Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39269099: 526258001/ Vỏ nhựa để dẫn luồng khí ra ngoài Dia 102*28.6mm của máy cưa- PLASTIC,FAN BAFFLE\030333. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5264-02P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 5264-04P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 5264-05/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5264-07/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 526693001/ Miếng nhựa gắn thân sau của máy,210.1*150.2*42.7mm-PLASTIC,TAIL COVER TPU\010529\18V-DC\GREYHàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 526695001/ Thanh hướng dẫn bằng nhựa của máy đóng đinh kích thước 75*36*14.1mm-PLASTIC,DRIVER GUIDE COVER PA010529 \ 18V-DC\YELLOWHàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 526695001-02/ Thanh hướng dẫn bằng nhựa của máy đóng đinh kích thước (75x36x14.1mm)-PLASTIC,DRIVER GUIDE COVER PA010529 \ 18V-DC\YELLOWHàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 526754001/ Trục đẩy của máy vặn vít bằng nhựa Kích thước 16*5*6.2mm-PLASTIC,PUSHER SHAFT PP010529\18V-DC GREY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 526754001-02/ Trục đẩy của máy vặn vít bằng nhựa Kích thước 16*5*6.2mm-PLASTIC,PUSHER SHAFT PP010529\18V-DC GREYHàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 526755001/ Khóa chốt bằng nhựa của máy đóng đinh 320*320*300mm-PLASTIC,LATCH PA6N104 010529 \18V-DC GREYHàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 526755001-03/ Chốt định vị bằng nhựa của máy (320x320x300mm)-PLASTIC,LATCH PA6N104 010529\18V-DC GREY. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 526760001/ Tay cầm trên bằng nhựa của máy cắt cành kích thước 206x30x168mm-PLASTIC,HANDLE W/ OVERMOLD \ 090309.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 526764002/ Tay cầm trên bằng nhựa của máy cắt cành kích thước 212x38x192mm-PLASIC, D HANDLE \ BLK \ PP-35090 NC803.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 526800001/ Vỏ tay cầm phía dưới của máy cắt cỏ bằng nhựa (210.5x207.55x63.5mm)- PLASTIC, FRONT HANDLE SUPPORT \ PA6+30GF \ 090978001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 526907002/ Vòng đệm bằng nhựa của máy cắt cỏ đường kính 22x5mm, Mới 100%- PLASTIC, WASHER BLOCK FOR 40V SNOW THROWER. (nk)
- Mã HS 39269099: 526978001-01/ Vỏ nhựa của pin máy điện tử- PLASTIC, 18V BATTERY HOLDER COVER \ 090937. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 526978001-02/ Vỏ nhựa của pin máy điện tử- PLASTIC, 18V BATTERY HOLDER COVER \ 090937. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 526979001-01/ Vỏ nhựa của pin máy điện tử- PLASTIC, 18V BATTERY HOLDER \ 090937. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 526979001-02/ Vỏ nhựa của pin máy điện tử- PLASTIC, 18V BATTERY HOLDER \ 090937. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 527/ Dây thít IT18FL (110mm) (bằng nhựa) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 527058003/ Miếng nhựa chắn bảo vệ đầu lưỡi cưa kích thước(140x170x80mm)-PLASTIC, GRASS SHIELD, FOR ARBORLESS TRIMMER HEAD \ 090987013.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 527058003_03/ Miếng nhựa chắn bảo vệ đầu lưỡi cưa-PLASTIC, GRASS SHIELD, FOR ARBORLESS TRIMMER HEAD \ 090987013.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 527262002/ Miếng đệm lót bằng nhựa- phụ kiện của máy vặn vít Kích thước: 15.6*12.2*12.8mm-PLASTIC,NO-MAR PAD\TPU GREEN\ 010528.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 52744418/ Thang xếp bằng nhựa composite 52744418, quy cách 1250 x 480 x 160mm (xk)
- Mã HS 39269099: 52744618/ Thang xếp bằng nhựa composite 52744618, quy cách 1850 x 560 x 190mm (xk)
- Mã HS 39269099: 52744818/ Thang xếp bằng nhựa composite 52744818, quy cách 2450 x 630 x 190mm (xk)
- Mã HS 39269099: 52745518/ Thang xếp bằng nhựa composite 52745518, quy cách 1520 x 518 x 182mm (xk)
- Mã HS 39269099: 52745618/ Thang xếp bằng nhựa composite 52745618, quy cách 2194 x 152 x 579mm (xk)
- Mã HS 39269099: 52745718/ Thang xếp bằng nhựa composite 52745718, quy cách 2133 x 579 x 182mm (xk)
- Mã HS 39269099: 52745818/ Thang xếp bằng nhựa composite 52745818, quy cách 2682 x 152 x 640mm (xk)
- Mã HS 39269099: 52746018/ Thang xếp bằng nhựa composite 52746018, quy cách 3169 x 152 x 731mm (xk)
- Mã HS 39269099: 527548004/ Vách ngăn động cơ bằng nhựa- PLASTIC, BAFFLE \ PP \ BLACK \090422001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 527548005/ Vách ngăn động cơ làm bằng nhựa (248x160x58mm)-PLASTIC, BAFFLE \ PP \ BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 527648008/ Vỏ trên tay cầm máy bơm cao áp, nhựa pp (268x52x20mm)-HANDLE \ UPPER \ RY141812MT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 527648008_04/ Vỏ trên tay cầm máy bơm cao áp, nhựa pp 268x52x20mm- HANDLE \ UPPER \ RY141812M- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 527648008-01/ Vỏ trên tay cầm máy bơm cao áp, nhựa pp 268x52x20mm- HANDLE \ UPPER \ RY141812M- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 527648009/ Tay cầm dưới, nhựa pp, cho máy rửa cao áp, (268x52x26mm)-HANDLE \ LOWER \ RY141812MT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 527648009_04/ Tay cầm dưới, nhựa pp, dùng cho máy rửa cao áp, 268x52x26mm- HANDLE \ LOWER \ RY141812MT- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 527648009-01/ Tay cầm dưới, nhựa pp, cho máy rửa cao áp, 268x52x26mm- HANDLE \ LOWER \ RY141812MT- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 527784005/ Cổ bọc đầu dây điện bằng nhựa- TERMINAL PLASTIC SLEEVE \ RY14122.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 527788001/ Chốt kẹp bằng nhựa dùng cho máy vặn vít (34*14*9)-LATCH FOR MICRO SWITCH\ 010662. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 527788001-02/ Chốt kẹp bằng nhựa dùng cho máy vặn vít-LATCH FOR MICRO SWITCH\ 010662. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 527788001-03/ Chốt kẹp bằng nhựa dùng cho máy vặn vít-LATCH FOR MICRO SWITCH\ 010662. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 527793001/ Vỏ nhựa máy mở bulong, kích thước 196.97*154.95*25.26mm-PLASTIC,HOUSING COVER 010686\18V-DC GREEN\P261.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 527809001/ Vỏ nhựa của máy vặn vít, kích thước 127.6x145.3x22mm- PLASTIC,HOUSING COVER 010680 \ 4V-DC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 527809001-03/ Vỏ nhựa của máy vặn vít, kích thước (127.6x145.3x22mm)- PLASTIC,HOUSING COVER 010680 \ 4V-DC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 527854/ Bao chốt cắm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 5279011500/ Màng chống xước SPV-P-367KEP(160MMX200M) (xk)
- Mã HS 39269099: 527932004/ Vỏ máy bên trái bằng nhựa PA6 size 205x275x20mm, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-LEFT HOUSING (PLASTIC).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 527932005/ Vỏ máy bên phải bằng nhựa PA6 size 205x275x20mm, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-RIGHT HOUSING(PLASTIC).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 527932006/ Cò súng xịt rửa nước bằng nhựa size 60x35x50mm, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-TRIGGER(PLASTIC).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 527932007/ Khóa cò súng xịt bằng nhựa D10x35mm, dùng để khóa cò súng của máy xịt rửa cầm tay-BOTTOM(PLASTIC).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 527932012/ Đầu bơm nạp thải bằng nhựa PA66, D50x75, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-PUMP INLET & OUTLET.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 527932013/ Đầu nạp bằng nhựa PA66, D32x45, dùng cho máy xịt rửa cầm tay-INLET \ 090079448.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 528060001/ Vỏ động cơ điện bằng nhựa (một bộ phận của máy khoan cầm tay) (156.7*50.3*50.3 mm)- PLASTIC, MOTOR HOUSING 030287003\GREEN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 528075001/ Miếng đệm ròng rọc bằng nhựa-PLASTIC, PULLEY BASE\25.4CC RYOBI TRIMMERS.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 528075001-01/ Miếng đệm ròng rọc bằng nhựa-PLASTIC, PULLEY BASE\25.4CC RYOBI TRIMMERS.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 528227001/ Miếng nhựa gắn tay cầm máy bắn đinh kích thước 231x91.4x32mm-PLASTIC,HOUSING SUPPORT WITH OVERMOULD \R2851. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 528228001/ Miếng nhựa gắn tay cầm máy bắn đinh kích thước 231x91.4x32mm-PLASTIC,HOUSING COVER WITH OVERMOULD \R2851. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 528499001/ Kẹp dây điện bằng nhựa của máy bơm áp lực cao- PLASTIC, ELECTRIC CORD CLAMP- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 528499001_01/ Kẹp dây điện bằng nhựa của máy bơm áp lực cao- PLASTIC, ELECTRIC CORD CLAMP- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 528521001/ Chốt nhựa che đầu tiếp điểm của pin (D6.6*3.2 mm)-PLASTIC, TAMPER INDICATOR PLUG CBP-58V20 \ BLACK> Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 528521001-01/ Chốt nhựa che đầu tiếp điểm của pin-PLASTIC, TAMPER INDICATOR PLUG CBP-58V20 \ BLACK> Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 528596002/ Miếng nhựa gắn máy mài OD 50xL5.75 mm- PLASTIC, FANSIDE ENDCAP, PA66-GF50, RED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 528602001/ Cánh quạt nhựa bộ phận của máy cưa kích thước 12.5X45.5mm-PLASTIC,FAN.ZYTEL.70G33.PA66+33% GF.FAN, STRAIGHT, 13XOD45.5XID5 NPD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 528721000/ Dây kéo bằng nylon-STRING LINE \ 0.095" SPEED FRANCE \ BROWN AND ORANGE \ BULK.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 528731005/ Khiên bảo vệ lưỡi cắt của bộ cắt cỏ bằng nhựa PA6 khung thép (280x180mm)- GRASS SHIELD \ SS TRIMMER \ ARBORLESS \ BLK \ PP-35090 NC803. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 528751001/ miếng nhựa chèn cho giá đỡ,L329xW13.1xH16.4 mm-PLASTIC, BIT HOLDER\ 018168. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 528917001-03/ Nút công tắc nhựa- PLASTIC, F\R BUTTON\ 010690\4V-DC DREY- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 528919001-02/ Nút khóa bằng nhựa của máy vặn vít 32.2x17.6x13.3mm- PLASTIC, LOCKING BUTTON 010690\4V-DC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 528948005/ Núm xoay bằng tay của bộ cắt tỉa cầm tay bằng nhựa PA6 (13x64mm)- "T" TYPE KNOB HEAD/ PLASTIC/ LIGHT GRAY#490800360. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 528948008/ Đầu núm chữ T bằng nhựa (63.86x19.76x33.44m)- T TYPE KNOB HEAD/ PLASTIC/ RED#490107060. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 528996001/ Miếng nhựa gắn máy vặn ốc vít kích thước 50*9*2mm- PLASTIC,COIN CELL COVER \ 018155. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529062002/ Đầu dẫn xà bông bằng nhựa PP của máy rửa áp lực, kích thước 21.5x15x11mm-SOAP PIPE INLET ADAPTER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529267001/ Vỏ tay cầm bằng nhựa ABS kích thước 420x60x30mm- PLASTIC,FRONT UPPER HANDLE SUPPORT\ABS\090993. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529269001/ Vỏ tay cầm bằng nhựa ABS- PLASTIC,REAR UPPER HANDLE SUPPORT\090993. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529269004/ Vỏ tay cầm bằng nhựa dùng cho máy cắt cỏ (38x411mm)- PLASTIC,REAR UPPER HANDLE SUPPORT \ 090299009. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529287001/ chốt bằng nhựa cho máy thổi(114mmx52mm)- PLASTIC,FIXING PLATE FOR ADJUSTMENT GEAR\NATURAL\PA6+30GF. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529374001/ Cần nhựa gạt hướng xoay của máy vặn ốc, kích thước 30.5*22.9*16.6-PLASTIC,LOCKOFF SHUTTLE 018092/18V-DC BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529404002/ Miếng nhựa ốp tay cầm bằng nhựa PP- PLASITC,LEFT HANDLE HOUSING \ PP \ HYPER GEEEN 544 \ 090264001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529405002/ Miếng nhựa ốp tay cầm bằng nhựa PP- PLASTIC,RIGHT HANDLE HOUSING \ PP \ HYPER GEEEN 544 \ 090264001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529408002/ Miếng nhựa PP- PLASTIC, TAIL CONE \ PP \ GREEN \ 090264XXX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529428001/ Chốt tròn bằng nhựa cho máy thổi(50mmx33mm)- PLASTIC,PLUG BETWEEN RUBBER AND REAR COVER\GREEN544\ABS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529429001/ Miếng nhựa ốp tay cầm bên trái máy thổi (214x111mm)- PLASITC,LEFT HANDLE HOUSING (WITH OVERMOLD)\090267 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529429001-05/ Miếng nhựa ốp tay cầm bên trái máy thổi- PLASITC,LEFT HANDLE HOUSING (WITH OVERMOLD)\090267 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 529430001/ Miếng nhựa ốp tay cầm bên phải máy thổi (214x111mm)- PLASTIC, RIGHT HANDLE HOUSING (WITH OVERMOLD) \ 090267 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529430001-05/ Miếng nhựa ốp tay cầm bên phải máy thổi- PLASTIC, RIGHT HANDLE HOUSING (WITH OVERMOLD) \ 090267 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 529431002/ Vòi phun bằng nhựa của máy thổi lá cây-PLASTIC, NOZZLE \ GRAPHITE GRAY.Hàng mới 100%. Size: (420x88x88)mm. Hàng mới (nk)
- Mã HS 39269099: 529433001/ Miếng ốp thân máy thổi bằng nhựa- PLASTIC, INLET HOUSING \ 090267. Kích thước: (270x130x115)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 529434001/ Miếng nhựa phía sau máy thổi \090267- PLASTIC,TAIL CONE\090267. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 529435001/ Thanh nhựa dùng để dẫn gió vào máy thổi-PLASTIC, GUIDE VANE \ 090267 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 529435001_01/ Thanh nhựa dùng để dẫn gió vào máy thổi-PLASTIC, GUIDE VANE \ 090267 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 529436001/ Miếng nhựa bảo vệ đầu vào của máy thổi- PLASTIC,GUARD INLET \ 090267 Hàng mới 100%. Kích thước: (230X130X65)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 529437004/ Cánh quạt bằng nhựa (bộ phận của máy thổi)-PLASTIC, FAN(INCLUDING INSERT NUT) \GREEN\PC+ABS\090267 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529459004/ Mảnh nhựa tay cầm bên trái 322x118mm-PLASTIC, LEFT REAL HANDLE FOR NEW SWITCH-VS72 INSERT \ABS \ 090268.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529460004/ Mảnh nhựa tay cầm bên phải 322x118mm-PLASTIC, RIGHT REAL HANDLE FOR NEW SWITCH-VS72 INSERT \ABS \ 090268.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529537001/ Thân nhựa cho tay cầm máy cắt cỏ (183x65 mm)- PLASTIC, REAR HANDLE LEFT \ W/ OVERMOLD \ ABS+TPE \ 090266. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529538001/ Thân nhựa cho tay cầm máy cắt cỏ (183x65mm)- PLASTIC, REAR HANDLE RIGHT \ W/OVERMOLD \ ABS+TPE \ 090266. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529539001/ Thân nhựa che mô-tơ máy cắt cỏ (138x130 mm)- PLASTIC, MOTOR HOUSING LEFT \ ABS \ 090266. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529540001/ Thân nhựa che mô-tơ máy cắt cỏ(138x130 mm)- PLASTIC, MOTOR HOUSING RIGHT \ ABS \ 090266. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529546001/ Tay cầm bằng nhựa cho máy cắt cỏ đường kính D30mm- PLASTIC, ASSIST HANDLE \ PP \ 090266. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529656001/ vỏ nhựa ABS bảo vệ cần điều chỉnh độ cao của máy cắt cỏ (58x48mm)- PLASTIC, ADJUST HEIGHT HANDLE \ 090993. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 529731001/ Bệ cố định thân quạt bằng nhựa- FAN, STAGE 2/ 090159001 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529733001/ Vòi giảm tốc làm từ nhựa PE (NOZZLE, REDUCER, CONSTANT AREA/ 090159001), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529735002/ Thân ống hút của máy thổi bằng nhựa- INTAKE HOUSING/GREY/090249002 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529735002_05/ Thân ống hút của máy thổi bằng nhựa- INTAKE HOUSING/GREY/090249002 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 529772002/ Thân ống hút của máy thổi bằng nhựa,210x180x150mm- INTAKE HOUSING, HANDLE SPRING.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529772003/ Đáy vỏ của máy thổi bằng nhựa,dùng để bảo vệ động cơ làm khung đỡ cho cánh quạt (150x160mm)- PLASTIC, INTAKE HOUSING\TAN\095159008.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529778001/ Vòng đệm chống run phía trước máy thổi bằng nhựa-SPACER \ VIBRATION ISOLATING FRONT \ 090159001.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529840002/ Miếng nhựa dùng để bảo vệ bộ phận bên trong máy thổi- REAR HOUSING\ AXIAL BLOWER.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529840002_01/ Miếng nhựa dùng để bảo vệ bộ phận bên trong máy thổi- REAR HOUSING\ AXIAL BLOWER.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 529840003/ Miếng nhựa dùng để bảo vệ bộ phận bên trong máy thổi- PLASTIC, REAR HOUSING\BLACK\095159008.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 529840003-01/ Miếng nhựa dùng để bảo vệ bộ phận bên trong máy thổi- PLASTIC, REAR HOUSING\BLACK\095159008.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 52GRM1000002-4/ Lõi nhựa 52GRM1000002 dùng cho máy biến áp (xk)
- Mã HS 39269099: 52Q/ Thùng nhựa giữ nhiệt đa năng loại 52Q, có kích thước: 74.5X 46.0 X 45.5 (cm), HSX: POLYMER VIET NAM CO., LTD hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 52QT/ Thùng nhựa giữ nhiệt đa năng loại 52Q màu trắng, có kích thước: 74.5X 46.0 X 45.5 (cm), HSX: POLYMER VIET NAM CO., LTD hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269099: 53/ Khoen (nk)
- Mã HS 39269099: 53/ Khoen, khóa, kẹp (nk)
- Mã HS 39269099: 53/ Miếng trang trí đầu dây kéo (nk)
- Mã HS 39269099: 53/ Nhãn mác cao su,PVC (nk)
- Mã HS 39269099: 53/ Trang trí đầu khóa kéo (nk)
- Mã HS 39269099: 53/ Vật trang trí 15mm (nk)
- Mã HS 39269099: 53/ Vỏ nhựa F31MSP-03V-KX, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 40x12.7x33.6mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530/ Dây thít IT18R (100mm) (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530001004/ Vỏ thân của bộ cắt cỏ bằng dây cầm tay bằng nhựa PA6(100x50mm)- PLASTIC, UPPER HOUSING \ DARK GREY 8004 \ ARBORLESS S/H \ UL \ IMPROVED. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 530-0080-001/ Đinh tán bằng nhựa (1Packs 25pce) (nk)
- Mã HS 39269099: 53016230 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP ST 1/2 '' RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 5301850102/ Support Plate Left#miếng nhựa hỗ trợ trái NV355,bằng nhựa,lắp bên trái của bệ của máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: 5301870102/ Support Plate Right#miếng nhựa hỗ trợ phải NV355,bằng nhựa,lắp bên phải của bệ của máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: 53024/ Tấm đỡ điện cực bằng nhựa PP của máy mạ cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: 530366001/ Vỏ đáy của bộ cắt cỏ bằng dây cầm tay bằng nhựa PA6 (100x45mm)- PLASTIC LOWER HOUSING\ ARBORLESS STRING HEAD\ DARK GREY 8004. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 530-405060--01/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-4051004-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-4051006-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-4051049-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-4051056-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-4051059-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-4051064-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-4051065-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-4051109-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-4051110-00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-405489--01/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-405490--00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-405491--00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-405492--00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-405578--00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-405732--00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-405734--01/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-405754--03/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-405755--02/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-405757--00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-405758--01/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-405801--00/ Khay đựng linh kiện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-405896--00/ Khay bằng nhựa đựng linh kiện sản phẩm để lắp ráp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-405897--00/ Khay bằng nhựa đựng linh kiện sản phẩm để lắp ráp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530-405976--00/ Khay bằng nhựa đựng linh kiện sản phẩm để lắp ráp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530455002/ Núm vặn bịt đáy vỏ của bộ cắt cỏ bằng dây cầm tay bằng nhựa: PA6(75x33mm)- PLASTIC, BUMP KNOB\ ARBORLESS STRING HEAD\ GREEN 490544060. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 530455002-10/ Núm vặn bịt đáy vỏ của bộ cắt cỏ bằng dây cầm tay bằng nhựa: PA6(75x33mm)- PLASTIC, BUMP KNOB\ ARBORLESS STRING HEAD\ GREEN 490544060. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 531/ Dây thít IT18R (100mm) (bằng nhựa) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531029001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa bịt đầu thước- PLASTIC, ENDCAP OUTER \ BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531051001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa bịt đầu thước- PLASTIC, ENDCAP INNER \ GRAY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531055001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định ống thủy- PLASTIC, HOLDER UV VIAL \ WHT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531056001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định ống thủy- PLASTIC, ANCHOR \ BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531059001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- miếng nhựa cố định pin,91.3x48.3x5.6 mm- PLASTIC, DOOR BATTERY COMPARTMENT \ BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531061001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định ống thủy,L93.9xW53.2xH17.1 mm- PLASTIC, COMPARTMENT BATTERY \ BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531067001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng chụp bằng nhựa- PLASTIC, HANDLE FEMALE \ BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531068001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng chụp bằng nhựa- PLASTIC, HANDLE MALE \ BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531082-2019/ EPS-SSNW-EP69-01154A (SBOM)-Miếng đệm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 5311030202/ Crevice Tool#ống hút phẳng NV355(9C),lắp vào ống hút của máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39269099: 53111220 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP ST-M 20x1,5 RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 53111230 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP ST-M 25x1,5 RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 53111240 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP ST-M 32x1,5 RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 53111250 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP ST-M 40x1,5 RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 53111250|DM/ Cút luồn dây điện bằng nhựa M40 (nk)
- Mã HS 39269099: 531169001/ Móc treo bằng nhựa gắn trên sản phẩm,207.3x49.5x38.4 mm- PLASTIC, HANG ASSIST\ FOR PACKAGING. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531170001/ ốc vít bằng nhựa, đường kính ngoài 8mm- PLASTIC, MACHINE SCREW\ M8X1.25P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531171001/ ốc vít bằng nhựa, đường kính ngoài 8mm- PLASTIC, BINDING POST\ M8X1.25P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531172002/ Vỏ nhựa máy cắt cỏ \ 090813XXX-PLASTIC,DECK\PP \ BLACK \ FIT WITH 11MM AXLE AND WITH COOLER \ 090813XXX- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 531172002_02/ Vỏ nhựa máy cắt cỏ-PLASTIC,DECK\PP \ BLACK \ FIT WITH 11MM AXLE AND WITH COOLER \ 090813XXX- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 531172009/ Vỏ nhựa máy cắt cỏ-PLASTIC,DECK\PP 92164\BLACK/090515_TOOL "H"- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531172009-01/ Vỏ nhựa máy cắt cỏ-PLASTIC,DECK\PP 92164\BLACK/090515_TOOL "H"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 53119100 Ốc vặn đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP GMP-GL-M 12x1,5 RAL 9005 BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 53119120 Ốc vặn đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP GMP-GL-M 20x1,5 RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 53119130 Ốc vặn đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP GMP-GL-M 25x1,5 RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 53119150 Ốc vặn đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP GMP-GL-M 40x1,5 RAL 9005 BK (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 531194002/ Tay cầm bên trái máy thổi bằng nhựa-LH HANDLE HALF GREEN W/OVER MOLD, HANDLE SPRING.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531194002_01/ Tay cầm bên trái máy thổi bằng nhựa-LH HANDLE HALF GREEN W/OVER MOLD, HANDLE SPRING.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 531195002/ Tay cầm bên phải máy thổi bằng nhựa-RH HANDLE HALF GREEN W/OVER MOLD, HANDLE SPRING.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531195002_01/ Tay cầm bên phải máy thổi bằng nhựa-RH HANDLE HALF GREEN W/OVER MOLD, HANDLE SPRING.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 531196001/ Miếng đệm cho công tắc bấm bằng nhựa-THROTTLE ACTIVATOR, CRUISE CONTROL/090159001.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531234001/ Miếng nhựa gắn vào bên trái động cơ máy thổi (72X60X30MM)-PLASTIC, MOTOR CAGE, LEFT \018191001,BLACK. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: 531235001/ Miếng nhựa gắn vào bên phải động cơ máy thổi (72X60X30MM)-PLASTIC, MOTOR CAGE, RIGHT \018191001. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: 531249001/ Bệ cố định thân quạt bằng nhựa- FAN, STAGE 1, EXPAND IT/ 090159001 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531350002/ Vỏ nhựa của máy vặn vít 49.1*21.3mm-PLASTIC,REAR HOUSING PA66-G50/010787001.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531350004/ Vỏ nhựa phía sau của máy khoan-PLASTIC,REAR HOUSING PA66-G50 NAL\010803. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531368003/ Miếng nhựa bảo vệ cửa thông hơi của máy thổi-INTAKE GUARD\ AXIAL BLOWER\ TAN.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531368003-01/ Miếng nhựa bảo vệ cửa thông hơi của máy thổi-INTAKE GUARD\ AXIAL BLOWER\ TAN.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 531435001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thủy,12.4x7.9x3.8 mm- PLASTIC,BRAKE PAD \015012001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531438001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy,L59.0xW48.3xH27.8 mm- PLASTIC, END CAP, OUTER, ANZ BOX LEVEL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531439001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy,L34.7xW26.2xH26.1 mm- PLASTIC, END CAP, INNER, ANZ BOX LEVEL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531439002/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy- PLASTIC, END CAP, INNER, BOX LEVEL FOR EMEA.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531441001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy PLASTIC, PLUMB VIAL COVER W GRIP WALL, ANZ BOX LEVEL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531442001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy,OD40.9xID34.7xH18.5 mm- PLASTIC, SUPPORT, PLUMB VIAL, ANZ BOX LEVEL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531444001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy- PLASTIC, ANCHOR, CENTER VIAL, ANZ BOX LEVEL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531445002/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy,L69.3xW28.4xH31.2 mm-PLASTIC, SUPPORT, CENTER VIAL, ANZ BOX LEVEL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531502002_03- Plastic grass shield edger PP-BJ550- Tấm nhựa PA66 dùng chắn cỏ của máy cắt cỏ- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 531574001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ,66.5 x35.3x16.7 mm-PLASTIC, CENTER VIAL ANCHOR, MIL COMPACT LEVEL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531579002/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ,61.1x25.2x36.5 mm-PLASTIC, CENTER VIAL HOLDER, MIL COMPACT BOX LEVEL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531579004/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ,52x20.5x20 mm-PLASTIC, CENTER VIAL SURROUND, MIL COMPACT BOX LEVEL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531580001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ,L58xW36.9xH13.6 mm-PLASTIC, PLUMB COVER W/ GRIP, MIL COMPACT LEVEL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531581001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ,45.2x31.5x8.6 mm-PLASTIC, FRONT PLUMB COVER, MIL COMPACT LEVEL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531583001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ,72.4x39x6.7 mm-PLASTIC, PLUMB WEDGE, MIL COMPACT LEVEL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531585001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ,50.6x30.9x25.1 mm-PLASTIC, END CAP, MIL COMPACT LEVEL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531624001/ Miếng nhựa gắn thước thủy,L50.2xW21.8xH19.9 mm-PLASTIC, CENTER VIAL SURROUND.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531625001/ Miếng nhựa gắn thước thủy,L60.7xW26.3xH22.8 mm-PLASTIC, CENTER VIAL HOLDER.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531629001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng-Miếng nhựa gắn thước thuỷ-PLASTIC, HANDLE HALVE.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531630001/ Miếng nhựa gắn thước thủy,L72.5xW59.9xH13.7 mm-PLASTIC, PLUMB CARTRIDGE.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531631001/ Miếng nhựa gắn thước thủy,L72.4xW59.9xH6.7 mm-PLASTIC, PLUMB CARTRIDGE- WEDGE.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531632001/ Miếng nhựa gắn thước thủy,L45.4xW39.6xH12.1 mm-PLASTIC, PLUMB- FRONT SURROUND.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531633001/ Miếng nhựa gắn thước thủy,L59.0xW42.5xH17.3 mm-PLASTIC, PLUMB- REAR SURROUND.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531634001/ Miếng nhựa bịt đầu thước,L49xW62.5xH31.1 mm-PLASTIC, ENDCAP.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531635001/ Miếng nhựa bịt đầu thước,L40.3xW58.4xH16.2 mm-PLASTIC, ENDCAP WEDGE.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531636001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy- PLASTIC, MAGNET ANCHOR.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531637001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thủy- PLASTIC, MAGNET CAP.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531659001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- miếng nhựa bọc phụ kiện gắn trong thước,L183xW50xH23.2 mm- PLASTIC, HOUSING SUPPORT 015010 \ BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531661001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- miếng nhựa cố định pin,84x44.2x7 mm- PLASTIC, BATTERY LID 015010 \ BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531662001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa gắn thước thuỷ,L72.6xW17.8xH15.7 mm- PLASTIC, SECONDARY LCD HOLDER 015010 \ BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531670001/ Miếng nhựa bịt đầu thước,L43.9xW35.2xH31.2 mm-PLASTIC, END CAP SLEEVE, MIL BOX LEVEL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531717001/ Khớp nối bằng nhựa của máy vặn vít-PLASTIC,CLUTCH SLEEVE 010803 \RIDGID R860053 18.0V-DC GREY.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 531728001/ Miếng lọc bằng nhựa- bộ phận của máy khoan,42.6*43.1mm-PLASTIC,VENT MASH FOR P251 HOUSING SUPPORT\GREY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531729001/ Miếng khí bằng nhựa- bộ phận của máy khoan,42.6*43.1mm-PLASTIC,VENT MASH FOR P251 HOUSING COVER\GREY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531835002/ Miếng nhựa gắn motor của máy vặn vít-PLASTIC,MOTOR INSULATER SPACER 010725 \ R0230 18.0V-DC 1GALLON AIR COMPRESSOR/BLCAK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531864001/ Vỏ bọc dây điện bằng nhựa-PLASTIC, T3 WIRE COVER PIECE\ GREEN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 531944001/ Chốt định vị bằng nhựa dùng cho máy xẻ rãnh đất- TRIM CLIP \ 090410010. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 532/ Dây thít T18R-1000 (100mm) (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 532/ Nhãn mác bằng plastic (nk)
- Mã HS 39269099: 532048001/ Tay quay bằng nhựa của máy cắt cỏ bằng dây- PLASTIC, CRANK HANDLE \ ARBORLESS STRING HEAD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 532048001_02/ Tay quay bằng nhựa của máy cắt cỏ bằng dây- PLASTIC, CRANK HANDLE \ ARBORLESS STRING HEAD. Hàng mới 100% " (xk)
- Mã HS 39269099: 532048001_04/ Tay quay bằng nhựa của máy cắt cỏ bằng dây- PLASTIC, CRANK HANDLE \ ARBORLESS STRING HEAD. Hàng mới 100% " (xk)
- Mã HS 39269099: 532062001/ Vỏ thân bằng nhựa- bộ phận của máy cưa-PLASTIC, LOWER GUARD 010759\18V-DC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 532184005/ Vỏ nhựa- PLASTIC,DECK\PP\090422001- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 532184005-02/ Vỏ nhựa- PLASTIC,DECK\PP\090422001- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532200005/ Cò nhựa bên phải dùng để bật mở dao cắt cỏ- PLASTIC,RIGHT TRIGGER \ BLUE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532293002/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa bịt đầu thước,L58.3xW24.9xH35.3 mm- PLASTIC, END CAP ANZ \ 650. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 532315001/ Miếng lọc bằng nhựa- bộ phận của máy khoan-PLASTIC,VENT MASH FOR P238 HOUSING SUPPORT \ GREY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 532316001/ Miếng lọc bằng nhựa- bộ phận của máy khoan-PLASTIC,VENT MASH FOR P238 HOUSING COVER \ GREY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 532316002-01/ Nút điều chỉnh bằng nhựa cho máy vặn bu lông (50x32x14mm)-PLASTIC, F/R BUTTON BLACK\010846.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532316002-03/ Nút điều chỉnh bằng nhựa cho máy vặn bu lông (50x32x14mm)-PLASTIC, F/R BUTTON BLACK\010846.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532427001/ Vách ngăn động cơ bằng nhựa kích thước 77.2*57*37.2mm-PLASTIC,BAFFLE 010828 \ 18V. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 532524001-02/ Vỏ ngoài chốt van máy bằng nhựa(89x8x26mm)- PLASTIC POM\STRONG TRIGGER\CE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532525001-01/ Vỏ ngoài chốt van máy bằng nhựa (95x20x19mm)-PLASTIC POM\ LOCK OUT LEVER\CE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532525001-02/ Vỏ ngoài chốt van máy bằng nhựa (95x20x19mm)-PLASTIC POM\ LOCK OUT LEVER\CE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532543001/ Cần gạt công tắc bằng nhựa-PLASTIC,SWITCH TRIGGER 010828 \ 18V-DC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 532595001- Vỏ bộ hòa khí màu xám bằng Nhựa 112.55x123.86x60.37mm- PLASTIC, AIR FILTER COVER, EPA,38.2CC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532595001_03- PLASTIC AIR FILTER COVER EPA 38.2CC- Vỏ bộ hòa khí màu xám bằng nhựa kích thước 112.55X123.86X60.37mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532595001_03- Vỏ bộ hòa khí màu xám bằng Nhựa Kích thước: 112.55x123.86x60.37mm- PLASTIC, AIR FILTER COVER, EPA,38.2CC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532595004_04- Vỏ bộ hòa khí bằng Nhựa Kích thước: 112.55x123.86x60.37mm- PLASTIC, AIR FILTER COVER, 38.2CC, BLACK. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532596001- Nắp nhựa màu đỏ dùng để bảo vệ xy lanh của máy cắt cỏ(225x125x84mm)- PLASTIC, CYLINDER COVER, EPA, 38.2CC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532596001_03- Nắp nhựa màu đỏ dùng để bảo vệ xy lanh của máy cắt cỏ(225x125x84mm)- PLASTIC, CYLINDER COVER, EPA, 38.2CC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532596001_03- PLASTIC, CYLINDER COVER, EPA, 38.2CC- Nắp nhựa màu đỏ dùng bảo vệ xy lanh của máy cắt cỏ 225x125x84mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532667003/ Miếng giữ tay cầm bằng nhựa- PLASTIC,THUMB PAD \ POM \ BLUE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532670001/ Vỏ nhựa mô tơ máy cưa (59X71X33mm)- PLASTIC, MOTOR HOUSING SUPPORT \018262. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 532671001/ Vỏ nhựa mô tơ máy cưa (59X71X33mm)- PLASTIC, MOTOR HOUSING COVER \018262. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 532726001/ Đĩa nhựa gắn trước máy vặn ốc kích thước phi 45x6.5mm- PLASTIC, FRONT CASE WASHER, 018218001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 532807001-01/ Vỏ nhựa ngoài phía trên máy thổi (23x23x45mm)-PLASTIC, CRUISE CONTROL LEVER\ BLACK\090188021 DG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532808001-02/ Cò nhấn khởi động, dùng cho máy thổi, nhựa POM, 85x42x12mm- PLASTIC, TRIGGER \ BLACK \ 090188021DG9- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 532809001-01/ Vỏ nhựa ngoài motor máy thôi (18x18x24mm)-PLASTIC ACTUATOR TRIGGER\090188021 DG9. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 5328581-8/ Đế trượt bằng nhựa 7230 (nk)
- Mã HS 39269099: 533047001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định ống thủy- PLASTIC,PLUMB VIAL COVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 533048001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định ống thủy- PLASTIC,PLUMB VIAL BRACKET. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 533049001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định nam châm- PLASTIC,MAGNET HOLDER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 533050001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng trong ngành xây dựng- Miếng nhựa cố định nam châm- PLASTIC,MAGNET SUPPORT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 533479001- Vỏ bộ khởi động màu xanh bằng nhựa của máy cưa cành kích thước: 197.5x129x40mm- HOUSING, STARTER, CHAINSAW-38CC, HYPER GREEN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 533479001_06- HOUSING STARTER CHAINSAW-38CC HYPER GREEN- Vỏ bộ khởi động màu xanh bằng nhựa của máy cưa cành kích thước 197.5x129x40mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 533479001_06- Vỏ bộ khởi động màu xanh bằng nhựa của máy cưa cành kích thước: 197.5x129x40mm- HOUSING, STARTER, CHAINSAW-38CC, HYPER GREEN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 533480001- Chốt nhựa dùng để giữ của nắp lọc khí máy cắt cành 51.75*34*17mm- PLASTIC LATCH AIR FILTER COVER LIGHT GREY 38.2CC EPA, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 533480001_03- Chốt nhựa dùng để giữ của nắp lọc khí máy cắt cành 51.75*34*17mm- PLASTIC LATCH AIR FILTER COVER LIGHT GREY 38.2CC EPA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 533483001/ Vách ngăn cách nhiệt bằng nhựa PA66 cách nhiệt cho xylanh của động cơ máy cưa cành (172x170 x82mm)- PLASTIC, BAFFLE, CYLINDER COOLING, RYOBI GREEN, 38.2CC, EPA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 533484001- Vỏ ngoài bộ ly hợp bằng nhựa của máy cưa cành Kích thước:180x124 x46mm- PLASTIC, CLUTCH COVER, HYPER GREEN, 38.2CC, EPA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 533484001_08- PLASTIC, CLUTCH COVER, HYPER GREEN, 38.2CC, EPA- Vỏ ngoài bộ ly hợp bằng nhựa của máy cưa cành (180*124*46mm)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 533484001_08- Vỏ ngoài bộ ly hợp bằng nhựa của máy cưa cành Kích thước:180x124 x46mm- PLASTIC, CLUTCH COVER, HYPER GREEN, 38.2CC, EPA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 533519001/ Đầu đánh dấu trên gỗ bằng nhựa (làm dấu) khi bắn vít của máy vắn vít OD15mm*H8mm-PLASTIC, NO MAR/ 010839 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 533533002/ Cò bằng nhựa dùng để khởi động máy thổi,L84xW33.6xH20.6 mm-PLASTIC, BLOWER GEN2 TRIGGER \018223001\ BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 533535001/ Miếng nhựa che cánh quạt máy thổi-PLASTIC, BLOWER GEN2 FAN DOME \018223\RED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 533536001/ Khóa vòi thổi khí bằng nhựa-PLASTIC, BLOWER GEN 2 NOZZLE LOCK\018223/BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 533537002/ Miếng gạt bằng nhựa dùng để chuyển động cơ máy thổi sang chế độ sẵn sàng hoạt động-PLASTIC, BLOWER GEN2 LOCK-ON BUTTOM \018223001\BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 533538001/ Trục nhựa gắn cánh quạt máy thổi lá (125X125X110MM)-PLASTIC, BLOWER GEN2 CONE SECTION \018223\BLACK. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: 533545001/ Miếng nhựa gắn vào đuôi máy thổi (150X150X130MM)-PLASTIC, BLOWER GEN2 BELL TUBE\018223\ BLACK. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: 5337/ Cánh tay liên kết của máy in RC4-5337-000000 (xk)
- Mã HS 39269099: 533754001/ Long đền(vòng đệm) bằng nhựa của máy vặn ốc vít (phi 47*3.5 mm)- PLASTIC, ANVIL WASHER, 018230005 3/4 HTIW. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534084001_02- Giá giữ ốc và nắp đậy động cơ máy cắt cành bằng nhựa (49.5x16.8x13.4mm)- PLASTIC, BRACKET, RETAINER \ LATCH, LIGHT GREY 8003. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 534151001/ Bệ đỡ bằng nhựa dùng để đỡ và bảo vệ động cơ máy cắt cỏ (105x41.76x37.67mm)- PLASTIC,MOTOR COOLING VOLUTE BASE\ABS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534151001_02- Bệ đỡ bằng nhựa dùng để đỡ và bảo vệ động cơ máy cắt cỏ (105x41.76x37.67mm)- PLASTIC,MOTOR COOLING VOLUTE BASE\ABS. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 534173001- Vỏ chụp trên buồng khí của máy cắt cỏ bằng nhựa kích thước 65.29*60.91*3mm-PLASTIC FILTER RETAINER CURVED INTAKE ASSY LIGHT GREY 8003 38.2CC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 534173001_06- Vỏ chụp trên buồng khí của máy cắt cỏ bằng nhựa kích thước 65.29*60.91*3mm- PLASTIC FILTER RETAINER CURVED INTAKE ASSY LIGHT GREY 8003 38.2CC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 534206001/ Miếng ốp tay cầm bằng nhựa PP(400x210x50mm)- PLASTIC, LEFT HANDLE HOUSING05\090392. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534207001/ Miếng ốp tay cầm bằng nhựa PP(400x210x50mm)- PLASTIC,RIGHT HANDLE HOUSING\090392. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534208001/ Miếng nhựa PP dùng làm chân đế pin(130x70x50mm)- PLASTIC,BATTERY FOOT \090392. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534210001/ Miếng nhựa ABS dùng để bảo vệ thân máy(140x140x28mm)- PLASTIC,GUARD\090392. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534211001_3/ Miếng nhựa PP \090392(138X88X219MM)- PLASTIC,INLET BELL\090392. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 534213001/ Miếng nhựa phía sau máy thổi(90x90x120mm) \090392- PLASTIC,TAIL CONE\090392. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534214001/ Đế nhựa dùng để cố định mô tơ(90x90x100mm)\090392- PLASTIC,MOTOR MOUNT\090392. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5342306-4/ Giá đỡ đèn LED bằng nhựa 7320-AP (nk)
- Mã HS 39269099: 534340001/ Dây nhựa tổng hợp PA6 dạng cuộn, đường kính 1.85 ~ 2.15mm- PLASTIC-EXTRUDED PART\NEW.080" DIMPLED SPEED FRANCE LINE\090987 (nk)
- Mã HS 39269099: 534471001/ Vỏ bọc dây điện bằng nhựa-PLASTIC, D-TECH WIRE COVER 010773 \ GREEN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534686002/ Vỏ nhựa gắn thân máy mài kích thước 250*110*45mm-HOUSING SUPPORT, PLASTIC010877109\18V-DC RIDGID\GRINDERHàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 534687002/ Vỏ nhựa gắn thân máy mài kích thước 250*110*45mm-HOUSING COVER, PLASTIC,010877109\18V-DC RIDGID\GRINDERHàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 534715001/ Cần gạt bằng nhựa Kích thước: 41.7*17*21.2mm-PLASTIC,SWITCH TRIGGER \ 010910.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534718002/ Vỏ nhựa của máy mài,37.2*301.75mm-PLASTIC,HOUSING SUPPORT 010910004 \ 18-DC GREEN \ P343.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534719002/ Vỏ nhựa của máy mài,37.2*301.75mm-PLASTIC,HOUSING COVER 010910004\ 18-DC GREEN \ P343.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534778001/ Cần gạt bằng nhựa của máy khoan kích thước L48.2 x W32.56 x H12.3mm-"PLASTIC,LOCKOFF SHUTTLE018315005/ 18V-DC BLACK".Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534917001/ Vỏ nhựa của máy vặn vít Kích thước (105.12*63.43*20.89 mm)-PLASTIC,INNER HOUSING COVER 010910 \ 18-DC.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534918001/ Vỏ nhựa của máy mài (105.12*63.43*20.89 mm)-PLASTIC,INNER HOUSING SUPPORT 010910 \ 18-DC.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534921001/ Cò bấm bằng nhựa dùng cho máy thổi-PLASTIC, TRIGGER\ LIGHT GRAY 8003 \ 38CC MIXED FLOW BACKPACK BLOWER.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534931003/ Khung trên máy thổi 38cc bằng nhựa PP-UPPER FRAME- BLACK, WITHOUT STARTER CUTOUT \ 38CC MIXED FLOW BACKPACK BLOWER \ PP 30CA- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 534931003_01- Upper frame black without starter cutout 38cc mixed flow backpack blower pp 30CA-Khung nhựa che phía trên máy thổi 38CC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 534932003/ Khung đáy máy thổi 40v bằng nhựa PP- PLASTIC, LOWER FRAME \ BLACK \ 38CC MIXED FLOW BACKPACK BLOWER \ PP 30CA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534932003_01- Plastic lower frame black 38cc mixed flow backpack blower ppca-Khung đáy máy thổi 38cc. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 534935001/ Vỏ máy thổi bằng nhựa (290x208x260mm)-PLASTIC, ENGINE/STARTER HOUSING\ GREEN 544 \ 38CC MIXED FLOW BACKPACK BLOWER.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 534936001/ Vỏ chụp Bugi máy thổi bằng nhựa (145x65x90mm)-PLASTIC, SPARK PLUG COVER\ GREEN 544 \ 38CC MIXED FLOW BACKPACK BLOWER.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 535072001/ Miếng nhựa bọc khớp nối kích thước 19.1*11mm-PLASTIC, INTERFACE PLATE \ 010845. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 535073001/ Cần gạt công tắc bằng nhựa,53.05*22.1mm-PLASTIC, SWITCH TRIGGER \ 010845. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 535080001/ Bộ phận của máy cắt cỏ- cánh quạt bằng nhựa- PLASTIC,MOTOR FAN BLADE ADAPTER. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 535080001/ Cánh quạt bằng nhựa của máy cắt cỏ- PLASTIC,MOTOR FAN BLADE ADAPTER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 535099001/ Vỏ thân trên bằng nhựa- PLASTIC,HOUSING COVER, TOP. Kích thước: (305x248x102)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 535100001/ Vỏ thân dưới bằng nhựa- PLASTIC,HOUSING COVER, BOTTOM. Kích thước: (305x248x102)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 535102001/ Cò của van điều tiết bằng nhựa- PLASTIC,THROTTLE TRIGGER FOR BACKPACK BLOWER Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 535103001/ Tay nắm của van bằng nhựa- PLASTIC,HANDLE, THROTTLE, LEFT HAND- DC BLOWER Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 535104001/ Tay nắm của van bằng nhựa- PLASTIC,HANDLE, THROTTLE, RIGHT HAND- DC BLOWER Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 535294001/ Vỏ thân máy bên trái máy cắt cỏ bằng nhựa kích thước: 216.3x172x33mm- PLASTIC,MOTOR HOUSING LEFT \ ABS \ 090273. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 535295001/ Vỏ thân máy bên phải máy cắt cỏ bằng nhựa kích thước: 216.3x172x33mm- PLASTIC,MOTOR HOUSING RIGHT \ ABS \ 090273. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 536/ Dây thít IT18R-W-1000 (100mm) (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 536034001/ Miếng nhựa gắn thước thủy-PLASTIC, SECONDARY LENS, MLDIG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 536230001/ Vỏ nhựa cho động cơ máy khoan kích thước phi56*22.5mm- PLASTIC, MOTOR FRONT CASE \ 18V-DC NACTURE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 536286001/ Vòng điều chỉnh tốc độ máy đánh bóng bằng Nhựa kích thước 10*29.33 mm-PLASTIC,SPEED CONTROL DIAL/ GREY8003/ 010912001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 536378001/ Chốt chặn dây điện bằng nhựa Đường kính: 40*25-PLASTIC, MOTOR WIRE LOCKER 010910 \ 18-DC.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 536425001_02- Miếng nhựa gắn cò công tắc 64.3x16.2x14.4mm-PLACTIC,SLIDER \ PA6 \ 090928019. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 536489001/ Vỏ nắp bộ điều khiển tắc mở bằng nhựa của bơm áp lực cao- NEW POWER SWITCH COVER- RY141900, PLASTIC \ 090079281- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 536489001_01/ Vỏ nắp bộ điều khiển tắc mở bằng nhựa của bơm áp lực cao- NEW POWER SWITCH COVER- RY141900, PLASTIC \ 090079281- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 536489001_02/ Vỏ nắp bộ điều khiển tắc mở bằng nhựa của bơm áp lực cao- NEW POWER SWITCH COVER- RY141900, PLASTIC \ 090079281- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 536721001/ Vỏ thân máy nhựa, bên trái của máy thổi-PLASTIC, LEFT HOUSING\BAZOOKA.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 536722001/ Vỏ thân máy bằng nhựa, bên phải của máy thổi-PLASTIC, RIGHT HOUSING\BAZOOKA.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 536723001/ Vỏ nhựa che máy thổi-PLASTIC,HOUSING COVER\BAZOOKA.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 536724001/ Vỏ tay cầm bằng nhựa của máy thổi-PLASTIC,HANDLE COVER\BAZOOKA.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 536725001/ Vỏ nhựa che phía sau máy thổi-PLASTIC,REAR COVER\BAZOOKA.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 537/ Dây thít T30R (152mm) (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 537004001/ Vỏ nhựa trên \ 090422001- PLASTIC,TOP COVER \ PP\ BLACK \090422001- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 537004001-01/ Vỏ nhựa trên \ 090422001- PLASTIC,TOP COVER \ PP\ BLACK \090422001- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 537004002/ Vỏ nhựa trên \ 090204001- PLASTIC,TOP COVER \ PP\ HYPER GREEN \ 090204001- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 537004002_01/ Vỏ nhựa trên- PLASTIC, TOP COVER\ PP\ HYPER GREEN\090204001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 537016001/ Núm nhựa nối với máng dẫn cỏ bằng nhựa (332x181x42mm)- PLASTIC, MULCH PLUG \ PP \ BLK\ 090422001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 537016001_01/ Núm nhựa nối với máng dẫn cỏ bằng nhựa- PLASTIC, MULCH PLUG \ PP \ BLK\ 090422001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 537188001/ Đĩa lái lò xo bằng nhựa-PLASTIC,DRIVE PLATE\ 3 IN 1 STRING HEAD \ DARK GREY 8004.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 537189001/ Khung đầu lò xo bằng nhựa(109.84x57.02mm)-PLASTIC,BUMP HEAD HOUSING\ 3 IN 1 STRING HEAD \ DARK GREY 8004.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 537196001/ Chốt khóa các khớp nối bằng nhựa của náy cắt cỏ 19x11x3.16mm-PLASTIC,LOCK\ 3 IN 1 STRING HEAD\BLACK.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 537276001/ Tay cầm phía trước bằng nhựa của máy cưa-PLASTIC,FRONT HANDLE\40V GEN II CHAIN SAW.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 537277001/ Miếng nhựa che khung bên phải của máy cưa 221x123mm-PLASTIC,COVER FOR RIGHT HOUSING\40V GEN II CHAIN SAW.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 537279001/ Mảnh nhựa che phía trước của máy cưa xích cầm tay 136x125mm-PLASTIC,FRONT GUARD\40V GEN II CHAIN SAW.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 537285001/ Nút khóa bằng nhựa-PLASTIC,LOCK OUT BUTTON\PA6+30%GF \090499.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 537286001/ Cò kích hoạt chân đế bằng nhựa-PLASTIC, KICKSTAND TRIGGER \PA6+30%GF\090499.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 537642001/ Cánh quạt bằng nhựa của máy thổi lá-- PLASTIC,FAN (IINCLUDING INSERT NUT) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 537903001/ Miếng kẹp bằng nhựa dùng cho máy lau sàn- BRUSH SKIRT CLIP, PLASTIC.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 537903001_01/ Miếng kẹp bằng nhựa dùng cho máy lau sàn- BRUSH SKIRT CLIP, PLASTIC.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 537903001_02/ Miếng kẹp bằng nhựa dùng cho máy lau sàn- BRUSH SKIRT CLIP, PLASTIC.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 537986003/ Tấm giữ pin phía trong bằng nhựa ABS size 93x70x40mm-PLASTIC, OUTSIDE CELL CARRIER FOR 18650 CELLS\ 40V-DC\ RYOBI.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 537987003/ Tấm giữ pin phía ngoài bằng nhựa ABS size 93x70x40mm-PLASTIC, INSIDE CELL CARRIER FOR 18650 CELLS\ 40V-DC\ RYOBI.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 538/ Dây thít T50R (202mm) (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 538-00070-673/ Vỏ nhựa dùng để lắp ráp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 538398002/ Vỏ nhựa hộp số cho máy khoan kích thước 58*58*40-PLASTIC,INNER GEAR CASE \011023001.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 538402001/ Vỏ nhựa của máy khoan 192.6*115.1*55mm-PLASTIC HOUSING SUPPORT RYOBI GREEN \011031001.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 538403001/ Vỏ nhựa của máy khoan 192.6*115.1*55mm-PLASTIC HOUSING COVER RYOBI GREEN \011031001.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 538410001/ Vỏ bánh răng của động cơ điện bằng nhựa (một bộ phận của máy khoan cầm tay)(33*24.8*20.3)mm-PLASTIC, INNER GEAR CASE 011032001 \ 18V-DC.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 538453001/ Vỏ nhựa thân máy cưa tròn kích thước L218.55xW127.81xH33.5 mm- PLASTIC,UPPER GUARD 011028 \ BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 538481001/ Cò khóa bằng nhựa của máy khoan Kích thước: 38.3*24.5*24.15mm-PLASTIC,TRIGGER LOCK/011048.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 538482002/ Vỏ nhựa của máy cưa kích thước (382x143x45mm)- PLASTIC, HOUSING SUPPORT\011048001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 538482002-02/ Vỏ nhựa của máy cưa (382x143x45mm)-PLASTIC, HOUSING SUPPORT\011048001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 538482002-03/ Vỏ nhựa của máy cưa (382x143x45mm)-PLASTIC, HOUSING SUPPORT\011048001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 538483002/ Vỏ nhựa của máy cưa kích thước (382x143x38mm)- PLASTIC, HOUSING COVER\011048001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 538483002-02/ Vỏ nhựa của máy cưa (382x143x38mm)-PLASTIC, HOUSING COVER\011048001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 538483002-03/ Vỏ nhựa của máy cưa (382x143x38mm)-PLASTIC, HOUSING COVER\011048001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 538539001/ Vỏ thân máy bằng Nhựa ABS kích thước 194.9*128.28*79.58 mm-PLASTIC,HOUSING BASE 110390 \20V-DC BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 538545001/ Khay đựng khóa mở ốc bằng nhựa kích thước 55.45*78.03*10.1 mm-PLASTIC,ACCESSORIES. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 538558001/ Vỏ thân máy bằng Nhựa ABS kích thước 194.9*128.2*44.8 mm-PLASTIC, HOUSING COVER 011039 \20V-DC WHITE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 538583001_02- PLASTIC, STARTER HOUSING \ DARK GREY 8004- Vỏ bộ khởi động màu đen bằng nhựa của máy cưa cành (178.5*130*40mm)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 538608001/ Miếng nhựa gắn máy khoan Kích thước: 26.35*25.2*6.6mm-PLASTIC,INNER HOUSING HOLDER 010910 \ POK.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 538634001/ Vỏ nhựa cho hộp số máy khoan kích thước 195.2*37.4*90.6mm- PLASTIC HOUSING COVER 011041 HPDD25\ 20V-DC HART. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 538709001/ Miếng nhựa gắn máy khoan kích thước 120x60x50mm-PLASTIC,DUST PORT 011028 \ BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 538748001/ Kẹp nối ống tay cầm máy cắt cành bằng nhựa (0.68*0.48*0.4) cm-PLASTIC, BOOM CLAMP \ GREEN 544 \ STEEL TUBE \ IMPROVED DROP TESTING.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 538852001/ Tay cầm nhựa bên trái bộ phận cho máy hút bụi (54,5 x 41,5 x 39)cm-PLASTIC,LEFT HANDLE HOUSING \ ABS \ WHITE \ 095601, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 538853001/ Tay cầm nhựa bên phải bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC,RIGHT HANDLE HOUSING \ ABS \WHITE \ 095601, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 538893001/ Vòng đệm Piston bằng plastic, đường kính 30X3.5mm- PLASTIC,DRIVE PISTON SEAL RING \ POM WHITE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 538898001/ Tấm nhựa bên trái của máy cắt cỏ KT:100x120mm- PLASTIC,LEFT LED COVER REFLECTOR BEHIND LENSE \ SILVER\ CHROMIUM PLATED \ 090515. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 538970001/ Tay cầm nhựa nửa bên trái bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, LEFT HANDLE HOUSING05\095603, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 538971001/ Tay cầm nhựa bên phải bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, RIGHT HANDLE HOUSING05\095603, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 538976001/ Chóp nhựa đầu nhọn bộ phận cho máy hút bụi,(54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC,TAIL CONE\095603, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 538977001/ Cánh quạt bằng nhựa dùng cho máy thổi (0.614*0.83*0.83) cm- PLASTIC,FAN(INCLUDE INSERT)\095603. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 538980001/ Chốt nhựa nửa bên trái bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC,LIFT BATTERY FOOT\095603, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539/ Dây thít T60R (301mm) (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 53901-541-13-901/ Khung cuốn cho cuộn phát xung xe gắn máy- GF10201,BOBBIN,PULSER COIL. (xk)
- Mã HS 39269099: 539311001/ Đầu nhựa bọc bảo vệ động cơ Stator bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, STATOR \ ABS \ GREEN 544 \ 095000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539312001/ Chui nhựa bộ phận cho máy hút bụi (54.5 x 41.5 x 39 cm)-PLASTIC, INLET BELL \ ABS \ BLACK \ 095000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 539312001_01/ Chui nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, INLET BELL \ ABS \ BLACK \ 095000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539313001/ Tấm khóa nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, LOCK PLATE \ POM \ 095000, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539315001/ Vỏ mo tor nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, MOTOR MOUNT \ PA6+30%GF \ BLACK \ 095000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539320002/ Núm vặn tay cầm bằng nhựa,54x35x25 mm dùng trong tay cầm máy thổi 40V-PLASTIC, HANDLE KNOB \ ABS \ 095600, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 539321001/ Tay cầm nhựa bên trái bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, LEFT HANDLE W/OVERMOLD \ ABS+TPE \ 095000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539321002/ Tay cầm nhựa bên trái bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, LEFT HANDLE W/OVERMOLD-WEIGHT SAVING \ ABS+TPE \ 095000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539322001/ Tay cầm nhựa bên phải bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, RIGHT HANDLE W/OVERMOLD \ ABS+TPE \ 095000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539322002/ Tay cầm nhựa bên phải bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, RIGHT HANDLE W/OVERMOLD-WEIGHT SAVING \ ABS+TPE \ 095000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539323001/ Tay cầm nhựa bên trái bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, LEFT HOUSING \ ABS \ 095000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539323002/ Vỏ nhựa bên trái bộ phận cho máy thổi cầm tay DC, (46,5 x 26 x 9.1) cm-PLASTIC, LEFT HOUSING-WEIGHT SAVING \ ABS \ 095000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539324001/ Tay cầm nhựa bên phải bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, RIGHT HOUSING \ ABS \ 095000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539324002/ Vỏ nhựa bên phải bộ phận cho máy thổi cầm tay DC, (46,5 x 26 x 9.1) cm-PLASTIC, RIGHT HOUSING-WEIGHT SAVING \ ABS \ 095000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539397001/ Vỏ máy cắt cỏ bên phải bằng nhựa- PLASTIC,HOUSING RIGHT TRIMMER-RYOBI 40V. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539398001/ Vỏ máy cắt cỏ bên trái bằng nhựa- PLASTIC,HOUSING LEFT TRIMMER-RYOBI 40V. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539399001/ Vỏ ắc quy bên phải của máy cắt cỏ bằng nhựa- PLASTIC,HOUSING RIGHT BATTERY TRIMMER-RYOBI 40V. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539400001/ Vỏ ắc quy bên trái của máy cắt cỏ bằng nhựa- PLASTIC,HOUSING LEFT BATTERY TRIMMER-RYOBI 40V. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539401001/ Vỏ chụp bên phải của máy cắt cỏ- PLASTIC,HOUSING RIGHT CAP TRIMMER-RYOBI 40V. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539479001/ Vỏ chụp bên trái của máy cắt cỏ- PLASTIC,HOUSING LEFT CAP TRIMMER-RYOBI 40V. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539695001/ Tay cầm nhựa bên trái bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, LEFT HOUSING \ ABS \ 095606, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539696001/ Tay cầm nhựa bên phải bộ phận cho máy hút bụi,(54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, RIGHT HOUSING \ ABS \ 095606, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539698001/ Chui nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, INLET BELL \ ABS \ BLACK \ 095606, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539700001/ Đầu nhựa bọc bảo vệ động cơ Stator bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, STATOR \ ABS \ GREEN 544 \ 095606, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 539700001_01/ Đầu nhựa bọc bảo vệ động cơ Stator bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm-PLASTIC, STATOR \ ABS \ GREEN 544 \ 095606,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539792001/ Vỏ nhựa hình nón của động cơ máy thổi bằng nhựa (140x130.17mm) PLASTIC,STATOR CONE \ 095600. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539794001/ Tay cầm nhựa bên trái máy thổi bằng nhựa (317.48x158.50mm) PLASTIC, LEFT HANDLE \ 095600.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539795001/ Tay cầm nhựa bên phải máy thổi bằng nhựa (317.48x158.40mm) PLASTIC,RIGHT HANDLE \ 095600. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539796001/ Vỏ nhựa bên trái của máy thổibằng nhựa (241.19x282.12mm) PLASTIC,LEFT HOUSING \ 095600. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539797001/ Vỏ nhựa bên phải của máy thổi bằng nhựa (241.19x282.12mm) PLASTIC,RIGHT HOUSING \ 095600. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539798001/ Cò bấm nhữa của máy thổi bằng nhựa (72.71x25.57mm) PLASTIC,TRIGGER \ 095600. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539851001/ Vỏ nhựa cho động cơ máy thổi (148.26x254.07mm) PLASTIC, MOTOR MOUNT \ BLACK \ 095600. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 539894001/ Dây nhựa copolymer dạng cuộn dùng trong đầu máy cắt cỏ, kích thước đường kính 1.65 mm-PLASTIC-EXTRUDED PART\NEW.065" COEX UNDULATED SPEED GROUP LINE \ 090283. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 54/ Dây trang trí (nk)
- Mã HS 39269099: 54/ Nhãn nhựa: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39269099: 54/ Tay cầm (Tay cầm dây) (nk)
- Mã HS 39269099: 540/ Dây thít T60R (301mm) (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 540047200D/ Kẹp điều chỉnh giấy bằng nhựa 540047200D (nk)
- Mã HS 39269099: 540-12.7 B/ Dây lạt buộc 540-12.7 B, bằng nhựa, dài 540mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 540-12.7 W/ Dây lạt buộc 540-12.7 W, bằng nhựa, dài 540mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 54040-0333/ Khuôn nhựa dùng để cố định sản phẩm, mã 3.96WBW03YE-WAFER BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 54056-1043/ Khuôn nhựa PA66 dùng để dẫn hướng đầu nối điện;mã 2.0WBW10DR-WAFER BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 54-07419-00A-A1/ Thanh truyền động bánh răng bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 540748/ Nắp chụp của tai nghe bằng nhựa (bên trái) (nk)
- Mã HS 39269099: 540758/ Nắp chụp của tai nghe bằng nhựa (bên phải) (nk)
- Mã HS 39269099: 54076-0623/ Khuôn nhựa PA66 dùng để dẫn hướng đầu nối điện;mã 2.0WBW06H815- WAFER BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 54076-0823/ Khuôn nhựa PA66 dùng để dẫn hướng đầu nối điện;mã 2.0WBW08H815- WAFER BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 540764/ Khung tai nghe điện thoại bằng nhựa (bên trái) (nk)
- Mã HS 39269099: 540767/ Khung tai nghe điện thoại bằng nhựa (bên phải) (nk)
- Mã HS 39269099: 540771/ Nắp nhựa (bên trái)/ Driver L (nk)
- Mã HS 39269099: 54077-2023/ Khuôn nhựa PA66 dùng để dẫn hướng đầu nối điện;mã 2.0WBW20DUAL- WAFER BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 540774/ Nắp nhựa (bên phải)/ Driver R (nk)
- Mã HS 39269099: 54-11298-00A-A2/ Bánh răng truyền động, chất liệu bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54113050|DM/ Đầu bịt bằng nhựa M40 (nk)
- Mã HS 39269099: 54-11331-00ALT/ Chốt bằng nhựa các loại linh kiện dùng cho máy in máy pho to (xk)
- Mã HS 39269099: 54115200 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP K-M 12x1,5 ATEX plus BK (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 54115210 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP K-M 16x1,5 ATEX plus BK (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 54115220 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP K-M 20x1,5 ATEX plus BK (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 54115230 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP K-M 25x1,5 ATEX plus BK (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 54115240 Đầu giữ cáp bằng nhựa SKINTOP K-M 32x1,5 ATEX plus BK (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 54-14804-00ALT/ Tấm nhựa các loại có tác dụng bảo vệ linh kiện trong máy in máy pho to (xk)
- Mã HS 39269099: 54-16136-00A-A1/ Bánh răng truyền động, chất liệu bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 541666-2019/ EPS-SSNW-EP69-01212A (SBOM)-Miếng đệm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17125-00A(V22A001003-0116)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17126-00A(V22A001004-0116)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17132-00A(V22A001021-0116)/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17139-00A(V22A001013-0116)/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17141-00A(V22A001017-0116)/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17142-00A(V22A001019-0116)/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17147-00A(V27A001002-0116)/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận thân máy) (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17148-00B(V22A001008-0116)/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17149-00A(V22A001011-0116)/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17157-00A(V22A001007-0116)/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17158-00B(V22A001009-0116)/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17163-00A(V22A001006-0116)/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17171-00A(V27A001001-0116)/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17198-00A(V22A001005-0116)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17215-00A(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17216-00A(V22A001022-0116)/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17221-00A(V22A001015-0116)/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17227-00A(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17231-00A(V27A001003-0116)/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17232-00A(V22A001020-0116)/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17233-00A(V22A001002-0116)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17237-00A(V22A001014-0116)/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17239-00A(V22A001001-0116)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17242-00A(V22A001012-0116)/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17249-00A(V22A001018-0116)/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17252-00A(V22A001016-0116)/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận định hình trang in) (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17259-00A(1)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17265-00A(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 54-17854-00A(1)/ Khung định hình bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 54-195300-000C1/ dây đeo bằng nhựa, dài 460mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 54280-4E400: Nút nhận tay nắm trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 54281-4E400: Nút nhận tay nắm phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: 54-310250-000B1/ dây đeo bằng nhựa, dài 200mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 54-310250-000B2/ dây đeo bằng nhựa,màu xanh, dài 200mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 54-310250-000B3/ dây đeo bằng nhựa,màu đỏ, dài 200mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 54-310250-000B4/ dây đeo bằng nhựa,màu xám, dài 200mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 54-310250-000B6/ dây đeo bằng nhựa,màu trắng, dài 200mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 54-310250-000B9/ dây đeo bằng nhựa,màu hồng, dài 200mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 54-310250-000C1/ dây đeo bằng nhựa,màu cát, dài 200mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 54-310250-000C2/ dây đeo bằng nhựa, dài 167mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 54-310250-000C7/ dây đeo bằng nhựa, dài 167mm, dùng để treo loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 54472681/ Kẹp nhựa cho máy in (nk)
- Mã HS 39269099: 544737/ Nắp hộp điều khiển tai nghe(bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 544738/ Hộp điều khiển tai nghe (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 544-JWE-05/ Móc treo (nk)
- Mã HS 39269099: 545107-S3792-5/ Vỏ hộp cắm điện kiểu đơn hiệu GIRA, IP55. bằng nhôm (nk)
- Mã HS 39269099: 5456629P/ Con lăn trượt ghế bằng nhựa mã 5456629P (nk)
- Mã HS 39269099: 545804/ Gá cho tay quay bằng nhựa/ Crank Bracket (nk)
- Mã HS 39269099: 545804-052/ Gá cho tay quay bằng nhựa/Crank Bracket (xk)
- Mã HS 39269099: 545805/ Tay quay bằng nhựa/ Crank (nk)
- Mã HS 39269099: 545805-052/ Tay quay bằng nhựa/Crank (xk)
- Mã HS 39269099: 545806/ Bánh răng truyền động bằng nhựa/ Crank Rod Gear (nk)
- Mã HS 39269099: 545806-052/ Bánh răng truyền động bằng nhựa/Crank Rod Gear (xk)
- Mã HS 39269099: 545807/ Bánh răng bằng nhựa/ Wheel Gear (nk)
- Mã HS 39269099: 545807-052/ Bánh răng bằng nhựa/Wheel Gear (xk)
- Mã HS 39269099: 545809/ Tấm đệm nhựa A/ Valve Sheet(A) (nk)
- Mã HS 39269099: 545813/ Tay đòn nhỏ bằng nhựa/ Small Arm (nk)
- Mã HS 39269099: 545813-052/ Tay đòn nhỏ bằng nhựa/Small Arm (xk)
- Mã HS 39269099: 545817/ Bộ phận giữ nam châm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 545821/ Ống xả bằng nhựa/ Exhaust Pipe (nk)
- Mã HS 39269099: 545821-052/ Ống xả bằng nhựa/Exhaust Pipe (xk)
- Mã HS 39269099: 545899/ Đệm nhựa cho tấm truyền động/ Hinge Bracket (nk)
- Mã HS 39269099: 545899-052/ Đệm nhựa cho tấm truyền động/Hinge Bracket (xk)
- Mã HS 39269099: 5459-0/ Chặn dây bằng nhựa RF5000 (nk)
- Mã HS 39269099: 548-01-3/ Dây buộc (nk)
- Mã HS 39269099: 548-LTG-24/ Dây buộc (nk)
- Mã HS 39269099: 548-LTG-26/ Dây buộc (nk)
- Mã HS 39269099: 548-LTG-28/ Dây buộc (nk)
- Mã HS 39269099: 548-LTG-32/ Dây buộc (nk)
- Mã HS 39269099: 55/ Vỏ nhựa F32FMS-06V-KXX, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 29.16x14.77x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55011-822-11-000/ Nắp chụp bằng nhựa của cảm biến-SG02001,CASE,SENSOR(NVL sx cuộn stator cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy, Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: 551268/ Đuôi khung tai nghe (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 551272/ Khung tai nghe điện thoại bằng nhựa (bên trái)/ Housing (left) (nk)
- Mã HS 39269099: 551273/ Nắp chụp của tai nghe bằng nhựa (bên trái) (nk)
- Mã HS 39269099: 551274/ Nắp nhựa (bên trái) (nk)
- Mã HS 39269099: 551347/ Khung tai nghe điện thoại bằng nhựa (bên phải)/ Housing (right) (nk)
- Mã HS 39269099: 551348/ Nắp chụp của tai nghe bằng nhựa (bên phải) (nk)
- Mã HS 39269099: 551349/ Nắp nhựa (bên phải) (nk)
- Mã HS 39269099: 5521284502- Nắp trên cốc bụi- DUST CUP LID assy, NV356E, (linh kiện máy hút bụi, nắp đậy phía trên của cốc bụi máy hút bụi),bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 5521284502/ DUST CUP LID ASSY- nắp trên cốc bụi NV356E- linh kiện máy hút bụi (Nắp đậy phía trên của cốc bụi máy hút bụi), bằng nhựạ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5521290202- Tấm đáy cốc bụi- DUST CUP DOOR assy,NV356E, (linh kiện của máy hút bụi, phía dưới của cốc bụi máy hút bụi), bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 5521290202/ DUST CUP DOOR ASSY- tấm đáy cốc bụi NV356E- linh kiện máy hút bụi (phía dưới của cốc bụi máy hút bụi), bằng nhựạ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 552190/ Bao chốt cắm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 552839/ Nắp hộp điều khiển tai nghe(bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 552842/ Hộp điều khiển tai nghe (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 552843/ Hộp điều khiển tai nghe (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 553227/ Miếng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm, kích thước 46x30.8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56PV310/2 ORANGE FRONT SLEEVE (nk)
- Mã HS 39269099: 553231/ Nút nhựa, màu cam, kích thước 31x31 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P310/6 ORANGE CABLE NUT (nk)
- Mã HS 39269099: 553237/ Chốt kẹp nhựa, kích thước 27.50x9.60 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P310/16 CORD CLAMP JAW (S) (nk)
- Mã HS 39269099: 553238/ Miếng nhựa, kích thước 36.2x18 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P310/13 CABLE SEAL (nk)
- Mã HS 39269099: 553253/ Đế nhựa kích thước 20.8x40.8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P310/4/U WH TERM RETAINER (nk)
- Mã HS 39269099: 553264/ Đế công tắc ổ cắm bằng nhựa, kích thước 37.30x35.09 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P310R/5 BASE NT (nk)
- Mã HS 39269099: 553460/ Vòng nhựa, kích thước 29.00x66.50 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P310/103 RO LOCK RING (nk)
- Mã HS 39269099: 553773/ Miếng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm, kích thước 10.61x16.8 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56CRV310/4/U RETAINER PLATE (nk)
- Mã HS 39269099: 554/ Mũ chụp Giắc cắm (Pin) JL05-18DC mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 555/ Móc khoá G- YKK bằng nhựa- YKK brand plastic buckle- LN25GNR (32837). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5559-02P/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 558/ Móc khoá YKK bằng nhựa- YKK brand plastic buckle- LB20DNDOTPOMNOLOGO (31819). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55881001/ Vòng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 55912001/ Ống nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 55912003/ Ống nhựa đen (xk)
- Mã HS 39269099: 559240000/ Vòng nhựa bọc ngoài dây cáp dùng để cố định dây cáp 559240000 (nk)
- Mã HS 39269099: 559250000/ Vòng nhựa nối đầu dây cáp với vòng sắt 559250000 (nk)
- Mã HS 39269099: 55-CHG4W2/ Phụ kiện nắp cổng kết nối (xk)
- Mã HS 39269099: 55-FLP3H1-3UHB2S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã 55-FLP3H1-3UHB2S, kích thước 161*165.65mm, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55-FLP5R1-5UHB1S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã 55-FLP5R1-5UHB1S, kích thước 180.91*phi66.83mm, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55-FLP5R1-5UHB2S/ Khung gá bằng nhựa, mã55-FLP5R1-5UHB2S, kích thước 180.91*phi66.83mm, màu xanh, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55-FLP5R1-5UHB3S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã55-FLP5R1-5UHB3S, kích thước 180.91*phi66.83mm, màu đỏ, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55-FLP5R1-5UHB4S/ Khung gá bằng nhựa, mã55-FLP5R1-5UHB4S, kích thước 180.91*phi66.83mm, màu xám, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55-FLP5R1-6UHB1S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã 55-FLP5R1-6UHB1S, kích thước 180.91*phi66.83mm, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55-FLP5R1-6UHB2S/ Khung loa bằng nhựa, đã gắn kèm màng loa, mã 55-FLP5R1-6UHB2S, kích thước 180.91*phi66.83mm, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55-FLPBC1-0UHB2/ Nắp bằng nhựa để bảo vệ cổng USB loa, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55-HAR4L1-0UHB1S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, bên trái, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55-HAR4L1-0UHB2S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, bên trái, màu xanh, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55-HAR4L1-0UHB3S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55-HAR4L1-0UHB9S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, bên trái, màu hồng, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55-HAR4R1-0UHB1S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, bên phải, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55-HAR4R1-0UHB2S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, bên phải, màu xanh, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55-HAR4R1-0UHB3S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55-HAR4R1-0UHB9S/ Vòng kẹp bằng nhựa để bảo vệ hai đầu loa, bên phải, màu hồng, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 55VA4013/ Con lăn bằng nhựa 55VA40130D (nk)
- Mã HS 39269099: 55VA42120DRV1/ Miếng chặn chốt kim loại bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 55VA77270/ Bánh răng bằng nhựa 55VA77270 (nk)
- Mã HS 39269099: 5-6 MASS/ Tấm Film dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm VK37-112FFM-G, kích thước 650*550mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 56(1.52x2.13)WD20-13/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.52M x 2.13M; Màu: Dark blue; Định lượng: 56 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 56(1.83x2.44)WD20-13/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.83M x 2.44M; Màu: Dark blue; Định lượng: 56 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 56(3.05x3.05)WD20-13/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.05M x 3.05M; Màu: Dark blue; Định lượng: 56 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 56(3.05x3.66)WD20-13/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.05M x 3.66M; Màu: Dark blue; Định lượng: 56 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 56(3.05x4.88)WD20-13/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.05M x 4.88M; Màu: Dark blue; Định lượng: 56 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 56(3.66x4.88)WD20-13/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.66M x 4.88M; Màu: Dark blue; Định lượng: 56 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 56(4.27x6.1)WD20-13/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4.27M x 6.1M; Màu: Dark blue; Định lượng: 56 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 56(4.88x6.1)WD20-13/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4.88M x 6.1M; Màu: Dark blue; Định lượng: 56 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 56(5.49x7.32)WD20-13/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5.49M x 7.32M; Màu: Dark blue; Định lượng: 56 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 56(6.1x9.14)WD20-13/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6.1M x 9.14M; Màu: Dark blue; Định lượng: 56 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 56/ Dây rút nhựa-nhãn hiệu: NOVA-Cable Tie 7.8x450mm) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 560/ Móc khoá YKK bằng nhựa- YKK brand plastic buckle- LB38DNDOTPOMNOLOGO (32101). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 560125-0200/ Kẹp nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 560135002/ Miếng silicon giảm sốc cho máy đa chức năng kích thước OD3x L10.7mm- PLASTIC,SILICONE RUBBER CUSHION 010595 \ NATURE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 56031001/ Máng đựng cáp của PT (nk)
- Mã HS 39269099: 560703001/ Miếng chắn nhựa Kích thước: 21.9*14*7mm-PLASTIC,RUBBER \ BLK.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 560704001/ Miếng chắn bằng nhựa Đường kính: 7.48*7.5mm-PLASTIC,RUBBER \ BLK.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 560723001/ Tấm chắn bằng nhựa Kích thước: 19.2*14.8*9.9-PLASTIC,RUBBER \ BLK.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 560839/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 5609419-3/ Nắp màn hình, chất liệu PET, kích thước 135 x 105 x 0.19 mm dùng cho máy đo huyết áp bắp tay (nk)
- Mã HS 39269099: 5609437-1/ Nắp màn hình, chất liệu PET, kích thước 135 x 105 x 0.19 mm dùng cho máy đo huyết áp bắp tay (nk)
- Mã HS 39269099: 56120AB000.Miếng ốp mặt trước bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 56120N9000.Miếng ốp mặt trước bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 561383029/ Nút bọc bằng nhựa- NOZZLE GROMMET/RY141900. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 56171N8000.Miếng ốp bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 56172AB000.Miếng ốp bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 56172N8000.Miếng ốp bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 56173AB000.Miếng ốp bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 56173N8000.Miếng ốp bằng nhựa, dùng để lắp ráp vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 562641001/ Miếng đệm gắn cố định động cơ bằng nhựaH14xOD48mm- PLASTIC, RUBBER COVER 010607\BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 562801001/ Chốt chặn bằng nhựa Kích thước: 8*4.65*7.1mm-PLASTIC,UNIVERSAL ADAPTOR RUBBER HOLDER \ 010469.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 562898/ Miếng giảm chấn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 563431001/ Vỏ nhựa bảo vệ hộp số máy cưa kích thước 199.9*109.7*105mm- PLASTIC,PVC BOOT \ 030333. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 564503001/ Miếng nhựa cố định ống thủy kích thước L20.3xW13.7 x H12.0 mm- PLASTIC, RUBBER WEDGE BLOCK\BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 566/ Tấm nhựa cố định N210142601+001AB (48x24x2mm), hàng mới 100%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 56AA4049/ Trục đỡ bằng nhựa 56AA40490D (nk)
- Mã HS 39269099: 56CVI-113/ Miếng nhựa kích thước 40x23x15mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- OPERATING LEVER 63A (nk)
- Mã HS 39269099: 56E1-11/ Miếng nhựa chống thấm nước, kích thước 96.2x57 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- GASKET,BK (nk)
- Mã HS 39269099: 56-FLP3H4-3HAB2/ Khung cố định bằng nhựa để cố định cổng USB, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 56-FLP3H5-1HAB2/ Nắp bằng nhựa để trang trí cho loa, là phụ kiện của loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 56UA40680/ Thanh bằng nhựa 56UA40680 (nk)
- Mã HS 39269099: 57/ Tay cầm, tay kéo bằng nhựa (37.5/91cm) dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % (1 sét 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269099: 57/ Thanh độn (nhựa) diện tích mặt cắt < 3cm2 dài < 1.5m (Plastics bar) (nk)
- Mã HS 39269099: 570115001/ Miếng đệm bằng nhưa,16.6 x 14mm-RUBBER PLATE-FOR MOTOR HOUSING \ 090932001.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 570449004/ Vòng đệm bằng nhựa- FLAT WASHER,RUBBER 1.5 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 570470005/ Trục quấn bên trái bằng bộ phận cho máy hút bụi,(54,5 x 41,5 x 39) cm- LEFT REEL \ RY141900V, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 570471006/ Trục quấn bên phải bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- RIGHT REEL \ RY141900V, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 571/ Miếng đệm 11.5mm- UTX plastic gasket 11.5mm (31925) bằng nhựa. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5710-0531/ Đầu nối bằng nhựa 5710-0531 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5710-0532/ Đầu nối bằng nhựa 5710-0532 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5710-0533/ Đầu nối bằng nhựa 5710-0533 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5710-1073/ Đầu nối bằng nhựa 5710-1073 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5724/ Bong bóng nhựa Balloon J1C-2.75-15mm (nk)
- Mã HS 39269099: 572A16701A-052/ Khung(chân) giữ các loại bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 572DE0013305/ Khung thấu kính bằng nhựa, F33.6mm (nk)
- Mã HS 39269099: 572DE00146G0/ Chốt bằng nhựa, KT: 7.3x5.3mm (nk)
- Mã HS 39269099: 572DE00157B5/ Chốt bằng nhựa, KT: 4.3x4.02mm (nk)
- Mã HS 39269099: 572DE00157B5-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 572DE00159K0/ Chốt bằng nhựa KT: 3x1.95mm (nk)
- Mã HS 39269099: 572DE00159K0-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 572DE0017402/ Tấm chắn sáng bằng nhựa, F54.8mm (nk)
- Mã HS 39269099: 572DE0017602/ Tấm chắn sáng bằng nhựa, F41.8mm (nk)
- Mã HS 39269099: 572DE0030305/ Vòng chuyển đổi bằng nhựa, F43.8mm 572DE0030305 (nk)
- Mã HS 39269099: 572DE0030400/ Lá nhựa dùng trong vòng chuyển động, dày:0.04mm (nk)
- Mã HS 39269099: 572DE00A1500/ Cụm bánh răng vòng chỉnh nét bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 5743/ Bong bóng nhựa Balloon A5A-4.00-40mm (nk)
- Mã HS 39269099: 5744/ Bong bóng nhựa Balloon A5A-5.00-20mm (nk)
- Mã HS 39269099: 574449-BK/ Miếng nhựa, kích thước 90.65x11 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- BRIDGE 56B (AUST DESIGN) (nk)
- Mã HS 39269099: 5745/ Bong bóng nhựa Balloon A5A-5.00-40mm (nk)
- Mã HS 39269099: 5746/ Bong bóng nhựa Balloon A5A-6.00-20mm (nk)
- Mã HS 39269099: 5747/ Bong bóng nhựa Balloon A5A-6.00-40mm (nk)
- Mã HS 39269099: 5749940100 Ngăn kéo bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT401E50VZGB, CRISPER BODY D54 ILLUMINATED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 575378/ Tấm dán lỗ treo đèn, bằng giấy cứng, đường kính 7mm, bộ phận của đèn panel, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 576/ Khóa thang YKK bằng nhựa- YKK brand plastic adjuster- LK25C (32113). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5774741000 Vỏ nhựa che khe dây điện, kích thước (27,5 x 85 x 8) mm, dùng cho cánh cửa tủ lạnh RDNT440E50VZGB,Upper Door Brow Small Cover, hàng F.O.C, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5781300300 Khay nhựa dùng để gắn vỉ mạch hiển thị, kích thước (222,6 x 271,5 x 23,9) mm dùng cho tủ lạnh hiệu beko RDNT440E50VZGB (440 lít), Carrier_Display_glass_door_DD_Combi, hàng F.O.C, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5781310400 Vỏ trên bản hiển thị bằng nhựa, kích thước (247 x 24 x 12,6) mm, dùng cho tủ lạnh RDNT440E50VZGB, Top cover display glass door DD combi, hàng F.O.C, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 579007/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 57B/ Khuy mẹ con (dây treo tem bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 58/ Khóa vòng dây cước (xk)
- Mã HS 39269099: 58/ Vỏ nhựa F32FSS-02V-KX, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 24.08x7.15x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 580/ Móc khoá YKK bằng nhựa- YKK brand plastic buckle- LN32NS (32243). Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5800012/ Dây nhựa PVC (5mm x 80mm) dùng để cố định sản phẩm làm sạch và gia dụng (nk)
- Mã HS 39269099: 5801425097- Kẹp dây điện phía trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5801512273- Nút nhận công tắc bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5801548004- Nút nhận bằng nhựa 1 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058323- Kẹp ống đôi phi 10 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058325- Kẹp ống đôi phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058490- Kẹp ống đôi phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058541- Kẹp 1 ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058851- Kẹp ống đôi bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058857- Kẹp ống tròn xoay bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058874- Kẹp 1 ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058875- Kẹp ba ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058876- Kẹp 1 ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058878- Kẹp nhiều ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058881- Kẹp ống đôi phi 8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058884- Kẹp ba ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058893- Kẹp bốn ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058894- Kẹp hai ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058898- Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058904- Kẹp ống đôi bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802058916- Kẹp ống phi 8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802059100- Cổ dê kẹp ống bằng nhựa phi 10 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802062485- Kẹp ống ba phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802062616- Kẹp ống 3 lỗ bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802062623- Kẹp ống 2 lỗ bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802064780CN11- Nắp che vít trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802064781CN11- Nắp che vít bằng nhựa loại 2 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802064782CN11- Nắp che vít phải dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802064817CN11- Nắp che vít bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802064818CN11- Che vít bên cột A phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802065496- Tấm phản quang phía sau dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802066441- Kẹp cố định bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802066572- Chữ IVECO bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802068428- Áo mưa cửa trước phải dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802068429- Áo mưa cửa trước trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802069173- Nút dừng bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802070461- Kẹp cố định dây điện bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802079237CN11- Cổ dê dây nước rửa kính bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802105144- Đai ốc nhựa phi 8 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802119276- Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802119279- Kẹp ống ba phi 8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802119280- Kẹp ống ba phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802120582- Dây rút nhựa bản nhỏ dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802120583- Kẹp ống ba bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802120586- Kẹp ống đôi phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802120588- Kẹp ống đôi bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802120593- Kẹp ống phi 8 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802120595- Kẹp ống ba bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802120596- Kẹp ống đôi phi 15 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802120597- Kẹp ống đơn phi 12 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802120598- Kẹp ống đơn lớn bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802120599- Kẹp ống ba phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802120603- Kẹp ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802120604- Kẹp ống ba bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802125752CN11- Nút nhận bằng nhựa 2 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802129571- Khóa nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802129572- Khóa nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802129635- Đai ốc nhựa phi 10 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802135244- Pát kẹp ba ống dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802204845- Kẹp ống đơn phi 12 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802209987- Chữ IVECO phía sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802255611- Kẹp ống phi 6 bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802258485CN11- Kẹp bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802258487CN11- Kẹp bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802295509- Dây rút nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802419196- Áo phản quang dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 5802436539- Áo mưa cửa sau dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39269099: 580262001/ Ống thổi làm từ nhựa PE (NOZZLE\ BLOWER TUBE\ TAPERED\ BLACK), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 580470001/ Khuôn trên của ống thổi bằng nhựa-BLOW MOULD, UPPER BLOWER TUBE\ BLACK \ 38CC MIXED FLOW BACKPACK BLOWERHàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 580491001/ Bọc nhựa HDPE dùng làm vỏ bọc bảo vệ lưỡi dao máy cưa (33x120x360mm)-BLOW MOLD,BAR SCABBARD FOR 40V GEN II CHAIN SAW.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5810-0428/ Đầu nối bằng nhựa 5810-0428 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 581-5/ Miếng nhựa dùng bật tắt trong công tắc ổ cắm điện, kích thước 25x15x5 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- PLUNGER-581/5 (nk)
- Mã HS 39269099: 582/ Dây thít R164-PNA (165mm) (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 58220/ Vòng đệm-58220 (xk)
- Mã HS 39269099: 58404-0722A_M/ Bàn chỉ số E327 đen mới/ INDEX TABLE E327 BLACK NEW (Tấm nhựa thủy tinh cách nhiệt màu đen) (xk)
- Mã HS 39269099: 58437-1/ VÒNG ĐỆM NHỰA chất liệu NHỰA, linh kiện thay thế của máy khâu (xk)
- Mã HS 39269099: 58789-04/ Nắp nhựa trên đỉnh thang 331.9 x 76.2mm 58789-04 (nk)
- Mã HS 39269099: 588/ Miếng đệm 9mm- UTX plastic gasket 9MM bằng nhựa. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 588181/ Miếng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm, kích thước 20.8x25.18 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P320F/4/U TERM RET PLT WH (nk)
- Mã HS 39269099: 589/ Khóa cài UTX- 25MM-UTX Buckle- POM 25MM SINGLE ADJUST STEALTH bằng nhựa. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 59/ Dây bắn mác 100mm (nk)
- Mã HS 39269099: 59/ Trang trí đầu kéo (Puller) (nk)
- Mã HS 39269099: 59/ Vỏ nhựa F32FSS-02V-KY, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 24.08x7.15x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 590/ Khóa UTX- 50MM-UTX Buckle- POM COMMON LOOP 50MM bằng nhựa. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5901390100 Tấm chắn ngăn đông bằng nhựa, dùng cho tủ lạnh RDNT440I50VZX,AIM FRX BODY ASSY DD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5907300500 Nắp đậy bản lề ngăn đông bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RCNT340E50VZX,FREEZER DOOR K60340_375N_FRZ_DOOR_ASSY_FLUSH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5907311400 Cánh cửa ngăn mát tủ lạnh loại 340 lít, nhựa, dùng cho tủ lạnh RCNT340E50VZX, K60340N_FF_DOOR_ASSY_FH_BH_AFI_PRO_DIS_R, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591/ Khóa UTX- 50MM-UTX Buckle- POM SLIPLOK 50MM bằng nhựa. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591231/ Nẹp dây tai nghe bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 591318001/ Khung nhựa dùng để bảo vệ động cơ máy khoan kích thước 221.4*130.4*79.3mm-PLASTIC, MOTOR HOUSING \ 030291001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591319001/ Vỏ tay cầm phía trước máy khoan kích thước 141.4*107.1*43.1mm-PLASTIC, FRONT HANDLE COVER \ 030291001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591320001/ Vỏ nhựa máy khoan kích thước 82.8*73.2*71.8mm-PLASTIC, HOUSING REAR COVER\ 030291001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591321001/ Vách ngăn bằng nhựa dùng trong máy khoan kích thước 67*23.8*76.7 mm-PLASTIC, BAFFLE \ 030291001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591332001/ Vỏ nhựa tay cầm máy khoan kích thước 132.5*87*20.8mm-PLASTIC, REAR SPADE HANDLE SUPPORT \ 030291. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591333001/ Vỏ nhựa tay cầm máy khoan kích thước 132.5*87*20.8mm-PLASTIC, REAR SPADE HANDLE COVER \ 030291. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5913997300 Ron cửa ngăn đông tủ lạnh, bằng nhựa, dùng cho tủ lạnh RCNT340E50VZWB, T60_K60_FRZ_SLOT_IN_GASKET_LIGHT GRAY_HG, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591491001/ Vòng đệm bằng nhựa, kích thước 3.2X6.2X0.3 mm- FLAT WASHER,PLASTIC 3.2X6.2X0.3 mm \. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 591492001/ Vòng đệm bằng nhựa, kích thước 3.2X6.2X0.5 mm- FLAT WASHER,PLASTIC 3.2X6.2X0.5 mm \. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5918521400 Miếng che ngăn kéo tủ lạnh bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT230I30ZP, PRNT CRISPER CVR GR 245MM D54 BEKO FRESH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 592/ Khóa móc xoay UTX- 20MM-UTX Buckle- SNAP HOOK 20MM bằng nhựa. Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô...bằng vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5930830100 Cánh cửa bằng nhựa, kích thước (598 x 700 x 111) mm, dùng cho tủ lạnh hiệu beko RDNT440E50VZGB (440 lít), D70470NE_FRZ_GLASSDOOR_ASSY_RAL9005_BEKO, hàng F.O.C, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5936350100 Vách che dàn lạnh (loại đứng) bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT200I50VS, D54200N_FF EVA COVER_ ASSY_FT1_NEOFROST, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5936470200 Cánh cửa ngăn đông tủ lạnh, bằng nhựa, dùng cho tủ lạnh RDNT200I50VS, FREEZER DOOR D54200N FRZ FOAM DOOR GR FH PR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 594068608Băng nhựa đựng khe cắm thẻ nhớ (xk)
- Mã HS 39269099: 594070508/ Băng nhựa đựng khe cắm thẻ nhớ (xk)
- Mã HS 39269099: 594073680/ Băng nhựa đựng khe cắm thẻ nhớ (xk)
- Mã HS 39269099: 594076708/ Băng nhựa đựng khe cắm thẻ nhớ (xk)
- Mã HS 39269099: 5942690100 Cánh cửa tủ lạnh Ngăn đông bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT371I50VS, FREEZER DOOR D66371_401N_FRZ_FOAM_DOOR_GR_FLUSH_HD_19, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5942691500 Cánh cửa tủ lạnh ngăn đông bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT371E50VZK,FREEZER DOOR D66371_401N_FRZ_FOAM_DOOR_GR_FLUSH_HD_19, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5942702800 Cánh của tủ lạnh ngăn mát bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT371I50VS, FRESH FOOD DOOR D66371N_FF_FOAM_DOOR_GR_FLUSH_HANDLE_19, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 594698/ Miếng đệm cho loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 594723/ Miếngđệm cho loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 5960/ Bong bóng nhựa Balloon Z1B-1.20-6mm (nk)
- Mã HS 39269099: 5962/ Bong bong nhưa Balloon Z1B-2.00-15mm (nk)
- Mã HS 39269099: 5965/ Bong bong nhưa Balloon Z1A-2.50-15mm (nk)
- Mã HS 39269099: 5970/ Bong bong nhưa Balloon Z1A-2.50-20mm (nk)
- Mã HS 39269099: 5973080100 Cánh cửa tủ lạnh ngăn đông bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT401E50VZGB, FREEZER DOOR FOAMED_FRZ_GLASS_DOOR_ASSY_D66371_401, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5978280100 Cánh cửa tủ lạnh ngăn mát bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT371E50VZK FRESH FOOD DOOR D66371N_FF_EVAP_COVER_AIR_FIL_DUA_ION_GR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5978300100 Tấm che ngăn mát loại đứng bằng nhựa dùng cho tủ lạnh RDNT230I30ZP, D66401N_FF_EVAP_COVER_AIR_FIL_DUA_ION_GR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5990300051/ Dây đai nẹp hàng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 5A/ Nẹp trên của van lọc bằng nhựa của mặt nạ phòng độc (nk)
- Mã HS 39269099: 5A4B00064/ Can nhựa 5L, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 5A5A00112/ Tấm nhựa của máy mạ bạc, kích thước 14*12*12.1 cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5A5A00127/ Tấm sàng sản phẩm 0603 bằng bakelit 150*65mm, hàng mới 100% (dòng hàng số 2/TK: 103361941320) (xk)
- Mã HS 39269099: 5A5A00130/ Tấm sàng sản phẩm 2520 bằng bakelit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5A5A00133/ Tấm sàng sản phẩm 2016 bằng bakelit, hàng mới 100% (dòng hàng số 4/TK: 103361941320) (xk)
- Mã HS 39269099: 5A5B00002/ Con thoi nhưạ bọc đầu dương cực KT: phi 1.5*5 cm (nk)
- Mã HS 39269099: 5B30S18892/ vỏ màn hình tinh thể lỏng BEZEL LCD Bezel L 81MU BK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5B30S18940/ vỏ màn hình tinh thể lỏng BEZEL LCD Bezel L 81YK_PL_GREY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5B30S18941/ vỏ màn hình tinh thể lỏng BEZEL LCD Bezel L 81YK_GRP_GY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5B30S18957/ vỏ màn hình tinh thể lỏng BEZEL LCD Bezel L 81Y6_L dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0L46733/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover Q 80SX BLK W/Antenna dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0N82229/ Vỏ máy tính COVER UPPERCASEASML80XKPG IMR US KB dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0R16703/ Vỏ máy tính COVER UpCaseASM W/KB L81DC PG ENG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0R34919/ Vỏ máy tính COVER UpperCaseC 81HQ W/KB NFP NBL IG US dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0R40359/ Vỏ máy tính COVER UpCaseASM W/KB L81D0 IG ENG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0S16757/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L 81MV IMR BK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0S16758/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L 81MV IMR GR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0S16949/ Vỏ máy tính COVER Hinge Cover L 81MU GR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0S17248/ Vỏ máy tính COVER UpperCase C81NDCOP FP W/BLKB US dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0S95339/ Vỏ máy tính COVER FRU FP530_C_FRAME_N19E_SUB_ASSY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0S95347/ Vỏ máy tính COVER UCASE Y-FPR BLK Clamshell dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0U42699/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER A Cover_Gray AG300 H 81NE dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0U44281/ Vỏ máy tính COVER Logic Lower L 81Q9 IG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0V81892/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER A Cov,BK,FHD ePrivacy STD CAM dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0W35034/ Vỏ máy tính COVER FRU C cover w/o FPR SR WF YG SR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0W35040/ Vỏ máy tính COVER FRU C cover w/o FPR SR CS SR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0W44137/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L 81YB IG IMR dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0W44340/ Vỏ máy tính COVER Power ButtonQ20RV FP_MGR_14 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0W78200/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD COVER C 81NF_COPPER 300 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X56064/ Vỏ máy tính COVER D COVER Q20SL_MGR_ML_USB_IIL14 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X56068/ Vỏ máy tính COVER Lower Case L 81YK PL_GREY DIS dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X56071/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L 81YK PL_GREY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X56073/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L 81YK GRP_GY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X56077/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER Strip Cover L 81YK PL_GREY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X56078/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER Strip Cover L 81YK GRP_GY dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X56543/ Vỏ máy tính COVER Lower Case L 81WA BLUE DIS NSP dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0X61943/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER UHD A-Cvr wvn ASM,IR,X1G2 w/Film,N dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0Y85287/ Vỏ máy tính COVER Lower Case W 81X1 PG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0Y85293/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover W 81X1 PG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0Y85296/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER Strip Cover W 81X1 PG dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0Z21030/ Vỏ máy tính COVER Lower Case L 81Y6 GY550 HDD dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0Z21035/ vỏ màn hình tinh thể lỏng COVER LCD Cover L8 81Y6 GY550_L_120 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5CB0Z21037/ Vỏ máy tính COVER Strip Cover L 81Y6 GY550 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5h011x/ Vòng đệm bằng nhựa loại 5H011X, dùng cho van xả tự động của tiểu nam và bồn cầu (nk)
- Mã HS 39269099: 5K000ST001894/ Dây rút dây điện 141 x 3.6mm bằng nhựa- Collier elec noir 141 x 3.6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5M10V16998/ Vỏ máy tính MECH_ASM FE5A0 NLKB ASM BKUS USE dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5M10W47585/ Vỏ máy tính MECH_ASM MECH_ASM,Cover,w/ FPR,BLK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5M10Y56580/ Vỏ máy tính MECH_ASM MECH_ASM,Base,BLK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5-MAC/ Mắc nhựa treo các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 5MVG122DN015/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 5MVG122DN015 (xk)
- Mã HS 39269099: 5N/ Kẹp 5N, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 5P2S4512P002/ Nhãn mác bằng nhựa 5P2S4512P002, 6.5x81 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 5PKB00018A/ Túi 5PKB00018A để đựng sản phẩm, thành phần nhựa Polyethylene 53%, nhôm 24%, Polyethylene amide 23%, kt 580*340mm, xuất xứ: Hàn Quốc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5T-10W-1000L/ Miếng đệm bằng nhựa soft 5T-10W-1000L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 5X300X250 D/ &LẠT NHỰA ĐEN 5X300X250 (250 chiếc/ gói), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 5X300X250 D/ LẠT NHỰA ĐEN 5X300X250 (250 chiếc/ gói), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 6.999.999.99.11.370/ Nhãn tròn (mặt trơn nilon trong suốt, đường kính 42mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 6.999.999.99.17.021/ Miếng nhựa lót thùng 100*100*85MMPP (nk)
- Mã HS 39269099: 6/ Dây thắt lưng PU (nk)
- Mã HS 39269099: 6/ Đế cầu chì bằng nhựa OMG-FS32X, 10x38mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa đã in mới 100% (Nhãn chính) (nk)
- Mã HS 39269099: 6/ Nhản phụ các loại (nhãn ép nhiệt bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 6/ Tấm, miếng nhựa (3-25cm) (nk)
- Mã HS 39269099: 6/ Trang trí đầu dây kéo (nk)
- Mã HS 39269099: 6/ Trang trí đầu khóa kéo (nk)
- Mã HS 39269099: 60/ Vỏ nhựa F32FSS-03V-KY gắn vào bộ điều khiển điện, hình chữ nhật, kích thước 29.16x7.15x22.8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600-0014-004/ Đinh vít bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 600-0024-001/ Banh pitttong bằng nhựa, 4X3X4.6mm (nk)
- Mã HS 39269099: 60002/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDKF-70-I (xk)
- Mã HS 39269099: 60003/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDKF-70-B (xk)
- Mã HS 39269099: 60004/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDKF-70-K (xk)
- Mã HS 39269099: 60005/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDKF-70-W (xk)
- Mã HS 39269099: 60007461/ Dây rút bằng nhựa 200x2.5mm BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6000880301/ B/Valve spring#miếng bảo vệ lò xo NV350 (nk)
- Mã HS 39269099: 600096092 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 132MM X 57.4MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600097187 KHỐI SILICONE (STAR1PAD)ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 132MM X 57.4MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600100749 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC: 147MMX 64.4MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600105192 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 133MM X 55.6MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600105193 KHỐI SILICONE (BEYOND1 PAD) ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 140.9MM X 59.5MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600105194 KHỐI SILICONE (BEYOND2 PAD) ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 150.5MM X 63.2MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600107829 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 153.7MM X 65.8MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600107833 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 155.5MM X 65.8 MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600109096 KHỐI SILICONE (VIVO M PAD)ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 154.3MM X 63.2MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600109938 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 143.6MM X 58.3M X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600109940 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 158.3MMX 65.1MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600111166 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 157MM X 65MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600112483 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 152.1MM X 61.3MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 600112485 KHỐI SILICONE ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 151.9MM X 62.5MM X 34T. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6003A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6004I0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6005A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, hàng lỗi(103339576100/E11 ngày 01/06/2020.Mục hàng số 12) (xk)
- Mã HS 39269099: 6006A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 60-072379/ Con quay sản phẩm bằng nhựa dùng để dùng để ráp máy truyền chất lỏng dùng trong y tế (phi 0.08 x dày 0.07cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 60-072904/ Con quay sản phẩm bằng nhựa dùng để dùng để ráp máy truyền chất lỏng dùng trong y tế (phi 2.6 x dày 3.6cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 6008A0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6008A0801AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6009A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6013A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6014A0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6014A0801AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6017I0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, hàng lỗi(103339576100/E11 ngày 01/06/2020.Mục hàng số 32) (xk)
- Mã HS 39269099: 60205920/ Miếng đậy nhanh bằng nhựa kích thước Phi 67 x 5mm dùng cho thiết bị y tế công nghệ cao (xk)
- Mã HS 39269099: 6022053501/ Nhãn dán dành cho bút lông dầu/TRANSPARENT STICKER 20mmx30mm/6022053501 (nk)
- Mã HS 39269099: 6030-2981/ Vỏ ngoài của đầu nối nhựa MTL-2PLM-NY2 (xk)
- Mã HS 39269099: 6030-3991/ Vỏ ngoài của đầu nối nhựa MTL-3PLM-NY2 (xk)
- Mã HS 39269099: 6030-3993/ Vỏ ngoài của đầu nối nhựa MTL-3PLM-NY2-G (xk)
- Mã HS 39269099: 6030-6991/ Vỏ ngoài của đầu nối nhựa MTL-6PLM-NY2 (xk)
- Mã HS 39269099: 6030-6992/ Vỏ ngoài của đầu nối nhựa MTL-6PLM-NY2-B (xk)
- Mã HS 39269099: 6031I0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6034-4/ Khay đựng dù bằng nhựa UMBRELLA STAND 6034 (xk)
- Mã HS 39269099: 6036-5/ Khay đựng dù bằng nhựa UMBRELLA STAND 6036 (xk)
- Mã HS 39269099: 604000010/ Dây nhựa trắng 1cmx300m (nk)
- Mã HS 39269099: 60412020/ Miếng chèn bằng nhựa (linh kiện của thiết bị y tế) 47.5*11mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6044-002633/ VÒNG ĐỆM, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: 605001/ Nhãn nhựa- Heat transfer label (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%). (nk)
- Mã HS 39269099: 605-0254-003/ Long đền (nk)
- Mã HS 39269099: 6053Q 01-08V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6053Q 01-08V 8.5mm*310mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6053Q 01-10V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6053Q 01-10V 8.5mm*270mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6053Q 02-05V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6053Q 02-05V 10mm*370mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6053Q 02-06V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6053Q 02-06V 10mm*650mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6053Q 02-08V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6053Q 02-08V 10mm*251mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6053Q 03-02V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6053Q 03-02V 13mm*340mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6053Q 03-05V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6053Q 03-05V 13mm*380mm (xk)
- Mã HS 39269099: 60585420/ Miếng đệm tròn hở bằng nhựa kích thước 38.2 x 0.6 mm dùng cho thiết bị y tế công nghệ cao (xk)
- Mã HS 39269099: 6060A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 60771/ Lồng bảo vệ chân vịt PG/11 cho động cơ Mercury 25HP-30HP bằng nhựa màu cam đường kính 11'', hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 608600/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 6087A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6087D0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6090A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6090A0301AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6090D0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 60917/ Tay chèo của xuồng bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-0149/ Đầu nối bằng nhựa 6098-0149 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-0323/ Đầu nối bằng nhựa 6098-0323 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-1627/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 6098-1627 (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-3453: 'Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 6098-3453. Tái xuất 02 PCE thuộc mục 4, TK: 102899438020/ E11. (xk)
- Mã HS 39269099: 6098-3453: Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 6098-3453. Tái xuất 08 PCE thuộc mục 4, TK: 102930487700/ E11. (xk)
- Mã HS 39269099: 6098-3802/ Đầu nối bằng nhựa 6098-3802 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-3802V/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-3812V/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-3877V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 609839-11/ Miếng đệm (GASKET 609839) (xk)
- Mã HS 39269099: 6098-5057/ Vỏ ngoài của đầu nối nhựa MTW2-3PL-F-NY (xk)
- Mã HS 39269099: 6098-5063/ Vỏ ngoài của đầu nối nhựa MTW2-3PL-F-B (xk)
- Mã HS 39269099: 6098-5267/ Vỏ ngoài của đầu nối nhựa TH04FW-NH ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: 6098-5613/ Đầu nối bằng nhựa 6098-5613 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-5631/ Đầu nối bằng nhựa 6098-5631 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-6323V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-6333V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-6343V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-6369V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-6844V./ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-6861V/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-6980/ Đầu nối bằng nhựa 6098-6980 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-7151V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-7153V./ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-7445V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6098-7544V/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.121BRT00/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.52521500/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.EC05E100/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.EVQP4400/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.GU03600A/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.SKRMAA00/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.SKRPAB00/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.SPVN2100/ Công tắc, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.SPVN3N00/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.SSSS8100/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.0C.SSSS9100/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GJ00808A/ Miếng hãm trượt khung tai nghe, bằng cao su, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GU03605A/ Miếng trang trí G-LOGO bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GU03800A/ Nắp hộp loa tai nghe bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW01501A/ Vỏ bảo vệ đầu nối tai nghe chất liệu TPE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02803A/ Nắp cố định L khung tai nghe, bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02804A/ Nắp cố định R khung tai nghe, bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02902A/ Mảnh trang trí tai nghe bằng hợp kim nhôm, KT 11.5x11x0.5mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02903A/ Tấm trang trí càng trượt bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02907A/ Vỏ trang trí của tai nghe bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02908A/ Vỏ trang trí micro tai nghe bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02910A/ Thanh trượt bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.60.GW02914A/ Miếng đệm tai nghe, chất liệu PC, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.63.GU03200A/ Khung tai nghe bằng nhựa, hình tròn, có thước trượt (bên trái), bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.63.GU03201A/ Khung tai nghe bằng nhựa, hình tròn, có thước trượt (bên phải), bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.63.GU03302A/ Khung tai nghe bằng nhựa, hình tròn, có thước trượt (bên trái), bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.64.GU03600A/ Ống mic, OD4.3x107mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01109A/ Nắp đựng bảng điều khiển tai nghe (bên trái) kích thước 1.5*4, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01110A/ Nắp đựng bảng điều khiển tai nghe (bên phải) kích thước 1.5*4, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01112A/ Khung tai nghe bằng nhựa, hình tròn, có thước trượt (bên phải), bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01113A/ Bộ phận cố định micoro bằng nhựa, dùng để lắp micro vào tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01113A/ Mảnh xoay bằng nhựa màu xanh trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01118A/ 61.70.GJ01118A&#Nắp cố định trên bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01118A/ Bộ hãm định vị trên, dùng để lắp đặt ốp tai nghe với khung tai nghe và vừa để trượt trên khung, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01119A/ 61.70.GJ01119A&#Nắp cố định dưới bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GJ01119A/ Bộ hãm định vị dưới, dùng để lắp đặt ốp tai nghe với khung tai nghe và vừa để trượt trên khung, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU00100A/ Nắp càng trượt phải, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU00101A/ Nắp càng trượt trái, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU01600A/ Bộ phận cố định micoro bằng nhựa, dùng để lắp micro vào tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU01600A/ Mảnh xoay bằng nhựa màu đen trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU01603A/ Miếng nhựa kích thước 75*40mm dùng để liên kết khung tai nghe và loa tai nghe, bộ phận dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU01603A/ Thanh trượt bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU01605A/ Nắp đựng bảng điều khiển tai nghe (bên trái) kích thước 1.5*4, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU01607A/ Khung tai nghe bằng nhựa, hình tròn, có thước trượt (bên phải), bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU01611A/ Nắp đựng bảng điều khiển tai nghe (bên phải) kích thước 1.5*4, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU01613B/ Dây luồn bọc đầu dây điện, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03200A/ 61.70.GU03200A&#Đường trượt Micro dưới bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03200A/ Miếng nhựa hình tròn hở bên dưới, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03201A/ 61.70.GU03201A&#Đường trượt Micro trên bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03201A/ Miếng nhựa hình tròn hở bên trên, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- - Mã HS 39269099: 61.70.GU03202A/ Miếng nhựa hình tròn hở SR, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03203A/ Vỏ khung chụp trang trí bên trái, bằng nhựa,bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03204A/ Vỏ khung chụp trang trí bên phải, bằng nhựa,bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03205A/ Nắp trang trí vỏ tai nghe (bên trái), chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03206A/ Nắp trang trí vỏ tai nghe (bên phải), chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03300A/ Miếng nhựa hình tròn hở bên dưới, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GU03301A/ Miếng nhựa hình tròn hở bên trên, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW00208A/ Nắp phải càng trượt, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW00209A/ Nắp trái càng trượt, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW00210A/ Càng trượt tai nghe, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW00505A/ Miếng dưỡng bằng nhựa dùng để liên kết các chi tiết đầu nối tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW00506A/ miếng khung bằng nhựa dùng để liên kết các chi tiết đầu nối tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW00507A/ Lẫy trượt pole tai nghe, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW01500A/ Giá đỡ micro, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW01501A/ Vòng khóa ống mic, phụ kiện dùng sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW01502A/ Khung tai nghe chụp qua đầu, hình bán nguyệt, chất liệu bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02702A/ Linh kiện cố định chuyển động trên, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02703A/ Linh kiện cố định chuyển động dưới, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02704A/ Miếng cách âm bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02802A/ Miếng nhựa hình tròn hở, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02803A/ Miếng nhựa hình tròn hở, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02900A/ Nắp trên càng trượt bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02901A/ Nắp dưới càng trượt bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02903A/ Thanh trượt bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02904A/ Vỏ tai nhe bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.70.GW02905A/ Bộ xoay micro bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GJ00201A/ Nút chỉnh âm lượng VR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GJ00202A/ Nắp trang trí USB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GJ01108A/ Nắp hộp loa tai nghe bằng nhựa, dùng để trang trí cho tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GJ01108A/ Vỏ ngoài trang trí bằng nhựa màu xanh trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU01606A/ Bộ hãm định vị trên, dùng để lắp đặt ốp tai nghe với khung tai nghe và vừa để trượt trên khung, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU01606A/ Nắp cố định trên bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU01607A/ Bộ hãm định vị dưới, dùng để lắp đặt ốp tai nghe với khung tai nghe và vừa để trượt trên khung, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU01607A/ Nắp cố định dưới bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU01608A/ Vỏ bọc micro của tai nghe, chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU01610B/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc trên), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU01611A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc dưới), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03200A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên trái, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03200A/ Vỏ tai nghe trái bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03201A/ 61.71.GU03201A&#Vỏ tai nghe phải bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03201A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên phải, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03202A/ Nắp loa tai nghe bên trái, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03202A/ Ốp loa trái bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03203A/ Nắp loa tai nghe bên phải, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03203A/ Ốp loa phải bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03204A/ Vỏ míc trên bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03205A/ Vỏ mic dưới bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03206A/ Nắp trên hộp (DONGLE), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03206A/ Vỏ trên bộ điều khiển âm lượng của tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03208A/ Nắp dưới hộp (DONGLE), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03208A/ Vỏ dưới bộ điều khiển âm lượng của tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03209A/ Nút tăng âm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03210A/ Nút giảm âm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03211A/ Nút im lặng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03212A/ Nút chức năng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03214A/ Nắp hộp loa tai nghe bằng nhựa, dùng để trang trí cho tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03214A/ Vỏ sau hộp điều khiển bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03215A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên trái, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03215A/ Vỏ tai nghe trái bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03216A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên phải, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03216A/ Vỏ tai nghe phải bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03219A/ Vỏ míc trên bằng nhựa màu xanh trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03220A/ Vỏ mic dưới bằng nhựa màu xanh trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03302A/ Ốp loa trái bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03303A/ Ốp loa trái bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03307A/ Miếng nhựa hình tròn, dùng để làm bánh xe điều chỉnh âm lượng, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GU03308A/ Vỏ bọc micro của tai nghe, chất liệu Plastic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW00200A/ Nắp loa bên phải, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW00201A/ Nắp loa bên trái, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW00206A/ Nút chỉnh âm lượng JOGDAIL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW00207A/ Nắp chắn trên USB, linh kiện sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW00208A/ Nắp chắn dưới USB. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02600A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên trên, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02601A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên dưới, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02702A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên phải, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02705A/ Nắp chụp hộp pin trên của tai nghe, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02706A/ Nắp chụp hộp pin dưới của tai nghe, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02707A/ Nút hiển thị chức năng bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02708A/ Nắp trên hộp (DONGLE), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02804A/ Nắp chụp hộp pin của tai nghe, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02805A/ Miếng nút nhựa hình tròn để nắp bánh xe điều chỉnh âm lượng, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02806A/ Bánh xe bằng nhựa có răng hình tròn dùng để điều chỉnh âm lượng, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02807A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc trên), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02808A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc dưới), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02809A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên trên, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02810A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên dưới, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02811A/ Dưỡng cố định Pin bên trên của tai nghe, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02812A/ Dưỡng cố định Pin bên dưới của tai nghe, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02813A/ Nút tắt âm lượng, bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02900A/ Miếng dẫn sáng bằng nhựa, KT 68.4x6.9x0.5mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.71.GW02901A/ Miếng dẫn sáng bằng nhựa, KT 68.4x6.9x0.5mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.72.GU02300A/ Tấm chắn sáng trái, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.72.GU02301A/ Tấm chắn sáng phải, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.72.GU03200A/ Nút hiển thị âm lượng bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.72.GU03200A/ Vỏ bọc nút im lặng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 61.72.GU03201A/ Nút hiển thị chức năng bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.72.GU03201A/ Vỏ bọc nút chắc năng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 61.72.GU03300A/ Nút hiển thị bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.72.GW00500A/ miếng bịt micro bằng nhựa, dùng để bảo vệ micro, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GJ00301B/ 61.73.GJ00301B&#Nút bật, tắt âm lượng bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GJ00301B/ Nút bấm bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GJ00302A/ 61.73.GJ00302A&#Nút tăng giảm âm lượng bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GJ00302A/ Miếng nhựa hình tròn, dùng để làm bánh xe điều chỉnh âm lượng, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GJ01100A/ Thanh nhựa để bọc khung và tạo hình cho tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GU00100A/ Vỏ tai nghe bên trái, chất liệu bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GU03300A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc trên), chất liệu Plastic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GU03301A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc dưới), chất liệu Plastic, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GU03806A/ Miếng bịt micro bằng nhựa, dùng để bảo vệ micro, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW00202A/ Vỏ tai nghe bên phải, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW00204A/ Nắp hộp loa tai nghe bằng nhựa, dùng để trang trí cho tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW00206A/ Hộp pin, chất liệu bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02700A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc trên), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02701A/ Vỏ bọc micro của tai nghe (bọc dưới), chất liệu Plastic, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02901A/ Vòng chụp tai trái bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02902A/ Vòng chụp tai phải bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02905A/ Vỏ tai trái bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02909A/ Nút nguồn bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02910A/ Nút chuyển đổi bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02914A/ Nắp ngoài micro bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02916A/ Nút điều chỉnh bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.73.GW02917A/ Khung bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.74.GU00100A/ Càng trượt bên phải, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.74.GW00200A/ Nắp trái khung tai nghe, chất liệu bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.74.GW00201A/ Nắp phải khung tai nghe, chất liệu bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GJ00800A/ Vỏ bọc ngoài vòng tròn Microphoen tai nghe bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU01603A/ Bọc micro bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU01604A/ Vỏ bọc micro bằng nhựa xốp, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU03200A/ Bọc micro bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU03300A/ Vỏ ngoài bánh xe điều chỉnh âm lượng,bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU03303A/ Vỏ bọc bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU03600A/ Ốp tai nghe bằng silicone SR, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU03601A/ Bọc micro bằng nhựa slilicon, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GU03602A/ Bánh răng bằng nhựa PC, phụ kiện để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GW01500A/ Bọc micro bằng cao su slilicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GW02800A/ Miếng nhựa hình tròn, dùng để làm bánh xe điều chỉnh âm lượng, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GW02801A/ Bộ phận cố định micoro bằng nhựa, dùng để lắp các khung vào tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GW02900A/ Bọc micro bằng nhựa slilicon, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.75.GW02901A/ Bọc chân bằng nhựa slilicon, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.76.GU03600A/ Tấm nhựa PET, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.76.GW00205A/ Nắp hộp pin, chất liệu bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.90.GW02900A/ Miếng lưới chống bụi, KT 21mm*5.5mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.90.GW02901A/ Miếng lưới chống bụi, KT 21mm*5.5mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GJ01500A/ Ốp tai trái bằng mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GJ01501A/ Ốp tai phải bằng mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GU03200A/ Vỏ bọc chụp tai nghe bên trái,hình tròn bằng nhựa PU, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GU03600A/ Ốp tai trái bằng mút xốp, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GU03601A/ Ốp tai phải bằng mút xốp, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GU03604A/ Ốp tai trái bằng mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GU03605A/ Ốp tai phải bằng mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GW01500A/ Ốp tai trái bằng mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GW01501A/ Ốp tai phải bằng mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.91.GW02800A/ Vỏ bọc chụp tai nghe bên trái,hình tròn bằng nhựa PU, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.92.GU01600B/ Dây luồn bọc đầu dây điện, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.92.GU01602B/ Tấm lót bằng mút khung tai nghe kích thước 8mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.92.GU01602C/ Tấm lót bằng mút khung tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 61.92.GU04200A/ Vòng chụp khung tai nghe bằng xốp, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.92.GW01500A/ Miếng đệm bằng mút xốp hình trụ, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.94.GU03600A/ Lưới điều âm khoang sau tai nghe chất liệu polyester; KT 29.4x5.4mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.94.GU03602A/ Miếng lưới loa tai nghe, KT 35.8x 6.1mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GJ00801A/ Vòng đệm bằng mút xốp, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GJ00802A/ Miếng đệm bằng mút xốp hình trụ, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GJ00803A/ Miếng đệm bằng mút xốp hình trụ, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GJ00804A/ Miếng đệm bằng mút xốp hình trụ, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU01600A/ Vòng đệm bằng mút xốp, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU02301A/ Tấm chắn sáng bằng mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU03600A/ Xốp EVA vỏ tai trái, KT 94.7x76.2x1.2mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU03601A/ Xốp EVA vỏ tai phải, KT 94.7x76.2x1.2mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU03602A/ Miếng đệm micro bằng xốp, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU03603A/ Xốp bọc tai nghe, KT OD21.0*H3.0mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU03604A/ Xốp bọc vỏ tai nghe, KT OD63.8*H10.0mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU03800A/ Miếng đệm khung tai nghe bằng xốp EVA,kích thước 0.5x6x3mm bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GU03802A/ Tấm xốp EVA bóng,kích thước 20x20mm, bộ phận đóng gói tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW00500A/ Tấm đệm EVA lót khung tai nghe, kích thước 10x8x1mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW01500A/ Vòng đệm bằng mút xốp, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW01501A/ Miếng đệm bằng xốp, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02800A/ òng đệm bằng mút xốp kích thước dày 1mm, vòng ngoài 78mm, vòng trong 42mm, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02901A/ Vỏ tai nghe bên trái, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02902A/ Vỏ tai nghe bên phải, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02903A/ Miếng đệm bằng mút xốp hình trụ, dùng để làm chụp tai nghe, bộ phận để sản xuất tai nghe, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02904A/ Tấm lót bằng nhựa poron, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02905A/ Miếng xốp EVA, KT6.5x 3.5x1.0mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02906A/ Miếng xốp EVA, KT 72*3*0.5mm,bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02907A/ Miếng xốp EVA, KT 73*8*1mm,bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02908A/ Miếng xốp EVA, KT 78*17*2mm,bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02912A/ Miếng đệm tai nghe bằng nhựa poron, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02913A/ Tấm xốp EVA bóng, bộ phận để sản xuất tai nghe, KT 14*10*1mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.95.GW02914A/ Tấm xốp EVA bóng bọc nút nguồn RX, KT 7*4.8*1mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.B0.GU03200A/ Tấm nhựa trong, KT 85*65mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.B0.GU03600A/ Móc treo tai nghe, bằng nhựa KT78.7*37.4*0.61mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61.B0.GW02802A/ Tấm nhựa trong, KT 39*47mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61/ Hạt nhựa trang trí loại A, size 5-6mm, trọng lượng 100 hạt/10gr, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6101(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 2-Car_6101(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 6101/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-1.00-6mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6104500059-MT/ Đệm chân cắm nhựa silicone chống nước, mã: 6104500059(6104500059-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6105/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-2.00-6 (nk)
- Mã HS 39269099: 610730001/ Khóa nhựa phi 20*29.5mm của máy cưa- GUIDE BLOCK FRONT, POWDER METAL SMF5040 \ 030230. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61111-400/ Ngàm nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6114/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-1.00-8mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6115/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-1.20-8 (nk)
- Mã HS 39269099: 6116041601-P001/ Bộ khóa dây giày Disc R Curved 015600 (xk)
- Mã HS 39269099: 61181-102/ Thanh trượt bằng nhựa NIX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 612.GK.VH-2A/ Miếng kết nối bằng nhựa (ghế kim) VH-2A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 612.GK.XH-3A/ Miếng kết nối bằng nhựa (ghế kim) XH-3A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6120500009-MT/ Nắp chụp bằng nhựa đen, mã: 6120500009(6120500009-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6120500026-MT/ Nắp chụp bằng nhựa, mã: 6120500026(6120500026-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6121500054-MT/ Miếng lót bằng nhựa, kt: 39.6*3.8*1.0mm, mã: 6121500054(6121500054-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6121500144-MT/ Miếng lót, kt: 19.35*2.77*1.3mm, mã: 6121500144(6121500144-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6121500188-MT/ Miếng lót màu trắng bằng nhựa, kt: 23.51*2.38*2mm, mã: 6121500188(6121500188-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6121500221-MT/ Miếng lót, kt: 17.58*5.77*1.5mm, mã: 6121500221(6121500221-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6121500225/ Đế nhựa, 6121500225, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6121500227-MT/ Miếng lót bằng nhựa, kt: 17.38*5.57*1.5mm, mã: 6121500227(6121500227-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6123500021-MT/ Chân cắm đèn bằng nhựa, mã: 6123500021(6123500021-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6124500014-MT/ Vòng đệm bằng nhựa màu trắng đường kính D7*1.6, mã: 6124500014(6124500014-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61247-23/ Thanh nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6125101096.04/ Khay nhựa GR101-B11 188*178*23MM (đóng gói linh kiện của kệ treo) (nk)
- Mã HS 39269099: 6125500828-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6125500828(6125500828-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6125500831-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6125500831(6125500831-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6125500880-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6125500880(6125500880-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6125500908-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6125500908(6125500908-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6125500918-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6125500918(6125500918-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6127A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6129L 01-02V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6129L 01-02V 12mm*8mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6129L 01-04V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6129L 01-04V 12mm*8mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6129L 01-05V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6129L 01-05V 12mm*8mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6129L 01-09V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6129L 01-09V 12mm*580mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6129L 02-02V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6129L 02-02V 15mm*15mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6129M 01-09V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6129M 01-09V 10mm*230mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6130250600/ Vỏ nút bấm Main bằng nhựa PNL1294B/KT POWER. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 6132U 01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6132U 01V 13mm*430mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6133/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-3.00-10mm (nk)
- Mã HS 39269099: 613328-01/ Gá đỡ loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 6133A0201AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 613422/ Gá đỡ loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 6135217008/ Vỏ bọc, WALL,LP4N,JM124, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6135403003/ Vỏ nền, NA,LP4N,JM121,NONE GUIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 613664/ Khung loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 6136W 01-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6136W 01-01V 8.7mm*7.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6137/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-4.00-10mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6137K 01-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6137K 01-01V 8mm*550mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6140A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6141A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-2.50-12mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6142501034-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142501034(6142501034-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142501035-MT/ Nắp chụp bằng nhựa trắng, mã: 6142501035(6142501035-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142501412-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142501412(6142501412-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142501417-MT/ Trụ vít bằng nhựa, mã: 6142501417(6142501417-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142501553-MT/ Hộp nhựa bên trong đựng sản phẩm, mã: 6142501553(6142501553-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142502392-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142502392(6142502392-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142502418-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142502418(6142502418-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142502934-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142502934(6142502934-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142503179-MT/ Móc treo bằng nhựa, mã: 6142503179(6142503179-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142503415-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142503415(6142503415-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142503834-MT/ Ống bọc ngoài bằng nhựa, mã: 6142503834(6142503834-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142503881-MT/ Móc treo bằng nhựa, mã: 6142503881(6142503881-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504131-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142504131(6142504131-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504206-MT/ Móc treo bằng nhựa, mã: 6142504206(6142504206-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504409/ Nắp nhựa, 6142504409, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504410/ Nắp nhựa, 6142504410, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504411/ Nắp nhựa, 6142504411, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504423/ Nắp nhựa, 6142504423, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504435-MT/ Ống bọc ngoài bằng nhựa, mã: 6142504435(6142504435-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504482-MT/ Cột dẫn sáng bằng nhựa, mã: 6142504482(6142504482-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504491-MT/ Ống bọc ngoài bằng nhựa, mã: 6142504491(6142504491-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504662-MT/ Ống bọc ngoài bằng nhựa, mã: 6142504662(6142504662-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142504735/ Nắp nhựa, 6142504735, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6142505037-MT/ Ống bọc ngoài bằng nhựa trắng, mã: 6142505037(6142505037-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6150A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6151A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6152A0201EH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6154500004-MT/ Dây thít dây cáp bằng nhựa, kt: 7.6*300mm, mã: 6154500004(6154500004-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6154500005-MT/ Dây thít dây cáp bằng nhựa, mã: 6154500005(6154500005-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 615FFZT20/ Xốp bọt biển, 6150000002971000, 20*5*1mm,EVA, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6164/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-2.50-15mm (nk)
- Mã HS 39269099: 616537/ Gá đỡ loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 6167500043/ Nắp nhựa, 6167500043, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6167500097-MT/ Đệm nhựa silicone, mã: 6167500097(6167500097-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6167500098-MT/ Đệm nhựa silicone chống nước, mã: 6167500098(6167500098-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6167500179-MT/ Ống bọc ngoài bằng nhựa silicone, mã: 6167500179(6167500179-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 617/ Miếng trang trí bằng nhựa (có in hình logo)/ TWC-1 7540C Grey (nk)
- Mã HS 39269099: 61710-LF/ Nút nhấn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 617850/ Miếng đệm dùng cho loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 617851/ Khung loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 61819-58020-G2483/ Miếng nhựa cách âm cho xe hơi 61819-58020-G2483 (xk)
- Mã HS 39269099: 61827-11010-3G2393/ Miếng nhựa khóa cài dùng trong cách âm cho xe hơi 61827-11010-3G2393 (xk)
- Mã HS 39269099: 61827-58020-G2484/ Miếng nhựa cách âm cho xe hơi 61827-58020-G2484 (xk)
- Mã HS 39269099: 61828-11010-3G2394/ Miếng nhựa khóa cài dùng trong cách âm cho xe hơi 61828-11010-3G2394 (xk)
- Mã HS 39269099: 6184/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-2.00-20mm (nk)
- Mã HS 39269099: 618442/ Gá đỡ loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 618443/ Gá đỡ loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 618525/ Gá đỡ loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 6186/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-2.50-20mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6188/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-3.00-20mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6188-0112/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 6188-0112 (nk)
- Mã HS 39269099: 618972/ Gá đỡ loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 618978/ Gá đỡ loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 619.GK.VH-2A/ Miếng kết nối bằng nhựa (ghế kim) VH-2A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 619.TN.DST450-GJD002/ Tấm nhựa PVC-DST450-GJD002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00174/ Vòng chặn 2 T bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00177 Nút bảo vệ đầu nối ăng ten bằng Plastic, hàng mới 100% (Kt:600x410x410) (xk)
- Mã HS 39269099: 61A-00177/ Nút bảo vệ đầu nối ăng ten DFCC bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00185/ Thanh nhựa có bước ren của cụm điều chỉnh góc nghiêng của tần số để sản xuất ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00186/ Vòng khóa bên trong cụm điều chỉnh góc nghiêng tần số bằng nhựa để sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00269/ Bộ kẹp cáp 6 cổng bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00346/ Thanh nhựa điều chỉnh cụm góc nghiêng 61A-00346_WIMAX PS TENSION GUIDE DOWN dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00347/ Thanh nhựa cụm điều chỉnh góc nghiêng 61A-00347_WIMAX PS TENSION GUIDE UP dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00584/ Đinh tán nhựa_SR2.6-4.2 dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00585/ Đinh tán nhựa SR3-5.5 dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00618/ Thanh liên kết hỗ trợ 61A-00618_CR-PS support 2 bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00683/ Đinh tán 61A-00683_SNAP RIVET (SR4-6) dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00688/ Thanh liên kết hỗ trợ 61A-00688_i3-PS Support 1 bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00692/ Vít ren M6X1PX3N bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00693/ Đai ốc M6 X1PX3N bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00759/ Vỏ nhựa bảo vệ thanh nối RET CAP để sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00793/ Thanh nhựa 61A-00793_WIMAX PS TENSION-GUIDE DOWN_L dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00794/ Thanh nhựa 61A-00794_WIMAX PS TENSION-GUIDE UP_L dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00795/ Thanh nhựa 61A-00795_WIMAX PS ARM GUIDE dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00798/ Thanh liên kết 61A-00798_Tr Screw Housing bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00845/ Kẹp cáp bằng nhựa CABLE HOLDER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-00856/ Đinh tán nhựa SR2-5.0 dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01093/ Đai ốc TR12 nhựa để sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01116/ Vít ren bằng nhựa TR12X3.0P SCREW dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01122/ Vít ren bằng nhựa/ TR SCREW HOUSING 2 dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01153/ Đinh tán nhựa SR3-6.5 dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01174/ Đinh tán nhựa_SR4-5 để sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01175/ Đinh tán 61A-01175_SNAP RIVET_SR3-3.5 dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01298/ Bánh răng cụm chỉnh pha bằng nhựa/LB GEAR WHEEL_100 dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01436/ Núm bảo vệ MET KNOB-SIDE STAMP bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01445/ Vỏ nhựa bảo vệ thanh nối DRAIN CAP_RETU để sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01493/ Nút nhựa kẹp giữ bản mạch 61A-01493_PCB HOLDER_RCA-16 dùng trong sản xuất ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01506/ Bánh răng bằng nhựa MOTOR GEAR điều khiển cụm PS dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01508/ Đai ốc TR12 x2_5P nhựa để sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01513/ Chốt bằng nhựa TR12X3P_NUT_L_HOOK dùng trong sảm xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01539/ Vòng chặn bằng nhựa/ 61A-01539_SNAP RING 7.7-14_W dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01541/ Vỏ bằng nhựa bọc trục điều chỉnh góc nghiêng 61A-01541_CAM HOUSING dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01542/ Bánh răng bằng nhựa 61A-01542_MAIN GEAR dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01543/ Tấm đậy bằng nhựa ở giữa bên trong cụm điều chỉnh góc nghiêng 61A-01543_MIDDLE PLATE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01545/ Thanh nhựa có vít ren 61A-01545_PS SCREW dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01547/ Thanh chặn bằng nhựa 61A-01547_PS SCREW NUT dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01548/ Thanh nhựa dùng trong lắp ráp cụm điều chỉnh góc nghiêng tần số PS SCREW STOPPER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01550/ Vòng chặn bằng nhựa 61A-01550_SNAP RING 5-10 dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01551/ Trục nối chuyển pha bằng nhựa 61A-01551_SUB SHAFT GEAR dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01575/ Chốt chặn nhựa STOPPER dùng trong sản xuất ăng ten. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01648/ Thanh liên kết của cụm điều chỉnh góc nghiêng 61A-01648_TR12_SCREW_BUSH_BLACK dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01675/ Bánh răng cụm chỉnh pha bằng nhựa GEAR WHEEL_D_(80.7)_R100 dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01676/ Thanh dẫn hướng dưới bằng nhựa TENSION GUIDE_DOWN_D_A(80.7) dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01677/ Thanh dẫn hướng trên bằng nhựa TENSION GUIDE_UP_D_A(80.7) dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01683/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa trong cụm PS dưới/61A-01683_PS TENSION GUIDE DOWN_D_(57.2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01684/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa trong cụm PS trên/ 61A-01684_PS TENSION GUIDE UP_D_(57.2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01685/ Bánh răng cụm chỉnh pha bằng nhựa GEAR WHEEL 100R 900MHZ dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01711/ Vòng chặn bằng nhựa 61A-01711_SNAP RING 7.7-14_B dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01712/ Vòng chặn bằng nhựa 61A-01712 SNAP RING 7.7-14_Y dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01719/ Cầu nối tấm phản xạ REFLECTOR JOINT bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten.. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01720/ Kẹp cáp bằng nhựa CABLE HOLDER dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01766/ Thanh nhựa dẫn hưỡng điều chỉnh cụm góc nghiêng PS-TENSION GUIDE DOWN dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01776/ Khung cụm bánh răng chỉnh pha bằng nhựa CR-PS HOUSING_100R dùng trong sản xuất ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01795/ Thanh dẫn hướng trái bằng nhựa trong cụm điều chỉnh góc nghiêng/ PS TENSION-GUIDE L dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01796/ Thanh dẫn hướng phải bằng nhựa trong cụm điều chỉnh góc nghiêng/ PS TENSION-GUIDE L dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01811/ Chốt nhựa cố định thanh liên kết PS_SUPPORT dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01829/ Nút nhựa kẹp giữ bản mạch PCB HOLDER_RCA-10 dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01927/ Đai ốc nhựa M6X1PX3N_NUT_SNAP dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01930/ Vòng đệm O-RING bằng silicone dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01944/ Đinh tán bằng nhựa SNAP RIVET_SR2-3.2 dùng trong sản xuất ăng ten, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-01974/ Vỏ nhựa PE CAP TAP bảo vệ đầu nối dây cáp dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-02340/ Đinh tán bằng nhựa SNAP RIVET_SR8-11, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61A-02342- Cổng kẹp cáp bằng nhựa_CABLE SUPPORT 3T.Hàng mới100% (xk)
- Mã HS 39269099: 61B-00561/ Vỏ ăng ten RADOME (bằng nhựa) dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-00589/ Trục nối chuyển pha bằng nhựa DM dùng trong sản xuất ăng ten 61B-00589_PS SHAFT R. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-00590/ Trục nối chuyển pha bằng nhựa DM dùng trong sản xuất ăng ten 61B-00590_PS SHAFT L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-00607/ Trục truyền dẫn cụm chuyển pha HB PS SHAFT_1.5G bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-00608/ Trục truyền dẫn cụm chuyển pha HB PS SHAFT_2.1G bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-00609/ Trục truyền dẫn cụm chuyển pha LB PS SHAFTbằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-00986/ Trục truyền dẫn cụm chuyển pha bằng nhựa PS SHAFT dùng sản xuất ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01008/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_BT L bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01009/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_LB bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01010/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_TOP L bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01011/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_TOP R bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01012/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_BT R bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01058/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_TOP L bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01074/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_HB_R bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01075/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_LB bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61B-01080/ Trục nối chuyển pha PS SHAFT_HB_L bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61K-00197/ Thanh kết nối bằng nhựa cốt sợi thủy tinh FRP dùng trong sản xuất ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61K-00212/ Vỏ ăng ten A500190 FRP RADOME (bằng nhựa cốt sợi thủy tinh) dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 61M-00001/ Nút bảo vệ đầu nối ăng ten DFCC bằng nhựa, dùng sản xuất ăng ten/61M-00001_END CAP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62(12X15)IT20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 12M x 15M; Màu: O.green; Định lượng: 62 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 62(2.5X3.6)IT20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2.5M x 3.6M; Màu: O.green; Định lượng: 62 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 62(2X3)IT20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: O.green; Định lượng: 62 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 62(6X10)IT20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M; Màu: O.green; Định lượng: 62 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 62.GJ002.M000B/ Vỏ ngoài tai nghe bên trái, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GJ002.M003A/ Nút tắt âm lượng, bằng nhựa, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GJ002.M014B/ Vỏ ngoài tai nghe trái màu đỏ, chất liệu bằng nhựa (Dòng hàng số 26, TK102891776300/E11) (xk)
- Mã HS 39269099: 62.GJ002.M015B/ Vỏ ngoài tai nghe phải màu đỏ, chất liệu bằng nhựa (Dòng hàng số 27, TK102891776300/E11) (xk)
- Mã HS 39269099: 62.GJ002.M019A/ Nắp chắn dưới USB, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GJ024.M010A/ Vỏ bọc USB (bọc trên) chất liệu bằng nhựa, mới 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU001.M001A/ Nút im lặng, chất liệu bằng nhựa, dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU001.M006A/ Linh kiện in càng phải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU016.M003A/ 62.GU016.M003A&#Vỏ ngoài trang trí bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 62.GU016.M003A/ Nắp hộp loa tai nghe bằng nhựa, dùng để trang trí cho tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU016.M007A/ Vỏ trang trí tai nghe bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU032.M000A/ Hộp điều khiển có nút điều chỉnh âm thanh kích thước 3.84*0.96m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU032.M000A/ Vỏ trước hộp điều khiển bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 62.GU032.M018A/ Nắp hộp loa tai nghe bằng nhựa, dùng để trang trí cho tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU032.M018A/ Vỏ ngoài trang trí bằng nhựa màu xanh trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 62.GU036.M001A/ Vỏ tai nghe chụp tai SIDE CAP ON COVER bằng nhựa (Loại chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU036.M002A/ Vỏ tai nghe chụp tai SIDE CAP IN COVER bằng nhựa (Loại chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU036.M003A/ Vỏ tai nghe chụp tai EAR CUP L bằng nhựa (Loại chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU036.M004A/ Vỏ tai nghe chụp tai EAR CUP R bằng nhựa (Loại chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU036.M005A/ Vỏ tai nghe chụp tai PIVOT L bằng nhựa (Loại chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU036.M006A/ Vỏ tai nghe chụp tai PIVOT R bằng nhựa (Loại chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU038.M001A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên trái, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU038.M001A/ Vỏ tai nghe trái bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 62.GU038.M002A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên phải, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GU038.M002A/ Vỏ tai nghe phải bằng nhựa trong sản xuất tai nghe có khung trùm đầu (xk)
- Mã HS 39269099: 62.GU038.M004A/ Nút ấn bằng nhựa, linh kiện để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW002.M018A/ Linh kiện in càng trượt trái. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW002.M022A/ Linh kiện in nút nguồn, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW002.M023A/ Linh kiện in nút nguồn âm lượng, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW026.M000A/ Miếng nhựa hình tròn hở, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW026.M001A/ Miếng nhựa hình tròn hở, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW026.M002A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên dưới, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW026.M003A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên trên, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW026.M004A/ Nắp dưới càng trượt trái bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW026.M005A/ Nắp dưới càng trượt phải bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW027.M000A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên trái, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW027.M001A/ Linh kiện cố định micro bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW027.M003A/ Nắp dưới càng trượt trái bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW027.M004A/ Nắp dưới càng trượt phải bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW027.M005A/ Vòng vai bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW027.M008A/ Nắp dưới hộp (DONGLE), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M000A/ Nắp hộp loa tai nghe bằng nhựa, dùng để trang trí cho tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M001A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên trái, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M002A/ Hộp loa tai nghe bằng nhựa, bên phải, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M005A/ Vỏ bọc trên chân cắm USB, bằng nhưạ, bộ phẩn sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M007A/ Miếng nhựa hình tròn hở, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M008A/ Miếng nhựa hình tròn hở, có lỗ để liên kết các chi tiết trong tai nghe, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M009A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên trên, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M010A/ Nắp cố định đầu khung tai nghe bên dưới, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M011A/ Bộ hãm định vị trên, dùng để lắp đặt ốp tai nghe với khung tai nghe và vừa để trượt trên khung, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M012A/ Bộ hãm định vị dưới, dùng để lắp đặt ốp tai nghe với khung tai nghe và vừa để trượt trên khung, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW028.M021A/ Vỏ bọc chân cắm USB, bằng nhưạ, bộ phẩn sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M001A/ Giá đỡ khung tai nghe có phun sơn bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M005A/ Miếng trang trí nắp tai phải, bộ phận để sản xuất tai nhe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M006A/ Bìa trang trí tai nghe bên trái bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M007A/ Bìa trang trí tai nghe bên phải bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M008A/ Giá đỡ nút âm lượng có phun sơn, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 1005 (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M009A/ Miếng nhựa hình tròn điều chỉnh âm lượng tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M012A/ Nắp trên bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M015A/ Giá đỡ tai nghe có phun sơn, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe (xk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M016A/ Giá đỡ khung tai nghe có phun sơn, bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M017A/ Bìa trang trí tai nghe bên phải bằng nhựa, KT 60.4x57.7x7.9mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M018A/ Bìa trang trí tai nghe bên trái bằng nhựa, KT 60.4x57.7x7.9mm, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M019A/ Nắp trên bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M026A/ Khung loa bên phải bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M035A/ Khung loa bên trái bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M036A/ Khung loa bên trái bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M037A/ Nắp dưới TX bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62.GW029.M038A/ Nắp dưới TX bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62/ Hoa nhựa trang trí loại A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6203/ Bong bóng nhựa Balloon Z1D-4.00-30mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6207500001-MT/ Ống nhựa đường kính 3mm, mã: 6207500001(6207500001-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 620761/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 62132-02/ Miếng nhựa lắp ráp thang 78 x 26.5 x 46 mm 62132-02 (nk)
- Mã HS 39269099: 621624002(V22A001001-0107)/ Thân nhựa 621624002 của máy cắt đa chức năng (xk)
- Mã HS 39269099: 621624022(V22A001003-0107)/ Vỏ trong bên trái 621624022, bằng nhựa,của máy cắt đa chức năng (xk)
- Mã HS 39269099: 621624032(V22A001004-0107)/ Vỏ trong bên phải 621624032, bằng nhựa, của máy cắt đa chức năng (xk)
- Mã HS 39269099: 621624042(V22-001005-0107)/ Vỏ ốp ngoài bên trái 621624042, bằng nhựa, của máy cắt đa chức năng (xk)
- Mã HS 39269099: 621624052(V22-001006-0107)/ Vỏ ốp ngoài bên phải 621624052, bằng nhựa, của máy cắt đa chức năng (xk)
- Mã HS 39269099: 621624063(V26A001001-0107)/ Nắp trên bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621624072(V22A001008-0107)/ Nắp sau bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621624082(V26A001002-0107)/ Cụm nút bấm điều khiển 621624082, bằng nhựa, của máy cắt đa chức năng (xk)
- Mã HS 39269099: 621624092(V22A001010-0107)/ Đế 621624092, bằng nhựa,của máy cắt đa chức năng (xk)
- Mã HS 39269099: 621882020/ Bánh răng bằng nhựa 621882020 (xk)
- Mã HS 39269099: 621883160/ Giá đỡ bánh răng bằng nhựa 621883160 (xk)
- Mã HS 39269099: 621883350/ Đai giữ bằng nhựa 621883350 (xk)
- Mã HS 39269099: 621883360/ Trượt vòng bi phụ bằng nhựa 621883360 (xk)
- Mã HS 39269099: 621884080(V22A003001-0107)/ Nắp trên bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621884080-B(V22A003005-0107)/ Nắp trên bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621884091(V22A003002-0107)/ Thanh dẫn hướng trên bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621884091-B(V22A003008-0107)/ Thanh dẫn hướng trên bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621884300(V26A003001-0107)/ Tấm chắn trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621884300-B(V26A003002-0107)/ Tấm chắn trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621884310(V22A003004-0107)/ Tấm chắn sau bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621884310-B(V22A003011-0107)/ Tấm chắn sau bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621893340/ Tấm đệm dán đế máy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 62189337B/20/ Vòng đệm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 62189338B/20/ Vòng đệm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 62189339B/20/ Vòng đệm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621904080(V22A004001-0107)/ Nắp bằng nhựa trên (xk)
- Mã HS 39269099: 621904090(V22A004002-0107)/ Thanh dẫn hướng trên bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621904301(V26A004001-0107)/ Tấm chắn trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621904310(V22A004004-0107)/ Tấm chắn sau bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621904380(V22A004005-0107)/ Nắp ngoài bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621904390(V22A004006-0107)/ Tấm điều chỉnh trên bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 621904420(V22A004007-0107)/ Thanh trượt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 62198400B(V22A008001-0107)/ Thân nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 624128/ Vòng đệm cố định khung loa bẳng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 624130/ khung loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 624698/ Gá đỡ loa bẳng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 624817/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 62531-063/ Thanh trượt bằng nhựa 127TS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 625343/ Mút nhét tai nghe bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 625344/ Mút nhét tai nghe bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 625345/ Mút nhét tai nghe bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 62553-11020-B-2G2463/ Miếng nhựa khóa cài dùng trong cách âm cho xe hơi 62553-11020-B-2G2463 (xk)
- Mã HS 39269099: 62554-11010-B-2G2464/ Miếng nhựa khóa cài dùng trong cách âm cho xe hơi 62554-11010-B-2G2464 (xk)
- Mã HS 39269099: 62565/ Túi bao bì nhựa 350x450mm (nk)
- Mã HS 39269099: 62589-221M/ Chân sim, chân thẻ nhớ (bằng nhựa, màu đen dùng để gắn sim và thẻ nhớ) BASE OK (nk)
- Mã HS 39269099: 626373/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 626780/ Gá đỡ loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 627584/ Miếng đệm loa(SEAL) (xk)
- Mã HS 39269099: 6281566730/ Lõi quấn dây AC:HH5,HH62 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 6281566830/ Lõi quấn dây DC:HH5,HH62 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 6283565540/ Lõi quấn dây HH22,23,24 (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk)
- Mã HS 39269099: 628601002000001A/ Vỏ bọc thân đầu nối điện tử, bằng nhựa, kích thước 11.0 x 11.0 x 26.6MM (nk)
- Mã HS 39269099: 628601002010001A/ Thân đầu nối linh kiện điện tử, bằng nhựa, kích thước 22.25 x 14.50 x 9.10MM (nk)
- Mã HS 39269099: 628601002020007A/ Chốt khóa cố định linh kiện, bằng nhựa, kích thước 18.0 x 16.4 x 10.4 MM (nk)
- Mã HS 39269099: 629119/ Khung loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 629120/ Khung loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 629121/ Gá đỡ loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 62A-00482 Bạc đỡ trục quay MET-BUSH Bằng nhựa của ăng ten viễn thông (Kt:580x344x95) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 62A-00482/ Bạc đỡ trục quay MET-BUSH Bằng nhựa của ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62A-01158/ Thanh nhựa của cụm điều chỉnh góc nghiêng 62A-01158_Tr12 BUSH dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62A-02256/ Ông chặn bằng nhựa trong cụm điều chỉnh góc nghiêng tần số MET_stopper. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62A-02363/ Vật liệu cách điện bằng nhựa dùng lắp ráp trong thân của đầu nối dây cáp/ Insulator dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62A-02366/ Vật liệu cách điện bằng nhựa dùng lắp ráp trong thân của đầu nối dây cáp/ Insulator dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62A-02377/ Vật liệu cách điện bằng nhựa dùng lắp ráp trong thân của đầu nối dây cáp/ Insulator dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62G-00420/ Mũ bằng nhựa đánh dấu vị trí lắp ráp tấm phản xạ chính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 62G-00463/ Mũ bằng nhựa đánh dấu vị trí lắp ráp thanh giằng CHOKE C PAD dùng sản xuất ăng ten (xk)
- Mã HS 39269099: 62G-00464/ Mũ bằng nhựa đánh dấu vị trí lắp ráp thanh giằng CHOKE C1 PAD dùng sản xuất ăng ten (xk)
- Mã HS 39269099: 62G-00465/ Mũ bằng nhựa đánh dấu vị trí lắp ráp thanh giằng HB CHOKE PAD dùng sản xuất ăng ten (xk)
- Mã HS 39269099: 63/ Chốt đai, khuy đai, khóa đai các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 63/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269099: 63/ Dây treo thẻ các loại (nk)
- Mã HS 39269099: 63/ Kẹp nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 63019/ Tấm nhựa dẫn liệu MRSC2.6 của máy nhập liệu,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6304DG501AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6320079/ Dây buộc dạng thít chất liệu bằng nhựa PA (nk)
- Mã HS 39269099: 632202R/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6324AI101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6337/ Bong bóng nhựa Balloon A5B-6.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6340AI101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6351-5177-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6351-5177-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 635656001/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện, kích thước 69x24x13.5mm-STAMPING,GUARD WIRE, SWC, P524\ 010756. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6356-5921-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6356-5921-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 636436/ Nẹp dây tai nghe bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 636658/ Miếng nhựa, kích thước 48.5x18.0 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 3CV003 TOGGLE (nk)
- Mã HS 39269099: 636791(1)/ Nút ấn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 637661/ Miếng nhựa kích thước 51.4x66 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 1P029 32A PLUG SLEEVE IND (nk)
- Mã HS 39269099: 639186/ Chân phích cắm điện bằng nhựa, kích thước 60x60 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 3P001NT STRAIGHT PLUG CVR (nk)
- Mã HS 39269099: 639397/ Miếng nhựa, kích thước 55x68 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 3P009 20A SLEEVE CM CL (nk)
- Mã HS 39269099: 639591/ Miếng nhựa, kích thước 55x55.3 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 3P014 RETAINING STRAP (nk)
- Mã HS 39269099: 639664/ Miếng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm, kích thước 46x8 mm(bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện)-3P017/U PIN RET PLATE GREY (nk)
- Mã HS 39269099: 64/ Khóa nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 64/ Khóa nhựa BUCKLE- TINY 10MM NON ADJUST # 1-30544/1-30552 (nk)
- Mã HS 39269099: 64/ Nhãn dạ quang các loại (nhựa)/ All kind off reflective transfer (plastic) (nk)
- Mã HS 39269099: 64/ Thanh đệm trong balo bằng plastic nhãn hiệu: KORTEL- BATTENS 15X1.5mm) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 640476/ Gá đỡ loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 640477/ Gá đỡ loa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 6408(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại Mini Van_6408(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 6410500103-MT/ Miếng chèn bằng nhựa màu đen, kt: 10*2.5*1mm, mã: 6410500103(6410500103-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6410500107-MT/ Miếng chèn bằng nhựa, kt: 13.5*9*9.53mm, mã: 6410500107(6410500107-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6410500110-MT/ Miếng chèn bằng nhựa, kt: 6.4*4.6*1.3mm, mã: 6410500110(6410500110-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6410500194-MT/ Miếng chèn bằng nhựa màu đen, kt: 4.4*4.4*2.41mm, mã: 6410500194(6410500194-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6410500352-MT/ Miếng chèn bằng nhựa, kt: 132*6*2.3mm, mã: 6410500352(6410500352-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6422899400/ Chụp bảo vệ bản lề bằng nhựa PNL1294B/COVER1. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 6422899401/ Chụp bảo vệ bản lề bằng nhựa PNL1294B/COVER1. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 64230/ Màng chống ẩm mốc MICRO-PAK PE SHEETS 25CmX25Cm (nk)
- Mã HS 39269099: 6438173302/ Vỏ nút bấm Main bằng nhựa kích thước dài 16,9 mm, rộng 16,5 mm PNL1235A/KT POWER. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 648/ Moc treo nhãn (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 648/ Móc treo nhãn (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 64E-00034/ Vỏ nhựa bảo vệ thanh nối CAP FOR 485 MALE ASSY để sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 64E-00052/ Cụm vỏ nhựa bảo vệ thanh nối DIN END CAP_IP68 ASSY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 64E-00059/ Cụm trục truyền động bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 65(1.8x1.2)KD20-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.8M x 1.2M; Màu: Blue; Định lượng: 65 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 65(1.8x1.2)KD20-1-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.8M x 1.2M; Màu: Blue; Định lượng: 65 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 65(1.8x1.2)KD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.8M x 1.2M; Màu: Blue; Định lượng: 65 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 65(1.8x1.2)KD20-2-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.8M x 1.2M; Màu: Blue; Định lượng: 65 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 65.HW.CV000001/ Vỏ bảo vệ đầu nối tai nghe chất liệu TPE, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 65.PK.TE000001/ Dây nạt nhựa, dai 10cm, chất liệu Plastic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 65/ Đạn nhựa (dây treo nhãn) (nk)
- Mã HS 39269099: 650 độ F red RIV Silicone bằng silicone dùng để tạo gioăng ống xả, hàng mơi 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 6500139/ Linh kiện bọc các đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500152/ Linh kiện bọc các đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500162/ Linh kiện bọc các đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500172/ Linh kiện bọc các đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500173/ Linh kiện bọc các đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500177/ Vỏ bọc chân phích nối- chân đế bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500178/ Vỏ bọc chân phích nối- nắp đạy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500342/ Linh kiện bọc các đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500343/ Linh kiện bọc các đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500614/ Linh kiện bằng nhựa dùng để chứa cuộn dây truyền dẫn điện (nk)
- Mã HS 39269099: 6500615/ Linh kiện dạng nắp đậy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6500616/ Linh kiện bằng nhựa dùng trong cuộn dây truyền dẫn điện (nk)
- Mã HS 39269099: 6500617/ Linh kiện bằng nhựa dùng chặn dây trong cuộn dây truyền dẫn điện (nk)
- Mã HS 39269099: 6501-0/ Cọc chặn bằng nhựa 175X23X25 (nk)
- Mã HS 39269099: 6502-000168 CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK 103252864260/E31 (nk)
- Mã HS 39269099: 6502-000168/ CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) (nk)
- Mã HS 39269099: 65080900/ Nắp bình xà bông (xk)
- Mã HS 39269099: 6510068/ Vỏ bọc chân phích cắm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6510070/ Vỏ bọc chân phích cắm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6510370/ Linh kiện bọc đầu nối bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 65103900/ Nắp bình xà bông khuôn 3 (xk)
- Mã HS 39269099: 6510595/ Linh kiện mux chụp bằng nhựa, phụ kiện đi kèm dây điện truyền dẫn có phích cắm (nk)
- Mã HS 39269099: 651422/ Miếng đệm bằng nhựa MG632230-1, quy cách: 6*16.9mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6520-0348/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa 6520-0348 (nk)
- Mã HS 39269099: 6520-1948/ Đầu nối bằng nhựa 6520-1948 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6520-6798/ Đầu nối bằng nhựa 6520-6798 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6525-1768/ Đầu nối bằng nhựa 6525-1768 dùng để kiểm tra sản phẩm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 65315001/ Vòng điều tiết (xk)
- Mã HS 39269099: 65316001/ Vòng điều tiết (xk)
- Mã HS 39269099: 65479001/ Vòng điều tiết (xk)
- Mã HS 39269099: 65557/ Vòng đệm 16x10x1 (nk)
- Mã HS 39269099: 65640002/ Vòng điều tiết (xk)
- Mã HS 39269099: 656909/ Miếng nhựa dùng bật tắt, kích thước 32.2x20 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 3SW028 OPERATING LEVER CSL (nk)
- Mã HS 39269099: 656909/ Miếng nhựa, kích thước 32.2x20 mm(bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện)-3SW028 OPERATING LEVER CSL (nk)
- Mã HS 39269099: 6571/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-5.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: 6572/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-6.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: 6573/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-7.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: 6574/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-4.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6575/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-5.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6576/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-6.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6577/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-7.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6580/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2AC-6.00-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 6584/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2BC-6.00-20 (nk)
- Mã HS 39269099: 6586/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2BC-4.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6587/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2BC-5.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6588/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2BC-6.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6589/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2BC-7.00-40 (nk)
- Mã HS 39269099: 6589-0/ Thùng nhựa W/SPIGOT 5 gllon(19lít) (nk)
- Mã HS 39269099: 6591/ Bong bóng nhựa Henso Balloon N2BC-5.00-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 65CL-KA4 BSU/ Chốt cố định bằng nhựa của bộ phận thu âm thanh trong ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: 66.000187/ Khoen nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 66.AS.NL000003/ Sợi nilon 500D, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 66/ Đạn nhưạ (dây treo) (nk)
- Mã HS 39269099: 66/ Plastic tổng hợp (dùng để lót mũi, lót hậu) 100CM*143CM*300Pcs (nk)
- Mã HS 39269099: 6601(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 2-Car_6601(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 6601724-3/ Đầu nối khí bao cổ tay HEM 7121J-SH bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 66-07420-00A, Khay Pet Type 1 CTĐ (455*365*30*t0.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 66-07444-00A, Khay PS chống tĩnh điện Type 6 (455*365*10*t0.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 66163/ Đĩa nhựa PE đựng sản phẩm, đường kính, phi 25cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6649-0/ Giá đỡ bình ắc qui bằng nhựa F-24 (nk)
- Mã HS 39269099: 6650/53L/ Thiết bị rửa mắt bằng nhựa, model 6650/53L (HANGING WALL TYPE EYE WASH BUCKET ZHEJIANG EAGLE 6650/53L) (nk)
- Mã HS 39269099: 6668/ Bong bóng nhựa Balloon A7B-1.50-80 (nk)
- Mã HS 39269099: 6669-0/ Bánh xe có rãnh bằng nhựa 3/8, RF437 (nk)
- Mã HS 39269099: 67/ Dây trang trí bằng nhựa cắt sẵn (chi tiết như chứng từ đính kèm) (nk)
- Mã HS 39269099: 6700Y 01-02V.N20/ Vòng đệm nhựa FEP 6700Y 01-02V 4.2mm*2540mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6700Y 02-01V.N20/ Vòng đệm nhựa FEP 6700Y 02-01V 2.5mm*4.6mm (xk)
- Mã HS 39269099: 67016/ Bánh răng nhựa Acrylic phụ kiện của máy mạ bạc (nk)
- Mã HS 39269099: 6701N 01-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6701N 01-01V 2.0mm*3450mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6701N 02-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6701N 02-01V 2.0mm*2.5mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6703/ Bong bóng nhựa Balloon A7A-2.50-60 (nk)
- Mã HS 39269099: 6714/ Bong bóng nhựa Balloon A7A-2.00-100 (nk)
- Mã HS 39269099: 671562158/ Miếng nhựa chèn cho giá đỡ của máy khoan-1/4" HEX BIT HOLDER, 8620 \ 010814. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6720F 01-02V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6720F 01-02V 10mm*276mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6720F 01-05V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6720F 01-05V 10mm*510mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6720F 01-08V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6720F 01-08V 10mm*330mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6720F 01-10V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6720F 01-10V 10mm*550mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6720F 02-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6720F 02-01V 12mm*12mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6720J 01-03V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6720J 01-03V 8.5mm*100mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6720K 01-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6720K 01-01V 9mm*165mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6720M 01-02V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6720M 01-02V 9mm*340mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6721B 02-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6721B 02-01V 10mm*420mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6721P 01-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6721P 01-01V 18mm*10mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6721P 01-02V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6721P 01-02V 18mm*10mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6721P 01-03V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6721P 01-03V 18mm*10mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6721P 01-04V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6721P 01-04V 18mm*350mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6721P 01-05V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6721P 01-05V 18mm*10mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6721P 01-07V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6721P 01-07V 18mm*220mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6721P 01-09V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6721P 01-09V 18mm*10mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6721P 01-11V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6721P 01-11V 18mm*660mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6721T 01-04V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6721T 01-04V 12mm*500mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6721T 01-05V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6721T 01-05V 12mm*8mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6721U 01-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6721U 01-01V 12mm*725mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6722A 01-02V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6722A 01-02V 24mm*530mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6722A 01-03V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6722A 01-03V 24mm*10mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6722A 01-04V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6722A 01-04V 24mm*340mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6722A 01-06V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6722A 01-06V 24mm*340mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6722E 01-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6722E 01-01V 22mm*560mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6722E 01-04V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6722E 01-04V 22mm*8mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6722E 01-06V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6722E 01-06V 22mm*8mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6722E 01-07V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6722E 01-07V 22mm*305mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6722G 01-08V/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6722G 01-08V 6mm*540mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6723P 01-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6723P 01-01V 5.0mm*295mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6723S 11V.N20/ Vòng đệm bằng nhựa silicone- 124536P01 6723S 11V 24mm*771mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6723S 12V.N20/ Vòng đệm bằng nhựa silicone- 124535P01 6723S 12V 24mm*497mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6723S 13V.N20/ Vòng đệm bằng nhựa silicone- 124537P01 6723S 13V 24mm*477mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6723Y 01-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6723Y 01-01V 12mm*330mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6723Y 01-02V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6723Y 01-02V 12mm*460mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6723Z 01-03V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6723Z 01-03V 5.0mm*125mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6723Z 02-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6723Z 02-01V 5.0mm*233mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6724J 01-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6724J 01-01V 6mm*0.1mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6724T 01-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6724T 01-01V 3.1mm*890mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6724Y 01-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6724Y 01-01V 3.5mm*505mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6724Y 01-04V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6724Y 01-04V 3.5mm*673mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6724Y 01-05V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6724Y 01-05V 3.5mm*580mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6724Y 01-06V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6724Y 01-06V 3.5mm*580mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6725C 01-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6725C 01-01V 12mm*400mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6725C 01-02V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6725C 01-02V 12mm*475mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6725C 01-03V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6725C 01-03V 12mm*650mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6725F 01-04V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6725F 01-04V 12mm*260mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6725F 01-06V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6725F 01-06V 12mm*225mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6725K 01-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6725K 01-01V 6mm*100m (xk)
- Mã HS 39269099: 6725R 01-02V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6725R 01-02V 18mm*365mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6725T 01-01V.N20-1/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6725T 01-01V 22mm*440mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6725U 01-01V.N20/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết bị gia đình 6725U 01-01V 5.5mm*770mm (xk)
- Mã HS 39269099: 6734/ Bong bóng nhựa Balloon A7A-3.00-200 (nk)
- Mã HS 39269099: 6736/ Bong bóng nhựa Balloon A7A-5.00-200 (nk)
- Mã HS 39269099: 6737/ Bong bóng nhựa Balloon A7A-6.00-200 (nk)
- Mã HS 39269099: 674E 05291/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 674E 05370(1)/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 674E 05380(1)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 674E 05390(1)/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 674E 05400(1)/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 674E 05410(1)/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 674E 06180(V22A013031-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 674E 08283/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 676/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện 1-1318119-4, hình chữ nhật, kích thước 20x16x10mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 676K 71870/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận cấp và truyền động giấy) (xk)
- Mã HS 39269099: 678409008/ Chốt ống nhiên liệu bằng nhựa máy thổi D8.15x8mm-FUEL HOSE CTL 6 \ 090930178, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 68/ Miếng trang trí mũ giầy (nk)
- Mã HS 39269099: 68/ Vỏ nhựa J21DF-06V-KX gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 5x8.3x8.9mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6807840700/ Vỏ nút bấm HOME bằng nhựa kích thước dài 20 mm, rộng 15,5 mm PNL1235F/KT HOME. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 6810-1207V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6810-2440V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6810-7092V/ Vòng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6810-7608/ Kẹp bằng nhựa (chi tiết nhựa lắp ráp) 6810-7608/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6831232004/ Dây dán Velcro,170mm,BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 688/ Dây thít IT18R-YLW (100mm) (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: 69/ Logo trang trí giày các loại (bằng nhựa)-12MMD TPU LOGO (nk)
- Mã HS 39269099: 69/ Miếng trang trí mũ giầy, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 69/ Vỏ nhựa J21DF-06V-KY, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình chữ nhật, kích thước 16x8.9x15.45mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 69015.12- Chậu cây bằng nhựa polyester- HAYDEN PLANTER, kích thước: 31 x 31 x 51 cm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69015.15- Chậu cây bằng nhựa polyester-HAYDEN PLANTER, KT 38 x 38 x 59 cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 690-32001/ Kẹp dây điện, bằng nhựa, (10*24.5)mm (nk)
- Mã HS 39269099: 6910-7058/ Chi tiết nhựa lắp ráp 6910-7058 (đồ gá kẹp) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 69107751/ Vỏ ngoài đầu nối nhựa CVR-BCM66F-NA, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 69107800-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69107900-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ bộ dây Harness dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69108221/ Chốt nhựa NH41FB-CS15-LVR, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 69112828/ Vỏ ngoài Đầu nối nhựa CVR8282130600B, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 69113812/ Vỏ ngoài Đầu nối nhựa HX040WP-COV-GR, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 69114367/ Vỏ ngoài Đầu nối nhựa LIF-DC CVR100, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 69116298/ Vỏ ngoài Đầu nối nhựa CVR8282133680-B, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 69116309/ Vỏ ngoài Đầu nối nhựa CVR8282133460U, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 69116310/ Vỏ ngoài Đầu nối nhựa CVR8282133460L, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 69121.18- Chậu cây bằng nhựa polyester- LISBON PLANTER, KT: 47 x 47 x 82 cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 69121.24- Chậu cây bằng nhựa polyester LISBON PLANTER, kích thước: 61 x 61 x 92 cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 69125.15- Chậu cây bằng nhựa polyester-VALENCIA PLANTER, kích thước: 39 x 39 x 54cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 69125.20- Chậu cây bằng nhựa polyester-VALENCIA PLANTER, kích thước: 51 x 51 x 59 cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 69141.12- Chậu cây bằng nhựa polyester-MONTROY CUBE PLANTER, kích thước: 31 x 31 x 31cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 69141.16- Chậu cây bằng nhựa polyester-MONTROY CUBE PLANTER, kích thước: 41 x 41 x 41 cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 69141.22- Chậu cây bằng nhựa polyester- MONTROY CUBE PLANTER, kích thước: 56 x 56 x 56 cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 69141.28- Chậu cây bằng nhựa polyester- MONTROY CUBE PLANTER, kích thước: 71 x 71 x 71 cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 69141.32- Chậu cây bằng nhựa polyester- MONTROY CUBE PLANTER, kích thước: 81 x 81 x 81 cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 6916818300 Vòng đệm đèn xe máy bằng nhựa WS-PLN/3.8-7-1-N/255. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 69180332/ Chốt nhựa HW09RET-8F, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 69181260/ Chốt nhựa RET-HX9PCS2F-SB, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 69181370/ Chốt nhựa RET-HX9-1F-SB, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 69181594/ Chốt nhựa E02F-BD RTN, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 69181833/ Chốt nhựa RET-HX4DC3F2LGR, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 69181835/ Chốt nhựa RET-HX4DC2F-LGR, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 69181922/ Chốt nhựa RETHX11IEC2FG, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 69182917/ Chốt nhựa RET-HX9WM-NA, dùng cho bộ kết nối điện ô tô. (xk)
- Mã HS 39269099: 692030827000000/ Đệm dẫn hướng fbl27 chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 69203438/ Chi tiết kết nối các đầu dây điện bằng nhựa của xe ô tô 69203438 (xk)
- Mã HS 39269099: 6920-3440-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3440-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3442-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3442-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3443-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3443-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3444-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3444-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3445-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3445-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3446-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3446-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3448-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3448-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3463-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3463-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6920-3470-P/ Nắp đậy chi tiết bảo vệ dây điện xe ô tô bằng nhựa 6920-3470-P Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 69205.18- Chậu cây bằng nhựa polyester- RIO GRANDE PLANTER, kích thước: 45 x 45 x 51 cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 69205.22- Chậu cây bằng nhựa polyester- RIO GRANDE PLANTER, kích thước: 55 x 55 x 56 cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 69213.54- Chậu cây bằng nhựa polyester- CAMOUX PLANTER, kích thước: 137 x 20 x 46 cm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69220- Chậu cây bằng nhựa polyester- BADALONA PLANTER BOX, kích thước: 100 x 45 x 46 cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 6922-000013/ DÂY ĐAI CỐ ĐỊNH HÀNG HÓA, BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: 692230835000000/ Bao đệm định vị-- fbl35 retainer bumper cover chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 69230.33- Chậu cây bằng nhựa polyester- WANNSEE EXTRA LARGE PLANTER, kích thước: 84 x 84 x 74 cm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69237490/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69237490 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238372/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238372 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238373/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238373 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238374/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238374 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238375/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238375 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238389/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238389 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238390/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238390 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238398/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238398 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238399/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238399 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238400/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238400 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238401/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238401 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238402/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238402 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238403/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238403 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238404/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238404 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238405/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238405 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238406/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238406 (xk)
- Mã HS 39269099: 69238407/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện xe hơi 69238407 (xk)
- Mã HS 39269099: 69239663-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness PROT YJA ECM CVR (xk)
- Mã HS 39269099: 69239836-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness PROT YJA ECM A (xk)
- Mã HS 39269099: 69240326-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69240328-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69240435-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ cho bộ dây Harness xe ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69240565-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69240809-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69240810-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69240811-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69241159-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69241160-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ bộ dây Harness dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69241234-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69241235-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69241367-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69241368-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69242310-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69242420-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69242606-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ bộ dây Harness dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69242607-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ bộ dây Harness dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69242608-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ bộ dây Harness dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69242609-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ bộ dây Harness dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69242756-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69242778-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69242798-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness (xk)
- Mã HS 39269099: 69242800-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69285.23- Chậu cây bằng nhựa polyester- ALIZIRA PLANTER, kích thước: 58 x 58 x 56 cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 693-0030V/ Kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 69310.18- Chậu cây bằng nhựa polyester- READE RECTANGLE, kích thước: 49 x 18 x 12 cm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69345.48- Chậu cây bằng nhựa polyester- POTSDAM PLANTER BOX, kích thước: 120 x 42 x 82 cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 69367.36- Chậu cây bằng nhựa polyester- TOLGA RECTANGULAR PLANTER, kích thước: 92 x 41 x 61 cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 69367.48- Chậu cây bằng nhựa polyester- TOLGA RECTANGULAR PLANTER, kích thước: 123 x 41 x 61 cm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69367.60- Chậu cây bằng nhựa polyester- TOLGA RECTANGULAR PLANTER, kích thước: 153 x 41 x 61 cm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69419.36- Chậu cây bằng nhựa polyester- MILANO PLANTER, kích thước: 93 x 27 x 62 cm, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 6945/ Bong bóng nhựa Balloon A8A-6.0-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 6946/ Bong bóng nhựa Balloon A8A-8.0-30 (nk)
- Mã HS 39269099: 695410-1880+0-BT/ Cánh tay trượt bằng nhựa lắp trên khung giường bệnh nhân (để trượt khung)/695410-1880, hàng mới 100% (stt10), ERP: 695410-1880+0-BT (nk)
- Mã HS 39269099: 69600.18- Chậu cây bằng nhựa polyester- BRANNAN PLANTER, kích thước: 46 x 46 x 73 cm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69600.35- Chậu cây bằng nhựa polyester- BRANNAN PLANTER, kích thước: 88 x 88 x 104 cm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69626.12- Chậu cây bằng nhựa polyester- SAINT TROPEZ PLANTER, kích thước: 31 x 31 x 82 cm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69626.16- Chậu cây bằng nhựa polyester- SAINT TROPEZ PLANTER, kích thước: 41 x 41 x 97 cm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 69626.20- Chậu cây bằng nhựa polyester- SAINT TROPEZ PLANTER, kích thước: 51 x 51 x 111 cm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 698130003/ Tay cầm bằng nhựa của máy cưa tròn (67.4*19*25.85 MM)- H HANDLE,40CR,MACHINING \ 011060004. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 698E 18040(1)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 6A/ Nẹp dưới của van lọc bằng nhựa của mặt nạ phòng độc (nk)
- Mã HS 39269099: 6B.PJS6W.007/ Khung đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 6B.PJS7K.001DG2/ Khung đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 6B.PJS7K.002DG2/ Khung đỡ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 6C112B223AA- Kẹp ống dầu bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6C11V044K32DB- Xốp chống ồn trên cụm tay đi số, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 6G2BW008---RW/ Dây buộc 0.8 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6G2BW015---RW/ DÂY BUộC bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 6K.4GK01.001/ Khung trước màn hình (xk)
- Mã HS 39269099: 6K.4GK02.001/ Khung vỏ sau màn hình (xk)
- Mã HS 39269099: 6K.4GL01.001/ Linh kiện lắp ráp khung trước màn hình (xk)
- Mã HS 39269099: 6K.4GL03.001/ Linh kiện lắp ráp vỏ sau màn hình (xk)
- Mã HS 39269099: 6Q6079/ Tấm chắn bằng nhựa-SET PLATE (xk)
- Mã HS 39269099: 6Q6429/ Tấm chắn bằng nhựa-Set plate (xk)
- Mã HS 39269099: 6Q6658AAA/ Chân đứng trong cần câu cá- Body (xk)
- Mã HS 39269099: 6Q6659/ Tấm chắn bằng nhựa-SET PLATE (xk)
- Mã HS 39269099: 7 A6-0290-000/ Tấm bảo vệ bộ cảm biến hình ảnh của máy in bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 7' Blu Jig Đồ gá Blu 7', chất liệu bằng nhựa bakelit. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 7 P123574/ Vòng đệm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 7.32SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 6.9 x 7.1m, 140g/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 7/ Khóa nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Mắt, mi mắt, mũi, miệng đệm mắt (nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 7/ Mắt, mí mắt, mủi, miếng đệm mặt (nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 7/ Miếng dán lỗ thoát khí (Airhole Seal), bằng plastic, hình tròn, KT: phi22mm (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Móc nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Pallet làm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 7/ Phụ kiện bằng nhựa (vỏ ngoài, khung đỡ v.v) 28.6kg 110000 PCS (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Sợi vảy trang trí (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Vòng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: 7/ Xi lanh nhựa của Nắp bình xịt nhựa loại MIT,MIB(độ dài 12.8mm, phi11mm) (nk)
- Mã HS 39269099: 70(1.5x6)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M; Màu: O.green; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(1.8x2.75)KD20-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.8M x 2.75M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(1.8x2.75)KD20-1-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.8M x 2.75M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(1.8x2.75)KD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.8M x 2.75M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(1.8x2.75)KD20-2-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.8M x 2.75M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(12x20)KD20-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 12M x 20M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(12x20)KD20-1-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 12M x 20M; Màu: White; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(12x20)KD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 12M x 20M; Màu: White; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(2x3)AA20-6A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: R.blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(2x3)AA20-6B/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: R.blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(2x3)AA20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: R.blue; Định lượng 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(2X3)AD20-6/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: Green/blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(2x3)AD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: green/blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(2X3)AD20-9/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: Green/blue' Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(2x3)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: O.green; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(3.5x3.5)KD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.5M x 3.5M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(3.6x2.7)KD20-1-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.36M x 2.7M; Màu: White; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(3.6x2.75)KD20-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.6M x 2.75M; Màu: White; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(3.6x2.75)KD20-1-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.6M x 2.75M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(3.6x2.75)KD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.6M x 2.75M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(3.6x2.75)KD20-2-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.6M x 2.75M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(3.6x5.4)KD20-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.6M x 5.4M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(3.6x5.4)KD20-1-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.6M x 5.4M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(3.6X5.4)KD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.6M x 5.4M; Nhiều màu: Blue,White; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(3.6x5.4)KD20-2-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.6M x 5.4M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(3x4)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: O.green; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(3x5)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 5M; Màu: O.green; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(4x5)AA20-6A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: R.blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(4x5)AA20-6B/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: R.blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(4x5)AA20-6C/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: R.blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(4x5)AA20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: R.blue; Định lượng 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(4X5)AD20-6/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: Green/blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(4X5)AD20-9/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: Green/blue' Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(4x5)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: O.green; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(4x6)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M; Màu: O.green; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(5.4x7)KD20-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5.4M x 7M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(5.4x7)KD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5.4M x 7M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(5x6)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M; Màu: O.green; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(5x8)AA20-6B/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M; Màu: R.blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(5x8)AA20-6C/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M; Màu: R.blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(5x8)AA20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M; Màu: R.blue; Định lượng 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(5x8)AD20-8-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M; Màu: Green/blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(5X8)AD20-9/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M; Màu: Green/blue' Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(6x4.5)KD20-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 4.5M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(6X4.5)KD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 4.5M; Nhiều màu: Blue,White; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(6x8)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; Màu: O.green; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(7x11)KD20-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 7M x 11M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(7x11)KD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 7M x 11M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(7x9)KD20-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 7M x 9M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(7x9)KD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 7M x 9M; Nhiều màu: Blue,White; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(9x14)KD20-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 9M x 14M; Màu: Blue; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70(9x14)KD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 9M x 14M; Nhiều màu: Blue,White; Định lượng: 70 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 70.YNZJ052113-Dụng cụ cố định nắp vỏ tai nghe, chất liệu bằng nhựa, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70.YNZJ052115-Dụng cụ cố định khóa vít tai nghe, chất liệu bằng nhựa, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70.YNZJ052125-Dụng cụ cố định bằng nhựa, dùng để cố định dán nhãn sản phẩm, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70.YNZJ052128-Khay cố định bằng nhựa, dùng để cố định vị trí micro khi hàn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70.YNZJ052129-Dụng cụ cố định bằng nhựa, cố định khi hàn bảng UV, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70.YNZJ052130-Dụng cụ cố định bằng nhựa, dùng để cố định gắn keo cho linh kiện tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70.YNZJ052131-Dụng cụ cố định bằng nhựa, dùng để cố định gắn keo cho linh kiện tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70/ Nắp nhựa, D3VTS01-00102MBK-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70/ Vỏ nhựa gắn vào hộp điều khiển điện J21DF-20V-KX hình chữ nhật, kích thước 27mmx15mmx15mm(cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7000120101/ Terminal#nắp chụp (nk)
- Mã HS 39269099: 7001A1502AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7002(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại K-Car_7002(20) (xk)
- Mã HS 39269099: 700241103/ Khung máy đọc mã vạch (nk)
- Mã HS 39269099: 700253403/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700253413/ Vỏ bảo vệ (xk)
- Mã HS 39269099: 700256400/ Vỏ máy đọc mã vạch (xk)
- Mã HS 39269099: 700271803/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700271823/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700276300/ Vỏ máy đọc mã vạch (xk)
- Mã HS 39269099: 700282804/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700282824/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700282834/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700282854/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700283004/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700286703/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 700286723/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk)
- Mã HS 39269099: 700286801/ Khung đỡ (nk)
- Mã HS 39269099: 700-3003263-10/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 700-3003376-00/ Tấm đáy bằng nhựa của thiết bị huấn luyện động vật, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 700316100/ Vỏ bảo vệ (nk)
- Mã HS 39269099: 7003A1502AH-T5/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70050/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SW-77-I (xk)
- Mã HS 39269099: 700547/ Đai ốc 6 cạnh bằng nhựa (700547) (227/228)(4xC4.4) NPL nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7006A1501AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7007500332-MT/ Miếng chèn bằng nhựa màu trắng, kt: 305*230*4mm, mã: 7007500332(7007500332-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7007500487-MT/ Miếng chèn bằng nhựa màu trắng, kt: 110*110*3mm, mã: 7007500487(7007500487-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7007A0102AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7007A1502EH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7008A0401AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70-09571-3BN/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lót chuông điện/đèn thoát hiểm SPACER LED MT H3mm ABS PA757 NATURAL RoHS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7009A0101AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7009A1502AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 7009A1503AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 701010012647/ Dây đai hình răng đồng bộ dùng cho thiết bị Secote, Mới 100% 701010012647 (nk)
- Mã HS 39269099: 701010012831/ Đai truyền đồng bộ bằng nhựa PU, hiệu MISUMI,model LTBRA-T5100-120, dài 120MM, hàng mới 100%, 701010012831 (nk)
- Mã HS 39269099: 701010021688/ Đai truyền đồng bộ bằng nhựa PU, hiệu MISUMI,model LTBRA-T10250-214, dài 2.14m, hàng mới 100%, 701010021688 (nk)
- Mã HS 39269099: 701020081406/ Trụ đỡ dùng để kéo lò xo bằng nhựa, Model: AIPO3-15, Hiệu: MISUMI, Kích thước: phi2*15mm, Mới 100%. Năm sx 2019, 701020081406 (nk)
- Mã HS 39269099: 70103716/ Đai ốc nhựa NUT MT18,0X100PBK MOUNTING NUT MT18,0X100PBK MOUNTING (nk)
- Mã HS 39269099: 70108823/ Nút vặn có ren bằng nhựa SCREW YE 10.0X0.8P/00 (nk)
- Mã HS 39269099: 70110337/ Reflector REF-H18x40-SET 50pcs (xk)
- Mã HS 39269099: 7011439900 Dây thít bằng nhựa cho đèn xe máy POP-6965. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: 70120402/ Reflector REF-H60-A025-SET (xk)
- Mã HS 39269099: 70143/ Đai gút KS-24-I (xk)
- Mã HS 39269099: 70145/ Đai gút KS-24 Z4 (xk)
- Mã HS 39269099: 70148/ Đai nẹp cố định VS-22 (xk)
- Mã HS 39269099: 70150.48- Chậu cây bằng nhựa polyester- GRANADA PLANTER, kích thước: 122 x 61 x 61 cm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 70151/ Đai nẹp cố định VES-36 (xk)
- Mã HS 39269099: 70152/ Đai nẹp cố định VES-42 (xk)
- Mã HS 39269099: 70153/ Nối áp tường WC-60N (xk)
- Mã HS 39269099: 70154/ Nối áp tường WC-65N (xk)
- Mã HS 39269099: 70156/ Nối áp tường UWC-60 (xk)
- Mã HS 39269099: 70157/ Nối áp tường UWC-60 Z (xk)
- Mã HS 39269099: 70158/ Nối áp tường UWC-65 (xk)
- Mã HS 39269099: 70162N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDWA-70-G (xk)
- Mã HS 39269099: 70163N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDWA-70-I (xk)
- Mã HS 39269099: 70164N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDWA-70-B (xk)
- Mã HS 39269099: 70165N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDWA-70-K (xk)
- Mã HS 39269099: 70166N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDWA-70-W (xk)
- Mã HS 39269099: 70167N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDWM-70-G (xk)
- Mã HS 39269099: 70168N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDWM-70-I (xk)
- Mã HS 39269099: 7016948/ Nắp đậy màu đen bằng nhựa của ống đựng keo, hiệu Nordson EFD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: 70169N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDWM-70-B (xk)
- Mã HS 39269099: 70170N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDWM-70-K (xk)
- Mã HS 39269099: 70171N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDWM-70-W (xk)
- Mã HS 39269099: 70172N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SW-77-G (xk)
- Mã HS 39269099: 70173N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SW-77-B (xk)
- - Mã HS 39269099: 70174N/ Co nhựa dùng cho máy lạnh SW-77-K (xk)