|
- Mã HS 39269099: KET 632579-5/ Cổng nối
của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KET 642996/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KET 653005/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KET 654102/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KET 655709/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KET 655823/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KET 656919/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KET 656923/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kết nối phụ kiện 1 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kết nối phụ kiện 2 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Key license dùng để nâng cấp cho phần mềm NIS D version
5.2 (phần mềm soi và quan sát vật mẫu dùng cho kính hiển vi), được chứa trong
thẻ nhựa (plastic card). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KEY/074C-1/ Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm
(custom code 8PHI) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KEY/123-1S/ Tấm chốt bằng nhựa dùng cho cuộn cảm
(custom code 10 PHI) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KEYCHAIN/ Nhãn treo bằng nhựa dùng để trang trí giày
dép. (dày 0.7mm, khổ 40mm x 61.6mm, có gắn vòng chuỗi bi bằng kim loại đồng
mạ bạc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KFVN-FGN-0328/ Miếng đệm bằng nhựa-835E 42100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KFVN-FGN-0434/ Miếng đệm bằng nhựa-835E 44430 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KFVN-FGN-0461/ Miếng đệm bằng nhựa-PNHX2060YA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KFVN-FGN-0648/ Miếng đệm LCD-412644-0440 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KFVN-FGN-1898/ Miếng đệm LDBC01720J-0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KFVN-FGN-1915/ Miếng đệm LDBA059300-0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KFVN-FGN-1990/ Miếng đệm bằng nhựa PNHS1920ZA/V1
(39.3x31.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KFVN-FGN-1991/ Miếng đệm bằng nhựa PNHS1919ZA/V1
(43X35mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KFVN-FGN-1995/ Miếng đệm bằng nhựa PNHX2243ZA/V1
(342mmx7.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KFVN-FGN-2040/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PNHS1946ZA/V1
(đường kính 15mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: kg0001/ Vòng đệm A-Washer A SS250VP27(BPJY215) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: kg0002/ Vòng đệm B-Washer B SS250VP27(BPJY215) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KGN12(V4-VN)(TAIWAN)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa
(1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:KGN12(V4-VN)(TAIWAN)(JCV). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KGN15(V4-VN)(TAIWAN)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa
(1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:KGN15(V4-VN)(TAIWAN)(JCV). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KGN16(V7-VN)(TAIWAN)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa
(1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:KGN16(V7-VN)(TAIWAN)(JCV). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KGU0511003 B42/ Đầu nối nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KH0116/ Thân nón bảo hiểm bằng nhựa chưa sơn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khăn bàn bằng nhựa 100m/cuộn, không hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay (Giếng) chứa cóng phản ứng (bằng plastic) sử dụng
cho máy xét nghiệm sinh hoá tự động ADVIA 1800, ADVIA CHEMICAL XPT (1Cái/
Hộp); SMN: 10321772 (Không được phân loại là TTBYT). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay (tray) 30 Hole bằng nhựa dùng đựng linh kiện điện
tử, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay (Tray) bằng nhựa acrylic đã mài nhẵn, hoàn thiện,
kích thước: 22.10*22.10*32.00cm, mã CUPDISPACR-BLK, không in hình, chữ, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay 10 lỗ đóng gói cho CA167-168 bằng nhựa
(35x133.5x234)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay 100 to, RA99-TR0100T, xuất bán từ mục: 9, HĐ:
0000438, ngày: 29/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay 30 lỗ G950 Simtray (BCV-I-057), RA99-TR0030 G950,
xuất bán từ mục: 2, HĐ: 0001130, ngày: 29/02/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay bằng nhựa cứng dùng để gắn cao su lên sau đó đưa
vào khuôn máy hoạt động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay bằng nhựa để đựng sản phẩm, kt 30x40 cm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay bằng nhựa đỡ tấm mực dấu CS-60 dùng cho Máy đóng
mã số lên sản phẩm (Không hoạt động bằng điện)- Mã hàng: 00000030053-000,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay bằng nhựa dùng để kiểm tra đá quý, kích thước:
5x8cm, hãng: Ideal-Scope, hàng sử dụng cá nhân, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay bằng nhưa PVC dùng để xếp lá nhôm, kích thước cao
62mm rộng 55mm dài 72mm. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay bằng nhựa, dùng vận chuyển hàng hóa trong kho,
kích thước 45*22*2cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay bằng nhựa, kích thước: 35*35*20cm, hãng sản xuất:
YOZMA BMTECH Co., Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay bằng sắt dùng chứa bàn phím, size: 355*290*40. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: khay bảo vệ ngoại quan Hàng thuộc dòng hàng số 14 tờ
khai: 102948678010(25/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay cắm bút xoay (TC130/HLS328) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay cấp nước, bằng nhựa. Hàng FOC mới 100%. (Bộ phận
thay thế của máy làm mát Model 75XL/115XL) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay chia lắp vào ngăn kéo tủ nội thất, chất liệu:
thép+phủ thép không gỉ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay chia nước, chất liệu nhựa. Hàng FOC mới 100%. (Bộ
phận thay thế của máy làm mát Model Diet 22i) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay chống chàn hóa chất bằng nhựa, kt:
1000mm*1000mm*100mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay chống tĩnh điện, chất liệu bằng nhựa, dùng để bảo
vệ hộp phân phối điện (1 bộ gồm hộp nhựa và nắp đậy), model TD28, kích thước:
190mm*100mm*70mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay chống tràn đổ bằng PVC, 24" x 24" x
6". P/N: PSP200-1010, bộ phận của hệ thống phao quây dầu, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay chứa bóng bằng nhựa (Ball rack for Magnum II draw
machine) dùng cho máy quay số mở thường Magnum II- Hãng SX: SmartPlay
International Inc, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay chứa mẫu cho 150 lọ đựng mẫu, mã: G4514A, chất
liệu nhựa, phụ kiện cho máy sắc ký khí. Hãng Agilent, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay chứa nước- RV-UND-RM-6408-1-1-NES- 1.1 ONE PIECE
DRIP TRAY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay chứa thuốc nhuộm, bằng nhựa cứng, V4 acrylic
anti-drip plate, Item No. TF-0022-1394, Phụ tùng cho máy pha màu nhuộm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay chuyển hàng 20151215-01-02-HH (bằng nhựa, F70*3mm,
dùng cho máy bơm điện khí) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay chuyển hàng 50413-0560 (Bằng nhựa, F72*3mm, dùng
cho máy đóng gói) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay cố định sản phẩm quy cách 560*400*10 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay cồn dùng đựng cồn làm bằng nhựa, kích thước:
164mm*120mm*20mm, hãng sản xuất: BDY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đá bằng nhựa TRAY (M76A977B01) dùng trong tủ lạnh
(DAEYOUNG ELECTRONICS).hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đá bằng nhựa-M75A809B01-Tray. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay dẫn nước vào bình chứa, chất liệu nhựa. Hàng FOC
mới 100%. (Bộ phận thay thế của máy làm mát Model Diet 22i) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay danpla có Eva, bằng nhựa KT: 400x295x5mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay để bản mạch SO1C25 của máy kiểm tra điện trở sản
phẩm, chất liệu bằng nhựa, FT-V100 Single type, nhà sản xuất Daram Technology
Co.,Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay để bút gắn và bảng bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đế đầu đọc thẻ bằng nhựa của máy photocopy kỹ
thuật số đa chức năng màu BOTAN hiệu Fuji Xerox (EC103249), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay để đầu đọc thẻ máy photocopy đa chức năng-EC103249
Table (Right back table) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay để đồ bằng nhựa, model A302 màu hồng, CAO 85 CM,
đường kính 90mm, chất liệu nhựa PP, xuất xứ Trung Quốc, nhà sx: LUMI LEGEND
CORPORATION, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay để mũi khoan DC50P, bằng nhựa màu đen và xanh.
Hàng mới 100% (FOC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay để ốc vít bằng nhựa màu vàng, kt: 135x90x3.5-4mm,
Hsx: E-RISING TRADING (HK) LIMITED, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đỡ bảng mạch điện tử bằng plastic, Kí mã hiệu:
Tray Soldering JIG DISPLAY (320*360MM). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đỡ đĩa mài H10 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đỡ giấy bằng nhựa (125.51mm x 300mm) Feed Tray
PNKS1050ZB1H961/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đồ trưng bày bằng nhựa 45x35cm, không hiệu, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng 3 tầng, kích thước 35 x 52 x 86 cm, bằng
nhựa, dùng để đựng mỹ phẩm trong spa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng bản bằng nhựa, kích thước
L475mm*W140mm*H35mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng bụi cho máy hút bụi, model VS9000, hiệu
samsung/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng Bulong Bằng nhựa, Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng café bằng nhựa, code: CT, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng cốc bằng nhựa (Autolab Dyepot Tray) dùng để
định vị cho cốc trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng đá bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng đá khô phía trên (bằng nhựa) (linh kiện để
thay thế cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M). hàng F.O.C.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng đá(bằng nhựa) ARAHBA705010 (linh kiện bảo
hành, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay dùng để chứa 182 cái bo mạch bằng nhựa (ABS), kích
thước 360X375x8mm, nhãn hiệu Nitto, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay dùng để đựng pin, chất liệu nhựa, NSX; SDI Korea,
kích thước; 350x260x15mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng điện thoại di động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng đồ (đồ trang điểm) bằng nhựa, kích thước
(23x34)cm+/-10%. Hiệu: 360 Rotation Cosmetic Organizer. Mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng đồ,chất liệu:nhựa,dùng cho phòng thí
nghiệm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay dùng đựng dung môi Alliance loại D, 176003106,
bằng nhựa, mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng giấy bằng nhựa D0094H001, Kích thước: 425 *
278.5* 79mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng hàng 478007-04 (bằng nhựa, 297*178*9mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng hàng 71-A2485-00 (bằng nhựa, 280*178*9mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng hàng 71-VHG017-2016CKA-2R2-001 (bằng nhựa,
110*100*10 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng hàng bằng nhựa dạng cuộn CT46029-12mm
SON8-2*3mm (400m/cuộn). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng hàng hóa bằng Platic- Plastic board dùng
trong siêu thị, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng hàng lỗi 5 ngăn bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng hàng lõi 5 ngăn bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng hàng71-A2803-00 (bằng nhựa, 280*178*9mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng kem hàn (Đồ gá), Kích thước 475*400*10, chất
liệu bằng nhựa mica. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng liệu bằng nhưa PVDF màu xanh dương KT: 582 mm
x 190mm x 158mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng linh kiện A5, màu đỏ,chất liệu bằng nhựa.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng mẫu 96 giếng 0.1ml bằng nhựa (4351979), 10
khay/hộp, hàng mới 100%,dùng trong phòng thí nghiệm/ HSX: Life Technologies
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng mẫu bằng nhựa 44 giếng (FR-9848), hộp gồm 100
chiếc, hàng mới 100% dùng trong PTN/ HSX: Wallac OY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng mẫu dùng trên máy tách chiết acid nucleic-
MPLC Sample Cartridges (03004112001). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng màu vẽ hiệu Mijello, mã MWP-3018B, kích thước
270x130x23mm, chất liệu nhựa, xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng mẫu. Chất kiệu nhựa. 1 bộ/100 cái. Sử dụng
trong phòng thí nghiệm. cod:3102 Hãng sản xuất Biolog-Mỹ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng nước bằng nhựa của bộ phận cấp nước lạnh của
tủ lạnh Panasonic ARADCM205011, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng nước thải (bằng nhựa) CNRAF-189660 (linh kiện
bảo hành, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng nước, chất liệu bằng nhựa, kích thước
24x12x5cm,dùng cho Robot hút bụi.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng ốc vít bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng ống mẫu 15ml bằng nhựa 60 vị trí (B3140618),
dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng pin bằng nhựa, dùng cho máy hàn, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng pin Sovereign của két sắt, mã PDS-BH-MBP-BK,
hiệu JVD, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng pin tiểu bằng nhựa loại 4 pin 3A, không nắp,
kích thước (6x3x3)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng sản phẩm bằng nhựa-TRAY 354X250X43.5(MM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng shingane 405x405x93 mm (cải tiến thêm hàng
thanh nặng), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng sim bằng nhựa, RA99-TR0040 STRAY, xuất bán từ
mục: 7, HĐ: 0001276, ngày: 30/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng sơn bằng nhựa dung tích 0.9 lít nhãn hiệu
Tactix; Mã hàng: 291303-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng tài liệu A4, chất liệu: PP, kích thước:
25.3x32.9x7cm, NSX: INOMATA, hiệu Inomata. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng thẻ nhớ MICROSD_6550H dùng cho camera quan
sát (FC15-006414A, COVER-MICROSD_6550H;PC BLACK,MD), bằng nhựa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng thức ăn cho mèo, bằng nhựa, kích thước
30.5x16.5x5.5 cm, nhà sx GUANGZHOU YUANBO TRADING. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng thuốc thử bằng nhựa- REAGENT DISC ASSY
(04793811001) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay đựng vòi hoa sen bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay dưới của máy đọc thẻ ngân hàng bằng nhựa Việt nam
sản xuất mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay ép Z14 bằng nhựa dùng cho máy ép nước cam tự động,
nhãn hiệu Zummo, mã 1405005, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay giấy bằng nhựa của máy scan, Kích thước (200.4mm x
142.3mm) PNYE7776YA/V2 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay gieo mạ bằng nhựa đã tạo hình núm,đục lỗ,dùng
trong nông nghiệp,kt:(61x35)cm+/-2cm,nhà sản xuất:Guangxi Jiwanliu.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay giữ pin BS-7, bằng nhựa. Hàng mới 100% hãng MPD
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay hộp xà bông máy giặt, hàng mới 100%/ 42T43027 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay hứng bằng nhựa, phụ kiện của đèn diệt côn trùng
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay hứng nhỏ-120*120*10 mm(bằng nhựa), hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay hứng nước cho máy pha chế nước ngọt, bằng
nhựa-05-1657-SP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay jig YG PE SVM LH ASSY bằng nhựa cứng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay kệ ngăn trữ dưới tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T85123
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay kẹp dây cáp 150x190x15mm, chất liệu: nhựa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHAY LĂN SƠN NHỰA HIỆU ACE 22.9 x 27.9cm; Mã hàng:
1508662-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay linh kiện DT1, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay lót chống tĩnh điện ESD, kt:440*300*50mm,chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN:
CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa (dùng trong sản xuất mạch điện
tử)-74-00000196,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa (KT: 199,2x115,5 x105,5) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa (Plastic holder,25x12x4 cm làm bằng nhựa,
dùng để đựng đồ), hàng mớii 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 10 ô K-01 KT: (230x230x20)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 100 kt 280x280x10mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 2 lỗ: RA99-TR0002, xuất bán từ mục: 1, HĐ:
0000063, ngày: 28/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 2 tầng, mã Sản phẩm: 2A450G, sử dụng đựng mỹ
phẩm, hãng sản xất: NAPLA Co.,LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 2SVLL Body (260x260x44.5)mm Nhựa PET 0.6mm
(Khay nhựa đựng sản phẩm cơ khí chính xác) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 2SVLL Cover (536x251x50)mm Nhựa PET 0.8mm
(Khay nhựa đựng sản phẩm cơ khí chính xác) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 3 tầng, mã Sản phẩm: 3A600G, sử dụng đựng mỹ
phẩm, hãng sản xất: NAPLA Co.,LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 30 ô K-02 KT: (230x230x20)mm.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 4 tầng, mã Sản phẩm: 4A900G, sử dụng đựng mỹ
phẩm, hãng sản xất: NAPLA Co.,LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 50 ô K-30 KT: (230x230x20)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 55 kt 237x314x18mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 598K Cover (265x265x30)mm Nhựa PET 0.8mm
(Khay nhựa đựng sản phẩm cơ khí chính xác) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 6 lỗ CG950, RA99-TR0006(CG950), xuất bán từ
mục: 24, HĐ: 0000319, ngày: 30/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 6 lỗ G970, RA99-TR0006 G970, xuất bán từ mục:
8, HĐ: 0000438, ngày: 29/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 61.B8.GW02900B(650-034117-V2), kích thước:
280*220*52/0.9T mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa 864F OCV (265x265x37)mm Nhựa PET 0.5mm (Khay
nhựa đựng sản phẩm cơ khí chính xác) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhưa 9106-0184 (t0.5mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa A6 màu đỏ, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa A91S PCM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa ABS (kích thước 317x226x133mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa AT9208NK COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa bên trong bình lạnh 3L, dùng cho máy lọc nước
RO, nước được lấy trực tiếp từ đường nước máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa BLISTER 3N301309A00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa chống rỉ/(1300*670*300MM), dùng để ngăn chất
lỏng đặt trên khay không bị rò rỉ ra ngoài, làm bằng nhựa, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa cố định mạch điều khiển quạt model 6000-D
(code N4131093) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa của cuộn đồng-JPCA WORK COIL TRAY (M Size),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa của máy ép nhựa. Mã: M78A209A01, Kích thước:
38.85*39.5*19.9 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa D-001-1 COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa D2 PCM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa Danpla chống tĩnh điện, KT 300x204x150x4mm,
màu đen, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa để đầu đọc thẻ máy photocopy đa chức năng/
EC103249. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa đế đầu đọc thẻ máy photocopy kỹ thuật số đa
chức năng màu BOTAN/ EC103249. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khây nhựa đựng bánh (5000 cái/ thùng)- hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa đựng chai, lọ CNRAD-359110 (linh kiện bảo
hành, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa dùng để đựng bản mạch đi ốt phát sáng PLASTIC
TRAY- (LD550EUN-UHA2); hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa dùng để trồng cây 10.5''. Đường kính miệng 27
cm, đường kính đáy 24cm, chiều cao 3.5cm. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa đựng điện thoại treo tường không cần khoan
(30394). Hãng Ugreen mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa đựng dụng cụ, kích thước 198X130X90mm hiệu
Garant- 963301 AB1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa đựng khăn dùng trong siêu thị (loại nhỏ)-
PLASTIC TRAY FOR CONTAINER SP, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa đựng linh kiện điện tử dùng cho model X1579,
kt: 330*240mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa đựng mẫu bằng nhựa. 4*20 cái/Hộp. Mã hàng:
09N26-010. Hãng sh: ABBOTT MOLECULAR INC USA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa đựng nước 200x250mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa đựng sản phẩm- PLASTIC TRAY 13V
(W262*L349*H48mm). Xuất 500 cái theo hóa đơn VAT số 0005133 ngày 23/06/2020
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa đựng thấu kính luân chuyển nội bộ
180x82.5x6mm _ L1067-5-T-Palette-AN-GSL [LCD0006207] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa dùng trồng cây 12''. Đường kính miệng:
30.5cm, đường kính đáy: 27.3cm, chiều cao: 5cm. Không nhãn hiệu. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa được làm từ nhựa tái sinh hình chữ nhật dùng
để ươm cây, KT: (dài x rộng x cao): 53cm x 28cm x 5cm +/-3cm,NSX:GUANGDONG
GUOSHEN PLASTIC PRODUCTS Co.,LTD. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-0670NK TRAY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-1127NK TRAY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-1128NK TRAY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-3116NK TRAY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-3307(T) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-3417-1 COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-3441 TRAY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-3549 TRAY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-4101 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-4102 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-4329-NK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-9181NK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-9269 COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-9269 TRAY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-A1615501-01 COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-A2J (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-A2JCOVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa FR-I4C0111 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa gieo mạ dùng trong nông nghiệp, kt (60x35)cm
+-2cm (đã tạo núm, đục lỗ). Mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa GR101-B11 (188x178x23)mm (dùng đóng gói linh
kiện của kệ treo) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa hình cherry- không dùng đựng phẩm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa K890 (343x210x360)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa KT: (6x14)inch- không dùng đựng thực phẩm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa lắp mặt điều khiển cho quạt model 6000 (code
N4131076) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa màu cam 12x15" (khồng dùng đựng thực
phẩm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa màu đen, dùng để sản xuất vỉ dính ruồi, kích
thước 223*120*10mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa màu trắng, dùng để sản xuất vỉ dính ruồi,
kích thước 223*120*10mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa mica, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa P05-001198, KT:497*419*16.35/0.6Tmm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa PET 6 lỗ, RA99-TR0006(PET-N5, xuất bán từ
mục: 23, HĐ: 0000319, ngày: 30/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa Pet LY-40 (LY2230) (290x210x25mm) t1,0 Trong
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa Pet M20-96 (465x345x40mm) t1,0 Trong (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa Pet S20-120 (465x345x30mm) t1,0 Trong (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa PET-278, dùng để đóng gói nam châm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa PET-S033. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa pp dùng để đóng gói tai nghe, kích thước
60*25*29mm- Item: 601221906001- Clasp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa PS, dùng để đóng gói tai nghe, kích thước
105*36*155mm- Item: 600521918002- plastic uptake (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa PVE, kích thước 13.5x32.5cm, dùng đựng linh
kiện điện tử, không hiệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa RL1-0019-0267T RAY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa sóng hở VN08-HL (610x420x250)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa T304666-1 (432x223x0.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa T304932 (448x233x0.7)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa thuộc bộ: CSM-111-10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa trắng 26*19cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa- Tray 19V (New design), L373xW285xH39mm, PP
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay Nhựa- TRAY- 28 LED I/F-
CI04-10070A-(520X350X17.8). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay Nhựa- TRAY- 75 LED- CI04-10092A-(736*518). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay Nhựa- TRAY 8CELL (474*464*40). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay Nhựa- TRAY- A-PJT 10CELL-
CI04-10101A-(490*440*24). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa- Tray B shaft + LA12 (L330xW243x35.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay Nhựa- TRAY- EP-N3300- CM69-00481A- (520*335*25.8).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay Nhựa- TRAY- GEAR SPORT- CI04-10112B- (373*250*10).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay Nhựa- TRAY- JV112- CI04-10085A- (530*340*15). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay Nhựa- TRAY- NOTE10- EM71-TRA014A-(373*253). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay Nhựa- TRAY- Q700T- CM69-00473A- (535*350*19.8).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay Nhựa- TRAY- Q80T- CI04-10120A- (535*350*19.8).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay Nhựa- TRAY- Q900T- CM69-00463A- (535*350*16.8).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay Nhựa- TRAY- VOLVO- CI04-10110A- (373*253*26.4).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay Nhựa- TRAY- WIRELESS EARPHONE- CI04-10113A-
(373*253*10). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa trồng rau. KT: (48*23*21)cm, +/-10%. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa ươm hạt giống cây, KT (60 x 60 x 5)cm+/-10%.
Nhà sản xuất: Guang dong. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa X1652 BENDING TRIM TRAY WHITE (REV 3). hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa X1652 DSY WHITE(REV 3). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa X1652 REVERS DSY BLACK(REV 0). hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa X1666 BENDING TRIM TRAY WHITE(12) VER.02.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa Y2 PCM Ver 2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa YM006 màu xanh dương, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa&INNERTRAY_NC-6000&P05-001069&Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa, kích thước; 82*55*12 cm, 40 cái/pallet, 26
pallet và 52 cái rời, không nhãn hiệu, hàng đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa, mới 100%, của tủ lạnh, FSRA-A275CBYZ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa,Linh kiện sản xuất Tủ lạnh,DRAIN
TRAY-/G3_VN_2MW2130700500,0060243285, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: khay nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHAY NHUA/ KHAY NHỰA, PZ-0004 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa: Kích thước 225 X 130 X 37 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa-A505,dùng để đựng linh kiện điện tử,chất liệu
bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa-TRAY- 12CELL- EM71-TRA011A-(520*335).Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nhựa-TRAY- 18CELL NFC- EM71-TRA015A (520*335).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nước cho bộ lọc BIO STEP bằng nhựa dùng trong bể
cá.Nhà sản xuất MATALA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay nút nhựa lắp mặt điều khiển cho quạt model 6000
(code N4131076), kích thước:(35x5x5)cm, mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay oval, bằng nhựa, kích thước 7x15cm, (Oval Tray),
dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay PET kích thước 205*105*75.28mm, dùng để phân loại
hàng hóa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay pha màu bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay phân loại chất liệu nhựa mica, Kích thước
405x100x40mm, Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay polystone giả terrazzo-Terrazzo polystone knob
(set 6 pce).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay rửa chất liệu nhựa PVDF, kích thước:158mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay sạc tai nghe bên trong phía dưới bằng nhựa- Linh
kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300020-Charging Case
tray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay sấy rửa bảng mạch FPCB, model SO1C26, bằng nhựa,
kích thước(cm): 16.5x14x0.5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay sim 30 lỗ, RA99-TR0030 STRAY, xuất bán từ mục: 5,
HĐ: 0000438, ngày: 29/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay sim bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay suốt chỉ, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp,
mới 100%, mã 83515 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay tròn nhựa sợi thủy tinh TR-01-009, bộ 3 cỡ, kích
thước: D24 x H2.00/ D17 x H1.80/ D13 x H1.70 CM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay tròn, bằng nhựa, đường kính 12cm, (Circle Tray),
dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay trong SL250, bằng nhựa, kích thước 10x15cm, (SL250
Inner Tray), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay trong ZX10R, bằng nhựa, kích thước 10x15cm, (ZX10R
Inner Tray), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay trưng bày bằng nhựa, hiệu Pilot, Acrylic Display
for "PILOT MR2", DS-MR2-A, hàng mới 100% (hàng không thanh toán)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay trưng bày kính bằng nhựa kích thước (210*100*110
mm) mã 60001144 nhà sản xuất Cartier- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay trưng bày sản phẩm bằng nhựa Acrylic, kích thước:
20.30*21.50*26.50cm, đã mài nhẵn, hoàn thiện, có in hình và chữ mô tả đặc
điểm và xuất xứ "Made in USA" của sản phẩm trưng bày, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay trứng, bằng nhựa, mới 100%, của tủ lạnh,
UPOK-A233CBFC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay trượt của máy đọc thẻ ngân hàng bằng nhựa Việt nam
sản xuất mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay ươm giống cây trồng bằng nhựa tái sinh (đã đục
lỗ). Kích thước: (540x270)mm +/- 20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay vách ngăn danpla 3mm CTĐ PS-A351 (550x460x119)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay vách ngăn nhựa 4mm P808 QC5-5305 (465x265x85)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay vách nhựa danpla CTĐ 10^4-10^6 2mm Panel F54
(462x262x65)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay vệ sinh cho chó CF-T1, bằng nhựa, kích thước
(47x35x35)cm, không nhãn hiệu, bằng nhựa, nhà sản xuất GUANGZHOU YUANBO
TRADING, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay vệ sinh cho mèo CF-S06B, bằng nhựa, kthước
51.5x40x38.5cm, nhà GUANGZHOU YUANBO TRADING. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay xả nước tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T80063 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay xoay của máy đọc thẻ ngân hàng bằng nhựa Việt nam
sản xuất mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay xốp đựng ống nghiệm,dùng cho ống nghiệm nhựa PET
(100 lỗ),(thiết bị loại A) kích thước 16.3x17x2.5cm. HSX: Hangzhou Rollmed.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay xốp GH69- 23892B (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay xốp GH69- 28856A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay xốp GH69- 29303A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay xốp GH69- 32794A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay xốp ML69A040141A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay xốp ML69A040157A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay xốp ML69A040160A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay xốp PE chống tĩnh điện Y400 FRONT. Xuất trả hàng
của tờ khai 103189645860/E11, ngày 09/03/2020, dòng số 4. Hàng không co gia
tri thanh toan, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay xốp- Tray 400X: Loại 400X. Kích thước (42cm x 25cm
x 5cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khay xốp- Tray Magpia: Kích thước (23,3cm x 19,5cm x
3cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHAY/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHAY-000/ Khay đựng cấp giấy bằng nhựa của máy in.Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHE0001D/ Nhãn của tấm điều khiển dùng trong bộ điều
khiển nhà tắm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHE0002C/ Nhãn dán phía trước của bộ điều khiển trong
nhà tắm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHE0003D/ Nhãn của tấm điều khiển của bộ điều khiển
dùng trong nhà bếp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHE0004C/ Nhãn dán phía trước của bộ điều khiển dùng
trong nhà bếp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHE0005D/ Nhãn của tấm điều khiển dùng trong bộ điều
khiển nhà tắm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHE0006D/ Nhãn của tấm điều khiển của bộ điều khiển
dùng trong nhà bếp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHE0019-MQTT-MV(P)/ Nhãn của tấm điều khiển dùng trong
bộ điều khiển nhà bếp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHE0020-MQTT-MD(P)/ Nhãn của tấm điều khiển dùng trong
bộ điều khiển nhà bếp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KH-G/ Khoen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHN0063/ Khay nhựa (dùng đựng linh kiện điện tử bằng
nhựa)Tray I40 Size Tray: 295 x 195 x 12.2 (mm) (T0.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: khn25/ Khoá nhựa 25mm, màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khoá (bằng nhựa) dùng để đóng hàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khoá bấm bằng nhựa, kích thước: 20mm, 25mm, 28mm. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa bằng nhựa Code 2301G000000000.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa bằng nhựa MF- N1647 (N1653) dùng để đóng gáy sổ
sách, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa bằng nhựa, được dùng để làm vali. Kích thước: 8 x
2 x 0.7 cm. Không hiệu, không model. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa bằng nhựa, phụ kiện của đồ gá METAL,
k/t(46*36.2*23.5)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa bệ đỡ bằng nhựa dùng đệm cố định cần gạt của bệ đỡ
ghế. quy cách: (rộng 2.2*dài 2.5*dày 1)cm. Hàng mới 100%, Code: 112003662
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa cài BALL CAP(SET) bằng nhựa các loại, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khoá cài bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa cài bằng nhựa PP (1 bộ 2 cái), dùng cho phụ kiện
của thú cưng, AT502-034-BLK, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khoá cam trượt, kích thước: 50x36x38mm, Vật liệu chính:
Nhựa POM, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa căng dây bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: khóa chặn bằng nhựa, hiệu: Marmot (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa chất liệu bằng plastic,dùng để khóa hai đầu dây,
kt 20mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa chì niêm phong bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa chống trượt tủ lạnh ACE 8.5x4x2CM trắng nhựa; Mã
hàng: 5668454-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa chốt cửa bằn nhựa dùng cho máy giặt hiệu
ELECTROLUX, xuất xứ Việt Nam, hàng đã qua sử dụng/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa chữ X, chất liệu nhựa, dùng để khóa và nối gạch
cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa cố định bằng nhựa dùng để phối kiện mành sáo
(13MM*15MM), Item: 234010005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa cố định ống chân trước bằng nhựa, GA-0074A. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa của lõi cuộn dây điện bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHÓA CỦA MIẾNG ĐỆM KÍN (SEAL PLATE LOCK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa đai bằng nhựa (bọ nhựa) (500 chiếc/gói), nhãn hiệu
TRUSCO, code: TSP-19 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa đai nhựa (miếng nhựa dùng để kẹp nối hai đầu dây)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khoá Đai Nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa đai nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa đai nhựa 19mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa đai nhựa 20mm * 55mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa đai nhựa dùng dây đai nhựa PP (428 Cái/Kg), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa đai nhựa, bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa đai nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa đầu nối bằng nhựa, RETAINER, XMS-04V-2D05700037,
TK nhập số 103303410120/E31, mục số 28 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa dây 083-0003-4139 dùng để cố định sản phẩm khi
đóng gói (chất liệu: LDPE, kích thước: 110*15*0.05mm, dùng cho sản phẩm dây
kết nối dữ liệu) Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa đáy bằng nhựa dùng cho thùng carton D004L5001 hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- 2001241 BLACK
C GR L6 L TONGUE DIAL E-T (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa dây RING bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa điều chỉnh dây đeo bằng nhựa PP, dùng để điều
chỉnh dây đeo cổ phụ kiện của thú cưng, AT421-034-BLK,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa điều chỉnh FKE007-11, quy cách phi12.2*H:26.2mm,
chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa định vị bằng nhựa chiều sâu lỗ 4.5 mm- DETENT
BLOCK. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 35 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khoá gài bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa gài bằng nhựa PC-ABS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa gài bằng nhựa, dùng trong xe đẩy túi Golf- PLASTIC
FITTINGS/BUCKLES. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa giày bằng nhựa (1 bộ 1 khóa chính + 1 khóa phụ + 1
bánh răng) (hàng mới 100%)- 13-0002TPG 2011790 M3 REMOTE V2 DIAL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa hai chiều bộ chắn giường bằng nhựa(mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa hàng bằng nhựa; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa hộc chứa bụi bằng nhựa (màu vàng)-Dust cup lock,
kích thước:61mmx43mmx12mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa hướng dẫn bằng nhựa (code: DJ61-20118P). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa kẹp dây đai (Bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa khí #12 bằng Nhựa PVC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa khí #12, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa khí d12 chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa khí phi12 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa lắp ráp thang bằng nhựa bên phải ND0512/S (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa lưỡi dọc bằng nhựa dùng để phối kiện mành sáo
(6MM*8MM), Item: 234010002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nẹp đai Sino, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa (Khóa kẹp đai) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa 0785-22mm (Black), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa Adjuster 4mm Pom black (Phụ liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa của bút cảm ứng của điện thoại di đông (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa dây đai (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa dùng cho vật nuôi và hành lý- 3/8" LIL
PALS PVC PATCH. Làm bằng nhựa plastic, nhãn hiệu: không có. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa H-42015/H-45674 25MM LOGO SPEED CLIP, Mã
C17538. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa H-42017-40MM LOGO SPEED CLIP, Mã C17892. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa kèm vít, Item:*WSLW36LGV-13-PHS, size:
80*80*80mm,dùng trong các sản phẩm gỗ nội thất xuất khẩu (F.O.C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa kẹp dây đai, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa P45834000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa P58976100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa P59240200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa SINO kẹp dây đai, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa TP06, (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa TP06, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa(83203-009-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa(83203-010-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa(83203-011-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa(83203-012-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa(83203-013-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa(83203-014-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa(83203-015-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa(83203-016-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa(83203-018-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa: 10kg/bao.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nhựa-Hàng CTTND thuộc dòng hàng số 1 của TK
số102987503360E31(14.11.19) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHOA NHUA-PLASTIC QRB 38MM-HS 6-13-38 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa niêm phong nhựa (kẹp chì nhựa). Kích thước 2cmx 10
cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa núm FEG426, quy cách phi28*H:17.1mm, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nước phi 21: nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa nước phi21: nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: khóa ống kính thủ công-đầu ép trên 723041316664,
42*40*8mm (nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa PPR D25, chất liệu Nhựa- Tiền phong, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa sập, insert plastic buckle, bằng plastic, 2.5cm,
8100 pcs/ 4 bag mầu brown, dùng để may balo, túi. Không nhãn hiệu. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa sập,insert plastic buckle, bằng plastic, 2.5cm,
8100 pcs/ 3 bag mầu black, dùng để may balo, túi. Không nhãn hiệu. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa tay bằng nhựa-Upper lock Handle (150.9*61*86.3H)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa trượt bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khoá túi bánh mì sandwich (Kwik lok bag closure), chất
liệu bằng nhựa, Sê ri: J-NRP, màu đỏ, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa vặn góc bằng nhựa + thép không gỉ, PN: 151687.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa vòi thổi khí bằng nhựa-PLASTIC, BLOWER GEN 2
NOZZLE LOCK\018223/BLACK. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa XD bằng nhựa (LOCK, FEBF XD, CS2300).Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khóa xoay, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng
trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hang mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHOA(CHOT CAI-PCS)/ KHOA (CHOT CAI) BANG NHUA THANH
PHAM DA SON (PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHOA-1-TKC-TG/ Khóa trượt bằng nhựa dùng cho bao FIBC
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHOADAY/ Khóa dây lỗ đơn nhựa/ Single hole rope buckle
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHOEN GIAY-NH-SET/ Khoen giày bằng nhựa (1 Set 2 thành
phần) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHOEN KHÓA CÀI NHỰA, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHOEN KHÓA NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khoen móc rèm cửa- EYELET (PLASTIC), chất liệu bằng
nhựa, Hiệu: VC FABRIC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khoen nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khoen nhựa(86103-010-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khoen xỏ dây giày (bằng nhựa) (hàng mới 100%)- SM229
BLACK PLASTIC LACE LOOP INSERT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHOEN XỎ DÂY GIÀY(NHỰA) (100% nylon, sản xuất giày,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khoen xỏ dây, quay (bằng nhựa) (hàng mới 100%)- 38MM
424C SOFT GREY T38 TRI-GLIDE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối chặn con lăn bên trên, bằng nhựa UPE,
phi8*phi12*17.6*30H (mm) (P/Code: 26013248), dùng cho dây chuyền rửa Acid
(APOC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối chân đế bằng nhựa, code: BSTS15 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối dẫn hướng 1 bằng MC nylon,KT: 30x15.5x15mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối dẫn hướng 2 bằng MC nylon,KT:20.4x20x8mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối dẫn hướng 3 bằng MC nylon,KT: 40x40x8mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối dẫn hướng bằng nhựa, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối đấu nối cố định dây điện bằng nhựa, loại
4930EL3001A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng
nhựa/CSIN-Z3-Single_12M(UW)(0) No Flange-P1-N20-336(Push Block), Nsx: NTS
Vina. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối để chặn sản phẩm, KT: 100x20x5mm, chất liệu nhựa
bakelite. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối đỡ trục khất liệu nhựa, kt: L55xW18xH25mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối gá bằng nhựa KT 56.5*35*6mm, nsx Unique Techno
Vina, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối gắn ống bằng nhựa cứng A290-8112-Y614 (phụ tùng
máy CNC) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối giác hút KT60x40x25 mm, chất liệu nhựa Pom (Hàng
mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối giới hạn bằng nhựa- CLAMP DOG- kích thước: 37*37
(mm). Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 26 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối giữ kết nối chân pin CAS-A51_32M-F_U-R00 Body
Plate phần thân của bộ đồ gá dùng để kiểm tra độ phân giải máy ảnh, chất liệu
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối kẹp sản phẩm bằng nhựa PB108, KT: 23x10x10mm/
RC01H00H-001817 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối khuếch tán đèn Led bằng nhựa GP1000ML-
W0318JS/COMMON DIFFUSER LED (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối kiểm tra mo-men xoắn 723041371393, 45*32*10mm
(chất liệu bằng nhựa bakelite) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHỐI MÔ HÌNH KIẾN TRÚC BẰNG NHỰA, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối nhựa (G-Sensor Pin Block 14 PIN) dùng để Kết nối
tín hiệu, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối nhựa (Interface Pin Block 86 PIN) dùng để Kết nối
tín hiệu, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối nhựa (Pin Block Assy 70 PIN) dùng để Kết nối tín
hiệu, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHỐI NHỰA ACRYLIC, HÀNG MẪU, SỬ DỤNG TRONG THI CÔNG XÂY
DỰNG RÁP CẠNH HỒ BƠI, KÍCH THƯỚC: 130MM VUÔNG, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối nhựa hình hộp có xẻ rãnh dùng để bắt thanh nhôm
trên bảng lắp ráp (Kích thước 35*28*21), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối nhựa kết nối với ống thở ra của máy thở. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối nhựa PU chống tĩnh điện có chức năng tạo chuyển
động cho trục lăn.. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối nylon làm giảm lực nước trong trò chơi nước, kích
thước (100 x 65 x 40)mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối phanh bằng nhựa dùng kiểm tra máy khoan (OD:40mm
Length:25mm)-992324042 driving block. Nhãn hiệu: JH. Sản xuất năm 2020. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối silicone (BEYOND 1 PAD)đỡ nguyên vật liệu khi dán
trong công đoạn sản xuất màn hình, kích thước 140.9mm x 59.5mm x 34T, hàng
mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối silicone (CANVAS 1 A TYPE PAD)đỡ nguyên vật liệu
khi dán trong công đoạn sản xuất màn hình, kích thước 155.1 mm x 62.6 mm x
34T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối silicone (Crown Pad)đỡ nguyên vật liệu khi dán
trong công đoạn sản xuất màn hình, kích thước 147mm x 64.4mm x 34T,hàng mới
100%, (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối silicone (Davinci B1 Pad) đỡ nguyên vật liệu khi
dán trong công đoạn sản xuất màn hình, kích thước 155.5mm x 65.8mm x 34T,hàng
mới 100%,& KR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối silicone (GOOGLE R3 E2 TYPE PAD) đỡ nguyên vật
liệu khi dán trong công đoạn sản xuất màn hình, kích thước 134.5mm x 57.8mm x
34T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối silicone (HUAWEI DP173 GPL I-5 TYPE PAD) đỡ nguyên
vật liệu khi dán trong công đoạn sản xuất màn hình, kích thước 158.7mm x
70.6mm x 28T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối silicone (HUBBLE X1 G2 TYPE PAD) đỡ nguyên vật
liệu khi dán trong công đoạn sản xuất màn hình, kích thước 143.6mm x 58.3mm x
34T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối silicone (OPPO EE007 C TYPE PAD)đỡ nguyên vật liệu
khi dán trong công đoạn sản xuất màn hình, kích thước 157mm x 65mm x 34T,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối silicone (Star1pad)đỡ nguyên vật liệu khi dán
trong công đoạn sản xuất màn hình, kích thước 132mm x 57.4mm x 34T, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối silicone (Vivo M pad)đỡ nguyên vật liệu khi dán
trong công đoạn sản xuất màn hình, kích thước 154.3mm x 63.2mm x 34T, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối silicone đỡ nguyên vật liệu khi dán trong công
đoạn sản xuất màn hình, kích thước 132mm x 57.4mm x 34T, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khối xoay bằng nhựa dùng để lắp vào chi tiết máy-
PIVOTING BLOCK. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 92 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp bản lề xoay bằng nhựa dùng cho mặt nạ hàn 9100FX.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp các đăng D50x200mm (chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp đệm cách điện đầu siết cáp bằng nhựa; hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nhựa kẹp Fusenba (chữ U) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHỚP NHỰA NỐI VÒI NƯỚC ACE 1.27CM ĐỎ & ĐEN; Mã
hàng: 7339674-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nhựa, mới 100%, của máy in, NCPL-0009QSZZ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối bằng nhựa của van xịt bồn cầu. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 302ND28310 01, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: khớp nối bằng plastic Plastic Channel AL-08(4T*50*100)
3MT-Gray,(NLSX, lắp ráp hệ thống giá kệ)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối bơm dầu, bằng nhựa (301999964884). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối bơm thủy lực, bằng nhựa (301999942147). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối cố định bộ cảm biến bằng nhựa sử dụng cho tủ
lạnh (DA61-00603A FIXER SENSER). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối cửa điều tiết bằng nhựa, kích thước 5*15mmm,
dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối của nắp nhựa thoáng khí đậy bình đựng nước ép
trái cây trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối đầu oxy bằng nhựa Part M176-9031-A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối dây điện bằng nhựa cho xe máy/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối di chuyển bàn in của máy in tự động (hàng mới
100%, bằng nhựa), mục 24 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối điện bằng nhựa FH12A-40S-0.5SH(55) H0620380
(Connector FH12A-40S-0.5SH(55))-H0620380 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối dùng để nối thanh gạt nước trong ô tô, chất
liệu bằng nhựa (Spacer-P_NH1). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối giữa hai khung nhôm bằng nhựa PA6750-1 Nylon
connector, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối GPUT1200 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối hiển thị áp suất bằng nhựa Part M176-9032-A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối mềm 800 chống rung bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối motor KD-S4 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối nhựa CPVC 16A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối nhựa LY9027001, Kích thước: 144* 11.5 * 34mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối ống dẫn nước, bằng nhựa. Hàng FOC mới 100%.
(Bộ phận thay thế của máy làm hơi Model 75XL/115XL: (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối ống hút bụi bằng nhựa PVC dùng cho máy hút
bụi, 170 x 90 mm,4.195-310.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối ống nước/vòi xịt nhựa 1.27cm đỏ/đen ACE; Mã
hàng: 7339666-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối ống sun FCH-ND-1264, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối ống, bằng nhựa PVC, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối P20 (Đường kính 20mm, chất liệu nhựa). Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối ray bằng nhựa dùng cho ray hộp của cầu trục KT
trong: (25x31).mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối thân van xịt bồn cầu bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối trơn 20 (đường kính 20 mm, chất liệu bằng
nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối trơn 25, (chất liệu bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối trơn 25,(chất liệu bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối trơn luồn điện ĐK25,chất liệu bằng nhựa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp nối van an toàn bằng nhựa Part M176-9025-A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khớp trơn, 25-E242/25; Sino bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: khớp xoay bằng plastic Plastic Sleeve GAP-12 WH,(NLSX,
lắp ráp hệ thống giá kệ)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung A5 bằng nhựa 0.21 X 0.14M- Model code:8525186.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung ảnh (Picture Frames, kích thước 40x30 cm,bằng
nhựa)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung bản lọc-cuối 1000mm*1000mm*60T, chất liệu nhựa
Polypropylen, linh kiện thay thế cho máy ép bùn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung bản lọc-đầu 1000mm*1000mm*60T, chất liệu nhựa
Polypropylen, linh kiện thay thế cho máy ép bùn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung bản lọc-đầu 800mm*800mm*60T, chất liệu nhựa
Polypropylen, linh kiện thay thế cho máy ép bùn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung bản lọc-giữa 1000mm*1000mm*60T, chất liệu nhựa
Polypropylen, linh kiện thay thế cho máy ép bùn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung bản mạch bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung bằng nhựa (ACE)LM-Q920N Main dùng để sx bộ phận
phát wifi điện thoại di động KT: (70*20*0.1)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung bằng nhựa dùng để gắn pat kệ, kích thước dầy 2cm
x rộng 4cm x dài 30cm, không model, không số hiệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung bằng nhựa SM-A013F MAIN ANTENNA dùng để sản xuất
ăng ten điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung bằng nhựa V640 Main #1 dùng để SX ăng ten điện
thoại di động KT (50*20*01)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung bảo vệ của công tắc bằng nhựa (KD-EN22) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung bảo vệ mainboard điện thoại di động hiệu OPPO
bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung bảo vệ mặt trước màn hình và đèn nền của màn hình
tivi LCD 49 inch, model LC490EQG-FLM3, chất liệu nhựa (3111L-1282C). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung bọc ngoài ăng ten bằng đồng mã hàng:
MP20E07-10113, nhà sản xuất: SINSUNG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: khung chặn nhựa POM LB MX CASE 10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung che bản lề phải của máy tính xách tay COMPUTER
PART-HINGE HNG, CAP, RT, TOUCH, E7270. Hiệu Dell, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung chính của máy scan, bằng nhựa (291.8mm x
169.24mm) UPPER CHASSIS PNUA1062XC/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: khung chính của sản phẩm loa thông minh được làm bằng
nhựa (Fabric wrapping samples); Hàng mới 100%; HC000-0220 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung chứa cable bằng nhựa, model: 13NR03L0L33011, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung chứa cáp tín hiệu của máy tính xách tay, G532LWS
ANT CABLE GASKET/LONGYANG, U/M 13NR02T0L02011, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung chứa đệm khí Oxygen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung chứa động cơ bằng nhựa FRP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung chứa Pin của máy tính xách tay, bằng nhựa,
W500G5T ANTENNA BATT GASKET L/LONGYANG, U/M 13NB0PW0L04011, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung chứa quạt tản nhiệt CPU, bằng nhựa, kích thước:
100mm*70mm*126mm, model: 13NB0MR0AM0211, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung chứa túi lọc bằng nhựa dùng cho máy hút bụi mã số
1619PA7410 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung cố định (bằng nhựa) của TV- 32VIZIO PLASTIC FRAME
(80302-03416) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung cố định bằng nhựa, dùng để giữ cố định sản phẩm
cần kiểm tra, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung cố định cáp điện bằng nhựa tổng hợp composite,
kt: 260x159mm, mã: CKF0000060059, hiệu Roxtec. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung cố định LCD của máy tính xách tay, bằng nhựa,
X409FA LCD BRACKET L ASSY/, U/M 13NB0MS0AM0111, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung cố định LCD, model: 13NB0MS0AM0111, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung cố định màng rung bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung cố định USB bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung công tắc điện bằng nhựa 2M, mã hàng 20607, nhãn
hiệu Vimar. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung của điện thoại, model: 13AI0010L17211, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung của điều khiển ti vi, bằng nhựa cứng. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung của máy scan bằng nhựa (439x418.1mm) Base
PNUW1027WA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung của nồi áp suất (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung cửa sổ bằng nhựa (Hàng dùng cho máy bay thuộc
phân nhóm 98200000) P.N: D2527104520400. Hàng mới 100%. Số CC: 036141916464
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung cửa sổ khoang hành khách PN:D2527114020200. Vật
tư PTMB thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số:D185104399722/17. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung cửa sổ máy bay bằng nhựa (Hàng dùng cho máy bay
thuộc phân nhóm 98200000) P/n: D2527104520400. Hàng mới 100%. Số CC:
647165-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung cửa tủ đông bằng nhựa, hàng mới 100%-125T OVERLAP
DOOR PVC CHASSIS (3000MM) (Thuộc dòng số 12 của C/O form KV số:
K021-20-0389450) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung cuốn A cho bộ khởi động tích hợp phát điện cho xe
gắn máy- SG03044,BOBBIN,A;PN:A1644-170-00-001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung cuốn B cho bộ khởi động tích hợp phát điện cho xe
gắn máy- SG03044,BOBBIN,B;PN:A2775-913-00-001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đảo gió bằng nhựa linh kiện lắp ráp máy điều hòa
nhiệt độ. Hàng mới 100%-Air outlet assembly-code:12122200A16320 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đế đỡ bằng nhựa cho máy scan PJUAC0320ZC/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đế tản nhiệt đầu thu, bằng nhựa/PRN-6410,
FC28-003118A, DOOR HDD RACK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đệm bằng nhựa 10346-M0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đệm ghế, bằng nhựa, kích thước 10x15cm, (Harley
Seat Base), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung điện thoại di động bằng nhựa, it2163 black
PC+ABS. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung điều chỉnh sang ngang của camera quan sát, bằng
nhựa. FC39-003188A FRAME-PAN_SND-L6083R;PC,SND-L6083R, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ bảng điều khiển bằng nhựa MS-DP1-2, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ bằng nhựa WALL ADAPTOR/MGD10C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ bằng nhựa, dùng lắp với khe đựng thẻ nhớ trong
máy đọc mã vạch, kích thước cỡ 2.5 cm x 1.5 cm x 0.5 mm, (96152717). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ bộ dẫn động của thiết bị kiểm tra sản phẩm
(nhựa).Nhà sản xuất GUHSUNG PRECISION CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ camera bằng nhựa 1296ZJ, kích thước
197*48*78mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ C-C CELL FRAME (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ công tắc (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của
máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ cửa kính cho tủ đông bằng nhựa,hàng mới
100%/GLASS SIDE COVER DOOR KNOB PVC (1000MM)(Thuộc dòng số 13 của C/O form KV
số: K021-20-0389450) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ cửa, của tủ đông bằng nhựa, hàng mới
100%/GLASS DOOR PVC MOLDING (2400MM)(Thuộc dòng số 15 của C/O form KV số:
K021-20-0389450) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ đầu nối dây cáp điện bằng nhựa IN0701X03 tái
xuất 7560 chiếc của dòng 19 tờ khai 103349365010_05/06/2020. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ kính cửa bên của tủ đông bằng nhựa,hàng mới
100%/DOOR KNOB PVC(2400MM)(Thuộc dòng số 16 của C/O form KV số:
K021-20-0389450) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ mặt sau của camera dùng cho ô tô xe máy bằng
nhựa 3MON01028A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ mặt trước của camera dùng cho ô tô xe máy bằng
nhựa 3MON01026A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ motor bằng nhựa, kích thước 39x43cm dùng cho
máy làm mát không khí bằng bay hơi Model MKA-04000C, bảo hành miễn phí theo
hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ sản phẩm BKT24356 JK60B2, dùng để kiểm tra lực
ấn của sản phẩm đầu nối nhựa, bằng nhựa, kích thước D200 x R50 x C30 mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ thanh đồng điện cực bằng nhựa tổng hợp, đã gia
công hoàn chỉnh. KT: (45*15*4)cm +/-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đỡ thấu kính bằng nhựa, để bảo vệ bộ bắt sóng
wifi, dùng trong sản xuất camera giám sát, mới 100%,3ET-IT0008 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung đón gió vào có rãnh ngang bằng nhựa linh kiện lắp
ráp máy điều hòa nhiệt độ. Hàng mới 100%-air inlet grille
assembly-code:12122200000857 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung dưới của máy in ảnh bằng nhựa SA-1220-
G33540/BLACK FRAME BOTTOM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung engine của máy in ảnh bằng nhựa SA-1220-
G33540/BLACK FRAME ENGINE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung gá bằng nhựa, kích thước 180.91*phi66.83mm, dùng
để sản xuất loa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung gá lắp hộp điện bằng nhựa của máy điều hòa, kích
thước 86mmx175.2mm, mã 2P416877-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHUNG GẮN ĐÈN LÊN MÁY QUAY PHIM BẰNG NHỰA, NHÃN HIỆU:
GOPRO, MODEL: AJFMD-001, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung gắn định vị dây điện bằng nhựa(Phụ tùng thay thế
bàn lắp ráp dây điện)49AB000172 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: khung gắn định vị khớp nối bằng nhựa, không nhãn hiệu
11 cái/kiện/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung gắn định vị ống bọc dây điện bằng nhựa (Sử dụng
cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện xe ô tô)-(25x30x33mm)2290-0310 (hàng
mẫu được sản xuất lô đầu tiên) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung gắn định vị vật liệu chèn bằng nhựa(Phụ tùng thay
thế bàn lắp ráp dây điện) 49CB005375Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung gắng tường cho bảng điều khiển, bằng nhựa, mã
FX450W1A, hiệu Endo China, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung ghế cao su G310, bằng nhựa, kích thước 10x15cm,
(G310 Seat Rubber Base), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung ghế G310, bằng nhựa, kích thước 10x15cm, (G310
Seat Base), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung Giá Đỡ Bằng Nhựa Dùng Để Cố Định Đầu Nghe Nhạc-
MITSUBISHI TRITON '18 ESCUTCHEON. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung giữ cố định camera quan sát, bằng nhựa.
FC09-010197A BRACKET-CAMERA-MOUNT-XNP-6320RH;PC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung giữ cố định mic camera quan sát, bằng nhựa.
FC29-012630A, hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung giữ cụm cảm biến, bằng nhựa. FC29-003779B, hang
moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung giữ cụm quay camera quan sát, bằng nhựa.
FC09-002524A, hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung giữ đầu đọc đĩa CD, vật liệu bằng nhựa, dùng cho
sản phẩm loa xách tay(102150022000) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung giữ mạch điện của đầu thu, băng nhựa/PRN-6410,
FC39-006121A, FRAME HDD RACK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung giữ ống kính camera quan sát dùng cho camera quan
sát (HOLDER-LENS-MODULE_HCD-6011VP;PC), bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung giữa 43" (bằng nhựa)- FRAME MIDDLE, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung giữa của loa Bluetooth bằng nhựa, thương hiệu:
Amport, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung giữa của máy in ảnh bằng nhựa SA-1220-
G33540/BLACK FRAME MIDDLE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung giữa_dưới 50" (bằng nhựa)- FRAME
MIDDLE_BOTTOM, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung giữa_trái/phải 50" (bằng nhựa)- FRAME
MIDDLE_LEF RIGHT, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung giữa_trên 50" (bằng nhựa)- FRAME MIDDLE_TOP,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung gương bằng nhựa 155*110*10MM (ITEM: C141YH03).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung HDMI âm tường màu trắng chất liệu nhựa (20316).
Hãng Ugreen mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung hình bằng nhựa acrylic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung hình size 4x6, bằng nhựa Acrylic vân màu nâu đỏ
bóng, kích thước: 4 x 6 (inch), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung hình size 5x7, bằng nhựa Acrylic vân màu nâu đỏ
bóng, kích thước: 5 x 7 (inch), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung hình size 8x10, bằng nhựa Acrylic vân màu khói
đen bóng, kích thước: 8 x 10 (inch), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung Jig BRACKET 1, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung jig BRACKET 2, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung jig-7/FRAMES-7, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHUNG KÍNH BẰNG NHỰA, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ
TRÌNH 1311/TTR-ĐTTHCPN/22.JUN.2020, TK XUẤT 303213505510/H21/08.MAY.2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung knob của máy in ảnh bằng nhựa SA-1220-G51955/GRAY
FRAME KNOB (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung loa bằng nhựa (TNK2113-D/VI-QA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung loa ôtô bằng nhựa PA0098AZ-P17B0008B-H01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHUNG LỌC BẰNG NHỰA, MODEL R30/RUT/1,5MF08/M2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung lọc nhựa của máy lọc khung bản XA1250-65-UK. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung lọc nhựa màng cao su của máy lọc khung bản
XAG1250-75-UK. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung lưới bằng nhựa loại 2-7 Upper Ami YUC198970A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung lưới thoát gió bằng nhựa. Linh kiện của máy điều
hòa nhiệt độ. Hàng mới 100%-Air outlet grille-code:12122000A64513 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung màn hình hiển thị để so sánh, đối chiếu khi tiến
hành kiểm tra đầu vào, chất liệu nhựa (Plastic cosmetic case); Hàng mới 100%;
HC000-0165 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung màn hình sản phẩm loa thông minh bằng nhựa
(Display frame (black)),Hàng mới 100%,HC000-0237 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung mặt sản thuyền bằng nhựa 800*111*4986 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung mặt vỏ sau của máy tính xách tay PALMREST ASSY,
PLMRST, WO/SEC, 82, SP, E7270. Hiệu Dell, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung mẫu bằng plastic (Plastic Template), kích thước
10*10cm (bộ phận của thiết bị loc nước) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung máy ảnh (mô hình điện thoại di động) A215 Camera
Deco Black MP70-Y00211A, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung máy ảnh(mô hình điện thoại di động) A315 Camera
Deco Black MP70-Y00197, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung máy scan bằng nhựa PJHRC0360ZC/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung máy tính xách tay, bằng nhựa, B9450FA PANEL
ADHESIVE L/SUNYIEH, U/M 13NX02K0L05011, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung máy tính, model: 90PF01C0-R79010, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nẹp LCD của máy tính xách tay, bằng nhựa,
E402SA-2C LCD BEZEL ASSY/NEW, U/M 90NB0B64-R7B011, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nẹp LCD dùng cho máy tính xách tay, model:
13NB0EC0L40011, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nẹp LCD, bằng nhựa, model: 90NB0MZ1-R7B011, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nẹp LCD-FA506IV LCD BEZEL ADHESIVE/-ASUS-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nẹp LCD-FX504GE LCD BEZEL
ADHESIVE/SUNYIEH-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nẹp LCD-FX505GE LCD BEZEL AL ASSY/ONLY FOR
1A/PEGA/13N1-5JA0F01-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nẹp LCD-G531GW LCD PANEL ADHESIVE
IMR/SUNYIEH-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nẹp LCD-GA401IV LCD BEZEL
ADHESIVE/TENYI-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nẹp LCD-S451LA-2A LCD BEZEL ASM/-ASUS-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nẹp LCD-TP412UA-1A LCD BEZEL ASSY/-ASUS-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nẹp LCD-X409FA-1G LCD BEZEL ASSY/-ASUS-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nẹp máy tính xách tay, model: 13NX02K0L06011,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung ngoài logo tấm thoát khí NV355- GRILL COVER Badge
with silk screen (bằng nhựa, dùng cho máy hút bụi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) K21LK0044 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa (M76A395A01) dùng trong tủ lạnh (DAEYOUNG
ELECTRONICS). hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa A20FF0022 (linh kiện của loa), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa bao quanh phím bấm PSYP1009ZA1H295/V2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa bảo vệ bên phải của máy in ST1A8343 (FRAME:
SIDE FENCE:RIGHT:500), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa bảo vệ cho rơ le, nhãn hiệu OMRON, code:
Y92F-30 (ADAPTER FOR H3BA ETC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa bảo vệ mặt nạ MSA Faceshield Frames, hàng đã
qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa bảo vệ thấu kính camera, dùng trong sx các
mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3ET-GL0002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa cố định bản mạch LCD HOLDER PNHR1570ZA/V2
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa của máy in P30655011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa D00040001, Kích thước: 378*241*61mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa D007CE001, Kích thước: 282 * 298 * 75mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa D00MM3001, Kích thước: 247* 80*34.5mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa D00SG6001, Kích thước: 247* 80*34.5mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa D00UE8001, kích thước: 247* 80*34.5mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa D00UJV001, Kích thước: 247* 80*34.5mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa Danpla, kích thước bên trong: 1180x788x210H
mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHUNG NHỰA ĐỂ ĐỠ CỔ ÁO, MỚI 100%, HÀNG QUÀ TẶNG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa để lắp ráp linh kiện của thiết bị phát Wifi
bằng Sim R717 B COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa đỡ cảm biến máy in P54732006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa đỡ giấy than P19950040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa đỡ thấu kính của camera module
A53A-8546-33D1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa dùng cho máy in 302ND24620 08-I, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa dùng để bảo vệ máy gắn thấu kính, kích thước
1120 x 280 x 5 (mm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa dùng trong máy scan (100x325mm)
PJUAC0323ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa gắn chổi lông, bằng nhựa, dùng cho máy may
công nghiệp, mới 100%, mã 88108 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa hỗ trợ màn hình, Part: 296214661, TK:
103356798312/A42- DÒNG:45 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa hỗ trợ, Part: 296191412AC, dòng hàng số 2
của tờ khai 10283640136/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa hỗ trợ_296191412AC_Tk 10335679831/A42_dong
hang 38 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa hướng gió của máy điều hòa nhiệt độ, linh
kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa lắp motor của máy bẫy côn trùng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa lắp PCB của máy bẫy côn trùng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa lắp ráp thẻ sim của thiết bị phát Wifi bằng
Sim R717 SIMCARD STOPPER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: khung nhựa màu đen TFF7181-A/VI-6M.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa móc treo của bàn ủi (Không hiệu).Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa nâng hạ răng lược (chất liệu bằng nhựa, là
phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa NP-RRM24G 380*25.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa NP-RRM32G 380*33.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa phần dưới, dùng trong sx các mặt hàng điện
tử thông minh, mới 100%, 3CS-IT0035 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa phần trên, dùng trong sx các mặt hàng điện
tử thông minh, mới 100%, 3CS-IT0030 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa phía dưới của máy in P27060030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa phía sau của bộ điều khiển trong bếp
KBC0002W, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa phía trên của máy in P32694034 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa phía trong của bộ điều khiển trong nhà bếp
KSP0003 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa SM-A415D MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện
thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa SM-G390F BT dùng để sản xuất ăng ten điện
thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa SM-G715FN SUB2 dùng để sản xuất ăng ten điện
thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa SM-G715U1 SUB2 dùng để sản xuất ăng ten điện
thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa SM-R175_LEFT dùng để sản xuất ăng ten điện
thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa sử dụng trong máy scan CONVEYOR CHASSIS
UPPER PNUA1027ZB/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa TLM2065-A/VI (linh kiện của loa), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa TLM2066-A/VI (linh kiện của loa), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa, mới 100%, của máy điều hòa không khí,
GWAK-A429JBRA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa, Part: 296191540AB, dòng hàng số 26 của tờ
khai 10331574924/A42 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa.Part no:296165748AF,(tk:102513381611/A42-
DONG 37) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa: FRAME-150A613A000. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa: FRAME-M25A196A01. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa: PLATE-156A844A000. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa: PLATE-M25A317A01. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa_296165748AF_Tk 10329327375/A42_dong hang 48
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa_296250547_Tk 10329329534/A42_dong hang 11
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa_296250550_Tk 10331575381/A42_dong hang 31
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa-M75A806A01-Frame support ice-maker. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa-M76A395A02-Holder B. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa-M76A519A01-Frame. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa-M76A524A01-Frame. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung nhựa-M76A976B01-Frame. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung sau bằng nhựa- Rear bracket, kích thước:
785.45*70*58.7mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung tai nghe bằng nhựa (NYSN0-100),size: 60*10mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung tay lái tàu biển bằng nhựa FRP KT
245mm*530mm*20mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung thân chính của camera quan sát, bằng nhựa.
AM07-014608A, hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung thân quay camera quan sát, bằng nhựa
(FC29-012400A, HOLDER-TILT_QND-7080R;70DEG;PC) bằng nhựa.. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung thân trong bằng nhựa BODY_SCROLL(160VA) linh kiện
sử dụng cho máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung thân trong máy bằng nhựa linh kiện sử dụng cho
máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung thấu kính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung thấu kính camera điện thoại chất liệu bằng nhựa,
xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung thẻ tên bằng nhựa 60*35*7MM (ITEM: C1317H09).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KHUNG THÊU (NHỰA) MẠNG NHỆN 938400320000 CHO MÁY THÊU
CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHUNG THÊU (NHỰA) TRÒN SỐ 09 931300200A11 CHO MÁY THÊU
CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung thêu của máy thêu vi tính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung tivi bằng nhưa (television) 81301-03034 dùng
trong sản xuất các mặt hàng điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung trang bằng nhựa (20x25)cm; (không thương hiệu;
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung tranh bằng nhựa (không có tranh) dùng để treo
hướng dẫn đào tạo "bộ mô phỏng phanh" (kích thước: 80x60cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung trên của máy in ảnh bằng nhựa SA-1220-
G33540/BLACK FRAME TOP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung treo giấy cuộn bằng nhựa hiệu Tork- 089160 W1.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung trong thân máy máy bằng nhựa linh kiện sử dụng
cho máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung trước (bằng nhựa) của TV- 18.5JL5 Front shell
(81301-03233) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung trượt bằng nhựa AA057SF0000-123, MKT: TVT-00015
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung trượt nhóm 1 bằng nhựa của ống kính máy ảnh
AA022N0000+A66, xuất trả mục 6 theo tk:103148282640/E11 (14/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung U bằng nhựa dùng trong máy ghi âm- CASE-U28 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung viền bằng nhựa của mặt camera, mới
100%,3CS-IT0016 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung viền camera điện thoại, chất liệu bằng nhựa DECO
CAMERA-ACE..Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 'Khung viền camera điện thoại, chất liệu bằng nhựa DECO
CAMERA-ACE..Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung viền trang trí camera điện thoại thông minh
V340U, kích thước: 13x13x2.8mm, chất liệu: nhựa, có sơn phủ. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung vỏ bằng nhựa dùng cho set top box, mới 100%,
2215006930000E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung vỏ cho mạch điện tử PI4-CASE-C. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung vỏ CPT bằng nhựa dài 78.8 mm PGUA1008ZB/V2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung vỏ máy trong bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy
điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Panel frame assembly-code:12122000013137 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung xương chéo- plastic crossing (bằng nhựa PE), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khung xương của điện thoại ACQ30089101, bằng magie,
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn (phom mẫu) kiểm tra độ cong khung dưới khung tivi
bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn bằng nhựa (30 X 30 cm, không hiệu). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn bằng nhựa (bộ 3 cái, 10cm, không hiệu). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn bằng nhựa (MD:9 inch; sản xuất năm 2017) dùng để
ép lỗ vỏ bóng chày,hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn bằng nhựa để ép chặt keo vỏ sau điện thoại Nokia
5.3 (Công cụ điện thoại Nokia, mới 100%), Model, Part No: 7211AA002183 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn bằng nhựa dùng để kiểm tra sản phẩm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn bẳng nhựa dùng để làm móng tay, kích thước: 11
cm, hiệu: EMCHI, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn bằng nhựa FR-5, dùng để lắp thiết bị kiểm tra bản
mạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn bánh bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn bánh nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn bánh xe tải bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn BBT JIG chất liệu bằng nhựa, dùng để kiểm tra bản
mạch điện tử LA123WF4-SLP2, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHUÔN CĂN CHỈNH ĐẦU IN BẰNG NHỰA, DÙNG CHO MÁY IN
NHIỆT. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn chậu cây cảnh bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn chơi cát bằng nhựa, nhãn hiệu Wenhou yihai- model
2020, kí hiệu: KCC- 001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn cố định mạch in bằng nhựa (Floating) PBT-SM-G150
(NOVEL) LCD IF PBA-V1,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn cố định sản phẩm quy cách 70*40*4mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn dao J1124 (Phục vụ cho sản xuất cắt tem nhãn,
chất liệu bằng nhựa),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn dao TW01 T20D021A0, kích thước: 91*75mm, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn dao TW02 T20D020A0, kích thước: 81*135, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn dao YZ10190907-019B-01A(Phục vụ cho sản xuất cắt
tem nhãn, chất liệu bằng nhựa),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn dao YZ20191115-005C-01A(Phục vụ cho sản xuất cắt
tem nhãn, chất liệu bằng nhựa),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn dao YZ20200110-001B-01A(Phục vụ cho sản xuất cắt
tem nhãn, chất liệu bằng nhựa),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn dao YZ20200224-001A-01A(Phục vụ cho sản xuất cắt
tem nhãn, chất liệu bằng nhựa),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn dao YZ20200414-001A-01A(Phục vụ cho sản xuất cắt
tem nhãn, chất liệu bằng nhựa),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn dao YZ20200420-001A-01A(Phục vụ cho sản xuất cắt
tem nhãn, chất liệu bằng nhựa),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn dao YZ20200505-001A-01A(Phục vụ cho sản xuất cắt
tem nhãn, chất liệu bằng nhựa),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn dao YZ20200511-0010A-01A(Phục vụ cho sản xuất cắt
tem nhãn, chất liệu bằng nhựa),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn dao ZH001 YZ20200417-001A-01A(Phục vụ cho sản
xuất cắt tem nhãn, chất liệu bằng nhựa),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn dao ZH002 YZ20200224-004A-01A(Phục vụ cho sản
xuất cắt tem nhãn, chất liệu bằng nhựa),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn dao ZH003 YZ20200420-001B-001A(Phục vụ cho sản
xuất cắt tem nhãn, chất liệu bằng nhựa),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn dao ZH004 YZ20200108-005A-01A(Phục vụ cho sản
xuất cắt tem nhãn, chất liệu bằng nhựa),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn đặt bản;kích thước:170x150x25mm, chất liệu:nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn đặt sản phẩm bằng nhựa SM-A515FM SUB PBA SK,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn định hình bánh bằng plastic kích thước:45x50mm,
dùng cho máy sản xuất bánh, không hiệu.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn định hình màng phim DP EMS1306SWP9, chất liệu
bằng nhựa silicon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn định vị cho các khe bên trái và bên phải của tấm
gắn chéo, bằng nhựa Bakelit.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn định vị con lăn giá 1, bằng nhựa Bakelite. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn định vị xếp lớp Pin cắt 158,75mm; chất liệu nhựa;
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn đúc 7.2, bằng nhựa, Part No.0902091136, Phụ tùng
dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ:
ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn đúc bằng nhựa, P/N:197-10050, đường kính 50mm, 10
cái/ gói, dùng để đúc mẫu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn đúc mẫu bằng PE. Quy cách: Mold 1220*1000*30 mm.
Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn đúc mẫu tiêu bản B851738GN, hiệu Thermo
Scientific, bằng nhựa, KT: 41 x 28 x 6.5 mm, dùng cho phòng thí nghiệm, 1000
cái/hộp, hàng mới 100%, hãng sx: Richard-Allan Scientific (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn đựng mẫu bằng nhựa, NSX: HORIBA, mã: 5500526804,
đường kính: 4cm, cao 3cm, 48 chiếc/ 1 bộ- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn đựng vòi phun H18/19, 260*150*30mm (chất liệu
bằng nhựa bakelite) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn gá bằng Plastic dùng để kiểm tra sản phẩm 32
inch- Plastic Cover 32' (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn gắn công tắc nguồn bằng nhựa trong bình nước nóng
nhanh (16 x phi 82mm) (kích thước 43x51x51mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn gắp vòng SEQ-PE-CDRH-428 (3-3) 5*24*36 làm bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn giầy bằng nhựa, nhà sx VINA O'SHOE, xuất xứ Việt
Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn giữ chân kết nối tín hiệu giữa của bộ đồ gá,
CAS-TAB S7 PLUS D-F_U-R01 Lens Push Block (Flange Ver4), chất liệu nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn hàn và bản nắp (L) H18-RH017-01-V1.0,chất liệu
Nhựa bakelite, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: khuôn hình mẫu bảng mạch bằng nhựa, dùng để cố định bản
mạch điện tử dùng cho máy cắt bản mạch điện tử, hsx: TONLY HK, sản xuất năm
2018, sx tại China, hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn hút chân không,dùng để đo sp được hút chân không
để ép sản phẩm cho bằng phẳng mới,mã hàng:F0AP5952A0Q,nsx:Xin Jie Bao,kích
thước:32.2x23.3x21.5cm,chất liệu:acrylic,1 chiếc/bộ,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn in A0754AAIFS20010029, chất liệu nhựa FR4, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn jig bằng nhựa dùng để sản xuất vỏ tai nghe diện
thoại nắp dưới ehs64 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn kiểm tra âm thanh, bằng nhựa, kt 85x50x8mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn kiểm tra ATE Model P6514_FSM(R), kích thước:
500X380X145mm, hàng mới 100& (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn kiểm tra FT#1 Model A200G gerber 17-4, kích
thước: 427x217x145mm, hàng mới 100& (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn kiểm tra ICT-Jig ICT Model A200G gerber 17-4,
kích thước: 450x330x228 mm, hàng mới 100& (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn kiểm tra SAQ5G2 SMT1, 280*300*431mm (chất liệu
bằng nhựa FR4) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn kiểm tra thành phẩm tai nghe 120*10*4mm (chất
liệu bằng nhựa bakelite) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn làm bánh bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn làm bánh, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn làm kem bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn làm nến bằng nhựa 70X150MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn lắp hàng bằng nhựa cứng SM-N981B(CANVAS1) USB
JIG, kích thước 115x80x10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn lót gạch bằng nhựa qui cách (235*260 mm) dùng để
lót cố định giữa các tấm gạch men, phục vụ trong sản xuất gạch men, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn mẫu ép nhiệt, 800*260*10mm (chất liệu bằng nhựa
bakelite), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KHUÔN NẾN BẰNG SILICON, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn Nhựa ABS 4.5*5.5" (cái/bộ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn nhựa dùng cho máy CNC uốn cong thanh nhôm, 3
cái/set, kích thước D20x10cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn nhựa dùng để cố định sản phẩm BSOCKET CARRIER
6P,kích thước 24*80*380MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn nhựa nhà cung cấp SP, xuất xứ Việt Nam, hàng mới
100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn nhựa PVC (bộ 2 cái) Pillar (4x8.5), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: khuôn nhựa PVC dùng trong sx gốm sứ,
kt(130x80x35)cm+/-5cm, hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: khuôn nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn nóng (cỡ nhỏ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn SH-51A 2.2T, bằng nhựa, dùng để tạo hình đầu bóng
đèn LED, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn silicone làm rau câu/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn sơn sản phẩm, chất liệu nhựa, hỗ trợ công đoạn
sơn sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn test máy SAQA-L1 RF 310*220*15mm (chất liệu bằng
nhựa FR4) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn treo EPA037 210*12*3mm (chất liệu bằng nhựa
bakelite) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuôn vít bản chính;kích thước:170x150x25mm, chất liệu:
nhựa; dùng để cố định camera khi lắp bản mạch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuy cài điện thoại bằng nhựa PNKE1118ZA1K108/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuy nhựa màu đen (khuy Iso button)- mới 100%,dùng để
Dập nối giữa các lớp vải may vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuy nhựa màu vàng (khuy Iso button)- mới 100%,dùng để
Dập nối giữa các lớp vải may vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Khuy treo trang trí bằng nhựa, dùng trong sản xuất đồ
thủ công, trang trí. NCC: ONAO CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KIK1912000 B42/ Đầu nối nhựa (kik1912000 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim 25G, 1/2"(kim bơm keo, bằng nhựa); Nhãn hiệu
DUTUS; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim 26G, 1/2"(kim bơm keo, bằng nhựa); Nhãn hiệu
DUTUS; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim 27G, 1/4"(kim bơm keo, bằng nhựa); Nhãn hiệu
DUTUS; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim 28G, 1/2"(kim bơm keo, bằng nhựa); Nhãn hiệu
DUTUS; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim 30G, 1/2"(kim bơm keo, bằng nhựa); Nhãn hiệu
DUTUS; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim 30G, 1/4"(kim bơm keo, bằng nhựa); Nhãn hiệu
DUTUS; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim 32G, 1/2"(kim bơm keo, bằng nhựa); Nhãn hiệu
DUTUS; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim bằng nhựa đường kính kim 0.3-0.1 mm dùng trong máy
tra keo gắn linh kiện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim bôi keo 25G (Bằng nhựa), kích thước: dài 29,49mm;
đường kính đầu vào 7.62mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim bôi keo 28G (Bằng nhựa), kích thước: dài 30,11mm;
đường kính đầu vào 7.62mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: kim bôi keo bằng nhựa dùng trong sx cụm truyền động
camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim bôi keo(27GA,EFD) bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim bơm keo 25G, 1/4 inch, bằng nhựa, dùng để tra keo
linh kiện điện tử trong dây chuyền sản xuất công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim bơm keo 27G, 1/2 inch, bằng nhựa, màu trắng trong,
dùng trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim bơm keo 30G, 1/2 inch, bằng nhựa, màu tím nhạt,
dùng trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim bơm keo 30G, 13mm, dùng để bơm keo công nghiệp
trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim bơm keo 30G, dài 1/2 inch, bằng nhựa, dùng trong
dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim bơm keo 32G, 1/4 inch, bằng nhựa, màu vàng, dùng
trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim bơm keo 32G, dài 1/4 inch, bằng nhựa, dùng trong
dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim bơm keo bằng nhựa màu trắng 19G 1 inch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim bơm keo Needle G32 1/4" Yellow (52000-3202663)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim bơm keo teflon 20G, bằng nhựa, màu hồng, 1/2 inch,
dùng để bơm keo công nghiệp trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim bơm keo TN-22G bằng nhựa. (50pc/túi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim chóp 18G (để bơm keo) Bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim chóp bằng nhựa 18G (BZVC000063) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim chóp nhựa 16G (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim chóp nhựa màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim điều tiết thuốc (LKK027) ra ở miệng bình thuốc kích
thước phi0.6*3cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim dùng để vá lưới bằng nhựa 18MMX250MM (dụng cụ cầm
tay, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim hồng 45mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kìm kẹp bằng nhựa, kích thước: 4'', dùng để kẹp giữ các
chi tiết sản phẩm trong quá trình gia công, chế tác, độ mở tối đa của kẹp là
50mm, chất liệu: nhựa. Model: DZT-8003, hiệu: Dongzhe.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim nhỏ keo YS-18, bằng nhựa, 100 cái/ gói. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim nhựa chất liệu nhựa kích thước 4x30mm, Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim nhựa đỏ 25G*16 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim nhựa đỏ 27G dài45mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim nhựa đỏ 27G*16 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim nhựa dùng cho máy điểm keo,kích thước: 5,7 * 0,8 *
0,7cm; Model: TES620150, Thương hiệu: XZR,hàng mới 100%,709120020120 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim nhựa mũi nhựa 25G-13mm bằng nhựa, dùng để bơm keo
công nghiệp trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Không nhãn hiệu.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim nhựa Teflon màu đỏ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim phun hóa chất (Plastic Needle), chất liệu thép ko
gỉ và nhựa, dùng để phân phối thuốc vào ống nghiệm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim phun keo (bằng nhựa) 22G, Blue, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KIM THỔI KEO 26G IWASHITA PLASTIC NEEDLE PNC-26G-13
20PC/PK, 20PK/BAG, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim thổi keo bằng nhựa (20 cái/hộp, 20 hộp/túi) _
Plastic needle PNC-18G-13 iwashita [ZOHV00530009] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KIM THỔI KEO PLASTIC NEEDLE PNC-18G-13 IWASHITA
20PC/PK, 20PK/BAG, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: kim tiêm màu hồng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim tra keo (Niddle(27G)) dùng để Tra keo vào sản phẩm
cam, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim tuyến 100 gram/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KIM TUYẾN TRANG TRÍ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim tuyến/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kim xanh bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KIM-C-CJ1000DCP-COS-01C/ Thẻ cảnh báo (EP) 160*22MM
120, 1C+0 (BLACK) chữ đen trên nền vàng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KIM-C-HT7402-02B/ Tem cảnh báo (EP) 133*19MM 1C+0
(BLACK) vàng 100% chữ đen trên nền vàng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KIM-C-HT7716-01B/ Thẻ BC15BS (phiên bản B) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KIM-C-LOCK-06A/ Thẻ tem mũi tên công tắc bơm tiếng Anh,
Tây Ban Nha,13.5*16mm 260GMS giấy bìa trắng 1C+0 chữ đen (EP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KIM-C-LOCK-10A/ Thẻ mũi tên công tắc KIM-C-LOCK-10A
13.5*16MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KIM-C-RP8240-CT-01B/ Thẻ cảnh báo KIM-C-RP8240-CT-01B
160*28MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KIM-C-RP82421-01A/ Tem cảnh báo (EP) 160*22MM 1C+(đen)
chữ đen nền vàng, 120G giấy bóng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KIM-M-HT7725-01A/ Thẻ BC25BS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KIM-W-CAT-EF-01C/ Thẻ bảo hành Tiếng Anh và Pháp CAT
(EP) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KIM-W-CAT-ES-01E/ Thẻ bảo hành Tiếng Anh Phương Tây CAT
(EP) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KÍNH CHE MẶT, ĐÓNG GÓI TRONG 3 THÙNG CARTON, MỖI THÙNG
TỊNH 17.2 KG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KÍNH DÁN ĐIỆN THOẠI (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kính hàn đen số 8, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kính màn hình bằng nhựa, Part: 296138410AC,TK:
103334682951/A42-Dòng: 17 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Kính nhìn dầu bằng nhựa trong, 1LVN529804-08, dùng cho
sản xuất máy biến áp; hãng sx: YOGYA ENTERPRISES, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kính nhựa mũ hàn, kiểu loại SHADE3\11XA-1004, dùng
trong sản xuất đèn panel, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Kít bảo trì cột sấy 5AH/3AH AD 4150.Gồm: lõi lọc, phao
xả, bộ giảm thanh (hình tổ ong). Hàng mới 100%/625455 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KJ-191224(12/6)/ Bạt phủ kiện PE 205G/SQM,LIGHT GREEN
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KJ-191224(16/6)/ Bạt phủ kiện PE 205G/SQM, LIGHT GREEN
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KJA0211004 B42/ Đầu nối nhựa (dùng trong hộp số ô tô)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KJA0312101 B42/ Đầu nối nhựa (dùng trong hộp số ô tô)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KJD0112001 B42/ Đầu nối nhựa (kjd0112001 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KJD0211002 B42/ Đầu nối nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KK/ Kẹp kính dạng hình tròn ĐK ngoài 250-265mm,độ dầy
0.2- 0.8mm,chất liệu bằng nhựa,dùng để cố định kính trong quá trình mài và
đánh bóng.Mới 100%.NSX Suzhou Zili Electronic Technology Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KK100003/ Nắp cách điện, chất liệu nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KK14/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KK376-68865: Nút nhận lắp ống gió bằng nhựa, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ,
số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KK6/ Đạn nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KKD-EN-HL/ Khóa khởi động bằng nhựa của động cơ máy
starter lock 338-05252-0a0 kkd-en-hl (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KKR0810008 B42/ Đầu nối nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KKR1310003 B42/ Nắp chụp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KKR1310007 B42/ Đầu nối nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KK-SS/ Kẹp khóa bằng nhựa, quy cách: 10*15mm, dùng
trong sản xuất lò sưởi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KKY0110016 B42/ Đầu nối nhựa (kky0110016 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KKY06-68865BDAA: Nút nhận giữ tappi cốp sau bằng nhựa,
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu,
7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KL2/ Rập giày bằng Plastic dùng trong ngành giày
(Sewing Gauge) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-BC15BD-VN-01A/ Tem đánh giá (EP) 167*78.5mm, giấy
film mờ tổng hợp, 2C+0 (BLACK) chữ trắng trên nền đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-BC15BD-VN-02A/ Tem thùng carton (EP) 127*76mm, 1C+0
(BLACK) chữ đen trên nền trắng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-BC15BS-VN-01A/ Tem đánh giá (EP) 167*78.5MM, giấy
film mờ tổng hợp, 2C+0 (BKACK) chữ trắng trên nền đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-BC25BS-VN-01A/ Tem đánh giá (EP) 167*78.5MM, giấy
film mờ tổng hợp, 2C+0 (BKACK/100% yellow) chữ trắng trên nền đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-BC3E-WAL-SS-VN-01A/ Tem Pallet BC3E-SS
KLA-BC3E-WAL-SS-VN-01A 150*100MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-BC40BE-WAL-SS-VN-01A/ Tem Pallet
KLA-BC40BE-WAL-SS-VN-01A 150*100MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-BC50BE-WAL-05A/ Tem cảnh báo dây AC (EP) 140 *
20mm, 2C + 0 (BLACK/ PMS172C) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-CJ1000DCP-COS-07A/ Tem Bơm hơi (EP) 140*13MM, giấy
film mờ tổng hợp, 2C+0 (BLACK/100% yellow), chữ đen trên nền vàng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-DXAEJ14-02C/ Tem cảnh báo (EP) 75*56MM 3C+0
(BLACK/PMS172C/C:0/M:28/Y:98/K:0) chữ vàng trên nền đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-DXAEJ14-03A/ Tem cầu chì tiếng Anh, Tây Ban Nha
(EP) 25*20mm 2C+0 (BLACK) chữ đen trên nền vàng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-DXAEJ14-05A/ Tem mặt điều khiển(156x81.5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-DXAEJ14-CTC-02A/ Tem 2 (EP) 101*15.5MM 2C+0
(BLACK/C:0/M:28/Y:98/K:0) chữ vàng trên nền đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-DXAEJ14-CTC-07A/ Tem trong suốt (EP) 50*35mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-DXAEJ14-VN-01A/ Tem đánh giá (EP) 98*50MM 2C+0
(BLACK/C:0/M:28/Y:98/K:0) chữ vàng trên nền đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-J312V-VN-01A/ Tem thân (EP) 88.5 * 27.5MM, 4C + 0
(BLACK/ PMS1788C) chữ trắng nền đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-J312V-VN-02A/ Tem đánh giá (EP) 99.5 * 59.5MM, 3C +
0 (BLACK/ PMS116C/ PMS172C) chữ trắng nền đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-J7CV-VN-02A/ Tem thân (EP) 82 * 115MM, 4C + 0 (4C/
PMS1788C) nền đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-J7CV-VN-03A/ Tem ETL (EP) 79.5 * 93MM,
"UL", 3C + 0 (BLACK/ PMS172C/ 100% yellow) chữ trắng nền đen/ vàng
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-J7CV-VN-04A/ Tem trang trí trái phải (EP) 100 *
8.5MM, 1C + 0 (PMS1788C) đỏ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-JUS750CECA-WAL-04A/ Tem cảnh báo Bơm
KLA-JUS750CECA-WAL-04A 100*26MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-JUS750CE-WAL-02A/ Tem thân (EP) 119*44mm giấy film
mờ tổng hợp 2C+0BLACK/PMS1795Cchữ trắng trên nền đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-JUS750CE-WAL-SS-01B/ Tem thông tin kiện hàng (EP)
150*100MM giấy mờ 1C+0 (BLACK) chữ đen trên nền trắng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-PALLET-$15-2020-01A/ Tem trắng Pallet (EP) 270 *
204mm, 1C + 0 (BLACK) chữ đen nền trắng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP8033POB-062A/ Tem bạc công tắc bơm
50*8mm(VEC012POB) (EP) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP80571BD-CA-HD-03A/ Tem trong tiếng Anh và tiếng
Pháp (EP) 51*51MM, trong suốt, 1C+0 (chữ đỏ trên nền trong suốt) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP80571BD-VN-02A/ Tem thùng carton (EP) 127*76MM,
1C+0(BLACK) chữ đen trên nền trắng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP81112-08A/ Tem tròn trong suốt 51*51MM (EP) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP815-180A/ Tem chống trộm bằng nhựa không in chữ
45*10.5MM(RP815), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP82401A-N-01A/ Tem thân (EP) 88*146MM giấy film mờ
3C+0(BLACK/PMS116C/PMS1788C)chữ trắng trên nền đen/ vàng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP82421-04A/ Tem công tắc bơm on-off 40.5*17MM giấy
film mờ tổng hợp, 1C+0 chữ trắng nền đen (EP) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP82421-CT-04A/ Tem công tắc KLA-RP82421-CT-04A
60*10MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP82422ME-06A/ Tem công tắc bơm on-off
KLA-RP82422ME-06A 40.5*17MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP82431A-01A/ Tem thân (EP) 88*146MM, giấy film mờ
tổng hợp, 3C+0(100% đỏ/PMS116C/BLACK) chữ trắng nền đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP82431VN-01A/ Tem ETL (EP) 79.5*93MM UL, giấy film
mờ tổng hợp, 3C+0(BLACK/PMS172C) chữ trắng/ vàng nền đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP82431-VN-02A/ Tem tròn (EP) 51*51MM, 1C+0(100%)
chữ đỏ trên nền trong suốt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP82431-WAL-VN-01A/ Tem cầu chì (EP) 25*20mm,50#
bóng bạc 2C+0 (đen) chữ đen nền vàng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP8251-N-02B/ Tem thân (88 x 115mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP8386SA-02A/ Tem thân lớn 1(EP)75.5*54.50MM giấy
film mờ tổng hợp 2C+0(BLACK/PMS116C) màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP8386SA-03A/ Tem thân lớn 2(EP) 45.5*42.5MM giấy
film mờ tổng hợp 3C+0(BLACK/PMS116C/PMS1788C) màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP8386SA-04A/ Tem thân lớn 3(EP) 43*55.5MM giấy
film mờ tổng hợp 2C+0(BLACK/PMS116C) màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP8386SA-VN-01A/ Tem ETL (EP)119.5*94.5MM giấy film
mờ tổng hợp 3C+0(đen/100% vàng PMS179C) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-RP840SA-PR-09B/ Tem tròn thùng màu (EP) 51MM*51MM,
1C+0(BLACK) chữ trong suốt trên nền đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-SL3880L-12-04A/ Tem FCC (EP) 50*15MM giấy film mờ
tổng hợp, chữ trắng nền đen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-TP501-096A/ Tem nắp cửa hộc dây (RPSL-197) dày
0.3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLA-TP501A-02B/ TEM(KLA-TP501A-02B) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KLCTĐ-ESD01/ Khay lót chống tĩnh điện ESD,
kt:440*300*50mm,chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM001/ Thân sau bằng nhựa của máy lọc không khí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM001/ Thân sau nhựa của máy lọc không khí, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM002/ Nút bấm bằng nhựa của máy lọc không khí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM002/ Nút bấm nhựa của máy lọc không khí, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM003/ Thân trong bên phải nhựa của máy lọc không khí,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM004/ Thân trong bên trái nhựa của máy lọc không khí,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM005/ Nắp trên bằng nhựa của máy lọc không khí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM005/ Nắp trên nhựa của máy lọc không khí, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM006/ Thân trước bằng nhựa của máy lọc không khí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM006/ Thân trước nhựa của máy lọc không khí, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM007/ Thân trên bằng nhựa của máy lọc không khí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM007/ Thân trên nhựa của máy lọc không khí, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM-17/ Chân đỡ sản phẩm bằng nhựa: 11770 END PIN
(MOLD0002) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM1700065-21/ Khung sản phẩm bằng nhựa dùng cho sản
phẩm đầu nối ô tô loại màu đen, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM1700066-70/ Thanh nhựa cố định sản phẩm đầu nối vô
lăng ô tô loại màu xanh lá cây, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM1700102-10/ Khung sản phẩm bằng nhựa dùng cho sản
phẩm đầu nối ô tô loại màu trắng sữa 020_D_3F, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM1700102-21/ Khung sản phẩm bằng nhựa dùng cho sản
phẩm đầu nối ô tô loại màu đen 020_D_3F, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM1700103-70/ Thanh nhựa cố định sản phẩm đầu nối vô
lăng ô tô loại màu xanh lá cây 020_D_3F, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM1700108-21/ Khung sản phẩm bằng nhựa dùng cho sản
phẩm đầu nối ô tô loại màu đen 020_D_6F, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM1700109-70/ Thanh nhựa cố định sản phẩm đầu nối vô
lăng ô tô loại màu xanh lá cây 020_D_6F, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM1800036-20/ Khung sản phẩm bằng nhựa dùng cho vô lăng
ô tô loại màu đen (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: KM1800037-20/ Nút đẩy bằng nhựa sản phẩm dùng cho đầu
nối thẻ giao thông của ô tô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM1800073-21/ Khung sản phẩm bằng nhựa dùng cho sản
phẩm đầu nối ô tô loại màu đen 020_D_8F, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM1800074-70/ Thanh nhựa cố định sản phẩm đầu nối vô
lăng ô tô loại màu xanh lá cây 020_D_8F, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM1900006-10/ Khung sản phẩm bằng nhựa dùng cho sản
phẩm đầu nối ô tô loại màu trắng sữa 025_D_4F, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM1900006-21/ Khung sản phẩm bằng nhựa dùng cho sản
phẩm đầu nối ô tô loại màu đen 025_D_4F, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM1900008-21/ Khung sản phẩm bằng nhựa dùng cho sản
phẩm đầu nối ô tô loại màu đen 025_D_6F, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM20-MOC-0035/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KM20-MOC-0037/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KM20-MOC-0039/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KM20-MOC-0042/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KM20-MOC-0044/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KM20-MOC-0048/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KM20-MOC-0052/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KM-50/ Thân khớp cầu: X12620YBALL JOINT(YL) E40889-2
ABS BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM-52/ Mặt kẹp bằng nhựa: X17620 CLIP RUBBER E30955
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM-56/ Lô gô sản phẩm bằng nhựa, nhựa dạng hình của bộ
điều chỉnh âm thanh: 646801787 18500 SHEET WINDOW F50105-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KM-56/ Tem bằng nhựa: X19620 Label Serial F50162 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KM-69/ Tay xách bằng nhựa: 11770 STRAP
(25MMX500MM+15MM) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KM-70/ Thanh nẹp nhựa: GOLD TBAR 346MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KM-72/ Rãnh đựng pin bằng nhựa: 11770 BATTERY HOLDER
ASSY mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KMD/ Khung mặt đáy của túi đựng gậy gôn(bằng
plastic)(22*19*4.2) CM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KMJ225/ Miếng kẹp bằng nhựa 02AZE200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KMJ236/ Xích nhựa TKP25H15W15-FI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KMJ324/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code:
MHPUS202-25-25-A/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KMJ434/ Tay cầm bằng nhựa PA chịu nhiệt NG1000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KMVAC-002/ Vỏ bọc thân dưới, bằng nhựa của máy lọc
không khí mini, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN(V)/ Khóa (vòng) sản phẩm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN/ Kẹp dây điện chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN/ Khóa bằng pvc (khóa loại B1565-L6 dùng làm giày)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN/ Khóa trang trí giày bằng nhựa (Loại khuy KW1972, 1
đôi 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN004/ Khung cuốn dây bằng nhựa EE2021 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN01/ Kẹp nhựa màu đen. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN01/ Kẹp nhựa Y1140 BUTTON 1/8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN020-3/ Khung cuốn dây bằng nhựa EPC1716VE3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN030-1/ Khung cuốn dây bằng nhựa EED4025 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN038/ Khung cuốn dây bằng nhựa SQ2318, chất liệu PET
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN05/ Kẹp giữ sản phẩm bằng nhựa(cố định cụm điện của ô
tô) (CLIP). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN050-2/ Khung cuốn dây bằng nhựa ER-2912 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN08/ Giắc chặn bằng nhựa PE(để cố định dây điện)
(RETAINER). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN087/ Khung cuốn dây bằng nhựa EER3112 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN099/ Khung cuốn dây bằng nhựa LCP&21.2907CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN1/ Khóa gài dây giày bằng nhựa dùng để sản xuất giày-
SRLL20A BLK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN100/ Khung cuốn dây bằng nhựa EED-2218 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN101/ Khung cuốn dây bằng nhựa EED-2218-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN12/ Đai thít bằng nhựa (TIE BAND). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN2/ Miếng nhựa dùng để cố định dây giày dùng để sản
xuất giày- CSD4 BLK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN-200953/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp
máy đóng gói viên thuốc (TKNK 103187495020/E31, Dòng 3) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KN39269099/ Ca nhựa có chia vạch 5 lít, hàng mới 100% /
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN-41C/ Khớp nối (khớp nối nhựa) 40*71*51MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN-42B/ Khớp nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KN-42B/ Khớp nối (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KN-E/ Khung nhựa hình chữ E của chuỗi đèn (25x13x15mm),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KNE11/ Hạt khuyên bằng nhựa. Lam băng bằng plastic đồ
phụ trợ may mặc. Hang mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KNE14/ Hạt chặn. Lam băng bằng plastic đồ phụ trợ may
mặc. Hang mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KNHC/ Upper Jig/ khuôn trên bằng nhựa./hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KNOB A1 (PT3600101A) Nút của máy bộ đàm (NPL) bằng
plastic. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KNOB ADJUST 27-Y1401-F25/ Núm vặn (bằng nhựa) dùng để
lắp ráp tay phanh xe máy: KNOB ADJUST 27-Y1401-F25 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KNOB B1 (PT3600110A) Nút của máy bộ đàm (NPL) bằng
plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KNOB Bracket-110(khung của núm vặn dùng cho JIG kiểm
tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KNOB Bracket-1394(khung của núm vặn dùng cho JIG kiểm
tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KNOB C1 (PT3600120A) Nút của máy bộ đàm (NPL) bằng
plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KNOB COVER-1394(nắp của núm vặn dùng cho JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KNOB D1 (PT3600130A) Nút của máy bộ đàm (NPL) bằng
plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KNOB/ Miếng nhựa trang trí LH-A661-24 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KODE (CAI)/ Khoen ôdê (cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KO-G/ Khóa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KOHA341L/ Ống nhựa loại PIPE 4N-B1-02168-17
(16.5x6.2x341mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KOKD(DTD)/ Kim ống kim đơn (phụ kliện dùng cho dây
truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KON0030/ Bộ phận máy photocopy: STOPPER 4040532201 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KON0032/ Bộ phận máy photocopy: HANDLE A1UD410601 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KON0064/ Bộ phận máy photocopy ROLL 4497311602 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KON0109/ Bộ phận máy photocopy: GUIDE BEARING/B
129X48360D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KOYO-052020-04/ Bạt nilon, vật liệu: nilon, dùng phủ
che và để các đồ vật. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KOYO-052020-19/ Hộp nối ống vật liệu nhựa, kích thước
16mm x16 mm, dùng để phân chia và là nơi đấu nối dây điện đi các ngả khác
nhau. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: kp0001L/ Miếng trượt bên trái-Slide Piece L SS250VP27
(BPJY215B) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: kp0001R/ Miếng trượt bên phải-Slide Piece R
SS250VP27(BPJY215) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: kp0002L/ Miếng chặn bên trái-Stopper L
SS250VP27(BPJY215) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: kp0002R/ Miếng chặn bên phải-Stopper R
SS250VP27(BPJY215B) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: kp0003L/ Miếng trượt bên trái-Slide Piece
L-SS200VP(BPJY216) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: kp0003R/ Miếng trượt bên phải-Slide Piece
R-SS200VP(BPJY216) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KP02/ Phụ kiện buộc- kẹp dây cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KP042A/ Miếng đệm lót bằng cao su/
GROMMET(DA63-09038A).Lắp ráp vào tay cầm tủ lạnh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KP079/ Ống nhựa dài DJ67-00520F 60-200mm, đường kính
29-39mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KP-1083 TPU P01/ Miếng trang trí giày (1prs4pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KP190/ JG67-00868A Ống nhựa màu đen chất liệu PU+PVC
dài 1000mm. Đường kính trong 27.3mm, đường kính ngoài 33.5mm. Phụ kiện của
máy hút bụi. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KP195/ JG67-00838A Ống nhựa màu đen dài 67cm. Đường
kính trong 31mm, đường kính ngoài 34.8mm. Phụ kiện của máy hút bụi. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KP206/ MIẾNG XỐP DC63-10003H. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KP25/ Móc bằng nhựa kích thước (36.51*69.85mm), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KP33/ Con lăn bằng nhựa của chuột máy tính
41COMA35G6R00004/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KP-35/ Miếng nhựa lót PE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KP-44/ Khung nắp bánh xe (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KP-45/ Cần kéo (bộ/ cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KP-72/ Khung bánh xe (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KP-75/ Dây treo nhãn mác (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KPLBCAP/ Khóa cài BALL CAP(SET) bằng nhựa các loại,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KPP011-90080/ Kẹp cố định bằng nhựa dùng cho đầu kết
nối, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KPP011-99013/ Dây buộc bằng nhựa KPP011-99013 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KPSTPRING/ Khóa dây RING bằng nhựa các loại, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KPT/ Khung phía trên của túi đựng gậy gôn(bằng plastic)
(26.5*19.5*4.2) cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KRZ0515102 B42/ Nắp chụp nhựa (krz0515102 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KS2-201: khung nhựa dùng cho tay phanh xe máy, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4321C1/ Tấm bạt nhựa(Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size:18FTX18FT,21FTX21FT,24FTX24FT, 27FTX27FT,31FTX31FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4321C10/ Tấm bạt nhựa(Hình Chữ nhật, Màu: Silver,
Size:21FTX37FT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4321C2/ Tấm bạt nhựa(Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size:15FTX21FT,18FTX33FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4321C3/ Tấm bạt nhựa(Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black, Size: 23FTX41FT,25FTX45FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4321C4/ Tấm bạt nhựa(Hình Tròn, Màu: Tan/Black,
Size:22FTX22FT,25FTX25FT,28FTX28FT, 32FTX32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4321C5/ Tấm bạt nhựa(Hình Tròn, Màu: Taupe/Black
& Charcoal/Black, Size:19FTX19FT,22FTX22FT,25FTX25FT,
28FTX28FT,32FTX32FT,34FTX34FT,22FTX22FT,25FTX25FT,28FTX28FT,32FTX32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4321C6/ Tấm bạt nhựa(Hình Oval, Màu:
Charcoal/Black, Size:22FTX37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4321C7/ Tấm bạt nhựa(Hình Chữ nhật, Màu:
Charcoal/Black, Size:21FTX29FT,21FTX37FT,35FTX55FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4321C8/ Tấm bạt nhựa(Hình Tròn, Màu: Silver,
Size:19FTX19FT,22FTX22FT,25FTX25FT, 28FTX28FT,32FTX32FT,34FTX34FT,37FTX37FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4321C9/ Tấm bạt nhựa(Hình Oval, Màu: Silver,
Size:16FTX28FT,19FTX34FT,20FTX29FT, 20FTX36FT,22FTX37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4372A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size:16FTx16FT,19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4372B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size:19FTx34FT,20FTx36FT,22FTx38FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4372C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
17FTx29FT,21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,30FTx45FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4372D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark Green
Black, Size: 19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4372E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark Green
Black, Size: 16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx36FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4372F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green Black, Size:
17FTx29FT,19FTx33FT,21FTx29FT,21FTx37FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,35FTx55FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4372G/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark Green
Black, Size: 22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4372H/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark Green
Black, Size: 19FTx34FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4372I/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green Black, Size: 21FTx29FT,21FTx37FT,25FTx45FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4372J/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Black, Size:
18FTx18FT,21FTx21FT,27FTx27,31FTx31FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4372K/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Black, Size:
18FTx33FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4372L/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Silver/Black,
Size: 25FTx25,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4372M/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu:
Silver/Black, Size: 21FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT,34FTx34FT,37FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size: 16FTx28FT,19FTx34FT,22FTx38FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
17FTx29FT,21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,30FTx45FT,30FTx55FT,35FTx55FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black, Size:
19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT,34FTx34FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black, Size: 16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black, Size:
17FTx29FT,19FTx33FT,21FTx29FT,21FTx37FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,30FTx45FT,30FTx55FT,35FTx55FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376G/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black, Size:
19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT,34FTx34FT,37FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376H/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black, Size: 16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376I/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black, Size:
21FTx29FT,21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,35FTx55FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376J/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Tròn, Màu: Black,
Size: 21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376K/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Oval, Màu: Black,
Size: 18FTx33FT,21FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376L/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Chữ nhật, Màu:
Black, Size: 23FTx41FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376M/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Black, Size:
18FTx18FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,36FTx36FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376N/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Black, Size:
15FTx27FT,18FTx33FT,19FTx28FT,19FTx35FT,21FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376O/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Black,
Size: 20FTx36FT,22FTx40FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376P/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Silver/Black,
Size: 19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376Q/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Silver/Black,
Size: 19FTx34FT,20FTx36FT,22FTx38FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4376R/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu:
Silver/Black, Size: 21FTx37FT,21FTx41FT,25FTx45FT,30FTx45FT,30FTx50FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4377A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size:16FTx16FT,19FTx19FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4377B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size:16FTx28FT,20FTx29FT,19FTx34FT,20FTx36FT,22FTx38FT,25FTx46FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4377C/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Silver/Black,
Size:19FTx19FT,20FTx20FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4378A/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size: 22FTx40FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4378B/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black, Size:21FTx41FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4378C/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Silver/Black,
Size: 32FTx32FT,34FTx34FT,37FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4378D/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Silver/Black,
Size:
16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,21FTx32FT,20FTx36FT,22FTx38FT,22FTx40FT,25FTx46FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4378E/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu:
Silver/Black,
Size:18FTx30FT,20FTx34FT,22FTx38FT,22FTx42FT,24FTx42FT,24FTx46FT,26FTx46FT,26FTx51FT,31FTx51FT,36FTx56FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4379A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
19FTx19FT,20FTx20FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT,34FTx34FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4379B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT,25FTx46FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4379C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black, Size: 23FTx41FT,25FTx45FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4379D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Silver/Black,
Dark Green/Black, Size:
19FTx19FT,20FTx20FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT,34FTx34FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4379E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black, Size:
16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT,22FTx42FT,25FTx46FT,15FTx21FT,19FTx35FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4379F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black, Size:
21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,30FTx55FT,35FTx55FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4379G/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black, Size: 21FTx21FT,27FTx27FT,31FTx31FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4380A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
18FTx18FT,19FTx19FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,22FTx22FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4380B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size: 18FTx33FT,19FTx28FT,19FTx35FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4380C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,35FTx55FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4380D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black, Size: 34FTx34FT,37FTx37FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4380E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black, Size: 20FTx29FT,19FTx34FT,20FTx36FT,22FTx38FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4380F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black, Size: 21FTx37FT,23FTx45FT,25FTx45FT,30FTx50FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4380G/ Tấm lưới nhựa (Hình Tròn, Màu: Black, Size:
27FTx27FT,31FTx31FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4380H/ Tấm lưới nhựa (Hình Oval, Màu: Black, Size:
18FTx33FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4380I/ Tấm lưới nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Black,
Size: 21FTx37FT,23FTx41FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4381A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size: 22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4381B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size: 19FTx34FT,20FTx36FT,22FTx38FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4381C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,35FTx55FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4381D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Silver/Black,
Size: 16FTx16FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT,34FTx34FT,37FTx37FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4381E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Silver/Black,
Size: 22FTx38FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4381F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu:
Silver/Black, Size:
22FTx38FT,22FTx42FT,24FTx42FT,24FTx46FT,26FTx46FT,26FTx51FT,30FTx46FT,36FTx66FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4381G/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark Green
Black, Size:
18FTx18FT,21FTx21FT,24FTx24,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,37FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4381H/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark Green
Black, Size: 18FTx33FT,19FTx35FT,21FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4381I/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green Black, Size:
21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4382A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:15FTx15FT,18FTx18FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,37FTx37FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4382B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size:15FTx27FT,18FTx33FT,21FTx37FT,21FTx40FT,18FTx33FT,19FTx35FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4382C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:17FTx29FT,21FTx29FT,21FTx37FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx55FT,30FTx50FT,35FTx55FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4382D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black,
Size:21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,37FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4382E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black, Size:18FTx33FT,19FTx35FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4382F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black,
Size:21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,35FTx55FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4383A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:18FTx18FT,19FTx19FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,37FTx37FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4383B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size:15FTx27FT,21FTx37FT,18FTx33FT,19FTx35FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4383C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:21FTx37FT,23FTx41FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,35FTx55FT,23FTx45FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4383D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu:
Silver/Blk,Dark Green/Blk,
Size:16FTx16FT,19FTx19FT,20FTx20FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT,34FTx34FT,37FTx37FT,27FTx27FT,31FTx31FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4383E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu:
Silver/Black,Dark Green/Black,
Size:21FTx37FT,16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT,22FTx40FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4383F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu:
Silver/Blk,Dark Green/Blk,
Size:18FTx30FT,24FTx42FT,26FTx46FT,31FTx51FT,36FTx56FT,36FTx66FT,21FTx45FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,35FTx55FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4384A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
15FTx15FT,18FTx18FT,19FTx19FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,37FTx37FT,22FTx22FT,28FTx28FT,32FTx32FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4384B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size: 22FTx38FT,15FTx27FT,21FTx37FT,25FTx45FT,18FTx33FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4384C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black, Size: 21FTx41FT,23FTx41FT,25FTx45FT,30FTx50FT,35FTx55FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4384D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Silver/Black,
Size:
19FTx19FT,20FTx20FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT,34FTx34FT,37FTx37FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4384E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Silver/Black,
Size: 16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx36FT,22FTx38FT,25FTx46FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4384F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu:
Silver/Black, Size:
22FTx38FT,22FTx42FT,24FTx42FT,26FTx46FT,26FTx51FT,36FTx56FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4384G/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black, Size: 25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,35FTx55FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4384H/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Tròn, Màu: Black,
Size: 27FTx37FT,31FTx31FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4384I/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Black, Size:
24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4385A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:18FTx18FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,37FTx37FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4385B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size:18FTx33FT,19FTx28FT,19FTx35FT,21FTx37FT,21FTx40FT,15FTx31FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4385C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,30FTx45FT,35FTx55FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4385D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark Green
Black, Size:
18FTx18FT,19FTx19FT,21FTx21FT,24FTx24,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,37FTx37FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4385E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark Green
Black, Size:
15FTx27FT,18FTx33FT,19FTx28FT,19FTx35FT,21FTx37FT,21FTx40FT,25FTx45FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4385F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green Black, Size:
19FTx33FT,21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,30FTx55FT,35FTx55FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4385G/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Tròn, Màu: Black,
Size: 21FTx21FT,27FTx27FT,33FTx33FT,36FTx36FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4385H/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Chữ nhật, Màu:
Black, Size: 21FTx37FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,29FTx49FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4388A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:16FTx16FT,19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT,34FTx34FT,37FTx37FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4388B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:12FTx16FT,13FTx18FT,15FTx24FT,18FTx24FT,18FTx30FT,16FTx22FT,16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT,22FTx40FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4388C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:17FTx29FT,19FTx33FT,21FTx37FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx45FT,30FTx55FT,35FTx55FT,35FTx60FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4388D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black,
Size:16FTx16FT,19FTx19FT,20FTx20FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT,34FTx34FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4388E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black,
Size:16FTx22FT,16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT,22FTx40FT,13FTx18FT,15FTx24FT,18FTx24FT,18FTx27FT,18FTx30FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4388F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black,
Size:17FTx25FT,19FTx33FT,21FTx29FT,21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,35FTx55FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4388G/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Silver/Black,
Size:19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT,34FTx34FT,37FTx37FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4388H/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Silver/Black,
Size:16FTx22FT,16FTx28FT,19FTx25FT,19FTx31FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT,25FTx45FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4388I/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu:
Silver/Black,
Size:17FTx29FT,19FTx33FT,21FTx37FT,21FTx41FT,21FTx45FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,29FTx45FT,30FTx50FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4388J/ Tấm bạt nhựa P.E (Hình chữ nhật, Màu:
Black. Size: 25FTx45FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4389A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size:16FTx16FT,19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4389B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:16FTx22FT,16FTx22FT,20FTx29FT,19FTx34FT,20FTx36FT,22FTx38FT,18FTx30FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4389C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:17FTx29FT,19FTx33FT,21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,30FTx45FT,30FTx55FT,35FTx55FT,35FTx60FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4389D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black,
Size:16FTx16FT,19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT,37FTx37FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4389E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black,
Size:16FTx22FT,16FTx22FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT,25FTx46FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4389F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black,
Size:17FTx29FT,19FTx33FT,21FTx29FT,21FTx41FT,21FTx45FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx45FT,30FTx50FT,35FTx55FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4389G/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu:
Silver/Black,Dark Green/Black, Size:
28FTx28FT,34FTx34FT,22FTx22FT,25FTx25FT,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4389H/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu:
Silver/Black,Dark Green/Black, Size: 19FTx34FT,20FTx29FT,22FTx38FT,20FTx36FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4389I/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu:
Silver/Black,Dark Green/Black, Size:
21FTx37FT,21FTx45FT,23FTx41FT,25FTx50FT,35FTx60FT,40FTx55FT,45FTx55FT,45FTx65FT,45FTx75FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4389J/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Silver/Black,
Size: 19FTx34FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4389K/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu:
Silver/Black, Size: 30FTx50FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4390A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:16FTx16FT,19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT,34FTx34FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4390B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:18FTx24FT,16FTx22FT,16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT,22FTx40FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4390C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:17FTx29FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx45FT,30FTx55FT,35FTx55FT,35FTx60FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4390D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black,
Size:16FTx16FT,19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4390E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black,
Size:16FTx22FT,16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT,22FTx40FT,15FTx24FT,18FTx24FT,18FTx27FT,18FTx30FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4390F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black,
Size:17FTx25FT,19FTx33FT,21FTx29FT,21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,35FTx55FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4390G/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black,
Size:15FTx15FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT,34FTx34FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4390H/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black, Size:16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4390I/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật,Màu:Dark
Green/Black,
Size:21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx45FT,30FTx50FT,30FTx55FT,36FTx66FT,40FTx55FT,45FTx65FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4390J/ Tấm bạt nhựa P.E (Hình Tròn, Màu: Black.
Size: 21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4390K/ Tấm bạt nhựa P.E (Hình Oval, Màu: Black.
Size: 18FTx33FT,21FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4390L/ Tấm bạt nhựa P.E (Hình Chữ nhật, Màu:
Black. Size: 25FTx45FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4390M/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Silver/Black,
Size: 28FTx28FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4390N/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Silver/Black,
Size: 19FTx34FT,22FTx38FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4391A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:18FTx18FT,19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,27FTx27FT,28FTx28FT,32FTx32FT,34FTx34FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4391B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size:16FTx28FT,19FTx34FT,19FTx35FT,21FTx37FT,21FTx40FT,22FTx38FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4391C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
17FTx29FT,21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4391D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark Green
Black, Size:
18FTx18FT,22FTx22FT,24FTx24FT,25FTx25FT,27FTx27,28FTx28FT,31FTx31FT,32FTx32FT,34FTx34FT,37FTx37FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4391E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu:
Silver/Black,Dark Green Black, Size:
19FTx34FT,19FTx35FT,16FTx28FT,21FTx37FT,25FTx45FT,22FTx38FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4391F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu:
Silver/Black,Dark Green Black, Size:
17FTx29FT,21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,35FTx55FT,24FTx42FT,26FTx51FT,36FTx56FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4391G/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark Green
Black, Size: 21FTx21FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4391H/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green Black, Size: 23FTx45FT,25FTx45FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4391I/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Black, Size:
27FTx27FT,31FTx31FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4391J/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Black, Size:
18FTx33FT,21FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4392A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size: 18FTx18FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4392B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size: 18FTx33FT,19FTx28FT,19FTx35FT,21FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4392C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,30FTx50FT,35FTx55FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4392D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black, Size:
18FTx18FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,37FTx37FT,19FTx19FT,22FTx22FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4392E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black, Size:
15FTx27FT,18FTx30FT,18FTx33FT,19FTx35FT,21FTx37FT,25FTx45FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4392F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black, Size:
19FTx33FT,21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx45FT,30FTx50FT,35FTx55FT,36FTx66FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4392G/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black, Size:
18FTx18FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,37FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4392H/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black, Size: 19FTx35FT,21FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4392I/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black, Size:
21FTx29FT,21FTx37FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,30FTx50FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4392J/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Silver/Black,
Size: 25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4392K/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu:
Silver/Black, Size: 21FTx41FT,21FTx37FT,25FTx45FT,25FTx50FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4393A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
15FTx15FT,18FTx18FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,28FTx28FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4393B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
19FTx34FT,15FTx21FT,15FTx24FT,15FTx27FT,18FTx30FT,18FTx33FT,19FTx35FT,21FTx37FT,21FTx40FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4393C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
17FTx29FT,19FTx33FT,21FTx37FT,21FTx41FT,21FTx45FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,30FTx45FT,35FTx55FT,35FTx60FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4393D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black, Size:
15FTx15FT,18FTx18FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4393E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black, Size:
16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT,15FTx21FT,15FTx27FT,18FTx27FT,18FTx30FT,18FTx33FT,19FTx28FT,19FTx35FT,21FTx40FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4393F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black, Size:
17FTx25FT,19FTx33FT,21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx45FT,30FTx50FT,35FTx55FT,36FTx66FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4393G/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black, Size: 22FTx38FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4393H/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black,Silver/Black, Size:
21FTx37FT,23FTx41FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx45FT,35FTx55FT,35FTx60FT,40FTx55FT,45FTx55FT,45FTx75FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4393I/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Silver/Black,
Size: 22FTx22FT,25FTx25FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4393J/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Silver/Black,
Size: 19FTx34FT,20FTx36FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4393K/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu:
Silver/Black, Size: 25FTx45FT,35FTx55FT,) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4395A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:15FTx15FT,18FTx18FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,37FTx37FT,19FTx19FT,28FTx28FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4395B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size:15FTx27FT,18FTx30FT,18FTx33FT,19FTx28FT,21FTx37FT,25FTx45FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4395C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black,
Size:21FTx37FT,21FTx45FT,23FTx41FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx45FT,30FTx50FT,30FTx55FT,35FTx55FT,35FTx60FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4395D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black,
Size:18FTx18FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,28FTx28FT,32FTx32FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4395E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black,
Size:19FTx34FT,22FTx38FT,25FTx46FT,15FTx27FT,18FTx30FT,18FTx33FT,19FTx28FT,21FTx37FT,21FTx40FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4395F/ Tấm bạt nhựa(Hình Chữ nhật,Màu:Dark
Green/Black,
Size:17FTx29FT,19FTx33FT,21FTx37FT,21FTx45FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx45FT,30FTx50FT,30FTx55FT,35FTx55FT,40FTx60FT,46FTx66FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4395G/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black,
Size:21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,34FTx34FT,37FTx37FT,19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT32FTx32FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4395H/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black,
Size:18FTx33FT,19FTx28FT,19FTx35FT,21FTx37FT,21FTx40FT,16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4395I/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black,
Size:17FTx29FT,21FTx37FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx45FT,30FTx50FT,30FTx55FT,36FTx66FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4395J/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Chữ nhật, Màu:
Black, Size: 21FTx41FT,29FTx49FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4395K/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Silver/Black,
Size:28FTx28FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4396A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
15FTx15FT,18FTx18FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,16FTx16FT,19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4396B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
16FTx22FT,16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT,15FTx21FT,18FTx33FT,19FTx35FT,21FTx37FT,21FTx40FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4396C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
17FTx29FT,19FTx33FT,21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,30FTx50FT,30FTx45FT,30FTx55FT,35FTx55FT,35FTx60FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4396D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black, Size:
18FTx18FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,16FTx16FT,19FTx19FT,22FTx22FT,28FTx28FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4396E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black, Size:
16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT,15FTx21FT,15FTx27FT,18FTx27FT,18FTx30FT,18FTx33FT,19FTx28FT,25FTx45FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4396F/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black, Size:
17FTx29FT,21FTx29FT,21FTx37FT,21FTx41FT,23FTx41FT,23FTx45FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx45FT,30FTx50FT,35FTx55FT,36FTx66FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4396G/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black, Silver/Black, Size:
31FTx31FT,34FTx34FT,37FTx37FT,22FTx22FT,25FTx25FT,19FTx19FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4396H/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black, Silver/Black, Size:
21FTx37FT,21FTx40FT,19FTx34FT,20FTx36FT,22FTx38FT,20FTx29FT,25FTx45FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4396I/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black, Silver/Black, Size:
25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx45FT,30FTx50FT,35FTx55FT,21FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4396J/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Tròn, Màu: Black,
Size: 24FTx24FT,27FTx27FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4396K/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Oval, Màu: Black,
Size: 18FTx33FT,19FTx28FT,21FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4396L/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Chữ nhật, Màu:
Black, Size: 21FTx37FT,23FTx45FT,25FTx45FT,29FTx49FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4396M/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Silver/Black,
Size: 28FTx28FT,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4396N/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Silver/Black,
Size: 19FTx34FT,20FTx36FT,22FTx38FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4396O/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu:
Silver/Black, Size: 30FTx50FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4397A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
15FTx15FT,19FTx19FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,31FTx31FT,34FTx34FT,37FTx37FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4397B/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
15FTx27FT,18FTx33FT,19FTx28FT,19FTx31FT,19FTx35FT,21FTx37FT,21FTx42FT,25FTx45FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4397C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
21FTx37FT,23FTx41FT,25FTx45FT,25FTx50FT,30FTx50FT,35FTx55FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4397D/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black, Size: 22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSAP-4397E/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dark
Green/Black, Size: 16FTx28FT,19FTx34FT,20FTx29FT,20FTx36FT,22FTx38FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSC01W01(V1)(TAIWAN)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa
(1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:KSC01W01(V1)(TAIWAN)(JCV). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSC01W02(V1)(TAIWAN)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa
(1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:KSC01W02(V1)(TAIWAN)(JCV). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSC02WM(V1)(TAIWAN)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa (1
hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:KSC02WM(V1)(TAIWAN)(JCV). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSC04W05(V1)(TAIWAN)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa
(1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:KSC04W05(V1)(TAIWAN)(JCV). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSC06W01(V1)(TAIWAN)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa
(1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:KSC06W01(V1)(TAIWAN)(JCV). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSC07W08(V1)(TAIWAN)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa
(1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:KSC07W08(V1)(TAIWAN)(JCV). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSC11(WML-V1)(TAIWAN)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa
(1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:KSC11(WML-V1)(TAIWAN)(JCV). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSC12(WML-V1)(TAIWAN)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa
(1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:KSC12(WML-V1)(TAIWAN)(JCV). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSC13(WML-V1)(TAIWAN)(JCV)/ Hộp móng tay giả bằng nhựa
(1 hộp 28 chiếc móng tay), mã hàng:KSC13(WML-V1)(TAIWAN)(JCV). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSD00010/ Vỏ nhựa của đầu micro(1 set/ 1 vỏ trên+ 1 vỏ
dưới). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KSD00011/ Vỏ nhựa của đầu usb(1 set/ 1 vỏ trên+ 1 vỏ
dưới). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KSD00016/ Miếng đệm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KSD00019/ Nhãn Polyestes. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KSD00029/ Gá cố định đầu micro bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KSD00037/ Vỏ nhựa của cổng kết nối(1 set/ 1 vỏ trên+ 1
vỏ dưới). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KSD00046/ Vỏ nhựa của đầu kết nối. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KSD00047/ Gá cố định đầu kết nối bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KSD00052/ Vỏ nhựa cố định của đầu cắm sạc đồng hồ điện
tử samsung. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KSD00065/ Vỏ nhựa của đầu Micro. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KSD00066/ Vỏ nhựa của đầu USB. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KSD00108/ Vỏ nhựa của đầu usb (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KSD00109/ Vỏ nhựa của đầu micro (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KSD06/ Mút (10mm KF360, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KSE0004D/ Nhãn của tấm bên trái dùng trong bộ điều
khiển nhà tắm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSE0005D/ Nhãn của tấm bên phải dùng trong bộ điều
khiển nhà tắm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSE0007C/ Nhãn của nút bấm trái của bộ điều khiển trong
nhà tắm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSE0008C/ Nhãn của nút bấm phải của bộ điều khiển trong
nhà tắm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4321B1/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu:
Silver/Black,Size: 22FTx22FT,28FTx28FT,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4321B10/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Gray
Blue Black Checker,Size: 19FTx34FT,22FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4321B11/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dove
Gray Blue Black,Size: 22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4321B12/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Dove
Gray Blue Black,Size: 22FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4321B2/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu:
Silver/Black,Size: 22FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4321B3/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Teal
Blue/Black,Size: 22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,19FTx19FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4321B4/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Teal
Blue/Black,Size: 22FTx37FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4321B5/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Teal
Blue/Black,Size: 25FTx45FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4321B6/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu:
Black/Black,Size: 21FTx21FT,27FTx27FT,31FTx31FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4321B7/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Gray
Blue Black Checker,Size: 21FTx21FT,27FTx27FT,31FTx31FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4321B8/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu:
Green/Black,Size: 22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4321B9/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Gray
Blue Black Checker,Size: 22FTx22FT,28FTx28FT,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4401A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Dark
Green/Black, Size: 22FTx22FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4401B/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Dark
Green/Black, Size: 23FTx41FT,29FTx45FT,35FTx55FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4401C/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Royal
Blue/Black, Size: 19FTx34FT,20FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4401D/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Royal
Blue/Black, Size: 23FTx41FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4401E/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Tròn, Màu:
Black, Size: 15FTx15FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4401F/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Oval, Màu:
Black, Size: 15FTx23FT,15FTx27FT,19FTx28FT,19FTx35FT,21FTx37FT,21FTx43FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4401G/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Chữ nhật, Màu:
Black, Size: 16FTx28FT,20FTx28FT,22FTx40FT,24FTx44FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4401H/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Black,
Size: 20FTx20FT,25FTx25FT,34FTx34FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4401I/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Black,
Size: 16FTx28FT,20FTx29FT,20FTx36FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4403A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Royal
Blue/Black, Size: 19FTx19FT,28FTx28FT,34FTx34FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4403B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Royal
Blue/Black, Size: 20FTx29FT,20FTx36FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4403C/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Royal
Blue/Black, Size: 17FTx29FT,19FTx33FT,25FTx45FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4403D/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Tròn, Màu:
Black, Size: 18FTx18FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4403E/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Oval, Màu:
Black, Size: 18FTx33FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4408/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size: 19FTx19FT,22FTx22FT,25FTx25FT,28FTx28FT,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4461/ Tấm bạt nhựa (Màu:
White,Yellow,Silver/Black) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4462/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver/Black) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4483/ Tấm bạt nhựa (Màu: Black, Size:
0.91Mx1.05M) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4487A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
Blue/Black, Size:
16FTx16FT,19FTx19FT,22FTx22FT25FTx25FT,28FTx28FT,30FTx30FT,32FTx32FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4487B/ Tấm bạt nhựa (Hình Oval, Màu: Navy
Blue/Black, Size: 19FTx34FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4487C/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Tròn, Màu:
Black, Size:
15FTx15FT,18FTx18FT,21FTx21FT,24FTx24FT,27FTx27FT,29FTx29FT,31FTx31FT,33FTx33FT,36FTx36FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4487D/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Oval, Màu:
Black, Size:
15FTx27FT,18FTx33FT,19FTx28FT,19FTx35FT,21FTx37FT,21FTx39FT,24FTx44FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4487E/ Tấm lưới nhựa P.E (Hình Chữ nhật, Màu:
Black, Size:
16FTx28FT,18FTx32FT,19FTx34FT,20FTx36FT,20FTx38FT,22FTx40FT,24FTx44FT,28FTx48FT,29FTx54FT,34FTx64FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4501A/ Tấm lưới nhựa P.E (Màu: Dark Brown,
Size:
10FTx8FT,10FTx10FT,10FTx12FT,10FTx16FT,10FTx20FT,10FTx30FT,20FTx12FT,20FTx16FT,20FTx20FT,20FTx24FT,20FTx30FT,20FTx40FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4501B/ Tấm bạt nhựa (Màu: White-NON FR, Size:
12FTx20FT,20FTx20FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4501C/ Tấm bạt nhựa (Màu: White-NON FR, Size:
20FTx20FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4501D/ Tấm bạt nhựa (Màu: White-NON FR, Size:
20FTx20FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4501E/ Tấm bạt nhựa (Màu: White-NON FR, Size:
20FTx20FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4537A/ Tấm bạt nhựa (Hình Tròn, Màu: Navy
blue/Black, Size: 27FTx27FT,31FTx31FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4537B/ Tấm bạt nhựa (Hình Chữ nhật, Màu: Navy
blue/Black, Size: 23FTx41FT,25FTx45FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4540A/ Tấm bạt nhựa (Màu: Woodland Camo,
Desert Camo, Size: 8FTx10FT,12FTx16FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4540B/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver, White, Size:
10FTx12FT,10FTx16FT,16FTx20FT,18FTx20FT,20FTx30FT,20FTx40FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4540C/ Tấm bạt nhựa (Màu: Forest Green, Size:
7FTx7FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4540D/ Tấm lưới nhựa P.E (Màu: Black, Tan,
Size: 10FTx10FT,20FTx20FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4540E/ Tấm lưới nhựa P.E (Màu: Black, Size:
6FTx10FT,6FTx20FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4560/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver, Size:
28.1FTx39.4FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4561/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver, Size:
19FTx29.4FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4562/ Tấm lưới nhựa P.E (Màu: Black, Size:
8FTx10FT,12FTx20FT)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4564A/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver, Size:
5.6FTx7.6FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4564B/ Tấm lưới nhựa P.E (Màu: Black, Size:
8FTx10FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4565A/ Tấm bạt nhựa (Màu: Farm Green, Size:
11.4FTx15.6FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4565B/ Tấm lưới nhựa P.E (Màu: Black, Size:
8FTx10FT,12FTx20FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4567/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver, Size:
19FTx29.4FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4568/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver, Size:
11.4FTx19.6FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4570/ Tấm lưới nhựa P.E (Màu: Black, Size:
12FTx20FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4571A/ Tấm bạt nhựa (Màu: Blue, Size:
9.4FTx19.6FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4571B/ Tấm bạt nhựa (Màu: Camo Green, Size:
11.4FTx15.6FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4571C/ Tấm bạt nhựa (Màu: Blue/Silver, Size:
7.11FTx9.11FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4572A/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver Black, Size:
11.4FTx15.6FT,11.4FTx35.4FT,28.1FTx49FT,17.2FTx23.4FT,11.4FTx23.4FT,19FTx29.4FT,11.4FTx19.6FT,14.2FTx19.6FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4572B/ Tấm bạt nhựa (Màu: White, Size:
7.4FTx9.6FT,9.4FTx11.4FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4573A/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver Black, Size:
11.4FTx15.6FT,28.1FTx59FT,28.1FTx39.4FT,17.2FTx23.4FT,11.4FTx23.4FT,19FTx29.4FT,9.4FTx11.4FT,11.4FTx19.6FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4573B/ Tấm bạt nhựa (Màu: White, Size:
9.4FTx11.4FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4573C/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver/Black, Size:
23.1FTx47.2FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4574A/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver Black, Size:
11.4FTx15.6FT,28.1FTx39.4FT,28.1FTx49FT,17.2FTx23.4FT,19FTx29.4FT,9.4FTx11.4FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4574B/ Tấm bạt nhựa (Màu: White, Size:
15.2FTx19.6FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4575A/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver Black, Size:
28.1FTx29FT,28.1FTx39.4FT,28.1FTx49FT,17.2FTx23.4FT,11.4FTx23.4FT,19FTx29.4FT,9.4FTx11.4FT,14.2FTx19.6FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4575B/ Tấm bạt nhựa (Màu: White, Size:
15.2FTx19.6FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4575C/ Tấm bạt nhựa (Woodland Camo, Size:
9.4FTx11.4FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4576A/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver Black, Size:
28.1FTx39.4FT,17.2FTx23.4FT,19FTx29.4FT,9.4FTx11.4FT,14.2FTx19.6FT,5.6FTx7.6FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4576B/ Tấm bạt nhựa (Màu: Brown, Size:
3.6FTx17.6FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4576C/ Tấm bạt nhựa (Màu: Forest Green, Size:
9FTx9FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4578A/ Tấm bạt nhựa (Màu: Blue, Size:
3.7FTx5.7FT,5.6FTx7.8FT,9.6FTx12FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4578B/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver/Black, Size:
20FTx20FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4579/ Tấm bạt nhựa (Mau: Silver/Black, Size:
6FTx8FT,8FTx10FT,10FTx12FT,10FTx20FT,12FTx16FT,12FTx20FT,16FTx20FT,20FTx30FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4580/ Tấm bạt nhựa (Mau: Silver/Black, Size:
8FTx10FT,10FTx12FT,10FTx20FT,12FTx16FT,12FTx20FT,16FTx20FT,20FTx30FT,20FTx40FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4581/ Tấm bạt nhựa (Mau: Silver/Black, Size:
8FTx10FT,10FTx20FT,12FTx16FT,12FTx20FT,16FTx20FT,20FTx30FT,20FTx40FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4582/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver, Size:
28.1FTx39.4FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4583A/ Tấm bạt nhựa (Màu: Blue, Size:
17.2FTx23.4FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4583B/ Tấm lưới nhựa P.E (Màu: Black, Size:
12FTx20FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4584A/ Tấm bạt nhựa (Màu: Blue, Size:
4FTx6FT,6FTx8FT,10FTx12FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4584B/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver/Black, Size:
6FTx8FT,8FTx10FT,10FTx12FT,10FTx20FT,12FTx16FT,12FTx20FT,20FTx40FT,10FTx20FT)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4584C/ Tấm bạt nhựa (Màu: Blue, Size:
8FTx12FT,12FTx20FT,16FTx20FT,20FTx20FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4584D/ Tấm bạt nhựa (Màu: Blue/Brown, Size:
10FTx20FT,12FTx16FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4585A/ Tấm bạt nhựa (Màu: Camo Green, Size:
11.4FTx15.6FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4585B/ Tấm lưới nhựa P.E (Màu: Black, Size:
8FTx16FT,10FTx12FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4586A/ Tấm bạt nhựa (Màu: Blue, Size:
9.4FTx19.6FT,17.2FTx23.4FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4586B/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver, Size:
11.4FTx15.6FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4587/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver, Size:
11.4FTx15.6FT,28.1FTx49FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4588A/ Tấm bạt nhựa (Màu: Camo Green, Size:
11.4FTx15.6FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4588B/ Tấm bạt nhựa (Màu: Silver, Size:
28.1FTx49FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4589/ Tấm bạt nhựa (Màu: Blue, Size:
24.1FTx39.4FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4590/ Tấm bạt nhựa (Màu: Blue, Size:
15.2FTx19.6FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4591/ Tấm bạt nhựa (Màu: Blue, Size:
15.2FTx19.6FT,19FTx19.6FT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSLONGAN-4596/ Tấm bạt nhựa (Màu: Blue, Size:
24.1FTx39.4FT,19FTx29.4FT)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSRPL/ Khoá cài bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KSTPL/ Khóa căng dây bằng nhựa các loại, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT023-20/ Vỏ máy trước bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- HOUSING FRONT ASSY HEM-7271P-SH3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT024-20/ Vỏ máy trước bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- HOUSING FRONT ASSY HEM-7271T-SH3, kích thước 114.46x144.46mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT026-20/ Vỏ máy trước bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- HOUSING FRONT ASSY HEM-7271L-SH3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT032-20/ Vỏ máy sau bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- HOUSING GROUND HEM-7271P-SH3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT034-20/ Vỏ máy sau bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- HOUSING GROUND HEM-7271T-SH3, kích thước 143.76x69.47mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT035-20/ Nút khởi động bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- START BUTTON HEM-7271P-SH3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT036-20/ Nút khởi động bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- START BUTTON HEM-7271T-SH3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT037-20/ Nút nhấn đồng hồ bằng nhựa (linh kiện của máy
đo huyết áp)- CLOCK BUTTON HEM-7271T-SH3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT038-20/ Nút nhấn bộ nhớ bằng nhựa (linh kiện của máy
đo huyết áp)- MEMORY BUTTON HEM-7270-E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT039-20/ Nút nhấn mũi tên bằng nhựa (linh kiện của máy
đo huyết áp)- ARROW BUTTON HEM-7270-E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT040-20/ Nắp Pin bằng nhựa (linh kiện của máy đo huyết
áp)- BATTERY COVER HEM-7280T-D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT045-20/ Vỏ máy sau bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- Ground Housing Hem-7271T, kích thước 143.76x69.47mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT-05/1/ Miếng nhựa trang trí đầu dây kéo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KT052-20/ Nắp pin bằng nhựa (linh kiện của máy đo huyết
áp)- Battery Cover Hem-7270C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT053-20/ Nút khởi động bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- Start button Hem-7270C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT058-20/ Giá đỡ nút nhấn bằng nhựa (Linh kiện máy đo
huyết áp)- Button Holder Hem 7270E, kích thước 88.55*46.09*15.53mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT060-20/ Nút khởi động bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- Start Button Hem-7280C, kích thước 17.72x3.82mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT063-20/ Vỏ máy trước bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- Front Housing Assy Hem-7271T, kích thước 114.41x144.34mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT064-20/ Vỏ máy trước bằng nhựa bằng nhựa (linh kiện
của máy đo huyết áp)- Front Housing Assy Hem-7281T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT065-20/ Giá đỡ màn hình bằng nhựa (linh kiện của máy
đo huyết áp)- LCD Holder Hem 7320F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT066-20/ Vỏ máy trước bằng nhựa bằng nhựa (linh kiện
của máy đo huyết áp)- Front Housing Assy Hem-7282T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT071-20/ Vỏ máy sau bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- HEM-7342T-Z Ground Housing (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT072-20/ Vỏ máy trước bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- HEM-7347T-AJC3 Front Housing (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT073-20/ Nắp màn hình bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- HEM-7342T-Z Front Panel (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT074-20/ Nắp màn hình bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- HEM-7341T-Z Front Panel (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT076-20/ Nút trung bình (linh kiện của máy đo huyết
áp)- HEM-7347T-AJC3 AVE BUTTON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT077-20/ Giá đỡ module dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7342T-Z bằng nhựa (linh kiện của máy đo huyết áp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT078-20/ Giá đỡ LCD HEM-7347T-AJC3 bằng nhựa (linh
kiện của máy đo huyết áp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT080-20/ Giá đỡ LCD HEM-7342T-Z bằng nhựa (linh kiện
của máy đo huyết áp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT081-20/ Nút nhấn BT bằng nhựa (linh kiện của máy đo
huyết áp)- HEM-7342 BT BUTTON (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT-14/ Miếng nhựa chân túi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KT20-1010.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 65G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT20-1010.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 110G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT20-1010.3/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 175G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT20-116(3/6)/ Bạt phủ kiện PE 140G/SQM, GREEN/SILVER
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT20-116(5/6)/ Bạt phủ kiện PE 140G/SQM,
GREEN/SILVER,BLUE/ORANGE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KT-23/ Khung nhựa túi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KT-31/ Bánh xe (1SET1PCE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KT-31/ Bánh xe (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KT-33/ Khóa cài nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KT-35/ Khoen nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KT517/ Bảng tên cho máy cắt rập LX-05 (Nameplate of
LX-05 pattern forming machine) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KTDD-1XH/ Khuôn trong trên đầu đèn bằng nhựa, kích
thước 33*33*3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KTDD-2XH/ Khuôn trong dưới đầu đèn bằng nhựa, kích
thước 33*33*3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KTDN-1YX/ Khuôn nắp trên đầu nối bằng nhựa kích thước
23*20*12mm dùng trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KTDN-2YX/ Khuôn nắp dưới đầu nối bằng nhựa kích thước
18*20*12mm dùng trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KTN/ Khóa nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: K-TYPE/ Vỏ nhựa bảo vệ dạng cuộn(Carrier Tape K-Type),
kt 8mm*500m(PART NO: 11BDN0654; BD0066X0091A PC2 17X6.7G7 L500 W8; 500
MTR/RL), K-TYPE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KU5T-14E047-YA/ Clip- Kẹp bằng nhựa (NVL SX ăng ten xe
hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KUM HB010-05020/ Đai kẹp (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KUM PH841-05010/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe
oto bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL100/ Chặn đầu của con lăn bằng nhựa (linh kiện của
máy in) 019K 16030. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL101/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in
các loại 012E 19571 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL102/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy
photocopy-013E 45511-013E 45511 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL104/ Tay cầm bằng nhựa 803E 25092. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL106/ Khay bằng nhựa các loại- linh kiện để sản xuất
máy in,máy photocoppy 822E 16972 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL109/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in 054E
56261. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL42/ Con lăn bằng nhựa của máy in 059E 06210 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL42/ Trục lăn bằng nhựa (linh kiện của máy in) 005K
84440. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL42/ Trục lăn- linh kiện sản xuất máy in, máy
photocopy-059E 10251-059E 10251 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL45/ Bánh răng bằng nhựa 303RA31030 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL45/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy-807E 48541-807E 48541 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL46/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy 011E 26840 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL46/ Tay bẩy của hai trục thanh nhiệt bằng nhựa-
linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-011E 28502-011E 28502 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL47/ Giá đỡ bằng nhựa 674E 06180. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL48/ Thanh dẫn động bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy 120E 35812 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL48/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy, 054E 57002. Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL50/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy
photocopy 803E 23832 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL52/ Thanh răng truyền động bằng nhựa trong máy in,
máy photocopy (807E 48472) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL53/ Vòng đệm bằng nhựa các loại (phi 9.5mm)
3V2KK04570 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL56/ Nắp nhựa (6mm*6mm*4mm) 3V2FM04150 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL56/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV28110, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL57/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
(31mmx26mmx22mm) 3V2LV04180 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL61/ Lẫy bằng nhựa (linh kiện của máy in) 3V2LV04240
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL68/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV06020 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL69/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 3V2KV31410
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL97/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa-
linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 822E 17332 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KVNL97/ Vỏ nhựa bảo vệ bộ phận bên trong máy in, máy
photocopy 822E 18001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KW1/ Lõi nhựa (dùng sản xuất cuộn cảm của cầu giao tự
ngắt) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KW11/ Thanh chặn (bằng nhựa) MICA 60X28X13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KW2/ Vỏ nhựa (dùng sản xuất cuộn cảm của cầu giao tự
ngắt) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KW-SP2iK02A/ Nắp đậy cần số (60*45*50mm) bằng nhựa,
dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe du lịch. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KW-SU2i02A/ Nắp đậy cần số (55x55x68mm) bằng nhựa, dùng
để sản xuất vỏ bọc cần số xe du lịch. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KW-SU2i07/ Nắp đậy cần số loại SU2i A/T (75x50x25mm),
màu đen, bằng nhựa, bên trái, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe du lịch. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KW-SU2i08/ Nắp đậy cần số loại SU2i A/T (75x50x25mm),
màu đen, bằng nhựa, bên phải, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe du lịch. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KX-A432-B-V4/ Giá đỡ gắn tường bằng nhựa dùng cho điện
thoại đi kèm đinh vít (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KX-A432X-B-V4/ Giá đỡ gắn tường bằng nhựa dùng cho điện
thoại tổng đài đi kèm đinh vít (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KX-A432X-V4/ Giá đỡ gắn tường bằng nhựa dùng cho điện
thoại tổng đài đi kèm đinh vít,long đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KX-A433-B-V4/ Giá đỡ gắn tường bằng nhựa dùng cho điện
thoại tổng đài đi kèm đinh vít (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KX-A433-V4/ Giá đỡ gắn tường bằng nhựa dùng cho điện
thoại tổng đài đi kèm đinh vít (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KX-A433X-B-V4/ Giá đỡ gắn tường bằng nhựa dùng cho điện
thoại tổng đài đi kèm đinh vít (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KX-A433X-V4/ Giá đỡ gắn tường bằng nhựa dùng cho điện
thoại tổng đài đi kèm đinh vít (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KX-A435X-B-V4/ Giá đỡ gắn tường bằng nhựa dùng cho điện
thoại tổng đài đi kèm đinh vít (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KX-A440NB-V4/ Giá đỡ gắn tường bằng nhựa dùng cho điện
thoại tổng đài đi kèm đinh vít (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KX-A440N-V4/ Giá đỡ gắn tường bằng nhựa dùng cho điện
thoại tổng đài đi kèm đinh vít (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KX-A440XB-V4/ Giá đỡ gắn tường bằng nhựa dùng cho điện
thoại tổng đài đi kèm đinh vít (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KX-A440X-V4/ Giá đỡ gắn tường bằng nhựa dùng cho điện
thoại tổng đài đi kèm đinh vít (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KXDM68/ Băng dính nilon No.184 50MM X 30MM X 25M/Cuộn
(30 Cuộn/Hộp) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KX-NTT/ Nút nhựa trang trí giày (mắc khấu) NEO 167 RSL
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ky hốt rác bằng nhựa, P/N: 22F187, hiệu: Grainger/TOUGH
GUY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ky hốt rác tay cán dài (Long handle, nhựa trắng, như
hình, PHAT THANH) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ky hốt rác- Thân polypropylene (Anh)/anken (Mỹ)-
DUSTPAN FOR CLEANING SYSTEM- 4547315259700/, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ky rác có nắp trust 6912 bằng nhựa (33.2x14.4x95.8cm),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ký tự "OSC" cho hộp đấu dây của giàn đầu
giếng dầu khí DC, EG, FC (100 cái/ 1 bộ) bằng nhựa chống cháy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ký tự "SC" cho hộp đấu dây của giàn đầu giếng
dầu khí DC (100 cái/ 1 bộ) bằng nhựa chống cháy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY01/ Bánh đồng tiền luôn chỉ nhựa/ T Pulley (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY02/ Bánh đồng tiền luồng chỉ nhựa/ T Pulley (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY03/ Bánh răng bằng nhựa/ INDICATOR GEAR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY05/ Bánh răng/ Timming Pulley D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY06/ Bánh răng bằng nhựa/ Worm Gear (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY06/ Bánh răng/ Worm Gear (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY07/ Bánh răng bằng nhựa/Selecting Cam Gear (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY07/ Bánh răng/Selecting Cam Gear (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY09/ Bánh răng nhựa/PULLEY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY10/ Bánh răng nhựa/ T Pulley (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY11/ Bánh răng nhựa/ROTATION SHUTTER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY112/ Răng cưa BH bằng nhựa/ BH Cam (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY124/ Trục chốt bằng nhựa/ Pattern Cam (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY13/ Bánh răng nhựa/ T PLULLEY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY14/ Bánh răng trục dưới/ Lower Shaft Gear (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY152/ Trục tròn F bằng nhựa/ UNIT BASE F IDLE GEAR
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY153/ Vành điều chỉnh BHF/BHF Adjusting Collar (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY154/ Vành kẹp F/F Fingger Collar (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY159/ Vòng đệm/ Washer, Thrust (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY163/ Vòng đệm trục dưới/ Lower Shaft Washer (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY164/ Tấm tròn nhựa/ Clutch Plate (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY166/ Tấm tròn nhựa/CLUTCH PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY167/ Tấm tròn nhựa/ Clutch Plate (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY17/ Bánh răng trục trên/ Upper Shaft Gear (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY171/ Thanh đẩy/Timing Shutter (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY18/ Bánh răng trục trên nhựa/ Upper Shaft Pulley (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY20/ Bánh răng bằng nhựa/ UNIT BASE F DIAL GEAR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY20/ Bánh răng/ UNIT BASE F DIAL GEAR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY22/ Bộ điều chỉnh BH/ BH Adjusting Dial (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY23/ Bộ điều chỉnh BH/ BH Adjusting Dial (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0001/ Chốt chặn cam- XF3692101 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0002/ Chốt tròn- XF3495101 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0003/ Chốt chặn cam- XF3493101 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0004/ Bánh răng bằng nhựa- WORM GEAR
XF3391101 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0005/ Chốt đẩy nhựa- FEED CAM XF3477001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0008/ Chốt tròn bằng nhựa- PATTERN CAM
XE9858001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0013/ Chốt đơn bằng nhựa- IDLE CAM
XE9481001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0015/ Bánh răng trục dưới bằng nhựa LOWER
SHAFT GEAR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0016/ Bộ điều chỉnh BH- XF0480001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0018/ Vòng đệm trục dưới bằng nhựa-
XF3478001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0019/ Chốt đỡ Z bằng nhựa- Z FINGER
SUPPORTER XF3503001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0020/ Bộ điều chỉnh BH bằng nhựa- BH
ADJUSTING DIAL XF3509001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0021/ Cần điều chỉnh BH bằng nhựa-
XF3510001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0024/ Chốt tròn răng bằng nhựa- BH EDGE
STITCH CAM XF1503101 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0025/ Chốt tròn bằng nhựa BH CAM
XF1505001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0026/ Bánh răng trục trên bằng nhựa-
XG3459001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0027/ Chốt đẩy nhựa- XG3515001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0029/ Chốt tròn bằng nhựa- XG3503001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0030/ Bánh răng nhựa T PLULLEY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0031/ Tấm tròn nhựa CLUTCH PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0032/ Bánh răng nhựa- UNIT BASE F DIAL
GEAR XF1525 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0033/ Trục tròn F bằng nhựa- UNIT BASE F
IDLE GEAR XF1524 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0034/ Bánh răng nhựa- SELECTING CAM GEAR
XF1518 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY300-0000-00-0035/ Bánh răng trục trên bằng nhựa UPPER
SHAFT PULLEY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY32/ Cần điều chỉnh BH/ BH Adjusting Lever (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY42/ Chốt chặn cam/ Selecting Cam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY43/ Chốt chặn Cam/ Selecting Cam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY44/ Chốt chặn cam/SELECTING CAM 2ST (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY46/ Chốt chặn cam/ Selecting Cam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY47/ Chốt chặn cam/ Selecting Cam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY48/ Chốt chặn cam bằng nhựa/ Selecting Cam (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY49/ Chốt chặn cam/ Selecting Cam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY53/ Chốt dẫn tiến/ Feed Adjusting Cam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY56/ Chốt đẩy nhựa/ Feed Cam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY57/ Chốt đẩy nhựa/ Feed Cam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY58/ Chốt đẩy nhựa/FEED CAM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY64/ Chốt đỡ Z bằng nhựa/ Z Finger Supporter (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY64/ Chốt đỡ Z/ Z Finger Supporter (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY65/ Chốt đơn bằng nhựa/ Idle Cam (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY65/ Chốt đơn/ Idle Cam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY66/ Chốt khâu viền/ BH Edge Stitch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY68/ Chốt nhựa tiếp xúc/ Z Finger Collar (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY70/ Chốt SS bằng nhựa/ SS Cam (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY70/ Chốt SS/ SS Cam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY71/ Chốt tròn bằng nhựa/ BH Cam (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY71/ Chốt tròn/ BH Cam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY72/ Chốt tròn bằng nhựa/ Pattern Cam (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY72/ Chốt tròn/ Pattern Cam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY73/ Chốt tròn bằng nhựa/ Pattern Cam (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY73/ Chốt tròn/ Pattern Cam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY74/ Chốt tròn răng/ BH Edge Stitch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY75/ Chốt tròn bằng nhựa/PATTERN CAM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KY75/ Chốt tròn/PATTERN CAM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KY81/ Khớp nối BH/ BH Feed Shaft Collar (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYM1130000 B42/ Đầu nối nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO01/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in,302NR02170 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO02/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in,302NR02191 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO03/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302NS14060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO04/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302NT14080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO05/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302V318020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO06/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302V318040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO07/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in,302NR39410 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO08/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in,3V2LV28281 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO09/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302NR04180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO10/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in,302NR02180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO100/ Nắp nhựa dùng cho máy in,TV2ND29320 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO101/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in,3V2LV02150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO102/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in,
3V2LV02131 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO103/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in,302RV02330 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO104/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in,302RV08021 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO11/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302TY04010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO115/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho mày
in,TV2ND29030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO12/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302TV04100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO121/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in, TV2ND33310 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO124/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302NR14080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO125/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302Y8J1110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO13/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302TY04100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO14/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in,302NR39230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO15/ Nắp nhựa dùng cho máy in,3V2NM18420 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO16/ Nắp nhựa dùng cho máy in,3V2NM18430 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO17/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in,302NT28310 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO18/ Nắp nhựa dùng cho máy in,3V2P704010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO19/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in,302NR02240 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO20/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in,302RV14100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO21/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302SB04152 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO24/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302NR04270 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO25/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302VW04010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO26/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in,
302NR39011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO27/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302NS04160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO28/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in,302NS06610 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO29/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302NV04010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO30/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302VX04060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO31/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302VX05020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO32/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302W004040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO33/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in,302X904010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO34/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302XA04260 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO36/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302X904020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO37/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302X904030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO377/ Lẫy bằng nhựa các loại (máy in) (27.3mm x
13.4mm x 14.6mm) 3V2M202090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO378/ Nút điều khiển bằng nhựa (máy in) 3V2M205020
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO379/ Ống lót bằng nhựa (máy in) 3V2M224150 (19.5mm x
30mm x 14mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO38/ Nắp nhựa dùng cho máy in,3V2NM05010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO383/ Lẫy bằng nhựa các loại (máy in) (24mm x 22mm x
8.6mm) 3V2M202080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO384/ Nút điều khiển bằng nhựa (máy in) 3V2M205030
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO385/ Nắp nhựa các loại (máy in) (117mm x 16mm x
37mm) 3V2M518410 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO388/ Nắp nhựa các loại (máy in) 3V2M518420 (112mm x
40mm x 30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO39/ Nắp nhựa dùng cho máy in,3V2NM05020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO390/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2F924190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO391/ Móc nhựa (22mm x 47mm x 23mm) 3V2F925711 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO393/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (76mm x 70mm x 29.7mm)
3V2L225100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO395/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (114mm x 75mm x 45mm)
3V2LV02120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO398/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (193mm x 46mm x 75mm)
3V2LV02260 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO399/ Nắp nhựa (58mm x 22mm x 12mm) 3V2LV02820 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO40/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302TA05010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO400/ Nắp nhựa (47mm x 44mm x 39mm) 3V2LV04270 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO401/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (75mmx 65mm x 28mm)
3V2LV06020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO402/ Nắp nhựa (78mmx 16mm x 15.5mm) 3V2LV06050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO409/ Ông lót bằng nhựa (18mm x 13.8mm x 7.8mm)
3V2LV11040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO41/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302TA05020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO411/ Ông lót bằng nhựa (18mm x 24mm x 9mm)
3V2LV24350 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO412/ Lẫy bằng nhựa (17mm x 16mm x 8mm) 3V2LV24360
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO413/ Lẫy bằng nhựa (22mm x 23mm x 20mm) 3V2LV24440
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO414/ Lẫy bằng nhựa (25mm x 23mm x 20mm) 3V2LV24510
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO416/ Lẫy bằng nhựa (165mm x 36mm x 15mm) 3V2M209130
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO417/ Lẫy bằng nhựa (165mm x 36mm x 15mm) 3V2M209140
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO42/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302VX04150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO425/ Nắp nhựa máy in 3V2NM05060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO426/ Nút điều khiển bằng nhựa 3V2NM05330 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO427/ Nắp nhựa máy in 3V2NM17180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO428/ Nắp nhựa 3V2NM18410 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO431/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa 3V2NM18440
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO437/ Ống lót bằng nhựa các loại (máy in) (11mm x
11mm x 3.95mm) 3V2F929140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO438/ Trục bằng nhựa các loại (máy in) (40mm x 10mm x
10mm) 3V2M202380 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO439/ Nút điều khiển bằng nhựa (máy in) 3V2M204110
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO440/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa các loại (máy in)
(30mm x 27mm x 20mm) 3V2M206040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO442/ Lẫy bằng nhựa (máy in) 3V2F908340 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO443/ Nút điều khiển bằng nhựa (31mm x 26mm x 22mm)
3V2LV04180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO444/ Nút điều khiển bằng nhựa (82mm x 76mm x 14mm)
3V2LV05030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO445/ Lẫy bằng nhựa (45mm x 38mm x 40mm) 3V2LV24100
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO45/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302TA17030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO450/ Nút điều khiển bằng nhựa 3V2NM05070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO457/ Lẫy bằng nhựa các loại (máy in) (46mm x 16mm x
14mm) 3V2M202440 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO458/ Nút điều khiển bằng nhựa (máy in) 3V2M204100
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO459/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa các loại (máy in)
(34mm x 27mm x 20mm) 3V2M206030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO46/ Nắp nhựa dùng cho máy in,3V2NM04270 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO460/ Ống lót bằng nhựa các loại (máy in) (20mm x
22mm x 11mm) 3V2M211090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO461/ Nút điều khiển bằng nhựa (máy in) 3V2M205010
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO462/ Ống lót bằng nhựa các loại (máy in) (16.6mm x
30mm x 13mm) 3V2M224160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO463/ Ống lót bằng nhựa 3V2H702590 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO464/ Nắp nhựa máy in (275.3mm x 23.8mm x 60.6mm)
3V2LV14370 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO465/ Lẫy bằng nhựa (16mm x 7.5mm x 14mm) 3V2LV24450
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO466/ Ống lót bằng nhựa (18mm x 24mm x 9mm)
3V2LV24530 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO467/ Nút điều khiển bằng nhựa3V2NM05080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO468/ Nút điều khiển bằng nhựa 3V2NM05100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO469/ Nút điều khiển bằng nhựa 3V2NM05110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO47/ Nắp nhựa dùng cho máy in,3V2NM17290 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO470/ Nắp nhựa máy in 3V2NM05300 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO474/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa các loại (máy in)
(120mm x 55mm x 26mm) 3V2M518620 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO475/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (máy in) 3V2M518630
(115mm x 54mm x 12mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO476/ Nút điều khiển bằng nhựa (máy in) 3V2M405130
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO477/ Móc nhựa các loại (máy in) (40mm x 25mm x 18mm)
3V2M518030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO478/ Nút điều khiển bằng nhựa các loại (máy in)
(65mm x 41mm x 15mm) 3V2M505070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO479/ Ống lót bằng nhựa (máy in) (12mm x 12mm x 6mm)
3V2H024370 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO48/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in,302NR08111 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO480/ Con lăn bằng nhựa (14.4mm x 14.4mm x 6.15mm)
3V2LV11290 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO481/ Con lăn bằng nhựa (14.4mm x 14.4mm x 6.15mm)
3V2LV11300 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO482/ Lẫy bằng nhựa (30mm x 36mm x 25mm) 3V2LV28070
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO483/ Nút điều khiển bằng nhựa 3V2NM05290 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO486/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa các loại (máy in) (24mm
x 21mm x 14mm) 3V2M224300 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO487/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa các loại (máy in) (28mmx
28mm x 8mm) 3V2M224310 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO488/ Nút điều khiển bằng nhựa (máy in) 3V2M405040
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO489/ Lẫy bằng nhựa các loại (máy in) (24mm x 22mm x
8.6mm) 3V2M202450 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO49/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in,302NR39420 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO490/ Ống lót bằng nhựa các loại (máy in) (16.6mm x
30mm x 13mm) 3V2M224060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO491/ Nút điều khiển bằng nhựa các loại (máy in)
(18mm x 15mm x 12mm) 3V2M405030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO493/ Con lăn bằng nhựa (máy in) 3V2M417180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO494/ Nút điều khiển bằng nhựa (máy in) 3V2M505170
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO495/ Ống lót bằng nhựa (máy in) (11mm x 11mm x
3.95mm) 3V2K306460 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO496/ Ống lót bằng nhựa (13mm x 13mm x 7mm)
3V2LV24520 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO497/ Lẫy bằng nhựa (13mm x 9mm x 4.8mm) 3V2LV24640
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO50/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302NV04060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO501/ Ống lót bằng nhựa các loại (máy in) (32mm x
13mm x 19mm) 3V2M224070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO502/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa các loại (máy in)
(29mm x 24mm x 14mm) 3V2M405110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO503/ Nút điều khiển bằng nhựa các loại (máy in)
(57mm x 18mm x 12mm) 3V2M505150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO504/ Nắp nhựa 3V2FM04150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO505/ Nắp nhựa máy in 3V2NM04310 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO51/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302NV04070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO512/ Lẫy bằng nhựa các loại (máy in) (42mm x 15mm x
7mm) 3V2M202140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO513/ Nút điều khiển bằng nhựa các loại (máy in)
(20mm x 15mm x 12mm) 3V2M505140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO514/ Nút điều khiển bằng nhựa các loại (máy in)
(23mm x 17mm x 12mm) 3V2M505130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO515/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (37.5mm x 7.6mm x
45.5mm) 3V2L224030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO518/ Ống lót bằng nhựa các loại (máy in) (20mm x
10mm x 11mm) 3V2M211080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO519/ Nắp nhựa 3V2NM18450 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO52/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302VM04060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO521/ Nắp nhựa máy in 3V2NY05030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO523/ Nắp nhựa (6mm x 6mm x 4mm) 3V2KV25380 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO524/ Lẫy bằng nhựa các loại (máy in) (24mm x 22mm x
8.6mm) 3V2M202460 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO525/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa các loại (máy in) (14mm
x 14mm x 2.5mm) 3V2M206180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO528/ Nắp nhựa các loại (máy in) (43.9mm x 7mm x
10mm) 3V2M405070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO53/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302VM04070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO532/ Nắp nhựa (máy in) 3V2M505190 (43mm x 7.1mm x
4.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO536/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa (máy in) 3V2M518750
(70mm x 17mm x 50mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO54/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302RV04090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO541/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 3V2NM04290
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO544/ Nút điều khiển bằng nhựa 3V2NM05130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO545/ Nắp nhựa 3V2NM05160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO546/ Nắp nhựa 3V2NM05170 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO55/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302S004210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO555/ Nắp nhựa máy in 3V2NZ05200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO557/ Miếng gá đỡ bằng nhựa dùng trong máy in
(193.8mm x 77.5mm) 3V2R202040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO558/ Miếng gá đỡ bằng nhựa dùng trong máy in (78.4mm
x 113.1mm) 3V2R202050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO56/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302V304100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO560/ Nắp nhựa các loại 3V2M205050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO561/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2LV02250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO565/ Nắp nhựa 3V2NV18030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO566/ Nút điều khiển bằng nhựa 3V2NM05120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO567/ Nút điều khiển bằng nhựa 3V2M505060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO57/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302SM04090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO570/ Lẫy bằng nhựa các loại (máy in) (226mm x16mm
x10mm) 3V2M518520 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO571/ Nắp nhựa 3V2NM17070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO574/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa (152 mm x 49mm x
17mm) 3V2LV25090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO576/ Khung nhựa (máy in) 3V2LV28011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO577/ Khung nhựa (320mm x 82mm x 40mm) 3V2LV08140
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO578/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa (46mm x 10mm x 8mm)
3V2LV11630 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO579/ Khung nhựa máy in 3V2LV29010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO58/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302SM04140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO580/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa (60mm x 36mm x 42mm)
3V2LV24560 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO581/ Khung nhựa (máy in) 3V2NM08020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO583/ Nút điều khiển bằng nhựa các loại (máy in)
3V2M405100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO584/ Nút điều khiển bằng nhựa các loại (máy in)
3V2M405020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO59/ Nắp nhựa dùng cho máy in,3V2P704041 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO590/ Nắp nhựa của máy in 3V2M214360 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO592/ Con lăn bằng nhựa 3V2K312480 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO593/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2P711250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO594/ Vòng đệm bằng nhựa 3V2LV05080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO595/ Nắp nhựa của máy in 3V2P714190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO596/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa cho máy in
3V2R418010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO597/ Nắp nhựa của máy in 3V2R418020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO603/ Nút điều khiển bằng nhựa của máy in 302S005170
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO604/ Nút điều khiển bằng nhựa của máy in 302S005200
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO608/ Nắp nhựa của máy in 302S505030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO610/ Nút điều khiển bằng nhựa của máy in 302S505140
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO611/ Nút điều khiển bằng nhựa của máy in 302S505150
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO612/ Nút điều khiển bằng nhựa của máy in 302S505160
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO62/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302XA04160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO622/ Nắp nhựa 302RV04080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO624/ Nắp nhựa 302RV04180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO626/ Khung nhựa 302RV08010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO629/ Lẫy bằng nhựa 302RV08040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO63/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in,302NT25102 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO630/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 302RV08310 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO631/ Chi tiết đóng mở 302RV08320 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO635/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa 302RV25450 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO636/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 302RV29120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO64/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302TG05010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO640/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 302S004280 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO642/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa 302S505020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO646/ Nắp nhựa 3V2FV14340 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO649/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa 3V2LV25101 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO65/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302NR04040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO66/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302NV04040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO67/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302VM04040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO671/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302P105140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO672/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302P105150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO676/ Khung nhựa dùng cho máy in 3V2RV00040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO678/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV24111 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO68/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302W005011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO684/ Lẫy bằng nhựa của máy in 302S018121 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO69/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in,302WF04130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO690/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RW60010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO691/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302RV08021 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO697/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM04080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO70/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302XA04060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO703/ Khung nhựa dùng cho máy in 3V2SM00040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO705/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV05110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO71/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302RV04060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO716/ Khung nhựa dùng cho máy in 3V2SK00010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO717/ Khung nhựa dùng cho máy in 3V2SL00010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO718/ Khung nhựa dùng cho máy in 3V2SM00050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO719/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302VM04130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO720/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302P105190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO721/ Nhãn dán bằng nhựa của máy in 302S018491 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO724/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302TA05050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO725/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302TA05060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO726/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TA05070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO727/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TA05080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO728/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302TA05110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO73/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302S004200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO730/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302TG05030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO731/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302TG05040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO732/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302TG05050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO733/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302TG05070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO734/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302TG05080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO739/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302V318030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO74/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302TY05020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO741/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302VB08010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO746/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in 302TT28010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO75/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in,3V2LV08160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO751/ Nắp nhựa dùng cho máy in 3V2R205070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO752/ Nắp nhựa dùng cho máy in 3V2R205010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO753/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RVJ1110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO76/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in,3V2LV08151 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO761/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302S004330 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO762/ Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 302NR02490
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO763/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in
302NR12060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO764/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR14090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO767/ Trục bằng nhựa dùng cho máy in 302NR31110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO768/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302NR39430 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO769/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 302NR21110
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO77/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302SM04060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO770/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 302NR21120
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO771/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 302NR22060
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO772/ Móc nhựa dùng cho máy in 302NR21160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO775/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in
3V2P728040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO776/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
3V2R204070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO777/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 302RV14330 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO778/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR14080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO779/ Khung nhựa dùng cho máy in 302NR21410 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO78/ Thanh chặn tia laser bằng nhựa dùng cho máy
in,3V2P702120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO784/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in 302NR28040
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO79/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302RV04031 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO792/ Khung nhựa dùng cho máy in 302NR08040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO798/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NS04180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO80/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302VP04020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO806/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NV04510 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO807/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TV04040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO816/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VM04110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO827/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302XA39040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO831/ Vỏ hộp mực in bằng nhựa dùng cho máy in
302VBJ1010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO832/ Vỏ hộp mực in bằng nhựa dùng cho máy in
302VBJ1220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO834/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302VX04010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO840/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
302VY04010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO841/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VY04060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO844/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302W005020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO845/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in
302W005030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO848/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in 302WF28040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO849/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in
302WF28050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO850/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302WF28070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO852/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302XA04020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO853/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302XA04030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO865/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in 302SD18081 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO866/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SD18091 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO891/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
303T207050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO892/ Nắp nhựa dùng cho máy in 303T207070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO894/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
303T207110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO895/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
303T207130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO896/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
303T207140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO898/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
303T207160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO899/ Khung nhựa dùng cho máy in 303T224010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO90/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302S004031 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO900/ Khung nhựa dùng cho máy in 303T224020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO901/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
303T224080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO902/ Chặn giấy bằng nhựa dùng cho máy in 303T224240
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO904/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in 302NT28032 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO91/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302XA04010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO910/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SD04281 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO911/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SD04291 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO912/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
303T207230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO913/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in 302NR08102 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO916/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302Y304110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO92/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302SK04020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO93/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302NR04031 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO95/ Nắp nhựa dùng cho máy in,302WD04040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO96/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in,302W028010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO97/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in,302TP28010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KYO98/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho
máy in,302VX28010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: KZ101/ Đinh nhựa, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L K0000000659/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa(Linh kiện máy
photocopy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: L000001A/ Dây thít (bằng nhựa)/ CABLE TIE (L100) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L000001B/ Dây thít nhựa/ CABLE TIE (L100 DS-08404 BK)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0013170/ Nút hộp mực bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0071/ Da gá kẹp màu trắng không keo 0.7 (bằng nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0512023100A0: Nút nhận sàn bằng nhựa dùng cho xe tải
tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0531016600A0: Nút nhận mặt ca bô bằng nhựa dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0532020900A0: Nút nhận loại lớn bằng nhựa dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0541010054A0: Nút nhận mảng hông bằng nhựa dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0572080908A0: Nút nhận la phông bằng nhựa phiu 20 dùng
cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích
2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0572080911A0: Nút nhận la phông bằng nhựa phi 10 dùng
cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích
2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0610182003A0: Nút nhận tay nắm bằng nhựa dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0610182004A0: Nút nhận tay nắm bằng nhựa dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0610182005A0: Nút nhận tay nắm bằng nhựa dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0640 Damper A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho thiết bị
tạo chế độ rung (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0640 Damper B/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho thiết bị
tạo chế độ rung (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0801000020000/ Dây treo bằng nhựa 3"/ Plastic
String 3" (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L080103000I941800000/ KHÓA GIÀY BẰNG NHỰA/ PLASTIC BOND
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0822018005A0: Nút nhận ghế giữa bằng nhựa dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0832 Damper A 205hz SB/ Miếng đệm dùng cho mô tơ rung
ĐTDĐ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0934 Damper A SB/ Miếng đệm dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L0934 Damper B SB/ Miếng đệm dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L097/ Bộ phận cố định chíp led trên thanh đèn led T-PAD
PCA-6.3-12-1.25T (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L10C14008|DM/ Bu lông bằng nhựa M5x8mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L140051/ Nhãn dán bằng plastic (Label L140051) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L2255505/ Mặt bích bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L2255506/ Chốt hãm bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L2362981A/ Tem hướng dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: L2363171/ Ốp nhựa phía sau của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L2363172/ Chốt khóa bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L2363489/ Đai nhựa phân tách bộ phận của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L469/ Chốt chặn nhựa LMBM9 R-Piece (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L470/ Chốt chặn nhựa LMBM9 End Plate (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L489/ Chốt chặn nhựa LMBM7 End Plate (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L490/ Chốt chặn nhựa LMBM7 R-Piece (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L6S0050-001/ Vỏ nhựa sạc điện thoại,PSM03E-050Q-3R
BOTTOM CASE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: L6S0050-002/ Vỏ nhựa sạc điện thoại,PSM03E-050Q-3R TOP
CASE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: L6S0050-003/ Vỏ nhựa sạc điện thoại,PSM03A-050Q-3R TOP
CASE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: L6S0050-004/ Vỏ nhựa sạc điện thoại,PSM03A-050Q-3R
BOTTOM CASE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: L6S0050-005/ Vỏ nhựa sạc điện thoại,TOP CASE #
AN06A_050A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: L6S0050-006/ Vỏ nhựa linh kiện camera,XB6 JACK PANEL,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: L6S0050-007/ Vỏ nhựa sạc điện thoại,PSM03K-050Q-3R
TOPCASE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: L7351DPSVR/ Bộ phận giảm chấn bản lề bằng nhựa (Damper)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lá chắn nhiệt TYP-yoshimura, bằng nhựa, kích thước
5x7cm, (Heat Guard TYP-yoshimura), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lá cờ bằng nilon 400 denier Flag, viền xanh ở giữa màu
trắng, product code: PFN004, kích thước: (50x34)cm, dùng cho sân golf, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lá cờ báo thiếu chai bằng nhựa-25310267S001- PTTT dùng
cho Máy xếp thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lá đảo gió bằng nhựa, mới 100%, của máy điều hòa không
khí, MLOV-A473JBFB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lá gió máy mài hơi 22*9.6*2 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lá gió máy mài trụ 38*9*1.5 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lá gió máy te tròn 28-2-1 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LA09A231001A/ Miếng bảo vệ các tấm quang học, chất liệu
plastic, dùng để lắp đặt bộ phận hiển thị của cụm màn hình trên ô tô, kích
thước: L21*W2.2*T2.8 (mm) (LA09A231001A). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA09A231002A/ Miếng bảo vệ các tấm quang học, chất liệu
plastic, dùng để lắp đặt bộ phận hiển thị của cụm màn hình trên ô tô, kích
thước: L21*W7.7*T2.5 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA10A231001B/ Miếng bảo vệ các tấm quang học, chất liệu
plastic, dùng để lắp đặt bộ phận hiển thị của cụm màn hình trên ô tô, kích
thước: L10.0*W1.8*T1.8 (mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA10A231001C/ Miếng bảo vệ các tấm quang học, chất liệu
plastic, dùng để lắp đặt bộ phận hiển thị của cụm màn hình trên ô tô, kích
thước: L20.0*W3.1*T2.0 (mm), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251002/ Bạc nhựa dịch chuyển của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251003/ Bạc nhựa dịch chuyển của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251011/ Khay nhựa dẫn hướng của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251015/ Tem dán bằng Polycarbonate (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251016/ Tem dán bằng Polycarbonate (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251021/ Hộp nhựa để gắn cảm biến của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251022/ Lẫy nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251025/ Chốt nhựa bên trái của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251047/ Đế nhựa để gắn IC của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251120/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251122/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251123/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251124/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251132/ Khớp nối bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251134/ Khớp nối bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251137/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA251256/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: LA251283/ Cờ nhựa báo giấy ra của máy in (nk) |