|
- Mã HS 39269099: 105894-101TR/ Thanh dọc
trước bằng nhựa composite 1460 x 79 x 28 mm 105894-101TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 105894-102TR/ Thanh dọc bằng nhựa composite 1758 x 79 x
28mm 105894-102TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 105894-107TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 2354
x 79 x 28 mm 105894-107TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 105U30302901/ Mousse cho ghế- CA ANGTON U303(IGNIF. CA
ANGTON U303) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 106007/ Thân của thiết bị báo cháy 2KC-6T bằng nhựa.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 106010-100TR/ Thanh dọc sau bằng nhựa composite 1107mm
106010-100TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 106010-101TR/ Thanh dọc sau bằng nhựa composite 1397 x
44 x 30 mm 106010-101TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 106017/ Công tắc MTE2-CS. Dùng cho thiết bị báo cháy.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 106229-102TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 1620
x 80 x 28 mm 106229-102TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 106229-103TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 1870
x 80 x 28 mm 106229-103TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 106229-104TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 2120
x 80 x 28 mm 106229-104TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 106229-105TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 2620
x 80 x 28 mm 106229-105TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 106229-106TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 3120
x 80 x 28 mm 106229-106TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 106229-107TR/ Thanh dọc trước bằng nhựa composite 3620
x 80 x 28 mm 106229-107TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 106231-104TR/ Thanh dọc sau bằng nhựa composite 1744 x
48.5 x 30 mm 106231-104TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 106231-105TR/ Thanh dọc sau bằng nhựa composite 2230 x
48.5 x 30 mm 106231-105TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 106231-107TR/ Thanh dọc sau bằng nhựa composite 3201 x
48.5 x 30 mm 106231-107TR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1063712880/ Miếng đệm TM-147-2, Chất liệu nhựa, dùng để
đệm ốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1064A0410AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1064A0412AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, hàng
lỗi(103232728800/E11 ngày 31/03/2020.Mục hàng số 18) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1064C0410AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1064C0412AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1064C0416AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1065ZA-2/ PNUV1065ZA/V1- Nắp hộp mực bằng nhựa 43mm
*11.05 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 10672-3010896/ Nút vặn bằng nhựa PB 100 Moulded Knob
01-540 Pink (10672-3010896) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 10672-3010902/ Nút vặn bằng nhựa PB 100 Moulded Knob
01-595 Pink (10672-3010902) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 10672-3010911/ Nút vặn bằng nhựa PB 100 Moulded Knob
01-513 Beige (10672-3010911) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 10700830/ Khớp nối bằng Nhựa dùng để ráp linh kiện cơ
khí dùng trong y tế (dài 3.0cm x rộng 2.01cm x cao 0.3cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 107045841/ Tấm cách điện bằng nhựa cứng
8PS7910-0AA07-4AA7 (L83xW140xH8)MM, NLSX thanh dẫn điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 107045843/ Tấm cách điện bằng nhựa cứng, KT
L97*W134*H8MM, 8PS7910-0AA07-4AA5 8SIE043T SIZE 3, NLSX thanh dẫn điện, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 107045844/ Tấm cách điện bằng nhựa cứng,
KT:L97*W140*H8MM, 8PS7910-0AA07-4AA8 8SIE047T SIZE 3, NLSX thanh dẫn điện,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 107045936/ Kẹp bằng nhựa cứng 8PS7910-0AA07-3AA8
_(L42xW75.25xH10)MM, NLSX thanh dẫn điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 107045937/ Kẹp cáp 3mm bằng nhựa cứng, KT:
L53.5*W75.25*H9MM, 8PS7910-0AA07-4AA0.09 8SIE049T, NLSX thanh dẫn điện, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 107051410/ Miếng cách điện bằng nhựa cứng
L97*W140*H8MM-8PS7910-0AA07-5AA0-SIZE 4, NLSX thanh dẫn điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1071001436/ Vỏ dưới của máy đo huyết áp model UA-1002,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1071001436-3/ Vỏ dưới của máy đo huyết áp model UA-1002
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1071001437A/ Vỏ trên của máy đo huyết áp model UA-1002,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1071001437A-3/ Vỏ trên của máy đo huyết áp model
UA-1002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1071001535/ Vỏ trên của máy đo huyết áp model UA-1003A,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1071001535-1/ Vỏ trên của máy đo huyết áp model
UA-1003A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1071001536/ Vỏ dưới của máy đo huyết áp model UA-1003A,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1071001536-1/ Vỏ dưới của máy đo huyết áp model
UA-1003A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1071001709A-1(V22A001002-0115)/ Vỏ trên của máy đo
huyết áp model UA-651 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1071001709A-1/ Vỏ trên của máy đo huyết áp model UA-651
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1071001710-1(V22A001001-0115)/ Vỏ dưới của máy đo huyết
áp Model UA- 651 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1071001710-1/ Vỏ dưới của máy đo huyết áp model UA-651
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 10711_8571|DM/ Giá đỡ dây điện M4x70 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 107-143-30-Z11/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản
mạch in, mã khuôn: 107-143-30-Z11,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 107-143-30-Z61/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản
mạch in, mã khuôn: 107-143-30-Z61,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 107-143-30-Z62/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản
mạch in, mã khuôn: 107-143-30-Z62,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 107-146-13-Z61/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản
mạch in, mã khuôn: 107-146-13-Z61,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1073004745/ Nắp khoang chứa pin của máy đo huyết áp
model UA-1003A, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1073004745-1/ Nắp khoang chứa pin của máy đo huyết áp
model UA-1003A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1073014221/ Nắp khoang chứa pin của máy đo huyết áp
model UA-1002, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1073014221-4/ Nắp khoang chứa pin của máy đo huyết áp
model UA-1002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1073017771/ Phím start của máy đo huyết áp model
UA-1002, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1073017771-9/ Phím start của máy đo huyết áp model
UA-1002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1073017772/ Phím cài đặt cho model UA-1002, Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1073017772-7/ Phím cài đặt cho model UA-1002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1073024650-1(V22A001003-0115)/ Nắp khoang chứa pin của
máy đo huyết áp model UA- 651 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1073024650-1/ Nắp khoang chứa pin của máy đo huyết áp
model UA- 651 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1073A0114AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, hàng
lỗi(103276539330/E11 ngày 22/04/2020.Mục hàng số 12) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1073A0304AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1073A0310AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1073A0420AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1074021957/ Phím start của máy đo huyết áp model
UA-1003A, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1074021958/ Phím nhớ của máy đo huyết áp model
UA-1003A, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1074032877/ Phím nhớ của máy đo huyết áp model UA-1002,
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1074032877-7/ Phím nhớ của máy đo huyết áp model
UA-1002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1074046508-1/ Phím start/stop UA-651D-GB, chất liệu
nhựa ABS, hiệu AND (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 107W7010P001|DM/ Thanh cài ghi tên cho cầu đấu điện
bằng plasic, KT 20mmx8mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 108/ KHOÁ (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1080216080/ Vỏ máy(dưới) bằng nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1080310340/ Vòng giữ micro (vật liệu nhựa PC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1080ZB/ PNUV1080ZB/V1: Thanh nối bằng nhựa
(259.3*45.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 10823-3003939/ Đế DCU 254 Moulded Base (10823-3003939)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 10823-3003939/ Đế nhựa DCU 254 Moulded Base-1200
Uncolored (10823-3003939) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1082835400-JIG0220/ Đồ gá (bằng nhựa) hỗ trợ kiểm tra
chức năng cho màn hình điên thoại (Code: 1082835400), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1083017774-3/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa
cho model UA-1002B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1083017774-3V/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa
cho model UA-1002B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 10832-3004227/ Nút vặn bằng nhựa DCU 254 Moulded
Knobbase no. 02-100 Uncolored (10832-3004227) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1084900108/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa cho
model UA-1002B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1084900108-V/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa
cho model UA-1002B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1084ZB/ PNUV1084ZB/V1: Nắp đậy bằng nhựa (247.6*65mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1086007-B5643-K BTP/ Vỏ ngoài hộp Wifi bằng nhựa CKD
PLST T CVRSDN38-73623-BITE (1086007-B5643-K (BTP). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1086007-B5643-K/ Vỏ ngoài hộp Wifi bằng nhựa CKD PLST T
CVRSDN38-73623-BITE (1086007-B5643-K), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1086007-B5643-K-BTP/ Vỏ ngoài hộp Wifi bằng nhựa CKD
PLST T CVRSDN38-73623-BITE (1086007-B5643-K (BTP));Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 108673/ Nút nhựa dùng cho ống bơm tiêm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1086A0101BH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1086A4101DH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1087C0403CH-T3/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1088C0403AH-T3/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1088D0501AH-T2/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1091A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1091C0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1091C0416AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1097A0409AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1097A0410AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 109W3473P001|DM/ Đai ốc bằng nhựa polyamide, M16 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 109W8872P001|DM/ Cút bằng nhựa để luồn dây cáp điện 4
lỗ 3/8 NPT 2.4-3.4MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 109W8890P001|DM/ Cút bằng nhựa để luồn dây cáp điện, 7
lỗ M25 2-3MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 109W8891P001|DM/ Cút bằng nhựa để luồn dây cáp điện, 2
lỗ M25 4.3-6.1MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 109W9082P001|DM/ Khung bằng nhựa, KT 40x30mm đê dan tem
nhan (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 109W9083P001|DM/ Cút bằng nhựa để luồn dây cáp điện, 1
lỗ ĐK 4~7mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 109W9090G002_VN|DM/ Bộ ống nối bằng plastics có ren hai
đầu (3 chi tiết/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 109W9205P001|DM/ Nút bịt bằng nhựa M16 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 109-Z79-002/ Nút bịt chống bụi (nhựa PE), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11.3/ Dây viền (PE seam) (dây viền khay) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11.75mm Plastic Stopper (11757)- Nút chặn bằng nhựa
11,75mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 11/ Van nhựa xoáy của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB(độ
dài 11.8mm,phi10.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 110034-10/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công
nghiệp ô tô, kt 64*5.3*54.9mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110036-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt phi 16.33*6.04 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110039-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 22*10*2.6mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110069-10/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công
nghiệp ô tô, kt 80*25*10mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110123-10/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công
nghiệp ô tô kích thước 65*65*6.15, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1101A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 110203-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô kích thước 56.6*1.8mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110218-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 29.9*1.9mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 11022106_11_VN|DM/ Đệm làm kín bằng nhựa cho tủ kết nối
phụ trợ M25x1.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11022106_12_VN|DM/ Đệm làm kín bằng nhựa cho tủ kết nối
phụ trợ M20x1.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 110228-9/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo(silicione) dùng trong
công nghiệp ô tô, kt 23.8*18.8*3mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110230/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kích thước: 36*29*2.6. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110237/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô
tô, kích thước: 13.60*12.0*9.0. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110253-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 20.05*17.06*6.7*9.7 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110258/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô
tô, kt 5.8*6.8mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110263-9/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo(silicione) dùng trong
công nghiệp ô tô, kt 28.8*17.65mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110271-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 27*3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110279/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô
tô, kích thước: 71.030*2.720*60. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1102836200010: Dây rút bằng nhựa dùng cho xe tải
Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1102876900/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm
tra chức năng sản phẩm (FTRB4000) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1103/ PNYF1103ZB2K108/V1: Nắp dưới của điện thoại, bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110308-9/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công
nghiệp ô tô, kt 23.2*1.9mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110316-9/ Nút đệm bằng silicon dùng trong công nghiệp ô
tô, kt 17*12.45mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110323/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kích thước: 52.1*27.4*6.30. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110325-9/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công
nghiệp ô tô, kt 45.1*25mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110331-9/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo (silicon) dùng trong
công nghiệp ô tô, kt: 11.93*6.78*6.65(mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110355-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 125*4.97 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1103913200019: Dây buộc két nước bằng nhựa dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1103A0311DH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1103D0501AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1103D0501DH-T0-2/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1103D6901DH-T0-2/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11041278/ Tấm nhựa cứng, kích thước 640x560x5mm, sử
dụng làm tủ, giá, cải tiến bảo dưỡng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 110448-10/ Vòng đệm bằng nhựa dẻo(silicone) dùng trong
công nghiệp ô tô, kt 69*3.2 mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110463-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 43*3.5*50.38 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1104917300047: Nút nhận bằng nhựa phi 28 dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1104935300006: Nút nhận cố định bằng nhựa dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1105-000058/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện
thoại di động, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1105-000063/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện
thoại, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1105-000071/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện
thoại di động, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1105-000072/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện
thoại di động, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1105-000103/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện
thoại, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1105-00045A/ Vỏ nhựa các loại gắn bên trái bản mạch
robot hút bụi 1105-00045A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11050310/ Kẹp nhựa cho máy dập ghim (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11050328/ Kẹp để cố định dây kết nối của máy in bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11050516/ Kẹp dây bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11050758/ Kẹp dây bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11050763/ Kẹp dây bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 110595-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 5.4*6.5*1.12 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1105A0406DH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1105C0401LH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1105C0401RH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 110616/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kích thước: 52.2*34.4*2.8. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110616-8/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công
nghiệp ô tô, kt 52.2*34.4*2.8mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110617/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô
tô, kt 64.4*5.5mm_x000D_. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110617-8/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 64.4*5.5mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110624-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt phi 16.33*6.04 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110668-9/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công
nghiệp ô tô kích thước 47.16*26.68*4.86 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110669/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 134.6*34.4*2.8mm_x000D_. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110674-9/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công
nghiệp ô tô, kt 56.8 * 25mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110676/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô
tô, kt 11.89*1.78mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110710/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 73.2*15.6*6.3mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 11073-V131A-00/ Vòng đệm bằng Teflon. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 110754-9/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công
nghiệp ô tô kích thước 52.2*34.4*2.8, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110769-9/ Vòng đệm bằng silicon dùng trong công nghiệp
ô tô, kt: 59.8*2.8mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110800-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 40.08*8.56*2.14, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110821-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 2.4*11.8mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110844-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 25*2.48, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 11-08-60/ Ống bơm bằng nhựa, 1ML Male (PO số 85012182,
ngày 04.10.2019, Invoice số INV0702453, ngày 15.05.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 110875-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt phi 3.27*10.76.61*14.9mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110878-9/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công
nghiệp ô tô, kt 43.7*15.15*4.6mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110917-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 131.58*5.89 mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110943-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 16.6*1.8, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110944-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 9.57*1.94, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110955-8/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 137.25*5.94, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 110955-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 125*4.97 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 111/ Bánh răng bằng nhựa (Plastics wheel (toothed))
(phụ kiện cửa tấm rèm cửa) (kích thước: 3.3*1.1cm, NSX: RUI ZHEN, mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 111/ Đinh giầy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1110/ Miếng dán cố định,bằng nhựa ABM25, gắn vào hộp
điều khiển điện, bộ điều khiển điện, hình vuông, kích thước 25.4x25.4x5.1mm
(cố định linh kiện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 111023-9/ Nút đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô kích thước 23*21*4.4mm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 111094-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 90.36*3.94 mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 111100922/ Cạnh chân ghế bằng nhựa dài 27cm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1114VDB03/ Chốt vòng định vị WV-28C (màu trắng), bằng
nhựa, phi 20mm, cao 15mm, linh kiện sản xuất van nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1114VDB07/ Tấm chắn MGV-33 (màu xanh), bằng nhựa, phi
22mm, cao 14mm, linh kiện sản xuất van nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1114VDP21/ Tấm chắn MGV-94 (màu cam), bằng nhựa, phi
22mm, cao 14mm, linh kiện sản xuất van nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1115A4102AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1115A4104AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11170708:Miếng đệm nhựa TPR(TPR WASHER,1bộ gồm 6
cái,bán kính R18*W10*T6.4mm (2 cái),đường kính 11.8mm*4mm*H5.5mm (4 cái),bằng
nhựa TPR,linh kiện của thiết bị sạc).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11170801:Miếng đệm nhựa SILICONE(SILICONE
WASHER,L40*W7*T1mm,chất liệu Silicone,sử dụng cho thiết bị sạc).Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1117A4101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1117A4101CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1117A4101DH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1117C4101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 111M1G50000000/ Miếng nhựa đen, thành phần chính
Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 111W0-G5000-00-00/ Miếng nhựa đen hình đa giác, thành
phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 111W0G50000000/ Miếng nhựa đen hình tứ giác L80.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 111W1G50030000/ Miếng nhựa đen hình chữ nhật L120.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 111W2114P001|DM/ Nắp chắn cho ổ cắm điện, bằng nhựa,
hình chữ nhật (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112.21G/ băng gai dán (bằng nhựa, 100% nylon)-220mm-
112.21G (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112.26/ băng gai dán (bằng nhựa 100% nylon)-110mm-
112.26 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112/ Chân đế nhựa (2 chi tiết/ bộ), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112/ Chốt đế giầy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112/ Long đền nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112002897/ Ống nhún nhựa của ghế dài 66mm, (Bộ 3-Hình
tròn- 65mm- Màu đen). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112003690/ Ống nhún nhựa của ghế dài 75mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112003708/ Mặt tay vịn bên trái, quy cách 60*40*9cm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112003709/ Mặt tay vịn bên phải, quy cách 60*40*9cm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112003735/ Ống nhún nhựa của ghế dài 110mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112004392/ Nắp nhựa gắn cần gạt. Kích thước:
(7.5x5.5x1.2)cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112004393/ Nắp nhựa gắn cần gạt. Kích thước:
(7.5x5.5x1.2)cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112004950/ Mặt tay vịn bằng nhựa, quy cách
40.5x6.5x0.8cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112004951/ Mặt tay vịn bằng nhựa, quy cách
40.5x6.5x0.8cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112005441/ Nắp chụp chân ghế bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112005806/ Mặt tay vịn, quy cách: 465*55*10mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112-104-41-Z11/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản
xuất mạch in, mã khuôn: 112-104-41-Z11. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 112-1182/ Tấm mài kính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112-123-2T-Z62 (Size100)/ Màng dẫn điện đã dập dùng
trong sản mạch in, mã khuôn: 112-123-2T-Z62 (Size100),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1121299-S711097-253/ Nẹp nhựa ABS dán cạnh cho vách,
F5371, 23x2mm, có lớp dính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1121303-S711097-254/ Nẹp nhựa dán cạnh ngăn kéo, K1040,
23x2mm, có lớp dính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1122-20-02322/ Miếng nhựa thành chắn khung phía trước
(linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1122-20-02629/ Miếng nhựa làm vỏ che (linh kiện của máy
in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1122-20-02634/ Miếng nhựa làm đường liên kết đẩy giấy
(linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1122-338-1/ Xốp chèn lót dùng cho điện thoại tổng đài
PNPN1122ZB/V2 (491*300*112mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1123-338-1/ Xốp chèn lót dùng cho điện thoại tổng đài
PNPN1123ZB/V2 (491*300*85mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1125A0101JH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1127A4101CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 112802/ Cố định dây bằng nhựa (DAWS-2NL), size (28 x
14)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1128347900/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra tính
năng sản phẩm điện thoại, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11289/ Manual reset label-nhãn nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1128A4104AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1128A4105AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1128A4110AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1129ZA1/ PNYF1129AZA1K108/V1: Vỏ điện thoại bằng nhựa
(159mm x 49.22mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1129ZA3/ PNYF1129ZA3H577/V1: Vỏ điện thoại bằng nhựa
(159mm x 49.22mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1129za4/ PNYF1129ZA4W252/V1: Vỏ điện thoại bằng nhựa
(159mm x 49.22mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1129za5/ PNYF1129ZA5R236/V1: Vỏ điện thoại bằng nhựa
(159mm x 49.22mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1129ZA6/ PNYF1129ZA6N178/V1: Vỏ điện thoại bằng nhựa
(159mm x 49.22mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1129ZA7/ PNYF1129ZA7B591/V1: Vỏ điện thoại bằng nhựa
(159mm x 49.22mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1129za8/ PNYF1129ZA8V163/V1: Vỏ điện thoại bằng nhựa
(159mm x 49.22mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 11300/ Que nhựa dùng làm thân tăm bông, dài 74mm, đường
kính 1.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11316-03/ Dây rút bằng nhựa- TIE WRAP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1-1318920-3/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-1318920-3,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11349-01/ Nhãn Nylon- Birsk Heat label (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11349-10/ Nhãn Nylon- BLANK LABEL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1138ZA1K108/ PNKF1138ZA1K108/V1: Vỏ bộ sạc điện thoại
nắp dưới bằng nhựa (99.4*98.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1138ZA2W252/ PNKF1138ZA2W252/V1: Vỏ bộ sạc điện thoại
nắp dưới bằng nhựa (99.4*98.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 113947/ Tấm phản xạ ánh sáng bằng nhựa REF-H60 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 113949/ Tấm phản xạ ánh sáng (dùng kèm với cảm biến
quang học) REF-C110-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 113A2700-16-17E-00-02 DET/ Tấm nhựa dùng để quyết định
vị trí đồ gá loại 113A2700-16-17E-00-02 DET, kích thước 260x160x10 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 113M5Q70210001/ Tem SRS M931P thành phần chính
Polyester, kt: (60x30)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 113Q0G55000000/ Miếng nhựa trắng có 3 lỗ tròn. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 113R0-F2200-0000/ Miếng nhựa trắng 3 lỗ, sử dụng trong
nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 113W1G50600000/ Miếng nhựa đen L80. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 113X0-G5100-00-00/ Nẹp nhựa trắng L430, thành phần
chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 114/ Bánh xe bằng nhựa (Plastic Wheel) (phụ kiện cửa
tấm rèm cửa) (kích thước: 1.2*0.9cm, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11433-V0100-00/ Vòng đệm bằng Teflon. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 114667/ Vòng đệm ma sát bằng nhựa (dùng trong bộ giảm
tốc, hàng mới 100%) BRAKE DF8-90-13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 115(3X4)IT20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M;
Màu: Natural; Định lượng: 115 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 115(6X10)IT20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M;
Màu: Natural; Định lượng: 115 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 115-3058-06/ Plastics/ Lemo Bend Relief GMA.00.018.DN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1154A0403CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 115517/ Dây rút bằng nhựa 292x4.8mm PLT3S-C0, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 115605/ Dây rút bằng nhựa TMS-2 25x25, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 115617/ Nắp trên đồng hồ nước bằng nhựa/ Cap (Blue)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 115637/ Nắp trên đồng hồ nước (bằng nhựa)/ Cap (Ivory)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11589289- Vít nở nhựa ấn vào tấm chắn bùn bánh xe. Mới
100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 11589289 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11590908-19/ Tấm đệm bằng nhựa. 300mm x 100mm x 100mm
(Sử dụng trong nhà tắm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1159A0402AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1159A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1159A0404AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1159A0503AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1165/ Vòng đệm nhựa, HW-R-VSK01-N0300-V, linh kiện sản
xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1167002XXX20/ Nệm hơi bằng PVC, kích thước
191*137*22cm, hiệu Pavillo. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1168A0412AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1168C0412AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11693/ Móc nhựa 6x130mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11703/ Vòng đệm ổ dù OD 4.5'' x ID 3.0'' bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11710003/ Lưới chắn bụi, bằng nhựa (48.9*37*0.1mm), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11710004A/ Lưới chắn bụi bằng nhựa (41.8*14*0.1mm), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11710006/ Lưới chắn bụi, bằng nhựa (29*30*0.25mm), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11710007/ Lưới chắn bụi, bằng nhựa (47*32*0.25mm), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11710008/ Lưới chắn bụi, bằng nhựa (47*32*0.25mm), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11710009/ Lưới chắn bụi, bằng nhựa (61*22*0.5mmmm), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11710010/ Lưới chắn bụi, bằng nhựa,kt:35.5*20.8*0.25mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11710011/ Lưới chắn bụi, bằng
nhựa,kt:35.5*20.8*0.25mmmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11710012A/ Lưới chắn bụi bằng nhựa, kt 96.0*18.1*0.2mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 117188/ Giá đỡ bút viết cho màn hình bằng nhựa,
FRAME(M)>RTE56,PEN_WELL,PC_ABS,GRY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 117189/ Giá đỡ dụng cụ xóa màn hình bằng nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 117190/ Nút điều khiển CVP bằng nhựa,
FRAME(M)>RTE56,HOLDER_HOME,PC_ABS,WHT, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 117191/ Tấm nhựa định hình dùng bảo vệ nút điều chỉnh
màn hình (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 117192/ Tấm ốp bằng nhựa ABS phía sau màn hình (bên
trái) đã được định hình hoàn chỉnh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 117193/ Tấm ốp bằng nhựa ABS phía sau màn hình (bên
phải) đã được định hình hoàn chỉnh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 117194/ Tấm chắn bằng nhựa phía trước bảng điện tử,
phía sau màn hình trung tâm đã được định hình (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 117194/ Tấm ốp bằng nhựa ABS phía sau màn hình trung
tâm đã được định hình hoàn chỉnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 117195/ Tấm chắn bằng nhựa phía trước bảng điện tử,
phía sau cụm CVP đã được định hình (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 117195/ Tấm ốp cụm CVP phía sau bằng nhựa ABS đã định
hình hoàn chỉnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 117196/ Tay nắm bằng nhựa dùng để nâng đỡ màn hình (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1-172075-4/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-172075-4,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1-172210-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-172210-1,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1-172210-2/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-172210-2,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1-172210-6/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-172210-6,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1-172210-7/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-172210-7,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1-172469-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-172469-1,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1-172469-2/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-172469-2,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 117322/ Tấm ốp bằng nhựa ABS phía sau màn hình trung
tâm 86 inch đã được định hình hoàn chỉnh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 117333/ Long đền sao 9.5x18.4x0.3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1174/ Vỏ chụp chân cắm,bằng (sắt/đồng/nhựa) SZ-T22, gắn
vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật (nối nguồn điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11742601/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11743551/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11746561/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1-174712-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-174712-1,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11748781/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11748801/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 117491/ Tấm nhựa định hình dùng bảo vệ cảm biến điều
khiển FRAME(M)>RTE56,LENS_IR_REMOTE,PC,BLK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 117492/ Tấm nhựa định hình dùng để bảo vệ cảm biến ánh
sáng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 117493/ Khung nhựa phím bấm phần điển khiển CVP của
bảng điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 117493/ Tấm ốp cụm CVP phía trước bằng nhựa ABS đã định
hình hoàn chỉnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 117495/ Nút điều khiển CVP bằng nhựa ABS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 11749851/ Thanh hãm nhựa (dùng để hãm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1175/ Vỏ nhựa 1-1827864-3 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 12.45x11.3x10.1mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1176A0405AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1176C0405AH-T2/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1177/ Vỏ nhựa IL-2S-S3L-(N) gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 8x5x14mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1179/ Vỏ nhựa 917241-6, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 52x33.6x21.52mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 118/ Que xoay bằng nhựa (plastic wand) (phụ kiện cửa
tấm rèm cửa) (kích thước: 10*0.9CM, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 118155/ Tấm nhựa dùng để khuếch đại ánh sáng
S>GLOTEC,GD210,DBEF (118155 CPS) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 118158/ Miếng đỡ màn hình nhựa Silicon màu xám
HLD>SI,HR7020U+CS-720D,-,GRY,V1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 118159/ miếng đỡ màn hình nhựa silicon màu đen
HLD>SI,HR7020U+CS-720D,-,BLK,V1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 118160/ Khung nhựa cố định tấm nền màn hình 55"
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 118188/ Đế của đồng hồ đo nước bằng nhựa/ Cover SD13
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 118190/ Vòng cố định cho đồng hồ đo nước (bằng nhựa)/
Fixing Ring (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 118202/ Đế của đồng hồ đo nước bằng nhựa/ Cover SD20
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1183/ Vỏ nhựa J21DPM-06V-KX, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 17.6x23.2x16.9mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 118510/ Giá đỡ tấm nền màn hình bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 118515/ Khung nhựa cố định tấm nền màn hình (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1186K108/ PNKM1186ZA1K108/V1- Nắp trên của điện thoại,
bằng nhựa (159*49.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1186ZA2/ PNKM1186ZA2W252/V1- Vỏ điện thoại (159x49.2mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1187/ Vỏ nhựa J21DPM-10V-KX, gắn vào bộ dây dẫn điện,
bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 22.6x23.2x16.9mm (cách điện),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1188WA1/ PNKM1188WA1K108/V3: Nắp trên của bộ sạc điện
thoại, bằng nhựa, kích thước (97.54mm x 86.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1188ZA1/ PNKM1188ZA1K108/V3: Vỏ của bộ sạc điện thoại
(93.65x86.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1188ZA2/ PNKM1188ZA2W252/V3: Vỏ của bộ sạc điện thoại
(93.65x86.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 118E 23820/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 118E 24080R05/ Vòng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 118E 24101R01/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 118E 24111R01/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (18mm*18.4mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 118E 24121/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1193604300/ Nút điều chỉnh của máy bắt vít tự động,
model: KS-100, chất liệu: nhựa, kích thước: 5cm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1194-02/ IMC-1194-02/ Vỏ bọc tay nắm dưới mặt trước màu
nâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1195/ Vỏ nhựa F32FSS-03V-KX gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 29.16x7.15x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1196-03/ IMC-1196-03/ H?p khóa chính màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1197-07/ IMC-1197-07/ V? h?p Pin màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1199830500/ Đồ gá hỗ trợ kiểm tra bản mạch cho điện
thoại, bằng nhựa (N975) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11C/ Chân đế nhựa (280*32mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11C/ Khoen nhựa (15mm)- Nhựa TPU (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11C/ Khoen trượt (20mm)- Nhựa PA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11C/ Miếng nhựa (14*104)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11C/ Phụ liệu nhựa các loại- Cái (Miếng trang trí nhựa)
(xuất trả NPL của tờ khai số 102959459261/E23 ngày 31/10/2019) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 11C/ Tấm nhựa (185*450)mm, uốn 2 góc- Nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11C/ Thanh nhựa (310*485)mm- Nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11C/ Thanh nhựa uốn 1 góc (320*365)mm- Nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11C/ Trang trí đầu khóa kéo (13cm)- Nhựa TPU + Dây đai
Poly String (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11E (901x321)/ Khung hình bằng nhựa (NK), tấm PET (NK),
ván MDF (VN)- 11E (901mm*321mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 11E/ Phụ liệu nhựa các loại- Mét (Tấm nhựa- Không nhãn
hiệu) (xuất trả NPL của tờ khai 103186271751/E21 ngày 06/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 11MC002-0/ Kẹp bằng nhựa 11MC002-0 (để kẹp ống nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 11TC001-0/ Kẹp bằng nhựa 11tc001-0 (để kẹp ống nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12/ Đệm bằng nhựa của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,
MIB(độ dài 21mm,phi 15.3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12/ Kẹp size nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12/ Khóa nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12/ Nẹp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120(1.5x6)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M;
Màu: Green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120(10x14)IM20-3A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x
14M; Màu: Royal blue; Định lượng: 120 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120(2.5x3.6)KB20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2.5M x
3.6M; Màu: Olive green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120(2x3)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M;
Màu: Green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120(3.6x5.4)KB20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.6M x
5.4M; Màu: Olive green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120(3x4)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M;
Màu: Green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120(4x6)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M;
Màu: Green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120(5.4x7.2)KB20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5.4M x
7.2M; Màu: Olive green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120(5x8)IM20-3A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M;
Màu: White; Định lượng: 120 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120(6x10)IM20-3A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M;
Màu: Royal blue; Định lượng: 120 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120(6x10)IM20-3A-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x
10M; Màu: White; Định lượng: 120 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120(6x10)KB20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5.4M x
7.2M; Màu: Olive green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120(6x8)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M;
Màu: Green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120(8x10)IM20-3A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M;
Màu: Royal blue; Định lượng: 120 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120(8x10)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M;
Màu: Green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120.GK.XH-2A/ Miếng kết nối bằng nhựa (ghế kim) XH-2A.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12-00012-0/ Vỏ bọc thân dưới, chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 12001/ Nhựa dính dạng cục loại CS5040C05, kích thước
17x17cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12005/ Nhựa dính dạng cục hình chữ nhật, kích thước
20x1x1cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1201169/ Máng cáp làm băng nhựa Polymer (E045_16_018
(17 LINKS)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1201452/ Máng che làm bằng nhựa polymer (0450.16.12PZ)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1201869/ Hộp chứa khớp xoay 180 độ để kẹp, gắp con hàng
bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1206/ Miếng nhựa định hình PC các loại AMB667WU01, kích
thước: 330MM*225MM*105MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12060489901/ Tay cầm bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi
(54,5 x 41,5 x 39) cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120744/ Nút xoắn bảo vệ dây cáp điện,chất liệu nhựa
dẻo, đường kính trong 10mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1208A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1208A0503AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1208C0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1208C0503AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 120994/ Ốc luồn dây cáp bằng nhựa CG P MT16.0 68
05-10BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 32212(V22A010015-0109)/ Thanh dẫn động bằng nhựa-
Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 32231(V22A010016-0109)/ Thanh dẫn động bằng nhựa-
Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 32241/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 32482(V22A010017-0109)/ Thanh dẫn động bằng nhựa-
Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 33280(1)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 34200(1)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 34260(V22A010031-0109)/ Thanh dẫn động bằng nhựa-
Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 35100/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho
bộ phận cảm biến của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 35300/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 35590(1)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 35610(1)/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động
cho bộ phận cảm biến của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 35620(1)/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động
cho bộ phận cảm biến của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 35640(1)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 35740(1)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 35812(V22A010072-0109)/ Thanh dẫn động bằng nhựa-
Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 38230/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 38282/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 38660/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E 39430(1)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 120E35784/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 121.001/ Khóa nhựa POM- 30mm-121.001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121.18B/ khóa nhựa-25mm-121.18B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121.18GB/ Khóa nhựa-25mm-121.18GB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121.19/ khoen nhựa (POM) 30mm- 121.19 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121.19B/ Khóa nhựa-30mm-121.19B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121.19GB/ khóa nhựa-30mm-121.19GB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121.20/ khoen nhựa (POM) 38mm- 121.20 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121.20B/ Khóa nhựa-40mm-121.20B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121.20GB/ khóa nhựa-40mm-121.20GB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121.34/ khoen nhựa (25 mm)-121.34 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121.37/ khoen nhựa-121.37 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121.84/ Khoen nhựa (40 x 22 mm)- 121.84 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121.84/ Khoen nhựa- 121.84 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121010006300/ Nút ấn nói 121010006300, vật liệu nhựa,
hàng TS-921 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121010006400/ Nút ấn ưu tiên 121010006400, vật liệu
nhựa, hàng TS-921 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121010006700/ Nút ấn ưu tiên giả 121010006700, vật liệu
nhựa, hàng TS-922 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121010006800/ Nút ấn bỏ phiếu giả 121010006800, vật
liệu nhựa, hàng TS-821 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121010006900/ Nút bấm, bằng nhựa, dùng cho thiết bị
phòng họp(TSD1000CU MIC-RELEASE-KEY)121010006900 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121010007000/ Nút bấm, bằng nhựa, dùng cho thiết bị
phòng họp(TSD1000CU TALK-KEYTOP)121010007000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121010007300/ Nút bấm, bằng nhựa, dùng cho thiết bị
phòng họp(TSD1000DU DELEGATE-KEYTOP)121010007300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121010007600/ Nút bấm, bằng nhựa, dùng cho thiết bị
phòng họp(TSD1000MU BUTTON 14*7)121010007600 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121010008101/ Núm vặn, vật liệu bằng nhựa, dùng cho sản
phẩm loa xách tay (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 121010008300/ Nút bấm, làm bằng nhựa, dùng cho sản phẩm
Âm Ly (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 121010008400/ Nút bấm, làm bằng nhựa, dùng cho sản phẩm
Âm Ly (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 121010008600/ Nút bấm, làm bằng nhựa, dùng cho sản phẩm
Âm Ly (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 12101-0563/ Đế chân cắm AC G1206-U0, PC, KT
29.9*24.2*9mm: dùng để sản xuất sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121013800/ Vỏ đế đỡ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1210181330/ Nắp núm xoay bằng nhựa A912MK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1210188920/ Nút nhựa ccc160 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1210199290/ Núm vặn, vật liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121030000300/ Nắp sau bằng nhựa dùng cho camera CCV150
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121030003400/ Nắp thấu kính bằng nhựa dùng cho camera
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 121030006000/ Tấm che mặt trước số 1 của sản phẩm
CCV470S3, Vật liệu nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121030006000-B3/ Tấm che mặt trước số 1 của sản phẩm
CCV470S3, Vật liệu nhựa PC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 121030020800/ Tấm che ổ đĩa, dùng cho sản phẩm loa xách
tay, vật liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121030020900/ Tấm che bộ phận thu tín hiệu, dùng cho
sản phẩm loa xách tay, vật liệu bằng nhựa(121030020900) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121030021000/ Tấm che phía sau, dùng cho sản phẩm loa
xách tay, vật liệu bằng nhựa(121030021000) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12106-0003/ Tấm đệm (G1171-U0), PC, KT
27.7*21.4*12.7mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12106-0008/ Tấm đệm chân cắm, KT: 27.7*24.4*9.95mm,
chất liệu: PC màu trắng mặt bóng chống cháy: dùng để sản xuất sạc cắm tường,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12106-0010/ Tấm đệm (C0025-UW0), PC, KT
27.7*24.4*9.95mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1211100200/ Núm ấn chọn ưu tiên phát biểu của thiết bị
phòng họp TS781 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1211100350/ Núm ấn chọn phát biểu của thiết bị phòng
họp TS781 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1211100420/ Núm ấn chọn phát biểu của thiết bị phòng
họp TS782 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121132/ Tiếp điểm chống ma sát bằng nhựa cho cánh quạt
đồng hồ nước/ Tip of Pivot (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1211335310/ Vỏ trên bằng nhựa của thiết bị phòng họp
TS911 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121275/ Nắp chụp lỗ nguồn,bằng nhựa PP cứng, hình tròn
đường kính 14mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121276/ Miếng dẫn hướng cáp bằng nhựa hình tròn đường
kính 13.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121278/ Miếng nhựa dùng để bọc cáp, chất liệu nhựa
PP,kích thước 29.5*26.3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121279/ Nút công tắc điều khiển dạng trượt, chất liệu
nhựa PVC cứng, kích thước 60*26*11mm, không gắn các thiết bị dẫn điện khác
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121280/ Thanh nhựa làm chân trượt của công tắc trượt,
chất liệu nhựa PVC cứng, kích thước 90*9mm, không gắn các thiết bị dẫn điện
khác (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121282/ Miếng cách điện bằng nhựa PE, dày 0.188mm, kích
thước 200*122.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121283/ Miếng nhựa Polyeste cách điện, tráng phim
lumirro S10, dày 0.188mm, kích thước 168*55mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121284/ Miếng nhựa răng cưa để giữ và hướng cáp, bằng
nhựa PP cứng, màu trắng, dài 30mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121285/ Miếng nhựa silicone để giữ đầu dò máy vật lý
trị liệu, kích thước 190*90mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121339/ Nút ấn điều khiển máy Stylift, chất liệu nhựa
dẻo màu trắng, kích thước 5.2*5cm,không gắn các thiết bị dẫn điện khác (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121342/ Nút vặn điều khiển máy vật lý trị liệu ES-4000,
chất liệu nhựa ABS cứng, hình tròn, đường kính 37.8mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121383/ Miếng nhựa cách điện, chất liệu nhựa PE cứng,
kích thước phi15mm*t0.188mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1215A0403AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1215A0404AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-622F/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET 121-622F (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-622H/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET 121-622H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-622I/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET 121-622I (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-622J/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET 121-622J (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-663B/ Thân công tắc A bằng nhựa PET 121-663B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-663C/ Thân công tắc A bằng nhựa PET 121-663C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-664A/ Thân công tắc B bằng nhựa PET 121-664A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-670A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET 121-670A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-674A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET 121-674A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-674B/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET 121-674B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121687/ Cái chỉnh dòng chảy cho đồng hồ nước/ Adjuster
#1-#8 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-713A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET 121-713A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-715A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET 121-715A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-725A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET 121-725A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-730A/ Thân công tắc (Đơn) bằng nhựa PET 121-730A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-731A/ Thân công tắc (Đôi) bằng nhựa PET 121-731A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-732A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET121-732A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-733A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET 121-733A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-734A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET 121-734A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-743A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET 121-743A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-743B/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET 121-743B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-745A/ Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa
PET 121-745A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12175000047521/ Giá đỡ bằng nhựa-Took Kits. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12175000047522/ Nút bấm khởi động máy hút bụi bằng nhựa
(màu vàng)-Handle release button, kích thước:51mmx20mmx23mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12175000047525/ Nút trượt công tắc bằng nhựa, dùng để
sx máy hút bụi (màu vàng)-slide switch, kích thước: 51mmx21mmx11mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12175000047527/ Khóa hộc chứa bụi bằng nhựa (màu
vàng)-Dust cup lock, kích thước:61mmx43mmx12mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12175000075985/ Lưới lọc gió bằng nhựa-Air inlet filter
screen, kích thước: 10x10x10cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12175000A18645/ Khóa hộc chứa bụi bằng nhựa (màu
xanh)-Dust cup lock, kích thước:61mmx43mmx12mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12175000A18646/ Nút bấm khởi động máy hút bụi bằng nhựa
(màu xanh)-Handle release button, kích thước:51mmx20mmx23mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12175000A18647/ Nút trượt công tắc bằng nhựa, dùng để
sx máy hút bụi (màu xanh)-slide switch, kích thước: 51mmx21mmx11mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12175000A29556/ Bánh xe bằng nhựa PVC- Big wheel, kích
thước:50mm*50mm*29mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-752A/ Thân công tắc (Đơn) bằng nhựa PET 121-752A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121-753A/ Thân công tắc (Đôi) bằng nhựa PET 121-753A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121953/ Phim bảo vệ PET 10,25'' bằng nhựa, kích thước
245.65X93.8X 0.106mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121A839A000/ Chốt định vị nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121A848A000/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121A850A000/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121A851A000/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 121W1G50600000/ Miếng nhựa đen hình cung L70.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 121Y0-G5100-00-00/ Mác nhựa hình chữ nhật dài. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 122005009/ Vòng chụp nhựa của động cơ điện, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122010390/ vách ngăn cách nhiệt bằng nhựa 14*14*8.8MM
DIP ROHS nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122012270/ vách ngăn cách nhiệt bằng nhựa
40.8*32.8*23.5MM+25*27MM T3MM L+ DIP, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12202-0077/ Tấm silicone, Silicone, KT 27.5*55*1.5mm:
dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12202-0078/ Tấm silicone, Silicone, KT 46*25*1.5mm:
dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12202-0152/ Tấm silicone, Silicone, KT 23*15*1.5mm:
dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12203-0006/ Tấm Silicone, silicone: TO-220 15*24*0.8mm:
dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12203-0009/ Tấm Silicone, Silicone: TO-220, KT
18*18*1mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12203-0012/ Tấm silicone tản nhiệt (G0911-U21),
Silicone, TO-220 42*54*0.6mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12204-0005/ Tấm nhựa Mylar, PC, KT 11*20*0.15mm: dùng
để sản xuất sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12204-0111/ Tấm Mylar, PP, KT 23*8.5*0.5mm: dùng để sản
xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12204-0114/ Tấm Mylar, PP, KT 22.5*18.34*8.4mm: dùng để
sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12204-0115/ Tấm Mylar, PP, KT 36*7*17mm: dùng để sản
xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12204-0117/ Tấm mylar (C0025-UW0), PP, KT
20.35*20*9.5mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12204-0119/ Tấm Mylar, PP, KT 28.5*16.5*10.5mm: dùng để
sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12204-0140/ Tấm Mylar, PP, KT 25*16*9mm: dùng để sản
xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12204-0142/ Tấm mylar (C0021-UH0), PP, KT 20.7*11.5mm:
dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12204-0147/ Tấm Mylar, PP, KT 19.6*7.2*21.2mm: dùng để
sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12206-0003/ Chụp đèn, Chất liệu: UL + Nylon 66, KT phi
4.0mm, L5mm, chống cháy UL94V-0, trong suốt: dùng để Sản xuất sạc đa cổng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12206-0004/ Chụp đèn, UL + nylon 66, chống nhiệt
UL94V-0, KT phi 5.0mm, L1.6mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12206-0007/ Chụp đèn (A2025), PC, chống cháy UL94V-0,
KT phi 4.7*H3.5mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12206-0008/ Chụp đèn A2025/A2054, PC, KT
17.6*3.5*5.66mm: dùng để sản xuất sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12207-0010/ Cột dẫn sáng (C0019-UW0), PC, KT
15.6*9.96*5.14mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12207-0011/ Cột dẫn sáng (G1171-U0), PC, KT
15.6*9.96*5.14mm: dùng để sản xuất sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-1/ Trang trí giày PVC (2chiếc/đôi X 576 đôi). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1222024/ Dụng cụ lau kính laser bằng nhựa, dùng cho máy
laser K07, mã hàng 1222024, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122205350/ Vỏ nhựa (Tay áo nhựa) dùng để bảo vệ cáp
điện,phi2, PE100%, Loại: Đường kính: 2mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122205351/ Vỏ nhựa (Tay áo nhựa) dùng để bảo vệ cáp
điện,phi2, PE100%, Loại: Đường kính: 2mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122205352/ Vỏ nhựa (Tay áo nhựa) dùng để bảo vệ cáp
điện,phi2, PE100%, Loại: Đường kính: 2mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122205356/ Vỏ nhựa (Tay áo nhựa) dùng để bảo vệ cáp
điện, phi4, PE100%, Loại: Đường kính: 4mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122205357/ Vỏ nhựa (Tay áo nhựa) dùng để bảo vệ cáp
điện, phi4, PE100%, Loại: Đường kính: 4mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122205358/ Vỏ nhựa (Tay áo nhựa) dùng để bảo vệ cáp
điện, phi4, PE100%, Loại: Đường kính: 4mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1223-338-1/ Xốp chèn lót PNPN1223ZA/V2 (491*300*85mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-467A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 122-467A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-467B/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 122-467B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-467C/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 122-467C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-509A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 122-509A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-526A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 122-526A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-527A/ Bánh răng 1 122-527A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-528A/ Bánh răng 2 122-528A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-529A/ Bánh răng 3 122-529A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-530A/ Bánh răng 4 122-530A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-531A/ Chốt bánh răng 122-531A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-532A/ Chốt bánh răng 122-532A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-533A/ Lẫy hãm 122-533A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-534A/ Bánh răng kết nối 122-534A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-535A/ Chốt giữ Nam châm, chất liệu bằng nhựa
122-535A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 122-539B/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa122-539B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12270/ Nắp nhựa của máy in 302RV12270 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 122Y0-G5100-00-00/ Mác nhựa hình chữ nhật nhỏ. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123.002/ Thanh nhựa PP (0.5"x8"x1.8
mm)-123.002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 123.14/ thanh nhựa (115mm)-123.14 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 123/ ỐNG NHỰA (PHI: 3*5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 123/ Pát gốc bằng nhựa (Corner Joint) (phụ kiện của rèm
cửa, quy cách: 11*0.8CM, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 123011720/ Nắp trên bằng nhựa White plastic Lower Cover
ABS TOTOLINK N300RP IP04408 M302C01A213 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất
cục phát wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 123016/ Miếng nhựa dùng giữ cụm tiếp điện, kích thước
62.9x12.8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 44/3/U
TERMINAL SUPPORT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 123020380/ nút chân bằng nhựa 5*0.4MM ROHS, NVL để sx
thiệt bị wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 123020500/ nút chân bằng nhựa 48 * 12.2 * 15MM ROHS
nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 123020870/ nút chân bằng nhựa 45 5*15*1MM ROHS nguyên
vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 123031730/ long đền bằng nhựa PC 48.5*28.0*0.4MM ROHS,
NVL để sx thiệt bị wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12304-0057/ Mút xốp EVA (C0019-UH0), EVA, KT
phi6*phi3*1.8mm: dùng để SX sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12304-0108/ Mút xốp EVA (G1171-U1), Bọt biển cách
nhiệt, chống cháy, KT 6*4.5*1mm: dùng để SX sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12304-0150/ Mút xốp, EVA, KT 10*6*3.5mm: dùng để sản
xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 123043/ Miếng nhựa kích thước 63.47x27.00 mm (bộ phận
dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 44/11 COVER WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 123100146200J/ Nắp nhựa modem wifi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1231612-S126379-1/ Tấm nhựa cách nhiệt Armaflex AF
t19mm, cuộn 7m2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 123400021452J/ Khung cố định ăng ten bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123400022152J/ Giá đỡ ăng ten bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123-519A/ Miếng nhựa chắn công tắc 123-519A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1235556600/ Đầu nhựa của máy kiểm tra độ bám dính của
keo, kích thước:10x32mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1236971100/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm
tra sóng điện thoại, kích thước: 30cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 123800172751J/ Vỏ nhựa modem wifi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123800172852J/ Vỏ nhựa modem wifi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123800172952J/ Đế nhựa modem wifi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123800176402J/ Vách ngăn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123800176552J/ Đế nhựa modem wifi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123800176652J/ Nắp đóng modem wifi bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123800176751J/ Vỏ nhựa modem wifi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123800176802J/ Vách ngăn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123800188500J/ Nắp nhựa modem wifi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1239476300/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra chức năng cho điện thoại (G770 Model) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1239476300-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong
công đoạn kiểm tra chức năng cho điện thoại (G770 Model), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 123P0F96000000/ Nẹp nhựa màu vàng xám L400.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123P0G33050000/ Nẹp nhựa màu vàng nhạt L430.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123R1-F2200-0000/ Miếng nhựa đen hình trăng khuyết,
thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123W1-G5000-00-00/ Miếng nhựa đen có lỗ 01, thành phần
chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123W1G50000000/ Miếng nhựa đen L75.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 123X1-G5100-00-00/ Miếng nhựa đen có lỗ 02, thành phần
chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 12411-081/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối
2.4 8P MA PA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12414-064/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối
[PK]BTB 2.4 6P M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12421-081/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối
2.4 8P FE PA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12424-064/ Khung nhựa bao bên ngoài sản phẩm đầu nối
[PK]BTB 2.4 6P F, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1247/ Nắp nhựa, HMFVSK01-M-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1248/ Nắp nhựa, HMFVSK01-M-AB-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12488/ Pát nhựa Fairlead #237 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1249/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa FI-2015-CVS, gắn vào bộ dây
dẫn điện (bảo vệ thiết bị), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125010320/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover
PC VO DCP005 M121C01A003 ROHSPC VO DCP005 M121C01A003 ROHS,nguyên vật liệu
dùng sản xuất cục phát wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125010890/ Nắp trên bằng nhựa White plastic Lower
CoverPCABS TOTOLINK N300RT IP04239 M302C01A172 ROHS nguyên vật liệu dùng sản
xuất cục phát wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125012070/ Nắp trên bằng nhựa White plastic Lower
CoverPC V0 DCP007 M121C01A006 ROHS, nguyên vật liệu sản xuất thiết bị wifi
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125012110/ Nắp trên bằng nhựa PC DCP005 M121C01A012
ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125020230/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover
2DCP005 M121C02A008 ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125020270/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover
PC VO 2DCP005 M121C02A008 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125020310/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover
PC 2 DCP005 M121C02A009 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125022370/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower
Cover)PC V0 2 DCP007 M121C02A015 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát
wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125022380/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower
CoverPC V0 2 DCP007 M121C02A016 ROHS, nguyên vật liệu sản xuất thiết bị wifi
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125022410/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower
CoverPC VO 2 DCP005 M121C02A012 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát
wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125027370/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover
PC V0 2DCP014 M121C02A023 ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125027790/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover
PC V0 2 DCP024 M121C02A026 ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125033200/ Nắp giữa bằng nhựa trong màu đen EFM
N150mini WL0316 PC110 M304C03A012 ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12505HS-03P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12507HS-03L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12507HS-05L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12507HS-07L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12507HS-09L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12507HS-H16G1/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125120010/ Nắp nhựa trong suốt USB chống bụi WL0301
M304C12A023 RoHS nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125141980/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover
PC ABS TOTOLINK LOGO BS TOTOLINK N100RV3 IP04216M302C14A010 ROHS nguyên vật
liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12516-0007/ Vỉ nhựa (C0025-UD0), PET, KT 129*99*34mm:
dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12516-0019/ Vỉ nhựa (G0784-U19), bằng nhựa PET trong
suốt, KT 159*129*39mm: dùng để SX sạc đa cổng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125160570/ nắp trên bằng nhựa VO DCP005 M121C01A016
ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125167480/ Nắp trên bằng nhựa VO DCP014 M121C01A022
ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125168780/ Nắp trên bằng nhựa White plastic Lower Cover
ABS PC V0 LOGO DCP026 M121C01A023 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát
wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125168830/ Nắp trên bằng nhựa White plastic Lower
CoverPC V0 DCP007 M121C01A006 ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125172440/ Nắp bằng nhựa White plastic Lower Cover PC
EFMN100miniWL0262IPTIME M304C02A040PC110ROHS, nguyên liệu để sản xuất thiết
bị wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125173300/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover
PC ABS TOTOLINK LOGO N200R IP04238 M302C02A128 ROHS nguyên vật liệu dùng sản
xuất cục phát wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125176140/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover
PC PC V0 2 DCP026 M121C02A047 ROHS,nguyên vật liệu dùng sản xuất cục phát
wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125176230/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower
CoverPC VO 2 DCP005 M121C02A012 ROHS, NVL để sx thiệt bị wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125177340/ Nắp dưới bằng nhựa trong màu đen EFM
N150mini WL0316 "IPTIME" Silk Screen PC110 M304C02A062 ROHS, NVL để
sx thiệt bị wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125177480/ Nắp dưới bằng nhựa White plastic Lower Cover
ABS EFM N150UA2 WL0320 M304C02A065 ROHS nguyên vật liệu dùng sản xuất cục
phát wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125182400/ Nắp trên bằng nhựa White plastic Lower Cover
ABS EFM N150UA2 WL0320 M304C01A072 ROHS nguyên vật liệu dùng sản xuất cục
phát wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125-3/ Nút chặn lõi cuốn băng xóa bằng nhựa J/R Common
cap (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1255112560/ Đầu khóa dây cáp bằng nhựa, dùng để cố định
dây cáp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1255117170/ Nhựa cài mws-6 dùng cho đầu thu phát tín
hiệu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1255125900/ Dây đai thắt bằng nhựa (dùng để buộc, cố
định dây điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1255126930/ Đầu kẹp dây chống tuột bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125-625A/ Miếng trượt bằng nhựa 125-625A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125-627A/ Miếng đệm bằng nhựa 125-627A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125-629A/ Miếng đệm bằng nhựa125-629A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 125680/ Lưới lọc nhựa của đồng hồ đo nước/ Strainer
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1264-20-02517/ Miếng nhựa làm khay chính phía đầu (linh
kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1264-20-02518/ Miếng nhựa làm khay phía dưới (linh kiện
của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1264-20-02519/ Miếng nhựa hướng dẫn phía bên cạnh (linh
kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1264-20-02543/ Miếng nhựa che chính (linh kiện của máy
in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1264-20-02558/ Miếng nhựa làm máng chạy giấy phía dưới
(linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1264-20-02971/ Miếng nhựa bảo vệ tay cầm trong máy in
(linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 12648/ Núp chụp nhựa màu trắng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1265/ Nắp nhựa, HD2VSK01-N00500B-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1266/ Nắp nhựa, HDVSK01-N00200BK-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 126-789A/ Khuôn của công tắc bằng nhựa PET 126-789A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 126-798A/ Miếng trượt bằng nhựa 126-798A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02417/ Miếng nhựa gắn phía sau bên ngoài (linh
kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02426/ Miếng nhựa hướng dẫn phía dưới (linh
kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02669/ Miếng nhựa che bộ phận soi chụp phía
trên (linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02717/ Miếng nhựa làm khung che cửa sổ phía
dưới (linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02718/ Miếng nhựa làm ống bên cạnh phía dưới
(linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02722/ Miếng nhựa che phía trước ở dưới (linh
kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02723/ Miếng nhựa che phía dưới (linh kiện của
máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02724/ Miếng nhựa dẫn giấy theo thứ tự ra ngoài
ở trên (linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02725/ Miếng nhựa dẫn giấy theo thứ tự ra ngoài
ở dưới (linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02771/ Miếng nhựa che đằng sau ở dưới (linh
kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02783/ Miếng nhựa làm khay dẫn giấy bên trong
(linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02822/ Miếng nhựa che bên trong đằng trước ở
dưới (linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02829-00/ Miếng nhựa làm khung cửa phía trước
(linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02875/ Miếng nhựa làm đồ chứa bên trong loại 1
(linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02887/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy thẳng ra ngoài
phía trên (linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02888/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy thẳng ra ngoài
phía dưới (linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02895/ Miếng nhựa làm ống dẫn khí bên trái
(linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02928-00/ Miếng nhựa làm mái che bên trái (linh
kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02951/ Miếng nhựa dẫn hướng kiểm tra bên phải
(linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02952/ Miếng nhựa làm khay dẫn giấy bên trong
(linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02953/ Miếng nhựa che phía dưới đằng trước
(linh kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1268-20-02954/ Miếng nhựa che phía dưới đằng sau (linh
kiện của máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1269494300/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ kiểm tra chức năng
camera trước điện thoại (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1269494300/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra camera
điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: 24*12cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1269494600/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra camera
điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: 28*17cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 126-B/ Bánh nhông cuộn lò xo bằng nhựa (phụ kiện của
rèm cửa) (Plastic gearwheel) (kích thước: 1.8*1.2cm, NSX: LI YAN, mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127/ Khoen nhựa (plastic ring) (phụ kiện của rèm cửa,
kích thước: 2X2CM, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127/ Nẹp nhựa SUMITUBE C f1.5(mm) (Nhựa Polyolenfin
mềm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-004A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 127-004A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-004C/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 127-004C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-005A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa127-005A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-006A/ Đầu nhựa axetat 127-006A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-011A/ Đầu nhựa axetat 127-011A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-014A/ Đầu nhựa axetat 127-014A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-015A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 127-015A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1271345200/ Đồ gá dùng cho máy kiểm tra chức năng
camera của điện thoại model Y2, chất liệu: nhựa, kích thước: 23x12cm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1271345700/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm
tra chức năng của bút từ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1271677800/ Dụng cụ dùng để tháo pin điện thoại, chất
liệu: nhựa, kích thước: 150x20x20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1272/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa PCR-S20LA gắn vào bộ dây
dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 30x12.2x37mm (bảo vệ thiết bị),hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-889B/ Đầu nhựa axetat 127-889B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-889C/ Đầu nhựa axetat 127-889C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-890A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 127-890A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-891A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 127-891A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-892A/ Đầu nhựa axetat 127-892A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-892B/ Đầu nhựa axetat 127-892B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-893A/ Đầu nhựa axetat 127-893A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-893B/ Đầu nhựa axetat 127-893B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 127-894A/ ổ nắp ghép (CAM) bằng nhựa 127-894A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1279/ Nắp nhựa, HDMVSK01-N00400B-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1280/ Nắp nhựa, HDVSK01-N00300SL-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1280529600/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức
năng màn hình LCD điện thoại, model: A115, chất liệu: nhựa, kích thước:
250*100mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1281/ Miếng đệm nhựa bằng silicon cho đèn,
HW-R-VSK01-N0100-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1281-00644-00/ MÓC TREO BẰNG NHỰA: GH98-34370A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1281-01315-00/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA: GH98-45478A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1282/ Vòng đệm nhựa, HW-R-VSK01-N0200-V, linh kiện sản
xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1285000/ Bàn chải tròn bằng nhựa để vệ sinh linh kiện
của máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1285100/ Bàn chải tròn bằng nhựa để vệ sinh linh kiện
của máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 128546/ Nút Chân nhựa Stackholmen 30x15x4.5, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 129/ TRANG TRÍ ĐẦU KéO(10.5cm)(11.5cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 129/ Vỏ hộp của móc xoay bằng nhựa (Tillter cover) (phụ
kiện của rèm cửa, kích thước: 4.5*2.1cm, NSX: RUI ZHEN, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1291942-S707905-92/ Nhựa xoắn tổng hợp bọc cáp dẫn
hướng Spirflex 6mm, cuộn 50m (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1291942-S710326-180/ Nhựa xoắn tổng hợp bọc cáp dẫn
hướng, Spirflex 6mm, cuộn 50m (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1298490-S711102-53/ Đệm giảm chấn cửa, 95mm x 25mm x
8mm, bằng nhựa nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1298490-S711102-54/ Đệm giảm chấn cửa, 95mm x 25mm x
8mm, bằng nhựa nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 12SG01001001/ Vật lót đế (vòng đệm bằng nhựa, đường
kính trong 27.5mm, đường kính ngoài 43mm, dày 1mm; dùng để sản xuất thiết bị
diệt công trùng bằng điện)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13/ Dây treo thẻ bài (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13/ Trang trí giầy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13/ Vỏ cò nhựa của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB(độ
dài 4mm,phi3.05mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 130/ Que xoay của móc xoay bằng nhựa (Tillter plastic
screw) (phụ kiện cửa rèm cửa, kích thước: 4.2*0.6CM, NSX: LI YAN, mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13000627|DM/ Miếng đệm luồn dây điện bằng polycacbonet,
KT M32x1.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1302/ Miếng nhựa các loại CDL-3D-010, dùng để sản xuất
nắp sau điện thoại di động, kích thước 340mm*410mm*0.65mm, mới
100%(34HGN00130-00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 130265/ Nút công tắc dạng trượt, kích thước 19*8.3mm,
chất liệu nhựa PC cứng, chỉ là nút công tắc, không gắn các thiết bị điện khác
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 130281/ Nút vặn 3D, chất liệu nhựa ABS cứng, đường kính
50.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 130289/ Núm vặn điều khiển máy UST-770, hình tròn,
đường kính 45.5mm, chất liệu nhựa ABS cứng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1303_Red-Very Coarse Disc Clear Box FG-2/ Sản phẩm nhựa
1303 (Đầu lăn của dụng cụ tẩy tế bào chết,1 set gồm 6 đầu lăn, 1 miếng lọc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 130305/ Nút công tắc điều khiển, chất liệu nhựa ABS
cứng, kích thước 22*phi32 mm, chỉ là nút công tắc, không gắn các thiết bị
điện khác(xuất trả 1 phần mục5 tk 103285697540 ngày 29/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 13-05 PCB/ Chân đế nhựa cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13060301/ Thảm dính bụi 60x90cm mc30 (chất liệu nhựa
Polyetylen), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131113813/ Vỏ máy đọc mã vạch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 131117922/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131118041/ Nắp che pin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131121503/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131122001/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131122101/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131123303/ Vỏ bảo vệ (nhựa) ENCLOSURE, MGL3400 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 131123503/ Vỏ máy đọc mã vạch Enclosure Bottom MGL3500
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 131123603/ Vỏ máy đọc mã vạch Enclosure, Front, MGL3500
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 131123802/ Nắp che thẻ nhớ COVER, SD CONNECTOR, MGL35
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 131124403/ Miếng đệm loa Grille Speaker MGL3500 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 131124701/ Vỏ máy đọc mã vạch Cover, Bottom, MGL3400
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 131125101/ Vỏ ngoài chân đế (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 131126904/ Khung đỡ MOUNT, WALL-DESK MGL3400 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 131128520/ Vỏ bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131128623/ Vỏ bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131136222/ Vỏ bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131136320/ Nắp che (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131136422/ Vỏ bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131137921/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131138122/ Vỏ đế đỡ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131138202/ Vỏ đế đỡ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131139205/ Vỏ bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131139206/ Vỏ bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131139700/ Vỏ bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 131140067500/ Nhãn sản phẩm hàng TSD1000CU, vật liệu
chính là nhựa PET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131141410/ Khung đỡ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 131141420/ Khung đỡ FRONT WINDOW SUPPORT LIGHT, ORION
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 131141430/ Khung đỡ FRONT WINDOW SUPPORT DARK, ORION
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 131141500/ Khung đỡ (nhựa) CHASSIS, IMAGER, BODY,
GD4130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 131141720/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131148200/ Nắp che (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131270001000/ Nhãn dán TS-681, chất liệu bằng nhựa
Polyethylene (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131270022700/ Nhãn tiêu chuẩn hàng TSD1000CU, vật liệu
chính là nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131270023300/ Nhãn dán, vật liệu bằng nhựa PC,dùng để
hiển thị cho đầu đọc thẻ, Kích thước 29.9 x133.2mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 131485/ Bánh răng chạy số bằng nhựa/ Wheel A PD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131486/ Bánh răng chạy số bằng nhựa/ Wheel B PD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131488/ Bánh răng chạy số bằng nhựa/ Wheel A (SD) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131490/ Bánh răng chạy số bằng nhựa/ Wheel B (SD) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131606/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 8 PD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1318756-1/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 1318756-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1318757-1/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 1318757-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1318758-1/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 1318758-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 131976020- Vòng khuyên bằng nhựa WASHER,THRUST (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 132097521/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 132098901/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 132110262/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 132113600/ Khung đỡ (nhựa) CHASSIS, IMAGER, COVER,
GD4130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 132223-30310-GC/ Đầu nối nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1327/ Mác dán MMTPL000034AA (N610169470AA) (2.5X6.0cm,
bằng nhựa PET) ghi thông tin sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1330/ Vỏ nhựa JFM2FDN-22V-K, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 41.4x16.8x31mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1331/ Vỏ nhựa SMR-03V-B, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 13x7.5x18.2mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1332/ Mác dán MTPL000035AB (4.8X6.0cm, bằng nhựa PET)
ghi thông tin sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 133278-0070/ Chốt nhựa trong hệ thống phanh ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 133278-0070-GC/ Chốt nhựa trong hệ thống phanh ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1333115-S709385-137/ Nẹp nhựa PVC dán cạnh cho tủ quần
áo, 23x2mm, K 1994, có lớp dính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13332_8728/ Miếng nhựa kết hợp FMT-SBD-3M-L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1333BC04/ PNKF1333ZA2BC04/V1- Nắp dưới vỏ sạc bằng nhựa
đường kính 98.85 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1333K108/ PNKF1333ZA1K108/V1- Vỏ của bộ sạc điện thoại
bằng nhựa (Nắp dưới) (98.85 mm *98.85 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1333R236-1/ PNKF1333ZA4R236/V1- Nắp dưới vỏ sạc bằng
nhựa đường kính 98.85 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1333W252-1/ PNKF1333ZA3W252/V1- Vỏ bộ sạc điện thoại
bằng nhựa (nắp dưới) (98.85mm*98.85 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1334ZAW276-1/ PNKF1334ZA1W276/V1: Nắp dưới hộp sạc bằng
nhựa (71.2mm*69.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1337/ Vỏ nhựa JFM3FMN-12V-K gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 50x55x15mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1338/ Đai thắt,bằng nhựa T18S gắn vào bộ điều khiển
điện, hộp điều khiển, bộ dây dẫn điện, hình chữ I, kích thước 81x4x1mm (Cố
định thiết bị),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1339/ Đai thắt,bằng nhựa T18R-100 gắn vào bộ điều khiển
điện, hộp điều khiển điện, bộ dây dẫn điện, hình I, kích thước 100x5x1mm (Cố
định thiết bị),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 134055/ Mặt dưới đồng hồ nước bằng nhựa/ Lower Plate SD
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 135004/ Vòng nhựa trắng, dùng lắp ráp sản phẩm bản lề
ghế sofa (PLASTIC PARTS FOR SWIVEL) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 135005/ Vỏ bọc tay gạt KX (bằng nhựa), dùng để lắp ráp
sản phẩm bản lề ghế Sofa (BLACK HANDLE PLASTIC SLEEVE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1359/ bộ phận (tấm nhựa) dùng để phòng tránh rò rỉ
tiếng ồn phát sinh từ bên trong máy ra dây chuyền điệnMTCN402715H (bằng
nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 135A052A000/ Chốt định vị nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 136/ Nắp đậy bằng nhựa 50*7MM, nhãn hiệu UTX, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 136213-1170/ Chốt chặn lò xo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1364/ PSHR1364ZA/V1: Miếng nhựa cố định loa trong điện
thoại tổng đài, kích thước (35.7mm x 13mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 136529/ Kim đồng hồ nước bằng nhựa/ Pointer (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137140/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 4 PD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137141/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 5 PD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137142/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 6 PD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137143/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 7 PD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137146/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 PD13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1373/ Vỏ nhựa 3-917241-6 gắn vào bộ điều khiển điện,
hình chữ T, kích thước 52x21.52x33.6mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137310/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 PDY40,50 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137311/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 PDY40,50 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137315/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 GTW75 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137384/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 PD30,40 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137385/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 PD30,40 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137393/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 (PD20.25) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137442/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 1 PD13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137443/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 1 (PD20.25) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137447/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 PD13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137448/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 (PD20.25) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137449/ Bánh răng chuyển đổi bằng nhựa/ Transfer Pinion
PD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137450/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 GTW50 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137454/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 4 (SD) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137455/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 5 SD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137456/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 6 (SD) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137457/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 7 SD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137458/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 8 (SD) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137459/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 1 SD13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137460/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 (SD13) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137461/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 (SD13,20) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137462/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 1 SD20 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137463/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 SD20 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137464/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 1 SD25 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137465/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 2 SD25 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137466/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 SD25 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137467/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 3 Asean SD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137468/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 1 (New SD13) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137469/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 5 (New SD13) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137470/ Bánh răng bằng nhựa/ Gear 7 (New SD13) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 137515/ Bánh răng chuyển đổi bằng nhựa/ Transfer Pinion
(SD) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 138/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 138/ Nhãn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1382/ Bộ phận (tấm nhựa) dùng để phòng tránh rò rỉ
tiếng ồn phát sinh từ bên trong máy ra dây chuyền điện MTFC231114EA, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1388/ Thanh nhựa có viền với chất kết dính
GEE62F-A-C,chiều dài x rộng 30.5x 3.3 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 139/ Thanh nhựa 55cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1392/ Dây đóng thùng,bằng nhựa màu vàng L200m/cuộn
(đóng thành phẩm),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1393ZAV1-1/ PNHR1393ZA/V1: Miếng nhựa lắp LCD
(31.1*39.44mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 13GBSB300002/ Quai nhựa (13GBSB300002)/ linh kiện dùng
SX thiết bị diệt côn trùngmới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13GBSB300010/ Quai nhựa (13GBSB300010)/ linh kiện dùng
SX thiết bị diệt côn trùngmới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13QE48070D/ Bộ phận truyền động bằng nhựa A03N102300
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13RJ7777/ Bánh răng bằng nhựa 13RJ77770 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13RJ7907/ Bánh răng bằng nhựa 13RJ79070 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13S-1P/S-RV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13S-1S-HUV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13SC1/1SHUV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13SC1/1S-RV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13SC2/1SHUV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13SC2/1S-RV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13SH1/1SHUV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13SH2/1PHUV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 13SH2/1P-RV/ Chốt bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 14.09SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh
dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 9.7 x 9.9m, 140g/m2, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 14/ Dây treo nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 14/ KHOEN KHÓA NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 14/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa cho bảng đèn led, quy cách
390x100 mm, dùng cho phòng xông hơi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 14/ Tem nhãn plastic 2*2cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 14/ Trang trí giầy bằng nhựa đã cắt thành hình, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(1.5x6)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M;
Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(10x15)SV20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x
15M; Màu: Green/brown; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(2x3)AA20-6C/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M;
Màu: Navy blue/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(2x3)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M;
Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(2x3)IT20-22/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M;
Nhiều màu: Orange/o.green, r.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(2x3)IT20-23/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M;
Nhiều màu: Orange/ogreen, R.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(2X3)IT20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M;
Màu: Camouflage; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(2x3)SV20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M;
Màu: Green/brown; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(3x4)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M;
Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(3x4)IT20-22/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M;
Nhiều màu: Orange/o.green, r.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(3x4)IT20-23/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M;
Nhiều màu: Orange/ogreen, R.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(3X4)IT20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M;
Màu: R.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(3x6)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 6M;
Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(4x5)AA20-6A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: Navy blue/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(4x5)AA20-6C/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: Navy blue/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(4x5)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(4x5)IT20-22/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Nhiều màu: Orange/o.green, r.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(4x5)IT20-23/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: R.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(4X5)IT20-46/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: Orange/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(4X5)IT20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: R.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(4x5)SV20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: Green/brown; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(5x6)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M;
Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(5x8)AA20-6A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M;
Màu: Navy blue/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(5x8)SV20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M;
Màu: Green/brown; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(6x10)SV20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M;
Màu: Green/brown; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(6x8)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M;
Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(6x8)IT20-22/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M;
Nhiều màu: Orange/o.green, r.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(6x8)IT20-23/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M;
Nhiều màu: Orange/ogreen, R.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(8x10)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M;
Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(8x10)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M;
Màu: Green/r.blue; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(8x10)IT20-22/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M;
Màu: Orange/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(8x10)IT20-23/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M;
Màu: Orange/ogreen; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(8X10)IT20-46/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M;
Màu: R.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140(8x12)SV20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 12M;
Màu: Green/brown; Định lượng: 140 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140.8080122.19/ Bệ đỡ bằng nhựa- Case, kích thước:
29.8x15.9x7.2 mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 140.8080122.29/ Bệ đỡ bằng nhựa- Case, kích thước:
29.8x15.9x7.2 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 140.8080462.00/ Vỉ hộp bằng nhựa- Plastic uptake box,
kích thước: 29.8x15.9x7.2 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 140.8080536.00/ Bệ đỡ bằng nhựa- Case, kích thước:
27.8x15.9x7.1 mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 140.8605039.12/ Khung bằng nhựa- Cover, kích thước:
29.8x15.9x8.8 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 140.8605314.00/ Khung bằng nhựa- Cover, kích thước:
29.8x15.9x8.8 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 140.8605351.11/ Khung bằng nhựa- Cover, kích thước:
29.8x15.9x8.8 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 140.8605374.00/ Khung bằng nhựa- Cover, kích thước:
27.8x15.96x6.8 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 140-1 B/ Dây lạt buộc 140-1 B, bằng nhựa, dài 140mm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140-2 B/ Dây lạt buộc 140-2 B, bằng nhựa, dài 140mm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140-2 W/ Dây lạt buộc 140-2 W, bằng nhựa, dài 140mm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 14027820S/ Vỏ của thỏi son CZLG (màu vàng) S (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 14027920S/ Vỏ của thỏi son CZLG (màu bạc) S (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140-3.6 B/ Dây lạt buộc 140-3.6 B, bằng nhựa, dài
140mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140-3.6 W/ Dây lạt buộc 140-3.6 W, bằng nhựa, dài
140mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 14040000/ Dây đai nhựa 15mm x 1500m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 14040003/ Dây đai nhựa 12mm x 2550m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 14060408/ Khóa đai nhựa, bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 14060415/ Dây buộc bo, bằng nhựa, kích thước: 3.8cm x
240cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 140709-01/ Tấm lót chuột điều khiển bằng nhựa
MPD-RS1S-BK (bộ phận của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 140825-01/ Miếng đệm chống ồn bằng nhựa NP4012
(4pcs/1pack) (5x5x1cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 140-N B/ Dây lạt buộc 140-N B, bằng nhựa, dài 140mm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 140W2811-1/ Đai ốc bằng nhựa dùng cho cửa máy bay
Boeing 777 loại 140W2811-1, kích thước phi 30mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 141005600/ Dây đeo (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1410C0408CH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 14122-0FA39-71/ Nêm chèn cách điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 14141-H8110-71/ Đế bắt đầu cốt phía trên bằng nhựa,
kích thước: 145.5 x 124 x 23.5 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 14142-H8110-71/ Đế bắt đầu cốt phía dưới bằng nhựa,
kích thước: 145.5 x 124 x 12.9 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1414-338-1/ Xốp chèn lót dùng cho máy in đa chức năng
PNPN1414ZA/V1 (234*94mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1415-338-1/ Xốp chèn lót dùng cho máy in đa chức năng
PNPN1415ZA/V1 (234*94mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1416I0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 14203587- Đai ốc nhựa có lỗ A dùng cho xe ô tô khách
nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1439045-01-S710826-4/ Nẹp nhựa đổ phủ sàn 50x5mm, L20m
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 144/ Nhãn phụ các loại (nhãn dán nhiệt bằng Plastic đã
in, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1444/ Vỏ nhựa F32FSS-06V-KX gắn vào bộ điều khiển điện,
hình chữ nhật, kích thước 44.4x7.15x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1445/ Vỏ nhựa J21DF-16V-KY-L gắn vào bộ điều khiển
điện, hình chữ nhật, kích thước 17.5x20.8x21.4mm (cách điện),hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1446/ Vỏ nhựa J21DF-08V-KX gắn vào bộ điều khiển điện,
hình chữ nhật, kích thước 7.5x10.8x11.4mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1447YA-338/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét mã
PNPN1447YA/V1 (115*105*336mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1448YA-338/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét mã
PNPN1448YA/V1 (105*183*336mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1449YA-338/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét mã
PNPN1449YA/V1 (105*136*336mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 145/ Dây treo nhãn các loại (dây bắn mạc bằng nhựa
125mm,dùng treo nhãn mác trong sx may mặc, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 145/ Thanh nhựa kích thước 11MM 488CM 10SEC, nhãn hiệu
JIANDESHUNZHE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1450YA-338/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét mã
PNPN1450YA/V1 (105*183*336mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1451/ Mác dán bằng (PET) MTPL000515AA, kích cỡ 6.0x25cm
ghi thông tin sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1451-338-1/ Xốp chèn lót dùng cho hộp mực trong máy in
đa chức năng PNPN1451ZA/V1 (40*77*200mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 14517/ Đệm hơi bằng PVC, kích thước: 74" x
39" x 12"/188x99 x30cm, hiệu Bestway, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 14518/ Đệm hơi bằng PVC, kích thước: 75" x
54" x 12"/191x137 x30cm, hiệu Bestway, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 14519/ Đệm hơi bằng PVC, kích thước: 80" x
60" x 12"/203x152 x30cm, hiệu Bestway, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1452/ Mác dán bằng (PET) MTPL000517AA, kích cỡ
6.0x0.8cm ghi thông tin sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1452583-1V/ Chốt bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1452586-1V/ Chốt bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1453/ Mác dán bằng (nhựa PET) MTPL000518AA, kích cỡ
6.0x1.7cm ghi thông tin sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1454/ Mác dán bằng (PET) MTPL000519AA, kích cỡ
6.0x8.0cm ghi thông tin sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1458/ Vỏ chụp tụ điện,bằng nhựa TCS-05FA2 gắn vào bộ
điều khiển điện, hình chữ L, kích thước 40x7x55mm (bảo vệ cầu dao),hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1460/ Vỏ nhựa 1-1318114-9, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ
điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 21x16.2x30.69mm (cách điện), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1464/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa LT9E-C5 gắn vào bộ điều
khiển điện, hình thanh, hích thước 1000x55x5mm (bảo vệ thiết bị), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1470/ Vỏ nhựa J21SPM-03V-KY, gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 17.6x12.9x23.2mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1472/ Vỏ nhựa J21SF-03V-KX gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 5x8.3x8.9mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1473799-1/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 1473799-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1482/ Chốt chặn,bằng nhựa E/NS 35N gắn vào bộ điều
khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 32.8x48.6x9.5mm (cố định linh
kiện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1489/ Chốt chặn,bằng nhựa LT9E-E6 gắn vào bộ điều khiển
điện, hình chữ nhật, kích thước 50x35x0.5mm (cố định linh kiện),hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1496-338-1/ Xốp chèn lót dùng cho hộp mực trong máy in
đa chức năng PNPN1496ZA/V1 (165*165*90mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1497-338/ Xốp chèn máy scan PNPN1497ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1498-338/ Xốp chèn máy scan PNPN1498ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1499132-S126638-35/ Lưới tròn thông gió, D43mm, màu
trắng, bằng nhựa tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15/ Đạn nhựa (dây treo nhãn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15/ Dây nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15/ Dây treo mác bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15/ hạt cườm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15/ Miếng lót gót giày bằng nhựa: Nguyên phụ liệu dùng
sản xuất giày xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 150(1.76x3.41)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.76M
x 3.41M; Màu: Black; Định lượng: 150 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 150(10x12)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 12M;
Màu: Natural; Định lượng: 150 gr/m2; (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: 150(10x15)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 15M;
Màu: O.green; Định lượng: 150 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 150(2x3)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M;
Màu: O.green; Định lượng: 150 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 150(2x3)IL20-3-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M;
Màu: Blue; Định lượng: 150 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 150(3x4)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M;
Màu: O.green; Định lượng: 150 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 150(4x5)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: O.green; Định lượng: 150 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 150(6x10)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M;
Màu: Blue; Định lượng: 150 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 150(8x10)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M;
Màu: O.green; Định lượng: 150 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 150(8x12)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 12M;
Màu: O.green; Định lượng: 150 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 150/ Khoen chặn nhựa 6MM, nhãn hiệu NBXD, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1500/ Vỏ nhựa J21SPM-03V-KX gắn vào bộ điều khiển điện,
hình chữ nhật, kích thước 5x10.2x17.6mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15-00001-0/ Khung treo máy, chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1502JB501AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, hàng
lỗi(102752892540/E11 ngày 12/07/2019.Mục hàng số 2) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1505C0305AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1506/ Vỏ nhựa DW81590 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ
nhật, kích thước 45x30x15mm (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 150602-11/ Đế nhựa cố định sản phẩm A2747STM030
(95x68x22mm) (bộ phận của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 150701-19/ Cốc đựng chất lỏng bằng nhựa
PP-N10(1-1457-01) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 150826-17/ Dây đai bằng nhựa (MXANR-02 1006E) (phi
0.2x73cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 150828-13/ Dây rút bằng nhựa SG-100W (100mm) (sử dụng
trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 150828-13/ Dây siết bằng nhựa IT18R (10cm) (sử dụng
trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1508A0310AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1508A0316AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1508C0316AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1508C0408AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1508DB501AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 150908-06/ Dây lót rãnh bằng nhựa (U-52-01) (0.18
cmx100m) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 150908-06/ Miếng đệm bằng nhựa (MB-4A-B) (3x3x0.5cm)
(100pcs/pack) (bộ phận của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 150908-06/ Pad cố định bằng nhựa (A2405SHZ052_RA)
(4.7x1.5x0.5cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 150908-06/ Tấm lót bằng nhựa (3099AB-3B KF)
(21.0x18.0cm) 3 sheet/set (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 150908-06/ Tấm mài đánh bóng bằng nhựa (3000)
(230x230mm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 150A613A000/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 150A695A000/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 150NP/ Nguyên liệu sản xuất thuyền buồm:Nút chặn dây
bằng plastics, mới 100%, mã hàng:150NP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151/ Khóa chặn nhựa 5MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15100/601/ Nắp nhựa của công tắc điện (bán thành phẩm).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 151208-46/ Hộp nhựa đựng dụng cụ TSK-C50B TM
(530x370x340mm) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Chấu kẹp bằng nhựa 3012 (30x20x6mm) (linh
kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Góc nối bằng nhựa PRGLFC (50x50x20mm) (linh
kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Miếng chặn bằng nhựa DX1533-PP-PT00C
(2.5x3.5x1.7cm) (linh kiện của máy gắn nắp chụp camera module) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Miếng đệm bằng nhựa CAP-YK-QC-001_B
(40x18x12mm) (linh kiện của máy gắn nắp chụp camera module) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Miếng nhựa chuẩn để đo chiều cao sản phẩm
2005 (63.4x50x20mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Nắp bịt bằng nhựa 4042 (phi 12x5mm) (linh
kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Nắp chụp bằng nhựa DX1533-ST-PT004-01
(3.5x5.5x2cm) (linh kiện của máy gắn nắp chụp camera module) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Pad gắn cảm biến bằng nhựa KA780
(4.5x2.7x1.8cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151217-18/ Tấm ngăn bằng nhựa Rev1 _V1 (32.8x43.8cm)
(linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15122-010-75-052/ Nhựa lắp ráp ghim trái 3MW Cartridge
L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 15122-020-85-052/ Nhựa lắp ráp ghim phải 3MW Cartridge
R (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 15122-050-07-052/ Miếng nhựa đẩy ghim 3M (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1513ZA1/ PNKF1513ZA1K108/V1: Nắp dưới của bộ sạc pin
bằng nhựa (77.2mm x 68mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1203NNP01|DM/ Đai ốc bằng nhựa M12 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1225DE13PC08|DM/ Khung để lắp giắc cắm dây điện
bằng nhựa, 96x55x18mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1225ET01PP03|DM/ Đế nhựa để cố định dây điện, KT
L70xW18xH28mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1225MC01PC02|DM/ Đai ốc bằng nhựa ĐK 10-100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1225PL01PC01|DM/ Nút bịt bằng nhựa cho lỗ chờ dây
điện của tủ điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1225PL01PC02|DM/ Đai ốc bằng nhựa cho lỗ chờ dây
điện của tủ điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1227NS05HW60|DM/ Bu-lông bằng nhựa M5x60 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1230BH01PP03_VN|DM/ Ống bọc bảo vệ dây điện bằng
nhựa ĐK 5~100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC20: Cút luồn dây điện có ren bằng nhựa
M20x1.5/ BUSHING, SKINTOP SL-M 20X1.5 (PN: 53111220 & 53119120), xuất xứ:
Germany. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC20|DM/ Cút luồn dây điện có ren bằng nhựa
M20x1.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC25:Cút nhựa có ren bằng nhựa để luồn dây
điện/ BUSHING,SKINTOP_SP (PN: 53111230 & 53119130), xuất xứ: Germany.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC25|DM/ Cút luồn dây điện có ren bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC32: Cút luồn dây điện bằng nhựa M32X1.5/
BUSHING,SKINTOP SL-M 32X1.5*SP (PN: 53111240 & 53119140), xuất xứ:
Germany. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC32|DM/ Cút luồn dây điện bằng nhựa
M32X1.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC40: Cút luồn dây điện bằng nhựa M40X1.5/
BUSHING, SKINTOP SL-M 40x1.5(PN:53111250 &53119150), xuất xứ: Germany.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC40|DM/ Cút luồn dây điện bằng nhựa
M40X1.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC63: Cút luồn dây điện bằng nhựa M63/
BUSHING, SKINTOP M63 (PN: 53111270 & 53119170), xuất xứ: Germany. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC63|DM/ Cút luồn dây điện bằng nhựa M63
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1230LN01PC01|DM/ Ống bọc bảo vệ dây điện bằng nhựa,
ĐK 54.5mm, 50 Feet15.24m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1230LN01PC02|DM/ Cút nhựa luồn dây điện có ren (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1230LN01PC03|DM/ Cút nối bằng nhựa không có ren để
luồn cáp, ĐK 10-100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1232MG01PC02|DM/ Cút nối để luồn dây điện bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1232MH01PC01|DM/ Nút bịt bằng nhựa ĐK 22.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1233DE03PC02|DM/ Khung bằng nhựa, KT 40x30mm để dán
tem nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1237LA01PC06|DM/ Cút nối bằng nhựa không có ren để
luồn dây điện đường kính 54mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 151X1237PR22PC01|DM/ Ống co nhiệt bằng nhựa, ĐK 2"
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 152 mm Constant Ohm Discharge wheel in Castor Frame,
Bánh xe phi 152mm, vật liệu: nhựa PU chống tĩnh điện, công dụng: sử dụng cho
xe cân kẹp phuy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 152/ Khóa trượt nhựa 10MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15200/601/ Tấm ốp bằng nhựa của công tắc điện. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1520-9-BK/ Miếng nhựa cố định đèn, kích thước 24.26 x
7.60 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- ARCH SHEILD
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1520-9-BK/N/ Miếng nhựa cố định đèn, kích thước 24.26 x
7.60 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- ARCH SHEILD
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1526ZB-338-1/ Xốp chèn lót PNPN1526ZB/V1
(438*387*221mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1527ZB-338-1/ Xốp chèn lót PNPN1527ZB/V1 (438*387*87mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 153/ Kim ghim, kẹp các loại (bằng nhựa ST1, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 153/ Móc khoá nhựa 12*20*8MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 153/ Móc khoá nhựa, nhãn hiệu NIFCO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1530/ Vỏ chụp tụ điện,bằng nhựa TCS-05FA3 gắn vào bộ
điều khiển điện, hình chữ L, kích thước 60x7x55mm (bảo vệ cầu dao),hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1530052B/ Tấm nhựa sản xuất nẹp tăng cứng khổ 500mm
EL-3762-1.00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1532/13-WH/SS32 PT/ Nắp nhựa bật tắt, kích thước
24.02x24.33 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- WH
NEON 32A ROC PRT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1532/2-WH/SS32A/ Đế công tắc ổ cắm bằng nhựa kích thước
28.10x27.20 m (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- WH BASE
PAD PRINT 32A 250V~ (PP51) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15322920/ Miếng nhựa bảo vệ.dùng trong sản xuất dây
truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15333065E/ Kẹp ống bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây
truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1536056+02-BT/ Chốt giữ dây đai an toàn bằng nhựa của
xe dành cho người tàn tật QD5220B/ QD5220BB07/ 1536056+02, hàng mới 100%
(stt1), ERP: 1536056+02-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1538/ Miếng dán cố định,bằng nhựa MB3A, gắn vào bộ dây
dẫn điện, hình vuông, kích thước 19x5mm (cố định linh kiện),hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1539682-S126656-1/ Vỏ bàn đài lái mạn phải, kích thước:
L1139mm, W831mm, H1110mm, bằng nhựa composit, mới 100% (thiết bị tàu thủy)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1539682-S126656-YS352-1/ Vỏ bàn đài lái mạn phải, kich
thươc L1139mm, W831mm, H1110mm, bằng nhựa composit, mới 100% (thiết bị tàu
thủy) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1539683-S126656-2/ Vỏ bàn đài lái mạn trái, kích thước:
L1139mm, W831mm, H1110mm, bằng nhựa composit, mới 100% (thiết bị tàu thủy)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1539683-S126656-YS352-2/ Vỏ bàn đài lái mạn trái, kích
thước L1139mm, W831mm, H1110mm, bằng nhựa composit, mới 100% (thiết bị tàu
thủy) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 154/ Khoen nhựa 20MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 154/ Khoen nhựa 3*25MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15413/ Thiết bị giảm thanh LSS, bằng nhựa đường kính50
mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 154A153A000/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 154A155A000/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 154A156A000/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 154A158A000/ Bánh răng nhựa model: 154A158A000, kích
thước 19. 6 x 19.6 x 15.1 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 154A168A000/ Miếng đệm nhựa model: 154A168A000, kích
thước 26.8 x 14.28 x 6.7 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 154A174A000/ Khung nhựa model: 154A174A000,kích thước
75.6 x 65 x 24.9 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 154A179A000/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 154A725A000/ Trục dẫn hướng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 155/ Khóa nhựa 20MM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1551ZA/ PNHR1551ZA/V2: Miếng đệm dùng trong điện thoại,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1556BC04/ PNKM1556ZA2BC04/V1- Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa
đường kính 98.9 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1556K108/ PNKM1556ZA1K108/V1-Vỏ của bộ sạc điện thoại
bằng nhựa (Nắp trên) (98.9 mm *98.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1556R236-1/ PNKM1556ZA4R236/V1- Nắp trên vỏ sạc bằng
nhựa đường kính 98.9 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 155A832A000/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 156/ Búa nhựa ABS nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 156A842A000/ Chốt định vị nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 156A843A000/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 156A844A000/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 156A973A000/ Vỏ bọc roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 156A974A000/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 156A975A000/ Bánh răng nhựa model:156A975A000, kích
thước17.36 x 17.36 x 9.5 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 156A981A000/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 156A995A000/ Khung nhựa model: 156A995A000 kích thước
77.9 x 40.4 x 23.5 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 156A995A000/ Vỏ bọc roto nhựa model: 156A995A000 kích
thước 77.9 x 40.4 x 23.5 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 156A996A000/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 156A997A000/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1571K108/ PNKM1571ZA1K108/V2: Nắp trên của bộ sạc điện
thoại bằng nhựa (77.1mm*71.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1571ZA/ PNHR1571ZA/V1: Miếng đỡ loa trong điện thoại,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1577ZA1K108/ PNKM1577ZA1K108/V1- Nắp trên vỏ điện thoại
bằng nhựa (159.83mm x 47.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1577ZA2/ PNKM1577ZA2W252/V1- Nắp trên vỏ điện thoại
bằng nhựa (159.83mm x 47.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1-5842-01/ Ly nhựa- Plastic cup (small), dùng để đựng
keo, sử dụng 1 lần. Size: 50*44*13.3mm. Đóng gói: 1000 pcs/box (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 159A223A000/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 159A255A000/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15W1001-R/ Hộp nhựa (Housing Tyco 172520-6) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15W1002-R/ Hộp nhựa (Housing Tyco 172520-7) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15W1003-R/ Hộp nhựa (Housing Tyco 1-1375820-4) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 15W1004-R/ Hộp nhựa (Housing Tyco 1-172520-4) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16/ Đồ trang trí (Nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 16/ Khoen khóa, móc ép (cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 16/ Mắt Nhựa 100%ABS (ngoài) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16/ Nút chặn/R&K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 160(4x5)AA20-6C/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: Transparent; Định lượng: 160 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 16006769A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp trên) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16008924A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16010413A/ Tấm nhựa cách điện khổ 116*110mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16010563B/ Miếng đệm bằng nhựa, KT 343.5*250*12.3mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16010974A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp trên). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16010975A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp dưới). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16013274A/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 335.4*341.6*12.1mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16013382A/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 423*160mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16014255A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp trên) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16014256A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16014480A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp trên) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16014481A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16014490A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp trên) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16014491A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16015090B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp trên), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16015091B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp dưới), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16015093B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp trên), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16015094B/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp dưới), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16016639A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp trên),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16016640A/ Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng
plastic (nắp dưới),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16016821A/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 299.4x337.3mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16016824A/ Tấm nhựa cách điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16016838A/ Tấm nhựa cách điện,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16016839A/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 298.2x362.2mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1601988+B-BT/ Kẹp cố định bằng nhựa dùng cho xe đẩy
dành cho người tàn tật 37*34*18MM. OCEAN NG VIP-P/ 1601988+B, hàng mới 100%
(stt23), ERP: 1601988+B-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1602881+B-BT/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho xe đẩy dành
cho người tàn tật F53xF40xF24x6.8MM/ OCEAN VIP NG-P/ 1602881+B, hàng mới 100%
(stt10), ERP: 1602881+B-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1602902+B-BT/ Vỏ chụp phanh xe bằng nhựa dùng cho xe
đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP NG-P/ 1602902+B, hàng mới 100% (stt5),
ERP: 1602902+B-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1602903+B-BT/ Miếng ốp bên ngoài bằng nhựa của sườn
thân xe đẩy dành cho người tàn tật VIP NG-P/ 1602903+C-BT, hàng mới 100%
(stt11), ERP: 1602903+C-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1602924+B-BT/ Miếng ốp bên trong bằng nhựa của sườn
thân xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP NG-P/ 1602924+B-BT, hàng mới
100% (stt40), ERP: 1602924+B-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1602967+B-BT/ Miếng ốp bên trong bằng nhựa của sườn
thân xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP NG-P/ 1602967+B-BT, hàng mới
100% (stt42), ERP: 1602967+B-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1603027+C-BT/ Thảm tựa lưng bằng nhựa của xe đẩy dành
cho người tàn tật VIP NG-P REV: C/ 1603027+C/ REV: E, hàng mới 100% (stt33),
ERP: 1603027+E-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1603031+C-BT/ Thảm tựa lưng bằng nhựa của xe đẩy dành
cho người tàn tật OCEAN NG-P REV:C/ 1603031+C, hàng mới 100% (stt34), ERP:
1603031+E-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1603575+A-BT/ Miếng ốp bằng nhựa của sườn thân xe dành
cho người tàn tật OCEAN VIP NG-P REV: A/ 1603575+A, hàng mới 100% (stt38),
ERP: 1603575+A-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1603577+B-BT/ Thảm tựa lưng bằng nhựa của xe đẩy dành
cho người tàn tật XL-VERSION-P/ 1603577+B, hàng mới 100% (stt35), ERP:
1603577+B-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1603606+A-BT/ Thảm tựa lưng bằng nhựa của xe đẩy dành
cho người tàn tật REV: A/ 1603606+A, hàng mới 100% (stt85), ERP: 1603606+A-BT
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1603917+D-BT/ Thanh hãm chống lật bằng nhựa của xe dành
cho người tàn tật VIP NG-P/ 1603917+D, hàng mới 100% (stt39), ERP:
1603917+D-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 160510-06/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa 52127
(4.2x9.1x2.2cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 160510-06/ Pad gắn cảm biến bằng nhựa KA791
(2.482x1.71x0.75cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 160528-47/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa 52066
(4.2x9.1x2.2cm) (Sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16075000A56294/ Tem thông số kĩ thuật bằng nhựa-Eureka
rating lable. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16075000A56295/ Tem thông số kĩ thuật bằng nhựa-Eureka
rating lable. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 160908-44/ Khuôn đo chiều cao bằng nhựa 7530 (linh kiện
của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Cáp tải bằng nhựa
TKP35H22-30W38R37M-19L-FO-MO (5.0x3.0x68.5cm) (linh kiện của máy dán keo sản
phẩm) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Đầu hút bằng nhựa 2020-QC9 (1.2x1.2x0.9cm)
(hàng mới 100%) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Dây rút bằng nhựa AB100-W (15cm) (sử dụng
trong nhà xưởng) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Miếng đệm bằng nhựa 3004 15.7x11.7x6mm (linh
kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Nắp bịt bằng nhựa 4041 (phi 17x5mm (linh
kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Pad liên kết bằng nhựa A2811SHZ050_RA01
(4.7x1.5x0.5cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Tấm che bụi bằng nhựa 500-8948 630x160x1mm
(linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 160908-47/ Tấm ngăn bằng nhựa TX_Ver001_Chart (42x32cm)
(linh kiện của máy láp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16-1/ Móc treo quần áo bằng nhựa-HOOK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Dây rút bằng nhựa T18R-W-100 (100pcs1pack)
(dùng cố định dây điện)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Dây siết bằng nhựa IT18R (100pcs/1pack)
(dùng cố định dây điện)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 161110-19/ Giá cố định dây điện bằng nhựa LWC-3AB
(15x15x10cm) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 161110-19/ vòng siết bằng nhựa S-526 (dùng cố định dây
điện) (25pcs1pack) (sử dụng trong nhà xưởng; hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 161124-06/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-B-043a
(25.5x13x13mm) (linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 161124-43/ Tấm che bụi bằng nhựa DX755-SS005
(1110x2720mm) (sử dụng tròng phòng sạch) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 161130-13/ Miếng nhựa làm chuẩn dùng để đo chiều cao
sản phẩm (2005) (63.4x50x20mm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 161232/ Miếng decal trong bảo vệ nhãn dán số serial,
kích thước 1.2*3.7cm (1.5*4.3cm), chất liệu nhựa PP cứng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 161858/ Miếng nhựa cách điện, chất liệu nhựa PE cứng,
kích thước 102*11mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 161876/ Miếng cách điện bằng nhựa PET hình tròn,đường
kính 34mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1627643/ Miếng tản nhiệt (V238355) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1629YA1/ PNKM1629YA1K108/V1: Vỏ điện thoại tổng đài
bằng nhựa (195.3mm x 110mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1658/ Vỏ nhựa 0912 005 3001, gắn vào bộ dây dẫn điện
(cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1659/ Vỏ nhựa 0912 005 3101, gắn vào bộ dây dẫn điện
(cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 165TN/ Thanh Nhưạ dùng lắp đặt kệ rượu. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1662/ Đầu vỏ chụp 0920 003 5425 gắn vào bộ dây dẫn
điện, hình hộp, kích thước 26.5x52.5x5mm (bảo vệ linh kiện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1669220-9/ Nút nguồn bằng nhựa 7211-CAU (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1670690-0/ Vỏ máy dưới máy xông mũi họng bằng nhựa
C801S-E (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1670691-9/ Vỏ máy trên máy xông mũi họng bằng nhựa
C801S-E (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1672/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện 2-178288-3,
hình chữ nhật, kích thước 22.5x7x5mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1672683-9/ Vỏ máy dưới máy xông mũi họng bằng nhựa
C801S-KDE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1672684-7/ Vỏ máy trên máy xông mũi họng bằng
nhựaC801S-KDE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1673023-2/ Vỏ máy dưới máy xông mũi họng bằng nhựa
C802-ID (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16730-Y2V0610-Q2A0/ Nắp bình nhiên liệu bằng plastics
dùng sản xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1675382-8/ Hộp bảo vệ máy đo huyết áp bằng nhựa 6221-AP
(173.8*105*17mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1678992-0/ Nắp pin máy đo huyết áp VG bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 168/ Vật trang trí bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680888-6/ Giá đỡ module dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa HIPS 495F (102x80x36 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680888-6X/ Giá đỡ module dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680897-5/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7320F (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680900-9/ Nút nhấn bộ nhớ bằng nhựa 7320F (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680901-7/ Nút nhấn thời gian 7320F bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680902-5/ Nút nhấn mũi tên bằng nhựa 7320F (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680904-1/ Nắp đậy khí 7320F bằng nhựa PE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680905-0/ Giá đỡ màn hình dùng cho máy đo huyết áp
7320F bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680914-9/ Nút nhấn bộ nhớ bằng nhựa 7310 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680915-7/ Nút đồng hồ bằng nhựa 7310 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680916-5/ Nút nhấn mũi tên bằng nhựa 7310 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680920-3/ Nút trượt bằng nhựa 7310 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680925-4/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7130 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680926-2/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7130 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680929-7/ Giá đỡ màn hình dùng cho máy đo huyết áp
7130 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680937-8/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7120 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680938-6/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7120 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680938-6X/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7120 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1680941-6/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7121 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1681317-0/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7121-Z (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1681694-3/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7320-AU bằng
nhựa PMMA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1681694-3-F-27/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7320-AU
bằng nhựa PMMA- FRONT PANEL HEM-7320-AU (1681694-3). Dùng trong thiết bị y
tế, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1681696-0/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7322-AU bằng
nhựa PMMA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1681696-0-F-27/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7322-AU
bằng nhựa PMMA- FRONT PANEL HEM-7322-AU (1681696-0). Dùng trong thiết bị y
tế, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1682037-1/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7120-E bằng
nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1683314-7/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7121-D bằng
nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1687/ Vỏ nhựa F35FDC-02V-K gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữu nhật, kích thước 22.8x20.68x4.88mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1688/ Vỏ nhựa F35FDC-04V-K gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 22.8x19.96x9.6mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16-88107/ Chụp bảo hộ tai treo bằng nhựa.Plastic
protective sleeve 16-88107-0004,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1694/ Nắp nhựa cho đèn, D-VTS01-35101T-V, linh kiện sản
xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 169440-1210/ ổ nối bằng nhựa dùng cho khung giường bệnh
nhân POM 169440-1210, hàng mới 100% (stt25), ERP: 169440-1210-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16C-1S-HUAV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 16S-11-BK/ Miếng nhựa chắn an toàn kích thước 24.85 x
15.85 x 5.550 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)-
SHUTTER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17/ Chốt chống trộm Nhãn hiệu Checkpoint dùng cho ngành
hàng bán lẻ (ANTI-THIFE HARDTAG8.2 MHz, Item code: GAP-7311288). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17/ EED1709-Vỏ bọc lõi bằng nhựa (bộ 3 chi tiết) dùng
cho biến áp và cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17/ Khóa, khoen, móc các loai (1 bộ 2 cái), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17/ Khoen khóa móc kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17/ Móc treo nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17/ Pallet làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17/ Vỏ bọc lõi bằng nhựa (bộ 3 chi tiết) dùng cho biến
áp và cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17004ES Móc Treo 3.4Kg 1 cái/vỉ, 24 Vỉ/thùng.Bằng
nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1702-ALW468/ Nắp chụp mô tơ xe đạp điện bằng nhựa (1bộ
1 cái hoàn chỉnh) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1702P60UN1-2020/ Miếng đỡ bằng nhựa dùng để đỡ thẻ nhớ
của máy in, CARD READER HOLDER 10, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 170300176800/ Hộp hình chữ nhật bằng nhựa ABS, Cao
35mm, dài 124mm, rộng 100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170300178800/ Nút bấm làm bằng nhựa dùng cho sản phẩm
âm ly (A848D PW-BUTTON AL-COATING) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17041/ Nút giảm chấn bằng nhựa dùng cho dây 10mm, mã
RF8081R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170424-13/ Vòng cố định bằng nhựa OR-EXR1 (phi 3*0.1cm)
(bộ phận của camera ghi hình) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170503-32/ Đế cố định bằng nhựa FDR100-20-43
(6.7*6*0.95cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170503-32/ Góc nối bằng nhựa FDR100-20-44
(2.65*2.15*0.36cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170503-32/ Tấm lót chuột điều khiển bằng nhựa JKV3D
(25*20*0.5cm) (sử dụng trong nhà xưởng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Chấu kẹp bằng nhựa AIO-QC-B-043a
(25.5x13x13mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Đế cố định bằng nhựa X10023249
(150x120x40mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Đế kẹp cố định bằng nhựa LWC-3AB (dùng cố
định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Đế nhựa cố định sản phẩm A2745STM030
(8.9x4.2x1.66cm) (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Miếng chặn bằng nhựa DX1533-PP-WI002
(1.5x0.5x0.9cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Miếng đệm bằng nhựa CK20-B (100 cái/gói)
(dùng cố định dây điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Nắp bịt bằng nhựa 4041 (phi 1.7x0.5cm)
(linh kiện của máy dán keo sản phẩm; Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Tấm ngăn bằng nhựa Rev1_V2
(26.4x39.6x0.1cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-138/ Vòng siết bằng nhựa TS-0910 (dùng cố định
dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-19/ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa A2830STM030
(9.5x6.8x2.2cm) (sử dụng trong nhà xưởng; hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-19/ Miếng đệm bằng nhựa CK-20B (100pcs/1pack)
(dùng cố định dây điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-19/ Tấm che sáng bằng nhựa
QC_12cm_Circular_Single_Rev1_V1 (129x166mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản
phẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-81/ Đế cố định bằng nhựa X10029737
(120x150x30mm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-81/ Đế nhựa cắm bo mạch T395SM8100 (190x20x35mm)
(linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-81/ Nắp bảo vệ thiết bi đầu cuối bằng nhựa
NI9940 (5.6x7.1x2.5cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170616-81/ Tấm ngăn bằng nhựa FUJI_C5.0 (773mmx1,053mm)
(linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây rút bằng nhựa Insulok T120R-W (38cm)
(50pcs/pack) (dùng cố định dây điện; sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Dây Siết bằng nhựa IT18R (100 cái/gói) (dùng
cố định dây điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170706-12/ Vòng siết bằng nhựa S-526 (25 cái/gói) (dùng
cố định dây điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170724-05/ Đế nhựa cố định sản phẩm A2696STM030
(8.2x9.0x1.6cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170748/ Miếng nhựa bề mặt bảng điều khiển máy vật lý
trị liệu UST-770, chất liệu nhựa PET, kích thước 169.75*104mm, không gắn các
thiết bị điều khiển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170766/ Miếng phim cách nhiệt để gắn vào bảng điều
khiển, chất liệu nhựa PET, dày 0.188mm, kích thước 26.3*17.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 170773/ Tấm mặt bảng điều khiển máy SU-4000, chất liệu
nhựa PET mềm, kích thước 253.5*71.5mm, không gắn các thiết bị điều khiển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17-15-60-1/ Nút nhấn xoay loại nhỏ bằng nhựa PVC
12x13x16mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 172/ Chốt dây chất liệu nhựa plastic 28*10MM, nhãn hiệu
YNS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17200000000R/ Móc treo chất liệu: Màng nhựa APET,
54x66mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 172545/ Bộ phận giữ nam châm bằng nhựa/ Magnet Fixer PD
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 172591/ Bộ phận giữ nam châm bằng nhựa/ Magnet Fixer SD
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/10613E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(304.8*304.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/10624E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(152.4*152.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/10625E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(152.4*152.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/10718E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(152*215mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/22764E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(152.4*203.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/22767E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(152.4*203.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/30494E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(177.8*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/30810E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(177.8*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/31060E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(177.8*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/31062E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.
(177.8*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/31063E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(177.8*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/31064E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(177.8*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/44852E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(152.4*203.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/60529E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(152.4*152.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/60531E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(152.4*152.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/6108E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(177.8*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/6284E-87E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(177.8*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/6285E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.
(177.8*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172750/63290E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(152.4*203.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17278/ Pát nhựa thanh chạy dây (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/13227/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(152.4*152.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/17630/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(228.6*196.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/17643/44/53/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(304.8*196.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/25611/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(298.45*209.55mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/25613/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(215.9*241.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/30607/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(152.4*152.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/30937/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(215.9*241.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/31584/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(304.8*304.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/31632/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(304.8*304.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/32260/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(222.25*247.65mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/4377/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(215.9*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/4382/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(215.9*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/5677/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(222.25*247.65mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/5967/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(304.8*196.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/MS31046/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(152.4*152.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172854/MS31048/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(152.4*152.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172945/31624/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(215.9*241.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172945/32701E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(215.9*241.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172945/59802/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(215.9*241.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172965/17643/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(304.8*196.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172965/17652/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(222.25*247.65mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172965/30494E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(177.8*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172965/30735/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(215.9*241.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172965/30810E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(177.8*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172965/4375/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(215.9*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172965/59760/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(215.9*241.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172965/60531E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(152.4*152.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172965/6285E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.
(177.8*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172965/6287E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(177.8*254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 172965/63290E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng
nhựa.(152.4*203.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1733/ Nắp nhựa, HDVSK02-L00100NT-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1734/ Vỏ nhựa 2-353046-3 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 47x15.54x43.6mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17351-25000B: Nút nhận lỗ trên cửa bằng cao su bên
trên, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 175(1.5x6)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x
6M; Màu: Blue/grey; định lượng: 175 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 175(1.83X2.44)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.83M
x 2.44M; Màu: Silver; Định lượng: 175 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 175(10x12)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x
12M; Màu: Blue/grey; định lượng: 175 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 175(2.44X3.05)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2.44M
x 3.05M; Màu: Silver; Định lượng: 175 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 175(3.66X4.57)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.66M
x 4.57M; Màu: Silver; Định lượng: 175 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 175(3x4)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M;
Màu: Blue/grey; định lượng: 175 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 175(4.57X6.1)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4.57M x
6.1M; Màu: Silver; Định lượng: 175 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 175(4x5)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: Blue/grey; định lượng: 175 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 175(5x6)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M;
Màu: Blue/grey; định lượng: 175 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 175(6x8)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M;
Màu: Blue/grey; định lượng: 175 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 175016900/ Thanh dẫn sáng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 175017000/ Thanh dẫn sáng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 175017501/ Thanh dẫn sáng Lightpipe/ Logo, M35 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 175017801/ Nút nhấn KEYPAD, ROCKER, MGL3400 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 175018600/ Thanh dẫn sáng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 175019511/ Nút nhấn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1752/ Vỏ nhựa 1920 003 1440 (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 175214/ Nắp xả nhựa của đồng hồ đo nước/ Spud Cap (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1760-01/ IGR-1760-01/ Ốp nhựa trên khóa nước màu nâu
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 176091211/ Vỏ bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 176092911/ Vỏ bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 176094401/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1763-01/ IGR-1763-01/ Khoang nhựa khóa trước màu nâu
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17677-4010-SX/ Lõi bộ phận lọc dầu bằng nhưa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1767ZA/ PNHR1767ZA/ V1- Thanh chặn bằng nhựa của điện
thoại (40 mm *11.75 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17728A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17729A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17730A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17731A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17732A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17733A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17734A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17735A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17736A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17737A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17746A/ Ổ đỡ bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17749A/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa,linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17750B/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất
máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17751B/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất
máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17752A/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất
máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17753A/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất
máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17754A/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất
máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17768A/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17769A/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17770A/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các
loại không có kết cấu truyền động-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17771A/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các
loại không có kết cấu truyền động-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17772A/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các
loại không có kết cấu truyền động-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17773A/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các
loại không có kết cấu truyền động-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17774A/ Cam bằng nhựa các loại có tác dụng liên
kết-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17775A/ Cam bằng nhựa các loại có tác dụng liên
kết-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17776B/ Cam bằng nhựa các loại có tác dụng liên
kết-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17777B/ Cam bằng nhựa các loại có tác dụng liên
kết-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17778A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17779A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17780A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17781A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17782A/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất
máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17783A/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất
máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17785A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17786A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17787A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17788A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17789A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17790A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17791A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17792A/ Chốt giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17794A/ Thanh dẫn giấy bằng nhưạ-linh kiện dùng cho máy
in,máy photocopy.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17795A/ Thanh dẫn giấy bằng nhưạ-linh kiện dùng cho máy
in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17796A/ Vỏ nhựa các loại dùng trong sản xuất bảng mạch
điện tử,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17797A/ Miếng đệm nhựa các loại linh,kiện dùng cho máy
in,máy photocopy.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17798B/ Ống dẫn cáp bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy
in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17799A/ Chốt giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 178(1.5x6)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x
6M; Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 178(10x12)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x
12M; Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 178(3x4)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M;
Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 178(4x5)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M;
Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 178(5x6)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M;
Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 178(6x10)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M;
Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 178(6x8)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M;
Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 178(8x10)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M;
Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 178008092/ Thanh dẫn sáng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17800A/ Chốt giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17801B/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17803A/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa,linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17822A/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất
máy in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17823A/ Vòng hãm bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17825A/ Nắp bảo vệ đèn LED bằng nhựa dùng trong sản
xuất bảng mạch điện tử, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17827A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17828A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 17874280- Kẹp dừng bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách
nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17892580- Đai ốc nhựa có lỗ B dùng cho xe ô tô khách
nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17895180- Nút bấm dự phòng bằng nhựa dùng cho xe ô tô
khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 179/ Nhãn LOGO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17939801- Vít lắp linh kiện nhựa dùng cho xe ô tô khách
nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1794/ Vỏ nhựa 0-174359-2 gắn vào bộ dây dẫn điện(nối
nguồn điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1795/ Vỏ nhựa 0-174360-7 gắn vào bộ dây dẫn điện(nối
nguồn điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 17-DG/A-307/ Đệm đinh giày A-307 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18/ Bi bằng nhựa các loại (cấu tạo bằng nhựa được phân
vào loại khác thuộc nhóm 3926 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18/ Dây trang trí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18/ Khoá chặn dây (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18/ Khóa móc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18/ KHOA NHUA 20MM HS 6-14 (1 bộ 1 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18/ Khóa,móc (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen khóa móc kẹp bằng nhựa (1 bộ 4 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen nhựa 15mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen trượt (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen trượt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen, khóa nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen, khóa, móc (bằng nhựa, Sản phẩm không nhãn
Xiaomi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18/ Khoen,khóa,móc, chốt chặn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18/ Móc treo (bằng nhựa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18/ Móc treo bằng nhựa (sp không nhãn hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18000166020---23/ Tấm nhựa kt D450x3mm 18000166020---23
dùng để lót giữa khung và dây đan của mặt bàn dùng trong sản xuất sản phẩm
nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18000166021---23/ Tấm nhựa kt 635x635x3mm
18000166021---23 dùng để lót giữa khung và dây đan của mặt bàn dùng trong sản
xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18000626014---SX/ Nấc nhựa điều chỉnh chân ghế
18000626014---SX dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 180006AX031---01/ Dây thít nhựa 180006AX031---01 dùng
dể sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18001-000P/ Khuôn nhựa dùng để dẫn hướng đầu nối điện,
mã Connector 21P(FX16-21P-0.5SD). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18002-Y2V0210-Q200/ Nắp bên bộ giảm thanh bằng plastic
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 180105649010/ Chân đế Tivi bằng nhựa, mã ERP:
180105649010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18036103/ Nhãn dây bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18041135901T/ Vỉ nhựa PET trong suốt, chống tĩnh điện
KT:417*361*18mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1804-ALW125/ Nắp chụp vỏ bọc dây đề(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 180703010202--SR/ Miếng nhựa bảo vệ chân ghế
180703010202--SR dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 180703010202--SV/ Miếng nhựa bảo vệ chân ghế
180703010202--SV dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1809010201----01/ Miếng nhựa bảo vệ chân bàn
1809010201----01 dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18090102101---SV/ Miếng nhựa bảo vệ chân ghế
18090102101---SV dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18090102101---SW/ Miếng nhựa bảo vệ chân ghế
18090102101---SW dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 180S1230MT01PC02|DM/ Thiết bị chặn cầu đấu bằng nhựa,
KT L57mmxW9.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1810/ Nắp nhựa, HDVSK03-N001A0-W-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18109-Z800110-0000/ Vỏ dẫn lưu thiết bị giảm thanh bằng
plastics dùng sản xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1811/ Nắp nhựa, HMPVSK03-F-BZ-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1812/ Nắp nhựa, HMPVSK03-F-SL-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 181206M-PC/ Khung ngoài bằng nhựa dẻo (Casing/ SUPPORTO
ESTERNO) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 181216W-PC/ Trụ đế kim bằng nhựa (WIRE HOUSING/ SUPP.
ANTERIORE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 181217X-PC/ Miếng đệm bằng nhựa trong (Air Gap/
TRAFERRO) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 181221B-PC/ Miếng đậy bằng nhựa đen (COVER/ COPERCHIO)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 181223D-PC/ Miếng chêm dừng bằng nhựa, O-R (Mylar or
ADJUSTM./MYLAR REG.OR EST.) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 181225F-PC/ Miếng chêm dừng 0.075mm (Mylar stopper ADJ
0,075mm/ RONDELLA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 181226G-PC/ Miếng chêm dừng 0.05mm (Mylar stopper ADJ
0,05mm/ RONDELLA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 181241V-PC/ Thanh nhựa dẫn kim trước (FRONT GUIDE/
GUIDE N.2) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 181242W-PC/ Thanh nhựa dẫn kim giữa (MIDDLE GUIDE/
GUIDA INTERMEDIA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 181243X-PC/ Thanh nhựa dẫn kim sau (REAR GUIDE/ GUIDA
POSTERIORE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 181268W-PC/ Trụ đế kim bằng nhựa (WIRE HOUSING/
SUPP.ANTERIORE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 181273B-PC/ Thanh nhựa dẫn kim sau (REAR GUIDE/ GUIDA
POSTERIORE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 181304G-PC/ Thanh nhựa dẫn kim giữa (MIDDLE GUIDE NO.2/
GUIDA INTERMEDIA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 181305H-PC/ Thanh nhựa dẫn kim giữa (MIDDLE GUIDE NO.3/
GUIDA INTERMEDIA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1813564/ Lõi nhựa (V237559) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1813613/ Lõi nhựa (V238029) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1814370/ Lõi nhựa (V237020) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1814784/ Lõi nhựa (V235981) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1819628/ Vỏ chụp bằng nhựa (V239575) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1819956/ Miếng đệm bằng nhựa (V237442) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 182/ Dụng cụ xỏ giày bằng nhựa (sản phẩm hoàn chỉnh
đính kèm sản phẩm sxxk) (1PR2PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1821760/ Vỏ trên bằng nhựa (V239575) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1823316/ Lõi nhựa (V237038) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1823317/ Lõi nhựa (V237037) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1826510/ Lõi nhựa (V234376) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1827872/ Lõi nhựa (V235983) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1827873/ Lõi nhựa (V236542) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1827876/ Vỏ dưới bằng nhựa (V234380) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1827906/ Vỏ dưới bằng nhựa (V229567) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1828099/ Vỏ dưới bằng nhựa (V234898) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1828848/ Vỏ dưới bằng nhựa (V229594) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1828851/ Vỏ trên bằng nhựa (V229575) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1828853/ Vỏ trên bằng nhựa (V229597) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1828854/ Vỏ trên bằng nhựa (V229583) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1828945/ Vỏ trên bằng nhựa (V229590) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1830078/ Vỏ dưới bằng nhựa (V232119) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1831150/ Vỏ trên bằng nhựa (V233965) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1831294/ Lõi nhựa (V237019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1833604/ Miếng cách nhiệt (V238780) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1834199/ Vỏ chụp bằng nhựa (V238587) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1834249/ Vỏ trên bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1834251/ Vỏ dưới bằng nhựa (V230917) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1834464/ Vỏ dưới bằng nhựa (V229478) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1834641/ Lõi nhựa (V237017) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1834ZA1/ PNKM1834ZA1K108/V1: Nắp trên của bộ sạc pin
bằng nhựa (80.74mm x 72mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1836388/ Vỏ trên bằng nhựa (V238355) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1836390/ Vỏ dưới bằng nhựa (V238355) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1836835/ Lõi nhựa (V237034) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1837568/ Lõi nhựa (V237121) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1837906/ Lõi nhựa (V237016) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1838605/ Lõi nhựa (V239118) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1840769/ Lõi nhựa (V238574) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1841079/ Lõi nhựa (V236546) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1841213/ Vỏ trên bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1841745/ Vỏ trên bằng nhựa (V229881) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1841747/ Vỏ dưới bằng nhựa (V230138) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1842084/ Vỏ dưới bằng nhựa (V224980) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1842086/ Vỏ trên bằng nhựa (V224978) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1842134/ Miếng tản nhiệt (V236870) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1842891/ Vỏ dưới bằng nhựa (V234393) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1842896/ Tấm tản nhiệt (V234394) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1842898/ Tấm tản nhiệt (V234946) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1842906/ Vỏ dưới bằng nhựa (V232731) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1843572/ Lõi nhựa (V237830) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1843587/ Vỏ trên bằng nhựa (V233979) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1843840/ Chốt bằng nhựa (V228612) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1843842/ Vỏ trên bằng nhựa (V228603) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1843844/ Vỏ dưới bằng nhựa (V228605) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1843874/ Vỏ trên bằng nhựa (V229889) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1844748/ Vỏ trên bằng nhựa (V232728) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1844928/ Vỏ trên bằng nhựa (V234885) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1844930/ Vỏ trên bằng nhựa (V238355) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1844932/ Vỏ trên bằng nhựa (V232105) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1844934/ Vỏ trên bằng nhựa (V232107) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1844937/ Vỏ dưới bằng nhựa (V233975) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1844939/ Vỏ dưới bằng nhựa (V230907) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1845253/ Vỏ trên bằng nhựa (V237980) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1846087/ Vỏ dưới bằng nhựa (V236899) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1846759/ Lõi nhựa (V236913) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1847073/ Lõi nhựa (V237797) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1847688/ Lõi nhựa (V237031) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1848458-0/ Vỏ dưới bằng nhựa (linh kiện của cục sạc)-
FOX12 bottom assembled 15.4342.551-11 black SR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1848467/ Vỏ dưới bằng nhựa (V239295) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1848605/ Miếng cách nhiệt (V235583) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1848665/ Lõi nhựa (V238576) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1849270/ Vỏ chụp bằng nhựa (V227579) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1849338/ Lõi nhựa (V237868) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1849785/ Chốt bằng nhựa (V227581) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1-85092-1/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa 1-85092-1, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1851130/ Vỏ trên bằng nhựa (V239575) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1851135/ Vỏ trên bằng nhựa (V239295) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1851186/ Vỏ dưới bằng nhựa (V226643) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1851188/ Vỏ trên bằng nhựa (V225134) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1851206/ Vỏ trên bằng nhựa (V234467) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1851798/ Miếng cách nhiệt (V238168) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1852437/ Vỏ trên bằng nhựa (V237412) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1852438/ Vỏ dưới bằng nhựa (V237411) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1852714/ Lõi nhựa (V236838) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1853433/ Lõi nhựa (V237026) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1853966/ Vỏ dưới bằng nhựa (V230873) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1853969/ Vỏ trên bằng nhựa (V230876) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1853971/ Vỏ trên bằng nhựa (V233544) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1854179/ Vỏ dưới bằng nhựa (V228610) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1854182/ Vỏ dưới bằng nhựa (V228609) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1854276/ Vỏ trên bằng nhựa (V228608) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1854277/ Vỏ trên bằng nhựa (V228607) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1854351/ Vỏ dưới bằng nhựa (V235208) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1855346/ Lõi nhựa (V237025) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1855352/ Lõi nhựa (V237561) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1855878/ Vỏ trên bằng nhựa (V224616) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1856726/ Vỏ dưới bằng nhựa (V227441) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1856728/ Vỏ trên bằng nhựa (V227578) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1856729/ Vỏ trên bằng nhựa (V227442) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1856870/ Đầu kết nối bằng nhựa (V239332) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1857354/ Vỏ dưới bằng nhựa (V238022) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1857356/ Vỏ dưới bằng nhựa (V238022) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1857374/ Vỏ trên bằng nhựa (V234387) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1857511/ Lõi nhựa (V237462) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 1857581/ Miếng cách nhiệt bằng nhựa (V239477) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18682A/ Thanh dẫn động bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy
in,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 1869572302/ Chụp bảo vệ bản lề bằng nhựa kích thước dài
25,6 mm, rộng 18,9 mm, đường kính 15,4 mm PNL1235A/COVER1. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18A/ Tấm nhựa (Chân đế nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18A/ Tấm nhựa (Miếng nhựa điều chỉnh khoảng cách) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18ACV-H2601640/ Nhãn bằng nhựa 105*90mm H2601640- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18ACV-H2601650/ Nhãn bằng nhựa 105*90mm H2601650- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18ACV-H2601670/ Nhãn bằng nhựa 105*90mm H2601670- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18ACV-H2601700/ Nhãn bằng nhựa MS-P7020 40*80mm- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18ACV-H2601710/ Nhãn bằng nhựa 4.7X29.7 mm H2601710-
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18AEV-VQB1A1350/ Tem cắt trắng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18AEV-VQB1A1718Z/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0005R001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001ED001/ Nhãn bằng nhựa LABEL REAR 1 DLH- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001EE001/ Nhãn bằng nhựa LABEL REAR 2 DLH- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001EE002/ Nhãn bằng nhựa LABEL REAR 2 DLH- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001EF001/ Nhãn bằng nhựa LABEL REAR 3 DLH- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001EG001/ Nhãn bằng nhựa LABEL SIDE DLH- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001EH001/ Nhãn bằng nhựa LGL LABEL DLH- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001HF001/ Nhãn bằng nhựa LABEL REAR 1 DL- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001HG001/ Nhãn bằng nhựa LABEL REAR 2 DL- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001HH001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001X5001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001Z6001/ Nhãn bằng nhựa FACE DOWN LABEL- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D002RV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D002RW001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0030F001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0030G001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D003JC001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D003JD001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D003JE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D003JF001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004R3001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004R6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004R7001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004U4001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004UJ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004VB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004VK001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004W1001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004ZZ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0050U001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0055D001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0055T001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005CY001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005D8001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005DP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005KK001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005LD001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005NB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005U1001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005U8001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005W6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005Y5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005YZ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0063N001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0067C001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D006D4001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D006LU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D006RF001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D006SP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D006SR001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D007PE001/ Nhãn bằng nhựa D007PE001- hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D007UW001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0081A001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0087F001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0088G001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D008ME001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D009Y1001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00CUR001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00DGM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00DU7001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00EZC001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00EZD001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00EZE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00H5Z001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HAY001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HB1001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HJT001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HJU001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HJV001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HJW001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HJX001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HN2001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00J0H003/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00J0H006/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00J52001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00J5G001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00JA8001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00JAB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00JDD001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00JNA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00JTV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00K66001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00KXU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00KXZ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00KYA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00M3U001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MD3001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MF0001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MPT001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MSA001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MT0001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MT6001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MW7001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MW9001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MXX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00NBH001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00NBH010/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00NGP001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00P5Y001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00P9M001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00PC5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00PJN001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00PSG001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00PT5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00R11001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00R1C001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00R98001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RGU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RJ6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RJ8001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RJ9001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RRL001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RRN001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RXR001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RYK001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00S1H001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SBN001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SBP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SCJ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SV1001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SVH001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SXV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SY3001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SY5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SYC001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SYE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00T7W001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00TUK001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00TV6001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00TWL001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00TWM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00TWN001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00U0E001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00U2D001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00U2Y001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00U3B001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00U4A001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00U4B001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00UW6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00UWM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00UYW001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VCA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VKS001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VKT001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VNE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VNE002/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VNE005/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VSZ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VT2001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VU5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00W6C001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WAF001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WAL001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WAP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WAR001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WJU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WKP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WX1001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WX2001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WYB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00X3M001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00X3W001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XAE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XAF001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XAG001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XE9001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XFG001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XFS001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XHB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XLW001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XVB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XVU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00Y7N001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00Y7S001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00Y7T001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00Y7U001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00Y9H001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00YGH001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00YGN001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00YHF001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00Z1C001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00Z2Z001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00ZAT001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00ZH0001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00ZHY001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00ZJ6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00ZYN001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00ZYP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00ZZ3001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0100W001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D01020001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0104V001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D01055001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0105B001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D010BB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D010G0001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D010G2001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D010GH001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D010Y5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D011KV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D011KX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0121H001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0129K001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D012M1001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D012M2001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013SK001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013TG001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013TP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013TX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013YR001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013YS001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013YU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013YV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D01407001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D01408001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0147A001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0147B001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0148G001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0149C001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D016P3001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D016Z3001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D016ZL001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0173V001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D017XX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D017XY001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0181M001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0188B001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEA305001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEA307001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEF573001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEG109001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEG299001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH219001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH411001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH420001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH423001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH454001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH459001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH545001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH552001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH905001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH906001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEK783001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEL237001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM060001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM070001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM123001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM123006/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM123007/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM134001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM156001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM158001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM160001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM216001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM254001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM264001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM453001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM673001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM797001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM798001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM815001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM816001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM827001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM831001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM843001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM908001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES134001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES137001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES146001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES226001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES227001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES308001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES321001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES508001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES527001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES528001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES550001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES617001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES629001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES630001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES637001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES638001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES639001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES726001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES954001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES970001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES984001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEV105001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEV284001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEV289001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEV291001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEV300001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEV467001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEV562001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJ7916001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA265001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA279001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA280001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA282001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA329001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA331001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA335001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA336001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA341001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA489001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA490001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB058001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB062001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB063001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB160001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB164001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB165001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB169001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB171001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB183001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB494001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB575001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB576001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB577001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB580001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB581001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LP5930001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LS8694001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LU1364001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LU2833001/ Nhãn bằng nhựa SET LIMIT LABEL- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LU2967001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LU6888001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LU7320001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LX0662001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LX6082001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY1334001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY1579001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY2942001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY3757001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY3816001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY3818001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY3831001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY4574001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY4749001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY4852006/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY4852007/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY8178001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY8376001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY8640001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9329001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9330001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9374001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9406001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9407001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9409001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9410001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9410002/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9410003/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9410004/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9489001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9548001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9549001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9550001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9559001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9560001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9561001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9601001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9733001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9739001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BIMT-X60258002/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18BMV-SA6195001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18CVN-FC9-5392-000/ Nhãn bằng nhựa QFP_BW
Label_QFP_B/W- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18CVN-FL1-0135-000/ Tem cắt trắng PLATE_NAME_J- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18CVN-FL1-6833-000/ Nhãn sản phẩm PLATE_NAME_image
CLASS D1620- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18CVN-RC4-3266-000/ Nhãn mã máy Name Plate D 403d- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18CVN-RC4-4212-000/ Nhãn mã máy bằng nhựa Name Plate
(Pro)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18CVN-RC5-5038-000/ Nhãn bằng nhựa Name-Plate_M404n-
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18CVN-RC5-5042-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa
Name-Plate_M405n- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18CVN-RC5-5045-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa
Name-Plate_M405dw- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18DVN-30G08A03S/ Tem dán ROD CARD 30G08A03S- bằng nhựa
loại khác- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18DVN-3VP034600/ Tem dán REPAIR SEAL 3VP034600- bằng
nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18DVN-71RF690A0/ Tem dán ROD CARD 71RF690A0- bằng nhựa
loại khác- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18DVN-71RF690B0/ Tem dán ROD CARD 71RF690B0- bằng nhựa
loại khác- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18DVN-71RF690F0/ Tem dán ROD CARD 71RF690F0- bằng nhựa
loại khác- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18DVN-71RF690H0/ Tem dán ROD CARD 71RF690H0- bằng nhựa
loại khác- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18DVN-71RF690L0/ Tem dán ROD CARD 71RF690L0- bằng nhựa
loại khác- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18F/ Mác dính cỡ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18FC001-0/ Kẹp bằng nhựa để kẹp ống nhựa 18FC001-0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18FC002-0/ Kẹp bằng nhựa để kẹp ống nhựa 18FC002-0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18FC003-0/ Kẹp bằng nhựa để kẹp ống nhựa 18FC003-0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 18FUJI-896E93330/ Miếng dán bằng nhựa dùng để in mã
vạch- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 18FUJI-970E19180/ Nhãn dán bằng nhựa- hàng mới 100%
(xk) |
- |
- Mã HS 39269099: 18KVN-KHC-E40027/ Tem bằng nhựa X12800 FRONT PLATE
KHC-E40027 KR-MINI- hàng mới 100% (xk) |