|
- Mã HS 39269099: GH67-03714A/ MIẾNG ĐỆM
BẰNG NHỰA GH67-03714A (Tái xuất từ mục hàng số 41 của TK 103298791520) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-03879A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA, GH67-03879A, kt:
20*15mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-04041A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-04065A/ Miếng đệm bằng nhựa, mã GH67-04065A TX từ
mục 41 TK số 103344963961/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-04081A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (hàng lỗi hỏng loại ra
trong quá trình gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-04082A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (hàng lỗi hỏng loại ra
trong quá trình gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-04204A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-04212A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-04235A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-04236A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-04322A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA, GH67-04322A, kt:
18.85*14.62mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-04351A/ Miếng đệm bằng nhựa, mã GH67-04351A TX từ
mục 43 TK số 103344963961/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-04430A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-04433A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-04471A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH67-04778A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-05571C/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-14285A/ NHÃN POLYESTER GH68-14285A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-32550A/ NHÃN POLYESTER GH68-32550A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-33722A/ Nhãn polyester (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-34511A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-36615A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-39190A/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 49,tờ
khai số:103298611730 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-42444A/ NHÃN POLYESTER GH68-42444A, (Tái xuất từ
mục hàng số 9 của TK 103263256351) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-42833A/ Nhãn polyester (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-44074A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-44708A/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 2,tờ
khai số:103351837300 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-44776A/ NHÃN POLYESTER. Tái xuất mục hàng số 18 TK
103254383260/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-45257A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-45843A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-46010A/ NHÃN POLYESTER, (Tái xuất từ mục hàng số
16 của TK 103348179650) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-46069A/ NHÃN POLYESTER GH68-46069A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-46345A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-46346A/ NHÃN POLYESTER GH68-46346A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-46626B/ Nhãn polyester (Tái xuất mục 43 tờ khai
nhập số 103249273260 ngày 07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-47020G/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 21,tờ
khai số:103298630520 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-47020K/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 22,tờ
khai số:103298630520 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-47140A/ Nhãn polyester (Tái xuất mục 46 tờ khai
nhập số 103133678210 ngày 05/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49234A/ Nhãn polyester (Tái xuất mục 9 tờ khai
nhập số 103183499641 ngày 05/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49328B/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49328C/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49328D/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 4,tờ
khai số:103133363060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49328E/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49328G/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49328H/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49328J/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 7,tờ
khai số:103133363060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49328K/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 50,tờ
khai số:103245419320 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49328L/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49627A/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 15,tờ
khai số:103187767910 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49627B/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 26,tờ
khai số:103351837300 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49627C/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49627G/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 41,tờ
khai số:103298630520 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49627H/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 13,tờ
khai số:103245423630 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49627J/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49627L/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49749A/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 15,tờ
khai số:103245423630 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-49800A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50362A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50457A/ Nhãn polyester (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50457B/ Nhãn polyester (Tái xuất mục 2 tờ khai
nhập số 103133678210 ngày 05/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50607A/ Nhãn Polyester Size: 11.0 mm x 9.0 mm-
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50609A/ NHÃN POLYESTER GH68-50609A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50627A/ NHÃN POLYESTER GH68-50627A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50645A/ NHÃN POLYESTER LABEL BAR CODE-CN LABEL
SM-R375;SM-R375, (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50647A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50741A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50741B/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50741H/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 35,tờ
khai số:103091903461 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50742A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50742C/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50742J/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50896A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50928C/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50928J/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50928K/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50971A/ Nhãn polyester (Tái xuất mục 11 tờ khai
nhập số 103184114830 ngày 05/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-50992F/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 20,tờ
khai số:103187771040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-51068A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-51116A/ NHÃN POLYESTER GH68-51116A, (Tái xuất từ
mục hàng số 50 của TK 103263256351) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-51376A/ Nhãn Polyester Size: 25.0 mm x 45.0 mm-
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-51451A/ Nhãn polyester (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH68-51696A/ Nhãn polyester (Tái xuất mục 2 tờ khai
nhập số 103133296120 ngày 05/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-21549D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-21615A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-21615A/ Tấm đệm lót bằng xốp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-23892B/ KHAY XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-24843A/ DÂY ĐAI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-24844A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-25047A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-26540A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-26541A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-26541A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-28824A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-28856A/ KHAY XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-29303A/ KHAY XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-29530A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-29916A/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-30898A/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-32326A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-32794A/ KHAY XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-32894A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-32896A/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-33837A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-33849A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-35256A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-35256B/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-35257A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-35269A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-36220A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-36520A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-36520B/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-36521A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-36723A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH69-37704A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH7/ Tụ điện để quấn dây đồng nhỏ dùng cho cầu dao điện
Bobbin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH72-49712A/ MÓC TREO BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-12801A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-13526A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-14972A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-14996D/ Tấm nhựa chắn giúp phân bố ánh sáng đồng
đều trên bề mặt dùng cho module lcd (tái xuất mục 29 tk 103349042160) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-15161A/ Tấm đệm lót bằng xốp GH81-15161A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-15162A/ Tấm đệm lót bằng xốp GH81-15162A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-15227A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (tái xuất mục 32 tk
103349042160) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-15318A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-15374A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-15889A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-15970A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (mục: 10 TK:
102204648930/E15) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-16444A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-16480A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-16480A-BG/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng
dính/ GH81-16480A-BG (LJ63-17310A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 2,3,4)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-16647A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-16832A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-16855A/ Màng bảo vệ màn hình điện thoại di động
bằng nylon- Kích thước: 151.16mm *71.98mm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-17037A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-17096A/ TẤM NHỰA CHẮN GIÚP PHÂN BỐ ÁNH SÁNG ĐỒNG
ĐỀU TRÊN BỀ MẶT DÙNG CHO MODULE LCD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-17097A/ TẤM NHỰA CHẮN GIÚP PHÂN BỐ ÁNH SÁNG ĐỒNG
ĐỀU TRÊN BỀ MẶT DÙNG CHO MODULE LCD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-17238A-BG/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng
dính/ GH81-17238A-BG (LJ63-18021A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 2 đến
mục 6) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-17575A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-18076A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính
GH81-18076A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-18117A-BG/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng
dính/ GH81-18117A-BG (LJ63-18631A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 28 đến
mục 31) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-18586A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/
GH81-18586A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-18914A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-18940A/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-19079A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-19079B/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-19244A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính
GH81-19244A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH81-19293A/ TẤM ĐỆM LÓT BẰNG XỐP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH83-03954A/ Miếng bảo vệ bằng Nylon Size: 187.55 mm x
172.0 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH83-04457A/ Miếng bảo vệ bằng Nylon Size: 196.54 mm x
203.30 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH83-04969A/ Miếng bảo vệ bằng Nylon Size: 187.55 mm x
172.0 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH85-02043A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH85-02044A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH85-02051A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH85-02054A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-14162F/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-14611A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-14611C/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-14617A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-14617C/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-17324A/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-17325A/ Miếng trang trí bằng nhựa (tái xuất mục 38
tk 103349042160) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-18416A/ Miếng trang trí bằng nhựa (tái xuất mục 39
tk 103349042160) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-18416C/ Miếng trang trí bằng nhựa (tái xuất mục 40
tk 103349042160) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-19077A/ Miếng trang trí bằng nhựa (tái xuất mục 41
tk 103349042160) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-19077A-V1/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện
thoại di động (Star 1 Backcover Black). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-19077B/ Miếng trang trí bằng nhựa (tái xuất mục 42
tk 103349042160) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-19077E/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại
di động (Star 1 Backcover Gold). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-19582A/ Miếng trang trí bằng nhựa (tái xuất mục 43
tk 103349042160) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-19582A-V1/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện
thoại di động (Star 2 Backcover Black). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-19582E/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại
di động (Star 2 Backcover Gold). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-21845A/ Miếng trang trí bằng nhựa (tái xuất mục 44
tk 103349042160) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-21845D/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại
di động (Beyond Backcover Pink (B2)). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-21845F/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-21845F-V1/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện
thoại di động (Beyod Backcover White (B2)). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-21846A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-21846D/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại
di động (Beyond Backcover Pink (B1)). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-21846F/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại
di động (Beyond Backcover White (B1)). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-21851A/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại
di động (Beyond Backcover Black (B0)). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-21851C/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại
di động (Beyond Backcover Blue (B0)). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-21851D/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại
di động (Beyond Backcover Pink (B0)). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-21851F/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại
di động (Beyond Backcover White(B0)). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-26062B/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại
di động (Hubble Y2 Backcover White). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-26062D/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-26062E/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-26062G/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại
di động (Hubble Y2 Backcover Red). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-26774A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-26774D/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-27060A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-27060B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-27239A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-27239B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH94-27239C/ Miếng trang trí bằng nhựa của điện thoại
di động (Hubble X1M Backcover Pink). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH97-18862D/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH97-23805A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH97-25037A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-34370A/ MÓC TREO BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-36707D/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA, GH98-36707D,
kt: 16.22*10.53mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-38924A/ Chốt bằng nhựa, mã GH98-38924A TX từ mục
20 TK số 103345156721/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-39125A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA GH98-39125A (Tái
xuất từ mục hàng số 36 của TK 103350515440) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-39250A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-39981A/ Chốt bằng nhựa, mã GH98-39981A TX từ mục
12 TK số 103345096151/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-40118A/ Chốt bằng nhựa, mã GH98-40118A TX từ mục
27 TK số 103345156721/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-40270B/ BỘ ĐẦU BÚT CẢM ỨNG BẰNG NHỰA VÀ KẸP SẮT
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-41397A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-41569B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-41708A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-42008A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-42028A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-42275A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-42521A/ Chốt bằng nhựa, mã GH98-42521A TX từ mục
44 TK số 103345096151/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-42582A/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện
thoại, bằng nhựa (GH98-42582A):1105-000062 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-42637A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-42973A/ CHỐT BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43263A/ DÂY TRANG TRÍ BẰNG NHỰA GH98-43263A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43268A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43270A/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43270B/ VỎ BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43490A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43490B/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43635AS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43635CS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43635DS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43822B/ Vỏ tai nghe điện thoại, GH98-43822B
(MEL118LW0), kt: 19.00*17.19mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43822C/ Vỏ tai nghe điện thoại, GH98-43822C
(MEL118LY0), kt: 19.00*17.19mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43822D/ Vỏ tai nghe điện thoại, GH98-43822D
(MEL118LS0), kt: 19.00*17.19mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43823B/ Vỏ tai nghe điện thoại, GH98-43823B
(MEL118RW0), kt: 19.00*17.19mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43823C/ Vỏ tai nghe điện thoại, GH98-43823C
(MEL118RY0), kt: 19.00*17.19mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43823D/ Vỏ tai nghe điện thoại, GH98-43823D
(MEL118RS0), kt: 19.00*17.19mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43922AS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43928A/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43931A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43931D/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-43955A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44024A/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44024B/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44024C/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44024D/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44025A/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44025B/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44025C/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44025D/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44026A/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44026B/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44026C/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44026D/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44027A/ KHUNG ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44039A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44130A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44291AS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44291BS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44303AS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44377AS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44377BS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A202F
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44377CS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44377DS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A202F
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44422A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44443AS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44443BS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A202K
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44519A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44520A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA, xuất trả theo mục
hàng số 42 của tờ khai 103249105520 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44567A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44581A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44594A/ CHỐT BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44681AS/ Khay đựng sim bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44711A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44711B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44717A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44769AS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A307FN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44769BS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A307FN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44769DS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A307FN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44781B/ BỘ ĐẦU BÚT CẢM ỨNG BẰNG NHỰA VÀ KẸP SẮT
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44807BS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A507FN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44861A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44880A MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (ASSY COVER-EPOXY
B). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44880A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa,Tái xuất dòng hàng
19,tờ khai số:103351866810 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44888A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44902A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44965A/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44965B/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44965C/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44965D/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44965E/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44965G/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44965H/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44966A/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44966B/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44966C/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44966G/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44967A/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44967B/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44967C/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44967D/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44967E/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44967G/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44967H/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-44968A/ KHUNG ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45036BS/ Khay chứa sim dùng cho điện thoại di động
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45036CS/ Khay chứa sim dùng cho điện thoại di động
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45036DS/ Khay chứa sim dùng cho điện thoại di động
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45037BS/ Khay chứa sim dùng cho điện thoại di động
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45090A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45091A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45196A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45276A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45316A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45323C/ VỎ NHỰA CỦA HỘP ĐỰNG TAI NGHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45381A/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe chưa hoàn
chỉnh. Tái xuất từ mục 1 của tờ khai: 103186362420/E31 ngày 06/03/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45382A/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe chưa hoàn
chỉnh. Tái xuất từ mục 1 của tờ khai: 103186362420/E31 ngày 06/03/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45384A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45420AS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-P615
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45420BS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-P615
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45427A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45435A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45436CS/ Khay đựng sim bằng nhựa model SM-A415D
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45478A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45531A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45538A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45548A/ CHỐT BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH98-45587A/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GH-CB-001-NS#2001/ Bộ phận bằng nhựa dùng để đỡ hộp
thuốc và đếm viên thuốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GHD101188AZ- Đầu cốt để giữ linh kiện bên trong điện
thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GHD107864ZA- Đầu cốt để giữ linh kiện bên trong điện
thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GHDL418694A- Miếng giữ đèn hiển thị bên trong điện
thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GHDZ4A3540Z/ Miếng giữ màn hình hiển thị bằng nhựa bên
trong điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghế bằng nhựa FRP KT 430mm *406mm *315mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghế bơm hơi. Chất liệu nhựa PVC. Mã hàng: 68595NP. Kích
thước: 86*170*94 cm. Nhà sản xuất: INTEX. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghế hơi tựa lưng kích thước: 1.65mx 84cm x 79cm, nhãn
hiệu: BESTWAY,chất liệu: vinyl, Item: 75064, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghế hơi tựa lưng, làm từ nhựa dẻo PVC, loại bơm hơi,
kích thước: 99x130x76 cm. Hiệu: INTEX. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghế hơi. Chất liệu nhựa PVC. Kích thước: 224*117*66 cm.
Mã hàng: 66551NP. Hãng SX: Intex. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghế lái bằng nhựa FRP 456*404*700 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GHEFC-901/ Cánh quạt bằng nhựa để làm mát động cơ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghen bán nguyệt 45*15 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghen bán nguyệt 45x15 mm, chất liệu: nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghen bán nguyệt 60x22 mm, chất liệu: nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghen bán nguyệt dùng để đi dây bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghen cố định mũi khoan bảng mạch điện tử INSERT của máy
khoan bảng mạch điện tử, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghen co nhiệt phi 10mm Nhiệt làm việc:-55 ~ 125 Điện áp
cách điện: 600V, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghen co nhiệt phi 2mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghen co nhiệt phi 3mm Nhiệt làm việc:-55 ~ 125 Điện áp
cách điện: 600V, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghen co nhiệt phi 5mm Nhiệt làm việc:-55 độ C ~ 125 độ
C Điện áp cách điện: 600V, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghen co nhiệt, 3 màu đỏ, vàng, xanh, chất liệu nhựa,
kích thước phi12. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghen điện bằng nhựa D25 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghen hộp 14x24 SP.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghen Hộp 16x14mm, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ghen hộp sino 39*18, chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ghen hộp sino 60*22*2m, chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ghen hộp sino 60*40, chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghen tròn cứng F20- 2,92m/1cây,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghen tròn phi 16- chất liệu nhựa,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghim bằng nhựa dùng để ghim tấm ván kí hiệu: FS-1308
kích thước (12x5)mm, do TQSX, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghim nhựa 1310: Phi1.0x18(mm);(dạng thanh có mặt cắt
trên 1mm, đã gia công bề mặt, 5.040 cái/01 Hộp, dùng để sản xuất gỗ ván ép
công nghiệp). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ghim thẻ nhựa màu trắng dùng đóng gói hàng may mặc. Nhà
sản xuất: Wanxing. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GHWFC-069A#2001/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp
ráp máy đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GHWHP-027/ Phễu hứng thuốc bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GHWHP-029/ Phễu hứng thuốc bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103327656610/E31, Dòng 33) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GHWHP-032/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để gắn vào
phễu đựng viên thuốc (TKNK 103327656610/E31, Dòng 35) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GHWTF-051/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng
gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GHZDM-002/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GHZDM-008/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GHZDR-002/ Vòng nhựa cố định ống nước (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GHZFZ-001/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GHZOP-009/ Dụng cụ bằng nhựa gắn vào máy hút bụi để vệ
sinh bàn phím (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá 3 ngăn HR- 318-2,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá bằng nhựa dùng để đỡ sản phẩm thiết bị điện tử
trưng bày, Device Module (Bloom) acrylic cover, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá cài bảng mạch E1000750 chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá cần cắm cuộn chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện
của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá cầu chì chính,chất liệu: nhựa cứng, dùng để truyền
điện,mã:9215770016.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá chặn jig chất liệu bằng nhựa 42474200- 4. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá chuyển đổi cốc Thinky 100AD-100DSP 100ml, bằng nhựa
(dùng để giữ cốc, chuyển đổi kích thước cốc đựng nước cho quá trình trộn kem
hàn của máy Thinky AR-100). Nhà sx: Thinky. Mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá cố định angten GPS (PG201018023) kích thước 6*2.5cm
bằng vật liệu tổng hợp composite (linh kiện máy bay P20 2018) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá cố định cánh tay sau vào thân máy (PG3019069) kích
thước 7*4.5*1cm bằng vật liệu nhựa tổng hợp composite (linh kiện máy bay P30
2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá cố định và thanh bằng nhựa, thanh dài 3.5m, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá cuốn nhựa cao cấp kích thước 0.8x2.0m. Dùng trong
quảng cáo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá cuốn nhựa đế to một mặt kích thước 0.8x2.0m. Dùng
trong quảng cáo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá cuốn nhựa kích thước 0.6x1.6m. Dùng trong quảng
cáo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá để bản mạch chống tĩnh điện bằng nhựa, dùng để
đựng, cất chứa, sắp xếp linh kiện, bản mạch điện tử sử dụng trong nhà máy sản
xuất, kích thước 485mm*175mm*50mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá để bản mạch, bằng nhựa, kt: 320x355x563 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá để dây đánh dấu vàng phần đầu nhựa, dùng đỡ dây,
bằng nhựa, sản xuất tại Việt Nam, mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá để điều khiển bằng nhựa 43530, hàng mới 100% sx tại
Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá để giày bằng nhựa (2c/bộ) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá để hàng, model: LCPS01, loại 3 tầng, bằng nhựa, kt:
40x22x61.5cm, nsx Zhejiang Zhengao Plastic Factory, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá để ống 24 vị trí Code 95.983, bằng nhựa, hãng sản
xuất: Sarstedt, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá để ống nghiệm. Chất liệu nhựa. P/n: Z0000000-
409586. Sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: Châu Giang- Việt Nam.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá để pipet dạng thẳng, code: 7030000085. Dùng trong
phòng thí nghiệm, làm bằng nhựa. Hãng: Dlab, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá để tài liệu ba ngăn file vát bằng nhựa. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá để trưng bày điện thoại di động bằng nhựa, dài
(10-15)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá để trưng bày đồ trang sức bằng nhựa, cỡ
(60x20x5)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá để túi xách bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá định vị relay(dòng hàng 3, tk nhập 103131359700)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy
khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ 354-02-0105-3B (Bằng nhựa, F30*20*5mm, dùng cho
máy lắp ráp lõi tự động) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ 50150-5482 (Bằng nhựa, F3*7mm, dùng cho máy đóng
gói) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ 50292-1123 (Bằng nhựa, dùng cho máy đóng gói,
18*12*3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ 50413-4011 (Bằng nhựa, dùng cho máy đóng gói)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ 73-A217-31/92-2520 (Bằng nhựa, 25*12*6mm, dùng
cho máy kiểm tra điện khí) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ 73-A246-11/92-2012U (bằng nhựa, 25*18*12 mm,
dùng cho máy kiểm tra điện khí) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gía đỡ 821x183x20 2xD28-A180, kích thước 821x183x20
2xD28-A180, dùng để đỡ thanh nối cấp nguồn cho điện cực mạ, bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bản mạch nguồn (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện
của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa (621884030) của máy cắt đa chức năng
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa 881545661, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa acrylic, kích thước 14cm*13cm*16cm.
Hàng mới 100%, made in china (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa cho loa của tai nghe điện thoại (hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa của điện cực cảm biến (ELECTRODE
HOLDER UPLACE Compl.). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa dùng cho pép phun nước của hệ thống
tưới cây tự động. Model: KZR-601. Hãng SX: PT POS Indonesia Persero TBK. 135
chiếc/ bộ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa hỗ trợ kiểm tra chức năng điện thoại
(SM-R845)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa SM-N981B_SUB Cutting kích thước
100x100 mm dùng trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa, dùng để đỡ ống dẫn nước. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GIÁ ĐỠ BẰNG NHỰA, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa, mã hàng 01306FE, dùng cho hồ bơi, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa-ACCESSORY TOOL HOLDER. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa-PLASTIC BRACKET (Hàng mới 100%). Thuộc
dòng số 63 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựaSM-N981B_MAIN Cutting kích thước
100x100 mm dùng trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bằng nhựa-Took Kits. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 'Giá đỡ bánh xe bằng nhựa (linh kiện để thay thế cho
máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M). hàng F.O.C. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bình ắc quy bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bình nước bằng nhựa dành cho thú nuôi. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ bo mạch camera bằng nhựa, model 20901569 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: giá đỡ bóng thể thao, bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ- Bracket bằng nhựa. Phụ tùng máy dệt. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: GIÁ ĐỠ CÁCH ĐIỆN, CV ĐIỀU CHỈNH 3163 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ cảm biến bằng nhựa G5-ORCA25. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ cảm biến máy EOL, bằng nhựa, sản xuất tại Việt
Nam, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ Camera bằng nhựa, model 20900508 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ cần cắm cuộn chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ
kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ cần đóng mở laze bằng nhựa RC4-7733-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ chân kết nối bằng nhựa dùng cho sản phẩm
NAM-WF206 của máy kiểm tra và gắn linh kiện điện tử cho mô đun camera (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ cho camera quan sát, bằng nhựa. EP14-002124A,
hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ cho máy in BBP11 và BBP12 Brady (phụ kiện máy in
nhãn dán),(bằng nhựa) mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ cố định bản lề của màn hình phụ, bằng nhựa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ cố định tấm làm mát quạt model 6000, bằng nhựa
(code N4131052) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ con trượt bằng nhựa 20704.22 (dùng cho phòng thí
nghiệm trường học). Mới 100%. Hãng sx: Kelsun lab/ China (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ cóng đo dùng trên máy t411- CPC/ t 411 Cuvette
bar (05064210001). Hàng mới 100%. Hãng: ROCHE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ công tắc (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của
máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ công tắc nguồn (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện
của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ công tắc-72765 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ cuộn chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của
máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ dẫn hướng chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện
của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ dao cắt chỉ, bằng nhựa, dùng cho máy may công
nghiệp, mới 100%, mã 87345 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ đầu đọc thẻ từ, Part: 296171473, dòng hàng số 16
của tờ khai 10141701582/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ dây điện M4x70 bằng nhựa,Mã hàng:10711_8571.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ dây phanh FEG166, quy cách phi4.1*L:13.7mm, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ đèn led (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của
máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại 360 độ, model: Apai Genie, chất liệu
nhựa, hàng quà tặng cá nhân, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại bằng nhựa- PG-Basic BKModMrbl SG SG
EN/SP.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gía đỡ điện thoại bằng nhựa. Phone Holder. Kích thước:
40mm. Quy cách: 2000 cái/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại chất liệu nhựa màu đen (50747). Hãng
Ugreen mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại dùng cho ô tô, chất liệu: nhựa, nhãn
hiệu Little Wagon. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại Iphone bằng nhựa. Nhãn hiệu: Rockbros
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gía đỡ điện thoại màu trơn bằng nhựa, 8.5 x 9.5 cm,
hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại RAM Mounts X- Grip bằng nhựa, mã:
NP-RAM-B-149Z-UN7U, là hàng quà tặng của cá nhân. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại trên ô tô chất liệu plastic màu vàng
hồng (50323). Hãng Ugreen mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại VIVAN/CHS05, chất liệu: nhựa ABS,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ điện thoại(phone mount, 8*10cm, bằng nhựa, dùng
để cố định cho điện thoại, không thương hiệu) hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI, MỚI 100% HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ động cơ bằng nhựa (linh kiện để thay thế cho máy
làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M). hàng F.O.C. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ dùng để gắn thiết bị tạo sức căng, bằng nhựa,
Part No. YTT38-240A, mới 100%- Tension plate support (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ dùng để ống nghiệm, mã FIS#11978074, 5PC/PK,chất
liệu nhựa, dụng cụ hệ thống cấy truyền phôi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ dùng trong máy in, máy photocopy, bằng nhựa,
chiều dài 108.9mm, 019K 17070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ H9, bằng nhựa phíp thủy tinh #45x4.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ HOLDER 1W120076A00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ hộp mực bằng nhựa dùng để lắp vào máy in PRINT
HEAD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ hút chân không bằng nhựa, kích thước
124*35.7*10mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ kết nối hệ thống treo thân xe phục vụ nghiên
cứu, đánh giá tính năng sản phẩm mã: 50710-TYA-A010-M1, chất liệu: nhựa, kích
thước: 190X90X40 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ kim phun mẫu bằng nhựa (BC001150F), phụ kiện cho
máy sắc ký lỏng khối phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX:
Perkin Elmer (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GIÁ ĐỠ LCD-83496 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ LD bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ liên kết camera loại SN0842A bằng nhựa, kích
thước 8*15mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ L-LD bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ lược thẳng HY-2300-4 bằng nhựa, dùng cho máy
chải kỹ (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ lưới lọc bụi bằng nhựa, dùng làm linh kiện lắp
ráp máy điều hòa, hàng mới 100%.-Filter support-code:12122000014462 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ lưỡng cực Ăng ten, bằng nhựa 2-MET HOUSING
Model: 61A-01507 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ lưỡng cực bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten
LOW_SUPPORT 61A-02207. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ lưỡng cực DB_LOW_SUPPORT bằng nhựa (61A-02161)
dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GIÁ ĐỠ MÀN HÌNH BẰNG NHỰA DÙNG CHO MÀN HÌNH 14-32 INCH,
MODEL H200S, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ màn hình máy tính CY03 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ máy tính bảng chất liệu nhựa màu đen (50748).
Hãng Ugreen mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ Metamax, KT: 100x54x52mm, chất liệu nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GIÁ ĐỠ MÔ TƠ MÁY HÚT BỤI (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ motor bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)-
bracket, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ nâng bộ phận thép P01HL-DZ01-A021, kích thước
30*10*7mm bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ nhựa (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy C100, hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ nhựa cố định cụm kính quang học máy ảnh, chất
liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ nhựa máy photocopy đa chức năng/ 868E40230. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ ổ cắm, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp,
mới 100%, mã 88739 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ ống của camera quan sát, bằng nhựa. FC29-013083A
HOLDER PIPE SPACE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ ống điều hoà (nhựa), Part No: 886880272000, xe
GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ ống nước bằng nhựa 15' 43041, hàng mới 100% sx
tại Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ ống tay cầm bằng nhựa của máy cắt cỏ dùng
pin(BL)(18Vx2), no: 183N86-4. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ phía sau ống camera quan sát, bằng nhựa.
EP14-002126A, hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ phím bấm của khóa cửa điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ pin, kích thước 35*18*2cm, làm bằng plasstic,
dùng để giữ cố định, là linh kiện hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất pin xe đạp
điện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ pipet (2-3747-02, chất liệu nhựa PP) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ pipet bằng nhựa, mã hàng: 7030000084, dùng trong
phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, hãng/nhãn hiệu: BIOBASE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ ray trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất tủ bếp,
Model: 006A, nhà sản xuất: DTC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gía đỡ Razer Base Station Chroma (RC21-01190100-R3M1),
hiệu Razer, Model: RC21-0119, Mã số sản phẩm: RC21-01190100-R3M1, chất liệu
bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ Rim dưới 3119 bằng nhựa dùng để lật khuôn rim
khi đã dỡ rim ra khỏi khuôn, dùng trong sản xuất sứ vệ sinh, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ Rim trên 3119 bằng nhựa dùng để dỡ sản phẩm rim
khuôn xí ra khỏi khuôn, dùng trong sản xuất sứ vệ sinh, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ R-LD bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ sản phẩm loại SN133K bằng nhựa, kích thước
10*20mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ sensor bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ sử dụng trong camera quan sát, bằng nhựa.
EP14-002127A, hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ table,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ tấm mạch in bằng nhựa 10192-0003B0 BASE PWB
CASE,AC-24W10FW(10192-0003B0) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ thanh xoan Nap khoang hanh ly (nhựa), Part No:
641270D06000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ thấu kính bằng nhựa, mã 20704.22 (dùng cho phòng
thí nghiệm trường học). Mới 100%. Hãng sx: Kelsun lab/ China (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ thẻ nhớ của camera (FC29-010207B,
HOLDER-PCB-INTERFACE-QNO8080R;PC), bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ thiết bị đóng ngắt mạch điện bằng nhựa loại
THP3205 dùng cho van xả tự động của bồn cầu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ thiết bị mạng wifi, bằng nhựa, kích thước
16x16cm, hsx: Aruba, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ Thiết bị thử đầu báo khói (Cảm biến) SOLO
330-001 (nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ trong hộp cầu chì- NSX Legrand/Spain, chất liệu
nhựa tổng hợp, MỚi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ trục (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy
khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ trục lăn (SUPPORT ROLLER MBAK16-M4-034), chất
liệu bằng nhựa, kích thước phi 24*phi 16, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ trục trên (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của
máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ van, bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa
nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ vòi (Nhựa ABS)- RV-UND-RM-6502-SP- NOZZLES
HOLDER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đỡ ZL cho đầu đọc vân tay bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đựng bản mạch (Rộng 320mm, Dài 355mm, Cao 563mm),
Chất liệu Plastic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đựng bản mạch 320*355*563, (Chất liệu Plastics)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đựng bản mạch 535x530x563, (Chất liệu Plastics)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đựng bản mạch PCB, model NTC-097-1, chất liệu:
nhựa, khung bằng nhôm hợp kim (chất liệu chính: nhựa), kích thước:
W355xL318xH552mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đựng đầu nối bằng mút nhựa xốp, mã: 9C19474040. KT:
160*300MM. Hãng SX: Murata, dùng cho nhà máy dệt. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá dùng để trưng bày giày, bằng nhựa- Model
code:8480943. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đựng điện thoại. Chất liệu: nhựa. Kích thước: 440mm
x 195mm x 85mm. Hãng sx: SE, năm sx: 2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đựng điều khiển điều hòa bằng nhựa tổng hợp, loại
gắn tường, kt(9x3x12)cm +- 10%, NSX: Shenzhen Fuxin Technology Co.,Ltd. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá đựng lý bằng nhựa (đường kính: 11.5cm, cao 5cm),
hàng mới 100%, dùng gắn trong ghế sofa,xuất từ mục 6 trang 8 TTNĐ TKN
103267029241/A42 16/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá kẹp điện thoại gắn khe gió ô tô chất liệu nhựa, màu
xám (50564). Hãng Ugreen mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá lắp bộ điều khiển, bằng nhựa R51-14 RoHS, linh kiện
lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá lắp remote, bằng nhựa R51-14 RoHS, linh kiện lắp
ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá lật thân bằng nhựa 3119 dùng để lật thân mộc ướt
khi đã tháo sản phẩm ra khỏi khuôn, dùng trong sản xuất sứ vệ sinh, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá máy phát điện bằng nhựa (Linh kiện sản xuất máy
phát điện loại 160, côngg suất 2.8 KW) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá nhựa 1000x1200x150mm/màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định bản mạch phụ máy ảnh, chất liệu nhựa
và thép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định cụm đơn ống kính máy ảnh, chất liệu
chính: Nhựa POM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định dây cắm cụm ống kính máy, chất liệu:
Nhựa POM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định FPC:mike máy ảnh, chất liệu nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định khung kính máy ảnh, chất liệu chính:
Nhựa POM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định máy ảnh để siết ốc vít,chất liệu nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định nắp ngoài máy ảnh, chất liệu chính là
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định nút nguồn máy ảnh, chất liệu: Nhựa
POM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá nhựa cố định ống kính máy ảnh, chất liệu chính:
Nhựa POM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá nhựa đỡ điện thoại nhãn hiệu OEM, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá nhựa dùng để đựng sản phẩm K-543C (Polypropylene
basket), hàng quay vòng. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá nhựa đựng điện thoại màu trắng (30285). Hãng Ugreen
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá phụ trợ kiểm tra ICT ADS-36FKJ-12, chất liệu nhựa
Bakelite và tấm nhựa mica Acrylic cứng trong suốt 330*450*230mm, mã
ERP:71400001294VM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá quầy bằng nhựa kích thước 0.8x0.4x0.8m Nhãn hiệu
LT-C-03, nhà sản xuất TianjinTongda Exhibition Tool Manufacturing Co., Ltd.
Dùng trong quảng cáo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá remote bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa
nhiệt độ. Mới 100%-Bracket of remote Controller-code:12117000000091 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá súng bằng nhựa 66030. Hàng mới 100%, sx tại Việt
Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá tài liệu 3 ngăn bằng nhựa Kt 25x25x30.5 (cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá tài liệu 3 tầng TQ FQ-338B, chất liệu nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá treo ảnh kiểu cánh cửa có đế chứa nước bằng nhựa
kích thước 0.8x1.8m. Nhãn hiệu LT-H-21, nhà sản xuất TianjinTongda Exhibition
Tool Manufacturing Co., Ltd. Dùng trong quảng cáo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá treo ảnh quảng cáo cao cấp bằng nhựa một măt, kích
thước: 0.8x2M/ Single sided plastic steel roll up banner 0.8x2M. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá treo bàn ủi, hiệu JVD, chất liệu bằng nhựa PP, mã
hàng: 8661519. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá treo bằng nhựa KEEP BRACKET ABS PA757+UV LYRIC
WHITE #D023-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 102240217661, dòng 49 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá treo cáp 7 khe chất liệu plastic màu đen (50320).
Hãng Ugreen mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá treo chuông của nôi em bé, Chất liệu plastics,
NSX:Shenzhen Huari Saiyang, KT: 66*33cm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá treo dụng cụ bằng nhựa dùng trên giàn khoan.TOOL
HOLDER EXT 2 R3.2. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá treo màn hình bằng nhựa- PPC HA741L Black Stand(L).
Material: E221177116- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá treo mẫu ly tâm dạng tròn, chất liệu: Nhựa dùng cho
rotor 1324 dùng trong phòng thí nghiệm. p/n: 1490, NSX: Andreas Hettich GmbH
& Co. KG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá treo tai nghe Sennheiser GSA 50, bằng nhựa, mã;
507232,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá trượt bằng nhựa dùng cho máy ép nước cam tự động,
nhãn hiệu Zummo, mã 1404007B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá xương phải 612*450*94 IGEN4500, bộ phận của tổ máy
phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá xương phải- 612*450*94 IGEN4500, bộ phận của tổ máy
phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá xương phải bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá xương phải màu cam 478*452*12, bộ phận của tổ máy
phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá xương phải PP 280M, bộ phận của tổ máy phát điện
biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá xương phải, 612*450*94, màu vàng,chất liệu nhựa
dùng cho máy biến tần, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá xương phải, màu xanh PP 280M, bộ phân của tổ máy
phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá xương trái 594*444*116, màu vàng, chất liệu nhựa
dùng cho máy biến tần, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá xương trái bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá xương trái màu cam 478*452*127, bộ phận của tổ máy
phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá xương trái PP 280M, bộ phận của tổ máy phát điện
biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giá xương trái, màu xanh PP 280M, bộ phân của tổ máy
phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giắc bảo vệ cổng sạc,chất liệu:nhựa,nhà sản xuất:Kwik
kopy st Leonards,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giác cắm bằng nhựa ZS-20-5A-50, hiệu SMC, dùng cho máy
cơ khí. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giắc cắm dây điện bằng nhựa K5320-4202, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giác cắm SY100-30-4A-50, hiệu SMC, dùng cho máy cơ khí.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giác hút (bằng nhựa) VP4RS, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giác hút 1, bằng nhựa, dùng để thay thế cho máy dán
đáy, model Z3U-02574A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giác hút 11, bằng nhựa, dùng để thay thế cho máy dán
đáy,model Z3U-02578. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giác hút 2 đầu, thân bằng nhựa, giác hút bằng silicon,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giác hút 2, bằng nhựa, dùng để thay thế cho máy dán
đáy, model Z3U-02573A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giác hút bằng nhựa VAS-40-1/4-SI-B dùng cho động cơ khí
nén, nhà sản xuất Festo, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giác hút chân không bằng plastic PCG-30-N, sử dụng
trong nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giác hút chất liệu nhựa, đường kính 80MM, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giác hút kính cầm tay 25kg- Hiệu Total- Model:
TSP01251- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giác mút từ tính bằng nhựa, dùng cho máy ép nhựa, kích
thước 0.5*0.5*0.5 (cm), dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giắc và chụp hạt mạng UTP CAT.5E 8PIN, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: GIADO/ Giá đỡ cho ổ đĩa CL-HOLDER (MAW62182201), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm âm AN05-M5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm âm AN20-02 (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm âm bằng nhựa SILENCER model: SN400-04, kt:
(94x20x26) mm, là linh kiện của máy kiểm tra dò gỉ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm âm khí nén SLCP-01, chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm âm làm bằng nhựa ST6, hãng sản xuất Pisco, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GIẢM CHẤN (NHỰA/Jaw Flexible Coupling
Urethane/2607739600 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 'Giảm chấn bằng nhựa 264/2SMGY-CAPL REDUCER (CLIPSAL),
đường kính ngoài: 25mm, đường kính trong: 20mm, chiều cao: 22mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm chấn bằng nhựa JFDH-A-11 (linh kiện thang máy,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm chấn động A bằng nhựa (AWS2331A30A0-0C5), dùng để
giảm chấn động cho nắp máy giặt lồng ngang, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm chấn động B bằng nhựa (AWS2323C41C0-0C7), dùng để
giảm chấn động cho nắp máy giặt cửa đứng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm chấn VTE-PE-H51-104, kích thước: phi 30x10mm, chất
liệu: Nhựa PU, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm giật motor trục A D38 x80, chất liệu nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm thanh (ồn) khí nén bằng nhựa kích thước
10mm*100mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm thanh AN05-M5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm thanh AN10-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm thanh AN101-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm thanh AN120-M5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm thanh AN500-06 bằng nhựa, phi 46mm, dùng cho máy
lắp van PX-21 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm thanh ANB1-C06 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm thanh bằng nhựa mã VMSE5x2, Hiệu Pisco. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giảm thanh ren 1/8 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giáp buộc định hình xoắn dùng để buộc cáp điện trung
thế cố định vào cột điện bằng nhựa (SEMI CONDUCTIVE DOUBLE TOP TIE FOR F-NECK
INSULATOR RANGE 1.101"-1.300", DTTF-1204SC), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giấy ép bằng nhựa A3 (100 tờ/tập) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giấy ép plastic A3 bằng nhựa mỏng, Minh Tuyết; 100
tờ/ram. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giấy ép plastic A3, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giấy ép plastic A4, bằng plastic,dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giấy lau phòng sạch lõi nhựa, kích thước 300 mm. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giấy thấm dầu 150 miếng-310115 (KOSE, polypropylene,
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giếng phản ứng (Khay pha loãng, bằng plastic) của máy
xét nghiệm sinh hoá tự động ADVIA 1800, ADVIA CHEMISTRY XPT (1Cái/ Hộp); SMN:
11223485 (Không được phân loại là TTBYT). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GIMASF00054/ Kẹp tài liệu 310x220x3mm,chất liệu bằng
nhựa mica.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giỏ bằng nhựa (30x44H21cm base 38x26cm)(Hàng mới 100%,
Sản xuất từ nguyên liệu nhựa), không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giỏ đựng dài,bằng nhựa, vành Inox 34 cm x 2 m. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giỏ đựng đồ kích thước: 33X26.3X21CM. Mã hiệu: ANNEL
170111225 ANNEL STACKABLE BASKET BK/COP. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living Mall
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giỏ mua sắm lớn bằng nhựa, 22 x 14.5 x 10.5 cm, hiệu
Minigood (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giỏ nhựa dùng trong trồng cây thủy sinh. KT: đường kính
3-15cm, cao 3-10cm, +/-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giỏ nhựa: Jollies Plastic basket M size, Hiệu Jollies,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Giỏ trang trí hoa bằng nhựa (hình trái tim), kích thước
(30x25)cm+-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Giỏ trồng cây hoa trong nước bằng nhựa tổng hợp, KT:
phi 5-20cm, cao 5-20cm +-10%, nhà sản xuất: Yantai Sunshine Handicrafts Co.,
Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GIỎ XE ĐẠP BẰNG NHỰA, chất liệu Main part 80.0: 100.0%
Polypropylene (PP), nhãn hiệu BTWIN, mới 100%, model code 8513094 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa plastics dùng cho camera của điện
thoại. Mã BW Kích thước 9.8 x 9.35 (mm). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION
CO.,LTD. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa P-SEL-9 để chặn keo tránh trào ngược
đường kính 5.71mm,dày 1.62mm,nhà sx MUSASHI ENGINEERING.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng bằng nhựa, Dính vào sản phẩm để kiểm tra rò rỉ
khí. Model: HDR9287-014010-A02V00. Kích thước: 13 x 9 x 0.4mm. Nhà sx:
Yoneshimafelt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng bình keo bằng nhựa PT-10D-#7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng cánh cửa(Door gasket),KH:L353,dạng
cuộn,500m/cuộn, KT (5x10x2)mm,chiều rộng <20cm, 24.33g/m,Vỏ ngoài bọc nhựa
bên trong bằng xốp. Mới 100%TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng cao su silicon của máy xay 9801FC. Hàng linh
kiện bảo hành.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng chịu hóa chất, đường kính trong 25mm, chất liệu:
nhựa teflon (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng cho bơm, P/N: 0905-1503, chất liệu nhựa, phụ
kiện cho máy sắc ký khí (dùng trong phòng thí nghiệm). Hãng Agilent, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng chống dò nước bằng nhựa của bộ phận cấp nước
lạnh của tủ lạnh Panasonic ARADSDG00013, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng chống rò Richell, (bằng silicone), mã 98401, (1
Unit 1 chiếc). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioàng cửa khoang dưới bằng xốp dùng cho máy gia công
kim loại. Code: 71715948. Model: SLC0103-PXN-6XA-006/B1005. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioàng cửa khoang trên bằng xốp dùng cho máy gia công
kim loại. Code: 71715947. Model: SLC0102-PXN-6XA-006/B1006. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng của mặt bích (P/N: GATJIS10K50), bằng nhựa PTFE,
phi 50mm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng của máy trộn cao su nida (chất liệu bằng nhựa
compozis), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng dán 25*5mm bằng xốp dùng để sửa chữa máy móc,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng đế bồn cầu bằng nhựa (dùng để lắp đặt bồn cầu).
Model: 0014180096. Hiệu: Duravit. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng đệm bằng nhựa, HSX: Auto Part, nhãn hiệu
Gaosheng, hàng mới 100% dùng cho bơm nước (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng đệm bằng plastic, qui cách 35mmx25mm (Tanklid
packing 35mmx25mm, 810728), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng đệm chữ U PSL10002 bằng nhựa Teflon, đường kính
trong 19mm, của hệ thống van điều khiển, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng đệm kín tấm lọc khí của xe máy Winner PICCOLO
150 2019, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu hợp chất
nhựa, cao 8.1mm, độ dày 2.5mm, Item: SKBT-8.1x2.5. Hãng SX: STS Sealing
Technical Solutions Srl, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng khớp của cầu truyền động bằng poly nhiệt dẻo. Ký
hiệu GKN Adapter, Part Number: 2263137501004. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng khung cửa(Door frame gasket),KH:V346,dạng
cuộn,700m/cuộn, KT(13x8x2)mm, chiều rộng <20cm, 25.36g/m, chất liệu vỏ
ngoài bọc nhựa bên trong lõi bằng xốp. Mới 100%TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng kín dầu bằng nylon, mã sản phẩm 501, nguyên vật
liệu cung ứng cho tàu biển, nhà sản xuất: Intra Commercial Corporation, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng làm kín bằng nhựa 933.340.159, đường kính trong
300mm, của hệ thống xử lý tro xỉ, mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng làm kín chất liệu nhựa CP10956-2 TEF (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng làm kín đặc biệt cho lõi van bằng nhựa PTFE
(CC30) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng làm kín P/N: 6001-0237, chất liệu nhựa, phụ tùng
dùng cho máy bay, có chứng chỉ EASA số: DE.21G.0090, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng lắp cửa kính bằng nhựa., mã hàng:88663609, dùng
cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng lông nhựa viền cửa sổ lùa tiết diện 1cm hiệu
Hammered, 100met/cuộn, 6 cuộn/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng lòng nồi áp suất. Hàng linh kiện bảo hành.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng mút bằng nhựa 008-360-003, phụ tùng thay thế của
máy đánh ống, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng nhẫn bằng nhựa/ O-RING D53X4 SILICON
70-191062300; P/N: 0900760543; MFR: KRONES, phụ tùng của Máy trộn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng nhựa Environment Seal của bộ điều khiển tần số
sóng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng nhựa mềm/ ZTHG103A. C/O D: VN-VN 20/04/06566
ngày 03/06/2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng nhựa PTFE, dùng lắp cho van cửa VVN, đường kính
25mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt kỹ thuật bằng nhựa, phi (1-25)cm, dùng cho
đường ống nước, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng phớt nhựa mã VE9625DHS_HS018- (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng silicon dùng cho bình bảo ôn năng lượng mặt
trời. mới 100%.nsx HAINING KANGNAN NEW MATERIAL CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng silicon, dùng cho vòi nước của máy làm nóng lạnh
gia đình, đường kính trong/ ngoài 11.8/25mm, dày 5.4mm, mới 100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gioăng van phao nồi áp suất, làm bầng silicon. Hàng
linh kiện bảo hành.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GIOANG/ Gioăng chịu nhiệt nhựa Teflon, HIGH TEMPERATURE
TEFLON GASKET RZ-141-01, Đường kính trong: 7, đường kính ngoài 16. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GJ5415278AA- Clip đèn sương mù bằng nhựa; Linh kiện,
phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GJ5415278AA- Kẹp đèn sương mù bằng nhựa, linh kiện lắp
ráp cho xe Ecosport, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GJ6A500Z5- Kẹp nhựa; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe
ô tô Everest; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK-10CC/ Miếng đệm bằng nhựa 10cc, phụ kiện dùng để lắp
ráp ống kim tiêm (gasket parts 10cc- 20,000ea/bag*144). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK-20CC/ Miếng đệm bằng nhựa 20cc, phụ kiện dùng để lắp
ráp ống kim tiêm (gasket parts 20cc- 10,000ea/bag*36). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK298B262AA- Biểu tượng Ford cửa lật bằng nhựa, linh
kiện lắp ráp cho xe xe Tourneo- 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK351300/ Nắp chụp TS _ GK351300 CAP1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK351400/ Nắp đậy kìm sinh thiết (dài 21 mm, phi 3.6
mm) _ GK351400 Cap 2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK351500/ Nắp chụp T _ GK351500 CAP3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK351600/ Nắp chụp nâu (phi 2.8mm) _ GK351600 Cap 4
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK-3CC/ Miếng đệm bằng nhựa 3cc, phụ kiện dùng để lắp
ráp ống kim tiêm (gasket parts 3cc- 50,000ea/bag*36). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK455300/ Nắp đậy của kìm sinh thiết _ GK455300 Cap 1
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK456800/ Nắp đậy của kìm sinh thiết _ GK456800 Cap 3
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK456900/ Nắp đậy của kìm sinh thiết _ GK456900 Cap 4
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK462700/ Nắp chụp P _ GK462700 P CAP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK468100/ Nắp bảo vệ vòng cầm máu (phi 52 x 105) mm _
GK468100 Protection cover (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK482800/ Nắp chụp hồng (phi 3.7mm) _ GK482800 Cap 2
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK482900/ Nắp chụp trắng (phi 3.7mm) _ GK482900 Cap 3
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK483000/ Nắp chụp nâu (phi 3.7mm) _ GK483000 Cap 4
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK492700/ Tay cầm bằng nhựa (dài 54.8 x rộng 65 x dày
10.2)mm _ GK492700 MAIN BODY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK492800/ Tay trượt bằng nhựa (dài 54.8 x rộng 65)mm _
GK492800 SLIDER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK-50CC/ Miếng đệm bằng nhựa 50cc, phụ kiện dùng để lắp
ráp ống kim tiêm (gasket parts 50cc-4,000ea/bag*72). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK-5CC/ Miếng đệm bằng nhựa 5cc, phụ kiện dùng để lắp
ráp ống kim tiêm (gasket parts 5cc- 30,000ea/bag*36). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK612200/ Ống giữ K bằng nhựa (6.5 x 31)mm _ GK612200 K
tube holder (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK623000/ Nắp chụp S _ GK623000 S COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK633200/ Thân có vạch chia mức _ GK633200 DEPTH MARKER
(00-1571-00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK633300/ Ống trượt-20121 _ GK633300 Slider 20121(M)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK633700/ Đầu gắn ống hút dịch dùng sản xuất dụng cụ
chữa trị nội soi _ GK633700 Luer Connector (00-1573-00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK668300/ Thanh trượt _ GK668300 SHEATH ADJUSTER
(00-1575-00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK668400/ Ống nhựa cố định khóa trượt (phi 22 mm, dài
75 mm) _ GK668400 LEVER HUB (00-1576-00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK668500/ Thân điều chỉnh chiều dài của kim _ GK668500
SHEATH GUIDE (00-1577-00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK668900/ Đầu nối ống dây _ GK668900 SHEATH SNAP LOCK
(00-1581-00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK669000/ Thanh dẫn hướng trượt _ GK669000 HANDLE GUIDE
(00-1582-00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK669100/ Khóa chặn _ GK669100 SLIDING STOPPER
(00-1583-00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK669200/ Thanh chặn _ GK669200 SLIDING STOPPER
LEVER(00-1584-00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK669300/ Núm ấn _ GK669300 LEVER CAP (00-1585-00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK699300/ Đầu gắn ống hút dịch _ GK699300 Port 20122
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK703200/ Tay nối trước B bằng nhựa (67.65 x 40.6)mm _
GK703200 Front connector B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK765700/ Ống trượt-20122 _ GK765700 Slider 20122(M)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK796100/ Nắp chụp trắng sữa (phi 3.2mm) _ GK796100 Cap
214 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK796200/ Nắp chụp hồng (phi 3.2)mm _ GK796200 Cap 224
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK796300/ Nắp chụp trắng (phi 3.2mm) _ GK796300 Cap 234
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK796500/ Nắp chụp nâu (phi 3.2)mm _ GK796500 Cap 244
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK819800000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất
thiết bị y tế _ GK819800000V GK8198SS_MAIN BODY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GK834600/ Kẹp A bằng nhựa dùng cố định sản phẩm
(35x13)mm _ GK834600 Clip A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK834700/ Kẹp B bằng nhựa dùng cố định sản phẩm
(58x26)mm _ GK834700 Clip B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK849700/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng trong sản xuất dao
cắt vòng (103x80.5)mm _ GK849700 Protective Cover (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK871500/ Cổng dẫn hướng bằng nhựa (70x47)mm _ GK871500
GW-P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK871600/ Cữ chặn chống xoay bằng nhựa (32.2x4.5)mm _
GK871600 Rotation stopper (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK871700/ Tay nối trước bằng nhựa (80x40)mm _ GK871700
Front connector M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK879100/ Kẹp M bằng nhựa dùng cố định sản phẩm
(34.5x13.5)mm _ GK879100 Clip M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK879200/ Khay bảo vệ thân M (195.37x325)mm _ GK879200
Protective Plate M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK921600/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết
bị y tế _ GK921600 Main body (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK921700/ Đầu gắn ống hút dịch bằng nhựa dùng trong sản
xuất thiết bị y tế _ GK921700 Port (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GK921800/ Chốt giữ bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết
bị y tế _ GK921800 Holder (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GKVP/ Miếng đệm dùng trong sản xuất mắt kính (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GL/ Băng gai móc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GLAND/ Đầu siết cáp bằng nhựa, code: RM12S-7B, phục vụ
sữa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị (Công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GLAS HT250M/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép
nhiệt của khuôn vỏ điện thoại,250*160*9.5mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GLAZING GASKET 3MM: GIOĂNG NHỰA DÙNG LÀM KÍN CÁC KHE,
KHỚP NỐI TRONG KHUNG CỬA VÀ KÍNH/03 X 03 MM/ MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GLNL016/ Logo trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GLNN/ Nút giảm chấn bằng nhựa, NPL dùng cho sản xuất đồ
gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GLT16/ Trang trí PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM203000670/ Giá cuộn dây PL37XX, màu đen bằng nhựa PP
+ Sợi thủy tinh, Kích thước: 43,9 * 38,2 * 33,8mm, bộ phận của nguồn diện
khẩn cấp cho ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM302041350/ Nắp đậy HFG7DVD BẰNG nhựa ABS chống cháy,
kích thước: 36.1*26*5.2cm là 1 bộ phận của sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM304010330/ Chụp bảo vệ USB (màu đen), kích thước
10*20mm, chất liệu nhựa PVC, để bảo vệ cổng nối, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM304020040/ Ống bọc bảo về tay cầm TOPSTART1200 bằng
nhựa PVC, kt: 24*160mm, để bảo vệ tay cầm của sạc điện bánh xe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM304041180/ Miếng nhựa lót cố định bộ biến thế PL37XX,
kt: phi 50*72mm, để lót và cố định bộ biến thế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM304041240/ Trục cách ly PL37XX SCR bằng nhựa PA6, kt
20*30mm, để cố định các linh kiện PCB mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM304041330/ Chụp đầu trục bánh xe màu đen bằng nhựa
PVC (gồm miếng thép), kích thước: phi22, để chụp bảo vệ đầu trục bánh xe, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM304041460/ Thanh gá nhựa SS-15 bằng nhựa, kích thước:
phi 6*phi 3*15, để lắp cố định các bộ phận của sản phẩm sạc điện bánh xe, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM304050300/ Thẻ dây nhựa chốt răng kiểu hở SMP-11, màu
đen, kích thước 15mm, chất liệu nhựa, dùng để cố định răng kẹp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM304080010/ Miếng tụ quang JNC770, chất liệu nhựa ABS,
120*10mm, lắp trong đèn pin của sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM513004760/ Tấm áp phích màu 4745 bằng nhựa, kích
thước: 616X500mm, để giới thiệu thông tin sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM518000110/ Miếng đệm bóng khí 1 lớp bằng nhựa ni
lông, kích thước 620*320*20mm, để bảo vệ đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM519000190/ Thẻ đậy vỏ nhựa 4501 bằng giấy trắng, kích
thước 140103mm, dùng trong đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM523000640/ Vỏ nhựa PVC, chất liệu nhựa PVC trong
suốt, kích thước: 170*85*238mm, để bảo vệ và đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM525001480/ Miếng đệm EPE màu trắng, chất liệu xốp,
kích thước 235 * 170 * 3, để đóng gói, bảo vệ sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM529001040/ Tấm áp phích màu 4735 bằng nhựa, kích
thước: 616X500mm, để giới thiệu thông tin sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM606000500/ Bọc cách điện dẫn nhiệt silicon (TO-220A),
kích thước: 21.42*11.8*5.92mm, màu xám, dùng để cách nhiệt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM610010050/ Dây thít nhựa màu trắng, kích thước
3X120mm, chất liệu nhựa, dùng để buộc, cố định sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM610010350/ Dây thít nhựa trắng, kích thước 3*150mm,
dùng để buộc cố định sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GM612000450/ Miếng đệm chống rung, màu đen, một mặt có
keo mặt sau, chất liệu xốp, 30mm*50mm*5, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GMV-BUTTON-31/ Nút ấn bằng nhựa các loại lắp ráp cho
sản phẩm thiết bị viễn thông (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GMV-CLIP-31/ Kẹp giữ dây điện bằng nhựa (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GMV-COVER-31/ Vỏ nắp nhựa các loại lắp ráp cho sản phẩm
thiết bị viễn thông (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GMV-LENS-31/ Thanh dẫn sáng bằng nhựa các loại lắp ráp
cho sản phẩm thiết bị viễn thông (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GMV-LOCK-31/ Nắp bảo vệ sợi cáp quang các loại bằng
nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GMV-PANEL-31/ Giá đỡ bằng nhựa các loại lắp ráp cho sản
phẩm thiết bị viễn thông (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GMV-PIPE-31/ Thanh dẫn sáng các loại bằng nhựa (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GMV-P-NUT-31/ Ốc vít các loại bằng nhựa (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GMV-SIM-310/ Nắp hộp thẻ SIM các loại bằng nhựa lắp ráp
cho sản phẩm thiết bị viễn thông (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GMV-WIRE NUT-31/ Đầu chụp dây điện bằng nhựa (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GMV-W-MOUNT-31/ Nút giữ dây điện các loại bằng nhựa
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GMX319/ Vỏ nhựa của máy vặn vít Inner Housing Cover
(105.12*63.43*20.89)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GMX320/ Vỏ nhựa của máy mài Inner Housing Support
(105.12*63.43*20.89)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GN158B262AA- Biểu tượng Ford (bằng nhựa); Linh kiện,
phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GNB105094ZZ- Núm xoay (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GNB110554ZZ- Núm xoay (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GNBZ4B9810Z- Núm xoay (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GNBZ4D8765C- Miếng giữ pin bên trong điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gnhua/ Gân nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gờ chắn cho băng tải, chất liệu bằng nhựa, model 2250,
nhà sản xuất: SHANDONG DINGTAISHENG MACHINERY, k/thước:170*18*27mm. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gờ dán băng tải bằng nhựa PVC CLEAT T30- G màu xanh
(100M/Roll) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gờ nhựa PVC dùng cho băng tải, kích thước: góc nghiêng
75 độ, dài 1,88 mét, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Góc nhựa (đen) 68x15mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Góc nhựa 68x15mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Góc nhựa kết nối PA6750 Nylon corner joint, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Góc nhựa Lioa phi25 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Góc tam giá bằng nhựa chống va chạm. dùng cho tủ, kich
thước: 70x70x7mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Góc thùng bằng nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gói 100 dây rút Gardner Bender 15.2cmX3.5mm nylon; Mã
hàng: 3003886-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gói 15 dây rút Gardner Bender 20.3cm nylon đen; Mã
hàng: 3426657-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gói 200 cái dây rút Gardner Bender 20.3cm nylon; Mã
hàng: 3293206-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gối bi UCPA 205, chất liệu thép (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gối đỡ bằng nhựa dùng trong máy in, LA252560, Hub MPT
pick 1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gối đỡ CGT09A (con lăn CGT08A + giá đỡ + chốt) bằng
nhựa- PLASTIC BASE. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 60 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gối đỡ ống bảo ôn, làm bằng nhựa, đường kính 100mm, nhà
sản xuất: Xing Hang Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gối đỡ ống gió, bằng nhựa PU loại KFS-25*028 50mm. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GỐI HƠII(TRAVEL CUSHION D 80 BE- NHÃN HIỆU GOWELL) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Gối lấy keo bằng nhựa của máy dán nhãn- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GOI03/ Túi Plastic dùng để giữ lạnh Ice pack (giữ lạnh
bằng nước có chứa 1% hạt hấp thụ nước (SAP) +0.3%chất bảo quản+98.7% nước)
dùng trong đóng gói hàng hóa 6.5" * 6" (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Gọng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GONL-002/ Giá tách dây HDMI chât liệu bằng nhựa loại số
26 (Y26AWG001) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GONL-015/ Dây thít dài 210MM (2000pcs/kg) (T120070Y01)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GONL-030/ Nút bịt chống bụi HDMI màu trắng trong
(Q000004H) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GOZJ9380/ Tấm ghép bằng nhựa ABS (kích thước:
29x19x24mm, Coolgrey11C, NPL sản xuất tủ thông minh, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GP01LC0246A1/ nắp nhựa bảo vệ, SURGE CASE BOTTOM, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GP20SP0375A0/ Nắp nhựa bảo vệ, SURGE CASE TOP, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GPG0142MA-1010-00/ Nút chặn bằng nhựa NYLON66 (Plastic
Plug), linh kiện sản xuất rotuyn cân bằng, thuộc hệ thống giảm chấn dùng cho
xe ô tô 5 chỗ ngồi (Mục 02 DMMT) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GPTX-180/12.5x50-2020/ Lưới dệt màu đen từ nhựa
Polypropylene. Kích thước: Rộng 381 cm, dài 15.2m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GPTX-200(12.5'x432')/2016/ Lưới dệt màu đen từ nhựa
Polypropylene. Kích thước: Rộng 381cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GPTX-200-15x360-2019/ Lưới dệt màu đen từ nhựa
Polypropylene. Kích thước: Rộng 4.57m, dài 110m. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GPTX-300-12.5x360-2017/ Lưới dệt màu đen từ nhựa
Polypropylene. Kích thước: Rộng 366cm, dài 110m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GPY34/ Dây đính đôi bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GPY81/ Pho hậu (bằng nhựa đệm sau gót giầy, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GQT00730001/ Dây chun bằng nhựa TPU dùng trong đóng gói
giày GQT00730001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GR20-MOC-00048/ Móc treo giày bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GR20-MOC-0005/ Móc treo giày bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GR20-MOC-0042/ Móc treo giày bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GR20-MOC-0043/ Móc treo giày bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GR20-MOC-0044/ Móc treo giày bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GR20-MOC-0046/ Móc treo giày bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GR20-MOC-0048/ Móc treo giày bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GR20-MOC-0052/ Móc treo giày bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GR20-NUT-0003/ Nút trang trí giày dép bằng nhựa (vật
trang trí bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GR20-NUT-0004/ Nút trang trí giày dép bằng nhựa (vật
trang trí bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GR20-NUT-0005/ Nút trang trí giày dép bằng nhựa (vật
trang trí bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GR20-NUT-0020/ Nút trang trí giày dép bằng nhựa (vật
trang trí bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GR20-VTT-0016/ Vật trang trí bằng nhựa, dùng cho giày
dép (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Grakon tray10/ KHAY NHỰA Grakon tray10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Grakon tray11/ KHAY NHỰA Grakon tray11 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Grakon tray17/ KHAY NHỰA Grakon tray17 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Grakon tray18/ KHAY NHỰA Grakon tray18 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Grakon tray19/ KHAY NHỰA Grakon tray19 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Grakon tray2/ khay nhựa Grakon tray2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Grakon tray3/ khay nhựa Grakon tray3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Grakon tray5/ khay nhựa Grakon tray5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Grakon tray7/ khay nhựa Grakon tray7 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Grakon tray8/ KHAY NHỰA Grakon tray8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Grakon tray9/ KHAY NHỰA Grakon tray9 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GRC-300/6x300-2017/ Lưới dệt màu đen từ nhựa
Polypropylene. Kích thước rộng 183cmx91.5m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GREENET 2020/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, cấu trúc vải
3x3x2.0m, trọng lượng 78G/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GROMET CASE HOMEBAR (Đầu chụp cách điện bằng nhựa,
DA63-08528A- mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GROMMET1/ Khoen nhựa 08211-00810-C0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GROMMET-CASE (Đầu chụp cách điện bằng nhựa,
DA63-05339A- mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GROMMET-WIRE.A (Đầu chụp cách điện bằng nhựa,
DA63-40122A- mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GRT015/ Vỏ bảo vệ màn hình bằng nhựa 44.1*41.3*3.5mm mã
0.12.02.00.0292 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GRT015/ Vỏ bảo vệ thân chính bằng nhựa 64.35*33*33mm mã
0.12.01.00.0549F (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GRT015/ vỏ đáy bluetooth bằng nhựa 76*43.9*18mm mã
0.12.01.00.0433F (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GRT015/ Vỏ ngoài sạc xe bằng nhựa 32.9*32.9*9.4mm mã
0.12.00.00.0372F (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GRT016/ Vách ngăn bằng nhựa 18*12*2.5mm mã
0.13.01.04.0000 0.13.01.04.0000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GRT017/ Nút bằng nhựa 3.8*2.0mm mã 0.13.01.04.0209 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GRT017/ Nút phím đáy bằng nhựa 41.1*21*5.6mm mã
0.16.00.00.0040 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GRT017/ Nút Phím giữu bằng nhựa 41.1*8*5.6mm mã
0.16.00.00.0039 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GRT017/ Nút phím nhựa bằng nhựa 3.2*4.2*2.5 mã
0.16.00.00.0038 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GRT017/ Nút phím tròn bằng nhựa 41.1*21*5.6mm mã
0.16.00.00.0041 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GRT025/ nắp usb bằng nhựa mã 0.13.01.04.0230 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GRT043/ Miếng băng dính chịu nhiệt 30*14mm mã
0.13.01.07.0082 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GRT044/ Khung màn hình bluetooth bằng nhựa
73.1*41.1*4.7mm mã 0.12.23.00.0039 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GRT044/ Khung sạc xe bằng nhựa 27.6*27.1*9.6mm mã
0.12.23.00.0038 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GS-69/ Vòng nhựa dùng để cố định túi khí (đường kính
25mm). Hàng mới 100%. GA499-12650-D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GS-71/ Miếng đệm bằng nhựa PET để gắn vào túi khí
362*223*2mm. Hàng mới 100%. GA799-00300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GSA-02/ Miếng nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSB02/ Miếng nẹp kính bằng nhựa- Glass Shelf bracket
(Type-Glass 9) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GSF-124ND/36x1500-2017/ Lưới dệt màu đen từ nhựa
Polypropylene. Kích thước 91cmx457m, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSF-200/36x5000-2020/ Lưới dệt màu đen từ nhựa
Polypropylene. Kích thước: Rộng 91 cm, dài 1524m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSF-200/50x300-2020/ Lưới dệt màu đen từ nhựa
Polypropylene. Kích thước: Rộng 1.27 cm, dài 91.5m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSF-77/36-100/ Lưới dệt màu đen từ nhựa Polypropylene.
Kích thước: Rộng 94 cm, dài 100m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSF-77/36x1500-2018/ Lưới dệt màu đen từ nhựa
Polypropylene. Kích thước 91cmx457m, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSF-GDT-A/36x330-2019/ Lưới dệt màu đen từ nhựa
Polypropylene. Kích thước: Rộng 94 cm, dài 100m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSF-GDT-A-36-2017/ Lưới dệt màu đen từ nhựa
Polypropylene. Kích thước: Rộng 94 cm, dài 914m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSF-GDT-C/36x330/ Lưới dệt màu đen từ nhựa
Polypropylene. Kích thước: Rộng 94cm, dài 100m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSF-GDT-C-36-2017/ Lưới dệt màu đen từ nhựa
Polypropylene. Kích thước: Rộng 94 cm, dài 732m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSF-GTD-C-94x366-2017/ Lưới dệt màu đen từ nhựa
Polypropylene. Kích thước: Rộng 94 cm, dài 366m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSK0000233/ Miếng đệm đế giày bằng nhựa CAB1324
(111*28*2.5MM) (6432 PRS 12864 PCE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GSWHP-019/Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (Nguồn trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSWHP-020/Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (Nguồn trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSWHP-035/Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (Nguồn trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSWPA-002/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GSWPA-004/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GSWPA-006/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GSWPH-016/Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (Nguồn trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSWPH-019/Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (Nguồn trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSWPH-020/Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (Nguồn trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSWPH-022/Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (Nguồn trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GSWSE-015/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GSWSE-018/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GSWSH-012/Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc, hàng mới 100% (Nguồn trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GT015/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bộ bánh răng dùng
cho đồ chơi nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT031/ MIẾNG NHỰA MÓC J BẰNG NHỰA PET 34X26X0.35MM, MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT031/ Móc J bằng nhựa (dùng để treo sản phẩm) (dùng
trong sản xuất đồ chơi trẻ em),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT031/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Miếng nhựa móc J
bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT-0327(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 5 Seat-GT-0327(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: GT033/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Miếng xốp dán, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT-0330-A(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 5
Seat-GT-0330-A(20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GT035/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Ống nhựa nhỏ, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT035/ Ống nhựa nhỏ (sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ
đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT039/ Đinh nhựa dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT042/ Đệm lót trong suốt PET, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT042/ Vòng nhựa (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT044/ Dây lạt nhựa dùng để buộc sản phẩm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT044/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Dây lạt nhựa dùng
để buộc sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT054/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Miếng dán gai bằng
nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT060/ Màng cuốn bằng plastic có in hình, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT060/ Màng ép nhiệt bằng plastic có in hình, kích
thước: 254.5*57mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT060/ Màng nilon PE quấn nhiệt, kích thước: 185*45mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT062/ Thẻ màng chụp bằng giấy 152.4*127.1MM,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT070/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Nút ấn nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT082/ Bình sữa trẻ em bằng nhựa (sản phẩm hoàn chỉnh
đóng cùng bộ đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT082/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bình sữa trẻ em
bằng nhựa, (sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ đồ chơi xuất khẩu), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT085/ Linh kiện đồ chơi trẻ em bằng nhựa: Chân búp bê,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT085/ Phụ kiện đồ chơi trẻ em bằng nhựa: Máy sấy tóc
(sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT090/ Bánh xe ô tô đồ chơi bằng nhựa, (dùng trong sản
xuất đồ chơi trẻ em),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT090/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bánh xe ô tô đồ
chơi bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT115/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Tóc búp bê bằng
nilon, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT121/ Bóng nhựa (nằm trong sản xuất đồ chơi trẻ em),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT121/ Bóng nhựa (sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ đồ
chơi xuất khẩu), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT121/ Bóng nhựa,(dùng trong đồ chơi trẻ em) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT121/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bóng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT129/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Ống nhựa nhỏ, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT16GM1SHUV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT16G-SCV./ Chi tiết nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT21AN-2PP-HU(A)V/ Đầu nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT21C-4D/1S-HUV/ Đầu nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT21C-4D/1S-RV/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT21N-2/1PP-HUV/ Đầu nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT36-4/1S-HU(C)-BV/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT36-4/1S-HU(D)-BV/ Đầu nối bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GT36-4/1S-HU(H)-BV/ Đầu nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GTK01/ Nắp phải bằng nhựa của bộ định tuyến không dây
31V-400-0311R (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GTK02/ Nắp trái bằng nhựa của bộ định tuyến không dây
31V-400-0310R (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GTK03/ Nắp dưới bằng nhựa của bộ định tuyến không dây
31V-200-1155R (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GTK04/ Bộ phận đỡ các loại bằng nhựa của bộ định tuyến
không dây 31V-500-0965R (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GTK05/ Vỏ nắp nhựa của bộ phát không dây 31V-100-1816R
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: GTK07/ Vỏ nắp nhựa của bộ phát không dây 31V-400-0312R
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: GTK08/ Vỏ nắp nhựa của bộ phát không dây 31V-400-0313R
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: GTK10/ Vỏ nắp nhựa của bộ phát không dây 31V-900-1162R
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: GTK13/ Giá đỡ nhựa của bộ phát không dây 31V-900-1165R
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: GTK16/ Vỏ nắp nhựa (lắp ráp cho sản phẩm thiết bị viễn
thông) 31V-100-1837R (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GTK17/ Vỏ nắp nhựa (lắp ráp cho sản phẩm thiết bị viễn
thông) 31V-200-1171R (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GTK18/ Vỏ nắp nhựa (lắp ráp cho sản phẩm thiết bị viễn
thông) 31V-201-1157R (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GTVN14110535/ Giá đỡ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GTVN14110537/ Dây gút bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GU5T-14E042-DA/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GU5T-15E042-DA/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Guard Assy/ Vỏ bọc bảo vệ, bằng nhựa, đã lắp ráp. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Guide dẫn sợi chạy ngang(tốc độ cuốn 5500mm) đế bằng
Nylon6 độ nén cao-Traverse Guide(Winding Speed 5500 mm)Drw:14-809-003-3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Guide trượt, bằng bakelite, dùng cho CDRH74 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GUIDE/ Chỉnh dẫn bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền
của máy ATM mã 1P013766-002-11. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GUIDER/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa không có
kết cấu truyền động-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GUIDER-000/ Tấm dẫn hướng giấy in bằng nhựa các loại
không có kết cấu truyền động-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Guốc dẫn hướng cabin dùng cho thang máy, bằng nhựa, mã
13K HGS09192/B16, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Guốc nhựa dẫn hướng cửa buồng thang máy OTIS
(AEN00D175*A). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Guốc trượt bằng nhựa- SHOE YA047C168-01 (Phụ tùng thang
máy, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GV/KP-CV/ Nắp lỗ van bằng nhựa dùng cho van cổng KP cỡ
100mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GVK/ MIẾNG ĐỆM BẰNG SILICONE DÙNG CHO NẮP NỒI WS1 28
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: GWNL-0001/ Vỏ nắp dưới của sạc ĐTDĐ không dây TF01
92*47.8*14.5mm (63206900000) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GWNL-0001/ Vỏ nắp trên của sạc ĐTDĐ không dây TF01
89.7*47.5*17.5mm (63101520000) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GWWDM-003A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GXSBA000017/ Quai xách A-09 đỏ (nhựa), nhựa PVC, đường
kính 1.8CM, chiều dài 7CM, quai xách hộp đựng sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GXSBA000018/ Quai xách A-09 đen (nhựa), nhựa PVC, đường
kính 1.8CMchiều dài 7CM, quai xách hộp đựng sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GXSBB000013/ Quai xách B-07 đỏ (nhựa), nhựa PVCđường
kính 1.8CM, chiều dài 7CM, quai xách hộp đựng sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GXSBB000014/ Quai xách B-07 đen (nhựa), nhựa PVCđường
kính 1.8CMchiều dài 7CM, quai xách hộp đựng sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: GY001001-004256/ Đồ gá dùng trong công đoạn mài kính
màn hình điện thoại, chất liệu: nhựa, KT: D470mm, T20mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: GYOK-A055KKFA/ Khay nhựa dùng để chứa lõi lọc hút ẩm
của máy lọc không khí/ HUMID TRAY GYOK-A055KKFA, kích thước 383*160*134mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H004/ Móc Treo Giày Bằng Nhựa dùng để móc giày dép.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H01048K00AP/UPPER STYRENE FOAM/Xốp chèn lót
(461x306x91mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H01048K30BP/UPPER STYRENE FOAM/Xốp chèn lót
(452x297x86mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H01058K00AP/LOWER STYRENE FOAM/Xốp chèn lót
(461x343x104mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H01058K30BP/LOWER STYRENE FOAM/Xốp chèn lót
(452x319x109mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H011-A(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat-H011-A(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: H012-A(20)-1/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat_H012-A(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: H012-AD(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat-H012-AD(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: H0170041/ Khớp nối điện bằng nhựa 5 pin h0170041 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0170051/ Khớp nối điện bằng nhựa 7 pin h0170051 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0170061/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
h0170061 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0170071/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (4 pin)
h0170071 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0170090/ Khớp nối điện bằng nhựa2 pin, 100v/2a
h0170090 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0170120/ Khớp nối điện bằng nhựa 6 pin, 100v/2a
h0170120 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0170130/ Khớp nối điện bằng nhựa 4 pin h0170130 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0170170/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
h0170170 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0170200/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
H0170200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0170210/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
H0170210 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0170220/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
H0170220 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0170250/ Khớp nối điện bằng nhựa 3 pin h0170250 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0170340/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
H0170340 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0170460/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
H0170460 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H020-AB(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat-H020-AB(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: H0573/ Vỏ ngoài của sản phẩm (Nắp trước của đầu thu
sóng Tivi) 1B51WUA00VA. (20-016590Z0WA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H0574/ Vỏ máy của sản phẩm (Nắp sau của đầu thu sóng
Tivi) 1B51WUB00VA. (20-022844Z0WA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H0596/ Vỏ nhựa của loa thông minh 1B51W3G00VA. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620020/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
H0620020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620040/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
H0620040 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620050/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
H0620050 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620060/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
H0620060 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620070/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
H0620070 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620080/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
H0620080 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620090/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
H0620090 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620110/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
H0620110 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620120/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin)
H0620120 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620160/ Khớp nối điện bằng nhựa2 pin, 100v/2a
H0620160 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620190/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a (5 pin
H0620190 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620210/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a H0620210 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620230/ Khớp nối điện bằng nhựa 6 pin, 100v/2a
H0620230 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620240/ Khớp nối điện bằng nhựa 6 pin,100v/2a
H0620240 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620260/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a H0620260 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620270/ Khớp nối điện bằng nhựa 6 pin,100v/2a
H0620270 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620280/ Khớp nối điện bằng nhựa 9 pin H0620280 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620300/ Khớp nối điện bằng nhựa 7pin H0620300 (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: H0620310/ Khớp nối điện bằng nhựa 7 pin H0620310 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620320/ Khớp nối điện bằng nhựa 7 pinH0620320 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620380/ Khớp nối điện bằng nhựa (dùng trong bo mạch
điện tử của điện thoại) FH12A-40S-0.5SH(55) H0620380 (Connector
FH12A-40S-0.5SH(55)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620420/ khớp nối điện bằng nhựa
B.40R-JMCS-G-TF(S)_K01D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620430/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a H0620430 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H0620440/ Khớp nối điện bằng nhựa 100v/2a H0620440 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H09A18000005/ Vỏ bọc nhựa H09A18000005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H10200-677/ Tấm trượt mở kẹp đầu ra-Clamp lifting plate
outlet KLA L-R RCH1000. Thiết bị dùng trong dây chuyền xi mạ bo mạch. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H1200021/ Khung (đế) bằng nhựa chứa công tắc chuông
32.9*27*24 mm H1200021 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H-13/20/ Miếng chèn cửa chất liệu bằng nhựa, quy cách
38*13*6.5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2/ Hộp treo lá rèm bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000131/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 160 x 150 x
17 mm H2000131 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000161/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 177.1 x 44
mm H2000161 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000171/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 177.1 x 44
x 14.6 mm H2000171 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000182/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 177.1 x 44
x 14.6 mm H2000182 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000192/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 160 x 73.6
x 2.5 mm H2000192 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000202/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 140 x 45 x
23.5 mm H2000202 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000232/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 140 x 44.7
x 22.5 mm H2000232 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000251/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*80*30
mm H2000251 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000261/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
210*77.8*12mm H2000261 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000301/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
12.5*8.5*6.5 mm H2000301 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000311/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*80*20mm
H2000311 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000321/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa gắn các đầu
dây nối điện 68*55*29mm H2000321 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000331/ Nút tròn nhấn chuông điện tử bằng 18.9*8mm
H2000331 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000343/ Khung (giá đỡ) chuông điện tử bằng nhựa
130*98*16mm H2000343 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000351/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 122*90*19mm
H2000351 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000361/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 116*81*21mm
H2000361 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000370/ Vỏ tay cầm nghe bằng nhựa (trên)
210*48*28.9mm H2000370 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000380/ Vỏ tay cầm nghe bằng nhựa (dưới)
210*48*36.5mm H2000380 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000390/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
210*100*26.5mm H2000390 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000400/ Khung (giá đỡ) chuông điện tử bằng nhựa
210*100*17.5mm H2000400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000410/ Bảng cảnh báo bằng nhựa (Linh kiện của chuông
cửa điện tử) 47.3*33.9*22.5 mm H2000410 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000420/ Bảng bảo vệ bằng nhựa (Linh kiện của chuông
cửa điện tử) 28 x 28 x 9.3 mm H2000420 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000430/ Cần gạt điều khiển âm thanh bằng nhựa
20*13.4*1.5 mm H2000430 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000440/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa (dưới)
210*48*39.5 mm H2000440 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000460/ Nút nhấn bằng nhựa 37.6*24*17 mm H2000460
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000480/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên
186*126*10 mm H2000480 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000490/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa ở giữa 140*125*31
mm H2000490 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000500/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
160.3*124.8*3mm H2000500 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000510/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 120*88*20mm
H2000510 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000520/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
160*131*34.5mm H2000520 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000530/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
160*131*345mm H2000530 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000540/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
160*131*12mm H2000540 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000550/ Nút nhấn bằng nhựa 38*31*13.8 mm H2000550
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000560/ Giá treo chuông điện tử bằng nhựa
110*24*8.5mm H2000560 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000580/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
210*80*23.5mm H2000580 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000590/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*80*19mm
H2000590 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000600/ Nút nhấn bằng nhựa 16*12*10.5 mm H2000600
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000610/ Nút nhấn bằng nhựa 16*11*10.5 H2000610 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000620/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
113*82*7.5mm H2000620 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000630/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
113*82*7.5mm H2000630 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000650/ Nút điều khiển âm thanh bằng nhựa 7*5.5*7.3
mm H2000650 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000670/ Miếng che bằng nhựa 10.3*6.4*4.6 mm H2000670
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000680/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa (trên)
210*48*21.04mm H2000680 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000690/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa (dưới)
210*48*39.5mm H2000690 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000700/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*80*29mm
H2000700 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000710/ Miếng nhựa cách điện 103.5*80*29mm H2000710
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000721/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*78*13mm
H2000721 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000730/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 122*90*19mm
H2000730 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000740/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
116*81*9.2mm H2000740 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000750/ Miếng nhựa cách điện 23.8*22.2mm H2000750
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000761/ Nút công tắc bằng nhựa 18.9*8mm H2000761 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000772/ Khung đỡ chuông điện tử bằng nhựa
130*122.4*16mm H2000772 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000780/ Nút treo tai nghe bằng nhựa 23*6.5mm H2000780
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000790/ Miếng cách điện bằng nhựa 17.1*17*12.47mm
H2000790 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000800/ Nút treo tai nghe bằng nhựa 33*24*2mm
H2000800 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000821/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 200*89mm
H2000821 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000860/ Vỏ tay cầm nghe bằng nhựa 138.4*92.4mm
H2000860 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000870/ Vỏ tay cầm nghe bằng nhựa H2000870 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000881/ Khung giá đỡ chuông điện tử bằng nhựa
111*112*2.5mm H2000880 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000900/ Khung giá đỡ chuông điện tử bằng nhựa
63.8*83*2mm H2000900 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000910/ Nút nhựa tròn nhấn chuông điện tử phi
16.6.5mm H2000910 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000920/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa210*105*20mm
H2000920 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000930/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng
nhựa210*110*25mmH2000930 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000940/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa (trên)
210*48*10mm H2000940 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000950/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa (dưới)
210*48*30mmH2000950 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000960/ Nút nhấn bằng nhựa 16*11*10.5 mm H2000960
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000970/ Nút nhấn bằng nhựa 14.5*20mmH2000970 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000980/ Nút nhấn bằng nhựa 25*19 H2000980 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2000S x W1000-S700-UPPER/ Phần trên của Vách ngăn an
toàn bằng nhựa composite. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001050/ Nút nhấn bằng nhựa37.6*37.6*13mm H2001050
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001060/ Nút nhấn bằng nhựa 16*12*10.5 mmH2001060 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001070/ Nút nhấn bằng nhựa 16*12*10.5mm H2001070 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001081/ Nút nhựa treo tai nghe 23*6.5mm H2001081 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001090/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên
210*98*20mm H2001090 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001100/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa dưới
210*98*20mm H2001100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001110/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên
210*98*20mm H2001110 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001130/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng
nhựa210*80*28.3mm H2001130 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001140/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa210*110*25mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001150/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên
90*78*22.5 mm H2001150 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001161/ Khung (giá đỡ) chuông điện tử bằng nhựa
99*122.3*17.5mm H2001161 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001171/ Khung (giá đỡ) chuông điện tử bằng nhựa
99*122.3*17.5mm H2001171 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001180/ Nút nhấn bằng nhựa 16*12*10.5mm H2001180 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001190/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên
90*119.5*18mm H2001190 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001200/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên
210*76.6*20mm H2001200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001230/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
210x76.6x20mm H2001230 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001240/ Nút nhấn bằng nhựa 81.58*84.49*14mm H2001240
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001290/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
116.5*84*17mm H2001290 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001300/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
210*110*25mm H2001300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001310/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
210*110*25mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001321/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
210*110*25mmH2001321 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001330/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
234*84*1.5mm H20001330 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001340/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
210*110*25mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001350/ Nút nhấn bằng nhựa 16*12*10.5mm H2001350 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001370/ Nút nhấn bằng nhựa 16*12*10.5 mm H2001370
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001380/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*110*25
mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001400/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*110*25
mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001410/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*110*25
mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001420/ Nút nhấn bằng nhựa 17.9*2*1.7 H2001420 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001550/ Nút nhấn tròn bằng nhựa 15x69mm H2001550 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001551/ Nút nhấn tròn bằng nhựa 15x69mm H2001551 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001560/ Nút nhấn tròn bằng nhựa 19.2x110mm H2001560
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001561/ Nút nhấn tròn bằng nhựa 19.2x110mm H2001561
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001570/ Vỏ tay cầm điện thoại bằng nhựa 26x107.5mm
H2001570 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001571/ Vỏ tay cầm điện thoại bằng nhựa 26x107.5mm
H2001570 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001580/ Nút nhấn bằng nhựa 15x69mm H2001580 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001620/ Khung giá đỡ chuông điện tử bắng nhựa
63.8*83*2mm H2001620 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001630/ Miếng đệm bằng nhựa H2001630 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001641/ Miếng đệm bằng nhựa H2001641 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001651/ Miếng đệm bằng nhựa H2001651 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001660/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa H2001660
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001671/ Vỏ tay cầm điện thoại bằng nhựa của điện
thoại treo tường 51*207mm H2001671 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001680/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa H2001680
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001691/ Vỏ tay cầm điện thoại bằng nhựa của điện
thoại treo tường H2001691 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001700/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa của chuông cửa
33.46*14.06mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001721/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 80x210
mm-H2001721 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001730/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 40x210 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001740/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 52x210 mm
H2001740 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001760/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên
160*150*31mm H2001760 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001770/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa trên
160*150*17mm H2001770 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001801/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 46x208
mm-H2001801 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001811/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 37x208
mm-H2001811 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001840/ Nút nhấn bằng nhựa 22x35 mm H2001840 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001850/ Nút tròn nhấn bằng nhựa dk30x10 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001870/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa 92*42mm H2001870
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001880/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
91.5*107*30.3mm H2001880 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001890/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
137*107*30.5mm H2001890 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001900/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 52x210 mm
H2001900 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001921/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
83.5*42.2*10mm H2001921 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001931/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
83.5*42.2*10mm H2001931 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001940/ vỏ chuông điện tử bằng nhựa 83.5*42.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001950/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa của chuông cửa
81.79.5*42.34mm H2001950 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001960/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa 81*81.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001970/ Nút nhấn bằng nhựa 27mm * 14mm * 35mm
H2001970 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001980/ Miếng nhựa bảo vệ 42mm * 20mm H2001980 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2001990/ Nút nhấn bằng nhựa 37.5*27.5mm H2001990 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002001/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 58*24.5mm
H2002000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002010/ Nút nhấn bằng nhựa 20*6mm H2002010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002021/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa của chuông cửa
68.47*27.96mm H2002021 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002030/ Nút nhấn bằng nhựa 16*14.5mm H2002030 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002041/ Miếng nhựa bảo vệ 18.4*14.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002051/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa 120*67mm H2002051
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002062/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
69.7*119.7*6.5mm H2002062 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002070/ Miếng nhựa bảo vệ 16x14.5mm H2002070 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002081/ Miếng nhựa bảo vệ 18x14mm H2002081 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002091/ Miếng nhựa bảo vệ 20x6mm H2002091 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002100/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 69x119mm
H2002100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002120/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 68x28mm
H2002120 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002130/ Nút nhấn bằng nhựa 65.25*13.25mm H2002130
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002160/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
120.3*49.6mm H2002160 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002170/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
120.3*49.6mm H2002170 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002180/ Nút nhấn bằng nhựa 19.8*8.9mm H2002180 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002190/ Nút nhấn bằng nhựa 27*14.7mm H2002190 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002200/ Nút nhấn bằng nhựa 39*53.5mm H2002200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002210/ Nút nhấn bằng nhựa 35x20mm H2002210 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002220/ Vỏ ngoài tai nghe bằng nhựa 15 x 55mm
H2002220 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002230/ Nút nhấn bằng nhựa 25x30mm H2002230 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002240/ Nút nhấn bằng nhựa 50 x 31mm H2002240 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002250/ Nút nhấn bằng nhựa phi 17mm H2002250 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002260/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 116x81mm
H2002260 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002270/ Vỏ nhựa chuông điện tử GH-1KD CHASSIS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002310/ Bảng nhựa GF-1MD TERM CASE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002340/ Nút nhấn bằng nhựa VEX-DXTS BUTTON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002550/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa H2002550 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002570/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa GB-BU CASE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002831/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*78*13mm
H2002831 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002860/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*78*13mm
H2002860 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002870/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa 210*78*13mm
H2002870 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002970/ Nút nhấn bằng nhựa GBM-2MK EMER BTN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002980/ Vỏ nhựa GBM-2MK LCD CASE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2002990/ Nắp nhựa JB-1M AC COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003010/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa
83.5*42.2*10mm H2003010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003050/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa GBM-2A DISP CASE
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003090/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa VJ-PRK CASE
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003100/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa VJ-KDP CASE
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003120/ Nút nhựa chuông điện tử VJ-PRK BUTTON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003130/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa VJ-PRK
INDICATOR LED (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003160/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa VJ-PRK
CHECK COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003180/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa VJ-PRK SIDE
SPACER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003190/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa VJ-PR CASE
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003200/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa VJ-DP CASE
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003250/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa
VHW-1AVU CASE VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003260/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa
VHW-1AVU CHASSIS VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003270/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa
VHW-1AVU TERM COVER VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003280/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa
VJW-2AVS CASE VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003290/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa
VJW-2AVS CHASSIS VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003300/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa
VJW-2AVS COVER VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003310/ Bảng nhựa JL-DA PANEL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003320/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa JL-DA LENS COVER
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003330/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa JL-DA LENS FRANGE
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003340/ Nút nhựa nhấn chuông điện tử JL-DA BUTTON VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003370/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa
GB-BA TERM COVER VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003380/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa
GB-BA MOUNTING BKT VN_K0_D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003380/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa GB-BA MOUNTING
BKT VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003390/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa
GB-BA CHASSIS VN_K0_D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003390/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa GB-BA CHASSIS VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003400/ Vỏ bộ đổi nguồn chuông điện tử bằng nhựa
GB-BA CASE VN_K0_D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003400/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa GB-BA CASE VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003450/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa JR-DA CASE
H2003450 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003470/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa WJ-DA
CHASSIS H2003470 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003480/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa WJ-DA
MOUNTING BKT H2003480 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003500/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa WF-DA PANEL VN
PAINTING (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003510/ Nút nhấn bằng nhựa JQ-1M MTR BTN H2003510
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003520/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa HG-1M AC
COVER H2003520 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003550/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa JR-1ME LCD CASE
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003560/ Nút nhấn bằng nhựa 1ME SELECT BTN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003600/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6L CASE VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003610/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6L CHASSIS VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003620/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6L PANEL VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003630/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6L LAMP COVER
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003640/ Vỏ nhựa chuông điện tử NLX-6L SENSOR COVER
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003650/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-20DU
DIVI-DISPLAY VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003660/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6L LCD CASE
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003670/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-9AD CASE VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003680/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-9AD PANEL VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003690/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6S CHASSIS VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003710/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6S HOLDER VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2003720/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6S ROOM COVER
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H20R-02FJ/ Nắp đậy Khay nhựa đựng sản phẩm(5x5x0.2)cm-
Chip Tray Lid (Tái xuất theo TKHQ: 103133272760/G14 ngày 05/02/2020- Mục 12)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: H2380 x W1000-UPPER/ Phần trên của tấm lan can lưới
bằng nhựa composite. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H2600251/ Miếng nhựa cách điện 94.5 x 92 x 15mm
H2600251 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2600261/ Miếng nhựa cách điện 91*89*0.4 mm (H2600261)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2600481_202001/ Miếng đệm C-M PACKING_G1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H2600501_202001/ Miếng đệm WAM SP PACKING_G0_C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H2600551_202001/ Miếng đệm GT-HS CUSHION_G1_ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H2600661/ Miếng nhựa cách điện 91*89*0.4mm H2600661
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2600761/ Miếng nhựa cách điện 89mm x 146mm (H2600761)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2600971/ Miếng nhựa cách điện 77 x 42 x 0.4mm
(H2600971) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601000_202001/ Miếng đệm VC-K SP CUSHION_G0_C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601200_202001/ Miếng đệm PHAI 10T4 PACKING_G0_C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601251/ Miếng nhựa cách điện 28*28mm(H2601251) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601520_202001/ Miếng đệm PHAI 10T2 PACKING_G0_C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601620_202001/ Miếng đệm QH-6KVRT LCD PACKING_K0_C
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601631/ Miếng nhựa cách điện 11 x 11 x 0.4mm
(H2601631) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601640/ Nhãn bằng nhựa 105*90mm H2601640 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601650/ Nhãn bằng nhựa 105*90mm H2601650 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601670/ Nhãn bằng nhựa 105*90mm H2601670 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601700/ Nhãn bằng nhựa MS-P7020 40*80mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601710/ Nhãn bằng nhựa 4.7X29.7 mm H2601710 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601760_202001/ Miếng đệm 4.5x4.5 T1 PACKING_K0_D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601770_202001/ Miếng đệm 4x9 T2 PACKING_K0_D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601810_202001/ Miếng đệm JR-1ME LCD PKG VN_K0_D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601840/ Nhãn bằng nhựa 4.7X29.7 mm H2601840 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601910/ Nhãn bằng nhựa H2601910 NLX- 6S ROOM CARD
VN_K0_D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601920/ Nhãn bằng nhựa H2601920 NLR- CC-W NAME CARD
VN_K0_D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2601970/ khay nhựa cách điện VM-RMVT TERM INSULATOR C
(L241*W164*H15)mm H2601970 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2602020/ khay nhựa cách điện VM-RMVT MAIN INSULATOR C
(L242*W160*H12)mm H2602020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800080/ Vỏ nhựa chuông điện tử GT-1A CASE S2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800140/ Vỏ chuông báo liên lạc bằng nhựa GB-BU BLANK
COVER S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800151/ Vỏ tay cầm điện thoại bằng nhựa của điện
thoại treo tườngA1809 H2800151 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800160/ Vỏ tay cầm nghe bằng nhựa H2800160 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800200/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa H2800200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800210/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa GB-BU CHASSIS S
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800220/ Vỏ nhựa chuông điện tử GB-BU BTN S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800260/ Vỏ nhựa chuông điện tử CASE CHASSIS S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800270/ Vỏ nhựa chuông điện tử CASE CHASSIS S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800281/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa VJ-DP CHASIS S
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800281/ Vỏ nhựa chuông điện tử VJ-DP CHASIS S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800290/ Nút nhựa chuông điện tử VJ-PRK BUTTON MOUNT S
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800300/ Nút nhựa chuông điện tử VJ-KDP BUTTON MOUNT S
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800330/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa JR-1ME CASE
CHASSIS S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800341/ Vỏ ngoài chuông điện tử bằng nhựa JR-DA BTN
S_K0_D H2800341 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800350/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6S-1T CASE VN
S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800360/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6S-2T CASE VN
S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800370/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6S-3T CASE VN
S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2800380/ Vỏ chuông điện tử bằng nhựa NLX-6S-4T CASE VN
S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2900051/ Dây nhựa điều khiển chuông điện tử dài 880mm
H2900051 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2900130/ Dây rút nhựa dùng để cột hàng (Cable Tie
PLT1M-M100),kt: 2.5x99mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H2900160/ Khớp nối điện bằng nhựa 4 pin H2900160 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H-30/20/ Tắc kê, chất liệu bằng nhựa, quy cách 5*30mm,
dùng trong sản xuất đồ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H3B026Z30-00/ Khung đỡ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H4000051/ Khớp nối điện bằng nhựa (dùng trong bo mạch
điện tử của điện thoại trong bo mạch điện tử của điện thoại nhánh và chuông
báo liên lạc) 4 pin, 160 mm H4000051 (Connector TM2RD-F44-DF4-160M) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H4000061/ Khớp nối điện bằng nhựa 4 pin (dùng trong bo
mạch điện tử của điện thoại trong bo mạch điện tử của điện thoại nhánh và
chuông báo liên lạc), 140 mm H4000061 (Connector TM2RD-F44-3S-140M) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H-50997/ Nguyên liệu sản xuất thuyền buồm:Nắp chụp ốc
bằng plastics, mới 100%, mã hàng:H-50997 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H7B0063582/ Đế dao H7B0063582, bằng nhựa. Linh kiện sản
xuất máy may gia đình, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H863- 129/ Ốp chụp tai nghe tai L&R (housing EM036)
phần củ loa 0201001791. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: H86561MS/ Vỏ công tắc các loại dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H88983MS/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H89015MS/ Thấu kính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H89836MS/ Thấu kính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H89837MS/ Thấu kính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H90071MS/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H90072MS/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H90073MS/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: H90077MS/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HA-008/ Dây nhựa, chất liệu 100% PP, đường kính 0.4cm,
sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HABK532L/ Miếng chụp bằng nhựa- HABK532L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HABK532R/ Miếng chụp bằng nhựa- HABK532R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HABU532L/ Miếng chụp bằng nhựa- HABU532L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HABU532R/ Miếng chụp bằng nhựa- HABU532R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hai92.vi_01_06.19/ miếng bảo vệ bằng nhựa (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HAIKAN-DT-20/ Tấm đế cố định ống nước bằng nhựa PP
(167x68x126.5) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hàm nhựa kẹp di động cho lõi chip, 908Y007 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HAN01/ Móc treo áo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Handle Block Top-1302(Khối xử lý đầu của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Handle Block Top-527(Khối xử lý đầu của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Handle Block Top-83(Khối xử lý đầu của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HANDLE/ Tay cầm bằng nhựa ABS, dùng để gắn lên vỏ bình
ắc quy kích thước 125.9 * 66.7 * 13mm.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Handle-1302(Khóa cầm tay của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HANDLE2/ Chân quai cặp (bằng nhựa) HB-A661-24 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Handle-522(khóa cầm tay của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Handle-527(khóa cầm tay của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Handle-83 (khóa cầm tay của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Handle-83(Khóa cầm tay của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Handle-83.1 (khóa cầm tay của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hàng FOC: Ty hơi dùng cho nắp bồn cầu loại đóng êm.
Model: 1004500000. Hiệu: Duravit. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HÀNG MẪU ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA DÙNG TRONG SX LINH KIỆN ĐIỆN
TỬ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HÀNG MẪU KỆ TRƯNG BÀY. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HÀNG QUÀ TẶNG: ĐẾ ĐỂ ĐIỆN THOẠI BẰNG NHỰA, MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hàng rào đuổi chim bằng thép + đế nhựa (FHSP 13) dùng
trong nông nghiệp hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HÀNG RÀO TRANG TRÍ BÁNH KEM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HANGER (PA0201040A) Miếng đệm micro bằng Plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hanger Brush (DJ61-00161A): Miếng đệm bằng nhựa linh
kiện máy hút bụi, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HANGER/ Móc treo (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HANGTAG-1/ HANGTAG/ Tấm thẻ treo bằng nhựa, kích thước:
dài*rộng:2.75-5x3.75-2 inch, dùng để treo trong các sản phẩm đồ chơi cho thú
cưng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hành lý cá nhân, đồ dùng gia đình đang sử dụng: Giỏ
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HANZOUV2-MLNC-20-06/ Miếng lót bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HASV400850P0005/ Vòng dẫn hướng bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HASV400850P0015/ Vòng dẫn hướng bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HASV400850P0016/ Vòng dẫn hướng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HASV400850P0017/ Vòng dẫn hướng bằng nhựa GS73L1195-T99
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: HASV400850P0024/ Vòng dẫn hướng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HASV400850P0025/ Vòng dẫn hướng bằng nhựa D:135mm,
L:2.5mm, đường kính 426mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HASV400850P0059/ Vòng dẫn hướng bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HASV400850P0060/ Vòng dẫn hướng bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt công tắc ổ cắm điện bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt công tắc WEV5001-7SW (bằng nhựa, dùng để bảo vệ và
cách điện) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt công tắc, chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HẠT CƯỜM TRANG TRÍ BÁNH KEM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt khử cứng nước MB400, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt lọc khí bằng nhựa Propylen của hệ thống xử lý nước
thải (Kích thước: 1 inch). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt mạng cat#6, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt mạng RJ45. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa (Plastic beads,hình tròn, màu đen, dùng làm
phụ kiện rèm cửa) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa chà nhám kim loại PO6, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa dẫn hướng 07-05-No18 (Cam pollower) (Plastic),
phụ tùng của máy dệt tròn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa gỗ composite, được sản xuất từ hạt nhựa tái
chế và bột gỗ,màu Coffee, EU_WPC_C5-E1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa hút ẩm, trọng lượng 500 gam/ túi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa làm sạch nước resin ion, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa nguyên sinh polystry, chưa no, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh IS3109LW-46234, xuất bán
từ mục: 26, TK: 103334705721/A42, ngày: 28/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt nhựa tổng hợp chưa được xâu chuỗi dùng sản xuất
mành che cửa (dạng rời). nhà sx: Guangxi pingxiang city. Mới 100% do TQSX
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt ổ cắm bằng nhựa, model WEV15827. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt ổ cắm- Nut socket (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt ổ cắm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt trang trí pixel lớn Upixel T-U03, kích thước 21 x
11 x 4 cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hạt trao đổi ion Purolite MB400 gồm hạt cation và anion
mạnh pha trộn theo tỷ lệ 40-60; hạt hình cầu màu hổ phách, kích thước hạt
300-1200mm; công dụng: trao đổi ion trong nước,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HB010-05020/ Kẹp cố định bằng nhựa dùng cho đầu kết
nối, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HB1306-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1078 P3) Insulation Shim 170x160x90 Typ B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HB-A661-24(SONGHAO)/ Chân quai cặp bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HBBE06B0/ Nắp khớp nối phụ- UNDER SUB-LINK COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HBCE63B0/ Vỏ của bơm B-PUMP COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HBCE64/ Nắp che tấm đế bằng nhựa-BASE COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HBS83X-BOL/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth-. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HBS83X-BOR/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth-. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HBS83X-LUD/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth-. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HBS83X-RUD/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth-. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HBS83X-TCL/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth-. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HBS83X-TCR/ Vỏ nhựa của tai nghe bluetooth-. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HC004/ Tấm bạt nhựa 04 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HC013/ Tấm bạt nhựa 13 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HC19V44151AA- Xốp chống lọt khí trên thanh hãm cửa hậu,
linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HC2020-001/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, kích thước
32 X 40 (M) màu Beige, 120gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HC2020-002/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, kích thước
32 X 43 (M) màu Beige, 120gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HC2020-21/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, kích thước
54 X 15 (FT) màu Crimson/White/Black, 265gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HC2020-22/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, kích thước
24 X 154 (FT) màu Silver/Black, 232.4gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HC2020-23/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, kích thước
24 X 154 (FT) màu White/Black, 265gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HC2020-24/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, kích thước
498 x 87 x 74 (IN) màu Green/Black/Yellow/White, 196.8gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HC-6/ Miếng kẹp bằng nhựa (9.8x12.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HC665/ Phần thân phía trước cho đầu thu kỹ thuật số
FRONT;GR_NHS-4500NA_BML_R1.0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HC728/ Phần thân phía trước cho đầu thu kỹ thuật số
FRONT;GN_NHCi2700CO_C&W_new logo_R4.0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HC83/ Chế phẩm thuốc nhuộm axit TAC BLACK-GBLH (413)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: HC-BD40/ Con lăn dính bụi bằng nhựa loại HC-BD40 hoạt
động bằng tay, dài 355mm. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HC-BDL40/ Con lăn dính bụi bằng nhựa loại HC-BDL40 hoạt
động bằng tay, dài 355mm. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HCMEPB-06-K/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa HCMEPB-06-K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HCMPB-06-S/ Vỏ đầu nối dây bằng nhựa HCMPB-06-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HC-PH01715/ Dẫn Hướng (Bằng Nhựa)- Guide (dùng lắp ráp
bo mạch điện tử tích hợp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HC-PH01816/ Tay Cầm (Bằng Nhựa) (23 x 4.5 x 1)cm (dùng
lắp ráp bo mạch điện tử tích hợp)- Handle (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HC-PH02063/ Vỏ Công Tắc (bằng nhựa)- Cover Sw (dùng lắp
ráp bo mạch điện tử tích hợp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HCV003-M/ Lô cuộn dây bằng nhựa (đường kính 300mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HCV040-M/ Bao bọc đầu nối dây cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HCV083-M/ Dây thít bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HCV086-M/ Chốt dẫn hướng bằng nhựa, dẫn hướng cho chân
pin connector (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD05-SP63/TL- GO-004/ Miếng lót giày GO-004 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HD05-SP65/TL- GO-001/ Miếng lót giày GO-001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.16/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0279510 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.17/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0279530 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.18/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0238400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.19/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0238520 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.20/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0238530 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.21/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0254800 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.22/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0254810 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.23/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0254820 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.24/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0254900 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.25/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0255000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.26/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0255100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.27/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0255200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.28/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0256400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.29/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0256410 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.30/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0256500 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.31/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0256600 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD0920.32/ Tay cầm bằng xốp REAR GRIP/AP 3V0264100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD147/ Kẹp dây điện, chất liệu bằng nhựa, quy cách
6*12mm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD432/ Tem nhãn (chất liệu bằng PP) LABEL SERIAL+CHIP
ID 55X30MM WHITE 1 S/N(SET,G/B) DUMMY+2SET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD434/ Tem nhãn (chất liệu bằng PP) LABEL CONATEL 30X35
(BOTTOM-CVU-5400R HD) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HD81/ Chốt bằng nhựa, quy cách 17*16mm, sử dụng trong
sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HDBN/ Thanh đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy)
A7AH621401 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HDLE-C125/ Quai nắm bằng nhựa HANDLE C-125 BK/BK.Nickel
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: HDPE2KG-6/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HDPE2KGC-6/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HDPE5KG-5/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HDPE5KGC6/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HDPE6KG-5/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HDPE6KGC6/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HDW-646/ Miếng đệm bằng mút xốp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HDW-652/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hệ nút bấm (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy
khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HỆ NÚT BẤM CHỌN HỌA TIẾT, bằng nhựa, dùng cho máy may
công nghiệp, mới 100%, mã 87431 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hệ nút bấm, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp,
mới 100%, mã 87322 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HỆ NÚT BẤM-83609 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HỆ NÚT BẤM-87911 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hệ thống lồng nuôi cá phức hợp. Hàng đồng bộ tháo rời.
Lưới cá không có nút/ Siêu nút thắt/ Đen. 120 lớp với 25 mm/ hm. 154kg BS, 70
mét cir., 7+ 1 m đáy phẳng. Trọng lượng một mạng 459kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HE-019/ Miếng trang trí gót giày bằng nhựa (1prs2pcs)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: HE49/ Dây treo thẻ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HEAT CORRECTOR: Đĩa đầu nổ D300, bằng nhựa, hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HEAT-SHRINK32-12/ Ống sun nhiệt bảo vệ cáp đường kính
12 đến 32mm (HSTTA150-48-Q), mã hàng: HEAT-SHRINK32-12, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HEAT-SHRINK32-12|DM/ Ống sun nhiệt bảo vệ cáp ĐK 12 đến
32mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HEP-AC-662M-2/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn phi 8.5 mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: HEP-AC-662M-4/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HEP-AC695J-2-1/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HEP-AC-792A-2/ Miếng đệm bằng nhựa Hình tròn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HERHWTK06/ Đầu khóa bằng nhựa dùng để khóa dây đai, quy
cách 16*5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HF90564 R/ Vòng đệm bằng nhựa của gioăng cao su cố định
bình xối và thân sứ HF90564R. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HF90564R/ Vòng đệm bằng nhựa của gioăng cao su cố định
bình xối và thân sứ HF90564R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HF90596-1/ Mũ chụp bằng nhựa loại HF90596 dùng để bảo
vệ van xả tiểu nam trước khi lắp đặt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HF90902/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho thiết bị vệ sinh
loại HF90902. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HF9A408/ Đai ốc bằng nhựa loại HF9A408 dùng để cố định
bình xả nước vào thân sứ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HF9A512/ Đinh vít bằng nhựa nằm trong bình xả nước loại
HF9A512 dùng để cố định bình xả nước vào thân sứ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HF9A576UK#NW1/ Bộ tấm đậy bằng nhựa hình chữ nhật, màu
trắng, loại HF9A576UK#NW1 dùng để trang trí bàn cầu (gồm 1 tấm trang trí bên
trái, 1 tấm trang trí bên phải bàn cầu), kt 267x220.5x3 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HF9B110/ Vòng đệm bằng nhựa poly ethylene dùng cho vòi
chậu loại HF9B110 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HF9B192-052/ Đai ốc bằng nhựa gắn van cấp với két nước
loại HF9B192 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HF9B193-052/ Đai ốc bằng nhựa gắn van cấp với bình xả
nước loại HF9B193 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HF9B598/ Nắp chống ẩm phía bên trái dùng để chống đông
phần nước đọng trong thân bồn cầu, bằng nhựa loại HF9B598 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HF9B599/ Nắp chống ẩm phía bên phải dùng để chống đông
phần nước đọng trong thân bồn cầu, bằng nhựa loại HF9B599 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HFAW2001/ Miếng trang trí bằng nhựa TPU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HFAW2001-1/ Miếng trang trí bằng nhựa TPU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HFAW2002/ Miếng trang trí bằng nhựa TPU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HFAW2003/ Miếng trang trí bằng nhựa TPU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HFC5-2060-B/ Nắp khung nhôm bằng nhựa Frame Caps. Code:
HFC5-2060-B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HFC6-3030/ Nắp khung nhôm bằng nhựa HFC6-3030, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HFJ25035000/ miếng giữ bàn đạp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HFS-499-989X-02 Linh Kiện Bằng Nhựa Slide Osae(Chốt)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: HG01/ Móc treo quần áo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HGU0740-0100802B/ Thanh cài tay cầm bằng nhựa của điều
khiểm chơi game (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HGU0740-120010/ Ốp bảo vệ bên ngoài bằng nhựa của điều
khiển chơi game, kt: 100x14x12.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HGU0740-130080/ Ốp bảo vệ bên trong bằng nhựa của điều
khiển chơi game, kt: 97x11x4.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HGU0740-140010/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi
game, kt: 17.5x10.7x12mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HGU0740-150010/ Miêng boc ngoai đen led bằng nhựa, kt:
90x11x4mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HGU0740-240020/ Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi
game, kt: 8.5x5x3.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HGU0740-250010/ Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi
game, kt: 10.5x4.5x3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HGWFC-009/ Ly hứng thuốc bằng nhựa (TKNK
103271406710/E31, Dòng 38) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HH05G5000100-1/ Miếng lót pin bằng nhựa CUSHION BATTERY
(HP2),KT: 57*36mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HH06L7000100/ Miếng lót chống tĩnh điện bằng nhựaTAPE
PCB "A", KT: 48.6*35.5mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HH06L7000200/ Miếng lót chống tĩnh điện bằng nhựa TAPE
PCB "B", kích thước 21.5*37.4mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HH07Y8000100-1/ Nhãn dán bằng plastic FLIP (HP2), Kích
thước: 208*226.2 mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HH-1 (256x205)/ Khung hình bằng nhựa (NK), kính (NK),
ván MDF (VN)-HH-1(256mm*205mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HH19/ Khoá cài bằng nhựa (1 bộ 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HH20/ Móc, khoá, khoe bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HH2-140080070F/ Insulated Fiml- Miếng nhựa cắt thành
hình, bộ phận của motor 140*80*70 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HH2-140085080F/ Insulated Fiml- Miếng nhựa cắt thành
hình, bộ phận của motor 140*85*80 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HH3-140080080F/ Insulated Fiml- Miếng nhựa cắt thành
hình, bộ phận của motor 140*80*80 FK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HH38/ Miếng nhựa các loại (5.5*6.5cm) dùng để đệm gia
cố bên trong thân túi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HH42/ Nút chận STOPPER #183 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HH4-3250001/ Insulated Fiml- Miếng nhựa cắt thành hình,
bộ phận của motor 0.25T*265*13mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HH44/ Đạn xỏ FITOLOX BK 70%POLYPROPYLENE/30% POLYESTER
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: HH44/ Đạn xỏ NYLON LOX PIN NYLON100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HH44/ Đạn xỏ STRING #FITOLOX 70% Polypropylene/30%
Polyester (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HH44/ Tay cầm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HH56/ Bánh xe nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HHDLN/ Thanh đỡ bằng thép linh kiện máy photocopy/ VN
AAV5624300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HHFF250-2 (PINK)/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp
xúc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HHTP/ Dây tappin nylon có chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HHZFC-004/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HI-2H/ Linh kiện nhựa: Hộp panô cáp quang- Optical
outlet B [2H] (kit) (125*120*30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HI-2L/ Linh kiện nhựa: Hộp panô cáp quang- Optical
outlet B [2L] (kit) (125*120*30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HI-3H/ Linh kiện nhựa: Hộp panô cáp quang- Optical
outlet B [3H] (kit) (175*120*25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HI-3L/ Linh kiện nhựa: Hộp panô cáp quang- Optical
outlet B [3L] (kit) (175*120*25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-01/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 110x25x5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-06/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 90x50x20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-07/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 6x20x31mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-08/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 6x20x31mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-09/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 24x12.8x14.3mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-10/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 12x12x7mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-103/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 40x6.5x4.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-104/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 40x6.5x4.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-105/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 100x15x5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-121/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 180x9x1mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-122/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 180x10x1mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-123/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 181x6x1mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-129/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 142x110x14mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-131/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 220.2x250x25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-137/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 12x12x40mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-142/ Tay cầm bằng nhựa dùng để lắp ráp
đồ gá. kích thước: phi 5x17mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-143/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 12x12x40mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-145/ Tay cầm bằng nhựa dùng để lắp ráp
đồ gá. kích thước: phi 5x17mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-150/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 6x20x31mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-172/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 117x78.896x9mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-176/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 110x190x20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-177/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 68.4x77.9x10.8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-178/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 110x100x20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-203/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.5x62.3x18.3mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-205/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 62.3x156.48x20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-206/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 62.3x156.48x20.1mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-207/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 62.3x156.48x20.1mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-208/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 72.4x158.8x15.9mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-209/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 73.3x158.8x16.6mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-210/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 75x161.3x16.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-211/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.4x62.3x20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-212/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.4x62.3x20.2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-213/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.4x62.5x20.2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-214/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 8x8x14.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-215/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 8x8x17.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-216/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 13.38x14x19.3mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-217/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 13.38x14x20.25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-233/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 255.43x157x26mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-234/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 255.43x157x28mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-247/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 33x13x9mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-248/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 10x45.7x9mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-251/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 19x10x8.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-264/ Tay cầm bằng nhựa dùng để lắp ráp
đồ gá. kích thước: phi 5x17mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-28/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 18x27x16mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-29/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 18x27x16mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-294/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 16.2x16.2x189.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-30/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 18x27x16mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-31/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 18x27x16mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-313/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 430x16x15mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-331/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 170x82.5x25.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-332/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 170x82.5x28mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-342/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 393x11x3mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-343/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 11x45.7x12mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-35/ Ốc vít bằng nhựa, dùng để lắp ráp
đồ gá, kích thước: phi 3x6mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-395/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 41x146x12.9mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-396/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 58.15x142x9.6mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-397/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 58.3x155.6x9.6mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-398/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 58.3x155.6x9.6mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-399/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 61x137.09x9.2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-400/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 69x158.7x9.83mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-401/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 72.8x159.1x8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-402/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 72.8x159.1x8.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-403/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 74x161x10.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-404/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 90x176x13.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-405/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 142x59.6x11.9mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-406/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 142x62x7mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-407/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 155x71x8.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-408/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 155x71x8.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-409/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 155.6x58.3x9.6mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-410/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.3x70.6x8.56mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-411/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.3x70.6x8.56mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-412/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 156.4x70.6x8.6mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-413/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 175x89.6x13.7mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-414/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 175.6x89.6x12.7mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-415/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 175.6x95.1x7.8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-417/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 128.5x56.8x9.7mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-418/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 155.48x58.5x12.35mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-424/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 155.2x58.5x12.9mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-425/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 50x12.5x9mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-435/ Vòng đệm bằng nhựa, dùng để lắp
ráp đồ gá, kích thước: phi 3*2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-76/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 200x120x20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-77/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 200x120x20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hien92.t-200611-78/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 357.4x40x31mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HIGH CAP/ Nắp của van cao áp, bằng nhựa,dùng cho thiết
bị lò gia nhiệt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO1015/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO1015 (10x15m),
N. Blue/Orange, 50gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO23/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO23 (2x3m), N.
Blue/Orange, 50gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO23-1/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO23 (2x3m), N.
Blue/Orange, 90gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO23-2/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO23-2 (2x3m),
N. Blue/Orange, 145gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO23-3/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO23-3 (2x3m),
N. Blue/Orange, 195gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO27/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO27 (2x7m), N.
Blue/Orange, 90gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO34/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO34 (3x4m), N.
Blue/Orange, 50gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO34-1/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO34-1 (3x4m),
N. Blue/Orange, 90gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO34-2/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO34-2 (3x4m),
N. Blue/Orange, 145gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO35/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO35 (3x5m), N.
Blue/Orange, 90gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO45/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO45 (4x5m), N.
Blue/Orange, 90gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO46/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO46 (4x6m), N.
Blue/Orange, 50gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO46-1/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO46-1 (4x6m),
N. Blue/Orange, 90gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO46-2/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO46-2 (4x6m),
N. Blue/Orange, 145gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO46-3/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO46-3 (4x6m),
N. Blue/Orange, 195gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO56/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO56 (5x6m), N.
Blue/Orange, 50gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO58/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO58 (5x8m), N.
Blue/Orange, 50gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO58-1/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO58-1 (5x8m),
N. Blue/Orange, 90gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO610/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO610 (6x10m), N.
Blue/Orange, 50gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO68/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO68 (6x8m), N.
Blue/Orange, 195gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO812/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO812 (8x12m), N.
Blue/Orange, 50gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLNBO812-1/ Vải bạt đã tráng phủ HILLNBO812-1
(8x12m), N. Blue/Orange, 90gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLOG-34/ Vải bạt đã tráng phủ HILLOG-34 (3x4m),
O.Green, 65gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLOG-46/ Vải bạt đã tráng phủ HILLOG-46 (4x6m),
O.Green, 65gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLOG-58/ Vải bạt đã tráng phủ HILLOG-58 (5x8m),
O.Green, 65gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLOG-610/ Vải bạt đã tráng phủ HILLOG-610 (6x10m),
O.Green, 65gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLRB-34/ Vải bạt đã tráng phủ HILLOG-34 (3x4m),
R.Blue, 105gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLRB-46-2/ Vải bạt đã tráng phủ HILLOG-46-1 (4x6m),
R.Blue, 105gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLRB-58-2/ Vải bạt đã tráng phủ HILLOG-58-1 (5x8m),
R.Blue, 105gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILLRB-610-2/ Vải bạt đã tráng phủ HILLOG-610-1
(6x10m), R.Blue, 105gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HILP-03V-1-S/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa HILP-03V-1-S,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HILP-08V-3-E/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa HILP-08V-3-E,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HILS-03V/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa HILS-03V, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HILS-04V/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa HILS-04V, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hình dán bằng nhựa, Nhà sản xuất: The Williston
Northampton School, hàng quà tặng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hình dán móng tay bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hình dán trang trí các loại bằng nhựa (không hiệu).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hình tam giác bằng nhựa màu đen và màu trắng dùng trên
tàu biển, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HI-RB2/ Linh kiện nhựa: Hộp panô cáp quang- Optical
Rosette B (Kit) (100*50*20mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HJ001ASS/ Nắp nhựa (sản phẩm bằng nhựa) SEAL CAP
ACTUATOR RESERVOIR D23971-26326-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-033/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103295746260/E31, Dòng 39) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-037A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-040A/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-058/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103295746260/E31, Dòng 40) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-066/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-096/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-097/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-100/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103327654360/E31, Dòng 28) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-111/ Nút bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói
viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-114/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-131/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103327652850/E31, Dòng 26) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-186/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-187/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-199/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng
gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-200/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-212/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103364834860/E31, Dòng 26) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HJWMC-213/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103364834860/E31, Dòng 27) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HJZMC-001/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HJZMC-015/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HK299K499PB1- Vỏ hộp cầu chì khoang động cơ bằng nhựa,
linh kiện lắp ráp cho xe xe Tourneo- 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HKL139/ Vỏ hộp đựng Pin bằng nhựa của tai nghe (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HKL141/ Màng loa bằng nhựa của tai nghe (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HKL145/ Bọc góc bằng nhưa bảo vệ sản phẩm trong quá
trình vận chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HKL18/ Nắp vỏ đầu củ sạc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HKL18/ Vỏ bọc đầu củ sạc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HKL29/ Móc treo sản phẩm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HKL62/ Khung bằng nhựa để cố định bản mạch lắp vào hộp
lưu trữ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HKL88/ Vỏ khiển của dây tai nghe, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HKL89/ Nút bấm vỏ khiển của dây tai nghe, bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: HKL96/ Vỏ tai nghe điện thoại di động, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HL061/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HL-41/ Khuôn trong bằng nhựa dùng để cố định đầu lá
đồng với dây điện, kích thước 21.9*23.68*3.2mm. Dùng trong sản xuất đèn trang
trí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HL-42/ Nắp trên khuôn bằng nhựa kích thước 23*20*12mm
dùng trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HL-43/ Nắp dưới khuôn bằng nhựa kích thước 18*20*12mm
dùng trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HLR-02VF/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa HLR-02VF, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HLV-009NA/ Đầu bọc dây (nhựa) AC41056P0 dài 21.5mm,
đường kính 8mm cho cáp điều khiển (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HLV-CH037/ Vòng điều tiết khí-Chốt hãm bằng nhựa
AY9E013 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HLV-DKN/ Dây khóa (nhựa) AQ91441M0 cho cáp điều khiển
(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HLV-DKN/ Dây khóa của cáp điều khiển ô tô AQ91128 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HLV-OBN041/ ống bọc ngoài bằng nhựa dài 643mm, đường
kính 1.8mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HLV-TDKS040/ Vòng dẫn kiểm soát độ nóng bằng nhựa
AY91104 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HLV-TKS039/ Trục kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY91103
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HLV-VKS038/ Vòng kiểm soát độ nóng bằng nhựa AY91102
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HM/ Miếng bọc 2 bên đèn thắp sáng bằng nhựa,kích thước
D*R*C 44mm*33mm*8.5mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HM-700800387#VOX LOGO, Mạc (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HM-ABS00002#TOP CASE-AC,CR,MT, Nắp nhựa mặt trước (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HM-ABS00003#TOP CASE BASS, Nắp nhựa mặt trước bass (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HM-ABS00004#BOTTOM CASE, Nắp nhựa mặt sau (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HM-ABS00005#'BATTERY COVER, Nắp pin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HM-ABS00006#FRAME, Khung viền (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HMBMNT0001-AST/ Dây buộc hàng bằng nhựa, dùng để đóng
gói hàng hóa, mã HMBMNT0001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HM-BUS00001/ Miếng đệm bằng nhựa CORD BUSHING 5NR16
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: HMM048/ Trục bánh răng bằng nhựa của máy huỷ giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HM-PNL00001/ Tem dán nhựa FRONT PANEL P/F-10 BASS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HM-PNL00002/ Tem dán nhựa FRONT PANEL P/F-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HM-PNL00003/ Tem dán nhựa RATING PLATE PF-10 100V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HM-PNL00004/ Tem dán nhựa RATING PLATE PF-10 BASS 100V
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: HM-POM00002#WASHER (POM), Long đền (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HM-TAG/ Nhãn phụ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNBN01/ Hộp nối bằng nhựa loại 02-08-2003-MOLEX
Molex/6ZQ0030900000/XD-150ALI.Phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNBV/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (linh kiện máy photocopy)
A797891400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNBV/ Nắp bảo vệ/ 1 GANG BLANK GRIDPLATE FOR
E8230X-BBV60704. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNCNHUA/ Cục nhựa-CLAMP HOLD GUIDE phi 12-ASSY JIG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNCNHUA/ Cục nhựa-E TANMATSU (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNCNHUA/ Cục nhựa-M04021-P012-00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNDCGCOT/ DỤNG CỤ GẮN COT (bằng nhựa) JIGS FOR COT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNDDAI1/ Dây đai Pallet (0.014 * 2000 M)(Bằng nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: HND-MS-001/ Đế nhựa- PLASTIC BASE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNDNHUAR/ dây nhựa-RUBBER 02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNKKEP/ Khóa kẹp dây đai(Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNMNCBCHUYEN-RE/ Máng nhựa của băng
chuyền-KKW2030LT-GUTTER(6PCS/BOX) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNMNHUA/ Miếng nhựa 90980-12D54(SR)-ASSY-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNMNKTDCONG/ Miếng nhựa dùng để kiểm tra độ cong kim
thông điện C01415A(n) ASE-TP-4F(P,B/C Fixture) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNMNKTRA/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi
ABSSG-ECU36FR(NR)- (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNMNKTTDIEN/ Miếng nhựa kiểm tra thông điện
ABSSG-ECU36FR (P-IN)(R-SW)(025)(C)(PC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNMNLRAP/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASS YTSN-4F-SR-ASSY
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNMNTHOP/ Miếng nhựa tích hợp dùng để kiểm tra rò rỉ
khí DM00013(n)DSL-BG-6F(DM)(d3) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNONHUAR/ Ống nhựa (dùng cho máy cắt dập)-A114208A TUBE
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNTVN09/ Khung nhựa dùng để cố định camera module
MMBR00004 J4 Core Bracket (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNTVN09/ Vành nhựa bảo vệ camera module (Khung nhựa
dùng để cố định camera module) MMBR00014 A21s Macro 2M, kt 10.37*9.96*2.03mm
(dài*rộng*cao)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNWDM-010/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNX44/ KHOEN, KHÓA NHỰA (Khóa chặn dây-ZC6- Nhựa PC) (1
set 2 pcs) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNZFC-004/ Chân đế bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng
gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HNZFC-005/ Chân đế bằng nhựa dùng để lắp ráp máy đóng
gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hỗ trợ cố định tấm phản xạ trong vỏ ăng ten bằng nhựa
RADOME SUPPORT (61A-02297), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HO/ Đế đèn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hoa giả/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hoa khế (khớp nối giảm giật của mô tơ) bằng nhựa, hãng
Nawon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOA NHỰA, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hoa trang trí móng bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: hoangtuyen-20528-24/ Máng nhựa đựng dây cáp (kích
thước: 60*40- 2M) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hoangtuyen-20528-25/ Máng nhựa đựng dây cáp (kích
thước: 40*30- 2M) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hoangtuyen-20528-29/ Dây buộc cáp kt: 200mm (bằng nhựa)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hoangtuyen-20528-30/ Tấm nhựa bọc dây cáp mạng W50,
kích thước 50m*50cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hoangtuyen-20529-45/ Dây buộc cáp 200mm (bằng nhựa).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hoangtuyen-20601-06/ Chân đế của đầu báo khói bằng
nhựa, đường kính ngoài: 100 mm, model B501 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hoangtuyen-20601-18/ Đĩa đầu nổ D300, bằng nhựa, đường
kính ngoài: 300mm, dùng để tụ nhiệt cho đầu nổ Sprinkler (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộc bằng nhựa, gỗ dùng để đồ trên xe hơi không nhãn
hiệu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộc chưa cà phê hạt (nhựa)- RV-Z0230015251-02TR- COFFEE
BEANS HOPPER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa đựng nước trong lò vi sóng, mới 100%, của lò
vi sóng, GCUPPA039WRFZ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa nhỏ, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm,
mới 100%, của tủ lạnh, FPOK-A306CBKZ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộc nhựa trong tủ lạnh, mới 100%, của tủ lạnh,
UPOK-A251CBFA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộc tủ lạnh, bằng nhựa, mới 100%, của tủ lạnh,
FPOK-A327CBKZ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hối chặn con lăn, bằng nhựa UPE,
phi8*phi12*17.6*62.5H(40) (mm), dùng cho dây chuyền rửa Acid (APOC) Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOL-BBK/ Đế giữ pin, bằng nhựa, bk code: HOL-A0-00082.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOLD-000/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất
máy in,máy photocopy.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Holder (30*15)/ Gá giữ sản phẩm bằng nhựa, kích thước:
30*15mm (dùng đễ đỡ tấm nguyên liệu trong quá trình sản xuất), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Holder 525/ Vỏ nhựa cách điện của cáp kết nối điện tử,
HSC-525USB-01. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Holder Spacer; 787A: Miếng cài bằng nhựa cài vào chổi
máy hút bụi, qui cách (18.4*6.4)mm. (đã kiểm tra thực tế hàng hóa tại tk
102546792461/A12 ngày 22/03/2019). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Holder Spacer; 787C: Miếng cài bằng nhựa cài vào chổi
máy hút bụi, kích thước (18.4*6.4)mm (đã kiểm tra thực tế hàng hóa tại tk
101965734842/A12 ngày 23/04/2018). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOLDER/ Bản lề bằng nhựa, linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOLDER/ Bản lề các loại bằng nhựa, linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOLDER/ Kẹp giữ đầu dây cáp bằng nhựa, mã hàng:
0442-JD5100, hãng sx: WOOSUNG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Holder/ Van an toàn bơm kim tiêm sau khi đã được lắp
ráp hoàn chỉnh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Holder-1/ Vỏ nhựa cách điện của cáp kết nối điện tử.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOLDING-ND/ Tấm liên kết bằng nhựa (dùng kết giữ dây
cao su với đầu trên trụ định vị trên bàn lắp ráp) Holding. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Họng thoát nước bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều
hòa nhiệt độ. Mới 100%-Drain Hose-code:12100501000032 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOOK-PVC/ Nút nhựa US HOOK COVER K139 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp (rỗng) bằng nhựa, dùng để đựng các dụng cụ cầm tay,
kích thước (175 x 140 x 30)mm, PN: 8202466, dùng cho máy đóng gói ECOLEAN;
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp 500 dây rút nhiều màu hiệu Gardner Bender; Mã hàng:
3065570-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp ACC, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới
100%, mã 83505 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp acrylic đựng dụng cụ trong phòng thí nghiệm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bằng nhựa (màu xám) để bảo vệ ổ cắm dùng trong sản
xuất chip, RS505-549 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bằng nhựa acrylic 3 ngăn dùng trong văn phòng
VN-G19-507 (256x166x102.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bằng nhựa dùng chứa nước làm mát cho máy gia công
trục đứng DME 4000, kích thước 20cm*10cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bằng nhưa dùng để chứa dung dịch vệ sinh máy phân
tích gen, Code: 20034502, S/N: EC0000029-DC1, SX: Illumina, hàng đã qua sử
dụng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bằng nhựa sử dụng trong quá trình tạo bọt xà phòng
dùng cho máy giặt (AWS022ZB0FA0-0C5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bằng nhựa, có nắp đậy và ngăn kéo, dùng để đựng mỹ
phẩm. 1 hộp/1 carton. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bằng Plastic đựng trang sức (40 cái/ carton),
Plastic Box, kích thước 19.3*19*4.8cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ cho thiết bị đấu nối, bằng nhựa, Part
No.0904009675, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới
100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ đầu cáp trung thế T-Plug 24kV-3x70mm2, bằng
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ dây điện nguồn bằng nhựa, bộ phận của bếp
đôi MMB-03I, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HỘP BẢO VỆ ĐỒNG HỒ ABS: HỘP ĐỂ BẢO VỆ ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ đường ống khí, bằng nhựa, đường kính
400*300*180mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ thiết bị đo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ van chữ nhật, model: GVBJMBGR, bằng nhựa, KT
dài 66.8*rộng 50.3*cao 30.7cm, nsx RAIN BIRD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bảo vệ van tròn, model: GVB10RNDGR, bằng nhựa,
đường kính đáy 34.9cm, cao 25.4cm, nsx RAIN BIRD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bầu 19, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bầu 5-việt nhật, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bẫy chuột bằng nhựa Trapper T-REX,không hiệu, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp bọc bằng nhựa, bảo vệ đi-ốt phát sáng HMPE2,
COLOR:CLEAR. Xuất trả hàng của tờ khai 102864837610/E11, ngày 11/09/2019,
dòng số 19. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp box âm tường bằng nhựa cho ổ cắm điện, quy cách:
110x110x110mm, dùng cho hệ thống điện nhà xưởng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp box đựng module, bằng nhựa kích thước 150*150*50mm
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp cách âm bằng nhựa để đặt máy khoan trong quá trình
thử nghiệm (Soundproof box) (40*39*44Cm), Nhãn hiệu: YM. Sản xuất năm: 2020.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp cắm điện bằng nhựa 54mm,2G. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp cắm điện nổi (Box nổi) hình tròn 2 lỗ 22 C, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp chắn bằng nhựa (K1Z-8B001-0000-D) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp chân đế lắp loa, bằng nhựa, màu trắng, dùng lắp
chân đế cho loa, model LBC3091/01, hiệu Bosch mã số F.01U.505.992 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp chắn thiếc, chất liệu nhựa bakelit, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp chắn tín hiệu wifi, chất liệu chính là nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp che bộ linh kiện điện của máy điều hòa, bằng nhựa,
mã 1P375387-1B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp chia 3 ngả Sino D20, Chất liệu: nhựa. Kích thước:
đường kính 650mm, chiều sâu 320mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp chia ngã cho ống luồn dây điện 86*86*34mm bằng nhựa
PVC, dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp chứa bình (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp chứa bóng khí mẫu bằng nhựa, 2102707-001-S. Hãng GE
Healthcare, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp chứa clip bằng nhựa (Dưỡng nhựa dùng để cố định líp
đính dây), kt:70*53*23mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp chứa mực thải máy in đa chức năng (không có mực)/
CWAA0552. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp có nắp đậy bằng nhựa, dung tích 120L, xuất xứ Việt
Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp công tắc nhựa 150*220*120mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp danpla 473*357*164 (ELL) có dán 4 miếng xốp trên
cánh thùng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đầu nối (Hộp đầu nối dùng để đựng các mối nối, Chất
liệu bằng nhựa PVC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đầu nối dây dẫn bằng Plastic: PN:D5347028200200;Phụ
tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số: D185104401143 14;Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đầu ra nổi, bằng nhựa PVC, kích thước 120x120x35mm,
bao gồm cả giá đỡ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp để đầu máy hàn, chất liệu nhựa bakelit, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp để giày bằng nhựa acrylic VN-G14-144 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp điện (bằng nhựa) của máy lắp ráp/ SWITCH BOX
(Model: SBOX4565D) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HỘP ĐIỆN (NHỰA, RỖNG)/HI BOX/1254930500 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp điện 3 nút ấn, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp điện có cầu dao L200xW200xD100; xuất xứ Việt Nam;
vỏ bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp điện nhỏ bằng nhựa 120MM * 180MM * 70MM/ ZHI YE
Hàng thuộc dòng hàng số 24 tờ khai: 102948678010(25/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp điện nhỏ chất liệu nhựa, kích thước 120MM * 180MM *
70MM Hàng thuộc dòng hàng số 22 tờ khai: 102948700150(25/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp điện PVC 110x160x90mm (Vỏ hộp bằng nhựa PVC, kích
thước 110x160x90mm, không thiết bị). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đồ chất liệu nhựa ABS (phụ kiện của mô hình xe máy)
kt:666*308*300mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đỡ loa dương tường sử dụng gắn trên bề mặt cho loa
dạng bảng LBC3011/XX, bằng nhựa, model LBC3012/01, hiệu Bosch, mã số
F.01U.505.955.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng 12 ngăn tiện lợi, nhãn hàng No Brand, thành
phần: polyester, phủ PVC, kích thước: 15x32x9cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bàn chải đánh răng bằng nhựa PP, 19x3x2CM-
POLYPROPYLENE TOOTHBRUSH CASE- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550182202892,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bằng nhựa dùng để thiết bị cấy trong của ốc
tai điện tử. Hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bánh xà phòng nhựa/Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng biến áp (lắp ở vách tủ), bằng nhựa, màu xám
trắng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bộ dầu hút linh kiện, chất liệu nhựa tổng hợp,
số model: MTKA018098AA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bo mạch nguồn POWER PCB HOUSING ASS'Y
(ACP-111) bằng nhựa linh kiện sử dụng cho máy lọc không khí SK magic. Hàng
FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bông bụi bằng nhựa của bộ hút bụi di động,
dành cho máy sợi con (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bông tẩy trang bằng nhựa (không hiệu). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bột từ (không chứa bột từ bên trong) máy
photocopy đa chức năng/ 848K65678. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bột từ bằng nhựa của máy photocopy đa chức
năng BENI (không có bột từ)/ 948K13024. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bụi và nắp che cho robot hút bụi. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng bút bằng nhựa acrylic VN-G08-286 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng chỉ nha khoa bằng nhựa (CASE). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng cờ lê lực. chất liệu: nhựa, kích thước (H60 x
W400 x D70)mm, 0.25kg. Model: 842 (for QL50). HSX: TOHNICHI. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng cơm, Nhãn hiệu: LOCK AND LOCK, chất liệu nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đá tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T71018 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đầu hút linh kiện điện tử bằng nhựa NXT H04
NOZZLE STORAGE BOX, Kích thước: 315mm x 235mm x 56mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng dây, chất liệu nhựa, độ dài 1 mét, kích thước
105 x 75mm, dùng trong công nghiệp để đựng dây điện lắp ráp, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp dùng để đựng attomat cho thiết bị đóng ngắt mạch
điện, kích thước dài 45mm, rộng 90mm, chưa được lắp đặt thiết bị liên quan,
bằng nhựa, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đĩa bằng nhựa, kích thước 210x130x110mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng điện thoại, máy tính bảng chất liệu nhựa màu
xám (50903). Hãng Ugreen mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng điều khiển, chất liệu nhựa. Hàng FOC mới 100%.
(Bộ phận thay thế của máy làm mát Model Diet 22i) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đồ 5 ngăn bằng nhựa (10 x15 cm, không hiệu).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đồ 7 ngăn bằng nhựa, 3 x 4 x 21 cm, hiệu
Minigood (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đồ bằng nhựa (10 x15 cm, không hiệu). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đồ nghề KT 26x15x11 cm, bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng đồng hồ bằng nhựa; Size: (10*10*15) cm; Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng dụng cụ 19 inch bằng nhựa, 450x230x200mm. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng dụng cụ bằng nhựa, qui cách 110*78*45 mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng dụng cụ BE-507 (400*233*290)
400*233*290mmmm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng dụng cụ chứa dầu bằng nhựa F4000-W-Bowl-Guard,
hãng: CKD, sử dụng làm mẫu giới thiệu sản phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng giá đỡ máy khò 140*97*200mm (chất liệu bằng
nhựa bakelite) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng giấy ăn Song Long bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng giấy lau tay bằng nhựa 272MM*102MM*205MM. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng giấy nắp gỗ phong cách Nhật Bản, 17.8 x 12.5 x
10 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng giấy vệ sinh B608, bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng khẩu trang mang theo người, chất liệu nhựa.
Kích thước: 160 x 113 x 17 mm. Màu trắng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng khóa thông minh bằng nhựa-BRACKET-OUT
BRACKET_A30, (GC61-00246A), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng kính bằng nhựa, kt: (16cm x 6 x
3cm)+_2cm.Hiệu: GUANGXI.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng kính,Spectacle Cases, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đụng linh kiện bằng nhựa B-50-EG. Hãng sản xuất
Hozan, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng linh kiện Model: CA509, chất liệu plastics
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: hộp đựng màn hình hiển thị bằng nhựa (V16) linh kiện sử
dụng cho máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng màn hình MTF MICA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng mỡ(phi 70mm cao 45mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng mũ (chất liệu bằng nhựa) dùng để đựng mũ trưng
bày RPHA 01R MINI (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng ốc vít, Model: M1.0 ~ M1.5, chất liệu nhựa
dùng để đựng ốc vít, kích thước 14*9*2.5cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng pin của van xả tiểu bằng nhựa, mã
A-OKUV50SE-2,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng pin khóa thông minh bằng nhựa-CASE-IN BATTERY
CASE_A30, (GC61-00250A), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng pin máy camera-BD BATTERY HOLDER ASSY (875)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp Đựng Pin Sạc Lại Cho Pin AA AAA nhãn hiệu Beston,
bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng pin, vật liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm loa
xách tay(101130000600) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng rau quả tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T82037 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng resin sau khi trộn dùng cho máy quấn đai thủ
công, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng rỗng bằng nhựa dùng để đựng các thiết bị trưng
bày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng rồng cứu hỏa bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng tai nghe/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng tăm bằng nhựa, 4 x 4 x5 cm, hiệu Minigood
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng thức ăn bằng nhựa FRP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng trang sức (size lớn) bằng nhựa, 22 x 16 x 3.5
cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng xà bông máy giặt, hàng mới 100%/ 42T28022 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp đựng-556822 (IZUMI, nhựa, đựng vật dụng trong nhà,
24x17x15.2cm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp gắn ổ điện bằng nhựa, kích thước: 140x140mm, nhãn
hiệu:VIATIC, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp giá đỡ dương tường, bằng nhựa, dùng cho bộ điều
chỉnh âm lượng, model LM1-SMB-MK, hiệu Bosch mã số F.01U.523.832. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp giắc chia mạng (Hộp rỗng), được làm bằng chất liệu
nhựa dùng để cố định các giắc mạng, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp hoa GALIAMELON bằng nhựa, kích thước 505X240X190
mm/10475823, mới 100% / VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp hút chân không, làm bằng nhựa PVC, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT: 300*300*300mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp hút khói hàn bằng nhựa FA-400 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp kết nối Box Connector 18x18 cm, bằng nhựa, dùng để
bảo vệ nguồn, ổ điện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp lắp chụp đầu mỏ hàn MTW 400i phi 1.2 bằng nhựa, nhà
sản xuất Fronius, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp lọc nước hồ cá bằng nhựa CBF- 350B, 350C (2 model).
Kích thước:86x54x40 (cm), 128x52x42 (cm). Nhãn hiệu: GRECH. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp lồng dây điện CUTTING DUCT (BDR- 882 1000L). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp lưu trữ trang sức nhiều ngăn (trắng, xám)bằng nhựa,
22 x 16 x 3.5 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhang 305 x 255 x 55mm làm bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhử côn trùng bò bằng nhựa Rentokil R.T.U, part no:
RTK-300013 (Hộp có 10 cái),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa (31x29x22cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa (kích thước 15x10x6cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa (Plastic box, 15*8*5cm, bằng nhựa, dùng để
đựng đồ,không tiếp xúc thực phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa (Plastic cover, 15*10*5cm, bằng nhựa, dùng để
đựng đồ) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa (vỏ tủ điện), mã hàng: CAB ABS 1515 11G, NSX:
FIBOX. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa 12.5*9*5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa 43*50*58mm PP. Hàng mới 100% (3501006014) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa 80519 (27*17*8) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa A 100*55*35 (A) ORGAN. Hàng mới 100%
(3501006004) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa B 130*55*35 (B) ORGAN. Hàng mới 100%
(3501006005) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa B4 màu vàng 2 (KT:510*340*169mm)/ Purakon
(Hàng làm phương tiện quay vòng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa C 165*55*35 (C) ORGAN. Hàng mới 100%
(3501006006) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa các loại, dùng để trang trí làm cảnh cho động
vật và các loài bò sát, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa cách điện AEP-LD1, 220V (hãng Elecpopular;
dùng để bảo vệ chui cắm điện; hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa chống thấm PG-10P, dùng để đấu điện, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa chứa mực thải của máy photocopy đa chức năng
hiệu Fuji Xerox (CWAA0663), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hôp nhựa chứa mưc thải máy in đa chức năng năng hiệu
Fuji Xerox (CWAA0608), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa chứa nước, dùng kiểm tra độ cân bằng của máy
giặt (AWW0353C1CC0-0C5), linh kiện để sản xuất máy giặt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa có nắp số 2(8*10cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa có nắp/Plastic box with cover (không chứa hàng
bên trong) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa của bộ lọc gió (Hàng mẫu,1 set 7 cái):
208A-SAMPLES (VARIOUS SAMPLES)-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng bánh (80 cái/thùng)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa dùng để bảo vệ thiết bị đóng ngắt
mạch/MATERIALS MICRO CAP #03-084 MIS-456-120 (MS-10). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa dùng để chứa túi đựng ion Ag+ (không có Ag+)
(AWW0752A30A0-BC5), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa dùng để đựng tăm bông, bông tẩy trang (không
dùng để đựng thực phẩm). Kích thước: (10-15 x 10-15 x 5-10)cm +/-10%. Trọng
lượng: 0.3- 0.35kg/cái. NSX: Shaoxing Cospack Co., Ltd. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng laptop 15.4 inch màu xám (60986). Hãng
Ugreen mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng linh kiện điện tử PWB-250 BLISTER
(75*0.5mm). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng máy tính bảng 9.7 inch màu xám (60983).
Hãng Ugreen mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng mỡ(phi 70mm cao 45mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng ổ cứng màu đen (40707). Hãng Ugreen mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng ổ điện an toàn cho trẻ em và chống động
vật cắn, màu trắng+ đen (30397). Hãng Ugreen mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng pin 118650, kích thước: 80*42*18.6mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng sản phẩm (ITC INNER CASE).Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng tai nghe màu trắng (40816). Hãng Ugreen
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa đựng thuốc trừ mối (hộp nhựa hình chữ nhật
không chứa hóa chất),Dài x Rộng x Cao: 18 x 5.5 x 5.5 CM- Labyrinth Termite
Bait Station- Box of 10. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa dùng trong Phòng sạch, nsx JIANGSU KANGJIE
MEDICAL DEVICES CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa HPP (APT004826) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: hộp nhựa kèm valy nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa mềm- PEARNO SOFT BOX SLIMHIGH LGY-3300832 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa nhỏ, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa plastic A (100*55*35) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa PP 50x98 mm cho lam kính 26x76 mm,10 cái/ gói.
Code: 13031. Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa PVC 160x160x80. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa PVC dùng để đựng các thiết bị điều khiển, kích
thước: 235 x 235 x 80 mm, NSX: Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa PVC, 160*160*80. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa rỗng dùng để gắn thiết bị điện, 80x110x65mm 9F
ABSB85G_9F ABSB65G, Nhãn hiệu Krausnaimer, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa trong 10L (KT: 412x272x145mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HỘP NHỰA, CƠ SỞ NHỰA BÌNH THUẬN, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa, kích thước: 50x47x30cm, hàng sx: YOZMA BMTECH
Co., Ltd., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: hộp nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nhựa/Plactic container, mesh type, HS009, kích
thước: 610*420*150mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HỘP NỐI DÂY BẰNG NHỰA, HIỆU: SOLARSKY JUNCTION BOX
(WITH R100), DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐIỆN, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nối dây điện code 417-TN 2x3/4 nhựa ABS Hãng sản
xuất MIDAS POOL.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nối dây điện Sino (LxW: 235 x 235 mm). Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nối dây E265/53(235x235x80), chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nối điện (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- TERMINAL, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nối đơn (NN101F) (Bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nổi đơn(dùng trong nhà xưởng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nối lioa 11x11, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nối ống vật liệu nhựa, kích thước 16mm x16 mm, dùng
để phân chia và là nơi đấu nối dây điện đi các ngả khác nhau. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp nút nhấn bằng nhựa- 70*75*65, dùng để lắp đặt nút
nhấn, hiệu Xinmanshun, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp ổ cắm 2 vị trí/ U426/ 2/ TCL bằng nhựa Hàng thuộc
dòng hàng số 38 tờ khai: 102948700150(25/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp ổ cắm bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp panô nhựa dùng cho cáp quang: CARRYING CASE CC-38
ASSY (920133-001) (490*320*190mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp phấn tạo dáng chân mày bằng nhựa trưng bày-DUMMY LA
PALETTE SOURCILS-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:082451 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp phím bấm điều khiển khởi động của máy cán màng
nhựa, model: EMZ9371B, hiệu: Lenze, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp PVC 110x110x50mm, kích thước: dài 110mm x rộng
110mm x cao 50mm, bao gồm cả giá đỡ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp rơ le bằng nhựa 63570177. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp rỗng dùng đựng phấn cho bé bằng nhựa PE, nhãn
hiệu:KU.KU DUCKBILL KU5316, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp sạc tai nghe bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất
tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300019-Charging Case botton case (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp tài liệu Deli bằng nhựa Kt 235 x 315 x 70mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp thu đáy bể bơi, KT: 276*276mm dùng cho bể bơi, chất
liệu bằng nhựa, mã: EM2812, nhà sx: Emaux techology co.ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp tĩnh điện màu đen 180*120*50mm bằng nhựa. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp trưng bày bằng nhựa, hiệu: Sudio, model: Sudio Ett
mini Lightbox, tần số: 18Hz đến 22Khz, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp trượt linh kiện của máy khoan DF-850, chất liệu
bằng nhựa, nhãn hiệu K.F.S. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp từ (không chứa bột từ) bằng nhựa của máy photocopy
đa chức năng trắng đen hiệu Fuji Xerox DocuCentre-V 6080/7080(604K44620), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp từ bằng nhựa (không chứa bột từ) của máy in D95/
848K52387. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp từ bằng nhựa không chứa bột từ của máy in laser màu
Versant 3100 Press hiệu Fuji xerox, mới 100%(948K16843) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp van nhựa hình chữ nhật 1419, dùng cho hệ thống tưới
tiêu sân golf, hàng mới 100%,D25,10321880171 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp xà bông nước xả máy giặt, hàng mới 100%/ 42T28073
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp Xà Phòng (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- storage
tank assembly, 0020805732IA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp Xà Phòng Bên Ngoài (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)-
The detergent automatic launch components, 0020807987B, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp Xà Phòng Bên Trong (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)-
Smart dosing, 0020807987BA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp xà phòng Xinda, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hộp xốp có nắp KT 500*370*240 mmMã số MRG1077- Mã
PO:6186004358 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HOP174- Hộp đựng dụng cụ kiểm hàng 17.5x12.7x7cm (Lạnh
5 Song Long) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hót rác (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hót rác bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Hót rác cán dài bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hót rác cán ngắn bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hót rác nhựa cán dài hình trái tim. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Hót rác nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HOTFIX_TAPE_BLK_ML7731/ Dây Trang trí bằng nhựa đã được
đính đá BLK_ML7731 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOTFIX_TAPE_JET_ML7732/ Dây Trang trí bằng nhựa đã được
đính đá JET_ML7732 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOTFIX_TAPE_WHT_ML7731/ Dây Trang trí bằng nhựa đã được
đính đá WHT_ML7731 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOU4/ Khớp nối bằng nhựa (OA ASSY)- Housing 179228-2
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOUS/ Vỏ loa bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOUSE-000/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOUSING / Housing/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa
FAKRA(K)-1P(FEM.).Nhà sx HIROSE/ROSENBERGER/Ket.tái xuất 1 phần thuộc mục số
35 tờ khai 103163797000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Housing/ Đầu nối dây (bằng nhựa) 10114826-00003LF (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
module của điện thoại/ HOUSING MCE99-B2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Housing/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa
1-2219343-8.Nhà sx HIROSE/ROSENBERGER/Ket.tái xuất 1 phần thuộc mục số 18 tờ
khai 103163797000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Khung vỏ máy in bằng nhựa,linh kiện sản xuất
máy in,máy photocopy,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa(2296629-8(4P M.
BL))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Vỏ bọc chân pin bằng nhựa PSC1001-IM01, kích
thước: 10.8X8.7X3.5)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HOUSING/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng
nhựa. Tái xuất mục hàng số 31 TK 103143015840/E21 2,000PCE và mục hàng số 13
TK 103235998830/E21 387PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HOUSING-DP2CC/ Thân trụ DP2CC, bằng nhựa, đường kính 24
mm.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Housings 3203A0801, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HP LOGO27-2/ Chữ cái H,P được làm bằng nhựa dùng cho
máy tính xách tay HP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HP LOGO42/ Chữ cái H,P được làm bằng nhựa dùng cho máy
tính xách tay HP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HP LOGO42-1/ Chữ cái H,P được làm bằng nhựa dùng cho
máy tính xách tay HP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HP LOGO44C/ Chữ cái H,P được làm bằng nhựa dùng cho máy
tính xách tay HP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HP LOGO56-1/ Chữ cái H,P được làm bằng nhựa dùng cho
máy tính xách tay HP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HP- PT-174/ Thân vỏ bên dưới của tai nghe Bluetooth,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HP- PT-175/ Thân vỏ bên trên của tai nghe Bluetooth,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HP- PT-182/ Thân vỏ của bộ sạc tai nghe Bluetooth (bằng
nhựa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HP00230/ Gá kẹp linh kiện điện thoại chất liệu chính
bằng nhựa PT-Canvas2(T)-ATR-P1 Module Guide Plate (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HP002360000/ Khớp nối bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HP06-001187/ Ốc vít PMF100585 M12x1.5, bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HP07-001334A/ Miếng đệm dùng cho camera, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HP07-001393A/ Miếng đệm thân của camera quan sát, bằng
nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HP07-001498A/ Miếng đệm bằng bọt biển dùng cho camera
quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: HP2 BUTTON POWER WT(D)/ Nút nguồn bằng nhựa HP2 BUTTON
POWER WT(D) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HP2 COVER BOTTOM WT(D)/ Vỏ ngoài bên dưới của máy in
ảnh bằng nhựa HP2 COVER BOTTOM WT(D) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HP2 COVER TOP BK(D)/ Vỏ ngoài phía trên của máy in ảnh
bằng nhựa HP2 COVER TOP BK(D) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HP2 COVER TOP WT(D)/ Vỏ ngoài phía trên của máy in ảnh
bằng nhựa HP2 COVER TOP WT(D) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HP2 DECORATION FRONT BK(D/ Vỏ thanh chặn cửa giấy bằng
nhựa HP2 DECORATION FRONT BK(D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: HPJD002 ĐN/ đinh nhựa bằng plastic cố định tấm tản
nhiệt và bản mạch mã: HPJD002 ĐN (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: HPNL-A622KKFA/ Miếng nhựa dùng để ốp mặt sau của máy
lọc không khí, kích thước 445 x 260 mm (nk) |