|
- Mã HS 39232199: Túi miệng bằng, kín đáy,
có đường nét đứt chính giữa, 34,4x33x0.035 (13,5x13 ink) có in không đục lỗ,
từ đáy đến hình in 5cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi miết 10x14 (số 5) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi miết 12x17 (số 6) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi miết 6x8 (số 2) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi miết 8x12 (số 4) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi miết cỡ số 5, chất liệu PE, kích thước 6*8.5cm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi miết số 12, Chất liệu PE, kích thước 35x45cm, xuất
xứ Việt nam, Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi miết số 4 bằng nhựa PE (100 chiếc/ 1 gói), kích
thước 8,5cm x 12cm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi miết số 4/Zipper bag (100 chiếc/ 1 gói), kích thước
8,5cm x 12cm, chất liệu PE, dùng để đóng gói sản phẩm, xuất xứ Việt Nam. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi miết số 8, đóng gói 100 chiếc/1gói, kích thước 17cm
x 24cm, chất liệu nhựa PE, dùng để đóng gói, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhôm chống tĩnh điện (Túi nhựa phủ nhôm)
(670mm*850mm*100mic) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa (400 cái/thùng), kích thước: 30x30cm- liner
dùng trong ngành nail, mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa (bao bì cho thành phẩm xuất khẩu)-
101140962022280 (83,5 x 160 mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa (dùng để đựng sản phẩm)-101135832022280 (83.5
x 160mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa (PM02-004022A),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa 13 GALLON WHITE HD/LLD WITH BLACK DRAWSTRING
BAG ON ROLL.Size (in): 24 x 26.8.Thickness (mil): 0.9.Packing: 50pcs/roll,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa 22,5x32,5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa 30 GALLON BLACK HD/LLD WITH RED DRAWSTRING BAG
ON ROLL- NO BRAND NAME.Size (in): 30 x 34.Thickness (mil): 1.1.Packing:
25pcs/roll, 1 roll/box (colorful box), 6 boxes/carton. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa 33 GALLON BLACK HD/LLD WITH RED DRAWSTRING BAG
ON ROLL.Size (in): 33 x 38.Thickness (mil): 1.1Packing: 23pcs/roll, 1
roll/box (colorful box), 6 boxes/carton (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa 39 GALLON BLACK HD/LLD WITH RED DRAWSTRING BAG
ON ROLL- NO BRAND NAMESize (in): 33 x 41.Thickness (mil): 1.1.Printing: 1
color 1 side.Packing: 20pcs/roll, 1 roll/box (colorful box), (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa 60ml,Item Code: EANETR16687, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa BAG 696E 39740 dùng để đóng gói hàng điện tử
kích thước 280*200 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa bọc hàng chất liệu PE dày 40 micromet,
KT:1200mmx1500mmx1350mm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa đóng gói MRBP/3039F/3W/N MRBP/3039F/3W/N (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa dung tích 2.4L, hàng mẫu phục vụ cho sản xuất
nước làm mềm vải Downy: XL TRANSPARENT POUCH 2.4L, (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa dung tích 3L, hàng mẫu phục vụ cho sản xuất
nước làm mềm vải Downy: PLASTIC POUCH 3L (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa- FB PBAGPRI ASEAN T6 OD L 3- 14120779, màu
trắng, quy cách dài 307mm, rộng 212mm,biên 6mm, có in hình, in chữ Huggies,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa- FB PBAGPRI TH Beta COCOV2 NB 22- 14120645
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE (205 x 320 + 30 mm,14 mic) hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE 11x19" (4roll/ctn) (Trọng lượng tịnh
7,26kg/thùng) HDPE PLAIN ROLL BAG (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE tự nhiên, mã hàng: 600PR1015, size:
10X15'' 17MIC (280 pcs/ cuộn, 4 cuộn/ hộp). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE, kt:102cm x122cm, dầy 12 micron, 250
cái/thùng, thùng 6.4kg, hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE, kt:61X61cm, dầy 08 micron, 1000
cái/thùng, thùng 5.2kg, hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE, kt:61X84cm, dầy 06 micron, 1000
cái/thùng, thùng 5.3kg, hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE, kt:91cm x152cm, dầy 20 micron, 225
cái/thùng, thùng 11.5kg, hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa HDPE, mã hàng 555RITS08_DE1, đóng gói 240
chiếc/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa in chữ mặt ngoài SCHWAN'S TILAPIA LOINS 498G,
Quy cách: 229 x 343 (mm). Độ dày: 100 microns. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa in hình in chữ mặt ngoài nhãn hiệu NZ9COM002
BLUE CIRCLE 1LB COOKED SHRIMP 31/40. Quy cách túi: 160 x 270 x 65 (mm). Độ
dày: 100 microns. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa không in hình (Nylon/LLDPE Bag), 115 +/-5
micron, 17 cm (W) x 20 cm (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LARGE LDPE, mã hàng 56FHNJ02_TR1, đóng gói:
500 chiếc/ carton. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LDPE 11x19" (4roll/ctn) (Trọng lượng tịnh
7,26kg/thùng) LDPE CLEAR ROLL BAG (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LDPE không in- size 1220+1220x1200mm
(30pcs/roll), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LDPE trắng, dạng rời, Kích thước: 560 x 1000mm
x 1320mm, dày 90mic, In 1 màu/ 1 mặt; đóng 50 chiếc/ thùng. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LDPE trong, dạng cuộn, Kích thước: 560 x
1000mm x 1350mm, dày 95mic, In 1 màu/ 1 mặt; 80 chiếc/ cuộn. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LDPE vàng, dạng cuộn, Kích thước: 710 x 960mm,
dày 50mic, In 1 màu/ 1 mặt; 250 chiếc/ cuộn. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LDPE, mã hàng 55FACC09_TR1, đóng gói 1500
chiếc/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa LLDPE (Gusset Bag), mã hàng: GB10824, size:
10x8x24'' 1 mil (500/ case). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa MDPE trắng, dạng cuộn, Kích thước: 700 x
1150mm, dày 63mic, In 1 màu/ 1 mặt; 200 chiếc/ cuộn. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa nhãn hiệu RosDee Pork dùng cho đóng gói thực
phẩm(loại 400g) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: túi nhựa nhỏ (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa OPP MIMI CLOSE TOUCHING 10PCS có in hình và
chữ (màu hồng)-OPP Bag MIMI CLOSE TOUCHING 10PCS (Pink color). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 0.5 KG FF MABO, LDPE 75 mic; 200x300mm, 11
thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 102, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4001, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4002, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4075, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.04375mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 47-CBS1, quy cách: 30.48 x 38.10cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4811B, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4914.ORG, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.044mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4915, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4915.ORG, quy cách: 20.32 x 25.40cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4916, quy cách: 30.48 x 38.10cm x 0.044mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4925, quy cách: 25.4x25.4cmx0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4926UCLA, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 49-90, quy cách: 15.24 x 15.24cm x 0.044mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 49-93, quy cách: 20.32 x 20.32cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 49-95, quy cách: 20.32 x 20.32cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 49-96, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.04375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 49-97, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.04375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1010, quy cách: 25.4x25.4cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1012, quy cách: 25.4x30.48cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1013, quy cách: 25.4x33.02cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1212, quy cách: 30.48x30.48cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1215, quy cách: 30.48cm x 38.1cm x
0.010mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1318, quy cách: 33.02x45.72cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1410, quy cách: 35.56x25.4cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R1824, quy cách: 45.72x60.96cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R2.5-3, quy cách: 6.35x7.62cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R2020, quy cách: 50.8x50.8cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R23, quy cách: 5.08x7.62cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R2424, quy cách: 60.96x60.96cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R34, quy cách: 7.62x10.16cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R35, quy cách: 7.62x12.7cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R46, quy cách: 10.16x15.24cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R58-HH, quy cách: 12.7 x 20.32cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R610, quy cách: 15.24x25.4cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R64, quy cách: 15.24x10.16cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R68, quy cách: 15.24cm x 20.32cm x 0.10mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R69, quy cách: 15.24x22.86cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R810, quy cách: 20.32x25.4cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R88, quy cách: 20.32x20.32cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4R912, quy cách: 22.86x30.48cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4WR1215, quy cách: 30.48x38.1cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4WR2.5-3, quy cách: 6.35x7.62cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4WR35, quy cách: 7.62x12.7cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4WR46, quy cách: 10.16x15.24cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4WR58, quy cách: 12.70x20.32cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4WR69, quy cách: 15.24x22.86cm x 0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 4WR912, quy cách: 22.86x30.48cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 58-97, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.04375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 6R1318, quy cách: 33.02x45.72cm x 0.15mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE 6R69, quy cách: 15.24x22.86cm x 0.15mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE các loại (JFDA CUT: 22 x 30 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NHỰA PE CÁC LOẠI, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE CP-CHAMCO-1820, quy cách: 45.72 x 50.80cm x
0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE CP-HEB-7.5X9+3, quy cách: 19.05x22.86cm +
7.62 x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE CP-PANDUIT-4R44, quy cách: 10.49x10.16cm x
0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE CR-1012-ORANGE, quy cách: 25.4x30.48cm x
0.0375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE CR-4R912-GROMME, quy cách: 22.86x30.48cm x
0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE CR68-PO, quy cách: 15.24x20.32cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE D4078, quy cách: 15.24 x 25.40cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE DELI-AUCLAIRS, quy cách: 25.4x20.32cm x
0.0313mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE DELI-BAG-1-BLUE, quy cách: 25.4x20.32cm x
0.0313mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE DELI-DECICCOSON, quy cách: 25.4x20.32cm x
0.0313mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE DELI-POLLY'S108, quy cách: 25.4x20.32cm x
0.0313mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE DELI-VINCE&JOES, quy cách: 25.4x20.32cm
x 0.0313mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE FL-6.25X11-GROM, quy cách: 15.88x27.94cm x
0.07mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GH39-02001A (700*190), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W23CMxL35CM+F7CMx0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W28XL47CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W29.5XL41+F7CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W30CMXL35CM+F7CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W31XL41+F7 CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W32CMXL37CM+F7CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W39XL52CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W40CMXL55CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W54+G17x2XL72CMX0.035MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W54XL120+G17CMX0.035MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W54XL64CM+G17X0.035MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W54XL70CM+G19.5X2X0.035MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE GUJ-W54XL88CM+G19.5X2X0.035MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE HATCHAN CUT, LDPE 75mic, 260x310mm, 21
thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- HAT-JIRO 12 C/ (0.009*230*340mm) (800
Cái/Set) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- HAT-STOCKBAGS20P/ (0.01*200*300mm) (20
Cái/Set) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- HAT-YAMABE 15L/ (0.02*450*500mm) (20
Cái/Set) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- HNW-BOXPOLI12-C/ (0.009*230*340mm) (800
Cái/Set) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE không in- size: 1220 x 1220 x 2000 MM- Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE không in.Quy cách E40:
Size:323.85x203.2x0.025mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGTZ69, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGTZ69BLU, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGTZ69GRN, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGTZ69RD, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGTZ69YEL, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGTZ810, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2P0208, quy cách: 5.08 x 20.32cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2P0406, quy cách: 10.16 x 15.24cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2P0507, quy cách: 12.70 x 17.78cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2P0609, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2P0810, quy cách: 20.32 x 25.40cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2P1013, quy cách: 25.40 x 33.02cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2P1315, quy cách: 33.02 x 38.10cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2W0508, quy cách: 12.70 x 20.32cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ2W0609, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ4P0810, quy cách: 20.32 x 25.40cm x
0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ4P0912, quy cách: 22.86 x 30.48cm x
0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ4P1318, quy cách: 33.02 x 45.72cm x
0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ4P1424, quy cách: 35.56 x 60.96cm x
0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ4W0406, quy cách: 10.16 x 15.24cm x
0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ4W0508, quy cách: 12.70 x 20.32cm x
0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE MGZ6P1318, quy cách: 33.02 x 45.72cm x
0.15mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE NS SENRYO, PA15/PE 70 mic, 190x250mm, 13
thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE PLASTIC BAGS- Size: 12x17"
(1800PCS/CTN)- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE PRINTED "CRYSTAL ICE"- Size:
11x18+1.5" (500PCS/CTN- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE PRINTED "SONIC"- Size:
11x19+1.5"(500PCS/CTN)- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE PUBDELI2, quy cách: 25.40 x 20.32cm x
0.02mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1010, quy cách: 25.4x25.4cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1012, quy cách: 25.4x30.48cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1013, quy cách: 25.4x33.02cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1212, quy cách: 30.48x30.48cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1215, quy cách: 30.48x38.1cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1315, quy cách: 33.02x38.1cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1318, quy cách: 33.02cm x 45.72cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R1824, quy cách: 45.72x60.96cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R23, quy cách: 5.08x7.62cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R23-HH, quy cách: 5.08x7.62cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R25, quy cách: 5.08x12.7cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R33, quy cách: 7.62x7.62cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R34, quy cách: 7.62x10.16cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R35, quy cách: 7.62x12.7cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R36, quy cách: 7.62x15.24cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R410, quy cách: 10.16x25.4cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R44, quy cách: 10.16x10.16cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R46, quy cách: 10.16x15.24cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R47, quy cách: 10.16x17.78cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R48, quy cách: 10.16x20.32cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R512, quy cách: 12.7x30.48cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R55, quy cách: 12.7x12.7cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R57, quy cách: 12.7x17.78cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R58, quy cách: 12.7x20.32cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R58-HH, quy cách: 12.7x20.32cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R610, quy cách: 15.24x25.4cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R64, quy cách: 15.24x10.16cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R66, quy cách: 15.24x15.24cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R69, quy cách: 15.24x22.86cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R69-HH, quy cách: 15.24x22.86cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R710, quy cách: 17.78x25.4cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R78, quy cách: 17.78x20.32cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R810, quy cách: 20.32cm x 25.4cm x 0.0.5mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R88, quy cách: 20.32x20.32cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE R912, quy cách: 22.86x30.48cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE RS1318, quy cách: 33.02x45.72cm x 0.0675mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SBL2AP69B, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.04375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SBL2X69B, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.04375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SBL2X69B5, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.0438mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SBL2X810B, quy cách: 20.32 x 25.40cm x
0.04375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SENRYO- S, PA15/PE 70mic; 190x250mm, 13
thùng. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- Size: 11x17" (1440PCS/CTN- Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- Size: 48x48" (400PCS/CTN- Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- Size: 6x3x15" (1000PCS/CTN- Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- Size: 6x4x15" (1000PCS/CTN- Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE- Size: 8x4x18" (1000PCS/CTN- Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZDCH-12.75X18, quy cách: 32.39x45.72cm x
0.095mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZD-MEIJER, quy cách: 25.4x20.32cm x
0.0313mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL108HP, quy cách: 25.4x20.32cm x
0.0313mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-108-WM, quy cách: 25.40 x 20.32cm
x0.0313mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTLBIGY108, quy cách: 25.4x20.32cm x
0.0313mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-BOARSHEAD, quy cách: 25.4x20.32cm x
0.0375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-DELI-ECON, quy cách: 25.4x20.32cm x
0.0275mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-DELIFRESH, quy cách: 25.4x20.32cm x
0.0313mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-FAMILYMKTS, quy cách: 25.4x20.32cm x
0.0313mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTLGIANTEGL, quy cách: 27.31x20.32cm x
0.035mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-HEB-TOGO, quy cách: 27.94 x 15.24cm x
0.0375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-PREMIUM, quy cách: 25.4 x 20.32cm x
0.0313mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-ROUSES, quy cách: 27.94 x 20.32cm x
0.0275mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTLTAMPER, quy cách: 25.4x15.24cm x
0.313mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTL-WEGMN-TOGO, quy cách: 25.4x15.24cm x
0.0313mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE SZTLZALLIES, quy cách: 25.4x17.78cm x
0.0375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE V4075, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.04375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE V4915, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE V49-93, quy cách: 20.32 x 20.32cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE V49-97, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.04375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGCHEMO1215, quy cách: 30.48x38.1cmx0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P0606, quy cách: 15.24 x 15.24cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P0608, quy cách: 15.24 x 20.32cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P0609, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P0610, quy cách: 15.24 x 25.4cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P0810, quy cách: 20.32 x 25.40cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P1013, quy cách: 25.40 x 33.02cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P1215, quy cách: 30.48 x 38.10cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P1315, quy cách: 33.02 x 38.10cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ2P1824, quy cách: 45.72 x 60.96cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VMGZ4P0810, quy cách: 20.32 x 25.40cm x
0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE VSBL2X69B5, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.04375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE vuốt mép, kích thước 250*290*0.055mm, (mới
100%. MSP: 5140206790) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE WR23, quy cách: 5.08x7.62cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE WR35, quy cách: 7.62x12.7cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE WR58, quy cách: 12.7x20.32cm x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.0404, quy cách: 10.16 x 10.16cm x0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.0406W, quy cách: 10.16 x 15.24cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.0606, quy cách: 15.24 x 15.24cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.0609, quy cách: 15.24 x 22.86cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.0609W, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.0810, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.0912, quy cách: 22.86 x 30.48cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.1012, quy cách: 25.40 x 30.48cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.1013, quy cách: 25.40 x 33.02cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.1215, quy cách: 30.48 x 38.10cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z2.1315, quy cách: 33.02 x 38.10cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z4.0304, quy cách: 7.62x10.16cmx0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z4.0608, quy cách: 15.24x20.32cmx0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z4.0810, quy cách: 20.32 x 25.40cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE Z4.1318, quy cách: 33.02 x 45.72cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZAA0503, quy cách: 12.70 x 7.62cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZCAUTIONYEL46, quy cách: 10.16 x 15.24cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZCHEMO0406, quy cách: 10.16 x 15.24cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZGOTTFRIED9.512B, quy cách: 24.13 x 30.48cm
x 0.0625mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZGRABNGOTX, quy cách:
27.94x15.24cm+5.08cmx0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZHIGHALERT46, quy cách: 10.16 x 15.24cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZIHC1218REFR, quy cách: 30.48 x 45.72cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZINSULINPEN28, quy cách: 5.08 x 20.32cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZJH69WHT, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.04375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZJOHNDEERE34, quy cách: 7.62 x 10.16cm x
0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLAB1420, quy cách: 35.56 x 50.80cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLAB-ORANGE69, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLAB-PEDIATR46, quy cách: 10.16 x 15.24cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLAB-TRANSPORT, quy cách: 32.385 x 30.48cm
x 0.0625mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB2MC2X12, quy cách: 5.08x30.48cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB2MC3X3, quy cách: 7.62x7.62cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB2MC3X4, quy cách: 7.62x10.16cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB2MC3X6, quy cách: 7.62x15.24cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB2MC4X10, quy cách: 10.16x25.4cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB2MCWB2X3, quy cách: 5.08x7.62cm x 0.05mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC10X12, quy cách: 25.4x30.48cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC13X18, quy cách: 33.02x45.72cm x
0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC25X3, quy cách: 6.35x7.62cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC3X5, quy cách: 7.62x12.7cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC4X6, quy cách: 10.16x15.24cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC6X9, quy cách: 15.24x22.86cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC8X10, quy cách: 20.32x25.4cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MC9X12, quy cách: 22.86x25.4cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MCWB3X5, quy cách: 7.62x12.7cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZLB4MCWB5X8, quy cách: 12.7x20.32cm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZMGCHEMO1215, quy cách: 30.48 x 38.10cm x
0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZMGCHEMO912, quy cách: 22.86 x 30.48cm x
0.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZMGTZ69ANDWIN, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZMGTZ69S, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZPRNBLUEWHT69, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZP-SANDWICH, quy cách: 16.51x14.99cm x
0.0288mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZP-STORAGE-GAL, quy cách: 26.92x27.94cm x
0.045mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZREFRIG0406, quy cách: 10.16 x 15.24cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZREFRIG0608, quy cách: 15.24 x 20.32cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZREFRIG35, quy cách: 7.62 x 12.70cm x
0.0625mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZREFRIG58, quy cách: 12.7 x 20.32cm x
0.0625mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZREFRIGERA1215, quy cách: 30.48 x 38.10cm x
0.0625mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZRENOWN69STAT, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.04375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZSPECIMEN69ED, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZSUTHG1215CLRBCB, quy cách: 30.48 x 38.10cm
x 0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZTHERA69, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.04375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZTRISTATE69, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZUVMC69PUR, quy cách: 15.24 x 22.86cm x
0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE ZWARDE1215REF, quy cách: 30.48 x 38.10cm x
0.04375mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE, đã in, sử dụng để đóng gói sản phẩm may
mặc, mới 100%, kích thước (270 x 240))mm, mã hàng: 9060030001
(ILPHNS16003002) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE, mã: 253-10349-01, KT: 0.08*220*280 mm,
dùng trong đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE+F7CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W22XH44CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W22XL32+F7CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W23CMxL35CM+F7CMx0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W28XL47CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W29.5XL41+F7CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W30CMXL35CM+F7CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W30XL38+F7CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W31XL41+F7 CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W32CMXL37CM+F7CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W34xL49CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W35+G10X2L53CMX0.035MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W36XL51CMX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W54XL70CM+G19.5X2X0.035MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-GUJ-W54XL88CM+G19.5X2X0.035MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-UAR-W10.5XL16+F2INX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-UAR-W12XL16+F2INX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-UAR-W13XL16+F2INX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-UAR-W15XL18+F2INX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PE-UAR-W9.5XL13+F2INX0.033MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa Polyme từ etylen, kích thước 70*35 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PP đục lỗ 11x14" (1200pcs/ctn) (Trọng
lượng tịnh 6,80kg/thùng) PP VENT HOLES BAG (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PP. Size: 1000*500mm*0.04T dùng để đóng gói,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PP. Size: 18*15cm dùng để đóng gói, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PP. Size: 250*65*0.12T dùng để đóng gói, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PP. Size: 400*100mm*0.04T dùng để đóng gói,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PP. Size: 750*700mm*0.04T dùng để đóng gói,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa PP. Size: 900*250mm*0.04T dùng để đóng gói,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa SMALL LDPE, mã hàng 56FHNJ01_TR1, đóng gói:
1000 chiếc/ carton. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa T-Shirt HDPE màu Đỏ/Xanh lá/Xanh dương/ Vàng,
có in. Kích thước: 385+180x580mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa T-Shirt màu xanh dương, có in;
11.5mic295+90+90x500mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa vô trùng bằng nhựa Polyme Etylen dùng để bọc
sản phẩm (túi nilon đóng gói, hàng cam kết không dùng bọc thực phẩm), KT:
530*750, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nhựa zipper bags A307 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lon màu trắng in 2 màu cam, đen,Z50_D08 MAINBODY
POLY BAG,QX2-3943-000000,HC0R372901000,kích thước 900x660mm.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông (PE) kích thước các loại (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông 49 x 21 x 3 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni long chất liệu Pe: Kích thước 360 X 440 (mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 105 x 60 x 10 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 125 x 34 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 130 x 44 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 135 x 60 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 140 x 44 x 10 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 145 x 60 x 10 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 150 x 66 x 10 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 80 x 60 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- HDPE2 90 x 60 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE (1000 x 1000 x 0.08) mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE (160 x 250 x 0.05) mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE (180 x 380 x 0.05) mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE (230 x 340 x 0.05) mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE (260 x 380 x 0.05) mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 05 x 25 x 35+5 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 05 x 30 x 40 + 5 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 10 x 10 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 100 x 58 x 15 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 105 x 47 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 105 x 52 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 11 x 12 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 110 + 5 x 71 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 110 x 45 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 118 x 60 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 12 x 10 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 12 x 20 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 12 x 9 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 120 + 5 x 71 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 125 x 63 x 28 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 13 + 2.25 x 18 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 13 x 14.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 13 x 8 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 13.5 x 10.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 13.5 x 12.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 130 x 55 x 25 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 132 + 5 x 75 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 135 x 73 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 14 x 10 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 14 x 7.5 x 2.25 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 14 x 8 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 14.5 + 2 x 10 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 14.5 x 10.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 15 + 1.5 x 15 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 15 + 2 x 15 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 15 x 10 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 15 x 7.5 x 2.25 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 15 x 8 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 15 x 9 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 15.5 x 11.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 16 + 2.5 x 13 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 16 x 10 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 16.5 x 13 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 17 x 10 x 4.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 17 x 17.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 17 x 8 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 17.5 x 15.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 18 + 3.5 x 18 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 18 + 5 x 20 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 18 x 12 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 18 x 20 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 18.5 x 12 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 19 x 10 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 19.5 x 15.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 20 + 5 x 30 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 20 x 10.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 20 x 22 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 20 x 22 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 20 x 5.5 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 20.5 x 16 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 200 x 180 x 30 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 21 x 12.5 x 5.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 21.5 x 12 x 1.7 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 22 + 5 x 26 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 22 x 10 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 22 x 21 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 23 + 5 x 30 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 23 x 28 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 23.5 x 13 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 24 + 2.5 x 19 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 24 + 4 x 19 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 24 + 5 x 29 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 24 x 15 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 24 x 22 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 24.5 x 13.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 25 + 5 x 33 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 25 x 23 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 26 x 15 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 27 x 22 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 27 x 30 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 28 x 23 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 28 x 24 x 7.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 28 x 30 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 280 x 180 x 30 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 29 x 16 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 29 x 28 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 30 x 17 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 30 x 22 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 30 x 40 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 31 x 20 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 32 x 17 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 32 x 20 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 32 x 30 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 33 + 4 x 46 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 33 x 34 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 34 x 10 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 34 x 27 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 34 x 33 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 35 + 5 x 24.5 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 35 x 14 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 35 x 23 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 35 x 31 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 36 x 21 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 36 x 30 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 37 x 18 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 37 x 28 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 37 x 30 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 37 x 42 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 38 x 17 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 38 x 35 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 39 x 18 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 39 x 20 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 39 x 37 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 40 x 17 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 40 x 22 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 40 x 32 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 40 x 42 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 40.7 x 43.5 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 41 + 7.5 x 31.5 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 41 x 30 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 42 x 18 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 42 x 21 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 42 x 30 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 43 x 39 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 43.5 + 4.5 x 57 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 44 x 20 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 44 x 34 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 44.5 x 25.5 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 45 x 14.5 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 45 x 20 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 45 x 36 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 45 x 40 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 45.5 + 4.5 x 57 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 46 x 26 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 46 x 52 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 47 x 20 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 47 x 42 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 48 x 23 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 49 x 21 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 49 x 44 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 49 x 50 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 50 x 14.5 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 50 x 20 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 50 x 30 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 50 x 50 x 15 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 50 x 65 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 51 x 24 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 51 x 58 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 51 x 60 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 51.5 + 4.5 x 62 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 52 x 20 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 52 x 44 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 53 x 23 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 54 x 40 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 55 x 16 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 55 x 22 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 55 x 35 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 55 x 63 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 56 x 36.5 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 56 x 40 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 56 x 50 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 56 x 70 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 56.5 x 36 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 57 x 24 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 57 x 45 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 58 x 49 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 58.5 x 51 x 15.25 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 58.5 x 53.5 x 10 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 59 x 26 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 59 x 32 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 60 x 40 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 60 x 50 x 25 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 65 x 39 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 66 x 44 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 67 x 37 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 68 + 5 x 40 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 68 x 50 x 24 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 69 + 4 x 46 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 7.5 + 3.25 x 8 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 70 x 38 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 70 x 42 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 70 x 50 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 70 x 60 x 18 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 75 + 5 x 45 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 75 x 37 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 75 x 45 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông PE 75 x 48 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 75 x 70 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 76 x 40 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 77 x 48 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 78 x 46 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 79 x 83 x 22 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 8.5 + 1.75 x 5.5 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 80 x 42 x 5 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 80 x 50 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 80 x 65 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 80 x 75 x 25 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 84 x 36 x 17 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 84 x 51 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 85 + 5 x 65 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 85 x 50 x 5 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 85 x 64 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 85 x 70 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 86 + 4 x 50 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 86 x 51 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 86 x 60 x 20 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 88 x 52 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 90 x 60 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 90 x 70 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 92 x 62 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 95 x 55 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 95 x 66 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 95 x 74 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE 99 x 38 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông- PE-ZIPPER 10 + 1 x 9 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP
004.15, 32x32cm,55mic (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông zip. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ni lông.Size: (115 x 45)mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon (PE) kích thước 10.6+3x 7.5 inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon (PE)kích thước 100x 52 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon (poly bag), (11'+4')x14', hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon (poly bag),17'x22'+2', hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon (PP) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon (Túi PE) trong 25x35, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 170*210*0.06MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 200*250*0.06MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 230*160*0.06MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 230*210*0.06MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 250*200*0.06MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon 2kg màu đỏ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 300*250*0.06MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 300*260*0.06MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon 440x575, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 600*450*0.06MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NILON 600*500*0.06MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon Bag 697E 87340 dùng để đóng gói hàng điện tử,
/ VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon bằng miệng 280 x 350 x 0.16mm, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon bằng miệng 300 x 400 x 0.16mm, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon bằng miệng 500 x 600 x 0.16mm, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon bằng miệng 700 x 700 x 0.16 mm, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon chất liệu PE (KT: 45x35 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon có mã vạch Hàng mới 100% GH96-12342A (60*60)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NILON DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (POLYBAG), HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon đựng rác có quai màu vàng KT 70*90cm, chất
liệu PE. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon in 3 màu cam,đen, trắng Z50_F46 SHOPPING BAG,
QX2-4062-000000,HC0R352611000, kích thước:700x 545 mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon in hai màu đen, cam Z50_D06_D07 MAINBODY POLY
BAG QX2-3938-000000, HC0R359508000, kích thước 900x660x0.04mm.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon kéo khóa, KT 6CM*10.5CM*0.03MM, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon kích thước 110x 65 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon kích thước 75x 95 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon kích thước 85x 50 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon kích thước 93x 55 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon KT 99*85 (RA99-VL0001), xuất bán từ mục: 17,
HĐ: 0000042, ngày: 29/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon làm từ Polyetylen, kích thước (20x10)cm.
Nguyên liệu dùng trong sx hàng may mặc, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon LDPE Bag 003J 99002 dùng để đóng gói hàng
điện tử,/ VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon LDPE Bag 697E 86190 dùng để đóng gói hàng
điện tử,/ VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon LDPE BAG WITHDRAW 500X800 697E 86890 dùng để
đóng gói hàng điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon màu đen,không in,không tĩnh điện ANTISTATIC
BAG (BLACK) FJ5-0106-000000,HC1L954598000,kích thước 400x300x0.1mm.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon màu trắng,có in hình màu cam, Z50_F13
MAINBODY POLY BAG, QX2-3944-000000, HC0R359509000,kích thước 750x650 mm.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon nhựa PE kt: 42cm x 60cm- Plastic Bag (T0.1)
4510118022-00030 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE (0.05X1800X3700)mm SXVN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE (27 x 30 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE (65 x 45 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE (78 x 55 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 10x15(cm), dùng để đóng gói sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 120x170mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 130x180x0.05 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon pe 150x200mm (PX37MF0018A0V), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 15X20(cm), dùng để đóng gói sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 15X25(cm), dùng để đóng gói sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 170 x 135 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon pe 220x340mm-(72J-00022), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 25X25(cm), dùng để đóng gói sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE 25X32(cm), dùng để đóng gói sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 300x450x0.06 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 570x650mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 600 x 800 x 0,06 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE 9650003 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE chất liệu LDPE kích thước
550x1200x0.025mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon pe esd- đen 800x410mm(72J- 00038), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon pe esd- hồng 660x800mm(XA2-04009), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon pe esd-2500x2000 mm(XA2-00003) (1), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon pe esd-hồng 600x650mm(XA2-02423), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE in 1 mặt 41x51+5x0.05, đục 4 lỗ hàng ngang
dưới đáy túi phi 6, đáy lên 4cm, cạnh vào 7cm, các lỗ cách nhau 7cm, hàn đáy
(16x20+2). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE in 1 màu đen, đục 2 lỗ 38,2x38,2+3,8x0.04
(15x15+1,5inkx0.04-PVH) có băng keo và nắp 3,8cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE kích thước các loại (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P0002 630x(26,5x2)x750x0.03. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P0007 (640x(270x2)x1120x0.03). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1004 (400*250*t0.03). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1007 (500*250*t0.03). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1008 (180*130*t0.03). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1010 (350*150*t0.03). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1012 (550*400*t0.03). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1013 (380*155*t0.03). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1014 (150*180*t0.03). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1017 380*180*t0,03. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1018 (300*100*t0.03). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1019 330*170*t0,03. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1020 (170*150*t0.03). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1021 (260*200*t0.03). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1023 (550x470xt0.03). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1024 (135*85*t0.03). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1025 (550x610xt0.03). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1026 (400x300xt0.03). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1027 (520*300*t0.03). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE P1044 485*155*t0,03. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE- QC: 175 x 250 x 0.15 MM (có in). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE SJ69-31586A, Kích thước 370.00mmx200.00mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 100 x 120 x 0.03 mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 125 x 185 x 0.03 mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 150 x 190 x 0.06 mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 160 x 180 x 0.06 mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 175 x 235 x 0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 180 x 200 x 0.06 mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 190 x 210 x 0.06 mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 480MM*330MM*450MM*0.04MM, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 50MM*30MM*0.04MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 5CM*6CM*0.04MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 60 x 160 x 0.06 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 760 x 600 x 0.06mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT 90 x 190 x 0.06 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 100 * 80mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 110 * 170 * 0.06mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 115 * 165 * 0.06mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 120 * 140 * 0.06mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 155 * 165 * 0.05mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 18.375 * 13.25inch * 0.05mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 180 * 220 * 0.06mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 20 * 20 * 0.05mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 255* 380 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 270 * 340 * 0.06mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 3.5 * 7 * 0.05 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 340 * 450 * 0.06mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 365 * 390mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 6.5 * 7inch * 0.05mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 60 * 80 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 70 * 100 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 8.75 * 11.25 inch * 0.06mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 80* 110 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon PE, KT: 90 * 190 * 0.06mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 10 x 15 cm, (dùng để đóng gói sản phẩm),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 20.7 x 36.7 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 23 x 33 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 23 x 36 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 30 x 50 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 38 x 50 cm, (dùng để đóng gói sản phẩm),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 58 x 60 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 60 x 47 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 62 x 52 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 65 x 45 x 24 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 65 x 55 x 24 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PE: 67 x 52 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PP (Polybag 32 X 36cm-Side hole- 108429) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PP: 100 x 145 (cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon PP: 120 x 160 (cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TUI NILON TRANG- PE 150x240x0.07mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TUI NILON TRANG- PE 160x280x0.07mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TUI NILON TRANG- PE 400x450x0.07mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon VT5313000009 Plastic Bag-No1, (100x70x0.03)mm
(dùng để đóng gói sản phẩm hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon xử lý tĩnh điện màu xanh 240 x 230 x 0.05
(Yaskawa) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon(PE) kích thước 100x 63 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilon(PE),Hàng mới 100%,Kích thước: (16+16)*69 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon(Túi Poly)kích thước 100x 60 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon, LUCKY LINER kích thước 0.04*193*240cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon, XLPE BU LINER 1000KG (CODE: 146-02) kích
thước 101*99*464CM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon. Hàng mới 100% (260*380) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilon: Túi HDPE 25L, kích thước 530x540+160mm, độ
dày 9 mic +-5%, 30 túi/ cuộn, 16 cuộn/ thùng. HS CODE: 392321 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nilong (25*50) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilong loại bé, mã FNC- B02, kích thước 180x90mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilong loại to, mã FNC-B01, kích thước 250x200mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 14 x 18 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 15 x 20 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 16 x 22 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 17 x 24 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 18 x 17 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 19 + 5 x 35 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 19 x 19 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 20 x 22 Inch (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 29 + 5 x 38 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui nilong PE 32 + 5 x 45 Cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilong PE giảm chấn màu trắng trong 150x250mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nilong PEgiảm chấn màu trắng trong 150x250mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nitron PM02-001237A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nitron PM02-003246A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi ny lon (poly bag) 600 x 800 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (300x450mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc,
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (300x500mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc,
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (30x43cm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc,
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (390x590mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc,
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (390x720mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc,
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (450x700mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc,
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon (492x700mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc,
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon (bằng PE) 302SM56130 01, gia công dán băng
dính (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon (hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) 14" x 13" (Bao bì sử dụng đóng
gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) GOH 40" x 26" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) GOH 44.5" x 26" (Bao bì sử
dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) GOH 55" x 22" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 13" x 12" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 16" x 12.5" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 17" x 22" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 17.7" x 26" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 18" x 26" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 20" x 29" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 23" X 15" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (WM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 25" x 22" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 26" x 30" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 27" x 25" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PE 9" x 12" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PP 13" x 12" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PP 17" x 14" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PP 18" x 29" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PP 20" x 32" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 18" x 15" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 19" x 28" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 20" x 17" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 22" x 32" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 25" x 36" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 28" x 36" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 32" x 25" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) PPK 33" x 42" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (in) WM 26" x 16" (Bao bì sử dụng
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon (PE) 11.5cm * 14cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon 12cm x 17cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 15 x 25 cm MAF63148004 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 15 x 55 cm MAF63148003 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon 150x170x0.02, miệng 150. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon 16cm x 20cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 17" X 14". Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon 170x330x0.02, miệng 170. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 20 x 60 cm MAF 63148018 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon 25x35. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon 260x200x0.02, miệng 200. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 35 x 35 cm MAF63148001 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon 400x300x0.02, miệng 300. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 43 x 45 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 43" X 48". Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon 45 x 50 cm MAF64688201 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon 45,7x45,7+ 4 x0.035 (18x18+1,5 ink), đục 2 lỗ
bán nguyệt đáy lên 2cm và cạnh lên 2cm, in mặt ngắn, không có đường nét đứt.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon 4cm x 6cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon 550x400x0.02, miệng 400. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon 5cm x 6cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon 6cm x 10cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon 75 x 50 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon- BAG PE 550X550X650, mã 698E 35110, kích
thước 550 x 550 x 650mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon- BAG WITHDRAW 340X750, mã 697E 84390, kích
thước 750 x 340 x 0.1mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon- BAG, mã 697E 85340, kích thước 650 x 200 x
0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon- BAG, mã 698E 27130, kích thước 680 x 640 x
850mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon blister 15" x 14" x 20" (Túi
PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon blister 17" x 16" x 22" (Túi
PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon blister 23" x 14" x 23" (Túi
PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon blister 28" x 18" x 29" (Túi
PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon blister 50cm x 50cm x 30cm (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon button 5.5cm x 8cm (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon button 5cm x 6cm (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON CÁC LOẠI (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon các loại (PP) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon các loại (xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon CLEAR T-shirt bag, large size, holes, block
and embossed Dimension: 300 x (85+85) x 552 mm, 20 micron (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon có băng keo DVJ-4L, in. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon đen LDPE 90 x120cm tự phân hủy sinh học Gia
Thành (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon đen LDPE 90x120cm tự phân hủy sinh học Gia
Thành (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon đựng sản phẩm 100*148*0.042, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon ESD PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon gấp cạnh 76 +(18 x 2) x 89 x 0.04. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 22" x 52" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 23" x 36" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 24" x 54" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 30" x 54" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 39" x 20" x 2" (Túi PE)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 41" x 21" x 2" (Túi PE)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 48cm x 5cm x 125cm (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 51" x 23" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 52" x 22" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 54" x 22" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 55cm x 13cm x 100cm (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 56" x 24" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 63" x 23" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon hanger 71" x 22" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon HD 500x800 mm (2V) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon HD in 1 mặt 28x35,6+5x0.05,đục 4 lỗ hàng
ngang dưới đáy túi phi 6, đáy lên 4cm, cạnh vào 7cm các lỗ cách nhau 7cm hàn
đáy (in mặt ngắn) (11x14+2). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon HDPE T-shirt white bag, medium size, holes,
block and embossed Dimension: 260 x (70+70) x 502 mm, 20 mics (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon không đáy 0.02 x 2,54x12 cm (1x4-3/4). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon không đáy 25x143mmx0.08 (dung sai +/-3mm).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon kích thước 320x450mm dùng cho quần áo, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon kích thước 670x940mm dùng cho quần áo, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon L1300*1100*2000MM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon làm từ các polyme từ etylen/ 220R10B_MAG_KOR
(REFILL ROLLS). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon màu đen HDPE. In chữ "THANK YOU".
Size: 11.5 x 6.5 x 22 (inch). Thickness: 58 mic. 208 pcs/carton/5.2kg. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon màu đen loại 10KGM, chất liệu PE, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi NYLON mẫu model A5-894 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi NYLON mẫu model BG-072 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi NYLON mẫu model UPPOLY-03 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon màu trắng HDPE. In chữ "THANK YOU".
Size: 12 x 7 x 22 (inch). Thickness: 16 mic. 485 pcs/carton/3.66kg. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon màu trắng LDPE. In chữ "THANK YOU".
Size: 12 x 7 x 22 (inch). Thickness: 58 mic. 208 pcs/carton/5.49kg. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon màu xanh lá LDPE. In chữ "THANK
YOU". Size: 12 x 7 x 22 (inch). Thickness: 58 mic. 208
pcs/carton/5.49kg. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon- MC BAG, mã 698E 26960, kích thước 700 x 700
x 0.04mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon OTH-W13"XL15"+F2"X0.025MM-
2XL-3XL (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (11''*12'') (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (14*19+4) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui nylon PE (20*35) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (20''+2''*39'') (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (20+4)x16 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (21''+2''*50'') (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (25*46) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (25.5*36+5) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (25+4)x22 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (25Kg/Bao. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt
Nam, / VN) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (26*34)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (27*30.5+5)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (27*38+5) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (28*39)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (29*36+4.5) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui nylon PE (30*35) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (30+4)x25 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (30+4)x35 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (30+4)x50 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui nylon PE (33*41+5) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (33*50) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (34+4)x16 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (35+4)x18 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (35+4)x26 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (35+4)x50 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui nylon PE (37*50) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (38*32+4) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (40+4)x54 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (42*49) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (50*57) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (50+4)x52 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (54*124)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (55*43)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (57.5*45) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (60+24*65)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (61*71)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (62*60)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (63*125)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (64+36*62)cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (66*53.5) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (68*54) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (8''*16''') (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON PE (80*100) cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE (9''*12''') (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 29 Cm x 50 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 32 Cm x 52 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 36 Cm x 48 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 38 Cm x 32 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 40 Cm x 54 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 42 Cm x 62 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 43 Cm x 35 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 44 Cm x 60 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 46 Cm x 66 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 48 Cm x 68 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 50 Cm x 70 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 54 Cm x 74 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 78 Cm x 54 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE (in) 82 Cm x 58 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 0.05x260x380mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 05*66+43*83CM. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 100x130x0,05mm,Hàng mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 100x200 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 1200x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 120x150mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 1500x1200 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 150x1000 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 150x250 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 180+(45x2)x465x0.04, đục 3 lỗ phi 6, lỗ 1
từ đáy lên 6cm, lỗ 2 cách lỗ 1:14cm,lỗ 3 cách lỗ 2:14cm, miệng xuống lỗ 1
khoảng 10cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 180x240x0.08, miệng 180mm. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 2000x1200 mm (7v/ 2 lá) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 2000x2000 mm (7v/ 2 lá) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 200x1200mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 200x250 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 200x300x0.06 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 220x300mm màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 24 x 37,7 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 250x350 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 250x400x0.05mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 250x500 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 28x40 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 300x370mm màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 30x48 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 310X560X0.05. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 33x45,8+5,1 X0.04 có in 1 màu, in ở mặt
ngắn, in 3 dòng chữ, đục 4 lỗ phi 6 hàng ngang đáy lên 4cm, sau đó chia đều 4
lỗ ngang, hàng phải trong (13x18+2). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 35x40 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 400x600 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 400x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 450x650x0,06mm,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 460 x 600 x 0,05 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 460 x 800 x 0,05 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 50*108 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 54x95 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 54x95mm(đục 2 lỗ) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 600x800 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 70*90cm(loại 1) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 750x650x0.02, miệng 750. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 800 x 800 x 0,06 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 800x1000 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE 800x800 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 80x70 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE 80x80 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE chống tĩnh điện (400 x 250 x 0.05mm) dùng
đê đóng gói sản phâm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE đục lỗ 54*70 (mau xanh) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PE đục lỗ trắng trong 65x100mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in (38+3)x26 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in 1 mặt 0.04 x 11x20+2 ink (28x50,8+5,1)
đục 1 lỗ phi 6 cạnh vào 3cm, đáy lên 3cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in 1 màu đen, đục 2 lỗ 38,3 x 40,7 x
0.035. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in 28x40 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in 75x85 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in 75x95 cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in dạng hộp 84x88. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE in màu đen 10x71cmx0.025. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE không in 110x80cmx0.02mm, miệng chiều
110cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE thoáng khí cho sợi màu KT:0.02*30*45.5
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PE--ASO-P7-560X740+F35MMX0.035MM-RD216016-R1
(dùng trong may mặc, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 10" x 16" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 12" x 12" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 12.5" x 16" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 14" x 17" + 1.5" (Túi PE)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 15.5" x 17" + 1.5" (Túi
PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 18" x 18" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 18cm x 25cm + 4cm (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 20" x 16" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 20" x 21" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 22" x 19" (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon poly 27cm x 40cm + 4cm (Túi PE) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP (in) 29 Cm x 50 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP (in) 32 Cm x 52 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP (in) 44 Cm x 64 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP (in) 46 Cm x 66 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP (in) 54 Cm x 74 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP (in) 78 Cm x 58 Cm (Bao bì sử dụng đóng
gói hàng xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP 180 x 380 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP 200 x 440 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PP không in 18x20,5x0.04 đục 2 lỗ đáy lên
3cmvà cạnh vào 3cm (Hàng có đáy) (7x8). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W29XL23 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W29XL25 (xk) |
- |
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W29XL28 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W30XL25 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W32XL23 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W32XL25 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W34XL25 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W34XL28 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W35XL20 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W35XL25 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W37XL28 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W38XL30 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W39XL28 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W40XL23 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W40XL25 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W40XL30 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W41XL25 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W41XL28 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W41XL30 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W43XL25 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W46XL25 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W46XL30 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W50XL35 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W50XL40 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W51XL30 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W58XL46 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W58XL51 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W61XL48 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W61XL53 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W61XL58 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W62XL51 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W64XL46 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W66XL48 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W66XL56 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W66XL58 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W66XL61 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W70XL53 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W71XL51 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W74XL53 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W74XL56 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W74XL58 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W74XL61 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W74XL64 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W76XL46 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W76XL53 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W76XL56 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W76XL61 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W76XL64 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W76XL66 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W79XL56 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W79XL61 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W79XL66 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W81XL61 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W81XL66 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W81XL69 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W82XL56 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W84XL58 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W84XL66 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W86XL66 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP- W94XL56 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PPE 19x25,4+5,1 X0.04 có in 1 màu, in ở mặt
ngắn, in 3 dòng chữ, đục 4 lỗ phi 6 hàng ngang đáy lên 4cm, sau đó chia đều 4
lỗ ngang, (hàng phải rất trong) (7-1/2x10+2). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PPE 19x38,1+5,1 X0.04 có in 1 màu, in ở mặt
ngắn, in 3 dòng chữ, đục 4 lỗ phi 6 hàng ngang đáy lên 4cm, sau đó chia đều 4
lỗ ngang, (hàng phải rất trong) (7-1/2x15+2). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon PPE in 1 mặt 28x35,6+5x0.04,đục 4 lỗ hàng
ngang dưới đáy túi phi 6, đáy lên 4cm, cạnh vào 7cm các lỗ cách nhau 7cm hàn
đáy (in mặt ngắn) (11x14+2). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP-W40XL23 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP-W40XL28 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP-W79XL64 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon PP-W84XL56 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon trắng bằng nhựa PE, kt 300*450mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Nylon trắng LDPE 90x120cm tự phân hủy sinh học Gia
Thành (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon Transparent HDPE bag on roll 250 + (50+50) x
450mm, 18 microns/layer.(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon trong 50*70, chất liệu PP, hàng không nhãn
hiệu (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon trong suốt, in màu trắng 0.1 X 400 X 850.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon T-shirt white bag, medium size, holes, block
and embossed Dimension: 260 x (65+65) x 502 mm, 30 micron (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI NYLON TT (25Kg/Bao. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt
Nam, / VN) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon-(MBP-2332 YW)- kích thước 230 x H320 +440MM
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon. Mới 100%. Kích thước: 1100x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon: 17cm x 27cm (1,960 cai) (xuất xứ việt nam)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon: 24cm x 47cm (4,740 cai) (xuất xứ việt nam)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon: 26cm+ 17cm x 42cm (1,570 cai) (xuất xứ việt
nam) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon: 35" x 35" (55 cai) (xuất xứ việt
nam) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon: 50cm x 60cm (30 cai) (xuất xứ việt nam) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon: 60cm x 80cm (180 cai) (xuất xứ việt nam)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon: 60cm x 90cm (320 cai) (xuất xứ việt nam)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon: 90cm x 100cm (50 cai) (xuất xứ việt nam)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon: 90cm x 120cm (24 cai) (xuất xứ việt nam)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylonT-shirt white bag, large size, holes, block
and embossed Dimension: 300 x (85+85) x 552 mm, 30 micron (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi nylon-TUI PP(KSK-09SNV YW)- kích thước 260 x 350MM
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP (Rộng 150mm x Dài 147mm x Nắp 40mm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP (Rộng 160mm x Dài 187mm x Nắp 45mm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP (Rộng 280mm x Dài 360mm x Nắp 40mm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP dùng đóng gói hàng,
KT:16CM*16.5CM*0.03MM+2.5CM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP in, QC: R112 x D258 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP- Umbrella Package OPP Bag. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R112 x D214(185) + 25mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R116 x D213(190) + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R119 x D215 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R129 x D350 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R134 x D410 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R139 x D280 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R144 x D200 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R144 x D300 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R159 x D220 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R164 x D200 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R164 x D300 + 35Mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R184 x D235 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R189 x D280 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R199 x D235 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R204 x D250 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R209 x D270 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R224 x D250 + 70mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R224 x D300 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R229 x D300 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R230 x D270 + 45mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R234 x D200 + 45mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R239 x D310 + 45mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R244 x D350 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R249 x D420 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R254 x D285 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R254 x D340 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R269 x D325 + 45mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R274 x D340 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R279 x D360 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R284 x D405 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R294 x D345 + 35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R299 x D345 + 45mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R304 x D325 + 45mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R314 x D330 + 45mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R374 x D300 + 45mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi OPP, QC: R389 x D280 + 45mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PACPP (Poly amit)(380x400)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (1,000 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (1,500 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (10,000 Pcs/Bag) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (10,000 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (100*120) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (12,000 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (1200*1000*0.03) miệng 1200. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (123cm x 103cm x 95cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (13,000 Pcs/Bag) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (13cmx23cm) sản phẩm bằng nhựa dùng dùng gói
hàng hóa, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (18,000 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (2,000 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (20,000 Pcs/Bag) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (20,000 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (200 x 80 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (24,000 Pcs/Bag) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (3,000 Pcs/Bag) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (3,000 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (3,500 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (31 cm x 191 cm) (1.668 Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (4,000 Pcs/Bag) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (4,000 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (5,000 Pcs/Bag) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (5,000 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (50*52) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (50,000 Pcs/Bag) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (51 cm x 147 cm) (2.304 Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (56 x 59 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (57 cm x 191 cm) (808 Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (57 cm x 224 cm) (1.375 Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (6,000 Pcs/Bag) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (6,500 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (60*62) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (65*66) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (7,000 Pcs/Bag) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (700 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (75cm x 90cm), Dạng túi, Dùng để đóng gói đế
giày, không nhãn hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (800 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (Bao nhựa) 30 cm x 50 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (Bao nhựa) 60 cm x 80 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (Bao nhựa) 80 cm x 120 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (dạng cuộn) khổ 300mm * dầy 0.04mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (kích thước 230*120*0.03mm).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (kích thước 260*165*0.035mm).Hàng mới 100%/ VN
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (kích thước 380*260*0.035mm).Hàng mới (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (kích thước 650*750*0.03mm).Hàng mới 100%/ VN
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE (LLDPE)(LLDPE bags). Xuất xứ Việt Nam,Hàng Mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 0.08 x 800 x 850 (đóng gói hàng xuất khẩu).
#Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 0.08 x 950 x 950 (đóng gói hàng xuất khẩu).
#Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 0.12 * 600 * 500 xanh (đóng gói hàng xuất khẩu).
#Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 0.12 x 800 x 850 (đóng gói hàng xuất khẩu).
#Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 10.24" * 13.5" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 100 x 150 mm (Zipper) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 100 x 160 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 100 x 250 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 100*126 (F05043001), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 100*2000mm, dùng để đóng gói sản phẩm, không
nhãn hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 100*2500mm, dùng để đóng gói sản phẩm, không
nhãn hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 100x100x450 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 100x120 cm, chất liệu polyme từ etylen, dùng
đóng gói hàng hóa, NSX: CT CPSX Thái Hưng, Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 102 x 55 x 41 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 102*140 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 104 x 55 x 39 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 106 x 54 x 39 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tứi PE 10cm * 12cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tứi PE 10cm * 15cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 10cm x 18cm x 4c. #Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 10x15cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 110 x 300 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 11-1/4" * 16" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 112 x 240 (cm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 114*148 (F05043001), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 115x155x160cm (PAC-05-0004P001-P-BAG-B) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 11cm * 11.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 11cm * 17cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 12 x 120 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 12 x 20 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 12 x 60 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 120 x 120 (cm) đen, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 120 x 54 x 34 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 120*2000mm, dùng để đóng gói sản phẩm, không
nhãn hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 120mm * 2300mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 124 x 240 (cm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 125*236cm, dùng để đóng gói đệm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 12cm * 16cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 12cm * 18cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 12cm * 22cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 130 x 200 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 130 x 260 mm (Zipper) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 130 x 280 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 135*247cm, dùng để đóng gói đệm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 13cm * 20cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 13cm * 22cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 14" * 17" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 14.5 x 58 in 1 màu (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 140 x 200 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 140 x 200 mm (Zipper) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 140 x 220 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 140 x 36 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 1400x600x0,03mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 147 x 240 (cm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 14cm * 22cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 14cm * 27cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 15 x 25 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 15 x 25 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 15 x 70 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 152*229 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 15cm * 10cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 15x20cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 16.8cm * 25cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 1660x800x0,03mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 167 x 240 (cm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 16cm * 20cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 170x100cm (PE-PAC-05-0003P003-P-BAG) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 170x160cm (PE-PAC-05-0003P006-P-BAG) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 170x250 mm (Zipper) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 170x270 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 17-3/4" * 17-3/4" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 177*253cm, dùng để đóng gói đệm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 18 x 35 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 180 x 1000 mm (1 phần tổ hợp túi PE TM660) Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 180x280 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 185x130cm (PE-PAC-05-0003P004-P-BAG) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 185x145+45 in màu đen có mã màu MWR. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 19.5cm * 25cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 19cm * 22cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 2 quai (LLDPE)(LLDPE T-shirt bags). Xuất xứ Việt
Nam,Hàng Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 20 x 30 (cm) trắng sứ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 20 x 30 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 20 x 30 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 20 x 45 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 20 x 57 in 1 màu (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 20.5cm * 28cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 200 x 300 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 200x220x0.07mm (200 chiếc/kg) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 200x260x0.07mm (175 chiếc/kg) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 206 x 240 (cm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 208*263cm, dùng để đóng gói đệm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 20cm * 32cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 20cm * 34cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 20cm * 8.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 215x300 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 218*274cm, dùng để đóng gói đệm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 22 x 33 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 228*258cm, dùng để đóng gói đệm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 229*305 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 230 x 340 x 250 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 230 x 340 x 450 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 23cm * 30cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 23cm * 33cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 23cm * 35cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 24 x (28.2+3.5) (cm) in, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 24 x (35.8+3.5) (cm) in, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 24 x 30 in 1 màu (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 24cm * 10cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 24x32cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 24x38cm-P03A872A01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 25 x (28.2+4.5) (cm) in, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 25 x 35 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 25 x 40 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 25 x 44,5 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 25 x 97 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 250 x 500 mm (1 phần tổ hợp của Túi PE TM 660)
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 254*305 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 254*356 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 25cm * 36cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 26.5 x (28.2+3.5) (cm) in, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 26.5 x (29+5) (cm) in, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 26cm * 30.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 26cm * 32cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 27cm * 37cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 28 x 120 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 28 x 44,5 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 280x280x0.07mm (120 chiếc/kg) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 280x380x0.07mm (85 chiếc/kg) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 280x450x0.07mm (70 chiếc/kg) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 29 x (36+7) (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 29 x (39+7) (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 29*22CM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 3" * 4-7/8" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 3" * 6" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 3.5" * 3.5" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 30 x (38+7) (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 30 x (41+7) (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 30 x 40 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 30*30 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 30.5 x (36+7) (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 30.5 x (40+7) (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 300 x 2000 mm in (1 phần tổ hợp túi PE TM660)
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 300 x 2000 mm xanh in (1 phần tổ hợp túi PE
TM660) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 300 x 300 mm in (1 phần tổ hợp túi PE TM660)
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 300 x 500 mm (1 phần tổ hợp của túi PE TM660)
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 300 x 550 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 305*305 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 305*381 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 30cm * 30cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 30cm * 40cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 31 x (41+7) (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 3-1/2" * 3-1/2" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 311*318 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 32.5cm * 42cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 32.5cm * 48cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 32cm * 42cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 33 x 133 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 33 x 49 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 330*381 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 330*457 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 34 x 52 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 34cm * 67.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 35 x 50 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 35 x 51 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 35*39+5 (STNJM2290907), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 350 x 500 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 350x550x620 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 355x465x400 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 35cm x 55cm x 4.8c. #Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 36cm * 55cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 370x650 mm (32 túi/kg) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 38 x 52 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 4.75" * 6.5" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 40 x 100 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 40 x 55 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 40 x 60 (cm) trắng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 40 x 60 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 40*40 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 40cm * 59cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 41,5 x 65 in 1 màu (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 41.5 x 65 in 1 màu (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 4-1/4" * 9" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 42*41 (PXK-1000), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 4-3/4" * 4-3/4" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 435mm * 165mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 43x54cm-P01A609A01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 43x64cm-P01A608A01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 44 x 57 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 44*39+4 (KS10042), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 45 x 45 in 1 màu (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 45 x 95 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 45*40 (F05043001), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 45cm * 49cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 45cm * 60cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 46x45x0.025 có đường hàn hở 12cm và có đường nét
đứt. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 48x69cm-P02A438A01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 5.5cm * 10cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 5.5cm * 25cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 50 x 300 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 50 x 50 (cm) trắng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 500 x 850 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 5-1/8" * 6-1/2" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 510.01032.005 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 510.01038.005 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 52 x 36 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 52cm * 48cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 53*42 (PXF-1000), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 53*42 (PXS-1000), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 53,5*46 (2208030), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 53x74cm-P02A249A01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 55 x 39 x 24 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 55 x 57 x 34 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 55*42 (PXT-1000), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 55*42 P1203W, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 55*55cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 56 x 168cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 56 x 89cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 56*42 1157198 (P1203WDON), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 57 x 40 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 57*52 (HWPPKB), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 57*52 (HWPPKW), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 59 x 42 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 59*54 (30118), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 5cm * 7cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 5x111cm-Bao nylon (Poly) S3053 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 5x96cm-Bao nylon (Poly) S3054 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6" * 12" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6" * 9-1/8" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 60 x 122 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 60*2500mm, dùng để đóng gói sản phẩm, không nhãn
hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi pe 600mm*1700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 60x41 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 60x50cm (PE-PAC-05-0003P001-P-BAG) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 60x86cm-P04A666A01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 60x92cm-P05A064A01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 62 x 58 x 34 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 62,5*52 (30116), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 64 x 54 x 34 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 64 x 55 x 39 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 64 x 89cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 64*54 (S2601B), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 64*57 (HWPPFB), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 64*57 (HWPPFW), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 64*57 (HWPPSB), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 64*57 (HWPPSW), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 64*57 (HWPPTB), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 64*57 (HWPPTW), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi pe 65 x 170(túi được làm từ polyetylen) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 65*48 (S1308B), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi pe 650mm*1700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 65x80 cm, chất liệu polyme từ etylen, dùng đóng
gói hàng hóa, NSX: CT CPSX Thái Hưng, Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 67 x 55 x 39 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 68 x 100 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 68 x 133 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 68 x 55 x 34 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 68 x 55 x 39 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 68 x 65 x 47 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 69 x 55 x 39 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 000256 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 000276 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 000278 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 000291 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 000293 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 000297 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 000432 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 000574 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 000643 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 000854 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 000859 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 001152 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 001304 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 001337 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 001346 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 001364 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 001416 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 001417 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 001418 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 001509 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 001679 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 002638 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 002681 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 002686 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 002690 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 002782 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 002884 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 002897 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 002915 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 002947 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 002998 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 003047 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 003071 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 003079 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 003155 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 003156 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 003163 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 003164 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 003268 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 003270 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 003271 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 003277 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 003306 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 003338 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902- 003410 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6902-003381, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 6cm * 8cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 70 x 54 x 38 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 70 x 90 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE 70*46+4 (STNCL2160903), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 700 x 450 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 700 x 700 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 71 x 133 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 72 x 54 x 34 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 75 x 60 (cm) trắng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 76 x 72 x 44 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 77 x 54 x 39 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 77 x 55 x 39 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 7-7/8" * 10-1/8" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 77x80cm-P06A383A01 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 78 x 64 x 44 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 78 x 72 x 36 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 79 x 54 x 39 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 79 x 62 x 52 (cm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 7cm * 11cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 7cm * 22cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 7cm * 6.35cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 7cm * 6.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 8 x 110 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 8" * 10" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 8.18" * 11.81" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 8.1cm * 14.8cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 80 x 47 x 39 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 80 x 60 (cm) đen, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 80*2000mm, dùng để đóng gói sản phẩm, không nhãn
hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 80*2500mm, dùng để đóng gói sản phẩm, không nhãn
hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 8-1/2" * 12-1/4" (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 82 x 55 x 39 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 82 x 64 x 44 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 83 x 55 x 39 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 84 x 117 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 87 x 55 x 39 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 87 x 72 x 44 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 88 x 54 x 38 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 89 x 55 x 34 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 89 x 55 x 39 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 8cm * 9cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 9 x 60 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 9 x 70 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 90 x 120 (cm) đen, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 90 x 120 (cm) trắng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 90 x 190 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 900mm * 240mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 90x120 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 90x90cm (PE-PAC-05-0003P002-P-BAG) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 90x91cm-SEE8404101A (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 95 x 46 x 32 (cm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 95cm x 90cm x 4.8c. #Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 96.5cm x 152.5cm x 5c. #Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 98 x 54 x 34 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 9cm * 13cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 9cm * 14cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 9cm * 16.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 9cm * 18cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 9cm * 22cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 9cm * 25cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 9cm * 45cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 9cm * 60cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 9cm * 9cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE 9cm x 12cm x 4c. #Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE B510.00313.005 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE B510.00570.005 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Bag 003D 19006 dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Bag 003J 99006 dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE BAG 003J 99022 dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE BAG 697E 03040K002 dùng để đóng gói hàng điện
tử, (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Bag 697E 22550 dùng để đóng gói hàng điện tử,
kích thước 500*300*0.04mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE BAG 697E 52770 dùng để đóng gói hàng điện tử,
kích thước 550*200 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Pe Bag 697E 54590 dùng để đóng gói hàng điện tử
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE BAG 697E 56130 dùng để đóng gói hàng điện tử
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Bag 697E 80451 dùng để đóng gói hàng điện tử
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Bag 697E 85450 dùng để đóng gói hàng điện tử,/
VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Bag 697E 86930 dùng để đóng gói hàng điện tử,/
VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Bag 697E 95190 dùng để đóng gói hàng điện tử,/
VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE BAG 698E 35180 dùng để đóng gói hàng điện tử,
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE BAG AC 180x500 698E 43550 dùng để đóng gói hàng
điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE chống rỉ dùng đóng gói hàng hóa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE chống tĩnh điên.KT: 160*95mm.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE đen 2 quai (LLDPE)(LLDPE T-shirt black bags).
Xuất xứ Việt Nam,Hàng Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Đen các loại làm từ plastic (qui cách:
6x11,6x14,8x15,9x18,12x20,14x24,16x28,20x30,28x48 đơn vị đo: inch) số lượng
650 bao, qui cách: 25kg/bao,khối lượng: 16,250 kg (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE đóng gói khẩu trang(T3001-2001524) 14*11*28CM,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE đục lỗ (35cm x 50cm), Dạng túi, Dùng để đóng gói
đế giày, không nhãn hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE đục lỗ (45cm x 50cm), Dạng túi, Dùng để đóng gói
đế giày, không nhãn hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE đựng cao su (PE bag (for packing latex)) size
60cm*100cm*0.003cm, melt temperature under 109. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE dùng để bọc thùng carton GH69- 23827A (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE dùng để đựng hàng hóa, model: LZ10101105A,chất
liệu nhựa, kích thước: (375*220*0.04) mm,Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE dùng đóng gói hàng, KT:16CM*16.5CM*0.03MM+2.5CM,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE dùng đựng giầy 25*40: 135 chiếc/ kg, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE dùng đựng sản phẩm xuất khẩu 400x220:
123chiếc/kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE đựng hàng kt 300x450x0,04mm (LEO018-T) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE đựng mủ cao su thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE EP69- 00860A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE EP69- 01017A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE EP69- 01074A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE EP69- 01269A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Foam 13 x 33 cm MAF64867924 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Foam 15 x 25 cm MAF63148011 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Foam 15 x 55 cm MAF63148010 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Foam 21 x 45 cm MAF63847515 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Foam 24 x 28 cm MAF64867908 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Foam 33 x 42 cm MAF64867903 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Foam 35 x 35 cm MAF63148012 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Foam 35 x 41,5 cm MAF62668615 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Foam 38 x 47 cm MAF62668616 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE gấp hộp kích thước: 40 x 60 + 15 cm- hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 12176A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 14627A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 23827A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 25901B (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 28002A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 28682A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 28917A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 28946A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 28947A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 29389A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 31287A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 31849A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 32384A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 32386A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 33404A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 33855A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 34142A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 34142B (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 35558A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 35924A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 35926A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 35997A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 36376A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 36631A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 37207A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 37208A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 37225A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 37226A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 37321A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH69- 37430A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH74- 05778A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH74- 20084A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GH90- 44194A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE GM63- 01071C (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE IN 14,5*(3+1,5+22,5) (032331-032379), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE IN 16,5*(3+1,5+22,5) (032133-032058), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE IN 22,5*(4+0,5+26,2)+5, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE IN 24*(3+0,5+20,5), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE IN 24*(3+1,5+22,5) (032188-032096), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE IN 24,5*(6+33)+3,5, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE IN 26*(3+1,5+22,5) (032140-032041), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE IN 28*(3+1,5+22,5), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE in 390 x460 x0,04 mm, đục lỗ phi 8 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TUI PE IN CAC LOAI (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE in kích thước: 32 x 48 cm- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE in, băng keo kích thước: 25 x 54 + 4 cm- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE in, vát vai kích thước: 110 x 51.5 cm- hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE in, xẻ lá kích thước: 20.5 x 30.5 + 5 cm- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE không in 800x610x1000x0.05. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE kích thước 250mm x 205mm x 0.05mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE kích thước 500mm x 360mm x 0.05mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE kích thước 900mm x 700mm x 0.05mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE KT 240 *330 mm Mã số MDC0301- Mã PO:6186004635
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Kt 800x700x0.04mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE loại được sản xuất từ hạt nhựa LDPE,
12*20cm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi pe màu các loại làm từ plastic (qui cách: 8x15,9x18
đơn vị đo: inch) số lượng: 410 bao, qui cách: 25kg/bao,khối lượng: 10,250 kg
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Plactic bag 17x23x0.045 mm dùng để đóng gói sản
phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Plactic bag 220x320x0.045mm dùng để đóng gói sản
phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Plactic bag 2400 x 1240 t0.11 mm dùng để đóng
gói sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Plactic bag W1100xL1400*4zem dùng để đóng gói
sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE plastic bag 1000x1400 x 4 zem dùng để đóng gói
sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE plastic bag 17x23x0.045mm dùng để đóng gói sản
phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE plastic bag 2400x1470 t:0.11mm dùng để đóng gói
sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE plastic bag W1000*L1400*t0.04mm (4zem) dùng để
đóng gói sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE plastic bag W1100*L1400*t0.04mm (4zem) dùng để
đóng gói sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE plastic bag W1240*L2400*t0.19mm dùng để đóng gói
sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE plastic bag W1470*L2400*t0.11mm dùng để đóng gói
sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE plastic bag W1670*L2400*t0.11mm dùng để đóng gói
sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE R56xD140cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE SJ69- 31694A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE SJ69- 32103A-1 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE SJ69- 32106A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE SJ69- 32151A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE SJ69- 32209A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE SJ69- 32382A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE SJ69- 32621A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE trắng (1000mm x 1200mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE trắng 750 x 600 x 0.08 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE tráng nhôm 65 x 85 cm, dùng để đóng gói hàng
hóa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE trắng trong TTMT 1200x1100x0,06mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE trắng.KT: 190*62*0.05mm.hàng mới 100% / VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE TRONG 215x210, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE TRONG 26x30, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE TRONG 26x42, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE TRONG 28x32, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE TRONG 30x30, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE TRONG 33x45, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE TRONG 35x32, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE TRONG 35x35, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE TRONG 35x50, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE TRONG 38x40, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PE TRONG 60x100+40, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE trong kích thước: 22 x 37 cm- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE Vinyl PE (W 87 * L 124 cm * 0.07mm) no adhesive
tape. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE xanh 20 x 30 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE xanh 30 x 50 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE(36*70), (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 10*10 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 10*15 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 100*125 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 100*150 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 100*180 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 1000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 10000 cái/kiện (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 1030*2240*0.32 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 1040*2180*0.15 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 12*18 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 13000 cái/kiện (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui PE, 14*15 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 150*205 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 150*230 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 152*229 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui PE, 16*28 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 165*150 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui PE, 178*203 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 1800 cái/kiện (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 18000 cái/kiện (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui PE, 20*25 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui PE, 20*30 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 20000 cái/kiện (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 205*255 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 2100 cái/kiện (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 229*324 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 230*305 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 230*330 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 24000 cái/kiện (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui PE, 25*35 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 255*305 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui PE, 268*280 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 280*380 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui PE, 30*40 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 3000 cái/kiện (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 305*405 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 330*330 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui PE, 35*45 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 355*405 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 36000 cái/kiện (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 380*508 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 381*508 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 4*6 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 4000 cái/kiện (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 40000 cái/kiện (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui PE, 50*75 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 5000 cái/kiện (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 60*90 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 6000 cái/kiện (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, 7000 cái/kiện (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui PE, 75*100 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tui PE, 8*12 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, kích thước: 420mm x 1500mm (5Z), hàng mớii 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, kích thước: 660*410 (mm), có in chữ: BIDEN
PRESIDENT (600 cái/ hộp). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, R59xD80 + fold 20cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, W60xL76 gussest 19cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE, W60xL83 gussest 19cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE,89 X65 CM (LxW)- fold 5cm, Size: S. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE,91 X65 CM (LxW)- fold 5cm, Size: M. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE,W65 X L89 CM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE,W65 X L92 CM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE.KT: 210*90MM.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE.KT: 765*525mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE.KT:700*440mm.hàng mới 100% / VN (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE: Kích thước (120 x 75)cm x 0.035mm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE: Kích thước 40 + 4 x 33 cm x 0.035 mm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE: Kích thước 48.26 x 45.72 cm x 0.035 mm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE: Kích thước 58.42 x 58.42 (17.78) cm x 0.035 mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE: Kích thước 65 + 5 x 39 cm x 0.03mm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PE90x70 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PET-OPP in, QC: R122 x D170+35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PET-OPP in, QC: R256 x D325+35mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PET-OPP, QC: R145 x D179mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi plastic (túi bóng) dùng đựng sản phẩm (bao bì đóng
gói) [ CBBAC-00131 ] (70*140),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Plastic Bag T0.08x800x750 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Plastic bag W520 x H770 x t0.02mm dùng để đóng gói
sản phẩm (bàn, ghế, nệm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Plastic dùng đựng sản phẩm [GH69- Y00400A] (Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi POF 0.019*200*280mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Poly (Dùng để đóng gói sản phẩm, chất liệu:
Polyetylen, kích thước 18.5 x 6 inch); Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Poly đựng con lăn sơn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi poly dùng để đóng gói sản phẩm (AP5404, chất liệu:
poly etylen, kích thước: 24 x 6.75 inch) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi poly đựng nhãn 6cm x 10cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi poly miết miệng 01144 Assorted Cutlery mã vạch
7089380114, chất liệu nhựa PE,mới 100%,Hàng thuôc đôi tương không chiu thuê
BVMT theo điêm 2.4 khoan 2 điêu 2 TT159/2012/TT-BTC ngay 28.09.2012 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi poly plastic (PE)- mã AP3410- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Poly, Bag_Bubble làm từ nhựa PE
Bag_Bubble_195*85mm_EAG. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Polybag dùng để đóng gói sản phẩm (160*700mm), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Polybag kích thước 18.5*13.5*0.06 (CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PP (110x100cm), 1 ký 6 cái (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PP (120x100cm), 1 ký 5 cái (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP (300x500mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP (30x43cm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP (390x590mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP (390x720mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP (túi đóng gói),bằng plastic kích
thước:27x32cm.(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP 0.025mm x1100mm x1400mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP 0.025mm x800mm x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP 0.04mm x270mm x350mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP- 114KK-MKVN0008601V (150x200x0.03mm). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PP 15 X 25 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP 17x24 (số 8), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PP 18 x 27 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PP 22.5 X 22.5 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP 290x270x310mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PP 30 x 40 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PP 37 x 52.5 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PP 50 X 80 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP 600mmx800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP 730x590x0.08mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TUI PP 80*125(CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP 85 X 100 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TÚI PP 85 X 70 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP đóng gói sản phẩm thuộc dòng hàng thứ 46 của tờ
khai 103294218200/E11 ngày 04/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP in 17X25-FUKURO (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP- LA-106KK-MKVN0004701V (150x250x0.03mm). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP- ML-D205-23 (1400x1400x0.03mm). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP shopping bag, mã hàng: 56PFOF01. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP Zipper 114*98mm (PP ZIPPER BAG 114*98MM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP, W16xL26+8.5 flat + 3 cm hanger. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PP30*50cm chống điện dùng cho sản xuất. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi PVC, 590*290*240*0.23 mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi rác có quai tự hủy sinh học 4 màu: đỏ, vàng, xanh
lá, xanh dương lô 4 cuộn đơn Size L (10 Cuộn/lốc) 900mmx600mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi rác đen 5kg, chất liệu PP. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Seasoned Tofu 1kg bags. Specification: 260 x 350
mm. Material: PA/PE(thickness: 70micron) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Seasoned Tofu 300g bags. Specification: 180 x 265
mm. Material: PA/PE(thickness: 60micron) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Shielding chống tĩnh điện (350*450)hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi tĩnh điện, kích thước 410(open)*570, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi trắng PE Tshirt-TTMT 15 KGS (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi trắngPE Tshirt-TTMT 20 KGS (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi tự hủy sinh học Trắng trong, chất liệu Nhựa LDPE,
KT 280mmx350mmx0.06mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi tự hủy sinh học W850 x L1000mm, chất liệu Nhựa
LDPE, màu tím. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi tự hủy sinh học, chất liệu Nhựa LDPE, KT
1100mmX1200mmx0.14mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi vinyl, chất liệu: Polyetylen mật độ thấp(LDPE),
kích thước: rộng 50mm, dài 60mm, dùng để đựng linh kiện điện tử. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xách bằng nhựa size L (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp (xk) |
|
- Mã HS 39232199: túi xốp (HD BAG (14X68) CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: túi xốp (HD BAG (16X68) CM) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 14x35+2cm, trắng trong không in, hàng mới 100%,
nw: 5.7kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 17+10.6x61+2.5cm, trắng đục in mẫu chữ cảnh báo
môi trường, hàng mới 100%, nw: 9.67kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 17x22+2.5cm, trắng trong không in, hàng mới
100%, nw: 6.5kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 18+10x53cm, trắng đục in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 7.21kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 20+10x40cm, trắng đục in mẫu chữ SANTE màu xanh
lá, hàng mới 100%, nw: 9.0kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 20+10x40cm,trắng đục in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 9.0kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 21 + 10 x 40 cm, màu sữa, xanh dương, không in
hình, in chữ, không hiệu, N.w: 9.00 kg/thùng, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 22+10x40cm, trắng đục in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 4.71kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 220+120 x 420mm, màu trắng, không in hình, in
chữ, không hiệu, N.w: 9.00 kg/thùng, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 220+120x420mm, màu trắng, không in hình, in
chữ, không hiệu, N.w: 9.00 kg/thùng, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 23x31+2.5cm, trắng trong không in, hàng mới
100%, nw: 12.5kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 26+(6x2)x45cm, trắng đục không in, hàng mới
100%, nw: 6.4kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 26+11x44cm, trắng đục in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 6.0kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 26+12x44cm, trắng đục in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 6.5kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 26+12x44cm, vàng in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 6.0kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 26+12x45cm, hồng in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 13.34kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 26+12x45cm, trắng đục in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 6.67kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 26+12x45cm, xanh dương in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 13.34kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 260+130x500mm, màu trắng, không in hình, in
chữ, không hiệu, N.w: 9.00 kg/thùng, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 26x48cm, trắng trong in mẫu chữ POM EDIN, hàng
mới 100%, nw: 6.7kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 27+14x48cm, trắng trong in mẫu chữ MARCHE
SARTHOIS, hàng mới 100%, nw: 8.0kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 27+14x48cm, xanh dương in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 7.66kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 27+14x50cm, trắng đục in mẫu chữ LA ROSE DE
TUNIS, hàng mới 100%, nw: 7.95kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 28 + 13 x 47 cm, màu sữa, xanh dương, không in
hình, in chữ, không hiệu, N.w: 7.50 kg/thùng, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 28+14x47cm, trắng đục in mẫu chữ cảnh báo môi
trường tuần hoàn, hàng mới 100%, nw: 4.5kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 30 + 14 x 53 cm, màu sữa, xanh dương, không in
hình, in chữ, không hiệu, N.w: 7.20 kg/thùng, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 30+(8x2)x54cm, trắng đục không in, hàng mới
100%, nw: 8.0kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 30+13x53cm, trắng đục in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 8.39kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 30+14x50cm, trắng đục in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 8.35kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 30+14x52cm, trắng đục in mẫu chữ SANTE màu xanh
dương, hàng mới 100%, nw: 8.75kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 30+14x53cm, hồng in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 6.8kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 30+14x54cm, trắng đục in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 9.38kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 300+170x550mm, màu trắng, không in hình, in
chữ, không hiệu, N.w: 9.00 kg/thùng, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 30x35+2.5cm, trắng trong không in, hàng mới
100%, nw: 10.2kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 30x70+2.5cm, trắng trong không in, hàng mới
100%, nw: 21.6kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 320x340, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 32x50+3cm, trắng trong không in, hàng mới 100%,
nw: 15.6kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 34+20x57cm, trắng trong in mẫu chữ MARCHE
SARTHOIS, hàng mới 100%, nw: 13.0kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 35+20x60cm, trắng đục in hình cây, mẫu chữ cảnh
báo môi trường, hàng mới 100%, nw: 13.0kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 35+22x56cm, trắng đục in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 14.0kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 35x50+2.5cm, trắng trong không in, hàng mới
100%, nw: 16.8kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 39.5x59.5+2.5cm, trắng trong không in, hàng mới
100%, nw: 13.52kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 40+20x70cm, trắng đục in mẫu chữ SANTE màu cam,
hàng mới 100%, nw: 15.0kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 40x60+3cm, trắng trong không in, hàng mới 100%,
nw: 18.35kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 43+23x60cm, trắng đục in mẫu chữ cảnh báo môi
trường, hàng mới 100%, nw: 14.0kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 49.5x79+2.5cm, trắng trong không in, hàng mới
100%, nw: 16.7kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 49.5x89+2.5cm, trắng trong không in, hàng mới
100%, nw: 16.67kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 50x65+3cm, trắng trong không in, hàng mới 100%,
nw: 15.65kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 59x79+2.5cm, trắng trong không in, hàng mới
100%, nw: 10.41kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 60+38x59cm, trắng trong không in, hàng mới
100%, nw: 8.51kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 60x80+3cm, trắng trong không in, hàng mới 100%,
nw: 13.74kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 65x100+3cm, trắng trong không in, hàng mới
100%, nw: 12.32kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp 73.5+38x64cm, trắng trong không in, hàng mới
100%, nw: 6.57kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp bằng plastic (4x8,5x9,chữ T, đơn vị tính
inch)800 bao (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp bằng plastic các loại (qui cách: 5*9, 6*11,
6*14, 8*15, 9*18, 12*20, 14*24, 16*28, 20*30, 4*7; đơn vị đo: inch) 3.001 bao
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Xốp bóp nổ (chất liệu nhựa polyethylene):- BAG, mã
697E 85410, kích thước 200 x 150 x 10mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp bọt 1A32B00V65WA (400*280*0.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp các loại (quy cách: chữ T, 4 x 7....70 x 120,
đv đo: inch) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp cuộn 250+100x450mm, màu trắng trong, không in
hình, in chữ, không hiệu, N.w: 9.00 kg/thùng, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp đệm PP màu hồng, Kích thước: 320x280x1mm, Mã
hàng: 320x280x1mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp HDPE cuồn 6 x 10 inches, màu trắng trong, mới
100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp HDPE In 4 Màu các loại Size(4 x 14; 5x 9; 6,5 x
10,5; 6 x 11; 6 x 14; 7 x 11; 8 x 15; 8 x16; 9 x 18; 12 x 20); đơn vị tính
inch), 368 bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp HDPE không in các loại Size (3x5;5 x 8; 6 x 10;
6x14) đơn vị tính inch) 208 bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp HDPE size: 340+200x590mm, Màu trắng trong.217
cartont(1 cartont 9 kg400pcs). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp HDPE size: 810X 960mm. Màu trắng.597 cartont(1
cartont 9.4 kg200pcs). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp HDPE size:250+100x450mm,Màu trắng trong.254
cartont(1 cartont 9 kg6roll1800pcs). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp hơi 40 x 40 cm, dùng để đóng gói hàng hóa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp khí CTĐ 80x100 (2 lớp) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp màu các loại (quy cách: 4 x 12....9 x 18, đv
đo: inch) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp ni lông thân thiện với môi trường Tashing
(SP.004.15) (53.4 + 18.7+18.7) x72cm, 80mic (1033020200) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp Plastic HD PE (quy cách 14 x 24; 16 x 28;20 x
30 tính inch) 640 bao (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp T SHIRT HDPE size: 220+120x420mm, Màu trắng in
chữ màu xanh 312C 1C/1S.298 cartont(1 cartont 9 kg890pcs). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp T SHIRT LDPE 355C 1C/1S (115916)màu sữa có in
chữ màu xanh size: 320+180x590mm, 2405 carton(1 carton 11.535 kg500pcs). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi xốp; bằng plastic; (quy cách: 4 x 8; 5 x 9; 6 x 11;
6 x 14; 8 x 15; 9 x 18; 12 x 20; 14 x 24; 16 x 28; 20 x 30; đơn vị tính inch)
640 bao (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Zipper (70 x 100) mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Zipper 10 x 18 x 5c (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Zipper 32 x 18,5 cm MAF65027403 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi zipper 40*65*0.04mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi zipper 60*135*0.04mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Zipper 7,2x10 cm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi zipper 70*100mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Zipper 72J-00039(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Zipper 72J-00040(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi zipper in 100*125*0.08, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi zipper in 155*215*0.08, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Zipper PE (100x140x0.04mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Zipper PE (140x200x0.04mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Zipper PE (240x170x0.04mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Zipper PE 290 x 360 mm (1 phần tổ hợp túi PE TM660)
Hàng mới 100|% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi Zipper PE 50 x 80 mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi zipper PE in 156x248x0.04, đục 2 lỗ phi 8 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi zipper trắng 170*240*0.04, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi zipper trắng 300*450*0.04, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi zipper W28CM*L40CM (Chất liệu nilon dẻo, dùng đựng
linh kiện điện tử), RH003001-229513 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi zipper xanh 170*240*0.04, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi zipper xanh 300*450*0.04, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi zipper(PM02-001493A),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi zipper90x120+15x0.04 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi(bao) nylon-GAP-W14XL17+F2 INCX0.02MM-RD203137-R02
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túi(bao) nylon-GAP-W15XL19+F2 INCX0.02MM-RD203138-R02
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TUI1/ Túi nilon (mua trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Túii PE 250 x 350 mm in (1 phần tổ hợp túi PE TM660)
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Tuùi cafe in 1 màu nền-Bag Coffee (COFFEE ONE COLOR)-
500g. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TVH0838/ Túi nylon OPP (size: rộng 4.25cm*dài 29cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TVH6283-1/ Túi nylon OPP (size: rộng 6cm* dài 17cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TVH6954-1/ Túi nylon OPP (size: rộng 13.5cm* dài
32.5cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: TVH9779-1/ Túi nylon OPP (size: rộng 9.9cm* dài 24.5cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: TVH9786-1/ Túi nylon OPP (size: rộng 12cm* dài 41cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: UQTMT001-Túi PE 20x30 CM. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: UQTMT002-Túi PE (40+(10x2)x36CM). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: UQTMT004-Túi PE (61x42x21CM). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: UQTMT007-Túi PE 38*38 CM. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V-00934-00B-770/ Túi nhựa nhãn hiệu RosDee Pork dùng
cho đóng gói thực phẩm(loại 165g) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V-00935-00B-770/ Túi nhựa nhãn hiệu RosDee Pork dùng
cho đóng gói thực phẩm(loại 400g) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V-00935-00B-770-1/ Túi nhựa nhãn hiệu RosDee Pork dùng
cho đóng gói thực phẩm(loại 400g) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041002000250/ Bao (túi) MLB B-2000 200MMX250MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041002000300/ Bao (túi) MLB B-2000 200MMX300MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041002000450/ Bao(túi) MLB B-2000 200MMX450MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041002000500/ Bao (túi) MLB B-2000 200MMX500MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041002000600/ Bao (túi) MLB B-2000 200MMX600MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041002500450/ Bao (túi) MLB B-2000 250MMX450MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041002500450/ Bao(túi) MLB B-2000 250MMX450MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041002500500/ Bao(túi) MLB B-2000 250MMX500MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041002500550/ Bao (túi) MLB B-2000 250MMX550MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041002800600/ Bao(túi) MLB B-2000 280MMX600MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041003000300/ Bao(túi) MLB B-2000 300MMX300MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041003000600/ Bao (túi) MLB B-2000 300MMX600MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041003000650/ Bao (túi) MLB B-2000 300MMX650MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041003000950/ Bao (túi) MLB B-2000 300MMX950MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041003000950/ Bao(túi) MLB B-2000 300MMX950MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041003500700/ Bao(túi) MLB B-2000 350MMX700MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041003500750/ Bao (túi) MLB B-2000 350MMX750MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041003500800/ Bao (túi) MLB B-2000 350MMX800MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004000400/ Bao (túi) MLB B-2000 400MMX400MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004000400/ Bao(túi) MLB B-2000 400MMX400MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004000450/ Bao (túi) MLB B-2000 400MMX450MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004000500/ Bao(túi) MLB B-2000 400MMX500MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004000600/ Bao (túi) MLB B-2000 400MMX600MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004000600/ Bao(túi) MLB B-2000 400MMX600MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004000650/ Bao (túi) MLB B-2000 400MMX650MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004000650/ Bao(túi) MLB B-2000 400MMX650MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004000700/ Bao (túi) MLB B-2000 400MMX700MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004000700/ Bao(túi) MLB B-2000 400MMX700MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004000750/ Bao (túi) MLB B-2000 400MMX750MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004000750/ Bao(túi) MLB B-2000 400MMX750MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004000850/ Bao (túi) MLB B-2000 400MMX850MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004500750/ Bao (túi) MLB B-2000 450MMX750MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004500800/ Bao (túi) MLB B-2000 450MMX800MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004500800/ Bao(túi) MLB B-2000 450MMX800MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004500850/ Bao (túi) MLB B-2000 450MMX850MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004500900/ Bao (túi) MLB B-2000 450MMX900MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004500900/ Bao(túi) MLB B-2000 450MMX900MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041004501000/ Bao(túi) MLB B-2000 450MMX1000MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041005000600/ Bao (túi) MLB B-2000 500MMX600MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041005000650/ Bao (túi) MLB B-2000 500MMX650MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041005000900IW1/ Bao (túi) MLB B-2000 500X900MM IWA
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041005500600/ Bao(túi) MLB B-2000 550MMX600MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041005501000/ Bao (túi) MLB B-2000 550MMX1000MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041005501000/ Bao(túi) MLB B-2000 550MMX1000MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041005501200IW1/ Bao (túi) MLB B-2000 550X1200MM IWA
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041006001100/ Bao (túi) MLB B-2000 600MMX1100MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041006001300/ Bao(túi) MLB B-2000 600MMX1300MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041503000520/ Bao (túi) MLB B-2000YTP 300MMX520MM
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041504000580/ Bao (túi) MLB B-2000YTP 400MMX580MM
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041504000850/ Bao (túi) MLB B-2000YTP 400MMX850MM
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041504500650/ Bao (túi) MLB B-2000YTP 450MMX650MM
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04041504500800/ Bao (túi) MLB B-2000YTP 450MMX800MM
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04052001600330/ Bao (túi) MLS MLS B-2000 160mmx330mm
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: V04052001800330/ Bao (túi) MLS B-2000 180mmx330mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V05055000800200/ Bao (túi) MLS VS-20 80MMX200MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V05055001000200/ Bao (túi) MLS VS-20 100MMX200MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V05055001000250/ Bao(túi) MLS VS-20 100MMX250MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V05055001100200/ Bao (túi) MLS VS-20 110MMX200MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V05055001100350/ Bao(túi) MLS VS-20 110MMX350MM (xk) |
- |
- Mã HS 39232199: V05055001200200/ Bao (túi) MLS VS-20 120MMX200MM (xk) |