|
- Mã HS 39262090: PL36/ Chốt chặn (bằng
nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL36/ Mác nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL36/ Móc treo bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL36/ Tem từ phụ kiện may mặc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL36/ Thẻ nhựa (hạt cỡ) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL36/ Vòng tròn trang trí bằng nhựa, size 117mm (Phụ
kiện dùng cho may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL37/ Dây treo thẻ bài bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL37/ Hạt trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL37/ Miếng trang trí bằng nhựa 1-4 cm (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL38/ Đệm nhựa, không nhãn mác (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL38/ Giấy chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL38/ Hạt ủi bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL39/ CHỐT CHẶN CÁC LOẠI (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL39/ Cúc nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL39/ Dây treo tag (Ghim tag) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL39/ Dây treo thẻ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL39/ Nhãn dán trang trí bằng nhựa (chất liệu bằng
nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL4/ Chốt chặn nhựa (chất liệu bằng nhựa) (chuyển giao
nguyên phụ liệu từ tờ khai số 103130420260 ngày 08/05/2020 dòng hàng 13) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL4/ Kẹp kích cỡ (chất liệu nhựa) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL4/ Móc treo (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL4/ Móc treo nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL40/ Chốt chặn bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL40/ Hạt phân cỡ mắc treo (đồ phụ trợ hàng may mặc),
không nhãn hiệu (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL40/ Khoen trang trí nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL40/ MÓC TREO DÙNG CHO SẢN PHÂM MAY MẶC (HÀNG MỚI
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL41/ Chốt chặn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL41/ Khuyên trang trí chữ D bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL41/ Móc treo (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL43/ Ghim nhựa, không nhãn mác (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL43/ hình trang trí (bằng nhựa, dạng chiếc dùng để
trang trí quần áo) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL43/ Nhãn mác (ép nhiệt) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL43/ Thẻ nhựa- ST1P (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL43-1/ Khoá móc nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL44/ Cúc đính nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL44/ Dây chống bai (Mobilontepa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL44/ Móc treo nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL45/ Dây bắn mạc (Ghim thẻ- Đạn nhựa), bằng plastic,
1" (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL45/ Dây bắn mác (Ghim thẻ- Đạn nhựa), bằng plastic.
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL46/ (SBH20-173) Móc treo quần áo bằng nhựa
(HZAS-39-PGP) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL46/ (SBH20-174) Móc treo quần áo bằng nhựa
(HZAS-42-PGP) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL46/ (SBH20-175) Móc treo quần áo bằng nhựa
(HZAS-45-PGP) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL46/ ĐẠN NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL46/ Mắc treo quần áo bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL46/ Miếng trang trí bằng kim sa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL46/ Móc treo quần áo bằng nhựa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL47/ Chốt chặn, nút chặn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL47/ Khoá cài đai bằng nhựa 38MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL48/ Túi nylon (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL49/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL49/ Nhãn nhựa (Trị giá đúng: 83,404.8276 USD) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL49/ WASHER/ ĐỆM NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL5/ Móc treo (Plastic hanger)- Móc nhựa 484CG-PS (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL52/ Nhãn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL52/ Thẻ treo bảo vệ chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL52/ Túi nilon các loại, lấy từ dòng hàng số 11, thuộc
tknk: 102949800550, nguyên phụ liệu may mặc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL53/ Dây treo thẻ bài bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL53/ Móc nhựa 4cm (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL5-3-NK/ Nhãn, mác bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL54/ Dây trang trí bằng vải kết hạt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL58/ Khóa thắt lưng 20*35mm (bằng nhựa), không nhãn
hiệu. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL6/ Chốt chặn bằng plastic, phụ kiện đính kèm lên quần
áo, nhãn hiệu KC, tình trạng nguyên mới (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL6/ Móc treo nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL61/ Nhãn, thẻ, logo chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL62/ Móc treo bằng plastic, Theo TK nhập số
103368467420, mục 10 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL63/ Hạt trang trí các loại bằng plastic, Theo TK nhập
số 103368467420, mục 09 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL63/ Túi đựng thẻ bài (chất liệu bằng plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL68/ Túi Nylon (Dài 60 cm; Rộng 40cm) Trọng lượng 60
chiếc 1 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL69/ Thẻ nhựa (hạt cỡ) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL7/ Mắc treo (Nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL70/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL71/ Thanh nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL76/ Dây treo bằng Plastic, Theo TK nhập số
103368467420, mục 14 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL76/ Dây treo thẻ bài bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL77/ Nhãn logo (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL78/ Chất liệu ép (nhãn ép nhiệt đã in bằng nhựa,
nguyên liệu gia công hàng may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL78/ Nhãn ép nhiệt đã in bằng nhựa: ASICS/Size
Transfer Sheet/HX-7013VN-SILVER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL8/ Dây nhựa dùng để xâu mác, nhãn, thẻ (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL8/ Dây treo, đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL8/ Mắc size (kích cỡ móc áo), bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL8/ Nhãn phụ (nhựa) (PLASTIC SIZER)- Kẹp cỡ 31SOH (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL84/ Dây chống bai bằng nhựa 2800 yds/kg (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL87/ Thẻ cỡ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL88/ Nhãn đề can bằng Plastic (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL89/ Ô zê (lỗ xâu dây) bằng nhựa (2 chiếc/bộ) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL8-NK/ Móc treo các loại (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL9/ Dây treo thẻ bằng nhựa hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: pl9/ Dây treo thẻ hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL9/ Ghim thẻ (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL90/ Chốt chặn bằng Plastic (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL90/ Chốt điều chỉnh bằng Plastic (1SET 2PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL91/ Ruy bang cac loai bằng nylon (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PL98/ Chốt hãm dây PU stopper (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PL9-NK/ Kẹp, thẻ các loại (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PLASBUCKLESET2/ KHÓA MÓC NHỰA (2 PHẦN/BỘ) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Plastic hangtag (Nhãn nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PLASTIC HOOK/ MÓC NHỰA,LOX NO.7 (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PLASTIC_STICK_CN0000/ Đũa chống giày bằng nhựa 19cm
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PlasticPibon/ Dựng sườn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PLASTICROPE/ Dây nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PLBIGNHUA/ Bìa nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PLBN-PESHEET/ BAO PE SHEETS (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PLDAHNHUA/ Đạn nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PLKH009/ Phụ liệu nhựa cho áo sơ mi(kẹp nhựa, khoanh
cổ) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PLKS-SIZECLIP/ KẸP SIZE NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PLMOTTHANHMOC/ Thanh ngang bằng nhựa (dùng treo quần
áo) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PLMOTTREO/ Móc treo các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PLMT-HANGGER/ MÓC TREO NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Pln/ Phụ liệu nhựa (Ghi chú: kẹp size) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PLNE-HEATTRANSFER-000/ NHÃN NHỰA ÉP NHIỆT HEAT TRANSFER
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: P-LOCK/ Khóa nhựa làm bằng nhựa dùng để gắn túi
Golf,Item BBL-S(PP),kích thước dài 28mm,rộng 14mm,không nhãn hiệu, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PLTUINHUA/ Túi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PMDX2006001/ Hộp đựng bằng nhựa (Plastic case). (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PMDX2006003/ Hộp đựng bằng nhựa (Plastic case) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PN023/ Bao nylon (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PNG 78/ Dây treo thẻ (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PNP-10/ Găng tay pvc/PNP-10- PLASTIC GLOVES NEXT POWDER
FREE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: POK PVC-5/ Áo đi mưa PVC POK H/CLEAR #1000 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: POLY MARK/ NHÃN NHỰA, WL-25 (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PP001/ Miếng nhựa Plastic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PPIN/ Đạn nhựa size 7" phụ liệu may mặc. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PQ101/ Kẹp nhựa 6.4mm (rộng) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PR-81/ Dây treo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: P-RNG/ Khoen nhựa làm bằng nhựa,dùng để gắn túi
golf,Item T-25,kích thước dài 32mm,rộng 24mm,không nhãn hiệu,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PRTH001/ NHÃN NHIỆT (CHIẾC) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PRTH002/ Nhãn nhiệt (3mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PS108/ Nhãn thẻ các loại- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PS108/ Nhãn thẻ- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PS58/ Khoá đai (khuy đai)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PS67/ Nhãn nhiệt- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PS84/ Dây luồn cửa mũ- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PS85/ Miếng chặn- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PS98/ Khuy liên kết- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PSBA01V_HANGER/ Móc treo quần áo PLASTIC HANGER
770169010(9160) (MB-3 AZ)-TKN:103199246730 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PSBA02V_HANGER/ Móc nhựa treo quần áo PLASTIC HANGER
770169090 (C-306N AZ)-TKN:103199246730 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PSBA02V_TAG PIN/ Dây treo nhãn bằng nhựa NYLON TAG PIN
23CM (LOX NO.9.)-TKN:103239379830 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PSBA03V_HANGER/ Móc nhựa treo quần áo PLASTIC HANGER
770169090 (C-306N AZ)-TKN:103198919460 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PSBA04V_HANGER/ Móc nhựa treo quần áo PLASTIC HANGER
770169090 (C-306N AZ)-TKN:103198919460 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PSH01/ Miếng lót Poly,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: P-SLDR/ TAY KÉO BẰNG NHỰA,không có nhãn hiệu,ITEM
PULLER,quy cách 65mm*23mm,Ký hiệuTitleist,dùng để gắn túi Golf.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PSPP/ Chốt chặn nhựa(PP) size 10-25mm phụ liệu may mặc.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PSTE/ Chốt chặn nhựa (TPE/TPR) size 2-2.5mm phụ liệu
may mặc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PSTI/ Chốt chặn nhựa size 10-20mm phụ liệu may mặc.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PSTO/ Chốt chặn nhựa size 2-15mm phụ liệu may mặc,(xuất
trả một phần thuộc dòng hàng số 33 TKNK:103178529160 ngày 03/03/2020), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PSTP/ Chốt chặn nhựa (NYLON) size 2.5-10mm,(xuất trả
một phần thuộc dòng hàng số 17 TKNK:103158568330 ngày 21/02/2020), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PSTU/ Chốt chặn nhựa(TPU) size 5-20mm phụ liệu may
mặc,(xuất trả một phần thuộc dòng hàng số 03 TKNK:103158569400 ngày
21/02/2020), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PT10/ Vòng đệm- INSULATION RING, pt của máy kiển tra
đĩa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PT10/ Vòng đệm- PROTECT RING, pt của máy kiển tra đĩa,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PT16/ Miếng nhựa áo (M007140) 120X65mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PT53/ Khóa chặn nhựa (dùng để chặn đầu dây áo/quần),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PTL68/ Móc treo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PTL96/ Mác cỡ mắc áo quần bằng nhựa (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PTMM/ Đồ phụ trợ may mặc bằng nhựa (collar stay: nẹp
nhựa cổ áo) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB014/ Thanh móc nhựa E/PRO A/35mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB015/ Thanh móc nhựa E/PRO A/230mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB016/ Thanh móc nhựa E/PRO A/P285mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB017/ Thanh móc nhựa T/PRO W/50mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB018/ Thanh móc nhựa T/PRO W/75mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB019/ Thanh móc nhựa T/PRO W/100mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB020/ Thanh móc nhựa STAPLE C 2.2/23*30mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB021/ Thanh móc nhựa L/PLATE A/12*50mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB022/ Thanh móc nhựa STRIP N/N660mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB023/ Thanh móc nhựa STRIP N/N743mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB024/ Yếm nhựa TRIM CODE D/28*520mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB025/ Yếm nhựa TRIM CODE D/30*440mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB028/ Thanh móc nhựa E/PRO A/21*20mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB029/ Thanh móc nhựa E/PROTECT A(P)/21*320mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB030/ Thanh móc nhựa E/PROTECT A(BK)/21*170mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB033/ Thanh móc nhựa STAPLE B/24*410mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB034/ Tấm lót PVC LINE PLATE A/17*410mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB035/ Yếm nhựa TRIM CODE D/30*472mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB036/ Yếm nhựa TRIM CODE D/30*225mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB037/ Tấm lót PVC STAPLE B/24*350mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB038/ Tấm lót PVC LINE PLATE A/17*350mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB039/ Tấm lót PVC PLATE I/15*350mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB045/ Yếm nhựa TRIM PROTECTOR D/30*441mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB046/ Yếm nhựa TRIM PROTECTOR D/33*345mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB047/ Yếm nhựa TRIM PROTECTOR D/33*365mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB056/ Yếm nhựa TRIM CODE D/28*500mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB059/ Thanh móc nhựa HOOK H/110mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB060/ Tấm lót PVC PLATE I/12*20mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB061/ Tấm lót PVC PLATE I/12*110mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB062/ Thanh móc nhựa HOOK H/25mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB063/ Thanh móc nhựa HOOK H/35mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PUPESB064/ Tấm lót PVC PLATE I/12*200mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: PV01080012/ Tag pin (Dây gắn tem giá) TP00051NX-AL,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PV020/ Móc, chốt nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PVC JACKET & PANT 7/ Ao di mua PVC J&P (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PVC JACKET AND PANTS 5/ Quần áo đi mưa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: PWAE/ Miếng đệm bằng nhựa (đường kính 0.8mm-1cm) phụ
liệu may mặc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PY11/ Móc treo quần áo (nk) |
|
- Mã HS 39262090: PY14/ Nhãn Logo ép nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QR-004/ Móc nhựa các loại dùng để treo quần áo (đồ phụ
trợ may mặc). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QRGC004/ Móc nhựa các loại dùng để treo quần áo (đồ phụ
trợ may mặc). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QRGC005/ Kẹp nhựa mới 100% (Hàng phụ trợ may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QRGC014/ Dây rút nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QRK-004/ Móc nhựa các loại dùng để treo quần áo (đồ phụ
trợ may mặc). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QRT-005/ Kẹp nhựa mới 100% (Hàng phụ trợ may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QSB013/ Thanh móc nhựa EDGE PROTECTOR C/35mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QSB014/ Thanh móc nhựa EDGE PROTECTOR C/70mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QSB015/ Thanh móc nhựa EDGE PROTECTOR C/60mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QSB016/ Thanh móc nhựa EDGE PROTECTOR C/80mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QSB017/ Thanh móc nhựa EDGE PROTECTOR C/LH 210mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QSB018/ Thanh móc nhựa EDGE PROTECTOR C/RH 210mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QSB019/ Thanh móc nhựa EDGE PROTECTOR C/890mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QSB027/ Thanh móc nhựa PE CLIP E/LH 840mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QSB028/ Thanh móc nhựa PE CLIP E/RH 840mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: QSB029/ Thanh móc nhựa BIG HOOK C/1200mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: QSB030/ Tấm lót PVC LINE PLATE A/1250mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: QSB035/ Tấm lót PVC P/BOARD 1T/25*55mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: QSB036/ Tấm lót PVC P/BOARD 1T/92*147mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: QSB060/ Thanh móc nhựa EDGE PROTECTOR A/60mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Quần áo (quần áo dùng 1 lần bằng nhựa PP), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Quần áo đi mưa PVC J&P, làm từ chất liệu nhựa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Quần sooc nữ,50%polyurethane 43%viscose
7%polyester,nhãn hiệu Zara,hàng mới 100%,model 5854/041 (nk) |
|
- Mã HS 39262090: R001/ Nhãn nhựa (plastic label) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: R148/ Tem lưỡi (nk) |
|
- Mã HS 39262090: R148/ Tem lưỡi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: R148/ Tem lưỡi bẳng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: RAIN COAT-18/ Áo đi mưa PVC RAIN COAT 2 Size: L (xk) |
|
- Mã HS 39262090: RAIN PONCHO/ Aó đi mưa RAINPONCHO MIN RED (xk) |
|
- Mã HS 39262090: RAIN PONCHO-1/ Ao di mua RAIN PONCHO MIN RED (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Rập định vị fom giày chất liệu plastic-dùng trong công
nghiệp sx giày- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: RB17SB01/ Cài đầu khóa bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: RC20-L5-TGL/ Áo mưa PE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: RCF 890-XL/ Áo mưa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: RCF 890-XXL/ Áo mưa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: RCF 891-XL/ Áo mưa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: RCF 891-XXL/ Áo mưa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: RCF 894-XL/ Áo mưa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: RCF 894-XXL/ Áo mưa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: RCF 898-XL/ Áo mưa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: RCF 898-XXL/ Áo mưa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: RCPE18-LL-TN/ Áo mưa CPE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: RF50/ Nhãn phụ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: RF59/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: RIN-FJ14/ khoen móc khóa dùng để sản xuất bạt trùm
(adjustment key universal 2.5x20.80mm) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: RING002/ Khoen nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: R-L5-TGN/ áo mưa PE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: RLS.046/ Găng tay (chất liệu PE), dùng trong quá trình
kiểm tra sản phẩm (không nhằm mục đích bảo hộ lao động) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: RMC13./ Khoá cài các loại bằng nhựa (Nhà sản xuất: YKK
TAIWAN). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: RMC14./ Vòng chữ D các loại. Nhà sản xuất: Haishi, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: RMC7./ Băng phản quang các loại. Nhà sản xuất: Cao Sơn.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: RMC8./ Còi nhựa. Nhà sản xuất: Haishi, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: Ron của khóa nhựa- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: RV-2/ Móc treo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S025/ Khóa gài nhựa, (nút chặn)- adjuster for cap-
Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất nón (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S025/ Khoen khóa móc các loại, Miếng trang trí bằng kim
loại- Triglide, Buckle, Carabiner, Patch metal, MOOO5 key chian ring- Nguyên
phụ liệu dùng trong sản xuất nón (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S-14/ Dây đệm (mobilion tape) bằng plastic 0608 (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S-17/ Dây treo nhãn cỏc lọai (bằng nhựa- 3") (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S20-GTPL14/ Đạn nhựa-Hạt nhựa- Hang xuat theo TK
103112761250 ngay 16/01/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: S20-GTPL24/ Móc áo bằng nhựa- Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S20-GTPL25/ Chụp kích cỡ-Hàng xuất theo TK 103190215550
ngay 16/01/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: S20-MTPL14/ Móc áo bằng nhựa- Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S20-MTPL23/ Dây treo áo- Moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S20-MTPL24/ Đệm lỗ các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S236/ Đệm nhựa(hàng mới 100%, dùng trong may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S241/ Chốt chặn nhựa (hàng mới 100%, dùng trong may
mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S258/ Khuy cài (nhựa, hàng mới 100%, dùng trong may
mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S27/ Nhãn phụ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S-29/ Miếng lót cắt sẵn(bằng giấy- 10" x 13")
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: S-33/ Móc treo quần áo(Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S-36/ Nhãn nhựa(thẻ nhựa thể hiện kích cỡ) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S37/ Logo trang trí nón các loại (Đơn giá 1 cái
14,597.1 đ) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S-3B/ Bộ quần áo mưa (Vải chính 100% NYLON PVC) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: S50327590/ Chốt bằng nhựa,PLASTIC PEARL BEAD, (Mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50331184/ Chốt bằng nhựa,PLASTIC STOPPER, (Mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50395638/ Chốt bằng nhựa, GRAB BAG STOPPER W/O HOLE,
(Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50563366/ Chốt bằng nhựa, PLASTIC BEAD(New 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50563386/ Chốt bằng nhựa, PLASTIC BELL STOPPER(New
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50563392/ Chốt bằng nhựa, PLASTIC STOPPER(New 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50563452/ Chốt bằng nhựa Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50564849/ Chốt bằng nhựa (SH-16 PLASTIC BEAD)(1.5
cm);Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50565171/ Chốt bằng nhựa (SH-16 PLASTIC BEAD)(1.5
cm);Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50566966/ Chốt bằng nhựa Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50591481/ Nhãn nhựa, SILICON LABEL 3.4CM X 3.4CM (New
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50594075/ Nhãn nhựa, SILICON PATCH 30x32MM (New 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50601971/ Nhãn nhựa SILICONE LABEL LOGO FOR MEN MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50601980/ Nhãn nhựa SILICONE LABEL FOR LADIES MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50606148/ Băng nhám nhựa ESA TPU-S8C CUFFS TAB;Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50606149/ Băng nhám nhựa ESA TPU-S9C CUFFS TAB;Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50608551/ Nhãn nhựa SILICONE LABEL LOGO FOR KID MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50622488/ Nhãn nhựa, ESA S1B SILICON PATCH 28X30MM;Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50635615/ Nhãn nhựa, SILICON BATCH LABEL (MAIN) (New
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50643628/ Nhãn nhựa ESA TPU 1B/ TPU LABEL/ M 30*31 MM
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50679982/ Nhãn nhựa, ESA-S14/ T P R 50X60 L
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50679983/ Nhãn nhựa, ESA-S14/ T P R 50X60 L
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50679984/ Nhãn nhựa, ESA-S14/ T P R 50X60 L
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50679985/ Nhãn nhựa, ESA-S14/ T P R 50X60 L
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50679986/ Nhãn nhựa, ESA-S14/ T P R 50X60 L
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50679987/ Nhãn nhựa, ESA-S14/ T P R 50X60 L
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50679991/ Nhãn nhựa, ESA-S14/ T P R 50X60 R
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50679992/ Nhãn nhựa, ESA-S14/ T P R 50X60 R
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50679993/ Nhãn nhựa, ESA-S14/ T P R 50X60 R
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50679994/ Nhãn nhựa, ESA-S14/ T P R 50X60 R
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50679995/ Nhãn nhựa, ESA-S14/ T P R 50X60 R
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50679996/ Nhãn nhựa, ESA-S14/ T P R 50X60 R
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50679999/ Nhãn nhựa, ESA-S14/ T P R 50X60 R
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50680000/ Nhãn nhựa,ESA-S15/ T P R 35X40 L SILICON;Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50680001/ Nhãn nhựa,ESA-S15/ T P R 35X40 L SILICON;Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50680002/ Nhãn nhựa,ESA-S15/ T P R 35X40 L SILICON;Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50680003/ Nhãn nhựa,ESA-S15/ T P R 35X40 L SILICON;Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50680004/ Nhãn nhựa,ESA-S15/ T P R 35X40 L SILICON;Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50680005/ Nhãn nhựa,ESA-S15/ T P R 35X40 L SILICON;Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50712054/ Nhãn nhựa,ESA-S14/ T P R 50X60 L FLAG LABEL
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50712055/ Nhãn nhựa,ESA-S14/ T P R 50X60 L FLAG LABEL
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50712060/ Nhãn nhựa,ESA-S14/ T P R 50X60 L FLAG LABEL
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50712061/ Nhãn nhựa,ESA-S14/ T P R 50X60 L FLAG LABEL
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50712066/ Nhãn nhựa,ESA-S14/ T P R 50X60 R FLAG LABEL
SILICON;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50738082/ Băng nhám nhựa 20MM VELCRO LOOP;Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50738357/ Nhãn nhựa, SILICON PATCH 26MM X 28MM;Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50739412/ Nhãn nhựa, ESA-S5B(CT131204SP2) ES SILICON
LABEL 'R' 26*28MM;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50765158/ Nhãn nhựa, TNF LOGO PU WAPEN 75X45MM (Mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50809566/ Nhãn nhựa, ESLA0351 COLLECTION LABEL PAPER
MOTION TEN 90x58MM (New 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50809567/ Nhãn nhựa ESLA0351 COLLECTION LABEL TPU
MOTION TEN mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50809568/ Nhãn nhựa, ESLA0351 COLLECTION LABEL PAPER
MOTION TEN 90x58MM (New 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50809569/ Nhãn nhựa ESLA0351 COLLECTION LABEL TPU
MOTION TEN mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50809574/ Nhãn nhựa, ESLA0353 MENS MAIN LABEL PAPER
OSTRICH 0,8 28X30 MM (New 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50809575/ Nhãn nhựa ESLA0353 MENS MAIN LABEL TPU
OSTRICH 0,8 28X30 MM mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50809576/ Nhãn nhựa ESLA0353 MENS MAIN LABEL TPU
OSTRICH 0,8 28X30 MM mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50809577/ Nhãn nhựa, ESLA0353 MENS MAIN LABEL PAPER
OSTRICH 0,8 28X30 MM (New 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50814095/ Nhãn nhựa ESLA0351 COLLECTION LABEL TPU
MOTION TEN mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50814101/ Nhãn nhựa ESLA0353 LADIES MAIN LABEL TPU
OSTRICH 0,8 26X28MM mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50849881/ Nhãn nhựa ESLA0353 KIDS MAIN LABLE TPU
OSTRICH 22X24MM Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50849882/ Nhãn nhựa ESLA0353 KIDS MAIN LABEL TPU
OSTRICH 0,8 22X24MM mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50849884/ Nhãn nhựa ESLA0353 KIDS MAIN LABEL TPU
OSTRICH 22X24MM mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50876468/ Chốt bằng nhựa (New 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50876469/ Chốt bằng nhựa (New 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50876480/ Chốt bằng nhựa (New 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50878065/ Chốt bằng nhựa SH-05 PLASTIC STOPPER;Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50878077/ Chốt bằng nhựa SH-05 PLASTIC STOPPER;Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S50878078/ Chốt bằng nhựa SH-16 PLASTIC BEAD;Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SA013/ Đạn bắn (Dây treo nhãn) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SA18/ Nhãn nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SA49/ Nút nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SAAC128050110/ Miếng đệm vai màu đen làm bằng vải 100%
Polyester, kích thước 26cm x 17cm, nhãn SORD Upper Shoulder Garment (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SAEA-NPL17/ Móc nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SAEA-NPL18/ Thẻ nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SAEA-NPL50/ Đạn nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SAPF035030520/ Dây đai Combat màu xanh lá, cỡ L Cobra
Combat Belt Large (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SB10/ Móc treo- 6012CG-PS-BLK01 (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SB10/ Móc treo- FOTL (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SB10/ Móc treo HANGER 1" (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SB10/ Móc treo item 307028020 (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SB10/ Móc treo JKYCT319ST-1000-HK (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SB14/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SB14/ Nhãn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SB14/ Nhãn nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SB14/ Nhãn nhựa COO HEAT SEAL LABEL (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SB14/ Nhãn nhựa- CS1Q (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SB14/ Nhãn nhựa FLTPHT (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SB14/ Nhãn nhựa Heat transfer label (SMHL-1050) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SB14/ Nhãn nhựa SIZE STICKER (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SB17/ Nút nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SB19/ Đạn bắn (Dây treo nhãn) 4" (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-001/ Móc treo bằng nhựa HW491-1 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-003/ Móc treo bằng nhựa H484E-PS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-005/ Kẹp kích cỡ bằng nhựa ST1 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-006/ Móc treo bằng nhựa H496-3 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-007/ Móc treo bằng nhựa H495-3 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-009/ Móc treo bằng nhựa HW340-1 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-010/ Móc treo bằng nhựa HW8312-1 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-013/ Móc treo bằng nhựa HW227-1 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-015/ Móc treo bằng nhựa HWP6612-1 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-016/ Móc treo bằng nhựa H6110-3 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-017/ Móc treo bằng nhựa H489-3 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-019/ Móc treo bằng nhựa H472-3 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-020/ Móc treo bằng nhựa HW226-1 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-052/ Móc treo bằng nhựa H579-PS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-055/ Móc treo bằng nhựa HWHB12HR-PSN (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-058/ Móc treo bằng nhựa HSLA056-PS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-062/ Móc treo bằng nhựa H6012-PS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-062/ Múc treo bằng nhựa H6012-PS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-063/ Móc treo bằng nhựa H584-PS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-065/ Móc treo bằng nhựa HWHB08HR-PPN (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-066/ Móc treo bằng nhựa HWHB10HR-PPN (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-077/ Móc treo bằng nhựa T12BN-3CS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-090/ Móc treo hàng bằng nhựa H3444J-PB (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-091/ Móc treo bằng nhựa H3329-PS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-092/ Móc treo bằng nhựa H3320-PS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-099/ Móc treo bằng nhựa H498-PS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-101/ Móc treo bằng nhựa H410-3 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-109/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-Y124U-S-MT (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-110/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-G5487U-M-MT (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-111/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-B2955U-L-MT (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-115/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-R187U-XS-MT (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-116/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-V262U-XL-MT (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-119/ Móc treo bằng nhựa H429-3 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-122/ Móc treo bằng nhựa B10C-3CS-MT (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-127/ Móc treo bằng nhựa H4106-3 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-131/ Móc treo bằng nhựa H2472-2 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-132/ Móc treo bằng nhựa H3315-PS-HN (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-133/ Móc treo bằng nhựa HW225-1 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-134/ Móc treo bằng nhựa HZAS-42D-PB-CCG (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-135/ Móc treo bằng nhựa HZAS-45D-PB-CCG (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-136/ Móc treo bằng nhựa HZAS-42-PB-CCG (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-137/ Móc treo bằng nhựa HZAS-45-PB-CCG (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-138/ Móc treo bằng nhựa T12BN-3CS-NP (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-166/ Móc treo bằng nhựa HZAS-39D-PGP (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-167/ Móc treo bằng nhựa HZAS-42D-PGP (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-168/ Móc treo bằng nhựa HZAS-45D-PGP (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-169/ Móc treo bằng nhựa B12C-3CS-MT (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-173/ Móc treo bằng nhựa HZAS-39-PGP (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-174/ Móc treo bằng nhựa HZAS-42-PGP (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-175/ Móc treo bằng nhựa HZAS-45-PGP (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-180/ Móc treo bằng nhựa H3319-PS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-184/ Móc treo bằng nhựa HWHB14HR-PSN (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-186/ Móc treo bằng nhựa H509-2 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-187/ Móc treo bằng nhựa HW491-14 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-197/ Móc treo bằng nhựa T17BN-3S-MT (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-199/ Móc treo bằng nhựa HSLA056DB-PPG-PE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-200/ Móc treo bằng nhựa HZAS-39B-PG-EZO (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-201/ Móc treo bằng nhựa HZAS-42B-PG-EZO (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-202/ Móc treo bằng nhựa HZAS-45B-PG-EZO (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-206/ Móc treo bằng nhựa HW229-1 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-210/ Móc treo bằng nhựa B12C-3S-MT (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-211/ Móc treo bằng nhựa H6108-3-TG (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-215/ Móc treo bằng nhựa T15BN-3S-MT (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-216/ Móc treo bằng nhựa HHA16-PS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-218/ Móc treo bằng nhựa HCPJ-102 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-219/ Móc treo bằng nhựa HCPJ-402 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-224/ Móc treo bằng nhựa H2476-2 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-225/ Móc treo bằng nhựa H6106-3 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-228/ Móc treo bằng nhựa T12BN-3C (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-229/ Móc treo bằng nhựa T12BN-3CS-MT (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-230/ Móc treo bằng nhựa T15BN-3C (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-231/ Móc treo bằng nhựa T15BN-3CS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-232/ Móc treo bằng nhựa T15BN-3CS-NP (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-233/ Móc treo bằng nhựa HWHB12HR-PSNU (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-234/ Móc treo bằng nhựa H9108-3 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SBH20-235/ Móc treo bằng nhựa H9110-3 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SC1- Blue Laminate-3ADD/ Áo liền quần bảo hộ lao động
bằng plastics; MH: SC1- Blue Laminate (Màng nhựa PVC) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SC1/SKIN/UB132/ Áo liền quần bảo hộ lao động bằng
plastics; MH: SC1/SKIN/UB132 (Màng nhựa PVC) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SC1/SKIN/UB132-ADD/ Áo liền quần bảo hộ lao động bằng
plastics; MH: SC1/SKIN/UB132 (Màng nhựa PVC) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SC20-D0025/ 274522 SCO KNEE GUARDS GRENADE EVO ZIP- Bảo
vệ gối. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SC20-D0026/ 274521 SCO ELBOW GUARDS GRENADE EVO- Bảo vệ
khuỷu. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SC20-D0027/ 274523 SCO KNEE GUARDS SOLDIER 2- Bảo vệ
gối. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SC20-D0028/ 274524 SCO ELBOW GUARDS SOLDIER 2- Bảo vệ
khuỷu. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SCE-09/ Con chặn bằng nhựa, sản phẩm dùng trong may
mặc. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SCR1200-15/ Khóa nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SD038/ Khoen, nút, khóa bằng plastic(nguyên liệu dùng
để sản xuất giày, dép hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SD039/ Khoen, nút, khóa bằng plastic(nguyên liệu dùng
trong ngành sản xuất giày, dép, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SD048/ Miếng lót gót giày (bằng pvc)(nguyên liệu dùng
trong ngành sản xuất giày, dép, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SD054/ Nhãn nhựa (dùng để gắng lên giày, dép, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SD054/ Nhãn nhựa PVC (V-Y98A-001), nguyên liệu dùng để
sản xuất giày, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SD054/ Nhãn nhựa(dùng để gắng lên giày, dép, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SDN/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SDV31/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Móc J bằng nhựa
(dùng để treo sản phẩm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SH59/ Mắc treo quần áo các loại (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SHCM-HANGER/ Móc treo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SHG001/ Mắc treo chất liệu nhựa LJ42 6503-LJ42. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SHG002/ Thẻ cỡ chất liệu nhựa sizeclip. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SHW013/ Chốt chặn các loại (bằng nhựa). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SIPL05/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SIPL05/ Đạn nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SIZER/ kẹp cỡ các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SIZER/ Kẹp size/(SIZER CS1Q) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SIZER7/ SIZER CLIP (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SIZW/ Thẻ nhựa bán thành phẩm (dùng để gắn lên móc)-
PLASTIC SIZER (CS1Q) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SJ015/ Móc treo quần áo các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SJ-1248/ Vĩ đựng viên kính bằng nhựa SJ-1248 (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SK4NL08/ Dây treo nhãn (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SKSB007/ Thanh móc nhựa TRIM PROTECTPR C/R23*105mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SKSB037/ Tấm lót PVC P-BOARD 1.5T/237*424mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SKSB147/ Thanh móc nhựa TWO TONE D/70mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SL015N/ Khoen,móc khóa nhựa thành phẩm đồ phụ trợ may
mặc (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SL35/ Chốt chặn(Chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Slide pedestal (excluslve)-1-Slide pedestal
(excluslve)-1-Đế nhựa của dụng cụ kiểm tra (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SLN1/ Seal nhựa (1 BOX 5000 CÁI)_COLLAR STAY (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SLTV31/ Logo trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM003/ Dây gân các loại (Hàng mới) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SM008/ Khóa nhựa (Khoen khóa móc nhựa các loại) (Hàng
mới) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM008/ Khoen khóa móc nhựa các loại (Hàng mới) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SM008/ Khoen nhựa (Khoen khóa móc nhựa các loại) (Hàng
mới) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM008/ Móc nhựa (Khoen khóa móc nhựa các loại) (Hàng
mới) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM008/ Nút chặn Chốt chặn bằng nhựa (Khoen khóa móc
nhựa các loại) (Hàng mới) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM059/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM09/ Dây bằng nhựa dùng ở chỗ nối 3.5mm (Acrylic 100%)
(1set2pcs) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM12/ Chốt chặn các loại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM27/ Dây treo nhãn sản phẩm bằng polyester (Polyester
100%), 1 đầu bằng nhựa. Hàng mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM31/ Mũ bảo vệ bẳng nhựa acrylic (Acrylic 100%) (dùng
bảo vệ áo ngực) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM32/ Móc treo quần áo (Acrylic 100%) Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM36/ Seal bằng nhựa (Acrylic 95%, Metal 5%) (1set2pcs)
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM40/ Móc treo quần áo bằng nhựa (POLYETHYLENE 100%)
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM43/ Nhãn dán thông tin kích cỡ bằng nhựa dẻo
(POLYPROPYLENE 100%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM44/ Nhãn dán thông tin sản phẩm (POLYPROPYLENE 100%).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM47/ Nhãn bảo vệ DR chống trộm, khổ 4.5cm x 1 cm
(Polypropylene 75%, Metal 25%) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM53/ Kẹp bằng nhựa (Acrylic 100%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Small plastic basket/ Giỏ nhựa nhỏ dùng để trang
trí.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SM-H-09/ Móc treo bằng nhựa dùng để gắn bít tất (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SM-TP-11/ Dây nhựa dùng để gắn mác vào bít tất (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SNC-NPL14/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SNC-NPL19/ Hạt cườm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SNC-NPL22/ Dây treo thẻ (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SNC-NPL24/ Móc treo (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SNC-NPL25/ Hạt cỡ (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SP001/ Dây gân bằng nhựa (SP dùng may ba lô túi xách)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP001/ Dây gân PE (SP dùng may ba lô túi xách) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP001/NB/ Khóa nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô (hàng
hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP001/NH/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP001/PB/ Khóa nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô (hàng
hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP001/PH/ Khóa nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô (hàng
hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP001/TRB/ Khóa nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô (hàng
hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP002/NLH/ Khoen nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP002/PB/ Khoen nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP002/PH/ Khoen nhựa (0351162VN) dùng cho hàng may mặc,
ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP002/TUH/ Khoen nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP003/PB/ Móc khóa nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP003/PH/ Mắt cáo nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP003/PH/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/NB/ Chốt khóa nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/NB/ Nút chặn nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/NB/ Nút chặn/ Chốt chặn nhựa dùng cho hàng may
mặc, ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/NH/ Chốt khóa nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/NH/ Nút chặn nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/NH/ Nút chặn/ Chốt chặn nhựa dùng cho hàng may
mặc, ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/NLB/ Nút chặn nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/PB/ Chốt khóa nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/PB/ Nút chặn nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/PB/ Nút chặn/ Chốt chặn nhựa dùng cho hàng may
mặc, ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/PB/ Nút/ Chốt chặn nhựa dùng cho hàng may mặc, ba
lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/PH/ Chốt chặn nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/PH/ Chốt khóa nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/PH/ Nút chặn/ Chốt chặn nhựa dùng cho hàng may
mặc, ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/PH/ Nút/ Chốt chặn nhựa dùng cho hàng may mặc, ba
lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/PNH/ Nút/ Chốt chặn nhựa dùng cho hàng may mặc,
ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/TRB/ Nút chặn/ Chốt chặn nhựa dùng cho hàng may
mặc, ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/TRH/ Nút chặn nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP004/TUB/ Nút/ Chốt chặn nhựa dùng cho hàng may mặc,
ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP006/ Mắt cáo nhựa 2 chi tiết dùng cho hàng may mặc,
ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP007/ Chân đế nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô (hàng
hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP007/ Đầu kéo (dây kéo) dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (1 Set 1 Pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP007/ Miếng trang trí bằng nhựa dùng cho hàng may mặc,
ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP009/ Nút nhựa 2 thành phần (1 Set 2 Pcs) dùng cho
hàng may mặc, ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP010/ Nút nhựa 4 thành phần (1 Set 4 Pcs) dùng cho
hàng may mặc, ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP013/ Dây đai bằng nhựa may viền cạnh túi, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SP015/TRBD/ Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa dùng cho
hàng may mặc, ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP015/TRHD/ Mắt cáo nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP015/TRHD/ Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa dùng cho
hàng may mặc, ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP015/TUBD/ Miếng trang trí bằng nhựa dùng cho hàng may
mặc, ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP015/TUBD/ Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa (CS9123)
dùng cho hàng may mặc, ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (Dây cài đầu khóa)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP015/TUHD/ Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa dùng cho
hàng may mặc, ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP017/ Móc nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SP017/ Nhãn phụ (ép/nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SP023/ Dây túi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SP024/PH/ Đầu kéo (dây treo) (1 Set 1 Pcs) dùng cho
hàng may mặc, ba lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP024/PH/ Mắt cáo nhựa dùng cho hàng may mặc, ba lô
(hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP024/PH/ Nút đóng bằng nhựa dùng cho hàng may mặc, ba
lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP024/PM/ Nút đóng bằng nhựa dùng cho hàng may mặc, ba
lô (hàng hóa không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-0890/ nhãn nhựa (nhãn hiệu CROCS) (25*15mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-0891/ nhãn nhựa (nhãn hiệu CROCS) (25*15mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-0906/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ASICS) (70*25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-0957/ nhãn nhựa (nhãn hiệu MIZUNO) (28*27mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-0958/ nhãn nhựa (nhãn hiệu MIZUNO) (28*31mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-0999/ nhãn nhựa (nhãn hiệu HOVR HEAT SEAL LABEL)
(44*18mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1015/ nhãn nhựa (nhãn hiệu REEBOK) (50mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1016/ nhãn nhựa (nhãn hiệu REEBOK) (40*21mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1017/ nhãn nhựa (nhãn hiệu REEBOK) (90*11mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1018/ nhãn nhựa (nhãn hiệu REEBOK) (90*19mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1019/ nhãn nhựa (nhãn hiệu REEBOK) (40*10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1020/ nhãn nhựa (nhãn hiệu REEBOK) (99*16mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1021/ nhãn nhựa (nhãn hiệu REEBOK) (138*30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1034/ nhãn nhựa (nhãn hiệu DANNER) (35*37mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1048/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ASICS ACL) (29*36mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1060/ nhãn nhựa (nhãn in chuyển) nhãn hiệu NIKE)
(43*41mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1061/ nhãn nhựa (nhãn in chuyển) nhãn hiệu NIKE)
(49*49mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1063/ nhãn nhựa (nhãn in chuyển) nhãn hiệu NIKE)
(65.3*46.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1064/ nhãn nhựa (nhãn in chuyển) nhãn hiệu NIKE)
(70*24mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1066/ nhãn nhựa (nhãn in chuyển) nhãn hiệu NIKE)
(72.9*49.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1143/ nhãn nhựa (nhãn hiệu CROCS) (42*25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1144/ nhãn nhựa (nhãn hiệu CROCS) (38*22mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1157/ nhãn nhựa (nhãn hiệu BROOKS) (30*32mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1164/ nhãn nhựa (nhãn hiệu DR MARTENS) (31*39mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1228/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ASICS) (54*18mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1268/ nhãn nhựa (nhãn hiệu IRISH SETTER) (30*40mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1269/ nhãn nhựa (nhãn hiệu TIMBERLAND) (34*36mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1353/ nhãn nhựa (nhãn in chuyển) nhãn hiệu NIKE
(78.8*53.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1369/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ASICS) (48*16mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1409/ nhãn nhựa (nhãn hiệu TIMBERLAND) (40*20mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1415/ nhãn nhựa (nhãn hiệu TIMBERLAND) (34*34mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1417/ nhãn nhựa (nhãn hiệu REEBOK) (32*16mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1418/ nhãn nhựa (nhãn hiệu REEBOK) (70*33.5mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1419/ nhãn nhựa (nhãn hiệu REEBOK) (56*27mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1420/ nhãn nhựa (nhãn hiệu REEBOK) (81*17mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1430/ nhãn nhựa (tem ép nhiệt) nhãn hiệu PUMA
(43*16mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1431/ nhãn nhựa (tem ép nhiệt) nhãn hiệu PUMA
(84*14.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1432/ nhãn nhựa (nhãn hiệu PUMA) (43*16mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1433/ nhãn nhựa (nhãn hiệu PUMA) (84*14.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1434/ nhãn nhựa (nhãn ép dán) nhãn hiệu PUMA
(43*16mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1435/ nhãn nhựa (nhãn ép dán) nhãn hiệu PUMA
(90*16mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1443/ nhãn nhựa (nhãn hiệu HAMM SIZE LABEL)
(33*25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1444/ nhãn nhựa (Nhãn hiệu DIESEL SIZE LABEL)
(34*36mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1498/ nhãn nhựa (nhãn hiệu: VIVO) (30*20mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1500/ nhãn nhựa (nhãn hiệu: NIKE) (70*11.313mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1501/ nhãn nhựa (nhãn hiệu: ADIDAS) (65*23.5mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1502/ nhãn nhựa (nhãn in chuyển) (nhãn hiệu:
CONVERSE) (81*8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1506/ nhãn nhựa (nhãn hiệu TIMBERLAND) (33*26mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1507/ nhãn nhựa (nhãn hiệu TIMBERLAND) (40*8.7mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1508/ nhãn nhựa (nhãn hiệu TIMBERLAND) (45*17mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1511/ nhãn nhựa (nhãn hiệu TIMBERLAND) (28*16mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1567/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ASICS) (35.2*38.7mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1568/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ASICS) (39.55*45mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP04-1594/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ASICS) (20*20mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP1096/ KHOEN NHUA 20*20 MM HS 11-13 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP154/ Găng tay LEON GRIP GLOVES-M01 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP2119/ KHOEN NHỰA-PLASTIC RING (25MM)-HSR 50-25 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP276-18/ Chân đế bằng nhựa-06 (52.6*49.6)mm, Nhựa EVA
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: sp44/ Nẹp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SP514/ TAY CầM HS 46-10 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP585-18/ Khoen bằng nhựa-04 BDR1 (30mm)- Nhựa PC (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP8353/ Giá treo chữ K có nắp đậy bằng nhựa dùng để
treo đồ- 103682 (K-RAIL) (50 inch) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SP8354/ Giá treo chữ K không có nắp đậy bằng nhựa dùng
để treo đồ- 103683 (K-RAIL) (50 inch) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SPHD010620/ Pe Gown 10- Áo choàng PE, mới 100%(1 thùng
75 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SPHD030620/ Pe Gown 10- Áo choàng PE, mới 100%(1 thùng
75 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SPHD080620/ Pe Gown 10- Áo choàng PE, mới 100%(1 thùng
75 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SPHD130620/ Pe Gown 10- Áo choàng PE, mới 100%(1 thùng
75 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SPHD150620/ Pe Gown 10- Áo choàng PE, mới 100%(1 thùng
75 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SPHD190620/ Pe Gown 10- Áo choàng PE, mới 100%(1 thùng
75 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SPHD220620/ Pe Gown 10- Áo choàng PE, mới 100%(1 thùng
75 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SPHD240620/ Pe Gown 10- Áo choàng PE, mới 100%(1 thùng
75 cái), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SPHD250620/ Pe Gown 10- Áo choàng PE, mới 100%(1 thùng
75 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SPOOL/ Lõi cuốn sản phẩm bằng nhựa-SPOOL/SPOOL, đường
kính 4.9 cm (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB013/ Thanh móc nhựa T/PRO C/90mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB016/ Thanh móc nhựa B/HOOK A/P345mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB017/ Thanh móc nhựa B/HOOK A/P560mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB018/ Tấm lót PVC L/PLATE A(30)/395mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB019/ Tấm lót PVC L/PLATE A(30)/605mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB020/ Tấm lót PVC PLATE I(10)/430mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB024/ Thanh móc nhựa TWO TONE G/50mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB025/ Thanh móc nhựa TWO TONE G/60mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB027/ Thanh móc nhựa TWO TONE G/LH 125mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB028/ Thanh móc nhựa TWO TONE G/RH 125mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB029/ Thanh móc nhựa STAPLE M/LH 790mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB031/ Thanh móc nhựa STAPLE M/RH 830mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB035/ Tấm lót PVC PLATE E/25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB036/ Tấm lót PVC PLATE E/35mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB037/ Yếm nhựa WIRE BAND C/1002mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB038/ Yếm nhựa WIRE BAND C/1054mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB039/ Yếm nhựa WIRE BAND C/1106mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB041/ Yếm nhựa WIRE BAND C/738mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB045/ Tấm lót PVC P-BOARD 1T/33*45mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB050/ Tấm lót PVC P-BOARD 1T/42*94mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB052/ Tấm lót PVC P-BOARD 1.5T/22*45mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB079/ Thanh móc nhựa TWO TONE D/70mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SPSB109/ Thanh móc nhựa HOOK A/R165mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: SQT/ Khóa giày bằng nhựa SQT (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SQT/ Miếng trang trí bằng nhựa SQT (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SQUARE/ Hộp nhựa đựng sản phẩm-SQUARE/Case, (18x18x1.3)
cm (Tái xuất theo TKHQ: 103212737610/G24 ngày 20/03/2020- Mục 9) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SR08/ Đạn nhựa- dây treo nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SR12/ Móc nhựa treo quần áo (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SR13/ Thẻ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: S-RING/ Móc treo nón nhựa, dùng trong sản xuất nón (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SS071/ Khóa nhựa CROSS (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SS19-3700/ Cúc đính bằng nhựa size 15~18mm nhãn ALL FOR
YOU (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SS19-5007/ Mắc áo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SSH-25/ Móc nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-1104W/ Moc treo nhua 1104P 8" WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-157 B/ Móc treo nhựa 157P H5 10" white (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-157 N/ Moc treo nhua 157PS 10" NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-157 W/ Moc treo nhua 157P 10" WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-3315SB/ Moc treo nhua 3315SB 15" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-3316KR/ Moc treo nhua 3316SB 15" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-3328SB/ Moc treo nhua 3328SB 17" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-3328SB/ Móc treo nhựa 3328SB 17"black (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-3329SB/ Moc treo nhua 3329SB 17" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-3937SB/ MOC TREO NHUA 3937SB 17" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-3969SB/ MOC TREO NHUA 3969SB 19" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-410N/ Moc treo nhua 410PP (HNG-11712) 10"
NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-410W/ Moc treo nhua 410PP 10" WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-425PW/ Moc treo nhua 425P 15" WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-429NHPPB/ Moc treo nhua 429NHPP (H67H152122)
12" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-429PN/ Moc treo nhua 429PP (HNG-13427) 12"
NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-4410W/ Moc treo nhua 4410P- (HNG13588) 10"
WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-465/ MÓC TREO NHỰA SSI 465P-H(H5H15) 8.5"
WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-467B/ Moc treo nhua 467 17" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-472B/ Moc treo nhua 472 15" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-472W/ Moc treo nhua 472P 15" WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-476P/ MOC TREO NHUA SSI 476P 15" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-479CG/ Moc treo nhua 479CG 19" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-479SB/ Moc treo nhua 479SB 19" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-484CG/ Moc treo nhua 484CG 17" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-484KR-BE/ Moc treo nhua 484KR 17" CLEAR (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI484SB/ Moc treo nhua 484SB 17" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-484SB/ Moc treo nhua 484SB 17" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-485SB/ Moc treo nhua 485 SB15" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-489 B/ Moc treo nhua 489P 14" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-495W/ Moc treo nhua 495 10" WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-496W/ Moc treo nhua 496P 12" WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-509B/ Moc treo nhua 509 19" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-509N/ Moc treo nhua 509 19" GOLD (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-5400S/ Moc treo nhua 5400SN-FBG 17" NATURAL
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-5DBONS/ MÓC TREO NHỰA SSI-5DBONS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-6010 SBSL/ Moc treo nhua 6010 SBSL10" BLACK
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-6012SBSL/ Moc treo nhua 6012 SBSL12" black
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-6012SBSL/ Móc treo nhựa 6012 SBSL12"BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-6014SBSL/ Móc treo nhựa 6014SBSL 14" BLACK
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-6108W/ Moc treo nhua 6108P 8" WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-6110W/ Moc treo nhua 6110P 10" WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-6208SB/ Moc treo nhua 6208SBSL 8" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-6210SBSL/ Moc treo nhua 6210SBSL 10" BLACK
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-6212 CG/ Moc treo nhua 6212CGSB 12" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-6212SBSL/ Moc treo nhua 6212SBSL 12" BLACK
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-6214CG/ Moc treo nhua 6214CGSB 14" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-6214SBSL/ Moc treo nhua 6214SBSL 14" BLACK
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-6412CG/ MOC TREO NHUA 6412CGSB 12" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-6414CG/ MOC TREO NHUA 6414CGSB 14" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-9108W/ Móc treo nhựa 9108P-H(H5)-(9108H)
8"WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-9408W/ Moc treo nhua 9408PP 8" WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-9410W/ Moc treo nhua 9410PP 10" WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-AH530/ MÓC TREO NHỰA AH530 5.35" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-H734/ MOC TREO NHUA H734 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-H835DR9 RED/ MOC TREO NHỰA H835DR9 RED (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-SIZER CR89/ Nhua kich co gan moc treo CR89 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-SIZER R47/ Nhua kich co gan moc treo R47 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-SIZER R55/ Nhua kich co gan moc treo R55 (COLOR)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-SIZER/ Kep nhua/nhua kich co gan moc treo S80 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSI-SIZER/ Kẹp nhựa/nhựa kích cỡ gắn móc treo s83 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: SSVE11/ Chốt nhựa và hạt cườm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: ST01/ Chốt chặn nhựa 2 thành phần(chốt và hạt chốt)
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: STI02/ Tem dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: STO01/ Nút chặn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: STOPPER/ CHOT CHAN BANG NHUA(02 CHIEC TAO THANH BO)
HANG MOI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: STOPPER/ Chốt chặn nhựa 2 thành phần (nk) |
|
- Mã HS 39262090: STOPPER/ Nút bóp bằng nhựa dùng trong sản xuất nón.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: String ball/ Nt nhựa đầu dây (plastic) 30cm hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: String Dây treo nhãn Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: ST-WMBEST/ Tem (Nhãn) in truyền nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39262090: STXLOGO/ Nhãn logo STX bằng nhựa TPU (nk) |
|
- Mã HS 39262090: STY001/ Đạn nhựa 20CM (nk) |
|
- Mã HS 39262090: STY001/ Đạn nhựa 230MM (nk) |
|
- Mã HS 39262090: STY002/ Đệm lót Z (nk) |
|
- Mã HS 39262090: STY01/ Gia cố cổ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: STY042/ Móc treo nhựa 340X13 (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SUB76/ Khuyên trang trí bằng Plastic các loại/ phụ liệu
may mặc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SUB78/ Chốt bằng Plastic/ phụ liệu may mặc, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Súng bắn dây treo mác bằng nhựa gồm: thân súng
(10,5x2,5x12,5) cm và mũi kim bằng kim loại dài 3,1 cm (dung sai 0,1-1 cm),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SW1129/ Băng Mobilon(2800yds/kg) (Hàng mới 100%)(dây
chống bai bằng nhựa, nguyên phụ liệu may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SW1150/ Dây bắn mạc 15mm (ghim thẻ) BằNG NHựA, HàNG MớI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SW1150/ Dây treo thẻ (Đạn nhựa 5mm(1/2")), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SW1162/ Mắc áo(móc nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SW1171/ Nhãn các loại (chất liệu nhựa), (thẻ nhựa),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SW30/ Hạt phụ liệu trang trí- PATCH (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SW-HHAG/ Nhãn Silicone (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SXNL15/ Móc treo bằng nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SXNL16/ Thẻ nhựa gắn vào móc treo. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SXNL17/ Mút, dùng để gắn vào móc treo các loại. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SXNL30/ Dây nhựa dùng để treo quần áo. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SXPLASTICBUCKLE/ KHÓA MÓC NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SXXKH15OK95/ Chốt chặn bằng nhựa H15OK95, không bọc vật
liệu dệt, dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SXXKS20OK24/ Chốt chặn dây thun gấu bằng nhựa S20OK24,
không bọc vật liệu dệt, dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SXXKUQ-ZP1/ Móc kéo đầu dây khóa bằng nhựa UQ-ZP1,
không bọc vật liệu dệt, dùng phụ trợ may mặc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SY30003/ Mút xốp (nk) |
|
- Mã HS 39262090: SYD01/ Dây nẹp khẩu trang (xk) |
|
- Mã HS 39262090: T12/ Kẹp nhựa, phụ liệu may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39262090: T12/ Kẹp nhựa; phụ liệu may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39262090: T20.8/ Miếng trang trí (bằng nhựa) Khổ: 1000 mm (nk) |
|
- Mã HS 39262090: T5.2/ Nhãn chính nhựa (Craft) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TA02/ Dây treo nhãn (Tag)- 6.NO.PINILXR20J NYLON LOX
PIN. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TA07/ Nhãn nhựa (Plastic Label)- 4.NO.PR-BLSPT35 HEAT
TRANSFER LABEL.(CUT) POLYESTER FILM 60% & URETHANE RESIN 40% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TAG PIN (DOUBLE)/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TAG PIN 9''/DÂY TREO NHÃN 9'' (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TAG PIN/ đạn nhựa (đạn bắn) (Đồ phụ trợ may mặc bằng
nhựa- Đạn bắn dây treo nhãn) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TAG PIN/ Dây treo thẻ bài (nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TAG/ Đạn cài, đạn bắn bằng nhựa (1 BOX 5000 cái)_OTHER
PIN (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TAG/ Đạn nhựa- Speedo (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TAG/ Dây treo nhãn bằng nhựa 2H024406-R01-03 65MM (Mới
100%) NIKE INC.409372.3" Black swiftach (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TAG02/ Dây treo thẻ bài (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TAG1/ Dây treo nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TAGPIN/ Dây treo thẻ bài (nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TAGPIN01/ Dây treo nhãn 1.5" (Tag Pin 1.5'') (01
Hộp 5000 cái, 3 Hộp 15,000 Cái) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TAG-SP/ TAG SAMPLE (CFM SAMPLES)- NHÃN TREO DÙNG ĐỂ MAY
MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39262090: tấm che mặt chắn bụi, gió bằng nhựa, không hiệu (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Tấm che phủ ô tô bằng nhựa tổng hợp, kt(120x175)cm +-
10%, NSX: Nangong Kaiman Auto Accessories Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Tấm che phủ xe đạp trẻ em, bằng nhựa tổng hợp, KT
(200x80)cm +- 10%. Hiệu Banta. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Tấm che phủ xe máy bằng nhựa tổng hợp, kt(90x150)cm +-
10%, hiệu: Rundong. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Tấm màng lọc thay thế của khẩu trang nhựa, 1 bộ gồm 50
tấm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tấm màng nylon quấn pallet đóng gói Protection Film
hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821869333, dòng 40 (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Tấm mút xốp dùng trong may mặc bằng nhựa PU, kích thước
(46 x 34 x 1)cm+/-10%.Mới 100% do TQ SX. Nhà sx: Dongguan Timsen Precision
Plastic Co., Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Tấm nhựa (Plastic) dùng để chống lầy cho xe Ô tô. Hiệu
Maxtrax- MTX02FJB- Mới 100%_ Cặp2 Cái (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Tấm xốp plastic- PE FAOM (3T 30) (LH) 110*232mm (Dùng
trong may vỏ ghế ô tô, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TAM02/ Tấm ngăn bằng nhựa (Plastic shelf), kích thước
28.5cm * 16cm, 36cm*23cm (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TAM05/ Tấm nhựa PP
19-1/2"*13-3/4"*4-3/4", 5"*13-3/4"*4-1/2" (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TAMNPL/ Tăm treo thẻ bài làm bằng nhựa dùng cho đơn
hàng Hiramatsu 20FW (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề 5110 120x90cm bằng Plastic, nhãn hiệu USAFE để
đảo vệ thân, chống ướt khi thao tác, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề bằng nhựa PVC mềm 0.3mm, dài 1200mm (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề bằng nhựa sử dụng trong nhà máy công nghiệp thực
phẩm, không nhãn tên, Màng PE dày 0.04 zem(1zem0.1 mm), màu xanh da trời, 10
cái/túi, 15 túi/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề bằng nhựa. Nhà sản xuất: Midon Anzen. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề bảo hộ bằng nhựa PE, không nhãn hiệu, (115
carton:10 cái/túi, 20 túi/ carton, 54 carton: 14 cái/túi, 10 túi/carton), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề chất liệu nhựa PE- PE Apron (NON24272), Size:
(24 x 42) inch, chưa in hình in chữ, PO no. 4512639689 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề CPE (200 Cái/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề CPE (200 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề CPE (CPE Gown- 37003-022) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề CPE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề CPE, xanh, 200 Pcs/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tap dề HDPE, 500 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tap dề LDPE, 500 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề nhựa bằng chất liệu HDPE, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề nhựa PVC trong (dài 1000x0,3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tap de PE (1000 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề PE (1200 Pcs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề PE (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề PVC (PVC Apron) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề PVC (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tạp dề, nhãn hiệu DUPONT, dùng khi sửa chữa Panel, chất
liệu Tyvek, kích thước 1080*700mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TARGET-HANGER/ Móc treo nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TARGET-SIZECAP/ Size móc treo nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Tay cầm bằng nhựa Model A-166-3-Black Takigen hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Tay kéo bằng nhựa 22.02 Kg (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TB37/ Khóa (chốt) các loại 1 1/2", Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: TBH-NPL08/ Dây treo thẻ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TB-NHAM05/ Băng nhám các loại, KT: 16mm x 35mm. Hàng
mới 100%. Dùng trong may mặc. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TC/ Túi đựng cúc (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TC/ Túi đựng cúc/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350,
101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TC-38/ Khoen nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TCS/ Tem mác Silicon (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TD2006068/ Ống keo (1bao50pcs),Assy,210765. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TDN/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Tem chuyển in (nhãn nhựa, sản xuất giày, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: TEM ÉP NHIỆT (174,723 đôi 349,446 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TEM NHÃN IN (nhãn nhựa dùng làm trang trí giày) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tem nhãn in làm từ màng Bopp(Biaxial Oriented
Polypropylene), Nhãn hiệu NewbaLance (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Tem nhựa (gắn lên góc giỏ): Jollies PP PLATE (ATTACHED
TO THE BAG), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TEMEP/ Tem ép nhiệt (49.2mm x 52mm)/ FHE-ZAR-19, đã in
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: TEXONE20/ Nhãn dẻo Silicon. Lam bằng plastic dung đinh
lên quân ao,hang mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TG0010/ dây treo nhãn (đạn nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TG0011/ dây trong suốt qq (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TG0021/ mút ngực (chụp áo lót) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TH23/ ĐẠN NHỰA, DÂY TREO (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TH29/ Nhãn logo/nhãn trang trí (hàng nhập thuộc TK sô
103314673340) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: THAN01/ Tấm nhựa 1.0mm*2.625"*1.75" (nk) |
|
- Mã HS 39262090: THAN01/ Tấm nhựa 4mm*12-3/4" (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- B-BAND/ 1,415mm (Dùng trong may vỏ ghế ô
tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- BIG HOOK 'A'/ (P) 30*385mm (Dùng trong may
vỏ ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- EDGE PROTECTOR 'A'/ 21*145mm (Dùng trong
may vỏ ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa EZ CLIP TM 25*360mm L/ AHD013 (Dùng định
hình trong may vỏ ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- LINE PLATE 'A' (30)/ 30*605mm (Dùng trong
may vỏ ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- P-BOARD (1.2T)/ 137*443mm(rectangle) (Dùng
trong may vỏ ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- PE CLIP 'A'(2.0)/ (LH) 50*680mm (Dùng trong
may vỏ ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- PE-CLIP "C"/ 905mm LH (Dùng trong
may vỏ ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- PLATE 'I'(12)/ 12*290mm (Dùng trong may vỏ
ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa Plate/ 10*275 mm (Dùng định hình trong may
vỏ ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa PP BOARD1.0T/ 33*70mm (Dùng định hình trong
may vỏ ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- PP BOARD1.0T/ 55*95mm (Dùng trong may vỏ
ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- PP PLATE/ 108*20 (Dùng trong may vỏ ghế ô
tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- PP-CLIP B/ 180mm(CTR) (Dùng trong may vỏ
ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa ProFile/ 24*100 mm (Dùng định hình trong may
vỏ ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- ProFile/ 25*30 mm F/C LH EX (Dùng trong may
vỏ ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- T/PRO "A"/ 275 (Dùng trong may vỏ
ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- TRIM CODE 'E'/ 55*166 (Dùng trong may vỏ
ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- TRIM PROTECTOR 'A'/ (LH) 22.5*140mm (Dùng
trong may vỏ ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa TRIM PROTECTOR 'B' 22.5*290mm (Dùng định
hình trong may vỏ ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thanh nhựa- V-BAND/ (N) 16.5*1146mm (Dùng trong may vỏ
ghế ô tô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: THANHKETNOI/ Thanh kết nối móc, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thẻ bài Bằng plastic. Dùng để gắn lên sản phẩm dệt
may.Đã in hình không vi phạm chủ quyền quốc gia, NSX, Nhãn hiệu: DUDE KIDS
Trung Quốc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thẻ nhựa GUSC-BLK4C-160 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Thẻ nhựa GUSC-MGRN553C-140 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Thẻ nhựa GUSC-RED18-1449TPX-150 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Thẻ nhựa ST8 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Thẻ nhựa, KCN-PLASTIC COLLAR CARDBOARD, SIZE: PET
0.35MM; 4.2X48.5CM, COL. WHITE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Thẻ nhựa-CS1Q (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Thẻ nhựa-CS1Q(Kẹp cỡ) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Thẻ nhựa-MRK45 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Thẻ nhựa-ST1 (Kẹp cỡ) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Thẻ nhựa-ST8 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Thẻ nhựa-ST8(Kẹp cỡ) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Thẻ treo của mũ bảo hiểm TAG-JOKER (xk) |
|
- Mã HS 39262090: THETREO/ Thẻ treo bằng nhựa (OOFOS Hangtag 8.0x6.0 mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: THO-013/ Bao Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39262090: THO19-006/ Dây treo nhãn các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Thước nhựa kỹ thuật 60cm (Phụ tùng máy may công nghiệp
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Ti bắn tiêu chuẩn 75mm SAGA PIN (1 Hộp 5000 cái).Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Ti đóng nhãn bằng nhựa (1 Cuộn 25.000 cái)- Staple Pin
(1 Roll 25.000 Pcs)- (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TJ002/ Đệm lót 500x355mm- (PF-SHEETMB) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TK62/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TKV27/ Mắc quần áo các loại(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TL20-PL18/ NHÃN ÉP NHIỆT (BẰNG NHỰA- ĐÃ IN) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TL20-PL23/ ĐẠN NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TL48/ Nhãn phụ (Nhãn nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TL-SWIFTTACK/ ĐẠN NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TL-VC283-01/ Miếng trang trí (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TN/ Dây treo nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TN/ Thanh nẹp bằng nhựa (Miếng nhựa dùng để lót viền
khẩu trang (dùng trong sản xuất khẩu trang)- NOSE WIRE-LLWP3-VT, SIZE:
6''-7'') (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TN/ Thanh nẹp mũi bằng nhựa dài 7 cm, dùng để sản xuất
khẩu trang vải (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TN/ Túi Nylon (dùng để đóng gói sản phầm, không in hình
in chữ, kích thước 370mmx700mm) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TN01/ Thẻ nhựa-CS1Q-(Nhãn nhựa) #GRP001 (2CT). Dùng
trong may mặc. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TNCL/ Nhãn nhựa đã in (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TNL/ Túi nylon hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TNL01/ Tui Nylon (NO.65S) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TNN/ Tem, nhãn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TNXNL07/ Dây treo nhãn (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TOP/ Khung bằng nhựa (để định hình miệng túi gôn. Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TOP/ Khung nhựa định hình miệng túi đựng cây Golf bằng
nhựa,size 10 inch,Item No:T08102,màu đen,Không có nhãn hiệu xuất xứ China,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TP/ 0015- Dây treo nhãn bằng nhựa (TP) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TP/ Phụ kiện may mặc: Túi POLY kích thước 27 x 33 cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TP00010AD-ALDây treo nhãn bằng nhựa 2-314324-000-01
75MM/3'' (Mới 100%) (TKN A41: 102864953811, dòng hàng 3) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TP00034AD-ALDây treo nhãn bằng nhựa 2-228727-000-01
(TKN A41: 102701129310, dòng hàng 1) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TP00051AD-ALDây treo nhãn bằng nhựa (TKN A41:
102931067043, dòng hàng 5) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TP024/ Dây treo nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TP031/ Nhãn phụ (ép/nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TP-084/ Dây nhựa treo (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TP27/ Khung nhựa định hình miệng túi đựng cây golf, TOP
T0896, màu đen, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TP28/ Chốt nhựa dùng cố định quai của túi đựng cây
golf, HANDLE K118, màu đen, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TP37/ Khung nhựa định hình miệng túi đựng cây golf, TOP
T0897, màu xám, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TP38/ Khung nhựa định hình đáy túi đựng cây golf,
BOTTOM D0721, màu xám, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TP4/ Chốt chặn (1set2pcs), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TP43/ Khung nhựa định hình đáy túi đựng cây golf BOTTOM
D0925, màu đen, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TP49/ Khung nhựa định hình miệng túi đựng cây golf,
item TOP T09390, màu đen, size: 320*110*230mm, không model, nhãn hiệu
Titleist, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TP5/ Khuyên chữ D, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TPE/ Túi PE 300mmX430mm (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TP-OP/ Dây nhựa loại màu trắng đục dùng để gắn mác vào
bít tất (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TQ-2520/ Khoen nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TR000044/ Nhãn ép nhiệt, bằng nhựa, 1489-DS-63546, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TR000065/ Móc nhựa treo quần áo, 484R-PS-BLK01
(51000139), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TR000066/ Thẻ cỡ quần áo, bằng nhựa, CS1Q-BLK01-L
(53001422), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TR03/ Phụ liệu may mặc bằng nhựa: Khóa điều chỉnh độ
dài dây trang trí, dùng cho quần/ Stopper (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Trang trí để bàn bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TR-BN07/ Băng nhám dạng chiếc các loại, KT: 25x20mm.
Hàng mới 100%. Nguyên phụ liệu hàng may mặc. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TS08/ Chốt chặn (dạng chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TS17/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TS18/ Đệm nhựa- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TS19/ Mắc treo (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TS23/ Khuyên, khuy cái trang trí (25mm)- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: TS25/ Kẹp mắc- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TS25/ Mắc treo- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TS41/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TS55/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TS73/ Kẹp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TSR-20/ Khóa nhựa (1 SET 2 PCE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TSR-25S/ Khóa nhựa (1 SET 2 PCE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TSR-38/ Khóa nhựa (1 SET 2 PCE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TT/ Logo trang trí các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TT-11/ Dây trang trí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TT-C/ Trang trí đầu dây kéo (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TTCL/ Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TTDDK/ Trang trí đầu dây kéo 100% polyester bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: ttddk-pcs/ Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa,(hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TTR_LOX/ Đạn treo thẻ bài (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Túi bọc giày PVC (PVC Shoes Cover) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Túi chỗng tĩnh điện dùng cho chuông điện ANTI-STATIC
SACK WITH PINK COLOR L SIZE hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821869333, dòng 39
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: Túi dây rút chất liệu PE- PE Drawstring Bag SYP1016204,
Size:20 x 20 (inch) đã in hình, in chữ không vi phạm pháp luật Việt Nam. PO:
4512314070 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: túi nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Túi nhựa PE- PE Emesis Bag (NON80328), Size: (16,7 x
37) cm, đã in hình, in chữ không vi phạm pháp luật Việt Nam, PO no.
4512629323 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Túi nhựa PVC- PVC Bag (NON70540WM) Size: 36 x 90
(inch), chưa in hình in chữ, PO no. 4512611223(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Túi nilon dùng cho chuông điện POLYBAG 2.5x4 INCH WITH
RECYCLE MARK hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821859641, dòng 5 (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Túi nilon dùng để đựng chuông điện NYLON CLOTH GRILL
T0.5mm BLACK #D027-0 YD134 RoHS+PAH, hàng mới 100% thuộc tờ khai
102804417550, dòng 47 (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Túi nylon, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TY BẮN (TAGPIN) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TY012/ Móc treo hàng may mặc bằng nhựa HW491-1 (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TY016/ Dây treo nhãn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TY023/ Nhãn phụ bằng nhựa(Kẹp nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TY49/ Cúc nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TYO-TNL01/ Tui Nylon 370mm x 700mm (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TYT06/ Dây treo nhãn từ plastic (Tag pin) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TYT10/ Thẻ nhựa-CS1Q-(Nhãn nhựa)(PLASTIC SIZER) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TYT12/ Móc nhựa-100-484CGPSMH92-BLK-(Móc treo các
loại)(PLASTIC HANGER) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TYT12/ Móc nhựa-6010CG-PS-BLK01-(Móc treo các
loại)(PLASTIC HANGER) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TYT12/ Móc treo quần áo bằng plastic 484CG (PLASTIC
HANGER) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TYT16/ Nhãn dạng chiếc làm từ plastic (Plastic Label)
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: TYT16/ Nhãn nhựa đã in dạng chiếc(Heat Transfer-LOGO
Label)(Plastic Label) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TYT16/ Nhãn nhựa dạng chiếc (HEAT TRANSFER PRINT),Mục
12, TK#103363775210, ngày 15/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: TYT20/ Dây thun (ép bằng nhựa plastic-sử dụng gia công
hàng may mặc)(ELASTIC BAND) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TYT31/ Khóa, khoen nhựa các loại (Buckle_Plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: TZA05/ Găng tay bằng nhựa PVC, không cách điện, mã
160R, màu xanh, cỡ L, 240 đôi/thùng (nk) |
|
- Mã HS 39262090: U004/ Dây treo nhãn (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: U012/ Khoanh cổ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: U014/ Kẹp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: U015/ Bướm cổ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: U02TBF130ALKY0AT/ Quả áo lót nữ bằng plastics, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: U02TBH004AJPY0AT/ Quả áo lót nữ bằng plastics, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: U02TBH004ALKY0AT/ Quả áo lót nữ bằng plastics, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: UDC/ Đệm cúc (nk) |
|
- Mã HS 39262090: UDN/ Đạn nhựa(đạn thẻ bài) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: UN20/ Móc treo các loại (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: UN64/ Dây treo thẻ (nk) |
|
- Mã HS 39262090: UNC78/ Băng nhám dính khổ 16x40mm dùng cho quần áo, mới
100%(2pcs1set, 28,160pcs 14,080 set) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: UNC78/ Băng nhám, nhám dính, 25*40mm, hàng là nguyên
phụ liệu may mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: UNC97/ Đạn nhựa (dây treo thẻ bài) 13cm/1pcs, hàng là
nguyên phụ liệu may mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Ủng tay PVC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: UNV47/ Khuyên bằng nhựa dùng để trang trí lên túi, xuất
xứ Trung quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: UPIN/ Ghim nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: USV129/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: UWD129/ Đạn xỏ (xk) |
|
- Mã HS 39262090: UWS007/ Bao nylon các loại (xk) |
|
- Mã HS 39262090: UWS124/ Đạn xỏ (xk) |
|
- Mã HS 39262090: UWS129/ Đạn xỏ (xk) |
|
- Mã HS 39262090: UWS182/ Nút chặn, size 26*8mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: UWS-S0011/20-26/ Đạn xỏ (nk) |
|
- Mã HS 39262090: V002/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: V15/ Dây nhựa gắn thẻ bài (Dây treo nhãn). Dùng trong
ngành may mặc. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: V20/ Đạn nhựa (dây treo thẻ bài) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: V66/ Đạn bắn, đạn xâu các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: V74/ Móc treo (nk) |
|
- Mã HS 39262090: V75/ Kẹp nhựa (Kẹp size) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Vải ép mút (dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ
nội địa, hàng mới 100%)- BLACK N155 MESH/2MM K329 FOAM/36G T/C (nk) |
|
- Mã HS 39262090: vd12/ dây phản quang (nk) |
|
- Mã HS 39262090: vd13/ phụ liệu nhựa chốt (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VD136/ Phụ liệu nhựa chốt(1set2Pce) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VD137/ Miếng đệm nhựa (nk) |
- |
- Mã HS 39262090: VD141/ Nhãn ép (nk) |
|
- Mã HS 39262090: vd144/ keo ep nhiet (Nhiệt độ keo: 98 độ C, màu: trắng,
thành phần: Polyurethane) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VD15/ Băng nhám, nhám dính, 20*40mm/1pcs, hàng là
nguyên phụ liệu may mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VD29/ Đạn nhựa (5x130mm, hàng là nguyên phụ liệu may
mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VD29/ Đạn nhựa (dây treo thẻ bài), 8*40mm/1pcs, hàng là
nguyên phụ liệu may mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VD37/ Băng (nhám) dính các loại (20x30mm, hàng là
nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VDN/ Vòng đệm áo ngực (nhựa) (bộ2 cái) (POLYESTER 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: VDN/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VDN01/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Ve độn giày bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004004/ Găng tay PE (Size từ M-L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004004A/ Găng tay PE (Size M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004004B/ Tạp dề PE (Size M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004004C/ Ống tay PE (Size M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004005/ Găng tay PE (Size từ S-XL),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004009/ Găng tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004010/ Găng tay PE (Size từ SS-L),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004012/ Găng tay PE (Size từ SS-L),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004013/ Găng tay PE (Size từ S-L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004015/ Găng tay PE (Size từ S-L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004015A/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004017/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004018/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004026/ Găng tay PE (Size L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004027/ Găng tay PE (Size M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004028/ Găng tay PE (Size từ M-XL),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004029/ Găng tay PE (Size từ M-XL), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004035/ Găng tay PE (Size từ S-XL), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004039/ Găng tay PE (Size từ S-M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004042/ Găng tay PE (Size S), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004043/ Găng tay PE (Size từ S-L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004043A/ Tạp dề PE (Size M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004044/ Găng tay PE (Sizre M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004045/ Găng tay PE (Size từ S-L), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004045A/ Găng tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004045B/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004045C/ Ống tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004046/ Găng tay PE (size từ S-M), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004046A/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004047/ Găng tay PE (Size từ SS-XL),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004047A/ Găng tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004047B/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004047C/ Ống tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004048/ Găng tay PE (Size từ S-L), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004048A/ Tạp dề PE (Size M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004058/ Găng tay PE (Size từ SS-L),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004059/ Găng tay PE (Size từ SS-M),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004059A/ Ống tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004063/ Găng tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004064/ Ống tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004079/ Ống tay PE (Size M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004081/ Găng tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004082/ Găng tay PE (Size từ S-L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004083/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004084/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004085/ Tạp dề PE (Size M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004085A/ Ống tay PE (Size M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004086/ Tạp dề PE (Size M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004086A/ Ống tay PE (Size M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004087/ Găng tay PE (Size từ SS-L), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2004087A/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005001/ Găng tay PE (Size từ S-L), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005002/ Găng tay PE (Size từ S-L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005003/ Găng tay PE (Size M), hàng mới 1005 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005004/ Găng tay PE (Size từ S-L), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005005/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005010/ Găng tay PE (Size từ S-L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005011/ Găng tay PE (Size M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005013/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005014/ Găng tay PE (Size từ M-L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005015/ Găng tay PE (Size từ M-L), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005015A/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005019/ Găng tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005019A/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005025/ Găng tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005026/ Găng tay PE (Size M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005028/ Găng tay PE (Size từ SS-M),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005029/ Găng tay PE (Size từ SS-M),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005030/ Găng tay PE (Size từ S-L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005030A/ Tạp dề PE (Size L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005032/ Găng tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005032A/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005032B/ Ống tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005038/ Găng tay PE (Size từ S-L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005038A/ Tạp dề PE (Size M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005039/ Găng tay PE (Size từ S-L), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005039A/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005040/ Găng tay PE (Size S),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005041/ Găng tay PE (Size từ SS-L),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005042/ Găng tay PE (Size từ SS-M),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005043/ Găng tay PE (Size từ S-L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005044/ Găng tay PE (Size từ S-L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005045/ Găng tay PE (Size từ SS-M),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005046/ Găng tay PE (Size từ S-L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005047/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005048/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005049/ Găng tay PE (Size từ S-L), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005050/ Ống tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005051/ Găng tay PE (Size M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005055/ Găng tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005060/ Găng tay PE (Size từ S-L),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005060A/ Găng tay PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005060B/ Tạp dề PE (Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005060C/ Ống tay PE(Size M),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VE2005062/ Găng tay PE (Size từ S-L), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: VELCRO PATCH/ Logo bằng nhựa có lớp băng gai dính dùng
găng tay thể thao (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VM90/ Dây viền đế giầy (bằng nhựa 1*4.3mm, sử dụng
trong sản xuất giầy, dép- Hàng mới 100%.) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VMCLPTDP/ Kẹp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VNHBD/ Vòng bằng nhựa dùng cho găng tay thể thao (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VNST002/ Nút chặn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VNST003/ Chốt khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VNST101/ Chốt khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VNST201/ Khoen nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VNST202/ Khoen nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Vỏ mô hình máy chiếu chất liệu bằng nhựa mã M125, nhà
cung cấp TELSTAR, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Vòng đệm nhựa (20619-008-002)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Vòng treo Silicone (phụ trợ hàng may mặc để treo sản
phẩm)/NLP0003 NEON SILICONE RING (4MM) (#AQUIS, GREEN, BULK) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VONGTRANGTRI/ VÒNG TRANG TRÍ (TREO CHUNG VỚI THẺ BÀI)
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: VR12/ Móc nhựa treo các loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VS14/ Túi nylon(Size: 50+5x30cm) Dùng để đựng hàng(Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VSM227/ Lưỡi trai nhựa(Miếng lót nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VT0015/ NHAN NHUA: Markband (3) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VT050/ Đạn nhựa (bằng plastic Hàng mới 100%, phụ liệu
dùng gia công hàng may mặc hàng không thương hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VT050/ Đạn nhựa (Hàng mới 100%, phụ liệu dùng gia công
hàng may mặc hàng không thương hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VTGC8039/ Móc giày (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VTGC8065/ Đũa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: VTT-N/ Hạt trang trí bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VVGC09/ Trang trí đầu dây kéo (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VVGC23/ Đạn bắn nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VVGC27/ Nhãn nhựa phụ các loại (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VVGC28/ Móc treo (nk) |
|
- Mã HS 39262090: VVGC54/ Tấm chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 39262090: W005/ Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W006/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W009/ Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W026/ Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W030/ Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W041/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W042/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W073/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W081/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W087/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W088/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W089/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W091/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W092/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W101/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W102/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W104/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W108/ Móc khóa nhựa, chặn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W12-Dây treo thẻ bài- Hàng mới 100% dùng trong may mặc.
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: W130/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W140/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W14104HNH/ Móc treo bằng nhựa W14104HNH (4110D6DN) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W157N4/ Móc treo bằng nhựa W157N (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W160/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W164/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W177/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W179/ Khóa cài nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W181/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W183/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W186/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W188/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W192/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W193/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W197/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W198/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W200/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W204/ Khóa cài nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W205/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W211/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W212/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W213/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W214/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W217N/ Móc treo bằng nhựa W217N (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W219/ Con chặn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W219/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W224/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W225/ Con chặn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W225N1/ Móc treo bằng nhựa W225N (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W226N6/ Móc treo bằng nhựa W226 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W227/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W227N6/ Móc treo bằng nhựa W227 (W227N) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W243/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W244/ Khoen, khóa cài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W245/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W266-/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W266/ Móc khóa nhựa W266 Daddy Buckle 20mm (F) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W267/ Móc khóa nhựa W267 Daddy Buckle 20mm (M) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W267-UQ-/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W267-UQ/ Móc khóa nhựa W267-UQ Buckle with lines 20mm
(M) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W273/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W275/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W276/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W303/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W314/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W315/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W317/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W342/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W343/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W344/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W348/ Khoen, khóa cài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W349/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W366/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W367/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W369/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W370/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W377/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W380/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W383/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W385/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W387/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W394/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W396/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W400/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W401/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W403/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W406/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W408/ Khoen, khóa cài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W408/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W417/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W418/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W420/ Con chặn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W421/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W430/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W440/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W445/ Móc khóa nhựa, chặn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W449/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W450/ Con chặn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W452/ Con chặn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W454/ Con chặn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W455/ Con chặn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W456/ Khoen, khóa cài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W457/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W458/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W459/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W461/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W467/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W468/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W471/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W478/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W479/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W480/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W481/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W482/ Khóa cài nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W483/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W487/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W491NX/ Móc treo bằng nhựa W491N (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W494/ Khóa cài nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W495/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W498/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W499/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W508/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W515/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W520/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W525/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W526/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W529N/ Móc treo bằng nhựa W529N (W529) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W529N1/ Móc treo bằng nhực W529N (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W531/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W532/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W537/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W538/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W539/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W540/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W543/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W545/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W546/ Khóa cài nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W547/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W550/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W551/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W552/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W553/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W554/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W555/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W556/ Móc khóa nhựa, chặn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W565/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W575/ Con chặn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W576/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W577/ Khóa cài nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W579/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W596/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W603/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W607/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W608/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W614/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W617/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W619/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W621/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W631/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W632/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W636/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W637/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W669/ Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W670/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W689/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W691/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W693/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W695/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W696/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W702/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W710/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W721/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W768/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W769/ Khoen, khóa cài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W784/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W785/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W788/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W795/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W796/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W800/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W801/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W802/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W808/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W809/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W819/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W820/ Móc khóa nhựa, chặn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W824/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W826/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W836/ Quai xách nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W839/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W841/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W842/ Khóa cài nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W848/ Đệm tay cầm nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W849/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W853/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W861/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W862/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W863/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W865/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W896/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W897/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W909/ Khoen bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W912/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W932/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W933/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W934/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W941/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W943/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W955/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W957/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W958/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W975/ Móc khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W976/ Khóa cài nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W977/ Khóa cài nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W978/ Khóa cài nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W980/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W981/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W982/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W986/ Khóa cài nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W990/ Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W992/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: W993/ Khóa cài nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WA-201/ Bộ quần áo mưa (Vải chính 100% NYLON PVC) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WAT008/ Hạt trang trí- bead (1 BAG 450 GRM) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: WAT066/ Hạt trang trí (bead) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: WBA/DM/PK/TP/001A/ Dây bắn mạc (Dây treo nhãn) 3"
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: WBA/DM/PK/TP/001B/ Dây bắn mạc (Dây treo nhãn) 1"
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: WBA/DM/TR/LB/001B/ Nhãn nhựa (59.9*60mm). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: WEL01/ Miếng trang trí bằng nhựa(PCE) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: WEL02/ Miếng trang trí bằng nhựa (YRD) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: WHB-08HR1/ Móc treo bằng nhựa WHB-08HR (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WHB-10HR1/ Móc treo bằng nhựa WHB-10HR (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WHB12HRNHKPS/ Móc treo bằng nhựa WHB12HRNHKPS
(WHB-12HRNHKPS) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WHB12HRNHKPS1/ Móc treo bằng nhựa WHB-12HRNHKPS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WHB-14HRNHKPS/ Móc treo bằng nhựa WHB-14HRNHKPS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WHB14HRNHKPS1/ Móc treo bằng nhựa WHB-14HRNHKPS (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WHIT1074HNH/ Móc treo bằng nhựa WHIT1074HNH (4007D6DN)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: WHIT1284HNH/ Móc treo bằng nhựa WHIT1284HNH (4108D6DN)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: WHIT1284HNH1/ Móc treo bằng nhựa WHIT1284HNH (4108D6DN)
(xk) |
|
- Mã HS 39262090: WMLS17/ SIZER WMLS17 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WOBA01V_HANGER/ Móc nhựa treo quần áo PLASTIC HANGER
770169190 (C-306 AZ)-TKN:103186077410 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WOBM05V_HANGER/ Móc nhựa treo quần áo PLASTIC HANGER
770169090 (C-306N AZ)-TKN:103153229210 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WOBM05V_TAG PIN/ Dây treo nhãn NYLON TAG PIN 23CM (LOX
NO.9.)-TKN:103163586150 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WOBM06V_HANGER/ Móc nhựa treo quần áo PLASTIC HANGER
770169090 (C-306N AZ)-TKN:103163793500 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WOBM06V_TAG PIN/ Dây treo nhãn NYLON TAG PIN 23CM (LOX
NO.9.)-TKN:103185635342 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WP01/ Lô gô trang trí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: WP10/ Nút khóa nhựa các loại.TX Pluc: 36TK:
103206788900/E31ng17/03/2020PO M 15MM UNILOOP AM 1503 30MM BLACK AD-095A (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WP14/ Miếng nhựa lót túi xách.ABS HONEY BOARD (NL)
Thickness: 4.5mm BLACK NL-001 10.9 2" x 1.0 1" NL-293/294 front
plate(fixable) Like a sample (NL01) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: WP14/ PE BOARD (NL) THICKNESS: 2MM BLACK NL-001 1
4-3/4" X 4-1/ 4" NL-0 11/080 BOTTOM PANEL ACTIVITY BACK BOARD
(ACTIVITY) LIKE A SAMPLE (NL01) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: WPK-8061-155B_TAG PIN/ Dây treo nhãn NYLON 100% LOX PIN
20CM (.LOX)-TKN:103159130060 (xk) |
|
- Mã HS 39262090: WPK-9055-155_TAG PIN/ Dây treo nhãn bằng nhựa NYLON
100% LOX PIN (.LOX NO.5 WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: WPK-9085-155_TAG PIN/ Dây treo nhãn bằng nhựa NYLON
100% LOX PIN (.LOX NO.5 WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: WPK-9086-155_TAG PIN/ Dây treo nhãn bằng nhựa NYLON
100% LOX PIN (.LOX NO.5 WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: WPK-9102-155_TAG PIN/ Dây treo nhãn bằng nhựa NYLON
100% LOX PIN (.LOX NO.5 WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: WPK-9107-155_TAG PIN/ Dây treo nhãn bằng nhựa NYLON
100% LOX PIN 20CM (.LOX) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: WPK-9117-155_TAG PIN/ Dây treo nhãn bằng nhựa NYLON TAG
LOX (LOX. NO.5) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: X01/ Xương nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: X20/SH2020_02_16/ Lô gô (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: X20/SH2020_02_39/ dải keo chống thấm bằng poly 150cm
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: X20/SH2020_02_41/ chốt chặn (nk) |
|
- Mã HS 39262090: X20/SH2020_02_51/ Cúc dập bằng nhựa(cúc dâp 4 chi tiết)
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: X20/SH2020_02_52/ Cúc dập bằng nhựa(cúc dâp 2 chi tiết)
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: X20/SH2020_02_54/ Đạn nhựa TAG PIN (nk) |
|
- Mã HS 39262090: XAAA02865/ Tạp dề, nhãn hiệu DUPONT, dùng khi sửa chữa
Panel, chất liệu Tyvek, kích thước 1080*700mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: XC/ Xương cá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Xốp mút bằng nhựa tổng hợp dùng cho may mặc, kích thước
(12x12)cm+-5cm.NSX: Foshan Janat Hardware Co., Ltd.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: XZE100-5060X001WH/ Vòng nhựa đựng Chip,đường kính 17.8
cm-XZE100-5060X001WH/Ring (Tái xuất theo TKHQ: 103109122100/G24 ngày
15/01/2020- Mục 4) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Y139/ Nhãn nhựa (YVN215937). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Y176/ Chốt chặn, nút chặn (bằng nhựa) (YVN216178). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Y21/ Dây trang trí (thắt lưng giả da có đầu khuy kim
loại) (YVN216266). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Y24/ Mắc treo bằng nhựa (YVN215937). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Y24/ Móc treo, mắc treo (bằng nhựa) (YVN216198). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Y716/ khuy trang trí bằng nhựa (YVN215707Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: YA04-01/ Áo khoác trẻ em mặc khi chơi trò chơi bằng
nhựa 0.13mm, kích thước 485*400mm (xk) |
|
- Mã HS 39262090: YDN1/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Yếm ăn cho bé bằng nhựa- BBM(CLMV)-BABY NAPKIN 19, hàng
F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Yếm ăn cho bé, hiệu Mina, mã MN8809. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Yếm silicon ăn dặm cho bé Marcus & Marcus (MNM Baby
Bib- Pokey), Mã MNMBB01-PG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YG001/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YG001/ Đạn nhựa 13cm (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YG002/ Đệm lót (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YG002/ Đệm lót PK1035 (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YG002/ Đệm lót PK1235 (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YG002/ Đệm lót PK93 (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YJ04/ Dây treo thẻ (bằng dây cước nylon), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YJ22/ Mắc quần áo bằng nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YJ79/ Móc cài, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YKD1/ Khóa đai bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YL46/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YP14/ Nhãn dán bằng nhựa HEAT SEAL PRINTING (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YP20/ Nhãn dán bằng nhựa- HEAT SEAL PRINTING (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YP-NPL47/ Nhãn dán (nhựa)-M&N 110 FLEXFIT STICKER
(nk) |
|
- Mã HS 39262090: YP-NPL47/ Nhãn dán(nhưa)- MN STICKER (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YP-NPL63/ Miếng nhựa dùng để treo nhãn, đạn nhựa DUCK
SHAPE HANGER nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YSW030/ Dây đeo thẻ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YT18/ Móc khóa bằng nhựa các loại (dùng sản xuất túi
nghỉ dưỡng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YUN509/ Chốt chặn bằng nhựa (phụ trợ dùng trong may
mặc). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YUN701/ Móc treo các loại (phụ trợ dùng trong may mặc),
Móc treo nhựa 3968SB 19'' BLACK. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YX55/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: YX73/ Kẹp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Z01/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Z01/ Đạn nhựa (tái xuất từ tờ khai nhập số
103085825250, mục 17) (xk) |
|
- Mã HS 39262090: Z01-A/ Nhãn chính nhựa (Nhãn hiệu MODETTA) (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Z03-A/ Nhãn phụ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Z07/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Z25/ Dây treo nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39262090: Z26/ Móc treo (nk) |
|
- Mã HS 39262090: ZB01/ Găng tay Nilon PE: ZB 01. trọng lượng
10.00kg/carton. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39262090: ZDZ0010024/ Film- Khuôn mẫu quả áo lót bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39262090: ZSTA0377/ Móc thẻ kéo màu xanh dương (nk) |
|
- Mã HS 39262090: ZSWC0010/ Găng tay nylon không phủ, Packing/Đóng gói:
10 đôi/ gói (nk) |
|
- Mã HS 39262090: ZSWC0012/ Găng tay nylon phủ PU đầu ngón, Packing/Đóng
gói: 10 đôi/gói (nk) |
|
- Mã HS 39262090: ZUBASIZEL1/ Găng tay HDPE, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39263000: (039.32.050)-Tắc kê bằng nhựa 10/12mm, hiệu HAFELE,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (039.33.060)-Tắc kê dùng keo dán M6/13mm bằng nhựa,
hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (262.24.055)-Nắp che Minifix bằng nhựa, phi 17x4mm,
hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (262.24.751)-Nắp đậy ốc liên kết 15mm bằng nhựa màu
trắng, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (283.63.715)-Bas đỡ kệ 11.5x15mm màu trắng trong cho lỗ
khoan phi 5mm, tải trọng 75KG bằng nhựa, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (290.36.771)-Nắp che cho bas treo tủ âm 58x18mm, phi
12, bằng nhựa, màu mạ kẽm, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (297.34.005)-Bas đỡ cố định kính phi 20x13mm bằng nhựa,
màu trắng đục, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (356.12.527)-Đế cho nêm nhấn K-Push 37mm mở cửa loại
dài, màu nâu, bằng nhựa, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (356.12.705)-Nêm nhấn loại dài 10x70mm(độ nhấn 37mm),
có đầu nam châm, màu trắng, bằng nhựa, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (356.12.727)-Đế cho nêm nhấn K-Push 37mm mở cửa loại
dài, màu trắng, bằng nhựa, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (356.20.421)-Đệm cửa tủ 8.5mm, phi 6mm bằng nhựa, hiệu
HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (361.22.310)-Bản lề xoay phi 12mm, màu đen, bằng nhựa,
hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (404.07.310)-Bas định vị tròn phi 35mm có chốt khóa cho
cửa trượt bằng nhựa, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (404.14.313)-Ray trượt dẫn hướng 3000mm bằng nhựa màu
đen, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (404.19.320)-Bánh xe trượt 35x12 mm có chốt khóa cho
cho cửa lùa Slido Classic 20 IF K, màu xám, bằng nhựa, hiệu Hafele, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (404.20.340)-Bánh xe trượt 35x12 mm cho cửa trượt tủ
Slido Classic 20 IF K, màu xám, bằng nhựa, hiệu Hafele, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (404.24.100)-Bánh xe cửa trượt 70x40x9mm bằng nhựa, có
bas gắn bằng kim loại, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (532.84.166)-Phần lõi nút vặn cho lò nướng, bằng nhựa,
hiệu Bosch(10004592), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (631.07.112)-Nắp vuông luồng dây điện 100x100x24 mm cho
bề mặt gỗ, có bas che xoay, màu nâu, cho lỗ khoan 60 mm, bằng nhựa, hiệu
Hafele, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (631.07.512)-Nắp vuông luồng dây điện 100x100x24 mm cho
bề mặt gỗ, có bas che xoay, màu xám sáng, cho lỗ khoan 60 mm, bằng nhựa, hiệu
Hafele, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (631.07.712)-Nắp luồng dây cáp xoay 80 x80/100x100x24
mm cho lỗ khoan 60 mm, màu trắng, bằng nhựa, hiệu Hafele, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (637.02.090)-Nắp che bảo vệ phi 33mm bằng nhựa, hiệu
HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (637.45.906)-Bas càng cua 37x30mm bằng nhựa, hiệu
HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (836.28.977)-Khay để Pin trong cho két sắt mini
836.28.380/836.28.390, bằng nhựa, hiệu Hafele, hàng mới 100%(Hàng FOC) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (836.28.978)-Nắp đậy khay để Pin ngoài cho két sắt mini
836.28.380/836.28.390, bằng nhựa, hiệu Hafele, hàng mới 100%(Hàng FOC) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (892.14.719)-Bas gắn giá đế giày 250x133mm một ngăn
bằng nhựa, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (892.14.742)-Khung lắp tủ giày 2 ngăn 296x199mm, bằng
nhựa, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (940.98.119)-Dải kết nối 200 mét x15x20 mm, cho khung
cửa sổ, bằng nhựa, hiệu Giesse (03524590N), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (940.98.134)-Bas điều chỉnh có bánh xe 146x30x28 mm,
cho cửa sổ, tải trọng 110 kgs, bằng nhựa, hiệu Giesse(03136000N), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (950.07.602)-Đệm khí cho cửa 12/12mm, kho ron 4.5mm
bằng nhựa màu nâu đen, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (950.07.717)-Đệm khí cho cửa 11.2x10mm màu nâu đậm với
khe ron 4mm, bằng nhựa, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (950.50.030)-Nẹp cửa nam châm 2500x8-10mm 180 độ, bằng
nhựa màu đen, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (972.05.146)-Bas điều chỉnh có bánh xe 146x28.5x23 mm,
cho cửa sổ, tải trọng 110 kgs, bằng nhựa, hiệu Giesse (Bộ 4 cái)(03118000),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (972.05.148)-Bas điều chỉnh có bánh xe 146x22x23 mm,
cho cửa sổ, tải trọng 90 kgs, bằng nhựa, hiệu Giesse (Bộ 4 cái)(03125000),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (972.05.157)-Cục chặn khung cửa sổ, màu đen, bằng cao
su/nhựa, hiệu Giesse(3978590), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (972.05.187)-Bas điều chỉnh có bánh xe 146x28x30 mm,
cho cửa sổ, tải trọng 80 kgs, bằng nhựa, hiệu Giesse(06512000), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 81056639) Nắp đậy lỗ cửa trước bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 9438267580) Bảo vệ giắc nối dây điện bằng nhựa
dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự
động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 96577370XT) Ốp bảo vệ bu lông đai an toàn bằng
nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số
tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 96712952DZ) Móc che nắng bằng nhựa dùng cho ô tô
du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 967359279V) Tay nắm cửa sau trái bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 967359299V) Tay nắm cửa sau phải bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 96738382DZ) Tay nắm trong xe phía trước bên phải
bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích
1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 96738383DZ) Tay nắm trong xe phía sau bằng nhựa
dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự
động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 9678203480) Nắp bình nước làm mát bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 9800691180) Pách đỡ dây điện chính bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 9801784680) Pách đỡ dây điện bằng nhựa dùng cho ô
tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 980470639V) Tay nắm mở cửa bằng nhựa dùng cho ô tô
du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 980470649V) Tay nắm mở cửa bằng nhựa dùng cho ô tô
du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 9808410580) Nắp che đường kính 8 li trên động cơ
bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích
1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 98113498ZD) Ốp tappi cốp bên phải bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 98113499ZD) Ốp tappi cốp bên trái bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 9811750080) Pách nhựa cố định dây điện sàn dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5
chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 9811786380) Pách dây điện ABS bằng nhựa dùng cho ô
tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 98119804ZD) Ốp công tắc giả bằng nhựa dùng cho ô
tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 9813819080) Nẹp camera lùi bằng nhựa dùng cho ô tô
du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 9813999080) Pách đỡ dây điện chính bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 98141205XT) Nắp chụp móc kéo xe bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 98146387XT) Nắp chụp móc kéo xe cản trước bằng
nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số
tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 9815016880) Nắp che vít đồng hồ táp lô bên phải
bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích
1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 9815017180) Nắp che vít đồng hồ táp lô bên trái
bằng nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích
1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 98153186DX) Logo biểu tượng peugeot cản trước bằng
nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số
tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 9815338910) Nắp chụp móc kéo xe bằng nhựa dùng cho
ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại
7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 98179007DX) Logo 3008 dùng cho động cơ dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008/5008, dung tích 1598cc, số tự động, 5/7 chỗ.
Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 98185528DX) Logo 5008 bằng nhựa dùng cho ô tô du
lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ.
Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 98248682DX) Logo tên thương hiệu Peugeot bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động,
5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 98248684DX) Logo biểu tượng Peugeot bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5
chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 9824950980) Pách dây điện sàn bằng nhựa dùng cho ô
tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 98253568DX) Logo biểu tượng peugeot cản sau dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 98253573DX) Logo tên thương hiệu peugeot bằng nhựa
dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự
động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: 9825844580) Ốp logo bằng nhựa dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu Peugeot. Mới 100%, sản xuất 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: B09256052) Nắp đậy che lỗ cửa bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: B0L567UC5) Nắp đậy cảm biến cản sau bên phải bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: B0L667UC5) Nắp đậy cảm biến cản sau bên trái bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: B0L867UC5) Nắp đậy cảm biến cản trước bên phải
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: B0L967UC5) Nắp đậy cảm biến cản trước bên trái
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: B0M567UC5) Nắp đậy cảm biến cản sau bên phải bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: B0M667UC5) Nắp đậy cảm biến cản sau bên trái bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: B0M767UC5) Nắp đậy cảm biến cản trước bên phải
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: B0M867UC5) Nắp đậy cảm biến cản trước bên trái
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: B10068615) Nắp chụp đai ốc lắp tấm cách nhiệt bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH51721) Nhãn chữ Mazda3 bằng nhựa dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH56192A) Nắp đậy trên giàn chuyền gần bệ phuộc
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH58330C) Tay mở cửa trong, bên phải bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH58414D) Đệm lót tay mở cửa ngoài trước bên
phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +,
loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH58414E) Đệm lót tay mở cửa ngoài trước bên
phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại
5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH59330C) Tay mở cửa trong, bên trái bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH59414D) Đệm lót tay mở cửa ngoài trước bên
trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +,
loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH59414E) Đệm lót tay mở cửa ngoài trước bên
trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại
5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH688LX) Tay nắm nâng hạ cốp sau bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH69261C02) Móc trên giữ tấm la phông trần bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH69261C75) Móc trên giữ tấm la phông trần bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH6929202) Nắp chụp che bắt tấm che nắng bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%,
sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH6929275) Nắp chụp che bắt tấm che nắng bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH69470B02) Tay nắm la phông phía trước bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH69470B75) Tay nắm la phông phía trước bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH72414D) Đệm lót tay mở cửa ngoài sau bên phải
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH72414E) Đệm lót tay mở cửa ngoài sau bên phải
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH72865A) Miếng đệm che lỗ #3 cửa sau, phải bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH73414D) Đệm lót tay mở cửa ngoài sau bên trái
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH73414E) Đệm lót tay mở cửa ngoài sau bên trái
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJH73865A) Miếng đệm che lỗ #3 cửa sau, trái bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJL51730B) Logo biểu tượng Mazda phía sau bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJL69470B02) Tay nắm la phông phía sau, trái bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCJL69470B75) Tay nắm la phông phía sau, trái bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCKA50705A) Nắp chụp đai ốc cản trước phía trên
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCKA50A11A) Nắp đậy móc kéo trước bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCKA51730A) Logo biểu tượng Mazda phía trước bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCKB51730A) Logo biểu tượng Mazda phía trước bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCKD51721) Nhãn chữ Mazda3 bằng nhựa dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCKN50705) Nắp chụp đai ốc cản trước phía trên
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCKN50A11A) Nắp đậy móc kéo trước bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCKN50M32A) Nắp chụp đai ốc cản sau phía dưới, bên
phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +,
loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BCKN50M42A) Nắp chụp đai ốc cản sau phía dưới, bên
trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +,
loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BDER505A1) Nắp chụp đai ốc cản trước phía dưới
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BDGF58330D) Tay mở cửa trong, bên phải bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BDGF59330D) Tay mở cửa trong, bên trái bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BDGH69470B02) Tay nắm la phông phía sau, phải bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BDGH69470B75) Tay nắm la phông phía sau, phải bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BDMT51730F) Logo biểu tượng Mazda phía sau bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BWLR584A1) Ốp tay nắm ngoài cửa trước, phải bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BWLR594A1) Ốp tay nắm ngoài cửa trước, trái bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BWLR7241Y) Tay nắm ngoài cửa sau, phải bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BWLR724A1) Ốp tay nắm ngoài cửa sau, phải bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BWLR7341Y) Tay nắm ngoài cửa sau, trái bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BWLR734A1) Ốp tay nắm ngoài cửa sau, trái bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BWLT5841Y) Tay nắm ngoài cửa trước, phải bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: BWLT5941Y) Tay nắm ngoài cửa trước, trái bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: C2356956X02) Móc hành lý sau bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: DB2M67TC2) Nắp chụp đầu giắc nối bình nước rửa
kính bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +,
loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: DD1H51781) Logo chữ AWD bằng nhựa dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: F15158866) Nắp đậy che lỗ cửa bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: FE0160397) Nắp chụp đai ốc bắt táp lô bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: FZ3219028) Nắp đậy lỗ hộp số bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: GAL169470C02) Tay nắm la phông phía trước bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%,
sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: GAL169470C75) Tay nắm la phông phía trước bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: GAL269470C02) Tay nắm la phông phía sau bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: GAL269470C75) Tay nắm la phông phía sau bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: GBEF51730A) Logo Mazda sau bằng nhựa dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT PREMIUM, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: GBFN58330) Tay mở cửa trong cửa bên phải bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT LUXURY, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: GBFN59330) Tay mở cửa trong cửa bên trái bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT LUXURY, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: GRT667Z31A) Nắp đậy cảm biến bên phải bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: GRT667Z32A) Nắp đậy cảm biến bên trái bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: K12367SC0) Nắp chụp đầu giắc nối dây điện táp lô
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: K12367TC2) Nắp chụp đầu giắc nối trên ốp giàn
chuyền khoang động cơ dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT
CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: K13150EK1A) Nắp đậy móc kéo sau bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: K13150EL1A) Nắp đậy móc kéo sau bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: K13151721) Logo CX-8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: K1316884802) Nắp chụp đai ốc bắt ốp hông cốp sau
bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7
chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: K1316886802) Nắp chụp đai ốc bắt ốp hông cốp sau
bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7
chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: K1316956XA02) Móc lưới thông gió bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KA016886YA) Nắp chụp lắp vào sàn sau bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KA0G51730) Logo biểu tượng Mazda sau bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KB7W51721A) Logo chữ CX-5 bằng nhựa dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KB7W51731) Logo biểu tượng Mazda trước bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KB7W67B51A) Pách đỡ dây điện sau bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KB7W68966A02) Tay nắm nâng hạ cốp sau bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KB7W6956X02) Móc lưới thông gió bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KB8A50M32) Nắp chụp che khóa ca pô bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KD45665G1) Nắp cảm biến mưa bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KD4567TC2) Nắp chụp đầu giắc nối dây điện táp lô
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KD4569261B02) Móc trên giữ tấm la phông trần bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%,
sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KD4569261B75) Móc trên giữ tấm la phông trần bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KD5358330C) Tay mở cửa trong cửa bên phải bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%,
sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KD5359330C) Tay mở cửa trong cửa bên trái bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%,
sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KF0167TC2) Nắp chụp đầu giắc nối dây điện trước
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KT775841Y) Tay nắm ngoài cửa sau, phải bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KT775841YA) Tay nắm ngoài cửa sau, phải bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KT775941Y) Tay nắm ngoài cửa sau, trái bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KT775941YA) Tay nắm ngoài cửa sau, trái bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KT785841Y) Tay nắm ngoài cửa trước, phải bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KT785841YA) Tay nắm ngoài cửa trước, phải bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KT785941Y) Tay nắm ngoài cửa trước, trái bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KT785941YA) Tay nắm ngoài cửa trước, trái bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KT795841X) Ốp tay nắm ngoài cửa trước bên phải
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KT795941X) Ốp tay nắm ngoài cửa trước bên trái
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KT805841X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên phải bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%,
sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: KT805941X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên trái bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%,
sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: LD506956XA02) Móc giữ bằng nhựa dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: P30110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: PE0110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: TK7851731A) Logo biểu tượng Mazda trước bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: TK786929202) Nắp chụp che bắt tấm che nắng bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%,
sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: TK786929275) Nắp chụp che bắt tấm che nắng bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: TK7951730) Logo biểu tượng Mazda sau bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: TL0268482B02) Móc cửa sau bằng nhựa dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: TN3967Z31) Nắp đậy cảm biến bên phải bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS: TN3967Z32A) Nắp đậy cảm biến bên trái bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:81056639) Nắp đậy lỗ cửa trước bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:BCJH6929275) Nắp chụp che bắt tấm che nắng bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:C2356956X02) Móc hành lý sau bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:F15158866) Nắp đậy che lỗ cửa bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:FE0160397) Nắp chụp đai ốc bắt táp lô bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:FZ3219028) Nắp đậy lỗ hộp số bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:GAL169470C75) Tay nắm la phông phía trước bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:GAL269470C75) Tay nắm la phông phía sau bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KB7W67B51A) Pách đỡ dây điện sau bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KB7W68966A02) Tay nắm nâng hạ cốp sau bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KB7W6956X02) Móc lưới thông gió bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KB8A50M32) Nắp chụp che khóa ca pô bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KD4567TC2) Nắp chụp đầu giắc nối dây điện táp lô
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KD4569261B75) Móc trên giữ tấm la phông trần bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KD5358330C) Tay mở cửa trong cửa bên phải bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KD5359330C) Tay mở cửa trong cửa bên trái bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KF0167TC2) Nắp chụp đầu giắc nối dây điện trước
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KT775841Y) Tay nắm ngoài cửa sau, phải bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KT775941Y) Tay nắm ngoài cửa sau, trái bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KT785841Y) Tay nắm ngoài cửa trước, phải bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KT785941Y) Tay nắm ngoài cửa trước, trái bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KT795841X) Ốp tay nắm ngoài cửa trước bên phải bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KT795941X) Ốp tay nắm ngoài cửa trước bên trái bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KT805841X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên phải bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:KT805941X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên trái bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:PE0110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:TN3967Z31) Nắp đậy cảm biến bên phải bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: (MS:TN3967Z32A) Nắp đậy cảm biến bên trái bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: *P11-TAA-000GV/ Thảm xe hơi STEPWGN (4Cái/Bộ) (xk) |
|
- Mã HS 39263000: .Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng
dưới 3.5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: [UPCN19-B-36] Tay cầm chữ U bằng nhựa (dùng cho cửa,
108.5x36x19mm) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: [VN197428-0210] Nắp nhựa bảo vệ cảm biến đo lưu lượng
khí ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39263000: [VN234096-2840] Dây rút bằng nhựa, dài 160mm, dùng để
cố định ống lọc không khí của sensor cảm biến khí ô xy (2840) (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 00012/ vật liệu chèn cách điện nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 00076_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-6M (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 000803790-0000/ Rế nhựa Radial cage KUK.211-TN-3001
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 000804037-0000-14/ Rế nhựa Radial cage
KUK.209-TV-0051#O200- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 000804673-0000/ Rế nhựa Radial cage KU 214 TN-0051 Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 000805106-0000/ Rế nhựa Radial cage KUK.216-TV-0051
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 000823015-0000-10/ Rế nhựa Radial cage
KUK.204-TV-0051#N- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 000823112-0000-13/ Rế nhựa Radial cage
KUK.205-TV-0051#N- Schaeffler Group (Brand INA) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 000823309-0000-14/ Rế nhựa Radial cage
KUK.206-TN-0051#O580- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 000823449-0000-14/ Rế nhựa Radial cage
KUK.207-TV-0051#N250- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 000823546-0000-13/ Rế ổ bi Radial cage
KUK.208-TV-0051#O260- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 000931616-0000-11/ Rế ổ bi Radial cage
KUK.306-TV-0051#I- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 000938661-0000-12/ Rế nhựa Radial cage
KUK.210-TN-0051#N170- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 000942928-0000/ Rế nhựa Radial cage KUK.201-TV-0051
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 000959898-0000/ Rế nhựa Radial cage KUK.212-TV-0051
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 000965928-0000-11/ Rế nhựa Radial cage
KUK.213-TV-0051#O- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 004XE_0102/ Miếng nhựa bảo vệ PR-6AK10-COT10-Z1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 004XF_0102/ Miếng nhựa bảo vệ PR-6AJ40-COT7-Z1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 004XG_0102/ Miếng nhựa bảo vệ PR-6AJ50-COT13-Z1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 004XH_0102/ Miếng nhựa bảo vệ PR-6AJ60-COT7-Z1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 004XJ_0102/ Miếng nhựa bảo vệ PR-6AJ70-COT7-Z1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 00660_5469/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-12M-GR (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 0086/ Nút nhựa (611-101-095SM) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 0086/ Nút nhựa (HX-001) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 0086/ Nút nhựa (WI-7191-5) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 00978_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-2F-L (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01-0106-011 Ốp che đèn Thanh chắn chống va đập ở dưới
phía trước (Trái/Phải) bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7
chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01-0106-059 Lồng quạt gió làm mát két nước bằng nhựa,
phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01-0106-060 Cánh quạt kết nước bằng nhựa, phụ tùng xe ô
tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01-0112-011 Ốp che đèn Thanh chắn chống va đập ở dưới
phía trước (Trái/Phải) bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7
chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01-0115-023 Ốp che đèn Thanh chắn chống va đập ở dưới
phía trước (Trái/Phải) bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7
chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01-0214-011A Ốp che đèn Thanh chắn chống va đập ở dưới
phía trước (Trái/Phải) bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7
chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01-0216-058 Khung đỡ quạt két nước bằng nhựa, phụ tùng
xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01-0216-059 Lồng quạt gió làm mát két nước bằng nhựa,
phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01-0408-057A Bình chứa gió phụ bằng nhựa (Bình lọc khí
bằng nhựa), phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01-0408-059A Lồng quạt gió làm mát két nước bằng nhựa,
phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01-0412-018 Lưới giữa (lưới tản nhiệt két nước làm mát
cua xe ô tô) bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01-0512-031 Thanh chắn chống va đập ở dưới phía SAU
bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01116/ Tay nắm tủ bằng nhựa-bán thành phẩm B211-11,46
HANDLE PACK, quy cách: (240x30x38)mm, loại #01116 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01141/ Miếng nhựa lắp ráp cạnh ghế-bán thành phẩm 14
INCH PLASTIC BLOCK, quy cách: (355x19X19) mm, loại #01141 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01172/ Tay nắm tủ bằng nhựa-bán thành phẩm B211-31
HANDLE PACK, quy cách: (240x30x38)mm, loại #01172 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01185_4421/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-2F-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01185_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-2F-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01186_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-6F-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01187_4421/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-16F-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01187_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-16F-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01188_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-6M-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01192/ Tay nắm tủ bằng nhựa-bán thành phẩm B211-92
HANDLE PACK, quy cách: (240x30x38)mm, loại #01192 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 012025-0050/ Nắp- Vỏ chi tiết bằng nhựa, dùng cho xe ô
tô (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01205_4421/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-16M-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01205_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-16M-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 012104515-0000-10/ Rế ổ bi bằng nhựa Cage segment
RK.NK32/20-0081#I- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01217_8728/ Nắp bảo vệ mạch nối RH-FMTSB6F-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01218_4421/ Nắp bảo vệ mạch nối RH-FMTSB16F-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01218_8728/ Nắp bảo vệ mạch nối RH-FMTSB16F-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01219_8728/ Miếng nhựa nốI RH-FMTSB6M-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01220_4421/ Miếng nhựa nốI RH-FMTSB16M-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01220_8728/ Miếng nhựa nốI RH-FMTSB16M-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01383971-bộ phận nhấn mở lắp vào cánh cửa tủ nội thất,
chất liệu: nhựa, có nam châm, màu sắc: đen (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01516_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-2F (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01518_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-2M (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 0153/ Nút dẫn dây kiểu di chuyển (YF-W01/BK) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 016/ Đế gắn cần câu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 01841_4421/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-4M-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01841_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-4M-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01989_4421/ Nắp bảo vệ mạch nối RH-FMTSB4M-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01989_8728/ Nắp bảo vệ mạch nối RH-FMTSB4M-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01991_8728/ Miếng nhựa nốI RH-FMTSB9M-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01DVA_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-60U30-1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01FC6_4540/ Miếng nhựa nối COH-60D20-2 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01FC7_4540/ Miếng nhựa nối COH-60E50-2 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01FIB_2501/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B71260620-1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01FIC_2501/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C71260620-1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01G0S_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C11720 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01G45_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B53B91 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01G46_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C53B91 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01H2A_1661/ Hộp cầu chì Rơle RNB011 5CA0A (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01HRO_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B11550AS (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01HRP_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B11560AS (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01HRT_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B11720AS (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01HRU_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B11730AS (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01ILY_4540/ Miếng nhựa nối COH-B2220-1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01ILY_4570/ Miếng nhựa bảo vệ COH-B2220-1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01K7M_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C11550-1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01K7N_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C11560-1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01KW6_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-24850-2 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01L04_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-11640-1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01L2Z_8728/ Miếng nhựa nối FSK/FSN4-14F-GR (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01LHA_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C11840 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01LYJ_8728/ Miếng nhựa bảo vệ AFU C68PU2 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01M8O_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B53691-1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01M8P_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C53691-1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01M8T_8728/ Hộp cầu chì Rơle RFB-B729-1(80) (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01MRF_4570/ Hộp cầu chì Rơ le RLYMOD-TTAJ110 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01MRF_8728/ Hộp cầu chì Rơle RLYMOD-TTAJ110 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01MRG_4570/ Hộp cầu chì Rơ le RLYMOD-TTAJ210 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01O44_4570/ Miếng nhựa nối AFU-B79R00 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01O4N_4570/ Miếng nhựa bảo vệ FLB-LTTA0030-1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01O4N_8728/ Miếng nhựa bảo vệ FLB-LTTA0030-1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01P72_8728/ Miếng nhựa nối FSG/FMG2-D4M (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01P73_8728/ Miếng nhựa nối COH-FSFM2D4F (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01P74_8728/ Miếng nhựa nối COH-FSFM2D4FB (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01PE8_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-58M80 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01PYK_4540/ Miếng nhựa chặn nước GE58151 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01Q09_4570/ Hộp cầu chì Rơ le FLB-TTA0032 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01Q09_8728/ Hộp cầu Rơle FLB-TTA0032 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01QX3_4540/ Miếng nhựa nối COH-30E80 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01QX4_8728/ Miếng nhựa bảo vệ PR-30020AS (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01QX6_8728/ Miếng nhựa bảo vệ PR-30030AS (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01S0T_4570/ Hộp cầu chì Rơle RLYMOD-TXAJ010 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01S0T_8728/ Hộp cầu chì Rơle RLYMOD-TXAJ010 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01S0V_8728/ Hộp cầu chì Rơle RLYMOD-TXAJ210 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01S0W_8728/ Hộp cầu chì Rơle RLYMOD-TXAJ310 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01VET_8728/ Miếng nhựa bảo vệ RFB-LY4L (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01VEU_8728/ Miếng nhựa bảo vệ RFB-UY4L (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01W7T_4540/ Miếng nhựa bảo vệ CAP-RABYSESB2F (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 01X1K_8728/ Miếng nhựa bảo vệ AFU- C50SU0 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02003_4421/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-4F-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02003_4570/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-4F-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02003_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-4F-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02003290-bộ phận khóa, chất liệu: nhựa, màu sắc:
cam.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 02003530-bộ phận khóa, chất liệu: nhựa, màu sắc:
cam.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 02009_4570/ Nắp bảo vệ mạch nối RH-FMTSB4F-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02009_8728/ Nắp bảo vệ mạch nối RH-FMTSB4F-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02049_8728/ Nắp bảo vệ mạch nối RH-FMTSB9F-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02101757 Thanh chia ngang, lắp vào ngăn kéo tủ nội
thất, chất liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 02118_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-9M-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02258/ Bát đỡ tấm kiếng bằng nhựa CLEAR HLF MOON GLS
SHLF CLP, quy cách: (23x19.8x15)mm, loại #02258 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02368890 bộ phận nhấn mở lắp vào ray trượt của ngăn kéo
tủ nội thất, chất liệu: nhựa/thép, Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 02370_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-16M-L (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02492_4421/ Miếng nhựa nối FMT-SBD-3F-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02492_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBD-3F-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02494_8728/ Nắp bảo vệ mạch nối RH-FMTSBD3F-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02513_8728/ Nắp bảo vệ mạch nối RH-FMTSB12F-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02977/ Bánh xe ray dẫn hướng bằng nhựa (dùng cho thanh
trượt tủ),đk: 35mm W GUIDE TRK WHEEL TOP 40419310 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 02981/ Bánh xe ray dẫn hướng bằng nhựa (dùng cho thanh
trượt tủ),đk: 35mm W GUIDE TRK WHEEL BTM 40420120 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 02HHR_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-K0460 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02NX8_4570/ Miếng nhựa bảo vệ RFB-UYV7-2 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02SP9_8728/ Miếng nhựa bảo vệ RFB-UYX0-1 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02XEQ_8728/ Miếng nhựa bảo vệ AFU-C54T00 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 02XVC_4540/ Miếng nhựa nối RYB-60310 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 03.002.013/ Giá đỡ dây điện bằng nhựa, phụ kiện cho xe
đầu kéo, SKU item# 15-042, 4 HOLDER, STOW-A-WAY 2 PLUG& 2 GLADHAND (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 03.002.019/ Giá đỡ dây điện bằng nhựa- Sku#: 17-153/
3-HOSE HOLDER,QWIK-SNAP,BULK PACK (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 0302_0017/ Bánh xe cửa trượt L1026 Wheel up+ down. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 0302_0027/ Bánh xe có khóa màu đen, 40-H50+ Bulon M8*13
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: 0307H_4540/ Miếng nhựa nối COH-24120 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 0307K_4540/ Miếng nhựa nối COH-24130 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 03140813 nêm giảm chấn bắt vào thành tủ nội thất, chất
liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 032BB-FR-LH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BB-FR-LH-M, chất
liệu bằng plastics (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 032BB-FR-RH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BB-FR-RH-M, chất
liệu bằng plastics (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 032BB-RR-LH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BB-RR-LH-M, chất
liệu bằng plastics (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 032BB-RR-RH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BB-RR-RH-M, chất
liệu bằng plastics (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 032BW-FR-LH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BW-FR-LH-M, chất
liệu bằng plastics (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 032BW-FR-RH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BW-FR-RH-M, chất
liệu bằng plastics (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 032BW-RR-LH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BW-RR-LH-M, chất
liệu bằng plastics (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 032BW-RR-RH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BW-RR-RH-M, chất
liệu bằng plastics (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 03312754-chặn góc mở, lắp vào tủ nội thất, bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: 039393607-0000/ Rế nhựa Radial cage KUK.6207-TVH-1031
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 04-0214-030 Thanh chắn chống va đập ở dưới phía trước
bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 04034973-chặn góc mở, lắp vào tủ nội thất, bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: 04051/ Bát đỡ thanh trượt hộc tủ, bằng nhựa- 52MM
DRAWER GLIDE SPACER, quy cách: (101x62x20)mm, mã sản phẩm: 04051 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 04062/ Miếng ốp giường bằng PU-bán thành phẩm B188
URETHANE PLASTER APPLI, quy cách: (87x65x17)mm, loại #04062 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 04-0715-018 Lưới giữa (lưới tản nhiệt két nước làm mát
cua xe ô tô) bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 04436/ Nắp kẹp dây điện bằng nhựa-bán thành phẩm 2IN
PORTAL GROMMET BROWN, quy cách: (60X60X12.5)mm, loại #04436 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 04444/ Bát kẹp dây điện bằng nhựa-bán thành phẩm 2IN
PORTAL GROMMET BLACK, quy cách: (60X60X12.5)mm, loại #04444 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 04connector/ Miếng nhựa nối CL-12B30(d1) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 05066363 vỏ cho bộ phận nhấn mở, lắp vào cánh cửa tủ
nội thất, chật liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 05252/ Miếng ốp ghế bằng nhựa-bán thành phẩm B446
PLASTIC END CAP FINISHED, quy cách: (94X94X16)mm, loại #05252 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 05315954 bộ phận nhấn mở lắp vào cánh cửa tủ nội thất,
chất liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 05430_8728/ Nắp bảo vệ mạch nối RH-FMTSB3F-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 05556/ Bát đỡ góc vuông bàn bằng nhựa-bán thành phẩm
PLASTIC BASESTRIP BLOCK, quy cách: (31X31X52)mm, loại #05556 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 05684_8728/ Miếng nhựa nốI RH-FMTSB12M-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 05730134-vỏ cho bộ phận nhấn mở, lắp vào cánh cửa tủ
nội thất, chật liệu: nhựa, màu sắc: đen (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 05852773 chặn góc của ray trượt tủ nội thất, chất liệu:
nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 05KAPURA/ MIẾNG NHỰA NỐI BH-S-20M(B) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 06285154 chặn góc mở, lắp vào tủ nội thất, bằng nhựa,
Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 06445_4421/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-3M-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 06445_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-3M-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 06449_4421/ Nắp bảo vệ mạch nốI RH-FMTSB3M-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 06449_8728/ Nắp bảo vệ mạch nốI RH-FMTSB3M-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 06449983-bộ phận khóa, chất liệu: nhựa, màu sắc: cam
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: 065978366-0000/ Rế nhựa Radial cage
Z-518772.01-0031.KRK.TR-TVP Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 06616738-bộ phận khóa, chất liệu: nhựa, màu sắc: cam
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: 06624_4421/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-2M-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 06624_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-2M-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 06629_8728/ Nắp bảo vệ mạch nối RH-FMTSBD3M-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 06634_8728/ Nắp bảo vệ mạch nốI RH-FMTSB2M-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 06670_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBD-3M-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 06714190 Khớp nối cho ngăn kéo đồ gỗ nội thất. Chất
liệu nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 06780276 bộ phận giúp ngăn kéo tủ nội thất hoạt động ổn
định, chất liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 06844238 Nắp đậy cho cơ cấu nâng HF, bên phải, của tay
nâng đồ gỗ nội thất, bằng nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 06844408 Nắp đậy cho cơ cấu nâng HF, bên trái, của tay
nâng đồ gỗ nội thất, bằng nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 06869_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-12M-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 07160400 bộ phận chặn góc tay nâng của đồ gỗ nội thất,
chất liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 07272890 nắp đậy hộp lực dùng cho tủ nội thất, bằng
nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 07402930 Nút đệm tạo khoảng hở cho bề mặt đồ gỗ nội
thất. Chất liệu bằng sắt và nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 07728_8728/ Miếng nhựa nối fmt-sbc-4f (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 07731_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-4M (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 08013_8728/ Kẹp nhựa DA-132-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 08323/ Miếng ốp đầu giường bằng nhựa-bán thành phẩm
B219 ABS INSERT, quy cách: (731x191,5x33,4)mm, loại #08323 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 08743540 bộ phận nhấn mở lắp vào ray trượt của ngăn kéo
tủ nội thất, chất liệu: nhựa/thép, Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 088/ Long đền nhựa, không có ren, dùng sản xuất ghế
Sofa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 08891/ Phụ kiện hỗ trợ gắn led-bán thành phẩm LED
SUPPORT PIN CLIP W/SCREW, quy cách: (17X17X9)mm, loại #08891 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 08995050 khớp nối lắp vào tủ nội thất, chất liệu: nhựa,
Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 08995050-khớp nối, chất liệu: nhựa, màu sắc: xám
đậm.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 08995740-bộ phận nhấn mở lắp vào ray trượt của ngăn kéo
tủ nội thất, chất liệu: nhựa/thép, màu sắc: xám đậm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 08995810-bộ phận nhấn mở lắp vào ray trượt của ngăn kéo
tủ nội thất, chất liệu: nhựa/thép, màu sắc: xám đậm.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 08996114 bộ phận nhấn mở lắp vào ray trượt của ngăn kéo
tủ nội thất, chất liệu: nhựa/thép, Hiệu Blum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 08996114-bộ phận nhấn mở lắp vào ray trượt của ngăn kéo
tủ nội thất, chất liệu: nhựa/thép, màu sắc: đen.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 08A0007/ Miếng nhựa lót bảng số xe hơi C908-V4021 (1bộ
1 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 08A0008/ Miếng nhựa lót bảng số xe hơi 08P26-PD1-010-C
(1bộ 1 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 08A0009/ Miếng nhựa lót bảng số xe hơi 08P25-PD1-010-C
(1bộ 1 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 08T0011/ Miếng lót sàn xe H4906-JJ000 (1bộ1cáI) (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 09407-14401- Dây rút nhựa, linh kiện xe tải 1 tấn, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 0K53A-58331: Tay nắm mở cửa trong cabin bên phải dùng
cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều
dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 0K53A-59331: Tay nắm mở cửa trong cabin bên trái dùng
cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều
dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 0K6B0-69471KL: Tay nắm ngoài cabin dùng cho xe ô tô tải
hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe
2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 0K6B0-69472: Nắp chụp vít số 1 bằng nhựa dùng cho xe ô
tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở
xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 0K6B0-69473: Nắp chụp vít 2 bằng nhựa dùng cho xe ô tô
tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe
2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 10/ Đai quần búp bê (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 10002105/ Bát (Pát) nhựa lắp ráp tủ-bán thành phẩm 52MM
AUTO DWR GLIDE SPACER, quy cách: (101x20x62) mm, loại #10002105 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 10004438/ Tay nắm tủ bằng nhựa-bán thành phẩm B211-52S
HANDLE PACK, quy cách: (240x30x38) mm, loại #10004438 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 10021120/ Tay nắm tủ bằng nhựa-bán thành phẩm B381-31
HANDLE PACK WNK, quy cách: (48x48x30) mm, loại #10021120 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 10021121/ Tay nắm tủ bằng nhựa-bán thành phẩm B381-48
HANDLE PACK WNK, quy cách: (48x48x30) mm, loại #10021121 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 10024108/ Tay nắm tủ bằng nhựa-bán thành phẩm B1190-44
HANDLE PACK 4/PER, quy cách: (48x48x30) inch, loại #10024108 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 1014/ viền nhựa (khổ từ 20mm đến 43mm) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1014/ viền nhựa khổ từ 21mm đến 33mm (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1030000097/ Khay nhựa gắn vào sofa để ly/ tách
(PORTABICCH.PL.NERO+ALL.VERN.RAL7022) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 104C01204901/ Mousse chèn cho ghế sofa C012 1BDX
MODC012 (GOMMA CL1BDX MODC012) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 104C01207601/ Mousse chèn cho ghế sofa C012 ANGTRAP
MODC012 (GOMMA ANGTRAP MODC012) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 104C01229101/ Mousse chèn cho ghế sofa C012 POLT+1/2 SB
MODC012 (GOMMA POLT+1/2 SB MODC012) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 104C01232301/ Mousse chèn cho ghế sofa C012
BRAC.UNI.DRI MODC012 (GOMMA BRAC.UNI.DRI MODC012) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 104C012N3801/ Mousse chèn cho ghế sofa C012 (GOMMA
PO+1/2S/B3ME MODC012) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 104C012N5001/ Mousse chèn cho ghế sofa C012 (GOMMA
P1/2BSX 3MEL MODC012) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 104C012N5401/ Mousse chèn cho ghế sofa C012 (GOMMA
POLC/MEC.3ME MODC012) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 104C012N5501/ Mousse chèn cho ghế sofa C012 (GOMMA
D3P2ME.3M.EL MODC012) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 104C068001/ Mousse chèn cho ghế sofa C068 PSB MODC068
(GOMMA PSB MODC068) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 104C068076/ Mousse chèn cho ghế sofa C068 ANGTRAP
MODC068 (GOMMA ANGTRAP MODC068) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 104C068N00/ Mousse chèn cho ghế sofa C068 P1SX ME.3MEL
MODC068 (GOMMA P1SX ME.3MEL MODC068) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 104C068N02/ Mousse chèn cho ghế sofa C068 P1DX ME.3MEL
MODC068 (GOMMA P1DX ME.3MEL MODC068) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 104C068N25/ Mousse chèn cho ghế sofa C068 PSB ME.3MOEL
MODC068 (GOMMA PSB ME.3MOEL MODC068) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 104C068N54/ Mousse chèn cho ghế sofa C068 POLC/MEC.3ME
MODC068 (GOMMA POLC/MEC.3ME MODC068) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 104X214AA_128|DM/ Đinh rút bằng nhựa 3/16" (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 105262045301/ Mousse cho ghế- IGNIF.CA POUF CONT.2OPZ.
2620(IGNIF.CA POUF CONT.2OPZ. 2620) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 105U30304901/ Mousse cho ghế- IGNIF. CA CL1BDX
U303(IGNIF. CA CL1BDX U303) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 105U30329101/ Mousse cho ghế- IGNIF. CA POLT+1/2 SB
U303(IGNIF. CA POLT+1/2 SB U303) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 105U30351401/ Mousse cho ghế- GNIF. CA P1/2SX M.E2
U303(GNIF. CA P1/2SX M.E2 U303) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 105U30351501/ Mousse cho ghế- IGNIF. CA P1/2DX M.E2
U303(IGNIF. CA P1/2DX M.E2 U303) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 105U30363801/ Mousse cho ghế- IGNIF. CA P+1/2S/BME2
U303(IGNIF. CA P+1/2S/BME2 U303) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1080000163/ Dây đai nhựa 30cm dùng bộc lưng
sofa(DISTANZ.NYLON CM30) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 10H-2020/ Màn che túi golf (RAIN COVER (STYLE NO.
TYPE-10H)) (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 11001302A/ Vỏ giắc cắm cái 2 ngả (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11001306A/ Vỏ giắc cắm đực 3 ngả (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11004541A Vỏ giắc cắm đực 4 ngả (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 11004541A/ Vỏ giắc cắm đực 4 ngả chất liệu bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11005299A/ Vỏ giắc cắm đực 2 ngả chất liệu bằng
nhựa.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11007465A/ Kẹp nhựa dùng cho ngành công nghiệp ô tô.
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11009509A/ Vỏ giắc cắm 4 ngả bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11009510A/ Vỏ giắc cắm đực 2 ngả, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11010093B/ Vỏ giắc cắm cái 2 ngả bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1102211400066: Tay nắm la phông bằng nhựa dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11022697A/ Vỏ giắc cắm 2 ngả bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11028528A/ Vỏ giắc cắm cái 4 ngả, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1102935600013: Nẹp ống dầu thắng sau bằng nhựa dùng cho
xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1104061-Y301- Kẹp ống nhiên liệu, linh kiện xe tải 1
tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1104136100001: Nắp đậy bình điện bằng nhựa dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1104934200143: Đệm canh bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ
hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn
E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1105136800005: Tấm bảo vệ ecu bằng nhựa dùng cho xe tải
tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1131900010/ Tem dán bình nhiên liệu, bằng nhựa;
(1131900010); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1131900330/ Tem dán chú ý bậc nên xuông bằng nhựa;
(1131900330); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1140000525/ Đế lót chân ghế sofa để chống trầy xước sàn
H12 D30(GOMMINO ANTISC.X B.RCL H12 D30) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1140001346/ Khay nhựa gắn vào ghế sofa mã 323 (VANO
CONTENIT.IN PLASTICA NERA) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 114664/ Thanh đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp giá đựng
đồ, kích thước 19x60cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11548330- Vít nở bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện dùng
cho xe Fadil 5 chỗ. 11548330 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11589244- Nở cài (vít nở bằng nhựa) tay mở cốp. Mới
100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11589289- Vít nở nhựa ấn vào tấm chắn bùn bánh xe. Mới
100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 11589289 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11589291-Vít nở bầu gió bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện
ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 11589291 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11589293- Vít nở bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện dùng
cho xe Fadil 5 chỗ. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11589293- Vít nở bắt mặt ca lăng (bằng nhựa), dùng cho
xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 116/ Thanh nhựa.(7322*6*5MM).sản phẩm hoàn chỉnh dùng
gắn vào sản phẩm sxxk,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11612035-Nở ấn cài dây điện cánh cửa xe, bằng nhựa. Mới
100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 11612035 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 117/ Miếng đệm bằng nhựa.(8*19*T*.02MM).sản phẩm hoàn
chỉnh dùng gắn vào sản phẩm sxxk,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 11700-5069/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dây điện xe hơi
11700-5069 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 11700-5071AS/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe ô tô
11700-5071AS (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 11700-5072/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dây điện xe hơi
11700-5072 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 11700-5076AS/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dây điện xe hơi
11700-5076AS (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 11700-5081AS/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe ô tô
11700-5081AS (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 11700-5088/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dây điện xe hơi
11700-5088 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 11700-5089/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dây điện xe hơi
11700-5089 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 11700-5149/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe ô tô
11700-5149 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 11700-5194/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe ô tô
11700-5194 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 1172901690/ Tem dán chú ý bậc nên xuông bằng nhựa;
(1172901690); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1172901940/ Tem dán bầu giảm âm, bằng nhựa;
(1172901940); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1190001939/ Mousse PE cứng dùng để lót 4X20X92 1939 ghế
sofa (POLIS. IMB EPS 30/RIG 30% 4X20X92 1939) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1190002070-1/ Chỉ nilong để gắn nhãn vào ghế sofa
(TAG-PIN) (FILO NYLON 5CM (TAG-PIN)) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1190010508/ Mousse chèn thùng khi đóng gói 30 14X73X85
10508(POLIS. SAG.EPS 30 14X73X85 10508) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1190010508-1/ Mousse PE cứng dùng để lót 14X73X85 10508
ghế sofa (POLIS. SAG.EPS 30 14X73X85 10508) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1190012148/ Mousse chèn thùng khi đóng gói 30
12X42X8712148(POLIS. SAG.EPS 30 12X42X8712148) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1190014525/ Mousse PE cứng dùng để lót 20X15X90 ghế
sofa (POLIS.IMB.20X15X90) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1190014754/ Mousse cứng PE 4X22X82(POLIS.IMB.4X22X82)
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1190015100/ Mút xốp để bao viền ghế H100 2MM(FOAM IN
BOBINA H100 2MM) (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 12005063A/ Kẹp nhựa, có kèm dây buộc dùng cho ngành
công nghiệp ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 12005160A/ Kẹp nhựa, có kèm dây buộc dùng cho ngành
công nghiệp ô tô. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 12006139A/ Kẹp nhựa dùng cho ngành công nghiệp ô tô.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 12007751A/ vỏ giắc cắm đực 2 ngả bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 12008864A/ Vỏ giắc cắm cái 2 ngả (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 12008865A/ Vỏ giắc cắm đực 2 ngả (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 12010101A/ Vỏ giắc cắm cái 5 ngả bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39263000: 12010354A/ Vỏ giắc cắm đực 5 ngả bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 12064_4540/ Kẹp nhựa DA-418-W (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 12064_8728/ Kẹp nhựa DA-418-W (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 12223_4421/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-1F-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 12223_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-1F-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 12636316- Phớt đầu trục cam (bằng nhựa), dùng cho xe ô
tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 12691021- Nắp trục cam (bằng nhựa), dùng cho xe ô tô
FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 13091_4540/ Miếng nhựa nối COH-B5040 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 13235986- Kẹp ti ô dẫn dầu phanh tới bánh xe sau bên
trái từ bộ chia dầu phanh bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5
chỗ. 13235986 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 13577_8728/ Miếng nhựa chặn nước GE3080 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 13598760- Nắp đậy bình nước phụ rửa kính (nhựa), dùng
cho xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 13598760-Nắp bình nước phụ (bằng nhựa). Mới 100%. Linh
kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 13598760 (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 13690_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-1M-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 13733_8728/ Hộp cầu chì rơle RFB-L100 (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 1374900020/ Tem dán bình nhiên liệu, bằng nhựa;
(1374900020); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1420608250B: Kẹp nhựa bằng nhựa, phụ tùng xe Hyundai
SAN/TUC/SON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 1420608250B:Kẹp nhựa bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô
Hyundai SAN/TUC/SON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 14546_8728/ Kẹp nhựa DA-477-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 14548_8728/ Kẹp nhựa DA-479-GR (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 14810_4421/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-8F-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 14810_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-8F-B (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 14811_4421/ Nắp bảo vệ mạch nối RH-FMTSB8F-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 14811_8728/ Nắp bảo vệ mạch nối RH-FMTSB8F-Y (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 150146-0010/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39263000: 15167_4421/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-16F-GR (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 15167_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-16F-GR (xk) |
|
- Mã HS 39263000: 15168_4421/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-16M-GR (xk) |
- |
- Mã HS 39263000: 15168_8728/ Miếng nhựa nối FMT-SBC-16M-GR (xk) |