|
- Mã HS 39269099: CH6915/ Tấm bạt nhựa PE
10X12FT-98G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6917/ Tấm bạt nhựa PE 12X16FT-98G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6918/ Tấm bạt nhựa PE 16X20FT-98G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6920/ Tấm bạt nhựa PE 20X40FT-98G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6921/ Tấm bạt nhựa PE 24X36FT-98G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6930/ Tấm bạt nhựa PE 1.8X1.8M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6931/ Tấm bạt nhựa PE 1.8X2.7M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6932/ Tấm bạt nhựa PE 1.8X3.6M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6933/ Tấm bạt nhựa PE 2.7X2.7M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6934/ Tấm bạt nhựa PE 2.7X3.6M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6935/ Tấm bạt nhựa PE 2.7X4.5M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6936/ Tấm bạt nhựa PE 2.7X5.4M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6937/ Tấm bạt nhựa PE 3.6X3.6M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6938/ Tấm bạt nhựa PE 3.6X4.5M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6939/ Tấm bạt nhựa PE 3.6X5.4M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6940/ Tấm bạt nhựa PE 4.5X5.4M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6941/ Tấm bạt nhựa PE 5.4X5.4M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6942/ Tấm bạt nhựa PE 5.4X7.2M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6943/ Tấm bạt nhựa PE 7.2X7.2M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6944/ Tấm bạt nhựa PE 7.2X9.0M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6945/ Tấm bạt nhựa PE 10X10M-141G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6947/ Tấm bạt nhựa PE 1.8X2.7M-206G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6948/ Tấm bạt nhựa PE 2.7X3.6M-206G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6950/ Tấm bạt nhựa PE 3.6X5.4M-206G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6951/ Tấm bạt nhựa PE 5.4X5.4M-206G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6952/ Tấm bạt nhựa PE 5.4X7.2M-206G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6953/ Tấm bạt nhựa PE 7.2X9.0M-206G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6962/ Tấm bạt nhựa PE 12X16FT- 237G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CH6980/ Tấm bạt nhựa PE 0.80X20M- 151G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chà da chân làm bằng nhựa (thùng/400 cái)mới 100%, xuất
xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHADE01/ Chân nhựa- bộ phận của đế vali, túi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chai bằng nhựa (dùng trong phòng thí nghiệm, dung tích
1l), nhãn hiệu: As_One, code: 4-5658-03 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chai nhựa 100ml, Xuất xứ: Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chai nhựa 250ml (dùng để đựng keo dán)- Plastic bottle
250ml. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: chai nhựa nhỏ/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chải nướu hình chuối cho bé bằng nhựa, hiệu ANGE, Code:
AG044 size: 50 x 100 x 50 mm, nhà sx: ANGE Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chải nướu hình quả chuối kèm dây đeo và hộp đựng cho bé
bằng nhựa, hiệu ANGE, Code: AG077.size: 50 x 100 x 50 mm, nhà sx: ANGE
Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chai silicone (trống), thể tích 30 ml. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chai trung tính 100ml Duran, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chai trung tính 250ml Duran, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân bàn bằng nhựa composite (kích thước:
112.5x169x722mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chặn bằng nhựa; dùng để chặn cầu đấu, aptomat trong tủ
điện- End Stop (Grey) E-UK. Hiệu Jinghong. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chặn bánh xe bằng nhựa dùng để gắn trên đường, kích
thước 560x160x110mm, không nhãn hiệu, nhà sản xuất: SURELL INTERNATIONAL (HK)
CO., LIMITED, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chắn bảo vệ Z14 bằng nhựa dùng cho máy ép nước cam tự
động, nhãn hiệu Zummo, mã 1402003BR-5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân bắt nắp bồn cầu bằng nhựa. Model: 0061571000.
Hiệu: Duravit. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân bọc tay kéo vali bằng nhựa, được dùng để làm vali,
kích thước 3x12 cm. Không hiệu, không model. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chắn bùn A sau, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy Honda
PCX, mã hàng:80101K97T00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chắn bùn trước NHA76M, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 61100K35V00ZF, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chắn bùn trước NHB25M, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 61100K35V00ZD, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chắn bùn trước NHB35P, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 61100K35V00ZC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân cách điện bằng nhựa GC40AS0206A0. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân cách điện bẳng nhựa GC62AN1238A0. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân cắm bảng mạch (nhựa), nhà sản xuất
JNFE.S/N:191207-024, 191230-005, 191207-016, 200206-008.Xuất sửa hàng thuộc
mục 9 của tk 103166097160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân cắm béc 40cm màu đỏ (Code: 02-1710-16), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân cắm của thiết bị kiểm tra sản phẩm (nhựa).Nhà sản
xuất COASIS.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chặn cầu đấu HYBT-02 bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chặn cầu đấu Tend TBR-F, chất liệu nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân chậu nhưa poly bôt đa 10x10x1.2cm (Hàng mới 100%,
không nhan hiêu) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân chống khung tranh bằng nhựa, kích thước: 13*5cm.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân chống trượt, quy cách:, chất liệu nhựa, làm chân
chống chượt, kt: 40*12*60mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân chốt băng tải bằng nhựa của dàn đổ sợi tự động,
kích thước: 21.8x21.7mm, mới 100%. PEG FOR CONVEYOR 21.8*21.7 (BLUE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân cố định miếng lót mâm bằng Plastic- Plastic board
H120mm dùng trong siêu thị, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chặn cuối cho đầu đấu dâyEnd clamp with marking option,
width: 9.5 mm, color: gray, Chất liệu: Nhựa + kim loại. Hiệu: Phoenix
Contact, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chặn cuối thanh Din bằng nhựa, loại E/NS 35 N, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chặn cuối, bằng nhựa- Clipfix 35 #3022218, (bộ phận của
tủ điện điều khiển),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân dập bằng nhựa bộ phận của máy cắt thấu kính, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: chặn đầu chặn cuối bằng nhựa của tay vịn tường 140
Series, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế (bằng nhựa) của TV- 23.6JL5 Plastic base
(81302-03867) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa (25x25x10mm, 100 chiếc/gói, nhãn
hiệu: MISUMI) T-600-100P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa 300-11092-01 dùng cho camera hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa của tay vịn tường,140 Series, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa mã VKL2A093 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa PEDESTAL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa, code: BSTP10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế bằng nhựa/SXA 114 8788/1 G3 Front RADIO JDM
4478 B.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế bắt ống ghen phi 16mm, bằng nhựa PVC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế camera (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế camera bằng nhựa, mới 100% (Dòng hàng số 44 tờ
khai 103004447230) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế camera/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế cho đầu dò khói bằng nhựa Detector base, P/N:
116-BWA-100, HSX: Autronica, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế cho rơle thời gian CKC Timer, chât liệu bằng
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế của thiết bị chống trộm cho Spen S6 Lite. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế điện thoại bằng nhựa WALL MOUNT
PNKL1061ZB2K108/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế điện thoại, bằng nhựa (5x5.3x6.5)cm; (không
thương hiệu; hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế đỡ bằng nhựa dùng cho điện thoại di động,
CK-CH1, silvery logo, red with black, hiệu Osmia, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế giữ chai bằng nhựa của máy dán nhãn- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế giữ cố định dùng cho điện thoại di động, bằng
nhựa, model PH-Z1, màu đen xanh da trời, hiệu Cosano, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế Home-200/400, bằng nhựa, bộ phận của máy bơm
nước, hiệu APP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế mâm quay sợi bằng nhựa của máy kéo sợi, mới
100%. BS520JL-4313 PEG TRAY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế màn hình ABS-5980-LILY G25-10, dùng cho màn
hình máy tính để bàn Lenovo G25-10, p/n: 760.05W05.0001, chất liệu nhựa. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế màn hình máy tính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế màn hình ti vi- COVER-STAND NECK REAR-
BN63-17526A-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế máy tính bảng, bằng nhựa (10.5x10.3x7.5)cm;
(không thương hiệu; hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế Plastic foot bằng nhựa của bộ điều khiển tần số
sóng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế rơ le 14 chân (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế rơ le PYF14A-E by OMZ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế sắt lắp camera dài 0.8m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế tăng chỉnh Plastic Adjuster bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế TOS-L3,bằng nhựa, bộ phận của máy bơm NƯỚC,
hiệu APP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế TOS-X6, bằng nhựa bộ phận của máy bơm NƯỚC,
hiệu APP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế vali bằng nhựa (FO-0366), dùng trong công
nghiệp sản xuất gia công vali. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế, bằng bakelite, dùng cho CDRH74 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đế, Model PFXZXMADSA1 chất liệu bằng nhựa, dùng
cho bảng điều khiển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đệm bằng nhựa (của máy cưa lọng đứng) (mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đệm bằng nhựa- FOOT CUSHION, (kích thước phi 12*14
mm), dùng cho sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đệm của đầu thu
(FC28-000386A,FOOT-FC28-000386A;SRD-1673D), bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đèn bằng nhựa fiberglass(652 x 48 x 127 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đèn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân điều chỉnh bằng nhựa (84 x 35mm) STAND (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đỡ ảnh nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đỡ bằng nhựa, kích thước 100*50mm, dùng cho máy
đánh ống, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đỡ bộ đảo mặt bản gốc tự động bằng nhựa của máy
photocopy đa chức năng trắng đen DocuCentre S2320/2520 hiệu Fuji Xerox
(036K92141), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đỡ màn hình bằng nhựa (9541) hiệu FERMAX mới 100%
(dùng trong hệ thống kiểm soát cửa ra vào) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đỡ ống sợi con bằng nhựa, kích thước 75*85mm, dùng
cho máy đánh ống, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đỡ ống thổi bụi bông bằng nhựa, kích thước
35*70mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đỡ rơ le bằng nhựa SK-08-M 8P, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đứng bằng nhựa, mã S51403J/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đứng camera bằng nhựa, CamStand _ X19 HD. Đã bao
gồm cước phí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân đứng vali (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân ghế, chất liệu bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng
mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân giá đỡ mạch điện bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHÂN GIỮ MÁY QUAY PHIM (SHORTY MINI TRIPOD) BẰNG NHỰA,
NHÃN HIỆU: GOPRO, KÝ MÃ HIỆU: AFTTM-001, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân giường bằng nhựa (50*50*120)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân kẹp đĩa ID 25, bằng nhựa Peek, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân máy, chất liệu băng nhưa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân nến dùng để cắm nến trang trí bánh sinh nhật,chất
liệu: nhựa,32 caton(1 carton 30kg),nhà sản xuất:Yiwu Zhengli,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân nhựa dùng để căn chỉnh máy H10-1P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân nối của bộ phận truyền điện trong bảng mạch
(nhựa). Nhà sản xuất: COASIS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân nối M12 bằng nhựa GFN-E02-T, phi30x51mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân nút bằng nhựa, màu nâu sẫm, dùng để trang trí đồ
nội thất, Hàng mới 100%./ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân pin bằng nhựa (Pushpin) mới 100%, B2400-8509A TT
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân pin dùng để giữ tấm tản nhiệt cho tivi, bằng nhựa.
Hàng mới 100%,code:N13H01005 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chắn quạt bằng nhựa PAN COVER,là linh kiện của máy kiểm
tra dò gỉ khí, hàng mới 100%, kt: 120*120*40 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chặn rác bằng nhựa, (phi 3 x 1)cm+-10%, nhà sx: Guangxi
pingxiang city. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chân vịt máy may MT-18, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chao bằng nhựa PC phản xạ ánh sáng ZDL1109, dạng hình
màu trắng V2, dùng sản xuất đèn LED, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu bằng nhựa- Polystone Planter (set 2 pce)- Kích
thước (H 37cm x L 32cm x W 32cm)-BVFF1903. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu bằng nhựa tái sinh, có đục lỗ dùng để trồng cây.
Đường kính từ (15-40) cm, cao từ (15-35) cm, +-5cm. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu bằng nhựa- TX-64-05, size:160x30x76cm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu bằng nhựa, qui cách 101x101x49
(cm)(1cái/bộ)-3100001094 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây bằng nhựa polyester- ALZIRA PLANTER: 58 x 58 x
56 cm, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây poly (H0132-011-PC, 75x82 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(110X72;82X57;54X43;32X25)(1 bộ là 4
chậu)/Polystone Planter/H010-005-S4BL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(20X20)/Polystone Planter/H0132-008-S3
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(20X3)/Polystone Planter/H0301-007-GR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(27X3)/Polystone Planter/H0301-006-GR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(28X30)/Polystone Planter/H0132-004-PC
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(30X32)/Polystone Planter/H0132-002-PC
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(35X3)/Polystone Planter/H0301-005-GR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(40X40;30X30;20X20)(1 bộ là 3
chậu)/Polystone Planter/H0132-008-S3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(40X43;30X30;26X26)(1 bộ là 3
chậu)/Polystone Planter/H010-002-S4BL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(45X3)/Polystone Planter/H0301-003-GR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(45X52;55X62)(1 bộ là 2 chậu)/Polystone
Planter/H0132-011-PC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(48X51;40X43;30X32)(1 bộ là 3
chậu)/Polystone Planter/H0132-002-S3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(50X50;40X40;30X30;20X20)(1 bộ là 4
chậu)/Polystone Planter/H0132-008-S4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(50X55;38X42;28X30)(1 bộ là 3
chậu)/Polystone Planter/H0132-004-S3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(56X58;48X51;40X43;30X32)(1 bộ là 4
chậu)/Polystone Planter/H0132-002-S4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(65X70;50X55;38X42.5;28X30)(1 bộ là 4
chậu)/Polystone Planter/H010-004-S4BL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(70X70;60X60;50X50;40X40;30X30)(1 bộ là 5
chậu)/Polystone Planter/H010-008-S5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(76X57;64X51;52X40;37X30;27X22)(1 bộ là 5
chậu)/Polystone Planter/H010-216-S5BL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu cây Poly(82X57;54X43;32X25)(1 bộ là 3
chậu)/Polystone Planter/H010-005-S3BL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu chữ nhật bằng nhựa, bộ 3, không nhãn hiệu, QC:
50x20x15; 60x30x15; 60x30x20; 80x30x30; 80x60x20; 80x40x20; 100x40x50;
120x50x55 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu đo kích thước cá, kích thước
120x60x35cm.NSX:DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu giỏ hoa bằng nhựa khung bằng thép WB 900-017, 1 bộ
gồm 3 cái, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHẬU HOA BẰNG NHỰA (POLYSTONE PLANTER), HÀNG MỚI 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa bằng nhựa, kích thước (23 x 24 x 50)cm+-10%
nhà sx: Guangxi pingxiang city. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa dài-210045 (ELUO, nhựa, W53xD18xH14cm, mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa màu đỏ (bóng mờ), chất liệu BOPP, kích thước 4
inch, item: FP4-GRF, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa màu vàng (bóng mờ), chất liệu BOPP, kích thước
10 inch, item: 6330P-10PNGF, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa màu vàng(bóng mờ), chất liệu BOPP, kích thước
4.5 inch, item: FP45-GF, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa màu xanh (bóng mờ), chất liệu BOPP, kích thước
4 inch, item: FP4-EGF, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa treo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa treo-376884 (YAMADA, nhựa, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa tròn bằng nhựa, màu GRAY F01.1 (F01.1.C-01)
kích thước 25x20cm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa vuông bằng nhựa, màu BROWN F02.3 (F02.3.A-01)
kích thước 22x37cm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-210052 (ELUO, nhựa, đường kính 30cm, mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-360883 (YAMADA, nhựa, đường kính 24.2cm, mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-363884 (YAMADA, nhựa, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-597883 (YAMADA, nhựa, đường kính 24cm, mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-603713 (YAMADA, nhựa, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-604710 (YAMADA, nhựa, đường kính 14.4cm, mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-701170 (HIMALAYAS, nhựa, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-704959 (HIMALAYAS, nhựa, W40 x D19.5 x H17.5
cm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu hoa-709145 (HIMALAYAS, nhựa, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu Nhựa (Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa 42/32/22x42/32/22 cm bộ 3 để trồng cây hàng
made in Việt Nam mới 100% (không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa 52x30/46x25x30/26 cm bộ 2 để trồng cây hàng
made in Việt Nam mới 100% (không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa bên trong 41.5x41.5x38 cm- 41xH38, hàng mới
100%, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa bom bạc size: 37/28x23x100 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa bom đồng size: 37/28x23x100 hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHẬU NHỰA BỘT ĐÁ- BỘ 3 SIZE: 100X40X40cm. KHÔNG NHÃN
HIỆU, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa chữ nhật đen bô 3 size: 120x50x55+ 100x40x40
+80x30x40 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa cụp bộ 2 bạc size: 47/43x22x45 + 38/34x18x36
hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa do công ty TNHH Tam Bảo Bình (Biên Hòa, Đồng
Nai sản xuất). Hàng mới 100% đóng gói đồng nhất 01 bộ/ctn. (Mã SP: ALD55mw +
COR16mwmb) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa dùng để trồng cây 1 Gallon. Đường kính miệng
trên 16.3cm, đường kính đáy 12.8cm, chiều cao 17.2 cm. Không nhãn hiệu. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa được làm từ nhựa tái sinh dùng để trồng
cây,đã đục lỗ thoát nước,Kích thước (đường kính x chiều cao): (14- 49)cm x
(12-35)cm+/- 5cm.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa FR 310054-01D603 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa giả gỗ với chậu nhựa bên trong (60% nhựa HDPE
và 40% bột gỗ), khung nhôm mới 100%, sản xuất tại Việt Nam- 620100-1
(620100-1-A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa- GL 030325-01/BR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa- GL 030335-01/BR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa- GL 308542-01/BR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa- GL 308563-01/BR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa- GL 310054-01/BR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa- GL 326935-01/BR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa- GL 326940-01/BR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa- GL 326960-01/BR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa- GL 667130-01/GB (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa- GL 668150-01/GB (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa- GL 668170-01/GB (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa hình chữ nhật bộ 2-HP 1036- Hàng mới 100%, SX
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa hình tròn bộ 2-HP 1220- Hàng mới 100%, SX
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa hình vuông bộ 4-HP 1055- Hàng mới 100%, SX
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chậu nhựa Item: 2500-5-003, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chậu nhựa Item: 2511-C-003, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chậu nhựa Item: 2520-2-003, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chậu nhựa Item: 2530-2-001, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chậu nhựa Item: 2552-2-003, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chậu nhựa Item: 2562-5-001, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chậu nhựa Item: 2586-4-003, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chậu nhựa Item: 2600-BCDE-001, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chậu nhựa Item: 2626-A-001, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chậu nhựa Item: 2665-A-001, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chậu nhựa Item: 2671-A-001, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chậu nhựa Item: 2900-A-025, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chậu nhựa Item: 2910-3-025, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chậu nhựa Item: 2962-A-025, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa làm từ nhựa pvc dùng để trồng cây có lỗ thoát
nước, đường kính 10-50cm, cao 10-50cm (+-10%) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa phệ bộ 3 bạc size: 44/33x26x38 + 32/22x18x28
+ 21/14x11x19 hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa poly bộ 2 cái kích thước L 40-30 W 40-30 H
80-60cm, mới 100% # 702-27015-L-M BLK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa poly bộ 3 cái kích thước L 68-53-42 W
68-53-42 H 85-70-55, mới 100% # 702-273027-L-M-S (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa poly bột đá 110x40cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhưa poly bôt đa 28/33.5x70cm (Hàng mới 100%,
không nhan hiêu) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Châu nhưa poly bôt đa bô 6; 42cm, 35cm, 29cm, 23.5cm,
18.5cm, 14cm. Hàng mới 100%. không nhan hiêu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa poly hình tròn- bộ 2; size: (30x30x55;
25x25x50) cm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa poly kích thước L 50 W 50 H 44cm, mới 100% #
702-060-S (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHẬU NHỰA PTZ2055-50S3, HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NHÃN HIỆU
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa- size (26x26x30cm), nhãn hiệu WOAC, Hàng mới
100%, SX Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa size 102X102X76cm (không nhãn hiệu), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa size 122X122X76cm (không nhãn hiệu), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa size 152X61X61cm (không nhãn hiệu), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa size 167.5X61X91.5cm (không nhãn hiệu), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa size 183X61X107cm (không nhãn hiệu), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa size 198X76X61cm (không nhãn hiệu), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa size 244X122X91.5cm (không nhãn hiệu), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa size 60X52X40cm (không nhãn hiệu), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa size 60X60X30.5cm (không nhãn hiệu), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa size 91.5X46X76cm (không nhãn hiệu), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa size 91X61X61cm (không nhãn hiệu), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHẬU NHỰA SZ: 46X46X92CM, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa trang trí bộ 01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa tròn bộ 3 đen size: 60x60x54 + 50x50x45 +
40x40x37 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa trụ tròn trồng cây CONO, code: C3030, kích
thước: Đường kính 300xH300(mm)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa tủ bạc bộ 2 size: 30/24x30x60 + 38/32x38x70
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa tủ đen bộ 2 size: 38x38x70 + 30x30x60 hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa tủ đồng bộ 2 size: 30/24x30x60 + 38/32x38x70
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa vót bộ 2 bạc size: 38/32x22x75 + 30/25x15x65
hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa vuông bạc bộ 2 size: 50/43x50x50 +
40/34x40x40 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa vuông đen bô 3 size: 60x60x60 + 50x50x50+
40x40x40 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa vuông đồng bộ 2 size: 50/43x50x50 +
40/34x40x40 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa vuông than bô 3 size: 60x60x60 +50x50x50
+40x40x40 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa vuông, Model: 3.5 IN, Size: (90x90x85H)mm,
Black (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa vuôngt trồng cây CUBO, code: S2525, kích
thước: W250xD250xH250(mm)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu Nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa, kích thước: 14x14x12cm.Không nhãn hiệu. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu Nhựa, QC:(D26H30), không nhãn hiệu, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu Nhựa, QC:(D36H30), không nhãn hiệu, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu Nhựa, QC:(D44H38), không nhãn hiệu, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu Nhựa, QC:(S26H22), không nhãn hiệu, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa/FR 310054-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu nhựa/FZ 603946-01/WTZ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu phun nước bằng nhựa, qui cách 37x37x52
(cm)(1cái/bộ)-8512524747 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu Poly (Poly stone), mã LW.0084.100.3,hàng không
nhãn hiệu, 1 bộ 3 cái (Size:100X44X44;80X37X37;70X30X30 cm), Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu poly kt 50/50/33cm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu tròn bằng nhựa, bộ 3, không nhãn hiệu, QC: 15x13;
20x19; 25x24 30x34; 33x29; 35x40; 35x50; 40x36; 40x50; 50x40; 50x46; 50x58;
50x60; 60x46; 60x56; 60x80; 70x60; 100x47 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu tròn nhựa sợi thủy tinh FC-193- cỡ L, nhiều màu,
kích thước: D50 xH47 CM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu trồng cây bằng nhựa.Mới 100%.1 cái/bộ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu trồng cây Polyester- Polystone Planters; Mã:
HELH.SET.37.LG; Kích thước: D31xH65; D37xH77; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chậu vuông bằng nhựa, bộ 2, không nhãn hiệu, QC:
20x20x20; 30x30x30; 40x40x40; 50x50x50; 60x60x40; 60x60x60; 70x70x70;80x80x50
80x80x80; 90x90x70; 110x110x100 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHB1143-03/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHB1143-07/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHC01/ Bao chụp đầu nilong- Premium Disposable Clear
Hair Cap (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chế bản in phim (tấm bản đồ chart hiển thị các mức tiêu
chuẩn dùng để kiểm tra tiêu cự camera) chất liệu bằng film nhựa, 5Test chart
S31CW62HB Macro,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chén hỗ trợ tiêu hóa cho chó size M (W172 x H57 x D175
mm) bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hiệu Doggyman. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chén hứng mũ cao su (Dụng cụ dùng trong vườn cây cao
su- bằng nhựa-Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chì nhựa (chì niêm phong bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chỉ plastic dùng để dán cạnh ván MDF màu cà phê, màu
xám có vân, màu nâu, loại 34mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết bằng nhựa 01 Bracket Stopper Single Press 2
KT: 85*80.4*40.8 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiêt bằng nhựa 2204 Jig _ Ftg Healing cassette
handle KT: 97.4*55.4*10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết băng tải-001/S-MOBFAM-SA-CV003, chất
liêu:Nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHI TIẾT BAO NGOÀI CÔNG TẮC (NHỰA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết bệ đỡ bằng nhựa để cố định gắn vào đầu nối
nhựa dùng cho ô tô, code:7157-4251-30U- 2.3 II 6P+4.8 2P LIF SEALED PACKIG
HOLDER PLASTIC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết bên trái, linh kiện xe bằng nhựa 5456315P của
xe địa hình (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết chèn bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của
thiết bị sử dụng ga 097478900/X-RM25-06S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHI TIẾT CỐ ĐỊNH (NHỰA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết cố định bên trên góc phải tấm phân bổ đều ánh
sáng của tivi, bằng nhựa- HOLDER LIGHT GUIDE PLATE TOP RIGHT- (BN61-15539A)
Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết cố định chân zắc bằng nhựa, linh kiện lắp ráp
bộ phận thiết bị sử dụng ga 097620300/CE-1. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHI TIẾT CỐ ĐỊNH DÂY (NHỰA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết cố định tấm sàn bằng nhựa có mặt trên cùng
bằng sắt MKV-TOMEGU-30S (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết cơ khí trộn keo UV 006 chất liệu bằng Nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết của giày-Đế giàyKI-502,(Bằng nhựa),mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết của ô tô-Chi tiết trang tríEMT01-04,(bằng
nhựa),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết của ô tô-Nắp đậy chi tiết bên
phảiKKS-136,(Bằng nhựa,mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết của ô tô-Trụ đỡ chi tiếtKH-847,(bằng nhựa),mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết của ô tô-Vỏ phảiKKS-145,(bằng nhựa),mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết cụm lưỡng cực bằng nhựa, sử dụng trong sản
xuất ăng ten (61A-01579 LOW DIPOLE SUPPORT). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết dẫn hướng máy hút bụi (Guide Key)- DJ61-02533A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết dẫn sáng bằng nhựa trong công tắc kiểm soát
tốc độ của ô tô/M82136A03TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103373179010) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết đầu ra máy đo độ cứng BTD, bằng nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết đồ gá (clam turn table), bằng nhựa, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết đồ gá (COVER MACHINE HOUSING MOUNTER), bằng
nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết đồ gá (pick up VCM), bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHI TIẾT ĐỒ GÁ HỖ TRỢ KIỂM TRA CHIỀU CAO VÍT
QI9-0550-A02 bằng nhựa, 01 bộ gồm 7 chi tiết (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết đồ gá J6223-0016-1 (QA-1-0502),chất liệu
nhựa,linh kiện của máy dập,hàng mới 100%,xuất xứ: Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết đồ gá QL3-1282-A06 bằng nhựa, 01 bộ gồm 9 chi
tiết (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết đỡ sản phẩm bằng nhựa, JAA2301-01/B, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết gá- 001/ System EMC Plate Screw Assy-JIG-001,
chất liêu:Nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết gá- 001/S-COVER-SA-J001, chất liêu:Nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết gá- 002/S-COVER-SA-J002, chất liêu:Nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHI TIÊT GĂN TƯƠNG (NHỰA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHI TIÊT GẮN TƯỜNG (NHỰA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết gắp ống kính tiêu cự nhờ khí hút chân không
(vacuum) gắn lên vỏ máy ảnh Bluebird 5M FF, chất liệu nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết giữ led hiển thị máy hút bụi (Assy Holder)-
DJ97-02687A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết giữ tấm phân bổ đều ánh sáng của ti vi bằng
chất liệu nhựa và thép- ASSY HOLDER P-SHEET (BN96-42126A). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết gối đỡ 0003-E000-006.slddrw_MTC_EN_V03 bằng
Nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết hộp nhựa đầu nối. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết khuôn 850 850 BAKELITE, bằng nhựa, kích thước
3*10*66 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết khuôn mẫu bộ trong tủ lạnh, có kích thước
(3*240*73)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết khuôn-Thanh đẩy PUSHER 119C-PU002 (22*31*62),
bằng nhựa, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết làm sạch bavia/4G Burr Cleaning Jig, chất
liêu:Nhựa+ Nhôm+ Thép. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh mã
VGL1A383 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết lắp ráp MMU-SKT/Model MMU-SKT_Total Assy, chất
liêu:Nhựa+ Nhôm+ Inox. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết MA DA T202-JM01-005E bằng Pom kích thước:
303.6*211.2*149.2mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHI TIẾT MÁY GẤP CÁP TỰ ĐỘNG BX23-FFC-COM-1V REV01 bằng
nhựa, 01 bộ gồm 1 chi tiết (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết máy lắp cụm cuốn giấy QM4-5269-C12 bằng nhựa
(01 chiếc/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết máy-R-MEC-10311-016. Bằng inox (14 x 121.8)mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết miếng đệm bằng nhựa làm tăng khả năng chịu lực
gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7157-4350U- 090 II 2P SEALED SPACER
FEMALE PLASTIC GASKETS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết mô hình ô tô-Nắp đậy đènKI-503R,(bằng
nhựa),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết nắp bảo vệ đòn bẩy bằng nhựa gắn vào đầu nối
nhựa dùng cho ô tô, code:7158-9178-10U- 2.3 II 6P SEALED FEMALE LEVER COVER
PLASTIC GASKETS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa (miếng nhựa) dùng để bảo vệ màn hình điều
khiển điện thoại trong quá trình đóng gói sản phẩm PROTECTOR COVER (DP173),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi Tiết Nhựa Acrylic-1006 Jig Sensor muc Nuoc-Cover
(Kt: 40*32*14mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa bán trong, bộ phận của bộ điều khiển nhà
bếp KSP0004B, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa cho bộ dây Harness 1939932-1(17003569),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth- BATTERY BOTTOM
CASE- BK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa dẫn nước vào lồng giặt của máy giặt, kích
thước 144mm*148mm dùng cho máy giặt trên 10kg (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa Pakelite 180x120x3mm VJ0116-1604 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi Tiết Nhựa Peek- Align Guide Pin (Kt: 205*8*6.9mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa peek NEST JIG CANVAS BTM V70 BLOCK 1 của
đồ gá, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi Tiết Nhựa Pom Đen-Jig_Axis Pitch Bar- (Kt:
250*5*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa Pom số 1/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết nhựa Pom, bản vẽ sáp 2 / CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi Tiết Nhựa Pom-1006 Jig Cover Jig Cover (Kt
400*218*10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết nối bằng nhựa gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô
tô, code:7183-5977-40U- TK TYPE 4P HSG FEMALE(TK04FGY) L/GRAY PLASTIC, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết số 11 (miếng kẹp bằng nhựa) cho máy cắt uốn
5D28 SEQ-PE-CDRH-327 (11-11). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chi tiết tẩu thuốc lá-Đầu cắmKK-167R,(bằng nhựa),mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chia cáp bằng silicone trong thiết bị điện, màu xám D,
3M ID số XA003836278 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chia khí dạng chữ Y dùng cho đồ gá bằng nhựa BRANCH
ELBOW Y ATBLY6-02(MOQ:10PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chiếu nhựa Minh Bắc, kích thước (rộng 1m6 x dài 2 m) 10
chiếc/bó, số lượng 100 bó, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHINT-LABEL/ tem công suất, kt 30mm*100mm
(2000pcs/roll) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHINT-LABEL/ Tem dán 100*130mm 750ps/roll (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHIP FAN/ Cánh quạt bằng nhựa làm mát các linh kiện
trên bảng mạch điện tử. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHKT-1/ Chốt chặn,7900012840, kích thước vòng nhỏ: 2
mm, vòng lớn: 9 mm, chất liệu nhựa, dùng điều chỉnh chiều dài dây quai đeo,
hàng mới 100% thanh lý một phần mục 3 thuộc TK 103302896540 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHL22RD/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chố dẫn tiến FEED ADJUSTING CAM(XE9192001) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chổi (Đỏ) dùng cho nhà xưởng, Mã hàng: 31664, Hiệu:
Vikan, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chổi (Vàng) dùng cho nhà xưởng, Mã hàng: 31666, Hiệu:
Vikan, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chổi (Xanh) dùng cho nhà xưởng, Mã hàng: 31663, Hiệu:
Vikan, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chổi chải mi, chất liệu mi bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chổi cọ lăn sơn cán xám bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chổi gạt nước (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chổi lọc bằng nhựa, có lõi thép lắp vào bể cá để lọc
nước dài 60, 80, 100, 120cm. Nsx: DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT
TRADING CO.,LTD. Mới 100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chổi lọc bể cá chất liệu plastic, đường kính 12cm, dài
100cm.NSX:DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chổi lọc bể cá màu xanh chất liệu plastic, đường kính
12cm, dài 100cm.NSX:DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chổi lọc nước bằng sợi nilon, thân chổi bằng dây thép
xoắn, kích thước dài (60-120)cm, hiệu MOUNTAIN TREE và hiệu chữ Trung Quốc.
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHOI/ Chổi chải râu bằng nhựa dùng kèm với tông đơ,
linh kiện đính kèm tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHỐNG BẪY P (LEVER SUPPORT P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHONG CHÓNG TRANG TRÍ BÁNH KEM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt (bằng nhựa) V4B001595 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt (nhựa) AY31012P0 dài 46mm, đường kính 10mm cho cáp
điều khiển (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt (nhựa)- RV-Z0320001704- GRINDER ROTATION PIN
REINFORCED (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHOT / Chốt máy hàn bằng nhựa PEEK-ZMF1026 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt an toàn bằng nhựa (JT0056-153-016), linh kiện Bếp
ga, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bấm bằng nhựa trong công tắc điều khiển ghế ngồi
của ô tô/M50156-02TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103378877820) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa (chốt dưới,linh kiện của cửa mở
lên-xuống), dùng cho cây nước nóng lạnh hút bình, bảo hành miễn phí theo hợp
đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa (GH98-38924A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa (phi 10mm, dài 35mm), nhãn hiệu: MISUMI,
code: JLP10-35.0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa 10mm dùng cho Áo bảo hộ làm mát bằng túi
hơi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa 20069-M0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa bộ điều khiển góc lái bánh xe, part no:
058/451351390071, linh kiện xe nâng Toyota 7FBR15 loại 1.5 tấn, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa cho máy thô,421T-0007, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa của tay cầm càng gạt số của ô tô
H141-TY2-A810 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa dùng trong công tắc của ô tô/M84117-03KD
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa linh kiện của máy cắt rập da dùng để sản
xuất,sữa chữa Giày- Mã:02013543 valve.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa mã code GH98-45196A (Model SM-N770F),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa silicone, Mới 100%.Nguyên liệu xuất
trả,hàng thuộc dòng 11 TK nhập 102840272360/E21 luồng vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa thường hình chữ U, dài 4.2cm, dùng để
liên kết gỗ, hiệu chữ trung quốc mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa trong máy in, máy photocoppy 005E 94680.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt bằng nhựa, đường kính ngoài (lớn nhất) 4.8mm, 803E
26200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt cài bằng nhựa (40x5.8mm) PSHR1336ZA/V2 Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt cài cửa thùng xe container, bằng nhựa, dùng cài
cửa thùng xe, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt cắm bằng nhựa silicone, Mới 100%.Nguyên liệu xuất
trả,hàng thuộc dòng 13 TK nhập 102867840240/E21 luồng vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt cắm, P/N: P30600A04 (Phụ tùng máy tiện máy phay và
trung tâm gia công), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt cắm, P/N: P40001A18 (bằng nhựa, phụ tùng dùng cho
máy tiện và trung tâm gia công). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt chặn (bằng nhựa) NVMD12-113-004 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt chặn 421T-0007 bằng nhựa dùng để chặn nhông vệ
sinh của máy kéo sợi, mới 100%. PAWL 421T-0007 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt chặn bằng nhựa (N201Q6000) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chốt chặn cam SELECTING CAM (XE9215001) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chốt chặn liệu bằng nhựa.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt chân mành KT Phi 13x75mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt chặn nhựa STOPPER (61A-01575) dùng trong sản xuất
ăng ten, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt chặn trên cây xoay (mốc câu) bằng nhựa dùng để
phối kiện mành sáo (42MM*14MM*8MM), Item: 226040000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt chặn, kẹp chặn bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt chẻ bằng nhựa xe Brio 91561-S84-A21ZB. Phụ tùng xe
ô tô Honda. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt chèn bằng nhựa. Mã: RKC06-12712 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt cố định bản mạch bằng nhựa, kích thước phi 9.6mm,
mã 4P345033-1 A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt cố định bảng mạch bằng nhựa, mã R3428091-1J- Linh
kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt cố định bằng nhựa cứng bộ phận của máy kiểm tra
camera module, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt cố định đầu cốt và cút nối bằng nhựa (35150-0292)-
TPA. (Dùng trong sản xuất cảm biến) Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt cố định dây trong ti vi, bằng nhựa (5013319-01)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt cố định khung thép dùng trong quá trình dổ betong,
bằng nhựa và lõi có chứa lò xo bằng thép, RC Leveler- 150, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt cố định ống để tay bằng nhựa, GA-0062A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt cửa (bằng nhựa, dùng để chặn khoang chứa ắc quy),
phụ tùng cho xe nâng tự hành. Mã hàng: 55675. Nhãn hiệu: Genie. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt cửa bằng nhựa tổng hợp kt(10,2x6x15)cm+-10%, NSX:
Yuyao Anshu Houseware Co., Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt của cần sang số của hộp số xe ô tô bằng nhựa
H141-TY20-A810,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt đai chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt đai nhựa, Kt: 25 x 60 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt dẫn hướng van tiết lưu bằng nhựa, Part no
W9572-04350. linh kiện sản xuất chế hòa khí dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt đẩy bằng nhựa, dùng để vệ sinh thuốc lá điện tử
L200 PONTUS (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt dây luồn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt định vị bằng nhựa 2LVSN08, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt định vị đầu kim 80*10*8mm (chất liệu bằng nhựa
bakelite) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt định vị nắp hộp đồ, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 81142K01901, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt đỡ bằng nhựa dùng trong tủ Lạnh ARBDSB400021
SUPPORTER FRENCH AS. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chốt đỡ bằng nhựa, dùng để nâng một chi tiết khác trong
máy kéo dãn vòng thép mã F03P.107.782- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt đỡ kệ- board shelf support,Vật liệu: Nhựa+ Hợp kim
kẽm- Material is plastic+zinc alloy. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt đỡ ngõ ra giấy bằng nhựa của máy photocopy kỹ
thuật số đa chức năng hiệu Fuji Xerox (050E19804), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt dữ dùng cho biến áp và cuộn cảm mã KEY-B51-1610A
bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt FAI1.5*L15.5 (bằng nhựa, F1,5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt gài bằng nhựa 937218 (dùng cho máy cắt cỏ trong
sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt gài bằng nhựa. Mới 100%- Holder (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt gài dây bằng nhựa, KT: 4*3*3mm, hàng mới 100%,
723040000981 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt gài kim bằng nhựa sử dụng trong máy đính nhãn và
hộp vỏ ngoài sử dụng trong máy đính nhãn/T60+51-ST300C PART(Hàng mới 100%)
(20 pcT60 + 10 pc T51) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt gài/118012110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt gắn mica, chất liệu nhựa trong suốt, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt gắn vào khuôn-3/16*1/2"lfixed pillar (bằng
nhựa)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt ghim thẻ tai màu vàng cho bò. Chất liệu bằng nhựa.
Xuất xứ tại Trung Quốc. Item art.no: MB07- Button male yellow TAG. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt giật khuôn D16 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- 15 BLACK NR/SBR
86A BRAKE PAD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt giữ (bằng nhựa) dùng để giữ tấm phân bổ đều ánh
sáng cho tivi thông minh, CH61-15858B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt giữ bằng nhựa- Cam support block (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chốt giữ cam/ CAM SLIDING CONTACT/ FR-L02-006 (bộ phận
của máy đo độ cứng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: chốt giữ cam/CAM SLIDING CONTACT/FR-L02-006 (bộ phận
của máy đo độ cứng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt giữ cần dẫn chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện
của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt giữ chắn bụi cần số, Part No: 582670K01000, xe
579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt giữ của vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa, Mã hàng: SMH250J-15RT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt giữ đầu nối tiếp bằng nhựa (46-583-6401-1(131224))
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: chốt giữ dây cáp điện bằng nhựa, không nhãn hiệu/
HOLDER-CABLE. Code: BN61-16458A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt giữ kính lúp (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của
máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt giữ source PCB (bằng nhựa)- HOLDER-SOURCE PCB,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt giữ thước dây bằng nhựa khi làm việc, kích thước:
75x42x24 mm, PATE-825, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt giữ trục chuyển giấy bộ sấy máy photocopy đa chức
năng (bằng nhựa)/ 604K59510. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt giữ-AM DIAL BALL HOLDER(88200) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt giữ-AM DIAL HOLDER (88500) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt hãm bằng nhựa lắp cho van bơm kem hàn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt hãm bằng nhựa-Pin-EL-55652261-BA-(Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt hãm KXFA1Q05A01, dùng phía trên của phụ tùng ở máy
CM602 Panasonic, chất liệu: nhựa, kích thước: 30mm, hãng sx: SUZHOU. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt hãm N210116210AA, dùng cho máy CM602 Panasonic,
chất liệu: nhựa, kích thước: 30mm, hãng sx: SUZHOU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt hãm N210116211AA, dùng cho máy CM602 Panasonic,
chất liệu: nhựa, kích thước: 30mm, hãng sx: SUZHOU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt hiển thị bằng nhựa (C27Q1-20), linh kiện bếp ga,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt kẹp bằng nhựa (Part: PF08-20). Hàng mới 100%, vật
tư, phụ tùng thay thế dùng cho máy hàn SPF2-300/400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: chốt khâu viền BH EDGE STITCH CAM (XE9188001) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt khóa bằng nhựa (NVL dùng sx thiết bị wifi), Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt khóa D14x9.2 (Mủ bảo hiểm)/ HDPE PLASTIC P-PIN
#SLP-PIN14DA 14mm x 9.2 C#WHITE bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt khóa đai Pet dày 0.8mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt khóa để giữ đầu nối dây điện và vỏ bọc đầu nối dây
điện bằng nhựa mã hàng: 4741187007/13595613.Linh kiện sản xuất dây điện xe
máy Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt khoá điểu chỉnh bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt khóa gạt bằng nhựa, dùng trong máy mài, kt:
20*17.5*25mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt khóa kính thanh sợi bán nguyệt chất liệu nhựa POM,
dùng để phối kiện mành sáo (9MM*7MM*9MM), Item: 234030005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt khóa nhựa TVH/106TA9527, Phụ tùng xe nâng hiệu
Total Source (TVH), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt khóa vòi nước(Linh kiện sản xuất Tủ Lạnh)- CHILD
LOCK-0060243666, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHỐT KHÓA, NHỰA PC + ABS, KÍCH THƯỚC: 35.6X33.1X2.5MM
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt khởi động bằng nhựa (Ratchet,
starter-28422-883-T20). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt kính bằng nhựa PLASTIC(2*10)MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt lắp ráp bằng nhựa dùng cho máy uốn SEV-C1611034,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt liên kết bằng nhựa dùng trong lắp đặt tấm lót sàn
bằng cao su (X-ConnectorS). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt mở ống chân trước bằng nhựa, GA-0069A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nâng hạ tay cầm bằng nhựa dùng cho máy phun cao
áp, 200 x 200 x 35 mm,5.645-675.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nén mã hàng CH1588-CB84-2,chất liệu bằng nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt néo bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt neo bằng nhựa HDPE, hàng mới 100% thường dùng để
gia cố nền đường (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt neo nhựa dùng để bắt tường A101 Nylon wall
plug,màu xám,kích thước M6,không hiệu,nhà SX:Maxtool Industrial Co,.Ltd.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhấn mở loại đôi,lắp đặt cho cánh cửa tủ điện. Vật
liệu chính là nhựa, (gồm cả thép và nam châm từ tính) Model: PO6640, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHỐT NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa bộ phận của máy lắp ráp thấu kính, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa bọc cao su 13mm*5.5mm (Anticollision
particle) chống va đập để đỡ kính. Sử dụng trong sản xuất tủ bếp (Cabinet).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa chặn giấy của máy in M0123231 STOPPER:PAPER,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa của attomat 63B, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa của máy giặt (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHỐT NHỰA CỦA NẮP THÙNG CHỨA, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU
FASSPLOMBE, MODEL: VE-4000, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dẫn hướng cho bộ phận lấy tiền của máy rút
tiền, P/N: 01750157444, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa đánh tơi mực của máy photocopy đa chức năng/
607K22660M00. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa định vị 40mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng cho xe máy CE22-206*03G.NSX: Công ty
TNHH Asahi Denso Việt Nam. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa dùng để cố định dây tai nghe điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chôt nhựa giữ ống nạp chip cho máy SBE, 43996-4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa hình vuông dùng gắn dây đai bảo hộ
2.3*2.3*0.3cm (phụ kiện giày patin), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa P57122004 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa Picker. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa PP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa PP; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa SFA-KH5, 15x22x12mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa, Kích thước: D180*250*48mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa, mã hàng 658066 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc
dòng 33 TK nhập 102932948050/E21 phân luồng vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa, Part: 296203449AB,TK: 103334682951/A42-Dòng:
28 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa, phụ kiện quây cũi, đường kính 28mm, 1 carton
740 pces, nsx: ZHE JIANG VSUCH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa, rope buckle, bằng plastic,3100 pcs/ 0.5 bag
mầu black, dùng để may balo, túi. Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa, Stopper, KXL06-05A, A0011737 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa/023 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 1 trang 3
thuộc TK nhập số: 101915960900/E31 22/03/2018 (Đơn giá chuyển TTNĐ:
0.2453USD) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nhựa-M8 panel block. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHỐT NỐI BẰNG NHỰA C-308-5/ Z15086-00-00/ POLY SPACER.
HÀNG MỚI 100% (DÒNG HÀNG THỨ 93 TRÊN C/O) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt nối giữa bộ điều khiển tay lái xe hơi và nguồn
điện, bằng nhựa, không hiệu/ model (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt ổ trục PVDF D18-9,8 L36 9,5, part no H60005-616,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt pin bằng nhựa Peek DSNI13A110 dùng cho máy kiểm áp
(1 bộ 2 cái). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CHỐT PIN, NHỰA PC+ABS, KÍCH THƯỚC: 69.1X52.2X12.9MM
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt rút bằng nhựa/375 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 4
trang 6 thuộc TK nhập số: 101885538160/E31 05/03/2018 (Đơn giá chuyển TTNĐ:
0.0118USD) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: chốt SS/SS CAM(XE9193101) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt tấm đỡ máy kiểm tra chức năng, KT 202x113x8 mm,
vật lieu Pb108 màu trắng (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt tay nắm chất liệu nhựa DSA013, quy cách
L:20*W:15mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt thấu kính (nhựa).Nhà sản xuất hvs.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt treo C1P-004C bằng nhựa, 20x20x8mm, 50 chiếc/gói
(lắp vào thanh nhôm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt treo C1P-012C bằng nhựa, 20x20x20.9mm, 50
chiếc/gói (lắp vào thanh nhôm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt treo GFA-A70 bằng nhựa, nsx SUS, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt treo GFE-010 bằng nhựa, 13.2x15x14.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt van an toàn bằng nhựa Part M176-9027-A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)- Plug;
P/N: 384323. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHOT/ Chốt các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHOT/ Chốt thử ren bằng nhựa plastic dùng để thử ren
sản phẩm, kích thước 15mmx10mm (hàng tặng cho không thanh toán) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt-FX504GE IMR HINGE L ASSY/A&J-ASUS-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt-K501LB-1A HINGE CAP ASSY/-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHOTKHUON/ Chốt giữ khuôn(Fasteners)/ SEMICIRCLE METAL
BUCKLE (MOULD COMPONENTS) (1,200.00PCS1,200.00PCE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt-X411UA LCD HINGE R/A&J-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt-X411UA-1B HINGE CAP/CHANGTENG-ASUS-Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt-X420FA HINGE L/SHINHER-ASUSHàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt-X420FA HINGE R/SHINHER-ASUSHàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt-X421FAY HINGE GASKET/-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt-X421FPY HINGE L HY/HANGYI-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt-X507UA HINGE L/-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt-X510UA-1A HINGE L/-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chốt-X510UR-3B HINGE COVER-PAINTING/DAZHI#1-ASUS-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHPE/ Chui bằng nhựa (PE Boots) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHS10007534- Tấm đệm bàn đạp chân phanh bằng nhựa, linh
kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô Sedan 5 chỗ và Suv 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chữ dán cỡ 10mm (bằng nhựa) dùng để dán chữ nhựa vào
sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chữ dán cỡ 15mm (bằng nhựa) dùng để dán chữ nhựa vào
sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chữ ký của rene Lacoste bằng nhựa cho cửa hàng bán lẻ
tại trung tâm thương mại.KT: 1330x73.5mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chữ số bằng nhựa, kích thước: 20x150x200mm, nhà cung
cấp JK CONCEPTS SDN BHD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chùm tai bằng Nilong (1 BỘ GỒM 10 CÁI). hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chun vòng chống tĩnh điện chất liệu bằng nhựa ESD kết
hợp với cao su, dùng để buộc linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chuôi kìm bằng nhựa (mã hàng: P-175G-RD), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chuôi kìm nhựa FP150-2CZ, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chuôi kìm nhựa FP175CZ, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chuôi kìm nhựa FP200CZ, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chuôi kìm nhựa P-150G-RD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chuồng bò bằng nhựa dùng trong chăn nuôi- Comfort
Hutch, kích thước 1950 x 1150 x 1400mm, màu trắng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp bạc đạn bằng nhựa ZCZT-01 RoHS, linh kiện lắp ráp
máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Bearing holder-code:12122000000350 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: chụp bằng nhựa dùng làm linh kiện của máy điều hòa
nhiệt độ, hàng mới 100%-Insulated axis-code:12122000000344 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ bằng nhựa cho mã 5021/5031,thương hiệu
TRUST, mới 100%, chất liệu ABS, kích thước 806 x 515 x 445 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ bình xăng, chất liệu bằng nhựa, kích thước:
186*116*26mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ búp sợi bằng nhựa- ASSEMBLY PACKAGE HOLDER
(Dùng thay thế trên máy xe sợi để giữ cho búp sợi không bị rối- hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ chân ốc M16:Z02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ Cover Cirrcuit Jig loại 1 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ hình cầu dùng cho camera quan sát, bằng
nhựa. FC15-001452A, hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ máy biến áp trung thế bằng nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ nhấn khẩn +stop+emergency phi 25 (sản phẫm
làm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ thân máy- 55830, chất liệu bằng nhựa,kích
thước:240*230*55mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp bảo vệ:Cover dây tại SA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp bát sen của vòi nước bằng nhựa, quy cách
87.2*52.3mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp bịt đầu cuối bằng nhựa để cách điện an toàn dùng
cho hệ thống thanh dẫn điện 315A (Bằng nhựa),Code:310893. Nhãn hiệu
Conductix. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp chắn sáng bằng nhựa AA022N0000+A71, xuất trả mục 1
theo tk:103280599550/E11 (24/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp chống bụi dùng cho điều khiển tivi bằng nhựa tổng
hợp. Kích thước: Khổ: (18.5 x 5)cm +/-2cm. NSX: Shenzhen Wanghu Silicone
Rubber Co., Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp cos cách điện bằng nhựa (Model: 1.5SQ-Black). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp cốt 150, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp cốt 300, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp cuối đèn, chất liệu nhựa end cap, mã hàng:
AM259050055, hiệu: Osram, mới 100%, hàng không thuộc TCVN 11844:2017 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp cuối- end cap của thanh track bằng nhựa, mã hàng:
08.8865.14A, hiệu: Flos, mới 100%, hàng không thuộc TCVN 11844:2017 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp cuối thanh ray bằng nhựa (01 túi 05 cái), mã hàng:
LFP-EC, hiệu: Luci, mới 100%, hàng không thuộc TCVN 11844:2017 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp cuối, chất liệu: nhựa, mã hàng: XR-266-B, hiệu:
Anbi, mới 100%, hàng không thuộc TCVN 11844:2017 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp đầu nối (chụp đầu cosse), chất liệu: nhựa mềm,
dùng để bọc cách điện cho phần đầu nối (đầu cosse) tiếp xúc với dây cáp điện,
quy cách: T/L-CAP150 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp dây curoa DM53S-N- 370*115*183, chất liệu nhựa PP,
bộ phận máy cắt cỏ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp đế chân lan can 3" màu đen bằng nhựa size 13
x 13 x 5.5cm BC015305B-02- 3'' Base Cover Vinyl Black, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp đèn tắt mở của máy đọc thẻ ngân hàng bằng nhựa
Việt Nam sản xuất mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp hình cầu, bằng nhựa QXD-05(S) RoHS, linh kiện lắp
ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp hút 1500x1550xH500 dùng để lắp đặt hệ thống chụp
hút mùi máy đánh bóng niken chất liệu nhựa 316, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nắp che bằng nhựa dùng cho chuông điện TOP LENS
PC2407 94V2 CLEAR #D028-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 101722536901,
dòng 46 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 10B-F6316-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 17911-GGL-J020Y2,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 17912-MCT-D000H1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 17913-MEY-A100, kích thước 56.3x29x16mm, dùng
để sản xuất dây cáp điều khiển xe máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 17917-GET-K410Y1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 17921-KRJ-7911Y1,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 17926-KRJ-7910Y1,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 17927-KRJ-7910-Y1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 17930-MBA-D200H1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 17932-KRJ-7910Y1,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 17951-GBJ-300H1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 17960-KSE-0001, kích thước 47x65x23mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 18D-26342-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 19E-26342-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 22875-MEB-6700H1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 22876-MEN-6700-H1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 22877-MEN-8500H1,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 33G-26316-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 34P-26395-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 367-26329-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 3AA-26316-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 3XC-26316-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 3YJ-26372-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 3YJ-2637A-00,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 401-26339-00,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 43457-GBL-3000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 44S-F639L-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 45451-GEE-3000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 45452-GEE-3000,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 4BP-26316-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 4CW-F6329-00,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 4D9-26316-00,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 4HM-26315-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 4HM-26328-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 4KN-26329-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 4KN-26339-01,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 4KN-26342-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 54011-0002-16 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 54011-1256C-12A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 58110-32G00-5A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 58110-40JA0-12,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 58333-14H00,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 58333-22G00,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 58333-25E00,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 58338-32G00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 58339-15H00,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 5ST-F6395-00,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 5TA-26335-00-15 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 5TG-26362-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 5VC-26329-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 5VX-26335-00-20,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 5XT-26335-00-11,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 77249-GJA-J010-M1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 90480-10M16, kích thước 16x11x5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa 91351-GHB-6100,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa AC0AA0230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa bảo vệ bộ chia nước của vòi nước, quy cách
(23-45)*(55*71)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa dùng để chụp vào chân thang inox, hiệu EMAUX,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa FEE805, quy cách phi25.2*21.8mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa TE 500X (03)- Cap TE 500X (03), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa YK6005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa YK6006,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp nhựa YK6008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp tai chống ồn chất liệu nhựa cứng, màu đen, mã:
2600215, model: pheos K2P, thương hiệu Uvex, xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp tai giảm âm,chất liệu nhựa và cao su,hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp tai màu hồng Alpine- code 111.82.329, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp tai màu xanh Alpine- code 111.82.328, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp thông hơi dùng cho camera quan sát, bằng nhựa.
FC29-008143A, hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Chụp tròn bằng nhựa có phủ lớp phản quang phi
73*18.5mm, dày 0.5mm, bộ phận của bộ đèn dùng trong nội thất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHUTE-01/ Rãnh dẫn giấy máy in bằng nhựa,linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CHUTE-03/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CI01/ Miếng chặn sau của đầu nối (bằng plastic), mới
100% [] CONN COVER_243402634R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20060004/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 45x3x36.3cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20060005/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 45x3x37.2cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20060006/ Bản nhựa đựng dụng cụ (D) 45x3x37.2cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20060007/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 34x45cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20060008/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 34x45cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20060014/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 33x45cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20060015/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 33x45cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20060016/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 34x42cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20060017/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 34x42cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20060018/ Bản nhựa đựng dụng cụ (D) 34x42cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20063002/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 46x40cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20063003/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 46x40cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20063004/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 34x45cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20063005/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 34x45cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20063006/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 34x45cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20063007/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 34x45cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20063008/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 40x46cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20063009/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 40x46cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20063010/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 45x3x37.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20063011/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 45x3.5x37.5cm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065001/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 45x3x36.3cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065002/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 45x3x37.2cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065003/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 45x3x37.2cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065004/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 45x3.5x37.5cm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065005/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 45x3x37.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065006/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 38.5x46cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065007/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 38.5x46cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065008/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 45x37cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065009/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 45x37cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065010/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 45x3x37.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065011/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 45x3.5x37.5cm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065013/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 43x3x33.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065014/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 43x5x33.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065015/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 36x46cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065016/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 36x46cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065018/ Bản nhựa đựng dụng cụ (A) 39.7x3x27.2cm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI20065019/ Bản nhựa đựng dụng cụ (B) 41x6x27.7cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CI-7431- Hộp nhựa chống nước (Phụ kiện của máy trợ
thính) Naida CI AquaCase (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CIA2C WITH BASE550/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CIA-A WITH BASE550/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CIPQN2005-0003/ Bồn nhựa PVC, dùng để chứa nước, size:
1200 x 1900 x 640 mm, dung tích: 50 lít, không nhãn hiệu, sx tại Việt Nam.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CK418B262AA- Biểu tượng Ford (bằng nhựa), xe Everest,
hàng đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CK-LC-F050/ Vỏ nhựa hỗ trợ kết nối dây cáp và đầu nối
bằng nhựa, màu vàng/LC Short boot (Yellow) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CK-LC-F0A0/ Vỏ nhựa hỗ trợ kết nối dây cáp và đầu nối
bằng nhựa, màu xanh đậm/LC Short boot (Navy) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CK-LC-F0B0/ Vỏ nhựa hỗ trợ kết nối dây cáp và đầu nối
bằng nhựa, màu cam/LC Short boot (Orange) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CL 6424-0073-7/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CL 6424-0075-2/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CL 6424-0076-5/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị (bằng plastic), mới 100% [ CLIP(Tape
CLIP 24228C991A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CL01/ Kẹp định vị bằng plastic (60x18x15)mm- BAND CLIP
(HABA009-80400AE)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-06A-02F/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa CL-06A-02F,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-06A-02M/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa CL-06A-02M,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CL06L7000400/ Miếng lót chống tĩnh điện bằng nhựa, TAPE
ENGINE, Kích thước 14.5*14 mm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL101060B(C)V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-12-16/ Miếng lót giày bằng nhựa (Size M)(Miếng Lót
Giày các lọai) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-12-18/ Miếng lót giày bằng nhựa (Size L) (38,627.00
PR77,254.00PCE) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-12-19/ Miếng lót giày bằng nhựa (Size M)(48,220.00
ĐÔI6,440.00PCE) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-12-20/ Miếng lót giày (Size S)(30,277.00
ĐÔI60,554.00PCE) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-12-23/ Miếng lót giày Làm bằng nhựa (Size S) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-12-85/ Khoen giày bằng nhựa (Size S)(16,885.00
PR128,648.00PCE) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-12A60-2/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
CL-12A60-ASSY-2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-12A90-SP-C/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
CL-12A90-SP-C-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-12B20/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-12B20-ASSY
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-12B30/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-12B30-ASSY
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-12B30-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
CL-12B30-ASSY-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-1E660-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
CL-1E660-ASSY-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-28060/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-28060-ASSY
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-2D340-2/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
CL-2D340-ASSY-2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL348B262BA- Biểu tượng Ford (bằng nhựa); Linh kiện,
phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-35730R-5/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
CL-35730R-ASSY-5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-3F440-3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
CL-3F440-ASSY-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL3Z9942528B- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CL3Z9942528C- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-45020-A-2/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
CL-45020-A-ASSY-2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-48020-4/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
CL-48020-ASSY-4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-48070-3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
CL-48070-ASSY-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CL-95408/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYCL-95408-ASSY
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CLAMP/ Kẹp giữ bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của
máy ATM mã 2P020214-001-05. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CLAMP/ Kẹp nhíp bằng nhựa linh kiện dùng cho máy in,
máy photocopy. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CLAMP/ Kẹp nhựa, dùng để kẹp đầu dây
cáp(B160700324A)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CLAMP/ Kẹp nhựa. dùng để kẹp đầu dây cáp
B160700324A.Nhà sx KUM/Piolax.tái xuất 1 phần thuộc mục số 32 tờ khai
103163793460 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CLAMP/ Linh kiện kẹp giữ bằng nhựa dùng cho lắp ráp máy
phân loại tiền 4P042401-001-08. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CLAMP-7P059970/ Linh kiện kẹp nhựa dùng cho lắp ráp bộ
phận đếm tiền của máy ATM E07111-001-13. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CLAMPER HOSE-FIXER DC61-00133A: Giá đỡ máy giặt bên
phải bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CLEANSINGPAD/ CLEANSING PAD (3M-SCOTCH BRITE 7445) (xốp
lau) 20EA/box (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CLIP/ Dây gút bằng nhựa 100234320 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Clip/ Gá kẹp đầu dây dẫn (bằng nhựa) GC110-01020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CLIP/ Kẹp nhựa dùng trong sản xuất lắp ráp bộ dây điện,
Model 368165-1. Nhà sản xuất TE.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CLIP-MIC/ Nắp Kẹp trên, dưới bằng nhựa để kẹp bộ đàm
vào vị trí cố định cho điện thoại Sony PTT, C80-766239, C80-766240 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CLIP-N001/ Linh kiện nhựa PP gài dây bảo vệ lưỡi dao
R260 (không in chữ).hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CLIP-UU1620/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CLKDN/ Cụm linh kiện đầu nối APD(phụ kiện bằng nhựa
dùng cho dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CLK-LRD/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CLK-SQE/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CLK-SRD/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CLOCK/ Khoá nối bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của
máy ATM mã 4P047850-001-06. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CLOCK/ Linh kiện khoá nối bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ
phận đếm tiền của máy ATM 7P077572-001-01. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cloth peg plastic- Kẹp ruồi bằng nhựa (Vật tư hệ thống
chắn sáng)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CLTMA-02/ Nút chặn bằng nhựa- POM CODE ADJUSTER
CLTMA-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CLV0023-PCS-20/ Miếng đệm plastic kết hợp cao su lưu
hóa, dùng cho thân xe ô tô, kích thước phi 75.6*48.32*3.8mm,model
18839CT-B,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CLV0056-PCS-20/ Miếng đệm plastic kết hợp cao su lưu
hóa và kim loại, kích thước 515.57 *329.92mm,model 19679CT-B,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: clv0245-PCS-20/ Miếng đệm plastic kết hợp cao su lưu
hóa, dùng cho thân xe ô tô, kích thước 383.79*142.5mm,model 74208CT-B,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CLV0404-PCS-20/ Miếng đệm plastic kết hợp cao su lưu
hóa, dùng cho thân xe ô tô,model 67817-B,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CLV0496-PCS-20/ Miếng đệm plastic kết hợp cao su lưu
hóa, kích thước 395.24*87.34mm,model 75467CT-B,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CLV1439-PCS-20/ Miếng đệm plastic kết hợp cao su lưu
hóa, dùng cho thân xe ô tô, kích thước 354.4*137.9mm,model 75347CT-B,mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CM Flange Bracket J410F/ Khung đỡ camera modul (bằng
nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CM Flange Bracket SM A20/ Khung đỡ camera module ĐTDĐ
(bằng nhựa). Hàng mới 100%. Xuất trả mục 1 TK 103300917640/E11 Ngày
07/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CM Holder Hubble UW/ Khung nhựa cố định thấu kính
camera module ĐTDĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CM Holder SM A20/ Khung nhựa cố định thấu kính camera
module ĐTDĐ. Hàng mới 100%. Xuất trả mục 14 TK 103195245310/E11 Ngày
11/03/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CM IR Bracket A30S/ Khung cố định thấu kính bằng nhựa
dùng cho camera module ĐTDĐ. Xuất trả mục 5 TK 103260547240/E11 Ngày
13/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CM105/ Nhãn chống trộm (bằng nhựa)- Đồ phụ trợ may mặc
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CM37-HOUSING/ Khung nhựa dùng để cố định thấu kính của
camera điện thoại,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CMA-AG WITH CMA BASE G/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMC-0755ZNX-KA/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth,
tai nghe có khung choàng đầu CMC-0755ZNX-KA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMH-0406LNX-KA/ Vỏ tai nghe điện thoại CMH-0406LNX-KA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMH-0406RNX-KA/ Vỏ tai nghe điện thoại CMH-0406RNX-KA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMH-0411LUT-WA/ Vỏ tai nghe điện thoại di động
CMH-0411LUT-WA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMH-0411RUT-WA/ Vỏ tai nghe điện thoại di động
CMH-0411RUT-WA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMH-0605LNX-WA/ Vỏ tai nghe điện thoại di động
CMH-0605LNX-WA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMH-0605RNX-WA/ Vỏ tai nghe điện thoại di động
CMH-0605RNX-WA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMK-0537ZNX-KA/ Nút bấm trên Micro của tai nghe bằng
nhựa CMK-0537ZNX-KA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMK-0537ZNX-WA/ Nút bấm trên micro của tai nghe bằng
nhựa CMK-0537ZNX-WA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMK-0539ZNX- WA/ Nút bấm trên Micro của tai nghe bằng
nhựa CMK-0539ZNX- WA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMM-0177CZZ-ZA-M/ Nắp nhựa trên micro tai nghe điện
thoại di động CMM-0177CZZ-ZA-M, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMM-0192BNX-KA/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp kết
nối điện thoại di động(nắp của đầu giắc cắm vào điện thoại) CMM-0192BNX-KA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMM-0192BNX-WA/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp kết
nối điện thoại di động(nắp của đầu giắc cắm vào điện thoại) CMM-0192BNX-WA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMM-0192UNX-KA/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp kết
nối điện thoại di động(nắp của đầu giắc cắm vào điện thoại) CMM-0192UNX-KA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMM-0192UNX-WA/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp kết
nối điện thoại di động(nắp của đầu giắc cắm vào điện thoại) CMM-0192UNX-WA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMM-0193BNX-KA/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp nối
điện thoại di động(nắp USB) CMM-0193BNX-KA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMM-0193BNX-WA/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp nối
điện thoại di động(nắp USB)CMM-0193BNX-WA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMM-0193UNX-KA/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp nối
điện thoại di động(nắp USB) CMM-0193UNX-KA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMM-0193UNX-WA/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp nối
điện thoại di động(nắp USB)CMM-0193UNX-WA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMM-0213UNX-KA/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth,
tai nghe có khung choàng đầu CMM-0213UNX-KA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMSMT_TW065/ Nhíp nhựa dùng gấp linh kiện, hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CMT 150/ Dây lạt buộc CMT 150, bằng nhựa, có đầu bắt
vít, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CMX-N30-1/ Vòi bình dầu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt của giắc cắm nhựa 132768.000-Araymond (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CN/ Chốt nhựa (Vật liệu chèn cách điện bằng Plastics-
9819359) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CN0044/ Đầu giảm căng lực giữa đầu kết nối của dây cáp
và dây cáp điện, chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CN-12/ Cây nhựa (7-9.5MM)X608.3MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CN-12/ Cây nhựa (8.3-9.5mm) x 566mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CN-12/ Cây nhựa (9.5MM X 608.3MM) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CN151A201AA- Ốp nhựa bảo vệ đĩa phanh trong quá trình
vận chuyển chưa lắp ráp vào xe, linh kiện lắp ráp cho xe Ecosport, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CN15402A16AA- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CN158B262AA- Biểu tượng Ford (bằng nhựa); Linh kiện,
phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CN15A041K16AA34X1- Clip kẹp trên chắn nắng (bằng nhựa);
Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CN15N42528AB- Biểu tượng (bằng nhựa); Linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CN2001/ Floating Plate(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính
năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CN2002/ Socket Body(Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CN2003/ Bottom Plate (Tấm đáy của JIG kiểm tra tính
năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CN389/ Nút ấn WIFI bằng nhựa FE3-4500-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CN479/ Nút ấn WIFI bằng nhựa FE3-5716-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CN480/ Vỏ thanh dẫn sáng bằng nhựa của máy in
FE3-8645-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CN557/ Vỏ điện trở bằng nhựa RC3-3321-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CN569/ Vỏ điện trở bằng nhựa của máy in đa chức năng
RC4-7975-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CN736/ Đầu cắm USB bằng nhựa của máy in RC4-7851-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: C-ND/ Nắp dưới hộp điều khiển (dùng cho Carpet)- Bottom
case (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CNHUA/ Chốt bông tai bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CNL60-66-51/ Chậu nhựa hình trụ (cao 60 cm x đường kính
miệng 51 cm x đường kính đáy dưới 66 cm)-Làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNP12/ Đế nhựa HOUSING LD00L-55inch-PA9T-TA115-WHT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CNR-0309UNX-KA/ Nắp nhựa trên Micro CNR-0309UNX-KA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNR-0309UNX-WB/ Nắp nhựa trên Micro CNR-0309UNX-WB,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNR-0337BNX-WA/ Nắp nhựa trên Micro CNR-0337BNX-WA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNR-0339BUX-WB/ Nắp nhựa trên Micro CNR-0339BUX-WB,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNR-0339UUX-WA/ Nắp nhựa dưới Micro CNR-0339UUX-WA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNR-0362BNX-KA/ Nắp nhựa trên Micro CNR-0362BNX-KA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNR-0362BNX-WA/ Nắp nhựa trên Micro CNR-0362BNX-WA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNT PUSH BLOCK COVER-456(Khối nắp đậy CNT của Jig kiểm
tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNT Push Block-1394(Khối đẩy CNT của JIG kiểm tra tính
năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNT PUSH BLOCK-486(Khối đẩy CNT của JIG kiểm tra tính
năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cnt Push Block-551 (Khối đẩy CNT của JIG kiểm tra tính
năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: C-NT/ Nắp trên hộp điều khiển (dùng cho Carpet)- Top
case (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTE826297S- Đai ốc bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe
ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL282/ Miếng đệm động cơ bằng nhựa của máy in
QC3-1071-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL283/ Tấm liên kết bằng nhựa của máy in QC3-1094-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL291/ Chụp đèn dẫn sáng bằng nhựa của máy in
QC3-4472-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL297/ Vòng đệm bằng nhựa của máy in QC4-1522-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL303/ Vỏ đáy bằng nhựa của cụm scan QC4-2834-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL306/ Vỏ cạnh sườn phải bằng nhựa của máy in
QC4-2934-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL309/ Thanh chống cụm scan bằng nhựa của máy in
QC4-4513-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL317/ Vỏ trước bên trái bằng nhựa của máy in
QC4-6639-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL319/ Miếng đệm chống tĩnh điện bằng nhựa của máy in
QC4-6994-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL330/ Tấm đỡ thanh dẫn hướng giấy ra bằng nhựa của
máy in QC4-7152-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL334/ Tấm đỡ giấy bằng nhựa của máy in QC5-2161-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL335/ Tấm đỡ giấy bằng nhựa của máy in QC5-2162-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL345/ Tấm che miếng hút mực bằng nhựa của máy in
QC5-0447-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL346/ Tấm đậy cho dây điện bằng nhựa của máy in
QC4-4503-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL359/ Tấm che phía sau bằng nhựa của máy in
QC3-1091-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL365/ Tấm che phía trước bằng nhựa của máy in
QC3-4487-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL366/ Nhãn trang trí biểu tượng đời máy bằng nhựa
của máy in QC3-4881-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL371/ Thân phím bấm khung in bằng nhựa QC4-2723-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL389/ Cụm phím điều khiển bằng nhựa của máy in
QL2-6878-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL400/ Vỏ màn hình hiển thị bằng nhựa của máy in
QC4-2872-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL401/ Chụp đèn bằng nhựa của máy in QC3-4471-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL408/ Tấm biểu tượng bằng nhựa cho máy in
QC4-2726-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL417/ Nhãn trang trí biểu tượng đời máy in bằng nhựa
QC3-0015-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL429/ Tấm giữ cảm biến bằng nhựa của máy in
QC5-2902-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL438/ Vỏ sườn trái bằng nhựa của máy in QC4-2931-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL439/ Vỏ dưới bộ cung cấp điện bằng nhựa của máy in
QC5-4616-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL440/ Vỏ trên bộ cung cấp điện bằng nhựa của máy in
QC5-5087-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL447/ Tấm che miếng hút mực bằng nhựa của máy in
QC5-3731-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL457/ Tấm che bên trong bộ cấp giấy của máy in bằng
nhựa QC5-3701-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL473/ Vỏ trên bộ cung cấp điện bằng nhựa của máy in
QC5-6451-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL474/ Vỏ dưới bộ cung cấp điện bằng nhựa của máy in
QC5-6452-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL476/ Tấm giữ dây đai bằng nhựa của máy in
QC5-6449-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL477/ Tấm che bên trong bộ cấp giấy của máy in bằng
nhựa QC5-6484-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL481/ Vỏ trước bảng điều khiển bằng nhựa của máy in
QC5-5955-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL482/ Vỏ trước bảng điều khiển bằng nhựa của máy in
QC5-5956-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL483/ Vỏ trước bảng điều khiển bằng nhựa của máy in
QC5-6529-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL484/ Vỏ trước bảng điều khiển bằng nhựa của máy in
QC5-6530-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL493/ Tấm đỡ cáp FFC của máy in bằng nhựa
QC5-4548-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL494/ Bản lề bằng nhựa dùng cho máy scan
QC6-3110-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL506/ Tấm che bánh răng bằng nhựa của máy in
QC6-8250-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL510/ Vỏ trên bộ cung cấp điện bằng nhựa của máy in
QC7-0748-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL511/ Vỏ dưới bộ cung cấp điện bằng nhựa của máy in
QC7-0749-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTL532/ Khung bảng điều khiển bằng nhựa của máy in
QL3-2043-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTS117/ Tấm biểu tượng bằng nhựa cho máy in
QC5-2199-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTS124/ Tấm đỡ cáp bằng nhựa của máy in FFC
QC5-4354-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTS127/ Miếng đệm bằng nhựa của máy in QC5-4362-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTS128/ Miếng đệm bằng nhựa của máy in QC5-4363-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTS72/ Nắp bằng nhựa của máy in QC4-7740-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTS79/ Cụm công tắc nguồn bằng nhựa của máy in
QM3-7350-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTS88/ Cụm phím điều khiển bằng nhựa của máy in
QL2-6967-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTS94/ Khung bảng phím điều khiển bằng nhựa của máy in
QC5-2189-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTS95/ Miếng đệm bằng nhựa của máy in QC3-6095-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTS96/ Miếng đệm bằng nhựa của máy in QC3-6096-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNTW701196S300- Kẹp nhựa giữ ốp điều hòa, linh kiện lắp
ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CNU4035-A/ Khung đầu đĩa trong xe hơi CNU4035-A
KIJI/Car Audio Parts (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CNU4035-YPK-01A/ Khung đầu đĩa trong xe hơi (GRILLE C)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNU4035-YPK1-02/ Khung đầu đĩa trong xe hơi (GRILLE C)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CNV17/ Cây nhựa V17. (size: (8.3-9.5mm) x 566mm. Hàng
mới 100%.) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CÒ (NHỰA) CHÂN VỊT 090420020023 CHO MÁY THÊU CÔNG
NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cò bằng nhựa dùng để khởi động máy thổi-PLASTIC, BLOWER
GEN2 TRIGGER \018223001\ BLACK. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cơ cấu bằng nhựa dùng để gắn ổ bi trong cục lạnh điều
hòa, mã 2P344788-1B, kích thước 30x35x30mm- Linh kiện dùng để sản xuất điều
hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cơ cấu hỗ trợ cố định khối thở ra, chất liệu nhựa của
máy thở. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CỐ ĐỊNH DÂY BẰNG NHƯA (DAWS-2NL), size (28 x 14)mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cố định mũi phom giày 1.8*1.7CM (bằng nhựa, dùng cho
máy gò gót EF-861, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cổ đứng trưng trang sức bằng nhựa; Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cổ gắn dây cáp bằng nhựa (301256460014). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọ in (dao gạt mực) SB101-90030200080, chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Co khí PL 4-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Co khí PL 8-02, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọ lưng bằng nhựa, kích thước: dài 37cm +- 2cm, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cỏ nhân tạo (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cỏ nhân tạo bằng nhựa, dạng cuộn (STEMGRASS), (Rộng 4m
x Dài 30m x Dày 4cm) (Dùng cho sân bóng đá mini), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cỏ nhân tạo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Co nhiệt, dạng ống PVC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Co nối ống bằng nhựa sử dụng trong máy ép nhãn, kích
thước (50*40*200mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Co nối, bằng nhựa (linh kiện máy pha sơn flex control)-
Male stud elbow; P/N: 9992724. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Co nối, bằng nhựa- Angle piece PEM C4/ PEM C4 Ergo;
P/N: 351764. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cờ PL công đoạn Batt, bằng nhựa, 1 bộ gồm 2 chi tiết,
CT1: L25 x W21 x H170 mm, CT2: cờ tam giác 100x100x100 mm, dày 0.2 mm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cổ quạt bằng nhựa (phi 20 x 15)cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cổ tượng cao trưng bày bằng nhựa; Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọ xe (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-02292/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode: CO2-A0-02292, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-03205/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode: CO2-A0-03205, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04290/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode: CO2-A0-04290, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04318/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04318, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04459/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode: CO2-A0-04459, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04460/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode: CO2-A0-04460, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04461/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode: CO2-A0-04461, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04462/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04462, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04626/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04626, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04658/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04658, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04659/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04659, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04660/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04660, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04661/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04661, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04662/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04662, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04663/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode: CO2-A0-04663, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04664/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode: CO2-A0-04664, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04665/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04665, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04666/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04666, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04668/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04668, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04669/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04669, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04670/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04670, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04672/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode: CO2-A0-04672, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04673/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode: CO2-A0-04673, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04675/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04675, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04676/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04676, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04682/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04682, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04865/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode: CO2-A0-04865, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04866/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04866, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04867/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04867, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO2-A0-04873/ Đầu vỏ rắc cắm bằng nhựa chưa lắp thiết
bị, bkcode:CO2-A0-04873, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-5595018/ Phốt 12x20x5,3/2,8 bằng nhựa (M.5595018)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-5595019/ Vòng đệm có rãnh bằng nhựa 12x20x4/6
(M.5595019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-5595020/ Vỏ đầu bơm bằng nhựa (M.5595020) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-5595021/ Pit tông bằng nhựa (M.5595021) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-5595022/ Ngõ nước đầu vào bằng nhựa (M.5595022) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-5595023/ Công tắc bằng nhựa (M.5595023) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-5595024/ Công tắc HD 5/12 bằng nhựa (M.5595024) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-5595025/ Đĩa cam bằng nhựa (M.5595025) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-5595029/ Nắp chụp bằng nhựa (M.5595029) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-951675/ Dây rút bằng nhựa.(5 x 250 mm)-CABLE TIRE
8" CT200-4C (M.951675) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọc băng dính 10cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọc bằng nhựa để cố định dây quang trên mạch in. P/N:
70A03.A90. Hàng mới 100%. Hãng SX: Youte (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc bằng nhựa PET, có quai cầm, dung tích: 250-500ml,
nhãn hiệu: BeiBo, dùng để đong chất lỏng trong xưởng nhuộm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọc báo khoảng cách bằng nhựa, dài 18", product
no. 11430-25, dùng trong sân golf, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc cắm cờ bằng nhựa Putting Cup loại 4'', hsx: Par
Aide, dùng cho sân golf, Product No: 940. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc chia vạch chất liệu nhựa 1-4620-01 100ml (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc chứa flux SEQ-PE-NFC-DOE-007 làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc chứa sơn bằng nhựa (Code No: PCG-6P-M) dùng cho
thiết bị phun sơn- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 'Cốc đệm tai thỏ loại PM, đường kính ngoài 70 mm, chất
liệu nhựa, dùng để lắp vào tai lắc bơm bê tông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc đo lường, bằng nhựa, không nhãn hiệu, dung tích
250ml, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc đong bằng nhựa CUP SEAL. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc đong bằng nhựa- Measuring Cups 0,4 l, Mã hàng:
642B2400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CỌC ĐÓNG VÀO CÂY, BẰNG NHỰA, HIỆU PANACEA PRODUCTS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc đựng hóa chất, bằng nhựa. dùng cho phòng thí
nghiệm. 90 cái/ hộp. Mã hàng: 4J71.-60. Hiệu ABBOTT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc đựng keo KT: 70x61x1 mm (bằng nhựa) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc đựng mẫu bằng nhựa trong phòng thí nghiệm. Mã:
RSAQ-0036. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc đựng mỡ AHU. Chất liệu nhựa (Service), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CỌC GIỮ BÓNG GOLF- Nhãn hiệu:INESIS- Chất
liệu:Structure 100.0: 100.0% Polypropylene (PP)- Model code:8520289 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CỌC GIỮ BÓNG GOLF,chất liệu:Structure 100.0: 100.0%
Polypropylene (PP),nhãn hiệu:INESIS,mới: 100%, model code:8520297 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọc hàng rào bằng nhựa (10c/bộ) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc hút bằng nhựa (443275) hộp 30 chiếc, hàng mới 100%,
dùng phòng thí nghiệm, HSX: Becton Dickinson and Company (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọc khoanh vùng phi 340*750mm chất liệu nhựa dùng để
cảnh báo khu vực thi công,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc lắng nước, bằng nhựa, dùng cho máy xúc hyundai.
P/N: 11LD-20260. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọc lều 9309 bằng nhựa, dùng cho du lịch cắm trại, KT:
23 cm, mới 100%. Hiệu Coghlan's (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc lọc bằng nhựa của máy dệt kim, hàng mới 100%-
AUTOMATIC DRAIN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc lọc chất liệu bằng plastic (Filter housing
10"), màu trắng, 10 inch đường kính 7 cm dùng cho máy lọc nước RO. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc lọc khí kèm Gioăng của máy gây mê kèm thở
1505-3062-000, hiệu GE Healthcare, bằng nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc lọc nước Haohsing RO trắng bằng nhựa 2140, vỏ ngoài
(Dùng cho máy lọc nước Haohsing), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc màng RO chất liệu bằng plastic màu trắng đường kính
7cm, linh kiện dùng cho máy lọc nước RO, công suất 10 lit/giờ. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa (loại có quai cầm tay), kích thước: Phi 7cm x
cao 9cm, dung tích: 180ml, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa 500ml, OD94mm, ID 83mm, D56mm. (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa dùng 1 lần (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa dùng để đựng keo dùng cho máy đổ keo (1 SET
500 chiếc)/5-077-14 500 pieces (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa dùng để trộn sơn MIXING CUP R-MK600-180
(600ML/chiếc, 180 chiếc/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa dùng trồng hạt giống, cao 8cm, đường kính
miệng cốc 7,8cm, đường kính đáy cốc 5,7cm (3.000.000 cái/ 300 bao). Hàng mới
100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọc nhựa giữ ống sợi (không có model- nhãn
hiệu,18-21mm) dùng cho máy đánh ống sợi tự động (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: Cốc nhưa HDPE 300 ml (sử dụng đựng nước, cung cấp nước
cho quá trình trộn kem hàn của máy Thinky ARE-310), 1 bộ 10 cái. Nhà sx:
Thinky.Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa làm bằng plastics màu trắng, thể tích 2000ml
(1 hộp 200 chiếc), dùng để đựng mực in, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa mica có tay cầm, kích cỡ 65X85MM- ACRYLIC CUP
WITH HANDLE- METHACRYLIC RESIN- 4549738970606, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa mica, kích cỡ 65X85MM- ACRYLIC CUP-
METHACRYLIC RESIN- 4549738970613, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa một Lần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa silicone du lịch, kích cỡ 65x12x82MM- PORTABLE
SILICONE CUP- SILICONE RUBBER- 4550002124502, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhựa, mới 100%/ Plastic beaker (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nhuộm tiêu bản bằng nhựa, dùng trong phòng thí
nghiệm, khả năng nhuộm 10 lam, Part No. 194, hàng mới 100%. hãng sx: Richard
Allan Scientific (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nước thải 81623 bằng nhựa, dùng cho máy lọc nước,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc nước thải bằng nhựa plastic, màu đen, dùng cho máy
lọc nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc silicon SMT, KT: 12x5x7(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc T5AYS-50 G01A16013 (bằng nhựa) dùng cho phễu thoát
sàn. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc T5AYS-65 T5AY-006502 (bằng nhựa) dùng cho phễu
thoát sàn. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc T5AYS-80 G01A15003 (bằng nhựa) dùng cho phễu thoát
sàn. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọc tiêu (Safety Cone) (chất liệu nhựa tổng hợp). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọc tiêu an toàn 55cm bằng nhựa phản quang. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọc tiêu bằng nhựa (cao: 70cm, nặng: 3kg) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọc tiêu bollard màu xanh bằng nhựa dùng trong giao
thông. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọc tiêu giao thông 70cm bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọc tiêu phân làn siêu dẻo bằng nhựa PU, kích thước
750mm x 200mm x 75mm, nặng 1.2kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc trang trí để bàn bằng nhựa, kích thước 12 cm, không
hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc uống nước cho chó mèo LS 144, bằng nhựa, 18X8X10
kthước 7cm, nhà sx GUANGZHOU YUANBO TRADING. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cóc xả (bằng nhựa, dùng để bịt nắp bồn cầu) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốc xả F3000-W-BOWL-F mã hàng W3000W-DF, tác dụng: để
thoát nước ở máy sấy nhựa, bằng nhựa, nhà sản xuất CKD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-CL2L (129x180) NK/ Khung hình bằng nhựa (NK), kính
(NK), ván MDF (NK)- CO-CL2L (129mm*180mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: COCN11/ Bộ nắp và chốt giữ vật liệu bằng nhựa dùng cho
biến áp và cuộn cảm CAP,KEY 14*8*7 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COCN12/ Đế đỡ bằng nhựa BASE dùng trong sản xuất cuộn
cảm 16 Phia 14.5*12.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COCN5/ Lõi để cuộn dây bằng nhựa cho biến áp và cuộn
cảm BOBBIN U&E 001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 20-22-0396- Reagent Bottle-T2 60ml (20pcs with
cap)- Bình chứa bằng nhựa có nắp, dung tích 60ml/ bình, dùng cho máy xét
nghiệm, HSX: Tokyo Boeki Medisys Inc., Nước sx: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 23-07-0055- Cuvette (60pcs/Set)- Cuvette đựng mẩu
đo bằng nhựa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (hộp 60 cái), HSX: Tokyo Boeki
Medisys Inc., Nước sx: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5003-V010-01,Trục giảm xóc của nắp bồn cầu bằng
nhựa, sử dụng cho nắp bồn cầu, SHAFT DAMPER(L);PBT 30%;AC-4K, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 50-09-0262- CUVETTE (90pcs/SET)- Cuvette đựng mẩu
đo bằng nhựa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (hộp 90 cái), HSX: Tokyo Boeki
Medisys Inc., Nước sx: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5039-V054-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: đệm nhựa vòng tròn, ORING;P32 SILICON 70, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5414-V024-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: nắp đậy có đường nước ra bằng nhựa, INLET-PIPE;POM;BAC-4000, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5453-1027-00, Nắp đậy của vòi xịt rửa bồn cầu bằng
nhựa NOZZLE COVER;7K;(16596), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5453-1030-00, Nắp đậy của vòi xịt rửa bồn cầu bằng
nhựa NOZZLE COVER;IS-12. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5669-V005-00, Trục nhựa (bộ phận của trục giảm xóc
bằng nhựa), sử dụng cho nắp bồn cầu, SANKYO DAMPER SEAT;NTMTGA391H, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5669-V006-00, Trục nhựa (bộ phận của trục giảm xóc
bằng nhựa), sử dụng cho nắp bồn cầu, SANKYO DAMPER;NTMTGA351M, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5803-1038-00, Đế hộp điều khiển bồn cầu bằng nhựa
BASE;UB-6KV;16596, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5823-1063-03, Tấm chụp lưới có các khe thông gió
bằng nhựa CASE DEODORANT;16596;UB-6K, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5833-1604-00, Tấm chụp dùng lưu thông hút gió khử
mùi trong nắp bồn cầu bằng nhựa COVER DEODORANT;PP;UB-6000, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5833-1607-03, Nắp hộp điều khiển bằng nhựa COVER
CONTROL LW;16596;780, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5833-V605-10, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: logo nhưa LOGO PLATE;BB-600, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5833-V605-29, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: logo nhưa, LOGO PLATE;USPA;SILVER PEARL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5834-1346-00, Tấm chụp lưới có các khe thông gió
bằng nhựa CASE DEODORANT;UB-9K; LG LLHC1030-W2356B, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5834-V327-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: Chốt khóa bằng nhựa của nắp đậy bồn cầu, COVER SEAT CAP;ASA;WHT;AC-4000,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5853-1014-01, Nút nhựa chống âm dưới của bệ ngồi
FOOT SEAT;PVC;5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 5854-1020-01,Chân đệm của bệ ngồi bồn cầu bằng
nhựa FOOT COVER SEAT;TPE;UB-6K, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 60-22-0264- Reagent Bottle- T2 20ml (20pcs with
cap)- Bình chứa bằng nhựa có nắp dung tích 20ml/ bình, dùng cho máy xét
nghiệm, HSX: Tokyo Boeki Medisys Inc., Nước sx: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 60-22-0265- Reagent Bottle- T2 40ml (20pcs with
cap)- Bình chứa bằng nhựa có nắp, dung tích 40ml/ bình, dùng cho máy xét
nghiệm, HSX: Tokyo Boeki Medisys Inc., Nước sx: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 6104-1023-00, Thanh nhựa dùng để giữ chặt khớp nối
(giữa bệ và nắp bồn cầu), HOLDER CATCH PLATE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 7104-1114-00, Nắp bịt lò xo bằng nhựa của ống xả
bồn cầu ASSY SPRING DRAIN;IS-25, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 7104-V070-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: van lỗ thông hơi khí bằng nhựa, ASSY AIR VENT;AC-4000, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 7109-V539-00,Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: phụ kiện lắp ráp bồn cầu bằng nhựa- miếng khớp để giữ giữa nắp bồn cầu
và bệ, ASS'Y PACKING CATCH PLATE;QR-500-500, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 7109-V539-04,Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: phụ kiện lắp ráp bồn cầu bằng nhựa- miếng khớp để giữ giữa nắp bồn cầu
và bệ,ASS'Y PACKING CATCH PLATE;QR-402, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 7109-V548-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: phụ kiện lắp ráp bồn cầu bằng nhựa- miếng khớp để giữ giữa nắp bồn cầu
và bệ, ASSY PACKING CATCH PLATE;IS-H28C, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 7109-V633-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: phụ kiện lắp ráp bồn cầu (giữa bệ xí và nắp)- bản lề gắn ở bệ xí bằng
nhựa, ACCESSORY PART;BBC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Code 7109-V641-00, Bộ đế hộp điều khiển nắp bồn cầu
bằng nhựa IS-25(AS);ASSY BASE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Code: PS-40_Ống nhựa đựng mẫu dùng trong thiết bị đo
hoạt độ nước (100 cái/ 1 gói). Nhãn hiệu ROTRONIC. Dùng trong phòng thí
nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cối bao ép dây điện bằng thép 10354579 Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COIN Damper/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho mô tơ rung
ĐTDĐ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COLD CASE/ Vỏ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COLOR-SAMPLE/ Hàng mẫu, chữ D bằng nhựa ABS- Daikan
Sample/ ABS Letter D/ No.379092 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COMMON&P520003931/ Đồ gá bằng nhựa, nhôm dùng trong
công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, model common (Hàng đã qua sử dụng)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Complete Air Pump Replacement, Đầu bơm khí nén, vật
liệu: nhựa, công dụng: lắp cho xe kẹp phuy dung để nâng phuy. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con dấu chữ A EN-BEG5,dùng để đóng dấu, chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con dấu chữ D EN-BEG5,dùng để đóng dấu, chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con dấu chữ E EN-BEG5,dùng để đóng dấu, chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con dấu chữ Y EN-BEG5,dùng để đóng dấu, chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn (chất liệu: nhựa, kích thước: 120*8mm/
RI00401I-000632 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn (Fus-D-Assy.Sun 003.003) bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn 30cm bằng silicon. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn B bằng nhựa POM dùng để đánh tan xà phòng
(AWW2137A30A0-BC5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng cao su/ REVERSING ROLLER___; P/N:
25306023S001; MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa #504, phụ kiện của máy cắt băng keo,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa (100915-001) lắp quanh đầu đo để định
hình giấy trước khi vào đầu đo, hãng sx: ABB, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa 40 cm x1m. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa của chuột máy tính 1MPLARL200900G6R
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in (302Y824090) hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa đường kính 3cm, bề rộng 2.6cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa GFK-947, hỗ trợ chuyển hướng dây điện
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa PU dùng để hút nước trong máy rửa
shike film kích thước phi 28 x phi13 x 650 mm x 680 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa ROLLER, P/N: 01144654801, phụ tùng
của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa- ROLLER_128801-001, dùng cho xe nâng
điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa silicon A50 D12x95 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa tổng hợp- Roller Kron 1670440410, phụ
tùng của máy rửa chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng Nhựa, CONTRAST ROLLER, PN: 80010032497,
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa/ ROLLER__PU_; P/N: 134000070021; MFR:
KHS, phụ tùng của Dán nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựa/L12* d4mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựaFence-RullerSilicon (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn bằng nhựaHari-RullerPU01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: con lăn bằng plastic New Linear Roller LR-19(NMB
Bearing)(NLSX, lắp ráp hệ thống giá kệ)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn băng tải HKI-66, bằng nhựa, kích thước
600mm*60mm, dùng co máy cắt viền, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn biên dạng--nhựa PE--quay để thay đồi chuyển
động--1-018-32-058-0--PTTT--Máy chiết rót--Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn BLP11-2-1, bằng nhựa, linh kiện dùng cho máy
rửa cánh quạt của động cơ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn cable đồng trục bằng nhựa, KT: phi10 x L119.7
mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn căng băng tải bằng nhựa/ REVERSING ROLLER___;
P/N: K9150009793; MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn chất liệu nhựa, CGWH15091, kích thước: đường
kính 170mm, dài 100mm. Nsx: CHEOL GEUN INDUSTRY COMPANY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn cho hàng 50D, 60D SEQ-PE-CDRH-348 (1-6) 30*13.5
làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn chuyển tấm sản phẩm bằng nhựa ALTH 200/20K,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn d100mm b40mm của máy chà bằng nhựa, 95 x 95 x
95 mm,6.435-821.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn D32mm, dài 29mm, bằng nhựa PVDF. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dẫn cáp, dùng cho cầu trục, bằng nhựa KT:
(19.5x30.5x8)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dẫn hướng buồng tôi cho máy SA vật liệu nhựa
Bakelite, kích thước phi 52x8 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dẫn hướng GFW-566 bằng nhựa (1 bộ gồm 1 bánh xe
phi 49 bằng nhựa, 1 vòng đệm bằng thép không gỉ, bu lông và đai ốc M6) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dẫn hướng, vật liệu nhựa Bakelite, kích thước
phi 52x10.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dán màng D88w670-80 độ (chất liệu silicon, bộ
phận máy dán màng phim) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dẫn sợi, làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (COMB
SLIDE ROLLER) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dạng ống bằng nhựa/ PIPE___; P/N: 25411969S001;
MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn đầu trục kích thước M2.5*12T*10.1 P/N: D
#502030014121010, chất liệu nhựa PVC, dùng cho băng tải dây chuyền tiền xử lí
ăn mòn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dầu. 123.95x8x10mm, Pom đen. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn điều hướng dải dây đồng bằng nhựa/ ACETAL
ROLLER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi 100mm, chất liệu silicon. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi 12 inch, chất liệu nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi 200mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi 30CM màu xanh.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi 4 inch (chất liệu bằng nhựa). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi 900mm x 20m (4 cuộn/hộp 18 hộp)- PP
Sticky Roll 900mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi bằng nhựa silicon 20cm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi- chất liệu nhựa PE màu xanh, 8inch,
200mm*17m*0.045mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi kích thước 20cm, bằng nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi KT: 200mm*17m*0.045mm.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi L1128 W55.5 (1-6108-03, cuộn lăn chất
liệu nhựa PU, kích thước 169x55.5mm, tay cầm chất liệu thép không rỉ, dùng để
làm sạch, trong phòng sạch) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi PE màu xanh 4 inch, 100mm*17m*0.045mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi- PE màu xanh, có viền, có đường xé,
12inch, 300mm*18m*0.045mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi S-2000 (6-8256-01, chất liệu nhựa PE,
kích thước 160 x 275 x phi 38mm, dùng làm sạch trong phòng sạch). Nhập muc 18
TK 103313266450/C11 (15/05/20) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi- Silicon, 100mm. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi trắng 30cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi xanh 20cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi, KT: 10cm*20cm, chất liệu nhựa,
RC018001-016564 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dính bụi-chất liệu nhựa PE màu trắng, 8inch,
200mm*17m*0.045mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn dưới bằng nhựa- 161-961.489- Phụ tùng máy kéo
sợi Hiệu:SAURER.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn hút bụi, mã C01-010-021, là phụ tùng máy kéo
sợi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn hút nước bằng nhựa PU, kích thước phi
32*16*650Fmm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn hút nước cản hóa chất bằng nhựa PU phi 25, lõi
bằng thép SUS10 kích thước 10mm*760mm*865Lmm, dùng để hút nước cho khoang tạo
mạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn hút nước CSQ40 bằng nhựa PU, kích thước phi
16*738*775mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn làm sạch bề mặt bản mạch- chất liệu nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn làm sạch dùng để vệ sinh tấm phân cực ánh sáng,
dài 1545 mm, đường kính 3inch, chất liệu nhựa PP, nhãn hiệu Tech-Line, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn nhựa 51x51x13mm DRV-MR-200323-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn nhưa bằng nhựa- ROLLER 498663; P/N:
80000498663; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CON LĂN NHỰA CỤM GIÁ ĐỠ NÂNG- HẠ/ BIN LIFTER UNIVERSAL
CRADLE ROLLER/ MCHUBLSIM-29, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn nhựa được gia cố bên ngoài bằng thép STS Cover
Roller GP-40SR Gray-hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn nhựa đường kính 13mm, phi 4mm, rộng 5.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CON LĂN NHỰA TAY NÂNG CỤM GIÁ ĐỠ NÂNG- HẠ/ BIN LIFTER
UNIVERSAL CAM ROLLE/ MCHUBLSIM-32, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn nylông PTZ,dùng để SX xe nâng hàng bằng tay,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn PVA (PVA SPONGE ROLLER)/ QE0R85, trục lăn bằng
nhựa, cuộn lăn bằng xốp, dùng để làm sạch bền mặt máy móc trong nhà xưởng
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn rãnh GFK-948 bằng nhựa, phi 38x20mm (1 bộ gồm 1
con lăn, 1 vòng đệm, 1 bu lông và đai ốc M6) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn rãnh GFK-N07 bằng nhựa, phi 48x22mm, (1 bộ gồm
con lăn, bu lông và đai ốc M6) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn silicon KT: 70*350mm,bộ phận của máy cắt băng
dính model: LM-350-3 220V/0. Serial HPM-17025-A-1.tái nhập hàng tạm xuất sửa
chữa mục 1 TK:303226044720/G61 ngày 15/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn tải phải bằng nhựa DX 32x18 5x24x871 dùng cho
máy in gạch tự động (loại kỹ thuật số) dùng trong sx gạch men, Code: 1344450,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn tải trái bằng nhựa SX 32x18 5x24x871 dùng cho
máy in gạch tự động (loại kỹ thuật số) dùng trong sx gạch men, Code: 1344451,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn tay gắp bằng nhựa- HIGH ROLLER; P/N:
04302109001; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn trải dây dưới vật liệu nhựa Bakelite, kích
thước phi 50x5.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn trải dây trên vật liệu nhựa Bakelite, kích
thước phi 54x15mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn tròn đỡ bàn bằng sắt và
nhựa(chính)-301104472310- PTTT dùng cho Máy xếp thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn trượt ghế bằng nhựa mã 5456629P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn tự do trục phi 10 bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn vải bằng nhựa hiệu Bastis, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn vận chuyển nhựa Urethane cho máy NDI (bằng
nhựa, KT: phi 100 x 58.5mm). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn, bằng nhựa cứng A290-5234-X334#R150AC (phụ tùng
máy CNC) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn, di chuyển sản phẩm, bằng nhựa/ KR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn, linh kiện của máy đọc thẻ ngân hàng bằng nhựa
Việt Nam sản xuất mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăng tròn đỡ bàn bằng sắt và nhựa(chính)-X85305150-
PTTT dùng cho Máy xếp thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con lăn--nhựa PA--lăn giảm ma
sát--0-381-30-020-4--PTTT--Máy chiết rót--Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CON NAI CAO SU TRANG TRÍ BÁNH KEM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con nở bằng nhựa, code: 10616410, đường kính 3/8 inch,
dùng trong lắp đặt hệ thống thông gió nhà xưởng. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con quay quấn băng dính, dùng cho máy quấn băng dính tự
động, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. ROLLER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con thoi dùng để làm sạch đường ống dầu khí 12 inch
dạng ống, vật liệu: nhựa Polyurethane. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Côn thu D42-34 mm (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Côn thu D48-42 mm (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con trượt bằng nhựa kèm móc câu bằng thép KT 3x5cm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Con trượt bi bằng nhựa, kích thước L22xW23xH75(40H)mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Con trượt máy bơm Husky,chât liêu nhưa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CON7890002/ Phần lõi nhựa giữ cố định phần lõi đồng, bộ
phận của đầu nối dây cáp đồng trục (insulator,TPX blue, 16.2*10.5 mm). dùng
trong viễn thông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CONDUIT/ Ống dẫn dây cáp bằng nhựa, linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CONE-01/ Kẹp nối bằng nhựa dùng để kẹp dây điện (C.E.C
CONNECTOR PLASTICS) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CONECTOR-R16/ Miếng đệm Silicon (Conector Packing) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định bảng PCB Eden PCBA 300mm*230mm*5mm;
dùng để cố định sản phẩm; chất liệu nhựa; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định đầu dây mạng UAP AC M PRO
360*550*760mm; dùng để cố định đầu dây mạng; chất liệu nhựa; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công cụ cố định sản phẩm ACOS holder 300*210*32mm; dùng
để cố định sản phẩm; chất liệu nhựa; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công cụ dùng làm đệm để ép chi tiết giày (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Công cụ khuôn V18 150*10*2mm (chất liệu bằng nhựa
bakelite) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công cụ kiểm tra E8BP L (bằng nhựa) DRPT-10604(1) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công cụ sửa chữa để sửa chữa nắp phía trước của vỏ động
cơ,bằng nhựa, kt 0.23*0.23*0.15m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Công cụ tháo lắp SIM của máy IG60 đi kèm, hãng Laird-
Model: 455-00089, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cóng đựng hóa chất bằng nhựa dùng cho máy xét nghiệm
miễn dịch Reaction cuvettes for Immunology Analyzers (1chiếc/ hộp), hàng mới
100%. NSX:Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cóng đựng mẫu bằng nhựa, dùng trong phòng thí nghiệm
Sample Tubes CB (2 ml),Code:990382,1000 chiếc/hộp,NSX: Qiagen GmbH,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cổng kết nối chữ Y, mã: CNNCTRY,dùng để hỗ trợ điều trị
vết thương do loét tiểu đường, bỏng, loét do tì đè....hsx:KONFORT OZEL SAGLIK
HIZMETLERI TIBBI MALZ.SANAYI TIC.LTD.STI,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cổng kết nối của chổi hút bụi (Connector Brush)-
DJ60-00046B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọng nhựa cứng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọng nhựa treo nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Công tắc (6.630-825.0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công tắc bấm keo [30cc] (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công tắc điện phao nước model: Radar ST-70AB, điện áp
220V (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công tắc điều khiển bằng tay (mới 100%, bằng nhựa, linh
kiện máy bôi keo) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Công tắc đôi có đèn 6 chân, chất liệu bằng nhựa, điện
áp 220V, công suất 16A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công tắc dùng để lắp ráp tủ lạnh. Không nhãn hiệu. Mã:
V0127A0021. Hàng mới 100%- HARNESS DOOR SWITCH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công tắc dừng khẩn cấp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Công tắc hành trình (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công tắc HD 5/12 (6.961-000.0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công tắc khoá của bình giữ nhiệt bằng nhựa- MMJ LOCK
SWITCH- MMJ1513 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công tắc mức giới hạn dầu (dạng phao, bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công tắc nút nhấn mầu vàng LA42PD, chất liệu bằng nhựa,
điện áp 220V (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công tắc tốc độ (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của
máy khâu,xuất xứ Việt Nam)/ VNs (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CÔNG TẮC TỐC ĐỘ-88608 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Công tắc, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới
100%, mã 74714 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CÔNG TẮC-87425 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cọng treo bằng nhựa 3"(dùng cho giày). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CONNECTOR1/ Đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Conveyer face (mặt băng tải nối tròn, bằng PU xanh lục
đậm KT 5400x388x2mm, trên mặt có gắn vấu T30 khoảng cách giữa các vấu 300mm),
bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Conveyor face (Mặt băng tải làm bằng vật liệu PU màu
xanh lục đậm, kích thước 8600mm x 490mm x 2mm nối tròn), bằng nhựa. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cốp trang điểm/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-PO-47617507-4/ Mica 1200*2400*3mm, trong, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-PO-47617508-2/ Dây xịt TVCF201 (nhựa) (dài 1m), Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-PO-47617508-5/ Dây cấp nước A-701-8 (nhựa) (dài
0.4m), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-PO-47619373-2/ Mica 1200x2400x5, Trong
(M.PO-47619373-2) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-PO-47619762-4/ Giá đỡ Thiết bị thử đầu báo khói (Cảm
biến) SOLO 330-001 (nhựa) (M.PO-47619762-4) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CO-PO-47619762-6/ Túi đựng dụng cụ (nhựa) SOLO 610-001
(M.PO-47619762-6) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COR1/ Miếng nhựa dùng làm túi góc N-7510-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CORD1.3KG/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CORD1.5KG/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CORD1.5KGC/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CORD1.5KG-COLOUR/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CORD1.5KG-WHI/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CORE04/ Đế nhựa (Base/CAP/KEY) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CORE05/ ĐẾ NHỰA (CF03 14 BASE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cột cờ bằng nhựa 7.5', màu vàng, Product No: 707-079, 9
chiếc/ bộ, dùng cho sân golf, hsx: Par Aide, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cột cờ bằng nhựa, dài 8", dùng cho sân golf,
product no. 705-99, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cột cờ sân tập golf, bằng nhựa, màu đen, product no.
9090-00,hsx: Par Aide, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cột đèn tín hiệu của hộp sạc tai nghe bằng nhựa- Linh
kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300014-Charging Case
Light guide (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cột dùng để trưng bày giày, bằng nhựa- Model
code:8522147. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COVER 3139-3/ Bìa file tài liệu bằng nhựa,kt 613*316
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: COVER 3774/ Bià file tài liệu bằng nhựa,kt 601*307(mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: COVER 3775/ Bìa file tài liệu bằng nhựa, kt 2.8*615*307
MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: COVER 8473/ Bìa file tài liệu bằng nhựa,kt 521*307 (mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: COVER ASSY/ Nắp nhựa bảo vệ bảng mạch điện tử. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cover bảo vệ thiết bị Kensak bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COVER BLOCK2/ Khuôn bằng nhựa ULTEM 2210 dùng để lắp
ráp thiết bị bảo vệ mạch điện và đóng ngắt mạch tự động.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cover Bracket-502(khung đậy của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cover cho công tắc, chất liệu nhựa mica, kt:
L530xW140xH110mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cover chống kẹp dây Conn 12D07WYA62F bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cover cố định Tấm Plate Jig bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cover dây Subassy 70*70*1000 bằng ni lông (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cover hệ thống dây ngắn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: COVER HOUSING (Phụ kiện bằng nhựa dùng chụp đầu ổ trục
giữ cố định 1P-KL(KET), mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: cover nhựa trước máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cover nút chuông dừng (SW Start + Stop) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cover ổ điện (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cover Pad New.20/ Miếng bảo vệ bằng nhựa COVER PAD CAP
LJ63-16312B. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: COVER PUSH BRACKET-303(Khung đẩy nắp của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cover thanh cấp cầu chì bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cover tuýp tiếp đất (xk) |
|
- Mã HS 39269099: COVER/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của
máy ATM mã 1P013771-001-09. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COVER/ Vỏ nhựa dùng trong sản xuất bảng mạch điện
tử,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COVER-000/ Vỏ nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy
in,máy photocopy..Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COVER01/ Nắp nhựa (mặt dưới) bảo vệ ổ cắm thông
minh,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COVER01/ Nắp nhựa bảo vệ ổ cắm thông minh,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COVER01/ Vỏ nhựa bên ngoài của máy in,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COVER-536 (Nắp đậy của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm
bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: COVERSTRAP/ Chốt nhựa dùng cho dây treo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: COV-OP-10/ Thanh ngang bằng nhựa PVC, dùng để nối cọc
tiêu giao thông (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CP (220x570)+(570x570)+(220x570)/ Khung hình bằng nhựa
(NK), tấm PET (NK), ván MDF (VN)-CORONA PANERU
(220mm*570mm)+(570mm*570mm)+(220mm*570mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CP-061/ ốp trên của nut bâm, bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CP-062/ tấm độn phía trong của điều khiển, bằng nhựa,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CP-063/ ốp dưới của điều khiển, bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CP06L7000100/ Miếng lót chống tĩnh điện bằng nhựa, TAPE
BATTERY, KT: 45*20mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CP07X4000100/ Móc treo hộp đựng máy in ảnh bẳng nhựa,
HANG TAB, KT: 73.6*41.8mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CP10J0000100/ Miếng lót chống tĩnh điện bằng nhựa,
GASKET USB A, Kích thước: 8*8mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CP10J0000200/ Miếng lót chống tĩnh điện bằng nhựa,
GASKET USB B, Kích thước: 17.5*5mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CP30-BA 1P 1-M 1A/ Cầu dao điện 1 pha 1A (dùng để sản
xuất tủ điện), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CP-515/ ốp trên của điêu khiên, bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CP786870-01/ Miếng nhựa máy tính MLD CLICK CP786870-01
(PC Part) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CP786870-YPK-01/ Miếng nhựa máy tính CLICK CP786870
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CP786896-01/ Miếng nhựa máy tính MLDA HNG CV F
CP786896-01 (PC Part) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CP786896-YPKA/ Miếng nhựa máy tính HNG CV CP786896 ASSY
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CP786896-YPKA1/ Miếng nhựa máy tính HNG CV CP786896
ASSY1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CP790062-01/ Miếng nhựa máy tính TOP CV CP790062-01 (PC
Part) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CP790062-YPKA/ Miếng nhựa máy tính TOP CV CP790062 ASSY
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CP790062-YPKA1/ Miếng nhựa máy tính TOP CV CP790062
ASSY1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CPETC-005/ Dây rút bằng nhựa dùng để cố định dây cáp
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CPG672-18/ Nắp nhựa chắn xích, CPG672-18 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CPG725-18/ Miếng đệm chất liệu nhựa 105*166mm
(CPG725-18) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CPJK7A/ Miếng chặn- CPJK7A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CPJU1A/ Miếng làm kín khí- CPJU1A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CPJU7A/ Miếng chặn- CPJU7A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CPQ8PM WITH PVC-B/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CPQ8SBK WITH PVC-B/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CPQ9BM WITH PVC-C/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CPQ9RM WITH PVC-C/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CPQA20-111T3/ Cây phơi quần áo bằng nhựa số 111, cỡ
69cm (mới 100%) (nhãn hiệu: Daiso) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CPTCL01/ Kẹp định vị bằng plastic, mới 100%.
157-00184(157-00016) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CR002125: Móc cài ống nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CR08/ Nút giày bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CR10/ Móc treo bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CR117/ Miếng tăng cường bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CR34/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CR48/ Miếng đệm (lót) giày bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CR73/ Khóa giày bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CR74/ Thẻ treo (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CRA-C WITH BASE550/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CRC9001N4412FV/ Bộ đầu nối bằng nhựa bọc kim loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: C-RING/ Vòng hãm bánh răng bằng nhựa, linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CRM00072/ Dây rút nhựa Strap For Male Luer Cap Tube End
5700020573 Kích thước dài 7.3cm, đường kính 1mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CRM00073/ Ống nối bằng nhựa, DK: 6mm, CD: 29mm-
Connector(B)-Y. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CROWN B0100000418-MDA-A1-STE0002-2/ Miếng nhựa làm cứng
cho bản mạch in mềm chưa GC CROWN B0100000418-MDA-A1-STE0002-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CROWNB0100000418-MDA-A1-STE0002-1/ Miếng nhựa làm cứng
cho bản mạch in mềm chưa GC CROWNB0100000418-MDA-A1-STE0002-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CROWNFPCBB0928200919-MRA-01-STP0002-1N/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngCROWNFPCBB0928200919-MRA-01-STP0002-1N
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CRSD-AB WITH CRSD BASE B/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CRSL-AG WITH CRSL BASE G/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CRT/ (CRT) (SMH200003TP) Đầu nối dây điện cắm đầu ống
máy hút bụi NZ92,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CRT/ (CRT) (YST1) Chốt cố định dây điện bằng nhựa,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CRT/ (CRT) (YST2) Chốt cố định dây điện bằng nhựa,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CRT/ Chốt cố định dây điện bằng nhựa yst-200 crt
housing,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CRT/ CORE OR14&Chốt cố định dây điện bằng nhựa,
CORE OR14.2*7- NZ92, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CRT/ CRT Block Terminal(4980FI4475KC)Miếng chốt dây
điện bên trong phích cắm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CRT/ HOUSING &Chốt nhựa đầu nối dây điện máy hút
bụi dùng cho dòng máy NZ92, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CRV-105/ Vòng đệm bằng nhựa, X6FM-0507-05, đường kính
7mm dài 5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CRWG2/ Miếng nhựa định hình PINIONGEARHOLDER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CRWG3/ Miếng nhựa định hình PINIONGEARHOLDER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CRYSTAL/ Đầu chốt bằng tinh thể-CRYSTALS-CM28-00061A
(KF12110CJ40.000TR)Thanh lý mục 01 tk:103249834920 ngày 08-04-2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CS06410000/ Vỏ bọc bằng nhựa của môtơ máy bơm: XP-80
Casing (110*25*85mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CS402/ Kẹp cố định bằng nhựa dùng cho ống luồn dây
điện, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-5A/ Dây buộc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-68-P95/ Miếng định hình bộ phận càng dưới sườn xe
đạp (bằng nhựa)..Plastic Model 68-P95-S0685,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-BELT/ Đai thắt để đóng pallet (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CSC122/ Tấm nhựa thử kín nén Silicon Ueha (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-EMI F2(DREAM2)-1/ Màng EMI F2(DREAM2)-1-CS-EMI dạng
tấm,đã gia công định hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT
(250*29)mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-EMI KLA9.3(TF1000317A)-2/ Màng EMI
E-KLA9.3(TF1000317A)-2-CS-EMI dạng tấm, đã gia công định hình, không tự dính
dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*63)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-EMI1 TAB ACTIVE2-1/ Màng EMI E-TAB ACTIVE2-1-CS-EMI1
dạng tấm, chưa được gia cố, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in.
KT(250*38)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-EMI2 TAB ACTIVE2-1/ Màng EMI E-TAB ACTIVE2-1-CS-EMI2
dạng tấm, chưa được gia cố, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-EP(0.08T) DH50-2/ Tấm nhựa đệm bản mạch
E-DH50-2-CS-EP(0.08T) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử (đã gia công đục
lỗ, tạo hình). KT (250*400)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-EP(0.2T) CV7AS-1/ Tấm nhựa E-CV7AS 1-CS-EP(0.2T)
dùng trong sản xuất bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ,tạo hình). KT
(125*600)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-IDC002-.VN/ Khay đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-KT KLA9.3(TF1000317A)-2/ Màng Polyimide
E-KLA9.3(TF1000317A)-2-CS-KT dạng tấm, đã gia công định hình, không tự dính
dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*36)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-KT TWIN STAR_LEFT(TF1000324B)-1/ Màng Polyimide
E-TWIN STAR_LEFT(TF1000324B)-1-CS-KT dạng tấm,đã được gia công tạo hình,
không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*28)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-KT TWIN STAR_RIGHT(TF1000325B)-1/ Màng Polyimide
E-TWIN STAR_RIGHT(TF1000325B)-1-CS-KT dạng tấm, đã được gia công tạo hình,
không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*29)mm.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-KT TWIN STAR_TX(TF1000323B)-1/ Màng Polyimide E-TWIN
STAR_TX(TF1000323B)-1-CS-KT dạng tấm, đã được gia công tạo hình, không tự
dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*21)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-KT1 SM-G981B SENSOR-1/ Màng Polyimide E-SM-G981B
SENSOR-1-CS-KT1 dạng tấm, chưa được gia cố, không tự dính dùng trong sản xuất
bản mạch in. KT (250*19)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-KT1(3MIL) TAB ACTIVE2-1/ Màng Polyimide E-TAB
ACTIVE2-1-CS-KT1(3MIL) dạng tấm, chưa được gia cố, không tự dính dùng trong
sản xuất bản mạch in. KT(250*17)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-KT1-20Y GRAM-1/ Màng Polyimide E-20Y GRAM-1-CS-KT1
dạng tấm (đã gia công định hình), không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch
in. KT (125*270)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-KT2 SM-G981B SENSOR-1/ Màng Polyimide E-SM-G981B
SENSOR-1-CS-KT2 dạng tấm, chưa được gia cố, không tự dính dùng trong sản xuất
bản mạch in. KT (250*17)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-KT2(3MIL) TAB ACTIVE2-1/ Màng Polyimide E-TAB
ACTIVE2-1-CS-KT2(3MIL) dạng tấm, chưa được gia cố, không tự dính dùng trong
sản xuất bản mạch in. KT(250*26)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-KT2-20Y GRAM-1/ Màng Polyimide E-20Y GRAM-1-CS-KT2
dạng tấm (đã gia công định hình), không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch
in. KT (125*270)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CSL-117/ Độn đế giầy bằng nhựa TPU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-P.STRING/ Dây nhựa Black Tube String/ Item No. 1.8 x
100m (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-PKWIRE/ Dây đai (dây thít dùng để đóng pallet) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-SHAVE MEDIA M-60/ Cát dùng để vệ sinh khuôn (chất
liệu bằng nhựa) SHAVE MEDIA M-60 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CS-SILSPONGE/ Xốp silicone Sponge for long cleaning
roller/ Item No. T-99-69-07-B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CST01/ Vòng cổ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CSTB-223/ Độn đế giầy bằng nhựa TPU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CSU01/ Nơ cổ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CT012T/ Van thổi khí-CT004B Blowing air nozzle,Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CT06L7000400/ Miếng lót PCB bằng nhựa TAPE INSULATION
PCB (PLUTO-B PLUS), KT: 16*6mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CT091A/ Bọ cố định bằng nhựa (cố định dây thắng)-CT091A
Plastics clamp of bicycle,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CT-10/ Lẫy đẩy (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CT-1039 P01/ Miếng trang trí giày (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CT-11/ Lõi cuộn cảm (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CT200-N GRAY/ Dây lạt buộc CT200-N GRAY, bằng nhựa, dài
200mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CT-5/ Nút nhấn (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CT-9/ Khung nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTC-300/ Nắp che bằng nhựa cho cầu đấu dây, kích thước
95x35mm (dùng cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CT-LM-2502203-01-02/ Công cụ giữ cố định lắp bản lề
phía trên, chất liệu bằng nhựa, kích cỡ: 270mmX220mmX60mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CT-LM-2502203-02-02/ Dụng cụ cố giữ cố định lắp pin
máy, chất kiệu bằng nhựa, kích cỡ: 220mmX170mmX70mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CT-LM-2502203-09-01/ Đế cố định của đầu động cơ, chất
liệu bằng nhựa, kích cỡ: 260mmX260mmX80mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CT-LM-2502203-10-01/ Dụng cụ vít cho công tắc ngược,
chất liệu bằng nhựa, kích thước: 200mmX170mmX80mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CT-LM-2502203-11-01/ Dụng cụ chèn hàn công tắc, chất
liệu bằng nhựa, kích cỡ: 240mmX170mmX120mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CT-LM-2502903-04-01/ Công cụ lắp đặt trục sau của bánh
xe tự hành, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 340mmX340mmX390mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CT-LM-2502903-05-01/ Dụng cụ định vị vặn vít cho nắp
che bụi xe tự hành, chất liệu bằng nhựa, kích cỡ: 480mmX340mmX520mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTMKTT(DTD)/ Cụm trên miễn kim tiếp thuốc (phụ kiện
dùng cho dây truyền dịch) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTPL/ Chốt néo bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CTR-120L-3/ Chậu nhựa 120L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CTR-36L-3/ Chậu nhựa 36L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CTR-60L-3/ Chậu nhựa 60L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CTR-80L-3/ Chậu nhựa 80L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CT-ST-TY-009/ Dụng cụ khuôn của máy trục vít ốc, chất
liệu bằng nhựa, kích thước: 480*400*70mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYAH100204/ Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYAH100801M/ vòng viền ngoài A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYAH105600/ Đế nắp núm BLOWER(RESISTER) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYAH105700/ Đế nút vặn BLOWER điều khiển bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYAH109700/ Đế nắp núm MODE bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYAH125401M/ Nút vặn điều chỉnh thổi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYAH125602M/ Nút vặn BLOWER điều chỉnh thổi bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYAH126000/ Đế nút vặn điều khiển bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYAH126301M/ Vạch chỉ số nút vặn điều khiển bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYAH126801M/ Vạch chỉ số nút vặn BLOWER điều khiển
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYAH163201M/ Nắp núm BLOWER(RESISTER) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYAH183101/ Đế nắp núm TEMP bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYAH188001M/ Nắp núm MODE bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYAH199200M/ Nắp núm TEMP bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYAH204200/ Nút điều khiển NON BUTTON A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYBH100801M/ vòng viền ngoài B bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CTYBH105600/ Đế nắp núm BLOWER(PWM) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cữ đỡ bên dưới quai đeo tai nghe bằng nhựa- Linh kiện
lắp ráp, sản xuất tai nghe (Hàng mới 100%), Part No: 611215900001-EVA Pad(For
Headband) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Củ lọc bằng nhựa, dùng cho bơm dung dịch IPA, kích
thước (Phi 18*40)mm, Part: 6493A402. Hàng mới 100%, vật tư thay thế dùng cho
máy phun dung dịch Flux lên bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Củ thẻ yoyo và móc cài thẻ chất liệu bằng nhựa dùng để
treo thẻ tên nhân viên trong nhà máy, mới 100%/ O6002013-005611 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cử trượt dưới bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp,
sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180112-Slider Bottom Cover-L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cử trượt lắp trên quai đeo tai nghe bên phải bằng nhựa-
Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no:
590172180111-SLIDER-TOP-right (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cu vét đựng mẫu THGA bằng nhựa (B0504035),1 cặp 2
chiếc, phụ kiện cho máy quang phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới
100%, HSX: Perkin Elmer (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CU06L7000100/ Miếng lót chống tĩnh điện bằng nhựa TAPE
INDICATOR (PLUTO-A PLUS), KT: 17.1*8mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CU100-100-100-WG/ Chậu nhựa hình vuông có rãnh nước ở
đáy (dài 100cm x rộng 100 cm x cao 100 cm)-Làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CU40-40-40-CM/ Chậu nhựa hình vuông (dài 40 cm x rộng
40cm x cao 40 cm)-Làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CU50-50-50-WG/ Chậu nhựa hình vuông có rãnh nước ở đáy
chậu (dài 50 cm x rộng 50 cm x cao 50 cm)-Làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CU60-60-60-WG/ Chậu nhựa hình vuông có rãnh nước ở đáy
chậu (dài 60 cm x rộng 60 cm x cao 60 cm)-Làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CU80-80-80-WG/ Chậu nhựa hình vuông có rãnh nước ở đáy
chậu (dài 80cm x rộng 80 cm x cao 80 cm)-Làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa bằng nhựa của thùng chứa rác-FR450 DOOR, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa bảo trì bên phải bằng
plastic(51197HY5V0210-Q200)(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa đuôi tàu bằng nhựa FRP 654*293*901 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa hộp nước xả bằng nhựa (AWS2177B0KA0-GC5)- linh kiện
sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa lật hướng gió, kích thước 59.5*59.5cm (phụ kiện của
quạt làm mát), chất liệu bằng plastics. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa máy phát điện bằng nhựa, B0445600304A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa máy, Công dụng bảo vệ an toàn, Chất liệu, Nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa mở 2 cánh panel EPS, xốp thường, dày 40T, khóa đấm,
màu trắng 2000*2100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa nhựa PC dùng để bảo vệ bên ngoài thiết bị
AP0191118. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa sổ bằng nhựa 684*35*984 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa sổ bằng nhựa có lỗ tròn 584*35*184 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa sổ xem cho AHU bằng nhựa AC-001 View window. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa tiếp nước cho quạt model 9000, bằng nhựa (code
N4131139) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa trước máy in QC4-2949-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa trượt mika, số lượng 2 cánh, kích thước 1820
x1750mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa xả nước bằng nhựa, kích thước (252x252)mm, dùng cho
hồ bơi, mã hàng 34331, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cửa xả nước, chất liệu nhựa, đường kính 200mm, dùng cho
hồ bơi, mã hàng 00280 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục cắn khay (Bằng nhựa) (Dùng để điều chỉnh khay chỉnh
răng)- PULTOOL Aligner Removal Tool; Hàng mới 100%; Sản xuất tại Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục cao su đế của máy ép trái cây (Không hiệu).Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục chận (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục chặn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục chặn cửa bằng nhựa (5cm, không hiệu). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục chặn cửa bẳng nhựa, hệ SF-96. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục chặn dây luồng bằng nhựa- Plastic articles, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CỤC CHẶN, NYLON STOPPER, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục hít kính làm bằng nhựa- OCC2018-E, quy cách 30*10,
hàng mới 100%. Hàng F.O.C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục mút sốp dùng để làm sạch đường ống, Medium Density
Bare Foam Pig, chất liệu bằng nhựa, đường kính: 26'', mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CỤC MÚT TẬP YOGA- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Foam
100.0: 100.0% Foamed Polyurethane- Model code:8576775 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cúc nhựa Bend Knob Snap dùng đóng- mở hộp giấy đựng sản
phẩm, kích thước: phi 1cm(1kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục nhụa đa chức năng của công tơ điện 1 pha. Hàng mới:
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục nhựa dạng trụ để thanh đồng, RED HEXAGONAL BUS BAR
SUPPORT INSULATOR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục nhựa đè băng keo-PRESS PAD, dùng cho máy lắp ráp
sản xuất chíp điện trở AR-5 tự động,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục nhựa định hình phích cắm (Inner Shelf) 8740A-3P
(1000cái/túi). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục nhựa dùng làm thang dây hoa tiêu, kích thước 15mm,
trọng lượng 40gram/cái, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục nhựa hình vuông, SQB black, dùng cho nội thất. Hàng
Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục nhựa kéo cắt biên giả, dùng để quay lưỡi kéo, mới
100% (BP máy dệt)/ BUSH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cục nhựa, kích thước 10x8x8/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm ấn cable đồng trục, bằng nhựa, (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm bảo vệ phía trước ống kính camera quan sát, bằng
nhựa. AM07-009687C ASSY- FRONT-WINDOW-0.3T-XNO-L6120R, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm chi tiết bằng nhựa, (miếng nhựa đê kẹp ống túi máu)
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm chi tiết cần gạt bằng nhựa của bộ phận cấp nước
lạnh của tủ lạnh Panasonic ARBDCW100013, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm con đệm bằng nhựa, kích thước 120 x 110 x 40
mm,9.755-397.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm dao cắt bằng nhựa (772188160-V) của máy cắt đa chức
năng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm đế giữ của camera quan sát, bằng nhựa. AM07-006675C
ASSY- TILT- HOLDER_SCD6023R, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm điều chỉnh máy camera- 2 STEP DIAL ASSY (885)
(X-2588-418-5) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CUM GIA DO/ Cụm giá đỡ ổ đĩa CL-HOLDER Assy ACT
CLH-SASS(D92)HF/PF(MV) P#AAY73049901 (AAY73050001), hàng mới 100% (PO:
EJVZ20000371) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm hãm của máy hút bụi (Cover Terminal)- DJ63-01651A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm JET bằng nhựa M147-1122_1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm kẹp tiếp điện bằng nhựa DJ97-00936C-HOLDER
ASS'Y,linh kiện của máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm khớp nối kim loại-linh kiện sx máy may-FEED STAND
SUB ASSY-XF9587001-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm khung thân chính của camera quan sát(QND6082R,
AM07-014336A, ASSY,FRAME MAIN) bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm lắp ráp nút điều khiển xe hơi-PANEL SUB ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. AM07-012450B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm Mica jig coding RCD300 bằng nhựa 255*138*20 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm nút nhấn bằng plastic (Vaccum switch PE, pressure
type RT 121, 114686)- phụ tùng hệ thống xả thải chân không Hamworthy Vaccum
Toilet ST2A Seawage Treatment, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm ống chặn Stoper bằng nhựa, KT: L25 x W25 x H12 mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm phụ kiện đầu bơm bằng nhựa, 150 x 70 x 15
mm,2.885-377.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm pin jig coding bằng nhựa 25*12*50 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm thân camera quan sát, bằng nhựa. AM07-008806A, hang
moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cụm vỏ bảo vệ ống kính camera quan sát, bằng nhựa.
AM07-014119A, hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: cụm Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. AM07-004306V
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn Băng dán cảnh báo khu vực nguy hiểm, không ghi
chữ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn băng trong OPP BB-02 (200m/Roll)(29mm+-1mm), dùng
để bó khay đựng sản phẩm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuốn cán (grips) vợt cầu lông chất liệu Polyurethane,
kích thước rộng 7cm dài 27m/1 cuộn tự dính hiệu victor hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn dán chân vịt 0.8mm, bằng nhựa dạng cuộn, dùng để
dán vào chân vịt. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn dây băng gai đen 2,5cm dài 10m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn dây chắn cảnh báo (Chiều dài: 100 mét, Chiều rộng:
8 cm, Màu sắc: Trắng đỏ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn dây đai PP 15 x 0.5mm, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn dây đai xanh KT: 15mmx1.1mm, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn dây nhựa (5kg/cuộn)/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn dây teflon, kích thước 25mx7mm dùng cho lò tôi mã
F03P.100.637 (F03P.104.466)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn đóng gói bằng nhựa BB20A Plug (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn film ITO (polyeste phủ lớp dẫn điện), rộng
500mm/V100-O2RJC5B/(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn gio-ăng nhựa TEFLON (PTFE) dùng để chống mài mòn
cao su rộng 6cm dày 0.8mm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn lăn vệ sinh bo mạch điện tử bằng nhựa, Quy cách
300mmx20m, (20roll/Ctn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn linh kiện mẫu KXFYGC00424 (Bằng nhựa dùng để căn
chỉnh máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn lưới bằng nhựa dùng để dẫn bột giấy của máy seo
giấy, có hàn các mắt nối, cỡ mắt lưới (0.01-0.2)cm2. KT: khổ rộng 1.5m-5m.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn mút xốp cách nhiệt 50M (1 cuộn)-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuồn nhựa 70cm- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn nhựa làm thân vali bằng nhựa, được dùng để làm
vali, kích thước: 35x50CM Không hiệu, không model. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn nhựa PVC dài 56m, rộng 1.2m, dày 0.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn nhựa silicon (Quard ring roll, X5.8, 2.5Kg), phụ
tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn Nilon (PP) trải bàn, khổ 1m9, dạng cuộn (đã là sản
phẩm)..Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn PE bọc hàng chứa các bóng khí dùng để chống va
đập, không dính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn PE ống [3000*0.02mm] (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn phủ màu bạc của máy ghi địa chỉ trên thẻ nhựa,cuộn
84mx80mm. Mã hàng: 504139-013, chất liệu bằng nhựa. Hãng sản xuất Entrust
Datacard. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn phủ màu vàng của máy ghi địa chỉ trên thẻ
nhựa,cuộn 84mx80mm. Mã hàng: 504139-003. Hãng sản xuất Entrust Datacard. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn PVC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn PVC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn PVC tổ ong chất liệu PVC, kích thước 1m*50m*0.3mm,
dùng làm màn bảo vệ trong môi trường nhạy cảm ESD, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn thấm dầu bằng nhựa PP không dệt. màu xanh, định
lượng 70gsm, rộng 0.3m (13kg/cuộn), dùng để lau dầu nặng và dung môi, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn trục, part code: D00NM2001, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn vinyl lưới mắt cáo (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuộn vòi chữa cháy bằng nhựa, kích thước 25X30M. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cúp lưu niệm bằng nhựa và thủy tinh, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CUSHION COVER BATTERY (58*20*8T): Miếng đệm dùng cho
nắp đậy pin mặt trong của khóa cửa điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cút gen D25 mm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cút góc đk 25 (chất liệu PPR) Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cút góc luồn điện ĐK25,chất liệu bằng nhựa, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cút khí 8 ren 12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cút nhựa CPVC 16A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cút nhựa PG11 dùng để bảo vệ dây điện khỏi môi trường
nước, đường kính lỗ 18mm, dài 41mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Cút Nối- D00NSB001- Tilt Link Support. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cút nối điện nhanh P1, bằng nhựa dùng nối dây điện.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cút nối SPOC6-01,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cút nối T21- Tiền Phong bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cút nối thẳng nhựa PVC-U 32, đương kính 38 mm, dài 54
mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cút nối vuông ống nhựa PVC, đường kính 37.4, dài 55 mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cút T luồn điện ĐK25,chất liệu bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CUTTINGDUCT-023L1/ Hộp lồng dây điện CUTTING DUCT
(BDR-382) (KT: 2000Lx80x37mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CUTTINGDUCT-024/ Hộp lồng dây điện CUTTING DUCT
(ADR-482) 2000Lx80x47.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CUTTINGDUCT-026L1/ Hộp lồng dây điện CUTTING DUCT
(BDR-362) (KT: 2000Lx60x35mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CUTTINGDUCT-027L1/ Hộp lồng dây điện CUTTING DUCT
(BDR-462) (KT: 2000Lx60x45mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CUTTINGDUCT-033/ Hộp lồng dây điện CUTTING DUCT
(ADR-262) 60x25x2000mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CUTTINGDUCT-034/ Hộp lồng dây điện cutting duct
(ADR-642) kích thước 2000Lx61.8x40mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CUTTINGDUCT-035/ Hộp lồng dây điện cutting duct
(ADR-532) kích thước 2000Lx50x30mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CUTTINGDUCT-039/ Hộp lồng dây điện CUTTING DUCT
(ADR-342) 40x31.8x2000mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CUTTINGDUCT-040/ Hộp lồng dây điện cutting duct
(ADR-662) kích thước 2000Lx64.6x60mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CUTTINGDUCT-041/ Hộp lồng dây điện CUTTING DUCT
(ADR-232) 50x30x2000mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CUTTINGDUCT-042/ Hộp lồng dây điện bằng nhựa CUTTING
DUCT (BDR-112) 2000Lx60x45mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Cuvette with SEKISUI Coapresta 2000: Ống hút lấy mẫu
thử bằng nhựa.1H/3000,6H/1T.Hàng mới 100%. dùng trong phòng thí nghiệm, không
sử dụng trong y tế. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CV02-6013/ Nắp đậy chống nước bằng nhựa 5G CDU BUSBAR
COVER;Lotte UF-1017S BLACK(PC),UL94-V0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CV7A Cricket BK/ Màng bảo vệ ốp điện thoại di động CV7A
Cricket Hairline LG BK (tái xuất một phần từ mục 03 TK: 102172902160/E11 ngày
16/08/2018) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CV7A FILTER MESH REAR (NW)/ Miếng dán bảo vệ FILTER
MESH REAR (thấm nước) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CV7AS CAMERA WINDOW/ Miếng bảo vệ camara điện thoại
bằng nhựa màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CV7AS DECO CAMERA- BK/ Miếng bảo vệ camara điện thoại
bằng nhựa CV7AS DECO CAMERA- BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CVJV-OTH0022F/ MIẾNG ĐỆM-SPACER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CW20-0103J.Bạt phủ kiện PE 150G/SQM, NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CW20-0103J/ Bạt phủ kiện PE 220G/SQM, BLACK/GREEN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CX03/ Tấm xốp PPE đóng hàng (6 miếng/ 1 bộ), kích thước
1 miếng: (320x245x10mm), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CX06/ Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera module
UMLT00098 LENS COVER TAPE 20.73X9X1.705T chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CX10/ Tấm lọc tia hồng ngoại của camera module
MMIR00002 IR_3536A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CX10-450490-11-A/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: CX11/ Vỏ bảo vệ tấm kính lọc hồng ngoại của camera
module MMHU00001 3536A-BASE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CX123/ Cụm khung nhựa đỡ thấu kính của camera module
(B2 CARRIER ASS'Y) KT 8.295mm*7.05mm*2.6mm.Nhà sản xuất JAEYOUNG, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CX124/ Cụm khung nhựa của bộ dẫn động trong camera
module(B2 HOUSING ASS'Y) KT 14.85mm*9.76mm*2.77 mm.Nhà sản xuất JAEYOUNG,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CX85/ Khung đỡ màn hình camera Module (camera ghi hình
ảnh của điện thoại di động), nhựa, model: A715F, nhà sản xuất KHVATEC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CX87/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dẫn động của camera module
(camera ghi hình ảnh), NVL dùng để sản xuất camera. Hàng mới 100%.. Nhà sản
xuất: SIBV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CX91/ Khung nhựa đỡ thấu kính của camera module,chất
liệu nhựa (camera ghi hình ảnh) NVL sản xuất camera. Hàng mới 100%. Nhà sản
xuất: HANAPRO Tech (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CX93/ Khung đỡ của bộ dẫn động trong camera module
(nhựa).Hàng NVL dùng để sản xuất camera.Nhà SX GUHSUNG.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CX94/ Ray nhựa dẫn bi sứ chuyển động. Hàng nguyên vật
liệu dùng để sản xuất camera. Hàng mới 100%.. Nhà sản xuất: Guhsung. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CX97/ Khung của bộ dẫn động trong camera module
(nhựa).Hàng NVL dùng để sản xuất camera.Nhà SX GUHSUNG.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY1SH-035A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103139090720/E31, Dòng 5) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CY1SH-044A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY1SH-058A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY2FC-044A/Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (Nguồn trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CY2MT-004/ Khung sau bằng nhựa của vỉ đựng viên thuốc
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY2SH-002A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY2SH-022A/Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (Nguồn trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CY2SH-030A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY2SH-048/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY2SH-067A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY3SE-002A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY3SH-010A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY3SH-052/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY3SH-053/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY3SH-059/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY3SH-063A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY4BC-011/ Miếng lót bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng
gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY4SE-003/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY4SE-004/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY4SE-008/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY4SH-001/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY4SH-003A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103201207800/E31, Dòng 35) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CY4SH-005/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY4SH-041/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CY4SH-066/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CYD-BK/ Móc treo thẻ nhựa CYD-BK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: CYEA/ Dây viền bằng nhựa TPR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CYEFC-017/ Dây rút bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng
gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: CYGC/ Dây viền bằng nhựa PVC 4*6MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D 12/ Vòng đệm cố định cước (Plate) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D 21-01819/ Gioăng nhựa ME07-B2 R0_PCB_GASKET dùng
trong sản xuất bộ lọc của ăng ten (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D.02.00016/ Nắp trên của ổ đện SME801 màu đen, chất
liệu nhựa, kích thước 246.7*77.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D.02.00017/ Nắp dưới của ổ cắm SME801 màu ghi, chất
liệu nhựa, kích thước 243.6*74.3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D00008/ Dây buộc lõi thép bọc nhựa mầu trắng KT 120 mm.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D00009/ Dây buộc lõi thép bọc nhựa mầu trắng KT 100mm.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D00022001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00025001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa,Linh kiện của máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00027-002/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0002E001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0002H001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa,Linh kiện của máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0002M001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00033001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa,Linh kiện của máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00035001R01-3/ Miếng bọt xốp(đường kính 10.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0003P001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0003T001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0003V001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0003W001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa,Linh kiện của máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00040001/ Khung nhựa của máy in D00040001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00042/ Dây buộc lõi thép bọc nhựa mầu trắng KT 160mm.
Mới 100% do Trung quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D00045001-01/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00045008-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00046/ Dây buộc lõi thép bọc nhựa mầu trắng KT 60 mm.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D00047001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00048/ Dây buộc lõi thép bọc nhựa mầu vàng KT 100mm.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0004F001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0004N001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0004W001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00054/ Dây buộc lõi thép bọc nhựa mầu trắng KT 180mm.
Mới 100% do Trung quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D00055/ Dây buộc lõi thép bọc nhựa mầu trắng KT 250mm.
Mới 100% do Trung quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0005A001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa,Linh kiện của máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0005B001(1)/ Trục nhựa kéo giấy,Linh kiện cho máy
in,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0005C001/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0005D001-01/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0005D002-01/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0005D003-01/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0005D004-01/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0005D008/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0005D009/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0005D011/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0005X001(V22A011002-0101)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0005X002(V22A011002-0201)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0005X008(V22A011002-0801)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0005X009(V22A011002-0901)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0005X011(V22A011002-1101)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00066001/ Bộ phận giữ bằng nhựa của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0006M001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0007/ Bánh lá- 167*33, chất liệu: nhựa PP, bộ phận của
động cơ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0007/ Bánh lá 49 * 211 chất liệu: nhựa PP, bộ phận của
động cơ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0007/ Bánh lá 49*221/264601V, Chất liệu nhựa PP, bộ
phận của động cơ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D00073001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa, Linh kiện của máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00077001(1)/ Khung nhựa,Linh kiện của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00078001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0008M001-01/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0008M002-AS03/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0008M011-AS01/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0008Z001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa,Linh kiện của máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00096001(1)/ Khung nhựa,Linh kiện của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0009D001(1)/ Khung nhựa,Linh kiện của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0009L001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000BM001/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000BM001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000CB001/ Bộ phận giữ bằng nhựa D000CB001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000CD001/ Bộ phận giữ bằng nhựa D000CD001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000CF001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000CF002/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000CL001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000CU001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000DG001/ Bộ phận giữ bằng nhựa của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000DH001/ Miếng chắn nhựa mỏng của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000DN001/ Miếng chắn nhựa mỏng của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000DP001(1)/ Vỏ ngoài bằng nhựa,Linh kiện của máy
in,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000DP002(1)/ Vỏ ngoài bằng nhựa,Linh kiện của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000DP011(1)/ Vỏ ngoài bằng nhựa,mới 100%,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000DS001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000DT001(V22A011003-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000DT002(V22A011003-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000DT011(V22A011003-1101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000DV001/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000DY001(V22A011004-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000DY002(V22A011004-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000DY011(V22A011004-1101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000E0001(V22A011007-0101)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000E0002(V22A011007-0201)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000E0004(V22A011007-0401)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000E0005(V22A011007-0501)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000E0008(V22A011007-0801)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000E0011(V22A011007-1101)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000E2001(V22A011008-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000E2002(V22A011008-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000E2011(V22A011008-1101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000E4001(1)/ Vỏ ngoài bằng nhựa,Linh kiện của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000E4002(1)/ Vỏ ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000E4011(1)/ Vỏ ngoài bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000E8001/ Truyền động bằng nhựa của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000KB001/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000KB001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000KH001(V22A011011-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000KH002(V22A011011-0401)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000KH008(V22A011011-0801)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000KH011(V22A011011-1101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000LP001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000MD001(V22A011042-0101)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000N7001-051/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000N7001-052/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000NF001(V22A011013-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000NF002(V22A011013-0201)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000NF008(V22A011013-0801)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000NF011(V22A011013-1101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000NH001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000NL001(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa,Linh kiện của
máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000NL011(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000P5001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000P5001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000P7001/ Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000P8001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000PT001R01-1/ Miếng nhựa mỏng (18.93mm*222.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000PU001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D000PU001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000PU002/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D000PU002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000PU008/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D000PU008
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000PU011/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D000PU011
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000PV001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000PV002/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000PV008/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000PV011/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000PX001/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa D000PX001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000SX001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000TE001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000U0002/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000U0002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000U5011/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000U7001(V22A011010-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000U7011(V22A011010-1101)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000UP001/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa của máy in
D000UP001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000UP002/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D000UP002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000UP008/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D000UP008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000UP011/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D000UP011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000XL001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D000XT001(V22A011005-0101)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0010U001(V22A011043-0101)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0013A001(V22A011064-0101)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0013C006(1)/ Khung nhựa,Linh kiện của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0013C007(1)/ Khung nhựa,Linh kiện của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0013C008(1)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0013C011(1)/ Khung nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0013D006(1)/ Khung nhựa,Linh kiện của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0013D007(1)/ Khung nhựa,Linh kiện của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0013D008(1)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0013D011(1)/ Khung nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0014U001/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0014U001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0014Y001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0015A001(V22A011015-0101)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0015P001/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0015S001R02-1/ Miếng nhựa mỏng(25.5mm*29mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00161001/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D00161001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00179001B/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00187001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00187011/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0018C001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0018C001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0018D001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0018D001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0018F001-6/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0018J001-051/ Vòng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0018K001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0018P001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0018Z001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00190001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00190001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00196001-6/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00197001-6/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0019G001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0019H001(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa,Linh kiện
của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0019J001(1)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0019K001/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0019L001/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001B8011/ Khay đựng giấy bằng nhựa dùng cho máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001BG001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001BK001-051/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001BK001-052/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001BP001/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001CB001(V22A011016-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001CG011/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001CM001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001CR001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001CZ001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001D0001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DC001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DD001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DH001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DL001/ Tay đỡ bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DL002/ Tay đỡ bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DN001(V22A011017-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DN002(V22A011017-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DN011(V22A011017-1101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DP002-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DP002-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DP011-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DP011-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DR001(V22A011018-0101)/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DV001(V22A011019-0101)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DV002(V22A011019-0201)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DV011(V22A011019-1101)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DW002/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa của máy in
D001DW002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DY001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DY001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DY001-Test/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001DY011-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001E1001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001E1001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001E1011-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001E9001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001E9001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001EB001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001EB001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001EC001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001EC001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001EL001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001EV001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001EW001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001F1001(V22A011024-0101)/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001F1002(V22A011024-0201)/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001F1004(V22A011024-0401)/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001F1008(V22A011024-0801)/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001F1011(V22A011024-1101)/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001H6001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001KL001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001M0001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa,Linh kiện của máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001M2001/ Khớp nối nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001NC001(V22A011025-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001ND001(V22A011026-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001NE001(V22A011027-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001NF001(V22A011028-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001P4001/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001PM001R02/ Miếng nhựa mỏng (76mm*20mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001R1001(V26A009003-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001RA001/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa của máy in
D001RA001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001S1001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001S8001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001SR001(V26A009004-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001SR002(V26A009004-0201)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001ST001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax-
D001ST001 (PRINTED PANEL PLATE 5900 US) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001T0001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001T0008/ Vỏ ngoài bằng nhựa, dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001TB001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax-
D001TB001 (PRINTED PANEL PLATE 6700 US) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001UF001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001UK011(V26A009001-1101)/ Phím bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001V0001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001VC001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho
máy in.Style: D001VC001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001VC011/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho
máy in.Style: D001VC011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001VL001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001WA001(V22A011034-0101)/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001WA002(V22A011034-0201)/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001WF001(V22A011035-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001X6001/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D001X6001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001XB001/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001XE001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001XT001(V22A011036-0101)/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001XX001(V22A011037-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001XY001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001Y5001/ Khớp nối nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D001Z3001(V22A011053-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0020H001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0020T001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00211001(1)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0021V001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00221001-4/ Miếng bọt xốp dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00258001(V22A011039-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0026U001(1)/ Khung nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0026V001(1)/ Khung nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00275001-052/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D002HT001(V22A011041-0101)/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D002SR001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D002T0001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D002ZZ001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D002ZZ001R04-2/ Miếng bọt xốp (216.5mm*44.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00360001R02-1/ Miếng nhựa mỏng (11mm x 228.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0036R001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00396001-4/ Miếng bọt xốp dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D003AH001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D003JT001(V22A011054-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D003LM001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D003LN001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D003NH001-01/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D003NH008-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D003NH011-AS01/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D003NP001-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D003R2001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D003S7001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D003SJ001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D003SR001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax-
D003SR001 (PRINTED PANEL PLATE 6902) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D003SX001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax-
D003SX001 (PRINTED PANEL PLATE 6900 JPN) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D003X7001(V22A011059-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D003X7002(V22A011059-0201)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0041F001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0041M001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0041S001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0041T001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0042/ Nhãn nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D00443001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0045D011(V26A009003-1101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D004ND001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D004PV001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D004Z5001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0052J001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00532001-01/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00532002-01/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00532011-AS01/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00538001(V26A009002-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00538008(V26A009002-0801)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00538011(V26A009011-0801)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0053G002/ Miếng chắn nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0053K001-01/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0053K002-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0053K008-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0053U001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0053Z001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0054E001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0054F001-3/ Vòng khuyên nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00551001/ Khay đựng giấy bằng nhựa của máy in
D00551001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0055L001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0055X001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0058J001/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa D0058J001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0058U001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0058U002/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0058U011/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D005AB001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D005EK001/ Vỏ ngoài bằng nhựa- D005EK001 (PRINTED PANEL
PLATE 6800DW ENG) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D005K0001/ Bộ phận giữ bằng nhựa D005K0001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D005KD001-051/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D005KD001-052/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D005KE001-051/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D005KE001-052/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D005NV001(V27A008001-0101)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D005NV008(V27A008001-0801)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D005SN001/ Vỏ ngoài bằng nhựa- D005SN001 (PRINTED PANEL
PLATE 6750 US) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D005U6001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D005W4001-5/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D005WD001/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa của máy in
D005WD001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D005WH001/ Vỏ ngoài bằng nhựa- D005WH001 (PRINTED PANEL
PLATE 5502) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D005XJ001/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0065/ Tấm bảo vệ bộ lọc khí, bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D00690001-1/ Khay đựng giấy bằng nhựa của máy in
D00690001-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00690002/ Khay đựng giấy bằng nhựa của máy in
D00690002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D006GE001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D006GF001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D006NH001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D006P3001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D006T0001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D006WE001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D006WE001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D006Y0001(V22A011061-0101)/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D006Z2001-4/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0071/ Nắp quạt li tâm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D00785001-6/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0079D001(1)/ Trục nhựa D0079D001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0079E001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0079H001-051/ Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0079H001-052/ Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0079J001/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0079J001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0079Y001(V22A012041-0101)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0079Y002(V22A012041-0201)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007A6001(V22A012042-0101)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007A6002(V22A012042-0201)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007AG001(1)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007AK001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007AV001/ Truyền động bằng nhựa D007AV001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007AZ001-051/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007AZ001-052/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007B3001(V22A012046-0101)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007B4001/ Truyền động bằng nhựa D007B4001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007BG001(V22A012047-0101)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007BM001/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007BT001/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007BT001-051/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007C1001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007C2001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D007C2001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007CD001(V22A012048-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007CE001(1)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007CK001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007CL001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007CL001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007CP001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007CP001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007CS001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007CS001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007CT001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007CT001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007D7001/ Bánh răng nhựa D007D7001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007DH001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007DN001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007DR001(V22A012015-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007DT001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007EU001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007G1001(1)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007G6001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007G7001-051/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007G7001-052/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007GN001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007GX001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007GZ001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007H9001(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007JR001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007JS001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007JS002(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007JS003(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007JS004(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007JX001A/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007JY001A/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007JZ001D/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007K1003/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007K3001(V22A012045-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007K4001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007K7001A/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007KH001/ Khung nhựa của máy in D007KH001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007M5001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007M5001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007M5001-Test/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007R9001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007RJ001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007RZ001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007S1001-051/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007S1001-052/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007SL001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007U0001(V22A011060-0101)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: D007UG001(V27A007003-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |