|
- Mã HS 39239090: GH69-35260A/ Khay nhựa
GH69-35260A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-35306A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-35306C/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-35474A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-35474A-M13/ Khay nhựa 415x320x26mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36025A Khay nhựa (261*150.5*124.123mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36025A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36098A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36098A-M13/ Khay Nhựa 150x93x8.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36098B/ Khay nhựa kích thước (15.7 x 7.7) Cm/ VN
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36098C/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36098C-M13/ Khay Nhựa 150x93x8.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36233A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36274A khay nhưa (278*160*15mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36274A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36274E khay nhưa (293*185*15mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36274E/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36281A Khay nhựa (269*158*101.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36281A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36282A Khay nhựa (206.3*149.4*120.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36282A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36283A Khay nhựa (403.3*211.1*39.42mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36283A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36308C/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36314A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36314A-M13/ Khay nhựa 435x333x31.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36414A/ Khay nhựa GH69-36414A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36415A/ Khay nhựa GH69-36415A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36415B/ Khay nhựa GH69-36415B (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36442A khay nhưa (264.13*314.29*59.06mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36442A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36443A khay nhưa (302*205*66.59mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36443A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36444A khay nhưa (302*205*50mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36444A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36448A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36517A/ Khay nhựa GH69-36517A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36550A/ Khay nhựa GH69-36550A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36612B khay nhưa (275.6*299.1*89mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36612B/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36614A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36614A/ Tray nhựa, mã GH69-36614A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36614A-M13/ Khay nhựa 402x312x27.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36621A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36621A-M13/ Khay nhựa 402x312x22.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36644A khay nhưa (275.60*160*12.30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36644A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36644C khay nhưa (275.60*160*12.30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36644C/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36814A/ Khay nhựa GH69-36814A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36815A Khay nhựa (375*299*76) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36815A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36838A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36842A/ Khay nhựa GH69-36842A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36909A/ Khay nhựa GH69-36909A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-36909C/ Khay nhựa GH69-36909C (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37030A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37071A/ Khay nhựa GH69-37071A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37127A Khay nhựa (262.7*151.5*123.3) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37127A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37128A Khay nhựa (403.34*211.13*38.39) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37128A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37170A/ Khay nhựa GH69-37170A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37188A/ Khay nhựa GH69-37188A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37188B/ Khay nhựa GH69-37188B (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37188C/ Khay nhựa GH69-37188C (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37297A/ Khay nhựa kích thước (41.5 x 32) Cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37297B/ Khay nhựa kích thước (41.5 x 32) Cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37297C/ Khay nhựa kích thước (41.5 x 32) Cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37298A/ Khay nhựa kích thước (41.5 x 32) Cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37299A/ Khay nhựa kích thước (41.5 x 32) Cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37299B/ Khay nhựa kích thước (41.5 x 32) Cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37385A/ Khay nhựa kích thước (43.3 x 33.3) Cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37429A Khay nhựa (398*304*26.2) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37429A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37434A/ Khay nhựa kích thước (40.2 x 30.8) Cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37434A/ Tray nhựa, GH69-37434A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37454A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37455A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37455B/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37550A/ Khay nhựa GH69-37550A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37550B/ Khay nhựa GH69-37550B (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37552C/ Khay nhựa GH69-37552C (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37553C/ Khay nhựa GH69-37553C (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37563A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37563AKhay nhựa (398*306*26.7) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37600A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37600A-M13/ Khay nhựa 415x320x26.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37679A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37679A-M13/ Khay nhựa 295x186x20.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37679B/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37679B-M13/ Khay nhựa 295x186x20.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37679C/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37679C-M13/ Khay nhựa 295x186x20.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37680A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37680A-M13/ Khay nhựa 292.98x187x16.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37680B/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37680B-M13/ Khay nhựa 292.98x187x16.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37680C/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH69-37680C-M13/ Khay nhựa 292.98x187x16.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-44665F/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-44665F-M13/ Khay Nhựa 87.51x126.27x29.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-45219B/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-45219B-M13/ Khay Nhựa 71.84x71.92x36.27mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-45597F/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-45597F-M13/ Khay Nhựa 221x100x15.36mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-47091A/ Khay nhựa GH69-29940A tấm đệm GH81-14952A
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-47091A/ Tray nhựa, mã GH90-47091A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-48737A/ Khay nhựa kích thước (41 x 31) Cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-57597A/ Khay nhựa GH69-32345A, tấm đệm GH81-15867A
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-58260A Khay nhựa (475*340*55.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-58260A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-58281A Khay nhựa (398*304*22mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-58281A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-59129A/ Khay nhựa GH69-32962A in Samsung dán
GH68-49619A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-59130A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-59130C/ Khay nhựa GH69-32961A dán GH68-49620C (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-59130E/ Khay nhựa GH69-32961A dán GH68-49620F (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-59130F/ Khay nhựa GH90-59130F (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-59456A Khay nhựa (398*304*26.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-59456A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-59456A/ Tray nhựa, mã GH90-59456A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-60077A Khay nhựa (398*304*28.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-60077A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-60240A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-60240A/ Tray nhựa, mã GH90-60240A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-60629A/ Khay nhựa kích thước (40 x 30) Cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-61570A / Khay nhựa kích thước (39.8 x 30.4) Cm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-61570A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-61570A/ Tray nhựa, mã GH90-61570A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-61942A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-61942A-M13/ Khay nhựa 446x312x26.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-63469A/ Khay nhựa GH69-37187A, tấm lót GH81-18731A
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-63469A/ Tray nhựa, mã GH90-63469A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-63758A/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-63941A/ KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GH90-63941AKhay nhựa (402*308*26.7) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GHR-03V-S/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GHR-04V-S/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GHR-05V-S/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Giá bằng nhựa dùng để để điện thoại, Nhà sản xuất:
GuangDong Green Precision Components CO.,LTD,Chất liệu: Nhựa PP, kích thước
530x380x20 mm, 80 chiếc/ hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Giá để cắm tuốc nơ vít, bằng nhựa, kích thước
190*40*15mm, không nhãn hiệu,nsx Hangzhou GreatStar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Giá để hàng bằng nhựa dùng để các thùng hóa chất trong
container. Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GIÁ ĐỠ BẢN MẠCH-91358 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Giá đỡ điện thoại bằng nhựa hiệu Simplify, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: GIÁ ĐỠ LCD-91310 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Giá hàng pallet nhựa nguyên sinh PL21-LK KT:
1300x1100x150mm Làm bằng nhựa PP nguyên sinh mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Giá nhựa dùng để đựng chi tiết điện tử, kích thước:
560*830*420mm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Giỏ đựng đồ bằng nhựa PVC nhà sản xuất
Kanazawa-corporation. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Giỏ đựng đò có nắp hoa bằng nhựa, mã 5159, KT:
44.5x33x46.2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GK791000/ Khay đựng sản phẩm NA201 _ GK791000 NA201
Tray (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GK837200/ Khay bảo vệ thân sản phẩm(270.5x115mm) _
GK837200 Protection Tray (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GK850100/ Vỉ ống tiêm (110 x 95.5 x 22.5)mm _ GK850100
Syringe tray (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GNS08-140/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa, kích thước
(330x430x90)mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GP006MJTC/ Xốp hơi ?400S-1360mmx91m dùng trong đóng gói
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: GRT028/ Túi nhựa (Túi PE) in 110*250+30*0.03 dùng để
đóng gói hàng hóa mã 0.14.01.01.0134 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GS-41/ Hộp nhựa dùng đựng sản phẩm loại nhỏ, kích thước
(0.53x0.37x0.2)m (sử dụng nhiều lần) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GS-42/ Pallet nhựa dùng để đóng hàng, kích thước
(1.14x1.19)m (sử dụng nhiều lần) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GSI-3/ Khay tĩnh điện bằng nhựa GSI-3 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GSI-4/ Khay tĩnh điện bằng nhựa GSI-4 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GSR BOT/ Khay tĩnh điện bằng nhựa GSR BOT (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GSR TOP/ Khay tĩnh điện bằng nhựa GSR TOP (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GT031/ Tấm móc máy bay bằng Plastics, dùng trong sản
xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GT034/ Màng chụp bằng Plastics, dùng trong sản xuất đồ
chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GT034/ Màng chụp đế bằng Plastics, dùng trong sản xuất
đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GT034/ Màng chụp Finn Balor bằng Plastics, dùng trong
sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GT034/ Màng chụp John Cena bằng Plastics, dùng trong
sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GT034/ Màng chụp mặt bằng Plastics, dùng trong sản xuất
đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GT034/ Màng chụp Roman Reigns bằng Plastics, dùng trong
sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GT034/ Màng chụp The Rock bằng Plastics, dùng trong sản
xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GT043/ Dây nilong (dùng để đóng gói sản phẩm đồ chơi
trẻ em), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: GTV13/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm 6980, kích
thước: (330*245)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GTV14/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm 7010, kích
thước: (330*245)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GTV16/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm 6956, kích
thước:(330*245*11)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GTV24/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm 7070, kích
thước: (330*245)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GTV37/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm 7081, kích
thước:(330*245)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GTV40/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm 7224, kích
thước:(330*245)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GTV42/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm 7227, kích
thước:(330*245)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GTV46/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm 7223, kích
thước:(330*245)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GTV47/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm 7225, kích
thước:(330*245)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GU SOL TRAY-LOW/ Khay nhựa GU SOL-LOW (246*347*43)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: GU SOL TRAY-UPR/ Khay nhựa GU SOL-UPR (246*347*31.2)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Guồng nhựa để cuộn sản phẩm RA0004UK, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: GVA-KAI-CAP/ Khay nhựa 410*300*24 mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GVA-KAI-TRAY/ Khay nhựa 300*133*26.5 mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: GW2/ Khay tĩnh điện bằng nhựa GW2 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: H.TRAY/ Khay nhựa các loại CU11-CU26 (523*353*30 mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: H-01/ Hộp nhựa CL16-33 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: H01048K00AP/ Xốp chèn lót (461x306x91mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: H01048K30BP/ Xốp chèn lót (452x297x86mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: H01058K00AP/ Xốp chèn lót (461x343x104mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: H01058K30BP/ Xốp chèn lót (452x319x109mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: H190002/ Chụp, chêm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: H2/ Khay nhựa BP PACK 6P0279010 (370x187.5x432)mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: H2/ Khay nhựa Tray 6P0513010 BP PACK (384X175X41.9)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: H20-039-66C02/ Khay nhựa đựng sản phẩm(5x5x0.2)cm- Chip
Tray (nk) |
|
- Mã HS 39239090: H20-04B-BC/ Thanh cài Khay nhựa đựng sản
phẩm(5x5.4x0.7)cm- Chip Tray Clip (Tái xuất theo TKHQ: 103133272760/G14 ngày
05/02/2020- Mục 11) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hàng mới 100%, vỏ viên nén cafe, bằng nhựa dạng
hộp/CAPSULE BROWN LW NDG-BR (Material 43901174). Đã KHTK 101958492162 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hành lý cá nhân, đồ dùng gia đình đang sử dụng: Hộp
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hạt xốp PE dùng để đóng hộp, chèn hàng hóa khi xuất
hàng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HC00242/ Dây đai 18x1mm(25kgx1000m) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HC183/ Dây đai nhựa(loại nguyên sinh) dùng để đóng gói
12x(0.65-0.7)mm (10kgxcore0.5kgx2,300m) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HDPE2KGC-GL/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HDPE2KG-GL/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HDPE5KGC-GL/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HDPE5KG-GL/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HDPE6KG-5/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HDPE6KGC2-GL/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HDPE6KGC6/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HDPE6KG-GL/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HỆ NÚT BẤM-88157 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HH-DAY BUOC/ Dây buộc hàng màu trắng Song Long 1kg/cuộn
(Bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HKL26/ Vỉ đựng sản phẩm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HL051/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HLTD1906Z02BK/ Đầu trang trí cầu nhựa 22MM màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HLTD1906Z02OR/ Đầu trang trí cầu nhựa 22MM màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HLTD1906Z02SL/ Đầu trang trí cầu nhựa22MM màu bạc (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HM-2P-1/ Lọ miệng rộng 2L (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HM-CTI00001/ Dây thắt (dây rút bằng nhựa) CABLE TIE
100mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HM-GDB00001/ Thanh đai viền bằng nhựa GOLD BAR 346mm
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: HNPALLET/ Pallet nhựa D4-100134 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HNPLDA/ Pallet nhua loại D4-112116 (Bao bi luan
chuyen,da qua su dung) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HNPLDA/ Pallet nhựa loại d4-112116 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HNPLDB/ Pallet nhựa loại d4-100134 (Tk:
103208872910/E11, mục 2) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HNRUML/ Lõi quấn dây điện bằng nhựa size L- Hàng đã qua
sử dụng (Xuất trả theo dòng hàng thứ 1 TKHQ số 103310768850/E11,ngày
13/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HO300-0000-00-0046/ Nút OK-91 bằng nhựa máy ghi âm
BUTTON-OK-91 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp (bằng nhựa) đựng dụng cụ TB-902T, kích thước: 445mm
x 240mm x 205mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp bằng nhựa dùng để đóng gói cho sản phẩm cần gạt
mưa, HYBRID-HIBRIDA 16''. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp bảo vệ CB LG 666_30A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC1681-C/VI (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp chống tĩnh điện 610*420*310mm (nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp chứa bụi (nhựa) Quy cách Dài 450mm ngang 180mm rộng
160mm, Hàng mới 100% cho máy sợi con phục vụ ngành dệt (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp danpla chống tĩnh điện C08 KT:705x415x150mm,bằng
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp đựng bằng nhựa 40L,không dùng để chứa thực phẩm,
thương hiệu TRUST, mới 100%, chất liệu PP,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp dụng cụ bằng nhựa plastic, mã: 1199-18, dùng để
đựng dụng cụ y tế, hãng sản xuất Community Tissue Services, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: HỘP ĐỰNG DAO CẠO RÂU 554, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp đựng nước rửa tay bằng nhựa, mã hàng TT-HRT, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp đựng sản phẩm bằng nhựa Process box kích
thước:(470*760*200)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp kim plastic 5 cây 6*28*45 (Cam). Hàng mới 100%
(3501004004) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp kim plastic 6 cây 6*28*45 (Kem). Hàng mới 100%
(3501004102) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa 0.5mm 36 ô (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa 0.5mm 49 ô (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa 0.5mm 54 ô (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa chứa linh kiện (GL826800) (hộp không), tái
xuất hết thuộc TK:103272240260/G14 (21/04/2020), mục 1 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa có nắp 53L,không dùng để chứa thực phẩm,
thương hiệu TRUST, mới 100%, chất liệu PP,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa có nắp 75L,không dùng để chứa thực phẩm,
thương hiệu TRUST, mới 100%, chất liệu PP,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa có nắp đậy kích thước 320x200x110mm, đã qua sử
dụng (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa có nắp phi 18Cm mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa để đựng bảng màu trang điểm, 111MMx71MMx15MM-
MAKEUP PALETTE/S- CASE:ABS RESIN- 4550002546410, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa dùng 1 lần- H-1-B (100PCS X 20PKT/CTN)-Kích
thước:190mm x 126mm x(H)30mm, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa đựng đầu khóa- chốt lò xo- tay khóa kéo-
PLASTICS BOX (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa đựng- đầu khóa- nắp chụp- chốt lò xo- PLASTICS
BOX (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa đựng linh kiện điện tử, size L, kích thước
(310*240*110)mm. Hàng đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa đựng mẫu dầu tàu biển, dung tích 100 ml, bằng
nhựa, hãng sản xuất: Luk oil, mã: 30245900, chỉ sử dụng trên tàu biển, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa đựng nắp chụp- PLASTICS BOX (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa đựng phụ kiện, AK80001-B1,kích thước:
87*60*35mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa liền nắp dùng 1 lần- OPS FOODPACK SAY 10-12
red, Kích thước: 120mm x 100mm x (H)47mm, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa màu xám dùng để đựng linh kiện trong nhà xưởng
sản xuất điện thoại,máy tính,kích thước: (260*230*25)MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa nối điện, kích thước 98.4x61x70 mm (bộ phận
dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)-WALL BOX; S1B71733 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa Pet 180*45*8 mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa pet mẫu (dùng làm sản phẩm mẫu)- PET TRAY
160*69*59MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa- Plastic case P-1 (80mmx160mmx16mmH); hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa PP 0.6mm 25 ô (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa PP 0.6mm 35 ô (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HỘP NHỰA PP 485*108MM, dùng để đựng sản phẩm thảm
silicone, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa, kích thước 8x10cm, dùng để đóng gói
hương,Hàng mẫu không thanh toán,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa,không dùng để chứa thực phẩm, thương hiệu
TRUST, mới 100%, chất liệu HDPE, kích thước 508 x 381 x 127 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp nhựa/ Rerange 110 MR- PET Sleeve/ FG-JKL0036-00C/
3180002 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HỘP PET 77*47*78MM, dùng để đựng sản phẩm thảm
silicone, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp rỗng bằng nhựa (hộp + nắp) dùng đựng sơn (1/4
US.GL0.9lít), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp rỗng đựng đồ cơ khí bằng nhựa, sắt rỗng dài
(35-48)cm hiệu berrylion Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp vuông TP 265/2A (Electric box 100x100) chất liệu:
nhựa, hộp rỗng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hộp Xốp Dài 200 Rộng 170 Cao 104 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HP971-02120/ Vỏ nắp ngoài bằng nhựa cứng HP971-02120,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HQ-276/ Đai ốc làm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HRDS-12-M623/ Nắp nhựa Storage sokuban 2 MK 2ET60623
C01(Hàng tái xuất theo tờ khai NK số: 103208611110 ngày 18/03/2020, stt: 02,
số lượng còn lại: 459 pce) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HRDS-18-M622/ Nắp nhựa Storage sokuban 1 MK 2ET60622
C01 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HR-SML015/ Dây treo thẻ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HS11/ Túi PE các loại (135.5 x 70.5cm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HSV06/ Khay đựng camera bằng nhựa 162SVD6 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HSV06/ Khay đựng VCM bằng nhựa 133LOH, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: HSV06/ Khay nhựa SO2761 SUB2 Black, hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: HSV06/ Tray nhựa 133LOH- L6 BOTTOM kích thước:
142.5*85.5 MM, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HSV06/ Tray nhựa 162SVD- L1 BOTTOM kích thước:
142.5*85.5 MM, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HSV06/ Tray nhựa HQU4511- L1 BOTTOM kích thước:
142.5*85.5 MM, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hũ đựng mỹ phẩm mini, bằng nhựa, 1500 hũ, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hũ đựng yaourt bằng nhựa Poly Styren (nhãn Dalatmilk Có
đường)- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Hũ nhựa chiết chất lỏng (tt 180ml)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Hủ nhựa xanh nắp trên 55-080/Green twist pack-DP 55-080
OUTER VN & VN (xk) |
|
- Mã HS 39239090: HV1911001100125TD/ Pallet nhựa- NVHO4
110.110E-PES-BL-STOPPER (Kích thước: 1100x1100x125mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HV195211001100120/ Pallet nhựa MS model N4-1111SL, qui
cách (1100x1100x120)mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HV195211001100125B/ Pallet nhựa- NVHO4 110.110E-PPS-BK
(Kích thước: 1100x1100x125mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HV195212010015PL19/ Pallet nhựa MS model N4-1210, qui
cách (1200x1000x150)mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HV989402-0100/ Khay nhựa GM HV989402-0100
(425*255*41.4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HV989402-0130/ Khay nhựa DCT HV989402-0130
(410*215*68.3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HV989402-0140/ Khay nhựa DCT HV989402-0140
(410*215*65.9mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HV989702-0010/ Tấm đậy bằng nhựa GM HV989702-0010
(410*240*0.25mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: HYF082/ Móc treo bằng nhựa(Chất liêu bằng nhựa PET,
kích thước 90*90*220*15MM, dùng để gắn vào hộp đựng sản phẩm) 6050-00100011R
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: IconX-A001/ Khay tĩnh điện bằng nhưa IconX-A001 (Friday
Rx) Ver.1 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: I-CVT (LWR) TRAY/ Khay nhựa I-CVT (LWR) (264*372*62)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: I-CVT (UPR) TRAY/ Khay nhựa I-CVT (Upper)
(274*372*116)mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: IK292/ Xốp bảo vệ (đóng gói) sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: IMV3 Tray (255x355x22.5)mm/ Khay nhựa IMV3
(255x355x22.5)mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER176/ Vĩ nhựa EP-110H, 350X270X28MM; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER183/ Vĩ nhựa EP-344, (270*169*20)mm, Nhựa PS, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER184/ Vĩ nhựa EP-348(350x270x23)mm, Nhựa PS, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER187/ Vĩ nhựa EP-384, (336*250*32)mm, Nhựa PET,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER192/ Vĩ nhựa EP-414, 266X251X19MM,; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER193/ Vĩ nhựa EP-420(350*270*31.5)mm, Nhựa PP, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER194/ Vĩ nhựa EP-421, (350*270*28)mm, Nhựa PP, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER195/ Vĩ nhựa EP-436(350*270*28)mm, Nhựa PP, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER199/ Vĩ nhựa EP-474, 350X270X26MM,; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER202/ Vĩ nhựa EP-526, 350X278X35MM,; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER207/ Vĩ nhựa EP-805, 270X230X24MM; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER209/ Vĩ nhựa EP-850, 339X253X26MM; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER216/ Vĩ nhựa SBCP-46/47HY, 223X153X9MM; dùng để
đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER241/ Vỉ nhựa dạng cuộn CARRIER TAPE EP-836, Nhựa
PS; Dùng đóng gói SP (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER243/ Vỉ nhựa dạng cuộn CARRIER TAPE EP-858Nhựa PS;
Dùng đóng gói SP (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER244/ Vỉ nhựa dạng cuộn CARRIER TAPE EP-859, Nhựa
PS; Dùng đóng gói SP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER245/ Vỉ nhựa dạng cuộn CARRIER TAPE EP-860,
21.3x0.062mm;Nhựa PS; Dùng đóng gói SP (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER249/ Vỉ nhựa dạng cuộn CARRIER TAPE EP-864, Nhựa
PS; Dùng đóng gói SP (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER254/ Vỉ nhựa dạng cuộn CARRIER TAPE EP-884,
21.3x0.062mm;Nhựa PS; Dùng đóng gói SP (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER286/ Vỉ nhựa EP-916, 336X250X18MM; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER289/ Vỉ nhựa EP-913, 336X250X27MM; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER293/ Vỉ nhựa EP-604, 353X272X16MM; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER296/ Vỉ nhựa EP-931, 336X250X20MM; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER298/ Vỉ nhựa EP-942, (350*265*19.3) mm, dùng để
đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER302/ Vỉ nhựa EP-943(336*250*34.5)mm, Nhựa PS, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER304/ Vỉ nhựa EP-948(336*250*28.5)mm, Nhựa PS, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER315/ Vỉ nhựa EP-973(336*250*17.8)mm, Nhựa PS, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER319/ Vỉ nhựa EP-977, 336x250x27.5MM, PS White,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER327/ Vỉ nhựa EP-996, 336x250x43.8MM, PP Natural,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER328/ Vi nhưa EP-993(336x250x40.2)mm, Nhựa PET,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER331/ Vi nhưa EP-971, 336x250x22.5MM, PS Black A/S,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER334/ Vĩ nhựa EP-995, (336x250x39.7)mm, Nhựa PP,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER335/ Vi nhưa EP-997(336*208.5*45.2)mm, Nhựa PP,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER335/ Vĩ nhựa EP-997, (336*208.5*45.2)mm, Nhựa PP,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER335/ Vỉ nhựa EP-997, (336*208.5*45.2)mm, Nhựa PP,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER337/ Vi nhưa EP-999(336*250*28)mm, Nhựa PS, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER337/ Vỉ nhựa EP-999, (336*250*28)mm, Nhựa PS, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER343/ Vi nhưa EP-1004, 350x270x50.2MM, PP Natural,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER347/ Vi nhưa EP-1009, 350x270x27MM, PP Natural,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER347/ Vỉ nhựa EP-1009,350x270x27MM,PP Natural,dùng
để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER348/ Vi nhưa EP-1011, 350x270x27MM, PP Natural,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER354/ Vi nhưa EP-1012, 336x250x20.8MM, PP Clear,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER354/ Vỉ nhựa EP-1012, 336x250x20.8MM, PP Clear,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER355/ Vi nhưa EP-1013, 336x250x28MM, PP Natural,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER360/ Vỉ nhựa EP-1021, 336x250x27MM, PP Natural
A/S, dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER373/ Vi nhưa EP-1045(336*250*41)mm, Nhựa PS, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER374/ Vi nhưa EP-1046(336*250*26.5)mm, Nhựa PP,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER374/ Vĩ nhựa EP-1046, (336*250*26.5)mm, Nhựa PP,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER374/ Vỉ nhựa EP-1046,(336*250*26.5)mm,Nhựa PP,dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER376/ Vi nhưa EP-1044(336*250*19)mm, Nhựa PP, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER382/ Vỉ nhựa EP-1057, (350x270x59.5)mm, Nhựa PS,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER383/ Vỉ nhựa EP-1058,(350*270*46)mm,Nhựa PS,dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER386/ Vi nhưa EP-1059(350*270*33.7)mm, Nhựa PP,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER386/ Vĩ nhựa EP-1059, (350*270*33.7)mm, Nhựa PP,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER387/ Vi nhưa EP-1061(350*270*41)mm, Nhựa PP, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER389/ Vi nhưa EP-1064, 258X336X46MM,; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER389/ Vĩ nhựa EP-1064, 258X336X46MM; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER389/ Vỉ nhựa EP-1064, 258X336X46MM; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER390/ Vi nhưa EP-1067, 370x258x29.5MM, PP Natural,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER390/ Vỉ nhựa EP-1067, 370x258x29.5MM, PP Natural,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER392/ Vi nhưa EP-1032-1, 350X270X40MM,; dùng để
đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER392/ Vĩ nhựa EP-1032-1, 350X270X40MM; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER392/ Vỉ nhựa EP-1032-1, 350X270X40MM; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER392/ Vĩ nhưa EP-1032-1,350X270X40MM,; dùng để đóng
gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER393/ Vi nhưa EP-1070(370*285*27)mm, Nhựa PP, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER395/ Vi nhưa EP-1074, 280x250x25MM, PP Natural,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER395/ Vỉ nhựa EP-1074, 280x250x25MM, PP Natural,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER398/ Vĩ nhựa EP-1071, (336*250*36.2)mm, Nhựa PP,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER399/ Vĩ nhựa EP-1077, (336*250*37.5)mm, Nhựa PP,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER399/ Vỉ nhựa EP-1077,(336*250*37.5)mm, Nhựa PP,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER399/ Vi nhưa EP-1077,(336*250*37.5)mm,Nhựa PP,
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER403/ Vỉ nhựa EP-913-1, (336*250*28.5)mm, Nhựa PS,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER404/ Vỉ nhựa EP-1080, (336*250*31.8)mm, Nhựa PS,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER405/ Vỉ nhựa EP-1081(336*250*55.5)mm,Nhựa PP,dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER406/ Vỉ nhựa EP-1076-1(350*270*33.7)mm, Nhựa PP,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER406/ Vĩ nhựa EP-1076-1, (350*270*33.7)mm, Nhựa PP,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER409/ Vỉ nhựa EP-1086(336*250*39)mm, Nhựa PP, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER414/ Vỉ nhựa EP-1090, (336*250*45)mm, Nhựa PP,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER415/ Vỉ nhựa EP-1089(336*250*40.5)mm, Nhựa PS,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER416/ Vỉ nhựa EP-1093, 336x250x28.5MM, PP Natural,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER420/ Vỉ nhựa EP-1104,336x250x38MM,PP Natural,dùng
để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER421/ Vỉ nhựa EP-1105(336*250*45)mm, Nhựa PP, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER424/ Vỉ nhựa EP-1106, 336x250x31MM, Apet Clear,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER427/ Vỉ nhựa EP-1111(336*250*50.0)mm, Nhựa PP,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER428/ Vỉ nhựa EP-1112(336*250*54)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER432/ Vỉ nhựa EP-1115(350*270*23)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER437/ Vỉ nhựa EP-999-1, (336*250*19)mm, Nhựa PET,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER440/ Vỉ nhựa EP-1124, 350x270x20.5MM, PP Natural,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER451/ Vỉ nhựa EP-1057-1(350*270*62.5)mm, Nhựa PET,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER454/ Vỉ nhựa EP-1138(305*270*25.2)mm, Nhựa PET,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER464/ Vỉ nhựa EP-1144(350*270*58)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER468/ Vỉ nhựa EP-1154(336*250*54)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER469/ Vỉ nhựa EP-1155, (370*285*43.5)mm, Nhựa PET,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER472/ Vỉ nhựa EP-1156(336*250*32)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER473/ Vỉ nhựa EP-1157(350*270*44)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER479/ Vỉ nhựa 2227 TRAY, (350*270*23.4)mm, dùng để
đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER480/ Vỉ nhựa EP-1164(350*270*24.2)mm, Nhựa PET,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER485/ Vỉ nhựa EP-1169(370*284*13)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER487/ Vỉ nhựa EP-1167(400*300*19)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER493/ Vỉ nhựa EP-1174(336*250*50)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER495/ Vỉ nhựa dạng cuộn CARRIER TAPE EP-1128,
15.8x10.5mm;Nhựa PS; Dùng đóng gói SP (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER496/ Vỉ nhựa dạng cuộn CARRIER TAPE EP-1162,
21.6x16mm;Đóng gói sản phẩm XK (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER500/ Vỉ nhựa EP-1180(336*250*32)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER502/ Vỉ nhựa EP-1181,(350*270*35)mm, Nhựa PET,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER503/ Vỉ nhựa EP-1184(350*270*51.0)mm, Nhựa PET,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER504/ Vỉ nhựa EP-1185(350*270*19)mm,Nhựa PET,dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER505/ Vỉ nhựa EP-1186(350*270*48)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER506/ Vỉ nhựa EP-1191,(350x270x42)mm,Nhựa PET,dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER507/ Vỉ nhựa EP-1192(350*270*46)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER510/ Vỉ nhựa dạng cuộn CARRIER TAPE
EP-1200(VOP-TP), Nhựa PS; Dùng đóng gói SP (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER515/ Vỉ nhựa EP-3007(350*270*30)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER517/ Vỉ nhựa EP-3010, 345x265x27.5MM, PS White,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER520/ Vỉ xốp EP-3005(498*180*120)mm, Nhựa PE FOAM,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER521/ Vỉ nhựa EP-3012(350*270*52)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER529/ Vỉ nhựa EP-3015(336*250*38)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER530/ Vỉ nhựa dạng cuộn COVER TAPE
W21.3*480M(JXY5910), 21.3x0.06mm; Nhựa PS; Dùng đóng gói SP (hàng mới 100%)
(480M/ Roll) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER536/ Vỉ nhựa dạng cuộn CARRIER TAPE
EP-2014(VOP-TP), Nhựa PS; Dùng đóng gói SP (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER544/ Vỉ nhựa EP-3027(350*270*55)mm, Nhựa PET, dùng
đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER545/ Vỉ nhựa EP-3029,(350*270*46)mm, Nhựa PET,
dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER555/ Vỉ nhựa EP-6001, 350x270x13MM, PP Natural,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39239090: INNER561/ Vỉ nhựa EP-3045; 350x270x46mm, Nhựa PET; dùng
để đóng gói sản phẩm, (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ITBB00294-0002/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ITBB00316-0001/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ITBB00318-0001/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ITBB00326-0001/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ITBB00341-0001/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: ITBB00342-0001/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: IVA502011-0560/ Túi bằng nhựa PE dùng để đóng gói sản
phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: IVA502013-0310/ Túi bằng nhựa PE dùng để đóng gói sản
phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: IVA502025-0010/ Túi bằng nhựa PE dùng để đóng gói sản
phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: IVA502026-0010/ Màng quấn bằng nhựa PE, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: IVA508012-1300/ Túi xốp dùng để đóng gói sản phẩm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: IVC-13/ Pallet nhựa, (kt: 1100 x 1100 x 150 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: IVH507002-0045/ Túi bằng nhựa tổng hợp dùng đóng gói
hàng hóa, quy cách 1200LX500WX0.5T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J/20/X7/26*34 mm/ Móc hình chữ J làm từ màng nhựa
plastic, kích thước 26*34 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: J/47.3x44.5/0.013/X8/ Móc hình chữ J làm từ nhựa
plastic, kích thước 47.3*44.5 mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: J/48x45/0.016/X8/ Móc hình chữ J làm từ nhựa plastic,
kích thước 48*45 mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: J/53x25/0.014/X8/ Móc hình chữ J làm từ nhựa plastic,
kích thước 53*25 mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: J/C28-02603418-001/R/ Móc hĩnh chữ J làm từ nhựa
plastic, kích thước 40*34 mm,dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: J/P25-E361475-52/ Móc hình chữ J làm từ nhựa plastic,
kích thước 75*52 mm,dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: J03104/ Khay nhựa (dùng xếp sản phẩm, Kt: 280mm x
380mm) N2435B (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03206/ Khay nhựa (dùng xếp sản phẩm, Kt: 280mm x
380mm), N2717A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03490/ Khay nhựa (dùng xếp sản phẩm, Kt: 280mm x
380mm) N2858A (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03594/ Khay nhựa (dùng xếp sản phẩm, Kt: 280mm x
380mm) N2880B (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03595/ Khay nhựa (dùng xếp sản phẩm, Kt: 280mm x
380mm) N2887B (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03599/ Khay nhựa (dùng xếp sản phẩm, Kt: 280mm x
380mm) N2903B (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03676/ Khay nhựa (dùng xếp sản phẩm, kt: 280mm x
380mm) N3001 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03691/ Khay nhựa (dùng xếp sản phẩm, Kt: 280mm x
380mm) N3003 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03704/ Khay nhựa (dùng xếp sản phẩm, Kt: 280mm x
380mm) N3006 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03728/ Khay nhựa N3009, dùng xếp sản phẩm FPC, gồm
thân & nắp (283MMx194MM) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03729/ Khay nhựa N3010, dùng xếp sản phẩm FPC, gồm
thân & nắp (283MMx194MM) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03733/ Khay nhựa N3011, dùng xếp sản phẩm FPC, gồm
thân & nắp (283MMx194MM) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03734/ Khay nhựa N3013, dùng xếp sản phẩm FPC, gồm
thân & nắp (283MMx194MM) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03735/ Khay nhựa N3014, dùng xếp sản phẩm FPC, gồm
thân & nắp (283MMx194MM) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03736/ Khay nhựa N3012, dùng xếp sản phẩm FPC, gồm
thân & nắp (283MMx194MM) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03737/ Khay nhựa N3024, dùng xếp sản phẩm FPC, gồm
thân & nắp (283MMx194MM) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03738/ Khay nhựa N3016, dùng xếp sản phẩm FPC, gồm
thân & nắp (283MMx194MM) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03741/ Khay nhựa N3025, dùng xếp sản phẩm FPC, gồm
thân & nắp (283MMx194MM) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03753/ Khay nhựa N3015, dùng xếp sản phẩm FPC, gồm
thân & nắp (283MMx194MM) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J03760/ Khay nhựa N3017, dùng xếp sản phẩm FPC, gồm
thân & nắp (283MMx194MM) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J16771/ Khay nhựa JTAF067-07D (1.0T) WHITE, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: J16928/ Khay cồn dùng đựng cồn làm bằng nhựa, kích
thước: 164mm*120mm*20mm, hãng sản xuất: BDY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JB078/ Dây bằng nhựa- Nylon strap (sử dụng để treo tem
nhãn) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JB116/ Thẻ nhựa dùng để đóng gói sản phẩm- Plastic card
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: JB20-02HG/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JDTRAY-39.5/ Khay nhựa JEDI 39.5INCH, dùng trong đóng
gói đèn LED. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JDTRAY-43/ Khay nhựa JEDI 43INCH, dùng trong đóng gói
đèn LED. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JDTRAY-49/ Khay nhựa JEDI 49INCH, dùng trong đóng gói
đèn LED. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ HỆ NÚT BẤM (bằng nhựa)/83513 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ KHUNG NÚT BẤM (bằng nhựa)/83773 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ MIẾNG ĐÓNG MỞ CHUYỂN ĐỘNG (bằng nhựa)/83336
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NẮP CỦA NÚT BẤM THÁO BÀN MAY (bằng nhựa)/22436
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NẮP ĐẬY LỖ KỸ THUẬT VỎ SAU (bằng nhựa)/83116
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NẮP TAY GẠT ĐIỀU CHỈNH BƯỚC TIẾN RĂNG LƯỢC BẰNG
NHỰA/76944 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NẮP TAY XOAY (bằng nhựa)/87288 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NẮP THANH CHẶN CHỈ (bằng nhựa)/74727 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚM ĐIỀU CHỈNH ÁP LỰC (bằng nhựa)/24033 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚM ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ (bằng nhựa)/91324 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚM DT (bằng nhựa)/85867 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚM DT BẰNG NHỰA/24004 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚM NHỰA (bằng nhựa)/83766 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚM NHỰA THANH DẪN CHỈ DƯỚI (bằng nhựa)/22391
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ Núm xoay chọn họa tiết (bằng nhựa)/88762 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ Núm xoay điều chỉnh áp lực căng chỉ (bằng
nhựa)/83801 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ Núm xoay DT (bằng nhựa)/22698 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ Nút (bằng nhựa)/83497 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚT 2 KIM (bằng nhựa)/83493 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚT BẤM (bằng nhựa)/76587 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚT BẤM ĐÓNG MỞ NẮP HỘP ACC (bằng nhựa)/84436
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ Nút bấm nhựa (bằng nhựa)/90139 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚT CÔNG TẮC (bằng nhựa)/91365 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚT ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO (bằng nhựa)/83628 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚT ĐÓNG MỞ HỘP ACC (bằng nhựa)/84437 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ Nút gạt (bằng nhựa)/90005 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚT HỌA TIẾT MAY (bằng nhựa)/90961 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ Nút may ngược (bằng nhựa)/82612 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ Nút nâng hạ răng lược (bằng nhựa)/674726-CDA10
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ Nút quay ngược (bằng nhựa)/88238 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚT START/STOP (bằng nhựa)/83765 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚT TỐC ĐỘ (bằng nhựa)/83812 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JICH17/ NÚT VỊ TRÍ KIM (bằng nhựa)/90959 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JMIH20/ Khay nhựa (Tray) SMJD-4508045C-EL, kích thước
(640*300)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: JMIH24/ Khay nhựa (Tray) SMJD-4238210C-CL22, kích thước
(610*390*26.3)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: JMIH25/ Khay nhựa (Tray) SMJD-4545240C-CL24, kích thước
(1230*290*26.3)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: JMIH29/ Khay nhựa (Tray) SMJD-3420072C-ESX8, kích thước
(670*310*23)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: JMIH33/ Khay nhựa (Tray) SMJD-4041126C-ORN1, kích thước
(620*352)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: JMIH41/ Khay nhựa (Tray) SMJB-D48-D45, kích thước
(1239*278*27.8) mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: JMIH43/ Khay nhựaTray SMJD-xxxxxxxx-V2Sx, kích
thước(610*390*26.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: JMIH44/ Khay nhựaTray SMJD-xxxxxxxx-V4Lx, kích
thước(1230*390*26.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: JMT0041- Khay nhựa NH01_E2 VT 3.4, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: JMT0044- Khay nhựa NE01_MAIN REV6 VT 3.4, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: JMT0045- Khay nhựa NE01_MAIN REV6 VT 3.4, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: JMT0076- Khay nhựa SK01 E1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: JMT0077- Khay nhựa SH01 E1. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: JMT0155- Khay nhựa SS01 E2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: JMT0157- Khay nhựa SW01 E2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Joan Tray- Khay bằng nhựa dùng để đựng hàng JoanTray
(350 mm * 0.3m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JP 3050/28 black Young plant trays/nursery plant trays
Thermoformed 1 EP à 3.300 Part no. 11301590104- Khay nhựa dùng để ươm cây 28
lỗ, kích thước 50cmx28cmx5.1cm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JP 3050/42 P black Young plant trays/nursery plant
trays Thermoformed 1 EP à 3.165 Part no. 11301120104- Khay nhựa dùng để ươm
cây 42 lỗ, kích thước 50cmx28cmx5.4cm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: JSZW-029-X/ Pallet bằng nhựa liền khối 1 mặt, màu đen,
KT: 1200x1000x150mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: K176/ Tấm Nylon đóng gói (nk) |
|
- Mã HS 39239090: K54/ Khay nhựa, (255*100*76.4)mm, 307001701905 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: K54/ Khay nhựa, 255*100*76.4mm, 307001701905 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: K70/ Khay xốp bảo vệ linh kiện của sản phẩm
307000516639 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KAO027-20/ Nút chai nhựa (11.45*16.05mm)- Vnbum-BR30ML
Inner (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KAO030-20/ Nút chai nhựa (11.45*16.05mm)- Bum 25ML
Inner (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KAO033-20/ Nút chai nhựa (11.45*16.05mm)- Vnbum-F 30ML
Inner (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KCD10/ Móc nhựa PP để đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KD23/ Nút chèn CR05RS-01B VP15TF (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KD23/ Túi đựng thẻ (bằng nhựa) GREEN 170x70 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KDSP-102x102x8/ Khay nhựa định hình dùng để đựng sản
phẩm HIPS back 102 x 102 x 8,T1.0mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KDTC-2323/ Khay nhựa (dùng để đựng hàng) 302NR54110
(kích thước: 510*353*22mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KDTC-4717/ PALLET nhựa (dùng để đựng hàng, kích thước:
1100mm x 1000mm x 127mm) D4-1111-8 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Kệ để hàng hóa bằng nhựa 61x106,7x213,36cm, hàng mới
100%, hiệu Cambro (EA244284V4580) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Kệ hàng bằng nhựa dùng để đóng gói hàng hóa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Kệ kê hàng bằng nhựa (Pallet nhựa)- PLASTIC PALLET
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KE02/ Khay đóng hàng bằng nhựa 081-0003-2490
(451*274*23.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE03/ Khay đóng hàng bằng nhựa 081-0004-2490
(445*265*22)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE05/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước
(330*245*12) mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE175/ Khay nhựa PET 12 Slot (320*220*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE178/ Khay nhựa PET 4 Slot (320*220*20)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE181/ Khay nhựa PET 49 Slot (340*234*15*0,35)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE233/ Khay đóng hàng bằng nhựa
084-0005-4261(510*330*40)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE257/ Khay nhựa PET (472*372*25)mm(0.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE271/ Khay nhựa PET 81 slots IPOPO406403 (450*44*45)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE273/ Khay đóng hàng bằng nhựa 081-0001-2490
(451*274*21) mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE277/ Khay đóng hàng bằng nhựa 081-0001-2650
(437*344*25) mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE385/ Khay nhựa PET 10 SLOTS for RC4-7972
(445*368*19)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE403/ Khay nhựa PET 15 CELLS FOR
PART(RC5-7948)(435*350*20)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE422/ Khay đóng hàng bằng nhựa 081-0001-4826
(321*267*14)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE433/ Khay nhựa PET 92999A00409-HB1(356*286*30)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE456/ Khay nhựa PET 10 SLOTS T006 (RC5-6338)
(360*280*43)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE458/ Khay nhựa PET 20 SLOTS T003
(RU1-0875)(370*275*33)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE459/ Khay nhựa PET 10N FOR RM2-3318
(T001)(480*275*35)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE460/ Khay nhựa PET 5N FOR RM2-3328
(T015)(345*280*35)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE461/ Khay nhựa PET, Mã: DS-52098B-00-V/mã TDSVN:
DS-52098B-V (391*303*23)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE462/ Khay nhựa PET, Mã: DS-111978A-01-V/mã TDSVN:
DS-111978A-V (430*309*23)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE463/ Khay nhựa PET, Mã: DS-112301A-00-V/mã TDSVN:
DS-112301A-V (370*274*30.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE469/ Khay nhựa PET Blister 07D-HL01, Mã:
DS-112709B-01-V/mã TDSVN: DS-112709B-V (343*247*30.9)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE470/ Khay nhựa PET Blister 07C-HL37, Mã:
DS-111948C-02-V/mã TDSVN: DS-111948C-V (343*247*30.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE471/ Khay nhựa PET 10 SLOTS T007 (RC5-6331/RC5-6296)
(365*275*35)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE472/ Khay nhựa PET 210-C90000-054H(160*135*10)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE473/ Khay nhựa PET 210-C90000-055H(160*135*10)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE477/ Khay nhựa PET 10 SLOTS (T020) RC5-5391/5392
(565*360*50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE478/ Khay nhựa PET 10 SLOTS (T033) FOR RC5-5362
(570*460*51)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE480/ Khay nhựa PET 15 SLOTS (T005) RC5-6693/RC5-0813
(310*220*20)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE481/ Khay nhựa PET (325*245*16)mm307001701054 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE482/ Khay nhựa PET (340*245*16)mm 307001701665 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE483/ Khay nhựa PET (340*245*16)mm 307001701666 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE505/ Khay nhựa PET ESD 70 SLOTS(360*275*20.5)mm, T40C
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE506/ Khay nhựa PET (278*184*15)mm 307001700548 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE507/ Khay nhựa PET (340*245*16)mm 307001701156 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE508/ Khay nhựa PET (340*245*16)mm 307001701157 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE509/ Khay nhựa PET V093827 (520*485*70) mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE510/ Khay nhựa PET 30 SLOTS (T019) RC5-6713/6714
(440*362*15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KE511/ Khay nhựa PET 10N FOR RC4-7805/QC6-6496
(440*290*25)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Keo dán sản phẩm (50ml/ 1 tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Kẹp nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Kẹp nhựa/Con bọ xiết pallet (bằng nhựa trắng PVC), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay (Fpcb BendingTray_Canvas 2)dùng để chứa sản phẩm
chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay (Lens Coating Tray) dùng để Chứa thấu kính, chất
liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay (Plate) dùng để Đỡ thấu kính, chất liệu Nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay (Tele Top Bonding Tray) dùng để Chưa thấu kính,
chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay 28 ly/ Khay xốp ĐH, kích thước 28 ly 290*290 80 lỗ
Karamu (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay 30 ly/ Khay xốp ĐH, kích thước 30 ly 290*290 2
ngăn ĐL 35kg/m3 Furemu (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay 37 ly 6 ngăn/ Khay xốp ĐH, kích thước 37 ly
290*290 6 ngăn CNAA0057_MR02 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay 37 ly/ Khay xốp ĐH, kích thước 37 ly 290*290 12 lỗ
7039910 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay 40H mã BCV-SC-013 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay ABS- SG 1131 KS-170 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay ABS- SG 8531A/S (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay bằng nhựa (354x242x120mm, nhãn hiệu: TRUSCO)
THC-07A-B (xk) |
|
- Mã HS 39239090: khay bằng nhựa BI03 TR-TB2-80-12(kích thước 410*250*12)
mã P1- 05003-0002, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: khay bằng nhựa D433-14-40(kích thước 460*275*40) mã P1-
05001-0002, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: khay bằng nhựa D624-60-24(kích thước 365*225*24) mã P1-
05002-0001, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm (PLASTICS TRAY
5G), kích thước: 450 * 440 * 17 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay bằng nhựa QT110408000211,Kích thước
150*105*27*0.6mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay bằng nhựa tổng hợp PVC dùng để đựng linh kiện điện
tử. Kích thước: (75*48*5,5)cm +/- 5%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: khay bằng nhựa TR-TB2-8-40(kích thước 410*255*40) V1-3
mã P1- 05003-0005, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay bằng nhựa, kích thước: 55 x 36.5 x 11cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay bằng nhựa, mới 100%/ PLASTIC TRAY LAGOSTINA- AMBRA
24PC SET, SIZE 317*314*48 MM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay chèn máy đọc thẻ ngân hàng bằng nhựa Việt Nam sản
xuất mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay chứa thấu kính đơn phẩm (Lens Stand) dùng để Chứa
thấu kính đơn phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay chứa vịt bằng nhựa dùng trong ngành chăn nuôi gia
cầm, kích thước 0.65*0.45*0.02m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đá nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay để hàng bằng nhựa (Plastic under tray 10-CELL
1.2mm,P.P/RB-1) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay để hàng, dùng để đặt sản phẩm vào, bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay để ốc vít bằng nhựa màu vàng, kt: 135x90x3.5-4mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đỡ sản phẩm bằng nhựa, 170*140mm/hàng mới
100%-MMTB (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đóng gói sản phẩm bằng xốp NEV-01A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đóng hàng bằng nhựa 081-0001-5366, chất liệu PVC
PET, quy cách 472*372*25 MM. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đóng hàng băng nhưa 081-0006-2650, quy cách:
538*420*58 MM, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đóng hàng nhựa PP, kích thước 129*99*24mm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng (Sample Tray (PA69-00063D)) dùng để đựng sản
phẩm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng bản mạch in bằng nhựa, model LMQ610EM SIDEKEY
0.5T, KT 340mmx290mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng bằng nhựa dạng cuộn, 1 cuộn gồm 1288
khay.9640339R, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng camera quan sát, bằng nhựa: PM02-004404A
(466*172*88mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng dập nổi (chất liệu bằng nhựa dùng để đựng sản
phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: khay đựng đấu kính (Bằng nhựa) KL08475A L1 COATING
TRAY_BOTTOM (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay dùng để chứa nguyên vật liệu bằng xốp nhựa, kích
thước 400*240*120mm (BZKD020124) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng dụng cụ stray plastic, chất liệu: Nhựa PP, mã
B-039. KT: 57*41*58.5cm. dùng trong khách sạn, HSX: Guangzhou Lijia Weiye
Hotel Articles, không NH Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng hàng 121SOA L3 COATING TRAY_BOTTOM (Bằng
nhựa) Hàng tiêu hao dùng trong sản xuất (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: khay đựng hàng bằng nhựa ABS Phi 600mm. cao:100mm
(+/-20mm) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng hàng dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng hàng KL05378A L1 COATING TRAY_BOTTOM KL05378A
L1 BODY (Bằng nhựa) Hàng tiêu hao dùng trong sản xuất (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng hàng KL08475A L1 COATING TRAY_BOTTOM KL33Z L1
BODY (Bằng nhựa) Hàng tiêu hao dùng trong sản xuất (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng hàng model M51, kích thước 375*325*15.5mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng hàng, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng linh kiện 717, bằng nhựa PP, KT:
250x150x110mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng mắt kính bằng nhựa loại 75A dùng đựng mắt
kính, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng mẫu JPND90-15 (3-1491-01, chất liệu nhựa PS,
kích thước phi 90 x 15mm, 500 chiếc/thùng, dùng trong phòng thí nghiệm nhà
máy). Nhập theo mục 20 TK 103054275000/C11 (17/12/19) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng nguyên liệu bằng nhựa, kích thước:
(670*600*1250)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng nguyên vật liệu, chất liệu nhựa, kích thước
585*450*15*1.2mm (Suction plastic tray); đã qua sử dụng; 2FSN-K60195;
HEGEG-1196 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng sản phẩm (nhựa) TRAY-00320 (Z06034100)
(209x149x12 MM) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng tai nghe (TIP CASE),nhựa PET màu trong
suốt,KT: 42*59*10*0.43mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng thấu kính máy chiếu bằng nhựa- 30E1 Assembly
tray. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay đựng VCM bằng nhựa 133LOH, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay EGR bằng nhựa POM,KT: 125x120x7mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay GEN4L/ Khay xốp PE kích thước 290*290*20mm
(Backplate) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay hàng 15*25*11 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay hàng, kích thước: 15*25*11cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay jig BC3 CUV 1M NTSC POC bằng nhựa cứng,dùng để
đựng hàng khi lắp ráp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay jig BC3 CUV VGA bằng nhựa cứng,dùng để đựng hàng
khi lắp ráp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay jig để tra keo bằng nhựa cứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay jig NX4aT NTSC bằng nhựa cứng, dùng để đựng hàng
khi lắp ráp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay li tâm- Đĩa Peptri 90x15mm bằng nhựa dùng để chứa
và lưu mẫu (PF1000-09S) 20cái/túi,25túi/thùng, Mới: 100%. Hãng sx Extragene
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay lỗ, Công dụng đựng sản phẩm, Chất liệu, thép, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay mẫu 56 ô (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa (A71 5M Macro) M11 HANDLER màu đen, size
240*170mm dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa (dùng đóng gói hàng xuất trọng lượng
2.2kg)-PLASTIC BOX (520*370*320) USED ARTICLE, hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa (HL122792) đựng sản phẩm, dùng cho sản xuất
mô tơ rung ĐTDĐ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa (Khay chứa vịt bằng nhựa) dùng trong ngành
chăn nuôi gia cầm, kích thước 0.87*0.54*0.145m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa (Kích thước: 200.6*126.3*31.7 mm)- Hàng mới
100%, ERP: 170118000310 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa (L) chất liệu plastic (Kích thước: dài 400mm
rộng 330mm sâu 1,2mm).Dùng làm khay đựng khuôn điện thoại trong xưởng
CNC.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa (R) chất liệu plastic (Kích thước: dài 400mm
rộng 330mm sâu 1,2mm).Dùng làm khay đựng khuôn điện thoại trong xưởng
CNC.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa (R0.2)SM-A810S SUB PBA(P/K)(NEW A8)_337 X 245
X 56EA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa (R0.8)SM-G955U SUB BPA_337 x 245 X 12T(50EA),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa (Tray) Aging sản phẩm MBF BZVC000945, kích
thước (350*580*45)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa (Tray) AMB120TV04 MAIN REV0.5 (20191221)
YELLOW, kích thước (dài x rộng)366*312mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa (Tray) D007, kích thước (dài x
rộng)366*312mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa (Tray) dùng để đựng linh kiện điện tử (model:
A20_PCM_ASSY_ Tray xuất (20190730)), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa (Tray) J410F, kích thước (240*170)mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa _ 00005220(91398403)-PO#4514197302 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa _00029927(90976382)-PO#4514335636 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa _91273310(90506689)-PO#4514197280 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa _91435550(91173536)-PO#4514317475 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa _91494176(91176993)-PO#4514208692 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa _95927419(99355630)-PO#4514196469 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa _97080904(97167309)-PO#4514307947 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 00019460(90544267)-PO#4514196466 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 00034785(91174628)-PO#4514343928 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 00041410(916398411)-PO#8002240366 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 003/ 358 * 285 * 20mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa 017-3388, Blister 8, (355x255x25)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 02 lỗ dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx
Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 02 lỗ màu đen dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 047A-V. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 049A-V. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 053A-V. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 054A-V. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 06 lỗ CNC Note 8 (tray đen) dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 09 Phi dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx
Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 10 EA PP WHITE (E1-0018) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 10 PHI 100PCS dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 10.1 INCH,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 10.95 INCH,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 100 EA PP WHITE (E1-0015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 100 lỗ, kích thước 27*35cm, dùng để đựng hàng
xuất khẩu sau khi gia công- Package 100 whole (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1027- 50 ABS BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1027-64 ABS BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1035-50 ABS BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 112 ô(KT 345*225*13mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130002741kt(:291*180*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130002844kt(:325*245*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003318kt(:170*240*19)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003367kt(340*190*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003455kt(180*261*22)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003460kt(:261*180*23)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003555(kt:291*180*22mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003588Kt(:345*190*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003590Kt(:345*190*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003640kt(:325*245*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003658kt(:345*190*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003672Kt(:345*190*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003717kt(:345*190*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003723kt(:345*190*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003751(kt:345*190*18mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003777kt:360*261*18mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003781kt(:325*245*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003818kt(:240*170*19)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003980kt(:240*170*17)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130003998kt(:345*190*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130004000kt(:360*261*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130004031(kt:345*190*18mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130004082(kt:345*190*18mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130004182kt(:291*180*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130004255kt(:360*261*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130004388 KT (: 345*190*18mm) nhập lại 2000
PCE của mục hàng số 32 thuộc tờ khai xuất 303208617520 ngày 06/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130004422kt(:291*180*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130004482kt(:345*190*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130004541kt(:240*170*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130004611(kt:370*302*18mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130004621(kt:277*249*18mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1130004737(kt:370*302*18mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1131JS-64 ABS BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1139-50 ABS BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 1139-64 ABS BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 15 ô, dùng đựng hàng trong nhà máy. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 150 ô fi14.3mm; QC: (325*255*16.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 16 ô (NMB-16) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 162 SDV6 Black, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 162LV4 màu đỏ dùng để đựng linh kiện điện tử
(1set1 khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 162SDV6 BLACK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 162SDV6 GRAY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 175x105x85mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 18 ô; QC: (336*215*30.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 195#, dùng để đựng sản phẩm, 445mm x 325mm x
33.5mm, dày 0.6mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 20 EA- 2 PET (E1-0053) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 20 lỗ, kích thước 27*35cm, dùng để đựng hàng
xuất khẩu sau khi gia công- Package 20 whole (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 20 ô (Nittan) RT-53 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 20*31. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 20*50. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 210x340x155mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 218-031, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 218-031,hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 218-077. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 218-080,hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 218-080. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 218-118-11 REV.1, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 218-119-10 REV.1, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 218-122-13, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 24 cavities; QC: (298x215x11)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 245x145x120mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 25 ô (RT-10) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 25 ô (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 250WP_2F TRAY dùng để đựng linh kiện điện tử
KT (435*335*61) mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 251-A00000-010R, dùng để đựng dây sạc. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 28 ô (new); QC: (328*215*27)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 2SVLL Body (260x260x44.5mm), chất liệu nhựa
PET 0.6mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 2SVLL Cover (536x251x50mm), chất liệu nhựa
PET 0.8mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 3 dài 2 ngắn; QC: (409*209*15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 30 ô KT:(348*258*35mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 3030078000 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 3030115700 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 3037100110 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 307000221003, kích thước 265x185(mm), dùng
đóng gói mã liệu 203000215699 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 307001700780, kích thước 265x185(mm), dùng
đóng gói mã liệu 303000413438 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 307001701960 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 307001704801 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 307001708249 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 32 ô (KT345*225*20mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 34 cavities; QC: (296x218x12)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 35 holes (fi36); QC: (218x300x10.4)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 35 ô; QC: (338*215*23.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 375 2F S/F TRAY dùng để đựng linh kiện điện
tử KT (430*330*45) mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 3B04CNH00VA, 555*365*25.5MM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 3B04CNJ00VA, 555*365*25.5MM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 3B04CNK00VA, 555*365*25.5MM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 3B04CUG00 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 3B04D1Q00-000-GA. Kích thước: 500*375*20mm
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 3D ToF To A Type_R05 size 243*173mm black
(06-00-TRY-00061), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 4 dài 1 ngắn; QC: (409*209*15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 40PS, kích thước 382x252x20mm, 40 ô, dùng để
đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 474633701 dùng trong đóng gói hàng hóa, (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 48 ô; QC: (330*213*20)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 50 EA PP TRẮNG (E1-0010) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 50 lỗ, kích thước 27*35cm, dùng để đựng hàng
xuất khẩu sau khi gia công- Package 50 whole (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 50 ô (RT-09) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 50EA MODEL RIVET (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 512 2F WP TRAY dùng để đựng linh kiện điện tử
KT (435*335*30) mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 513-022, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 513-023, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 5EA PP NEW (E1-0070) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 5FB00W HOLDER TRAY BLACK COLOR SIZE 170*170MM
dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 5PKQ01337B (K86) để đựng sản phẩm, bằng nhựa
PS màu đen chống tĩnh điện, kt 370*205*1.0T(mm). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 5PKQ01362A (K70) để đựng sản phẩm, bằng nhựa
PS màu đen chống tĩnh điện, kt 370*205*1.0T(mm). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 5PKQ01612B (R06) để đựng sản phẩm, bằng nhựa
PS màu đen chống tĩnh điện, kt 370*205*1.0T(mm). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 5PKQ01622A (K85) để đựng sản phẩm, bằng nhựa
PS màu đen chống tĩnh điện, kt 370*205*1.0T(mm). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 5PKQ01693A (K95) để đựng sản phẩm, bằng nhựa
PS màu đen chống tĩnh điện, kt 370*205*1.0T(mm). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA 6 Ô/ 580*390*52 mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 6 ô/580*390*52 mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 6.0.4 Black, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 6.0.4 GRAY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 60 holes (small) (245x180x20)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 60 ô (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 61.B3.GU03201A đựng tai nghe kích thước
210x230x107mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 61.B3.GW02700A đựng tai nghe kích thước
218x118x230mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 635 LC TRAY, kích thước 195mm*85mm, 0.5Mic (1
set gồm khay và nắp) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 63EA PP WHITE (E1-0068) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 6EA N5 (E1-0082) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 6EA PET (E1-0024) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 70 ô (225x380x27.5) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 72-7409-4000 PET, kích thước: 140*220*18mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 72-7590-6000 PET, kích thước: 140*220*18mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 72-7600-7000 PET, kích thước: 140*220*18mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 72-7600-9000 PET, kích thước: 140*220*18mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 72-7605-6000 PET, kích thước: 140*220*18mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 72-7613-3000 PET, kích thước: 140*220*18mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 750 BOTTOM TRAY, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 7604 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 7630 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 770-050109-001 (98*58*15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 770-050209-001 (98*58*23)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 800400ALL000600 (Plastic tray), Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 8004KOM00000600 (Plastic tray), Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 8004MOL00000101 (Plastic tray), Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 8004USL00000100 (Plastic tray), Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 8004UZM00000100 (Plastic tray), Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 840 TOP TRAY, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 8531-50 ABS BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 86# 435mm x 325mm x 79mm, dày 0.6mm, dùng
đựng sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 88 ô (299x289x24) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 8M ABS, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 9 EA PP (E1-0022) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 9 ô tròn (Nittan) RT-52 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 91435550(91173536)-PO#4514206600 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA 922241725003 (440*375*35mm). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA 922248345001/ 485*385*22 mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA 922250000002 (555*460*36mm). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 932-43 Cover, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 932-45, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 932-63 PET, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 96543666(90763948)-PO#4514197282 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa 97080904(97167309)-PO#4514335556 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA A (305X220X34mm) HANG MOI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A (Tray A) (305x220x34mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A0WG3416-00A (1 bộ gồm nắp trên và nắp dưới),
KT: 395x285x20mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A0WG3741-00C, KT: 336*270*30mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A10 13M PDAF dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A102U (A10E) dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A11_5M màu đen dùng để đựng linh kiện điện
tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A11_8M màu đen dùng để đựng linh kiện điện
tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A2 Core AF dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A2 Core FF dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A21S 2MM ASSY REVERSE màu đen dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A21S QUAD 2M MACRO R01 màu đen, size
240*170mm dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A21S- TRIPLE- 2M- BOKEH LASER CUTTING, size
272*87mm dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A21s_2M_Macro dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A21S_8M_FFModule Assy_REV00 AUTO BONDING,
size 240*170mm dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A21S-2M BOKEH(M11), size 240*170mm dùng để
đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A21S-2M, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A21S-QUID- 2M- MACRO LASER CUTTING, size
270*87mm dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A21S-RO2 màu đen dùng để đựng linh kiện điện
tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A21S-TRIPLE 8M FF JIG, size 272*87mm dùng để
đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A30 KDDI dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx
Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A30/A40 màu đen dùng để đựng linh kiện điện
tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A30S 16M FF dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A30S màu đen dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A30S TRIPLE, size 240*170mm dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A30S/A71, size 340*240mm dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A30S_A51_R5_R7 module màu đen dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A31 5M MACRO màu đen dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A31 5MB LASERCUTTING màu đen dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A31 5MM LASERCUTTING màu đỏ, dùng để đựng
linh kiện điện tử, kt 265*100mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A31 TRIPLE màu đen dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A31/A51(5G) (140 PCS), size 340*240mm dùng để
đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A31-5MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A31-A42 màu đen dùng để đựng linh kiện điện
tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A41 TRIPLE THANH PHAM (21 PCS) màu đen, size
240*170mm dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A41_25M_FF_TRAY dùng để đựng linh kiện điện
tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A41_R02_ASSY_REMOVE_PROTECT, size 240*340mm
dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A50 REV02 Tray (màu đen) dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A50-24M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A50-MODULE-REV02 (80 Hole) màu đen dùng để
đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A50S/A91/R3, size 240*170mm dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A51 MAIN dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A51, size 240*170mm dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A51-32M FF (A71 (A70S 32M FF)) dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A516MCR (A51_5G_5M_Macro Single Assy (60EA),
size 240*170mm dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A516N(A51_5G_Triple Assy), size 240*170mm
dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A6 màu xanh lam, kt: 240*155*125mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A70 dùng đựng hàng cho xưởng Glastic. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A71 Quad 5M Macro màu đen, size 240*170mm
dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A71 TRIPLE màu đen, size 240*170mm dùng để
đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A800S/A510F, size 243*173mm dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa A91 TRIPLE (A91_Full ModuleRev.7)BK(15PCS),
size 240*170mm dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa AA ATTACH Reverse Tray A30S-16M. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa ABS 307000220738 kích thước 265x185 mm dùng
đóng gói mã liệu 303000138099 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa ABS Green SG-1027HS, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa ABS. QC 75x1320x1830 mm, đã hoàn thiện. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa AF A1 Size 240*170mm black color dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa AF A4 Type R02 black color (06-00-TRY-00069),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa ALMA TRAY kích thước: 400*235*30MM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa AMB114UN01 (Dùng để đựng linh kiện điện tử)
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa AMB623VH01- PAD TRAY VER 0, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa AMB628TR05 COVER PAD, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa AMB655XL01- PAD TRAY VER 1, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa AMB658VD04 (Dùng để đựng linh kiện điện tử)
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa AMB667UM06/07 (Dùng để đựng linh kiện điện
tử) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa AMB667UM23 CAP dùng để đựng linh kiện điện
tử, kt 235*330mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa AMB675TG01 PAD TRAY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa AMB687VX01 COVER PAD Ver 2, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa AMS667UM23_DIGITIZER BOX-1 dùng để đựng linh
kiện điện tử, kt 146*210mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhưa AP-2 (300x220x20mmH) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa APET Tray TR-4 T0,5 (44mm x258mm x 456mm),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa ARGO TRAY kích thước: 400*260*35MM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa AX-SVM320AX5, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa AZ kích thước 509*340*80mm- Tray AZ. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA B (305X220X34mm) HANG MOI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa B (Tray B) (305x220x34mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa BE-SW-TWO-R05 màu đen, size 161*279mm dùng để
đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa BE-SW-ZERO-R03 màu đen, size 161*279mm dùng
để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa BEYOND 0 MAIN TRAY màu đen dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Beyond Zero(LL)(Beyond-AF) Rev2 VN (973),
size 240*170mm dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Beyond0,1 Tray (màu đen) dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa BEYOND-R02 màu đen dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Blister ICH-1324A dùng để đựng linh kiện điện
tử, nsx Tipack, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa body 6705, TN từ mục hàng số 3 thuộc TK số
303252935220/B11 ngày 29/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa body KL48680A-BARREL ABS Blue, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa body NM01 ABS 1.2T, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa body SZ3721 36pcs abs black dùng để đựng linh
kiện điện tử, nhà sx: NSM HV CO.,LTD, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa body SZ4460 30pcs, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa BOE10.5,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa BOE5.5,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa BP PACK 6P0279010 (370x187.5x432)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa BTM INNER 15EA FN 6 (E1-0078) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa BUS BAR LWR (244*342*30)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa BUS BAR UPR (244*342*29)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa C10026 dùng để đựng linh kiện điện tử (1set1
khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa C10928 dùng để đựng linh kiện điện tử (1set1
khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa C2 108M PCB màu đen dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa C2 OLED kích thước L460*W330*12*T0.8MM hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa C257-2008C, KT: 420x250x30mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa C8731 dùng để đựng linh kiện điện tử (1set1
khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa C8733 dùng để đựng linh kiện điện tử (1set1
khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa canvas 2 tele, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CANVAS2_TOF(màu đen) dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CANVAS2-12M(UW)12M Rev.4_Auto Bonding, size
240*170mm dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CANVAS2-UW-R03 màu đen, size 240*170mm dùng
để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa cap 6705, TN từ mục hàng số 1 thuộc TK số
303252935220/B11 ngày 29/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CAP BODY 646. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CASE COVER NECK PATCH (E1-0081) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CASE TOP INNER 20 FN6 (E1-0077) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CF_Bending đựng linh kiện, kích thước
600x480mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CF_CG đựng linh kiện, kích thước 600x430mm,
chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CF_CGS đựng linh kiện, kích thước 600x430mm,
chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CF_CP đựng linh kiện, kích thước 600x430mm,
chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CF_DB đựng linh kiện, kích thước 600x430mm,
chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CF_LT đựng linh kiện, kích thước 600x430mm,
chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CF_P2_Carrier Jig đựng linh kiện, kích thước
510x440mm, chất liệu nhựa PET, màu trắng trong, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CF_T-FOP đựng linh kiện, kích thước
600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CF_T-Sensor đựng linh kiện, kích thước
480x410mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa chống tĩnh điện 9433CA6440 (MT50) kích thước
rộng 164 x dài 246 x cao 10 x độ dày 0.6 (mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa chứa hàng (TR-19 M/V Stopper) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa chuyên dụng dùng trong công nghiệp sản xuất
bản mạch, kt: 570*310mm. Tray Plate_SS01, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CISCO 12M-REV03-CAMERA UP màu đen dùng để
đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CLAM SHELL(Liệu 1.0) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CLAMSHELL KT: 600*360*60 MM. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CMF-FSA-T04A dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa COIL TRAY (12 CELL)-B (299*212*23mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Comon core kt 337x260x31.5mm (ISV002) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa cover SZ3721 36pcs pet clear dùng để đựng
linh kiện điện tử, nhà sx: NSM HV CO.,LTD, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa cover SZ4460 30pcs, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Crown Assy Module màu đen dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CROWN-5M màu đen dùng để đựng linh kiện điện
tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CU-11 (523*353*30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CU-12 (523*353*30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CU-17 (523*353*31.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CU-26 (523*353*30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Cutting jig Tray NSM-5FD01 black color
125.5*259mm dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CW5055 CAP TRAY. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa CW8033 CAP TRAY. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa D1NA FRC-TVN 023 dùng để đựng linh kiện điện
tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa D2 DV DUAL (60PCS) (CLEAR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa D400 NECKBAN (E1-0075) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa D400 UPPER LOWER (E1-0076) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa D847 (3920L-7196) đựng linh kiện, kích thước
370x320mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx BC System, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa D878 (3920L-7048) đựng linh kiện, kích thước
370*320mm, chất liệu nhựa ABS, màu tím nhạt, nsx BC System, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa đặc YM006, kt: 300x208x42mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dài GL1/PK1GL1T001. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dài HV4/PK1HV4T003. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dạng ống vuông, dùng để đựng các con biến áp.
Plastic tray (GA0101-0420A) STICK, SIZE 545mm X 15.2mm X 27.7mm (20A, C).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa danpla, Kt: 420 x 300 x 110 mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dao Nitori Petty (0.3mm*176mm*8.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dập định hình (dùng đựng linh kiện điện tử
trong nhà xưởng) Tray HH (HPV-3)XK- Material: Apet clear t0.3mm before
forming, Size Tray: 170 x 97 x 5 (mm). (xk) |
- |
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DAVINCI Rear D(BK) dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DCT Rear Solenoid A Plastic Tray
(410*215*65.9mm) HV989402-0140 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa để cực 26*38*6 (20EA) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa để đóng gói hàng hóa RRU85FB_4T4R_TRX shield
can & RRU26FB_4T4R_TRX shield can_asm, kích thước 346x553.6mm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa để đựng bản mạch, kích thước 550*390*16.5mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa để đựng hàng- TRAY (Vật tư dùng trong đóng
gói sản phẩm/Bao bì luân chuyển) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa để đựng thành phẩm./VMN0981-5500110/,(Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa đen, quy cách 150x100x100 mm. Hàng mới 100%,
sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dẻo, mã FBX28A08048G, quy cách 36.8*27*18cm;
dùng để đóng gói linh kiện loa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa định hình (dùng đựng linh kiện điện tử trong
nhà xưởng) Kolibri tray (PN 4104660)- Material: Apet clear antistatic 0.6mm
Prior to forming, Size tray: 535x445x38.5 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DJ_BD đựng linh kiện, kích thước 600x480mm,
chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DJ_CG đựng linh kiện, kích thước 600x430mm,
chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DJ_CP đựng linh kiện, kích thước 600x430mm,
chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DJ_DB đựng linh kiện, kích thước 600x430mm,
chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DJ_LT đựng linh kiện, kích thước 600x430mm,
chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DP150_VH_M-AGING đựng linh kiện, kích thước
580x400mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DP173 (3920L-7240) đựng linh kiện, kích thước
400*370mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh ngọc, nsx BC System, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DP173 color, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DP173 kích thước 263.79*213.12*37mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DP-173 TRAY CD VER.0 (2020-03-14) RED, kích
thước: 390*400*1.0T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DP-173 VER.1 RED, kích thước: 550*450*1.0T.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DP173 VH BD đựng linh kiện, kích thước
500x365mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DP173-VER01, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DREAM FINGER dùng để đựng linh kiện điện tử,
kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Dream Module dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DREAM PWK (SA2-200), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DREAM1(G950U/G950D) USB PBA_337 x 245 X
12T(20EA), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DRY MACHINE (10cell) (dùng để đựng Pin)- Hàng
mới 100%. 325465220089 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DS2 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DS3 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Dual DU D R02 black color size 246*176mm
(06-00-TRY-00041), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Dual DU E R02 black color size 240*170mm
(06-00-TRY-00035), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DUBAI DS 960 3981 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa DUBAI DS; 960 3981,hàng mới 100%,
2FSN-K20037, HMC00-0239 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa đựng bản mạch, kích thước 322x135*7.5mm, (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa đựng bảng mạch dùng để luân chuyển trong nhà
máy Tray 19-228 Pet cyan. Tạm xuất 40 chiếc mục 5 tờ khai: 103289878640 a12
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa đựng camera của điện thoại.Kích
thước180x180x10 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa đựng cây giống ươm. Kích thước
(dài*ngang*cao) (60*42*37)cm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dùng chứa hàng vận chuyển, hàng đã qua sử
dụng (Plastic Underlayer- Separator Plastic bao bì luân chuyển 1040mmx780mm),
tái xuất từ mục 03 TK 103073336440 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa đựng cooler 490-0166-001; QC: (350*250*10)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dụng cụ, 270*205mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dùng để cài nắp núm BLOWER(RESISTER)_PWM JIG
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dùng để đựng linh kiện điện tử TRAY VT P.S
20.2-15.2-5.5T ANT.Hãng SX: TIPACK. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dùng để làm giá đỡ đựng khung tivi kích thước
980*510.5*4 mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa đựng đồ dùng để vận chuyển hàng hóa trong nhà
xưởng, không dùng đựng thực phẩm, kích thước (42x42x30)cm, hiệu chữ Trung
Quốc,mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử (Plastic Tray).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa đựng hàng dùng trong nhà xưởng. hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dùng làm mẫu 16oz (bao gồm khay, đế, nắp),
dùng để đóng gói tôm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa đựng linh kiện điện thoại TRAYSIM USIM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa đựng nguyên phụ liệu (size: 1215*1015*85MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa đựng sản phẩm (126,5x112x27,5mm)- CLAM SHELL
TOP, 015032001 (985001073_01) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa đựng tấm màn hình điện thoại POLED, kích
thước (350*228*15)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa đựng thành phẩm/VFT0976-5500100/,(Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa đựng thấu kính- dùng tại xưởng sx thấu kính
của camera module đt di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dùng úp đồ cho bé. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dưới- 50EA HV16/PKHV16T002. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dưới GHP/PK1GHPT003. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dưới HV10/PK1HV1T002. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa dưới- Tray Body Endoneedle Neo
(345mmx110mmx23mmH); hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa EAR BODY L- trong, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa EMS 2 TRAY. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa EMS3 SMT TRAY. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA EP63-00570A (345x255x21mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA EP63-00661A (656x372.5x25.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA EP63-00675A (565x340.5x24.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA EP63-00681A (489.5x358.5x21mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA EP70-00532A (55 LỖ) CTĐ (343x258x32mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA EP97-01559A (525x395x30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA EP97-01560A (540x385x30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA EP97-01702A (995.1x235.1x9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA EP97-01786A (253.1x282.9x30.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA EP97-01864A (482x396x40mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa EVA Tray, dùng để đựng sản phẩm, kích thước:
600*505*45mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa EVA, kích thước: 260mmx230mmx25mm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa EZ-GO Slave array (dùng để đựng Pin)- Hàng
mới 100%. 325465220029 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa F030185100 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa F030199600 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa F030230200 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa F030232100 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa F030232400 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa FBLINER001 (FootsieBath Disposable
Liner).(100 Pcs/Pack). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa FF AA TRAY Size 240*170mm dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa FF AH Type R01 black color (06-00-TRY-00079),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa FF AM F_R05 size 243*173mm black dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa FF AM G R01 black color size 243*173mm
(06-00-TRY-00055), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa FF AM H_R01 black color (06-00-TRY-00060),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa FF AM I R01 black color (06-00-TRY-00080),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa FF AMA size 240*170mm black color dùng để
đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Flash Module Tie Bar 90 Array. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa FPCB ASS_LEFT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa G030008900 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa G030056900 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa G030095600 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa G030095700 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa G030110300 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa G030161500 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa G030212200 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa G030231300 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa G030239100 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa G030239600 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa G030255900 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa G030266600 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa G986B/G986U_R.00_60[ea], size 232*155mm dùng
để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Gaia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa GB1003 Finger dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Gemini BTR (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Gemini Module (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa GF300W HOLDER TRAY BLACK COLOR SIZE 170*170MM
dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa GH69- 23462A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa GH69- 26540A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa GH69- 36448A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa GH69- 36838A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa GHI/PKGHIT001. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa GJWA (A21S), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa GOQU-32M-FF(AA) RVE01, size 328*143mm dùng để
đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa GP604201102070931/(KVP0263) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Great Module màu đen dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa GU SOL-LOW (246*347*43)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa GU SOL-UPR (246*347*31.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa GY (244*342*29.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa H (Z3-TOF REV02) màu đen dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa H030038700 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa H06 Left Tray 4 KT: 135*160*10MM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa H06 right Tray 4 KT: 135*160*10MM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa HBX1_R.00_60[ea], size 240*170mm dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa hình bầu dục, mã 5656, KT: 43x30x4.2(cm),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA HÌNH CHỮ NHẬT (MÀU XANH
DƯƠNGKT:380*260*50mm)-DÙNG ĐỂ ĐỰNG THÀNH PHẦM ĐiỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa HNT 001 màu đen dùng để đựng linh kiện điện
tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Holder Loading Tray A31- 5M Depth Marco Base.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA HPV- 10 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA HPV- 14 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA HPV- 28 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA HPV- 5 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA HPV- 6 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa HSI-25 SIR-4150 NEW dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa HSS 03.01 (PS đen) dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa HSS17 dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx
Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa HUBBLE Z3-12M Module màu đen, size 240*170mm
dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa I-CVT (LWR) (264*372*62)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa I-CVT (Upper) (274*372*116)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa IMV073 kt 224x150x20mm (IMV073) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa IMV3 Tray Lower (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa INHIBITOR/PKINHT002. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa inner 6705, TN từ mục hàng số 2 thuộc TK số
303252935220/B11 ngày 29/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa INNER TRAY NC-6000, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa ITS009 OPP. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa J7 (Thành phẩm) (Màu Xanh da trời) dùng để
đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa JF16L21C1-EO (379*304*35mm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa JMB kích thước (220*115*40)mm, dùng để đựng
con chuột máy tính. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa JTAF060-08D, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa JTAF064-03D, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa JTAF067-06D, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa K0257,K0369-K5489-K0116Zx (YV01-SDP001) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa kích thước 158*181.58*10 mm dùng để đóng gói
nguyên liệu,307000315680 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa King Module (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa KL05378 BLACK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa KL05378 GRAY CÔNG ĐOẠN, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa KODAK BOTTOM (E1-0079) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa KODAK TOP (E1-0080) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa KOREA 200M DU CAN (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa KSH-10 APET 0.5T. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa KT: 495*395*125,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa KW dùng để đựng linh kiện điện tử (1set1
khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa L1-R12 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LAA HOUSING (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LC048, kích thước 381*294*25 mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LD12-20209 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LED COVER Tie Bar. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-05352A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-05542B, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-05634A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-05741A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-05874A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-05928A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-05940B. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-06079A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-06130A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-06146A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-06172A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-06186A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-06221A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-06259A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-06260A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-06282A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa LJ69-06311A hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa loại A5. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa loại A6. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa loại A8. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa loại có lỗ dùng để đựng bản mạch của model
SO1C20, nhà sx: BLD ELECTRONICS PHILS. INC, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa loại không có lỗ dùng để đựng bản mạch của
model SO1C20, nhà sx: BLD ELECTRONICS PHILS. INC, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa M0554CA màu xanh, dùng để đựng linh kiện điện
tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa M10 5M TRAY-MODULE màu đen dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa M30S- MODULE màu đen dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa M31 TRIPLE màu đen, size 240*170mm dùng để
đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa M31-QUAD-5M-FF MACRO (45EA) màu đen, size
240*170mm dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa M41-5M Depth cam ngửa màu đỏ dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa M4826AA-phi 8.35 (D) màu xám, dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa M51(M31S)_12M_FF_REV01, size 240*170mm dùng
để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa M51_12M_FF(UW)_Auto Bonding, size 240*170mm
dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa M51-M31S MODULE (M51 64M) màu đen dùng để
đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa M6 dùng để đóng gói con lăn cao su.
KT:320x510x34.8mm,theo đơn đặt hàng số: KVS-20-06-007.mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa M600 TRAY(BLACK), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã 1100000681, kích thước: 368*268*142mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã 1130002126, kích thước: 170*240*17mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã J500F (S015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã N960U Vol Key (S015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã SM A205S OCTA (S015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã SM- R170L POGO (S015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã SM-A307FN SUB SUN-020 (S015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã SM-A315F CTC SUN-039 (S015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã SM-A515F SUB(SPL) (S015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã SM-F700F FRC (S015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã SM-T725 MIC (S015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã SUN BOX 07 (S015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã SUN-022 SM X1-CTC (S015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã SUN-030 SM-R175 POGO R FPCB (S015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã SUN-040 SM-A716V FRC (S015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã TSI 410- GREAT FINGER (S015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã WC1 SENSOR-SG163 (S015) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã: PM02-001392A(202.5*112.5*83.5)mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mã:PM02-000915A (169*113*83mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa master (dùng để đựng Pin)- Hàng mới 100%.
315465225479 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mẫu 56 ô (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa màu đen SO1960 SUB1 BODY,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa màu đỏ SO1C23 SUB1 BODY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa màu đỏ SZ3720 SUB1 BODY,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa mềm S-Koukou-SMT-T02 Tray Material: Apet
conductive clear t0.7mm Prior to forming Size Tray: 275 x 226 x 10.80 (mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa META Cell đựng linh kiện, kích thước
400*370mm, chất liệu nhựa ABS, màu vàng nhạt, nsx BC System, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa META2_DB đựng linh kiện, kích thước
500x365mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa MFZ67183304, dùng để đựng màn hình phụ điện
thoại, kích thước 184*97*16.3mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa MGO (Tray MGO) (263x375x39.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa MH-6. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa MMU35A 64T64R TRX PA SHIELD CAN WAVE (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa MMU35A TOP SHIELD (3EA PET) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa model 97FR-MGF20-1001 3005002-239. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa model LM140FZ1A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa model PPA 957DB1-1 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa model SIM TRAY (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa model Tray cover (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa model TV 084 WUM-LSO (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa MODULE TRAY(SANDING), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa MS1 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa N20 C2 Flash (LẬT). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa NAM-KF200 HA Holder R01 170*170mm dùng để
đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa NANO3 (215*195) BODY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Nexpansion Blister- Die cut- 100770558
(L331xW101xH40)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa NF-2000, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa NG Common Tray red color 246*176*14.9mm
(09-00-TAY-00224), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa ngắn HV4/PK1HV4C002. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa nhỏ dùng để đựng linh kiện điện tử- Material
loading box 100*90*50MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Nickle Module (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa NIMBUS SR 65 ED LS,kích thước 465*355*14.3,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa NO 45 dùng để đựng sản phẩm,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa NO 54 dùng để đựng sản phẩm,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa NSM-100XA HA Assy Tray black color 170*170mm
dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa NSM-9008A HA2 R00 Tray black color 170*170mm
dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa ODYSSEY 4C SINGLE PACK V02 (dùng để đựng
Pin)- Hàng mới 100%. 315551018158 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa OP1 BARCAR VER00 (30PCS), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa OPTIMECH CANVAS2_VT_(OV010) (màu đen) dùng để
đựng linh kiện điện tử (1 set khay + nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P (Tray P) (152.2x220x18mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P029-053, khay đựng 35 LO WP166-0014
(272x188x10MM) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P10951 dùng để đựng linh kiện điện tử (1set1
khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-26. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P3A1117FA màu xám dùng để đựng linh kiện điện
tử (1 set khay + nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-53. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-585,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P5M343AA màu đỏ dùng để đựng linh kiện điện
tử (1 set khay + nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P6S251AA thành phẩm màu xám dùng để đựng linh
kiện điện tử (1 set khay + nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-101. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-106. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-107. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-112. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-117. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-130. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-134. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-135. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-136. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-137. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-150. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-155. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-156. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-161. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-162. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-163. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-164. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-165. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-175. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-178. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-179. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-194. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-195. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-208. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-209. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-210. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-211. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-212. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-213. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-215. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-234. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-235. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-236. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-237. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-238. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-239. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-250. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-253. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-258. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-57. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-62. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-63. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-A-66. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Packing BL1013 (dùng để đựng Pin)- Hàng mới
100%. 325465220045 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Packing Makita (dùng để đựng Pin)- Hàng mới
100%. 325465220058 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Packing Reverse Tray A21S 13M. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PACKING TRAY PFY6680, KT: 239*146*10mm. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PAD TN CL-H R 697E 86560 dùng để đóng gói
hàng điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PAL0503668/ 170*120*75 mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PAL0503706/ 125*56*18 mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PAL0503861/ 170*110*30 mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PAL0503875/ L90*W70*H40mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PAL0904318/ 98*70*11 mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PAL1207179/ 108*78*17 mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PB-3 (1-4618-03, chất liệu nhựa, dung tích
7.3l, kích thước 445 x 325 x 70mm, dùng đựng mẫu trong phòng thí nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PCB Boat Tape Remove Reverse Tray 18.09x10.9.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PCM Packing A21S (dùng để đựng Pin)- Hàng mới
100%. 325465220091 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA PE EP63-00344A (500x300x30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET (NS9) dầy 0.5, Kích thước:(330 x330
x30)mm,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET 12-24F, Kích thước:(246x246 x25)mm,Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Pet 21 lỗ (380x290x30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET 302Y822010, KT: 280*400*22mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET 859K17500, KT: 255*310*28mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Pet A85Y3365-00A, KT: 380x335x20mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET Blister 07C-HL37, Mã: DS-111948C-02-V/mã
TDSVN: DS-111948C-V (343*247*30.2)mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET ESD TRAY 70 SLOTS (KT: 360*275*20.5mm),
T40C (dùng để đựng sản phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET FD17M.Kích thước:(505x333 x48x0.6)mm,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET HX4JC24. Kích thước:(504 x246 x18.5)mm,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET KT:442*278*59.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET NOTE 8 (405 * 360 * 20 * 0.6T) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET RC5-5822, KT: 290*340*32mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET RM2-5882, KT: 310*245*23mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa pet S2096-01-020, dày 0,7mm, 6 ô, kích thước
575*385*20mm, dùng đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa pet S2097-26-190, dày 0,7mm, 8 ô, kích thước
575*385*30mm, dùng đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET V093827 (520*485*70) mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET White SG-1139J, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET/06-14 (470*310*20)mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET/21-2015 (470*320*20) mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PET/56-2019 (555*355*36)mm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-F-11. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa P-F-9. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa phủ sơn, dùng để đựng thấu kính, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PICO 23TD PA SHIELD CAN (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PJP-7619 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PJP-7620 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PJP-7623 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa PK5AST001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa PK8AST001/(KVPB0099) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa PKCMPT001/(KVPC0129) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa PKHPST001/(KVP0173) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa PKLSFT001/ (KVP0049) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa PKLSFT002/ (KVP0049) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa PKLSUT001/(KVP0049) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa PKMAPT002/(KVPD0130) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa PKMAPT003/(KVPD0130) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PL1035SE màu đen dùng để đựng linh kiện điện
tử, KT 170*170mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Plastic (dùng đựng linh kiện điện tử trong
nhà xưởng) NG Tray Material: HD2100 t1.0mm Prior to forming Size Tray:
370x205x14.2(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PLASTIC BLISTER 2002G-801, code
4006L2002G-801-XS, kích thước 250 x 162 x 10.7MM, dùng chứa linh kiện sản
xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PLASTIC TRAY (plastic tray of mold
U00134705220, kích thước: 405x315x24mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PMVN-0832-A (50 hole) màu đen dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa POLYPROPYLENE TRAY- KV446, (1000 cái/thùng),
dùng để đóng gói, sản xuất từ hạt nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PP GRAY BOTTOM TRAY T3MM, kích thước: 61.5 x
1060 x 1068 MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PP GRAY UPPER TRAY T3MM; kích thước: 71.5 x
1060 x 1070 MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PP kích thước 239*192*66mm-TR8-UPR. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PP, kích thước L310*W210*H109(mm). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PPSD720_Rev04-TRAY (BT) màu đen dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PPSD720-TOP màu đen dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PPSD821_Assy màu đen dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PPSD940 BT màu đen dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PPSD940 TOP màu đen dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PPSD940S ARRAY. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PPSDA50L R01. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PPSDA50S R01. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Product Blister (Upper)- KT: 118*87.5*16.7mm,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PS FOAM TRAY- K178, (500 cái/thùng), dùng để
đóng gói, sản xuất từ hạt nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PS G650-04107-06 (540*410*34)mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PS G651-04810-05(510*410*45)mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PS U122386T00(385*245*40)mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PS-200. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PVC (PVC JOINT 20050-0104).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PX750, KT: 350x315x33mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa PZ-0006 (5-210-03, kích thước ngoài 300 x 210
x 22.5mm, dùng trong phòng thí nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-679619. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-698842. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-720592. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-720600. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-729703. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-730149. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-747852. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-749546. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-757483. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-761968. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-762244. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-763558. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-763908. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-770506. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-771673. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-772721. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-773861. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-774556. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-792744. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-792851. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-793815. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-794361. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-795575. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-795732. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-797378. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-800428. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-800500. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-802935. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-813214. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-813783. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-814621. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-815660. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-817470. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-817503. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-819336. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-819846. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-825491. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-825500. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-826019. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-826554. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-827714. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-828118. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-828928. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-831755. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-832200. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Q310-832662. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa QJ4C dùng để đựng linh kiện điện tử (1set1
khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa QN67WB, kích thước 365*248*11.3 mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa QN68UB, kích thước 365*248*11.3 mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa QN7LBA, kích thước: (300*230)mm, dùng để
chuyển sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn khác trong sản xuất, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa QP ASSY A10V28(T2); QC: (301*231*10.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa QS2 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa R0.2 SM-A515FM SUB PBA(SK) 337 x 245 x
12T_40EA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa R3-A90S-5G kích thước 350*260*15mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa R8 New Tray dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa RA99- TR0020.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa RF-PCB(250X80mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa RH2 (30 ô) T21; QC: (306*230*23.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa RH2 (T21), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa RH3 (18 ô) T22; QC: (308*231*41)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa RH4 (10 ô) T23; QC: (306*232*41)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa RRU36TA 4T4R-TRX (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa S-1R-24 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa S-1R-24 kích thước 550*450*20mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa S-267, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa S-348, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa S-3-R-8 kích thước 550*450*20mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Sanyo_5MAF REV01/TRY_SSY03A05_R.00_60[ea],
size 240*170mm dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SH-20. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SHIPPING TRAY N3D-VF001 TRAY size
243x173x14mm black dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SI2821 Pet Green 140 pcs, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SI-97 32 HOLE dùng để đựng linh kiện điện tử,
kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SIDE COVER TRAY dùng để đựng linh kiện điện
tử KT (435*335*30) mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SL01 (9PCS). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SL01 6 SFT TRAY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SL01 ASSY (2PCS), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SL01 kích thước L460*W330*12*T0.8MM hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SL01_E1 (2PCS), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SL01_PCB (2PCS) GRAY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SL01-E1 POR TOP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SLAVER (dùng để đựng Pin)- Hàng mới 100%.
315465225480 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM- P615-5M (TAB-A4-XL-5M) (100EA) dùng để
đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM T867 DIGITIZER SGI-228 dùng để đựng linh
kiện điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM X1M RCV TVN-076 dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM X1M V2 TVN-080 dùng để đựng linh kiện điện
tử, kt 170*240mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM Y2-V2 TVN-053 dùng để đựng linh kiện điện
tử, kt 240*170mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A102J 5M FF dùng để đựng linh kiện điện
tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A102U USB PBA TRAY 337x245 x 12T Tray máy
cắt router, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A202F B TO B PBA 337 X 245 X 12T _ 18EA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A205F HB PBA 337 X 245 X 330EA_12T, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A217F CTC PBA 337x245x12T_16EA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A305FN MAIN C TO C PBA TRAY
377X245X12T_20EA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A315F CAM DECO, Kích thước 310*260mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A415D SIDE KEY,kích thước 340*240*10, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A415F CTC PBA 337 x 245 x 12T_20EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A505F USB PBA 337x 245 x 12T _ 20EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A516V SUB TVN-091 dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A600N EARJACK MIC PBA 337x245x12T_80EA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A715F CTC PBA 337 x 245 x 12T_16EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A71S-5G-V2 TVN-084 dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 170*240mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A750F SUB PBA (VK) 337X245X14T_70EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A750F(24M FF) dùng để đựng linh kiện điện
tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A8000 RCV+SENSOR PBA_337x245x12T_28EA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-A908N USB PBA 337 x 245 x 12T_8EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-F700F SUB PBA(VK) 337 x 245 x 12T_70EA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-F707B SUB PBA(V/K), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-F707B-CTC TVN-088 dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-F900U LOWER dùng để đựng linh kiện điện
tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-F907N USB C2C PBA 337X245X12T_20EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-F916U LOWER CTC TVN-093 dùng để đựng linh
kiện điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G150 LCD IF PBA_337x245x12T_8EA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G390F USB PBA_337 x 245 X 12T(70EA), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G8850/G885F USB PBA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G930V SUB BK dùng để đựng linh kiện điện
tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G935F SUB (TSI-270) dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G935F_337 X 245 X 12T _70EA, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G950U SUB dùng để đựng linh kiện điện tử,
kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G955D USB PBA_337 x 245 x 12T(12EA), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G9600 USB PBA 337x245x12T_20EA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G960D USB PBA 337x245x12T_20EA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G960F SENSOR PBA 337x245x12T_56EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G965D USB PBA 337x245x12T_16EA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G965U SUB PBA(PK) 337x245x12T_84EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G970U SUB PBA (VK) TRAY 337 X 245 X 12T
_60EA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G975U SUB PBA(V/K), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G981B MIC PBA 337 x 245 x 12T_70EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G981U USB PBA 337 x 245 x 12T_30EA bóng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G986B SUB TVN-073 dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G986D SUB,kích thước 340*240*10, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G988B CTC TVN-066 dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-G988U RCV CONTACT PBA 337 x 245 x
12T_432EA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-J500F _ 245 X 337 X 12T_60EA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-J530FM/DS CONTACT PBA_337 x 245 x
12T(420EA), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-J600F EARJACK MIC PBA 337x245x12T_80EA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-M105F[M10] dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-M205F SUB PBA(SK) 337 x 245 x 12T_60EA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-M305F USB PBA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-N960U SENSOR PBA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-N970U USB PBA 337 x 245 x 12T_30EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-N971(D1) SPEN DET PBA 337 X 245 X
12.5T_50EA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-N976(D2) SPEN DET PBA 337 X 245 X
12.5T_70EA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-N976B USB PBA 337 x 245 x 12T_30EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-N976V RCV CONTACT PBA 337 x 245 x
12T_180EA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-N981U SPEN DET PBA 337 x 245 x 12T_24EA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-N986N FRC TVN-090 dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-N986U FRC TVN-086 dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-P615 SENSOR PBA 337 x 245 x 12T_80EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-P615-8M (TAB-A4-XL- 8M-AF) dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-R825 MIC PBA 240 x 167 x 12T_72EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-R825U BAROMETER (GRAY),kích thước
340*240*10, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-R835 MIC PBA 240 x 167 x 12T_72EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-R835U BAROMETER (PS),kích thước
240*170*15, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-R845U BAROMETER,kích thước 240*170*15,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-R855U BAROMETER,kích thước 240*170*10,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T307U CTC PBA 240x167x12T_6EA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T395 BACK KEY dùng để đựng linh kiện điện
tử, kt 240*170mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T395 LCD EXT PBA 240x167x12T_6EA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T395 SENSOR PBA 240x167x12T(36EA), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T515 SIM SOCKET PBA 240 x 167 x 12T_12EA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T515[TAB A3 XL] dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T545 SUB PBA(SK) 240x167x12T_24EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T545 USB PBA 240 x 167 x 12T_12EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T583 LCD IF PBA 240x167x12T_4EA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T595 EARJACK PBA TRAY 240X167X12T_36EA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T595 GRIP HALL PBA 240x167x12T_36EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T595 IF PBA 240x167x12T_4EA, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T595 POGO MODULE PBA 240x167x12T_30EA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T595 SUB MIC dùng để đựng linh kiện điện
tử, kt 240*170mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T725 MIC PBA 240 x 167 x 12T_32EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T825 SUB PBA(SK)_240x167X12T(15EA), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T835 MIC PBA 240x167x12T_35EA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T835 SIM SOCKET PBA 240x167x12T_ ?EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T865 (TAB S5 A/A) dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T865 MIC PBA 240X167X12T_40EA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T865 OCTA CTC PBA 240 x 167 x 12T_4EA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T865 PEN DET-TVN-024 dùng để đựng linh
kiện điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T865-main dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T875 CTC PBA 240 x 167 x 12T_4EA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T875 WIFI SUB PBA L 240 x 167 x 12T_28EA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T927A MIC KEY PBA 240x167x12T_8EA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T976B BL CONTACT PBA 240 x 167 x 12T_28EA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-T976B-IF-CTC TVN-087 dùng để đựng linh
kiện điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SM-W767 SIM SD SOCKET PBA 240 x 167 x
12T_15EA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SN01 kích thước L460*W330*12*T0.8MM hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SN0559 (M5.8) màu đen không bóng dùng để đựng
linh kiện điện tử (1set1 khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SN0842A (11 PITCH) màu đen không bóng dùng để
đựng linh kiện điện tử (1set1 khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SN084H màu đỏ dùng để đựng linh kiện điện tử
(1set1 khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SN084H_64Hole(8F300_Lens 64Hole) màu xám dùng
để đựng linh kiện điện tử (1set1 khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SN084J (New) màu xám dùng để đựng linh kiện
điện tử (1set1 khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SN084J (PHI 6.1-5.0) màu đen không bóng dùng
để đựng linh kiện điện tử (1set1 khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SN1233 (PHI 6.7-7.0) màu đỏ dùng để đựng linh
kiện điện tử (1set1 khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SN133K màu đen dùng để đựng linh kiện điện tử
(1set1 khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SO1B80 36 Pcs Pet Green, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SO2761 SUB2 Black, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SO2765 IRIS BLACK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SO2820 Pet Blue 80pcs, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SO2820, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SO3581 HV03-SO3581-TRAY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SO3582 SUB1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SPACE MODULE (Rev5) màu đen dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SSY024H 5M FF REV00, size 240*170mm dùng để
đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa ST300- 8PCS. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa STAR 2, size 243*173mm dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa STAR INNER HOUSING BLACK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Star Tray (Module tray) màu đen dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa STC430AB6, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa STC550AZ8/STS550AU9/STC550AZ9 (YV01-C00002),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa STC650AC1/STC650AC2 (YV01-C00003) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa STC750A37/STS750A26/STC750A38 (YV01-C00004),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa STM Rugen Tray kích thước: 400*260MM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Strip 107-143(144), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa STS490A81/STS490A97, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa STS550AU9/STC550AZ9/STC550AZ8 (YV01-C00002)
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SVG550F34 (YV01-C00021) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SVM320AX5 (YV01-C00010) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SVM550F18 (YV01-C00013) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SW01 (6PCS). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SW01 6 SFT TRAY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SW01 ASSY (2PCS), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SW01_E1 (2PCS), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SW01_PCB (2PCS) GRAY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SW01-E1 POR TOP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SZ3720 36pcs Pet Green, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa SZ3721 36pcs abs black, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa T0, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa T032-121, khay đựng 48 LO WP166-0102
(320x260x20MM) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa T043-023, khay đựng 30 LO WP166-0101
(320x260x25MM) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa T17, KT: 495*325*31mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa T17, KT:: 495*325*31mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa T355, size 243*173mm dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa T36; QC: (307*230*19)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa T38; QC: (229*305*16)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa T39; QC: (308*233*13)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa T395 WACOM dùng để đựng linh kiện điện tử, kt
240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa T40; QC: (307*233*14)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa T42; QC: (235*309*16)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa T53; QC: (304*227*25.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa T865 WACOM BRIDGE FPCB-TVN25 dùng để đựng
linh kiện điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TA SOLENNOID ASSY LOWER (234*327*69)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TAB Active 8M FF dùng để đựng linh kiện điện
tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TAB ADVANCED2 CTC FPCB dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TAB S4 LV 13M design dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TAB S5E CORE PACK (dùng để đựng Pin)- Hàng
mới 100%. 325465220088 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TAB S5-MODULE REV01 TRAY màu đen dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TAB S7 DUAL dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Tab S7 Internal Core pack (dùng để đựng Pin)-
Hàng mới 100%. 325465220106 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TAB S7+ DUAL dùng để đựng linh kiện điện tử,
nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa tấm sóng; QC: (352*200*11)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa tĩnh điện đựng sản phẩm (bản mạch in model
X1608), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TR- EER25B-B (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TR- EI16B-A (PET) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TR-14 PS 0.4 (24mm x 255mm x458mm), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TR-27 APET T0,8 (60mm x 261mmx462mm), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TR58 TRAY-LWR. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Tray 6P0513010 BP PACK (384X175X41.9)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA TRAY CB- NQ 24C (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Tray CD 05, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Tray công đoạn Router SM-A102J USB PBA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa- Tray CU11&CU26 (L523*W353*H30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Tray đựng thấu kính camera điện thoại.kích
thước: 14x14cm, nhà sản xuất: ZHEJIANG SUNNY OPTICS, mỗi sét 1 chiếc, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Tray FILM (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY NHỰA TRAY FOR IRO JITEN (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Tray K0RA VISTEON, kích thước: (450*320)mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Tray K1FA VISTEON, kích thước: (470*330)mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Tray K1ZA HL S-16434, kích thước(350*370*25)
mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TRAY LAMBDA (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TRAY PA10901006A dùng để đựng linh kiện điện
tử KT (46 x 38) Cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Tray PL 6.7 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TRAY SEC_BLOOM SUB 5G/S013-00146A, kích thước
350*260*15mm, dùng đựng linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TRAY SM-1000 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TRAY SM-30 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Tray Stanley S-16648, kích thước:
(390*271*26)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Tray UTG (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TR-EER28H-A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TR-EER28N-A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TR-EI16B-A (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa trên- 50EA HV16/PKHV16T001. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa trên GHP/PK1GHPT002. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa trên HV10/PK1HV1T001. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa trên- Tray Lip Endoneedle Neo
(340mmx100mmx11mmH); hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Triple TA C R02 black color
(06-00-TRY-00066), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TS01 kích thước 263.8*208.6*43.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TSI 300 SM-G935F SUB dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TSI 355 (TAB-S3-SD SIM) dùng để đựng linh
kiện điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TSI 358 (VMG0955) dùng để đựng linh kiện điện
tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TSI 381 TAB ACTIVE2 HOMEKEY dùng để đựng linh
kiện điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TSI 463 G960U FPCB dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TSI-141 DRIVE TO NETWORK dùng để đựng linh
kiện điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TSI-317 ELITE SIDE KEY dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TSI384- A310D dùng để đựng linh kiện điện tử,
kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TSI-483-LJ41-15233A dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TSI495-SM-N960U Sensor dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TV10.4,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TV101WUM-AS2,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TV104 KT (420*290*0.7) mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TVN-031 SM-T545 DRX FPCB dùng để đựng linh
kiện điện tử, kt 240*170mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TVN-050 SM-G715FN SUB dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TVN-051 SM-G981B RCV dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TVN-057 SM-T307U LCD FPCB dùng để đựng linh
kiện điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TVN-064 SM-A7160 SUB dùng để đựng linh kiện
điện tử, kt 240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa TWS EAR RIGHT, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa UH01 WINDOW TRAY BODY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa UM-01 kích thước 263.79*213.1*31.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa UM23 B (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa US01 kích thước 263.79*208.59*39.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa UT4, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa V19 55, chất liệu nhựa PS, dùng đựng linh
kiện để sản xuất màn hình tivi, kích thước 640*470*3.0T, màu đen, xuất xứ
Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa V19 S-PCB 65, chất liệu nhựa PS, dùng đựng
linh kiện để sản xuất màn hình tivi, kích thước 467.66*449.75*2.1T, màu đen,
xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VB090014 để đựng hàng kích thước 60*40*28cm
dùng trong nhà xưởng sản xuất sản phẩm nhựa giả mây. Hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VB090015 để đựng hàng kích thước 60*40*28cm
dùng trong nhà xưởng sản xuất sản phẩm nhựa giả mây. Hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VB090016 để đựng hàng kích thước 60*40*28cm
dùng trong nhà xưởng sản xuất sản phẩm nhựa giả mây. Hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VD01 kích thước 263.79*208.59*34.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VD01-PAD TRAY Ver 2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VG01 PANEL TRAY VER1 (2020-04-10), kích
thước: 550*450*1.0T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VG01-PAD TRAY Ver 0, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VH-006, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VH-007, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VH01 kích thước 263.79*208.59*37.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Vibration Alignment Loading A21S-13M Base.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VOP13069B MIC PBA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VQ01 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VSM V640 13M FF dùng để đựng linh kiện điện
tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VT P.S 12.3-6.1-4.0T ANT dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VT P.S 16.5-12.5-3.85T ANT dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VT P.S 18.4-13.4-6.0T ANT dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VT P.S 19.0-12.5-4.0T ANT dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VT P.S 20.57-20.36-13.5T ANT dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VT P.S 55.36-50.12-6.2T ANT dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VT P.S 6.0-2.9-7.0T ANT dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VT P.S 65.06-38.14-7.0T ANT kích thước
240*165*14.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VT P.S 67.49-24.31-4.47T ANT dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VT P.S 74.77-23.55-8.2T ANT dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VT P.S 76.47-47.85-6.6T ANT dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VT P.S 77.48-41.84-8.7T ANT dùng để đựng linh
kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VT P.S 86.54-29.56-8.50T ANT dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa VT01-COVER PAD, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa WGA6 BLISTER BOTTOM-ICH 1335 dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa WGA6 PUSH_BLISTER TOP-ICH 1336 dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa WGA6 TS_BLISTER TOP-ICH 1337 dùng để đựng
linh kiện điện tử, nsx Tipack, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa WN01 kích thước 263.79*208.59*37.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa WP01 kích thước 263.79*208.59*37.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa WQ01 kích thước 263.79*208.59*37.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa WQ01-WP01 PAD TRAY(D04), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa WS04 COVER PAD Ver 1.0, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa X COVER 4S màu đen dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa X1579 Auto white (50) mã BCV-ITM-003/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa X1579 Cutting white (50) mã BCV-ITM-001/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa X1652 Bending Trim white (18)- VER04 mã
BCV-ITM-008/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa X1652 Revers DSY & SWD black (30)- VER04
mã BCV-ITM-007/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa xanh 2899 (61-3216-05, kích thước
390x295x70mm, dùng đựng dụng cụ trong phòng thí nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa xanh 410*310*145MM (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa xanh, size 75 inch QUHD REV (Blue plastic
tray 75"QUHD REV (LJ69-05949A)), dùng để vận chuyển màn hình tivi, đã
qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa XL01 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa xốp đóng gói 530L*330W*27T.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa xốp dùng để đựng tấm màn hình cho điện thoại
POLED, Hàng đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa xốp EPE dùng để đựng loa tai nghe điện thoại,
kích thước 23*12.4*1.2cm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa XS01 kích thước 263.79*213.12*37mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Y (LWR) (300*205*48)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Y (UPR) (306*220*29.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa YB1027STL trắng sứ dùng để đựng linh kiện
điện tử, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa YB438SCA dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx
Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa YSI-96 dùng để đựng linh kiện điện tử, kt
240*340mm, nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa YV (No.1) 250*200*15mm (100 lỗ) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa YV (No.3) 262*210*25mm (50 lỗ) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa Z10951 dùng để đựng linh kiện điện tử (1set1
khay+1 nắp đậy), nsx Tipack Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa ZEUS1 15 Front-B màu đen KT: 414*307*1.2
MM.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa ZEUS2 13 FRONT-màu xanh lá KT: 378*277*27*5
MM.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa ZEUS2 15 FRONT-A màu trắng KT: 428*307*27.5
MM.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa(KT:L378*330*H31) dùng để đóng gói con lăn cao
su dùng cho RC4-0938,theo đơn đặt hàng số: KVS-20-06-007.mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa(Tray) AMB676VT01 MAIN REV 1.0 (20200413),
kích thước (dài x rộng)366*312mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa, KT: 245*320*15mm, Dùng để đựng vỏ ổ cứng máy
tính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa, Part no: WSON8, có kích thước 6*8mm (Dùng để
đựng IC), nhà SX: Dongguan Charter Leader Precision Electronic Co., Ltd; hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa. Part no: BGA256, kích thước 17*17mm (Dùng để
đựng IC), nhà sản xuất Dongguan Charter Leader Precision Electronic Co., Ltd;
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa/150*100*75 mm, hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa/250*150*120 mm, hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa/VMF0900-5500101/. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa/VMT0976-5500102/. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa_00005228(91269923)-PO#4514249545 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa_00013389(91333696)-PO#4514197296 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa_00019460(90544267)-PO#4514196467 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa_00034785(91174628)-PO#4514335726 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa_00041410(91639841)-PO#4514386357 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa_90707220(91239366)-PO#4514197291 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa_91435550(91173536)-PO#4514317482 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa_91494176(91176993)-PO#4514208693 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa_91652181(90530656)-PO#4514351111 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa_91652183(91892079)-PO#4514197310 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa_95927419(99355630)-PO#4514196473 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa_96543664(97402508)-PO#4514269203 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa_97079269(97402504)-PO#4514375265 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa_Model RJ63AA311-ZI-T3 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa-603 inner Pad-1, (138.2x95.2x49.7)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay Nhựa-AB-TP12C Tray (L600xW460xH470mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa-GM Liner Coil Plastic tray (425*255*41.4mm)
HV989402-0100 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa-KNS plastic tray Bottom (255*210*57mm)
989131-6010 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa-Plastic tray M6 (320x510x34.8) Dùng trong sản
xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựaSHIPPING TRAY;321-002 (SHARP) REV01, L40, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa-Tray CU12 (L523*W353*H30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa-Tray OVNC-038-06 (450x300x36)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nhựa-Tray SC Simplified (L245*W170*H9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay nước bằng nhựa của máy ép để giày 430-521 (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay OVNC-043-12 (ZOH610060009), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay OVNC-044-06 (ZOH610070009), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay pet 6pcs. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay PET NOTE 8 chất liệu plastic (Kích thước: dài
405mm rộng 360mm sâu 20mm).Dùng làm khay đựng khuôn điện thoại trong xưởng
CNC.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay PII bằng nhựa POM,KT: 125x120x7mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: khay rửa bán thành phẩm bằng nhựa dùng trong sx cụm
truyền động camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: khay rửa nguyên liệu bằng nhựa dùng trong sx cụm truyền
động camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay STN SOL-LWR 337*238*38mm- STN LOW. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay STN SOL-UPR 337*238*23mm- STN UPR. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay thiết bị, kích thước 300x180x12mm, chất liệu bằng
nhựa, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay tĩnh điện bằng nhựa 107-143-11. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay TNGA PE-NCS-190128IN bằng nhựa POM,KT: 123x85x17mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay trứng (dùng để ấp vịt) bằng nhựa dùng trong ngành
chăn nuôi gia cầm, kích thước 0.495*0.375*0.04m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay vận chuyển vật liệu MIC, chất liệu nhựa (MIC
transfer tray), đã qua sử dụng; 2FSN-K50189; HEGEG-1039 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay xốp (DG-OA) dùng để đóng gói hàng hóa. Kích thước
là 493x336x41mm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay xốp (SG-O) dùng để đóng gói hàng hóa. Kích thước
là 493x336x41mm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay xốp BN69-19352A, kích thước (522x300x440)mm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay xốp chống tĩnh điện kích thước: 600x630x30. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay xốp dùng để đựng bảng mạch điều khiển TV OLED
55", kích thước (935*160*129)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay xốp đựng tấm màn hình hiển thị trong ô tô, kích
thước (556*356*28)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay xốp EPS (bằng nhựa xốp) (EPS FOAM TRAY-
DY9020126). Kích thước: (165 x 165 x 55) mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay xốp HCTĐ (hồng chống tĩnh điện), kích thước 49ly
525*338mm Danpla PAD CUSHION TRAY BODY-BOTTOM ML69-00490R. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay xốp KDDI700/800 SHIELD CAN 8 slot ESD Pink color,
kích thước (500x240x330)mm-EA04-110190. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay xốp làm từ nhựa EPS, mã FBF16A22150, quy cách
36*26*4cm; dùng để đóng gói linh kiện loa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay xốp màu hồng 40 Pack, 3.0 Pink-Foam 965014110
(L483*W233*H121)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay xốp nhựa EVA, (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer)
dùng để đựng sản phẩm, kích thước: 89.23*101.89*15 MM, hãng sx: HUNAN
SHUANGHAI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay xốp PE Foam-EP-3005 (498x180x120)mm, Pe foam anti
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay xốp PSP, dùng để đóng gói, bao bì hàng hóa. (100
cái/01 túi và 10 túi/01 thùng Cartons). Code K235. (VY-10-15M). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY20*31/ Khay nhựa 20*31mm dùng để đựng linh kiện
điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAY20*50/ Khay nhựa 20*50mm dùng để đựng linh kiện
điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay-NS11 bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay-NS14 bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay-NS2 bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay-NS3 bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khay-NS6 bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHAYX/ Khay xốp (đã thiết kế chỉ dùng cho đèn) các kích
thước 910*60*12mm (2700 chiếc); 364*364*69mm (5400 chiếc). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KHN0055/ Khay nhựa Tray I2-C4 Cap (L295*W195*H11.7mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: KHN0056/ Khay nhựa Tray SC Simplified
(L245*W170*H9.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KHN0061/ khay nhựa TRAY Frame 75N792-0010 FRAME
400*235*27.8 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khổ PE kích thước 2m, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng
mới 100%, xuất xứ tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khổ PE kích thước 80cm, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng
mới 100%, xuất xứ tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khóa bấm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khóa bằng nhựa, kích thước 10 x 5 cm, dùng để lắp cho
các loại vali, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm sản phẩm. Ncc: HANGZHOU BUS
LOGISTICS TECHNOLOGY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khóa nhựa (Khóa kẹp đai). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khóa nhựa dây đai (bọ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KHOA_CBCF/ Móc treo nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khung chụp pallet nhựa-Used Plastics Top Frame (1000
X1200MM)-(Bao bì đóng gói đả qua sử dụng chất lượng còn lại 80%) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khung màn hình bằng nhựa của sản phẩm loa thông minh
(Display frame); HC000-0234 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khung pallet bằng nhựa kích thước 144x113x2.5cm. Hàng
đã qua sử dụng mới 90%. (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khung pallet nhựa, kích thước 144x113x2,5cm, (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khung ràng nhựa màu đen NVTF 1210.PPS-BK-STOPPER. kích
thước 1205mm x 1005mm x 30 mm. hàng VNSX mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khung sắt định hình-Iron side farme:527*579*50mm(hàng
bán thành phẩm,dùng làm bàn,tủ,ghế.hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khung xe đẩy đồ Housekeeping. Mã hàng: FG618900BLA. KT:
152.4 x 55.9 x 127 cm. Hiệu Rubbermaid- Mỹ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khung xe đẩy không cửa. Mã hàng: FG9T6800BLA, Đen, KT:
99 x 53 x 96 cm, hiệu Rubbermaid- Mỹ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khung xe đẩy tay bằng nhựa. Mã hàng: FG9T7800BLA. KT:
131.4 cm x 55.9 cm x 135.9 cm. Hiệu Rubbermaid- Mỹ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: Khuy nẹp nhựa Z-CLIP 30X25, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: Khuy nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KJ000542/ KJ000542#Mũ ốc bằng nhựa: PLA Rivet 3.54.0mm
(NVL sản xuất văn phòng phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KJ000612/ Tay cầm bằng nhựa (NLV sản xuất văn phòng
phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KJ000613/ Nút tay cầm bằng nhựa (NLV sản xuất văn phòng
phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KK26361/ khay đựng sản phẩm (hàng mới 100%) KK26361
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: KMJ324/ Dây xích bằng nhựa TKP25H15-30W15R28 30LINKS
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: KMW04/ Khay nhựa (Tray) Aging sản phẩm MBF BZVC000945,
kích thước (350*580*45)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KN 24/ Khay nhựa 24 cavities (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KN 34/ Khay nhựa 34 cavities (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KN 35'/ Khay nhựa 35 holes (fi 36) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KN 60/ Khay nhựa 60 holes (small) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KN1/ Khay nhựa đựng linh kiện 25 ô (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KN18CWAH10/ Khay (đế) nhựa PET (39*22*3)cm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KN20VIC140/120/ Khay nhựa (140*120*23)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KN79/ Khay đựng biến áp bằng nhựa 79.060-X (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KNHUA-1/ Khay nhựa (NB2-0641, 257.6*171.5*26.8mm, Mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KNHUA-1/ KNHUA/ Khay nhựa (NB2-3638, kích thước
257.6*171.5*21.5mm, Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KNHUAU00134705220/ Khay nhựa U00134705220, kích thước
405*315*24mm. 1 cái 0.092kg (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KP10/ Khay nhựa PP 5B (345*265*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KP15/ Nắp bằng nhựa 32*20mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KP15/ Nắp chuột máy tính G6S bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: KP42/ Khay nhựa PP M82876(350*230*20)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KP63/ Khay nhựa JMB kích thước (220*115*40)mm, dùng để
đựng con chuột máy tính. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KPTR-003/ Khay nhựa đựng sản phẩm loại 003, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: KPTR-012/ Khay nhựa đựng sản phẩm KPTR-012, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: KPTR-029/ Khay nhựa đựng sản phẩm loại 029, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: KPTR-032/ Khay nhựa đựng sản phẩm loại 032, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: KPTR-034/ Khay nhựa đựng sản phẩm loại 034, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: KPTR-035/ Khay nhựa đựng sản phẩm loại 035, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: KPTR-038/ Khay nhựa đựng sản phẩm 020 D 10F, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39239090: KPTU-001/ Khay nhựa đựng sản phẩm dạng ống 020 LD 3M,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KR-VE/19/ Dây đai PET(Poly etylen terephtalat),
16MM*0.9MM dùng để đóng gói hàng hóa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KS04/ Khay nhựa PS 01-0702-0003 (315*285*85)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS05/ Khay nhựa PS 01-0702-0004 (320*290*90)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS136/ Khay nhựa PS BLS K-1000-025 VF (335*160*16)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS137/ Khay nhựa PS BLS K-1000-056 VF (335*228*19)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS139/ Khay nhựa PS BLS K-1000-397 VF (335*160*16)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS140/ Khay nhựa PS BLS K-1000-402 VF (335*160*16)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS178/ Khay nhựa PS (240*170*16)mm 307000217925 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS199/ Khay nhựa PS U122386T00(385*245*40)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS207/ Khay nhựa PS (240*170*16)mm 307001701881 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS22/ Khay nhựa PS BLS K-1000-004 VF (335*160*10)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS229/ Khay nhựa PS EMB K-9663S-0801 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS23/ Khay nhựa PS BLS K-1000-009 VF (335*160*15)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS24/ Khay nhựa PS K-1000-011 VF(335*160*15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS25/ Khay nhựaPS BLS K-1000-014 VF (335*160*15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS255/ Khay nhựa PS EMB K-9631S-3702 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS257/ Khay nhựa PS EMB K-9663S-0802 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS259/ Khay nhựa PS EMB K-9681S-0802 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS26/ Khay nhựa PS BLS K-1000-015 VF (335*160*15)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS260/ Khay nhựa PS EMB K-9681S-1002 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS261/ Khay nhựa PS EMB K-9681S-4002 VF (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS262/ Khay nhựa PS BLS K-1000-039 VF_EXP
(335*160*22)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS27/ Khay nhựa PS BLS K-1000-016 VF (335*160*15)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS270/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm 307001702310 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS271/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm 307001702311 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS273/ Khay nhựa PS BLS K-1000-017 VF_EXP(335*160*15)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS279/ Khay nhựa PS (240*170*16.8)mm 307001706598 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS28/ Khay nhựa PS BLS K-1000-017 VF (335*160*15)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS302/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm 307000222052 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS303/ Khay nhựa PS (240*170*16)mm 307001700868 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS304/ Khay nhựa PS G650-04107-06 (540*410*34)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS307/ Khay nhựa PS BLS K-1000-439 VF_EXP(350*350*15)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS308/ Khay nhựa PS BLS K-1000-438 VF_EXP(350*350*15)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS309/ Khay nhựa PS 2122516212TRMD (360*165*30.5)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS31/ Khay nhựaPS BLS K-1000-050 VF (335*160*15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS310/ Khay nhựa PS 2122519400TRMD (360*165*24)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS311/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm 307001705463 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS312/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm, 307001705462 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS313/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm, 307001705464 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS314/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm, 307001705465 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS315/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm 307000222054 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS316/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm, 307001701374 NEW
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS317/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm, 307001701375 NEW
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS318/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm, 307001701376 NEW
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS319/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm, 307001701377 NEW
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS32/ Khay nhựaPS BLS K-1000-070 VF (335*160*15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS320/ Khay nhựa PS G651-04810-05(510*410*45)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS321/ Khay nhựa PS BLS K-1000-437 VF_EXP
(350*350*15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS40/ Khay nhựa PS K-13007B-03-36 VF (330*230*20) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS41/ Khay nhựa PS K-13007B-04-36 VF (330*230*16.8) mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS43/ Khay nhựaPS BLS K-13056B-01-10 VF(330*165*15)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS52/ Khay nhựa PS (240*170*16)mm 307001700993 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS53/ Khay nhựa PS (240*170*16)mm 307001700995 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS54/ Khay nhựa PS (240*170*16)mm 307001700991 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS57/ Khay nhựa PS (240*170*17.3)mm 307000222051 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS60/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm 307001700850 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS61/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm 307001700851 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS62/ Khay nhựa PS (240*170*19.4)mm 307000222646 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS73/ Khay nhựaPS BLS K-1000-010 VF (335*160*15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS74/ Khay nhựa PS BLS K-1000-031 VF (335*160*15)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS77/ Khay nhựa PS BLS K-1000-108 VF (335*160*17)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: KS94/ Khay nhựa PS 9B4GTRAY1801 (360*260*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KSD00026/ Khay nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVN68-NB-Y0926/ VC00525- Khay đóng gói sản phẩm bằng
nhựa IP-315 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KVN72-NB-XVB1412/ VC00529- Khay đóng gói sản phẩm bằng
nhựa IP-319 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0049/ Khay nhựa đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0050/ Nắp đậy (cho khay) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0173/ Khay nhựa đựng sản phẩm HPS (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0220/ Khay nhựa đựng sản phẩm (phần trên) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0221/ Khay nhựa đựng sản phẩm (phần dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0225/ Khay nhựa đựng sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0262/ Nắp đậy khay nhựa đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0263/ Khay nhựa đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0278/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0323/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0324/ Nắp khay nhựa đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0334/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0335/ Nắp khay nhựa đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0350/ Khay nhựa đựng sản phẩm (Phần dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0351/ Khay nhựa đựng sản phẩm (Phần trên) (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVP0352/ Nắp khay nhựa đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVPB0099/ Khay nhựa ATSS (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVPC0129/ Khay nhựa CMP (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KVPD0130/ Khay nhựa MAPS (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KX09VT/ Khay xốp PSP (nk) |
|
- Mã HS 39239090: KYB-TRAY-001-0620/ Vách ngăn PR PTE 0.5 clear (xk) |
|
- Mã HS 39239090: L06/L11/ Khay nhựa L06/L11 làm từ nhựa plastic, kích
thước 205*67*10 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39239090: L06/L11/L06.CT/ Khay nhựa L06/L11/L06.CT làm từ nhựa
plastic, kích thước 115*70*17 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: L-1 R-13 VER.1/ Khay tĩnh điện bằng nhựa L-1 R-13 VER.1
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: L-1R-10/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm trong xuất
hàng,model: L-1R-12. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39239090: LA061WQ-TD08/ Khay tĩnh điện bằng nhựa LA061WQ-TD08
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: LA103WF5-SL08/ Khay tĩnh điện bằng nhựa LA103WF5-SL08
(xk) |
|
- Mã HS 39239090: LA253484/ Túi nilon LA253484 in, kích thước 390*410mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: LA69-01468A/ Khay nhựa, Tray Cap (nk) |
|
- Mã HS 39239090: LA69-01493A/ Khay nhựa, Tray Body (nk) |
|
- Mã HS 39239090: LAM03/ Bao bì nhựa dùng để đóng gói mì LAMINATED
PACKAGING MATERIAL (290mm x 1500M) (1 cuộn 8.823 gói) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LAM07/ Bao bì nhựa dùng để đóng gói mì LAM. PACKAGING
MATERIAL 6 PACK (640mm x 1000M) (1cuộn3,846gói) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LDPE/ Bao chống tĩnh điện (Vật Tư Tiêu Hao) BAG HDPE
GUSSET ANTISTATIC- CLEAR Size: (450+350)mm X 750mm X 0.08mm Packing:
50pcs/bag hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39239090: LEAR-02V-S/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39239090: LED- 31/ Cuộn đóng gói bằng nhựa (đựng linh kiện đèn
Led của điện thoại di động) 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39239090: LEH 156001/ Xốp chèn lót.Kích thước(Dài438mm x Rộng
536mm x Cao 159.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEH 157001/ Xốp chèn lót.Kích thước(Dài438mm x Rộng
238mm x Cao 242mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEH049001/ Xốp chèn lót.Kich thuoc:(Dài 485mm x Rong
438mm x Cao 159.5) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEH049-338-1/ Xốp chèn lót mã LEH049001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEH058001/ Xốp chèn lót.Kich thuoc:(Dài 438mm x Rong
187mm x Cao 242mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEH156-338-1/ Xốp chèn lót mã LEH156001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEH893001/ Xốp chèn lót.Kich thuoc:(Dài 438mm x Rong
210mm x Cao 242mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEH900001/ Xốp chèn lót.Kích thước(Dài416mm x Rộng
461mm x Cao 148.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEH901001/ Xốp chèn lót. Kích thước (Dài 416mm x Rộng
175mm x Cao 223mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEH902001/ Xốp chèn lót. Kích thước(Dài 416mmx Rộng
198mmx Cao 223mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEH909001/ Xốp chèn lót. Kích thước(Dài 512 mm x Rộng
416mm x Cao 148.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEH909-338-1/ Xốp chèn lót mã LEH909001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEH910-338-1/ Xốp chèn lót mã LEH910001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEH923-338-1/ Xốp chèn lót mã LEH923001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEM116-338-1/ Xốp chèn lót mã LEM116001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEM117-338-1/ Xốp chèn lót mã LEM117001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEM118-338-1/ Xốp chèn lót mã LEM118001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEM136-338-1/ Xốp chèn lót mã LEM136001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEM137-338-1/ Xốp chèn lót mã LEM137001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEM138-338-1/ Xốp chèn lót mã LEM138001 (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEM143001/ Xốp chèn lót. KT (Dài 552mm x Rộng 497mm x
Cao 202.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39239090: LEM147001/ Xốp chèn lót. Kích thước(Dài 301mm x Rộng
56mm x Cao 40mm) (xk) |
- |
- Mã HS 39239090: LEO1/105x51x17/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích
thước 105*51*17 mm, dùng trong đóng gói,vận chuyển hàng hóa, mới 100% (xk) |