|
- Mã HS 39269049: 200602-SAMPLE/ Tấm bảo hộ
cách điện loại Kinden bằng nhựa (20kV/1phút), kích thước 900x1000 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269049: 200603-SAMPLE/ Tấm bảo hộ cách điện loại Kinden bằng
nhựa (20kV/1phút), kích thước 1100x1300 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269049: 200604-SAMPLE/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa
(20kV/1phút), kích thước 450x450 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269049: 200605-SAMPLE/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa
(20kV/1phút), kích thước 600x600 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269049: 200606-SAMPLE/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa
(20kV/1phút), kích thước 920x920mm (xk) |
|
- Mã HS 39269049: 2875785-3/ Mặt nạ xông thuốc lớn (L) dùng cho NE-C106
bằng nhựa LDPE (84*112.2*87mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: 2875785-3-E-28/ Mặt nạ xông thuốc lớn (L) dùng cho
NE-C106 bằng nhựa LDPE (84*112.2*87mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: 2875787-0/ Mặt nạ xông thuốc trung (M) dùng cho NE-C106
bằng nhựa LDPE (71.2*89.2*74mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: 2875787-0-E-28/ Mặt nạ xông thuốc trung (M) dùng cho
NE-C106 bằng nhựa LDPE (71.2*89.2*74mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: 295020911-0000/ Tấm che thanh dẫn hướng trên băng tải
bằng nhựa Covering XLRT-3X23-U-FLEXLINK Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: 30449748/ ANTILOP supporting cushion white/đệm hơI nhựa
(925mm X 476mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: 306100003/ Gá đỡ phụ kiện- 71200V WAND HOLDER (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: 306100031/ Giá đỡ ống mềm- 71200V HOSE WRAP LOWER (linh
kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: 315551010030/ Vòng đeo tay chống tĩnh điện. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: 33X33X8T/ Tấm lọc khí bảo vệ bản mạch điện tử bằng nhựa
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: 3533/ Miếng nhựa mỏng, hình quạt (PO số 85012885, ngày
10.03.2020; Invoice số 57966, ngày 18.05.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: 4006930-0/ Mặt nạ xông thuốc loại lớn NF(L) bằng nhựa
PVC (141x92.8x46.2 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: 4006930-0-E-28/ Mặt nạ xông thuốc loại lớn NF(L) bằng
nhựa PVC (141x92.8x46.2 mm)MASK PVC NF (L). Dùng trong thiết bị y tế, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: 4006931-8/ Mặt nạ xông thuốc loại trung NF(M) bằng nhựa
PVC (100.2x83.1x43.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: 4006931-8-E-28/ Mặt nạ xông thuốc loại trung NF(M) bằng
nhựa PVC (100.2x83.1x43.7mm)MASK PVC NF (M). Dùng trong thiết bị y tế, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: 401103522/ Vòng bảo hộ ly bụi- Dirt cup glamour ring
(bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: 50.05/ Hop Nhua M752P-E(F05571), quy cách 1 CTNS(Nguyên
phụ liệu dùng để sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: 500049752/ RF1-AIR BAG,FILL,CUSTOM,LDPE,1BX250PC (nk) |
|
- Mã HS 39269049: 500385178/ ASSY, E CHAIN OUTER REAR THA (nk) |
|
- Mã HS 39269049: 524/ Tấm nhựa loại sọc 30cm x 30cm. Eco Panel Lines-
Yellow (xk) |
|
- Mã HS 39269049: 526/ Tấm nhựa loại chấm 30cm x 30cm. Eco Panel Point-
Yellow (xk) |
|
- Mã HS 39269049: 62027-651/ Bộ nhã thủy tĩnh tự động bằng plastic dùng
cho phao cứu sinh, model: HM0600, hiệu: Hammar, có phụ kiện kèm theo (nk) |
|
- Mã HS 39269049: 8 0121/ Tấm cách điện (xk) |
|
- Mã HS 39269049: 916-1679/ Mặt nạ bảo hộ dùng trong cứu hỏa, trang bị
trên tàu, protective masks, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: AD81/ Miếng đệm khí (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Áo mưa nhựa PE 100% có in tối đa 4 màu, RW- 003, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Áo phao bơi trẻ em bằng nhựa tổng hợp, size S-XL, NSX:
Ningbo Lovetree Toys Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Bạc lót trục quay (Nhựa PE) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BACT-010120160 / Tấm nhựa POM KT 120x160x10mm (MD-KR)
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: BACT-012170225 / Tấm nhựa POM KT 170x225x12mm (MD-KR)
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: BACT-015110235 / Tấm nhựa POM KT 110x235x15mm (MD-KR)
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: BACT-030120185 / Tấm nhựa POM KT 120x185x30mm (MD-KR)
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: BĂNG DẠ QUANG ĐEO TAY,chất liệu:Structure 50:100%
Steel,Phần bên dưới- Lớp vải chính:100%(TPU) Phần bên ngoài-Lớp vải
chính:100%PVC Không có phtalate,nhãn hiệu:BTWIN,mới: 100%, model code:8215322
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: Băng niêm phong chống tĩnh điện chất liệu PE (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Băng rào chắn cảnh giới, rộng 7,5cm,100m/cuộn,chất liệu
bằng nhựa plastic,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Bánh xe dẫn hướng dây đai (Nhựa PE) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Bánh xe dẫn hướng nâng hạ (Nhựa PE) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Bánh xe dẫn hướng robot (Nhựa PE) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BẠT LÓT,chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0%
Polyethylene (PE),nhãn hiệu:QUECHUA,mới: 100%, model code:1163704 (nk) |
|
- Mã HS 39269049: BEYL-020210210 / Tấm nhựa phenolic bakelite KT
210x210x20mm (MV-CH-A) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Bìa bằng nhựa dùng ghi cảnh báo gắn lên chóp nhựa làm
rào chắn tạm thời trong công trình...mới 100% Cone Magnet board (355x470)mm.
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa mới 100% Magnet board (MO) A4
sideway (ngang)(365x288)mm. (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Biển báo sàn ướt. Mã hàng: FG611277. KT: 66 x 27.9 x
63.5 cm, hiệu Rubbermaid, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Biển nhựa báo an toàn chú ý sàn ướt. Mã hàng: 1867509.
Màu Đen. KT: 96.5 cm x 30.5 cm x 94 cm, hiệu Rubbermaid- Mỹ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Bịt tai bảo hộ bằng nhựa (dùng để chống ồn), hiệu
Longdar, mã EP565-56, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Bịt tai chống ồn 3M No.1100, không dây (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Bịt tai chống ồn bằng nhựa, dùng bảo vệ tai trong
nghành cơ khí (Hàng mẫu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0102/ Kính chắn gió nón 811 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0103/ Kính chắn gió nón 613 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0104/ Kính chắn gió nón DJ49P (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0105/ Kính che nắng nón 3000A (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0107/ Miếng ép kính nón 210D (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0108/ Ổ vít nhựa nón 508 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0109/ Tai nhựa nón 210E (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0252/ Kính chắn gió nón 811 SMOKE (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0253/ Kính chắn gió nón 811 DARK (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0254/ Kính chắn gió nón 811 CHROME (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0260/ Tai nhựa nón 811 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0399/ Miếng khớp chặn PP nón 609 (1 bộ 2 cái) (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0402/ Miếng nhựa che cằm nón 3500 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0406/ Kính chắn gió nón 3000 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0409/ Kính chắn gió nón 822B (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0410/ Nền thông gió trước nón 125-A2 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0411/ Miếng đẩy thông gió trước nón 125A (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0414/ Miếng chặn kính nón 609 (1 bộ 2 cái) (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0415/ Công tắc miếng khớp chặn nón 609 (1 bộ 2 cái)
(1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0500/ Kính chắn gió nón 210C (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0532/ Kính chắn gió nón 506 CHROME (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0533/ Kính chắn gió nón 506 SMOKE (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0534/ Kính chắn gió nón 506 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0535/ Kính chắn gió nón 625 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0536/ Kính chắn gió nón 625 SMOKE (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0548/ Nút đẩy lưỡi nón 613 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0604/ Kính chắn gió nón 811 PLATING (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0606/ Kính chắn gió nón 613C PLATING (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0633/ Kính chắn gió nón 125DA (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0647/ Kính chắn gió nón 202F (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0648/ Kính che nắng nón 133C (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0649/ Kính che nắng nón 125F (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0654/ Tai nhựa nón bảo hiểm 805C (1 bộ 2 cái) (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0680/ Kính chắn gió nón 1800 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0713/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 609 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0803/ Kính chắn gió nón ZJ-2 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0804/ Kính chắn gió nón A1801 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0805/ Kính chắn gió nón A1801 SILVER (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0844/ Kính chắn gió nón DJ11 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0845/ Kính chắn gió nón 1200E (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0847/ Kính chắn gió nón 125B (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0848/ Kính chắn gió nón 210B (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0849/ Kính chắn gió nón 202GB (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0861/ Kính che nắng nón 381C (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0893/ Kính chắn gió nón 2000 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0894/ Kính chắn gió nón 610 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0896/ Kính chắn gió nón 210C SMOKE (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0897/ Kính chắn gió nón 608 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0899/ Tai nhựa nón 506 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0905/ Tai nhựa nón bảo hiểm 610 (1 bộ 4 cái) (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0933/ Miếng ép kính nón 210C (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0934/ Miếng lót nắp tai nón 210 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0935/ Bộ nền kính mặt trời nón 210 (1 bộ 2 cái) (1
size (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0966/ Miếng ép miếng khớp chặn nón bảo hiểm 811 (1 bộ
2 cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL0967/ Miếng khớp chặn nón bảo hiểm 1300 (1 bộ 2 cái)
(1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1089/ Vòng nhựa lót tai nhựa nón 210 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1095/ Bộ miếng khớp chặn nón 608 (1 bộ 10 cái) (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1209/ Vít nhựa nón bảo hiểm 212 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1314/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 612A (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1317/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 3500 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1343/ Tai nhựa nón bảo hiểm 612A (1 bộ 4 cái) (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1367/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 1300 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1431/ Nền kính nón bảo hiểm 382 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1432/ Nền và miếng ép kính mặt trời nón 210 (1 bộ 2
cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1433/ Thông gió sau nón 210 (1 bộ 2 cái) (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1445/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 125FC (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1474/ Kính chắn gió nón ASTONE-822B (GTB800) (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1475/ Vít nhựa nón bảo hiểm 125 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1476/ Ổ vít nhựa nón bảo hiểm 127 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1477/ Miếng khớp chặn nón bảo hiểm 103C (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1478/ Thông gió hông trước 210 (1 bộ 2 cái) (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1482/ Thông gió hông dưới sau nón 906A (1 bộ 2 cái)
(1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1484/ Miếng khớp chặn nón 125FC (1size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1506/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 218 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1513/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 3200 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1537/ Nền kính mặt trời nón 3000A (1 bộ 2 cái) (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1539/ Miếng trượt trong nút đẩy kính mặt trời 3000A
(1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1572/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 205 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1573/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 810A (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1574/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 810A SMOKE (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1575/ Miếng khớp chặn nón 205 (1 bộ 2 cái) (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1576/ Miếng khớp chặn nón 810A (1 bộ 2 cái) (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1627/ Bộ tai nhựa nón bảo hiểm 611 (1 bộ 2 cái) (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1666/ Miếng lót khớp chặn nón bảo hiểm 210 (1 bộ 2
cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1667/ Vít nhựa nón bảo hiểm 383 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1770/ Kính chắn gió nón bảo hiểm MAX-612W (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1771/ Kính chắn gió nón bảo hiểm MAX-612W SMOKE (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1787/ Kính chắn gió nón ASTONE-610 (DJ10) (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1788/ Kính chắn gió nón bảo hiểm ASTONE-200FB (CJ500)
(1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1789/ Tai nhựa nón bảo hiểm ASTONE-200FB (CJ500) (1
bộ 2 cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1793/ Kính chắn gió nón bảo hiểm M5XJ (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1794/ Miếng trang trí kính nón bảo hiểm 227 (1 bộ 2
cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1795/ Nền tai nhựa nón bảo hiểm 227 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1796/ Miếng khớp chặn nón bảo hiểm 227 (1 bộ 2 cái)
(1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1797/ Miếng ép miếng khớp chặn nón bảo hiểm 227 (1 bộ
2 cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1798/ Tai nhựa nón bảo hiểm 227 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1804/ Bộ linh kiện nhựa dùng cho nón bảo hiểm 3200 (1
bộ 5 cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1805/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 3200A (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1806/ Bộ linh kiện nhựa dùng cho nón bảo hiểm 213 (1
bộ 8 cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1808/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 215 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1810/ Bộ linh kiện nhựa dùng cho nón bảo hiểm 806A (1
bộ 14 cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1813/ Vít nhựa nón bảo hiểm PHOENIX (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1815/ Kính che nắng nón bảo hiểm FF44PA (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1830/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 1800BD (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1831/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 1800BD CHROME (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1832/ Kính chống sương mù nón 1800BD (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1873/ Miếng lót công tắc nắp tai nón 611 (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1874/ Công tắc nắp tai nón 611 (1 bộ 2 cái) (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1875/ Nút đẩy thông gió hông trước nón 611 (1 bộ 2
cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1876/ Miếng thông gió hông trước nón 611 (1 bộ 2 cái)
(1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1877/ Miếng che thông gió hông trước nón 611 (1 bộ 2
cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1878/ Thông gió sau nón 611 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1879/ Thông gió hông dưới sau nón 611 (1 bộ 2 cái) (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1882/ Miếng chặn kính nón bảo hiểm 611 (1 bộ 2 cái)
(1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1883/ Miếng khớp chặn kính nón bảo hiểm 611 (1 bộ 2
cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1884/ Cán kéo nhựa nút đẩy kính mặt trời 611 (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1885/ Miếng nhựa trang trí nắp tai nón 611 (1 bộ 2
cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1886/ Nắp nhựa cố định mút xốp tai nón bảo hiểm 611
(1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1897/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 611 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1898/ Kính che nắng nón bảo hiểm 3000A (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1899/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 125A (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1900/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 811 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1928/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 2000 SMOKE (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1931/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 611A (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1932/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 3000 SMOKE (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1933/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 2000 MIRROR (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1934/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 125DA SMOKE (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1936/ Miếng khớp chặn kính nón 610 (1 bộ 6 cái)
(1size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1945/ Kính chắn gió nón bảo hiểm M11.0 D-VISOR SMOKE
(1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1946/ Kính chắn gió nón bảo hiểm M11.0 D-VISOR (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1949/ Bộ tai nhựa nón bảo hiểm M11.0 D-VISOR (1 bộ 2
cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1950/ Miếng khớp chặn nón M11.0 D-VISOR (1 bộ 2 cái)
(1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1951/ Miếng nền lò xo kính mặt trời nón M30.3 (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1952/ Cán kéo nhựa kính mặt trời nón M30.3 (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1995/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 127BA (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1996/ Miếng khớp chặn nón 212C (1 bộ 6 cái) (1 size
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL1997/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 808 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2003/ Đế miếng khớp chặn nón 3000 (1 bộ 2 cái) (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2004/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 3050 SMOKE (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2005/ Tai nhựa nón bảo hiểm 218E (1 bộ 2 cái) (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2006/ Tai nhựa nón bảo hiểm 610A (1 bộ 2 cái) (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2007/ Miếng khớp chặn kính nón 2000 (1 bộ 2 cái)
(1size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2008/ Miếng khớp chặn nón 611 (1 bộ 4 cái) (1size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2009/ Tai nhựa nón bảo hiểm 805 (1 bộ 2 cái) (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2057/ Miếng khớp chặn nón bảo hiểm REROS RK-2 (611)
(1 bộ 2 cái) (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2059/ Kính chắn gió nón bảo hiểm M5XJ MIRROR (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2060/ Kính chắn gió nón bảo hiểm STAR II SMOKE (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2061/ Bộ vít nhựa kính nón STAR II (1 bộ 6 cái) (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2114/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 613 SMOKE (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2115/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 613 CHROME (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2116/ Kính chắn gió nón bảo hiểm GTB800 (822BA)
CHROME (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2124/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 625 CHROME (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2130/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 613E SMOKE (1 size)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2131/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 613E IRIDIUM (1
size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2155/ Vòng cố định đệm lót nón 608D (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BL2156/ Nối dài kính nón bảo hiểm 380FBD (1 bộ 2 cái)
(1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: BỘ 3 CẦN NẠY LỐP XE ĐẠP- Nhãn hiệu:BTWIN- Chất
liệu:Chassis 100.0: 100.0% Polyamide 6.6 (PA6.6)- Model code:8047839 (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Bộ bảo hộ theo giầy patin V5 hãng flying eagle (tay,
khuỷu tay, khuỷu chân) chất liệu chính nhựa. nhà sx: FLYING EAGLE SPORTING
GOODS CO.,LIMITED(China). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Bộ bảo vệ mặt 82781-00000, gồm tấm nhựa và chụp đầu, 5
cái/hộp, 3M ID số 70071522240 (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Bộ bảo vệ mặt 82782-00000, gồm tấm nhựa và chụp đầu, 5
cái/ thùng, 3M ID số 70071522257 (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Bộ giá bằng nhựa loại 0AE0004 (gồm thân giá hình chữ U,
nắp đậy và bu lông) dùng lắp bên dưới bàn cầu treo tường để bảo vệ van dừng
và dây điện của nắp rửa điện tử. (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Bọc cách điện néo, P/N: RC406-0164, bằng chất liệu nhựa
cách điện HDPE, sử dụng để bọc cách điện dây dẫn, trong sửa chữa điện nóng,
hàng mới 100%, hãng sản xuất: Terex Betim. (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Bọc cột cách điện ngắn- to (300x600), P/N: RC406-0029,
bằng chất liệu nhựa cách điện HDPE, sử dụng để bọc cột điện trong sửa chữa
điện nóng, hàng mới 100%, hãng sản xuất: Terex Betim (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Bọc cột cách điện tròn loại dài- to (300x1800), P/N:
RC406-0000, bằng chất liệu nhựa cách điện HDPE, sử dụng để bọc cột điện trong
sửa chữa điện nóng, hàng mới 100%, hãng sản xuất: Terex Betim. (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Bọc cột cách điện, P/N: RC406-0548, bằng chất liệu nhựa
cách điện HDPE, đường kính: 150mm, chiều dài: 300mm, sử dụng để bọc các cột
điện tròn trong sửa chữa điện nóng, hàng mới 100%, hãng sản xuất: Te (nk) |
|
- Mã HS 39269049: BQ446/ Cái bảo vệ góc bằng nhựa (2.4" * 2.4"
* 2.4") (nk) |
|
- Mã HS 39269049: CÁI TRÙM TAI GIẢM TIẾNG ỒN AG- HR10 (nk) |
|
- Mã HS 39269049: CAP-A0-00031/ Nắp bịt đầu dây (BATTERY CAP), bk code:
CAP-A0-00031, model: PVC END CAP 15*1.0*12, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: CCDC00937/ Vòng đeo tay tĩnh điện có dây, vỏ bọc nhựa
có gắn đầu kẹp, để chống tĩnh điện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: CCDC01227/ Vòng đeo chân, vật liệu (phần đeo vào cổ
chân) chất liệu plastic. Dùng để loại bỏ tĩnh điện tạo ra từ cơ thể con
người. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: CCDC-10679N/ Vòng đeo tay chống tĩnh điện bằng nhựa.
Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269049: CCDC-90685N/ Mặt nạ che mặt, bằng nhựa.Mới 100%(sử dụng
trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: CCT01/ Chụp thổi than dùng để bảo vệ chổi than, mã hiệu
8WD1120061200/U9836. Linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: CF99-0385-P5/ Tấm nhựa bảo vệ bản mạch điện tử phía
trên (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Chi tiết của tủ trong nhà bếp BOTTOM PLATE 240 mã hàng
LDBA059900-0, chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Chiếu nệm (3 Pcs), bằng nhựa. Không hiệu, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: Chin strap anchorage/ Móc nhựa hình ngũ giác kết nối
quay nón và nẹp quai nón bảo hộ (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Chin strap ring/ Khóa giữ dây đai quai nón bảo hộ bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269049: CHONGTROM/ Chuông nhựa chống trộm (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Chụp bảo vệ tai chống ồn (20 chiếc/box) model:
1010421-H5, hãng Honeywell, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Chụp đầu cột cách điện, P/N: RC406-0097, bằng chất liệu
nhựa cách điện HDPE để chụp đỉnh cột, hoặc đầu các thiết bị trong sửa chữa
điện nóng, hàng mới 10%, hãng sản xuất: Terex Betim (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Chụp tai (3M) H9A. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Chụp tai chống ồn 3M H9A, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Chụp tai chống ồn bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Chụp tai chống ồn dùng trong công nghiệp- ACS-0276
(hàng mới 100%),hiệu:Skylotec (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Chụp tai chống ồn JE 201, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Chụp tai chống ồn SE1310, bằng plastic,bảo hộ lao
động,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: CLIP/ Kẹp an toàn bằng nhựa.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269049: COLUMN FENCE (300) TYPE 1-BLACK. Hàng rào bằng nhựa
Column 300 1kg (01 bộ bao gồm: 57 ống màu đen, 3 nẹp màu xám). KT: 111*30cm.
Không nhãn hàng hóa, dùng trong xây dựng. (xk) |
|
- Mã HS 39269049: COLUMN FENCE (300)-BLACK. Hàng rào bằng nhựa Column 300
1kg (01 bộ bao gồm: 57 ống màu đen, 3 nẹp màu xám). KT: 111*30cm. Không nhãn
hàng hóa, dùng trong xây dựng. (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Con lăn của hàng rào an toàn bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: Cradle anchorage/ Móc nhựa hình vuông kết nối quay nón
và nẹp quai nón bảo hộ (nk) |
|
- Mã HS 39269049: CT02/ Chổi than, dùng chuyển điện năng từ bộ đổi hướng
đến cuộn dây đồng/8WD5780063403/M50-25, linh kiện sản xuất bộ phận của motor.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: CT02/ Chổi than/ 5WD5780063000/U9836, dùng để chuyển
điện năng từ bộ đổi hướng đến cuộn dây đồng. Linh kiện sản xuất bộ phận của
motor. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Cục đệm bằng plastic dùng để bảo vệ, PN 26AA (sử dụng
trên giàn khoan Java Star 2) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Đầu bảo vệ IZS40-E3 dùng cho máy khử tĩnh điện (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Dây băng cảnh báo an toàn bằng nhựa dài 5 mét- BARRIER
BELT- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Dây cảnh báo bằng nhựa PP, màu vàng đen, dùng để vây
quanh khu vực cần bảo vệ, không nhãn hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Dây đai an toàn PP, bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: DÂY ĐAI XE ĐẠP BẰNG NHỰA, NCC: GATES CORPORATION.
MODEL: 11M-120T-12CT, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Dây đeo cổ tay tĩnh điện ESD Band bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Dây móc khóa xoắn KT:10*1cm (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Dây rút trong (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Dây tĩnh điện (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Dây xích bằng nhựa- Plastic chain- 6mm X
50M(Fluorescent) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: DCGCL/ Đũa chống giầy các loại (bằng plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: DĐ/ Dây đai (chiều rộng 4.5 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: DD-0103/ Vòng tĩnh điện có dây bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: Đinh phản quang 290CLENS kích thước 73MMX27MM, màu đỏ,
3M ID số XC003841704 (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Đinh phản quang bằng nhựa RPM 290 I 2Y, (dùng để chỉ
dẫn, định hướng trong giao thông), 100 cái/thùng, 3M ID số IE510158892. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Dụng cụ dán chụp đèn bằng nhựa/ Plastic tool, model:
F008, hàng mới 100%.Hàng mẫu FOC (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Dụng cụ rửa quả lọc bằng nhựa- ASSIST HEADER CLEANER
(BLUE), hàng F.O.C, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Đuôi gió gắn sau nón bảo hiểm bằng nhựa, kích thước
5x30 cm- AGV PRO SPOILER PISTA GP RR/PISTA GP R (+plastic screws), size N,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: EAR STRAP PATH/ Tai khóa mũ bảo hộ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM134C/ Tấm lưới PVC 1.8m x 7.2m (xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM135D/ Tấm lưới PVC 1.2m x 7.2m (xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM136D/ Tấm lưới PVC 0.9m x 7.2m (xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM137D/ Tấm lưới PVC 0.6m x 7.2m (xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM140B/ Lưới PVC khổ 190cm (xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM142B/ Lưới PVC khổ 200cm (xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM144C/ Tấm lưới PVC 0.4m x 7.2m (xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM1500D-2/ Tấm lưới PVC 1.85m x 20m/ PVC Mesh Sheet
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM1500D-3/ Tấm lưới PVC 1.85m x 20m/ PVC Mesh Sheet
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM1500D-4/ Tấm lưới PVC 1.83m x 20m/ PVC Mesh Sheet
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM1500D-5/ Tấm lưới PVC 0.9m x 20m/ PVC Mesh Sheet
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM187A/ Tấm lưới PVC 1.52m x 5.4m (xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM194A/ Tấm lưới PVC 1.83m x 5.4m (xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM297B/ Tấm lưới PVC 1.85m x 15m, mới 100%/ PVC Mesh
Sheet (xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM299A/ Lưới PVC khổ 1.905m 75" (xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM420D-1/ Tấm lưới PVC 1.21m x 5.4m (xk) |
|
- Mã HS 39269049: FPM87D/ Tấm lưới PVC 1.8m x 6.3m (xk) |
|
- Mã HS 39269049: GASFILTER/ Bộ lọc của mặt nạ bằng nhựa dùng trong công
đoạn sơn- GASFILTER- DPM-77TMF, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Gear/ Bánh răng bằng nhựa trong bộ phận tăng đưa nẹp
quai nón bảo hộ (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Ghế cách điện 26 KV làm bằng plastic dùng để bảo vệ
cách điện an toàn trong thi công sữa chữa điện,mã hiệu STE-26. NSX:
Sofamel/Tây Ban Nha.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Ghế cách điện 45 KV làm bằng plastic dùng để bảo vệ
cách điện an toàn trong thi công sữa chữa điện,mã hiệu STE-45. NSX:
Sofamel/Tây Ban Nha.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Giá đỡ bảo vệ bằng nhựa màn hình điện tử cỡ lớn 4.2
inch,hiệu Sunmi, nhà sản xuất:Shanghai Sunmi Technology Co.,Ltd, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: Giá đỡ để bàn màn hình điện tử cỡ lớn (bằng nhựa),hiệu
Sunmi, nhà sản xuất:Shanghai Sunmi Technology Co.,Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Giá treo chữ T bàn màn hình điện tử (bằng nhựa), hiệu
Sunmi, nhà sản xuất:Shanghai Sunmi Technology Co.,Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: H9A/ Chụp tai (3M) H9A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Handle case lower/ Miếng ốp dưới bằng nhựa của bộ phận
tăng đưa nẹp quai nón bảo hộ (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Handle case upper/ Miếng ốp trên bằng nhựa của bộ phận
tăng đưa nẹp quai nón bảo hộ (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Handle/ Tay cầm bằng nhựa dùng để vặn tăng đưa nẹp quai
nón bảo hộ (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Hàng rào bằng nhựa 1.157kg. NEW TYPE SLAB FENCE-
YELLOW/GREY, bao gồm 34 chi tiết (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Hàng rào cảnh báo giao thông bằng nhựa PE,Kích thước:
cao 560mm,dài 560mm, chiều rộng phía trên 150mm,chiều rộng phía dưới
360mm,NSX: DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: HARD COVER- GREEN (Nắp bằng nhựa "chụp
coppha" 29.15 gram). Màu xanh KT: 117*55*96.8cm. Không nhãn hàng hóa,
dùng trong xây dựng. (xk) |
|
- Mã HS 39269049: HARD COVER- ORANGE (Nắp bằng nhựa "chụp
coppha" 29.15 gram). Màu cam. KT: 117*55*96.8cm. Không nhãn hàng hóa,
dùng trong xây dựng. (xk) |
|
- Mã HS 39269049: HARD COVER- YELLOW (Nắp bằng nhựa "chụp
coppha" 29.15 gram). Màu vàng. KT: 117*55*96.8cm. Không nhãn hàng hóa,
dùng trong xây dựng. (xk) |
|
- Mã HS 39269049: HCT01/ Hộp chổi than bằng nhựa, dùng để bảo vệ chối
than, mã hiệu 8WD1250063200/M50, phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Head band/ Nẹp quai nón bảo hộ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Hộp bảo vệ bằng nhựa cho bộ điều khiển quay ngoài trời
(173x125x7mm) không model, không nhãn hiệu- Plastic shell, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Hộp bảo vệ ổ khí, chất liệu bằng nhựa, code: PR81.20.
HSX: Inspital, Thổ Nhĩ Kỳ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Hộp nhựa hình trụ tròn (1 bo 5 cai)- Barrier Line (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Hộp vuông, kích thước 150*150*80 mm, chất liệu PVC.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: HT/ Hình trang trí, miếng trang trí (xk) |
|
- Mã HS 39269049: IBR-1554-00/ Khung chứa loa Cabinet speaker của khóa
điện tử (bằng nhựa) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: IBR-1640-00/ Khung ngăn trước Cabinet Main của khóa
điện tử (bằng nhựa) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: IGR-1408-00/ Khung chứa bảng mạch khóa điện tử,PCB case
(bằng nhựa) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: IGR-1509-00/ Khung chứa pin của khóa điện tử,HOUSING
BATTERY (bằng nhựa) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: IGR-1553-00/ Miếng nhựa để gá bộ dây dẫn điện dùng
trong sản xuất khóa cửa điện tử (cable hook)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: IMB-1130-00/ Khung chứa nút mở của khóa cửa điện tử
(bằng nhựa)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: IMC-1137-00/ Nắp bảo vệ pin bằng nhựa COVER BATTERY
(dùng trong sản xuất khóa điện tử)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: IMC-1137-00-04/ Nắp bảo vệ pin bằng nhựa COVER BATTERY
(dùng trong sản xuất khóa điện tử)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: IML-1055-00/ Miếng nhựa dẫn sáng(Indicator led) dùng
trong sản xuất khóa điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: IMP-1173A-02/ Khung chuyển động nút mở của khóa cửa
điện tử (bằng nhựa) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: IMP-1187-00/ Khung ngăn trước Cabinet Front của khóa
điện tử (bằng nhựa) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: IMP-1247A-03/ Khung chuyển động nút mở của khóa cửa
điện tử, GF20-noclip (bằng nhựa) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: IMW-1144-00/ Tấm đệm của bản mạch trước SHEET FRONT
PCB-H100 (bằng nhựa, dùng trong sản xuất khóa điện tử)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: INT-10-19-036-V1/ Socket cover (nk) |
|
- Mã HS 39269049: IV-16696/ Kính che mặt chắn dầu mỡ chất liệu PVC, bao
gồm gọng kính và tấm chắn; Paul Lorna (nk) |
|
- Mã HS 39269049: JAN CODE:4975364027511/ Hộp định vị thước dây, bằng
nhựa, nhãn hiệu TJM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: KDTC-3678/ VONG007- Vòng đeo tay chống tĩnh điện PVC.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Kẹp bằng nhựa 13 gram. SIGN GUARD CLIP NO SEAL. KT:
52*46*24 cm. Không nhãn hàng hóa, dùng trong xây dựng (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Kẹp đỡ ống D20 (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Kẹp nhựa 42.7 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Kẹp nhựa 48.6 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Kẹp nhựa 48.6 HC60 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Kẹp nhựa 48.6 Monotaro (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Kẹp nhựa 48.6 YOSHIDA (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: KH0043/ Kính chắn gió (nk) |
|
- Mã HS 39269049: KH0082/ Tai nón nhựa (1 bộ 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: KH0117/ Miếng bảo vệ lỗ thông gió nón bảo hiểm làm bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Khiên che mặt- FACE SHIELD MASK HM, bằng nhựa, màu
GRAY, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Khóa niêm phong dây nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Khung barre (Nhựa PE) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Khung giữ tấm che bảo vệ mặt, bằng nhựa, không hiệu, mã
H85A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Kính che bằng nhựa dùng cho nón bảo hiểm, kích thước
12x43 cm- AGV VISOR K6- MPLK, size 2FPL, màu khói, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Kính che mặt bằng nhựa, dùng để bảo vệ, chắn giọt bắn
lên mặt. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Kính che mặt chắn dầu mỡ chất liệu PVC, bao gồm gọng
kính và tấm chắn; Paul Lorna (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Kính hàn bằng nhựa, hiệu C-Mart. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Kính nhựa Đài Loan, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Lẫy bằng nhựa dùng cho tấm chắn mặt, màu trắng,
T02V90101-01. CT TNHH Vân Long sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: LEN- ELC-05/ Vòng đệm giữ cố định mặt cầu thấu kính
camera (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: LG CNS-1788-5/ Thanh luồn dây cáp để bảo vệ dây cáp
mạng, kích thước: 70 x 1000mm, nhãn hiệu EGA. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Linh kiện máy EDM hiệu Mitsubishi Electric:Tấm chắn
nước, ngăn nước từ bồn làm việc tràn ra ngoài, nhựa cứng-Seal
plate,DB55600/X053C988G52/X053C988G52(1370 x 190 x 12).Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269049: LS-C-118/ Vỏ nhựa bọc vải bảo vệ sản phẩm,
008-101H-0011 (nk) |
|
- Mã HS 39269049: LT_BZE-150103/ Chụp mắt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Lưới chống côn trùng sợi thủy tinh, chất liệu bằng
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: M7381MET01A10MC8/ Hộp nhựa (nguyên liệu dùng để sản
xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: MACNHUA/ Mác nhựa chống trộm (gồm 2pcs/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Mái che giàn giáo bảo vệ, bằng nhựa, size 2350x1800mm,
dùng trong xây dựng. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Mặt 1 công tắc (WEV68010SW) (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Mặt bảo vệ IZF31-HW (mặt bảo vệ quạt thổi ion) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Mặt dùng cho 1 thiết bị (WEV68010SW) (mặt nạ, bằng
nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Mặt nạ 3M-6800 (Black, 6800, 3M) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Mặt nạ bằng nhựa kích thước 29x17cm (198pcs) 40x22cm
(75pcs) nhà sản xuất H&N hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Mặt nạ bảo hộ (HM300) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: MẶT NẠ BẢO HỘ BẰNG NHỰA- FACE SHIELD SAMPLE (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Mặt nạ bảo hộ SE375A+SE177D, CE/ANSI (dùng khi làm việc
với hóa chất); Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Mặt nạ che mặt, bằng nhựa.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: MẶT NẠ DERM (xk) |
|
- Mã HS 39269049: MẶT NẠ DƯỠNG THỂ (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Mặt nạ ổ cắm đôi WEV68030SW (Bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Mặt nạ ổ cắm đơn WEV680290SW (Bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Mặt nạ xông thuốc loại lớn NF(L) bằng nhựa PVC
(141x92.8x46.2 mm) (chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 3 tờ khai:
103316336540 ngày 18/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Mặt nạ xông thuốc trung (M) dùng cho NE-C106 bằng nhựa
LDPE (71.2*89.2*74mm) (chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 15 tờ khai:
103316336540 ngày 18/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Mẫu màu bằng nhựa dùng để so sánh màu sắc của sản phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: MB3A/ Insulock Base Adhesive Mounting Type (Miếng dán)
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: MCP-Vòng chắn bảo vệ cảm biến, bằng nhựa(SENSOR COVER)
F6300102-MHP012, A276375.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Miếng che nhựa (168*93*7)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Miếng che nhựa (phi 50*20)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Miếng dán màn hình điện thoại, nhãn hiệu: Wowfixit, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Miếng lót bảo vệ khuỷu tay và đầu gối, dùng cho trẻ em,
bằng nhựa, bên trong có vải trần và mút xốp, một bộ gồm 2 đêm khuỷu tay và 2
đệm đầu gối. Hiệu Saro. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Miếng lót chống va chạm bằng nhựa (NOISE REDUCTION
MAT), kích thước: 13*5.5.Made in China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: MM863/ Tấm nhựa chịu nhiệt bằng nhựa teplon,
t5x25x75-2-phi 4.5-PTFE PLATE[VM19002-41M453] (nk) |
|
- Mã HS 39269049: MÓC KHOÁ,chất liệu:Structure 100.0: 70.0% Polyamide
30.0% Stainless steel,nhãn hiệu:QUECHUA,mới: 100%, model code:8207355 (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Mốc nhựa an toàn giao thông hình nón TC70, nhãn hiệu
BLUE EAGLE, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Mũ bảo hiểm TYP-A, bằng nhựa, (Helmet TYP-A), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Mũ bảo hiểm TYP-B, bằng nhựa, (Helmet TYP-B), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Mút bảo vệ tai chống ồn, model: HVC-27, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: MÚT NỐI ĐỒ CHƠI DƯỚI NƯỚC, chất liệu Main fabric 100.0:
100.0% Polyethylene Low Density (LDPE), nhãn hiệu NABAIJI, mới 100%, model
code 8095651 (nk) |
|
- Mã HS 39269049: MV-17477JR/ Bạt nhựa PVC TARPAULIN khổ 174CM X 77CM
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: Nắp chai nhựa, bằng nhựa (FOC), Do việt Nam sản xuất
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: Nắp chụp dây curoa-NH: Sunstar-D-30-91-001A-3701-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Nắp chụp mềm (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Nắp phòng độc Hard coded lens, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: NCA45-0041-WH-20/ Hộp nối và giữ dây điện 45-0041-WH
chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NCA50-6623-WH-KIT-20/ Hộp nối và giữ dây điện
50-6623-WH-KIT chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NCA80-1500-5-STACK-0420/ Vỏ hộp điện chưa có nắp ngoài
vỏ hộp điện 80-1530-5-STACK-0420 loại 15'' chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: NCA80-1500-SC-5-20/ Nắp ngoài vỏ hộp điện 80-1500-SC-5
chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NCACT-10-CC-20/ Rãnh đặt cáp CT-10-CC chất liệu bằng
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Nẹp buột nhựa, phụ kiện hộp nhựa 50kg/thùng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: nẹp nhựa nẹp kính 100 cái/thùng 16kg/thùng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: nẹp nhựa nẹp kính 6cuộn/thùng, 7kg/thùng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-1090060012/ Nút điều chỉnh của mũ bảo hộ lao động-
H500-5 OVERMOLD KNOD 3060071040 1090060012. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-1090060032-1/ Trục vặn của mũ bảo hộ lao động- H500
SIDE LOCK NUT 3060071039 1090060018. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-1090060043-1/ Trục vặn của mũ bảo hộ lao động 19049-
19049 STAP PLASTIC CAPS 3060071006 1090060043. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-3060071030/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai
nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 3060071030 1090060450.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-3060071031/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai
nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 3060071031 1090060451.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-3060071066/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai
nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 3060071066 1090060454.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-3060081028/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai
nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 A13248 3060081028
1090060449. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-3060081029/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai
nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 A13331 3060081029
1090060445. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-3060081030/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai
nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 A13331 3060081030
1090060444. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-3060081031/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai
nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 A13331 3060081031
1090060447. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-3060081034/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai
nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 A13331 3060081034
1090060446. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-3060096026/ Nút điều chỉnh của mũ bảo hộ lao động
19092 (01 bộ 04 cái)- ACCESSORY 19092. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-3060101025/ Nút điều chỉnh của mũ bảo hộ lao động
19092 (01 bộ 04 cái)- ACCESSORY 19092. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-3063011018/ Nút điều chỉnh của mũ bảo hộ lao động
19092 (01 bộ 04 cái)- ACCESSORY 19092. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-3063011019/ Nút điều chỉnh của mũ bảo hộ lao động
19092 (01 bộ 04 cái)- ACCESSORY 19092. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: NH-3063011031/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai
nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 1970779 3063011030 1090060452.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Nhíp nhựa chống tĩnh điện (LEKO/dài120mm,ROHS), dùng để
gắp liệu làm bằng nhựa, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Nhung92.nt_200525_25/ Mặt nạ 1 hướng-Panel: Bảo vệ dàn
lạnh, kết nối tín hiệu với motor cánh vẫy và main mắt nhận dàn lạnh điều
hòa,chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: NL50/ Đầu phun nước các loại (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: NL-AT21/ Cần gạt an toàn bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: NOV453/ Vòng đeo tay chống tĩnh điện LEKO- PVC, dây nhỏ
1.8m, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: NPL39/ Tấm bảo vệ chống ẩm bằng nhựa PE, kích thước:
360 x 240 mm, độ dày 0.25 mm, loại RM2X99PV01 (nk) |
|
- Mã HS 39269049: NPL64/ MẶT NẠ RUY BĂNG-M-11 UNDER SHEET2 4A2-2670
(Nguyên liệu sản xuất hộp ruy băng cassette) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Nút bằng nhựa bít lỗ coppha 1.35 gram. PANEL CAP
M-12mm- BLACK. KT: 12.4cm*phi12.2. Không nhãn hàng hóa, dùng trong xây dựng.
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: Nút bao vê tai bằng plastic BILSOM 303 L (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Nút bịt ống nhựa 21mm (21 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Nút bịt tai BHLĐ (3M 1210, màu cam, OEM) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Nút bịt tai chống ồn, hiệu Thủy Hiệp, kích thước 5mm,
dùng để bịt tai chống ồn, bảo vệ tai khi làm việc trong nhà xưởng, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: Nút chống ồn 3M bằng nhựa,dims:13mm*10mm*26mm (chống ồn
dùng trong công nghiệp),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Nút nhét tai 310-1001 loại gói (2000 cặp/thùng), 200
cặp/hộp, 10 hộp/thùng, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Nút nhét tai chống ồn bằng nhựa, hiệu Ansen, kích thước
(80*80*40)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Nút tai chống ồn (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Nút tai chống ồn 1270, bằng nhựa, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Nút tai chống ồn 3M- 1110 (AT-12) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Nút tai chống ồn, bằng nhựa PVC, (1 cái/pack) Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: O6002013-004667, khóa niêm phong dây nhựa, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: O6002013-004667/ Khóa niêm phong dây nhựa (Chất liệu:
nhựa, xé được, dập nổi logo và tên công ty, in QR code và số seri, dài
265mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Ốp của ổ cắm bằng nhựa, hiệu: Honeywell, model: R21HWHI
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: Ốp lưng điện thoại bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269049: ỐP lưng điện thoại/ (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Ốp lưng IPAD Air bằng nhựa TPU (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Ốp tai chống ồn bằng nhựa, dùng cho thợ kỹ thuật làm
việc trong phòng máy tàu biểnhãng SX Chang An Management dùng trên tàu biển
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: P2311020 / Tấm nhựa POM KT 235x110x20mm (MD-KR) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: P25_180X95 / Tấm nhựa POM KT 180x95x25mm (MD-KR) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: P7517560 / Tấm nhựa POM KT 75x175x60mm (MT-KR) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: PANEL CAP S 9mm GREEN. Nút bằng nhựa bít lỗ coppha 0.8
gram (xk) |
|
- Mã HS 39269049: PC-010210290 / Tấm nhựa PC KT 210x290x10mm (MT-KR) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Phao bơi bằng nhựa, đường kính 57cm, mã hàng
4952583058977, hãng sx Senshu Co Ltd, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Phao bơi bơm hơi cho trẻ em bằng nhựa đường kính 50cm,
model SF-04, mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Phao bơi trẻ em bằng nhựa (0.15kg/cái) NSX: Lai Bei KT:
phi 39cm +/-10%, mới 100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Phao bơi trẻ em loại đeo tay bằng nhựa kích thước phi
18cm+-10%, 2 cái/bộ, NSX: Shaoxing Keqiao Hengming Chemical Fiber Co., Ltd,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Phụ kiện dùng cho motor máy bơm nước: Vòng đệm
Insulating washer bằng hợp kim sắt, dùng cho sản xuất motor, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: Phụ kiện nón bảo hiểm (kính chắn nắng bằng nhựa),hàng
không hiệu, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269049: PL32/ Khóa chống trộm bằng nhựa gắn quần áo (nk) |
|
- Mã HS 39269049: PS_PSZTR/ Miếng đệm sườn yên (nk) |
|
- Mã HS 39269049: PV0008/ Đinh dù nhựa/PX-1882-Dùng sản xuất giường bệnh
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: Quai cài đeo khẩu trang, bằng nhựa. Kích thước: 144 x
17mm. Hàng F.O.C. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Que hàn PP KT phi 4mm (MX- KR) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Quick connect buckle 1/ Khoá cài quai nón bằng nhựa
(khóa âm) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: RFHA-YZA00-00/ Miếng nhựa bảo vệ bản mạch WGA5/6, dùng
trong sản xuất khóa điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: RFHR-YM0H1-00/ Miếng nhựa bảo vệ bản mạch, dùng trong
sản xuất khóa điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: RFHX-YB0H0-00/ Miếng nhựa bảo vệ bản mạch
BLE(BLE113)AYR202-BLE, dùng trong sản xuất khóa điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Ron dán chân cửa PVC, kích thước 1000mm, mã màu: Brown.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Ron gắn khung bao sợi poly (không keo dán), kích thước
7x5mm. Mã màu: Grey. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Ron gắn khung bao, chất liệu EPDM, kích thước 9 x
7.5mm. Mã màu: Brown. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Ron nhựa kết dính kích thước 20X2mm 25m/roll. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Ron nhựa kết dính ZN-RP1504F 15x4x2200mm. Mã màu:
Brown. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: S0885/ Vỏ nhựa bảo vệ chấu điện [V530040008]/ Phụ tùng
thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CONNECTOR (nk) |
|
- Mã HS 39269049: SLAB FENCE 400H-GREY. Hàng rào bằng nhựa 400H 1.434kg
(01 bộ bao gồm: 36 thanh màu xám, 8 nẹp màu đen) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: SOFT COVER- YELLOW. Nắp bằng nhựa "chụp
coppha" 23.2 gram, màu vàng. KT: 111*52*93cm. Không nhãn hàng hóa, dùng
trong xây dựng (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Sweat pad/ Miếng nhựa gắn vào mặt trước của nón bảo hộ
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: T007/ Vỏ nhựa(dùng để bọc chốt cắm trên dây điện) H247
(qc: 11.82mm * 13.3mm * 10.5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: T014/ Vỏ ngoài ổ cắm điện (1 bộ 2 chi tiết) S573 (qc:
296 * 55 * 13.25mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: T015/ Vỏ trong ổ cắm điện (1 bộ 2 chi tiết) S318 (qc:
78.5mm*22mm*7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: T022/ Vỏ trong ổ cắm điện S031 (qc: 23.9mm * 23mm *
22.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: T026/ Vỏ nhựa cách điện H476 (qc: 8.35mm*8mm*4.2mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: T033/ Nắp chụp bằng nhựa H499 (qc: 27.5mm*9.5mm*5.5mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: T086/ Vỏ trong ổ cắm điện S893 (quy cách: 49.07 * 45.77
* 23.8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: T087/ Vỏ trong ổ cắm điện S916 (quy cách: 26.6 * 23.0 *
14.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Tai nghe chống ồn bằng nhựa, model ER20XSD-UF-C, thương
hiệu etymotic/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Tai nghe giảm ồn bằng nhựa,dims:240mm*12mm*240mm,không
nhãn hiệu (Loại ốp vào tai đểchống ồndùng trong công nghiệp),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm biển chỉ dẫn lối thoát an toàn, chất liệu PVC.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm che mặt 3M- WP96, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm che mặt dùng cho nón bảo hộ lao động FS803 không
hiệu hiệu Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm che mặt. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm lọc cho khẩu trang khi sơn KGC-1, bằng nhựa, hãng
Koken Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm lươi chắn bảo vệ 3000D, bằng nhựa, size
2200x1437.1mm, dùng trong xây dựng. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm lưới chắn bảo vệ, bằng nhựa, size 1210x5400mm, dùng
trong xây dựng. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm lưới nhựa tản nhiệt FRP chống trượt, (dùng lót sàn
lối đi trong chuyền xi mạ), quy cách 1220*2440*30mm. Mới 100%- Reinforced
plastic grille FRP 1220*2440*30mm (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa chống dính Teflon KT 190x220x8mm (MT- CH) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa PC KT 210x290x10mm (MT-KR) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa PEEK KT 20x125x12mm (MT- KR) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa phenolic bakelite KT 210x210x20mm (MV-CH-A)
(xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 110x235x15mm (MD-KR) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 115x150x50mm (MT-KR) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 120x160x10mm (MD-KR) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 170x225x12mm (MD-KR) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 470x1000x40mm (MT-CH) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 75x175x60mm (MT-KR) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 95x180x25mm (MD- KR) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa PP KT 1220x2440x5mm (MX-CH) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa PP KT 1500x3000x15mm (MX-CH) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa PU KT 45x185x20mm (MV-CH) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa PVC KT 1220x2440x5mm (MX-CH) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa Sign Barricade màu xanh dương, kích thước
740x450x50 mm, dùng để làm rào chắn, có kèm khóa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa trong bảo vệ mặt 82701-00000, 10 cái/thùng, 3M
ID số 70071522182 (nk) |
|
- Mã HS 39269049: TCD02/ Tấm cố định, bằng thép/8WD2100066602/M50. Phụ
kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: TD2075/ Dụng cụ bảo vệ lõi lọc nước (vỏ lõi lọc nước),
mã A-6060, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Thanh luồn dây cáp để bảo vệ dây cáp mạng, kích thước:
70 x 1000mm, nhãn hiệu EGA. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Thanh nhựa PP màu vàng (Yellow Cap) dùng để làm rào
chắn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Thanh niêm phong an toàn dụng cụ phù hợp, hình dãi ống
số 9, (bằng chất liệu từ nhựa silicone nguyên sinh, quy cách D12*16*35mm).
Mới 100%- Silicone strip bar No. 9, 12*16*35mm (nk) |
|
- Mã HS 39269049: THANHNHUA/ Thanh nhựa làm cần câu (nhựa PS, dài 270mm,
nguyên liệu chính dùng sản xuất cần câu) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Thiết bị đeo tay chống tĩnh điện Surpa 518-1, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: TONER (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Trụ cảnh báo giao thông bằng nhựa LDPE, có phản quang
0,5kg/cái, cao 110cm 43.3inch, rộng 25cm, kích thước đế 42x42cm
16.5x16.5inch,NSX: DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING. mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: TTBU18/ Tấm chắn bằng nhựa TTBU18 (xk) |
|
- Mã HS 39269049: TUBE (0010)/ TUBE 90446-1100/ Vỏ bọc hình ống bằng nhựa
dùng để bảo vệ đầu chân ga ô tô, dài 32mm, (VN270118-0010) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: TUBE (0020)/ TUBE 90446-11003/ Vỏ bọc hình ống bằng
nhựa dùng để bảo vệ đầu chân ga ô tô, dài 32mm (VN270118-0020) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Túi khí polypropylene dùng để chèn lót L1 90x120 JDCV,
Item ID: PID80015; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: TVNSTX028/ Gá nhựa cố định linh kiện/KE19-0005-53-+M
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: TVNTHK028/ Gá nhựa cố định linh kiện/ K003-9692-A1-0F
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: Vỏ bảo vệ IPAD model: iPad Air 10.5 2019 case, nhãn
hiệu: Shellbox, Chất liệu: nhựa TPU. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Vỏ bọc hình ống bằng nhựa dùng để bảo vệ đầu chân ga ô
tô, dài 32mm, (VN270118-0010),part: 90446-11001. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng bảo vệ nam châm, dùng để cố định nam châm hình
ngói, chất liệu nhựa PA66, nhà xs: LIHUA, model/ quy cách: 3KW phi 157*11/30,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng chặn (Nhựa PE) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng đai nhựa (phi 55*8) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng đệm bằng nhựa dẽo phi 27mm dùng cho máy nước nóng
năng lượng mặt trời (FOAMING RING 27MM). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng đệm cho piston bằng nhựa, Mã: NP450004-000 (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng đeo chân tĩnh điện, không có đầu kẹp, để chống
tĩnh điện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng đeo chân, vật liệu (phần đeo vào cổ chân) chất
liệu plastic. Dùng để loại bỏ tĩnh điện tạo ra từ cơ thể con người. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay chống tĩnh điện (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay Leko, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay tĩnh điện (dụng cụ bảo hộ lao động sử dụng
cho công nhân làm trong các xưởng sản xuất điện tử hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: VÒNG NHỰA CHO MÔN THỂ THAO DƯỚI NƯỚC,chất liệu:Main
part 80.0: 100.0% Polyvinyl chloride (PVC)- Phtalate free,nhãn
hiệu:NABAIJI,mới: 100%, model code:3250054 (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng nhựa lớn L (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng nhựa nhỏ S (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng tay chống tĩnh điện (chất liệu bằng nhựa pvc) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng tay tĩnh điện bằng nhựa- ANTI-STATIC BRACKET (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng tĩnh điện có dây bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269049: Vòng tĩnh điện,mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269049: VONG007- Vòng đeo tay chống tĩnh điện PVC (xk) |
|
- Mã HS 39269049: VPU-020045185 / Tấm nhựa PU KT 45x185x20mm (MV-CH) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: W- HSM-1B/ Miếng nhựa che mặt để ngăn giọt bắn hiệu
Wincam màu đen (1 bộ 1 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: W- HSM-1W/ Miếng nhựa che mặt để ngăn giọt bắn hiệu
Wincam màu trắng (1 bộ 1 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: W- HSM-5B/ Miếng nhựa che mặt để ngăn giọt bắn hiệu
Wincam màu đen (1 bộ 5 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: W- HSM-5W/ Miếng nhựa che mặt để ngăn giọt bắn hiệu
Wincam màu trắng (1 bộ 5 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: WACT-050115150 / Tấm nhựa POM KT 115x150x50mm (MT-KR)
(nk) |
|
- Mã HS 39269049: W-HSMF-5/ Miếng nhựa che mặt để ngăn giọt bắn bằng nhựa
trong PC(1 bộ 5 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269049: WPEK-008020125 / Tấm nhựa PEEK KT 20x125x8mm (MT- KR)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: WPEK-012020125 / Tấm nhựa PEEK KT 20x125x12mm (MT- KR)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: WTEF-008190220 / Tấm nhựa chống dính Teflon KT
190x220x8mm (MT- CH) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: WTEF-008205380 / Tấm nhựa chống dính Teflon KT
205x380x8mm (MT- CH) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Xi lanh bơm keo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: YLBA-020070165 / Tấm nhựa phenolic bakelite KT
70x165x20mm (MV-KR) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: YLBA-060070165 / Tấm nhựa phenolic bakelite KT
70x165x60mm (MV-CH-A) (nk) |
|
- Mã HS 39269049: YT90959/ YT90959- Dây đeo chống tĩnh điện. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269049: Z0000000-582843/ Kính che mặt bằng nhựa, dùng để bảo
vệ, chắn giọt bắn lên mặt. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-099763) DÂY CUROA 6-T5-280,BẰNG PU (HÀNG MỚI
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-105551) DÂY CUROA 20-T10-800,CHẤT LIỆU PU. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-108873) DÂY ĐAI MISUMI TTBU280T5-200, BẰNG NHỰA.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-179873) ĐAI DẸT DÙNG CHO BĂNG TẢI DHBLTDS300-2.5,
CHẤT LIỆU NHỰA PU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-186016) DÂY CUROA 20-T10-960, CHẤT LIỆU NHỰA PU.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-186017) DÂY CUROA HTD 1040 5M, CHẤT LIỆU NHỰA PU.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-186018) DÂY CUROA HTD 1200 5M, CHẤT LIỆU NHỰA PU.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-186303) DÂY CUROA DHBLTDS310-2.5, CHẤT LIỆU NHỰA
POLYURETHANE (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-187406) BĂNG TẢI HBLT210-10, CHẤT LIỆU CHÍNH LÀ
NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-187407) BĂNG TẢI HBLT210-3, CHẤT LIỆU CHÍNH LÀ
NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-187425) BĂNG TẢI HBLT210-9.1, CHẤT LIỆU CHÍNH LÀ
NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-187565) BĂNG TẢI HBLT210-8.75, CHẤT LIỆU CHÍNH LÀ
NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-187566) BĂNG TẢI HBLT210-6.9, CHẤT LIỆU CHÍNH LÀ
NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-187946) DÂY ĐAI MODEL LTBJ-S8M300-183 CHẤT LIỆU
PU. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-187966) DÂY ĐAI MODEL LTBJ-S8M300-850 CHẤT LIỆU
PU. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-187991) DÂY CUA ROA TTW-38-H-137T-E-J, CHẤT LIỆU
POLYURETHANE (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: (Q260-188112) DÂY CUROA L1504 X W30 MM, CHẤT LIỆU PU.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: ./ Băng chuyền máy hàn,kích thước: L1940*10*1.4mm_PU,
làm bàng PU, dùng cho máy hàn để di chuyển tấm pin,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: ./ Đai truyền, chất liệu PU (nhựa), kích
thước:S5M*W15*L305mm,dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: ./ Dây băng dùng cho băng truyền,model:T10-1200-30,nhãn
hiệu:dingquan,kích thước:L1200*W30,chất liệu bằng PU,dùng để di chuyển nguyện
liệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: ./ Dây cu roa bằng PU (nhựa),kích
thước:L1572*W20mm,dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: ./ Dây curoa bằng nhựa,mã: SQD-B-PD150L-001, kích thước
10*10* 100MM dùng cho lò hàn, nhà sản xuất Circle TAC. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: ./ Dây curoa bằng PU (nhựa), kích
thước:L1165*W10mm,dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: ./ Dây curoa, chất liệu PU (nhựa), kích
thước:L1045*W16mm,dùng cho dây chuyền để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: ./ Dây curoa,kích thước:L2975*W14mm,chất liệu bằng PU
(nhựa),dùng cho dây chuyền sản xuất để đưa chuyển vật liệu,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: ./ Dây curoa_C-3251 LI,Dùng để truyền chuyển động trong
động cơ máy móc.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: ./ Dây PU AT10-50 (TIMMING BELT, 050-AT10), chất liệu
bằng nhựa, dùng để truyền chuyển động trong robot công nghiệp, rộng 50mm,
bước răng 10mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269053: ./ Dây thít trắng chất liệu nhựa, khổ ngang 3mm, dài
150mm (200 cái/túi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 01/ Băng tải bằng nhựa kt:W900 2RAM3-1PU x L4.55M, nhãn
hiệu SAN-YUNG của dây chuyền tôi nhiệt sản phẩm kim loại, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 02003-DBBNH-001/ Dây belt bằng nhựa của máy vận chuyển
bản mạch (Belt W5mm, T1.0mm, L770mm)- dây đâi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 02003-DBQBT-001/ Dây đai băng tải dùng cho máy gắn linh
kiện điện tử, bằng Nhựa PVC; Kích thước 1010 x 67 (mm), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 02003-DDQBT-026/ Dây đai quay băng tải
M10M01-907P04AT1.0x5.0x1155 mm, chất liệu nhựa PVC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 02003-DDQBT-028/ Dây đai quay băng tải máy làm khô keo,
kích thước: 900Lx10Bx1.6T, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 02003-DDQBT-029/ Dây đai quay băng tải của máy vận
chuyển bản mạch (Belt 580Lx1.2Tx5W), bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 02003-DDQBT-033/ Dây đai quay băng tải máy in kem
thiếc, số hiệu: MC05-000065, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 02006-BATAI-001/ Băng tải 1.5m (kích thước:
L1.5mx320mm), bằng nhựa, (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 02006-BATAI-002/ Băng tải 2.0m (kích thước:
L2.0mx320mm), bằng nhựa, (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 02006-BATAI-004/ Băng tải 1.0m (kích thước:
L1.0mx320mm), bằng nhựa, (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 02006-CABLE-001/ Dây đai quay băng tải máy in kem
thiếc, dài 2530mm, bằng nhựa PU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 071671455-0000/ Băng tải bằng nhựa TRANSPORT CHAIN
XHTP5-103MM-FLEXLINK Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 08008-BAGTA-002/ Băng tải 5m (kích thước: L5mx360mm),
bằng nhựa, (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 1015H1654#Băng tải có lỗ bằng nhựa,dài 2578.1mm, rộng
420mm-TUKN1015H1654VA UK NT 1015H1654 ENDLESS WITH HOLES AS PER DWG
207BD21-M-20721-D-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 10359691#Băng tải có lỗ bằng nhựa, dài 3904mm, rộng
190mm-TUKN3904S8M190C UK NT 3904-S8M-190 ENDLESS WITH GROUND TEETH AND
PERFORATED PER DRAWING (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 10367922#Băng tải có lỗ bằng nhựa, dài 4768mm, rộng
190mm- TUKN4768S8M190C UK NT 4768-S8M-190 ENDLESS WITH TEETH REMOVED AND
HOLES PUNCHED PER DRAWING 4369A (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 10374441#Băng tải có lỗ bằng nhựa, dài 1460mm, rộng
100mm- TUKN1460T1010VA DWG 6207 A, U.K.NT 100-T10-1460 ENDLESS WITH HOLES AS
PER DRAWING (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 10375280#Băng tải có lỗ bằng nhựa, dài 1700mm, rộng
200mm- TUKN1700T10120A UK NT 120T10-1700 TIMIING BELT WITH CS10 COATING AND
PERFORATED AS PER DWG # 7229- A (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 10375283#Băng tải có lỗ bằng nhựa,dài 2890mm, rộng
100mm-TUKN2890T10100B UK NT 100T10-2890 TIMING BELT WITH CS10 COATING AND
PERFORATED AS PER DWG (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 10378364#Băng tải có lỗ bằng nhựa, dài 3016mm, rộng
190mm- TUKN3016S8M190A UK NT 3016-S8M-190 ENDLESS WITH HOLES WITH HOLES PER
DRAWING 41-01827-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 10389344 #Băng tải bằng nhựa, dài 1181mm, rộng 190mm-
TUKN660H1181VAD UK NT 660H1181 ENDLESS WITH HOLES AND GRAY CS10 COATING AS
PER DRAWING 41-11162-00(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 10389574#Băng tải có lỗ bằng nhựa, dài 1660mm, rộng
200mm- TUKN1660T10200A UK NT 200T10-1660 ENDLESS WITH HOLES & SILICONE AS
PER DRAWING 41-11291-00(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 10392819#Băng tải có lỗ bằng nhựa, dài 2692mm, rộng
200mm- TUKN1060H787VAF UK NT 1060H787 ENDLESS WITH HOLES PER DRAWING
41-14128-00(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 10393983#Băng tải có lỗ bằng nhựa, dài 720mm, rộng
80mm- TUKN720S8M80AA WHITE NEO 720-S8M-80 ENDLESS WITH HOLES AND SILICONE AS
PER DRAWING 41-14409-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 10394900#Băng tải răng có lỗ bằng nhựa, dài 2600mm,
rộng 135mm- F2W1-2E5-135MMB 2W1-2E5, ENDLESS W/1MM THICK GREY CS10 COATING
AND HOLES PER 41-6876-02 REV.B &41-14548-00;41-14600-00(Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: 10395814#Băng tải có lỗ bằng nhựa, dài 1360mm, rộng
200mm- TN1360S8M200AA \NEO 1360-S8M-200 ENDLESS WITH WHITE SILICONE COATING
AND HOLES PER DRAWING 41-14728-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 10MM-GZ Dây curoa bằng sợi plastic-monofilament đơn
dạng cuộn màu xanh (dùng trong công nghiệp) hiệu Kaisun dài 50m, rộng 1cm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: 11187850#Băng tải thẳng, bằng nhựa, 3x40x2050mm- BELT
CONVEYOR E 8/2 0/U10 S/LG GREEN-Phụ tùng thay thế máy sản xuất băng vệ sinh
hoặc tã giấy (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 1250H1575#Băng tải có lỗ,dài 3175 mm, rộng
400mm-TN1250H1575AA NEO.1250H1575 WITH HOLES PER DRAWING 207BD21-M-20730-D-01
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: 15023104#Dây đai truyền động bằng nhựa, dài 930mm, rộng
25mm- Timing Belt-Phụ tùng thay thế máy sx bvs hoặc tã giấy- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: 15498256#Băng tải bằng nhựa, dài 6000mm, rộng 30mm-
TIMING BELT-Phụ tùng thay thế máy sx bvs hoặc tã giấy- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 17254491#Băng tải bằng nhựa, dài 2669mm, rộng 64mm.-
TIMING BELT-Phụ tùng thay thế máy sx bvs hoặc tã giấy- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 1759/ Mặt băng tải bằng PU(MAT-5P 318*1065)(dùng cho
máy đóng gói, kích thước: 346 x 710),Habasit.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 212091972-0000/ Băng tải bằng nhựa Chain KETTE XLTP
5A65-FLEXLINK Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 24010816/ Dây PU đặc phi 8mm dùng làm dây kéo trục
quay, mới 100% (Dây curoa) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 26013614/ Dây đai răng truyền động T5 9W*210L, dùng cho
băng tải của vận chuyển bản mạch điện tử bằng nhựa chiều rộng 9mm chu vi của
dây là 210mm, bước răng 5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 2662062-DÂY ĐAI RĂNG BẰNG NHỰA-PHỤ TÙNG MÁY SX THUỐC LÁ
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: 3/ Belt (Dây đai răng chất liệu PU XL-X-6.4 mm), bằng
nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 3/ Belt (Dây đai XL-X-6.4mm), bằng nhựa. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: 3/ Conveyor (Băng tải thẳng) A11,A13 (Full set, include
12 drawing), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 3/ Đai tải bằng nhựa (15x1500x2.2mm, nhãn hiệu: MISUMI)
ATBT-1500T5150-B-P50 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 3/ Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150 cm
(dùng cho công nghiệp, nhãn hiệu: MISUMI) MBT-N4-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 3/ Mặt băng tải (Belt for conveyor 160T1), chất liệu:
đai PU, KT: 5230 x 280 x 1.6 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 3/ Timing belt (dây đai T2.5*177.5 LG), bằng nhựa. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 3/ V-belt (Dây đai A-47), bằng nhựa. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: 433333004/ BELT,X1/X2,(OEM). (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 4503080930/ Vỏ băng tải, chất liệu nhựa PVC, kích thước
dài 620 cm, bản 16 cm, hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500031995/ STHI M10 TIMING BELT (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500051302/ TIMING BELT 162MXL3.2 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500053395/ BELT-TIMING-40W X 122T- Z AXIS IDLER (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500053471/ ENDLESS FINGER BELTS (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500092288/ BELT,TIMING,2.5-460V (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500106944/ DRIVING BELT (YELLOW- ESD- 1179) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500110281/ DRIVING BELT SBT 10, 20 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500111802/ TIMING BELT HTBN300S5M150 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500112906/ BELT. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500126071/ BELT,FLAT,T5,X,780,LONG,RH (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500139572/ BELT, LOAD PORT, SHUTTLE. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500140613/ ASTRAP TURN UNIT CONVEYOR BELT (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500140614/ ASTRAP SHUTTLE/ STACK CONVEYOR BELT (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500150910/ BRECO TIMING BELT (2460) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: 500150911/ BRECO TIMING BELT (2800) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500151026/ BRECO TIMING BELT (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500174495/ x-belt (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500184748/ TIMING BELT 6M/162 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500189135/ z-belt (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500207849/ BELT, FLAT PU 11 1272MM X 9MM (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500229144/ FLAT BELT (xk) |
|
- Mã HS 39269053: 500229145/ Flat belt (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500229146/ Flat belt (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500229150/ FLAT BELT (xk) |
|
- Mã HS 39269053: 500229152/ FLAT BELT (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500243427/ PNB,Y-AXIS,BELT-OPEN,TYPE,AT3,2148L (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500243430/ PNB,X-AXIS,BELT,OPEN,TYPE,2631L (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500251339/ FLAT BELT (xk) |
|
- Mã HS 39269053: 500251342/ FLAT BELT (xk) |
|
- Mã HS 39269053: 500269327/ BELT,CONVEYOR (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500305749/ FLAT BELT L-596 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 500415145/ BELT (xk) |
|
- Mã HS 39269053: 621-605-973 Dây curoa bằng nhựa, dùng cho máy phân tích
đa nguyên tố dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 630-3MRGT091700/ BELT,POWERGRIP,INDEX1 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 665H1575#Băng tải có lỗ bằng nhựa,dài 1689.1 mm, rộng
400mm-TUKN665H1575VAA UK NT 665H1575 ENDLESS WITH HOLES AS PER DWG
207BD21-M-20705-B-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 665H1654#Băng tải có lỗ bằng nhựa,dài 1689.1 mm, rộng
420mm-TUKN665H1654VAAA UK NT 665H1654 ENDLESS WITH HOLES AS PER DWG
207BD21-M-20744-D-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 84124350# Băng tải có lỗ bằng nhựa, dài 3480mm, rộng
240mm- TUKN3480S8M240A UK NT 3480-S8M-240 ENDLESS WITH HOLES & GRAY CS10
SILICONE COATING PER DRAWING 41-15739-02 & 203BD03-M-18699-B (nk) |
|
- Mã HS 39269053: 8MM-GZ Dây curoa bằng sợi plastic-monofilament đơn dạng
cuộn màu xanh (dùng trong công nghiệp) hiệu Kaisun dài 100m, rộng 0.8cm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng chuyền bằng PU 12*2M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng chuyền dài 3.160mm, 32 bước bằng nhựa mã
F03P.109.112- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng chuyền-1.5*600*5940-PU Vận chuyển vật liệu, hiệu
LANGDAIYE. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng chyền con lăn Transmission conveyor belts, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng đai truyền trục chính- chất liệu: nhựa- Linh kiện
máy kéo sợi- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải (nhựa) dùng cho máy đóng thùng, mới 100%-
X_BAND FLEXONE SAFETY PAS 38 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải 1,6m (Coveyor 1.6m), chất liệu chính nhựa PVC
chống tĩnh điện, công suất 60W, 220V, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải 1.0m (KT: L1.0mx320mm), bằng nhựa, (hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải 1.5m (KT: L1.5mx320mm), bằng nhựa, (hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải 1200LX600WX2T GRAND-CHINA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải 1500Lx600Wx2T GRAND-CHINA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải 2.0m (KT: L2.0mx320mm), bằng nhựa, (hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải 3m (Coveyor 3m), chất liệu chính nhựa PVC
chống tĩnh điện, công suất 60W, 220V, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải 40AT20-10180, bằng nhựa PU, bản rộng 40mm,
bước răng AT20, chu vi 10180mm, phụ tùng dùng trong truyền động sản xuất gạch
Ceramic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải 40AT20-12580, bằng nhựa PU, bản rộng 40mm,
bước răng AT20, chu vi 12580mm, phụ tùng dùng trong truyền động sản xuất gạch
Ceramic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải 5m (KT: L5mx360mm), bằng nhựa, (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải 75AT20-3300, bằng nhựa PU, bản rộng 75mm, bước
răng AT20, chu vi 3300mm, phụ tùng dùng trong truyền động sản xuất gạch
Ceramic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải bằng chất liệu PVC chưa qua sd, rộng từ
1m-2.5m x dài từ 50m-150m x dày từ 0,3cm-1cm, ko gắn động cơ, không hiệu, nhà
sx: EU. Sd trong băng chuyền hàng hóa (trong công nghiệp).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải bằng nhựa- Phụ tùng dây chuyền đóng chai-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải bằng nhựa PU KT: 190mm (dây băng tải dùng
trong nhà xưởng) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải bằng nhựa, độ dày 2mm,rộng 1640mm, dài 1570 mm
dùng cho máy làm bông Padding trong nhà máy sản xuất bông (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải bằng plastic dùng để chuyển trứng kích thước
8'', (240m/1 cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải bút 100S5M400 bằng nhựa Polyurethane (rộng
100mm, dài 400 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải bút SHBLT280-1.18 bằng nhựa Polyurethane (rộng
280mm, phi 1180 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải bút STB150S8M560 bằng nhựa Polyurethane (rộng
15mm, dài 560 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải chất liệu nhựa dùng truyền tải tấm sàn PVC
kích thước Chiều dài 7100MM * chiều rộng 1020MM* Độ dày 5MM. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải chịu nhiệt 9140*2450mm OSHIMA. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải chuyển liệu SHG20, chất liệu bằng nhựa PVC,
kích thước: rộng 392mm x dài 5500mm x dày 50mm, nhà sản xuất: Temat OU. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải chuyển phân gà (nhựa tổng hợp); manure
conveyor belt; Rộng: 0.5m; Hãng sản xuất: FACCO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải con lăn PVC (kích thước: L3000mm x W 1000mm x
H900mm +-50mm). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải của máy dò kim bằng nhựa dùng để thả giày qua
máy dò kim HD-380E (3010*570MM), Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải của máy sấy linh kiện (nhựa), đã được gia cố 2
đầu để gắn vào máy, kích thước 1450*5*1.5mm.Nhà sản xuất L2K.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải cuốn cuộn 3x65 bằng nhựa teflon dùng cho máy
sản xuất bao bì nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải dạng con lăn có kích thước 1M*0.45M bằng
plasic dùng để vận chuyển hàng phục vụ trong việc sản xuất giày (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải ESDPVC2.0mm tĩnh điện, màu xanh, dán 2 gân,
kích thước 215*24600mm (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải F-1 2177160 CONVEYOR BELT SIZE: 180MM*5440MM,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải gác giày trên chuyền thành hình bằng nhựa
pvc-SHOES HOLDER CONVEYOR (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải gai: size 10600*920*5mm.Sản xuất tại Việt
nam,.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải IN-OUT (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải KN1000*11050*4, dài 11050mm, rộng 1000mm, dày
4mm, bằng nhựa PVC, lắp trên máy ép lọc bùn, dùng trong dây chuyền sản xuất
gạch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải KN1000*11400*4, dài 11400mm, rộng 1000mm, dày
4mm, bằng nhựa PVC, lắp trên máy ép lọc bùn, dùng trong dây chuyền sản xuất
gạch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải làm bằng nhựa code 0901886335 phụ kiện trong
dây chuyền sản xuất bia; Hàng mới 100%; Hãng SX: Krones (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải làm bằng PU dùng cho máy cắt NPL ngành giày-
FUSING PRESS(FMB-1600) BELT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải linh kiện chống tĩnh điện BEAC 941, kích
thước: W127mm x L360mm x T 0.1mm, chất liệu: nhựa Fluorine resin, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải lon bằng nhựa. Series 900 Flush Grid Acetal
Blue. Chiều rộng 144 inches (+/- 0.2 inch), chiều dài 50.04 feet. Dùng trong
dây chuyền sản xuất Vỏ lon. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải lưới chịu nhiệt W700 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải lưới dài 22 mét rộng 96inch bằng nhựa, dùng
vận chuyển lon vào máy rửa lon.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải lưới nâu chịu nhiệt Teflon 4x4 KT:250x1000mm
Bo mép đỏ Nối ghim 2 đầu (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải màu xanh bằng nhựa PU, kích thước: rộng 200 x
dài2150mm mã 02085383 thương hiệu Sami Imola dùng trong máy kiểm tra phôi
nhựa pet tự động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải máy mài bóng, rộng 1050mm, chu vi 28000mm, dày
9mm, bằng nhựa PVC, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhám 17800*900*5mm (nhựa pvc), dùng trong công
nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhám 800*23400*5mm (nhựa PVC),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa (Chain)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa (hàng mới 100%)/ Belt
XLG1285-595.0mm_RBT-RB_BN, 1285.595RBT (nk) |
|
- Mã HS 39269053: BĂNG TẢI NHỰA 1343913-000-00/ 6212913-000-00- PHỤ TÙNG
DÙNG TRONG SẢN XUẤT THUỐC LÁ, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa bánh nhông 40P, 21T răng, cốt vuông 30mm.
NSX:Ya-va, dùng trong ngành sản xuất bánh kẹo., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa bề ngang 510mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa dùng cho máy phân loại trong công nghiệp,
thủy sản loại M1220. Kích thước (450*176022)mm. Nhà sản xuất: Habasit. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa hiệu System Plast, ký mã hiệu
00000218870, model NGE2260FT-M-K330. Hàng mới 100%. Phụ tùng dây chuyền đóng
gói bia (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa HS-1500B, POM, 208mm. NSX Hongsbelt, dùng
trong nghành côngnghiệp chiết rót., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa HS-200A, PP, màu trắng. Kích thước:
Rộng:795mm x Dài 5 m. NSX Hongsbelt, dùng trong nghành côngnghiệp chiết rót.,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa HS-400B, PE, 159mm. NSX Hongsbelt, dùng
trong nghành côngnghiệp chiết rót., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa màu xanh (800*3T) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa poly, kích cỡ: 20x 341.5cm, bộ phận của
máy cắt khúc thủy sản, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa POM, dùng để truyền tải lon, dùng cho
băng tải khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa PP, bề mặt hở, hai bên băng tải có cánh
cao 50mm, cách biên 30mm, khổ 1200mm, bước tới 25.4mm, bề mặt hở 38%, vật
liệu PP, màu xanh dương, nhãn hiệu: Magris/EU, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa PU đen chống tĩnh điện 10^8, dày 3mm,
rộng 2m, dài 104m, NSX: ALL STAR BELTING (JIANGSU). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa PVC E8/2 U0 V5 GR code 900025, KT:
3935Lx640Wx2T dán gân K10 theo bản vẽ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa PVC màu đen chống tĩnh điện 10^8, dày
2mm, rộng 2m, dài 208m NSX: ALL STAR BELTING (JIANGSU). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa PVC xanh chống tĩnh điện 10^8, dày 2mm,
rộng 2m, dài 92m, 93m,107m NSX: ALL STAR BELTING (JIANGSU). Hàng mới 100%,
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa Series 900, kích thước rộng 220mm x dài
4.52 m, vật liệu PP, màu xám. NSX- Intralox- USA,dùng trong nghành công
nghiệp chiết rót., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa tải lốc chai đầu ra máy đóng lốc chai
nước giải khát- Belt, P/N: MF500928,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa thanh biên YS. NSX: Ya-va, dùng trong
ngành sản xuất bánh kẹo., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa ty N-pin-12-100 và ốc M8. NSX: Ya-va,
dùng trong ngành sản xuất bánh kẹo., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa xanh W500 x T2mm (W500 x T2 mm, STANDARD)
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa YS1000-1-304, vật liệu POM, màu xanh,
rộng 304mm. NSX: Ya-va, dùng trong ngành sản xuất bánh kẹo., hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa(Nhãn hiệu NOK Timing, Model:
035-T100634A-FY) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa, Code T54659, hàng mới 100%, Phụ tùng máy
rót sữa BOSCH (90558116271179 Flat-top Chain) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa, Model: HS-200B, màu trắng, kích thước:
374mm (rộng) x 1m (dài). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa, nhãn hiệu Habasit, Model: HNB-5E 14
200-1325EF (nk) |
|
- Mã HS 39269053: BĂNG TẢI NHỰA/CONVEYOR BELT/1289096700 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải Plastic hiệu HABASIT dùng trong công nghiệp-
Mã số: F-2EQWT 05 (Dài:50.3m, Rộng:2.26m, 113.68m2)-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải PU 2x75x2220mm (màu đen) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC 12m (L12000*W400*h750*H2250 mm), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC 13500x400 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC 14m (L14000*W400*h750*H2250 mm), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC 2730x700 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC 30m (L30000*W900*H750*H1950mm), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC chống tĩnh điện màu xanh,
39000*258*2.5(mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC E8/2 U0 V5 GR code 900025, KT:
3935Lx640Wx2T dán gân K10 theo bản vẽ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC khung nhôm W460*L2000mm (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC kt 750mmx2mmx50m, dùng trong công nghiệp.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC màu trắng,kích thước W196 x 8t x 50M, dùng
để thay cho băng tải dạng gầu múc để sản xuát mì chính, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC màu xanh 10200L*400W*3.0t(mm), hàng mới:
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC xanh 2mm CTĐ (PK) EM120/2:0+0.5/2.0AG/AS
10^8 KT (24600 x 215)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC xanh nhám 5mm. KT(1.412x100)mm được làm từ
chất liệu nhựa dẻo tổng hợp Poly Vinyl Clorua, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC: size 1350*1320*3mm.Sản xuất tại Việt
nam,.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải pvu máy cure led chất liệu nhựa dùng để vận
chuyển hàng, hàng mới 100%, hãng sản xuất VN Techsun Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tai pvu may cure led chất liêu nhưa dung đê vân
chuyên hang, hàng mới 100%, hãng sản xuất VN Techsun Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải sản phẩm bằng nhựa 3VX-265, (dùng cho máy gia
công cơ khí CNC), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải tflon 4710x190 chất liệu nhưạ dùng để vận
chuyển hàng, hàng mới 100%, hãng sản xuất VN Techsun Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tai tflon 4710x190 chất liêu nhưa dung đê vân
chuyên hang, hàng mới 100%, hãng sản xuất VN Techsun Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải tflon 4800x190 chất liệu nhựa dùng để vận
chuyển hàng, hàng mới 100%, hãng sản xuất VN Techsun Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tai tflon 4800x190 chất liêu nhưa dung đê vân
chuyên hang, hàng mới 100%, hãng sản xuất VN Techsun Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải tflon máy cure led chất liệu nhựa dùng để vận
chuyển hàng, hàng mới 100%, hãng sản xuất VN Techsun Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tai tflon may cure led chất liêu nhưa dung đê vân
chuyên hang, hàng mới 100%, hãng sản xuất VN Techsun Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải thẳng bằng nhựa có lỗ, dài 1210m, rộng 100mm-
FBG-20-Phụ tùng thay thế máy sx bvs- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải thẳng có lỗ bằng nhựa, dài 1190mm, rộng 100mm-
S-10/15-Phụ tùng thay thế máy sx bvs- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải xanh đục lỗ W750 x 2mm (W750 x T2mm, lỗ phi 20
như hình (2 đầu băng tải bấm sẵn móc nối inox)) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải xanh PVC 2*380*30296, bằng nhựa PVC dùng để
vận chuyển hàng hóa, nguyên vật liệu ở mọi khoảng cách, vận chuyển các đồ vật
từ vị trí này đến vị trí khác, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải xích bằng nhựa (200 mắt xích) của máy đóng gói
kích thước 40*40mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải xích nhựa 60P. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải xích nhựa, model: 820-K325, hiệu: AS-FLEX,
kích thước: rộng 82.5mm x dài 121.92m, dùng trong băng tải, (820 Plastic
Chains), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: BĂNG TẢI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI NHỰA, SỬ DỤNG TRONG MÁY
LÀM KHÔ KEO MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, model 8195AE 490X6480m. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng tải, rộng 75mm, chu vi 9280mm, dày 9mm, bằng nhựa
PVC, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: BANG TAI/ BĂNG TẢI, EK-00 STR.0.5m (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng truyền (dây curoa) dài 20m, rộng 1.265m, dày 2cm,
dùng trong ngành công nghiệp gỗ dán, chất liệu bằng plastics. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng truyền bằng nhựa BJGP18-SD-05-14P2-00 (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng truyền đế giày bằng nhựa PVC (kích
thước:16950*1030*3mm),hoạt động liên tục,không model,không nhãn hiệu,hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng truyền dệt bằng sợi nhựa Polyester PES-002A
POLYESTER BELT SIZE: 1250MM*5550MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng truyền tải (sử dụng trong phân xưởng nhựa)-
CONVEYOR BELT. Hàng nhập khẩu mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Băng truyền trắng bằng nhựa PU 440mmW x 1860mm L (xk) |
|
- Mã HS 39269053: BANGTAI/ Đai tải bằng nhựa, linh kiện lắp máy và công
cụ sản xuất, code: LTBN-L050-346(Công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: BANGTAI1/ Băng tải (làm bằng nhựa không gắn động cơ,
thương hiệu ASAHI, Size: 1000mm, dùng cho máy ép keo sử dụng trong nghành may
công nghiệp, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: BBELT/ Dây curoa dùng cho sản xuất_Tránmission
belt_PC43043-00_400P5M10 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Belt (Dây đai răng chất liệu PU XL-X-6.4 mm), bằng
nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Belt (Dây đai XL-X-6.4mm), bằng nhựa. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269053: BELT-210L075/ Dây curoa- BELT. Mã: BELT-210L075 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: BELT-225L075/ Dây curoa cam- BELT. Mã: BELT-225L075
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Belts oven loaders- Băng tải của lò nướng bánh mì
baguette, Kích thước: L2980mm x W750mm (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: BLET 100AT20-10180+6MMAPL (Dây belt Pu
100at20-10180+6mmAPL) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: BLET 150AT20-12580+2MMAPL (Dây belt Pu
150at20-12580+2mmAPL) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Bộ bánh răng_Nhựa 3 cái/bộ(theo mẫu) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Bộ dây curoa cho dùng cho máy in mã vạch dòng 110Xi4
(203 & 300 dpi) (Phụ tùng thay thế). Hiệu Zebra. P/N: P1006072./ US (nk) |
|
- Mã HS 39269053: BT/ Dây belt băng tải PVC bằng nhựa: 3700x290x2mm.
3270x290x2mm, 2930x290x2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: BTGA/ Băng tải con lăn PVC (kích thước: L3000mm x W
1000mm x H900mm +-50mm). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: BTS73269099/ Băng tải PVC bằng nhựat: Dài 4000mm, rộng
400mm, cao 100mm (1 Bộ 1 Cái), hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269053: C14/ Băng tải lò hàn (dùng trong ngành sản xuất điện
tử)\C14 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: C15/ Băng tải ghim linh kiện điện tử\C15 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: CC-CONVEBELT/ Băng tải BTU-1.5X: (W200mm x L2500) mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: CC-CONVEBELT/ Dây PU răng 4100- S5M- 25 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: CCDC-11712N/ Dây băng tải dùng để vận chuyển bảng điện,
kích thước: dài x rộng: 2450x3mm, chất liệu: nhựa, dùng cho máy in thiếc hàn
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Conveyor (Băng tải thẳng) A11,A13 (Full set, include 12
drawing), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269053: CONVEYOR BELT: Băng tải dùng để vận chuyển, truyền tải
vật liệu hàng hóa. Kích thước (2x295x1316)mm bằng nhựa PVC, màu xanh. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: CONVEYOR/ Băng tải IN-OUT (nk) |
|
- Mã HS 39269053: CS-TIMBELT/ Dây cu roa bằng nhựa, code: TUN450L075/ JP
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Cuaroa/ Dây cua-roa Belt (dùng cho máy tiện CNC), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Đai băng tải kẹp chai bằng xốp bọc plastic dùng cho máy
in số lô sản xuất- SIEGLING BELT NP 4004 15303057-010 50 x 3247 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Đai dẫn động bằng nhựa b25; Part No: 2656402; Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Đai tải B820x12x6050, bằng nhựa PU, chu vi 6050mm, rộng
820mm, dày 12mm, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa (15x1300x1.4mm, nhãn hiệu: MISUMI)
DHBLGN15-1.3 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: DHBLT60-2.89 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Đai tải sợi bằng nhựa 1782890-000-00 (Phụ tùng máy vấn
điếu thuốc lá), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: DAI TAI/ Đai tải bằng nhựa, code: LTBRA-T5100-926/ JP
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Đai truyền bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Đai truyền bằng Polyurethane (dây curoa) mã 120T5-255,
chu vi 255mm, bảng rộng 120 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Đai truyền động bằng nhựa PU, 4900mm; Part No: 7662238;
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Đai truyền động, bằng nhựa, Part No.1702241300, Phụ
tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Đai truyền động, PU, Welded, 2050mm L; Part No:
10076827; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Đai truyền mã SD.0102.5 bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: ĐAI TRUYỀN TẢI BẰNG NHỰA PVC, KÍCH THƯỚC 0.65M X 15.5M,
DÙNG CHO BĂNG TẢI CỦA MÁY LÀM KẸO ĐẬU PHỘNG, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải (Dây curoa) HNB-6.5W-640L, T1.3MM Hàng mới
100%(RC003004-041974) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải 1520mm (dùng để tải hàng trong máy dán
thùng carton, chất liệu PVC, kích thước 1520mm, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải 1867mm (dùng để tải hàng trong máy dán
thùng carton, chất liệu PVC, kích thước 1867mm, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: dây băng tải 4.2m bằng nhựa dùng cho máy cuộn vòng thép
mã F03P.103.472- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải bằng nhựa PVC, Mã HH-MC05-900188 (Là linh
kiện dùng trong máy gắn linh kiện điện tử), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải bằng PVC kích thước 4071L*50W*2 (mm), có
gân V8,(dùng để lắp cho truyền sản xuất), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 2.6x768x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất
liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 3x1154x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất
liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 5.1x1410x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU,
chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 5x1400x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất
liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 6.3x1364x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU,
chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 6x1476x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất
liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 7x1100x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất
liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD mã 1162, 38x5x1.2mm, Nhãn hiệu
PINGYOU, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD phi 3x2100mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất
liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải màu xanh nhạt L12240xW15xt1.5mm(bằng nhựa
PVC). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải PU dùng cho máy dò kim loại trong thịt gà-
Flat belt:: (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải PVC 2mmW38*944mm (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng tải PVC B400xCV5100x2mm), chất liệu chính nhựa
PVC chống tĩnh điện, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây băng truyền chịu nhiệt độ cao bằng nhựa, nhãn hiệu
Goldfinger, dày 0.15mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây belt bằng nhựa- BELT SPB-2020-16,3X13; P/N:
80000TGD540; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây belt băng tải PVC bằng nhựa: 3700x290x2mm.
3270x290x2mm, 2930x290x2mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây belt cong, chất liệu nhựa tổng hợp PVC, kích thước:
90*620R*1070BW (mm) (dùng để lắp cho truyền sản xuất). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây Belt máy kiểm tra chân linh kiện 3IN1. Belt of test
Machine 3IN1 2013x6mm,TNR35/15, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây belt máy sấy keo UV/ CONVEYOR BELT L2340xW8xH1mm,
và L2500xW8xH1mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây belt PVC màu xanh, kích thước 8400x200x2.8 mm (Dây
đai băng tải, bằng nhựa PVC) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây chuyền băng tải bằng nhựa dùng trong máy thổi chai.
Kích thước: 495 x 7400mm. Part No: N070.032329.01. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây coroa A22 Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản
xuất động cơ loại nhỏ[V613050016] (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây coroa B33 Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản
xuất động cơ loại nhỏ[V651040009] (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây coroa Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất
động cơ loại nhỏ[VR65303004] (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150 cm (dùng
cho công nghiệp, nhãn hiệu: MISUMI) MBT-N4-10 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây cu roa, mới 100%, sản xuất 2020, bộ phận máy in UV
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: DAY CU ROA/ Dây cu roa bằng nhựa, code: MBTH-N4-10/ JP
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây cua roa bằng plastic dùng trong công nghiệp
100-AT20-3000 (100x3000)mm_Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây cua roa truyền động bằng plastic PU Timing Belt
F032T5A02650, 32-T5-2650 (32x2650)mm_Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: DÂY CUAROA BẰNG NHỰA,MÃ 066406252 DÙNG TRONG CÔNG
NGHIỆP,HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ ĐỨC (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây culoa 6940 (đai chuyển động chất liệu cao su, linh
kiện của xe nâng) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curo bằng nhựa(dùng cho máy ép
nhiệt-315mmx25mmx1.3mm)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa (17"), sử dụng cho máy cắt tôm, sử dụng
trong chế biến thực phẩm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: DÂY CUROA (NHỰA, 1 ROL 60 MET) 623D00200000 CHO MÁY
THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa (vật liệu nhựa, dẹt, răng thẳng) trong bộ
truyền động băng tải chai đầu ra máy đóng lốc chai nước giải khát- NOTCHED
BELT, P/N: MF502190,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa 025-T10-00234A-FYP (Bằng nhựa, dùng cho máy
cạo dây đồng) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa 7M 950 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa 8430 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa 8430, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa A 63 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa A980-Li (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa A980-Li, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa B132-Mitsuboshi (R55Cm) dùng cho máy sản xuất
công nghiệp, hãng sản xuất BANDO JAPAN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa Bando 5V-630 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa bằng nhựa Belt S3M354. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa bằng plastic (dài: 25 cm, rộng: 2cm,
dày:0.3cm), (phụ tùng thay thế cho máy cắt dây kéo), Synchronous belt for
cutting metal zipper machine, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa bằng polyurethane (nhựa tổng hợp)
58*2510(82330308), (dùng cho máy gia công cơ khí CNC), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa của máy ép đề can công nghiệp, chất liệu
nhựa, nhãn hiệu Trans Jumpo, mã hàng A-41. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây cu-roa của máy trải vải (bằng
nhựa)-#1210-013-0002-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa dùng cho máy cắt vải Bullmer bằng nhựa có
chiều dài 81.1 cm bản rộng 2.5 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa elatech pu steel cord T5-32-2175 supergrip,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây Curoa Flywheel Belt, dài 7300mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa FRBT-14M-400-76, chất liệu nhựa PU lõi thép.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa FRBT-8M-250-270, chất liệu nhựa PU lõi thép.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa FRBT-8M-500-1000, chất liệu nhựa PU lõi thép.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa H330 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa HTBO-S8M400-438, bằng nhựa, hãng MISUMI, xuất
xứ Japan, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa Joined PU steel cord AT3-10-600, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây Curoa KAIJIA-430H-087A (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây cu-roa kéo vải của máy trải vải (bằng
nhựa)-#1210-002-0016. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa làm bằng nhựa dùng để truyền chuyển động giữa
các bánh răng dùng trong Robot Yushin # 02258350. Hàng mới 100%, nhà sản xuất
Yushin (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa megapower steel cord AT5-10-975, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa NBR Belt, Gear 10MMP 25MMW 2920MML. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây Curoa NBR Belting 500MMH 1260MML. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa R120-3351.Bộ phận máy cắt cỏ trong sân thể
thao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa SPA2132-Mitsuboshi (R35Cm) dùng cho máy sản
xuất công nghiệp, hãng sản xuất BANDO JAPAN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa SPB2060-Mitsuboshi (R33Cm) dùng cho máy sản
xuất công nghiệp, hãng sản xuất BANDO JAPAN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa SPB2450-Mitsuboshi (R40Cm) dùng cho máy sản
xuất công nghiệp, hãng sản xuất BANDO JAPAN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa SPB2500-Mitsuboshi (R41Cm) dùng cho máy sản
xuất công nghiệp, hãng sản xuất BANDO JAPAN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa SPZ 1700 LW (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa SPZ850(3V335-Mitsuboshi (R0.5Cm) dùng cho máy
sản xuất công nghiệp, hãng sản xuất BANDO JAPAN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa T10-1150-25 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa truyền động của máy ép, làm bằng nhựa, kt
20x150mm- Item Name: 222P3M6 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa, P/N: KXF0E14SA00, XVT-95, chất liệu
Polyurethane, kích thước tiết diện 0.66mm, rộng 8.5mm*dài 1100mm. dùng cho
máy lắp ráp linh kiện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa. P/N: 1778-14M (PO: A7P-4500936832). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269053: DAY CUROA/ Dây coroa, chu vi ngoài 100cm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây curoa_C-3251 LI,Dùng để truyền chuyển động trong
động cơ máy móc.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai 01, KT: L920*3.6*1.5 bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai 02, KT: L3100*3.6*1.5 bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai 100AT20-12580, bằng nhựa PU, bản rộng 100mm,
bước răng AT20, chu vi 12580mm, phụ tùng dùng trong truyền động sản xuất gạch
Ceramic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai 2 (Z0000000-556090) (Belt), kích thước:
C2500xW75xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai 22x630x3x180mm, bằng plastic, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai 2300x10x1.5MM,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai 30AT10, bằng nhựa PU, bước răng AT10, khổ rộng
30mm, phụ tùng dùng trong truyền động sản xuất gạch Ceramic. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai 30T10, bằng nhựa PU, bước răng T10, khổ rộng
30mm, phụ tùng dùng trong truyền động sản xuất gạch Ceramic. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai 35x500mm, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai 4 (Z0000000-556086) (Belt), kích thước:
C2400xW75xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai 6 (Z0000000-556084) (Belt), kích thước:
C3210xW60xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai bando 5VX-560, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai bando A42, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai bando B51, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai Bando B55, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai Bando XPZ1400, bằng plastic, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai bando XPZ2037LW, dùng trong nhà xưởng, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai bằng nhựa (CONVEYORE3/1U0/U0FDA), P/N:
0904728178, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai bằng nhựa của máy thổi chai- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: dây đai bằng nhựa dùng để truyền động lực, hiệu
DONGLONG, model-4200-HTD8M-40, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: DÂY ĐAI BẰNG NHỰA/Timing Belt/2321919100 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai bằng nhựa-1110-T10-15, dùng để truyền động lực,
hiệu Suxing, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: DÂY ĐAI BẰNG SỢI NY LÔNG/BELT CONVEYOR INPUT
POSITION/1284489500 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải (Z0000000-550825) (Belt-conveyor),
kích thước: C3200xW200xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng để lắp ráp cho băng tải,
hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải 1.5mm (RC003001-234203) (Belt), kích
thước: 6000x390mm, bằng nhựa PU, dùng để lắp ráp cho băng tải, hàng mới 100%,
(xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải 1900x7x1.2mm SUB200513, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng nhựa 1116 x 7x 0.8. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải kích thước 1000 x 250 x 5mm, chất liệu
nhựa PVC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải nhau tổng hợp Habasit "R"
Conveyor Belt TS-5 11*2440mm, làm bằng nhựa, dùng cho máy dệt, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU màu xanh chịu dầu, KT:
1400x120x1.5mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PVC (kích thước: 22200*600*3.0MM, bộ
phận của băng tải, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải, Vật liệu: nhựa, kT: D3x830mm/
RC00H003-046464 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai C(22), bằng nhựa PU, loại hình thang rộng 22mm,
phụ tùng dùng trong truyền động sản xuất gạch Ceramic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai cho băng tải M9400N màu xanh đậm, chất liệu PVC
lõi 2 lớp, chiều rộng 76mm, chiều dài 1016mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: dây đai chuyền tải bằng nhựa BELT 050-T10-0210A dùng
trong máy cắt kim loại (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai dài 1,52 m, rộng 6cm, dày 1.67mm. Chất liệu
nhựa PPC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai dài 150cm, rộng 6cm, màu xanh. Chất liệu nhựa
PPC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai dài 75 cm2, rộng 6cm, màu xanh. Chất liệu nhựa
PPC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai dẫn động có bánh răng L2050 D15, 2mm KBZ
32ATK5K6/2050-V-VULCOLAN-D15; Part No: 10083445; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai dẹp--nhựa PU--truyền
động--0-903-53-548-8--PTTT--Máy chiết rót--Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai dùng cho bàn chuyển động, dài 10m, P/N:
HTBO-S5M150-4000, dùng cho LH300, bằng Polyurethane. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai khung thêu, bằng nhựa, mới: 100%- Mã
số:623E00640000, hãng sx: Tajima- Nhật Bản (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai leno bằng nhựa, mới 100% (BP máy dệt)/ BELT OF
LENO DEVICE (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai máy 2200 BANDO 120XL (dây curoa) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa bản C: phi 18mm, dây đai truyền bằng chất
liệu nhựa, dùng trong nhà máy sx gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa của băng tải, phụ tùng của băng tải dùng
trong ngành nhựa của hãng ONLYTEC, không model, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa xanh. KT: 15*0.65mm(10kg/cuộn). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa(đai tải), màu đen, dùng để truyền chuyển
động cho động cơ, part number: 00000166876, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa, part no: BELT 800 x 0.2, phụ kiện máy cắt
CNC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa: 30m/cuộn, bản B, dây đai truyền bằng chất
liệu nhựa, dùng trong nhà máy sx gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa: L30m bản C22, dây đai truyền bằng chất
liệu nhựa, dùng trong nhà máy sx gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai Optibelt XPA1232LW, bằng nhựa, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai phi 18, bằng nhựa PU, hình tròn rộng 18mm, phụ
tùng dùng trong truyền động sản xuất gạch Ceramic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai Plastic hiệu HABASIT dùng trong công nghiệp- Mã
số: P-RB12-KG-N100 (Phi:12mm, 100m/ cuộn-Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai PU- C, chất liệu bằng nhựa PU dùng cho truyền
động máy tráng men. KT: phi 17x22mm +/-2mm, dài 30m/cuộn. Mới 100% do TQSX
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai PU, gân 4x6 giữa, chống tĩnh điện, màu xanh,
KT: 100*6360 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai PVC (Belt PVC ESD), kích thước:
L10030xW293x2mm, bằng nhựa PVC, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai quay băng tải M10M01-907P04AT1.0x5.0x1155 mm,
chất liệu PVC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai răng (đai tải) được làm bằng nhựa dùng cho máy
móc. Hiệu: MEIDA. Ký hiệu: 520H150+6APL. KT: rộng 38mm, dày 10mm, chu vi
1300mm, +/-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai răng 100AT20-12600+3mm, bản rộng 100mm, khoảng
cách răng 20mm, chu vi 12600mm,lớp tráng dày 3mm, bằng nhựa PU, loại màu
vàng, dùng cho dây chuyền sản xuất gạch Ceramic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai răng 1070H-150+6mm, bản rộng 38.1mm, chu vi
1070mm,lớp tráng dày 6mm, bằng nhựa PU, dùng cho dây chuyền sản xuất gạch
Ceramic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai răng 30T10-100000, bản rộng 30mm, khoảng cách
răng 10mm, chu vi 100000mm,lớp tráng dày 3mm, bằng nhựa PU, dùng cho dây
chuyền sản xuất gạch Ceramic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai răng 75AT20-10760+6mm, bản rộng 75mm, khoảng
cách răng 20mm, chu vi 10760mm,lớp tráng dày 6mm, bằng nhựa PU, loại màu
vàng, dùng cho dây chuyền sản xuất gạch Ceramic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai răng 830H-150+6mm, bản rộng 38.1mm, chu vi
830mm,lớp tráng dày 6mm, bằng nhựa PU, dùng cho dây chuyền sản xuất gạch
Ceramic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai răng bằng nhựa (BELT), P/N: 0904169771, MFR:
Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai răng/A1D00320041S02 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai răng--nhựa EPDM--truyền
động--0-523-03-515-3--PTTT--Máy chiết rót--Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai tải bằng nhựa của máy cấp phôi- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai tải của máy hàn lon (bằng nhựa, Size: 2520 x 25
mm)-Timing Belt for 9 fingers (Body transport). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai tải để xoay chai bằng nhựa của máy dán nhãn-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai tải loại có răng dùng để truyền chuyển động cho
các thiết bị trong dây chuyền sx màn hình OLED, model HTBO-S5M250-367,chất
liệu nhựa Polyurethane,367 răng,rộng 25 mm,nsx Misumi,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai tải sợi dạng có lỗ, vật liệu nhựa tổng hợp hãng
HAUNI, mã TA2560, phụ tùng thay thế máy cuốn điếu Protos 80, mới 100% xuất xứ
Gemany (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây dai truyền động, bằng nhựa,chu vi 980cm dùng cho
máy làm túi(32/ AT10/980). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai truyền động, loại có răng cưa, bằng nhựa/
TOOTHED BELT- 0901070580. Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước
giải khát. Hàng đã qua sử dụng. (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai, dùng cho máy cắt Aurotek tạo rãnh hoặc vân ở
vật liệu kim loại. Kích thước: 1050CM. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai, vật liệu nhựa polyme tổng hợp, phụ tùng thay
thế máy cuốn Supe Slim mới 100%, xuất xứ Italy (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây đai: bằng nhựa, dài 120mm*dày 14mm,nhà sản xuất:DR
LASER, dùng để truyền tải động lực cho thiết bị máy Laser sản xuất tấm pin
năng lượng mặt trời. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây dây cua roa truyền động bằng nhựa dùng cho máy ép
nhiệt điện thoại, Kích thước: 220x13 mm(Timing Belt)-MCDIV,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây PU AT10-50 (TIMMING BELT, 050-AT10), chất liệu bằng
nhựa, dùng để truyền chuyển động trong robot công nghiệp, rộng 50mm, bước
răng 10mm (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây Pu đặc phi 8mm dùng làm dây kéo trục quay,mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269053: Dây truyền động băng tải, phụ tùng máy kiểm tra quang
học, P/N: 1141015. Chất liệu plastic, dài 7met, hsx: Habasit korea. Hàng mới
100%, (nk) |
|
- Mã HS 39269053: DCRM/ Dây cu roa bằng nhựa, code: MTB-STARPORE-7X10.
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: DP1/ Dây đai răng truyền động B050114 bằng nhựa, kích
thước 15*1600mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: GX0620-A12-01/ Băng tải bằng nhựa dẻo dùng cho máy cắt
túi, KT 500*2000mm (nk) |
|
- Mã HS 39269053: GX0620-A12-02/ Băng tải bằng nhựa dẻo dùng cho máy cắt
túi, KT 900*3400mm (nk) |
|
- Mã HS 39269053: H50223/ Dây cuaroa máy trải vải (Phụ tùng thay thế cho
máy trải vải), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Jig cố định sản phẩm khi kiểm tra bằng nhựa Test Socket
JIG. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: KA-SLK06 20100-KD14/ BĂNG TẢI CẤP HÀNG (nk) |
|
- Mã HS 39269053: KDTC-5272/ Đai tải bằng nhựa (20x2730x2.1mm, nhãn hiệu:
MISUMI) HBLTGCN20-2.73, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Linh kiện máy làm giày- Dây curoa của máy dò kim
HD-6016E (bằng plastic, 3070 x 570 mm, hàng mới 100%) (nk) |
- |
- Mã HS 39269053: Louxor Roll- Cuộn băng tải rời của máy làm bánh
baguette dùng để thay thế, Kích thước: L5000cm x W55cm (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Lưới lọc dùng cho băng tải chân không, bằng plastic,
Sefar tetex DLW 05-8000-C050, size1750mmW x 24600mmL, B/N: M052-0010-630-00,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: M1110402497,Dây đai an toàn dùng để sử dụng khi làm
việc trên cao, model: SHHS-1041,chất liệu: Vải, NSX: Seolchong Industrial
Co.,Ltd., Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: M1110407648, Dây đai, Truyền chuyển động từ động cơ đến
con lăn chuyển hàng, 025-T5-2255E-J, chất liệu: Nhựa, thép, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: M2144/ Dây curoa N510019318AA bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Mặt băng tải (Belt for conveyor 160T1), chất liệu: đai
PU, KT: 5230 x 280 x 1.6 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: MẪU BĂNG TẢI BẰNG NHỰA DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KÍCH
THƯỚC 1M, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: MCP- Dây Cu-roa của máy lắp ráp đầu khóa bằng plastic-
Belt- NS41UGO/2G-40X845E(S-13)- A785509 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: MD002/ Dây đai chất liệu bằng nhựa (Belt) 7160S RoHS.
Nhà sx: Techno Design (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Metal Detector ASN9000- Băng tải máy dò kim loại, kích
thước 21*15*10 cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: MS152/ Dây cu roa bằng nhựa, code: HTUN370S2M-60, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: NL020/ Dây đai- 16mm*1mm bằng nhựa Pet dùng để đóng
kiện cho hàng hóa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: NL044/ Đai tải bằng nhựa, code TTBOA-T10250-110
_112704741 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: NL044/ Dây cu roa bằng nhựa TTBU950T10-250 (1 SOI 1
PCE)_112704711 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: NL47/ Dây curoa các loại (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: NLVS0011/ Dây đai PET 16*0.9(50m/kg), bằng nhựa, dùng
để buộc hàng..., hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269053: OK1/ Băng tải bằng nhựa NS41UG0/2G dùng cho rửa tự
động, kích thước 15*1990mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Ống Teplon Phi 10 (xk) |
|
- Mã HS 39269053: OP-600F/ Băng chuyền máy ép keo OP-600F (Phụ tùng thay
thế cho máy ép keo), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Phễu hút chân không bằng nhựa 50*80*3mm-202 mini
seam;7- 192312-001,phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất lon,Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Phụ tùng cho máy ghép mí lon. Băng tải nhựa (Chain
RPT1100/TAB White) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Phụ tùng của hệ thống băng tải:- Băng tải nhựa- MM3
Plain Chain, 5 meter per roll- MM3 CP 5- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Phụ tùng của máy đóng bao: Dây đai truyền động bằng
nhựa, 80x1800mm, 22681746, hàng mới 100% nsx Focke (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước
giải khát: Đai truyền động, dạng có răng, bằng nhựa, model: BRECO M/ V 25
HTD8M K6NF. PN: TPU-ST1 (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Băng tải
đầu ra bằng nhựa (Infeed conveyor belt for KM3D-45 type), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy may công nghiệp: Dây cora máy tra tay 650
Model: DA 9130 221280, hiệu Durkopp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Phụ tùng thay thế cho máy cuốn điếu thuốc lá Protos
90E: Dây băng tải dẹt bằng nhựa- 1803703-000-00. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: PL39/ Băng nhám dính (nk) |
|
- Mã HS 39269053: PNDV1020ZA/V1/ Dây curoa dùng cho máy Scan (6x176mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: PU FLEX BELT 1250H100+6MMAPL (Dây PU Flex belt
1250H100+6mmAPL) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: PU FLEX BELT 1400H150+6MMAPL (Dây PU Flex belt
1400H150+6mmAPL) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: PU FLEX BELT 540H150+6MMAPL (Dây PU Flex belt
540H150+6mmAPL) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: PU Toothed Belt- dây curoa bằng Polyme Polyurethane
(dài 80 mét, bề mặt trong có răng)- #8M W 20mm x L 80M (vật tư thay thế cho
máy in lụa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Q260-185367 DÂY CUROA FRBT-8M-250-696, CHẤT LIỆU NHỰA
PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Q260-185368 DÂY CUROA FRBT-8M-250-645, CHẤT LIỆU NHỰA
PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Q260-185369 DÂY CUROA FRBT-8M-250-52, CHẤT LIỆU NHỰA PU
LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Q260-185370 DÂY CUROA FRBT-8M-250-270, CHẤT LIỆU NHỰA
PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Q260-185371 DÂY CUROA FRBT-8M-250-70, CHẤT LIỆU NHỰA PU
LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Q260-185372 DÂY CUROA FRBT-14M-600-79, CHẤT LIỆU NHỰA
PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Q260-185373 DÂY CUROA FRBT-14M-400-76, CHẤT LIỆU NHỰA
PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Q260-185374 DÂY CUROA FRBT-8M-250-720, CHẤT LIỆU NHỰA
PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Q260-185375 DÂY CUROA FRBT-8M-500-1000, CHẤT LIỆU NHỰA
PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: QCAB03108/ Dây đai loại có răng để truyền chuyển động
cho thiết bị trong dây chuyền sx mh OLED, 165L075U-J, chất liệu nhựa, dài
419mm, rộng 40mm, 44 răng, nsx MITSUBOSHI BELTING, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: QCAB27636/ Dây đai loại có răng để truyền chuyển động
cho thiết bị trong dây chuyền sx mh OLED, 165L, chất liệu nhựa, dài 419mm,
dày 3.6mm, 44 răng, nsx BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: QCAB35869/ Dây đai loại có răng dùng để truyền chuyển
động cho các thiết bị trong dây chuyền sx màn hình OLED, chất liệu chính
nhựa, 100S3M255U-F, kt 10*255*3mm, nsx MITSUBOSHI BELTING, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: QCAB86753/ Dây đai tải loại có răng dùng để truyền
chuyển động cho các thiết bị trong dây chuyền sx màn hình OLED,model
HTBO-S8M250-504,chất liệu nhựa Polyurethane,504 răng,rộng 25 mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: QCAB86967/ Dây đai tải loại có răng dùng để truyền
chuyển động cho các thiết bị trong dây chuyền sx màn hình OLED,model
HTBO-S5M250-367,chất liệu nhựa Polyurethane,367 răng,rộng 25 mm, (nk) |
|
- Mã HS 39269053: R6007003-001052/ Dây Belt (Dây đai băng tải) bằng nhựa
Teflon, KT: 900*4720mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: RC003001-232656/ Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài
dưới 150cm (dùng cho công nghiệp, nhãn hiệu: MISUMI) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: RC003001-233754/ Băng tải, KT: 5780x85x1.5mm, bằng nhựa
(dùng để làm băng chuyền) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: RC003001-233754-Băng tải, KT: 5780x85x1.5mm, bằng nhựa
(dùng để làm băng chuyền) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: RC003001-234203/ Dây đai băng tải 1.5mm, KT: 6000*390
mm (chất liệu: nhựa PU) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: RC003001-234344/ Dây Belt băng tải màu xanh, KT:
2mm*60mm, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: RC003004-041974/ Dây băng tải (Dây curoa)
HNB-6.5W-640L, T1.3MM Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: RC003004-042421/ Dây băng tải (Dây curoa) Kích thước:
W6mm, T1.4mm, L1345mm, Chất liệu; Nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: RC003004-228933/ Dây đai PU xanh đậm, 270x1.6mm, chất
liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269053: RC003008-016842/ Dây đai băng tải của máy gắn linh kiện
lên bản mạch điện thoại, chất liệu: nhựa, dài 100 cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: RD00V008-077229/ Băng tải, KT: 1850x480x900mm, chất
liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: RD00V008-078423/ Băng tải, 1000x990x520mm, chất liệu
bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269053: RO-A-15/ Băng tải dẫn cáp bằng nhựa cứng
1-KSH-24L-63-40-HS-HS (nk) |
|
- Mã HS 39269053: RPZ 10mm-Green Dây curoa Dài 500 Cm, Rộng 1 Cm, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: RPZ 12mm-Green Dây curoa Dài 300 Cm, Rộng 1.2 Cm, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: RPZ 3mm-Green Dây curoa Dài 2000 Cm, Rộng 0.3 Cm, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: RPZ 4mm-Green Dây curoa Dài 2000 Cm, Rộng 0.4 Cm, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: RPZ 5mm-Green Dây curoa Dài 2000 Cm, Rộng 0.5 Cm, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: RPZ 6mm-Green Dây curoa Dài 600 Cm, Rộng 0.6 Cm, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây coroa A22 Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy
sản xuất động cơ loại nhỏ[V613050016] (nk) |
|
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây coroa B33 Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy
sản xuất động cơ loại nhỏ[V651040009] (nk) |
|
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây coroa Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản
xuất động cơ loại nhỏ[VR65303004] (nk) |
|
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V530040559]/ Phụ tùng thay thế sử
dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29*4180 E (nk) |
|
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới
150cm (chu vi 33.9cm) HTBN339S3M-100(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản
xuất động cơ loại nhỏ)[V53004144E] (nk) |
|
- Mã HS 39269053: SOBLGN100-3.26/ Đai tải bằng nhựa, code: SOBLGN100-3.26
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: SUB200513-Dây đai băng tải 1900x7x1.2mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: SUB206585-Dây đai 2300x10x1.5MM,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Tấm nhựa dùng cho băng tải công nghiệp bằng nhựa, model
BF240X65X12, hàng nới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: TB230/ Dây cuaroa bằng nhựa Teflon, bộ phận của máy may
hoạt động bằng điện,rộng 910mm, dài 2400mm, hiệu: không, dùng trong nhà
xưởng- belt. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: TH/9EQP3601400/ Dây băng tải PVC B400xCV5100x2mm), chất
liệu chính nhựa PVC chống tĩnh điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: thietbi/ Dây băng tải bằng nhựa PVC, Mã HH-MC05-900188
(Là linh kiện dùng trong máy gắn linh kiện điện tử), hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Timing belt (dây đai T2.5*177.5 LG), bằng nhựa. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269053: TMPD00300001/ Dây đai bằng nhựa, nhãn hiện KAISUN, kích
thước phi 6mm (Linh kiện của máy làm túi giấy tự động) hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: TMPD00300009/ Dây đai bằng nhựa, kích thước phi 5mm
(Linh kiện của máy làm túi giấy tự động) hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269053: TN0520-A12-30/ Dây Curoa KAIJIA-430H-087A (nk) |
|
- Mã HS 39269053: TOOL/ Dây băng tải PVC 2mmW38*944mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269053: TOOTHED BELT: ĐAI TRUYỀN ĐỘNG, BẰNG NHỰA, LOẠI CÓ RĂNG
CƯA (nk) |
|
- Mã HS 39269053: TZ1193/ Dây đai 22x630x3x180mm, bằng plastic, dùng
trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39269053: TZ1700/ Dây đai màu đen liền D44xR3.5, bằng plastic,
dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39269053: TZ1861/ Dây đai 35x500mm, bằng plastic, dùng trong nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39269053: TZ678/ Dây đai B32, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: UA418143P01/ Băng chuyển động, vật liệu nhựa polime
Lubrifon, đường kính 46 mm, bề ngang 10 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269053: URETHANEBELT4045L*450W*1.5 mm/SIDE COATING, Dây băng
tải chất liệu PU. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: V-belt (Dây đai A-47), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269053: V-belt (Dây đai B-96), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269053: V-belt (Dây đai SPB-1560LW), bằng nhựa. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269053: VN020803-XP0135/ Dây đai tròn tĩnh điện bằng nhựa
BELTROUND3MM X 2450MMSOLID ESD (nk) |
|
- Mã HS 39269053: VNP39269053-1/ Dây curoa SPZ850(3V335)-Mitsuboshi dùng
cho máy sản xuất công nghiệp, hãng sản xuất Mitsuboshi Belting Ltd. Hàng mới
100%, đường kính 1 cm (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Vỏ băng tải, chất liệu nhựa PVC, kích thước dài 620 cm,
bản 16 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: VSS-N-200622-05/ Băng truyền dạng con lăn, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Xích nhựa cuốn cáp cho máy in Mimaki (máy SWJ) (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: XÍCH NHỰA MODULE PP S-MPB-00-K300 WHITE LINK,HIỆU: UNI
CHAINS.HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: XÍCH NHỰA SPROCKET UL Z17 PA6 LG 2W-1R-1P,HIỆU: UNI
CHAINS.HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Xích tấm bản nhựa LF 1873 SS TAB K325 cho băng tải,
bước xích 19.05mm, bản rộng 82.5mm (3.048m/hộp), hãng sản xuất Movex, hàng
mới 100% xuất xứ Italy (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-126719/ Băng tải PVC 2.0mm, màu xanh, dán
gân/1980*60mm (Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất
liệu nhựa PVC) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-126719-Băng tải PVC 2.0mm, màu xanh, dán
gân/1980*60mm (Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất
liệu nhựa PVC) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-126723/ Băng tải PVC 2.0mm, màu
xanh/2100*140mm (Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất
liệu nhựa PVC) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-126723-Băng tải PVC 2.0mm, màu xanh/140*2100mm
(Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất liệu nhựa PVC)
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-127603/ Băng tải PVC 2.0mm, màu xanh/1910*80mm
(Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất liệu nhựa PVC)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-127603-Băng tải PVC 2.0mm, màu xanh/1910*80mm
(Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất liệu nhựa PVC)
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-127605/ Băng tải PVC 2.0mm, màu xanh, dán
gân/2280*60mm (Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất
liệu nhựa PVC) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-127605-Băng tải PVC 2.0mm, màu xanh, dán
gân/2280*60mm (Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất
liệu nhựa PVC) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-503034/ Dây đai băng tải Smart imei KT
590*115*0.8mm, vật liệu PU chống tĩnh điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-549659-Băng tải bằng nhựa PU KT: 190*1.5 mm, 2
gân 8x2.5 mm, dùng trong nhà xưởng (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-550825/ Dây đai băng tải (Belt-conveyor), kích
thước: C3200xW200xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng để lắp ráp cho băng tải, hàng
mới 100%, / VN (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-556084/ Dây đai 6 (Belt), kích thước:
C3210xW60xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%, / VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-556086/ Dây đai 4 (Belt), kích thước:
C2400xW75xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%, / VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-556087/ Dây đai. Dùng để kéo khay đựng sản
phẩm.Chất liệu: Nhựa PU.Kích thước: C895*W45*T1.5MM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-556089/ Dây đai PU xanh kéo khay sản phẩm,
1480x60x1.5mm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-556090/ Dây đai 2 (Belt), kích thước:
C2500xW75xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%, / VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-559711/ Dây đai. Dùng để kéo khay đựng sản
phẩm. Chất liệu: Nhựa PU. Kích thước: C855*W55*T1.5MM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-565347/ Dây băng tải (dây curoa) HNB
6.5W-675L, T1.3mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-574843/ Dây đai băng tải, kích thước
1720*77*7mm, bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-574843-Dây đai băng tải, kích thước
1720*77*7mm, bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-603662/ Dây đai băng tải, để truyền động lực
từ động cơ di chuyển vật.Chất liệu: nhựa PU.Chu vi 3255mm, rộng 25mm, dày
2.5mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-603664/ Dây đai băng tải, để truyền động lực
từ động cơ di chuyển vật. Chất liệu: nhựa PU. Chu vi 3815mm, rộng 25mm, dày
2.5mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-614384/ Dây đai bằng nhựa dùng cho máy cấp
hàng tự động (HTPA22S5M150-B-P8) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269053: Z0000000-634853/ Dây đai băng tải dùng để tải hàng cho
máy IMEI, chất liệu: cao su, kích thước 1724*75mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269055: 47/ Móc áo (màu đen) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: #103/ Cây lau bụi-Cotton pin (10000 cái/hộp), Phục vụ
cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 0-1743438-1) Pách nhựa để kẹp dây điện vào hộp cầu
chì (Yura code: E2400PU00B0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx
2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 0-1743443-1) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện
bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: B0103-B081), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 0-1743618-1) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện
bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RAP05MINI2Y0), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 0-1743620-1) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện
bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RAP05MICR2Y0), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 1 928 405 162) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện
bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RBS56ECU02B0), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 1 928 405 931) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện
bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1456ECU0B2), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 1-1355118-1) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện
bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RAP60ECU02PP), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 2005243-2) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện
bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1438HBRDB1), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 260179-BK) Khóa đầu nối dây điện bằng nhựa, có tác
dụng cố đinh connector vào thiết bị trên xe (Yura code: ZLEVER-070), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 3-1743441-6) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện
bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: B0102-B205), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 3-1897652-2) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện
bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1496ECU0B5), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 37265-38000) Nút bịt đầu nối dây điện bằng nhựa,
có tác dụng bảo vệ dây điện trong connector (Yura code: ZBCAP-38000), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 630326-7) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện bằng
nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RKT02SWP00BR), dùng để sản
xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 631267) Kẹp dây điện bằng nhựa, chiều dài: 172 mm,
có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKTH2092W00), dùng để sản
xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 631778-3) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện bằng
nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RKT0609212Y0), dùng để sản
xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 632236-5) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện bằng
nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RKT1009030B0), dùng để sản
xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 633603-5) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện bằng
nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RKT0258W02B1), dùng để sản
xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 635630-5) Khóa đầu nối dây điện bằng nhựa, có tác
dụng cố đinh connector vào thiết bị trên xe (Yura code: ZLEVER-049), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 635658-5) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng
nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1420DIA0B1), dùng để sản
xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 635753-5) Khóa đầu nối dây điện bằng nhựa, có tác
dụng cố đinh connector vào thiết bị trên xe (Yura code: ZLEVER-085), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 643047-4) Nút bịt đầu nối dây điện bằng nhựa, có
tác dụng bảo vệ dây điện trong connector (Yura code: E1406070J0GR), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 651820-11) Nút bịt đầu nối dây điện bằng nhựa, có
tác dụng bảo vệ dây điện trong connector (Yura code: E142009023OR), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 664630) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng
nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1454LIF0B0), dùng để sản
xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 665282-5) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng
nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1400ECU0B6), dùng để sản
xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 665283-5) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng
nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1400ECU0B5), dùng để sản
xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 6911-5535) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện
bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1444064AB0), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 91950-A9346) Nắp đậy bằng nhựa, bảo vệ thiết bị
trong hộp cầu chì (Yura code: B0402-B482), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 91956-M6040) Nắp đậy bằng nhựa, bảo vệ thiết bị
trong hộp cầu chì (Yura code: B0402-B391), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 91956-M6041) Nắp đậy bằng nhựa, bảo vệ thiết bị
trong hộp cầu chì (Yura code: B0402-B511), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 9195B-F2010) Nắp đậy bằng nhựa, bảo vệ thiết bị
trong hộp cầu chì (Yura code: B0403-B065), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 91960-3K090) Kẹp dây điện bằng nhựa, có tác dụng
cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CBLC03K09B00), dùng để sản xuất dây
điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 91961-M6121-1) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo
vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-815), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-2W100-1) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo
vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-209), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-4E040-1) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo
vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-Q3), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-4E040-2) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo
vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-Q4), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-4E100-1) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo
vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-835), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-4E100-2) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo
vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-836), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-F2125-1) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo
vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-507), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-G3082-2) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo
vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-567), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-H8080-1) Miếng nhựa bảo vệ dây điện (Yura
code: P00B0-609), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-H8080-2) Miếng nhựa bảo vệ dây điện (Yura
code: P00B0-610), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: CSDC-383001) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện
bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1400383100), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: CSDC-PS4L) Vỏ bọc đầu nối dây điện bằng nhựa, có
tác dụng cách điện terminal (Yura code: S00-2500-2W0), dùng để sản xuất dây
điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: GI000701N-2) Miếng nhựa để liên kết dây điện vào
thân xe (Yura code: E46000510W1), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới
100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: HB010-15020) Kẹp dây điện bằng nhựa, chiều dài:
172 mm, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB01502B0),
dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: HB010-16020) Kẹp dây điện bằng nhựa, có tác dụng
cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUC0306B00), dùng để sản xuất dây
điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: HB010-28020) Kẹp dây điện bằng nhựa, có tác dụng
cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB02802B0), dùng để sản xuất dây
điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: HP296-06100) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện
bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RKU06TWP02L0), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: KPP011-90010) Kẹp dây điện bằng nhựa, có tác dụng
cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB0190B00), dùng để sản xuất dây
điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: KPP011-98011) Kẹp dây điện bằng nhựa, có tác dụng
cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB0980B01), dùng để sản xuất dây
điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: KPP011-98070) Kẹp dây điện bằng nhựa, chiều dài:
172 mm, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB0980B00),
dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: KPP011-98080) Kẹp dây điện bằng nhựa, có tác dụng
cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB0990B00), dùng để sản xuất dây
điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: KPP011-99010) Kẹp dây điện bằng nhựa, chiều dài:
172.2mm, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB0C11GR0),
dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: KPP011-99020) Kẹp dây điện bằng nhựa, chiều dài:
172.2mm, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB0C12B00),
dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: PB875-06880) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện
bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RKU06NMWP2LG), dùng để
sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: PRT-110x140) Miếng nhựa bảo vệ bó dây điện chính
của xe ô tô 110x140mm (Yura code: VS110140), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: PRT-120x50) Miếng nhựa bảo vệ bó dây điện chính
của xe ô tô 120x50mm (Yura code: VS120050), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: PRT-70x80) Miếng nhựa bảo vệ bó dây điện chính của
xe ô tô 70x80mm (Yura code: VS070080), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới
100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: PRT-80X100) Miếng nhựa bảo vệ bó dây điện chính
của xe ô tô 80x100mm (Yura code: VS080100), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: TCE-29) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng
nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1403TCE2B0), dùng để sản
xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (MS: YQBR11-4Y020) Nắp đậy bằng nhựa, bảo vệ thiết bị
trong hộp cầu chì (Yura code: B0203-B079), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: (RSZL300) Nhãn dán cho đế cắm Relay RSZE1, bằng nhựa-
BLANK LABEL FOR RSZE1 SOCKETS, hiệu Schneider, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Bọc cố định nút bấm bằng nhựa, model ZEUS-11-01, kt
phi 15*16mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Dây thít L200, 250ea/túi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Dây thít L250, 250ea/túi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Dây thít L300, 250ea/túi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Dây xích nhựa,model:E4.28.062.125.0,kích
thước:L1000*W40*H12mm,nhãn hiệu:igus,dùng để kéo dây điện và bảo vệ dây điện
trong dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Đồ gá cố định tai nghe bằng silicone, kích thước
17*8*8mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Dụng cụ kẹp cố định sản phẩm bằng nhựaSR555AC-NFT,
dùng hỗ trợ gắn nối, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Dụng cụ kẹp giữ cố định PCBA bằng nhựa, MG7711, kích
thước 240*200mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Hộp đựng bảng mạch bằng nhựa NC10T, kích thước
175*135mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Khay nhựa PP, dùng để đựng nước ngưng điều hòa, quy
cách: dài 1650*rộng 1480*Cao100(mm),Độ dày 6mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Khung cố định bằng nhựa 105SL, hỗ trợ cố định sản
phẩm để sửa chữa sản phẩm, kích thước 500*900*285mm, mói 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Khuôn tạo hình sản phẩm bằng nhựa (DREAM BACK COVER
SILVER_6). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Mặt bích nhựa, 4000000015503130,
1port,SC/APC,12.80*9.30*27.40mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Mấu nhựa- bảo vệ nút ấn, kích thước 5*5 mm. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Mấu nhựa TEAS-10-07 kích thước 4*4*6mm, dùng trên
thiết bị kiểm tra ngoại quan sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Miếng đệm trong vòi phun khí bằng nhựa, kích thước
21*21*8 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Nắp đậy sản phẩm bằng nhựa TRC32, kích thước,
400*130mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Nút bấm nguồn bằng nhựa, model ZEUS-10-02, kt
8*8*22mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Nút nhựa TEAS-10-08 bịt tai nghe trái, kích thước
12*12*15mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Phụ kiện đầu nối, 4100000000141304,
P105,MJ0000001255A,EU,PC,WHITE,UL 94-V0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Tấm nhựa Polyetherimide đã định hình là BTP Socket
body chưa hoàn chỉnh của thiết bị kiểm tra chức năng của mọi ĐTDĐ (FLOATING
BLOCK SM-A217F SUB R02) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Trục lăn bằng nhựa PP,kích thước:L1000*32mm,dùng cho
máy khắc axit trong dây chuyền sản xuất tấm tế bào quang điện,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ./ Xích nhựa dẫn hướng cáp 2500050550, dùng để cố định
và bảo vệ cáp/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: [SGVCM-PU-0081-A]/ Vacuum plate regular paper- núm hút
chân không (1 bộ 100 cái). Phụ tùng máy kiểm tra bo mạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0/ (R40700097/E04-070653) Con lăn dán màng 2 mặt 3D,
hàng mới 100%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0/ Khay nhựa dùng để hứng và đựng hóa chất chất liệu
nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0/ Màn nhựa PVC 1T dùng để lắp đặt che xung quanh chụp
hút chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 00003210032/I/ Nắp cầu chì shikoku 100A bằng nhựa,
(điện áp <1000V)/ 00003210032/I (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 003003/ Vỉ đệm bằng nhựa tròn Domed, kích thước
(153.5x34)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 004-1247/ Plastics/ AMM Frame TO (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0081893/ Dây buộc cáp KESSOKU-BAND PLT1M-M(PANDUIT)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 01-010040-011/ Tay cầm bằng nhựa ABS (tay trên), kich
thước: 111*42*12mm.. Hàng sx tại Trung Quốc. Hàng mới. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0121405436/ Khuôn nhựa, hình ống SamplKup 25mm, model:
20-9177, 12 cái/gói (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0155-0179-1000/ 24. March Pump spare parts (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0155-0180-1000/ 25. March Pump spare parts (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0155-0181-1000/ 23. March Pump spare parts (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0156/ Móc treo giày bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 016030004/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 016038009/ Vòng đệm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 019258008/ Nắp che (nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 019259002/ Tấm chắn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 020000015/ Nút nhấn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 020000031/ Nút nhấn (nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 020000039/ Nút nhấn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 0220901854/ Đầu cone bằng nhựa dùng để hút dung dịch
hóa chất, hiệu Kima, màu xanh, 1000 micro (500 Pcs/Bag) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0229/ Bộ đế túi golf bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0230706310/ Rào chắn an toàn, bằng nhựa- Folding
barricade EA983FV-31 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 025001007/ Nút nhấn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 025001040/ Nút nhấn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 026/ Móc nhựa dùng treo giày dép- 100% Polypropylene
Plastic String TP100006KS-AL D90mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 037/ khóa Móc Nhựa PS), hàng nhập phục vụ cho sản xuất
đồ chơi cho chó mèo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 040/ khóa Móc Nhựa PSB), hàng nhập phục vụ cho sản xuất
đồ chơi cho chó mèo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 040000076/ Dây gút (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 040000084/ Dây gút (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 05080101/ Lưới in bằng polyester SM-P 43/110-71 W65'',
dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 05080204/ Lưới in bằng polyester PET 1500 120/305-34Y
PW 158cm/62in (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 05080204/ Lưới polyester PET 1500 120/305-34Y PW
158cm/62in, dùng để in lên bản mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 05080303/ Lưới polyester PET 1500 36/92-100W PW
158cm/62in, dùng để in lên bản mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 061516872-0000/ Nẹp mặt trên thanh giữ băng tải bằng
nhựa Rails (Mach.-specific) SCHIENE XLCR25-FLEXLINK Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 06431/ Miếng chặn bằng nhựa 621884490 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 07-0036Z0(1)/ Vòng đệm bằng nhựa Oilless Plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 079597610-0000/ Đầu bịt thanh dẫn hướng bằng nhựa Cover
(ME) DECKEL XLRE15-FLEXLINK Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 080/ Vòng nhựa psl (f12-25mm), hàng nhập phục vụ cho
sản xuất đồ chơi cho chó mèo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0807575/ Miếng đỡ tem KLM 2 bằng nhựa, kích thước
20x8mm, màu xám dùng trong máy phát điện.Mã hàng 0807575. Nhà sản xuất
Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0818069/ Miếng tem bằng nhựa, kích thước 10mm, màu
trắng.Mã hàng 0818069, dùng trong máy phát điện. Nhà sản xuất Phoenixcontact.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0818072/ Miếng tem bằng nhựa, kích thước 8mm, màu
trắng.Mã hàng 0818072, dùng trong máy phát điện. Nhà sản xuất Phoenixcontact.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0818085/ Miếng tem bằng nhựa, kích thước 6mm, màu
trắng.Mã hàng 0818085, dùng trong máy phát điện. Nhà sản xuất Phoenixcontact.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0818140/ Miếng tem bằng nhựa, kích thước 6mm, màu
trắng.Mã hàng 0818140, dùng trong máy phát điện. Nhà sản xuất Phoenixcontact.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0818153/ Miếng tem bằng nhựa, kích thước 5mm, màu
trắng.Mã hàng 0818153, dùng trong máy phát điện. Nhà sản xuất Phoenixcontact.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0819217/ Miếng tem bằng nhựa, kích thước 16mm, màu
trắng.Mã hàng 0819217, dùng trong máy phát điện. Nhà sản xuất Phoenixcontact.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0830721-Nhãn nhựa KMK HP (29X8). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 09-260001-001/ Miếng dán mã sản phẩm, bằng nhựa, kích
thước 45*10MM (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0B102-68865: Kẹp lắp ống gió sau bằng nhựa, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số
tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0K65N-45915: Kẹp ba giữ ống dầu bằng nhựa dùng cho xe ô
tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở
xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0K756-45916: Kẹp ba giữ ống dầu bằng nhựa dùng cho xe ô
tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở
xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 0UF20-40310 Miếng dán cố định dây điện bằng nhựa MB3A
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1 4/ Mắt cá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1/ Thùng bằng nhựa dùng đựng nguyên liệu cao su\1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 10000294/ Dây buộc cáp 9.5X6.5MM bằng nhựa màu đen,
dùng trên tàu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1000708-Nhãn nhựa AK-DST/UK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 10049821/ Bu lông chân đế bằng nhựa M6x30, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 102113/ Miếng chặn bằng nhựa (hàng mới 100%) N2-3176-2
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 10270003802/ Ống nhựa quy cách dùng sản xuất sản phẩm
8*22.2mm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 102PNH/ Bánh xe đánh bóng bằng nhựa (Polishing brush
1121) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1035263/ Miếng nhựa giữ cáp (100pce/pack) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 104X178AB_030|DM/ Đế nhựa cố định dây ĐK 11mm, H10mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 104X178AB_033|DM/ Kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 104X178AB_038|DM/ Dây buộc bằng nhựa L368mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 10795-3110063/ Nắp đậy Cap 35-7738 Brown
(10795-3110063) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 109W8838P001|DM/ Gioăng làm kín bằng silicone (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 109W8838P00148933S-Gioăng làm kín bằng cao su silicon
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: 109W8853P001|DM/ Gioăng làm kín bằng silicone (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 109W8853P00148934S-Gioăng làm kín bằng cao su silicon
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: 109W9233P001|DM/ Gioăng làm kín bằng silicone (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 109W9233P00148935S-Gioăng làm kín bằng cao su silicon
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: 10A3530X012- Vòng đệm bằng nhựa- SEAL RING. Mới 100%
(Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 10A3531X052- Vòng đệm bằng nhựa- RING, BACK-UP. Mới
100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 11010529A/ Núm silicone cao su, phi 2.8*6.6 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 11010777A/ Núm silicone cao su, đường kính 4.1*8.50mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 11015563A/ Núm cao su sillicon, phi 5.7*8.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 111/ Nẹp viền PVC (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 111681/ Miếng chặn bằng nhựa (hàng mới 100%) SEAL
N4-1594 (f16MM) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1118215/ Dây buộc cáp INSULOCK T18S-HS (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 115832/ Dụng cụ dẫn hướng GUIDE A502089, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 116990/ Miếng ma sát bằng nhựa (tạo lực căng dây trên
máy đan henso, hàng mới 100%) BRAKE BS224 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 118011301/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 118011811/ Chốt gài (nhựa) BACK CLIP,BK,DBT6400 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 118011900/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 12001313-1/ Vỏ nhựa (Lắp vào máy bơm tạo áp xuất nước)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: 12001323-1/ Đế nhựa (Lắp vào máy bơm tạo áp xuất nước)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: 12001327-1/ Long đền nhựa (có răng) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 1201413/ Chốt chặn E/UK 1 bằng nhựa, kích thước
55.5x50x10mm, màu xám dùng trong máy phát điện.Mã hàng 1201413. Nhà sản xuất
Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1201442/ Chốt chặn E/UK bằng nhựa, kích thước
50.5x35.3x9.5mm, màu xám dùng trong máy phát điện.Mã hàng 1201442. Nhà sản
xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1201745/ Xích nhựa 0.32m_E08.30.028.0 16links (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1201746/ Bát gắn xích nhựa 080.30.12PZ.A2 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 120X-GR2/ Bánh răng bằng nhựa, linh kiện dùng để sản
xuất máy hủy tài liệu hoạt động bằng điện. Model 120X-GR2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 120X-GR4/ Bánh răng bằng nhựa, linh kiện dùng để sản
xuất máy hủy tài liệu hoạt động bằng điện. Model 120X-GR4, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 121920/ Tấm chắn (hàng mới 100%) COVER R99-0110 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1220000111/ lõi nhưa EGB11-24 (CRN7000) (01 bộ 2 cái)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1221600206/ Bản nhựa Epoxy nền sợi thủy tinh (dùng làm
bàn gá)- Glass Epoxy, ES-3230 2t 500x600 (C/N1374) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1221600207/ Bản nhựa Epoxy nền sợi thủy tinh (dùng làm
bàn gá)- Glass Epoxy ES-3230 3t 500x600 (4Pc/Lot) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1221600285/ Chốt bằng nhựa dùng làm giá cấp liệu- Pin
material duracon pom(n) Nit-v-1, 1000pc/lot (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1221601577/ Tấm Epoxy màu xanh lá, kt: 500 x 600 x 0.5
mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1225000037/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1225000037/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1225000038/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V-TH
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1225000073/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11VB (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1225000154/ Đế quấn dây PARTITION SP-SC-19T (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 122530/ Miếng đệm silicone PACKING 12MMx18MMx7M, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 122531/ Miếng đệm silicone PACKING 10MMx15MMx7M, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 122565/ Miếng chặn bằng nhựa (hàng mới 100%) SEAL
N3-0615-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 122566/ Miếng chặn bằng nhựa (hàng mới 100%) SEAL
N3-0615-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1250000217/ Bọc cách điện Case FR438CU-P (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1250000220/ Bọc cách điện Case FR220CU-6 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1250000224/ Bọc cách điện Case FR238CU-S15-VH (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1250000225/ Bọc cách điện Case FR347ACU-P2 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1250000226/ Bọc cách điện Case FR225CU-S15B-VH (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1250000240/ Bọc cách điện Case FR220CU-7 CASE (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1250000246/ Bọc cách điện Case FR231CU-P-S2 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1250000261/ Bọc cách điện Case FR213CU-SC-G-WT (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1250000270/ Bọc cách điện Case FR325BCUT-3 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000003/ Bọc cách điện Cap FR211CU WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000004/ Bọc cách điện Cap FR213ACU WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000006/ Bọc cách điện Cap FR213DCU WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000007/ Bọc cách điện Cap FR213ECU BLACK (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000008/ Bọc cách điện Cap FR213ECU-FN NATURAL (01
bộ 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000010/ Bọc cách điện Cap FR219ACU GRAY (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000011/ Bọc cách điện Cap FR219ACU WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000012/ Bọc cách điện Cap FR219ACU-P GRAY (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000014/ Bọc cách điện Cap FR219CU GRAY (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000015/ Bọc cách điện Cap FR219CU WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000021/ Bọc cách điện Cap FR225BCU BLACK (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000022/ Bọc cách điện Cap FR225BCU WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000024/ Bọc cách điện Cap FR225BCU-A WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000025/ Bọc cách điện Cap FR225BCU-B WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000028/ Bọc cách điện Cap FR225CU GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000029/ Bọc cách điện Cap FR225CU WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000030/ Bọc cách điện Cap FR225CU-A BEIGE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000034/ Bọc cách điện Cap FR231BCU WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000037/ Bọc cách điện Cap FR238CU FUTA II (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000038/ Bọc cách điện Cap FR238CU WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000040/ Bọc cách điện Cap FR238CU-P NATURAL (01 bộ
2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000041/ Bọc cách điện Cap FR247CU WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000061/ Bọc cách điện Cap SN10 JCU (01 bộ 2 cái)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000063/ Bọc cách điện Cap SN12 JCU (01 bộ 2 cái)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000073/ Bọc cách điện Cap SP-SC-31 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000074/ Bọc cách điện Cap FR219ACU-F GRAY &
BLACK (01 bộ 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000075/ Bọc cách điện Cap FR222CU WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000077/ Bọc cách điện Cap FR225CU-F-1.1 WHITE (01
bộ 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000079/ Bọc cách điện Cap FR231CU-E NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000080/ Bọc cách điện Cap FR338CU WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000084/ Bọc cách điện Cap FR216CU WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000085/ Bọc cách điện Cap FR231BCU-A WHITE (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000087/ Bọc cách điện Cap FR338ECU BLACK (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000098/ Bọc cách điện Cap FR338CU-F (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000103/ Bọc cách điện Cap FR231BCU-E (01 bộ 2 cái)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000104/ Bọc cách điện Cap SP-SC31-E (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000116/ Bọc cách điện Cap FR219ACU-P2 (01 bộ 2 cái)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000117/ Bọc cách điện Cap FR219SCU-VH (01 bộ 2 cái)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000123/ Bọc cách điện Cap FR225CU-PA-VH (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000124/ Bọc cách điện Cap FR219ACU-P3 (01 bộ 2 cái)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000127/ Bọc cách điện Cap FR222CU-S15-VH (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000131/ Bọc cách điện Cap FR225CU-S15-VH (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000132/ Bọc cách điện Cap FR247CU-S15-VH (01 bộ 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000134/ Bọc cách điện Cap FR319CU-P (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000136/ Bọc cách điện Cap FR231CU-P (01 bộ 2 cái)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000143/ Bọc cách điện Cap FR222CU-S15-VH-C (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000148/ Bọc cách điện Cap FR219TCU-VH-1R2 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1251000149/ Bọc cách điện Cap FR219BCU (CRN7000) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1252000038/ Bọc cách điện Cover FR438CU-P (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1252000039/ Bọc cách điện Cover FR220CU (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1252000041/ Bọc cách điện Cover FR238CU-S15-VH (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1252000042/ Bọc cách điện Cover FR347ACU-P2 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1252000043/ Bọc cách điện Cover FR225CU-S15B-VH (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1252000063/ Bọc cách điện Cover FR213CU-SC-G-WT (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1252000071/ Bọc cách điện Cover FR325BCUT (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 12559027-Ổ TRỤC BẰNG NHỰA-PHỤ TÙNG MÁY SX THUỐC LÁ (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1260000592/ Đê quân dây PARTITION FR220CU (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1260000592/ Đế quấn dây PARTITION FR220CU (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1260000596/ Đế quấn dây PARTITION SP-SC47-ACU-P2 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1260000641/ Vách ngăn PARTITION SP-SC47-S15-VH-4L (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 127023911/ Bộ trượt trên đế đỡ (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 12810356M0505: Kẹp ống bằng nhựa phi 8 dùng cho xe tải
tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1301-001-010|DM/ Chụp nhựa silicone, ĐK ngoài 4.8mm,
model 49-0000070-01000 maker Echo (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1301-001-011|DM/ Chụp nhựa silicone, ĐK ngoài 5.8mm,
model 49-0000109-01000 maker Echo (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 13070531/ Lưới in bằng polyester SM-P 34/86-100 W65'',
dạng cuộn, dài 50m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131001501/ Vỏ ngoài mặt trên (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131062392/ Vỏ bảo vệ (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131064307/ Vỏ ngoài máy quét (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131065201/ Vỏ ngoài mặt trước ENCLOSURE, FRONT, MG 3200
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131067900/ Vỏ tay cầm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131068202/ Vỏ ngoài chân đế (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131070601/ Vỏ giữ màn hình máy quét (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131071301/ Nắp đậy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131071401/ Nắp đậy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131071501/ Miếng chèn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131073102/ Nút nhấn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131073601/ Thanh chắn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131073902/ Chốt chân đế (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131074001/ Tay cầm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131074102/ Nắp đậy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131074401/ Nắp đậy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131074501/ Miếng che (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131074601/ Vỏ nút nhấn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131078501/ Vỏ ngoài chân đế (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131082401/ Chân đế (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131082905/ Vỏ che dây cáp (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131082915/ Vỏ che dây cáp (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131083301/ Vỏ ngoài chân đế (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131087800/ Miếng che (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131089601/ Vỏ ngoài máy quét (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131090901/ Thanh chắn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131093403/ Miếng chặn góc (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131094501/ Vỏ ngoài máy quét (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131098402/ Nắp đậy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131098701/ Khung ngoài của thiết bị hiệu chuẩn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131100401/ Vỏ ngoài mặt sau (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131100802/ Vỏ ngoài phía sau (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131101001/ Nắp đậy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131101601/ Giá đỡ (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131107202/ Thanh chắn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131108103/ Vỏ ngoài máy đọc mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131108202/ Vỏ ngoài máy quét (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131108203/ Vỏ ngoài máy đọc mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131108301/ Vỏ ngoài mặt trên (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131108401/ Vỏ ngoài mặt dưới (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131111201/ Miếng che nắp đậy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131111301/ Miếng che nắp đậy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131117001/ Miếng chèn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131117002/ Miếng chèn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131120301/ Miếng chặn góc (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131120302/ Miếng chặn góc (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131129325/ Vỏ máy đọc mã vạch (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131136102/ Vỏ bảo vệ (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131136112/ Vỏ bảo vệ (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131136122/ Vỏ bảo vệ (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131139305/ Vỏ bảo vệ (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131148800/ Khung đỡ (nhựa) Optical Chamber Enclosure
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: 131160600/ Vỏ máy đọc mã vạch (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131160700/ Vỏ máy đọc mã vạch (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 131164202/ Khung đỡ (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 132070294/ Vỏ ngoài đế sạc (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 132081692/ Vỏ bảo vệ (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 132082291/ Vỏ bảo vệ (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 132083890/ Vỏ ngoài máy quét (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 132114600/ Khung đỡ (nhựa) Optical Chamber (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 139007803/ Nút nhấn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 139007804/ Nút nhấn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 14002/ Lon đền nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 141003091/ Dây nối (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 14206-08250B: Kẹp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 14206-08250B: Kẹp nhựa 2 miếng, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 14206-08250B: Kẹp số 2 bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 14208-06216: Kẹp nhựa 1 miếng, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 14208-06216: Kẹp số 1 bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1448-16012019MVS/ Trang trí gót bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 14910-05000: Đệm nút nhận để bắt vít bằng nhựa dùng cho
xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài
cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 14911-06000: Đệm nút nhận để bắt vít bằng nhựa dùng cho
xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài
cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 15/ Miếng nhựa. dùng để lên mặt sáp ngăn bụi. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 15060220016/ Lớp đệm(BASE1) dùng để sản xuất Mic điện
thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 150630-0000V/ Vòng nhựa 150630-0000V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 150630-0100V/ Vòng nhựa 150630-0100V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 150630-4300V/ Vòng nhựa 150630-4300V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 150630-4500V/ Vòng nhựa 150630-4500V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 150630-4600V/ Vòng nhựa 150630-4600V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 150630-4700V/ Vòng nhựa 150630-4700V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 151067900/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 151073600/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 16/ Nẹp các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 16013555A/ núm silicone cao su, phi 2.8*6.4mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 16013712A/ Núm silicone cao su, phi 5.6*7.5mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 16014666A/ khóa chốt bằng nhựa, kt 6.5*16mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 16014842A/ Núm silicone cao su, phi 2.9*7.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 16016114A/ Núm cao su sillicon, phi 4.9*8.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 16016908A/ Khóa chốt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 16220003A/ Vòng đệm bằng nhựa, độ dày 3.0mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 163279100/ Miếng dán bàn phím (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 163279200/ Miếng dán bàn phím (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 163317500/ Miếng dán (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 163344100/ Miếng dán bàn phím (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 1684P/ Đế xéo 1684 P (Sản phẩm bằng nhựa dùng để ráp
chân thang bên phải) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1684T/ Đế xéo 1684 T (Sản phẩm bằng nhựa dùng để ráp
chân thang bên trái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1685P/ Đế xéo 1685 P (Sản phẩm bằng nhựa dùng để ráp
chân thang bên phải) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1685T/ Đế xéo 1685 T (Sản phẩm bằng nhựa dùng để ráp
chân thang bên trái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 16E7S67-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 16E8S97-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 16L1S57-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 16L5S97-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 16L5S97-3-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 16L6S65-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 16L6S67-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 16L6S67-2-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 16L8S65-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 16L8S67-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 16P1S57-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 16P1S57-2-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 16P4S65-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 16P4S97-2-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 16P5S65-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 16P6S65-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 170022200/ Miếng tản sáng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 170022300/ Miếng đệm (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1708BD/ Nắp chụp 1708 xanh dương ((Sản phẩm bằng nhựa
dùng để ráp vào bậc đạp của cái thang, một bộ gồm 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1709BQ/ Nhựa 1709 bậc đạp (Sản phẩm bằng nhựa dùng để
ráp vào bậc đạp của cái thang, một bộ gồm 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 175000901/ Nút bấm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 175009001/ Nút bấm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 175010403/ Hộp nút nhấn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 175010503/ Hộp nút nhấn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 175010804/ Nút nhấn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 175015501/ Thanh dẫn sáng (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 175101300/ Nút nhấn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 176056990/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 176057090/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 176057290/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 176057891/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 176059200/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 176062601/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 176070401/ Miếng đệm loa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 176073801/ Thanh đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 176089400/ Miếng đệm loa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 1901-436/ Push Lock Cover (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1908AT/ Alin trên 1908 xanh dương (Sản phẩm bằng nhựa
dùng để ráp thang, một bộ gồm 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 19500356/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 19500465/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 19500475/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 19500513/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 19500514/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 19500547/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 195005490/ Chốt chặn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 1959072/ Chân đế của motor bằng nhựa,quy cách 85*55*45
mm để sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1959073/ Chân đế của motor bằng nhựa,quy cách 85*55*45
mm để sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1959087/ Chân đế của motor bằng nhựa đã được định hình
quy cách 85*55*47 mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 199001701/ Miếng che bảng mạch in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 199002701/ Nút nhấn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 199335403/ Nắp đậy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 199381901/ Chân đế (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 199440200/ Khung đỡ (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 199449602/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 199449702/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 199460400/ Miếng che cáp (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 199461501/ Nắp đậy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 199461501-SP/ Nắp đậy BONNET,COOL GRAY, MGL 8300 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 199464501/ Khung ngoài (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 199490400/ Tay cầm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 199493401/ Vỏ ngoài thân đế (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 199501601/ Giá đỡ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 199501602/ Chân đế (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 199506201/ Vỏ ngoài chân đế (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 199506201-SP/ Vỏ ngoài chân đế BASE
STAND,W/NOTCH,BLACK,QUICKSCAN L & i (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 199506202/ Vỏ ngoài chân đế (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 199506202-SP/ Vỏ ngoài chân đế Base, Stand, W/Notch
white, quickscan l & i (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 1B16951200010: Đinh tán nhựa dùng cho xe tải
Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1B17851200028: Đinh tán nhựa dùng cho xe tải
Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1B24937480110: Kẹp dây điện bằng nhựa dùng cho xe tải
tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1B24951200041: Đai ốc nhựa M14 dùng cho xe tải tự đổ
hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn
E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1B24957200015: Đai ốc nhựa M10 dùng cho xe tải tự đổ
hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn
E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1D16961200040: Đai ốc nhựa M22 dùng cho xe tải tự đổ
hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn
E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1IN234/ Lõi nhựa dùng gắn vào sản phẩm cao su XK90234.2
(30.43x6.15)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 1IN371/ Lõi nhựa (150x42.7x45.5)mm dùng để gắn vào SP
cao su (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20016332/ Con lăn gạt nước mặt trên, vật liệu bằng nhựa
PO, đường kính 32mm, dài 890mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20016333/ Con lăn gạt nước mặt dưới, vật liệu bằng nhựa
PO, đường kính 32mm, dài 915mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20016334/ Con lăn gạt nước mặt dưới, vật liệu bằng nhựa
PU, đường kính 32mm, dài 870mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20016335/ Con lăn gạt nước mặt dưới, vật liệu bằng nhựa
PU, đường kính 32mm, dài 895mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20016336/ Con lăn gạt nước mặt trên, bằng nhựa, đường
kính 32mm, dài 890mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20016337/ Con lăn gạt nước mặt dưới, bằng nhựa, đường
kính 32mm, dài 915mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20070320/ Bầu chứa lõi lọc, bằng nhựa, đường kính
300mm, dài 1500mm, sử dụng cho dây chuyền tạo đường mạch. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20076445/ Con lăn gạt nước, bằng nhựa Teflon, đường
kính 20mm, dài 932mm, sử dụng cho dây chuyền tạo đường mạch. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20076446/ Con lăn gạt nước mặt trên, bằng nhựa, đường
kính 24mm, dài 890mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20076447/ Con lăn gạt nước mặt dưới, bằng nhựa, đường
kính 24mm, dài 915mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20076448/ Con lăn gạt nước mặt trên, bằng nhựa, đường
kính 24mm, dài 870mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20076449/ Con lăn gạt nước mặt dưới, bằng nhựa, đường
kính 24mm, dài 895mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20076450/ Con lăn gạt nước mặt trên, bằng nhựa, đường
kính 24mm, dài 890mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20076451/ Con lăn gạt nước mặt dưới, bằng nhựa, đường
kính 24mm, dài 915mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20076452/ Con lăn gạt nước mặt trên, vật liệu bằng nhựa
PU, đường kính 32mm, dài 890mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20076453/ Con lăn gạt nước mặt dưới, vật liệu bằng nhựa
PU, đường kính 32mm, dài 915mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20076454/ Con lăn gạt nước mặt trên, bằng nhựa, đường
kính 32 mm, dài 820mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20076455/ Con lăn gạt nước mặt dưới, bằng nhựa, đường
kính 24mm, dài 895mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20188-3105108/ Băng giữ linh kiện Carrier Tape CS8
SMETRESD (20188-3105108) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 202002/ Nắp ngoài CKY(EV-C)1 bằng nhựa,Dùng cho thiết
bị báo cháy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 203001/ Hộp đen CKY bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo
cháy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 203001-052/ Vỏ Hộp đen CKY bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 203005/ Hộp đen EV-PH bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo
cháy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 203005206/ Nút nhấn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 203005501/ Nút nhấn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 204001/ Đĩa hộp đen CKY chưa được ghi,Dùng cho thiết bị
báo cháy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 204001-052/ Tấm nhựa dạng đĩa của hộp đen CKY (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 204003/ Đĩa hộp đen PYS (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 204004/ Đĩa hộp đen KF,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng
mớii 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 206004/ Phần tử phát Lens KK, Dùng trong lắp ráp thiết
bị báo cháy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 206006/ Phần tử phát Lens EV1 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20639-3024370/ Khuôn vỏ PJ 285 Basic (20639-3024370)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 207002/ Tấm chắn KKB bằng nhựa, Dựng cho thiết bị báo
cháy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 207002-052/ Tấm chắn KKB bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 207005/ Tấm chắn KKD bằng nhựa. Dùng cho thiết bị báo
cháy, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 207008-052/ Tấm chắn KK D bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 208001/ tấm chắn KK bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo
cháy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20840-3105944/ Vỏ nhựa Misc. moulded plastic parts
(20840-3105944) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20851/ Hộp đựng ắc quy bằng nhựa 330x200x300mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 20D0079-2/ Đuôi xe làm bằng nhựa (20D0079-2) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 20D0079-4/ Đuôi xe làm bằng nhựa (20D0079-4) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 20D0079-8/ Đuôi xe làm bằng nhựa (20D0079-8) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 20D0129-1/ Khung để gắng kính phía trước xe chỗ tài xế-
làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 20RIM101/ Vòng lắp khung ngàm bằng nhựa (linh kiện máy
ảnh) 4PEFM401 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 20RIM102/ Vòng zoom bằng nhựa (linh kiện máy ảnh)
4PEFV191 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 20RIM104/ Khung bảo vệ bằng nhựa (linh kiện máy ảnh)
4PENM201 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 20RIM125/ Loa chắn sáng bằng nhựa (linh kiện máy ảnh)
4PEYD701 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 20RIM153/ Nắp sau bằng nhựa (linh kiện máy ảnh)
4SANY001 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 20RIM91/ Khung kính 1 bằng nhựa (linh kiện máy ảnh)
4PEES100 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 20RIM92/ Khung kính 3 bằng nhựa (linh kiện máy ảnh)
4PEES300 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 20RIM93/ Khung kính 4 bằng nhựa (linh kiện máy ảnh)
4PEES400 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 20RIM96/ Khung vận hành cụm kính 1 bằng nhựa (linh kiện
máy ảnh) 4PEEV121 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 20RIM97/ Khung lọc bằng nhựa (linh kiện máy ảnh)
4PEFD101 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210013-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 24M HOUSING ASSY,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210030-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 10M HOUSING
ASSEMBLY CLIP TYPE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210123-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 14F ASSY-BK,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210123-BL/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 14F ASSY-BL,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210123-BR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 14F ASSY-BR,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210123-YL/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 14F ASSY-YL,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210184-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 58M HOUSING
ASS'Y (GR)-RH, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210185-BL/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 HYBIRD 58M
HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M
HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100% (Tái xuất từ dòng hàng số 1 của tk
10325906571/G12 ngày 13/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210187-RE/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 HYB 68M
HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210188-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 2M HOUSING ASSY A
TYPE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210189-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 2M HOUSING ASSY B
TYPE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210210-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 12M HOUSING
ASSY_SP, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210235-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 6M ASSY, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210250/ Bảng mạch chứa đầu dây nối bằng nhựa 0.64mm
HEADER PIN ASSY_17P, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210251/ Bảng mạch chứa đầu dây nối bằng nhựa 0.64mm
HEADER PIN ASSY_48P, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210266B-GR-R/ Thiết bị kết nối bằng nhựa(Dùng giữ cố
định đèn hậu trong ô tô) loại RCL BULB HOLDER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 210267-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 050 WP 2M ASSY_A, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210268-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 050 WP 2M ASSY_B, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210274-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250375FAKRA
55M ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210275/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 025060 FAKRA 44M
ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210275-NA/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 025060 FAKRA
44M ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210288-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 18M PCB ASSY, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210289-BK/ Hộp chứa chân cắm bằng nhựa 375 2M PCB ASSY,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210298-NA/ 'Đầu dây nối bằng nhựa 025060110 10M ASSY,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210301-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 8P ASSY,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210310/ Đầu dây nối bằng nhựa 250 2M WP CONNECTOR
ASSEMBLY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 210852- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%- Bộ bánh răng, bằng nhựa- GEAR, SELF-ADJUSTING BACKLASH (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 212024523-0000/ Đầu nối thanh dẫn hướng bằng nhựa
CONNECTING ELEMENT VERBINDUNGSZAPFE XLRJ 15-FLEXLINK Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400007/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400417/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400542/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400610/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400614/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400625/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400638/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400642/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400653/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400683/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400688/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400692/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400693/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400694/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400742/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400765/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120400774/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120500269/ Vòng bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy
giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120500287/ Vòng bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy
giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120500305/ Vòng bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy
giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120601894/ Truc lăn bằng nhựa C149-A(ABS BK1mau đen
PP704A.3 trong lương:70.35) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120901024/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy
hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120901029/ Ống nhựa cách điện dùng để lắp ráp lõi máy
hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120901501/ Tấm đinh miếng ma sát bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120901581/ Cán đẩy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2120901716/ Cán đẩy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 212485512-0000/ Nẹp giữ băng tải bằng nhựa GUIDING RAIL
GLEITSCHIENE AUS PE L25M XLCR 25 PFLEXLINK Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2140100199/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2140100247/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2140100251/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2140100272/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2140100338/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2140100398/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2140100417/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 214043- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%- Thanh dẫn hướng lon của máy làm lon, dài 27cm, ngang 2cm, bằng
nhựa- SLAPPER, PLASTIC (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2153 869-17/ Vòng gioăng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 216399- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%- Thanh dẫn hướng lon của máy làm lon, dài 20cm, ngang 3cm, bằng
nhựa- GUIDE, OPEN END 211, PLASTIC (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 217013893/ Chốt giữ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 2186 711-6/ Vòng gioăng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 218A4335P2|DM/ Dây buộc bằng nhựa L188mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 218A4335P5|DM/ Dây buộc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 218A4335P6|DM/ Dây buộc bằng nhựa dài 368.3mmx6.38mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 218A4337P2/ Đế nhựa cố định dây (TMEH-S10-C0+K100), mã
hàng: 218A4337P2, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 218A4337P2|DM/ Đế nhựa cố định dây (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 218A4337P4|DM/ Đế nhựa cố định dây KT 22.3x15.9x9.6mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 220007-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 10F HOUSING
ASSEMBLY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220014-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 24F HOUSING ASSY,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220071-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT 20F ASSY-BK,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220071-GE/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT 20F ASSY-GE,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220071-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT 20F ASSY-GR,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220071-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT 20F ASSY-NA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220071-RE/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT 20F ASSY-RE,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220071-YL/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT 20F ASSY-YL
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220082-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 25060110250 65F HSG
ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220103-NA/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 025060110250
54F HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220158-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 30F ASSY
A TYPE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220159-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 30F
ASSY-B, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220162-BL/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 58F HOUSING
ASSY BL, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220162-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 HYBIRD 58F
HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220164-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 HYB 68F
HOUSING ASSY (NA), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220164-RE/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 HYB 68F
HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220165-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 2F HOUSING ASSY A
TYPE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220166-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 2F HOUSING ASSY B
TYPE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220174/ Thiết bị giữ cố định bằng nhựa 200A 2F WP
R_ANGLE CONNECTOR ASSEMBLY-OR, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220178-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 12F HOUSING ASSY,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220197-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 FAKRA 7F HOUSING
ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220199-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 060110 26F HOUSING
ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220200-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 38F
HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220203-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 18F HOUSING ASSY,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220226-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 050 WP 2F ASSY_A, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220227-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 050 WP 2F ASSY_B, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220233-NA/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa
025060110250375FAKRA 55F ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220234-NA/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 025060FAKRA
44F ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220241-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 060110 26F ASSY, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220252-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060250 42F ASSY,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220254-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110 10F ASSY,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220265/ Bộ phận kết nối của thiết bị sạc bằng nhựa 570
2F WP BOLTING CONNECTOR-BUNDLE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 220270/ Đầu dây nối bằng nhựa 250 2F WP CONNECTOR
ASSEMBLY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 224014500/ Bàn phím (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 224015402/ Nút nhấn bàn phím (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 224015501/ Nút nhấn bàn phím (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 224600371/ Nút nhấn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 22751000050/ Kẹp nhựa cho đường ống (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 23111648/ Vòng ring ST-3025-W10, bằng nhựa, đường kính
30mm, dài 25mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2322913054/ Miếng bịt góc bàn silicone phi 30x2.5cm,
màu trắng trong, nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 24/ Tấm cách điện (0.025x10x4mm-> 1x38.4x10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240020-NA/ Đầu nối bằng nhựa 025 10M HOUISNG-NA, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240047B-BK-R/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT
20M HOUSING BK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240047-RE/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT 20M
HOUSING RE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 240082-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 32F HOUSING
BK, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 240082-BR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 32F HOUSING
BR, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 240082-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 32F HOUSING
NA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 240082-RE/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 32F HOUSING
RE (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 240125-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 58M HOUSING
(GR)- LH, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240125-GR/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060 58M HOUSING
(GR)- LH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240126-BL/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 58M HOUSING
(BL)- RH, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240126-BL/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060 58M HOUSING
(BL)- RH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240127-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M
HOUSING (NA)-RH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240128-RE/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M
HOUSING (RE)-LH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240128-RE/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060110250 68M
HOUSING (RE)-LH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240129B-NA-R/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 2M HOUSING
TYPE-NA (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240130B-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 2M HOUSING
TYPE-GR (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240141-1/ Đầu dây nối bằng nhựa OS_EV COMBO 7P INLET
MAIN HOUSING, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 240141-2/ Đầu dây nối bằng nhựa COMBO 7P INLET MAIN
HOUSING-A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 240143-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 12M HOUSING (WP),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240143-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 025 12M HOUSING (SP),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240169-NA/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 025 FAKRA 7M
HOUSING, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 240176/ Đầu dây nối cho bảng mạch in bằng nhựa 0.64mm
HEADER PIN HOUSING_17P, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 240176-BK/ Đầu dây nối cho bảng mạch in bằng nhựa
0.64mm 17P HEADER PIN HOUSING, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240177/ Đầu dây nối cho bảng mạch in bằng nhựa 0.64mm
HEADER PIN HOUSING_48P, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 240177-BK/ Đầu dây nối cho bảng mạch in bằng nhựa
0.64mm HEADER PIN HOUSING_48P, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240204B-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060110250375FAKRA
55M HOUSING, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240205-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060FAKRA 44M
HOUISNG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240212-BK/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 025 18M PCB
HOUSING, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 240219-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 6F HOUISNG,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 240220-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 8F HOUISNG,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2432000/ Nắp motor bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút
bụi,quy cách 270x260x130 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2434088/ Chân đế của motor bằng nhựa dùng để sản xuất
máy hút bụi,quy cách 280x210x140 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 25/ Móc nhựa các loại (dùng để móc treo quần áo) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250043-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 375 3F WP HSG INNER
HOUSING, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 250078B-GR/ Đầu nối dây bằng nhựa 060 20F JOINT
HOUSING-GR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250116B-NA-R/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 54F
HOUSING, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250116-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 54F HOUSING, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250132/ Đầu dây nối bằng nhựa 570 3F WP BOLTING INNER
HOUSING, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 250176-BL/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 58F HOUSING
(BL), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250176-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 58F HOUSING
(GR), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250177-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68F
HOUSING (NA), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250177-RE/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68F
HOUSING RE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250179-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 2F HOUSING TYPE-GR
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250188B-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 025 12F HOUSING, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250207-NA/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 025 FAKRA 7F
HOUSING, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 250210-BK/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060110250 38F
HOUSING, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250213-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 025 18F HOUSING), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250247-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060110250375FAKRA
55F HOUSING, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250248-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060FAKRA 44F
HOUISNG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250253-BK/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 060110 26F
HOUSING, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 250260-GR/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060250 42F HOUSING,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250278B/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 250 2F OUTER
HOUSING, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 250279B/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 250 2F INNER
HOUSING, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 254002190/ Bút nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 254002500/ Bút cảm ứng (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 25481-4Q000: Kẹp ống bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 25486-1P100: Dây rút bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải
hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe
2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 255027- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%- Miếng đệm, bằng nhựa,Đường kính 8cm- INSERT, MANDREL SUPPORT
ARM REAR (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260004/ Miếng ghép bằng nhựa 312 3F WP HSG CPA, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260010-GR/ Đầu nối bằng nhựa 025 10M TPA-GR hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260020B-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 060 20F TPA, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260020-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 060 20F TPA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260025B-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 060 24M TPA hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260026B-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 060 24F TPA hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260108-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 375 3F WP HSG
LEVER (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260171-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060 44F LEVER,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260179-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 25060110250 65F
LEVER, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260184-GR/ Miếng ghép bằng nhựa PHI 9 3F WP CPA, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260185/ Miếng ghép bằng nhựa PHI 9 3F WP SLIDE-LOCK,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 26019628/ Trục xoay của van điện từ (Vật liệu: nhựa
cứng PVC) Model: LR24A-SR, maker: Belimo; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260225B-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025060110250 54F TPA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260225-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025060110250 54F TPA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260226-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060110250 54F
LEVER, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260232-BK/ Nắp bằng nhựa 025060110250 54F COVER, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260237-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025 JOINT 32F REAR HOLDER, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260318-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025 12F TPA, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260353B-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110250 30F TPA
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260354-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060110250 30F
LEVER, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260358-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025060 58M TPA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260359B-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025060 58F TPA hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260359B-BK-R/ Miếng ghép bằng nhựa 025060 58F TPA hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260359-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025060 58F TPA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260360B-BK-R/ Miếng ghép bằng nhựa 025060 58M PLATE,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260360-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060 58M PLATE, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260360-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025060 58M PLATE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260361-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060 58F LEVER,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260362B-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025060110250 68M TPA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260362-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025060110250 68M TPA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260363B-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 25060110250 68F TPA
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260363-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025060110250 68F TPA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260364-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110250 68M PLATE,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260364-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025060110250 68M PLATE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260365-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060110250 68F
LEVER, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260366B-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 060 2F TPA hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260367B-BL/ Miếng ghép bằng nhựa 060 2M TPA hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260384B-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025 12M TPA hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260384-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025 12M TPA hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260404-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 060 6M TPA, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260405-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 060 6F TPA, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260424-GR/ Mảnh ghép bằng nhựa 025 FAKRA 7M TPA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260424-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 25060110250 68F TPA
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260425-BK/ Mảnh ghép bằng nhựa 025 FAKRA 7F TPA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260425-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025 FAKRA 7F TPA, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260427B-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 060110 26F TPA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260427B-GR-R/ Miếng ghép bằng nhựa 060110 26F TPA, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260430-GR/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060110250 38F
LEVER (DN8), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260433-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025 18F TPA, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260477-NA/ Miếng ghép bằng nhựa 050 WP 2M TPA hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260477-NA/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 050 WP 2M TPA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260484B-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110250375 FAKRA
55F TPA hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260484B-BK-R/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110250375
FAKRA 55F TPA (DN8), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260484-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110250375FAKRA
55F TPA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260485-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060110250375
FAKRA 55F LEVER (DN8), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260486B-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025060110250375FAKRA 55M TPA hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260487-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110250375FAKRA
55M PLATE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260488B-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 025060 FAKRA 44M TPA
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260489B-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060 FAKRA 44F TPA
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260489B-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025060 FAKRA 44F TPA hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260489-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060FAKRA 44F TPA,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260490-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060 FAKRA 44F
LEVER, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260501-GR/ Mảnh ghép bằng nhựa 060110 26F TPA(MQ4),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260501-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 060110 26F TPA hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260502-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 060110 26F LEVER, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260517-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060250 42F TPA, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260518-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối
bằng nhựa 025060250 42F LEVER, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 260528B-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 025060FAKRA 42M TPA,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260528B-GR-R/ Miếng ghép bằng nhựa 025110 FAKRA 42M
TPA-GR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260531-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110 10F TPA, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260532-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110 10M TPA, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260537-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 025 JOINT 6F TPA, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260538-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 025 JOINT 8F TPA, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 260554B/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng
nhựa 250 2F CPA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 26100515/ Lưới in bằng polyester SM-P 59/150-48
W63", dạng cuộn (50x20)m (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2640021930/ Dây nhựa PC, dạng cuộn, khổ 8mm, loại
M30-021-93-0 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2643002690/ Dây nhựa PC, dạng cuộn, khổ 8mm, loại
M30-021-269-0 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2643003320/ Dây nhựa PC, dạng cuộn, khổ 8mm, loại
M30-021-332-0 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2643004430/ Dây nhựa PC dạng cuộn,khổ 8mm, loại
M30-021-443-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 26L1S57-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 26L7S65-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng
cho máy mài (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 275045201/ Miếng bảo vệ tĩnh điện (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 276027691/ Gương (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 278000702/ Khung gương (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278099111/ Gương (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278099111/ Gương (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 278104401/ Khung loa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278104401-SP/ Khung loa SPEAKER CHAMBER,MG 3200 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 278104501/ Khung (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278104501/ Khung SCAN BASKET, MG3200 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 278110701/ Miếng chèn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278113001/ Khung đỡ (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278113201/ Khung đỡ (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278117501/ Vòng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278126401/ Khung đỡ (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278126402/ Khung đỡ (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278128601/ Miếng che (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278135201/ Khung giữ thấu kính (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278140401/ Dụng cụ đỡ scanner (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278142203/ Nắp che cho ống quang học (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278151202/ Khung đỡ (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278151502/ Nút nhấn bàn phím (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 278157101/ Tay cầm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 278158201/ Ống dẫn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 278158302/ Khung đỡ (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278161002/ Đế nắp đậy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278162901/ Khung đỡ màn hình (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278164800/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278183501/ Miếng đệm (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278183601/ Miếng đệm (nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 278186100/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278193200/ Khung đỡ (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278194911/ Khung đỡ (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278604381/ Bàn phím (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 278604780/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 278604830/ Móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 280065/ Nắp bằng nhựa LF_HEV JB 4P WP FUSE COVER, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 280236-OR/ Nắp bằng nhựa dùng bảo vệ dây dẫn điện loại
OS EV COMBO INLET GUIDE TOP_1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 280237-OR/ Nắp bằng nhựa dùng bảo vệ dây dẫn điện loại
OS EV COMBO INLET GUIDE TOP_2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 280335-BK/ Dây thít bằng nhựa (Đầu dây thít có khóa để
giữ cố định) loại BAND CABLE (SLOT-A), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 280335-DG/ Dây thít bằng nhựa (Đầu dây thít có khóa để
giữ cố định) loại BAND CABLE SLOT-A_DARK GRAY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 280335-OR/ Dây thít bằng nhựa (Đầu dây thít có khóa để
giữ cố định) loại BAND CABLE SLOT-A_ORANGE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 280336-BK/ Dây thít bằng nhựa (Đầu dây thít có khóa để
giữ cố định) loại BAND CABLE (SLOT-B), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 280336-DG/ Dây thít bằng nhựa (Đầu dây thít có khóa để
giữ cố định) loại BAND CABLE SLOT-B_DARK GRAY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 280361/ Khối đầu vào (đầu cuối) bằng nhựa HR EV COMBO
5P INLET TERMINAL BLOCK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 280362/ Giá đỡ phía sau bằng nhựa HR EV COMBO 5P INLET
REAR HOLDER, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 280363/ Vỏ bảo vệ đầu dây nối bằng nhựa HR EV COMBO 5P
INLET HOUSING COVER, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 281080201/ Miếng đệm (nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 2820716923/ Nắp che bằng nhựa, phụ tùng của máy mạ
Niken lên bề mặt cuộn Polyimide- COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 287020222/ Khung đỡ (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 290357780-0000/ Ốc vít bằng nhựa Rack assemblies and
units GESTELL XLAG 5-FLEXLINK Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 291006791/ Khung phím nhấn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 291006991/ Khung phím nhấn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 291007700/ Tấm che bàn phím (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 291007900/ Tấm che bàn phím (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 291010600/ Khung phím nhấn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 291010700/ Khung phím nhấn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 292004741/ Nút bấm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 292004761/ Nút nhấn (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 294001501/ Gương (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 294025791/ Gương (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 294032390/ Gương (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 294034401/ Gương có khung (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 294039110/ Gương (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 294047500/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 294051800/ Kính nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 294053101/ Kính (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 295003069-SP/ Nắp nhựa BUTTON DOOR PAPER X07(P426C)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: 296021301/ Khóa của thiết bị hiệu chuẩn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 296115863-SP/ Nắp nhựa Y07 CRADDLE CONNEX DOOR (P426C)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: 296117247AB-SPSP/ Nắp nhựa Y07 D40 PAPER DOOR
EQUIPED(P426C) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 296142034AB-SP/ Nắp nhựa dưới Y07 CRADDLE BOTTOM CASING
BME (P426C) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 296193531AC/ Kính màn hình LENS Y02 (STD) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 298045001/ Khung phản xạ ánh sáng (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 298051201/ Thấu kính (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 298070501/ Khung đỡ (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 298070601/ Khung đỡ (nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 298072400/ Khung đỡ (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 298102401/ Khung đèn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 298102501/ Khung đèn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 298102601/ Khung đèn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 298102701/ Khung đèn (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2FP0988A10/ Viên kính nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2FP0988A21/ Viên kính nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2FP0988A31/ Viên kính nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2FP0988A40/ Viên kính nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2GBD000019-001/ Vòng gioăng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2GBD000033-001/ Vòng gioăng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2GBD000475-001/ Vòng gioăng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 2X-101-01-156|DM/ Lạt chịu nhiệt bằng nhựa T120R L388mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3.24.408.240010-00L/ Đai ốc lắp đặt bằng nhựa ABS, (quy
cách:phi 47*14 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3.24.66476.020010-01D/ Đai ốc vòi nước bằng nhựa ABS
phi 35*70 mm, dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3.24.66477.010010-01D/ Đai ốc vòi nước, chất liệu nhựa
ABS, quy cách phi 29*67MM, dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3/ Bánh xe bằng nhựa PP, fi30*phi 10*dài 15mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3/ Đế nhựa (19x12x4mm-->44x27x4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3/ Phớt thủy lực bằng nhựa PTL01. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3/ Vòng đệm bằng nhựa SWSPT12-8-0.5 dùng Giúp cho nhựa
không trào ra ngoài khuôn đùn nhựa, mã: ZQA8C067 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 300000097/ Đầu chụp đèn chỉ thị MaxiFlasheite, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3008000./ Nắp bên trên của lồng lọc bụi,bằng nhựa dùng
để sản xuất máy hút bụi,quy cách 150x150x50 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3008000/ Nắp bên trên của lồng lọc bụi,bằng nhựa dùng
để sản xuất máy hút bụi,quy cách 150x150x50 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3010110597/ Trục bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3010210533/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3010210567/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3010900185/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy
hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3010900188/ Vòng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy
hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3010900206/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy
hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3010900232/ Vòng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy
hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3010900236/ Vòng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy
hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 30152589/ Màng che máy khỏi bụi bằng nhựa hình trụ,
dùng cho máy ráp lưỡi dao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 302007001345/ Ống nhựa, kích thước phi 5 x37mm, dùng
trong sản xuất sản phẩm đệm bơm hơi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3022218/ Chốt chặn CLIPFIX 35 bằng nhựa, kích thước
55.6x9.5mm, màu xám dùng trong máy phát điện.Mã hàng 3022218. Nhà sản xuất
Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 302RV02620-KA01/ Nắp hộp các loại bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: 3031101037/ Khay giấy lót trên bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3031101038/ Khay giấy lót dưới bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3031101047/ Khay giấy lót trên bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3031101048/ Khay giấy lót dưới bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3031101066/ Khay giấy lót trên bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3031101067/ Khay giấy lót dưới bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3040210001-1/ Ống lót bằng nhựa lắp ráp cụm lõi máy hủy
giấy P912-A. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3040210045/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy
hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3040210046/ Vòng bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy
giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3040210084/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy
hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3040210128/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy
hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3040210129/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy
hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3040210133/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy
hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 3040210195/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy
hủy giấy (nk) |
- |
- Mã HS 39269059: 3040210197/ Tấm đệm bằng nhựa (nk) |