|
- Mã HS 39269099: 90980-12F17-SR/ Miếng
nhựa lắp ráp bảng ASSY 90980-12F17-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 90986S/ Bàn may bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 909MBKL2-3--W/ Kẹp biển tên bằng nhựa KL-2 (3) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 91/ Kẹp kích cỡ hàng may mặc (Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 910/ Đầu vỏ chụp,bằng nhựa PCR-V20LB gắn vào bộ điều
khiển điện, hình thang, kích thước 32x30x9mm (bảo vệ thiết bị),hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 910005287-Móc sản phẩm,chất liệu plastic. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 91-042602-T04/ Vỏ bọc ngoài bằng nhựa PE trong suốt,
dùng để bọc bảo vệ đầu cắm dây HDMI, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9110/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 302RV09110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9112161102 Dây thít bằng nhựa cho đèn xe máy
82711-2D470. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 911371|DM/ Đai ốc bằng nhựa 1/2 NPT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 912/ Vỏ nhựa 1-178128-2, gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 24.62x7.15x22.8mm (cách điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 913/ Dây nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 91333/ NẮP TAY GẠT MÓC CHỈ chất liệu NHỰA, linh kiện
thay thế của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 91375/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN chất liệu NHỰA, linh
kiện thay thế của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9138/ Dây rút (trắng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9148040038/ Bạc lót bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 91500/ Khay kiểm tra lò xo bằng nhựa (Linh kiện máy may
gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 915-1085-0030/ Tay cầm bằng nhựa với kích thước
(135x30x61)mm dùng cho bộ phận lọc khí- RECESS GRAB HANDLE (P0608003). Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 91520313/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Miếng lưỡi gà
Transition Piece OPEN SPOUT LAUNDRY LIQ MULTIL GD WHITE/ 91520313 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 91525-42112-0000/ Miếng nhựa trắng 4 lỗ, sử dụng trong
nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 91533TR00030V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 91552TR00030V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 916-1656/ Thanh nẹp bằng nhựa, dùng để nẹp cửa sổ trên
tàu, kèm 1 miếng đệm bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 916-1689/ Khung đỡ, bảo vệ phao cứu sinh,bằng
plastic,trang bị trên tàu,BRACKET FOR LIFEBUOY LIGHT L90, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 916-1694/ Ống chứa bản vẽ bằng plastic, SAFETY PLAN
CONT., 110 MM DIAM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9166J/ Dây cột bằng nhựa CABLE TIE SKB-100PR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9-16741/ Cuộn nhựa trong suốt, kích thước: 2mm*0.3mm,
dùng sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 916MN/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) XMS-03V(N) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 91701R9L0030H1B42/ Đầu nối nhựa (91701r9l0030h1b42)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 91704RJ20040H1B42/ Đầu nối nhựa (91704rj20040h1b42)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9180737-Nút ấn bắt ba đờ sốc sau bằng nhựa. Mới 100%.
Phụ tùng ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 9180737 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 918-1596/ Biển chỉ dẫn chất liệu bằng nhựa cho tàu V886
(gồm 2111 cái/ sét), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 918-1638/ Khoen treo rèm cửa sổ, bằng plastic OINT CLIP
FOR WINDOW, sử dụng trên tàu, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 91912729/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Miếng lưỡi gà
Transition Piece OPEN SPOUT LAUNDRY GOLDIE DARK PINK/ 91912729 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 91961-07300/ Dây rút bằng nhựa- Plastic Clip-
HB010-18151 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 91980-3K780: Nút nhận sàn bằng nhựa, dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 91981-A9090: Nút nhận bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô
tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 91SI-70-N202-15/ Dây treo nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 92/ Móc treo giày dép (bằng nhựa)-1000011260 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 92000006/ Chốt hãm bằng nhựa PP, kích thước 46x31mm (mã
SAP: 40000000), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9203563/ Đầu liên kết bằng nhựa- AMP 1-178288 (dùng sản
xuất bóng đèn halogen) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 92-040715-800/ Dây cài bằng nhựa silicone, kích thước
11.5*1.6*71.5mm, màu xám (423C), Dùng để buộc gọn dây sạc điện thoại. new
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 92141100015-HB1/ Nắp trên vỏ sạc,bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 92151100127-HC2/ Nắp trên vỏ sạc,bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 92151100128-HA3/ Nắp trên vỏ sạc,bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 92151100131-HA3/ Nắp trên vỏ sạc,bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 92151100131-HB1/ Nắp trên vỏ sạc,bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 92151100221-HB2/ Nắp trên vỏ sạc,bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 92153900059-HB1/ Nắp trên vỏ sạc,bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 92153900059-HB2/ Nắp trên vỏ sạc,bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 921730U000: Kẹp giữ đèn pha nhựa dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9218755100 Dây thít bằng nhựa T50R-W cho đèn LED xe
máy. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 921VM/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) 500638-0707
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9223D/ Dây cột dây dẫn bằng nhựa T30R (150X3.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 92241100015-HB1/ Nắp dưới vỏ sạc,bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 92251100127-HC2/ Nắp dưới vỏ sạc,bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 92251100128-HA5/ Nắp dưới vỏ sạc,bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 92251100131-HB3/ Nắp dưới vỏ sạc,bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 92251100221-HB3/ Nắp dưới vỏ sạc,bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 92253900059-HB1/ Nắp dưới vỏ sạc,bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 92253900059-HB2/ Nắp dưới vỏ sạc,bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 922571182/ Bạt phủ kiện PE 180G/SQM, GREEN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 922571182-1/ Bạt phủ kiện PE 76.64G/SQM, BLUE/GREEN
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 922571182-2/ Bạt phủ kiện PE 68.24G/SQM, BLUE/GREEN
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 925495/ Nắp bịt bằng nhựa của van đóng mở đường nhiệt
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 925MD/ Vòng nhựa chống thấm nước cho dây điện và tanshi
RS300-01000(WS07MF-OE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 926894/ Nắp bịt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 929FN/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) YLS-03V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 93/ Hạt trang trí (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 93/ Thân mồi câu nhựa 1/2 con, NPL dụng cụ câu cá (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9301(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại K-Car_9301(20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9301-0722 Giá nhựa để lọ đựng mẫu sắc ký 12mm Plastic
vial rack, (5cái/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9301-6474 Ống tiêm mẫu bằng nhựa 10ml, 10ml disposable
syringe, (100cái/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9302(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại K-Car_9302(20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9303(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại K-Car_9303(20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9309R/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) RM25-02S
(PLAST) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 931/ Bảng mẫu màu bằng nhựa COLOR SAMPLE for PAINT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 93106HY020210-0000/ Phễu rót dầu bằng nhựa dùng sản
xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 93106-Z870110-00A0/ Phễu rót dầu bằng nhựa dùng lắp ráp
sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 93275-4E001: Nút giả công tắc PTO bằng nhựa dùng cho xe
ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ
sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 935/ Nắp nhựa, HW-G-LBP01-L0100-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 93509/ Nắp vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 93514/ Nắp vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 93517/ Nắp vỏ trước bằng nhựa (Linh kiện máy may gia
đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 93535-4E001: Nút giả công tắc điều khiển kính bằng nhựa
dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc,
chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 93541-4EAA0: Nút giả táp lô ở giữa số 1 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều
dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 936/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện 1-917807-2,
hình chữ nhật, kích thước 29x33x8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 936111-1/ Vỏ bảo vệ đầu kết nối bằng nhựa, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 93661-4EAA0: Nút giả táp lô ở giữa số 5 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều
dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 93696-4EAA0: Nút giả táp lô ở giữa số 4 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều
dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 936LN/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) XMS-02V(N) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 937/ Vỏ nhựa 2-917807-2 gắn vào bộ dây dẫn điện, hình
chữ nhật, kích thước 33.36x10.16x19.96mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 93711-4EAA0: Nút giả táp lô ở giữa số 2 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều
dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9376556/ Adhensive seal (DISPLAY ADHESIVE SEALING
GLOBAL) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 938/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 938/ Vỏ nhựa gắn vào bộ điều khiển điện 3-917807-2,
hình chữ nhật, kích thước 29x19x8mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 938MJ/ Dây cột hàng bằng nhựa T18R-RED (kt: 83x2.3mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 93908155- Tấm bảo vệ động cơ bằng nhựa dùng cho xe ô tô
khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 93926158CN14- Phe kẹp bắn vít bằng nhựa 1 dùng cho xe ô
tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 93926957CN12- Phe kẹp bắn vít bằng nhựa 1 dùng cho xe ô
tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 94/ Đinh nhựa 22.5CM, nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 94006/ Hộp AC bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 94016-Y120110-0000/ Túi khí 280*230mm dùng lắp ráp sản
phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 94111-Y2V0410-00A0/ Tấm đậy bằng nhựa dùng sản xuất máy
phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9421J/ Dây cột dây dẫn bằng nhựa T-18R (101x2.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9421J/ Dây rút bằng nhựa T-18R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9481467-1/ Con trượt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 00204-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 00733(V27A003001-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 00743(V27A003002-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 04172/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 04184/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 04191/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 04204/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 04212/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 04222/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 08271(1)/ Khay chất liệu chủ yếu bằng nhựa các
loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 10630(V27A003003-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 10640(V27A005001-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 11541(V27A005002-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 11551(V27A005003-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 13440(V27A005005-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 13450(V27A005006-0109)/ Vỏ bên ngoài của máy in,
bằng nhựa (bảo vệ bộ phận hộp mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 14840-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 14850-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 15891-2/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 17080-2/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận cụm cartridge mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 21860/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 22534/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 22552/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 22685/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 22701/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cụm cartridge mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 22745/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 22760/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cụm cartridge mực) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 25151-1/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 26122/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 26131/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 26142/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận thân máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 27681/ Khay đựng giấy của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 30310/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 33681/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 35411/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
cụm thoát giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 35430/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
cụm thoát giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 35512/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận cửa ra giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 35532/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
cụm thoát giấy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 948K 36541/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ
bộ phận quét hình ảnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 951455/ Khay nhựa máy khử trùng nội soi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9517L/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) RETAINER
ZLS-08V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 953-1082-0125/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 125um, dùng
trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 953-1082-0375/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 375um, dùng
trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 953-1082-0405/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 405um, dùng
trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 953-1082-0420/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 420um, dùng
trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 953-1082-0475/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 475um, dùng
trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 953-1082-0500/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 500um, dùng
trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 953-1082-0550/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 550um, dùng
trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 953-1082-0650/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 650um, dùng
trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 953-1082-0750/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa, 730/750um
dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 953-1082-0780/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 780um, dùng
trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 953-1082-1040/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 1040um, dùng
trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 953-1082-1300/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 1300um, dùng
trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 953-1082-1400/ Ống kẹp cáp quang bằng nhựa 1400um, dùng
trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9537643-0/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7134-E bằng
nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9550000/ The B-cas bằng nhựa Makita (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9550000/ Thẻ B-cas bằng nhựa Makita (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 95536-4E000: Nút giả giắc cắm bằng nhựa dùng cho xe ô
tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở
xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 956-1007/ Nắp che bụi đầu nối cáp LC, bằng nhựa, dùng
trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 956-1122-01/ Chốt gài đầu nối cáp LC, bằng nhựa màu
xanh, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 956-2032-01/ Chốt gài đầu nối cáp LC, bằng nhựa màu
xanh, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 956-2033-011/ Chốt gài đầu nối cáp LC, bằng nhựa mà
xanh, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 956-2033-051/ Chốt gài đầu nối cáp LC, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 95V-B0275/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm
cửa) 95V (241.3 x 9.5) cm (100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9620674:BACK_NY20_Z MOTOR PUSHER-Chân đẩy sản phẩm
NY20, chất liệu nhựa cứng, dùng trong máy Taping đóng gói sản phẩm NY20, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 964/ Vỏ nhựa 0-178289-8 gắn vào bộ điều khiển điện,
hình chữ nhật, kích thước 51.03x22.8x12.23mm (cách điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 96510020/ Nẹp nhựa màu xám L320.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 96510030/ Nẹp nhựa màu xám L450.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 96510040/ Nẹp nhựa màu xám L345.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 96520020/ Nẹp nhựa màu xám L350.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 96700AA710.Miếng ốp mặt sau bằng nhựa, dùng để lắp ráp
vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 96700B8700.Miếng ốp mặt sau bằng nhựa, dùng để lắp ráp
vô lăng ô tô.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 96E-00101/ Vỏ ăng ten viễn thông bằng nhựa/A260140
RADOME (XDLHH-14-65(61) K-VT). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 96E-00109/ Vỏ ăng ten viễn thông bằng nhựa A350190
RADOME. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 96E-00126/ Vỏ ăng ten viễn thông bằng nhựa/Radome. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 96E-00127/ Vỏ ăng ten viễn thông bằng nhựa/Radome. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9701885-0/ Giá đỡ màn hình dùng cho máy đo huyết áp
7280T-AP bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 970620710/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa, 1 bộ gồm 3
chi tiết, kích thước:25.5*17.8cm, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 97070050/ Nẹp nhựa đen L50.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 970720710/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa, 1 bộ gồm 3
chi tiết, kích thước: 25.5*17.8cm mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 97080001/ Nẹp nhựa đen L100.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 970860710/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa, 1 bộ gồm 3
chi tiết, kích thước: 25.5*17.8cm mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9709CFSV/SXXK/ Nút bấm thay đổi loại nước xả bằng nhựa
loại 9709cfsv/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9709CGSV/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa mạ kim loại của bộ phận
lọc nước loại 9709cgsv/sxxk (Tái xuất theo dòng hàng số 17, tk:
103318321740/E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9709CHSVQ02/SXXK/ Mũ chụp bằng nhựa mạ kim loại của đầu
xả nước 9709chsvq02/sxxk (Tái xuất theo dòng hàng số 18, tk:
103318321740/E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9709CISV/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa mạ kim loại lắp dưới
đầu xả nước 9709cisv/sxxk(Tái xuất theo dòng hàng số 19, tk:
103318321740/E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9710CASVQ01/SXXK/ Mũ chụp bằng nhựa mạ kim loại của đầu
xả nước JA2 dùng cho vòi hoa sen(Tái xuất theo dòng hàng số 20, tk:
103318321740/E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9710CBSVQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa mạ kim loại lắp dưới
đầu xả nước JA2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9710CCSVQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa mạ kim loại của bộ
phận lọc nước JA2(Tái xuất theo dòng hàng số 36, tk: 103353261760/E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9712CASVMQ02/SXXK/ Mũ chụp bằng nhựa mạ kim loại của
sản phẩm JY loại 9712CASVMQ02/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9712CASVQ01/SXXK/ Mũ chụp bằng nhựa mạ kim loại của sản
phẩm JY loại 9712CASVQ01/SXXK(Tái xuất theo dòng hàng số 1, tk:
103296439960/E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9712CBSVMQ02/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa mạ kim loại của sản
phẩm JY loại 9712CBSVMQ02/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9712CBSVQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa mạ kim loại của sản
phẩm JY loại 9712CBSVQ01/SXXK(Tái xuất theo dòng hàng số 2, tk:
103296439960/E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9712CGSVQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa cho sản phẩm JY loại
9712CGSVQ01/SXXK(Tái xuất theo dòng hàng số 16, tk: 103274022720/E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9714CASVMQ01/SXXK/ Mũ chụp bằng nhựa mạ kim loại của
đầu xả nước JA2 loại 9714CASVMQ01/SXXK(Tái xuất theo dòng hàng số 39, tk:
103191158010/E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9714CASVQ01/SXXK/ Mũ chụp bằng nhựa mạ kim loại của đầu
xả nước JA2 loại 9714CASVQ01/SXXK(Tái xuất theo dòng hàng số 23, tk:
103318321740/E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9714CBSVMQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa mạ kim loại lắp
dưới đầu xả nước JA2 loại 9714CBSVMQ01/SXXK (Tái xuất theo dòng hàng số 40,
tk: 103191158010/E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9714CBSVQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa mạ kim loại lắp dưới
đầu xả nước JA2 loại 9714CBSVQ01/SXXK(Tái xuất theo dòng hàng số 24, tk:
103318321740/E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 972363FJ1VQ01-13/ Ống nối bằng nhựa loại
972363FJ1VQ01-13 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 97253-4E300: Nút giả táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô
tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe
2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 97263309- Chụp van hơi lốp xe bằng nhựa dùng cho xe ô
tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 973135WT-31/ Vòng chặn bằng nhựa loại 973135WT-31 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 973226NO3Q02/SXXK/ Đòn đẩy bằng nhựa dùng cho vòi phun
nước loại 973226NO3Q02/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 97337436- Kẹp ống đơn phi 14 bằng nhựa dùng cho xe ô tô
khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 97343012CN11- Phe kẹp bắn vít bằng nhựa 2 dùng cho xe ô
tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 97343053- Phe kẹp bắn vít bằng nhựa 3 dùng cho xe ô tô
khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 97345351CN11- Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách
nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 973UN/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) VLS-01V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 974551WTVQ01-15/ Móc sản phẩm bằng nhựa loại
974551WTVQ01-15 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 974661BKVQ01-1/ Lõi điều chỉnh bằng nhựa loại
974661BKVQ01-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 974686CGYVQ01-1/ Vỏ ngoài bằng nhựa loại
974686CGYVQ01-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 974741NOQ02/SXXK/ thanh tròn bằng nhựa định hướng nước
dùng trong vòi phun nước loại 974741NOQ02/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 975009WT-6/ Lưới lọc bằng nhựa của vòi tưới nước loại
975009WT-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 97519-22000: Nút nhận lắp vít bằng nhựa, dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%,
SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 975382SV/SXXK/ Vỏ bọc nút bấm thay đổi loại nước xả
bằng nhựa loại 975382sv/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 975987LGY/SXXK/ Vỏ bọc của bộ chuyển đổi JD0050 bằng
nhựa loại 975987LGY/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 975988NO/SXXK/ Trục chuyển đổi JD0050 bằng nhựa loại
975988NO/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 976653NOVQ01-19/ Lưới lọc bằng nhựa loại
976653NOVQ01-19 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976655CGVQ02-18/ Lưới lọc bằng nhựa loại
976655CGVQ02-18 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976899DGNVQ02/ Khớp nối tay cầm dây bằng nhựa loại
976899DGNVQ02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976899WTVQ02-2/ khớp nối tay quay của bộ nozuru loại
976899WTVQ02-2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976900BKVQ02/ Tay cầm đầu cuộn dây bằng nhựa loại
976900BKVQ02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976900DBRQ02/SXXK/ Ống ngoài bằng nhựa của vòi phun
nước 976900DBRQ02/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 976900WTVQ02-2/ tay cầm cuốn dây loại 976900WTVQ02-2
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976902BKVQ02/ Tay cẩm sản phẩm bằng nhựa loại
976902BKVQ02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976904BKVQ03/ Móc treo sản phẩm bằng nhựa loại
976904BKVQ03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976904WTVQ03-2/ Móc treo sản phẩm loại 976904WTVQ03-2
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976905BKVQ02-1/ Móc treo vòi xịt loại 976905BKVQ02-1
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976905WTVQ02-4/ Móc gắn đầu vòi tưới của bộ vòi phun
nước nano loại 976905WTVQ02-4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976906WTVQ02-4/ Cút nối cho bộ vòi phun nước Nano loại
976906WTVQ02-4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976911DBRVQ02-4/ Tay cầm bộ vòi phun nước nano mã DBR
976911DBRVQ02-4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976911WTVQ02-1/ Tay cầm bộ vòi phun nước nano mã WT
loại 976911WTVQ02-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976912BKQ02/SXXK/ Phần tay xách bằng nhựa của trục quay
cuộn dây dẫn nước loại 976912BKQ02/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 976912WTVQ02-1/ Khớp nối tay cầm cuốn dây bằng nhựa
loại 976912WTVQ02-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976913BKVQ02/ Tay cầm cuộn dây bằng nhựa loại
976913BKVQ02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976913WTVQ02-4/ Núm tay quấn dây của bộ vòi phun nước
Nano loại 976913WTVQ02-4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976930WTVQ02-3/ Đầu sen vòi phun bằng nhựa loại
976930WTVQ02-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 976936WTVQ04-4/ Phần điều chỉnh dòng nước vòi phun bằng
nhựa loại 976936WTVQ04-4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 977301 B42/ Đầu chụp nhựa (977301 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977337CGQ03/SXXK/ Thân của bộ phận lọc nước bằng nhựa
của sản phẩm JY loại 977337CGQ03/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977444ATPQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước
loại 977444ATPQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977444CGQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước
loại 977444CGQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977451BKQ01/SXXK/ Van điều chỉnh cho vòi phun nước loại
977451BKQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977451WTQ01/SXXK/ Van điều chỉnh cho vòi phun nước loại
977451WTQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977551WTQ01-4/ Lưới lọc bằng nhựa của vòi phun nước
bằng nhựa loại 977551WTQ01-4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 977552CGVQ02/ Vòng chặn vòi tắm bằng nhựa chưa sơn loại
977552CGVQ02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 977552MVQ03/ Vòng chặn vòi tắm bằng nhựa mạ 2 lớp màu
bạc loại 977552MVQ03 (đã mạ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977591CGQ01/SXXK/ Đầu xả nước bằng nhựa của sản phẩm JY
loại 977591CGQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977592LGYQ02/SXXK/ Vách ngăn bằng nhựa ở giữa để thay
đổi kiểu xả nước 977592LGYQ02/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977593LGYQ01/SXXK/ Vách ngăn bằng nhựa ở giữa của vòi
hoa sen JY loại 977593LGYQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977595NOQ02/SXXK/ Van khóa nước cho sản phẩm JY loại
977595NOQ02/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977597NOQ01/SXXK/ Van chuyển đổi kiểu xả nước cho sản
phẩm JY loại 977597NOQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977598NOQ01/SXXK/ Vòng chặn bằng nhựa của vòi sen loại
977598NOQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977599CGQ01/SXXK/ Vách ngăn bằng nhựa ở giữa để thay
đổi kiểu xả nước 977599CGQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977600CGQ01/SXXK/ Vách ngăn bằng nhựa ở giữa của vòi
tưới nước JY loại 977600CGQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977601BKQ01/SXXK/ Cần gạt bằng nhựa lắp với tay cầm vòi
phun nước JY(BK) loại 977601BKQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977602BKQ01/SXXK/ Lưới lọc bằng nhựa loại
977602BKQ01/SXXK(Tái xuất theo dòng hàng số 13, tk: 103296021950/E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 977604BKQ01/SXXK/ Nút bấm thay đổi kiểu nước xả bằng
nhựa loại 977604BKQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977617WTQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước
loại 977617WTQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977687BKQ01/SXXK/ Đế bằng nhựa hình trụ cho sản phẩm JY
loại 977687BKQ01/SXXK (Tái xuất theo dòng hàng số 15, tk: 103296021950/E31)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 977808BKQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi lọc nước
loại 977808BKQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977831MGYQ01/SXXK/ LướI lọc dùng cho vòi phun nước áp
suất thấp 977831MGYQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977834NOQ01/SXXK/ Miếng đệm bằng nhựa loại
977834NOQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977836NOQ01/SXXK/ Chốt nhựa để chặn trục quay cuộn dây
dẫn nước loại 977836NOQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 977960SVQ01/SXXK/ Nút bấm bằng nhựa loại
977960SVQ01/SXXK(Tái xuất theo dòng hàng số 30, tk: 103318321740/E31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 97820 B42/ Vòng chặn bằng nhựa (97820 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98/ Dây viền trang trí các loại (bằng nhựa)-206022 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-009031-008/ Kẹp bằng nhựa ABS, dùng để kẹp dây cáp
HDMI AM 19P, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-009031-045/ Kẹp bằng nhựa, kích thước
12.95*4.1*4.6mm, dùng để kẹp dây HDMI, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-013000-036/ Đệm bằng nhựa silicon, màu đen, kích
thước L8.3*W5.0*H0.75mm, dùng trong sản xuất sạc điện thoại, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-013000-912/ Đệm silicon, màu trắng, kích thước
L8.3*W5.0*H0.75mm, dùng để đệm chân đầu cắm sạc điện thoại, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 982/ Khóa chặn,bằng nhựa 249-116 gắn vào bộ điều khiển
điện, hình tứ giác, kích thước 40x35x6mm (cố định linh kiện),hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98201-4E000: Nút nhận giàn chuyền gạt nước bằng nhựa
dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc,
chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-300000-306/ Nắp đầu ra cổng đôi A + C, bằng nhựa,
màu cam (PANTONE: 172U), kích thước Phi 25.6* H1.6mm- Bộ phận của sạc điện
thoại dùng trong xe ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-300000-307/ Vỏ ngoài phần trên, bằng nhựa, màu cam
(PANTONE: 172U), Kích thước Phi 20.55*H38.4mm- Bộ phận của sạc điện thoại
dùng trong xe ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-300000-540/ Nắp đầu ra cổng đôi A + C, bằng nhựa,
màu xanh lá cây (PANTONE: 374C), kích thước Phi 25.6* H1.6mm- Bộ phận của sạc
điện thoại dùng trong xe ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-300000-541/ Vỏ ngoài phần trên, bằng nhựa, màu xanh
lá cây (PANTONE: 374C), Kích thước Phi 20.55*H38.4mm- Bộ phận của sạc điện
thoại dùng trong xe ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-300000-667/ Vỏ ngoài phần trên (DO-0482), bằng nhựa
PC, màu xanh dương, kích thước L59 * W25.9 * H30.6mm, bộ phận của cục nguồn
dùng cho sạc điện thoại không dây, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-300000-668/ Vỏ ngoài phần dưới (DO-0486), bằng nhựa
PC, màu xanh dương, kích thước L59 * W29 * H58mm, bộ phận của cục nguồn dùng
cho sạc điện thoại không dây, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-300000-950/ Vỏ ngoài phần dưới, bằng nhựa, màu đen,
kích thước 53.0 * 28.5 * 28.5mm, bộ phận của sạc điện thoại dùng trong xe ô
tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-300000-953/ Nắp đầu ra cổng đơn A USB, bằng nhựa,
màu đen, kích thước 26.5 * 26.5 * 2.0mm, bộ phận của sạc điện thoại dùng
trong xe ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-300000-956/ Nắp đầu ra cổng đôi A USB, bằng nhựa,
màu đen, kích thước 26.5 * 26.5 * 2.0mm, bộ phận của sạc điện thoại dùng
trong xe ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-300000-985/ Tấm dẫn quang, bằng nhựa PP, kích thước
0.4*0.5mm, dùng trong sạc điện thoại không dây, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-300000-T06/ Tấm dẫn quang D0-0265, bằng nhựa PP,
kích thước phi 2.2 * H4mm, dùng trong sạc điện thoại không dây, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-300000-T25/ Tấm dẫn quang UL94V-0, bằng nhựa PC,
kích thước L15.4 * W12 * H3.4mm, dùng trong sạc điện thoại không dây, mới
100%;tái xuất mục hàng số 04, tờ khai 103151841330 ngày 18/02/20 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-300000-T35/ Tấm dẫn quang DO-0525, bằng nhựa PC,
kích thước L15 * W4.7 * H3.2mm, dùng trong sạc điện thoại không dây, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98300001/ Nẹp nhựa trắng móc vuông L240.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98300030/ Nẹp nhựa trắng móc vuông L30.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-301000-018/ Vỏ ngoài phần dưới (DO-0520), bằng nhựa,
màu đen, kích thước L85*W34*H11.6mm, dùng trong sản xuất sạc điện thoại, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-301000-019/ Vỏ ngoài phần trên, bằng nhựa, màu đen,
kích thước L85*W34*H38.8mm, dùng trong sản xuất sạc điện thoại, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-301000-033/ Vỏ ngoài phần dưới (DO-0521), bằng nhựa,
màu đen, kích thước L85*W34*H11.6mm, dùng trong sản xuất sạc điện thoại, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-310000-075/ Vỏ ngoài phần trên của sạc không dây,
bằng nhựa, màu đen, kích thước Phi 87.1 * H6.6mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98-310000-862/ Vỏ ngoài phần dưới, bằng nhựa, màu xám
(PANTONE: 429C), Kích thước Phi 20.55 * 28.1 * H20mm- Bộ phận của sạc điện
thoại dùng trong xe ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 98310020/ Nẹp nhựa trắng móc vuông dài L20.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98310030/ Nẹp nhựa trắng móc vuông dài L30.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98310090/ Nẹp nhựa trắng móc vuông dài L90.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98410015/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L15.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98410020/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L20.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98410025/ Miếng nhựa trắng móc tròn L25, thành phần
chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98410040/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L40.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98410075/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L75.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98410100/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L100.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98450000/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L490.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98450010/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L445.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98450020/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L260.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98450030/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L255.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 984K 27671/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 98501300/ Nẹp nhựa trắng L130.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 987001975/ Vỉ nhựa đựng thước cuộn kích thước
72.4*120*15mm-BLISTER TRAY/HART1006E/HART/US/CHROME/HHTMCK3.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 987001976/ Vỉ nhựa đựng thước cuộn kích thước
72.4*120*15mm-BLISTER TRAY/HART2006E/HART/US/CHROME/HHTMCK6.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 987273500 Bracket lower cylinder/ Bộ phận đánh dấu mặt
dưới của cuộn giấy bằng nhựa dùng thay thế cái cũ bị hư của máy RHS, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 987275400 upper bracket/ Bộ phận đánh dấu mặt trên của
cuộn giấy bằng Nhựa dùng thay thế cái cũ bị hư của máy RHS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 988LN/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) XMS-11V(N) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 989TL/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) PMS-15V-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 99/ Nút các loại (bằng nhựa)-40002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 99/ Tem chống trộm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9900(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 2-Car_9900(20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9900190/ Miếng cuộn giữ cáp bằng nhựa polyme sử dụng
cho dòng sản phẩm Linum, dây kết nối tai nghe trợ thính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9901(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại K-Car_9901(20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 99-02345001-000/ Hộp phấn (IEG CHEEK COLOR RS300
COMPACT MI FUTA) 20g (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 99-02346001-000/ Hộp phấn (IEG EYE COLOR GR181 COMPACT
MI FUTA) 20g (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 99068-4/ Miếng đệm bằng Polyethylene dùng để đóng gói
hàng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 991-001-1/ Kẹp cố định ống đi dây phanh (bằng
nhựa).Conduit fastener 61-999-0034,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 99420025/ Nẹp nhựa trắng L25.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 99420095/ Nẹp nhựa trắng L95.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9942N/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) PMS-04V-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 995/ Nắp nhựa, DLDC01-N00100MWT-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9952N/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) PMS-05V-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9956N/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) PMS-06V-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 996/ Nắp nhựa, DLDC01-N00200BKB-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 99610390/ Nẹp nhựa đen L390.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 997/ Nắp nhựa, DLDC01-N00300MBK-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 99710020/ Nẹp nhựa đen L20.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 99710250/ Nẹp nhựa đen L250.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 99710370/ Nẹp nhựa đen L370.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9971P/ 9971B/ Lõi quấn tuýt nối(9971P) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9985(VTTH)/ Khoá nẹp đai Sino (bằng nhựa, dùng để đóng
hàng xuất khẩu) (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 99-85801002-000/ Muỗng nhựa 1. PBDS-ROT HERA dùng trong
mỹ phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 99-86835004-000/ Muỗng nhựa MTCR-YW dùng trong mỹ phẩm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 99-87724000-000/ Hộp phấn bằng nhựa đựng mỹ phẩm
(KT3RPP CASE (V)) 14g (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 999/ Nắp nhựa, DLVD01-N00200MBK-V, linh kiện sản xuất
camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9BA-001/ Thanh nhựa nẹp vải dạng miếng các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9BA-007/ Thanh nhựa nẹp vải dạng cuộn (28.6*1650mm,
roll) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9BA-012/ Miếng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9BA-013/ Miếng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9BA-016/ Thanh nẹp nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9BA-020/ Thanh nẹp nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9BBLSABKDJ/ Khóa nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9C19280D44HA- Nút cài nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô
tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9C19V20978AA- Biểu tượng chữ Transit, linh kiện lắp ráp
cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9C19V20979AA- Biểu tượng chữ Transit, linh kiện lắp ráp
cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9C19V402A16AA- Biểu tượng chữ Transit, linh kiện lắp
ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9CL800BKAER/ Chốt chặn bằng nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9D25N0BKAER/ Khoen nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9D38N0BKAER/ Khoen nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9GH10BKAER/ Móc nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9KG-SLEEVE/ Áo bọc ngoài bình ga loại 9Kg bằng
plastics, đã in nội dung, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9L422-017-0002/ Linh kiện nhựa: Nắp chụp sau (trái)
P12A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9L422-017-0007/ Linh kiện nhựa: Nắp chụp trước (lõi
lớn) P22A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9L422-017-0009/ Linh kiện nhựa: Nắp chụp sau (phải)
SF#42, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 9mm/ Khung nhựa dùng để cố định sản phẩm kích thước
310mm*20mm*19mm, kích thước rãnh 9mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9SLL200CPAER/ Khoen nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9SLL250BKDJ/ Khoen trượt chữ nhật bằng nhựa (mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9SQ200BKDJ/ Khoen nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9T250BKDJ/ Khoen nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9T380BKAER/ Khoen nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9TLL380BKAER/ Khoen nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9UASR25F0BKDJ/ Khóa dây đeo bảng tên bằng nhựa (mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9XSR200BKAER/ Khóa nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9XSR250BKAER/ Khóa nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9XSRD250BKAER/ Khóa nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 9XSRD380BKAER/ Khóa nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A 1009/ Lõi cáp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A/10/ NPL sx Giày: Băng nhãn chưa in, bằng plastic- PO
SIZE TAG ROLL(1 Cuộn9200 Cái)(225 Cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A/22-2/ Khoen xỏ dây (nhựa)- 5% CORK ND-S2031 TPU
DUBRAE (NPL dùng để sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A/28.11/ Mút-46"8mm 10a white ksa300 memory
foam(52YARD55.56M2) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A/32.2b2 Miếng nhựa cách nhiệt dùng cho máy ép nhiệt-
50cm 0.4mm translucent silicone film(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A/32-5/ Miếng trang trí giày (bằng nhựa)- DECORATION
PIECE OF PLASTIC DA1539 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A/32-5A/ Miếng nhựa trang trí làm từ nhựa- 2.5MM 4EV
CLC1A1 CORD LOCK(NPL sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A/32-5A/ Miếng trang trí giày (bằng nhựa)- DECORATION
PIECE OF PLASTIC DA1637-M2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A/32-5A/ NPL sx Giày: Miếng trang trí giày bằng nhựa-
SPIN ELECTRPLT SLVR 2 HOLES MTL HRDWARE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A/32-5A: Miếng trang trí giày bằng nhựa, mới 100%- 18MM
91B/6GZ PLC225 TOGGLE- 432UN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A/7.2/ Miếng lót mũi giày(nguyên liệu sx giày)bằng
nhựa- sportoe 15 1me toe box (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0000919/ nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0000920/ nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A000B810004R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng vỏ máy
hút bụi, kt; 25*16*16mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0010675/ nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0010676/ nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0010677/ nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0010720/ Dây rút (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0011212/ ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0011213/ ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0011214/ ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0011215/ ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0011216/ ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0011725/ Ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0011726/ Ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0011727/ Ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0011737/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0011855/ ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0011856/ Nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0011857/ Nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0011963/ Nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012037/ nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012074/ nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012093/ ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012135/ nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012144/ ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012146/ Ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012147/ Ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012148/ Ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012149/ Ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012152/ Nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012154/ Nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012155/ Nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012156/ Nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012158/ Nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012164/ Khung chặn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012165/ Khung chặn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012173/ Ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012174/ Óng giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012175/ ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012176/ ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012177/ Ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012179/ Ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012180/ Ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012181/ Ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012233/ Nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012238/ ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0012239/ ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0013544/ Óng giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0013545/ Óng giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0013546/ Óng giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0013934/ Tấm chắn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0013935/ Tấm chắn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0013937/ Tấm chắn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0013938/ Tấm chắn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0013940/ Tấm chắn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0013948/ Tấm chắn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0013949/ Tấm chắn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0013952/ tấm chắn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0013953/ tấm chắn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0013954/ Miếng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0013993/ Nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0014012/ Nắp đậy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0014063/ Óng giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0014155/ Óng giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0014162/ ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0014163/ ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0014859/ Óng giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0015217/ ống giữ bi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A004/ Lõi Nhựa (VTTH), M78A795A01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A00J587000/ Khớp nối bằng nhựa A00J587000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A01/ Khay làm đá bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A01/ Ống xi lanh dùng để gắn keo của máy lắp ráp thấu
kính bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0100612/ Găng tay bằng nylon, sử dụng trong phòng
sạch, cỡ M, mã E0100-M(338-2001)(10 đôi/túi). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0100707/ Miếng đỡ bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm
tra sản phẩm, kích thước 100x20x1.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0100763/ Miếng đỡ bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm
tra sản phẩm, kích thước 50x20x1.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0100789/ Găng tay bằng nylon, sử dụng trong phòng
sạch, cỡ L, mã E0100-L(338-1994)(10 đôi/gói) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0100790/ Găng tay bằng nylon, sử dụng trong phòng
sạch, cỡ S, mã E0100-S(338-2010)(10 đôi/túi). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0102151/ Lưới dán màng lọc khuôn in, bằng nhựa, rộng
115cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0102164/ Găng tay bằng nylon, sử dụng trong phòng
sạch, cỡ XL, mã E0100-XL(354-4788)(10 đôi/gói). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0103842/ Bánh xe POM bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0104043/ Găng tay bằng nylon, dùng trong phòng sạch
(50 Pair/Pack) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105048/ Con lăn vệ sinh bằng nhựa, kích thước
160mm*20m, P160 (25PC/BOX) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105192/ Giá để sản phẩm bằng nhựa, kích thước
320*296*530MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105218/ Tấm dính bằng nhựa, kích thước 260*290*3 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105332/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để cố định khay, kích
thước 200*255mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105585/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1340.0, dùng cho máy
cắt bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105592/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1087.0, dùng cho máy
cắt bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105593/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1775.0, dùng cho máy
cắt bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105594/ Con lăn vệ sinh LC029014855/F686AZZ, dùng cho
máy cắt bản mạch, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105595/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1384.0, dùng cho máy
cắt bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105596/ Dây đai bằng nhựa 4.0*643.0, dùng cho máy cắt
bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105597/ Dây đai bằng nhựa 4.0*820.0, dùng cho máy cắt
bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105598/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1621.0, dùng cho máy
cắt bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105601/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1030.0, dùng cho máy
cắt bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105604/ Dây đai bằng nhựa 4.0*2328.0, dùng cho máy
cắt bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105605/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1186.0, dùng cho máy
cắt bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105621/ Dây đai bằng nhựa 4.0*2380.0, dùng cho máy in
khung chế bản (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105622/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1290.0, dùng cho máy in
khung chế bản (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105627/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1730.0, dùng cho máy in
khung chế bản (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0105636/ Dây đai bằng nhựa 4.0*1000.0, dùng cho máy in
khung chế bản (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A013/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-3.00-8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0138/ Màng nhựa PET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A017/ Kẹp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A02/ Chốt hãm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A02-00370/ LIFT SYSTEM ASS'Y SWS (Thanh trượt đẩy kính
Ô tô SWS (Bán thành phẩm không bao gồm mô tơ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A0201829/ Thân phải bằng nhựa, kích thước 30x23x3mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0201830/ Tấm đệm trái bằng nhựa, kích thước 30x23x3mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0201836/ Tấm đệm bằng nhựa, kích thước 30x23x3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0201864/ Tấm R-A2 bằng nhựa, kích thước: 21x19x4mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A023/ Thanh nhựa Polyoxymethylen EX-09 (B) phi 21 dài
1000mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A025/ Bánh Răng Nhựa (VTTH), 51-43038010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A026/ Vỏ Bọc Rotor Nhựa (VTTH), M78A206B01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A03/ Núm điều chỉnh bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A031/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-3.00-12 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A033/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-3.50-12 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0379/ Dây thít nhựa T30R/HS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0382/ Dây thít nhựa T18R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A039/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-2.00-15 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A03N561100/ Tấm dẫn hướng bằng nhựa A03N561100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A03V0140001R/ Miếng nhựa kt 97x30x94mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A03V01T0001R/ Phụ kiện của khung vỏ bằng nhựa, kt
52x55x13mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A03V1610001R/ Khay hứng nước và bụi bằng nhựa HDPE, kt
340x240x165mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A03V4330001P/ Phụ kiện kết nối thân vỏ bằng nhựa, kt
77x60x35mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A03X6994/ Bánh răng bằng nhựa A03X699400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0400335/ Phần dây của bút cấp sáp bằng nhựa, KT:
90*4mm, mã No.9100SA-3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0408-A/ Máng đi dây bằng nhựa KD-310-H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0409-A/ Máng đi dây bằng nhựa KD-410-H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0410-A/ Máng đi dây bằng nhựa KD-610-H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A041-1057 (901x321)/ Khung hình bằng nhựa (NK), tấm PET
(NK)-A041-1057 (901mm*321mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A0414/ Đầu chỉ thị pha U cho dây điện TCV52T 3.5, bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0416/ Đầu chỉ thị pha W cho dây điện TCV52T 3.5, bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A041-HSL/ Vỏ tai nghe điện thoại, CLH-0610LZX-WA. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A041-HSR/ Vỏ tai nghe điện thoại, CLH-0610RZX-WA, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A0421/ Đầu chỉ thị pha U cho dây điện TCV53T 5.5, bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0423/ Đầu chỉ thị pha W cho dây điện TCV53T 5.5, bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0429/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A043/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-3.00-15 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0443/ Tấm đỡ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0444/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A045/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-3.50-15 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0452/ Đầu chỉ thị pha N cho dây điện TCV381T 38, bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0454/ Đế giữ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A048/ Bao tĩnh điện plastis (12x17x30)cm dùng cho sản
phẩm bo mạch điện tử xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A04H165100/ Nắp/dưới bằng nhựa A04H165100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A04H165500/ Nắp/trái bằng nhựa A0TJ160200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A04H605100/ Khay cho giấy bằng nhựa A04H605112 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A050/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-1.50-20 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A053/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-2.50-20 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A055/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-3.00-20 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A056/ Chốt đai nhựa dùng cho dây đai nhựa PP
(VTTH)-(428 cái/Kg) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A057/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-3.50-20 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A059/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-4.00-20 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A06/ Vỏ bọc nhựa loại to, Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A06000A600/ Chụp bằng nhựa bảo vệ Lens (trái/phải),
dùng để sản xuất đèn LED ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A06126/ Bộ phận của hệ thống điều hòa không khí có công
suất làm mát 54KW (Cánh quạt bằng sắt), dùng để tản nhiệt, không nhãn hiệu, 1
bộ 4 cái, dài 1250mm x rộng 320mm x dày 270mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0654/ Miếng nhựa đệm 4EP0050P001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0659/ Mũ nhựa đậy đầu ốc SB-3849 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A068-HAH9702/ Nắp nhựa HANGER HOOK. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A0700003/ Khung nhựa NP-RRM24D-2 dùng để cuộn khay dập
nổi, KT: 330*24*0.5(MM) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0700014/ Khung nhựa NP-RRM24G dùng để cuộn khay dập
nổi, KT: PHI 380*25.5 (MM) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0700015/ Khung nhựa NP-RRM32D-2 dùng để cuộn khay dập
nổi, KT: PHI 330* 33.5(MM) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0700016/ Khung nhựa NP-RRM32G dùng để cuộn khay dập
nổi, PHI 380*33.5 (MM) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0700017/ Khung nhựa NP-RRM44D-2 dùng để cuộn khay dập
nổi, KT: PHI 330*45.5(MM) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0700018/ Khung nhựa NP-RRM44G dùng để cuộn khay dập
nổi, KT: PHI 380* 45.5(MM) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0700044/ Nhãn in, bằng nhựa, chưa in nội dung, kích
thước: P65 x W82 mm, mã Y20199140751 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A073/ Bong bóng nhựa Balloon Z1E-5.00-30 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A074/ Trục dẫn hướng bằng nhựa (VTTH), 51-31041020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A08/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây, Hàng mới 100 %, hàng tái
xuất theo dòng hàng số 01 TK: 102999223350/E11 ngày 20/11/2019 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A083-HAH0302/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe
có khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A08K00190/ Cốc nhựa V-100, dung tích 100 ml, kích thước
60*44*74 mm,mã 5-077-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0900110/ Đồ gá, dùng để kẹp sản phẩm, bằng nhựa, kích
thước PHI 12x13 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0900111/ Đồ gá, dùng để kẹp sản phẩm, bằng nhựa, kích
thước PHI 12x11 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0900112/ Đồ gá, dùng để kẹp sản phẩm, bằng nhựa, kích
thước PHI 12x14 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0900113/ Đồ gá, dùng để kẹp sản phẩm, bằng nhựa, kích
thước PHI 12x10 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0996-KA010/ Vỏ bằng nhựa đã gắn miếng đệm cao su dùng
để lắp ráp chốt cửa trong xe ô tô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0997-KA010/ Vỏ bằng nhựa đã gắn miếng đệm cao su dùng
để lắp ráp chốt cửa trong xe ô tô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09VA340001R/ Phụ kiện bằng nhựa của vỏ động cơ bên
phải, kt 51x35x40mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09VB460001R/ Phụ kiện bằng nhựa của vỏ động cơ bên
trái, kt 51x35x40mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z0370001P/ Phụ kiện bằng nhựa của ống dẫn khí, kt:
41*41*175mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z04S0005P/ Phụ kiện bằng nhựa cho tay cầm của máy
hút bụi, kt: 890*41*41mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z04S0006P/ Phụ kiện bằng nhựa cho tay cầm của máy
hút bụi, kt: 700*45*45mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z06J0001P/ Nút khởi động bằng nhựa của hộp chuyển
mạch, kt 50x50x50mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z1060011P/ Phụ kiện bằng nhựa cho tay cầm của máy
hút bụi, kt: 800*80*40mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z1060012P/ Phụ kiện bằng nhựa cho tay cầm của máy
hút bụi, kt 800x80x40mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z1070002P/ Phụ kiện lắp rắp với lưới thông khí bằng
nhựa, kt 160x160x13mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z1290002P/ Vòng nhựa lắp ráp với lưới thông gió của
máy hút bụi, kt:164*152*8mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z2560001R/ Nắp bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt:
145*145*75mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z2600004R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng vỏ của
máy hút bụi, kt: 180*150*130mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z4270001R/ Cốc hứng bụi bằng nhựa, kt:
210*130*130mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z4280002R / Nắp nhựa, kt 160x160x12mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z4280002R/ Nắp nhựa, kt 160x160x12mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z5220004R/ Phụ kiện bằng nhựa của chân máy hút bụi,
kt: 86*86*40mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z5420001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng cốc hứng
bụi, kt: 210*120*60mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z6360003R/ Bảng trang trí bằng nhụa, kt 112x97x30mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A09Z8810002R/ Chốt khóa bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
134*134*65 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0ED639200/ Tay cầm bằng nhựa A7VA626901 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0EDM50100/ Miếng chắn sáng bằng nhựa A0EDM50100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP01J0001P/ ống hút bụi bằng nhựa, hỗ trợ làm sạch
trong môi trường đặc biệt, kt 460x310x175 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP1070001P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút
bụi, kt 140x90x45mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP1070002P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy
hút bụi, kt: 140x90x45mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP1850001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy
hút bụi, kt 30x30x30 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP3120001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy
hút bụi, kt 145x95x55 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP3430001P/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 115x65x55mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP3430002P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng cốc hứng
bụi, kt: 115x65x55mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP4650001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng lưới
thoát khí, kt: 35x25x15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP4670001R/ ống hút bụi bằng nhựa làm sạch bụi trong
mối trường đặc biệt, kt: 120x165x60 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP5420001P/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
165x35x70mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP5420002P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng cốc hứng
bụi, kt: 165x35x70mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP5420003P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng cốc hứng
bụi, kt: 165x35x70mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP7670001P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy
hút bụi, kt 60x50x110 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP8080001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy
hút bụi, kt 90x70x55 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP8470001P/ Phụ kiện bằng nhựa của vỏ thân bên trái
máy hút bụi, kt 65x70x35mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP8470002P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng thân trái
máy hút bụi, kt: 65x70x35 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP8470003P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng thân trái
máy hút bụi, kt: 65x70x35 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP8790001P/ Phụ kiện bằng nhựa của vỏ thân bên phải
máy hút bụi, kt 60x70x35mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP8790002P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng thân phải
máy hút bụi, kt: 65x70x35 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP8790003P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng thân phải
máy hút bụi, kt: 65x70x35 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0FP9300001R/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
65x65x90mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0HA0050007P/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt:
220*220*80mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0HA1070001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng khung máy
hút bụi, kt: 190*150*60mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0M54670014R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng đèn chiếu
sáng của máy hút bụi, kt: 210*40*40mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0M55260001R/ Phụ kiện bằng nhựa của bánh xe máy hút
bụi, kt: 73*73*23 mm, mới 1005 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF0990001R/ Dây nối dùng để lắp ráp với nắp ổ cắm
bằng nhựa,. kt 8x8x250mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF0990008R/ Dây nối dùng để lắp ráp với nắp ổ cắm
bằng nhựa,. kt 8x8x350mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF1530002R/ Vỏ thân máy bên trái bằng nhựa, kt
345x300x95mm, tiêu chuẩn USA,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF1530003R/ Vỏ thân máy bên trái bằng nhựa, kt
345x300x95mm, tiêu chuẩn Europe,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF1540002R/ Vỏ thân máy bên phải bằng nhựa, kt
345x300x75mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF2070001R/ Nắp cốc hứng bụi bằng nhựa, kt
120x120x45mm, hàng mới 1005 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF3170001R/ Phụ kiện lắp ráp bàn chải điện bằng nhựa
của máy hút bụi,kt 265x205x65mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF4000001R/ Bộ phận lắp ráp vỏ bên phải bằng nhựa, kt
140x140x35mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF4880001R/ Phụ kiện của máy hút bụi bánh xe bằng
nhựa, kt 68x68x35mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF5220001P/ Phụ kiện kết nối với ống của máy hút bụi
bằng nhựa, kt 100x110x280mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF5220002P/ Phụ kiện kết nối với ống của máy hút bụi
bằng nhựa, kt 100x110x280mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF5760001R/ Phụ kiện cố định bàn chải con lăn bằng
nhựa,kt 110x45x25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF6160001R/ Bộ phận bằng nhựa lắp ráp với thân bên
trái và phải của động cơ máy hút bụi, kt 180x170x120mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF7650001P/ Bộ phận bằng nhựa của máy hút bụi, kt
70x70x60mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF7670001R/ Nút nhấn lắp ráp bằng nhựa, kt
52x30x20mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NF7750001P/ Bộ phận lắp ráp vỏ bên trái bằng nhựa, kt
140x140x60mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NFA540001R/ Nút điều khiển bằng nhựa, kt 55x50x60mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NX7840001R/ Khay hứng nước và bụi bằng nhựa HDPE, kt
348*211*134mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0NX9620001R/ Phụ kiện của khung vỏ bằng nhựa, kt
48*36*12mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P601J0001P/ Phụ kiện bằng nhựa,lắp ráp với đầu ống
hút bụi, kt 290x355x110mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P601J0002P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với đầu ống
hút bụi, kt 290x355x110mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P601J0003P/ Phụ kiện bằng nhựa,lắp ráp với đầu ống
hút bụi, kt 290x355x110mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P607E0001P/ Vỏ bọc bằng nhựa bên ngoài của van xả
khí, kt 54x32x25mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P61850001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp cùng van khí của
máy hút bụi, kt 28x28x28mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P63430001P/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 85x15x19mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P63430002P/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 60x24x16mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P63940001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy
dùng để cố định dây nguồn, kt 39x68x60mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P63940002R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy
dùng để cố định dây nguồn, kt 39x68x60mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P65140003/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy
dùng để cố định dây nguồn, kt 39x68x60mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P65970001P/ Khớp nối bằng nhựa kết nối thân máy với
ống dẫn, kt 111x55x85mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P67670001R/ Nắp nhựa, kt 85x20x18mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P69460001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với thân máy
hút bụi, kt 72x66x62.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P70350001R/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
195x167x20mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P70350002R/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
195x167x20mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P73430001P/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 50x25x8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P74910003R/ Phụ kiện lắp ráp với tay cầm của cốc hứng
bụi,bằng nhựa, kt 150x15x20mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0P74910005R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với ống dẫn
của máy hút bụi, kt 160x27x15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0T80310001P/ Phụ kiện bằng nhựa kết nối khay hứng bụi,
kt 62x42x38mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A0T80970002R/ Mặt cọ sàn bằng nhựa của máy hút bụi, kt
220x150x50mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A10/ Đai nhựa, Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A10/ Nhãn nhựa (làm bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1000-KA010/ Vỏ bằng nhựa đã gắn miếng đệm cao su dùng
để lắp ráp chốt cửa trong xe ô tô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1001-KA010/ Vỏ bằng nhựa đã gắn miếng đệm cao su dùng
để lắp ráp chốt cửa trong xe ô tô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1017/ Miếng lót bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1018/ Dây buộc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1030/ Vỏ nhựa bảo vệ nhiệt điện trở (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1034/ Nắp nhựa bảo vệ lõi cuộn dây (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A106/ Phần nhựa lót trong/Inner clamshell control, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A11/ Công tắc nhựa (dùng cho sản phẩm điện tử)., hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A11/ Công tắc nhựa(dùng cho sản phẩm điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A110303D000/ Tấm che mặt bên bằng nhựa (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1112D98000/ Miếng che bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1118623000A/ Miếng lót bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1118644000A/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1118776000B/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1120313000/ Nút bịt bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1120644000/ Nút nhấn bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A113/ Miếng cách nhiệt (dùng cho sản phẩm điện từ),
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A113-302403/ Bảo Vệ Dây Phẳng Bằng Nhựa- Flat Rope
Protection Cover (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A11399DC000B/ Miếng lót bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A-114-11-01/ PET Tray/Khay nhựa đựng thiết bị điện ELFL
(340x325x20mmH) PET Natural 0.4mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1146E50000/ Nút điều chỉnh bằng nhựa (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A11512/ Miếng đệm dạng thanh nhựa, dùng để cố định các
linh kiện trong máy kéo sợi. Model, không nhãn hiệu, Quy cách: dài 998mm x
rộng 40mm x cao 4mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A115U&1275316600/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép cố định linh kiện điện thoại, kích thước: 300x250x100mm (hang moi
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A115U&P520004008/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ quá trình
dán keo điện thoại (hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A115U&Z0000000-515141/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong
công đoạn kiểm tra linh kiện, KT 10*200*160mm (hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A115U&Z0000000-595833/ Đồ gá dùng trong công đoạn
lắp ráp điện thoại, chất liệu chính nhựa, kích thước 300x250x100mm (hang moi
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A115U&Z0000000-597340/ Đồ gá dùng trong công đoạn
ép cố định linh kiện điện thoại, chất liệu chủ yếu nhựa, kích thước
300x250x100mm (hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1161090000/ Miếng che bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A-1186408-8/ Bạc lót bằng nhựa, OD25mm, di21mm, L40mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A12/ Ghim thẻ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A121-BOL0301/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth-CASE
BOTTOM L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A121-BOR0303/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth-CASE
BOTTOM R. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A121-CTR0301/ Vòng nhựa tai nghe bluetooth-RING WIRE
(BLACK). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A121-CTR7801/ Vòng nhựa tai nghe bluetooth-RING WIRE
(RED). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A121-HSL/ Vỏ tai nghe HOUSING L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A121-HSR/ Vỏ tai nghe HOUSING R. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A121-LIC0301/ Chụp đèn báo bằng nhựa của tai nghe
bluetooth-LED INDICATOR. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A121-MCB/ Nắp nhựa trên Micro của tai nghe điện thoại
di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A121-MCU/ Nắp nhựa trên Micro của tai nghe điện thoại
di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A121-TCL0301/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth-CASE TOP
L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A121-TCR0301/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth-CASE TOP
R. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A121-UCP0301/ Nắp đậy USB bằng nhựa của tai nghe
bluetooth-USB CAP. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A-124-18-01/ Dây gen lưới bọc dây điện bằng nhựa 100m/1
cuộn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A125/ Giá nhựa (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu phát),
háng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A126/ Giá đỡ (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A126/ Giá đỡ(dùng cho sản phẩm điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A127/ Hộp (miếng) nhựa đóng gói 0.60mm (dùng cho đóng
gói sản phẩm điện từ) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A127/ Hộp nhựa đóng gói 0.5~0.7mm clear PVC (dùng cho
sản phẩm điện từ) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A12-R065142/ Dây buộc bằng nhựa A12-R065142, dùng cho
đóng gói sản phẩm. Kích thước: (73*46.8)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A130/ Miếng chụp công tắc bằng nhựa, dùng cho sản phẩm
điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa (dùng cho sản phẩm điện từ- cục sạc),
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa 610-2939 (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu
phát,...), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa 700-2563-1 (dùng cho sản phẩm thú cưng,
thu phát,...), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa 910-011 (dùng cho sản phẩm thú cưng, thu
phát,...), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A132/ Vỏ nhựa(dùng cho sản phẩm điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-CLH/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-CLP0301/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe
có khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-CRH/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-HLG/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-HRG/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-HSL/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-HSR/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-KNP/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-LLE9701/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe
có khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-PAC/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-PAL0301/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe
có khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-SCL/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-SCR/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-SUC/ Nắp của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung
choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-SUC/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-SUL/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-SUR/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-UPS/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A132-VOK/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A137-TAK0301/ Nút bấm của tai nghe điện thoại di động.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A-139-11-04/ Kẹp dây điện ELRV- Holder cap ELRV/ VN.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A139-BRK/ Khung Usb cho loa Bluetooth. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A139-FCV/ Nắp mặt trước cho loa Bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A139-UCS/ Nắp cổng USB cho loa Bluetooth, chất liệu:
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A144-TPC/ Miếng ốp nhựa trên loa Bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A1450-833-00-000/ Kẹp dây dẫn điện bằng nhựa
POP-6965-F08280,CLIP,BAND HARNESS,POP-6965(NVL sx dây dẫn điện xe gắn máy,
Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A149-BSK/ Nút tắt/bật đèn dùng cho sản xuất thuốc lá
điện tử, MD08000050A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A149-BSK1101/ Nút tắt/bật đèn dùng cho sản xuất thuốc
lá điện tử, MD08000050B. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A1502090000/ Núm vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1503634000/ Ốc vít bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A151-HSL/ Vỏ tai nghe bluetooth. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A151-HSR/ Vỏ tai nghe bluetooth. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A152-MUL/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A152-MUS9701/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe
có khung choàng đầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A153-BSK/ Vỏ nhựa các loại cho sản xuất thuốc lá điện
tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A153-KNB/ Vỏ nhựa các loại cho sản xuất thuốc lá điện
tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A153-LOC/ Vỏ nhựa các loại cho sản xuất thuốc lá điện
tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A153-LWV/ Vỏ nhựa các loại cho sản xuất thuốc lá điện
tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A153-UCO3803/ Vỏ nhựa các loại cho sản xuất thuốc lá
điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A153-UCO7603/ Vỏ nhựa các loại cho sản xuất thuốc lá
điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A153-UPC/ Vỏ nhựa các loại cho sản xuất thuốc lá điện
tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A156-CBA/ Vỏ nắp sau điện thoại di động, chất liệu bằng
nhựa, 5MVB764CM004-. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A156-LBT/ Vỏ nắp điện thoại di động, chất liệu nhựa,
5MVB774CW007-. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A15729DC000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1601110A10A/ Núm vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A-160-12-02/ Miếng dán phản quang bằng Plastic màu
trắng/ REFLECTOR SHEET Size: 581*5mm; Color: White.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1602110A10A/ Núm vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A160265DE0AA/ Nút vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A160465DE00/ Miếng dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A161560301/ Khay đựng giấy bằng nhựa (Linh kiện máy
Photocopy) A161560303 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A161562400/ Bánh răng bằng nhựa A161562400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A161564200/ Vòng đệm bằng nhựa A161564200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A161626000/ Miếng nhựa trong suốt A161626000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1628535000A/ Miếng nối bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A162-HSL/ Vỏ tai nghe điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A162-HSL0304S/ Vỏ tai nghe điện thoại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A162-HSR/ Vỏ tai nghe điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A162-HSR0304S/ Vỏ tai nghe điện thoại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A162-MBT/ Nút bấm của tai nghe điện thoại di động. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A162-MCB/ Nắp nhựa trên Micro của tai nghe điện thoại
di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A162-MCB0303S/ Nắp nhựa trên Micro của tai nghe điện
thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A162-MCB9703S/ Nắp nhựa trên Micro của tai nghe điện
thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A162-MCU/ Nắp nhựa trên Micro của tai nghe điện thoại
di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A164-BLR/ Nắp nhựa BATTERY BOTTOM CASE. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A164-BLR0301S/ Nắp nhựa trên tai nghe điện thoại di
động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A164-BTC0301S/ Nắp nhựa trên tai nghe điện thoại di
động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A164-BTC1101S/ Nắp nhựa BATTERY UPPER CASE. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A164-CBO0301S/ Nắp nhựa trên tai nghe điện thoại di
động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A164-CBO1101S/ Nắp nhựa MAIN BOTTOM CASE. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A164-CUP/ Nắp nhựa MAIN UPPER CASE. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A164-LLE/ Nắp nhựa của điện thoại LED LENDS. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A164-MCL/ Nắp nhựa trên tai nghe điện thoại di động,
CMU-0279LNT-AA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A164-MCR/ Nắp nhựa trên tai nghe điện thoại di động,
CMU-0279RNT-AA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A164-MHL0301S/ Giá đựng bằng nhựa của điện thoại MAGNET
HOLDER L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A164-MHR0301S/ Giá đựng bằng nhựa của điện thoại MAGNET
HOLDER R. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A164-USC/ Nắp nhựa USB COVER. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A17/ Hộp rơ le bằng nhựa, Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A170-CLO/ Nắp nhựa dùng cho sản xuất cáp nối điện thoại
di động CASE LOWER. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A170-CUP9701/ Nắp nhựa dùng cho sản xuất cáp nối điện
thoại di động CASE UPPER. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A170-UCC9701S/ Vỏ nhựa dùng cho sản xuất cáp nối điện
thoại di động CAP. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172809000A/ Vòng đệm bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-BEL9701/ Phím đèn led (chất liệu bằng nhựa). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-BER9701/ Phím đèn led (chất liệu bằng nhựa). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-BGL0301/ Giá đỡ bằng nhựa của tai nghe Bluetooth.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-BGR0301/ Giá đỡ bằng nhựa của tai nghe Bluetooth.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-BPC0301/ Giá đỡ bằng nhựa của tai nghe Bluetooth.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-BPL0301/ Giá đỡ bằng nhựa của tai nghe Bluetooth.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-BPR0301/ Giá đỡ bằng nhựa của tai nghe Bluetooth.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-CIB0301/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-CIB9701/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-CIT0301/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-CRB0301/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-CRB9701/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-CRT0301/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-CRT9701/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-EBL0301/ Giá đỡ bằng nhựa của tai nghe Bluetooth.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-EBR0301/ Giá đỡ bằng nhựa của tai nghe Bluetooth.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-EBT0301/ Giá đỡ bằng nhựa của tai nghe Bluetooth.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-ELL0301/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-ELL9701/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-ELR0301/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-ELR9701/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-ETD0301/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-ETD9701/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-EUL0301/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-EUL9701/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-EUR0301/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-EUR9701/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-KPR0301/ Nút ấn công tắc bằng nhựa của tai nghe
Bluetooth. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-KPR9701/ Nút ấn công tắc bằng nhựa của tai nghe
Bluetooth. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A172-LED9701/ Phím đèn led (chất liệu bằng nhựa). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A173-HFL/ Nắp nhựa trên tai nghe điện thoại di động,
CMU-0285LNT-KA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A173-HFR/ Nắp nhựa trên tai nghe điện thoại di động,
CMU-0286RNT-KA. Hàng mới 10% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A174-HFL/ Nắp nhựa trên tai nghe điện thoại di động,
CMU-0285LNT-AA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A174-HFR/ Nắp nhựa trên tai nghe điện thoại di động,
CMU-0286RNT-AA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-BLR0301/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-BTC/ Nắp nhựa trên tai nghe điện thoại di động.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-CBO0301/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-CPP9701/ Nút bấm của tai nghe bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-CPR9701/ Nút bấm của tai nghe bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-CUP/ Nắp nhựa trên tai nghe điện thoại di động.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-DHD0301S/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-HSL0301/ Vỏ tai nghe điện thoại di động. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-HSR0301/ Vỏ tai nghe điện thoại di động. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-KNB0301S/ Nút bấm của tai nghe bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-LES9701S/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-MHL0301S/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-MHR0301S/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-NBL3001S/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-NBR0301S/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-NUL3001S/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-NUR0301S/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A175-USC0301/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A176-BLR1101/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A176-BTC1101/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A176-CBO1101/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A178-BLR9701/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A178-BTC9703/ Nắp nhựa của tai nghe bluetooth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A-1802-0585/ Vỏ nhựa đèn LED CD-LH- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A-1802-0586/ Vỏ nhựa đèn LED CD-RH- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A-1802-0587/ Vỏ nhựa đèn LED BD-LH- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A-1802-0588/ Vỏ nhựa đèn LED BD-RH- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A18024BOT/ Vách ngăn nhựa phía dưới(dùng cho tấm tản
nhiệt) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A18024TOP/ Vách ngăn nhựa phía trên(dùng cho tấm tản
nhiệt) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A180-CLO/ Vỏ bọc dưới R của máy mát xa mặt, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A180-CNP9701/ Vỏ bọc bằng nhựa của máy mát xa mặt,
MD01000212A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A180-CSP9701/ Vỏ hộp ngoài bằng nhựa của máy mát xa
mặt, MD01000219A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A180-DNP9701/ Nút điều chỉnh chế độ bằng nhựa của máy
mát xa mặt, MD03000081A, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A180-HBD/ Quai vòng cổ của máy mát xa mặt bằng nhựa,
AS00000524A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A180-KEY/ Nút điều chỉnh chế độ của máy mát xa mặt,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A180-LOC/ Vỏ bọc dưới L của máy mát xa mặt, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A180-LOC9703/ Vỏ bọc dưới L của máy mát xa mặt,
MD01000190A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A180-UPL/ Vỏ bọc trên L của máy mát xa mặt, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-CEN0301S/ Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-CEN1101S/ Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-CEN4101S/ Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-CEN4401S/ Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-CEN7001S/ Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-CEN9901S/ Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-COF0301/ Vỏ mặt trước máy chụp ảnh bằng nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-COF1101/ Vỏ mặt trước máy chụp ảnh bằng nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-COF4101/ Vỏ mặt trước máy chụp ảnh bằng nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-COF4401/ Vỏ mặt trước máy chụp ảnh bằng nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-COF7001/ Vỏ mặt trước máy chụp ảnh bằng nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-COF9901/ Vỏ mặt trước máy chụp ảnh bằng nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-COL0301S/ Vỏ ngoài ống kính máy chụp ảnh bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-FRM0301/ Vỏ khung máy bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-FRM1101/ Vỏ khung máy bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-FRM4101/ Vỏ khung máy bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-FRM4401/ Vỏ khung máy bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-FRM7001/ Vỏ khung máy bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-FRM9901/ Vỏ khung máy bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-LIC4101S/ Nút chỉ báo đèn Led bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-PBT9701/ Nút nguồn bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-SBN9701S/ Nút chụp bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-TCO0301/ Vỏ cửa chặn giấy bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-TCO1101/ Vỏ cửa chặn giấy bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-TCO4101/ Vỏ cửa chặn giấy bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-TCO4401/ Vỏ cửa chặn giấy bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-TCO7001/ Vỏ cửa chặn giấy bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A184-TCO9901/ Vỏ cửa chặn giấy bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A187-TPD0301/ Miếng lót bằng nhựa dùng cho robot tự
động hóa, 420-04273. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A1897164N/ Vòng đệm silicone HLW6010 SSP15 6.0 520L *WH
(14) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A1C05CFRREARWH0/ Thân sau bằng nhựa của máy lọc không
khí (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A1CB12000014BL0/ Thân sau nhựa của máy lọc không khí
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A1CT92000050WH0/ Nắp trên bằng nhựa của máy lọc không
khí (COVER TOP WINDOW LED ASSY (White)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A1CTP9200004BL0/ Nắp trên nhựa của máy lọc không khí
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A1SG9419RCJ3000/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa
ô tô/9419RCJ30000000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A1V4610600/ Nắp bằng nhựa A03N160605 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A1V4610700/ Nắp bằng nhựa A0TJ160001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A20/ Khóa cài bằng nhựa, dùng cho sản phẩm thú cưng,
thu phát (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A202&RC00Q008-333023/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong
công đoạn tháo pin điện thoại, KT 20t*260*180 (hang da qua su dung) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A202&RC00Q008-333084/ Đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu nhựa (Hàng đã qua sử dụng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A202&RC00Q008-334650/ Đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: Nhựa, Kích thước: 267*194*141 mm
(hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A202&RC00Q008-334782/ Đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu nhôm, nhựa (hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A202&RC00Q008-343715/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong
công đoạn bắt vít linh kiện điện thoại, KT 20t*280*220mm (Hàng đã qua sử
dụng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A202&RC00Q008-345825/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ quá
trình dán keo điện thoại model A202, KT: (195*200*18)mm (Hàng đã qua sử dụng)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A202&RC00Q008-346712/ Đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng máy tính bảng, chất liệu: nhựa, kích thước: 500x400x50mm
(Hàng đã qua sử dụng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2020080004HWH0/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/211-020080-004H (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A202F AST D_INJECTION ORG/ Khay đựng sim bằng nhựa
model SM-A202F code GH98-44377DS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A207 REAR CASE/702A/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
BLACK MP92-Y00702A (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa
gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2098549L/ Mút xốp HAPPO SILICON TUBE (9*17) *GY (12)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00N4P001/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-FRONT TRAY
COVER-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00N4P002/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-FRONT TRAY
COVER-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00N4P003/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-FRONT TRAY
COVER-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00N8V101/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-BASE FRAME-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00N8V102/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-BASE FRAME-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00N8V103/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-BASE FRAME-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00N9A101/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-CARRIAGE
COVER-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00N9A102/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-CARRIAGE
COVER-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NHX002/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-FRONT
COVER-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NHX003/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-FRONT
COVER-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NJ7002/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-REAR COVER-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NJ7003/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-REAR COVER-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKG001/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-FT COVER L-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKG002/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-FT COVER L-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKG003/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-FT COVER L-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKH001/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-FT COVER R-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKH002/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-FT COVER R-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKH003/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-FT COVER R-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKP001/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE COVER
L-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKP002/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE COVER
L-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKP004/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE COVER
L-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKP005/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE COVER
L-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKP008/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE COVER
L-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKR001/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE COVER
R-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKR002/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE COVER
R-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKR004/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE COVER
R-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKR005/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE COVER
R-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKR008/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE COVER
R-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKU001/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE FRAME
COVER R-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKU002/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE FRAME
COVER R-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKU003/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE FRAME
COVER R-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKV001/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE FRAME
COVER L-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKV002/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE FRAME
COVER L-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKV003/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-SIDE FRAME
COVER L-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NKW001/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-INNER
COVER-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NRN001/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-COVER CIS-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NRR001/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-REAR TRAY-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NRR002/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-REAR TRAY-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NRR003/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-REAR TRAY-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NVR001/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-BASE FRAME
TRAY-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NVR002/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-BASE FRAME
TRAY-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-D00NVR003/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa-BASE FRAME
TRAY-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A20-XE2230001/ Tem trang trí-DIAL DECORATION PLATE
M-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2105535000/ Co nối bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A21349DC000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A21409DC0A0/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A215 REAR CASE/22A/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
BLACK MP92-Y00022A (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa
gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217 REAR CASE/15A/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
BLACK MP92-Y00015A (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa
gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217 REAR CASE/15B/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
BLUE MP92-Y00015B (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia
công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217 REAR CASE/15R/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
RED MP92-Y00015R (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia
công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217 REAR CASE/15W/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
WHITE MP92-Y00015W (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa
gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217&1199830500/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước: 250x300mm (hang moi 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217&1239476300/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn kiểm tra chức năng linh kiện điện thoại, KT: 400x300x50mm (hang moi
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217&1260644500/ Đồ gá dùng trong công đoạn ép cố
định linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa, KT: 300x250mm (hang moi 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217&P520004007/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ quá trình
dán keo điện thoại (hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-571844/ Đồ gá dùng trong công đoạn
sửa chữa linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa (hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-571899/ Đồ gá dùng trong công đoạn
sửa chữa linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa (hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-571904/ Đồ gá dùng trong công đoạn
sửa chữa linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa (hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-571912/ Đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: Nhựa, Kích thước: 161.2x72.8x7.5mm
(hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-571925/ Đồ gá dùng trong công đoạn
lắp ráp linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa (hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-572066/ Đồ gá dùng trong công đoạn
sửa chữa linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa (hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-610760/ Đồ gá dùng trong công đoạn
sửa chữa linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa (hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A217&Z0000000-619945/ Đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: Nhựa, kích thước:
267.5*194.0002*154.9001 mm (hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A21S SINGLE BRACKET/ Vành nhựa bảo vệ máy ảnh điện
thoại, model A21S, kích thước 10.37*9.96*2.78mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A21S Slave/ Khuôn bằng nhựa, dùng để sản xuất tấm dán
bảo vệ linh kiện điện thoại di động loại A21S Slave, kt 500*405mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A21S/ Vành nhựa bảo vệ camera module (Khung nhựa dùng
để cố định camera module) MMBR00014 A21s Macro 2M, kt 10.37*9.96*2.03mm
(dài*rộng*cao), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A22-0004/ Dây thít 200mm (500c/ túi) bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A22-0012/ Dây thít 250mm (500c/ túi) bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2255230S/ Vòng đệm silicone LW56530 SSP15 8.0 302L *WH
(19) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2260100001P/ Vòi phun bằng nhựa lắp ráp cùng động cơ
máy hút bụi, kt: 330x310x258 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2261070001P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút
bụi, kt 35x20x20mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2261140001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy
hút bụi, kt 65x70x35 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2261400001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy
hút bụi, kt 65x70x35 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2261850001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút
bụi, kt 30x30x30mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2262560001P/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
165x35x70mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2263120001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút
bụi, kt 145x95x55mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2263430001P/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 85x45x20mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2263640002R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp ở thân sau máy
hút bụi, kt: 125x28x32mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2263640010R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trêm tay cầm
của ống hút bụi, kt: 125x28x32mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2264180001P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút
bụi, kt 60x50x110mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2264650002P/ Phụ kiện bằng nhựa của hộp chuyển mạch
máy hút bụi, kt: 25x15x46mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2264650003P/ Phụ kiện bằng nhựa của hộp chuyển mạch
máy hút bụi, kt: 25x15x46mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2265220001P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng tay cầm
của ống hút bụi, kt: 55x55x65mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2265220002P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng tay cầm
của ống hút bụi, kt: 55x55x65mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2265220003P/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng tay cầm
của ống hút bụi, kt: 55x55x65mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2266010014R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng tay cầm
của ống hút bụi, kt:80x55x80mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2267670002P/ Nút khởi động bằng nhựa của máy hút bụi,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2267670003P/ Nút khởi động bằng nhựa của máy hút bụi,
kt: 30x45x48mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2268080001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút
bụi, kt 90x70x55mm, mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: A2269000001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút
bụi, kt 270x40x75mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2269000015R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp ở thân sau máy
hút bụi, kt: 270x45x75mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2269000017R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp ở thân sau máy
hút bụi, kt: 270x45x75mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2269000019R/ Miếng đệm bằng nhựa, kt 270x40x75mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A23110/ Miếng đệm bằng nhựa (linh kiện của máy kéo
sợi). Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2320620T/ Mút xốp DJP FRONTHAIKI PK 400L *GY (20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2362390/ Nắp chụp bằng nhựa, model: FIBER-CUTTER
YAMATAKE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2471/ Kệ nhựa cố định linh kiện trong máy kéo sợi. Quy
cách: 24 x 27 x 70mm. Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2512H00-3P/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A253933500S/ Vòng đệm bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A26-0007/ Rổ nhựa 26,5x33cm (2133). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A26-0009/ Cặp quần áo nhựa đẹp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A26-0052/ Gàu hót rác nhỏ (cán dài) bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A26-0068/ Bình nước Duy Tân 1L bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A26-0139/ Bình xịt Emty bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2605608T/ Mút xốp DTX FRONTHAIKI PK 350L *GY (20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2605608U/ Mút xốp DTX FRONTHAIKI PK 350L *GY (21) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2605962U/ Mút xốp SSP15 8.0 411L *WH (21) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2666188/ Đầu kẹp ống bằng nhựa HPF-T032-YOU CASE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2677490I/ Mút xốp PK-257 SSP15 8.0 355L *WH (6) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A28-0166/ Hót rác nhựa cán dài hình trái tim. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2805661/ Dây buộc cáp KESSOKU-BAND SHT18R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2845212/ Gioăng silicone O-RING 4DP-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2854974N/ Mút xốp 228-43134-02 SEAL 435L *WH (14) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2871/ Dao cạo bụi bằng nhựa dùng để cạo bụi trong máy
kéo sợi. Không nhãn hiệu, quy cách: dài 145 x rộng 30 x cao 5mm. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2877736/ Thanh nhựa POM(BK)(CENTERLESS) 12MM*1000L
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A29-2490/ Cán con lăn sơn 10cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2988335M/ Mút xốp HAPPOU PK 1100L *GY (13) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2C05CFRREARWH0/ Thân trước nhựa của máy lọc không khí
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2C05SESORCVWH1/ Vỏ nhựa 2 lỗ/2Point cold case (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2C0UTERGUARDBL/ Nắp dưới bằng nhựu của mô-đun đèn LED
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2CE100312WHITE/ Vỏ nhựa sạc không dây/A02100100312
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2CF12000013BL0/ Thân trước nhựa của máy lọc không khí
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2CM0DULEGUARBL/ Nắp trên bằng nhựa của mô-đun đèn LED
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2F400/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật 25 mm x 70mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2F440/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật 25mm x 84mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2GLP341003234B/ Vỏ trên máy xịt rửa bằng nhựa PP, kt:
(327*190*215)mm (341003234) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2GLP341003614B/ Tấm trang trí bằng nhựa PP-11680, kt:
(366mm*270mm*70)mm/ 341003614 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2GLP341013234B/ Vỏ dưới máy xịt rửa PP bằng nhựa PP,
kt: (327*190*107)mm/ 341013234 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2GLP341013613B/ Vỏ trên máy xịt rửa bằng nhựa PP, kt:
(256*200*120)mm/341013613 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2GLP341013614B/ Vỏ trên của máy xịt rửa, bằng nhựa PP,
kt: (220.2*289*154)mm/ 341013614 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2GLP341023613B/ Tấm trang trí bằng nhựa PP-11680, kt:
335mm*220mm*80mm/341023613 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2GLP341023614B/ Vỏ dưới máy xịt rửa PP bằng nhựa PP,
kt: (342.6*288.9*129.4)mm/ 341023614 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2GLP341033613B/ Vỏ dưới máy xịt rửa PP bằng nhựa PP,
kt: (250*330*110)mm/ 341033613 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2GR1012254BLE0/ Vỏ bên trái của máy thổi lá 40V bằng
nhựa ABS kt (438mm*240mm*104mm)mm/341012254 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2GW1022254BLE0/ Vỏ bên phải của máy thổi lá 40V bằng
nhựa ABS kt (438mm*240mm*73mm)mm/341022254 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2L340090035NTR/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/060-340090-035N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2L340100069BL0/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/060-340100-069N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2L340100099BL0/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/060-340100-099N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2L340190080WH0/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/060-340190-080N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2LEIL306040173/ Giá khung động cơ bằng nhựa/ MOTOR
BRACKET(FBSQ1-7_0_0-05) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2LEIL306040178/ Giá đỡ bằng nhựa/ DOOR BRACKET
(FBSQ1-7_0_0_04) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2LEIL306040296/ Giá khung động cơ bằng nhựa/'Motor
bracket (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2LEIL306060426/ QDQ-1_1_1-01- framework/Khung bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2LEIL307070001/ Hộp lạnh bằng nhựa (Ice
box/3.07.07.0001) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2LEIL308020472/ Nắp bằng nhựa/ DOOR COVER
(FBSQ1-7_3_0_01) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2LEIL308030003/ Tấm cửa bằng nhựa/ DOOR PANEL
(FBSQ1-7_3_0_02) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2LEIL308990066/ QDQ-1_1_0-04.PCB cover/Nắp đậy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2LEIL399070003/ Thiết bị phân cách bằng nhựa
(Separator) FBSQ1-11_0_0-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2LEIL399070008/ Thiết bị phân cách bằng nhựa/ SPLITTER
(FBSQ1-12_0_0-01) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2Q1616MESHBL0/ Nắp trên hình lưới bằng nhựa của đèn
điện bắt muỗi MQ-HN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2Q1617CROOFBL0/ Thân trên bằng nhựa của đèn điện bắt
muỗi MQ-HN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2Q1617CROOFWH0/ Thân trên bằng nhựa của đèn điện bắt
muỗi MQ-HN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2Q1619WIDOWPA0/ Thanh nhựa trong của đèn điện bắt muỗi
MC-BP-E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM562002/ Cán giữ bằng nhựa (linh kiện máy photocopy)
A2XM562002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM563501/ Khớp nối bằng nhựa A2XM563501 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM563701/ Khớp nối bằng nhựa A2XM563701 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM563900/ Thanh bằng nhựa AAV5610900 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM565101/ Khung bằng nhựa A2XM565103 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM565300/ Khớp nối bằng nhựa A7VA563700 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM566101/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa A2XM566101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp bằng nhựa A2XM568700 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp/sau bằng nhựa AAV5161800 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp/trái bằng nhựa AAV5161300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM568700/ Nắp/trước bằng nhựa A4PJ160602 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM570100/ Nắp bằng nhựa A2XM641300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM570200/ Nắp bằng nhựa A2XM641800 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM570500/ Nắp bằng nhựa A2XM570501 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM570600/ Nắp/phải bằng nhựa A2XM570601 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM592100/ Bánh răng bằng nhựa A00J619500 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM592400/ Bánh răng bằng nhựa A2XM592400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM593501/ Nắp bằng nhựa A2XM593501 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM620600/ Tấm điều chỉnh bằng nhựa A2XM620600 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM620700/ Cái đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy
photocopy) A2XM620900 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM620700/ Chốt chặn (Linh kiện máy photocopy)
AAJU682201 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM620700/ Nắp bằng nhựa AAJU684400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM620700/ Tấm điều chỉnh bằng nhựa A2XM620701 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM620700/ Thanh dẫn hướng (linh kiện máy photocopy)
AAJU696301 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM620700/ Vòng kẹp bằng nhựa AAJU682400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM620800/ Tấm gia cố bằng nhựa A2XM620800 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM621901/ Cái đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy
photocopy) A2XM621901 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM622100/ Tấm đỡ trợ lực bằng nhựa A2XM622100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM622500/ Bánh răng bằng nhựa A0TJ211600 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM622800/ Cán giữ bằng nhựa (linh kiện máy photocopy)
AA2J563103CT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM623900/ Con lăn bằng nhựa A00J619700 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM624201/ Tấm điều chỉnh bằng nhựa A2XM624201 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM625100/ Nắp bằng nhựa A2XM625101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM625100/ Nắp/phải bằng nhựa ACWC160101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM625600/ Cái đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy
photocopy) A2XM625600 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM626800/ Nắp bằng nhựa A0TJ160101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM630901/ Nắp bằng nhựa A03N160001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM631900/ Bánh răng bằng nhựa A2XM631900 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM632100/ Nắp bằng nhựa A2XM632100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A2XM632402/ Miếng chặn bằng nhựa A9HF632401 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3010568T/ Mút xốp H101-465-1 SSP 10.5*36 DAEN*BK (9)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3010576T/ Mút xốp H101-465-2 SSP 10.5*36 DAEN*BK (10)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3012762F/ Mút xốp HAPPOU PK 1000L *GY(6) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3020229L/ Mút xốp SSP25 3.5*10.0 *BR TALC (12) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3072907F/ Mút xốp SILICONPROTECTOR VA *GY 600L(6) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A31/ Hộp nhựa (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A31-0167/ Móc tròn treo màn gió màu trắng (100c/túi)
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3101776000A/ Miếng lót chỉ bằng nhựa (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3105800000/ Nút nhấn nhựa (dùng cho máy may gia đình,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3107800000/ Miếng nối bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A31109DC000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A31119DC000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3112644000/ Miếng dán bằng nhựa (linh kiện máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3113644000/ Miếng dán bằng nhựa (linh kiện máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3114644000/ Miếng dán bằng nhựa (linh kiện máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3120031000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A31209DC000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3122655000/ Nhãn dán bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3122800000/ Dây đai bằng nhựa (linh kiện máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3124096A00/ Nút vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3124D25000/ Nút vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3127110000A/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3133D98000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3134800000/ Nút vặn bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A315 REAR CASE/760A/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
BLACK MP92-Y00760A (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa
gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A315 REAR CASE/760B/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
BLUE MP92-Y00760B (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia
công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A315 REAR CASE/760R/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
RED MP92-Y00760R (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia
công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A315 REAR CASE/760W/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
WHITE MP92-Y00760W (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa
gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3150110A00B/ Núm vặn bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3151110000/ Núm vặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3152110000/ Miếng lót bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A31S/ Vành nhựa bảo vệ camera module (Khung nhựa dùng
để cố định camera module) KT 10.47*9.14*2.73mm (dài* rộng* cao), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3200014-00010/ Vòng ống kính bằng nhựa A3200014-00010
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3200033-00000/ Miếng nhựa (kt: 6x9mm) A3200033-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3200037-00000/ Vòng nhựa A3200037-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3200040-00000/ Miếng nhựa (kt: 9x14 mm) A3200040-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3200071-00000/ Vòng ống kính bằng nhựa A3200071-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3208725/ Dây buộc cáp RSG-100 VO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3210800000/ Nút vặn nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3211800000/ Bạc lót bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3228D25000/ Nút nhấn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A32311531-20/ HPP953S001 Bộ 20 cái kẹp túi nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3236684I/ Mút xốp H101-465-5 SSP 10.5*36 DAEN*BK (9)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3239928N/ Mút xốp SRJB 72S-124 *BK(14) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3289493L/ Mút xốp NF21571H-13 SSP25 5.3 284L *BK(12)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3293/ Ghế cách điện bằng nhựa cốt sợi thủy tinh, quy
cách 800*600*500mm, nhãn hiệu ZHOBO. Mới 100% (INSULATED HIGH AND LOW STOOLS)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3300066-00000/ Vòng nhựa A3300066-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3300070-00000/ Vòng nhựa A3300070-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3312725T/ Mút xốp G251038 BURASHI GOMU 32L *BK (8)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3318201Q/ Mút xốp CH21-435-4 SSP 10.0 350L *BK (17)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3393246S/ Mút xốp IHCOOKING HEATER KANSYOUZAI*GY (19)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3393287N/ Mút xốp IH COOKING HEATER (5*7) *BK (7) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3393295W/ Mút xốp IH COOKING HEATER(3.5*7.5)*BK (22)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A34/ Gọng, móc treo tem giầy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3473683N/ Vòng đệm silicone HAPPOU PK MV10 425L *GY
(14) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3473691J/ Vòng đệm silicone HAPPOU PK MV18 510L *GY
(10) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A35/ Lõi nhựa (dùng cho sản phẩm biến áp), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A35/ Lõi nhựa EI (dùng cho sản phẩm biến áp), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3518974A/ Đầu kẹp bằng nhựa KTI302834 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3519063A/ Thanh chặn bằng nhựa KTI301821 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3519139/ Gioăng silicone O-RING 6*3 SILIKON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3570306R/ Mút xốp H101-465-6 SSP 10.5*36 DAEN*BK (18)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3576337S/ Mút xốp W PACKING SIR2-V (4.5*3*8) *GY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A35886-01VN9/ Vỏ bộ phận đèn báo túi khí của ô tô, bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3599248A/ Vòng hãm bằng nhựa 4H760574-0F SLEEVE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3599271/ Gioăng silicone, đường kính 10 mm, Model no.
AS568-011 1A O RING (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3599354/ Gioăng silicone, đường kính 17 mm, Model no.
AS568-112 1A O RING (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3612157L/ Mút xốp PK1566 PK B 760L *WH(13) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3615358Q/ Vòng đệm silicone JW006-508 SSP25 5.0 1280L
*BK (17) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A36515-02KD# Vỏ của bộ phận đèn báo túi khí của ô tô,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3682341R/ Mút xốp DASSUIUKE PK C W1248-9CW00 (18) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3682358O/ Mút xốp DASSUIUKE PK D W1249-9CX00 (15) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3682465R/ Mút xốp W1249-9CW00 DAISUKE PK D 440L (19)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3684610E/ Mút xốp KR325306A-002 385L*307L *BK (6) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3702677K/ Mút xốp HAPPO SLICONE PG-368 SSP25 8MM (7)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3706884P/ Mút xốp SSP15 6.0 443L *WH (16) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3708948K/ Mút xốp DASSUIUKE PK C W1248-9SG00 (11) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3708963K/ Mút xốp DASSUIUKE PK D W1249-9SG00 (11) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3718426/ Nắp chụp bằng nhựa CABLE WP CAP 3.3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3727898/ Tấm nhựa ANTP0463-P1178-CASE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3727906/ Tấm nhựa ANTP0463-P1178-COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3742400B/ Mút xốp SYUIMIPPEI GAA SLICONE CHOJAKU (2)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3767001/ Dây buộc cáp bằng nhựa IT18I-WHT INSULOK TI
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A378/ Bong bóng nhựa Balloon A4B-12.0-40 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3781325N/ Mút xốp JW0009-155X02SSP25 4.0 345L*GY (14)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3787926H/ Mút xốp HW8982-7-5 GLOBE PK 895L *WH (8)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A380/ Bong bóng nhựa Balloon A4B-16.0-40 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3811550000/ Đế đỡ bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3833100D/ Vòng đệm silicone H101-465-7 SSP 10.5*36
DAEN*BK (4) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3833100E/ Vòng đệm silicone H101-465-7 SSP 10.5*36
DAEN*BK (5) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3836376E/ Mút xốp P0006422-1 TUNNEL-TOU PK 1180L (5)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3836384D/ Mút xốp P0006422-2 TUNNEL-TOU PK 1632L (4)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3838216H/ Vòng đệm silicone KWD HONTAIPK TP401385
1790L*BK (8) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3838224F/ Vòng đệm silicone KWH HONTAIPK TP401386
2170L*BK (6) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3857968F/ Vòng đệm silicone LGWC51500LE1 BOSUIPK SSP20
3.0 (6) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3857992C/ Vòng đệm silicone KPK-654 5.3MM*701L *WH (3)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3858081F/ Vòng đệm silicone HW8982-7-6 GLOBE PK 383L
*WH (6) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3869300015R/ Tấm lọc bụi bằng nhựa, kt 81x61x61mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3869300016R/ Thiết bị lọc bụi bằng nhựa, kt
81x61x61mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3869300021R / Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
65x65x90mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3883469/ Ống bện bằng sợi nhân tạo PFA MESH-SLEEVE
(*BK) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3884137F/ Mút xốp SSP25 3.0 *BK 360L (6) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3901683/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa
4M08-91361-11NAME-PLATE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A39016VN3/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3901808/ Tấm cố định lõi từ bằng nhựa TFB-2024A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3901824/ Tấm nhựa 3M08-31518CLIP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3901873/ Núm xoay bằng nhựa 2M08-31463 HANDLE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3901956/ Miếng nhựa SPACER 253-4502-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A393/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di
động MML043XW0-XXU01. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A39433VN2/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3954542/ Nắp chụp bằng nhựa VCP CAP VCP-13*15
SG-0145P-04 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3954559/ Nắp chụp bằng nhựa VCP CAP VCP-16*19
SG-0108E-04 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3961935B/ Vòng đệm silicone P0006995 TUNNEL-TOU PK
860L (2) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A39771-02VN5/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3990744/ Miếng đệm bằng nhựa ANTP0494-P1254-PORON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A3C1200/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật 35 mm x 43
mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3C12000026UWH0/ Thân trên bằng nhựa của máy lọc không
khí (TOP BODY (White)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3CB12000019BL0/ Nút bấm nhựa của máy lọc không khí
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3CB12000020WH0/ Nút bấm bằng nhựa của máy lọc không
khí (BUTTON POWER (White)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3CE100311PRBL0/ Vỏ nhựa sạc không dây/A02100100311
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3CT12000018BL0/ Thân trên nhựa của máy lọc không khí
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3GLB1013505BLE/ Vỏ bên trái máy thổi lá cây, bằng nhựa
ABS, kt 570*80*276mm/ 341013505 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3GLB1023505BLE/ Vỏ bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa
ABS, kt 570*80*276mm/ 341023505 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3GLB3410135BLE/ Vỏ bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa
ABS, kt: (487mm*294mm*105)mm/341013515 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3GLB3410235BLE/ Vỏ bên trái của máy thổi lá cây, bằng
nhựa ABS, kt: 487mm*294mm*96mm/ 341023515 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3GLBC410028BLK/ Vỏ bên trái máy thổi lá cây, bằng nhựa
ABS, kt 214*66*110mm/ C4100278-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3GLBC410029BLK/ Vỏ bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa
ABS, kt 214*66*110mm/ C4100279-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3L340100068BL0/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/060-340100-068N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3L340100070BL0/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/060-340100-070N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3L340100071BL0/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/060-340100-071N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3L340100072BL0/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/060-340100-072N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3L340100073BL0/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/060-340100-073N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3L340100097BL0/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/060-340100-097N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3L340100098BL0/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/060-340100-098N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3L340190062WH0/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/060-340190-062N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3L340190063WH0/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/060-340190-063N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3L340190081WH0/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/060-340190-081N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3L340190082WH0/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản
phẩm/060-340190-082N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3Q1600CTRAPBL0/ Thân dưới bằng nhựa của đèn điện bắt
muỗi MQ-HN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3Q1600CTRAPWH0/ Thân dưới bằng nhựa của đèn điện bắt
muỗi MQ-HN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3Q1620HPLEDBL0/ Khung nhựa lắp PCB (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3Q1620HPLEDWH0/ Khung nhựa lắp PCB của đèn điện bắt
muỗi MQ-HN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3QI1615M0SCBL0/ Khung nhựa lắp motor của đèn điện bắt
muỗi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A3QI1615M0SCWH0/ Khung nhựa lắp motor của đèn điện bắt
muỗi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000005-20000/ Miệng nối bằng nhựa A4000005-20000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000436-00000/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa A4000436-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000437B00000/ Vòng zoom bằng nhựa A4000437B00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000438-00000/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa A4000438-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000439-00000/ Vòng ống kính bằng nhựa A4000439-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000443-00000/ Khung thấu kính bằng nhựa
A4000443-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000447-00010/ Khung thấu kính nhóm 3 bằng nhựa
A4000447-00010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000449-00000/ Khung thấu kính bằng nhựa
A4000449-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000452-00000/ Khung thấu kính bằng nhựa
A4000452-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000453-00000/ Vòng nhựa A4000453-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000454-00000/ Vòng cố định bằng nhựa A4000454-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000455-00000/ Vòng cố định bằng nhựa A4000455-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000456-00000/ Vòng cố định bằng nhựa A4000456-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000457-00000/ Khung thấu kính bằng nhựa
A4000457-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000458-00000/ Miếng nhựa A4000458-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000459-00000/ Vòng nhựa A4000459-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000461-00000/ Giá đỡ công tắc bằng nhựa
A4000461-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000462-00000/ Vòng nhựa A4000462-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000466-00010/ Chụp chắn sáng (AA005) bằng nhựa
A4000466-00010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000467-00010/ Vòng kết nối bằng nhựa A4000467-00010
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000503-00000/ Chốt bằng nhựa A4000503-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000504-00000/ Vòng nhựa A4000504-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000505-00000/ Vòng nhựa A4000505-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000506-00000/ Vòng nhựa A4000506-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000527-00000/ Ống nhựa A4000527-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000529-00000/ Khung thấu kính nhóm 4 bằng nhựa
A4000529-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000530-00000/ Khung thấu kính nhóm 3 bằng nhựa
A4000530-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000532-00000/ Vòng nhựa A4000532-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000533-00000/ Vòng kết nối vòng chống rung và vòng
chỉnh nét của ống kính máy ảnh A4000533-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000544-00000/ Đế lắp bánh răng bằng nhựa
A4000544-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000545-00000/ Miếng đệm bằng nhựa dùng trong cụm vòng
chỉnh nét A4000545-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000551-00000/ Chốt tiếp điểm bằng nhựa (kt:
33,2x2,46mm) A4000551-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000592-00000/ Khung thấu kính nhóm 2 bằng nhựa
A4000592-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000738-00000/ Bánh răng bằng nhựa trong ống kính máy
ảnh A4000738-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4000831-00000/ Bánh răng bằng nhựa A4000831-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4001082-00000/ Vòng khớp nối ống kính máy ảnh bằng
nhựa A4001082-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4001085-00000/ ống chắn sáng bằng nhựa A4001085-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4001211-00000/ Tấm nhựa cửa sổ chỉnh nét
A4001211-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4001213-00000/ Khung thấu kính bằng nhựa
A4001213-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4001215-00000/ Khung thấu kính bằng nhựa
A4001215-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4001228-00000/ Vòng cố định bằng nhựa A4001228-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4001240-00000/ Chụp chắn sáng bằng nhựa A4001240-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4001412-00000/ Giá đỡ tiếp điểm bằng nhựa
A4001412-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A40100-04VN6/ Vỏ giắc kết nối thiết bị ngoại vi của ô
tô bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A4044D25000A/ Miếng lót bằng nhựa (linh kiện máy may
gia đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A40496-05VN2/ Vỏ giắc kết nối thiết bị ngoại vi của ô
tô bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A411/ Bong bóng nhựa Balloon N4B-3.00-19 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A415 REAR CASE/765A/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
BLACK MP92-Y00765A (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa
gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A415 REAR CASE/765B/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
BLUE MP92-Y00765B (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia
công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A415 REAR CASE/765W/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
WHITE MP92-Y00765W (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa
gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A415&1199830500/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước: 250x300mm (Hang da qua su
dung) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A415&1260644500/ Đồ gá dùng trong công đoạn ép cố
định linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa, KT: 300x250mm (Hang da qua su
dung) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A415&Z0000000-531119/ Đồ gá bằng nhựa,KT8t*250*110
(Hang da qua su dung) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A415&Z0000000-531125/ Đồ gá bằng nhựa, KT8t*157*230
(hang da qua su dung) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A415&Z0000000-531139/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong
công đoạn kiểm tra, lắp ráp linh kiện điện thoại, KT (mm): 180*180*51 (Hang
da qua su dung) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A415&Z0000000-531140/ Đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: Nhựa (hàng đã qua sử dụng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A415&Z0000000-531161/ Đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: Nhựa (hàng đã qua sử dụng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A415&Z0000000-531179/ Đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: Nhựa (hàng đã qua sử dụng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A415D REAR CASE/11A/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
BLACK MP92-Y00011A (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa
gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A415D REAR CASE/11B/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
BLUE MP92-Y00011B (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia
công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A415D REAR CASE/11W/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
WHITE MP92-Y00011W (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa
gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A415D&Z0000000-588064/ Đồ gá dùng trong công đoạn
sửa chữa linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa (hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A43030-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A433/ Bong bóng nhựa Balloon J1E-3.50-8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A44/ Đũa chống giày (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A442/ Bong bóng nhựa Balloon J1E-3.00-12 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A444/ Bong bóng nhựa Balloon J1E-3.50-12 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A453/ Bong bóng nhựa Balloon J1E-3.00-15 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A457/ Bong bóng nhựa Balloon J1E-4.00-15 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A46/ Miếng nhựa dùng cho túi đựng thẻ (may trực tiếp
lên sản phẩm)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A468/ Bong bóng nhựa Balloon J1E-4.00-21 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A4H500/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn phi 13 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A4SEGIDEC0B0BL0/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa
ô tô/5001DC000000500 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A4SEGIDEC0T0BL0/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa
ô tô/5001DC000000400 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A4SEGIT0PDC0BL0/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa
ô tô/5001DC000000300 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A-5001(SONGHAO)/ Lẫy khóa các loại bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5007-1(SONGHAO)/ Lẫy khóa nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5007-2(SONGHAO)/ Đai nối các loại (nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5007-3(SONGHAO)/ Đai nối các loại (nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5018673A/ Thấu kính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A-5029A(SONGHAO)/ Khung sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A-5029B(SONGHAO)/ Khung sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A-5029C(SONGHAO)/ Khung sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A-5029TC(SONGHAO)/ Bìa chính bằng nhựa cắt theo kích cỡ
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5037(SONGHAO)/ Lẫy khóa bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A-5090-1(SONGHAO)/ Ốc chốt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5100033-00000/ Bánh răng nhựa A5100033-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5100035-00010/ Bánh răng bằng nhựa A5100035-00010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5100036-00000/ Bánh răng bằng nhựa A5100036-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5100037-00000/ Bánh răng bằng nhựa A5100037-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5100038-00010/ Bánh răng bằng nhựa A5100038-00010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5100039-00000/ Bánh răng bằng nhựa A5100039-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5100040-00000/ Bánh răng bằng nhựa A5100040-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A515 REAR CASE/707A/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
BLACK MP92-Y00707A (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa
gia công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A515 REAR CASE/707B/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
BLUE MP92-Y00707B (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia
công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A515 REAR CASE/707H/ Nắp mặt trước màn hình REAR CASE
PINK MP92-Y00707H (Mô hình điện thoại di động), chất liệu bằng nhựa, chưa gia
công, đục lỗ công đoạn CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A515&1231888700/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm
tra chức năng máy tính bảng, chất liệu: nhựa, kích thước: 500x400x50mm (Hang
da qua su dung) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A515&1260644500/ Đồ gá dùng trong công đoạn ép cố
định linh kiện điện thoại, chất liệu: nhựa, KT: 300x250mm (Hang da qua su
dung) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A515&Z0000000-197794/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong
công đoạn kiểm tra phím điện thoại, KT 8t*250*140mm (Hang da qua su dung)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: A516&Z0000000-542637/ Đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: Nhựa (hang moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A525/ Van xả màu trong suốt bằng nhựa ĐK39mm (dùng làm
chi tiết thoát nước cho túi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300019A00000/ Chốt bằng nhựa A5300019A00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300023C00000/ Chốt bằng nhựa A5300023C00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300024C00000/ Chốt bằng nhựa A5300024C00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300025B00000/ Chốt bằng nhựa A5300025B00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300031H00000/ Chốt bằng nhựa kt: 4.02x3.81mm
A5300031H00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300031H00000-4/ Chốt định vị bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300033D00000/ Chốt trượt bằng nhựa A5300033D00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300033D00000-4/ Chốt trượt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300034L00000/ Chốt định vị bằng nhựa A5300034L00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300034L00000-4/ Chốt định vị bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300038B00000/ Chốt bằng nhựa A5300038B00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300038B00000-4/ Chốt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300039S00000/ Chốt định vị bằng nhựa A5300039S00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300039S00000-4/ Chốt định vị bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300040C00000/ Chốt định vị bằng nhựa (kt: 5,02x4,5mm)
A5300040C00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300040C00000-4/ Chốt định vị bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300045B00000/ Chốt trượt bằng nhựa A5300045B00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300045B00000-4/ Chốt trượt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300072K00000/ Chốt bằng nhựa A5300072K00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300072L00000/ Chốt bằng nhựa A5300072L00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300138E00000C/ Chốt bằng nhựa A5300138E00000C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300139H00000C/ Chốt bằng nhựa A5300139H00000C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300140K00000C/ Chốt bằng nhựa A5300140K00000C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300144A00000C/ Chốt bằng nhựa A5300144A00000C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300153B00010C/ Chốt bằng nhựa A5300153B00010C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300155G00000/ Chốt bằng nhựa A5300155G00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300173J00000C/ Chốt bằng nhựa A5300173J00000C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5300186C00000C/ Chốt bằng nhựa A5300186C00000C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A530D BRACKET EARJACK/ Miếng bảo vệ bằng nhựa model
SM-A530D code GH61-13649A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A530D BRACKET VT CAM GR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa model
SM-A530D code GH61-13648A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5400026C00010/ Chốt bằng nhựa (kt: 4.02x4.50mm)
A5400026C00010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5400026C00010-4/ Chốt trượt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5400028C00000/ Chốt định vị bằng nhựa (kt: 4,22x2,6mm)
A5400028C00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5400028C00000-4/ Chốt định vị bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A5500013A00000/ Chốt định vị bằng nhựa A5500013A00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A553/ Bản lề (phần di động) bằng nhựa cho panel
explorer (014.0129) (5,7g) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A554/ Bản lề (phần cố định) bằng nhựa cho panel
explorer (014.0128) (2,8g) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A55C571200/ Con lăn ròng rọc bằng nhựa A55C571200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A56/ Miếng chống bụi (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A57/ Đầu nối bằng nhựa, Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A59/ Logo bằng silicone (10912-098-000)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A59/ Logo silicone 35x10MM- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A59/ Túi nylon (dùng cho sản phẩm điện từ- dùng để đóng
gói sản phẩm xuất khẩu ra nước ngoài), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5A00088-00000/ Miếng phim nhựa A5A00088-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5A00203-00000/ Vòng chuyển động bằng nhựa
A5A00203-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5A00268-00000/ Tấm chắn sáng bằng nhựa A5A00268-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5A00275-00000/ Miếng phim nhựa (đk29.6mm)
A5A00275-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5A00286-00010/ Vòng trang điểm bằng nhựa
A5A00286-00010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5A00287-00000/ Miếng phim nhựa (dày: 0.099mm)
A5A00287-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5A00304-00000/ Đế bằng nhựa A5A00304-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5A00305-00000/ Đế bằng nhựa A5A00305-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5A00347-00000/ Tấm chắn sáng bằng nhựa, kt: 4.5x2.5mm
A5A00347-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5A00476-00000/ Nắp miệng nối bằng nhựa A5A00476-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5A00616-00000/ Miếng dán chắn bụi nền bằng nhựa
A5A00616-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5A00698-00000/ Vòng trang trí bằng nhựa A5A00698-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5A00702-00000/ Vòng băng dính cụm mã hóa bằng nhựa
A5A00702-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A5A00713-00000/ Vòng trang trí bằng nhựa A5A00713-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A615/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di
động MML108XDG0-XXU01. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A616/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di
động MMU108XDG0-XXU01. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A618/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa MEU108RDG0-XXU01. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A660 FRAME A(SONGHAO)/ Khung sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A660 FRAME B(SONGHAO)/ Khung sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A660 RIVET(SONGHAO)/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A6C00077-00000/ Đế nhựa A6C00077-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A6C00080-00000/ Đế nhựa A6C00080-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A6C00121-00000/ Chốt trượt bằng nhựa A6C00121-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A6C00122-00000/ Trục đỡ bánh răng bằng nhựa
A6C00122-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A6C00128-00000/ Thanh kẹp chịu lực bằng nhựa, kt: 2.15
x 2.5 mm A6C00128-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A6C00130-00000/ Nắp đậy bằng nhựa của khung thấu kính
A6C00130-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A6C00131-00000/ Miếng giữ khung thấu kính bằng nhựa,
kt: 17.79 x 11.24 mm A6C00131-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A6C00245-00010/ Đầu nối bằng nhựa A6C00245-00010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A6C00282-00000/ Đầu nối bằng nhựa A6C00282-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A707/ Khung đỡ bằng nhựa của loa điện thoại di động GR
5.62-4.42-0.75T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A70S/A90S/ Nhãn dán (bằng nhựa chưa in), kt:
3.2mm*6.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A7100D9800A/ Bánh răng bằng nhựa (dùng cho máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A7105D25000/ Miếng che nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A715&Z0000000-310772/ Đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra điện thoại, kích thước: 250x180mm, chất liệu: nhựa chống xước (Hàng
đã qua sử dụng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A71S 5G V2B0100003420-MSA-01-STE0003-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCA71S 5G V2B0100003420-MSA-01-STE0003-1X ĐGGC
130.81VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A73/ Dây treo nhãn mác bằng nhựa, mục số 3 của TKNK#
103196634700 hàng chưa gia công, sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A754A-PBAS-AA/ Giá đỡ cụm camera bằng nhựa của camera
điện thoại di động (Base) kích thước:10.24 x 10.24 x 1.31mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A754A-PHNG-AA/ Khuôn đỡ nam châm bằng nhựa của camera
điện thoại di động (Housing) kích thước:10.21 x 10.21 x 2.25mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A758A-PBAS-AA/ Giá đỡ cụm camera bằng nhựa của camera
điện thoại di động (Base) kích thước:14.5*14.5*0.69 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A7619-294-00-000/ Kẹp dây dẫn điện bằng nhựa-
GF21003,CLIP,WIRE HARNESS,W/BAND 6674(NVL SX dây dẫn điện xe gắn máy)-Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A-7630-2(SONGHAO)/ Khóa cặp dạng trượt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A765/ Bong bóng nhựa Balloon Protection Tube 5-01B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A771/ Vỏ tai nghe điện thoại di động bằng nhựa
MEU108LK0-XXU01. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A7787950006R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với ống dẫn,
kt 160x27x15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A7787950007R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với ống dẫn,
kt 160x27x15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A784/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di
động MMU108XW0-XXU01. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A797566001/ Gá bằng nhựa A797566012 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A797568800RV1/ Gá bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A797578200/ Thanh bằng nhựa A797578200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A797601300/ Vòng kẹp cho giấy bằng nhựa A797601300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A797604200/ Vòng kẹp bằng nhựa A797604200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A7AH561602/ Cái đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy
photocopy) A7AH561602 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A7AH563101/ Vòng kẹp bằng nhựa A7AH563101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A7AH565702/ Thanh bằng nhựa A7AH565702 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A7AH606700/ Thanh trượt bằng nhựa A7AH606700 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A7SEGIST0PPERBL/ Phụ kiện bằng nhựa của điều khiển ô
tô/5007GU000003500 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A818/ Vỏ dây kế t nối của linh kiện điện tử bằng nhựa
MEC113XW0-SXUC1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A818/ Vỏ tai nghe điện thoại di động bằng nhựa
MEC113XW0-SXUC1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A8401D25000/ Hộp máy bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A8437670001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng lưới
thoát khí, kt: 35x25x15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A8437670002R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng lưới
thoát khí máy hút bụi, kt: 35x25x15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A860570100/ Nắp/trái bằng nhựa A860570100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A860571300/ Nắp/phải bằng nhựa A860571300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A8AC611000/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa A03N101600 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A8K4160000/ Khay đựng giấy bằng nhựa (linh kiện máy
photocopy) A03N160501 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9000013-00000/ Miếng nhựa A9000013-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9000022-00000/ Lá khẩu độ bằng nhựa A9000022-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A93E265100D/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A9404090000/ Tấm che bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A95/ Dây rút bằng nhựa 7cm x 4mm (dùng cho sản phẩm
điện từ), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A95/ Dây rút nylon 7 x 5 x 4 (dùng cho sản phẩm điện
từ), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A95/ Dây rút PE 140MM(dùng cho sản phẩm điện từ), hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A952/ Vỏ tai nghe điện thoại di động bằng nhựa
BE028LW0. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A954/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-CASE REAR
BEM208-K0-L-AN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A955/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-CASE REAR
BEM208-K0-R-AN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A956/ Vỏ tai nghe điện thoại di động bằng nhựa
BE028RW0. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A957/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-CASE REAR
BEM208-W0-L-AN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A958/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-CASE REAR
BEM208-W0-R-AN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A959/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-CASE REAR
BEM208-CU0-L-AN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A960/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-CASE REAR
BEM208-CU0-R-AN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A962/ Vỏ tai nghe điện thoại di động bằng nhựa
BE028RK0. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A963/ Nút bấm tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe của
điện thoại di động S-MED307XW0-XXX. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A963/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di
động S-MED307XW0-XXX. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B00011389/ Đầu cốt bằng nhựa M20 SHIELDED,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B00011500/ Dây khóa bằng nhựa 2,5X100MM PLT1M-Co, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B00011510/ Dây khóa bằng nhựa 4.8X188MM PLT2S-C0, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B00011518/ Dây khóa bằng nhựa 2,5X203MM PLT2M-CO, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B00011520/ Dây khóa bằng nhựa 4,8X368MM PLT4S-C0, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B00011530/ Dây khóa bằng nhựa 7,6X368MM PLT4H-Co, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B00011540/ Dây khóa bằng nhựa 8,9X530MM Black, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B00018121/ Tay nắm cửa bằng nhựa L167mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B00045199/ Đầu cốt bằng nhựa 2.50mm2 x12mm,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B00054140/ Cổ cáp bằng nhựa M20 IP68, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B00081514/ Vòng đệm bằng Plastic M8 PA6.6 ISO7090,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10009076/ Móc cẩu bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10037093/ Miếng đệm bằng nhựa 6-8mm,L470mm,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10038751/ Dây rút bằng nhựa 3-6mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10058806/ Bạt che bằng nhựa DK4500 MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10091130/ Kẹp giữ cáp bằng nhựa NPU 200, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10102492/ Đầu cốt siết dây cáp bằng nhựa M25, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10104504/ Ru lô kéo cáp bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10145280/ Thanh giữ cáp bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10164893/ Kẹp cáp bằng nhựa KR 100/130, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10190094/ Miếng đệm bằng nhựa,300x50mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10191321/ Bạt che bằng nhựa DK2956 MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10191322/ Bạt che bằng nhựa DK4220 MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10191323/ Bạt che bằng nhựa đường kính 4220mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10223658/ Bạt che bằng nhựa D4205,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10223659/ Bạt che bằng nhựa D6020,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10227497/ Đầu siết dây cáp bằng nhựa 1.00mmx12nn,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10237465/ Kẹp giữ dây cáp bằng nhựa 203x12.7,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A9B10266460/ Miếng đệm bằng nhựa VG-R34,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AA005N0000Z180/ Tấm chắn sáng bằng nhựa AA005N0000Z180
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: AA01005200/ Bánh răng truyền động bằng nhựa chưa in số,
AT-PD-00320 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA022N0000+A66/ Khung trượt nhóm 1 bằng nhựa của ống
kính máy ảnh AA022N0000+A66 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AA022N0000+A68/ Khung vít lọc bằng nhựa của ống kính
máy ảnh AA022N0000+A68 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AA022N0000+A71/ Chụp chắn sáng bằng nhựa AA022N0000+A71
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: AA02800899/ Nắp pin bằng nhựa dùng để lắp ráp bộ phận
của xe điện BDP00001833 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AA02801413/ Nắp trên bằng nhựa dùng để lắp ráp bộ điều
khiển dùng cho xe máy điện BDP00003745 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AA02801415/ Mặt hiển thị bằng nhựa dùng để lắp trên màn
hình LCD của đồng hồ hiển thị xe máy điện BDP00003483 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AA02801416/ Tấm cố định Pin bằng nhựa dùng để lắp ráp
bộ điều khiển dùng cho xe máy điện BDP00004480 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AA02801417/ Thân vỏ dẫn sáng bằng nhựa dùng để lắp ráp
bộ điều khiển dùng cho xe máy điện BDP00003484 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AA02801418/ Tấm chỉ dẫn tín hiệu phải bằng nhựa dùng để
lắp ráp bộ điều khiển dùng cho xe máy điện BDP00003487 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AA02801419/ Tấm chỉ dẫn tín hiệu trái bằng nhựa dùng để
lắp ráp bộ điều khiển dùng cho xe máy điện BDP00003488 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AA02801420/ Nắp cố định loa và cảm biến nhiệt bằng nhựa
dùng để lắp ráp bộ điều khiển dùng cho xe máy điện BDP00003844 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03000500/ Bánh răng truyền động, AT-SD-00090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03000600/ Bánh răng bằng nhựa, AT-SD-00100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03000700/ Bánh răng bằng nhựa, AT-SD-00110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03000800/ Bánh răng bằng nhựa, AT-SD-00120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03000900/ Bánh răng bằng nhựa, AT-SD-00130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03001000/ Bánh răng bằng nhựa, AT-SD-00140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03001100/ Bánh răng bằng nhựa, AT-SD-00150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03001200/ Bánh răng bằng nhựa, AT-SD-00160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03001300/ Bánh răng bằng nhựa, AT-SD-00170 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03001500/ Kim đồng hồ nước bằng nhựa, AT-PD-00170
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03001601/ Đáy của bộ lắp ráp đồng hồ đo nước SD13,
AT-SD-30010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03001801/ Vòng đệm cố định cho đồng hồ đo nước bằng
nhựa, 1181900 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03002100/ Bộ phận giữ nam châm bằng nhựa, AT-SD-70080
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03002400/ Bánh răng bằng nhựa, AT-SD-00230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03002500/ Bánh răng bằng nhựa, AT-SD-00240 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03002601/ Đáy của bộ lắp ráp đồng hồ đo nước SD20/25,
AT-SD-30050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03003300/ Bánh răng bằng nhựa, AT-SD-00260 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03003400/ Bánh răng bằng nhựa, AT-SD-00270 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03003500/ Bánh răng bằng nhựa, AT-SD-00280 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03003800/ Bộ phận giữ nam châm bằng nhựa, AT-PD-30060
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03004100/ Bánh răng bằng nhựa, AT-PD-00180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03004200/ Bánh răng bằng nhựa, AT-PD-00190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03004300/ Bánh răng bằng nhựa, AT-PD-00200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03004400/ Bánh răng bằng nhựa, AT-PD-00210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03004500/ Bánh răng bằng nhựa, AT-PD-00220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03004600/ Bánh răng bằng nhựa, AT-PD-00230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03004700/ Bánh răng bằng nhựa, AT-PD-00240 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03004800/ Bánh răng bằng nhựa, AT-PD-00250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03004900/ Bánh răng truyền động, AT-PD-00260 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03005600/ Bánh răng bằng nhựa, AT-PD-00380 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03005700/ Bánh răng bằng nhựa, AT-PD-00390 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03005800/ Bánh răng bằng nhựa, AT-PD-00400 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03010800/ Bánh răng bằng nhựa gắn nam châm,
AT-SD-00020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03012000/ Bánh răng bằng nhựa gắn nam châm,
AT-PD-00040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03012102/ Bánh răng chạy số bằng nhựa, AT-PD-00280
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03012202/ Bánh răng chạy số bằng nhựa, AT-PD-00310
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03018200/ Bánh răng bằng nhựa loại L của đồng hồ đo
nước, AT-PD-50050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03018300/ Bánh răng bằng nhựa loại L của đồng hồ đo
nước, AT-PD-50060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03018504/ Mặt đồng hồ đo nước bằng nhựa loại GTW50 đã
in số, AT-GTW-00050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03018604/ Mặt đồng hồ đo nước bằng nhựa loại L đã in
số, AT-GTW-00090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03018904/ Mặt đồng hồ nước bằng nhựa đã in số,
AT-GTW-00120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03019300/ Bánh răng bằng nhựa, AT-PDY-00100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03019400/ Bánh răng bằng nhựa, AT-PDY-00110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03019800/ Bánh răng bằng nhựa, AT-GTW-00030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03020200/ Bánh răng nhựa của đồng hồ đo nước,
AT-GTW-00080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03020904/ Mặt đồng hồ đo nước bằng nhựa loại PD30 đã
in số, AT-PD-03080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03021004/ Mặt đồng hồ đo nước bằng nhựa loại L đã in
số, AT-PDY-00300 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03022700/ Bánh răng bằng nhựa gắn nam châm,
AT-PD-50070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03022800/ Bánh răng bằng nhựa gắn nam châm,
AT-PDY-00080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03023302/ Bánh răng chạy số bằng nhựa, AT-SD-00040
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03023401/ Bánh răng chạy số bằng nhựa, AT-SD-00060
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03026601/ Nắp trên của đồng hồ đo nước bằng nhựa,
1156370 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03027731/ Mặt dưới bằng nhựa của đồng hồ đo nước
AT-SD-00014 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03027801/ Bánh răng bằng nhựa, 137468 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03027901/ Bánh răng bằng nhựa, 137469 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03028001/ Bánh răng bằng nhựa, 137470 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA03028741/ Nắp trên của đồng hồ đo nước bằng nhựa,
1156171 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AA816026900/ Phụ kiện nhựa(Quai xách sản phẩm bằng
nhựa), 38*75*0.4MM- 257-10502-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AAA648G116/ Khóa bằng nhựa, KEYING PLUG, 1-640415-1,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AAA70367301/ (AAA70367301) (AAA70367301) Cụm lắp ráp
miếng ốp giữa của cụm Nozzle Mop,hàng mới 100%. Đơn giá: 14,141.198756 VNĐ
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: AAB0005-05/ AAB0005-05 Bộ kẹp cáp quang bằng nhựa
Attachment for invisible indoor cable (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AACC611400/ Vòng kẹp bằng nhựa AAJU692000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AAFE57A0/ Bình chứa dầu hình chữ C- OIL RESERVOIR-C,
xuất lk sữa chữa thay thế cho 302931902510/E42, đối ứng TKN:102528261400/E11,
mục 13 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AAFK85AA/ Tấm bảo vệ phía dưới khung giữ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AASB92A0/ Vòng khóa A- SPRING COLLAR A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AAV5606300/ Khung đỡ bằng nhựa A03N161100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AAV5613700/ Đòn bẩy bằng nhựa 13SU473001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB008E0000Z310/ Lá khẩu độ bằng nhựa AB008E0000Z310
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB100/ Dây rút nhựa (TYTON) AB100. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB-100/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB-100-W/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB150/ Dây rút nhựa (TYTON) AB150. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB-150-W/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB200/ Dây rút nhựa (TYTON) AB200. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB-200-W/ Dây thít bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB250/ Dây rút nhựa (TYTON) AB250. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB-250-W/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB300/ Dây rút nhựa (TYTON) AB300. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB392116720AA5BMT- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo
hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB392116C144BB- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB392116C144HA- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo
hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB392116C144PB- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng bảo
hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB3921290D12DA5BAW- Biểu tượng (bằng nhựa); phụ tùng
bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AB460/ Dây rút nhựa (TYTON) AB460 *25PCS/PACK. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ABC73450001/ Brush Assy Dust& Bàn hút nhỏ bằng nhựa
dòng hút bụi T9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ABC73450101/ Brush Assy Dust& Ống hút nhỏ bằng nhựa
có thể kéo dài của dòng hút bụi T9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ABD-16F-L-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
ABD-16F-L-ASSY-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ABK45/ Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ABK55/ Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ABK65/ Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ABLATION TARGET PMMA(10031410)- Miếng kiểm tra độ sâu
PMMA của máy mổ lasik EX500 điều trị tật khúc xạ, bằng nhựa đường kính 4cm
dày 2 cm, Item: 8065990626. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ABN76218101/ Miếng đệm tiếp xúc phím ấn của ĐTDĐ, bằng
nhưa(ABN76218101),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ABN76258401/ Miếng nhựa chèn phần phím nguồn của điện
thoại di động(ABN76258401). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ABN76278401/ Miếng nhựa chèn phần phím ấn âm lượng của
điện thoại di động(ABN76278401). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ABS45/ Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ABS55/ Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ABS65/ Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ABSORBER/ Bộ giảm thanh AN05-M5 bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ABSORBER/ Giảm xóc bằng nhựa,ABSORBER, hàng mới 10%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ABSSG-ECU36FR(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ABYLE-2FA-SR-3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
ABYLE-2FA-SR-ASSY-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ABYSE-SB-2F(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC OUTLET/ Ổ cắm điện dùng cho dòng điện dưới 16A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC001/ Nhãn chính nhựa hiệu OLD NAVY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC014/ Kẹp size (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC015/ Miếng đệm bằng nhựa của Motor rung (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC022/ Dây treo nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC024-53/ Chân đệm chất liệu là silicon, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC024-55/ Chân đệm chất liệu là silicon, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC024-57/ Chân đệm chất liệu là silicon, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC024-70/ Chân đệm chất liệu là silicon, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC029/ Nhãn, mác các loại bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC1/ 0001- Phụ liệu trang trí các loại (AC1)(các chi
tiết đính lên áo), hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC15196400/ Con chặn dầu bằng nhựa (hàng mới 100%0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC15197400/ Con chặn dầu bằng nhựa (hàng mới 100%0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-230551/ Nắp nhựa dưới dùng trong tủ lạnh (214.5mm x
74.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-235701/ Nắp nhựa dưới dùng trong tủ lạnh (332.4mm x
79.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC24/ Dây treo nhãn- tag pin- Được dùng trong ngành may
mặc xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-252620 Giá đỡ bảo vệ cảm biến bằng nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-252620/ Giá đỡ bảo vệ cảm biến bằng nhựa dùng trong
tủ lạnh (120mm x 54mm x 20mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-252631 Nắp bảo vệ cảm biến bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-252631/ Nắp bảo vệ cảm biến bằng nhựa dùng trong tủ
lạnh (99mm x 33mm x 15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC32/ Móc treo- hanger- Được dùng trong ngành may mặc
xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC40425PA9/ Đầu bọc dây ga mô tô bằng nhựa (AC40425)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC41050P0A/ Chi tiết đóng mở dùng cho phanh động cơ
CASING CAP- AC41050P0A- chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC41055P08/ Chi tiết đóng mở dùng cho phanh động cơ
CASING CAP-AC41055P08- chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC41072P05/ Chi tiết đóng mở dùng cho phanh động cơ
CASING CAP- AC41072P05- chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC41197P03/ Chi tiết đóng mở dùng cho phanh động cơ
CASING CAP-AC41197P03- chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC41215P05/ Chi tiết đóng mở dùng cho phanh động cơ
CASING CAP- AC41215P05- chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC41425P01 / Chi tiết đóng mở dùng cho phanh động cơ
CASING CAP- AC41425P01- chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC41432P0/ Chi tiết đóng mở dùng cho phanh động cơ
CASING CAP- AC41432P0- chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC41434PA/ Chi tiết đóng mở dùng cho phanh động cơ
CASING CAP- AC41434PA- chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC41470P01/ Chi tiết đóng mở dùng cho phanh động cơ
CASING CAP- AC41470P01- chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC62/ Nhãn chính ép nhiệt- MAIN LABEL- Được dùng trong
ngành may mặc xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACBA-420-220-4/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code:
ACBA-420-220-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACBA-570-295-4/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code:
ACBA-570-295-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACBA-570-340-4/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code:
ACBA-570-340-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACC12/ Nhãn ép nhiệt chất liệu: nhựa, đã in logo, kích
thước: 30 mm x 30 mm, phụ kiện dùng trong may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACC46BM/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACC46BU/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACC57/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACC68/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACC710/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACC710BM/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACETAL/ Chi tiết bằng nhựa Acetal, kích thước: phi
15*3*3.3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACH-B WITH ACH BASE/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACH-C WITH ACH BASE/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-HO-JAM-00006/ Rắc cắm bằng nhựa SYT10-04HG, sử dụng
trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện gia
dụng,Có dòng điện định danh 94V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-HO-JST-00106/ Rắc cắm bằng nhựa XPP-04V-A-K(+), sử
dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện
gia dụng,Có dòng điện định danh 94V. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-HO-JST-00107/ Rắc cắm bằng nhựa XPP-04V-B2-K(HF), sử
dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện
gia dụng,Có dòng điện định danh 94V. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-HO-JST-00108/ Rắc cắm bằng nhựa ADHWR-04V-S(HF), sử
dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện
gia dụng,Có dòng điện định danh 94V. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-HO-JST-00110/ Rắc cắm bằng nhựa XAP-12V-1, sử dụng
trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện gia
dụng,Có dòng điện định danh 94V. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-HO-JST-00116/ Rắc cắm bằng nhựa XPP-04V-B-K(HF), sử
dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện
gia dụng,Có dòng điện định danh 94V. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-HO-MOL-00021/ Rắc cắm bằng nhựa MOLEX 51103-0500, sử
dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết bị điện
gia dụng,Có dòng điện định danh 94V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-HO-YNH-00001/ Rắc cắm bằng nhựa YEONHO 20022HS-14B2
White, sử dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong
thiết bị điện gia dụng,Có dòng điện định danh 94V. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-HO-YNH-00002/ Rắc cắm bằng nhựa YEONHO 20022HS-15B2
(BK), sử dụng trong công nghiệp dùng để gia công dây cáp dẫn điện trong thiết
bị điện gia dụng,Có dòng điện định danh 94V. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACL- PT-340/ Dây thít bằng nhựa 5mm*100mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMC0020HBKA/ Nút mở/khóa bằng nhựa dùng sản xuất khóa
cửa điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0101ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
dùng mã số SHS-P710 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0141ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model SHS-P910 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0160ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
dùng mã số SHS-P718 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0321ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
dùng mã số SHP-DP710MK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0380ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
dùng mã số SHP-DP727AK/EN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0401ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
dùng mã số DP920 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0411ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
dùng mã số SHP-DP728 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0461OBKA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model TANK ST300 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0541OBKB/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
dùng mã số SYNC-TS700 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0640ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
dùng mã số SHP-DP730MN/ V (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0660ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model SHP-DP830 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0670ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model SHP-DP930 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0770ONTA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model SHS-P618 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0780OBKA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model DP609 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0830OBKB/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model SM-500 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0940OBKA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model SHP-H20 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACMF0950OBKA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model SHP-H20 LOWER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACO37/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: A-CORDLOCK/ Cục chặn đầu dây luồn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACP0007/ Nhãn nhựa, không nhãn hiệu, dùng để dán lên
các sản phẩm dệt may-PLASTIC STICKER, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACQ91392501/ Nắp sau điện thoại di động chát liệu bằng
nhựa, loại REAR COVER ASSY Q720 TMUS SW 2501 (ACQ91392501) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACQ91392512/ Nắp sau điện thoại di động chát liệu bằng
nhựa, loại REAR COVER ASSY Q720 CRICKET PL 2512 (ACQ91392512) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACQ91392513/ Nắp sau điện thoại di động chát liệu bằng
nhựa, loại REAR COVER ASSY Q720 CRICKET AA 2513 (ACQ91392513) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACQ91392541/ Nắp sau điện thoại di động chát liệu bằng
nhựa, loại REAR COVER ASS'Y Q720 PS SW 2541 (ACQ91392541) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACQ91590001/ Nắp sau điện thoại di động chát liệu bằng
nhựa, loại REAR COVER ASSY Q720 VSPL 0001(ACQ91590001) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACR6BU/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACRS125/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACRS250/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACRS375/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACSF0061OBKA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model SYNC AGT-300 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACSF0180OBKB/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACSF0180OBKI/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACSF0340OBKB/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
dùng mã số TANK-RT301 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACSF0381OBKB/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model TANK GT111 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACSF0391OBKB/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model TANK GT311 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACSF0440OBKF/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model SYNC-TR700 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACSF0440OBKG/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model SYNC-TR100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACSF0600OTSC/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model WGT130 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACSF0620OBKA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model WG-10N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ACSF0630ZBKA/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa
điện tử model WG-20 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-SL-00012/ Mũ chụp đầu cốt bằng nhựa mã: AMP 170823-1
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-SL-00013/ Mũ chụp đầu cốt bằng nhựa mã: AMP 174737-1
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-TCI/ Tem chuyển in SP04-1165 15*31mm, dùng để trang
trí miếng lót giày (vật phẩm trang trí). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AC-TPU/ Miếng trang trí giày bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Actuator baby nasal # 31079653. Bộ dẫn truyền, chất
liệu plastic. Bộ phận tháo rời, đồng bộ của bình xịt mũi trẻ em. Tiêu chuẩn
NSX. NSX: Aptar Radolfzell GmbH-Đức. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACTUATOR/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACV72909503/ Bộ phận giảm giật gắn trên lồng giặt, có
tác dụng giảm độ va đập giữa lồng giặt và thân máy, bằng nhựa, đường kính
11.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACV73730203/ Bộ phận giảm giật gắn trên cửa máy giặt
9kg, có tác dụng giảm độ va đập giữa cửa và thân máy giặt, bằng nhựa, kích
thước 17.5*17.5*87.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACV73730501/ Bộ phận giảm giật bằng nhựa gắn trên lồng
giặt máy giặt, có tác dụng giảm độ va đập giữa lồng giặt và thân máy, kích
thước 24*24*89mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ACW101/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AD104/ 572A16701A/ Khung(chân) giữ các loại bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD104/ Khung (chân) giữ các loại bằng nhựa của điều
khiển từ xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD105/ Khung sườn bằng nhựa của điều khiển từ xa cửa
cuốn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD113/ Đòn bẩy bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD115/ Đế gá bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD116/ Khớp nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD120/ Tem, Nhãn bằng nhựa chưa in. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD-206481/ Ống nhựa bọc dây dẫn- Hinge pin collar
(AD-206481) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AD29/ 501A78101A/ Vỏ trên bằng nhựa (nhiều loại). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD29/ 501A79201A/ Vỏ trên bằng nhựa (nhiều loại). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD29/ Vỏ trên bằng nhựa (nhiều loại) của điều khiển từ
xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD30/ 502A68101A/ Vỏ dưới bằng nhựa (nhiều loại). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD30/ 502A69201A/ Vỏ dưới bằng nhựa (nhiều loại). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD30/ Vỏ dưới bằng nhựa (nhiều loại) của điều khiển từ
xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD31/ 511A33701A/ Nắp đậy pin bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD31/ Nắp đậy pin bằng nhựa của điều khiển từ xa cửa
cuốn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD37/ Nắp đậy TB thu tín hiệu bằng nhựa của điều khiển
từ xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD-385162-CS/ Thanh bọc bộ điều khiển, bằng nhựa dùng
trong tủ lạnh (518.6mm x 34mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AD46/ Vỏ bằng nhựa nhiều loại của điều khiển từ xa cửa
cuốn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD48/ Núm công tắc băng nhựa (nhiều loại) của điều
khiển từ xa cửa cuốn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD49/ Panel bằng nhựa nhiều loại của điều khiển từ xa
cửa cuốn 551A05702A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD50/ Chân giữ pin bằng nhựa của điều khiển từ xa cửa
cuốn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD73/ Đầu cắm (Sâu nở- bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD80/ Mũ ăng ten (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AD94/ Then cài bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Adapter cho ống nghiệm 15ml. phụ kiện ghép nối ông ly
tâm bằng nhựa, phụ kiện của máy li tâm, dùng trong phòng thí nghiệm, Part no:
1771-A. Hãng sản xuất Hettich, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ADS73029001/ Đầu bịt chống tràn xà phòng của máy giặt,
đường kính 38mm, cao 34mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ADS-SB-2F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ADS-SB-2F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
ADS-SB-2F-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ADW10BK/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ADW10CL/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ADW8CL/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AE0910017300/ Vòng đệm bằng nhựa AE0910017300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AE0910030702/ Đế nhựa AE0910030702 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AE1600010101/ Khung vít bộ lọc bằng nhựa, kt: 73,2mm x
9,2mm AE1600010101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AE1600010200/ Vòng nhựa, kt: 66mm x 4,1mm AE1600010200
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: AE1600010401/ Vòng tiêu điểm bằng nhựa, kt: 65,5mm x
19,5mm AE1600010401 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AE1600012803/ Khung trượt nhóm 3 bằng nhựa, kt: 42,2mm
x 4,3mm AE1600012803 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AE1600014203/ Vòng đệm bằng nhựa, kt: 33,7mm x 5,2mm
AE1600014203 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AE16000155D0/ Chốt trượt bằng nhựa AE16000155D0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AE16000155D0-4/ Chốt trượt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AE16000156U1/ Chốt trượt bằng nhựa AE16000156U1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AE16000156U1-4/ Chốt trượt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AE16000157F0/ Chốt trượt bằng nhựa AE16000157F0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AE16000157F0-4/ Chốt trượt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AE16000158B0/ Vòng đệm bằng nhựa, kt: 4mm x 0,9mm
AE16000158B0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AE16000158B0-4/ Vòng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AE16000159K0/ Chốt trượt bằng nhựa AE16000159K0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AE16000159K0-4/ Chốt trượt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AE16000161E0/ Chốt trượt bằng nhựa AE16000161E0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AE16000161E0-4/ Chốt trượt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AE1600018900/ Tấm chắn sáng bằng nhựa, kt: 26,7mmx3mm
AE1600018900 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AE1600030200/ ống nhựa kt: 35,5mm x 15,8mm AE1600030200
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: AE1700010200/ Dải băng có in thông tin sản phẩm bằng
polyeste một mặt có chất kết dính, KT: 238.4x3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AEE-15-006/ Chân đế bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AEE-BA-60FA-11-I-BT32/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
AEE-BA-60FA-DummyPlug-11-INSERTION-B TYPE32 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AEFS08A0/ Vòng đệm 6-15L- Rolled Spacer FE Trivanlent
Chromate 6x15 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AEFU22A0/ Bộ kết nối- TERMINAL BLOCK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AEG06C415*A/ Đầu bọc nhựa của đầu nối điện màu xanh/
FULLY NYLON TERMINAL(BLUE), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AEJ74840001/ Nút nhựa hình trụ trên cửa máy giặt, đường
kính 23mm, cao 28.5mm(AEJ74840001)-WMDIV,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AEM74792901/ (AEM74792901) (AEM74792900) Ống nối bằng
nhựa cắm vào đầu nối của mấy hút bụi (linh kiện máy hút bụi), dòng máy A9,
hàng mới 100%. Đơn giá: 5,630.497316 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AEM74792901/ Hose&(AEM74792901) Ống nối bằng nhựa
cắm vào đầu nối của mấy hút bụi (linh kiện máy hút bụi), dòng máy A9, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AESA04A0/ Vòng chặn bằng nhựa- Fine U nut FU 08 SS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AF48M-PBAS-AA/ Giá đỡ cụm camera bằng nhựa của camera
điện thoại di động (Base) kích thước: 10.5 x 10.5 x 0.31mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: AF48M-PHNG-AA/ Khuôn đỡ nam châm bằng nhựa của camera
điện thoại di động (Housing) kích thước: 10.21 x 10.21 x 2.15t mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AF-CR/ Khung gắn bằng nhựa, kích thước: 11.77*11.66mm,
nhà sx: HANAPROTECH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AFD10BU/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa
Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AFD10GD/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa
Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AFD11BU/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa
Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AFD11GD/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa
Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AFD12GD/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa
Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AFD74370501/ Tấm nhựa giảm độ sáng phản chiếu cho thiết
bị nghe nhìn và giải trí trên ô tô(AFD74370501), mới 100%, dùng cho sản xuất
thiết bị nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AFF-9/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra
bán dẫn (AFF-9). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AFFX36B0/ Tay gắn ống tay cầm bằng nhựa- HANDPIECE
HOLDER ASSY, xuất trả theo TKN 102328149010/E11 (13/11/2018), mục 07 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AFFX37B0/ Tay gắn ống tay cầm bằng nhựa- SYRINGE HOLDER
ASSY, xuất trả theo TKN 102290308040/E11 (23/10/2018), mục 22 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AG1100-15/ Công tắc tiếp xúc bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: AG1100-17/ Đầu nối bằng nhựa- wire connector, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AG-172500/ Nắp hộp dưới bằng nhựa dùng trong tủ lạnh
(143,5mm x 117.4mm x 55.3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AG-172510/ Nắp hộp trên bằng nhựa dùng trong tủ lạnh
(114.6mm x 173.8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AG2005-08/ Đồ gá bằng nhựa, KT: 95*25*25mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AG41103P0/ Chi tiết đóng mở dùng cho phanh động cơ
BUSH- AG41103P0- chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AG-7003000058-C/ Khay nhựa SM25 B-AG-7003000058-C:
(L302 x W246 xH19.79)mm,màu đen. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AGB73212401/ Chi tiết đầu ống dẫn nước vào máy giặt,
bằng nhựa của máy giặt lồng ngang 22 kg (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AGB74052401/ Bàn hút phụ của máy hút bụi, Phi: 4 +-
0,6mm, L1197mm, L234mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AGB74052501/ Chi tiết đầu ống dẫn nước vào máy giặt,
bằng nhựa, gồm 2 đầu van, đường kính 11mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AGS0700029 B42A/ Kẹp nhựa (ags0700029 b42a) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AGS0800025 B42A/ Đầu nối nhựa (ags0800025 b42a) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AGX-1MC-1/ Ống đong nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AGX-2C-2/ Can nhựa 2L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AGX-2GA-1/ Can nhựa 2L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AGX-2GV-1/ Can nhựa 2L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AGX-2NA-1/ Can nhựa 2L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AGX-5C-2/ Can nhựa 5L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AGX-5GA-1/ Can nhựa 5L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AGX-5GV-1/ Can nhựa 5L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AGX-5NA-1/ Can nhựa 5L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AGX-5NV-1/ Can nhựa 5L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AH/ Móc treo áo (PLASTIC 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AH007-20/ Khuôn lắp loa tai nghe bằng nhựa (chưa
sơn)-4-448-429 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AH011-20/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) TTA KNOB
ILL VOL-(MATL) M72555-02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AH012-20/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) TTA KNOB
ILL VOL+(MATL) M72559-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AH015-20/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) TR0
PANEL (MATL)-M55051-07 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AH020-20/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) TA0 KNOB
SET L (MATL)-M38027-04V (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AH021-20/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (chưa sơn) TBA KNOB
TRUNK OPEN (MATL)-M63587-02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AH-288352/ Nắp nhựa trên dùng trong tủ lạnh (210mm x
70mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AH-295551/ Nắp nhựa trên dùng trong tủ lạnh (332.5mm x
72mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AH-300492/ NẮP CHỤP BẰNG NHỰA BẢO VỆ ĐÈN TRONG TỦ LẠNH
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: AH-326621/ Nắp mặt đèn Led, bằng nhựa dùng trong tủ
lạnh (329mm x 42mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AH-326721 Nắp bảng điều khiển trong bằng nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AH-326721/ Nắp bảng điều khiển trong bằng nhựa dùng
trong tủ lạnh (136mm x 72mm x 15.3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AHHN02/ Hạt nhựa từ Polyeste khác-THERMOPLASTIC
POLYESTER ELASTOMER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AHJ73869901/ (AHJ73869901) (AHJ73949901) Bánh xe hai
bên giữa bàn hút của máy hút bụi bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AHJ73869901/ Roller Assembly & (AHJ33151904) Bánh
xe dùng cho bàn hút máy hút bụi bằng nhựa, linh kiện máy hút bụi, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: A-HOOKS/ Móc nhựa hình chữ S, treo rèm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AH-UE/DKNY/2019 GASKET/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AHZTC-02/ Nút bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói
viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AIC47/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AIV08/ Khay nhựa 2SVLL Body (260x260x44.5mm), chất liệu
nhựa PET 0.6mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AIV08/ Khay nhựa 598K Cover (265x265x30mm), chất liệu
nhựa PET 0.8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AIV08/ Khay nhựa 864F OCV (265x265x37mm), chất liệu
nhựa PET 0.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AJOHO01/ Thanh led nhựa dùng cho máy tính,CSSZ-PLATE085
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: AJOHO02/ Giá đỡ nhựa dùng cho máy tính,CSCA-PLATE082,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AJOHO03/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy tính,
CSCA-PLATE180, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AJOHO04/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy tính,
CSCA-PLATE128, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AJOHO05/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy tính,
CSCA-PLATE058 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK149/ Nhãn dán nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-AL009211/ Bạt phủ kiện PE 160G/SQM, GREEN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-AL009211-1/ Bạt phủ kiện PE 175G/SQM,CLEAR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-AR054/ Bạt phủ kiện PE 145G/SQM, WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-DW-260620/ Bạt phủ kiện PE 136.48G/SQM, DARK GREEN.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1015-1086116-2/ Bạt phủ kiện PE 65G/SQM, BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1015-1086116-3/ Bạt phủ kiện PE 55G/SQM, BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1020-1086122-1/ Bạt phủ kiện PE 55G/SQM, BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1020-1086122-2/ Bạt phủ kiện PE 130G/SQM,
GREEN/BROWN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1025-1086262-1/ Bạt phủ kiện PE 55G/SQM, BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1025-1086262-2/ Bạt phủ kiện PE 130G/SQM,
GREEN/BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1027-1086133-2/ Bạt phủ kiện PE 55G/SQM, BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1027-1086133-3/ Bạt phủ kiện PE 130G/SQM,
GREEN/BROWN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1037-1073727-2/ Bạt phủ kiện PE 55G/SQM, BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1037-1073727-3/ Bạt phủ kiện PE 130G/SQM,
GREEN/BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1044-1087215/ Bạt phủ kiện PE 65G/SQM, BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1044-1087215-1/ Bạt phủ kiện PE 130G/SQM,
GREEN/BROWN,GREEN CAMO (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1044-1087215-2/ Bạt phủ kiện PE 166G/SQM,
SILVER/WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1044-1087216/ Bạt phủ kiện PE 65G/SQM, BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1044-1087216-1/ Bạt phủ kiện PE 130G/SQM,
GREEN/BROWN,GREEN CAMO (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1044-1087216-2/ Bạt phủ kiện PE 166G/SQM,
SILVER/WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1046-1083373-1/ Bạt phủ kiện PE 55G/SQM, BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1046-1083373-2/ Bạt phủ kiện PE 130G/SQM,
GREEN/BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1046-1083373-3/ Bạt phủ kiện PE 65G/SQM, BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1046-1083373-4/ Bạt phủ kiện PE 105G/SQM, GREEN
CAMO (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1046-1083373-5/ Bạt phủ kiện PE 166G/SQM, SILVER
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1084-1083289-1/ Bạt phủ kiện PE 55G/SQM, BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT1084-1083289-2/ Bạt phủ kiện PE 130G/SQM,
GREEN/BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AK-IT-270620/ Bạt phủ kiện PE 130G/SQM, 12FTx16FT,
GREEN/BLACK. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ALT-17/ Cực chân cắm các loại (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ALT-M-ST-BGAT299-330x220x14/ Khay nhựa kích thước
330x220x14mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Alumex (3*0.06), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ấm nhựa 50x35x0.2cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn Nhựa (FIREBIRDS IRON LADIES GLOBAL LFLEX)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa (M1K T234LA SF203 S) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa (QAQ QAQ VA SLAY 65g 4S) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa (T334LA SF203 S) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn Nhựa (VEYRON RESCUE/CONDOR IRON MEN'S
SFLEX) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(M1J T219LB SF203 S) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(PING PORTUGAL 5-7 RH) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(SAMPLE T346LA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(SOLO STEEL FWY INSERT 2 LH) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TAYLORMADE F359 CONDOR SW IRON) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa('TAYLORMADE F411 BLUEJAY 8 LH) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM021/ Nhãn nhựa(TM F407 SABER 4-5 DAMPER LH) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-002057A/ Khung giữ cụm quay camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-002058A/ Khung giữ cụm quay camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-002255C/ Cụm vỏ thân camera quan sát, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-002255D/ Cụm vỏ thân camera quan sát, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-003255A/ Cửa điều sáng của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-003852A/ Cửa điều sáng của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-004494A/ Thân cụm quay ngang của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-004495A/ Thân cụm quay dọc của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-004530I/ cụm vỏ bảo vệ thân dưới của camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-004530L/ Cụm thân xoay ống kính của camera, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-004782A/ Nắp trên của camera giám sát, (ASSY,COVER
DOME-SPB-PTZ0IK), chất liệu bằng nhựa, dùng cho camera giám sát, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-006576A/ Vỏ bảo vệ ống kính phía trước của camera
quan sát(ASSY,FRONT-SNO-L6013R), bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-006616B/ Khung giữ ống kính của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-006673F/ Nắp trên của camera giám sát, (ASSY,COVER
TOP-SCD-6013 WISENET), chất liệu bằng nhựa, dùng cho camera giám sát, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-006791L/ Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-006791U/ Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-006791W/ Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-006791X/ Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-007331A/ Cửa điều sáng của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-008059A/ Cửa điều sáng của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-008307A/ Cửa điều sáng của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-008594C/ Vỏ bảo vệ ống kính phía trước của camera
quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-008594D/ Cụm vỏ bảo vệ ống kính phía trước của
camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-008804A/ Cụm khung thân chính của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-008934A/ Cụm thân dọc của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-008935A/ Cụm thân ngang của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-009949A/ Cụm vỏ thân chính của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-010752A/ Đế của camera giám sát
(ASSY-REAR-LNO6010R), chất liệu bằng nhựa, dùng cho camera giám sát, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-010877A/ Nắp trên của camera giám sát, (ASSY,COVER
TOP-LND6010R), chất liệu bằng nhựa, dùng cho camera giám sát, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-011312A/ Nắp trên của camera giám sát,
(ASSY,COVER-TOP-SCD6013_WISENET_TEMP), chất liệu bằng nhựa, dùng cho camera
giám sát, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-012302A/ Cụm khung thân chính của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-012306A/ Cụm thân xoay ống kính của camera, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-012622A/ Cụm vỏ bảo vệ ống kính camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-013262A/ Cụm vỏ bảo vệ ổ HDD dùng cho camera quan
sát (ASSY,HDD-BRKT_SRN-4000_WO_LOGO_EXPORT), bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-013411A/ Cụm khung thân chính của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-013412A/ Cụm đế giữ cụm quay của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-013620A/ Cụm khung thân chính của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-014399A/ Gía đỡ của lens camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-014500A/ cụm vỏ bảo vệ thân dưới của camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-014608A/ Cụm thân xoay ống kính của camera, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM07-014609A/ Cụm thân xoay ống kính của camera, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM08-004584A/ Vỏ bảo vệ ống kính phía trước của camera
quan sát QNO-7080R, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM-10/ Nhãn nhựa đã in dùng cho tủ điện (dùng cho tủ
điện). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM2SF-010A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM340H 1250MM*200M/ Đệm lót nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AM5116828AB- Kẹp nhựa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa
chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AM-TF-02/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (TKNK 103303993700/E31, Dòng 50) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AMZ005-000-A/ HFM Female Housing Black- Đầu nối bằng
nhựa (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN1600041300/ Thanh bẩy bằng nhựa dùng bật/tắt công tắc
máy ảnh AN1600041300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN18001421B0/ Đế bằng nhựa AN18001421B0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN18001422B0/ Đế bằng nhựa AN18001422B0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN18001423B0/ Đế bằng nhựa AN18001423B0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN1FC-001/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN1FC-002/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN1L-001/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN1MF-001A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN20/ Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa V Bushing L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN29/ Phần nhựa đặt trong tai nghe điện thoại di động
SIDE DECO L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN2MF-021C/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN32/ Vỏ loa tai nghe điện thoại di động Earbody L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN3BF-002B/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN3L-002/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN4BF-003C/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN4FC-007A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN4FC-008A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AN9/ Miếng trang trí bằng nhựa dùng để sản xuất tai
nghe điện thoại DECO ASSY L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ANA6F-4PSR-LK612FH/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
ANSS-A-6F-4PSR-ASSY-LK-AN6F-12FA-12FH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AN-MF-MF-01/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103303995540/E31, Dòng 1) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANSS-21FA-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
ANSS-21FA-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANSS-21F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
ANSS-21F-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANSS-27FC-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
ANSS-27FC-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANSS-27FE-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
ANSS-27FE-L-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANSS-27FE-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
ANSS-27FE-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANSS-30FF-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
ANSS-30FF-L-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANSS-30FL-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
ANSS-30FL-L-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANSS-30FN-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
ANSS-30FN-L-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANSS-30FN-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
ANSS-30FN-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANSS-40F-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
ANSS-40F-L-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANSS-A-12FA(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANSS-A-12FJ(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANSS-A-16FD(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANSS-A-16FE(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANSS-A-6F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANT OUT CASE/ Khung nhựa bằng nhựa của ăng ten tín
hiệu(HDNLH-ZC01A)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ANT- PT-02/ Thấu kính (của camera điện thoại di động),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ANT- PT-02/ Vỏ nhựa (dạng thô) của ăng ten điện thoại
di động, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ant20/ Vải bạt tráng phủ PE, cấu trúc vải: 7x7x2.08m,
196g/m D.blue/ O.green (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANV-0008/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa. Hàng
mới 100% (FOC)_CBC1A166RMD10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ANV-0041/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới
100%_CGU1A513Z (Xuất trả hàng thuộc mục: 2 của TK: 102931235040) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANV-0048/ Dây thít bằng nhựa. Hàng mới 100%_CHE37 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ANV-0059/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới
100%_CMX1A164 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ANV-0064/ Chân đế bằng nhựa. Hàng mới 100%_CKL2A225
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: ANV-0066/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm
thanh. Hàng mới 100% (FOC)_CGL1A370 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Áo bảo vệ trục quay bằng nhựa dùng cho máy hàn C02/
WELDER SPARE PART CO2 SPEC REEL SHAFT PLASTIC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Áo choàng cắt tóc các loại, (không nhãn hiệu) size: 140
x 100cm- Chất liệu vải nilong Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Áo choàng nhuộm tóc, (không nhãn hiệu) size: 140 x
100cm-Chất liệu nilong Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Áo trùm khung vệ sinh máy lạnh nhựa PVC CN2 (65 x
96)cm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Áo trùm vệ sinh máy lạnh nhựa PVC CN1 (197 x 66)cm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AP000002/ AP000002 Túi nylon trắng (800*600mm, t0.04)-
Dùng đóng gói bao bì xuất khẩu. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: AP01024903/ Bộ phận lọc nước bằng nhựa NPD13,
W780-P0011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: AP-12/ Nhãn nhựa đã in dùng cho tủ điện. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: AP1V089P00/ Ống đút bằng nhựa dùng làm vỏ dây phanh xe-
AP1V089P00- Hang moi 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: APJK960/ Miếng chụp bằng nhựa- APJK960 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: APJU960/ Miếng chụp bằng nhựa- APJU960 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: APK026/ Miếng chống ẩm chất liệu nhựa/ wasaouro (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: APNA19A0/ Cái kẹp bằng nhựa chủng loại NK-2N- CLAMP
NK-2N (nk) |