|
- Mã HS 39232199: 11-CM/LV18-PLCM/ PLCM
Labels- CM/LV Size- Màng bao bì 22.46kgs/roll (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-CM/UB16-PCBQ/ PCBQ Labels- CM/UB Size- Màng bao bì
23.72kgs/roll (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-CM/UB16-SOPCH/ SOPCH Labels- CM/UB Size- Màng bao bì
23.44kgs/roll (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-CM/UB16-SQCH/ SQCH Labels- CM/UB Size- Màng bao bì
23.42kgs/roll (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/BM-CHS/ CHS M/BM- Màng bao bì (26.81 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/BM-FFC/ FFC M/BM- Màng bao bì (26.36 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/BM-FLTPS/ FLTPS M/BM- Màng bao bì (26.99 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/BM-KYF/ KYF M/BM- Màng bao bì (26.47 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/BM-PFK/ PFK M/BM- Màng bao bì (25.98 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/BM-PSQ/ PSQ M/BM- Màng bao bì (25.67 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/BM-RCCC/ RCCC M/BM- Màng bao bì (26.28 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/BM-SCP/ SCP M/BM- Màng bao bì (26.27 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/BM-TMT/ TMT M/BM- Màng bao bì (25.96 kg/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/HA-CPLW/ CPLW M/HA- Màng bao bì (20.58 kg/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/LG-CHS/ CHS M/LG- Màng bao bì (15.26 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/LG-CRP/ CRP M/LG- Màng bao bì (15.45 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/LG-OPC/ OPC M/LG- Màng bao bì (15.31 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/LG-PFK/ PFK M/LG- Màng bao bì (15.30 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/LG-PSQ/ PSQ M/LG- Màng bao bì (15.44 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/LG-TMT/ TMT M/LG- Màng bao bì (15.20 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/STA160-PSMC/ PSMC M/STA 160G- Màng bao bì (14.08
kg/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/STA-PSMC/ PSMC M/STA- Màng bao bì (3.17 kg/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/UA-CRP/ CRP M/UA- Màng bao bì (34.48 kg/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/UA-PSQ/ PSQ M/UA- Màng bao bì (36.64 kg/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/UA-RCCC/ RCCC M/UA- Màng bao bì (34.55 kg/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/XS-CRP/ CRP M/XS- Màng bao bì (10.58 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/XS-KYF/ KYF M/XS- Màng bao bì (10.30 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/XS-OPC/ OPC M/XS LABELS- Màng bao bì (10.52
kgs/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/XS-OPC/ OPC M/XS- Màng bao bì (10.41 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/XS-PFK/ PFK M/XS- Màng bao bì (10.46 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/XS-PFP/ PFP M/XS- Màng bao bì (10.10 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/XS-PSQ/ PSQ M/XS- Màng bao bì (10.41 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/XS-RCCC/ RCCC M/XS- Màng bao bì (10.44 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/XS-SCP/ SCP-M/XS LABELS- Màng bao bì (10.42
kgs/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-M/XS-SSF/ SSF M/XS- Màng bao bì (10.37 kgs/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-STA160-PSMC/ PSMC STA 160G- Màng bao bì (14.07
kg/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 11-STA-PSMC/ PSMC STA- Màng bao bì (3.08 kg/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 142-02/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
13 x 15 x 2 ML, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 142-03/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, Kích thước: 3 x
5 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 147050025900J/ Túi nilon Polyetylen kích thước
270x380mm (R01 PE BAG 270x380mm WA9102DAC33-J6). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 147050039500MDN Túi xốp PE Foam màu trắng. KT:
215*150*45mm (R01 PROTECTIVE BAG HMB9293ZN00-DN). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 151-01/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
2 x 3 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 15-10152/ Túi nhựa PE có gắn khóa zipper, không in.
Kích thước: 12 x 25 x 3 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 15-10183B/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, Kích thước:9
x 12 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 15-10185B/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, Kích thước:
13 x 18 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 151-02/ Túi nhựa PE liền zipper không in, KT: 10x12x2
MIL, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 151-04/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước: 5 x
7 x 1.4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 151-10/ Túi nhựa PE, không in. Kích thước: 8 x 10 x 2
MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 154-02/ Túi nhựa PE, không in. Kích thước: 8 x 14 x 2
MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 19.ATF-L-100N/ Túi nylon TESAGE100P EMBOSS L
ATF-L-100N. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 19.CA70-35W/ Túi nylon CA BAG 70-35 WHITE. 400
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 19.EB-W30-100/ Túi nylon APRON MUJI BLOCK 30 GOU (W)
EB-W30-100. 3000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 19.GH73/ Túi nylon GH73. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 19.GH90/ Túi nylon GH90. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 19.GH93/ Túi nylon GH93. 500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 19.GK90/ Túi nylon GK90. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 19.JY11/ Túi nylon JY11. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 19.PP-N70-10/ Túi nylon Plus x 2Garbage polybag 70L
clear PP-N70-10. 300 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 19.SL-4525-3/ Túi nylon OLIVE SL-4525-3 (N). 600
cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 19.SL-9040-4/ Túi nylon OLIVE SL-9040-4 (WH). 300
cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 19.THK-45-10/ Túi nylon TOYONAKASHI KATEI 45L 10P
THK-45-10. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920109/105935/ Túi xốp nhựa PE: 46.5/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920110/105936/ Túi xốp nhựa PE: 46.6/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920111/105937/ Túi xốp nhựa PE: 38.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920114/105954-1/ Túi xốp nhựa PE: 39.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920114/105954-2/ Túi xốp nhựa PE: 39.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920114/105954-3/ Túi xốp nhựa PE: 39.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920118/105957-1/ Túi xốp nhựa PE: 25.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920118/105957-2/ Túi xốp nhựa PE: 25.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920118/105957-3/ Túi xốp nhựa PE: 25.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920118/105957-4/ Túi xốp nhựa PE: 25.6/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920118/105957-5/ Túi xốp nhựa PE: 25.4/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920118/105957-6/ Túi xốp nhựa PE: 25.5/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920119/105958-1/ Túi xốp nhựa PE: 26.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920119/105958-2/ Túi xốp nhựa PE: 26.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920119/105958-3/ Túi xốp nhựa PE: 26.4/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920119/105958-4/ Túi xốp nhựa PE: 26.5/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920120/105959-1/ Túi xốp nhựa PE: 27.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920120/105959-2/ Túi xốp nhựa PE: 27.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920120/105959-3/ Túi xốp nhựa PE: 27.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920138/105960-1/ Túi xốp nhựa PE: 28.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920138/105960-2/ Túi xốp nhựa PE: 28.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1920244/106234/ Túi xốp nhựa PE: 70.1/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1U41817-A: Túi ni lông đệm khí, kt: 220x235x305mm (Túi
PE). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 1U42525-B: Túi ni lông đệm khí kích thước 185x155x225mm
(Túi PE). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.AD-HD45L-13/ Túi nylon HD Garbage Bag (W) 45L
AeonDelight AD-HD45L-13. 500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.AD-HD70L-17/ Túi nylon HD Garbage Bag (W) 70L
AeonDelight AD-HD70L-17. 300 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.AD-HD90L-17/ Túi nylon HD Garbage Bag (W) 90L
AeonDelight AD-HD90L-17. 300 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.AD-LD45L/ Túi nylon LD Garbage Bags 45L AeonDelight
AD-LD45L. 500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.AD-LD90L/ Túi nylon LD Garbage Bags 90L AeonDelight
AD-LD90L. 200 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ASW-25T-100/ Túi nylon ASW BP25% T-SHIRT BAGS
SS/NO.25 100P WHITE HD ASW-HW25BP-25T-100. 3000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ASW-35T-100/ Túi nylon ASW BP25% T-SHIRT BAGS
M/NO.35 100P WHITE HD ASW-HW25BP-35T-10. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ASW-40T-100/ Túi nylon ASW BP25% T-SHIRT BAGS
L/NO.40 100P WHITE HD ASW-HW25BP-40T-100. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ASW-45T-100/ Túi nylon ASW BP25% T-SHIRT BAGS
2L/NO.45 100P WHITE HD ASW-HW25BP-45T-100. 1500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ASW-50T-100/ Túi nylon ASW BP25% T-SHIRT BAGS
3L/NO.50 100P WHITE HD ASW-HW25BP-50T-100. 1000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ASW-LLT-100/ Túi nylon ASW BP25% T-SHIRT BAGS BENTO
LL 100P WHITE HD ASW-HW25BP-LLT-100. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ASW-LT-100/ Túi nylon ASW BP25% T-SHIRT BAGS BENTO L
100P WHITE HD ASW-HW25BP-LT-100. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ATF-L-100N/ Túi nylon TESAGE100P EMBOSS L
ATF-L-100N. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ATF-L-100W/ Túi nylon TESAGE100P WH L ATF-L-100W.
2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ATF-LL-100W/ Túi nylon TESAGE100P WH LL ATF-LL-100W.
2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ATF-M-100N/ Túi nylon TESAGE100P EMBOSS M
ATF-M-100N. 3000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ATF-M-100W/ Túi nylon TESAGE100P WH M ATF-M-100W.
3000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ATF-S-100W/ Túi nylon TESAGE100P WH S ATF-S-100W.
4000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ATF-SS-100W/ Túi nylon TESAGE100P WH SS ATF-SS-100W.
4000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-181/ Túi nylon BP NAGOYA KANEN 45L 20P THICK
TOTTE BP-181. 600 Cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP20N10/ Túi nylon Balance Pack 20L 10P (N) BP20N10.
1000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP30N10/ Túi nylon Balance Pack 30L 10P (N) BP30N10.
1000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-335/ Túi nylon BP NAGOYA SHIGEN 20L 25P TOTTE
BP-335. 1250 Cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-342/ Túi nylon BP NAGOYA KANEN 45L 25P TOTTE
BP-342. 1000 Cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-359/ Túi nylon BP NAGOYA SHIGEN 45L 25P TOTTE
BP-359. 750 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-366/ Túi nylon BP NAGOYA KANEN 45L 40P HIRA
BP-366. 1000 cái/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-373/ Túi nylon BP NAGOYA SHIGEN 45L 25P HIRA
BP-373. 750 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-383/ Túi nylon BP T-SHIRT BAGS S 40P HD BP-383.
1200 Cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-390/ Túi nylon BP T-SHIRT BAGS M 30P HD BP-390.
900 Cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-406/ Túi nylon BP T-SHIRT BAGS L 30P HD BP-406.
900 Cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-413/ Túi nylon BP T-SHIRT BAGS LL 30P HD BP-413.
900 Cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-436/ Túi nylon BP Garbage Bags 45L 30P HD BP-436.
750 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-441/ Túi nylon BP GARBAGE BAGS 70L 10P HD BP-441.
300 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-443/ Túi nylon BP Garbage Bags 45L TOTTE 30P HD
BP-443. 750 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP4510AA/ Túi nylon BALANCE PACK 45L THICK (N)
BP4510AA. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP4520A/ Túi nylon Balance Pack 45L 20P (N) BP4520A.
1000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP4530/ Túi nylon Balance Pack 45L 30P. BP4530. 750
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP4550/ Túi nylon BALANCE PACK 45L 50P BP4550. 1000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-458/ Túi nylon BP Garbage Bags 90L 10P HD BP-458.
200 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP45BK10/ Túi nylon BALANCE PACK 45L 10P (BK)
BP45BK10. 1000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP45N10/ Túi nylon Balance Pack 45L 10P (N) BP45N10.
1000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP45N10A/ Túi nylon Balance Pack 45L THICK 10P (N)
BP45N10A. 800 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP45N10U/ Túi nylon Balance Pack 45L THIN 10P (N)
BP45N10U. 1000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-553/ Túi nylon BP Garbage Bags 30L Thin 50P
BP-553. 1250 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-560/ Túi nylon BP Garbage Bags 30L Totte Thin 50P
BP-560. 1250 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-577/ Túi nylon BP Garbage Bags 45L Thin 50P HD
BP-577. 1000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-591/ Túi nylon BP Garbage Bags 30L Totte 30P
BP-591. 900 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-607/ Túi nylon BP Garbage Bags 45L Thick Totte
10P BP-607. 400 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP7020/ Túi nylon BALANCE PACK 70L BP7020. 600
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP70N10/ Túi nylon Balance Pack 70L 10P (N) BP70N10.
600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP70N10A/ Túi nylon BALANCE PACK 70L 10P THICK (N)
BP70N10A. 400 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP70N10U/ Túi nylon Balance Pack 70L THIN 10P (N)
BP70N10U. 800 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP90N10/ Túi nylon Balance Pack 90L 10P (N) BP90N10.
500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP90N10A/ Túi nylon BALANCE PACK 90L 10P THICK (N)
BP90N10A. 400 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP90N10U/ Túi nylon Balance Pack 90L THIN 10P (N)
BP90N10U. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-917/ Túi nylon BP GYOUMU HD70L BP-917. 300
cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BP-924/ Túi nylon BP GYOMU HD90L BP-924. 300
cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.BX90/ Túi Nylon Balance Pack Box Type 90L BX90. 400
cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA20-30N/ Túi nylon CA BAG 20-30 CLEAR. 600
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA20-30W/ Túi nylon CA BAG 20-30 WHITE. 600
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA45-25N/ Túi nylon CA BAG 45-25 CLEAR. 600
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA45-30N/ Túi nylon CA BAG 45-30 CLEAR. 600
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA45-30W/ Túi nylon CA BAG 45-30 WHITE. 600
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA45-40N/ Túi nylon CA BAG 45-40 CLEAR. 400
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA45-40W/ Túi nylon CA BAG 45-40 WHITE. 400
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA70-35N/ Túi nylon CA BAG 70-35 CLEAR. 400
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA70-35W/ Túi nylon CA BAG 70-35 WHITE. 400
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA70-40N/ Túi nylon CA BAG 70-40 CLEAR. 400
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA70-40W/ Túi nylon CA BAG 70-40 WHITE. 400
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA90-35N/ Túi nylon CA BAG 90-35 CLEAR. 300
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA90-40N/ Túi nylon CA BAG 90-40 CLEAR. 300
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA90-40W/ Túi nylon CA BAG 90-40 WHITE. 300
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA90-50N/ Túi nylon CA BAG 90-50 CLEAR. 200
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CA90-50W/ Túi nylon CA BAG 90-50 WHITE. 200
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CPN114/ Túi nylon CLEAN PACK 45L (W) CPN114. 750
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CPN-LBK70U-10/ Túi nylon CLEANPACK 70L 10P LD
(Black) CPN-LBK70U-10. 300 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CPN-LBK90U-10/ Túi nylon CLEANPACK 90L LD (Black)
CPN-LBK90U-10. 300 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CPN-LN45U-10/ Túi nylon CLEANPACK 45L 10P LD (N)
CPN-LN45U-10. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CPN-LN70U-10/ Túi nylon CLEANPACK 70L 10P LD (N)
CPN-LN70U-10. 300 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CPN-LN90U-10/ Túi nylon CLEANPACK 90L 10P LD
CPN-LN90U-10. 300 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.CR-45-50/ Túi nylon Natural Poly Bag 45L50P
CR-45-50. 1000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.DO-KLM-50/ Túi nylon DO KITCHN POLY BAGS M 50P
DO-KLM-50. 3000 cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.EB-N45-100/ Túi nylon APRON MUJI BLOCK 45 GOU (NA)
EB-N45-100. 1500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.EB-W30-100/ Túi nylon APRON MUJI BLOCK 30 GOU (W)
EB-W30-100. 3000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.EB-W35-100/ Túi nylon APRON MUJI BLOCK 35 GOU (W)
EB-W35-100. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.EB-W40-100/ Túi nylon APRON MUJI BLOCK 40 GOU (W)
EB-W40-100. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.EB-W45-100/ Túi nylon APRON MUJI BLOCK 45 GOU (W)
EB-W45-100. 1500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.EB-W50-100/ Túi nylon APRON MUJI BLOCK 50 GOU (W)
EB-W50-100. 1000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ELB-WL-100/ Túi nylon APRON MUJI BLOCK BENTO DAI (W)
ELB-WL-100. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ELB-WLL-100/ Túi nylon APRON LUNCH BAG TOKUDAI (W)
ELB-WLL-100. 1500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ESLH-W30-100/ Túi nylon Apron Super Light (W) No.30
with strap ESLH-W30-100. 3000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ESLH-W35-100/ Túi nylon Apron Super Light (W) No.35
with strap ESLH-W35-100. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.ESLH-W40-100/ Túi nylon Apron Super Light (W) No.40
with strap ESLH-W40-100. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.GH50/ Túi nylon GH50. 1500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.GH70/ Túi nylon GH70. 800 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.GH73/ Túi nylon GH73. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.GH90/ Túi nylon GH90. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.GH93/ Túi nylon GH93. 500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.GK73/ Túi nylon GK73. 1000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.GK90/ Túi nylon GK90. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.GK93/ Túi nylon GK93. 800 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.GL43/ Túi nylon GL43. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.HN20-18W/ Túi nylon HN20-18 WHITE N. 600 Cái/Thùng
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.HN45-15W/ Túi nylon HN45-15 WHITE N. 600 Cái/Thùng
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.HN70-20W/ Túi nylon HN70-20 WHITE N. 400 Cái/Thùng
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.HN70-30W/ Túi nylon HN70-30 WHITE N. 400 Cái/Thùng
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.HN90-20W/ Túi nylon HN90-20 WHITE N. 300 Cái/Thùng
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.HN90-30W/ Túi nylon HN90-30 WHITE N. 300 Cái/Thùng
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.HP430/ Túi nylon SUPPER LIGHT 100 HP430 White L. 600
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.HP950/ Túi nylon SUPPER LIGHT 100 HP950 Clear L. 200
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.IKKOEN/ Túi nylon LLDPE BAG FOR IKKOEN. 1000
cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JEFUDA45/ Túi nylon JEFUDA 45L 10P. 1000 cái/thùng
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JEFUDA70/ Túi nylon JEFUDA 70L 10P. 600 cái/thùng
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JM10/ Túi nylon JM10. 8000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JM13/ Túi nylon JM13. 4000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JM15/ Túi nylon JM15. 3000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JM18/ Túi nylon JM18. 2000 Cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JM19/ Túi nylon JM19. 1500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JM20/ Túi nylon JM20. 1500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JP11/ Túi nylon JP11. 3000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JS10/ Túi nylon JS10. 6000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JS12/ Túi nylon JS12. 4000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JS13/ Túi nylon JS13. 3000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JS14/ Túi nylon JS14. 3000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JS16/ Túi nylon JS16. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JS17/ Túi nylon JS17. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JS18/ Túi nylon JS18. 1500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JS19/ Túi nylon JS19. 1500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JS20/ Túi nylon JS20. 1000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JT10/ Túi nylon JT10. 12000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JT11/ Túi nylon JT11. 10000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JT12/ Túi nylon JT12. 8000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JT13/ Túi nylon JT13. 6000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JT14/ Túi nylon JT14. 5000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JT16/ Túi nylon JT16. 3000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JT19/ Túi nylon JT19. 2500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JX11/ Túi nylon JX11. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JX20/ Túi nylon JX20. 400 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.JY11/ Túi nylon JY11. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.KDN13H/ Túi nylon PUTTI BAG NO13 STRING (N) 100P
KASUMI KDN13H. 4000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.KH57/ Túi nylon KH57. 1500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.KH58/ Túi nylon KH58. 1500 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L025-10/ Túi nylon POLYBAG KIKAKU 0.025 No.10
L025-10. 6000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L025-11/ Túi nylon POLYBAG KIKAKU 0.025 No.11
L025-11. 4000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L025-12/ Túi nylon POLYBAG KIKAKU 0.025 No.12
L025-12. 3000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L025-9/ Túi nylon POLYBAG KIKAKU 0.025 No.9 L025-9.
6000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L03-10/ Túi nylon POLYBAGS KIKAKU No.10 L03-10. 8000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L03-11/ Túi nylon POLYBAGS KIKAKU No.11 L03-11. 6000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L03-12/ Túi nylon POLYBAGS KIKAKU No.12 L03-12. 5000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L03-13/ Túi nylon POLYBAGS KIKAKU No.13 L03-13. 4000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L03-14/ Túi nylon POLYBAGS KIKAKU No.14 L03-14. 3000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L03-15/ Túi nylon POLYBAGS KIKAKU No.15 L03-15. 3000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L03-16/ Túi nylon POLYBAGS KIKAKU No.16 L03-16. 2000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L03-17/ Túi nylon POLYBAGS KIKAKU No.17 L03-17. 2000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L03-18/ Túi nylon POLYBAGS KIKAKU No.18 L03-18. 2000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L03-20/ Túi nylon POLYBAGS KIKAKU No.20 L03-20. 1000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L08-10/ Túi nylon POLYBAGS KIKAKU NO.10 L08-10. 2000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.L08-13/ Túi nylon POLYBAGS KIKAKU NO.13 L08-13. 1000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.LKP-L-50/ Túi nylon Kitchen Pack L Natural LKP-L-50.
5000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.LKP-M-50/ Túi nylon Kitchen Pack M Natural LKP-M-50.
5000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.LKP-S-50/ Túi nylon Kitchen Pack S Natural LKP-S-50.
5000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.LN420/ Túi nylon SUPER LIGHT 100 LN420 N. 600
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.LN720/ Túi nylon SUPER LIGHT 100 LN720 N. 400
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.LN725/ Túi nylon SUPER LIGHT 100 LN725 N. 400
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.LN930/ Túi nylon SUPER LIGHT 100 LN930 N. 300
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.MX48/ Túi nylon MX48. 500 Cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.MX93/ Túi nylon MX93. 300 Cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.NCC4520BK/ Túi nylon KURASHI MORE 45L (BK) 20P
NCC4520BK. 600 Cái/Thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.NCC4520WH/ Túi nylon KURASHI MORE 45L (W) 20P
NCC4520WH. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.NCC4550N/ Túi nylon KURASHI MORE 45L50P (N)
NCC4550N. 1250 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.NCCT2020N/ Túi nylon Kurashi More T-Shirt type of
garbage bags 20L20P (N) NCCT2020N. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.NCCT3020N/ Túi nylon Kurashi More T-Shirt type of
garbage bags 30L20P (N) NCCT3020N 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.NCC-TPL-100/ Túi nylon Kurashi More L 100P
NCC-TPL-100. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.OJ45L/ Túi nylon Garbage Bags 45L (OJ). 500
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.OJ70L/ Túi nylon Garbage Bags 70L (OJ). 300
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.PB-N45U-10/ Túi nylon Poly Bag Business Thin 45L 10P
(N) PB-N45U-10. 600 Cái/ Thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.PB-N70U-10/ Túi nylon Poly Bag Business Thin 70L 10P
(N) PB-N70U-10. 300 Cái/ Thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.PB-W45U-10/ Túi nylon Poly Bag Business Thin 45L 10P
(WH) PB-W45U-10. 600 Cái/ Thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.PDN10/ Túi nylon PUTTI BAG No.10 (N) 100P PDN10.
12000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.PDN11/ Túi nylon PUTTI BAG No.11 (N) 100P PDN11.
10000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.PDN12/ Túi nylon PUTTI BAG No.12 (N) 100P PDN12.
8000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.PDN13/ Túi nylon PUTTI BAG No.13 (N) 100P PDN13.
6000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.PDN14H/ Túi nylon PUTTI BAG No.14 STRING (N) 100P
PDN14H. 6000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.PDN15/ Túi nylon PUTTI BAG No.15 (N) 100P PDN15.
4000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.PDN15H/ Túi nylon PUTTI BAG No.15 STRING (N) 100P
PDN15H. 4000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.PDN5/ Túi nylon PUTTI BAG No.5 (N) 100P PDN5. 14000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.PDN7/ Túi nylon PUTTI BAG No.7 (N) 100P PDN7. 14000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.PDN9/ Túi nylon PUTTI BAG No.9 (N) 100P PDN9. 14000
Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.PP-N45-10/ Túi nylon Plus x 2Garbage polybag 45L
Clear PP-N45-10. 600 cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.PP-N70-10/ Túi nylon Plus x 2Garbage polybag 70L
clear PP-N70-10. 300 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.S-10/ Túi nylon DAILY PACK S-10. 6000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.S-11/ Túi nylon DAILY PACK S-11. 4000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.S-12/ Túi nylon DAILY PACK S-12. 3000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.S-13/ Túi nylon DAILY PACK S-13. 3000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.S-14/ Túi nylon DAILY PACK S-14. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.S-15/ Túi nylon DAILY PACK S-15. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.S-16/ Túi nylon DAILY PACK S-16. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.S-17/ Túi nylon DAILY PACK S-17. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.S-18/ Túi nylon DAILY PACK S-18. 2000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.S-19/ Túi nylon DAILY PACK S-19. 1000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.S-20/ Túi nylon DAILY PACK S-20. 1000 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.S80T/ Túi nylon S80L Atsude. 300 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.SH-4502/ Túi nylon SH-4502. 600 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.SH-4510/ Túi nylon SH-4510. 1000 cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.SH-4510BL/ Túi nylon SH-4510 BL. 1000 cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.SH-70A/ Túi nylon OLIVE SH-70A. 400 cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.SH-9010/ Túi nylon SH-9010. 500 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.SH-90A/ Túi nylon OLIVE SH-90A. 400 cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.SL-45-2/ Túi nylon OLIVE SL-45-2 (BL). 600 cái/Thùng
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.SL-45-250/ Túi nylon OLIVE SL-45-250 (BL). 500
cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.SL-4525-3/ Túi nylon OLIVE SL-4525-3 (N). 600
cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.SL-4525-4/ Túi nylon OLIVE SL-4525-4 (W). 600
cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.SL-70-2/ Túi nylon OLIVE SL-70-2 (BL). 300 cái/Thùng
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.SL-7035-3/ Túi nylon OLIVE SL-7035-3 (N). 300
cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.SL-9040-4/ Túi nylon OLIVE SL-9040-4 (WH). 300
cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.TB40/ Túi nylon TB40. 3000 Cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.TH41/ Túi nylon TH41. 900 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.TH42/ Túi nylon TH42. 900 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.THK-30-10/ Túi nylon TOYONAKA CITY KATEI 30L 10P
THK-30-10. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.THK-30-30/ Túi nylon TOYONAKA CITY KATEI 30L 30P
THK-30-30. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.THK-45-10/ Túi nylon TOYONAKASHI KATEI 45L 10P
THK-45-10. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.THK-45-30/ Túi nylon TOYONAKASHI KATEI 45L 30P
THK-45-30. 600 Cái/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.YM-4520CL/ Túi nylon IZUMI Garbage bags 45L 20P
YM-4520CL. 600 cái/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.YM-4520WH/ Túi nylon IZUMI Garbage bags 45L 20P
YM-4520WH. 600 cái/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.YM-4550HD/ Túi nylon IZUMI Garbage bags 45L 50P
YM-4550HD. 1000 cái/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.YM-7010CL/ Túi nylon IZUMI Garbage bags 70L 10P
YM-7010CL. 300 cái/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.YM-7010WH/ Túi nylon IZUMI Garbage bags 70L 10P
YM-7010WH. 300 cái/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.YM-LDL40/ Túi nylon IZUMI Plastic Bags for Kitchen
40P YM-LDL40. 4000 cái/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.YM-LDM50/ Túi nylon IZUMI Plastic Bags for Kitchen
50P YM-LDM50. 5000 cái/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20.YM-LDS60/ Túi nylon IZUMI Plastic Bags for Kitchen
60P YM-LDS60. 6000 cái/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20/D-02/ Túi nhựa PE có dây (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/ ASOKO L/ Túi nhựa PE Asoko T-Shirt (L)
BP: 0.029x490(350)x570 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/3COIN L/ Túi nhựa PE 3Coins T-Shirt (L)
BP: 0.029x490(350)x570 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/3COIN LL/ Túi nhựa PE 3Coins T-Shirt (LL)
BP: 0.029x610(450)x680 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/3COIN M/ Túi nhựa PE 3Coins T-Shirt (M)
BP: 0.029x430(300)x510 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/3COIN S/ Túi nhựa PE 3Coins T-Shirt (S)
BP: 0.024x350(230)x410 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/ASO LL/ Túi nhựa PE Asoko T-Shirt (LL) BP:
0.029x610(450)x680 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/ASO M/ Túi nhựa PE Asoko T-Shirt (M) BP:
0.029x430(300)x510 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/ASO S/ Túi nhựa PE Asoko T-Shirt (S) BP:
0.024x350(230)x410 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/Mits 5L/ Túi nhựa PE Mitsuwa 5L:
0.027x420/600x750 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/Mitsuwa 3L/ Túi nhựa PE Mitsuwa 3L:
0.017x460 (300) x590 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/Mitsuwa 4L/ Túi nhựa Mitsuwa 4L: 0.025x500
(320) x690 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/Mitsuwa 6L/ Túi nhựa Mitsuwa 6L: 0.027x650
(440) x810 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/Mitsuwa L/ Túi nhựa PE Mitsuwa L:
0.014x400 (260) x490 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/Mitsuwa M/ Túi nhựa Mitsuwa M: 0.012x350
(220) x440 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/Mitsuwa STúi nhựa Mitsuwa S: 0.011x290
(190) x390 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/SALUT L/ TÚI NHỰA PE SALUT! T-SHIRT (L)
BP: 0.029x350/490x570 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/SALUT LL/ TÚI NHỰA PE SALUT! T-SHIRT (LL)
BP: 0.029x450/610x680 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/SALUT M/ TÚI NHỰA PE SALUT! T-SHIRT (M)
BP: 0.029x300/430x510 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/SALUT S/ TÚI NHỰA PE SALUT! T-SHIRT (S)
BP: 0.024x230/350x410 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-INA/SALUT XL/ TÚI NHỰA PE SALUT! T-SHIRT (XL)
BP: 0.029x500/700x820 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-MI/BAGEL/ TÚI NHỰA PE BAGEL & BAGEL:
0.03x270x340 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-MI/Ob Chu/ Túi nhựa PE Obama Chu cỡ:
0.024x500/500x700 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-MS/15L/ TÚI NHỰA PE GARBAGE BAG-231 EMBOSS 15L
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-MS/20L/ TÚI NHỰA PE GARBAGE BAG-232 EMBOSS 20L
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-MS/5L/ TÚI NHỰA PE GARBAGE BAG-229 EMBOSS 5L
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-MS/8L/ TÚI NHỰA PE GARBAGE BAG-230 EMBOSS 8L
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-SP/EL/ Túi nhựa PE Enishi L cỡ:
0.02x260/450x430 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-SP/EM/ Túi nhựa PE Enishi M cỡ:
0.02x220/350x410 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-SP/ES/ Túi nhựa PE Enishi S cỡ:
0.02x190/300x390 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-SP/NC/ Túi nhựa PE Nihonnichi Common cỡ:
0.02x220/350x460 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-SP/NH S/ Túi nhựa PE Nionnichi S cỡ:
0.02x190/300x390 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-SP/NHL/ Túi nhựa PE Nionnichi L:
0.02x260/450x430 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-SP/U/ Túi nhựa PE Unagi cỡ: 0.02x250/440x425
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-SPB/ AIN S/ Túi nhựa PE AIN S:
0.02x230/360x400 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-SPB/AIN L/ Túi nhựa PE AIN L: 0.02x260/405x500
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-SPB/KIYOKEN/ Túi nhựa PE Kiyoken Limex:
0.02x265/435x410 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-SPB/OKAYAMA L/ TÚI NHỰA PE OKAYAMA L:
0.023x300/460x595 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-SPB/OKAYAMA M/ TÚI NHỰA PE OKAYAMA M:
0.02x270/405x505 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020/PPJ-SPB/OKAYAMA S/ TÚI NHỰA PE OKAYAMA S:
0.02x210/330x380 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2020-T27-001/ Bao PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2047/ Túi Shielding bag chống tĩnh điện kích thước
75um*780*600mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2048/ Túi Shielding bag chống tĩnh điện kích thước
75um*1000*500mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2075/ Túi nhựa dùng để đựng bản mạch điều khiển, kích
thước (285*155)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2086/ Túi Shielding bag chống tĩnh điện kích thước
510*670*75um, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BAGGERY 11/ Túi HDPE 402122, 5000 chiếc/ hộp, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BAGGERY 17/ Túi HDPE t- shirt SN, 2000 chiếc/ hộp,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BAGGERY 21/ Túi HDPE t- shirt LN, 1000 chiếc/ hộp,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BAGGERY 22/ Túi HDPE t- shirt TH, 1000 chiếc/ hộp,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BAGGERY 23/ Túi HDPE t- shirt PO, 4000 chiếc/ hộp,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BAGGERY 24/ Túi HD PO5, 2000 chiếc/ hộp, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BAGGERY 25/ Túi HD BTC, 1000 chiếc/ hộp, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BAGGERY 26/ Túi HD CT, 1000 chiếc/ hộp, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BAGGERY 8/ Túi HDPE 8764 CO, 500c/ hộp, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BND 1/ Túi HDPE T-shirt DT02N xanh nhám, 240+120x430
mm; 8.05 mic; 86 chiếc/tệp, 30 tệp/carton2580c/ hộp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BND 10/ Túi HDPE T-shirt DT17C trắng trong, cuộn
220+120x450mm, 8.5 mic, 397 chiếc/cuộn, 6cuộn/carton. Lõi cuộn 30-34mm 2382c/
hộp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BND 11/ Túi HDPE T-shirt DT- BL đen nhám, 300+150x500
mm, 11mic, 86 chiếc/ tệp, 10 tệp/ carton1720c/ hộp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BND 12/ Túi HD Tshirt DT-15X xanh nhám,
350+180x500mm, 13 mic, 90 chiếc/ tệp, 10 tệp/ carton900c/ hộp, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BND 2/ Túi HDPE T-shirt DT03 đen nhám,240+120x430mm,
8.05mic, 86chiếc/tệp, 30tệp/carton 2580c/ hộp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BND 3/ Túi HDPE T-shirt DT16A trắng nhám,
220+120x390mm, 8.34 mic, 50 chiếc/tập, 76 tập/ hộp3800c/ hộp, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BND 4/ Túi HDPE T-shirt DT19-2 trắng sứ 300+150x500
mm, 19.1 mic; 92 chiếc/tệp, 10 tệp/carton 920c/ hộp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BND 5/ Túi HDPE T-shirt DT04N xanh,300+150x500mm,
11mic, 86 chiếc/tệp, 20tệp/carton 1720c/ hộp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BND 6/ Túi HDPE T-shirt DT30C trắng
trong,220+120x430mm, 6.58 mic, 130 chiếc/cuộn, 20 cuộn/carton. Lõi cuộn
30-34mm, 2600c/ hộp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BND 7/ Túi HDPE T-shirt DT21C trắng trong,
220+120x390mm, 6.65 mic, 144 chiếc/cuộn, 20 cuộn/carton.Lõi cuộn 30-34mm
2880c/ hộp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BND 8/ Túi HDPE T-shirtDT 18BL đen nhám,
350+180x630mm, 13 mic, 90 chiếc/ tệp, 10 tệp/ carton 900c/ hộp, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20BND 9/ Túi HDPE T-shirt DT 11 đen nhám,
480+200x800mm, 24mic, 95 chiếc/ tệp, 5 thếp/ hộp carton 475c/ hộp, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20ECP 5/ Túi HDPE A-White, 4600 chiếc/ hộp, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20ECP 6/ Túi HDPE B-White, 4000 chiếc/ hộp, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20ECP 7/ Túi HDPE D-White, 3000 chiếc/ hộp, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20ECP 8/ Túi HDPE F-White, 6000 chiếc/ hộp, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20FAM-0814/ Túi nhựa PE, không in. Kích thước: 8 x 14 x
2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20FAM-1218/ Túi nhựa PE, không in. Kích thước: 12 x 18
x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20G-108024 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE
BAGS(20G-108024)(SIZE: 457.2 x 609.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20GLOBAL 13/ Túi HDPE T-shirt VCC770, 1000 c/ hộp, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20GLOBAL 16/ Túi HDPE T-shirt VCC1037, 1000 chiếc/ hộp,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20GLOBAL 20/ Túi HDPE VCC605 trắng sứ, 2000c/ hộp, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20GLOBAL 21/ Túi HDPE VCPPC58 trắng sứ, 2000c/ hộp,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20GLOBAL 22/ Túi HDPE VCC449 trắng không in, 1000c/
hộp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20GLOBAL4/ Túi HDPE- VCC1036, 1000c/ hộp, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20KL/PE-03/ Túi nhựa PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20KL/PE-04/ Túi nhựa PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20PACKIT 1/ Túi HDPE T-shirt 3020505 Take dis, 2000c/
hộp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20PACKIT 2/ Túi HDPE T-shirt 3020507 Take dis, 2000c/
hộp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20PACKIT 3/ Túi HDPE T-shirt 3010508 Take dis, 2000c/
hộp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20PUBLI 2/ Túi LDPE Green T-Shirt, in 2c/1s, 500 chiếc/
hộp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20TECH 5/ Túi HDPE T-shirt smiley 18 vàng, 700c/ hộp,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20TECH 6/ Túi HDPE T-shirt smiley 19 vàng, 700c/ hộp,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20TECH 7/ Túi HDPE VIC 3, 900c/ hộp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 20TECH 8/ Túi LDPE cuộn không in, 4000c/ hộp, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102015/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
2 x 5 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102042-1/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 3 x 8 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102057-1/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 4 x 6 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102080/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
5 x 5 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102084/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
5 x 7 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102087-1/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 5 x 8 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102105-1/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 6 x 8 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102111-1/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 6 x 9 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102114-1/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước:
6 x 9 x 2W MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102126/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
7 x 8 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102132-1/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 8 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102141/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
9 x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102147-1/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 10 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102162/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
12 x 15 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102165-1/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 13 x 15 x 2 ML. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102200-1/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 2 x 3 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102236-1/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 5 x 8 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102248/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
6 x 8 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102269-1/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 9 x 12 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102275/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
10 x 10 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102281-1/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 12 x 12 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2102290/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
13 x 18 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2119/ Túi tĩnh điện đóng gói sản phẩm kích thước
800x850x80um, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 2147/ Túi nhựa dùng để đựng bản mạch điều khiển, kích
thước (253*137)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 220/ Bao nylon không in mới 100% 85*100cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 243307N-2/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 33" x 6
MIC (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316092/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N561615, Docket 316092, dày 33micro, kích thước 978mm x 127mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316097/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-158452, Docket 316097, dày 31micro, kích thước 1029mm x 254mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316135/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N291220, Docket 316135, dày 33micro, kích thước 775mm x 178mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316138/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1978-20400187, Docket 316138, dày 31micro, kích thước 1092mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316141/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N283920, Docket 316141, dày 28.7micro, kích thước 762mm x 178mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316142/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N081110, Docket 316142, dày 28.7micro, kích thước 876mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316143/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N003011, Docket 316143, dày 28.7micro, kích thước 1080mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316144/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N014621, Docket 316144, dày 34.3micro, kích thước 908mm x 178mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316145/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N160710, Docket 316145, dày 28.7micro, kích thước 1080mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316146/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N016610, Docket 316146, dày 28.7micro, kích thước 1080mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316147/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2010342, Docket 316147, dày 31micro, kích thước 1270mm x 127mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316149/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2000576, Docket 316149, dày 25.4micro, kích thước 1080mm x 178mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316153/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2003181, Docket 316153, dày 31micro, kích thước 1207mm x 178mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316154/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2003248, Docket 316154, dày 31micro, kích thước 1207mm x 178mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316160/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2003245, Docket 316160, dày 31micro, kích thước 1207mm x 178mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316172/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-0001510, Docket 316172, dày 28.7micro, kích thước 1156mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316177/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N155710, Docket 316177, dày 28.7micro, kích thước 978mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316178/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N064620, Docket 316178, dày 28.7micro, kích thước 1105mm x 178mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316179/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N713010, Docket 316179, dày 28.7micro, kích thước 1080mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316180/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-162230, Docket 316180, dày 28.7micro, kích thước 1054mm x 178mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316181/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N705030, Docket 316181, dày 28.7micro, kích thước 889mm x 76mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316184/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N039210, Docket 316184, dày 28.7micro, kích thước 1080mm x 178mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316185/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N204411, Docket 316185, dày 28.7micro, kích thước 1080mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316186/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N292020, Docket 316186, dày 28.7micro, kích thước 1016mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316187/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-ND35510, Docket 316187, dày 28.7micro, kích thước 1092mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316191/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N282410, Docket 316191, dày 28.7micro, kích thước 965mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316195/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N091411, Docket 316195, dày 28.7micro, kích thước 978mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316230/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N282310, Docket 316230, dày 28.7micro, kích thước 965mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316236/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2001271, Docket 316236, dày 25.4micro, kích thước 959mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316239/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2005655, Docket 316239, dày 31micro, kích thước 826mm x 127mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316240/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2010752, Docket 316240, dày 31micro, kích thước 1130mm x 178mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 316264/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2010643, Docket 316264, dày 25.9micro, kích thước 1073mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 32/ Bao nylon (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3232/ Túi đựng rác y tế hàng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3540A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(3"*3"*1.9mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3550A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(3"*5"*1.9mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3555A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(3"*6"*1.9mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3556A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(3"*8"*1.9mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3565A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(4"*6"*1.9mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3579A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(5"*6"*1.9mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3595A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(5"*12"*1.9mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3600A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(6"*4"*1.9mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3625A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(6"*12"*1.9mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3628A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(7"*10"*1.9mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3635A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(8"*10"*1.9mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3665A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(12"*12"*1.9mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3674A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(16"*20"*3.8mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3684A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(2"*3"*3.8mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3685A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(2.5"*3"*3.8mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3712A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(4"*8"*3.8mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3775A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(10"*12"*3.8mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3793A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(13"*15"*3.8mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3815A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(6"*8"*5.7mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3870A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(4"*6"*3mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3873A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(6"*8"*3mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3877A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(8"*14"*3mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3915A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(12"*15"*1.9mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3972A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(8"*10"*1.9mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3985A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(3"*5"*3.8mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50021 02/ Túi nilon PE-BAG NLD(385X385XT32)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50071 02/ Túi nilon PE-BAG NLD(330X650XT50)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50081 02/ Túi nilon PE-BAG LD(240X400XT50)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50101 02/ Túi nilon PE-BAG NHD(250X650XT32)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50121 02/ Túi nilon PE-BAG NHD(200X290XT32)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50151 02/ Túi nilon PE-BAG LD(400X400XT60)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50211 02/ Túi nilon PE-BAG LD(250X650XT32)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50221 02/ Túi nilon PE-BAG LD(150X380XT40)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50251 02/ Túi nilon PE-BAG LD(500X600XT40)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50261 02/ Túi nilon PE-BAG LD(600X800XT40)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50281 02/ Túi nilon PE-BAG LD(300X550XT40)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50332 02/ Túi nilon PE-BAG HD(240X350XT32)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50341 02/ Túi nilon PE-BAG HD(630X730XT32)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50351 02/ Túi nilon PE-BAG HD(400X600XT32)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50371 02/ Túi nilon PE-BAG NHD(250X600XT32)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50391 02/ Túi nilon PE-BAG NLD(70X110XT50)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50410 02/ Túi nilon PE-BAG NHD(200X290XT32)V RC
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50420 02/ Túi nilon PE-BAG NHD(250X600XT32)V RC
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50430 02/ Tấm nilon PE-SHEET LD(1500X1500XT50)-V
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50441 02/ Túi nilon PE-BAG NLD(80X290XT50)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50451 02/ Tấm nilon PE-SHEET LD(1300X1300XT50)-V
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50461 02/ Túi nilon PE-BAG NLD(80X350XT40)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50491 02/ Túi nilon PE-BAG NLD(120X250XT50)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50591 02/ Tấm nilon PE-SHEET HD(600X600XT32)-V
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50641 02/ Túi nilon PE-BAG NLD(100X110XT50)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50651 02/ Túi nilon PE-BAG LD(200X300XT50)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50661 02/ Túi nilon PE-BAG LD(300X650XT50)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50671 02/ Túi nilon PE-BAG NLD(100X430XT50)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50681 02/ Túi nilon PE-BAG LD(250X600XT50)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50701 02/ Túi nilon PE-BAG LD(300X500XT50)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50711 02/ Túi nilon PE-COVER
LD(740X700X1160XT50)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50731 02/ Túi nilon PE-COVER
NLD(660X640X1200XT150)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50751 02/ Túi nilon PE-COVER
NLD(740X700X1160XT50)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50771 02/ Túi nilon PE-COVER
NLD(740X700X1700XT50)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50781 01/ Túi nilon PE-COVER
NMD(460X540X580XT100)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50801 01/ Túi nilon PE-COVER HD(450X340X530XT35)-V
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50821 01/ Túi nilon PE-COVER
NMD(660X460X660XT100)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50841 02/ Túi nilon PE-TUBE LD(190X640XT150)-V
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50851 01/ Túi nilon PE-COVER
NLD(660X640X1330XT150)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50871 02/ Túi nilon PE-COVER HD(620X580X900XT32)-V
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50891 02/ Túi nilon PE-COVER
HD(620X580X1300XT32)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50911 02/ Túi nilon PE-BAG LD(600X900XT60)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50931 02/ Túi nilon PE-BAG HD(770X830XT40)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 3V2DY50940 03/ Túi nilon PE-BAG HD(630X1200XT32)-V (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 400570BGNE-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4050CMINB/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 405460/ Túi màng PE quay chun 30inX50in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 405461/ Túi màng PE quay chun 40inX40in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 405462/ Túi màng PE quay chun 47.5inX47.5in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 405662/ Túi màng PE quay chun 60inX60in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4130A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(6"*9"*1.9mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4305A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(4"*6"*2.85mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4555CMINB/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 45X55CMTR-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4B.JS7KD.002 Túi xốp PE Foam màu trắng, kích thước
245*195 mm (BAG PHX-21923261-01-BAG-1). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4D160388B00 (230 X 100) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4D160388E00 (300 X 470) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4M120119S00 (35 X 450) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4N630222P00 (150 X 250) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4N650067A00 (150 X 230) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP1-PBM-BHW-4X7/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách 4X7
inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-BPB-4X5.5/ Túi phong bì thư có 2 lớp bong bóng,
chống thấm, được làm từ nhựa poly, màu trong suốt. Mới 100%. Quy cách: 4X5.5
Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-BPB-BE-4X7.5/ Túi phong bì thư có 2 lớp bong bóng,
chống thấm, được làm từ nhựa poly, màu trong suốt. Mới 100%. Quy cách: 4X7.5
Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-BPB-BH-4X7.5/ Túi phong bì thư có 2 lớp bong bóng,
chống thấm, được làm từ nhựa poly, màu trong suốt. Mới 100%. Quy cách: 4x7.5
Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-KBM-BHG-7.5X9/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly và giấy Kraft, màu vàng- Kraft Bubble Mailers. Mới
100%. Quy cách 7.5X9 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-KBM-BHG-8.5X11/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly và giấy Kraft, màu vàng- Kraft Bubble Mailers. Mới
100%. Quy cách 8.5X11 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-MBM-BH-6.5X10/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly và màng film Metallic, màu vàng- Metallic Bubble
Mailers. Mới 100%. Quy cách 6.5x10 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BEC-6.5X9/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly có màu-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách6.5X9 inch
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BEW-14.25X19/ Túi phong bì có lót bong bóng,
được sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách
14.25X19 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BEW-4X7/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách 4X7
inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BEW-5X9/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách 5X9
inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BEW-6.5X9/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách 6.5X9
inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BEW-6X9/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách 6X9
inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BEW-7.25X11/ Túi phong bì có lót bong bóng,
được sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách
7.25X11 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BEW-8.5X11/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách8.5X11
inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BHC-10.5X15/ Túi phong bì có lót bong bóng,
được sản xuất từ nhựa poly có màu,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách
10.5X15 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BHC-6.5X9/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly có màu,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách 6.5X9
inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BHW-10.5X15/ Túi phong bì có lót bong bóng,
được sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách
10.5X15 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BHW-12.5X18/ Túi phong bì có lót bong bóng,
được sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách
12.5X18 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BHW-14.25X19/ Túi phong bì có lót bong bóng,
được sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách
14.25X19 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BHW-4.5X7/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách 4.5X7
inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BHW-4X7/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách 4X7
inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BHW-5X9/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách 5X9
inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BHW-6.5X9/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách 6.5X9
inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BHW-6X9/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách 6x9
inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BHW-7.25X11/ Túi phong bì có lót bong bóng,
được sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách
7.25X11 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BHW-7.25X7/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách
7.25X7 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BHW-8.5X11/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách
8.5X11 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BHW-8.5X14/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách
8.5X14 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PBM-BHW-9.5X14/ Túi phong bì có lót bong bóng, được
sản xuất từ nhựa poly màu trắng,-Poly bubble mailers.Mới 100%. Quy cách
9.5X14 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BEC-12x15.5/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, có màu- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 12x15.5
Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BEC-6X9/ Túi phong bì gói hàng chống thấm, được
sản xuất từ nhựa poly, có màu- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 6x9 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BEW-10X13/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 10X13
Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BEW-12X15.5/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách
12X15.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BEW-14.5X19/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách
14.5X19 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BEW-19X24/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 19X24
Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BEW-7.5X10.5/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách
7.5X10.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BEW-9X12/ Túi phong bì gói hàng chống thấm, được
sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 9X12 Inch
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BHC-10X13/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, có màu- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 10x13
Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BHC-12X15.5/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, có màu- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 12x15.5
Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BHC-14.5X19/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, có màu- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 14.5x19
Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BHC-6X9/ Túi phong bì gói hàng chống thấm, được
sản xuất từ nhựa poly, có màu- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 6X9 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BHW-10X13/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 10X13
Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BHW-12X15.5/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách
12X15.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BHW-14.5X19/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách
14.5X19 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BHW-19X24/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 19X24
Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BHW-24X24/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 24X24
Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BHW-4X6/ Túi phong bì gói hàng chống thấm, được
sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 4X6 Inch
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BHW-5X7/ Túi phong bì gói hàng chống thấm, được
sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 5X7 Inch
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BHW-6X9/ Túi phong bì gói hàng chống thấm, được
sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 6X9 Inch
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BHW-7.5X10.5/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách
7.5X10.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-PM-BHW-9X12/ Túi phong bì gói hàng chống thấm, được
sản xuất từ nhựa poly, màu trắng- Poly mailers. Mới 100%. Quy cách 9x12 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-ZLB-BH-12X15/ Túi phong bì gói hàng chống thấm,
được sản xuất từ nhựa poly, trong suốt miệng túi khóa zipper-Zip Lock Bags.
Mới 100%. Quy cách 12X15 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-ZLB-BH-3X4/ Túi phong bì gói hàng chống thấm, được
sản xuất từ nhựa poly, trong suốt miệng túi khóa zipper-Zip Lock Bags. Mới
100%. Quy cách 3X4 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-ZLB-BH-3X5/ Túi phong bì gói hàng chống thấm, được
sản xuất từ nhựa poly, trong suốt miệng túi khóa zipper-Zip Lock Bags. Mới
100%. Quy cách 3X5 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-ZLB-BH-4X6/ Túi phong bì gói hàng chống thấm, được
sản xuất từ nhựa poly, trong suốt miệng túi khóa zipper-Zip Lock Bags. Mới
100%. Quy cách 4X6 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4SP-ZLB-BH-9X12/ Túi phong bì gói hàng chống thấm, được
sản xuất từ nhựa poly, trong suốt miệng túi khóa zipper-Zip Lock Bags. Mới
100%. Quy cách 9X12 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4W110001A00 (70 X 300) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4W110001G00 (200 X 300) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4W110001P00 (100 X 220) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4W110001R00 (85 X 300) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4W110001S00 (85 X 200) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4W110006E00 (100 X 120) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4W110006J00 (80 X 900) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4W110006N00 (120 X 160) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4W110006S00 (200 X 300) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4W120102A00 (1000 X 1300) Miếng nylon (dùng đóng gói
hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4W120104B00 (50 X 250) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4W120104D00 (45 X 350) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4W160017E00 (58 X 90) Túi nylon (dùng đóng gói hàng
xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 4W650232A00 (1100 X 1600 Miếng nylon (dùng đóng gói
hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5006/ Túi nhựa # 5006 PERSONAL BELONGINGS (làm từ PE,
được sử dụng đựng đồ trong bệnh viện) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5019/ Túi nhựa # 5019 (làm từ PE, được sử dụng đựng đồ
trong bệnh viện) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5033/ Túi nhựa # 5033 (làm từ PE, được sử dụng đựng
chất thải động vật) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5055CMINB/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5060CMINB/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5090B/ Túi nhựa # 5090B PERSONAL BELONGINGS (làm từ PE,
được sử dụng đựng đồ trong bệnh viện) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5099/ Túi nhựa # 5099 (làm từ PE, được sử dụng đựng đồ
trong siêu thị) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 50-STRP01/ Túi đựng rác y tếhàng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 50X55CMTR-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5100/ Túi nhựa # 5100 (làm từ PE, được sử dụng đựng đồ
trong siêu thị) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5105B/ Túi nhựa # 5105B (làm từ PE, được sử dụng để
đựng thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5132/ Túi nhựa # 5132 ROYAL (làm từ PE, được sử dụng
đựng đồ trong siêu thị) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5140/ Túi nhựa # 5140 (làm từ PE, được sử dụng để đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5141/ Túi nhựa # 5141 (làm từ PE, được sử dụng để đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5142/ Túi nhựa # 5142 (làm từ PE, được sử dụng để đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5143/ Túi nhựa # 5143 (làm từ PE, được sử dụng để đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5150/ Túi nhựa # 5150 (làm từ PE, được sử dụng để đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5151/ Túi nhựa # 5151 (làm từ PE, được sử dụng để đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5152/ Túi nhựa # 5152 (làm từ PE, được sử dụng để đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5162/ Túi nhựa # 5162 PESONAL BELONGINGS-G105 (làm từ
PE, được sử dụng đựng đồ trong bệnh viện) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5163/ Túi nhựa # 5163 PESONAL BELONGINGS-G115 (làm từ
PE, được sử dụng đựng đồ trong bệnh viện) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5164/ Túi nhựa # 5164 RESPIRA TORY SET UP (làm từ PE,
được sử dụng đựng đồ trong bệnh viện) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 516809-4/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24" x
5.7 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5170/ Túi nhựa # 5170 ORCHARD SELECT 1/4 PECK (làm từ
PE, được sử dụng để đựng táo) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5171/ Túi nhựa # 5171 ORCHARD SELECT 1/2 PECK (làm từ
PE, được sử dụng để đựng táo) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5172/ Túi nhựa # 5172 ORCHARD SELECT 1/2 PECK (làm từ
PE, được sử dụng để đựng táo) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5173/ Túi nhựa # 5173 ORCHARD SELECT 1/2 BUSHEL (làm từ
PE, được sử dụng để đựng táo) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5174/ Túi nhựa # 5174 ORCHARD SELECT 1/2 PECK (làm từ
PE, được sử dụng để đựng táo) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5175/ Túi nhựa # 5175 ORCHARD SELECT 1 PECK (làm từ PE,
được sử dụng để đựng táo) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5176/ Túi nhựa # 5176 TOM DOOLEY 1 PECK (làm từ PE,
được sử dụng để đựng táo) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5177/ Túi nhựa # 5177 AFTON ORCHARD 1 PECK (làm từ PE,
được sử dụng để đựng táo) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5178/ Túi nhựa # 5178 ORCHARD SELECT 1/2BUSHEL (làm từ
PE, được sử dụng để đựng táo) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5179/ Túi nhựa # 5179 ORCHARD SELECT (làm từ PE, được
sử dụng để đựng táo) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5180/ Túi nhựa # 5180 FRESH FROM THE FIELDS (làm từ PE,
được sử dụng để đựng táo) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5188/ Túi nhựa # 5188 (làm từ PE, được sử dụng đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5189/ Túi nhựa # 5189 (làm từ PE, được sử dụng đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5190/ Túi nhựa # 5190 (làm từ PE, được sử dụng đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5191/ Túi nhựa # 5191 (làm từ PE, được sử dụng đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5192/ Túi nhựa # 5192 (làm từ PE, được sử dụng đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5193/ Túi nhựa # 5193 (làm từ PE, được sử dụng đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5194/ Túi nhựa # 5194 (làm từ PE, được sử dụng để đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52001158-Bao nylon(30" X 40")-GAP-W30XL40+F2
INCX0.02MM-RD203165-R01-(bao đóng gói-nhựa PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52001159-Bao nylon(30" X 49")-GAP-W30XL49+F2
INCX0.02MM-RD203166-R01-(bao đóng gói-nhựa PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52002362-Bao Nylon-GAP-W10.5XL12+F2
INCX0.02MM-RD203127-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52002363 & BAO NYLON GAP-W10.5XL15+F2
INCX0.02MM-RD203133-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52002363 & TÚI NHỰA GAP-W10.5XL15+F2
INCX0.02MM-RD203133-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52002365-Bao Nylon-GAP-W12XL15+F2
INCX0.02MM-RD203135-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52002366 & TÚI NHỰA GAP-W13XL22+F2
INCX0.02MM-RD203136-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52002367 & Bao Nylon GAP-W14XL17+F2
INCX0.02MM-RD203137-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52002367 & TÚI NHỰA GAP-W14XL17+F2
INCX0.02MM-RD203137-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52002368 & TÚI NHỰA GAP-W15XL19+F2
INCX0.02MM-RD203138-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52002370 & TÚI NHỰA GAP-W15XL26+F2
INCX0.02MM-RD203140-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52002371 & TÚI NHỰA GAP-W16XL23+F2
INCX0.02MM-RD203141-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52002372--Bao nylon(17" X 17")-GAP-W17XL17+F2
INCX0.02MM-RD203142-R02-(bao đóng gói-nhựa PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52002374 & TÚI NHỰA GAP-W18XL19+F2
INCX0.02MM-RD203144-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52002377 & TÚI NHỰA GAP-W22XL17+F2
INCX0.02MM-RD203147-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 52002406 & TÚI NHỰA GAP-W8XL13+F2
INCX0.02MM-RD203181-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5214/ Túi nhựa # 5214 (làm từ PE, được sử dụng để đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5215/ Túi nhựa # 5215 (làm từ PE, được sử dụng để đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5221/ Túi nhựa # 5221 (làm từ PE, được sử dụng đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5223/ Túi nhựa # 5223 PATIENT GARMENT BAG (làm từ PE,
được sử dụng đựng đồ trong bệnh viện) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5224/ Túi nhựa # 5224 PERSONAL BELONGING (làm từ PE,
được sử dụng đựng đồ trong bệnh viện) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5238/ Túi nhựa # 5238 (làm từ PE, được sửu dụng để đựng
thực phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5FLHPTBS3G-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 5FLHPTBS5G-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 60X70CMTR/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 61699- Túi PE 11.5 x 15(kích thước tính theo cm) (chất
liệu polyme từ etylen),NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 61702- Túi PE 16.8 x 26(kích thước tính theo cm) (chất
liệu polyme từ etylen),NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 61711- Túi PE 22.5 x 33(kích thước tính theo cm) (chất
liệu polyme từ etylen),NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 61713- Túi PE 57.5 x 56(kích thước tính theo cm) (chất
liệu polyme từ etylen),NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 61718- Túi PE 22.5 x 33(kích thước tính theo cm) (chất
liệu polyme từ etylen),NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 61719- Túi PE 21 x 26.5(kích thước tính theo cm) (chất
liệu polyme từ etylen),NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 61721- Túi PE 11.5 x 23.2(kích thước tính theo cm)
(chất liệu polyme từ etylen),NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 62758932 W25xL35CMT (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 62758932 W30xL40CMT (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 62758932 W35xL45CMT (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 62758932-adh W35xL45CMT (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 65x85-Trans/ Túi PE trong miệng bằng, không in, Size:
65 x 85cm. thickness: 15my. Packing: 100pcs/ package. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 65x85-Yellow/ Túi PE màu vàng miệng bằng, in 1 màu/ 1
mặt, Size: 65 x 85cm. thickness: 15my. Packing: 100pcs/ package. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 68.000089/ Bao nylon (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 6902-000293/ TÚI PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 6902-000293/ TÚI PE, (Tái xuất từ mục hàng số 9 của TK
103348136950) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 6902-000643/ Túi PE,Tái xuất dòng hàng 17,tờ khai
số:103351810700 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 6902-001304/ TÚI PE (Tái xuất mục 11 tờ khai nhập số
103326315850 ngày 22/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 6902-001418/ Túi PE,Tái xuất dòng hàng 18,tờ khai
số:103351810700 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 6902-002024/ BAO NYLON (HDPE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701580-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2011049, Docket 701580-2, dày 43.2micro, kích thước 1073mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701582/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2023260, Docket 701582, dày 31micro, kích thước 902mm x 127mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701584/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-0004130, Docket 701584, dày 31micro, kích thước 879mm x 102mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701585-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-0004130, Docket 701585-1, dày 31micro, kích thước 879mm x 102mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701585-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-0004130, Docket 701585-2, dày 31micro, kích thước 879mm x 102mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701586-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-0004130, Docket 701586-1, dày 31micro, kích thước 879mm x 102mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701586-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-0004130, Docket 701586-2, dày 31micro, kích thước 879mm x 102mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701587-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-0004130, Docket 701587-1, dày 31micro, kích thước 879mm x 102mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701587-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-0004130, Docket 701587-2, dày 31micro, kích thước 879mm x 102mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701587-3/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-0004130, Docket 701587-3, dày 31micro, kích thước 879mm x 102mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701588/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-0004130, Docket 701588, dày 31micro, kích thước 879mm x 102mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701589-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-0004130, Docket 701589-1, dày 31micro, kích thước 879mm x 102mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701589-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-0004130, Docket 701589-2, dày 31micro, kích thước 879mm x 102mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701592/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N972820, Docket 701592, dày 25.4micro, kích thước 749mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701595-3/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N237520, Docket 701595-3, dày 25.4micro, kích thước 737mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701596/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N237520, Docket 701596, dày 25.4micro, kích thước 737mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701597/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N237520, Docket 701597, dày 25.4micro, kích thước 737mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701598-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2011049, Docket 701598-1, dày 43.2micro, kích thước 1073mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701598-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2011049, Docket 701598-2, dày 43.2micro, kích thước 1073mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701600/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N394226, Docket 701600, dày 33micro, kích thước 800mm x 127mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701601/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N394226, Docket 701601, dày 33micro, kích thước 800mm x 127mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701605/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2001327, Docket 701605, dày 31micro, kích thước 1019mm x 178mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701617/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N187910, Docket 701617, dày 28.7micro, kích thước 1054mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701618/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N104520, Docket 701618, dày 25.4micro, kích thước 921mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701619/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2010656, Docket 701619, dày 25.4micro, kích thước 1067mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701620/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2002276, Docket 701620, dày 25.4micro, kích thước 1029mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701621-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N394226, Docket 701621-1, dày 33micro, kích thước 800mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701621-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N394226, Docket 701621-2, dày 33micro, kích thước 800mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701622-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N511622, Docket 701622-1, dày 33micro, kích thước 749mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701622-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N511622, Docket 701622-2, dày 33micro, kích thước 749mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701623/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N394226, Docket 701623, dày 33micro, kích thước 800mm x 127mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701624/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N394226, Docket 701624, dày 33micro, kích thước 800mm x 127mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701625/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N394226, Docket 701625, dày 33micro, kích thước 800mm x 127mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701630/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2011306, Docket 701630, dày 25.4micro, kích thước 1003mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701631/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2000442, Docket 701631, dày 25.4micro, kích thước 1038mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701632-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2000385, Docket 701632-1, dày 25.4micro, kích thước 1219mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701632-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2000385, Docket 701632-2, dày 25.4micro, kích thước 1219mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701633/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2002239, Docket 701633, dày 25.4micro, kích thước 1019mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701634-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2001316, Docket 701634-1, dày 25.4micro, kích thước 1207mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701634-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2001316, Docket 701634-2, dày 25.4micro, kích thước 1207mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701635/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2002564, Docket 701635, dày 31micro, kích thước 914mm x 178mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701636/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2011121, Docket 701636, dày 31micro, kích thước 1118mm x 127mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701637/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2012332, Docket 701637, dày 25.4micro, kích thước 1105mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701638/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N481310, Docket 701638, dày 28.7micro, kích thước 1092mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701639/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N091410, Docket 701639, dày 28.7micro, kích thước 1080mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701640-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N040412, Docket 701640-1, dày 33micro, kích thước 794mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701640-3/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N040412, Docket 701640-3, dày 33micro, kích thước 794mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701642/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N040512, Docket 701642, dày 33micro, kích thước 794mm x 127mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701643/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-0001331, Docket 701643, dày 31micro, kích thước 816mm x 102mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701644/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N444021, Docket 701644, dày 28.7micro, kích thước 978mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701645/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N029020, Docket 701645, dày 28.7micro, kích thước 1086mm x 178mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701646-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2001053, Docket 701646-2, dày 25.4micro, kích thước 1105mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701647/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2001290, Docket 701647, dày 31micro, kích thước 908mm x 76mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701648/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2002082, Docket 701648, dày 25.4micro, kích thước 914mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701649/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2012333, Docket 701649, dày 25.4micro, kích thước 1219mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701650-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2012338, Docket 701650-1, dày 25.4micro, kích thước 1143mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701650-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2012338, Docket 701650-2, dày 25.4micro, kích thước 1143mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701655-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N122810, Docket 701655-1, dày 28.7micro, kích thước 1092mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701655-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N122810, Docket 701655-2, dày 28.7micro, kích thước 1092mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701655-3/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N122810, Docket 701655-3, dày 28.7micro, kích thước 1092mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701656-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N376110, Docket 701656-1, dày 28.7micro, kích thước 1080mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701656-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N376110, Docket 701656-2, dày 28.7micro, kích thước 1080mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701661/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2024450, Docket 701661, dày 31micro, kích thước 1003mm x 127mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701662/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2022712, Docket 701662, dày 36.8micro, kích thước 876mm x 76mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701663-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2001327, Docket 701663-1, dày 31micro, kích thước 1019mm x 178mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701663-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2001327, Docket 701663-2, dày 31micro, kích thước 1019mm x 178mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701664/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2005657, Docket 701664, dày 36.8micro, kích thước 1073mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701668/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2010601, Docket 701668, dày 31micro, kích thước 787mm x 127mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701672/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N336410, Docket 701672, dày 28.7micro, kích thước 1080mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701674-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2000385, Docket 701674-1, dày 25.4micro, kích thước 1219mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701674-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2000385, Docket 701674-2, dày 25.4micro, kích thước 1219mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701675/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2001880, Docket 701675, dày 31micro, kích thước 959mm x 127mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701676/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2008150, Docket 701676, dày 31micro, kích thước 1029mm x 178mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701677/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2011006, Docket 701677, dày 31micro, kích thước 1041mm x 127mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701678-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2000159, Docket 701678-1, dày 25.4micro, kích thước 1143mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701678-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2000159, Docket 701678-2, dày 25.4micro, kích thước 1143mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701679/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1855-N972820, Docket 701679, dày 25.4micro, kích thước 749mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701689-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2011049, Docket 701689-1, dày 43.2micro, kích thước 1073mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701689-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2011049, Docket 701689-2, dày 43.2micro, kích thước 1073mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701689-3/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2011049, Docket 701689-3, dày 43.2micro, kích thước 1073mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701690-1/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2011047, Docket 701690-1, dày 43.2micro, kích thước 1073mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701690-2/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2011047, Docket 701690-2, dày 43.2micro, kích thước 1073mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701690-3/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2011047, Docket 701690-3, dày 43.2micro, kích thước 1073mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 701690-4/ Túi bao bì bằng nhựa,từ các polyme từ etylen
item 1860-2011047, Docket 701690-4, dày 43.2micro, kích thước 1073mm x 127mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: 737-1/ Túi nylon MDPE BLANCA T-SHIRT RECYCLED BAGS,
BLOCKED AND NON-EMBOSSED. BLANCA 8 x16 SIZE: 205+140x410MM, 25MICRON (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 737-2/ Túi nylon MDPE BLANCA T-SHIRT RECYCLED BAGS,
BLOCKED AND NON-EMBOSSED. BLANCA 10x20 SIZE: 254+166x510MM, 25MICRON (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 737-3/ Túi nylon MDPE BLANCA T-SHIRT RECYCLED BAGS,
BLOCKED AND NON-EMBOSSED. BLANCA 12x25 SIZE: 305+178x635MM, 30MICRON (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 74511- Túi PE 22.5 x 33(kích thước tính theo cm) (chất
liệu polyme từ etylen),NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 74518- Túi PE 21 x 26.5(kích thước tính theo cm) (chất
liệu polyme từ etylen),NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 75663- Túi PE 52 x 54(kích thước tính theo cm) (chất
liệu polyme từ etylen),NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 758-1/ Túi nylon YAMATO 5L HDPE YELLOW T-SHIRT BAG
Printing 1 color 1 side Size: 180 + 120 x 420 mm,Thickness: 0.028 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 758-2/ Túi nylon YAMATO 10L HDPE YELLOW T-SHIRT BAG
Printing 1 color 1 side Size: 290 + 110 x 500 mm,Thickness: 0.028 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 758-3/ Túi nylon YAMATO 20L HDPE YELLOW T-SHIRT BAG
Printing 1 color 1 side Size: 360 + 140 x 600 mm,Thickness: 0.028 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 758-6/ Túi nylon MIZUHO 5L HDPE YELLOW T-SHIRT BAG
Printing 1 color 1 side Size: 180 + 120 x 420 mm Thickness: 0.03 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 763-1/ Túi nylon HDPE CLEAR BAGS ON ROLL WITHOUT
EMBOSSING SIZE: 6 X 25", 20MICRON (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 763-10/ Túi nylon HDPE CLEAR BAGS ON ROLL WITHOUT
EMBOSSING SIZE: 14 X 20", 20MICRON (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 763-2/ Túi nylon HDPE CLEAR BAGS ON ROLL WITHOUT
EMBOSSING SIZE: 7 X 10", 20MICRON (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 763-3/ Túi nylon HDPE CLEAR BAGS ON ROLL WITHOUT
EMBOSSING SIZE: 7 X 25", 20MICRON (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 763-4/ Túi nylon HDPE CLEAR BAGS ON ROLL WITHOUT
EMBOSSING SIZE: 8 X 12", 20MICRON (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 763-5/ Túi nylon HDPE CLEAR BAGS ON ROLL WITHOUT
EMBOSSING SIZE: 8 X 14", 20MICRON (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 763-6/ Túi nylon HDPE CLEAR BAGS ON ROLL WITHOUT
EMBOSSING SIZE: 8 X 25", 20MICRON (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 763-7/ Túi nylon HDPE CLEAR BAGS ON ROLL WITHOUT
EMBOSSING SIZE: 9 X 14", 20MICRON (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 763-8/ Túi nylon HDPE CLEAR BAGS ON ROLL WITHOUT
EMBOSSING SIZE: 10 X 16", 20MICRON (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 763-9/ Túi nylon HDPE CLEAR BAGS ON ROLL WITHOUT
EMBOSSING SIZE: 12 X 18", 20MICRON (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 773-1/ Túi nylon GM540 LDPE WHITE GARBAGE BAGS Size:
650x800mm- 37 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 773-2/ Túi nylon GM930 LLDPE PLAIN GARBAGE BAGS Size:
900x1000mm- 47 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 773-3/ Túi nylon C93 LLDPE PLAIN GARBAGE BAGSSize:
900x1000mm- 37 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 773-4/ Túi nylon TA45 HDPE CACO3 GARBAGE BAGS Size:
650x800mm- 27 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 773-5/ Túi nylon TA70 HDPE CACO3 GARBAGE BAGSSize:
800x900mm- 37 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 773-6/ Túi nylon TA90 HDPE CACO3 GARBAGE BAGSSize:
900x1000mm- 37 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 776-1/ Túi nylon Singlet plastic bags Small Film color:
White Size: (220 +110)*400*0.037 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 776-2/ Túi nylon Singlet plastic bags LargeFilm color:
White (320+180)*540*0.037 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 776-3/ Túi nylon Gusset Rolls plastic BAGFilm color:
ClearSize: (250+100)*450*0.023 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 778-1/ Túi nylon WHITE LDPE- PLAIN-BLOCK PRINT 1C1S
Size: 240x450 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 778-2/ Túi nylon WHITE LDPE- PLAIN-BLOCK PRINT 1C1S
Size: 300x550 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 778-3/ Túi nylon WHITE LDPE- PLAIN-BLOCK PRINT 1C1S
Size: 240x450 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 778-4/ Túi nylon WHITE LDPE- PLAIN-BLOCK PRINT 1C1S
Size: 300x550 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 779-1/ Túi nylon HDPE bag, "45L", Natural
1side/1color,65080018mic (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 779-2/ Túi nylon HDPE bag, "45L",
Natural,1side/1color,65080027mic (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 780-1/ Túi nylon WHITE HDPE- PLAIN-BLOCK-HEAVILY
EMBOSSED BAG Size: 240x450 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 780-2/ Túi nylon WHITE HDPE- PLAIN-BLOCK-HEAVILY
EMBOSSED BAGSize: 295x510 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 780-3/ Túi nylon WHITE HDPE- PLAIN-BLOCK-HEAVILY
EMBOSSED BAGSize: 240x450 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 780-4/ Túi nylon WHITE HDPE- PLAIN-BLOCK-HEAVILY
EMBOSSED BAGSize: 295x510 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 780-5/ Túi nylon WHITE HDPE ROLL BAG, PRINTING 1 COLOR
2 SIDESSize: 600x800 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 780-6/ Túi nylon BLUE HDPE- PLAIN-BLOCK BAGSize:
500x800 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 780-7/ Túi nylon WHITE HDPE- PLAIN-BLOCK BAGSize:
500x800 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 7MIC295415-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 80107- Túi PE 11.5 x 20(kích thước tính theo cm) (chất
liệu polyme từ etylen),NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 80750- Túi PE 5.6 x 100(kích thước tính theo cm) (chất
liệu polyme từ etylen),NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 80769- Túi PE 10 x 28(kích thước tính theo cm) (chất
liệu polyme từ etylen),NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 829/ Bao nylon (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 85251-85000022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(2"*3"*1.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 85251-85005022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(4"*6"*1.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 85251-85007022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(6"*6"*1.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 85251-85008022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(6"*9"*1.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 85251-85011022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(9"*12"*1.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 85251-85013022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(12"*15"*1.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 85251-85018022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(4"*6"*3.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 85251-85032022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(6"*9"*1.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 85251-85034022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(9"*12"*1.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 85251-85037022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(6"*8"*1.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 85251-85050022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(12"*12"*1.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 85251-85051022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(13"*18"*1.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 85251-85054022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(6"*4"*1.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 85x128-Trans/ Túi PE trong miệng bằng, không in, Size:
85 x 128cm. thickness: 15my. Packing: 50pcs/ package. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 85x128-Yellow/ Túi PE màu vàng miệng bằng, in 1 màu/ 1
mặt, Size: 85 x 128cm. thickness: 15my. Packing: 50pcs/ package. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 86/ Bao nylon (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 880x1600 P/ Túi PE in 880mm x 1600mm x 0.040mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 9217022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(9"*12"*3.5mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: 92204/ Túi đựng rác y tế 48inx42inx0.002 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: A072PC3300: Túi PE trắng trong, in mực trắng,
0.1*320*420, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: A15022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(3"*3"*1.8mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: A16022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(3"*4"*1.8mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: A22022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(5"*8"*1.8mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: A25022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(6"*6"*1.8mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: A267/ Túi nilon TSC A/L BAG:108X108x240cm, 1.64kg/chiếc
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: A27022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(6"*9"*1.8mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: A273/ Túi nilon TSC A/L BAG:108X108x240cm, 1.6kg/chiếc
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: A29022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(8"*10"*1.8mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: A33022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(12"*15"*1.8mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: A40602R022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(4"*6"*1.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: A42022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(13"*15"*1.8mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ABTI921755-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AC242406N-8/ Túi nhựa PE đựng rác 24 x 24 x 5.7 Mic
(1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AC243308N-8/ Túi nhựa PE đựng rác 24 x 33 x 7.6 Mic
(1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AC303710N-9/ Túi nhựa PE đựng rác 30 x 37 x 9.5 Mic
(1Cuộn 25Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AC303713N-8/ Túi nhựa PE đựng rác 30 x 37 x 12.3 Mic
(1Cuộn 25Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AC303716N-3/ Túi nhựa PE đựng rác 30 x 37 x 15.2 Mic
(1Cuộn 25Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AC334016N-7/ Túi nhựa PE đựng rác 33 x 40 x 15.2 Mic
(1Cuộn 25Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AC386016N-7/ Túi nhựa PE đựng rác 38 x 60 x 15.2 Mic
(1Cuộn 25Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AC404814K-4/ Túi nhựa PE đựng rác 40 x 48 x 13.3 Mic
(1Cuộn 25Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AC404814N-8/ Túi nhựa PE đựng rác 40 x 48 x 13.3 Mic
(1Cuộn 25Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AC404816N-8/ Túi nhựa PE đựng rác 40 x 48 x 15.2 Mic
(1Cuộn 25Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AC434816K-5/ Túi nhựa PE đựng rác 43 x 48 x 15.2 Mic
(1Cuộn 25Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AC445418N-7/ Túi nhựa PE đựng rác 44 x 54 x 17.1 Mic
(1Cuộn 25Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACCBLACK15-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACCBLACK75-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACCBLACK95-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACCVANG300-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACCWHITE54-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACCYELLO15-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACEHDPEWH1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACELDFUYAO-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACELDPECL2-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACELDWINCO/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACERL00010-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACETHANKV2/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACK2535LDP/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACK3040LDP-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACK4060LDP-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACK4550PLA/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACK4555TUL/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACKN978300: Túi PE màu trắng trong, in mực trắng
0.05*210*500, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACKROLL42A-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACKSTAR0V2-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ACKTULIPBB/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AIL00B0222-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AIL00B0419-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AIL00B0421-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AIL00B1444/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AIL0B1445A-5/ Túi nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB0095BB-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB0197EE-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB0201BB/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB0211CC-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB024BB/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB0331CC-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB0426CC/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB0433CC/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB0437CC/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB0438BB/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB0471DD/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB0746DD-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB0885CC/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB0943CC/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB1528DD/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB1528EE/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB1528FF/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB1654BB/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILB2483CC/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AILO00000S9-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AL2530ECON-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AL3030UNIX-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AL3530ECON-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ALUFIKHGRP-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ALUFIKHKRP-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-010-10/ Túi xốp nhựa PE: 39.1/0220 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-012-10/ Túi xốp nhựa PE: 224.1/1219 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-015-10/ Túi xốp nhựa PE: 98.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-015-2/ Túi xốp nhựa PE: 90.1/0220 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-015-3/ Túi xốp nhựa PE: 95.4/0220 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-015-4/ Túi xốp nhựa PE: 96.1/0220 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-015-5/ Túi xốp nhựa PE: 96.2/0220 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-015-6/ Túi xốp nhựa PE: 96.3/0220 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-015-7/ Túi xốp nhựa PE: 132.1/0320 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-015-8/ Túi xốp nhựa PE: 24.1/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-015-9/ Túi xốp nhựa PE: 93.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-016-2/ Túi xốp nhựa PE: 44.1/0220 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-016-3/ Túi xốp nhựa PE: 130.1/0320 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-016-5/ Túi xốp nhựa PE: 135.1/0320 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-016-6/ Túi xốp nhựa PE: 45.1/0220 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-016-7/ Túi xốp nhựa PE: 99.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANE20-016-8/ Túi xốp nhựa PE: 100.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANSJUMBO32-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANSLARGE25-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANSMEDIA25-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ANSSMALL15-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: APABIGBAG1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: APASHUFER1/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: API918TOPQ-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ARO139.48_GCO/ Túi nhựa HDPE(180x280mm,13 mic); 6.67
kg/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ASO20-004/ Túi xốp nhựa PE: 99.1/0420 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AST0000007-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AST0PROD18-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ASTBLUEBAG-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ASTPROD14B-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: AVSL1717LTN-3/ Túi nhựa PE đựng rác 17" x 17"
x 0.4 MIL (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: B0197A/ Túi nhựa HDPE(180+120x360mm, 10 mic), 2.02kg/
hộp (xk) |
|
- Mã HS 39232199: B0330/ Túi nhựa HDPE(600x950mm, 8 mic), 6.81kg/ hộp
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: B0386/ Túi nhựa HDPE(460x600mm, 7 mic), 4.55kg/ hộp
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: B0387/ Túi nhựa HDPE(600x950mm, 8 mic), 5.45kg/ hộp
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: B0473/ Túi nhựa HDPE (180+120x340mm, 8 mic),; 3.12
kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: B0475/ Túi nhựa HDPE (160+120x340mm, 8 mic),; 2.95
kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: B0861/ Túi nhựa HDPE(600x950mm, 8 mic), 4.54kg/ hộp
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: B16930-1-CN/ Túi đựng rác y tế 16inx9inx30inx0.001in
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: B560618021-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: B560711125-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: B800800005/ Túi nilon kích thước 800*800*0.05mm (PE BAG
800*800*0.05mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bảng giá ép nhựa plastic size A4 (20 x 27 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Băng keo trong 48mmx100Y (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao bì nhựa dạng cuộn dùng để đóng gói mì BEEF FLAVOR,
KT: 290mm x 1.500m (1 cuộn 8.823 gói) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao bì nhựa LDPE T-Shirt Bag, màu hồng, kích thước: 30
+ (7+7) x 54 cm, 18 mic, 1000 cái/thùng, hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao đựng bằng nhựa LS1016001 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao đựng bằng nhựa LY2688001 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao đựng bằng nhựa UE2174001 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao đựng bằng nhựa UE3104001 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao đựng gạo PE (có in hình và chữ).Bag rice PE (BEST
GOLD) 5 Kg. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Jumbo 95x95x120. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Jumbo làm từ chất liệu hạt nhựa polypropylene (PP)
dùng để đựng hàng hóa- JUMBO BAG, loại miệng bao lớn, kich thước 1x1x1.4m.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nhựa cỡ lớn (Plastic bag- large size) 115 x 85 x
105cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nhựa PE cỡ nhỏ- PLASTIC BAG FOR CB43D (07 X 10 CM)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (110 x 100) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (15 x 25) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (35 x 50) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (40 x 60) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon (400x630mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc,
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (60 x 60) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (91 x 96) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (bao PE) 90cm x 125 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon (bao PP) 12cm x 20cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon (bao PP) 25cm x 35cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (cu?n PE): 4CM. Hàng mới 100% (xk) |
- |
- Mã HS 39232199: Bao nylon (cuộn PE): 22X32cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (cuộn PE): 4CM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (cuộn PE): 5.0CM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (cuộn PE): 6.0CM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (cuộn PE): 8CM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO NYLON (LDPE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (PE) 28cmx29cmx0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (PE) 31cmx32cmx0.1mm(R291) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (PE) 5cmx11.5cmx0.10mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon (PE) các loại (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (PE) đen 120cm x 150 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (PE) đen 90cm x 120 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon (PE) xếp hông 32cmx12cmx2x50cmx0.10mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon 100% PP (POLYPROPYLENE) 10*20cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon các loại (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon các loại: (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon các loại: 100*120 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon các loại: 35*35cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon các loại: 40*35cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon các loại: 45*35 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon các loại: 65*55 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon đóng thùng HD (51 X 40) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon đóng thùng PE (700x700x0.03)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon đóng thùng VINYL (100 X 34) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon ESP-P3-300X400+F50MMX0.03MM-RD291002 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon ESP-P3-400X600+F50MMX0.03MM-RD291003 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon GAP-W10.5XL12+F2 INCX0.02MM-RD203127-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon GAP-W11XL15+F2 INCX0.02MM-RD203134-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon- GAP-W11XL15+F2 INCX0.02MM-RD203134-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon GAP-W12XL15+F2 INCX0.02MM-RD203135-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon GAP-W14XL17+F2 INCX0.02MM-RD203137-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon GAP-W15XL19+F2 INCX0.02MM-RD203138-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon- GAP-W15XL19+F2 INCX0.02MM-RD203138-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon- GAP-W16XL23+F2 INCX0.02MM-RD203141-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon GAP-W21.5XL25+F2 INCX0.02MM-RD203146-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon GAP-W22XL34+F2 INCX0.02MM-RD203149-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon GAP-W7.5XL7.5+F2 INCX0.02MM-RD203177-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon GAP-W7XL9.3+F2 INCX0.02MM-RD203178-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon GAP-W8XL12+F2 INCX0.02MM-RD203180-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon màu xanh từ polyetylen, dùng để trùm bảo vệ
buồng chuối trên cây. Qui cách: 86x170cm. Xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO NYLON PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon PE (20.3+5*49.5) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO NYLON PE (231.42) kg (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon PE (57+21*102) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 10*13.5'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 10*14'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 10*15'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 10*16'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 10*17.5'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 10.5*13.5+3" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO NYLON PE 100 x 105 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 11*12.5+2'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 11*13.5+3" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 11*14"+8cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 11*14.5+2'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 11*15'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 11*18'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 11.5*13.5+3" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 11.5*14.5"+8cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 11.75*13.5+3" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12"*15"+5CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*10.5'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*12.5+2'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*13.5+3" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*13.75+3" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*14.5'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*14+3" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*15'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*15"+8cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*15+3'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*16'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*16+3" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*16''+5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*17.5'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*17+2'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*3*22 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*4*24'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*5*22'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12*5*24'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12.5*11+2'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12.5*14.5+2'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12.5*16+3" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12.75*14.75+3"&VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12.75*14+3" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 12.75*16+3" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 13*17'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 13*18'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 13*19'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 13.5*11'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 13.5*16+2'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 14*12 inch hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 14*14'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 14*16*3'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 14*18.5'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 14*18.5+2'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 14*20'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 14.5*12'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 15 x 20 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 15*12'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 15*15" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 15*17" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 15*18" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon pe 15*25*17'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 15.5*14.5" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 16*12'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 16*14'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 16*26'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 16.5*20+4'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 17*15" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 17.5*13'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 17.5*14'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 17.5*15" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO NYLON PE 18 x 45 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 18''*10'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 18''*11'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 18''*13'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 18*15" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 18*41'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 18*44'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 19''*11'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 19''*15'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 19*15" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 19*33" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 19.5*14'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 19.5*34+5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 20 x 20 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 20''*12'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 20*13.5"+8cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 20''*14'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 20*19*38cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 20*30" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 20*36" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 21''*12'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 21*12*15" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 21*12*27" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 21*13"+8cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 21''*14'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 21*34'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 22''*14.5 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 22''*16'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 22''*18'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 22*33" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 22*34'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 22*36" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 23''*14'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 23*14*24'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 23*30cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 23*36" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 24''*13'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 24*14*23" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 24*14*26" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 24*14*30" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 24*15*25'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 24*16*26" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 24*16*35'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 24*16*37" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 24*20*35'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 24*20*50'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 24*36" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 24*39cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 24*41cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 24*51'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 25 x 25 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 25 x 35 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 25''*15'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 25''*16'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 25*19*44cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 25*20*35'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 25*29'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 25*30+8cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 25*40cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26''*14'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26''*14.5'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26''*15'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26''*16'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26*16*26'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26*16*34'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26*16*35'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26*16*50'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 26*17*27'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 26*17*37'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26''*18'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26''*20'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26*20*50' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26*24'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26*32+7cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26*34'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26*36'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26*39cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 26.5*24.5" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 27''*14'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 27''*16'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 27''*17'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 27*17+5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 27*20*42cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 27*25" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 27*35'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 27*47+5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 27.5*15"+8cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 27.5*15.5"+8cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 28''*16'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 28''*17'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 28''*18'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 28''*18.5'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 28''*19'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 28''*20'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 28*30cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 28*34cm+3'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 28*37" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 28*40+6cm'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 28.5*15.5"+8cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 28.5''*16'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 28.5*26.5" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 29''*14'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 29''*16'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 29''*17'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 29''*18'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 29''*19'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 29*28.5" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 30 x 40 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 30''*16'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 30''*17.5 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 30''*19'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 30''*20'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 30*20*34'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 30*20*35'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 30*26'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 30*30cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 30*34+7cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 30*38+7cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 30*42cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 30*45cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 30.5*27.5" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 31''*17'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 31''*18'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 31''*19'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 31''*21 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 31*27.5" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 31*30.5" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 31*35+7cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 31*39'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 31*39+7cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 32''*16'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 32.5''*18'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 33''*17'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 33''*18'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 33*20'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 33*52cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 33.5*31.5" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 34''*15.5'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 34''*18'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 34''*20'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 34*24*52cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 35 x 50 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 35''*18'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 35''*22'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 35*47cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 35*53cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 35.5*17.5'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 35.5''*17.5'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 35.5''*19'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 35.5*40+7cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 36*20*50'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 36''*22'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 36*37cm+5'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 36*45+3'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 37*88cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 37.5''*18'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 38*56cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 40 x 60 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 40*30*50cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 40*30*55cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 40*55cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 40*93cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 42.5*51+7cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 43*105cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 43*118cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 44*32*55cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 45*98cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 46*69cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 47*32*57cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 49*77cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 50 x 70 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 50*113cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 50*120cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 54*34*50cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 55*83cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 55*85cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 57*34*77cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 58*32cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 60*51*30cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 62*94cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 64*36*74cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 64*41*81cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 64*50*73cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 64*50*83cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO NYLON PE 65 x 70 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 65*40cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 7*11'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 78*52*75cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 8 x 14 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 8*11.5'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 8.5*11.5'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 80 x 80 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 80*120cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 9*12'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 9*13'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 9*15'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe 9.5*12.5+3" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon PE 9.5*13'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L24*W20CM + 5CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L27*W21CM + 5CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L29*W23CM + 5CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L32*W28CM + 5CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L34*W30CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L35*W60CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L35*W62CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L36*W32CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L37*W53CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L37*W69CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L37*W71CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L38*W52CM +10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L38*W55CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L39*W56CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L39*W62CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L39*W63CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L40*W32CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L40*W64CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L40*W74CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L40*W80CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L41*W65CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L42*W38CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L42*W53CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L42*W55CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L42*W74CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L45*W60CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L45*W66CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L46*W70CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L46*W78CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L47*W75CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L48*W65CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L49*W67CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L50*W64CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L50*W75CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L51*W74CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L52*W74CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L52*W85CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L53*W84CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L55*W83CM + 10CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L60*W46CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L7.5*W5.5 + 1.5" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L70*W60CM XH 20*2 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L70*W80CM XH16*2 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L75*W53CM XH23*2 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L75*W70CM XH10*2 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon pe L76*W56CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon PE: W30*L40+5cm ADI-100RCY-300x400_N (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon SE2.0-3 (500 mm x 500 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon SE2.0-6 (540 mm x 790 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon SE2.0-8 (600 mm x 1060mm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon SEW-6 (600 mm x 850 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon SEW-8 (650 mm x 1100 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon size: 0.015mmx65cmx80cm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon size: 0.018mmx25cmx15cmx61cm, hàng chưa in
hình in chữ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon size: 0.01mmx30cmx45cm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon size: 0.025mmx135cmx115cmx74cm, hàng chưa in
hình in chữ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon size: 0.02mmx190cmx95cmx120cm, hàng chưa in
hình in chữ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon Size: 0.038mmx19cmx15cmx48cm, hàng mới 100%,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon size: 0.039mmx34cmx52cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon size: 0.03mmx120cmx120cmx120cm, hàng chưa in
hình in chữ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon size: 0.07mmx210cmx90cmx110cm, hàng chưa in
hình in chữ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon Size: 0.088mmx23cmx22cmx34cm, hàng mới 100%,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon SRA/EFA-11/SREW-11 (700 mm x 1950 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon SRA/EFA-8/SREW-8 (650 mm x 1610 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon SRA-5/EFA-5/SREW-6 (600 mm x 1330mm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon xếp hông 15; 36 X 45 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon xếp hông 20; 60 X 63 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon(28" X 35")-GAP-W28XL35+F2
INCX0.02MM-RD203162-R02-(bao đóng gói-nhựa PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon(30" X 49")-GAP-W30XL49+F2
INCX0.02MM-RD203166-R01-(bao đóng gói-nhựa PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) 0.04*30*40+4 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) 14"(W) X 22(L)+2" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) 28*37.5+6cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) 30cmx40cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) 30cmx457M (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) 30x40+4cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) 34cm x 60cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) 34cmx50cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) các loại (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) cac loai (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W 12.5 xL 16 " (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W10.5 x L14" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W11 X L13" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W12,5 X L16" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W13 x L19' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W13xL19 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W15 xL 24" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W16*L18+4cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W20,5XL26 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W21 x L56+2" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W21xL38" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W24x L44+2" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W25"*L20" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W25"*L21" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W25*L35+5,5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W27"*L21" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W28*36+4 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W29 X 41 CM / VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W29 X 57 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W29xL25" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W30*L40+5,5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W31 X 41 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W31 X 57 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W32 X 41 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W32 X 57 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W33 X 36 CM/ VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W34 X 43 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W34 X 60 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W34cm*L63cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W37 X 43 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W37 X 60 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W38 X 36 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W38 X 37 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W38 X 38 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W38 X 40 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W40*L50+5,5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W42 X 38 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W42 X 45 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W42 X 62 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W47 X 37 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W48 X 37 CM/ VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W49 X 37 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W50 X 37 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W50 X 39 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W51 X 37 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W51 X 39 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W52 X 39 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W53 X 39 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W54 X 42 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W55 X 42 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W56 X 39 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W56 X 42 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W58 X 42 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W59 X 42 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W61 X 42 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE) W65 X 42 CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon(PE) W8.5 x L16 " (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): 0.03MM 34CM*50CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): 30cmx40cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): 30x40+4cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): 34(W)*63(L)*0.03 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): 34cm x 60cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): 34cmx50cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): 47cm x 457M (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): cac loai (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): L22*W13" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): L22*W15" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon(PE): L92 (+5) x W 56 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): W12*L14+5 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): W12*L16+5" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): W15" x L15" + 2" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): W200-295mm x L200-900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): W25*L35+5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): W30*L40+5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): W34cm*L63cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE): W35*L45+5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE):13" x 16" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE):15" x 12" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE):16" x 13" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE):16*13' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE):16.5" X 14" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE):19" x 15" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE):20" X 18" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE):30x40+4cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon(PE):W30xL40+5CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO Nylon: (200*950-200*900)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon: 45*35+5 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon: 70*65 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon: W16*L18+4 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon: W25*L35+5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon: W40*L50+5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-400-LLL-PB24_18X24_30UM_N-RD204002-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W110XL110CMX0.04MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W110XL60CMX0.04MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W110XL70CMX0.04MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W20XL30+F1.5CMX0.05MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W20XL33CMX0.04MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W25XL35+F1.5CMX0.05MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W25XL38CMX0.04MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W30XL40+F1.5CMX0.05MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W30XL43CMX0.04MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W35XL42+F2CMX0.05MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W35XL45CMX0.04MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W40XL53CMX0.04MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W45XL60CMX0.04MM-1P (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W50XL70CMX0.04MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W50XL88CMX0.04MM-1P (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ADS-W60XL50CMX0.04MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ASO-P7-120X160+F35MMX0.035MM-RD216007 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ASO-P7-160X250+F35MMX0.035MM-RD216008 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ASO-P7-300X300+F35MMX0.035MM-RD216011 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-ESP-P3-400X600+F50MMX0.03MM-RD291003 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylong 0.1TX250X50X150H SQUARE BOTTOM (1 túi 1 cái)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylong khí AIR CAP BAG L100*W80*D10MM (dùng để đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W10.5XL12+F2 INCX0.02MM-RD203127-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W11XL15+F2 INCX0.02MM-RD203134-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W12XL15+F2 INCX0.02MM-RD203135-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W13XL22+F2 INCX0.02MM-RD203136-R02(Túi
Poly) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylonGAP-W14XL17+F2 INCX0.02MM-RD203137-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W14XL17+F2 INCX0.02MM-RD203137-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W15XL19+F2 INCX0.02MM-RD203138-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W15XL22+F2 INCX0.02MM-RD203139-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W15XL26+F2 INCX0.02MM-RD203140-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W16XL23+F2 INCX0.02MM-RD203141-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W17XL32+F2 INCX0.02MM-RD203143-R01(Túi
Poly) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W18XL19+F2 INCX0.02MM-RD203144-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W18XL25+F2 INCX0.02MM-RD203145-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W21.5XL25+F2 INCX0.02MM-RD203146-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W22XL17+F2 INCX0.02MM-RD203147-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W22XL23+F2 INCX0.02MM-RD203148-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W22XL34+F2 INCX0.02MM-RD203149-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W23XL28+F2 INCX0.02MM-RD203152-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W24XL17.5+F2 INCX0.02MM-RD203153-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W24XL20+F2 INCX0.02MM-RD203154-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W24XL36+F2 INCX0.02MM-RD203155-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W24XL40+F2 INCX0.02MM-RD203156-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W25XL34+F2 INCX0.02MM-RD203158-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W25XL46+F2 INCX0.02MM-RD203159-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W26XL21+F2 INCX0.02MM-RD203160-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W28XL28+F2 INCX0.02MM-RD203161-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W28XL35+F2 INCX0.02MM-RD203162-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W29XL20+F2 INCX0.02MM-RD203163-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W30XL40+F2 INCX0.02MM-RD203165-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W30XL49+F2 INCX0.02MM-RD203166-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W6XL10+F2 INCX0.02MM-RD203174-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W6XL13+F2 INCX0.02MM-RD203175-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W7XL9.3+F2 INCX0.02MM-RD203178-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W8XL12+F2 INCX0.02MM-RD203180-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-GAP-W8XL13+F2 INCX0.02MM-RD203181-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-LLL-W10XL16+F2X50UM-RD204015-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-LLL-W13XL18+F2X30UM-RD204001-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-LLL-W18XL27+G6X50UM-RD204021-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-LLL-W24XL32+G6X50UM-RD204020-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-LLL-W26.5XL33.5+G6X60UM-RD204028-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-LLL-W27XL31+G6X50UM-RD204022-R01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon-Túi PE 22cm*30cm+4cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao nylon-Túi PE 26cm*36cm+4cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-VSD-W229XL305X0.025MM-RD208025 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Nylon-VSD-W305XL432X0.025MM-RD208027 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE (PE BAGS), 1000mm x 720mm x 20 Mc (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pe 10*7'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pe 11*40'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pe 11*9'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pe 13*42'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pe 14*10'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO PE 14*12+2.5 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE 150x200 (10kg, 300 cái/ kg) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE 200 x 400 x 0.08 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pe 23*27'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pe 24*16*25'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE 30*40+5cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE 300 x 400 x 0.08 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE 33*40+6cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE 35*45+6cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE 40*50+5cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE 40*50cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE 50*35*70cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE 80*45*75cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE 80*50*120cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE dùng đựng băng vệ sinh 40 miếng- nhãn hiệu: TB
Care Regular Liners, kích thước: 183 x 95 x 60 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE dùng đựng tã size L 32- nhãn hiệu TB Kids
Premium Plus, kích thước: 475 x 290 x 100 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE hút chân không, kích thước 88cmx91cm, dùng để
đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%, xuất xứ tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO PE IN 23* 30 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE- Item: PE- Màu Trắng- việt nam sản Xuất- SetPcs-
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE kích thước 47cmx25cm, dùng để đóng gói sản phẩm.
Hàng mới 100%, xuất xứ tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE kích thước 83cmx1m45, dùng để đóng gói sản phẩm.
Hàng mới 100%, xuất xứ tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO PE L12*W10+2.5 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE L39''*W26''+3'' (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE màu xanh 66 x 59cm, dày 4 zem (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE màu xanh 80 x 70cm, dày 5 zem (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PE W12xL14+2.5, NO PRINT (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO PE ZIPER IN 5*8 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao POLY BAG KIRINJI (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao Poly dùng đựng tã size L32, không thương hiệu,
không in nhãn hiệu, kích thước: 900 x 390 x 220 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO PP (30x51)35gr/CAI GHEP OPP (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO PP (38x62)55gr/CAI GHEP OPP (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO PP (46x73)65gr/CAI (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO PP (46x73)80gr/CAI GHEP OPP (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO PP (50x61)60gr/CAI (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO PP (50x80)80gr/CAI (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 100*100cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PP 12cm x 20cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PP 200x300 (10kg, 500 cái/kg) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 23*45cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao PP 270x290 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 28*52cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 31*43cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 31*45cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 31*46cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 31*48cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 31*50cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 32*50cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 32*52cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 33*45cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 33*53cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 34*52cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 38*58cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 38*60cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 42*60cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 42*63cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 44*65cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 45*65cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao pp 48*65cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BAO PP W13*L17+3 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao tắm trùm đầu bằng nhựa: LINER (400cái/carton), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao tự hủy (dùng đóng gói quần áo): 40*30cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao(túi) nylon-GAP-W10.5XL15+F2
INCX0.02MM-RD203133-R02-(52002363) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao(túi) nylon-GAP-W14XL17+F2
INCX0.02MM-RD203137-R02-(52002367) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao(túi) nylon-GAP-W15XL19+F2
INCX0.02MM-RD203138-R02-(52002368) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao(túi)nylon-GAP-W10.5XL12+F2 INCX0.02MM-RD203127-R01
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bao(túi)nylon-GAP-W8XL13+F2 INCX0.02MM-RD203181-R02
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-CC104N/ Túi nilon CC-104N (0.025*650*800mm, 600
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-CC113N/ Túi nilon CC-113N (0.037*650*800 mm, 600
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-CC113W/ Túi nilon CC-113W (0.037*650*800 mm, 600
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-CC201N/ Túi nilon CC-201N (0.037*800*900 mm, 400
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-CC202N/ Túi nilon CC-202N (0.047*900*1000 mm, 225
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-CC202W/ Túi nilon CC-202W (0.045*900*1000 mm, 225
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-CT107N/ Túi nilon CT-107N (0.023*650*800mm, 750
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-CT12/ Túi nilon CT-12 (0.018*250*350 mm, 6000
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-DX1/ Túi nilon DX-1 (0.018*250*180mm, 6000
chiêc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-DX2/ Túi nilon DX-2 (0.018*250*300mm, 4000
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-DX3/ Túi nilon DX-3 (0.018*300*400mm, 4000
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-HD530/ Túi nilon HD-530 (0.018*650*800 mm, 900
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-HD550N/ Túi nilon HD-550N (0.018*650*800 mm, 750
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-HD889/ Túi nilon HD-889 (0.02*650*800mm, 800
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18KA45/ Túi nilon KHDA-45 (0.028*650*800 mm, 480
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18KA45T/ Túi nilon KHDA-45T (800*650*0.028 mm, 480
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-KA70/ Túi nilon KHDA-70 (800*900*0.03 mm, 360
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18KA70T/ Túi nilon KHDA-70T (900*800*0.03 mm, 360
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18KA90/ Túi nilon KHDA-90 (1000*900*0.03 mm, 360
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18KA90T/ Túi nilon KHDA-90T (1000*900*0.03 mm, 360
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-KT-10/ Túi nilon KT-10 (0.02*530*300 mm, 1800
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-KT7/ Túi nilon KT-7 (0.02*430*300 mm, 1800
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-KU20/ Túi nilon KHDU-20 (500*600*0.012 mm, 600
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18KU45/ Túi nilon KHDU-45 (0.012*650*800 mm, 600
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18KU70/ Túi nilon KHDU-70 (0.018*800*900 mm, 600
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-KU90/ Túi nilon KHDU-90 (900*1000*0.02 mm, 360
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-LD90N/ Túi nilon LD-90N (0.048*900*1000mm, 200
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-TKY1/ Túi nilon TKY-1 (0.014*520*600 mm, 600
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-TKY2/ Túi nilon TKY-2 (0.016*650*800 mm, 600
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BCJ18-TM1/ Túi nilon TM-1 (0.024*650*800 mm, 600
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BDC2938-1P5-RP/ Túi đựng rác y tế 29inx38inx0.002in
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: BDC2938-1P5-RPN/ Túi đựng rác y tế 29inx38inx0.002in
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: BDC3338-2-B/ Túi đựng rác y tế 33inx38inx0.0018in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BDC3338-2-BN/ Túi đựng rác y tế 33inx38inx0.0018in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BDC3838-2-B/ Túi đựng rác y tế hàng, 38 in x 38 in
x.0018in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BDC3838-2-BN/ Túi đựng rác y tế 38inx38inx0.0018in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BDC3838-2-BR/ Túi đựng rác y tế hàng, 38 in x 38 in
x.0018in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BDC3838-2-RP/ Túi đựng rác dùng trong y tế
38inx38inx0.002in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BDC3838-2-RPN/ Túi đựng rác y tế 38inx38inx0.002in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BDC3838-2-W/ Túi đựng rác y tế 38inx38inx0.0018in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BDC3838-3-RPN/ Túi đựng rác y tế hàng, 38 in x 38 in
x.0018in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BDC4040-2-C/ Túi đựng rác y tế hàng, 40 in x 40 in
x.0018in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BDC4040-2-CN/ Túi đựng rác y tế 40inx40inx0.0018in2
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: BDC4040-3-RP/ Túi đựng rác y tế 40inx40inx0.003in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BG.03057.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa BG.03057.0.0.0.0.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BGRHURRICA-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BGRROLL01-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BGRSTORMMM/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BGRTHUNDER-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bì ươm 7cmx14cm sản phẩm bằng nhựa PE dùng dùng gói
hàng hóa, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BI35.199_PCE/ Túi nhựa HDPE(500x660 mm, 9 mic),
4.17kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BI35_PCE/ Túi nhựa HDPE(500x660 mm, 9 mic), 5.02
kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BI60.217_PCE/ Túi nhựa HDPE(600x770 mm, 11 mic),
6.09kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BIR20-007/ Túi xốp nhựa PE: 53.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BIT18-4512/ Túi nilon HDGB-4512 (0.012*650*800 mm, 500
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BIT18-4515/ Túi nilon HDGB-4515 (0.015*650*800 mm, 500
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BIT18-7016/ Túi nilon HDGB-7016 (0.016*800*900 mm, 300
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BIT18-7018/ Túi nilon HDGB-7018 (0.018*800*900 mm, 500
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BIT18-9016/ Túi nilon HDGB-9016 (0.016*900*1000 mm, 300
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BIT18-9018/ Túi nilon HDGB-9018 (0.018*900*1000 mm, 500
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BIT18-9020/ Túi nilon HDGB-9020 (0.02*900*1000 mm, 500
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BIT19-001/ Túi nilon HDGB-1016 (0.016*1000*1000 mm, 300
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BL060612-14/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 6 X 6 X 12 0.5
MIL (1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BLACKJIMMY-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BLEK20-OT45L/ Túi nilon KSC-OOT45 45L (650*800*0.017
mm, 500 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BLEK20-OT70L/ Túi nilon KSC-OOT70 70L (800*900*0.018
mm, 500 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BLEK20-OT90L/ Túi nilon KSC-OOT90 90L (900*1000*0.018
mm, 400 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BLVC20-MMSK/ Túi nilon MM SANKEI KITCHEN BAG 20P
(0.009*250*350, 1000 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BNEBL04486-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BNEBL34348-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BNEBLA6883-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BNECL81442-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BNECL81676-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BNECL83862-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BNEWH81045-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BN-V/ Bao nylon (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Bọc nhựa có quai xách loại 5kg (25kg/ 1 bao) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BOS72HDNEW-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BOSZ140NEW-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BOSZ240NEW-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BPIS057884-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BPIS065496-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BRA20-009-1/ Túi xốp nhựa PE: 76.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BRA20-009-2/ Túi xốp nhựa PE: 88.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BRA20-009-3/ Túi xốp nhựa PE: 97.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BRA20-009-4/ Túi xốp nhựa PE: 97.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BRA20-009-5/ Túi xốp nhựa PE: 60.1/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BT/ Bao tải dứa (Mua trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BT05/ Túi bóng khí 01-0302-0005 (0.07*150*150)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BTPHDF1114/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BTPHDFLA12/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BTPLDFLA31/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BTPLDFLA32/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BTPLDFLA35/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-CPMK80/ Túi nilon COMPACT MK80 (800*900*0.016
mm, 360 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-CPMK81/ Túi nilon COMPACT MK-81 (900*1000*0.018
mm, 300 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-FN3010 (1)/ Túi nilon FUNEN 30L 10P (1)
(0.024*500*700 mm, 800 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-FN4510 (1)/ Túi nilon FUNEN 45L 10P(1)
(0.024*650*800 mm, 600 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-HDW200/ Túi nilon HDW-200 (0.02*1350*200 mm,
1000 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-HDW280/ Túi nilon HDW-280 (0.02*1350*280 mm, 500
chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-KN3010/ Túi nilon KANEN 30L 10P (0.018*500*700
mm, 800 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-KN4530/ Túi nilon KANEN 45L 30P (0.018*650*800
mm, 600 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-LSMK66/ Túi nilon LAWSON MK-66 (800*650*0.012
mm, 720 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-OL45-4/ Túi nilon OLIVE SL-45-4 (0.026*650*800
mm, 600 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-PET30B/ Túi nilon PET BOTTLE 30L (0.024*500*700
mm, 800 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-PET45B/ Túi nilon PET BOTTLE 45L (0.024*650*800
mm, 600 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-PLAST30/ Túi nilon PLASTIC 30L (0.024*500*700
mm, 800 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-PLAST45/ Túi nilon PLASTIC 45L (0.024*650*800
mm, 600 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-SL90-4 (A)/ Túi nilon SL-90-4 (A)
(0.045*900*1000 mm, 200 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI18-TRAY/ Túi nilon G.BAG TRAY (0.017*1200*1500 mm,
100 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI19-OLSL70-3 (A)/ Túi nilon OLIVE SL-70-3 (A)
(0.036*800*900 mm, 300 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI19-OLSL90-3 (B)/ Túi nilon OLIVE SL-90-3 (B)
(0.045*900*1000 mm, 200 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI19-OLVSL45-450/ Túi nilon OLIVE SL-45-450
(0.026*650*800 mm, 500 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: BVCI20-OLSL70-4/ Túi nilon OLIVE SL-70-4 (0.036*800*900
mm, 300 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: C18022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(10"*12"*3.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: C27022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(13"*18"*3.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: C560455015/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: C560701024-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: C561224025-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCP0039330-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCP0039356/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCP0039360/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCP0039366/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCP0094022/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCP0094034/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCP0099972-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCP30220V2-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCP39134V2/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCP493341A-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCP5539860L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCPB118202-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCPB118204-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCPFL49374-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCPGS55248/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCPLD36638/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCPLD36640/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCPLD36646/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CCPLD36820/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CHEMO12015Y022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(12"*15"*3.5mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CHOI-NO3/ Túi nylon OPP hàng chổi (size: rộng 25cm*dài
30.5cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CI02-00004A: Túi nilon xử lí tĩnh điện màu hồng tím
85x300. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CI02-00007A: Túi nylon xử lí tĩnh điện màu hồng tím
110x200 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CI02-00010A: Túi nylon xử lí tĩnh điện màu hồng tím
55x110 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CI02-00014A: Túi nylon xử lí tĩnh điện màu hồng tím
1000x1000 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CI02-00015A: Túi nylon xử lí tĩnh điện màu hồng tím
40x80 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CI02-00016A: Túi nylon xử lí tĩnh điện màu hồng tím
55x150 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CI02-00019A: Túi nylon xử lí tĩnh điện màu hồng tím
40x190 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CI02-00037A: Túi nilon màu hồng 63x200. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: CLEANTN725-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CLEHN4520N-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CLEHN7025N-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CLEHN9025N-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CMCKNET20T-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CMCKNET45T-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CMCKNET70T-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CMCKNET90T-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CMCYSHD777-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CMCYSW000L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CMCYSW000M-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CMCYSW000S-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CMCYSW00SS-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CMCYSWCY4-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVG12035-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVG45100-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVG4514-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVG4520-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVG4530-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVG7030-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVG9030-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVGB4525-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVGB4540-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVGB7040-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVGB9045-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVR04520-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVR1213-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVR2015-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVR3018-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVRG3018-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CNZVRG4518-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: COM0030096-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: COM0030240-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: COM0030242-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: COM0099872-5/ Túi nhựa. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: COM0099878-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: COM20-001/ Túi xốp nhựa PE: 94.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: COMGM49322-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: COMGM49332-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CP55398120L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CPK140LTBK-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CPK240LROL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CPK27LTRWH-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CPK80LTEPI-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CPKPR72LBK-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CREB136026-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CREB136027-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: CREB136028-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Cuộn HDPE Plastic Tube W0.6m * t0.05mm dùng để đóng gói
sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Cuộn HDPE Tube plastic W505mm x t0.14mm dùng để đóng
gói sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Cuộn PE 2.4m x 0.08(Bao nylon dạng cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Cuộn PE 60 rọc 1 bên (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Cuộn PE Foam trắng 0,7mm x 360mm x 300m (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Cuộn PE in các loại (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Cuộn PE khổ 100cm * 5zem (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Cuộn PE khổ 125cm * 5zem (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Cuộn PE plastic sheet t:0.14mm * W2500mm dùng đóng gói
sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Cuộn PE: Bằng Plastic (LLD PE Rolls); (Quy cách:
140;300/400/600 cm/Kg; 160;300/400 cm/Kg; 200;200/250/300/400/500 cm/Kg Đơn
vị tính cm) 565 cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: D0064C001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39232199: D0078S001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39232199: D00MYU001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (BAG
120X500).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DEFB866238-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DEFB866239-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DEFB866240-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DEFB866241-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DEFB866242-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DEFB866243-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DEFB866244-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DEFB867560-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DIVA305646-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DIVA316522-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DIVA316865-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DIVA316891-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DIVA316892-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DIVA316893-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DTBL4040/ Túi đựng rác y tế 40in x 40in (xk) |
|
- Mã HS 39232199: DUSKINLARG-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: E11A008354/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EC171806N-22/ Túi nhựa PE đựng rác 17" x 18"
x 6 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EC202206N-25/ Túi nhựa PE đựng rác 20" x 22"
x 6 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EC202206N-26/ Túi nhựa PE đựng rác 20" x 22"
x 6 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EC242406K-13/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24"
x 6 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EC2424N-30/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24" x
5 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EC243306K-20/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 33"
x 6 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ECA0ED3549-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ECA0ED3823-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ECA0ED5225-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ECA0ED5934-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ECA0ED5950-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ECA0ED5971-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ECAED5226N-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ECD2135130-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ECDBPFONEW/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ECDCBERNET-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ECDFSPRODU-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ECOCLEAR04-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ECOPAK0016-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EDRADR5B02/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EIL0000027-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EILBLUELEE-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EILR605630-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EILWHITBOR-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK04/ Túi PE chống tĩnh điện 081-0001-2649 (20*110) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK23/ Túi PE chống tĩnh điện 072-0002-4025
(250*320*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK28/ Túi chống thấm nước 080-0106-038-Y
(765*(525+410)*0.06)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK39/ Túi PE chống tĩnh điện 081-0001-8690
(300*210*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK40/ Túi PE chống tĩnh điện 081-0002-8690
(485*375*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK41/ Túi PE chống tĩnh điện 080-B009-038-X
(520*410*850*0.02)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK44/ Túi PE chống tĩnh điện 071-0002-4810 (125*82) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK46/ Túi PE chống tĩnh điện
510.00462.015(0.08*180*250)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK47/ Túi PE chống tĩnh điện
510.00503.005(0.08*(180+50)*240)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK50/ Túi PE chống tĩnh điện
510.00530.005(0.08*(240+50)*280)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK51/ Túi PE chống tĩnh điện
510.00653.005(0.06*(350+50)*300)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK52/ Túi PE chống tĩnh điện
510.00948.005(0.06*85*315)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK53/ Túi PE chống tĩnh điện
510.00927.015(0.08*330*275)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK54/ Túi PE chống tĩnh điện
510.00895.035(0.06*(320+50)*270)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK55/ Túi PE chống tĩnh điện 085-8004-2184-Y
(340*70*0.06)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK56/ Túi PE chống tĩnh điện
510.00350.005(0.08*(230+50)*200)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK57/ Túi PE chống tĩnh điện
510.00623.005(0.08*300*330)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK59/ Túi PE chống tĩnh điện 36925480(0.06*140*185)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK61/ Túi PE chống tĩnh điện
510.00746.005(0.06*150*130)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK62/ Túi PE chống tĩnh điện
510.00942.005(0.08*150*140)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK63/ Túi PE chống tĩnh điện
510.00817.005(0.08*170*300)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK64/ Túi PE chống tĩnh điện
510.00941.005(0.08*190*270)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK65/ Túi PE chống tĩnh điện 081-0005-2537-V (113*75)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: EK66/ Túi chống thấm nước 083-0029-5663-Y
(160*230*0.06)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EKB0000003-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EKO030LELR-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EKO050LELR-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EKO100LEKOD-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EKO100LTLJ-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EKO20LSTAR-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EKO30LEKOD-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EKO30LMAXI-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EKO50LEKOD-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EKOP50LTLJ-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EL-A301Z0 Túi HD 120x150cm (bao nylon) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ENT-PE BAG/ Bao bì PP CONTAINER BAG, MODEL: ENT-PE BAG,
SIZE: 0.048*200*330CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EP35L_28R.36/ Túi nhựa HDPE(500x660mm, 9 mic), 5.29
kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EPU0033314-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EPU0033402-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EPU0033510-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EPU0033726-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EPU0033859-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-1/ Túi xốp nhựa PE: 103.2/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-10/ Túi xốp nhựa PE: 117.1/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-11/ Túi xốp nhựa PE: 120.1/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-12/ Túi xốp nhựa PE: 86.2/0220 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-13/ Túi xốp nhựa PE: 165.4/0320 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-14/ Túi xốp nhựa PE: 102.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-15/ Túi xốp nhựa PE: 172.4/0320 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-16/ Túi xốp nhựa PE: 97.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-17/ Túi xốp nhựa PE: 111.1/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-18/ Túi xốp nhựa PE: 111.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-2/ Túi xốp nhựa PE: 103.1/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-3/ Túi xốp nhựa PE: 112.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-4/ Túi xốp nhựa PE: 112.6/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-5/ Túi xốp nhựa PE: 112.5/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-6/ Túi xốp nhựa PE: 117.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-7/ Túi xốp nhựa PE: 117.5/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-8/ Túi xốp nhựa PE: 117.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-023-9/ Túi xốp nhựa PE: 112.1/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-024-1/ Túi xốp nhựa PE: 87.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-024-2/ Túi xốp nhựa PE: 87.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-024-3/ Túi xốp nhựa PE: 87.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-024-4/ Túi xốp nhựa PE: 87.4/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-024-5/ Túi xốp nhựa PE: 87.5/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-024-6/ Túi xốp nhựa PE: 87.6/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-1/ Túi xốp nhựa PE: 77.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-10/ Túi xốp nhựa PE: 96.6/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-11/ Túi xốp nhựa PE: 96.8/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-12/ Túi xốp nhựa PE: 103.4/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-13/ Túi xốp nhựa PE: 103.5/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-14/ Túi xốp nhựa PE: 102.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-15/ Túi xốp nhựa PE: 111.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-16/ Túi xốp nhựa PE: 111.2/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-2/ Túi xốp nhựa PE: 96.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-3/ Túi xốp nhựa PE: 96.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-4/ Túi xốp nhựa PE: 117.2/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-5/ Túi xốp nhựa PE: 96.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-6/ Túi xốp nhựa PE: 103.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-7/ Túi xốp nhựa PE: 120.2/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-8/ Túi xốp nhựa PE: 120.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESC20-025-9/ Túi xốp nhựa PE: 96.4/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESP662145-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESPA15MICN/ TÚI NHỰA, MỚI 100%: 603 hộp,150 cái/thếp,
12 thếp/hộp, 9,94kg/ hộp. Trên hộp ghiTaka HDPE 30x50 cm, potlac TERNO1800 ks
v kartóne (12 x 150 ks).Có in hình chữ, (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESPBOR6MIC/ TÚI NHỰA, MỚI 100%: 1234 hộp, 20 cuôn/hộp,
5,72kg/hộp, trên hộp ghiHDPE T-SHIRT BAG on rollHDPE TAKA na
rolkeTransparent20 roliek v kartóne (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ESPN76MIC-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET05/ Túi PE 100000026 (0.04*130*120)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET06/ Bao đựng bằng nhựa PE LU8539001 (0.1*240*440) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET07/ Bao đựng bằng nhựa PE LU8540001 (0.1*180*440) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET08/ Bao đựng bằng nhựa PE LE5793001 (0,04*110*130) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET09/ Bao đựng bằng nhựa PE LU8564001 (0.04*240*350) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET10/ Bao đựng bằng nhựa PE LR1209001 (0.03*450*500)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET100/ Túi PE (450*600*0,04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET101/ Túi PE (600*750*0,04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET102/ Túi PE (310*310*0,04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET103/ Túi PE (350*450*0,04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET104/ Túi PE (450*450*0,04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET105/ Túi đóng gói PE (0.04*360*360*300)mm
307000615333 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET106/ Túi đóng gói PE (0.04*250*232*450mm 307000615332
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET107/ Túi PE (0.05*260*185*265) mm 307000615741A (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET110/ Túi nhựa PE chống thấm nước 7G362-008
(56,5*37,5*80)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET12/ Bao đựng bằng nhựa PE LS1016001 (0.04*100*400) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET120/ Túi PE 253-10195-01(0.0925*160*260)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET122/ Túi PE 253-10241-01(0.08*260*270)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET123/ Túi PE 253-10287-01 (0.08*290*240)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET124/ Túi PE253-10292-01 (0.08*330*245) mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET125/ Túi PE 253-10295-01(0.08*220*150)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET126/ Túi PE 253-10324-01(0.08*240*420)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET13/ Bao đựng bằng nhựa PE LR2255001 (0.1*190*440) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET130/ Túi PE253-10365-01(0.06*175*275)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET131/ Túi PE 253-10391-01 (0.1*135*185)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET132/ Túi PE 253-10398-01 (0.15*265*350)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET133/ Túi PE253-10399-01 (0.08*330*275) mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET134/ Túi PE 253-10426-01 (0.06*185*250) mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET135/ Túi PE 253-10438-01 (0.1*270*230)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET136/ Túi PE 253-10462-01 (0.15*175*276)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET138/ Túi PE 253-10496-01(0.1*360*280)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET14/ Bao đựng bằng nhựa PE LR2256001 (0.1*190*440) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET142/ Túi PE 253-10525-01 (0.06*220*360)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET143/ Túi PE 253-10530-01 (0.08*157*293)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET144/ Túi PE 253-10533-01 (0.09*136*300)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET145/ Túi PE 253-10546-01 (0.08*110*160)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET146/ Túi PE 253-10552-01 (0.08*182*313)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET150/ Túi PE 253-10587-01 (0.08*155*230) mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET151/ Túi PE 253-10597-01 (0.08*330*315) mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET152/ Túi PE 253-10601-01(0.08*360*400)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET155/ Túi PE 3B162CK00-GH3-G(0.08*(460+300)*490)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET156/ Túi PE 3B162EM00-JGF-G (0,08*115*225) mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET16/ Túi PE (70*80*0.05)mm VNYL1070800 (xk) |
- |
- Mã HS 39232199: ET161/ Túi PE 510.00854.005 (0.08*292*320)mm (xk) |