|
- Mã HS 39269099: F7012584-B0271/ Rèm cửa
nhựa F7012584 (178.12 x 213.36) cm (120) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F7012584-B0285/ Rèm cửa nhựa F7012584 (178.12 x 213.36)
cm (40) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F7037559-B0326/ Rèm cửa nhựa F7037559 (178.75 x 149.86)
cm (36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F7037571-B0254/ Rèm cửa nhựa F7037571 (178.75 x 180.34)
cm (40) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F7037571-B0297/ Rèm cửa nhựa F7037571 (178.75 x 180.34)
cm (36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F7037571-B0326/ Rèm cửa nhựa F7037571 (178.75 x 180.34)
cm (100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F7048-B0211/ Rèm cửa nhựa F7048 (177.8 x 121.92) cm
(82) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F70536-B0245/ Rèm cửa nhựa F70536 (179.07 x 91.44) cm
(70) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F70536-B0262/ Rèm cửa nhựa F70536 (179.07 x 91.44) cm
(50) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F70548-B0258/ Rèm cửa nhựa F70548 (179.07 x 121.92) cm
(240) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F70559-B0211/ Rèm cửa nhựa F70559 (179.07 x 149.86) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F70560-B0258/ Rèm cửa nhựa F70560 (179.07 x 152.4) cm
(160) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F70560-B0262/ Rèm cửa nhựa F70560 (179.07 x 152.4) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F70560-B0285/ Rèm cửa nhựa F70560 (179.07 x 152.4) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F70571-B0211/ Rèm cửa nhựa F70571 (179.07 x 180.34) cm
(90) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F70572-B0307/ Rèm cửa nhựa F70572 (179.07 x 182.88) cm
(200) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F70583-B0326/ Rèm cửa nhựa F70583 (179.07 x 210.82) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F7059-B0211/ Rèm cửa nhựa F7059 (177.8 x 149.86) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F7071-B0211/ Rèm cửa nhựa F7071 (177.8 x 180.34) cm
(350) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F7072-B0277/ Rèm cửa nhựa F7072 (177.8 x 182.88) cm
(270) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F7072-B0307/ Rèm cửa nhựa F7072 (177.8 x 182.88) cm
(340) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F707571-B0211/ Rèm cửa nhựa F707571 (179.71 x 180.34)
cm (76) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F707B-(2L)B0100002820-CJA-01-PP0002-1N/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngF707B-(2L)B0100002820-CJA-01-PP0002-1N
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: F707B-(3L)B0100002820-CJA-01-PP0003-1N/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngF707B-(3L)B0100002820-CJA-01-PP0003-1N
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: F707B-(5L)B0100002820-CJA-01-PP0005-1N/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngF707B-(5L)B0100002820-CJA-01-PP0005-1N
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: F71548-B0248/ Rèm cửa nhựa F71548 (181.61 x 121.92) cm
(120) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F71560-B0247/ Rèm cửa nhựa F71560 (181.61 x 152.4) cm
(160) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F71572-B0220/ Rèm cửa nhựa F71572 (181.61 x 182.88) cm
(50) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F71572-B0249/ Rèm cửa nhựa F71572 (181.61 x 182.88) cm
(150) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F71572-B0271/ Rèm cửa nhựa F71572 (181.61 x 182.88) cm
(120) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F7160-B0247/ Rèm cửa nhựa F7160 (180.34 x 152.4) cm
(40) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F7160-B0271/ Rèm cửa nhựa F7160 (180.34 x 152.4) cm
(120) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F72325-B0222/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm
cửa) F72325 (182.88 x 8.25) cm (120) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F7272-B0222/ Rèm cửa nhựa F7272 (182.88 x 182.88) cm
(150) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F-7560(SONGHAO)/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F8800000028R/ Phụ kiện bằng nhựa của ống hút bụi, kt
120x105x50mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: F8800000029R/ Phụ kiện bằng nhựa của ống hút bụi, kt
120x105x50mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: F9201C00001R/ Bàn chải sàn bằng nhựa,kt 293*265*70mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: F97BAL00001R/ Vòi bằng PVC+ABS, kt 70x50x60mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: F97BBB00001R/ Đầu khuỷu bằng nhựa của ống dẫn.kt
515x50x50mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FA05/ Linh kiện nhựa sử dụng trong dụng cụ cáp quang
BATTERY LID 011954-001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FA1-NDSJ-C25-0-GV/ Đầu nối bằng nhựa bọc kim loại. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FA2MT-095/ Khay nhựa dùng để đựng viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FA4DR-001/Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (Nguồn trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAA199/ Nắp chắn kín FAA199, quy cách 7*8.2mm, chất
liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAA199-10/ Nắp chắn kín FAA199-10, quy cách 6*4.3mm,
chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAA406/ Miếng bảo vệ phuộc FAA406, quy cách L:129.4mm,
chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAB1306-01-059|DM/ Vít bằng nhựa chịu nhiệt cho mỏ hàn
robot, model TGM00006 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FABA69/ Đầu nối bằng nhựa-SALIVA EJECTOR HANDPIECE
CONNECTOR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Fabrication teflon roller EG 767664/ Trục con lăn bằng
teflon phi 120*120mm dùng cho máy cán màng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FACA02/ Phễu nhựa-DRAIN CUP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FACA17A0/ Nắp đậy cốc nước bộ ống nhổ_SOLID COLLECTOR
LID, xuất trả theo TKN 100430452621/E11 (08/06/2015), mục 3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FACA23B0/ Đầu nối ống chân không- vacuum hose connector
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FACA60A0/ Nút bảo vệ ống nối (ID4.5)- cover for saliva
ejector hose connector(ID4.5) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FALC13/ Vòng đệm nhựa-Joint Seal (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FALD04/ Nút cao su- Packing (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FALD06A0/ Chốt trong van lọc nước f2 x 3 mm- f2 x 3
Filter Element (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FALF20A0/ Ống thoát nước dùng cho van hút chân không
(Chữ L f20x40x50 mm)- DRAIN PIPE(FOR VACUUM LINE VALVE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FALI30F0/ Màng chắn silicon- Diaphragm for Small Master
Valve (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Fan Turbine L DJ67-00425B: Cánh quạt bằng nhựa linh
kiện máy hút bụi, kích thước (26.8*phi 4.0)mm. (đã kiểm tra thực tế hàng hóa
tại tk 101965734842/A12 ngày 23/04/2018). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Fan Turbine R DJ67-00426C: Cánh quạt bằng nhựa linh
kiện máy hút bụi, (đã kiểm tra thực tế hàng hóa tại tk 102539346561/A12, ngày
19/03/2019) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAPA51/ Nắp che bằng nhựa-ASSISTANT HOLDER BODY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAPA53A0/ Đế gắn chốt truyền động- actuator guide (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAPA54/ Nút nhấn bằng nhựa-ACTUATOR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAQA44/ Nắp che bằng nhựa-HANDPIECE HOLDER COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAQA44C0/ Tấm bảo vệ khoan tay 40x110x2.2 mm- HANDPIECE
HOLDER COVER, xuất trả theo TKN 100837634330/E11 (27/04/2016), mục 12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAQA45/ Nắp che bằng nhựa-HANDPIECE HOLDER BODY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAR1310-01/ Thanh đỡ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAR1311-00-SP/ Thanh đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAR1604-00/ Thanh gá bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAR1607-01/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAR1608-00/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAR1609-00/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAR1610-01/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAR1620-00/ Thanh đỡ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FAR1686-01/ Thanh giữ miếng kính quét bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FASA85D0/ Đế giữ phụ trợ bằng nhựa- Assistant Inst.
Holder, xuất trả theo TKN 102036382560/E11 (31/05/2018), mục 18 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAV01/ Miếng nhựa assyHSG2(BR)-KS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAV02/ Miếng nhựa assyHSG2-L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAV07/ Miếng nhựa assyHSG2(GR)-L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAV11/ Miếng nhựa assyHSG3(Y)-M (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAV26/ Miếng nhựa assyHSG2-ZS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAV31/ Miếng nhựa assyHSG2(GR)-ZS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAV34/ Miếng nhựa assyHSG-OP-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAV48/ Miếng nhựa assyYS15 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAV49/ Miếng nhựa assyYS20 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAV50/ Miếng nhựa assyEA-COVER-S-ASSY-FAV (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAV51/ Miếng nhựa assyEA-COVER-ASSY-FAV (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAV64/ Miếng nhựa assyYH20 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAV65/ Miếng nhựa assyYH25 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAV66/ Miếng nhựa assyYH30 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FAV68/ Miếng nhựa assyYH15 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FB02/ Khóa bấm bằng nhựa các loại (2 cái/bộ),(dùng sản
xuất đồ bảo hộ), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FB02/ Khóa bắm bằng nhựa các lọai (2 cái/bộ),(dùng sản
xuất đồ bảo hộ), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FB03/ Vòng dây đeo bằng nhựa các loại, (dùng sản xuất
đồ bảo hộ), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FB05/ Nút nhựa các loại (2 cái/bộ), dùng sản xuất đồ
bảo hộ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FB25/ Dây viền bằng nhựa các loại (dùng sản xuất đồ bảo
hộ), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FB27/ Bu lông bằng nhựa các loại (dùng sản xuất đồ bảo
hộ), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FB47/ Dây nhựa các loại (dùng sản xuất đồ bảo hộ), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FB53/ Đầu dây kéo bằng nhựa các loại (dùng sản xuất áo
câu), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FB54/ Phôi dây kéo bằng nhựa (dùng sản xuất áo câu),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FB58/ Da nhân tạo bằng nhựa các loại (dùng sản xuất đồ
bảo hộ), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FB6-2202-009R01/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FB77/ Còi bằng nhựa (dùng sản xuất bè cứu hộ), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FB81/ Nắp đậy mặt bích bằng nhựa, (dùng sản xuất đồ bảo
hộ), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FBFT-20/ Hãm chân bằng nhựa trên thuyền bơm hơi kích
thước 30x8cm, màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FBK-PB-2V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FBK-SAT-5V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FBK-SEN-4V/ Kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-098/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 6 X 6 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-099/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 6 X 7.5 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-100/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 6 X 9 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-101/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 6 X 12 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-102/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 6 X 15 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-103/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 9 X 9 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-104/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 10 X 10 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-105/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 12 X 12 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-106/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 15 X 15 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-107/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 15 X 20 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-108/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 15 X 29 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-109/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 18 X 17 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-110/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 24 X 23 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-111/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 30 X 29 (FT), màu Silver/Green, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-112/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 6 X 6 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-113/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 6 X 7.5 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-114/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 6 X 9 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-115/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 6 X 12 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-116/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 6 X 15 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-117/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 12 X 12 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-118/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 15 X 15 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-119/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 15 X 20 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-120/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 15 X 29 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-121/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 18 X 17 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-122/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 20 X 19 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-123/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 24 X 23 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FBL2020-124/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 30 X 29 (FT), màu Blue/Orange, 137gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC05-001245A/ Đế giữ cụm hồng ngoại của camera quan sát
PNF-9010R, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-002921A/ Đế đỡ cố định camera quan sát, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-003142A/ Khung giữ cố định camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-004656A/ Khung giữ cụm quay camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-004741A/ Đế đỡ bộ phận điều chỉnh xoay ngang của
camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-004742A/ Đế đỡ bộ phận điều chỉnh xoay dọc của
camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-004744A/ Đế để giữ và cố định camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-004744B/ Đế để giữ và cố định camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-006927A/ Đế đỡ bản mạch của camera quan sát
BRACKET-PCB_SNO-L6084R, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-007359B/ Khung giữ cố định dùng cho camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-007360A/ Khung giữ camera BRACKET-INSTALLATION,
bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-007452A/ Đế xoay giao diện khóa của camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-007453A/ Đế xoay giao diện cố định của camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-007459A/ Đế giữ thân vỏ quay camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-007530A/ Đế đỡ bản mạch của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-008213A/ Đế cố định camera quan sát gắn với trần,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-008365A/ Gía đỡ động cơ bằng nhựa dùng cho camera
quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-008589A/ Khung giữ cụm ống kính của camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC09-010914A/ Đế để giữ và cố định camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC10-001131A/ Vòng đệm bằng nhựa xốp. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC10584-B0281/ Rèm cửa nhựa FC10584 (25.4 x 213.36) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC1172-B0281/ Rèm cửa nhựa FC1172 (26.67 x 182.88) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC-15/ Vỏ bọc cáp bằng nhựa (phụ kiện ăng ten, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-000250C/ Vỏ giữ thẻ của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-001430A/ Chụp bảo vệ kính trước phi 156mm, bằng
nhựa, dùng cho camera quan sát. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-001463A/ Chụp bảo vệ kính trước phi 145mm, bằng
nhựa, dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-001493C/ Đế cố định camera quan sát PNP-9200RH với
trần, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-001498D/ Vỏ bảo vệ phía dưới của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-001499B/ Khung vỏ camera quan sát, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-001500A/ Khung cố định chụp hình cầu camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-002115A/ Vỏ thân camera quan sát SND-6011R, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-002256B/ Vỏ lắp bảng điều khiển phía trước của đầu
thu XRN-1610S, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-002256C/ Vỏ thân của camera quan sát
COVER-BODY-HCB6001_WISENET, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-002256D/ Vỏ bảo vệ thân camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-002257D/ Vỏ bảo vệ phía sau của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-002790B/ Chụp bảo vệ hình cầu, bằng nhựa, dùng cho
camera quan sát. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-002805A/ Vỏ bảo vệ thân giữa của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-002884D/ Khung vỏ camera quan sát, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-002884E/ Vỏ bảo vệ thân của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-002976A/ Vỏ thân của camera quan sát, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-003009F/ Vỏ bảo vệ thân camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-003009G/ Vỏ thân của camera quan sát HCB-6000,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-003010A/ Vỏ che ống kính của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-003018A/ Vỏ bảo vệ của camera quan sát, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-003031A/ Chụp bảo vệ kính trước phi 52mm, bằng
nhựa, dùng cho camera quan sát. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-003131A/ Vỏ bảo vệ phía sau của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-003132A/ Vỏ che vòng đệm của camera quan sát
SNO-L6013R, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-003199A/ Vỏ bảo vệ phía dưới của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004350B/ Vỏ thân phía trên của camera quan sát
SNB-6011WF, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004351A/ Vỏ phía dưới của camera quan sát
SNL-6010, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004494A/ Vỏ bảo vệ phía sau của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004808A/ Vỏ bảo vệ cụm ngày đêm camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004834B/ Vỏ phía dưới của camera quan sát
XNB-6001, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004837B/ Vỏ bảo vệ thân trên camera quan sát
XNB-6001, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004869A/ Vỏ bảo vệ đế camera quan sát, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004870A/ Vỏ bảo vệ bánh răng, bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004871A/ Vỏ bảo vệ thanh dẫn hướng, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004893A/ Vỏ bảo vệ cụm quay camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004894A/ Vỏ bảo vệ quạt sinh nhiệt của camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004895A/ Vỏ phía trước của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004897A/ Vỏ giữ bên trong của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004899A/ Vỏ giữ thẻ của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004900B/ Vỏ phía sau của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004913A/ Vỏ thân camera quan sát, bằng nhựa
SND-9081R. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004915B/ Vỏ bảo vệ thân của camera quan sát
XNP-6370RH, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-004915C/ Vỏ thân camera quan sát, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-005078A/ Vỏ bảo vệ kính hồng ngoại camera quan sát
PNF-9010RVM, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-005210A/ Vỏ khung giữ cụm ống kính của camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-005650A/ Chụp bảo vệ hình cầu dùng cho camera quan
sát XNP-6120, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-005650C/ Vỏ bảo vệ camera quan sát, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-005661A/ Vỏ bảo vệ phía sau của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-005662A/ Vỏ phía trước thân camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-005664A/ Vỏ bảo vệ khung chính của camera quan sát
XNP-6040H, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-005665A/ Vỏ bảo vệ cụm quay của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-005666A/ Vỏ bảo vệ cụm quay của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-005667A/ Vỏ bảo vệ chốt cụm quay của camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-005668A/ Vỏ bảo vệ vòng bi của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-005701A/ Vỏ giữ bên trong của camera quan sát
XNP-6120, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-005746A/ Vỏ giữ thẻ nhớ của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-005870A/ Vỏ che ống kính của camera quan sát
XNF-8010RV, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-005915A/ Vỏ giữ đèn hồng ngoại camera quan sát
COVER-IR-HCO7010R, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006087A/ Vỏ bảo vệ ổ cắm usb, bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006214A/ Khung thân dùng cho camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006215A/ Khay chứa thẻ nhớ dùng cho camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006225A/ Chụp bảo vệ hình cầu dùng cho camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006227A/ Chụp bảo vệ hình cầu dùng cho camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006395A/ Vỏ bảo vệ phía trước bên phải của camera
quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006396A/ Vỏ bảo vệ phía sau của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006397A/ Vỏ phía trước thân camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006399A/ Khung thân dùng cho camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006400A/ Vỏ bảo vệ cụm quay camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006401A/ Khung giữ cố định camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006402A/ Vỏ bảo vệ mặt khóa của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006643A/ Vỏ bảo vệ thân camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006643B/ Vỏ bảo vệ thân camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006645A/ Vỏ giữ thẻ nhớ của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006668A/ Chụp bảo vệ hình cầu dùng cho camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006668C/ Chụp bảo vệ ống kính của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006681A/ Khay chứa thẻ nhớ dùng cho camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006682A/ Vỏ bảo vệ phía dưới của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006683A/ Vỏ bảo vệ phía dưới của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006684D/ Khung vỏ phía trên camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006685D/ Khung vỏ phía trên camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006720A/ Vỏ giữ bên trong của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006994A/ Vỏ bảo vệ phía trước của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-006995A/ Vỏ bảo vệ phía trước của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-007119A/ Vỏ bảo vệ cụm hồng ngoại camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-007306A/ Vỏ bảo vệ phía trước của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-007306B/ Vỏ bảo vệ phía trước của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-007308A/ Vỏ bảo vệ ống kính hồng ngoại của camera
quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-007324A/ Vỏ bảo vệ phía dưới camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-007357A/ Vỏ giữ thẻ của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-007357B/ Vỏ giữ thẻ của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-007425A/ Vỏ giữ thẻ nhớ của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC15-007430A/ Vỏ giữ thẻ của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC1784-B0281/ Rèm cửa nhựa FC1784 (41.91 x 213.36) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC18-001232A/ con lở bằng nhựa để bắt vít FC18-001232A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC18-001389A/ con lở bằng nhựa để bắt vít FC18-001389A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC18-001389A/ Vít nở bằng nhựa dùng cho camera. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC18-001425/ con lở bằng nhựa để bắt vít FC18-001425
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC18-002539/ Kẹp dùng cho đầu thu, chất liệu nylon 66.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC18-003662A/ Tấm chắn sáng tia hồng ngoại camera quan
sát SNB-6010B, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC18-004616A/ Vòng đệm dùng cho camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC18-005459A/ Miếng đệm bằng nhựa, dùng cho camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC1972-B0281/ Rèm cửa nhựa FC1972 (46.99 x 182.88) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC22536-B0281/ Rèm cửa nhựa FC22536 (55.88 x 91.44) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC22572-B0281/ Rèm cửa nhựa FC22572 (55.88 x 182.88) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2272-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2272 (54.61 x 182.88) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2336-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2336 (57.15 x 91.44) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2348-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2348 (57.15 x 121.92) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC23572-B0281/ Rèm cửa nhựa FC23572 (58.42 x 182.88) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2360-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2360 (57.15 x 152.4) cm
(48) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2372-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2372 (57.15 x 182.88) cm
(180) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2384-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2384 (57.15 x 213.36) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2396-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2396 (57.15 x 243.84) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2548-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2548 (62.23 x 121.92) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2560-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2560 (62.23 x 152.4) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2584-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2584 (62.23 x 213.36) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2672-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2672 (64.77 x 182.88) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2748-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2748 (67.31 x 121.92) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2784-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2784 (67.31 x 213.36) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-000337A/ Đệm đỡ bộ phận sinh nhiệt camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-000505B/ Vỏ luồn dây cáp của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-000682A/ Miếng dán tản nhiệt bằng silicon, kích
thước 19x15x3.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-000731A/ Miếng dán tản nhiệt bằng silicon, kích
thước 45x30x1.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-000761A/ Miếng dán tản nhiệt, bằng nhựa, kích
thước: 30x30mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-000815C/ Tấm chắn bảo vệ thân camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002128A/ Miếng dán tản nhiệt, bằng nhựa, kích
thước: 12x8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002317A/ Miếng dán tản nhiệt, bằng nhựa, kích
thước: 12x14mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002335A/ Tấm phản xạ ánh sáng hồng ngoại camera
quan sát PNF-0801RVM, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002337A/ Tấm chắn bảo vệ thân camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002363A/ Miếng dán tản nhiệt, bằng nhựa, kích
thước; 8x4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002444B/ Tấm chắn bảo vệ thân camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002444H/ Vỏ bảo vệ thân camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002447B/ Tấm chắn bảo vệ camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002480A/ Vỏ luồn dây cáp camera quan sát, bằng
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002497A/ Tấm chắn bảo vệ thân camera quan sát
SHIELD-SUN-XNO6010R-WISENET, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002520A/ Miếng dán tản nhiệt, bằng nhựa, kích
thước 30*50mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002556A/ Vỏ bảo vệ thân camera quan sát XNO-6085R,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002638A/ Nút dùng cho camera quan sát, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002822A/ Miếng dán tản nhiệt bằng nhựa, kích thước
30x15mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002823A/ Miếng dán tản nhiệt bằng nhựa, kích thước
38x25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002835A/ Miếng dán tản nhiệt, bằng nhựa, kích
thước: 38x50mm38X25XT2,K2W/M-K. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002836A/ Miếng dán tản nhiệt, bằng nhựa, kích
thước: 38x50mm XT2,K2W/M-K. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002890A/ Miếng dán tản nhiệt, bằng nhựa, kích
thước: 14x10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002945A/ Miếng tản nhiệt bằng nhựa, kích thước
30*20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-002966A/ Miếng dán tản nhiệt, bằng silicon, kích
thước 38*25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-003047A/ Miếng dán tản nhiệt bằng nhựa, kích thước
48x30mm.(Xuất bán thanh lý hàng tồn kho từ DH số 15 tk 103350229950 ngày
05/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-003048A/ Miếng dán tản nhiệt bằng nhựa, kích thước
32*18mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-003049A/ Miếng dán tản nhiệt bằng nhựa, kích thước
17*11mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-003053A/ Miếng dán tản nhiệt bằng nhựa, kích thước
45x15mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-003060A/ Miếng dán tản nhiệt, bằng nhựa, kích
thước: 30*20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-003061A/ Miếng dán tản nhiệt bằng nhựa, kích thước
30*10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-003106A/ Miếng dán tản nhiệt, bằng silicon, kích
thước 46*35MM, dùng cho camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-003107A/ Miếng dán tản nhiệt, bằng silicon, kích
thước 22*12MM, dùng cho camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28-003191A/ Miếng dán tản nhiệt, bằng silicon, kích
thước 32*45MM, dùng cho camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28560-B0281/ Rèm cửa nhựa FC28560 (71.12 x 152.4) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC28572-B0281/ Rèm cửa nhựa FC28572 (71.12 x 182.88) cm
(48) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-000122A/ đầu nhựa giữ dây cáp FC29-000122A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-000122A/ Đế giữ vỏ thân trên camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-000153C/ Khung giữ cố định camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-000154C/ Vỏ bảo vệ phía trên camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-001983A/ Nắp che ổ bi bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-002421A/ Thanh dẫn hướng bản mạch chính của đầu
thu, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-002423A/ Vỏ giữ ổ cứng đầu thu SRN-4000, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-003607A/ Đế giữ cánh quạt của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-003812A/ Đế vỏ thân camera quan sát SNB-6010, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-003812A/ Nút thắt giữ camera bằng nhựa
FC29-003812A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-003903B/ Đế giữ ổ cứng đầu thu SRD-1676D, bằng
nhựa,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-004418A/ Nắp bằng nhựa dùng cho cụm quay ngang của
camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-004667A/ Vật giữ bộ phận phóng hình ảnh của camera
quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-004760C/ Vỏ thân của camera quan sát, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-006312A/ Nắp chụp ống kính camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-007589A/ Đế giữ bản mạch cảm biến của camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-007723A/ Vỏ giữ phía dưới của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-007844A/ Vỏ giữ đèn hồng ngoại của camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-007845A/ Khung giữ phía dưới của camera quan sát,
bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-007848C/ Khung giữ cố ống kính của camera quan
sát, bằng nhựa.. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-007966A/ Khung giữ cố định cụm ống kính camera
quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-008102B/ Đế giữ ống kính camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-008254A/ Đệm đỡ ống kính hồng ngoại camera quan
sát HOOD-IR_QND-7080R, polyurethane xốp. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-008305B/ Đế giữ ống kính camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-008363A/ Đệm đỡ ống kính hồng ngoại camera quan
sát, bằng nhựa polyurethane xốp. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-008761A/ Đệm đỡ ống kính hồng ngoại camera quan
sát, bằng nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-008762A/ Đệm đỡ ống kính hồng ngoại camera quan
sát, bằng bọt biển. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-008868B/ Đế giữ thân camera quan sát, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-008986A/ Vỏ cụm quay ngang camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-008991A/ Nắp bằng nhựa dùng để cố định dây điện
của cụm thân dọc camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-008992A/ Nắp bằng nhựa cố định dây điện của cụm
thân ngang của camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-009216A/ Đế giữ cụm quay của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-009312A/ Đế giữ của camera quan sát XNV-6120, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-009325A/ Nắp chụp bảo vệ của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-009537A/ Đế giữ ống kính hồng ngoại camera quan
sát XNF-8010RV, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-009668A/ Đế giữ bản mạch của camera quan sát
HOLDER-MAIN-HCO7010R, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-009737A/ Loa che nắng cụm ống kính hồng ngoại của
camera quan sát, bằng silicon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-010029B/ đầu nhựa tách dây cáp FC29-010029B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-010029B/ Nắp chụp bằng nhựa, dùng cho camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-010059A/ Đệm đỡ phía trên ống kính camera quan
sát, bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-010059B/ Đệm đỡ phía trên ống kính camera quan
sát, bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-010060A/ Đệm đỡ phía dưới ống kính camera quan
sát, bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-010750A/ Đế giữ ống kính camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-011582A/ Khung giữ cố định cụm ống kính camera
quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-011583A/ Khung giữ cố định cụm ống kính camera
quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-011584A/ Vỏ giữ bên trong của camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-011587A/ Đệm đỡ ống kính camera quan sát, bằng
nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-011588A/ Đệm đỡ ống kính camera quan sát, bằng
nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-011765A/ Khung giữ cụm cảm biến, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-011771A/ Đế giữ bản mạch của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-011895A/ Đế giữ bản mạch của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-011943A/ Đệm đỡ ống kính hồng ngoại camera quan
sát, bằng nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-012168A/ Tấm giữ cố định phía dưới camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-012843A/ Đệm đỡ ống kính hồng ngoại camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC29-012952A/ Đệm đỡ ống kính của camera quan sát bằng
silicone, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2960-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2960 (72.39 x 152.4) cm
(48) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2972-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2972 (72.39 x 182.88) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC2984-B0281/ Rèm cửa nhựa FC2984 (72.39 x 213.36) cm
(44) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC30-006426A/ Miếng đệm ống kính camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC30572-B0281/ Rèm cửa nhựa FC30572 (76.2 x 182.88) cm
(48) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3136-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3136 (77.47 x 91.44) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3148-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3148 (77.47 x 121.92) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3160-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3160 (77.47 x 152.4) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3172-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3172 (77.47 x 182.88) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC32-000031A/ Nilon bảo vệ chống xước HEAT-RN-AL30A.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC33560-B0281/ Rèm cửa nhựa FC33560 (83.82 x 152.4) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3360-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3360 (82.55 x 152.4) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3448-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3448 (85.09 x 121.92) cm
(48) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC34560-B0281/ Rèm cửa nhựa FC34560 (86.36 x 152.4) cm
(152) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC34572-B0281/ Rèm cửa nhựa FC34572 (86.36 x 182.88) cm
(152) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3472-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3472 (85.09 x 182.88) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3484-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3484 (85.09 x 213.36) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3536-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3536 (87.63 x 91.44) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3560-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3560 (87.63 x 152.4) cm
(300) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3572-B0275/ Rèm cửa nhựa FC3572 (87.63 x 182.88) cm
(120) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3572-B0281/ Rèm cửa nhựa FC3572 (87.63 x 182.88) cm
(140) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3584-B0275/ Rèm cửa nhựa FC3584 (87.63 x 213.36) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3596-B0275/ Rèm cửa nhựa FC3596 (87.63 x 243.84) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC36-001022A/ Đệm đỡ dùng cho camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC36-001052A/ Tấm bảo vệ vòm camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC36-001078A/ Tấm cách điện dùng cho camera quan sát,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC36-001124A/ Tấm bảo vệ vòm camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC36-001304A Đệm đỡ dùng cho camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC36-001304A/ Đệm đỡ dùng cho camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC36-001311C/ Tấm đệm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC36-001376A/ Tấm đệm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3636-B0275/ Rèm cửa nhựa FC3636 (90.17 x 91.44) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3648-B0275/ Rèm cửa nhựa FC3648 (90.17 x 121.92) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3684-B0275/ Rèm cửa nhựa FC3684 (90.17 x 213.36) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC37-001037A/ Cửa cụm hồng ngoại, bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC37-001038A/ Cửa cụm hồng ngoại, bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC38572-B0275/ Rèm cửa nhựa FC38572 (96.52 x 182.88) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC39-001890A/ Đế giữ camera quan sát SNB-6010, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC39-001891A/ Đế giữ camera quan sát SNB-6010, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC39-002018A/ Khung điều chỉnh sang ngang của camera
quan sát, bằng nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC39-003346A/ Khung thân camera quan sát SBP-300HF,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC39-003915A/ Khung thân camera quan sát PNF-0801RVM,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC39-003918A/ Khung thân camera quan sát SND-L8015R,
bằng nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC39-003954B/ Vỏ đáy camera quan sát, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC39-004398A/ Khung thân camera quan sát XNF-8010RV,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC39-004582B/ Cụm khung thân của camera quan sát, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC39-005087A/ Khung thân chính phía trên của camera
quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC39-005611A/ Khung điều chỉnh sang ngang của camera
quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC39-005613A/ Khung điều chỉnh cụm quay của camera quan
sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC39-005872A/ Vỏ đáy camera quan sát, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC3972-B0275/ Rèm cửa nhựa FC3972 (97.79 x 182.88) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC4160-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4160 (102.87 x 152.4) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC42572-B0275/ Rèm cửa nhựa FC42572 (106.68 x 182.88)
cm (36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC4260-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4260 (105.41 x 152.4) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC4348-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4348 (107.95 x 121.92) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC4360-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4360 (107.95 x 152.4) cm
(90) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC46548-B0275/ Rèm cửa nhựa FC46548 (116.84 x 121.92)
cm (36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC46560-B0275/ Rèm cửa nhựa FC46560 (116.84 x 152.4) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC46572-B0275/ Rèm cửa nhựa FC46572 (116.84 x 182.88)
cm (36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC4672-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4672 (115.57 x 182.88) cm
(42) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC4748-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4748 (118.11 x 121.92) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC4760-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4760 (118.11 x 152.4) cm
(120) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC4772-B0275/ Rèm cửa nhựa FC4772 (118.11 x 182.88) cm
(120) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC5460-B0275/ Rèm cửa nhựa FC5460 (135.89 x 152.4) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC5472-B0275/ Rèm cửa nhựa FC5472 (135.89 x 182.88) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC5872-B0275/ Rèm cửa nhựa FC5872 (146.05 x 182.88) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC5948-B0275/ Rèm cửa nhựa FC5948 (148.59 x 121.92) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC5960-B0275/ Rèm cửa nhựa FC5960 (148.59 x 152.4) cm
(42) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC5972-B0275/ Rèm cửa nhựa FC5972 (148.59 x 182.88) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC6336-B0275/ Rèm cửa nhựa FC6336 (158.75 x 91.44) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC6360-B0275/ Rèm cửa nhựa FC6360 (158.75 x 152.4) cm
(48) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC6372-B0275/ Rèm cửa nhựa FC6372 (158.75 x 182.88) cm
(90) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC6472-B0275/ Rèm cửa nhựa FC6472 (161.29 x 182.88) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC6960-B0275/ Rèm cửa nhựa FC6960 (173.99 x 152.4) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC70548-B0275/ Rèm cửa nhựa FC70548 (177.8 x 121.92) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC70560-B0275/ Rèm cửa nhựa FC70560 (177.8 x 152.4) cm
(90) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC70572-B0275/ Rèm cửa nhựa FC70572 (177.8 x 182.88) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC7072-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7072 (176.53 x 182.88) cm
(90) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC7160-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7160 (179.07 x 152.4) cm
(90) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC7236-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7236 (181.61 x 91.44) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC7260-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7260 (181.61 x 152.4) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC7272-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7272 (181.61 x 182.88) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC7572-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7572 (189.23 x 182.88) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC7860-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7860 (196.85 x 152.4) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC7872-B0275/ Rèm cửa nhựa FC7872 (196.85 x 182.88) cm
(48) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FC8T-VN8/ Ống màng PE (KT: phi 22.5mmx 250 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FC9560-B0275/ Rèm cửa nhựa FC9560 (240.03 x 152.4) cm
(36) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FCHI-TD-483/ Khớp nối bằng nhựa (phụ kiện máy tách
bavia), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FCH-ND-1046/ Nối hơi bằng nhựa phi 12, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FCHR-TD-090/ Bạt che bảo vệ(chất liệu bằng nhựa)/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FCHS-TD-193/ Bạt che bảo vệ (bằng nhựa)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FCHS-TD-198/ Bạt bảo vệ (chất liệu nhựa) KT 4x50 m/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FCR-35V0/ Thanh kẹp bằng nhựa (7x47mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FD013/ Ống chèn nhựa- 12001307 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FD024/ Vỏ nhựa- 12001313 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FD031/ Kẹp dây chịu nhiệt- 12001309 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FD039/ Vỏ nhựa- 12001313 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FD-QP1/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho cảm biến lưu
lượng, MODEL FD-QP1, hãng Keyence, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FE015/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FE016/ Kẹp nhựa PP (tái xuất thuộc mục hàng số 3 của tk
số 103312842950, ngày 15/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FE2-2548-000R01/ Miếng đệm lót nhựa(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FE2A780000-01/ Linh kiện dẫn hướng cáp truyền 1 bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FE3-5701-000/ Nút điều khiển khay cấp giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FE3-5701-051/ Nút điều khiển khay cấp giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FE3-5701-052/ Nút điều khiển khay cấp giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FE3-8645-000/ Vỏ thanh dẫn sáng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FE4-1671-052/ Nút GO bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FE41673000-01/ Thanh dẫn sáng A bằng nhựa
(FE4-1673-000) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FE4-1673-052/ Thanh dẫn sáng A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FE41674000-01/ Thanh dẫn sáng B bằng nhựa
(FE4-1674-000) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FE4-1674-052/ Thanh dẫn sáng B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FE8-3464-000/ Linh kiện dẫn hướng cấp giấy bằng nhựa
dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FE-BRC738+C/ Giá bằng nhựa dùng đỡ mô tơ điện- bracket
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: FE-BRC742/ Giá bằng nhựa dùng đỡ mô tơ điện- bracket
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: FECA03B0/ Ống nhựa PE màu xanh 6.5 X 10- PE TUBE BLUE
6.5 X 10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE196-20/ Đế lò xo bằng nhựa 22.2x13.5MM, FEE196-20
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE262-30/ Đế lò xo FEE262-30 chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE385-40/ Đế lò xo bằng nhựa 22.2x16MM, FEE385-40 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE389-40/ Đế lò xo FEE389-40, quy cách 18.8*18.4mm,
chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE419-20/ Vít chất liệu nhựa FEE419-20, quy cách
11.8*21.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE434-10/ Đế lò xo trên FEE434-10, quy cách 19*22.2mm,
chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE434-20/ Đế lò xo trên FEE434-20, quy cách 18*22.2mm,
chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE467-10/ Đế lò xo trên FEE467-10, quy cách
15.6*24.2mm, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE468-10/ Đế lò xo dưới FEE468-10, quy cách
15.6*24.4mm, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE502-30/ Đế lò xo dưới FEE502-30, quy cách 14.1*24.2*
58mm, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE503/ Đế nhựa dùng để đỡ cho phuộc xe đạp FEE503 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE505/ Đế nhựa của phuộc xe đạp L:69.5mm,FEE505 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE592-10/ Đế nhựa của phuộc xe đạp FEE592-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE593-10/ Đế nhựa dùng để đỡ cho phuộc xe đạp
26.2x12.7mm, FEE593-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE602/ Nắp nhựa FEE602 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE716/ Miếng đệm FEE716, quy cách 2*37.2mm, chất liệu
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE795/ Đế nhựa dùng để đỡ cho phuộc xe đạp FEE795 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE800/ Ty dẫn hướng lò xo FEE800, quy cách L:174mm,
chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE805/ Chụp nhựa FEE805, quy cách 25.2*21.8mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE806/ Đế nhựa của phuộc xe đạp 18mm, FEE806 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE806-10/ Đế nhựa của phuộc xe đạp L:38mm, FEE806-10
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE806-20/ Đế nhựa của phuộc xe đạp L:58mm FEE806-20
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE806-30/ Đế nhựa FEE806-30, quy cách 24*31mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE806-40/ Đế nhựa FEE806-40, quy cách 24*51mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE807/ Đế nhựa của phuộc xe đạp L:25mm, FEE807 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE810-40/ Nắp điều chỉnh FEE810-40, quy cách
25.76*22mm, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE830/ Nắp đậy cố định chất liệu nhựa, FEE830 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE834/ Đế nhựa dùng để đỡ trong phuộc xe đạp L:82mm,
FEE834 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE848/ Vòng chặn dưới của phuộc xe đạp L:44mm, FEE848
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE891-30/ Miếng chắn chất liệu nhựa bộ phận của phuộc
xe đạp FEE891-30, quy cách 27.8*1.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE891-60/ Vỏ cố định FEE891-60, quy cách 27.8*1.5mm,
chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE891-80/ Nắp đậy cố định phuộc xe đạp bằng nhựa
M31.8x1.5, FEE891-80 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE909-10/ Đế nhựa 24*34mm, FEE909-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE909-30/ Đế nhựa 24*48mm, FEE909-30 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE909-40/ Đế nhựa của phuộc xe đạp 24x66mm,FEE909-40
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE939/ Miếng đậy chất liệu nhựa FEE939, quy cách
8mm*L:20mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE959-00/ Đế nhựa FEE959-00, quy cách 27*71mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE987/ Đế nhựa dùng để đỡ cho phuộc xe đạp FEE987 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE989/ Đế lò xo bằng nhựa 22.2*11, FEE989 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE990/ Đế nhựa của phuộc xe đạp, FEE990 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE992/ Đế lò xo bằng nhựa L:24mm, FEE992 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEE998/ Đế nhựa của phuộc xe đạp FEE998 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG033/ Miếng dẫn hướng lò xo FEG033, quy cách
24.2*38mm, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG045/ Ốc chặn dưới của phuộc xe đạp FEG045, quy cách
L:77.5mm, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG105/ Ống lót của phuộc xe đạp bằng nhựa L:102MM,
FEG105 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG139/ Miếng đệm FEG139, quy cách 16*26.8mm, chất liệu
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG146-00/ Đế lò xo dưới FEG146-00, quy cách
18.3*10.5mm, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG166/ Giá đỡ dây phanh FEG166, quy cách
4.1mm*L:13.7mm, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG175/ Thanh dẫn hướng lò xo FEG175, quy cách L:187mm,
chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG178/ Đế nhựa của phuộc xe đạp L:95.5MM, FEG178 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG181/ Miếng đậy trên của phuộc xe đạp bằng nhựa
FEG181 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG246/ Miếng nhựa đậy trên của phuộc xe đạp
38.9*18.7*14.9mm, FEG246 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG262/ Đế nhựa FEG262, quy cách 25*111mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG377/ Ống lót của phuộc xe đạp bằng nhựa FEG377 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG377-10/ Ống lót của phuộc xe đạp bằng nhựa
L:107mm,FEG377-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG391/ Ty dẫn hướng phuộc xe đạp bằng nhựa FEG391 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG394/ Nắp nhựa FEG394 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG426/ Khóa núm FEG426, quy cách 28*17.1mm, chất liệu
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG453/ Ống lót của phuộc xe đạp bằng nhựa L:105mm,
FEG453 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG454/ Ống lót của phuộc xe đạp bằng nhựa L:226mm,
FEG454 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG455/ Đế lò xo bằng nhựa 30x27.5mm, FEG455 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FEG456/ Đế lò xo bằng nhựa 30x11.5mm, FEG456 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FELA02B0/ Miếng đệm (KGLS-4M)- SPACER KGLS-4M-R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FE-ZCR430/ Giá đỡ trục xoay mô tơ điện bằng nhựa-
THRUST HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FE-ZIS683+A/ Giá đỡ mô tơ điện bằng nhựa- INSULATOR B
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: FE-ZIS690+A/ Giá đỡ mô tơ điện bằng nhựa- INSULATOR A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF05R-041-18200A/ Nắp nhựa dùng sản xuất đầu nối (bộ
phận của đầu nối bảo vệ các linh kiện kim loại bên trong). Hiệu CNPLUS. Model
FF05R-041-18200A COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF05R-051-18200A COVER/ Nắp nhựa dùng sản xuất đầu nối
(bộ phận của đầu nối bảo vệ các linh kiện kim loại bên trong). Hiệu CNPLUS.
Model FF05R-051-18200A COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-01/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC ALB-part code 2039-01 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y
tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-02/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC ALP-part code 2039-02 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y
tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-03/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC BUN-part code 2039-03 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y
tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-04/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC Ca part code 2039-04 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-05/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC CRE-part code 2039-05 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y
tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-06/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC GGT-part code 2039-06 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y
tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-07/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC GLU-part code 2039-07 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y
tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-08/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC GPT/ ALT-part code 2039-08 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng
y tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-09/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC IP-part code 2039-09 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y tế)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-10/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC TBIL-part code 2039-010 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y
tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-11/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC TCHO-part code 2039-011 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y
tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-12/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC TP-part code 2039-012 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y
tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-13/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC v-AMY-part code 2039-013 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y
tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-14/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC v-LIP-part code 2039-014 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y
tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-15/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC MG-part code 2039-015 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y
tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-16/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC GOT/ AST-part code 2039-016 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu
(hàng y tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-17/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC TG-part code 2039-017 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y
tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-2039-18/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) cố định màng phim
FDC NaKCl-part code 2039-018 dùng cho xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu (hàng y
tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF19-60002039/ Miếng nhựa (2.8x2.4 cm) SAM MOUNT
NT-FA20051BF-part code 60002039 (linh kiện hàng y tế) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF2RT-003A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103327656610/E31, Dòng 42) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF2RT-004A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FF4CC-006A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103175451740/E31, Dòng 23) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FF4CC-010/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103295568020/E31, Dòng 42) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FFM020/ Thẻ sản phẩm bằng nhựa 1000 cái/ hộp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FFON03/ Ống nghiệm bằng nhựa hình phễu đường kính 0.8
cm, dài 3.7 cm, 576pcs/ hộp, để chứa hóa chất trong xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FG7010 P468454731B-E002/ Miếng đệm plastic dùng cho ôtô
và xe máy (80.270 x 324.860 x 8.480 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FGCA01/ Phễu thoát nước bằng nhựa-SOLID COLLECTOR BODY
ASSEMBLY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FH-131/ Màng âm bằng plastic loại A8 dùng để sản xuất
loa tai nghe, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FHS-FRZ-FSW/ Nhãn logo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FI-105/ miếng nhựa bảo vệ (plastic guard), không model,
không nhãn hiệu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Fiberglass Pedestals (Đôn bằng nhựa), kích thước
56cm*40cm*41cm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FIH006/ Miếng đệm 2S0598N00VB (kích thước:
11.21*7.96mm, chất liệu: nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: File 20 lá để đựng tài liệu bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: File còng Kokuyo F4 7cm để đựng tài liệu bằng nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: file kẹp hồ sơ bằng nhựa, Hàng mới 100%-Sanda Case A4,
W297 X L210 X T2mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: File Kokuyo 300B- 9cm A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Film cách điện bằng plastic không dính DMD (PUCARO)
T0.35 * W101 (mm)- hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Film phản quang dùng để dán lên dây khóa kéo, tạo hoa
văn- Reflective Film- CONTRACT NO. WIF05Y-20 PO NO. 2921784 6MM X 100M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FILM Phế liệu các loại (Hàng xuất phế liệu trong quá
trình sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FIN- PT-361/ Khung nhựa cố định thiết bị cảm biến vân
tay (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FIN- PT-362/ Vỏ bọc bằng nhựa có gắn thấu kính của cảm
biến vân tay 1109-000006 (TX hàng theo dòng hàng số: 01, TKN: 103205499460)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Fip cách điện (miếng nhựa) bằng nhựa bộ phận của Máy
cắt thấu kính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Fip cách điện bằng nhựa bộ phận của máy cắt thấu kính,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FIXED PIN (1.35)/ Chốt bằng nhựa PA6T, dùng để cố định
khuôn lắp ráp thiết bị bảo vệ mạch điện và đóng ngắt mạch tự động (FIXED PIN
(1.35).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FIXED PIN/ Chốt bằng nhựa PPS, dùng để cố định khuôn
lắp ráp thiết bị bảo vệ mạch điện và đóng ngắt mạch tự động (FIXED PIN).Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FIXER CABLE (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, DA61-09784A-
MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Fixture/ Gá kẹp bảng mạch loại 13R COVER LED,chất liệu
nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FIXTURES: Đồ gá dùng trong kết nối mã BMW C10 FCT bằng
nhựa, bao gồm bộ thiết bị để kết nối tín hiệu trong mạch điện. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FJ-120GV-1/ Phễu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FJ-150GV-1/ Phễu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FJ-180GV-1/ Phễu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FJBA10A0/ Nút chặn (KGLS-8RT)- SPACER(KGLS-8RT) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FJKA-004/ Linh kiện nhựa: Hộp panô cáp quang- CARRYING
CASE CC-38 ASSY (490*320*190mm) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FJKADL/ Đế nhựa (sản phẩm bằng nhựa) ADAPTER HOLDER L
D0656809-07A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FJKADR/ Đế nhựa (sản phẩm bằng nhựa) ADAPTER HOLDER R
D0656809-33A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FJKBUT/ Nút nhấn (sản phẩm bằng nhựa) BUTTON
D0652309-15B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FJKCOD/ Nút nhấn (sản phẩm bằng nhựa)CORD HOLDER
D0652309-49A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FJKRAIA/ Thanh nối (sản phẩm bằng nhựa) RAIL PARTS A
D0656809-04B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FJKRAIB/ Thanh nối (sản phẩm bằng nhựa) RAIL PARTS B
D0656809-05C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FJKRAT/ Nút nhấn (sản phẩm bằng nhựa) RATCH
D0652309-14B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FJLA14A0/ Núm vặn điều chỉnh lưu lượng nước- Knob (Gray
2610401) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FJLA25A0/ Đầu nối (260-371)- TERMINAL (CLAMP) 260-371
END PLATE S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FJLA26A0/ Đầu nối (260-331)- TERMINAL (CLAMP) 260-331
4W-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FJLA27A0/ Đầu nối (260-301)- TERMINAL (CLAMP) 260-301
2W-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FJLA71A0/ Nắp chụp che vít (M4,OD13)- Sum Knob (Round)
(Black) 4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FJMA28/ Kẹp nhựa- Nylon Clip SL-7N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FJMA74B0/ Ống màu vàng 3.7 X 2 mm- TUBING YELLOW 3.7 X
2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FJMA78/ Ống nhựa kích thước 6 x 8 mm- Sleeve 6 x 8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FJMA88B0/ Ống màu trắng 3.7 X 2 mm- TUBING CLEAR 3.7 X
2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FJMB26A0/ Vòng chặn chữ O kích thước M8- PLASTIC RING
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FJMB43B0/ Ống nhựa màu nâu 2 X 3.7 mm- TUBING BROWN 2 X
3.7 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FJMB44B0/ Ống nhựa màu vàng 4 X 6 mm- TUBING YELLOW 4 X
6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FJNA26/ Viên bi lọc bằng nhựa- Filter Element
3.95(Blue) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FJOA05B0/ Đế giữ cầu chì (MF-528)- FUSE HOLDER MF-528
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: F-K2/ KHÓA DÁN (dùng cho đồ chơi FUN) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FKE007-11/ Nút khóa đậy phuộc xe đạp chất liệu
nhựa,FKE007-11 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FKE008-11/ Đệm điều chỉnh FKE008-11, quy cách
25mm*35mm, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FKE009-11/ Đệm điều chỉnh FKE009-11, quy cách
12.2*26.2mm, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FKE009-21/ Khóa điều chỉnh FKE009-21, quy cách
12.2*26.2 mm, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FKE009-31/ Đệm điều chỉnh phuộc xe đạp bằng nhựa
FKE009-31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FKE213-00/ Đệm điều chỉnh FKE213-00, quy cách 20*26mm,
chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FKE213-03/ Miếng đệm dùng để điều chỉnh phuộc xe
FKE213-03, quy cách 20*26mm, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FKLC00001BV/ Chốt bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FKLC30108DV/ Đầu nối bằng nhựa bọc kim loại. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FKS261/ Khuy bằng nhựa các loại/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FKS280/ Củ khóa bằng nhựa (dùng cho giầy)/ Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FL0-0711-000R01/ Tấm cách điện (bằng nhựa)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FL-02-0302-302/ Ốp lưng điện thoại, bằng nhựa,dùng bảo
vệ điện thoại trên dây truyền sản xuất,code:FL-02-0302-302 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FL065/ Ly nhựa-PC cup Dia 5.3 x H 6cm- inner glass for
LED gel candle, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FL1-0525-000/ Tấm nhựa (DIA 10.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FL1-0525-000R04/ Tấm nhựa (DIA 10.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FL1503J-2/ Nẹp nhựa của bìa giấy đựng hồ sơ 1503J FILE
FASTENER (L) NEW (1 BASE + 2 SLIDER)(Bộ3 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FL1504J-2/ Nẹp nhựa của bìa giấy đựng hồ sơ 1504J FILE
FASTENER (L) NO NAME NEW (1 BASE + 2 SLIDER)(Bộ3 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FL1508J-2/ Chân nhựa giữ nẹp chặn hồ sơ 1508J POLIASHI
(L) (NO CUT, 50 PCS/SET)(Bộ 50 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F-L3/ LINH KIỆN NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FL93-084B-1/ Nẹp nhựa bìa đựng hồ sơ 93-084B HOLDER A4S
RAIL RD (BULK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FL93-087B-1/ Nẹp nhựa bìa đựng hồ sơ 93-087B HOLDER A4S
RAIL CL (BULK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FLA-30004/ Giá đỡ camera module,chất liệu nhựa, FLANGE
BEUW0, 05-00-FLA-30004, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FLA-30005/ Giá đỡ camera module,chất liệu nhựa, FLANGE
BEUW2, 05-00-FLA-30005, HÀNG MƠI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FLA-30031/ Khung cố định cụm camera, chất liệu nhựa
FLANGE (A516N) (05-00-FLA-30031). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FLA-30032/ khung cố định camera module, chất liệu nhựa
FLANGE (A516MCR) (05-00-FLA-30032). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FLANGE- A30/40/ Khung nhựa bảo vệ bản mạch điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FLANGE/ Mặt bích chuyển động bằng nhựa dùng trong sản
xuất máy in, photocopy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-1010 Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Floating Plate-1394(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-251 (Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-251(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-289 (Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Floating Plate-377 (Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-398 (Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-416(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Floating Plate-456(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-458 (Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Floating Plate-486(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Floating Plate-497 Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Floating plate-509(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Floating Plate-522(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Floating Plate-551 (Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FLOATING PLATE-P1 Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Floating Plate-P1(Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FLP-50E/ Xy lanh ống tiêm; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FM03010000/ Khung đậy A bằng nhựa của môtơ: XP-80 Frame
A (105*80*20mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FM03020000/ Khung đậy B bằng nhựa của môtơ: XP-80 Frame
B (105*80*30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-16F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYFMT-SBC-16F-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-16F-SU-TCL/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYFMT-SBC-16F-SU-ASSY-TCL-36 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-1F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYFMT-SBC-1F-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-2F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYFMT-SBC-2F-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-2F-SU/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYFMT-SBC-2F-SU-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-3F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYFMT-SBC-3F-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-4F-SU/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYMT-SBC-4F-SU-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-4M-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYFMT-SBC-4M-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FMT-SBC-8F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYFMT-SBC-8F-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FMT-SBD-3F-SD/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYFMT-SBD-3F-SD-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FN004/ Tấm giải nhiệt, chất liệu bằng nhựa, kích thước:
10*10*1.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FN054/ Vỏ máy (Chất liệu bằng nhựa) dùng cho sản phẩm
Bộ điều biến (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FN054/ Vỏ máy (Nắp dưới), chất liệu nhựa, dùng cho sản
phẩm Bộ điều biến (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FN054/ Vỏ máy (Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho sản phẩm bộ
điều biến(Modem)) 440.00479.005 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FN054/ Vỏ máy Chất liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm
Máy phân luồng mạng không dây) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FN062/ Giá đỡ, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FN068/ Phụ kiện nhựa (Giá đỡ), dùng cho sản phẩm Loa
không dây, tái xuất theo mục hàng số 01 của TKNK số 103095281920/E11 ngày
08/01/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FN105/ Con lăn bằng nhựa dùng cho đồng hồ đo ga (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FN119/ Đế (đệm) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FN120/ Đế gá sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FN127/ Vít (bằng nhựa), kích thước: 18.3*5.7*2.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FN192/ Giá đỡ (bao gồm vít), dùng cho sản phẩm Camera
kỹ thuật số (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FN225/ Nở bằng nhựa, kích thước: 32mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FNS024/ Dây quấn pallet 1.2cm màu vàng (10kg/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FO000018: Dây thít 150mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FO000019: Dây thít 200mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FO000020: Dây thít 250mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FO000948: Tấm vách phòng Slit (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FO002637: Lõi nhựa 3inch dày 3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FO004785: Lõi nhựa 3 inch dày 5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FOAM/ Mút xốp định hình (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FOC: Mặt nạ trước Tig 250A 10014431 bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FOC: Vỏ bể bơi INTEX. Chất liệu nhựa PVC. Kích thước:
366x76 cm. Mã hàng 10095. Nhà sản xuất: INTEX. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FOC: Vỏ bể bơi khung INTEX. Chất liệu nhựa PVC. Kích
thước: 220x450x84 cm. Mã hàng 10580. Nhà sản xuất: INTEX, dùng để thay thế
khi vỏ bọc bể bị rách. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FOC: Vỏ bọc bể bơi khung INTEX. Chất liệu nhựa PVC.
Kích thước: 200x300x75 cm. Mã hàng 10944. Nhà sản xuất: INTEX, dùng để thay
thế khi vỏ bọc bể bị rách. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FOC:Đầu nối bằng nhựa của dây truyền thực phẩm dinh
dưỡng nuôi người mắc bệnh hiểm nghèo qua ống thông- TRANSITION CONN TO
ENLOCK/FUNNEL TUBE, loại dùng 1lần(6 cái/ thùng). HSD 01/01/2023. mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FOLLOWER-BLOCK/ Khóa chặn bằng nhựa, linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FOOT SWITCH: Bàn đạp chân công tắc bằng nhựa
HRF-HD8S311, kích thước (274x180x172)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FOV19-60001433/ vỏ bọc bằng nhựa AO-LC
Tray(CAS0724,VT0002)-part code 60001433(1 set 1 pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FP300-0000-00-0001/ Bộ phận chuyên dụng bằng nhựa của
tổ hợp điều chỉnh độ căng dây curoa- MOTOR TENSION PULLEY ASSY XF7356001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FP300-0000-00-0002/ Bộ phận chuyên dụng bằng nhựa của
tổ hợp điều chỉnh độ căng dây curoa- TENSION PULLEY XC4873020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FP300-0000-00-0003/ Bộ phận chuyên dụng bằng nhựa của
tổ hợp điều chỉnh độ căng dây curoa- TENSION PULLEY XE9118001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FP-3109BVX-052/ Miếng nhựa của đế tách giấy (linh kiện
trong máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FP-3448AVX-052/ Lõi nhựa(bán thành phẩm) của cụm cuốn
giấy dùng cho con lăn kéo giấy trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FP-3548B-VX-052/ Trục nhựa (nguyên liệu dùng để sản
xuất linh kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FP-3618VX-052/ Miếng nhựa của để tách giấy dùng trong
máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FP-3762-1AVX/ Bánh răng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FP-3762-2AVX-052/ Vòng đệm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FP-3766VX-052/ Trục của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FP-4049-VX/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in
FP-4049-VX (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FPC/ Thanh nhựa dùng để do kích thước nguyên liệu, kích
thước 205*100*5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FPD22T2/ Miếng đệm Foam Pad bằng nhựa, màu đen (22mm x
2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FPD22T2_202001/ Miếng đệm Foam Pad màu đen (D22 T2),
bằng nhựa PU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FQ/ Tắc kê nhựa EXPANSION RUBBER PLUG (FQ000002)hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FQZ001/ Dây nhựa treo nhãn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Frame cover (Đầu bịt nhựa LGB-4040). Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Frame Support Block 8.3mm/ Đệm chống sệ (mỏng) mã hàng
A080004, chất liệu nhựa tổng hợp, phụ kiện của cửa, hiệu CMECH,nhà sx:CMECH,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FRAME/ Khung sản phẩm (bằng nhựa) A-5029A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FRAMES.001/ Khung jig-7/FRAMES-7, chất liệu: nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FRAMES-7 MDF #Khung-7 bằng nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FRF-1/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra
bán dẫn, mã FRF-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FRF-10/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn (FRF-10). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FRF-11/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn (FRF-11). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FRF-12/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn (FRF-12). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FRF-2/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra
bán dẫn (FRF-2). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FRF-8/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra
bán dẫn (FRF-8). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FRISM BRACKET-141(Khung lăng kính của jig kiểm tra tính
năng sản phẩm bằng nhựa).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FRISM BRACKET-502(Khung lăng kính của jig kiểm tra tính
năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FRONT HOUSING (PA0112100A) Nắp trên nắp micro bằng
Plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FRONT PANEL (PT148N112A) Khung trước máy bộ đàm bằng
plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FRONT PANEL (PT2100060A) Khung trước máy bộ đàm bằng
plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FRONT PANEL (PT240N171C-TRE-292) Khung trước máy bộ đàm
bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FRONT PANEL (PT3600012A) Khung trước máy bộ đàm bằng
plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FRONT PANEL (PTTLM1130A) Khung trước máy bộ đàm bằng
plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FRONT PANEL: MẶT TRƯỚC CỦA MÁY ĐO HUYẾT ÁP BẰNG NHỰA
(HÀNG MẪU) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-00020/ Tấm lót bằng nhựa dùng để ngăn cách giữa các
đĩa trong quá trình mài (loại đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ) màu trắng
(KT: 58x25x0.15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-00286/ Tấm đệm bằng nhựa dùng để ngăn các đĩa thủy
tinh (làm nền cho đĩa từ), màu trắng (KT: 50x30x0.15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-00287/ Tấm đệm bằng nhựa dùng để ngăn các đĩa thủy
tinh (làm nền cho đĩa từ), màu đen (KT: 50x30x0.15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-00309/ Tấm lót đĩa bằng nhựa dùng để ngăn cách giữa
các đĩa trong quá trình mài (loại đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ) màu đen
(KT: 58x25x0.15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-00521/ Tấm lót bằng nhựa dùng để ngăn cách giữa các
đĩa trong quá trình mài (loại đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ) màu đen (KT:
88x30x0.15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-00522/ Tấm lót bằng nhựa dùng để ngăn cách giữa các
đĩa trong quá trình mài (loại đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ), màu trắng
(Kích thước: 88x30x0.15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-10154/ Dây thít nhựa #200mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-10154: Dây thít nhựa #200mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-10155/ Dây thít bằng nhựa dài 300mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-10155: Dây thít bằng nhựa dài 300mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-10156/ Dây thít bằng nhựa dài 500mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-10167/ Dây thít bằng nhựa dài 250mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-10255/ Dây thít bằng nhựa dài 400mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-10340/ Cốc nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10444/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10444, kích
thước 1797 x 628 x 162mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10444-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10444 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10445/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10445, kích
thước 2097 x 668 x 162mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10445-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10445, kích
thước 2097 x 668 x 162mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10446-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10446 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10483-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10483, kích
thước 898 x 423 x 190mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10484/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10484, kích
thước 1198 x 463 x 190mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10484-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10484 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10485/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10485, kích
thước 1798 x 543 x 190mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10485-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10485, kích
thước 1798 x 543 x 190mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10486/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10486, kích
thước 2098 x 583 x 190mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10486-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10486 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10487/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10487, kích
thước 2398 x 623 x 190mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10487-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10487 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10488/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10488, kích
thước 2998 x 703 x 190mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10488-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10488 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10489/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10489, kích
thước 3598 x 783 x 190mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10489-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10489 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10492/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10492, kích
thước 1798 x 543 x 160mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10492-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10492 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10493/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10493, kích
thước 2098 x 583 x 160mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10493-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10493 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10494/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10494, kích
thước 2398 x 623 x 160mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10494-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10494 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10495/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10495, kích
thước 2998 x 703 x 160mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10495-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10495 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10496-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10496 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10720-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10720, kích
thước 1609 x 549 x 166mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10721-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10721, kích
thước 1909 x 589 x 166mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10722/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10722, kích
thước 2209 x 629 x 166mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10722-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10722 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10723/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10723, kích
thước 2509 x 669 x 166mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10723-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10723 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10724/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10724, kích
thước 2809 x 709 x 166mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10724-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10724 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10725-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10725, kích
thước 3109 x 749 x 166mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS10726-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS10726 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-11547/ Đầu lọc bằng nhựa lắp vào ống xilanh sử dụng
trong phòng thí nghiệm (100 chiếc/gói) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-12652/ Vòng đệm bằng nhựa 4.5t No.4 (500 chiếc/ Bộ)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-14022/ Dây thít bằng nhựa dài 200mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-14063/ Dây thít nhựa #250mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-14063: Dây thít nhựa #250mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-14087/ Đầu lọc bằng nhựa lắp vào ống xilanh sử dụng
trong phòng thí nghiệm (50 chiếc/gói) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-15994/ Dây thít bằng nhựa (100 chiếc/gói)
EA475AB-150 ESCO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-15995/ Dây thít bằng nhựa (100 chiếc/gói)
EA475AC-200 ESCO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS-15996/ Dây thít bằng nhựa (100 chiếc/gói)
EA475AC-300 ESCO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FS20186-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20186, kích
thước 2700 x 435 x 165mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS20187-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20187, kích
thước 3310 x 435 x 165mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS20188-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20188, kích
thước 3920 x 435 x 165mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS20190-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS20405/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20405, kích
thước 2680 x 425 x 179mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS20405-3/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20405 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS20406-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20406 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS20407/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20407, kích
thước 3900 x 425 x 179mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS20407-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20407, kích
thước 3900 x 425 x 179mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS20408/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20408, kích
thước 4200 x 425 x 179mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS20408-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20408, kích
thước 4200 x 425 x 179mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS20409-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20409, kích
thước 4510 x 425 x 179mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS20410-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20410, kích
thước 5120 x 425 x 179mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS20411-2/ Thang xếp bằng nhựa composite FS20411, kích
thước 5750 x 435 x 165mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS21-AL Đồ gá chống xước, chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS21-AL Đồ gá kiểm tra kín khí chất liệu nhôm, nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS21-AL đồ gá lắp giáp bảo vệ PCB/FS21-AL PCB SCREW
SUPPORT JIG, chất liêu:Nhựa,inox. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS21-AL Đồ gá lắp ráp đầu kết nối 4310, chất liệu nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS21-AL Đồ gá lắp vòng cộng hưởng ANT, chất liệu nhôm,
nhựa và SUS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS21-AL đồ gá vệ sinh lắp bảo vệ/FS21-AL CLEANING
COVER, chất liêu:Nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS21-AL Tấm di chuyển (sửa chuyển đổi), chất liệu nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: FS21-ALđồ gá hỗ trợ lắp ốc mặt sau/FS21-AL BACK COVER
SCREW SUPPORT, chất liêu:Nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FSG940-700-5K51/ dây gút bằng nhựa FSG940-700-5K51 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FSK/FSN4-B26MCP(H)/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi
FSK/FSN4-B26MCP(CL-1E320)(Hand-as)(H) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FSK-18F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
FSK-18F-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FSK-18M-3-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
FSK-18M-3-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FSV127/ Khung cố định (nhựa) UC102700Z (Linh kiện bộ
điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của xe máy) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FSV128/ Khung cố định (nhựa) UC102800Z (Linh kiện bộ
điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của xe máy) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FSV129/ Khuyên tròn 1 (cao su) UE644400Z (Linh kiện bộ
điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của xe máy) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FSV130/ Khuyên tròn 3 (cao su) UE644500Z (Linh kiện bộ
điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của xe máy) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FSV5/ Dây thít (dây buộc) bằng silicon, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FT004443: Đai ôm phi 28 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FT01/ Khung trước màn hình, chất liệu nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FT-08-YEAA2290/ Bánh răng của đồng hồ gas bằng nhựa Ad
Justment Gear+0.5P Blue YEAA2290 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FT720 CASE REAR_INJECT BK/ Vỏ sau của bàn phím không
dây chưa hoàn chỉnh model EJ-FT720 code GH61-14357AS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FT720 PMO RUBBER POGO GR/ Miếng bảo vệ bằng nhựa model
EJ-FT720 code GH67-04430A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: F-TMS S4 (256x307)/ Khung hình bằng nhựa (NK), ván MDF
(VN)- F-TMS S4 (256mm*307mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FTNAH100202/ Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTNAH119200M/ Nút điều khiển MODE bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTNAH119600M/ Nút điều khiển REAR DEF bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTNAH120100M/ Nút điều khiển FRONT DEF bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTNAH120200M/ Nút điều khiển REC bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTNAH120300M/ Nút điều khiển FRE bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTNAH121100/ Vạch chỉ số nút điều khiển bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTNAH190600M/ Nút điều khiển OFF bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTNAH199700M/ Nút điều khiển A/C bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTNAH204800M/ Nắp núm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTNAH208300M/ Nút điều khiển BLOWER UP bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTNAH208400M/ Nút điều khiển BLOWER DOWN bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPBH120300M/ Nút điều khiển C bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPC150A/ Miếng nhựa Polypropylen làm tăng tính bền cơ
học trong việc lắp ráp khớp nối mềm TPC 150A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPC250A/ Miếng nhựa Polypropylen làm tăng tính bền cơ
học trong việc lắp ráp khớp nối mềm TPC 250A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPC50A/ Miếng nhựa Polypropylen làm tăng tính bền cơ
học trong việc lắp ráp khớp nối mềm TPC 50A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPC65A80A/ Miếng nhựa Polypropylen làm tăng tính bền
cơ học trong việc lắp ráp khớp nối mềm TPC 65A-80A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPNH119400M/ Nút điều khiển A/C bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPNH119600M/ Nút điều khiển Rr_DEF bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPNH120100M/ Nút điều khiển Fr_DEF bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPNH120200M/ Nút điều khiển B bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPNH120701M/ Nút điều khiển AUTO A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPNH120800M/ Nút điều khiển OFF bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPNH121300/ Vạch chỉ số nút điều khiển A bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPNH145000/ Vạch chỉ số nút điều khiển B bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPNH168201/ Đế nút điều khiển A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPNH195400/ Vỏ giắc cắm AUTO A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPNH205500M/ Nút điều khiển SYNC A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPNH213900M/ Nút điều khiển S/WHEEL bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPNH215100M/ Nút điều khiển A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTPPH168200/ Đế nút điều khiển B bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH100204/ Vỏ bảng điều khiển bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH119200M/ Nút điều khiển MODE bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH120100M/ Nút điều khiển C bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH120200M/ Nút điều khiển E bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH120300M/ Nút điều khiển F bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH120500M/ Nút điều khiển BLOWER bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH120800M/ Nút điều khiển OFF bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH123200M/ Nút điều khiển D bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH156800M/ Nút điều khiển A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH156900M/ Nút điều khiển B bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH168203/ Đế A để lắp con hàng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH170500M/ Nút điều khiển SEAT L A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH170600M/ Nút điều khiển SEAT R A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH171701/ Vỏ giắc cắm SETA L A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH171801/ Vỏ giắc cắm SETA R A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH179201M/ Nút điều khiển NON BUTTON SEAT A bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH179301M/ Nút điều khiển NON BUTTON SEAT B bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH197600/ Trục lắp con hàng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH199600/ Vạch chỉ số nút A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH199700/ Vạch chỉ số nút B bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH199800/ Vạch chỉ số nút C bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH199901/ Vạch chỉ số nút D bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH201701M/ Nắp núm A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH201801M/ Nắp núm B bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH204200M/ Nút điều khiển NON BUTTON A bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYAH204501M/ Vách ngăn BEZEL A cho bảng điều khiển
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYBH100801M/ vòng viền ngoài bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYBH168203/ Đế B để lắp con hàng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYBH170503M/ Nút điều khiển SEAT L B bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYBH170603M/ Nút điều khiển SEAT R B bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYBH204501M/ Vách ngăn BEZEL B cho bảng điều khiển
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYCH168202/ Đế C để lắp con hàng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FTYDH168202/ Đế D để lắp con hàng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-007/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (60 cm X 60 cm X
12 mm) 1 bộ 9 tấm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-010/ Tấm nhựa xốp EVA màu xanh, dùng lót sàn (30 X
30 X 1.2cm) 1 bộ 36 tấm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-022/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30 X30 X 1.0
cm), 1 bộ16 tấm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-067/ Tấm nhựa xốp EVA 1 màu, dùng lót sàn (58cm X
58cm X 1.2cm), 1 bộ 6 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-068/ Tấm nhựa xốp EVA 1 màu, dùng lót sàn (58cm X
58cm X 1.2cm), 1 bộ 6 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-069/ Tấm nhựa xốp EVA 1 màu, dùng lót sàn (58cm X
58cm X 1.2cm), 1 bộ 6 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-070/ Tấm nhựa xốp EVA 1 màu, dùng lót sàn (58cm X
58cm X 1.2cm), 1 bộ 6 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-071/ Tấm nhựa xốp EVA 1 màu, dùng lót sàn (58cm X
58cm X 2.0cm), 1 bộ 4 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-072/ Tấm nhựa xốp EVA 2 màu, dùng lót sàn (58cm X
58cm X 2.0cm), 1 bộ 4 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-073/ Tấm nhựa xốp EVA 1 màu, dùng lót sàn (58cm X
58cm X 1.2 cm), 1 bộ 6 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-074/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn (58cm X 58cm
X1.2cm), 1 bộ 6 tấ,. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-075/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn (58 x 58 x 1.2
cm), 1 bộ 6 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-076/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn (58cm X 58cm X
1.2cm), 1 bộ 6 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-077/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn (58cm X 58cm X
1.2cm), 1 bộ 6 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-116/ Tấm nhựa xốp EVA 2 màu, dùng lót sàn (58cm X
58cm X 2.0 cm), 1 bộ 4 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-123/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X
1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-124/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X
1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-129/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X
1.0cm), 1 bộ 36 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-130/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X
1.0cm), 1 bộ 36 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-131/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X
1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-132/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X
1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-133/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X
1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-134/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X
1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-135/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X
1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-137/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X
1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-138/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm
X1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-139/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (30cm X 30cm X
1.0cm), 1 bộ 16 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-141/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn(58cm X 58cm X
1.2cm),1 bộ 6 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-142/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn(58cm X 58cm X
1.2cm), 1 bộ 6 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-163/ Tấm nhựa xóp EVA, dùng lót sàn (58 X 58 X 1.3
cm), 1 bộ 6 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-164/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn (58 x 58 x
1.3cm), 1 bộ 6 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-165/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (60 x 60 x 1.2
cm), 1 bộ 4 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-169/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (60 X 60 X 2.0
cm), 1 bộ 6 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-170/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (60 X 60 X 1.2
cm), 1 bộ 6 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-208/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn (60 x 60 x1.0
cm), 1 bộ 4 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FU-209/ Tấm nhựa xốp EVA, dùng lót sàn (60 x 60 x1.0
cm), 1 bộ 4 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FUH006/ Phụ kiện nhựa (Gía đỡ micro), kich thước
87.05*31.2*23.85mm tái xuất theo tk: 103142695240/E11, ngày11/02/2020, mục 1
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa 1A00AB01V00EWA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FUH013/ Nhãn nhựa, 27.8*19.34mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FUH064/ Giá đỡ, chất liệu bằng nhựa, kích thước
130.07*63.81*24.34mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FUH123/ Vỏ ngoài của sản phẩm, chất liệu bằng nhựa,
kích thước 215.41*147.08mm tái xuất theo tk: 103262257600/E11,
ngày14/04/2020, mục 4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FUH139/ Vỏ máy của sản phẩm, chất liệu nhựa, kích thước
121.7*97.7mm tái xuất theo tk: 103118227550/E11, ngày20/01/2020, mục 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FUH159/ Nhãn dán chất liệu bằng nhựa (kích thước:
13*11mm, dùng cho sản phẩm dây kết nối, dây sạc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FUH210/ BOOT nhựa dùng để bảo vệ đầu kết nối (chất
liệu: PC+PBT, kích thước: 11.5*7.7*4.72mm, dùng cho sản xuất dây kết nối)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FUH259/ Dây thít, chất liệu nhựa, chiều dài: 4inch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FUH264/ Kẹp cố định bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FUH268/ Vòng đệm bằng nhựa, đường kính ngoài 7.11mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: FUSE HOLDER/ Ốp nhựa cầu chì cảm biến (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FUY005K7005/ Chuôi kìm bằng nhựa P 150 các loại (GRIP
SET P-150G-RD).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FUY006K7006/ Chuôi kìm bằng nhựa P 175 các loại (GRIP
SET P-175G-RD).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FUY008K7010/ Chuôi kìm bằng nhựa VA 150 các loại (GRIP
SET VA-150G-BK).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FUY009K7009/ Chuôi kìm bằng nhựa VA 175 các loại (GRIP
SET VA-175G-OR).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FV03/ Khung đỡ phím trang chính của điện thoại di động
bằng nhựa, hàng nvl sản xuât phím trang chính của điện thoại di động, nhà sản
xuất Accomtech, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FV475/ Hạt nhựa khử ion trong nước-Ion exchanging resin
(LEWATIT MONOPLUS TP 207) (1 BAG 25LTR)*200BAG 5000LTR,(1 BAG 18KG). Dùng để
xủ lý nước thải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FV-VF005-01/ Miếng trang trí (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FX2-2872-000/ Nhãn cảnh báo(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FX2-2872-000R03/ Nhãn cảnh báo(bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: FXD0018/ Lò xo bằng nhựa, kích thước 1.4mmx31C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FXT27764/ Đồ gá sản phẩm bằng nhựa FXT27764 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn bằng nhựa- 10003254 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FZ009/ Ống chèn L15- 10006584 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FZ057/ Dây rút- 10002879 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FZ076/ Miếng giữ cố định- 10000374 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FZOAF-PBAS/ Giá đỡ cụm camera bằng nhựa dùng cho cơ cấu
chuyển động của camera điện thoại di động (Base). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FZOAF-PHNG/ Khuôn đỡ nam châm bằng nhựa dùng cho cơ cấu
chuyển động của camera điện thoại di động (Housing). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: FZOOIS-PMOVER/ Khuôn đỡ nam châm bằng nhựa dùng cho cơ
cấu chuyển động ngang của camera điện thoại di động (Mover). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: G000584-0420-DN/ Miếng giảm chấn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G0010/ Ốp thoát gió cạnh bên 286*95*308, chất liệu nhựa
PP, bộ phận máy cắt cỏ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G001087-0420/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (98MMX105MM) H2601210
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: G001088-0420/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (28MMX285MM) H2601230
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: G001094-0420/ MIẾNG NHỰA ĐỊNH HÌNH THÊU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G001096-0420/ MIẾNG NHỰA ĐỊNH HÌNH THÊU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G001107-0420/ CẦN BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G001338-0420/ MIẾNG NHỰA ĐỊNH HÌNH THÊU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G0014/ Vòng kẹp trục bánh xe máy cắt cỏ, bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G0015/ Tấm nắp khóa vị trí, bằng nhựa, dùng cho máy căt
cỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G001569-0420/ Nhãn dán (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G0016/ Chốt khóa nắp cạnh, bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: G001685-0420/ Miếng đệm LCD (133L) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G001730-0420-BN/ Miếng polyester đệm khung loa tai nghe
(13.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G001769-0420-BN/ Miếng Polyester đệm khung loa tai nghe
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: G001769-0420-DN/ Miếng đệm khung loa tai nghe (bằng
nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G001983-0420-DN/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G001991-0420-DN/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002090-0420/ Miếng đệm khung loa (Bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002134-0420/ MIẾNG ỐP NHỰA BÊN TRÁI MÀU TRẮNG CHO MÁY
ẢNH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002136-0420/ MIẾNG ỐP NHỰA NẮP SAU MÀU TRẮNG CHO MÁY
ẢNH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002137-0420/ MIẾNG ỐP NHỰA MÀU TRẮNG CHO MÁY ẢNH (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: G0022/ Tấm nắp cạnh 255*55*140, chất liệu nhựa PP, bộ
phận máy cắt cỏ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G002282-0420/ Nhãn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002436-0420/ VỎ BỌC BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002484-0420/ Nhãn nhựa trắng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G0025/ Bọc bảo vệ dây phanh, bằng nhựa, phi 16mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G002518-0420/ Miếng ốp trang trí nắp trước lớn màu
trắng bằng nhựa dùng trong máy ảnh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002571-0420/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002573-0420/ Miếng đệm khung loa (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002583-0420/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002589-0420/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002596-0420/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002601-0420/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002661-0420/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA CHO MOTOR RUNG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002704-0420/ Miếng nhựa (200mm x 100mm)/PET LINER
SWEEPER FRONT-WIN2-PV2 SEPA (0090054) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002706-0420/ Miếng nhựa (100mm x 200mm)/PET LINER
GH02-21312A TEST (200605) SEPA (0090055) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002707-0420/ Miếng nhựa (100mm x 200mm)/ PET LINER
GH02-21312A TEST 2 (200605) SEPA (0090056) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G002723-0420/ Miếng nhựa (100mm x 200mm)/PET LINER
GH02-21312A WT06B-WT07PR SEPA (0090057) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G0034/ Chụp dây curoa DM53S-N- 370*115*183, chất liệu
nhựa PP, bộ phận máy cắt cỏ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G0035/ Ốp thoát gió sau 374*192*176, chất liệu nhựa PP,
bộ phận của máy cắt cỏ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G0036/ Đầu bịt DM53P-N 132*252*158, chất liệu nhựa PP,
bộ phận máy cắt cỏ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G0036/ Đầu bịt sau DM53P-N 200*161*153, chất liệu nhựa
PP,bộ phận máy cắt cỏ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G0037/ Tấm nắp sau DM53S-N- 254*330*70, chất liệu nhựa
PP, bộ phận của máy cắt cỏ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G0045/ Miếng đệm ngăn lưỡi dao, phi 45mm, bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G-00500-2/ Miếng lót tay thắng bằng nhựa- handle
(white) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G03056693A- Clip giữ thanh chống nắp ca bô bằng nhựa;
phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Laser; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G0340120002A0: Dây bảo vệ bằng nhựa mềm dùng cho xe tải
tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G0356007005A0: Dây buộc bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ
hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn
E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G0356007009A0: Dây rút bằng nhựa 5.0x250 dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G03839/ Phụ kiện của thiết bị đo mức dầu bằng nhựa dùng
cho máy cắt cỏ, máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G0NF0280002/ Vỏ xốp cách âm, kt 100*35*5mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000004/ Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
029805-0240 (X 1.0 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000008/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô 13520 EB70A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000010/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô 13270 1HS0A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000014/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô
Y2214-011-1610 (L 370mm x W 207mm x H 7.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000019/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô
Y2135-021-1610(79911395) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000025/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
5010040 (X53mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000030/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô
H1140-021-1640 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000034/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
5010727 (D72.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000037/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô
Y2222-011-1611 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000050/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô
Y2235-011-1610 (L375mm, W 212.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000057/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô 11213-0E010
(11213-X7A00) (D545.26mm, X218.63mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000063/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô 11213-X7M01
(L400xW180 xT7.15 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000065/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô 23682-0E010
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000090/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
13294 AA070 (l 245.5 mm, w180 mm, c9 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000116/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô 13270 5X01A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000123/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô
Y2240-011-1620 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000124/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô
Y2240-011-1640 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000126/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11213-31080 (L37.84 mm,W16.89mm, H6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000138/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
11189-54GE0 (l475mm, w232mm, h7.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000148/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
11213-21011-A (L440 mm, W 212mm,H 8.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000151/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11213-21020-A (L454.2mm, W228.2mm,H8.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000156/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11213-28021-B (L486mm, W 215mm,H8.1 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000169/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
PYFA 10235 (L478.00mm, W284.20mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000172/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô 13270 5RB0C
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000173/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô 13270 5RB0B
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000174/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô 13270 5RB0A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000176/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô 13270 5WK0B
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000179/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô 13270 5WK0A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000192A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô
Y2250-011-1612(THAI) (W235mm, L 400.6 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000220/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
6ORIJ-0012-AA (x 84.4 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000232/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
1SM-11194-00 (D32.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000234/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
11433-88L00 (X 62.28 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000240/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
9001A-33002 (L24.4mm, W12.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000244/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
BPD3 14 249 (D23.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000325/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
11139-53A03 (L 250.5 mm, W75 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000397/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
13271 52F00 (D 45.8 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000399/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
90043-39096-B (X25.25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000406/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
K0F-A1226-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000415/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
15270 D0103 (D43.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000420/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
11051 R2001 (L32mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000421/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
11121 0C410 (L132.7mm, W65.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000436/ Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
13270 6CA0A (L379 mm, W 205 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000436/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
13270 6CA0A (L379 mm, W 205 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000439/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
90210-06014 (D 17mm, X 5.6 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000442/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
6YNEA-0009-A (d65.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000450/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
SKE 401475 (D 58.2 mm, X 49.7 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000453/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô 90430-T0024
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000466/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô 16325-BZ020
(D 44.95 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000476/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
B8A-E1193-00 (W127.67) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000518/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
80394-2020 (d 50mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000535/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
PE29 10235 (L455.7mm, W282.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000618/ Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
11159-31040-A (D19.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000703/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
223188-11180 (L29.9mm, W33.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000705/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
223188-10930 (L25.7mm, W18.90mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000713/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
HF01 10502 (W271.35mm, L215.12mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000768/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11213-B2051 (L344.9 mm, W195.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000788A/ Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
GY CX8-52*1.43 (đk51.46mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000827/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô
Y2302-011-1610 (L319mm, W254mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000856/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
P51B 10 502 (D80.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000864/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô
HW715PYTBA-01 (đk144.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000907/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
HF01 10235A (L414.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000920/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
HF01 102D5A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1000949/ Miếng đệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
6AS-1932E01 (X21.84mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1001029/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
6EK-11193-00 (D398.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1001068/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
6DA-11193-00 (D468.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1001085/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng polyme
6FP-11193-00 (D401.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G1402-60010-2001-MIJ-1/ Cuộn tĩnh trong động cơ ô tô
G1402-60010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G160N GPS/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G160N SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-B020010/ Nút khuy hình tròn có ren chất liệu bằng
nhựa, dùng để cố định dây trên sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-CAB0070/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-CAP0049/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-CAP0050/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-CAP0067/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-CPA0135/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-CPA0217/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-CPA0219/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-CPA0220/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-CPC0282/ Vỏ hôp nhựa (dùng cho cục sạc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-E100001/ Miếng nhựa cách nhiệt 10*9.5*1.0mmT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-E100021/ Miếng nhựa cách nhiệt 12*10*1.0mmT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-E100036/ Miếng nhựa cách nhiệt 21*14*1.0mmT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-E100037/ Miếng nhựa cách nhiệt 20*1.0mmT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-E160002/ Miếng nhựa cách nhiệt 14.2*14.2*1.6mmT
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-E160008/ Miếng nhựa cách nhiệt 10*13.2*1.6mmT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-E160044/ Miếng nhựa cách nhiệt 8.5*7.5*1.0mmT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-E160080/ Miếng nhựa cách nhiệt 9.7*9.7*1.6mmT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-P140005/ Dây thít mini vỏ bọc nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-Y250902/ Dây thít bằng nhựa (dùng để thít chặt các
dây trong sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-Y251202/ Dây thít bằng nhựa (dùng để thít chặt các
dây trong sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G16-Y482001/ Dây thít bằng nhựa (dùng để thít chặt các
dây trong sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G2131154/ Tấm dẫn hướng bên trái bằng nhựa (2930142-00)
416x123xt4mm(H120).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G2131155/ Tấm dẫn hướng bên phải bằng nhựa (2930143-00)
416x123xt4mm(H120).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G2131156/ Tấm dẫn hướng bằng nhựa (2930144-00)
654x396xt4mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G2260180004/ Phụ kiện lắp ráp với tay cầm của cốc hứng
bụi, bằng nhựa, kt 160x27x15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G2330016/ Tay nắm bằng nhựa 10*61*2M5.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: G4LV0S-A/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại di
động(Great Backcover Lavender). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G5/ Giá đỡ thanh ray bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G5010001/ Máng nhựa đi dây điện PVC 33*45*1700mm.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G5010003/ Thanh nhựa dẹt trong suốt TBR-20C,
40*1000mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G5010004/ Thanh nhựa dẹt trong suốt TBR-20C,
35*1000mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G5010006/ Máng nhựa đi dây điện 25*45*1700mm.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G5010007/ Nắp máng nhựa đi dây điện bằng nhựa rộng
25mm, dài 1700mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G501014000-01/ Giá lắp chổi than bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G50-1015-052/ Nắp cho ADF mô tơ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G50-1016-052/ Tấm bảo vệ cho ADF mô tơ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G50-1018/ Vỏ cách điện bằng nhựa của mô tơ máy in-
insulator G50-1018. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G501018000-01/ Vỏ cách điện bằng nhựa của mô tơ máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: G505003000-01/ Cổ góp (nhựa mạ đồng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G505031000-01/ Vòng đệm nhỏ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G5200001/ Dây cố định bằng nhựa dùng để cố định dây
điện với thân máy WL-1/4.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G5310002/ Ống luồn dây nguồn bằng nhựa PG21.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G5500001/ Chân đế bằng nhựa của cầu kết nối TBR-F.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G-5V-2/ Bình dầu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G6/ Giá đỡ tay cầm bằng nhựa HANDLE STAND (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G7100007/ Chân đế Rơ le bằng nhựa PF085A.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: G7120001/ Nút vặn bằng nhựa MT25-W.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G7120002/ Nút vặn bằng nhựa 0.00011.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G7210014/ Nút ấn bằng nhựa ABN-301R.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G7210018/ Nút ấn bằng nhựa TN2IF2G-N1A.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: G7210023/ Nút ấn bằng nhựa FLPB22-1/0G.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: G7210024/ Nút ấn bằng nhựa FLPB22-1/0Y.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: G7210025/ Nút ấn bằng nhựa NLPB22-1/CR.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: G7210073/ Nút ấn bằng nhựa TN2BFB-1A.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G770F 48MB0928201919-MHA-03-STE0001-2X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCG770F 48MB0928201919-MHA-03-STE0001-2X ĐGGC
1623.07VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G805732-004-LF/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G889A SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G8F3200108/ Hộp thoát nước bằng nhựa dùng để lắp ráp tủ
lạnh. Hàng mới 100%- DRAIN CASE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G8F3200201/ Hộp thoát nước bằng nhựa dùng để lắp ráp tủ
lạnh. Hàng mới 100%- DRAIN CASE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G970U FRONT DECO BK/ Miếng bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn
chỉnh model SM-G970U code GH61-14029A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G970U MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G973U CL CV_INJECTION NA/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn
chỉnh model SM-G973U code GH63-16690AS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G975U CL COVER_IN NA/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn
chỉnh model SM-G975U code GH63-16682AS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: G986B MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: G986B SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá (Jig) cắt Router model Portrait 3, vật liệu nhựa
dùng để cắt bản mạch. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá (jig) CCT Portrait 03 vật liệu: nhựa, dùng để kiểm
tra tính năng của mạch. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá (jig) FCT Portrait 03, vật liệu: nhựa, dùng để kiểm
tra tính năng của mạch. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá (jig) kiểm tra mạch SW Portrait 03 vật liệu: nhựa,
dùng để kiểm tra tính năng của mạch. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá (jig) kiểm tra tính năng led portrait 3-5, vật liệu:
nhựa, dùng để kiểm tra tính năng của mạch. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá (jig) nạp FCT Portrait 3-3, vật liệu: nhựa, dùng để
kiểm tra tính năng của mạch. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá ấn cam lever chas r, vật liệu nhựa dùng để ấn liên
kết. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá ấn Cross cutter, vật liệu nhựa dùng để ấn cutter.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa A21 OQC JIG_ 1, dùng để kiểm tra tính năng
sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa cố định N3-ANT LDS dùng cho sản xuất ăng
ten điện thoại di động, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa để cuốn dây voice coil, VGJ-1410. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng cho cảm biến áp suất, MODEL AP-A01,
hãng Keyence, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm CASVAS1, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng giữ con hàng trong quá trình dán tape
vào sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá bằng nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện thoại
di động. Loại: WSMP0000019-#25. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá bắt vít UREA WH, vật liệu nhựa dùng để bắt vít sản
phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá bọc đầu kết nối bằng nhựa dùng để lắp ráp bộ điều
khiển động cơ xe máy điện, Part no: BDP00003251/AA02801088. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá bơm bằng nhựa dùng cho quạt model 6000 (code
N4131092) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cải tiến dòng W, KT: W120 x L1230 x H180mm bằng inox
và nhựa (chất liệu chính: nhựa), 7pcs/bộ. Hàng mới 100%. 324139032052 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cải tiến, model "2D line W", KT: W14 x
L293 x T12m bằng nhựa, 2chi tiết/bộ. Hàng mới 100%. 324139032009 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cắm pin PNL1294G_REV00 vật liệu: nhựa, dùng để cắm
pin. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cạnh bên, chất liệu bằng nhựa POM, dùng để gá sản
phẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá chặn bằng nhựa (40x38x19mm, nhãn hiệu: MISUMI)
ATBJ10A-S-BL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá Chặn jig chất liệu bằng nhựa 40289603- 3. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ga che Connector, chất liệu: nhựa ABS, kich thươc:
191.5 x 22 x 14mm, linh kiện tivi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá che Connector, chất liệu: nhựa ABS, kich thươc:
191.5 x 22 x 14mm, linh kiện tivi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá chi tiết 5657E(7.0*7.0) LASER JIG (Chất liệu bằng
nhựa ACRYLIC), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá chi tiết FMC5250BDI Marking jig (Chất liệu bằng nhựa
ACRYLIC), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cho con lăn, kích thước M2.5*9T*8.1, bằng PVC, dây
chuyền tiền xử lý. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cho ổ cắm điện bằng nhựa, nhãn hiệu AMERICAN_DENKI,
code: 101CN-100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cơ cấu TR2 A50, KT: W40 x L74 x T9mm bằng nhựa. Hàng
mới 100%. 324139032162 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cố định bàn phím bằng nhựa POM, KT 60x60x30mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cố định chân điện cực SDV-202001002-28, chất liệu:
nhựa POM, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cố định giữ đường kính trong vật tư bằng nhựa,
model: MBID04 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cố định hàng để kiểm tra RT81542 FR4, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cố định hàng POT CORE SERIES, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cố định roller cuốn tape SDV-20201103-003, vật Liệu:
nhựa POM (80%), inox SUS304 (20%). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cố định tấm bảo vệ xích băng chuyền, bằng nhựa,(Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cố định thanh chặn băng chuyền, bằng nhựa, kích
thước 805*100*15mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá cố định thiết bị kiểm tra TYPEC/F, code:M16-00479YN,
kích thước 300*60*15mm, chất liệu bằng Nhựa Mika. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá của camera (nhựa). Nhà sản xuất: IAN. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá của máy in kem hàn (nhựa). Nhà sản xuất: IMC Pro.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá của máy kiểm tra sản phẩm (nhựa),Nhà sx HVS.S/N:
MCN-BK-200602-1.Xuất sửa hàng thuộc mục 13 của tk 103176776950 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá của máy lắp ráp linh kiện (nhựa).Nhà sản xuất
L2K.Xuất hàng thuộc mục 30 của tk 103370607320 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá của thanh chặn băng chuyền, bằng nhựa, kích thước
750*95*12mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá của thanh trượt kích thước 650*203*10 mm, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá của xy lanh kích thước 600*230*8 mm, chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá dán cutting mat 770x85x25mm, vật liệu nhựa dùng để
dán sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá dẫn hướng bằng nhựa (nhãn hiệu: MISUMI) RNG3-SET
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá dán TOP COVER REINFOCE, vật liệu nhựa dùng để dán
sản phẩm Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá dao cắt bằng nhựa (159.6x73.4x5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá để đựng sản phẩm bằng nhựa JIG KT 10*12 PICK UP TOOL
_ HQU4511 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá để micro, bằng nhựa, model MZQ 600, nhãn hiệu
Sennheiser. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá để pin, chất liệu nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đếm sản phẩm DAI-0176G (KT 150x112x15mm) mã OQA-0014
bằng nhựa bakelite, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đếm sản phẩm FUG-0715G (KT 140x91x23mm) mã OQA-0058
bằng nhựa bakelite, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đếm sản phẩm TOC-0716G (KT 147x115x19mm)mã OQA-0059
bằng nhựa bakelite, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đếm sản phẩm TTM-0868G (KT 198x75x7mm) mã OQA-0057
bằng nhựa bakelite, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đèn laser, gồm 2 chi tiết bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá dip palate Portrait 03 vật liệu: nhựa, dùng để hàn
sóng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ bằng nhựa (737.81.00.017),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ bằng nhựa (Item:737.81.00.017),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ bằng nhựa (NP1128743-UWC),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ bằng nhựa dùng để cố định khuôn đựng bản mạch,
kích thước 300 * 250 * 20cm, mới 100%/Base Pin JIG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ bằng nhựa pc, dùng để đỡ và kẹp điện thoại, ipad
(Spec Cradle_U Type), kích thước 17.5*15*0.8 cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ bằng nhựa-Support, kích thước:103*139*33mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ bắt vít STOCKER L/R, vật liệu nhựa dùng để đỡ bắt
vít Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ cho công tắc bằng nhựa, nhãn hiệu OMRON, code:
A22NZ-H-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ cố định LCD bằng nhựa dùng cho lắp ráp màn hình
thông tin và giải trí trên ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ để lắp bánh răng Engine,chất liệu bằng nhựa.Hàng
đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ để lắp ráp nam châm, chất liệu bằng nhựa.Hàng đã
qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ để lắp ráp sản phẩm máy làm đẹp da bằng nhựa.
Hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ hỗ trợ lắp ráp bản mạch của máy làm đẹp da, chất
liệu bằng nhựa. Hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đổ keo PU bằng nhựa: 99Z00-207A-T0-1 (Plastic
parts)-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ linh kiện điện tử dùng cho cụm camera R03A, bằng
nhựa PC,kt 160*100*25(mm), dùng trong quá trình sản xuất linh kiện điện
tử,nhãn hiệu Wooju, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ loa bằng nhựa (FRAME 634155). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: gá đỡ màn hình điện thoại LAMI_BASE FPCB Chất liệu:
POM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ ổ chổi than bằng nhựa của máy chà nhám rung hoạt
động bằng động cơ, no: 638134-5. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ sản phẩm bằng nhựa PR12,kt:127X50X73(mm). hsx:
AUTONIC,Nsx:2020Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ sản phẩm- K-2663-3 CABINET (FRONT) LC HO
(4-190-958-01JIG3) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ sản phẩm- WP CUSHION PASTE JIG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ trục của cánh quạt lồng sốc trong cục lạnh điều
hòa, bằng nhựa, dài 15,5mm, đường kính 10mm, mã 3P376159-2A- Linh kiện dùng
để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá đỡ vỏ sensor bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá dùng cho cảm biến đo lưu lượng, vật liệu bằng nhựa
Model FD-XC20R1, hãng Keyence. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá dùng để gá sản phẩm bằng nhựa JIG KT 18*16*11_SUB2
ASSY PICK UP TOOL _SO1B80 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá dùng trong công đoạn kiểm tra độ tin cậy sản phẩm
(nhựa).Nhà sản xuất CGS.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá dùng với cắm bảng mạch (nhựa), S/N:
CAS-A71(12M)-PAJ-T01-1 ~ 2. Nhà cung cấp: MCNEX CO. Hàng thuộc dòng số 17 TK:
103097344930 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá dùng với máy kiểm tra sản phẩm (nhựa). Nhà sản xuất:
Sungshin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá dùng với máy lắp ráp linh kiện (nhựa). Nhà sản xuất:
COASIS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá dùng với máy rửa linh kiện (nhựa). Nhà sản xuất:
NTS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá dưới bằng nhựa để sản xuất con lăn cao su D-0002-B
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá gấp thiết kế C1, KT: W55.4 x L135 x T10mm bằng nhựa.
Hàng mới 100%. 324139032164 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá giữ bơm nước 9000- 12000, bằng nhựa (code N4131138)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá giữ dây điện bằng nhựa, kt: 21.5x2.6x1.7 cm, loại
BUMEG40708901 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá giữ để khắc laser bằng nhựa
model:HDR2275-014040-Y01V01, kt 88*100*33.5mm. Nhà sx: Takehara Riken. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá giữ jig chất liệu bằng nhựa 40289603- 2. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá giữ khuôn (Dwg No. DR-PI-5816) (KT 277x160x200mm)
bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá giữ sản phẩm bằng nhựa, dùng để kiểm tra sản phẩm
(HDR2275-014060-F04V00), kích thước phi 40X10.Nhà sx: ProteusHàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá hàn sóng 4T4R-PA TOP vật liệu: nhựa, dùng để gá qua
lò hàn sóng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá hàn tay sản phẩm BMS vật liệu: nhựa, dùng để hàn tay
linh kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá hỗ trợ gắn linh kiện (nhựa). Nhà sản xuất: mcnex
co.(xuất trả hàng thuộc mục 14 của TK:103303138960) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá in phun sản phẩm PNL1294G vật liệu: nhựa, dùng để gá
bản mạch. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá Jig nhựa sấy (287.5x13.58x8mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá kẹp bộ điều khiển mô tơ điện tử và ngắt động cơ tạm
thời cho xe tay ga (CU-39A), bằng nhựa, kích thước (270*220*20)mm, có tác
dụng kẹp sản phẩm đưa vào máy kiểm tra. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá kẹp dùng để giữ thấu kính trong công đoạn đo giao
thoa AB061 G05, chất liệu Nhựa, kt: 35mm*30mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GÁ KẸP HÀNG SHIGAI 6B040520 bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá kẹp máy đứng phi 10mm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá kẹp máy ngang phi 10mm bằng nhựa (loại S mới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá kẹp máy tự động phi 0 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá kiêm tra chất liệu bằng nhựa 40289603- 1. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá kiểm tra chất liệu bằng nhựa 41138901- 1. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá kiểm tra độ rơi, bằng nhựa, model: AGG0812, kích
thước: 98X68X12mm. Nhà sx: Proteus. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá kiểm tra kích thước 32025, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá kiểm tra LED K1FA HL REV 01 vật liệu: nhựa, dùng để
kiểm tra đèn led. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá lắp đặt cho cảm biến đo lưu lượng, chất liệu bằng
nhựa, MODEL FD-XC20R4, hãng Keyence. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá lắp vòi sen bằng nhựa, code: MT25-BSA-1. Hàng F.O.C.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá lắp vòng bi nhựa, vật liệu nhựa dùng để lắp vòng bi.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá lấy sản phẩm chuyên dụng, bằng nhựa, model: 0-195,
kích thước: 180X30X23 mm. Nhà sx: Proteus. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá nhựa chặn dưới D-0001-2 dùng để hỗ trợ sản xuất con
lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá nhựa chặn dưới, dùng trong sản xuất con lăn cao su
M6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá nhựa chặn giữ block (25x14x12mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá nhựa chặn trên D-0001-1 dùng để hỗ trợ sản xuất con
lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GÁ NHỰA CHO CẢM BIẾN ÁP SUẤT OP-51605 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá nhựa cố định máy ảnh để lắp tấm đỡ bảng điện trái,
chất liệu chính: Nhựa POM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá nhựa cố định sản phẩm,kích thước
110mm*50mm*28mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá nhựa để sản xuất con lăn cao su D-0003 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá nhựa dùng để giữ bánh xe đồ chơi trong quá trình gia
công, hàng đã qua sử dụng, hàng không có nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá nhựa dùng trong công đoạn khắc laser trên vỏ ngoài
của tai nghe, kích thước: 70mm*50mm*25mm, thương hiệu: COSONIC, model:
CE-2059B-001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá nhựa hình lược (293x23.8x3mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá nhựa hỗ trợ lắp ráp phụ kiện sản phẩm,kích thước
115mm*74mm*38mm,hiệu COWAIN,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá phủ vật liệu POM ESD, KT: W76 x L114 x T12mm, bằng
nhựa, 4pcs/bộ. Hàng mới 100%. 324139032056 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá pin bằng nhưa màu đen, kích thước L249.50 x W31.85 x
H42.80mm. NSX: YG Tech, mã; P021-00364A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá pin bằng nhựa màu xám nhạt, kích thước L249.50 x
W31.85 x H42.80mm. NSX: YG Tech, mã: P021-00365A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá pin bằng nhựa P022-00347A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá sản phẩm bằng nhựa,BYD, kt:70X55X90(mm). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá sử dụng để giữ bút cảm biến, MODEL OP-88270,hãng
Keyence,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá trên bằng nhựa để sản xuất con lăn cao su D-0002-A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá trong suốt (930x96x5mm), bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gá Y400T-A (kết nối AF,AFM và AFD, panel, chất liệu
nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GA-0014A/ Tay nắm cần gạt bằng nhựa, GA-0014A, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GA-0062A/ Chốt cố định ống để tay bằng nhựa, GA-0062A,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GA-0065A/ Bộ phận cố định chốt khóa bằng nhựa,
GA-0065A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GA-0068A/ Bản lề cố định ống chân trước bằng nhựa,
GA-0068A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GA-0069A/ Chốt mở ống chân trước bằng nhựa, GA-0069A,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GA-0070A/ Bộ phận lắp chốt gài ống chân trước bằng
nhựa, GA-0070A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GA-0074A/ Khóa cố định ống chân trước bằng nhựa,
GA-0074A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GA68-00470A/ NHÃN POLYESTER LABEL(P)-RATING
WEA403I-KOR;WEA403i,KOR, GA68-00470A (Tái xuất mục hàng số 27 thuộc tờ khai
số 103351637060 ngày 08/06/2020/E21). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gác móng (1000 Đôi/ thùng, Bằng mút xốp, mới 100%, xuất
xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gạc rơ lưỡi trẻ em 0.03kg/hộp, NSX: Tam Minh Co.,Ltd/
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gạch nhựa dùng để làm nền, kích thước: 20x10x3cm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gạch tĩnh điện, KT: 600x600x3mm bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gai sứ chuyển động, bằng nhựa FR1 SINGLE
D/N:SV2-F/T-TMT-121-FR1 GUIDE(SINGLE)D/N:SV2-F/T-TMT-121 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: gai sứ con thoi, bằng nhựa W5 P/N:
33H-31040-53-GUIDE(TRAVERSE)P/N:33H-31040-53 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gai sứ FR1 bằng nhựa-FR1 GUIDED/N:SV2-F/T-TMT-186 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gân nhựa 0.5*2.3MM(412Y98804),dùng để làm khuôn,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gân nhựa 0.5*2.7MM(412Y98822),dùng để làm khuôn,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gân nhựa 3PT 2.3-2.7MM(304221877),dùng để làm
khuôn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gân nhựa 4PT 2.3-2.7MM(412Y98847),dùng để làm
khuôn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gân nhựa dùng làm khuôn cho máy bế giấy, kích thước:
(70cm x 1.3cm x 0.25cm)+_10%,hiệu:GUANGXI.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gân PVC dẫn hướng K6*4 màu xanh chống tĩnh điện 10^8,
kích thước dài 2000m,rộng 6mm, cao 4mm NSX: ALL STAR BELTING (JIANGSU). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Găng tay bằng nhựa (SYNGUARD NITRILE EXAM GLOVES), hiệu
BASIC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Găng tay bằng nhựa, kích thước: 14 x 28 cm, (100
cái/bao). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GĂNG TAY BẰNG NHỰA. KÍCH THƯỚC: 14 X 28 CM. ĐÓNG GÓI:
100 CÁI/ TÚI- 100 TÚI/THÙNG. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Găng tay ni lông [găng tay xốp, mặt sần, Nhật Bản].
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Găng tay nilon (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Găng tay nilon / VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Găng tay nilon SH. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Găng tay nylon EMBO GLOVE (1 BỘ GỒM 10 CÁI) Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Găng tay nylon HDPE KT: 20*10cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Găng tay Nylon sử dụng một lần. 1000 chiếc/ thùng. 1209
thùng. Mới 100%(1 UNK 1 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Găng tay PVC, 12", 7.0 Gr, size L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gáo nhựa 2L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gáo nhựa đại Vĩ Hưng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gáo nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gắp cẩu 3119 +Trợ cẩu bằng nhựa dùng để gắp sản phẩm
thân mộc ướt ra khỏi khuôn, dùng trong sản xuất sứ vệ sinh, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GASKET/ Miếng can lót bằng nhựa.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GASKET/ Vòng đệm 447000321 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gạt công tắc của máy mài góc cầm tay hoạt động bằng
điện, công suất 1300W, no: 459005-1. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gạt giấy bằng nhựa hình chiếc lá màu cam- Z (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gàu hót nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gàu hót rác nhỏ (cán dài) bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gầu múc DS2316, phụ tùng thay thế của hệ thống tải
nguyên liệu trong nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, bằng nhựa.
Kt:(238*154*45)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gầu múc DS2816, phụ tùng thay thế của hệ thống tải
nguyên liệu trong nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, bằng nhựa.
Kt:(282*154*45)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gàu múc PP bằng nhựa, linh kiện thay thế hệ thống tải
nguyên liệu máy SX TĂCN- BUCKET 10"x10phix3xP80. Hàng thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT theo CV 16659/BTC-CST ngày 22/11/2016. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: gầu tải bằng nhựa DK8X5-OR, KT: (211x140x130)mm, hiệu
Sanwei, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gàu tát nước bằng platic dùng cho bè cứu sinh hàng hải
Zodiac (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GAW02357000/ Nhãn dán bằng nhựa (dùng để thử nghiệm,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gậy cầm tay dùng cho máy quay (chất liệu nhựa), mới
100%- GoPro The Handler (Floating Hand Grip)_AFHGM-002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gậy chống rung dùng cho điện thoại (MOZA Mini-MI). Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gậy con lăn, chiều dài 1.2m, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gậy nhựa 72'' bảo vệ an toàn chống va đập tay trong quá
trình nâng hạ hàng hóa chịu lực 400lbs-600lbs, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GB07/ Dây treo nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GB080-04150/ Dây đai bằng nhựa kẹp ống cao su dẫn nhiên
liệu của động cơ ô tô, mã hàng GB080-04150, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GB090-01020/ Dây thít nhựa GB090-01020, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GB100/ Khóa bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GB1003 SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GB103/ Tấm lót nhựa, dùng để đóng gói sản phẩm xuất
khẩu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GB69-00099A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GB88/ Nhãn ép bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GBAS-YPV2/ Miếng nhựa máy tính GBAS BEZEL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GBBIPANBOV/ Đầu van bằng nhựa (đã hấp)- Annealed Big
break off value (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GBBIPBBOV/ Đầu van bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GBBIPHLA/ Nắp chụp bằng nhựa cho kim tiêm- Hub For Luer
Adapter (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GBBIPLAH2/ Ống nhựa bảo vệ kim tiêm- loại nhỏ (Nguyên
liệu sx bộ túi máu)- Luer Adaptor Holder (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GBBIPRCB/ Kẹp nhựa Robert (xanh) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GBBIPRCW/ Kẹp nhựa Robert (trắng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GBBIPSC/ Kẹp trượt bằng nhựa SLIDE CLAMP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GBBIPTCLA/ Nắp chụp bằng nhựa- Tip Cap For Luer Adapter
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GBDYFA092KKFA/ Tấm nhựa dùng làm nắp chụp phía trước
của khay chứa lõi lọc khí/ FRONT CABINET GBDYFA092KKFA, kích thước
400*585*115mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GBDYRA033KKFA/ Tấm nhựa dùng làm nắp chụp phía sau của
khay chứa lõi lọc khí/ REAR CABINET GBDYRA033KKFA, kích thước 400*585*142mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GBT101194AA- Nắp pin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GBT108703ZZ/ Nắp pin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GBT110765ZZ- Nắp pin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GBV-545416/ Góc bảo vệ tủ bằng nhựa (L shaple,plastic
protection corner) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC010-BAS/ Đế bộ dẫn động của camera Module (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC018-TRA/ Khay đựng sẳn phẩm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC020/ Nhãn dán polyester dùng để dán chỉ số vào bảng
mạch in dùng để sản xuất tai nghe của điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC020:Nhãn dán polyester dùng để dán chỉ số vào bảng
mạch in (hàng lỗi hỏng trong quá trình sản xuất) là một phần mục hàng số 13
tờ khai 103345729761 ngày 03/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC021/ Nhãn dán polyester dùng để dán khay xuất hàng
dùng để sản xuất tai nghe của điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC021:Nhãn dán polyester dùng để dán khay xuất hàng
(hàng lỗi hỏng trong quá trình sản xuất) là một phần mục hàng số 27 tờ khai
103345763511 ngày 03/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC02-VCM/ Thiết bị di chuyển ống kính của camera,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC05FT5889A0/ Dây silicon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC06/ Giá đỡ cảm biến hình ảnh bằng nhựa của camera
giám sát LED,CDS-SW4003-3mm, nhà sx TMTEC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC06FT5889A0/ Vòng đệm bằng silicon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC08FT5889A0/ Vòng đệm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC13/ Vỏ loa bằng nhựa MEL188LDB0-SPUK1-AN (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC14/ Khung đỡ bằng nhựa của điện thoại di động BRACKET
BEM188-R REAR (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC19/ Chân pin bằng nhựa B2400-8509A TT, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC24AN1199A0/ Vỏ nhựa dạng ống bọc antenna DOWN CAP
12PORT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC30PH0013A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS_UP_PLATE_HOLDER_A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC31AN1082A0/ Gá đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng DIPOLE_SUPPORT(ĐEN) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC31AN1082A1/ Thanh dẫn hướng bằng plastics
DIPOLE_SUPPORT(TRẮNG) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC31AN1243A0/ Thanh dẫn hướng bằng
plastics,USCC_4PORT_SHAFT_LB, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC31AN1244A0/ Thanh dẫn hướng bằng plastics,USCC 6FT
FRP SHAFT LB, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC31PH0013A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS_UP_PLATE_HOLDER_B
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC32AN1238A0/ Gá đỡ bằng nhựa GUIDE_BUSH_RAKUTEN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC32AN1243A0/ Thanh dẫn hướng bằng plastics
USCC_4PORT_SHAFT_HB, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC32AN1244A0/ Thanh dẫn hướng bằng plastics USCC 6FT
FRP SHAFT HB, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC32PH0013A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS_UP_PLATE_GUIDE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC33AN1171A0/ Vỏ nhựa dạng ống bọc antenna UP CAP
(16PORT,12PORT) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC33AN1238A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS HB GUIDE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC33PH0013A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS_HOLDER_CABLE_A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC34PH0013A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS_HOLDER_CABLE_B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC35/ Vỏ loa bằng nhựa MEL118LS0 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC36AN1082A0/ Nắp nhựa bảo vệ CONNECTOR CAP ROTARY
[MINI DIN(F)] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC38AN1171A0/ Gá đỡ bằng nhựa KMW 16PORT LB RACK GEAR
GUIDE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC40AN1199A0/ Vỏ nhựa dạng ống bọc antenna RADOME
12PORT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC40AN1245A0/ Chốt định hướng bằng nhựa CABLE HOLDER
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC40PH0013A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS_HB_UP_PLATE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC40PH0014A0/ Gá đỡ bằng nhựa BPS LB UP PLATE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC41AN1245A0/ Chốt định hướng bằng nhựa LB CABLE HOLDER
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC42AN1245A0/ Gá đỡ bằng nhựa DIPOLE_SUPPORT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC45AN1245A0/ Gá đỡ bằng nhựa PROTECTOR BACK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC47AN1245A0/ Chốt định hướng bằng nhựa PANEL CONNECTOR
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC48AN1245A0/ Chốt định hướng bằng nhựa HPF HOUSING
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC50AN1143A0/ Vỏ hộp bằng nhựa RADOME_6FEET (8P6FT)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC50MF0096A0V/ Tem nhãn (76.3x37.6)mm (bằng PET), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC51AN1081A0/ Vỏ nhựa dạng ống bọc Antena
RADOME_8FEET(6P8FT) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC51MF0098A0V/ Tem nhãn (47.2x38)mm (bằng PET), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC-5NV-1/ Bình dầu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC60FT5864A0/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC60MD1653A0/ Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC61-00032A/ Vỏ ngoài bằng nhựa của ổ khóa
từ-SHP-DS520MS/JP,PC,8.0,10.4,58.4,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC61-00246A/ BRACKET-OUT BRACKET_A30- HỘP KHÓA THÔNG
MINH BẰNG NHỰA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC61-00246A/ Hộp khóa thông minh bằng nhựa-BRACKET-OUT
BRACKET_A30. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC61-00250A/ CASE-IN BATTERY CASE_A30- HỘP ĐỰNG PIN
KHÓA THÔNG MINH BẰNG NHỰAA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC61-00250A/ Hộp đựng pin khóa thông minh bằng
nhựa-CASE-IN BATTERY CASE_A30. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC61-00274A/ TAIL PROTECTION CAP- Miếng ốp bảo vệ bằng
nhựa của ổ khóa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC61FT5864A0/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC61MD1653A0/ Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC62FT5864A0/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC62FT5889A0/ Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC63-00284A/ Nắp đậy ngoài của khóa thông minh bằng
nhựa-COVER-IN HOUSING COVER_A30 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC63-00285A/ Nắp đậy pin của khóa thông minh bằng
nhựa-COVER-IN BATTERY COVER_A30 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC63-00286A/ COVER-IN BACK COVER_A30- NẮP ĐẬY SAU CỦA
KHÓA THÔNG MINH BẰNG NHỰA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC63-00286A/ Nắp đậy sau của khóa thông minh bằng
nhựa-COVER-IN BACK COVER_A30. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC63-00287A/ COVER-IN SCREW COVER_A30- NẮP ĐẬY ỐC VÍT
CỦA KHÓA THÔNG MINH BẰNG NHỰA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC63-00287A/ Nắp đậy ốc vít của khóa thông minh bằng
nhựa-COVER-IN SCREW COVER_A30. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC63FT5864A0/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC64-00032A/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của cảm biến
sensor cho khóa cửa mã số DR700 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC64-00034D/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa mã
số DR 717 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC64-00034F/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa mã
số DR 719 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC64-00046A/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa mã
số DH540 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC64-00054A/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa mã
số SHP-DP740 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC64-00062A/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa mã
số DR 739 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC64-00063A/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa mã
số SHP-DP751 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC64-00064A/ Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của khóa cửa mã
số SHP-DP951 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC64-00066A/ Nút ấn khóa an toàn của khóa thông minh
bằngnhựa-KEY-IN OPEN BUTTON_A30 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC64-00068A/ Chốt bằng nhựa của khóa thông minh-KEY-IN
BATTERY CASE BUTTON_A30. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC64-00068A/ IN BATTERY CASE BUTTON_A30- CHỐT BẰNG NHỰA
CỦA KHÓA THÔNG MINH-KEY. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC64-00071A/ IN BATTERRY COVER BUTTON- NÚT ĐẬY PIN BẰNG
NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC64FT5864A0/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC6AMD1524A0/ Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC6BFT5889A0/ Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC6BMD2169A0V/ Chốt định hướng bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC6CFT5889A0/ Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC6DMD1524A0/ Vòng đệm chốt nối bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC72/ Bạt nhựa PVC/ PVC MESH SHEET 420D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC72-01991A-1/ HỘP Ổ KHÓA BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC73/ Bạt nhựa PVC/ PVC MESH TARP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC73KRD023A0/ Vòng đệm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC73SP0100A0/ Tấm lót bằng silicon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC74/ Bạt nhựa PVC/ PVC MESH TARP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC75/ Bạt nhựa PVC/ PVC MESH SHEET(SOFT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC80AN1144A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC80AN1232A1/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC80LB0022A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa, kích thước
310*310*10mm. Code hàng GC80LB0022A0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC80LC0375A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC80MF0096A0V/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC80UN5210A1/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC81AN1144A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC81LC0375A0/ Tấm đựng lót băng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC81MF0096A0V/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC81SP0189A1V/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa, kích thước
680*560*70mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC81UN5210A2/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC82SP0189A1V/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa, kích thước
680*560*10mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC8AMF0104A0V/ Tấm đựng lót băng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC8BMF0104A0V/ Tấm đựng lót băng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC91AN1241A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC91AN1255A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC92-02198AAS/ Bản mạch điện tử đã gắn linh kiện dùng
lắp ráp của khóa cửa điện tử/10 KEY PCB SHP-DP730MK BT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC92-02199A/ Bản mạch điện tử đã gắn linh kiện dùng lắp
ráp của khóa cửa điện tử/10 KEY PCB SHP-DP930 BT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC92AN1241A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC92AN1255A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC93AN1241A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC94AN1241A0/ Tấm đựng lót bằng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC97AN1255A0/ Tấm đựng lót băng xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCAB-A501KKFA/ Tấm nhựa chứa cụm điều khiển phía trên
của máy lọc không khí/ TOP PANEL GCAB-A501KKFA, kích thước 400*186*26mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCAB-A502KKFA/ Tấm nhựa dùng để ốp vào thân máy trước
của máy lọc không khí/ FRONT BASE GCAB-A502KKFA, kích thước 390*575*105mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCAB-A503KKFA/ Tấm nhựa dùng để ốp vào thân máy sau của
máy lọc không khí/ REAR BASE GCAB-A503KKFA, kích thước 390*575*95mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCAS2D9245A/ Vỏ bên của điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCAS3B8083A/ Nắp pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCAS3D8842Z/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCAS3E1150Z/ Vỏ trên của đế đựng của điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCAS3F0934A/ Vỏ máy quét sóng radio (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCAS4C2674Z- Vỏ máy bộ đàm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCB101186FB- Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCB102903CA- Vỏ dưới của điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCB107453ZZ/ Vỏ máy quét sóng radio (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC-BUTTON/ Nút bấm bằng cao su,dùng trong sx các mặt
hàng điện tử thông minh, mới 100%,3RU-BD0002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC-CASE/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa (Khung lắp sim),
dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3CS-BD0013 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCF107139ZZ/ Vỏ máy bộ đàm, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCF108679ZZ- Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCF108790ZZ/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCF108830ZB/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCF110873ZZ/ Vỏ máy quét sóng radio (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCMZ235096A- Chân điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCPN007/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho bộ ngắt mạch tự
động Daco (33/53/103BN, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCPN013/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho Công tắc tơ Daco
(loại 32s-48s, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCPN014/ Nắp đậy bằng nhựa dùng cho Công tắc tơ Daco
(loại 9s-22s, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCPN029/ Miếng chốt hãm bằng nhựa, dùng định vị các
thiết bị đấu nối cáp dẫn điện 35A (kí hiệu: SH-NO-35A, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCPN030/ Miếng chốt hãm dùng định vị các thiết bị đấu
nối cáp dẫn điện 15A (kí hiệu: SH-NO-15A, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCPN053/ Khung nhựa dùng để làm chân gắn bu lông vào
cuộn kháng (chiều dài 15cm; ngang 2cm, cao 2.5cm và có 12 chân), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCR100139ZA/ Vỏ điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCR101193BA- Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCR107859ZA- Vỏ máy bộ đàm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCR109718ZZ- Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCR110144AZ- Vỏ điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCR110144ZZ- Vỏ điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCR110547ZB- Vỏ cạnh sau của điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCRM002/ Nút nhựa dùng để đóng mở nguồn điện của tay
cầm điều khiển(gồm: 12 nút nhựa hình tròn được gắn bới chận nút và nút
bấm...; loại: 600, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCRM005/ Miếng đệm bằng Sillicon làm nút bấm cho tay
cầm điều khiển, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCRM006/ Thanh nhựa báo tín hiệu đèn của tay cầm điều
khiển (chiều ngang 2mm, dài 2cm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCRM009/ Nắp nhựa trên của Remote, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCRM010/ Nắp nhựa dưới của Remote, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCRM025/ Nắp trên của hộp phát sóng cho tay cầm điều
khiển (được đúc bằng nhựa, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCRM026/ Nắp dưới của hộp phát sóng cho tay cầm điều
khiển (được đúc bằng nhựa, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCRM030/ Hộp đấu nối đầu dây điện, làm bằng nhựa, loại
có 02 lỗ nối, kí hiệu: YPH500-02, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCRM031/ Hộp đấu nối đầu dây điện, làm bằng nhựa, loại
có 03 lỗ nối, kí hiệu: YPH500-03, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCRM032/ Hộp đấu nối đầu dây điện, làm bằng nhựa, loại
có 04 lỗ nối, kí hiệu: YPH500-04, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCRM033/ Hộp đấu nối đầu dây điện, làm bằng nhựa, loại
có 05 lỗ nối, kí hiệu: YPH500-05, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCRM038/ Khung cố định giữ dây điện, làm bằng nhựa, màu
vàng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GCT101189DZ- Vỏ điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCT105358ZA/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCT105455ZZ/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCT107452ZZ/ Vỏ máy quét sóng radio (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCT108711ZA/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCT110030ZZ- Vỏ máy quét sóng radio (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GC-TC07/ Nút cách điện bằng nhựa dùng sản xuất đầu nối
viễn thông bằng đồng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GC-TF-003-003/Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (Nguồn trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCV108602ZZ/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCV110136ZZ- Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCWALD-075#2001/ Tấm nhựa đã cắt gia công, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GCWTF-034/Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (Nguồn trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GD1645/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYGD1645-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GD9AUN5353A0/ Vòng đệm bằng Silicon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GDAI-A061KKFA/ Tấm nhựa dùng làm đế của máy lọc không
khí/ BOTTOM PLATE GDAI-A061KKFA, kích thước 395*207*58mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GDP84/ Khóa vòng dây cước (dây đạn nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GDP88/ Hạt trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GDP89/ Tem chống trộm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GD-TTLK19/ Đồ gá bằng nhựa dùng để kiểm tra kích thước
sản phẩm nhựa của máy cắt cỏ.Hàng mới 100%. 1 SET 1 PCS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GE151ABBMCBH-00|DM/ Đế nhựa cho công tắc đóng ngắt mạch
điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GE214700/ Vòng chặn _ GE214700 STOPPER (00-1569-00)
(PN0005862) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GE217100/ Nắp D _ GE217100 D Cover (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GE217200/ Nắp dưới _ GE217200 Upper Rubber (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GE217300/ Nắp trên _ GE217300 Stylet Knob (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GE221900/ Đầu giữ dây thép _ GE221900 KNOB (03-1589-00)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GE867015PK- Vòng đệm làm kín dùng cho hộp bánh răng,
chất liệu nhựa- GEARBOX GLAND INSERT. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng,
thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GE9929816014/ Miếng đệm bằng nhựa insulated spacer (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GE9938219005/ Nắp nhựa bezel kv2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GEAR/ Bánh răng truyền động,chất liệu bằng nhựa-linh
kiện sản xuất máy in,máy photocopy..Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GEAR-000/ Bánh răng truyền động các loại,chất liệu bằng
nhựa-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy..Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GEAR-SATO/ Bánh răng nhựa P28249000 dùng cho máy in.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GEAR-ZERO/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận
đếm tiền của máy ATM, 4P042874-002-07. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GE-DAYR/ Dây rút nhựa Black Ribbon W3.2*L580mm,Black
Ribbon,W3.2*L580mm (6.70.003025.000) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gel dính bụi màu đỏ (50x50mm), chất liệu silicon. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gel dính bụi, chất liệu Silicone (dài 125mm/ID.
5.4mm/OD.6.2mm, 0.0905 kg), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gel đóng gói vận chuyển mẫu thường bằng nhựa- Gel Pack,
HSX: PPD CENTRAL LABS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GE-MDEM/ Miếng đệm công tắc bằng nhựa 18*8*7mm, PC,
UL94-V0, 4.49.180807.824 () hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gen bàn điện, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gen bán nguyệt (bằng nhựa, dùng để bảo vệ dây điện)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gen bán nguyệt (D60*22*1200) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gen bán nguyệt PRD90x22 mm, bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gen co nhiệt phi 3,màu đen. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gen co nhiệt phi3 màu đen. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gen điện mềm phi 16 (50m/cuộn),chất liệu bằng nhựa.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gen điện mềm phi 20(50m/cuộn),chất liệu bằng nhựa.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gen điện SP 40 Nhựa PVC.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gen ống D25 (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gen sun bằng nhựa D20 mm2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GE-NBVN/ Nút bảo vệ mối nối dây điện
P4,UL,(ROHS)(0546/0547/0513/0500) 5.07.000004.831 () hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GEPEBBHV00000006/ Khay đựng pin của xe đạp điện bằng
nhựa (GEPEBBHV00000006) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GEPEBBHV00000008/ Khay đựng pin của xe đạp điện bằng
nhựa (GEPEBBHV00000008) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GER-0296/ Núm vô lăng 27B04-10312 dùng để sửa chữa và
thay thế cho xe nâng đứng kho thành phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GE-THAN/ Thân bóng đèn bằng nhựa BODY OF LED LAMP
142*90*17, PP, V0,25g, 4.43.430083.822 () hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GEXV000000000025/ Nắp nhựa bảo vệ motor
(GEXV000000000025) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GEXV000000000026/ Nắp nhựa bảo vệ motor
(GEXV000000000026) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GFPM026000-01/ Bánh vít bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GFPM055000-01/ Vòng đệm cho khớp nối bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GFPM061000-01/ Vỏ bọc Motor phía sau GFP-M061 bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GFP-M061-000-01/ Vỏ bọc Motor phía sau GFPM061000-01
(nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GFPM061DK0-01/ Vỏ bọc Motor phía sau GFPM061DK0-01
(nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GFPM095WG0-01/ Linh kiện nhựa bệ đỡ chân sạc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GG52/ Chốt chặn bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH02-12282A/ MIẾNG DÍNH BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH02-12288A/ MIẾNG DÍNH BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH02-12289A/ MIẾNG DÍNH BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH02-12329A/ MIẾNG DÍNH BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH02-15201A/ Miếng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH02-15202A/ Miếng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH02-19695A/ Màng bảo vệ bằng nhựa,Tái xuất dòng hàng
1,tờ khai số:103351810700 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH02-19696A/ Màng bảo vệ bằng nhựa,Tái xuất dòng hàng
1,tờ khai số:103351810700 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH02-19697A/ Màng bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH59-15156A/ Phím chức năng của điện thoại di động bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH6/ Vỏ bằng nhựa dùng cầu dao điện COVER ELB (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-09405A/ MÓC TREO BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-12045A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-12046A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-12413A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-12427A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-12896A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa,Tái xuất dòng hàng
46,tờ khai số:103351817550 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-12896AS/ Vỏ bằng nhựa của bút cảm ứng dùng cho máy
tính bảng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-13186A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-13263A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-13470A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-13471A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-13628A/ Vỏ sau bảo vệ bằng nhựa dùng cho thiết bị
phát sóng wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-13648A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-13649A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14008A/ Vỏ tai nghe điện thoại, GH61-14008A
(BRACKET TOP LEFT), kt: 14.48*13.68mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14009A/ Vỏ tai nghe điện thoại, GH61-14009A
(BRACKET TOP RIGHT), kt: 14.48*13.68mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14029A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14109A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14125A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14322A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14423A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14471A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14563A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14563B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14572A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14768A MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (BRACKET-EPOXY C
UPPER). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14768A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa,Tái xuất dòng hàng
4,tờ khai số:103351822930 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14981A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa,Tái xuất dòng hàng
6,tờ khai số:103351822930 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14991A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa,Tái xuất dòng hàng
7,tờ khai số:103351822930 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14991A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-14992A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa,Tái xuất dòng hàng
8,tờ khai số:103351822930 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-15272A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-15454A/ VÒNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH61-15462A/ VÒNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00015A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00025A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00028A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00030A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00033A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00034A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00039A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00040A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00043A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00044A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00045A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00047A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00048A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00054A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00058A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA PAD GAP-SMD
GASKET;SM-T230NZ,SI (tái xuất mục 10 thuộc TK 103362944050 E21) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00062A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00064A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH62-00065A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-05718A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-06176B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-10147A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON, xuất trả theo mục
hàng số 12 của tờ khai 103251691650 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-10149A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON, xuất trả theo mục
hàng số 13 của tờ khai 103251691650 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-10442A/ Màng bảo vệ bằng nilon (Tái xuất mục 10 tờ
khai nhập số 103132837840 ngày 05/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-10732A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON, xuất trả theo mục
hàng số 14 của tờ khai 103251691650 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-11086B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON, xuất trả theo mục
hàng số 30 của tờ khai 103301208950 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-11127A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-11127A,
TX từ mục 18, TK số 103248397450/E21 (07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-11234A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-11234A,
TX từ mục 5, TK số 103248397450/E21 (07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-11358A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-11358A
TX từ mục 29 TK số 103345408831/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-11424A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-12142A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON, xuất trả theo mục
hàng số 22 của tờ khai 103348761460 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-12205A/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-12205A kích thước 20.53*10.23 (MM*MM). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-12305A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-12305A
TX từ mục 36 TK số 103345408831/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-12367A/ Màng bảo vệ bằng nilon (Tái xuất mục 5 tờ
khai nhập số 103132673710 ngày 04/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-12427A/ Màng bảo vệ bằng nilon (Tái xuất mục 8 tờ
khai nhập số 103331369630 ngày 43977) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-12556D/ Màng bảo vệ bằng nylon,Tái xuất dòng hàng
13,tờ khai số:103298611730 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-13043A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-13218B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-13392C/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-13393C/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-13410A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON. Tái xuất mục hàng
số 11 TK 103356439760/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-13557A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-13557C/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-13571A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-13571A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-13632A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-13632C/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-13649A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-13649A,
TX từ mục 8, TK số 103248397450/E21 (07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-13697C/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-13730A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-13798A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-13803A/ Màng bảo vệ bằng nylon,Tái xuất dòng hàng
16,tờ khai số:103298611730 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14025A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14135A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON. Tái xuất mục hàng
số 12 TK 103356439760/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14245A/ Màng bảo vệ bằng nylon,Tái xuất dòng hàng
35,tờ khai số:103245416150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14291A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (Tái xuất từ mục
hàng số 20 của TK 103350515440) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14312A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-14312A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14421A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-14421A
TX từ mục 38 TK số 103344953021/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14475A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-14475A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14533A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-14533A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14534A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-14534A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14584B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14664A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14706A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14707A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14852A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-14852A
TX từ mục 30 TK số 103345401021/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14878A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14893A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14938A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa,Tái xuất dòng hàng
11,tờ khai số:103351822930 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14939A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa,Tái xuất dòng hàng
12,tờ khai số:103351822930 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14939AS/ Nắp bằng nhựa của bút cảm ứng dùng cho
máy tính bảng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-14960A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-14960A,
TX từ dòng 32, TK số 103184884020/E21 (06/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15053A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15091A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15098A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15134A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15134A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15135A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15135A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15153A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15342A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15350A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15350A
TX từ mục 43 TK số 103344953021/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15351A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15356A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15356A
TX từ mục 44 TK số 103344953021/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15357A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15357A
TX từ mục 45 TK số 103344953021/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15362A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15374A/ NẮP CHE BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15383A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15401A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON. Tái xuất mục hàng
số 16 TK 103192935420/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15415A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15550A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15550A
TX từ mục 46 TK số 103344953021/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15567A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON. Tái xuất mục hàng
số 23 TK 103104529400/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15592A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON. Tái xuất mục hàng
số 5 TK 103254383260/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15629A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON. Tái xuất mục hàng
số 13 TK 103356439760/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15635A/ NẮP CHE BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15635B/ NẮP CHE BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15635C/ NẮP CHE BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15638A/ NẮP CHE BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15638B/ NẮP CHE BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15638C/ NẮP CHE BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15667A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15703A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-15703A
TX từ mục 48 TK số 103344953021/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15713A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15748D/ NẮP CHE BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15762A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON, xuất trả theo mục
hàng số 10 của tờ khai 103301207920 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15768A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON, xuất trả theo mục
hàng số 5 của tờ khai 103348757520 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15769A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15781A/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-15781A TX
từ mục 49 TK số 103344953021/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15803A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15808A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON, xuất trả theo mục
hàng số 15 của tờ khai 103348763230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15824A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15853A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15858B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15888A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-15963A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16001A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16023A/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-16023A TX
từ mục 3 TK số 103344963961/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16026A/ Màng bảo vệ bằng nylon,Tái xuất dòng hàng
16,tờ khai số:103351822930 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16037A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON, xuất trả theo mục
hàng số 20 của tờ khai 103301207920 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16088A/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-16088A TX
từ mục 4 TK số 103344963961/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16095A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16130A/ Màng bảo vệ bằng nylon dùng sản xuất thiết
bị phát sóng wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16178A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16202A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON, xuất trả theo mục
hàng số 14 của tờ khai 103348757520 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16213A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (Tái xuất từ mục
hàng số 31 của TK103298776710) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16247A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16358A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa,Tái xuất dòng hàng
17,tờ khai số:103351822930 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16359A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16482A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16482A/ Miếng bảo vệ bằng nylon Size: 58.56 mm x
144.48 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16583A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-16583A
TX từ mục 6 TK số 103344963961/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16584A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-16584A
TX từ mục 7 TK số 103344963961/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16646A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16652A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16653A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16664A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16682A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16682AS/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16690A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16690AS/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16705A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16747A/ Màng bảo vện bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16756A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16762A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-16762A
TX từ mục 11 TK số 103344963961/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16763A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-16763A
TX từ mục 12 TK số 103344963961/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16764A/ Màng bảo vệ bằng nilon (Tái xuất mục 15 tờ
khai nhập số 103249273260 ngày 07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16798A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16808A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16898A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16898A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16966A/ Màng bảo vệ bằng nilon (Tái xuất mục 12 tờ
khai nhập số 103183609061 ngày 05/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16972A/ Màng bảo vện bằng nylon,Tái xuất dòng hàng
20,tờ khai số:103351822930 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16980A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-16980A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (Tái xuất mục 36 tờ
khai nhập số 103133658020 ngày 05/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17032A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa,Tái xuất dòng hàng
21,tờ khai số:103351822930 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17045A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17045A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17047A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17047B/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17048A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON. Tái xuất mục hàng
số 14 TK 103356439760/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17055A/ Màng bảo vệ bằng nylon,Tái xuất dòng hàng
22,tờ khai số:103351822930 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17074A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON. Tái xuất mục hàng
số 6 TK 103299532010/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17129A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17155B/ Màng bảo vệ bằng nilon (Tái xuất mục 32 tờ
khai nhập số 103249504410 ngày 08/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17156A/ Miếng bảo vệ bằng Nylon Size:34.59 mm x
153.44 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17157A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17204A/ Màng bảo vệ bằng nilon (Tái xuất mục 38 tờ
khai nhập số 103183460221 ngày 05/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17227A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17227A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17240A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17263A/ Màng bảo vệ bằng nilon (Tái xuất mục 33 tờ
khai nhập số 103249504410 ngày 08/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17298A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17331A/ Màng bảo vệ bằng nilon (Tái xuất mục 27 tờ
khai nhập số 103331369630 ngày 43977) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17332A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17369A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17369A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (Tái xuất mục 38 tờ
khai nhập số 103133658020 ngày 05/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17390A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON. Tái xuất mục hàng
số 16 TK 103356439760/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17446A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON, xuất trả theo mục
hàng số 34 của tờ khai 103348763230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17453A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17466A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17489A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17489AS/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17495A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa,Tái xuất dòng hàng
23,tờ khai số:103351822930 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17519A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON. Tái xuất mục hàng
số 17 TK 103356439760/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17523A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON. Tái xuất mục hàng
số 18 TK 103356439760/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17554A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17554A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17586A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17587A/ Miêng bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17587A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17609A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17609AS/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn chỉnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17651A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17710A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17715A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17719A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17737A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17738A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17764A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17770A/ Màng bảo vệ bằng nilon (Tái xuất mục 11 tờ
khai nhập số 103300312840 ngày 07/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17776A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17777A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17811A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17844A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17844A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17845A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17845A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17957A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17957A
TX từ mục 17 TK số 103344963961/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17958A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17958A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17961C/ Màng bảo vệ bằng nilon (Tái xuất mục 29 tờ
khai nhập số 103249273260 ngày 07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17962A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17962A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17981A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-17984A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-17984A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18002A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18004A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18081A/ Màng bảo vệ bằng nilon (Tái xuất mục 31 tờ
khai nhập số 103249273260 ngày 07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18084A/ Màng bảo vệ bằng nilon (Tái xuất mục 31 tờ
khai nhập số 103331369630 ngày 43977) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18085A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18149A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (Tái xuất mục 24 tờ
khai nhập số 103133488140 ngày 05/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18152A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18153A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18182A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18188A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON. Tái xuất mục hàng
số 22 TK 103356439760/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18191A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-18191A,
TX từ mục 43, Tk số 103299648430/E21 (07/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18200A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON. Tái xuất mục hàng
số 23 TK 103356439760/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18248A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (Tái xuất mục 33 tờ
khai nhập số 103250520810 ngày 08/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18260B/ Miếng bảo vệ bằng Nylon Size: 157.66 mm x
57.37 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18340A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-18340A,
TX từ mục 45, Tk số 103299648430/E21 (07/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18347A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18356A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18359A/ Màng bảo vệ bằng nilon (Tái xuất mục 16 tờ
khai nhập số 103300312840 ngày 07/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18404A/ Màng bảo vệ bằng plastic, mã GH63-18404A
TX từ mục 24 TK số 103344963961/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18434A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18439A/ Miếng Bảo Vệ Bằng Nylon Size:72.72 mm x
157.57 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18487B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON. Tái xuất mục hàng
số 24 TK 103356439760/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18487B/ Miếng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 158.01 mm x
71.82 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18498A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18524A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18527A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon; Size;11.0 mm x
115.0 mm; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18527A/ Miếng bảo vệ bằng Nylon Size: 11.0 mm x
115.0 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18539A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18541A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18550A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18565A/ Màng bảo vệ bằng nilon (Tái xuất mục 34 tờ
khai nhập số 103331369630 ngày 43977) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18626A/ Miếng bảo vệ bằng Nylon Size:183.40 mm x
183.2 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18664A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18665A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18666A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18667A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18668E/ Miếng bảo vệ bằng Nylon, Size:
213.29mm*192.5mm; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18687A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH63-18797A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-03446A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-03446A-20/ Miếng bảo vệ bằng nhựa loại SM-T530 C/W
(GH64-03446A) (Dùng bảo vệ Camera của ĐTDĐ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-04241A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-04534A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH64-04534A TX
từ mục 5 TK số 103345408831/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-04535A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH64-04535A TX
từ mục 6 TK số 103345408831/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-04551A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH64-04551A, TX
từ mục 16, TK số 103248624250/E21 (07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-04552A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH64-04552A, TX
từ mục 39, TK số 103248559260/E21 (07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-04766A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-04766A-20/ Miếng bảo vệ bằng nhựa loại SM-T555 C/W
(GH64-04766A) (Dùng bảo vệ Camera của ĐTDĐ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-04804A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-04804B/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-04843A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-05376A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH64-05376A, TX
từ mục 38, TK số 103248559260/E21 (07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-05377A/ Tấm chắn bằng kính chống xước, mã
GH64-05377A TX từ mục 44 TK số 103345146701/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-05478A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-05693A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-05839A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06071A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06142A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (tái xuất mục 21 tk
103349042160) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06166A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06250A/ Miếng bảo vệ đèn Flash bằng nhựa dùng sản
xuất vỏ điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06299A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06360A/ Logo Samsung của điện thoại di động bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06508A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (tái xuất mục 25 tk
103349042160) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06552A/ Logo Samsung của máy tính bảng bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06595A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06605A/ Miếng bảo vệ đèn Flash bằng nhựa dùng sản
xuất vỏ máy tính bảng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06763A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06814A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA, xuất trả theo mục
hàng số 12 của tờ khai 103301207920 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06827A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH64-06827A TX
từ mục 29 TK số 103344963961/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06839A/ Miếng bảo vệ đèn Flash bằng nhựa dùng sản
xuất vỏ điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06920A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06920AS/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06920B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06927A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06979A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06979B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06979C/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06979D/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06979E/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-06983A/ Miếng bảo vệ đèn Flash bằng nhựa dùng sản
xuất vỏ điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07032A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07032B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07032C/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07084A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07095A/ Miếng bảo vệ đèn Flash bằng nhựa dùng sản
xuất vỏ điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07104A/ Miếng trang trí bằng nhựa (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07104B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07114A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH64-07114A TX
từ mục 31 TK số 103344963961/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07228A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07259A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07323AS/ Tấm chắn màn hình của thiết bị đeo tay
thông minh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07328A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07337A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07337B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07340A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (mục: 2 TK:
103208670610/E11) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07341A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07371A/ Màng bảo vệ loa bằng nhựa dùng sản xuất
điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07436A/ Miếng trang trí bằng nhựa (Tái xuất mục 36
tờ khai nhập số 103351834830 ngày 43990) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07467A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07467B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07467C/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07492A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07500A/ Màng bảo vệ loa bằng nhựa dùng sản xuất
điện thoại di động (GH64-07500A), CĐMĐSD từ Mục 3, tk: 103246527860/E31, ngày
07/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07500A/ Miếng trang trí bằng nhựa (Tái xuất mục 25
tờ khai nhập số 103300312840 ngày 07/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07508A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (Tái xuất mục 26 tờ
khai nhập số 103300312840 ngày 07/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07532A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07533A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07586A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07621A/ Màng bảo vệ loa bằng nhựa dùng sản xuất
điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07644A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA, xuất trả theo
mục hàng số 32 của tờ khai 103249105520 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07654A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (Tái xuất mục 40 tờ
khai nhập số 103132687230 ngày 04/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07694A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07695A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07717A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07718A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07750A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07757A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA, xuất trả theo
mục hàng số 33 của tờ khai 103348764040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07774A/ Màng bảo vệ loa bằng nhựa dùng sản xuất
điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07774A/ Miếng trang trí bằng nhựa (Tái xuất mục 42
tờ khai nhập số 103249504410 ngày 08/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07804A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07848A/ Miếng bảo vệ đèn flash bằng nhựa dùng sản
xuất điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07855A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07872A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07880B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07880D/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07881B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07881D/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07883A/ Logo samsung bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07887A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA. Tái xuất mục
hàng số 16 TK 103254383260/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07898A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07932A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07944A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07947A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07951A/ Miếng trang trí bằng nhựa, mã GH64-07951A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07955A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07973A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07983A/ ĂNG TEN (hàng lỗi hỏng loại ra trong quá
trình gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07983A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (Tái xuất mục 30 tờ
khai nhập số 103326495420 ngày 23/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07987A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-07999A/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-08007A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-08036A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-08054A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-08075A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-08157A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH64-08177A/ Miếng bảo vệ đèn flash bằng nhựa dùng sản
xuất điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-03084A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA,GH67-03084A, kt:
4.3*5.0mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-03085A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA,GH67-03085A, kt:
3.6*4.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-03128A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA, GH67-03128A, kt:
25*10MMmm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-03589A/ Miếng đệm bằng nhựa, mã GH67-03589A TX từ
mục 46 TK số 103345146701/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-03590A/ Miếng đệm bằng nhựa, mã GH67-03590A TX từ
mục 47 TK số 103345146701/E21 (03/06/2020) (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: GH67-03694A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA,GH67-03694A, kt:
18*15mm (xk) |