|
- Mã HS 39239090: 296200196AD/ Miếng xốp
bằng PE (Không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 296203121/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 296205443/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 296210890/ Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 296212571/ Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 296217013/ Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 296220403/ Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 296221004/ Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 296230206/ Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 296230219/ Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 296242462/ Miếng xốp (không vô trùng) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 296256705/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 296271736/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 298916-2019/ Arcel-CAN-RX1-2084-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 2G.3G.7G/ Khay nhựa 2G.3G.7G làm từ nhựa plastic, kích
thước 265*68*30 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 2J/Bao bì bằng nhựa dùng cho máy đóng gói thuốc thuộc
dòng máy ES-288 & ES-352 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 2P-SAN/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 2RL1BOX/ Cuộn lõi đóng hàng/COIL OF PACKING kích thước
50x10 cm, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 2WWWD5000/ Túi linong chống tĩnh điện, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3/ Hũ nhựa chiết chất lỏng (tt 180ml)- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3/ Khay bằng nhựa D433-14-40 (kích thước 460x275x40)
0.6mm (P1-05001-0002) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3/ Khay nhựa BI-03-TR-TB2-80-12 (410x250x12)
(P1-05003-0002) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3/ Khay nhựa D624-60-24 (365x225x24) 0.5mm
(P1-05002-0001) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3/ Khay nhựa danpla có gắn xốp NI-DPLE-001 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3/ Khay nhựa đựng bản mạch Tray 19-034 Pet yellow, dùng
để luân chuyển trong nhà máy (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3/ Khay nhựa TR-TB2-8-40 (410x255x40) (V1-3) PVC0.5
(P1-05003-0005) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3/ Khay TR-TB2-8-56 (406x256x56) (8 ngăn) PVC0.5
(P1-05003-0004) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3/ Ống đựng keo bằng nhựa PSY-20F, 50 chiếc/bộ (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3/ Túi nhựa nylon PP 1000x800x0.045mm, dùng để đựng
linh kiện, phụ kiện, sản phẩm trong nhà máy (P1-08000-0003) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3/ Túi nilon 7Z6- 0074- 00P (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3/ Túi nilon MX5- 0133- 000000 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3/ Túi nilon QZ5- R020- 000 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000003/ Nút ấn silicon Elite/ ABS + PC, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000004/ Nút ấn, PowerScan/ ABS, màu đen, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000007/ Nút ấn, PowerScan/ ABS, màu đen, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000032/ Nắp trên/ Hộp Bluetooth/ ABS/ xám, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000039/ Nắp dưới bằng nhựa cứng, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000051/ Nắp dưới/ Hộp Bluetooth/ ABS/ xám, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000075/ Nắp trên bằng nhựa cứng, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000089/ Vỏ đựng pin MV101, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000093/ Nắp kết nối, nhựa ABS, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000165/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình
65.95x61.7x1.8mm AL419, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000289/ Vỏ đầu nối MV200, dùng sản xuất thiết bị đọc
lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000405/ Tay áo bằng nhựa, Hộp Bluethooth, màu đen,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000871/ Ốp nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000901/ Nắp dưới xp401, dùng sản xuất thiết bị đọc
lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000905/ Nắp dưới bằng nhựa cứng, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000937/ Nắp dưới bằng nhựa cứng MaxiCheck MX808/
(ABS + PC), dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000938/ Nắp dưới MaxiPro MP808TS, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000956/ Nắp dưới XP201, dùng sản xuất thiết bị đọc
lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300000956a/ Nắp dưới JVCI, dùng sản xuất thiết bị đọc
lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001112/ Nắp trên XP401, dùng sản xuất thiết bị đọc
lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001114/ Nắp dưới MaxiVCI mini, bằng PC+ABS, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001115/ Nắp trên MaxiVCI mini, bằng PC+ABS, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001182/ Nắp dưới XP401, dùng sản xuất thiết bị đọc
lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001192/ Nắp trên bằng nhựa cứng TS608/ (ABS + PC) +
TPE, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001210/ Nắp trên bằng nhựa cứng, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001221/ Nắp trên/ MaxiCOM MK808/ (ABS + PC) + TPE,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001315/ Nắp dưới bằng nhựa cứng, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001323/ Vỏ AL529, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi
oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001324/ Vỏ AL539, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi
oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001328/ Nắp trên bên phải, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001329/ Nắp trên bên trái, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001331/ Nắp dưới bằng nhựa cứng PowerScan/ ABS, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001332/ Nắp trên bằng nhựa cứng PowerScan/ ABS, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001347/ Nắp trên bằng nhựa cứng AL319/ ABS/ Đỏ, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001351/ Nắp dưới AL319/ ABS/ đỏ, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001361/ Giá đỡ nắp dưới AL439, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001420/ Nắp trên XP401 PC, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001443/ Nắp dưới bằng nhựa cứng, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001444/ Nắp trên bằng nhựa cứng, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001445/ Ốp nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001475/ Nắp trên bằng nhựa cứng AAC002 G-BOX/ PC +
ABS/V1, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001476/ Nắp dưới bằng nhựa cứng AAC002 G-BOX/ PC +
ABS/V1, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001527/ Nút ấn DV1912, bằng nhựa, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001538/ Nắp HDMI, DV1912 bằng nhựa, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001541/ Nắp USB, DV1912 bằng nhựa, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001547/ Nút ấn DV1911, màu đen, bằng nhựa, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001548/ Nắp HDMI, DV1911 bằng nhựa, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 300001549/ Nắp USB, DV1911 bằng nhựa, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 30-0002576-0/ Hộp nhựa đóng gói tai nghe kích thước
180*54*20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3000168/ Dây nhựa để gắn sản phẩm Led (1Roll
500m)-CARRIER TAPE 5630-0.9T-Hàng lỗi xuất trả thuộc tk 102758477730
(15/07/2019) dòng 1 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 301000451/ Nắp trên JVCI, dùng sản xuất thiết bị đọc
lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 301000822/ Bánh nhựa chốt lò xo, đường kính ngoài 14mm,
dài 9mm, đường kính trong 6 mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 301001140/ Thanh dẫn hướng,bằng nhựa,V1, MA600, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 301001161/ Tấm giảm tốc,bằng nhựa,V1, MA600, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 301001166/ Đế đỡ bằng nhựa cứng,V1,MA600/ ABS + Fe,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 301001175/ Phím phẳng,bằng
nhựa,V1,MA600/45#/BLC01-B3-L10, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 301001181/ Phím phẳng,bằng nhựa,MA600/45#/BLC01-B4-L8,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 301001191/ Bộ dẫn hướng,bằng nhựa,MA600, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3012.004/ Khay Holder-Holder Tray N635J19511-Holder RH,
N635J19611 Holder LH, Kt: 510*292*34mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3013.006/ Bộ khay #087 Kt: 510x292x39mm (#087 Tray)
6pcs/tray 7tray/box, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3014.004/ Khay nhựa đựng Heat sink kt: 510x292x53mm
3pcs/tray-5tray/box, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 30250/ Hộp đóng gói 30250 (Chất liệu bằng Plastic, dùng
để đóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 303000141/ Màng nút ấn AL319, 47.3x44.5x0.9mm, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 303000152/ Màng nút ấn PC AL539, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 303000262/ Nút màng ấn kích thước 77.88x61.48mm, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031100413/ Xốp bảo vệ dưới sản phẩm C119-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031100700/ Xốp bảo vệ trên sản phẩm C119-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031100728/ Xốp bảo vệ trên SP C165-C (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031100729/ Xốp bảo vệ dưới SP C165-C (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031100851/ Xốp bảo vệ trên của máy hủy giấy C204-A
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031100852/ Xốp bảo vệ dưới của máy hủy giấy C204-A
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031100944/ Xốp bảo vệ ngoài cùng bên trái của máy hủy
giấy (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031100945/ Xốp bảo vệ trên cùng bên phải của máy hủy
giấy (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031100946/ Xốp bảo vệ phía dưới bên trái của máy hủy
giấy (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031100947/ Xốp bảo vệ dưới cùng bên phải của máy hủy
giấy (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101004/ Xốp bảo vệ trên SP C209-D (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101005/ Xốp bảo vệ dưới SP C209-D (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101009/ Xốp dưới trái SP C220-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101010/ Xốp dưới phải SP C220-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101011/ Xốp giữa SP C220-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101012/ Xốp trên SP C220-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101013/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101014/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101015/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101016/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101017/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101018/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101133/ Nắp xốp trên trái SP C238-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101134/ Nắp xốp trên phải SP C238-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101135/ Miếng xốp dưới trái SP C238-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101136/ Miếng xốp dưới phải SP C238-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101140/ Miếng xốp trên trái SP C240-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101141/ Miếng xốp trên phải SP C240-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101142/ Miếng xốp dưới trái SP C240-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101143/ Miếng xốp dưới phải SP C240-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101144/ Miếng xốp trên trái SPC242-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101145/ Miếng xốp trên phải SPC242-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101146/ Miếng xốp dưới trái SPC242-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101147/ Miếng xốp dưới phải SPC242-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101235/ Xốp trên SP C170-C (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101236/ Xốp dưới SP C170-C (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101238/ Xốp trên SP C234-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101239/ Xốp dưới SP C234-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101249/ Xốp trên SP C169-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101250/ Xốp dưới SP C169-A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101252/ Xốp dưới SP C237-B (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101279/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101280/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101281/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101282/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101283/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101284/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101285/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101286/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101287/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101288/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101289/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3031101290/ Miếng xốp bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3040210183/ Miếng điệm bịt kín dùng cho máy hủy giấy
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3040910894/ Miếng điệm bịt kín dùng cho máy hủy giấy
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 30-50/ Khay tĩnh điện bằng nhựa 30*50 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 30500A000100/ Túi PE kt 203*229*0.06 mm- 30500A000100
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 30500A000170/ Túi PE kt 223*305*0.06 mm- 30500A000170
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 306100001/ Nắp trang trí vỏ trước máy- 71200V FRONT
COSMETIC COVER (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 306100002/ Nắp công tắc- 71200V SWITCH COVER (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 306100007/ Nút vặn chế độ ly bụi- 71200V DIRT CUP
RELEASE BUTTON (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 306100009/ Nắp đáy cốc bụi- 71200V DIRT CUP DOOR (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 306100010/ Nắp công tắc điều chỉnh chiều cao- 71200V
HEIGHT ADJUST COVER (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 306100024/ Nút pit-tong chỉ thị màu đỏ- 71200V
INDICATOR RED PISTON (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 306100025/ Nút pit-tong chỉ thị màu xanh- 71200V
INDICATOR GREEN PISTON (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 306100027/ Nắp hướng dẫn- 71200V INDICATOR TUBE COVER
(bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 306100036/ Bộ nắp thiết bị lọc- 71200V EXHAUST FILTER
COVER (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 306100044/ Nắp bộ lọc cốc bụi- 71200V DUCT CYCLONE
(bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 306100053/ Nắp chụp motor- 71200V FUSELAGE SHAFT COVER
(bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 306100059/ Nắp chụp bàn chải- 71200V NOZZLE GUARD (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 307000517934/ Tấm xốp (10*405*350mm), 307000517934 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 307000619079/ Túi bóng xốp (0.5*80*90mm), 307000619079
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 308350003/ Dây đai buộc,làm bằng nhựa 25.4*358MM-HOSE
HOLDER STRAP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 308350004/ Dây kéo làm bằng nhựa 2*160MM-POWER COIL
STRAP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3090000044/ Dây đai đóng thùng chiều dài 700m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 31-020-835/ Khay nhựa đựng sản phẩm trong hộp, dùng
đựng dây sạc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 31-020-836/ Khay nhựa đựng sản phẩm trong hộp, dùng
đựng dây sạc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 310801001/ Dây đai buộc làm bằng nhựa-HOSE STORAGE
STRAP \ 090079.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 310801004/ Dây đai buộc bằng nhựa(465x25.4mm)-HOSE
STORAGE\RY80721\090079210.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 310801007/ Dây buộc sản phẩm,làm bằng nhựa
26*30MM-VELCRO STRAP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3-11L5804/ Tuýp rỗng bằng nhựa dung tích 90g, tuýp đã
gắn nắp (OS PARASOLA MF UV GEL CH TUBE CH!)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3-11L5805/ Tuýp rỗng bằng nhựa dung tích 50g, tuýp đã
gắn nấp (OSPA14 FUV GEL VT50 TUBE CH!)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 31217200/ Đầu chặn nước bằng nhựa
(Gyakuryuusuihaisuiben Bentai-ZZA) Phi 17 mm; dài 33 mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 31343900-VN-11/ Nút chặn van PNA bằng nhựa(resin)
NETSUDOBEN BANE OSAE PNA. Hàng cty tự sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 32034001/ Miếng giữ nắp điểm lấy mẫu của lid bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 326097-2019/ EPS-CAN-QX1-4069-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 326112-2019/ EPS-CAN-QX1-4070-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 32-TKCH/ TÚI KHÍ CHÈN HÀNG (200mm x 100mm) Dùng trong
ngành may- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 33-050-380/ VELCRO- Dây đai nhựa Velcro dùng để bó cố
định dây cáp sạc điện thoại, quy cách: L115*W12mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 330522-2019/ EPS-BIVN-LY4050001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 330523-2019/ EPS-BIVN-LY4051001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 334114-2019/ EPS-CAN-QX1-3421-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 334116-2019/ EPS-CAN-QX1-3422-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 340/ Khay nhựa Nexpansion Blister- Die cut- 100770558
(L331xW101xH40)- dùng đóng gói sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 340/ Khay xốp màu hồng 40 Pack, 3.0 Pink-Foam 965014110
(L483*W233*H121)mm- dùng đóng gói sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 34-100002-00G/ Dây đai bằng nhựa, kích thước:
12*0.6MM,1 cuộn: 1720M STRENGTH POLYESTER 12*0.6 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 341031816I/ Cò súng, bằng nhựa ABS, kt: 76mm*33mm*9mm,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 341051953/ Núm xoay cố định tốc độ, bằng nhựa ABS, kt:
45.6mm*39mm*30mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 341061444/ Núm xoay tự khóa bằng nhựa,
kt:100*14.8*19mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 341103505A/ Núm xoay gia tốc, bằng nhựa ABS, kt:
62.5mm*26mm*20mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 341161444/ Nắp miếng trang trí bên trái bằng nhựa,
kt35.3*30.5*30.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 341171444/ Nắp trang trí bên phải của máy Kobalt True
Blue,kt: 35.3*30.5*30.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 344024-2019/ EPS-BIVN-LY8224001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 344075-2019/ EPS-BIVN-LY8225001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 344076-2019/ EPS-BIVN-LY8234001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 344077-2019/ EPS-BIVN-LY8235001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 3445962/ Vỉ nhựa POLYCA-KIBAN (ST521-66B YOU) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 35/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 35220101/ PN-GS/GK SLIDE DOME (Chụp nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 358035-2019/ EPS-CAN-QX1-6172-000-Xốp chèn trái máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: 358036-2019/ EPS-CAN-QX1-6173-000-Xốp chèn phải máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: 361353-2019/ EPS-BIVN-LEH050001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 3-640441-4/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 368899-2019/ Arcel-CAN-RX1-3191-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 37120201/ Chụp nhựa/TRAY PN-CR/37120201 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 37120206/ Chụp nhựa/TRAY PN-MASX2 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 37120230/ Chụp nhựa/Stopper PR-MAS/37120230 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 37320100/ Chụp nhựa/SLIDE DOME PN-IP/37320100 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 37420100/ Chụp nhựa/Slide Dome PN-EP/37420100 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 37520100/ Chụp nhựa/Slide Dome PN-MAS/37520100 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 376780-2019/ EPS-BIVN-LEM147001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 376813-2019/ EPS-BIVN-LY9261001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 376814-2019/ EPS-BIVN-LY9262001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 376862-2019/ EPS-BIVN-LY9336001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 376863-2019/ EPS-BIVN-LY9337001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 376865-2019/ EPS-BIVN-LEM099001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 376866-2019/ EPS-BIVN-LEM100001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 376867-2019/ EPS-BIVN-LEM140001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 376868-2019/ EPS-BIVN-LEM141001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 376870-2019/ EPS-BIVN-LEM116001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 376882-2019/ EPS-BIVN-LEM117001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 376883-2019/ EPS-BIVN-LEM118001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 376884-2019/ EPS-BIVN-LEM136001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 376885-2019/ EPS-BIVN-LEM137001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 376886-2019/ EPS-BIVN-LEM138001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 377245-2019/ EPS-CAN-RX1-3523-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 377246-2019/ EPS-CAN-RX1-3524-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 378764-2019/ EPS-BIVN-LEH891001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 38/ Khay nhựa (EER5217), kích thước (370mm*300mm*45mm)
dùng cho biến áp (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 384556-2019/ EPS-BIVN-LEH921001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 384558-2019/ EPS-BIVN-LEH911001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 384559-2019/ EPS-BIVN-LJA023001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 384560-2019/ EPS-BIVN-LJA024001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 384561-2019/ EPS-BIVN-LEH901001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 384562-2019/ EPS-BIVN-LEH902001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 39239090/ Màng nhựa PE phủ bề mặt linh kiện điện tử,
nguyên liệu dùng cho sản xuất modem cáp quang; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 392625-2019/ EPS-CAN-RX1-3957-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 392626-2019/ EPS-CAN-RX1-3958-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 394273-2019/ EPS-BIVN-LEH900001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 3-BC7002/ Tuýp rỗng bằng nhựa dung tích 15g (tuýp đã
được gắn nắp), LQ3 W CLEANSING FOAM TRIAL TUBE CH!- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3-BC7102/ Tuýp rỗng bằng nhựa dung tích 21g (tuýp đã
được gắn nắp), LQ3 W CLEANSING CREME TRIAL TUBE CH!- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3E10151A/ Khay đóng hàng (bằng xốp, kích thước
363*438*83mm)/ E.P PACKING (8-10.5mm(32PCS) REVERSE DIRECTION) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3E10164A/ Khay đóng hàng (bằng xốp, kích thước
363*438*83mm)/ E.P PACKING (10.5MM(32PCS) B/R HOLDER B BOSS) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3E10191A/ Khay đóng hàng (bằng xốp, kích thước
363*438*83mm)/ E.P PACKING (WHIRLPOOL FC MOTOR) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3E10238A/ Khay đóng hàng (bằng xốp, kích thước
363*438*83mm)/ E.P PACKING (EP-AL 18/EA.) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3E10272A/ Khay đóng hàng bằng xốp/ E.P PACKING (20MM
LARGE CORE(16EA)) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3-FNL017/ Dây nylon (dùng để đóng gói sản phẩm đồ chơi
trẻ em), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3R10043A/ Khay đóng hàng (bằng xốp, kích thước
363*438*83mm)/ E P PACKING (E.P(363*438*83)13~15t) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3R10127A/ Khay đóng hàng (bằng xốp)/ E.P PACKING (L.G
BLDC MOTOR) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3R10157A/ Khay đóng hàng (bằng xốp)/ E.P PACKING
(LGREF(15MM)) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 3RL1BOX/ Cuộn lõi đóng hàng/COIL OF PACKING kích thước
50x1.5 cm, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4/ Chụp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 400X400-PUCHI/ Xốp hơi giảm sốc, dùng để đóng gói sản
phẩm mô tơ điện_ORDER_488870 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 401103241/ Đế đỡ cổ ống- Lower hose cuff (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 401103252/ Đế máy- Lower hose cuff (bằng nhựa,linh kiện
lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 401103261/ Nắp cụp bàn chải- Lower hose cuff (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 401103291/ Đồ nâng hạ bánh trước- Left pivot cover
(bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 401103321/ Đế cổ ống- Lower hose adapter (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 401103351/ Đế phụ kiện ly bụi- Tools holder (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 401103436/ Đầu hút dẹp- Crevice tool (bằng nhựa,dùng để
hút bụi,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 401103441/ Chốt cuốn dây- Cord quick release (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 4036/ Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình
khỏi những va đập, kích thước (271.2*165*2)mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4041/ Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình
khỏi những va đập, kích thước (293.8*160*2)mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4046/ Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình
khỏi những va đập, kích thước (287.8*136*2)mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4053/ Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình
khỏi những va đập, kích thước (270.8*149*2) mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 406481-2019/ EPS-BIVN-D001NW001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 406498-2019/ EPS-BIVN-D001NR001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 406500-2019/ EPS-BIVN-D001NS001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 406514-2019/ EPS-BIVN-D001NU001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 406552-2019/ EPS-BIVN-D001G7001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 406553-2019/ EPS-BIVN-D001L8001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 406554-2019/ EPS-BIVN-D001L9001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 406555-2019/ EPS-BIVN-D00386001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 406556-2019/ EPS-BIVN-D001SC001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 406557-2019/ EPS-BIVN-D001SD001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4066/ Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình
khỏi những va đập, kích thước (218.1*127*2)mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4068801/ Khay đựng sản phẩm, NPL để đóng gói board mạch
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 407030-2019/ EPS-BIVN-D001RJ001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 407045-2019/ EPS-BIVN-D001RK001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 407122-2019/ EPS-BIVN-D001TE001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 407124-2019/ EPS-BIVN-D001TG001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 407133-2019/ SS-PALLET-GH69-22886A-Pallet xốp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 407170-2019/ SS-PALLET-GH69-22885A-Pallet xốp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4074/ Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình
khỏi những va đập, kích thước (273*114*2mm), nhà sản xuất ESD WORK, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4076818/ Khay đựng sản phẩm, NPL để đóng gói board mạch
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 407811-2019/ EPS-BIVN-D001RH001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 407813-2019/ EPS-BIVN-D001TR001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 407815-2019/ EPS-BIVN-D001TN001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 407816-2019/ EPS-BIVN-D001TP001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4079/ Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình
khỏi những va đập, kích thước (1271*652*4)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4084/ Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình
khỏi những va đập, kích thước (254.6*115*2) mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4085/ Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình
khỏi những va đập, kích thước (254.6*100*2) mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4089/ Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình
khỏi những va đập, kích thước (282.8*119*2)mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4098791/ Khay đựng sản phẩm, NPL để đóng gói board mạch
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 4100/ Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình
khỏi những va đập, kích thước (367*119*2)mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4108/ Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình
khỏi những va đập, kích thước (278.8*124*2) mm, nhà sản xuất ESD WORK, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4109/ Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình
khỏi những va đập, kích thước (1494*777.5*4) mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 412682-2019/ EPS-CAN-QX1-8685-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 412683-2019/ EPS-CAN-QX1-8690-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 412685-2019/ EPS-CAN-QX1-8691-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 412686-2019/ EPS-CAN-QX1-8692-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 412912-2019/ EPS-BIVN-D001HK001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 412913-2019/ EPS-BIVN-D001HL001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 416076/ Xốp hơi (50cmx100m) 1PCE1 ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 422UL11NGWW1-VỎ NHỰA (NẮP DƯỚI) BẰNG PLASTIC DÙNG ĐỂ
ĐÓNG GÓI SẠC PIN- WHITE EPL,BOTTOM BLISTER EPL 0.8T (84.5*160.5*28.8- TK
103327275700-Mục hàng 3 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 423448-2019/ EPS-BIVN-D004KZ001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 423449-2019/ EPS-BIVN-D004L0001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 423450-2019/ EPS-BIVN-D004L1001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 423451-2019/ EPS-BIVN-D004L2001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 423AL11NGWW1-VỎ NHỰA (NẮP TRÊN) BẰNG PLASTIC DÙNG ĐỂ
ĐÓNG GÓI SẠC PIN- WHITE EPL,TOP BLISTER-EPL 0.8T, PRINTING- COOL GRAY6C
(84.5*135.4*18.0)- TK 103327275700-Mục hàng 1 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 423BL11NGWW1-KHAY ĐỰNG BẰNG PLASTIC DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI
SẠC PIN- WHITE EPL,MIDDLE BLISTER EPL 0.8T (67.5*118.3*21.6)- TK
103327275700-Mục hàng 2 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 425281-2019/ EPS-CAN-RX1-4300-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 425313-2019/ EPS-CAN-RX1-4301-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 425371-2019/ EPS-CAN-RX1-4333-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 425372-2019/ EPS-CAN-RX1-4334-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 425671-2019/ EPS-CAN-RJ4-0001-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 427976-2019/ EPS-CAN-RX1-3521-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 427977-2019/ EPS-CAN-RX1-3522-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 430-100/ Khay đựng sản phẩm, 535x445x38.5mm, NPL dùng
để đóng gói bảo vệ board mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 430417-2019/ SS-PALLET-GH69-26253A-Pallet xốp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4330362 Màng chụp Clamshell bằng nhựa, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4330362/ Màng chụp Clamshell bằng plastic để đóng gói
hàng hóa quy cách 386*186*70 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 4330369 Màng chụp Clamshelll bằng nhựa, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4330369/ Màng chụp Clamshell bằng plastic để đóng gói
hàng hóa quy cách 569*118*45 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 4330371 Màng chụp Clamshell 8018900 bằng nhựa, mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 434654-2019/ EPS-CAN-QX1-8683-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 434665-2019/ EPS-CAN-QX1-8684-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 436526-2019/ Arcel-PSVN-PJPNB0164ZC/V1-Xốp đệm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 436527-2019/ Arcel-PSVN-PJPNB0165ZC/V1-Xốp đệm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 436554-2019/ Arcel-PSVN-PJPNB0162ZB/V1-Xốp đệm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 436555-2019/ Arcel-PSVN-PJPNB0163ZB/V1-Xốp đệm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 438618-2019/ EPS-CAN-RX1-4352-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 438619-2019/ EPS-CAN-RX1-4353-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 439440-2019/ EPS-CAN-FX2-3268-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 439441-2019/ EPS-CAN-FX2-3269-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 439452-2019/ EPS-CAN-FX2-3294-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 439453-2019/ EPS-CAN-FX2-3295-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 439455-2019/ EPS-CAN-QX2-0890-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 439456-2019/ EPS-CAN-QX2-0891-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 439484-2019/ EPS-CAN-FX2-3296-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 44/ Lõi băng carry (bằng nhựa, dùng đóng gói hàng hóa)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 44102559/ Chụp nhựa Blister cho Moisturizing Lip Balm
1448-> 1557 (31x83x18mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 44103070/ Màng co cho Handgel 45ml 2047
(62mmx109mmx2.5zm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 44104025/ Màng co cho Beauty Essence Set-Flower Mark
2715 (67.5mm x 120mm x 0.3zm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 44104727/ Màng co cho AG CB 100ml- Ingredient 3356
(68mm x 144mm x 2.5zm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 44104737/ Tuýp nhựa dùng để đựng gel rửa tay/ TUBE FOR
NB AG 50ML- NB 3382. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 44104835/ Màng co cho AG CB 500ml- Axes 3415, kích
thước (115mm x 225mm x 2.5zm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 44104842/ Màng co cho AG 480ml- Herb Kenko Honpo 3338,
kích thước (52mm x 64mm x 2.5zm). (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 444429701/ Khay nhựa (329*228*32mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 444429901-0220/ Khay nhựa (Tray Plastic) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 444863801-0220/ Khay nhựa (TRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4478_B12A-DOWN PAD_MOB Xốp đệm bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4478_B12A-UP PAD _MOB Xốp đệm bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4478-B12A-DOWN PAD Xốp đệm bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4478-B12A-UP PAD Xốp đệm bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 450655-2019/ EPS-CAN-RX1-4770-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 450656-2019/ EPS-CAN-RX1-4771-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 450657-2019/ EPS-CAN-RX1-4772-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 450658-2019/ EPS-CAN-RX1-4773-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 450659-2019/ EPS-CAN-RX1-4774-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 450660-2019/ EPS-CAN-RX1-4775-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 450661-2019/ EPS-CAN-RX1-4776-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 450662-2019/ EPS-CAN-RX1-4777-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 450664-2019/ EPS-CAN-RX1-4778-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 450665-2019/ EPS-CAN-RX1-4779-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 452757-2019/ EPS-BIVN-LEM302001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 452758-2019/ EPS-BIVN-LY9538001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 452760-2019/ EPS-BIVN-LY9539001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 452763-2019/ EPS-BIVN-LEM144001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 452764-2019/ EPS-BIVN-LEM145001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 457333801-0220/ Khay nhựa (329*228*23mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 457881001-0420/ Khay nhựa (329*228*23mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 458294301-0420/ Khay nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 458367901-0420/ Khay nhựa (Tray Plastic) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459241-2019/ EPS-CAN-QX2-1096-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459242-2019/ EPS-CAN-QX2-1097-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459243-2019/ EPS-CAN-QX2-1368-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459244-2019/ EPS-CAN-QX2-1369-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459384-2019/ EPS-BIVN-D009DA001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459385-2019/ EPS-BIVN-D009DB001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459386-2019/ EPS-BIVN-D009DL001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459387-2019/ EPS-BIVN-D009DM001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459388-2019/ EPS-BIVN-D009DG001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459389-2019/ EPS-BIVN-D009DF001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459465-2019/ EPS-BIVN-D00KDA001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459466-2019/ EPS-BIVN-D00KDB001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459467-2019/ EPS-BIVN-D00KDV001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459468-2019/ EPS-BIVN-D00KDT001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459469-2019/ EPS-BIVN-D00C3S001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459470-2019/ EPS-BIVN-D00C3T001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459472-2019/ EPS-BIVN-D00C3R001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459802-2019/ EPS-BIVN-D00LD0001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459803-2019/ EPS-BIVN-D00LCZ001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459804-2019/ EPS-BIVN-D00CTM001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 459806-2019/ EPS-BIVN-D00CTL001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 45B/ Giấy bóng xốp(PC, dùng để đóng gói nến, KT
5"X(5.5"X2")+1") (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 464701-2019/ EPS-CAN-RX1-5080-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 464743-2019/ EPS-CAN-RX1-5081-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 464992-2019/ EPS-CAN-RX1-5093-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 464994-2019/ EPS-CAN-RX1-5094-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 466480-2019/ EPS-BIVN-D00RM8001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 466494-2019/ EPS-BIVN-D00MYK001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 466496-2019/ EPS-BIVN-D00MYJ001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 466501-2019/ EPS-BIVN-D00MYM001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 466582-2019/ EPS-BIVN-D00RM9001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 466585-2019/ EPS-CAN-FX1-4606-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 466595-2019/ EPS-CAN-FX1-5224-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 466748-2019/ EPS-BIVN-LY6686001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 466749-2019/ EPS-BIVN-LY6687001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 467474-2019/ EPS-BIVN-D00MNM001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 467475-2019/ EPS-BIVN-D00NYD001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 469526-2019/ EPS-CAN-QX2-1558-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 469527-2019/ EPS-CAN-QX2-1559-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 469531-2019/ EPS-CAN-QX2-1574-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 469594-2019/ EPS-CAN-QX2-1575-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 469597-2019/ EPS-CAN-QX2-1576-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 469622-2019/ EPS-CAN-QX2-1568-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 469623-2019/ EPS-CAN-QX2-1569-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 47/ Kẹp dán. Không nhãn hiệu, Chất liệu bằng nhựa, dùng
để cố định dây điện trong máy đo tròng mắt kính. ký hiêu: SUPPOR, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 47054-1000/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 471622-2019/ EPS-BIVN-D00KC0001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 471623-2019/ EPS-BIVN-D00KC1001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 471624-2019/ EPS-BIVN-D00KC6001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 471625-2019/ EPS-BIVN-D00KC7001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 473141601-0420/ Khay nhựa (Tray Plastic) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 473918-2019/ EPS-CVN-RJ4-0005-000 (SBOM)-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 474/ Tấm nylon chất liệu PE (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 474223-2019/ EPS-CAN-RX1-5259-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 474224-2019/ EPS-CAN-RX1-5260-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 474225-2019/ EPS-CAN-RX1-5261-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 474226-2019/ EPS-CAN-RX1-5262-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 474297101-0520/ Khay nhựa (329*228*23mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 474644401-0220/ Khay nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 475967-2019/ ARCEL-CAN-RX1-5257-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 476005-2019/ EPS-BIVN-D00V1E001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 476331-2019/ EPS-BIVN-D00V1D001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 476347-2019/ EPS-BIVN-D00KWH001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 476348-2019/ EPS-BIVN-D00KWJ001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 476352-2019/ EPS-BIVN-LY6620001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 476353-2019/ EPS-BIVN-LY6621001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 476354-2019/ EPS-BIVN-LY6776001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 476356-2019/ EPS-BIVN-LY6777001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 476675-2019/ EPS-BIVN-D00TPW001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 476676-2019/ EPS-BIVN-D00TPX001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 476677-2019/ EPS-BIVN-D00TPY001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 477208-2019/ EPS-BIVN-D00TR1001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 477209-2019/ EPS-BIVN-D00TR2001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 477210-2019/ EPS-BIVN-D00TR3001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 477232-2019/ EPS-BIVN-D00TR6001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 477233-2019/ EPS-BIVN-D00TR7001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 477234-2019/ EPS-BIVN-D00TR8001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 479247-2019/ EPS-CAN-QX2-1963-000-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 479251-2019/ EPS-CAN-QX2-1964-000-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 479283-2019/ EPS-CAN-RX1-5392-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 479284-2019/ EPS-CAN-RX1-5393-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 49/ Bánh xe 98MM (dùng cho vali kéo, bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 49/ Bánh xe vali kéo (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 490-0166-001/ Khay nhựa đựng cooler (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 490-0336-001/ Khay nhựa đựng cooler (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 490-0467-001/ Khay nhựa đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 490-0508-001/ Khay nhựa đựng cooler (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 499YY3A01/ Pallet nhựa chống tràn dầu màu vàng đen,
kích thước(1300x680x300 mm), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 4B.3U201.E11/ Nắp sau màn hình (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4-Flexi-20KL/ Túi Flexi (Dùng để lót sàn trong sản
xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 4P-SAN/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 4RL1BOX/ Cuộn lõi đóng hàng/COIL OF PACKING kích thước
50x4 cm, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 4-SNL032/ Móc hình chữ J làm từ màng nhựa plastic, kích
thước 26*34 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 4-SNL036/ Nắp nhựa P12-0E561300-002 làm từ màng nhựa
PET, kích thước: 65mm x 50mm x 52mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 5.20.005060-21/ Dây đai đóng gói hàng, chất liệu PE,
dài: 3000m, rộng: 5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 5.28.160170080-01/ Túi xốp hơi chất liệu EPE, quy cách
350*250*1mm, dùng: sản xuất van vòi nước, (Hàng không chịu thuế BVMT theo
điều 1 của nghị định 69/2012/NĐ-CP ngày 14/09/2012),Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 50 CELL/ khay nhựa chứa sản phẩm 50 ô (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 50.02/ Túi đệM đóng gói hàng hóa bằng plastic 480*225mm
(nguyên phụ liệu dùng để sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500001751/ Lót trong/380x120x25mm, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500001753/ Lót trong/ 310x120x30mm, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500001754/ Lót trong/410x 310mm, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002540/ Tấm xốp lót trên bằng nhựa EPE
360x280x110mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002542/ Tấm xốp lót dưới bằng nhựa EPE
360x280x110mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002543/ Tấm xốp lót bằng nhựa EPE 280x170x195mm,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002550/ Tấm xốp lót bằng nhựa EPE 500x180x120mm,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002551/ Tấm xốp lót bằng nhựa EPE 165x70x25mm, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002554/ Tấm xốp lót bằng nhựa EPE 500x180x80mm, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002555/ Tấm xốp lót bằng nhựa EPE 360x280x80mm, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002564/ Tấm xốp lót bằng nhựa EPE 360x280x120mm,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002600/ Lót trong/ EPE/ 355x190x120mm, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002634/ Tấm xốp lót bằng nhựa EPE 826x535x214.5mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002635/ Tấm xốp lót bằng nhựa EPE 826x535x152.5mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002636/ Tấm xốp lót bằng nhựa EPE 826x535x152.5mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002637/ Tấm xốp lót bằng nhựa EPE 826x535x214.5mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002701/ Tấm xốp lót bằng nhựa EPE 280x170x200mm,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002724/ Mặt hộp nhựa đóng gói 148x231x32mm, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002798/ Đế hộp nhựa đóng gói 146x231x7mm, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002800/ Lót trong/ EPE/ 840x220x20mm, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002826/ Nắp trên bằng nhựa cứng/ AL319/
148x231x32mm, R 12/ PVC, 0,35mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002828/ Nắp dưới bằng nhựa cứng/ AL319/ PVC, 0,35mm/
148x231x20mm, R 12, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002935/ Tấm xốp lót bằng nhựa EPE 297x195x135mm,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500002936/ Tấm xốp lót bằng nhựa EPE 297x195x145mm,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500003024/ Tấm xốp lót 280x200x220mm, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500003026/ Tấm xốp lót 280x200x172mm, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500003312/ Tấm xốp lót bằng nhựa EPE 886x777x128mm,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500003749/ Tấm xốp lót bằng nhựa EPE 50x420x40mm,MA600,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500004021/ Tấm xốp lót màu trắng bằng nhựa EPE
886x777x152mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500004158/ Xốp lót, trắng 480x480x60mm, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500004400/ Xốp lót, trắng 480x480x132mm, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500004558/ Xốp lót, trắng 640x250x15mm, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500004559/ Xốp lót, trắng 640x250x85mm, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500194710/ MPPO, 500194710 (used) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 500211618/ SHD TCB X-RAY TRAY (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 500212706/ 37.5 x 37.5 VP TFT 500212706 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500212706/ CFD Shipping Tray-500212706 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500235040/ EMBSD_TP,FG,PS,23.4X23.4X2mm,44,28 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500237034/ EMBSD_TP,FG,PS,11.11X11.12X1.14mm,24,16
(used) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 500254908/ EMBSD_TP,FG,PS,34.5X28.5X3.6mm,44,40 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500259685/ EMBSD_TP,FG,PS,6.3X6.3X1.1mm,16,12 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500274911/ Full NSD Cushion- Part 500274911 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500274912/ Half NSD Cushion- Part 500274912 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500275513/ 31.0 x 24.0 nTFT 500275513 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500289787/ PCKT,T_R,FG,330MM,23.5X24.5X2.0MM (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500316447/ EMBSD_TP,FG,PS,8X9.30X0.90mm,24,12 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500321370/ J/H BGA 24X46 3.12T (USED) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 500329008/ EMBSD_TP,FG,PS,25.4X24.4X2.1mm,44,32 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500330055/ 18.5 X 26.5 THIN nTFT 500330055 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500333786/ PE Heavy Cushion (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500348781/ EMBSD_TP,FG,PS,7.58X9.22X0.86mm,16,12 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500350128/ MPPO, 500350128 (used) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 500363880/ MLCP, 500363880 (used) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 500377825/ S_P_TRAY, MPPO,J,150C,12.19,THICK,8.92X7>
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: 500385126/ BA tray, 500385126 (used) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 500385622/ S_P_TRAY,LCP,J,270C,12.19,THICK,37.5X37>
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: 500389089/ S_P_TRAY,MPPO,J,150C,12.19,THICK,35X24 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500397169/ EMBSD_TP,FG,PS,25.4X24.4X2.4mm,44,32 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500414192/ 37.5 X 43.0 THIN nTFT 500414192 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 500415861/ 40.0 X 40.0 THICK TFT 500415861 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 5009050809/ Băng nhựa đựng khe cắm thẻ nhớ 5009050809
(1chiêc/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 501002263/ Vỏ cáp usb, L 500mm, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 501380301-1119/ Khay nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 502668-2019/ EPS-JA SOLAR-EPS packing box (SBOM)-Hộp
xốp (KT:200*170*104mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 50-29-1662/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 504-00010-673/ Túi nhựa nilon kích thước 160*265mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 504-00450-003/ Túi nhựa kích thước 130x120mm+50mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 504428-2019/ EPS-CAN-QX2-2859-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 504429-2019/ EPS-CAN-QX2-2861-000-Xốp chèn máy in phần
trên hộp (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 504430-2019/ EPS-CAN-QX2-2896-000-Xốp chèn máy in phần
trên hộp (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 50-57-9403/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 506-0012400-00/ Túi nhựa PE kích thước 88.9x88.9 mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 506-406698--00/ Túi nhựa PE kích thước 610x229 mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 506-407000--00/ Túi nhựa PE 38.1*50.8mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 506-407025--00/ Túi nhựa PE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 506-407099--00/ Túi nhựa PE kích thước 150MM X 200 mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 506-407130--01/ Túi nhựa PE kích thước 610x229 mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 506-418025--02/ Túi nhựa PE 38.1*50.8mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 506-422008--00/ Túi nhựa PE kích thước 165x232mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 506675-2019/ EPS-CAN-QX2-1560-000-Xốp chèn máy in phần
sau hộp (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 508267-2019/ EPS-CAN-QX2-3181-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 508268-2019/ EPS-CAN-QX2-3182-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 508269-2019/ EPS-ANAM-VPS1A1108-Xốp bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 508270-2019/ EPS-ANAM-VPS1A1109-Xốp bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 508271-2019/ EPS-ANAM-VPS1A1110-Xốp bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 508272-2019/ EPS-ANAM-VPS1A1111-Xốp bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 508273-2019/ EPS-ANAM-VPS1A1112-Xốp bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 508274-2019/ EPS-ANAM-VPS1A1113-Xốp bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 508275-2019/ EPS-ANAM-VPS1A1114-Xốp bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 508913-2019/ EPS-BIVN-D016NR001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 508914-2019/ EPS-BIVN-D016NS001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 508915-2019/ EPS-BIVN-D016NZ001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 508916-2019/ EPS-BIVN-D016P0001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 508917-2019/ EPS-BIVN-D0171C001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 508918-2019/ EPS-BIVN-D0171D001-Xốp đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 51/ Đai nẹp thùng carton (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 510004001/ Nón kẹp- 71200V WIRE CAP (bằng nhựa,linh
kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 510004002/ Dây rút- 71200V WIRE TIE (Dùng để cột dây
dây điện cho gọn,bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 510004015/ Nút bảo vệ đầu cắm- Plug sheath (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 51015-0400/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 51021-0200/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 51021-0300/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 510303001/ Vòng bảo vệ dây nguồn- Cord seal rubber
(bằng nhựa,dùng để quấn dây điện nguồn,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 510310002/ Nút bảo vệ dây dẫn- 71200V WIRE SEAL (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 51191-0200/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 512-00020-673/ Túi nhựa PE kích thước 95x95x5mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 51216-0500/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 522071-2019/ EPS-HEESUNG-LZ10251808A-Khay đựng sản phẩm
bằng xốp LZ10251808A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 5220-V/ Khay đựng hàng bằng nhựa dạng cuộn CARR-023A-V
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 522102-2019/ EPS-HEESUNG-LZ10251811A-Khay đựng sản phẩm
bằng xốp LZ10251811A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 5222-V/ Bobbine 12*330*80 (Reel 13*12*330- V màu đen)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 5222-V/ Bobbine 16*330*80 (Reel 21*17*330- V màu đen)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 5222-V/ Bobbine 24*330*100 (Reel 21*25*330- V màu đen)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 522776-2019/ Xốp nhựa chèn sản phẩm máy in máy
photocopy EPS-LITEON-66-07431-00A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 524-0368-001/ Khớp nối, 26 x 15 x 9.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 524-0472-001-CFM/ Đòn bẩy bằng nhựa. Hàng xuất trả NPL
theo mục 01 của tờ khai: 103160789910/E11 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 525147-2019/ Pallet nhựa 23-000165 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 5264-04/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 53000-3212328/ Tấm mút PU Foam Pink ESD with 30
cavities L220xW170xH28mm(53000-3212328) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 53000-3212328_202001/ Tấm mút 53000-3212328 bằng nhựa
dùng trong đóng gói 28x170x220mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 53000-3212330/ Tấm mút PU Foam Pink ESD
L220xW170xH8mm(53000-3212330) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 53000-3212330_202001/ Tấm mút 53000-3212330 bằng nhựa
dùng trong đóng gói 8x170x220mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 530-0078-001/ Đầu nút ống nhựa (Pack 10 Pc) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 530138-2019/ EPS-CAN-QX2-2860-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 530-4051008-00/ Tray bằng nhựa đựng linh kiện, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 530-4051060-00/ Tray bằng nhựa đựng linh kiện. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 530-4051061-00/ Tray bằng nhựa đựng linh kiện. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 530-4051082-00/ Tray bằng nhựa đựng linh kiện. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 530-4051083-00/ Tray bằng nhựa đựng linh kiện. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 530-405840--01/ Tray đưng linh kiện bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 530-405903--00/ Tray bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 530-405904--00/ Tray bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 532-0368-001-CFM/ Tay nắm bằng nhựa để lắp ráp sản phẩm
ST4184 (57.4x37.4x19.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 535-1985-001/ Đế lót bằng nhựa, 220x178.5x5.16mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 536540-2019/ Tấm xốp chèn lót 192510023730
(796*170*128) mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 536541-2019/ Tấm xốp chèn lót 192510023740
(796*158*128) mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 538-0012-001/ Khay nắp đậy bằng nhựa, 257.5x146x24.5mm
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 538-0013-001/ Nắp đậy bằng nhựa, 232.1x122.3x6.35mm
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 538-0014-001/ Thanh giữ dây điện bằng nhựa, 79x9x3.18mm
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 542880-2019/ EPS-QISDA-GL2780 Front-4G.4GL01.001-Xốp
chèn lót (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 543162-2019/ EPS-QISDA-GL2780 Back-4G.4GL02.001-Xốp
chèn lót (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 543182-2019/ EPS-CAN-RX1-5687-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 543183-2019/ EPS-CAN-RX1-5688-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 545908/ EPS-QISDA-GL2480-CSN_BACK_4G.4GK02.001-Xốp chèn
lót (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 545909/ EPS-QISDA-GL2480-CSN_FRONT_4G.4GK01.001-Xốp
chèn lót (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 547603/ EPS-CAN-QX2-3605-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 547604/ EPS-CAN-QX2-3739-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 547605/ EPS-CAN-QX2-3740-000-Xốp chèn máy in (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 548257/ Tấm xốp chèn lót 192510025720 (806*120*134) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: 548258/ Tấm xốp chèn lót 192510025730 (806*120*94) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: 548259/ Tấm xốp chèn lót 192510025760 (248*120*111) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: 548260/ Tấm xốp chèn lót 192510025770 (248*120*111) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: 549614/ Tấm xốp chèn lót 192510025780 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 549615/ Tấm xốp chèn lót 192510025790 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 549616/ Tấm xốp chèn lót 192510025800 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 549617/ Tấm xốp chèn lót 192510025820 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 550443/ Tấm xốp chèn lót 192510025850 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 550444/ Tấm xốp chèn lót 192510025860 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 550445/ Tấm xốp chèn lót 192510025870 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 550446/ Tấm xốp chèn lót 192510025880 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 552052/ EPS-CAN-RX1-5691-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 552074/ EPS-CAN-RX1-5692-000-Xốp chèn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 5630-0.65T/ Dây nhựa để gắn sản phẩm Led (CARRIER TAPE
(5630-0.65T))-Hàng lỗi xuất trả thuộc tk 102413885560 (28/12/2018) dòng 1
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: 56D/ Khay đựng sản phẩm (CASE 56D) bằng nhựa. Tái xuất
16 cái theo mục 1 TK: 103163024420/G14 ngày 24/02/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 56E/ Khay đựng sản phẩm (CASE 56E) bằng nhựa. Tái xuất
1 cái theo mục 4 TK: 103163024420/G14 ngày 24/02/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 56E1/25-LP-GY/ Hộp nhựa âm tường, kích thước
101.40x100.96 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 1G
ENCLOSURE LESS PACKING GREY (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 56E1-LP-GY/ Hộp nhựa âm tường, kích thước 98.00 x 90.50
x 63.00 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 1G
ENCLOSURE LESS PACKING GREY (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 56E2/25-LP-GY/ Hộp nhựa bắt âm tường, kích thước
198.00x101.50 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 2G
ENCLOSURE LESS PACKING GREY (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 56E2-LP-GY/ Hộp nhựa kích thước 196x100 mm (bộ phận
dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 2G ENCLOSURE LESS PACKING GREY
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 56ES1-LP-GY/ Hộp nhựa âm tường dùng, kích thước
98.1x101.5 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)-
ENCLOSURE LESS PACKING GREY (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 56ES1-LP-RO/ Hộp nhựa âm tường, kích thước 101.5x98.1
mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- ENCLOSURE LESS
PACKING (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 57/ Dây đai PP nẹp thùng carton rộng 13mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 57/ TÚI NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 592-0001/ Pallet bằng nhựa PACK PLAS PALLET
L1200XW1000XH150MM NEW (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 592-TT4A013-00R1/ Pallet nhựa PP, kích thước
1200x1000x150mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 594068608/ Băng nhựa đựng khe cắm thẻ nhớ 594068608
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 594068708/ Băng nhựa đựng khe cắm thẻ nhớ 594068708
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 594070508/ Băng nhựa đựng khe cắm thẻ nhớ 594070508
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 594073680/ Băng nhựa đựng giắc nối 594073680 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 594076708/ Băng nhựa đựng khe cắm thẻ nhớ 594076708
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 594076808/ Băng nhựa đựng khe cắm thẻ nhớ 594076808
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 594084560/ Băng nhựa đựng giắc nối 594084560 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 594084660/ Băng nhựa đựng giắc nối 594084660 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 594098012/ Băng nhựa đựng giắc nối 594098012 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 594098034/ Băng nhựa đựng giắc nối 594098034 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 594098104/ Băng nhựa đựng giắc nối 594098104 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 594098106/ Băng nhựa đựng giắc nối 594098106 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 594098109/ Băng nhựa đựng giắc nối 594098109 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 594967609/ Băng nhựa đựng khe cắm thẻ nhớ 594967609
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 5GC-PLASTICCLI-001/ Kẹp nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 5PKQ01337B/ Khay nhựa 5PKQ01337B (K86) để đựng sản
phẩm, bằng nhựa PS màu đen chống tĩnh điện, kt 370*205*1.0T(mm). Mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 5PKQ01337F/ Khay nhựa 5PKQ01337F (R01) để đựng sản
phẩm, bằng nhựa PS màu đen chống tĩnh điện, kt 370*205*1.0T(mm). Mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 5PKQ01362A/ Khay nhựa 5PKQ01362A (K70) để đựng sản
phẩm, bằng nhựa PS màu đen chống tĩnh điện, kt 370*205*1.0T(mm). Mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 5PKQ01612B/ Khay nhựa 5PKQ01612B (R06) để đựng sản
phẩm, bằng nhựa PS màu đen chống tĩnh điện, kt 370*205*1.0T(mm). Mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 5PKQ01622A/ Khay nhựa 5PKQ01622A (K85) để đựng sản
phẩm, bằng nhựa PS màu đen chống tĩnh điện, kt 370*205*1.0T(mm). Mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 5PKQ01693A/ Khay nhựa 5PKQ01693A (K95) để đựng sản
phẩm, bằng nhựa PS màu đen chống tĩnh điện, kt 370*205*1.0T(mm). Mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 5RL1BOX/ Cuộn lõi đóng hàng/COIL OF PACKING kích thước
50x2.5 cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 6.7 INCH-PSA/ Khay tĩnh điện bằng nhựa 6.7 INCH-PSA
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: 6.7INCH REV.1/ Khay tĩnh điện bằng nhựa 6.7INCH REV.1
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: 6/ Khung plastic các loại (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 6/ Trục giữ nắp, giữ nút (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 604000070/ Cuộn màng xốp hơi (khổ rộng 50cm, 50cmx100m)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 6098-3810/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 6098-5668/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 6098-5675/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 6098-5686/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 6098-5693/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 61.B3.GU03201A/ Tấm dưỡng bằng nhựa dùng để đóng gói
tai nghe, kích thước 210x230x107mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 61.B3.GU03202A/ Tấm dưỡng bằng nhựa dùng để đóng gói
tai nghe, kích thước 210x230x107mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 61.B3.GW02700A/ Khay dưỡng bằng nhựa dùng để đóng gói
tai nghe, kích thước 218x118x230mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 61.B3.GW02800A/ Tấm dưỡng bằng nhựa dùng để đóng gói
tai nghe, kích thước 260x232x107mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 61.BB.GU03608A/ Túi CPE, KT580x150mm, dùng trong sản
xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 61.BK.GW02702A/ Hộp nhựa PET, dùng đóng gói sản phẩm,
kích thước 225*120*235mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 6174437/ Khay đựng sản phẩm TMC dạng cuộn
CARRIER-TAPE(1.9D)-(TMC3KJ)-250000P-EXP (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 62370W000/ CUỘN LIỆU DÂY ĐÓNG HÀNG/PACKING PLASTIC BELT
62370W000 MSS14(549) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 625610000/ Cuộn liệu dây đóng hàng/Packaging plastic
tape 625610000 DTSJ-61 dùng để đóng gói sản phẩm công tắc (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 626330000/ CUỘN LIỆU DÂY ĐÓNG HÀNG/ PACKAGING PLASTIC
TAPE 626330000 DTSA-63 dùng để sản xuất sản phẩm công tắc (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 62T7A0000/ Cuộn liệu dây đóng hàng/ Packaging plastic
tape 62T7A0000 T7A, bằng nhựa dùng để đóng gói sản phẩm công tắc (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 630200010/ Vỏ cuộn liệu dùng để đóng hàng (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 640100049/ Ống nhựa/ TUBE 640100049 SS4P-HS2 (PS) dùng
để đóng gói sản phẩm công tắc (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 640600078/ Pallet nhựa,kích thước:100*120*14mm.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 6449251300/ Hộp đựng bút lông dầu bằng nhựa/AB-TP 5C
PLASTIC CASE/6449251300 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 6449253000/ Khay nhựa/AB-TP 12C TRAY/6449253000 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 65011100/ XAAB-T 10C CLAMSHELL DOME (Chụp nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 65011101/ XAAB-T 11C CLAMSHELL DOME (Chụp nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 65011200/ XAAB-T 6C CLAMSHELL DOME (Chụp nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 66-07414-00A, Túi xốp khí CTĐ loại 2 (125*75mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 66-07415-00A, Túi xốp khí loại 1 CTĐ (130*80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 6683051301/ Hộp đựng bút đánh dấu bằng nhựa GCF-611 6C
CASE/Tái xuất 1 phần của TKN 102548130160, Dòng 12 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 6683051313/ Hộp đựng bút đánh dấu bằng nhựa GCF-013 36C
CASE/Tái xuất 1 phần của TKN 102806658360, Dòng 11 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 6705-BO/ Khay nhựa body 6705 (phần thân), TX từ mục
hàng số 3 thuộc TK số 103338457720/E15 ngày 29/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 6705-CA/ Khay nhựa cap 6705 (phần nắp), TX từ mục hàng
số 1 thuộc TK số 103338457720/E15 ngày 29/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 6705-IN/ Khay nhựa inner 6705 (phần vách ngăn), TX từ
mục hàng số 2 thuộc TK số 103338457720/E15 ngày 29/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 67063001/ Nắp silicone 3.18x6.22x12.7 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 6707-BO/ Khay nhựa DP173 Tray Body (Phần thân), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 6707-CA/ Khay nhựa DP173 Tray Cap (Phần nắp), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 6707-IN/ Khay nhựa DP173 Tray Inner (Phần vách ngăn),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 6850L-1699A/ Khay tĩnh điện bằng nhựa
LP140WF5-SPJ1_RIGHT (6850L-1699A) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 6850L-1874A/ Khay tĩnh điện bằng nhựa
LP133WF6-SPA1(6850L-1874A) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 690005C/ Vỏ bọc bằng nhựa bảo vệ cao su cần gạt nước ô
tô 14",LIP COVER 6MM, kích thước (405x8.0x4.8)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 690007C/ Vỏ bọc bằng nhựa bảo vệ cao su cần gạt nước ô
tô 16",LIP COVER 6MM, kích thước (405x8.0x4.8)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 690009C/ Vỏ bọc bằng nhựa bảo vệ cao su cần gạt nước ô
tô 18",LIP COVER 6MM, kích thước (455x8.0x4.8)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 690011C/ Vỏ bọc bằng nhựa bảo vệ cao su cần gạt nước ô
tô 20",LIP COVER 6MM, kích thước (510x8.0x4.8)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 690013C/ Vỏ bọc bằng nhựa bảo vệ cao su cần gạt nước ô
tô 22",LIP COVER 6MM, kích thước (550x8.0x4.8)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 690015C/ Vỏ bọc bằng nhựa bảo vệ cao su cần gạt nước ô
tô 24",LIP COVER 6MM, kích thước (610x8.0x4.8)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 690017C/ Vỏ bọc bằng nhựa bảo vệ cao su cần gạt nước ô
tô 26",LIP COVER 6MM, kích thước (650x8.0x4.8)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 690019C/ Vỏ bọc bằng nhựa bảo vệ cao su cần gạt nước ô
tô 28",LIP COVER 6MM, kích thước (710x8.0x4.8)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 6P-SAN/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 6RL1BOX/ Cuộn lõi đóng hàng/COIL OF PACKING kích thước
50x2 cm, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 7.59 INCH VER.2/ Khay tĩnh điện bằng nhựa 7.59 INCH
VER.2 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 7/ Nắp, hộp, vòng, nền nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7003211: Ốp bằng nhựa đóng gói sản phẩm loại S WIPER
BLISTER (CAPCO), kích thước 504x60x25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7003291: Ốp bằng nhựa đóng gói sản phẩm loại M WIPER
BLISTER (CAPCO), kích thước 603x60x25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7003351: Ốp bằng nhựa đóng gói sản phẩm loại L WIPER
BLISTER (CAPCO), kích thước 701x67x25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 701069: Ốp bằng nhựa đóng gói sản phẩm loại XL WIPER
BLISTER (CAPCO), kích thước 757x67x25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 70107-0005/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7013500008-MT/ Miếng chèn bằng nhựa, kt: 120*80*14mm,
mã: 7013500008(7013500008-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7013500014-MT/ Miếng chèn bằng nhựa, mã:
7013500014(7013500014-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7013500022-MT/ Miếng chèn bằng nhựa, kt: 120*80*14mm,
mã: 7013500022(7013500022-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7013500024-MT/ Miếng chèn bằng nhựa màu trắng, kt:
98*98*15mm, mã: 7013500024(7013500024-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7117-5951-02 LAY TRAY/ Khay nhựa 7117-5951-02 LAY TRAY
(525 x 340 x 29)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 712-K05712104/ Túi nhựa PE kích thước L280XW85MM, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 712-K05712106/ Túi nhựa PE kích thước 440XW355MM, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72 AR/ Túi nilon hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 720-P00097/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa IP-012
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 720-P00098/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa IP-013
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 720-P00137/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa NOBLE-313
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 720-P00151/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa NEV-005
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 720-P00168/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa IP-040
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 720-P00198/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa IP-072
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 720-P00210/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa IP-084
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 720-P00231/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa IP-098
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 720-P00253/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa IP-099
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 720-P00254/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa IP-100
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 720-P00264/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa IP-106
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 720-P00265/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa IP-107
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72-7409-4000/ Khay nhựa 72-7409-4000 PET, kích thước:
140*220*18mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72-7590-6000/ Khay nhựa 72-7590-6000 PET, kích thước:
140*220*18mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72-7600-7000/ Khay nhựa 72-7600-7000 PET, kích thước:
140*220*18mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72-7600-9000/ Khay nhựa 72-7600-9000 PET, kích thước:
140*220*18mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72-7605-6000/ Khay nhựa 72-7605-6000 PET, kích thước:
140*220*18mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72-7613-3000/ Khay nhựa 72-7613-3000 PET, kích thước:
140*220*18mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72L-00127/ Màng xốp hơi-esd-280x280+100mm(72L-00127).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72L-00301/ Xốp đỡ đầu trên ăng ten A350150 FITMENT TOP
UP dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72L-00302/ Xốp đỡ đầu trên ăng ten A350150 FITMENT TOP
DN dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72L-00303/ Xốp đỡ đầu dưới ăng ten A350150 FITMENT BT
UP dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72L-00304/ Xốp đỡ đầu dưới ăng ten A350150 FITMENT BT
DN dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72L-00305/ Xốp đỡ giữa thân ăng ten A350150 FITMENT MID
UP dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72L-00306/ Xốp đỡ giữa thân ăng ten A350150 FITMENT MID
DN dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72L-00509 Tấm xốp ĐH HCTĐ, kích thước 110ly 830*300mm,
MM-32T32R-3.7G-S BOTTOM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 72L-00563/ Xốp, kích thước 15ly 765*565mm, Fitment Up.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 72L-00564/ Xốp ĐH (định hình), kích thước 255ly
765*565mm. Fitment Down-. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 77/ Dây buộc hộp đựng giày bằng nhựa silicone (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 77041- Dây rút nhựa 3 x 100(kích thước tính theo cm),
NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 77434/ Mút xốp bằng nhựa (không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7F0001106AZBR/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7FB080185AZEB/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7FB080701AZEB/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7FB081148AZEB/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7FB081342AZEB/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7FB081727AZEB/ Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7PAC0186001/ Khay nhựa TR-14 PS 0.4, kích thước: 458mm
x 255mm x 24mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7PAC0309001/ Khay nhựa TR-27 APET T0.8, kích thước:
462mm x 261mm x 60mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7PAC0352110/ Khay nhựa TR- 4 APET Tray T0.5mm, kích
thước 456mm x 258mm x 44mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7P-SAN/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7Z6-0008-006/ Túi đựng linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7Z6-0111-006/ Túi Nilon(480X58MM) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7Z6-0206-00P/ khay đựng linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7Z6-0208-00P/ Khay đựng linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7Z6-0220-00P/ Khay đựng linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7Z6-0242-00P/ Khay đựng linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7Z6-0244-00P/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7Z6-0258-006/ Túi đựng linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7Z6-0273-00P/ khay đựng linh kiện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 7Z6-0273TL-M3/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa
367x207x10mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 7Z6-0275-00P/ Túi đựng linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 8/ Nút Nhựa Các Loại (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 8/ Pít-tông plastic các loại (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 8/ Thân, nút, kẹp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 8/ Vĩ đựng thành phẩm bằng nhựa- Pallet- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 800173/ Vỏ bọc sản phẩm bản lề ghế sofa (MS-IP6 BLISTER
BOX), chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 80052- Dây rút nhựa 4 x 150(kích thước tính theo cm),
NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 803087/ 803087- Stamped Part Plastic/Miếng đệm bằng
nhựa-PO 5001172143 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 812009/ BLISTER DOME PET XA CT-YR (Chụp nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 812020/ CT-CC SLIDE DOME FOR CLEAR BODY STANDARD (Chụp
nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 812021/ CT-CC SLIDE DOME FOR COLOR BODY VIVID (Chụp
nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 812035/ Chụp nhựa/SLIDE DOME CT-YTC PET (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 812048/ BLISTER DOME XA CT-YXG PET (Chụp nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 812058/ Chụp nhựa/BLISTER DOME XA CT-YT-2PC PET(B TYPE
1)/812058 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 812059/ Chụp nhựa/CT-CA SLIDE DOME/812059 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 812062/ Chụp nhựa/XE CT-CA 1P BLISTER DOME (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 812063/ Chụp nhựa/XE CT-CA 2P BLISTER DOME (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 812064/ Chụp nhựa/XE CT-CA 3P BLISTER DOME (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 822-53100/ Hộp nhựa của ổ cắm điện, (10 x 2 x 2.5)cm
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 82612-1/ Nút may ngược bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 83336-1/ MIẾNG ĐÓNG MỞ CHUYỂN ĐỘNG chất liệu NHỰA, linh
kiện thay thế của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 83537/ Hộp đóng gói 83537 (Chất liệu bằng Plastic, dùng
để đóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 83557/ Chốt 83557 (Chất liệu bằng Plastic, dùng để đóng
gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 83608-1/ Hệ nút bấm 83608 bằng nhựa (Linh kiện máy may
gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 83737-1/ Hệ nút bấm 83737 bằng nhựa (Linh kiện máy may
gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 84/ Khay nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 84/ Khay nhựa-PVC TRAY (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 84318-1/ Hệ nút bấm bằng nhựa (linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 8-80-003-04/ Mút thông khí đóng gói-AIR CUSHION FOR
PACKING #401 140*200 (100 cái/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 88126/ Vỏ bọc chống bụi chất liệu NHỰA, linh kiện máy
khâu (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 88219/ TÚI CHỐNG BỤI, linh kiện thay thế của máy khâu
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: 89123/ Hộp PS 89123 (Chất liệu bằng Plastic, dùng để
dóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 895/ Khay nhựa đựng sản phẩm, PBLLVD01-HT-V1-V, linh
kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 8-NL033/ Nắp nhựa (Màng chụp đế cân,từ poly(etylen
terephtalat) dùng trong đóng gói sản phẩm hoàn chỉnh), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 8-NN017/ Nắp nhựa P12-01677500-016 làm từ màng nhựa
PET, kích thước: L100*W100MM. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 8-NN018/ Nắp nhựa P12-90378V40-003 làm từ màng nhựa
PVC, kích thước: 130*120*55MM. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 8-NN019/ Nắp nhựa P12-776F20GB-004 làm từ màng nhựa
PET, kích thước: L155*W130MM. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 8-NN021/ Nắp nhựa P12-0E561300-002 làm từ màng nhựa
PET, kích thước: 65mm x 50mm x 52mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 8VS66KC-0620/ Khay nhựa Toshiba 8VS66KC (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 9/ Dây siết nhựa. (Dây siết bằng nhựa dùng để cố định
dây cáp điện trong máy đo tròng mắt kính,thành phần bằng nhựa,Ký hiệu: CLAMP,
Model: KB- 100, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9/ Miếng chặn nhựa, móc chân cắm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9000005648/ Vỉ nhựa EP-1040 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9000005917/ Vỉ nhựa EP-1051 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9000006003/ Vỉ Nhựa EP-1053 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9000006053/ Vỉ nhựa EP-1060 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9000006412/ Vỉ nhựa EP-1069 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 900612001/ Dây đai,làm bằng nhựa
13MM+/-1MM/513PY000431/900612001 (BAND FOR CARTON & PALLET \ 01192)^,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90-125067-900/ Vỉ nhựa PET nhựa trắng, kích thước L125
* W67 * H28mm, T 0,35mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90-130094-T01/ Vỉ nhựa APET trong suốt (C-L-4~6), kích
thước L130*W94*H23mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90-142072-T00/ Vỉ nhựa PET trong suốt (AM TO LG), kích
thước 142*72*31mm, T 0.45mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90-142072-T01/ Vỉ nhựa PET trong suốt (C TO LG), kích
thước 142*72*31mm, T 0.45mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90-142072-T02/ Vỉ nhựa PET trong suốt (AM TO C), kích
thước 142*72*31mm, T 0.45mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90-142072-T03/ Vỉ nhựa PET trong suốt (LTG TO 3.5),
kích thước 142*72*31mm, T 0.45mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90-145075-T01/ Vỉ nhựa PVC trong suốt (AM TO LG), kích
thước 145*75*30mm, T 0.30mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90-145075-T02/ Vỉ nhựa PVC trong suốt (C TO LG), kích
thước 145*75*30mm, T 0.30mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90-145075-T03/ Vỉ nhựa PVC trong suốt (AM TO C), kích
thước 145*75*30mm, T 0.30mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90-145075-T04/ Vỉ nhựa PVC trong suốt (LTG TO 3.5),
kích thước 145*75*30mm, T 0.30mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90-145075-T05/ Vỉ nhựa PVC trong suốt (LTG TO 3.5),
kích thước 145*75*30mm, T 0.30mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90-145075-T06/ Vỉ nhựa PVC trong suốt (AM TO L), kích
thước 145*75*30mm, T 0.30mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90-145075-T07/ Vỉ nhựa PVC trong suốt (C TO L), kích
thước 145*75*30mm, T 0.30mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90-145075-T08/ Vỉ nhựa PVC trong suốt (AM TO C), kích
thước 145*75*30mm, T 0.30mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90506689/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo 91273310 (90506689)- 4514197280 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90530656/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo 91652181 (90530656) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90544267/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo 00019460 (90544267)- 4514196466 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90727-Y040110-0000/ Dây buộc bằng nhựa 3.5*190mm dùng
lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90727-YEC0110-0000/ Dây buộc bằng nhựa 4x200mm dùng lắp
ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90763948/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo 96543666 (90763948)- 4514197282 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 90976382/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo 00029927 (90976382)- 4514335636 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 91115137/ Vỉ nhựa dùng trong đóng gói sản phẩm dao cạo
râu 91115137 RAZRBND BIIPL DISPO 8S BCMC/FG-PAG0194-00/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 91173536/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo 91435550 (91173536) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 91174628/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo 00034785 (91174628) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 91176993/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo 91494176(91176993)-PO#4514208692/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 91239366/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo _90707220(91239366)-PO#4514249538 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 91269923/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo _00005228(91269923)-PO#4514249545 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 91333696/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo 00013389 (91333696) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 91383/ Nút bấm chất liệu NHỰA, linh kiện thay thế của
máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39239090: 91398403/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo 00005220 (91398403)- 4514197302 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 91639841/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo _00041410(91639841)-PO#4514386357 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 91651517/ Vỉ nhựa dùng trong đóng gói sản phẩm dao cạo
râu 91651517 RAZRBND CUSTPL3 DISPO 6S BCMC/FG-PAG0100-00/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 91766299/ Vỉ nhựa dùng trong đóng gói sản phẩm dao cạo
râu 91766299 RAZRBND CUS3 SMTHPRM 4S BCMC/FG-PAG0102-00/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 917686-1/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 91858694/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Miếng nhựa
cứng- BLST M3 FAM CART 12S BCMC (AF) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 91892079/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo 91652183 (91892079) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 91910173/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hộp nhựa
dùng để bao che dao cạo râu- BLST FPRGLDPWR RAZR TMR BCMC (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 91953173/ Vỉ nhựa dùng trong đóng gói sản phẩm dao cạo
râu 91953173 RAZRBND B3 DISPO 8S BCMC/FG-PAG0171-00/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9202639/ Tấm đệm nilon bọt khí bằng PE (10) 85X250 kích
thước 85X250mm (dùng để đóng gói đèn halogen) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9204994/ Khay nhựa 310 mm x 380 mm x 20 mm, (dùng đóng
gói đèn halogen) PLASTIC BULK TRAY JID 120V FIL X60 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 937001055/ Tấm lót thùng carton
(642*520)mm-JACKING/WM-06/TTI/FOUR PACKED/V. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 937001056/ Tấm lót thùng carton
(538*520)mm-TRAY/WM-06/TTI/FOUR PACKED/V. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 952486/ Nắp nhựa bên trái trên nóc máy WD440 màu trắng
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 952487/ Nắp nhựa bên phải trên nóc máy WD440 màu trắng
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 959300001800021T/ Khay đựng bằng nhựa dùng để đựng sản
phẩm đầu nối điện tử, KT: 380*165*11.5(MM) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 959300001800021W/ Khay đựng bằng nhựa dùng để đựng sản
phẩm đầu nối điện tử, KT: 380*165*11.5(MM) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9640230R/ Khay đựng hàng bằng nhựa, dạng cuộn (1 cuộn
gồm 560 khay) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9640339R/ Khay đựng bằng nhựa dạng cuộn (1 cuộn gồm
1288 khay) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9641924R/ Khay nhựa dạng cuôn(1 cuộn gồm 2300 lỗ) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9649926R/ Khay nhựa dạng cuộn (1 cuộn gồm 300 lỗ) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 970994/ Nút chai nhựa- Vnbum-BR30ML Inner (dùng trong
sản xuất mỹ phẩm).(Vnbum-BR 30ML Inner Plug'13-1) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 970999/ Nút chai nhựa- Vnbum-F 30ML Inner (dùng trong
sản xuất mỹ phẩm) (Vnbum-F 30ML Inner Plug'13-1) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 971003/ Nút chai nhựa- Vnbum 40ML Inner (dùng trong sản
xuất mỹ phẩm)- (Vnbum 40 ML Inner Plug'13-1) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 971336/ Nút chai nhựa- Bum 25ML Inner (dùng trong sản
xuất mỹ phẩm)- (Bum 25 ML Inner Plug'13) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 97167309/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo 97080904 (97167309)- 4514307947 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 97402504/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo_97079269(97402504)-PO#4514375265 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 97402508/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo 96543664(97402508)-PO#4514269203 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 980001324/ khay nhựa đựng sản phẩm (234.5x180.2x5.6mm)-
CLAM SHELL,#24 PVC CLEAR \ 010680001 \ BOTTOM \ HP54L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 980001467/ Khay nhựa đựng sản phẩm (233x178x7,4mm)-CLAM
SHELL,#28 PET CLEAR \ 010690004 \ BOTTOM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 980001603/ Khay nhựa đựng sản phẩm (246x176x53mm)- CLAM
SHELL,#28 PVC CLEAR (980001603_1) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 980001721/ Vỏ hộp nhựa đựng sản phẩm 195x55x245mm- CLAM
SHELL,#20 PVC CLEAR \ HP34L TOP FOR CIP(CHANGE BIT LOCATION). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 980001723/ Vỏ hộp nhựa đựng sản phẩm 181x235x53mm- CLAM
SHELL,#20 PVC CLEAR \ 010690002 \ HP44L TOP\ CIP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 980001731/ Khay nhựa đựng sản phẩm 235x181x67mm- CLAM
SHELL,#28 PET CLEAR \ 010690010 \ TOP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 980001732/ Khay nhựa đựng sản phẩm 163x164x57mm- CLAM
SHELL,#28 PET CLEAR \ 010690010 \ MIDDLE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 980001745/ Khay nhựa đựng sản phẩm
(234,5x179,8x62,5mm)- CLAM SHELL,#20 PVC CLEAR \ 010680003\ HP54L TOP\CIP.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 980001746/ Khay nhựa đựng sản phẩm (58,8x18,7x3mm)-CLAM
SHELL,#14 PVC CLEAR \ 010680003\ HP54L\SMALL INSERT FOR BITS.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 980289039/ Khay nhựa đựng sản phẩm (268x262x7mm)- CLAM
SHELL,PVC CLEAR (980289039_3) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 985001055/ Khay nhựa đựng sản phẩm
267x82.5x26.05mm(không dùng để đựng thực phẩm)- CLAMSHELL TOP,015011001 \
MILWAUKE \ 0.7T PVC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 985001056/ Khay nhựa đựng sản phẩm 267x82.5x7mm(không
dùng để đựng thực phẩm)- CLAMSHELL BOTTOM,015011001 \ MILWAUKE \ 0.7T PVC \.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 985001065/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm, 100 x 310 x
27.5mm(không dùng để đựng thực phẩm)-CLAMSEHLL TOP,015025001. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 985001066/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm, 100 x 310 x
6mm(không dùng để đựng thực phẩm)-CLAMSEHLL BOTTOM,015025001. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 985001073/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm,
110x125x27.5mm(không dùng để đựng thực phẩm)-CLAMSEHLL TOP \ 015032001. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 985001074/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm,
110x125x6mm(không dùng để đựng thực phẩm)-CLAMSEHLL BOTTOM \ 015032001. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 985001098/ Khay nhựa đựng sản phẩm
267x82.5x25.8mm(không dùng để đựng thực phẩm)- CLAM SHELL TOP,#20 PVC CLEAR \
HIGH IMPACT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 985001099/ Khay nhựa đựng sản phẩm 267x82.5x6mm(không
dùng để đựng thực phẩm)- CLAM SHELL BOTTOM,#16 PVC CLEAR \ HIGH IMPACT. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 985001106/ Vỏ hộp nhựa đựng sản phẩm 245x195x6mm- CLAM
SHELL,#28 PVC CLEAR 010783001 \ HP34L,BOTTOM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 985001286/ Chụp nhựa đựng sản phẩm (39x21x19.5 mm)-CLAM
SHELL,#20 PVC CLEAR \055286001\MILWAUKEE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 987001936/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm(không
dùng để đóng gói thực phẩm),119*426*21mm-TRAY/TTI/16/25/30/35FT IN COMMON
USE/GWB.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 989131-6010/ Khay nhựa KNS 989131-6010 (255*210*57mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: 989131-6020/ Nắp đậy bằng nhựa KNS 989131-6020
(255*210*12mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 99355630/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm dao và đầu
dao cạo 95927419 (99355630)- 4514196469 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9999Z0400320099/ Khay nhựa 4#, dài 435mm x rộng 325mm x
cao 60mm x dày 0.7mm,dùng để đựng sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9999Z0400380099/ Khay nhựa 40#, kích thước 430x330x450
mm dùng để đựng hàng F-15, T50-H2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9999Z0400540099/ Khay nhựa TE-2 (PP), kích thước
480mmx340mmx35mm, dùng để đựng sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9999Z0400720099/ Khay nhựa TEV-03, dùng để đựng sản
phẩm, 432mm x 326mm x 28mm, dày 0.8mm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9999Z0400730099/ Khay nhựa 9#, kích thước
480mmx340mmx35mm, dùng để đựng sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 9999Z0400760099/ Khay nhựa 180#, dùng để đựng sản phẩm,
435mm x 320mm x 30mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 99C/ Băng carry (nk) |
|
- Mã HS 39239090: 99S/ Băng seal (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A TRAY/ Khay nhựa A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A/ KHAY NHỰA A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A003 Ver1/ Khay tĩnh điện bằng nhựa PULSE-TX A003 Ver1
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: A010/ Khay tĩnh điện bằng nhựa Tray NOBLESSE (A010)
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: A0400/ Khay đựng (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A0591/ Dây đai đóng gói (bằng nhựa) dùng để đóng gói
bông phế và bông mẫu. Quy cách: dài 1960 x rộng 13.5mm, không nhãn hiệu: mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A113/ Túi Nylon, dùng đóng gói hàng hóa, bằng plastic,
phụ kiện dùng trong may mặc, 30x34cm, không in hình (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A25/ Túi (PE, PP) các loại 24*35cm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A2512H00-3P/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A2514H00-3P-JT/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: A31-A41/ Khay tĩnh điện bằng nhựa A31-A41 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: A38/ Túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0265A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0274A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0332A/ Khay nhựa(TK103288168100/E21 ngày
29/04/2020,mã hàng A50-0332A mục 2, SL tái xuất 190 chiếc, còn lại 1010
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0456A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0590A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0622A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0684A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0714A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0735A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0791A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0793A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0820A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0836A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0850A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0850B/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0852A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0861A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0874A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0878A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0888A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0898A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0898B/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0911A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0915A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0942A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0974A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0979A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0979B/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-0986A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-1049A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-1054A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-1056A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-1057A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-1059A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-1061A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-1065A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-1080A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-1081A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-1083A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-1084A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-1085A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: A50-COMBO-VN/ Khay tĩnh điện bằng nhưa A50-COMBO-VN
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: A51-COMBO/ Khay tĩnh điện bằng nhựa A51-COMBO (xk) |
|
- Mã HS 39239090: A95/ Dây rút (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AAAASF00677/ Khay nhựa Tray công đoạn (Black), kích
thước: 378*198*12_12EA, mã AAAASF00677 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AAAASF00708/ Khay nhựa SM-G988B TOF PBA TRAY MARKING
240 x 167, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ABS0001/JV09-T10001/NE01_MAIN REV6 VT
3.4/Black/532*347*0.8T./ Khay nhựa đóng gói sản phẩm NE01_MAIN REV6 VT 3.4.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ABS0001/JV09-T10002/NH01_E2 VT 3.4/Black/532*347*0.8T./
Khay nhựa đóng gói sản phẩm NH01_E2 VT 3.4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ABS0001/JV09-T20010/SH01 E1/Black/532*347*0.8T./ Khay
nhựa đóng gói sản phẩm SH01 E1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ABS0001/JV09-T20014/SK01 E1/Black/532*347*0.8T./ Khay
nhựa đóng gói sản phẩm SK01 E1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ABS0001/JV09-T20052/SS01 E2/Black/532*347*0.8T./ Khay
nhựa đóng gói sản phẩm SS01 E2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ABS0001/JV09-T20053/SW01 E2/Black/532*347*0.8T./ Khay
nhựa đóng gói sản phẩm SW01 E2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ABS0001/JV09-T30001/220*110(3 lỗ)/Black/1.2*565/. Khay
nhựa đóng gói sản phẩm 220*110(3 lỗ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ABS0001/JV09-T30008/300*175/Black/1.2*565/. Khay nhựa
đóng gói sản phẩm 300*175. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ABS0001/JV09-T30012/133*74(10 lỗ)/Black/1.2*565/. Khay
nhựa đóng gói sản phẩm 133*74(10 lỗ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ABS0001/JV09-T30018/157*50.6/Black/1.2*565/. Khay nhựa
đóng gói sản phẩm 157*50.6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ABS0001/JV09-T40001/157*80(8 lỗ)/Black/1.2*565/. Khay
nhựa đóng gói sản phẩm 157*80(8 lỗ). Hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 39239090: ABS0001/JV09-T40002/133*57(10 lỗ)/Black/1.2*565/. Khay
nhựa đóng gói sản phẩm 133*57(10 lỗ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ABS0001/JV09-T40003/157*74(10 lỗ)/Black/1.2*565/. Khay
nhựa đóng gói sản phẩm 157*74(10 lỗ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ACC29/ Màng PE chống ẩm 25cmx25cm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ACHR-03V-S/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AD-22C-00-X5-P/ Hộp nhựa đựng sản phẩm(5x5x1)cm-
Plastics case (Tái xuất theo TKHQ: 102949560560/G14 ngày 25/10/2019- Mục 10)
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: AE610-ZI-T0/ Khay nhựa Model RJ63AE610-ZI-T0 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: AEFW37A0/ Tấm xốp bằng nhựa PE- Miramat 310 520-700
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: AEM11-ZI-T2/ Khay nhựa Model RJ63AEM11-ZI-T2 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: AFC- H 1-B (BODY)/ Khay nhựa AFC-H1-B (227 x 227 x
23.9)mm (Dùng đựng linh kiện) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: AFC- H 1-L (LID)/ Khay nhựa AFC-H1-L (231.4 x 231.4 x
39.3)mm (Dùng đựng linh kiện) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: AFC-235 BODY/ Khay nhựa AFC-235 BODY (249 x 249 x 30)mm
(Dùng đựng linh kiện) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: AFC-235 LID/ Khay nhựa AFC-235 LID (252 x 252 x 30)mm
(Dùng đựng linh kiện) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: AG1100 VN/ Vỉ nhựa AG1100-Blister (450 x 106 x 80mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: AG1200 BL/ Vỉ nhựa AG1200- Blister (450x106x80mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AIR ROLL (1.1m x97m)/ Màng túi khí (1.1m x 97m)-air
roll (7000 Gram/ Cuộn)*160. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AM026/ Nắp nhựa (Ferrule 3T90/3U24 I-220) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AM026/ Nắp nhựa (KBS TOUR X+5 N9161401) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AM027/ MANG CHỤP CÁN BẰNG NHỰA(CLEVELAND ASIA WEDGE BLU
CAP 60R) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Amata-Holder-001/ Khay holder (510*292*34mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: AMB667UM23 DIGITIZER/ Khay tĩnh điện bằng nhựa
AMB667UM23 DIGITIZER(REV22.01-M1.0) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: AMB681XS01-COVER-PAD/ Khay tĩnh điện bằng nhựa
AMB681XS01-COVER-PAD (xk) |
|
- Mã HS 39239090: AMF670UH01-C-PAD VER.2/ Khay tĩnh điện bằng nhựa
AMF670UH01-C-PAD VER.2 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: AMF670UH01-C-PANEL/ Khay tĩnh điện bằng nhựa
AMF670UH01-C-PANEL (xk) |
|
- Mã HS 39239090: AM-FL654A/ CHỐT NHỰA MODEL: LY- AM-FL654A(85*45*30mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: AMO10/ Khay nhựa (Tray) CT-CORE 060LD (Tray 70EA)
(368.5*267.5)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: AMO15/ Khay nhựa (Tray) Stanley LCF, kích thước
(310*320)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ANT A71S/ Khay tĩnh điện bằng nhựa ANT A71S (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ANV-0062/ Khay- nắp bằng nhựa để đóng gói sản phẩm.
Hàng mới 100% (FOC)_CPG1A1201 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ANY2/ Khay nhựa 720-1 20, kích thước: 421*322*37 (mm).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AP-2/ Khay nhựa AP-2 (300x220x20mmH), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: APT341G/ Nắp bảo vệ đầu trục bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AQ6215015/ Túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ARSHT-02/ Túi nilon đóng gói hàng gia công xuất khẩu
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: AS130394/ Dây buộc bằng nhựa/POLYPROPYLENE
ROPE/AS130394 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AS130434/ Dây buộc khi đóng gói sợi quang bằng nhựa,
kích thước phi150mm x 100mm (300M), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AS92-TO4A/ Khay nhựạ, kích thước: 570(L)*320(W)*50.8(D)
mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ASD Tray-LWR/ Khay nhựa ASD-LOW (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ASD Tray-UPR/ Khay nhựa ASD-UPR (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ATM04-4P/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVN00513/ Pallet nhựa 1.2*1m*150mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVN00617/ Khay tĩnh điện bằng nhựa TRAY FOR ANT STAR.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVN00618/ Khay nhựa (Tray) CT-CORE 060LD (Tray 70EA)
(368.5*267.5)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVN00632/ Khay tĩnh điện bằng nhựa CT CORE9. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVN00636/ Khay tĩnh điện bằng nhưa IconX-A001 (Friday
Rx) Ver.1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVN00696/ Khay tĩnh điện bằng nhưa A50-COMBO-VN. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVN00939/ Khay nhựa (Tray) Stanley LCF, kích thước
(310*320)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVN01698/ Khay tĩnh điện bằng nhựa A51-COMBO. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVN02039/ Khay tĩnh điện bằng nhựa TRAY LG CARIER ANT
VER.1 (LG010). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVT61-01/ Nắp nhựa đỡ pin của chuột, hàng mới 100%,
ERP: 1801199V8010 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVT62-01/ Nút ấn chuyển đổi (chốt nhựa cố định dây) của
chuột bằng nhựa, mới 100%, ERP: 180104354040 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVT63-01/ Nắp nhựa của chuột (dùng sản xuất chuột máy
tính), hàng mới 100%, ERP: 180102648020 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVT66-01/ Bảng lắp ráp chuột bằng nhựa, hàng mới 100%,
ERP: 092221700150 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVT67-01/ Vỏ nhựa dùng cho chuột không dây, hàng mới
100%. ERP: 1801199V3010 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVTC03-01/ Tấm xốp đóng gói chèn tivi, KT: 796 x 158 x
128 mm. Mới 100%. ERP: 192510023740 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVTC27-02/ Giá đỡ bảng mạch bằng nhựa-dùng cho Tivi.
Mới 100%. ERP: 1801199GH010 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVTC53-01/ Vật cố định chuột bằng nhựa KT 16.2*16.6*8.5
mm, hàng mới 100%, ERP: 170106001900 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AVTC54-01/ chốt nhựa đóng mở của chuột, hàng mới 100%,
ERP: 092222200010 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AWM-4P/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: AX-1V-1/ Bình vuông 1L (xk) |
|
- Mã HS 39239090: AX-4V-1/ Bình vuông 4L (xk) |
|
- Mã HS 39239090: B TRAY/ Khay nhựa B (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B/ KHAY NHỰA B (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B00101034/ Bìa nhựa PET bấm móng Stylish S type 003
#000KE0127 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B00101048/ Bìa nhựa PET bấm móng Standard FM #031LG1129
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: B00102001/ Bìa nhựa PET đóng gói bấm móng W001 ATV (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B00102024/ Hộp nhựa PET bấm móng W001 #000KE0108 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B00102025/ Khay nhựa PET cho bấm móng W001 #000KE0108
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: B00102034/ Bìa nhựa PET bấm móng W001 FM #031LG1128
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: B00106023/ Khay nhựa PET cho kìm bấm ATV 006LM0403 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B00106071/ Bìa nhựa PET cho kìm Cuticle nipper
#00KQ3251 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B00107002/ Khay nhựa PET cho bấm móng Easy SM,SS,MNL
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: B00107003/ Hộp nhựa bấm móng Easy SM (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B00108001/ Bìa nhựa PET đóng gói bấm móng Standard M
ATV (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B00600035/ Khay nhựa dao Nitori loại Santoku
(0.3mm*216mm*73mm*8.75mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B00600036/ Khay nhựa dao Nitori loại Petty
(0.3mm*176mm*8.75mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B00600038/ Khay nhựa dao Nitori Sashimi
(0.3mm*61mm*274mm*8.75mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B05-002/ Dây cột bằng nhựa, màu vàng, kích thước
9600*15mm/ cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B-05-00-22-001/ Khay nhựa 15 lỗ (420*290*32 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B-05-00-22-012/ Khay nhựa 635 LC TRAY, kích thước
195mm*85mm, 0.5Mic (1 set gồm khay và nắp) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B-09-00-22-043/ Pallet nhựa, KT: 1100x1100mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B0-UV/ Khay tĩnh điện bằng nhựa B0-UV (xk) |
|
- Mã HS 39239090: B12/ Soft tray-khay mềm (248*365*17)mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: B2-NX01 Ver.1/ Khay tĩnh điện bằng nhưa B2 (NX01) Ver.1
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: B2-UV/ Khay tĩnh điện bằng nhựa B2-UV (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BAG- PE/ Túi màng xốp dán PE 0.5mm*300*300mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Băng cuốn, chất liệu PVC, kích thước (7.7x1200)mm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Băng keo (Hàng mới 100%, sx tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Băng nhựa đựng giắc nối 2013827702 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Băng nhựa đựng khe cắm giắc nối 594098034 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Băng tải-750X10mm 17-00059 RAPPLON UU09RGF, chất liệu
PVC dùng hỗ trợ vận chuyển trong sản xuất hàng hóa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao bì chứa quần áo bằng nhựa PE, GG-50147, kích thước:
(50 x 147)cm; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao bì nhựa dạng cuộn ARNOLDS FRIED CHICKEN CHILLI
WRAPPER (90mm x 88mm x 800m) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao Jumbo trắng không nắp, đáy liền kích thước
90x90x110cm, Hàng mới 100%, Xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao jumbo trắng ko nắp, đáy liền kích thước 90*90*110,
Hàng mới 100%, Xuất xứ: Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao nylon size: 15cm x 20cm (21 kgs/thùng)- hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao PP 100%, dùng để đóng gói hàng hóa, không in hình
in chữ, kích thước 205 x 290mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao PP đen kích thước 60*90cm, Hàng mới 100%, Xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao PP đỏ kích thước 60*90cm, Hàng mới 100%, Xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao pp vàng đậm kích thước 60*90cm, Hàng mới 100%, Xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao pp vàng kích thước 60*90cm, Hàng mới 100%, Xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao PP xanh dương kích thước 60*90cm, Hàng mới 100%,
Xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao PP xanh lá kích thước 60*90cm, Hàng mới 100%, Xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao tải dứa 60x90cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao tải nhỏ Màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao tải nhỏ màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao tải nhỏ Màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bao tải to (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BAO6090- Bao tải dứa xanh KT 60x90, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BB/ Cuộn dây nhựa Bobbin 80*380*56 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: BB01/ Cuộn nhựa bobbin 80*330*44 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: BC0004/ Tấm vỉ bằng nhựa, dùng để đóng gói hàng hóa
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: BD430600/ Nút nhấn bằng nhựa máy ghi âm _ BD4306000008
BUTTON-R58 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: BD457400/ Khay nhựa dùng trong máy ghi âm _
BD4574000009 BALL-TRAY-U (nk) |
|
- Mã HS 39239090: BIKINI SPOUT PE5-30 NT, Plastic Closures-Vòi rót cho
chai OMO, bằng nhựa. Đóng gói 980PCS*102CTNS,240PCS*1CTNS. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bình dầu máy 1 kim DDL9000A #40037129 (bình đựng bằng
nhựa ko có dầu). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BÌNH ĐỰNG NƯỚC RỬA KÍNH CHẮN GIÓ (A1668690620)- Phụ
tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BÌNH NHỰA ĐỰNG NƯỚC RỬA KÍNH CHẮN GIÓ (A2058690020).
PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bình nhựa đựng xà phòng (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: BISG0045/ Chốt điều khiển mũi chỉ bằng nhựa/REVERSE
SEWING BUTTON/XF1745001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BISG0200/ Nắp đậy ổ điện bằng nhựa/DROP KNOB/XH4812001
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: BIVN022A/ Xốp chèn lót (nk) |
|
- Mã HS 39239090: BL/ Khay tĩnh điện bằng nhựa BL (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BL208265/ Túi HDPE đóng gói hàng gia công xuất khẩu
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: BLISTER LOWER 043/ Khay nhựa BLISTER LOWER 043 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BLISTER MIDDLE 043/ Khay nhựa BLISTER MIDDLE 043 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Blister tray- KK06/ Khay để hàng bằng nhựa dùng để đóng
hàng linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Blister tray-V88/ Khay để hàng bằng nhựa dùng để đóng
hàng linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Blister tray-V88/ Tray nhựa dùng để đóng hàng linh kiện
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39239090: BLISTER UPPER 043/ Khay nhựa BLISTER UPPER 0.43 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BN69-15322A MÚT XỐP TK 103113327330/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: BN69-19558A MÚT XỐP TK 102991603300/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: BN69-19563A MÚT XỐP TK 102991603300/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: BN69-19774A MÚT XỐP TK 102988289240/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: BNL/ Bao nylon"PE" (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bọ đai (Bọ dây đai bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bộ dẫn hướng,bằng nhựa,xuất xứ Việt Nam, hàng mẫu, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bo góc pallet bằng nhựa dùng để cố định pallet trong
đóng gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bộ hộp trữ thức ăn dặm Richell, (bằng nhựa PP), mã
98106, (1 Unit 1 bộ), (Công bố số B20038/RICHELL VN). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bộ hũ nhựa hấp dầu gồm hũ nhựa và nắp hũ
(P201-20-56007- JAR DCASH DEFENDER 3D EXTRA SHINE HAIR TREATMENT 500 ML)
105x90mm, 500ml. Dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bộ khay đựng đồ cá nhân bằng nhựa (không chứa đựng thực
phẩm), có nắp, bộ gồm 3 khay, kích thước (8x9x10)cm+/-2cm, hiệu ZHENGBAO. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bộ khay nhựa (Tray) 8M K- MINI, kích thước:(170*170)mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bộ khay nhựa Tray Hubble Wide kích thước (165*165)mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bộ khay trữ đông thức ăn dặm Richell, (bằng nhựa PP),
mã 493870, (1 Unit 1 bộ), (Công bố số B20039/RICHELL VN). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bộ mẫu KIT (gồm mẫu móc quần áo bằng nhựa: 132 cái,
giấy gói: 10 bộ, hộp giấy: 2 cái, móc quần áo bằng giấy: 18 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bộ mút đựng sản phẩm- Pu foam for SBS 2.5 box
(225.6x168.4x67)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bọ nhựa (khóa dây nhựa dùng trong đóng hàng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bọ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bọ nhựa, dùng để siết dây đai, 1 túi1000 cái, hàng mới
100% (Band Stopper) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: bộ sản phẩm rỗng để chứa hương nước hoa dùng trong
phòng thí nghiệm, gồm: lõi xốp hút hương liệu, vỏ, nắp (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bộ thùng bằng nhựa rỗng dung tích: 120 lít, kt:
500*790mm (+-10mm), khối lượng thùng: 4.5 kg (+-3%), dùng chứa chất lỏng bao
gồm các phụ kiện: 1 nắp + 1 kẹp + 1 phe cài, hàng mới 100%, 1 SET1 PCS (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bộ vỏ tuýp và nắp bằng nhựa Acnes Creamy Wash 3S 100g
size 45mm x 134mm. (AC3W3) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bộ xiết đai nẹp (dùng để đóng gói hàng)(1 bộ 1 cái) (PP
BALER) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bộ xốp đệm và carton CAP BOTTOM 697E 84670 dùng để đóng
gói hàng điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bobbin bằng nhựa màu xanh dương, kích thước
250*125*80mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bobbine 12*330*80 (Reel 13*12*330- V màu đen) Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bobbine 16*330*80 (Reel 21*17*330- V màu đen) Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bobbine 24*330*100 (Reel 21*25*330- V màu đen) Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Bobine 180*12*60mm (màu đen)-ctđ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bọc nylong quy cách 80 x 80cm, loại mỏng 3 dem, Việt
Nam, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BODY LOWER INSERT L/ Nút đậy bằng nhựa bên trái BODY
LOWER INSERT L (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BODY LOWER INSERT R/ Nút đậy bằng nhựa bên phải BODY
LOWER INSERT R (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Body Lower Insert/ Nút đậy bằng nhựa Body Lower BODY
LOWER INSERT L S10 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bồn chứa hóa chất, bằng nhựa có lồng khung thép, rỗng,
thể tích chứa 1000 lít, kích thước: 1200x1000x1160mm (dùng trong nhà xưởng)-
Bulk IBC 1286323/ 9.0094- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bồn chứa nước dùng trong vận chuyển hàng hoá bằng nhựa,
dung tích 1000 Lít, Model MX1000, Hiệu Ecobulk. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bồn rồng dung tích 1000L bằng nhựa dùng trong vận
chuyển- TRANSPORTCONTAINER ECOBULK 1000LTR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bọt biển, chiều dài 7700MM, chiều rộng 60MM, độ dày
15MM,(411ZZ001920), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bọt biển. Chiều dài 8100MM, chiều rộng 60MM dày
15MM(411ZZ001919), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Bọt khí khổ 1.5mx100m/cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BOT/ Khay tĩnh điện bằng nhựa TECH ON BOT (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Box P808 (Có tấm lót + xốp cao su 30mm) KT:
465x265x50mm,bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BR017/ Chia ngăn nhựa đựng sản phẩm (401001000454) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: BR017/ Khay bằng nhựa đựng sản phẩm (401001GP0004) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: BR042/ Móc nhựa PP để đóng gói sản phẩm (402005GP0001)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: BR300-0000-00-0216/ Nắp đậy ổ điện bằng nhựa-INSULATION
COVER XG3872 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BS171001/ Khay nhựa đựng linh kiện máy ghi âm _
BS1710010009 BLISTER-4058 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: BSI-35/ Khay tĩnh điện bằng nhựa BSI-35 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BTMV-0979/ Pallet nhựa các loại dùng để đóng gói sợi
PLASTIC PALLETS, hàng đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39239090: BTMV-2751/ Plastic Layer tấm nhựa dùng để đóng gói sợi
PLASTIC LAYER, hàng đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39239090: C/ KHAY NHỰA C (nk) |
|
- Mã HS 39239090: C0206/ Khay nhựa (255x360x35)mm 55511-03 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: C04-02606005-900/R/ Đệm làm bằng nhựa plastic,kích
thước 2.6 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: C09/ Dây rút (bằng plastic). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: C24/ Soft tray-khay mềm (275 x 226 x 10.80) mm. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: C2-UWB VER.1-REV.1/ Khay tĩnh điện bằng nhựa C2-UWB
VER.1-REV.1 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CA392-00346-11-I/ Mút xốp (không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CA392-00346-11-I-Mút xốp (Không vô trùng), E7-LU-I,
Foam set, LPE. Foam Pink A/S PU, Overall size:355x254x38(26/12)mmH-Convo,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CA392-00346-11-O/ Mút xốp (không vô trùng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CA392-00346-11-O-Mút xốp (Không vô trùng), E7-LU-O,
Foam set, LPE. Foam Pink A/S, 1.7 pcf, Overall size:410x316x68mmH. hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Can đựng an toàn bằng nhựa, dùng chứa hoá chất, hiệu
Justrite, 5 galon(1 galon3.8 lít), Product code: 900JUM14765, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Can nhựa Co-ex rỗng, dung tích 5 Lit. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Can nhựa đựng hóa chất, dùng trong nhà xưởng, dung tích
20 lít, mới 100%/BOTTLE (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Can nhựa HDPE rỗng, dung tích 5 Lit. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Can nhựa rỗng, dung tích 4 Lit. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Can rỗng dung tích 20L/can dùng để đựng hóa chất, bằng
nhựa PVC, mã hàng THSR02, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Card case A4 JC-804 loại dày, Chất liệu nhựa PVC trong
suốt, Dùng để kẹp và treo tài liệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Carrier Tape/ Băng cuộn (bằng nhựa) TE1208-47P (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CAT-01/ Dây nhựa để gắn sản phẩm Led 1608-0.4T, 1 cuộn
1000m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CAW-01/ Vòng bánh xe nhựa 13"12mm để đóng gói sản
phẩm Led. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CAYMAN-FPM/ Khay tĩnh điện bằng nhựa CAYMAN-FPM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CB01A5-03B0-02/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: CBLH172/ Thùng luân chuyển (bao gồm phần thân và nắp
thùng) (1350x940x1110)mm (RETURNABLE CASE(COVER AND PALLET)), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: CC014/ Kệ hàng bằng nhựa (pallet nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CC-DAYRUT/ Dây rút (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CCDC001/ Xô nhựa, dùng để chứa pin, dung tích 0.88 m3,
kích thước: đường kính 560mm cao 900, hàng mới 100%- Plastic drum (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CCDC002/ Khay nhựa, dùng để chứa pin và nguyên liệu,
dung tích 0,88m3, kích thước 413*335*73mm, hàng mới 100%- Plastic tray (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CCDC00837/ Khay nhựa V19 S-PCB 65, chất liệu nhựa PS,
dùng đựng linh kiện để sản xuất màn hình tivi, kích thước 467.66*449.75*2.1T,
màu đen, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CCDC00838/ Khay nhựa V19 55, chất liệu nhựa PS, dùng
đựng linh kiện để sản xuất màn hình tivi, kích thước 640*470*3.0T, màu đen,
xuất xứ Việt Nam, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CC-NOIHOI-P/ Nối hơi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CCT/ Mác nhựa chống trộm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CE0072/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CE-100V/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF010/ Nắp ốp nhựa trên SE2.0 (trái) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF010/ Nắp ốp trên bằng nhựa (trái)(SE2.0) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF010CG/ Nắp ốp nhựa trên SE.a (trái) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF010CG/ Nắp ốp trên bằng nhựa SE.a (trái) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF010DG/ Nắp ốp nhựa trên SE.a (DG) (trái) bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF010DG/ Nắp ốp trên bằng nhựa SE.a (DG) (trái) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF010R/ Nắp ốp nhựa trên SE2.0-R (trái) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF010R/ Nắp ốp trên bằng nhựa (trái) (SE2.0-R) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF011/ Nắp ốp nhựa trên SE2.0 (phải) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF011/ Nắp ốp trên bằng nhựa (phải)(SE2.0) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF011CG/ Nắp ốp nhựa trên SE.a (phải) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF011CG/ Nắp ốp trên bằng nhựa SE.a (phải) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF011DG/ Nắp ốp nhựa trên SE.a (DG) (phải) bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF011DG/ Nắp ốp trên bằng nhựa SE.a (DG) (phải) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF011R/ Nắp ốp nhựa trên SE2.0-R (phải) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF011R/ Nắp ốp trên bằng nhựa (phải) (SE2.0-R) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF012/ Nắp ốp dưới bằng nhựa (trái)(SE2.0) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF012/ Nắp ốp nhựa dưới SE2.0 (trái) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF012CG/ Nắp ốp dưới bằng nhựa SE.a (trái) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF012CG/ Nắp ốp nhựa dưới SE.a (trái) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF012DG/ Nắp ốp dưới bằng nhựa SE.a (DG) (trái) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF012DG/ Nắp ốp nhựa dưới SE.a (DG) (trái) bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF012R/ Nắp ốp dưới bằng nhựa (trái) (SE2.0-R) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF012R/ Nắp ốp nhựa dưới SE2.0-R (trái) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF013/ Nắp ốp dưới bằng nhựa (phải)(SE2.0) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF013/ Nắp ốp nhựa dưới SE2.0 (phải) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF013CG/ Nắp ốp dưới bằng nhựa SE.a (phải) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF013CG/ Nắp ốp nhựa dưới SE.a (phải) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF013DG/ Nắp ốp dưới bằng nhựa SE.a (DG) (phải) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF013DG/ Nắp ốp nhựa dưới SE.a (DG) (phải) bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF013R/ Nắp ốp dưới bằng nhựa (phải) (SE2.0-R) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF013R/ Nắp ốp nhựa dưới SE2.0-R (phải) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF014/ Đế chân SE2.0 (trái) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF014/ Đế chân thang bằng nhựa (trái)(SE2.0) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF014CG/ Đế chân SE.a (trái) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF014CG/ Đế chân thang bằng nhựa SE.a (trái) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF014DG/ Đế chân SE.a (DG) (trái) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF014DG/ Đế chân thang bằng nhựa SE.a (DG) (trái) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF014R/ Đế chân SE2.0-R (trái) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF014R/ Đế chân thang bằng nhựa (trái) (SE2.0-R) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF014W/ Đế chân SE2.0-W (trái) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF014W/ Đế chân thang bằng nhựa (trái) (SE2.0-W) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF015/ Đế chân SE2.0 (phải) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF015/ Đế chân thang bằng nhựa (phải)(SE2.0) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF015CG/ Đế chân SE.a (phải) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF015CG/ Đế chân thang bằng nhựa SE.a (phải) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF015DG/ Đế chân SE.a (DG) (phải) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF015DG/ Đế chân thang bằng nhựa SE.a (DG) (phải) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF015R/ Đế chân SE2.0-R (phải) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF015R/ Đế chân thang bằng nhựa (phải) (SE2.0-R) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF015W/ Đế chân SE2.0-W (phải) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF015W/ Đế chân thang bằng nhựa (phải) (SE2.0-W) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF016/ Nút che bằng nhựa (SE2.0) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF016/Stopple SE2.0 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF016CG/ Nút che bằng nhựa SE.a (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF016CG/ Stopple SE.a bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF016DG/ Nút che bằng nhựa SE.a (DG) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF016DG/ Stopple SE.a (DG) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF016R/ Nút che bằng nhựa (SE2.0-R) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF016R/Stopple SE2.0-R bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF016W/ Nút che bằng nhựa (SE2.0-W) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF016W/Stopple SE2.0-W bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF017CG/ Nắp ốp nhựa trên SEW-a/SREW-a (trái) bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF017CG/ Nắp ốp trên bằng nhựa SEW-a/ SREW-a (trái)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF018CG/ Nắp ốp nhựa trên SEW-a/SREW-a (phải) bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF018CG/ Nắp ốp trên bằng nhựa SEW-a/ SREW-a (phải)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: CF036/ Khớp nối khung trên SREW bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF036CG/ Khớp nối khung trên SREW-a bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF037/ Nắp ốp khớp nối khung trên SREW bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CF037CG/ Nắp ốp khớp nối khung trên SREW-a bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chai nhựa PET dung tích 100ml loại PE015,dùng trong vận
chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không
hiệu,NSX:XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Chai nhựa rỗng 30ml (Bao gồm: Chai + nắp + nút + nhãn
dán), 100.000 set, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chai nhựa rỗng dùng để chiết, đựng keo hiệu Hani
(5ml/chai, 3 chai/bộ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Chai nhựa trắng loại 500ml dùng đóng gói thuốc BVTV.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Chân đế bằng nhựa cứng kt 125x5x13 cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chân nhựa của bếp, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chậu bằng nhựa dùng để trồng hoa(13cm*13cm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Chậu nhựa dùng để đựng hoa lan hồ điệp, miệng rộng 10.5
cm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Chi tiết linh kiện xốp đóng gói E.P Packing, mã
3E10151, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: chốt chặn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: chốt cố định vòng da bằng nhựa, linh kiện máy sợi thô
CRADLE OH5022 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Chốt điều khiển mũi chỉ bằng nhựa XC8710021- SELECTING
BUTTON (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chốt lên kết bằng nhựa, dùng cho sản xuất đồ gỗ nội
thất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Chốt nhựa dùng trong sản xuất chế biến đồ gỗ nội thất
(Earthquake Resistant Lacth). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CHTB5037/ Dây thít (rút) nhựa 250mm (250 chiếc/Túi)/
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Chụp bảo vệ của camera quan sát, bằng nhựa (dùng để
đóng gói):FC29-004564A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CHỤP NHỰA BLISTER DOME CT-PGR PVC 0.30 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chụp nhựa Clamshell Nockout 3PK (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chụp nhựa CT-CA Slide Dome (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chụp nhựa CT-CC Slide Dome For Clear Body Standard
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CHỤP NHỰA DOME PET XA CT-YR (812009) HANG MOI 100%#VN
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CHỤP NHỰA DOME XA CT-YXG PET (812048) HANG MOI 100%#VN
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chụp nhựa đựng sản phẩm (39x21x19.5 mm)- CLAM SHELL #20
PVC CLEAR (985001286_01) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CHỤP NHỰA FOR MOISTURIZING LIP BALM
1448->1557(31x83x18mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chụp nhựa PN-GS/GK Slide Dome (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CHỤP NHỰA SLIDE DOME CT-CF PET 0.35 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chụp nhựa Stopper PR-MAS (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chụp nhựa Tray PN-CR (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CHỤP NHỰA XAAB-T 10C CLAMSHELL DOME (65011100) HANG MOI
100%#VN (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CHỤP NHỰA XAAB-T 11C CLAMSHELL DOME (65011101) HANG MOI
100%#VN (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CHỤP NHỰA XAAB-T 6C CLAMSHELL DOME (65011200) HANG MOI
100%#VN (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chụp nhựa XE CT-CA 1P Blister Dome (Dòng 3:
101291636240) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CHỤP NHỰA/ XA AB-T 6C CLAMSHELL DOME (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chụp nhựa/CT-CA SLIDE DOME (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chụp nhựa/SLIDE DOME CT-CF PET0.35 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Chụp nhựa/XAAB-T 6C CLAMSHELL DOME/65011200 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CM_NISSHO_PALLE/ Palet nhựa (PP),dùng chứa hàng,sử dụng
trong nhà xưởng, kích thước (W1100x D1100 x H 125mm).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CM0070/ Chụp nhựa/BLISTER DOME PR PVC0.3- Hàng thanh lý
bởi TKN số: 100070808830, Ngày 17/07/2014- Dòng số 9 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CM050704/ Khay nhựa đựng sản phẩm(10x10x0.3)cm- Tray
(Tái xuất theo TKHQ: 103102278640/G14 ngày 11/01/2020- Mục 4) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CM11-HOLDER/ Khung đỡ ống thấu kính bằng nhựa
3HOLSI0001 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CM11-HOLDER/ KKhung đỡ ống thấu kính bằng nhựa
3HOLSI0010 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa N7891-9502 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CN734/ Nắp đậy nguồn điện (bằng nhựa) RC3-0527-000 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CNP18/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa. Kích thước
27.5*27.5*2.1cm FF05R-51P(White) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Cổ đẩy của máy ép sp/Hose band 11-16(10pcs)(PM001716)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Cổ dê cho máy ép sp/ Hose band 11-16(10pcs)(PM001716)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Co nắp 20mm bằng nhựa,dùng trong ngành điện,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Cốc dẹt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Cốc dẹt, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Cốc đong bằng nhựa, dùng trong ngành keo- PLASTIC
MEASURING CUP-dung tích: 250ml, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Cốc đựng nước tiểu (64379), sử dụng trong phòng thí
nghiệm, nhà cung cấp: QUEST DIAGNOSTICS CLINICAL TRIALS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Cốc nhựa (loại có quai cầm tay), kích thước: Phi 7cm x
cao 9cm, dung tích: 180ml, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Cốc nhựa dùng để đựng lược, bàn chải, 3 cái/set, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Cốc nhựa đựng dung dịch epoxy (xk) |
|
- Mã HS 39239090: COCN16/ Khay nhựa, PLASTIC, chia nhiều ngăn nhỏ dùng
đựng, đóng gói sản phẩm. TO-002 (382*262*21)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Con bọ nhựa (seal nhựa). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CÔNG TẮC TỐC ĐỘ-93908 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CÔNG TẮC-91388 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CÔNG TẮC-93909 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Cont/ Khay nhựa G03866 kích thước: 670*330*100 mm
(TP-0361D) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CORE CASE/ Vỏ bọc của bộ lọc tiếng ồn (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CORE03/ Nắp nhựa (Bobbin) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: COT02/ Khay nhựa TRAY TO-002, Kích thước: (382*262*21)
mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: COT04/ Khay nhựa Tray TO-002, kích thước:
(382*262*21)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: COVER/ Khay tĩnh điện bằng nhựa COVER TRAY (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPE/ Cuộn PE (0.045 x 40) mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS01/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-12001S-6001 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS02/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9640S-0601 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS03/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9640S-0801 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS04/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9640S-1001 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS05/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9640S-1201 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS07/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9640S-1601 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS08/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9640S-1702 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS100/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9631S-3202 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS11/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9640S-2401 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS12/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9640S-0502 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS16/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9610S-0407 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS17/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9610S-1508 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS18/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9610S-1607 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS27/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9610S-1008 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS29/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9610S-2407 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS31/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9610S-0408 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS32/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9610S-0508 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS33/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9610S-0708 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS34/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9610S-0806 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS39/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9610S-0506 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS42/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9610S-3007 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS44/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9610S-3006 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS49/ Khay nhựa PS 9649926R (0.4*56*36)mm, 300 lỗ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS51/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9663S-0601 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS54/ Khay nhựa PS EMB K-9681S-1302 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS55/ Khay nhựa PS EMB K-9681S-1602 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS59/ Khay nhựa PS EMB K-10109B-6007 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS60/ Khay nhựa PS EMB K-10109S-8002 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS61/ Khay nhựa PS EMB K-9681S-0602 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS63/ Khay nhựa PS EMB K-9681S-1802 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS66/ Khay nhựa PS EMB K-9681S-2402 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS67/ Khay nhựa PS EMB K-9681S-2602 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS68/ Khay nhựa PS EMB K-10109B-7009 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS72/ Khay nhựa PS EMB K-9631S-0902 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS76/ Khay nhựa PS EMB K-9681S-1102 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS77/ Khay nhựa PS EMB K-9681S-1202 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS79/ Khay nhựa PS EMB K-9681S-3302 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS81/ Khay nhựa PS EMB K-9681S-1502 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS82/ Khay nhựa PS EMB K-10109S-10001 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS83/ Khay nhựa PS EMB K-10109S-5001 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS84/ Khay nhựa PS EMB K-10109S-5002 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS85/ Khay nhựa PS EMB K-10109S-6001 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS86/ Khay nhựa PS EMB K-10110B-5001 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS87/ Khay nhựa PS EMB K-9631S-2302 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS89/ Khay nhựa PS EMB K-9631S-3502 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS90/ Khay nhựa PS EMB K-9681S-2002 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS91/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9663S-0501 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS92/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9610S-1406 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS94/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9631S-1402 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS95/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9631S-1602 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS96/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9631S-2002 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS97/ Khay nhựa PS 9641924R (0.3*24*16)mm, 2300 lỗ
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS98/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9610S-1308 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPS99/ Khay đóng hàng bằng nhựa EMB K-9610S-1408 VF
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CPTQV-PLLT/ Pallet bằng plastic.3 phần gồm 2 nắp 1
thân,có thể lắp ghép để bảo quản hàng hóa,đã qua sử dụng. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CRM00004/ Chốt chặn, DK: 6.66 mm- Stabilizer (Compact)
Size: 20Fr. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CROWN POWER KEY-1/ Khay tĩnh điện bằng nhựa CROWN POWER
KEY (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CSP50/ Khay nhựa PS 9649927R (0.4*56*28)mm, 660 lỗ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CSU-8046-00/ Khay nhựa (rỗng). Hàng mới 100% (PO số
85012940, ngày 18.03.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CT CORE9/ Khay tĩnh điện bằng nhựa CT CORE9 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CT50R-005015TP-BLU/ Khay nhựa đựng sản phẩm(5x5x0.2)cm-
Chip Tray (Tái xuất theo TKHQ: 103133272760/G14 ngày 05/02/2020- Mục 13) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CT-ASP4344TP-.VN/ Nhựa định hình đóng gói- STAMPED
POCKETS. Xuất trả mục 2 của TK: 103343042830/E11 ngày 02/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CT-CA SLIDE DOME (Chụp nhựa) (Dòng 6 TK: 102886220950)
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CỤC ĐẶT DAO CẠO RÂU MÀU XANH, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Cuộn băng đóng gói sản phẩm (nhựa) DFAC-PAV070-147-EBTP
12-000-51240 (5.30 M) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Cuộn màng xốp hơi(khổ rộng 50cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Cuộn nhựa cuốn chổi điện (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Cuộn nhựa đóng gói sản phẩm TOOL-353 (Z06018200)(9,058
Pocket-108.9M) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Cuộn nhựa dùng để đựng con con chíp-CARRIER TAPE 3006
0.85T- CARRIER TAPE (1 cuộn 500m);đã được kiểm hóa tại tk102925152302; hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Cuộn nilon 0.2mm*610mm(r)*60m(d), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Cuộn Nilon chất liệu PE khổ rộng 100 cm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Cuộn PE dùng trong đóng gói sản phẩm, KT: 460 * 1067mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CUSHION/ Xốp chèn sản phẩm 360*270*23, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Cút Nối- D00NSB001- Tilt Link Support. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: CV01/ Nắp sau màn hình, chất liệu nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CV7AS-FPM/ Khay tĩnh điện bằng nhựa CV7AS-FPM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: CVN-0295-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CVN-0297-000/ Mảnh nilon (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CX05/ Khay đóng sản phẩm A10 13M PDAF, NSX Tipack Viet
Nam. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CX09/ Khay nhựa A21S QUAD 2M MACRO R01 dùng để đựng
linh kiện điện tử, NSX: TIPACK VINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CX09/ Khay nhựa A30S TRIPLE dùng để đựng linh kiện điện
tử, NSX: TIPACK VINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CX09/ Khay nhựa A31/A51(5G) dùng để đựng linh kiện điện
tử, NSX: TIPACK VINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CX09/ Khay nhựa A41 TRIPLE THANH PHAM màu đen dùng để
đựng linh kiện điện tử, NSX: TIPACK VINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CX09/ Khay nhựa A71 QUAD 5M FF REV04 Màu đỏ dùng để
đựng linh kiện điện tử, NSX: TIPACK VINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CX09/ Khay nhựa BLOOM Single 10M FF Rev03 (PV) màu đen
dùng để đựng linh kiện điện tử, NSX: TIPACK VINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CX09/ Khay nhựa DB05- 8M- FF dùng để đựng linh kiện
điện tử, NSX: TIPACK VINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CX09/ Khay nhựa đựng linh kiện điện tử TRAY A10
13M-50CELL/ VN. Nhà sản xuất: VINA SEKYO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CX09/ Khay nhựa E3_DVT_Module_MCNEX_R02_TRAY dùng để
đựng linh kiện điện tử, NSX: TIPACK VINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CX09/ Khay nhựa GOQU_32M_FF(AA)_REV.01 dùng để đựng
linh kiện điện tử, NSX: TIPACK VINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CX09/ Khay nhựa HUBBLE Z3-12M Module màu đỏ dùng để
đựng linh kiện điện tử, NSX: TIPACK VINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CX09/ Khay nhựa M31 TRIPLE màu đen dùng để đựng linh
kiện điện tử, NSX: TIPACK VINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CX09/ Khay nhựa P5 Module dùng để đựng linh kiện điện
tử, NSX: TIPACK VINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: CX11/ Túi đóng gói chân không.Túi đựng linh kiện
300mm*270mm,nhà sản xuất INNOVATIVE,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: D001 SE001/ Xốp chèn lót. KT (Dài 477mm x Rộng 153mm x
Cao 115mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D001 SF001/ Xốp chèn lót. KT (Dài 477mm x Rộng 179mm x
Cao 151.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D001G7001/ Xốp chèn lót. Kích thước(Dài 245.3mm x Rộng
144mm x Cao 77.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D001GT001/ Xốp chèn lót.Kích thước(Dài 224.2mm x Rộng
120.7mm x Cao 60mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D001GU001/ Xốp chèn lót. Kích thước(Dài 224.2mm x Rộng
120.7 mm x Cao 60mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D001HV001/ Xốp chèn lót.Kích thước(Dài 489mm x Rộng
250mm Cao 112.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D001HW001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 489mm x Rộng
250mm x Cao 90.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D001L9001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 245.3mm x Rộng
144mm x Cao 77.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D003LB001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 600mm x Rộng
475mm x Cao 174mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D003LC001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 600mm x Rộng
475mm x Cao 194mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D003RB001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 189.5mm x Rộng
153mm x Cao 166mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D003RC001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 149.5mm x Rộng
153mm x Cao 166mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D003RD001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 477mm x Rộng
179mm x Cao 166mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D003RX001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 435mm x Rộng
272mm x Cao 153mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D003RY001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 435mm x 272mm
x 179mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D004KW001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 320mm x Rộng
305mm x Cao 200mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D004KX001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 450mm x Rộng
389mm x Cao 200mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D004L4001/ Xốp chèn lót Kích thước (Dài 690mm x Rộng
670mm x Cao 116mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D009DA001/ Xốp chèn lót (Kích thước 164mm x 118mm x
79.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D009DB001/ Xốp chèn lót (Kích thước 164mm x 118mm x
69.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00C28001/ Bộ xốp chèn lót của máy in D00C28001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00C3R001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 499mm x Rộng
275mm x 174mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00C3S001/ Xốp chèn lót. Kích thước(Dài 499mm x Rộng
221.5 mm x Cao 177mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00C3T001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 499mm x Rộng
230mm x Cao 200mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00KC6-001/ Xốp chèn lót mã D00KC6001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00KC7-001/ Xốp chèn lót mã D00KC7001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00KCY001/ Xốp chèn lót (Kích thước 297,6mm x 111mm x
38mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00KD8001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 432mm x 141mm
x 141mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00KDE-001/ Xốp chèn lót mã D00KDE001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00KDG-001/ Xốp chèn lót D00KDG001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00KDK001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 574mm x Rộng
201mm x Cao 153 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00KDL001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 574mm x Rộng
175mm x Cao 153 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00KDM001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 574mm x Rộng
515mm x Cao 140 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00KWA-001/ Xốp chèn lót mã D00KWA001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00KWB-001/ Xốp chèn lót mã D00KWB001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00KWC001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 572mm x Rộng
506mm x Cao 155 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00KWE001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 572mm x Rộng
206mm x Cao 295 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00KWK001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 606mm x Rộng
506mm x Cao 155 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00KWS001/ Xốp chèn lót (Kích thước 426mm x 270mm x
97mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00LE3001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 499mm x
203.6mm x 157.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00LSK001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 572mm x Rộng
163mm x Cao 295 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00M4E-001/ Xốp chèn lót D00M4E001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00M4F-001/ Xốp chèn lót D00M4F001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00T0E-338/ Xốp chèn lót mã D00T0E001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D00T0F-338/ Xốp chèn lót mã D00T0F001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D01726001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 500mm x 415mm
x 188mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D01727001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 500mm x 415mm
x 195.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D01AZW-001/ Xốp chèn lót mã D01AZW001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D01AZX-001/ Xốp chèn lót mã D01AZX001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D01LHU001/ Xốp chèn lót (Kích Thước 164mm x 118mm x
79.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D01LHV001/ Xốp chèn lót (Kích Thước 164mm x 118mm x
69.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: D0470/ Khay nhựa đựng linh kiện điện tử 128D COVER
(250*310*18.4) mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: D0470A/ Cuộn băng bẳng nhựa đóng gói sản phẩm các loại
CARRIER TAPE DFAC-PAV070- 147- EBTP 12-000-51240 (1 cuộn 5,5mét 250 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: D07120/ Pallet nhựa-NTHO4
110.110E-PE-BL(1100x1100x125mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: D3-C3-OCA 0.16/ Khay tĩnh điện bằng nhựa D3-C3-OCA 0.16
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: DA01000010/ Khay nhựa Tray HGST LEO D, kích thước:
(367*317)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DA01000012/ Khay nhựa Tray HGST Rev05, kích thước:
(315*255)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DA01200002/ Khay nhựa Toshiba (288*208*15mm)*0.6mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DA01200002-1219/ Khay nhựa Toshiba (288*208*15mm)*0.6mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: DA01400004/ Khay nhựa (Vacuum Tray) 325*210*9mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: DA01400005/ Khay nhựa (Vacuum Tray) 352*210*10mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: DA01800002/ Khay nhựa JF16L21C1-EO (379*304*35mm). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DA01800002-0919/ Khay nhựa JF16L21C1-EO (379*304*35mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: DA01800022/ Khay nhựa Tray JL008D, kích thước:
(270*225*16)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DA03200001/ Khay nhựa Tray Shinko Shoji, kích thước
(376*265*50)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dải băng nhựa dạng cuộn có khe để chứa linh kiện điện
thoại, loại J56W059-M (dùng để đóng gói sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Đai thít miệng túi nilon Zipper FI-300-PE310160, bằng
nhựa, dài 236.220 inch/cuộn (1 inch 2.54 cm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Đạn ghim nhựa 5 inch (12.5 cm) KAM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Đầu bình xịt có gắn vòi của chai nước rửa tay, bằng
nhựa, hiệu BIOMAX, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây 015 vàng VT 15mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây bọc răng cưa No.100- Nr.H230100001 (1 hộp 5000m)
dùng bọc răng cưa vòng thành phẩm, do hãng WIKUS sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: dây buộc hàng bằng nilon kt(rộng 2.5cm(+/-0.5cm) x dài
23-45m do TQSX 2020.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây buộc hàng nhựa (Hàng mới 100%, sx tại Việt Nam)
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây buộc rút bằng nhựa dài 29cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây co 2cm dài 3m (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây co 2cm dài 3m/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây cột chuối (Dây đai chống ngã), sản phẩm bằng nhựa
dùng trong đóng gói hàng hóa, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây cột chuối, sản phẩm bằng nhựa dùng trong đóng gói
hàng hóa, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây cột dây bằng nhựa 15cm dùng trong sản xuất dây cáp
ngành truyền hình cáp, SX 2020, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây cước 1.5, chất liệu bằng nhưa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai (loại nguyên sinh)- 12x(0.65~0.7)mm(10kg x core
0.5kg x 2,300m) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai 18 x 1mm (25kg x 1000m) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai 181706 KT:D3*2450mm (chất liệu bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai 38x4.25-M (size M) (Dây thít nhựa, chất liệu
nilon, kích thước 38mmx4.25m, dùng để quấn hàng, pallet) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai ALD-UU10ERFQ/L278mm-B20mm, chất liệu PVC dùng
hỗ trợ vận chuyển trong sản xuất hàng hóa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai bằng nhựa (cuộn500m) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai bằng nhựa 15x0.6x10kg, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai bằng nhựa dùng để đóng gói hàng hóa-PP ROPE,
chiều rộng: 2cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai bằng nhựa MITSUBOSHI MX001SKL 350Wx2700E. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai bằng nylon sử dụng cho cho túi đựng ngũ
kim-anti-backup connector (210*25)mm. Hàng mới 100% (1roll91M) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây dai buộc hàng hóa, chất liệu nhựa PP; khổ rộng
13mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai buộc sản phẩm 2*160MM/513PY000336/308350004
(POWER COIL STRAP) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai cho mô-tơ đẩy lamen, phụ tùng máy xâu go_A8453
_ DROPPER TURNER BELT_02LA055A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai composite 25mm (500m/ cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai cột đồ bằng nhựa loại thường, dạng cuộn, bản
rộng 2cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai đàn hồi bằng nhựa, công dụng kết nối 2 chiếc
của đôi giày, 1 gói 500 cái (3000 unit3000 cái đóng trong 6 gói), kích
thước14.5x0.6x0.4cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai đàn hồi màu xanh dài 350*10*1mm, chất liệu PVC
dùng hỗ trợ vận chuyển trong sản xuất hàng hóa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai đóng gói rộng 18mm, dày 0,8mm, bằng nhựa PP,
dùng để đóng gói máy điều hòa, mới 100%-Packing belt-code:10500102000649 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai đóng gói, bằng nhựa PP, dùng để đóng gói máy
điều hòa, mới 100%-Packing belt-code:10500102000649 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai đóng thùng, chất liệu nhựa PP, dùng để siết
thùng hàng, rộng 15mm, dày 0.75mm, màu đỏ, 10kg/cuộn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai dùng để buộc hàng hóa bằng day xe tu
Polypropylen (bản rộng1,5 cm dài 210 mét 1 cuộn)/Binder hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai dùng để đóng gói hàng hóa. Chất liệu bằng nhựa,
kích thước 575mm x152mm, chiều dài cuộn 1200m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DÂY ĐAI HÀNG 50*6000 (dù) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai hàng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai kt 1050*15 mm. Làm bằng nhựa PP.Quy cách đóng
gói 1 cuộn/1 thùng, dùng để đóng gói hàng hóa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nẹp dán cố định 5CM*5M chất liệu: nhựa, hàng
mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa (12mm x 0.9mm x 1,700m), nhựa PP, dùng
đóng gói sản phẩm, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa (16mm x 0.8mm x 15Kg), nhựa PP, dùng đóng
gói sản phẩm, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa (dạng cuộn) quy cách: rộng 2,5 cm*dài
500m/cuộn, dùng cho container, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa (KT: 15mm x 0.6mm x 3000m). Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa dùng cho đóng gói. Kích thước: 15mm.
1Roll700m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa dùng để cột hàng, đóng kiện hàng (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa dùng trong đóng gói hàng hóa- packing
strap (1000m *2cm)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa màu vàng rộng 1,3cm, 10kg/ cuộn, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa Polyester, dùng để chằng buộc container.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa PP (10kg/cuộn, BZVC000224) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa PP (12mm*0.6mm*3000m/roll) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây dai nhựa PP (dùng đóng gói sản phẩm), dạng cuộn,
1400m/cuộn*25 cuộn, rộng 15mm, dày 0.8mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa PP (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa PP 0.8mm x 12mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa PP 15mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa PP để đóng thùng máy điều hòa không
khí/Y170119WHI (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa PP0510, dùng để quấn, buộc sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa PP0910. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nhựa, Braided Packing Strap (hàng mới 100% dùng
đóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DAY DAI NHUA-REV01/ Dây đai bằng nhựa (10kg/cuộn), màu
xanh, dùng đóng gói hàng hóa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai nylon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai PET 16MM*0.9MM để đóng hàng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai PP (1,2x0,1)mm x 1000m HSC00-0039, Hàng mới
100%. PO: 2FSN-K30118 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây dai PP (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai PP bản 15mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai PP- PP-B,PP band,blue,2000m/coil; hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai PP- PP-R,PP band,red,2000m/coil; hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai PP- PP-Y,PP band,yellow,2000m/coil; hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai PP, dùng để cố định hàng hóa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai PP, dùng trong đóng gói vận chuyển hàng hóa,
50m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai rút bằng nhựa, 1 gói 50 cái,100% PVC, kích
thước 3mmx7mmx50mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai sản phẩm 12MM*1000/513PY000482/900612001 (BAND
FOR CARTON & PALLET/01192) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai tự động vàng, Quy cách 0.85*15mm (1 cuộn 10
kgs) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai xanh KT 3MM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai,Nhà sx: TPP,Chất liệu nhựa PP, độ rộng dây đai
12mm, đóng gói 10kg/cuộn.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: DAY DAI/ Dây đai nhựa màu vàng15mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đai/Belt for Lap/KINIRO HEIWA/New/Made in Japan
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đóng bằng nhựa 5*0.6*6000M,(412PZ0002)hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đóng gói 12mm x 10kg/ cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đóng gói 307000715206 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đóng gói bằng nhựa 5*0.6*6000M,(412PZ0002)hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đóng hàng, bằng nhựa, 1 cuộn2500m, hàng mới 100%
(Band) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây dứa nilon, chất liệu: nhựa PP, dùng để chằng buộc
hàng. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây đựng linh kiện loại 3000 16FN 22" LW Plastic
3M149051, 400 mét/cuộn (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nhựa chứa chip, 12-1188, màu đen, hàng mới 100%,
xuất xứ Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nhựa đã dập tạo hình dùng để chứa hàng thành phẩm
(D 6m x R 4.5mm x T 2.5mm), mới 100%- MGS00016 CARRIER (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nhựa dùng để bảo vệ chip 37-785-0625, hàng mới
100%, xuất xứ Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nhựa dùng để buộc hàng hóa, khổ 0.2mm x dày 0.8mm,
1000m/cái(cuộn)- TIE, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nhựa đùng để chứa chip 12-1048B-3, hàng mới 100%,
xuất xứ Đài Loan (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nhựa dùng để chứa chip 12-1187-19, hàng mới 100%,
xuất xứ Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nhựa dùng để đai pallet 100x1200mm (mã NPL: SP1419-
NPL cấu thành sản phẩm theo mục số 1 tờ khai 102095198920/E31- 04/07/2018)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nhựa dùng để phủ chip 12-2388-08, hàng mới 100%,
xuất xứ Nhật Bản. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nhựa đùng để phủ chip 12-2388-12, hàng mới 100%,
xuất xứ Nhật Bản. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nhựa phủ chip 12-2388-16, hàng mới 100%, xuất xứ
Nhật Bản. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nhựa thít, để buộc hàng, kt: 3x160mm, (1 túi 5000
sợi), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây niêm phong 33cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây niêm phong bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nilon buộc hàng màu loại đẹp (màu vàng) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nilon đen (NVL), sản phẩm bằng nhựa dùng cố định
vật khác, xuất xứ việt nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nilon màu, sản phẩm bằng nhựa dùng cố định vật
khác, xuất xứ việt nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: DAY NILON/ Dây nilon buộc hàng màu loại đẹp (màu vàng)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nylon 2.5mm (1 cuộn 0.7894 Kg) (Plastic Rope
2.5mm*110cm) (dùng đóng gói sản phẩm thiết bị điện), Nhãn hiệu CHENGYUAN,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây Nylon Cuộn Nhỏ (70 cuộn/ thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nylon xám (800g/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây nylon(trắng) 0.38g/ Nylon wire (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây PP (dây nilon màu), sản phẩm bằng nhựa dùng cố định
vật khác, xuất xứ việt nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây quấn pallet 1,2cm màu vàng, chất liệu PET, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây Rút (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút 10 x 500m (Nylon cable ties 10 x 500 m) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút 3 x 150 m (Nylon cable ties 3 x 150 m) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút 3.5T (sản phẩm bằng nhựa dùng trong đóng gói
hàng hóa), xuất xứ việt nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút 3.5T, (sản phẩm bằng nhựa dùng trong đóng gói
hàng hóa), xuất xứ việt nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút 3T (kg), (sản phẩm bằng nhựa dùng trong đóng
gói hàng hóa), xuất xứ việt nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút 5 x 250 m (Nylon cable ties 5 x 250 m) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút 8 x 400m (Nylon cable ties 8 x 400 m) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút bằng nhựa dùng để cột dây điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút bằng nhựa. Size: 3*250mm dùng để đóng gói, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút buộc cáp bằng nhựa nylon (Polyamide), hiệu
XINGO, qui cách: 5*300mm, dùng buộc dây cáp, dây điện khi thi công nhà xưởng,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DÂY RÚT ĐỂ ĐÓNG GÓI BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC: 7.6*500MM,
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút Dobon 5*250mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút KYE 150mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút KYE 150mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút KYE 250mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút KYE 250mm / VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút KYE 300mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút KYE 300mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút màu trắng 3x100mm, bằng nhựa, 1 Bịch 100pcs,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút màu trắng 5x250mm, bằng nhựa, 1 Bịch 100pcs,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút màu trắng 6x300mm, bằng nhựa, 1 Bịch 100pcs,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút MHD 3x100 (100 sợi/ bịch) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút MHD 3x150 (100 sợi/ bịch) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút nhựa 250mm x 5.0mm-Locks the type to grip
tapes250mm x 5.0mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút nhựa 5 x 400mm (100pcs/bag) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút nhựa điều khiển chuông điện tử dài 880mm
(H2900051)/C-123 PLASTICS-G0-D. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: dây rút NYLON chịu tia tử ngoại-NYLON CABLE TIE 300mm x
7.9mmDEFEND ULTRAVIOLET RAYS (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây rút, bằng nhựa, phi 3.6*150mm SJD-3.6*150-WH RoHS,
linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây thít (1000 chiếc/1 bó), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây thít (rút) nhựa 100mm (1000chiếc/Túi)/Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây thít 100mm- màu trắng, bằng nhựa, (1000pcs/túi),
dùng để buộc sản phẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây thít 200mm- màu trắng, bằng nhựa, (500pcs/túi),
dùng để buộc sản phẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây thít 3.6*148MM, bằng nhựa,(409987119) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây thít 3.6*197MM, bằng nhựa,(409987118) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: dây thít 300, sx năm 2020, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây thít bằng nhựa dài 20cm, mã hiệu PL-200, 500
cái/túi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây thít L300 bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây thít loại 150mm (1000 chiếc/túi) bằng nhựa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây thít loại 200mm(500 chiếc/túi) bằng nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây thít nhựa đen 3mmx148mm loại 990184VQ01 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây thít TA-250M bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Dây thít, dùng để, buộc, đóng gói hàng hóa, chất liệu:
nilon, quy cách: 3*150mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Đáy thùng xốp dùng để đóng gói màn hình TIVI OLED 77
inch, kích thước (2100*1420*170)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: dây treo nhãn bằng nhựa- Tag Pin Nylon 7mm (1 box10,000
PCS) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: DAY06/ Dây đai bằng nhựa dùng để buộc hàng hóa, bao
tải, thùng hàng 16mm*410m (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DAY-DAI/ Dây đai nhựa đóng thùng (1300m/cuộn, 30cuộn)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: DB/ Dây buộc bằng nhựa (loại mỏng dùng trong đóng gói
hàng hóa đóng trong thùng carton 25kg/thùng x 130 thùng) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DB/ Dây buộc tai nghe (Lõi nhôm, bọc ngoài bằng nhựa).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DC/ Dây (keo) chèn nách và sườn áo. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DC0242/ Khay nhựa kích thước 495*395*125mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DD25-1/ Nắp Nhựa dùng để gép xung quanh lõi từ nam châm
bằng kim loại (25 phi) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DD3500011700C/ Túi nilon đựng sản phẩm 102x200mm
DD3500011700C (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DD-5522/ VỎ ĐỰNG ĐĨA DVD MODEL: LY-
DD-5522(225*122*13mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: DDA/ Dây đai (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DDA/ Dây đai (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Đế dán dây rút (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Đế kê thùng dầu, loại đựng được 4 thùng phi dầu chất
liệu nhựa HDPE kích thước(1300*1300*300)mm, Tq sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Đế nhựa (39*22*3)cm, NPL dùng trong sản xuất đồ chơi
trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Đế nhựa cố định sản phẩm (QCXMIT10KSOCKET)
(42x89x16.6mm) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Đế nhựa dùng để kê hàng khi vận chuyển hàng hóa. Kích
thước: (dài 110cm x Rộng 110cm x Cao 20cm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Đế Pallet bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Đế pallet nhựa (kích thước: 1.1Mx1.1M) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Đế Pallet nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Đế Pallet nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Đế pallet nhựa 1.1M X 1.1M (dùng để đóng gói hàng hóa)
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Đế pallet, bằng nhựa, kích thước 1100 x 1100 x 120mm,
dùng trong vận chuyển sản phẩm, hàng đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Đệm bít đầu giàn dáo-TC 40 62 8 18C/NAK (chất liệu:cao
su),Dùng làm vòng đệm giàn dáo.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Đệm chống rung,xốp,Type:850227195,(Linh kiện Tivi),Hàng
mới 100%, Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Đệm kính nhựa đen (Decoration Capset Black) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DF1E-4S-2.5C/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: DF3-4S-2C/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DF3-6S-2C/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ĐG-0002/ Xốp khí chống va đập, khổ rộng 1.56m, dài
100m/cuộn, dùng để đóng gói hàng xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DH50-FPM/ Khay tĩnh điện bằng nhựa
DH50-FPM(SFPA-L010STA) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: DH5-FPM/ Khay tĩnh điện bằng nhựa DH5-FPM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Đĩa đựng sản phẩm bằng nhựa. Hàng tạm xuất tái nhập
trong vòng 365 ngày kể từ ngày mở tờ khai (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Đĩa nhựa sciPLEXPLATE 96 giếng loại 1, trong suốt, 12 x
dãy 8 giếng dùng cho các ứng dụng protein microarray, Elisa; 96 giếng/ 1 đĩa,
10 đĩa/ 1 gói. Hàng mới 100%, Hãng/nước SX: Scienion- Đức (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Đĩa nhựa sciSOURCEPLATE PP 384 giếng (dùng trong phòng
thí nghiệm) để làm giá thể đỡ các ống dung dịch nhựa nhỏ cho phản ứng khuếch
đại PCR, 384 giếng/1 cái.Hàng mới 100%, Hãng/nước SX:Scienion- Đức (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DL0028/ Dây đai- Lashing belt, kích thước 8000x50mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: DL034/ Màng xốp PE dùng đóng gói sản phẩm, KT:
100*80*20mm, 54261141-D, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DL052/ Xốp để đóng gói sản phẩm,KT: (285*110*55)mm.Hàng
mới 100%, 550336101 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DL052/ Xốp đóng gói sản phẩm, hàng mới 100%, 550336551
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: DL362791/ Vách ngăn bằng nhựa- Plastic partition, kích
thước W934 x L753 x H127 cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: DL362793/ Tấm nhựa- Pad plastics kích thước 945x760mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: DM5857/ Nắp đậy ổ điện bằng nhựa- DROP KNOB (xk) |
|
- Mã HS 39239090: DN02/ Dây nylon xám (800g/cuộn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DN16CWAH/ Khay (đế) nhựa PET IZ 24 (35*24*2)cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: DOM04/ Dây buộc hàng nilon PE bản rộng 1 cm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DP173/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm trong xuất hàng,
model: DP173. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DPPE1103ZA/X1/ Miếng xốp chèn lót (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DPPE1104ZA/X1/ Miếng xốp chèn lót (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DPPE1105ZA/X1/ Xốp chèn lót (678x315x190mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DPPE1106ZA/X1/ Xốp chèn lót (678x315x190mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DPPE1109ZA/X1/ Miếng xốp chèn lót (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DPPE1110ZA/X1/ Miếng xốp chèn lót (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DPPE1111ZA/X1/ Xốp chèn lót (620x296x212mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DPPE1112ZA/X1/ Xốp chèn lót (620x296x212mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DPPE1113ZA/X1/ Miếng xốp chèn lót (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DPPE1114ZA/X1/ Miếng xốp chèn lót (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DPPE1123ZA/X1/ Miếng xốp chèn lót (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DPPE1124ZA/X1/ Miếng xốp chèn lót (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DPPE1125ZA/X1/ Miếng xốp chèn lót (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DPPE1126ZA/X1/ Miếng xốp chèn lót (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DR03/ Chup đầu kết nối bằng nhựa cưng 1-174712-1 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DR04/ Miếng nhựa Đảm bảo vị trí thiết bị đầu cuối
177919-1 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DR10/ Chụp bảo vệ đâu kêt nôi bằng nhựa deo
SDFFAN-18-4.0 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DR18/ Ông nhưa PVC chiu nhiêt đường kính phi 5.8mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DS-109187A-V/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa, kích thước
343*247 mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DS-111553A-V/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa, kích thước
343*247 mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DS-111978A-V/ Khay nhựa PET đựng sản phẩm kích thước:
430*309*23 mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DS-112301A-V/ Khay nhựa PET đựng sản phẩm kích thước:
370*274*30.3mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DS-187PU/ Đầu chụp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DS-52024-V/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa, kích thước
385*257 mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DS-52098B-V/ Khay nhựa PET đựng sản phẩm kích thước:
391*303*23 mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DS-Damper-CX/ Miếng xốp lót màn hình phụ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: DS-Tray-CX/ Khay nhựa dùng để đựng màn hình phụ điện
thoại, kích thước 184*97*16.3mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DTH/ Dây buộc nhựa(tơ hồng) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DTN/ Đầu gắn thanh nhôm bằng nhựa (dùng trong các sản
phẩm nội thất)- 08995050 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: dungcu/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử T-CON
BOARD TRAY BN41-02493B 10, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: dungcu/ Màng PE 2,7kg*50cm. Hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DY147/ Túi ép pocket mouse (Màng co M62 x 130) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: DYHONTAI/ Đáy vỏ hộp phấn bằng nhựa DY54-Hontai (chưa
sơn)- Bottom cap of DY54-Hontai plastic makeup box (not painted), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: E10311-341/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
BTB 0.35 34P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10312-481/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
BTB 0.35 48P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10321-341/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
BTB 0.35 34P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10322-481/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
BTB 0.35 48P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10334-401/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
2.4 8P PA hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10336-261/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
[BP]BTB 0.35 26P M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10339-781/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm đầu
nối [BI]BTB 0.35 78P 0.8 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10342-061/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
BTB 0.35 6P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10344-401/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
2.4 8P PA hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10346-261/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
[BP]BTB 0.35 26P F, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10349-781/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm đầu
nối [BI]BTB 0.35 78P 0.8 FE E hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10419-103/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
BTB 10P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10419-124/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm 0.4
12P MA hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10419-164/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm 0.4
16P MA hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10419-344/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm 0.4
34P MA hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10429-123/ Khay nhựa mềm đựng sản phẩm loại BTB 0.4
12P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E10429-343/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
BTB 34P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E12411-081/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
2.4 8P PA hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E12414-061/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
[PK]BTB 2.4 6P M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E12424-061/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
[PK]BTB 2.4 6P F, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E20521-41/ Khay nhựa mềm dạng cuộn LCD41P dài 35m/cuộn
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E20521-51/ Khay nhựa mềm đựng sản phẩm LCD dài
35mét/cuộn hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E20564-301/ Khay nhựa mềm dạng cuộn USER30P dài
41.6m/cuộn hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E32/ Khay nhựa kích thước (472*372*25)mm (0.8mm)
307000219351 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E40230-351/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
BTB 35P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E40232-151/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm FPC
0.25 15P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E40311-13/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
FPC 0.3 13P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E40311-21/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm đầu
nối FPC 21P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E40311-25/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
FPC 0.3 25P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E40311-31/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm đầu
nối 31P HF_BR hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E40311-45/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
FPC 0.3C45P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E40510-80/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm đầu
nối loại 80P HF hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E40513-40/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm đầu
nối FPC 40P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E40513-60/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm đầu
nối loại 60P ASSY_NA hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E40514-51/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm đầu
nối loại 51P loại SMD hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E40514-68/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm đầu
nối loại 68P SMD hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E40550-06/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm đầu
nối loại 6P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E40564-071/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm FPC
7P dạng cuộn hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E61141-10/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sim SD CARD
1.68 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E61151-10/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sim SD CARD
1.36 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E62513-201/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm loại
S02 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E62531-061/ Khay nhựa mềm dạng cuộn TS138 dài
13,8met/cuộn hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E62541-071/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm SM
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E62574-211/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm đầu
nối SY 1.35 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E62589-221/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm SN
dạng cuộn hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E71530-011/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm đầu
nối PG 1P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: E71530-041/ Khay nhựa mềm dạng cuộn đựng sản phẩm đầu
nối PG 4P hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: EA-5b(TAM)/ Nắp đậy chân cắm 2 chấu 2P BLADE CAP (xk) |
|
- Mã HS 39239090: EBTY Lõi nhựa dùng để quấn sợi các loại- EMPTY
BOBBIN-phụ liệu, bao bì đóng gói luân chuyển, hàng đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO04/ Miếng chỉnh dây 250, Plastic Ring For Drum (hàng
mới 100% dùng trong đóng gói dây hàn) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-06/ Khay nhựa màu đen LJ69-06037A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-09/ Khay nhựa màu đen LJ69-05940B (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-11/ Khay nhựa màu đen LJ69-06057A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO13/ Miếng chỉnh dây 400, Plastic Ring For Drum (hàng
mới 100% dùng trong đóng gói dây hàn) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-14/ Khay nhựa màu đen LJ69-05942B (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-16/ Khay nhựa màu đen LJ69-05943A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-21/ Khay nhựa màu đen LJ69-06149A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-22/ Khay nhựa màu đen LJ69-06137A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-25/ Khay nhựa màu đen LJ69-06198A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-26/ Khay nhựa màu đen LJ69-06186A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-SJ-01/ Khay nhựa màu xanh PX01(REV170825) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-SJ-04/ Khay nhựa màu xanh WP01-WQ01-C-PAD (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-SJ-05/ Khay nhựa màu xanh AMB657TG01-COVER PAD (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-SJ-06/ Khay nhựa màu xanh TJ01-PAD TRAY (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-SJ-14/ Khay nhựa màu xanh WJ01 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-SJ-16/ Khay nhựa màu xanh TQ01 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-SJ-20/ Khay nhựa màu xanh RJ01 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-SJ-21/ Khay nhựa màu xanh UM01 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: ECO-SJ-23/ Khay nhựa màu xanh VD01 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: EHR-2/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: EHR-4/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: EHR-5/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: EHR-6/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: EMPTY PALLET- Pallet bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: EPS PACKING "65INCHOSDBOT"/ Chi tiết linh
kiện xốp đóng gói E.P Packing, mã 65INCHOSDBOT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: EPS Packing bottom 'LZ10251471A", Đáy thùng xốp
LZ10251471A, kích thước 467*360*237, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: EPS Packing Top "LZ10251472A", Nắp thùng xốp,
LZ10251472A, kích thước 467*360*55, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: EV-008/ Mút xốp PAD-BOTTOM dùng để chèn lót hàng điện
tử, loại 698E 08260K001, mã QLNB-50620416000051 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Eva miếng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Eva miếng xốp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: F05_UHAN0052/ Tấm xốp chèn lót dùng trong đóng gói
161-000199 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: F1505M04-13MM/ Đầu trang trí F1505M04-13MM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: F1505M04-16MM/ Đầu trang trí F1505M04-16MM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: F32/ Túi nylon (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FC15-006668B/ Chụp bảo vệ ống kính, bằng nhựa, dùng cho
camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FI-57/ Khay nhựa 15 lỗ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: FINKHAY/ Khay nhựa đựng hàng (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FKVB BLB Tray/ Đế bằng nhựa dùng để gắn lông mi (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FL062/ Nhựa miếng Pet (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FL063/ Hộp nhựa Pet 100*100*50mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FLM0016/ Cuộn PE 75mm (500m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FMAM05-13/ Đầu trang trí FMAM05-13 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: FMAM05-16/ Đầu trang trí FMAM05-16 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: FN110/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FN110/ Khay nhựa, kích thước: 110*75*197.5MM
254-50050-01 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FNHS17-16MM/ Đầu trang trí FNHS17-16MM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: FNS027/ Kẹp nhựa/Con bọ xiết palet (bằng nhựa trắng
PVC).0.5kg/túi (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FOR OVC/ Pallet nhựa (PLASTIC PALLET) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: FPCB ASS_LEFT/ Khay nhựa FPCB ASS_LEFT, 440*300mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FPCB ASS_RIGHT/ Khay nhựa FPCB ASS_RIGHT, kt 440*300mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FS-B0261W/ Xốp cắt Styro form part LEH 393, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FS-B0526/ Xốp chèn lót D005WS001, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: FS-B0526W/ Xốp chèn lót D005WS001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FS-B0527/ Xốp chèn lót D005WT001, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: FS-B0527W/ Xốp chèn lót D005WT001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FS-B1089/ Xốp chèn lót D012RX001, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: FS-B1089W/ Xốp chèn lót D012RX001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FS-B1090/ Xốp chèn lót D012RY001, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: FS-B1090W/ Xốp chèn lót D012RY001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FSV11/ Dây buộc hàng bằng nhựa lõi thép, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX1-4606-000/ Xốp chèn máy in (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX1-5224-000/ Xốp chèn máy in (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-2185-000/ Nilon bọc pallet (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-2186-000/ Nilon bọc pallet (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-3268-000/ Xốp chèn (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-3269-000/ Xốp chèn (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-3278-000/ Xốp chèn máy in (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-3278-338/ Xốp chèn máy in FX2-3278 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-3282-000/ Nilon bọc pallet (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-3294-000/ Tấm xỗp đỡ bên phải (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-3295-000/ Tấm xốp đỡ bên trái (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-3296-000/ Xốp chèn (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-3299-000/ Xốp chèn máy in (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-3299-338/ Xốp chèn máy in FX2-3299 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-3300-000/ Xốp chèn máy in (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-3300-338/ Xốp chèn máy in FX2-3300 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-3304-000/ Nilon bọc pallet (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-4391-000/ Xốp chèn máy in (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-4391-338/ Xốp chèn máy in FX2-4391-000 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-4392-000/ Xốp chèn máy in (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-4392-338/ Xốp chèn máy in FX2-4392-000 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-4431-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-4574-000/ Xốp chèn (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-4575-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-4836-000/ Xốp chèn máy in (nk) |
|
- Mã HS 39239090: FX2-4836-338/ Xốp chèn máy in FX2-4836-000 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: G002373-0420/ Miếng nhựa xốp hình tròn dùng trong đóng
gói (xk) |
|
- Mã HS 39239090: G09/ Dây rút nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: G16-MPVC227/ Khay nhựa đựng 370*280*26mm,36PCS (nk) |
|
- Mã HS 39239090: G16-MPVC230/ Khay nhựa đựng 370*280*15mm,110PCS (nk) |
|
- Mã HS 39239090: G16-MPVC232/ Khay nhựa đựng 370*280*11mm,196PCS (nk) |
|
- Mã HS 39239090: G16-MPVC233/ Khay nhựa đựng 370*280*18mm,60PCS (nk) |
|
- Mã HS 39239090: G16-MPVC321/ Khay nhựa đựng 370*280*23mm,56PCS (nk) |
|
- Mã HS 39239090: G16-MPVC323/ Khay nhựa đựng 370*280*32mm,48PCS (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Gá nhựa dùng để đỡ dụng cụ cắt gọt, nhà sản xuất:
Zhenhai Furniture (Ningbo), ký hiệu: BT30. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GBP110137AZ- Nút bấm của điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GBP110137ZZ- Nút bấm của điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GC15/ Khay nhựa E0501-4212A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GC81MF0040A0V/ Khay nhựa đựng thành phẩm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: GDGCL/ Giấy gói 30*30cm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GDGCL/ Miếng gói giầy chất liệu PE 20*50cm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GDGCL/ Tấm gói giầy chất liệu PE 42*104cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GEAR S3 TX/ Khay tĩnh điện bằng nhựa GEAR S3 TX (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GEN- ELC-29/ Khay chuyên dụng bằng nhựa (1 set 2 cái)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: GEN- OPT-29/ Khay chuyên dụng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GEN- PT-367/ Khay chuyên dụng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GEN- PT-368/ Cuộn đóng gói bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GG-PE/ Giấy gói giày bằng PE (kích cỡ 20*50cm) (Đơn giá
hóa đơn 0.0270) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-11784G/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-11784G-M13/ Khay Nhựa 192x79x16mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-22301A/ Khay nhựa kích thước (48 x 34) Cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-22490C/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-22490C-M13/ Khay Nhựa 167x79x138.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-22885A/ PALLET NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-22886A/ PALLET NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-23462A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-24477C/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-24477C: Khay nhựa (417*322)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-24737B/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-24771A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-25672A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-25672A: Khay nhựa (259.2*217.1*47mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-26127A Khay nhựa (415*320mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-26127A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-26127C Khay nhựa (415*320mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-26127C/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-26253A/ PALLET NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-26540A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-28011A Khay nhựa (520*360*16.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-28011A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-28381B/ Khay nhựa GH69-28381B (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-28651A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-28651A-M13/ Khay Nhựa 139.1x139.1x18.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-28684A Khay nhựa (258*215*134mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-28684A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-28689A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-28940A/ PALLET NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-28941A/ PALLET NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-29459A/ Khay nhựa GH69-29459A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-29866A Khay nhựa (269*158*101.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-29866A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-29867A Khay nhựa (262*151*120mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-29867A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-29868A Khay nhựa (403*211.8*35.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-29868A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-29888A/ Khay nhựa GH69-29888A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-30572A Khay nhựa (260.5*141.5*101.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-30572A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-30574A Khay nhựa (396.17*211.76*38.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-30574A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-30708A Khay nhựa(266.5*154.5*101.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-30708A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-30709A Khay nhựa (265*154*116.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-30709A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-30710A Khay nhựa (403.34*211.13*37.84mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-30710A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-31002A Khay nhựa (520*360*18.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-31002A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-31524A Khay nhựa (265*154*119,3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-31524A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-31563A/ Khay nhựa kích thước (47.5 x 34.0) Cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-31564A Khay nhựa (373*268*113mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-31564A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-31630A/ Khay nhựa GH69-31630A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-31836A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-31836A-M13/ Khay Nhựa 389.1x139.1x18.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32077A/ Khay nhựa GH69-32077A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32078A/ Khay nhựa GH69-32078A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32190A/ Khay nhựa GH69-32190A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32843A Khay nhựa (149*260*114mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32843A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32843B Khay nhựa (403.34*211.13*38.20mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32843B/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32844A Khay nhựa (149.40*260*114mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32844A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32903A Khay nhựa (260.4*141.3*106.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32903A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32924A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32924A-M13/ Khay nhựa 415x320x26.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32930A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32930A-M13/ Khay nhựa 415x320x26.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32944A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32944A-M13/ Khay Nhựa 87.47x95.9x33.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32960A/ Khay nhựa GH69-32960A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-32973A/ Khay nhựa GH69-32973A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33012A/ Khay nhựa GH69-33012A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33134A Khay nhựa (196*186*16.30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33134A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33135A Khay nhựa (240*170*30.55mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33135A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33219A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33219A-M13/ Khay Nhựa 135.97x61.97x9.25mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33233A/ Tray nhựa, mã GH69-33233A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33333A/ Khay nhựa GH69-33333A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33334A/ Khay nhựa GH69-33334A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33338A/ Khay nhựa GH69-33338A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33339B/ Khay nhựa GH69-33339B (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33388A/ Khay nhựa GH69-33388A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33392A/ Khay nhựa GH69-33392A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33652A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33652A-M13/ Khay nhựa 414.2x319.2x26.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33815A/ Khay nhựa GH69-33815A dán vinyl SEV-302
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33815B/ Khay nhựa GH69-33815B (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33817A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-33837A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-35022B Khay nhựa (513.7*384.8*16.50) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-35022B/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-35208A/ Khay nhựa GH69-35208A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-35208B/ Khay nhựa GH69-35208B (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-35253A/ Khay nhựa,Tái xuất dòng hàng 40,tờ khai
số:103351845700 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-35253B/ Khay nhựa,Tái xuất dòng hàng 41,tờ khai
số:103351845700 (xk) |
- |
- Mã HS 39239090: GH69-35253C/ KHAY NHỰA (nk) |