|
- Mã HS 39269099: 302S102040-HK02/ Miếng
gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S134040_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S134040_01, 47x7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S234020_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302S234020_02, 26x40
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S318140/ Bánh răng bằng nhựa 302S318140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S334220_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S334220_01, 47x7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S404060(V22A003035-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S505040/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302S505040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S505120-01/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S505120B/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: 302S505120B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S505120-HK1/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S505710_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S505710_01,
28.3x79.9 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S505720_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S505720_01,
28.3x79.9 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S505730_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S505730_01,
28.3x79.9 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S505740_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S505740_01,
28.3x79.9 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S505750_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S505750_01,
28.3x79.9 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S505760_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S505760_01,
28.3x79.9 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S505770_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S505770_01,
28.3x79.9 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S505780_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S505780_01,
28.3x79.9 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S505790_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S505790_01,
28.3x79.9 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S505810_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S505810_01,
28.3x79.9 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S534030_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S534030_01, 47x7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S560010_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S560010_01,
79.9x140.3 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S560020_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S560020_01,
79.9x140.3 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S560030_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S560030_01,
79.9x140.3 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S560040_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S560040_01,
79.9x140.3 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S560050_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S560050_01,
79.9x140.3 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S560060_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S560060_01,
79.9x140.3 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S560070_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S560070_01,
79.9x140.3 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S560080_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S560080_01,
79.9x140.3 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302S560090_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302S560090_01, 47x7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB02020-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB02050(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,Linh kiện của máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB02060(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,Linh kiện của máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB04090(V22A004023-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB04100(V22A004016-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB04171-VN/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB04191/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302SB04191 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB05020-01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB05050_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302SB05050_02,
39.795x76.415 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB06010-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB09030/ Khung nhựa của máy in 302SB09030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB09111/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB09120/ Nắp nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB09140-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB11010(1)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa,Linh kiện của
máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB34170_03/ Nhãn dán bằng nhựa 302SB34170_03,
49.5x16 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB34320_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302SB34320_01, 19x74
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB39050/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302SB39050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SB39091/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SBJ1010/ Lẫy bằng nhựa của máy in 302SBJ1010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SD02040-01/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SD04161/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302SD04161 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SD39110/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302SD39110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SH34030_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302SH34030_01, 47x7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SH34040_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302SH34040_01, 47x7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SH34220_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302SH34220_01, 47x7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SK05020-02/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SK05030/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SK05030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SL34010_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302SL34010_01, 32x87
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SL34020_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302SL34020_01, 32x87
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SL34030_03/ Nhãn dán bằng nhựa 302SL34030_03, 27x117
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SL34040_03/ Nhãn dán bằng nhựa 302SL34040_03, 27x117
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SL34050_03/ Nhãn dán bằng nhựa 302SL34050_03, 27x117
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SL34060_03/ Nhãn dán bằng nhựa 302SL34060_03, 27x117
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM04100/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in)
302SM04100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM04110-01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM04120-01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM04150/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302SM04150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM04160/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM04160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM04180/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM04180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM04220/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302SM04220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM04230-01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM05020-02/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM05030-02/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM05040-02/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM05051/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM05070-01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM05080-03/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM05100/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM05100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34010_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34010_01, 32x87
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34020_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34020_01, 32x87
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34030_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34030_01, 20x111
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34040_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34040_02, 20x111
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34050_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34050_01, 16x87
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34090_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34090_02, 65x19
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34100_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34100_02, 65x19
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34111_01/ Nhãn mác bằng nhựa 302SM34111_01, 20x111
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34121_01/ Nhãn mác bằng nhựa 302SM34121_01, 20x111
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34130_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34130_01, 19x8
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34140_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34140_02, 10x7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34150_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34150_01,
17.2x17.2 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34160_03/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34160_03, 27x117
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34170_03/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34170_03, 27x117
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34190_03/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34190_03, 27x117
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34200_03/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34200_03, 27x117
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34210_03/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34210_03, 27x117
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34220_03/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34220_03, 27x117
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34230_03/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34230_03, 27x117
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34240_03/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34240_03, 27x117
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34250_03/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34250_03, 27x117
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34280_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34280_01, 20x79
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34300_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34300_01, 19x78
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302SM34320_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302SM34320_01,
44x10.8 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302T604050-HK02/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302T694010-2020/ Nắp trên của máy in bằng nhựa, PARTS
COVER TOP ASSY SP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302T694020-2020/ Nắp trên của máy in bằng nhựa, PARTS
LID TOP ASSY SP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302T794010-2020/ Nắp trên của máy in bằng nhựa, PARTS
LID TOP ASSY SP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302T925010-01/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302T994020-2020/ Nắp trên của máy in bằng nhựa, PARTS
LID TOP ASSY SP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA02040/ Miếng gá đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302TA02040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA02050/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TA02050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04020/ Miếng gá đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04030(V22A006011-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04040/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302TA04040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04050/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302TA04050
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04060/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302TA04060
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04070/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TA04070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04080/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04090-1/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04100/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04110/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04120/ Nắp nhựa dùng cho máy in.Style: 302TA04120
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04130(V22A006015-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04140(V22A006001-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04150(V22A006016-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04160/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04170(V22A006017-0108)/ Chặn giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04180/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04210/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04220/ Miếng gá đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302TA04220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA04230/ Nắp nhựa dùng cho máy in.Style: 302TA04230
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA05090(V22A006018-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA18840/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA18850-03/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA18870-05/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA34030_02/ Nhãn dán bằng nhựa 302TA34030_02, 12x241
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA39030/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TA39050/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302TA39050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TB04010/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TB04010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TL34010_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302TL34010_01, 32x87
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TL34020_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302TL34020_01, 68x87
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TL34030_03/ Nhãn dán bằng nhựa 302TL34030_03, 27x117
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP02020(V22A006002-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP02040/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302TP02040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP02050/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in)
302TP02050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04020(V22A006012-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04030/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04030-HK01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04040(V22A006019-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04050/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04060/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04080/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04090(V22A006020-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04100(V22A006003-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04120/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302TP04120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04130-1/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04140(V22A006021-0108)/ Chặn giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04160/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TP04160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04170_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302TP04170_01,
36.3x80.9 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04180/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04200-1/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04210(V22A006022-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP04230(V22A006023-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP05011/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP05020/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP05060/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TP05060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP09030/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TP09030-HK01/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TR05010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TS05010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TT04010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TT04020/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TT04030(V22A006024-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TT04040/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TT04040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TT04050/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TT04080/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TT04090/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TT04090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TT04100/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TT05010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TT28020(V22A006005-0108)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy
bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TV04030/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TV04030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TV39030/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302TV39030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TX05011/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TX12010R01/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TX25080R01/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TX31010/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy in, đường
kính 12mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302TY05030/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V018020-04/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V018110-1/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V018220/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302V018220
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V018420-05/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V018610-1/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V018620-1/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V302010/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302V302010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V304010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V304020/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V304030/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302V304030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V304040(V22A006006-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V304050/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V304060(V22A006014-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V304070/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V304080/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V304090(V22A006007-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V304120(V22A006008-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V304150/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V304160(V22A006009-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302V334020_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302V334020_01, 12x241
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VB04010(V22A007002-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VB04030/ Miếng gá đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302VB04030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VB04040/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302VB04040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VB14010/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302VB14010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VB14020/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302VB14020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VB14050/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302VB14050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VB15020/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VB15020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VB15030/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302VB15030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VB15040/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302VB15040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VB15050/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302VB15050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VB34010_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302VB34010_01, 22x186
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VBJ1020/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VBJ1020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VBJ1040/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302VBJ1040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VBJ1050/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302VBJ1050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VBJ1070/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302VBJ1070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VBJ1080/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302VBJ1080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VBJ1090/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VBJ1090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VBJ1100/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VBJ1100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VBJ1190/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302VBJ1190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VBJ1200/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302VBJ1200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VBJ1250/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VBJ1250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VM04080/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VS04010(V22A007003-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VS04020/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302VS04020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VS34011_01/ Nhãn mác bằng nhựa 302VS34011_01, 66x100
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX04020/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VX04020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX04030/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VX04030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX04040/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VX04040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX04050/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VX04050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX04090(V22A010014-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX04130(V22A010017-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX04140(V22A010011-0108)/ Chặn giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX04160/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302VX04160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX04200(V22A010016-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX05030/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VX05030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX05040/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VX05040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX17020/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX17030/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX18050/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX18060/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX34020_01/ Nhãn mác bằng nhựa 302VX34020_01, 17x57
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX34070_01/ Nhãn mác bằng nhựa 302VX34070_01, 56x63
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX39040/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX39050/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VX39080/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
302VX39080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VY02030/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302VY02030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VY04020/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VY04020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VY04030/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VY04030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VY04040/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VY04040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VY04080/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VY04080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VY04110/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VY04110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VY04150/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VY04150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VY04160/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VY04160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VY05010/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VY05010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VY28010(1)/ Khung nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VY28020/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302VY34010_01/ Nhãn mác bằng nhựa 302VY34010_01, 17x57
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W002020/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W004010/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in302W004010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W004020/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302W004020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W004080(V22A010003-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W004100(V22A010013-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W004120(V22A010012-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W004130(V22A010010-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W004140/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302W004140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W004150(V22A010005-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W004170(V22A010004-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W004180(V22A010006-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W004210/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302W004210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W034010_01/ Nhãn mác bằng nhựa 302W034010_01, 17x57
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W034050_01/ Nhãn mác bằng nhựa 302W034050_01, 55x33
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W104010(V22A010001-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W104020/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302W104020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W104030/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W104040(V22A010008-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W104050(V22A010007-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W104070/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302W104070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302W105011/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302W105011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WD04010/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in302WD04010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WD04050/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302WD04050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WD04060/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302WD04060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WD05040/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF02100/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302WF02100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF02210/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302WF02210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF02220/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302WF02220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF02230/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302WF02230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF02240/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302WF02240 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF04070/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF04180/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF24030/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302WF24030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF28030/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF28060/ Khung nhựa dùng cho máy in 302WF28060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF28080/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302WF28080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF28090/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302WF28090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF28100/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302WF28100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF28150/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302WF28150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF28170/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy
in302WF28170 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF28180/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF28210/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302WF28210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302WF28250/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302WF28250
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302X902020/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302X902020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA02050/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA02080-VN/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA04080/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA04090/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA04100/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA04140/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA04180/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302XA04180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA04220/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302XA04220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA04230/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302XA04230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA04240/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA04310/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302XA04310 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA11010(1)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy
in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA21010/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA28010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA34090_02/ Nhãn mác bằng nhựa 302XA34090_02,
13.5x65 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA34210_01/ Nhãn mác bằng nhựa 302XA34210_01, 17x50
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA34220_01/ Nhãn dán bằng nhựa 302XA34220_01, 50x16
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA39050/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302XA39050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XA39060/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302XA39060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302XAJ1030(V22A009003-0108)/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302Y304020(V22A012001-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302Y304050/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302Y304050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302Y304070(V22A012002-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302Y304090/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302Y304090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302Y304100(V22A012003-0108)/ Chặn giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302Y806190/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302Y806190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302Y825030(1)/ Khung nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302Y825030/ Khung nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302Y825040/ Khung nhựa dùng cho máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302Y8J1140/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302Y8J1160/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302Y8J1160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302Y8J1170/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302Y8J1170 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 302YB05110/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300010-1/ Miếng nhựa để gắn vào lò xo, linh kiện lắp
ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303000147721/ Nắp của loa điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303000211/ Nút đệm silicon phi 16.5x phi 1.35mm, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 303000212/ Nút đệm silicon phi 15x phi 1.5mm, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 303000471/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình,bằng
nhựa,kt/63.8x67.8x0.05mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300050-1/ Linh kiện điều chỉnh nước bằng nhựa, nằm
trong van điều chỉnh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303000528/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 303000572/ Vòng nhựa phi 28.5x phi 58, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 303000585/ Miếng đệm silicon 50x14x2MM, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300060-1/ Cần gạt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303000691/ Dẫn nhiệt silicon, MaxiSys Ultra/40x30x2mm,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300070-1/ Vòng giữ lò xo bằng nhựa, linh kiện lắp ráp
bộ phận của thiết bị sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303000714/ Thẻ dây bằng nhựa ADAS 25*25mm, màu trắng,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 303000731/ Dẫn nhiệt silicon, MaxiSys
Ultra/12x12x1.5mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 303000890/ Dẫn nhiệt silicon, DV1912/29x9x4mm, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 303000894/ Miếng đệm dài/ DV1912/ 195x8.5x5.3mm/
silicone/ đen, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300090-1/ Chi tiết chèn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303000910/ Vỏ vít quay/ DV1911/ 13x13x0.3mm/ PET/ đen,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300100-1/ Vỏ bọc các loại bằng nhựa, linh kiện lắp
ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300110-1/ Vỏ bọc các loại bằng nhựa, linh kiện lắp
ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300120-1/ Vòng dẫn hướng phía trên của khung đỡ điện
cực bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300130-1/ Nắp chụp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ
phận thiết bị sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300131-1/ Nắp chụp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ
phận thiết bị sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300141-1/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận
thiết bị sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300151-1/ Nắp chụp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ
phận thiết bị sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300171-1/ Nắp chụp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ
phận thiết bị sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300180-1/ Khung đỡ chân zắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300190-1/ Nắp chụp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ
phận thiết bị sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300191-1/ Nắp chụp bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ
phận thiết bị sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300201-1/ Nắp nhựa P22 dùng cho bình nóng lạnh sử
dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300211-1/ Miếng đỡ chống ngược bằng nhựa lắp vào bình
nóng lạnh sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300221-1/ Miệng nhựa chống ngược van dùng cho bình
nóng lạnh sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30300231-1/ Trục kết nối bằng nhựa dùng cho bình nóng
lạnh sử dụng ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30301101/ Tấm lót bằng nhựa DMD 6644, kích thước:
138*0.3mm, dùng để lót sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30302/ Nút ấn bật tắt bằng nhựa để lắp cho xuồng 1000,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30302101/ Tấm lót bằng nhựa DMD6644, kích thước:
19.2*0.25mm, dùng để lót sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30302154/ Tấm lót bằng nhựa DMD6642, kích thước:
6*0.45mm, dùng để lót sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30304301/ Ống đôi co nhiệt bằng nhưa, kt phi 4.7mm,
dùng để cách nhiệt Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 303090010010/ Dây nilon 100D dùng để buộc hàng (phù hợp
HSF) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32436-00: Khớp nối van ga bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32436-00: Miếng nhựa chống ngược van dùng cho bình
nóng lạnh sử dụng ga, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32440-00: Khớp nối van ga bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32440-00-A5/ Khớp nối van ga bằng nhựa
30-32440-00-A5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32449-00: Chi tiết đỡ van ga bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32449-00: Miếng đỡ chống ngược bằng nhựa lắp vào
bình nóng lạnh sử dụng ga, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32452-00: Nắp nhựa P22 dùng cho bình nóng lạnh sử
dụng ga, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32452-00: Nắp van ga bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32453-00: Chi tiết đỡ (bản đỡ) van ga bằng nhựa,
linh kiện lắp ráp thiết bị sử dụng ga. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32453-00: Trục kết nối bằng nhựa, dùng để kết nối
cụm van ga, dùng cho bình nóng lạnh sử dụng ga, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32457-00: Linh kiện nhựa lắp vào bình nóng lạnh.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32464-00: Nắp van bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ
phận của thiết bị sử dụng ga. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32464-00-A5/ Nắp van ga bằng nhựa 30-32464-00-A5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32716-001/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32732-001/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32787-001/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-32791-001/ Cụm dây điện dùng trong thiết bị sử dụng
ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30344/ Tấm nhựa đen 1200x615x1.6mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3034A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3034D0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 303DTVN060/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303DTVN070/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303DTVN080/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303DTVN140/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303M2RO0R10/ Đệm Silicon có dính,KT:4.3*1.34 mm,dùng để
hỗ trợ kết cấu, nhà sản xuất CDL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 303NA06031/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303PK02010/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303PK02020/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303PK02031/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303PK02060/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303PK06030/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303PK31010/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303PK31020/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303PK31030/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303PK31040/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
303PK31040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303PK31050/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
303PK31050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303R407150/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
303R407150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303R424200-HK/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303R424200-VN/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303R431020-VN/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303R431050/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
303R431050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303R431070/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
303R431070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303R431150/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
303R431150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303R431160/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
303R431160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303R431180-HK/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303R431180-VN/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303R431250/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
303R431250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303R431260/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
303R431260 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303RA02030/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
303RA02030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303RA09010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303RA09030/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303RA31030/ Bánh răng bằng nhựa 303RA31030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303RA31040/ Bánh răng bằng nhựa 303RA31040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303RA31050/ Bánh răng bằng nhựa 303RA31050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303RA31060/ Bánh răng bằng nhựa 303RA31060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303RA31070/ Bánh răng bằng nhựa 303RA31070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303RA34010_02/ Nhãn dán bằng nhựa 303RA34010_02, 35x35
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303S209010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303S209020/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303SV02050/ Khung nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303SV06010/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-3T0101-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-3T0102-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 303T202160/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
303T202160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303T204110/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in
303T204110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303T204120/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in
303T204120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303T207030/ Nắp nhựa dùng cho máy in 303T207030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303T207040/ Nắp nhựa dùng cho máy in 303T207040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303T207100/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 303T207100
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303T231030/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
303T231030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303T231050/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
303T231050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303T231060/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
303T231060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303T231070/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
303T231070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303T231080/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in
303T231080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303T231090/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in
303T231090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303T231110/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
303T231110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 303T231120/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
303T231120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-3U0100-00G-K0/ Vỏ UPS, đáy dưới bằng nhựa ABSV0 V01
BOTTOM COVER TL-AKA 750/900/TL SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-3U0200-00G/ Vỏ ắc qui bằng nhựa ABSV0 V01 BATTERY
COVER TL-AKA 750/900/TL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040/ Vỏ nhựa 03JFAT-SAXGDK-P15, gắn vào bộ dây dẫn
điện, hình chữ nhật, kích thước 29.16x29x5.08mm (cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30400011/ Vòng Ring bằng nhựa R27A/W phi 55mm x h 15mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30400027/ Đai chèn (Insert) bằng nhựa NX3/W, dùng cho
đèn Lauters, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 304000950/ Hạt cân bằng bằng nhựa 66x15x14mm, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 304001082/ Tấm trượt,bằng
nhựa,MA600/NW_21_27_60_P/Igus, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040110067-1/ Bánh răng xoắn bằng nhựa lắp ráp cụm lõi
máy hủy giấy P912-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040210195/ Vòng đệm bằng nhựa lắp ráp cụm lõi máy hủy
giấy C119-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040210195-1/ Vòng đệm bằng nhựa lắp ráp cụm lõi máy
hủy giấy A C118-C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040210196/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040210305/ Vòng đệm bằng nhựa lắp ráp cụm lõi máy hủy
giấy B C118-C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040310114/ Tấm nhựa cạnh bên bằng nhựa dùng để lắp ráp
lõi máy hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040310172/ Tấm nhựa cạnh bên bằng nhựa dùng để lắp ráp
lõi máy hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040310193/ Cửa máy hủy giấy P912-A, chất liệu nhựa ABS
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040410001/ Vỏ trục dao bằng nhựa P912-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040410023/ Miếng nhựa trong suốt lắp công tắc của máy
hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040410027/ Vỏ lắp trục dao bằng nhựa P912-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 304044U/ Ống nhựa dùng đựng kẹo hình đầu Mickey (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 304045U/ Ống nhựa dùng đựng kẹo hình đầu Minnie (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-405 ĐN/ đinh nhựa bằng plastic cố định tấm tản nhiệt
và bản mạch mã: 30-405 ĐN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040610001/ Nắp trên của đầu máy hủy giấy P912-A, chất
liệu nhựa ABS màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040610004/ Nắp trên của đầu máy hủy giấy, chất liệu
nhựa ABS màu đen P912-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040610108/ Nắp trên của đầu máy hủy giấy P912-C chất
liệu nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040610110/ Nắp trên đầu máy hủy giấy, ABS màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710001/ Nắp công tắc chuyển đổi bằng nhựa ABS màu
đen P912-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710002/ Chốt khóa bằng nhựa ABS màu đen P912-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710011/ Nắp công tắc chuyển đổi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710022/ Nắp công tắc chuyển đổi bằng nhựa P912-A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710023/ Nắp công tắc khóa an toàn P912-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710024/ Nắp công tắc chuyển đổi, nhựa ABS màu đen
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710025/ Chốt khóa nhựa ABS màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710068/ Nút đóng mở bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710069/ Nút đóng mở bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710086/ Nắp công tắc chuyển đổi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710092/ Nút đóng mở bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710109/ Nút bấm bằng nhựa trong suốt của máy hủy
giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710110/ Nút bấm bằng nhựa trong suốt của máy hủy
giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710117/ Nút bấm bằng nhựa của máy hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710118/ Nút bấm bằng nhựa của máy hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710121/ Năp tăt mơ bằng nhựa C209-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710124/ Nút bấm bằng nhựa của máy hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710139/ Nút bấm bằng nhựa của máy hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710142/ Nút đóng mở bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040710143/ Nút đóng mở bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040810003/ Cửa sổ máy hủy giấy bằng nhựa trong suốt
P912-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040810019/ Cửa sổ máy hủy giấy bằng nhựa trong suốt
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040910002/ Vỏ lắp motor bằng nhựa P912-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040910106/ Chân may loai B bằng nhựa (Silicon HRA65-70
mau trăng sưa phi 9.5*9.5 PQ412A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040910169/ Mắt mèo của máy hủy giấy bằng nhựa ABS
trong suốt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040910391/ Miếng bọc đèn báo hiệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040910392/ Miếng bọc đèn báo hiệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040910558/ Vỏ đệm bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040910559/ Vỏ đệm bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040910715/ Đế lắp mô tơ bằng nhựa C200-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040910716/ Vỏ lắp motor bằng nhựa C200-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040910778/ Nắp công tắc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040910808/ Miếng bọc đèn báo hiệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040910842/ Nút bấm bằng nhựa trong suốt của máy hủy
giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040910868/ Dải nhựa nắp trên của đầu máy hủy giấy
P912-C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040910894/ Nắp motor bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3040911052/ Tấm chắn bằng nhựa dùng trong máy hủy giấy
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3041/ Vỏ nhựa 03JFAT-SAYGDK-P15, gắn vào bộ dây dẫn
điện, hình chữ nhật, kích thước 29.16x29x5.08mm (cách điện), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30410013/ Vòng Ring bằng nhựa E12/14/17 (R14A)/WH
D43xH9mm, lắp vào đèn thủ công mỹ nghệ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30422/ Tấm bảo vệ đệm cao su chống va đập của xuồng
bằng nhựa, mầu đen, kích thước 20x17x15 cm, dầy 4cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3042A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30430013/ Vòng Ring bằng nhựa E27, màu đen, dùng cho
đèn trang trí nội thất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 304478003/ Miếng nhựa cách điện Kích thước: OD 52.0 x
ID27.0 x H22.5 mm-INSULATED STATOR, 10.15MM THICKNESS\GEN3 BL50, B35A270.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30-4A0200-00G/ Vỏ ắc qui bằng nhựa ABSV0 V01 BATTERY
COVER ORION/TRIPPLITE MOUNTING COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 305380008/ Bảng nút bấm dùng cho máy cưa, bằng nhựa-
BASE WITH KNOB ASSY \ BLACK FOR CSB135L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 305401001/ Vỏ thân máy cưa bằng nhựa của máy cưa tròn
có kèm ổ Bi 74*74*25.8 mm- LOWER GUARD SUPPORT W/BALL BEARING \ 030287. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 305406001/ Vỏ nhựa thân máy cưa tròn, kích thước
250.48*135.5*85.05 mm- UPPER BLADE GUARD ASSY W & INSERT \ 030287. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 305670001/ Miếng nhựa gắn máy bắn đinh, Kích thước:
170*82.526.7mm-MAGAZINE SUPPORT W/METAL INSERT FOR 524413001\TPU
LGF30\45#\P320\010528 BLACK.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 305671001/ Núm vặn bằng nhựa điều chỉnh độ sâu kích
thước: 21.8*21.8*39.4mm-DEPTH ADJUST KNOB W/INSERT PA6 G15
NC-02\45#\010528\P320.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 305A2RO0100/ Miếng nhựa dùng để cố định dây dẫn điện
thoại, kích thước: 50x30x30mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30600001/ Khóa dây nhựa, dùng để thít dây đèn điện thủ
công mỹ nghệ,LCG-5/W, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 306100001/ Nắp trang trí vỏ trước máy- 71200V FRONT
COSMETIC COVER (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 306100002/ Nắp công tắc- 71200V SWITCH COVER (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 306100007/ Nút vặn chế độ ly bụi- 71200V DIRT CUP
RELEASE BUTTON (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 306100009/ Nắp đáy cốc bụi- 71200V DIRT CUP DOOR (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 306100010/ Nắp công tắc điều chỉnh chiều cao- 71200V
HEIGHT ADJUST COVER (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn
chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 306100024/ Nút pit-tong chỉ thị màu đỏ- 71200V
INDICATOR RED PISTON (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn
chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 306100025/ Nút pit-tong chỉ thị màu xanh- 71200V
INDICATOR GREEN PISTON (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn
chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 306100027/ Nắp hướng dẫn- 71200V INDICATOR TUBE COVER
(bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 306100044/ Nắp bộ lọc cốc bụi- 71200V DUCT CYCLONE
(bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 306100053/ Nắp chụp motor- 71200V FUSELAGE SHAFT COVER
(bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 306100059/ Nắp chụp bàn chải- 71200V NOZZLE GUARD (bằng
nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 306145001/ Miếng nhựa dùng để gắn bên ngoài máy cưa
(48.75*37.7*10.5MM)- RELEASE LEVER/ 030333. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30630013/ Móc treo nhựa đèn TAKLAMPA HONO dùng để treo
dây trên đèn thủ công mỹ nghệ,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30630018/ Mũ khóa dây bằng nhựa, dùng để thít dây đèn
điện thủ công mỹ nghệ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30630023/ Cốc trần đèn treo trang trí nội thất, bằng
nhựa, D135x90 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30630025/ Khóa cốc trần đèn treo trang trí nội thất,
bằng nhựa, D35x35 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30630035/ Cốc trần đèn treo trang trí nội thất màu đen,
bằng nhựa, D135x90 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 306375001/ Miếng nhựa gắn thân sau của máy bắn đinh
kích thước 178*68*33mm-MAGAZINE SUPPORT W/METAL INSERT\TPU LGF50 \010529
GRAYHàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 306376002/ Miếng nhựa gắn thân sau của máy bắn đinh
kích thước 178*68*33mm-MAGAZINE MOVEABLE W/METAL INSERT\TPU LGF50\010529
BLACKHàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30674700/ Đầu tắt cảm biến bằng nhựa dùng cho van nước-
SENSA KESU AZU phi 15.6 mm, dài 23.7 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30674900/ Cảm biến đầu ra bằng nhựa dùng cho van nước-
Sensa Deguti Jikuuke AZU phi 15.5mm, dày 3.6 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3069/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa C-30-SG-18A-EP-UL gắn vào
hộp điều khiển, hình tròn phi 25, kích thước 25x9mm (bảo vệ linh kiện), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30700010-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa trong máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30700020-1/ Bánh răng bằng nhựa trong máy in, máy
photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30700030-1/ Bánh răng bằng nhựa trong máy in, máy
photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30700040-1/ Tay bẩy của hai trục thanh nhiệt bằng nhựa
trong máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30700050-1/ Giá đỡ bằng nhựa trong máy in, máy
photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30700070-1/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa trong máy in, máy
photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30700080-1/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa trong máy in, máy
photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30700131-1/ Chốt bằng nhựa trong máy in, máy photocopy
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30700150-1/ Bánh răng bằng nhựa trong máy in, máy
photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30700160-1/ Bánh răng bằng nhựa trong máy in, máy
photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30700171-1/ Bánh răng bằng nhựa trong máy in, máy
photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30700181-1/ Thanh răng truyền động bằng nhựa trong máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30700210-1/ Tay bẩy của hai trục thanh nhiệt bằng nhựa
trong máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3072/ Mác dán,bằng nhựa E1211259-01, gắn vào bộ điều
khiển điện, hộp điều khiển điện (chỉ dẫn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3080/ Mác dán,bằng nhựa MDU21-06-A01,
MDU21-03-A07-001-A03, gắn vào bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện (chỉ
dẫn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30800030-1/ Con lăn của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30800070-1/ Con lăn của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30800081-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30800090-1/ Con lăn của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30800100-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30800110-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30800120-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30800130-1/ Con lăn của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30800140-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30800151-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30800160-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30800170-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30800180-1/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30800200-1/ Con lăn của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 308103015/ Đầu lọc bằng nhựa, dùng để lọc nước của máy
bơm nước áp lực cao. Đường kính: 20mm- CHEMICAL SIPHON FILTER \ UT80522A \
090079169. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 308550008/ Tay cầm màu xám của máy cắt cỏ bằng Nhựa
PA66 Kích thước: 351.2x134.8x147mm- HANDLE COMPONENT \ DARK GREY 8004 \ 37CC.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 308550008-01/ Tay cầm màu xám của máy cắt cỏ bằng nhựa
PA66 Kích thước: 351.2x134.8x147mm- HANDLE COMPONENT \ DARK GREY 8004 \ 37CC.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 308550008-08/ Tay cầm màu xám của máy cắt cỏ bằng nhựa
PA66 Kích thước: 351.2x134.8x147mm- HANDLE COMPONENT \ DARK GREY 8004 \ 37CC.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 308552006/ Hộp nhựa màu xám dùng để đựng các thiết bị
cho máy cưa cánh (426x272x300mm)- CARRYING CASE \ 38CC\ DARK GREY\ RYOBI.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3086/ Vít chỉ dẫn,bằng nhựa CRMD, gắn vào bộ dây dẫn
điện, bộ điều khiển điện (cố định thiết bị), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30865600/ Ống lót trục bằng nhựa, dài 28.77mm x phi
29.6 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3087/ Mác dán bằng nhựa TFDNP-00-C07-006-A01, gắn vào
bộ điều khiển điện, hộp điều khiển điện (chỉ dẫn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 308751017/ Đầu chuyển đổi kiểu nước phun bằng nhựa
D24x34mm, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-ADAPTER/090079483.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 308790085/ Tay cầm bằng nhựa của máy rửa áp lực cao
động cơ xăng,865x139x56.2 mm- HANDLE ASSEMBLY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3089/ Vỏ nhựa H3P-SHF-AA, gắn vào bộ điều khiển điện,
hình chữ nhật, kích thước 11.2x6.4x14.7mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 308935017/ Phụ kiện để ghép nối (làm bằng nhựa)- M22
CONNECTOR ALUMIMUM- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 308935017_01/ Phụ kiện để ghép nối- M22 CONNECTOR
ALUMIMUM- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3090000/ Dây thít các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3090000015/ Dây thít các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3090000085/ Dây thít các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3090000234/ Dây thít (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 309000319316R0S963D149022JX/ Miếng nhựa làm cứng cho
bản mạch in mềm đã GC309000319316R0S963D149022JX ĐGGC 94.09VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3091/ Đầu vỏ chụp,bằng(nhựa/sắt)RPBG-22, gắn vào bộ
điều khiển điện, hình tròn, kích thước 36x22mm (bảo vệ linh kiện), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3093/ Vỏ nhựa CDFA6A, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều
khiển điện, hình chữ nhật (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30959600/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho van nước. Dia 25mm
x L 32mm đường kính 24.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 30DD00056-03/ Đệm Silicon có dính ELASTOMER, FLASH
SUPPORTER, B5, mới 100%(303M2RO0R10) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30GJ00002-00/ Đệm Silicon có dính DIECUT,RUBBER,FLESH,
B5M, mới 100%(302A33T0G00) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 30M/ Vật phẩm trang trí giày ([CLEAR(NB 1000018 +
NB-F20-4137)] M/S TPU (BAYER UT-90A) <MODEL#NBRO990V5MA/3.5#-6#>) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31/ Dây treo thẻ bài (Nylon) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31/ Miếng trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31/ Móc áo (làm bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31/ Nút thắt giày bằng nhựa- Button of shoes- CL43A,
CSD4, CSHF1, SRLL20A (hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31/ Tấm nhựa dùng cho vòng kẹp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31/ Trang trí (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31000010336R/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa D02655 FH PC
RAL0003000, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31000010605R/ Cột dẫn sáng hỗ trợ đèn LED PC L4.1mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31000010618R/ Cột dẫn sáng hỗ trợ đèn LED phi 3.5mm,
nhựa PC trong suốt L3.7mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31000010788V/ Đầu nối bằng nhựa,mặt đáy,màu đen OP403
PC/ABS NO.537785001 UL E248280 (nắp dưới của vỏ sạc). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31000010789V/ Đầu nối bằng nhựa OP403 PA66
NO.314861001, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31000010834R/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa ATS PC(YK3597),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31000010839V/ Giá đỡ đi ốt phát quang PA66,màu đen, phi
4.0x17+0/-0.15 denta 94V-2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31000010842V/ Đầu nối bằng nhựa,mặt trên,màu xám
8004(490800465) ABS FW-620T TTI P/N:532120003(YUANG FENG),(nắp trên của vỏ
sạc), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31000010843V/ Đầu nối bằng nhựa,mặt đáy,màu đen ABS
FW-620T TTI P/N:532121003(YUANG FENG),(nắp dưới của vỏ sạc), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31000010908V/ Đầu nối bằng nhựa (nắp trên của củ sạc)
màu xanh OP404 PC/ABS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31000021-1/ Bánh răng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 31000110168V/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa Case PC
JH830,120 độ C, 94V0, black top (HONOR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31000110175V/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa Case PC SABIC
PC945,120 độ C,94V0,black top UL E45329(HONOR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 310-006/ Bạt nhựa phủ màu bạc- đen, chống nước, có tán
lỗ oze, KT: (3100 x 1850 x 340mm), hàng mơi 100%. (34358M25991 Chiếc). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3101/ Vỏ nhựa MJ-808S, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều
khiển điện, hình chữ nhật (nối nguồn điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31-010705-03G/ Vỏ ắc qui, bằng nhựa RBC72V ASSY
TRIPPLITE 3K BATTERY PACK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31010737001/ Đầu xoay bằng nhựa cho bàn chải phụ kiện
cho máy lau sàn-2.5" brush plastic parts, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3101-07440-00/ Vỏ pin bằng nhựa, kích thước
L79.3*W50.0*H57.2. Nhà sản xuất: Good View, mã: P026-00037A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3101-07441-00/ Gá pin bằng nhựa, kích thước
L47.00*R10.87*T0.50. Nhà sản xuất: Good View, mã: SJ60-00023A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3101-07442-00/ Vỏ pin bằng nhựa, kích thước
L56.4*W47.7*T2.0. Nhà sản xuất: Good View, mã: SJ61-01174A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3101-07443-00/ Gá pin bằng nhựa, kích thước
L32.60*W35.40*T1.50. Nhà sản xuất: Good View, mã: SJ63-00045A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3101-07476-00/ Vỏ pin bằng nhựa, kích thước
L121.0*W26.75*H81.0. Nhà sản xuất: Good View, mã: P026-00027A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3101-07477-00/ Vỏ pin bằng nhựa, kich thươc
L121.0*W80.0*H34.0, Nhà sản xuất: Good View, mã: P026-00025A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3101-07481-00/ Gá pin bằng nhựa, kích thước
L72.9*W27.2*H16.9. Nhà sản xuất: Good View, mã: P026-00028A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3101-07512-00/ Vỏ pin bằng nhựa, kich thươc L 121.0*W
81.0*H 47.0, Nhà sản xuất: Good View, mã: P026-00026A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3101-07691-00/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho ĐTDĐ, mã
GH63-16823A (3101-07691-00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31010820001/ Đầu xoay bằng nhựa cho bàn chải phụ kiện
cho máy lau sàn-3.5" Velcro Brush, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3102/ Vỏ chụp,bằng nhựa MJC-8GY, gắn vào bộ dây dẫn
điện, bộ điều khiển điện (cách điện, bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3102-02543-00/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho ĐTDĐ, mã
GH64-07371A (3102-02543-00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31030320001/ Núm nhựa nối tay cầm cho bàn chải vệ sinh-
3'' brush plastic parts (54,5 x 41,5 x 39) cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 31034300/ Bi JTJ bằng nhựa (Ball-JTJ), phi 19 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 310452003/ Tay cầm cho trục quấn nhựa bộ phận cho máy
hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- HOSE REEL HANDLE BEAM, PLASTIC, RY141900V,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3105/ Kẹp dây điện,bằng nhựa UL-23G, gắn vào bộ dây dẫn
điện, bộ điều khiển điện, hình chữ I, kích thước 89x36.5mm (cố định dây
điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 310650004/ Bình đựng xà phòng- SOAP TANK CAP \ BM80919
\ 090079138-- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3106A0102AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3106C0102AH-T0-6/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, hàng
lỗi(103307538500/E11 ngày 12/05/2020.Mục hàng số 13) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3106DB501AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31075400/ Vòng đệm bằng nhựa phi 43mm, dày 0.5 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31075500/ Vòng khóa bằng nhựa phi 44mm, dày 5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31075502/ Vòng khoá bằng nhựa màu đỏ
(Lock-ring-red(37-443)) Phi 44 mm; dày 9.5 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3108/ Vỏ nhựa F32FSS-04V-KY gắn vào bộ điều khiển điện,
hình chữ nhật, kích thước 34.24x7.15x22.8mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3109/ Vỏ nhựa H4P-SHF-AA, gắn vào bộ điều khiển điện,
hình chữ nhật, kích thước 13.7x6.4x14.7mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3110/ Đai thắt,bằng nhựa IT18R gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ I, kích thước 100x25mm (Cố định linh kiện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31101803/ Cánh quạt của máy thổi lá, bằng nhựa, kt:
102*33mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 311033613/ Bản đặt vòi phun bằng nhựa, kích thước: 343
x 151 x 59(mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 311065002/ Khung bảo vệ động cơ bằng nhựa cho máy cưa
(52x150 mm)- PLASTIC,GEAR BOX BASE WITH METAL SHAFT INSERT ASSY FOR MABUCHI
MOTOR \ 090943001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 311066001/ Khung nhựa dùng để bảo vệ động cơ cho máy
cưa, 102 x 71mm- PLASTIC,GEAR BOX COVER WITH METAL BUSH INSERT ASSY \
090943001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 311120010102R/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa FKJ LED PC
940(f1), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 311120110101R/ Đầu nối bằng nhựa,mặt đáy,màu đen FKJ PC
940(f1), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 311120210102V/ Đầu nối bằng nhựa,mặt đáy,màu đen FKJ
PC940(f1), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31114877/ Vòng khóa ngoài bằng nhựa, kt:48x97mm, hàng
mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31115661/ Cần nối súng phun máy xịt rửa, chất liệu nhựa
PA66, đường kính: 34mm*426mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3111-8/ Nắp nhựa, BUICK TOP COVER, phụ tùng nắm tay cầm
cần số xe ô tô,(74.4x44.2x25)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3111-9/ Nắp nhựa, BUICK FRONT COVER, phụ tùng nắm tay
cầm cần số xe ô tô,(83x46.5x20)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3112078500/ Miếng nhựa để điều chỉnh lưu lượng keo của
máy tra keo SV405 (V0505), tái xuất mục hàng số 12 của TK 101871616230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 311211429/ Khung đỡ bên dưới bằng nhựa, kt:
51.8*21.5*11.4mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 311221429/ Khung đỡ bên trên bằng
nhựa,kt:51.8*21.5*11.4mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3113A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3113D0901AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31140363AB/ Tay cầm súng xịt rửa bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31145363/ Cần nối súng phun máy xịt rửa bằng nhựa PA66,
kích thước 12*374mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31163900/ Đầu nối van EHK bằng nhựa- HOSUI-SEN-EHK
(resin) phi 11.5mm; dài 32mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3-117150A00/ Đầu cắm PLUG TIP ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3-117150B00/ Đầu cắm PLUG TIP ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 311805001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong
ngành xây dựng- Khay để pin,97.5x54x12.6 mm- LID, BATTERY COMPARTMENT, ASSY.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31181500./ Ống lót trục bằng nhựa, dài 26.87mm x phi
28.45mm (shaft-guide-CXL) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3119/ Vỏ nhựa J29FA-20-K, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ
điều khiển điện, hình chữ nhật (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31197201/ Vòng đệm bằng nhựa phi 15.2 mm, dày 3.6mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31197601/ Vòng đệm bằng nhựa phi 25.7 mm, dày 3.3mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31200020-1/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 31200030-1/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 312003234/ Hộp đựng xà phòng của máy xịt rửa, bằng nhựa
PA66, dung tích 550ml, kt: (215*121*72)mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31208363/ Đầu xịt hoa sen, chất liệu PA66, đường kính:
34mm*95mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 312158004/ Vỏ nhựa gắn máy khoan,OD51.5 x L43.2
mm-FRONT HOUSING, PA66-G50 NAL/INSERT BUSHING 695315001\010787. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 312194002/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong
ngành xây dựng- miếng nhựa bọc sản phẩm gắn bên ngoài thước- UV LED TORPEDO
REAR COVER ASSY, \ 015025001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31221/ chân nối 3871000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31226300/ Trục đầu vào bằng nhựa van ZZA- IRIGAWA
JIKUUKE ZZA phi 15mm, dày 3.5 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 312299002/ Vỏ nhựa của máy bắn vít,195.5 x120x
35mm-PLASTIC,HOUSING SUPPORT W/ METAL NUT \ 010814\.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31230/ chân nối 4117054 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 312300001/ Miếng nhựa gắn hộp số máy khoan kích thước
195.5*131.8*31.8mm-PLASTIC,HOUSING COVER W/ METAL NUT \ 010814. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 312300002/ Vỏ nhựa của máy bắn vít,195.5 x120x 35
mm-PLASTIC,HOUSING COVER W/ METAL NUT \ 010814\.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31231/ chân nối 4117115 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3-123238A00/ Ground Base- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 312523002/ Vỏ nhựa máy khoan 49.1*39.47mm-FRONT HOUSING
ASSY/ 010821 FOR PM OUTER BRACKET.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31267200/ Bi MTZ-A bằng nhựa-ball-MTZ-A (resin), phi
21.3 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31267400/ Chốt trong của van HXB bằng nhựa, dài 44.5mm
x phi 20.6mm- Mixing-Bentai-HXB (resin) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31270/ miếng lọc bằng nhựa 7001166 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31271/ Dây thít nhựa 7999507 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31271/ Gậy Massage bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 312895001/ Núm nhựa điều chỉnh của máy vặn vít
30mm*20mm*10mm-EDGE GUIDE KNOB ASSY/ 010839 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31290300/ Ron (bằng nhựa dùng cho van gas) phi 25mmx
dày 2.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31293100/ Ron bằng nhựa phi 14.5 mmx dày 1.3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31294500/ Đinh vít nhựa-bolt screw H551286 (resin) phi
7.8 mm, dài 6.5 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31294600/ Khớp nối bằng nhựa- socket-T271123 (resin)
Phi 6.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31300065101R/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa FP chân cắm
PC940(f1),màu đen, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 313-003/ Dây đai nhựa PP (12mm*0.8mm). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31301/ Vòng đệm bằng nhựa 7600188 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31301204B-1 GW/ Vỏ thân máy của máy thổi lá cây, bằng
nhựa, kích thước 371*213*240mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 31304085/ Trụ nhựa để cố định sản phẩm khi vận chuyển
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31305/ Đế nhựa tròn dùng để cắm chân LED
6002710(6002680) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31309300/ Bi JTC bằng nhựa (ball-JTC), phi 32 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31309400/ Bi JTD bằng nhựa (ball-JTD), phi 32 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 313152002/ Vỏ nhựa gắn máy khoan-FRONT HOUSING ASSY \
018286001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3131631101/ HEPA assy#ráp miếng mút NV350,lắp vào hệ
thống lọc bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3131A0312AH-T0-6/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3132500101/ HANDLE BLEED VALVE ASSY#ráp van điều hóa
không khí NV350 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3132530102/ Dust Cup Release Buckle#ráp nút khóa dài
NV350,lắp vào nắp máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3132600102/ Metal debris screen#khung ráp cốc lưới
NV22,lắp vào hệ thống lọc bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 313309001/ Ống gắn tay cầm bằng nhựa của máy mài đường
kính 68*179mm-PLASTIC, AUXILIARY HANDLE IN-HOUSE/P423Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3133130101/ BLEED VALVE ASSY#nút bảo vệ NV22,bằng
nhựa,lắp vào hệ thổng hút khí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3133520101/ Copper Needle#ráp kim đồng NV355,lắp vào
tay cầm máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31336300/ Đệm bi bằng nhựa-HAISUIBEN-ball-seat-MSU
(resin) phi 21 mmx dày 1.6 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3133A0306AH-T0-4/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31341600/ Vòng đệm bi bằng nhựa- ball seat phi22*phi13
packing (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31343700-VN-11/ Cách nhiệt bằng nhựa (resin) ZETSUEN
retainer PNA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 31343800-VN-11/ Vít nhựa van PNA bằng nhựa (resin)
NETSUDOBEN BENTAI PNA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3135/ Vỏ nhựa DE-9SR, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều
khiển điện, hình chữ nhật (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31356700/ Cục nối thân van B621123 bằng nhựa-
Bentai-B621123 (resin) dài 15.3 cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3136/ Vỏ nhựa PS-D4C34, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ
điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 47.74x15x7.2mm (cách điện), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31365400/ Vòng đệm bi bằng nhựa- ball-seat TG5 (resin)
phi 18.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31367/ Nắp nhựa 5124061 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3137/ Vỏ nhựa PS-D4C40, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ
điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 55.36x15x7.2mm (cách điện), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31370/ Nắp nhựa 5124121 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31370900/ Chốt nối van bằng nhựa-BENTAI-B621129 (resin)
Dài 30mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31370901/ Chốt nối van bằng nhựa-BENTAI-B621130 (resin)
dài 45.5mm; phi 29.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31371/ Nắp nhựa 5124131 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31373/ Nắp nhựa 5124230 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31374/ Nắp nhựa 5124851 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31376/ Nắp nhựa 5129282 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31377/ Nắp nhựa 5129291 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31380/ Nắp nhựa 5129321 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31382/ Nắp nhựa 5129350 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 313SH00BKAOA/ Đầu chia chân dây cáp viễn thông bằng
nhựa/313SH00BKAOA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 313SH00BKAPA/ Đầu chia chân dây cáp viễn thông bằng
nhựa/313SH00BKAPA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 313SH00WH38A/ Miếng gá bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 313SH00WH39A/ Miếng gá bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31418900/ Ron bằng nhựa dùng cho van gas. Phi 27.5mm,
dày 3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3143984100/ Miếng nhựa cố định bản lề với tấm ốp mặt
trước của bảng điều khiển máy in kích thước dài 26,5 mm PNL1235A/SLEEVE1.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3144198-0/ Giá đỡ module dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7342T-Z bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31-44452-00-A5/ Nắp van điều khiển lượng nước bằng nhựa
31-44452-00-A5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 31490010101R/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa RA PC, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31490210110R/ Nắp trên vỏ sạc UPPER CASE RA (YK3597
White), chất liệu bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31498/ Nắp nhựa 5137920 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 315043001/ Bộ ráp gắn đèn led bằng nhựa, chi tiết đính
kèm phụ lục tờ khai hàng đồng bộ tháo rời (522x50x30mm)-LIGHT BAR ASSY.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 315255001/ Miếng thép gắn máy mài 105*69.5mm/
ACCESSORIES ASS'Y/ PACKED W/ TRANSPLATE BOX./011039, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31530210105R/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa FQ (LED) PC,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 315317001/ Miếng nhựa bọc trước bánh răng kích thước
60*60*40.7-PLASTIC, FRONT GEAR CASE WITH INSERT BUSH \ 011023001 HPID01.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31-53211-00-A5/ Thân van bằng nhựa, linh kiện gia công
lắp ráp bộ phận thiết bị sử dụng ga 31-53211-00-A5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 315453190044/ Đồ gá pom 65x85 bằng nhựa. Hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 315453370010/ Đầu nối giác hút ZPB2K10-B5, bằng thép.
Phụ kiện của giác hút, gắn ở đầu giác hút (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 315551015829/ Nẹp rãnh cho nhôm định hình cứng T6 dài
2m bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 315827001/ Vỏ lục giác nhựa bộ phận cho máy hút bụi,
(54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC,HEX PORT ASSY' \ 095000, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 315918/ Đồ kẹp cố định dây cáp CLIP 014/012/5.4/PA BK
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 315979001/ Vỏ lục giác nhựa bộ phận cho máy hút
bụi,(54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC,HEX PORT ASSY' \ 095606,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3160/ Vỏ nhựa J21SF-03V-KY gắn vào bộ dây dẫn điện,
hình chữ nhật, kích thước 8.9x8.45x15.45mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31600010-1/ Hạt nhựa dùng cho vòng bi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 31607601/ Nắp nhựa của đầu nối dây bằng sắt TC-V-52
(black), TC-V-52(BK) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31607701/ Nắp nhựa của đầu nối dây bằng sắt TC-V-52
(red), TC-V-52(RD) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31607801/ Nắp nhựa của đầu nối dây bằng sắt TC-V-52
(white), TC-V-52(WT) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3-161147A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3-161147B00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 316514140006/ [ANSLOCK] Dây thít Cablie Tie Kích thước:
4x250mm, bằng nhựa, 250 cái/túi, black. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3167/ Đai thắt bằng nhựa T18R-W-100 BLACK, gắn vào hộp
điều khiển điện, hình chữ T, kích thước 150x2.6mm (cố định linh kiện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3167/ Đai thắt,bằng nhựa T18R-W-100 Black, gắn vào hộp
điều khiển điện, hình chữ T, kích thước 150x2.6mm (cố định linh kiện), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 317431XA00 B42/ Đầu nối nhựa (317431xa00 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31920165101V/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa FPA D01931, PC,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31920165102V/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa FPA D02026, PC,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31-92860-000/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 31936/ Nắp nhựa5130971 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31940/ Nắp nhựa5131012 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31941/ Nắp nhựa5131440 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31942/ Nắp nhựa5131450 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31946/ Nắp nhựa5131561 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31949/ Nắp nhựa5132470 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31-98122-002/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 31D09-001-NA/ Đầu đúc bằng nhựa của dây cáp cửa ô tô-
GUIDE CAGE DL3 RH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31D09-002-BK/ Đầu đúc bằng nhựa của dây cáp cửa ô tô-
GUIDE CAGE DL3 LH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31D09-003-BK/ Đầu đúc bằng nhựa của dây cáp cửa ô
tô-GUIDE D DL3 FRT RH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 31TE0A0030V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32/ Cánh cá bằng nhựa (cấu tạo bằng nhựa được phân vào
loại khác bằng plastic thuộc nhóm 3926 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32/ Đạn bắn nhãn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32/ Kẹp dây bằng nhựa PVC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32/ Khoen các loại bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32/ Long đền 15mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3200.010010000/ Dây thít bằng nhựa VINIL TIE 1.0 BK
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32005090009/ Vỏ đầu nối bằng nhựa ELR-02V-50PS (50
cái/gói) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32005180022/ Nở nhựa 6, chất liệu: Nhựa Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32005210062/ Thùng nhựa HS003, kích thước:
610x420x190mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32005250003/ Đầu nối HVU06-06, chất liệu bằng nhựa/ KR
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32005250041/ Vú mỡ thẳng M6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32005270051/ Đầu chụp khí máy hàn (chất liệu nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006050065/ Thùng nhựa HS026, kích thước:
610x420x390mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006050132/ Thùng nhựa HS026, kích thước:
610x420x390mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006050133/ Thùng nhựa HS026, kích thước:
610x420x390mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006090037/ Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 972x672x2 mm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006090038/ Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 957x682x2 mm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006090039/ Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 962x642x2 mm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006090040/ Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 1023x694x2 mm.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006090071/ Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 966x662x2 mm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006090074/ Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 957x667x2 mm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006090075/ Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 957x657x2 mm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006120013/ Tấm phẳng cho ban rửa (Bằng nhựa), KT:
89.5x72.3x12.5 mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006120014/ Đồ gá GB43C bằng nhựa (Dùng cho máy
mài),KT: 12x13x9.5 mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006120015/ Đồ gá GB43B bằng nhựa (Dùng cho máy
mài),KT: 15x26x8.6 mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006120016/ Đồ gá GB43A bằng nhựa (Dùng cho máy
mài),KT: 15x26x10.2 mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006170033/ Tấm mica 210x420x5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32006190035/ Đồ gá máy rửa (Bằng nhựa), KT: 106x96x12
mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32032/ Nắp nhựa A 5115382 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32033/ Nắp nhựa B 5115392 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 320753/ Miếng đệm nhựa BUFFER Q039/010/012/FOAMBK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 321/ Nắp đậy cảm biến bằng nhựa 17 x 17 mm(hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32114R0010703/ Mủ chụp rotor D45XL110(42) (linh kiện
sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32114R0010801/ Mủ chụp rotor D51XL110 (linh kiện sản
xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32114R0010908/ Mủ chụp rotor SD59XL110 (linh kiện sản
xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32114R0011009/ Mủ chụp rotor D64XL140(60) (linh kiện
sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3212/ Nguyên liệu sản xuất thuyền buồm:Nút chặn dây
bằng plastics, mới 100%, mã hàng:3212 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32121/ Nắp nhựa 5129301 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32122/ Nắp nhựa 5129311 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32123/ Nắp bên trong bằng nhựa (Linh kiện Cửa cảm ứng
tại các siêu thị) mã 5130981 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3214C0401AH-T2/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32156/ Đế bằng nhựa (Linh kiện Cửa cảm ứng tại các siêu
thị) mã 5130972 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3220A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 324018140024/ Thiết bị lọc khí VTFE 27.5-39096 bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 324139032009/ Gá cải tiến, model "2D line W",
KT: W14 x L293 x T12m bằng nhựa, 2chi tiết/bộ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 324139032010/ Gá cải tiến, model "Base line
W", KT: W38 x L70 x T17mm bằng nhựa tổng hợp, 2psc/bộ. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 324139032052/ Gá cải tiến dòng W, KT: W120 x L1230 x
H180mm bằng inox và nhựa (chất liệu chính: nhựa), 7pcs/bộ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 324139032056/ Gá phủ vật liệu POM ESD, KT: W76 x L114 x
T12mm, bằng nhựa, 4pcs/bộ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 324139032093/ Đồ gá chặn, model: "start 2"
KT: L70 x W60 x T5mm bằng nhựa và thép, chất liệu chính: nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 324139032153/ Đồ gá cho máy hàn cầm tay, KT: W250 x
L500 x T10mm bằng nhựa và nhôm, (chất liệu chính: nhựa). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 324139032156/ Đồ gá cho bộ định tuyến PCM, KT: W300 x
L350 x T15mm bằng nhựa và nhôm (chất liệu chính: nhựa). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 324139032162/ Gá cơ cấu TR2 A50, KT: W40 x L74 x T9mm
bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 324139032164/ Gá gấp thiết kế C1, KT: W55.4 x L135 x
T10mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 324139032317/ Đồ gá bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 324139032320/ Đồ gá bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 325435150037 Nút nhựa, dùng để bịt đầu ống inox phi 27,
KT: phi 27*21mm, Việt Nam/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 325551010570/ Đầu cốt JOT4-6 bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 326 (290x380)/ Khung hình bằng nhựa (NK), kính (NK),
ván MDF (VN)-326 (290mm*380mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 326110955-EC/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3262509-0/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 8712-BS2 bằng
nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3262577-5/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 8713-BS bằng
nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32651141S-EA/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3269.109818084/ Dây thít bằng nhựa TIE 9818084 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 326PVC (290x380)/ Khung hình bằng nhựa (NK), tấm PET
(NK), ván MDF (VN)-326 (290mm*380mm) PVC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3270.100010000/ Dây thít bằng nhựa TIE CABLE TIE 100MM
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3274367-E/ Ốc nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3292032-E/ Dây rút bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3292971-E/ Kẹp nhựa "clamp,micro
wire,bdmount" (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32941434-1EF/ Nắp nhựa trên (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 32970A2500002/ Cầu nối dây (bằng nhựa) TW-56V (linh
kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3297541-EC/ Miếng cách nhiệt bằng silicon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3299267-E/ Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33/ ĐẠN NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33/ Dây bắn mac 25mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33/ Đinh giày bằng nhựa- Plastic screw-
G02-1(S95A),SPCC-SD9 (hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33/ KHUNG TAY KEO H6012BT (1 pce 1 set) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33/ Miếng nhựa độn giầy dép (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33/ Size gắn móc (Kẹp kích cỡ bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-000708-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V04 POWER KEY
VESTA 1K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 330171-Ron tròn,đkính ngoài 31.4 mm,đkính trong 25 mm,
chất liệu silicone, dùng làm ron chống rò rỉ nước trong các khớp nối ống
đồng.Thay đổi MĐSD từ mục 3 của tk 102587224612/E31 (12/04/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-030600-01G/ Nút ấn, bằng nhựa ABSHB V04 POWER KEY
STD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-031208-00G/ Nút nguồn, bằng nhựa ABSV0 V01 POWER KEY
VESTA 2K/TRIPPLITE UL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-032200-00G/ Trụ dẫn sáng, bằng nhựa ACRYLIC LED ACLY
VESTA 468/HP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-040037-01G-K0/ Vỏ UPS, vỏ trên bằng nhựa ABSV0 V01
TOP COVER VESTA 2K/TRIPPLITE USB SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-040072-00G-K0/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V01 TOP COVER
VESTA/PARA SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-04012F-00G-K0/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V01 BOTTOM
VESTA/PARA SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-040170-01G-K0/ Vỏ UPS, đáy dưới bằng nhựa ABSV0 V01
BOTTOM VESTA 2K/TRIPPLITE 10*NEMA SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-040202-00G/ Vỏ ắc qui bằng nhựa ABSV0 V01 BAT COVER
VESTA 2K/TRIPPLITE UL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-040203-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V01 BAT COVER
VESTA/SWEEX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-043009-00G-K0/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V01 PANEL
VESTA/PARA SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-043400-00G-K0/ Vỏ UPS, phía trước bên trái bằng nhựa
ABSV0 V01 FRONT PANEL VESTA 2K/TRIPPLITE SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3306001-EB/ Ống dẫn ánh sáng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3306011-EB/ Ống dẫn ánh sáng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3306058-EB/ ống dẫn ánh sáng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3306066-E/ ống dẫn ánh sáng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3306072-ED/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-0A0000-00G/ Đinh cố định bằng nhựa PC TRANSPARENT
LIGHT PIPE TRIPPLITE 1-3K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-0K0201-02G/ Vỏ đèn led, bằng nhựa HIPS V0 V01 LCD
COVER APEX 468L)/STD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 331011453/ Giá cố định túi pin,bằng nhựa, kt:
147.4*37.7*62mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 331021453/ Giá cố định túi pin,bằng nhựa, kt:
147.4*37.7*62mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 331031898A/ Cánh quạt bằng nhựa PA66, kt: 64, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-121400-00G/ Đinh cố định bằng nhựa NYLON66 V59 RIVET
NYLON GALLON/STD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-160300-02G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSHB V01 FOOTSTAND
GALLEON ONE RACK 1-3K/VOL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-1H0300-01G/ Vỏ công tắc, bằng nhựa ABS V0 V01 POWER
KEY AKA/STD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 332081179C/ Đế cố định trụ giới hạn thanh đẩy, bằng
thép. Kích thước:20*17mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-280100-00G/ Vỏ màn hình bằng nhựa PC PC LCD COVER
FRIGATE II 1K/VOL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-2A0000-02G-K0/ Vỏ UPS, vỏ trên bằng nhựa ABS V0 V01
TOP COVER WHITNEY IV/APC SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-2A0100-01G-K0/ Vỏ UPS, đáy UPS bằng nhựa ABS V0 V01
BOTTOM COVER WHITNEY IV/APC BN450M SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-2A0101-01G-K0/ Vỏ UPS, phía dưới bằng nhựa ABS V0
V01 BOTTOM COVER WHITNEY IV/APC BE425M SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-2A0300-00G/ Nút ấn, bằng nhựa ABS V0 V01 POWER KEY
WHITNEY IV/APC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-2A0400-00G/ Trụ dẫn sáng, bằng nhựa PC LIGHT PIPE
WHITNEY IV/APC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33306459/ Bản ép cố định vị trí của dây điện, bằng
nhựa, kt: 75x15x3mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-330005-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V27 FRONT PANEL
RIGHT GAL. X9/VOL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-330006-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V27 FRONT PANEL
LEFT GAL. X9/VOL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-330100-00G/ Vỏ màn hình LCD, bằng nhựa PC LCD COVER
OTIMA/VOL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-330200-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V01 KEY BUTTON
OTIMA/VOL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-331800-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABS5VA V01 RIGHT FRONT
PANEL OTIMA II/SNAP RT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-331801-02G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABS5VA V01 LEFT FRONT
PANEL OTIMA II/SNAP 1100-8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-331802-02G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABS5VA V01 LEFT FRONT
PANEL OTIMA II/SNAP 1500-8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-331803-02G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABS5VA V01 LEFT FRONT
PANEL OTIMA II/SNAP 2000-8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-331804-03G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABS5VA V01 LEFT FRONT
PANEL OTIMA II/SNAP 1100-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-331805-03G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABS5VA V01 LEFT FRONT
PANEL OTIMA II/SNAP 1500-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-331806-03G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABS5VA V01 LEFT FRONT
PANEL OTIMA II/SNAP 2000-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-331900-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa PC TRANSPARENCY LIGHT
PIPE OTIMA II SNAP RT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3Q0000-00G-K0/ Vỏ UPS, vỏ trên bằng nhựa ABSV0 V01
TOP COVER TL-ORION 550/700/TRIPPLITE SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3Q0100-00G-K0/ Vỏ UPS, đáy dưới bằng nhựa ABSV0 V01
BOTTOM COVER TL-ORION 550/700/TRIPPLITE SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3Q0200-00G/ Vỏ ắc qui bằng nhựa ABSV0 V01 BAT COVER
TL-ORION 550/700/TRIPPLITE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3Q0300-00G/ Vỏ nhựa, ổ nắp cắm ABSV0 V01 MOUNTING
HOLE COVER TL-ORION 550/700/TRIPPLITE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3Q0400-00G/ Vỏ công tắc, bằng nhựa ABSV0 V01 POWER
KEY TL-ORION 550/700/TRIPPLITE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3Q0500-00G/ Vỏ nhựa, đèn báo PC LIGHT PIPE TL-ORION
550/700/TRIPPLITE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3R0001-00G-K0/ Vỏ UPS, phía trên bằng nhựa ABSV0 V01
TOP COVER TL-APEX 468/TRIPPLITE LCD SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3R0101-01G-K0/ Vỏ UPS, phía dưới bằng nhựa ABSV0 V01
BOTTOM COVER TL-APEX 468/TL 6*NEMA+USB+TVSS SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3R0200-00G/ Nắp vỏ ắc qui bằng nhựa ABS ABSV0 V01
BAT COVER TL-APEX 468/TRIPPLITE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3R0400-00G/ Trụ dẫn sáng, bằng nhựa ACRYLIC LIGHT
PIPE TL-APEX 468/TRIPPLITE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3S0000-00G-K0/ Vỏ UPS, phía trên bằng nhựa ABSV0 V01
TOP COVER TL-APEX 1K/2K/TRIPPLITE LCD SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3S0105-00G-K0/ Vỏ UPS, phía dưới bằng nhựa ABSV0 V01
BOTTOM COVER TL-APEX 1K/2K/TL SMART1050TSU SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3S0200-00G/ Vỏ ắc qui, bằng nhựa ABSV0 V01 BAT COVER
TL-APEX 1K/2K/TRIPPLITE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3T0000-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3T0001-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3T0002-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3T0003-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3T0004-01G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3T0201-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3U0000-01G-K0/ Vỏ UPS, vỏ trên bằng nhựa ABSV0 V01
TOP COVER TL_AKA750/900/TRIPPLITE INTERNET750U SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-3U0002-01G-K0/ Vỏ UPS, vỏ trên bằng nhựa ABSV0 V01
TOP COVER TL_AKA750/900/TRIPPLITE INTERNET900U SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3347603/ Bạc lót bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3348231/ Nắp bình nhiên liệu bằng nhựa,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3349584/ Tay nắm nhựa của cần điều khiển thủy lực nâng
hạ,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3349585/ Tay nắm nhựa của cần điều khiển thủy lực độ
nghiêng trụ nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3349586/ Tay nắm nhựa của cần điều khiển thủy lực,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3349857/ Nắp ca bô che động cơ bằng nhựa,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-4A0000-00G-K0/ Vỏ UPS, vỏ trên bằng nhựa ABSV0 V01
TOP COVER TL_ORION750/900/TRIPPLITE SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-4A0100-00G-K0/ Vỏ UPS, đáy dưới bằng nhựa ABSV0 V01
BOTTOM COVER TL_ORION750/900/TRIPPLITE SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5Q0000-00G-K0/ Vỏ UPS, phía trên bằng nhựa ABSV0 V01
TOP COVER COUSTEAU 650/APC SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5Q0001-00G-K0/ Vỏ UPS, phía trên bằng nhựa ABSV0 V01
TOP COVER COUSTEAU/APC BVN650M1-CA SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5Q0001-01G-K0/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V01 TOP COVER
COUSTEAU/APC BVN650M1-CA SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5Q0100-00G-K0/ Vỏ UPS, phía dưới bằng nhựa ABSV0 V01
BOTTOM COVER COUSTEAU 650/APC SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5Q0101-00G-K0/ Vỏ UPS, phía dưới bằng nhựa ABSV0 V01
BOTTOM COUSTEAU/APC BVN650M1-CA SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5Q0101-01G-K0/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 V01 BOTTOM
COUSTEAU/APC BVN650M1-CA SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5R0000-00G-K0/ Vỏ UPS, phía trên bằng nhựa ABSV0 V01
TOP COVER COUSTEAU 900/APC SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5R0001-00G-K0/ Vỏ UPS, phía trên bằng nhựa ABSV0 V01
TOP COVER COUSTEAU/APC BVN900M1-CA SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5R0100-00G-K0/ Vỏ UPS, phía dưới bằng nhựa ABSV0 V01
BOTTOM COVER COUSTEAU 900/APC SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5R0101-00G-K0/ Vỏ UPS, phía dưới bằng nhựa ABSV0 V01
BOTTOM COUSTEAU/APC BVN900M1-CA SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T0000-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 WHITE3 LEFT COVER
SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T0001-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK LEFT
COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T0100-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 WHITE3 RIGHT
COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T0101-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK RIGHT
COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T0200-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 WHITE3 BATTERY
COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T0201-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK
BATTERY COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T0300-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 WHITE3 FRONT
PANEL SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T0301-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK FRONT
PANEL SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T0400-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 WHITE3 GATE COVER
SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T0401-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK GATE
COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T0500-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 WHITE3 BATTERY
SAFETY COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T0600-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK
BUTTON SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T0700-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa PC TRANSPARENT LED LENS
SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T0800-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK REAR
PANEL SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T0900-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa PC TRANSLUCENT WHITE
REARPANEL LENS SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T1000-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 WHITE3 REFLECTION
PLATE SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T1100-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa PC TRANSLUCENT BLACK
TOP COVER SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T1200-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK
SOCKET COVER(L) SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-5T1201-00G/ Vỏ UPS bằng nhựa ABSV0 RAVEN BLACK
SOCKET COVER(R) SE GAMING 1.5K/SE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3380/ Vỏ chụp,bằng nhựa M12(1680539),gắn vào hộp điều
khiển điện (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-860000-00G/ Vỏ UPS, mặt trước bằng nhựa ABSV0 BLACK
FRONT PANEL TRIPPLITE 1-3K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-860100-00G/ Nắp nhựa bảo vệ ABSV0 BLACK LCD HOLDER
TRIPPLITE 1-3K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-860200-00G/ Vỏ màn hình bằng nhựa ABSV0 BLACK LCD
REAR COVER TRIPPLITE 1-3K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33-880102-00G/ Vỏ bảo vệ màn hình bằng nhựa ABS V0 V02
LCD HOLDER RM2U 1-3K/VOL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 339160210003603/ Vòng đệm bằng nhựa(dùng để bảo vệ sản
phẩm)D25.4*H12mm- Special hollow gasket (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 339160230000700/ Dây rút 4.6*368mm (bằng nhựa) dùng
trong đóng gói sản phẩm- White band (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 339160230001500/ Dây rút 3.45*244mm (bằng nhựa) dùng
trong đóng gói sản phẩm- White band (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 339160230005300/ Dây rút 4.8*298mm (bằng nhựa) dùng
trong đóng gói sản phẩm- White band (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 339169990539503/ Vòng đệm bằng nhựa(dùng để đệm khi lắp
ráp sản phẩm) 9mm*4mm- Rubber O-ring (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 339169999122800/ Dây rút 7.0*368mm (bằng nhựa) dùng
trong đóng gói sản phẩm- White band (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 339169999122900/ Dây rút 7*298mm (bằng nhựa), dùng
trong đóng gói sản phẩm- White band (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 339169999123000/ Dây rút 7.0*244mm (bằng nhựa) dùng
trong đóng gói sản phẩm- White band (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33PL-BY0-FL/ Nắp chụp bảo vệ dùng cho cụm truyền động
của camera (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 33PL-BY2-FL/ Nắp chụp bảo vệ dùng cho cụm truyền động
của camera (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34 0304 09 0000/ Đai ốc đáy V&B 8L189000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 34 9315 01 0000-1/ Đai ốc cố định 1/2 8L169100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 34.ASAQ4.00V-01/ Hộp bằng nhựa của thiết bị định tuyến
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 34.ASAQA.00DF0WA-02/ Vỏ ngoài của sản phẩm, kích thước
101.25*101.25*17mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 34/ Dây bắn mac 75mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34/ Dây treo tem giầy các loại (bằng nhựa, đã in)
3". Hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: 34/ Dây viền dạ quang bằng plastic kích thước rộng
1.5cm dài 3m (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34/ Kẹp cỡ bằng nhựa (ST1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34/ Ống nhựa BS cắt sẵn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-000008-00G/ Miếng đệm xốp, bằng nhựa, có keo dính,
kích thước: 182*10*8MM TWIN ADHESIVE 182*10*8MM BLACK T4000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-000011-00G/ Băng keo EVA, chất liệu bằng nhựa, dạng
cắt miếng, kích thước: 80*48*0.1MM 80*48*0.1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34000021/ Nhãn in Plastics. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-000027-00G/ Miếng đệm xốp, bằng nhựa, có keo
dính,kích thước: 60*10*10MM TWIN ADHESIVE EVA 60*10*10MM BLACK T4000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-000085-00G/ Miếng đệm xốp, bằng nhựa, có keo dính,
kích thước: 50*11*3MM TWIN ADHESIVE EVA 50*11*3 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-000091-00G/ Miếng đệm xốp có keo dính,kích thước:
40*11*13MM TWIN ADHESIVE EVA 40*11*13 BLACK MO3 3K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-000106-00G/ Miếng đệm xốp có keo dính,kích thước:
25*25*15MM TWIN ADHESIVE EVA 25*25*15 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-000107-00G/ Miếng đệm xốp, bằng nhựa, có keo
dính,kích thước: 90*10*8MM TWIN ADHESIVE EVA 90*10*8 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-000149-00G/ Miếng đệm xốp có keo dính,kích thước:
260*11*2MM TWIN ADHESIVE 260*11*2MM WINNER 1K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-000258-00G/ Miếng đệm xốp, bằng nhựa, có keo
dính,kích thước: 430*10*11MM TWIN ADHESIVE EVA 430*10*11 BLACK TRIPPLITE 3K
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-000449-00G/ Miếng đệm xốp có keo dính,kích thước:
50*17*17MM TWIN ADHESIVE EVA 50*17*17 BLACK C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-000483-00G/ Miếng đệm xốp, bằng nhựa, có keo
dính,kích thước: 50*12*5MM TWIN ADHESIVE EVA 50*12*5MM BLACK T4000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-000495-01G/ Băng keo, dạng cắt miếng, kích thước:
10MM*55M*0.1MM 10MM*55M*0.1MM 3M467 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-000577-00G/ Miếng đệm xốp có keo dính,kích thước:
70*50*2.5MM TWIN ADHESIVE EVA 70*50*2.5MM BLACK 60G/MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 340028002/ Vòng điều chỉnh tốc độ bằng nhựa của máy
phay, kích thước 6.5*20 mm-ZERO RESET RING W/SS, PLASTIC \ AEG BOF18BL-0.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3410/ Nẹp nhựa CE-012N, gắn vào hộp điều khiển điện,
L1m (chống trầy xước), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341003234/ Vỏ trên máy xịt rửa bằng nhựa PP, kt:
(327*190*215)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341003614/ Tấm trang trí bằng nhựa PP-11680, kt:
(366mm*270mm*70)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341011020/ Vỏ dưới của pin cho máy thổi lá 80V, bằng
nhựa, kt 150*118*83mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341011161BC/ Núm công tắc bằng nhưa, kt: 30*6mm,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341011444/ Tay cầm bên trái bằng nhựa, kt255*86*22mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341011915/ Cánh quạt băng nhựa, kt: 21*42*16 mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341011991A/ Vỏ trên của pin, bằng nhựa PC,
kt:132*70.3*38.1mm, hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341012191/ Giá đỡ bên trái của pin, bằng nhựa, kt:
117*35*26, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341012230/ Vỏ máy bên trái bằng nhựa, kt:170x135x44mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341012234/ Tay cầm trái của
máy,kt:211.5*178.5*30.5mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341012254/ Vỏ bên trái của máy thổi lá 40V bằng nhựa
ABS kt (438mm*240mm*104mm)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341013231/ Móc treo dây điện bằng nhựa (PA66+GF30),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341013234/ Vỏ dưới máy xịt rửa PP bằng nhựa PP, kt:
(327*190*107)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341013505/ Vỏ bên trái máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS,
kt 570*80*276mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341013515/ Vỏ bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS,
kt: (487mm*294mm*105)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341013613/ Vỏ trên máy xịt rửa bằng nhựa PP, kt:
(256*200*120)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341013614/ Vỏ trên của máy xịt rửa, bằng nhựa PP, kt:
(220.2*289*154)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34101365-1/ Giá đỡ BMC bằng nhựa, kt: 78mm*67mm*40mm,
dùng để đỡ cố định linh kiện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34101810/ Vỏ bên trái của máy thổi lá, bằng nhựa, kt:
440*251*95mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34101825/ Nắp trên vỏ pin cho máy thổi lá 40V bằng
nhựa, kích thước: 169*113*27mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34101994/ Đế liên kết pin bằng nhựa, kt: 56*36*15mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341021020B/ Vỏ trên của pin, bằng nhựa PC, kt
117.5*83.26*43.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341021444/ Tay cầm bên phải của máy bằng nhựa, kt:
255*86.3*40mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341021991L/ Đáy hộp túi pin bằng nhựa341021991L,kt:
139.4*84*70.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341021991P/ Vỏ dưới của pin, bằng nhựa PC,
kt:139.4*84*70.5mm, hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341022191/ Giá cố định túi pin bên phải,bằng nhựa, kt:
147.4*37.7*62mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341022230/ Vỏ bên phải của máy,kt:232x135x44mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341022234/ Tay cầm phai của
máy,kt:211.5*178.5*41.5mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341022254/ Vỏ bên phải của máy thổi lá 40V bằng nhựa
ABS kt (438mm*240mm*73mm)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341022262/ cánh quạt máy thổi lá cây, bằng nhựa PA6, kt
95*99mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341022374AB/ Giá đỡ bảng mạch PCB, chất liệu bằng nhựa,
kích thước150*100mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341023505/ Vỏ bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS,
kt 570*80*276mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341023515/ Vỏ bên trái của máy thổi lá cây, bằng nhựa
ABS, kt: 487mm*294mm*96mm/ 341023515/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341023613/ Tấm trang trí bằng nhựa PP-11680, kt:
335mm*220mm*80mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341023614/ Vỏ dưới máy xịt rửa PP bằng nhựa PP, kt:
(342.6*288.9*129.4)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34102365-1/ Kính chắn gió bằng nhựa, PA66 GF30, kt:
88*86 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34102810/ Vỏ bên phải của máy thổi lá, bằng nhựa, kt:
440*251*110mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34102825/ Nắp dưới vỏ pin cho máy thổi lá 40V bằng
nhựa, kích thước 169*113*25mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341031009-1/ Giá đỡ trên của lõi pin, bằng nhựa PA6,
kt: 105.9*124.2*38.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341031010B/ Đế ổ cắm vỏ máy thổi lá cây, bằng nhựa, kt
54.5*35*21. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34103102/ ống nhựa phi 11.9*phi14.5*90, L90mm*D14.5mm
(dùng để bảo vệ trục của động cơ, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341031444/ Vỏ máy bên trái bằng nhựa,kt:266*122*68mm,
hàng m ới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341031816C/ cò súng của máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS,
kt 80*32*10mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341031991/ Vỏ trên của pin, bằng nhựa PC,
kt:86*85*44.9mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34103204/ Cánh quạt của máy thổi lá, bằng nhựa,
kt:114.9*43.2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341033505/ miếng trang trí máy thổi lá cây, bằng nhựa
ABS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341033613/ Vỏ dưới máy xịt rửa PP bằng nhựa PP, kt:
(250*330*110)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34103380/ Chụp dẫn gió của máy thổi lá cây, chất liệu
bằng plastic, kt 142mm*118.1mm*97.2mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3410375A/ Giá đỡ bằng nhựa PBT, kt 100*54*39mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34103810/ Miệng thổi gió của máy thổi lá MT-1055-3,
bằng nhựa, kt: 60*40*230mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341041009-1/ Giá đỡ dưới của lõi pin, bằng nhựa PA6,
kt: 105.9*124.2*38.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341041071/ Đầu nối bằng nhựa, kt: 21x49mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341041632A/ Giá đỡ PBT GF30 Black bằng nhựa, kt:
85*80*43 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341041816C/ Núm xoay cố định tốc độ bằng nhựa,
kt:46*35*30mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341041943A/ chóp dẫn lưu, bằng nhựa ABSkt 90*47*47mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341042234/ Hộp nhựa ép Logo,kt:42.3*29.7*7.8mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341043505/ Miếng trang trí máy thổi lá cây, bằng nhựa
ABS, kt 238.13*81.9*39.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34104586/ Định vị trục bằng nhựa,kt: 59mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34104825A/ Giá đỡ 1 của lõi Pin, bằng nhựa PA6, kích
thước 106*39.5*50.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34104905/ Bản nhựa ép pin, kt:32.3*12.5*6mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34104975/ Giá cố định túi pin,bằng nhựa,
kt:147.4*38*62mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34104976/ Giá cố định túi pin bên trái,bằng nhựa,
kt:147.4*38*62mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341050524/ Chụp bảo vệ, chất liệu. Nhựa, kích
thước.308.5*229*108mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341051071/ Đầu nối bằng nhựa, kt:22x31mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341051242/ Bản ép pin, bằng nhựa PA6, kt:
69.7*11.5*33.34mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34105142A/ Chụp bảo vệ miệng hút bằng nhựa,
kt:233*143*36mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341051826/ Cánh quạt bằng nhựa PA66, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341051952/ Chụp gió bảo vệ bằng nhựa, kt158*80*40mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341051991/ Giá đỡ bên trái của Pin (PA6+GF30) bằng
nhựa, kích thước:147.4*25.4*65.7mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341052230/ Chụp cố định của đầu xoay bằng nhựa, kt:
80x60x38mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341053505/ Chân đỡ bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa
ABS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34105825A/ Giá đỡ 2 của lõi Pin, bằng nhựa PA6, kích
thước 98.3*39.5*35mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34105905-5/ Chốt kẹp cố định pin bằng nhựa, kt:
68.5*33*28.8mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34105975/ Giá cố định túi pin,bằng nhựa, kt:
147.4*37.7*62mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34105976/ Giá cố định túi pin bên phải,bằng nhựa,
kt:147.4*38*62mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341061527/ Vỏ bên trái của công tắc đảo, bằng nhựa, kt:
50*30*20mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341061826/ Giá đỡ bằng nhựa PA66, kt 108*86*39.5mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341061953/ Khoang đựng pin của máy cắt cỏ bằng
nhựa,kt:170.5*106.3*67.8mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341061991/ Giá đỡ bên phải của Pin (PA6+GF30) bằng
nhựa, kích thước:147.4*36.8*65.7mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341063024A/ Nút ấn của pin bằng nhựa, kt:46*43*38mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341063505/ chân đỡ bên trái máy thổi lá cây, bằng nhựa
ABS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341063613/ Bộ phận đặt súng phun bằng nhựa PP, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3410679-15/ Khóa kẹp ống gió, bằng nhựa,
kt:90*18*9.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3410679-9/ khóa kẹp ống gió, bằng nhựa, kt:
90*18*9.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34106810/ Thanh dẫn bằng nhựa, kt 30*30*10mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34106811/ Cánh quạt của máy thổi lá bằng nhựa,
kt:83*83*20mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34106825A/ Giá đỡ 3 của lõi Pin, bằng nhựa PA6, kích
thước 98.3*39.5*35mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34106978/ Đế ổ cắm, bằng nhựa, kt:70*55*22mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34107142/ Ống hút bên dưới bằng nhựa PP, kt:
126*126*486, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341071527/ Vỏ bên phải của công tắc, bằng nhựa kt:
50*30*20mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341071809A/ Chóp dẫn lưu bằng nhựa, kt:56*95mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341071826/ chụp tụ gió bằng nhựa, kt
108.5*106.5*69.6mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341071952/ Chân đỡ bên trái của máy thổi lá, bằng nhựa,
kt:214*67*68mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341071991/ Bản nhựa ép pin, kt:65*15.3*12.5mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34107213/ Tấm đẩy miệng thổi máy thổi lá, bằng nhựa
ABS, kt:43*36*18mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341072234/ Tay cầm phụ, bằng nhựa.
Kt:213.5*30.8*130.8mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341073505/ nắp hút gió của máy thổi lá cây, bằng nhựa
PP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341073613/ Hộp chứa nước xà phòng bằng nhựa HDPE, kích
thước: (261 x 154 x 112)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34107463/ Đế cố định khóa lò xo, chất liệu bằng nhựa,
kích thước:30*15mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3410779B/ Cánh quạt của máy thổi lá, bằng nhựa, kt:
114.9*43.2mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34107810-3/ khóa kẹp bằng nhựa, kt68*37*10mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34107811/ đế lò xo máy thổi lá cây, bằng nhựa PA6, kt
40*28*11mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34107825A/ Giá đỡ 4 của lõi Pin, bằng nhựa PA6, kích
thước 106.3*40.8*50.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3410801/ Bàn cặp bằng nhựa PA6, kt: 22mm*7mm*7mm, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341081952/ Chân đỡ bên phải của máy thổi lá, bằng nhựa,
kt:214*67*68mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341082583/ Chụp dẫn gió của máy thổi lá cây, chất liệu
bằng plastic, kt 163mm*131.5mm*115.2mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34108810-3/ khóa kẹp bằng nhựa, kt44*18*11mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34108897H/ Núm xoay tự khóa bằng nhựa,
kt:50.7*30*9.2mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34109181/ Miếng cố định động cơ, bằng nhựa, kt:
55*40*2mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341091917/ Hôp bánh răng bằng nhựa, kt: 166x68x32mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341093515/ Cánh quạt, bằng nhựa PA6, đường kính:
98mm*33mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34109810-3/ Đòn bẩy bằng nhựa,kt: 23*10*8mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34109811/ Cánh quạt có gắn đầu nối, bằng nhựa,
kt:44*44*16mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-110000-05G/ Đệm xốp (chất liệu bằng nhựa đã định
hình) 210*135*80MM P.S VESTA 4/6/8 210*135*80 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-110010-01G/ Đệm xốp (chất liệu bằng nhựa đã định
hình) 275*217*130MM P.S FRONT 275*217*130 VESTA 2K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-110011-01G/ Đệm xốp (chất liệu bằng nhựa đã định
hình) 275*217*130MM P.S REAR 275*217*130 VESTA 2K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-110106-02G/ Xốp PE kích thước: 588*225*120MM PE FOAM
588*225*120 GAL.X9 1K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-110107-03G/ Xốp PE kích thước: 695*230*180MM PE FOAM
695*230*180 GAL.X9 2K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341103505/ núm xoay gia tốc của máy thổi lá cây, bằng
nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341103505A/ Núm xoay gia tốc, bằng nhựa ABS, kt:
62.5mm*26mm*20mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34110648/ Bọc bảo vệ lưỡi dao của máy bằng nhựa, kt:
530x73x22mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-110723-00G/ Xốp PE kích thước: 470*86*58MM PE FOAM
470*86*58 SLIDING RAIL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34110810/ tấm nhựa đỉnh ống hút, bằng nhựa, kt
21*16*18mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34110811-1/ núm xoay vỏ pin lithium 80v, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341111635/ Móc treo dây điện bằng nhựa (PA66+GF30),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-111204-00G/ Đệm xốp (chất liệu bằng nhựa đã định
hình) 226*168*100MM P.S. 226*168*100 TL-APEX468 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-111242-00G/ Đệm xốp (chất liệu bằng nhựa đã định
hình) 273*220*130MM P.S. 273*220*130 TL-APEX 1K/2K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341113505/ vòng kẹp, bằng nhựa PA6, kt phi 93*16mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34111365-1/ Miếng vách ngăn PA66 GF15 V0 (dùng để ngăn
cách dây tráng mem và lõi sắt, chất liệu bằng nhựa, hình
tròn,H22.5mm*D14.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-111621-00G/ Xốp PE kích thước: 280*135*110MM PE FOAM
280*135*110 EPE GAMING BLACK DEFEND (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-111640-00G/ Xốp PE kích thước: 545*295*110MM PE FOAM
545*295*110 EPE GAMING BOT DEFEND (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34111897C/ Tay cầm phải của máy bằng nhựa,kt:
205*92*167.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341121161/ Vỏ bên phải tay cầm điều chỉnh độ cao, chất
liệu nhựa, kích thước:90*30mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3411275/ dây thít nylon, bằng nhựa PA, kt 3X100mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34112897C/ Vỏ máy bên trái bằng nhựa,
kt:205*102*167.6mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34113101/ Miếng vách ngăn PA66 GF15 V0 (dùng để ngăn
cách dây tráng mem và lõi sắt, chất liệu bằng nhựa, hình tròn,
H20.3mm*D14.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341131161/ Vỏ bên trái tay cầm điều chỉnh độ cao, chất
liệu nhựa, kích thước:90*30mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341131337A/ Đế chìa khóa. Bằng nhựa, kích
thước:30*25*30mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341133505/ cò súng của máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS,
kt 75*16.6*34mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34113897/ Bọc bảo vệ lưỡi dao của máy bằng nhựa, kt:
700*73.2mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341141555/ Vỏ máy dưới bằng nhựa, kích
thước:450*250*200mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341141555A/ Vỏ dưới của máy bằng nhựa, kt:
450*250*200mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3411435/ Bản ép dây, chất liệu bằng nhựa, kích
thước:30*5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341143505/ núm xoay cố định tốc độ của máy thổi lá cây,
bằng nhựa, kt phi 37.6*31mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341151546/ Núm xoay bằng nhựa ABS, kt:80*40mm hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34115281/ Nắp của rotor bằng nhựa PA66, kích thước
52*14*24mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341153505/ núm xoay cố định tốc độ, bằng nhựa PC+ABS,
kt phi 37.6*66.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341161555/ Khoang đựng pin của máy, bằng
nhựa,kt:300*250*200mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341161635A/ Đệm chân giá đỡ, bằng PVC 376C MT-11520,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341171531/ Thanh trượt hộp công tắc, bằng nhựa, kt:
50*15mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34118144A/ Núm xoay bằng nhựa PA6,kt:28*16mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341181555/ Bản lề cửa pin bên trái, bằng nhựa, kích
thước:150*100*10mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341191179-2/ Cánh quạt bằng nhựa PA66, kt:170*50mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34119144/ Miếng đệm cố định khoảng cách của cánh quạt,
kt: 23*23*6mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341191444A/ Tay cầm phụ của máy cắt cỏ, bằng nhựa.
Kt.26216750mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341191555/ Bản lề cửa pin bên phải, bằng nhựa, kích
thước:150*100*10mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34119897A/ Đế ổ cắm, bằng nhựa, kt: 103*87.5*85.4mm,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341201444/ Núm xoay của tay cầm phụ của máy cắt cỏ,
bằng nhựa. Kt:48.4*57.4mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3412028-1/ Dây thít nhựa (dùng để buộc linh kiện phụ
kiện), kt: 7*350, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34120897/ Bản ép cố định vị trí của dây điện, bằng
nhựa, kt: 1.99x53.3xh12.5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34121110/ Dây thít nhựa (dùng để buộc linh kiện phụ
kiện), kt: 62.5X100mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341211193/ Dây thít bằng nhựa (dùng để buộc linh kiện
phụ kiện, kích thước: T2.5mm*L120mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341211505B/ Miếng chèn của hộp công tắc, chất liệu
nhựa, kích thước:50*40mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3412128/ Dây thít bằng nhựa (dùng để buộc linh kiện phụ
kiện, kích thước: 4*150mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341221531/ Đế vòng bi, bằng nhựa, kích
thước:50*12mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341291179/ Nút xoay thanh đẩy, bằng nhựa, kích
thước:80*50mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34139319/ Vòi phun xà phòng bằng nhựa POM, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34140486/ đầu cố định bên trong công tắc ấn bằng nhựa,
kích thước:10*5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34146363/ Kẹp dây điện bằng nhựa PA6, kt:
24mm*18mm*12mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34188316A/ Dây thít bằng nhựa (dùng để buộc linh kiện
phụ kiện, kích thước: 5*300mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 341901555/ Bọc kẹp dây bằng nhựa, kích
thước:15*7.2*15mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3420(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại Mini Van_3420(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-200124-00G/ Nắp chụp bảo vệ, bằng nhựa NEMA PLUG
PROTECTOR PP NEO/VOL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-200407-00G/ Tem LOGO, chất liệu nhựa LOGO PIECE
PC+ABS V01 TRIPPLITE 1-3K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34-200926-00G/ Dây nhựa PE xoắn, đường kính ống phi 6,
kích thước: 9.0+-1.0 SPIRAL WRAPPING BAND PE NATURAL SMART1500/TL
KANGYANG/SWB-4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 342011635/ Nắp hộp đựng xà phòng bằng nhựa PVC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 34211847/ Đế vòi phun của máy xịt rửa, bằng nhựa PVC,
đường kính: 23mm*22mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 345062/ Vòng đệm bằng nhựa, đường kính 30mm, bằng cao
su lưu hóa, dạng đặc, không xốp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 347/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code:
MHPKS101-19-15-S/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 349002461/ Dây cắt cỏ bằng nhựa, kích thước: 2.4mm,
xanh, dạng cuộn 6-8kg/cuộn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 349011530/ Dây thít bằng nhựa (dùng để buộc linh kiện
phụ kiện, kích thước: 4.8*160m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 349031331/ Bản nhựa cách điện của Pin, kích thước:
100.7*61.4*0.8mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 349091331/ Bản nhựa cách điện của Pin, kích thước:
98*50.2*0.8mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35.3/ Nhãn (phụ) bằng nhựa silicone 17mmx48 mm-không
thể hiện xuất xứ hàng hóa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35/ Dây hạt nhựa trang trí, hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35/ Dây nhựa treo tem mác 3 inch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35/ Dây treo bằng nhựa, dùng để xỏ vào tem giấy trên
giầy, size 22.86cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35/ Dây treo tem các loại (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa các loại (nhãn hiệu: ITW- 303427 SMALL
CYBERIAN CORD LOCK) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35/ Khóa nhựa nhãn hiệu: WOOJIN- BABY CLIP (II) 4444
(dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35/ Khoen khóa nhựa nhãn hiệu: FINSTERWALDER- PLASTIC
INSERT HSI150 25MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35/ Khoen nhựa các loại (khoen trượt-51) nhãn hiệu
OKSUNG- K-LL 25mm (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35/ Móc nhựa treo rèm, cỡ 5cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35/ Nhãn phụ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 350024005/ Vỏ máy vặn vít bằng nhựa kích thước
L173.5xW50 mm-W/SS FOR P/N 523024001,HOUSING SUPPORT/018063/NEW
INTERFACESTANDARD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35021-Y2V0310-Q200/ Hộp điều khiển tay quay bằng nhựa
dùng sản xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3503(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại Mini Van_3503(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 350360003/ Miếng nhựa thân ngoài máy thổi,260x60mm-PAD
PRINTING,MARKING "I",BLACK,LEFT HOUSING \ 090901004/ Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 350361003/ Miếng nhựa thân ngoài máy thổi,260x60mm-PAD
PRINTING,MARKING " O",RIGHT HOUSING Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 350738003/ Vỏ cần điều khiển máy mài- W/SS FOR P/N
525738002, HANDLE COVER PADDLE 018103, NEW HARD PLASTIC
DESIGN(215.5X86.5X34.5mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 350739003/ Vỏ máy mài bằng nhựa(192.92x60.8x31.2)mm-
W/SS FOR P/N 525739001, HOUSING SUPPORT PADDLE 018103, NEW HARD PLASTIC
DESIGN(215.5X86.5X34.5mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 350792005/ Vỏ nhựa máy mở bulong, kích thước
197*113*25.3mm-W/SS FOR 527792001,PLASTIC,HOUSING SUPPORT W/OVERMOLD\010686
P261\.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 351008/SXXK/ Miếng đệm bằng nhựa thay đổi kiểu xả nước
loại 351008/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 351050090-1/ Khung bằng nhựa, dùng trong sản xuất các
mặt hàng điện tử thông minh ASSYCOVER FRONT 30D. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 351255002/ Vỏ nhựa của máy đóng đinh kích
thước:182.3*41.5*228.6 MM- W/SS FOR P/N 526255001, HOUSING
SUPPORT/030333/RJ185V. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 351255003/ Miếng nhựa gắn thân cho máy khoan
(121.9x31.7x205 mm)- W/SS FOR P/N 526255001, HOUSING SUPPORT/030333/RRS1200.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35150-0290/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35150-0292/ Miếng nhựa nairon 35150-0292 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35151-0210/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35151-0210/ vỏ bọc công tắc, bằng nhựa PBT 35151-0210
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35151-0214/ vỏ bọc công tắc, bằng nhựa PBT 35151-0214
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35151-0219/ vỏ bọc công tắc, bằng nhựa PBT 35151-0219
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 351524002/ Núm vặn điều chỉnh tốc độ máy khoan kích
thước OD51.2XL29.3 mm bằng nhựa PA-W/SS FOR P/N 525524002, CLUTCH CAP. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 351526001/ Vỏ máy nhựa máy mài (236X86.7X34.7mm)- W/SS
FOR P/N 528526001,HOUSING COVER FOR 018156 FUEL BRAKING PADDLE GRINDER \
18V-DC RED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 351527001/ Vỏ nhựa của máy mài kích thước
(236X86.7X42.6mm)- W/SS FOR P/N 528527001,HOUSING SUPPORT FOR 018156 FUEL
BRAKINGPADDLE GRINDER \ 18V-DC RED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35156-0300/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 351572001/ Vòng điểu chỉnh hướng bằng nhựa của máy
khoan 57.9x29.2mm-W/SS FOR P/N 531572, TRIM RING 010787. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35160-YB00110-0000/ Tổ hợp công tắc bằng nhựa dùng sản
xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35162-33020-A5/ Vỏ động cơ ô tô bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 351810002/ vỏ nhựa thân của máy vặn vít- W/SS FOR
527810001HOUSING SUPPORT 010680\4V DC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 351810002-01/ Vỏ nhựa thân của máy vặn vít- W/SS FOR
527810001HOUSING SUPPORT 010680\4V DC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 351913002/ Vỏ nhựa thân máy cưa tròn 122.2*54.4*27.7mm-
W/SS FOR P/N 528913001, HOUSING SUPPORT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 351914003/ Vỏ nhựa của máy vặn vít, kích thước
122.2x54.4x21.5mm- W/SS FOR P/N 528914001, HOUSING COVER. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3521463100 Đai thít dây điện đèn xe máy bằng nhựa
SL-4N. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 352151002/ Miếng lót hộp bánh răng bằng Nhựa kích thước
OD53*H40.8 mm-W/SS FOR P/N 526151001, INNER GEAR CASE SILVER 935\010417. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 353020001/ Nắp lưng dưới bằng nhựa của điện thoại di
động,ASSY DECO BTM COMMON. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 353040001/ Thành viền điện thoại bên trái bằng nhựa của
điện thoại di động,ASSY DECO LEFT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 353040002/ Thành viền bên phải bằng nhựa, ASSY DECO
RIGHT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 353040003/ Vỏ loa ngoài bằng nhựa của điện thoại di
động, ASSY DECO ETC SPK.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 353080001/ Nắp lưng trên bằng nhựa của điện thoại di
động, ASSY DECO TOP 30ANGLE. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3-541665A00/ Jack Insulator- Vật cách điện bằng nhựa
(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3-541667A00/ Insulator- Vật cách điện bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 354554/ Nắp nhựa che ốc vít, kích thước 7.8x3.4 mm (bộ
phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- WHITE SCREW CAP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 355015/SXXK/ Bộ chuyển đổi dòng bằng nhựa (JK) loại
355015/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35680-Y5V0110-Q200/ Đế bảng điều khiển bằng plastic
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35810_8728/ Miếng nhựa kết hợp FNH-JC-E4F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 35811_8728/ Miếng nhựa kết hợp FNH-JC-E4F-L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 35812_8728/ Miếng nhựa kết hợp FNH-JC-E4F-GR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 35A/ dây trang trí đầu kéo (Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35A/ Trang trí đầu kéo (Bằng nhựa)(11.5cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 35E 42090/ Miếng đệm bằng nhựa, kích thước
28.9mm*23.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 35E 42180/ Miếng đệm bằng nhựa, kích thước
21.2mm*17.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.60330.1000/ Tay xách bằng nhựa. Model: ABS12-33
Black. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.60330.1001/ Tay xách bằng nhựa. Model: ABS12-33
Black. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.60330.2000/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc
quy. Model: ABS12-33X. Quy cách: (19.7mm*14.3mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.60330.2001/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc
quy. Model: ABS12-33X. Quy cách: (24.2mm*15.0mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.60550.1000/ Quai xách Ắc quy, bằng nhựa. Model:
ABS12-55F Black. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.60550.1001/ Quai xách Ắc quy, bằng nhựa. Model:
ABS12-55 Black. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.60550.1002/ Quai xách Ắc quy, bằng nhựa. Model:
ABS12-55L Black. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.60650.1000/ Quai xách Ắc quy, bằng nhựa. Model:
ABS12-65 Black. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.60750.1000/ Tay xách bằng nhựa. Model: ABS12-75L
Black. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.60900.1000/ Tay xách bằng nhựa. Model: ABS12-90L
Black. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.61000.1000/ Tay xách bằng nhựa. Model: ABS12-100
Black. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.61000.1002/ Tay xách bằng nhựa. Model: ABS12-100FA
Black. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.61000.2000/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc
quy. Model: ABS12-100X. Quy cách: (21.7mm*16.3mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.61000.2001/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc
quy. Model: ABS12-100X. Quy cách: (28.7mm*17.5mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.61050.2000/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc
quy. Model: ABS12-105X. Quy cách: (23mm*19mm*2mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.61050.2001/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc
quy. Model: ABS12-105X. Quy cách: (26mm*19mm*3mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.61800.1000/ Quai xách Ắc quy, bằng nhựa. Model:
ABS12-180F Black. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.62000.2000/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc
quy. Model: ABS12-200X. Quy cách: (22.4mm*21mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36.62000.2001/ Vòng nhựa, bộ phận dùng lắp ráp vỏ ắc
quy. Model: ABS12-200X. Quy cách: (27.5mm*21mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36/ Hạt trang trí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa (trang trí
dầu dây kéo nhựa) nhãn hiệu: OKSUNG: (ZP-1904 PETZL 10.5cm) (dùng để gia công
các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36/ Thanh Nhựa (11mm/5mm*100.5cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36/ Thanh Nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36/ Thanh Nhựa 5.5*5*75 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36/ THANH NHUA 50MM HS 51-4A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360040002/ vỏ nhựa của máy khoan,kích thước
200*100*31mm-W/SS FOR P/N 534040001,HOUSING COVER OF 018285\RED. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360041003/ Miếng nhựa gắn máy khoan,kích thước
200*100*31mm-W/SS FOR P/N 534041001,HOUSING SUPPORT OF 018285\RED. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360041004/ Vỏ nhựa của máy khoan kích
thước(203*98*38mm)- W/SS FOR P/N 534041002,HOUSING SUPPORT OF 018289\RED.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360047002/ Miếng kẹp bằng nhựa dùng cho máy
khoan,OD53.5xID32.3xH33.5 mm-W/SS FOR P/N 534047001 CLUTCH COLLAR \018286.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3600480202/ Accessory Holder#phụ kiện giá đỡ có in
NV350,lắp vào đầu ống hút của máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3600600101- Ống khí vào có in NV350, Inlet Tube with
silk screen, NV356E, (linh kiện của máy hút bụi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3600600101/ INLET TUBE WITH SILK SCREEN- ống khí vào có
in NV350- Linh kiện của máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3600760701/ Handle Release Button with silk screen#móc
giá treo (201C+877C) NV350,bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360092002/ Miếng nhựa chịu lực của máy
khoan,OD43.5xH5.5 mm-W/SS FOR P/N 534092001, BEARING PLATE OF 018285 \RED.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3601620701/ Latch Lower#ráp khóa NV350(201C+877C),lắp
vào đế máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360182001/ Miếng nhựa gắn máy vặn vít,OD42.9xH4.7
mm-W/SS FOR P/N 534182002, LOGO PLATE\018265. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360187001/ Vòng điều chỉnh trục bằng nhựa của máy khoan
đường kính 56.2x36.4mm-PLASTIC CLUTCH CAP W/SS FOR 533187066/ RYOBI. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360307002/ Vỏ nhựa máy vặn bu lông kích thước
141.5*38.5*223 mm- W/SS FOR P/N533307001,PLASTIC,HOUSING COVERFOR ASIA
VERSION, 018230 \18V-DC MET RED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360362002/ Vỏ nhựa máy vặn bu lông kích thước
145.5*56.5*223 mm- W/SS FOR P/N 533362001, HOUSING SUPPORT FOR ASIA VERSION,
018230\ 18V-DC MET RED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360496001/ Vỏ nhựa máy vặn bu lông kích thước
223x128x64.5mm- W/SS FOR P/N532496001,PLASTIC,HOUSING COVER,018218 \ 18V-DC
MET RED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36-05396-00A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 36-05397-00A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 360555005/ Vỏ nhựa máy vặn bu lông kích thước
223x128x61.5mm- W/SS FOR P/N 532555001, HOUSINGSUPPORT, 018218 \ 18V-DC MET
RED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360556002/ Miếng nhựa gắn vào bên trái máy thổi
(400X260X80MM)-PLASTIC,W/SS FOR P/N 533556001,BLOWER GEN2 LEFT HOUSING
018223001\ RED. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360557002/ Miếng nhựa gắn vào bên phải máy thổi
(400X260X60MM)-PLASTIC,W/SS FOR P/N 533557001,BLOWER GEN2 RIGHT HOUSING
018223001\ RED. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360633005/ Vỏ nhựa hộp số máy khoan kích thước
195.2*37.4*90.6mm- PLASTIC HOUSING SUPPORT 20V-DC W/SS FOR 538633001
HPDD25\HART 011041. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360672001/ Vỏ máy nhựa máy cưa (285X190X39mm)- W/SS FOR
P/N 532672001, HOUSING COVER \ 018262. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360673001/ Vỏ nhựa của máy cưa (285X190X39mm)- W/SS FOR
P/N 532673001, HOUSING SUPPORT \ 018262. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360724001/ Bảng nhựa chọn tốc độ máy vặn ốc vít kích
thước 41x19.8x11mm- W/SS FOR P/N 532724001,PLASTIC,SPEED SELCTOR
SLIDE/018218. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360753001/ Vỏ bảo vệ máy bắn vít bằng Nhựa PA6 kích
thước L139*W36*H189 mm-W/SS FOR P/N 536753001, HOUSING SUPPORT/ P263. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 360754001/ Vỏ bảo vệ máy bắn vít bằng Nhựa PA6 kích
thước L139*W36*H189 mm-W/SS FOR P/N 536754001, HOUSING COVER/ P263. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608587-2/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7342T-Z bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608588-0/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7342T-Z bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608589-9/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7342T-Z
bằng nhựa PMMA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608590-2/ Nút nguồn bằng nhựa HEM-7150T-Z (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608591-0/ Nút nhấn bộ nhớ bằng nhựa HEM-7150-Z (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608593-7/ Nút nhấn blutooth HEM-7150T-Z bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608594-5/ Nút nhấn mũi tên bằng nhựa HEM-7150-Z (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608595-3/ Nút nhấn Blue HEM-7150T-Z (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608610-0/ Giá đỡ LCD HEM-7342T-Z bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608612-7/ Miếng phản quang HEM-7342FZ bằng nhựa PET
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608637-2/ Nút trượt HEM-7150-Z bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608638-0/ Đế trượt bằng nhựa HEM-7150-Z (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608639-9/ Con trượt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608728-0/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7150T-Z bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608730-1/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7150T-Z
bằng nhựa PMMA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608731-0/ Nút nhấn Blue HEM-7150T-Z (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608744-1/ Giá đỡ màn hình dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7150-Z bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608825-1/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7150T-Z bằng nhựa (nhựa ABS Toray 700-314) kích thước 145.1x105.1x6mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608826-0/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7150-Z bằng nhựa (nhựa HIPS: Styrolusion 476L) kích thước
144.3x104.3x72.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608827-8/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7150-Z bằng
nhựa PET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608828-6/ Nút nguồn bằng nhựa HEM-7150T-Z (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608829-4/ Nút đồng hồ HEM-7150-Z bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608898-7/ Nắp pin máy đo huyết áp 6160-E bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608911-8/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 6160-E (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608912-6/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 6160-E (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608913-4/ Khung cố định LCD 6160-E bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608925-8/ Hộp bảo vệ máy đo huyết áp HEM-6160-E bằng
nhựa (174*102*56mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608937-1/ Nắp pin máy đo huyết áp HEM-6181-E bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608945-2/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa HEM-6181-E (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608946-0/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa HEM-6181- E (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608947-9/ Khung cố định LCD HEM-6181-E bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608965-7X/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa HEM-6232T-E (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608967-3/ Nắp pin máy đo huyết áp HEM-6232T-E bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608968-1/ Nút nhấn khới động 6232T-E bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608972-0/ Nút nhấn bluetooth 6232T-E bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3608973-8/ Giá đỡ LCD 6232T-E bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 361068001/ Miếng nhựa gắn thân máy đa năng cắt
mài,*54.4*242.64*22.9mm-W/SS FOR P/N 535068001,HOUSING SUPPORT \R8621. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 361345001/ Vỏ nhựa máy bắn ốc vít kích thước
137x43.5x191.5mm-W/SS FOR P/N 538345001, HOUSING SUPPORT \ 011025 HART
HPDD01.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 361361001/ Vỏ nhựa máy bắn ốc vít kích thước
OD60XID29.5X40mm-W/SS FOR P/N538361001,CLUTCH CAP\011025.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 361370001/ Vỏ nhựa máy bắn ốc vít kích thước
125*190*45mm-W/SS FOR P/N 538370001, HOUSING SUPPORT \ 011023001.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 361428001/ Vỏ nhựa của máy vặn vít,L193.1xW74.2xH35.5
mm-W/SS & OVERMOLD FOR P/N 533428001, HOUSING SUPPORT\018265. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 361429001/ Vỏ nhựa của máy vặn vít,L193.1xW74.2xH35.5
mm-W/SS & OVERMOLD FOR P/N 533429001, HOUSING COVER\018265. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 361454001/ Miếng nhựa PP-30 máy cưa đĩa kích thước
L243.48xW198.3xH56.34mm- HANDLE SUPPORT ASSY 011028 \ WHITE. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36302203-4/ Nút nhả ống thổi bằng nhựa, kt: 67*18*9mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 363265620395/ BỘ PHỤ KIỆN CHÂN ĐỂ TV 32", mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 364055520395/ BỘ PHỤ KIỆN CHÂN ĐẾ TV 40", mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 364355020395/ Bộ phụ kiện chân đế TIVI 43", mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 36465_8728/ Miếng nhựa nối AFU-BT6A9010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 365/ (03-OKE-4870-070)- Móc lò xo bằng nhựa 4870-070
(10x70) mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3650135/ Đầu nối B bằng nhựa nylon, kt:
3.1mm*9.5mm*20mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3650339/ Đầu nối B bằng nhựa nylon, kt:
4.4mm*12.5mm*25.2mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3653/ Vỏ nhựa 0914 002 2601, gắn vào bộ dây dẫn điện
(cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3654/ Vỏ nhựa 0914 002 2701, gắn vào bộ dây dẫn điện
(cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3655/ Vỏ nhựa 0914 003 3001, gắn vào bộ dây dẫn điện
(cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3656/ Vỏ nhựa 0914 006 0303, gắn vào bộ dây dẫn điện
(cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3657/ Vỏ nhựa 0914 006 0313, gắn vào bộ dây dẫn điện
(cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 366/ Nhãn ép nhiệt (nhãn plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3663/ Vỏ nhựa 1930 006 0446, gắn vào bộ dây dẫn điện
(cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3670/ Nắp bảo vệ BAM01LF,bằng nhựa, gắn vào bộ dây dẫn
điện (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3671/ Chốt nhựa BB-40S, gắn vào bộ dây dẫn điện, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 36780_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B24A40 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 36782_4540/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B24A70 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 368269-2/ Kẹp cố định bằng nhựa dùng cho đầu kết nối,
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3689/ Vỏ nhựa BNI0035 (BNI IOL-302-000-Z013 (183268)
gắn vào bộ dây dẫn điện (nối nguồn điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 369484001/ Miếng nhựa dùng để gắn bên ngoài máy cưa
48.75*37.7*10.4mm-W/SS FOR P/N 538484001,RELEASE LEVER \ 011048.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 36A-4S-HU(B)V/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 37/ 10 PHI-Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 37/ 8 PHI-Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 37/ Dây cước treo tem, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 37/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 37/ Tấm chốt bằng nhựa (16 PHI) dùng cho cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 37/ Tấm nhựa bảo vệ tự dính, HW-E-VTS01-01R0-V, linh
kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 37/ TẤM,MIẾNG NHỰA TRONG KHỔ 36" (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 370 B/ Dây lạt buộc 370 B, bằng nhựa, dài 370mm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 370 W/ Dây lạt buộc 370 W, bằng nhựa, dài 370mm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 370002001/ Miếng nhựa trượt chỉnh tốc độ của máy
khoan,L38.9xW22.5xH8.2 mm-W/SS FOR P/N 534002002,PLASTIC,SPEED SELCTOR SLIDE
FOR 018265. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 370-7.6 B/ Dây lạt buộc 370-7.6 B, bằng nhựa, dài
370mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3708/ Đệm nhựa G11-402, gắn vào bộ dây dẫn điện, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 370V (380x290)/ Khung hình bằng nhựa, kính (NK), ván
MDF (VN)-370 (380mm*290mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3714/ Vỏ nhựa J21DF-06V-KY-L, gắn vào bộ dây dẫn điện
(cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3715/ Vỏ nhựa J21DF-12V-KX-L, gắn vào bộ dây dẫn điện
(cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3716/ Vỏ nhựa JL10-6A18-10SE-EB, gắn vào bộ dây dẫn
điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3717/ Vỏ nhựa JL10-6A22-22SE-EB, gắn vào bộ dây dẫn
điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3718/ Vỏ nhựa JL10-8A22-22SE-EB, gắn vào bộ dây dẫn
điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3723489300/ Miếng chắn bụi nút bấm bằng nhựa
PNL1235A/FILM1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3723566-5/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7122-AU bằng
nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3725/ Nắp cách nhiệt OA-QW09S,bằng nhựa, gắn vào bộ dây
dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3728(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại K-Car_3728(20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3728/ Kẹp cố định QW-H1,bằng nhựa, gắn vào bộ dây dẫn
điện (cố định linh kiện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 37339650/ Nhãn nhựa 12000 Chiếc 0.44 Kg (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 37354770/ Nhãn nhựa 162000 Chiếc 162 Kg (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 374/ Chốt đầu dây các loại BELL CORD END DRAWCORD ENDS
(FNC# #3258) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 37491680/ Nhãn nhựa 48000 Chiếc 9.12 Kg (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3750004MA7WA-01/ Giá đỡ, chất liệu nhựa,kích thước
193.22*120.38*74.54mm-3750004MA7WA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3750008JA8WA-02/ Vỏ ngoài của sản phẩm, kích thước
91.58*64.308*21.15mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 37508260/ Nhãn nhựa 14000 Chiếc 3.85 Kg (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 375280dW500/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W500-BỘ/ 16 Kí tự (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 37655140/ Nhãn nhựa 18000 Chiếc 36 Kg (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3769|DM/ Vòng đệm bằng nhựa Polyurethane M40 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3772994DZ0WA-02/ Vỏ máy của sản phẩm, kích thước
209.83*125.48*79.30mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 37816-EKXB-B000/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 37817-EKXB-B000/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378216dH200/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H200-BỘ/ 18 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378220dW200/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W200-BỘ/ 13 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378278dW900/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W900-BỘ/ 27 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378295dH55/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H55-BỘ/ 14 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378328dW600/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W600-BỘ/ 05 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378346dW855/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W855-BỘ/ 07 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378367dW323/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W323-BỘ/ 07 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378368dW750/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W750-BỘ/ 08 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378386dH60/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H60-BỘ/ 55 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378393dH60/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H60-BỘ/ 05 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378395dW450/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W450-BỘ/ 05 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378416dW270/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W270-BỘ/ 05 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378433dW75/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W75-BỘ/ 30 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378448dW1180/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W1180-BỘ/ 10 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378450dH472/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H472-BỘ/ 29 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378461dW900/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W900-BỘ/ 16 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378462dW1297/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W1297-BỘ/ 16 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3785/ Vỏ nhựa 0916 024 3001, gắn vào bộ dây dẫn điện
(cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 378572dH110/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H110-BỘ/ 09 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378573dH45/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H45-BỘ/ 09 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3786/ Vỏ nhựa 1930 006 1541, gắn vào bộ dây dẫn điện
(cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 378626dW700/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W700-BỘ/ 09 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3787045-0/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-6232T-Z bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 378704dW1560/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W1560-BỘ/ 32 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3787050-6/ Nút trượt HEM-6232T-Z bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 378708dW551/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W551-BỘ/ 12 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378725dH635/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H635-BỘ/ 03 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3787268-1/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-8616 bằng
nhựa PET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 378733dW1000/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W1000-BỘ/ 12 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378751dW2000/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W2000-BỘ/ 17 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378752dW250/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W250-BỘ/ 03 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378760dH250/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H250-BỘ/ 37 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378772dH276/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H276-BỘ/ 15 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378775dH276/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H276-BỘ/ 13 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378777dH276/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H276-BỘ/ 15 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378869tW471/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W471-BỘ/ 169 Kí tự (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378897dW900/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W900-BỘ/ 24 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378910dW300/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W300-BỘ/ 07 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 378990dW350/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W350-BỘ/ 03 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 379007dW343/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W343-BỘ/ 06 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 379013dW1405/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W1405-BỘ/ 14 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 379015dW1550/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W1550-BỘ/ 19 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 379020dH21/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H21-BỘ/ 50 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 379022dH21/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H21-BỘ/ 07 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 37903036U/ 37903036U Miếng nhựa in thông tin hiển thị
dùng cho máy giặt. Đơn giá: 42,160.738571 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 379047dW500/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W500-BỘ/ 10 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 379055dW695/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W695-BỘ/ 10 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ (3790ER3036U) (MKC64679287) Bộ phận bảo vệ
mặt hiển thị bảng điều khiển của máy giặt 7-9kg bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ 3790ER3036U(MKC64679287)Miếng nhựa có in
thông tin hiển thị, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3790ER3036U/ Window&(MKC47160727) Miếng nhựa in
thông tin của máy giặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 379112dW600/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W600-BỘ/ 06 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 379120dH108/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H108-BỘ/ 04 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 379121dW252/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W252-BỘ/ 28 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 379141dH1290/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
H1290-BỘ/ 169 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 379155dW216/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W216-BỘ/ 26 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 379186dW700/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W700-BỘ/ 11 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 379316dW380/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W380-BỘ/ 17 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 379332dW2300/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W2300-BỘ/ 10 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 379333dW1200/ Bộ chữ của Bảng hiệu quảng cáo bằng nhựa
W1200-BỘ/ 14 Kí tự + 1 hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 37942/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 37993_4540/ Miếng nhựa kết hợp FSK-18F-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 37993_8728/ Miếng nhựa kết hợp FSK-18F-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 37994_4540/ Miếng nhựa kết hợp FSK-18M-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 37994_8728/ Miếng nhựa kết hợp FSK-18M-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 37995_4540/ Miếng nhựa kết hợp FSK/FSN4-14F-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 37995_8728/ Miếng nhựa kết hợp FSK/FSN4-14F-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 37996_4540/ Miếng nhựa kết hợp FSK/FSN4-14M-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 37DA-1030/ Miếng đệm dùng cho thiết bị tạo chế độ rung
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3806ER2007A/ 3806ER2007A Giá đỡ nút bấm (giữa). Đơn
giá: 15,477.298143 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ (3806ER3009A) (3806ER2007AM) Giá đỡ nút
bấm(giữa) điều khiển máy giặt,có ĐK 28.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3806ER3009A/ 3806ER3009A DÉCOR PANEL (3806ER3009A)Décor
Button Gía đỡ nút bấm điều khiển của máy hút bụi. Đơn giá: 6,877.942525 VNĐ
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 38163/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 38192- Máng đỡ cáp điện chuẩn U bằng nhựa plastic120
Straight section cover 120*100 dài 2 mét- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-1107-150)- Nẹp ghế bằng nhựa 1107-150
(20,5 x 1500)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-2023-M002)- Nẹp ghế bằng nhựa 2023-M002
(28.5 x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-2040-2000)- Nẹp ghế bằng nhựa 2040-2000
(24 x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-2271-001)- Nẹp ghế bằng nhựa 2271-2000
(20,5 x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-2297-002)- Nẹp ghế bằng nhựa 2297-002
(20,5 x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-2297-2000)- Nẹp ghế bằng nhựa 2297-2000
(20,5 x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-2298-002)- Nẹp ghế bằng nhựa 2298-002 (24
x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-2298-2000)- Nẹp ghế bằng nhựa 2298-2000
(24 x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 382/ (03-OKE-3604-2000)- Nẹp ghế bằng nhựa 3604-2000
(20 x 2000)mm, dùng để cố định vải nệm và mặt ghế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 382261_WE/ Miếng nhựa, kích thước 120.00 x 84.00 mm (bộ
phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- WSO310-161 COVER 2G WHITE
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 382275/ Miếng nhựa, kích thước 28.68x8.34 mm (bộ phận
dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- WSO310/4 RETAINER WH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 382290/ Đế nhựa kích thước 36x4.95 mm (bộ phận dùng cho
sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- WSO310/8 BASE WHITE PRINTED (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 382295_WE/ Miếng nhựa kích thước 29.29x35.64 mm (bộ
phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- WSO310/10 SHUTTER
RETAINER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 383/ (03-OKE-2023-510)- Nẹp ghế bằng nhựa 23125-999,
ngang 12.5mm (dùng để cố định vải nệm và mặt ghế), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 38-41144-00(1)/ Trục cuốn dây điện bằng nhựa- Linh kiện
của bếp gas,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 38-41307-00(1)/ Trục cuốn dây điện bằng nhựa- Linh kiện
của bếp gas,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 38-41308-00(1)/ Trục cuốn dây điện bằng nhựa- Linh kiện
của bếp gas,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 38611- Khớp nối máng đỡ cáp điện bằng nhựa plastic 240
Straight Section cover- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 389002281/ Phanh hãm thước bằng nhựa,46.5*48*18.9mm-
FRONT HOUSING/TTI2013C/79472RED/TPR OVERMOLDED/LOGO PLATE/HOT STAMPING/MIL
G2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 389002282/ Hộp lưng thước bằng nhựa,46.45*47.32*10.7mm-
BACK HOUSING/TTI2013C/79472RED/TPR OVERMOLDED/MIL G2/48-22-5506. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 389003039/ Hộp mặt trước của thước bằng
nhựa,81.2*79.32*24mm- FRONT HOUSING/TTI7530E/79472 RED ABS/WHITE LOGO/BLACK
TPR OVERMOLDED/COMPACT WIDE/48-22-0425. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 389003040/ Hộp lưng thước bằng nhựa,81.2*79.32*22.69mm-
BACK HOUSING/TTI7530E/79472 RED ABS/BLACK TPR OVERMOLDED/COMPACT
WIDE/48-22-0425. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 389003049/ Hộp mặt trước của thước bằng nhựa-FRONT
HOUSING/TTI7527E/79472 RED/INJECTION MOLDING/BLACK TPR/ MAGNETIC TAPE
MEASURE/NEW ASSEMBLY/ULTRASONIC DESIGN.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 389003049_03- Hộp mặt trước của thước bằng nhựa/Front
housing TTI7527E/79472 RED/BLACK TPR/GEN III LIFE CYCLE TAPE
MEASURE/48-22-0325/NEW ASSEMBLY/ UL TRASONIC DESIGN/WITH 8% REGRIND, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 389003078/ Hộp mặt trước của thước bằng
nhựa,79.32*81.20*27.00mm- FRONT HOUSING/TTI8030C/79472 RED ABS/WHITE
LOGO/BLACK TPR OVERMOLDED/COMPACT WIDE/48-22-0426. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 389003079/ Hộp lưng thước bằng
nhựa,79.32*81.20*25.69mm- BACK HOUSING/TTI8030C/79472 RED ABS/BLACK TPR
OVERMOLDED/COMPACT WIDE/48-22-0426. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 389003212/ Hộp mặt sau thước bằng nhựa-BACK
HOUSING/TTI7527E/79472 RED/BLACK TPR/ GEN3 MAGNETIC TAPE
MEASURE/48-22-0325.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 389003212_03- Hộp mặt sau của thước bằng nhựa/BLACK
HOUSING TTI7527E/79472 RED BLACK TPR/GEN III MAGNETIC TAPE
MEASURE/48-22-0325/WITH 8% REGRIND, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3890573B/ Dây thít bằng nhựa (dùng để buộc linh kiện
phụ kiện, kích thước: T2.5mm*L120mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 389300168/ Vỏ phải tay cầm máy đo chiều dài bằng nhựa
kích thước 165.00*173.30*16.15mm-RIGHT HANDLE/WM-12/TTI/79472 RED/BLACK
TPR.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 389300186/ Màn nhựa che chắn, bảo vệ bộ số cơ của máy
đo chiều dài kích thước 15.00*43.50*5.60mm-LENS/WM-12/SILKSCREEN
PRINTING/186C RED.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 389300191/ Vỏ trái tay cầm máy đo chiều dài bằng nhựa
kích thước 165.00*173.30*16.15mm-LEFT HANDLE/WM-12/TTI/79472 RED/BLACK
TPR/PERM PRINT MILWAUKEE/NEW.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 389300213/ Màn nhựa che chắn, bảo vệ bộ số hiển thị
chiều dài của máy đo chiều dài kích thước
15.00*43.50*5.60mm-LENS/WM-04F/SCREEN PRINTED 8096 WHITE.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 38935_8728/ Miếng nhựa kết hợp FSK/FSN4-B26F-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 389400079/ Vỏ trên bảo vệ bộ số hiển thị chiều dài của
máy đo chiều dài bằng nhựa kích thước 149.80*82.00*42.48mm-COUNTER UP
HOUSING/WM-12E TWO GENERATION/79472 RED/PAINT PRINTING/NEW.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 389400108/ Vỏ trái bảo vệ bộ số hiển thị chiều dài của
máy đo chiều dài bằng nhựa kích thước 65.50*99.40*60.10mm-COUNTER
HOUSING/WM-04F/8096 WHITE/SCREEN PRINTED/QS-239.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 38-95408-000/ Tấm chắn bụi bằng nhựa trong bếp ga (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 39.2/ Nhãn nhựa đã in (16.6*8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 39.2/ Tem nhãn bằng nhựa 34.5MM * 6.5MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 39/ Hình, Miếng trang trí(HURLEY SILICONE PATCH) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 39/ Tai kéo bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3900-10554-00/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho ĐTDĐ, mã
GH64-07436A (3900-10554-00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 39032/ Đĩa nhựa PE đựng sản phẩm, đường kính, phi 25cm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 39040130002-1/ Màng mỏng bằng nhựa có phủ lớp bán dẫn
bằng vàng dùng trong sản xuất màng rung điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 39077_4540/ Miếng nhựa kết hợp FSK/FSN4-B26M-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 39077_5469/ Miếng nhựa kết hợp FSK/FSN4-B26M-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 39139430/ Nắp bảo vệ cảm biến ánh sáng bằng nhựa
silicon CA08241-0571 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3920/ Trục cuốn giấy RC4-3920-000000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 392020990017/ Đệm đế bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 39213HSG/ Đạn nhựa (dây bắn mạc 125mm, dùng để treo
nhãn quần áo trong sx may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 392690/ Đế giữ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 392690909024/ Miếng trang trí giày bằng nhựa (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 39269099/ Máng điện răng lược 30x80x2000mm, bằng nhựa,
dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% trong hóa đơn 0000232 mua về chế tạo máy
Ring holder snap IVLV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 39269099/ Ốp nhựa HIPS, nguyên liệu dùng để sản xuất
Modem cáp quang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 39271HSG/ Mác ép nhiệt bằng nhựa (nhãn ép nhiệt bằng
nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 392A1794P001|DM/ Cút nối bằng nhựa để luồn cáp điện PG
9 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3940EN4002B/ Đệm xốp dạng ống bằng polyurethane không
chất dính dùng để bảo vệ ống cấp nước và giảm tiếng ồn của máy giặt, phi
6*40*20mm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3940EN4002B-N/ Đệm xốp dạng ống bằng polyurethane không
chất dính dùng để bảo vệ ống cấp nước và giảm tiếng ồn của máy giặt, phi
6*40*20mm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3945581/ Khuôn nhựa LOUVER CCL7199 MITSU MUSYO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3987/ Đệm nhựa EPU-05, gắn vào bộ dây dẫn điện, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 399.267/ Miếng đế cố định dây điện 25*18mm (bằng nhựa
màu trắng, hai mặt keo)- Linh kiện của bàn nâng hạ. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 399/ Ống dẫn sáng dùng cho ổ đĩa cứng bằng nhựa (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3A600- Máng đỡ cáp điện chuẩn U bằng nhựa plastic 240
Straight Section 240*100 dài 2 mét- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3A-CV5749612/ Bảng đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3A-CV5749711/ Bảng đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3A-LV7936613/ Miếng đệm (miếng lót) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3A-PT5731310/ Bảng đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3A-PT5815010/ Bảng đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3A-PT5815110/ Bảng đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3A-PT5815210/ Bảng đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3B11M00001-1/ Đầu nối 2FMM (Kureha) cho MTRJ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3C00316500A/ Dây nẹp cố định bằng nhựa-Code clip
4N-3C00316500A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3C01067400A/ Dây rút bằng nhựa-Wiring band-3C01067400A0
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3C01147900A/ Vít kẹp bằng nhựa-XT clip-3C01147900A0
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3C01190300A/ Vít kẹp bằng nhựa-XT clip-3C01190300A0
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3C01469700A/ Đòn bẩy khóa bằng nhựa-Lever
AS-3C01469700A1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3C01489700A/ Đòn bẩy khóa bằng nhựa-CPR
lever-3C01489700A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3C01490200A/ Cần bẩy khóa bằng nhựa (L94.9mm; W69mm;
H49.3mm)- Mattress stopper- 3C01490200A1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3C01498400A/ Dây nẹp cố định bằng nhựa-Code
band-3C01498400A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3C01498801A/ Tấm bìa phải bằng nhựa L251mm, W85mm-COVER
PLATE RIGHT-3C01498801A2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3C01498802A/ Tấm bìa trái bằng nhựa L251mm, W85mm-COVER
PLATE LEFT-3C01498802A2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3C01502400A/ Tấm bảo vệ bằng nhựa (L191mm; W69mm)-
Cover Plate- 3C01502400A2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3C01756200A/ Dây nẹp cố định bằng nhựa-Cable
clip-3C01756200A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3C01917500A/ Ống cố định bằng nhựa (L 94mm; Phi
31.8mm)-IV POLE RESIN RECEIVER-3C01917500A2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3C01917600A/ Ống cố định bằng nhựa (L 49mm; Phi
19.7mm)-CIRCULAR RESIN RECEIVER-3C01917600A1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3C01917700A/ Ống cố định bằng nhựa (L 49mm; Phi
19.1mm)-SLOTTED RESIN RECEIVER-3C01917700A1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3CMT5014/ Nhíp gắp kính quang học bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3CPT0009000/ Dây nhựa lắp van xả của két nước
(250m/cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3CPT0339902/ Miếng đệm 835E 41890 MF linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3CPT0344600/ Miếng đệm mút (18mm*16mm) bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3CPT0345200/ Miếng đệm mút (87mm*21mm) bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3CPT0348020/ Miếng đệm mút(33.5mm*20.5mm). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3CPT0348630/ Vỏ chống ồn (Linh phụ kiện của máy in
RC4-4761-000), bằng nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3D0200003/ Mảnh silicon TA3SI 60 độ, màu đen dùng để
sản xuất sản phẩm công tắc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3D110241A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3D110253A00/ Insert- Miếng chèn bằng nhựa (NVL sản xuất
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3D161871A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLIP 82712-12080 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3D162418A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3D162629A00/ Clip- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3D162713A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLIP 82711-47080 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3D162714A00/ Clamp- Kẹp Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3D650072B00/ Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3D650075A00/ Shield Cover- Vỏ chụp bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10048A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (ZYTEL 101L
15m/m)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10048A/ Ống lõi bằng nhựa để sản xuất động cơ điện
(Bobbin) (ZYTEL 101L 15m/m)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10048G/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (FR-530) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10048G/ Ống lõi bằng nhựa để sản xuất động cơ điện
(Bobbin) (FR-530) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10049F/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (15MM
FR-530(PET)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10052A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ
điện)/BOBBIN (zytel 101L) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10052F/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (2156F PBT) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10052F/ Ống lõi bằng nhựa để sản xuất động cơ điện
(Bobbin) 2156F PBT, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10060A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (ZYTEL 101L 15mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10060A/ Ống lõi bằng nhựa để sản xuất động cơ điện
(Bobbin) (ZYTEL 101L 15mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10060C/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (FR-530(PET)
15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10060C/ Ống lõi bằng nhựa để sản xuất động cơ điện
(Bobbin) (FR- 530(PET) 15MM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10068C/ Ống lõi (bằng nhựa để sản xuất động cơ điện)/
BOBBIN (GP-2156F) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10068C/ Ống lõi bằng nhựa để sản xuất động cơ điện
(Bobbin) GP-2156F, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10068D/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (20MM FR-530)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10068D/ Ống lõi bằng nhựa để sản xuất động cơ điện
(Bobbin) (20mm FR-530) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10082A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/
BOBBIN (3-TAB(15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10127A/ Bệ đỡ trục mô tơ (mặt B) (bằng nhựa, đường
kính lỗ luồn trục 3.17mm, để sx động cơ điện)/ B/R HOLDER B (PLASTIC 3.17)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10130A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (13MM ZYTEL 101L)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10130A/ Ống lõi bằng nhựa để sản xuất động cơ điện
(Bobbin) (13MM ZYTEL 101L) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10130C/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (13MM FR-530)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10130C/ Ống lõi bằng nhựa để sản xuất động cơ điện
(Bobbin) (13MM FR-530) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10141A/ Bệ đỡ trục mô tơ (mặt B) (bằng nhựa, đường
kính lỗ luồn trục 3.17mm, dài chân ren bắt vít 15.2mm)/ B/R HOLDER B (PLASTIC
3.17(15.2mm)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10145A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/
BOBBIN 9MM 2-Tab Zytel 101L, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10157A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (25MM FR-530)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10170A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/
BOBBIN (10.5MM 3-TAB(AL WIRE)), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10177A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/
BOBBIN (9MM 3-TAB(AL WIRE)), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10178A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ
điện)/BOBBIN 15MM 3-Tab (Al wire), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10205A/ Nắp ốp bệ đỡ trục (bằng nhựa)/ B/R HOLDER
COVER-B (SAMSUNG FAN MOTOR) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10206A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (8MM(ZYTEL 101L))
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10221A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (20MM Integrated
AL WIRE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10222A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/
BOBBIN (15MM Integrated PET(CORE Change)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10224A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/
BOBBIN (FR-530) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10231A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/
BOBBIN (15MM AL WIRE(SMC-M159E-A)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10231A/ Ống lõi bằng nhựa để sản xuất động cơ điện
(Bobbin) (15MM AL WIRE(SMC-M159E-A)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10232A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/
BOBBIN (20MM AL WIRE FR-530) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10235B/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/
BOBBIN (15MM LCP E130i CORE MEASEREMENT CHANGE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10248A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/
BOBBIN (20MM 3-TAB LARGE CORE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10251A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (20MM AL
3-TAB(Big CORE) FR-530) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10253A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (15MM AL
3-TAB(Big CORE) FR-530) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10257A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (15mm
Tunnel(FR530)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3E10271A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN 20MM L/WIRE TYPE
FR530 BIG CORE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F06972300A/ Khóa 2 chiều bộ chắn giường bằng nhựa
(91,5mm*24mm*14mm)-Double lock-3F06972300A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10340200A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa
(445.2mm*60.8mm*445mm)-Cover A-3F10340200A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10340300A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa
(445.1mm*60.1mm*34mm)-Cover B-3F10340300A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10349700A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa
(121.6mm*90.3mm*16.7mm)-Cover C-3F10349700A2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10351900A/ Long đền lót bằng nhựa- PLASTIC WASHER-
3F10351900A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10352800A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa
(528mm*241.7mm*41.7mm)-Cover A-3F10352800A2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10352900A/ Nắp bảo vệ bằng
nhựa(528.3mm*197.3mm*36.7mm)-Cover B-3F10352900A2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10457300A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa-EMBOUT-3F10457300A0
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10607000A/ Tay gạt bằng nhựa- LEVER AS- 3F10607000A2
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10607100A/ Giữ tay gạt bằng nhựa- LEVER
HOLDER-3F10607100A1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10608200A/ Ống hãm bằng nhựa B-Stopper jyushi
B-3F10608200A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10608300A/ Ống hãm bằng nhựa C-Stopper jyushi
C-3F10608300A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10616600A1/ Nắp bảo vệ bằng nhựa- Uchi Cap-
3F10616600A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10618800A/ Bọc xà ngang bằng nhựa- TATESAN COVER L
GREEN- L840mm- 3F10618800A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10618800B/ Bọc xà ngang bằng nhựa- TATESAN COVER L
PINK- L840mm- 3F10618800B0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10618800C/ Bọc xà ngang bằng nhựa- TATESAN COVER L
YELLOW- L840mm- 3F10618800C0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10620500A1/ Nắp bảo vệ bằng nhựa- Uchi cap Dai-
3F10620500A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10730200A0-000/ Nắp bịt bằng nhựa- bottom edge
waist-3F10730200A0-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10838300A/ Bọc xà ngang bằng nhựa- TATESAN COVER S
GREEN- L428mm- 3F10838300A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10838300B/ Bọc xà ngang bằng nhựa- TATESAN COVER S
PINK- L428mm- 3F10838300B0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F10838300C/ Bọc xà ngang bằng nhựa- TATESAN COVER S
YELLOW- L428mm- 3F10838300C0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F-110698/ Túi hơi 91C, bằng nhựa, kích thước 910mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F-110699/ Túi hơi 91T, bằng nhựa, kích thước 910mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F-110700/ Túi hơi 91F, bằng nhựa, kích thước 910mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F-110703/ Ống hút ẩm Ventilation Tube, bằng nhựa, kích
thước 1560mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F11303700A/ Nắp đậy bảo vệ chân bằng nhựa-Foot cover
A-3F11303700A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F11304200A/ Nắp đậy bảo vệ chân bằng nhựa-Foot cover
B-3F11304200A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F11344500A/ Tấm đỡ ống kết nối chân trụ bằng
nhựa-Spacer-3F11344500A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F11360801A/ Góc giảm chấn bên phải bằng nhựa-Corner
bumper RH-3F11360801A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F11360802A/ Góc giảm chấn bên trái bằng nhựa-Corner
bumper LH-3F11360802A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F-113919/ Túi 83C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F11398700A/ Nắp chụp ống chân bằng nhựa-Slide
cap-3F11398700A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F11402200A/ Nắp chụp bảo vệ ống kết nối chân trụ bằng
nhựa- JOINT ARM COVER- 3F11402200A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3F11926200A/ Ống cố định bằng nhựa (L118mm, phi
26.6mm)- Grip sleeve- 3F11926200A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3FA1-NFSJ-C01W0-GV/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3FL119-19-JV/ Tấm film RF01ASWH kích thước 1580mm*4000m
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3-FNL032/ Móc bằng nhựa (nằm trong sản phẩm đồ chơi trẻ
em), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3FPV-100637/ Nắp chắn gió trước cửa đài lái của xuồng
bằng nhựa, dài 114cm, rộng 45cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3-G6100008/ Thanh cài bằng nhựa (dùng cho bộ gảm
tốc).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3K01532900A/ Thanh khóa bằng nhựa- PLATE- 3K01532900A3
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3K01533200B/ Cần bẩy bằng nhựa-Lever-3K01533200B3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3K01639901A/ Nắp chụp xà ngang phải bằng nhựa- CASE CAP
MIGI AS- 3K01639901A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3K01639902A/ Nắp chụp xà ngang trái bằng nhựa- CASE CAP
HIDARI AS- 3K01639902A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3K01804400A/ Long đền bằng nhựa-C-type resin
washer-3K01804400A0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3LYZ-271C2/ CASE BODY (Thân vỏ nhựa) (Linh kiện nhựa
dùng cho thiết bị điện, điện tử) (kích thước 256.30 mm; nguyên liệu plastic)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3LYZ-273B1/ CASE COVER (Nắp vỏ nhựa)(Linh kiện nhựa
dùng cho thiết bị điện, điện tử) (kích thước 228.30 mm; nguyên liệu plastic)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3M110364A00/ Insert Mold- Miếng chèn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3M110632A00/ Insert Mold- Miếng chèn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3M120095A00/ Supporter Base- Đế bằng nhựa (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3M120547A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3M120579A00/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL sản xuất ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3N/ Cái kẹp cáp điện 3N, bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3N160064A00/ Kẹp bằng nhựa, dùng để sản xuất ăng ten xe
hơi-CLAMP82711-35590 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3N300706A00/ Case- Vỏ chụp nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3NE631200811000/ Vỏ thân giữa kết nối loa bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3P.00068.111/ Khung đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3P375123-1D/ Tấm che kín bộ trao đổi nhiệt trong cục
lạnh điều hòa, bằng nhựa, kích thước dài 605mm*45mm, mã 3P375123-1D- Linh
kiện dùng để sản xuất điều hòa DAIKIN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3PRC00038A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất
module camera, kích thước: 13*11.5*4.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3PRC00038B/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất
module camera, kích thước: 15.42*14.26*4.0mm. Hãng SX Haesung, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3PRC00055A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất
module camera, kích thước: 22.78*12.84*5.92mm. Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3PRC00068A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa kích thước
30.6*19.3*7.1mm, dùng cho sx module camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3PRC00080B/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất
module camera, kích thước: 15.4*11.4*3.9mm. Hãng SX: TAESUNG,Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3PRC00081A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất
module camera, kích thước: 30.6*19.3*7.mm. Hãng SX Haesung, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3PRC00085A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa kích thước
32.8*29.06*7.4mm, dùng cho sx module camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3PRC00086A/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất
module camera, kích thước: 32.8*29.06*7.4 mm. Hãng SX Haesung, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3PRC00094A/ Nắp chụp bảo vệ bằng nhựa dùng cho camera
điện thoại di động (Module cap),Model K95, kích thước 32.80*29.06 mm, Mã:
3PRC00094A.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3PRC00098A/ Nắp bảo vệ sản phẩm bằng nhựa dùng trong
sản xuất camera module, kích thước 15.1x9.3x4.3mm Nhà sản xuất DPAMS Tech,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10020E/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ
điện)/BOBBIN (zytel FR7025), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10065A/ Bệ đỡ trục A mô tơ (bằng nhựa, để sx động cơ
điện)/ B/R HOLDER A (REF use Plastic H/D) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10066A/ Bệ đỡ trục mô tơ (mặt B) (bằng nhựa, đường
kính lỗ luồn trục 3.17mm)/ B/R HOLDER B (REF Plastic H/D) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10072A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ
điện)/BOBBIN REF (MAYTAG), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10073A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN
(BMC(GP-2306F)11.5MM) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10079B/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ
điện)/BOBBIN 11.5MM, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10083A/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện/bobbin
(11.5 MM New Tunnel Type), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10083B/ Ống lõi (bằng nhựa, để sx động cơ điện)/
BOBBIN 11.5MM Lupox GP-2156F), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10085B/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (15MM(LUPOX
GP-2156F)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10098C/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (25MM FR-530)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10107A/ Ống lõi (bằng nhựa)/ BOBBIN (REF 10.5MM
SILCONE ZYTEL101) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10107A/ Ống lõi bằng nhựa để sản xuất động cơ điện
(Bobbin) (REF 10.5MM SILCONE ZYTEL101) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10113A/ Bệ đỡ trục mô tơ (mặt A) (bằng nhựa)/ B/R
HOLDER A (LG PLASTIC CLOSED) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10119A/ Bệ đỡ trục A mô tơ (bằng nhựa, để sx động cơ
điện)/ B/R HOLDER A (AMANA (LUPOL GP-2300)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10120A/ Bệ đỡ trục B mô tơ (bằng nhựa, để sx động cơ
điện)/ B/R HOLDER B (AMANA (LUPOL GP-2300)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10139A/ Bệ đỡ trục A mô tơ (bằng nhựa, để sx động cơ
điện)/ B/R HOLDER A (ALMES(LUPOL GP-2300) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10139C/ Bệ đỡ trục A mô tơ (bằng nhựa, để sx động cơ
điện)/ B/R HOLDER A (ALMES DHISHWASHER (LUPOX2306F)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10140A/ Bệ đỡ trục B mô tơ (bằng nhựa, để sx động cơ
điện)/ B/R HOLDER B (ALMES (LUPOL GP-2300) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10140C/ Bệ đỡ trục B mô tơ (bằng nhựa, để sx động cơ
điện)/ B/R HOLDER B (ALMES DISHWASHER (LUPOX 2306F)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10177A/ Gá cố định (bằng nhựa)/ BRACKET A
(EAU615240'S PBT(GY) C.I (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10177A/ Giá cố định (bằng nhựa)/BRACKET A
(EAU615240'S PBT(GY) C.I) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10177B/ Gá cố định (bằng nhựa)/ BRACKET A
(EAU615240'S PBT(BK) C.I (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10177B/ Giá cố định (bằng nhựa)/BRACKET A
(EAU615240'S PBT(BK) C.I) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10178A/ Gá cố định (bằng nhựa)/ BRACKET B
(EAU615240'S PBT(GY)HOLE1 O/G (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10178A/ Giá cố định (bằng nhựa)/BRACKET B(EAU615240'S
PBT(GY) HOLE1 O/G) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10178B/ Gá cố định (bằng nhựa)/ BRACKET B
(EAU615240'S PBT(BK) HOLE1 O/G (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10178B/ Giá cố định (bằng nhựa)/BRACKET B(EAU615240'S
PBT(BK) HOLE1 O/G) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10178G/ Gá cố định (bằng nhựa)/ BRACKET B
(EAU615240'S PBT(GY)HOLE1&3 O/G (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10178G/ Giá cố định (bằng nhựa)/BRACKET B(EAU615240'S
PBT(GY) HOLE1 &3 O/G) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10178J/ Gá cố định (bằng nhựa)/ BRACKET B
(EAU36923602 PBT(BK)drain hole1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10178J/ Giá cố định (bằng nhựa)/BRACKET (BEAU36923602
PBT(BK) DRAIN HOLE 1&3) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10188A/ Bệ đỡ trục mô tơ (mặt B) (bằng nhựa, đường
kính lỗ luồn trục 3.17mm)/ B/R HOLDER B (PLASTIC 3.17) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3R10224A/ Gá cố định (bằng nhựa)/ BRACKET B
(EAU631032'S UPPER PBT(GY)HOLE1&2&3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3S7T-14197-JA/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 3T0000/ Vỏ UPS bằng nhựa mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3T0001/ Vỏ UPS bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3T0002/ Vỏ UPS bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3T0101/ Vỏ UPS bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3T0102/ Vỏ UPS bằng nhựa mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3T0201/ Vỏ UPS bằng nhựa mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2BG22990R02/ Vòng đệm bằng nhựa các loại (phi
7mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2C904550R01-1/ Vòng đệm bằng nhựa (phi 9.5mm)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2GR50260/ Khớp nối bằng nhựa 3V2GR50260 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2HG12310R01-1/ Vòng đệm bằng nhựa các loại (phi
10mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2HG12310R02/ Vòng đệm bằng nhựa các loại (phi
10mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2HN25180/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2HN31530/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
3V2HN31530 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2HS25250Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2K034410_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2K034410_01, 20x10
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2K914570R01-1/ Vòng đệm bằng nhựa (phi 11mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2K914570R02/ Vòng đệm bằng nhựa (phi 11mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2K931770/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
3V2K931770 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2KK04570R01-1/ Vòng đệm bằng nhựa các loại (phi
9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2KK04570R02/ Vòng đệm bằng nhựa các loại (phi
9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2KV31410/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in
3V2KV31410 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2KV34040_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2KV34040_01, 10x5
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2L105010(V22A001012-0108)/ Nắp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2L204041(V22A001017-0108)/ Nắp nhựa các loại (Linh
kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2L209010(1)/ Lẫy bằng nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2L209072/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in
3V2L209072 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2L225061(1)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2L225070(1)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2L225110(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2L228050(1)/ Lẫy bằng nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV00260(V27A001001-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV00270(V27A001002-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV00280(V27A001003-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV00290(V27A001004-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV02030(1)/ Khung nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV02080(V22A001019-0108)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy
bằng nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV02091(V22A001020-0108)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy
bằng nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV02100(1)/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in),mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV02110(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV02141(V22A001021-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa các
loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV02200(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV02830(V22A001011-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa các
loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV04050(V22A001027-0108)/ Nắp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV04070(V22A001029-0108)/ Nắp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV04080(V22A001031-0108)/ Nắp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV04100(V22A001032-0108)/ Nắp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV04110(V22A001033-0108)/ Nắp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV04150(V22A001037-0108)/ Nắp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV04200(V22A001041-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa các
loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV04240(V22A001043-0108)/ Lẫy bằng nhựa các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV04250(V22A001044-0108)/ Nắp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV04260(V22A001045-0108)/ Nắp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV05060/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV05111/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV08090(1)/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in),mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV08100(1)/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in),mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV08170(1)/ Trục bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV08180(1)/ Lẫy bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV08190/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV08210(1)/ Con lăn bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV09030(V22A001050-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV09140-/ Bánh răng bằng nhựa của máy in 3V2LV09140
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV09201/ Nắp nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV09220/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV09241/ Bánh răng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV09311/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV09320/ Miếng gá, đỡ, bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11031(1)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11050(1)/ Miếng gá,đỡ bằng nhựa-linh kiện cho máy
fax, máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11060/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11070/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11080/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11150/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11201/ Khung nhựa của máy in 3V2LV11201 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11250/ Nắp nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11260(1)/ Miếng gá đỡ bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11280(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11310(1)/ Lẫy bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11320(1)/ Lẫy bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11460(V22A001051-0108)/ Khớp nối bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11480(1)/ Khớp nối bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11520(1)/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in),mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11560(1)/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in),mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11570(1)/ Khớp nối bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV11590(1)/ Lẫy bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV12131/ Trục bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV12160(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV12180/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV12190/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV12410(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV14080/ Nắp nhựa của máy in 3V2LV14080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV14090/ Trục bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV14130(V22A001053-0108)/ Nắp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV14150/ Chi tiết đóng mở của máy in 3V2LV14150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV14230/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
3V2LV14230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV19011(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa- Linh kiện của
máy in,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV19030(V22A001054-0108)/ Nắp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV19040(V22A001055-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa các
loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV19050(V22A001056-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa các
loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV24010(1)/ Khung nhựa- Linh kiện của máy in,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV24120(V22A001057-0108)/ Lẫy bằng nhựa các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV25082(1)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV25210(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV28031Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV28040/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV28050/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV28062(1)/ Khung nhựa- Linh kiện của máy in,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV28081(V22A001059-0208)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy
bằng nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV28470R01-1/ Vòng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV29050(1)/ Con lăn bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV29060/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV31160/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV31170/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV31210(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV31230(1)/ Trục bằng nhựa-linh kiện cho máy fax,
máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV31240(1)/ Trục bằng nhựa-linh kiện cho máy fax,
máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV31260(V22A001060-0108)/ Nắp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV31270(V22A001061-0108)/ Nắp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV31280(1)/ Miếng gá,đỡ bằng nhựa-linh kiện cho máy
fax, máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV31300(1)/ Lẫy bằng nhưa-linh kiện cho máy fax, máy
photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV31311(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV31440Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV34070_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2LV34070_01,
43.98x16 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV34140_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2LV34140_02, 23x23
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV34211_01/ Nhãn mác bằng nhựa 3V2LV34211_01, 72x30
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV39031(V22A001062-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa các
loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV39040(V22A001063-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa các
loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LV39051(V22A001064-0108)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy
bằng nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LVJ1040/ Lẫy bằng nhựa của máy in 3V2LVJ1040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2LVJ1060/ Trục bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2M202060(1)/ Lẫy bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2M202210(1)/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa các loại,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2M202270(1)/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa các loại,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2M202510(1)/ Lẫy bằng nhựa các loại,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2M202730(1)/ Phụ kiện bằng nhựa của sạc pin các loại
3V2M202730,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2M212051Trục bằng nhựa (linh kiện dùng cho máy in văn
phòng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2M214180Bánh răng nhựa (linh kiện dùng cho máy in văn
phòng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2M214230(1)/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-linh kiện cho
máy fax, máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2M225020.Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2M225160Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2M2J1150_01/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2M2J1150_01, 20x20
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2M402020(1)/ Lẫy bằng nhựa(Phụ kiện máy in),mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2M417170(1)/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in),mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2M534190_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2M534190_02,
49.8x99.8 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2MC34040_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2MC34040_02, 20x10
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2MS00192(V27A001007-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2ND04320-HK/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2ND08670/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy in, kích cỡ
phi 10, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2ND24290-HK/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2ND24730-HK/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2ND34100_01/ Nhãn mác bằng nhựa 3V2ND34100_01, 49x107
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2ND34110_01/ Nhãn mác bằng nhựa 3V2ND34110_01, 49x123
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM02040(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM02060(V22A001065-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM05050-01/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM05090-01/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM05090-HK01/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM05190(V22A001091-0108)/ Nắp nhựa (linh kiện máy
in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM05220(V22A001092-0108)/ Lẫy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM08011(V22A001077-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM17030(1)/ Khung nhựa(Phụ kiện máy in),mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM17170(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa- Linh kiện của
máy in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM17200Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM17210(1)/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in),Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM17300(V22A001093-0108)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM17410(V22A001094-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18060/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18070/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18080/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18090(1)/ Ống lót bằng nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18110/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18120/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18131/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18160/ Móc nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18170/ Móc nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18190/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18240/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18250(1)/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in),Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18260/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18320/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18330/ Bánh răng nhựa (linh kiện dùng cho máy in
văn phòng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18460/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18470/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18480_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2NM18480_02, 12x235
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18490_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2NM18490_02, 27x19
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18520/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18530/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18632/ Bánh răng nhựa (linh kiện dùng cho máy in
văn phòng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18650/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18660/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18710/ Bánh răng nhựa (Linh kiện dùng cho máy in
văn phòng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18730/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18750/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18790/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18800/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18820/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18830/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18860/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18870/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18890/ Móc nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18900/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18940/ Móc nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18950Bánh răng nhựa (Linh kiện dùng cho máy in văn
phòng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM18980_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2NM18980_02,
11.85x6 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM34020_03/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2NM34020_03, 29x64
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM34060_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2NM34060_02, 14x72
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NM34070_02/ Nhãn dán bằng nhựa 3V2NM34070_02, 26x90
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NR00530-2020/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in,
P2100 BUSH EXIT WITH PACKING, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NRJ1050(V22A002005-0108)/ Trục bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NRJ1060(V22A002006-0108)/ Trục bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NRJ1070(V22A002007-0108)/ Chi tiết đóng mở (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NRJ1080(V22A002008-0108)/ Lẫy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NRJ1110(V22A002009-0108)/ Móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NRJ1121(V22A002022-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NRJ1131(V22A002023-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NRJ1140(V22A002012-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NRJ1150(V22A002013-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NRJ1160(V22A002014-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NRJ1170(V22A002015-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NRJ1200(V22A002016-0108)/ Chi tiết đóng mở (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NRJ1210(V22A002017-0108)/ Chi tiết đóng mở (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NRJ1230(V22A002018-0108)/ Lẫy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NRJ1240(V22A002019-0108)/ Lẫy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NX04150(V22A001099-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NZ05230/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2NZ17030(1)/ Móc nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P700030(V27A002003-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P700090-2020/ Khay đựng giấy trong máy in, P2100
TRAY MPF UNIT(CN)ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P702040(1)/ Khung nhựa,Linh kiện của máy in,mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P702050(V22A001114-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P702060(V22A001115-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P702070(V22A001116-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P702090(V22A001117-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P702110/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
3V2P702110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P704020(V22A001118-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P704090(V22A001123-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P704110(V22A001125-0108)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P704160(V22A001110-0108)/ Lẫy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P704260/ Nắp nhựa dùng cho máy in 3V2P704260 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P706020(V22A001126-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P708010(V22A001127-0108)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P708020(V22A001129-0108)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P708030(V22A001131-0108)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P708040(V22A001133-0108)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P708050(V22A001135-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P708060(V22A001100-0108)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P708070(V22A001101-0108)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P708111(V22A001137-0108)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P711140/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P714040/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P714050(V22A001139-0108)/ Trục bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P714060(V22A001140-0108)/ Trục bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P719020(V22A001141-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P724370/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P724370-01/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P725021/ Khung nhựa(Phụ kiện máy in),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P725030(1)/ Khung nhựa(Phụ kiện máy in),mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P725050(1)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa(Phụ
kiện máy in),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P725090(1)/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P725100(1)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa(Phụ kiện máy
in),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P725110(1)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa(Phụ
kiện máy in),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P725130/ Miếng gá đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
3V2P725130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P728021(V22A001142-0108)/ Tấm dẫn hướng và tách giấy
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2P731020(V22A001103-0108)/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R104010/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 3V2R108010(V26A003005-0108)/ Nắp nhựa (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: 3V2R200020(V27A002001-0108)/ Nắp nhựa (xk) |