|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa No. 27028029 size
12.2x12.2x15.4cm mới 100%, nhãn hiệu DUY TÂN (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa No. 48 size 5.8x5.8x9.3cm mới 100%, nhãn hiệu
DUY TÂN (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa No. 49 size 6x5.8x9.3cm mới 100%, nhãn hiệu DUY
TÂN (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa No. UI1420 size 7.9x7.9x9.4cm mới 100%, nhãn
hiệu Duy Tân (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa No. UI3608 size 17x17.9x33.9cm mới 100%, nhãn
hiệu Duy Tân (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa No. UI4445 size 13.6x13.6x19.7cm mới 100%, nhãn
hiệu Duy Tân (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa No. UI4971 size 15.9x15.9x24.4cm mới 100%, nhãn
hiệu Duy Tân (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng (No. DT600843) (không in hình, không in
chữ)- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng (No. DT6WAIT9)- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hủ nhựa rỗng 1.6oz (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 120CC- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hủ nhựa rỗng 12oz (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 150CC (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 150CC- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 175CC- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 225CC (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 225CC- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 250CC (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 250CC- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 275 cc- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 300CC (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 300CC- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 400CC (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 400CC- (Mới 100%), nhãn hiệu Duy Tân (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 500CC (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 500CC- (Mới 100%), nhãn hiệu Duy Tân (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 625CC (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng 9oz- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng bát giác loại 10kg- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hủ nhựa rỗng có nắp 16oz (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hủ nhựa rỗng có nắp 24oz (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hủ nhựa rỗng có nắp 32oz (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hủ nhựa rỗng có nắp 80oz (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hủ nhựa rỗng có nắp 8oz (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hủ nhựa rỗng có nắp16oz (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng100 cc- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hũ nhựa rỗng120 cc- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hủ nhựa tròn Vĩnh Nam 120mm (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hủ Nhựa Vuông (120 cái/ lố) Thương Hiệu Duy Tân (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hủ nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Hút dầu nhỏ bằng nhựa dùng để hút dầu, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: I-30 JAR CUP TW/ Lọ nhựa mỹ phẩm không nắp I-30
(50x37.5mm) TW (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000004096832R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000004209122R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000004230622R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000004240822R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000004301622R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000004301622U/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000004364722R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000004364722U/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000317701418R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000317801432R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000317819632R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000317868232R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000317895832R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000352401424R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000352408424R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000352444324R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N000352495824R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N100071706620R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N100071739820R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N100071739920R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N100071744820R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N100071745920R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N100071755120R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N100071761120R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N100071789920R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219N100071791520R/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219NOB17619OSU/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: JR219NOB1766022U/ Bình nước thể thao (xk) |
|
- Mã HS 39233090: KAO040-20/ Chai nhựa (89.3*39.3*24 mm)- Bum-Cool 25 ML
Bottle'15-1 (xk) |
|
- Mã HS 39233090: KAO041-20/ Chai nhựa (89.3*39.3*24 mm)- BUM-WHITE 25ML
BOTTLE '15-1 (xk) |
|
- Mã HS 39233090: KAO046-20/ Chai nhựa (111.8*37.75*26.2 mm)- BUM 40 ML
BOTTLE 18A (xk) |
|
- Mã HS 39233090: KAO047-20/ Chai nhựa (89.65*37.9*26.4 mm)- BUM-BR 30 ML
BOTTLE 18A (xk) |
|
- Mã HS 39233090: KAO049-20/ Chai nhựa (89.65*37.9*26.4 mm)- BUMCC 30 ML
BOTTLE 18A (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Kim nắp lớn (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ đựng cồn 200ml (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ đựng cồn 200ml (bình đựng dung dịch cồn có thể tích
200ml làm bằng nhựa LDPE hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ đựng cồn 250ml (chỉ bao gồm vỏ- chất liệu bằng nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ đựng cồn 250ml bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ đựng cồn, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ đựng dung dịch, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ đựng keo, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ ngoài lọ nhựa mỹ phẩm RB-120 (48x133.5mm)TW.Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ nhỏ keo tay 50cc bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ nhựa 116mm màu bạc đựng đồ bằng nhựa mới 100%(Cty
Đại Đồng Tiến sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ nhựa 116mm màu lá đựng đồ bằng nhựa mới 100%(Cty Đại
Đồng Tiến sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ nhựa 116mm màu trắng đựng đồ bằng nhựa mới 100%(Cty
Đại Đồng Tiến sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ nhựa 116mm màu trong đựng đồ bằng nhựa mới 100%(Cty
Đại Đồng Tiến sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ nhựa 116mm màu vàng đựng đồ bằng nhựa mới 100%(Cty
Đại Đồng Tiến sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ nhựa 120ml đựng mẫu dầu kiểm tra (sử dụng trên giàn
khoan Java Star 2) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ nhựa 250ml có vòi, bằng nhựa PP. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ nhựa 95mm màu đỏ đựng đồ bằng nhựa mới 100%(Cty Đại
Đồng Tiến sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ nhựa 95mm màu lá đựng đồ bằng nhựa mới 100%(Cty Đại
Đồng Tiến sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ nhựa 95mm màu trong đựng đồ bằng nhựa mới 100%(Cty
Đại Đồng Tiến sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Lọ nhựa mỹ phẩm không nắp D-50(68mm) TW.Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ly nhựa 411 (xk) |
|
- Mã HS 39233090: LY NHỰA ĐỰNG TRÀ SỮA 500ML (ly rỗng, không hiệu). HÀNG
MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ly Nhựa Hưng Thịnh 800 cái/Bịch (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ly nhựa UNI PRESIDENT (PP CUPS). Hàng hóa xuất gửi mẫu
thử máy, không có giá trị thương mại. (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ly nhựa Vifon (PP CUPS). Hàng hóa xuất gửi mẫu thử máy,
không có giá trị thương mại (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Nắp 5 Gallons vặn kim (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Nắp lọ nhựa mỹ phẩm O-7 (16mm).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Nắp nhựa tuýp đựng keo 30cc (EA230), dùng cho máy nhỏ
keo (xk) |
|
- Mã HS 39233090: NL98/ Chai nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Nước lau sàn chống tĩnh điện JB 101 (19L) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: NX-10V-2/ Bình nhựa 10L (xk) |
|
- Mã HS 39233090: NX-5V-1/ Bình nhựa 5L (xk) |
|
- Mã HS 39233090: OM- 30 JAR CUP/ Lọ nhựa mỹ phẩm không nắp OM- 30 (48mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống đong nhựa PP 1000 ml,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: ỐNG HÚT 11MM X 22CM (HIỆU CHỮ PHƯỚC) 100BAGS X 50PCS
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống hút chân không bằng nhựa phi 32*30m (Hose
TTP-05-20-006-V1) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống hút nhỏ giọt 3ml (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống hút/ (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống keo 30CC màu cà phê, bằng nhựa (20pcs/túi). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống keo 30CC màu trắng, bằng nhựa (20pcs/túi). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống keo 50cc bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa Cartridge 250ml- CARTRIDGE ACRYLIC ZAPSEAL SET
(dùng để đựng silicon); hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa Cartridge 310ml- CARTRIDGE 1ST NEUTRAL
SILICONE N-100 SET MAT.30957003; hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE 3G-REGAP SET- 250ml (dùng để đựng
silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE ACRYLIC ZAPSEAL SET- 250ml (dùng để
đựng silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE ADSEAL 6S EXTRA SET PKCT009- 310ml
(dùng để đựng silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE ALL PURPOSE TRANS_R1(APEX)
MAT.114009- 310ml (dùng để đựng silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE BRAVO 101 270G NEW SET- 310ml (dùng
để đựng silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE DS 888 ACRYLIC SEALANT SET NEW-
250ml (dùng để đựng silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE LEOPARD G-708 BLACK SET- 250ml (dùng
để đựng silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE MAGIX A-2 FIT BROWN SET- 310ml (dùng
để đựng silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE MOUNTAIN ACRYLIC NEW SET- 250ml
(dùng để đựng silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE NCRYL 1- BLUE SET PKCT006- 310ml
(dùng để đựng silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE PARFIX K&B CLEAR_R1(APEX)
MAT.114010- 310ml (dùng để đựng silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE PRO-GAPS 999 BLUE 250 ML. SET- 250ml
(dùng để đựng silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE SILICONE 929 SET- 310ml (dùng để
đựng silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE SPARKO E-104 BN SET MAT.30904098-
310ml (dùng để đựng silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE TOA 303 ACRYLIC SEALANT SET PKCT008-
310ml (dùng để đựng silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Ống nhựa CARTRIDGE WURTH ACETATE SILICONE GP SET
MAT.30984002- 310ml (dùng để đựng silicon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: P_JAR: Lọ nhựa dùng để đựng cà phê nhiều kích cỡ (Mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: PC-100-1/ Bình rửa 100ml (xk) |
|
- Mã HS 39233090: PC-1-1/ Bình rửa 1L (xk) |
|
- Mã HS 39233090: PC-250-1/ Bình rửa 250ml (xk) |
|
- Mã HS 39233090: PC-500-1/ Bình rửa 500ml (xk) |
|
- Mã HS 39233090: PF400008(Ver20-1)/ Phôi chai nhựa PET loại CSD 28g (xk) |
|
- Mã HS 39233090: PF400009(Ver20-1)/ Phôi chai nhựa PET loại CSD 31g (xk) |
|
- Mã HS 39233090: PF400010(Ver20-1)/ Phôi chai nhựa PET loại CSD 31g (xk) |
|
- Mã HS 39233090: PF400018(Ver20-1)/ Phôi chai nhựa PET loại CSD 31g (xk) |
|
- Mã HS 39233090: PF400019(Ver20-1)/ Phôi chai nhựa PET loại CSD 31g (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phích 15 L bằng nhựa (Do Công ty TNHH Song Long- Việt
Nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phích 7 L bằng nhựa (Do Công ty TNHH Song Long- Việt
Nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phích đựng đá vuông 13L (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi bình bằng nhựa, 50 gram, màu trong. (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi bình nhựa 168g- 138mm- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai bằng nhựa 22.28g trong suốt, Hàng mới
100%/PET PREFORM 22.28G CSD 1881 (CLEAR) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai bằng plastic 15.2g (1000pcs/carton) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 15g, trong suốt- 15GR CLEAR WATER
PREFORM, NECK FINISH 1881, NCSD. Hàng sản xuất tại VN, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 17.5g, trong suốt- 17.5G CLEAR PET
PLASTIC PREFORM, PCO1881, NCSD. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 17G, trong suốt- 17G CLEAR PET PREFORM,
CSD, PCO 1810. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 18.75g, trong suốt- 18.75G CLEAR PET
PREFORM, PCO 1881. Hàng sản xuất tại VN, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 22gr, trong suốt- 22G CLEAR PET PREFORM,
NCSD, 1810 NECK FINISH. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 25.7G, xanh lá- PET PREFORM CSD 25.7GR,
1881, GREEN. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 28G, trong suốt- 28G CLEAR PET PREFORM
25.1MM, NCSD. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 29G, trong suốt- 29G CLEAR PET PREFORM,
NCSD, PCO 1881. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 34.5G, trong suốt- 34.5G CLEAR PET
PREFORM, CSD, PCO 1810. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 42.7g, trong suốt- 42.7GR CLEAR PET
PREFORM, PCO1881, NCSD. Hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 45.45g, trong suốt- 45.45G CLEAR PET
PREFORM, FOR HOT FILL APPLICATION, PCO 1810. Hàng xuất xứ Việt Nam, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 46g, trong suốt- 46G CLEAR PET PREFORM,
NCSD, PCO1810. Hàng sản xuất tại VN, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 46gr, trong suốt- 46GR CLEAR PET
PREFORM, PCO1810, NCSD. Hàng sản xuất tại VN, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 48g, trong suốt- 48G CLEAR PET PLASTIC
PREFORM, PCO 1810, CSD.. Hàng sản xuất tại VN, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 48gr, trong suốt- 48GR CLEAR PET
PREFORM, PCO 1810, NCSD. Hàng sản xuất tại VN, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa 56gr, trong suốt- 56GR CLEAR PET PREFORM
NECK 38MM. Hàng sản xuất tại VN, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa màu trắng trong 12.7g (preform CSD 12.7g
clear) do công ty sản xuất,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi chai nhựa PCO 1881 (29g) dùng để sản xuất chai
nhựa. Đóng trong 5 carton, 600 pcs/ carton, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa (50g)- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa (No. DT600019)- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa (No. DT6WA170)- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa (No.DT604359)- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa (No.DT609867)- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa (NoDT603558)- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa (NoDT605676)- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa (NoDT6WA060)- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa (NoDT6wa100)- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa (NoDT6wa142)- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 100G 110MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa 13.0G 30mm- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa 160g-45mm- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa 17.0G 30mm- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa 17g-40mm- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 24G 38MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa 25.4g-40mm- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 25G 53MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 280G 120MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa 30.0G 30mm- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 30G 63MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 32G 38MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 32G 53MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 33G 70MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 350G 53MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 35G 45MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 35G 53MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 38G 24MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 44G 45MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 54G 53MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 55G 89MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa 63mm-30g- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 65G 32MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 70G 89MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa 89mm-24g- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa 89mm-30g- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa 89mm-40g- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi Nhựa 97G 120MM. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Phôi nhựa PET, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: PLASTIC BOTTLES 1000ml Kino Shizuku pet BS Bottle with
pump 17326 TNDT-04-04-AA-GW03 (xk) |
|
- Mã HS 39233090: PLASTIC BOTTLES 400ml Kino Shizuku pet BS Bottle with
pump 17325 TNDT-02-02-BB-GW07 (xk) |
|
- Mã HS 39233090: RJ006003-000537 / Lọ đựng hóa chất bằng nhựa 180ml (IPA
màu hồng), nắp inox có lò xo hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: RMV016-20/ Lọ nhựa rỗng 57.5*42 mm (Jar Hada Labo
Advanced Nourish Cream 50g- P030211) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: RMV022-20/ Lọ nhựa rỗng 57.5*42 mm (Jar Hada Labo
Perfect White Cream 50g- P030224) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: ROH0146/ Chai rỗng bằng nhựa Bottle V-Rohto (NNV2)#10
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: ROH0202/ Chai rỗng bằng nhựa Bottle Rohto
Antibacterials (xk) |
|
- Mã HS 39233090: ROH0206/ Chai rỗng bằng nhựa Bottle V-Rohto for Kids
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: ROH0223/ Chai rỗng bằng nhựa Bottle YL2F 12ml (xk) |
|
- Mã HS 39233090: ROH0267/ Chai rỗng bằng nhựa Bottle V-Rohto (NNV2) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: ROH0303/ Chai rỗng bằng nhựa Bottle V-Rohto DryEye (xk) |
|
- Mã HS 39233090: ROH0304/ Chai rỗng bằng nhựa Bottle V-Rohto Vitamin
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: ROH0308/ Chai rỗng bằng nhựa Bottle YL2F 12ml (xk) |
|
- Mã HS 39233090: ROH0320/ Chai rỗng bằng nhựa Bottle V-Rohto (NNV2) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: RYB-47H-2/ Lọ nhựa (dùng đựng kẹo) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: RYL-16H-1/ Lọ nhựa (dùng đựng kẹo) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: RYS-12H-2/ Lọ nhựa (dùng đựng kẹo) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP1393/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_CP-M16(MASCARA
CONTAINER) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP1400C/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_MJ-FM2 (MASCARA
CONTAINER)(BK)-C (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP1404C/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_MJ-KM2(MASCARA
CONTAINER)-C (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP1419C/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_MJ-BM2 (MASCARA
CONTAINER)-C (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP1583A/ Chai nhựa cây chải lông mi_BOTTLE SMK-AM(A)
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP1617B/ Vỏ ngoài cây vẽ mắt_MQ-PB-1(EYE LINER
HOLDER)-B (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP1624/ Chai nhựa cây chải lông mi_BOTTLE IE-MPB(TEST
KO-MPB) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP1643/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_KO-BB (MASCARA
CONTAINER)(300)-A (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP1756/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_IM-M4(MASCARA
CONTAINER) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP1801/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_MJ-FM3 (MASCARA
CONTAINER) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP1802/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_MJ-WM3 (MASCARA
CONTAINER) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP1811/ Chai nhựa của cây kẻ mắt_BOTTLE EP-LS (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP1814/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_MQ-BB3(MASCARA
CONTAINER) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP1836/ Thân son bóng môi_MQ-R12(LIP GLOSS CONTAINER)
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP1844A/ Vỏ ngoài cây tô mắt_AB-PB2-1(EYEBROW
HOLDER)(GB)-A (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2140/ Chai nhựa của cây chải lông mi_BOTTLE IM-M2
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2173/ Vỏ ngoài cây chải lông mày_ IE-BB3 (EYEBROW
CONTAINER) (BR773) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2212/ Thân son bóng môi_KO-R30(LIP GLOSS CONTAINER)
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2221A/ Vỏ ngoài cây vẽ mắt_IM-PB5(EYEBROW HOLDER-STAY
NATURA)-A (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2231/ Vỏ ngoài cây kẻ mắt_KB-L14(EYELINER CONTAINER)
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2268B/ Vỏ ngoài cây chải lông mi _IE-WM11(MASCARA
CONTAINER)-B (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2269A/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_KI-AM2(MASCARA
CONTAINER)-A (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2276/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_IE-EM11(MASCARA
CONTAINER) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2277/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_ IE-LM11(MASCARA
CONTAINER) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2279/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_IE-VM11(MASCARA
CONTAINER) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2335A/ Vỏ ngoài cây vẽ mắt_KO-E15 (EYE LINER
HOLDER)-A (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2360/ Phần lõi của cây tô mắt_KI-PB5(EYEBROW CORE
TYPE) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2555/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_MJ-FM5(MASCARA
CONTAINER) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2594/ Thân son bóng môi_KB-R22(LIP GLOSS
CONTAINER)(kogata) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2674/ Chai nhựa của cây son bóng môi_BOTTLE KO-R35
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2691/ Chai nhựa của cây chải lông mi_BOTTLE
FH-M2(TEST KO-C2) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2882/ Phần vỏ của cây kẻ mắt_PX-E2 (CARTRIDGE PLACE
LIQUID TYPE) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2946/ Vỏ ngoài cây chải lông mi _CB-LM10(MASCARA
CONTAINER) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP2970/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_IE-BB5(MASCARA
CONTAINER)(BR380) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3008/ Chai nhựa cây chải lông mi_BOTTLE FH-S2 (TEST
CB-AM2) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3087A/ Chai nhựa cây son bóng môi _BOTTLE PD-M2 (A)
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3160A/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_ET-BM25(MASCARA
CONTAINER)-A (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3256/ Chai nhựa của cây son bóng môi _BOTTLE
KB-R16(H.S) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3296/ Thân son bóng môi_KO-R39(LIP GLOSS
CONTAINER)(09) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3367/ Vỏ ngoài cây vẽ mắt _IK-PL4(EYE LINER HOLDER)
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3387/ Thân son bóng môi _KB-R34(LIP GLOSS CONTAINER)
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3389/ Thân son bóng môi_KB-R37(LIP GLOSS CONTAINER)
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3405/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_ET-BB8(MASCARA
CONTAINER)(04)-A (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3406/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_ET-M26(MASCARA
CONTAINER)(BK)-A (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3409/ Vỏ ngoài cây chải lông mi _KO-BB11(EYEBROW
CONTAINER)(01) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3444/ Thân son bóng môi _ET-TC(LIP GLOSS
CONTAINER)(01)(LBE) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3470/ Thân son bóng môi _KO-R42(LIP GLOSS CONTAINER)
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3478/ Thân son bóng môi _KO-R40(LIP GLOSS CONTAINER)
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3482/ Thân son bóng môi _KO-R41(LIP GLOSS
CONTAINER)(01) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3484/ Vỏ ngoài cây vẽ mắt _ID-PL2(EYE LINER
HOLDER)(06) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3486/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_IEG-M2(MASCARA
CONTAINER)-A (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3491/ Vỏ ngoài cây chải lông mi_ET-BM28(MASCARA
CONTAINER)(01)(LA) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3518/ Vỏ ngoài cây chải lông mi _KP-M(MASCARA
CONTAINER) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP3521/ Chai nhựa của cây chải lông mi _BOTTLE
KO-BB2(TEST AL-B3) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP683A/ Chai nhựa_BOTTLE SMK-R(A)(TEST KO-BB10) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: SP901A/ Phần lõi cây kẻ mắt_PP-PB (EYE LINER CORE
TYPE)-A (xk) |
|
- Mã HS 39233090: TBSPPSU180/ BSPP-TP-180ml Bình sữa PPSU thành phẩm
180ml. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39233090: TBSPPSU260/ BSPP-TP-260ml Bình sữa PPSU thành phẩm
260ml. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Thanh trục nhựa phi 12*354mm (Tie rod model 8512 P/N)
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: Thẻ cắm motor bằng nhựa (140*38*22)mm [VB51203122] (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Thùng nhựa 10 lít (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Thùng nhựa 100- 120 lít (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Thùng nhựa 20- 30lít (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Thùng nhựa 50 lít (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Thùng nước Super Tunsai (nhựa) (Super Tunsai Tank), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Thùng phi nhựa 200L nắp mở, vật liệu nhựa plastic. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: THUNG/ Thùng nhựa phế liệu (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Tí ngậm Cacara (01,02) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Tô nhựa-10cm (dùng đựng mực). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Tô nhựa-15cm (dùng đựng mực). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: TP313/ Chai nhựa cây kẻ mắt IE-MPB2 Hontai (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Túi khí chèn hàng 800x1200mm,bằng nhựa hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39233090: Túi nhựa (30x43cm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Túi nhựa (390x590mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc,
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Túi PP 26x28 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Túi PP 30x32 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Túi PP 35x37 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Túi PP gấp cạnh màu đen 71+(26x2)x115cmx0.02mm,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Tuýp đựng keo 30cc, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Tuýp đựng keo 50CC, chất liệu nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Tuýp đựng keo 5CC, chất liệu nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Tuýp đựng keo, 10cc, chất liệu nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Tuýp nhựa rỗng (No. DT612213)- (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Vỏ can (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Vỏ can rỗng 20 lít, OEM, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Vỏ chai rỗng có đầu xịt và nắp đậy, dung tích: 100ml,
bằng nhựa HDPE, dùng để đựng dung dịch sát khuẩn. NSX: Công ty TNHH nhựa
Vinson, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: Vỏ chai rỗng có nắp, không có đầu xịt, dung tích:
300ml, bằng nhựa PET, dùng để đựng dung dịch sát khuẩn. NSX: Công ty TNHH
nhựa Vinson, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39233090: X-2H-1/ Bình nhựa 2L (xk) |
|
- Mã HS 39233090: X-2V-1/ Bình nhựa 2L (xk) |
|
- Mã HS 39233090: X-4NHV-1/ Bình nhựa 4L (xk) |
|
- Mã HS 39233090: X-4NV-1/ Bình nhựa 4L (xk) |
|
- Mã HS 39234010: Cuộn tấm bọc vô lăng 60*60cm (500 tấm/cuộn), Dùng trong
sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234010: LNC/ Lõi nhựa cuộn chỉ, dùng cho máy cuộn chỉ. mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39234010: Lõi dẫn hướng nỉ bằng nhựa cho máy thô FA421S-0902, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Lõi ống sợi con bằng nhựa dùng cho cọc sợi của máy kéo
sợi con model LR 9 AXL với đường kính chân cọc 18mm, chiều dài cọc 200mm,(Màu
xanh 30.000 chiếc). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Lõi quấn sợi bằng nhựa hình nón cụt, kích thước: đường
kính đỉnh 37.5mm* đường kính đáy 44mm* chiều cao 170mm, hiệu: JINHAO, dùng
cho máy sợi con, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39234010: lõi suốt chỉ (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Lõi Suốt Chỉ Bobbin L-style Yellow (nk) |
|
- Mã HS 39234010: LÕI SUÔT CHỈ.MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234010: LÕI SUỐT CHỈ.MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234010: NPL148/ Khung quân dây đông băng nhưa M104801-0200,
dùng sản xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Nút chỉ số sợi 2.5 bằng nhựa (màu tím), dùng cho bộ
cung cấp khí nén máy sợi con, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Nút chỉ số sợi 2.75 bằng nhựa (màu trắng), dùng cho bộ
cung cấp khí nén máy sợi con, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Nút chỉ số sợi 3 bằng nhựa (màu cam), dùng cho bộ cung
cấp khí nén máy sợi con, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Ống Bobbin (ống cuốn sợi dệt, 7") dùng cho máy kéo
sợi (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Ống Bobbin (Ống sợi thô dùng để quấn sợi thô)- BOBBIN
FOR ROVING FRAME (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39234010: ỐNG CHỈ MẪU BẰNG NHỰA MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Ống cuốn chỉ bằng nhựa dùng cho máy dệt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Ống cuộn sợi bằng nhựa (DTY Plastic Tube). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Ống để quấn chỉ bằng nhựa, DYE TUBE HXR-579, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39234010: ỐNG LÕI SỢI CON BĂNG NHỰA DÙNG CHO MÁY TORODA
RX240(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Ống nhựa dùng để quấn sợi của máy quấn sợi thành
phẩm.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Ống quấn sợi bằng nhựa., dùng cho máy kéo sợi-ROVING
BOBBIN SIZE: 445X45.2X22.3MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Ống quấn sợi ngang bằng plastic- Phụ tùng máy dệt, dùng
dể thay thế- Hàng mới 100%-ROLLER ASSY- DRV (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Ống sợi con bằng nhựa, dùng cho máy sợi con, nhãn hiệu
Ideal, mã hàng 2402, KT 190*18*1:64*3.0mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Ống suốt chỉ sợi biên bằng plastic- Phụ tùng máy dệt,
dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-BOBIN ASSY-LENO (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Suốt kéo sợi bằng nhựa(ECO Bobbin(Toyota RX240))Bộ phận
của Máy kéo sợi, dài 200mm x đường kính 23mm nhãn hiệu: MIRE BOBBIN, không
model. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: / Ống nhựa bobin trắng có lỗ (kích thước 650x650x500
mm. Dùng để cuốn băng dính). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: / Ống nhựa bobin xanh có lỗ (kích thước 650x650x500 mm.
Dùng để cuốn băng dính). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 02-240003-001/ Chi tiết trục nhựa, kích thước:
24*24*17.3mm..Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 0978205/ Lõi Nhựa 7820. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 1/ Lõi nhựa từ EI 19 đến EI 133 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10001495/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa BOBBIN PQ2620 12
PIN (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10003741/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa BOBBIN & CLAMP
UU10.5 4PIN CTR FLG (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10004603/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa BOBBIN E21 MODIFIED
1.5 SLOT XFMR (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10004658/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa BOBBIN PQ2625-2
24MM MAX HGT (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10006878/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa BOBBIN E42/15 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10008133/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa BOBBIN E16
ELONGATED INNED FCM400 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10008134/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa BOBBIN MAIN TX
INSULATOR PINNED FCM400 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10008546/ Lõi quấn bằng nhựa MOUNTING TAG EMH350 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10008650/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa BOBBIN EE10.2 4 POS
FR530 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10008835/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa BOBBIN EFD25 MOLDED
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10010953/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa BOBBIN PQ2625 12
PIN E324960 MAT LEAD7.0MM (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10012529/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa BOBBIN RM8 12 PIN
E324960 MATERIALS LEAD6MM (NON-PSL) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10013936/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa BOBBIN ETD34 12PIN
PM9820 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10020291/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa BOBBIN TOROID
T25*15*13 2XCOVERS (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10021623/ Lõi quấn bằng nhựa BASE INDUCTOR COMMON MODE
ECF40 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 10022920/ Lõi quấn bằng nhựa BASE FR4 EMI 0.85 X 0.93 X
0.032 THK (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 101288/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (520D x 300d x 215W mm,
hàng mới 100%) BOBBIN P-520 ABS GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 101839/ Bobin 530-215-ABS (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 101839/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (600Dx300dx215w mm, hàng
mới 100%) 530-215-ABS (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 13/ Suốt máy khâu bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 2/ Phụ kiện còi: Lõi cuốn bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 200001/ Ống nhựa dùng để cuốn sản phẩm 5T(77) x 1100
mm,mới 100%(Lõi nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 2DTAP17/ Lõi nhựa quấn sản phẩm (Nhựa PE-
Polyethylene)/ PLASTIC REEL RRM08BC (R17.5cm x H1cm) (Hàng Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 3000001/ Lõi cuộn dây nhựa ABS 125 grey d125x124mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 3000002/ Lõi cuộn dây bằng nhựa ABS black JP10,
d200x134mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 3000005/ Lõi cuộn dây nhựa Spool ABS Virgin K200- Grey
d200x200mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 3000006/ Lõi cuộn dây nhựa Spool ABS Virgin P5- Black
d160x114mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 3000008/ Lõi cuộn dây nhựa Spool ABS Virgin K160- Grey
d160x159mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 3000010/ Lõi cuộn dây nhựa ABS Virgin P15-Black
d200x134mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 3000544/ Lõi cuộn dây bằng nhựa Spool ABS Virgin
P5-Transparent Toray 920-555, D673x673x524mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 30246-1/ Lõi quấn dây 30246-1 (Chất liệu bằng Plastic,
là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 30748-2/ Lõi quấn dây 30748-2(Chất liệu bằng Plastic,
là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 343-530/ Miếng nhựa, 5.5x3.2x4.5cm,NPL sx board mạch
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 37110500/ Lõi nhựa/PN-MSF SHAFT LIGHT GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 40.03/ Lõi nhựa Dùng để quấn dây đồng BOBBIN PQ3230
(6+6PIN), quy cách đóng gói: 1 CTNS (nguyên phụ liệu dùng để sản xuất máy
diệt chuột) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 4058153/ Miếng nhựa (2.2x1.2mm) NPL sx board mạch điện
tử (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 4058154/ Miếng nhựa (2.2x 1.2mm) NPL sx board mạch điện
tử (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 4058155/ Miếng nhựa (2.2x.2mm) NPL sx board mạch điện
tử (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 4058156/ Miếng nhựa (2x1.2mm) NPL sx board mạch điện tử
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: 4058157/ Miếng nhựa (2x 1.2mm) NPL sx board mạch điện
tử (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 4074356/ Miếng nhựa bảo vệ pin của board mạch điện tử
45x49mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 4076646/ Miếng nhựa 175x28mm, NPL SX board mạch điện tử
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: 4077748/ Miếng nhựa 62x14mm, NPL SX board mạch điện tử
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: 4081825/ Miếng nhựa, 175x28mm, NPL SX board mạch điện
tử (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 409200267/ Lõi thước bằng nhựa- SPOOL/TTI7530/COMPACT
WIDE/NATURAL COLOR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 409200270/ Lõi thước bằng
nhựa,65.5*65.5*40.2mm-SPOOL/TTI7527/GEN III LIFE CYCLE/NATURAL COLOR/NEW
ASSEMBLY/ULTRASONIC DESIGN.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 484501_CL_SHM_BBN/ Lô cuốn dây điện bằng nhựa. Hàng
quay vòng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 500076236/ TAPE REEL 14"X07"X44MM (BLACK)
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: 500086208/ TAPE REEL 13"X4"X16MM (BLACK)- REV
B (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 520-000/ Vỏ nhựa, NPL để bảo vệ mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 527655001/ Lõi cuộn dây cắt bằng nhựa của máy cắt cỏ
D56.46x22mm-PLASTIC, NEW SPOOL WITH FEWER RATCHETING TEETH.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 62053/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa Bobbin (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 62111/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa BOBBIN RM10
CPV-RM10/I-1S-12PD (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 630200005/ CUỘN ĐÓNG HÀNG 12mm dùng để đóng gói sản
phẩm công tắc, chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 630200006/ CUỘN ĐÓNG HÀNG 16mm dùng để đóng gói sản
phẩm công tắc, chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 630200007/ CUỘN ĐÓNG HÀNG 24mm dùng để đóng gói sản
phẩm công tắc, chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 77102/ Lõi quấn dây 77102(Chất liệu bằng Plastic, là
linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 8/ Lõi nhựa (Plastic reels), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 80174-3210505/ Lõi quấn dây bằng kim loại Flange
Telecoil/ Flange Telecoil N 290(80174-3210505) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 80357-3210493/ Lõi gắn cuộn dây Core telecoil/ Core 033
2.30x0.45(80357-3210493) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 83335-1/ Lõi quấn dây 83335-1(Chất liệu bằng Plastic,
là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 83335-2/ Lõi quấn dây 83335-2 (Chất liệu bằng Plastic,
là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 83335-3/ Lõi quấn dây 83335-3 (Chất liệu bằng Plastic,
là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 83335-5/ Lõi quấn dây 83335-5 (Chất liệu bằng Plastic,
là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 83335-7/ Lõi quấn dây 83335-7 (Chất liệu bằng Plastic,
là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 83561-3/ Lõi quấn dây 83561-3 (Chất liệu bằng Plastic,
là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 89145-1/ Lõi quấn dây 89145-1 (Chất liệu bằng Plastic,
là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 89254-1/ Lõi quấn dây 89254-1 (Chất liệu bằng Plastic,
là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: 89439-1/ Lõi quấn dây 89439-1 (Chất liệu bằng Plastic,
là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: A315/ Lõi nhựa dùng để quấn dây đồng,đường kính 315
mm,chiều cao 500 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: AAMDS12300/ Bobbin bộ phận dùng cho thiết bị lọc tiếng
ồn BOBBIN 23.5 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: AAMDS12300_K/ Khóa bộ phận dùng cho thiết bị lọc tiếng
ồn KEY 23 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: AD1AB-PBBN/ Lõi nhựa để quấn dây đồng của camera điện
thoại di động (Bobbin). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: APA/ Lô cuộn cáp (bobbin lõi nhựa cuộn cáp, cố định 2
đầu lõi nhựa bằng gỗ) KT (303*325)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: AV-04-BOBBIN/ Lõi quấn dây đồng BOBBIN for AV COIL
6541561430K (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B204/ Bobbin nhựa bobbin cable n.c.v (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B301/ Bobbin nhựa BOBBIN P-10 N.C.V. PLASTIC (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B301/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng cũ) BOBBIN
P-10 (200Dx90dx110W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B302/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng cũ) BOBBIN
P-30 (300Dx130dx130W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B303/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng cũ) BOBBIN
P-400 N.C.V (400Dx340dx59W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B304/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng cũ) BOBBIN
P-440 N.C.V (440Dx300dx190W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B305/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng cũ) BOBBIN
P-500 N.C.V (500Dx300dx190W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B313/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng cũ) BOBBIN
P-1 (100Dx50dx70W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B322/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng cũ) BOBBIN
P-3 PLASTIC (200Dx90dx110W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B324/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng cũ) BOBBIN
TSF-550 N.C.V. PLASTIC (550D*250d*240W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B351/ Bobbin nhựa FP6030 N.C.V. PLASTIC (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B351/ Lõi cuộn dây bằng nhựa(bobin- hàng cũ) FP6030
N.C.V. PLASTIC (138Dx63dx350W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B357/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng cũ) BOBBIN
P-30(R) N.C.V. PLASTIC (300Dx130dx130W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B358/ Lõi cuộn dây bằng nhựa BOBBIN PL-80S N.C.V
PLASTIC (80Dx50dx47.2W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B904/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobbin-hàng cũ) BOBBIN
EL2-5 (550Dx250dx240W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B909/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng cũ) BOBBIN
P-30 (300Dx130dx130W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B911/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin-hàng cũ) BOBBIN
P-35 NY (350Dx270dx130W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B912/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng cũ) BOBBIN
P-35 NY (350Dx270dx130W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B915/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng cũ) BOBBIN
P-440 (440Dx300dx190W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B917/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng cũ) BOBBIN
6030(WHITE) N.C.V. (nk) |
|
- Mã HS 39234090: B921/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (Bobin- hàng cũ) BOBBIN
SF-440 (440Dx200dx210W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: BAO BI LUAN CHUYEN/ Bao Bì Luân Chuyển (Lõi Nhựa Rỗng
Dùng Cuộn Sợi Nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: BB003/ Lõi quấn dây (bobbin nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: BB005/ Lõi quấn dây (bobbin nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: BB2/ Lõi chỉ bằng nhựa (BOBBIN KYOKO PLASTIC) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: BB20C200/ Lõi nhưa dùng để cuộn sợi cáp quang. KT:
đường kính 200mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: BB300KIJ/ Lõi quấn dây bằng nhựa (BOBBIN 300MM) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: BB450/ Lõi quấn dây bằng nhựa (PLASTIC BOBBIN TSB-450)
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: BB640KIJ/ Lõi quấn dây bằng nhựa (PLASTIC BOBIN 640)
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: BB7/ Lõi chỉ bằng nhựa (Cyakyu Bobbin Plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: BB800KIJ/ Lõi quấn dây bằng nhựa (Bobbin 800MM) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: BISG0043/ Suốt chỉ nhựa (dùng cho máy may)/BOBBIN
PRESSER/XF7875001 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Bộ lõi quấn dây nhôm bằng nhựa & thùng chứa- Al
COIL BOBBIN & PAPER DRUM (nk) |
|
- Mã HS 39234090: BOBBIN A1.2X8.0/ Lõi cuộn bằng nhựa để cuộn đồng tinh
luyện dạng thanh. (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Bobbin bằng nhựa; PLASTIC BOBBIN; Kích thước
160*50*80*88MM; Màu đen; dùng để quấn dây điện; Chất liệu bằng nhựa; Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Bobbin D85 x 180 (Trục quấn chỉ) bằng nhựa.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: BOBBIN GLASS A/ Bobbin nhựa(7030) 47D x73d x305w (mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: Bobbin ipx/ Lõi quấn dây (Bobbin nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: BOBBIN/ Bobbin nhựa BOBBIN 530-215 N.C.V. (nk) |
|
- Mã HS 39234090: BOBBIN/ Lõi nhựa dùng cuộn dây đồng (nk) |
|
- Mã HS 39234090: BOBIN TYPE 7030/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (Bobin- hàng
cũ) BOBIN TYPE 7030 150D*73d*355W MM (nk) |
|
- Mã HS 39234090: BOBIN TYPE 7030L/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (Bobin- hàng
cũ) BOBIN TYPE 7030L 175D*73d*445W MM (nk) |
|
- Mã HS 39234090: C0143/ Lõi nhựa fr530 80083-03 (1.218 inch) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: C0144/ Lõi nhựa fr530 80098-00 (1.218 inch) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: C0145/ Lõi nhựa fr530 80098-01 (1.218 inch) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: C0413/ Lõi nhựa 55403-01 (0.87inch) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Can nhựa 1 lít (nk) |
|
- Mã HS 39234090: CORE-0001-PV-Lõi cuộn film phân cực bằng nhựa PV (nk) |
|
- Mã HS 39234090: D0470B/ Lõi nhựa dùng để quấn sản phẩm PLASTIC REEL
24-15-100 (1 bộ 1 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: DAMDS13816/ Bobbin bộ phận dùng cho thiết bị lọc tiếng
ồn BOBBIN 38*19*16 NEW(PBT) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Đế dán bằng nhựa 100 mm (300 cái/thùng) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: DP-15/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng cũ) DP-15
(200Dx160dx180W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: DP-25/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng cũ) DP-25
(200Dx160dx180W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-401428-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-10AL-5001-V (nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-403127-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-07L-11-V (nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-404273-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-K07B-702P-V (nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-406554-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-F06B-11-V (nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-406555-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-F06B-27-V (nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-406663-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-F12C-05-V (nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-406705-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-05C-4001-GV30B-V
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-407144-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-08A-03-GV30B-V (nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-407205-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-06A-120-GV30B-V
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-407266-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-07A-6001-GV30B-V
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-407268-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-07K-03-GV30B-V (nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-407272-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-08G-5001-GV30B-V
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-407330-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-KN12SB-302-GV30B-V
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-407348-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-F06A-01-GV30B-V
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-407380-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-K07A-401-GV30B-V
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-42344-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-04C-01-V (nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-46813-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-08A-105-V (nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-47840-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-10SL-86-V (nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-49419-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-F06B-01-V (nk) |
|
- Mã HS 39234090: DS-49759-V/ Suốt chỉ bằng nhựa TDS-F09A-01-V (nk) |
|
- Mã HS 39234090: F0231/ Suốt nhựa dùng để cố định cuộn cáp. Kích thước:
(18.5cmx18.5cm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: GS-60/ Lõi nhựa, kích thước 135mm dùng để phân tách,
vận chuyển Vô lăng trên Pallet Sắt SPACER 135mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: HV125L76060025/ Ống nhựa ABS CORE 25L (nk) |
|
- Mã HS 39234090: HV130L76060030/ Ống nhựa ABS CORE 30L (nk) |
|
- Mã HS 39234090: HV19717600600088/ Ống nhựa plastic core 60L (nk) |
|
- Mã HS 39234090: HV19717600800088/ Ống nhựa plastic core 80L (nk) |
|
- Mã HS 39234090: HV19717601100088/ Ống nhựa plastic core 110L (nk) |
|
- Mã HS 39234090: HV19717601300088/ Ống nhựa PLASTIC CORE 130L (nk) |
|
- Mã HS 39234090: HV19717601800088/ Ống nhựa plastic core 180L (nk) |
|
- Mã HS 39234090: HV19717606200088/ Ống nhựa plastic core 620L (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Khung lõi bằng nhựa, linh kiện của máy biến áp, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: KY08-2/ Suốt chỉ nhựa/UPPER SHAFT PULLEY (nk) |
|
- Mã HS 39234090: LC/ Lõi chỉ bằng nhựa (NL Nhựa)- PLASTIC CORE- Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: Linh kiện của máy cuốn sợi- Ống cuốn chỉ bằng nhựa
(PLASTIC TUBE 23cm), Trọng lượng 0.0593-0.06kg/cái. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi bằng nhựa 12.5*14.7*0.08 KSV để cuộn voice coils,
sử dụng trong ngành sản xuất linh kiện điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi bằng nhựa 12.5*15.2*0.08 KSV để cuộn voice coils,
sử dụng trong ngành sản xuất linh kiện điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi bằng nhựa 14.1*8.6*0.08 KSV để cuộn voice coils, sử
dụng trong ngành sản xuất linh kiện điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi bằng nhựa 18.6*4.3*0.08KSV để cuộn voice coils, sử
dụng trong ngành sản xuất linh kiện điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi bằng nhựa 25.4*2.8*0.10 để cuộn voice coils, sử
dụng trong ngành sản xuất linh kiện điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi bằng nhựa cao 0.21M, đường kính 0.4M (dùng để quấn
dây điện) PLT400C (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi bằng nhựa cao 0.2M, đường kính 0.3M (dùng để quấn
dây điện) P-300 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi chỉ bằng nhựa- Plastic Bobbin. Hàng tái xuất trong
vòng 365 ngày. (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuốn bằng nhựa (phụ kiện còi)- Bobbin- NPL-34 (tờ
khai 103324499720, dòng hàng 1) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuộn bằng nhựa (PLASTIC BOBBIN 580). KT phi 580mm,
dùng để cuộn dây đồng, (Sử dụng cho máy bện dây đồng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: LỎI CUỘN CẢM BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 57 X 25 MM, DÙNG ĐỂ
QUẤN DÂY ĐỒNG TRONG SẢN XUẤT MÁY BIẾN ÁP (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuộn chỉ bằng nhựa, đường kính: 1cm (BOBBIN). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuộn dây bằng nhựa Bobbin EPC2220, kt: 25,96 x
22,56 x 15,03 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuộn dây điện bằng nhựa (640mmx640mmx400mm), hàng
FOC (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuốn dây đồng chất liệu bằng nhựa PT-15, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuộn dây đồng(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuộn dây nhôm bằng nhựa, kích thước 18.5x18.5 cm.
Hàng tạm nhập quay vòng theo theo tờ khai 103357347550/A12 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuộn film phân cực bằng nhựa PV (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuốn phim nguyên liệu, chất liệu nhựa. (Hàng là bao
bì luân chuyển, hàng là một phần của HĐ số: 200603/YTV-ASEM1, ngày 03.6.2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuốn sợi bằng nhựa (4*14*33cm)(sản xuất năm 2020),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuốn sợi loại 5.5 Kg, chất liệu nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39234090: LOI DAY/ lõi cuộn dây điện chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi dùng để cuốn sợi thép, làm bằng Plastics, Plastic
spool (Din 160 (ABS)) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa (D 380mm x R 80mm x T 160mm), mới 100%-
MGS00017 PLASTIC REEL(BOBIN) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa (ống chỉ) để quấn dây dùng trong sản xuất
chip, D4-7/8 602Z895 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa BOBBIN, chât liệu nhựa PVC dùng để quấn dây
đồng sản xuất máy biến điện, mã: EFD16*14VR 7P. Kích thước: dài: 17,50 mm,
rộng: 12 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa của cuộn sợi (công cụ luân chuyển) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa cuốn dây đồng/ PT-90, hàng mới 100%, hàng tạm
nhập tái xuất quay vòng (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa để quấn sợi nhựa- HS190 PLASTIC SPOOL, quy
cách 190x190x56.5mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39234090: LÕI NHỰA DÙNG CUỐN DÂY ĐIỆN TỪ 5"L(PT-4) PLASTIC
BOBBIN (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa dùng để quấn dây điện, (PLASTIC REEL), bao bì
luân chuyển, đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa màu xanh để quấn sợi nhựa- HS155Hand
Caster/PP/Green, quy cách 190*190*55mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa quấn dây/Plastic Bobbin (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa quấn ống nhựa (GP975400) (lõi không) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa rỗng dùng cuộn sợi nhựa (Hiệu:YeongChwen)
Model T15- PP1, QC phi150x105xcao300mm. sản phẩm phục vụ sản xuất,
0.6+-0.05Kg/1cái. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhuộm bằng nhựa (Armol/Compressible Yarn Dyeing
Tubes/170*59*54mm-37gr/Natural Colour) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi quấn dây đai bằng nhựa, đường kính 11.5cm, cao
14.5cm, hiệu: Qiancheng, dùng đóng gói dây đai trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi quấn dây đồng 280P bằng nhựa cứng (Hàng là phương
tiện chứa hàng hóa xoay vòng) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi quấn dây đồng 630P bằng nhựa cứng (Hàng là phương
tiện chứa hàng hóa xoay vòng) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi quấn sợi thủy tinh #214 (chất liệu bằng nhựa cứng)
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi từ nhựa polystyren, dạng vòng nhẫn được vát mép,
đường kính trong: 120.5mm, khổ: 53.00mm (mã NPL: PC5300- NPL cấu thành sản
phẩm theo mục số 5 tờ khai 101909541160/E31- 19/03/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: LOI10T/ Lõi nhựa PP 10T(6") x 1080mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: LOINHUA/ Lõi nhựa 5T (77) x 1100, màu trắng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: LOINHUA/ Lõi nhựa 6.5T (77) x 12200, màu trắng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: LVN02/ Lõi chỉ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: LVN06/ Đế nhựa đen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: MI147/ Lõi quấn dây biến áp (bobbin)- 2CLASS U-CAP
BOBBIN (PBT) 57*28, TXVA-90024. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: N020/ Lõi nhựa (0.5cm x 1.5cm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: N023/ Lõi nhựa hình chữ Y (1.5cm x 2.5cm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: N061/ Lõi nhựa dạng hình móc áo 1.5cm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: N101231-001/ lõi suốt chỉ, part no N101231-001, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: N147/ Lõi quấn dây đồng (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NEM 6030/ Bobbin nhua bobbin NITTO BO 6030 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NL-001270/ Lõi phim kích thước 3'' x 270mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NL-001528/ Lõi phim kích thước 3'' x 528mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NL-001565/ Lõi phim kích thước 3'' x 565mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NL-001627/ Lõi phim kích thước 3'' x 627mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NL119/ BOBBIN (Suốt nhựa plastic, dùng để quấn dây
điện, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NL380/ Lõi nhựa D380C80W24 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NL380/ Lõi nhựa EIAJ-RRM24Gb(V) PS BLACK DIA 380-80_RRM
24G-RM (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NL380/ Lõi nhựa_D380C80W32 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NPL 004/ Khung trục quấn dây bằng nhựa bakelite
52G000045 8.5*9.5*7.4(+-0.1)mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NPL 01/ Lõi nhựa EED1709 W dùng để quấn dây đồng (Kích
thướcD 17mm x R 16mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NPL 01/ Lõi nhựa EFD1614 DB dùng để quấn dây đồng (Kích
thướcD 17mm x R 16mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NPL 01/ Lõi nhựa EPC1816H dùng để quấn dây đồng (Kích
thướcD 17mm x R 16mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NPL 049/ Tấm cách điện bằng nhựa bakelite, 79G000028,
15*9 mm T13mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NPL04/ Chân đế bằng nhựa (Base) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NPL-14/ Lõi quấn dây đồng (bằng nhựa) BOBBIN AC
TVC-20838 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NPL-34/ Lõi cuốn bằng nhựa (phụ kiện còi) (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NPL85/ Khung quấn dây đồng bằng nhựa M104800-0300, dùng
sản xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NPL86/ Khung quân dây đông băng nhưa M104800-0402, dùng
sản xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39234090: NPL87/ Khung quân dây đông băng nhưa M104801-0000, dùng
sản xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39234090: ỐNG CHỈ BẰNG NHỰA.HANG MOI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Ống chỉ KYOKO, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Ống lõi bằng nhựa dùng để chứa dây nhôm dùng trong sản
xuất dây cáp ngành truyền hình cáp BOBBIN POM (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Ống lõi bằng plastic dùng để quấn sợi (Plastic bobbin)
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Ống nhựa (dùng để cuộn sợi xe thủy tinh) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Ống nhựa quấn dây điện PLT400D/ PLT400D Bobbin (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Ống quấn sợi (lõi) bằng nhựa PP, dạng hình nón cụt,
kích thước: đường kính chóp 22mm* đường kính đáy 50mm* cao 183mm, nhãn hiệu
Chuangsi, dùng nhuộm sợi, dùng ở xưởng kéo sợi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Ống xe chỉ bằng nhựa, kích thước (7x10)cm+/-2cm, nhà
sản xuất GUANGXI. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: P0457C03/ Lõi nhựa 530HTE P0457C3 (1.17)in (nk) |
|
- Mã HS 39234090: P-3/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng mới) P-3 (130D
x 60d x90Wmm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: P-30/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng mới) P-30
(300Dx130dx130W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: P-35NY/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin-hàng mới)P-35 NY
(350Dx270dx130W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: P-40/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng mới)P-40
(350Dx150dx130W mm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: P-640/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin- hàng mới) P-640
(640D x 300d x 328Wmm) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: PC2400/ Lõi từ nhựa polystyren, dạng vòng nhẫn được vát
mép, khổ: 24.00mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: PC2625/ Lõi từ nhựa polystyren, dạng vòng nhẫn được vát
mép, khổ: 26.25mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: PC5300/ Lõi từ nhựa polystyren, dạng vòng nhẫn được vát
mép, khổ: 53.00mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: PC5400/ Lõi từ nhựa polystyren, dạng vòng nhẫn được vát
mép, khổ: 54.00mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: phụ tùng thay thế cho máy đóng gói (thớt nhựa để xén
bọc plastic) dùng cho máy sản xuất túi nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: PK001/ Lõi nhựa PE, dầy 5mm, đường kính: 60mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: PK003/ Suốt cuộn sản phẩm dùng để đóng gói chuỗi sản
phẩm bản mạch in bằng nhựa plastic, (REEL (đường kính 33*180mm))
(SB040100420) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: PL122/ Lõi nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị
sử dụng ga (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Plastic Bobbin (152 phi)- Lõi cuộn bằng plastics phi
152 (1mm * 1m) kích thước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: PLASTIC BOBBIN/ Bobbin nhựa BOBBIN KS N.C.V (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Plastic Core/ Lõi plastic EU6 phi 76 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: PL-REEL-SET-104MM-X-13-.VN/ Phim nhựa định hình- REEL
HALVES (nk) |
|
- Mã HS 39234090: PT-200/ Lõi nhựa để quấn dây đồng loại PT-200. Hàng
quay vòng, đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39234090: PT270/ Lõi nhựa dùng để quấn dây đồng,đường kính 460
mm,chiều cao 628 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: PT-90/ Lõi nhựa để quấn dây đồng loại PT-90. Hàng quay
vòng, đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39234090: PTNLDD-003/ Lõi nhựa quấn dây đồng kích thước 210*280mm
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: QV-BOBB/ [ MISC. ] BOBBIN lõi Bobbin bằng plastic dùng
để quấn dây điện, đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Reel/ Lõi nhựa quấn sản phẩm PR-16-13 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Reel-FSL/ Lõi nhựa quấn sản phẩm EIAJ-RRM12Cc (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Reel-HPSD/ Lõi nhựa quấn sản phẩm chíp HPSD
EIAJ-RRM44DC-100 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: RLFBNBNBOPB2221413A0/ Bobbin bộ phận dùng cho thiết bị
lọc tiếng ồn BOBBIN 22*14*13_2Line (nk) |
|
- Mã HS 39234090: RLFBNBNKEPB2221413A0/ Khóa bộ phận dùng cho thiết bị
lọc tiếng ồn KEY 22*14*13_2Line (nk) |
|
- Mã HS 39234090: RLFBNBNKEPB2231209B0/ Khóa bộ phận dùng cho thiết bị
lọc tiếng ồn KEY 23.5*12.6*9.4_06L_2Line (nk) |
|
- Mã HS 39234090: RT190002/ Lõi quấn dây điện bằng nhưa, đường kính 38 cm
x cao 47 cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: RT190003/ Lõi quấn dây điện bằng nhựa đường kính 39 cm
x cao 32 cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: RT190005/ Lõi quấn dây điện bằng nhưa, đường kính 20cm
x cao 20 cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: S020/ Lõi nhựa để quấn dây đồng (nk) |
|
- Mã HS 39234090: SC34470201-CT15/ CT15_2:Cuộn lõi bobbin(UPPER) bộ phận
của lõi cảm biến, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: SC34470202-CT15/ CT15_3:Cuộn lõi bobbin (LOWER)bộ phận
của lõi cảm biến, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: SC34510063-CT17/ CT17_2: Lõi quấn bằng nhựa PBT, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: SC34510066-CT15/ CT15_8: CASE UPPER Lõi cuốn dây bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: SC34510067-CT15/ CT15_9: CASE LOWER Lõi cuốn dây bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: SC34520031-CT15/ CT15_10: CASE GUIDE Lõi cuốn dây bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: SEQ035/ Lõi bằng nhựa dùng để cuốn thành phẩm (cuộn
cảm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: SEV035/ Lõi bằng nhựa dùng để cuốn cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: SN0BN/ Bo-bin(bobbin) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: SXGC00004/ Lõi nhựa dùng để đóng gói sản phẩm, kích
thước: phi360*56mm (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Thùng bằng nhựa, có lõi bên trong để cuộn dây dẫn đơn
dạng cuộn bằng đồng, hàng bao bì luân chuyển, hàng đã qua sử dụng, xữ lý-
EMPTY PT-200 SPOOLS & COVER SET, TYPE: SPOOL WITH COVERSET (PT200) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: TLRH-13.0-4.0-08-SD-.VN/ Phim nhựa định hình- REEL
HALVES (nk) |
|
- Mã HS 39234090: TLRH-13.0-4.0-44-SD-.VN/ Phim nhựa định hình- REEL
HALVES (nk) |
|
- Mã HS 39234090: TLRH-13.0-4.0-60-SD-.VN/ Phim nhựa định hình- REEL
HALVES (nk) |
|
- Mã HS 39234090: TLRH-13.0-7.0-28-SD-.VN/ Phim nhựa định hình- REEL
HALVES (nk) |
|
- Mã HS 39234090: TLRH-13.0-7.0-44-SD-.VN/ Phim nhựa định hình- REEL
HALVES (nk) |
|
- Mã HS 39234090: TNLDD-001/ Lõi nhựa quấn dây đồng kích thước 370*630mm
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: TNLDD-002/ Lõi nhựa quấn dây đồng kích thước 290*480mm
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: TNTX01/ Lõi cuộn ống nhựa dẻo (nguyên liệu đóng gói, sử
dụng nhiều lần) (nk) |
|
- Mã HS 39234090: Trục nhựa dùng để quấn dây đồng,quy cách
(720-900)*(1080-1180)*(100-175) mm, hàng mới 100% SPOOL (nk) |
|
- Mã HS 39234090: TUI TRƯ SƯA MẸ MC-Chất liệu: PLASTIC- Nhãn hiệu:
MOTHERCARE- Hàng mới 100%- Mã hàng: MG549 (nk) |
|
- Mã HS 39234090: VCM- OPT-20/ Lõi nhựa để cuốn dây đồng (đường kính 6mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39234090: Vòng quay bằng nhựa dùng để quấn hàng, kích thước
200MM*200MM, nsx: MOO JIN TECH CO., LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: VT1835/ Phụ tùng xe nâng điện hiệu Nichiyu- Núm tay cầm
lái bằng nhựa Plastics. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234090: VT1836/ Phụ tùng xe nâng điện hiệu Nichiyu- Núm nhựa
tay cần thủy lực bằng nhựa Plastics. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39234010: Bô bin nhựa loại 250/400, mã LCD-PT45, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39234010: Bô bin nhựa loại 315/500, mã LCD-PT100, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39234010: SUỐT CHỈ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39234010: Thùng chứa bô bin bằng nhựa loại 250/400, mã
LCD-PT45-TH, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-1546-14/ Hearing aid accessories and parts/ Blank
faceplate KT D312 B 2F DE (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-1976-22/ Packing of plastics; coils,sockets/ FP KT
D312 A 2F DE HBC (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-1976-261/ Hearing aid accessories and parts/ FP KT
D312 A 2F DE HBC (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-1977-261/ Hearing aid accessories and parts/ FP KT
D312 B 2F DE HBC (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-1980-221/ Hearing aid accessories and parts/ FP KT
D312 A PS 2F DE HBC (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-1980-261/ Hearing aid accessories and parts/ FP KT
D312 A PS 2F DE HBC (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-1981-261/ Hearing aid accessories and parts/ FP KT
D312 B PS 2F DE HBC (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-1986-261/ Hearing aid accessories and parts/ FP KT
D13 A VC6 PS 2F DE HBO (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-1987-261/ Hearing aid accessories and parts/ FP KT
D13 B VC6 PS 2F DE HBO (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-1990-261/ Hearing aid accessories and parts/ FP KT
D13 A PS 2F DE HBC (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-1991-261/ Hearing aid accessories and parts/ FP KT
D13 B PS 2F DE HBC (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-1992-261/ Hearing aid accessories and parts/ FP KT
D13 A 2F DE HBC (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-1993-261/ Hearing aid accessories and parts/ FP KT
D13 B 2F DE HBC (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-2308-061/ Hearing aid accessories and parts/ FP F
10 N MH PBP GM S (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-2308-141/ Hearing aid accessories and parts/ FP F
10 N MH PBP GM S (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-2308-221/ Hearing aid accessories and parts/ FP F
10 N MH PBP GM S (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-2308-261/ Hearing aid accessories and parts/ FP F
10 N MH PBP GM S (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-2308-281/ Hearing aid accessories and parts/ FP F
10 N MH PBP GM S (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-2960-141/ Hearing aid accessories and parts/ FP KT
D 312 A FG HBC (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 004-2970-261/ Hearing aid accessories and parts/ FP KT
D 312 A BPS 2F DE HB (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 10020883/ lõi bộ biến áp,bằng nhựa BOBBIN ET28, TK
101478075050 ngày 27/06/2017, mục số 1 (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 20HP1018.02/ Lõi nhựa để quấn dây đồng mã H09A18000004
(xk) |
|
- Mã HS 39234090: 2205-000-001(AE)/ Lõi nhựa đường kính trong: 120mm,khổ:
26.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 2205-000-002(AA)/ Lõi nhựa đường kính trong: 120mm,khổ:
26.25mm (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 31-0200-018/ lõi bộ biến áp,bằng nhựa BOBBIN VERT EI 21
X 1/2 10 PIN, TK 101563917600 ngày 18/08/2017, mục số 4 (xk) |
|
- Mã HS 39234090: 8807823/ Lõi Nhựa 7823. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39234090: B1/ Thùng xanh BLUE BOX FOR MOLDING B1 (xk) |
|
- Mã HS 39234090: B202/ Bobbin nhua bobbin skjsc n.c.v (xk) |
|
- Mã HS 39234090: B203/ Bobbin nhua bobbin skjsc n.c.v (xk) |
|
- Mã HS 39234090: B320/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (Bobin- hàng cũ) SF-440
NCV PLASTIC (440Dx200dx210W mm) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: B321/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (bobin-hàng cũ) C SPOOL
NCV NYLON (450Dx280dX280W)mm (xk) |
|
- Mã HS 39234090: BOBIN 6.0Z (LÕI QUẤN DÂY BẰNG NHỰA 6.0Z ĐƯỢC THU HỒI
SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: BO-LEAD EE-41*18.5/ Ống bobbin bằng nhựa BO-LEAD
EE-41*18.5 Bobbin (HD 1201-0023A) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: BR300-0000-00-0051/ Suốt chỉ nhựa- Bobbin X52800120
(xk) |
|
- Mã HS 39234090: BR300-0000-00-0087/ Suốt chỉ nhựa- Thread Catching
Spring Case (xk) |
|
- Mã HS 39234090: BR300-0000-00-0112/ Suốt chỉ nhựa- BOBBIN WINDER CAM
XG4320001 (xk) |
|
- Mã HS 39234090: BR300-0000-00-0161/ Suốt chỉ nhựa- BOBBIN WINDER CAM
(xk) |
|
- Mã HS 39234090: C-BB01-029/ Lõi bộ biến áp, bằng nhựa BOBBIN PQ26/25,
tờ khai NK103128612530 ngày 03/02/2020 dòng hàng số 2 (xk) |
|
- Mã HS 39234090: CORE/ Lõi cuộn phim, chất liệu nhựa, hình trụ, kích
thước 1700*510mm (xk) |
|
- Mã HS 39234090: cuộn chỉ nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Cuộn ống lõi nhựa: Plastic Reel 5(585*295*352).Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39234090: E53A48400_VON_BBN/ Lô cuốn dây điện bằng nhựa. Hàng đã
qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39234090: EE-1011A/ ỐNG BOBBIN BẰNG NHỰA (HD1201-0222A) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: EV6BB-GREEN1045-20/ Lõi nhựa của sản phẩm quấn dây đồng
EV6 dùng cho bộ phận cảm biến ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39234090: H09A18000004/ Lõi nhựa để quấn dây đồng (xk) |
|
- Mã HS 39234090: H18A30000003/ Lõi nhựa để quấn dây đồng (xk) |
|
- Mã HS 39234090: HP04201/ Phụ kiện còi: Lõi PCB Bobbin (xk) |
|
- Mã HS 39234090: HP24103/ Phụ kiện còi: Lõi 85 Bobbin (AL) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: HP24104/ Phụ kiện còi: Lõi 85 Bobbin (EMC) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: HP74105/ Phụ kiện còi: Lõi 78 Bobbin (AL) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: HP74106/ Phụ kiện còi: Lõi 78 Bobbin (EMC) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: IJ-19282/ Suốt chỉ nhựa XH4768001 (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lô cuộn cáp (bobbin lõi nhựa cuộn cáp, cố định 2 đầu
lõi nhựa bằng gỗ), (KT: D303mmx325mm). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi bằng nhựa để cuộn dây dẫn đơn dạng cuộn bằng đồng,
hàng đã qua sử dụng- SPOOL (PT-100) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi bằng nhựa dùng để cuộn miếng đệm bằng nhựa, hàng
quay vòng đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuốn băng dính bằng nhựa dùng để sản xuất băng dính
công nghiệp, kích thước 5T*D77*L1000 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuốn chỉ bằng nhựa Bobbin STR0002 (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Loi cuôn chi băng nhưa. 5kg Plastic Spool (D300). 900
cai/ kiên. / VN. (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuộn dây chất liệu bằng nhựa. Tái xuất một phần mục
1 tk: 103166809060/G14 ngày 26/02/2020. Hàng đã qua sử dụng. Số lượng tái
xuất: 192 Chiếc (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi cuốn dây đồng bằng nhựa- PLASTIC SPOOL + PLASTIC
HOOD (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa 5T(77) x 1100 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa cuộn dây điện, Mới 100%.Nguyên liệu xuất
trả,hàng thuộc dòng 11 TK nhập 102711374140, dòng 6 TK 102664342100, dòng 11
TK 102711374140, dòng 12 TK 102751063110/E21 luồng vàng (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa dùng để cuốn dây điện loại nhỏ P520 (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa PE, dầy 5mm, đường kính: 60mm (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa- PLASTIC BOBBIN (dùng để quấn sợi nylon) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa PP 10T(6") x 1080mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi nhựa PP 10T(78.4) x 1080mm rãnh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi quấn dây điện bằng nhựa cứng BOBIN TH-SNCC-3 0.08
SFC (Hàng là phương tiện chứa hàng hóa xoay vòng) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi quấn dây HH22,23,24 bằng nhựa dùng trong cuộn dây
điện từ của rơ le điều khiển (6283565540) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi quấn sợi bằng nhựa, hàng đã qua sử dụng (1 kiện1
cái) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Lõi sợi bằng nhựa (Hàng đã qua sử dụng, không thuộc
công ước BASEL) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: M1/ Lõi cuộn cước size nhỏ BOBBIN EMPTY Small size M1
(xk) |
|
- Mã HS 39234090: M2/ Lõi cuộn cước size lớn BOBBIN EMPTY Big size M2
(xk) |
|
- Mã HS 39234090: ỐNG CONE ĐỂ QUẤN SỢI TƠ (BẰNG PLASTIC, hàng đã qua sử
dụng) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Ống dây (lõi để cuộn) bằng nhựa, hàng đã qua sử dụng
(Tái xuất theo tk tạm nhập 103274576900/G14 ngày 21/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Ống nhựa bobin trắng (có lỗ) (kích thước 650x650x500
mm. Dùng để cuốn băng dính). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Ống nhựa bobin xanh có lỗ (kích thước 650x650x500 mm.
Dùng để cuốn băng dính). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39234090: P-BOBIN SN0BN0016B/ Lõi bobin nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39234090: P-BOBIN SN0BN0047A/ Lõi bobin nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39234090: P-BOBIN SN0BN0087A05A/ Lõi bobin nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39234090: P-BOBIN SN0BN0266A/ Lõi bobin nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39234090: P-BOBIN SN0BN0316A/ Lõi bobin nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Phụ tùng xe nâng điện hiệu Nichiyu- Núm nhựa tay cần
thủy lực, mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39234090: PLASTIC BOBBIN 145TW (LÕI QUẤN DÂY BẰNG NHỰA 145TW ĐƯỢC
THU HỒI SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: PLASTIC BOBIN 450 (LÕI QUẤN DÂY BẰNG NHỰA 450 ĐƯỢC THU
HỒI SAU QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: PLASTIC PALLET MK (PALLET NHỰA MK ĐƯỢC THU HỒI SAU QUÁ
TRÌNH SẢN XUẤT) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: PLASTIC PALLET MSSP (PALLET NHỰA MSSP ĐƯỢC THU HỒI SAU
QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT) (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Reel Nhựa (Lõi nhựa) 24-15-100 (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Reel Nhựa (Lõi nhựa) 44-15-100 (xk) |
|
- Mã HS 39234090: SL LCF-03/ Cuộn lõi bobbin bằng nhựa, bộ phận của thiết
bị làm mát cho động cơ motor, (đơn giá gc: 868VND/PCE), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39234090: Suốt chỉ nhựa (dùng cho máy may)/BOBBIN WINDER
CAM/XE1499001 (xk) |
|
- Mã HS 39234090: TAK0001/ Lõi quấn dây đồng (bằng nhựa) BOBBIN AC
TVC-20838 (xk) |
|
- Mã HS 39234090: TAK0002/ Lõi quấn dây đồng (bằng nhựa) BOBBIN DC
TVC-20834 (xk) |
|
- Mã HS 39234090: TAK0004/ Lõi quấn dây đồng (bằng nhựa) BOBBIN DC
BH40036753 (xk) |
|
- Mã HS 39234090: TNTXRC2/ Lõi cuộn lò xo bằng nhựa dùng để cuộn dây
trong sản xuất (nguyên liệu đóng gói, sử dụng nhiều lần, hàng qua sử dụng)
(xk) |
|
- Mã HS 39234090: WPOM035/ Suốt chỉ nhựa XD0377151- THREAD CATCHING
SPRING CASE FE (xk) |
|
- Mã HS 39234090: WPOM041/ Suốt chỉ nhựa (dùng cho máy may) 130012027-
SPOOL PRESSER A (xk) |
|
- Mã HS 39234090: WPOM042/ Suốt chỉ nhựa (dùng cho máy may) 130013126-
SPOOL PRESSER B (xk) |
|
- Mã HS 39234090: WPOM043/ Suốt chỉ nhựa (dùng cho máy may) XE1372003-
SPOOL PRESSER C (xk) |
|
- Mã HS 39234090: XC2380020/ Suốt chỉ nhựa linh kiện dùng trong máy khâu
XC2380020 (xk) |
|
- Mã HS 39235000: (66812GT)- Nút nhấn dừng khẩn cấp bằng nhựa dùng cho xe
nâng người trong nhà xưởng, nhà sx: TVH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: (8504067E)Nón bảo vệ bằng nhựa. dùng trong sản xuất dây
truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: (J541) Nút chai truyền dịch có đệm bằng cao su,2 cửa
truyền, nắp nhựa CAP-TRIM TEC 4903 TPE 8558/45A.Nhà sx: WEST PHARMACEUTICAL
PACKAGING (CHINA) LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ./ Nắp đậy của cốc nhựa (1000 chiếc/ 1 hộp), dùng để
đựng hóa chất trong nhà xưởng (không dùng cho mục đích gia dụng), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ./ Nắp hộp bảo quản jig mater dùng để setting máy bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ./ Nắp khay rửa linh kiện điện tử OIS Cover bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ./ Nút ấn báo cháy chất liệu bằng nhựa.,hàng mới 100%
(Rated curent 75mA, 24V, Weight 158g)/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ./ Nút nhấn khẩn phi 16, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ./ Nút nhấn RF AL6-M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: .TMD000VC14/ Đầu chụp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: [HFC5-2020-S] Nắp khung nhôm bằng nhựa (20x20mm) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: [HFC6-3030-S] Nắp khung nhôm bằng nhựa (30x30x13mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: [HFC6-3060-S] Nắp khung nhôm bằng nhựa (30x60mm) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: [VN989444-0050] Nắp Nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0/ (P31301337) Nắp hộp nhựa màu xám A898 kích thước
312.82x219.04x13.83MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0/ (P31301712) NẮP HỘP NHỰA A260/280 PET
267.41x185.91x80, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0/ (P31301747) Đáy hộp 280X220X71.2MM (Khay nhựa
CPD1964 Body), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 00135/ Nắp hộp nhựa pp đường kính 78mm (hinged) dùng để
đựng tăm bông (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 00137/ Nắp hộp nhựa pp đường kính 70mm (hinged) dùng để
đựng tăm bông (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 00139/ Nắp hộp nhựa pp đường kính 60mm (flat) dùng để
đựng tăm bông (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 00141/ Nắp hộp nhựa pp đường kính 60mm (hinged) dùng để
đựng tăm bông (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 00145/ Nắp hộp nhựa pp đường kính 78mm (flat) dùng để
đựng tăm bông (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 00147/ Nắp hộp nhựa hình vuông dùng cho loại 300 que
dùng để đựng tăm bông (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 00151/ Nắp hộp nhựa PP, đường kính 78mm, dùng để đựng
tăm bông (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 003-0251/ Plastics/ Unlocking Tool (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0034/ Nút chắn khí bằng nhựa để ngăn không khí thoát ra
ngoài bơm không khí bằng tay (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 00384900/ Nắp nhựa che đầu khớp nối nhôm 00384900 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-0047-Q8/ Lids, Caps/ Slider AS10 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-0303-14/ Lids, Caps/ Battery door 10A CTR A AO
right (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-0303-22/ Lids, Caps/ Battery door 10A CTR A AO
right (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-0304-22/ Lids, Caps/ Battery door 10A CTR B AO left
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-0304-26/ Lids, Caps/ Battery door 10A CTR B AO left
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-0313-14/ Lids, Caps/ Battery door 312 ITE AO left
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-0431/ Lids, Caps/ Cerumen-filter ITE (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-0500-P6/ Lids, Caps/ Battery door AS16 lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-1224-P5/ Lids, Caps/ Battery door AS10 lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-1443-05/ Lids, Caps/ Slider Pa RIC10 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-1460-01/ Lids, Caps/ Battery door/Savia/eXtra/Eleva
unprinted (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-1491-05/ Lids, Caps/ Slider Pa RIC312-1 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-1597-P1/ Lids, Caps/ Slider 2-pole (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-1865/ Lids, Caps/ Hook HE7 raw (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0042/ Mũ van bằng nhựa của bơm không khí bằng tay (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-2279-26/ Lids, Caps/ Battery door 312 shaped L S
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-2280-26/ Lids, Caps/ Battery door 13 shaped R S
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-2281-22/ Lids, Caps/ Battery door 13 shaped L S
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-2367-06/ Lids, Caps/ Button minus PilotOne2 printed
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-2389-26/ Lids, Caps/ VC Knob 3.4mm raised shaped
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-2389-28/ Lids, Caps/ VC Knob 3.4mm raised shaped
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-2390-14/ Lids, Caps/ VC Knob 4mm shaped (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-2391-14/ Lids, Caps/ VC Knob 6mm shaped (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-2393-26/ Lids, Caps/ VC Knob 6mm raised shaped (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-2667-13/ Lids, Caps/ Switch button Cargo BTE (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-2704-261/ Lids, Caps/ Program switch cover (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-2704-281/ Lids, Caps/ Program switch cover (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-2759-071 Nắp pin thiết bị trợ thính (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-2759-101 Nắp pin thiết bị trợ thính (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-3117/ Lids, Caps/ SPC Spring Holder (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-4122/ Lids, Caps/ Button Connect TX25 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-6108-13/ Lids, Caps/ Programming switch button Leo2
Mona2 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-6208-13/ Lids, Caps/ VC Rocker 360 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-6209-01/ Lids, Caps/ Programming cover Newton raw
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-6305-05/ Lids, Caps/ Microphone Protector new media
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-6621-13/ Lids, Caps/ Push Button Moda3 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-8263-06/ Lids, Caps/ Battery door 10 shaped L (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-8263-28/ Lids, Caps/ Battery door 10 shaped L (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-8533-06/ Lids, Caps/ Battery door 10 L shaped 2C
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-8533-22/ Lids, Caps/ Battery door 10 L shaped 2C
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-8534-06/ Lids, Caps/ Battery door 10 R shaped 2C
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-8534-14/ Lids, Caps/ Battery door 10 R shaped 2C
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 004-8534-22/ Lids, Caps/ Battery door 10 R shaped 2C
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 010042E/ Nắp bảo vệ đầu nối với máy thẩm tách bằng
nhựa,dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 010105E/ Nắp bảo vệ đầu nối có lỗ thông khí, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 010126E/ Nắp bảo vệ đầu nối đực màu xanh bằng nhựa,dùng
trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 010127E/ Nắp bảo vệ đầu nối đực màu đỏ bằng nhựa,dùng
trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 012047-0010/ Nắp bằng nhựa đậy vào lọc khí, đường kính
1,8cm, cao 1,5cm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 017-0280/ Plastics/ Blisterpack empty (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 02006-NUTBI-001/ Nút bịt ống phi 27 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0206_0019/ Nút nhựa 17.5*5/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0206_0020/ Nút nhựa 17.5*5(6085-6a)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0206_0021/ Nút nhựa 17.5*5(6032-14a)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0207_0009/ Nút nhựa 8mm (7620/000/16.5mm) Cam 12 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0207_0011/ Nút nhựa 11.5mm (Kurudema) Cam 16 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0207_0012/ Nút nhựa 14.5mm (Kurudema) (Cam19) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0207_0014/ Nút định vị mặt nệm 17*15 màu đen/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 02-140005-001/ Nắp chụp nhựa (trên)-ABS, kích thước:
115*85.2*16.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 02-140006-001/ Nắp nhựa trên- ABS, kích thước:
115*85.2*16.2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 02-240004-001/ Nắp chai bằng nhựa-ABS, kich thước:
40.8*37.6*29.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0229/ Nút bằng nhựa Finn Nozzle 303 (Fin Nozzle 3RZ
EXP-J)- Nút nhỏ thuốc nhỏ mắt (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0302_0001/ Bánh xe không khóa màu trắng F40-H55/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0302_0002/ Bánh xe có khóa màu trắng F40-H55/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0302NBN/ Nắp bình ắc quy bằng nhựa/ 12V1.2 PLASTIC
COVER (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 03060026B/ Nắp chụp điện cực (terminal cover
L33.7*W23.9*H15.6mm,bằng nhựa PVC, màu đen,(L-157-1)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 03060026B:Nắp chụp điện cực (terminal cover, quy cách:
L33.7*W23.9*H15.6mm(L-157-1),bằng nhựa PVC, màu đen) là nguyên liệu thuộc
dòng số 10 của TK10321494084/E31 ngày 21/03/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 03060026R/ Nắp chụp điện cực (terminal cover
L33.7*W23.9*H15.6mm, bằng nhựa PVC, màu đỏ,(L-157-1)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 03060026R:Nắp chụp điện cực (terminal cover, quy cách:
L33.7*W23.9*H15.6mm(L-157-1), bằng nhựa PVC, màu đỏ) là nguyên liệu thuộc
dòng số 11 của TK10321494084/E31 ngày 21/03/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 03060809B/ Nắp chụp điện cực (terminal cover,qui
cách:L49.3*W24.8*H22.6mm (L-120), bằng nhựa PVC,màu đen). (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 03060809B:Nắp chụp điện cực (terminal cover,qui
cách:L49.3*W24.8*H22.6mm (L-120), bằng nhựa PVC,màu đen) là nguyên liệu thuộc
dòng số 13 của TK10326860096/E31 ngày 18/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 03060809R/ Nắp chụp điện cực (terminal cover,qui
cách:L49.3*W24.8*H22.6mm (L-120), bằng nhựa PVC,màu đỏ). (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 03060809R:Nắp chụp điện cực (terminal cover,qui
cách:L49.3*W24.8*H22.6mm (L-120), bằng nhựa PVC,màu đỏ) là nguyên liệu thuộc
dòng số 14 của TK10326860096/E31 ngày 18/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 03060813B/ Nắp chụp điện cực (terminal cover
L10.2*W7.8*H2mm, bằng nhựa PVC, màu đen, (SP-07)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 03060813R/ Nắp chụp điện cực (terminal cover
L10.2*W7.8*H2mm, bằng nhựa PVC, màu đỏ, (SP-07)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 03070041K:Nút acid (Vent Plug, quy cách:M32*H25mm,nhựa
ABS,12NDT200S,dùng cho bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 03070042K:Nút acid (Vent Plug, quy cách:M32*H25mm,nhựa
ABS,12NDT200S,dùng cho bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0307CDN/ Nắp chụp đầu cực ắc quy bằng nhựa/6V5 PLASTIC
LIDS (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 03-20-0203/ Nút nhựa bịt ống thép phi 28x20mm, bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0340796AA/ Nút chặn (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 03900001:Nắp chụp công tắc khống chế nhiệt (bằng nhựa,
thermo switch cap, quy cách:WP1223A) là nguyên liệu thuộc dòng số 13 của
TK10314950101/E31 ngày 15/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 04/ Nắp hộp nhựa nắp trược (72mm x 42mm x 12mm) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 042-0084-06/ Lids, Caps/Battery door PB 10 ITE left
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 042-0084-14/ Lids, Caps/ Battery door PB 10 ITE left
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 042-0084-22/ Lids, Caps/ Battery door PB 10 ITE left
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 042-0084-26/ Lids, Caps/ Battery door PB 10 ITE left
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 042-0085-06/ Lids, Caps/ Battery door PB 10 ITE right
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 042-0085-22/ Lids, Caps/ Battery door PB 10 ITE right
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 042-0085-26/ Lids, Caps/Battery door PB 10 ITE right
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0462/ Nắp bằng nhựa (Cap YL2F LB (EXP-J)- Nắp chai
thuốc nhỏ mắt (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0482/ Nắp bằng nhựa- Cap CRGXR (Electron beam)- NPL SX
thuốc nhỏ mắt (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0498/ Nắp bằng nhựa (Cap Rohto Soft One 5ml (EXP-J)-
Nắp chai thuốc nhỏ mắt (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 05/ Nắp nhựa các loại (Nút, nắp bằng plastic), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 05-040005-001/ Nắp chụp bằng nhựa, kích thước:
215.2*100.9MM (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 05-040006-001/ Nắp chụp bằng nhựa, kích thước:
215.2*100.9MM (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 05-040019-001/ Nắp chụp nhựa trên, kích thước
110*225mm, dày 0.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 05-040019-002/ Nắp chụp nhựa dưới, kích thước
110*225mm, dày 0.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 05-040020-001/ Nắp chụp nhựa trên, kích thước
110*225mm, dày 0.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 05-040020-002/ Nắp chụp nhựa dưới, kích thước
110*225mm, dày 0.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 05-040021-001/ Nắp nhựa trên, kích thước: 0.4 180*225mm
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 05-040021-002/ Nắp nhựa dưới, kích thước: 0.4 180*225mm
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 05-040032-001/ Nắp nhựa chụp, dày 0.5mm, kích thước:
154*190mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0598-N0116--/ Nút chặn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0607C6B00020099/ Nắp cảm biến áp KPS-45, bằng nhựa, phi
54mm, dày 3mm, linh kiện sản xuất thiết bị đo mực nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 06IC00002800/ Nút nhựa (MB-28 POM 94HB, dùng sản xuất
thiết bị diệt côn trùng)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 06IC40000006/ Ống nhựa cách điện (12phi*42 mm M10
16.5mm; bằng nhựa, linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùng)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 06IC40000007/ Ống nhựa cách điện (12phi*42 mm M10
25.5mm; bằng nhựa, linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùng)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 06IC40000008/ Ống nhựa cách điện (12phi*44 mm M5 15mm;
bằng nhựa, linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùng)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0720-N0116--/ Nút chặn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0748-N0116--/ Nút chặn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 082041-0130/ Nắp hình tròn bằng nhựa đường kính phần
nắp 34 mm dùng để bịt kín đường dầu trong hộp số của xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 08PL0018C104/ Miếng nhựa cách điện (0.8t/ làm bằng nhựa
Polyeste, dày 0.8mm/linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùng)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 08PL0030J500/ Ống nhựa cách điện (PP+94V0 10phi*28mm;
bằng nhựa, linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùng)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 090066E/ Nắp 2 ngả bằng nhựa của bình lọc máu Drip
Chamber, đường kính trong 22mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 090067E/ Nắp 3 ngả bằng nhựa của bình lọc máu Drip
Chamber, đường kính trong 22mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09200001000556/ Nút nhựa FRL-168(FGTW) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09200001000557/ Nút nhựa FRL-169(DI11CI11) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09200001000558/ Nút nhựa FRL-170(CI11 GR) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09200001000852/ Nút nhựa Wdg.525 OD Press Fit (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09200300000003/ Nút nhựa FRL-199 BLACK FERRULE (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09201600000036/ Nút nhựa CC FERRULE IR AF 579 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09201600000055/ Nút nhựa CC FERRULE IR SILVER RING
SHORT (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09201600000093/ Nút nhựa CC FERRULE WG BLACK PARALLEL
SHAFT (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09208300100001/ Nút nhựa Bloom set 2015 MF84C-23 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09208300100002/ Nút nhựa Bloom Set 2015
MF909-939C(30455) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09208300100003/ Nút nhựa Bloom set 2015 MF909-939C-02
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09401600000000/ Nút nhựa CHIEF FW (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 098-0387/ Stoppers, lids/ C-Stop Bushing (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 098-1282/ Stoppers, lids/ Cerustop unpacked (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002209/ Nút nhựa CC GR CP BB21 CALLAWAY RCH 65
GR LGT STD (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002210/ Nút nhựa CC GR CP BB21 CALLAWAYRCH 65
GR LGT +0.5 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002211/ Nút nhựa CC GR CP BB21 CALLAWAYRCH 65
GR REG-0.5 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002212/ Nút nhựa CC GR CP BB21 CALLAWAYRCH 65
GR REG STD (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002213/ Nút nhựa CC GR CP BB21 CALLAWAYRCH 65
GR REG +0.5 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002214/ Nút nhựa CC GR CP BB21 CALLAWAYRCH 65
GR REG +1.0 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002215/ Nút nhựa CC GR CP BB21 CALLAWAYRCH 65
GR STF STD (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002216/ Nút nhựa CC GR CP BB21 CALLAWAYRCH 65
GR STF +0.5 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002217/ Nút nhựa CC GRCP BBREVA CALLAWAYRCH
45GR WMS-0.5 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002218/ Nút nhựa CC GR CP BBREVA CALLAWAYRCH
45GR WMS STD (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002219/ Nút nhựa CC GRCP BBREVA CALLAWAYRCH
45GR WMS +0.5 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002220/ Nút nhựa CC GR CP BBREVA CALLAWAYRCH
40GR LL-0.5 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002221/ Nút nhựa CC GR CP BBREVA CALLAWAYRCH 40
GR LL STD (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002222/ Nút nhựa CC GR CP BB 21 KBS MAX CT80 ST
REG-0.5 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002223/ Nút nhựa CC GR CP BB 21 KBS MAX CT80 ST
REG STD (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002224/ Nút nhựa CC GR CP BB 21 KBS MAX CT80 ST
REG +0.5 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002225/ Nút nhựa CC GR CP BB 21 KBS MAX CT80 ST
STF STD (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002226/ Nút nhựa CC GR CP BB 21 KBS MAX CT80 ST
STF +0.5 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 09900099002227/ Nút nhựa CC GR CP BB 21 KBS MAX CT80 ST
STF +1.0 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 0UF21-03470 Đầu chụp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1.R.Z5122/ Nắp đậy bằng nhựa mới 100%,model HPT- 540
48mm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 10.13/ Công tắc chuyển đổi RoHS 12.7*5.7*6.5,quy cach:
36 CTNS (nguyên phụ liệu dùng để sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 10.13/ Công tắc Rocker RoHS 12.7*5.7*6.5 (nguyên phụ
liệu dùng để sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 10026168/ Nắp đạy vỉ rửa siêu âm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1003958-S709892-175/ Nắp bịt chống bụi 1'', cho khớp
tháo nhanh, bằng nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 10052-1009082/ Nút vặn Knob 01-140 Pink (10052-1009082)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 10075/ Nút chặn bằng nhựa, mã CRX 3212, 1/2" (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 10100/ Nắp thông hơi bằng nhựa của cẩu AB68Z101- G3/4,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 10101/ Nắp thông hơi bằng nhựa của cẩu AB68X101-G3/8,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101046679012051/ Nắp nhựa- 101046679012051(PLASTIC CAP
AL w/ PLUG BIG 3MM SU 046679012051 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101046679012161/ Nắp nhựa- 101046679012161(PLASTIC
INNER CAP AL BIG 3MM SU 046679012161 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101046779012051/ Nắp nhựa- 101046779012051(PLASTIC CAP
AL w/ PLUG SMALL 3MM SU 046779012051 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101046779012161/ Nắp nhựa- 101046779012161(PLASTIC
INNER CAP AL SMALL 3MM SU 046779012161 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101046809012051/ Nắp nhựa- 101046809012051(PLASTIC CAP
AL w/ PLUG SMALL 6MM SU 046809012051 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101046809012161/ Nắp nhựa- 101046809012161(PLASTIC
INNER CAP AL SMALL 6MM SU 046809012161 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 10106873/ Nắp bằng nhựa dùng để bảo vệ trục- SHAFT
COVER- 10106873- 10154247_0130 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 10106874/ Nắp bằng nhựa dùng để bảo vệ trục- SHAFT
COVER- 10106874- 10154247_0131 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 10106875/ Nắp bằng nhựa dùng để bảo vệ trục- SHAFT
COVER- 10106875- 10154247_0169 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101135679012051/ Nắp nhựa- 101135679012051(PLASTIC CAP
DP LOTION & EMULSION N (R) SU 135679012051 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101150212012051/ Nắp nhựa- 101150212012051
(CAP-VRA.SENKA A.L.L CLEAR WATER *SU) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101152199012050/ Nắp nhựa- 101152199012050(PLASTIC CAP
30ML EIS LIFTING MOISTURE T 2 (J) 152199012050 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101155179012050/ Nắp nhựa- 101155179012050 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101155362012050/ Nắp nhựa- 101155362012050 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101241189032051/ Nắp nhựa- 101241189032051(PLASTIC CAP
150ML DX RENEW SU 241189032051 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101241189032161/ Nắp nhựa- 101241189032161(PLASTIC
INNER CAP 150ML DX RENEW 1MM 241189032161 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101241209032161/ Nắp nhựa- 101241209032161(PLASTIC
INNER CAP 150ML DX RENEW 7MM 241209032161 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101241259022050/ Nắp nhựa- 101241259022050 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101241379022050/ Nắp nhựa- 101241379022050 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101330879012160/ Nút nhựa- 101330879012160 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101332729012160/ Nút nhựa- 101332729012160(PLASTIC
INNER CAP 30ML EIS LIFTING LOTION 2(J) 332729012160 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101332819012160/ Nút nhựa- 101332819012160(PLASTIC
INNER CAP 30ML EIS LIFTING EMULSION 2(J) 332819012160 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101333499022051/ Nắp nhựa- 101333499022051 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101374419012161/ Nắp nhựa bên trong-
101374419012161(PLASTIC INNER CAP 270ML BV HAIR LIQUID L 374419012161 VN)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101447009032050/ Nắp nhựa- 101447009032050(CAP JAR CAP
UNO HYBRID HARD 447009032050 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101447029032050/ Nắp nhựa- 101447029032050(CAP JAR CAP
UNO WET EFFECTOR 447029032050 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101447069032050/ Nắp nhựa- 101447069032050 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101447779012051/ Nắp nhựa- 101447779012051(PLASTIC CAP
HINGE CAP MR AQUA DEW ENERGY EX N CO 447779012051 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101459969022051/ Nắp nhựa- 101459969022051(CAP JAR CAP
UNO EXTREME HARD *SU 459969022051 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101459989032050/ Nắp nhựa- 101459989032050 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101502319012051/ Nắp nhựa- 101502319012051(PLASTIC CAP
DP RENEW MB*SU 502319012051 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101521219012050/ Nắp nhựa- 101521219012050(PLASTIC CAP
50G BV SKIN CREAM 521219012050 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101521409012051/ Nắp nhựa- 101521409012051(PLASTIC CAP
180ML BV HAIR LIQUID 521409012051 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101521409012161/ Nắp nhựa bên trong-
101521409012161(PLASTIC INNER CAP 150ML BV HAIR LIQUID 521409012161 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101522209012052/ Nắp nhựa- 101522209012052(PLASTIC CAP
150ML MG5 AFTER SHAVE LO(F) 522209012052 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101522409012050/ Nắp nhựa- 101522409012050(PLASTIC CAP
300ML MG5 HAIR LIQUID (F) L 522409012050 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101522409012161/ Nắp nhựa bên trong-
101522409012161(PLASTIC INNER CAP 300ML MG5 HAIR LIQUID (F) L 522409012161
VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101522469012050/ Nắp nhựa- 101522469012050 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1018S3152012050/ Nắp nhựa- 1018S3152012050 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101953779012051/ Nắp nhựa- 101953779012051(PLASTIC CAP
AL w/PLUG BIG 1.6MM SU 953779012051 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101953779012161/ Nắp nhựa- 101953779012161(PLASTIC
INNER CAP AL BIG 1.6MM SU 953779012161 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 101972889012051/ Nắp nhựa- 101972889012051(PLASTIC CAP
130ML AQL BOUNCING CARE MILK *SU 972889012051 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 102152859012050/ Nắp nhựa- 102152859012050(PLASTIC CAP
130ML EIS LIFTING MOISTURE EMULSION T 152859012050 VN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 102374579012160/ Nút nhựa- 102374579012160 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 102451029012050/ Nắp nhựa- 102451029012050 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 103386-06/ Nắp thang bằng nhựa 103386-06 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1037/ Nắp chụp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1039/ Van khí nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1040/ Van đỡ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1041/ Van bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 10672-3010896/ Nút vặn (PB 100 Moulded
knob)(10672-3010896) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 10672-3010902/ Nút vặn (PB 100 Moulded
knob)(10672-3010902) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 10672-3010911/ Nút vặn (PB 100 Moulded
knob)(10672-3010911) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 10832-3004227/ Nút vặn-Knobbase no. 02-100
Uncolored(10832-3004227) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 11/ Con chặn nhựa/ String stopper (plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1104136100001: Nắp đậy bình điện bằng nhựa dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1109499-S710822-189/ Nút vệ sinh lòng ống CLEANPLUG,
cho ống đường kính trong ID19-21mm, bằng nhựa tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1109501-S708135-2/ Nút vệ sinh lòng ống CLEANPLUG, cho
ống đường kính trong ID32-34mm, bằng nhựa tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 111072/ Nắp nhựa cho hộp đóng gói (PO số 85012998, ngày
24.03.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1114VDB08/ Nút hỗ trợ tấm chắn MGV-90B (màu xanh), bằng
nhựa, phi 3mm, cao 2.8mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1122114-S710822-190/ Nút vệ sinh lòng ống CLEANPLUG,
cho ống đường kính trong ID16-17mm, bằng nhựa tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12/ Nút chặn nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0118/ Vỏ nắp (A2054), PC, KT 101.99*74.98*27mm:
dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 39235000: 12101-0130/ Vỏ nắp trên (bằng nhựa KT 60.98*58*24.8mm)
Dùng để sản xuất sạc cắm chân tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0132/ Vỏ nắp (C0025-UW0), PC, KT 60.98*58*14.5mm:
dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0137/ Vỏ nắp (A2025), PC, KT 65.97*65*25.35mm:
dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0170/ Vỏ nắp (A2054), PC, KT
101.99*74.98*14.25mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0185/ Vỏ nắp (C0025-UW0), PC, KT 60.98*58*24.8mm:
dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0189/ Vỏ nắp dưới (C0020-UW0), bằng nhựa PC, KT
63.14*58.58*14.24mm: dùng để SX sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0191/ Vỏ nắp, PC, KT 63.14*58.58*14.24mm: dùng để
sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0193/ Vỏ nắp (A2025), PC, KT 65.97*65*14.25mm:
dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0248/ Vỏ nắp (C0020-UW0), PC, KT
61.11*26.77*13.93mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0250/ Vỏ nắp, PC, KT 61.11*26.77*13.93mm: dùng để
sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0278/ Vỏ nắp (C0029-UW0), PC, KT
68.5*66.8*14.5mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0334/ Vỏ nắp (C0029-UW0), PC, KT 68.5*67*14.5mm:
dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0560/ Nắp AC A2040, PC, KT 31.96*23.3*12.6mm:
dùng để sản xuất sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0562/ Nắp AC (C0025-UW0), PC, KT
31.96*23.3*12.6mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0596/ Vỏ nắp dưới (G1109-U0), PC, KT
60.98*58*24.8mm: dùng để sản xuất sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0602/ Vỏ nắp bên (C0033-UW0), PC, KT
65*25.5*8.4mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0609/ Vỏ nắp trên (C0020-UW0), bằng nhựa PC, KT
63.14*58.58*22.37mm: dùng để SX sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0611/ Vỏ nắp, PC, KT 63.14*58.58*22.37mm: dùng để
sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0693/ Vỏ nắp bên (C0029-UW0), PC, KT
65*25.5*8.4mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0913/ Vỏ nắp dưới (G0778-UH50) bằng nhựa: Dùng để
sản xuất sạc đa cổng cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0917/ Vỏ nắp dưới (G0784-UH50), bằng nhựa PC, KT
57*26*3.9mm: dùng để SX sạc đa cổng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-0973/ Vỏ nắp, PC, KT 61.11*26.77*13.93mm: dùng để
sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-1046/ Vỏ nắp, PC, KT 88.5*58*27mm: dùng để sản
xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-1048/ Vỏ nắp (G0788-UH50), PC, KT 70*89.5*27mm:
dùng để Sản xuất sạc đa cổng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-1144/ Vỏ nắp, PC, KT 68.5*66.8*14.5mm: dùng để
sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-1145/ Vỏ nắp, PC, KT 68.5*67*14.5mm: dùng để sản
xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-1146/ Vỏ nắp, PC, KT 68.5*66.8*14.5mm: dùng để
sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-1147/ Vỏ nắp, PC, KT 68.5*67*14.5mm: dùng để sản
xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-1274/ Vỏ nắp, PC, KT 88.5*58*27mm: dùng để sản
xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-1304/ Vỏ nắp, PC, KT 70*89.5*27mm: dùng để sản
xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12101-1314/ Vỏ nắp, PC, KT 101.99*74.98*14.25mm: dùng
để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12104-0005/ Vỏ nắp chân cắm (C0019-UW0), PC, KT
32.1*24.07*11.58mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12104-0007/ Vỏ nắp (C0019-UW2), PC, KT
32.1*24.07*11.58mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12104-0009/ Vỏ nắp chân cắm (A2025), PC, KT
59.7*22.7*5mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12105-0001/ Nắp chân cắm AC (G1206-U0), PC, KT
27.7*21.4*12.7mm: dùng để sản xuất sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 122-482A/ Nắp đậy công tắc bằng nhựa PET 122-482A (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 122-540A/ Nắp đậy công tắc bằng nhựa PET 122-540A (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 12662/ Nút chụp bằng nhựa W/SOUTHCO dùng cho sàn tàu
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 126-773A/ Nắp đậy công tắc bằng nhựa PET 126-773A (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 126-780A/ Nắp đậy công tắc bằng nhựa PET 126-780A (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 126-786A/ Nắp đậy công tắc bằng nhựa PET 126-786A (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 126-788A/ Nắp đậy công tắc bằng nhựa PET 126-788A (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 126-788B/ Nắp đậy công tắc bằng nhựa PET 126-788B (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 126-788C/ Nắp đậy công tắc bằng nhựa PET 126-788C (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 126-792A/ Nắp đậy công tắc bằng nhựa PET 126-792A (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 126-797A/ Nắp đậy công tắc bằng nhựa PET 126-797A (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 126-800A/ Nắp đậy công tắc bằng nhựa PET 126-800A (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 126-802A/ Nắp đậy công tắc bằng nhựa PET126-802A (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 126-807A/ Nắp bằng nhựa PCB 126-807A (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 126-808A/ Nắp đậy công tắc bằng nhựa PET 126-808A (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 126-811A/ Nắp đậy công tắc bằng nhựa PET 126-811A (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 13/ Nắp nhựa đóng gói nến (3.7*13*1.3CM) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 13/ Nút nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 135001/ Nắp nhựa KDS, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề
ghế Sofa (KDS COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 135003/ Nắp nhựa, dùng lắp ráp sản phẩm SWIVEL(S).
(PLASTIC PARTS FOR SWIVEL(S)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 135041/ Nắp nhựa 16HG, dùng lắp ráp sản phẩm bản lề ghế
sofa (KS-16HG PLASTIC COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 135087/ Nắp nhựa dùng lắp ráp sản phẩm KS-12LG (KS-12LG
PLASTIC COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 135139/ Nắp nhựa AMG, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề
ghế Sofa (KS AMG GEAR COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 135155/ Nắp nhựa dùng giữ lò xo và chốt quay (KS-12HG
PLASTIC COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 137/ Chốt bịt đầu dây bằng nhựa 2mm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1386654-S126847-YS349-3/ Nắp bịt đầu ống, DN32, PN16,
D55mm, d40mm, L41mm, bằng nhựa PVC-C (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 14/ Nắp lọ nhựa vuông (11mm x 11mm) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 155mm Valve set (250ml bottle). Van nhựa đồng bộ với
chai (dung tích 250ml) và nắp của sản phẩm nước xúc miệng. Nhà sản xuất:
Samkin industries. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1602227+D-BT/ Nắp đậy bằng nhựa 45x25,4mm/ 1602227+D,
dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật, hàng mới 100% (stt81), ERP:
1602227+D-BT (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 17/ cúc các loại (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 17618/ Nút nhựa M8-1.25 A4 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 18/ Linh Kiện nhựa. Nắp chụp vỏ đầu của sản phẩm, không
nhãn hiệu,chất liệu bằng nhựa, ký hiệu: C0074, Model:FCR-30VO,TM-201-06. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 18000621007---AN/ Nút nhựa 18000621007---AN dùng trong
sản xuất sản phẩm nhưa giả mây. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 18000661001---03/ Nút nhựa 18000661001---03 dùng để nắp
đáy khung của các sản phẩm nhựa giả mấy (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010100805-SR/ Nút nhựa 1808010100805-SR dùng trong
sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010100805-SV/ Nút nhựa 1808010100805-SV dùng trong
sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010102201-SR/ Nút nhựa 1808010102201-SR dùng trong
sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010102207-SV/ Nút nhựa 1808010102207-SV dùng trong
sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010127403-SV/ Nút nhựa 1808010127403-SV dùng trong
sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010311801-SR/ Nút nhựa 1808010311801-SR dùng trong
sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010312001-ML/ Nút nhựa 1808010312001-ML dùng để nắp
đáy khung của các sản phẩm nhựa giả mấy (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010312001-SR/ Nút nhựa 1808010312001-SR dùng trong
sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010312001-SV/ Nút nhựa 1808010312001-SV dùng trong
sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010312201-SR/ Nút nhựa 1808010312201-SR dùng trong
sản xuất sản phẩm nhưa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010329701-ML/ Nút nhựa 1808010329701-ML được dùng
để sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010333502-SR/ Nút nhựa 1808010333502-SR dùng trong
sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010333502-SV/ Nút nhựa 1808010333502-SV dùng trong
sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010340001-ML/ Nút nhựa 1808010340001-ML dùng trong
sản xuất sản phẩm nhưa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010340001-SR/ Nút nhựa 1808010340001-SR dùng trong
sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808010340001-SV/ Nút nhựa 1808010340001-SV dùng trong
sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1808030100301-SV/ Nút nhựa 1808030100301-SV dùng trong
sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 189mm Valve set (500ml bottle). Van nhựa đồng bộ với
chai (dung tích 500ml) và nắp của sản phẩm nước xúc miệng. Nhà sản xuất:
Samkin industries. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 18AUTO-NAPNHUA01/ Nắp luồn dây của bàn bằng nhựa
60*250mm SD trong SXCB đồ gỗ. (Oval Air hole OV-3 WH) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1910-ALW035/ Nắp chụp xe đạp (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1A0878A0/ Nắp mặt bích- Revolving Flange Cover (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1A0879A0/ Nắp nghiêng- Tilt Cover (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1A0AJ9A0/ Nắp đậy 2 bên đầu cánh tay- ARM END CAP (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 1A0H9RA0/ Nắp che trước- PMU PRONT COVER (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 20/ Nắp chặn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 200000011041/ Bộ nắp nhựa, màu xanh, 110MM (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 200000011042/ Bộ nắp nhựa, màu đen, 110MM (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 200559/ Nắp hộp pin máy vật lý trị liệu, kích thước
70*45mm, chất liệu nhựa PC cứng (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 204006000170I/ Nút đậy bằng nhựa, đường kính 17-62mm,
dùng trong sản xuất nệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 2081/ Nắp chụp cho tay cầm nhôm bằng nhựa (1SET2PCS),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 2083/ Nút đậy bằng nhựa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 210450/ Nắp nhựa KX, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề
ghế Sofa (KX PLASTIC COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 210797/ Nắp nhựa 11 dùng lắp ráp sản phẩm ST250 (ST250
PLASTIC COVER 11) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 210798/ Nắp nhựa 8 ST250, dùng để lắp ráp sản phẩm bản
lề ghế Sofa ST250 PLASTIC COVER 8 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 210799/ Nắp nhựa 5 dùng lắp ráp sản phẩm ST250 (ST250
PLASTIC COVER 5) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 210811/ NLSX bao bì: Nắp đậy- 16 SCREW CAP TURNER 11ML
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 211029B00000099/ Nắp bằng nhựa MK203-C, màu xám, linh
kiện sản xuất hộp đựng pin của thiết bị lọc nước, phi 28mm, cao 8mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 211408B00000099/ Nắp bằng nhựa SX603, màu trắng, linh
kiện sản xuất hộp đựng pin của thiết bị lọc nước, phi 28mm, cao 8mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 21149/ Nắp thông hơi bằng nhựa của cabin xuồng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 211504/ Nắp nhựa FR-L, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề
ghế Sofa (FR-L PLASTIC COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 211515/ Nắp nhựa FR-H, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề
ghế Sofa (FR-H PLASTIC COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 212056/ Nắp nhựa (1 bộ gồm nắp trên và nắp dưới), dùng
lắp ráp sản phẩm LS200 (LS200 PLASTIC COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 212137/ Nắp nhựa (trái-phải) LS100(S), dùng để lắp ráp
sản phẩm bản lề ghế Sofa (LS100(S) PLASTIC COVER(R-L SET)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 212229/ Nắp nhựa LS200-MP (1 bộ gồm nắp trái và nắp
phải), dùng lắp ráp sản phẩm bản lề ghế sofa (LS200-MP PLASTIC COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 212334/ Nắp nhựa (1 bộ gồm nắp trên và nắp dưới), dùng
lắp ráp sản phẩm LS200 anpha (LS200 anpha PLASTIC COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 212383/ Nắp nhựa (1 bộ gồm nắp trên và nắp dưới), dùng
lắp ráp sản phẩm LS100MP (LS100MP PLASTIC COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 212394/ Nắp nhựa HTL, dùng để lắp ráp sản phẩm bản lề
ghế Sofa (HTL PLASTIC COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 212467/ Nắp nhựa LS100(S)-MP(R-L), (1 bộ gồm nắp phải
và nắp trái), dùng lắp ráp sản phẩm bản lề ghế sofa (LS100(S)-MP PLASTIC
COVER(R-L SET)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 212573/ Nắp trượt LS100 bằng nhựa, dùng lắp ráp sản
phẩm LS100 (LS100 SIDE COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 212579/ Nắp nhựa (lồi phải), dùng lắp ráp sản phẩm
LS100(S)-MP (LS100(S)-MP TR Plastic cover(R) Convex) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 212580/ Nắp nhựa (lồi trái), dùng lắp ráp sản phẩm
LS100(S)-MP (LS100(S)-MP TR Plastic cover(L) Convex) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 212581/ Nắp nhựa (lõm phải), dùng lắp ráp sản phẩm
LS100(S)-MP (LS100(S)-MP TR Plastic cover(R) Concave) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 212582/ Nắp nhựa (lõm trái), dùng lắp ráp sản phẩm
LS100(S)-MP (LS100(S)-MP TR Plastic cover(L) Concave) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 212635/ Nắp nhựa LS200(JP) (trái + phải), dùng để lắp
ráp sản phẩm bản lề ghế Sofa (LS200 PLASTIC COVER (UP&LOW) (JP)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 2178529/ Nắp thoát nước bằng nhựa để lắp ráp máy hút
bụi,quy cách 70x70x90 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 2178549/ Nắp thoát nước bằng nhựa để lắp ráp máy hút
bụi,quy cách 70x70x90 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 22/ Nắp đậy bằng nhựa (bảo vệ bề mặt thiết bị đầu nối)
Cover (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 231/ Nắp nhựa. Kích thước:10.0MMx4MM (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 24329-Y9T0120-Q200/ Nút chặn bằng nhựa dùng sản xuất
máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 254401R000:Nắp bình nước phụ bằng nhựa, phụ tùng xe ô
tô Hyundai ACC11, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 25MM LDPE BOTTLE CAPS WITH DRYING AGENT (SG)- Nắp ống
tuýp LDPE chứa đựng thực phẩm, Batch no: CNSA004498, NSX: 12~18/05/2020-HSD:
2 năm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 26/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 265.8337270.00/ Nắp chụp bằng nhựa cho công tắc-
Plastic trigger_head, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 267.8337300.01/ Nắp chụp bằng nhựa cho công tắc-
Plastic trigger_head, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 28/410 LOTION PUMP (nút đậy bằng nhựa, dùng làm nút đậy
bình nước rửa tay) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 282132W100: Bảo vệ cửa hút gió nạp bằng nhựa, phụ tùng
xe Hyundai SAN12, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 282134F300: Bảo vệ cửa hút gió nạp bằng nhựa, phụ tùng
xe Hyundai H1/H100, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 28213B8100:Bảo vệ cửa hút gió nạp bằng nhựa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai SAN16, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 28213J9200:Bảo vệ cửa hút gió nạp bằng nhựa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai KON18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 28213S1100: Bảo vệ cửa hút gió nạp bằng nhựa, phụ tùng
xe Hyundai SAN18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 28213S1100:Bảo vệ cửa hút gió nạp bằng nhựa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai SAN18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 28mm Plain white cap (for 250ml/500ml bolte). Nắp nhựa
dùng để đậy chai (dung tích 250ml/500ml) bộ phận của sản phẩm nước súc miệng.
Nhá sản xuất Samkin industries. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 29/ Nút chặn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 296003042/ Nút nhựa hộp nối dây HP-30 (linh kiện sản
xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 296003077/ Nút nhựa hộp nối dây HP-23 (linh kiện sản
xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 2M120097A00/ Cap- Nắp chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 2-PLUG/ Nắp chụp nhựa, BRAND: JAGWIRE, MODEL: CM227BJ,
SPEC: FIT 4mm, (ACCE-CM227BJ), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3/ Bịt chụp gia công nhựa D27 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3/ Nắp chụp bằng nhựa FLP-50E, 50 chiếc/bộ (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3/ Nắp chụp băng truyền nhôm (bằng nhựa), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3/ Nắp khung nhôm bằng nhựa (20x20mm, nhãn hiệu:
MISUMI) HFCB5-2020-B (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3/ Nắp nhựa dùng để gắn vào thanh trượt (phi 10.8mm,
100 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) PACK-SGLC6 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3/ Nút bịt CAP 407C-I (GAP-4P), chất liệu bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3/ Nút đậy ống keo bằng nhựa FLP-10E, 50 chiếc/bộ (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3/ Nút đậy xi lanh bằng nhựa HC-50E, 50 chiếc/bộ (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3/ Nút nhấn S1-3-4(NO) (bằng nhựa, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 300000762/ Đế đỡ pin bằng nhựa TS608/ PC + ABS màu đen,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 300001270/ Đế đỡ pin bằng nhựa MY906/ ABS, màu đen,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 300001610/ Khung XP401, ABS, màu đen, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 301035001/ Nắp chụp bằng nhựa kích thước 32,86 X 6MM-
BRUSH HOLDER ASSY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 30251/ Nắp hộp đóng gói 30251 (Chất liệu bằng Plastic,
dùng để đóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 303560002/ Nắp nhựa phía trước của bánh răng máy khoan
(22.1*58.1*40.7mm)- PLASTIC, HANDLE ASSY W/ INSERT/ 010591002. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 303560007/ Nắp nhựa phía trước của bánh răng máy khoan
(58.1*58.1*40.7mm)- PLASTIC, HANDLE ASSY FOR 010724/P214. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 305672001/ Nắp chụp bằng nhựa Kích thước:
68.3*68.3*24.9mm-VALVE HOLDER W/METAL INSERT\POM M25\AL 6061\010528\P320.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 305952001/ Nắp nhựa chắn bụi gắn máy
mài,L54.5xW40.9xH44.3 mm- PLASTIC,DUST COVER W/METAL SCREEN \018103. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 30710A/ Nắp 30710A (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 312523001/ Nắp nhựa hộp số máy khoan kích thước phi
46.8*39.47mm- FRONT HOUSING ASSY/ 010821. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 312742001/ Nắp nhựa của máy vặn ốc vít
(81x76.6x17.2mm)- PLASTIC,HOUSING BACK CAP & INSERT BEARING, 018218 \MET
RED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 313413001/ nắp đậy máy khoan bằng nhựa,
OD47.6xID12.2xH25.7 mm-REAR HOUSE ASSY \ 018285. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31352/ Nắp nhựa 5139360 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31353/ Nắp nhựa 5139370 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31354/ Nắp nhựa 5139380 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31355/ Nắp nhựa 5139390 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31356/ Nắp nhựa 5139420 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31357/ Nắp nhựa 5139400 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31358/ Nắp nhựa 5139410 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 313808001/ Nắp bảo vệ trên bằng nhựa bộ phận cho máy
hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- UPPER GUARD& LASER COVER ASS'Y, PO:
MV2-TQ 81023755-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31608D0130400/ Nút nhựa hộp nối dây FC15 NPT1.1/2"
TW-36 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31608D0140103/ Nút nhựa hộp nối dây FC15 NPT 1"
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31608D0140308/ Nút nhựa hộp nối dây FC15 NPT1.1/2"
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31608D0150206/ Nút nhựa hộp nối dây FC15 NPT3/4"
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31608D0360308/ Nút nhựa hộp nối dây FC15 NPT3"
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31611D0010701/ Nút nhựa hộp nối dây BC307 D84-D52X9
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31611D0010809/ Nút nhựa hộp nối dây BC307 D34-D22XT5.5
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31611D0010906/ Nút nhựa hộp nối dây BC307 D42-D25X7.5
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 31809D0160200/ Nút nhựa hộp nối dây SWRM12 PT1/8"
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 32/ Khoen trang trí nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 32/ Nút chặn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 324/ Nắp đậy thiết bị đo áp suất 10X II (kích thước phi
33mm, chất liệu: nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 32608A0140006/ Nút nhựa hộp nối dây FC200 TW-56V (linh
kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 331011179B/ Nắp trước cố định lõi sắt của stator, bằng
hợp kim nhôm, kt: 134*21.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 331021299B/ Nắp sau cố định lõi sắt của stator, bằng
hợp kim nhôm, kt: 134*21.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 33303453/ Nắp hộp bánh răng bằng nhựa,kt: 96x71x6.5mm
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341011555/ Nắp mở bên cạnh của máy bằng nhựa,kt:
220*170*80mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3410127-5/ Mũ cố định cánh quạt,kt: 28*16, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341013024/ Nắp hộp bên trái của túi pin bằng nhựa,kt:
133*78*40.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 34101975-1/ nắp hộp bên trái của túi pin bằng nhựa,kt:
166.7*41.5*75.2mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 34101976-1/ Nắp hộp trên của túi pin bằng nhựa,kt:
167*41*59mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341021531AD/ Nắp chống bụi bằng nhựa, kt: 10inch, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341023022/ Nắp dưới pin, bằng nhựa, kích thước
133*78*27mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 34102975-1/ nắp hộp bên phải của túi pin bằng nhựa,kt:
166.7*45*75.2mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 34102976-1/ Nắp hộp bên phải của túi pin bằng nhựa,kt:
166.7*41.5*75.2mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 34103214/ Nút khởi động công tắc bằng nhựa, kt:
58*22*15,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341032230/ nắp vỏ trên của đầu xoay bằng nhựa, kt:
201x69x23mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341032374/ Nắp luồn dây điện bên trái, bằng nhựa, kích
thước:100*80*20mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341041444/ NẮp bên phải của máy bằng nhựa, kt:
266*122*68mm, hàng m ới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341041658/ Nắp hộp số, bằng nhựa, kt:
227.2*90.9*29.6mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341041991/ Nút ấn của pin bằng nhựa,kt:
44.7*45.4*36.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341042230/ nắp vỏ dưới của đầu xoay bằng nhựa,
kt:243x69x50mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341043613/ Nắp hộp công tắc, bằng nhựa PP, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 34104647/ Nắp trang trí bên trái bằng nhựa kt:
58*22*15mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 34104810/ Nắp đậy của miệng hút bằng nhựa, kt:
126*126*5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341052234/ Nắp trên của thân máy bằng nhựa, kt:
198.4*167.2*106mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341061555/ Tấm nắp sau bằng nhựa, kích
thước:400*300*80mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341062230/ Nút kéo của máy bằng nhựa nhựa, kt:
54x37x30mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341062234/ Nắp trang trí bằng nhựa,
kt:155.7*79.6*58.8mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341063024A/ Nút ấn của pin bằng nhựa, kt:46*43*38mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341063515/ Nắp hút, bằng nhựa PP, kt: (185*178*182)mm,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 34106905/ Nút ấn của pin bằng nhựa, kt:47*35*34mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 34106975/ Nắp nhựa chống cháy của túi pin, kt:
155.5*74.5*33.2 MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341071555/ Nắp bảo vệ, chất liệu bằng nhựa PP, kích
thước:400*200*100mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341073505/ nắp hút gió của máy thổi lá cây, bằng nhựa
PP (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341081555/ Nắp trang trí cản bảo vệ, chất liệu nhựa,
kích thước150*120mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341081555A/ Nắp trang trí cản bảo vệ, chất liệu nhựa,
kích thước: 150*120mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341083505/ Ống hút gió của máy thổi lá cây, bằng nhựa
PP, kt133*120*120) mm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 34108877/ Nút ấn của pin bằng nhựa, kt:47*35*34mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 34108877A/ Nút xả pin,bằng nhựa PC-ABS, kt:
56mm*46mm*12mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341091163/ Nắp trên bằng nhựaABS của hộp công tắc, kt:
120*110*50mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341091555/ Nắp xả bên của máy, chất liệu nhựa, kích
thước:220*170*80mmhàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341093505/ Nút vặn ống thổi gió, bằng nhựa ABS, kt:
93mm*21mm*19mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341101163/ Nắp trên bằng nhựaABS của hộp công tắc, kt:
120*110*50mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341101531B/ Nút đẩy bằng nhựa, kích thước:100*50mm,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 34110811G/ Nút công tắc của túi pin, kt: 45*37*15mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341111161/ Nắp bánh xe bằng nhựa, kích
thước:50*10mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341111444/ Nắp trang trí bằng nhựa, kt:
256*37.8*91.6mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341121531/ Nắp dưới bằng nhựa của hộp công tắc, kt:
120*110*50mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341131531/ Nắp trên bằng nhựa của hộp công tắc, kt:
120*110*50mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341151555/ Nắp trên của thân máy bằng nhựa, kt:
280*250*10mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 34115281/ Nắp của rotor bằng nhựa PA66, kích thước
52*14*24mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341171555/ Nắp nhựa trong của đầu máy,kt:
300*250*100mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 341201555/ Nắp để luồn dây ra, chất liệu bằng nhựa,
kích thước:100*70mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 342011635/ Nắp hộp đựng xà phòng bằng nhựa PVC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 350061002/ Nắp nhựa của thân máy vặn vít
phi34.1x10.4mm- W/SS END CAP ASS'Y WITH LABEL/526061002\010061. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 350121002/ Nắp nhựa của bạc đạn
189.4*222.96*58.66mm-W/BALL BEARING FOR P/N 523121001 HOUSING SUPPORT
\010449.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 350943001/ Nắp bằng nhựa của thân máy khoan đa chức
năng ID61.3XOD44.4X29.9MM- W/SS FOR P/N 521943001, CLUTCH CAP\010595 SILVER.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 351568001/ Nắp nhựa gắn máy khoan,OD58.8 x L26.4MM-W/SS
FOR P/N 531568001, CLUTCH CAP P251. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 35643-Y2V0210-Q2A0/ Nút vặn dùng sản xuất máy phát điện
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 360040003/ Nắp đậy máy khoan kích thước (203*98*38mm)-
W/SS FOR P/N 534040002,HOUSING COVER OF 018289\RED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 360042014/ nắp nhựa sau gắn cho máy
khoan,OD62.5xID16.0xH12.9 mm-W/SS FOR P/N 534042001,END CAP OF 018285 \RED.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 360044002/ nút điều chỉnh tốc độ máy khoan bằng
nhựa-W/SS FOR P/N 534044001,SPEED SELECTOR LEVEL FOR 018285. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 360184002/ Nắp nhựa gắn thân máy
khoan,197*132*37.1mm-PLASTIC HOUSING SUPPORT W/SS FOR P/N 533184002 RYOBI
GREEN \010873001.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 360185002/ Nắp nhựa gắn thân máy
khoan,197*132*37.1mm-PLASTIC HOUSING COVER W/SS FOR P/N 533185002 RYOBI GREEN
\010873001.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 360504002/ Nắp nhựa của máy đóng Khoan
58.8*35.85mm-CLUTCH CAP W/SS FOR 011031 BLK SHARE TOOLING WITH 360504001.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 360638001/ Nút chụp bằng nhựa cho khớp kẹp dùng cho máy
khoan kích thước phi 56*36.35mm- PLASTIC CLUTCH CAP W/SS 538638001/011041
HART. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 361070001/ Nắp nhựa bọc thân máy đa năng cắt
mài,*54.4*233.52*22.9mm-W/SS FOR P/N 535070001,HOUSING COVER\R8621. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 361341001/ Nắp chụp bánh răng của động cơ điện bằng
nhựa (một bộ phận của máy khoan cầm tay (33*248*203) mm-PLASTIC, W/SS
538341001 \ FRONT GEAR CASE WITH INSERT BUSH.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 361432001/ nắp nhựa gắn sau máy vặn
vít,OD60.4xID5.0xH12.6 mm-W/SS & OVERMOLD FOR P/N 533432001, HOUSING BACK
CAP & INSERT BEARING \ 018265. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 36302203-4/ Nút nhả ống thổi bằng nhựa, kt: 67*18*9mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3C01307700A/ Nắp bịt bằng nhựa-Knob-3C01307700A0 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3C01469800A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa-Stay
cover-3C01469800A2 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3C01497500A/ Nắp bịt bằng nhựa-MJB plug-3C01497500A0
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3CPT0288000/ Nắp của chong chóng xoay bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3F00040600A/ Nắp chụp xà ngang bằng nhựa-Uchikomi
bush-3F00040600A3 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3-FNL036/ Nắp chụp trên 95*95*25 bằng Plastics, dùng để
chụp lên sản phẩm đồ chơi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3M120239B00/ Cap- Nắp chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3M129154B00/ Cap assy- Nắp chụp bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3W110139A00/ Plug cap- Nắp chụp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 3W120062A00/ Cap- Nắp chụp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4/ Nắp tay cầm cần câu cấu tạo bằng nhựa plastic (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 40.02/ Hộp nhựa 4K-4 UL NZMT2, quy cách 8 CTNS (nguyên
phụ liệu dùng để sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 40083734/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nắp
nhựa CL HDL/LFE Flat Cap White 35.5 mm/40083734 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 401103012/ Nắp tay cầm bên phải- Loop handle right
cover (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 401103022/ Nắp tay cầm bên trái- Loop handle left cover
(bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 401103091/ Nắp chụp trục motor- Motor grommet (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 401103111/ Nắp trên bộ lọc- Filter cover (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 401103152/ Nắp ly bụi- Dirt cup cover (bằng nhựa,linh
kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 401103191/ Nắp đế ly bụi- Dirt cup bottom lid (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 401103213/ Nút bấm đế ly bụi- Dirt cup bottom lid
release botton (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 401103272/ Nắp trục trái- pivot cover (bằng nhựa,linh
kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 401103282/ Nắp trục phải- pivot cover (bằng nhựa,linh
kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 401103336/ Nút bấm ống mềm ly bụi- Hose button (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 401103451/ Nắp khóa dây- Strain relief cover (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 403BAZT31/ Nắp bảo vệ, 4030000004771000,
SFP,16.8mm*10.8mm*16mm,PP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4047901/ Nắp nhựa cách điện- 25 OBEN (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4047902/ Nắp nhựa cách điện- 30 OBEN (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4047903/ Nắp nhựa cách điện- 35 OBEN (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4047904/ Nắp nhựa cách điện- 40 OBEN (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4047911/ Nắp nhựa cách điện-25 UNTEN (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4047912/ Nắp nhựa cách điện-30 UNTEN (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4047913/ Nắp nhựa cách điện- 35 UNTEN (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4047914/ Nắp nhựa cách điện- 40 UNTEN (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4047915/ Nắp nhựa cách điện- 45 UNTEN (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 409800141/ Nắp bánh răng bằng nhựa kích thước
23.00*4.00mm/BELT GEAR PLATE/WM-12/BLACK/QS-217, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 409800167/ Nắp bánh răng bằng nhựa kích thước
33.00*3.50mm/GEAR COVER/ROUND HOLE/WM-12E/BLACK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 409800170/ Nắp ổ bi bằng nhựa kích thước
16.00*4.00mm/BEARING COVER/WM-12/BLACK/QS-218, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 409800382/ Nắp bánh răng bằng nhựa kích thước
33.90*1.80mm/GEAR COVER/WM-12F/BLACK/QS-291F, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4-112440A00/ Insulator cap- Nắp chụp bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4-140491B00/ Insulator cap- Nắp chụp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4169870/ Nắp nhựa bảo vệ có quai D 29 POM WH (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 43/ Nắp hộp nhựa PP (18.8x18.8x1.5CM) dùng để đóng gói
ốc vít, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44000535/ Vòi khóa hình chữ s cock (an10010-c002)-nb
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44001251/ Nắp nhựa v-8 white top cap 650 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44001252/ Nắp lót nhựa v-8 white middle cap 650 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44001253/ Nắp giữa cho chai nhựa v-8 white plug 650
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44001311/ Nắp nhựa cho Deep C/H Moisture Gel (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44001311/ Nắp nhựa pp cap for deep C/H Moisture Gel 40g
pp-0317-50 (print 20c + hot 10c) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44001313/ Tấm lót pe sheet for C&H moisture gel 40g
(common) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44001325/ Nắp nhựa cho thùng flexible nozle for
cubitainer 10SY 711 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44001738/ Nắp trong cho chai Aloe Mixture Skin Cream
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44002011/ Nắp nhựa cap for Hanajirushi Whitening Pack
160g 1090 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44002012/ Miếng lót cho chai nhựa Hanajirushi Whitening
Pack 160g (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44002621/ Nắp nhựa pp cap for CB Alcohol Mist 500ml
white color (33/410) 1387 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44002776/ Phểu nhựa Gutter For #50B 1557 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44003057/ Nắp nhựa cho chai Hanajirushi Renewal Lotion
500ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44003066/ Nắp nhựa cho đầu bơm Moist Diane Hair Oil
100ml, Clear Black & Hot Ring, Extra & Rich (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44003451/ Nắp nhựa Make Up Brush & Sponge Cleaner
80ml Clear Black (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44003483/ Nắp nhựa tj one touch cap (pp white) hand gel
2047 (nm) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44003501/ Nắp nhựaCock Maxi Cock High viscosity liquid
drip (prevention type) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44003572/ Nút nhựa pe include pad for bonheor signature
oil 100ml, common (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44003777/ Nắp nhựa cho chai hanajirushi super moisture
face mask L (lavender) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44003842/ Nắp nhựa cap for all in one cream pearl gold
hot 1c 2476 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44003843/ Tấm lót cho pad for all in one cream 67.2x0.6
two layer film (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004038/ Nắp nhựa common aesthetic deep 500ml,MK
lotion (yoshino) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004070/ Nắp nhựa common pp cap for hanajirushi amino
acid skin toner/milky lotion 30ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004098/ Nắp nhựa pp cap for pt bijyunn 4D all in one
gel 175g, PT.1925C new (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004111/ Nắp chai cap for hatomugl all in one gel
cream 300g 1C print (hot) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004380/ Nắp nhựa pp cap for aloe skin cream 250g (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004422/ Nắp nhựa cap for hanajirushi men all in one
cleansing wash 80ml valve black (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004437/ Nắp nhựa pp cap for hanajirushi renewal
lotion 500ml 1715 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004470/ Nắp cho thỏi son lip cap for san tan lip
cream 3g pearl white (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004472/ Nắp cho thỏi son lip cap for san tan lip
cream 3g pearl pink (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004565/ Tấm lót common inner box for uluka essense-
zhejiangxiaochuan 2824, 2872 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004589/ Nắp nhựa cap for aeon big lip cream black
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004663/ Nắp cho lọ nhựa pp cap for hanajirushi okra
cleansing balm 70g with spoon- hanajirushi 3060 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004716/ Nắp nhựa cap cocone cleansing balm-
hagkumiplus 3127 (nm) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004717/ Tấm lót cho nắp packing cocone cleansing
balm- hagkumiplus 3127 (nm) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004725/ Nắp vặn pp screw cap daiso organic lotion
& milk lotion 120ml black- daiso 3157, 3158 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004726/ Nắp trong insert cap for daiso organic lotion
& milk lotion 120ml 5mm- daiso 3157, 3158 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004728/ Nắp nhựa pp cap for daiso organic essence
30ml black (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004729/ Nắp trong insert cap for daiso organic
essence 30ml 4mm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004785/ Nắp nhựa pp cap for cool shirt shower mini
60ml white- tokiwa shokai 3136 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004789/ Nắp nhựa pp cap for dixtowa moist skin skin
milky lotion 120ml- dixtowa 2879 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004790/ Nắp trong inset cap for dixtowa moist skin
milky lotion 120ml- dixtowa 2879 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004794/ Nắp nhựa cap for dixtowa skin cream 50g-
dixtowa 2880 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004795/ Nắp lót pad for dixtowa skin cream 50g-
dixtowa 2880 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004800/ Nắp nhựa pp cap for dixtowa moist skin toner
150ml- dixtowa 2878 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004801/ Nắp trong inset cap for dixtowa moist skin
toner 150ml- dixtowa 2878 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004806/ Nắp nhựa pp cap for dixtowa mild make up
remover 280ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004807/ Nắp trong insert cap for dixtowa mild make up
remover 280ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004834/ Nắp nhựa cap for dixtowa brightening skin
lotion 390ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004835/ Nắp trong insert cap for dixtowa brightening
skin lotion 390ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004837/ Nắp nhựa cap for dixtowa delicate wash 250ml
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004890/ Nắp nhựa cap for medicinal hg-kenho industry
3280 (nm) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004928/ Tấm lót guess for shoes deodorant powder 3091
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004955/ Nắp nhựa hinge cap ihs-60 (nm)- 3378 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004965/ Nắp nhựa cap for diane perfect beauty shine
prism oil mist 60ml 2c print 1c hot (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44004971/ Nắp nhựa pp cap for as all in one gel cream
300g gold pearl- doshisha 3341 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44101581/ Nắp cho chai nhựa rỗng vuông 600ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44102770/ Nắp cho chai nhựa rỗng daiso 180ml lá nhũ
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44102771/ Nút cho chai nhựa rỗng 180ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44103191/ Bộ nắp can NRT 2,5L. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44104658/ NẮP NHỰA 5L FOR AG- PE FOAM (44104658) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44104691/ NẮP CHAI NHỰA AG 120ML-COSMOBEAUTY
3365,3367,3369 (44104691) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44104791/ NẮP NHỰA AG 60ML-SANTAN 3398 (44104791) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44104854/ NẮP NHỰA CAP FOR AG CB 480mL- UMANO 3457 (NM)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44300704/ Nắp nhựa cap for Hicoat S 1L 2620 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 44310704/ Nắp lót inner cap for Hicoat S 1L 2620 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4503088121/ Nắp khung nhôm bằng nhựa (40x40mm, nhãn
hiệu: MISUMI) HFC8-4040-S/ Frame cap HFC8-4040-S (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4503088122/ Nắp khung nhôm bằng nhựa (30x60mm, nhãn
hiệu: MISUMI) HFC6-3060-S/ Frame cap HFC6-3060-S (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4503088169/ Nắp khung nhôm bằng nhựa (20x20mm, nhãn
hiệu: MISUMI) HFC5-2020-S/ Frame cap HFC5-2020-S (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4503088226/ Nắp khung nhôm bằng nhựa (40x40mm, nhãn
hiệu: MISUMI) HFC8-4040-S/ Frame cap HFC8-4040-S (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4503088227/ Nắp khung nhôm bằng nhựa (30x60mm, nhãn
hiệu: MISUMI) HFC6-3060-S/ Frame cap HFC6-3060-S (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4503088276/ Nắp khung nhôm bằng nhựa (20x20mm, nhãn
hiệu: MISUMI) HFC5-2020-S/ Frame cap HFC5-2020-S (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4503088298/ Nắp khung nhôm bằng nhựa (20x20mm, nhãn
hiệu: MISUMI) HFC5-2020-S/ Frame cap HFC5-2020-S (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4503088707/ Nắp khung nhôm bằng nhựa (25x50mm, nhãn
hiệu: MISUMI) HFC5-2550-S/ Parts for aluminum frame HFC5-2550-S (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 45100044: Nắp nhựa kèm nắp đèn báo cho bình Aqua ngang
SEH (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 45101922: Nắp nhựa cho SEV dùng cho bình nước nóng
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 45200180: Nắp nhựa đèn báo loại K (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 47/ Ôp nhựa (PVC, dùng để đóng gói nến, KT 100x55x13mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 47/ Ốp nhựa dùng để đóng gói nến,làm từ màng nhựa
Plastic, KT 10.5*5.25*0.5" (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4940956/ Nắp bằng nhựa để lắp ráp lồng lọc bụi của máy
hút bụi, đường kính 125 mm.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4-99-506-15/ Miếng ngăn cách trong hộp-BOX COVER FOR
TRANSPORTATION (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4D162751A00/ CAP GT36-4/1S-CV-A- Nắp chụp bằng nhựa
(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4M120032A00/ Cap- Nắp chụp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4-N-18/ Nắp nhựa 18L DM (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4-NDT-1.8/ Nắp bình nhựa 1.8L (trắng) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4-NDT-4/ Nắp bình nhựa 4L (trắng) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4-NV-18/ Khóa nhựa 18L (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4-SNL036/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa Plastic, kích thước
138*88*34 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 4-VALE CAP/ Nắp chụp vòi xe đạp bằng nhựa, BRAND: NO
BRAND, MODEL: RVT50L-K5-B17-AN2-N4-F1, (5VC17A000002), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 500118119/ PROFLOW CAP, BAYONET (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 5020ER3067BI01/ Nút nguồn bằng nhựa máy giặt, chưa sơn,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 5020ER3163AI01/ Nút khởi động bằng nhựa máy giặt, chưa
sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 50716-5/ Nắp 50716-5 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 5100009445 NẮP NHỰA CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 5100009448 NẮP NHỰA CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 5100035158 NẮP NHỰA CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 512010001/ Nắp chụp bằng nhựa kích thước 12,7 X 1,6MM-
PLASTIC,BRUSH HOLDER CAP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 513611001/ Nắp nhựa PA66 dùng để bảo vệ động cơ máy cắt
cỏ (D43x2.6mm)- MOTOR MOUNTING BRACKET PA66+50%G.F. MABUCHI 700# \ A359. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 514778006/ Nắp lò xo nhựa dùng cho máy cắt, phi (26.17
* 9.4 mm)- PLASTIC, SPRING COVER \ BLK\TG3.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 516867002/ Nắp che bằng Nhựa kích thước
65X65X30mm-PLASTIC, LOWER GUARD SUPPORT 030226\BLK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 5182-0550 Nắp nhựa có đệm đậy lọ đựng mẫu sắc ký, Snap
cap with red silicone septa (100cái/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 518435001/ Nút đẩy bộ giảm chấn máy cưa cành bằng nhựa
(D20.5x5mm,)- PLASTIC,CAP,DAMPER \ 288035250 \ KZ CHAIN SAW. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 518464002/ Nắp đậy đáy của bộ cắt tỉa cầm tay bằng nhựa
(175x65x15mm)- PLASTIC,BOTTOM HOUSING \ RYOBI DARK GRAY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 518507003/ Nắp đậy bình nhiên liệu bằng nhựa-
PLASTIC,OIL CAP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 518602001/ Nút nhấn khởi động máy thổi bằng
nhựa,25x30mm-PLASTIC,TRIGGER LOCK.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 519238002/ Nắp nhựa phía trên của bánh răng máy khoan
(30.1*58.1*40.7mm)- PLASTIC, THUMBWHEEL 010805\LIGHT GREY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 519938001/ Nút nhựa chỉnh mức độ hoạt động của máy vặn
ốc vít, kích thước 22.0x35.9x12.5mm- PLASTIC,HI/LO BUTTON \010593. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 52/ Nắp nhựa dùng để đóng gói đồ chơi (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 520075001/ Nắp trượt bằng nhựa, kích thước phi12x16mm
dùng cho máy vặn vít- PLASTIC,SLIDE CAP 010593 \ POM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 5200N-G-004/ Nắp bằng nhựa dùng để che bộ phận gắn
pin-Battery cover, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 520483001/ Nút nhấn bằng nhựa Kích thước:
23.4*7.7*17.9mm-PLASTIC,PUSH BUTTON \ 010562 GREY.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 52109014|DM/ Nắp chụp bằng nhựa M20 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 521792001/ Nút bấm bằng nhựa gắn máy cưa, kích thước
36.5*35.05*6.07mm- PLASTIC, F/R BUTTON \ 010061. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 521945001/ Nút điều chỉnh tốc độ bằng nhựa cho máy
khoan kích thước 31X22X9.1mm- PLASTIC,2-SPEED CHANGE KNOB 010595 \ BLACK.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 521947001/ Nút Công tắc nhựa cho máy khoan kích thước
48.1X19.1X9.2mm- PLASTIC,F/R BUTTON \ BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 521955002/ Nắp đậy cho động cơ bằng nhựa kích thước
OD43xID16x5mm- PLASTIC,MOTOR COVER PA66 G50 NAL \ 010595. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 521988006/ Nút nhựa khóa trục chính của máy mài,
L19xW18.9xH10.5 mm- PLASTIC,SPINDLE LOCK BUTTON VENDOR:GM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 522009013/ Nắp van bằng nhựa D14x10mm, dùng cho máy xịt
rửa cầm tay-VALVE CAP.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 522032010/ Nắp trên bằng nhựa bộ phận cho máy rửa áp
lực (54.5 x 41.5 x 39)cm-UPPER HOUSING \ RY141900. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 522038010/ Nắp dưới bằng nhựa bộ phận cho máy rửa áp
lực (54.5 x 41.5 x 39)cm-LOWER HOUSING \ RY141900. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 522311003/ Nút điều khiển cho máy khoan bằng nhựa lõi
sắt66.6*179- PLASTIC,SIDE HANDLE INSERT (PP+30GF)\010596. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 522495001/ Nắp đậy phía sau máy khoan bằng nhựa kích
thước H15xOD50 mm- PLASTIC, REAR CAP 010607\18V DC ZAP(4940360) W/OVERMOLD
ZAP GREY(4984490). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 522528005/ Nắp đậy phía trước máykhoan bằng nhựa kích
thước H27xOD50 mm- PLASTIC, FRONT COVER 010607001\18V DC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 522532001/ Nút Công tắc bằng nhựa cho máy khoan đa chức
năng kích thước L46.3xW15.6xH7mmm- PLASTIC, SWITCH BUTTON 010607\18V DC BLK.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 523122001/ Nắp nhựa đậy trục của máy cưa kích thước:
192.44*180.29*109.16mm-PLASTIC, HOUISNG COVER 010449\18V DC GREEN.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 523123001/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho máy cưa
(88*81*54)mm-PLASTIC, END CAP 010449\18V DC GREY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 523141001/ Nút công tắc của động cơ điện bằng nhựa Kích
thước:(57.78*25.76*28.53 mm)-PLASTIC, SAFETY BUTTON 010449 \18V DC GREY.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 523179001/ Nút công tắc bằng Nhựa kích thước
L44.9*W24.5*H7.2 mm-PLASTIC,F/R BUTTON 010417\18V-DC GREY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 523274001/ Nút khóa của động cơ điện bằng nhựa
(15.5*21.09*21.09 mm)-PLASTIC, SHAFT LOCK BUTTON \GREY ABS.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 523287001/ Nút cố định trục của động cơ điện bằng nhựa
(một bộ phận của máy khoan cầm tay) (19.13*9.79*9.2 mm)-PLASTIC, SHAFT LOCK
HOLDER 010449\18V DC.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 524077003/ Nắp hộp chưa dây bằng nhựa bộ phận cho máy
rửa áp lực (54.5 x 41.5 x 39)cm-WIRE BOX HOUSING.Hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 524451001/ Nắp chụp bằn nhựa của máy vặn vít Kích
thước: 69.7*69.7*50.9mm-PLASTIC,COMPRESS PISTON POM \ 010528.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 524473001/ Nút vặn bằng nhựa của máy vặn vít- PLASTIC,
KNOB PA6\010528- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 524688001/ Nút điều chỉnh bằng nhựa của máy vặn vit
Kích thước: 36.8*19*22.3mm-PLASTIC, DEPTH ADJUSTMENT KNOB HOLDER PA6 \
010528.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 524689001/ Nút điều chỉnh bằng nhựa của máy vặn vit
Kích thước: 28.3*17.6*12.6mm-PLASTIC,MODE SELECTOR POM \ 010528.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 524939002/ Nắp nhựa tay cầm của máy cưa 229*166*39.7mm-
PLASTIC, HANDLE COVER CSB124G 030287002\ RYOBI GREEN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 525161001/ Nắp nhựa gắn phía trên máy khoan đa chức
năng kích thước 55X55X26mm- PLASTIC, END CAP 010595\18V-DC ORG. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 525338001/ Nắp nhựa đậy hộp số kích thước H12.8xOD54
mm- PLASTIC,GEAR BOX COVER \010607. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 525361010/ Nắp tay cầm bằng nhựa cho máy thổi
(30x23mm)- HANDLE CAP 01- 100930304. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 525361011/ Nắp tay cầm bằng nhựa cho máy thổi
(30x23mm)- HANDLE CAP 02-100930304. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 526051001/ Nút nhựa cách li chống rung dùng trong máy
cắt cỏ D7x12mm- INSULATE PLUG IN CUTTING HEAD \ 090939002. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 526259001/ Nắp đậy hộp số bằng nhựa máy cưa kích thước
178.5*93.7*35.3mm-PLASTIC, GEAR CASE COVER\030333. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 526475001/ Nắp đầu đựng cuộn dây hình nón của máy cắt
cỏ bằng nhựa PP kích thước D75x23mm-PLASTIC CAP \ FOR STRING HEAD.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 527405002/ Nắp nhựa dẫn motor bộ phận cho máy rửa áp
lực (54.5 x 41.5 x 39)cm-INDUCTION MOTOR PLASTIC HOUSING. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 527836001/ Nút công tắc bằng
nhựa,54*21.2*33.3mm-PLASTIC, SWITCH FR BUTTON \ 010686. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 527932009/ Nắp chắn máy bơm bằng nhựa size 60x60x60mm,
dùng cho máy xịt rửa cầm tay-PUMP HOUSING \ 090079448.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 527932010/ Nắp che đầu bơm trái bằng nhựa PA66 size
18x50x50mm, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-PUMP HEAD HOUSING LEFT.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 527932011/ Nắp che đầu bơm phải bằng nhựa PA6 size
18x50x50mm, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-PUMP HEAD HOUSING RIGHT.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 527932016/ Nắp che pin bằng nhựa PA66 size
43x30x10mm,dùng cho máy xịt rửa cầm tay-LATCH.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 527932038/ Nắp đựng pin bằng nhựa ABS size
190x120x80mm, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-18V BATTERY DOOR\RYOBI.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 527932039/ Nắp giữ pin bằng nhựa ABS size 121x129x70mm,
dùng cho máy xịt rửa cầm tay-18V BATTERY HOLDER\RYOBI.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 528207001/ Nút nhấn công tắc bằng nhựa kích thước
60.1x28x7.3mm-PLASTIC,F/R BUTTON. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 528598002/ Nắp nhựa gắn bên hông máy thổi,OD50x H9.62
mm- PLASTIC, BOARDSIDE ENDCAP, PA66-GF50, RED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 528796001/ Nút công tắc bằng
nhựa,15*26*20mm-PLASTIC,ABS HI121H 500171087, FLAT SLIDE SWITCH BUTTON
010686\P261 GREY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 528915001/ Nắp nhựa tay cầm của máy vặn vít- PLASTIC,
HANDLE SUPPORT 010690\4V-DC GREEN- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 528916001/ Nắp nhựa tay cầm của máy vặn vít-
PLASTIC,HANDLE COVER 010690\4V-DC GREEN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 528917001/ Nút công tắc nhựa- PLASTIC, F\R BUTTON\
010690\4V-DC DREY- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 528919001/ Nút khóa bằng nhựa của máy vặn vít
32.2x17.6x13.3mm- PLASTIC, LOCKING BUTTON 010690\4V-DC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 528982001/ Nút chọn tốc độ bằng nhựa dùng cho máy
khoan(29 * 9.6 * 9.87 mm)- PLASTIC,SPEED SELECTOR BUTTON\018155.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 528982002/ Nút nhựa chọn tốc độ máy khoan kích thước
(30*12.5*11mm)- PLASTIC,SPEED SELECTOR BUTTON\018289. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 529381001/ Nắp nhựa của mô tơ máy vặn vít- PLASTIC,
MOTOR BACK COVER 010690\4V-DC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 529457001/ Nắp bình nhiên liệu bằng nhựa của máy cưa
cây (D34x28.37mm)- PLASTIC FUEL CAP \ 37CC EPA RYOBI SAW. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 529458001/ Nắp bình nhiên liệu bằng nhựa của máy cưa
cành (D30x25.94mm)- PLASTIC OIL CAP \ 37CC EPA RYOBI. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 529480001/ nút nhấn điều chỉnh tốc độ bằng Nhựa ABS
kích thước L21.58W14.3 mm-PLASTIC,3SPEED BUTTON\010736\ABS HI121H. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 531031001/ Nắp motor của máy vặn vít bằng nhựa,
23x16x2mm-PLASTIC,MOTOR COVER,010746001.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 531058001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong
ngành xây dựng- Nút ấn bằng nhựa,64x25.4x3.2 mm- PLASTIC, PLATE BUTTON COVER
UV LED \ BLK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 531064001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong
ngành xây dựng- Nút ấn bằng nhựa,L26.1xW13xH15.2 mm- PLASTIC, RETAINER BUTTON
\ BLK. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 531520001/ Nắp của động cơ điện bằng nhựa kích thước
25.5x25.9mm-PLASTIC, MOTOR REAR CASE 010765. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 531565001/ Nút nhấn bằng nhựa của máy khoan-PLASTIC,F/R
BUTTON 010787 \ 18V P251 GREY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 531566004/ Nút điều chỉnh tốc độ bằng nhựa của máy
khoan-PLASTIC H/L SPEED BUTTON 010787 \ RYOBI \ IMPROVEMENT. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 531567001/ Nắp chụp bằng nhựa của motor máy
khoan,OD56xL24.6 mm-PLASTIC,FRONT CAP FOR MOTOR BL 4825 010787 \ 18V P251
GREEN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 531573001/ Nắp nhựa của máy khoan,đường kính
37*4mm-PLASTIC,CLUTCH CAP HOLDER 010787 \ 18V P251 GREY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 531814001/ Nắp nhựa của máy cưa (3.5X phi 53.1mm)-
PLASTIC, BL50 BOARDSIDE ENDCAP, PA66-50%GF, RED. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 532065001/ Nút nhựa khóa trục chính của máy
cưa-PLASTIC, SPINDLE LOCK BUTTON \010759. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 532068001/ Nút nhấn bằng nhựa của máy khoan-PLASTIC,F/R
BUTTON \ 010814. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 532195001/ Nắp pin bằng nhựa-PLASTIC, BATTERY DOOR/
015025001.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 532316002/ Nút điều chỉnh bằng nhựa cho máy vặn bu lông
(50x32x14mm)-PLASTIC, F/R BUTTON BLACK\010846.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 532317001/ Nắp đậy hộp số bằng nhựa-PLASTIC, MOTOR
FRONT CASE \ 010814001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 532645001/ Nút nhấn cho hộp công tắc điều khiển bằng
nhựa-PLASTIC,SAFETY BUTTON 010828\ 18V-DC LIGHT GREY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 533170001/ Nút công tắc nhựa tắt mở máy cưa
(59X26X12mm)- PLASTIC, F/R BUTTON 018262 \18V-DC BLACK. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 533188003/ Nắp bảo vệ stator bằng nhựa dùng trong máy
siết đai ốc kích thước OD34xID13xH8.5 mm-PLASTIC, MOTOR PLATE, PA6-GF50, \
018063.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 533433001/ Nút bấm bằng nhựa, L45.2xW24.7xH11.1
mm-PLASTIC, F/R BUTTON 018265 \ 18V-DC BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 533534001/ Nắp nhựa phía sau máy thổi, OD149xH11.5
mm-PLASTIC, BLOWER GEN2 INLET COVER \018223\BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 533734001/ Nắp vít bằng nhựa, đường kính 5.3x3mm-
PLASTIC,SCREW COVER \ 010846. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 533751002/ Nắp bên trái bằng nhựa bộ phận cho máy hút
bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- HOUSING COVER HP34L \ 4V-DC GREEN.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 533752002/ Nắp bên phải bằng nhựa bộ phận cho máy hút
bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- HOUSING SUPPORT HP34L \ 4V-DC GREEN. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 533816001/ Nút nhựa điều chỉnh tốc độ máy vặn vít,
L27.5xW10.7xH9.2 mm-PLASTIC, SPEED SELECTOR BUTTON\018265. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 533818001/ Nút điều chỉnh độ sáng đèn LED bằng
nhựa,L32.3xW9.4x8.7 mm-PLASTIC,SPEED SELECTOR LED LENS, 018265. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 533819001/ Nắp đậy hộp số số bằng
nhựa,OD52.2xID17.6xH12.7 mm-PLASTIC,GEAR CASE CAP, 018265. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 533837001/ Nút nhấn bằng nhựa của máy khoan, kích thước
44*19.9mm-PLASTIC F/R BUTTON RYOBI 010837/ GREY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 533838001/ Nút điều chỉnh tốc độ bằng nhựa của máy
khoan,kích thước 40.1*26mm-PLASTIC H/LSPEED BUTTON W/ OVERMOLD \ 010873. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 534043001/ Nút công tắt nhựa của máy
khoan,L38.9xW29.6xH8.7 mm-PLASTIC,F/R BUTTON, 018285\18V-DC BLACK. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 534122001/ Nắp nhựa ống thổi gắn máy thổi
(154x149x17.5mm)- PLASTIC, BLOWER GEN2 INLET COVER\018223\BLACK EMEA. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 534150001/ Nắp đậy bằng nhựa dùng để bảo vệ và thông
gió làm mát cho động cơ máy cắt cỏ (105x41.76x38.9mm)- PLASTIC,MOTOR COOLING
VOLUTE COVER\ABS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 536072001/ Nút công tắc bằng Nhựa kích thước
44.4*20.2*20.7 mm-PLASTIC, SWITCH BUTTON 010912\ GRY 8003. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 536073001/ Nắp nhựa chắn bụi gắn máy mài
(12.1*15.1*21mm)- PLASTIC,PEN CRADLE 010912\ BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 536073002/ Nắp nhựa chắn bụi gắn máy mài
46x46x38mm-PLASTIC,PEN CRADLE 011039\ BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 536875001/ Nút vặn bằng nhựa dùng cho miếng
kẹp-PLASTIC,KNOB \ BOOM CLAMP.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 537187001/ Nắp lò xo bằng nhựa-PLASTIC,TOP COVER\ 3 IN
1 STRING HEAD \DARK GREY 8004.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 537285001/ Nút khóa bằng nhựa-PLASTIC,LOCK OUT
BUTTON\PA6+30%GF \090499.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538339001/ Nắp đậy bảo vệ đầu bên trái bằng nhựa bộ
phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39)CM- PLASTIC,HOUSING SUPPORT
\011032001 P235A GREEN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538340001/ Nắp đậy bảo vệ đầu bên phải bằng nhựa bộ
phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39CM- PLASTIC,HOUSING COVER \011032001
P235A GREEN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538344001/ Nắp đậy bằng nhựa phía trước của máy khoan
kích thước 137x43.5x191.5mm-PLASTIC,HOUSING COVER 011025HART \ 20V-DC.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538352001/ Nút nhựa chỉnh mức độ hoạt động của máy
khoan kích thước 40.3X30X10mm-PLASTIC,H-L BUTTON 01025001 \20V-DC.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538371001/ Nắp đậy bằng nhựa phía trước của máy khoan
kích thước 125*190*30mm-PLASTIC, HOUSING COVER \ 011023.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538372001/ Nút khóa bằng nhựa cho máy khoan kích thước
47*36*8mm-PLASTIC,F/R BUTTON \ 011023001.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538406001/ Nút bấm bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi,
(54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC F/R BUTTON RYOBI 011031/ GREY, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538407001/ Nút bấm tốc độ bằng nhựa bộ phận cho máy hút
bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC H/LSPEED BUTTON W/ OVERMOLD \ 010031,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538409001/ Nút bấm bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi,
(54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC,F/R BUTTON 011032\18V-DC GREY, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538447001/ Nút nhấn công tắc bằng Nhựa kích thước
32*28.75*17.08 mm-PLASTIC, SWITCH TRIGGER \011030. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538455001/ Nắp nhựa gắn phía trên máy cưa kích thước
L237.05xW197.26xH51 mm- PLASTIC,HANDLE COVER 011028 \ WHITE. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538579001/ Nút khóa nhựa Kích thước:
16.4*11.7*10mm-PLASTIC,LOCK ON BUTTON 010910 \ 18V-DC P343 \UL.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538637001/ Nút nhựa điều chỉnh tốc độ kích thước
42.24*26.2*13.9mm- PLASTIC H/L SPEED BUTTON/011041 HART. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538820001/ Nắp nhựa bên ngoài bộ phận cho máy hút bụi
(54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, OUTLET TUBE \ BLACK \ 095601, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538899001/ Nắp đậy bảo vệ đèn led trái của máy cắt cỏ
bằng nhựa KT: 63x59mm- PLASTIC,LEFT LED LENS \ 090515. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 538924001/ Nắp đậy bằng nhựa bảo vệ đèn led phải của
máy cắt cỏ KT: 63x59mm- PLASTIC,RIGHT LED LENS \ 090515. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 539008001/ Nút chuyển tốc độ bằng Nhựa PA6 kích thước
28.92*12.51 mm-PLASTIC,SPEED CONTROL DIAL/ BLUE/ 011039001. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 539307001/ Nắp nhựa bên trong bộ phận cho máy hút bụi
(54.5 x 41.5 x 39 cm)-PLASTIC, INLET GUARD \ PA6 \ BLACK \095000, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 539314001/ Nút turbo nhựa bộ phận cho máy hút bụi (54.5
x 41.5 x 39 cm)-PLASTIC, TURBO BUTTON \ POM \ GREY 8003 \ 095000, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 539318001/ Nút kích hoạt bằng nhựa bộ phận cho máy hút
bụi (54.5 x 41.5 x 39 cm)-PLASTIC, TRIGGER \ POM \ 095000, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 539320001/ Nút nhựa bộ phận cho máy hút bụi,(54.5 x
41.5 x 39 cm)-PLASTIC, HANDLE KNOB \ PA6+30%GF \095000, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 539981/ BBF BEAUTY CARE 200 G CAP 16A: NẮP CHAI (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 5500181-99A/ Nắp đậy (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 550339001/ Nắp nhựa, đường kính 4.9x7.62mm-
PLASTIC,RUBBER PLUG \ BLKOWT 623019004. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 561383029/ Nút bọc bằng nhựa- NOZZLE GROMMET/RY141900.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 563326001/ Nắp nhựa chắn bụi gắn máy khoan RUBBER, DUST
COVER \ BLACK 030319 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 565145001/ Nút bằng nhựa- RUBBER, CUSHION RUBBER FEET.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 570554017/ Nút bọc chân bằng nhựa- RUBBER FOOT PAD/
RY141900. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 591371002/ Nút nhấn bằng nhựa kích thước
6x50x21mm-PLASTIC, BLADE RELEASE LEVER BUTTON\ E-COATING 010641. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 5K000MI002869/ Nút vặn hình sao E.MAURIN bằng nhựa-
BOUTON ETOILE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 5K000MI002967/ Nút chặn bằng nhựa- Corps presse etoupe
MHP av air, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 5K000MI002994/ Nút bịt nhựa bằng nhựa- Bouchon
obturateur M12, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 5K000ST001878/ Nút nhựa 1/4- Bouchon 6 pans 1/4, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 5NHD3041/ Năp chai mau xanh la cây (45mm HDPE CAPS
Green)(Dùng đậy chai đựng thuôc BVTV.) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 5NPT4061/ Nắp chai màu đỏ (45mm HDPE CAPS-RED)(Dùng đậy
chai đựng thuôc BVTV.) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 600-0014-005/ Đinh vít bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 600003/ Nắp nhựa(kép/ nhỏ) màu đỏ- Plastic cap
(Double/Small) Red (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 600007/ Nắp nhựa (kép/lớn) màu đỏ- Plastic cap
(Double/Big) Red-600007 (HH được miễn ktra ATTP theo khoản 7 điều 13 NĐ
15/2018/NĐ-CP (ngày:2/2/18)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 61008-00171/ Nắp đậy bảo vệ phích cắm điện bằng PE
(Ele-Pro COVER), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 613/ Miếng nắp đậy (màng chụp) làm bằng nhựa, kích
thước 1.75inch*1.5inch*0.75inch, 0.3mm, dùng sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 619937- TAPERED PLUG-T-5-LDPE-RED-5000/BOX-STOCK_ Nút
đậy hộp mực in bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 61-998/ Nút chụp bằng nhựa (dùng bảo vệ khung xe khi
sơn).Brake base anti paint sleeve 61-998-S8001,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 61A-01144/ Nắp đậy đầu trên ăng ten A350130 UP COVER
bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 61A-01623/ Nắp đáy ăng ten BOTTOM COVER bằng nhựa dùng
sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 61A-01624/ Nắp đậy đầu trên ăng ten TOP COVER dùng sản
xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 64.1 JP/ Nút chai toilet, (bằng nhựa), (D:28 mm, H: 29
mm) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 6C1R7M073AB- Nút bịt cảm biến tốc độ bằng nhựa, linh
kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 6C1T10A375AA- Nút động cơ điện bằng nhựa, linh kiện lắp
ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 6M512162AA- Nắp bình dầu phanh, linh kiện lắp ráp cho
xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 7/ Nắp plastic các loại (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 70503004/ Nắp nhựa màu xanh 1.75l/0.875L (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 70503006/ Nắp nhựa màu đỏ 1.75l/0.875L (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 70504016/ Nắp nhựa màu kem 500ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 70504019/ Nắp hủ nhựa màu vàng 500ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 7052-1577-50/ Nút nhựa-CLIP 7052-1577-50 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 709120030182/ Nút bịt ống keo bằng nhựa 30CC, model
LTE230, kích thước 0.0023*0.0023*0.0018m, hàng mới 100%, 709120030182 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 7158-9497/ Nút nhựa-MAP LAMP CLIP 7158-9497 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 71598-60230-C0/ Nút ISO BUTTON-204 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 71599-60080-00/ Nút ISO BUTTON-200 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 717815022/ Nút nhựa- CABLE GLAND PG M20X1.5 (717815022)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 717815023/ Nút nhựa- CABLE GLAND "PG" M25X1.5
(717815023) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 718001101/ Nắp nhựa bảo vệ- KIT PROTECTION
A10(718001101) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 718409107/ Nút nhựa- PLASTIC OIL PLUG FORO D10- CODE:
718409107 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 71F-00001/ Nắp đáy ăng ten A350150 BOTTOM COVER DURA
bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 71F-00029/ Nắp đáy ăng ten bằng nhựa
A350130_BOTTOM_COVER_DURA (đã in thông số) dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 71F-00077/ Nắp đáy ăng ten A300150 bOTTOM COVER 10P
DURA bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 71F-00104/ Nắp đáy ăng ten bằng nhựa (đã in thông số)
dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 71F-00110/ Nắp đáy ăng ten bằng nhựa (đã in thông số)
dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 724020477461/ Nắp đậy khóa vít bản chủ 1, 45*42*20mm
(chất liệu bằng nhựa bakelite), hàng mới 100%,724020477461 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 7247-8768/ Nút nhựa-CLIP 7247-8768 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 73110005A/ Miếng đệm bằng nhựa (Linh kiện lắp giáp
Van): FPR-UDDF-71-6.35/SEAT (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 73110008A/ Miếng đệm bằng nhựa (Linh kiện lắp giáp
Van): FPR-UDDF-71-9.52/SEAT (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 7418541/ Nắp bằng plastic dùng để lắp ráp máy hút
bụi,quy cách 78x78x280 mm,mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 75944052/ Nút bịt bằng nhựa cho lưới sắt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 760406019/ Nút công tắc bằng nhựa- SWITCH, VARIABLE
(VR-CARBON) 10A125VAC DEFOND DGQ-1110 \BLKTRIGGER & BUTTON W/O OVERMOLD.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 760611001/ Nút nhấn đóng ngắt nguồn điện bằng nhựa và
đồng (28x16x21mm) dùng cho máy khoan đất pin 18V Ryobi/TRIGGER POWER SWITCH,
30A 620DC& 20A 36VDC \KW3D \ HUAJIE \ 18V. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 76588/ Nút bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 773-MET01A110G28/ Nắp nhựa (nguyên liệu dùng để sản
xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 790021001/ Núm nhựa bọc mối nối dây điện bảo vệ cách
điện (25.5x12.2 mm)-CLOSE END CONNECTOR,CE-5 \ UL &CSA.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 79308/ Nắp che 79308(Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 7C1914N003AB- Nắp đậy đầu dây bằng nhựa, linh kiện lắp
ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 80302-02750/ Nút nhựa bảo vệ cổng USB cho màn hình tivi
_43_VIZIO_ABS_HB_SD-0150 màu đen (Plastic Frame), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 80302-02751/ Nút nhựa bảo vệ cổng USB cho màn hình tivi
_43_VIZIO_ABS_HB_SD-0150 màu đen (Plastic Frame), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 80302-03275/ Nút nhựa bảo vệ cổng USB cho màn hình tivi
(Plastic Frame), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 805608/ Nút vặn nhựa để che biến trở Potiknob Potiknob
ML8-8-H/Cross (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 823.471/ Nắp đậy ống bằng nhựa DELRIN 100ST
823.471/POM: NCS S4005RB80, dùng cho thiết bị nâng hạ bệnh nhân và giường
bệnh nhân, hàng mới 100% (stt16), ERP: 823.471-BT (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 823.472/ Nắp đậy ống bằng nhựa DELRIN 100ST
823.472/POM: NCS S4005RB80B, dùng cho thiết bị nâng hạ bệnh nhân và giường
bệnh nhân, hàng mới 100% (stt17), ERP: 823.472-BT (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 83303A-13/ Nắp che 83303A-13(Chất liệu bằng Plastic, là
linh kiện lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 83303A-8/ Nắp 83303A-8 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 83508A-15/ Nắp 83508A-15 (Chất liệu bằng Plastic, là
linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 83508A-8/ Nắp 83508A-8 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 83538/ Nắp hộp đóng gói 83538 (Chất liệu bằng Plastic,
dùng để đóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 837242W000RYN:Năp che vít bắt táp-py cửa sau, phải bằng
nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN13/SAN14, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 8408246/ Nắp bảo vệ cho đầu nối bằng nhựa, dùng trong
sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 8415986/ Nắp dậy bảo vệ (dạng nón) LL LS-5, dùng trong
sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 8446628E/ Nắp bảo vệ Primestop bằng nhựa, dùng trong
sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 84511D3050NNB:Nút mở khay đựng tài liệu bằng nhựa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai SAN18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 847255H000TH: nắp hộp đựng giấy tờ bằng nhựa, phụ tùng
xe Hyundai H1/COU, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 85.10/ Hộp nhựa dùng để đóng gối F14734, quy cách 3
CTNS(nguyên liệu sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 870601002/ Núm nhựa bọc mối nối dây điện bảo vệ cách
điện (25.5x12.2 mm)-CLOSE-END CONNECTOR \ 090079317. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 87251/ Nút bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 87461/ Nút bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 87483/ Nút bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 8-80-008-05/ Nắp của hộp chuyên dụng-LID FOR
TRANSPORTATION (PT-9,PT-6E) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 88073S1100NNB: Nút chỉnh nghiêng ghế trước, trái bằng
nhựa, phụ tùng xe Hyundai SAN18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 89115/ Nắp che 89115 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 89115-3/ Nắp che 89115-3 (Chất liệu bằng Plastic, là
linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 89124/ Nắp hộp PS 89124 (Chất liệu bằng Plastic, dùng
để đóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 89207/ Nắp 89207 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện
lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 89409/ Nắp che 89409 (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 897200-3213/ Nắp bịt ống bằng nhựa PE 50*30(Black)
897200-3213, dùng cho khung giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt96), ERP:
897200-3213-BT (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 897200-3216/ Nắp bịt ống bằng nhựa PP 75*35 V-55-P
897200-3216 (169410-3216+1), dùng cho khung giường bệnh nhân, hàng mới 100%
(stt11), ERP: 897200-3216-BT (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 897200-4119/ Nắp bịt ống bằng nhựa F42.7*T2.6
897200-4119, dùng cho khung giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt97), ERP:
897200-4119-BT (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 897200-6213/ Nắp bịt ống bằng nhựa PP (38.1*T1.6)
897200-6213, dùng cho cụm chân giường bệnh nhân, hàng mới 100% (stt20), ERP:
897200-6213+3-BT (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 8-DRIVE-COVER/ Nắp đậy bằng nhựa, BRAND: NO BRAND,
MODEL: 1270.015.146-1CF, SPEC: LOGO ACTIVE LINE PLUS, (5DU19A000004), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 8-NL033/ Nắp nhựa làm từ nhựa plastic, kích thước
127*116*40 mm,dùng trong đóng gói vận chuyển, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 910002100- Đầu bọc mũi khoan bằng nhựa,kích thước 11.5
x 1.6MM,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 910002129- Đầu bọc mũi khoan bằng nhựa,kích thước 11.5
x 11.5MM,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91054897/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nắp
nhựa DWN Xanh Ngọc 50ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91055165/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nắp
nhựa DWN Tím 50ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91068664/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nắp
nhựa DWN Trắng 50ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91077295/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nắp
nhựa DWN Hồng đậm 50ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91094006/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nắp
nhựa DWN Xanh dương 50ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91117464/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nắp
nhựa DWN Trắng 50ml có viền (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91118278/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Nắp nhựa CL
LLIQ GOLDIE SUSHIE L TRANSPARENT CAP/ 91118278 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91137644/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nắp
nhựa DWN xanh biển đậm 50ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91141278/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nắp
nhựa DWN Đen 50ml có viền (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91141304/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nắp
nhựa DWN Hồngbaby 50ml viền (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91162680/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nắp
nhựa DWN Xanh lá đậm 50ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91181069/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nắp
nhựa DWN Hồng sen 50ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 9121060013/ Nắp đậy bằng nhựa của cảm biến đo lưu lượng
khí nạp của động cơ (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91220703/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nắp
nhựa DWN Xanh lá 50ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 9124140134/ Nắp thanh cảm biến bằng nhựa (IN) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 9125030220/ Nắp bảo vệ đầu nối cáp điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91422253/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Nắp nhựa CL
LLIQ GOLDIE SUSHIE L ARIEL BLUE CAP/ 91422253 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 9143060023/ Nắp nhựa bảo vệ chân tiếp xúc của van lực
từ biến thiên (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 9148BD449012050/ Nắp nhựa- 9148BD449012050 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 9148BD449012160/ Nắp nhựa- 9148BD449012160 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 9148BE139012050/ Nắp nhựa- 9148BE139012050 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 9148BE169012050/ Nắp nhựa- 9148BE169012050 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 915169839112051/ Nắp nhựa- 915169839112051 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 915169849112051/ Nắp nhựa- 915169849112051 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 915169859112052/ Nắp nhựa- 915169859112052 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 915169869112050/ Nắp nhựa- 915169869112050 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 917288/ Nắp nhựa cho ghế/DAMPER BUSH (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91831623/ Nắp nhựa (CAP DOWNY PEARL BLUE SPORT
42ML-16cav) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 919504H525: Nắp hộp cầu chì khoang máy bằng nhựa, phụ
tùng xe Hyundai H-1/GRAND STA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91956S1040: Nắp trên hộp cầu chì khoang động cơ bằng
nhựa, phụ tùng xe Hyundai SAN18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91970584/ Nắp nhựa (CAP DOWNY TIFFANY BLUE 42ML- 16cav)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91973104/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nắp
nhựa DWN Hồngbaby 42ml viền (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91994421/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Nắp nhựa CL
LLIQ GOLDIE SUSHIE L ARIEL GREEN CAP/ 91994421 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91994438/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Nắp nhựa CL
LLIQ GOLDIE SUSHIE L PURPLE CAP/ 91994438 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 91999422/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Nắp nhựa CL
LLIQ GOLDIE SUSHIE L BOLD PINK CAP/ 91999422 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 930002126-Đầu bọc mũi khoan bằng nhựa,kích thước
15x11.5MM,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 930002157-Đầu bọc mũi khoan bằng nhựa,kích thước
11.5x13MM,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 930002291-Đầu bọc mũi khoan bằng nhựa,kích thước
11.5x4MM,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 930002292-Đầu bọc mũi khoan bằng nhựa,kích thước
11.5x8.5MM,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 95425855/ Nắp nhựa (Cap Downy Blue multi size (16Cav)
(For Hotstam)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 95425855/ Nắp nhựa Nắp (Cap Downy Blue multi size
(16Cav) (For Hotstam)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 95425855/ Nắp nhựa(Cap Downy Blue multi size (16Cav)
(For Hotstam) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 954302S900:Nút bấm đề bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô
Hyundai TUC10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 95430B45004X:Nút bấm đề bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô
Hyundai i10_14, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 95430F9000VCA:Nút bấm đề bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô
Hyundai ACC18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 95539362/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nắp
nhựa DWN Hồng sen 42ml (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 96526799/ Nắp nhựa (Cap Downy Black 42ml hot stamping)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 96526799/ Nắp nhựa (DOWNY CAP-BLACK WITH FOIL(16CAV)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: 97005348/ Nắp nhựa (Cap Downy White 42ml hot stamping
(16Cav)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 986232W500:Nắp bình nước rửa kính bằng nhựa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai SAN12/SAN13/SAN15/SAN16, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 9900180/ Nút chống gãy cáp bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 9900183/ Nắp nhựa bảo vệ đầu linh kiện bo mạch trong
mặt hàng điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 9900197/ Nắp trượt bảo vệ dây cáp bằng nhựa, loại
BaX/N-ear.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 9900229/ Nút chống gãy cáp bằng nhựa, T2-BL. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 9900230/ Nút chống gãy cáp bằng nhựa T2- BaX/Music-BL.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 99339678/ Nắp nhựa (Cap Downy Attraction Multi size
(16Cav)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 99339678/ Nắp nhựa(Cap Downy Attraction Multi size
(16Cav)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 99706752/ Nắp nhựa (Cap Downy Remafin Pink Multi size
(16Cav) (For Hotstam)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: 99706752/ Nắp nhựa Nắp (Cap Downy Remafin Pink Multi
size (16Cav) (For Hotstam)) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A0375/ Nắp bằng nhựa dùng để chống bụi cho máy kéo sợi.
Không nhãn hiệu, đường kính: 20mm, mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A0375/ Nắp nhựa chống bụi, linh kiện của máy kéo sợi.
Không nhãn hiệu. Quy cách: dài 231mm x rộng 150mm. Mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A1305-216-00-000/ Nắp chụp bằng nhựa-BL21D042,CAP
UNIT,A,END(NVL sx cần gạt nước xe ô tô, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A-139-15-01/ Nắp nhựa chụp hai đầu đèn LED/ G13 Side
Cap- HTB (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A-139-16-01/ Nắp nhựa chụp hai đầu đèn LED/ G13 Side
Cap- HTC.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A1634260/ Nắp chụp bằng nhựa CAP VCP-4 *BK (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A1787886/ Nắp chụp bằng nhựa CAP VCP-8 *BK (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A2050979/ Nắp chụp bằng nhựa PRISM F-0943D (ABE
KOUGYOU) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A2052199/ Nắp chụp bằng nhựa CAP VCP-7*9*15-04 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A2268787/ Nắp chụp bằng nhựa SC0500*1/2 1L *BK (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A2526-974-02-000/ Nắp chụp bằng nhựa-PM18A001,COVER
UNIT, TERMINAL (NVL sản xuất động cơ quạt làm mát két nước xe ô tô,hàng mẫu,
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A2666196/ Nắp chụp bằng nhựa HPF-T032-YOU COVER (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A2666832/ Nắp chụp bằng nhựa PVC-CAP 14*15*1.0T *BK
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: A2669166/ Nắp chụp bằng nhựa PVC-CAP 12*15*1.0 *BK (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A3557022/ Nắp chụp bằng nhựa HOGO CAP MM35 P35-B (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A3557030/ Nắp chụp bằng nhựa HOGO CAP MM30 P30-B (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A3714771/ Nắp chụp bằng nhưa A96A1201Z0A BUSH CABLE
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: A3717105/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa MM368029 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A3717113/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa MM467395 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A3829082/ Nắp chụp bằng nhựa HOUSINGGRIP (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A3901857/ Nắp chụp bằng nhựa 1M08-31423 RIGHT-CASE (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A3901865/ Nắp chụp bằng nhựa 1M08-31424 LEFT-CASE (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A5097-561-00-000/ Nắp chụp bằng nhựa-BL21D002,CAP
UNIT,A,END(NVL sx cần gạt nước xe ô tô, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A6036-504-00-000/ Nắp chụp bằng nhựa-BL21D002,CAP
UNIT,B,END(NVL sx cần gạt nước xe ô tô, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A7091-454-00-000/ Nắp chụp bằng nhựa-BL21D042,CAP
UNIT,B,END(NVL sx cần gạt nước xe ô tô, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A9B00054171/ Nút bịt bằng nhựa M20, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A9B00056149/ Nút bịt ổ cắm điện bằng nhựa 40x80-110mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A9B00090271/ Nút nhựa D17MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A9B00960570/ Nút bịt bằng nhựa D33.1-34.9mm,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: A9B10023186/ Nút bịt bằng nhựa RST25I3 f 250V 32A P+N+E
GR,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A9B10092211/ Nắp bịt đầu dây cáp bằng nhựa ESNU 200,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A9B10124611/ Nút bịt phích cắm bằng nhựa RST50i5,Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A9B10130157/ Nút bịt ổ cắm điện bằng nhựa 2-3 Pole
Male, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A9B10191769/ Nút bịt bằng nhựa 35x35x2,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A9B10196133/ Nút bịt bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A9B10206843/ Nút bịt bằng nhựa D46 MM, D41MM,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: A9B10239982/ Nút bịt bằng nhựa D6.2-7.6mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: A9B10268480/ Nút bịt bằng nhựa D40x19 black,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: AAFF04B0/ Nắp cánh tay cân bằng- END CAP (nk) |
|
- Mã HS 39235000: AAFF05B0/ Nắp cánh tay cân bằng- End cap (Rear) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: AAFF06B0/ Nắp bình nước- Water tank cover (nk) |
|
- Mã HS 39235000: AB398K501AA- Nắp nhựa bịt cút ống trong hệ thống bơm
nước làm mát; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô
Everest/Ranger, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ACC-10/ Nắp bị lỗ khí bằng nhôm loại nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ACC-9/ Nắp bị lỗ khí bằng nhôm loại to (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ACL- PT-341/ Vỏ nhựa bảo vệ cảm biến gia tốc (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ACTUATOR KÍCH THƠỚC: 560*370*230MM- NÚT XỊT, BẰNG NHỰA
DÙNG CHO LON BÌNH XỊT). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ACTUATOR/ Nắp dập bằng nhựa.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: AD017-060PBT/ Nút nhựa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ADVANTEC CORKS 44X23MM- VINH TIEN LOGO (NÚT LIE BẰNG GỖ
BẦN ĐỂ ĐÓNG CHAI RƯỢU VANG, HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ANT336G/ Nắp nhựa cho trục thép (nk) |
|
- Mã HS 39235000: AP3 Nasal pump 70mg. Đầu xịt có vòi kèm nắp, chiều dài
vòi 24mm, dùng cho SP trang TBYT xịt mũi Alegin Spray có phân loại A số
2019517/170000164/PCBPL-BYT, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: APT338G/ Nắp nhựa cho trục thép (nk) |
|
- Mã HS 39235000: APT339G/ Nắp nhựa cho trục thép (nk) |
|
- Mã HS 39235000: APT340G/ Nắp chắn bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: AS130437/ Xylanh bằng nhựa dùng để bơm keo (500pcs/set)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: AS130438/ Nắp nhựa đậy ống xylanh bơm keo (500pcs/set)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: AW4960G/ Nắp chắn cho bánh răng 50 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: AW4961G/ Nắp nhựa cho trục thép RYMF-60# (nk) |
|
- Mã HS 39235000: B00600040/ Nắp nhựa dao Nitori Gyuto 180
(0.3mm*216mm*73mm*13.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: B00600041/ Nắp nhựa dao Nitori Shousantoku
(0.3mm*216mm*73mm*13.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: B00600042/ Nắp nhựa dao Nitori Petty
(0.3mm*176mm*13.9mm) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: B00600047/ Nắp nhựa dao Nitori Gyutou 155
(0.3mm*216mm*73mm*13.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bảo vệ chân jig DA bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bảo vệ chân jig ST bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bảo vệ cửa hút gió nạp bằng nhựa (282132B600), phụ tùng
xe Hyundai SAN10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bảo vệ jig hộp (S) bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bảo vệ jig U (S) bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bảo vệ lỗ bàn Clip Fi 16 bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: BC010142B/ Nắp Đóng Cho Linh Kiện Khóa Nối, nhựa
PP,(Dùng để sản xuất dây truyền dịch), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: BISG0048/ Nút chọn kiểu chỉ bằng nhựa (dùng cho máy
may)/ADJUSTING BUTTON/XG9882001 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: BLV-TL-09/ Nút ấn công tắc bằng nhựa của tai nghe
Bluetooth (nk) |
|
- Mã HS 39235000: BLV-TL-53/ Nắp che cổng sạc của tai nghe bluetooth (nk) |
|
- Mã HS 39235000: BM5117632AA- Nắp đậy bình chứa nước rửa kính bằng nhựa;
Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: BMV052/ Nắp thùng dầu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: BN83-05748A CHỐT NHỰA TK 103202198040/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: BN83-05748A/ CHỐT NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39235000: BN83-05749A CHỐT NHỰA TK 103202198040/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: BN83-10445A CHỐT NHỰA TK 103176436530/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: BN83-10445A/ CHỐT NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39235000: BN83-10446A CHỐT NHỰA TK 103261942930/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: BN83-10446A/ CHỐT NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bộ nắp của máy xây sinh tố (Không hiệu).Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bộ nắp silicone đậy thực phẩm siêu tiện lợi (6 cái)
(SC_FC2061), hiệu SUPER CHEF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bộ nắp trên của máy lọc nước nóng lạnh- HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bộ phận của bộ giắc cắm IDC 20 chân của MEGA:Nắp bảo vệ
cho giắc cắm 99.900.03, Nhà sx: CONELCOM GmbH, chất liệu nhựa,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bộ phận của điện thoại di động model C85: Nắp lưng của
điện thoại, chất liệu plastic, kích thước 134x55x10, mã hàng: BATCOVER-C85,
NSX: FortuneShip, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bộ phận của ĐTDĐ smartphone, không nhãn hiệu, model
BL01, NSX: Coosea- chưa hoàn chỉnh: Cover bảo vệ hộp loa, chất liệu nhựa,
kích thước 66x18x2 mm, mã hàng: 01.03.06.06.081, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bộ phận của quạt thông gió công nghiệp-Nút bít bằng
nhựa SB-26-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bộ phận của thiết bị chuẩn độ điện thế- Bộ nút chặn ống
dẫn bằng nhựa-THREE-HOLE STOPPER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bộ phận của thiết bị đo KF- Bộ nút chặn ống dẫn bằng
nhựa-STOPPER ST 7.5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bộ phận của Tủ điều khiển nung nhiệt: Nút nhấn bằng
nhựa (STAT 0- +60C N.C. P/N: S0380000000099), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bộ phận dùng cho động xăng 5.5HP: Nắp bình nhiên liệu
bằng nhựa (Oil tank cover 5.5HP), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bộ phận nắp đậy hộc chứa cà phê hạt của máy xay cà phê
hiệu Rancilio model Rocky SD, Mã SP: 38123033. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Bộ phận thang máy hiệu KONE: Nút nhấn KM863050G069H092.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: BOSCH06/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: BPNHUA03/ Nắp kẹp đựng đầu tua vít bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: BPNHUA16/ Nút gài hộp nhựa đựng đầu tua vít, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: C0087/ Nắp chụp plastic 80072-00 (đường kính 1.06 inch)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: C01-1528/ Nắp đậy dầu bằng nhựa 40006836, linh kiện của
máy may. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: C1703T000/ Nút chặn ngăn dưới (không dây)bằng nhựa dùng
cho rèm cửa chớp lật loại 2 icnh (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: C1704T001/ Nút cố định ngăn dưới (bằng nhựa) dùng cho
rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa kích thước 2 inch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: C1707T001/ Nút chặn ngăn dưới dùng cho rèm cửa lá loại
1 inch (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: C2604T001/ Nút đậy thanh quay (bằng nhựa)loại 10mm,
dùng cho rèm cửa chớp lật. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: C2907T000/ Nắp cố định dùng thanh trượt thấp dùng cho
rèm cửa PVC (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: C2908T000/ Nắp cố định bằng nhựa (dùng cho bộ chỉnh
dây)- loại thanh trượt cao dùng cho rèm cửa chớp lật kích thước 2 inch. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: C2913T000/ Nắp cố định bằng nhựa dùng cho loại rèm cửa
dạng chớp lật kích thước 1 inch (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: C2914T000/ Nắp nhựa cố định bộ điều chỉnh máng sắt hình
cong đôi, cho rèm cửa chớp lật kích thước 1 inch (Hàng mới 100 %) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CAL-PJ0208000700000431/ OUTER CAP PLASTIC OD 33.4
mm/Nắp bịt đầu ống thép bằng nhựa, NSX: PUSAN PLASTIC IND (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CAL-PJ0208000700000432/ OUTER CAP PLASTIC OD 114.3
mm/Nắp bịt đầu ống thép bằng nhựa, NSX: PUSAN PLASTIC IND (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CAL-PJ0208000700000434/ OUTER CAP PLASTIC OD 219.1
mm/Nắp bịt đầu ống thép bằng nhựa, NSX: PUSAN PLASTIC IND (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CAL-PJ02080007-V000007/ OUTER CAP PLASTIC 10 in OD
273.1 mm/Nắp bịt đầu ống thép bằng nhựa, NSX: PUSAN PLASTIC IND (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CAL-PJ02080007-V000016/ OUTER CAP PLASTIC OD 168.3
mm/Nắp bịt đầu ống thép bằng nhựa, NSX: PUSAN PLASTIC IND (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CAL-PJ02080007-V000087/ OUTER CAP PLASTIC OD 323.8
mm/Nắp bịt đầu ống thép bằng nhựa, NSX: PUSAN PLASTIC IND (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CAP AS: NẮP BỊT BẰNG NHỰA, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CAP LFB HND SNTZR TTL10 DISC TOP (code 68402650) (Nắp
đóng gói bao bì bằng nhựa rỗng (bao bì sản xuất hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: CAP LFB SHWR GEL CHARCOAL MINT 24X250G (code 67573530)
(Nắp Lifebuoy bằng nhựa rỗng (bao bì sản xuất hóa mỹ phẩm)). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: Cap Plastis/ Nắp đậy làm bằng plastic. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CAP1/ Nắp nhựa S-cock (Plastic tap s-cock for
Rontainer) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CAP6T/ Nắp vặn bằng nhựa dùng cho hộp đựng sữa
dừa-Spout combiSwift. Hàng mới 100% # inv 95660583 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CAPSULE BACLK MATT 60x30MM WITH NO LOGO(NẮP CHỤP BẰNG
NHỰA PLASTIC ĐỂ ĐÓNG LÊN CỔ CHAI RƯỢU VANG, HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CARBONE/ Nút bằng nhựa cacbone dùng trong sản xuất đồ
gá, kích thước: phi 10.8*14*phi 7.8*phi 10, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CC-8271/ Chốt cửa trượt (plastics protection ring) mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ccdc/ Nắp đậy nhựa (PJ-110), Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CCDC/ Nút nhựa FC12723(100pcs/bag),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CE0033/ Nắp nhựa bọc đầu kết nối (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CE0033/ Nút bịt bằng nhựa TO220 ROHS (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CE0060/ Vỏ nhựa chống trượt cho sạc không dây (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CE2/ Đầu chụp của dây dẫn điện đầu ra bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CE5/ Đầu chụp của dây dẫn điện đầu ra (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Chốt bằng nhựa CARRIER SHORT Linh kiện của máy sợi con
G32 Rieter (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Chốt van đẩy bằng nhựa QC:(F15*10.3mm)(dùng sản xuất
đầu vòi xịt chai nước rửa tay) PLASTIC PISTON. (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CHỐT XOAY (A0009982395). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ
5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Chụp bulong của vòi nước bằng nhựa, dùng để cố định
thân chính của vòi nước, quy cách 43*74.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Chụp ti sắt bằng nhựa, kích thước: 20x40(mm). Nhà sản
xuất: Ashita Bank, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Chụp vít thông thường bằng nhựa plastic- Flat Cap, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CHY-C-0003/ Nắp chụp bằng nhựa, dùng để chụp đầu ống,
hàng mới 100%. CAP (8.0*20) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CHY-C-0005/ Nắp chụp bằng nhựa, dùng để chụp đầu ống.
hàng mới 100%. CAP (9.5*22L) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CHY-C-0006/ Nắp chụp bằng nhựa, dùng để chụp đầu ống,
hàng mới 100%. CAP (7.9*350/8*150/8*22L) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CHY-C-0008/ Nắp chụp bằng nhựa, dùng để chụp đầu ống,
hàng mới 100%. CAP (2.7*15) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CI-7128-350- Nắp nhựa đầu truyền tín hiệu (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CL-MI-DO-BIKINI-GOLD 53.4MM, Plastic Closures- Nắp rót
cho chai OMO, bằng nhựa. Đóng gói 400pcs x 249ctns,348pcs x 1ctn,252pcs x
1cnt. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CNH-GREASE|DM/ Nắp vú mỡ bằng Polyethylene (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Cốt chụp CE-1/Wire Connector Terminal CE-1. bằng thép+
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Cover for Container(PB8)/ Nắp thùng chứa nhựa đựng hàng
Cover for Container (PB8)/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39235000: COVER01/ Năp đây CLAMP CT (VER.2) LOWER COVERĐặc tính:
Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CP-14-1 Nắp can đựng sơn, chất liệu bằng nhựa, kt đường
kính 6cm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CS-02-015/ Màng chụp ngũ kim bằng nhựa quy cách
310*260MM/BLISTER COVER (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CS-LIDCONT/ Nắp thùng đa năng 14L (Nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CT4/ Nắp nhựa để đóng gói sản phẩm 15080000674RS (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Cục lăn bán kính 1.0'' (cục tròn, rỗng, bằng nhựa, chưa
được chà lán). (Dùng sản xuất nút cục lăn cổ chai mỹ phẩm các loại). ROLL ON
1.0 INCH BALL. (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Cục lăn bán kính 1.14'' (cục tròn, rỗng, bằng nhựa,
chưa được chà lán). (Dùng sản xuất nút cục lăn cổ chai mỹ phẩm các loại).
ROLL ON 1.14 INCH BALL. (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Cục lăn bán kính 1.4'' (cục tròn, rỗng, bằng nhựa, chưa
được chà lán). (Dùng sản xuất nút cục lăn cổ chai mỹ phẩm các loại). ROLL ON
1.4 INCH BALL. (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Cục lăn đường kính 4.5mm (cục tròn, rỗng, bằng nhựa,
chưa được chà lán), ((Dùng sản xuất nút cục lăn cổ chai mỹ phẩm các loại)
ROLL ON. (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CV/ Nắp hộp nhựa B-303N COVER (1Cái). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CV/ Nắp hộp nhựa B-310N COVER (1Cái). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CV/ Nắp hộp nhựa B-311 N COVER (1Cái). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CV/ Nắp hộp nhựa B-312N COVER (1Cái). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CV/ Nắp hộp nhựa B-313 N COVER (1Cái). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CV/ Nắp hộp nhựa B-321 N COVER (1Cái). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CV/ Nắp hộp nhựa B-338 N COVER (1Cái). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CV/ Nắp hộp nhựa B-339 N COVER (1Cái). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CV/ Nắp hộp nhựa B-350 N COVER (1Cái). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CV/ Nắp hộp nhựa B-358 N COVER (1Cái). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CV/ Nắp hộp nhựa K-1182 LB COVER (1Cái). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CV/ Nắp hộp nhựa K-182 LB COVER (1Cái). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: CV/ Nắp hộp nhựa K-197 LB COVER (1Cái). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: D13/ Nắp đậy lưỡi cao su (Rubber cover) chất liệu bằng
nhựa kích thước từ 350mm- 700mm dùng để bảo vệ lưỡi cao su,bộ phận của cần
gạt nước ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DA500ABN-010/ Nút chặn tay giá phơi đồ bằng nhựa/ Arm
Stopper (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DA67-02795C NẮP ĐẬY (NHỰA) TK 103248970160/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DA67-02795C/ NẮP ĐẬY (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DA67-04602A NẮP ĐẬY (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0003942 ngày 22-04-2020 TK 103264221910/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DA67-04602A/ NẮP ĐẬY (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Đai ốc bịt kín, hiệu Canalta, mã C60DC25, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: Đầu bịt bằng Ace-Glass PTFE có đệm trước ren #7 dùng
cho ống thủy tinh trong phòng thí nghiệm. P/N: 5846-44. Chất liệu: nhựa PTFE.
NSX: ACE GLASS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Đầu bịt nhựa kích thước D15mmx10mm dùng bịt các đầu ty
nạp ga của điều hòa ô tô Hãng sx:: RETEKOOL hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Đầu bịt thanh nhôm; L40*W40*T2MM; Dùng để bịt các đầu
thanh nhôm lại để tránh gây thương tích cho người,làm bằng nhựa;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Đầu bơm keo hình nón bằng nhựa-Tip 25-27-30 Gauge
Tapered, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Đầu bơm lấy toner cho bông cotton- FOR PUMP
HEAD/COTTON- HEAD:POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)CAP:POLYPROPYLENE
(UK)/OLEFIN(US)- 4549337775541/ OAC33A6S, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Đầu chụp đầu nối dây điện bằng nhựa (1 bịch 100 cái)
(OP-1) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Đầu nắp bằng nhựa dùng để lắp vào vỏ chai giấy (không
sử dụng trong chứa đựng thực phẩm). Nhà sản xuất: GUANGDONG LONGPOWER
PACKAGING INDUSTRY CO.,LTD-CHINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Đầu van bom bằng nhựa QC:(F7*44.5mm)(dùng sản xuất đầu
vòi xịt chai nước rửa tay) PLASTIC BLANCE PLUNGER. (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Đầu vòi nhựa cho keo K151, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu
Forch Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Đầu xịt bằng nhựa QC: (21.3*7.8*7.8mm) (dùng sản xuất
đầu vòi xịt chai nước rửa tay)- NOZZLE. (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Đầu xịt mã AP3 Santos liều xịt 130mg, cỡ 0.016, chất
liệu bằng nhựa (lắp vào chai thủy tinh ở mục 3 để đựng dung dịch xịt mũi),
dùng trong nghiên cứu, NCC: Aero Pump GmbH- Đức. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Đầu xịt mã AP3 Santos, liều xịt 130mg, cỡ 0.02, chất
liệu bằng nhựa, (lắp vào chai thủy tinh ở mục 3 để đựng dung dịch xịt mũi)
dùng trong nghiên cứu, NCC: Aero Pump GmbH- Đức. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Đầu xịt phun sương- SPRAY HEAD- HEAD:POLYPROPYLENE
(UK)/OLEFIN(US)TUBE:POLYETHYLENE- 4945247188240/ OAC29A7S, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Day bi nho, dung lam phu kien thanh man, chat lieu 100%
plastic, hang moi 100%, ma hang EASYFOLD (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DB61-00945A CHỐT NHỰA TK 102972847500/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DBZHP-006/ Nút bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói
viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DC_PC/ Nắp đậy bảo vệ phi 9 2m dùng để đậy linh kiện
điện tử, kích thước (77x42x30), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DC97-20415A NẮP ĐẬY (NHỰA) TK 102987916620/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DC97-22023A NẮP ĐẬY (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0004143 ngày 04-05-2020 TK 103285298320/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DC97-22023A/ NẮP ĐẬY (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DCNPL16/ Nắp chụp bằng nhựa (0817E). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DD 21/ Nút nhựa (của máy nén khí) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DD 53/ Bao của tay cầm bằng nhựa (của máy nén khí) (Mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DG9Z8100A- Nắp nhựa đậy bình nước; Linh kiện, phụ tùng
bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DL021/ Đầu bịt bằng nhựa PC, 16.9*11.9*8mm, hàng mới
100%, 010658271 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DP/ Nút bằng plastic cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy
(Dummy plug) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DS06/ Nắp đậy lon gas mini bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: DST93800/ Nút bít bằng nhựa dùng để chặn lỗ của tủ
(Oval clogged head, kt: 7*19MM, nguyên liệu sản xuất tủ thông minh, mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: Dụng cụ phòng thí nghiệm, mới 100%: Nắp nhựa đỏ, chịu
nhiệt GL 45 1000ml, code 292402807 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DX0178/ Nắp chụp bằng nhựa PVC, đường kính trong 150mm.
Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DX176WW-01/ Nút nhựa DIA 28mm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DX176WW-02/ Nút nhựa DIA 28mm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: DX176WW-03/ Nút nhựa dia 52mm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: E0003806912/ Nút bịt bằng nhựa 48x2-3,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: E11267483- Nắp bình đựng nước rửa kính (bằng nhựa); phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: EA210DT/ Nắp nhựa tuýp đựng keo 10cc/ PN:EA210 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: EA230DT/ Nắp nhựa tuýp đựng keo 30cc/ PN:EA230 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: EL/ Nắp hộp nhựa đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ET559WW-02/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: EU268WW-09/ Nút bịt hộp cầu đấu dây motor hyponic bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: EX417WW-01/ Nút nhựa chốt 2 đầu dùng cho motor Sumitomo
Nacco 160 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: EY213WW-01/ Nút nhựa M4 dùng cho mô tơ của xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 39235000: EY213WW-02/ Nút nhựa M8 dùng cho mô tơ của xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 39235000: EY907WW-01/ Nút bịt hộp cầu SCG BOX M16x1.5 PLUG bằng
nhựa(422528) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: EY907WW-03/ Nút bịt hộp cầu SCG BOX M25x1.5 PLUG bằng
nhựa(422529) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: EY907WW-04/ Nút bịt hộp cầu SCG BOX M32X1.5 PLUG bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: F0007/ Nút nhựa 10068-25 (đường kính 0.215) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: F7483300- NÚT CHAI DẦU TẨY TRANG BOTANICAL TRƯNG BÀY,
kích thước (25 X 60X 25)mm, chất liệu NHỰA, công dụng TRƯNG BÀY- Hàng thử
(DISPLAY U8 CLG OIL IN FOAM PU) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: FCZ9380/ Nắp chống bụi, bằng nhựa PVC, kích thước:
332*222*20mm, NPL sản xuất tủ thông minh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: FE41671000-01/ Nút GO bằng nhựa (FE4-1671-000) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: FKVB BLB Cover/ Nắp hộp bằng nhựa dùng để đóng gói lông
mi (nk) |
|
- Mã HS 39235000: FL180/ nút nhựa- C7lid Glue 24X13MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: FL180/ nút nhựa-diffuser ruber plug, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: FL184/ Nắp nhựa-3.38oz Room Spray plastic clear lid,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: FRT-E9-400G2/ Van giảm tốc bằng nhựa dùng trong tay
khóa cửa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: FX38310010-MG67/ MG67-01_Nắp ngoài bằng nhựa của chụp
thông gió, chống nước, chống bụi cho đèn ô tô, KT: 18*18*12mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: G501015000-01/ Nắp cho ADF mô tơ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: G7120-60007 Nắp nhựa đậy chai đựng mẫu, Bottle head
assembly for 1260 and 1290 Infinity II sysems (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho
phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: GA/ vòng đệm nhựa 1 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: GB/ vòng đệm nhựa 2 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: GB/T3900-1997-Z2-01-2-F02-Nắp van, linh kiện xe tải 1
tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: GE-NACB/ Nắp bảo vệ cảm biến bằng nhựa Fresnel
lensSB-F-14 compound eye, white 4.43.430102.8034 () hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: GE-NAPD/ Nắp đậy bóng đèn bằng nhựa AS 15g, 100*74*18
4.43.430085.818 () hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: GF1I408/ Chụp ngoài bằng nhựa GF1I408 của biến áp dùng
chụp cuộn cảm máy 120*35mm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Giá đỡ ống thép kim loại/Stanchion Mount Single (AD-SM
WZ) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: GPG0141MA-1010-00/ Nút chặn bằng nhựa NYLON66 (Plastic
Plug), linh kiện sản xuất rotuyn cân bằng, thuộc hệ thống giảm chấn dùng cho
xe ô tô 5 chỗ ngồi (Mục 02 DMMT) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: GT034/ Nắp nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước
103*81*29 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: GT034/ Nắp nhựa P12-01677500-016 làm từ màng nhựa PET,
kích thước: L100*W100MM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: GT034/ Nắp nhựa P12-90378V40-003 làm từ màng nhựa PVC,
kích thước: 130*120*55MM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: GT16G-15DHV/ Nắp đậy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: GT16-SCV/ Nắp đậy bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: GU4-CAP/ Đầu chặn ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô,
bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: GUI_VAN/ Nắp đẩy bằng nhựa (dùng cho van kiểm tra)-
CHECK VALVE GUIDE (nk) |
|
- Mã HS 39235000: H-05/20/ Nắp chụp vít bằng nhựa, quy cách 18*4mm, dùng
trong sản xuất đồ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 39235000: H-08/20/ Nắp chụp vít chữ thập bằng nhựa, dùng trong
sản xuất đồ nội thất, qui cách: 17*5mm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: H095-7/ Nút bảo vệ nút nhấn khẩn cấp (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Hàng Bù Lỗi- Nắpnhựa màu đen để vặn tuýp dùng trong mỹ
phẩm (dầu tắm,dầu gội, dầu xả, dưỡng thể)-Mới 100%-JAX PLASTIC CAP FOR SPA
PURE SHOWER GEL,SHAMPOO,CONDITIONER,BODY MILK TUBE 30ML#S/C19SH57011A (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HC EV 32/18 RD 1.5MM<*Nam Duong RED 288-Nắp chai
nhựa (Nắp đỏ) dùng cho chai nước tương, phục vụ cho việc sản xuất nội bộ công
ty, không tiêu thụ tại thị trường trong nước. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HC EV 32/18 RD 5.0MM<*Nam Duong RED 288-Nắp chai
nhựa (Nắp đỏ) dùng cho chai nước tương, phục vụ cho việc sản xuất nội bộ công
ty, không tiêu thụ tại thị trường trong nước. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HC/ Chốt chặn- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HC63/ chế phẩm thuốc nhuộm axit TAC BLACK-GRLH (BLACK
420 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HC683/ Nắp trên đầu thu ký thuật số KNOB;GR mold_5KEY,
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HD08/ Nắp nhựa (7.5*10.3*2)cm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HD112/ Nắp luồn dây điện bằng nhựa kích thước 70mm, sử
dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HD59/ Nắp chụp vít bằng nhựa, quy cách 8*8mm, sử dụng
trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HD69/ Nắp chụp vít bằng nhựa, quy cách 5*10mm, sử dụng
trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Heddles Bar Cap (Ổ khuy của máy dệt bằng nhựa/phụ tùng
thay thế máy dệt hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HFCB8-4040-B/ Nắp khung nhôm bằng nhựa (40x40mm, nhãn
hiệu: MISUMI) HFCB8-4040-B Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HNLIDL/ Nắp đậy thùng size l (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Hộp nhựa (lid) dùng trong thiết bị wifi, Nhà sản xuất:
NIDEC; model: 4U40S24BS3A5-07E023, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Horn Head Plastic Cap. Đầu nhỏ giọt nhựa màu trắng, bao
bì tiếp xúc trực tiếp với thuốc. Số lô 20200002. Nhà sx: Shanghai Best
Industry Co., Ltd- Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HP- PT-176/ Nút nhựa điều chỉnh âm lượng tai nghe
Bluetooth, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HP- PT-179/ Nắp cao su bảo vệ micro của tai nghe
Bluetooth, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HP- PT-180/ Nắp nhựa đậy vỏ sạc tai nghe Bluetooth, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HP- PT-184/ Nút nhựa hiển thị đèn Led của tai nghe, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HQ-230/ Nắp chụp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HQ-231/ Nút chận nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: HT-108/ Nắp chụp vít, chất liệu bằng nhựa, quy cách
18*5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: IP023/ Nắp chụp (nhựa), hiệu S165302HT-05, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: ISM18/ Chốt chặn (2pcs/set) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: IW-COVER/ Nắp nhựa (B-1703 FR COVER), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: J0093/ Nắp bánh xe, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: JA-0019A/ Nút bịt đầu tròn J16 đen (nk) |
|
- Mã HS 39235000: JAN CODE:4952703330266/ Nắp đậy có gắn vòi dẫn cho binh
nhưa, loại to, chất liệu bằng nhựa, item code: NK-18, hàng mới 100% nhãn hiệu
Boll (nk) |
|
- Mã HS 39235000: JB011/ Nắp chụp bằng nhựa- Plastic cover (nk) |
|
- Mã HS 39235000: JIG-110/ Đầu nối bằng nhựa dùng cho máy bắn keo
ATD300CB (nk) |
|
- Mã HS 39235000: JIG-111/ Ống kim chích keo dùng cho máy bắn keo
ATD300CB 50cái/hộp (nk) |
|
- Mã HS 39235000: JNZFC-008/ Nút vặn bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng
gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KA322241989-CAP/ Đầu chặn ống cao su dẫn nước làm mát
của ô tô, bằng nhựa KA322241989, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KAV-0076/ Nắp hộp các loại (bằng nhựa) dùng cho máy in
(302HN14C80), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KCNPL4/ Chốt chặn (Stopper or Tip) dùng để cố định đầu
dây mũ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KDTC-0055/ Nắp khung nhôm bằng nhựa (25x50mm, nhãn
hiệu: MISUMI) HFC5-2550-B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KẸP NHỰA (A2099880278). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5
CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Kẹp nhựa (khóa đầu vòi xịt bằng nhựa)
QC:(20*9.5*10mm)(dùng sản xuất đầu vòi xịt chai nước rửa tay) PLASTIC
CLIP.(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Kẹp nhựa dùng để khóa đầu vòi xịt bằng nhựa.
QC:(20*9.5*10mm)(dùng sản xuất đầu vòi xịt chai nước rửa tay) PLASTIC
CLIP.(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Khớp nối kim loại/Metal Joint (G-1S BK) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: Khung ngoài logo tấm thoát khí NV355- GRILL COVER Badge
with silk screen (bằng nhựa, dùng cho máy hút bụi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-12/ Miếng đệm bằng nhựa: X12800 SPACER KHC-E40034
KR-MINI (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-12/ Nút đệm bằng nhựa: X12800 SPACER KHC-E40034
KR-MINI (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: 11770 CORNER (MOLD0003) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: 12710 CABINET E10323 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: 17640 TOP CASE E30729-2 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: 18100 CASE BTM E50047-1 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: 19600 CASE LOW(VBK) E20463-7 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: CA-2 (X-14650) UPPER CASE (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: GA-2 (X-14650GA) UPPER CASE (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: X12620 STOPPER KOC-E40891-1ABS TORRAY
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: X12690 LED BAR KOC-E30673 PB-05 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: X12800 LOWER CASE KHC-E20008 KR-mini
(nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: X-13290 lower case E10286 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: X14650 LOWER CASE KOC(IV)-E20463-1-
Yellow (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: X15630BTM-CASEKOC-E20449 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: X15640 CARRY CASE E30847 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: X17210 LOWER CASE E50009 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-16/ Nắp nhựa: X18100 MOLD CHASSIS E50048-1 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-18/ Nắp đậy pin bằng nhựa: X12800 BATTERY COVER
KHC-E40025 KR-mini (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-19/ Nắp đậy đèn led bằng nhựa: X12690 JACK LED CASE
KOC-E40883 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-30/ Nút điều chính âm lượng của bộ điều chỉnh âm
thanh: 11770 ROUND KNOB 1 KVCE40002-1 (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-31/ Miếng đệm bằng nhựa: X12800 SPACER KHC-E40034
KR-MINI (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KM-40/ Miếng đệm bằng nhựa: X12800 SPACER KHC-E40034
KR-MINI (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KO-R40 CAP/ Vỏ nắp cây son bóng môi KO-R40 CAP (Chưa
in) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KP31/ Nút bằng nhựa của chuột máy tính
1MPKY0G5Z0050000/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KP31/ Nút bằng nhựa dùng để sản xuất chuột máy tính
không dây B1Z, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KP31/ Nút bằng nhựa G6U DPI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KPEC3DCOV/ Nắp hộp bằng nhựa dùng để đóng gói lông mi-
KPEC3DCOV (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KVP0047/ Nắp bảo vệ đầu nối cáp điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KVP0183/ Nắp nhựa bảo vệ chân tiếp xúc (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KVP0219/ Nắp khay nhựa đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KVP0236/ Vỏ thanh cảm biến bằng nhựa (MIDDLE) (nk) |
|
- Mã HS 39235000: KVP0241/ Nặp đậy bằng nhựa của cảm biến đo lưu lượng
khí nạp của động cơ (nk) |
- |
- Mã HS 39235000: KVP0259/ Nắp đậy kim phun dầu bằng nhựa (nk) |