|
- Mã HS 39269099: LY6630001/ Bộ phận che
ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6693001(V22A012006-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6694001(V22A012007-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6695001(V22A012008-0101)/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6697001(V22A012009-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6700001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6764001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY7064-001(2)/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY7065001-3/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY7974001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8013001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8015001(1)/ Lõi nhựa LY8015001,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8017001(V22A007017-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8017005(V22A007017-0501)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8017006(V22A007017-0601)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8021001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa,Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8024001/ Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8028001(V22A007019-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8028001/ BIVN094/ Vỏ ngoài bằng nhựa; Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8028002/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8029001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (Linh kiện dùng cho máy
in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8029002/ Vỏ ngoài bằng nhựa (Linh kiện dùng cho máy
in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8034001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (Linh kiện dùng cho máy
in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8034002/ Vỏ ngoài bằng nhựa (Linh kiện dùng cho máy
in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8046001/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8046001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8046001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8048001/ 'Bánh răng nhựa (Linh kiện sản xuất máy
in,copy,fax đa chức năng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8048001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8051001(1)/ Khớp nối nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8053001/ Khớp nối nhựa cua máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8055001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8057001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8061001-051/ Bộ phận đòn bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8061001-052/ Bộ phận đòn bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8067001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8072001-051/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8072001-052/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8074001.Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8076001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8087001(V22A006015-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8089001(1)/ Khung nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8090001/ 'Bộ phận giữ bằng nhựa LY8090001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8090001Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8097001-051/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8097001-052/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8099001/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8101001(V22A006009-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8112001(V22A007018-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8112-001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa mã LY8112001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8112002(V22A007018-0201)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8113001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8114001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8117001(V22A006004-0101)/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8120001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8121001(1)/ Khung nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8133001(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa,Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8142001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa,Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8143001(1)/ Truyền động bằng nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8147001Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8151001(V22A006001-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8153001(V22A006008-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8155001-051/ Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8155001-052/ Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8156001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8156001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8159001Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8162001Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8164001(2)/ Vỏ ngoài bằng nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8172001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa,Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8174001(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa,Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8174003(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8174004(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8176001R01-1/ Miếng nhựa mỏng(55mm x 42.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8188001R01-3/ Miếng bọt xốp (6mm x 6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8202001/ Bộ phận giữ bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8207001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8208001(V22A006007-0101)/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8219001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8220001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8231001/ Khung nhựa LY8231001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8253001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8257001R02-1/ Miếng bọt xốp(đường kính 10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8258001A/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8259001A/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8261001R04/ Miếng nhựa mỏng(222.5mm x 10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8268001/ Đầu kẹp bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8268001Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8269001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8270001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8271001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8272001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8272001/ 'Bánh răng nhựa LY8272001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8273001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8274001Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8275001(V22A006006-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8276001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8277001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8277001Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8281001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8281001-052/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8282001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8301001R02-1/ Miếng bọt xốp(9mm x 9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8302001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8305001/ 'Bộ phận giữ bằng nhựa LY8305001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8305001Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8365001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8438001(V26A006003-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8438005(V26A006003-0501)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8698001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY8776001/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LY8776001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9006001/ 'Bánh răng nhựa (Linh kiện sản xuất máy
in,copy,fax đa chức năng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9006001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9013001(V22A009012-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9016001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9017001/ 'Bánh răng nhựa (Linh kiện sản xuất máy
in,copy,fax đa chức năng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9017001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9020001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9021001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9025001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9026.001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9029001/ Bánh răng nhựa LY9029001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9031001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9032001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9032001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9042001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9043001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9043001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9044001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9045001(V22A009016-0101)/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9058001/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9061001-051/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9061001-052/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9072001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9074001(V22A009018-0101)/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9080001-051/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9080001-052/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9083001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9086001(1)/ Khe dẫn khí bằng nhựa-Linh kiện của máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9086001/ Khe dẫn khí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9088001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9089001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9089001-052/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9090011-01/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9090012/ Khay đựng giấy bằng nhựa LY9090012 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9090012-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9099001(1)/ Khung nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9107001-051/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9107001-052/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9110001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9112001/ Phím bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9113010/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9114001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9114001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9120-001/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa mã LY9120001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY912-0002/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa mã LY912002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9120-003/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa mã LY9120003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9120-006/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa mã LY9120006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY912-0010/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa mã LY9120010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9122001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9122002/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9128001/ Bánh răng bằng nhựa LY9128001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9129001-051/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9129001-052/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9130001/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa của máy in
LY9130001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9130002/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LY9130002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9130003/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa của máy in
LY9130003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9131001/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9131002/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9131009/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9132001(V22A009033-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9133001/ Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9134001(V22A009020-0101)/ Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9138001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9139001/ Bánh răng bằng nhựa LY9139001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9141001(1)/ Trục nhựa LY9141001,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9143001(1)/ Truyền động bằng nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9144001(V22A009025-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9144002(V22A009025-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9144003(V22A009025-0301)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9144004(V22A009025-0401)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9144019(V22A009025-1901)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9145001(V22A009026-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9145001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9145002(V22A009026-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9147001(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa,Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9148001(V22A006019-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9148002(V22A006019-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9150001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa,Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9154001-051/ Bộ phận đòn bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9154001-052/ Bộ phận đòn bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9162001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9162001-052/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9167001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9168001(V22A009021-0101)/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9168002(V22A009021-0201)/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9169001(V22A009022-0101)/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9177001(V22A009011-0101)/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9179001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9179001-052/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9180001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9180001-052/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9203001R05/ Miếng nhựa mỏng (11.1mm x 230.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9210001.Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9211001.Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9211001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9215001/ Nút đỡ bằng nhựa cho máy in LY9215001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9217001R01-1/ Miếng nhựa mỏng (11.4mm x 226mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9222001(V22A009024-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9226001/ BIVN094/ Vỏ ngoài bằng nhựa; Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9240001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9241001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9242001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9245001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9246001(V22A009028-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9247001(V22A009029-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9250001/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9272001/ Phím bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9272002/ Phím bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9272003/ Phím bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9272013/ Phím bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9273013/ Phím nguồn bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9278001-051/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9278001-052/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9284001(V22A009014-0101)/ Khớp nối nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9285001(V22A009015-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9287002(V22A009023-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9288001(V22A009027-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9288002(V22A009027-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9289001-051/ Bộ phận đòn bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9289001-052/ Bộ phận đòn bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9298001-051/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9298001-052/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9302001/ Miếng nhựa PC mỏng dùng cho máy in, kích cỡ
198.4 x 10mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9321001(V22A009034-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9323001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9323001-052/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9324001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9325001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9363001.Khớp nối nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9363001/ Khớp nối nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9368001/ Vỏ ngoài bằng nhựa cho máy in. Kích thước
340 x 360 mm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9371.001/ Khớp nối nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9379011-01/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9379012-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9385001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9386001R02-1/ Miếng bọt xốp (160mm x 2.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9440001(V22A009030-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9451001(1)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9451002(1)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9483001/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LY9483001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9483002/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LY9483002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9500001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9534001/ Phím bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9534002/ Phím bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9559001/ Nhãn bằng nhựa của máy in LY9559001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9583001/ Vỏ ngoài của máy in bằng nhựa. Kích thước:
340 x 360mm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9593002/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
LY9593002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9721001R02-2/ Miếng bọt xốp(14mm x 70mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9963001R02/ Miếng nhựa mỏng(16.8mm x 19.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY9998001(V22A009031-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LZCD/ Lõi zắc cắm điện bằng nhựa PVC- Phụ kiện cho dây
cắm đầu vào của thiết bị cắm điện gia dụng, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M/B L(W)/ Miếng kẹp cố định sản phẩm M/B L(W) bằng
nhựa, có băng dính, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/B M(W)/ Miếng kẹp cố định sản phẩm bằng nhựa, có băng
dính, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/B S(W)/ Miếng kẹp cố định sản phẩm bằng nhựa, có băng
dính, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH61-12045A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH61-12046A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH61-12427A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH61-12896A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH61-14471A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH61-14981A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH61-15272A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH63-14664A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH63-14939A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH63-15098A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH63-15342A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH63-15667A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH63-16664A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH63-16690A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH63-17453A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH63-17489A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH63-17586A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH63-17587A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH63-17777A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH63-18002A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH63-18356A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH64-06763A/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH64-06920A/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH64-06920B/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH64-06927A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH64-06979A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-39125A/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-39981A/ Chốt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-42028A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-43268A/ Chốt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-43270A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-43270B/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44024A/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44024B/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44024C/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44024D/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44025A/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44025B/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44025C/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44025D/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44026A/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44026B/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44026C/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44026D/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44027A/ Khung đỡ bằng nhựa của hộp đựng tai nghe
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44520A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44965A/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44965G/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44965H/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44966A/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44966G/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44967A/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44967G/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-44968A/ Khung đỡ bằng nhựa của hộp đựng tai nghe
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-45384A/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M/GH98-45548A/ Chốt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M00024/ Mặt đồng hồ nước bằng nhựa (đã in số &
chữ)/139463 Printed Upper Plate PD30,40 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M00025/ Mặt đồng hồ nước bằng nhựa (đã in số &
chữ)/ Printed Upper Plate Aichi PDY40 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M00026/ Mặt đồng hồ nước bằng nhựa (đã in số &
chữ)/ Printed Upper Plate Aichi GTW100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-001136 Clip board (kẹp trình ký A4 nhưa), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M0012088/ nhựa tấm/Plactic Pom 300*300*20 (1Pc2.8 kg)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0013/ Nút nhựa để cố định dây điện (Tie Band) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-001347 Clip(Kẹp thẻ nhựa Uhoo 6702-1), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M003/ Tấm ép nhựa có tráng đồng MC12ST 1/1 kích thước
340mmx510mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0032-IS1/ Khung bằng nhựa để treo lưới của máy bẫy côn
trùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0044/ Nút chặn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0049/ Vỏ đầu nối bằng nhựa, dùng bảo vệ đầu nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M005/ Khớp nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0050/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (TERMINAL
HOUSING(YAZAKI) 7123-5125),chất liệu bằng nhựa(tái xuất 1 phần mục hàng 48
theo TK:103248182330/E11(07/04/2020)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M0052/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (NT), dùng bảo vệ khớp
nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0053/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (TERMINAL
HOUSING(SUMITOMO) 6098-6964), chất liệu bằng nhựa(tái xuất 1 phần mục hàng 37
theo TK:103189246310/E11(09/03/2020)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M0054/ Vỏ bọc đầu nối (jst) (terminal housing(jst)),
dùng bảo vệ khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0055/ Vỏ bọc đầu nối (amp) (terminal housing(amp)) (Vỏ
bọc cách điện bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0056/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (TERMINAL
HOUSING(YAZAKI) 7047-3622-40) chất liệu bằng nhựa. Hàng thuộc mục hàng số 32
của tờ khai: 101877053350 ngày 27/02/2018, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M0058/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (molex) (terminal
housing(molex)), dùng bảo vệ khớp nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M006/ Miếng nhựa hãm các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0060/ Vỏ bọc đầu nối (YAZAKI) bằng nhựa, dùng bảo vệ
khớp nối. Tái xuất mục 15 của tờ khai 103233381530/E11 (31/03/20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M0061/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (sumitomo) (terminal
housing(sumitomo)), dùng bảo vệ khớp nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0064/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (NICHIFU), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0067/ Chi tiết định vị đầu nối (JST) (Miếng nhựa dùng
để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0068/ Chi tiết định vị đầu nối (TERMINAL RETAINER
(JST), chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0069/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (TERMINAL HOUSING(JST)
YLP-01V), chất liệu bằng nhựa(tái xuất 1 phần mục hàng 43 theo
TK:103283859560/E11(27/04/2020)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M007/ Miếng nhựa ràng các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0070/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa, dùng bảo vệ khớp nối.
Tái xuất mục 12 của tờ khai 103233401240/E11 (31/03/20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M0081/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (Terminal housing
(Molex)), chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0082/ Chi tiết định vị đầu nối (Terminal retainer
(Molex)), chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0088/ Vòng đệm nhựa 4*10*0.8MM, dùng cố định sản phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0090/ Khóa cố định dây cáp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000513/ Bobbin bằng nhựa SP928004K-PBV0,mã Code:
M01-000513 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000542/ BOBBIN bằng nhựa SP976002P-PGV0,Mã
Code:M01-000542 (Dùng để cuốn dây đồng),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000546/ BOBBIN bằng nhựa SP985.8006P-FGV0,mã
Code:M01-000186 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000547/ BOBBIN bằng nhựa SP985.8006S-FGV0,mã
Code:M01-000547 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000548/ BOBBIN bằng nhựa SP985.8006P-PGV0,mã
Code:M01-000548 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000549/ BOBBIN bằng nhựa SP985.8006S-PGV0,mã
Code:M01-000549 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000550/ BOBBIN bằng nhựa SP985.8008P-PGV0,mã
Code:M01-000550 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000551/ BOBBIN bằng nhựa SP985.8008S-PGV0,mã
Code:M01-000551 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000552/ BOBBIN bằng nhựa SP985.8009P-PGV0,(Dùng để
cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000553/ BOBBIN bằng nhựa SP985.8009S-PGV0,mã
Code:M01-000553 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000554/ BOBBIN bằng nhựa SP996010P-PGV0,Mã Code:
M01-000554 (Dùng để cuốn dây đồng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000555/ BOBBIN bằng nhựa SP996010S-PGV0,Mã Code:
M01-000555 (Dùng để cuốn dây đồng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000556/ BOBBIN bằng nhựa SP996016P-FGV0,mã
Code:M01-000556 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000557/ BOBBIN bằng nhựa SP996016S-FGV0,mã
Code:M01-000557 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000558/ BOBBIN bằng nhựa SP985.8006P-FGV0M,mã
Code:M01-000558 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000559/ BOBBIN bằng nhựa SP996010S-FGV0,mã
Code:M01-000559 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000562/ Bobbin bằng nhựa SP9111005P-FGV0,Mã Code:
M01-000562 (Dùng để cuốn dây đồng),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000563/ Bobbin bằng nhựa SP9111005S-FGV0,Mã
Code:M01-000563 (Dùng để cuốn dây đồng),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000587/ BOBBIN bằng nhựa SP960004TF-PGV0,Mã Code:
M01-000587 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000588/ BOBBIN bằng nhựa SP960004K-NYV2,Mã Code:
M01-000588 (Dùng để cuốn dây đồng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000596/ Bobbin bằng nhựa SP928004TF-PGV0-9018,Mã
Code:M01-000596 (Dùng để cuốn dây đồng),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000604/ Bobbin bằng nhựa SP935006TF-PGV0-9101,mã
Code: M01-000604 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000624/ Bobbin bằng nhựa SP5425POJK-FGV0-9071,mã
Code: M01-000624 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000627/ Bobbin bằng nhựa-SP5425SOJK-FGV0-9079,mã
Code: M01-000627 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000628/ Bobbin bằng nhựa SP5425POJK-PGV0-9086,mã
Code: M01-000628 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000629/ Bobbin bằng nhựa-SP5425POJK-PGV0-9087,mã
Code:M01-000629 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000630/ Bobbin bằng nhựa-SP5425SOJK-PGV0-9086,mã
Code:M01-000630 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000649/ BOBBIN bằng nhựa SP985.8008P-FGV0,mã
Code:M01-000649 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M01-000650/ BOBBIN bằng nhựa SP985.8008S-FGV0,mã
Code:M01-000650 (Dùng để cuốn dây đồng),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-0108/ Dây quai bằng nilon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-011-1/ Miếng đệm kê kính bằng nhựa dẻo của kệ tivi,
(1set20pcs), model 5C-13, sản phẩm hoàn chỉnh đính kèm sản phẩm sxxk (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0111557/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0119/ Chi tiết định vị vỏ bọc đầu nối dẫn điện
(Housing cover)-chất liệu bằng nhựa. Hàng là 1 phần của mục hàng số 47 thuộc
tờ khai:101566874030 ngày 21/08/2017 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M0121/ Chi tiết định vị đầu nối dẫn điện (TERMINAL
RETAINER (AMP))- chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0121023/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0121072/ Thanh ốp bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0122/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (TERMINAL HOUSING
(AMP))- chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0122506/ Nút phím mũi tên bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0122507/ Nút phím OK và nút phím MENU bằng nhựa của
máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0122631B/ Miếng chống tràn mực (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M0123003/ Tấm nhựa ốp phía sau của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0123231/ Chốt nhựa chặn giấy của máy in M0123231
STOPPER:PAPER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0123271/ Mặt khay ADF bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0123273/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0123280-AS-H/ Cụm bộ phận hỗ trợ quét/scan hình ảnh
của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M0123505/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0123521/ Thanh nhựa dẫn giấy A3 của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0123527/ Chốt nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0123912/ Khớp nhựa lắp bên phải của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0131001/ Khung nhựa bộ phận Scan của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0131010/ Khay nhựa ốp bộ phận scan của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0131012/ Tấm ốp nhựa của bộ phận scan (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0131042/ Chốt nhựa chính của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0131043/ Chốt nhựa phía trước của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0131045/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0131047/ Chốt nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0131321/ Nút ấn bằng nhựa dùng trong máy in, M0131321
BUTTON LATCH PT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132005/ Nắp nhựa che động cơ phía trước của máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132006/ Nắp nhựa che động cơ phía trước của máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132008/ Nắp nhựa che động cơ phía sau của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132010/ Nắp nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132016/ Nút phím A3 bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132023/ Bàn phím bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132025/ Nắp ốp mặt trước khay scan (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132027/ Nắp ốp phía trước bằng nhựa của bộ phận scan
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132028/ Khung đệm cách điện bằng polycarbonate (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132030/ Khung nhựa ốp phía trên của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132032/ Nắp ốp trái khay scan (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132033/ Nắp ốp phải khay scan (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132050/ Tấm ốp nhựa của bảng điều khiển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132051/ Thanh hỗ trợ bằng nhựa, M0132051,LCD SUPPORT.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132052/ Tấm ốp nhựa bên trái của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132053/ Tấm ốp nhựa bên phải của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0132062/ Phím bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0133003/ Tấm nhựa ốp phía trước của máy in, M0133003,
COVER:REAR DADF. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0133154/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0133211/ Khung nhựa dẫn hướng của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0133271/ Khung nhựa chính của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0133296/ Nắp nhựa ốp phía trên của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0133321/ Khay nhựa dẫn hướng của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0133331/ Khay nhựa dẫn hướng của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0133501/ Khay nhựa dẫn hướng bộ phận Scan trong máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0133531/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0133610/ Nắp trên bằng nhựa của khay giấy ADF (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0133612/ Chốt nhựa chặn giấy của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0133640/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0133663/ Chốt khóa bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0133669/ Tấm ốp nhựa đỡ giấy ra (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0134/ Vỏ đầu nố bằng nhựa (cover connecter), dùng bảo
vệ đầu nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0134/ Vỏ đầu nối bằng nhựa (cover connecter), dùng bảo
vệ đầu nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0142401/ Ốp nhựa phía trước của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-018002 Card case (Thẻ (bảng tên) Sakura dày) bằng
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M0185/ Đế nhựa- kích thước: 420mm x 20.5mm x 2.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0185/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (TERMINAL
HOUSING(SUMITOMO) 6520-0349), chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0189/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện TERMINAL HOUSING (JST)
SLR-01VF RED (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M01A555A01/ Trục dẫn hướng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M01A632A01/ Ôc truyền động bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0215/ Dây đai nhựa (15mm*1557m/1 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0230/ Chi tiết định vị đầu nối (DAIWA KASEI) (Miếng
nhựa dùng để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M024-1/ khuy giày bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0246/ Vỏ bọc đầu nối(TYCO)(Terminal Housing(TYCO)) (Vỏ
bọc cách điện bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0247/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (PIOLAX), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-025/ Bảng nút nhựa dùng để điều khiển của lò sưởi,
model 26I2D.S.1-S, dùng trong sản xuất lò sưởi điện, quy cách 175*19*15.5mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M02750/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho cuộn đáng lửa của
xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0291/ Miếng nhựa GH02-21312A Test (200605) Sepa KT:100
X200 MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0291/ Miếng nhựa Sweeper Front- WIN2-PV2 SEPA
100mmx200mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0298/ Chi tiết định vị đầu nối TERMINAL
RETAINERT30ROC5J-P-HSW FIXING TIE, BLACK 156-00894-Chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M03/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp nối điện thoại
di động(nắp USB) CMM-0193BNX-KA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0300/ Đế cắm rơ le PYF08A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M03-004194/ Tấm ốp bằng nhựa dùng cho máy quẹt thẻ
thanh toán tiền M03-004194 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M03-004194-1/ Tấm ốp bằng nhựa dùng cho máy quẹt thẻ
thanh toán tiền M03-004194 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M03-004196/ Tấm ốp bằng nhựa dùng cho máy quẹt thẻ
thanh toán tiền M03-004196 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M0301/ Đế cắm rơ le PYF14A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0318/ Đế cắm rơ le P2CF-08 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0321/ Chi tiết định vị đầu nối 82711-41080-chất liệu
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0324/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (TERMINAL
HOUSING(SUMITOMO) 6520-0492), chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0325/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (Terminal housing
(Molex) 501329-0231)), chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-033/ Nẹp đèn led bằng nhựa, model 26I2D.S-4, quy cách
351*34.5*36.5mm, dùng trong sản xuất lò sưới (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0336/ Nút nhựa dùng để cố định dây điện OS170-FT7-LH,
chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0367/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (SUMITOMO) 6098-3703
(terminal housing (SUMITOMO) 6098-3703), chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0369/ Chi tiết định vị đầu nối 82711- 34490,Hàng là 1
phần của mục hàng số 06 thuộc tờ khai:103307498820/E11 ngày 12/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-037/ Dây rút bằng nhựa, dùng để cố định, quy cách
2.5*150mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M037-2/ Miếng trang trí giày bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0378/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (YAZAKI) 7187-8854, chất
liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-038/ Khớp đệm cách điện 6N-4, model TY-4, dùng trong
sản xuất lò sưởi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0380/ Miếng cài để dán tên thiết bị TB-NP BASE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0381/ Chi tiết định vị đầu nối 82711- 2C170, bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0388/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0398/ Miếng đệm bằng nhựa (dài 10mm, ĐK5mm), dùng lót
đệm sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0399/ Miếng đệm bằng nhựa (dài 10mm, ĐK5mm), dùng lót
đệm sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M03A001/ dưỡng cuộn dây, chất liệu nhựa/M03A001. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M03A433A01/ Vỏ bọc roto nhựa model: M03A433A01, kích
thước 62 x 50 x 23 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M03A990A01/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M04/ Chi tiết nhựa dùng cho sản xuất cáp kết nối điện
thoại di động(nắp của đầu giắc cắm vào điện thoại) CMM-0192BNX-KA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0404/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện (YAZAKI) 7186-8846-60,
chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0405/ Chi tiết định vị vỏ bọc đầu nối dẫn điện HOUSING
CLIP POP-7953-2 (chất liệu bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M041/ Lót trong đế giày (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M0413/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0416/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (YAZAKI), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0419-A/ Miếng chặn cầu đấu DF 50/75E bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0424/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0433/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện 6098-3810, chất liệu
bằng nhựa TERMINAL HOUSING (SUMITOMO) 6098-3810 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0453/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (JST), dùng bảo vệ khớp
nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-0455/ Dây buộc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0457/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (NT), dùng bảo vệ khớp
nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0474/ Vỏ bọc đầu nối dẫn điện 6098-2931, chất liệu
bằng nhựa TERMINAL HOUSING(SUMITOMO) 6098-2931 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0478/ Chi tiết cố định vỏ bọc đầu nối dẫn điện(dạng
dây thít) HOUSING COVER 172RO-G5005-00-00 CRIP BAND, chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0496/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (NT), dùng bảo vệ khớp
nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0497/ Chi tiết định vị đầu nối (NT) (Miếng nhựa dùng
để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0526/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (FURUKAWA), dùng bảo vệ
đầu nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0527/ Chi tiết định vị đầu nối (FURUKAWA) (Miếng nhựa
dùng để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0528/ Miếng đệm bằng nhựa (dài 10mm, ĐK5mm), dùng lót
đệm sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-053/ Thanh chắn bằng nhựa, linh kiện của lò sưởi, quy
cách 1030*180*80mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M05336/ Nút ấn lò xo bằng nhựa dùng cho ô tô (CO FORM
E) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0537/ Chi tiết định vị đầu nối (TYCO) (Miếng nhựa dùng
để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-054/ Chân đế nhựa giả than củi, linh kiện của lò
sưởi, quy cách 1030*80*25mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0545/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0553AA-02/ Vòng đệm nhựa SPACER 2 dùng sản xuất
camera-M0553AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0553AA-B01/ Vỏ bằng nhựa của thấu kính M0553AA BARREL.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0553BA-02/ Vòng đệm nhựa SPACER 2 dùng sản xuất
camera-M0553BA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0553BA-B01/ Vỏ bằng nhựa của thấu kính M0553BA BARREL.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0554CA- 01/ Nắp che thấu kính Camera BARREL bằng nhựa.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0554CA- 02/ Vòng đệm bằng nhựa dùng sản xuất thấu kính
Camera 1ST MASK. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0554CA- 03/ Vòng đệm bằng nhựa dùng sản xuất thấu kính
Camera 2ND MASK. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0554CA- 04/ Vòng đệm bằng nhựa dùng sản xuất thấu kính
Camera SPCAER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-056/ Vật trang trí giả than gỗ bằng nhựa, quy cách
260*77.5*117.2mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0563/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (NT), dùng bảo vệ khớp
nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0564/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (JST), dùng bảo vệ khớp
nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0569/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (YAZAKI), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M059/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON(Tái xuất một phần mục hàng
số 11 tờ khai: 103349132830) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M0597302/ Dây đệm Silicone TERMINAL HEATER-SEIKEIHIN
*BK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M061/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA(Tái xuất một phần mục hàng
số 46 tờ khai: 103260433030) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M0617/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M062/ MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA(Tái xuất một phần mục hàng số
3 tờ khai: 102869860440) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-0624/ Bộ phận nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M06289/ Nút gạt của nút khởi động bằng nhựa dùng cho xe
máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0633/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0644/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-067/ Nhãn dán phím điều chỉnh, chất liệu bằng nhựa,
model 42I2D-17, quy cách 71*40mm, dùng trong sản xuất lò sưởi điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M068/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-068/ Vỏ ốp phím điều chỉnh, chất liệu bằng nhựa,
model 42I2D.S-2, quy cách 177.5*47*15mm, dùng trong sản xuất lò sưởi điện
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M06A748A01/ Vỏ bọc roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M06A820A01/ khung nhựa model: M06A820A01, kích thước
77.5 x 47.5 x 111 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M070/ Móc khóa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0701/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (JAM), dùng bảo vệ khớp
nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M071/ Móc khóa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M07261-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M07368/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M07369/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (CO FORM
E) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M07370/ Nút gạt bằng nhựa dùng cho cụm công tắc của xe
máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0768/ Chi tiết định vị đầu nối (TERMINAL RETAINER)
(Miếng nhựa dùng để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M07789-01/ Vỏ nút khởi động bằng nhựa dùng cho xe máy
(CO FORM E) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M07790-02/ Tấm giữ bằng nhựa dùng cho cụm công tắc xe
máy (CO FORM E) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M07800-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M08-001022/ Tấm ốp bằng nhựa dùng cho máy quẹt thẻ
thanh toán tiền M08-001022 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M08-001027/ Tấm ốp bằng nhựa dùng cho máy quẹt thẻ
thanh toán tiền M08-001027 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M08056/ Chốt nối bằng nhựa dùng cho cuộn đánh lửa của
xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0829/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (YAZAKI), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M084/ NHÃN POLYESTER(Xuất trả một phần mục hàng số 31
của tờ khai: 103149966360) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M0845AA-01/ Vòng đệm nhựa SPACER 1 dùng sản xuất
camera-M0845AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0845AA-02/ Vòng đệm nhựa SPACER 2 dùng sản xuất
camera-M0845AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0845AA-03/ Vòng đệm nhựa SPACER 3 dùng sản xuất
camera-M0845AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0845AA-04/ Vòng đệm nhựa SPACER 4 dùng sản xuất
camera-M0845AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0845AA-B01/ Vỏ bằng nhựa của thấu kính M0845AA BARREL.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0847/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0881/ Vỏ bọc đầu nối (AMP) (TERMINAL HOUSING (AMP)
2-1565082-3), dùng bảo vệ khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M08A415A01/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M090/ Tay cầm và phụ kiện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0935/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (TOKAI RIKA), dùng bảo
vệ khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M09399/ Tấm giữ bằng nhựa dùng cho cụm công tắc xe máy
(CO FORM E) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0944/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M0980/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (HOUSING 13823600699),
dùng bảo vệ khớp nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M09A596C01/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-1&2/ Số thự tự 1& 2 các loại bằng nhựa
(Marker EC1 number 1, yellow (for DX cable) (1000pcs/1 bag)), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1/ Đầu tiếp nối to bằng nhựa, 614158, 17.95x19.0x6.8mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1/ Móc treo thẻ nhựa M1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M10/ Đầu chốt bằng nhựa trên vỏ tai nghe điện thoại di
động CPZ-0074ZAX-KA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M10/ Ống đệm thân cần câu bằng nhựa SPACER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1001/ Chi tiết định vị đầu nối (TYTON) (HOUSING
CLIP(TYTON) 3C8971830A) (Miếng nhựa dùng để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc
đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1012252/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M1013-DBR-S (289x380)/ Khung hình bằng nhựa (NK), kính
(NK), ván MDF (VN)-M1013-DBR-S(289mm*380mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M1014/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (LISI) (TERMINAL
HOUSING(LISI)01641), dùng bảo vệ khớp nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1015/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (LISI) (TERMINAL
HOUSING(LISI)01801), dùng bảo vệ khớp nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1020/ Khóa cố định dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1020310992,Núm xoay điều khiển dùng để Xoay tròn để
điều khiển tịnh tiến giá đỡ sản phẩm,chất liệu: Nhựa, NSX: ATK, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1020615862/ Con lăn, Công dụng Truyền chuyển động
trong thiết bị, Vật liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1020615863/ Con lăn, Công dụng Truyền chuyển động
trong thiết bị, Vật liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1020616107/ Đồ gá, Công dụng Đặt sản phẩm để kiểm tra
trong máy kiểm tra độ rung, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1020616109/ Đồ gá, Công dụng Đặt sản phẩm để kiểm tra
trong máy kiểm tra độ rung, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1020806573,Nút bấm có đèn dùng để tắt mở thiết bị,chất
liệu: Nhựa, đồng, NSX: KDI ELECTRIC LIGHTING CO.,LTD, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1025/ Chi tiết định vị đầu nối (TYTON) (HOUSING
CLIP(TYTON)) (Miếng nhựa dùng để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1026/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (HOUSING
3B0.972.702/14650.669.696), dùng bảo vệ khớp nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1027/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (LISI) (TERMINAL
HOUSING(LISI)), dùng bảo vệ khớp nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1038/ Miếng đệm bằng nhựa (WIRE SEAL (YAZAKI)
949197-1050)) (24.27X 25.3X 21.53mm), dùng lót đệm sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1042/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (NT), dùng bảo vệ khớp
nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1043/ Chi tiết định vị đầu nối (NT) (Miếng nhựa dùng
để giữ chặt giữa đầu nối và vỏ bọc đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1056/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (NT), dùng bảo vệ khớp
nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1064/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1065/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa (SUMITOMO), dùng bảo vệ
khớp nối. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1078/ Vòng đệm bằng nhựa dùng để bảo vệ dây dẫn điện
(RESIN HOLDER) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1092260/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M1095/ Khung bảo vệ cầu chì bằng nhựa 18X5MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1098/ Khung cố định (6x3cm) (BRACKET) bằng nhựa dùng
để cố định dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1110204439/ Giảm âm, Giảm âm cho bộ van khí, chất liệu
Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1110209624/ Giảm âm, Giảm âm cho bộ van khí, chất liệu
Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1110405564/ Tấm chắn, Công dụng Bảo vệ thiết bị, Vật
liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1110405570/ Tấm chắn, Công dụng Bảo vệ thiết bị, Vật
liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1119928792, Khung nhựa cố định sản phẩm bản mạch khi
thao tác, Size: 510x610mm, Epoxy, NSX: taeguh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1119934862/ Đầu hút (Silicon EMI Pad) dùng để Hút và
di chuyển sản phẩm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1119958028/ Đồ gá, Công dụng Hút và giữ thấu kính đơn
phẩm sau khi đúc, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1119958032/ Đồ gá, Công dụng Hút và giữ thấu kính đơn
phẩm sau khi đúc, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1119958593/ Con lăn, Truyền chuyển động trong thiết
bị, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1119960173/ Tấm xốp, Bọc, bảo vệ linh kiện, chất liệu
nhựa xốp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M111-BHT135-000/ U202AA Bottom_Rear
housing/Black/HY/SKD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120100629,Bình chứa dùng để Chứa bộ lọc nước trong
thiết bị, chất liệu: Nhựa,NSX: AMITEC, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120187543/ Đồ gá Xy lanh khí, Công dụng Gá xy lanh
khí trên máy lắp ráp linh kiện, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120199016/ Đồ gá, Công dụng Hút và giữ thấu kính đơn
phẩm sau khi đúc, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120199024/ Đồ gá, Công dụng Hút và giữ thấu kính đơn
phẩm sau khi đúc, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120199025/ Đồ gá, Công dụng Hút và giữ thấu kính đơn
phẩm sau khi đúc, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120199026/ Đồ gá, Công dụng Hút và giữ thấu kính đơn
phẩm sau khi đúc, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120429092/ Khung cố định, Công dụng Cố định sản phẩm
khi thao tác, Vật liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120438028/ Tấm dẫn hướng (Tray Guide;SO1C23) dùng để
Thiết lập chiều đặt đúng của sản phẩm trong khay chứa hàng, chất liệu Nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120439777/ Đầu hút (Sorting Pad;MTF, 133LO1) dùng để
Hút thấu kính sau khi lắp ráp, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120441025/ Khung cố định, Công dụng Cố định sản phẩm
khi thao tác, Vật liệu chất liệu Nhựa chịu nhiệt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120441026/ Khung cố định, Công dụng Cố định sản phẩm
khi thao tác, Vật liệu chất liệu Nhựa chịu nhiệt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120602039/ Đầu hút, Công dụng Hút cụm thấu kính sau
khi lắp ráp, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120602458/ Tấm chặn khay (PLATE(L4);482SOJ) dùng để
Cố định vị trí của khay hàng trong máy mạ, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120602465/ Tấm chặn khay (PLATE(L1);482SOJ) dùng để
Cố định vị trí của khay hàng trong máy mạ, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120602468/ Tấm chặn khay (PLATE(L3);482SOJ) dùng để
Cố định vị trí của khay hàng trong máy mạ, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120602469/ Tấm chặn khay (PLATE(L5);482SOJ) dùng để
Cố định vị trí của khay hàng trong máy mạ, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120602474/ Tấm chặn khay (PLATE(L2);482SOJ) dùng để
Cố định vị trí của khay hàng trong máy mạ, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120602760/ Đầu hút, Công dụng Hút sản phẩm, Chất
liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120603731/ Bộ kẹp sản phẩm (G Gripper;Canvas2 Tele
Folded) dùng để Kẹp sản phẩm trong quá trình gia công, chất liệu Nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120603733/ Nắp khay đựng sản phẩm (LUT Cover;Canvas2
Tele Folded) dùng để Bảo vệ sản phẩm trong Khay, chất liệu Nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120603738/ Bộ kẹp sản phẩm (UNG Gripper;Canvas2 Tele
Folded) dùng để Kẹp sản phẩm trong quá trình gia công, chất liệu Nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120604107/ Tấm đệm, Công dụng Đệm gá đặt Camera, Chất
liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120604215/ Tấm đệm, Công dụng Đệm gá đặt Camera, Chất
liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120604219/ Tấm đệm, Công dụng Đệm gá đặt Camera, Chất
liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120604269/ Đồ gá, Công dụng Đặt sản phẩm để kiểm tra
trong máy kiểm tra độ rung, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120604286/ Đồ gá, Công dụng Đặt sản phẩm để kiểm tra
trong máy kiểm tra độ rung, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120604289/ Tấm dẫn hướng (Module Guide;C2 TELE,
40CE-0.35-G66MG) dùng để Thiết lập chiều đặt đúng của sản phẩm trong khay
chứa hàng, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120604304/ Tấm đệm, Công dụng Đệm gá đặt Camera, Chất
liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120604397/ Đồ gá, Công dụng Cố định màn hình máy bon
keo, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120604529/ bàn trung chuyển (Trun Table-INNER
PLATE;1SET/4PCS) dùng để trung chuyển sản phẩm từ khay đựng sang máy gắn linh
kiện, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1120604533/ bàn trung chuyển (Trun Table-INNER
PLATE;1SET/4PCS Wide) dùng để trung chuyển sản phẩm từ khay đựng sang máy gắn
linh kiện, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1129920193/ Khớp nối, Công dụng Nối các chi tiết trong
máy, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M11346-A5/ Chốt bấm bằng nhựa dùng cho công tắc đèn
phanh của xe máy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M11347-A6/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M11796VN/ Nút dừng động cơ bằng nhựa dùng cho xe máy
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M120-55867V./ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M120-56609V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M120-56611V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M122/ Khung đỡ bằng nhựa của tai nghe ĐTDĐ BRACKET
BEMS118-L IR WINDOW. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1236AA-01/ Vòng đệm nhựa SPACER 1 dùng sản xuất
camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1236AA-02/ Vòng đệm nhựa SPACER 2 dùng sản xuất
camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1236AA-03/ Vòng đệm nhựa SPACER 3 dùng sản xuất
camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1236AA-04/ Vòng đệm nhựa SPACER 4 dùng sản xuất
camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1236AA-05/ Vòng đệm nhựa SPACER 5 dùng sản xuất
camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1236AA-06/ Vòng đệm nhựa SPACER 6 dùng sản xuất
camera-M1236AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1236AA-B01/ Vỏ bằng nhựa của thấu kính M1236AA BARREL.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M128-18/ Dậy nhựa rút Buckle, dùng cho motor TT128,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M128-32/ Mũ nhựa đầu cos Terminal sheath, dùng cho sản
xuất motor TT128, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M128-33/ Nắp chụp (nhựa) Fan cover, dùng cho motor
TT128, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M128-34/ Cánh quạt mô tơ fan blade làm bằng nhựa, dùng
cho sản xuất motor TT128, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M129/ Vỏ bọc bằng nhựa của đèn báo dùng cho tai nghe
điện thoại di động IR WINDOW BEM188-L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M12S-ASM/ Bộ túi Riraku ASM 91 PU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M1349/ Pallet nhựa KT:1100x1100x120mm (đã qua sử dụng)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M13700/ Vỏ nhựa XMAP-02V-3-E (M8AM) dùng để lắp đầu nối
điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M139/ Dây viền bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M140-000001/ Nắp lưng của điện thoại đi động
LE1963_BLACK (Style3, glasstic_Black) (chất liệu nhựa), kích thước
149.2*70.08*0.7T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M140-000003/ Nắp lưng của điện thoại di động ACE B/C
White (chất liệu nhựa), kích thước 162.31*76.9*0.7T(mm),hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-1537/ Bộ phận chứa dầu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M155-0099-A-01/ Bộ phận của bộ phun sương bằng nhựa
137x100x30mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M155-0099-A-02/ Bộ phận của bộ phun sương bằng nhựa
137x100x30mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M15A857A01/ khung nhựa model: M15A857A01, kích thước
77.5 x 56 x 93.5 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M15A858A01/ khung nhựa model: M15A858A01, kích thước
67.5 x 49.5 X 9.0 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M16/ Khung nhựa dùng để quấn sản phẩm tai nghe điện
thoại di động COC-0116ZNX-AC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1602256C/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M162-1111/ Vỏ dưới máy Auto Cpap bằng nhựa PC
(Polycacbonat) 179 x 112 x 79 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M162-1116/ Vỏ trên của tấm trung gian bằng nhựa PC
(Polycacbonat) 153 x 100 x 26.5 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M162-1117/ Vỏ dưới của tấm trung gian bằng nhựa PC
(Polycacbonat) 153 x 100 x 43 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M162-1126/ Kẹp giữ dây điện của quạt bằng nhựa PC
(Polycacbonat) phi 16 x 5 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M162-1127/ Vòng đệm dùng để gắn vào cảm biến bằng nhựa
PC (Polycacbonat) f23 x 8.5 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M162-1128/ Đệm chống đỡ quạt phía trên bằng nhựa xốp PC
(Polycacbonat) f6 x 9.5 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M162-1129/ Đệm chống đỡ quạt phía dưới bằng nhựa xốp PC
(Polycacbonat) f6 x 14.6 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M162-1130/ Đệm chống đỡ tấm trung gian bằng nhựa xốp PC
(Polycacbonat) 18 x 15 x 8 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M162-1131/ Đệm làm kín tấm trung gian A bằng nhựa xốp
PC (Polycacbonat) 27.6 x 20.5 x 4.5 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M162-1132/ Đệm làm kín tấm trung gian B bằng nhựa xốp
PC (Polycacbonat) 54 x 21.5 x 10 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M162-1133/ Đệm làm kín của tấm trung gian C bằng nhựa
xốp PC (Polycacbonat) 137.5 x 93.5 x 19 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M162-1136/ Đệm làm kín của tấm trung gian D bằng nhựa
xốp PC (Polycacbonat) f28 x 6 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M163/ CHỐT BẰNG NHỰA(Tái xuất một phần mục hàng số 20
tờ khai: 102636554640) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M163-1111/ Vỏ hộp sau bằng nhựa ABS 170x70x31mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M163-1111-6/ Vỏ hộp sau/ Case rear M163-1111-6, bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M163-1112/ Vỏ hộp trước bằng nhựa ABS 170x70x20mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M163-1112-8/ Vỏ hộp trước/ Case front M163-1112-8, bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M163-1113/ Vỏ hộp đựng pin bằng nhựa ABS 60x62x4mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M163-1113-2/ Vỏ hộp Pin/ Coer battery case M163-1113-2,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M163-1123/ Đầu nối/cảm biến bằng nhựa ABS 17x9x15mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M163-1123-2/ Đầu nối cảm biến/ Joint sensor
M163-1123-2, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M163-1174/ Khối che sáng bằng nhựa ABS 16x7x2.5mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M163-1174-1/ Khối che sáng Shako block M163-1174-1,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M163-1178/ Núm vặn trượt bằng nhựa ABS 22x44x21mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M163-1178-2/ Núm vặt trượt/ Slide knob M163-1178-2,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M1636BC-05/ Vòng đệm nhựa SPACER 5 dùng sản xuất
camera-M1636BC. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1636BC-B01/ Nắp che thấu kính Camera BARREL-M1636BC
bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M164-1102/ Thân khớp nối phía ống bằng nhựa PC
(Polycacbonat) phi 43x38mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M164-1103/ Khớp nối ống bằng nhựa PC (Polycacbonat)
7x18x8.3mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M164-1110/ Thân khớp nối 22F bằng nhựa PC
(Polycacbonat) phi 43x52mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M164-1112/ Vòng nối bằng nhựa PC (Polycacbonat) phi
28x10mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M164-1113/ Khớp nối với mặt nạ bằng nhựa PC
(Polycacbonat) phi 31x43mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M164-1118/ Nắp ống thở bằng nhựa PE
(polyetylen)23x38x63mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M164-1401/ Chai nhựa đựng nước 50x179mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M16621/ Giá đỡ bằng nhựa dùng cho bộ phận đo mức dầu
của máy cắt cỏ, máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M16810/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M17471VN/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (CO
FORM E) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M176-9006/ Phụ kiện ghép nối: Nối ống chính bằng nhựa
PE 25x60x23mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M176-9007/ Phụ kiện ghép nối:Nối ống đo áp lực bằng
nhựa PE 25x28x10mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M176-9014/ Vỏ nối của van an toàn bằng nhựa PE
35x60x25mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M176-9015/ Chốt gắn với van an toàn bằng nhựa PE
7x26mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M176-9016/ Nắp của van an toàn bằng nhựa PE 14.7x15mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M18118-04/ Nắp của nút khởi động bằng nhựa dùng cho xe
máy (CO FORM E) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M18119-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M18121-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M18125-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M18127-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1963/ Dưỡng chuẩn bằng nhựa dùng để cố định bản mạch
điện tử dùng cho máy cắt bản mạch điện tử (khuôn hình mẫu bản mạch), hàng đã
qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M19A156A01/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M19A157A01/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M19A163A01/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M19A750A01/ Vỏ bọc roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M1-GH98-45384A/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M2/ Đầu tiếp nối nhỏ bằng nhựa 35022-0004, 11x4x6mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M2/ Miếng nhựa dùng để đỡ tấm nhựa lắp vào thanh ray
trên/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M2009-L (91x129) NK/ Khung hình bằng nhựa, kính (NK),
ván MDF (NK)- M2009- L (91mm*129mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M2010-2L (129x180) NK/ Khung hình bằng nhựa, kính (NK),
ván MDF (NK)- M2010- 2L (129mm*180mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M2010-L (91x129) NK/ Khung hình bằng nhựa, kính (NK),
ván MDF (NK)- M2010- L (91mm*129mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-2018/ Hộp dầu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M2019 (381x294)/ Khung hình bằng nhựa, ván MDF
(VN)-M2019 (381mm*294mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M202-BHT130-000/ Touch display_U202AA 5.45 inch
TP/Black/2D/HLT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M202-BHT130-000/ U202AA 5.45 inch TP/Black/2D/HLT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M205-BHT130-000/ Tấm che camera của điện thoại di động,
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M205-BHT130-000/ U202AA-Camera lens/DTWY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M205-BP6130-010/ Tấm che camera của điện thoại di động,
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M20606/ Vỏ của bộ phận đo mức dầu của máy phát điện,
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M2111/ Bộ chốt kẹp 2# (bộ gồm: 1 vỏ nhựa,1 lò xo, 1
bulong, 1 chân nan hoa (dùng để lắp đồ gá, (Mới 100%)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M215F SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M22249/ Thân đỡ cách điện bằng nhựa dùng cho công tắc
xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M223-BHT000-000/ U202AA Rear flash cover/JX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M23603-04/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M23604-04/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M23605-06/ Vòng kẹp bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M23606-05/ Vòng kẹp bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M2363111/ Khay nhựa ốp ngoài của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M23643VN/ Nút dừng động cơ bằng nhựa dùng cho xe máy
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M24100-07/ Vỏ bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy,
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M24A619A01/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M24A620A02/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M24A988A01/ Vỏ bọc roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-2555/ Hộp dầu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M25A196A01/ khung nhựa model: M25A196A01, kích thước
140.7 X 50 X 77.5 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M25A317A01/ khung nhựa model: M25A317A01, kích thước
114.5 x 43.5 x 9 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M26A337A01/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M26A581A01/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M27155-03/ Vỏ trước của nút khởi động bằng nhựa dùng
cho xe máy (CO FORM E) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M27156-03/ Vỏ của nút khởi động bằng nhựa dùng cho xe
máy (CO FORM E) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M27A861A01/ Khung nhựa M27A861A01. kích thước 77.02 x
68.45 x 45.02 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M27A865A01/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M27A870A01/ Vỏ bọc roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M27A888A01/ Thanh trượt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M27A891A01/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M28A040A01/ Miếng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M2901/ Dụng cụ cắm chân linh kiện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-2999/ Bình dầu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M29A281A01/ Khung nhựa model: M29A281A01 kích thước 72
x 55.8 x 77.4 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M3/ Thanh hãm bằng nhựa, 634164-2, 19x5x8mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M30/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa BRACKET TOP LEFT
(GH61-14008A). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M307F MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M31-01140A/ PLATE (21)/ Nút chặn Roto bằng nhựa (21)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M3140402311/ Film nhựa, Công dụng Dùng để ép check
sheet treo trong xưởng, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M3140402312/ Film nhựa, Công dụng Dùng để ép check
sheet treo trong xưởng, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M3140402643/ Con lăn (Hand Cleaning Roller) dùng để
Loại bỏ dị vật trên bề mặt sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M3140502104/ Con lăn, Công dụng Làm sạch dị vật trên bề
mặt sản phẩm, Vật liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M3141201260/ Tấm lót, Lót hàng khi gia công, chống trầy
xước, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M3150115167,Đầu hút dung dịch lỏng 0.05~0.2 ml(Pipet
Tip) dùng để lấy mẫu hóa chất lỏng.,chất liệu: Nhựa, NSX: BIOHIT, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M3150116274/ Đầu hút, Công dụng Hút và di chuyển sản
phẩm, Vật liệu chất liệu Nhựa, cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M3150119806/ Đầu hút, Công dụng Hút cụm thấu kính sau
khi lắp ráp, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M31791-01/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M32433VN/ Nắp của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng
nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M32A663A01/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M33/ Vỏ bọc bên ngoài của loa bằng nhựa S-ENCLOSURE
SM-N986B UPPER. NSX: BUJEON. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M33035VN/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho công tắc của ô tô
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-3346/ Đầu nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M33A713A01/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M33A714A01/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M34107/ Ống co nhiệt M-34300-E-0657-H0004 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M3430/ Ống xilanh bằng nhựa dùng đựng silicone. hàng
mới 100% (520003) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-343-A-2/ Miếng lót bằng nhựa (Đế giày) M-343 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M34735-02/ Nắp công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M34736/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa
dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-3524/ Tấm bảo vệ mắt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M36736-05/ Bộ phận dẫn sáng bằng nhựa trong công tắc
tăng giảm số tự động của ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M36740-05/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M37087-03/ Bộ phận dẫn sáng bằng nhựa trong công tắc
tăng giảm số tự động của ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M37651/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa
dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M37940/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M37946/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M37999/ Nút ấn công tắc điều khiển ghế ngồi của ô tô
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M38002/ Nút ấn công tắc điều khiển ghế ngồi của ô tô
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M38003/ Bộ phận giữ trong công tắc bằng nhựa dùng cho ô
tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M38003-04V/ Bộ phận giữ trong công tắc bằng nhựa dùng
cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M38004/ Bộ phận giữ trong công tắc bằng nhựa dùng cho ô
tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M38004-05V/ Bộ phận giữ trong công tắc bằng nhựa dùng
cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M38005/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều khiển ghế
ngồi của ô tô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M38006/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều khiển ghế
ngồi của ô tô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M38008/ Đế công tắc điều khiển ghế ngồi của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M38029/ Nút ấn công tắc điều khiển ghế ngồi của ô tô
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M38030/ Bộ phận giữ trong công tắc điều khiển ghế ngồi
của ô tô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M38030-05V/ Bộ phận giữ trong công tắc, bằng nhựa (Bộ
phận giữ trong công tắc điều khiển ghế ngồi của ô tô bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M38792VN/ Chân nắp của giắc kết nối thiết bị ngoại vi
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M38A793A01/ Nắp chặn đầu roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M39055/ Bộ phận của vỏ công tắc điều khiển ghế ngồi của
ô tô, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M39421-02/ Nắp công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M39A519A01/ Khung nhựa model: M39A519A01 kích thước
140.7 x77.5 x 56 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M39A520A01/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M41505-A5/ Vỏ công tắc tăng giảm số tự động của ô tô
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M41506/ Vỏ công tắc tăng giảm số tự động của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M41506-A5/ Vỏ công tắc tăng giảm số tự động của ô tô
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M41552/ Vỏ công tắc tăng giảm số tự động của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M41552-A5/ Vỏ công tắc tăng giảm số tự động của ô tô
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M41553/ Vỏ công tắc tăng giảm số tự động của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M41553-A5/ Vỏ công tắc tăng giảm số tự động của ô tô
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M419/ Linh kiện khuôn bằng nhựa UR JIG
860-C406-HT47-001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M42A030A01/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M42A177A01/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M433/ Bông hoa bằng nhựa-JSA10B1132100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M434/ Cành cây bằng nhựa (thân cây)- JS01W011073G (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M438/ Bánh răng bằng nhựa JS20B1113400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M43A140A01/ Chân pin nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M44535-01/ Nút ấn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M44778/ Bộ phận thân đỡ của phanh đèn bằng nhựa dùng
cho xe máy (CO FORM D) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M44779/ Bộ phận vỏ của phanh đèn bằng nhựa dùng cho xe
máy (CO FORM D) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M44A584A01/ Khung nhựa model: M44A584A01 kích thước
62.1 x 61 x 121.5 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M44A585A01/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M45142/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (CO
FORM D) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M46/ Miếng trang trí (bằng nhựa)(kích thước17cm*3cm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M46638/ Vỏ cuộn đánh lửa của xe máy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M46638-04/ Vỏ công tắc các loại (bằng nhựa) (Vỏ cuộn
đánh lửa của xe máy bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M46A372A01/ Ôc truyền động bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M46A417A04/ Ôc truyền động bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M46A801A01/ Bánh răng nhựa model:M46A801A01, kích thước
21 x 21 x 6.9 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M46A805A01/ Bánh răng nhựa model:M46A805A01, kích thước
25.76 X 25.76 X 11.50 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M47A170A01/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M47A312A01/ khung nhựa model: M47A312A01, kích thước 77
x 56 x 39 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M4826AA-01/ Vòng đệm nhựa SPACER 1 dùng sản xuất
camera-M4826AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M4826AA-02/ Vòng đệm nhựa SPACER 2 dùng sản xuất
camera-M4826AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M4826AA-03/ Vòng đệm nhựa SPACER 3 dùng sản xuất
camera-M4826AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M4826AA-04/ Vòng đệm nhựa SPACER 4 dùng sản xuất
camera-M4826AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M4826AA-05/ Vòng đệm nhựa SPACER 5 dùng sản xuất
camera-M4826AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M4826AA-06/ Vòng đệm nhựa SPACER 6 dùng sản xuất
camera-M4826AA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M4826AA-B01/ Vỏ bằng nhựa của thấu kính M4826AA BARREL.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M49A650A01/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M49A666A02/ Bạc đạn trượt bằng nhựa(1.3*1.3*0.8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M49A810A01/ khung nhựa model: M49A810A01, kích thước
77.5 x 50.2 x 52.10 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M49A811A01/ Khung nhựa model: M49A811A01,kích thước
47.5 x 43.5 x 9 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M4P1315082/ Nhúng kẹp nhựa mã 4P131508-1 (Kẹp giữ cố
định dây điện của hộp lắp ráp bản mạch trong điều hòa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M5/ Miếng nhựa xoay thanh cố định/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M5/ Móc nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M50153/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M50153-A5/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M50154/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M50154-A5/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M50155/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M50156/ Chốt bấm bằng nhựa trong công tắc điều khiển
ghế ngồi của ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M50156-A5/ Chốt bấm bằng nhựa trong công tắc điều khiển
ghế ngồi của ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M5059900002, Dây thít, Dùng để buộc cố định dây điện,
PLT3H-TL109, chất liệu: Nhựa, NSX: PANDUIT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M5059900002/ Dây thít (Cable Tie) dùng để Cố định vật
thể, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M5059900003/ Dây thít bằng nhựa dùng để cố định vật thể
(Cable Tie- PLT2S-M109) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M51421/ Nút ấn công tắc đèn xe máy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M51421-01-052/ Nút ấn công tắc đèn xe máy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M52144/ Thân công tắc kiểm soát tốc độ của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M52156/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M52156-A5/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M52A526B02/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M53677/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M53677-A5/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M53A261B02/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M54A207A01/ Đầu nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M55048/ Nút ấn công tắc điều chỉnh hướng đèn chiếu sáng
của ô tô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M55048-07/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M55053/ Vỏ công tắc điều chỉnh hướng đèn chiếu sáng của
ô tô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M55055/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M55324/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa
dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M55325/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa
dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M55747-A5/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng
nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M55748-A5/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng
nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M55750-A5/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng
nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M55799/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M55799-04/ Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M55808-A5/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng
nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M55809-A5/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng
nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M55824/ Vỏ công tắc tăng giảm số tự động có gắn dây nối
của ô tô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M55824-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa (Vỏ công tắc tăng giảm
số tự động có gắn dây nối của ô tô bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M55830/ Vỏ công tắc tăng giảm số tự động của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M55830-A5/ Vỏ công tắc tăng giảm số tự động của ô tô
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M55831/ Vỏ công tắc tăng giảm số tự động của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M55831-A5/ Vỏ công tắc tăng giảm số tự động của ô tô
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M55832-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M55833-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M55A169A01/ Linh kiện nhựa tạo lực đẩy máy lạnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M55A170A01/ Trục dẫn hướng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M55A590A01/ Nắp chặn đầu roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M55A606A01/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M56564-01/ Nút ấn công tắc dừng tạm thời của ô tô bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M56A858A01/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M57313/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa
dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M57313-A5/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng
nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M57658/ Bộ phận dẫn sáng của đèn báo túi khí của ô tô
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M57658-A5/ Bộ phận dẫn sáng của đèn báo túi khí của ô
tô bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M57659/ Bộ phận dẫn sáng của đèn báo túi khí của ô tô
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M57659-01.Bộ phận dẫn ánh sáng dùng cho ô tô, bằng nhựa
(Bộ phận dấn sáng của đèn báo túi khí của ô tô bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M57674/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M57682/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M57878/ Thân đỡ trong công tắc dừng tạm thời của ô tô
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M57878-01/ Thân đỡ trong công tắc dùng tạm thời của ô
tô, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M58212/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M58251/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M58253/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M58A034B01/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M58A220A01/ Miếng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M58A778A01/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M59028/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M59030/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M59208/ Vỏ bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M59208-01/ Vỏ bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M59399/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M59399-05/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M59399A05/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M59399B05/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M59465/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M59465-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa cho xe máy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M59A648A01/ Nắp chặn đầu roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M59A850A01/ khung nhựa model: M59A850A01, kích thước 77
x 60 x 71 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M6/ Miếng nhựa cố định thanh ray dưới/Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M60137/ Vỏ bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M60137-01/ Vỏ bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M609400103/ Thớt bằng nhựa dùng để lắp ráp tủ lạnh.
Hàng mới 100%- BOARD KITCHEN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M60A922A01/ Vỏ bọc roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M6109-000144/ Nắp đậy linh kiện cảm biến bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M62607-03/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M62609-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M62609-03Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M62609VN/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M62610/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M62610-03Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M62611/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M62611-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M62611-02Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M62611G02/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M62641/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M62641-02Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M62643/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M62643-04/ Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M62644/ Nút ấn công tắc lọc khí thải của ô tô, bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-6291/ Giá đỡ máy may công nghiệp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M63584/ Vỏ công tắc mở cốp xe của ô tô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M63A667A01/ Nhãn dán bằng nhựa đã in M63A667A01,
16.6x17 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M64155/ Vỏ công tắc đèn báo nguy hiểm của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M64155-A5/ Vỏ công tắc đèn báo nguy hiểm của ô tô bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M64729/ Vỏ giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa
dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M64729-01#/ Vỏ giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa
dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M64729-02#/ Vỏ giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa
dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M64747/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M64747-05TM/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M64747-05Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M64754-04Nút ấn công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M64775-04Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M64778/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M64834/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M64834-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M64A681A01/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M64A682A01/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M65471/ Nắp công tắc điều chỉnh ghế ngồi của ô tô, bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M65579/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M65702/ Nắp công tắc dừng tạm thời của ô tô, bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M66500/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M66500-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M66500-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M66675/ Vỏ công tắc lọc khí thải của ô tô bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M66675-01/ Vỏ công tắc lọc khí thải của ô tô, bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M66A533A01/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M66A683A01/ Nắp chặn đầu roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M66A905A01/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-6716/ Đầu nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-6730/ Ống nhựa dùng để điều tiết lưu lượng khí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M67314/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M67315/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M67315-04/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-6732/ Giá đỡ túi hứng vải vụn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-6735/ Đầu giắc cắm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M67366/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M67366-02/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M67366-03/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-6749/ Nắp bên của máy khâu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M67495/ Vỏ công tắc kiểm soát tốc độ của ô tô bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M67495-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-6753/ Nút bịt bằng nhựa (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: M-6754/ Đầu nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-6780/ Ống hút khí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M67A048A01/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M67A073A01/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M67A240A01/ Vỏ bọc roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M67A241A01/ Nắp chặn đầu roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M67A433A01/ Miếng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M68836/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M68836-A5/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M68A201A01/ Miếng nhựa chặn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M69237-02EX2/ Nắp công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M69238-02EX2/ Nắp công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M694/ Tấm thảm nhựa-PVC Sheet YS022 (1mx20mx1.8mm/cuộn
(sử dụng chống set cho sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M69844/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M69A252A01/ Vỏ bọc roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M69A257A01/ Trục dẫn hướng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M7/ Miếng bóng kính bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M70276/ Nút ấn công tắc chống trơn trượt của ô tô, bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M70423/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M70423-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-7050/ Máng hứng rác (vải vụn)bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M70629/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M70629Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M70630/ Nút ấn công tắc lọc khí thải của ô tô, bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-000000-052/ Connector foam A1005C/JLX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-000001-064/ Connector foam A1001C/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-000002-066/ Speaker front cavity foam A9002A/SMK
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-AC8001-000/ V3971AN Receiver_deco GND sponge/SMK
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-ALU000-002/ C300AE Rear_hsg earphone foam/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-AM9000-002/ V3931AC BB shield Conductive
sponge/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-ASH000-007/ C210AE TP-FPC foam/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BFR000-005/ U304AA Front camera ZIF foam/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BFR000-007/ U304AA Main FPC Connector foam/SMK
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BFR000-019/ U304AA LCD Side foam/SYMMAX (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BFR001-012/ Miếng đệm viền Camera dán trên nắp
pin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BFR001-012/ U304AA Battery cover foam/KY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BFR001-013/ U304AA Rear spk_mesh/KY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BFR001-018/ U304AA Receiver mesh/KY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-001/ U202AA LCD support foam/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-002/ U202AA LCD Side foam/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-003/ Tấm đệm nắp lưng điện thoại di động,
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-003/ U202AA Battery cover foam/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-004/ U202AA Rear spk foam/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-005/ U202AA Front spk foam/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-006/ U202AA Battery Connector foam/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-007/ U202AA Rear spk_mesh/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-008/ U202AA Front camera Conductive
foam/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-009/ U202AA Front camera foam/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-00B/ U202AA Main pcb Waterproof foam/SMK
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-00C/ U202AA Side kye connector foam/SMK
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-00D/ U202AA Rear camera foam/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-010/ U202AA RF shield Conductive sponge/SMK
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-100/ Conductive foam_U202AA LCD Conductive
foam/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT000-101/ Liquid crystal display support
foam_U202AA LCD support foam/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT001-006/ U202AA Battery Connector foam/JLX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BHT001-007/ U202AA Rear spk_mesh/JLX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-BP6001-005/ Tấm đệm nắp lưng điện thoại di động,
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M709-H07000-106/ S9301 Main pcb Conductive sponge/SMK
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M70A289A01/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M7110/ Thân tấm đỡ cố định sản phẩm bằng nhựa
LJ69-05992B (480028), tái xuất mục 1 tk 103269117560 E11 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M7111/ Vỏ tấm đỡ cố định sản phẩm bằng nhựa LJ69-05992B
(480029) tái xuất mục 2 tk 103269117560 E11. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M711-BHT000-000/ U202AA Battery cover spk mesh/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M71693/ Bộ phận gá trong giắc kết nối thiết bị ngoại vi
bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M71694/ Bộ phận gá trong giắc kết nối thiết bị ngoại vi
bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M71699-A5/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng
nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M716-BHT000-000/ U202AA IR rubber/DX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M716-BHT000-001/ U202AA Main MIC rubber/DX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M716-BHT000-002/ U202AA Sub MIC rubber/DX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M716-BHT000-003/ U202AA Rear camera rubber/DX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M716-BHT000-004/ U202AA BB shielding cover silicone/SMK
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M71701-A5/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng
nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M717-ANQ000-002/ K400AN Front camera Conductive
foam/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M717-BHT000-003/ U202AA Receiver GND sponge/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M71932/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc kiểm soát tốc
độ của ô tô, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M71932-01-052/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc kiểm
soát tốc độ của ô tô, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M71932-01TM-052/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc kiểm
soát tốc độ của ô tô, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M71A187B01/ Nhãn mác bằng nhựa đã in M71A187B01, ĐK67.5
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M71A431A01/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M71A435A01/ Đòn bẫy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M71A494A01/ Nắp chặn đầu roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M71A935A01/ Nắp chặn đầu roto nhựa(TK:103300031330,
DONG 28) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M72041/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72041-07-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M72042-07EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M72087/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72103/ Vỏ công tắc kiểm soát tốc độ của ô tô bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72103-03-052/ Vỏ công tắc kiểm soát tốc độ của ô tô
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M72104/ Vỏ công tắc kiểm soát tốc độ của ô tô bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72104-03-052/ Vỏ công tắc kiểm soát tốc độ của ô tô
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M721-BFR130-001/ Miếng đệm pin dán trên nắp pin. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M721-BFR130-001/ U304AA Battery cover graphite/YH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M721-BHT001-001/ U202AA Battery cover graphite/HY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M721-BHT001-002/ U202AA Fro_hsg graphite/HY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72450/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72450-05/ Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M72460/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72460-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M72461/ Chốt bằng nhựa của cụm công tắc phanh điện tử
và giữ phanh của ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72461-01/ Chốt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M72465/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72465-03/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M72467-03/ Ghim cài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M72470/ Bộ phận gá trong công tắc bằng nhựa của ô tô
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72470-02/ Bộ phận gá trong công tắc bằng nhựa của ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M72479/ Nút ấn công tắc bằng nhựa của ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72479-05/ Nút ấn công tắc bằng nhựa của ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M72547/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72547-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M72736/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72736-03-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M72752/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72776-07EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M72777/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72777-07-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M72789/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M729300105/ Hộp thoát nước bằng nhựa dùng để lắp ráp tủ
lạnh. Hàng mới 100%- DRAIN CASE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M72A906A01/ Vỏ bọc roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73162/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73629/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73629-01.Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M73635/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73637/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73637-02Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M73638/ Bộ phận dẫn sáng bằng nhựa của công tắc phanh
điện tử của ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73638-03Chốt bằng nhựa (Bộ phận dẫn sáng bằng nhựa của
công tắc phanh điện tử của ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M73639/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73639-05/ Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M73704/ Nút ấn công tắc đèn báo nguy hiểm của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73704-03-052/ Nút ấn công tắc đèn báo nguy hiểm của ô
tô bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M73709/ Vỏ công tắc đèn báo nguy hiểm của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73709-02-052/ Vỏ công tắc đèn báo nguy hiểm của ô tô
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M73779/ Vỏ giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa của
ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73779-04-052/ Vỏ giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng
nhựa của ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M73780/ Vỏ giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa của
ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73780-03-052/ Vỏ giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng
nhựa của ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M73781/ Vỏ giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa của
ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73781-01-052/ Vỏ giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng
nhựa của ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M73A132A01/ Nhãn mác bằng nhựa đã in M73A132A01, 19x28
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M73A378E11/ Ống nhựa (110*150*120 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73A378E14/ Ống nhựa (110*150*120 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73A661C01/ Nắp vặn bằng nhựa (dùng trong valve xả máy
giặt) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73A662A01/ Nút chặn bằng nhựa (dùng trong valve xả máy
giặt) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M73A673C01/ Ống lọc nước bằng nhựa (dùng trong valve xả
máy giặt) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M74173-02EX2/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M74184-02EX2/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M74186-02EX2/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M74208-06EX1/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M74211/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M74211-06-052/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M74215-06EX1/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M74216/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M74216-06-052/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M74383/ Vỏ công tắc kiểm soát tốc độ của ô tô bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M74383-03-052/ Vỏ công tắc kiểm soát tốc độ của ô tô
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M74728/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M74728-01..Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M74804/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M74804-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M74808/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M74808-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M74810/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M74810-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M74813/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M74813-01-052/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M74817/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M74817-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M74987/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M74A004A01/ Vỏ bọc roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M75062#Nút ấn bằng nhựa dùng cho ô tô (tái xuất từ mục
31 tk số 103300113120 ngày 09/05/20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M75062/ Nút ấn bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M75116/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M75116-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M75677/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M75677-02Nút ấn công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M75678/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M75678-03/ Đế công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M75A112A01/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M75A583A01/ Trục truyền động bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M75A685E11/ Ống nhưa (110*150*120 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M75A758A01/ Vòng đệm trượt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M75A784A01/ Trục bánh răng nối bằng nhựa(TK:
103357365860, DONG 34) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M75A799A01/ Giá đỡ Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M75A804A01/ Nắp nhựa đậy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M75A805A01-14/ M75A805A01/Cần gạt bằng nhựa của bộ làm
đá tự động trong tủ lạnh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M75A806A01/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M75A808A01-14/ M75A808A01/Vỏ Bọc Cảm Biến Nhựa Của Bộ
Làm Đá Tự Động Trong Tủ Lạnh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M75A809B01/ Khay đá bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M76269/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M76732/ Vỏ giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa của
ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M76732-01-052/ Vỏ giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng
nhựa của ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M76786/ Đế công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M76786-01/ Đế công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M76787/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M76787-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M76A395A01/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M76A395A02/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M76A519A01/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M76A524A01/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M76A540A01/ Bộ dẫn khay đá (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M76A929A01/ Giá đỡ khay đá bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M76A956A11/ Nhãn mác bằng nhựa đã in M76A956A11,
10.5x35 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M76A973A01-12/ M76A973A01/Vỏ Bọc Cảm Biến Nhựa Của Bộ
Làm Đá Tự Động Trong Tủ Lạnh(TKN: 102814091221/A31, DÒNG 4: 13009 PCE) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M76A973A01-13/ M76A973A01/Vỏ Bọc Cảm Biến Nhựa Của Bộ
Làm Đá Tự Động Trong Tủ Lạnh(TKN: 103219510551/A31, DONG 1: 20,000 PCE) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M76A975A01/ Đòn bẫy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M76A976B01/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M76A977B01/ Khay đá bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77182-A5/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng
nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77519/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77519-01-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77664/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77664-04....Vỏ công tắc các loại (bằng nhựa) (Vỏ công
tắc bằng nhựa dùng cho xe máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77665/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77665-05.Vỏ công tắc các loại (bằng nhựa) (Vỏ công tắc
bằng nhựa dùng cho xe máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77666/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77666-04Vỏ công tắc các loại (bằng nhựa) (Vỏ công tắc
bằng nhựa dùng cho xe máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77667/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77667-04...Vỏ công tắc các loại (bằng nhựa) (Vỏ công
tắc bằng nhựa dùng cho xe máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77668/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77668-03...Vỏ công tắc các loại (bằng nhựa) (Vỏ công
tắc bằng nhựa dùng cho xe máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77669/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77669-03..Vỏ công tắc các loại (bằng nhựa) (Vỏ công
tắc bằng nhựa dùng cho xe máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77670/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77670-01...Vỏ công tắc các loại (bằng nhựa) (Vỏ công
tắc bằng nhựa dùng cho xe máy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77820/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A020A02/ Bánh răng nhựa(TK: 103321356130, DONG 25)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A027A02/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A032A11/ Nhãn mác bằng nhựa đã in M77A032A11,
10.5x35 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A105A01/ Nhãn mác bằng nhựa đã in M77A105A01, 10x10
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A137A01/ Nhãn mác bằng nhựa đã in M77A137A01, 65x30
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A148A01/ Nhãn mác bằng nhựa đã in M77A148A01, 65x30
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A299A01/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A301A01/ Miếng chặn có bánh răng (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A303A01/ Trục xoay có bánh răng (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A322A01/ Vỏ bọc roto nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A323A01/ Nắp chặn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A327A01/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A364A01/ Nắp chặn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A418A01/ Giá đỡ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A456A01/ Cụm trục dẫn hướng (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A512B01/ Nhãn mác bằng nhựa đã in M77A512B01, 15x25
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A552A01/ Nhãn mác bằng nhựa đã in M77A552A01, 15x40
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M77A648A01/ Nhãn mác bằng nhựa chưa in M77A648A01,
15x45 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M78576/ Vỏ công tắc điều khiển ghế ngồi của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M78576-01.Đế công tắc bằng nhựa (Vỏ công tắc điều khiển
ghế ngồi của ô tô bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M78577#Nắp công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (tái xuất
từ mục 24 tk số 103285130210 ngày 04/05/20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M78578/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M78578-01.Nút ấn công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M78641-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M78A887A01/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M78A889A01/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M78A926A01/ Nhãn mác bằng giấy đã in M78A926A01, ĐK10.5
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M79A177A01/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M79A344A11/ Nhãn mác bằng nhựa đã in M79A344A11,
7.5x25.5 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M79A548A01/ Nhãn mác bằng nhựa đã in M79A548A01, ĐK 21
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M79A549A01/ Nhãn dán bằng nhựa chưa in (D21 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M79A549A01/ Nhãn mác bằng nhựa đã in M79A549A01, ĐK 21
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M8/ Miếng nhựa móc chuỗi hạt/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M80290/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M80443/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M80628#Nắp công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (tái xuất
từ mục 33 tk số 103300113120 ngày 09/05/20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M80628/ Nắp công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M80678/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M80678-01...Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M80679/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M80679-01....Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M80864/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M80864-01-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M80944/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M80944-01...Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M80A380A01/ ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81210/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81210-03-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M81211/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81211-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M8145-05/ Dậy nhựa rút Buckle, dùng cho sản xuất motor
TT8145, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M8145-09/ Nắp chụp quạt bằng nhựa Fan cover, dùng cho
sản xuất motor TT8145, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81520/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81520-03-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M81522/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81527/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81527-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M81529/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81529-01....Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M81602/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81602-01....Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M81609/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81609-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M81615/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81742/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81745/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81745-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M81746/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81750/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81750-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M81774/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81774-01....Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M81785/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81785-01-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M81786/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81786-A5/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M81801/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81801-A5/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M81831/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M81831-05-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M81A134B01/ Nhãn mác bằng nhựa đã in M81A134B01,
10.5x35 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M81A641C01/ Vỏ Bọc Rotor Nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82136A03TM-052/ Chi tiết dẫn sáng bằng nhựa trong công
tắc kiểm soát tốc độ của ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82339/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc kiểm soát tốc
độ của ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82343/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82576-02EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82578-03EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82580/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82580-03..Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82581/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82581-02..Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82582/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82582-02..Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82593/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82593-04/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82605/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82609/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82610/ Thân công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82614/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82614-04/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82615/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82615-03..Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82716/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82720..Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82720/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82724/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82728/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82728-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82728-01X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82729/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82729-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82730/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82730-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82731/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82731-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82732/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82732-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82733/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều chỉnh ghế
ngồi của ô tô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82733-01/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều chỉnh
ghế ngồi của ô tô bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82734/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều khiển ghế
ngồi của ô tô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82734-01/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều khiển
ghế ngồi của ô tô bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82735/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều chỉnh ghế
ngồi của ô tô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82735-01/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều chỉnh
ghế ngồi của ô tô bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82736/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82736-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82737/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82737-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82738/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82738-01-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82746/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82754/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82754-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82754-01X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82755/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82755-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82756/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82756-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82757/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82757-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82758/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82758-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82759/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều chỉnh ghế
ngồi của ô tô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82759-01/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều chỉnh
ghế ngồi của ô tô bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82760/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều chỉnh ghế
ngồi của ô tô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82760-01/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều chỉnh
ghế ngồi của ô tô bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82761/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều chỉnh ghế
ngồi của ô tô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82761-01/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều chỉnh
ghế ngồi của ô tô bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82762/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82762-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82763/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82763-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82764/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82764-01-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82764-01X-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82856/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82858/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82870/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82870-02..Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82871/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc đèn báo nguy
hiểm của ô tô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82871-02..Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (Bộ phận
dẫn sáng trong công tắc đèn báo nguy hiểm của ô tô bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82876/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82876-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82876-03X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82880/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82880-02..Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82931/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82931-01-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82936/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82936-02....Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82943/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82943-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82949/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M82949-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82951-02EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M82A510A01/ Nhãn mác bằng nhựa đã in M82A510A01,
16.6x17 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83024/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83024-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83027/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83027-03-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83029/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83029-04-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83031/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83031-01-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83034/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83034-04-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83035/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc chuyển chế độ
lái của ô tô bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83035-01-052/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc chuyển
chế độ lái của ô tô bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83036/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83036-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83037/ Chốt bằng nhựa trong công tắc chuyển chế độ lái
của ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83037-01-052/ Chốt bằng nhựa trong công tắc chuyển chế
độ lái của ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83038/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83038-01-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83327/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83327-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83384/ Vỏ công tắc đèn báo nguy hiểm của ô tô, bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83429/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83431/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83501/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83501-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83799/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83911-02EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83912/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83916/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83918-01EX2/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83919/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83919-01/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83919-01X/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83920/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83921/ Chốt bằng nhựa dùng trong công tắc của ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83925/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83925-02/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83925-02X/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83926/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83926-01X/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc của ô tô
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83927/ Chốt bằng nhựa dùng trong công tắc của ô tô
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83927-01/ Chốt bằng nhựa dùng trong công tắc của ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83928/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83928-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83928-03X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M83929/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M83930/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84118-03EX/ Bộ phận giữ trong công tắc bằng nhựa dùng
cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84128/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84132-02EX/ Chốt bằng nhựa dùng trong công tắc của ô
tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84134-02EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84136-01EX/ Chốt bằng nhựa dùng trong công tắc của ô
tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84139-01EX/ Chốt bằng nhựa dùng trong công tắc của ô
tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84140-01EX/ Trục nối trong công tắc bằng nhựa dùng cho
ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84143-01EX/ Bộ phận giữ trong công tắc bằng nhựa dùng
cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84153/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84164/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84165/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84167/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84170/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84170-01-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84170-01TM-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84176/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84177/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84180/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84181-01EX/ Chốt bằng nhựa dùng trong công tắc của ô
tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84184/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84254-02EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84256/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84422/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84422-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84425/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84425-03..Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84426/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84426-04..Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84427....Chốt bằng nhựa dùng trong công tắc kiểm soát
tốc độ của ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84427/ Chốt bằng nhựa dùng trong công tắc kiểm soát
tốc độ của ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84428/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84428-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84495-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84496....Bộ phận giữ trong công tắc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84496/ Bộ phận giữ trong công tắc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84497....Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84497/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84913-02EX1/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84914/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84914-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84916/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84916-A5/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M84992/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M84993/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85060..Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85060/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85061..Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85061/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85136-01EX/ Bộ phận giữ trong công tắc bằng nhựa dùng
cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85173/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85173-02..Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85216-A1/ Vỏ giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa
dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85217-A1/ Vỏ giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa
dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85229-02EX1/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85232/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85232-02/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85232-02X/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85235-02EX1/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85238/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85238-02/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85238-02X/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85244/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85245/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85245-02TM/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85246/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85246-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85287-01EX1/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85291/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85291-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85291-02X-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85299-01EX1/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85309/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85309-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85312-02EX/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85313/ Vỏ công tắc đèn báo nguy hiểm của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85313-01-052/ Vỏ công tắc đèn báo nguy hiểm của ô tô
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85381/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85381-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85382/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85382-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85383-02EX1/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85384-02EX1/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85423-03EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85426/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85426-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85426-03X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85427-02EX2/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85428/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85428-02/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85428-02X/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85429/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc của ô tô bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85429-03TM/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc của ô tô
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85430/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85430-02TM/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85431-02EX1/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85432/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85432-02TM/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85434/ Chốt bằng nhựa dùng trong công tắc của ô tô
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85434-01TM/ Chốt bằng nhựa dùng trong công tắc của ô
tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85435/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85435-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85435-02X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85508/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85508-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85514/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85515/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85515-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85515-02X-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85568/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85568-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85568-02X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85657/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85658/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85665/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85787/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M85787-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M85787-02X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86042/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M86042-01-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86042-01EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86043-01EX1/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86131/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M86132EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86283/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M86299/ Bộ phận dẫn sáng bằng nhựa của công tắc khởi
động và dừng động cơ của ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M86331/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M86331-01-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86331-01X-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86333/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M86333-01-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86333-01X-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86397/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M86398/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M86399/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M86562/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M86571/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M86571-02/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86580-01X/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86584/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M86588-02X/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86592-02X/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86598/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M86598-03-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86598-03X-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86724/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M86724-03-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86795-03-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86795-03X-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86797-03-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M86797-03X-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M87001/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M87001-052/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M87607/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M87613/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M87742-01EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M87743/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M87746/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M87746-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M87910-03EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M87966-01EX/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M87969/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M87969-01/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M87969-01X/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M87970/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M87970-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M87971/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng trong công tắc của ô
tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M87971-02/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng trong công tắc
của ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88107-02X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88108-01X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88109-02X/ Bộ phận giữ trong công tắc bằng nhựa dùng
cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88117-01EX1/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88119/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88119X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (Nút ấn
công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88120/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88122/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M88122-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88501/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M88505/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M88505-03-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88505-03TM-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88505-03X-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88506/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M88508/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M88508-04-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88508-04X-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88511/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M88511-02/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88517-02EX/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng trong công tắc
của ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88523/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M88523-02/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88526-02X/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88529/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M88529-02/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88529-02X/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88530/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M88530-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88766/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M88766-04/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88766-04TM/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88766-04X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88776/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M88776-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88776-02TM/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88776-02X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88780/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M88780-04/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88780-04TM/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88780-04X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88783/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M88783-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88783-02TM/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88783-02X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88879/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M88879-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88879-01X/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M88883-01EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M89330/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M89331/ Chốt bằng nhựa dùng cho công tắc của xe máy
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M89333/ Chốt bằng nhựa dùng cho công tắc của xe máy
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M89335/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M89336/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M89337/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M89346/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M89353/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M89539/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M89539-01/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M89546/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng nhựa
dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M89546-01/ Vỏ của giắc kết nối thiết bị ngoại vi bằng
nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M89681/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M89681-02-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M89681-02X-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M89683/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M89683-02-052/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M89683-02X-052/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: M89853X-052/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M9000004/ Dây đai nhựa mầu vàng để đóng gói
(KT:1700000mm*15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M9000005/ Dây đai nhựa mầu vàng để đóng gói
(KT:2300000mm*12mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M90071MS/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M90072MS/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M90073MS/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M90077MS/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M90416/ Vỏ của bộ phận đo mức dầu bằng nhựa dùng cho
máy phát điện, máy cắt cỏ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M9059/ Vỏ bọc bằng nhựa phenolic S (5.2 x 4.0 x
2.15)mm- Phenolic resin case S type (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M9077/ Vỏ bọc bằng nhựa phenol U (5.7 x 6.0 x 2.5)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: M90868EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M90869EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M90870EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M90871EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M90872EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M90873EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M90874EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M90875EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M90876EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M90891EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M90892EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M90893EX/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M9099/ Nắp đậy sản phẩm cầu chì bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M97S-ASM/ Bộ túi Riraku ASM 83 PU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Má kẹp bằng nhựa (VACUUM GRIPPER D40 mm SPB1-40 ED-65),
P/N: 0902039008, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Má kẹp bằng Nhựa, CLAMPING BLOCK; P/N:
BR-180223(ACTIVESIDE); MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Má kẹp bên phải (bằng nhựa) 5-DWS-0018 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Má kẹp bên trái (bằng nhựa) 5-DWS-0019 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Má kẹp trong H2, bằng nhựa, kích thước 3x5cm, (H2 Inner
parts), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MA0000103613/ Đầu bọc đầu nối GA0600X150 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MA000172-0000/ Lá khẩu độ bằng nhựa MA000172-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MA000206-0000/ Lá khẩu độ bằng nhựa MA000206-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MA000270-0000/ Lá khẩu độ bằng nhựa MA000270-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MA000271-0000/ Lá khẩu độ bằng nhựa MA000271-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MA02844V/ Đầu bọc đầu nối TCV-21-03 (BLUE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MA02846V/ Đầu bọc đầu nối TCV-21-06 (GREEN) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MA0AZ106000G010G/ Mặt trên (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MA1020004/ Nút chặn nhựa END STOPPER-1020023 (21.5x phi
137 mm) dùng để chặn ống giấy trong đóng gói sản phẩm, hàng mới 100%-
(1020023) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MA-1-2/ Số thứ tự 1 hoặc 2 bằng nhựa
(MarkerCtype-number0-white-for2.0mmcable), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MA15366V/ Đầu bọc đầu nối TCV-12-03(Blue) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MA15369V/ Đầu bọc đầu nối TCV-12-01(Red) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-A485KB-10-C2/ Vỏ sạc trên của sạc điện thoại bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-A485KBB-C1/ Vỏ sạc dưới của sạc điện thoại bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MA-5447472/ Đầu nối bằng nhựa- TPU INSERT Transp 1mm
hole 4.4 X 2.8 MM; Hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất trang sức. (M.5447472)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mắc khấu bằng nhựa dùng 17mm để xỏ dây giày (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mắc khấu nhựa T870 dùng để xỏ dây giày (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mác lốp xe đạp bằng nhựa chịu nhiệt 681, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mắc treo bằng nhựa dùng để gắn dao cắt thùng rác M250D.
Size: 21.5x40x9.Mói 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mắc treo quần áo cho bé màu trắng set 12 chiếc hiệu
Smart Angel. NSX: Nishimatsuya Chain Co.,Ltd, chất liệu: Nhưa Polypropylen,
kt: 29,5cm, 12 chiếc/ set, 32 set/ thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MẮC XÍCH- PHỤ TÙNG MÁY DÁN CẠNH (KHÔNG HIỆU, CHẤT LIỆU
NHỰA, KÍCH THƯỚC 0.08 x 0.06 x 0.043m, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG NGÀNH CHẾ
BIẾN GỖ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAC/ Móc treo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAC20141216-101-02-4/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mạch điện tử EEV CTRL BRD EVD0000E50, P/N: 4030003697,
bằng nhựa dùng cho máy làm mát, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-ACTR-01/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: M-ACTR-02/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho
bộ phận cảm biến của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAGIC EYE/ Mắt điện chất liệu bằng nhựa ABS dùng để xác
định trạng thái sạc của bình ắc-quy kích thước thông số kỹ thuật: phi 22.9*
phi 20.77*57.7mm.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Magnetizer Socket Magnetizer M/C(OMT)
PPSDA50L/PPSDA50S/Gá nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mái che bảng mạch máy TRD301C bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mái che bằng nhựa (101020012700) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mái chèo, chất liệu: nhựa, nhãn hiệu: BESTWAY, Item:
62015, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAIN PARTS BUTTON/ Phụ kiện nhựa (nút ấn silicon) của
bộ điều khiển từ xa ô tô(RCJ300,; MAIN PARTS BUTTON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAIN PARTS CAP/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô
tô; MAIN PARTS CAP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAIN PARTS CASE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa
ô tô; MAIN PARTS CASE (PA6+GF33%,80.2X66.2X28) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAIN PARTS COVER/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa
ô tô; MAIN PARTS COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAIN PARTS GUIDE/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa
ô tô; MAIN PARTS GUIDE (ABS+Cr-plating,20.3X10.25X4.08) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAIN PARTS HOLDER/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ
xa ô tô; MAIN PARTS HOLDER (RCD310 case) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAIN PARTS LENS/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa
ô tô; MAIN PARTS LENS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAIN PARTS WINDOW/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ
xa ô tô; MAIN PARTS WINDOW (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Main PCB-369 (Đế để PCB của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MAIN PCB-377 (Đế để PCB của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MAIN PCB-492(Đế để PCB của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Maintenance kitB GLD-201A, bộ kit dùng để bảo trì bơm
chân không (miếng phip 1 bằng nhựa cứng, miếng phip 2 bằng nhựa cứng, lưới
lọc đầu hút bằng inox, khớp nối bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAK63989301/ Bar Agitator& Trục bàn chải của bàn
hút, linh kiện máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mâm gá PAD cho máy chà sàn SC800, chất liệu nhựa, P/N:
56505800, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mâm trải dây điện (dùng cho máy xoắn WT11), bằng nhựa +
gỗ; kích thước: phi 420*80mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mâm vuông bằng nhựa 40x60cm, không hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MAM63106901/ Đế giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MAM63114801/ Đế giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MAM64367103/ Handle Base & Thân tay cầm của máy hút
bụi, dòng máy A9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAM64367302/ (MAM64367302) (MAM65243901M) Miếng ốp đỡ
đáy của bàn hút, dòng máy MOP,hàng mới 100%. Đơn giá: 24,596.091311 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAM64483901T9/ MAM64483901T9 Miếng đỡ phía dưới bàn hút
cho hàng T9. Đơn giá: 7,886.876285 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAM64504701/ Base Nozzle Single&Thân bàn hút bằng
nhựa của máy hút bụi gia dụng dòng máy NZ91, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màn chắn bằng nhựa dùng cho máy đá viên, code:
9051154-08, hiệu: Iceomatic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màn hình của điện thoại mô hình (Model: B501, chất liệu
nhựa) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màn hình dẫn hướng ESD PVC, KT: 1266x843mm, chất liệu
nhựa Bakelite. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màn PE khổ 50cm,thương hiệu:,năm sản
xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MAN1000087/ Nắp bảo vệ(băng nhưa) cuối cùng cho camera
module (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAN1000099/ Thân trước bằng nhựa của camera Module (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAN1000147/ Thân vỏ bằng nhựa của camera module (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAN1000160/ Thân trước 2 bằng nhựa của camera Module
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAN1000161/ Thân vỏ 2 bằng nhựa của camera module (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAN1000163/ Nắp bảo vệ băng nhưa 2 cho camera module
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAN1000230/ Chân đế 5 bằng nhựa lắp camera module(đê
găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAN1000260/ Chân đế FVC_(TM) bằng nhựa lắp camera
module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MAN1700014/ Chân đế 6 bằng nhựa lắp camera module(đê
găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng bảo vệ 20mm*200m, bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng bảo vệ 35mm*200m, bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng bảo vệ bằng nylon GH69- 24844A (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng bảo vệ CHE 40815 40cm*300m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng bảo vệ loa bằng nhựa dùng sản xuất điện thoại di
động (GH64-07427A) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng bảo vệ, kt (60*110)mm(bằng plastic, có 1 lớp dính,
loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng bọc chất liệu bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng
mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng bọc mũ, chất liệu bằng nhựa, hsx: EASYCAP.mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng bọc ni lông 50cm (màng chít PE 3.2kg/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng bơm 2505TF diaphragm, chất liệu nhựa Tepflon, nằm
trong bộ phận làm kín hơi của bơm màng, Nhà sx: Shanghai Jofee, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng bơm 4005TF diaphragm, chất liệu nhựa Tepflon, nằm
trong bộ phận làm kín hơi của bơm màng, Nhà sx: Shanghai Jofee, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng bơm 4006HY diaphragm, chất liệu nhựa Hytrel, nằm
trong bộ phận làm kín hơi của bơm màng, Nhà sx: Shanghai Jofee, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng bơm của máy bơm Unica, bằng nhựa (linh kiện của
súng phun sơn)- PTFE diapghram for DD 4:1 replaced G930.07; P/N: G930.07C.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng bơm của máy Zip52, bằng nhựa- Diaphragm Zip52;
P/N: G921.07B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng bơm và vòng đệm bơm Unica, bằng nhựa (linh kiện
của súng phun sơn)- Diaphragms service-set replaced T9092.00; P/N: T9092.00D.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng cáp 25x60/ Cable Trunking(25X60X1700Mm), bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng cáp nhựa của trục X, model KHY-M2267-00, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng cáp, ống bọc cáp đi bên trong máy x-ray, Part No.
BEM-000-6658, bằng nhựa, xuất xứ Hàn Quốc, NSX: SEC, mới 100%, dài 1m (Cable
rail) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng chắn bằng nhựa, PN: 8202346, dùng cho máy đóng gói
ECOLEAN; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng chắn mẫu lỏng bằng nhựa, NSX: HORIBA, mã:
3014065886, kích thước: 86mm*11mm*86mm, 100 chiếc/ 1 bộ- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng chắn nắp dầu bằng nhựa/ 2256464- phụ tùng máy thi
công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng chạy dây điện PVC 40*60*0.75, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng che chén (Dụng cụ dùng trong vườn cây cao su-Bằng
nhựa PE, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng che mặt dùng cho nhuộm tóc bằng plastic, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng chíp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng chít (J) [2,7kg] (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng chít (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng chít [14,5kg] (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng chít [2.5kg s (1.9kg màng)] (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng chít [25cm/1,3kg màng] (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng chít, quy cách: 50cm x 2,7kg (lõi 500g). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng cho bê ăn bằng nhựa. Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng cho bơm Diaphragm 0025.8654-- Teflon. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng chụp bằng nhựa dùng làm núm để in đồ chơi, kích
thước: (9-16)*(8-12)*(4-6) cm, dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng cuốn pallet loại 2.3kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng cuốn pallet, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng dẫn dây bằng nhựa dùng cho máy gia công trục đứng
DME 4000, kích thước 100mm *1000mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng để dây nhánh 1500*180*70 (loại cũ gấp đầu) bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng đệm 16mm, bằng plastic, dùng cho máy chuẩn độ KF,
dùng trong phòng thí nghiệm, mã 61448020, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng đi dây điện (bằng nhựa) Kich thuoc:39x18mm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng đi dây điện nhựa + nắp máng 150x100mm Máng
150x100x1mm+ nắp+ nối, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng đi dây điện- Wire trunking (bộ phận của thang máy
MMR). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng đi dây nhựa 39*18, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng điện 100 x 100 mm (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng điện 25 x 25 mm (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng điện 30 x 30 mm (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng điện bằng nhựa, cable tray, KT 2*0.035*0.035m,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng điện MD-0.5L-R (bằng nhựa), hiệu Misumi, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng điện răng lược 30x80x2000mm, bằng nhựa, dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng đỡ dây cáp 16-22MM, bằng nhựa, Part No.7493110220,
Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ:
HUNGARY. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng đỡ dây cáp điện bằng nhựa
VAW61-2035-R45-N12-S-VDW61, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng đựng dây 80x40mm (bằng nhựa), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng đựng dây 80x50mm (bằng nhựa), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng đựng dây điện bằng nhựa S-25*45,S-45*65,không
hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng film bằng nhựa dùng cho nắp bình xăng xe máy
80ZHT002-204, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng film bằng PVC (PVC Decor Film), khổ rộng 1000mm,
có in hoa văn trang trí, dùng cán lên bề mặt sàn nhựa lõi đá (SPC), do
Romeroca Industry Co.,Limited cung cấp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng ghen bằng nhựa tiền phong 40*60*2000mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng ghen điện 25*25 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng ghen điện 35*35 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng ghen điện 45*45 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng ghen điện bằng nhựa 25*25 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng ghen tiền phong 40*60*2000mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng ghen(máng ốp) đi dây điện MD-0.5L-1.7-R, chất liệu
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng giảm chấn dạng ống KT 51.0*50.0 cm Mã số:
1100004404 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng gom nước bằng nhựa dùng cho máy làm mát không khí
bằng bay hơi Model MKA-04000C, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới
100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng hít PE D150m*R50cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng hộp điện bằng nhựa- Electric box by plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng hộp điện nhựa PVC màu Trắng 100x100x2000(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng hứng thuốc nhuộm bằng nhựa L163, kích thước 45X35
cm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng Khí Pe (Bóp Nổ) Khổ 1.5M (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng liên kết (bonding film) 25um*550mm*1000m. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng liên kết (Carrier film) 25um*550mm*1000m. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng liên kết (Dummy sheet) SM- 75NR; 75um*510mm*100m.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng loa GH64-07340A bằng nhựa, kích thước
6mmx1mmx0.1mm, dùng cho điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng loa GH64-07436A bằng nhựa, kích thước
6mmx1mmx0.1mm, dùng cho điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng loa GH64-07500A bằng nhựa, kích thước
6mmx1mmx0.1mm, dùng cho điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng loa GH64-07774A bằng nhựa, kích thước
6mmx1mmx0.1mm, dùng cho điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lọc bằng nhựa, gói gồm 50 chiếc(B0508306), phụ
kiện cho máy quang phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX:
Perkin Elmer (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lọc CA lỗ lọc 0.45 micromet, đk 47mm, 100 cái/hộp,
Mã 11106--47------N, lọc dung dịch, dùng trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lọc cellculose tái sinh, lỗ lọc 0.45 micromet,
đường kính 47mm, 100 cái/ hộp, dùng cho việc lọc dung dịch trong phòng thí
nghiệm,Mã 18406--47------N, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lọc cellulose nitrate đã tiệt trùng (màng nhựa),
lỗ lọc 0.2micromet, d 47mm, 1000 cái/hộp, dùng cho việc lọc dung dịch trong
phòng thí nghiệm,mã 11407--47----ACR,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lọc chất liệu xenlulo axetat, cỡ lỗ 0.2micromet,
đường kính 142mm, 100 cái/ hộp,dùng cho việc lọc dung dịch trong phòng thí
nghiệm, mã:11107-142------N, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lọc cho PCR dùng để xét nghiệm bệnh phẩm, chất
liệu: Nhựa, phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút SARS-COV-2 trên động
vật (100 cái/ hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lọc hóa chất bằng nhựa dùng cho máy xét nghiệm
huyết học filter for hematology analyzer, hàng mới 100%. NSX:Shenzhen Mindray
Bio-Medical Electronics Co., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lọc khí bằng nhựa, 35*30 cm, mã 1P377558-1 A- Linh
kiện để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lọc khí P-M1445 (KT: 8 x 20 x 50 mm) (chất liệu
bằng nhựa Polyester)/ARAHFA205040, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lọc khí, vật liệu: nhựa chịu nhiệt, sử dụng trong
hệ thống máy sản xuất giấy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lọc màu đen RD-DE-190302 (bằng nhựa, dùng làm màng
chắn trong lọ đựng dầu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lọc nhựa có vòng bọc ngoài 13mm lỗ lọc 0.22um,
dùng để lọc hỗn hợp dung môi trong phòng thí nghiệm, mã C0000602, nhà SX:
Zhejiang ALWSCI Technologies Co.,Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lọc RC, cellulose tái sinh, lỗ lọc 0.45 micromet,
đường kính 25mm, 100 cái/ hộp, mã 18406--25------N, mới 100%, dùng cho việc
lọc dung dịch trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lọc RO (RE 8040 BE), chất liệu màng Polyamide
(PA), 40.0 inch (1016mm)*8inch (201mm)*1.12inch (28mm), dùng để lọc nước, sử
dụng trong máy lọc nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MÀNG LỌC RO bằng nhựa, dùng cho máy lọc nước, khổ
1000mm- RO MEMBRENE SHEET. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lọc xen lu lô tái sinh, lỗ lọc 0.2 micromet, đường
kính47mm, 100 cái/ hộp, mã 18407--47------N, Dùng lọc dung dịch, dung môi,
hóa chất trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng lưới bằng nhựa dùng trong nghành mạ công nghiệp
MOSQUITO NET (0.9m*54m) (Kích thước 0.9m x 54m) (EA).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng máy D005170, bằng nhựa (linh kiện của máy đóng đai
nhựa)- Main frame. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng mềm bằng Nhựa/ Soft diaphragm 70-1915202PT; P/N:
0900758436; MFR: KRONES, phụ tùng của Máy trộn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng mỏng bảo vệ MYLAR 4K.3PQ01.001 MYLAR
122.5*137*0.4T GL2580HM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng nhựa (PET) dán bảo vệ màn hình Ipad của Hãng Hàng
không Japan Airlines, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng nhựa 25X60X1700/Trungking(25X60X1700). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng nhựa cách điện 33*45mm*1.7M, dùng cho tủ điện, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng nhựa camso 45x45x(1,7m). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: máng nhựa chạy dây điện dùng trong tủ điện: 25X45 MM
SLOTTED SIZE 6 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng nhựa chưa in dạng tấm mới 100%, dùng trong ngành
in, quảng cáo- PET, Laminating Film- kích thước 110mm x 160mm x 80mic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng nhựa đã đục lỗ dùng để dán lên sản phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng nhựa đi dây 25x25mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng nhựa đi dây 65x65mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng nhựa đựng dây cáp (40*30- 2M) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng nhựa dùng để làm túi khí chèn lót hàng, dạng cuộn,
chưa gia công gia cố, chưa gắn lớp mặt, không tự dính, chất liệu: HDPE, KT:
20Mic, 40x30cm,300m/cuộn, NSX: Huizhou, không hiệu,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng nhựa hứng nước 10mm kèm giá đỡ, thanh treo và chỉ
báo cho ống, kích thước: 3200x2700x100mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng nhựa loa dùng trong lắp ráp còi xi nhan xe máy bán
kính 27mm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng nhựa luồn dây điện 1700mm x65mm x65mm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng nhựa OSR-SH25(50), kích thước: 1080mmx200m(1Roll).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng nhựa PET màu trắng đục dày 23 micron x990mm, dạng
cuộn film, tráng 1 lớp silicon trên bề mặt (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng nhựa phủ(3",6").Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng nhựa PU/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng nhựa trắng KT2300x10x55mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng nhựa/ Máng nhựa đi dây 25x25mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng nước (chất liệu bằng nhựa) dùng cho thiết bị làm
đá viên, nhãn hiệu: SCOTSMAN, model: SC02004064 02, kích thước 500x400 mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: máng ốp chất liệu bằng nhựa, kích thước 20*20*2000mm,
dùng cho đường ống thông gió, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng ốp dây điện bằng nhựa KT:W40xH60xL2000mm, nan liền
(dùng để luồn dẫn dây điện). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng PE (kích thước 500mm 2.5 kg, lõi 0.5 kg) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng PE (Pallet Stretch Film) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng PE Hatty 15um x 210mm x 1000m(C/F)-131P (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng PE Hatty 20um x 210mm x 750m(C/F)-105P (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng PE Hatty 25um x 210mm x 500m(C/F)-105P (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng phân phối nước bằng nhựa dùng cho máy làm mát
không khí bằng bay hơi Model MKA-04000C, bảo hành miễn phí theo hợp đồng,
hàng mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng phim quấn hàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng plastic 30140Y khổ 450MMX20MT, dùng che sơn ô tô
(50 cuộn/ thùng), 3M ID số WT300966197 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng polymer có tác dụng chống ăn mòn sinh học,kích
thước:10x210.1 cm, hàng mẫu nghiên cứu khoa học.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng polymer ngoại quan có tác dụng chống ăn mòn sinh
học,kích thước:10x211.5 cm,hàng mẫu nghiên cứu khoa học.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng PP (Màng chít) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Màng PVC (Lưới mắt cáo 1.37m*30m*0.5mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Măng sông gen cứng bằng nhựa D25 Panasonic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng trượt bột cà phê (nhựa)- RV-Z0320004736- GRINDER
CHUTE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng trượt nguyên liệu bên phải (Nhựa)-
RV-Z0230030044R- INGREDIENT CHUTE-RIGHT RED (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng xích điện, bằng nhựa,GUIDE X AXIS ASSY,
KKE-M2267-A00, dùng để bảo vệ dây điện của máy gắn linh kiện lên bảng mạch
khi hoạt động, kích thước: 50*100*2000mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng xích nhựa dùng để chứa dây điện (CABLE GUIDE)
N92/1180346 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Măng xông 21/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Máng xốp (Dụng cụ dùng trong vườn cây cao su-Bằng xốp-
Hàng mới 100%-) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MANG/ Màng PE V4110-7101-00020, Rộng 100mm, Dài 1000m,
Dầy 0.025mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: MANGCHIT/ Màng Khí Pe (Bóp Nổ) Khổ 1.5M(1 cuộn8,5kg)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mảnh đan nhựa giả mây dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa
giả mây. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Manh dệt (60x97)cm, 114g (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Manh dệt PP. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mảnh ghép bằng nhựa bộ phận của hộp định lượng (đựng
thức ăn) trong hệ thống ăn tự động cho lợn,nhãn hiệu: AZA,hàng mới 100%,hàng
F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mảnh nhựa dùng để ghi tên màu sắc KT:15*8MM NSX:SEC
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mảnh nhựa mặt bên của điện thoại ACW76639201, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mảnh nilon bằng nhựa kt: (2350*1400*0.05mm), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mảnh nilong KT 240*340*0.04mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mảnh silicon 60 độ, màu đen TA3SI (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MAQ68BU WITH COM MAQ-AB/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MAQ68RD WITH COM MAQ-AR/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MAQ79GD WITH COM MAQ-BG/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MAQ79RD WITH COM MAQ-BR/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MARK TIE 100/ Dây lạt buộc MARK TIE 100, bằng nhựa, có
đầu bắt vít, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: MARK TIE 200/ Dây lạt buộc MARK TIE 200, bằng nhựa, dài
200mm, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: M-ARM-01/ Quai bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Masterlock- 406RED- Khóa móc 38 mm 406 RED, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Masterlock- S2392- Kẹp nhựa dùng kẹp CB điện S2392, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Masterlock- The tag- thẻ cảnh báo, out 4049, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Masterlock-406RED/ Khóa móc 38 mm 406 RED (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Masterlock-420/ Móc cài khóa bằng thép 25mm code 420
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Masterlock-S2392/ Kẹp nhựa dùng kẹp CB điện S2392 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Masterlock-The tag out 4049/ Thẻ cảnh báo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt 3 thiết bị có lắp che mưa panasonic WEG 7903 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt băng tải bằng nhựa PVC được gia công, kích thước:
3*480*3400 mm (LONG BELT), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt băng tải/ Conveyor face Model: M3, KT: 280x1563x1,
bằng nhựa PTFE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bảo vệ camera của điện thoại di động Masstel izi
300, chất liệu Plastic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bảo vệ camera máy tính bảng GSM/WCDMA FDD Masstel
Tab7 Plus, chất liệu Plastic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bảo vệ đèn pin của điện thoại di động Masstel Fami
M20, chất liệu Plastic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bảo vệ màn hình gắn vào vỏ trước của điện thoại di
động Masstel Fami M20, màu đen, chất liệu Plastic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bảo vệ ZS-27-D bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bích 4 lỗ 50MM DN40, bằng nhựa PP. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bích bằng nhựa cho bơm DWA30-PVCF(0,2kw), hãng
Dongil, xuất xứ Hàn Quốc (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bích bằng nhựa,S/N:403G793,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bích CPL bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bích dưới bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bích nối sàn- VU75 toilet flange- CF-8AWP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bích PPR PN10 D110 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bích PVC DN50- phi 60. Mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bích PVC-U 1-1/2-inch DN40, chuẩn SCH80, mã
S854-015, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bích PVC-U 2-1/2-inch DN65, chuẩn SCH80 mã
S854-025, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt bích PVC-U 2-inch DN50, chuẩn SCH80, mã S854-020,
chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt cắm module, 2 cổng,bằng nhựa,màu trắng, mã
NK2BXAW-A,dùng cho viễn thông, nhà sản xuất PANDUIT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt che chống nước cho ổ cắm, model: NB6 FJH/C, hiệu
Lonon, chất liệu: nhựa, KT:(11x9.5x4.5)cm+/-5%, mới 100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt che ngoài ổ cắm cáp bằng plastic loại 1 cổng RJ45
màu trắng dùng trong mạng máy vi tính,P/N:CP21-111-10, hiệu ROSENBERGER,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt công tắc 1 hạt WZ7841W, bằng nhựa, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt công tắc 2 hạt WZ7842W, bằng nhựa, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt công tắc 3 hạt WZ7843W, bằng nhựa, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100%ư (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt công tắc 8P bằng nhựa dòng FF màu đen (bộ/ 4 cái),
Item: EK-TQQ-GAE, phụ kiện thiết bị điện cho nhà thông minh hãng sx Ekinex,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt công tắc bằng nhựa, model: WEV68030SW. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt công tắc điện hai chiều bằng nhựa, dùng cho hệ
thống điện nhà xưởng,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt công tắc điện loại 2M bằng nhựa, mã hàng 19642.80,
nhãn hiệu Vimar. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt công tắc điện một chiều bằng nhựa, dùng cho hệ
thống điện nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt công tắc sino, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt công tắc thông minh 4P bằng nhựa hình chữ nhật dòng
FF (bộ 2 cái), Item: EK-TRV-GAG, phụ kiện thiết bị điện cho nhà thông minh
hãng sx Ekinex, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt công tắc WZV7842W, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt đế bằng nhựa cho ổ cắm điện (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt đèn LED Accord xoay+ thanh nối góc T5+mặt nhựa- phụ
kiện đèn LED dùng trong nội thất nhà ở,CODE:8854 312,điện áp 220-240V, hãng
SX SAT INTL ILLUMINATION CO, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt điều khiển của nồi cơm điện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt đơn S18SC, Chất liệu: nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt dùng cho 2 thiết bị WEV68020SW, chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt dưới của đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chức
năng máy tính xách tay, chất liệu nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt dưới của Jig ép Heatsink Model L55/65S7SNC_TSM,
kích thước: 300X275X10mm, hàng mới 100& (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt gai dính bằng nhựa CHL07922 L 62MMX320M HOOK
LAMINATE,khổ 62mm x 320m, 3M ID số XH003912652 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt gai nhựa CHK05536, chất liệu polypropylene và
polyethylene, dùng để cố định tã dán cho bé, khổ 22mm x 3500m, 3M ID số
JT220003845. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt ghế tròn chống tĩnh điện, chất liệu: nhựa, đường
kính 32cm dày 3mm, màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt hiển thị nút công năng quạt bằng nhựa PP model điều
hòa 6000-D, (code N4131054), kích thước:(25x4.5x3.5) cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt hiển thị quạt 3000, bằng nhựa PP (code: N4131122)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt hiển thị quạt model 3000, bằng nhựa (code N4131101)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt hộp đấu nối bằng nhựa, rỗng MOUNT SURFACE BOX UTP
CAT.5E, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt Jig TEST MAI100-00 500*225*100 mm bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt kính bảo vệ camera điện thoại di động bằng nhựa,
X650B KN3 0.5 black. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt kính camera điện thoại di động bằng nhựa, it5022
PMMA 7.4*7.4*1.2 black. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt kính camera hình cầu bằng nhựa DOME COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt kính đồng hồ bằng nhựa, dùng cho máy kiểm tra lực
momen (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt kính màn hình điện thoại di động, it2171 PC 0.65MM
black. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt kính trang trí LCD cùa điện thoại di động Masstel
Fami M20, chất liệu Plastic, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: mặt loa nhựa màu đen TFR1281-D/VI.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt màn hình hiển thị led bằng nhựa linh kiện sử dụng
cho máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ 2 port gồm đế, bằng nhựa, mới 100% (Dòng hàng số
27 tờ khai 103004447230) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ bằng nhựa ABS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa.
Hàng mới 100%-Panel assembly-code:12122000016701 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ bằng nhựa cho máy lọc không khí Full Face
Cushion, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Mặt nạ bằng nhựa COMFEE-KF35G/N1Y-AF3.1A-0101 RoHS,
linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: Mặt nạ bằng nhựa linh kiện sử dụng cho máy lọc không
khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) |