|
- Mã HS 39232199: ET166/ Túi PE
200*300*0.1mmVNYL3203000 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET167/ Túi PE (100*250*0.03)mmVNYL4102500 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET190/ Túi PE (460*400*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET20/ Túi PE (200*300*0.05)mmVNYL1203000 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET207/ Túi PE 085-P01H-0125 (750*520*410*0.04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET209/ Túi bóng (0.15*250*350)mm (bằng nhựa PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET213/ Túi PE chống tĩnh điện 081-0002-2537 (110*80)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET214/ Túi nhựa chống thấm nước 080-0206-038
(765*525)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET215/ Túi PE (0.04*80*135)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET216/ Túi PE 9B4G43201202 (320*120*0,025)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET217/ Túi PE 9B4G090101G2 (320*120*0.04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET223/ Túi PE 904036-H071 (356*508*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET224/ Túi PE 904028-H071 (114*283*0,05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET226/ Túi PE 904279-H071 (80*240*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET233/ Túi PE 150*200*0.03mmVNYL4152000 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET234/ Túi PE 150*250*0.03mmVNYL4152500 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET239/ Túi PE253-10619-01(0.08*150*265)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET247/ Túi PE 081-0003-2699-V (53*23*150) mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET249/ Bao đựng bằng nhựa PE D00XK3001 (0.04*120*300)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET250/ Túi PE 400*160*0.03mm, 200-150C90-004H (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET255/ Túi PE 253-10170-02 (0.08*190*260)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET258/ Túi PE 253-10615-01(0.08*300*450)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET259/ Túi PE ARMC01814(0.08*360*350)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET260/ Túi PE ARMC01815(0.06*320*345)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET261/ Túi PE ARMC01894(0.1*250*280)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET272/ Túi PE 510.00768.005(215*170*0.06)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET273/ Túi PE 510.01021.005 (0.04*130*150)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET278/ Túi PE chống tính điện 200-300B50-004H
(300x250x0.04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET279/ Túi PE 0.04*(520+410)*750mm 224-755210-001R (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET280/ Túi PE ARMC01479(0.06*200*260)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET281/ Túi đóng gói PE (0.04*260*265)mm 307000615331
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET285/ Túi nhựa PE 88E060120W1-HA1 (60*120*0.06)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET286/ Túi nhựa PE 88E070100W0-HA2 (70*100*0.04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET287/ Túi nhựa PE 88E070120W2-HA1 (70*120*0.04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET288/ Túi nhựa PE 88E080130W0-HA1 (80*130*0.04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET292/ Túi PE 300*400*400*0.07mmVNYL2304040 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET295/ Túi PE 170*130*0.06mm, 200-170A30-003H (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET296/ Túi PE 250*210*0.04mm, 200-250B10-001H (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET297/ Túi PE 750*520*410mm, 224-755210-004H (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET298/ Túi PE 510.00990.015 (0.06*295*320)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET301/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01
WG911AAAC44-ASU (355*385)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET304/ Túi PE 253-10622-01(0.08*135*230)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET305/ Túi PE 253-10633-01(0.06*320*250)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET32/ Túi PE 100*100*0.03mmWPB109395ZZ (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET320/ Túi đóng gói PE 307000615741
(0.04*260*185*265)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET327/ Túi PE (70*80*0.1)mmWBAG4C3875Z (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET333/ Túi PE chống tĩnh điện(0.06*(480+340)*680)mm,
224-684800-001R (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET337/ Túi PE chống tĩnh điện 081-0006-2699-V
(40*23*130)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET340/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 MLR120-LF-B7
EU LT (0.06*200*340)mm, 147050001100J (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET343/ Túi PE (320*200)mm,4B.WHV10.005 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET347/ Túi PE 9B4G42601501 (0.04*150*260)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET352/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGA2002950000
(0.025*200*295)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET353/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGAA35G6R0000
(0.06*(330+50)*310)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET354/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGAA35G6R0001
(0.06*(330+50)*310)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET355/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGAA35G6S0000
(0.06*(330+50)*310)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET356/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGAA35G6T0000
(0.06*(330+50)*310)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET357/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGLA35B1Z0000
(0.06*(330+50)*310)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET358/ Túi PE đóng sản phẩm 2PBAGLA35JMB0000
(0.06*(360+50)*330)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET36/ Túi PE 300*500*600*0.07mmVNYL2305060 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET365/ Túi PE 253-10636-01(0.05*250*366)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET368/ Túi PE 41V-230-0321R(175*260*0.04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET369/ Túi PE đóng sản phẩm
2PBAGA1452400000(0.025*145*240)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET370/ Túi PE đóng sản phẩm
2PBAGAA35G6U0000(0.06*(360+50)*330)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET371/ Túi PE đóng sản phẩm
2PBAGLA35UDK0000(0.06*(270+50)*180)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET376/ Túi PE (Lengo) (650-020857) 192511006550
(0.05*(110+30)*112)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET377/ Túi PE Java 33 24.4 WW SIZ (Lengo) (650-006104)
192511006570 (0.05*244*333)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET378/ Túi PE 253-10597-01(0.08*330*315)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET379/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 PE Bag
WA8001BAC44 2-ES (0.06*220*240)mm 147050026200J (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET381/ Túi PE (450*310*0.06)mm, 4B.RVAQ5.001HR5 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET382/ Túi PE (0.06*(230+200)*410)mm, 224-D12300-001H
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET383/ Túi PE 41V-231-0315R(190*310*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET384/ Túi PE 41V-231-0207R(80*60*0.04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET385/ Túi PE 41V-231-0200R(320*400*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET386/ Túi PE 41V-230-0294R(185*105*0.04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET387/ Túi EPE 3B1709600V00EWB (250*200)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET389/ Túi PE đóng sản phẩm
2PBAGAA35TV40000(0.025*100*165)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET390/ Túi PE đóng sản phẩm
2PBAGLA35TV40000(0.06*(270+50)*180)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET410/ Túi nhựa PE tĩnh điện đóng gói sản phẩm R01
WN8222BAC-ASU (0.08*160*147)mm, 1470500004 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET411/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01(NEW)
WN8222BAC-ASU (0.06*185*155)mm 1470500005 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET412/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm WG9117EAC33 1-ASU
BBY (0.08*300*305)mm, 1470500006 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET413/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm VRV9519AWAC23-A-WO
(0.06*250*330)mm, 1470500013 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET414/ Túi PE (NS-43D510NA21),192511006780
(280*120*0.04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET416/ Túi PE U1700252890(0.08*300*300)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET417/ Túi PE 41V-230-0324R(200*320*0.04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET418/ Túi PE 41V-230-0318R(230*305)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET419/ Túi PE 41V-230-0310R(342*275*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET420/ Túi PE 41V-230-0247R(75*100*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET421/ Túi PE 41V-230-0088R(180*260*0.03)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET43/ Túi PE 100*200*0.1mmWBAG4C3874Z (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET431/ Túi nhựa PE 88E110250W0-HB1(110*250*0.06)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET435/ Túi PE M510.00462.015(0.08*180*250)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET436/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 MML3061A-P-RL
LT (0.06*310*385)mm147050015300J (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET437/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 HMB9293ZN00-DN
(0.05*165*270)mm147050039300MDN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET438/ Túi PE (170*100*0.06)mm, 200-170A00-003H (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET451/ Túi PE 253-10428-01(0.1*500*510)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET461/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 WG4005G-LF-17
EUA LT(0.06*170*255)mm, 147050002100J (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET468/ Túi PE 253-10193-01(0.0925*140*380)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET469/ Túi PE AS701-02-021(0.05*360*720)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET470/ Túi PE 510.00837.005(0.08*300*400)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET473/ Túi PE 224-704400-001R (0.06*(445*365)*700)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET474/ Túi PE 224-754110-001H (0.06*(520+410)*750)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET482/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R02 WG7005D12
1-LF-AK LT (0.06*240*320)mm, 1470500016 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET483/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 EH2045S 2-B8
(0.06*205*230)mm, 1470000021 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET484/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 WG3005C-68 LT
(0.04*72*100)mm, 1470000037 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET485/ Túi PE 224-714210-001H (0.06*(420+310)*710)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET486/ Túi PE M510.00680.005(0.1*260*310)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET487/ Túi PE 200-125800-002R(125*80*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET488/ Túi PE 200-135900-003R(135*90*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET489/ Túi PE 200-450B50-002R(450*250*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET490/ Túi PE 904089-H071 (68*90*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET491/ Túi PE 9B4G44001201 (400*120*0.04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET492/ Túi nhựa PE chống thấm nước 3B163NH00
(535*390*1000)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET493/ TÚI PE (900*750*0.04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET495/ Túi nhựa PE đóng gói sản phẩm R01 PE Bag
WG911CAAC33-ASU (0.06*330*260)mm 1470500011 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET51/ Túi PE 0.05*150*165mm 200-165A50-001H (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET55/ Túi PE 0.06*(580+370)*700mm 224-583700-001H (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET58/ Túi PE 0.06*(470+290)*680mm 224-684700-001H (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET60/ Túi PE (0.04*(520+410)*750)mm 224-755210-001H
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET87/ Túi PE 100000025 (0,04*45*125)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET88/ Túi PE đóng gói sản phẩm (230*140*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET90/ Túi PE 01-0302-0021 (50*50*0.04) mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET92/ Túi PE253-10349-01 (0.08*220*280)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET93/ Túi bóng chống thấm nước 086-0001-00001
(725*525*0.04)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ET96/ Túi PE (345*260*0.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EU62KGNEW-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EU63KGNEW-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EUR62KGNET-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EUR64KGNET-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EUR72KGNET-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EV0141103B/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP0114690/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP0114695/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP0115712/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP0116020/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP0116145-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP0116162/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP0119060-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP0119726/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP0119915-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP0141680-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP115500D/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP115505D/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP115510E/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP115512B/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP115514B/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP115520F/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP115710B-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP115710C/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP115910B/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP116168D/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP119904C/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP141103B/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP393045B-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EVP3935451-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EXCDRABLU1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EXCDRABLXD/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EXCDRAWBRO-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EXCDRBRNAU/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EXCGREE500/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EXCROSE003-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EXCTRAN400/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EXCTSHIR14/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EXCWH14MIC/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EXCWH155M/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: EXCWHITE19/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20203/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
2 x 3 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20205/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
2 x 5 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20304/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
3 x 4 x 2 MIL, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20305/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
3 x 5 x 2 MIL, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20306SNR/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích thước:3
x 6 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20404/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
4 x 4 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20406/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
4 x 6 x 2 MIL, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20406BREF/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước:
5 x 7 x 1.4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20408/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
4 x 8 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20410/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
4 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20507/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
5 x 7 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20507VP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích
thước: 5 x 7 x 1.4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20508H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
5 x 8 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20508VP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích
thước:5 x 8 x 1.4 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20510H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích
thước:5 x 10 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20512/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
5 x 12 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20604/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích thước:6
x 4 x 2 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20606/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước:
6 x 6 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20606VP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích
thước: 6 x 6 x 1.4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20608/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
8 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20608C/ Túi nhựa liền zipper, có in. Kích thước: 6 x 8
x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20608H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước:
6 x 8 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20608VP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích
thước: 6 x 8 x 1.4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20608W/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước: 6
x 8 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20609/ Túi nhựa PE liền zipper không in, KT: 6x9x2
MIL, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20609BREF/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước:
6 x 9 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20609C/ Túi nhựa liền zipper, có in. Kích thước: 6 x 9
x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20609H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích
thước:6 x 9 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20708/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước:
7 x 8 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20708C/ Túi nhựa liền zipper, có in. Kích thước: 7 x 8
x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20708VP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 7 x 8 x 1.4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20808/ Túi nhựa PE liền zipper không in, KT: 8x8x2
MIL, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20810/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
8 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20810C/ Túi nhựa liền zipper, có in. Kích thước: 8 x
10 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20810W/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích thước:8 x
10 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20812/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
8 x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20912/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
9 x 12 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F20912C/ Túi nhựa liền zipper, có in. Kích thước: 9 x
12 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F21012/ Túi nhựa PE liền zipper không in, KT: 10x12x2
MIL, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F21012C/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước: 10
x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F21012VP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích
thước: 10 x 12 x 1.4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F21215/ Túi nhựa PE liền zipper không in, KT: 12x15x2
MIL, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F21215VP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 12 x 15 x 1.4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F21315/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
13 x 15 x 2 ML, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F21315W/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước: 13
x 15 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F21318/ Túi nhựa PE liền zipper không in, KT: 13x18x2
MIL, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F21420/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
14 x 20 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F21820/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
18 x 20 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F21824/ Túi nhựa PE liền zipper không in, KT: 18x24x2
MIL, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40253K/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
2.5 x 3 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40305/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
3 x 5 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40404H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
4 x 4 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40406/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
4 x 6 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40406H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích
thước:4 x 6 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40406W/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích thước:4 x
6 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40408/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
4 x 8 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40508/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
5 x 8 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40606/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
6 x 6 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40606H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
6 x 6 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40608/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
6 x 8 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40608DT/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 8 x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40609/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
6 x 9 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40609H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích thước:6
x 9 x 4 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40810/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích thước:8
x 10 x 4 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40810H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích
thước:8 x 10 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40810W/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích thước:8 x
10 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40912CTB/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước:
12 x 13.5 x 1.5 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F40912DT/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 12 x 18 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F41012DT/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích
thước: 10 x 12 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F41012H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích
thước:10 x 12 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F41012K/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
10 x 12 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F41212/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
12 x 12 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F41215DT/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích
thước:12 x 15 x 4 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F41315/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
13 x 15 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: F41420/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích thước:14
x 20 x 4 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FAIRWAY2/ Túi nhựa HDPE T-SHIRT 12 X 7 X 20 15 MIC
(1PKG 100Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FAM30608/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 6 x 8 x 3 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FAM30814/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích
thước:8 x 14 x 3 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FAM31212/ Túi nhựa PE liền zipper, không inkích
thước:12 x 12 x 3 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FBLA-HANBRA-AP6594/ Bao bì bằng nhựa AP6594 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FD-01/ Túi nilon Polyetylen kích thước 0.03*950*800mm.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FD-02/ Túi nilon Polyetylen kích thước 0.03*750*750mm.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FGG4.2026/ Túi Nylon PE (POL1215) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FGG4.2027/ Túi Nylon PE (POL1924) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FILM STRIP CHS M/LG FLT9- Màng bao bì (0.55 kg/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: FILM STRIP CPLW M/BL FLT9- Màng bao bì (0.35 kg/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: FILM STRIP CRP M/LG FLT9- Màng bao bì (0.55 kg/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: FILM STRIP KYF M/BM FLT9- Màng bao bì (0.55 kg/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: FILM STRIP RCCC M/BM FLT9- Màng bao bì (0.55 kg/roll)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-008/ Túi xốp nhựa PE: 1.2/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-009/ Túi xốp nhựa PE: 1.1/0820 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-033/ Túi xốp nhựa PE: 1.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-034/ Túi xốp nhựa PE: 1.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-035/ Túi xốp nhựa PE: 1.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-068/ Túi xốp nhựa PE: 3.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-069/ Túi xốp nhựa PE: 3.1/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-078/ Túi xốp nhựa PE: 4.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-088/ Túi xốp nhựa PE: 5.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-110/ Túi xốp nhựa PE: 12.*/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-111/ Túi xốp nhựa PE: 13.*/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-126/ Túi xốp nhựa PE: 6.3/0420 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-127/ Túi xốp nhựa PE: 9.1/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-128/ Túi xốp nhựa PE: 9.2/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-129/ Túi xốp nhựa PE: 9.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-159/ Túi xốp nhựa PE: 10.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-160/ Túi xốp nhựa PE: 10.5/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-161/ Túi xốp nhựa PE: 8.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-162/ Túi xốp nhựa PE: 8.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-163/ Túi xốp nhựa PE: 8.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-191/ Túi xốp nhựa PE: 9.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-192/ Túi xốp nhựa PE: 9.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-211/ Túi xốp nhựa PE: 14.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-212/ Túi xốp nhựa PE: 14.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-213/ Túi xốp nhựa PE: 14.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-226/ Túi xốp nhựa PE: 15.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-227/ Túi xốp nhựa PE: 15.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-236/ Túi xốp nhựa PE: 17.2/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-314/ Túi xốp nhựa PE: 22.*/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-315/ Túi xốp nhựa PE: 23.*/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-324-1/ Túi xốp nhựa PE: 36.2/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-324-2/ Túi xốp nhựa PE: 92.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-363-1/ Túi xốp nhựa PE: 69.*/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-363-2/ Túi xốp nhựa PE: 8.*/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-370/ Túi xốp nhựa PE: 65.*/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-371/ Túi xốp nhựa PE: 66.*/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-376/ Túi xốp nhựa PE: 75.*/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-377/ Túi xốp nhựa PE: 44.*/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-385/ Túi xốp nhựa PE: 49.*/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-386/ Túi xốp nhựa PE: 50.*/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-387/ Túi xốp nhựa PE: 51.*/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-388/ Túi xốp nhựa PE: 52.*/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-389/ Túi xốp nhựa PE: 54.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-390/ Túi xốp nhựa PE: 54.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-391/ Túi xốp nhựa PE: 54.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-392/ Túi xốp nhựa PE: 54.4/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-393/ Túi xốp nhựa PE: 54.5/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-395/ Túi xốp nhựa PE: 55.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-396/ Túi xốp nhựa PE: 55.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-397/ Túi xốp nhựa PE: 56.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-398/ Túi xốp nhựa PE: 56.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-405/ Túi xốp nhựa PE: 57.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-406/ Túi xốp nhựa PE: 57.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-407/ Túi xốp nhựa PE: 57.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-408/ Túi xốp nhựa PE: 57.4/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-409/ Túi xốp nhựa PE: 57.5/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-410/ Túi xốp nhựa PE: 57.6/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-411/ Túi xốp nhựa PE: 57.7/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-412/ Túi xốp nhựa PE: 57.8/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-415/ Túi xốp nhựa PE: 58.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-416/ Túi xốp nhựa PE: 58.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-417/ Túi xốp nhựa PE: 58.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-418/ Túi xốp nhựa PE: 59.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-422/ Túi xốp nhựa PE: 90.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-423/ Túi xốp nhựa PE: 90.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-424/ Túi xốp nhựa PE: 65.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-425/ Túi xốp nhựa PE: 65.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-431/ Túi xốp nhựa PE: 91.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-432/ Túi xốp nhựa PE: 91.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-438/ Túi xốp nhựa PE: 92.2/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-439-1/ Túi xốp nhựa PE: 92.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-439-2/ Túi xốp nhựa PE: 64.*/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-439-3/ Túi xốp nhựa PE: 65.*/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-440/ Túi xốp nhựa PE: 67.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-441/ Túi xốp nhựa PE: 67.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-445/ Túi xốp nhựa PE: 94.2/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-446/ Túi xốp nhựa PE: 94.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-447/ Túi xốp nhựa PE: 94.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-448/ Túi xốp nhựa PE: 68.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-458/ Túi xốp nhựa PE: 95.2/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-459/ Túi xốp nhựa PE: 95.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-460/ Túi xốp nhựa PE: 95.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-472/ Túi xốp nhựa PE: 105.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FIP20-551/ Túi xốp nhựa PE: 67.*/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00598.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa
SBG.00598.0.0 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00599.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa
SBG.00599.0.0 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00600.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa
SBG.00600.0.0 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00601.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa
SBG.00601.0.0 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00738.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa
SBG.00738.0.0 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO--SBG.00798.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa
SBG.00798.0.0 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00854.0.A.0.0/ Bao bì bằng nhựa
SBG.00854.0.A (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00856.0.B.0.0/ Bao bì bằng nhựa
SBG.00856.0.B (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00868.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa
SBG.00868.0.0 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00901.0.A.0.0/ Bao bì bằng nhựa
SBG.00901.0.A (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FLAM-FRULOO-SBG.00908.0.A.0.0/ Bao bì bằng nhựa
SBG.00908.0.A (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Flower Sleeves-05636/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Flower Sleeves-05642/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Flower Sleeves-05644/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Flower sleeves-138108/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Flower sleeves-16002278/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Flower sleeves-21002088/ Flower
sleeves-21002088(40x40)cm/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Flower sleeves-45261/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Flower sleeves-46045/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Flower sleeves-48913/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Flower Sleeves-IO20-05625/ Túi nhựa gói hoa in hoa văn
(Size:18x19.5x6.5)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FO35.60.157_PCE/ Túi nhựa HDPE(600x770mm, 13.5 mic),
9.95 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-FRULOO-BG.03446.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa
BG.03446.0.0 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-FRULOO-SBG.00744.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa
SBG.00744.0.0 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-FRULOO-SBG.00913.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa
SBG.00913.0.0 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-FRULOO-SBG.00914.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa
SBG.00914.0.0 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-FRULOO-SBG.00915.0.0.0.0/ Bao bì bằng nhựa
SBG.00915.0.0 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP3562/ Bao bì bằng nhựa AP3562 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP3633/ Bao bì bằng nhựa AP3633 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP3634/ Bao bì bằng nhựa AP3634 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5183/ Bao bì bằng nhựa AP5183 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5184/ Bao bì bằng nhựa AP5184 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5402/ Bao bì bằng nhựa AP5402 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5403/ Bao bì bằng nhựa AP5403 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5406/ Bao bì bằng nhựa AP5406 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5407/ Bao bì bằng nhựa AP5407 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5408/ Bao bì bằng nhựa AP5408 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5409/ Bao bì bằng nhựa AP5409 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5412/ Bao bì bằng nhựa AP5412 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5422/ Bao bì bằng nhựa AP5422 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5423/ Bao bì bằng nhựa AP5423 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5425/ Bao bì bằng nhựa AP5425 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5426/ Bao bì bằng nhựa AP5426 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5431/ Bao bì bằng nhựa AP5431 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5502/ Bao bì bằng nhựa AP5502 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5522/ Bao bì bằng nhựa AP5522 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5525/ Bao bì bằng nhựa AP5525 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5567/ Bao bì bằng nhựa AP5567 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5614/ Bao bì bằng nhựa AP5614 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5618/ Bao bì bằng nhựa AP5618 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5705/ Bao bì bằng nhựa AP5705 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5706/ Bao bì bằng nhựa AP5706 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5861/ Bao bì bằng nhựa AP5861 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP5942/ Bao bì bằng nhựa AP5942 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6073/ Bao bì bằng nhựa AP6073. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6074/ Bao bì bằng nhựa AP6074. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6078/ Bao bì bằng nhựa AP6078. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6156/ Bao bì bằng nhựa AP6156. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6157/ Bao bì bằng nhựa AP6157. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6160/ Bao bì bằng nhựa AP6160. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6161/ Bao bì bằng nhựa AP6161. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6196/ Bao bì bằng nhựa AP6196 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6378/ Bao bì bằng nhựa AP6378 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6465/ Bao bì bằng nhựa AP6465 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6466/ Bao bì bằng nhựa AP6466. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6469/ Bao bì bằng nhựa AP6469 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-AP6521-C1/ Bao bì bằng nhựa AP6521 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-I19LT8420/ Bao bì bằng nhựa I19LT8420 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: FPRI-HANBRA-I19LT9020/ Bao bì bằng nhựa I19LT9020 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0002P.0305/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 3 x 5 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0002P.0406/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 4 x 6 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0002P.0410/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 4 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0002P.0505/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 5 x 5 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0002P.0604/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 6 x 4 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0002P.0612/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 6 x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0002P.1010/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 10 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0002P.1012/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 10 x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0002P.1013/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 10 x 13 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0002P.1015/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 10 x 15 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0002P.1212/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 12 x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0002P.1215/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 12 x 15 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0002P.1315/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 13 x 15 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0002P.1318/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 13 x 18 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0004P.0408/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 4 x 8 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0004P.0508/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 5 x 8 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0004P.0604/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 6 x 4 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0004P.0609/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 6 x 9 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0004P.0808/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 8 x 8 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: G0004P.0810/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích
thước: 8 x 10 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: găng tay mẫu nylon hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Găng tay ni lông (HDPE CLEAR GLOVES), có kích thước
26.5X29cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GEO221138N-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GH63-09288A/ Túi Nhưa Tráng Nhôm
Size:375.0mm*485.0mm*0.1T- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GH69-14627A/ TÚI PE(Xuất trả một phần mục hàng số: 1 tờ
khai: 103310074560) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GH69-28917A/ Túi PE,Tái xuất dòng hàng 1,tờ khai
số:103351845700 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GH69-32756A/ Túi pe (Tái xuất mục 16 tờ khai nhập số
103352744240 ngày 43990) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GH69-36631A/ TÚI PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GH69-37207A/ TÚI PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GM720/ Túi PE xanh dương miệng bằng, không in, Size:
800 x 900 mm, 37 mic (10 túi trong 1 outer bag, 300 túi trong 1 thùng carton)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRD000C14V-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRD000C18H-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRD000C18V-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRD10X1502-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRD12X2003-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRD15X20SS-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRD18X2403-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRDC1320XH-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRDLDC18XH-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GREANNAKAL-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GREANNAKAS-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GREENJIMMY-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GREKANZAOL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GREKANZAOM-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GREKANZAOS-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GREKANZAXL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GREKANZAXS-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GREKTAMINI-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GREKTANGOL-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GREKTANGOM-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRESAKDBUI/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRESAKDBUL/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRESAKDBUM/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRESAKDBUS/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRESAKDNBL/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRESAKDNBM/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRESAKDNBS/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRESAKDSGL/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRESAKDSGM/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRESAKDSGS/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRPSPR9467-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRSPR11930-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRSPR11931-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRSPR11932-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GRSPR11933-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GS24246CP-6/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24" x
6 Mic (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GS24338CP-12/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 33"
x 8 Mic (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GUT10L.185_GCO/ Túi nhựa HDPE(360x560mm, 8 mic), 4.44
kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GUT10L.24_GQU/ Túi nhựa HDPE(360x560mm, 7.75 mic), 4.57
kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GUT50L172_GCO/ Túi nhựa HDPE(600x920mm, 10 mic); 4.13
kg/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GUT60L.362_GCE/ Túi nhựa HDPE (640x710+50mm, 12 mic);
5.43kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: GUT60L.375_GQU/ Túi nhựa HDPE (640x710+50mm, 12 mic);
5.63kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HAZ0000004-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HAZ0000005-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HD-751/ Túi nylon HDPE White Super Jumbo Carry Bag,
handle speed holes 320+180x560mm, 37 mic (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HD-756/ Túi nylon HDPE Green Medium Carry Bag
250+130x500mm, 37 mic (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HD-774/ Túi nylon HDPE Sherut Azmi T Shirt Bag Size:
48.0X58.0 cm, Thickness: 20.00 micron (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HDBG162140BA000/ Túi nylon PE in dày 0.016mm, rộng
210mm và dài 400mm/chiếc (10000 chiếc/bao) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HDBG183245GSMKT/ Túi nylon PE đen in dày 0.018mm, rộng
320mm và dài 450mm/chiếc (5000 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HDBG189011WH000/ Túi nylon PE trắng dày 0.018 mm, rộng
900 mm, dài 1100 mm (1200 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HDBG233848GSLKT/ Túi nylon PE đen in dày 0.023mm, rộng
380mm và dài 480mm/chiếc (4000 chiếc/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HDMXK/ Túi xốp HDPE trắng sữa, có in: 30(8x2)53/16.15.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HDRB123050BA10C/ Túi nylon PE dày 0.012mm, rộng 300mm,
dài 500mm/chiếc và 800 chiếc/cuộn (8 cuộn/bao) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HDTXK/ Túi xốp HDPE trong, Có in: 30(7*2)55/8cm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HENKEL50_GCO/ Túi nhựa HDPE(600x900mm, 13.5 mic), 7.56
kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Hộp nhựa Clamshell (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HOZJ3418RN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HOZJ4022RN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-10/ Túi nylon PE (size: rộng 32 cm* dài 52cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-13/ Túi nylon PE (size: rộng 62 cm* dài 48cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-15/ Túi nylon PE (size: rộng 42cm* dài 70cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-16/ Túi nylon PE (size: rộng35cm* dài 52cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-19/ Túi nylon PE (size: rộng36cm* dài 42cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-2/ Túi nylon PE (size: rộng 53 cm* dài 45cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-20/ Túi nylon PE (size: rộng29cm* dài 42cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-27/ Túi nylon PE (size: rộng 40cm * dài 35cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-3/ Túi nylon PE (size: rộng 40 cm* dài 45cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-4/ Túi nylon PE (size: rộng 35 cm* dài 45cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-45/ Túi nylon PE (size: rộng 35cm* dài 27cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-46/ Túi nylon PE (size: rộng 20cm* dài 40cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-5/ Túi nylon PE (size: rộng 53 cm* dài 62cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-6/ Túi nylon PE (size: rộng 34 cm* dài 48cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-7/ Túi nylon PE (size: rộng 34 cm* dài 58cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-8/ Túi nylon PE (size: rộng 13.7 cm* dài 15cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HS-9/ Túi nylon PE (size: rộng 10.6 cm* dài 11.5cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: HT1-1-1/ Túi nylon PE ZARA (size: rộng 40cm* dài
37+5cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HT11-1/ Túi nylon PE ZARA (size: rộng 50cm* dài 37+5cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: HT20-1/ Túi nylon PE ZARA (size: rộng 28cm* dài 21+5cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: HT23-1-1/ Túi nylon PE (size: rộng 38cm* dài 32+5cm))
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: HT24-1-1/ Túi nylon PE (size: rộng 38cm* dài 37+5cm))
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: HT3-1-1/ Túi nylon PE ZARA(size: rộng 35cm* dài 32+5cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: HT5-1-1/ Túi nylon PE ZARA (size: rộng 32cm* dài
28+5cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HT6-1-1/ Túi nylon PE ZARA (size: rộng 30cm* dài
25+5cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HT7-1-1/ Túi nylon PE ZARA (size: rộng 25cm* dài
21+5cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: HT9-1/ Túi nylon PE ZARA (size: rộng 45cm* dài 37+5cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: IC1120-TT-17/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 11 X 20 1.5 MIL
(1PKG 100Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IC1221-TT-7/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 12 X 21 1.5 MIL
(1PKG 100Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ICEBAG1221-NP-15/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 12 X 21 1.5
MIL (1PKG 100Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IIS24338CP-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IJRBSTP01S-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IJRBSTP02E-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IJRBSTP03P-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: INPI00123L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IPS1210172/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IPS1210174/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IS17188CP-3/ Túi nhựa PE đựng rác 17" x 18" x
8 Mic (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IS20226CP-10/ Túi nhựa PE đựng rác 20" x 22"
x 6 Mic (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IS21008IVP/ Túi nhựa có gắn khóa zipper, có in. Kích
thước: 8 x 10 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IS24248CP-18/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24"
x 8 Mic (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IS24336CP-22/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 33"
x 6 Mic (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IS24338CP-34/ Túi nhựa PE đựng rác 24 X 33 X 8 MIC
(1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ISV10MC-3/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 23" x 7
Mic (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ISV16MC-9/ Túi nhựa PE đựng rác 24 X 32 X 7 MIC (1Cuộn
50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ISV16MK-6/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 32" x 7
Mic (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ISV16RK-2/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 32" x 5
Mic (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITCFMNO45L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITCFMNO70L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITCFMNO90L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITCSHIMO04-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITCSHIMO05-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITCSHIMO07-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITE2643M08-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITE2748M08-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITE2748M12/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITE3060M12/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITE701MN08/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITE703MN08/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITEBLU1093-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITETRP1079-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITETRP1081-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITETRP1083-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITETRP1085-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITEXAD1087-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITEXAD1089-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITEXAD1091-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITP1418CAL/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ITPPS11X17-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IZ20912/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích thước:
9 x 12 3/4 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IZ21318I/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích thước:13
x 18 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IZ40808H/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, Kích
thước:8 3/4 x 8 x 4 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IZ40909/ Túi nhựa PE liền zipper, không in. Kích thước:
9 x 9 x 4 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IZY13GALLO-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IZY26GALLO-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IZY33GALLO-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: IZY4GALLON-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAP00EC100/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAP00WE512-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAP00WE514-5/ TÚI NHỰA(HÀNG FOC, KHÔNG TT), MỚI 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAP0WEL505-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAP0WEL511-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAP0WEL513-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPACYMT50-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPAPPR25W-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPAPPR26W-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPAPPR27W-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPAPPR28W-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPAPPR29W-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPAPPR30W-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPAPTSN78-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPAPTSN98-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPBDFNJ22-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPBDFNJ26-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPBDFNJ53-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPBDFNJ54-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPFLASM73-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPFLASM93-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPFODSD12/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPFODSD22/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPHD70L10-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPHD90L10-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPHDPKT57-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPKYOSS55-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPLLDTM23-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPLLDTM43-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPLLDTM44-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPLLDTM73-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPLLDTM74-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPLLDTM93-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JAPWELC506-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JJO1201038-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JJO1204015-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JJO1204025-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JJO1204225-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JUMBOGREEN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JUMBOLRB05-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: JUMBOLRY05-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: K300420BGN-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: K750NEWSPEC-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KF-9636/ Túi nylon PE KF-9636 (size: rộng 16cm*dài
14cm,1box20pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KF-9643/ Túi nylon PE KF-9643 (size: rộng 22cm*dài 18cm
1box15pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KF-9650 / Túi nylon PE KF-9650 (size: rộng
27cm*dài28cm;1box12pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KF-9667/ Túi nylon PE S0084(size: rộng 16cm*dài 14 cm,
45 chiếc/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KF-9674/ Túi nylon PE S0085(size: rộng 22cm*dài 18 cm,
35 chiếc/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KF-9681/ (Túi nylon PE S0086(size: rộng 27cm*dài 28 cm,
20 chiếc/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KOM000000P-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KOM000B12P-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KOM00D500N/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KOM00KL750-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KOM03KGR22-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KOM03KGR23-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KOM0B12NEW-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KOM0PNCR22-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KOM0PNCR24-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KOM200280B/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KOM230360N-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KOMA000SII-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KOPNIIBNEW-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KS-1B Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích
thước: 24micx(150+90)*590mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 5 gói/ hộp carton. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KS-2L Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích
thước: 21micx(300x160)x550mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 20 gói/ hộp carton.
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: KS-3L Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích
thước: 22micx(320x170)x600mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 10 gói/ hộp carton.
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: KS47/ Khay nhựa PS (240*170*16)mm307000218168 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KS49/ Khay nhựa PS (220*220*23)mm307000220723 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KS-4L Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích
thước: 27micx(350x180)x700mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 5 gói/ hộp carton.
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: KS58/ Khay nhựa PS (240*170*17.3)mm 307000222053 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: KS-5L Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích
thước: 29micx(400+200)*820mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 5 gói/ hộp carton.
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: KS-L Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích
thước: 17mic x(270x150)x500mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 20 gói/ hộp carton.
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: KS-M Túi Nylon gấp hông,màu trắng. Mới 100%. Kích
thước: 15mic x(230x140)x450mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 40 gói/ hộp carton.
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: KS-MB Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích
thước: 15micx(350+150)*400mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 5 gói/ hộp carton.
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: KS-S Túi Nylon gấp hông, màu trắng. Mới 100%. Kích
thước: 14mic x(200x100)x390mm. Đóng gói 100 chiếc/ gói, 40 gói/ hộp carton.
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: KT-PPB001/ Túi poly các loại, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: L4N/ Túi nhựa LDPE dùng để đựng ống thông tiểu (sp xuất
khẩu), kích thước: 505*45mm(dùng trong y tế)-LDPE Inner
bag-code:050060000000. Tái xuất trả theo mục 01 của tk:103322856600/E31
(21/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LAB20606/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước: 6
x 6 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LAB20609/ Túi nhựa PE liền zipper, có in Kích thước:6 x
9 x 2 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LAB20609BE/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước:
6 x 9 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LAB20609GR/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, Kích thước:
6 x 9 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LAB20609RE/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước:
6 x 9 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LAB20609YE/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, Kích thước:
6 x 9 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LAB20808NP/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích
thước:8 x 8 x 2 MIL,dùng để đựng sản phẩm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LAB20912/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích thước:9
x 12 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LAB21212/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích thước:12
x 12 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LAB220609/ Túi nhựa PE liền zipper, có in. Kích thước:
6 x 9 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LAB221215PU/ Túi nhựa PE liền zipper, có in, kích
thước:12 x 15 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LABAC220606/ Túi nhựa PE, không in. Kích thước: 6 x 9 x
2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LAM3040RC8-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LAM30X40BH-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LARGELRB04-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LEA183001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LEH180001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (BAG
800X750H).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LEP0011362-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LEP0011363-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LEP0011372/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LEP0011373/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LEP001370/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LEPR10448B/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LEPR10449B/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LEPRY00432-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LEPRY00441-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LEPRY01493-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LEPRY01494-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LEPRY0480N/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LEPRY10454-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LIN1380VES/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LIN2305VBO/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LIN2320VBO/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LIN2320VES/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LOB10620WH-3/ Túi nhựa HDPE T-SHIRT 10 X 6 X 20 0.51
MIL (1PKG 100Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LOB12620WH-3/ Túi nhựa HDPE T-SHIRT 12 X 6 X 20 0.51
MIL(1PKG 100Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LOB242206N-C/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 22"
x 6 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LOB354917AC/ Túi nhựa PE đựng rác 35" x 49" x
17 MIC (1Cuộn 25Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LOB404817AC/ Túi nhựa PE đựng rác 40" x 48" x
17 MIC (1Cuộn 25Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LOB8618WH-16/ Túi nhựa HDPE T-SHIRT 8.5 X 6 X 18.5 0.51
MIL(1PKG 100Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LU8539001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LU8564001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LY1721001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LY8317001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (BAG
550X650H).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LY9394001 BIVN009/ Bao đựng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39232199: LY9394001/ Bao đựng bằng nhựa PE LY9394001 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: M560455027-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: M560701124-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng bánh SNACK PE (có in hình và chữ)- PE Film (SNACK
TETE- BLUE). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng bao bì PFM II/FG (30.90kgs/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng bao bì PFPS II/FG (31.16kgs/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng bao bì PFTK II/ML (18.92kgs/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng bao bì PSLP II/FG (32.02kgs/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng bao bì PSMC II/FG (32.69kgs/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng bao bì PSNK II/FG (32.24kgs/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng bao bì PSNK II/LG (20.44kgs/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng chít 50cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng nhựa che phủ, kích thước 0.0028cm * 430cm * 720cm.
Hàng đã qua sửa chữa (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng nhựa đã in chữ Clear (Dùng để làm bao bì cho sp
dầu gội Clear:WRA CLEAR SH ICM CARAT CPL (MM) 9ML 5L (68398445) UEMCL PO:
4518626595 (43 roll)(960mm x 1500m). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng nhựa đã in chữ Dove (Dùng để làm bao bì cho sp dầu
gội Dove:WRA DOVE SH HFL TRMT DR 9ML (MM) (68193793) UEMCL PO: 4518370468
(17roll)(960mm x 1500m),(1roll)(960x1100M). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng nhựa đã in chữ MISSS (Dùng để làm bao bì cho sp
dầu gội MISSS WRA: MISSS SH BLACK RE 10G (68299650) UEMCL PO: 4518491902 (26
roll)(1152mm x 1500m). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng nhựa đã in chữ Sunsilk (Dùng để làm bao bì cho sp
dầu gội Sunsilk:WRA SUNSILK SH BLACK 6ML CPL (MM) 10L (68398452) UEMCL PO:
4518624179 (58 roll)(960mm x 1500m). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng nhựa PE màu trắng đục đã lami màng foam bề mặt,
dạng cuộn- BAG ROLL- Code: 6902-001990-HDPE/PE FOAM,NITRON,T0.015/0.5 mm,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng PE (17u*50cm*500m), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng PE cuộn 55cm x 70cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng PE cuộn 65cm x 80cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng PE cuộn 90cm x 120cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng POF (40x40x20cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Màng quấn PE khổ rộng 500mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Mảnh nylon PE 16x9ink (40,6x23cmx0.035). Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: MAXALDINEW-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MCPCMBNALL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MCPCMBONAL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MEDFUKUK30/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MEDIUMLRB3-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MGAAA004470/ Túi PE 600mmx105mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Miếng chống mốc 25*25cm (Micropak pee sheet 25*25cm 18
túi # 18,000 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Miếng chống mốc 30*40cm (Micropak pee sheet 30*40cm 112
túi # 56,000 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Miếng chống mốc 60*40cm (Nylon lót túi 60*40cm 20 túi #
5,000 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Miếng chống mốc Micropak PE Sheet 25cm * 25cm (Nylon
lót túi- 88 túi # 88,000 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Miếng chống nấm mốc (Chống ẩm anti mold ecochip 7 cuộn
# 14,000 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Miếng nhựa mỏng LY1627001 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MOF00000JR-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MOFAFTTEAS/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MOFAKHONPO/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MOFCOLLDPE-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MOFIY3LGPE/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MOFIYNVGPE/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MOROF15000-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MOSBOR2642-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MOSDHEART2/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MOSE0037TN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MOSE0043TN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MOSE0050TN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MOSE0060TN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MPKE0003 BAG/ Bao đựng sản phẩm (Hàng đóng gói sản phẩm
xuất đi) (Tái xuất theo mục 21 của TK 103145502020/E23 (12/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MRBLDPE70L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MS10/ Túi PE dùng cho đóng gói sản phẩm, từ các polyme
từ etylen, dùng trong may mặc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MS60UNI/ Túi cuộn PE đen miệng bằng, không in,Size 640
mm x 710 mm. Dày: 13 mic. Đóng gói:20pcs/cuộn/nhãn giấy, 28 cuộn/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MUL3040WT1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MUL3550WTS-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Mút Xốp PE FOAM Antistatic 5mm x 105cm x 100m (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MZKCHOS20L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MZKCHOS30L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: MZKCHOS40L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: N15/ Túi poly kích thước (22" x
13"),(24"(L) x 14"(W)),(1 1/2''X 4''),(24" x
15"),tái xuất 1 phần dòng hàng 6 TK103125316340 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: N15/ Túi poly PE khổ (24"(L) x
16"(W)),(1-1/2'' x4''), tái xuất 1 phần dòng hàng 3 TK 103224053810 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: N20/ Túi Poly (Hàng xuất theo tờ khai nhập số:
103159836620/E21 (21/02/2020)) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Túi nhựa PO
DOWNY 2.6L WT&L KR ECOM/Gcas 91422428 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NISUSMH45L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NISUSMH70L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NISUSMH90L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NISUSMHW3L-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NL 130/ Túi PE trong,miệng bằng, không in, Size: 1300 x
1200 mm, 50 mic (10 túi trong 1 outer bag, 100 túi trong 1 thùng carton) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NL18/ Bao nylon PE (tái xuất theo mục số 15 của tờ khai
nhập số: 103104513740/E23 ngày 13/01/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NL18/ Bao nylon PE xuất trả dòng 14-TK#103343593400
ngày 02/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NNA16205BA-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NNA18205BA-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NNAR16403B-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NNARO20312/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NNS3212050-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NO12-TOILET/ Túi nylon OPP NO12 (size: rông12.7cm*dai
22.2cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NO1-WDTSC/ Túi nylon OPP NO4 (size: rông12.7cm*dai
24.5cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NO20-R1/ Túi nylon OPP NO20 (size: rông12.5cm*dai 22cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: NO2-WDTSC/ Túi nylon OPP NO2 (size: rông12.5cm*dai
22cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NO3-WDTSC/ Túi nylon OPP NO3 (size: rông12.5cm*dai
22cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NO4-WDTSC/ Túi nylon OPP NO4 (size: rông12.5cm*dai
22cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NO5-BROOM/ Túi nylon OPP hàng chổi NO5 (size: rộng
25cm*dài 30.5cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NO5-TSC29/ Túi nylon OPP (size: rộng 12.7cm* dài
22.2cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPG00SYG30-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPG00SYG45-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPG0FYH200-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPG1050WH1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPG1050WH2-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPG1050WH3-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPG25AHK43-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPG3020WH7-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPG5010WH9-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPGHD0FY43-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPGHD0FY45-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPGHDFYH50-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPGLDPETN21-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPGLDPETN3-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPGLDPETN4-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPGLDPETN5-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPGLDPETN6-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPGME45EH-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPGNZHKT21-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPGNZHKT43-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPGNZHPT31-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPGPDFM001-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPGWH30P10-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPL01CHI1905/ BAO NYLON (SẢN PHẨM DÙNG CHO ĐÓNG GÓI GIA
CÔNG) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPL09/ Túi nylon (Thuộc dòng số 3 của tờ khai số.
103314676840) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NPL09/ Túi nylon
OTH-W13"XL15"+F2"X0.025MM- 2XL-3XL (Thuộc dòng số 3 của tờ
khai số. 103334443660) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLAMT51-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLAMT53-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLASH21-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLATP95-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLATP98-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLATSB1-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLATSB2-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLATSB3-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLATSD1-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLATSI1-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLATSI2-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLATT70-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLATT71-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLATT73-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLATT90-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLATT95-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLATT98-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NRTFLATW30-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NV1028392B/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Nylon cuộn bọc vải màu trắng xẻ 1 đầu (PE: phi 1m dầy
0.035mm) loại 19 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Nylon GAP-W15XL26+F2 INCX0.02MM- RD203140-R02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Nylon HD cho bàn cắt (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-1008/ BAO NYLON Size: 0.018mmx16cmx33cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-1009/ BAO NYLON Size: 0.018mmx23cmx10cmx48cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-1083/ Bao Nylon Size:0.045mmx50cmx62cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-1110/ BAO NYLON SIZE: 0.01mmx32cmx55cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-1111/ BAO NYLON SIZE: 0.01mmx42cmx60cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-1112/ BAO NYLON SIZE: 0.02mmx66cmx90cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-1145/ Bao Nylon Size: 0.039mmx30cmx40cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-1378/ Bao nylon size: 0.04mmx23cmx38cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-1460/ Bao Nylon size: 0.038mmx233.6cmx254.5cm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-1461/ Bao Nylon size: 0.038mmx173.1cmx232.5cm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-1491/ Bao Nylon Size: 0.023mmx65.5cmx50.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-1504/ Bao Nylon size: 0.02mmx21cmx10cmx53cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-1505/ Bao Nylon size: 0.025mmx33cmx12cmx59cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-1506/ Bao Nylon size: 0.03mmx36cmx24cmx73cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-1507/ Bao Nylon size: 0.03mmx60cmx30cmx95cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON (BAO ĐỰNG GIÀY BẰNG NYLON)
13.8X16.9 INCH (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON 10.2"*11.4" PE
(1000011139) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON 30*(38.1+2.2)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON 45cm x60cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON 6* (10.3+1.2) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON 7*(9+1.5)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON 9"*10" PE (1000011138)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON Polybag P1 (PACK#12) 260mm*360mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ Túi nilon 5.8*(11+1.2)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ TÚI NYLON (OOFOS Poly Bag 32x34.7+5+6cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ Túi nylon 26*29cm+2cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ Túi Nylon 30*43cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ TÚI NYLON 500*300MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ Túi Nylon 60*60cm (Bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ Túi Nylon 80*100cm (Bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-650/ BAO NYLON Size: 0.03mmx127cmx110cmx150cm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-719/ BAO NYLON Size: 0.04mmx30.5cmx15cmx50cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NYLON-988/ BAO NYLON SIZE: 0.028mmx50cmx10cmx50cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NylonPK-002 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: NylonPK-003 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: O6002013-000811/ Túi bọc ô không in, kích thước 140 x
420mm, 1000 chiếc/hộp, chất liệu nhựa HDPE" (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OCNHD12722-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OCNPB13181-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ONH242308K/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OPA211138J-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OPA4362MIC-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OPP NO619-C29/ Túi nylon OPP NO619 (size: rộng
16.8cm*dài 27cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OPP NO621-C29/ Túi nylon OPP NO621 (size: rộng
16.8cm*dài 23.3cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OPP3030/ Túi OPP +CPP US-3030 (size: rộng 20cm*dài
37cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OPP540/ Túi OPP +CPP EBUNO-540B (size: rộng 14.5cm*dài
27.8cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OPP830/ Túi OPP +CPP ST (size: rộng 13cm*dài 26cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OPTI25L/ Túi nhựa HDPE(525x690mm, 10 mic), 5.79kg/thùng
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: OPTI50L/ Túi nhựa HDPE (595x910mm, 11mic); 6.06 kg/
thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OPTI50L.193_GQU/ Túi nhựa HDPE (600x920 mm,10.5 mic);
6.18kg/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT01/ Bao đựng bằng nhựa PO LY1721001 (0.05*1000*1000)
mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT04/ Bao đựng bằng nhựa POLY2688001 (0.05*600*650)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT05/ Bao đựng bằng nhựa PO D0064C001 (0.06*830*780)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT06/ Bao đựng bằng nhựa PO LE3593001 (0.02*190*290) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT07/ Bao đựng bằng nhựa PO LX7870001 (0.02*250*350) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT08/ Bao đựng bằng nhựa PO D001NX001
(0.04*(650+180)*780)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT09/ Bao đựng bằng nhựa PO LE0616001 (0.02*250*400) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT10/ Bao đựng bằng nhựa PO LEU659001 (70*205*0.05)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT13/ Túi PO (100*350*0.03)mmVNYH4103500 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT15/ Túi PO 150*200*0.03mmVNYH4152000 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT21/ Túi PO (250*350*0.05)mmVNYH1253500 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT22/ Túi PO (100*100*0.03)mmVNYH4101000 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT23/ Túi PO (100*150*0.03)mmVNYH4101500 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT26/ Túi PO (150*300*0.03)mmVNYH4153000 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT31/ Bao đựng bằng nhựa PO LM6141001 (0.01*240*440) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT32/ Bao đựng bằng nhựa PO LR1217001 (0.03*350*300)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT38/ Túi PO VNYH4101000 (100*100*0.03)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT39/ Túi PO VNYH4102500 (100*250*0.03)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT40/ Túi PO VNYH4152000 (150*200*0.03)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT44/ Túi PO 100*100*0.03mmWBAG4E9659Z (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT45/ Túi PO 150*200*0.03mmWBAG4F1651Z (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT52/ Túi PO (200*250*0.03)mmVNYH4202500 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT54/ Túi PO 01-0302-0019 (0,03*120*120)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT60/ Bao đựng bằng nhựa PO LEA183001 (0.05*900*900)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: OT65/ Túi PO PUR-161-000306(0.06*750*650*850)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OTI0021283-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OTI0021284-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OTI0021285-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OTI20244SN1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OTI20302SN1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: OTI20303SN1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P0709/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P072/ Túi PE 17*17, NW: 221.32 kgsi, CG từ dòng hàng 14
của tkn 103242771220 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P08/ Túi PE trong, không in, Size: 320 x 380 mm, 20 mic
(50 túi trong 1 outer bag, 2500 túi trong 1 thùng carton) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P209-000000-300/ PE Bag(80*160MM)/HSC (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P209-BFR000-000/ U304AA pakcing list bag
(260x170)mm_V0.1 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P21/ Túi PE xanh dương miệng bằng, không in, Size: 520
x 600 mm, 27 mic (10 túi trong 1 outer bag, 600 túi trong 1 thùng carton)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: P220-000000-001/ Bubble bag/ HXS ZH (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P23/ Túi PE trong, miệng bằng, không in, Size: 520 x
600 mm, 27 mic (10 túi trong 1 outer bag, 600 túi trong 1 thùng carton) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P3628/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P3654/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P4040/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P4236/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P4246/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P4836/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P4840/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P4848/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P5030/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: P5040/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PA60L-24R/ Túi nhựa HDPE (600x770mm, 11 mic), 5.23
kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PAMF000002-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PAMT000001-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB040208-17/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 4 X 2 X 8 0.68
MIL (1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB040208-18/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 4 X 2 X 8 0.68
MIL (1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB050418-7/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 5 X 4 X 18 0.75
MIL (1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB054515-8/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 5 X 4.5 X 15 0.75
MIL (1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB060312-15/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 6 X 3 X 12 0.68
MIL (1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB060315-19/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 6 X 3 X 15 0.68
MIL (1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB060315H-14/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 6 X 3 X 15 1 MIL
(1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB060315LT-18/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 6 X 3 X 15 0.6
MIL (1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB080315-14/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 3 X 15 0.68
MIL (1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB080320M-7/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 3 X 20 0.8
MIL (1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB080418-15/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 4 X 18 0.85
MIL (1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB080418-16/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 4 X 18 0.85
MIL (1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB080418H-19/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 4 X 18 1 MIL
(1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB080418H-20/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 4 X 18 1 MIL
(1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB080418R-20/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 4 X 18 0.68
MIL (1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB080418R-21/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 8 X 4 X 18 0.68
MIL (1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB100420-11/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 10 X 4 X 20 1 MIL
(1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB100824M-19/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 10 X 8 X 24 0.85
MIL (1PKG 100Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB120830-11/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 12X 8 X 30 1 MIL
(1PKG 100Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB120830-12/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 12X 8 X 30 1 MIL
(1PKG 100Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB120830XH-5/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 12X 8 X 30 1.2
MIL (1PKG 100Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PB5547519-14/ Túi nhựa PE đựng thức ăn 5.5 X 4.75 X 19
0.75 MIL (1PKG 200Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PBZ1064BG/ Túi nhựa liền zipper, không in. Kích thước:
10.75 x 6+4 in BG x 2.5 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD130301664/ Túi nilon chất liệu PE 6*9cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD130407035/ Túi nilon chất liệu PE 35*40cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD160300316/ Túi nilon chất liệu PE 45*55cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD171200453/ Túi nylon chất liệu PE 29.5*51cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD171200466/ Túi nylon chất liệu PE 30.5*52.5cm.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD180500297/ Túi nilon chất liệu PE 8*(10.5+1.5)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD180501178/ Túi nylon chất liệu PE 35*50cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD180501268/ Miếng gói giầy chất liệu PE 38.1*101.6cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD180600055/ Miếng gói giầy chất liệu PE 50.8*127cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD180700290/ Túi nilon chất liệu PE 24.5*36cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD180700291/ Túi nilon chất liệu PE 24.5*39cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD180801043/ Túi nilon chất liệu PE 29*40cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD181000996/ Túi nylon chất liệu PE 35*56cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD181001627/ Túi nylon chất liệu PE 6.8*11cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD181100429/ Túi nylon chất liệu PE 18.5*35cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD181200432/ Túi nilon chất liệu PE 28*(40+4)cm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD181200432/ Túi nylon chất liệu PE 28*44cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD181200442/ Túi nylon chất liệu PE 23*36cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD181200516/ Túi nilon chất liệu PE 25*(36+4)cm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD181200516/ Túi nylon chất liệu PE 25*40cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD181200517/ Túi nilon chất liệu PE 31*(44+4)cm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD181200517/ Túi nylon chất liệu PE 31*48cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD181200518/ Túi nylon chất liệu PE 33*50cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD181201101/ Túi nylon chất liệu PE 20*43cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD181201102/ Túi nylon chất liệu PE 20*46cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD181201254/ Túi nilon chất liệu PE 30*41.5cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190200022/ Túi nylon chất liệu PE 19*37cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190401311/ Túi nylon chất liệu PE 45*74cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190401321/ Túi nylon chất liệu PE 42*70cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190501455/ Túi nilon chất liệu PE 43.5*24.5cm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190501456/ Túi nilon chất liệu PE 43.5*24.5cm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190600054/ Túi nilon chất liệu PE 23*41cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190600057/ Túi nilon chất liệu PE 26*43cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190600215/ Túi nilon chất liệu PE 43.5*24.5cm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190600217/ Túi nilon chất liệu PE 39*25cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190600218/ Túi nilon chất liệu PE 39*25cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190600334/ Túi nilon chất liệu PE 43.5*24.5cm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190600335/ Túi nilon chất liệu PE 39*25cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190600336/ Túi nilon chất liệu PE 39*25cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190600337/ Túi nilon chất liệu PE 39*25cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190601090/ Túi nylon chất liệu PE 42*45cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190701081/ Túi nylon chất liệu PE 60*43cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190701293/ Túi nylon chất liệu PE 45*45cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190800109/ Túi nylon chất liệu PE 42*42cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190900080/ Túi nilon chất liệu PE 29*40cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190900744/ Túi nylon chất liệu PE 57*43cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190901788/ Túi nylon chất liệu PE 30*40.3cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD190901796/ Túi nylon chất liệu PE 35.1*45.1cm.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD191000660/ Túi nilon chất liệu PE 45*60cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD191001007/ Túi nylon chất liệu PE 29*35.2cm.Hàng mới
100% (xk) |
- |
- Mã HS 39232199: PD191001008/ Túi nylon chất liệu PE 30*40.3cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD191001374/ Túi nilon chất liệu PE 45*50cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD191001630/ Túi nylon chất liệu PE 35.1*45.2cm.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD191200478/ Túi nylon chất liệu PE 7*6cm.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD191201164/ Túi nylon chất liệu PE 37.5*60cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD200100757/ Túi nilon chất liệu PE 25*35cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD200200137/ Túi nilon chất liệu PE 30*(35+5)cm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD200300046/ Túi nilon chất liệu PE 25*35cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD200300847/ Túi nilon chất liệu PE 7*10cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD200400494/ Túi nilon chất liệu PE 19*3.5cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD200400495/ Túi nilon chất liệu PE 18*3.5cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD200400496/ Túi nilon chất liệu PE 17*3.5cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD200400497/ Túi nilon chất liệu PE 16*3.5cm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD200500191/ Túi nylon chất liệu PE 68*43cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD200500192/ Túi nylon chất liệu PE 64*41cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD200500622/ Túi nylon chất liệu PE 30*29cm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD200500765/ Túi nilon chất liệu PE 28*(40+4)cm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PD200501691/ Túi nilon chất liệu PE 31*(44+4)cm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PE BAG (Túi nhựa PE- dùng để đựng cao su) Đóng gói:
30Kg/Bag. NW:10000 kg- GW:10167 Kg. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PE Foam 700-1325-003 5MM X50cm X50cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PE S302/ Túi nylon PE EBUNO-302 (size: rộng 15.5cm*dài
39cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PE S392/ Túi nylon PE EBUNO-392 (size: rộng 15.5cm*dài
39cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PE0.03X1100/ CUỘN MÀNG LDPE TRONG (T0.03*1100 WHT) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PE0.03X450X650T/ TÚI LDPE TRONG(T0.03*450*650) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PE0.04X500/ CUỘN MÀNG LDPE TRONG (T0.04*500 WHT) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PE0.06X605T/ CUỘN MÀNG LDPE TRONG (T0.06*605) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PE79/ Túi nhựa chống thấm nước 080-B003-038
(500*360*700)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PEADS W25xL38CMT (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PEADS W30xL43CMT (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PEADS W35xL58CMT (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PEADS-FOLDED W30xL40CMT (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PEADS-PLAINMASTER W85xL80CMT (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PE-BAG-005-0220/ PE bag 100*190*0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PETVH-4/ Túi nylon PE (size: rộng 40cm* dài 60cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PETVH-45/ Túi nylon PE (size: rông 22 cm*dai 44cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PETVH-9/ Túi nylon PE (size: rông 60 cm*dai 80cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PGC5KG2248-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PH242408N-20/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24"
x 6 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Phong bì nhựa, hàng mới 100% (Plastic envelope) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Phụ kiện lọc nước bằng nhựa loại YUD115114A Foot Joint
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: PKDKPHX30L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PKDMAX85MI-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PKDMAXIMA8-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PKDRIMIBE1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PKDRIMITO1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLLLV35009-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLT0N45504/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLT0UN3560-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLT0UN4040-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLT0UN4530-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLT14MHD50-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTCH20LLD/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTCHIBA30-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTCHIBA45-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTCHIBA5L/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTFKPE45L/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTFUKU45L-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTKTKBU10-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTKTKBU20-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTKTKBU30-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTKTKBU45-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTNFH7025-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTNFH9025-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTP45044N/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTP70044N/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTP90054N/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PLTPT30504/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PM02-000993A Túi bằng nhựa PE, kích thước kích thước
350 x 250mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PM02-000996ATúi bằng nhựa PE. Hàng mới 100%(270*520)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: PM02-001015ATúi bóng màu hồng 170x200mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: PM02-004358A Túi bằng Plastics dùng để đóng gói sản
phẩm, kích thước (200*110)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PMC10XB028-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PMC254414M/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PMC25449MI/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PMC285511M/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PMC2855135/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PMCSP28606-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Poly bag- 16" x 24" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: POLY BAG 24" x 28" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Poly bag- 30" x 35" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: POLY BAG 9" x 9" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: POLY BAG- W:17*L:15.5"+2" (dùng để đóng gói
sản phẩm, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: POLY BAG- W:17*L:18"+2" (dùng để đóng gói sản
phẩm, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Poly bag-26" x 25" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Poly bag-40" x 39" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PP3515-1696P002/ Túi xốp hơi PE màu trắng, kích thước
250x350mm, dùng đóng gói sản phẩm PP3515-1696P002, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PP4249-1005P007/ Túi xốp hơi PE chống tĩnh điện màu
hồng, kích thước 110x150mm, dùng đóng gói sản phẩm PP4249-1005P007, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PP4249-1020P022/ Túi nilon bằng nhựa PE chống tĩnh điện
dùng đóng gói sản phẩm PP4249-1020P022, kích thước: (1000x1200xt0.05mm), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-013-1/ Túi xốp nhựa PE: 50.1/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-013-2/ Túi xốp nhựa PE: 25.1/0420 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-013-3/ Túi xốp nhựa PE: 115.2/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-013-4/ Túi xốp nhựa PE: 115.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-013-5/ Túi xốp nhựa PE: 115.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-013-6/ Túi xốp nhựa PE: 82.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-014-1/ Túi xốp nhựa PE: 115.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-014-2/ Túi xốp nhựa PE: 40.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-015-1/ Túi xốp nhựa PE: 90.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-015-2/ Túi xốp nhựa PE: 40.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-015-3/ Túi xốp nhựa PE: 22.1/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-016-1/ Túi xốp nhựa PE: 62.1/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-016-2/ Túi xốp nhựa PE: 62.2/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-016-3/ Túi xốp nhựa PE: 62.3/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-016-4/ Túi xốp nhựa PE: 62.6/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-016-5/ Túi xốp nhựa PE: 22.1/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PPR20-016-6/ Túi xốp nhựa PE: 21.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PRI25L.24_GCO/ Túi nhựa HDPE(530x700 mm, 10 mic); 4.25
kg/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PRIVA10L185_GCO/ Túi nhựa HDPE(360x560mm, 8 mic), 4.44
kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PRIVA50L_GCO/ Túi nhựa HDPE(600x920 mm, 10mic), 4.13
kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PRO30JS002-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PRO30WS001-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PRO50RS002-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PRO50WS001-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PROREWL001-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PROREWL003-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PSFF08001A-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: PU25L_IT/ Túi nhựa HDPE(530x700mm, 10 mic), 7.08
kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Q560581019-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Quạt mini điện cơ Hà Nội (xk) |
|
- Mã HS 39232199: RC-B530Z0(1) Túi HD 97x135cm (bao nylon) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: RE2030BH20/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: RE2535BH20/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: RE3550BH20/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: REI3040BH20/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: REI3040X13/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: REI4050X13/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: REI4060BH20/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: REI4555X16/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: REI5055X20/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: RG-TPE05/2020/ Túi PE (mới 100%), (1,800 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: RM-A870Z0 Túi PE 104x70cm (bao nylon) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0001-2/ Túi nylon PE S0001 (số 376,size:rộng 27cm*dài
28cm 1box15pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0002-2/ Túi nylon PE (số 375,size: rộng 22cm* dài 18cm
1box20pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0003-2/ Túi nylon PE S0003 (số 374,size:rộng 16cm*dài
14cm;1box25pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0004-2/ Túi nylon PE (số 373,size: rộng 27cm* dài
28cm;1box12pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0005-2/ Túi nylon PE (số 372,size: rộng 22cm*dài18cm
1box15pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0006-2/ Túi nylon PE (số 371,size: rộng 16cm* dài
14cm,1box20pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0016-2/ Túi nylon PE S0016 (số 560,size:rộng 16cm*dài
14cm;1box22pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0017-2/ Túi nylon PE (số 561,size: rộng 18cm* dài 20cm
1box18pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0018-2/ Túi nylon PE S0018 (số 562,size rộng 27cm*dài
28cm;1box11pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0020-2/ Túi Nylon PE S0020 (số 429,size:rộng 16cm*dài
14cm,1box30pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0021-2/ Túi nylon PE (số 430,size:rộng 22cm*dài 18cm
1box25pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0022-2/ Túi nylon PE (số 431,size: rộng 27cm* dài
28cm;1box16pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0023-2/ Túi nylon PE (số 432,size: rộng 16cm* dài
14cm;1box43pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0024-2/ Túi nylon PE (số 433,size: rộng 22cm* dài
18cm;1box37pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0025-2/ Túi nylon PE (số 434,size rộng 27cm* dài 28cm
1box20pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0064-2/ Túi nylon PE S0064(Số 19,size:rộng 16.5cm*dài
11cm,1box60pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0065-2/ Túi nylon PE S0065(Số
20,size:rộng16cm*dài14cm,1box60pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0066-2/ Túi nylon PE S0066(Số 21,size:rộng22cm*dài
18cm,1box24pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0067-2/ Túi nylon PE S0067(Số 22,size:rộng 27cm*dài
28cm,1box20pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0068-2/ Túi nylon PE S0068(Số 23,size:rộng 20.3cm*dài
18.5cm,1box20pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0069-2/ Túi nylon PE S0069(Số 24,size:rọng26.8cm*dài
28.3cm,1box14pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S0070-2/ Túi nylon PE S0070(Số
25,size:rộng36.5cm*dài40.6cm,1box6pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S-12449/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước:
9 x 12 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S-1296/ Túi nhựa PE liền zipper không in, KT: 6x9x2
MIL, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S-1299/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích thước:9
x 12 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S-1704/ Túi nhựa PE liền zipper, không in Kích thước:13
x 15 x 2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S242406N-21/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24" x
6 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S242408K-14/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24" x
8 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S242408K-15/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24" x
8 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S243306N-17/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 33" x
6 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S243308K-20/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 33" x
8 MIC (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S560486318-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: S-6954/ Túi nhựa PE liền zipper, không in, kích thước:
8 x 5 x 2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SANSOT3050-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SANSOT4550-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SAP0012043-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SAP0013040-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SAP0013050-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SAPLER12000-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SAPLER12010-5/ túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SB13/ Túi nylon (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SB-A187Z0 Túi PE 110x100cm (bao nylon) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SCA0578067-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SCA0578363-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SCA0578366-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SCA0578752/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SCA0578792/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SCA577784B/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SCA578348N-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SCA578358N-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SCA578359N-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SCA578362L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SET-107/ Túi đựng phụ kiện bằng
nhựa&NC-2000,KIS-3400&X12-001008, xuất trả mục:27, thuộc tờ
khai:102335308500 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTASKURAI-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTASKURAL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTASKURAS-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTBIO4512/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTBIO4515/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTBIO7015/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTBIO7018/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTBIO9018/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTBIO9020/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTIIDABUL/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTIIDABUS/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTTOKYUBL/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTTOKYUBS/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTTY45L12-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTTY45L15-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTTY70L15-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTTY70L18-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTTY90L18-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTTY90L20-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SJTYAMAGRE/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SK-0001/ Túi nylon PE (size: rộng 16cm*dài
14cm,50pcs1set) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SK-0002/ Túi nylon PE (size: rộng 22cm*dài
18cm,50pcs1set) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SK-0003/ Túi nylon PE (size: rộng 27cm*dài
28cm,30pcs1set) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SK-0004/ Túi nylon PE (size:rộng 23cm*dài
17cm,40pcs1set) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SK-0005/ Túi nylon PE (size: rộng 32cm*dài
12cm,30pcs1set) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SK-11/ Túi nylon PE (size rộng 32cm*dài 12cm5pcs,rộng
27cm*dài 28cm5pcs,rộng 23cm*dài 17cm5pcs,rộng 22cm *dài 18cm5pcs,rộng
16cm*dài 14cm5pcs,35pcs1set) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SM11409141/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SMALLLRB01-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SMT2231218-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SMT2270001-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SMT2318241-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SMT2324361-5/ TÚI NHỰA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SMT271172N-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SMT2722345-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SOBSAF12720WH-6/ Túi nhựa HDPE T-SHIRT 12 X 7 X 20 14
MIC (1PKG 67CÁI) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP01/ Túi cuộn HDPE trắng trong có in, kích thước
(23+12)*48cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP103/ Bao khí bằng nhựa: 36x36 NVS (90x90cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP111/ Bao khí bằng nhựa: 48x72NV, L1 (120x180cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP114/ Bao khí bằng nhựa L1: 36x108NV (90x270cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP46/ Túi nhựa làm từ Polyethylene (PLASTIC BAG(HD-1)),
quy cách: 800mm x650 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP47/ Túi nhựa làm từ Polyethylene (PLASTIC BAG
(HD-2)), quy cách: 900mm x800 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP48/ Túi nhựa làm từ Polyethylene (PLASTIC BAG
(HD-3)), quy cách: 1200mm x800 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP49/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene (PLASTIC
BAG(GR)), quy cách: 1000mm x900 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP50/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene (PLASTIC
BAG(100L)), quy cách: 1200mm x760 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP51/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene (PLASTIC
BAG(YE)), quy cách: 1000mm x900 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP56/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene (PLASTIC
BAG(P1CA70)), quy cách: 900mm x800 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP71/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene (PLASTIC BAG(KFC
BS)), quy cách: 450mm x 400 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP72/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene (PLASTIC BAG(KFC
BL)), quy cách: 530mm x 530mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP75/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(TG),
quy cách: 860mm x670 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP76/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(B
SP), quy cách: 440mm x 310mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP77/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(B
LP), quy cách: 530mm x 430 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP78/ Túi nhựa PE làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(B
L-M), quy cách: 370mm x 455 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP83/ Túi nhựa làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(MS S),
quy cách: 350mm x170mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP84/ Túi nhựa làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(MS M),
quy cách: 450mm x210mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP85/ Túi nhựa làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(MS L),
quy cách: 540mm x300mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SP86/ Túi nhựa làm từ Polyethylene PLASTIC BAG(MS BD),
quy cách: 430mm x260mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SPA0005280-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SPA005282A-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SPHL900001/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SPHL900002/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SS-309/ Túi nylon PE (size: rông 20.32cm*dai 25.4cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: SS-310/ Túi nylon (size: rông 25.4cm*dai 25.4cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SS-313/ Túi nylon PE (size: rông 25.4cm*dai 38.1cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: SS-317/ Túi nylon PE (size: rông 30.48cm* dai 40.64cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: SS-322/ Túi nylon (size: rông 20.32cm* dai 30.48cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: SS-332/ Túi nylon PE (size:rông 30.48cm*dai45.72cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: SS-333/ Túi nylon PE (size:rông 15.24cm*dai 38.1cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: SS-335/ Túi nylon PET+CPP ROT131065 (size: rông
32.8cm*dai 24.8cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SS-336/ Túi nylon PE (size: rông 15.24cm* dai 30.48cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: ST386/ Túi nhựa PE 88E058125W0-HB3(0.05*58*125)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ST387/ Túi nhựa PO 88E060135W1-HB2(0.03*60*135)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SUN23X3018-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SUN36X4825-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SWJOBU000L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SWJOBU000M-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SWJOBU000S-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: SWJOBUL3PC/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T5395/ Túi xốp 43 x 48 inch (16 M) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T5412/ Túi xốp-1 40 x 48 inch (16 M) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T5422/ Túi xốp 275 + 100 x 575MM (22.5 M) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T5498/ Túi xốp 40 x 48 inch (16 M) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T5632/ Túi xốp 21 x 21 x 52 inch (13.5 M) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T5770/ Túi xốp 30 x 37 inch (10 M) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T5814/ Túi xốp 33 x 40 inch (16 M) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T5860/ Túi xốp 30 x 37 inch (8 M) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T5914/ Túi xốp 40 x 48 inch (22 M) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T6169/ Túi xốp 58 + (2x21.5) x 63 + 3CM (18 My) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T6240/ Túi xốp 58 + (2x21.5) x 63 + 3CM (12 My) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T6241/ Túi xốp 58 + (2x21.5) x 57 + 3CM (10 My) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T6262/ Túi xốp 250 x 385 x 450MM (8 M) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T6290/ Túi xốp 200 x 340 x 450MM (10 MU) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T6456/ Túi xốp-1 285 + 175 x 530MM (17 M) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T6458/ Túi xốp 58 + (2x21.5) x 78 + 3CM (18 My) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T6959/ Túi xốp 18 x 18 x 50 inch (0.53 MIL) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7086/ Túi xốp 18 x 18 x 50 inch (0.53 MIL) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7159/ Túi xốp 18 x 18 x 51 inch (0.53 MIL) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7238/ Túi xốp 58 + (2x21.5) x 63 + 3CM (10 My) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7448/ Túi xốp 29 + 15.5 x 54CM (15 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7623/ Túi xốp 34 + 5 + 5 x 43CM (50 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7631/ Túi xốp 24 x 33 inch (6 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7633/ Túi xốp 24 x 24 inch (6.0 MIC) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7634/ Túi xốp 24 x 24 inch (8.0 MIC) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7635/ Túi xốp 24 x 33 inch (8.0 MIC) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7671/ Túi xốp 24 x 24 inch (6.0 MIC) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7710/ Túi xốp 12 x 24 inch (1.8 MIL) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7742/ Túi xốp 19 x 24 inch (16 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7743/ Túi xốp 27 x 32 inch (18 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7825/ Túi xốp 15 x 20 inch (0.236 Mil) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7895/ Túi xốp 16.5 x 16.5 x 45 inch (0.53 Mil) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T7991/ Túi xốp 15 x 19 inch (0.256MIL) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8008/ Túi xốp 39 + 21 x 74CM (10 mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8033/ Túi xốp 40 x 48 inch (15.2 MIC) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8069/ Túi xốp 11 x 17 inch (0.63 MIL) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8070/ Túi xốp 15 x 20 inch (0.51 Mil) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8085/ Túi xốp 24 x 33 inch (7.6 mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8086/ Túi xốp 30 x 37 inch (9.5 mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8087/ Túi xốp 33 x 40 inch (15.2 mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8088/ Túi xốp 40 x 48 inch (11.4 mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8090/ Túi xốp 40 x 48 inch (13.3 mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8121/ Túi xốp 15 x 22 inch (0.28MIL) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8171/ Túi xốp 17 x 17 x 54 inch (0.8 Mil) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8175/ Túi xốp 14 x 17 inch (5 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8182/ Túi xốp 8.5 + 5 x 15 inch (8 MIC) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8198/ Túi xốp 39 + 21 x 79CM (12 mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8263/ Túi xốp 370 + 200 x 625MM (20 mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8271/ Túi xốp 26 + (2x6) x 45CM (50 MIC) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8283/ Túi xốp 15 x 20 inch (0.295MIL) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8326/ Túi xốp 46 + 26 x 79CM (12 mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8395/ Túi xốp 40 + 20 x 79CM (14 MIC) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8423/ Túi xốp 39 + 21 x 74CM (10 mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8450/ Túi xốp 300 x 485 x 555MM (17My) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8470/ Túi xốp 24 x 30 inch (12 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8489/ Túi xốp 50 x 50 inch (24 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8492/ Túi xốp 50 x 50 inch (24 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8493/ Túi xốp 14 x 19 inch (0.256MIL) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8495/ Túi xốp 42 + 30 x 85CM (16 mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8534/ Túi xốp 29 + (2x8) x 57CM (50 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8551/ Túi xốp 39 + 21 x 79CM (14 mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8553/ Túi xốp 10 x 8 + 3.5inch (1.3 mil) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8565/ Túi xốp 280 x 415 x 515MM (16 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8566/ Túi xốp 220 + 110 x 380MM (6.4 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8575/ Túi xốp 58 + (2x21.5) x 57 + 3CM (10 My) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8577/ Túi xốp 40 x 48 inch (11.4 MIC) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8623/ Túi xốp 9 x 8 + 0.75 + 3 inch (1.4 mil) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8624/ Túi xốp 13 x 15 x 1 inch (3 mil) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8649/ Túi xốp 5 x 8 + 0.78 inch (1.6 Mil) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8650/ Túi xốp 7 x 10 x 1 + 2 inch (1.5 Mil) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8651/ Túi xốp 280 x 415 x 515MM (16 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8665/ Túi xốp 300 x 415MM (7 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8666/ Túi xốp 39 + 21 x 79CM (10 mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8676/ Túi xốp 9 + 3 x 18 + 1inch (7.5 mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8684/ Túi xốp 40 + 20 x 79CM (14 MIC) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8690/ Túi xốp 24 x 30 inch (12 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8697/ Túi xốp 24 + (2x5) x 40CM (50 Mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8698/ Túi xốp 11.6 x 16.3 + 1.18 + 0.2 inch (0.38MIL)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: T8699/ Túi xốp 11.6 x 16.3 + 1.18 + 0.2 inch (0.38MIL)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TA 26/ Túi PE trong miệng bằng, có in 01 màu, Size: 520
x 600 mm, 27 mic (10 túi trong 1 outer bag, 600 túi trong 1 thùng carton)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TA 35/ Túi PE Tshirt trong, in, Size: 330 + 220 x 700
mm, 27 mic (50 túi trong 1 outer bag, 1000 túi trong 1 thùng carton) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TA 45/ Túi PE trong miệng bằng, có in 01 màu, Size: 650
x 800 mm, 27 mic (10 túi trong 1 outer bag, 600 túi trong 1 thùng carton)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TAISEI-PEB-002/ Túi PE 290*250*0.07 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TAISEI-PEB-003/ Túi PE 150*150*0.03 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tấm HDPE plastic sheet 1.2m * t0.05mm dùng để đóng gói
sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tấm PE 60x60cm (K97012P011-P-SHEET) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tấm PE plastic Sheet W2600*t.01mm (không gập đôi) dùng
để đóng gói sản phẩm (bàn, ghế, nệm)(01 cuộn 350m) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tấm Plastic sheet for urethane line HDPE, 0.02mmx2.5m
(gập đôi) dùng để đóng gói sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tấm PP 31.2 X 18 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TB20COT90/140/ Túi Nylon PE (0.05*90*140)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TE20F0606T/ Túi nhựa PE, không in, kích thước:6 x 6 x 2
MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TE20F0810T/ Túi nhựa PE, không in. Kích thước: 8 x 10 x
2 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TE20F1014T/ Túi nhựa PE, không in, kích thước:10 x 14 x
2 MIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TE987/ Bao đựng bằng nhựa PE LX4747001 0.04*130*170mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TERSPLZNO3-5/ Túi nhựa,size 240+110x480 mm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TERSPLZNO5-5/ Túi nhựa,size 290+140x525 mm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TERSPLZNO6-5/ Túi nhựa,size 330+150x590 mm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TGC CHAMPION 76+(18X2)X89X0.04 (Túi PE). Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: THA1700101-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: THA170012X/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TI15.157_B1389/ Túi nhựa HDPE (280+180x600mm, 7mic);
3.77kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TI15.179_B1389/ Túi nhựa HDPE (280+180x600mm, 8mic);
4.3kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TI15.40_B0046D/ Túi nhựa HDPE (290+160x575mm, 10 mic);
4.01 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TI15.44.165_B0046C/ Túi nhựa HDPE(290+160x575mm,9 mic);
3.97 kg/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TIN20-011-1/ Túi xốp nhựa PE: 52.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TIN20-012-1/ Túi xốp nhựa PE: 54.2/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TINA30MXN-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TINGTI3370-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TINTI36599-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TINTIAH30V-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLC000070L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLC000090L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLCHIGASHL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLCHIGASHS-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLCHIGASSS/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLCKSAB30L/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLCKSAN30L/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLCNIOBU20/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLCNIOBU30/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLCNIOBU45/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLCNIONB25/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLCNIONB45/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLCNIOPL25/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLCNIOPL45/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLCSETCHIL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLCSETCHIS-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLR0LCW35P-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLR0MCW35P-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLR0RB1510-5/ TÚI NHỰA, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TLRRBG1814-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TN/ Túi ni lông loại 900mmx 600mm: 598 cái, loại 700mmx
600mm: 10288 cái, hàng mới 100%(Tái xuất dòng hàng số 5 TK 103275903030) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TN20ULI580/70/ Túi nylon (20'' 580*70)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE15*31CM-GY-2006/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE20*30CM/ TÚI PE (PE20*30CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE20*36CM-GY-2006/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE23*35CM-GY-2006/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE25*35+5CM/ TÚI PE (PE25*35+5CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE25*35CM/ TÚI PE (PE25*35CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE30*40+5CM/ TÚI PE (PE30*40+5CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE30*40CM/ TÚI PE (PE30*40CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE30*45CM/ TÚI PE (PE30*45CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE33*67CM-GY-2006/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE35*70CM/ TÚI PE (PE35*70CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE38*65CM-GY-2006/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE39*62CM-GY-2006/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*100CM/ TÚI PE (PE40*100CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*50+5CM/ TÚI PE (PE40*50+5CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*65CM-GY-2006/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*70CM/ TÚI PE(PE40*70CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*76+5CM/ TÚI PE (PE40*76+5CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*76CM/ TÚI PE (PE40*76CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*80CM/ TÚI PE (PE40*80CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE40*88CM-GY-2006/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE41*62CM-GY-2006/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE43*60CM-GY-2006/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE43*72CM-GY-2006/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE44*100CM-GY-2006/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE45*100CM/ TÚI PE (PE45*100CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE45*60+5CM/ TÚI PE (PE45*60+5CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE45*72CM-GY-2006/ Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE45*76+5CM/ TÚI PE (PE45*76+5CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE45*76CM/ TÚI PE (PE45*76CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE45*80CM/ TÚI PE (PE45*80CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE50*76+5CM/ TÚI PE (PE50*76+5CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE50*76CM/ TÚI PE (PE50*76CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE50*80+5CM/ TÚI PE (PE50*80+5CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE50*80CM/ TÚI PE (PE50*80CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE50*88+5CM/ TÚI PE (PE50*88+5CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE50*88CM/ TÚI PE (PE50*88CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE55*100CM/ TÚI PE (PE55*100CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE55*80+5CM/ TÚI PE (PE55*80+5CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE55*80CM/ TÚI PE (PE55*80CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE55*88+5CM/ TÚI PE (PE55*88+5CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE55*88CM/ TÚI PE (PE55*88CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE60*100+5CM/ TÚI PE (PE60*100+5CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE60*100CM/ TÚI PE (PE60*100CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNL-PE685*460MM*0.03/ Túi PE (PE685*460MM*0.03) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNPE38/ Túi nhựa PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNPE39/ Túi nhựa PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNPE39/ Túi nhựa PE (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNTP44/ Túi nhựa PE (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNTP45/ Túi nhựa PE (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TNTP46/ Túi nhựa PE (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TO256/ Bao đựng bằng nhựa PO LY8369001 (0.1*180*440)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TOP SEA TILAPIA 750G. Quy cách240 x 390 (mm). Độ dày:
100 microns. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TORO20/ Túi nhựa HDPE(460x540mm, 8 mic), 5.69 kg/thùng
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TORO50/ Túi nhựa HDPE(620x800 mm, 10 mic), 5.68
kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPB20-004-1/ Túi xốp nhựa PE: 108.1/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPB20-004-2/ Túi xốp nhựa PE: 84.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPB20-005-1/ Túi xốp nhựa PE: 102.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPB20-005-2/ Túi xốp nhựa PE: 72.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPB20-006-1/ Túi xốp nhựa PE: 102.1/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPB20-006-2/ Túi xốp nhựa PE: 70.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPB20-007/ Túi xốp nhựa PE: 72.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPB20-008-1/ Túi xốp nhựa PE: 70.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPB20-008-2/ Túi xốp nhựa PE: 71.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPB20-009/ Túi xốp nhựa PE: 84.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPB20-010-1/ Túi xốp nhựa PE: 102.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPB20-010-2/ Túi xốp nhựa PE: 70.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPB20-011/ Túi xốp nhựa PE: 85.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPB20-012/ Túi xốp nhựa PE: 109.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPSXXK0033/ Bao nylon từ POLYETHYLENE- POLYETHYLENE
BAGS 12"*30"*12.7MIC (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPSXXK0034/ Bao nylon từ POLYETHYLENE- POLYETHYLENE
BAGS 18"*45"*12.7MIC (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPSXXK0035/ Bao nylon từ POLYETHYLENE- POLYETHYLENE
BAGS 14"*36"*12.7MIC (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TPSXXK0036/ Bao nylon từ POLYETHYLENE- POLYETHYLENE
BAGS 26.5"*13.5"*44"*12.7MIC (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-148-1/ Túi xốp nhựa PE: 54.8/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-148-2/ Túi xốp nhựa PE: 56.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-148-3/ Túi xốp nhựa PE: 56.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-148-4/ Túi xốp nhựa PE: 110.1/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-149-1/ Túi xốp nhựa PE: 62.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-149-2/ Túi xốp nhựa PE: 63.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-149-3/ Túi xốp nhựa PE: 35.1/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-149-4/ Túi xốp nhựa PE: 37.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-150-1/ Túi xốp nhựa PE: 85.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-150-2/ Túi xốp nhựa PE: 86.5/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-151-1/ Túi xốp nhựa PE: 54.8/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-151-2/ Túi xốp nhựa PE: 54.9/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-151-3/ Túi xốp nhựa PE: 55.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-151-4/ Túi xốp nhựa PE: 55.5/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-151-5/ Túi xốp nhựa PE: 53.7/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-151-6/ Túi xốp nhựa PE: 53.8/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-152-1/ Túi xốp nhựa PE: 35.1/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-152-2/ Túi xốp nhựa PE: 37.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-152-3/ Túi xốp nhựa PE: 64.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-153-1/ Túi xốp nhựa PE: 85.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-153-2/ Túi xốp nhựa PE: 85.5/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-153-3/ Túi xốp nhựa PE: 86.5/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-154-1/ Túi xốp nhựa PE: 86.5/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-154-2/ Túi xốp nhựa PE: 61.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-155-1/ Túi xốp nhựa PE: 62.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-155-2/ Túi xốp nhựa PE: 62.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-155-3/ Túi xốp nhựa PE: 85.5/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-155-4/ Túi xốp nhựa PE: 61.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-155-5/ Túi xốp nhựa PE: 61.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-156-1/ Túi xốp nhựa PE: 54.9/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-156-2/ Túi xốp nhựa PE: 53.8/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-157-1/ Túi xốp nhựa PE: 54.9/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-157-2/ Túi xốp nhựa PE: 55.5/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-157-3/ Túi xốp nhựa PE: 83.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-157-4/ Túi xốp nhựa PE: 53.8/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-158-1/ Túi xốp nhựa PE: 35.1/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-158-2/ Túi xốp nhựa PE: 35.2/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-158-3/ Túi xốp nhựa PE: 101.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-159-1/ Túi xốp nhựa PE: 64.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-159-2/ Túi xốp nhựa PE: 64.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-160-1/ Túi xốp nhựa PE: 54.9/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-160-2/ Túi xốp nhựa PE: 54.10/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-160-3/ Túi xốp nhựa PE: 83.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-160-4/ Túi xốp nhựa PE: 53.8/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-160-5/ Túi xốp nhựa PE: 56.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-161-1/ Túi xốp nhựa PE: 85.5/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-161-2/ Túi xốp nhựa PE: 60.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-161-3/ Túi xốp nhựa PE: 61.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-162-1/ Túi xốp nhựa PE: 62.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-162-2/ Túi xốp nhựa PE: 101.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-162-3/ Túi xốp nhựa PE: 64.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-163-1/ Túi xốp nhựa PE: 53.8/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-163-2/ Túi xốp nhựa PE: 53.9/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-163-3/ Túi xốp nhựa PE: 56.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-163-4/ Túi xốp nhựa PE: 57.3/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-163-5/ Túi xốp nhựa PE: 78.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-164-1/ Túi xốp nhựa PE: 54.10/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-164-2/ Túi xốp nhựa PE: 81.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-164-3/ Túi xốp nhựa PE: 56.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-165-1/ Túi xốp nhựa PE: 101.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-165-2/ Túi xốp nhựa PE: 101.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-165-3/ Túi xốp nhựa PE: 64.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-165-4/ Túi xốp nhựa PE: 36.1/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-166-1/ Túi xốp nhựa PE: 81.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-166-2/ Túi xốp nhựa PE: 83.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-166-3/ Túi xốp nhựa PE: 53.9/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-166-4/ Túi xốp nhựa PE: 53.10/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-167/ Túi xốp nhựa PE: 101.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-168-1/ Túi xốp nhựa PE: 60.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-168-2/ Túi xốp nhựa PE: 61.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-169-1/ Túi xốp nhựa PE: 62.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-169-2/ Túi xốp nhựa PE: 62.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-169-3/ Túi xốp nhựa PE: 36.1/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-169-4/ Túi xốp nhựa PE: 36.2/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-170-1/ Túi xốp nhựa PE: 53.10/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-170-2/ Túi xốp nhựa PE: 79.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-171-1/ Túi xốp nhựa PE: 81.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-171-2/ Túi xốp nhựa PE: 81.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-171-3/ Túi xốp nhựa PE: 83.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-171-4/ Túi xốp nhựa PE: 83.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-171-5/ Túi xốp nhựa PE: 56.4/0520 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-171-6/ Túi xốp nhựa PE: 80.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-172-1/ Túi xốp nhựa PE: 60.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-172-2/ Túi xốp nhựa PE: 60.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-173-1/ Túi xốp nhựa PE: 101.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-173-2/ Túi xốp nhựa PE: 101.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-173-3/ Túi xốp nhựa PE: 36.2/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-174-1/ Túi xốp nhựa PE: 81.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-174-2/ Túi xốp nhựa PE: 79.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-174-3/ Túi xốp nhựa PE: 78.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-175-1/ Túi xốp nhựa PE: 60.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-175-2/ Túi xốp nhựa PE: 61.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-175-3/ Túi xốp nhựa PE: 61.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-176-1/ Túi xốp nhựa PE: 101.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-176-2/ Túi xốp nhựa PE: 101.4/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-177-1/ Túi xốp nhựa PE: 83.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-177-2/ Túi xốp nhựa PE: 48.1/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-177-3/ Túi xốp nhựa PE: 79.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-178-1/ Túi xốp nhựa PE: 81.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-178-2/ Túi xốp nhựa PE: 47.1/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-178-3/ Túi xốp nhựa PE: 80.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-180/ Túi xốp nhựa PE: 61.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-181-1/ Túi xốp nhựa PE: 62.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-181-2/ Túi xốp nhựa PE: 36.2/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-181-3/ Túi xốp nhựa PE: 36.3/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-181-4/ Túi xốp nhựa PE: 73.1/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-182-1/ Túi xốp nhựa PE: 47.1/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-182-2/ Túi xốp nhựa PE: 47.2/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-182-3/ Túi xốp nhựa PE: 48.1/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-182-4/ Túi xốp nhựa PE: 79.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-182-5/ Túi xốp nhựa PE: 79.2/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-182-6/ Túi xốp nhựa PE: 80.1/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-184-2/ Túi xốp nhựa PE: 101.5/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-185-2/ Túi xốp nhựa PE: 60.3/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRA20-186-2/ Túi xốp nhựa PE: 101.6/0620 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRBG1814AP-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRCJ17N-017/ Túi nhựa PE EN-7 (3000 Chiếc/ Hộp),
KT:250x520mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRCJ17N-018/ Túi nhựa PE EPP-2 (2000 Chiếc/ Hộp),
KT:180x420mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRDW20-001/ Túi nhựa PE BLISTER BAG 230/330x500 (500
Chiếc/ Hộp), KT:230/330x500mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TREG17N-003/ Túi nhựa PE 14HT45-3L (600 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRFM20-010/ Túi nhựa PE T15 (800 Chiếc/ Kiện),
KT:240x380mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRFM20-012/ Túi nhựa PE T45 (400 Chiếc/ Kiện),
KT:500x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW17-011/ Túi nhựa PE TG100-20N (2000 Chiếc/ Hộp),
KT:500x600mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW17-017/ Túi nhựa PE TG110-45N (1100 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW17-021/ Túi nhựa PE TG110-90N (550 Chiếc/ Hộp),
KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW17-022/ Túi nhựa PE TG110-20W (2200 Chiếc/ Hộp),
KT:500x600mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW17-023/ Túi nhựa PE TG100-70W (500 Chiếc/ Hộp),
KT:800x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW17-024/ Túi nhựa PE TG100-90W (500 Chiếc/ Hộp),
KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW17N-039/ Túi nhựa PE HKS-05 (1500 Chiếc/ Hộp),
KT:450x600mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW18-012/ Túi nhựa PE ATV LD70 (300 Chiếc/ Hộp),
KT:800x905mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW18-013/ Túi nhựa PE ATV LD90 (200 Chiếc/ Hộp),
KT:900x1005mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW18N-005/ Túi nhựa PE HKS-06 (1000 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW18N-008/ Túi nhựa PE HKS-03 (66603597) (1500 Chiếc/
Hộp), KT:350/500x600mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW18N-023/ Túi nhựa PE HKS-02 (66603634) (1000 Chiếc/
Hộp), KT:300/440x540mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW19N-006/ Túi nhựa PE TG100-70N (500 Chiếc/ Hộp),
KT:800x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW19N-007/ Túi nhựa PE TG100-45W (1000 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW19N-009/ Túi nhựa PE TG100-90N (500 Chiếc/ Hộp),
KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW19N-010/ Túi nhựa PE TG110-70W (550 Chiếc/ Hộp),
KT:800x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW19N-011/ Túi nhựa PE TG110-90W (550 Chiếc/ Hộp),
KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRHW19N-012/ Túi nhựa PE TSB-120B (200 Chiếc/ Hộp),
KT:1000x1200mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC17-006/ Túi nhựa PE ITOEN 90L (20MIC) (300 Chiếc/
Hộp), KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC17-007/ Túi nhựa PE ITOEN 90L (25MIC) (300 Chiếc/
Hộp), KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC17-017/ Túi nhựa PE TOIRE YOU (500 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC18-015/ Túi nhựa PE KITAGATA KANEN L (400 Chiếc/
Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC18-016/ Túi nhựa PE KITAGATA KANEN M (400 Chiếc/
Hộp), KT:550x700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC18-032/ Túi nhựa PE KONAN KANEN 40L (400 Chiếc/
Kiện), KT:650x770mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC18-041/ Túi nhựa PE KONAN KANEN 20L (400 Chiếc/
Kiện), KT:300/450x500mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC18-053/ Túi nhựa PE TAJIMI KANEN L (400 Chiếc/
Hộp), KT:450/650x750mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC18-054/ Túi nhựa PE TAJIMI KANEN M (600 Chiếc/
Hộp), KT:350/500x700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC18-071/ Túi nhựa PE ALUMI CAN (500 Chiếc/ Hộp),
KT:530x600mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC18-072/ Túi nhựa PE TAJIMI KANEN S (1000 Chiếc/
Hộp, KT:260/400x600mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC18-077/ Túi nhựa PE KITAGATA KANEN S (400 Chiếc/
Hộp), KT:450x650mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC19-009/ Túi nhựa PE LLD (700x850) (300 Chiếc/ Hộp),
KT:700x850mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC19-024/ Túi nhựa PE INUYAMA GENRYO (1000 Chiếc/
Hộp), KT:300/450x500mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC19N-004/ Túi nhựa PE KONAN KANEN 30L (400 Chiếc/
Kiện), KT:500x750mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC20-022/ Túi nhựa PE YORO KANEN L (400 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC20-023/ Túi nhựa PE YORO KANEN S (800 Chiếc/ Hộp),
KT:400x650mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC20-024/ Túi nhựa PE YORO FUNEN L (300 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC20-025/ Túi nhựa PE YORO PURA L (300 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC20-026/ Túi nhựa PE FUTON PINK 150L (100 Chiếc/
Kiện), KT:1000x1500mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC20-027/ Túi nhựa PE HD.N 0.015 (480/860x600) (1000
Chiếc/ Hộp), KT:480/860x600mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC20-028/ Túi nhựa PE MOTOSU KANEN L (400 Chiếc/
Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC20-029/ Túi nhựa PE MOTOSU KANEN M (400 Chiếc/
Hộp), KT:550x700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRLC20-030/ Túi nhựa PE MOTOSU KANEN S (400 Chiếc/
Hộp), KT:450x650mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM17N-004/ Túi nhựa PE NEW HAMAMATSU 45L 20P (500
Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18-011/ Túi nhựa PE ITO KATEI 30L TESAGE 10P (500
Chiếc/ Hộp), KT:340/500x700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18-012/ Túi nhựa PE ITO KATEI 45L TESAGE 10P (500
Chiếc/ Hộp), KT:410/650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18-013/ Túi nhựa PE ITO KATEI 45L HIRA 10P (500
Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18-014/ Túi nhựa PE ITO JIGYO 70L HIRA 10P (200
Chiếc/ Hộp), KT:800x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18-017/ Túi nhựa PE ITO KATEI 20L TESAGE 10P (500
Chiếc/ Hộp), KT:340/500x600mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18-021/ Túi nhựa PE IZUNOKUNI KANEN 30L 10P (400
Chiếc/ Hộp), KT:350/500x650mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18-022/ Túi nhựa PE IZUNOKUNI KANEN 45L 10P (400
Chiếc/ Hộp), KT:450/650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18-023/ Túi nhựa PE IZUNOKUNI PURA 15L 10P (400
Chiếc/ Hộp), KT:300/450x550mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18-024/ Túi nhựa PE IZUNOKUNI PURA 30L 10P (400
Chiếc/ Hộp), KT:350/500x650mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18-025/ Túi nhựa PE IZUNOKUNI PURA 45L 10P (400
Chiếc/ Hộp), KT:450/650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18-026/ Túi nhựa PE FUJINOMIYA 30L 10P (500 Chiếc/
Hộp), KT:500x700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18-027/ Túi nhựa PE FUJINOMIYA ATSU 45L HIRA 10P
(500 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18N-002/ Túi nhựa PE NEW HAMAMATSU 45L 50P (500
Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18N-004/ Túi nhựa PE SHIZUOKA 45L 20P (500 Chiếc/
Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18N-012/ Túi nhựa PE NAGAIZUMI 45L (HIRA) 50P (500
Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18N-020/ Túi nhưa PE FUJI KANEN 45L(HIRA)50P (600
Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18N-023/ Túi nhựa PE FUJI KANEN 45L (HIRA) 20P (600
Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18N-024/ Túi nhựa PE FUJI KANEN ATSU 45L (HIRA) 10P
(500 Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18N-036/ Túi nhựa PE ATAMI 20L10P (500 Chiếc/ Hộp),
KT:340/500x600mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18N-037/ Túi nhựa PE ATAMI 30L10P (500 Chiếc/ Hộp),
KT:340/500x700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18N-038/ Túi nhựa PE ATAMI 45L10P (500 Chiếc/ Hộp),
KT:410/650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18N-039/ Túi nhựa PE ATAMI 45L HIRA 10P (500 Chiếc/
Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRTM18N-040/ Túi nhựa PE ATAMI 75L HIRA 10P (300 Chiếc/
Hộp), KT:830x950mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-117/ Túi nhựa PE HAIBEN BAG 3 (1000 Chiếc/ Hộp),
KT:655x505mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-127/ Túi nhựa PE GMT-45HBK (900 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-128/ Túi nhựa PE GMT-45HW (900 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-130/ Túi nhựa PE GMT-70HN (600 Chiếc/ Hộp),
KT:800x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-132/ Túi nhựa PE GMT-90HN (600 Chiếc/ Hộp),
KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-133/ Túi nhựa PE ISE KANEN 45L30P (480 Chiếc/
Hộp), KT:450/650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-172/ Túi nhựa PE KOUBE KANEN 30L (800 Chiếc/
Hộp), KT:500x700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-173/ Túi nhựa PE KOUBE FUNEN 45L (600 Chiếc/
Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-174/ Túi nhựa PE KOUBE KANBIN 45L (600 Chiếc/
Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-175/ Túi nhựa PE KOUBE PURA 45L (600 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-176/ Túi nhựa PE KOUBE FUNEN 30L (800 Chiếc/
Hộp), KT:500x700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-177/ Túi nhựa PE KOUBE KANBIN 30L (800 Chiếc/
Hộp), KT:500x700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-178/ Túi nhựa PE KOUBE PURA 30L (800 Chiếc/ Hộp),
KT:500x700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-179/ Túi nhựa PE KOUBE KANEN 45L 30P (600 Chiếc/
Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-184/ Túi nhựa PE ASA A-100 (1000 Chiếc/ Hộp),
KT:310/550x570mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17-216/ Túi nhựa PE HAKUYOSHA LL (500 Chiếc/ Hộp),
KT:560/680x550mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV17N-004/ Túi nhựa PE KOUBE KANEN 45L 10P (600 Chiếc/
Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV18-007/ Túi nhựa PE BAKERY-BAG 220x200 (3000 Chiếc/
Hộp), KT:220x200mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV18-012/ Túi nhựa PE SAN MARCO (1000 Chiếc/ Hộp),
KT:310/450x295mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV18-038/ Túi nhựa PE KYOKA NO.2 (500 Chiếc/ Hộp),
KT:480/800x785mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV18-078/ Túi nhựa PE YACHIYO KANEN 20L-OUTER (2000
Chiếc/ Hộp), KT:200x410mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV18-079/ Túi nhựa PE YACHIYO KANEN 10L-OUTER (2000
Chiếc/ Hộp), KT:175x330mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV18-080/ Túi nhựa PE YACHIYO FUNEN 20L-OUTER (2000
Chiếc/ Hộp), KT:200x410mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV18-097/ Túi nhựa PE GL-43 (600 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV18-098/ Túi nhựa PE GL-73 (400 Chiếc/ Hộp),
KT:800x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV18-099/ Túi nhựa PE GL-98 (200 Chiếc/ Hộp),
KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV18-100/ Túi nhựa PE GL-93 (300 Chiếc/ Hộp),
KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV18-137/ Túi nhựa PE PN SHIROMOTO (1000 Chiếc/ Hộp),
KT:260/410x400mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV18N-006/ Túi nhựa PE PABU0-KANIBAN OTODOKE (A.K)
(400 Chiếc/ Hộp), KT:800x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV18N-008/ Túi nhựa PE ISE KANEN 30L (500 Chiếc/ Hộp),
KT:350/500x700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV18N-009/ Túi nhựa PE ISE KANEN 45L (500 Chiếc/ Hộp),
KT:450/650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV18N-020/ Túi nhựa PE ISE KANEN 15L (500 Chiếc/ Hộp),
KT:280/400x550mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19-008/ Túi nhựa PE TORANOANA L (1000 Chiếc/ Hộp),
KT:450/490x385mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19-019/ Túi nhựa PE KAO-LLD BLUE (3000 Chiếc/ Hộp),
KT:230x340mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19-025/ Túi nhựa PE ITAKO KANEN 45L (300 Chiếc/
Hộp), KT:400/650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19-026/ Túi nhựa PE ITAKO KANEN 30L (300 Chiếc/
Hộp), KT:330/500x700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19-027/ Túi nhựa PE ITAKO KANEN 20L (300 Chiếc/
Hộp), KT:260/400x600mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19-028/ Túi nhựa PE ITAKO KANBIN (300 Chiếc/ Hộp),
KT:400/650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19-029/ Túi nhựa PE ITAKO PURA (300 Chiếc/ Hộp),
KT:400/650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19-032/ Túi nhựa PE IZUMIYA 90L (200 Chiếc/ Hộp),
KT:900x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19-033/ Túi nhựa PE IZUMIYA 70L (200 Chiếc/ Hộp),
KT:800x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19-034/ Túi nhựa PE IZUMIYA 45L (300 Chiếc/ Hộp),
KT:700x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19-047/ Túi nhựa PE YAO KANEN 45L10P (500 Chiếc/
Hộp), KT:520x870mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19-071/ Túi nhựa PE YAO KIHON SET 6 MONTHS (510
Chiếc/ Hộp), KT:650x850mm, 500x750mm, 520x870mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19-096/ Túi nhựa PE HD GZ-ALUMICAN (100 Chiếc/ Hộp),
KT:600/1000x1780mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19-097/ Túi nhựa PE HD GZ-TRAY (100 Chiếc/ Hộp),
KT:780/1380x1780mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19N-004/ Túi nhựa PE SUIT (4000 Chiếc/ Hộp),
KT:420x600mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19N-012/ Túi nhựa PE GMT-45HN (1200 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV19N-023/ Túi nhựa PE HAIBEN BAG 4 (1000 Chiếc/ Hộp),
KT:655x505mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-027/ Túi nhựa PE HIROSHIMA JIGYO KANEN 10L (500
Chiếc/ Hộp), KT:340x480mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-029/ Túi nhựa PE HIROSHIMA JIGYO KANEN 45L (500
Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-030/ Túi nhựa PE HIROSHIMA JIGYO KANEN 70L (200
Chiếc/ Hộp), KT:800x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-031/ Túi nhựa PE HIROSHIMA JIGYO KANEN 90L (100
Chiếc/ Hộp), KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-032/ Túi nhựa PE HIROSHIMA JIGYO PURA 45L (500
Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-034/ Túi nhựa PE HIROSHIMA JIGYO PURA 90L (200
Chiếc/ Hộp), KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-047/ Túi nhựa PE NAMEKATA KANEN 45L (500 Chiếc/
Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-050/ Túi nhựa PE TOSHIBA TEC FB-L (1000 Chiếc/
Hộp), 255/390x480mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-051/ Túi nhựa PE TOSHIBA TEC FB-LL (1000 Chiếc/
Hộp), 295/440x530mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-052/ Túi nhựa PE TOSHIBA TEC FB-3L (1000 Chiếc/
Hộp), 345/490x580mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-063/ Túi nhựa PE NANTO KANEN 45L (400 Chiếc/
Hộp), KT:400/650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-064/ Túi nhựa PE NANTO KANEN 20L (400 Chiếc/
Hộp), KT:280/470x700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-065/ Túi nhựa PE NANTO KANEN 12L (400 Chiếc/
Hộp), KT:300/450x540mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-066/ Túi nhựa PE NANTO PURA (400 Chiếc/ Hộp),
KT:400/650x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-070/ Túi nhựa PE KOHNAN LL NO.60 (1000 Chiếc/
Hộp), KT:400/600x690mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-074/ Túi nhựa PE KOHNAN L NO.45 (2000 Chiếc/
Hộp), KT:300/460x520mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-075/ Túi nhựa PE KOHNAN FLOWER (1000 Chiếc/ Hộp),
KT:280/410x770mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-076/ Túi nhựa PE KOHNAN SANITARY (1000 Chiếc/
Hộp), KT:390/580x690mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-083/ Túi nhựa PE OKUWA YURYO L (1000 Chiếc/ Hộp),
KT:340/500x600mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-084/ Túi nhựa PE OKUWA YURYO M (1000 Chiếc/ Hộp),
KT:290/410x490mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRV20-085/ Túi nhựa PE NAMEKATA KANEN 30L (500 Chiếc/
Hộp), KT:500x670mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TRWN19-009/ Túi nhựa PE TV OPP 350, KT:240x350mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TSC20-002/ Túi xốp nhựa PE: 58.1/0720 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TT669807HIRIN-4/ Túi nhựa HDPE T-SHIRT 12 X 8 X 23 18
MIC (1PKG 67Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TT978/ Mảnh ni lông màu trắng 0.06*185*310CM(0.635kg/1
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TTI3337070N/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TTI3338080N/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi 25 x 80 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi 25 x 97 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi 698E 35140 BAG PE 500X240 dùng để đóng gói hàng
điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi BAG 697E 97590 dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bằng nhựa PE kích thước 250*250mm PM02-005618A
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bằng Plasric quy cách: Túi PE 20x38 đvđ cm 10 bao
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bằng Plastic quy cách: Túi PE
11x21;15x28;23x46;30x45;70x120;80x120 đvđ cm 430 bao (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bao bì đựng sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bảo quản sản phẩm, KT 150*400*0.075mm, chất liệu
VMPET/CPP, quy cách 1kg/117pcs, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Bean curd Skin Noodles 200g bags. Specification:
170 x 270 mm. Material: PA/PE(thickness: 60micron) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Blank Bag. Specification: 300 x 380 mm. Material:
PA/PE(thickness: 70micron) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bọc giày PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bọc giày PE, 1152 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bọc giày PVC (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng 190*257*0.035,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng 192*1185*0.035, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng 192*950*0.035, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng 195*1160*0.035, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng 195*930*0.035, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng 210*1025*0.035, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng 210*1110*0.035, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng 250+120*560*0.04, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng đen (10kg), bằng nhựa PE. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng đen (25kg), bằng nhựa PE. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng đựng hàng, làm từ hạt nhựa Polyetylen LLDPE,
kích thước 11.5cmW x 14.5cmL+3cm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng HDPE 200*205*0.03mm (H2942), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí (0.055*165*170)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí (0.055*175*145)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí (0.07*180*230)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí (0.07*80*150)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí (180*120+40)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí 080-0003-926-Y (95*95)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí 081-0003-8743 (180*135)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí 084-0036-926 (230*180)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí 086-0022-1091-Y (150*120)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí 307000619080 (0.07*85*90)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí 310*(260+50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí 3B1804P00-GH2-G-Y (370*250)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng mã bassbar W915xL625xG336 mm (SVW011-T) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng mã JH020 W816xL708xG276 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 1.000*800*0.05 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 1.100*1.100*0.05 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 100*150*0.02, hàng mói 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 100*230*0.02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 115*275*0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 120*170*0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 120*180*0.04, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 130*320*0.02, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 132*275*0.05mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 140*605*0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 150*250*0.03, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 150*360*0.02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 155*188*0.05mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 155*320*0.05mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 160*200*0.05 mm, dùng để đựng sản phẩm xuất
khẩu, 540chiếc/kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 165*280*0.035mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 180*260*0.05mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 190*380*0.02, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 195*320*0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 200*242*0.06 mm, dùng để đựng sản phẩm xuất
khẩu, 535chiếc/kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 220*270*0.02, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 220*300*0.02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 230*350*0.05mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 250*230*0.05 mm, dùng để đựng sản phẩm xuất
khẩu, 540chiếc/kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 250*306*0.05mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 260*280*0.038mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 260*400*0.03 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 290*340*0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 30*180*0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 300*300*0.05 mm, dùng để đựng sản phẩm xuất
khẩu, 470chiếc/kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 300*340*0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 320*630*0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 340*570*0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 350*400*0.05 mm, dùng để đựng sản phẩm xuất
khẩu, 350chiếc/kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 350*700*0.02 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 370*420*0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 400*350*0.05 mm, dùng để đựng sản phẩm xuất
khẩu, 350chiếc/kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 400*550*0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 445*450*0.03, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 55*62*0.05 mm, dùng để đựng sản phẩm xuất
khẩu, 3.510chiếc/kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 550*800*0.1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 80*100*0.03, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 90*150*0.02, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 90*190*0.05mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 95*180*0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE 95*188*0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE hồng.KT:190*62*0.05mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE màu 400*600*0.1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE Trắng.KT:190*62*0.05mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE Xanh.KT:190*60*0.05mm.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO 210*500*0.015, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO 230*280*0.018, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO 233*390*0.02, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO 300*645*0.02, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO 320*820*0.02, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO 3933 170*380, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO 400*720*0.015, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO in BL208265 100*100*0.04, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng QVNIL-03 414*265*0.08, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng rác, kích thước 44*70cm, chất liệu bằng hạt
nhựa, dùng để đựng rác bẩn, đóng gói: 10 kg/túi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng tĩnh điện, KT: 470*470*0.075mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bóng Xanh.KT:190*62*0.05mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi bọt khí (bằng nhựa PE), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi các loại (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi cafe có gắn van- Bag Coffee (COFFEE RATANAKIRI)-
500g. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi chống tĩnh điện (270mm*370mm*75mic), chất liệu PET
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi chống tĩnh điện (KT 510mm x 670 mm x T0,75), chất
liệu nhựa PE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi chống tĩnh điện 510mm*670mm*t0,75, chất liệu nhựa
PE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi chống tĩnh điện đóng gói sản phẩm (KT:
260*300*0.075 (mm) Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi chống tĩnh điện dùng để đóng gói sản phẩm, kích
thước: 180*230*0.06 (mm). hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi chống tĩnh điện KT: 260*300*0.075 (mm), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Daily Fresh Fried Tofu 300g bags. Specification:
180 x 270mm. Material: PA/PE(thickness: 60micron) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đáy vuông 330x330x380 (13x13x15 x 0.04). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đáy vuông 33x33x38x0.04. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đáy vuông 53,3x45,7x45,7. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đen PE Tshirt-TTMT 20 KGS (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đóng gói (Adidas) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đóng gói (Girlfriend) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đóng gói PE trong không in 73 x80cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đóng gói sản phẩm bằng nhựa tráng nhôm, KT
220*300*0.075 mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đóng hàng bằng nhựa EPE 29-1067-1B0WA
(250*330*0.52)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đựng cà phê (có in hình và chữ)-Bag Coffee (COFFEE
ONE COLOR)- 500g. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi dùng để đựng bản mạch in điều khiển, thành phần
chính bằng nhựa, kích thước (253*137)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đựng đường OPP (có in hình và chữ).Bag Sugar OPP
matt (ELEMENTS COCONUT SUGAR) 1 Kg. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đựng gạo PA (có in hình và chữ).Bag Rice PA
(KROYA)- 5 Kg. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đựng gạo PA(có in hình và chữ). Bag Rice PA (BROWN
RICE PHKA RUMDUOL) 2 Kg. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đựng gạo PE (có in hình và chữ).Bag Rice PA ANGCOR
KHMER AAAAA) 1 Kg. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đựng gạo PE(có in hình và chữ).Bag Rice PE (ANGCOR
KHMER AAAAA) 1 Kg. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đựng hủ tiếu PE (có in hình và chữ).Bag PE (NOODLES
CAMBODIA) 1Kg (Barcode: 580039). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đựng hủ tiếu PE(có in hình và chữ). Bag PE (NOODLES
CAMBODIA) 1Kg (Barcode: 580084). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi dựng nút bằng nylon 5cm x 6cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đựng sản phẩm bằng plastic từ polyme etylen
POLY-BAG-S, (210x100x0.02)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đựng tai nghe điện thoại [GH69- Y00398A] (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đựng trà sữa(loại túi chứa 6ly), chất liệu nilong,
nhãn hiệu "KOI The", hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đựng xoài OPP (có in hình và chữ).Bag Mango OPP
matt (PRASADA DRIED CHILI MANGO) 142g. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi đựng xoài OPP(có in hình và chữ). Bag Mango OPP
matt (PRASADA DRIED NAKED MANGO) 142g. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi film LDPE (có in hình và chữ).Bag LDPE Film (SIM
HOUR NOODLES- NEW)- 1Kg. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi gấp hông 72H-00007(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi gói hàng bằng nylon 0.03T*180*400 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Hard Tofu 300g bags. Specification: 180 x 270 mm.
Material: PA/PE(thickness: 60micron) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi HD (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi HD 30x55cm-P06A129A01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi HDPE (HDPE bags). Xuất xứ Việt Nam,Hàng Mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi HDPE (túi nhựa) (250+100) x 450mm (694 thùng, không
in hình in chữ) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi HDPE (túi nhựa) (300+160) x 540mm (681 thùng, không
in hình in chữ) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi HDPE (túi nhựa) 12 x 8'' (168 thùng, không in hình
in chữ) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi HDPE Bag 697E 87880 dùng để đóng gói hàng điện tử,/
CN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi HDPE Bag 697E 87890 dùng để đóng gói hàng điện tử,/
CN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi HDPE chữ T. Quy cách: 12 x 23.5 cm, 25 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi HDPE có màu và không màu (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi HDPE Đen. Quy cách: 70 x 120 cm, 25 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi HDPE hai quai in hình Fish & Chips. Quy cách:
30 x 55 cm, 25 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi HDPE hai quai. Quy cách: 12 x 20 cm, 25 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi HDPE In. Quy cách: 15 x 23 cm, 30 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi HDPE miệng bằng tự hủy. Size: 170x950 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi in Soma- 0.038x50x33+4CM. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi in Soma- 0.038x60x35+4CM. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI KHÍ ĐỆM (LDPE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi khí dùng đóng gói hàng hóa, chất liệu ngoài: giấy,
chất liệu trong: màng PE, kt 1000x1800mm, hãng sx Dương Minh, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi không in 600x430x1200x0.05. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi không in 690x500x1000x0.05. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi không in 900x680x1065x0.05. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi làm bằng mút dùng để đóng gói Size: (400*400)mm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi làm từ chất liệu hạt nhựa Bio LDPE dùng để đựng
hàng hoá- BAG ACCESSORY- Code: 6902-003297 LDPE,(T0.06, W250,L250)mm,TRP,R,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 003D 19004 BAG dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 10*14.3 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 100*140 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 1000*1000 mm (LDPE Dustcover) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 110*110 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 1160*1160*160 mm (LDPE Dustcover) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 12*17.3 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 125*185 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 14*20 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 140*140 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 150*150 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 150*225 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 150*320 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 152*228 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 160*220 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 17*24 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 175*250 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 1750*1750 mm (LDPE Dustcover) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 20*28 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 200*275 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 200*300 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 24*34 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 250*350 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 30*40 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 300*400 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 390*250 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 4*4 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 5*7 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 50*70 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 55*55 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 6*9 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 60*120 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 698E 21170 BAG dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 698E 26820 BAG dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 698E 44480 BAG LDPE 500X300X280 dùng để đóng
gói hàng điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 7*10.5 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 70*100 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 75*185 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 75*80 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 750*750 mm (LDPE Dustcover) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 8.5*12.5 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE 85*110 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE AIRCAP BAG AS (150X200)- V 3V2DY50A80-01 dùng
trong đóng gói hàng điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag 697E 06950 dùng để đóng gói hàng điện tử,
kích thước 150*100*4mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 697E 32821 dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag 697E 84820 dùng để đóng gói hàng điện tử,/
VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag 697E 85260 dùng để đóng gói hàng điện tử,/
VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 697E 85320 dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 697E 85420 kích thước 150x130x4 mm dùng để
đóng gói hàng điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 697E 85470 dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag 697E 85490 dùng để đóng gói hàng điện tử,/
VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag 697E 85600 dùng để đóng gói hàng điện tử,/
VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag 697E 88830 dùng để đóng gói hàng điện tử,
/ VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 698E 05320 dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 698E 05380 dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 698E 05430 dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 698E 24840 dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 698E 24870 dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Ldpe BAG 698E 27040 dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE BAG 70X100 697E 84440 dùng để đóng gói hàng
điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag antistatic 24 1/2''x12.75''x20x''.002
Square Bottom dùng để đóng gói hàng điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag Withdraw 290x550 697E 84410 dùng để đóng
gói hàng điện tử, / VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE có màu và không màu (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE không in, KT:155x250x0.04mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE SP BAG 698E 07370 dùng để đóng gói hàng điện
tử, (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui LDPE, 10*14 cm, 6800 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 100*150 mm, 6000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui LDPE, 11.4*16.8 cm, 6000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 12*18 cm (8000 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 120*170 mm, 2000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 127*203 mm, 6000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui LDPE, 14*20 cm, 4000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 15.3*23 cm (1000 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 150*220 mm, 2000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 152*254 mm, 4000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 176*102 mm, 20000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 18*25 cm (4000 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 180*250 mm, 1000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 200*300 mm, 2000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 203*203 mm, 4000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 203*254 mm, 4000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 220*310 mm, 2000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 229*305 mm, 1000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui LDPE, 24*34 cm, 1600 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 250*350 mm, 1000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 254*330 mm, 2000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 300*400 mm, 1000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 305*381 mm, 500 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 330*483 mm, 500 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 35*49 cm (1000 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui LDPE, 5*7 cm, 12000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 70*100 mm, 10000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 76*127 mm, 20000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 8*12 cm (16000 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui LDPE, 8.5*12 cm, 8000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi LDPE, 80*120 mm, 10000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi lót khí 7201-AP bằng nhựa PE (SXNPL 0561) dùng để
đựng sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi lót khí C801S-E bằng nhựa PE (SXNPL 0565)dùng để
đựng sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi màng ghép bánh phở và bánh xào, (túi đóng gói) bằng
plastic; kích thước:22x28cm.(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi màng ghép bánh xào và bánh cuốn,(túi đóng gói) bằng
plastic kích thước:24x20cm.(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi màng ghép đậu phụng 16 x 24.5 (tổng 9 thùng 48.000
pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi màng xốp dán PE, kích thước: 0,5mm*300*300mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi miệng bằng hở đáy, có đường nét đứt chính giữa, đục
2 lỗ bán nguyệt đáy lên 6.5cm và cạnh vào 6.5cm 45,7x38,1x0.035(18x15ink) có
in, từ đáy lên hình in 5cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi miệng bằng miệng 550 x 700 x 0.16 mm, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi miệng bằng miệng 600 x 700 x 0.16 mm, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi miệng bằng, hàn hở đáy 7cm, đục 2 lỗ bán nguyệt đáy
lên 6,5cm và cạnh vào 6,5 cm 45,7x45,7x0.035 (18x18 ink) có in, từ đáy lên
hình in 5cm. Hàng mới 100%. (xk) |
- |
- Mã HS 39232199: Túi miệng bằng, hở đáy, có đường nét đứt chính giữa,
34,4x33x0.035 (13,5x13 ink) có in, không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng
mới 100%. (xk) |