|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa chống nước có
kích thước 110*100*50mm, hiệu legrand, dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa chóng thấm nước 50mm*400mm*200mm (chứa công
tắt điện), dùng trong nha xưởng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HỘP NHỰA CHỨA PHẤN TRANG ĐIỂM SMARTSKIN WHITE RARE-
ALBION SMARTSKIN WHITE RARE CASE- Trọng lượng: 44g. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa có cần kéo Tactix 56.2x37.4x41.2cm; Mã hàng:
320365-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa có nắp (15 ngăn, 32x24x9cm) S8017-15 dùng để
đựng đồ chơi, sách báo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa có nắp (31x23x13cm) S8016-2 dùng đựng đồ chơi,
quần áo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa có nắp (36x27x13cm) Homestar 721 dùng đựng đồ
chơi, quần áo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa có nắp (42x33x18cm) S8016-4 dùng đựng đồ chơi,
quần áo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa có nắp, kích thước 31x23x13cm, (không dùng
chứa thực phẩm). Mã S8016-2. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa có nắp/Plastic bottle 10L (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa công nghiệp dùng đựng linh kiện trong nhà máy,
mã NGA23 kích thước 550x266x230mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đa năng Tactix đen 33x20x15.8cm; Mã hàng:
320309-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa Danpla box A 857*540*475mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa Danpla box C 480*435*310mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa danpla KIT 405 màu xanh tím (255x160x80x3)mm
MKT:PVL0110012 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: hộp nhựa để chứa sản phẩm, kích thước 125mm*85mm, hãng
sx Mirae, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa để đựng linh kiện của máy bắn điện QC:
31*24*12 cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng bóng gôn 0.010 X 0.045 X 0.051M- Model
code:8557354. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dùng để bảo quản thành phẩm (size:
240*270*4.5T)mm-PP CASSETTE SA92-1-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dùng để bảo vệ cho trạm sạc. Model:
ADQCPN0167. Hãng SX: Jiangsu Wanbang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dùng để chứa đồ dùng trong cửa hàng thời trang
(STORAGE BOX), quy cách 649 x 439 x 327 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dùng để đóng gói hàng hóa, kích thước
200*94*97MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dùng để dựng chíp điện tử, mã CPK-S-5510/M
(chip box); kích thước:52*52*10mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dùng để đựng còi và nguyên liệu còi xe ô
tô-Box packing case (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hôp nhựa dùng để đựng dụng cụ bảo trì/ Tool Box
(450240210mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng đồ bằng plastic(PLASTIC BOX), model:
HB-240, kích thước(210x275x178)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng đồ dùng vặt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng dụng cụ 17.5 x 11.7 x 5cm, bộ 6 cái
(KS0171), mới 100%, thương hiệu UBL (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dùng đựng đồ dùng, hiệu JCJ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dùng đựng linh kiện, không dùng đựng thực
phẩm, chống tĩnh điện. Kt: 235mm*155mm*120mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dùng đựng thẻ từ. Kích thước: 0.14*0.04*0.17m.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng giấy dùng trong xưởng sản sản xuất đồ nội
thất. Kích thước: 0.5*0.3*0.3m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng giày hiệu OEM, kích thước 35,5 x 26 x 18
(cm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng hàng cỡ: 275x370x135mm, hàng đã qua sử
dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng hàng, đã qua sử dụng (600x385X203)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng kim chỉ dùng trong gia đình, kích thước
(14 x 10 x 5)cm+/-2cm. nhà sx: Shanghai Easun Group Imp & Exp Co.,
Ltd,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dùng làm dụng cụ đóng gói hàng quay vòng; hàng
đã qua sử dụng/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng máy dùng cho máy khoan vặn vít pin, Model
N442425, Hiệu Dewalt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng nguyên liệu 50x35x25cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng nguyên phụ liệu (size: 626*484*480MM)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: HỘP NHỰA ĐỰNG ỐC VÍT MARVEL SE03002 MÃ 7178132X (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng ống cryo SPL (81 lỗ) dùng trong phòng thí
nghiệm, code: 80181, SPL 9X9 CRYO CARDBOARD BOX (81 HOLES), Thùng carton 40
cái, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng ống Microtubes 1.5ml (100 lỗ) dùng trong
phòng thí nghiệm, code: 80100,SPL STORAGE BOX FOR 1.5ML MICROTUBES(100
HOLES), Thùng carton 30 túi (1 cái/túi), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng phụ tùng/ CA504/505 (345x267x99)MM, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng tấm thép đã tạo hình PT-9, kích thước 385
x 305 x 105mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng thực phẩm KOKUSAI 1000 ml. HDK009782,
NSX: QUANZHOU YIQIANG PLASTIC CO.,LTD, Item No (NCC): YQ387. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng vật tư (kt: 57*39*10 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng xích cho tời điện Chain collector box
DC10 1/1 8m (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa EPS, mã FBX050150000, quy cách 50*150 mm; dùng
để đóng gói linh kiện loa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa gắn âm tường cho ổ cắm điện, hiệu Panasonic,
model WV2471 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa HB-3 (B) W250XD210XH130W250XD210XH130 dùng để
đựng công cụ,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa HS005(Kt: 610 x 420 x 390 mm) màu vàng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa HTB-2, kích thước dài 126mm, rộng 71mm cao
60mm dùng để đựng đế phản quang cho đèn Led (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa INSERT BOX(BLUE COLOR) SIZE37x94x6.5MM.
FOAM10SLOT (TR-INSERT BOX BLUE) dùng để đựng sản phẩm gia công kim loại. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa khóa thép Tactix 58.5x28.8x25.5cm; Mã hàng:
321108-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa không có nắp dùng để đựng hàng dùng trong công
nghiệp, kích thước 45*35*20, Nhà cung cấp: TAKAKO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa không nắp dùng để đựng sản phẩm, kích thước
60cm*50cm*36.5cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa kích thước 40x22x18cm, (không dùng chứa thực
phẩm), hiệu JIAHUA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa kích thước 465*315*220mm, để phục vụ cho việc
phân loại và đóng gói hàng hóa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa kích thước 80*110*85mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa kích thước ABSB85G (80*110*85)mm hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa L20403-1 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa lắp ghép F6 240*130*78mm, chất liệu nhựa, dùng
để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa màu đen,dùng đựng linh kiện lắp ráp (máy
tính,điện thoại) trong nhà xưởng,kích thước: (165*95*70)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa màu đỏ,dùng đựng linh kiện lắp ráp (máy
tính,điện thoại) trong nhà xưởng,kích thước: (165*95*70)mm +-2mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa màu xám TP-331B, kích thước 335x335x103mm,
Hàng đã qua sử dụng (Tái nhập hết phần còn lại của TK 303040567120/G61) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa màu xám, kích thước: 260*230*25 mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa màu xám,dùng đựng linh kiện lắp ráp (máy
tính,điện thoại) trong nhà xưởng, kích thước: (410*195*110)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa mini màu đỏ cam rỗng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa mini màu xanh lơ rỗng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa model SG-PB-1203 (WHITE) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa mỏng đựng thực phẩm 1000 ml (250 bộ/ thùng)
HDTP1000, NSX: QUANZHOU YIQIANG PLASTIC CO.,LTD, Item No (NCC): YQ387. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa nắp rời Tactix nắp cam 40.4x30.4x18.7cm; Mã
hàng: 320264-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa No Brand, thành phần: nhựa PP, nhựa PE, kích
thước: 17.6*11.7*7.05cm; 3cái/bộ, 12 bộ/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa nối điện- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PE (dùng để đựng dụng cụ trong nhà máy sx dây
câu)- TACKLE BAG 40cm VABA-67 KHAKI(hàng mới) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PET BOX (dùng để đựng bo
mạch)(160.2*200*0.4)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PET hiệu Ikea (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PET trong suốt 3A050UD00-000-GA1,
L267.41*W185.91*H80(mm), dùng để giữ xốp chèn và hàng bên trong không bị bẩn
bụi và bị xô lệch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PP 0105011-0100041, L310*W210*H109(mm), dùng
để vận chuyển sản phẩm trong chuyền sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PP chứa đựng thực phẩm K028 (Sử dụng 1 lần),
(500 cái/thùng), cỡ 26.2 x 20.5 x 4cm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PP danpla box để đựng hàng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PP đựng khuôn dao kích thước 590*220*220 mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PP(Kt: 550 x 450 x 310 x 4 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PP. Kích thước: (L 670 x W415 x H 425 mm)/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PS chứa đựng thực phẩm B5003, (sử dụng 1 lần),
300 bộ/thùng, cỡ 23.5 x 14.2 x 9.6cm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PVC 100x100x50mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PVC 120x120x80mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa rỗng 270x360x130mm (Maker: MARUICHI) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa rỗng đựng dụng cụ, kích thước 33x16x13 cm,
không in hình/chữ, mới 100% (kèm chứng từ) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HỘP NHỰA RỖNG DÙNG ĐỰNG MẪU THẠCH CAO MÔ PHÒNG HÀM
RĂNG, KÍCH THƯỚC 10 X 15 X 6.5CM (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa rỗng dùng trong bộ phát sóng wifi, kích thước
180 x 59.5 x 16.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa Tactix đen 45L 60.5x38.3x32.5cm; Mã hàng:
320502-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa Tactix đen nắp trong 8 ngăn 19x15x4cm; Mã
hàng: 320016-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa Tactix trong 52L 58X37.5X34.5CM; Mã hàng:
320282-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa thường- (100x100x50)mm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa tĩnh điện SP-BOX-104, 200*130*90mm (dùng để
chứa bo mạch điện tử), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa TPK-W 8*68-6/1 dùng để đựng dao cắt kim loại,
hãng sản xuất: ROSE PLASTIC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa trắng trong 10x16cm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa trắng trong 6x10cm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa tròn dừng đựng banh, Nhà sx: mitutoyo (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa trong suốt có nắp HPL808, 13*10,2*11,8cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa trong suốt dùng để đóng gói bình sữa (PET box
for TC6010). không tiếp xúc thực phẩm. 20 thùng, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa trong suốt kích thước
L248.79*W162.1*H46.7(mm), dùng để giữ xốp chèn và hàng bên trong không bị bẩn
bụi và bị xô lệch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa TWIST PACK D105 (L120-180) TR-D105 (L120-180)
dùng để đựng sản phẩm gia công kim loại. HSX: Halcyon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa TWIST PACK D65 (L200-350) TR-D65 (L200-350)
dùng để đựng sản phẩm gia công kim loại. HSX: Halcyon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa Type 2 145x72x40mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa Type 3 166x83x45mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa Type 4 83x91x50mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa Type 5 195x138x70mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa Type 6 247x179x82mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HOP NHUA/ HỘP ĐỰNG HÀNG CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa, dùng đựng NVL trong quá trình sản xuất, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HỘP NHỰA, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ
TRÌNH/TTR-ĐTTHCPN, TK XUẤT 302827804550/H21/22.OCT.2019 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa, kích thước: 25 * 20,24 * 24 * 35 * 45cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa, mã: CU-1941, NSX: Bud Industries, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa, Plastic Box (hàng mới 100% dùng đóng gói sản
phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa, Size: (320*220*120)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa. dùng để dựng nguyên phụ liệu sản xuất đồ chơi
trẻ em, kích thước 30x22x18 cm hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa/ TACKLE BOX (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa-ITALTRONIC3MH53/5 MODULBOX enclosures for DIN
rail mouting 3mh53/5 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa-KBX- 0125-F25-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nối điện 18*18*8cm (hộp rỗng) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: hộp nối không thấm nước bằng nhựaWaterproof Junction
Box-M686-6 IP68 (GP003277)) dùng trong sx đèn led hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nút nhấn bằng nhựa, màu đen (JT0056-145-016), linh
kiện bếp ga, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp pin RONDO (8286) bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp plastic dùng vận chuyển dụng cụ loại 50 RAACO,hàng
đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp rỗng bằng nhựa âm tường EWB 112 70-1252-23, kích
thước 119 mm H x 121 mm W x 62 mm D, dùng lắp đặt thiết bị âm thanh âm tường,
hiệu Extron, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp rỗng bằng nhựa dùng đựng dụng cụ trong nhà máy,
kích thước 500x260x255mm_TOOL BOX, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp rỗng dùng để đựng cầu chì- NSX Legrand/Spain, bằng
nhựa tổng hợp, Kích thước: rộng 14mmx dài 51mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp rỗng đựng dụng cụ bằng nhựa (124x87x19mm, 10
chiếc/gói), nhãn hiệu: As_One, code: 1-4698-07 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp rỗng đựng hóa chất bào mòn CL- 01, bằng nhựa, đựng
được 2Kg hóa chất, hiệu EMAUX, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp rỗng đựng mũi khoan bằng nhựa (Case) Phi16x120.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp rỗng đựng mỹ phẩm 3 tầng có ngăn kéo và quai xách
(không dùng đựng thực phẩm), kích thước (24 x 26 x 40) cm, không hiệu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp rỗng đựng nhớt bôi trơn thang máy bằng nhựa
12x10x15cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp tĩnh điện;ZYX209-II;DC6V;W40mm*H23mm*D92mm;0.6
kg;dùng để luân chuyển linh kiện điện tử trong xưởng; Chất liệu nhựa; Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp tĩnh điện;ZYX-209-II;DC6V;W40mm*H23mm*D92mm;0.6
kg;dùng để luân chuyển linh kiện điện tử trong xưởng; Chất liệu nhựa; Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp trộn keo 300ml,602Z1629, bằng nhựa, hàng mới 100%,
xuất xứ Nhật Bản. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp trưng bày bằng nhựa, hiệu Pilot, Presentation Box,
Plastic, Z-CR-D, hàng mới 100%(hàng không thanh toán) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp vật tư 100*150*100 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp vật tư 100*150*130 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp vật tư 75*75*120 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp vật tư CLMP 155*95-100mm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp vật tư CLMP 205*95*130mm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp xanh đựng linh kiện A6 (240x155x125). Dùng để vận
chuyển, đóng gói hàng hóa. Chất liệu bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp xốp đựng motor, model: 98-U84 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp xốp xanh đựng COT (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HOP01A/ Hộp nhựa đựng thực phẩm (KT: 15x14x5cm, 1 hộp
gồm phần thân hộp và nắp, hiệu ARCTIC ZONE), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HOP-NHUA/ Hộp nhựa ABS/PC
1.43""LX3.55""W (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HOPNHUATRONG/ Hộp nhựa trong, làm từ 100%PET, có kích
thước 43x16x3.5 cm, dùng để đựng dây nịt (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HS003-THUNGNHUA/ Thùng nhựa HS003, kích thước
610x420x190 (mm), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HTCB10/ Khay nhựa (đựng sản phẩm) (61cm*42cm*10cm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HTG-N/ Hộp nhựa PVC (dùng để đóng gòi hàng xuất khẩu)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: HV989402-0040/ Khay nhựa (540*310*43) mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HV989402-0060/ Khay nhựa đựng sản phẩm PET 0.5 mm KT:
535*310*48 mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HV989402-0170/ Khay nhựa ABS-V3 dày 1.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HV989402-0220/ Khay nhựa(470*430*87 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HV989402-0230/ Khay nhựa (573*310*70 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HV989402-0260/ Khay nhựa đựng sản phẩm PET 0.65 mm KT:
412*215*33 mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HV989412-0150/ Khay nhựa (314*547*53) mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: HYG003/ Bao nylon chưa in 44cm x 30cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: IBC tank dùng để chứa hóa chất REF-SA 60% (Pure
Sulfuric Acid 60%) bằng plastic; 56kg/chiếc, dung tích 1050 lít/tank.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: IE Compact/ Hộp phấn bằng nhựa (MHIK-Q) dùng test mẫu
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: IK55/ Thùng nhựa dùng để đóng hàng (dài 37~180cm, rộng
28~90cm, cao 12~30cm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: IKY211/ Miếng dán bằng nhựa, một mặt dính keo 3M, 2u
15*15mm RHZN002. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: IKY212/ Miếng dán hai mặt có keo dính
(1473mm*100m*5mil) 0100020005 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: IKY213/ Miếng dán hai mặt có keo dính 6238 3 mil
0100020006. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: IKY53 (USA)/ Hộp nhựa để đóng gói sản phẩm
15080000791VRS, 15080000797VRS, 15080000800VRS, 15080000803VRS,
15080000806VRS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: IM-109/ Pallet nhựa kích thước 1100x1100x150mm, hàng đã
qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Insulated Plastic Container (Model: MY-B 1000L): thùng
nhựa cách nhiệt dùng để chứa đựng thủy hải sản.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: IT001/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39231090: IW-BODY/ Thân hộp nhựa (B-1703 FR BODY), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: J00009/ Nắp bằng nhựa dùng để đựng hoa chất (BOWL GLASS
CAP(BLUE)) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: J6AP08/ Màng PE tube- J6AP08 1 roll 500m (nk) |
|
- Mã HS 39231090: JA TRAY (Lower)/ Khay nhựa JA Lower (nk) |
|
- Mã HS 39231090: JA TRAY (Upper)/ Khay nhựa JA Upper (nk) |
|
- Mã HS 39231090: JAN CODE:4976131800221/ Thùng nhựa trong có khóa, dung
tích 15L (CLEAR SHELL)-Item code 7400166.Hàng mới 100%, kt H230xD26.4xW380mm
nhãn hiệu CLEAR SHELL (nk) |
|
- Mã HS 39231090: JAN CODE:4976131800238/ Thùng nhựa trong có khóa, dung
tích 22L (CLEAR SHELL), kt 551x383x186mm nhãn hiệu CLEAR SHELL.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: JAN CODE:4976131800245/ Thùng nhựa trong có khóa, dung
tích 45L (CLEAR SHELL), kt 551x383x3130mm nhãn hiệu CLEAR SHELL.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: JB081/ Hộp nhựa trong suốt- Clear inner box (nk) |
|
- Mã HS 39231090: JCT-VP-650-13/ Khay nhựa. Dùng trong phân xưởng sx.Hàng
mới. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: JCV06/ Khay phủ JIG bằng nhựa, mã hàng: CASE BIP927 PAD
JIG COVER, kích thước: 225MM*97MM*15.4MM. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: JCV13/ Hộp bằng nhựa để đựng sản phẩm, mã hàng: PET BOX
BIP011V509(Vietnam package). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: JCV40/ Khay đựng móng tay bằng nhựa, mã hàng: CASE
BIPMAPET3 NEW, kích thước: 105MM*44MM*22.5MM. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: JDPL02/ TÚI BÓNG ĐÓNG HÀNG CÁC LOẠI (BOLY BAG) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: JK016/ Nắp lõi cuốn màng Nylon phi 39 ghi, sản xuất
bằng nhựa PP (nút nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: JN12/ Khay nhựa (đóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: K002/ Bao nylon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39231090: K040-000002/ Pallet nhựa, KT:1000*1200*140mm. Hàng đã
qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: K-1000-***/ Khay nhựa đựng Nguyên liệu- hàng đóng gói
quay vòng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: K-18010-***/ Khay đựng nguyên liệu- Hàng Đóng gói quay
vòng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: K29976-002/ PKGKIT,HDMT IA KIT (USED) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KA9-1371-000/ Pallet nhựa KA9-1371-000 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KA9-1500-000/ Túi bóng đựng mực KA9-1500-000 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KCD08/ Giá nhựa PP bọc sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KDMN/ Khay nhựa đựng muỗng nĩa (Flastic tray WMF
#12.9100- Fish Set) (375*225*25)mm. NPL dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu.
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Kệ để xếp phụ kiện trang trí (3PD) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Kệ nhựa 12 ngăn nắp lật Tactix 46x36x12cm; Mã hàng:
320648-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Kệ nhựa 30 ngăn Tactix 47.5x38.5x16.2cm; Mã hàng:
320644-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Kệ nhựa 36 ngăn Tactix 47.5x38.5x16.2cm; Mã hàng:
320636-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Kẹp tuýp kem bằng nhựa, bộ 3PCS- POLYPROPYLENE TUBE
SQUEEZER- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550182202588, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Két nhựa (580 x 380 x 210 mm)-CH5838210 (Blue), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Két nhựa (600x400x320mm)- ALCJBC64320 (Blue) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KF9-6001-01G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: KFLD03COV/ Hộp nhựa dùng để đóng gói lông mi. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KFLM010503CA/ Hộp nhựa dùng để đóng gói lông mi
KFLM010503CA (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KFLM010504/ Hộp nhựa dùng để đóng gói lông mi
KFLM010504 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KFLM030503CA/ Hộp nhựa dùng để đóng gói lông mi
KFLM030503CA (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KFLM030504/ Hộp nhựa dùng để đóng gói lông mi
KFLM030504 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KFLM040503CA/ Hộp nhựa dùng để đóng gói lông mi
KFLM040503CA (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KFLM040504/ Hộp nhựa dùng để đóng gói lông mi
KFLM040504 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KFLMTRAY02/ Khay bằng nhựa dùng để gắn lông mi-
KFLMTRAY02 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KG SOL Lower Tray/ Khay nhựa KG Sol LWR
(244x342x42.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KG SOL Upper Tray/ Khay nhựa KG Sol UPR
(244x342x47.1mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KH/ Khay nhựa dùng đóng gói sản phẩm (Packing tray)
R5-25564-R1, kích thước 200x205x25mm (2 cái 1 bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay C41 kích thước 380x375x15x1.2mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay C42 kích thước 380x375x15x1.2mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay C43 kích thước 386x381x15x1.2mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay chứa cỏ bằng nhựa của máy cắt tỉa hàng rào cây
xanh cầm tay hoạt động bằng pin (18V) nhãn hiệu Makita (191D33-1),mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay CTĐ 180*121*79 mm, chất liệu nhựa, dùng để đựng
hàng hóa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay danpla 28 ngăn bồi EVA, các ngăn bồi xốp eva màu
đen dày 13 mm, kích thước: 980x940x185 mm, làm khay đựng sản phẩm trong
xưởng. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay đỡ sản phẩm, bằng nhựa, kích thước 175*140*28 mm
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay đóng gói bằng nhựa dùng cho chuông điện BLISTER
TRAY #D035Y8(push)GRAY PS 0.7mm (S IZE:142x75x28mm), hàng mới 100% thuộc tờ
khai 102854708020, dòng 28 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay đóng hàng bằng nhựa 081-0001-4826
321*267*14MM;Dùng để luân chuyển sản phẩm giữa các công đoạn trong xưởng,làm
bằng nhựa;hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay đựng bằng nhựa- Rt-F3-01 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay đựng bằng nhựa, kích thước: 40*80cm, dùng để đựng
linh kiện, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay đựng hàng thành phẩm bằng nhựa, KT 12x7.5x1.8CM
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay đựng hóa chất bằng nhựa dùng trong phòng thí
nghiệm Reagent Trough Lid 70 ml (10),Code:990554,1 chiếc/hộp,NSX: Qiagen
GmbH,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay đựng kính 660-1046 P (fi 29.4) bằng nhựa, 2
chiếc/bộ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KHAY ĐỰNG LINH KIỆN BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay đựng linh kiện điện tử bằng nhựa,KT
(32x37x1.6)mm.NCC:FUJIKURA ELECTRONICS. Hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay đựng mũi khoan bằng nhựa(size: W250XD210XH130 mm),
hàng mới 100%, nhà sx: DIC, mã hàng HB-3 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay đựng nước đá bằng nhựa, size: 31.5*21.5 cm, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay đựng Pin, chất liệu nhựa, kích thước: 2000*220*20
mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (3225), kích thước 180*220
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay đựng sản phẩm, vật liệu nhựa, dùng để đóng gói sản
phẩm MAEZAWA, kích thước: 480x320x150mm. Hàng đã qua sử dụng./ JP (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay ESD 143x325x201mm, chất liệu nhựa, dùng để đựng
hàng hóa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay hàng;480*328*42MM;Dùng để đựng sản phẩm; Chất liệu
nhựa; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay hàng;L550*W370*H80 mm; Dùng để đựng sản phầm; Chất
liệu nhựa; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay hứng thiếc thừa hàn KT: D250xW250xH230mm bằng nhựa
Bakelit- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay kính luân chuyển 761-44P bằng nhựa, 2 chiếc/bộ,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay mực dấu shiny đỏ,vuông 10cm dày 1,5cm,chất liệu
bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (379*314*60)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (386*314*103)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (39x29x2.5)cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (415*220*39)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (415*220*45)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (450*282*100)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (450*282*103.5)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (đế) C41, KT 267*183*91mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (đế) C42, KT 267*183 *91mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (dùng để đựng nguyên liệu sản xuất mô tơ,
phương tiện quay vòng) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (FS-1) (1 bộ gồm:1 hộp đựng bằng nhựa
(35x35x35)cm và 11 khay nhựa kích thước (30x30x3)cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (GS-1) (1 bộ gồm:1 hộp bằng nhựa (47x36x16)cm
và 7 khay nhựa kích thước (39x29x2.5)cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (HB-1) (1 bộ gồm: 1 hộp nhựa Gồm 6 khay kích
thước 26x21x3.5cm và 4 vách ngăn kích thước 48x32x0.2cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (lõi) C41, KT 248.79*161.78 *54mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (lõi) C42, KT 248.79*161.7 *46mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (nắp) C41, KT 269*184*84mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (nắp) C42, KT 269*184*84mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (SA-1) (1 bộ gồm:1 hộp đựng bằng nhựa
(57x35x17)cm và 21 khay nhựa kích thước (29.5x12.5x3)cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (sóng hở) 2T5 (đựng sản phẩm, vtj tư sản
xuất).Hàng Việt Nam sản xuất mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (ST-1) (1 bộ gồm:1 hộp bằng nhựa (47x36x16)cm
và 7 khay nhựa kích thước (39x29x2.5)cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (Tray) 3V2M212051, kích thước: 350*230*30mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (tray) 40 loại to kt 346x228x30mm (NTV001),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa (Tray) PP RU7-0751, kích thước: 347*223*18mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 09-13 (470*315*20mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 10 POCKET (130*100*22.8)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 20 CAVITY,KT:592*392mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 22 nông, KT 333x210x25 mm (NTV004), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 22B, KT 347x227x37 mm (NTV005), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 35CM X 33CM X 4CM bao bì đóng gói hàng hóa
luân chuyển- Plastic Tray (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 36 CAVITY, KT: 392*382*28mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 36cm X 21cm X 1cm bao bì đóng gói hàng hóa
luân chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 40 ngăn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 40 ô, kích thước 340x240x25mm. Hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 40cm x 23cm x 3cm bao bì đóng gói hàng hóa
luân chuyển,Tái nhập từ mục 1 tk:303137141220/G61 (03/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 41cm X 24cm X 3cm bao bì đóng gói hàng hóa
luân chuyển- Plastic Tray (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 44-2019 (470*315*18mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 45-2019 (470*315*5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 490x300x170mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 500*305*100mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 55-2019 (475*345*20mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 597*390*45mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 600*500*50mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 61.B3.GU03201A đựng tai nghe kích thước
210*230*107mm. Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc, công dụng dùng để đựng tai
nghe (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 61.B3.GW02800A đựng tai nghe kích thước
260*232*107mm. Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc, công dụng dùng để đựng tai
nghe (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 610*315*92mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 63-2020 (550*350*10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 64-2020 (550*350*16mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 65-2020 (555*355*16mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 7117-5717-02 kt 330x240x37mm (MOP043). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 7117-5940-02 kt 330x240x19mm (MOP054). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 7117-5941-02 &7117-5946-02 kt
330x240x49mm (MOP055). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 7117-5942-02 &7117-5947-02 kt
330x240x27mm (MOP056). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 7117-5943-02 &7117-5948-02 kt
330x240x21mm (MOP057). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 7117-5954-02 kt 330x240x40mm (MOP058). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 7117-5955-02 kt 330x240x20mm (MOP059). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 7117-5956-02 kt 330x240x25mm (MOP060). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 7117-5957-02 kt 330x240x22mm (MOP061). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 7117-5958-02 kt 330x240x15mm (MOP062). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa 7117-5959-02 kt 330x240x19mm (MOP063). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa A5 màu xanh lá, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa APET đựng linh kiện điện tử- DY5003-897-0.8
AS APET (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa B7/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa C43 (đế), KT 269*191.48*102mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa C43 (nắp), KT 270*192*91mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa chống rỉ,1300*670*300MM,dùng để ngăn chất
lỏng đặt trên khay nhựa không bị dò rỉ chảy ra ngoài,làm bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa chống tĩnh điện, kích thước: (37*32)cm, làm
từ vật liệu nhựa PS, dùng để chứa đựng các loại linh kiện điện tử. Nhà SX:
Suzhou Oulida Plastic Co., Ltd. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa chứa hàng (tray 5T0A)/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa chứa hàng Tray 5YV/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa chứa hàng/Plastic container
(Gray)/T-3-GY/Sekisui Techno Molding/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa chứa linh kiện điện tử (dùng trên dây chuyền
của nhà máy- ESD Tub for production 600*400*220 with tray (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa định hình dùng đựng linh kiện điện tử, kích
thước (SIZE:149X98X22MM), hàng mới 100%/BLISTER (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa đóng gói (P-AA-045)(330*200*10(mm)(Nhựa Pet
(Polyethylene terephthalate)(NGK, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa đóng gói P-AA-026(Nhựa PPA(Plastic processing
Aid) 345*235*13+/-1mm, NGK mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa đóng gói PAA-16003 P-AA-037-2(Nhựa
PPA(Plastic processing Aid)(345*225*13+/-3)(mm)(NGK, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa đóng hàng Tray for JF(L49xB27xH2.5), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa đựng cánh quạt nhôm (Bao bì luân chuyển đã
qua sử dụng) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa dùng chứa hàng, đã qua sử dụng/Plastic
Box/Mr. Hue/OST/Returnable tools/Used/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa đựng để đựng linh kiện. Hàng đã qua sử dụng
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa đựng đồ vận chuyển nặng. Mã hàng: 58866-49.
Màu Xám KT: 50.5 x 50.5 x 10cm Unica- Singapore, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa dùng đựng sản phẩm mô tơ (phương tiện quay
vòng)/ PLASTIC CONTAINER (Model: 98-S16) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa đựng kính dùng cho máy in phun- K455 PPS,
kích thước 480*375*20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa đựng linh kiện (280x215x27)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa đựng mẫu dùng trong phòng thí nghiệm Elution
Microtubes CL (24 x 96),Code:19588,24 chiếc/hộp,NSX: Qiagen GmbH,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa đựng sản phẩm (430x322x60mm)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa INV cap APET T0.8 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa JG-KZ-0035 kt 432x352x26mm (RRO012) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa kích thước 18*18*8mm dùng để bọc bên ngoài
máy dập AE30-11-SW1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa KT: 550*380*25MM.HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa L550mm*W430mm*H240mm*T4mm; Dùng để đựng sản
phầm; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa MT-003 (39x29x2.5)cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa pet CTS 080, KT 353x245x0.5mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Pet dày 0.5mm 20 lỗ KT: 450x335x31mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PS 2122516212TRMD (360*165*30.5)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa PS 2122519400TRMD (360*165*24)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Queen PWB,hàng mới
100%,2FSN-K30165,HMC00-0310 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Toray 1L2A031Z1/ Khay nhựa Toray 1L2A031Z1
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Toray 893/ Khay nhựa Toray 893 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Toray 928/ Khay nhựa Toray 928 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Toray T-25/ Khay nhựa Toray T-25 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Toray T-27/ Khay nhựa Toray T-27 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Tray model SKT 200 (601475) để bản mạch của
ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa Wafer Film (nắp KT 185*400*70, đáy KT
185*400*70). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa xốp 208 x 350 x 40mm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa YM 006/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KHAY NHUA/ Khay nhựa các loại PP Plastic tray 5B
(345*265*32)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KHAY NHUA/ Khay nhựa EP6 Read 245*225*25 (Day)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KHAY NHUA/ Khay nhựa Q15035 340*290*45/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KHAY NHUA/ Khay nhựa VX9503 (424.6*174.6*41) DAY/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa(386*314*103)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa(448*280*108)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa(450*282*100)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa(450*282*103.5)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa, dùng chứa hàng, đã qua sư dụng Plastics
Box/Empty Plastics Box/Used/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa, kích thước 13.5*20.5*3.2cm, dùng trong đóng
gói, không đóng gói thực phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa, kt(14.5*9.5*7.2cm,145g), chất liệu nhựa
mica, dùng để đựng đựng cây son(chưa bao gồm son), nsx Qihong Electric, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa, kt(155*115*30/50mm,0.235kg), chất liệu nhựa
melamine, dùng để đựng đồ dùng trong khách sạn, model ES6338, nsx EASTON
Hotel Supplies Co.,Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa, model: 201103-00, hãng sản xuất: SANKO, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa, Part: SW2102663, dòng hàng số 1 của tờ khai
10194167385/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay nhựa; L550mm*W430mm*H240mm*T4mm; Dùng để đựng sản
phầm; Chất liệu nhựa; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KHAY PET DAI/ Khay PET dày 0.8 đựng công tắc dài(KT
455*285*41) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KHAY PET RONG/ Khay PET dày 0.8 đựng công tắc rộng(KT
455*285*34) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay vật tư 300*900 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay xốp màu hồng 100523556 50PK Antistatic EPP bottom
dùng trong vận chuyển và đóng gói hàng hoá (kích thước: L483*W233*H153 (mm),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay xốp màu hồng 965014110 40PK Antistatic EPP bottom
dùng trong vận chuyển và đóng gói hàng hoá (kích thước:L483*W233*H121) mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay xốp, chất liệu nhựa EVA, dùng đựng linh kiện lắp
ráp (máy tính, điện thoại) trong nhà xưởng, kích thước: 390mmx335mmx25mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Khay/ Khay nhựa, model: 201103-00, hãng sản xuất:
SANKO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KHAYNHUA/ Khay vỏ hộp đựng tông đơ có khuôn hình tông
đơ dòng 5608-508 bằng nhựa, dùng để đóng gói sản phẩm. Xuất xứ: Trung Quốc.
Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KHAYSO2820/ khay đựng hàng bằng nhựa ((SO2820 SHIELD
CAN, 140mmx140mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KHAYSON/ Khay Son (L460 x W310 x T0.65)mm/Plastic tray
No.A7-14027821. Dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, không tiêu thụ trong
nước. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KHLC TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để gắn lông mi- KHLC
TRAY (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KHLC01GTPETPKG/ Hộp nhựa dùng để đóng gói lông mi. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KHLC02GTPETPKG/ Hộp nhựa dùng để đóng gói lông mi. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KH-S00022/ Khay nhựa đựng sản phẩm 345*185*34 mm.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KIT550_BOX/ Hộp nhựa danpla 4mm KIT 550 (326x163x54)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: KN MCTR/ Khay nhựa đựng mũi khoan MCTR SIZE, dùng để
đóng gói mũi khoan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KN/ Khay nhựa đựng linh kiện (vật tư phục vụ sản xuất)
kích thước 305*260*30(mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KN01/ Khay nhựa đựng sản phẩm (dạng cuộn) Carrier tape
PP0611F (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KN138O/ Khay nhựa kích thước (445 x 295 x 3) mm, 138 ô
tròn đường kính 27.5 mm. Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu, không tiêu thụ
trong nước. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KN15OV/ Khay nhựa 15 ô vuông (430*310*14mm). Dùng để
đóng gói hàng hóa xuất khẩu, không tiêu thụ trong nước. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KPEC3DTRAY/ Khay bằng nhựa dùng để gắn lông mi-
KPEC3DTRAY (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KS26A008VA/ Màng PE- KS26A008VA 1 roll 400 MTR (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KS26A020VA/ Màng Pô ly ê thy len- KS26A020VA (1
cuộn/500 mét) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KS273001000MR/ Màng PE- KS273001000MR 1 roll 1000 m
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: KS27A155/ Màng Pô ly ê thy len- KS27A155
(400mx950mmx0.03mcr) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KS27A183/ Màng Pô ly ê thy len- KS27A183 (2200mmx300m)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: KS27A185A/ Màng PE (0.03mmx600mmx300m)- KS27A185A (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KS27A204/ Màng Pô ly ê thy len- KS27A204
(300mx800mmx0.3mcr) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KS27A213A/ Màng PE- KS27A213A (1 roll 400 MTR) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KT: 505x333x48x0.6mm/ Khay nhựa PET FD17M (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KT:246x246x25mm 12-24F/ Khay nhựa PET 12-24F
(246*246*25mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KTE0000257/ dây buộc hình bầu dục có lõi sắt màu đen L
120mm Chất liệu phần cách điện: PE Lưu ý: Nó phải đáp ứng tiêu chuẩn của (Pb
+ Cd + Hg + Cr6 + <100ppm) và Cd <5ppm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KU003/ Bao nylon chua in 59x39 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KVN68/ Khay (Vỉ) nhựa IB-VC-Y0926/V TK: 287*210*24mm,
Nguyên liệu dùng để sản xuất Khay nhựa Noble, tương đương 520 Pcs (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KVN72/ Khay (Vỉ) nhựa XVB14 TK: 350*270*20mm, Nguyên
liệu dùng để sản xuất Khay nhựa Noble, tương đương 505 Pcs (nk) |
|
- Mã HS 39231090: KVP0054/ Hộp nhựa đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: LC-3592/ / hộp nhựa đựng đinh vít, 12 ngăn, mã 7558
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: LE (LWR) TRAY/ Khay nhựa LE-L (240*340*33.5)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: LE (UPR) TRAY/ Khay nhựa LE-U (240*340*33)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: LHLD-A376KKFA/ Hộp nhựa dùng để chứa mạch IC của máy
lọc không khí/ HOLE IC HOLDER LHLD-A376KKFA, kích thước 43*64*17mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: LID for Container(OC3)/ Nắp thùng nhựa chứa hàng LID
for Container (OC3)/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39231090: LK41-NK/ Nắp nhựa PET (dùng đóng gói đồ chơi trẻ em)
R00870-008074, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: LK41-NK/ Nắp nhựa PVC (dùng đóng gói đồ chơi trẻ em)
R00850-002498, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: LL033/ Hộp đá bằng nhựa dùng trong sản xuất bộ động cơ
nước đá dùng cho tủ lạnh.Mới 100%FBSQ1-8_0_0-02 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: LL033/ Hộp đá hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: LL034/ Hộp đá bằng nhựa, hàng mới 100% mã hàng
FBSQ1-7_0_0_02 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Lô cuốn sản phẩm bằng nhựa màu trắng
BOBBIN(330X80X12-WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Lọ đựng dung dịch bằng nhựa FD-5015-W (dung tích 50
cc). Hãng sản xuất Elmech. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Lõi nhựa dùng để cuốn đầu nối tiếp điểm của cáp cảm
biến làm dụng cụ chứa hàng quay vòng; Hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Lồng chứa đĩa wafer bằng nhựa (để lưu giữ và vận chuyển
đĩa) CR300U-05, hàng cũ (nk) |
|
- Mã HS 39231090: LTX-KDH/ Khay định hình. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: LW06W-HN.SET/ Vỏ hộp bằng nhựa LY06W(Dùng cho cục sạc)
1 bộ bao gồm mặt trên và mặt dưới. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: LZ10251807A/ Khay đựng sản phẩm bằng xốp- EPS, kt
363*380*47.5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: LZ10251808A/ Khay đựng sản phẩm bằng xốp EPS
413*406*47.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: LZ10251811A/ Khay đựng sản phẩm bằng xốp EPS
710*360*47mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: m.123/ Khay nhựa (MS-870K TRAY), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: m.123/ Khay-nắp nhựa (MS-870K TRAY) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: m.124/ Khay-nắp nhựa (MS-880Y TRAY) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: m.125/ Khay-nắp nhựa (MS-050 TRAY) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M0153575/ Thùng nhựa đóng gói (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M0457/ Thùng nhựa 720x430x240mmH (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M090-000006/ Khay nhựa đóng gói MV B1, kích thước:
480x410x15 mm 1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M090-000011/ Khay đóng gói Akatsuki, kích thước:
480x410x15 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M090-000017/ Khay nhựa Pet trong cho kính Xacti, kích
thước 210*290*18. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M090-000023/ Khay nhựa PET trong META, KT 480x410x15
mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M090-000026/ Khay nhựa assy cho kính Time
381.06*321.05*20.5mm 0.6T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M090-000032/ Khay nhựa PP Black, KT 418x361x15 mm (Tray
Wing). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1110407956, Khay hàng, Chứa hàng thành phẩm để xuất
hàng, 482SOJ, chất liệu: Nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1119959058, Process Tray, Khay hàng, Chứa sản phẩm
(thấu kính hoặc khung đỡ thấu kính) trong công đoạn, PC CNT2.8, 133LO1, chất
liệu: Nhựa, NSX: HANIL HIGHTECH CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120197500,Khay hàng (BARREL COATING TRAY;121LO1) Dùng
để chứa sản phẩm (khung đỡ thấu kính) để đưa vào máy mạ, chất liệu: Nhựa,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120197513,Khay hàng (BARREL WASH TRAY;121 LO1) Dùng
để chứa sản phẩm (khung đỡ thấu kính) để đưa vào máy rửa, chất liệu: Nhựa,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120197775,Khay hàng (LENS COATING TRAY;L4, 121 LO1)
Dùng để chứa sản phẩm (thấu kính) để đưa vào máy mạ, chất liệu: Nhựa, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120197778,Khay hàng (LENS COATING TRAY;L7, 121 LO1)
Dùng để chứa sản phẩm (thấu kính) để đưa vào máy mạ, chất liệu: Nhựa, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120197779,Khay hàng (LENS COATING TRAY;L6, 121 LO1)
Dùng để chứa sản phẩm (thấu kính) để đưa vào máy mạ, chất liệu: Nhựa, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120197783,Khay hàng (LENS COATING TRAY;L5, 121 LO1)
Dùng để chứa sản phẩm (thấu kính) để đưa vào máy mạ, chất liệu: Nhựa, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120197789,Khay hàng (LENS COATING TRAY;L3, 121 LO1)
Dùng để chứa sản phẩm (thấu kính) để đưa vào máy mạ, chất liệu: Nhựa, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120197791,Khay hàng (LENS COATING TRAY;L2, 121 LO1)
Dùng để chứa sản phẩm (thấu kính) để đưa vào máy mạ,chất liệu: Nhựa, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120197792,Khay hàng (LENS COATING TRAY;L1, 121 LO1)
Dùng để chứa sản phẩm (thấu kính) để đưa vào máy mạ,chất liệu: Nhựa, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120439737, Khay hàng, Chứa sản phẩm (thấu kính hoặc
khung đỡ thấu kính) trong công đoạn, Process Tray;PC CNT2.8, 1081LO1A, chất
liệu; Nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120600613,Khay hàng (L1 Lens Coating Tray;122SLA)
Dùng để chứa sản phẩm (thấu kính) để đưa vào máy mạ,chất liệu: Nhựa, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120600619,Khay hàng (L5 Lens Coating Tray;122SLA)
Dùng để chứa sản phẩm (thấu kính) để đưa vào máy mạ, chất liệu: Nhựa, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120600621,Khay hàng (L4 Lens Coating Tray;122SLA)
Dùng để chứa sản phẩm (thấu kính) để đưa vào máy mạ, chất liệu: Nhựa, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120600624,Khay hàng (L2 Lens Coating Tray;122SLA)
Dùng để chứa sản phẩm (thấu kính) để đưa vào máy mạ, chất liệu: Nhựa, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120600625,Khay hàng (L3 Lens Coating Tray;122SLA)
Dùng để chứa sản phẩm (thấu kính) để đưa vào máy, mạ chất liệu: Nhựa, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120600626,Khay hàng (L6 Lens Coating Tray;122SLA)
Dùng để chứa sản phẩm (thấu kính) để đưa vào máy mạ, chất liệu: Nhựa, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120602307, Khay hàng, Chứa sản phẩm (thấu kính hoặc
khung đỡ thấu kính) trong công đoạn, 1081LO1A, chất liệu: Nhựa, NSX: MIRAECOM
CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120602307,Khay hàng dùng để Chứa sản phẩm (thấu kính
hoặc khung đỡ thấu kính) trong công đoạn, chất liệu: Nhựa,NSX: MIRAECOM
CO.,LTD, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M1120602309, Khay hàng, Chứa hàng thành phẩm để xuất
hàng, 133LO1, chất liệu: Nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M127/ Khay AA025 (Pet 0.8mm). Hàng mới 100% (không dùng
cho thực phẩm và y tế) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M127/ Khay nhựa vuông 21B. Hàng mới 100% (không dùng
cho thực phẩm và y tế) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M127/ Khay Tamron 12 slots 107 (MP230) PP. Hàng mới
100% (không dùng cho thực phẩm và y tế) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M2055/ Thùng B001(KT: 560 x 365 x 270 x 4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M2055/ Thùng B004(KT: 570 x 385 x 320 x 4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M2055/ Thùng nhựa 37477360(KT: 558 x 373 x 320mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M-3033/ Xốp bảo vệ mã 9P2002000009 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M3160200094/ Hộp nhựa, Mục đích sử dụng Đựng sản phẩm,
Chất liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M3160401673, Khay hàng, Chứa hàng thành phẩm để xuất
hàng, 1081LO1A, chất liệu: Nhựa, NSX: MIRAECOM CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M3160401673,Khay hàng dùng để Chứa hàng thành phẩm để
xuất hàng, chất liệu: Nhựa,NSX: MIRAECOM CO.,LTD, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M364/ Khay nhựa Blister B377A2,JF2B377A2BLI,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M37113/ Vách ngăn M-37150-H-0001-H0004 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M37114/ Vách ngăn M-37170-J-0001-B0037 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M37115/ Vách ngăn M-37170-J-0003-B0040 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M37116/ Vách ngăn M-37170-J-0004-B0040 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M37117/ Vách ngăn M-37170-J-0005-B0040 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M37118/ Vách ngăn M-37170-J-0006-B0040 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M37122/ Vách ngăn M-37150-J-0009-B0024 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M-6492/ Hộp xốp bảo vệ mã: 9P1007000019 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M-6493/ Hộp xốp bảo vệ mã: 9P1047000019 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M-6767/ Xốp bảo vệ máy may (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M72140/ Khay nhựa M-72170-H-0018-P0010 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M72143/ Khay nhựa M-72170-G-0013-P0010 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M72145/ Khay nhựa M-72170-H-0001-P0010 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: M72154/ Khay nhựa M-72170-F-0010-P0010 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MAGAZINE-HPSD/ ống đựng sản phẩm (bằng nhựa) & nút
đậy (02 cái/ ống) for SOP/DILP26 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Máng đựng mẫu 25 ml bằng nhựa tiệt trùngdùng trong
phòng thí nghiệm, code: 21102, SPL MULTI CHANNEL
RESERVOIRS,2-CHS,25ML/CH,Thùng Carton 20 túi (5 cái/túi)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MAXICON Returnable Container- Thùng nhựa có khung giữ
bằng kim loại (Bao bì luân chuyển dùng đựng nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: MC1-3811-03G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: ME131W1000-11H-00-BOX/ Hộp nhựa đựng miếng thép hợp kim
cố định cửa trên giá khi xuất hàng loại ME131W1000-11H-00-BOX, kích thước
100x250x200mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MEZL322001A/ Spring_Housing_RF_Antenna_ZL3 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MG-CL003/ Hộp nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MH-BBDG003/ Bao bì đóng gói- Màng co- PE Stretch Flim.
Dùng cho sản xuất ghế Sofa. Hàng mới 100%#125 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MH-BBDG012/ Bao bì đóng gói bằng PP (plastic)_dây đai
thun-Black anti-aging elastic band.Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MH-BBDG012/ dải nhựa chèn lót_plastic strip
103x50x36MM. Dùng để sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MH-BBDG012/ dây đai thun_Black anti-aging elastic band
15MM. Dùng để sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MH-BBDG012/ dây dù_Cotton rope- 4.5MM. Dùng để cố định
sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MIAT 01-016/ Hộp cứng đựng TX chống nước, chống sốc
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Mi-V33/ Miếng lót nhựa (COVER TAPE (TIST-100)) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MKD60/ Túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ML2-0011-01G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: ML2-0511-02G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: ML2-2505-01G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: MP003420-0000C/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa PP
MP003420-0000C (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MP003421-0000C/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa PP
MP003421-0000C (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MR/ Hộp nhựa đựng sản phẩm(12.5*9*5cm), hàng đã qua sử
dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MR/ Thân hộp nhựa loại to (33.5*16.5*10.3cm), hàng đã
qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MS1-NVL8500-08/ Băng dính, UMT-8540(1000EA/1ROLL), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MSCI00087/ Hộp nhựa tân lập thành 3300ml. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: MS-NVL24/ Băng dính dùng dóng gói (50m), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: MT003/ Bao nylon 280 400 +40T(mm) chưa in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MT003/ Bao nylon 400 560+ 40T(mm) chưa in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MT003/ Bao nylon chưa in (270450+40 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MT17/ Khay nhựa- H8138034 Tray RSY57 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MT17/ Khay nhựa- R8137347-G PLASTIC TRAY QJ (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MT17/ Khay nhựa- R8138027 PLASTIC TRAY QU (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MTHW07/ Khay nhựa (dùng đựng sản phẩm, 61cm*42cm*10cm)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: MVB545/ Hộp dụng cụ bằng nhựa EA508MD-43 (24 khay/hộp,
kích thước: 447x293x85(H)mm), ESCO (nk) |
|
- Mã HS 39231090: MW38180101-G42/ G42_4: Khay nhựa PS dùng để đóng gói
sản phẩm chíp Ăng ten, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: N000102/ HỘP NHỰA- PLASTIC BOTTLE (Dùng để đựng sản
phẩm văn phòng phẩm)- TK ĐÃ KIỂM:100543823112/H11 (08/09/2015) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: N032/ Miếng nhựa dán thân cầu dao (2cm x 4cm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: N068/ Khung nhựa (0.5cm x 1.5cm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: N094/ Hộp nhựa, dùng để đóng gói sản phẩm, quy cách:
106x35 (mm) PET CLEAR BOX (nk) |
|
- Mã HS 39231090: N46/ Khay nhựa PET 10 Ô (340*240*10.3)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: N46/ Khay nhựa PET 12 Ô (320*220*18)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: N46/ Khay nhựa PET 4 ô (320*220*20)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: N46/ Khay nhựa PET 49 ô (340*234*15*0.35)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: N83/ Túi poly cac loại (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Nắp chụp cách điện 2KW/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Nắp nhựa PLASTIC COVER (SP-60), Dùng để chứa dụng cụ
nha khoa,Hàng mới 100%, Hàng tái nhập hết mục số 1 theo tờ khai xuất số
302826332450 ngày 22/10/2019. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Nắp nhựa, Size: (320*220)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Nắp Thùng Chứa Nhựa Cover For Container(Small Box)/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Nắp thùng nhựa chứa hàng (LID for Container oc3)/ JP
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Nắp thùng nhựa công nghiệp NJB 600C, màu trắng
(1465x945x690mm, 600lit, không dùng chứa đựng thực phẩm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Nắp thùng to bằng nhựa kích thước ngoài
1064mm*1064mm*40mm,hàng cũ đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Napso/ Nắp sò hình Oval (Ghi chú: 25.080 bộ, 2 cái/bộ)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: NC12/ Hộp nhựa đóng gói sản phẩm: 1x12 LONG PET BOX
0490008. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NC32/ Khay nhựa đựng bút chì (không kèm thẻ bài) của
hộp đóng gói sản phẩm: 1*12LONG PLASTIC TRAY(MARCO MARCO)PS. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: ND3100/ Khay nhựa WISDOM-DIZITIZER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NF016-A/ khay đựng sản phẩm dùng trong đóng gói bằng
plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NK088/ Hộp nhựa (đựng linh kiện) A6 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NK091/ Hộp đựng linh kiện B3 (bằng nhựa) kt: 42 x 30 x
18cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NK19/ Hộp nhựa (340*320*23)mm dùng trong sản xuất gia
công nến (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NK-NVL-0056/ Hộp nhựa PVC các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NK-NVL-0057/ Nắp nhựa PVC các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL001/ Bao nilon các loại (PE) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL003/ Vỏ nhựa đựng bộ tuốc nơ vít P79790.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL004/ Lõi hộp nhựa đựng bộ tuốc nơ vít P79790.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL007/ Hộp đựng túi khí hơi bằng plastic, sản phẩm hoàn
chỉnh xuất kèm với sản phẩm sxxk. Kích thước 110*110*80cm. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL01/ Bao nilon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL010-5/ Hộp nhựa đựng dao mổ mắt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL04/ Khay nhựa 56 Cell Pet White- CI04- 10104A (PET
0.73*350*530*20.8mm) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL045-1/ Thân hộp nhựa đựng sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL053-2/ Vỏ nhựa đóng gói S-2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL060-3/ Hộp nhựa (02A), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL07/ Hộp đóng gói bằng nhựa- BLISTER TOP COVER
(KYOUGA); 30-00521 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL071-3/ Hộp nhựa đóng gói sản phẩm(04L), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL073-1/ Vỉ đóng sản phẩm bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL079-2/ Vỏ nhựa đóng gói AZ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL12/ Khay nhựa dùng để chứa hàng thành phẩm, trong quá
trình sản xuất màn hình ĐTDĐ 10.1 INCH (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL134/ Thùng nhựa 20kg (P-8-02) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL135/ Hộp nhựa, qc: 22.6*21.2*5 cm (sản phẩm hoàn
chỉnh đính kèm sp sxxk) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL19 (2)/ Hộp nhựa Nến Tealight (Dùng SX Nến) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL200/ Chai nhựa một lít (có một nắp nhựa) 6006EAB/AB
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL21/ Túi PE từ polyestes khổ 28*40CM,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL214/ Máng đi dây điện bằng nhựa_810329631 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL35/ Túi poly (Phụ liệu dùng trong may mặc) (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL46/ THÙNG NHỰA MÀU XANH (Theo Part no: CI01-10070 A)
(kích thước 380*260*154) mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL551/ Máng đi dây điện bằng nhựa_810329631 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL69/ Miếng nhựa pet(pet sheet) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL70/ Hộp nhựa pet(pet box) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NLB_000045/ Túi PE (Túi đựng đóng gói sản phẩm xuất
khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL-TRAY-ABS/ Khay nhụa làm bằng nhựa abs, đã đục lỗ,
màu đen, dùng để cố định các đâu bits của hộp dụng cụ cầm tay.Mới 100%- Item:
HG02887 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NL-TRAY-PC/ Khay nhụa làm bằng nhựa Polycarbonate, đã
đục lỗ, màu trong suốt, dùng để cố định các đâu bits của hộp dụng cụ cầm
tay.Mới 100% Item: HG02887 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL001/ Hộp nhựa dùng để đựng răng sứ trong nha khoa
(57.5x46.3x22.6)mm. Hang moi 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL001/ Hộp nhựa đựng hàng tháo lắp 9x7x6cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL010/ Ông đựng đĩa 10/CAKE,COVER,CLEAR,PP,R1/P2 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL010/ Ông đựng đĩa 25/CAKE,COVER,CLEAR,PP,P2 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL010/ Ông đựng đĩa 50/CAKE,COVER,CLEAR,PP,P3/P5 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL010/ Ông đựng đĩa- CAKE(100PK) NL phục vụ sx, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL02/ Hộp Plastic kích thước 94 x 98 x 21 mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL07/ Vỏ hộp nhựa (dùng đóng gói sản phẩm). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL10/ đáy hộp nhựa dùng để đóng gói đồ chơi trẻ em
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL10/ Nút trang trí các loại 15mm (Bộ 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL130/ Hộp nhựa PVC dùng để đóng gói hàng hóa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL144/ Hộp nhựa IE-LL2-1KOKESU-PK750 (Kích thước:
20*12*110.2mm)/ PLASTIC BOX, dùng để đựng hàng SXXK. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL144/ Hộp nhựa IE-MPB4-1KOKESU-GENHIN-BR660 (Kích
thước: 25*14*152,5mm), dùng để đựng hàng SXXK. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL147/ 'Túi PE/poly/nylon (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL16/ Lon nhựa 401X309, Nhãn: GILPIN, Đường khính:
8,60- 10,50Cm, Chiều cao: 8,80 Cm, 384 Lon/Thùng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL16/ Túi Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39231090: npl170612005/ Hộp nhựa (0.5-4)", dùng đóng gói
chổi cọ quét sơn, cây lăn sơn (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL21/ Khay đựng sản phẩm A2721 kích thước
0.07.00.00.0361, 0.14.05.00.0097 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL21/ Khay nhựa 4210-6901-00130, kt: 310*220*32mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL21/ Khay nhựa V4110-6201-00190, kt: 510*320*14mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL21/ Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước
oto. Bao bì nhựa đựng sản phẩm dạng hộp, kích thước: 57.5*540*0.30mm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL22/ Bao đóng gói bằng nylon quy cách 34cm*60cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL30/ Khay thành phẩm bằng nhựa 40 cell [CBBAD-00566].
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL35/ Khay chứa các loại IT-S-BURISUTA(TW-GR)/TRAY:
454x266x18mm(khay xốp đựng bao bì mỹ phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL35/ Khay chứa L263xW151xT14(mm)_TRAY (CH-B-FV) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL35/ Khay chứa L410xW230xT18 (mm)_TRAY (A2) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL35/ Khay chứa L420xW280xT18 (mm)_TRAY (C2) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL35/ Khay chứa L430xW250xT18 (mm)_TRAY (FA-M) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL35/ Khay chứa L456xW266xT18 (mm)_TRAY (IT-S) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL35/ Khay chứa L501xW304xT18 (mm)_TRAY (PX-E) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL35/ Khay chứa_SLIDE BLISTER (KI-PB3 EYEBROW PENCIL)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL35/ Khay chứa_VACUUM (KO-PB5 EYEBROW PENCIL) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL35/ Khay xốp chứa Tray IT-S (454*266*18mm),khay xốp
đựng bao bì mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL37/ Hộp nhựa trong suốt (Blister pack).Quy
cách:(L:200- W:130- H:35)mm. Dùng đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL48/ khay nhựa fpc (hộp nhựa đựng sản phẩm) tray for
CAE004F-V0,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL51/ hộp đựng sản phẩm bằng nhựa dùng trong đóng gói
sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL53/ Hộp cassette- ALEX (PT-5 R/B, B) CASE (Nguyên
liệu sản xuất hộp ruy băng cassette) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL53/ Hộp cassette- PT-6 ATMJ CASE GRAY (Nguyên liệu
sản xuất hộp ruy băng cassette) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL53/ Hộp cassette- X-200 CASE (Nguyên liệu sản xuất
hộp ruy băng cassette) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL67/ LINH KIỆN HỘP CASSETTE (TẤM CHẮN RUY BĂNG)-M-11
PET SHEET (#250) 1337-42240-1 (Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy
băng cassette) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NPL-TXBOX/ Hộp nhựa đã qua sử dụng dùng đóng gói sản
phẩm xuất khẩu theo hình thức quay vòng. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NVL 15/ Khay nhựa 003, kích thước: (358*285*20)mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NVL 15/ Khay nhựa 004, kích thước: (358*285*20)mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NVL024/ Túi nylon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NW082/ Khay đóng hàng bằng nhựa (chất liệu nhựa PE, quy
cách: 158*98mm, dùng cho sản phẩm dáy sạc điện thoại di động) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: NW147/ Hộp đựng sản phẩm (Chất liệu nhựa PU, có khóa
kéo, 118*82mm, dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoại) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: O6002002-009061/ Hộp nhựa mica, kích thước: 440 x 620
mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: O6002002-009062/ Hộp mica 320 x 440 mm bằng nhựa mica
(Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39231090: O6002013-001885/ Hộp MSDS ngoài trời 345x246x20mm bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ống nhựa đựng IC-MAGAZINE(TUBE) DIP-4 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ống nhựa MAGAZINE (SIP-240B5) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ống nhựa MAGAZINE TUBE (M24A/190) (SIP-240B3) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ống nhựa Megazine (SIP-205B) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ống nhựa MEGAZINE DIP4 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ống nhựa Megazine Tube (M33/133) (SIP-05) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ông nhưa Megazine, Shipping (D-Pak) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ống nhựa MEGAZINE, SHIPPING TUBE (TO-220) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ống nhựa TO-247 SHIPPING TUBE (M21/384) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ống nhựaMAGAZINE (SIP-240B5) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ống nhựaMAGAZINE TUBE (HZIP-25) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ống nhựaMAGAZINE, SHIPPING (D-PAK) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ông nhưaMegazine (SIP-205B) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ống nhựaMEGAZINE DIP4 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ông nhưaMegazine Tube (M33/133) (SIP-05) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ống nhựaMEGAZINE, SHIPPING TUBE (TO-220) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Ống nhựaTUBE (SIP-240B) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ORICON CASES(OK4)/ Hộp nhựa-OK4 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ORICON CASES(OK5)/ Hộp nhựa-OK5 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ORICON CASES(OL4)/ Hộp nhựa-OL4 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ORICON CASES(OL5)/ Hộp nhựa-OL5 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ORICON CASES(OL6)/ Hộp nhựa-OL6 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ORICON CASES(OM5)/ Hộp nhựa-OM5 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ORICON CASES(OM6)/ Hộp nhựa-OM6 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ORICON CASES(OS3)/ Hộp nhựa-OS3 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: OSV-18/ Ống đựng IC bằng nhựa/ D-PAK CLEAR TUBE
B53545P011 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: OZ5-0001-001: Khay nhhựa dùng cho mô tơ máy ảnh/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: OZ5-0030-001: Khay nhhựa dùng cho mô tơ máy ảnh/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: OZ5-0043-001: Khay nhhựa dùng cho mô tơ máy ảnh/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: OZ5-0054-001: Khay nhhựa dùng cho mô tơ máy ảnh/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: OZ5-0058-001: Thùng Danpla dùng cho mô to máy ảnh/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: OZ5-0059-001: Thùng Danpla dùng cho mô to máy ảnh/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: P0001-00160-0L/ Pallet nhựa (1103x803x150)mm. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P00A261A01 / Khay đựng sản phẩm (nhựa) P00A261A01
(420x290x27 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P02A268A01 / Khay đựng sản phẩm (nhựa) P02A268A01
(375x345x19 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P02A268A01/ Khay đựng sản phẩm (nhựa) P02A268A01
(375x345x19 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P02A400A01 / Khay đựng sản phẩm (nhựa) P02A400A01
(390x255x19.5 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P02A571A01 / Khay đựng sản phẩm (nhựa) P02A571A01
(420x290x28.5 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P02A571A01/ Khay đựng sản phẩm (nhựa) P02A571A01
(420x290x28.5 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P02A629A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P02A629A01 AW-D01
(285*375*22)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P02A711A01/ Khay đựng sản phẩm (nhựa) P02A711A01
(390x255x16 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P02A993A01/ Khay đựng sản phẩm (nhựa) P02A993A01
(375x260x19.5 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P03A238A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P03A238A01 BV-S21
(240*340*16)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P03A464A01/ Khay đựng sản phẩm (nhựa) P03A464A01
(432x280x45 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P03A538A01 / Khay đựng sản phẩm (nhựa) P03A538A01
(297x246x11.8 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P03A820A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P03A820A01 BU-P11
(238*338*12.3)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P03A995A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P03A995A01 MR-S11
(238*338*15.6)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P04A311A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P04A311A01
BU-P01/P02 (220*315*14.4)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P04A360A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P04A360A01 CV-W21
(238*338*21)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P04A444A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P04A444A01 EV-R45
(238*338*18)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P04A445A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P04A445A01 EV-R55
(210*297*16)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P04A529A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P04A529A01 MR-S41
(238*338*15.5)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P04A548A01/ Khay đựng sản phẩm (nhựa) P04A548A01
(297x210x16.3 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P04A834A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P04A834A01 EV-G36
(238*338*15.3)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P04A902A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P04A902A01 MR-U51
(238*338*13.6)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P04A916A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P04A916A01 EV-W02
(238*338*15.2)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P04A924A01 / Khay đựng sản phẩm (nhựa) P04A924A01
(338x238x16 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P04A957A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P04A957A01 MR-H03
(238*338*15.6) mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P04A960A01/ Khay đựng sản phẩm (nhựa) P04A960A01
(210x148x15 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P04A978A01 / Khay đựng sản phẩm (nhựa) P04A978A01
(210x148x17 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P-0549/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P05A082A01 / Khay đựng sản phẩm (nhựa) P05A082A01
(338x238x12 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P05A129A01 / Khay đựng sản phẩm (nhựa) P05A129A01
(338x238x15 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P05A129A01/ Khay đựng sản phẩm (nhựa) P05A129A01
(338x238x15 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P05A146A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P05A146A01 CV-W61
(238*338*17.5)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P05A299A01 / Khay đựng sản phẩm (nhựa) P05A299A01
(500x500x66.9 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P05A299A01/ Khay đựng sản phẩm (nhựa) P05A299A01
(500x500x66.9 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P05A341A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P05A341A01 DU-H52
(238*338*11.3)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P05A602A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P05A602A01 STAA
(520*520*60)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P05A756A01 / Khay đựng sản phẩm (nhựa) P05A756A01
(405x380x28 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P05A756A01/ Khay đựng sản phẩm (nhựa) P05A756A01
(405x380x28 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P05A769A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P05A769A01 KR-C21
(238*338*14)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P05A795A01/ Khay nhựa xốp đựng sản phẩm (526 x 346 x
97mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P06A081B01 / Khay đựng sản phẩm (nhựa) P06A081B01
(338x238x11.6 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P06A081B01/ Khay đựng sản phẩm (nhựa) P06A081B01
(338x238x11.6 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P06A095B01/ Khay đựng sản phẩm (nhựa) P06A095B01
(480x297x37 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P06A143A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P06A143A01 (270 x
149 x 5MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P06A250B01 / Khay đựng sản phẩm (nhựa) P06A250B01
(480x297x37 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P06A250B01/ Khay đựng sản phẩm (nhựa) P06A250B01
(480x297x37 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P06A305A01/ Khay đựng sản phẩm (nhựa) P06A305A01
(338x238x11 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P06A393A01/ Khay nhựa đựng sản phẩm P06A393A01 GBC-N23
(295*478*54.4)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P160/ Bảng tên 20(60)A (Name Plate Laser 1P M/S
20(60)A) dùng để lắp ráp công tơ điện (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P29/ Nắp kính (Cover Packing) dùng để lắp ráp công tơ
điện (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P73/ Nắp kính (Glass Cover Uncoating) dùng để lắp ráp
công tơ điện (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P78/ Miếng chỉnh (L- Adjusting Plate) dùng để lắp ráp
công tơ điện (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P86/ Bảng tên 5(20)A (Name Plate Laser 1P M/S 5(20)A)
dùng để lắp ráp công tơ điện (nk) |
|
- Mã HS 39231090: P88/ Bảng tên 30(90)A (Name Plate Laser 1P M/S 30(90)A)
dùng để lắp ráp công tơ điện (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PACK-03/ Tấm nhựa Danpla CHT-1, kích thước 535*450*3mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: PACK-03/ Tấm nhựa PVC trắng (KT: 403*235*12mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PACK040/ Khay đóng gói Auto, KT 460,3x389,9x10mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Packing-box/ Hộp đựng sản phẩm mẫu- Packing Box (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PAL0503667/ Hộp đựng sản phẩm bằng nhựa L:140*W:28MM
PVC (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Palet nhựa 1100x1100x150mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Palette/ Đế hộp nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet 110/ Pallet nhựa KT: 1100*1100 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet 120/ Pallet nhựa KT: 1200*800 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PALLET BẰNG NHỰA(N41411 SL-BK4. Size 1425*1125*150 mm).
HANG MOI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PALLET BOX/ Thùng nhựa dùng để đóng hàng, kích
thước:1100x1100x1000mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa (C)- Màu đen/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa (KT 1100*1100*120)mm. Hàng đã qua sử dụng
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa (Pallet) (110x110x15)cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa (vật tư đóng gói quay vòng, không thanh
toán) kích thước: 1297x1090x150mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa 1.1*1.1m*120mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa 1100*1100*120mm dùng để đóng hàng Toda. Nhà
cung cấp: Bách Liên. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa CVNP01/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa đen 1100x1100x150mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa đen,KT: 1100x1100x150mm (in chữ KYOWA VN).
Hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa dùng để đựng sản phẩm, hàng đóng gói quay
vòng trong thời hạn 365 ngày/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa dùng để kê hàng hóa, KT: 990 x 1190 x 150mm
chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa đựng linh kiện (KA9-1371-000) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa không in, màu đen 110cm*110cm*15cm.Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa kích thước (1800*600*50mm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa Kt 1100x1100x120mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PALLET NHUA KT 1300X1100X120MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa PL04-LK (Màu xanh dương) (KT: 1200 x 1000 x
150)mm +/- 2% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa(Hàng đã qua sử dụng) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa, kích thước 1100x1100x130mm (Vật tư đóng
gói quay vòng, không thanh toán, hàng đã qua sử dụng), hàng là 1 phần từ tờ
khai 103184685810 C11 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa, kt: 110*110*10cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet nhựa. Hàng đã qua sử dụng, thuộc dòng hàng 10 tờ
khai TX: 303151954250 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PALLET OVC/ Pallet nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PALLET/ Pallet nhựa cũ dùng để kê hàng, KT
1300x1100x130mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PALLET/ Pallet nhựa dùng để kê hàng, KT
1200x1100x120mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallet002/ Pallet nhựa đen KT 1100mm x 1100mm x 120mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pallets bằng nhựa, kích thước 1100x1100x150mm. Hàng đã
qua sử dụng./ JP (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Pannel xốp 1x2x4cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PBOX-A135KKFA/ Hộp nhựa chứa mạch điện điều khiển của
máy lọc không khí/ PWB BOX PBOX-A135KKFA, kích thước 145*116*55mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PB-Y/ Dây đai nhựa đóng hàng 14mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PC056/ Khay nhựa (đựng linh kiện điện tử) SHIOMI SPOON
(60*245*25) mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PC057/ Khay nhựa (đựng linh kiện điện tử) SHIOMI KUN
(60*245*25) mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PC058/ Khay nhựa (đựng linh kiện điện tử) SHIOMI SPOON
& KUN COVER (60*245*25) mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PC2/ Khay nhựa định hình (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-000002-01/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-000010-01/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-000016-01/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-000019-01/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-000021-01/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-000025-01/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-000074-01/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-000084-01/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-000096-01/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-000106-01/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-000112-01/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-000161-01/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-000290-01/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-000297-01/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-000317-01/ Hộp đựng kim dò, TACK CARRIER MEMS PROBE
A-02BC-0183 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-536033-01/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PCC-CS/ Hộp đựng bảng mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PE/ Túi nilon PE các loại (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PE/ Túi Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PEB009401/ Hộp nhựa PEB009401 (T7302) (dùng đóng gói
nến) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PEBV250X150/ Túi pô ly ê ty len- PEBV250X150 (dùng để
đóng gói sản xuất, xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PET BOX/ Hộp đựng dao cạo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PET Tray KT: 493x238x32mm/ Khay nhựa PET 12686 20 ô,
dày 0.6 mm, KT: 493x238x32mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PET0001/JV09-T20054/SS01 P1
Rev.1/Green/532*347*0.8T/KHAY NHỰA (TRAY) SS01-P1-Rev.1-PET Green-0.8T./ Khay
đựng sản phẩm bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng KHAY NHỰA (TRAY)
SS01-P1-Rev.1-PET Green-0.8T. H (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PETBOX/ Hộp nhựa PET dùng đựng móng tay giả bằng
nhựa(HM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PFLO-A042KKFA/ Hộp đựng phao nổi bằng nhựa dùng để báo
mức nước của bộ phận bù ẩm máy lọc không khí/ FLOAT CASE PFLO-A042KKFA, kích
thước 45*42*23mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PFY5530/ Khay đóng gói bằng nhựa (KT: 356*260*19.4) mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: PFY6680/ Khay đóng gói bằng nhựa (KT: 239*146*10mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: PGS-419/ Hộp nhựa đựng hàng (màu trắng) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PGS-420/ Hộp nhựa đựng hàng (màu xám) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Phế liệu (Thùng phuy nhựa xanh 220L các loại) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Phế liệu nhựa (thùng phuy nhựa 220L) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Phụ kiện của máy phân tích sinh hóa:Ống nhựa hút thuốc
thử- Internal Standard Insert, ISE (05979854190). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Phụ kiện của Thiết bị gia nhiệt và xử lý mô chân không:
Dụng cụ chứa mẫu, mã 4157F (2000 cái/hộp) (dùng trong phòng thí nghiệm, mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Phụ kiện máy phân tích lưu huỳnh trong dầu dùng cho
phòng thí nghiệm: Miếng đựng mẫu bằng nhựa, 48 cái/hộp, PN: 5500526804, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Phụ kiện máy xét nghiệm sinh học phân tử: Khay nhựa cho
ống mẫu 8 giếng Sample Prep Cartridges, 8-well (336),Code:997002,336
cái/hộp,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PHỤ KIỆN THIẾT BỊ TRỢ THÍNH (HỘP NHỰA CHỐNG NƯỚC)-NAIDA
CI AQUACASE (nk) |
|
- Mã HS 39231090: phụ tùng dùng cho máy chế biến thức ăn chăn nuôi gia
súc.- gàu múc nguyên liệu chính nhựa tổng hợp kèm theo óc vít, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Hộp đựng dụng cụ hãng
Biltema bằng nhựa TOOL CASE BILTEMA;765122-0092;NSX:Ahlsell Sverige
AB.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM:
Hộp đựng đồ cốp sau, bằng nhựa, mã hàng 96991127. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Phụ tùng thang máy: Bộ phận chứa dầu cho rail dẫn hướng
thang máy, 500ml, loại mới, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Phụ tùng thang máy: Hộp đựng nhớt bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Phụ tùng thang máy-Hộp đựng nhớt cabin, bằng nhựa, sử
dụng trong thang máy-WICK (OILER) YA031D531G01-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Phụ tùng xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi lắp cho
xeVolvoXC90 part:32283773Hộp nhựa bảo vệ ECM trước,hiệu Volvo. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Phụ tùng: Hộp đựng chống sốc của máy đo thông số vật lý
điếu thuốc (Special box), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: phuy nhựa loại 200 lít (phế liệu thải ra từ quá trình
SX) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PIC02/ Pallet nhựa PIC02 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PK-003/ Thùng nhựa đựng hóa chất, kích thước 1.2x1x1.17
m (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PK1/ Thùng nhựa. Dùng làm bao bì đóng gói hàng hóa xuất
khẩu. Kích thước: 48*39*19 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PK5/ Hộp nhựa để đồ của ghế sofa, quy cách:
(310*270*120)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PKDG03/ Miếng nhựa bóng (15 * 10 * 1)cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PKG-3/ Khay nhựa đựng linh kiện điện tử C588 DƯỚI
(144*76*1.0mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PL05/ Khay xốp 395*280*155mm, Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PL05/ Khay xốp 480*425*70mm, Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PL05/ Khay xốp 525*115*135mm, Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PL05/ Khay xốp BTM 395*360*155mm, Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: PL05/ Khay xốp BTM 450*330*160mm, Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: PL05/ Khay xốp BTM 465*305*280mm, Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: PL23/ Thùng nhựa (dùng để đóng gói, hàng quay vòng),
Hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PL24/ Khay nhựa (dùng để đóng gói, hàng quay vòng).
Hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PL25/ Pa lét nhựa (dùng để đóng gói, hàng quay vòng),
Hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PL27/ Túi nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PL49/ Túi nylon, poly 1inch-60inch mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PL7/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm cốc nhựa phi
10.5*phi 7*9cm (KT: (380*470*90)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PL85/ Băng dính, băng keo các loại (50 yds/cuon) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Plastic Box/Used/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PLASTIC FRAME- Sóng nhựa dùng để đựng sợi, thành phần
100% PE, kích thước 170x110x50cm, số lượng 50 cái, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PLASTIC PACKING REEL-REV/ Vỏ nhựa dùng để đóng gói
nguyên vật liệu nhập về. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PLASTIC TRAY / Vĩ nhựa (dùng để đựng sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PLASTIC TRAY/ Hộp nhựa plastic để đóng gói sản phẩm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PLASTICPALLET/ Pallet bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PLMMC002/ Hộp nhựa đựng thẻ nhớ bằng nhựa PLMMC002 (Mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PM/ Pallet nhựa plastic màu đen 1100x1100mm Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PM000039/ Thùng nhựa chống tĩnh điện: kích thước:
520*350*265mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PM-00097/ Hộp đựng đĩa thủy tinh bằng nhựa
EDM-97x25-25-R.2-ASSY-1-AM (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PM-00099/ Hộp đựng đĩa thủy tinh bằng nhựa F1097-0004
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: PM001/ Hộp nhựa đựng tròng mắt kính (Kt: 80x80x28,
84x84x30)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PNPH1027XA/V1/ Mảnh ni lông bán thành phẩm (280mm x
425mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PNPP1167ZA/V1/ Màng cuốn (800mmx1200mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PP storage box set LB400D/ Bộ hộp đựng dụng cụ 963362
LB400D, bằng nhựa. 1 bộ 10 cái, kích thước 400 x 183 x 81 mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: PR31/ Khay nhựa L150*W76.5*31.0mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PR-59/ Hộp nhựa đóng gói (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PS00001/JV09-T20040/JMTSL 24
BOT/Black/380*290*1.0T/KHAY NHỰA (TRAY) JMTSL 24 BOT PS-1.0T./ Khay đựng sản
phẩm bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng KHAY NHỰA (TRAY) JMTSL 24 BOT PS-1.0T.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PS00001/JV09-T20042/JMTSL 15
BOT/Black/380*290*1.0T/KHAY NHỰA (TRAY) JMTSW 15 BOT PS-1.0T./ Khay đựng sản
phẩm bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng KHAY NHỰA (TRAY) JMTSW 15 BOT PS-1.0T.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PS00001/JV09-T20047/JMTSS 18
TOP/Black/400*315*1.0T/KHAY NHỰA (TRAY) JMTSS 18 TOP PS 1.0T./ Khay đựng sản
phẩm bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng KHAY NHỰA (TRAY) JMTSS 18 TOP PS 1.0T.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PS00001/JV09-T20048/JMTSS 18
BOT/Black/380*290*1.0T/KHAY NHỰA (TRAY) JMTSS 18 BOT PS-1.0T./ Khay đựng sản
phẩm bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng KHAY NHỰA (TRAY) JMTSS 18 BOT PS-1.0T.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PS00001/JV09-T20049/JMTSS 12 ET/Black/315*285-1.0T/KHAY
NHỰA (TRAY) JMTSS 12 ET PS-1.0T./ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa, dùng trong
nhà xưởng KHAY NHỰA (TRAY) JMTSS 12 ET PS-1.0T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PS00001/JV09-T20055/SL01-ET/Black/380*270*1.0T/KHAY
NHỰA (TRAY) SL01-ET PS-1.0T./ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa, dùng trong nhà
xưởng KHAY NHỰA (TRAY) SL01-ET PS-1.0T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PT1/ BAO PE 11* 18 (1KG869 CÁI x 20 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PT-200 COVER/ Bộ vỏ bọc ngoài để bảo vệ dây đồng bằng
nhựa loại PT-200 (gồm vỏ chụp ngoài và đế bằng nhựa).Hàng quay vòng, đã qua
sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PT-200/ Thùng đựng dây đồng bằng nhựa.(Hàng đóng gói
quay vòng, đã qua sử dụng) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PT-64140005/ Bao tĩnh điện A/S BUBBLE BAG 4.5(O) X 6(L)
IN B (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PT-90 COVER/ Bộ vỏ bọc ngoài để bảo vệ dây đồng bằng
nhựa loại PT-90 (gồm vỏ chụp ngoài và đế bằng nhựa).Hàng quay vòng, đã qua sử
dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PTCCVTBD/ Túi nhôm vô trùng hút chân không RBG01AA-2350
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: PVB0060/ Hộp nhựa PVB0060 (B5536-00-10) (dùng đóng gói
nến) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PVB0114/ Hộp nhựa PVB0114 (T9623-00-00)(dùng đóng gói
nến) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PVCH/ Hộp nhựa PVC không xốp (5*5)cm-(20*40)cm, dùng để
đựng nến. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: PVE019032/ Thùng nhựa danpla chống tĩnh điện màu đen có
vách ngăn 45 ô, kích thước (590x385x85x3 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Q031/ Hộp nhựa đựng bộ điều khiển (nk) |
|
- Mã HS 39231090: QC/ Khay nhựa dùng để đựng dung dịch nuôi cấy cho kiểm
tra sinh học, kích thước 230*80*15mm, 100 cái/ hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: QCII-DNA05/ Nắp vial 1,5ml/Sample vial caps & septa
(Nắp nhôm), bịch/100 cái (nk) |
|
- Mã HS 39231090: QN5HHA/ Khay nhựa QN5HHA, kích thước: (365*248)mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: QN5HIA/ Khay nhựa QN5HIA, kích thước:(300*230)mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: QN7HWA/ Khay nhựa QN7HWA, kích thước: (335*290)mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: QN7LSA/ Khay nhựa QN7LSA, kích thước: (320*230)mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: quan.ngo-2703.05/ Hộp đựng thiết bị bằng nhựa, kích
thước:150*150*100 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: quan.ngo-vt.9/ Hộp đựng thiết bị bằng nhựa, kích
thước:150*150*100 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: QV-BOX/ Thùng bằng plastic dùng trong vận chuyển hàng-
RETURNABLE BOX (1100*1100*720 mm), đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: R001BNR/ Hộp nhựa dùng đóng gói đèn halogen bán thành
phẩm, 1 bộ gồm Nắp nhựa, hộp nhựa và khay mouse, Kích thước: D38 x R29 x
C13.5 cm PLASTIC BOX WITH URETHANE FOR BURNER (nk) |
|
- Mã HS 39231090: R1001007-001294/ Hộp đựng dùng để bảo quản linh kiện
điện thoại, số hiệu: CA502C, chất liệu nhựa, kích thước: W260xD218xH72mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: R1001007-002158/ Thùng đựng vật liệu, chất liệu nhựa
chống tĩnh điện, kích thước W575xL575xH300mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: R1001007-002317/ Thùng đựng bản mạch in, chất liệu:
nhựa danpla, kích thước 460x310x140mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: R17/ Túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RB07/ Khay nhựa đựng linh kiện (452 x 243 x 31 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RB08/ Khay nhựa đựng linh kiện (đựng bản mạch)(337 x
274 x 25 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RB15/ Khay nhựa đựng linh kiện 243 x 161 x 25 mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RB23/ Khay nhựa đựng linh kiện (340 x 285 x 12 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RB24/ Khay nhựa đựng sản phẩm PCBA (340x280x15 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RB26/ Khay nhựa đựng linh kiện (295 x 210 x 150 mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RBNL20/ Khay cá thu (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RC-DNY-01/ Thùng bằng nhựa dùng để đóng gói hàng, kích
thước 640 x 450 x 100mm. Hàng quay vòng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RJ006003-000585/ Hộp nhựa rỗng (làm từ Hight Density
Poli Etilen), KT: cao 75mm, đường kính 60mm, độ dày từ 1.5-1.8mm (dùng để
đựng mực in) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RJ006005-007626/ Rổ 4 sóng đặc cao (Thùng nhựa 2T5),
được làm từ nhựa, KT:610x420x250mm (+-10mm), dùng trong nhà máy công xưởng để
đựng đồ và di chuyển đồ, maker Bình Thuận, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RJ006005-009106/ Hộp bằng nhựa dùng đê bảo vệ mạch điện
cho máy gia công kính (KT: 300x400x180mm) (BC-AGP304018) (Hàng mới 100%).
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RJ006005-009117/ Hộp nhựa 2 ngăn đựng vật liệu, KT
W267xD345xH99mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RJ006005-009118/ Hộp đựng vật liệu nhỏ, 2 ngăn, chất
liệu nhựa, kích thước W267xD345xH99mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RJ006006-000068/ Hộp nhựa đựng linh kiện
W64.5xD56.5xH41.5mm, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RJ006007-001185/ Thùng nhựa dùng để đựng đồ gá, kích
thước: 650x445x222 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RJ006007-001224/ Hộp nhựa dùng để đựng vật liệu, KT
W126XD322XH90MM (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RL2-1104-02G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98- 343 Dài 300 x Rộng 240 x Dày 29 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98- AF6-1 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 36 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98- AL2 Dài 300 x Rộng 240 x Dầy 29 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-289 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 17 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-AHK-1 Dài 300 x Rộng 240 x Dày 29 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-AJ3 Dài 330 x Rộng 250 x Dày 42 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-AJ4 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 20 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-AJ7-1 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 32 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-AJ8 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 18 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-AJL Dài 350 x Rộng 250 x Dày 42 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-AJM Dài 350 x Rộng 250 x Dày 20 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-AK4-1 Dài 300 x Rộng 240 x Dày 29 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-AMB-1 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 42 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-AQ5 Dài 300 x Rộng 240 x Dày 29 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-D27-1 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 42 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-D81 Dài 330 x Rộng 250 x Dày 42 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-D82 Dài 330 x Rộng 250 x Dày 42 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-U82 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 42 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-U83 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 20 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp 98-U94 Dài 350 x Rộng 250 x Dày 20 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM041/ Mút xốp/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ
loại nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM13941IN/ Khay nhựa 13941IN (245x280x90mm) (1 Bộ 2
Cái) dùng để đựng sản phẩm dao, muỗng, nĩa nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM1-6476-05G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM1-7471-04G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM1-7489-05G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM20799IN/ Khay nhựa 20799 (285x245x86mm) (1 Bộ 2 Cái)
dùng để đựng sản phẩm dao, muỗng, nĩa nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM2-1918-02G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM2-2150-01G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM2-2630-01G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM2-3812-01G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM2-5222-05G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM2-5264-02G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM2-5611-07G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM2-6905-02G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RM2-6911-02G/ Bộ hộp nhựa và khay nhựa đựng linh kiện
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: RMT CLOCK/ FRONT/ Khay nhựa Clock/front (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Rổ nhựa 40702 (34*27.5*11.5)cm-Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Rổ nhựa nhỏ- 40702 (đựng chi tiết giày).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Rổ nhựa Plastic dùng để đựng hàng hoá, vận chuyển trong
nhà máy (hàng dùng trong sản xuất nội bộ), item no: C86/025, size: 1120 x
1420 x 128mm, Color: Blue. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Rổ nhựa xanh dương (Sóng vuông)-201 (đựng chi tiết
giày).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Rổ nhựa, chất liệu nhựa HDPE nguyên sinh, hàng mới
100%, dùng chứa sản phẩm thức ăn cho thú cưng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RO-A-265/ Hộp đựng bằng nhựa 3.9x5.2CM 1set12pc (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RO-A-265/ Hộp nhựa dán xốp KT 150x150x100x3mm(Plastic
box) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RO-A-265/ Hộp nhựa KT 510x350x80mm(Plastic box) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: RO-A-283/ Hộp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: S01-CASE/ Tấm nhựa đã tạo form hình hộp để đóng gói
hàng hóa/A0101008 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: S0204/ Hộp nhựa [Q6129X0001]/ Phụ tùng thay thế sử dụng
cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PLASTIC BOX (nk) |
|
- Mã HS 39231090: S0240/ Hộp chứa bằng sắt (830*60*30)mm (Hàng mới 100%)
(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) [V611031001]
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: S0240/ Hộp nhựa [Q611020007]/ Phụ tùng thay thế sử dụng
cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PLASTIC BOX (nk) |
|
- Mã HS 39231090: S0683/ Hộp nhựa nhỏHPL817 Phụ tùng thay thế sử dụng cho
máy sản xuất động cơ loại nhỏ[V614050001] (nk) |
|
- Mã HS 39231090: S-ACTA5-420-300-20/ Hộp nhựa rỗng dùng đựng sản phẩm
trong công nghiệp cơ khí, code: S-ACTA5-420-300-20. Hàng mới 100% (sử dụng
trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SAM43/ PALLET liền khối 15 (loaij) KT: 1100X1100X125MM,
pallet nhựa dùng kê hàng hóa. (YV0Z-Z00001) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Sản phẩm bằng nhựa dùng trong phòng xét nghiệm (không
dùng trong y tế): Hộp đựng bảo quản âm sâu 81 vị trí, 10 cái/thùng, mới 100%,
mã 80181 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SB-1718 Hộp đựng dụng cụ, bằng nhựa, size (L.420 xW.230
xH.200mm), dùng trong ngành linh kiện điện tử-hiệu Pro'sKit, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: SB-2419 Hộp đựng dụng cụ, bằng nhựa, size (L.238 xW.192
xH.42mm), dùng trong ngành linh kiện điện tử-hiệu Pro'sKit, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: SB-4536B Hộp đựng dụng cụ, bằng nhựa, size
(O.D.:450x355x75mm), dùng trong ngành linh kiện điện tử-hiệu Pro'sKit, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SBOX/ Hộp nhựa đựng nến, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SC-100/ PRODUCT CARE (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SC-100/ PRODUCT CASE (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SCLF0010/ Xô nhựa 18 lít (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SD032/ Hộp giày (bằng plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SDS No. 3/ Khay nhựa đựng mũi khoan SDS No. 3, dùng để
đóng gói mũi khoan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SE00037/ Hộp đựng quạt bằng nhựa 3101000592 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SEMCP-AS-00192-ALF/ Vỏ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SEMCP-EN-00104-CLF/ Vỏ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SH7-818390/ One way single panel shipping box (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SKPV-241/ Hộp nhựa Storage container (M size). Size:
13*16*6cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SKPV-242/ Hộp nhựa Storage container (S size). Size:
8*11*6cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM07/ khay nhựa SMT (hộp nhựa đựng sản phẩm) tray for
CADZ310S-V0,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM108/ Hộp nhựa Danpla D812 màu xanh tím, kích thước
(495x295x125x4 mm), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM-16/ TÚI POLY (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ hay nhựa FR-2428-1NK dùng đựng sản phẩm linh kiện
máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa AT9208NK COVER dùng che đậy sản phẩm
linh kiện máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa D-001-1 COVER dùng che đậy sản phẩm
linh kiện máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa FR-0670NK TRAY dùng đựng sản phẩm linh
kiện máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa FR-1127NK TRAY dùng đựng sản phẩm linh
kiện máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa FR-3005-1 dùng đựng sản phẩm linh kiện
máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa FR-3417-1 COVER dùng che đậy sản phẩm
linh kiện máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa FR-3551-1 dùng đựng sản phẩm linh kiện
máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa FR-3562-NK dùng đựng sản phẩm linh kiện
máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa FR-4329-NK dùng đựng sản phẩm linh kiện
máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa FR-8103-1 dùng đựng sản phẩm linh kiện
máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa FR-9181NK dùng đựng sản phẩm linh kiện
máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa FR-9269 COVER dùng che đậy sản phẩm
linh kiện máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa FR-A1615501-01 COVER dùng che đậy sản
phẩm linh kiện máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa FR-A2J dùng đựng sản phẩm linh kiện máy
in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa FR-I4C0111 dùng đựng sản phẩm linh kiện
máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SM28/ Khay nhựa RL1-0019-0267TRAY dùng đựng sản phẩm
linh kiện máy in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SMSIG0300C/ Thùng chứa sản phẩm- Sirius media; hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SN1/ Sọt nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SOL Tray/ Khay nhựa SOL (250x200x40mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Sóng nhựa hở VN18-HL, kích thước: 610x420x100mm, dùng
đựng hàng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Sóng nhựa HS003-SB (Màu xanh dương) (610 x 420 x 190)mm
+/- 10 mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Sóng nhựa HS007-SB (L610xW420xH150)+/- 10mm. Dùng trong
nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Sóng nhựa HS010-SH (L610xW420xH100)+/- 10mm. Dùng trong
nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Sóng nhựa HS0199-SH (L780xW500xH430)+/-10mm,dùng để
đựng vật liệu trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Sóng nhựa HS022-SH (L850xW630xH252)+/-10mm,dùng để đựng
vật liệu trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Sóng quai sắt (sóng nhựa, loại không quai), Chất liệu:
nhựa HDPE nguyên sinh, QC: 715x465x330 mm, màu xanh dương, hàng mới 100% dùng
trong sản phẩm thức ăn cho thú cưng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Sọt nhựa (Khay nhựa) lớn màu xanh dùng trong xưởng để
chứa nguyên liệu phục vụ SX (82*62*42.5)CM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Sọt rác Duy Tân đại H006 KT: 44x44x51cm bằng nhựa, hàng
mới 100%, 2FSN-K30261, HFCGA-051 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SPLA0004/ Hộp nhựa trong suốt chống nước 200x120x56mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: SPLA0033/ Hộp nhựa đựng linh kiện 36 ngăn kích thước
280x180x43mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SS003/ Bao nylon 300mmX400mm +40mm chưa in dang hộp
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: SS003/ Bao nylon 330 530+ 40 (mm) chưa in dạng hôp (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SS003/ Bao nylon 400570mm+60 chưa in dạng hôp (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SS003/ Bao nylon 400mmX560mm+40mm chưa in dang hộp (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SS003/ Bao nylon 440 660+40 (mm) chưa in dạng hôp (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SS003/ Bao nylon CP30 400X570+60 chưa in (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SSC-PALLET/ PALLET liền khối 15 (loaij) KT:
1100X1100X125MM, pallet nhựa dùng kê hàng hóa. (YV0Z-Z00001) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ST No. 2/ Khay nhựa đựng mũi khoan ST No. 2, dùng để
đóng gói mũi khoan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ST-13747/ Hộp đựng đĩa OD 97mm bằng nhựa ABS. Màu vàng
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: ST-14047/ Hộp nhựa (KT: 25x16x8cm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ST-14048/ Hộp nhựa (KT: 20x13x7cm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ST-14239/ Hộp nhựa (KT: 33x 21x14cm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ST-14277/ Khay đựng đĩa bằng nhựa G20F6-0306 (loại 2
34mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ST-17420/ Hộp nhựa (KT: 30cmx20cmx15cm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ST-19261/ Khay đựng đĩa bằng nhựa G20F6-0205 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ST-19262/ Khay đựng đĩa bằng nhựa G20F6-0302 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ST-19263/ Khay đựng đĩa bằng nhựa G20F6-0303 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ST-19438/ Khay đựng đĩa bằng nhựa G20F6-0400 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ST-40062/ Hộp đựng đĩa thủy tinh bằng nhựa G20F6-0302
F6 CARR-25MIL TFO ABS (nk) |
|
- Mã HS 39231090: STD59/ Túi dự phòng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: STF10/ Khay nhựa (đựng sản phẩm) (61cm*42cm*10cm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Stick/ Hộp nhựa PVC dùng để đựng nam châm (G03866)/ JP
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: STY003/ Bao nylon chưa in hình, chữ 140MMX 200MM (nk) |
- |
- Mã HS 39231090: SU-10020/ Hộp đựng đĩa thủy tinh (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SU-10020/ Hộp đựng dùng để xuất hàng bằng nhựa
205,2x76,5x79,8mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SU-10800/ Hộp nhựa dùng để đựng tấm thủy tinh (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SU-11306/ Hộp đựng đĩa thủy tinh (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SU-11481/ Hộp đựng đĩa thủy tinh (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SU-11663/ Thùng đựng tấm thủy tinh bằng nhựa
(1140-1480-140) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SU-11695/ Thùng đựng hàng bằng nhựa Y1210-LA (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SU-11696/ Thùng đựng hàng bằng nhựa Y1210-C (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SU-11698/ Thùng đựng hàng bằng nhựa H920-C (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SU-11700/ Thùng đựng hàng bằng nhựa YUTO-LSC (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SU-14228/ Hộp đựng đĩa thủy tinh (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SU-14403/ Hộp đựng đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ
loại H6, bằng nhựa, KT 203,96x73,04x72,03mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SU-15063/ Hộp nhựa dùng để xuất hàng, dùng cho đĩa loại
67mmx31.5mil (0.8mm) (1 chiếc/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SU-16266/ Hộp đựng đĩa thủy tinh (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SU-16277/ Hộp đựng dùng để xuất hàng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SUP0083/ Khay nhựa đựng sản phẩm-HDI515A115, dùng để
đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SUP1380/ Khay nhựa-HDI9501A15,TRAY (4INCH)QK, dùng đựng
sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SUP1381/ Khay nhựa-HDI9501A16,TRAY (4INCH)QKY, dùng
đựng sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SUP1382/ Khay nhựa-HDI9501A17,TRAY (4INCH)QDX, dùng
đựng sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SUP1383/ Khay nhựa-HDI9501A11,TRAY COVER, dùng đựng sản
phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SV0116/ Khay nhựa 40 ngăn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SV0265/ Túi nilon đóng gói (Blue (kt 75x70x0.1), làm từ
nhựa PP, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SV0376/ Túi nilon đóng gói VK-7S-40 Kích
thước(80x100x100) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SVN19 / Khay nhựa đựng sản phẩm 15Q0031 (B) (NOK-B).
Kích thước: 330x360mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SVN19 / Khay nhựa dưới 13X-029, kích thước 422x312 mm
(nhựa A-PET 100% nguyên sinh, độ dày T0.9mm, không silicon) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SVN19 / Khay nhựa trên 13X-029, kích thước 422x312 mm
(nhựa A-PET 100% nguyên sinh, độ dày T0.7mm, không silicon) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SVN19/ Khay nhựa 14X-016 dùng để đựng sản phẩm, kích
thước 330x435 mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SVN19/ Khay nhựa đựng sản phẩm 15Q0031 (A) (NOK-A).
Kích thước: 330x360mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SVN19/ Khay nhựa dưới 13X-029, kích thước 422x312 mm
(nhựa A-PET 100% nguyên sinh, độ dày T0.9mm, không silicon) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SVN19/ Khay nhựa trên 13X-029, kích thước 422x312 mm
(nhựa A-PET 100% nguyên sinh, độ dày T0.7mm, không silicon) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SVO-00264-31/ Thùng nhựa đựng đồ model 2555-3, dùng
trong sản xuất, bằng nhựa PP, kích thước 615*440*325mm, màu trắng đục, Nsx
Song Long, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SVO-0215-5/ Thùng nhựa đựng đồ model 2555-3, dùng trong
sản xuất, bằng nhựa PP, kích thước 615*440*325mm, màu trắng đục, Nsx Song
Long, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SW2201502/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: SWVVN01/ Vỉ nhựa PET, kích thước (23.5x30x2.7)cm, dày
0.5mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: T.NHUA- PVC BAR/ THANH NHỰA PVC BAR Cây nhựa-
60mm-OT6000128 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: T19-00580A/ PLASTIC TRAY (21) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: T8531301/ Khay kính 853-1301 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TA TRAY (Lower)/ Khay nhựa TA Lower (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TA TRAY (Upper)/ Khay nhựa TA Upper (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tack carrier/ Hộp đựng kim dò (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TAL-HNX-01/ Hộp nhựa, (tianhua), TH1699-Bot-RevC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tấm lót nhựa SEIYO 6 (555*355*3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tang để cuộn terminal- chất liệu bằng nhựa 895492-9660;
hàng đã qua SD (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TD2006192/ Khay nhựa_Model RJ65JF700-ZI-T3 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TD2006276/ Khay nhựa_Model AZTECA D1 RED (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thanh chèn bằng nhựa, hàng cũ đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: THIENANT-0025/ Thùng nhựa HS012 (Kích thước
610x420x310, thùng nhựa dùng để vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, vật liệu
bằng plastic.) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: THIENANT-0027/ Thùng nhựa HS004 (Kích thước
610x420x310, thùng nhựa dùng để vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, vật liệu
bằng plastic.) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: THTD11/ Pallet nhựa màu đen (1200*1000*120)mm (Dùng để
đựng hàng, phục vụ SXXK) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng (hòm) giữ lạnh bằng nhựa dùng để vận chuyển Vắc
xin (không sử dụng điện), model: AVC-44, kích thước: 30x25x25cm, dung tích
1.6L, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-001, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-011, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-023, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TM-031 (595x495x330x4mm), bằng nhựa, hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-037, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TM-067 (495x395x235x4mm), bằng nhựa, hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TM-078 (595x395x175x4mm), bằng nhựa, hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TM-079 (495x395x235x4mm), bằng nhựa, hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-085, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TM-090 (595x495x115x4mm), bằng nhựa, hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-091, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-092-1, chất liệu nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-093, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-102, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-106, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-127, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-128, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TM-129 (495x395x235x4mm), bằng nhựa, hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-129, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-145, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-146, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TM-149 (595x495x235x4mm), bằng nhựa, hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TM-150 (595x495x115x4mm), bằng nhựa, hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TM-152, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TM-158 (595x395x235x4mm), bằng nhựa, hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TM-166 (595x495x235x4mm), bằng nhựa, hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TM-189 (495x395x330x4mm), bằng nhựa, hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TM-192 (595x395x330x4mm), bằng nhựa, hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TM-F086 (595x495x330x4mm), bằng nhựa, hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TM-F136 (495x395x240x4mm), bằng nhựa, hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TMVN-272 (495x395x330x4mm), bằng nhựa,
hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TMVN-273 (595x495x480x4mm), bằng nhựa,
hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TMVN-306 (595x395x330x4mm), bằng nhựa,
hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TMVN-391, chất liệu nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TMVN-401, chất liệu nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TMVN-406 (595x495x480x4mm), bằng nhựa,
hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + vách TMVN-454, chất liệu nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TMVN-478-1 (495x395x330x4mm), bằng nhựa,
hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TMVN-481-1 (595x495x330x4mm), bằng nhựa,
hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng + Vách TMVN-487-1 (495x395x235x4mm), bằng nhựa,
hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng 220 lít, chất liệu bằng nhựa, đường kính 70 cm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng bằng nhựa B2 dùng đựng đồ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng bằng nhựa để đóng gói hàng hóa, nhãn hiệu Fusito,
có quai, dung tích 20L, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng bằng nhựa HS006 dùng đựng đồ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng bằng nhựa vuông để đựng lá nho(1115x1004x1114) mm
(thùng bên trong), không tiếp xúc trực tiếp với lá nho; Thời hạn tái xuất:
21/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng bằng sắt- IRON BOX. Qui cách: 1100*1300*1350mm.
Dùng chứa nguyên liệu phục vụ sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng cách nhiệt bằng plastic OPI dùng trong vận chuyển
hàng hoá: Loại 100lit (SUPER) (không dùng chứa đựng thực phẩm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng chứa bằng nhựa kèm bộ kit thấm hút hóa chất 45
galllon/170 lít, model: SKIT002Y, HSX: Sysbel. Mobilte Spill Kit- 45Gal/170L,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng chứa bằng nhựa, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm
tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng chứa có nắp đậy dùng để chứa dung dịch, dung tích
10 lít, chất liệu nhựa, kích thước: 390 x 20 mm 4-4015-02,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng chứa nước lọc dùng cho quá trình rửa máy, bằng
nhựa PE, KT: 650*650*1000mm, dung tích 0.4m3, hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng chứa nước, nhãn hiệu CHANGDA, dung tích 500lit,
dùng để dự trữ nước sạch qua xử lí, chất liệu bằng nhựa PE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 100 lít có chân (bằng nhựa, dùng để chứa đựng
và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 110 lít không chân (bằng nhựa, dùng để chứa
đựng và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 120 lít không chân (bằng nhựa, dùng để chứa
đựng và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 1200 lít có chân (bằng nhựa, dùng để chứa đựng
và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 1200 lít không chân (bằng nhựa, dùng để chứa
đựng và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 130 lít có chân (bằng nhựa, dùng để chứa đựng
và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 200 lít có chân (bằng nhựa, dùng để chứa đựng
và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 300 lít có chân (bằng nhựa, dùng để chứa đựng
và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 300 lít không chân (bằng nhựa, dùng để chứa
đựng và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 40 lít không chân (bằng nhựa, dùng để chứa
đựng và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 450 lít có chân (bằng nhựa, dùng để chứa đựng
và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 450 lít không chân (bằng nhựa, dùng để chứa
đựng và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 60 lít không chân (bằng nhựa, dùng để chứa
đựng và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 600 lít có chân (bằng nhựa, dùng để chứa đựng
và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 80 lít có chân (bằng nhựa, dùng để chứa đựng
và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 800 lít có chân (bằng nhựa, dùng để chứa đựng
và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá 800 lít không chân (bằng nhựa, dùng để chứa
đựng và trữ lạnh thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá bằng nhựa LLDPE, chứa thủy sản, 100 lít, ICE
BOX OPI-100 LITRE (HIGH LEG), (LLDPE PLASTIC), hiệu OPI, mới 100%. (sản phẩm
không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá nhựa màu đỏ 25L, kích thước: 37x43.5x34.5 cm,
NSX: KRIENG THAVORN CONTAINERS CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá nhựa màu đỏ 40L, kích thước: 43.5x49x38 cm,
NSX: KRIENG THAVORN CONTAINERS CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá nhựa màu đỏ 60L, kích thước: 47x54x43 cm, NSX:
KRIENG THAVORN CONTAINERS CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá nhựa màu màu xanh đậm 25L, kích thước:
37x43.5x34.5 cm, NSX: KRIENG THAVORN CONTAINERS CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đá nhựa màu xanh đậm 40L, kích thước: 43.5x49x38
cm, NSX: KRIENG THAVORN CONTAINERS CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng Danpla chống tĩnh điện 270*280*120, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng Danpla CTĐ 480x380x200mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng Danpla PP 66x46x15mm. Dùng để vận chuyển, đóng
gói hàng hóa. Chất liệu bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng Danpla, Kích thước (700x500x290)mm,Hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: THÙNG ĐỒ NGHỀ NHỰA (RỖNG)-Kích thước: Dài 310, Rộng
160, Cao 130; THM-90075; MỚI 100%; NHÃN HIỆU: TOP; NHÀ SX: Đài Loan (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng chất tẩy rửa bằng nhựa PE dùng cho hệ thống
rửa tấm kính, dung tích 1.5m3, phi 1100*1890mm. hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng đá 80L/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng dây đồng (bằng nhựa) 250x350mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng đồ bằng nhựa Inplus Easy Clip 30L (màu nhưa)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng đồ cơ khí rỗng bằng nhựa, cao (70-80)cm, phi
(50-60)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng đồ nghề bằng nhựa (không có đồ nghề)
19", hiệu Dannio, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: THÙNG ĐỰNG ĐỒ NGHỀ HOZAN MÃ O393037790 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: THÙNG ĐỰNG ĐỒ NGHỀ TOYO MÃ E431435894 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng dùng đóng gói sản phẩm, chất liệu plastic (hàng
là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 6 tháng). Plastic box
(Size:1790mm*1102mm*150mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng dụng cụ bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng dụng cụ cho thiết bị máy móc bằng nhựa, mã:
ATOMIK WH PEL, kích thước 31.5x21.5x46.5cm, mới 100%(đã bao gồm cước 131 EUR)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng hàng bằng nhựa EP210B(1045x570x417mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng kim hủy-13L SHARPSAFE CONTAINER
(1300000)-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng kim hủy-3L SHARPSAFE CONTAINER (300003)-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng kim hủy-6L SHARPSAFE CONTAINER(HS060)-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng rác 400x250x550mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng rác bằng nhựa (20x30 cm, không hiệu). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng RTSH loại to (150 lít), chất liệu bằng nhựa
composit, màu cam, có bánh xe, dùng để đựng rác (chất thải nguy hại) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng đựng sản phẩm trong nhà xưởng bằng nhựa, PE DRUMS
(24 thùng240kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng gấp nhựa danpla kt 520x414x332mm. Hàng mới 100%.
325513460016 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: THÙNG GIỮ NHIỆT DUNG TÍCH 8 L ÍT. NHÀ SẢN XUẤT Chart
Industries, Inc. USA HÀNG MỚI 100%. KHÔNG DÙNG ĐỂ CHỨA THỰC PHẨM (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng ICO, Modem ICO300, thùng nhựa Size
1100x700x930cm, dung tích 315 lit, hiệu REFINEDLY BRIGHT, dùng đựng đá khô
dùng cho máy vệ sinh công nghiệp, không dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng ICO, Modem ICO60, thùng nhựa Size 460x460x930cm,
dung tích 60 lit, hiệu REFINEDLY BRIGHT, dùng đựng đá khô, dùng cho máy vệ
sinh công nghiệp, không dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng máy bằng nhựa dài 396mm, rộng 296mm, cao 105mm
của máy đa năng cầm tay hoạt động bằng động cơ điện 250W, thuộc bộ power
source kit 197494-9, nhãn hiệu Makita (821549-5), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (630*420*410)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: THÙNG NHỰA (651*292*470) mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (651x292x470)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng Nhựa (Container poly- Box)(35x27.5x12)m (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (dùng trong xưởng sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (OL4) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa (PLASTIC NET CONTAINER) (50x40x40)cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: THÙNG NHỰA (VẬT TƯ ĐÓNG GÓI QUAY VÒNG KHÔNG THANH TOÁN)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 100 L dùng để đựng thực phẩm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 10L C81403 để thu nhận, đựng bụi thải sau
sản xuất, dùng cho máy ALD/ 50810012, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 18, kt: 490*330*200*4mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 30 L dùng để đựng thực phẩm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 4 (395*325*115*4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 4 sóng đặc cao (HS017) màu xanh dương, kích
thước (610x420x250 mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 400mm*300mm*260mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 450mm*330mm*350mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 505*465*150mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 6 bít (HS019) màu xanh dương, KT(610x420x310
mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: THÙNG NHỰA 600*360*400MM (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 650*430*360mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa 7C, kt: 550*480*430*4mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa A4: 235x150x80mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa A5, KT: 198x135x90mm, dùng đựng hàng hóa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa B10 màu xanh lam, kích thước (495x395x235
mm), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng Nhựa B2 (455x270x120mm).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa B2: 455x270x120mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa B7 màu vàng (dùng để đựng sản phẩm, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa B9 màu đỏ, kích thước (495x395x125 mm), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa B9 màu vàng, kích thước (495x395x125 mm),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa B9 màu xanh lam, kích thước (495x395x125
mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa BS533519, kích thước: 530 x 350 x 180mm
(Dùng để đựng linh kiện). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa cách nhiệt, dung tích 1000 lít- RIFTE1000
with lid (Beige); (thùng + nắp),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa chống tĩnh điện quy cách 540*420*380mm, dùng
để đựng hàng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa chữ nhật 15 lít có nắp màu trắng trong,
KT(460x320x160 mm), nhà sx: Phú An, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa chữ nhật 30 lít có nắp màu trắng trong,
KT(570x380x210 mm), nhà sx: Phú An, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa chứa dầu nhờn có nắp đậy kín, dung tích hơn
1 lít và không quá 3 lít, hàng mới- LUB OIL BOX VOGEL (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa chứa hàng (Container oc3)/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa chứa sản phẩm- container box
SK-9B-BL-(360X270X125 mm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa có đế, kích thước: 110x110x90cm (hàng đã qua
sử dụng) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa có nắp (ALC 365), dung tích 68 lít, nhà sản
xuất: Horen, dùng đựng hàng hóa trong quá trình vận chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa có vách ngăn dùng để đựng thành phẩm bản
mạch, mỗi thùng đựng 15 cái (RM3-7850-7851), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa công nghiệp có nắp NMC 406N, màu vàng
(555x395x312mm, 52lit, không dùng chứa đựng thực phẩm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đặc B1 (Kích thước ngoài 620*420*200)mm kich
thước trong 578*378*190. nguyên liệu nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đặc B4 (KT: 510x340x170mm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đặc B5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đặc B7, Kích thước: 370x280x125mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đặc HS025- 2 tầng màu xanh lá
(kt:610*420*100mm) dùng để đựng đồ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa dài 396mm, rộng 296mm, cao 105mm dùng chứa
máy đa năng cầm tay hoạt động bằng động cơ điện 250W, thuộc bộ Power source
kit 191J97-1, no: 821549-5. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Danpla (650*430*360*4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Danpla (KT: 480*380*220*8mm) dùng để đựng
hàng hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa danpla 4mm D412(592x492x126)mm có lót PVC
(P1-02001-0003) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Danpla 620*350*300*5mm màu xanh tím, dùng
đựng hàng hóa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Danpla chống tĩnh điện (5 vách) kích thước
590x230x205 mm. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa danpla CTĐ 4mm D28-Kitting (685x400x130)mm/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Danpla D330*R240*C450mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa danpla D412 màu xanh tím (595x495x115x4)mm
MKT:PVL0110011 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa danpla D500 màu trắng (500x330x180x4)mm
MKT:PVL0110006 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa danpla D912 xanh tím (395x325x115x4)mm MKT:
PVL0110015 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Danpla KT 592x420x298x4mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Danpla kt 610x420x370mm (LEO049) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa danpla KT: 430x320x235x4mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa danpla màu trắng 180*140*70mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa danpla- Màu xanh biển, 520*380*250mm*8mm, có
2 túi nhãn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa danpla R12 màu ghi (415x315x230x4)mm có nhám
dính MKT:PVL0110018 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa danpla R13 màu xanh tím(630x385x340x4)mm có
nhám dính,MKT:PVL0110026 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Danpla(505*465*150*4mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa danpla, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Danpla, kích thước 480 x 375 x 230mm. Hang
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa DANPLA-DANPLA BOX,dùng để đựng bản mạch in
và vận chuyển hàng hóa, kích thước 930*580*100, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa để đựng sản phẩm, màu đỏ, kích thước 480 X
380 X 200MM.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đóng gói hàng hóa, tái nhập từ mục hàng số 1
TK 303122267030/G61 26/03/2020./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đựng dây cáp điện (plastic box), kích thước:
765mm * 482mm * 200mm, hãng sx NPC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa dùng để đựng sản phẩm kích thước
52W*35L*26H(cm). Hàng đã qua sử dụng./ KR (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa dùng để vận chuyển hàng hóa (Big Plastic
Box), kích thước 765mm * 482mm * 200mm, hãng sx NPC, hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đựng đồ vận chuyển. Mã hàng: FG356907 Xanh
Green. KT: 42 x 39 cm x 78 cm Hiệu Rubbermaid- Mỹ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đựng đồ, kích thước L647 X W443 X H280MM.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đựng nguyên liệu PLASTIC BOX 2170E (Hàng là
phương tiện chứa hàng hóa xoay vòng) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đựng vật tư cơ khí 610x420x300mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đựng vậy tư cơ khí 610x420x150mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đựng vỏ chai, kích thước; 35x27x32cm, mã:
AL8818F, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa đường kính 560mm*700mm, dùng trong vận
chuyển hàng hoá cho sản xuất,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Duy Tôn 55 lớt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa EP54B (660x440x224mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa gấp (OK4) kích thước ngoài
900mm*500mm*262mm, hàng cũ đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa gấp (OK5) kích thước ngoài
900mm*500mm*226mm, hàng cũ đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa gấp (OL4) kích thước ngoài
630mm*420mm*267.5mm, hàng cũ đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa gấp (OL5) kích thước ngoài
630mm*420mm*215mm, hàng cũ đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa gấp (OL6) kích thước ngoài
630mm*420mm*180mm,hàng cũ đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa gấp (OM5) kích thước ngoài
525mm*350mm*215mm, hàng cũ đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa gấp (OM6) kích thước ngoài
525mm*350mm*180mm,hàng cũ đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa gập, kích thước: 70x40x20 cm (hàng đã qua sử
dụng) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa HS007 (610x420x150mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa HS007 màu xanh dương, kích thước(610x420x150
mm), dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa- HS019 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa HS025 màu xanh dương, kích thước
(610x420x100 mm), dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa IBC 1000L, dùng để vận chuyển phosphoric
acid. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa KT 1160x320x150mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa KT 605*420*250mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: THÙNG NHỰA MÀU TÍM, Kích Thước: 510*385*240 mm (Dùng để
đựng công cụ dụng cụ trong nhà xưởng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa màu xanh- (19x13x10)cm (đựng vật tư
giày).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Mỹ,255-2, nhà sản xuất:SONG LONG.Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Mỹ,255-3, nhà sản xuất:SONG LONG.Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa phục vụ sản xuất trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa- PLASTIC TURNOVER BOX. Qui cách:
1150*1150*950mm. Dùng chứa nguyên liệu phục vụ sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa PP Danpla TM-555, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa PT37 (610x380x206mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa PT56 (727x 420 x233mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa PT56 (727x420x233mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa PVC dùng vận chuyển hàng hóa, quai đeo bằng
sợi tổng hợp, phù hợp đeo trên lưng người, thể tích 18 lít đến 28 lít, không
có nắp đậy,không nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thúng nhựa PVC dùng vận chuyển hàng hóa, quai đeo sợi
tổng hợp, phù hợp đeo trên lưng người,cao 27cm,thể tích 18 lít,không có nắp
đậy,không nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa PVC, dùng để chứa nguyên liệu trong công
nghiệp, kích thước: 52x43x70cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Rako 600x400x425 mm có nắp, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa rỗng + sóng hở (có bánh xe), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa rỗng có nắp 25 lít, kích thước: 38*36.5cm,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa rỗng đã được tạo lỗ dùng trong nhà xưởng,
kích thước: 800 x 570 x 500mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa rỗng đựng linh kiện (màu xanh). Mã sản phẩm
SK-20-2-GR. Kích thước 600*500*86mm. Làm từ nhựa PP. Sử dụng để đựng linh
kiện cơ khí. Hãng sản xuất SANKO. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa S-139 (61-6572-67, 6793800, dung tích
10000ml, dùng đựng mẫu trong phòng thí nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa Song Long 50L, dùng để đựng rác ở phòng cắt,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa song long, kích thước 615x440x325mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa TP442LB, dùng để chứa linh kiện, kích thước
(503 x 503 x 195)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa xám (PLASTIC BOX RC1 GRAY)
(0.55x0.43x0.225)m. Thời hạn tái xuất 08/06/2022 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa xanh (PLASTIC BOX RC1 BLUE)
(0.55x0.43x0.225)m. Thời hạn tái xuất 08/06/2022 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa(386x280x171)mm-Plastic container ep14B-NS
Sanko(Bao bì đóng gói sản phẩm xuất khẩu)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa, chất liệu bằng nhựa PE,kích thước:
550mm*420mm*240mm,Vật liệu dùng để đóng gói, bảo quản motor,Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa, dùng để chứa linh kiện SP-2300F-C, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa, kích thước Dài x Rộng x Cao (77 x 49 x 19
cm), nhãn hiệu tên (ADM), dùng để đựng hàng hóa nguyên phụ liệu của cần gạt
nước ô tô, đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: 'Thùng nhựa, kích thước: 60x33x25 cm (hàng đã qua sử
dụng) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa-LEEVE MEDIUM T 1198 H655 1LD (Bao bì đóng
gói sản phẩm xuất khẩu)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa-Plastic box B24 (QC:160x290x425mm)/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng nhựa-Plastic container; Smartbox,1308C3(Bao bì
đóng gói sản phẩm xuất khẩu)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng rác chất liệu bằng nhựa loại to, có nắp lật dùng
để đựng rác tại các phòng thay đồ, dung tích 80 lít (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng rác nắp lật 45 lít bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng rác nhỏ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng rỗng bằng nhựa dung tích 100 lít +-10 %. dùng
chứa muối sục rửa cho hệ thống lọc nước tinh khiết công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: THÙNG RỖNG GIỮ NHIỆT DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN MiẾNG NHỰA,
DUNG TÍCH 28 LÍT. NHÀ SX WORLD COURIER- MỸ. HÀNG MỚI 100%. KHÔNG DÙNG ĐỂ CHỨA
THỰC PHẨM, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng thưa bằng nhựa cỡ (38 x 26 x 25)cm +-3cm dùng để
đựng và vận chuyển đồ vật hiệu SHENGYI(hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng thưa bằng nhựa dùng đựng bình axit (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng thưa vận chuyển dao muỗng nĩa bằng nhựa,
50.16x25.4x10.16cm, hàng mới 100%, hiệu Cambro (FR258151) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng TM-102, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng TM-106, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng triwall thùng đựng hàng loại A (Thân + nắp + đáy
bằng nhựa)Bao bì luân chuyển đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng xốp D05 KT: 35x45x35cm.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng xốp để đựng hàng/ EXPANDED POLYPROPYLENE, kt:
1220mm*1930mm*425mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng xốp Foam (KT: 445mm*345mm*205mm), Hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Thùng xốp Foam, kích thước 445*345*205mm. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: THUNGACQUYNHUA/ Thùng đựng Acquy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TM970113/ Khay kinh 77970 M113 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TN/ THÙNG NHỰA DÙNG TRONG ĐÓNG GÓI VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TN/ Túi nylon các loại. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TN/ Túi nylon, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TN200/ Thùng nhựa 200L dùng để đựng thực phẩm (Hàng đã
qua sử dụng) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TN20L/ Thùng nhựa 20L dùng để đựng thực phẩm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TNL/ Túi nylon (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TNL/ Túi nylon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TNL15/ TÚI NYLON 40CM*68CM (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TNL15/ TÚI NYLON 43CM*65CM (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TNL15-CÚC/ TÚI NYLON ĐỰNG CÚC 7MM*9MM (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TNTX-01/ Hộp nhựa đựng hàng_LEAD STORAGE BOX size (260
x 224x250) mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TNTX-04/ Hộp nhựa đựng hàng_SEALING TUPPERWARE size
(300 x 400 x 240) mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TNTX-972SX/ Thùng nhựa đựng sản phẩm hàng xuất khẩu dây
cáp điện, hộp chức năng (CF-S51AF), 30cmX35cmX52cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TOOL03/ Khay nhựa dùng để đựng linh kiện, KT: 22*19cm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: TOOL07/ Khay nhựa dùng để đựng linh kiện, KT: 22*18cm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: TP4059 Giỏ nhựa đan xách tay (50x15x40 cm) (hiệu
Tuffex), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TPVA12/ Khay đựng sản phẩm THZ1041-C/VI 348.6*298.2*35
mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRANSPORT BOX GAMMA PRINT HEAD MODULE- Hộp dùng để đựng
đầu in, chất liệu bằng nhựa, code: ZW2117M (Dùng để đựng đầu in của máy in
gạch KTS trong sản xuất gạch men)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY 50/ Khay xốp 50N (sử dụng đựng chi tiết sản phẩm)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tray 5T0A/ Khay nhựa chứa hàng (tray 5T0A)/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tray 5YV/ Khay nhựa chứa hàng Tray 5YV/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tray AKO/ Khay nhựa chứa hàng Tray AKO/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tray APO/APB/APE/ Khay nhựa chứa hàng Tray APO/APB/APE/
JP (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tray for EPS/ Khay nhựa EPS PET 0.7T (505x245x50mm).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tray for HSC Sub connector/ Khay nhựa HSC Sub Connector
PET 0.5 T (330*244*30mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tray for HSC02 5FSub connector/ Khay nhựa HSC02 5F Sub
Connector PET 0.5 T (330*244*22.5mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tray for NH41MB-CS15-AY/ Khay nhựa NH41MB-CS15-AY Pet
0.6t (501*329*55mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tray HX4JC24/ Khay nhựa PET HX4JC24 504x246x18.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tray NH41 MW/FW-AY/ Khay nhựa NH41 MW/FW- AY Pet 0.6t
(335*335*28 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tray NS9/ Khay nhựa NS9 PET 0.5 T (330*330*30mm). Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tray SUS02/ Khay nhựa đựng sản phẩm màu trắng
290mmx270mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tray WPC 27 FAB2 0.9t/ Khay nhựa WPC 27 FAB2,
496x325x48H PET 0.9t, trong suốt mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tray WPC 27 MAB2 0.9t/ Khay nhựa WPC 27 MAB2,
496x325x56H PET 0.9t, trong suốt mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa C34637-33NIP (485x340x60)mm (Vật tư
tiêu hao) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa D05FB- 50 Ô (535x260x60)mm (Vật tư tiêu
hao) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa D06A SX (534x353x71)mm (Vật tư tiêu
hao) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa đựng sản phẩm TRAY-000351(Z06066700)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-058 (C9-02020-01). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-064. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-075. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-103. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-141. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-155. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-166. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-176. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-190. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-192. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-289. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-302. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-307. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-322. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-329-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-342. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-345. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-352. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-361. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-403. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-404. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa K-419. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa MG009 MG010 CASE A (310*480*18.1) mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa T-021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa T-88. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa T-99. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa TP D02X (450x240x58)mm (Vật tư tiêu
hao) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa- Tray 00058(COVER B) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa TRAY-00369 (B3-503061). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa U30X05MS10Z5-51J281 (355x260x20)mm (Vật
tư tiêu hao) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Khay nhựa Vỉ 6 ô (A-PET-0.5mm-Clear). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY/ Vĩ bằng nhựa dùng đóng gói sản
phẩm/AW-1712003-TRAY/41019745 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY(A)/ Khay nhựa đựng hàng thành phầm, kích thước
550mm*370mm*48mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tray/Used/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY001/ Tray đựng Camera bằng nhựa (TRAY 1035) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY1/ KHAY NHUA A-Pet ESD Tray 010082 (3030021310)(Vật
Tư Tiêu Hao) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY1/ Khay nhựa F030191400A(Vật Tư Tiêu Hao) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY1/ Khay nhựa F030207600(Vật Tư Tiêu Hao) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY1/ Khay nhựa G030239000(Vật Tư Tiêu Hao) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY100/ TRAY (khay nhựa) pet 100. KT: 255x207x16 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY2PCS/ Khay nhựa conduct Assy 2 pcs (345x520) Pet
0.6mm Anti-Static 30 pockets dùng để đóng gói sản phẩm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY3PCS/ Khay nhựa conduct Assy 3 pcs (345x520) Pet
0.6mm Anti-Static 18 pockets dùng để đóng gói sản phẩm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY40/ TRAY (khay nhựa)40 Ô KT 346x246x23.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAY45/ TRAY (khay nhựa)45 Ô KT 215x254x0.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAYBD/ Khay nhựa FBGA 3.8x4.1mm tray (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAYBD/ Khay nhựa MTJ14 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAYBD/ Khay nhựa PTT02 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAYCK/ Khay nhựa MT19 (MTEX19). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAYCK/ Khay nhựa MT20 (MTEX 20) (ĐÁY). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAYCK/ Khay nhựa MT25 (MTEX 25). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAYCK/ Khay nhựa MT27 (MTEX 27). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAYCK/ Khay nhựa MT28 (MTEX 28). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TRAYCK/ Khay nhựa MT3 (MTEX3). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TTB-VT/ Khay nhựa đựng thành phẩm S-14 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tủ át Sino 15x20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tủ đựng dụng cụ bằng nhựa có bánh xe đẩy nhãn hiệu
Tactix kích thước: 124.7x69.8x99.7 cm; Mã hàng: 326088-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Túi dùng để trùm máy sấy nguyên liệu/ Bag for dryer
machine(PM002652) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Túi đựng đồ bằng nilon 40x50cm, AUTOPRO I-169A/B. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Túi đựng dụng cụ bằng nhựa 9135. Hãng sản xuất
Kyoritsu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Túi đựng dụng cụ nhãn hiệu Tactix kích thước 32x22.2x42
cm; Mã hàng: 323508-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: TUIDP 1/ Túi đựng nút dự phòng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Tuýp, Hũ nhựa thường không dùng đựng thực phẩm 15-50ml
hiệu chữ Trung Quốc mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: U01O19100003/ Hộp nhựa để đựng thiết bị, kích thước:
390*100*70 mm.Hàng mới 100%,723040875452 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: U01O19120219/ Hộp đựng dụng cụ bằng nhựa, model 9902;
hàng mới 100%;711250020014 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: U01O200300050/ Khay bằng nhựa chống tĩnh điện,kích
thước:165*115*37mm, hàng mới 100%, 723040000332 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: V0001220/ hộp
plastic/PlasticBox(TapperPin)2.2x2.2x4.2cm/T0.2 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: V0001221/ hộp
plastic/PlasticBox(TapperPin)2.7x2.7x5.2cm/T0.3 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: V0001227/ hộp
plastic/PlasticBox(TapperPin)1.9x1.9x3.4cm/T0.2 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: V0001228/ hộp
plastic/PlasticBox(TapperPin)1.8x1.8x5.3cm/T0.2 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: V0001650/ Hộp nhựa xanh lá cây/GREEN TWIST PACK/DP 55
120 A OUTER (nk) |
|
- Mã HS 39231090: V0001651/ Hộp nhựa xanh lá cây/GREEN TWIST PACK/DP 55
120 I INNER (nk) |
|
- Mã HS 39231090: V0001652/ Hộp nhựa xanh lá cây/GREEN TWIST PACK/DP 55
080 A OUTER (nk) |
|
- Mã HS 39231090: V0001653/ Hộp nhựa xanh lá cây/GREEN TWIST PACK/DP 55
080 I INNER (nk) |
|
- Mã HS 39231090: V0001654/ Hộp nhựa xanh lá cây/GREEN TWIST PACK/DP 55
200 A OUTER (nk) |
|
- Mã HS 39231090: V0001655/ Hộp nhựa xanh lá cây/GREEN TWIST PACK/DP 55
200 I INNER (nk) |
|
- Mã HS 39231090: V2931335/ Hộp nhựa bảo vệ sản phẩm HPF-T034 CASE (nk) |
|
- Mã HS 39231090: V76/ Túi poly các loại (nk) |
|
- Mã HS 39231090: V9-200085-00V./ Khay nhựa dùng đựng sản phẩm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Vách nhựa Danpla (480*440*115*3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Vách nhựa Danpla KT 550x400x3mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VARIANTE 1/ Hộp nhựa đựng bộ sản phẩm tuốc nơ vít
VARIANTE1.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VB/ Khay nhựa đựng tẩy KT: 132mm*40mm*15mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VBH/ Vỏ bọc bằng nhựa pet (type horizontal)
KT:55mm*48mm*22mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VC00502/ Hộp đựng sản phẩm XV09411 APET BOX (17*12*290)
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Vỉ Chổi Điện (PO: N206T3001), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa (khay nhựa nhỏ) dùng đựng sản phẩm mô tơ
(phương tiện quay vòng)/ TRAY (Model: 98-DE9) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa DSBK051C-001-002AA (PO:N205I3001), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Vỉ nhựa dùng để đóng gói sản phẩm bộ căng xích cam thủy
lực dùng cho bộ xích cam của xe máy, Hàng mới 100%- P-33-147264.3 MoldedPart
254X168X18.5-TR Insert, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VLC-DG-BH1818T6/ Băng hộp nhựa PS- 1818T6 (Tape &
Reel- 18*18T6), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VLC-DG-BHDR225812/ Băng hộp nhựa PS-DR 2*2 5812
(Tape&Reel(DR 2*2 5812)), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VLC-DG-BHDR331842/ Băng hộp nhựa PS- DR 3*3 1842
(Tape&Reel (DR 3*3 1842)), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VLC-DG-BHDR33940/ Băng hộp nhựa PS- DR 3*3 940
(Tape&Reel (DR 3*3 940)), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VLC-DG-BHMBP22R/ Băng hộp nhựa PS-
MBP22R,Tape&Reel(MBP22R), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VLC-DG-BHMBP32R/ Băng hộp nhựa PS-MBP32R,
TAPE&REEL(MBP32R), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VLC-DG-BHMBP33R/ Băng hộp nhựa PS-MBP33R,
TAPE&REEL(MBP33R), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VLC-DG-BHMBP34R/ Băng hộp nhựa PS-MBP34R,
TAPE&REEL(MBP34R), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VLC-DG-BHMBP44R/ Băng hộp nhựa PS-MBP44R,
TAPE&REEL(MBP44R), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VLC-DG-BHMBP44R1N/ Băng hộp nhựa PS- MBP44R1N,
TAPE&REEL(MBP44R1N), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VM-100A0501A/ Lắp hộp nhựa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VM-101A0501A/ Thân hộp nhựa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VN018/ Khay nhựa đựng sản phẩm (174*240*31mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VNAO0345/ Hộp nhựa bầu L20403-4; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VNAO0361/ Hộp nhựa bầu L20403-2; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VNDAYDAI/ Dây đai bằng nhựa các loại, 15mm*10kg, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Vỏ hộp bằng nhựa đựng sản phẩm CRG440*270 (CVNF01)/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Vỏ hộp bằng nhựa rỗng chống ăn mòn axit dùng sản xuất
bình ắc quy, hàng mới 100%/ Plastic Housing 12V33 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Vỏ hộp bình ắc quy bằng nhựa, hàng mới 100%- CONTAINER
(kích thước: 150.7*84.4*65MM) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VỎ HỘP ĐỰNG QUÀ TẶNG BẰNG NHỰA VÀ BẰNG GIẤY (HÀNG MẪU).
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: Vỏ hộp nhựa dùng đựng nến sinh nhật, kích thước
(5x10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Vỏ hộp rỗng, dùng để trưng bày làm mẫu (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Vỏ hộp thẻ nhớ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Vỏ thùng bằng nhựa chứa hàng PT-90, hàng mới 100%, hàng
tạm nhập tái xuất quay vòng (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VT-0148/ Thùng nhựa Danpla, kích thước 530*340*235mm
(nk) |
|
- Mã HS 39231090: VT-0149/ Vách ngăn nhựa Danpla (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VT0553/ Tấm nhựa Danpla KT: 1600*800*600*5mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VT0555/ Thùng rác màu vàng 60L, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VT101/ Linh kiện hộp cassette- ET-5320S/5350S INKTANK
CASE (Hàng mẫu dùng huấn luyện trong sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VT124/ Linh kiện nhựa viết xoá kéo- PITASUM COLOR PLATE
SAMPLE (gồm COVER PITASUM, COLOR CHIP) (Hàng mẫu dùng huấn luyện trong sản
xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VTGC8089/ Đầu dây giày (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VTQV01/ Khay nhựa đựng thành phẩm Plastic Tray (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VTTH/ Khay nhựa chứa hàng (TR-58 Tray-LOW) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VTTH/ Nắp hộp (MANUFACTURED GOODS COVER IN JAPAN) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VTTH/ Nắp thùng nhựa chứa hàng (COVER FOR
CONTAINER(SOL)) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VTTH/ Thùng nhựa chứa hàng (Container(OC4MX)) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: VTTH-03/ Khay nhựa (Vật tư tiêu hao) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: W00088/ Khay xốp EPE đóng gói 325*94*65mm, hàng mới
100%. ERP: 7007500200 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: W0014/ Hộp nhựa dùng để bảo vệ dây dẫn điện
ARADHC405010 (58.2mmx161.85mmx48mm) Holder harness french (nk) |
|
- Mã HS 39231090: W00186/ Khay xốp EPE đóng gói 242*72*69mm, hàng mới
100%. ERP: 7007500105 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: W00198/ Khay xốp EPE đóng gói 242*75*42mm, hàng mới
100%. ERP: 7007500283 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: W-9501-0292/ Khay nhựa dùng đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: W-9501-0294/ Khay nhựa dùng đóng gói sản phẩm Plastic
tray + cover X-11456-003- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: W-9501-0296/ Khay nhựa dùng đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: WP08VN/ Hộp nhựa WDEY466551 (320x160x180xT0.7)mm mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: WP08VN/ Hộp nhựa WDEYTB034A (180x125x33xT0.4)mm mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: WP08VN/ Hộp nhựa WDEYUB0670 (200x190xH31xT0.4)mm mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: WX-ASCDB/ Hộp ngăn kéo bằng nhựa kết hợp chống tĩnh
điện (L138*W92*H48mm). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: XAAB00159/ Thùng nhựa tổng hợp 2555-2 đựng linh kiện,
kích thước 51,5x36x28(cm), hãng sản xuất Song Long, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: XAAB00205/ Thùng vuông đa năng có nắp màu trắng, chất
liệu nhựa PP, dung tích 120l, nhà sản xuất Duy Tân, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: XAAC05232/ Hộp đồ nghề STST73697-8, kích thước
380x190x142mm, chất liệu nhựa, thương hiệu Stanley, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: XAAC05657/ Thùng vuông 90 lít đựng linh kiện, chất liệu
nhựa PP, kích thước 70x49x41(cm), hãng sản xuất Duy Tân, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: XAAC09607/ Hộp nhựa đựng linh kiện 20 ngăn CA508, kích
thước 330*164*227mm, hãng CHOONGANG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: XAAC12736/ Hộp đựng ổ điện bằng nhựa PP, kích thước
27*9*8cm, hãng Zhaoxin, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: XKVB KPLC02/ Hộp nhựa dùng để đóng gói lông mi. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Xô đá, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Xô nhựa 20 lít (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Xô nhựa 25L, dùng để đựng vải vụn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Xô nhựa 5 lít dùng để chứa dầu nhớt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Xô nhựa loại 10 lít, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Y82009428S-E/ Khay đựng tấm chắn nhiễu bằng nhựa, kích
thước 350x250mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YG003/ Bao nylon 70mm x 50mm chưa in hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YHV-28/ Thùng nhựa hình chữ nhật, có thể tích dưới 0.1
M3, dùng để đóng gói hàng hóa. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YHV-29/ Pallet nhựa, hình chữ nhật, kích thước
1100x1320x150mm, dùng để đóng gói hàng hóa. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YHV-45/ Nắp nhựa hình chữ nhật, kích thước
1100x1320x36mm, dùng để đóng gói hàng hóa. (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YS12/ Tui PE- PP (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YT02/ Khay nhựa 127*55*11/0.85T(MM) (504L00420) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YT02/ Khay nhựa 153*183.5*89.1 (504L00402) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YT02/ Khay nhựa 210*230*107mm(505A00074) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YT02/ Khay nhựa 251*213*68mm(504L00394) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YT02/ Khay nhựa 254-50047-01 KT: 163*160*68MM (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YT02/ Khay nhựa 257-50037-01 4KITS KT:
269.7*164.2*69.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YT02/ Khay nhựa 260*232*107mm(505A00075) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YT02/ Khay nhựa 276*218*31/0.9T(MM) (504L00419) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YT02/ Khay nhựa 280*220*52/0.9T(MM) (504L00417) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YT02/ Khay nhựa chua in 320*107*0.7MM, 504L00360 (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YT02/ Khay nhựa chưa in,128*128*61.45MM(504L00430) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YT05011- Hộp nhựa tròn 500ml có nắp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YT08844- Hộp nhựa dùng 1 lần Slime size L 250ml (KT
11.8x9.1x4.3cm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YU0108/ Khay nhựa Ped, màu trắng kích thước
18.5x8x5.5cm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: YW-BAG019/ Túi PE 18x18cm, 0.03mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Z0000000-556132/ Hộp chứa nguồn, kích thước:
160x160x80mm, bằng nhựa, dùng để chứa bộ nguồn điện (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Z0000000-615177/ Hộp nhựa dùng để đựng công tắc kích
thước 50mmx70mmx180mm (BC-AGP-507018) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Z-0FR/ Hộp nhựa, kích thước 100x155x75 mm (SAKAE)
Z-0FR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: Z-0FY/ Hộp nhựa, kích thước 100x155x75 mm (SAKAE)
Z-0FY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ZA-0044A/ Sóng nhựa VN16-HL (5 bánh xe))-Kích
thước:780x500x430mm10mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ZC01/ Thùng nhựa Danpla, kt: (495*395*330*4)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ZC02/ Khay nhựa, kt: (180*170*22)mm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ZL1W650L700T003/ Màng co (650mmx700m) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ZO02/ Hộp nhựa.PVC PLASTIC BOX (TT) TT-CLEAR 16 7mm
Lx29 5mm Wx 0.5mm Thickness (TT01) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ZPAC0027/ Bình đựng keo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ZZ8000/ Hộp nhựa xốp có nắp dùng để đóng gói hàng hóa
(kích thước: 45.5x34.5x19cm) (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ZZ8008/ Hộp nhựa Teflon dùng để đóng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39231090: ZZ8010/ Thùng nhựa đóng hàng có nắp loại 445-2 (kích
thước: 531 x 361 x 270mm) (nk) |
|
- Mã HS 39231010: CD-2038/ HỘP ĐỰNG ĐĨA CD MODEL: LY- CD-2038(14*12*22)
(xk) |
|
- Mã HS 39231010: CD-5001/ HỘP ĐỰNG ĐĨA TRONG DVD MODEL: LY-
CD-5001(142*125*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231010: CD-5001C/ HỘP ĐỰNG ĐĨA TRONG DVD MODEL: LY-
CD-5001C(142*125*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231010: DD-2110S/ HỘP ĐỰNG ĐĨA DVD MODEL: LY-
DD-2110S(205*140*14mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231010: DD-2210/ HỘP ĐỰNG ĐĨA DVD MODEL: LY-
DD-2210(205*141*15mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231010: DD-2211/ HỘP ĐỰNG ĐĨA DVD MODEL: LY- DD-2211(205 * 140
* 14 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231010: DD-5100/ HỘP ĐỰNG ĐĨA TRONG DVD MODEL: LY-
DD-5100(225*141*14mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231010: DD-5102/ HỘP ĐỰNG ĐĨA TRONG DVD MODEL: LY-
DD-5102(225*141*14mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231010: DD-5534/ HỘP ĐỰNG ĐĨA DVD HỘP ĐỰNG ĐĨA DVD MODEL:LY-
DD-5534 (KT: 206 * 142 * 15 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231010: DD-5546/ HỘP ĐỰNG ĐĨA DVD MODEL: LY- DD-5546(205 * 140
* 14 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231010: Hộp đựng ổ cứng 3588US3 bằng nhựa; Orico (xk) |
|
- Mã HS 39231010: ND04-100R-0A/ Hộp CAKE BOX 100R-120 MM (xk) |
|
- Mã HS 39231010: ND04-50R-0A/ Hộp CAKE BOX 50R-120 MM (xk) |
|
- Mã HS 39231010: ND04-50R-2/ HỘP ĐỰNG ĐĨA CAKEBOX 50_120MM (xk) |
|
- Mã HS 39231010: SE-12L/ HỘP NHỰA MODEL: LY- SE-12L(83 * 67 * 30 mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39231010: SP64/ Hộp đựng bằng nhựa Camera (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dùng đựng sản phẩm quy cách 1150*1060*1050
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa, dùng đựng sản phẩm quy cách 620*435*324mm
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: [989921-0190] Hộp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0.5-202ND CASE 2B VR/ Hộp đựng lõi chì 0.5-202ND CASE
2B VR (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0.5-212ND CASE B/ Hộp đựng lõi chì 0.5-212ND CASE B
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0.5-212ND CASE HB/ Hộp đựng lõi chì 0.5-212ND CASE HB
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0.7-202NDC CASE(RED)/ Hộp đựng lõi chì 0.7-202NDC
CASE(RED) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0002/ Hộp xốp m98-d21 350*250*33mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0005/ Hộp xốp m98-d28 350*250*20mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0006/ Hộp xốp m98-343 300*240*24mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0007/ Hộp xốp m98-439 300*240*15mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 000843/ Hộp nhựa A7J (PS BAKJE WIT) (2000 Cái/ thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: 000844/ Hộp nhựa A7J (PS BAKJE ZWART) (2000 Cái/ thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: 000847/ Hộp nhựa A8J (PS BAKJE WIT) (1000 Cái/ thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: 000848/ Hộp nhựa A8J (PS BAKJE ZWART) (1000 Cái/ thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: 000849/ Hộp nhựa A9J (PS BAKJE WIT) (2000 Cái/ thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: 000851/ Hộp nhựa A13J (PS BAKJE WIT) (1000 Cái/ thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: 000853/ Hộp nhựa A14J (PS BAKJE WIT) (1000 Cái/ thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: 000861/ Hộp nhựa A16LJ (PS BAKJE WIT) (2000 Cái/ thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: 000871/ Hộp nhựa P5 (SCHALTJE 1000ST P5) (1000 Cái/
thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 000874/ Hộp nhựa A15J (DW) (PS BAKJE WIT)(1000 cái/
thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 000895/ Hộp nhựa A8J (DW) (PS BAKJE WIT) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0009/ Hộp xốp m98-d77 300*240*29mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 000953/ Hộp nhựa A5J (PS BAKJE WIT) (1000 cái/ thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: 00109/ Hộp xốp m98-afd 300*240*10mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0011/ Hộp xốp m98-aav 350*250*46mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 00110/ Hộp xốp m98-alc 300*240*28.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0015/ Hộp xốp m98-u93 350*250*42mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0025/ Hộp xốp m98-adq 350*250*10mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0026/ Hộp xốp m98-adr 350*250*31mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0029/ Hộp xốp m98-af6 300*250*30mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0030/ Hộp xốp m98-afg 350*250*10mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0033/ Hộp xốp m98-agq 350*250*29mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0034/ Hộp xốp m98-u82 350*250*42mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0036/ Hộp xốp m98-ag3 300*240*47mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0037/ Hộp xốp m98-ac3 350*250*32mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0038/ Hộp xốp m98-ac4 350*250*10mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0040/ Hộp xốp m98-ab5 350*250*63 mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0041/ Hộp xốp m98-u92 350*250*10mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0042/ Hộp xốp m98-u91 350*250*32mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 0046/ Hộp xốp m98-ahk 300*240*24mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 017-0225 Plastics/ Bottom packing converter MAM (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 017-0226 Plastics/ Cover transparent with sealing foil
MAM (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 017-0692 Plastics/ PET Inlay ComPilot II and iCube II
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: 017-0699 Plastics/ PET Inlay Hardcase BTE S 2014 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 017-3204/ Plastics/ Case Protection PLUS (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 017-3253 Plastics/ ESD Tray SRM receivers complete (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 017-5359 Plastics/ PET Inlay uStream (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 1010544/ Hộp đựng dao nhà bếp bằng nhựa SAFE
ANTIBACTERIAL KITCHEN BLOCK BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 16-102/ Hộp đựng trứng bằng nhựa PET EG6- A040
(18.2gr). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 16-104 (RED)/ Hộp đựng trứng bằng nhựa PET EG10- CC RED
(11.4gr). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 16-106/ Hộp đựng trứng bằng nhựa PET EG10- A037 AA
(27.6 gr). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 16-110 (RED)/ Hộp đựng trứng bằng nhựa PET EG15- A037
RED (40 gr). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 16-112 (PAC)/ Hộp đựng trứng bằng nhựa PET QG- 15 PAC
(15.7gr). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 16-119 (CLEAR)/ Hộp đựng trứng bằng nhựa PET EG- A10
Clear (26.2 gr). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 16-119 (RED)/ Hộp đựng trứng bằng nhựa PET EG- A10 RED
(26.2 gr). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 16-121 (CLEAR)/ Hộp đựng trứng bằng nhựa PET EG12- AL
A037 Clear (34.6 gr). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 16-121 (WHITE)/ Hộp đựng trứng bằng nhựa PET EG12- AL
A037 White (36 gr). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 16-254/ Khay đựng trứng bằng nhựa PET A30 (0.37) (40
gr). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 16-271/ Hộp bằng nhựa PET VX-12DL-LBL (15.2 gr). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 16-286/ Khay bằng nhựa PET DCP-80HT (16.4 gr). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 16-288/ Hộp bằng nhựa PET DCP-20HT (7.75 gr). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 17-301 (RED)/ Khay đựng trứng bằng nhựa PET A30's RED
(19.5 gr). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 17-301/ Khay đựng trứng bằng nhựa PET A30's clear (19.5
gr). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 19-277/ Khay bằng nhựa PP Tray (White) 131x131x40 mm
(13.4 gr). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 19-DTL0000201/ Khay nhựa TEBBC-ASSY-TRAY-1 kích thước
325x195x13 mm, 60 ô-part code DTL0000201 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 19-DTL0001301/ Khay nhựa TEBA-ASSY-TRAY-3 kích thước
325*195*10.5 mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 20-105 (Red)/ Hộp đựng trứng bằng nhựa PET EG10- CC RED
(12.3 gr). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 20192600G/ Vỏ hộp phấn Cezanne Natural Tick G (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 20192600R/ Vỏ hộp phấn Cezanne Natural Tick R (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 20FCH2/ Vỏ hộp bằng nhựa A2521027 SEAL BASE RB/C FOR
3SFAO (bảo vệ đầu nối dây quang học) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 20FTPV380/ Nắp bảo vệ bộ lọc tần số (bằng nhựa)
TLM1982-D/VI (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 20FTPV383/ Nắp bảo vệ bộ lọc tần số (bằng nhựa)
TLM1981-C/VI (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 20HP0232.02/ Hộp bằng nhựa, kích thước 20cmx4cmx20cm,
mã: PF20-4-20W (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 20HP0324.02/ Hộp bằng nhựa, kích thước (15cm x 5cm x
10cm) mã: PF15-5-10W (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 20HP0412.02/ Hộp bằng nhựa, kích thước 10cmx4cmx15cm,
mã: PF10-4-15D (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 20HP0417.02/ Hộp bằng nhựa, kích thước 18cmx4cmx12cm,
mã: PF18-4-12D (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 20HP0433.02/ Hộp bằng nhựa, kích thước 20cmx4cmx20cm,
mã: PFF20-4-20W (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 20HP0434.02/ Hộp bằng nhựa, kích thước 20cmx6cmx13cm,
mã: PFF20-6-13W (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 257-50048-01/ Khay nhựa 257-50048-01 2KITS KT:
204*163*69.5MM (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 325519180016. Pallet nhựa 1440X1100X140MM, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 33944211PT7/ Nắp cassette PT-7 (R/B,B) CASE
(GRAY)/npl53 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 33944211-SP/ Hộp cassette ALEX CASSETTE CASE
(2th)/npl53 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 430*430*0.35/ Tấm nhựa PET 430*430*0.35mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 4549337495555/ Hộp đựng đồ trang điểm bằng nhựa, hình
chữ nhật. Kích thước: 22CM(D) x 15CM(R) x 8,6CM(C) (POLYPROPYLENE MAKE BOX
1/2) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 4549337497672/ Hộp đựng cọ vẽ bằng nhựa, hình chữ nhật.
Kích thước: 7,1CM(D) x 7,1CM(R) x 10,3CM(C) (POLYPROPYLENE BRUSH/ PENCIL
STAND) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 500327204/ HARD CASE LARGE PC-1550 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 5153X/ Hộp chức năng pin năng lượng mặt trời: 5153X-
PVU-B172-4T-DUAL4.0 (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 627701/ Cuộn túi nhựa (0.6+0.4 x 0.7)m (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 627705/ Cuộn túi nhựa (0.6+0.4 x 0.7)m (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 657636/Cuộn túi nhựa (500x600)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 657637/Cuộn túi nhựa (600x630)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 657638/Cuộn túi nhựa (600x750)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 657639/Cuộn túi nhựa (700x1100)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 657640/Cuộn túi nhựa (360x440)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 657641/Cuộn túi nhựa (450x550)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 657642/Cuộn túi nhựa (330x490)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 657644/Cuộn túi nhựa (360x440)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 657647/Cuộn túi nhựa (600x630)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 657648/Cuộn túi nhựa (600x750)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 659JA/ Hộp chức năng pin năng lượng mặt trời:
659JA-JB-IJ15-2545S-4L4AB-120120C (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 667640/Cuộn túi nhựa (360x440)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 667641/Cuộn túi nhựa (450x550)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 667647/Cuộn túi nhựa (600x630)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 667648/Cuộn túi nhựa (600x750)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 681FB/ Hộp chức năng pin năng lượng mặt trời:
681FB-JB-IJ15-2545S-4L4AB-120120 (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 683KL/ Hộp chức năng pin năng lượng mặt trời: 683KL-
IJ-44VP-B1 (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 696KY/ Hộp chức năng pin năng lượng mặt trời:
696KY-IJ-44VP-B4 (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 7ELV0520/ Túi giữ nhiệt- SEVEN ELEVEN 0520 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 90T02MTXP18LP: Thùng rỗng 18L MATEX PREMIUM PLASITC EP
PAIL (PD) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 90T02V50018LP: NẮP & THÙNG RỖNG 18L VINILEX 5000
PLASTIC EP PAIL (PD) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 90T02WHPX18LP: NẮP & THÙNG RỖNG 18L WHITE PLASTIC
CAP (PD) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 90T02WHPX18LP: Nắp 18L WHITE PLASTIC CAP (PD) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 90T02WTXX18LP: NẮP & THÙNG RỖNG 18L WATEX PLASTIC
EP PAIL (PD) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 91120048/ Bột rau mùi 12/50g (xk) |
|
- Mã HS 39231090: 99-87444000-000/ Hộp phấn bằng nhựa (KTTEC CASE (V) 20g
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: A0100570/ Khay đựng linh kiện (bằng nhựa, màu đen) dùng
trong nhà xưởng,/Tray 2*3 W/J ARLEN, kích thước 233*320mm.(Hàng đã qua sử
dụng, tái xuất theo mục 3 TK/102910354520/A12) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: A0102118/ Khay đựng linh kiện (bằng nhựa) dùng trong
nhà xưởng,Tray 3*3 WJ ARLEN, kích thước 233*320mm.(Hàng đã qua sử dụng, tái
xuất theo mục 4 TK/100456796750/E11) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: A085-WORMBOX/ Hộp nhựa để đựng dụng cụ thuộc dụng cụ
câu cá (gồm hộp nhựa, bao nylon, thẻ in) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: A2LEIL307070003/ Hộp đá bằng nhựa/ ICE BOX
(FBSQ1-7_0_0_02) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: AFT-AT-K-K-01-VN#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy
đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: AFT-FA-CB-M-001#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy
đóng gói thuốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: AFT-GH-HP-001#2001/ Phễu bằng nhựa dùng để hứng viên
thuốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: AKZ00004/ Hộp nhựa cần câu Wakasagi 2020 MAX-319 (783 x
63 x 31.6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: AM-FL051/ THANH NHỰA CÓ CHỐT GÀI MODEL: LY-
AM-FL051(225*40*15mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: AM-FL252/ HỘP NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39231090: AMFL-253/ HỘP ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY-
AMFL-253(28*35*17mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Âu 1 ngăn bộ 3 chiếc bằng nhựa, mã 6415, 6416, 6417,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: AZ-003-0120/ Vỏ nhựa đóng gói AZ (182*75.5*17.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: BAHCO1-C/ Hộp BAHCO đựng tua vít (xk) |
|
- Mã HS 39231090: BAO NILON (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bao nylon PP (15.5X24.5+4CM).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: BAO Nylon(PE) Cac loai (xk) |
|
- Mã HS 39231090: BAO Nylon(PE) các loại (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bao nylon(PE) SPL0062: BAG 0.04*30*40+4(1PCS/PRINT (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bao nylon(PE) SPL0108: POLY 0.04*30*40+4(1PCS/PRINT))
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bao nylon(PE) W23*49+3" (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bao nylon(PE) W30.5 x L38 + 12 (CM) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: BAO PE 11* 18 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: BAO PE ZIPER 5* 8 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bin(tang cuốn cáp) bằng nhựa đường kính 80 cm, bề dày
55 cm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bình nhựa 1000L đựng nước rửa xe,ko model, nhà sx Cty
SXTM VICOM, mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla P6448-03 (ktn 595*495*480*4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla TM-035 (ktn 595x395x175x4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla TM-091 (ktn 595x395x175x4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla TM-109 (ktn 495*395*330*4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla TM-137 (ktn 595x395x235x4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla TM-148 (ktn 595x395x235x4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla TM-157 (ktn 595x495x330x4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla TM-159 (ktn 595x495x480x4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla TM-161 (ktn 595x495x235x4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla TM-163 (ktn 595x495x480x4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla TM-164 (ktn 595x495x480x4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla TM-165 (ktn 595x395x330x4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla TM-198 (ktn 495x395x330x4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla TM-199 (ktn 495x395x330x4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla TMVN-425 (ktn 595*395*235*4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bộ thùng danpla TMVN-517 (ktn 595x495x235x4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: BO22362-C/ Hộp đựng dụng cụ BOSCH 2608522362 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: BO522F76C/ Hộp đựng dụng cụ bằng nhựa BOSCH 6035722F76
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bồn nhựa IBC- dùng chứa keo. Dung tich: 1200L, c.dài
1.21m x c.rộng 1m x c.cao 1.16m, có khung sắt bao quanh, 60kg/cái (hàng đã
qua sử dụng) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Bồn nhựa trắng thể tích 1000 lít, khung sắt sơn phủ mạ
kẽm, van nhựa xả đáy HDPE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: BOX/ Thùng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: BOXCONIC/ Thùng bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm xuất
nhập khẩu thép hợp kim các loại, qui cách: 295x425x180mm. (xk) |
|
- Mã HS 39231090: BOX-G14/ Thùng nhựa Dalpha dùng để đựng hàng xuất khẩu,
kích thước 600*450*350mm (hàng quay vòng), (xk) |
|
- Mã HS 39231090: CAL-SQ-101/ HỘP NHỰA MODEL: LY- CAL-SQ-101(157*105*8mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: CAL-SQ-101W/ HỘP NHỰA MODEL: LY-
CAL-SQ-101W(157*105*8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: CAL-W-101/ HỘP ĐỰNG LỊCH MODEL: LY-
CAL-W-101(153*104*8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: CAL-W-101W/ HỘP ĐỰNG LỊCH MODEL: LY-
CAL-W-101W(153*104*8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: CAL-W-102/ HỘP ĐỰNG LỊCH (xk) |
|
- Mã HS 39231090: CAL-W-301W/ HỘP ĐỰNG LỊCH MODEL: LY-
CAL-W-301W(154*106*7mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: CAL-W-306W/ HỘP ĐỰNG LỊCH MODEL: LY-
CAL-W-306W(188*133*7mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Can bằng nhựa, dung tích 5L, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Can bằng Plastics- Empty Can Plastic can 20lit DT (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Can đựng dầu bằng nhựa, dung tích 20l, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Can nhựa 20 lít (thân + nắp bằng nhựa, kích thước (mm):
380x280x277 (+/-5%)), hàng mới 100%, xuất xứ: Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Can nhựa 20 lít (thùng rỗng + nắp, màu trắng, không
nhãn hiệu) hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Can nhựa HP 30 lít 800g/cái (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Can nhua rong loai 30 lit (xk) |
|
- Mã HS 39231090: CAP-REAR-CASE/ Khay nhựa EP6 Read 245*225*6 (Nap) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Case P71/ Hôp nhưa đựng dụng cụ y tế (Dài 7cm x Rộng
4.2cm x Day 2.52mm). (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Cây nhựa 60mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Chai 500ml vòi xịt và Nhãn 480ml-xanh dương (gồm 5000
chai + 5000 nhãn) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Chậu (hủ) bằng nhựa HDPE dùng đựng sơn, loại 60g
(+/-5g), đường kính 18cm, cao 14cm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Chỉ may 100%Nylon (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Chụp nhựa Lip Scrub 12Gr- Daiso 3200-3203 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Container oc3/ Thùng nhựa chứa hàng (Container oc3)
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: Container spool (OC4)/ Thùng nhựa chứa hàng Container
spool (OC4) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: CUON PE 60 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: CUSTOM PLASTIC SUFFOLK TRAY- KHAY NHỰA,MỚI 1005 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: CVNB01/ Hộp bằng nhựa đựng sản phẩm CRG440*270*67 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: CVNP01/ Pallet nhựa CVNP01 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Dây đai bằng nhựa 15mm*10kg (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Dây dai nhựa vàng 14mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: DD-2015/ VỎ HỘP ĐĨA DVD MODEL: LY-
DD-2015(148*144*13mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Đế giữ bộ lục giác bằng nhựa 60 x 40 mm (000114002082),
in chữ Wiha. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: ĐẾ NHỰA PLASTIC CASE, DÙNG ĐỂ CHỨA DỤNG CỤ NHA
KHOA,Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39231090: DH20DRE06/01/ Đáy hộp nhựa (280*245*45)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: DH20DRE06/02/ Đáy hộp nhựa (435*145*40)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: DH20DRE06/03/ Đáy hộp nhựa (195*155*65)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: DIA3NGAN/2020/XK001/ Dĩa tròn 3 ngăn 20gr (xk) |
|
- Mã HS 39231090: DS-3021/ HỘP NHỰA MODEL: LY- DS-3021(210*160*65mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: DS-3021MS/ HỘP NHỰA MODEL: LY- DS-3021MS(210*160*65mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: Dụng cụ vệ sinh bồn tắm bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: DV-4021/ HỘP NHỰA MODEL: LY- DV-4021(210*160*65mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: DY0001X200-SP/ Hộp cassette X-200 CASSETTE CASE/npl53
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: DY0008X200-SP/ Hộp Cassette PT-6 ATMJ CASE GRAY/NPL53
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: EA816002700/ Nhãn nhựa 441.00817.005T0WA (xk) |
|
- Mã HS 39231090: EA816003100/ Tấm nhựa (cách điện)
B470.00639.015-31MM*14.75MM*0.43MM (xk) |
|
- Mã HS 39231090: EA816003600/ Tấm nhựa cách điện
B470.00667.015-63MM*36MM (xk) |
|
- Mã HS 39231090: EA816005300/ Tấm nhựa (cách điện)
470.00777.005-33.5MM*25MM*0.43MM (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Electric connector (Hộp đấu nối điện bằng nhựa) Sino
E265-1 kích thước: 8.5cm x 8.5cm UNK hộp,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: EP-KIBOX-001/ Thùng nhựa danpla màu trắng 180*140*70mm
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: FAV02/ Khay nhựa Tray CAON QL3-2058, kích
thước(420*540*20)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FAV03/ Khay nhựa Tray Horn 5, kích thước (410*306*12)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: FAV04/ Khay nhựaTray Horn 7, kích thước (410*306*20)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: FAV05/ `Khay nhựaTRAY 0724, kích thước (430*330*15)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: FF-V-02#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa của máy đóng gói
thuốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FG2-DUL0014-00/ Hộp nhựa/ LURE CARAMEL CASE LFC-3
(CRS-0) (Kích thước: 35*20*100.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FG2-DUL0017-00/ Hộp nhựa/ NEW SLIM LURE CASE LFC-4
100*28*15 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FG3-DUL0016-00/ Hộp nhựa/ LURE CARAMEL CASE LFC-10
(kích thước: 35*20*120.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FG3-FLV0029-00/ HỘP NHỰA-IE-LL2-1KOKESU-PK750 (Kích
thước: 20*12*110.2mm)/ PLASTIC BOX (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FG3-SVI0110-00/ Hộp nhựa- 102331419012701 (CASE- AL
TROCKEN EAU DE COLOGNE *SU) (Kích thước: 74.5*28*104.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FG7-SVI0084-00/ Hộp nhựa- 101277839022700 (CASE- AQL
CLEANSING CREAM EX) (Kích thước: 78*78*53mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FG-DUL0013-02/ Hộp nhựa/ LURE CARAMEL CASE LFC-6DD
(Kích thước: 41*30*194mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FG-FLV0039-01/ HỘP NHỰA IE-MPB4-1KOKESU-GENHIN-BR660
(Kích thước: 25*14*152,5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FG-FLV0040-01/ HỘP NHỰA IE-MPB4-1KOKESU-GENHIN-BR661
(Kích thước: 25*14*152,5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FL00006/ phế liệu từ plastic(phuy nhựa 30L) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FL00007/ phế liệu từ platic(thùng nhựa 120L) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FL00016/ phế liệu từ platic(thùng nhựa 50L) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FL00017/ phế liệu từ platic(thùng nhựa 1000L) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FM15/ Khay nhựa đựng muỗng nĩa Plastic tray WMF
#12.9100-Fish set (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FM-30tlg/ Khay nhựa đựng muỗng nĩa Flocking Tray Justus
30tlg (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FM-60tlg/ Khay nhựa đựng muỗng nĩa Flocking Tray Justus
60tlg (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FOR OVC/ PALLET NHỰA- 110*110*15(cm)-Hàng đã qua sử
dụng (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FR500-5/ Vỏ đựng phao cứu sinh tự thổi bằng nhựa
composites loại 500 (dạng hộp) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FR550-5/ Vỏ đựng phao cứu sinh tự thổi bằng nhựa
composites loại 550 (dạng hộp) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FR600-5/ Vỏ đựng phao cứu sinh tự thổi bằng nhựa
composites loại 600 (dạng hộp) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FR650-5/ Vỏ đựng phao cứu sinh tự thổi bằng nhựa
composites loại 650 (dạng hộp) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FR700-5/ Vỏ đựng phao cứu sinh tự thổi bằng nhựa
composites loại 700 (dạng hộp) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FR820R-5/ Vỏ đựng phao cứu sinh tự thổi bằng nhựa
composites loại 820R (dạng hộp) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: FR900-5/ Vỏ đựng phao cứu sinh tự thổi bằng nhựa
composites loại 900 (dạng hộp) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: G21593-001/ empty black boxes (Used) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: GC-PBX3042C/ HỘP NHỰA PP MÀU TRẮNG (xk) |
|
- Mã HS 39231090: GS-41/ Hộp nhựa đựng sản phẩm, kích thước
(0.81x0.77x0.77)m (sử dụng nhiều lần) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: hộp
đựng đồ (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hành lý cá nhân, đồ dùng gia đình đang sử dụng: Hộp
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HJ-MC-002#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa dùng để lắp
ráp máy đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HJ-MC-005#2001/ Hộp đựng thuốc bằng nhựa dùng để lắp
ráp máy đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HKGRAPE2019AUT/ Hộp đựng kẹo bằng nhựa hình tròn, có
nắp- Kích thước: đường kính 8,5cm. (2019 Autumn e-ma Grape Candy Case) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HKGRAPECHINESE2019SPR/ Hộp đựng kẹo bằng nhựa hình
tròn, có nắp- Kích thước: đường kính 8,5cm. (2019 Spring e-ma Grape Chinese
Candy Case (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HKSPARKLINGFRUITOS2018WIN/ Hộp đựng kẹo bằng nhựa hình
tròn, có nắp- Kích thước: đường kính 8,5cm. (2018 Winter e-ma Sparkling Fruit
Os Candy Case) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HKSTRAWBERRYOS2019SPR/ Hộp đựng kẹo bằng nhựa hình
tròn, có nắp- Kích thước: đường kính 8,5cm. (2019 Spring e-ma Strawberry Os
Candy Case) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HN02/ Hộp nhựa cosmo 8 dùng để đóng gói móng tay (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HN18ULI1.55/ Hộp nhựa (bao bì nhựa đựng SP) kích thước:
(66.5*65*749)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HN19ULI540/ Hộp nhựa (bao bì nhựa đựng SP) kích thước:
(57.5*540*0.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HN19ULI624/ Hộp nhựa (bao bì nhựa đựn SP) kích thước:
(57.5*624.7*0.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HN19ULI651/ Hộp nhựa (bao bì nhựa đựng sản phẩm) kích
thước: (66.5*65*651)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HN19ULI684/ Hộp nhựa (bao bì nhựa đựng SP) kích thước:
(57.5*684.7*0.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HN20BLIS340/23/ Hộp nhựa (340*320*23)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HN20ULI66.47/ Hộp nhựa (bao bì nhựa đựng SP) kích
thước: (66.47*65*555.78)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HND-DOC/ Hộp nhựa màu đen- đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HNKT-06-2020/ Hộp nhựa (240*83*117)mm hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: HNMXDC/ Hộp nhựa màu xanh dương 30 lỗ (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HNMX-XC/ HỘP NHỰA MÀU XÁM-XANH (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp 2 quai lớn, chất liệu nhựa, kích thước 33x21x15cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp bảo vệ nút nhấn báo cháy, chất liệu nhựa, kích
thước 170x120x45mm (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp bọc sản phẩm bằng nhựa PVC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp chứa bằng sắt (830*60*30)mm [V611031001] (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp cứng plastic đựng TX chống nước, chống sốc. Xuất xứ
Japan (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp để chỉ, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp điện âm đôi bằng nhựa sử dụng trong ngành điện,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp điện âm đơn bằng nhựa sử dụng trong ngành điện,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp điện bằng nhựa model BC-AGS-121207, kích thước
120*120*70mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp điện lớn cao 35mm bằng nhựa sử dụng trong ngành
điện, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp điện lớn cao 47mm bằng nhựa sử dụng trong ngành
điện, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp điện nhỏ cao 35mm bằng nhựa sử dụng trong ngành
điện, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp điện nhỏ cao 47mm bằng nhựa sử dụng trong ngành
điện, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp điện nhựa DS-AG-1520, 150x200x100mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp đồ nghề STST73697-8, kích thước 380x190x142mm, chất
liệu nhựa, thương hiệu Stanley, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hôp đựng A bằng nhựa kích thước 350X540X270mm (bao bì
quay vòng) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp đựng bút (nắp phía dưới), bằng nhựa. part
no.10510951_BASE CASE BLACK for MONO-R, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp đựng Clip (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hôp đựng D bằng nhựa kích thước 175X270X135mm (bao bì
quay vòng) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp đựng đĩa OD 97mm bằng nhựa ABS. Màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp đựng dụng cụ câu cá bằng nhựa 1 ngăn, xuất xứ Việt
Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp đựng dụng cụ đa năng, nhựa ABS, kích thước: 305 *
150 * 120mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp đựng giấy lau tay Svavo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp đựng mẫu dầu thô (sử dụng trên giàn khoan) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp đựng mẫu dầu, đá... (sử dụng trên giàn khoan) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp đựng mỡ YK54, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp đựng nút nhấn phi 22mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp đựng ổ điện bằng nhựa PP, kích thước 27*9*8cm, hãng
Zhaoxin, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp đựng phấn bằng nhựa (AM12 POWDER COMMON CASE
VT-14J7206) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp đựng thiết bị bằng nhựa, kích thước: 200*200*100
mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp đựng trà túi lọc bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp giấy (Box of Paper), hàng biếu tặng không thanh
toán (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp inox 15x15x1.2x6000mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp inox 15x30x1.2x6000mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp inox 30x30x1.2x6000mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp KIT 804,kt: (210x110x80)mm bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp lạnh bầu 2073-3, KT: 17*12*8cm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp lạnh Nhật bộ 3 chiếc bằng nhựa, mã 6695, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp lạnh vuông bộ 5 chiếc bằng nhựa, mã 6675, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp lớn góc tròn bằng nhựa sử dụng trong ngành điện,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp mica 230 x 310 mm, chất liệu: nhựa mica. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp mica 320 x 440 mm bằng nhựa mica. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp Mica đựng dấu (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa (102x70x108mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa (2c/bộ) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa (bộ 20 cái, 11.5 x 11.3 x 7.45cm; 11.5 x 16.2
x 7.45cm; L49 x H3.8cm) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa (KT: 20x13x7cm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa (KT: 25x16x8cm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa (KT: 30cmx20cmx15cm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa (KT: 33x 21x14cm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa (màu đen) đựng khung gắn chíp-Hàng đã qua sử
dụng (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa [2222-2/ 410 x 260 x 175mm]. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa [2288-3/ 500ml: 130 x 95 x 55mm]. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa [2288-5/ 1,300ml: 175 x 125 x 75mm]. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 1050ml Click Lock Chất liệu nhựa PP, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 105ml, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 110x165x60mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 15*22*10 cm, Nhựa PP,Kt: 15*22*10cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 16L, No 499, KT: 18,8 x 18,8 x 7,9cm, Duy Tân.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 18*12*6cm, dùng đựng sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 20403-1 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 20403-2 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 320 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 50X35X25 cm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 750X750/800L dùng để lắp đặt đường ống gió
thải chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 8*8*5.5cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 80517 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 80518 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 80519 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 80x80x50 (để đựng linh kiện) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa 90x65x36mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa bầu L20403-2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa bầu L20403-4, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa chữ nhật KT: 85x66x31mm dung tích 100ml (đựng
mỡ bôi trơn cho máy khâu) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa có gắn nam châm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa có kích thước 502.5*335*241.25 mm, mã
989995-3580, hàng cũ đã qua sử dụng, tạm xuất 1 phần tờ khai 103259487440/A12
ngày 14/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa có nắp 30L (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa có nắp kích thước 44x33x30cm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa có quai xách, kích thước: 41*27*14.5cm, dùng
đựng sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa Đại Đồng Tiến 130x95x56 (L20403-3)- hộp đựng
lý lịch. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dán xốp KT 150x150x100x3mm(Plastic box) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dán xốp KT 200x200x100x3mm(Plastic box) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dán xốp KT 350x350x150x3mm(Plastic box) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dán xốp KT 400x250x100x3mm(Plastic box) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dán xốp KT 750x500x200x3mm(Plastic box) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa Danpla (dạng A)(Nhựa Danpla) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa danpla 3mm KIT 904 (160x130x80)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa danpla 4mm KIT 550 (326x163x54)mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa danpla D812 màu xanh tím, kích thước
(495x295x125x4 mm), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa danpla SRV-D528 màu xanh tím, kích thước
(430x140x90x4 mm), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dùng đóng gói sản phẩm kính- mã hàng 111-1406
QM-BZ19069 (Part 600242), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa dùng đựng dụng cụ, vật dụng, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng linh kiện 20 ngăn CA508, kích thước
330*164*227mm, hãng CHOONGANG, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng lưỡi cắt kim cương, no: D-63862. (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa đựng móng tay (thùng/100 hộp), mới 100%, xuất
xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa F14982 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa F14983 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa F14991 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa F14992 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa F15005 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa F15006 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa F15028 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa gắn cầu dao (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa KT 510x350x80mm(Plastic box) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa L20403-1 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa L3 L3/Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa liền nắp 130x65x60mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa M792 CAN DƯỚI (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa M792 CAN TRÊN (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa M792 L-C DƯỚI (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa M792 L-C TRÊN (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa màu đỏ, kích thước: (165*95*70)mm +-2mm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: hộp nhựa mẫu/ (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HỘP NHỰA MẪU, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: hộp nhựa nhiều ngăn [15.5 x 22 x 25 cm]. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa nhỏ 110x80x40mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa nhỏHPL817 Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy
sản xuất động cơ loại nhỏ[V614050001] (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PEB009401 (T7302) (dùng đóng gói nến) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa Pet case for kneaded eraser (type vertical),
kích thước 132*40*15mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PET dao Nitori loại Petty
(0.2mm*177mm*62mm*20) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PVB0060 (B5536-00-10)(dùng đóng gói nến) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PVB0114 (T9623-00-00)(dùng đóng gói nến) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa PVC 80x80x50 (dùng để đựng linh kiện) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa rỗng (gồm hộp và nắp), thể tích 1100ml, dùng
để đựng thực phẩm, có thể dùng trong lò vi sóng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa rỗng 130x80 mm items 000114001076, in chữ
ATORN. Hàng mơi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: hộp nhựa tai xanh kích thước 15.5*10.5*5.5cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: hộp nhựa tân lập thành 3300ml. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa TLT 130x95x56 mm (53000-3211955) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa to 210x140x70mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa trong mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp), hàng
mới 100%Klarsichtsch-OT/-UT 130m Part No_99/1220-0201 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa trong suốt chống nước 200x120x56mm (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa vuông KT:16*16*10cm, Nhựa PP, KT:16*16*10cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa WDEY466551 (320*160*180*T0.7MM) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa WDEY466552 (150*140*65*T0.5MM) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa WDEY466553 (80*60*20*T0.5MM) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa WDEYTB034A (180*125*33*T0.4 MM) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa WDEYTB078A (180*145*34*T0.4 MM) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa WDEYTB116A (182*126*33*T0.4 MM) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa WDEYUB0670 (200*190*H31*T0.4 MM) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa WDEYUB067A (130*75*8*0.3 MM) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa WDEYUB0700 (240*121*32*T0.4 MM) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa, kích thước 100x155x75 mm (SAKAE) Z-0FR. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa, kích thước 20*15*5cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa, tái xuất mục 3 tkn: 103319611140/G14 ngày
19/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa; hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựa-156905 dùng để đựng tấm mực dấu (100x190x15)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nhựanđựng lưỡi câu cá (2x4x1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp nối bằng nhựa:Plastic Optical outlet B [1] (Kit):
C2512001"D" (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp plastic V0001220 (mới 100%) 2.2*2.2*4.2CM (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp plastic V0001221 (mới 100%) 2.7*2.7*5.2CM (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp plastic V0001227 (mới 100%) 1.9*1.9*3.4CM (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp plastic V0001228 (mới 100%) 1.8*1.8*5.3CM (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp PVC 80x80x50mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp tĩnh điện ZYX209-II (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp tĩnh điện ZYX-209-II (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp vật liệu 350x250x10 màu xanh, chất liệu nhựa. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp vệ sinh sau lò Kt 300x300x50mm bằng nhựa Bakelite
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp xốp bảo vệ mã 9P1007000019 (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp xốp EPS. Kích thước (750 x 174 x 174)mm (Plastic),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp xốp kích thước 417 x 385x 203mm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hộp xốp, dùng để đóng gói loa trong quá trình vận
chuyển, chống va đập, kích thước 182.23*200*97mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hủ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hũ nhựa 01 litters, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam.
(xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hũ nhựa 01 litters, nhãn hiệu Campaint, hàng mới 100%,
xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hủ nhựa 300g (10 lố x 5 bao), nhãn hiệu Duy Tân, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39231090: Hủ nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39231090: HW1/ Thân hộp nhựa 78 flat (Body- 78mm x 80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: JM-1004S/ HỘP ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY- JM-1004S(98 * 63
* 23 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: JM-1034/ HỘP ĐỰNG NAME CARD MODEL: LY-
JM-1034(120*26*14mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: JM-1035/ HỘP ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY-
JM-1035(155*106*27mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: JM-1074/ HỘP ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY-
JM-1074(120*96*14mm) (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10104B-8004/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109B-2002/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109B-2026/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109B-3001/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109B-4007/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109B-5001/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109B-6001/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109B-6021/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109B-8024/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109S-12002/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109S-2007/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109S-3006/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109S-4001/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109S-4002/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109S-4008/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109S-6002/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109S-6004/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109S-7007/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109S-8001/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109S-8003/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10109S-8008/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39231090: K-10110B-9002/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |
- |
- Mã HS 39231090: K-10121S-10002/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (xk) |