Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39232199: NPL56 L32S6500S/ DEC BAG---- 00 00 00 RY Bao ni lông nhựa PE (đóng gói sản phẩm), kích thước 80x100mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL56 L32S65A/ DEC BAG---- 00 00 00 RY Bao ni lông nhựa PE (đóng gói sản phẩm), kích thước 80x100mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL57 L32S6500S/ DEC BAG-- RED 186C 01 00 00 RY Bao ni lông nhựa PE (đóng gói sản phẩm), kích thước 220x320mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL57 L32S65A/ DEC BAG-- RED 186C 01 00 00 RY Bao ni lông nhựa PE (đóng gói sản phẩm), kích thước 220x320mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL58 L32S6500S/ DEC BAG POLY-- 00 00 00 RY Bao ni lông nhựa PE (đóng gói sản phẩm), kích thước 950x700mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL58 L32S65A/ DEC BAG POLY-- 00 00 00 RY Bao ni lông nhựa PE (đóng gói sản phẩm), kích thước 950x700mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL58/ Túi pe (20-90cm; 30-50g) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: NPL59 L32F2A/ DEC BAG---- 00 00 00 RY Bao ni lông nhựa PE (đóng gói sản phẩm), kích thước 80x100mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL59/ Túi pe các loại. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: NPL6/ Túi gói hàng bằng nylon PET 76*70 mm, dùng để gói bút trang điểm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: NPL6/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232199: NPL60 L32F2A/ DEC BAG-- RED 186C 01 00 00 RY Bao ni lông nhựa PE (đóng gói sản phẩm), kích thước 220x320mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL61 L32F2A/ DEC BAG POLY-- 00 00 00 RY Bao ni lông nhựa PE (đóng gói sản phẩm), kích thước 950x700mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL64/ Bao Nylon (polyme từ etylen) (nk)
- Mã HS 39232199: NPL73 L32S335/ PACKING BAG 60X40X0.05MM Bao ni lông nhựa PE (dùng để đóng gói sản phẩm), kt 60x40mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL74 L32S335/ BAG PE 220X320MM Bao ni lông nhựa PE (dùng để đóng gói sản phẩm), kt 220x320mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL75 L32S335/ BAG POLY Bao ni lông nhựa PE (dùng để đóng gói sản phẩm), kt 950x700mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL76 L43S6500FS/ DEC BAG---- 00 00 00 RY Bao ni lông nhựa PE (đóng gói sản phẩm), kích thước 80x100mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL77 L43S6500FS/ DEC BAG-- RED 186C 01 00 00 RY Bao ni lông nhựa PE (đóng gói sản phẩm), kích thước 220x320mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL79 L43S6500FS/ BAG PE POLY Bao ni lông nhựa PE (dùng để đóng gói sản phẩm), kt 150x130mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL82/ Túi Nylon (nk)
- Mã HS 39232199: NPL88 L43S525/ BAG PE 80MM100MM Bao ni lông nhựa PE (đóng gói sản phẩm), kt 80x100mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL89 L32S325/ POLYBAG Bao ni lông nhựa PE (dùng để đóng gói sản phẩm), kt 60x40mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL89 L40S330/ RAW BAG PE 80MMX100MM Bao ni lông nhựa PE (dùng để đóng gói sản phẩm), kt 80x100mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL89 L43S525/ BAG PE220X320MM Bao ni lông nhựa PE (đóng gói sản phẩm), kt 220x320mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL90 L32S325/ BAG PE 220X320MM Bao ni lông nhựa PE (dùng để đóng gói sản phẩm), kt 220x320mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL90 L40S330/ BAG PE 220X320MM Bao ni lông nhựa PE (dùng để đóng gói sản phẩm), kt 220x320mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL90 L43S423/ RAW BAG PE 80MMX100MM (AUTO LOCK)-- 00 Bao ni lông nhựa PE (dùng để đóng gói sản phẩm), kt80x100mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL90 L43S525/ BAG POLY Bao ni lông nhựa PE (đóng gói sản phẩm), kt 220x320mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL91 L32S325/ BAG POLY Bao ni lông nhựa PE (dùng để đóng gói sản phẩm), kt 950x700mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL91 L40S330/ BAG POLY Bao ni lông nhựa PE (dùng để đóng gói sản phẩm), kt 50x50mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL91 L43S423/ BAG PE 220X320MM Bao ni lông nhựa PE (dùng để đóng gói sản phẩm), kt 220x320mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL92 L43S423/ BAG POLY Bao ni lông nhựa PE (dùng để đóng gói sản phẩm), kt 950x700mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39232199: NPL92/ Túi nhựa PE dùng để đựng phụ kiện ắc quy (PE bag) (nk)
- Mã HS 39232199: NPL99/ Bao nylon PE (nk)
- Mã HS 39232199: NPLGC0129/ Túi bằng nhựa PE kích thước kích thước 300 x 400mm. PM02-000992A (nk)
- Mã HS 39232199: NPLGC0130/ Túi bằng nhựa PE kích thước kích thước 450 x 610mm. PM02-000999A (nk)
- Mã HS 39232199: NPLGC0134/ Túi khóa bằng nhựa LDPE kích thước 250 x 350mm. PM02-001493A (nk)
- Mã HS 39232199: NPLGC02/ Túi PE 6902-000643 BAG PE;LDPE,T0.05,W100,L200,TRP,3-PE MAR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: NPLGC02/ Túi PE GH69-32384A BAG NONWOVEN-S PEN;SM-T835,PE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: NPLGC02/ Túi PE GH90-44194A PAA LABEL-BAG ZIPPER & LABEL BARCODE;SM-. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: NPLGC0347/ Túi bằng nhựa PE kích thước 200 x 300mm. PM02-000994A (nk)
- Mã HS 39232199: NPLGT0003/ Bao PE- (Túi Polybag (1P) Steel Hook, hàng sản xuất xuất khẩu, không chịu thuế BVMT) (nk)
- Mã HS 39232199: NPLHS020/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232199: NPLS6/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232199: NS16/ Túi Nylon dùng để đóng gói hàng hoá; 0.025mm x 1100mm x 1400mm; 1,500 chiếc (nk)
- Mã HS 39232199: NVL07/ Túi đóng gói PE, (138kg/lô) (nk)
- Mã HS 39232199: NVL57/ Túi PE dùng để đóng gói giày (25 * 40) cm (1000 cái/ 1 bao)- 2 bao (nk)
- Mã HS 39232199: NW049/ Túi pe chống tĩnh điện (chất liệu nhựa PE, quy cách 120*100*3mm) (nk)
- Mã HS 39232199: NW162/ Túi xốp (chất liệu: EPE, kích thước:64*86*1mm) (nk)
- Mã HS 39232199: NW162/ Túi xốp 080-0002-325-Y (kích thước: 145+/-10*140+/-5mm, dùng để đóng gói dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39232199: Nylon (630x630x0.019)/ Bao Nylon đóng thùng (630x630x0.019) (nylon (630x630x0.019)) (nk)
- Mã HS 39232199: Nylon 27x30cmx5zem/ Túi nilon PE (27x30cm) (nk)
- Mã HS 39232199: Nylon 65x45cm x 6zem/ Túi nilon PE (65 x 45 cm) (nk)
- Mã HS 39232199: Nylon 78x55cmx6zem/ Túi nilon PE (78 x 55 cm) (nk)
- Mã HS 39232199: NYLON/ Túi nylon PB-F72S (230x340x0.03mm), chất liệu PE (nk)
- Mã HS 39232199: NYLON03/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu 10*25cm_Plastic bags (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định số: 69/2012/NĐ-CP, ngày: 14/09/2012). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: NYLON20-1/ BAO NYLON 28*(38+4)cm / VN (nk)
- Mã HS 39232199: NYLONBAG/ Túi nylon dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- PAPE BAG. Hàng không đóng thuế BVMT do dùng để đóng gói sp xk theo điều 5 TT số 159/2012/TT-BTC 28/09/2012 (nk)
- Mã HS 39232199: NYV00030/ Túi PE kt 330.2*381*0.055 mm- 30500A000180 (nk)
- Mã HS 39232199: NYV00032/ Túi PE kt 80*180*0.04 mm-30500A000600 (nk)
- Mã HS 39232199: NYV00033/ Túi PE kt 150*120*0.05 mm-30500A000620 (nk)
- Mã HS 39232199: NYV00073/ Túi PE dùng đựng sản phẩm/30500F000130 (nk)
- Mã HS 39232199: NYV00074/ Túi PE dùng đựng sản phẩm/30500F000190 (nk)
- Mã HS 39232199: NYV00111/ Túi PE dùng đựng sản phẩm/30500F000180 (nk)
- Mã HS 39232199: NYV00112/ Túi PE dùng đựng sản phẩm/30500F000140 (nk)
- Mã HS 39232199: NYV00188/ Túi nilon 215*225mm/30500L0A704A (nk)
- Mã HS 39232199: NYV00188/ Túi PE tráng nhôm bên trong/30500L0A704A (nk)
- Mã HS 39232199: NYV00189/ Túi PE tráng nhôm bên trong/30500L0A703A (nk)
- Mã HS 39232199: NYV00192/ Túi nilon 250*320mm/30500F000210 (nk)
- Mã HS 39232199: OVNMCCDC/ Túi Zipper PE (100x140x0.04mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: OVNMDDG-00004/ Túi nilon bằng nhựa PE chống tĩnh điện dùng đóng gói sản phẩm PP4249-1020P022, kích thước: (1000x1200xt0.05mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: OVNMDDG-00016/ Túi xốp hơi PE chống tĩnh điện màu hồng, kích thước 110x150mm, dùng đóng gói sản phẩm PP4249-1005P007, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: P0001/ Túi tĩnh điện đóng gói sản phẩm kích thước 75um*500*600mm, (bằng nhựa PE) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: P00012/ Túi nilon 0.06*200*250MM (nk)
- Mã HS 39232199: P00045/ Túi nilon 0.06*300*450MM (nk)
- Mã HS 39232199: P00047/ Túi nilon 0.06*200*200MM (nk)
- Mã HS 39232199: P00048/ Túi nilon 0.06*150*200MM (nk)
- Mã HS 39232199: P00055/ Túi nilon 0.06*160*210MM (nk)
- Mã HS 39232199: P0100150/ Túi PE các loại (nk)
- Mã HS 39232199: P015/ Túi nilon PE, kích thước 55x73cm, trọng lượng 2kg (nk)
- Mã HS 39232199: P01A608A01/ Túi PE 43x64cm (nk)
- Mã HS 39232199: P01A609A01/ Túi PE 43x54cm (nk)
- Mã HS 39232199: P020/ Bao Nylon/ túi đóng gói (nk)
- Mã HS 39232199: P02A249A01/ Túi PE 53x74cm (nk)
- Mã HS 39232199: P02A438A01/ Túi PE 48x69cm (nk)
- Mã HS 39232199: P033/ P033# Túi PE các loại (nk)
- Mã HS 39232199: P03A872A01/ Túi PE 24x38cm (nk)
- Mã HS 39232199: P04A666A01/ Túi PE 60x86cm (nk)
- Mã HS 39232199: P051/ Túi PE các loại kích thước 45*75cm (nw:3.4kg) (nk)
- Mã HS 39232199: P051/ Túi PE gấp hộp kích thước 59 x 110 + 20.5 cm (nw: 105.88 kgs) (nk)
- Mã HS 39232199: P051/ Túi PE in xẻ lá kích thước 20.5 x 30.5 + 5 cm (nw: 27.24 kgs) (nk)
- Mã HS 39232199: P051/ Túi PE kích thước 11 x 14 + 3" (n.w: 1197 kg) (nk)
- Mã HS 39232199: P051/ Túi PE trong kích thước 22 x 37 cm (nw: 13.13 kgs) (nk)
- Mã HS 39232199: P05A064A01/ Túi PE 60x92cm (nk)
- Mã HS 39232199: P06A129A01/ Túi HD 30x55cm (nk)
- Mã HS 39232199: P06A383A01/ Túi PE 77x80cm (nk)
- Mã HS 39232199: P072/ Túi PE (bao nylon), NW: 13.65 kgs (nk)
- Mã HS 39232199: P11/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232199: P11/ Bao nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232199: P1100020-00/ Túi tĩnh điện bằng nhựa PE, kích thước 140*190mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: P2/ Túi nhựa kích thước (0.04*80*135)mm 307000615652 (nk)
- Mã HS 39232199: P20/ Túi poly (PE- túi ni lông) (trọng lượng 117.09kgs) (dùng làm phụ trợ cho hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39232199: P20/ Túi poly (túi PE) (trọng lượng 8.4kgs)- Dùng phụ trợ cho hàng may mặc (nk)
- Mã HS 39232199: P200/ Túi đựng có khóa (bằng nylon) (nk)
- Mã HS 39232199: P209-000000-300/ Túi PE đựng nắp pin. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: P209-BFR000-000/ Túi đựng thông tin Pallet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: P220-000000-001/ Túi bong bóng chống va đập. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: P220-AXA000-000/ C210AE-ANS-SPT-US Bubble bag (nk)
- Mã HS 39232199: P29-1/ Bao Nylon/ Túi đóng gói (nk)
- Mã HS 39232199: P3/ Túi đóng gói (bao P.E) (đóng gói bao bì xuất khẩu) (adidas) (nk)
- Mã HS 39232199: P31/ Bao nylon (48 x 5 x 125)cm (nk)
- Mã HS 39232199: P31/ Bao nylon (5 x 6)cm (nk)
- Mã HS 39232199: P39/ Túi PE (Rộng 43-51cm, dài 76-96.5cm, trọng lượng tịnh 15.6kg, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: P39/ Túi PE (Rộng 48cm, dài 66cm,trọng lượng tịnh 21.6kg, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: P39/ Túi PE (Rộng 5cm, dài 6cm,trọng lượng 1.1kg, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: P39/ Túi PE (Rộng túi 47-51cm, dài 63-94cm, trọng lượng 47.55kg, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: P57/ Túi nilon chất liệu PE 6*9cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: P9/ Túi nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232199: P9/ Túi Pe các loại (nk)
- Mã HS 39232199: P90/ Túi nilon các loại làm từ màng LDPE (nguyên liệu dùng trong bao gói sản phẩm thức ăn cho chó mèo xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: PA03030117/ Túi ni lông PE 17 x 17.5 Inch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PA03030246/ Túi ni lông PE 48 + 5 x 45 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PA03030247/ "SOMA POLYBAG 5.5X6+2X0.38Túi in 2 mặt SOMA 14x15,5+5cmx0.038". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PAC11/ Túi ni lông (407*629)mm (1000 cai/64 Kg)- Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PAC11/ Túi ni lông (555*690)mm (2300 cai/222.64 Kg)- Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PAC11/ Túi ni lông (579*680)mm (2300 cai/221.72 Kg)- Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PAC11/ Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP 004.15- 32x32cm,55mic (96 Cái/ 1 Kg) (nk)
- Mã HS 39232199: PACK-04/ Túi PE 370x650 mm (32 túi/kg) (nk)
- Mã HS 39232199: PACKING BAG 60X40X0.05MM Bao ni lông nhựa PE (để đóng gói sản phẩm),60x40mm,không chịu thuế BVMT điều 1 khoản 4 TT159/2019 TT-BTC,mới 100% NL để sx TV model 32F1 (nk)
- Mã HS 39232199: PB/ 0014- Túi nhựa đưng sản phẩm bằng nilon (PB), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PB/ Bao (dùng để đóng gói hàng sxxk). POLY BAG SIZE: 28X44 (nk)
- Mã HS 39232199: PB/ Túi Nilon(PE) các loại,Hàng mới 100%,Kích thước: 17*10 inch (nk)
- Mã HS 39232199: PB/ Túi Nilon(PE),Hàng mới 100%,Kích thước: (16+16)*69 (nk)
- Mã HS 39232199: PB0001/ Túi nhựa, chất liệu PE (nk)
- Mã HS 39232199: PB02/ Bao PE dùng đóng gói sản phẩm hàng may (nk)
- Mã HS 39232199: PBA/ Túi nhựa dẻo để đựng sản phẩm (nk)
- Mã HS 39232199: PBAG-06.75-35-4.0-AS-.VN/ Bao nhựa đóng gói- PLASTIC BAG, NO ZIP TOP. Mã: PBAG-06.75-35-4.0-AS-.VN (nk)
- Mã HS 39232199: PBL01/ Bao nhựa cỡ lớn (plastic bag) 115X85X105cm (Bao bi dong goi san pham) (nk)
- Mã HS 39232199: PBS02/ Bao nhựa cỡ nhỏ (plastic bag for CB43D) (nk)
- Mã HS 39232199: PDM980001/ Túi nilon (poly bag) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PDPE/ Túi Nilon các loại (nk)
- Mã HS 39232199: PE 3/ Túi đựng bản mạch (bằng nhựa PE).Kích thước 650*470*0.075mm. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: PE plastic bag/ Túi bọc hàng loại nhựa PE (KT: 40micromét x 1200mm x 1500mm x 1350mm) (nk)
- Mã HS 39232199: PE SHEET(70*70*0.03)cm/ Tấm Nylon đóng thùng(70*70*0.03)cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Bao PE các loại (PE BAGS), 1000mm x 720mm x 20Mc, Nhập khẩu để đóng gói sản phẩm xuất khẩu.Hàng không chịu thuế BVM TtheoĐ.1 NĐ69/2012/NĐ-C(14/9/12). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Cuộn màng PE (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi đựng bản mạch (bằng nhựa PE).Kích thước 600*470*0.075mm. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi dựng nút bằng nylon 5cm x 6cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi đựng nút cúc bằng nylon 5cm x 6cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi nhựa PE (Poly bag)/HANES (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi ni lông- PE 24 + 2.5 x 19 Inch/ VN (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi nilon (PE) kích thước 15+2x 15 inch (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi nilon (poly bag), (47+16)x60cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi Nylon (20x28+4cm) (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi nylon (36+13)x50cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi nylon (40+13)x55cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi nylon (46+14)x60cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi nylon (poly bag), (15'+5.5')x22' (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi nylon 23x28 +4cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi nylon 25x32+4cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi nylon 26x30+4cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi nylon 27x32+4cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi nylon 32+37+4cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi nylon kích cỡ các loại (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi nylon,(40+13)x50cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi PE (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi PE 60x41cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ TÚI PE TRONG 215x210, HÀNG MỚI 100% làm từ nhựa PE dùng đóng gói sản phẩm thức ăn thú cưng xuất khẩu (hàng thuộc DTKC TBVMT theo điều 1 ND 69/2012/NĐ-CP ngày 14.09.2012) (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ TÚI PE TRONG 26x30, HÀNG MỚI 100% làm từ nhựa PE dùng đóng gói sản phẩm thức ăn thú cưng xuất khẩu (hàng thuộc DTKC TBVMT theo điều 1 ND 69/2012/NĐ-CP ngày 14.09.2012) (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ TÚI PE TRONG 26x42, HÀNG MỚI 100% làm từ nhựa PE dùng đóng gói sản phẩm thức ăn thú cưng xuất khẩu (hàng thuộc DTKC TBVMT theo điều 1 ND 69/2012/NĐ-CP ngày 14.09.2012) (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ TÚI PE TRONG 28x32, HÀNG MỚI 100% làm từ nhựa PE dùng đóng gói sản phẩm thức ăn thú cưng xuất khẩu (hàng thuộc DTKC TBVMT theo điều 1 ND 69/2012/NĐ-CP ngày 14.09.2012) (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ TÚI PE TRONG 30x30, HÀNG MỚI 100% làm từ nhựa PE dùng đóng gói sản phẩm thức ăn thú cưng xuất khẩu (hàng thuộc DTKC TBVMT theo điều 1 ND 69/2012/NĐ-CP ngày 14.09.2012) (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ TÚI PE TRONG 33x45, HÀNG MỚI 100% làm từ nhựa PE dùng đóng gói sản phẩm thức ăn thú cưng xuất khẩu (hàng thuộc DTKC TBVMT theo điều 1 ND 69/2012/NĐ-CP ngày 14.09.2012) (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ TÚI PE TRONG 35x32, HÀNG MỚI 100% làm từ nhựa PE dùng đóng gói sản phẩm thức ăn thú cưng xuất khẩu (hàng thuộc DTKC TBVMT theo điều 1 ND 69/2012/NĐ-CP ngày 14.09.2012) (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ TÚI PE TRONG 35x35, HÀNG MỚI 100% làm từ nhựa PE dùng đóng gói sản phẩm thức ăn thú cưng xuất khẩu (hàng thuộc DTKC TBVMT theo điều 1 ND 69/2012/NĐ-CP ngày 14.09.2012) (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ TÚI PE TRONG 35x50, HÀNG MỚI 100% làm từ nhựa PE dùng đóng gói sản phẩm thức ăn thú cưng xuất khẩu (hàng thuộc DTKC TBVMT theo điều 1 ND 69/2012/NĐ-CP ngày 14.09.2012) (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ TÚI PE TRONG 38x40, HÀNG MỚI 100%làm từ nhựa PE dùng đóng gói sản phẩm thức ăn thú cưng xuất khẩu (hàng thuộc DTKC TBVMT theo điều 1 ND 69/2012/NĐ-CP ngày 14.09.2012) (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ TÚI PE TRONG 60x100+40, HÀNG MỚI 100% làm từ nhựa PE dùng đóng gói sản phẩm thức ăn thú cưng xuất khẩu (hàng thuộc DTKC TBVMT theo điều 1 ND 69/2012/NĐ-CP ngày 14.09.2012) (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi PE- Túi poly kích thước các loại (66+5x 53cm; 80+5x 58cm...)- được làm từ Polyme dùng trong đóng gói sản phẩm- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi PE, nylon, PP, poly (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi Plaslic- PE 78 x 40 x 15 Cm (đựng sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi Plaslic- PE 90 x 34 x 12.5 Cm (đựng sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi Plaslic- PE 93 x 46 x 16 Cm (đựng sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi poly 14' x 14' +4 cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi Poly, PE các loại (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi poly: (65+23)x72cm (nk)
- Mã HS 39232199: PE/ Túi poly14'x14'+1.5' (nk)
- Mã HS 39232199: PE.30/ BAO P.E (Bao ngoài- loại 30 kg), dùng đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232199: PE.5/ BAO P.E (Loại đóng 5 kg), dùng đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232199: PE01/ BAO (Túi) Nylon(PE): W30*L40+5cm ADI-100RCY-300x400_N (1 PK). Dùng trong may mặc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PE01/ Bao nylon PE:W25*L35+5cm ADI-100RCY-250x350_N (3PK). Dùng trong may mặc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PE01/ Bao nylon PE:W30*L40+5cm ADI-100RCY-300x400_N (2PK). Dùng trong may mặc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PE01/ Bao nylon PE:W35*L45+5cm ADI-100RCY-350x450_N (1PK). Dùng trong may mặc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PE01/ Túi Nylon (POLYBAG ALL TYPES), làm từ PE (54 PK),(8x15cm- 51x142cm).Dùng trong may mặc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PE-01/ Túi PE (23*41, 26*(35+4),27*(36.4),28*(37+4)CM, 428.45kg). hàng cam kết phục vụ gia công xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 39232199: PE-01/ Túi PE (450*600*0.04) (nk)
- Mã HS 39232199: PE01/ Túi PE 96.5cm x 152.5cm x 5c. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PE-02/ Túi PE 600x750 (nk)
- Mã HS 39232199: PE-03/ Túi PE (310*310*0.04) mm (nk)
- Mã HS 39232199: PE04/ Bao nylong PE SIZE 42X63CM, dùng để đóng gói hàng hóa XK (01 KG/14 PC). Don gia (nk)
- Mã HS 39232199: PE05/ Bao nylong PE SIZE 48X63CM, dùng để đóng gói hàng hóa XK (01 KG/12 PC) (nk)
- Mã HS 39232199: PE06/ Túi nylon không đáy 25x143mmx0.08 (dung sai +/-3mm). Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39232199: PE09/ Bao nylong khi AIR CAP BAG L100XW80XD10MM, Nhựa PE, dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39232199: PE09/ Bao nylong khí AIR CAP BAG L100XW80XD10MM, Nhựa PE, dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39232199: PE-120x200/ Túi PE trắng (120*200 mm) (nk)
- Mã HS 39232199: PE-150x250/ Túi PE trắng (150*250 mm) (nk)
- Mã HS 39232199: PE-200x300/ Túi PE trắng (200*300 mm) (nk)
- Mã HS 39232199: PE-200x300-M/ Túi PE (200*300 mm), trắng sứ (nk)
- Mã HS 39232199: PE-400x600/ Túi PE trắng (400*600 mm) (nk)
- Mã HS 39232199: PE44/ Bao nylong khi AIR CAP BAG L190XW80XC90XD10MM, Nhựa PE, dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39232199: PE44/ Bao nylong khí AIR CAP BAG L190XW80XC90XD10MM, Nhựa PE, dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39232199: PE45/ Bao nylong 420X600MM (T0.1), dùng để đóng gói hàng hóa XK (01 KG/20 PC) (nk)
- Mã HS 39232199: PE-4PC/ Túi nhựa đóng hàng (nk)
- Mã HS 39232199: PE5659/ Túi bằng nhựa PE để đóng thùng sản sản phẩm. KT 56*59 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PEADS/ Bao nylon PE dùng để đóng gói hàng may mặc (nk)
- Mã HS 39232199: PEADS-FOLDED/ Bao nylon PE dùng để đóng gói hàng may mặc (nk)
- Mã HS 39232199: PEADS-PLAINMASTER/ Bao nylon PE dùng để đóng gói hàng may mặc (nk)
- Mã HS 39232199: PEB/ Túi ni lông G030021800 (KT: 550*380*0,10mm) (nk)
- Mã HS 39232199: PEB01/ Túi đóng gói PE, chất liệu nhựa PET, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PEBAGBD/ Bao nylon xếp hông 20, (60x63)cm BD (nk)
- Mã HS 39232199: PEBAGCK/ Bao nylon xếp hông 15; (36 X 45)cm CK (nk)
- Mã HS 39232199: PEBG-80-1250X2360/ Túi PE 125*236cm, dùng để đóng gói đệm. Hàng mới 100%/ PE Bag 125 x 236 cm (nk)
- Mã HS 39232199: PEBG-80-1350X2470-T/ Túi PE 135*247cm, dùng để đóng gói đệm. Hàng mới 100%/ PE Bag 135 x 247 cm- T (nk)
- Mã HS 39232199: PEBG-80-1770X2530/ Túi PE 177*253cm, dùng để đóng gói đệm. Hàng mới 100%/ PE Bag 177 x 253 cm (nk)
- Mã HS 39232199: PEBG-80-2080x2630/ Túi PE 208*263cm, dùng để đóng gói đệm. Hàng mới 100%/ PE Bag 208 x 263 cm (nk)
- Mã HS 39232199: PEBG-80-2180X2740-C/ Túi PE 218*274cm, dùng để đóng gói đệm. Hàng mới 100%/ PE Bag 218 x 274 cm- C (nk)
- Mã HS 39232199: PEBG-80-2280X2580-K/ Túi PE 228*258cm, dùng để đóng gói đệm. Hàng mới 100%/ PE Bag 228 x 258 cm- K (nk)
- Mã HS 39232199: PE-BLACK-NYLON-BAG(120*120)/ Túi nilon PE 120x120 (cm) đen (nk)
- Mã HS 39232199: PE-BLACK-NYLON-BAG(80*60)/ Túi nilon PE 80x60 (cm) đen (nk)
- Mã HS 39232199: PE-BLACK-NYLON-BAG(90*120)/ Túi nilon PE 90x120 (cm) đen (nk)
- Mã HS 39232199: PELU-W13 X L18/ túi poly kích thước 13X18, npl sản xuất hàng gia công, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PE-PAC-05-0003P001-P-BAG/ Túi làm từ nhựa PE60x50 (cm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơđiện_ORDER_484019 (nk)
- Mã HS 39232199: PE-PAC-05-0003P002-P-BAG/ Túi làm từ nhựa PE90x90 (cm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơđiện_ORDER_484022 (nk)
- Mã HS 39232199: PE-PAC-05-0003P004-P-BAG/ Túi làm từ nhựa PE 185x130 (cm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_482134 (nk)
- Mã HS 39232199: PET 250x300/ Túi hút chân không, chất liệu nhựa PE, dùng đóng gói sản phẩm để xuất khẩu. KT: 250x300x0,076mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PET 400x400/ Túi hút chân không, chất liệu nhựa PE, dùng đóng gói sản phẩm để xuất khẩu. KT: 400x400x0,075mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PE-WHITE-NYLON-BAG(40*60)/ Túi nilon PE 40x60 (cm) trắng (nk)
- Mã HS 39232199: PE-WHITE-NYLON-BAG(50*50)/ Túi nilon PE 50x50 (cm) trắng (nk)
- Mã HS 39232199: PE-WHITE-NYLON-BAG(75*60)/ Túi nilon PE 75x60 (cm) trắng (nk)
- Mã HS 39232199: PE-WHITE-NYLON-BAG(90*120)/ Túi nilon PE 90x120 (cm) trắng (nk)
- Mã HS 39232199: PF/ Túi PE các loại (nk)
- Mã HS 39232199: PH8800/ Túi nhựa PE 88E058125W0-HB3(0.05*58*125)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PK_CBA/ Túi đóng gói pe (Cam kết chỉ dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: PK-001/ Túi Nilon PE chống tĩnh điện (400 x 250 x 0.05mm) dùng đê đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PK-002/ Túi nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232199: PK0024/ Túi nylon PE 0.05x260x380mm để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: PK0025/ Túi nylon PE 460 x 600 x 0,05 mm để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: PK0026/ Túi nylon PE 460 x 800 x 0,05 mm để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: PK0027/ Túi nylon PE 800 x 800 x 0,06 mm để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: PK-003/ Túi nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232199: PK0196-B/ Túi khử trùng bằng Nylon PK0196-B (nk)
- Mã HS 39232199: PK05/ Màng PE quấn thành phẩm (20-25mic x 50cm x 16.2kg) 1 cuộn 16.2 kg.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PKBAG01/ Bao nhựa (nylon) các loại dùng để đóng gói hàng xuất khẩu (100x120Cm)/ PE BAG (nk)
- Mã HS 39232199: PKBAG01/ Bao nhựa các loại (Bao nylon pe (11*14.5+2")(Dùng để đóng gói hàng xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: PK-BAG-01/ Túi đóng gói hàng PP 1100x1050x1250mm (nk)
- Mã HS 39232199: PKCP0010ONTA/ Túi gói hàng bằng nylon, kt (0.05T*90*60) mm (nk)
- Mã HS 39232199: PKCP0011ONTB/ Túi gói hàng bằng nylon, kt (0.05T*120*90) mm (nk)
- Mã HS 39232199: PKCP0020ONTA/ Túi gói hàng bằng nylon, kt (0.03T*180*250) mm (nk)
- Mã HS 39232199: PKCP0050ONTA/ Túi gói hàng bằng nylon, kt (0.04T*250*360) mm (nk)
- Mã HS 39232199: PKCP0070ONTA/ Túi gói hàng bằng nylon, kt (0.05T*100*70) mm (nk)
- Mã HS 39232199: PKEAG11001A/ Bag_Bubble_195*85mm_EAG (nk)
- Mã HS 39232199: PKG.07000000BK001/ Túi bóng PE, Kt: W150*H300*T0.03mm LDPE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PKG.07BM212300000/ Túi bóng PE, Kt: W105*H230*T0.03mm CPE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PKLMR11005A/ Plastics Bag_165*105mm_LMR (nk)
- Mã HS 39232199: PKMP0390ONTA/ Túi gói hàng bằng nylon, kt (0.05T*180*500) mm (nk)
- Mã HS 39232199: PKMP0390ONTB/ Túi gói hàng bằng nylon, kt (0.05T*180*500) mm (nk)
- Mã HS 39232199: PKSP0040ONTA/ Túi gói hàng bằng nylon, kt (0.07T*150*235) mm (nk)
- Mã HS 39232199: PKZ4G11001A/ Bag_PE-LD_160*63*0.035mm_Z4G (nk)
- Mã HS 39232199: PL 22/ Túi nylon (Túi đóng gói SP hàng hóa) (nk)
- Mã HS 39232199: PL 25/ Túi PE, Nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232199: PL0032/ Túi p.e các loại (nk)
- Mã HS 39232199: PL008/ Túi nylon các loại (PP) (nk)
- Mã HS 39232199: PL012/ Túi Nylon (Bao túi) (nk)
- Mã HS 39232199: PL015/ Túi PE, (Size: 40x68)CM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PL015/ Túi PE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PL02/ Túi nhựa PE (Poly bag)/ QVC (nk)
- Mã HS 39232199: PL02/ Túi ni lông- PE 10.5 x 12.5 Inch (nk)
- Mã HS 39232199: PL02/ Túi nilon (PE) kích thước 10.6+3x 7.5 inch (nk)
- Mã HS 39232199: PL02/ Túi nylon 5cm x 6cm (nk)
- Mã HS 39232199: PL02/ Tui nylon bằng nhựa PE (nk)
- Mã HS 39232199: PL033/ Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232199: PL037/ Túi PE/poly/nylon (nk)
- Mã HS 39232199: PL04/ Túi PE (dùng trong đóng gói hàng hóa bằng plastic dày 0.02mm, kích thước 14" x 17", mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: PL04/ Túi PE (kích thước 61cm*71cm) (nk)
- Mã HS 39232199: PL04/ Túi PE đã in hình chữ (APB113A-B) khổ 162.5mm x 265mm (nk)
- Mã HS 39232199: PL04/ Túi PE dùng trong đóng gói hàng hóa, bằng plastic 0.02mm, kích thước 14" x 17", RD203137-R02, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PL05/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232199: PL05/ Túi nilong dùng để đóng gói hàng hóa, (160*700mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PL05/ Túi nylon PE khổ 45x30cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PL062/ Túi Poly (nk)
- Mã HS 39232199: PL062/ Túi polyme từ etylen (PE) (nk)
- Mã HS 39232199: PL069/ Túi nilon(PE) kích thước 15+2x 15 inch (nk)
- Mã HS 39232199: PL069/ Túi nylon hàng mới 100%; 15x30+2 (nk)
- Mã HS 39232199: PL069/ Túi PE/Poly/nilon; BAG (nk)
- Mã HS 39232199: PL069/ Túi PE/poly/nylon (nk)
- Mã HS 39232199: PL07/ Túi Ni Lông từ các polyme từ etylen, 19.5 x 15.5 Inch, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: PL09/ Poly bag (túi nylon PE làm bằng nhựa, dùng để đóng gói hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39232199: PL09/ Túi PE (nk)
- Mã HS 39232199: PL10/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232199: PL10/ Túi nilon các loại (nk)
- Mã HS 39232199: PL10/ TÚI NILON. Kích thước 27 x 33cm (nk)
- Mã HS 39232199: PL10/ Túi Nilong (nk)
- Mã HS 39232199: PL10/ Túi Nilong các loại (nk)
- Mã HS 39232199: PL10/ Túi Nilong, Kích thước 40 + 4 x 33 cm x 0.035 mm, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232199: PL10/ Túi poly (nk)
- Mã HS 39232199: PL10/ Túi poly 15 x 8 inch (nk)
- Mã HS 39232199: PL10/ Túi poly 17 x 10.5 inch (nk)
- Mã HS 39232199: PL10/ Túi poly 17 x 12 inch (nk)
- Mã HS 39232199: PL10/ Túi poly 19 x 14 inch (nk)
- Mã HS 39232199: PL107/ Túi poly (PE) (nk)
- Mã HS 39232199: PL11/ Túi nylon, mới 100% (50x90CM, 112.5kg) (nk)
- Mã HS 39232199: PL14/ Túi poly (làm bằng plastic, dùng để đóng gói hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39232199: PL15/ Túi poly (dùng đóng gói hàng thành phẩm may mặc), hàng mới 100%_27 x 30 Cm (nk)
- Mã HS 39232199: PL15/ Túi poly từ các polyme từ etylen (dùng đóng gói hàng thành phẩm may mặc), hàng mới 100%_29 x 16 Cm (nk)
- Mã HS 39232199: PL18/ Túi ni lông- PE 100 x 50 x 23 Cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PL18/ Túi PE các loại (nk)
- Mã HS 39232199: PL19/ Túi PE các loại (nk)
- Mã HS 39232199: PL20/ Bao nylon bằng polyme etylen (nk)
- Mã HS 39232199: PL20/ Tui dung nut bang nylon (nk)
- Mã HS 39232199: PL21/ Túi nilon, dùng đóng gói từng sản phẩm (nk)
- Mã HS 39232199: PL22/ Bao nylon đựng nút (đính kèm sản phẩm) để xuất đi nước ngoài (BUTTON BAG) (39kg) (nk)
- Mã HS 39232199: PL22/ Túi nilong đóng gói (từ các polyme, dùng để đóng gói hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39232199: PL26/ Túi nylon (chất liệu nhựa PE) kích thước 32*45cm (nk)
- Mã HS 39232199: PL26/ Túi nylon(chất liệu nhựa PE) kích thước 32*45cm (nk)
- Mã HS 39232199: PL26/ Túi poly, dùng đóng gói hàng hóa,từ các polyme từ etylen (nk)
- Mã HS 39232199: PL30/ Túi PE (70x90CM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PL30/ Túi PE (Size: 70x90CM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PL33/ Túi poly/nylon thành phần từ Polyethylene, kích thước 32 x 20 Inch, dùng để đóng gói hàng may mặc, nhà cung cấp: Công ty TNHH CN VINAPIONEER (nk)
- Mã HS 39232199: PL38/ Túi nhựa hiệu poly (25*50cm). (nk)
- Mã HS 39232199: PL49/ Túi nylon, poly 1inch-60inch mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PL49/ Túi PE (nk)
- Mã HS 39232199: PL49/ Túi PE 1inch-60inch (nk)
- Mã HS 39232199: PL51/ Túi PE các loại (nk)
- Mã HS 39232199: PL56/ Túi nilon từ etylen(PE) Kích thước: 14.5+3 x12"; 20.5 x24"; 22 x 20 x 6";..... NW: 2374.45 KG (nk)
- Mã HS 39232199: PL56/ Túi Nylon (PE) từ Etylent rỗng, KT: 16.5x 12.5", NNW: 952.93KGM (nk)
- Mã HS 39232199: PL56/ Túi PE từ etylen rỗng 21' x 22' (NNW: 882 KGM) (nk)
- Mã HS 39232199: PL56/ Túi PE từ Polyme etylen rỗng (NNW:18,3KGM) (nk)
- Mã HS 39232199: PL7/ Túi nilon POLY BAG (nk)
- Mã HS 39232199: PL76/ Túi Nylon.795692/749067/613306/ Ralph Lauren. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PL8/ Túi Poly 15 x 8 Inch dùng đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PL8/ Túi Poly 17 x 12 Inch dùng đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PL8/ Túi Poly 19 x 14 Inch dùng đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PL8A/ Túi đựng nhãn (chất liệu nylon) 6cm x 10cm(túi đựng nhãn xuất khẩu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Plastic Bag 15*25B (TÚI PP) (nk)
- Mã HS 39232199: Plastic Bag 18*27 (TÚI PP) (nk)
- Mã HS 39232199: Plastic Bag 22.5*22.5 (TÚI PP) (nk)
- Mã HS 39232199: Plastic Bag 27.5*18.8 (Bao POF) (nk)
- Mã HS 39232199: Plastic Bag 30*40 (TÚI PP) (nk)
- Mã HS 39232199: Plastic Bag 31.2*18 (TÚI PP) (nk)
- Mã HS 39232199: Plastic Bag 37*52.5 (TÚI PP) (nk)
- Mã HS 39232199: Plastic Bag 50*80 (TÚI PP) (nk)
- Mã HS 39232199: Plastic Bag 85*100 (TÚI PP) (nk)
- Mã HS 39232199: Plastic Bag 85*70B (TÚI PP) (nk)
- Mã HS 39232199: Plastic Bag/ Túi nilon dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu (PLASTIC ZIPPER BAG) (nk)
- Mã HS 39232199: PLBAG/ Túi nilon (poly bag), (21'+10') x23' (nk)
- Mã HS 39232199: PLBAG/ Túi nilon dùng để đóng gói quần áo xuất khẩu (poly bag) (21'+10')x23' (nk)
- Mã HS 39232199: PL-BAG1/ Túi nylon 100 x 150 (mm) PE(BAG (50X100X150) (Dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PL-BAG2/ Túi nylon 100 x 200 (mm) PE(BAG (50X100X200) (Dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PLBAG-HPSD/ Túi Plastic bag (T0.08 x 800 x 750) mm (nk)
- Mã HS 39232199: PLKH003/ Túi PE (nk)
- Mã HS 39232199: PM000008/ Màng quấn PE khổ rộng 500mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PM000011/ Túi PE kích thước 250mm x 205mm x 0.05mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PM000012/ Túi nilon PE trong kích thước 500mm x 360mm x 0.05mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PM000013/ Túi PE kích thước 900mm x700mm x 0.05mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PM-00006/ Túi nhựa sạch LDPE 333mmx600mmx70micromet (nk)
- Mã HS 39232199: PM-00077/ Túi nhựa sạch LDPE 333mmx525mmx70micromet (nk)
- Mã HS 39232199: PM-00086/ Túi nhựa sạch LDPE 333mmx525mmx70micromet (nk)
- Mã HS 39232199: PM-00098/ Túi nhựa sạch LDPE, kích thước: 333mm (O) x 525mm(L) x 0.07 mm (nk)
- Mã HS 39232199: PM02-000982A/ Túi khóa, bằng nhựa LDPE, kích thước kích thước 180 x 250mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PM02-000989A/ Túi bằng nhựa PE, kích thước kích thước 150 x 300mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PM02-000990A/ Túi đệm bằng nhựa polime tổng hợp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PM02-000992A/ Túi bằng nhựa PE, kích thước kích thước 300 x 400mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PM02-000993A/ Túi bằng nhựa PE, kích thước kích thước 350 x 250mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PM02-000996A/ Túi bằng nhựa PE, kích thước kích thước 270 x 520mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PM02-001015A/ Túi bóng màu hồng 170x200mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PM02-003246A/ Túi đệm bằng nhựa polime tổng hợp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PM02-004358A/ Túi bong bóng xốp, dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PM02-005618A/ Túi bằng nhựa PE kích thước 250*250mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PM026/ Bao Nylon/Plastics (bao bì đóng gói sản phẩm hàng hóa xuất) (nk)
- Mã HS 39232199: PM-10094/ Túi PE (kích thước 123 x 103 x 95cm) (nk)
- Mã HS 39232199: PMR PL/ Túi poly plastic (dùng để đóng gói hàng xuất khẩu)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PNB-003/ Bao nylon (PE) 5cmx11.5cmx0.10mm (nk)
- Mã HS 39232199: PNB-047/ Bao nylon (PE) 28cm x 29 cm x 0.10 mm(R260) (nk)
- Mã HS 39232199: PNB-048/ Bao nylon (PE)31cm x 32 cm x 0.10mm (R291) (nk)
- Mã HS 39232199: PNB-102/ Bao nylon (PE) x?p hông32cmx12cmx2x50cmx0.10mm (nk)
- Mã HS 39232199: PNB-103/ Bao nylon (PE) xếp hông40cmx15cmx2x70cmx0.10mm (nk)
- Mã HS 39232199: POL01/ Túi PE các loại,14.0'' x 7.5H X 4.5'' (nk)
- Mã HS 39232199: POLY BAG-001/ TÚI NI LÔNG màu trắng (túi PE)150X240X0.07mm (nk)
- Mã HS 39232199: POLY BAG-002/ TÚI NI LÔNG màu trắng (túi PE) 400X450X0.07mm (nk)
- Mã HS 39232199: POLY BAG-003/ TÚI NI LÔNG màu trắng (túi PE) 160X280X0.07mm (nk)
- Mã HS 39232199: POLY/ Túi nhựa Polyethylene, kích thước 230/330x500mm, dùng để đóng gói gang tay xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ BAO NYLON (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ BAO NYLON 26cm*17.5cm (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ BAO NYLON 28cm*25cm (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ BAO NYLON 32cm*26cm (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ BAO NYLON 40cm*21cm (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ BAO NYLON 55X35 CM (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ BAO NYLON 58X28 CM (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ BAO NYLON 60X28 CM (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ BAO NYLON 65X35 CM (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ BAO NYLON 70X42 CM (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ BAO NYLON 75X105 CM (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ BAO NYLON 77X85 CM (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ BAO NYLON 80X110 CM (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ BAO NYLON 85X52 CM (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ Túi đóng gói (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ Túi ni lông- PE 15.5 x 11.5 Inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ Túi Nilon các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ TUI NY LON KT 60CM X 100CM HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG/ túi poly kích thước 12"x14"+1.5", npl sản xuất hàng gia công, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG-L/ Bao đóng gói (loại lớn)- Bao nilong đóng gói hàng hóa (nk)
- Mã HS 39232199: POLYBAG-S/ Bao đóng gói (loại nhỏ)- Bao nilong đóng gói hàng hóa (nk)
- Mã HS 39232199: PR-23/ Túi nhựa PE dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu, kích thước 0.08mm*120mm*265mm (nk)
- Mã HS 39232199: PR49/ Túi PE đóng gói sản phẩm 230*140*0.05/ VN (nk)
- Mã HS 39232199: PT1/ BAO PE IN 23* 30 (1KG249 CÁI x 360 kg) (nk)
- Mã HS 39232199: PT1/ BAO PE ZIPER IN 5*8 (1KG1650 CÁI x 150 kg) (nk)
- Mã HS 39232199: PT130X250/ Túi đựng sản phẩm chất liệu bằng Polieste 0.05x130x250mm (nk)
- Mã HS 39232199: PT2/ Cuộn PE 100 có in (338 kg). Hàng mới 100%. (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: PT2/ Cuộn PE 230 có in (243kg). Hàng mới 100%. (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: PT2/ Cuộn PE 75 có in (160kg). Hàng mới 100%. (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: PT75X130/ Túi đựng sản phẩm chất liệu bằng Polieste 0.04x75x130mm (nk)
- Mã HS 39232199: PV030/ Túi Poly (PE) (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010005/ Túi ni lông PE 35x30x4 Inch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010006/ Túi nylon PE in 1 màu đen, đục 2 lỗ 45,7 x 38 x 0.04. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010007/ Túi nylon PE in 1 màu đen, đục 2 lỗ 50,8 x 43 x 0.04. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010008/ Túi đáy vuông 33x33x38x0.04. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010014/ Túi nylon PE in 1 màu đen, đục 2 lỗ 53,3 x 43 x 0.04. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010017/ Túi nylon gấp cạnh 50 +(20 x 2) x 70 x 0.04 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010022/ TGC CHAMPION 76+(18X2)X89X0.04 (Túi PE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010032/ Túi in Soma- 0.038x60x35+4CM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010038/ Túi nylon PE in 1 màu đen, đục 2 lỗ 38,3 x 40,7 x 0.035. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010039/ Túi nylon PE in 1 màu đen, đục 2 lỗ 43,2 x43,2 x 0.035. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010040/ Túi nylon PE in 1 màu đen, đục 2 lỗ 50,8 x 45,7 x 0.035. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010067/ Túi đáy vuông 53,3x45,7x45,7. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010102/ Túi PE 46x45x0.025 có đường hàn hở 12cm và có đường nét đứt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010107/ Túi ni lông PE 66x40x15 Cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010118/ UQTMT007-Túi PE 38*38 CM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010119/ Túi PE 40*40 CM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010120/ Túi PE 20x30 CM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010120/ UQTMT001-Túi PE 20x30 CM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010121/ UQTMT002-Túi PE (40+(10x2)x36CM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010123/ UQTMT004-Túi PE (61x42x21CM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010171/ Túi nilon PE in 1 màu đen, đục 2 lỗ 50,8x43+3,8x0.04 (20x17+1,5inkx0.04-PVH) có băng keo và nắp 3,8cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010173/ Túi nilon PE in 1 màu đen, đục 2 lỗ 38,2x38,2+3,8x0.04 (15x15+1,5inkx0.04-PVH) có băng keo và nắp 3,8cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010222/ Túi ni lông PE 14 x 18 INCH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010223/ Túi ni lông PE 15 x 20 INCH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010224/ Túi ni lông PE 16 x 22 INCH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010225/ Túi ni lông PE 17 x 24 INCH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010231/ Túi nylon PE in 1 mặt 0.04x10,5x17+2 ink (26,7x43,2+5,1). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010232/ Túi nylon PE in 1 mặt 0.04 x 11x20+2 ink (28x50,8+5,1) đục 1 lỗ phi 6 cạnh vào 3cm, đáy lên 3cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010262/ ZIPPER POLYBAG 0.07X125X153+20 NA(Túi zipper PE 125x153+20x0.07 đục 1 lỗ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010277/ Bao Nylon(PE) W8.5 x L16 ". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010284/ Bao Nylon(PE)L14" * W10.5". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010285/ Bao Nylon(PE)L16* W12.5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010287/ Bao Nylon(PE)L19" * W13". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010301/ Bao Nylon(PE)L24* W15. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010307/ Túi ni lông PE 19 + 5 x 35 Cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010308/ Túi ni lông PE 32 + 5 x 45 Cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010309/ Túi ni lông PE 29 + 5 x 38 Cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010311/ Túi ni lông PE 45 x 43 Cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010316/ Túi miệng bằng, kín đáy, có đường nét đứt chính giữa, 34,4x33x0.035 (13,5x13 ink) có in không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010317/ Túi miệng bằng, kín đáy, có đường nét đứt chính giữa, 36x33x0.035 (14,2x13 ink) có in không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010318/ Túi miệng bằng, kín đáy, có đường nét đứt chính giữa, 38,1x35,6x0.035 (15x14 ink) có in không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010319/ Túi miệng bằng, hở đáy, có đường nét đứt chính giữa, 40,5x38,1x0.035 (16x15 ink) có in không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010320/ Túi miệng bằng, kín đáy, có đường nét đứt chính giữa, 43,1x38,1x0.035 (17x15 ink) có in không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010321/ Túi miệng bằng hở đáy, có đường nét đứt chính giữa, đục 2 lỗ bán nguyệt đáy lên 6.5cm và cạnh vào 6.5cm 45,7x38,1x0.035(18x15ink) có in, từ đáy lên hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010322/ Túi miệng bằng, kín đáy, có đường nét đứt chính giữa, 34,4x40,5x0.035 (13,5x16 ink) có in không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010323/ Túi miệng bằng, kín đáy, có đường nét đứt chính giữa, 36x40,5x0.035 (14,2x16 ink) có in không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010324/ Túi miệng bằng, kín đáy, có đường nét đứt chính giữa, 38,1x43,1x0.035 (15x17 ink) có in, không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5,1cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010325/ Túi miệng bằng, kín đáy, có đường nét đứt chính giữa, 40,5x43,1x0.035 (16x17 ink) có in không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010326/ Túi miệng bằng, kín đáy, có đường nét đứt chính giữa, 43,1x43,1x0.035 (17x17 ink) có in không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010327/ Túi miệng bằng, kín đáy, có đường nét đứt chính giữa, đục 2 lỗ bán nguyệt đáy lên 6,5cm và cạnh vào 6,5 cm 45,7x45,7x0.035 (18x18 ink) có in, từ đáy lên hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010330/ Túi miệng bằng, hở đáy, có đường nét đứt chính giữa, 34,4x33x0.035 (13,5x13 ink) có in, không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010331/ Túi miệng bằng, hở đáy, có đường nét đứt chính giữa, 36x33x0.035 (14,2x13 ink) có in không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010332/ Túi miệng bằng, hở đáy, có đường nét đứt chính giữa, 38,1x35,6x0.035 (15x14 ink) có in không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010333/ Túi miệng bằng, hở đáy, có đường nét đứt chính giữa, 43,1x38,1x0.035 (17x15 ink) có in không đục lỗ, từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010355/ Túi ni lông PE 105 x 52 Cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010400/ Túi ni lông PE 15 + 3.5 x 11 Inch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010403/ Mảnh nylon PE 16x9ink (40,6x23cmx0.035). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010441/ Túi ni lông PE 35 x 46 Cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010444/ Túi ni lông PE 13.5 x 12.5 Inch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04010456/ Túi ni lông PE 18.5 + 3.5 x 20 Inch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04050004/ Bao Nylon(PE)L16* W8.5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04050016/ Bao Nylon(PE)L14* W10.5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04050020/ Bao Nylon(PE)L16* W12.5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04050021/ Bao Nylon(PE) W13 x L19'. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04050042/ Túi ni lông PE 18x22 INCH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04050048/ Túi miệng bằng, hàn hở đáy 7cm, đục 2 lỗ bán nguyệt đáy lên 6,5cm và cạnh vào 6,5 cm 45,7x45,7x0.035 (18x18 ink) có in, từ đáy lên hình in 5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04050049/ Túi nylon 45,7x45,7+ 4 x0.035 (18x18+1,5 ink), đục 2 lỗ bán nguyệt đáy lên 2cm và cạnh lên 2cm, in mặt ngắn, không có đường nét đứt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04050054/ Túi ni lông PE 28 x 24 x 7.5 Inch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060013/ Túi ni lông PE 15 + 1.5 x 15 Inch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060014/ Túi ni lông PE 15 + 1.5 x 17 Inch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060017/ Túi ni lông PE 15 + 1.5 x 15 Inch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060018/ Túi ni lông PE 15 + 1.5 x 19 Inch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060019/ Túi ni lông PE 75 x 48 Cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060027/ Túi ni lông PE 18 x 17 INCH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060028/ Túi ni lông PE 19 x 19 INCH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060029/ Túi ni lông PE 20 x 22 INCH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060030/ Túi ni lông PE 18 x 17 INCH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060031/ Túi ni lông PE 19 x 19 INCH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060032/ Túi ni lông PE 20 x 22 INCH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060033/ Bao Nylon(PE) 14"(W) X 22(L)+2". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060036/ Bao nylon PE 0.04*250*350+55 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060037/ Bao nylon PE 300*400+55 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060038/ Bao nylon PE 0.04*300*400+55 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060039/ Bao nylon PE 400*500+55 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060040/ Bao nylon PE 0.04*400*500+55 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060041/ Bao nylon PE 250*350+80MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PV04060042/ Bao nylon PE 300*400+80MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: PX37MF0018A0V/ Túi nilon pe 150x200mm (PX37MF0018A0V), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Q240-044658 TÚI TỰ HỦY SINH HỌC W850 X L1000MM, CHẤT LIỆU NHỰA LDPE, MÀU VÀNG. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Q240-044666 TÚI TỰ HỦY SINH HỌC W850 X L1000MM, CHẤT LIỆU NHỰA LDPE, MÀU TÍM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Q240-044974 TÚI TỰ HỦY SINH HỌC, CHẤT LIỆU NHỰA LDPE, KT 1100MMX1200MMX0.14MM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Q240-044975 TÚI TỰ HỦY SINH HỌC TRẮNG TRONG, CHẤT LIỆU NHỰA LDPE, KT 280MMX400MMX0.06MM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Q240-044976 TÚI TỰ HỦY SINH HỌC, CHẤT LIỆU NHỰA LDPE, KT 590MMX840MMX0.14MM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Q240-044977 TÚI TỰ HỦY SINH HỌC TRẮNG TRONG, CHẤT LIỆU NHỰA LDPE, KT 280MMX350MMX0.06MM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Q240-045597 TÚI TỰ HỦY SINH HỌC W850 X L1000MM, CHẤT LIỆU NHỰA LDPE, MÀU XANH. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232199: QC/ Túi nhựa đựng mẫu 14-955-178 (từ polyetylen), dùng cho máy khử trùng, kích thước 114*305mm, 500 cái/bộ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: QD0001/ Túi nhựa đóng hàng để xuất khẩu ra nước ngoài (EX/CT) (nk)
- Mã HS 39232199: R99932126001/ Túi nilon PE Plastic bag 220x320x0.045mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: R99932126029/ Túi nilon PE plastic bag 2400x1240 t:0.11mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: R99932126030/ Túi Nilon PE plastic bag 2400x1470 t:0.11mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: R99932126031/ Túi nilon PE plastic bag 2400x1670 t:0.11mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: R99932126047/ Túi Nilon PE Plastic bag 170x230x0.045mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: R99932126052/ Túi nilon PE plastic bag 2400x1240 t:0.19mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: R99932126056/ Túi nilon PE Plastic bag W1000xL1400x4zem, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: R99932126066/ Túi nilon PE plastic bag W1100xL1400*4zem, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: R99932126092/ Túi nilon PE plastic bag 2400x590 t:0.03mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: R99932126096/ Túi nilon PE Plastic Bag W520 x H770 x t0.02mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: RAW BAG PE 65x70MM-- 00 00 00 RY Bao ni lông nhựa PE (để đóng gói sản phẩm),65x70mm,không chịu thuế BVMT điều 1 khoản 4 TT159/2019 TT-BTC,mới 100% NL sx TV model 43T6 (nk)
- Mã HS 39232199: RAW BAG PE 80x100MM (AUTO LOCK)-- 00 Bao ni lông nhựa PE (để đóng gói sản phẩm),80x100mm,không chịu thuế BVMT điều 1 khoản 4 TT159/2019 TT-BTC,mới 100% NL sx TV model (nk)
- Mã HS 39232199: RC-B530Z0(1)/ Bao nylon 97 x 135cm(Túi HD) (nk)
- Mã HS 39232199: RH003001-229513/ Túi zipper W28CM*L40CM (Chất liệu nilon dẻo, dùng đựng linh kiện điện tử) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: RM093/ Tấm màng Nylon khí dùng để đóng gói sản phẩm 99-B33, (L300 X W210 X D10 mm) (nk)
- Mã HS 39232199: RM-1163Z0(1)/ Bao nylon 60*50cm (Bao bì đóng gói SP xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: RM-A870Z0/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232199: RMBPEB0009-AST/ Túi nhựa chất liệu làm bằng nhựa PE, dùng để đóng gói hàng RMBPEB0009, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: RMBZIP0016-AST/ Túi nhựa ZIP PE để đóng gói hàng RMBZIP0016, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: RO-A-218/ Túi ni lông đựng sản phẩm 0715S (nk)
- Mã HS 39232199: S014/ Túi nilông bọc sản phẩm (Shielding bags 410*570) (SA01-10) (nk)
- Mã HS 39232199: S031/ Túi nylon PE khổ 77 (47x60.5cm) (nk)
- Mã HS 39232199: S-3/ Bao nylon(11"*12") (nk)
- Mã HS 39232199: S-3/ Bao nylon(290mm x 380 mm) (nk)
- Mã HS 39232199: SA09/ Túi nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232199: SAM34/ Túi tĩnh điện đóng gói sản phẩm YV03-S00001 kích thước 800x850x80um, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SB13/ Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232199: SB13/ Túi nylon (57+21*102)cm (nk)
- Mã HS 39232199: SB13/ Túi nylon 20cm *42cm (nk)
- Mã HS 39232199: SB13/ Túi nylon các loại PE (20.3+5*49.5) cm (nk)
- Mã HS 39232199: SB13/ Túi nylon FLM-BAG001 (nk)
- Mã HS 39232199: SB13/ Túi nylon FLTGGM (nk)
- Mã HS 39232199: SB13/ Túi nylon SBG.00598.0.0.0.0 (nk)
- Mã HS 39232199: SB-A187Z0/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232199: SCVN-T01/ Túi PE dùng để đóng gói hàng hoá,kích thước dài 25cm, rộng 20cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em), mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 10cm * 15cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 11-1/4" * 16", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 14" * 17", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 15cm * 10cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 17-3/4" * 17-3/4", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 20.5cm * 28cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 26cm * 30.5cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 3" * 4-7/8", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 3" * 6", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 3.5" * 3.5", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 3-1/2" * 3-1/2", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 4.75" * 6.5", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 40cm * 59cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 4-1/4" * 9", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 4-3/4" * 4-3/4", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 45cm * 49cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 5-1/8" * 6-1/2", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 6" * 12", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 6" * 9-1/8", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 7-7/8" * 10-1/8", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 8" * 10", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 8.18" * 11.81", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 8.1cm * 14.8cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 8-1/2" * 12-1/4", mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE 9cm * 16.5cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SDV09/ Túi PE, (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em), mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SEE8404101A/ Túi PE 90x91cm (nk)
- Mã HS 39232199: SEMCP-SP-00007-LF/ Túi nhựa (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39232199: SFV07/ Túi nilon (Túi PE 7cm * 22cm) (nk)
- Mã HS 39232199: SFV07/ Túi nilon các loại, đùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SFV07/ Túi nylon P27940C-SN-C (size: rộng 7.5cm* dài 20cm) 18.000 PCE (nk)
- Mã HS 39232199: SFV07/ Túi nylon PE (size: rộng 17cm* dài 12cm) 30.000PCE (nk)
- Mã HS 39232199: SGV122/ Túi chống tĩnh điện, kích thước: (270mm*370mm*75mic) (nk)
- Mã HS 39232199: SGV-326/ Túi mạ nhôm chống tĩnh điện(670mm*850mm*100mic) (nk)
- Mã HS 39232199: SH26/ Túi PE đóng gói sản phẩm xuất khẩu 00-00145-10, kích thước 120*175*0.062(mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SHCM-POLY/ Bao đóng gói các loại (nk)
- Mã HS 39232199: SHF-34/ Túi PE dùng để đóng gói ghế sofa dùng trong sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SJ69-00047A/ Túi bóng bằng nhựa PE dùng để đựng pin (nk)
- Mã HS 39232199: SJ69-31570A/ Túi bóng bằng nhựa PE dùng để đựng pin (nk)
- Mã HS 39232199: SJ69-31586A/ Túi bóng bằng nhựa PE dùng để đựng pin (nk)
- Mã HS 39232199: SJ69-31638A/ Túi bóng bằng nhựa PE dùng để đựng pin (nk)
- Mã HS 39232199: SJ69-31694A/ Túi bóng bằng nhựa PE dùng để đựng pin (nk)
- Mã HS 39232199: SJ69-32103A/ Túi bóng bằng nhựa PE dùng để đựng pin (nk)
- Mã HS 39232199: SJ69-32151A/ Túi bóng bằng nhựa PE dùng để đựng pin (nk)
- Mã HS 39232199: SJ69-32209A/ Túi bóng bằng nhựa PE dùng để đựng pin (nk)
- Mã HS 39232199: SJ69-32382A/ Túi bóng bằng nhựa PE dùng để đựng pin (nk)
- Mã HS 39232199: SJ69-32621A/ Túi bóng bằng nhựa PE dùng để đựng pin (nk)
- Mã HS 39232199: SJ69-32812A/ Túi bóng bằng nhựa PE dùng để đựng pin (nk)
- Mã HS 39232199: SJ69-32912A/ Túi bóng bằng nhựa PE dùng để đựng pin (nk)
- Mã HS 39232199: SK021/ Túi đóng gói bằng nhựa PE (0.04*250*232*450)mm 307000615332 (nk)
- Mã HS 39232199: SL-074/ Túi bảo vệ sản phẩm bằng polyme etylen. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SL13/ Túi poly đựng sản phẩm dùng sản xuất sạc pin điện thoại di động ML-D205-23(1400x1400x0.03mm) (nk)
- Mã HS 39232199: SL14-100*140/ Túi đựng bằng nhựa PE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SL14-100*200/ Túi đựng bằng nhựa PE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SL14-100*280/ Túi đựng bằng nhựa PE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SL14-120*390/ Túi đựng bằng nhựa PE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SLD01/ Túi đóng gói bằng nhựa PE,dùng đóng gói sản phẩm khổ W54cm*L75cm. Mới 100% (PLASTIC BAG) (nk)
- Mã HS 39232199: SM041/ Poly bag (túi nhựa poly) (30 roll, 4666pcs/roll)(Cam kết sử dụng cho hàng gia công và sẽ xuất cùng với sản phẩm, Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: SM79/ Túi nylon PE, chiều dài 600mm chiều rộng 800mm (dùng để đóng gói hàng xuất), không gia cố với lá nhôm (nk)
- Mã HS 39232199: SM92/ Túi nylon PE (dùng để dóng gói hàng xuất) không gia cố với lá nhôm chiều dài 350mm, chiều rộng 400mm (nk)
- Mã HS 39232199: SM92/ Túi nylon PE chiều dài 400mm, chiều rộng 500mm(dùng để dóng gói hàng xuất) không gia cố với lá nhôm. (nk)
- Mã HS 39232199: Small size 155*250mm/ Túi LDPE không in 155*250*0.04 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SNDSHM600402-NR/ Túi ESD bằng PE (Không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39232199: SP007-7/ Túi PE (F05043001) trong dùng để đựng hàng thành phẩm, quy cách: 45 x 40 cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SP08/ Túi nylon loại PE, dùng đựng cúc dự phòng không chứa cúc, kích thước 5*6cm, 3kg 7500pcs (nk)
- Mã HS 39232199: SPK005/ Túi PE (630x500mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: SPK005/ Túi PE (762x635mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: SPK005/ Túi PE (813x483mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: SPK005/ Túi PE kích thước 43 x 38 Cm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: SPK30/ Túi đóng gói PE (0.04*260*185*265)mm 307000615741 (nk)
- Mã HS 39232199: SQ-10-D-00008/ Túi nilon PE, KT 125 x 185 x 0.03 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SQ-10-D-00009/ Túi nilon PE, KT 100 x 120 x 0.03 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SQ-10-D-00017/ Túi nilon PE, KT 175 x 235 x 0.03mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SS-LT-004-2020.11/ Túi nilon dùng để đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: STB12/ Túi Poly đựng sản phẩm dùng sản xuất bộ sạc nguồn 114KK-MKVN0008601V/ Kt 150x200x0.03 (nk)
- Mã HS 39232199: STF09/ Túi PE ziper (đựng sản phẩm) nhựa plastic (nk)
- Mã HS 39232199: SVO-00309-15/ Túi miết số 4 bằng nhựa PE (100 chiếc/ 1 gói), kích thước 8,5cm x 12cm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SVO-00309-29/ Túi miết số 12, Chất liệu PE, kích thước 35x45cm, xuất xứ Việt nam, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SVO-0215-6/ Túi miết cỡ số 5, chất liệu PE, kích thước 6*8.5cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SW1178/ Túi nylon các loại (nhập khẩu) (đựng hàng gia công xuất khẩu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: SXLT53/ Túi nilon đựng giày hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: T001/ Túi đựng bằng nhựa polyetylen (LDPE)- dùng đựng các sản phẩm làm từ nhựa, chiều rộng 12cm, chiều dài 14.5cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: T017/ Túi nhựa PP dùng để đóng gói sản phẩm sxxk F4624 (qc: 560mm * 130mm) (nk)
- Mã HS 39232199: t04/ Túi PP (nk)
- Mã HS 39232199: TAN PHAT-TUI NILON/ Túi nilon KT:300x400x0.05mm, dùng bảo quản hàng. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TB/ Túi PE dùng cho đóng gói sản phẩm, hàng mới 100%, từ các polyme từ etylen (nk)
- Mã HS 39232199: TBK/ Túi bọt khí (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: TDCL/ Túi đựng giầy (chất liệu PE, kích thước: 55*20CM, 13 kg) (nk)
- Mã HS 39232199: TDCL/ Túi nilon chất liệu PE (KT: 45x35 cm) (nk)
- Mã HS 39232199: TDCL/ Túi nylon chất liệu PE (kích thước 16*3.5cm(1885 chiếc/kg) (nk)
- Mã HS 39232199: TĐMĐSDSP/ KDT-060: Túi nylon bằng PE, 3V2DY50121 (nk)
- Mã HS 39232199: TĐMĐSDSP/ M-BAG-01# Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232199: TH01/ Tấm xốp hơi 3 lớp chống tính điện (nk)
- Mã HS 39232199: TH02/ Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232199: TH03/ Túi xốp hơi chống tĩnh điện (nk)
- Mã HS 39232199: TH21/ TÚI NYLON (nk)
- Mã HS 39232199: TMNL61/ Túi Nilon PE P0002 630x(26,5x2)x750x0.03. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: tn/ túi nhựa (túi nhựa dùng để đựng hàng xuất khẩu- hàng mới 100% chưa qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 39232199: TN/ Túi nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39232199: TN/ Túi ni lông loại 700mmx 600mm: 9100 cái, loại 45mmx 40mm: 36400 cái, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Tn/ Túi nylon kt 30cm x55 cm hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Tn/ Túi nylon kt 40 cm x70 cm hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Tn/ Túi nylon kt 60cm x 100cm hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TN1/ TÚI PE (PE30*40+5CM). (Công dụng: dùng để đóng gói sẵn hàng hóa để xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: TN1/ TÚI PE (PE30*40CM). (Công dụng: dùng để đóng gói sẵn hàng hóa để xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: TN10_20/ Túi Nylon PE 100x200 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TN12_15/ Túi Nylon PE 120x150mm (nk)
- Mã HS 39232199: TN120_80/ Túi nylon PE 1200x800mm (nk)
- Mã HS 39232199: TN15_100/ Túi Nylon PE 150x1000 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TN15_25/ Túi Nylon PE 150x250 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TN20_1200/ Túi Nylon PE 200x1200mm (nk)
- Mã HS 39232199: TN25_50/ Túi Nylon PE 250x500 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TN5.4_9.5/ Túi Nylon PE 54x95 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TN54_70/ Nylon đục lỗ (7 vạch) 54x70mm (nk)
- Mã HS 39232199: TN60_80/ Túi Nylon PE 600x800 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TN65_100/ Túi Nylon PE đục lỗ trắng trong 65x100mm (nk)
- Mã HS 39232199: TN80_100/ Túi Nylon PE 800x1000 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TN80_80/ Túi Nylon PE 800x800 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TNA150_250/ Túi nilong PE giảm chấn màu trắng trong 150x250mm (nk)
- Mã HS 39232199: TNA250_350/ Túi nilong PE giảm chấn màu trắng trong 250x350mm (nk)
- Mã HS 39232199: TNA400_600/ Túi nilong PE giảm chấn màu trắng trong 400x600mm (nk)
- Mã HS 39232199: TNBGM200_1200/ Túi Nylon PE 2000x1200 mm (7v/ 2 lá) (nk)
- Mã HS 39232199: TNBGM200_200/ Túi Nylon PE 2000x2000 mm (7v/ 2 lá) (nk)
- Mã HS 39232199: TNBSM200_1200/ Túi Nylon PE 2000x1200 mm (7v/ 2 lá) (nk)
- Mã HS 39232199: TNBSM200_200/ Túi Nylon PE 2000x2000 mm (7v/ 2 lá) (nk)
- Mã HS 39232199: TNDL54_95/ Túi Nylon PE 54x95mm(đục 2 lỗ) (nk)
- Mã HS 39232199: TNGM150_120/ Túi Nylon PE 1500x1200 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TNGM25_35/ Túi Nylon PE 250x350 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TNGM40_60/ Túi Nylon PE 400x600 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi Nylon 43x45cm (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE 0.5 KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE 11.7 KGS (PV4700) (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE 13.1KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE 15.2 KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE 15.2KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE 16.6KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE 17.5 KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE 2.7KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE 230.6KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE 52.7KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE 5KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE 7.6KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE0.5 KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE1 KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE1.5 KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE2 KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL/ Túi PE276.1KGS (nk)
- Mã HS 39232199: TNL.RB/ Túi nilon PE kích thước 60x40cm.dùng để đựng Rong biển (nk)
- Mã HS 39232199: TNSM150_120/ Túi Nylon PE 1500x1200 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TNSM20_25/ Túi Nylon PE 200x250 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TNSM25_35/ Túi Nylon PE 250x350 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TNSM40_60/ Túi Nylon PE 400x600 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TNX54_70/ Túi Nylon PE đục lỗ 54x70 mm (nk)
- Mã HS 39232199: TNY/ Túi nylon (500*300MM) (nk)
- Mã HS 39232199: TNYLON/ Túi Nylon; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TP/ Túi PE(kích thước 15x15 cm)(Dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu); Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: TP18/ Túi đóng gói mép miệng plastic PE 145*115*0.08|CPE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TPE/ Túi PE (túi mini) (nk)
- Mã HS 39232199: TPE/ Túi PE(dùng để đóng gói sản phẩm hoặc đựng tem,nhãn) (nk)
- Mã HS 39232199: TPE/ Túi pe/nylong 24cm x 27cm + 5cm (nk)
- Mã HS 39232199: TQTUISR6/ Túi nylon đóng gói sản phẩm No.6-R-CPX. Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39232199: TQTUISR7/ Túi nylon đóng gói sản phẩm No.7-R-CPX. Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39232199: TR000023/ Túi bằng nhựa PE, dùng để bọc ngoài, GUJ-W54+G17x2XL72CMX0.035MM (52002336), mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TR000034/ Túi bằng nhựa PE, GUJ-W22XH44CMX0.033MM (52002409), mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TR12/ Bao nylon đựng sản phẩm xuất khẩu/ Poly Bag (nk)
- Mã HS 39232199: TS33/ Túi Nilon chất liệu PE các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TTD/ Tấm thấm dầu, tấm ngăn/HDPE 400 x 400 mm/ VN (nk)
- Mã HS 39232199: TTR_BAG/ Túi PP đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Antistatic Bag (500*800*0.07). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bao bên trong container dùng để đóng gói hạt chíp xuất khẩu, chất liệu LLDPE/LDPE- CONTAINER LINER MADE OF PLASTIC 01-1012-8064 CONTAINER LINER PE 1012A/20 P1.2 AEX28 ECO (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi BIB (bag in box) loại 18kg (Nhà sản xuất Qingdao), có kèm nắp, bằng nhựa PE, hàng mới 100%. (MĐSD: Nhập khẩu trực tiếp phục vụ SX) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bọc túi xách khi mưa, chất liệu nhựa LDPE, hiệu TASNEE, nhà sx FUKUSUKE, kích thước 400mm x 570mm, 50 cái/2kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bơm hơi làm bằng 40% giấy kraft nâu, 40% nhựa PE, 19% nhựa PP,1% chất kết dính được sử dụng để bảo đảm và ổn định hàng hóa, kt 1000*800mm. mã Z1730000001, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng (0.15*250*350)mm (bằng nhựa PE) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng chất liệu tự hủy, chất liệu LDPE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng chống thấm nước 086-0001-00001 725*525*0.04mm; dùng để đựng bán thành phẩm luân chuyển trong xưởng, làm bằng nhựa PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng đựng Boot 083-0006-2352 300*230*0.1MM; dùng để đựng bán thành phẩm luân chuyển trong xưởng, làm bằng nhựa PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng dùng để lót thùng carton, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng khí 080-0034-926 (230*180mm);dùng để luân chuyển sản phẩm giữa các công đoạn trong xưởng;chất liêụ nhựa LLDPE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE CT1454 (306*510). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE đựng dây đai 0.02x330x450 mm, (4000 chiếc20 kg),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE hồng 085-0122-4609-V (190*62*0.05mm);dùng để đựng thành phẩm luân chuyển giữa các công đoạn trong xưởng, chất liệu nhựa PE, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE xanh 085-0123-4609-V (190*62*0.05mm);dùng để đựng thành phẩm luân chuyển giữa các công đoạn trong xưởng, chất liệu nhựa PE, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PE220*270*0.02 (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO 3933170*380 (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO210*500*0.015 (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO233*390*0.02 (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO255*720*0.025 (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO320*820*0.02 (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng PO400*720*0.015 (nk)
- Mã HS 39232199: Túi bóng xanh 085-0131-4609-V 190*60*0.05 mm; dùng để đựng bán thành phẩm, làm bằng nhựa PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi chất liệu nhựa PE, tráng phủ nhôm, dùng để bảo quản khay trong quá trình sản xuất điện thoại, mã 3880L-0012A, kích thước: 500*560(mm), nsx: ESD WORK, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: Túi chống tĩnh điện 650*500*0.075mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi cúc đựng tài liệu 30*25 cm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi đen miệng bằng PE 101.6 x76,2x0.02cm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng bằng nhựa PE, mới 100%-VINYL PE BAG 100*200(WH/NF) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng BILL UPS 500EA/CS-AC, chất liệu nhựa PE. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng bo mạch chống tĩnh điện bằng PE, không vô trùng, không được gia cố bằng lá nhôm, kích thước 6x10cm, 2.5x4inch ESD Zip bag JSOMP00001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng nút 100% Polyethylene (40mm x 75mm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng thư UPS loại lớn logo-CS 500ea/cs, chất liệu nhựa PE. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi đựng thực phẩm SUNMUM Size 26x24cm, 10 túi/hộp (1 UNK1 hộp), GZTHPT2-0010, chất liệu: nhựa nguyên sinh LDPE. HSX: THANTAWAN INDUSTRY PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: túi Flexibag từ nhựa Poly etylen, dùng chứa đựng hàng hóa chất lỏng trong container 20''(dung tích tối đa 20000L). Nhãn hiệu và Nsx: Yundu Plastic CO. LTD., 1 set 1 túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi giữ nhiệt mẫu dùng Trùm cho xe đẩy đông lạnh siêu thị), không hiệu. Chất liệu PP, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi kẹp bằng nhựa PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi khí 800x1200mm (PPW812) (bằng nhựa PE, dùng để chèn lót hàng hóa, 50 chiếc/1 hộp). Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi khí 975x2000mm (PPW9720) (bằng nhựa PE, dùng để chèn lót hàng hóa, 50 chiếc/1 hộp). Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE [335*240] (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi LDPE Bag aircap 3 layers (100*150 mm) dùng để đóng gói hàng điện tử (0.07USD1PCE) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi lọc bằng nhựa Polypropylene dùng cho máy phun rửa áp lực (Model: 10m, 200mm*140mm). Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39232199: Túi màng foam bằng nhựa PE dùng để đóng gói sản phẩm, sử dụng trong sx thiết bị điện tử- Foam bag 280MM*220MM*0.8MM- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi miết 10x14 (số 5), TL:0.88 kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi miết 12x17 (số 6), TL:1 kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi miết 24x34 (số 10), TL:0.7 kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi miết 28x40 (số 11), TL:1 kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi miết 34x45 (số 12), TL:1.2 kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi miết 6x8 (số 2), TL:4.5 kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi miết 8x12 (số 4), TL:0.5 kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi miết số 5 (10x15cm) (từ nhựa PE, dùng để đựng linh kiện)/ VN (nk)
- Mã HS 39232199: TÚI NHỰA (22500 CÁI) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa (Plastic bag) (kích thước: 700*1000mm: 10 cái; 1800*1200mm: 45 cái; 2300*1800mm: 55 cái, dùng đóng gói hàng hóa trong sản xuất đồ gỗ nội thất) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: túi nhựa 1400 cái 15.5kg (BAG PE, 6902-002041, dùng cho Tivi, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: túi nhựa 5000cái 20kg (BAG PE, 6902-002032, dùng cho Tivi, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa bảo vệ bộ dây điện (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa chống thấm nước 080-0206-038 (765*525mm); dùng để đựng bán thành phẩm, làm bằng nhựa PE, Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa CPE (Cast Polyethylene) dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước: 105*140MM, hãng sx: HUNAN SHUANGHAI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Nhựa đã in PO LENOR DWN FE 1030ML RA 2.5X MJTSMR BD-91260499. PO: A6P-5500190297 (dùng trong đóng gói sản phẩm nước giặt xả vải). Size: 198mm x 272mm. Đơn giá: 6588.96 VNĐ (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa đóng gói sản phẩm xốp EVA, kích thước: 1500mm*275mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa đựng chăn ga gối bằng nhựa từ PE kích thước 60cmx50cm/Cái. Không hiệu, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa dùng để đựng bản mạch điều khiển, kích thước (253*137)mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LDPE đen, 133 PAC 2,248 kgs (1 PAC 18 PCE), 0.1MM X 89.5" X 84"(22"G); Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa màu trắng từ polyme etylen, có quai cứng dạng bấm, 20 cái J-4 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE (1-9181-07) (50 chiếc/ túi,4 túi/hộp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE (1-9181-08) (20 chiếc/ túi,4 túi/hộp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE (POLYBAG), thành phần từ Polyetylen, kích thước: 32mm*61mm, dùng để đựng thành phẩm sản phẩm dây đeo cho chó, mèo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 550 x 1300 x 0.1mm, 5 pce 0.3 kgs; Part No: 4035501300; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE chưa in hình chữ, dùng để đóng gói thiết bị vệ sinh, kích thước 0,03 x 900 x 1300mm, model: D02320, nsx: Hayashi Sangyo Co., Ltd, 100 túi/bao (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE để đóng gói hàng RMBPEB0039, hàng mới 100%, nguyên liệu làm mẫu thử nghiệm sản phẩm mới (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE dùng để đóng gói bao ngón tay, kích thước: 9.5*13cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu (không dùng trong nội địa được miển thuế BVMT theo công văn: 4428/BTC-CST ngày 16/04/2019)-EPE BAG (Mới 100%)- P/N: 610515900002 (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE dùng làm bao bì đóng gói sản phẩm xuất khẩu (0.08*60*46MM) (1 bag 500pcs),mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- Packaging materials-PE bag, quy cách: 250*310*0.035MMmm dùng để đóng gói dây cắt cỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE, chưa in, dùng để đóng gói phục vụ sản xuất các loại máy cầm tay trong ngành cơ điện, kt:14*16cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE, dùng để đóng gói sản phẩm, size: 120*660 mm. 63 kgs 4980 cái Mới. 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE, Kích thước 19,5cm x18cm- PLASTIC BAG, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PET- Container (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa Polyethylene 625x590x180x0,180mm, (được sản xuất từ hạt nhựa PE) để đóng gói sản phẩm than hoạt tính xuất khẩu.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa polyetylen 200x200x2mm, mã 4188A-PB, dùng để đóng gói phụ kiện két nước xí bệt,mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa Polyetylen, không gia cố với vật liệu khác, quy cách 70*25 *110cm (2500 PCE/300KG), nhà sản xuất: Luyue, dùng đóng gói vải, sử dụng cho xưởng dệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PVC dùng để đóng gói hàng hóa, không sử dụng đựng thực phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nhựa- Zipper bag, nhựa PE (Polyetylen), Dimension 5x23.5cm, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông nhựa PE để đựng sản phẩm kích thước (dày 0.1mm, 100mmx200mm), 500 chiếc0.5kg, loại PEBAG-100-200(N (nk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 120 x 80 Cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 150 x 100 x 25 Cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 180 x 110 x 25 Cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 21 x 22 Cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 31 x 37 Cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi ni lông tĩnh điện bằng nhựa PE dùng để đựng bảng mạch điện tử, kích thước (dày 0.1mm, 295mmx305mm), số lượng 120 chiếc1 kg, loại MAF65627702 (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon (801175003119SA1),Plastic Bag, mới 100% (200 PCE10kg) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon (801175012139SA2),(Plastic Bag A5 275 x 165), mới 100% (600 PCE0.6kg) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon (801175013149SA2),(Plastic Bag 200 x 250), mới 100% (100PCE0.1kg) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon (KT: 20 x 25cm), làm từ PE (dùng để phục vụ sinh hoạt của công ty). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon (KT: 20 x 30cm), làm từ PE (dùng để phục vụ sinh hoạt của công ty). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon (LDPE) bọc đầu cắm ổ nhựa kích thước: rộng 10cm, dài 12cm(W100XL120) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon bằng polyethylen (PE), dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước dài 390* rộng 270 mm, độ dày 0,025 mm, mã RI40021-4L- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon đen (KT: 80x1m), làm từ PE (dùng để phục vụ sinh hoạt của công ty). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon đen cuộn nhỏ, làm từ PE (dùng để phục vụ sinh hoạt của công ty). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon dùng cho chuông điện POLYBAG 2.5x7 INCH (W/PE-LD 04 BLACK RECYCLE MARK) hàng mới 100% thuộc tờ khai 102804589531, dòng 46 (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon dùng cho công tắc ổ cắm điện, hàng mới 100%; điện áp <1000V (TKNK số: 102845122550/E31, dòng hàng số 5) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon dùng đựng công tắc ổ cắm điện, hàng mới 100% (TKNK số: 102584913100/E31, dòng hàng số 2) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon khong có logo, kích thước 150x100 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)-POLY BAG PRESS SEAL PDL 150LX100W; NVE87191 (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon KT: 0.12*250*300mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon LLDPE 1160x550x0,075mm/ Túi nilon LLDPE 1160x550x0,075mm/ Túi nilon LLDPE 1160x550x0,075mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon LLDPE 1220x550x0,075mm/ Túi nilon LLDPE 1220x550x0,075mm/ Túi nilon LLDPE 1220x550x0,075mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 100x130cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 10x15cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 200x300x0,035mm/ Túi nilon PE 200x300x0,035mm/ Túi nilon PE 200x300x0,035mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 20x30cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 210x360x0,035mm/ Túi nilon PE 210x360x0,035mm/ Túi nilon PE 210x360x0,035mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 260x380x0,035mm/ Túi nilon PE 260x380x0,035mm/ Túi nilon PE 260x380x0,035mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 275x400x0,035mm/ Túi nilon PE 275x400x0,035mm/ Túi nilon PE 275x400x0,035mm/ Túi nilon PE 275x400x0,035mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 280x410x0,035mm/ Túi nilon PE 280x410x0,035mm/ Túi nilon PE 280x410x0,035mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 290x420x0,035mm/ Túi nilon PE 290x420x0,035mm/ Túi nilon PE 290x420x0,035mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 30x50cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 360x460x0,035mm/ Túi nilon PE 360x460x0,035mm/ Túi nilon PE 360x460x0,035mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 400x550x0,035mm/ Túi nilon PE 400x550x0,035mm/ Túi nilon PE 400x550x0,035mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 400x600x0,035mm/ Túi nilon PE 400x600x0,035mm/ Túi nilon PE 400x600x0,035mm/ Túi nilon PE 400x600x0,035mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 40x90cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 470x340x0,07mm/ Túi nilon PE 470x340x0,07mm/ Túi nilon PE 470x340x0,07mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 500x700x0,035mm/ Túi nilon PE 500x700x0,035mm/ Túi nilon PE 500x700x0,035mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon pe- 575x410x700mm (BZVC000818), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 640x670x0,035mm/ Túi nilon PE 640x670x0,035mm/ Túi nilon PE 640x670x0,035mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 650x650x0,035mm/ Túi nilon PE 650x650x0,035mm/ Túi nilon PE 650x650x0,035mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 670x640x0,035mm/ Túi nilon PE 670x640x0,035mm/ Túi nilon PE 670x640x0,035mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 80x90cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon- PE bag- dùng trong đóng gói hàng hóa, kích thước: 91x54cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE dùng để đựng thiết bị điều khiển từ xa TV và Set Top Box. P/N: 48012-0004580. Hàng mới 100%. Hãng SX: SHUANGQIAO THE PRODUCTS OF PLASTIC BAOYING CO LTD (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE- PE plastic bag- dùng trong đóng gói hàng hóa, kích thước:47x37cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE xử lí tĩnh điện 1080x807x0.065mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, kích thước: 1000x1000x1800*0.055mm, dùng để đóng gói thành phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilon xanh (KT: 80 x 100cm), làm từ PE (dùng để phục vụ sinh hoạt của công ty). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUI NILON/ Túi Nilon PE 10X15 (cm) (dùng để đóng gói sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilong (25*50) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Nilong 1Pc1.42g Total 144 pcs 204.48g, chất liệu bằng nhựa (AWW0448B0FB0-0C5), dùng để bọc cầu nối điện để chống nước-linh kiện sản xuất máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilong chống gỉ dùng trong công nghiệp, Kích thước 68 cm x42 cm x 0.04MM, 100pcs/bag, 10bags/pck.Mã hàng: ZFC-104-68-42-HV. nhà sx: Zerust.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilong đục lỗ (40*50) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nilong từ polyme etylen (AWW0448D0100), vật liệu bọc dây điện máy giặt Panasonic, trọng lượng tịnh.kg, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUI NILON-SWG (KG)/ Túi nilon 100x150x0.05mm, nguyên liệu đóng gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUI NILON-VLGF (PCE)/ Túi nilon KT:220x270x0.05mm, nguyên liệu đóng gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi ny lon dùng đựng sp/Ethylene bag NY-1(0.07x100x200)(bịch 100pcs)(PM000757) kh (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (500 cái 7,5kg) (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-plastics bag, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon (75mm x 500m)-Polyethylene tubular bag, dùng để đóng gói sản phẩm cầu chì, thay đổi MĐSD dòng hàng số 31 tờ khai số 103295673830/E31 ngày 05/05/2020 (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon (đựng sản phẩm)-HDGZ (0.015 940 x 690). NL SX bao bì, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon (PE) dùng trong sản xuất giày dép (PE VINYL (0.05x240X200)). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 17cm x 27cm (1960 CÁI) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 24cm x 47cm (4740 CÁI) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 26cm +17cm x 42cm (1570 CÁI) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 35" x 35" (55 CÁI) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 50cm x 60cm (30 CÁI) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 60cm x 80cm (180 CÁI) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 60cm x 90cm (320 CÁI) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 90cm x 100cm (50 CÁI) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon 90cm x 120cm (24 CÁI) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon bằng PP để đựng bộ tóc giả (1 set1000pcs5kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon có quai PE 29x48 (Loại 5kg). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon có quai PE 34x59 (Loại 10kg). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon có quai PE 48x80 (Loại 20kg). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon đựng quần áo, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon HD 150 x 100 cm. Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon in (LDPE Bag) kích thước 29-36 x 50cm, N.W: 408.48kgs, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 65x85cm dùng để đựng nguyên liệu cho phòng Bulk (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PP 16 x 26cm,hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PP 25 x 35cm,hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PP 30 x 50cm,hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232199: Túi nylon PP 35 x 50cm,hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon tiệt trùng đựng thuốc:LDPE PLAIN BAGS (KT:17.5 cm x 25 cm x 100 mic)- TC:NSX- Lot:658/20-21- NSX:Novex poly Films PVT.,LTD.,India(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Nylon vệ sinh 250 cái kèm nhãn dán 250 cái, tổng trọng lượng 260 gr, dùng trong khách sạn, không nhãn hiệu, Hãng sản xuất ACTMAN CORPORATION/Đài Loan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUI NYLON/ TUI NYLON KT 60CM X100 CM HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE (33 x 52 cm). Dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE (530*370*0.05). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TúI PE 080-0206-038 765*525MM; dùng để đựng bán thành phẩm luân chuyển trong xưởng, làm bằng nhựa PE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE 081-0003-2537 700*440mm; dùng để đựng bán thành phẩm, làm bằng nhựa PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE 081-0003-2699-V 53*23*150 MM; dùng để đựng bán thành phẩm, làm bằng nhựa PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE 086-0003-9796-Y 210mm*90mm;dùng để đựng thành phẩm, chất liệu nhựa PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE 115x155x160cm, dùng để đóng gói pallet Scor(PAC-05-0004P001-P-BAG-B), hàng mới 100 %, PO IP013508 (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE 185x130cm, dùng để đóng gói hàng trong kho, (PE-PAC-05-0003P004-P-BAG), hàng mới 100%, PO IP013299 (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE 420 x 550 x 0.08mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE 55*55cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE 790 x 620 x 0.075mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE 90x90cm, dùng để đóng gói hàng trong kho, (PE-PAC-05-0003P002-P-BAG), hàng mới 100%, PO IP013299 (nk)
- Mã HS 39232199: TúI PE CHÔNG THÂM NƯƠC 083-0012-2352 580*550MM; dùng để đựng bán thành phẩm luân chuyển trong xưởng, làm bằng nhựa PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TúI PE chống thấm nước 083-0012-2352 580*550MM; dùng để đựng bán thành phẩm luân chuyển trong xưởng, làm bằng nhựa PE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE chống tĩnh điện 080-0206-038 765*525MM,dùng cho đóng gói thành phẩm để luân chuyển trong xưởng,chất liệu Polyethylene,mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE đóng gói các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE đóng gói sản phẩm, NCC: ACME INDUSTRIAL INTERNATIONAL LTD, 200 chiếc/ 1.5 kg, sử dụng làm mẫu trong sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE dùng để đóng gói sản phẩm (PE-BAG 600mm*800mm) 15 chiếc/1kg. Nhập 500 chiếc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE dùng đóng gói bao bì xuất khẩu, kích thước:(145+10)x305mm, 2400cáix115thùng. Code:42755. Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế BVMT theo CV số 4428/BTC-CST ngày 16/04/2019.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE không in-KCV 50 MICRON HDP M74 M5 SAMPLE-POLYETHYLENE BAG OPAQUE WHITE PE WICKETING BAGS/PRINTED400x275mm(Hàng mới 100%)-(Túi PE nhập về để đóng gói sản phẩm do công ty sản xuất) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE không in-KCV PBGPRI NAPPY 1 56SX SAMPLE-POLYETHYLENE BAG OPAQUE WHITE PE WICKETING BAGS/PRINTED400x275mm(Hàng mới 100%)-(Túi PE nhập về để đóng gói sản phẩm do công ty sản xuất) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE KT: 230*120*0.03 mm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE KT: 260*165*0.035 mm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE KT: 380*260*0.035 mm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE KT: 650*750*0.03 mm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE Liner 0.1*2000*3300mm seal, dùng để đựng nguyên liệu sử dụng trong nội bộ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE trắng 085-0121-4609-V 190*62*0.05mm; dùng để đựng thành phẩm luân chuyển giữa các công đoạn trong xưởng, chất liệu nhựa PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE trong suốt 46x58cmx0.02mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: TÚI PE, CODE GH69-37649A. MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TÚI PE, CODE GH69-37650A. MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232199: túi pe, dùng bọc sản phẩm, kích thước: 88 *72 cm, 57*63CM, 31*10CM (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE, KT 1000x 1000mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE, KT 200x 340mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE, KT 200x 450mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE, KT 300x 300mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE, KT 370x 460mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE, KT 800x 800mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE, mã: 253-10349-01 (0.08*220*280)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE, mã: 253-10399-01 (0.08*330*275) mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE, mã: 253-10587-01 (0.08*155*230) mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE, mã: 253-10597-01, KT: 0.08*330*315 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PE95 dùng đóng gói bao bì xuất khẩu, kích thước:(250+200)x710mm, 300 cái x 420 thùng. Code:42775. Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế BVMT theo CV số 4428/BTC-CST ngày 16/04/2019.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PET đựng quà 240*140*100mm (200Ea/2Carton), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUI PE-VLGF (KG)/ Túi PE KT: 180x230x0.05mm, nguyên liệu dùng trong đóng gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Plastic dùng để đóng gói (hoặc bọc) sản phẩm 600*620*0.05, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi plastic đựng rác BLUE-700X1100X0,04mm- 0899800555- 15 túi 1.5kg, đơn giá: 0,254.67/cái (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi plastic đựng sản phẩm (bằng plastic, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Poly làm từ nhựa PE05 kích thước 7 * 5 inch, dùng để sản xuất đồ chơi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PP 600mmx800mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PP 90*110cm dùng để đựng rác trong sản xuất, đóng gói 1 bịch gồm 100 túi, hãng sx Hachi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PP rác đen (KT 90*110), dùng để đựng rác, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi PP, chất liệu nhựa PP, 500mmx610mmx0.075mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232199: TUI PP-CT/ Túi nylon PP. Dùng đóng chung với sản phẩm may mặc hoàn chỉnh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Shelding bag 150*230mm (Không zipper) dung trong san xuât linh kiên điên tư. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Shelding bag 335*480 (Không zipper) dung trong san xuât linh kiên điên tư. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi trong miệng bằng PE 0,04 x50,8 x 218,4 cm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: Túi trữ sữa cảm biến nhiệt cho trẻ em, làm bằng nhựa dày 2 lớp có khóa mép, dung tích 180ml, 30c/hộp, hiệu Mother-K, mã: 8809323130669, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: Túi trữ sữa mẹ Sunmum 100ml, 30 túi/hộp (1 UNK1 hộp), GZTHPT2-0075, chất liệu: nhựa nguyên sinh LDPE. HSX: THANTAWAN INDUSTRY PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi trữ sữa, nhãn hiệu:SUNMUM, chất liệu PE, kích thước (105*160mm),dung tích 250ml/1 túi, đóng gói 50 chiếc/ hộp, 12 hộp/thùng, 3g/chiếc, nsx; THANTAWAN INDUSTRY PLC,mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: Túi vô trùng làm từ polyme etylen không được gia cố bằng lá nhôm, gắn nắp đệm kín, dùng để đựng linh kiện điện tử, mã LZ10101105A, kích thước:375*220*0.04mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi vô trùng(sheilding bag) dùng để đựng linh kiện điện tử kích thước 120mm*160mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi xốp bóp nổ hồng 30*30cm (bằng nhựa PE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Xốp hơi chống sốc bằng plastic(200*150 mm) hàng mới 100%(BZWQ040) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi xốp khí CTĐ màu hồng 300x300, mã KT: PVE013025 (nk)
- Mã HS 39232199: Túi ZIPLOCK đáy phẳng 10*15 cm (hơn 1000 cái/ kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi zipper 100*140mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Zipper 240x340mm, chất liệu PP. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi zipper 70*100mm (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Zipper 80*130*0.055 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Zipper bạc 300x220+64 (25 chiếc/ túi),chất liệu PP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Zipper bằng nhựa Polyethylene, màu vàng (1 Pce 0.0027 Kg). Kích thước: dài: 200mm, rộng: 140mm, dùng để đựng chốt dập khi vận chuyển. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi Zipper số 12 dùng để đựng sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Túi zipper số 6 dùng để đựng sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUI/ Túi (bao) P.E (nk)
- Mã HS 39232199: TUI/ Túi bằng plastic dùng để đóng gói quần áo, nhãn hiệu ZISHEN, còn nguyên mới. (nk)
- Mã HS 39232199: TUI/ Túi dùng đóng gói hàng hóa từ polyme etylen (nk)
- Mã HS 39232199: tui/ Túi nilon (PE) kích thước 105x 60x 22 cm (nk)
- Mã HS 39232199: TUI/ Túi nilong dùng để đóng gói sản phẩm, nhãn hiệu PE, kích thước 68 + 5 x 40 (cm), nhà sản xuất Công ty TNHH Công nghiệp VINAPIONEER, tình trạng nguyên mới. (nk)
- Mã HS 39232199: TUI/ Túi nylon (poly bag) (nk)
- Mã HS 39232199: TUI/ Túi nylon (polyethylene) (nk)
- Mã HS 39232199: TUI/ Túi nylon đựng hàng (nk)
- Mã HS 39232199: TUI/ Túi P.E (nk)
- Mã HS 39232199: TUI/ Túi PE có in,KT:20*30*0.04MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: tui/ Túi Pe- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUI/ Túi PE, R59xD80 + fold 20cm. Hàng mới 100%. Net weight 27.2 Kg. Doanh nghiệp cam kết nộp thuế bảo vệ môi trường nếu NPL không xuất khẩu hết (nk)
- Mã HS 39232199: TUI/ Túi PE,KT:10*15*0.03MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUI/ Túi PE,KT:17*25*0.03MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUI/ Túi PE,KT:20*30*0.04MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUI/ Túi PE,KT:23*30*0.03MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUI_SD BAG/ Túi chống tĩnh điện (KT 500mm x 610 mm x T0,75), chất liệu nhựa PE, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232199: TUI01/ Túi PE 230x330mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUI01/ TÚI VINYL PE BAG (W87*L124cm*0.07mm) no adhesive tape (nk)
- Mã HS 39232199: TUI02/ Túi PE 207x367mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUI03/ Túi PE 300x500mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUI04/ Túi PE 230x360mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUI-42/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sản phẩm nhựa do công ty sản xuất (0.04x400x500 mm) (nk)
- Mã HS 39232199: TUIHOINK/ Túi hơi (bằng plastic) (nk)
- Mã HS 39232199: TUIN-01001/ Túi Nilon (nk)
- Mã HS 39232199: TUINL 1/ túi nylon đóng thành phẩm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUINL/ Túi nilon các loại (dạng ống), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TUINYLON/ Túi Nylon (OOFOS POLY BAG SIZE L 35.5x40.7+5.5+6)cm) (nk)
- Mã HS 39232199: TUINYLON/ Túi nylon PE (nk)
- Mã HS 39232199: TUIPE/ Túi nhựa dùng để đóng gói sản phẩm làm từ nhựa Plastic 78x65cm (không in nhãn hiệu) (nk)
- Mã HS 39232199: TUI-PE/ Túi nylon PE (20.5*39)cm (90kg) (nk)
- - Mã HS 39232199: TUIPE/ Túi PE (nk)
- Mã HS 39232199: TUIPE/ Túi PE (50 x 65 cm) (nk)
- Mã HS 39232199: TUIPE/ Túi PE các loại (nk)
- Mã HS 39232199: TUIPE/ Túi PE đóng hàng (túi đơn), kích thước 56x40(cm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: TUIPE/ Túi PE đóng thùng hàng, kích thước 105x83x22(cm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: TUIPE/ Túi PE đựng cúc dự phòng (nk)
- Mã HS 39232199: TUIPE/ Túi PE dùng để đóng hàng 70x40(cm) (nk)
- Mã HS 39232199: TUIPE/ Túi PE đựng quần kích thước: 70*40cm (nk)
- Mã HS 39232199: TUIPE/ Túi PE- túi đựng cúc dự phòng (nk)
- Mã HS 39232199: TUIPE/ Túi PE, đựng cúc dự phòng (nk)
- Mã HS 39232199: TUIPE/ Túi PE, dùng để đóng hàng 55x45(cm) (nk)
- Mã HS 39232199: TúiPE(dùng đóng gói hàng hóa), kích thước 0.05x180x250mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: TV001/ Túi nhựa dùng bọc mặt đá (nk)
- Mã HS 39232199: TVC/ Túi đóng gói (nk)
- Mã HS 39232199: TYT02/ Bao nylon PE dùng đóng gói thành phẩm để xuất khẩu(POLY BAG) (nk)
- Mã HS 39232199: UE3302400300-8/ Túi nhựa PE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: UE3302400301-8/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói. (nk)
- Mã HS 39232199: UE5405000301-8/ Túi nhựa PE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: UMC69/ Túi nilong (nk)
- Mã HS 39232199: UMC69/ Túi nilong (Yaskawa) (nk)
- Mã HS 39232199: UN23/ Túi PE các loại (nk)
- Mã HS 39232199: UN65/ Bao nilon (nk)
- Mã HS 39232199: UNC95/ Túi Nylon 390*620mm/1pcs, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: UNC95/ Túi nylon kích thước 320x450mm dùng cho quần áo, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: UNC95/ Túi Nylon, 300*500mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: UNC95/ Túi Nylon, 400*700mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: UNC95/ Túi Nylon, 800*900mm/1pcs, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: UT0021C/ Màng PE cuộn 90cm x 120cm (nk)
- Mã HS 39232199: UT0065/ Bao nylon (bao PE) 90cm x 125 cm (nk)
- Mã HS 39232199: UVL-0099/ Túi nhựa dẻo để bọc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39232199: V013/ Túi bóng dùng để đựng dây kết nối máy tính xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232199: V179010102/ Túi nilon từ PE, kích thước 28x43cm, dùng trong đóng gói sản phẩm, đã in nội dung cảnh báo nguy hiểm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: V179010105/ Túi nilon từ PE, kích thước 10x15cm, dùng trong đóng gói sản phẩm, đã in nội dung cảnh báo nguy hiểm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: V3131703/ Vỏ đựng tài liệu bằng nhựa ZH-A-5 (A5) (nk)
- Mã HS 39232199: V9-200215-00V/ Túi nylon dùng đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: V9-21915F-01V/ Túi nilon dùng đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Vật tư NMSX thực phẩm- Túi nhựa in chữ AJI-NGON Mushroom 200G (11.19) phục vụ sản xuất nội bộ công ty- đóng gói sản phẩm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: VCI BAG/ Bao đóng hàng 0.1x400x550mm,(mới 100%), (tổng khối lượng hàng:127.4kg) (nk)
- Mã HS 39232199: VD27/ Túi Nylon (300x500mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: VD27/ Túi Nylon (30x43cm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: VD27/ Túi Nylon (390x590mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: VD27/ Túi Nylon (390x720mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: VD27/ Túi Nylon (400x650mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: VD27/ Túi nylon kích thước 390x720mm dùng cho quần áo, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: VINYL (100x34)cm/ Bao Nylon đóng thùng (100x34)cm (nk)
- Mã HS 39232199: VINYL (100x65)/ Bao Nylon đóng thùng (100 x 65) cm (nk)
- Mã HS 39232199: VINYL (11x18.5)/ Bao Nylon đóng thùng (11x18.5)cm (nk)
- Mã HS 39232199: VINYL (350x880x0.06)mm/ Bao Nylon đóng thùng(350x880x0.06)mm (nk)
- Mã HS 39232199: VINYL (51x40)/ Bao Nylon đóng thùng (51 x 40) cm (nk)
- Mã HS 39232199: VINYL (65x45)/ Bao Nylon đóng thùng (65 X 45X 0.03) cm (nk)
- Mã HS 39232199: VINYL (78x55)/ Bao Nylon đóng thùng (78 x 55) cm (nk)
- Mã HS 39232199: VINYL (850x690x0.03)mm/ Bao Nylon đóng thùng (850x690x0.03)mm (nk)
- Mã HS 39232199: VINYL CARD/BAR- CODE/ Túi nhựa vinyl đựng thẻ cỡ số (nk)
- Mã HS 39232199: VINYL/ Bao bì vinyl dùng để đóng gói cốc giấy, dạng túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: VM40/ Túi nilon PE 0.05mm*15*24" (30000 chiếc 549.00 kgs),để gói giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: VM40/ Túi nilon PE 16-1/2*11-7/8" (10000 chiếc 40.80 kgs),để gói giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: VM40/ Túi nilon PE 24*36" (30000 chiếc 1356 kgs),để gói giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: VM40/ Túi nilon PE 350*300mm (10000 chiếc 33.20 kgs),để gói giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: VM40/ Túi nilon PE 8-3/4*15" (10000 chiếc 26.10 kgs),để gói giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: VM40/ Túi nilon PE 9*15" (10000 chiếc 74.00 kgs),để gói giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: VNTUI/ Túi PE 880 x1600x0.040 mm,dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu (Hàng không chịu thuế BVMT theo điều 1 NĐ69/2012/NĐ-CP), mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: VNTUIPE02/ Túi PE trong suốt các loại 65*170 (hàng đóng gói xuất khẩu nước ngoài. Thuộc đối tượng không chịu thuế BVMT Theo điểm b,khoản 3 Điều1, Nghị định 69/2012/NĐ-CP.Ngày 14/09/2012, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232199: Vỏ bao PP/ PE bên trong (mới 100%), vỏ bao dự phòng (F.O.C) (1 vỏ bao 0.2 Kg, 400 vỏ bao 80Kg) (nk)
- Mã HS 39232199: VR20/ Túi nhựa để đựng sản phẩm 307000616727 (nk)
- Mã HS 39232199: VS-100/ Túi nylon OPP YG-3032: Dùng để đóng gói găng tay (rộng 21cm x dài 38cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: VS-100/ Túi nylon OPP+CPP ST: Dùng để đóng gói găng tay (rộng 13cm x dài 26cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: VS-100/ Túi nylon PE VA-HMF: Dùng để đóng gói găng tay (rộng 22cm x dài 32cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: VS-100/ Túi OPP EBUNO-540B: Dùng để đóng gói găng tay (rộng 14.5cm x dài 27.8cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: VT010-1/ Túi nilon PE 130x180x0.05 mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: VT011-1/ Túi nilon PE 260x380x0.06 mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: VT016-1/ Túi nilon PE 300x450x0.06 mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: VT06-1/ Túi nylon PE 200x300x0.06 mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: VT31/ Túi nylon PE in màu đen 10x71cmx0.025(dùng để đống gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: VT31/ Túi nylon PE không in 110x80cmx0.02mm, miệng chiều 110cm(dùng để đống gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: VT31/ Túi nylon PE,25*35 (dùng để đống gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232199: VTPE090/ Bao nylon (PE) đen 90cm x 120 cm (nk)
- Mã HS 39232199: VTPE120/ Bao nylon (PE) đen 120cm x 150 cm (nk)
- Mã HS 39232199: VVGC22/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232199: W00020/ Túi đóng gói mép miệng plastic PE Kt 100*70*0.04 mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500005 (nk)
- Mã HS 39232199: W00021/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kt 370*255*0.015 mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500441 (nk)
- Mã HS 39232199: W00022/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, kích thước 160*135*0.06mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500472 (nk)
- Mã HS 39232199: W00039/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kt 145*115*0.08mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500469 (nk)
- Mã HS 39232199: W00040/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kt 150*80*0.04mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500036 (nk)
- Mã HS 39232199: W00084/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để gói hàng xuất khẩu, KT 580*250*0.07mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500191 (nk)
- Mã HS 39232199: W00085/ Túi đóng gói mép miệng plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kt 275*190*0.07 mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500198 (nk)
- Mã HS 39232199: W00086/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, KT 155*230*0.06mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500248 (nk)
- Mã HS 39232199: W00192/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, kích thước 480*250*0.07mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500190 (nk)
- Mã HS 39232199: W00193/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, kích thước 580*290*0.07mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500192 (nk)
- Mã HS 39232199: W00194/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, kích thước 430*580*0.07mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500225 (nk)
- Mã HS 39232199: W00195/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, kích thước 580*375*0.015mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500470 (nk)
- Mã HS 39232199: W00196/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, kích thước 540*310*0.015mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500588 (nk)
- Mã HS 39232199: W00197/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, kích thước 310*145*0.06mm, hàng mới 100%. ERP: 7005501027 (nk)
- Mã HS 39232199: W00285/ Túi đóng gói plastic PE, KT 240*240*0.06mm-PE,hàng mới 100%,ERP:7005500515 (nk)
- Mã HS 39232199: W00286/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kich thước 260*160*0.06mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500534 (nk)
- Mã HS 39232199: W00287/ Túi đóng gói plastic CPE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, KT 260*190*0.06mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500587 (nk)
- Mã HS 39232199: W00288/ Túi đóng gói plastic CPE, KT 290*230*0.07mm-CPE,hàng mới 100%,ERP:7005500710 (nk)
- Mã HS 39232199: W00290/ Túi đóng gói plastic CPE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, KT 190*52*0.06mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500784 (nk)
- Mã HS 39232199: W00291/ Túi đóng gói plastic EPE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, KT 330*295*0.75mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500876 (nk)
- Mã HS 39232199: W00293/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kich thước 190*115*0.07mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500283 (nk)
- Mã HS 39232199: W00446/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kich thước 215*133*0.07mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500482 (nk)
- Mã HS 39232199: W00447/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kich thước 480*250*0.04mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500104 (nk)
- Mã HS 39232199: W00605/ Túi đóng gói plastic CPE, Kich thước 300*150*0.08mm,hàng mới 100%,ERP:7005501065 (nk)
- Mã HS 39232199: W00763/ Túi đóng gói plastic CPE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kich thước 290*230*0.08mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500835 (nk)
- Mã HS 39232199: W00809/ Túi đóng gói plastic CPE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, KT 235*125*0.06mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500519 (nk)
- Mã HS 39232199: W00810/ Túi đóng gói plastic CPE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kich thước 195*125*0.06mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500514 (nk)
- Mã HS 39232199: W00812/ Túi đóng gói plastic CPE, KT 135*100*0.06mm,hàng mới 100%,ERP:7005500644 (nk)
- Mã HS 39232199: W00869/ Túi đóng gói plastic CPE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kich thước 160*100*0.06mm, hàng mới 100%. ERP: 7005501009 (nk)
- Mã HS 39232199: W00957/ Túi đóng gói plastic PE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kich thước 200*250*0.06mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500246 (nk)
- Mã HS 39232199: W00977/ Túi đóng gói plastic CPE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kich thước 250*180*0.06mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500673 (nk)
- Mã HS 39232199: W01005/ Túi đóng gói plastic CPE, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, KT 230*175*0.06mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500646 (nk)
- Mã HS 39232199: W033/ Màng polyme từ etylen, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dùng để lót trong thùng carton, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: W09/ Túi ni lông làm từ Polyethylene, mật độ thấp, không nhãn, hàng mói 100%, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232199: W-9701-0002/ Bao nhựa dùng đóng gói sản phẩm plastic bag170*250mm/self/3.5s- Mới 100% (1kg 19pce) (nk)
- Mã HS 39232199: W-9701-0002B/ Bao nhựa _W-9701-0002 (PLASTIC BAG/425*300*650MM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: WD014/ Túi ni lông PE tự khóa, kích thước 120*80*0.1mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: WD015/ Túi ni lông PE tự khóa, kích thước 140*190*0.1mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: WD016/ Túi ni lông PE tự khóa, kích thước 240*160*0.1mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: WEC0022/ Túi bóng để đựng sản phẩm hoàn thiện, PN: 61110014R1F, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: WP01/ [Bao P.E (dùng đóng SP xuất khẩu) polybag P OL YB AG ] polyethylene polybag PE BAG For NF0A3KZU/NF0A3V WS size: 0.03mm x W 5" (openning) x L 12" (nk)
- Mã HS 39232199: WP01/ Bao P.E (dùng đóng gói S.P xuất khẩu)ADIDAS PE BAG 0.03MM x 24" x19" (OPENING) UNBRANDED POLYBAG (UNBRANDED POLYBAG)(AD-NO LOGO) (nk)
- Mã HS 39232199: WP01/ Bao P.E (dùng xuất kèm SP xuất khẩu)210Dx210D100% RECYCLE NYLON SD OXFORD PD (nk)
- Mã HS 39232199: WP01/ Bao PE (Dùng đóng gói SP xuất khẩu) [ MM 6 POLY BAG ] POLYESTER B AG (TF) SG 3 01 0 (nk)
- Mã HS 39232199: WP22/ Túi PE (15cmx20cm) 1,020 chiếc/kg hàng mới 100% dùng đóng gói sản phẩm đồ chơi (nk)
- Mã HS 39232199: WP22VN/ Túi PE (160x200x0.05)mm 540 chiếc/kg hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: WP22VN/ Túi PE (200x242x0.06)mm 535 chiếc/kg hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: WP22VN/ Túi PE (250x230x0.05)mm 540 chiếc/kg hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: WP22VN/ Túi PE (300x300x0.05)mm 470 chiếc/kg hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: WP22VN/ Túi PE (350x400x0.05)mm 350 chiếc/kg hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: WP22VN/ Túi PE (400x350x0.05)mm 350 chiếc/kg hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: WP22VN/ Túi PE (55x62x0.05)mm 3.510 chiếc/kg hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: WP22VN/ Túi PE(40cmx22cm) 123 chiếc/kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: WP22VN/ Túi PO (250x300x0.015)mm 2.000 chiếc/kg hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: X/ Túi niêm phong bằng nhựa: 105x90cm, Sealing Bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: X00194/ Túi nilon 0.06*390*330*470MM (nk)
- Mã HS 39232199: XA2-02423/ Túi nilon PE 600x650mm (XA2-02423) đóng hàng xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: XA2-04009/ Túi nilon PE esd- hồng 660x800mm (XA2-04009). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: XA2-04024/ Túi nilon PE esd- hồng 750x950mm (XA2-04024). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: XAAB00161/ Túi khí dùng đóng gói hàng hóa, chất liệu ngoài: giấy, chất liệu trong: màng PE, kt 1000 x1800mm, hãng sx Dương Minh, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: XAAC05653/ Túi chất liệu nhựa PE, tráng phủ nhôm, dùng để bảo quản khay trong quá trình sản xuất điện thoại, mã 3880L-0012A, kích thước: 500*560(mm), nsx: ESD WORK, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232199: XAAC09767/ Túi khí dùng đóng gói hàng hóa, chất liệu ngoài: giấy, chất liệu trong: màng PE, kt 150x220cm, hãng TIANJIN, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y0009804061/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sp, kt 360x100mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y000SD00601/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sp, kt 650x260x0.06mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y000SD00901/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sp, kt 780x530x0.05mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y000SD02G01/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sp, kt 500x380mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y000SD02U01/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sp, kt 240x120mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y000SD04S01/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sp, kt 800x600mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y000SD05301/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sp, kt 1050x550x0.06mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y000SD08801/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sp, kt 1300*600mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y000SD0BG01/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sp, kt 1000x550mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y000SD0BR01/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sp, kt 280x200mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y000SD0FR01/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sp, kt 155x130x0.06mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y000SD0HZ01/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sp, kt 500x500x0.04mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y000SD0J001/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sp, kt 280x5000.04mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y000SD74101/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sp, kt 155x130x0.06mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y000SD78401/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sp, kt 520x350mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Y0095/ Túi nylon đựng dây điện trở, dùng để xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232199: Y2/ Túi nylon PVC- BEDDING BAG PVC (nk)
- Mã HS 39232199: Y3/ Túi nylon PE- BEDDING BAG PE (nk)
- Mã HS 39232199: Y4/ Túi nylon PP- BEDDING BAG PP (nk)
- Mã HS 39232199: Y7-73496N00V/ Túi nylon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: YKCT0150/ Túi nylon PE, hàng mới 100% (Sinlanho) (nk)
- Mã HS 39232199: YKCT0153/ Túi lưới PVC dùng để đóng gói sản phẩm đồ chơi trẻ em (nk)
- Mã HS 39232199: YP-NPL61/ Bao đóng gói (Bao nylon(pe)-Dùng để đóng gói hàng xuất khẩu.-8 SPL0099 POLY BAG 34(W)*63(L)*0.03 12PC (nk)
- Mã HS 39232199: YP-NPL62/ Bao đóng gói (Bao nylon(pe)-Dùng để đóng gói hàng xuất khẩu.- SPK0112 POLY BAG 0.05MM 47CM*457M (nk)
- Mã HS 39232199: YRV30/ Túi nilon bọc đầu cắm ổ nhựa (nk)
- Mã HS 39232199: YVC-02/ Túi nhựa PE (TV OPP 350, KT 240*350mm)dùng để đóng gói các sản phẩm tất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: YW-BAG004/ Túi PE 40x40cm, 0.06mm (nk)
- Mã HS 39232199: YW-BAG007/ Túi PE 22x32cm, 0.045mm (nk)
- Mã HS 39232199: YW-BAG012/ Túi PE 53x80cm, 0.06mm (nk)
- Mã HS 39232199: YW-BAG013/ Túi PE 40x30cm, 0.06mm (nk)
- Mã HS 39232199: YW-BAG020/ Túi PE 22x22cm, 0.045mm (nk)
- Mã HS 39232199: YWBAG048/ Túi PE 53+20+20x70cm, 0.045mm (nk)
- Mã HS 39232199: YY007270310/ Túi bóng khí (0.07*270*310)mm; dùng để bọc, bảo vệ bảng mạch chống trầy xước trong quá trình vận chuyển; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Z00186/ Túi khí 195*320mm dùng cho máy khử trùng điện thoại (nk)
- Mã HS 39232199: Z0999/ Túi HD (nk)
- Mã HS 39232199: ZE-6PE000122AJBL/ Túi nhựa (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39232199: ZE-6PG000115AJBL/ Bao chống tĩnh điện bằng PE (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39232199: ZE-6PG000116AJBL/ Bao chống tĩnh điện bằng PE (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39232199: ZE-6PG000117AJBL/ Bao chống tĩnh điện bằng PE (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39232199: ZE-6PG000158AJBL/ Bao chống tĩnh điện bằng PE (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39232199: ZE-6PG000177AJBL/ Bao chống tĩnh điện bằng PE (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39232199: ZERUST(1000*580*0.06)/ Bao Nylon chống sét (1000*580*0.06) (zerust(1000*580*0.06)) (nk)
- Mã HS 39232199: ZERUST(1000*640*0.06)/ Bao Nylon chống sét PE (1000*640*0.06) (nk)
- Mã HS 39232199: ZERUST(230*340*0.08)/ Bao Nylon chống sét (230*340*0.08) (nk)
- Mã HS 39232199: ZERUST(600*560*0.06)/ Bao Nylon chống sét PE (600*560*0.06) (nk)
- Mã HS 39232199: ZERUST(700*650*0.06)/ Bao Nylon chống sét PE (700*650*0.06) (nk)
- Mã HS 39232199: ZERUST(760*550*0.06)/ Bao Nylon chống sét PE (760*550*0.06) (nk)
- Mã HS 39232199: Zipbag22x5/ Túi ni lông PE zipper để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, size 22*5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: Zipbag8x5/ Túi ni lông PE zipper để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, size 8*5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232199: ZQA8A008/ Túi nhựa POLYETHYLENE PACK E4 (nk)
- Mã HS 39232199: ZQA8A013/ Túi nhựa POLYETHYLENE PACK 170MM (nk)
- Mã HS 39232199: ZQA8A014/ Túi nhựa POLYETHYLENE PACK H4 (nk)
- Mã HS 39232199: ZQA8A044/ Túi nylon POLYETHYLENE, kích thước Dài: 71 cm, Rộng: 48.2 cm,dày: 0.07 mm (nk)
- Mã HS 39232199: ZZ004229/ Túi nhựa LDPE BAG 0.07X400X600 (nk)
- Mã HS 39232119: Túi nilon 28 x 40 + 6cm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232119: 021/ Túi nylon (HÀNG XUẤT CHUYỂN TIẾP NPL THEO TỜ KHAI NHẬP: 103269128760/E21 NGÀY 17/04/2020) (xk)
- Mã HS 39232119: 07G-126024 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (07G-126024) (Quy cách: 457,2 x 609.6 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 07G-126024 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (07G-126024) (Quy cách: 457,2 x 609,6 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 090379LIZ/ Túi đựng rác bằng nhựa (1 cuộn 536g)- 090379LIZ Aldi Knotenbeutelrolle BIO-Plastik (xk)
- Mã HS 39232119: 090380LIZ/ Túi đựng rác bằng nhựa (1 cuộn 536g)- 090380LIZ Aldi Knotenbeutelrolle BIO-Plastik 23+12x48cm (xk)
- Mã HS 39232119: 10" x 15", 1900g/ Túi nhựa HDPE PLASTIC BAG ON ROLL 10''X15'',15-18 mic (Quy cách: 254 mm x 213,36 m) (xk)
- Mã HS 39232119: 100617916100010/3V2DY50AJ0/ Túi vô trùng làm từ polyme etylen được gia cố bằng lá nhôm, kích thước (140X350)MM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 1010001224(9389)/ 1010001224 (9389) / Túi nhựa Freezer bag 4L nat printed 200x400mm, 30mic, 442 gr/roll, 100pcs/roll, 25roll/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 1010001224(9793)/ 1010001224 (9793) / Túi nhựa Freezer bag 19L nat printed 400x600mm, 34mic, 151 gr/roll, 10pcs/roll, 80roll/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 1010001225(1289)/ 1010001225(1289) / Túi nhựa Freezer bag 6L nat printed 250x500mm, 34mic, 234.6 gr/roll, 30pcs/roll, 50roll/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 1010001226(8753)/ 1010001226(8753) / Túi nhựa Freezer bag 10L nat printed 280x530mm, 34mic, 232 gr/roll, 25pcs/roll, 50roll/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 10143.1/ Túi PE 350 x 950mm, 100 Chiếc/Tập x 1 Tập/Gói x 20 Gói/Hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: 104/ Bao nylon PE (xk)
- Mã HS 39232119: 108306_F2111/ Túi nhựa Freezer bag 8L printed 01color 280x530mm32mic 219.63 gr/roll 25pcs/ roll, 25roll/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-053513 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-053513) (Quy cách: 215,9 x 330,2 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-054024 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-054024) (Quy cách: 228,6 x 609,6 mm), PO NO:147284 (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-054024 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-054024) (Quy cách: 228,6 x 609,6 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-054515 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-054515) (Quy cách: 241,3 x 381 mm), PO NO:147284 (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-055415 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-055415) (Quy cách: 260,35 x 381 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-055415 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-055415) (Quy cách: 260,35 x 381 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-055419 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-055419) (Quy cách: 260,35 x 482,6 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-055419 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-055419) (Quy cách: 260,35 x 482,6 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-055422 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-055422) (Quy cách: 260,35 x 558,8 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-055422 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-055422) (Quy cách: 260,35 x 558,8 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-063012 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-063012) (Quy cách: 228,6 x 304,8 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-063015 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-063015) (Quy cách: 228,6 x 381 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-063015 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-063015) (Quy cách: 228,6 x 381 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-063515 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-063515) (Quy cách: 241,3 x 381 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-063518 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-063518) (Quy cách: 241,3 x 457,2 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-076015 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-076015) (Quy cách: 330,2 x 381 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-083015 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-083015) (Quy cách: 279,4 x 381 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-084018 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-084018) (Quy cách: 203,2 x 457,2 mm), PO NO:147284 (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-084018 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-084018) (Quy cách: 304,8 x 457,2 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-084021 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-084021) (Quy cách: 304,8 x 533,4 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-085015 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-085015) (Quy cách: 330,2 x 381 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-085018 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-085018) (Quy cách: 330,2 x 457,2 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-108024 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-108024) (Quy cách: 457,2 x 609,6 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 10G-108024 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (10G-108024) (Quy cách: 457,2 x 609,6 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 11025/ Túi nilon PE cỡ 175x240mm; 40 túi/ cuộn; 16 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 11027/ Túi nilon PE cỡ 315x240mm; 30 túi/ cuộn; 16 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 11030/ Túi nilon PE, cỡ 670*500mm, 40 túi/ cuộn, 30 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 11328/ Túi nilon PE cỡ 320*250mm; 75 túi/ cuộn; 25 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 115704 (2645.11G)/ Túi nhựa Freezer bag 15L printed 01color 400x600mm 30pcs/ roll, 25roll/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 12002/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 30 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 12022/ Túi nilon PE cỡ 280x270mm; 30 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 121760/ Túi nilon PE cỡ 460x445mm; 40 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 1246101_ELITE 5410G/ Túi nhựa MDPE drawstring bag, Grey, with blue string, closing in the side of the bag, 445x500+50mm, 40 pcs/roll with paper label, 15 rolls/carton (xk)
- Mã HS 39232119: 12G-053513 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (12G-053513) (Quy cách: 215,9 x 330,2 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 12G-054515 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (12G-054515) (Quy cách: 241,3 x 381 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 12G-055419 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (12G-055419) (Quy cách: 260,35 x 482,6 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 12G-063015 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (12G-063015) (Quy cách: 228,6 x 381 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 12G-063015 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (12G-063015) (Quy cách: 228,6 x 381 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 12G-083015 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (12G-083015) (Quy cách: 279,4 x 381 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 12G-084018 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (12G-084018) (Quy cách: 203,2 x 457,2 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 1341003_F2111/ Túi nhựa Freezer bag 8L printed 01color 250x500mm, c fold 15cm 36mic 0.125kg/roll 15pcs/ roll, 30 roll/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 1341103_F2111/ Túi nhựa Freezer bag 4L printed 01color 200x380mm, c fold 15cm 36mic 0.111kg/roll 22pcs/ roll, 30 roll/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 134493/ Túi nilon PE cỡ 740x520mm; 20 túi/ cuộn; 30 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 134503/ Túi nilon PE cỡ 610x900mm; 15 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 136891/ Túi nilon PE cỡ 770x600mm; 14 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 136902/ Túi nilon Pe cỡ 600x530mm; 14 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 136912A/ Túi nilon PE cỡ 710x640mm; 20 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 14/ Túi nhựa (Bao nylon) (xk)
- Mã HS 39232119: 14136/ Túi nilon PE cỡ 700*530mm; 30 túi/ cuộn; 42 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 14139/ Túi nilon PE cỡ 320x250mm; 75 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 14141/ Túi nilon PE cỡ 220X180mm; 25 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 14143/ Túi nilon PE cỡ 315*240mm; 15 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 14145/ Túi nilon PE cỡ 300x430mm; 50 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 14147/ Túi nilon PE cỡ 250x180mm; 75 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 14359/ Túi nilon PE cỡ 670x500mm; 40 túi/ cuộn; 10 cuộn/ bó; 3 bó/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 14923.1/ Túi nhựa PE màu trắng 515x575mm, 100 Chiếc/cuộn x 10 cuộn/hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: 14923.2/ Túi nhựa PE màu trắng 560x600mm, 100 Chiếc/cuộn x 10 cuộn/hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: 14923.3/ Túi nhựa PE màu trắng 260+2x125x570mm, 100 Chiếc/cuộn x 10 cuộn/hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: 14923.4/ Túi nhựa PE màu xanh in đen 245+2x80x480mm, 50 Chiếc/cuộn x 15 cuộn/hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: 14923.5/ Túi nhựa PE màu xám in đỏ 170+2x75 X 410mm, 100 Chiếc/cuộn x 10 cuộn/hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: 14923.6/ Túi nhựa PE màu xanh in đen 280+2x85x530mm, 20 Chiếc/cuộn x 30 cuộn/hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: 14924.1/ Túi nhựa PE màu trắng 515x575mm, 100 Chiếc/cuộn x 10 cuộn/hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: 14924.2/ Túi cuộn PE đóng gói 5 màu xám+hồng+tím+xanh lá+xanh blue in xám,hồng,tím,xanh lá,xanh blue. 130+2x55x340 mm, 70 Chiếc/cuộn x 50 cuộn/hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: 14924.3/ Túi nhựa PE màu đen 260+2x120 X 700mm, 50 Chiếc/cuộn x 25 cuộn/hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: 14924.4/ Túi nhựa PE màu xanh in đen 245+2x80x480mm, 50 Chiếc/cuộn x 15 cuộn/hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: 15155/ Túi nilon PE cỡ 670x500mm; 50 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 15229/ Túi nilon PE cỡ 670x580mm; 25 túi/ cuộn; 18 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 15231/ Túi nilon PE cỡ 720x600mm; 20 túi/ cuộn; 18 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 15238/ Túi nilon PE cỡ 190x200mm; 15 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 15239/ Túi nilon PE cỡ 285x235mm; 10 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 15242/ Túi nilon PE cỡ 275x400mm; 6 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 15243/ Túi nilon PE cỡ 280x180mm; 100 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 15927/ Túi nilon PE cỡ 280x180mm; 100 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 15930/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 30 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 15933/ Túi nilon PE cỡ 285x235mm; 15 túi/ cuộn; 16 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 15935/ Túi nilon PE cỡ 670x580mm; 35 túi/ cuộn; 18 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 15942/ Túi nilon PE cỡ 200x185mm; 20 túi/ cuộn; 16 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 15944/ Túi nilon PE cỡ 276x270mm; 15 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 15F-0920 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (15F-0920) (Quy cách: 228,6 x 508 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 15F-1012 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (15F-1012) (Quy cách: 254 x 304,8 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 15F-1024 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (15F-1024) (Quy cách: 254 x 609,6 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 15F-1213 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (15F-1213) (Quy cách: 304,8 x 330,2 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 15F-1215 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (15F-1215) (Quy cách: 304,8 x 381 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 15F-1221 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (15F-1221) (Quy cách: 304,8 x 533,4 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 15F-1830 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (15F-1830) (Quy cách: 457,2 x 762 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 15F-2236 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (15F-2236) (Quy cách: 558,8 x 914,4 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 15F-2424 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (15F-2424) (Quy cách: 609,6 x 609,6 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 15G-063015 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (15G-063015) (Quy cách: 228,6 x 381 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 15G-063515 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (15G-063515) (Quy cách: 152,4 x 381 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 15G-084018 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (15G-084018) (Quy cách: 203,2 x 457,2 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 15G-161224 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (15G-161224) (Quy cách: 711,2 x 609,6 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 15G-161224 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (15G-161224) (Quy cách: 711,2 x 609,6 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 1628/ Túi nilon PE cỡ 300x379mm; 100 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 1658/ Túi nilon PE cỡ 264x160mm; 50 túi/ cuộn; 8 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 166001/ Túi nilon PE cỡ 640x500mm; 30 túi/ cuộn; 30 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 166011/ Túi nilon PE cỡ 770x600mm; 20 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 166021/ Túi nilon PE cỡ 600x500mm; 15 túi/ cuộn; 32 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 166031/ Túi nilon PE cỡ 730x590mm; 10 túi/cuộn, 30 cuộn/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 1682/ Túi PE cỡ 264x160mm; 50 túi/ cuộn; 8 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 16959-1L/ Túi nilon PE cỡ 180*240mm, 15 túi/ cuộn, 17 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 16959-3L/ Túi nilon PE cỡ 315*240mm, 10 túi/ cuộn, 8 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 16959-6L/ Túi nilon PE cỡ 455*280mm, 7 túi/ cuộn, 5 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 16972/ Túi nilon PE cỡ 670x500mm; 50 túi/ cuộn; 15 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 17047/ Túi nilon PE cỡ 920x600 mm; 20 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 17066/ Túi nilon PE cỡ 710x640mm; 30 túi/ cuộn; 15 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 17106/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 30 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 17128/ Túi nilon PE cỡ 280*180mm, 120 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 171281/ Túi nilon PE cỡ 280x180mm; 120 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 17130/ Túi nilon PE cỡ 180x240mm; 20 túi/ cuộn; 16 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 17630/ Túi nilon PE cỡ 530x540mm; 30 túi/ gói, 36 gói/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 17927/ Túi nilon PE cỡ 300x379mm; 100 túi/ cuộn; 6 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 17950/ Túi nilon PE cỡ 250*220mm; 40 túi/ cuộn; 8 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 17951/ Túi nilon PE cỡ 320*250mm; 30 túi/ cuộn; 10 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 17988-1L/ Túi nilon PE cỡ 175x240mm; 20 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 17988-3L/ Túi nilon PE cỡ 310x240mm; 15 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 17998-25L/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 30 túi/ cuộn; 27 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 17998-50L/ Túi nilon PE cỡ 920x600mm; 20 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 18053/ Túi nilon PE cỡ 670x580mm; 20 túi/ cuộn; 15 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 18HD/ Túi HD không màu, không in (HN-09); 2160000PCS1080.23KGS (xk)
- Mã HS 39232119: 18HD/ Túi nhựa HD không màu, không in (GA-01); 100000Pcs 1220.17Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18HD1/ Túi nhựa HD không màu, in 1 màu (ECA-36); 60000Pcs 1140.87Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18HDDE/ Túi HD màu đen, không in (SN-05); 159000PCS406.63KGS (xk)
- Mã HS 39232119: 18HDDE/ Túi nhựa HD màu đen, không in (GH-12); 90000Pcs 442.64Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18HDTR/ Túi HD màu trắng, không in (MS-24); 81000PCS743.4KGS (xk)
- Mã HS 39232119: 18HDTR/ Túi nhựa HD màu trắng, không in (TG-40); 3000Pcs 15.4Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18HDTR1/ Túi nhựa HD màu trắng, in 1 màu (EMK-6); 15000Pcs 249.05Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18HDVA/ Túi nhựa HD màu vàng, không in (GH-14); 90000Pcs 437.54Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18HDVA1/ Túi nhựa HD màu vàng, in 1 màu (EIM-6); 30000Pcs 379.44Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18LD/ Túi LD không màu, không in (JP-611); 499200PCS798.03KGS (xk)
- Mã HS 39232119: 18LD/ Túi nhựa LD không màu, không in (JC-15); 132000Pcs 748.55Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18LD1/ Túi nhựa LD không màu, in 01 màu (MS-06); 640000Pcs 718.6Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18LDDE/ Túi nhựa LD màu đen, không in (GL-12); 60000Pcs 570.52Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18LDDO/ Túi nhựa LD màu đỏ, không in (GV-53); 25000Pcs 895.31Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18LDH/ Túi nhựa LD màu hồng, không in (GV-71); 19200Pcs 899.05Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18LDH1/ Túi nhựa LD màu hồng, in 1 màu (ESK-3); 40000Pcs 1262.05Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18LDTR/ Túi nhựa LD màu trắng, không in (MT-44); 50000Pcs 1079.99Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18LDTR1/ Túi nhựa LD màu trắng, in 1 màu (DB-2541W); 45000Pcs 493.65Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18LDVA/ Túi nhựa LD màu vàng, không in (GL-30); 47200Pcs 826.02Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18LDVA1/ Túi nhựa LD màu vàng, in 1 màu (YN-77); 21200Pcs 770.5Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18LDXA/ Túi LD màu xanh, không in (JPH01B); 260000PCS643.76KGS (xk)
- Mã HS 39232119: 18LDXA/ Túi nhựa LD màu xanh, không in (JB-11); 510000Pcs 1103.2Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 18LDXA1/ Túi nhựa LD màu xanh, in 1 màu (EIM-6); 15000Pcs 220.5Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 19375/ Túi nilon PE cỡ 200x185mm; 20 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 19376/ Túi nilon PE cỡ 285x235mm; 15 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 19378/ Túi nilonPE cỡ 700x530mm; 30 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 19379/ Túi nilon PE cỡ 920x600mm; 20 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 19386/ Túi nilon PE cỡ 280x180mm; 100 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20/ Túi PE in (xk)
- Mã HS 39232119: 200342/ Túi nilon PE cỡ 280*170mm; 40 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20118-1L/ Túi nilon PE cỡ 180x240mm; 20 túi/ cuộn; 18 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20118-3L/ Túi nilon PE cỡ 240x315mm; 15 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20121/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 30 túi/ cuộn; 32 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20122/ Túi nilon PE cỡ 600x910mm; 20 túi/ cuộn; 32 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20154-1L/ Túi nilon PE cỡ 175*240mm, 20 túi/ cuộn, 18 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20154-3L/ Túi nilon PE cỡ 175*240mm, 15 túi/ cuộn, 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 201620M/ Túi nilon PE cỡ 401x260mm; 50 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 201620S/ Túi nilon PE cỡ 291x210mm; 80 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20164/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 30 túi/ cuộn; 32 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 201658/ Túi nilon PE cỡ 230x360mm; 50 túi/ cuộn; 48 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 2018/PPJ-INA/Mit M3/ Tui nhựa PE Mitsuwa M3 cỡ:0.014x450(300)x380 (xk)
- Mã HS 39232119: 2018/PPJ-INA/Mit M3-Green/ Tui nhựa PE Mitsuwa M3-Green cỡ:0.014x450(300)x380 (xk)
- Mã HS 39232119: 201858/ Túi nilon PE cỡ 260x180mm; 150 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE103/ Túi nhựa PE, 250 x 300mm x 45mic; 12.42kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE107/ Túi nhựa PE, 600 x 900mm x 110mic; 21.86kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE115/ Túi nhựa PE, 200 x 300mm x 55mic; 12.14kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE119/ Túi nhựa PE, 225 x 300mm x 22mic; 10.93kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE123/ Túi nhựa PE, 250 x 375mm x 42mic, 14.49kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE124/ Túi nhựa PE, 150 x 200mm x 22mic; 12.45kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE127/ Túi nhựa PE, 600 x 900mm x 104mic; 10.33kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE131/ Túi nhựa PE, 200 x 300mm x 90mic; 9.94kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE132/ Túi nhựa PE, 150 x 200mm x 42mic; 14.26kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE135/ Túi nhựa PE, 300 x 450mm x 90mic; 11.18kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE136/ Túi nhựa PE, 600 x 900mm x 45mic; 22.36kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE137/ Túi nhựa PE, 300 x 450mm x 25mic; 12.42kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE146/ Tứi nhựa PE, 375 x 500mm x 52mic; 8.97kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE148/ Túi nhựa PE, 250 x 375mm x 27mic; 13.97kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE21/ Túi nhựa PE: 300 x 375mm x 90mic: 9.32kg/thùng: (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE23/ Túi nhựa PE: 250 x 300mm x 27mic: 14.90kg/thùng: (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE30/ Túi nhựa PE, 300 x 375mm x 42mic; 13.04kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE40/ Túi nhựa PE, 800 x 1015mm x 42mic; 12.55kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE43/ Túi nhựa PE, 450 x 600mm x 52mic; 10.33kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE48/ Túi nhựa PE; 600 x 1200mm x 68mic; 9.01kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE53/ Túi nhựa PE, 600 x 900mm x 31mic; 7.70kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE55/ Túi nhựa PE, 600 x 900mm x 52mic; 10.33kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE57/ Túi nhựa PE, 175 x 225mm x 52mic; 15.40kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE7/ Túi nhựa PE.200 x 300mm x 42mic; 13.91kg/thùng: (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE71/ Túi nhựa PE, 450 x 600mm x 42mic; 15.65kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE72/ Túi nhựa PE, 250 x 300mm x 90mic; 12.42kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE73/ Túi nhựa PE, 300 x 375mm x 104mic; 10.76kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH--WE75/ Túi nhựa PE, 300 x 600mm x 21mic; 13.91kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE78/ Túi nhựa PE, 450 x 600mm x 22mic; 10.93kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE79/ Túi nhựa PE, 450 x 600mm x 25mic; 12.42kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE90/ Túi nhựa PE, 500 x 750mm x 52mic; 14.35kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE96/ Túi nhựa PE, 175 x 225mm x 55mic; 8.15kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2019/MH-WE98/ Túi nhựa PE, 200 x 250mm x 22mic; 12.14kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/MH-WE1/ Túi nhựa PE, 250 x 500mm x 46mic; 10.58kg/thùng; (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/NK/CA/HR 45-20/ TÚI NHỰA PE, HR 45-20, ĐÓNG GÓI 600 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/NK/CA/HR 70-20/ TÚI NHỰA PE, HR 70-20, ĐÓNG GÓI 400 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/NK/CA/HR 70-25/ TÚI NHỰA PE, HR 70-25, ĐÓNG GÓI 400 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/NK/CA/HR 90-20/ TÚI NHỰA PE, HR 90-20, ĐÓNG GÓI 300 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/NK/CA/HR 90-25/ TÚI NHỰA PE, HR 90-25, ĐÓNG GÓI 300 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/NK/CA/S20L A/ TÚI NHỰA PE, S20L A, ĐÓNG GÓI 1200 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/NK/CA/S45L/ TÚI NHỰA PE, S45L, ĐÓNG GÓI 600 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/NK/CA/S70L A/ TÚI NHỰA PE, S70L A, ĐÓNG GÓI 400 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/NK/CA/S70LUS A/ TÚI NHỰA PE, S70LUS A, ĐÓNG GÓI 400 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/NK/CA/S90L/ TÚI NHỰA PE, S90L, ĐÓNG GÓI 300 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/NK/KS-HKS-01/ TÚI NHỰA PE, HKS-01, 45L, ĐÓNG GÓI 900 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/NK/KS-HKS-3P/ TÚI NHỰA PE, HKS-3P, 45L, ĐÓNG GÓI 900 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/NK/KS-NK-3DS/ TÚI NHỰA PE, NK-3DS, 45L, ĐÓNG GÓI 600 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-AIL/B0115/ TÚI NHỰA PE B0115, ĐÓNG GÓI 24 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-AIL/B0365/ TÚI NHỰA PE B0365, ĐÓNG GÓI 25 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-AIL/B0483/ TÚI NHỰA PE B0483, ĐÓNG GÓI 12 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-AIL/B0855/ TÚI NHỰA PE B0855, ĐÓNG GÓI 12 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-AIL/B1399/ TÚI NHỰA PE B1399, ĐÓNG GÓI 25 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-AIL/B2483/ TÚI NHỰA PE B2483, ĐÓNG GÓI 24 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-CW/23558/ TÚI NHỰA PE 23558, ĐÓNG GÓI 200 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-CW/NA38/10/ TÚI NHỰA PE NA38/10 ĐÓNG GÓI 200 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-CW/RD38/10New/ TÚI NHỰA PE RD38/10, ĐÓNG GÓI 200 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-EC/D-W/ TÚI NHỰA PE D-W, ĐÓNG GÓI 3000 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-EC/ITEM B/ TÚI NHỰA PE ITEM B, ĐÓNG GÓI 4000 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-ES/L/ TÚI NHỰA PE MAXIMA L ĐÓNG GÓI 500 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-ES/S/ TÚI NHỰA PE MAXIMA S ĐÓNG GÓI 1000 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/D20008/ TÚI NHỰA PE D20008, ĐÓNG GÓI 24 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/D20013/ TÚI NHỰA PE D20013, ĐÓNG GÓI 24 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/D20026/ TÚI NHỰA PE D20026, ĐÓNG GÓI 24 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/D20033/ TÚI NHỰA PE D20033, ĐÓNG GÓI 24 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/D20039/ TÚI NHỰA PE D20039, ĐÓNG GÓI 24 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/D20413 T6/ TÚI NHỰA PE D20413 T6, ĐÓNG GÓI 24 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/D56413/ TÚI NHỰA PE D56413, ĐÓNG GÓI 24 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/D56430/ TÚI NHỰA PE D56430, ĐÓNG GÓI 12 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/D56433/ TÚI NHỰA PE D56433, ĐÓNG GÓI 12 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/RD11401/ TÚI NHỰA PE RD11401, ĐÓNG GÓI 4 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/RD11431/ TÚI NHỰA PE RD11431, ĐÓNG GÓI 4 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/RD11901/ TÚI NHỰA PE RD11901, ĐÓNG GÓI 4 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/RD11931/ TÚI NHỰA PE RD11931, ĐÓNG GÓI 4 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/RD11933/ TÚI NHỰA PE RD11933, ĐÓNG GÓI 4 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/RL33912B/ TÚI NHỰA PE RL33912B, ĐÓNG GÓI 200 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/RL35812B/ TÚI NHỰA PE RL35812B, ĐÓNG GÓI 100 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-GR/RL44612B/ TÚI NHỰA PE RL44612B, ĐÓNG GÓI 100 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-LP/ HYBIS ORO/ TÚI NHỰA PE HYBIS ORO, ĐÓNG 20KG/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-PE/1398460/ TÚI NHỰA PE 1398460, ĐÓNG GÓI 400 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-PE/BRSB5058 T6/ TÚI NHỰA PE BRSB5058 T6, ĐÓNG GÓI 500 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-PE/BRSW5040/ TÚI NHỰA PE BRSW5040, ĐÓNG GÓI 1000 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-PE/BRSW5040B/ TÚI NHỰA PE BRSW5040B, ĐÓNG GÓI 500 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-PE/BRSW5045 T6/ TÚI NHỰA PE BRSW5045 T6, ĐÓNG GÓI 1000 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-PE/BRSW5045/ TÚI NHỰA PE BRSW5045, ĐÓNG GÓI 1000 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-PE/BRSW5054-/ TÚI NHỰA PE BRSW5054-, ĐÓNG GÓI 500 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-SP/HD6470522006 T6/ TÚI NHỰA PE HD6470522006 T6, ĐÓNG GÓI 2000 TÚI/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-SY/20x30x7/ TÚI NHỰA PE 20x30x7, ĐÓNG GÓI 10 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-SY/20x40x55/ TÚI NHỰA PE 20x40x55, ĐÓNG GÓI 10 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-SY/25x35x7/ TÚI NHỰA PE 25x35x7, ĐÓNG GÓI 10 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-SY/25x35x7(455)/ TÚI NHỰA PE 25x35x7(455), ĐÓNG GÓI 10 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-SY/25x50x55/ TÚI NHỰA PE 25x50x55, ĐÓNG GÓI 10 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-SY/30x40x7/ TÚI NHỰA PE 30x40x7, ĐÓNG GÓI 10 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-SY/30x40x7(455)/ TÚI NHỰA PE 30x40x7(455), ĐÓNG GÓI 10 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-SY/30x55x55/ TÚI NHỰA PE 30x55x55, ĐÓNG GÓI 10 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-SY/35x45x7/ TÚI NHỰA PE 35x45x7, ĐÓNG GÓI 10 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-SY/35x50x7/ TÚI NHỰA PE 35x50x7, ĐÓNG GÓI 10 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 2020/PT-SY/35x50x7(455)/ TÚI NHỰA PE 35x50x7(455), ĐÓNG GÓI 10 CUỘN/UNK (xk)
- Mã HS 39232119: 20535/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 30 túi/ cuộn; 42 cuộn/ thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20543/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 30 túi/ cuộn; 42 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20546-1L/ Túi nilon PE cỡ 175x240mm; 20 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20546-3L/ Túi nilon PE cỡ 315x240mmmm; 15 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20561-1L/ Túi nilon PE cỡ 175*240mm, 20 túi/ cuộn, 12 cuộn/ thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20561-3L/ Túi nilon PE cỡ 315*240mm, 15 túi/ cuộn, 12 cuonj/ thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20564/ Túi nilon PE cỡ 315x240mm; 15 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20573/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 30 túi/ cuộn; 42 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20581-1L/ Túi nilon PE cỡ 75x240mm; 20 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20581-3L/ Túi nilon PE cỡ 310x240mm; 15 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20583-1L/ Túi nilon PE cỡ 170x240mm; 20 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20583-3L/ Túi nilon PE cỡ 305x180mm; 15 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20585-1l/ Túi nilon PE cỡ 175x240mm; 20 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20585-3l/ Túi nilon PE cỡ 310x240mm; 15 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20625-30L/ Túi nilon PE cỡ 600x500mm; 35 túi/ cuộn; 11 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20625-60L/ Túi nilon PE cỡ 710x640mm; 20 túi/ cuộn; 13 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20633-1L/ Túi nilon PE cỡ 175x240mm; 20 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20633-3L/ Túi nilon PE cỡ 175x240mm; 15 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20635/ Túi nilon PE cỡ 175x240mm; 20 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20641/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 30 túi/ cuộn; 42 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20642/ Túi nilon PE cỡ 310x240mm; 15 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20644/ Túi nilon PE cỡ 530x700mm; 50 túi/ cuộn; 40 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20647/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 50 túi/ cuộn; 40 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20649/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 50 túi/ cuộn; 40 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20ECOPAK1/ Túi HDPE T-SHIRT 002SW, 1500c/ hộp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20ECOPAK2/ Túi HDPE T-SHIRT 003SW, 1000c/ hộp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20ECOPAK3/ Túi HDPE T-SHIRT 004SW, 500c/ hộp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20ECOPAK4/ Túi HDPE T-SHIRT 004B, 500c/ hộp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 20F-1020 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (20F-1020) (Quy cách: 254 x 508 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 20F-1216 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (20F-1216) (Quy cách: 304,8 x 406,4 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 20F-1220 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (20F-1220) (Quy cách: 304,8 x 508 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 20F-1224/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (20F-1224) (Quy cách: 304,8 x 609,6 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 20F-1420 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (20F-1420) (Quy cách: 355,6 x 508 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 20F-1424 (2) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (20F-1424) (Quy cách: 355,6 x 609,6 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 20F-1836 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (20F-1836) (Quy cách: 457,2 x 914,4 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 20F-2224 (2) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (20F-2224) (Quy cách: 558,8 x 609,6 mm), P/O No. 146676 (xk)
- Mã HS 39232119: 20F-2842 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (20F-2842) (Quy cách: 711,2 x 1.066,8 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 20F-3232 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (20F-3232) (Quy cách: 812,8 x 812,8 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 20F-3660 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (20F-3660) (Quy cách: 914,4 x 1524 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 20F-4448 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (20F-4448) (Quy cách: 1117,6 x 1219,2 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 220170/ Túi nilon PE cỡ 180x180mm; 20 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 220508/ Túi nilon Pe cỡ 350x230mm; 50 túi/ cuộn; 14 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 220608/ Túi nilon PE cỡ 265x260mm; 25 túi/ cuộn; 14 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 220708/ Túi nilon PE cỡ 180 x 185mm; 40 túi/cuộn; 16 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 221972/ Túi nilon PE cỡ 250*180mm; 70 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 22467/ Túi nilon PE cỡ 600x450mm; 20 túi/ cuộn; 6 cuộn/ bó; 8 bó/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 22468/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 30 túi/ cuộn; 36 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 22469/ Túi nilon PE cỡ 920x600mm; 20 túi/ cuộn; 6 cuộn/ bó; 5 bó/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 22496/ Túi nilon PE cỡ 175x240mm; 20 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 22498/ Túi nilon PE cỡ 275*400mm, 10 túi/ cuộn, 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 22510/ Túi nilon PE cỡ 250x180mm; 100 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 22511/ Túi nilon PE cỡ 320x250mm; 75 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 22512/ Túi nilon PE cỡ 500x265mm; 45 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 230458/ Túi nilon PE cỡ 190x215mm; 60 túi/ cuộn; 22 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 26/ Bao nylon (xk)
- Mã HS 39232119: 2XL / Túi nhựa HD màu đen, không in (2XL); 58200Pcs 2567.22Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 300342/ Túi nilon PE cỡ 350x220mm; 40 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 300442/ Túi nilon PE cỡ 450x300mm; 30 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 300542/ Túi nilon PE cỡ 240x170mm; 20 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 300586/ Túi nilon PE cỡ 180x205mm; 10 túi/ gói; 21 gói/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 301389/ Túi nilon PE cỡ 220x180mm; 20 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 301489/ Túi nilon PE cỡ 300x270mm; 15 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 301-553-0059_2645.11G/ Túi nhựa CURAPLEX SET-UP BAG, STANDARD, 11.75X15"; Packing: 500pcs/case; (xk)
- Mã HS 39232119: 301-553-0061_2645.11G/ Túi nhựa CURAPLEX SET-UP BAG, KING SIZE, DRAWSTRING, RESP CARE, PRINTED, 19X20X5"; Packing: 500pcs/case; (xk)
- Mã HS 39232119: 301-553-0083_2645.11G/ Túi nhựa CURAPLEX EQUIPMENT COVER, LARGE, CLEAR PLASTIC, 28X22X56"; Packing 50pcs/case; (xk)
- Mã HS 39232119: 301838-Medium/ Túi nilon PE cỡ 265x260mm; 20 túi/ cuộn, 7 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 301838-Small/ Túi nilon PE cỡ 185x180mm; 25 túi/ cuộn, 5 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 301862/ Túi nilon PE cỡ 230x360mm; 100 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 310089/ Túi nilon PE cỡ 450x300mm; 50 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 310389/ Túi nilon PE cỡ 300*270mm; 20 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 310489/ Túi nilon PE cỡ 225x170mm; 25 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 310689/ Túi nilon PE cỡ 200x190mm; 25 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 311289/ Túi nilon PE cỡ 300x457mm; 25 túi/ cuộn; 28 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 311389/ Túi nilon PE cỡ 200x195mm; 12 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 311689/ Túi nilon PE cỡ 310x240mm; 15 túi/ cuộn; 14 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 312028_3304/ Túi nhựa: Transparent HDPE Flat Bags blocked Size: 20x28cm +3cm block, 13mic, Weight: 4.59 kg/carton Packing: 100pcs./block, 3.000pcs./ctn. (xk)
- Mã HS 39232119: 312435_3304/ Túi nhựa: Size: 24x25+3cm, 13 mic; Packing: 100pcs/block, 2500pcs/carton; Weight: 5.5kg/carton (xk)
- Mã HS 39232119: 312489/ Túi nilon PE cỡ 185x220mm; 15 túi/ cuộn; 18 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 312589/ Túi nilon PE cỡ 295*240mm, 10 túi/ cuộn, 18 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 312889/ Túi nilon PE cỡ 285x270mm; 10 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 320389/ Túi nilon PE cỡ 220x180mm; 25 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 320689/ Túi nilon PE cỡ 180x257mm; 50 túi/ cuộn; 28 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 321089/ Túi nilon PE cỡ 300x270mm; 20 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 321189/ Túi nilon PE cỡ 180x257mm; 50 túi/ cuộn; 28 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 321289 Medium/ Túi nilon PE cỡ 300x260mm; 20 túi/ cuộn; 10 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 321289 Small/ Túi nilon PE cỡ 220x170mm; 20 túi/ cuộn; 10 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 321389/ Túi nilon PE cỡ 220x357mm; 50 túi/ cuộn; 28 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 321489/ Túi nilon PE cỡ 300x457mm; 25 túi/ cuộn; 28 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 321589/ Túi nilon PE cỡ 226x180mm; 25 túi/cuộn, 21 cuộn/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 321672/ Túi nilon PE cỡ 226x180mm; 25 túi/ cuộn; 14 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 321689/ Túi nilon PE cỡ 306x270mm; 20 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 321772/ Túi nilon PE cỡ 185x180mm; 30 túi/ cuộn; 6 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 321789/ Túi nilon PE cỡ 426x300mm; 25 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 321870/ Túi nilon PE cỡ 180x229mm; 25 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 321872/ Túi nilon PE cỡ 265x260mm; 20 túi/ cuộn; 18 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 321989/ Túi nilon PE cỡ 306x270mm; 20 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 322089/ Túi nilon PE cỡ 226x180mm; 20 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 322189/ Túi nilon PE cỡ 366x250mm; 15 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 322289/ Túi nilon PE cỡ 226x180mm; 25 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 322489/ Túi nilon PE cỡ 426x300mm; 15 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 322960/ Túi nilon PE cỡ 220x180mm; 30 túi/ cuộn; 10 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 330270/ Túi nilon PE cỡ 220x180mm; 40 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 330370/ Túi nilon PE cỡ 300x260mm; 20 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 331958/ Túi nilon PE cỡ 426*260mm; 30 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 332058/ Túi nilon PE cỡ 546*300mm; 300 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 332060/ Túi nilon PE cỡ 220x180mm; 30 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 332158/ Túi nilon PE cỡ 220*180mm; 30 túi/ cuộn; 30 cuộn/ thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 332258/ Túi nilon PE cỡ 300*260mm; 30 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 332260/ Túi nilon PE cỡ 265x260mm; 30 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 332358/ Túi nilon PE cỡ 260*260mm; 30 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 332460/ Túi nilon PE cỡ 250x180mm; 60 túi/ cuộn; 16 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 332560/ Túi nilon PE cỡ 265x260mm; 80 túi/ cuộn; 4 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 340160/ Túi nilon PE cỡ 326x210mm; 50 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 340260/ Túi nilon PE cỡ 480x260mm; 50 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 340360/ Túi nilon PE cỡ 546x300mm; 50 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 340560/ Túi nilon PE cỡ 230x360mm; 100 túi/ cuộn; 28 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 342682/ Túi nilon PE cỡ 220*180mm; 25 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 342782/ Túi nilon PE cỡ 270*280mm; 20 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 342782A/ Túi nilon PE cỡ 270x280mm; 20 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 343535_3304/ Túi nhựa:: Size 23+12x35cm, 9 mic; Packing: 100pcs/block, 2000pcs/carton; Weight: 3.65 kg/carton (xk)
- Mã HS 39232119: 343746 (F1)/ Túi nhựa: White HDPE Shopper Bag, blocked, prtd. 1s/2c "Beste Fleisch- und Wurstwaren" Size: 25+12x46cm, 10 mic. Packing: 100pcs./block, 2,000 pcs./ctn. Weight: 5.62 kg/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 3464/ Túi nilon PE cỡ 210x260mm; 15 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 3465/ Túi nilon PE cỡ 220x350mm; 10 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 34848_F1/ Túi nhựa: White HDPE Shopper Bag, blockedSize: 25+12x45cm, 9mic, Weight: 4.96 kg/cartonPacking: 100pcs./block, 2000pcs./ctn. (xk)
- Mã HS 39232119: 3484811_3304/ Túi nhựa: White HDPE Shopper Bag, blockedSize: 25+12x45cm, 11mic.Packing: 100pcs./block, 2.000 pcs./ctn.Weight: 6.06 kg/carton (xk)
- Mã HS 39232119: 351372/ Túi nilon PE cỡ 401x260mm; 60 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 352782/ Túi nilon PE cỡ 420*300mm; 15 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 362782/ Túi nilon PE cỡ 226x180mm; 25 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 362882/ Túi nilon PE cỡ 306x270mm; 20 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 362982/ Túi nilon PE cỡ 426x300mm; 15 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 3663/ Túi nilon PE cỡ 540x790mm; 25 túi/ cuộn; 36 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 3679/ Túi nilon PE cỡ 500x510 mm; 25 túi/ cuộn; 28 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 3685/ Túi nilon PE cỡ 670x500 mm; 40 túi/ cuộn; 36 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 36861/ Túi nilon Pe cỡ 155x205mm; 15 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 36871/ Túi nilon PE cỡ 245x270mm; 10 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 390089G/ Túi nilon PE cỡ 650x400mm; 15 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 390284-1L/ Túi nilon PE cỡ 165x240mm; 20 túi/ cuộn; 10 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 390284-3L/ Túi nilon PE cỡ 240x300mm; 15 túi/ cuộn; 10 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 390384-1L/ Túi nilon PE cỡ 170*240mm; 20 túi/ cuộn; 6 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 390384-3L/ Túi nilon PE cỡ 310*240mm; 15 túi/ cuộn; 8 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 390484/ Túi nilon PE cỡ 180x205mm; 10 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 390489/ Túi nilon PE cỡ 300x270mm; 20 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 390584G/ Túi nilon PE cỡ 650x400mm; 15 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 391689/ Túi nilon PE cỡ 306x270mm; 20 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 391789/ Túi nilon PE cỡ 226x180mm; 20 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 391889/ Túi nilon PE cỡ 306x270mm; 15 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 391989/ Túi nilon PE cỡ 426x300mm; 10 túi/ cuộn; 21 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 39232119/ Bao PP 21 x 37 (xk)
- Mã HS 39232119: 39232119/ Bao PP 24 x 47 (xk)
- Mã HS 39232119: 39232119/ Bao PP 26 x 49 (xk)
- Mã HS 39232119: 39232119/ Bao PP 28 x 50 (xk)
- Mã HS 39232119: 39232119/ Bao PP 29 x 46 (xk)
- Mã HS 39232119: 39232119/ Bao PP 46 x 64 (xk)
- Mã HS 39232119: 39232119/ Bao PP 48 x 27 (xk)
- Mã HS 39232119: 39232119/ Bao PP 50 x 47 (xk)
- Mã HS 39232119: 3995/ Túi nilon PE cỡ 379x300mm; 100 túi/ cuộn; 8 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 3XL / Túi nhựa HD màu đen, không in (3XL); 30150Pcs 2027.08Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: 4044_ 2285/ Túi nhua MDPE drawstring bag, Size:18my x 44.5x50+6cm, Packing: 20 pcs/roll, 48 rolls/ctn; (xk)
- Mã HS 39232119: 4044_EXCEED 2018Túi nhua MDPE drawstring bag, Size:18my x 44.5x50+6cm, Packing: 20 pcs/roll, 48 rolls/ctn; (xk)
- Mã HS 39232119: 40F-1420 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (40F-1420) (Quy cách: 355,6 x 508 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 40F-3036 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (40F-3036) (Quy cách: 762 x 914,4 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 40F-3054 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (40F-3054) (Quy cách: 762 x 1371,6 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 4117_3304/ Túi nhựa: Bin liners; Size: 23+(7+7)x50cm, 16mic; Packing: 30pcs/roll, 3rolls/pack, 24packs/ctn; Weight: 11.040kg/carton (xk)
- Mã HS 39232119: 4174/ Túi nilon PE cỡ 270x300mm; 15 túi/ cuộn; 16 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4189/ Túi nilon PE cỡ 379x300mm; 100 túi/ cuộn; 8 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4190_ LL0218/ Túi nhựa MDPE drawstring bag, grey, Size20my x 44.5x50+6cm, Packing: 20 pcs/roll, 25 rolls/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 4190_L5005/ Túi nhựa MDPE drawstring bag, grey, Size20my x 44.5x50+6cm, Packing: 20 pcs/roll, 25 rolls/ctn; Weight: 4.75 kg/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 4191_L5005/ Túi nhua MDPE drawstring bag, Size:13myx44.5x50+6cm, Packing: 20 pcs/roll, 30 rolls/ctn; Weight: 3.90 kg/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 4193_B01801/ Túi nhựa Bread bag; Size: 20myx250x505mm; Packing: 100pcs/roll, 10rolls/ctn; (xk)
- Mã HS 39232119: 4193_HD7000BI/ Túi nhựa Bread bag; Size: 20myx250x505mm; Packing: 100pcs/roll, 10rolls/ctn; (xk)
- Mã HS 39232119: 4194_582E/ Túi nhựa Cooking Freezerbag,4 ltr; Size: 20my x 24cm x 36cm, c-fold into 15cm; Packing: 75 pcs/roll, 15rolls/display carton; (xk)
- Mã HS 39232119: 4195_582E/ Túi nhựa Cooking Freezerbag,8 ltr; Size: 20my x 25cm x 50cm, c-fold into 15cm; Packing: 50 pcs/roll, 15rolls/display carton; Weight: 3.45 kg/carton (xk)
- Mã HS 39232119: 4197/ Túi nilon PE cỡ 220x180mm; 20 túi/ cuộn; 16 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4197_ LL0218/ Túi nhựa Bin liners 15ltr, 3x30pcs transparent, 12my x230(70+70)mmx495mm; Packing 30pcs/roll, 3rolls/outerbag, 24 outerbags/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 4197_EGDA6888/ Túi nhựa Bin liners 15ltr, 3x30pcs transparent, 12my x230(70+70)mmx495mm; Packing 30pcs/roll, 3rolls/outerbag, 24 outerbags/ctn; Weight: 8.76kg/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 4204/ Túi nilon PE cỡ 710x640mm; 20 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4204_L5005/ Tui nhua Doggy bag, Size 150(70+70)x400mm, 12 mic; Packing: 15pcs/roll, 3rolls/pack, 32 packs/ctn; Weight: 2.98kg/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 4213/ Túi nilon PE cỡ 700*530mm; 25 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4214_ 2285/ Túi nhựa Freezer 4 ltr; Size 32myx20x40cm; Packing 100pcs/roll, 24rolls/ctn; (xk)
- Mã HS 39232119: 4222/ Túi nilon PE cỡ 155x205mm; 15 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4223/ Túi nilon PE cỡ 245x270mm; 10 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4229/ Túi nilon PE cỡ 264x160mm; 50 túi/ cuộn; 8 cuộn/ thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4237/ Túi nilon PE cỡ 500x600mm; 25 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4242/ Túi nilon PE cỡ 379x300mm, 100 túi/cuộn; 8 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4246/ Túi nilon PE cỡ 600x500mm; 25 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4248/ Túi nilon PE cỡ 710x640mm; 20 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4251/ Túi nilon PE cỡ 600x500mm; 25 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4251_EGDA6888/ Tui nhựa Doggy bag, Size 145(60+60)x370mm, 25 mic; Packing: 40pcs/roll, 24rolls/ctn; Weight: 3.36kg/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 4252/ Túi nilon PE cỡ 710x640mm; 20 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4261_L5005/ Tui nhua Doggy bag Black, Size 145(52.5+52.5)x350mm, 16 mic; Packing: 50pcs/roll, 24rolls/ctn; Weight: 2.64kg/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 4262_ 2285/ Tui nhua Doggy bag Green 554C, Size 145(52.5+52.5)x350mm, 16 mic; Packing: 50pcs/roll, 24rolls/ctn; (xk)
- Mã HS 39232119: 4263_ 2285/ Tui nhua Diaper bag Green 339C, Size 145(52.5+52.5)x350mm, 16 mic; Packing: 50pcs/roll, 24rolls/ctn; (xk)
- Mã HS 39232119: 4264/ Tui nhua Doggy bag Pink 218C, Size 145(52.5+52.5)x350mm, 16 mic; Packing: 50pcs/roll, 24rolls/ctn; Weight: 2.64kg/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 4267/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 25 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4276/ Túi nilon PE cỡ 560x360mm; 21 túi/ cuộn; 15 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4277/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 25 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4305/ Túi nilon PE cỡ 245x270mm; 10 túi/cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4306/ Túi nilon PE cỡ 600x500mm; 25 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4313/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 25 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4322/ Túi nilon PE cỡ 155x205mm; 15 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4339/ Túi nilon PE cỡ 710x640mm; 20 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4387/ Túi nilon Pe cỡ 280x180mm; 120 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 440005_CD18N/ Túi nhựa y tế có xâu dây, white, red printing, 52x55, 50 mic, Weight: 8.4 kg/ctn, 250pcs/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 4504/ Túi nilon PE cỡ 710x640mm; 20 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 451560/ Túi nilon PE cỡ 366x200mm; 15 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 4538/ Túi nilon PE cỡ 1000x680mm; 10 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 49-ERE-1 _2645.11G/ Túi nhựa y tế có xâu dây natural, printing, KT: 432 x 533 mm, 47.5 mic, 250pcs/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 49-GEN-1_CD18N/ Túi nhựa y tế có xâu dây, natural, printing 305x380mm, 35 mic; Packing: 500pcs/ctn; Weight: 5.5kg/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 49-PLC-54_2645.11G/ Túi nhựa y tế, natural, printing, 405x1370mm, 30mic, 110pcs/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 49-PLC-60/B_CD18N/ Túi nhựa y tế mã 49-PLC-60/B, printing, 71x147.5cm, 30 mic, Weight: 6.2kg/ctn; Packing: 55 pcs/roll, 1 roll/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 5463/ Túi nilon PE cỡ 920x600mm; 20 túi/ cuộn; 42 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 5477/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 30 túi/ cuộn; 36 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 57031_D139/ Túi nhựa Spotty 30ct BTG Dispenser with 2 rolls of bags in blister, 15 bags per roll- 2 rolls per pkg, Weight: 38 gr/roll, Bag Size: 9" x 14", 15mic 6 pack/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 57048_0118WS/ Túi nhựa 360 ct Bag to go Value Pack- Multi color super Thick, 57118- need 3 completed 57118 per Finished foldover,15 bags/roll- 8 rolls/package Bag Size: 9" x 15", 18 mic (xk)
- Mã HS 39232119: 57060-BTG_D139/ Túi nhựa Spotty Bags to Go 60ct Refills 15 bags per roll- 4 rolls per pkg Bag Size- 9" x 14" Weight: 38 grams per roll of bags, Thickness: 15 microns (xk)
- Mã HS 39232119: 59220_D139/ Túi nhựa Spotty Multi-Colored 120ct BTG Refills bag size: 8" x 15", Flat Seal 15 Thickness: 0.6 mil LDPE, 15 micron, 6 pack/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 5ZW08 (1)/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (5ZW08) (Quy cách: 101,6 x 152,4 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 5ZW10 (1)/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (5ZW10) (Quy cách: 152,4 x 203,2 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 5ZW11 (1)/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (5ZW11) (Quy cách: 203,2 x 254 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 600717/ Túi nilon PE cỡ 425x425mm; 100 túi/ cuộn; 10 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 600887/ Túi nilon PE cỡ 500x340mm; 30 túi/ cuộn; 60 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 601784/ Túi nilon PE cỡ 400x340mm; 20 túi/ cuộn; 54 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 60F-0810 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (60F-0810) (Quy cách: 203,2 x 254 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 60F-0912 (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (60F-0912) (Quy cách: 228,6 x 304,8 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 60F-0912 (1) LA/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (60F-0912) (Quy cách: 228,6 x 304,8 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: 610787/ Túi nilon PE cỡ 750x680mm; 50 túi/ cuộn; 10 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 611684/ Túi nilon PE cỡ 400x340mm; 20 túi/ cuộn; 64 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 620762/ Túi nilon PE cỡ 460x470mm; 80 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 621684/ Túi nolon PE cỡ 600x500mm; 40 túi/ cuộn; 27 cuộn/ thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 621784/ Túi nilon PE cỡ 700x680mm; 20 túi/ cuộn; 39 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 621884/ Túi nilon PE cỡ 850x800mm; 20 túi/ cuộn; 39 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 62363+62186.1/ Túi nhựa PE màu xanh 495 x 735mm 638 Chiếc/cuộn x 1 Cuộn/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 62363+62186.10/ Túi nhựa PE màu xanh 600 x 875+25MM 100 Chiếc/tập x 5 Tập/gói x 2 Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 62363+62186.2/ Túi nhựa PE màu xanh 500 x 715+25MM 100 Chiếc/Tập x 5 Tập/Gói x 3 Gói/Hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 62363+62186.3/ Túi nhựa PE 595 X 885mm 441 Chiếc/Cuộn x 1 Cuộn/Hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: 62363+62186.4/ Túi nhựa PE 450 X 585mm 882 Chiếc/Cuộn x 1 Cuộn/Hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: 62363+62186.5/ Túi nhựa PE 375 x 475+25MM 100 Chiếc/tập x 2 Tập/gói x 5 Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 62363+62186.6/ Túi nhựa PE 450 x 575+25MM 100 Chiếc/tập x 2 Tập/gói x 5 Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 62363+62186.7/ Túi nhựa PE 600 x 875+25MM 100 Chiếc/Tập/Gói x 5 Gói/hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: 62363+62186.8/ Túi nhựa PE màu xanh 450 x 565+25MM 100 Chiếc/tập x 5 tập/Gói x 4 Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 62363+62186.9/ Túi nhựa PE màu xanh 500 x 715+25MM 100 Chiếc/Tập x 5 Tập/Gói x 3 Gói/Hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 631162/ Túi nilon PE cỡ 600x770mm; 40 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 651889/ Túi nilon PE cỡ 410x340mm; 20 túi/ cuộn; 56 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 660758/ Túi nilon PE cỡ 585x770mm; 50 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 660858/ Túi nilon PE cỡ 470x460mm; 50 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 670558/ Túi nilon PE cỡ 460x445mm; 25 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 670684/ Túi nilon PE cỡ 795x840mm; 40 túi/ cuộn; 27 cuộn/ tùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 670784/ Túi nilon PE cỡ 675x680mm; 20 túi/ cuộn; 39 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 670884/ Túi nilon PE cỡ 795x840mm; 20 túi/ cuộn; 28 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 681284/ Túi nilon PE cỡ 690x680mm; 20 túi/ cuộn; 39 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 690086/ Túi nilon PE cỡ 1050x700mm; 25 túi/ cuộn; 8 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 690360/ Túi nilon PE cỡ 460x445mm; 80 túi/ cuộn' 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 690460/ Túi nilon PE cỡ 770x585mm; 40 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 691284/ Túi nilon PE cỡ 640x495mm; 40 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 691384/ Túi nilon PE cỡ 740x675mm; 20 túi/ cuộn; 35 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 710221/ Túi nhựa White HDPE Shopper Bag, blocked. Printed 2c/1s Schmidt, Schweina Size: 25+13x45cm, 14mic., Packing: 2000pcs/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 7299/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 30 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 7303/ Túi nilon PE cỡ 920x600mm; 20 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 7307/ Túi nilon PE cỡ 285x235mm; 15 túi/ cuộn; 16 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 760408/ Túi nilon PE cỡ 820x620mm; 20 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 760508/ Túi nilon PE cỡ 760x470mm; 20 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 761358/ Túi nilon PE cỡ 860x735mm; 10 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 770258/ Túi nilon PE cỡ 760x470mm; 20 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 773150/ Túi nilon PE cỡ 280x180mm; 100 túi/cuộn; 32 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 780158/ Túi nilon PE cỡ 620x820mm; 15 túi/ gói; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 780258/ Túi nilon PE cỡ 760*630mm; 15 túi/ cuộn; 16 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 791960/ Túi nilon PE cỡ 760x630mm; 30 túi/ cuộn; 6 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 800086/ Túi nilon PE cỡ 610x450mm; 20 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 800284/ Túi nilon PE cỡ 570x450mm; 20 túi/cuộn; 40 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 800384/ Túi nilon PE cỡ 770x500mm; 20 túi/cuộn; 24 cuộn/ thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 81-1100EA_CD18N/ Túi nhựa y tế natural, printing, 30.5x40.6, 30mic, Weight: 5.65 kg/ctn; Packing: 500 pcs/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 81-1101EA_FC21HS/ Túi nhựa y tế có xâu dây, natural, printing, 40.5x45.5, 45 mic, Weight: 5.65 kg/ctn; Packing: 250pcs/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 81-1103EA_FC21HS/ Túi nhựa y tế, natural, printing, 20.5x25.5, 35mic, Weight: 2.4 kg/ctn; Packing: 500 pcs/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 81-1104EA_2645.11G/ Túi nhựa y tế, natural, printing, 30.5x38, 30mic, Weight: 4.75 kg/ctn; Packing: 500 pcs/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: 811782/ Túi nilon PE cỡ 640*470mm; 60 túi/ cuộn; 18 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 811882/ Túi nilon PE cỡ 740x500mm; 15 túi/ cuộn; 35 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 820058/ Túi nilon PE cỡ 675x530mm; 30 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 820758/ Túi nilon PE cỡ 925x610mm; 15 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 821182/ Túi nilon PE cỡ 530x740mm; 20 túi/ cuộn; 30 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 830494/ Túi nilon PE cỡ 185x180mm; 25 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 831872/ Túi nilon PE cỡ 725x530mm; 40 túi/ cuộn; 10 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 831972/ Túi nilon PE cỡ 875x610mm; 25 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 832311/ Túi nilon PE cỡ 600x500mm; 40 túi/ cuộn; 50 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 832321/ Túi nilon PE cỡ 790x600mm; 26 túi/ cuộn; 16 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 832524/ Túi nilon PE cỡ 280x180mm; 120 túi/ cuộn; 35 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 860108/ Túi nilon PE cỡ 875x610mm; 20 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 861008/ Túi nilon PE cỡ 530x700mm; 20 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 861508/ Túi nilon PE cỡ 530x675mm; 20 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 861608/ Túi nilon PE cỡ 610*875mm; 20 túi/ cuộn; 20 cuộn/ thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 870008/ Túi nilon PE cỡ 900x610mm; 20 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 870660/ Túi nilon PE cỡ 530x700mm; 30 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 871260/ Túi nilon PE cỡ 900x610mm; 30 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 8819/ Túi nilon PE cỡ 710x500mm; 50 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 900220/ Túi nilon PE cỡ 300x379mm; 150 túi/ cuộn; 14 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 900558/ Túi nilon PE cỡ 300x379mm; 150 túi/ cuộn; 10 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 901238/ Túi nilon PE cỡ 300x379mm; 150 túi/ cuộn; 24 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 901310T/ Túi nilon PE cỡ 365x314mm; 100 túi/ cuộn; 6 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 901572/ Túi nilon PE cỡ 300x379mm; 75 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 920882G/ Túi nilon PE cỡ 379x300mm; 50 túi/ gói; 14 gói/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 921282/ Túi nilon PE cỡ 379x300mm; 50 túi/ cuộn; 14 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 921390/ Túi nilon PE cỡ 264x160mm; 50 túi/ cuộn; 8 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 921482/ Túi nilon PE cỡ 379*300mm; 50 túi/ cuộn; 14 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 930082G/ Túi nilon PE cỡ 365x314mm; 50 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 930090/ Túi nilon PE cỡ 324x285mm; 100 túi/ cuộn; 36 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 930190/ Túi nilon PE cỡ 300x379mm; 100 túi/ cuộn; 9 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 931010/ Túi nilon PE cỡ 250x174mm; 50 túi/ cuộn; 8 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 931760/ Túi nilon PE cỡ 285x324mm; 300 túi/ cuộn; 12 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 931960/ Túi nilon PE cỡ 300x379mm; 150 túi/ cuộn; 10 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 940710/ Túi nilon PE cỡ 365x314mm; 200 túi/ cuộn; 4 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 950110/ Túi nilon PE cỡ 700x530mm; 30 túi/ cuộn; 28 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 950381-1L/ Túi nilon PE cỡ 226x180mm; 40 túi/ cuộn; 5 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 950381-2L/ Túi nilon PE cỡ 306x200mm; 25 túi/ cuộn; 5 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970001005_03/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG,THK0.04 EFSGR TRANSPARENT \ ANTISTATIC 6.75''X12''. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970029013_04 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 5.5"x 8" \ 0.12mm \ EFSR \ ZIP LOCK-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970029013_04/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 5.5"x 8" \ 0.12mm \ EFSR \ ZIP LOCK-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970031022_03 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 5.5"x8" \ 0.075mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970031022_03/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 5.5"x8" \ 0.075mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970068005_04 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 9"X22" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970068005_04/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 9"X22" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970075004_01 / Túi PE dùng để gói sản phẩm- POLYBAG \ 4.5"X14" \ 0.075mm \ R-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970087002_02 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 101.6X304.8mm \ 0.04mm \ R-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970106015_04 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 11.5"x14.5" \ 0.075mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970134003_05 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 6"x10" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970134003_05/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 6"x10" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970138001_02 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 3"X6" \ 0.04mm \ R-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970138001_02/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 3"X6" \ 0.04mm \ R-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970160002_04 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 7"x12" \ 0.04mm \ EFSGR. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970160002_04/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 7"x12" \ 0.04mm \ EFSGR. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970210003_03 / Túi PE dùng để gói sản phẩm- POLYBAG \ 13"x22" \ 0.04mm \ EFGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970221004_05 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 14.5"x20" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970221004_05/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 14.5"x20" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970237008_03/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 13"x25" \ 0.075mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970273001_02 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 3"x 4.5" \ 0.05mm \ R-(S)\ ZIP LOCK. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970273001_02/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 3"x 4.5" \ 0.05mm \ R-(S)\ ZIP LOCK. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970274001_05 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 229X686mm \ 0.04mm \EFSGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970274001_05/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 229X686mm \ 0.04mm \EFSGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970275001_02 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 4" x 8.5" \ 0.04mm \ R-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970275001_02/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 4" x 8.5" \ 0.04mm \ R-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970281001_02 / Túi PE dùng để gói sản phẩm- POLYBAG \ 1.5"x7" \ 0.12mm \ R-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970281001_02/ Túi PE dùng để gói sản phẩm- POLYBAG \ 1.5"x7" \ 0.12mm \ R-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970281001_03 / Túi PE dùng để gói sản phẩm- POLYBAG \ 1.5"x7" \ 0.12mm \ R-(S. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970281001_03/ Túi PE dùng để gói sản phẩm- POLYBAG \ 1.25"x7" \ 0.12mm \ R-(S. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970307001_02/ Túi PE dùng để gói sản phẩm- POLYBAG \ 4"X6" \ 0.15mm \ R-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970307002_01 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 4"x6" \ 0.1mm \ R \ ZIP LOCK-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970429001_02 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 2"x3" \ 0.04mm \ R \ ZIP LOCK-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970429001_02/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 2"x3" \ 0.04mm \ R \ ZIP LOCK-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970429002_01/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 2"x 4.5" \ 0.12mm \ R \ ZIP LOCK-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970461001_04/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 13" x 18" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970464001_02 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 4"x5.5" \ 0.04mm \ R \ ZIP LOCK-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970576003_01/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG,THK0.06 EFSR TRANSPARENT \ 33"X30".Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970602002_01/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 4.5"x5" \ 0.1mm \ R \ ZIP LOCK-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970629001_03 / Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 18"x20" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970629001_03/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 18"x20" \ 0.04mm \ EFSGR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970717001_03/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 18" x 25" \ 0.04mm \ EFSR-(S).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: 970762001_02/ Túi PE dùng để gói sản phẩm-POLYBAG \ 15"x15" \ 0.025mm \ EFSR-(S). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: A-2050_LD4025AS/ Túi nhựa: WHITE T-SHIRT BAG. HDPE WHITE 5% SIZE: 0.012X210/340X420MM PACKING: 100 pcs block seal, 2000 pcs/ctn; WEIGHT: 5.73 kg/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: A-2051_LD4025AS/ Túi nhựa: WHITE T-SHIRT BAG. HDPE WHITE 5%SIZE: 0.013X260/390X460MMPACKING: 100 pcs block seal, 2000 pcs/ctn; WEIGHT: 7.8 kg/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: A-2052_LD4025AS/ TUI NHUA WHITE T-SHIRT BAG. HDPE WHITE 5%SIZE: 0.015X300/440X530MMPACKING: 100 pcs block seal, 2000 pcs/ctn; WEIGHT: 11.7 kg/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: A-2053_LD4025AS/ Túi nhựa: WHITE T-SHIRT BAG. HDPE WHITE 5%SIZE: 0.015X350/490X580MMPACKING: 100 pcs block seal, 1000 pcs/ctn; WEIGHT: 7.60kg/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: A-2054_LD4025AS/ TUI NHUA WHITE T-SHIRT BAG. HDPE WHITE 5%SIZE: 0.018X380/560X700MMPACKING: 100 pcs block seal, 1000 pcs/ctn; WEIGHT: 11.80kg/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: AIC 0.2942 (30LL)/ TÚI NHỰA PE 0.2942KG/CUỘN (xk)
- Mã HS 39232119: AIC 0.3075 (30LL)/ TÚI NHỰA PE 0.3075KG/CUỘN (xk)
- Mã HS 39232119: AIC WHITE 0.303 (20LL)/ TÚI NHỰA PE 0.303KG/CUỘN (xk)
- Mã HS 39232119: AIL13/ Túi nhựa PE: AIL13. trọng lượng 2.87kg/carton. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: AIL20/ Túi nhựa PE: AIL 20 có trọng lợng 3.45kg/carton. hang mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: AIL21/ Túi nhựa PE: AIL 21. trọng lượng 3.45kg/carton. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: AIL23/ Túi nhựa PE: AIL23. trọng lượng 4.02kg/carton. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: AKAY-45-3 (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (AKAY-45-3) (Quy cách: 650 x 800 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: ALU09/ Túi nhựa PE ALU09, trọng lượng 5.08 kg/carton; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: ALU21/ Túi nhựa PE ALU21, trọng lượng 5.32 kg/carton; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: ALU22/ Túi nhựa PE: ALU 22. trọng lượng 5.42kg/carton. hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232119: AS-02/ Túi nhựa HD màu hồng, không in (AS-02); 135000Pcs 472.88Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: AS-03/ Túi nhựa HD màu xám, không in (AS-03); 45000Pcs 155.3Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: AS-05/ Túi nhựa HD màu xám, không in (AS-05); 120000Pcs 399Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: AS-25/ Túi nhựa HD màu xanh, không in (AS-25); 12000Pcs 182.02Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: AS-45/ Túi nhựa HD màu xanh, không in (AS-45); 20400Pcs 502.26Kgs (xk)
- Mã HS 39232119: ASB- 650Y_0118WS/ Túi nhựa ASB Nat không in 650x850mm, 14.7kg/ctn, 100pcs/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: Băng keo 10mm- hàng mơi 100% (xk)
- Mã HS 39232119: Băng keo72cm- hàng mơi 100% (xk)
- Mã HS 39232119: Bao bì nhựa size 170*138+46mm, màu trắng và đen- MASK-TS-05 POLYBAG size 170*138+46mm, color: white and black. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: Bao bì túi co POF: kích thước 305x254MM, PO: 4514335112 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232119: Bao dứa xanh, hàng mới: 100% (xk)
- Mã HS 39232119: Bao nylon 15 cm x 20 cm (xk)
- Mã HS 39232119: Bao nylon 15*20cm ZOH618870009 NYLON BAG (xk)
- Mã HS 39232119: Bao nylon 25*35 cm ZOH618880009 NYLON BAG (xk)
- Mã HS 39232119: Bao nylon 25cm x 35 cm (xk)
- Mã HS 39232119: Bao nylon 30 cm x 40 cm (xk)
- Mã HS 39232119: Bao nylon 30*40cm ZOH618890009 NYLON BAG (xk)
- Mã HS 39232119: Bao Nylon Dán Tem (80% polyethylene and 20% nylon), độ dày 4mil, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: Bao nylon HDPE 600*900 MM (xk)
- Mã HS 39232119: Bao nylon PE 600*900 MM (xk)
- Mã HS 39232119: BAO NYLON PP No.2 22*31cm (xk)
- Mã HS 39232119: Bao nylon W.28x27.5+4.5cm PP/28x27.5+4.5 (xk)
- Mã HS 39232119: Bao PE in 26cm * 17.5cm (169.5kg) (xk)
- Mã HS 39232119: Bao PE in 28cm * 25cm (75kg) (xk)
- Mã HS 39232119: Bao PE in 32cm * 26cm (73.4kg) (xk)
- Mã HS 39232119: Bao PE in 40cm * 21cm (133 kg) (xk)
- Mã HS 39232119: Bao PP 15"x48 (xk)
- Mã HS 39232119: BAO PP 15"x48" (xk)
- Mã HS 39232119: BAO PP 17"x27 (xk)
- Mã HS 39232119: BAO PP 17"x27" (xk)
- Mã HS 39232119: BAO PP 23"x15"+2 (xk)
- Mã HS 39232119: BAO PP 23"x15+2 (xk)
- Mã HS 39232119: BAO PP 23"x33 (xk)
- Mã HS 39232119: BAO PP 23"x33" (xk)
- Mã HS 39232119: BAO PP 4 x6 (xk)
- Mã HS 39232119: BAO PP 4x6 (xk)
- Mã HS 39232119: BỊCH NHỰA (xk)
- Mã HS 39232119: Bịch nylon PE (0.05x330x450)mm (xk)
- Mã HS 39232119: Bịch nylon PE (0.05x900x900) mm (xk)
- Mã HS 39232119: Bịch nylon PE (0.07x200x300) mm (xk)
- Mã HS 39232119: Bịch zip lock 20x25cm (xk)
- Mã HS 39232119: BLO620000.002/ Túi Plastic- Blockheaded bag (punching type B) 250x310+30x0.013mm HD Recycle black, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: BLO620000.007/ Túi Plastic- Blockheaded (punching type A) 200x310+30x0.013mm HD Recycle red, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: BLO620000.008/ Túi Plastic- Blockheaded (punching type B) 250x310+30x0.015mm HD Recycle black, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: BLO620000.014/ Túi Plastic- Blocked bags (punching type D) HD Recycle BLACK,no printing 200x350+30x0.015mm, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: BLO620000.025/ Túi Plastic- Blockheaded (punching type B), no printed, 250x310+30x0.013mm HD Recycle RED, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: BLO620000.031/ Túi Plastic- Blockheaded bags (punching type D) 200x350+30x0.013mm HD Recycle RED, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: BLO620002.001/ Túi Plastic- Blockheaded (punching type A), printed in White and Grey color, 200x350+30x0.013mm HD Recycle black, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: BLUE HDPE 100% RECYCLED T-SHIRT BAGS BLOCKED, BAG SIZE: 26(6+6)45CM 50MIC- túi nh?a HDPE tái sinh màu (xk)
- Mã HS 39232119: BNLON/ Bao nylon (Bao PE, size: 13"x18" 1/2, thuộc tờ khai NK số 102835611430 ngày 26/8/19) (xk)
- Mã HS 39232119: BOR100000.007/ Túi Plastic- HD.ON ROLL-300X400 X 0.09 mm transparent, embossed, 2.03g/pcs, 500PCS/ROLL-10 ROLLS/CARTON, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: BOR300000.004/ Túi Plastic- Bag on roll LDPE DARK BLUE 4025, unprinted 700(2X150)X650-45my, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: BOR3425HD (1) CH/ Túi nhựa POLYETHYLENE BAGS (BOR3425HD) (Quy cách: 863,6 x 635 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: BOR603200.001/ Túi Plastic- Bag on roll 700+150/150x2000x0.058mm with PP string, 8 air holes, 10pcs/roll,4rolls/carton, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: BPRL-16C_XH1002/ Túi nhựa HDPE Bio 10% T-shirt bag, White print 1c/1s No emboss 220/350x350mm, 12 mic 10pack/ small carton, 6small carton/outer carton. (xk)
- Mã HS 39232119: BPRL-17C_XH1002/ Túi nhựa HDPE Bio 10% T-Shirt White print 1c/1s No emboss 260/480x400mm 12mic 100pcs/pack, 10pack/ small carton, 4small carton/outer carton. (xk)
- Mã HS 39232119: BPRL-18C_XH1002/ Túi nhựa HDPE Bio 10% T-Shirt white print 1c/ No emboss 330/500x400mm 12mic 100pcs/pack, 10pack/ small carton, 4small carton/outer carton. (xk)
- Mã HS 39232119: BPRS-40_XH1002/ Túi nhựa HDPE Bio 10% T-Shirt White HDPE bag, print 1c/1s no emboss 260/390x480mm 15mic 100pcs/pack, 10pack/ small carton, 4small carton/outer carton. (xk)
- Mã HS 39232119: BPRSK- 35_ LL0218/ Túi nhựa HDPE Bio 10% T-shirt bag, White print 1c/1s emboss 220/340x430mm, 10 mic 10pack/ small carton, (xk)
- Mã HS 39232119: BPRSK- 40_ LL0218/ Túi nhựa HDPE Bio 10% T-Shirt White HDPE bag, print 1c/1s emboss 260/390x480mm 12mic 100pcs/pack, 10pack/ small carton, (xk)
- Mã HS 39232119: C-1066_ 582E/ Túi nhựa C 1066 HDPE T- Shirt No embossed310/550x590mm, 1000pcs/ctns (xk)
- Mã HS 39232119: C4060.6/ Túi nhựa PE 450 x 560+40MM, 100 Chiếc/gói/tập x 10 Tập/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4061.1/ Túi nhựa PE 600 x 860+40MM, 100 Chiếc/gói/tập x 5 Tập/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4061.2/ Túi nhựa PE 375 x 460+40MM, 100 Chiếc/gói/tập x 20 Tập/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4061.3/ Túi nhựa PE 450 x 560+40MM, 100 Chiếc/gói/tập x 10 Tập/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4061.4/ Túi nhựa PE 500 x 710+40MM, 100 Chiếc/gói/tập x 10 Tập/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4061.5/ Túi nhựa PE 225+2x57.5 X 390mm 250 Chiếc/cuộn x 20 Cuộn/hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: C4061.6/ Túi nhựa PE màu trắng 275+2x70 X 515mm 100Chiếc/gói x 10Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4061.7/ Túi nhựa PE 310+2x70 X 560mm 100Chiếc/gói x 10 Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4061.8/ Túi nhựa PE màu trắng 310+2x70 X 560mm 100Chiếc/gói x 10Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4061.9/ Túi nhựa PE trắng in đen (275+2x75) x 525mm, 100Chiếc/gói x 10Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4062.1/ Túi nhựa PE màu trắng 275+2x67.5 X 510mm 100Chiếc/gói x 20Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4062.2/ Túi nhựa PE màu trắng 310+2x70 X 560mm 100Chiếc/gói x 10Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4062.3/ Túi nhựa PE màu trắng 310+2x70 X 560mm 100Chiếc/gói x 10Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4062.4/ Túi nhựa PE màu trắng 310+2x70 X 560mm 100Chiếc/gói x 10Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4062.5/ Túi nhựa PE 310+2x70 X 560mm 100Chiếc/gói x 10 Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4063.1/ Túi nhựa PE màu trắng 275+2x70 X 515mm 100Chiếc/gói x 10Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4063.2/ Túi nhựa PE trắng tự hủy in xanh (275+2x70) x 515mm 100Chiếc/gói x 10Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4063.3/ Túi nhựa PE màu trắng 250 X 290mm 500 Chiếc/cuộn x 20 Cuộn/hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: C4063.4/ Túi nhựa PE 375 x 460+40MM, 100 Chiếc/gói/tập x 20 Tập/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4063.5/ Túi nhựa PE in đỏ xanh đen, 290 X 360mm 500 Chiếc/cuộn x 10 Cuộn/hộp mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39232119: C4063.6/ Túi nhựa PE trắng tự hủy in xanh (310+2x70) x 560mm 100Chiếc/gói x 10Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4063.7/ Túi nhựa PE 310+2x70 X 560mm 100Chiếc/gói x 10 Gói/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C4063.8/ Túi nhựa PE 600 x 860+40MM, 100 Chiếc/gói/tập x 5 Tập/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: C5001_LD4025AS/ Túi nhựa C5001, Natural printing, 320/560x560mm, 6.03kg/ 500pcs, 500pcs/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: C8002_LD4025AS/ Túi nhựa HDPE T- Shirt No embossed320/550x580mm, 22 mic, packing 100 pcs/pe bag, 10pe bag/ctn, weight: 11.73kg/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: Cainz Home Arm (F1)/ Cainz home Arm white printing 500/620x700mm, 32mic, Weight: 13.19kg/500 PCS, 500 PCS/ CTN (xk)
- Mã HS 39232119: Cainz Home Arm_LD136.MN/ Túi nhựa Cainz home arm, white, printing 500/620x700, 32 mic (xk)
- Mã HS 39232119: CC- 104HD/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CC-104HD) (Quy cách: 650 x 800 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CC- 50HD/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CC- 50HD) (Quy cách: 650 x 800 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CDX-1 (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CDX-1) (Quy cách: 180 x 250 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CDX-4 (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CDX-4) (Quy cách: 250 x 300 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CDX-5 (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CDX-5) (Quy cách: 180 x 250 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CEDO35/ Túi nhựa PE CEDO35, trọng lượng 3.32 kg/carton; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: CEDO36/ Túi nhựa PE CEDO36, trọng lượng 2.28 kg/carton; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: CEDO65/ Túi nhựa PE: CEDO65. trọng lượng 4.17 kg/carton. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: CEDO69/ Túi nhựa PE: CEDO 69. trọng lượng 4.58 kg/carton. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: CEDO70/ Túi nhựa PE: CEDO 70. trọng lượng 3.65 kg/carton. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: CEDO72/ Túi nhựa PE: CEDO 72. trọng lượng 4.71 kg/carton. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: CEDO73/ Túi nhựa PE: CEDO 73. trọng lượng 6.56 kg/carton. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: CEDO76/ Túi nhựa PE: CEDO 76. trọng lượng 7.13kg/carton. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: CJ-10 (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CJ-10) (Quy cách: 180 x 270 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CJ-10K (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CJ-10K) (Quy cách: 180 x 270 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CJ-11 (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CJ-11) (Quy cách: 200 x 300 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CJ-12 (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CJ-12) (Quy cách: 230 x 340 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CJ-12K (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CJ-12K) (Quy cách: 230 x 340 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CJ-13 (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CJ-13) (Quy cách: 260 x 380 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CJ-13K (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CJ-13K) (Quy cách: 260 x 380 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CJ-14 (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CJ-14) (Quy cách: 280 x 410 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CJ-15 (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CJ-15) (Quy cách: 300 x 450 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CJ-16 (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CJ-16) (Quy cách: 340 x 480 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CJ-5 (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CJ-5) (Quy cách: 100 x 190 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CJ-8 (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CJ-8) (Quy cách: 130 x 250 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CJ-9 (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CJ-9) (Quy cách: 150 x 250 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CJ-9K (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CJ-9K) (Quy cách: 150 x 250 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: COM 0.172 (30LL)/ Túi Nhựa PE trọng luong 0.172kg/cuon (xk)
- Mã HS 39232119: COM 0.172 (5LL)/ TÚI NHỰA PE 0.172KG/CUỘN (xk)
- Mã HS 39232119: COM 0.175 (20LL)/ TÚI NHƯA PE 0.175KG/CUỘN (xk)
- Mã HS 39232119: COMCO22/ Túi nhựa PE: COMCO 22. trọng lượng 6.6kg/carton. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.046/ Túi Plastic- 12 X 15 1/2 + 2.3'' 2.5MIL white/grey With Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.054/ Túi Plastic- 12 X 15 1/2 + 1.5" 2.5MIL Whhite/grey poly mailers No Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.055/ Túi Plastic- 12 X 15 1/2 + 1.5" 2.5MIL Whhite/grey poly mailers No Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.056/ Túi Plastic- 24 X 24 + 1.5" 2.5MIL Whhite/grey poly mailers No Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.057/ Túi Plastic- 10 X 13 + 2.3'' 2.5MIL White/grey poly mailers With Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.058/ Túi Plastic- 14 1/2 X 19 + 1.5" 2.5MIL white/grey poly mailers No Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.076/ Túi Plastic- 19 X 24 + 1.5'' 2.5MIL White/grey poly mailer No Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.077/ Túi Plastic- 12 x 15 1/2 + 2.3' 2.5MIL Red/Grey poly mailer With Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.078/ Túi Plastic- 6 X 9 + 2.3' 2.5MIL White/Grey poly mailer With Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.084/ Túi Plastic- 14 x 17 + 2.3' 2.5MIL returnable white/grey poly mailer With Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.085/ Túi Plastic- 19 x 24 + 2.8' 2.5MIL Returnable White/grey Poly mailer With Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.088/ Túi Plastic- 7 1/2 X 10 1/2 + 2.3' 2.5MIL white/grey poly mailer With Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.093/ Túi Plastic- 24 X 24 + 1.5" 2.5MIL Whhite/grey poly mailers No Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.097/ Túi Plastic- 15 X 20 X 4 + 2.28" 2.5MIL Expansion white/grey poly mailer With Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.100/ Túi Plastic- 24 X 24 + 2.3' 2.5MIL white/grey poly mailer With Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.101/ Túi Plastic- 10 X 13 + 2.3'' 2.5MIL White/grey poly mailers With Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.102/ Túi Plastic- 14 X 17 + 2.28'' 2.5MIL white/grey poly mailer With Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.104/ Túi Plastic- 14 X 17 + 2.28'' 2.5MIL white/grey poly mailer With Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.109/ Túi Plastic- 24 X 36 + 2.28" 2.5MIL White/grey poly mailers With Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.110/ Túi Plastic- 24 X 36 + 1.5' 2.5MIL No Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU201000.112/ Túi Plastic- 19 x 24 + 2.8' 2.5MIL Returnable White/grey Poly mailer With Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU209100.002/ Túi Plastic-14 1/2 X 19 + 2.3' X 2.5MIL Clear on out side and White on inside poly mailer, double perforation tear strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU209100.005/ Túi Plastic- 6 x 9 + 2.28'' 2.5MIL Clear View White/grey Poly Mailers, Double Perforation Tear Strip, không in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU601001.006/ Túi Plastic- 14.25x20 + 2 Lip 362 x 508 + 50.8 x 0.0889 mm 3.50MIL matte black outside Coex MDPE (40% PCW), có in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: COU601001.008/ Túi Plastic- 30x20 + 2 Lip 762 x 508 + 50.8 x 0.0889 mm 3.50MIL matte black outside Coex MDPE (40% PCW), có in hình in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: CR-2002_2645.11G/ Túi nhựa HDPE T- Shirt No embossed310/550x590mm, 20 mic, packing 100 pcs/pe bag, 10pe bag/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: CT- 104HD/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CT-104HD) (Quy cách: 650 x 800 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CT- 201HD/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CT-201HD) (Quy cách: 800 x 900mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CT- 202 HD/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CT-202 HD) (Quy cách: 900 x 1000 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CT-102N (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CT-102N) (Quy cách: 650 x 800 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: CT-108W (2)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CT-108W) (Quy cách: 650 x 800 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: Cuộn nylon đóng gói (750mm, dày 60 micron) VA0060 (xk)
- Mã HS 39232119: Cuộn PE đen tách lá 204cm*600m*0.06mm (xk)
- Mã HS 39232119: Cuộn PP 46"(4 dem) (xk)
- Mã HS 39232119: CY-8 (1)/ Túi nhựa PLASTIC BAG (CY-8) (Quy cách: 900 x 1000 mm) (xk)
- Mã HS 39232119: DKT223201.003/ Túi Plastic- NON026360 Patient belonging PATCH HANDLE bag in trans, 458 x 508 + 51/51 bottom fold x 0.040 mm, có in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: DKT223201.004/ Túi Plastic- NON026350 Patient belonging PATCH HANDLE bag in White, 406 x 458 + 51/51 bottom fold x 0.037 mm, có in chữ (xk)
- Mã HS 39232119: Donki 30 (HD6888)/ Túi nhựa Donki T shirt yellow printing 260/400x480mm, 12.75kg/ 2000pcs, 2000pcs/ctn (xk)
- Mã HS 39232119: Donki No30_EXCEED 2018 Túi nhựa Donki T shirt yellow printing 260/400x480mm, 19mic (xk)
- Mã HS 39232119: Donki No45 (L5005A)/ Túi nhựa Donki T shirt yellow printing 300/450x530mm, 19mic (xk)
- Mã HS 39232119: Donki No45_ LL0218/ Túi nhựa Donki T shirt yellow printing 300/450x530mm, 19mic (xk)
- Mã HS 39232119: Donki No45_LD0221F/ Túi nhựa Donki T shirt yellow printing 300/450x530mm, 19mic (xk)
- - Mã HS 39232119: Donki No60_ 2285/ Túi nhựa Donki T shirt yellow printing 350/500x590mm 10.83 kg/1000 pcs, 1000pcs/CTN (xk)