|
- Mã HS 39269099: BLF03/ Chữ W, nhựa
plastic (giữ cố định) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLF04/ Phân Dây (Khấu trượt), nhựa plastic (phân dây
tai trái phải) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLF06/ Boot DB (nhựa plastic)(dùng để bảo vệ đầu kết
nối, dùng cho sản xuất tai nghe điện thoại,7.7*5*15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLISTER A PS: Khay nhựa đựng khóa cửa điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BLISTER CODE Khay nhựa dùng đựng khóa cửa điện tử model
TS700 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BLISTER SYNC AUTO PS (240x240x100MM) 59g (KHAY NHỰA
ĐỰNG KHÓA ĐIỆN TỬ) / VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Blister1/ Vĩ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BLO02/ Bas giữ thanh ghìm- Mirror Fixation 4pcs/set
WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Block 1-Bộ chuyển đổi máy Hipot SEQ-PE-CEEH911-011
(4-6) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Block 2-Bộ chuyển đổi máy Hipot SEQ-PE-CEEH911-011
(5-6) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLOCK12/ Khuôn bằng nhựa Ultem 1000 dùng để lắp thiết
bị kiểm tra bản mạch.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLOCK14/ Khuôn bằng nhựa Ultem 1000 dùng để lắp thiết
bị kiểm tra bản mạch.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Block-154(Khối giữ PCB của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Block-303(Khối giữ PCB của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BLOCK41/ RC00Q008-341417/ Khối gá bằng nhựa trên đồ gá
dùng trong bước kiểm tra mùi pin điện thoại phiên bản A20,KT 72*43*29mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BLOCK45/ Z0000000-314669/ Nút nhấn bằng nhựa trên đồ gá
hỗ trợ lắp ráp bản mạch điện thoại, KT 130*200*35.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Block-501.2 (Khối giữ PCB của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Block-555.2 (Khối giữ PCB của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BLOCK-8/ Khuôn bằng nhựa PA10T,dùng để lắp thiết bị bảo
vệ mạch điện và đóng ngắt mạch tự động (BLOCK-8).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLOCK9/ Khuôn bằng nhựa acrylic dùng để lắp thiết bị
kiểm tra bản mạch.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Block-Bộ chuyển đổi máy đặc tính OQC SEQ-PE-CEEH911-010
(4-7) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLOOM 5G B0111900320-MRA-01-STE0002-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCBLOOM 5G B0111900320-MRA-01-STE0002-1X ĐGGC
168.54VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Blower cover FG-12/ Sản phẩm nhựa (Nắp đậy của Máy thổi
khí, kích thước 230*80.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BLR9/ Bánh lái rời 9", bằng nhựa, màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLRW/ Bánh lái rời bằng nhựa kích thước:10*25cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLT113/ Vỏ Mic bằng plastic (EM036) 0203000310. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLT138/ Vỏ chụp phía sau bằng nhựa loại nhỏ (A810 mũ
chụp) 309-A81002B1-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLT144/ Phần vỏ nhựa phía trước EM036 L&R
0201001789. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLT176/ Móc cố định tai nghe A810 309-A8100022-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BL-T20-NPL-07/ Khay nhựa đựng linh kiện, kích thước
360mm*300mm*14mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BL-T39-NPL-05/ Miếng đệm bảo vệ Pin phần trên, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BL-T39-NPL-06/ Miếng đệm bảo vệ Pin phần cạnh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BL-T47-NPL-03/ Vỏ nhựa dùng để bảo vệ pin, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLT72/ Vỏ Housing trên tai R, bằng nhựa
301-A8880131-000. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLT73/ Vỏ Housing bằng nhựa (vỏ sau Unit BKY09)
20-0453-9001RS1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLT73/ Vỏ Housing trên tai L, bằng nhựa
301-A8880111-000. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLT74.1/ Vỏ Housing dưới tai L, bằng nhựa
301-A8880121-000. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLT74/ Vỏ Housing dưới tai R, bằng nhựa
301-A8880141-000. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLV-TL-04/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLV-TL-139/ Miếng nhựa của vành tai nghe Bluetooth (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLV-TL-147/ Móc nhựa treo hộp đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLV-TL-204/ Giá đỡ trục thép của tai nghe Bluetooth
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLV-TL-208/ Nắp trên của hộp đựng tai nghe Bluetooth
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLV-TL-216/ Pallet nhựa 1300*1100*120mm dùng trong đóng
gói hàng hóa xuất khẩu. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLV-TL-219/ Giá đỡ bằng nhựa của tai nghe Bluetooth
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLV-TL-80/ Gía đỡ bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BLV-TL-91/ Phím đèn led (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BM1-87952/797-1/ Bàn may bằng nhựa (Linh kiện máy may
gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BM5117D550AA3JA6- Nắp bảo vệ cảm biến gạt mưa trên kính
chắn gió (bằng nhựa); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô
Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BM51R42528BA- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BMC-20-0001/ Cốc nhựa phối màu 1L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMKAD-01203A/ Nắp nhựa trên (bao gồm nút bấm bằng nhựa)
Micro MIC UPPER ASSY BMKAD-01203A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMKAD-01204/ Nắp nhựa dưới Micro MIC LOWER BMKAD-01204,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMKAD-01477/ Nút bấm bằng nhựa của nắp nhựa trên Micro
BMKAD-01477, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMKAD-01500/ Phần (miếng) nhựa đặt trong tai nghe điện
thoại di động trái hoặc phải BMKAD-01500, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMKAD-01501/ Phần (miếng) nhựa đặt trong tai nghe điện
thoại di động trái hoặc phải BMKAD-01501, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMKAD-01502/ Nắp nhựa trên (Không bao gồm nút bấm bằng
nhựa) Micro BMKAD-01502, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMKAD-01503/ Nút bấm bằng nhựa của nắp nhựa trên Micro
BMKAD-01503, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMKAD-01504/ Nắp nhựa dưới Micro BMKAD-01504, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMKAD-01507/ Miếng nhựa đặt trong tai nghe điện thoại
di động Side Deco L BMKAD-01507 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMKAD-01508/ Miếng nhựa đặt trong tai nghe điện thoại
di động Side Deco R BMKAD-01508 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMKAD-01509/ Nắp nhựa trên (Không bao gồm nút bấm bằng
nhựa) MIC TOP CASE BMKAD-01509, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMKAD-01510/ Nút bấm của nắp nhựa trên Micro MIC BUTTON
BMKAD-01510, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMKAD-01511/ Nắp nhựa dưới Micro MIC BOTTOM CASE
BMKAD-01511, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMKAD-01521/ Nắp nhựa trên (bao gồm nút bấm bằng nhựa)
Micro Mic upper Assy BMKAD-01521, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMKAD-01522/ Nắp nhựa dưới Micro MIC LOWER BMKAD-01522,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMMCV074/ Tấm gia cố bằng nhựa (1 tấm 6 chiếc) mã
PT0M9A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMMCV097/ Tấm gia cố bằng nhựa (1 tấm 9 chiếc) mã
PT099A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMMCV106/ Tấm gia cố bằng nhựa (1 tấm 9 chiếc) mã
PT0P8B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BMV017/ Đầu nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BMV039/ Đầu nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BMV043/ Dây thít bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BMV050/ Két dầu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BMV057/ Bộ phận giữ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BMV062/ Cửa sổ dầu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BMV071/ Vỏ nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BMV075/ Nhãn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BMV091/ Tay đòn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BMV111/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BMV114/ Tấm nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BMV118/ Cánh quạt bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BMV124/ Cần đẩy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BMW BK2021 TOUCH INSPECTION JIG 800L*400W*15T mm, chất
liệu bakelit. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-00162C- MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-00184A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 102494592210/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-00184A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01154C MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 102752366510/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01449B MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103262224330/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01449B/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01476B MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0003272 ngày 25-03-2020 TK 103214404200/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01476B/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01647A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103190384950/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01654A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103277709250/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01654A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01665A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103220190030/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01665A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01666A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103220461150/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01666A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01668A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103225700540/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01668A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01669A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) TK 103243023660/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01669A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01672A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0003956 ngày 22-04-2020 TK 103260489620/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01672A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01673A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0004198 ngày 06-05-2020 TK 103288260940/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01673A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01674A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0003790 ngày 14-04-2020 TK 103248094720/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01674A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01675A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0004048 ngày 27-04-2020 TK 103278581120/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01675A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01676A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0004048 ngày 27-04-2020 TK 103278581120/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01676A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01677A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0004198 ngày 06-05-2020 TK 103288260940/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN60-01677A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN61-01778A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV
số C021-19-0012034 ngày 18-12-2019 TK 103042656250/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN61-07735A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV
số C021-20-0003481 ngày 01-04-2020 TK 103225700540/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN61-08370A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV
số C021-19-0009153 ngày 19-09-2019 TK 102865712130/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN61-12120A/ đế hồng ngoại bằng nhựa, (dùng trong sản
xuất mạch điện tử), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN61-14912A CHI TIÊT GĂN TƯƠNG (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0002903 ngày 17-03-2020 TK 103197064610/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN61-14912A/ CHI TIÊT GĂN TƯƠNG (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN61-15139A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK
102246672360/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN61-15815A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV
số C021-20-0002368 ngày 05-03-2020 TK 103172671930/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN61-15815A/ CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN61-15965A- Nút đỡ bằng nhựa- SUPPORTER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BN61-16434A/ CHI TIẾT GIỮ QUẠT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BN61-16602A MIẾNG ĐỆM SILICON Có C/O form KV số
C021-20-0001753 ngày 20-02-2020 TK 103147377650/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN62-00405A/ MIẾNG ĐỆM SILICON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN62-00862A/ MIẾNG ĐỆM SILICON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN62-00900A MIẾNG ĐỆM SILICON Có C/O form KV số
C021-20-0003845 ngày 17-04-2020 TK 103250915610/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN62-00900A/ MIẾNG ĐỆM SILICON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN63-10195A/ nút nhấn chức năng bằng nhựa, (dùng trong
sản xuất mạch điện tử), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN63-11809A/ vỏ đèn hồng ngoại bằng nhựa, (dùng trong
sản xuất mạch điện tử), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN64-02219A/ nút nhấn điều khiển bằng nhựa, (dùng trong
sản xuất mạch điện tử), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN64-03398A/ Vỏ nhựa (dùng trong sản xuất mạch điện
tử), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN64-03400A/ Vỏ nhựa (dùng trong sản xuất mạch điện
tử), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN64-04042A/ Vỏ nhựa (dùng trong sản xuất bo mạch điện
tử), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN64-04043A (CM61-00790A)- Thanh đỡ bằng nhựa (của TV),
WINDOW REMOCON LED (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BN65-00005A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV
số C021-20-0003789 ngày 14-04-2020 TK 103253638720/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN65-00005A/ CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN65-00010A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV
số C021-20-0004084 ngày 28-04-2020 TK 103281278700/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN65-00015A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV
số C021-20-0002642 ngày 11-03-2020 TK 103184136050/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN67-00474A MIẾNG ĐỆM SILICON TK 102533547210/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN69-09216F VACH NGĂN (NHỰA) TK 103266989340/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN69-09216F/ VACH NGĂN (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN73-00024G/ MIẾNG ĐỆM SILICON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN83-05213A ĐẦU NHỰA GIỮ TỤ ĐIỆN TK 103190378430/E31
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN83-05213A/ ĐẦU NHỰA GIỮ TỤ ĐIỆN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN83-12949A/ MIẾNG KẸP TỤ ĐIỆN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN83-13218A/ CHI TIẾT GIỮ TỤ ĐIỆN (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN83-13526A/ CHỐT NHẤN BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-43484A/ CHI TIÊT GĂN TƯƠNG (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-46412A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK
103172537640/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-46412B CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK
103138563620/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-46450A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK
103170737610/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-49093C CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) TK
103223235840/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-49931B CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV
số C021-20-0003264 ngày 25-03-2020 TK 103209557250/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-50874A VACH NGĂN (NHỰA) TK 103202820600/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-50874B VACH NGĂN (NHỰA) TK 103248895300/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-50874B/ VACH NGĂN (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-50874C VACH NGĂN (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0004278 ngày 11-05-2020 TK 103298938150/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-50874C/ VACH NGĂN (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-50874D VACH NGĂN (NHỰA) TK 103312688510/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-50874D/ VACH NGĂN (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-50874E VACH NGĂN (NHỰA) TK 103248941720/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-50874E/ VACH NGĂN (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-50874F VACH NGĂN (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0003741 ngày 13-04-2020 TK 103251219410/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-50874F/ VACH NGĂN (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-50874G VACH NGĂN (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0004324 ngày 12-05-2020 TK 103300727130/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-50874G/ VACH NGĂN (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-50874H VACH NGĂN (NHỰA) TK 103251792120/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN96-50874J VACH NGĂN (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0004311 ngày 12-05-2020 TK 103301514520/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BN-BUCKET W USSSA 200601/ Xô đựng bóng (được làm từ hạt
nhựa PP), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BNC01/ Bọc ngăn cách/6ZQ0030900001/XD-150ALI.Phụ kiện
sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BNN01/ Bột nhũ bằng nhựa các loại (dùng để trang trí
sản phẩm,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 2 khóa chống trượt ACE 11.6x2.7x1CM nhựa trong; Mã
hàng: 5662796-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 2 miếng đựng xà phòng hiệu INSAN dạng lưới nhựa, KT:
118x85x28mm, mã INS8614, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 2 miếng rửa chén hiệu INSAN, dạng lưới nhựa, KT:
110x70x23mm mã INS8531, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 2 miếng xốp bảo vệ nắm cửa ACE 9.5x1.1cm Trắng; Mã
hàng: 5501002-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BỘ 2 NÚM TY CỔ THƯỜNG-Chất liệu: SILICONE- Nhãn hiệu:
MOTHERCARE- Hàng mới 100%- Mã hàng: MG527 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 3 dao cạo sơn ACE nhựa; Mã hàng: 1465566-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 3 miếng bọc cạnh bàn ACE 40x3x3cm nhựa trong; Mã
hàng: 5668512-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 3 móc treo đinh 4 chân ACE 5X 2.1cm; Mã hàng:
5931746-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 3 móc treo quần áo- Thân polypropylene (Anh)/anken
(Mỹ)- PP HANGER 3PCS SET- 4547315259830/, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 4 bánh xe + đoạn ống Inox 76x85mm, mã CK005-4, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 4 miếng bọc góc bàn lớn ACE 4.3x4.3x3.2cm be; Mã
hàng: 5662648-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 4 móc treo đinh 4 chân ACE 4.1 x 2cm; Mã hàng:
5931142-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 4 nẹp kèm tắc kê ACE.64cm kẽm; Mã hàng: 5448840-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 4 ốp cạnh bàn hiệu ACE 3.5 X 3.5 X 3.5 cm; Mã hàng:
5465422-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 5 khay đựng sơn bằng nhựa nhãn hiệu Tactix; Mã hàng:
291302-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 6 lõi lọc nước của vòi hoa sen tắm bằng inox kết hợp
nhựa, NSX The White, hàng mới 100%, hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ 6 móc treo đinh 4 chân ACE 3.1 X 1.5cm; Mã hàng:
5929799-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BỘ 9 MÓC NHỰA DÍNH TƯỜNG HIỆU ACE; Mã hàng:
5369236-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BỘ ÁO MƯA- BAO GÒM ÁO VÀ QUẦN- CHẤT LIỆU PVC RAINSUIT
N.21015- HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ bạc súng phun sơn GM 1010G, bằng nhựa (linh kiện của
súng phun sơn)- GM 1010G Service set; P/N: 2373982. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ bạc, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)-
Service Set DV-DN2.6-PTFE-1.4404; P/N: 2371830. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ bảng ghi tên, ghi tên các khu vực làm việc, dùng
trong xưởng sản xuất, chất liệu nhựa PVC, kích thước 120x45mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ bão dưỡng dùng cho van an toàn đáy giếng p/n:
H522356 kèm theo 9 vòng đệm bằng thép, 1 van bi-thép,1 đệm làm kín cao su,1
van xã thép,2 nút bịt-thép, 105 gioăng cao su, 24 vòng đệm-nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ bảo vệ dao bằng nhựa, mã 1144PAB-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ bảo vệ đồ gá KT 202x17.5x10mm, chất liệu nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ bảo vệ trục vít bằng nhựa dùng cho máy phun keo tự
động, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bô bin bằng nhựa dùng để cố định dải băng nhựa loại
44mm, Kích thước 380mm*180mm*44mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ bịt đầu vòi phun máy mạ, (1 bộ gồm: 01 lọ keo Nye,
05 vòng đệm cao su, 03 miếng nhựa bịt đầu phun máy mạ, bằng nhựa, 01 miếng
bịt đầu phun máy mạ, chất liệu bằng thép), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ bu lông bằng nhựa, GPN: 81751024, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ căng dây đai- TOOL, BELT TENSION SET, 0130-8052,
chất liệu plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ căng dây săn bằng nhựa, dùng cho máy sợi con (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ cấp linh kiện làm bằng nhựa dùng cho máy cắm linh
kiện (N210116209AA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ cấp nước tự động bằng nhựa, kích thước
235x235x275mm, hiệu EMAUX, công suất 30-50 L/phút, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chắn bùn trước NHA76M, bằng NHỰA, phụ tùng của xe
máy Honda PCX, mã hàng 61000K96V00ZD, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chèn TE 800- Insert TE 800, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chia khí KIT: KMA-01-P chất liệu nhựa, là bộ phận
của bơm màng, Nhà sx: Shanghai Jofee, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chia nhựa TS-TW3801, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chống tràn keo bằng nhựa dùng cho máy phun keo tự
động, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chốt bằng nhựa loại WH171-T7, cố định bình xả nước
âm tường với khung treo kim loại dùng cho bồn cầu, 1 bộ gồm 2 chiếc, hàng mới
100%, hiệu TOTO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chốt kẹp 2# (bộ gồm: 1 vỏ nhựa,1 lò xo, 1 bulong, 1
chân nan hoa (dùng để lắp đồ gá)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chốt nhựa định vị 40mm, model: JVT-10003. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chốt sàn nâng bằng plastic, 1 bộ gồm 1 thân chốt và
1 nắp chốt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chụp dật khởi động của cưa xích bằng nhựa gồm (nắp,
chịp, cót, puli, dây dật, tay dật) mã hàng: 504 59 70-02 mới 100%, nhãn hiệu
Husqvarna (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chụp nhựa V-2-BLACK dùng để bọc đầu cosse, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chụp nhựa V-2-RED dùng để bọc đầu cosse, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chụp nhựa V-2-YELLOW dùng để bọc đầu cosse, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chụp nhựa V-3.5-GREEN dùng để bọc đầu cosse, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chụp nhựa V-5.5-BLUE dùng để bọc đầu cosse, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chuyển đổi hình dạng, kích thước, dùng để kết nối
ống hình tròn với ống hình ô-van, chất liệu nhựa- Tech Adapter SANEI TECH
1000BSH52-6, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chuyển đổi màng RO dùng để nối màng lọc RO và vỏ
màng lọc, chất liệu: PVC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ chuyển tiêp dây dân giưa 2 đâu nôi của thiết bị mở
rộng lòng giếng khoan dầu khí 1 3/8" và đầu bắn 2 1/2'' bằng nhựa, P/N:
0520-500-150. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ cơ cấu để kẹp giữ sản phẩm SDV-20200605-010, Chất
liệu: NhựaTeflon. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ con lăn nhựa phi 27 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ con lăn phi 42 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ đai chốt bằng nhựa các loại- Clip- MT-3 (tờ khai
103286932450, dòng hàng 6) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ dẫn động của thiết bị kiểm tra sản phẩm (nhựa).Nhà
sản xuất mcnex.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ dẫn động xoắn nhựa (thay thế cho 9011121)_9013353
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ dẫn khay đá bằng nhựa (M76A540A01) dùng trong tủ
lạnh (DAEYOUNG ELECTRONICS). hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ dẫn sợi bằng nhựa-UNWINDING
(ACCELERATOR)-14200.0448.1.0-(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ đầu hút của máy xếp linh kiện vào khay, bằng nhựa,
cao 14mm, đường kính 10mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ đầu phun bằng nhựa của máy phun rửa áp lực, 65 x 160
x 300 mm,2.645-290.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ dây đai truyền động bằng nhựa, kích thước:
10*2520*1.2 mm, sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất, nhà cung cấp: YouChen
Transmission Corporation, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ dây hơi đường kính 10*6.5mm, dài 10m,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ dây kháng lực bằng nhựa TPE, dùng tập luyện sức mạnh
và sức bền, 1 bộ gồm 4 dây, kt:1800x1500x0.3/0.4/0.5/0.6 mm, màu
vàng/hồng/xanh dương/xanh lá,mã: MD1318, hiệu: MD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ đế quát mã CHPJ-140, 210*140*35mm (nhựa bakelite)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ đếm số CVPL-200 (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ đệm/ BUFFER, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ đĩa lực căng dàn xả vật liệu Bakelite, kích thước
phi 338x20mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ điều chỉnh nhiệt Fotek LSR-F-80DA-FAN-FUSE
(LSR-F-80DA), bằng nhựa, kích thước: 100*179*127 (mm) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ điều khiển nhiệt Fotek
LSR-F-80DA-FAN-FUSE(LSR-F-80DA) bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ định hướng dầu fiber bằng nhựa MC Nylon Xanh, kích
thước 101 mm x 38 mm x 12 mm- Guide JIG, model SD-0098 (1 set8 cái). Hàng mơi
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ định hướng di chuyển bản mạch theo trục Y, P/N:
03228-0900-000-03 (gồm thanh trượt trên và thanh trượt dưới) dùng cho máy gắn
dây vàng, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ đồ chơi dành cho thú cưng gồm: 01 khúc xương và 01
quả bóng bằng nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ đồ đựng thức ăn cho thú cưng (kích thước
10-20x15-30cm, bộ 3cái) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ đồ gá bằng nhựa bakelite, dùng để gá đỡ bản mạch
trong quá trình dán băng dính, kích thước 10*193*149mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ đỡ ống khí, vật liệu: nhựa và sắt, kích thước:
5815x87.5x25mm, công dụng đỡ ống khí, sử dụng trong máy sản xuất giấy, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ đột chip bằng nhựa dùng trong sản xuất chip,
CCIS-1368I003-002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BỘ DỤNG CỤ BẰNG NHỰA- HÀNG MẪU CHO DỰ ÁN SẢN XUẤT MỚI
GIA CÔNG ĐÚC NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ dụng cụ đóng bạc đạn 33 món IMPACT 33 bằng nhựa,
P/N: 399900-2, hãng Bega. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ dụng cụ dùng 1 lần dùng cho máy quấn đai, làm bằng
nhựa (lõi cuốn, que trộn, thẻ tên, kềm bấm đúp, dây rút,..), mới 100% (danh
sách chi tiết đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ dụng cụ kẹp đầu vít Wera 05073680001, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ dụng cụ lắp ráp quả cầu tuyết trang trí bằng nhựa
(Snowball assemble kit), một bộ gồm mái vòm bằng nhựa trong suốt, nhũ, hình
trang trí, dây ruy băng, 10 x10 x13 cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ dụng cụ nẹp,chất liệu bằng nhựa. Hàng FOC mới 100%.
(Bộ phận thay thế của máy làm mát model Sumo 75/115) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ dụng cụ trộn thuốc nhuộm tóc bằng nhựa, gồm: 1 bát
trộn (phi8x5)cm,3 thìa đong(dài 6-7.5)cm, 1 que trộn (dài 14.5)cm và 1 chổi
cọ (dài 14cm), kh: 209, NSX: Gunangzhou Tengxin Plastic Products Co., (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ EMBO CAPE dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi găng tay,
1 tấm choàng nylon),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ gá điện thoại di động,nhãn
hiệu:Gosky,model:FBA_QHAP021,mã hàng:B013D2ULO6,chất liệu:nhựa PA, Kích
thước: 6.69x.35x1.57 inches,MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ gá lắp bằng nhựa (bao gồm một gá trên và một gá
dưới), dùng cho máy kiểm tra mạch điện của bản mạch điện tử, LMV600N RELAY
FPC(EAX69184601) BBT.KT 24x15x10cm., t.xuất mục 5 tk 103214378410 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ gài cảm biến (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for
Outdoor assy-sensor clip, AQA-KCRV9WNM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ gài ống thoát nước bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều
Hòa)- CKD for Indoor assy-pipe fixing board, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ Gel chỉnh mầu (tấm mầu bằng nhựa plastic dùng để
thay đổi mầu ánh sáng đèn) dùng cho chụp ảnh: Profoto Gel Kits & Colour
correction. Hãng sản xuất: Profoto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ghép nối bằng nhựa dùng để nối các thiết bị lọc,
điều áp và tra dầu của máy nén khí nhãn hiệu CKD (C4000-J400-W),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giá đỡ bằng nhựa của bộ dây sen (Bao gồm: 2 giá đỡ
và vít nở) (NSX: XIAMEN EASO) (Linh kiện lắp ráp bình nước nóng chạy bằng
điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giá đỡ cục phát wifi bằng nhựa (RBKWM-10000S).Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN05-M5 bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN10-01 (Bằng nhựa, ren 1/8"). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN120-M5 (Bằng nhựa ren M5). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN15-02 bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN20-02 bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN202-02 bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN30-03 (Bằng nhựa, ren 3/8"). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN302-03 (Bằng nhựa, ren 3/8"). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN40-04 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh AN402-04 bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh ANA1-02 bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh ANB1-02 bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh bằng nhựa giảm tiếng ồn của các dòng khí
tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí (AN10-01)/ RG00F002-002183
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh model AN05-M5 bằng nhựa giảm tiếng ồn của
các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm thanh PAL01 (bằng nhựa, giảm âm thanh xì của
khí nén), 1 bộ/cái, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giảm xóc bằng nhựa (dài 70mm, nhãn hiệu: MISUMI)
EMACN1212A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ gioăng đệm bằng plastic (Framo cargo seal set
SD100-1-69, A20887-28)- phụ tùng của đầu bơm hàng FRAMO SD100-5 PUMP HEAD DWG
No.0378-0632-1/A31236, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ gioăng thay thế dùng cho thanh trượt và thân của
thiết bị phân cách đáy giếng.8 gioăng làm kín-cao su, 6 vòng đệm- nhựa, 1
vòng chịu lực-thép, 1 gioăng bằng cao su, p/n; 101285257, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ giữ điện cực PS-4S Làm bằng nhựa dùng để giữ điện
cực loại PS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BỘ GUỒNG ỐNG NƯỚC VÀ ĐẦU VÒI YARDSMITH; Mã hàng:
624207-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ hàng rào trang trí sân chơi bằng nhựa kích thước:
150*180cm, mã: WM19086, Nsx: ZHEJIANG WANMEI TOY CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ Hello Bubble Set CODE NO: 7440096 Dùng Cho Làm Tóc,
(Bao Gồm 1 Đôi Găng Tay, 1 Tấm Choàng Nylon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ HELLO CREAM (NEW)dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi
găng tay, 1 tấm choàng nylon) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ HELLO CREAM dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi găng
tay, 1 tấm choàng nylon) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ hỗ trợ kiểm tra Picker HG gồm 5 chi tiết bằng POM
trắng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bo hộp đựng dây, chất liệu nhựa, kích thước 105 x 75 x
30mm, dùng trong công nghiệp để đựng dây điện lắp ráp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ hút mặt bể bơi, bằng nhựa dùng để vệ sinh bể bơi,
nhãn hiệu: EMAUX. Hàng mới 100%. Model: EM0020-RC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BỘ KỆ NHỰA 3 BÌNH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BỘ KỆ NHỰA BA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BỘ KỆ NHỰA ĐÔI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BỘ KỆ NHỰA ĐƠN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ kẹp bằng nhựa các loại để sản xuất bộ dây dẫn điện
của máy giặt. Nhà sx: JIANGYIN YANGMING PLASTIC CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ kẹp bằng nhựa dùng trong bộ dây dẫn điện của máy
giặt, tủ lạnh- HOLDER WIRE DC61-03286A (1066103286A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ kẹp khoan K4 Kreg, chất liệu nhựa và kim loại, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ kẹp nhựa có tác dụng giữ cây (1 bộ gồm 10 cái) STEM
HOLDING CLIP(10P) WATANABETAI FI 8-11mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ kẹp nhựa dùng kẹp lưới cho giàn leo dây (1 bộ gồm 10
cái) PLASTIC PINCH 10P*50S (16mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọ kẹp ống điện 25mm, dùng để cố định ống, bằng nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ kẹp trượt, bằng nhưạ, phụ tùng của xe máy Honda PCX,
mã hàng 22011KWN900, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ kết nối bằng nhựa. Kt: 107.7*87.3*85 (mm)CONNECT
KIT. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 41 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ kết nối chống rò rỉ nước,bằng nhựa, bộ phận của
thiết bị khử trùng bằng tia UV NT-UV130-F, hiệu EMAUX, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ khay nhựa đựng dụng cụ gồm 10 cái màu đỏ, kích thước
500X310X200mm- 963323 SB2. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ khay trồng rau đơn bằng nhựa, quy cách: 1 bộ (gồm
đáy khay, tấm lọc, vách, ống nối, thanh nẹp, trụ, nút bịt,zoăng ống nối)/
thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ khung gương bằng nhựa gắn trên tủ quần áo (gồm:
khung gương, móc treo ô, khay đựng nước, móc treo c àvạt)(1 hộp 1 bộ) (ITEM:
MIRROR SET FOR ONE). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ khung nhựa đỡ bên trong của bộ điều khiển trong nhà
tắm 226V KSP0001AV-Sub-Assy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ khung nhựa phía trước của bộ điều khiển trong bếp
E226D KMC0006D-ASSY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ khuôn mẫu, bằng nhựa, kt 85x50x8mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ khuôn sử dụng cho máy thấm nước, bằng nhựa, kt
200x200x100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ kiểm tra Picker FA gồm 4 chi tiết bằng POM trắng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ kiện đế tiếp nước bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy
điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Water collector assembly-code:12822500000017 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ KIT TOOL FOR HAIR COLOR 97037 cho làm tóc (gồm 1 đôi
găng tay, 1 tạp dề, 2 chùm tai chun màu trắng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế
cho bơm chân không ULVAC: Phớt trục bằng plastic, KT 50 X 72 X 12 MM,
CODE:310093, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lá đảo bằng nhựa (18 lá đảo, 6 thanh giữ lá đảo)
dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04000C, bảo hành miễn
phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lá đảo dọc bằng nhựa(1 bộ 10 lá đảo, 3 thanh giữ lá
đảo) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04000E, bảo hành
miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lá đảo ngang bằng nhựa (1 bộ 11 lá đảo, 2 thanh giữ
lá đảo) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04000E, bảo
hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lắp đặt loa bằng nhựa TEA2610-A/VI. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ LG CAPE dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi găng tay, 1
tấm choàng và 2 chùm tai)hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng C3 and Beyond Post-Surgery CTDNA gồm 23
chi tiết/ bộ, sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Clinical Care Tissue gồm 11 chi tiết/
bộ, sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Cycle 1 Day 1 sử dụng trong phòng thí
nghiệm, gồm: 63 chi tiết/ bộ, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng DURVA sử dụng trong phòng thí nghiệm,
gồm: 20 chi tiết/ bộ, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng GX KIT sử dụng trong phòng thí nghiệm,
gồm: 8 chi tiết/ bộ, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Last Dose of IP + 3 months gồm 15 chi
tiết/ bộ, sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Microbrome Stool gồm 16 chi tiết/ bộ,
sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng NEWLY COLLECTED SCREENING TISSUE sử
dụng trong phòng thí nghiệm, gồm: 17 chi tiết/ bộ, nhà cung cấp: COVANCE
LAB/SG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Post Surgery ADA/NAB gồm 14 chi tiết/
bộ, sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Pre-Surgery C3/C4 gồm 23 chi tiết/ bộ,
sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng PROGRESSION TUMOR KIT sử dụng trong
phòng thí nghiệm, gồm: 11 chi tiết/ bộ, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Screening gồm 12 chi tiết/ bộ, sử dụng
trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọ nhựa rỗng Surgery PD LI Tumor gồm 6 chi tiết/ bộ,
sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọc âm thanh RSHN-2010 (chất liệu nhựa). Hãng sản
xuất TDK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọc bằng nhựa ME37-A1 R0-FILTER C-BAR ASSY'Y. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọc bụi của máy tiện CNC 71 10022 6045 00 FOR
Z22AS3-R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọc khí 3P 30A RTEN-5030 (chất liệu nhựa). Hãng sản
xuất TDK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọc khí AC20D-02-V-12-A (chất liệu nhựa). Hãng sản
xuất SMC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọc khí ARM10-06BG (chất liệu nhựa). Hãng sản xuất
SMC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọc khí VFR20-8 (chất liệu nhựa). Hãng sản xuất
PISCO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọc nước bằng nhựa để lọc nước trong bình nước nóng
nhanh (15 x phi 22mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ lọc tiệt trùng bằng nhựa KP47U (1 cái/hộp), hiệu:
Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ly và cắm bàn chải bằng nhựa ZG 2162 (không hiệu).
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ mài mòn Clo bằng nhựa dùng cho hồ bơi, Model:
CL-02A. Hiệu Emaux. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ máng gom nước bằng nhựa (1 bộ 1 máng hứng nước sau
và 2 máng hứng nước hông) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model
DKA-04500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ mẫu chuẩn lưu huỳnh, chất liệu bằng nhựa dùng cho
máy phân tích huỳnh quang tia X dùng để phân tích thành phần nguyên tố trong
sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ mẫu chuẩn thiếc, chất liệu bằng nhựa dùng cho máy
phân tích huỳnh quang tia X dùng để phân tích thành phần nguyên tố trong sản
phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ miếng nhựa dùng để chêm chi tiết máy lắp ráp/ STICK
(Model: X3311; 2 cái/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ miếng nhựa ốp thoi, VYC-01121B SIDE WASHER W. SPRING
RING D35/D, phụ tùng của máy dệt bao bì (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ MINI dùng cho làm tóc(bao gồm 1 đôi găng tay) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ móc treo dán tường bằng nhựa 17007, 1 móc và 2 miếng
dán/gói, 3M ID số XA006731930 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ móc treo gắn tường bằng nhựa 17003ANZ,1 cáI móc, 2
miếng dán/gói, 6 gói/túi, 6 túi/thùng, 3M ID số XA004193398 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ móc treo tủ bếp (Hanging kit) (bằng nhựa, 1 bộ gồm 2
cái móc treo bằng sắt, 4 cái bu lông và 2 hộp nhựa, kích thước L50, dùng để
sản xuất đồ gỗ nội thất) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ mũ trang trí bằng nhựa loại H9AE0002U#W (gồm 2 mũ
trang trí và 1 tem hướng dẫn lắp đặt sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ MUJI dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi găng tay, 1 tấm
choàng nylon) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ nắp che ổ điện cho pin AGV loại nhỏ, kích thước
L65*W40*H30mm, bằng POM. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ nắp che phích cắm cho pin AGV, kích thước
L100*W35*T6mm, bằng PVC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ nắp dùng cho biến áp và cuộc cảm mã CAP-B51-1610A
bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ nắp kèm hút tay chân không, NSX: STATUS; mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ NEW BUBBLE dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi găng tay,
1 tấm choàng nylon) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ NEW CS INK COLOR dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi
găng tay, 1 tấm choàng nylon) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BỘ NEW INK HAIR COLOR dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi
găng tay, 1 tấm choàng nylon, 2 chùm tai) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ NEW LG dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi găng tay, 1
tấm choàng nylon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ NEW MUJI dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi găng tay, 1
tấm choàng nylon) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọ nhựa dây đai (miếng nhựa dùng để kẹp nối hai đầu
dây, 200 chiếc/túi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ nhựa gắn mũ bảo hiểm PETZL TIKKA, hàng đã qua sử
dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọ nhựa xiết Pallet. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọ nhựa, đường kính 15mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọ nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọ nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: bọ nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ nút kèm hút tay chân không, NSX: STATUS; mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ống lấy mẫu bằng nhựa (Thoát nước)-PV TUBE SET
(DRAIN) (dùng cho máy phân tích chỉ tiêu COD (CODA-500) trong nước thải.4
cái/bộ) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ống nước bằng nhựa mã hàng GZA2086 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ống trượt hút bụi bằng nhựa của hệ thống hút bụi của
máy khoan đa năng dùng pin, no: 136180-7. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bo ống, chất liệu nhựa, kích thước 105 x 75 x 30mm,
dùng để đựng dây điện lắp ráp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bo ống/ Cover (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ốp giữ máy cuốn Vinyl. Holder set Vinyl, bằng nhựa
POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ốp sàn phải NHA76M, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 64431K97T00ZR, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ốp sàn phải NHB18M, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 64431K97T00ZP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ốp sàn phải NHB35P, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 64431K97T00ZM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ốp sàn phải R368C, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 64431K97T00ZC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ốp sàn trái NHA76M, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 64432K97T00ZR, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ốp sàn trái NHB18M, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 64432K97T00ZP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ốp sàn trái NHB35P, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 64432K97T00ZM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ốp sườn phải NHA76M, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 83550K35V10ZB, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ốp sườn phải NHB25M, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 83550K35V00ZD, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ốp sườn trái NHA76M, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 83650K35V10ZB, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ ốp sườn trái NHB35P, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 83650K35V00ZC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận bảo vệ bằng nhựa- D0058T001- Asf Motor Cover
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận bảo vệ khung xe bằng nhựa, nhà sản xuất:
DAYTONA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận bảo vệ mạch main của điện thoại, chất liệu
plastic, kích thước 52x34x7mm, mã hàng: Bracket-C85, NSX: FortuneShip, hàng
mới 100%. Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bô phận bảo vệ phía trước động cơ (PG3018082) kích
thước 11.5*5.5cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận bơm, mặt bích vít cho bơm 50PU2.4, PN:
801-04800007-9, chất liệu nhựa, mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận chắn gió cho micro, model MZH 600, bằng nilon,
nhãn hiệu Sennheiser. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận che ngoài bằng nhựa D007DR001, Kích thước: 334
* 118 * 48mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa Plastic Guide LY8033001
BIVN137 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D008VM001, Kích thước:
141.5 * 57.5 *38mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận chụp đèn của Adapter bằng nhựa. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận chuyên dụng bằng nhựa của tổ hợp điều chỉnh độ
căng dây curoa- MOTOR TENSION PULLEY ASSY XF7356001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận cố định cánh tay phía sau và thân máy bay
(PG3018095) kích thước 3.5*0.5*6cm bằng vật liệu tổng hợp composite (linh
kiện máy bay P30 2018) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận cố định chốt khóa bằng nhựa, GA-0065A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của bàn văn phòng, Ống luồn dây điện dòng
Planes, chất liệu nhựa, kích thước dài 80cm, hàng mới 100%, Hiệu Haworth (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của con dấu bằng nhựa (Hộp dấu T-12 (01, 03,
10)). Hàng sản xuất tại Việt Nam mớ di 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của Đầu thu kỹ thuật số- đáy nắp nhựa đầu thu
Botton Chassis nhà sản xuất Hong Kong Orient View Technology Limited, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của đèn Led (miếng nẹp nhựa của bộ đèn Led), 2
chiếc/bộ,kích thước: 5cm, màu đen, trong xanh.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của điện thoại di động (Nắp lưng) của điện
thoại di động D555+- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của ĐTDĐ smartphone, không nhãn hiệu, model
BL01, NSX: Coosea- chưa hoàn chỉnh: Đệm nút bấm, chất liệu plastic, mã hàng:
01.06.17.241, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của giá chống thủy lực: Dây thít nhựa (loại dài
200mm),dùng để buộc,bó ống dẫn dầu thủy lực,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của hệ thống bơm định lượng hóa chất Dositec:
Bộ phận tiếp nhận khí nén để đẩy hoá chất đã được gắn đầu nối fitting, chất
liệu nhựa. Item: HYD54808400243. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của khuôn: Đồ gá khuôn bằng nhựa MC Xanh
10*24*47 (12-004) (1/1) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy dùng trong nghành công nghiệp in lụa:
cọ in bằng nhựa 7mm-9mm. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy kéo sợi: Phễu dẫn sợi, code
(ODeeS-707), chất liệu nhựa, HSX: ODEES SPINNING SYSTEMS PVT LTD, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy lọc nước: Tay vặn cốc lọc, chất liệu
bằng nhựa, mã hàng WR10, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy mài tròng kính: cửa chống nước và bụi
của máy mài, bằng nhựa, Equiped window. M25S401. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy quang phổ phát xạ ICP: Dây dẫn mẫu
0.25mm (chất liệu nhựa), Part number/code: N0773112 (túi gồm 12 cái). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy quạt nước: phao bằng nhựa, kích thước:
(164 x 32,5)cm+/-5cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy sắc ký ion: Dụng cụ cắt ống dung dịch
dùng trong sắc ký ion, P/N: A-327. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của máy tách chiết tự động- Bệ đỡ bộ phận hút
mẫu thử bằng nhựa- HOLDER NEEDLE (28120978001) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của nồi chiên không dầu: Đầu núm điều chỉnh
nhiệt độ, bằng nhựa,mới 100%.Hàng FOC không thanh toán (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận của thiết bị lọc nước: vỏ lọc nước FRP với cửa
ra 2.5 inch ở trên đỉnh kèm bộ thu dưới, kích thước 1054 (đường kính10 inch*
chiều cao 54 inch), màu tự nhiên, NSX CANATURE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận cửa trả tiền của máy rút nạp tiền tự động
ATM,P/N:01750054768, bằng nhựa,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận dẫn chỉ bằng nhựa dùng cho máy xe chỉ, (YARN
GUIDER) D: 2cm, R: 1.5cm)- Mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận dẫn hạt bằng nhựa (cj33d-2703), nhà sx TOP
D&P VINA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận dẫn hướng bằng nhựa: RC5-4248-000, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận dẫn hướng đèn led bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận dẫn sáng trong công tắc của ô tô bằng
nhựa/M85429-03TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103372923140) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận dẫn sợi bằng nhựa NAT0034-A (phụ tùng của máy
dệt) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận đánh tiền của máy thanh toán tiền tự động
ATM,chất liệu chủ yếu bằng nhựa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: bộ phận đầu in bằng nhựa của máy in date code (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận điều chỉnh kích thước giấy bằng nhựa trong máy
in (cj42d-7000) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận đỡ bảng mạch trong máy dán màn hình điện thoại;
KT: 132*84*5mm; vật liệu: nhựa POM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận dùng cho máy phun thuốc trừ sâu 1HP: Đệm nhựa
chống rỉ nước (Overflow hose washer 1HP), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận gá trong công tắc bằng nhựa dùng cho ô
tô/M84141-03KD (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận gắn tấm che mặt 82520-10000 cho mũ bảo hộ H24M
20 cái/ thùng, 3M ID số 70071513371 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận gắn tấm phim của máy đọc phim X quang nha
khoa(bằng nhựa) S_700195 Imag Plate Holder KWIK 1780. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận giảm giật bằng nhựa, gắn trên lồng giặt, có tác
dụng giảm độ va đập giữa lồng giặt và thân máy, đường kính ngoài 27mm, đường
kính trong 19mm.Xuất trả tk nhập: 103281850230/E31 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận giảm giật gắn trên cửa máy giặt 9kg, có tác
dụng giảm độ va đập giữa cửa và thân máy giặt, bằng nhựa, kích thước
17.5*17.5*87.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận giỏ lọc rác bằng nhựa RSKI0004.00R của hộp thu
nước bề mặt hồ bơi. Code: 500601000400. Hiệu Kripsol. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: bộ phận giữ băng dính bằng nhựa dùng cho máy cắt băng
dính (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận giữ bằng nhựa D007DW001, Kích thước: 282 * 298
* 75mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận giữ buộc (Linh kiện sx máy giặt)- LEAD STAY
0030600616, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận giữ giấy bằng nhựa, mã: LEH004001, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại-linh kiện sx máy
may-LIFTER BASE ASSY-XF8677001-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận giữ ống bằng nhựa của điều hòa, mã 2P344789-1D-
Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận giữ trong công tắc bằng nhựa dùng cho ô
tô/M84116-03KD (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận hệ thống dẫn khí: Kẹp ống nhựa D20mm (TUBE
CLIP,DN20POLYMER), 2009 1022 00, bằng: Nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận kẹp dây nguồn trong cầu đấu bằng nhựa, chiều
dài 5cm, mã 75.177.63/01, hàng FOC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận lắp chốt gài ống chân trước bằng nhựa,
GA-0070A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận lấy và đếm tiền của máy thanh toán tiền tự động
ATM,chất liệu chủ yếu bằng nhựa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận mặt nạ:Nắp chụp của mặt nạ bằng nhựa, #50504.
NSX: Shigematsu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận máy hút bụi: Miếng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận máy khoan: Vòng roong nhựa chữ O, AWNSO
0220-WU9E1; kích thước 22X27X4,6/4 mm (4-012-05-0091), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận nối vỏ tai nghe với dây tai nghe di động
'BUSHING L, CKZ-0421LZX-KA, chất liệu bằng nhựa; hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phân phối dung môi Nichiryo Dispet EXII 5.0-50.0ml
(bằng nhựa, dùng để chia chất lỏng); Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận piston bằng nhựa của nút nhấn dùng trong thiết
bị nội soi _ AW Piston (made with plastic mold parts: not for clinical use)
RL5632 [LCD0006283] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận sửa chữa cho khung chụp của xe nâng, nhãn hiệu
và nhà sản xuất: Konecranes, mới 100% (chất liệu bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận thân đỡ của phanh đèn bằng nhựa dùng cho xe máy
(CO FORM D)/XM44778 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận thang máy hiệu KONE: Shoe trượt đối trọng bằng
nhựa KM652435G09. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận thang máy KONE: Đệm giảm chấn cho thắng cơ MX06
bằng plastic dùng cho thang máy, kích thước 97x294x30mm, ID KM616255H01. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận tủ điện hạ thế: bánh xe nhựa lắp để kéo ra kéo
vào tủ điện phân phối hạ thế 1000V.đường kính phi 28mm,1 bộ gồm 2 cái:1 bánh
xe + 1 vít.Product code: 231294. NSX: ZHEJIANG GREENPOWER. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận vỏ bằng nhựa plastic làm nắp chụp cho camera
dùng trong điện thoại để bàn NSX:Punud hàng mới 100%(shell01473341) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận vỏ của phanh đèn bằng nhựa dùng cho xe máy (CO
FORM D)/XM44779-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận vỏ hộp điện 310-415,ME-019253 chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận xếp tiền của bộ phận đánh tiền của máy thanh
toán tiền tự động ATM, bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận xoay cho công tắc lưu lượng A91L-0001-0151#P-1
(bằng nhựa, phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận xuất giấy bằng nhựa trong máy in (cj42d-7615)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận: Bình chứa nước bằng nhựa dùng cho máy hút ẩm
LE 30, hãng sản xuất: Beurer, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phận: Nắp đậy có màng lọc bằng nhựa, dùng cho Máy
hút ẩm LE30, hãng sản xuất: Beurer, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phớt cho bơm chân không model: TS 300, bằng nhựa,
P/N: TSS0300TS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phớt làm kín bằng nhựa, Packing set, dùng cho máy
bơm phụt vữa áp lực cao SG200, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phụ kiện bằng nhựa dùng để sản xuất ấm đun nước bằng
điện gồm tay quai, đế, nắp của ấm đun nước, ký hiệu Q1D1N1, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phụ kiện cho đồng hồ đo nhiệt độ và áp suất gồm:
gioăng cao su, vòng đệm bằng nhựa.PN:SEN-0010-0086. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phụ kiện cho máy bơm định lượng (Bộ ống dẫn+2 van
nhựa+ ống lọc nước+ vòng đệm cao su). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phụ kiện cho xe mô tô đồ chơi trẻ em gồm: tay cầm,
nắp trang trí bánh xe, vòng trang trí bánh xe, chắn gió, chất liệu nhựa, hàng
mới 100% (hàng FOC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phụ kiện đầu bơm bằng nhựa tổng hợp HDS, 155 x 135 x
65,2.885-293.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phụ kiện thay thế (P/N: H079577303) bao gồm: Miếng
đệm bằng nhựa- H078044372 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phụ tùng thay thế của bộ điều khiển khí nén Actair
200, hiệu KSB, Indent No. 42088714, gồm các miếng lót, vòng đệm, chốt định vị
bằng nhựa, 17chiếc/ set. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ phụ tùng van tách nước, 1 bộ gồm: phao nhựa và vòng
đệm cao su, P/N: 2901074900. (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ RICHENNA PERFUME dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi
găng tay, 1 tấm choàng nylon). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ RYO 2098 dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi găng tay, 1
tấm choàng nylon) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ RYO 6540 dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi găng tay, 1
tấm choàng nylon) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ sản phẩm móng chân giả bằng nhựa loại AT02 màu cam
(24 chiếc/Bộ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ sản phẩm móng tay giả bằng nhựa loại AN01 màu cam
(24 chiếc/Bộ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ seal bằng nhựa, dùng để làm kín cho xylanh dùng
trong khí nén đường kính trong 100 mm- hàng mới 100%- Hiệu AUTOAIR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ Shining Dùng Cho Làm Tóc(Bao Gồm 1 Đôi Găng Tay, 1
Tấm Choàng Nylon Màu Vàng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ tấm chắn bùn RX125, bằng nhựa, kích thước 7x12cm,
(RX125 Fender Ress), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ tấm chắn bùn VTR250, bằng nhựa, kích thước 7x12cm, 2
cái/set, (VTR250 Fender Ress Kit), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ tấm chắn đồng hồ tốc độ TYPE1, bằng nhựa, phụ tùng
của xe máy Honda PCX, mã hàng 67100K35V00ZA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ tấm chia nước (PVC) LRC-N-100RT cho tháp giải nhiệt
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ tấm nhựa cài nhãn. Hãng sản xuất: Bruynzeel, xuất
xứ: Hà Lan, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ tấm tản nhiệt (PVC) LRC-N-100RT cho tháp giải nhiệt
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ tấm tản nhiệt chia nước LRN200RT chất liệu bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ tạo chân không bằng nhựa- Vacuum Ejector SMC
ZH07DLA-06-06-06N, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ tay cầm, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng
trong nông nghiệp, nhãn hiệu STHIL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ tay nắm khởi động đàn hồibằng nhựa, phụ tùng của các
máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ thanh lá đảo bằng nhựa (1 bộ gồm 10 ngang, 8 dọc, 5
thanh giữ, 1 truyền động) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model
MKA-03500A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng,mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ tháo nam châm RONDO 2 (4 cái) (36855) bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ thay thế cho van thủy lực điều khiển bằng hơi (gồm:
vòng đệm bằng nhựa plastic, chốt hãm bằng nhựa plastic) Item: 2148102, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ thẻ lựa chọn màu ADHEAR (35343),(bằng nhựa với các
màu khác nhau, thể hiện màu của thiết bị trợ thính,mà không cần nhìn hàng
hình ảnh của sản phầm và catalo,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ thiết bị của hệ thống trồng rau sạch thủy canh (ống
nhựa PVC đã đục lỗ tròn để trồng cây giống). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ thùng đựng dầu kèm phụ kiện ống dẫn chất liệu bằng
nhựa dùng cho lò sấy (đựng 250ml dầu), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ tiếp nối bằng nhựa dùng cho máy hút bụi mã số
1619PA7326 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ Tín hiệu (Hộp bằng nhựa dùng để đấu nối
dây),KG-TLBD2L.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ treo tường nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for
Indoor assy-mounting plate, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ trùm khí bằng nhựa,model DSL,kích thước
3350x3500mm,thương hiệu Hoermann,bộ gồm:khung,mành,phụ kiện ốc vít, để ngăn
bụi,thất thoát hơi lạnh,dùng bên ngoài cửa cuốn hoặc cửa trượt trần.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BỘ TRƯNG BÀY TỦ TRANG SỨC BẰNG NHỰA ACRYLIC CHỦ ĐỀ
SPRING (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ trưng ngọc trai bằng nhựa; Size: (20*20*5) cm; Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ túi bơm hơi đựng nước dã ngoại Naturehike
NH17L101-D, bằng nhựa PE, kích thước 30x50cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ vách ngăn danpla 4mm D518-QC5-2894 (563x365x175)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ vách ngăn nhựa danpla 4mm D518-QC5-3216
(555x365x160)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ vít nhựa và bu lông nhựa của máy lắp ráp mô tơ/
PLASTIC SCREW (Model: SPE-M2*8-P) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ vỏ AQ-72 bằng nhựa plastic, kích thước: 40x21x48 cm,
dùng cho máy lọc nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ vỏ máy (Khung bảo vệ hình chữ U để bảo vệ máy, bằng
plastic) của máy xét nghiệm miễn dịch tự động ATELLICA IM;SMN:11274726 (Là
linh kiện, phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy XN). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ vỏ ngoài bằng nhựa (1 mặt trước,1 mặt sau,1 mặt
phải,1 mặt trái,1 nắp vỏ kính mặt trên) dùng cho máy làm mát không khí bằng
bay hơi Model TKA-03500C, bảo hành theo hợp đồng, mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ vỏ nhựa của máy lọc nước 619, kích thước: 39x68x5
cm, (1 SET gồm nắp trên, tấm vòi, khay nhựa và lưới khay nhựa), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ vỏ thân máy, mã 50037082 (cho máy WU811, bằng nhựa.
Nhà sản xuất Positec, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ vỏ trái/phải, mã 50036513 (dùng cho thân máy
WU926,bằng nhựa. Nhà sản xuất Positec, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ vòi xịt vệ sinh bằng nhựa (không dùng điện), gồm: 01
đầu xịt + dây dẫn nước dài 10m, hiệu PEILAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm bằng nhựa SUL085UV-SS/30,31,32 (bộ 3 cái)
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ Vòng đệm bằng plastic (Framo cargo seal set
A20889-51), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm cho bi của van bi D33-AD(1UP)-25A bằng nhựa
teflon (1 bộ gồm 4 chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm của trục cần gạt cho van bi
D33-AD(1UP)-15A, bằng nhựa teflon, 1 bộ gồm 4 chiếc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ vòng đệm của van bi D33-AD(UP)-15A, bằng nhựa
teflon, 1 bộ gồm 4 chiếc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ vòng nhựa cố định (1 bộ gồm vòng nhựa 50 cái) BLACK
CIRCLE SET (50P*6set) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộ WELLCOME SOON SOO dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi
găng tay, 1 tấm choàng nylon, 2 chùm tai). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BỘ ZIPPER CAPE dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi găng
tay, 1 tấm choàng nilon), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BỘ ZIPPER EAR CAPE dùng cho làm tóc (bao gồm 1 đôi găng
tay, 1 tấm choàng nilon,2 chùm tai nilon), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-BP-E28P-M4, dùng sản xuất biến áp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EE16JH-M2, dùng sản xuất biến áp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EFD1515AH-M2, dùng sản xuất biến áp
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-EI19VH-M2, dùng sản xuất biến áp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PM-PQ3226AH-M1, dùng sản xuất biến áp
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa PQ-6554AS, Dùng để SX biến áp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BO1/ Lõi nhựa SPM-EES30AH, dùng để SX biến áp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BOBBIN bằng nhựa kích thước:80*330*24mm dùng để cuốn
màng PEP. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bobbin bằng nhựa màu đen, kích thước 250*125*80mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bobbin bằng
nhựa&PSI96006-FGV0&M01-000679&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bobbin bằng
nhựa&SP980003P-PGV0&M01-000182&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bobbin nhựa dùng để cuộn dây cáp điện dùng trong sản
xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bobbin nhựa- Plastic bobbin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOBBIN SIT-160/ Lõi cuộn cảm bằng nhựa BOBBIN SIT-160
(đơn giá gc: 324VND/1sp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOBBIN SIT-167/ Lõi cuộn cảm bằng nhựa BOBBIN SIT-167
(đơn giá gc: 324VND/1sp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOBBIN-330X80X32/ Bobbin bằng nhựa màu đen, kích thước
330*80*32mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BOBBIN-330X80X44/ Bobbin bằng nhựa màu đen, kích thước
330*80*44mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BOBBIN-NEW/ VÒNG NHỰA (COIL BOBBIN SMALL)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bộc bảo vệ miếng đệm- Iron insert protector, chất liệu:
nhựa, dùng trong sản xuất tủ bếp, nhà sản xuất: DTC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc cách điện cố định dây cáp bằng nhựa (dùng trong sản
xuất mạch điện tử)-42-02007010-0.7 125C 300V BLK,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc cần gạt số bằng nhựa mã hàng CZH4278 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc càng xe nâng bằng chất liệu silicon cứng.Hàng mới
100% (R5550-12225-33) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc công tắc bằng nhựa của máy thổi dùng pin
(BL)(18Vx2), no: 459790-6. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cos bằng nhựa mềm, màu đỏ. Hàng mới 100%. Hàng
mẫu không thanh toán (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cốt 10mm2, bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cốt 120mm2, bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cốt 16mm2, bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cốt 2.5mm2, bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cốt 25mm2, bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cốt 35mm2, bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cốt 4mm2, bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cốt 50mm2, bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cốt 6mm2, bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cốt 95mm2, bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc đầu cực bình ắc quy FM-X/ Terminal Protector FM-X.
Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802016330 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc giày đi mưa P8SCV001G (518), Nhãn hiệu:TOKYOHOME,
Chất liệu: PVC,Màu sắc:White,Size:M/L/XL/XXL,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BỌC NHỰA DÙNG CHO VÔ LĂNG XE HƠI, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU
TYPE S, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọc nối cáp bằng silicon trong bộ đấu nối cáp điện
RJS-3, dài 50ft, 3M ID số 78812110134 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BODY-NEW/ THÂN CÁ NHỰA (GOTCHA BODY G100 CHART), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bơm 10ml bằng nhựa, 299-17135AV. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bơm 10ml bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BƠM BẰNG NHỰA QUY CÁCH: 48.4*58.55 MM, BƠM DUNG DỊCH
LỎNG TỪ CHAI, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bơm bóng bay bằng nhựa tổng hợp, kt (phi 5x28)cm+-10%,
NSX: Yiwu Hanna Plastic Product Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bơm bóp nhựa DP25 bằng Nhựa PVC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bơm bóp nhựa DP25, chất liệu Nhựa PVC. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bơm dung dịch bằng tay, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bơm keo 20ml bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bơm tay hóa chất (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bơm tay, chất liệu nhựa: dài 50cm công dụng bơm dầu.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bơm thụt bồn cầu, chất liệu nhựa dài 60cm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bơm tiêm [20cc] (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bồn chứa nước của bàn ủi (Không hiệu).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bồn nhựa PVC, dùng để chứa nước, size: 1200 x 1900 x
640 mm, dung tích: 50 lít, không nhãn hiệu, sx tại Việt Nam. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOND NOZZLE/ Sản phẩm bằng nhựa dùng để nhỏ keo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bóng có rãnh Z14 bằng nhựa dùng cho máy ép nước cam tự
động, nhãn hiệu Zummo, mã 1405023, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bóng đèn sợi đốt E27, công suất 100 W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bóng giặt sinh học bằng nhựa, kích thước 5cm, không
hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bông hoa nhựa (phụ kiện) mã JSA10B1132100, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bóng nhựa giảm tiếng ồn khí thải của bơm chân không,
kích thước 45mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: bóng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bông tắm bằng vải lưới dùng trong nhà tắm, phi 8cm.
NSX: JINHUA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bông tăm Huby (que bằng nhựa): BB-002, kích thước: phi
1mm x 5cm (25cái/túi), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bóp đựng khẩu trang chất liệu nhựa pp- Mask keeper (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BOP011/ Khóa dây quai bằng nhựa (khóa cài hình chữ nhật
dùng cho túi xách ba lô),dài 30mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BOP014/ Dây luồn túi kích thước hẹp 3 mm bằng nhựa
(dùng phụ trợ cho túi, giúp túi định hình, khuôn túi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: bọt biển bọc vải Mã 934648370001 TF-GASKET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọt biển CONDUCTIVE FOAM 4G.0D703.001 GASKET 80*5*3
VX2640W (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọt biển Hakko A1042 (chất liệu bằng nhựa dùng để vệ
sinh mối hàn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọt biển I-Clean bằng nhựa dùng để vệ sinh mũi hàn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọt biển làm sạch mũi hàn A1519 bằng nhựa melamine. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bọt biển xốp dẫn điện, kích thước: 0.05*1070MM*30M,
dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BỘT KIM TUYẾN GLITTER POWDER, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BỘT KIM TUYẾN, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bottom Plate-1010 (Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bottom Plate-1394(Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bottom Plate-154(Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOTTOM PLATE-251 (Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOTTOM PLATE-251(Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOTTOM PLATE-289 (Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bottom Plate-377 (Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOTTOM PLATE-398(Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOTTOM PLATE-416(Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOTTOM PLATE-456(Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOTTOM PLATE-458 (Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOTTOM PLATE-487 (Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bottom Plate-497 (Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bottom Plate-509(Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bottom Plate-522(Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa.). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOTTOM PLATE-536 (Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bottom Plate-551 (Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bottom Plate-555(Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOTTOM PLATE-P1 (Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOTTOM PLATE-P1(Tấm đáy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BO-W24/ Cuộn đóng gói màu trắng bằng nhựa Bo-W24 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Box gen 150x150 (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Box make up (hộp đựng đồ trang điểm) 3 concept Eyes
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: BOX-5058-PL-Thùng chứa sản phẩm (loại 58 inche) bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP0504/ Dây bằng nhựa có móc nối 2 đầu dùng để cố định
sản phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-AS1-N0181/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 544MSB
(1 bộ/119 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-AS1-N0182/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 628MSB
(1 bộ/150 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-AS1-N0183/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 224ECC
(1 bộ/65 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-AS1-N0184/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 547ESB
(1 bộ/43 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-AS1-N0185/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. F054W/H
MANEUVERING (1 bộ/18 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-AS1-N0186/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 669LPG
(1 bộ/96 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-AS1-N0187/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 6106WGP
(1 bộ/96 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-AS1-N0188/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 6086WGP
(1 bộ/66 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0189/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 6108MSB
(1 bộ/120 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0190/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 1869HIGH
VOLTAGE (1 bộ/294 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0191/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 7352ECC
(1 bộ/44 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0192/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 732ECC
(1 bộ/51 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0193/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 3741ESB
(1 bộ/63 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0194/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 3741WGP
(1 bộ/57 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0195/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 2677AC
6.6kV (1 bộ/48 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0196/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 972 BOW
THRUSTER STARTER (1 bộ/24 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0197/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 732MSB
(1 bộ/115 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0198/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 966MSB
(1 bộ/138 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0199/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 973ECC
(1 bộ/42 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0200/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 2633ECC
(1 bộ/137 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0201/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 6108ECC
(1 bộ/44 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0202/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 544ECC
(1 bộ/73 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0203/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 968ESB
(1 bộ/41 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0204/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. F052WGP
(1 bộ/39 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0205/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 7352 BOW
THRUSTER STARTER (1 bộ/29 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0206/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 2635HIGH
VOLTAGE (1 bộ/308 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0207/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 819MSB
(1 bộ/123 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0208/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. K139ECC
(1 bộ/38 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0209/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 804ECC
(1 bộ/49 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0210/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. 8227ECC
(1 bộ/96 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0211/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. F052W/H
MANEUVERING (1 bộ/15 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0212/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO.
966NO.1,2GSP (1 bộ/98 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP20-ASI-N0213/ Bộ mác sản phẩm bằng nhựa SNO. F051ECC
(1 bộ/39 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BP61-01088A CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) Có C/O form KV
số C021-20-0003194 ngày 24-03-2020 TK 103202820600/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BP61-01088A/ CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPA100082-00AA/ Nắp của bản mạch điện bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPB100121-0001/ Nắp phía dưới của loa bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPB100121-0002/ Nắp loa phía trên và dưới bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPB600000-0004/ Vòng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPC100136-0001/ Nắp của loa bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPH100424-0001/ Khung bản mạch bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: BPJU245/ Miếng giữ cửa- BPJU245 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPN500081-00AA/ Vỏ ngoài của đèn dẫn quang bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPN500114-00AA/ Màn hình hiển thị của loa bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPNHUA04/ Móc cài hộp tua vít bằng nhựa PAN:288C, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPNhua12/ Miếng nhựa đựng đầu tua vít (75 * 14 * 13),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQ500664-00AA/ Nắp của loa bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB30036-0001/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB30036-0002/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0003/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0004/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0005/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0006/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0007/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0008/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0015/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0016/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0017/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100%. Xuất trả một phần hàng thuộc dòng hàng số 9, tò khai hải quan số
103316892120/E31 ngày 18/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0018/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100%.Xuất trả một phần hàng thuộc dòng hàng số 10, tờ khai số
103316892120/E31 ngày 18/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0039/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40044-0040/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40077-0001/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40077-0007/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40077-0008/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40077-0009/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40077-0017/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40077-0018/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0003/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0004/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0007/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0008/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0009/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0010/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0017/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPQB40079-0018/ Vỏ của tai nghe bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPR510426-00AB/ Ống thông gió bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: BPR510428-00AA/ Ống thông gió bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: BQ6428AAB/ Chân đứng trong cần câu cá- Body (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BQ6658AAB/ Chân đứng trong cần câu cá-Body (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BQZFZ-001/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103282039010/E31, Dòng 25) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR001/ Vỏ nhựa dùng để bọc ngoài đầu kết nối của dây
cáp điện thoại (202008000254) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BR004/ Nắp nhựa dùng để cố định lõi dây (303001170010)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: BR005/ Lõi nhựa bên trong của đầu kết nối của dây cáp
(303001020017) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BR02-3004/ Khóa giữ cố định đèn led bằng nhựa LED
HOLDER;R-MARK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BR059/ Dây treo nhãn bằng nhựa,đạn bắn (406003000006)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0038/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa- SPOOL
PIN XE6223001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0039/ Cần bằng nhựa- THREAD TAKE-UP LEVER
LINK XF3412001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0045/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa- FEED ARM
A PIN XF3460001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0050/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa- EXTRA
SPOOL PIN XE2241001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0057/ Cần bằng nhựa- PRESSER FOOT LIFTER
XE9129001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0060/ Cần bằng nhựa (khớp truyền động
trong bộ kim của máy may)- NEEDLE BAR SUPPORTER ARM XE9456001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0061/ Móc cài bằng nhựa- HOOK XE9620001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0080/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa- Spool
Stand Bar XE7248101 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0113/ Cần bằng nhựa- SW ADJUST PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0124/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- N
RELEASE CAM XF8771001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0133/ Móc cài bằng nhựa- LOCK RELEASE
LEVER XF8821001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0135/ Cần bằng nhựa- PRESSER FOOT LIFTER
XF8754001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0142/ Cần bằng nhựa- E CODE SUPPORTER
XF8918001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0149/ Cần bằng nhựa- THREAD SHUTTER LINK
XG0778001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0150/ Cần bằng nhựa- PF LIFTER SWITCH
HOLDER XG0653001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0160/ Cần bằng nhựa- DROP PLATE XF1481101
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0168/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa- SPOOL
PIN HOLDER XE6427001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0174/ Miếng nhựa giữ chỉ cho máy may-
Link Guide Cover (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0178/ Cần bằng nhựa TREAD TAKE-UP SHUTTER
XE6432001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0179/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa BOBBIN
WINDER SHAFT A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0183/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa- EXTRA
SPOOL PIN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0192/ Bệ đỡ cụm đánh chỉ bằng nhựa FEED
BRACKET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0195/ Ốc vít bằng nhựa VERTICAL ADJUSTER
SCREW (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0197/ Đế nhựa- NEEDLE PLATE B-L XG4689001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0201/ Cần bằng nhựa- LINK GUIDE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0203/ Đế nhựa- PANEL HOLDER LID (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0204/ Cần bằng nhựa LINK B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0205/ Cần bằng nhựa FEED ARM B ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BR300-0000-00-0232/ Cần bằng nhựa- VERTICAL LEVER
XF3444001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRACKE/ Phanh bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
photocopy. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BRACKET 1 AL PROFILE 40X40#Khung 1 bằng nhựa. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: BRACKET 2 AL PROFILE 40X40#Khung 2 bằng nhựa. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: BRACKET.001/ Khung Jig BRACKET 1, chất liệu: nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BRACKET.002/ Khung jig BRACKET 2, chất liệu: nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BRACKET/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BRC-30025/ Giá đỡ camera module,chất liệu nhựa BRACKET
(V640) (05-00-BRC-30025). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BRC-30032/ Giá đỡ camera module,chất liệu nhựa BRACKET
(A217F) (05-00-BRC-30032). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BRC-30037/ Giá đỡ camera module,chất liệu nhựa BRACKET
(M51 64M) (05-00-BRC-30037). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BRC392690/ Băng rút dây cáp điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BRCD3926/ Băng rút dây cáp điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BREFC-002/ Kẹp nối ống dây cáp bằng nhựa dùng để lắp
ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BREK-001/ Kẹp nối ống dây cáp bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BRIDGE/ Nắp dưới của cầu chì (bằng nhựa)- BRIDGE
P98003P-1 (KP-419C) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Brinkman grafting clip PT2 2,3 mm (22.000 pce/box)- Kẹp
nhựa dùng để giữ cây cà chua (22.000 cái/thùng)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BRN4/ Bánh răng nhỏ (4mm) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRN6/ Bánh răng nhỏ (6mm) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BROTHER Cartridges DK2205/ Trục nhựa treo cuộn nhãn.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT342/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH839001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT346/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9115002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT348/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9148002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT349/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9368001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT361/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM036001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT362/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM065001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT365/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM121001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT376/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM112001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT377/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9115001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT378/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9115003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT380/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9148001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT381/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9583001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT383/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9594002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT384/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH839002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT390/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM064001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT391/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM078001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT393/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9148003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT395/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES200001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT396/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES200002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT397/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES249001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT398/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES496001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT399/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES498001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT4/ Bánh răng to (4mm) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT404/ Vỏ ngoài bằng nhựa LJB185001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT405/ Vỏ ngoài bằng nhựa LJB185002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT411/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES004001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT412/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES004002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT416/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES164002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT418/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES193001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT419/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES193002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT423/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LJA017001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT424/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LJA017002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT426/ Vỏ ngoài bằng nhựa LJA078001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT428/ Vỏ ngoài bằng nhựa LJA243001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT429/ Vỏ ngoài bằng nhựa LJA244001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT440/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY9631001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT444/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM360001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT456/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM274001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT458/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9484002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT459/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM359001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT460/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM666001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT461/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM276001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT463/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9484001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT464/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9501001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT465/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM276002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT471/ Phím bằng nhựa LEM037001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT487/ Vỏ ngoài của máy in bằng nhựa LEM668001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT501/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
LES482002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT502/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LES484002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT503/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LES484003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT504/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LES487003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT505/ Vỏ ngoài bằng nhựa cuả máy in LES485003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT511/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
LEH837001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT513/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LES824001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT514/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LES824002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT517/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000K6001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT518/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000KB001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT520/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000U0001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT522/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00225001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT529/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) D003F7001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT531/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) D003KM001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT533/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) D003R7001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT534/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEV462001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT536/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D000YR001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT538/ Con lăn nhựa D000ZU001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT543/ Truyền động bằng nhựa D0010T001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT545/ Vỏ ngoài bằng nhựa D003SZ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT547/ Vỏ ngoài bằng nhựa D003TG001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT548/ Vỏ ngoài bằng nhựa D003UB001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT549/ Khung nhựa D001K9001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT550/ Khung nhựa D001KX001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT551/ Vỏ ngoài bằng nhựa D001LH001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT552/ Vỏ ngoài bằng nhựa D001LJ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT553/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D001W2001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT554/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00061002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT555/ Vỏ ngoài bằng nhựa D003R7002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT557/ Phím bằng nhựa LEM037008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT558/ Vỏ ngoài bằng nhựa D000KC002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT559/ Vỏ ngoài bằng nhựa D000U0002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT560/ Vỏ ngoài bằng nhựa D000U2002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT562/ Vỏ ngoài bằng nhựa D003KK002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT563/ Vỏ ngoài bằng nhựa D003SZ002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT564/ Vỏ ngoài bằng nhựa D003T8002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT565/ Vỏ ngoài bằng nhựa D003TG002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT566/ Vỏ ngoài bằng nhựa D003UB002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT568/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00549001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT569/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00596002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT570/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00597002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT572/ Vỏ ngoài bằng nhựa D003XA001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT573/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00885001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT574/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00886001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT575/ Vỏ ngoài bằng nhựa D003KM002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT576/ Vỏ ngoài bằng nhựa D005N4001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT578/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0089D001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT579/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0089H001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT580/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00225002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT583/ Vỏ ngoài bằng nhựa D005NH001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT584/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0089E001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT590/ Vỏ ngoài bằng nhựa D005NG001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT591/ Vỏ ngoài bằng nhựa D005NG002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT592/ Vỏ ngoài bằng nhựa D005TU001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT593/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0089F001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT594/ Vỏ ngoài bằng nhựa D005TP001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT595/ Vỏ ngoài bằng nhựa D005TS001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT597/ Vỏ ngoài bằng nhựa D005N8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT598/ Vỏ ngoài bằng nhựa D005NH002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT600/ Vỏ ngoài bằng nhựa D005TK001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT601/ Vỏ ngoài bằng nhựa D005TK002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT602/ Vỏ ngoài bằng nhựa D005TP002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT603/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0089J001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT607/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00889001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT612/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM211001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT613/ Vỏ ngoài bằng nhựa D008VD001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT614/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00ARN001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT615/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00ARN002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT616/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00ARN003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT617/ Vỏ ngoài bằng nhựa D008VD002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT618/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00ANR001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT619/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00ANR002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT621/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00AP1001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT622/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00AP1002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT623/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00AP1003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT624/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00AP1005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT625/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00ASA001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT627/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00ASA005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT628/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00CSW001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT629/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00HB0001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT630/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00HB0002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT631/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00HB9001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT632/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM065006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT633/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM065007 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT634/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00K72001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT635/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM203001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT636/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM203002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT637/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9457001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT638/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9457002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT639/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9479001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT640/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9479002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT641/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM191001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT642/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM191002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT645/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM801001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT646/ Vỏ ngoài bằng nhựa (của máy in) D008VD006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT647/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) D00ANZ003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT649/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) D00AWD003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT651/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) D00BZD003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT653/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) D00CSW002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT654/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) D00MD6001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT655/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) D00MD6002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT658/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) D00MVA001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT659/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) D00MY4001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT660/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) D00MY4002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT661/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) D00MY6001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT662/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) D00MY6003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT663/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) D00MY6005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT670/ Vỏ ngoài bằng nhựa (máy in) LY9115006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT671/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa D009XM001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT672/ Vỏ ngoài bằng nhựa (của máy in) D00NWF003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT673/ Khung nhựa (của máy in) D00AL9003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT675/ Vỏ ngoài bằng nhựa (của máy in) D00APR003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT676/ Vỏ ngoài bằng nhựa (của máy in) D00NWH003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT677/ Vỏ ngoài bằng nhựa (dùng cho máy in) D009V7001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT678/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D00C35001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT679/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D00FUS001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT680/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00DU1002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT681/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00DT9001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT682/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00DSD001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT683/ Vỏ ngoài bằng nhựa (Của máy in) D00C43001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT684/ Vỏ ngoài bằng nhựa (của máy in) D009V5001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT685/ Vỏ ngoài bằng nhựa (của máy in) D00PXR001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT686/ Vỏ ngoài bằng nhựa (của máy in) D00PXX001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT687/ Vỏ ngoài bằng nhựa (của máy in) D00R6N001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT689/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00PUL001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT690/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00PXK001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT691/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00R1D001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT692/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00R5V001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT693/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00R68001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT694/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00RJV001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT695/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00RLG001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT696/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00SXY001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT697/ Khung nhựa (của máy in) D00AL9006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT698/ Vỏ ngoài bằng nhựa (của máy in) D00APR006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT700/ Vỏ ngoài bằng nhựa (của máy in) D00LEZ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT702/ Vỏ ngoài bằng nhựa (của máy in) D00T61003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT704/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00S1E001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT705/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00S1E005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT707/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00U39001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT708/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00U49001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT710/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00V7C001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT711/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00HB9002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT712/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00U49002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT713/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00UDY003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT714/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00VK1003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT715/ Vỏ ngoài bằng nhựa D008VD010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT716/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00ARN010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT717/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00USA003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT718/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00V7C003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT719/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00VZU001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT720/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LY9115010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT721/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D009V8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT722/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00DU1001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT723/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00MY4003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT724/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00APY001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT725/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00AS7001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT726/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00ARV001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT727/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00AN2001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT728/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00ARV005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT729/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00APY005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT731/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00AN2002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT732/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00S1E003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT734/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00UDY001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT735/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00VK1001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT736/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00SXY002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT737/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D01254001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT738/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000K6008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT739/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000KB008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT740/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D014S8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT741/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D014SB001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT742/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00HZS005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT743/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00AS7005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT744/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00HZS001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT747/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00M77001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT748/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LY9457019 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT749/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM065019 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT750/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEV543019 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT751/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00M90001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT752/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000K6011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT753/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000KB011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT754/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000U0011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT755/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000U2011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT758/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D016EB001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT760/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D016E9001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT761/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEV543001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT762/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEV569001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT763/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEV572001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT764/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEV575001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT765/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEV565001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT766/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEM800001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT767/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEM799001 (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: BRT770/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00AWD010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT771/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00BZD010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT773/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D01AZ8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT775/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D01B03001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT776/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D01B04001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT777/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEV543007 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT778/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEV543006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT779/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D01B01001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT781/ Vỏ ngoài bằng nhựa (của máy in đa chức năng)
D00HAZ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT784/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D00AN2010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT785/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D00BUB006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT786/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D00BUB003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT787/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D00S8U003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT788/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D00BZD001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT789/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D00VK1005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT790/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D00BZD005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT793/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D00R15001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT794/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D00TVM001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT795/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D00MD8002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT796/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D00U1X001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT797/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D00PBR001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT798/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D00PP2001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT799/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D00HAZ002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT800/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D00PPS001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRT801/ Vỏ ngoài bằng nhựa (linh kiện của máy in)
D01MPM001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BRTS6/ Bánh răng to silicon (6mm) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BS01000103/ Lõi nhựa trong máy in- CP, FP-3005BVX (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BS01000240/ Cần phanh gấp trong máy in bằng nhựa,
FP-3006CVX (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BS01000324/ Đế nhựa làm miếng tách giấy, FP-3152F-VX
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: BS01002504/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy, FP-3397C-VX
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: BS01006001/ Lõi nhựa trong máy in, FP-3442-VX (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BS01008113/ Lõi nhựa trong máy in, FP-3765C-VX (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BS01012812/ Lõi nhựa trong máy in, FP-3764A-VX (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BS10002504/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy, FP-3397C-VX
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: BS16/ Đế máy cưa lọng bằng nhựa (của máy cưa lọng đứng)
(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BS16-32-24-04/ Cuộn đóng gói bảo vệ màu trong suốt bằng
nhựa BS16-32-24-04 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BS17/ Nắp vỏ mô tơ bằng nhựa (của máy cưa lọng đứng)
(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BS19/ Nắp chụp tụ điện bằng nhựa (của máy cưa lọng
đứng) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BS20-ĐTN-0003/ Đinh tán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BS20-ĐTN-0005/ Đinh tán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BS20-MOC-00048/ Móc treo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BS20-MOC-0029/ Móc treo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BS20-MOC-0032/ Móc treo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BS20-MOC-0049/ Móc treo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BS21/ Chân đệm bằng nhựa (của máy cưa lọng đứng) (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BSK00790001/ Khuy trang trí bằng nhựa (khuy logo MK
hình tròn) BSK00790001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BSK00790002/ Khuy trang trí bằng nhựa (khuy logo MK
hình tròn) BSK00790002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BSK00790014/ Khuy trang trí bằng nhựa (khuy logo MK
hình tròn) BSK00790014 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BSK02570001/ Khuy trang trí giày dạng móc xích bằng
nhựa BSK02570001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BSK02570002/ Khuy trang trí giày dạng móc xích bằng
nhựa BSK02570002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BSK02570003/ Khuy trang trí giày dạng móc xích bằng
nhựa BSK02570003 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BST20-003/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước: 12 X 16 (FT), màu: Blue/Silver, định lượng 163.2gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BST20-004/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước: 12 X 16 (FT), màu: Blue/Silver, định lượng 163.2gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BST20-005/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
R.Blue, định lượng 55gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BST20-006/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
R.Blue, định lượng 80gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BST20-007/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Brown, định lượng 80gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BST20-008/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Black, định lượng 153gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BST20-009/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu Camo,
định lượng 93gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BST20-010/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước: 12 X 16 (FT), màu: Blue/Silver, định lượng 163.2gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BST20-011/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước: 12 X 16 (FT), màu: Blue/Silver, định lượng 163.2gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BT004100/ Giá đỡ chổi (bằng nhựa) (thực nhập 26.136
pce, đơn giá 49,45 usd/kp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BT004200/ Giá đỡ chổi bằng nhựa dùng để sản xuất nút
điều khiển tín hiệu dùng trong xe ô tô (thực nhập 16.632 pce, đơn giá 53,77
usd/kp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BT01/ Đế màn hình, chất liệu bằng nhựa, dùng cho màn
hình tinh thể lỏng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BT01000102/ Khung nhựa- linh kiện loa ô tô
TLM1989-C/VI-QA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BT01000202/ Khung nhựa- linh kiện loa ô tô
TLM1990-D/VI-QA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BT09002202/ Bánh răng bằng nhựa trong máy in,
RU9-0148-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BT09006801/ Bánh răng bằng nhựa trong máy in,
RU9-0382-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BT09012302/ Bánh răng bằng nhựa trong máy in,
RU1-0380-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BTBN/ Bảng tên bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BTBN3926/ Bảng tên bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BTECO-010/ Kẹp nối ống dây cáp bằng nhựa dùng để lắp
ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BTJ250G/ Giá đỡ chổi (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BTM01/ Tấm bóng khí 01-0302-0011 (0.05*299*471)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BTM04/ Miếng nhựa mỏng D00779001 (Tấm bóng khí)
(2.0*1000*1000)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BTMV-0964/ Tấm chia nhựa Goodyear-giữa, hàng đã qua sử
dụng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BTP U2 CC Block Đồ gá nhựa kích thước 181.6x92.25x22mm
Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BTP U2 CC Guide Đồ gá nhựa kích thước 232.7x100x19mm
Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BTP U2 CV Block Đồ gá nhựa kích thước 181.6x92.25x27mm
Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BTP U2 CV Guide Đồ gá nhựa kích thước 232.7x100x18mm
Dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BTP01/ Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di
động bằng nhựa 3D-666, kích thước 158.77MM*73.96MM*0.65MM, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BTPPD-V16/ Bán thành phẩm phần đầu bật lửa (bằng
plastic) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BTPPD-VS1/V1/V5/V2/ Bán thành phẩm phần đầu bật lửa
(bằng plastic) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BTQ3230/ Giá đỡ chổi (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bu lông bằng nhựa, nhãn hiệu SUNCO, code:
HXNPC-PC-M6-30 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bu lông bằng nhựa. Kt: 23mm*23.5mm- PLASTIC NUT. Hàng
mới 100%. Thuộc dòng số 122 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bu lông dùng để siết phuộc FKE213-12, quy cách
phi20*H:26mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bu lông làm bằng nhựa PC đen,kích thước 24x25mm, mã
code: EC-0809801A, thuộc dòng hàng số 8 Tk xuất 302334436520 ngày 23/01/2019.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bu lông lục giác M6x12L, bằng nhựa, linh kiện dùng cho
dây chuyền mạ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BU5T-14E042-EA/ Hellermann Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Búa 0HD (3-8390-02, chất liệu nhựa urethane, dài 270
mm, loại 0.23kg) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Búa bằng nhựa có cán bằng gỗ (dài 370mm, nhãn hiệu: OH)
OS-40 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Búa bằng nhựa có tay cầm bằng gỗ, code: SHM-40 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Búa hai đầu (một đầu cao su, một đầu nhựa) 77-10, tay
cầm bằng nhựa, có phận bọc cao su, chiều dài 315mm, dùng để chèn khuôn, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Búa nhựa 452340.04/ Plastic head hammer replaced
HALDER, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Búa nhựa dùng để sửa chữa khuôn dập/ HAMMER (OH)/
OS-50, hàng mới 100%_PO IP013522 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Búa nhựa/Shockless Hammer;Model: OS-20 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bục đứng gác bằng nhựa tổng hợp. Ký hiệu: A13/B05/ KT:
đường kính: 62.5cm, dày 22cm +/-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bục đứng kiểm tra: 600*H220mm màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bục nhảy xuất phát dùng cho bể bơi bề mặt bục nhảy bằng
nhựa thân bằng inox 304, mã: STP30R, nhà sx: Emaux techology co.ltd, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: BUFFER TUBE/ Ống đệm bằng nhựa, linh kiện lắp máy và
công cụ sản xuất, code: AZFLE-D22-V4-H5-G7-L20(Công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bulong cố định bằng nhựa, kích thước 43mm x 15mm, trọng
lượng 10g, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bulong nhựa đầu 6 cạnh M6*25 (Nhựa PA66, dùng cho máy
móc công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bulong nhựa PC đầu Pan M4*12 (dùng cho máy móc công
nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bulong nhựa PP đầu 6 cạnh M4*12 (Nhựa PP, dùng cho máy
móc công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BUMPER/ Mieng nhua chong soc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Buồng chứa dịch tế bào cho máy ly tâm tế bào, bằng
nhựa, 12 chiếc/gói, Part No. A78710018, hàng mới 100%, hãng sx: Thermo
Scientific. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Buồng tối bằng nhựa mica đen chống tĩnh điện. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BÚP BÊ TRANG TRÍ BÁNH KEM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: bush.80B-0204/ Ống lót bằng nhựa, k/t (phi 2 x dài
4)mm, nhãn hiệu: OILES, 80B-0204, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bushing- bạc đỡ bằng nhựa dùng để gá lắp chi tiết,
code: N92/961947. Phụ kiện của xe nâng người JLG. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bút ấn tếp khi dán tếp xong dùng bút ấn lại cho cố định
miếng tếp, chất liệu bằng nhựa kích thước: 11CM hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bút gắp sản phẩm bằng nhựa, có đầu nối khí VTB-W-6RS.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bút hút chân không VTB-W-2RS (dụng cụ cầm tay dùng để
hút linh kiện điện tử, chất liệu chính bằng nhựa). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bút hút vi mạch Handi-Vac bằng nhựa (PO VP00009945),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bút kiểm tra điểm hàn phi 3*50mm (chất liệu bằng nhựa
pom) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Bút kiểm tra độ rung bằng nhựa, KT: 120*10*120mm, hàng
mới 100%, 723040000827 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Bút PERGOVERIS PEN- DEMO hàng Demo được làm bằng dạng
ống nhựa có chứa nước tinh khiết. số lot: BA058933, NHH: 30/06/2021. Hàng mới
100%.(HANG FOC). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BUTTON LID, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp,
mới 100%, mã 22436 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Button PWR BTN CP790066-YPV-01/ Nút máy tính bằng nhựa
PWR BTN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BUTTON, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới
100%, mã 87651 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BUTTON_ Y (H3)/ Nút bấm dùng cho đồ chơi điện tử chữ Y,
bằng nhựa (Đơn giá SP: 434.655 VND/ PCE) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BUTTON_X (H3)/ Nút bấm dùng cho đồ chơi điện tử chữ X,
bằng nhựa (Đơn giá SP: 434.655 VND/ PCE) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BUTTON-000/ Phím bấm bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in,máy photocopy.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BVBN 001/ Bộ vỏ bằng nhựa của bộ sạc pin máy tính,
p006a-01 màu đen, PC945- C5X6. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BVHASF00002/ Xi lanh bơm keo 5cc bằng nhựa, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BVHASF00059/ Dây bơm TT24 L bằng nhựa, dùng để bơm keo,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BVN253/ Cúc bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: B-WET-91-072V/WP200601-1/ Kit dịch vụ Heart (Bộ sản
phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/HEART SERVICE ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BY01/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BYAYS130A/ Dây đệm làm kín dạng tròn- BYAYS130A (1 roll
50.000 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BYD17BS/ Tấm đế back sheet bằng nhựa CPC_1500V-985mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BYD17EVA/ Tấm nhựa EVA_KPID-B-970mm, không xốp, chưa
được gia cố, chưa gắn lớp mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BYDMB039A/ Bộ nắp an toàn BYDMB039A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BYDMB041A/ Bộ nắp chụp an toàn- BYDMB041A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BZ004/ Khung của còi điện (bằng nhựa có phủ nam châm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: BZ007/ Miếng lót bằng nhựa cho còi điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: BZ1054592-HA1/ Vỏ bọc thiết bị làm lạnh bằng nhựa
Composite. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: BZ99-RG5-5068-5J1R01/ Tấm chèn chống xước cho linh kiện
máy in BZ99-RG5-5068-5J1(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C chân. Chất liệu: Nhựa, dùng để kê mặt bàn.Kích thước:
Phi 35mm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C R/ Vòng C bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C.VLC00247/ Còi (nhựa F-06A). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C.VLC00596/ Tấm phản quang hình tròn bằng nhựa,đường
kính 30cm phản hồi ánh sáng (phụ kiện thiết bị phản hồi rada). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: C/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C000023/ Dây buộc bằng nhựa (dây rút) NT-17-OT, dùng để
buộc cáp điện, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C000027/ Dây buộc bằng nhựa (dây rút) PLWP1.5I-D, dùng
để buộc cáp điện, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C000028/ Dây buộc bằng nhựa (dây rút)- T30R, dùng để
buộc cáp điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C000029/ Dây buộc bằng nhựa (dây rút) T50SOSFT6E, dùng
để buộc dây cáp điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C000061/ Khung mắt ngỗng bằng nhựa 1878, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: C000063/ Dây buộc bằng nhựa (dây rút) 8", dùng để
buộc dây cáp điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C000084/ Dây buộc bằng nhựa (dây rút)- PLP2S, dùng để
buộc cáp điện, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C00095(Z)(n)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra
thông điện C00095 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C00102002/ Thanh đòn bẩy cho bấm móng W001 (Màu trắng)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: C00102004/ Thanh đòn bẩy cho bấm móng W001 (Màu da cam)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: C00102006/ Thanh đòn bẩy cho bấm móng w001 (Màu xanh)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: C00107001/ Miếng dán cho bấm móng SM cỡ M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C00108004/ Thanh đòn bẩy cho bấm móng Standard M
#1(BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C00117(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C00117 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C01/ Cọng nhựa góc PVC (PVC Corner Protector) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C01-0975/ Điểm hàn W-15, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C01-11H164/ Trục lõi nhựa đường kính 43.5 mm, linh kiện
của máy mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C01-11H690/ Suốt căng dây chất liệu nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: C01-11H699/ Giá đỡ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C01-2150/ Vòng đệm con lăn bằng nhựa #6138-1. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C01-2256/ Tấm gá con lăn bằng nhựa (2 tấm/bộ)
#5111ᐁ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C01262A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C01262A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C01375(ZB)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C01375 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C01-3925/ Bàn nhựa (linh kiện máy dập da, kích thước:
20x600x900mm) ELZ606-DAK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C01415A(n)/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim
thông điện C01415A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C01479(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C01479 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C02143(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C02143 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C0237104804A/ Tấm bảo vệ điện áp bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C03042/ Tấm nhựa JIG kích thước 24*12 cm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: C03087A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C03087A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C03088A/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong kim thông điện
SSG-TP-22F(PB/C Fixture) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C03089(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C03089 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C03141(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C03141 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C03143A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C03143A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C03304A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C03304A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04006/ Tấm gạt của thiết bị sản xuất tự động mạch vi
xử lý nhiều lớp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C04007/ Tấm gạt liệu bằng nhựa B70 190mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: C04008/ Tấm gạt liệu bằng nhựa Y60 190mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: C04026A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C04026A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04028(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C04028 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04145A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C04145A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04192A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C04192A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04204A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C04204A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04210A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C04210A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04213A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C04213A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04420A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C04420A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04424A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C04424A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04426A/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong kim thông điện
ASZ-24F(PB/C Fixture) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04428(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C04428 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C0444600204/ Cửa máy phát điện bằng nhựa 530x310x5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C04576A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C04576A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04580A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C04580A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04605A/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong kim thông điện
SSG-TP-24F(PB/C Fixture) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04619-4-48/ Linh kiện lắp ráp của miếng nhựa tích hợp
dùng để kiểm tra thông điện C04619-4-48 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04636A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C04636A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C04655(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C04655 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C0491004100-3/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C0491009000-3/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C0491009600-2/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C0491010700D/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C05182A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C05182A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C05196A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C05196A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C05308(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C05308 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C05474(Z)(n)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra
thông điện C05474 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C05590(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C05590 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C06092A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C06092A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C06093A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C06093A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C06101A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C06101A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C06173(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C06173 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C06329(ZB)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện WPC-SB-4MC(as)(ZB) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C06385(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C06385 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C06526(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C06526 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C07021A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C07021A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C07022A/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong kim thông
điệnYSKDS4-BL19F(PB/C Fixture) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C07098A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C07098A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C07161(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C07161 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C07234(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C07234 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C07291(ZB)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C07291 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C07335(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C07335 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C07521(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C07521 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C07539(ZB)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C07539 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C07587(PC)(n)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra
thông điện C07587 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C07612(Z)(n)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra
thông điện C07612 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C07612A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C07612A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C08075(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C08075 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C08087(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C08087 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C08164A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C08164A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C08275(ZB)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C08275 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C08325(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C08325 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C09117(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C09117 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C09122(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C09122 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C09161A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C09161A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C09218(ZB)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C09218 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C09352A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C09352A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C1/ Chốt cố định dây thang/dây kéo bằng nhựa/Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C1/ Vỏ bọc hình trụ bằng nhựa (Case C1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C10/ Chốt an toàn cho dây kéo rèm bằng nhựa/Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C1001010101/ Nắp nhựa kích thước 24*14.8mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C1001010101/ Nút bịt bằng nhựa kích thước 21.8*34.8mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C1001010102/ Nút bịt bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C1001030702/ Kẹp nhựa dùng để cố định đèn LED kích
thước 22*15*20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C1005010301/ Dây thít dài 100mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C1006010101/ Kẹp nhựa kích thước 18*18mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: C1006050701/ Nắp trượt bằng nhựa kích thước 36*12mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C1006060701/ Nắp nhựa trong phích cắm kích thước
45*22mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C10060703/ Khuôn trong chân đầu cắm dùng để cố định
bảng mạch bằng nhựa kích thước 40*15*15mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C1006070310/ Khuôn trong chân đầu cắm dùng để cố định
bảng mạch bằng nhựa kích thước 40*20*16mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C1006070701/ Nắp nhựa ngoài phích cắm kích thước
53*21mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C10076A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C10076A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C10093A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C10093A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C10205(PC)(n)-1/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra
thông điện C10205 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C10298A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C10298A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C10355A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C10355A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C11/ Chốt cố định hộp chuyển hướng bằng nhựa/Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C11012(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C11012 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C11087A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C11087A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C11112A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C11112A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C11118A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C11118A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C11120A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C11120A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C11413A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C11413A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C11423A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C11423A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C12029/ Miếng nhựa bảo vệ sản phẩm- PROTECT FILM GLUE
H-41944 (CÓ KEO) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C12058/ Miếng nhựa bảo vệ sản phẩm-PROTECT FILM-57026
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: C12162A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C12162A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C12190(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện DHEL-4FD(HLC)(C)(PC) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C12200/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông điện
C12200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C12250A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C12250A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C12279A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C12279A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C12289(ZB)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C12289 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C12319(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C12319 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C12319A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C12319A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C12511-18,30/ Miếng nhựa lắp ráp miếng nhựa tích hợp
dùng để kiểm tra thông điện C12511-1,2,34 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C12559(ZB)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C12559 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C12685(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C12685 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C13/ Chốt cố định chuỗi hạt bằng nhựa/Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: C13049(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C13049 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C13049A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C13049A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C13051A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C13051A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C13095A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C13095A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C13246(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C13246 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C13264A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C13264A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C13265A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C13265A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C13328(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C13328 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C13346(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C13346 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C13426A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C13426A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C13475A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C13475A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C14066A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C14066A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C14069(PC)(n)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra
thông điện C14069 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C14454A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C14454A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C1491010500/ Đệm cách âm bằng bọt khí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C15016(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C15016 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C15119(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C15119 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C15143A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C15143A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C15222(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C15222 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C16042(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C16042 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C16059(Z)(n)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra
thông điện C16059 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C16168(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C16168 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C16214-2-57/ Miếng nhựa dùng để lắp ráp miếng nhựa tích
hợp dùng để kiểm tra thông điện C16214-2-57 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C16252A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C16252A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C16253(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C16253 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C16356(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C16356 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C16472(PC)(n)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra
thông điện C16472 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17014(PC)(n)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra
thông điện C17014 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17014(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C17014 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17021(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C17021 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17023(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C17023 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17089A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C17089A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17098(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C17098 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17120(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C17120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17193(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C17193 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17215(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C17215 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17218(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C17218 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17222(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C17222 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17229(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C17229 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17265(PC)(n)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra
thông điện C17265 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17268(PC)(n)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra
thông điện C17268 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17296(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17297(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C17297 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17350A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C17350A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C17538/ Khóa bằng nhựa YBA-Plastic Buckle (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C17892/ Khóa nhựa H4-2017-40MM Logo Speed Clip (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C18023A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C18023A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C18040(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C18040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C18044(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C18044 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C18059(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C18059 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C18295(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C18295 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C18386(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C18386 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C18404(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C18404 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C18404A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C18404A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C19018(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C19018 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C19047A/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim thông
điện C19047A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C19133(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C19133 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C19134(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C19134 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C19263(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C19263 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C19283(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C19283 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C19310(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C19310 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C19319(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C19319 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C19327(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C19327 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C19333(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C19333 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C19350(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C19350 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C20016(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C20016 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C2002010301/ Dây buộc dài 150mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C20026(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C20026 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C20052(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C20052 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C20058(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C20058 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C20066(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C20066 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C20067(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C20067 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C20086(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C20086 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C20087(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C20087 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C24/ Bộ lọc nhúng trong camera module (camera ghi hình
ảnh) (COMMON FILTER). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera, nhà sản
xuất:,nhà sxTDK. Hàng thuộc dòng số 12 của TK: 103262878500 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C29-2240/ Nhựa trục dán outline (phi 30x76mm), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C29-2764/ Đầu nối thanh cuộn loại 1 (bằng nhựa, KT: phi
55*60), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C29-2765/ Đầu nối thanh cuộn loại 2 (bằng nhựa, KT:
phi70*60), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C29-3358/ Lõi nhựa trục rửa vô lăng(50xphi 20). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C29-3378/ Thớt chặt 620x620x30mm(AB1#1,4) bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C29-3379/ Thớt chặt 550x620x30mm(AB1#2,5) bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C29-3380/ Thớt chặt 500x600x30mm(AB1#3,6)bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C29-4043/ Khay đựng shingane 405x405x93 mm (cải tiến
thêm hàng thanh nặng), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C31/ Giá đỡ nhựa (BRACKET). Hàng nguyên vật liệu dùng
để sản xuất camera, nhà cung cấp: Mcnex Co. (thuộc mục 1 của TK 103152440420
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: C32 Slave Mold/ Khuôn bằng nhựa, dùng để sản xuất tấm
dán bảo vệ linh kiện điện thoại di động loại C32 Slave Mold, kt 500*405mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C33 Slave Mold/ Khuôn bằng nhựa, dùng để sản xuất tấm
dán bảo vệ linh kiện điện thoại di động loại C33 Slave Mold, kt 500*405mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4/ Chốt cố định thanh ray trên bằng nhựa/Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4-1/ Chốt cố định thanh ray trên (bộ)- bằng nhựa/Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100167-00/ Thanh hỗ trợ chất liệu bằng nhựa PA66 dùng
để kết nối thiết bị đầu cuối, kích thước phi 52*14*12mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100278-00/ Vỏ bên trái máy thổi lá cây, bằng nhựa
ABS, kt 214*66*110mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100279-00/ Vỏ bên phải máy thổi lá cây, bằng nhựa
ABS, kt 214*66*110mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100280-00/ cửa gió bên trái máy thổi lá cây, bằng
nhựa PC+ABSkt 80*60*46.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100281-00/ cửa gió bên phải máy thổi lá cây, bằng
nhựa PC+ABS, kt 80*60*46.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100282-00/ bệ đế máy thổi lá cây, bằng nhựa PP, kt:
282*121.6*45.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100285-00/ nắp lò xo máy thổi lá cây, bằng nhựa ABS,
kt 72.6*28.6*26mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100286-00/ núm xoay cố định tốc độ, bằng nhựa PC+ABS,
kt 37.8*43mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100287-00/ núm xoay gia tốc của máy thổi lá cây, bằng
nhựa ABS, 79.5*23*27mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100288-00/ Nút vặn ống thổi gió của máy thổi lá cây,
bằng nhựa ABS, kt 99*22*3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100289-00/ đầu thổi gió của máy thổi lá cây, hình
tròn, bằng nhựa PP35090, kt 97*193.3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100304-00/ Giá đỡ trên của Pin (PA6+GF30) bằng nhựa,
kích thước 106*39.5*50.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100305-00/ Giá đỡ dưới của Pin (PA6+GF30) bằng nhựa,
kích thước 98.3*41*35mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100306-00/ Giá đỡ trên của Pin (PA6+GF30) bằng nhựa,
kt:98.3*40*32.2mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100307-00/ Giá đỡ dưới của Pin (PA6+GF30) bằng nhựa,
kích thước 106*41*47mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100499-00/ Vỏ phải của máy bằng nhựa bảo vệ động cơ,
kt 405*17.5*34mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100501-00/ Vỏ trái của máy bằng nhựa,bảo vệ động cơ,
kt 405*17.5*35mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100503-00/ Trang trí bằng nhựa bên trái thân máy, kt:
98.7*64*21.3mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100504-00/ Trang trí bằng nhựa bên phải thân máy, kt:
98.7*64*21.4mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100553-00/ Nút xả pin của máy thổi lá cây,bằng nhựa
PA6, kt 37*25*12.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4100942-00/ Vỏ dưới của pin, bằng nhựa PC, kt:
15*18*8cm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4101711-00/ Nắp trái máy thổi lá cây, chất liệu bằng
nhựa ABS, kt 486.8*294.9*95 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4101712-00/ Nắp phải máy thổi lá cây, chất liệu bằng
nhựa ABS, kt: 486.8*294.9*95 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4101729-00/ Vỏ trên của pin, bằng nhựa PC, kt: 2.5
*18*8cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4101730-00/ Vỏ trước của pin, bằng nhựa ABS,kt:
117.5*83.26*43.5mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4101731-00/ Vỏ dưới của pin, bằng nhựa ABS, kt:
150.25*118.5*83mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4101732-01/ Bản nhựa ép pin, kt:117.5*83.26*43.5mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4102226-00/ vỏ trên của pin bằng nhựa PC, kt:
117.583.2643.5MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4-10683/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C4-10683/20/ Vòng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C420-01-020/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa lắp phía sau của tẩu
sạc USB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C420-01-041/ Nắp nhựa phía sau của thiết bị cổng sạc
trên ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C420-03-002/ Vỏ nhựa bảo vệ đèn Led (gắn trên tấm bản
mạch PCB) của thiết bị cổng sạc trên ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C5/ Chân đứng bằng nhựa BODY (BLANK) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C5/ Chốt cố định hộp lò xo (bằng nhựa)/Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: C520-01-002/ Vỏ nhựa bảo vệ và cố định vị trí tấm bản
mạch PCB của thiết bị cổng chuyển đổi âm thanh và hình ảnh trên ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C520-01-011/ Vỏ nhựa bảo vệ cổng chuyển đổi âm thanh
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: C520-01-013/ Vỏ nhựa bảo vệ đèn LED, nhà sản xuất:
WONYOUNG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C520-01-014/ Vỏ nhựa bảo vệ thiết bị chuyển đổi hình
ảnh trên ô tô, nhà sản xuất: WONYOUNG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C520-01-022/ Vỏ nhựa bảo vệ và cố định vị trí tấm bản
mạch PCB của thiết bị cổng chuyển đổi hình ảnh trên ô tô, nhà sản xuất:
JINIL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C6006010101/ Kẹp nhựa dùng cố định dây đèn LED kích
thước 15*10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C602-0400-001/ Miếng nhựa PA9T cố định dây. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C632/ Bong bóng nhựa Balloon J1G-4.00-30 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C7/ Cầu dẫn dây kéo bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C8/ Chốt cố định thanh treo dây kéo bằng nhựa/Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C80-766239/ Nắp kẹp trên, dưới bằng nhựa để kẹp bộ đàm
C80-766239, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C80-766240/ Nắp kẹp trên, dưới bằng nhựa để kẹp bộ đàm
C80-766240, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C84-744917/ Nút cố định dây Cord C84-744917 (JD), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C87071(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C87071 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C93234(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C93234 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C93256(PC)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C93256 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C97049(ZB)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện C97049 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C97251(Z)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra thông
điện DSY-BG-4F(Z) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C99210(PC)(n)/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra
thông điện C99210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C99-744922/ Miếng nhựa trang trí khuôn lắp loa tai nghe
(C99-744922), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C99-766194/ Chụp đậy đèn led trên bản mạch bằng nhựa
trong cho bộ đàm C99-766194, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca đong chia vạch bằng nhựa, Dung tích 1000ml B2007563
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa (có vạch chia định lượng 5l) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa (Đỏ) (Round Bowl Scoop) dùng cho nhà xưởng, Mã
hàng: 56824, Hiệu: Vikan, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa (Xanh) (Round Bowl Scoop) dùng cho nhà xưởng,
Mã hàng: 56823, Hiệu: Vikan, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 1000ml có chia vạch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 110*90*50 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 130*90*55 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 160*105*60 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 2 lít. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 210*135*70 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 270*160*80 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 2L có vạch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 5 lít, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 500 ml, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 550ml có vạch chia. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa 5L có vạch dày (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa bằng PVC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa chia vạch [1000ml] (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa chia vạch 500ml. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca nhựa có chia vạch 5 lít, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca- thái khía Song Long- 120*100mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ca-(G09RFB010)/ Cuộn đóng gói bảo vệ màu trong suốt
bằng nhựa Ca-(G09RFB010) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CA010-M/ Miếng lót bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CA167-168DT/ Khay 10 lỗ đóng gói cho CA167-168 bằng
nhựa (35x133.5x234)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CA-36/ Tấm chặn thiết bị bằng nhựa (bảo vệ thiết bị đầu
cuối của tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CA-40/ Tấm chặn thiết bị bằng nhựa CA-40 (dùng để bảo
vệ thiết bị đầu cuối của tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CA680-00038/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CA680-00056/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CA691-00044/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAB001/ Dây rút bó các loại bằng nhựa- CABLE TIE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAB600003/ Tấm gia cố mặt đế dép 1.1M X2M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cabel tie/ Dây thít nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CABL/ KIM GẮN THẺ BÀI, NHÃN BẰNG PLASTICS- HOOK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cable Block-1231(Khối cáp của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cable Block-1302(Khối cáp của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cable Block-83(Khối cáp của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cable clip/ kẹp nhựa dùng để giữ dây điện. Gắn vào sản
phẩm xuất khẩu. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cable gland 903554 + 903555 (1pack 50pcs), Helukabel Ốc
luồn dây bằng nhựa (1hộp 50cái) dùng trong điện công
nghiệp,hiệu:helukabel.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cable gland 903556 (1pack 25pcs), Helukabel Ốc luồn dây
bằng nhựa (1hộp 25cái) dùng trong điện công nghiệp,hiệu:helukabel.hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CABLE TIE 200mmDây buộc cáp 200mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cable ties (1pack 1000pcs.) 61810360 + 61810390, Lapp
Dây rút bằng nhựa dùng trong điện công nghiệp (1 goi 1000 chiec).Hiệu Lapp.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CABLE-002/ Vòng hãm bánh răng bằng nhựa-linh kiện sản
xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Các cút nối (vật tư phụ), chất liệu nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CÁC LINH KIỆN BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Các phím cứng trên vô lăng (chưa hoàn thiện, NCC: LG
Electronics Inc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Caddy bay cho PC (khay đựng ổ cứng bằng nhựa). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Caddy bay PC (khay đựng ổ cứng bằng nhựa). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cài card PVC 0.3mm PSA 375/376 (340x130)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cái chặn kính chắn gió số 2 (nhựa), Part No:
5611622050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cái gá bộ dẫn động (nhựa). Nhà sản xuất: mcnex. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cái gá của thiết bị kiểm tra sản phẩm (nhựa).Nhà sản
xuất JNFE.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cái gá dùng với máy lắp ráp linh kiện (nhựa). Nhà sản
xuất: mcnex. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cái gá thấu kính (nhựa).Nhà sản xuất COASIS.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cái gạt keo, bằng nhựa, KT: 50x30x45mm, dùng cho máy
dán bán tự động,Nhà sản xuất: LONG SHING MACHINERY CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cái hãm xung, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay
dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cái kẹp (nhựa), Part No: 90949T103000, xe 579W/ INNOVA
2017, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cái kẹp bằng nhựa chủng loại NK-2N-APNA19A0 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cái kẹp bằng nhựa, dùng để cố định dây điện, mã
3PB30973-1-Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cái kẹp để cố định dây điện bằng nhựaV JFC-3, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cái kẹp nhựa 8-31/ CLOTHER PEG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cái kẹp nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cái nạo nhựa màu xanh (F200052). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cái phểu dùng để rót dầu (bằng nhựa)/ PLUNGER (Model:
PP30S) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAJ002W/ Đế để gắn chân điện cực (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAM (NHỰA) CHÂN VỊT 080711650013 CHO MÁY THÊU CÔNG
NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAM (NHỰA) CÒ GIẬT CHỈ 9A0802700A02 CHO MÁY THÊU CÔNG
NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cảm biến nút bấm sử dụng cho cụm màn hình thiết bị giải
trí trên ô tô, hiệu LG, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cam chặn đánh suốt chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ
kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cam chân vịt 634500020000 bằng nhựa dùng cho máy may
công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cam chọn họa tiết may (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện
của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cam cố định (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy
khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cam của bộ cảm biến (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện
của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cam điều chỉnh biên độ (chất liệu bằng nhựa, là phụ
kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CAM ĐIỀU CHỈNH HỌA TIẾT MAY-88620 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cam điều chỉnh răng lược (B) (chất liệu bằng nhựa, là
phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CAM ĐIỀU CHỈNH T GIỚI HẠN KIM-87225 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cam giới hạn may lùi (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện
của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cam motor (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy
khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cam senser (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy
khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CAM SENSER-87809 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cam vị trí dừng kim (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện
của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cam, chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất
xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CAM/ Cam bằng nhựa có tác dụng liên kết, linh kiện sản
xuất máy in máy photocopy. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAM-000/ Cam bằng nhựa các loại có tác dụng liên
kết-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy..Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Camera dùng cho máy tao hình khuôn/Web camera
1080P30FPS(PM000315) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAMH01/ Khung đỡ bằng nhựa của camera điện thoại A51
12M(UW) HOLDER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cán bàn chải đánh răng- Tooth brush
handle-cap&Tufted TB- SensR (B), nhãn hiệu: "CLIO", Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng kim loại-linh kiện sx máy may-HANDLE
PLATE-XH1129001-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa- D00WEK001- Lever Cis. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa LINK B.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa- PRESSER FOOT LIFTER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa- XC2408020- Thread Guide Slider. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa XE0565002- STITCH PATTERN PLATE BASE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa- XE1450002- FREE ARM COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa XE9155201- Z DIAL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa XF1496101- Z DIAL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa- XF3415101- Presser Foot Lifter. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa XG5716001. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa XG7683101- FREE ARM COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa, part code: XE6075001, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa/FEED REGULATOR PLATE C/XG3517001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa/SPM CORD GUIDE/XG4022001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa/THREAD TAKE-UP SHUTTER LINK/XE6645001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa/VERTICAL LEVER/XG3478001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa-BH SWITCH LEVER ASSY-XF9981201-Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa-DROP LEVER-XF8854001-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa-HANDLE BODY-XH1127001-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa-PHOTO SHUTTER-XF8680001-Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa-PRESSER FOOT LIFTER-XC4902021-Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa-SV KEY TOP-XG4622001-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bằng nhựa-THREAD GUIDE SHUTTER-XF8888101-Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần bơm dung dịch dùng cho chai dung dịch Surfanios,
chất liệu bằng nhựa, hãng sx: Anios, mã hàng: 510105. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cán búa bằng nhựa, hàng mới 100%,thương hiệu
PITTSBURGH- Plastic Handle (C08S-95929) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cán buộc bóng bay, KT: 29cm, OEM (chất liệu bằng nhựa).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cán chảo bằng nhựa, bộ phận của chảo GH-022, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cán chảo size L, bằng nhựa, bộ phận của chảo chống
dính, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cán chảo size S, bằng nhựa, bộ phận của chảo chống
dính, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cán chổi nhựa (Đỏ) (Ultra Hygienic handle) dùng cho nhà
xưởng, Mã hàng: 29624, Hiệu Vikan, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần chuyển chế độ bằng nhựa của máy vặn vít cầm tay
hoạt động bằng động cơ điện, công suất 270W, no: 417553-6. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cán cờ 7.5', màu vàng, bằng nhựa, dùng cho sân golf,
Product No: 707-079-1, hsx: Par Aide, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cán con lăn dính bụi 20cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cán con lăn sơn 10cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cán con lăn sơn, làm mẫu, hãng sx Otsuka Hako
Manufacturing Co., Ltd., Model 163111-000,size 37cm,Chất liệu: bằng nhựa+
sắt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cán cưa làm bằng nhựa No.1. Size: 22X4X2CM. Hàng mới
100%. Sx tại Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần di chuyển lên xuống bằng nhựa và kim loại, dùng tạo
lực căng ban đầu sơi se, model: CC5, quy cách: 2039998, hiệu: Allma (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần gạt 54 bằng nhựa của máy cưa vòng cầm tay hoạt động
bằng pin(66X66MM/BL)(18V), no: 271462-1. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần gạt bằng nhựa của máy thổi chạy xăng(52.5ml), no:
458165-6. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần gạt bằng nhựa dùng điều chỉnh chiều quay của máy
vặn vít mã số 2609100825 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần gạt búp sợi bằng nhựa-Knob-EL55804601-(Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần gạt công tắc bằng nhựa của máy thổi dùng pin
(BL)(18Vx2), no: 459791-4. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần gạt điều khiển bằng nhựa của máy thổi dùng pin
(BL)(18Vx2), no: 459792-2. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần gạt tam giác bằng nhựa màu xanh BLUE MAX (TL 112)-
dụng cụ dùng để gạt phẳng màng film nhựa sau khi dán, kích thước13cm x
5cm,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần gạt tháo pin bằng nhựa-Lever, kích
thước:75x37x29mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần gạt xoay bằng nhựa A60L-0001-0498#E075BEJ1 (phụ
tùng máy CNC), hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần kéo vali bằng nhựa, được dùng để làm vali. Kích
thước: 45* 13cm. Không hiệu, không model. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần kích hoạt bằng nhựa-Switch Trigger,kích
thước:100*20*16mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cán mài loại cong cầm tay bằng nhựa, dùng để lắp giấy
nhám, mài những diện tích bé, hình chữ nhật kích thước 70x125mm, 13 lỗ, nhà
sản xuất: Mirka, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cán mài loại phẳng cầm tay bằng nhựa, dùng để lắp giấy
nhám, mài những diện tích bé, hình chữ nhật kích thước 70x125mm, 13 lỗ, nhà
sản xuất: Mirka, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần nâng chân vịt (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của
máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần nâng chân vịt, bằng nhựa, dùng cho máy may công
nghiệp, mới 100%, mã 22385 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Can nhựa 20L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: can nhựa 5L, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần nối bằng nhựa dùng cho máy phun cao áp, 170 x 60 x
22 mm,5.481-256.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CẮN NƯỚU-Chất liệu: GEL FILLED- Nhãn hiệu: MOTHERCARE-
Hàng mới 100%- Mã hàng: MG542 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cần tấm gạt mực QC2-8296-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cán tay cầm bằng nhựa của dụng cụ cầm tay, hàng mẫu,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAN1269-100B/ Trục giá đỡ bằng nhựa dài 12cm, đã gia
công phay gọt chiều dày- Rack Shaft E8BP-B- DRPT-10533(2)- CAN1269-100B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Càng cua (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Càng cua D25, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Càng cua kẹp ống 34 bằng Cao su lưu hóa mềm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Càng nhựa Dùng cho Máy kiểm tra độ cong vênh mã
0320.514.381- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh bơm bằng nhựa- 1x PROPELLER, phụ tùng của ERP(Tái
sử dụng nước thải), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh cửa bằng nhựa FRP 534*35*984 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh của Bơm bột bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh cửa của máy dán linh kiện điện tử. Chất liêu: Nhựa
tổng hợp. Nhãn hiệu: Panasonic.. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh đảo chiều gió dọc cho quạt model 6000, bằng nhựa
(code N4131214) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh đảo gió ngoài quạt model 9000, bằng nhựa (code
N4131130) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh đảo gió trong quạt model 9000, bằng nhựa (code
N4131131) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh gạt lá van bằng nhựa phíp tổng hợp (phụ kiện của
bơm chân không RA 250). P/N: 0722516729. Nhà sx: Busch. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh gió bằng nhựa ABS (5.013.V0166), dùng để sản xuất
máy hút bụi cầm tay, kích thước: 22.5*13mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh gió bằng nhựa, 5.013.V0164, dùng để sản xuất động
cơ điện, kt: 68mm*21.7mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh gió động cơ pa lăng khí nén MPL3 chất liệu bằng
nhựa. NSX:PD PROFI S.R.O. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh gió, bằng nhựa, 5.013.V0002, dùng để sản xuất các
thiết bị cầm tay, kt: D35*L14mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh khuấy, bộ phận của máy khuấy, dùng để trộn đảo hóa
chất trong bể mạ, chất liệu nhựa PVDF, kích thước 750*104*1437mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh quạt bằng nhựa phi 35cm senko, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh quạt chong chóng chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh quạt nhựa (bên ngoài) của bộ phận làm mát động cơ
xe,2-INJ-1190-101, dùng làm mát động cơ xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh quạt nhựa 400mm (VCE02-02221- 400 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh quạt nhựa gắn vào máy cày, động cơ Diesel 3
xilanh, 24 KW. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cạnh răng cưa bằng nhựa-SERRATED TE 1 ASA V2.1. kích
thước 250x160mm.Dùng cho tua bin quạt gió, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh tản nhiệt bằng nhựa, bộ phận của bếp đôi
MMB-01I/MMB-03I/MMB888EI/MMB9208DIH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh trộn L321 x H232 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cánh vẫy đảo gió lên xuống,bẳng nhựa, dùng cho dàn lạnh
điều hòa 12000BTU loại treo tường, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CANVAS-EUR/ Miếng nhựa NANO (EUR) dùng để cách nhiệt và
chắn sóng điện từ. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CANVAS-USA/ Miếng nhựa NANO (USA) dùng để cách nhiệt và
chắn sóng điện từ. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cào lá bằng nhựa, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf,
hàng mới 100%,D7,10327306626 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cáp nẹp bằng nhựa, dùng để giữ buộc các chi tiết trong
xe (P/n: 5003085018), phụ tùng cho xe tải, xe ben chuyên dụng hiệu Renault,
hàng mới 100% hãng sản xuất: Renault (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cặp quần áo nhựa đẹp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CAP UPPER/ Chốt bảo vệ bằng nhựa silicon dùng cho sản
xuất thuốc lá điện tử MD19000127B Model: ACE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAP.10.8x10.8x12/ Nắp bằng nhựa, dùng cho đồ gá Press,
PUSH CAP (B), k/t(10.8x10.8x12)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAP001/ Nắp chụp cách điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAP-DLC(BLACK)-P (LG)/ Miếng đệm bằng nhựa (Chi tiết
nhựa dùng lắp vào đầu giắc cắm điện thoại của cáp kết nối dữ liệu
CMC-0791ZNX-KA). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CAP-DLC(BLACK)-P/ Miếng đệm bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CAP-DLC(GREEN)-P/ Miếng đệm bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CAP-DLC(ORANGE)-P/ Miếng đệm bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CAPILLARY 1420/ Kim đấu dây chỉ vàng bằng nhựa (Nhựa
PP-Polypropylen)/ CAPILLARY SE-1420P-15XL (90DIC-OR08-T43) TBE STANDARD
CAPILLARY(Dùng cho máy đấu dây chỉ vàng) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAPILLARY 1725/ Kim đấu dây chỉ vàng bằng nhựa (Nhựa
PP-Polypropylen)/ CAPILLARY R2SB-1725SHMX-2XL (90DIC-OR15-T59) (Dùng cho máy
đấu dây chỉ vàng) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAPILLARY Z19/ Kim đấu dây chỉ vàng bằng nhựa (Nhựa
PP-Polypropylen)/ capillary Z19091817 (Dùng cho máy đấu dây chỉ vàng) (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAR201-AC3H/ Màng PE dùng cho xe hơi AC3 HOOD
(1.68*0.75m) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CAR201-AC3RA/ Màng PE dùng cho xe hoi AC3 ROOF
A(1.68*1.12m) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CAR201-BC3H/ Màng PE dùng cho xe hơi BC3 HOOD
(1.68*0.94m) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CAR201-BC3RA/ Màng PE dùng cho xe hoi BC3 ROOF
A(1.2*1.88m) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Card case (thẻ (bảng tên) A4 trung TL 804-Kt: 297*210mm
bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Card case A3 TL-803, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Card case A4 (Dùng để kẹp và treo tài liệu) bằng nhựa
PVC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Card Case A4 chống tĩnh điện, dùng để kẹp tài liệu.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Card case A4 mỏng, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Card case A4 tĩnh điện, chất liệu nhựa 210x297, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Card case- A4, JC-804, vỏ thẻ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Card case- A4, vỏ thẻ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Card case A5, vỏ thẻ bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Card case chống tĩnh điện- A4, JX-804, vỏ thẻ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CARD CASE(YSD-ASRZ-1100L)-2020/ Túi PP 17*23cm màu đen
0.0245 kg/chiếc, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Carrier_ phụ kiện cho Ăng ten (bằng nhựa).
MQB37W&OCU4/7025*6.1mm/PC+ABS(LGLUPOY GP5008BFH) Black/M8C-INP-003-DO
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cartoon lion mobile phone holder- Giá đỡ điện thoại
bằng nhựa resin, logo LAZADA, kích thước 12.5 x11 x15.5 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cartridges 1208/ Trục nhựa treo cuộn nhãn. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAS-01/ Hộp bọc bằng nhựa, bảo vệ đi-ốt phát sáng
DN8-LH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CAS-02/ Hộp bọc bằng nhựa, bảo vệ đi-ốt phát sáng AE
(RH). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Case 713-2001/ Vỏ bằng nhựa của công tắc an toàn
(RA-713) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Case A3, không viền, ESD, chất liệu nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CASE BACK 669KN/ Mặt sau 669KN của chuông cửa ra vào,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CASE BUTTON 669KN/ Nút bấm 669KN của chuông cửa ra vào,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Case card A4 để tài liệu bằng nhựa có nam châm dính,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CASE FRONT 669KN/ Mặt trước 669KN của chuông cửa ra
vào, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CASE LED 669KN/ Vỏ đèn báo hiệu 669KN của chuông cửa ra
vào, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CASE/ Khung nhựa bảo vệ màn hình hiển thị, dùng trong
sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-FM0001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CASE/ Miếng nhựa (chi tiết lắp ráp), dùng trong sx các
mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-TK0013 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CASE/ Nắp chụp chíp điện trở nhiệt bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CASE/ Nút bấm nguồn bằng nhựa, dùng trong sx các mặt
hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-YU0002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CASE/ Vỏ nhựa bảo vệ mặt dưới, dùng trong sx các mặt
hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-YU0004 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CASE-SWITCH/ Nút bấm DIGITAL SWITCH, bằng nhựa; hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CASE-SWITCH-BLUE1/ Nút bấm push màu xanh, bằng nhựa
PUSH SWITCH(BLUE); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CASE-SWITCH-BLUE2/ Nút bấm push màu xanh, bằng nhựa
PUSH LOCK SWITCH (BLUE); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cassette dùng để cố định bệnh phẩm bằng nhựa Mono
Cassettes, White. Mã: R4170, Qui cách: 1000 chiếc/Hộp. Hãng sản xuất:
Histoline-Italia. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Caster/ Bánh xe bằng nhựa/ Front wheel for pallet
trolley (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cầu đấu BY1K-2.5N (IDEC), dùng để đấu điện, chất liệu
chủ yếu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cầu đấu dây BN15MW, chất liệu chính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cầu đấu dây BN50W, chất liệu chính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cầu gai giặt quần áo bằng nhựa tổng hợp + mút xốp, phi
7cm+-10%, NSX: Shanghai Kuaiqin Trading Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cầu nối bằng nhựa UK125. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cầu nối dây (bằng nhựa) TW-36V (linh kiện sản xuất động
cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cầu nối tấm phản xạ REFLECTOR JOINT (61A-01828) bằng
nhựa dùng sản xuất ăng ten, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cầu thang (cho chó) bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây cắm chuyên dụng cho ống nhỏ giọt capinet bằng nhựa
3000 cái/thùng (32000-006860) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây cào bằng nhựa (CONDOR) WI610-000X-MB. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: cây cạo lưỡi nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây cào nhựa (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây chống nhựa bằng nhựa, size: 4500*10. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây dẫn hướng bằng nhựa (SLIDINGBLOCK), P/N:
0904494270, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây dẫn hướng chai không cho chai ngã bằng
nhựa-25308035S001- PTTT dùng cho Máy xếp thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây đánh bóng bằng nhựa (DIAWA RUBING CM TYPE WA180
4-13-3 (100PCS/CASE)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây đập ruồi bằng nhựa (50cm, không hiệu). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây gài của bìa thực đơn màu nâu, Xuất xứ: Việt Nam,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: cây gãi lưng hiệu B-corner/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây gen tròn phi 20 & góc nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây ghim nhựa vá lưới (Needle) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây giữ ống chỉ bằng nhựa/SPOOL PIN/XE6425101 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây giúp mang giày/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây kẹp đồ bằng nhựa (15cm, không hiệu). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây khuấy của máy đo và điều chỉnh lượng đường, (Mã:
ATT-SD0003, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây lăn kim tay bằng nhựa,dùng trong spa, cán nhựa, mã
ZGTS, nhà sản xuất Radium, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây massage cho chó bằng nhựa, kích thước: (W95 x H260
x D50) mm (83086), nhà sản xuất: Công ty TNHH nhựa Phước Thành, hiệu
Doggyman, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây massage cho mèo bằng nhựa, kích thước (W95 x H260 x
D50) mm (83087), nhà sản xuất: Công ty TNHH nhựa Phước Thành, hiệu Doggyman,
xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây massage, kích thước 22cm, không hiệu, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây massge bằng nhựa, kích thước 22cm, không hiệu, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây nẹp nhựa cửa kính 454x15(mm) làm tủ đông lạnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây nhựa đen(vắt vít,chốt gỗ, bolt) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây nhựa dùng để trang trí bể cá cảnh,nhãn hiệu BORNEO
FLORO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây nhựa dùng matxa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: cây nhựa trang trí/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây POM nhựa màu đen kích thước; phi 70x400mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây trộn bằng nhựa để trộn thạch cao- PVS LIGHT NORMAL
MIXING TIPS, mới 100% (12 cái/bịch) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cây xỏ chỉ bằng nhựa- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay
thế- Hàng mới 100%-NEEDLE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CB/ Cổ bướm (Plastic- Phụ trợ hàng may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CB-31/ Miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03003-1-I-S5.5
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CB-32/ Nút trang trí giày(khoen giày các loại)(bằng
nhựa) ET-6008-S3.5-7 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CBC20OSK-613-60C/ Cây bồ cào bằng nhựa, số 613, cỡ
128cm (mới 100%) (nhãn hiệu: Daiso) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CBL/ Bộ phận chặn góc mở rộng cho bản lề bằng nhựa
(Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất)- 03312754 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CB-M12/ Miếng đệm của chân bàn bằng nhựa M12 phi 35mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CBY059/ Nút nhựa hai chi tiết (sungrip) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CC-007/ Dây thít nhựa 0.5x30cm (250c/túi), mới 100%, mã
QLNB-66402000002691 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CC17/ Thảm lau chân các loại- STICKMAT không cách điện
dùng trong nhà xưởng hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CC19B264A58AA- Núm mở, khóa cửa trượt trong xe bằng
nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CC20001/ cố định dây cáp SW-414E.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CC23/ Cây lăn bụi bản mạch- CLEANER HC-730SI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CC-240/ Nhựa Pu Màu Đỏ phi 100X500. Hàng mới 100%, mã
QLNB-65200000031580 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CC67/ Miếng đỡ cho đồ gá- KIT-242S-0A: JIGE-T-16-08-115
(CARRIER BOARD: DESIGN 6 PCS),(1 miếng đỡ để được 6 con hàng). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CC7/ Miếng plastic bảo vệ khung in- PLASTIC, công cụ
phục vụ sx, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CC-BANGTEN/ Bảng tên bằng nhựa, code: EA956VL-1/ TW
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Cục nhựa của kẹp của máy xoắn dây 12120-006-3
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Đai nhựa HNST6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Đầu siết cáp bằng nhựa, code: OA-1/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Đế Xả của máy đọc mã vạch,vật liệu bằng nhựa
CU-1321(Cradle),mới 100%,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Đồ gá bằng nhựa (JIG)QV20-00237 bending test,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Kẹp bằng nhựa 12120-006-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Kẹp dây cáp bằng nhựa (50 chiếc/gói), code:
HFCN6PACK/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Kẹp nhựa CL-1009-W,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Kẹp nhựa của máy xoắn dây 12120-006- (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Kẹp nhựa TCL-248-W,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Máng nhựa (1m- 2 m) ZZ36W (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Máng nhựa KKW2030LT (6PCE/BOX) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng kẹp nhựa CL-33020-W,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa ABD-16F(SR)-ASSY-6,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa AFU-BT6AA9010(SL)-ASSY(TCL-115),mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa ANSS-24FA(SR-E)-ASSY-1,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa ASZ-12F(SR)-ASSY,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa AXFS-D15-L167-V8-N,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa bảo vệ 700B No.147 PR-B6A250,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa CL-0261-ASSY,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa của bảng Assy
ABYLE-SB-2FG(SR)-ASSY-2,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa DA-532-ASSY-2,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa DS-JC-14F(SL)-ASSY,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa giữ đầu dập Tasshi LA 050-P032-001-054
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa JSN-20F(SR)-ASSY,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa LP-1,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa nối HOUSING MK-10F (TK:
103136416610/A12- Mục 45) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa NTUH1-100-100,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa POM 240*330*10mm(TOLERANCEZ-AXIS +1-0)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa PR-CL12080(L)-ASSY,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa SSE-SB-2F(SR)-ASSY-7,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa VO8X1.0(B),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa VS100,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa YLE-TP-2F(SR)-ASSY-5,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa YSK-TP-18M(SR)-ASSY(TCL-221),mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng nhựa,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Miếng note bằng nhựa FIXED ASSETS SEAL(FAPV)8545
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100
Chiếc/Gói), code: V-14-BK/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp đậy bằng nhựa C20025-7 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp khung nhôm bằng nhựa HFC6-3030-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp nhựa bảo vệ THC-40,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Nắp nhựa đậy máng chuyển KKW27351,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Núm vặn bằng nhựa SKN6-Y (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code:
NTUM1-100-100/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa ZQ-HMB118-MP07-602 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Thanh điều chỉnh chân đế bằng nhựa HCBR6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp
MHPUS202-30-20-A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC01767/ Dây lạt 4x200 mm, chất liệu nhựa PP đóng túi
250 cái/túi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC01959/ Dép chống tĩnh điện bằng nhựa PVC, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC02162/ Đồ gá của bản mạch linh kiện điện tử, phụ
trợ sản xuất, chất liệu nhựa PC, kích thước 330*250*14mm, xuất xứ Việt Nam.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC-10063N/ Dây rút 4*200 (100S)- TQ,bằng nhựa.Mới
100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC-10947N/ Miếng gá buộc cáp bằng nhựa (100
chiếc/gói), code: HC-101S/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC-10948N/ Miếng gá buộc cáp bằng nhựa (100
chiếc/gói), code: HC-103/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC11/ Đai ốc bằng nhựa, code: PEKN3/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC11/ Vít bằng nhựa, code: PEKB4-12/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC-11165N/ Rổ nhựa lớn 30*22*9.5 cm xanh.Mới 100%(sử
dụng trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC-11652N/ Rổ vuông (NSX: Duy Tân),Mới 100%(sử dụng
trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC-12314N/ Dây rút 5x300 mm (100cái/bịch),bằng
nhựa.Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC-12807N/ Tấm nhựa Bakelite (phíp cam)
1000*1000*20mm,Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC-15024N/ Thùng nhựa (Kt: 525x825/150mm),Mới 100%(sử
dụng trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC-15141N/ 'CCDC-15141N/ Thanh kẹp băng tải dùng để
di chuyển sản phẩm trong máy hàn sóng chì,KT: Dài 65mm, rộng 48mm, cao 25mm,
độ dày 3mm chất liệu: Plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC47/ Pít tông đẩy keo bằng nhựa dùng cho máy phun
keo (10 pcs/lot) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC-A11164N/ Rổ nhựa 23x17x6cm Mới 100%(sử dụng trong
nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCDC-AS-73/ Miếng nhựa lót vách container màu trắng
(1.2m):Plastic board (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CC-EER35AVP-4/ Miếng nhựa dùng cho máy biến áp
CC-EER35AVP. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CC-EN-H/ Cữ chặn bầu nhựa của động cơ máy Throttle
Stopper 350-05211-000 CC-EN-H (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCF/ Chốt cài cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Front
holder) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCFT6LG- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CC-G(b)/ Cục chặn (2p) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CC-G/ Cục chặn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCGL-17C/ Cọc căng lều nhựa (6.3MM-12.7MM) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCG-STRAP-PACK-Y-A/ Dây Đai/CCG-STRAP-PACK-Y-A-1F2-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCHAN/ Chốt chặn dây dệt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCLDPTTT_MISUMI/ Nắp khung nhôm bằng nhựa, code:
HFC8-4040/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCLDPTTT_MISUMI/ Vòng đệm bằng nhựa, code:
URFL-D15-V2-T5/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CC-PM6.5-HSB- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCR/ Chốt cài cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy
(Retainer) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCR20-036/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 12 X 12 (FT), màu Green/Silver, 134gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCR20-037/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 12 X 15 (FT), màu Green/Silver, 134gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCR20-038/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 15 X 15 (FT), màu Green/Silver, 134gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCR20-039/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 15 X 18 (FT), màu Green/Silver, 134gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCR20-040/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 18 X 18 (FT), màu Green/Silver, 134gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCR20-041/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 20 X 20 (FT), màu Green/Silver, 134gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCR20-042/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 24 X 24 (FT), màu Green/Silver, 134gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCR20-043/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 30 X 30 (FT), màu Green/Silver, 134gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCR20-044/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 12 X 12 (FT), màu Green/Silver, 167gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCR20-045/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 15 X 15 (FT), màu Green/Silver, 167gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCR20-046/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 18 X 18 (FT), màu Green/Silver, 167gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCR20-047/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 18 X 30 (FT), màu Green/Silver, 167gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCR20-048/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 24 X 24 (FT), màu Green/Silver, 167gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCR20-049/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 30 X 30 (FT), màu Green/Silver, 167gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CCSV020/ Lõi cuốn băng dính bằng nhựa dùng để sản xuất
băng dính công nghiệp, kích thước 5T(77) *1000mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCSV022/ Vòng đệm cố định đầu cuộn băng dính dùng để
sản xuất băng dính công nghiệp bằng nhựa, kích thước 190x190x70mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CC-TEMPLATE/ Khuôn mẫu dùng để đo sản phẩm TEMPLATE
ITEM NO. 082761-0050 (NO. 1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCTIE/ Dây buộc sản phẩm gia công (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CCT-MD/ Chíp chống trộm, chất liệu bằng nhựa, kích
thước: 2*5*0.7CM, (SP hoàn thiệt gắn kèm SP xuất khẩu). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CC-XICHNHUA/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code:
SE16F-2-060-20/ DE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CD01/ Giá chân bằng nhựa (chân đế), mã hiệu
8JD2113600200. Linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CD01/ Giá chân sau bằng nhựa (chân
đế)/8WD0130077100/M50. Linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CD01/ Giá chân trước bằng nhựa (chân
đế)/8WD0130077000/M50. Linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CD-0197/ Nút bấm điều khiển bằng nhựa dùng cho máy sản
xuất dây cáp điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CD108/ Chốt hãm bằng nhựa dùng cho máy phun sơn. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CD197/ Tấm Polyurethan PS-2 dùng lau sạch khuôn, kích
thước 300*300*200 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CD29/ Chốt định vị bằng nhựa (M1236AA P6) của máy cắt.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CD29/ Khay phân phối khí bằng nhựa (M1236AA P6). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CD4-2136-03/ ống lót dây dẫn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CDG20-287T3/ Cây đánh giầy bằng nhựa số 287, cỡ 54cm
(mới 100%) (nhãn hiệu: Daiso) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa bộ chuyển đổi tín hiệu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa cho bộ chuyển đổi tín hiệu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa cục sạc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa đầu kết nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa giắc kết nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0006/ Vỏ nhựa sạc điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm cao su chịu nhiệt kích thước
152.42*65.54*0.1mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm mylar chịu nhiệt kích thước
205*190*0.25mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm silicon chịu nhiệt, kích thước
45*10mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng đệm xốp trung tính, kích thước
19.6*11*4mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng xốp cách nhiệt, chống cháy, kích thước
109.5*77*1MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng xốp EVA, kích thước 16.35*10.3*1.5MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0016/ Miếng xốp trung tính kích thước 12*10*4MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0016/ Tấm đệm màu đen bằng nhựa L70XW27 T0.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0026/ Miếng kẹp nhựa kích thước 15x8mm, màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0026/ Miếng nhựa 15x8mm, màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0036/ Dây buộc bằng nhựa A12-R065142, dùng cho đóng
gói sản phẩm. Kích thước: (73*46.8)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0056/ Dây buộc bằng nhựa PE, kích thước 0.45 x 0.9 x
1.7mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0062/ Móc treo của sản phẩm A0030505-00084, dùng cho
đóng gói sản phẩm. Kích thước: (79.75*68.575)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE0096/ Miếng đệm silicon trung tính, kích thước
0.3mm*100mm*150m (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE03/ Miếng đệm bằng nhựa cứng PVC, dùng để sản xuất
máy nguồn cao tần Plasma, TC-20SAS 13x13. Tái xuất một phần mục 18 TK
103215739760 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CE04/ Miếng nhựa cứng PVC, kích thước dài 114mm x rông
48mm x dầy 2 mm dùng cho máy cao tần Plasma, AD15987-H01(AD15766-H01) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE05/ Tấm che bằng nhựa cứng PVC dày 2mm, kích thước
rộng < 150mm, kích thước dài < 150 mm dùng để sản xuất máy cao tần
Plasma, AD15986-H01(AD15630-H01) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE06/ Ôc đệm bằng nhựa cứng pvc, FN-1-2. Tái xuất một
phần mục 14 TK 2685/nsx01 ngày 06/11/2012 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CE07/ Miếng nhựa cứng PVC, kích thước dài 14mm x rộng
18mm x dày 2mm dùng cho máy cao tần Plasma, AE00656-A-H02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE09/ Nắp đậy đầu nối bằng nhựa, TC-V-12 blue. Tái xuất
một phần mục 12 TK 101034258140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CE24-204A-V: Vòng đệm nhựa dùng cho công tắc xe máy.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE2A202Z00V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE2A211Z00V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE2A301Z00V/ Chi tiết hộp nhựa đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE2G101Z00V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE2G111Z00V./ Chi tiết hộp nhựa đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE2G202Z00V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CE2G211Z00V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: cell phone screen protectors- miếng dán cường lực điện
thoại brand: 3d edge (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CENTRAL 1113/ DÂY DIỀM _M1056 20.58 Kgs (Hàng không
nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CEP05/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa, bọc vải của loa thông minh
bluetooth, 303000414560 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CEP06/ Vòng phản quang bằng nhựa dùng cho loa thông
minh bluetooth 303000156081 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CEP07/ Vỏ ngoài bằng nhựa của loa thông minh bluetooth
303000414522 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CEPO20030024/ Dây thít bằng nhựa 120*2.5mm,
1000pcs/gói, 307000715573 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CF006/ Dụng cụ dùng thổi hơi ống nylong (bằng
nhựa).Diploporetuyere 68-P92-S0001,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CF99-0384-P5/ Khung đỡ bản mạch điện tử, bằng nhựa
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C-FB/ Hộp cầu chì FB bằng nhựa.Xuất trả NPL mục
29/103280875460.E11(24/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CFD04(V3-VN)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1 hộp 24
chiếc móng tay), mã hàng:CFD04(V3-VN). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CFS8460-150010/ Miêng boc ngoai đen led bằng nhựa,
kt:90x11.5x4.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CFS8470-019010B/ Giá đỡ tay cầm bằng nhựa của điều
khiển chơi game (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CFS8470-020010/ Ốp bảo vệ trên bằng nhựa của điều khiển
chơi game, kt: 101x42x10.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CFS8470-039010/ Ốp bảo vệ dưới bằng nhựa của điều khiển
chơi game, kt: 100x42x13mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CFS8470-070010/ Ốp bảo vệ trên bằng nhựa của điều khiển
chơi game, kt: 143x88.5x23mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CFS8470-080010/ Ốp bảo vệ dưới bằng nhựa của điều khiển
chơi game, kt: 143x88.5x30mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CFS-D-4/ Miếng nhựa bảo vệPR-CFS-D-4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CG-30/ Nắp bảo vệ cho cầu dao bằng nhựa/ CG-30 (dùng
cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CG-G950FZKNGGM/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CG-PA6V2|DM/ Ống luồn cáp bằng nhựa PA6V2 M20 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CH/ Vòng bảo vệ đầu nối cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy
(Connector holder) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CH-007/ Bánh răng bằng nhựa 302RV28131 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CH-007/ Bánh răng nhựa LY2202001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CH-018/ Miếng bọt xốp (dùng cho máy in)- D001E4001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CH-021/ Nhãn bằng nhựa: D001Z7001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CH3510/ Tấm bạt nhựa PE 1.50X06M-90G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH4014/ Tấm bạt nhựa PE 2.60X20M-150G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH4015/ Tấm bạt nhựa PE 3.10X10M-150G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH4016/ Tấm bạt nhựa PE 2.60X10M-150G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH4017/ Tấm bạt nhựa PE 3.10X20M-150G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5063/ Tấm bạt nhựa PE 03X04M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5064/ Tấm bạt nhựa PE 04X06M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5065/ Tấm bạt nhựa PE 04X08M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5066/ Tấm bạt nhựa PE 06X08M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5067/ Tấm bạt nhựa PE 06X10M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5068/ Tấm bạt nhựa PE 06X12M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5069/ Tấm bạt nhựa PE 08X10M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5099/ Tấm bạt nhựa PE 12X15M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5133/ Tấm bạt nhựa PE 02X03M-60G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5134/ Tấm bạt nhựa PE 03X04M-60G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5136/ Tấm bạt nhựa PE 04X05M-60G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5139/ Tấm bạt nhựa PE 06X08M-60G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5140/ Tấm bạt nhựa PE 06X10M-60G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5143/ Tấm bạt nhựa PE 02X03M-90G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5144/ Tấm bạt nhựa PE 03X04M-90G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5145/ Tấm bạt nhựa PE 04X05M-90G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5146/ Tấm bạt nhựa PE 04X06M-90G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5148/ Tấm bạt nhựa PE 06X08M-90G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5149/ Tấm bạt nhựa PE 06X10M-90G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5150/ Tấm bạt nhựa PE 08X10M-90G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5152/ Tấm bạt nhựa PE 10X12M-90G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5205/ Tấm bạt nhựa PE 04X06M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5211/ Tấm bạt nhựa PE 08X12M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5212/ Tấm bạt nhựa PE 10X12M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5213/ Tấm bạt nhựa PE 10X15M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5215/ Tấm bạt nhựa PE 15X20M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5217/ Tấm bạt nhựa PE 03X05M-90G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5224/ Tấm bạt nhựa PE 04X08M-90G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5335/ Tấm bạt nhựa PE 08X15M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5336/ Tấm bạt nhựa PE 15X15M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5459/ Tấm bạt nhựa PE 1.8X3.6M- 154G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5464/ Tấm bạt nhựa PE 3.6X3.6M- 154G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5467/ Tấm bạt nhựa PE 4.5X5.4M- 154G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5532/ Tấm bạt nhựa PE 30X40FT- 271G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5552/ Tấm bạt nhựa PE 1.76X3.41M-140G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5637/ Tấm bạt nhựa PE 2.20X20M- 160G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5638/ Tấm bạt nhựa PE 2.70X10M- 160G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5639/ Tấm bạt nhựa PE 2.70X20M- 160G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5641/ Tấm bạt nhựa PE 3.20X20M- 160G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5744/ Tấm bạt nhựa PE 1.80X1.80M- 51G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5746/ Tấm bạt nhựa PE 3.60X5.40M- 51G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5747/ Tấm bạt nhựa PE 5.40X7.20M- 51G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5748/ Tấm bạt nhựa PE 7.20X9.00M- 51G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5756/ Tam bat nhua PE 10X10M-51G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5891/ Tấm bạt nhựa PE 1.80X2.70M-131G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5892/ Tấm bạt nhựa PE 2.70X2.70M-131G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5893/ Tấm bạt nhựa PE 2.70X3.60M-131G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5955/ Tấm bạt nhựa PE 1.80X1.80M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5956/ Tấm bạt nhựa PE 1.80X2.70M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5957/ Tấm bạt nhựa PE 1.80X3.60M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5958/ Tấm bạt nhựa PE 2.70X2.70M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5959/ Tấm bạt nhựa PE 2.70X3.60M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5960/ Tấm bạt nhựa PE 2.70X5.40M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5961/ Tấm bạt nhựa PE 3.60X3.60M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5962/ Tấm bạt nhựa PE 3.60X4.50M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5963/ Tấm bạt nhựa PE 3.60X5.40M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5964/ Tấm bạt nhựa PE 4.50X4.50M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5965/ Tấm bạt nhựa PE 4.50X5.40M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5966/ Tấm bạt nhựa PE 5.40X5.40M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5967/ Tấm bạt nhựa PE 5.40X7.20M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5969/ Tấm bạt nhựa PE 7.20X7.20M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5970/ Tấm bạt nhựa PE 7.20X9.00M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5971/ Tấm bạt nhựa PE 9.00X9.00M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5972/ Tấm bạt nhựa PE 10X10M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5975/ Tấm bạt nhựa PE 2.70X3.60M-205GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH5977/ Tấm bạt nhựa PE 3.60X5.40M-205GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6015/ Tấm bạt nhựa PE 1.80X1.80M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6016/ Tấm bạt nhựa PE 1.80X2.70M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6017/ Tấm bạt nhựa PE 2.70X2.70M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6018/ Tấm bạt nhựa PE 2.70X3.60M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6019/ Tấm bạt nhựa PE 3.60X4.50M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6020/ Tấm bạt nhựa PE 3.60X5.40M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6021/ Tấm bạt nhựa PE 5.40X5.40M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6022/ Tấm bạt nhựa PE 5.40X7.20M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6023/ Tấm bạt nhựa PE 7.20X7.20M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6024/ Tấm bạt nhựa PE 10X10M-154GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6059/ Tấm bạt nhựa PE 10X12FT-271GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6060/ Tấm bạt nhựa PE 10X20FT-271GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6135/ Tấm bạt nhựa PE 08X14M-90GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6136/ Tấm bạt nhựa PE 10X15M-90GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6167/ Tấm bạt nhựa PE 4.10X20M- 160G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6178/ Tấm bạt nhựa PE 1.50X06M-180GSM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6324/ Tấm bạt nhựa PE 10X20M-220G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6345/ Tấm bạt nhựa PE 04X06M-100G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6498/ Tấm bạt nhựa 06X08FT LD-68G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6503/ Tấm bạt nhựa 08X10FT LD-68G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6506/ Tấm bạt nhựa 09X12FT HD-170G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6510/ Tấm bạt nhựa 12X24FT MD-115G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6523/ Tấm bạt nhựa PE 06X08FT LD-68G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6524/ Tấm bạt nhựa PE 06X08FT MD-112G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6525/ Tấm bạt nhựa PE 06X08FT HD-170G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6526/ Tấm bạt nhựa PE 08X10FT MD-112G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6527/ Tấm bạt nhựa PE 08X10FT HD-170G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6528/ Tấm bạt nhựa PE 10X16FT MD-112G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6529/ Tấm bạt nhựa PE 10X16FT HD-170G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6530/ Tấm bạt nhựa PE 12X24FT MD-112G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6531/ Tấm bạt nhựa PE 12X24FT HD-170G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6763/ Tấm bạt nhựa PE 06X20FT- 271G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6790/ Tấm bạt nhựa PE 06X08FT- 110G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6791/ Tấm bạt nhựa PE 08X10FT- 110G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6792/ Tấm bạt nhựa PE 12X16FT- 110G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6793/ Tấm bạt nhựa PE 16X20FT- 110G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6794/ Tấm bạt nhựa PE 20X30FT- 110G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6795/ Tấm bạt nhựa PE 30X50FT- 110G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6796/ Tấm bạt nhựa PE 08X10FT- 180G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6797/ Tấm bạt nhựa PE 10X12FT- 180G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6798/ Tấm bạt nhựa PE 12X16FT- 180G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6799/ Tấm bạt nhựa PE 20X30FT- 180G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6800/ Tấm bạt nhựa PE 08X10FT- 237G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6802/ Tấm bạt nhựa PE 16X20FT- 237G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6803/ Tấm bạt nhựa PE 10X12FT- 110G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6823/ Tấm bạt nhựa PE 20X30FT- 271G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6829/ Tấm bạt nhựa PE 15X15FT- 271G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6849/ Tấm bạt nhựa PE 06X08FT-HD-175G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6850/ Tấm bạt nhựa PE 08X10FT-HD-175G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6851/ Tấm bạt nhựa PE 09X12FT-HD-175G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6852/ Tấm bạt nhựa PE 10X20FT-HD-175G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6853/ Tấm bạt nhựa PE 12X24FT-HD-175G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6854/ Tấm bạt nhựa PE 16X30FT-HD-175G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6855/ Tấm bạt nhựa PE 06X08FT-AP-110G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6856/ Tấm bạt nhựa PE 08X10FT-AP-110G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6857/ Tấm bạt nhựa PE 09X12FT-AP-110G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6858/ Tấm bạt nhựa PE 10X20FT-AP-110G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6859/ Tấm bạt nhựa PE 12X24FT-AP-110G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6860/ Tấm bạt nhựa PE 16X30FT-AP-110G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6862/ Tấm bạt nhựa PE 24X40FT- AP-110G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6909/ Tấm bạt nhựa PE 05X08M-60G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6913/ Tấm bạt nhựa PE 08X10FT-98G/M2 (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: CH6914/ Tấm bạt nhựa PE 09X12FT-98G/M2 (xk) |