Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39269099: MK20-2507/ Vải bạt đã tráng phủ 16x24'(4.88x7.32m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2508/ Vải bạt đã tráng phủ 20x20'(6.1x6.1m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2509/ Vải bạt đã tráng phủ 20x30'(6.1x9.14m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2510/ Vải bạt đã tráng phủ 20x40'(6.1x12.19m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2511/ Vải bạt đã tráng phủ 30x50'(9.14X15.24m)Blue/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2512/ Vải bạt đã tráng phủ 6x8'(1.83x2.44m)Brown/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2513/ Vải bạt đã tráng phủ 10x12'(3.05x3.66m)Brown/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2514/ Vải bạt đã tráng phủ 12x16'(3.66x4.88m)Brown/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2515/ Vải bạt đã tráng phủ 12x20'(3.66x6.1m)Brown/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2516/ Vải bạt đã tráng phủ 20x20'(6.1x6.1m)Brown/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2517/ Vải bạt đã tráng phủ 8x10'(2.44x3.05m)Camo/92gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2518/ Vải bạt đã tráng phủ 12x20'(3.66x6.1m)Camo/92gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2519/ Vải bạt đã tráng phủ 8x10'(2.44x3.05m)HD.Green/194gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2520/ Vải bạt đã tráng phủ 8x10'(2.44x3.05m)Silver/Black/194gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2521/ Vải bạt đã tráng phủ 10x12'(3.05x3.66m)Silver/Black/194gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2522/ Vải bạt đã tráng phủ 12x16'(3.66x4.88m)Silver/Black/194gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2523/ Vải bạt đã tráng phủ 12x20'(3.66x6.1m)Silver/Black/194gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2524/ Vải bạt đã tráng phủ 16x24'(4.88x7.32m)Silver/Black/194gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2525/ Vải bạt đã tráng phủ 20x20'(6.1x6.1m)Silver/Black/194gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2526/ Vải bạt đã tráng phủ 20x40'(6.1x12.19m)Silver/Black/194gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2527/ Vải bạt đã tráng phủ (2x3m)Olive Green/67gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2528/ Vải bạt đã tráng phủ (1,5x6m)Olive Green/67gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2529/ Vải bạt đã tráng phủ (3x4m)Olive Green/67gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2530/ Vải bạt đã tráng phủ (3x5m)Olive Green/67gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2531/ Vải bạt đã tráng phủ (4x5m)Olive Green/67gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2532/ Vải bạt đã tráng phủ (4x6m)Olive Green/67gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2533/ Vải bạt đã tráng phủ (5x6m)Olive Green/67gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2534/ Vải bạt đã tráng phủ (6x8m)Olive Green/67gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2535/ Vải bạt đã tráng phủ (2x3m)Olive Green/86gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2536/ Vải bạt đã tráng phủ (1,5x6m)Olive Green/86gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2537/ Vải bạt đã tráng phủ (3x4m)Olive Green/86gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2538/ Vải bạt đã tráng phủ (6x8m)Olive Green/86gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2539/ Vải bạt đã tráng phủ (1.5x6m)Blue/Grey/171gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2540/ Vải bạt đã tráng phủ (4x5m)Blue/Grey/171gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2541/ Vải bạt đã tráng phủ (6x8m)Blue/Grey/171gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2542/ Vải bạt đã tráng phủ (6x10m)Blue/Grey/171gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2543/ Vải bạt đã tráng phủ (8x10m)Blue/Grey/171gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2544/ Vải bạt đã tráng phủ (10x10m)Blue/225gr/1.83m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2545/ Vải bạt đã tráng phủ (2.57x30m)White/370gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2546/ Vải bạt đã tráng phủ (3.07x30m)White/370gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2547/ Vải bạt đã tráng phủ (2x2m)Blue/48gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2548/ Vải bạt đã tráng phủ (3x3m)Blue/48gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2549/ Vải bạt đã tráng phủ (3x5m)Blue/48gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2550/ Vải bạt đã tráng phủ (4x4m)Blue/48gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2551/ Vải bạt đã tráng phủ (5x5m)Blue/48gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2552/ Vải bạt đã tráng phủ (5x8m)Blue/48gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2553/ Vải bạt đã tráng phủ (6x10m)Blue/48gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2554/ Vải bạt đã tráng phủ (6x12m)Blue/48gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2555/ Vải bạt đã tráng phủ (8x10m)Blue/48gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2556/ Vải bạt đã tráng phủ (10x10m)Blue/48gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2557/ Vải bạt đã tráng phủ (10x15m)Blue/48gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2558/ Vải bạt đã tráng phủ (10x20m)Blue/48gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2559/ Vải bạt đã tráng phủ (12x15m)Blue/48gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2560/ Vải bạt đã tráng phủ (12x18m)Blue/48gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2561/ Vải bạt đã tráng phủ (15x20m)Blue/48gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2565/ Vải bạt đã tráng phủ 6x8'(1.83x2.44)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2566/ Vải bạt đã tráng phủ 8x10'(2.44x3.05m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2567/ Vải bạt đã tráng phủ 10x12'(3.05x3.66m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2568/ Vải bạt đã tráng phủ 12x20'(3.66x6.1m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2569/ Vải bạt đã tráng phủ 12x24'(3.66x7.32m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2570/ Vải bạt đã tráng phủ 12x30'(3.66x9.14m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2571/ Vải bạt đã tráng phủ 16x20'(4.88x6.1m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2572/ Vải bạt đã tráng phủ 20x20'(6.1x6.1m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2573/ Vải bạt đã tráng phủ 20x30'(6.1x9.14m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2574/ Vải bạt đã tráng phủ 24x36'(7.32x10.97m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2575/ Vải bạt đã tráng phủ 26x40'(7.92x12.19m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2576/ Vải bạt đã tráng phủ 30x60'(9.14x18.29m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2577/ Vải bạt đã tráng phủ 40x60'(12.19x18.29m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2578/ Vải bạt đã tráng phủ 50x100'(15.24x30.48m)Brown/Green/82gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2579/ Vải bạt đã tráng phủ 12x20'(3.66x6.1m)Silver/Brown/155gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2580/ Vải bạt đã tráng phủ 16x20'(4.88x6.1m)Silver/Brown/155gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2581/ Vải bạt đã tráng phủ (3.6x5.4m)Blue/76gr/1.83m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2582/ Vải bạt đã tráng phủ (5.4x5.4m)Blue/76gr/1.83m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2583/ Vải bạt đã tráng phủ (5.4x7.2m)Blue/76gr/1.83m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2584/ Vải bạt đã tráng phủ (7.2x9m)Blue/76gr/1.83m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2585/ Vải bạt đã tráng phủ (9x9m)Blue/76gr/1.83m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2586/ Vải bạt đã tráng phủ (10x10m)Blue/76gr/1.83m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2587/ Vải bạt đã tráng phủ (3.6x5.4m)White/76gr/1.83m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2590/ Vải bạt đã tráng phủ (10x15m)Blue/130gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2591/ Vải bạt đã tráng phủ (15x15m)Blue/130gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2592/ Vải bạt đã tráng phủ (20x20m)Blue/130gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2593/ Vải bạt đã tráng phủ (2x3m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2594/ Vải bạt đã tráng phủ (3x4m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2595/ Vải bạt đã tráng phủ (3x5m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2596/ Vải bạt đã tráng phủ (4x5m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2597/ Vải bạt đã tráng phủ (4x6m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2598/ Vải bạt đã tráng phủ (4x8m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2599/ Vải bạt đã tráng phủ (5x6m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2600/ Vải bạt đã tráng phủ (5x8m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2601/ Vải bạt đã tráng phủ (6x8m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2602/ Vải bạt đã tráng phủ (6x10m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2603/ Vải bạt đã tráng phủ (6x12m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2604/ Vải bạt đã tráng phủ (8x10m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2605/ Vải bạt đã tráng phủ (8x12m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2606/ Vải bạt đã tráng phủ (10x12m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2607/ Vải bạt đã tráng phủ (10x15m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2608/ Vải bạt đã tráng phủ (12x18m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2609/ Vải bạt đã tráng phủ (15x16m)Royal Blue/50gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2610/ Vải bạt đã tráng phủ 6x8'(1.8x2.4m)Silver/Green/152gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2611/ Vải bạt đã tráng phủ 8x10'(2.4x3m)Silver/Green/152gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2613/ Vải bạt đã tráng phủ (3.65x3.65m)Silver/Brown/151gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2614/ Vải bạt đã tráng phủ (3.5x5.4m)Silver/Brown/151gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2615/ Vải bạt đã tráng phủ (3.2x10m)Transparent/180gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2616/ Vải bạt đã tráng phủ (3.2x20m)Transparent/180gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2617/ Vải bạt đã tráng phủ (2x3m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2618/ Vải bạt đã tráng phủ (3x4m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2619/ Vải bạt đã tráng phủ (3x5m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2620/ Vải bạt đã tráng phủ (4x5m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2621/ Vải bạt đã tráng phủ (4x6m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2622/ Vải bạt đã tráng phủ (4x8m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2623/ Vải bạt đã tráng phủ (5x8m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2624/ Vải bạt đã tráng phủ (6x8m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2625/ Vải bạt đã tráng phủ (6x10m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2626/ Vải bạt đã tráng phủ (6x12m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2627/ Vải bạt đã tráng phủ (8x10m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2628/ Vải bạt đã tráng phủ (8x12m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2629/ Vải bạt đã tráng phủ (10x12m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2630/ Vải bạt đã tráng phủ (10x15m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2631/ Vải bạt đã tráng phủ (10x18m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2632/ Vải bạt đã tráng phủ (15x16m)Royal Blue/46gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2633/ Vải bạt đã tráng phủ (2x3m)Olive Green/75gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2634/ Vải bạt đã tráng phủ (3x4m)Olive Green/75gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2635/ Vải bạt đã tráng phủ (3x5m)Olive Green/75gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2636/ Vải bạt đã tráng phủ (4x5m)Olive Green/75gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2637/ Vải bạt đã tráng phủ (4x6m)Olive Green/75gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2638/ Vải bạt đã tráng phủ (4x8m)Olive Green/75gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2639/ Vải bạt đã tráng phủ (5x8m)Olive Green/75gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2640/ Vải bạt đã tráng phủ (6x8m)Olive Green/75gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2641/ Vải bạt đã tráng phủ (6x10m)Olive Green/75gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2642/ Vải bạt đã tráng phủ (6x12m)Olive Green/75gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2643/ Vải bạt đã tráng phủ (8x10m)Olive Green/75gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2644/ Vải bạt đã tráng phủ (8x12m)Olive Green/75gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2645/ Vải bạt đã tráng phủ (10x12m)Olive Green/75gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2646/ Vải bạt đã tráng phủ (10x15m)Olive Green/75gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2647/ Vải bạt đã tráng phủ (2x3m)Silver/105gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2648/ Vải bạt đã tráng phủ (3x4m)Silver/105gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2649/ Vải bạt đã tráng phủ (3x5m)Silver/105gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2650/ Vải bạt đã tráng phủ (4x5m)Silver/105gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2651/ Vải bạt đã tráng phủ (4x6m)Silver/105gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2652/ Vải bạt đã tráng phủ (4x8m)Silver/105gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2653/ Vải bạt đã tráng phủ (5x8m)Silver/105gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2654/ Vải bạt đã tráng phủ (6x8m)Silver/105gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2655/ Vải bạt đã tráng phủ (6x10m)Silver/105gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2656/ Vải bạt đã tráng phủ (6x12m)Silver/105gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2657/ Vải bạt đã tráng phủ (8x10m)Silver/105gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2658/ Vải bạt đã tráng phủ (8x12m)Silver/105gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2659/ Vải bạt đã tráng phủ (10x12m)Silver/105gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2660/ Vải bạt đã tráng phủ (10x15m)Silver/105gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2661/ Vải bạt đã tráng phủ (3x5m)Brown/175gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2662/ Vải bạt đã tráng phủ (4x6m)Brown/175gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2663/ Vải bạt đã tráng phủ (6x8m)Brown/175gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2664/ Vải bạt đã tráng phủ (6x10m)Brown/175gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2665/ Vải bạt đã tráng phủ (8x10m)Brown/175gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2666/ Vải bạt đã tráng phủ (10x12m)Brown/175gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2667/ Vải bạt đã tráng phủ (10x15m)Brown/175gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2668/ Vải bạt đã tráng phủ (1.5x2m)Blue/47gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2669/ Vải bạt đã tráng phủ (2x2m)Blue/47gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2670/ Vải bạt đã tráng phủ (3x3m)Blue/47gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2671/ Vải bạt đã tráng phủ (10x15m)Blue/47gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2672/ Vải bạt đã tráng phủ (2x3m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2673/ Vải bạt đã tráng phủ (3x3m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2674/ Vải bạt đã tráng phủ (3x4m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2675/ Vải bạt đã tráng phủ (3x5m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2676/ Vải bạt đã tráng phủ (4x5m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2677/ Vải bạt đã tráng phủ (4x6m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2678/ Vải bạt đã tráng phủ (4x8m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2679/ Vải bạt đã tráng phủ (5x8m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2680/ Vải bạt đã tráng phủ (6x8m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2681/ Vải bạt đã tráng phủ (6x10m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2682/ Vải bạt đã tráng phủ (6x12m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2683/ Vải bạt đã tráng phủ (8x10m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2684/ Vải bạt đã tráng phủ (8x12m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2685/ Vải bạt đã tráng phủ (10x12m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2686/ Vải bạt đã tráng phủ (10x15m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2687/ Vải bạt đã tráng phủ (15x16m)Blue/57gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2688/ Vải bạt đã tráng phủ (2x3m)Green/86gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2689/ Vải bạt đã tráng phủ (3x4m)Green/86gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2690/ Vải bạt đã tráng phủ (3x5m)Green/86gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2691/ Vải bạt đã tráng phủ (4x5m)Green/86gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2692/ Vải bạt đã tráng phủ (4x6m)Green/86gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2693/ Vải bạt đã tráng phủ (5x8m)Green/86gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2694/ Vải bạt đã tráng phủ (6x8m)Green/86gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2695/ Vải bạt đã tráng phủ (6x10m)Green/86gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2696/ Vải bạt đã tráng phủ (8x10m)Green/86gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2697/ Vải bạt đã tráng phủ (3x4m)Silver/114gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2698/ Vải bạt đã tráng phủ (3x5m)Silver/114gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2699/ Vải bạt đã tráng phủ (4x5m)Silver/114gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2700/ Vải bạt đã tráng phủ (4x6m)Silver/114gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2701/ Vải bạt đã tráng phủ (5x8m)Silver/114gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2702/ Vải bạt đã tráng phủ (6x8m)Silver/114gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2703/ Vải bạt đã tráng phủ (6x10m)Silver/114gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2704/ Vải bạt đã tráng phủ (8x10m)Silver/114gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2705/ Vải bạt đã tráng phủ (2x3m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2706/ Vải bạt đã tráng phủ (3x3m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2707/ Vải bạt đã tráng phủ (3x4m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2708/ Vải bạt đã tráng phủ (3x5m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2709/ Vải bạt đã tráng phủ (3x6m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2710/ Vải bạt đã tráng phủ (4x4m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2711/ Vải bạt đã tráng phủ (4x5m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2712/ Vải bạt đã tráng phủ (4x6m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2713/ Vải bạt đã tráng phủ (4x7m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2714/ Vải bạt đã tráng phủ (4x8m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2715/ Vải bạt đã tráng phủ (4x10m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2716/ Vải bạt đã tráng phủ (5x5m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2717/ Vải bạt đã tráng phủ (5x6m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2718/ Vải bạt đã tráng phủ (5x7m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2719/ Vải bạt đã tráng phủ (5x8m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2720/ Vải bạt đã tráng phủ (5x10m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2721/ Vải bạt đã tráng phủ (6x6m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2722/ Vải bạt đã tráng phủ (6x7m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2723/ Vải bạt đã tráng phủ (6x8m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2724/ Vải bạt đã tráng phủ (6x10m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2725/ Vải bạt đã tráng phủ (6x12m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2726/ Vải bạt đã tráng phủ (8x7m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2727/ Vải bạt đã tráng phủ (8x8m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2728/ Vải bạt đã tráng phủ (8x10m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2729/ Vải bạt đã tráng phủ (8x12m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2730/ Vải bạt đã tráng phủ (10x12m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2731/ Vải bạt đã tráng phủ (12x15m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2732/ Vải bạt đã tráng phủ (12x17m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2733/ Vải bạt đã tráng phủ (7x7m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2734/ Vải bạt đã tráng phủ (9x9m)D.Green/240gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2735/ Vải bạt đã tráng phủ 5x7'(1.52x2.13m)Blue/68gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2736/ Vải bạt đã tráng phủ 6x8'(1.83x2.44m)Blue/68gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2737/ Vải bạt đã tráng phủ 8x10'(2.44x3.05m)Blue/68gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2738/ Vải bạt đã tráng phủ 10x12'(3.05x3.66m)Blue/68gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2739/ Vải bạt đã tráng phủ 10x20'(3.05x6.1m)Blue/68gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2740/ Vải bạt đã tráng phủ 20x30'(6.1x9.14m)Blue/68gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2741/ Vải bạt đã tráng phủ 30x60'(9.14x18.29m)Blue/68gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2742/ Vải bạt đã tráng phủ 12x16'(3.66x4.88m)Blue/68gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2743/ Vải bạt đã tráng phủ 16x20'(4.88x6.1m)Blue/68gr/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2744/ Vải bạt đã tráng phủ 8x10'(2.44x3.05m)Silver/Brown/155gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2745/ Vải bạt đã tráng phủ 10x12'(3.05x3.66m)Silver/Brown/155gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2746/ Vải bạt đã tráng phủ 12x16'(3.66x4.88m)Silver/Brown/155gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2747/ Vải bạt đã tráng phủ 12x20'(3.66x6.1m)Milky White/155gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: MK20-2749/ Vải bạt đã tráng phủ (9.2x13m)L.Green/D.Blue/380gr/1.8m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MK-3F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY MK-3F-SR-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: MK-4FA(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk)
- Mã HS 39269099: MK-A1167-2006/ Mắt khấu (xk)
- Mã HS 39269099: MK-AD-206-JH-2006/ Mắt khấu (Khoen nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MKC0003/ Thân ổ khóa SH1-HO (xk)
- Mã HS 39269099: MKC65220101/ MKC65220101 Kính hiển thị tròn. Đơn giá: 3,806.75 VNĐ (nk)
- Mã HS 39269099: MK-CLL2A/ MÓC KHÓA NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: MK-CY-1760-2A-DM-2006/ Mắt khấu (xk)
- Mã HS 39269099: M-KEY-01/ Phím bấm bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: M-KEYH-01/ Vỏ của phím bấm bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: MK-ML2002-PY-2006/ Mắt khấu (Khoen giày bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MK-PVN-1311-1-PY-2006/ Mắt khấu (Khoen giày bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MK-PVN-677-1-PY-2006/ Mắt khấu (Khoen giày bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MK-PVN-677-PY-2006/ Mắt khấu (Khoen giày bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MKT/ Móc treo giày bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: MKY-6F-SU-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYMKY-6F-SU-ASSY-1 (xk)
- Mã HS 39269099: ML1-1059-000/ Tấm chống của hộp mực (nk)
- Mã HS 39269099: ML2272-B0275/ Rèm cửa nhựa ML2272 (54.61 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: ML2336-B0275/ Rèm cửa nhựa ML2336 (57.15 x 91.44) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: ML2348-B0275/ Rèm cửa nhựa ML2348 (57.15 x 121.92) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: ML2360-B0275/ Rèm cửa nhựa ML2360 (57.15 x 152.4) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: ML2384-B0275/ Rèm cửa nhựa ML2384 (57.15 x 213.36) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: ML2472-B0275/ Rèm cửa nhựa ML2472 (59.69 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: ML2572-B0275/ Rèm cửa nhựa ML2572 (62.23 x 182.88) cm (90) (xk)
- Mã HS 39269099: ML2760-B0275/ Rèm cửa nhựa ML2760 (67.31 x 152.4) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: ML2772-B0275/ Rèm cửa nhựa ML2772 (67.31 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: ML3148-B0275/ Rèm cửa nhựa ML3148 (77.47 x 121.92) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: ML3172-B0275/ Rèm cửa nhựa ML3172 (77.47 x 182.88) cm (90) (xk)
- Mã HS 39269099: ML34572-B0275/ Rèm cửa nhựa ML34572 (86.36 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: ML3472-B0275/ Rèm cửa nhựa ML3472 (85.09 x 182.88) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: ML3536-B0275/ Rèm cửa nhựa ML3536 (87.63 x 91.44) cm (36) (xk)
- Mã HS 39269099: ML3548-B0275/ Rèm cửa nhựa ML3548 (87.63 x 121.92) cm (48) (xk)
- Mã HS 39269099: ML3560-B0275/ Rèm cửa nhựa ML3560 (87.63 x 152.4) cm (60) (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070038A/ Vỏ nắp dưới của đèn LED, model SLB450N801N1A, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070039A/ Vỏ nắp trên của đèn LED model SLB450N801N1A, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070040A/ Vỏ nắp trên của sạc pin điện thoại di động A700, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070041A/ Vỏ nắp dưới của sạc pin điện thoại di động A700, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070042A/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động A700 US, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070097A/ Vỏ nắp dưới của thiết bị sạc điện, model AD-18019A, bằng nhựa, có tấm tản nhiệt bằng nhôm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070098A/ Vỏ nắp trên của thiết bị sạc điện, model AD-18019A, bằng nhựa, có tấm tản nhiệt bằng nhôm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070101A/ Vỏ nắp trên của đèn LED model LED NIGHT (CONTROL MODULE), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070102A/ Vỏ nắp dưới của đèn LED, model LED NIGHT (CONTROL MODULE), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070154A/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model 4.2 M2 LED BLINKING, bằng nhựa, có tiếp điểm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070207A/ Vỏ nắp trên của đèn LED model LED ULB520S901N1A, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070208A/ Vỏ nắp dưới của đèn LED model LED ULB520S901N1A, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070225C/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model 11.6 INCH STD (BLACK) bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070228A/ Vỏ nắp dưới của đèn LED model ULB520N901N1A, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070229A/ Vỏ nắp trên của đèn LED model ULB520N901N1A, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070235A/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model ESL-4.2 M2 LED BLINKING, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070235B/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model 2.9 M2 STD (BLACK S/F COATING) bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070281A/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động KEYCO 15W KR (BLACK-HIGH GLOSSY), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070282A/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động KEYCO 15W KR (WHITE-HIGH GLOSSY), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070283A/ Vỏ nắp trên của sạc pin điện thoại di động KEYCO 15W KR (BLACK-HIGH GLOSSY), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070284A/ Vỏ nắp trên của sạc pin điện thoại di động KEYCO 15W KR (WHITE-HIGH GLOSSY), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070368A/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động A200(BEYOND) EU (BLACK), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070368F/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động A200(BEYOND) EU (WHITE), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070368L/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động A200(BEYOND) US (BLACK), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070379A/ Vỏ nắp trên của sạc pin điện thoại di động A200 WW (BLACK), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070380A/ Vỏ nắp trên của sạc pin điện thoại di động A200 WW (WHITE), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070381A/ Nắp nhựa trên (vỏ sạc pin điện thoại) A800 WW (BLACK), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070381D/ Vỏ nắp trên của sạc pin điện thoại di động A800 WW (WHITE), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070382A/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động A800 EU (BLACK), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070382B/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động A800 KR (BLACK), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070382D/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động A800 US (BLACK), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070382K/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động A800 EU (WHITE), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070382L/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động A800 KR (WHITE), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070446B/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử, model 2.9 M3 STD, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070472A/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động A845 EU (BLACK), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070474A/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động A845 KR (BLACK), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070482A/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động A845 UK (WHITE), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070483A/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động A845 UK (BLACK), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070484A/ Vỏ nắp trên của sạc pin điện thoại di động A845 WW (WHITE), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070485A/ Vỏ nắp trên của sạc pin điện thoại di động A845 WW (BLACK)), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070494A/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model 2.2 M3 STD bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070494B/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử, model 2.2 M3 STD, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070496B/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử, model 1.6 M3 STD (SEPHORA), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070517A/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model 4.3 M3 IKEA bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070517B/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model 7.5 M3 STD bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070557A/ Vỏ nắp trên của thiết bị phát wifi cho bảng giá điện tử, model GATE WAY 5G, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070558A/ Vỏ nắp dưới của thiết bị phát wifi cho bảng giá điện tử, model GATE WAY 5G, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070561A/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động A845US (WHITE), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070562A/ Vỏ nắp dưới có chân cắm pin của sạc điện thoại di động A845US (BLACK), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070579A/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model 2.9 B3 BATTERY(IKEA) bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070580A/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model 4.2 M3 REWE bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070582A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 1.6 NEWTON LITE, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070583A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 2.9 NEWTON LITE, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070584A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 1.6 NEWTON LITE bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A070585A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 2.9 NEWTON LITE bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A190073A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 2.6 M2 STD GREEN bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A190096C/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 11.6 INCH STD (BLACK) bằng nhựa,có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A190097C/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 11.6 INCH STD (BLACK), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A190208A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử, model 4.2 M2 STD. REAL (WHITE), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A190219A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 2.2 M3 STD bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A190231/ Vỏ nhựa bộ điều khiển bảng giá điện tử(nắp trên) (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A190249A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 2.9 M2 STD PANEL, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A190250/ Vỏ nhựa bộ điều khiển bảng giá điện tử(nắp trên) (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A190292/ Vỏ nhựa bộ điều khiển bảng giá điện tử(nắp trên) (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A190301/ Vỏ nhựa bộ điều khiển bảng giá điện tử (nắp trên) (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A190303/ Vỏ nhựa bộ điều khiển bảng giá điện tử (nắp trên) (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A190304/ Vỏ nhựa bộ điều khiển bảng giá điện tử (nắp trên) (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A190311/ Vỏ nhựa bộ điều khiển bảng giá điện tử(nắp trên) (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A190312/ Vỏ nhựa bộ điều khiển bảng giá điện tử(nắp trên) (xk)
- Mã HS 39269099: ML61A190313/ Vỏ nhựa bộ điều khiển bảng giá điện tử (nắp trên) (xk)
- Mã HS 39269099: ML62A00004H/ Nắp cách điện bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: ML62A070005A/ Tấm cách điện, cách nhiệt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: ML62A090008A/ Nắp cách điện, chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: ML62A090025A-1/ Nắp cách điện, chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: ML62A090066A/ Nắp cách điện bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: ML62A090105A/ Vách ngăn bản mạch của bảng giá điện tử A845 WW bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML62A090106A/ Vách ngăn bản mạch của bảng giá điện tử A845 WW bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML62A090120A/ Nắp cách điện bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: ML62A090122A/ Nắp cách điện bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: ML62A090124A/ Nắp cách điện bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: ML62A090135A/ Vách ngăn bản mạch của vỏ sạc điện thoại A845 bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML63-00016M/ Vỏ nắp trên của đèn LED model LED ILU600N102U1, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML63-00016N/ Vỏ nắp dưới của đèn LED model LED ILU600N102U1 (xk)
- Mã HS 39269099: ML63-00030S/ Vỏ nắp trên của đèn LED model LED ILW250N, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML63-00030T/ Vỏ nắp dưới của đèn LED, model LED ILW250N, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML63A010001A/ Nút chân đứng của thiết bị sạc điện, model AD-18019A, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML63A020022A/ Giá đỡ tụ điện của đèn Led Model LED LIGHT SMPS bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML63A020030A/ Giá đỡ tụ điện của đèn Led Model CAPACITOR HOLDER (LEDLIGHT) bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00692/ Khung đỡ linh kiên điện tử bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00693/ Gá đỡ linh kiện điện tử bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00694/ Đường dẫn bi bằng nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00695/ Bệ đỡ thấu kính bằng nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00748/ Khung đỡ linh kiện điện tử bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00749/ Bệ đỡ thấu kính bằng nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00752/ Gá đỡ linh kiện điện tử bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00754/ Đường dẫn bi bằng nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00802/ Khung đỡ linh kiện điện tử bằng nhựa (SO1C20) dùng trong sản xuất linh kiện điện tử hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00803/ Gá đỡ linh kiện điện tử bằng nhựa (SO1C20) dùng trong sản xuất linh kiện điện tử hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00832/ Khung đỡ linh kiện điện tử bằng nhựa (SO1960), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00834/ Đường dẫn bi bằng nhựa (SO1960) (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00835/ Gá đỡ linh kiện điện tử bằng nhựa (SO1960) (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00836/ Bệ đỡ thấu kính bằng nhựa (SO1960) (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00851/ Khung đỡ linh kiện điện tử bằng nhựa (SO1C21), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00852/ Gá đỡ linh kiện điện tử bằng nhựa (SO1C21), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00853/ Bệ đỡ thấu kính bằng nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện tử (SO1C21) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00854/ Đường dẫn bi bằng nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện tử (SO1C21) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00872/ Đường dẫn bi bằng nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện tử (SO1C25) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00874/ Gá đỡ linh kiện điện tử bằng nhựa (SO1C25) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00875/ Bệ đỡ thấu kính bằng nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện tử (SO1C25) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00878/ Vỏ khung Camera điện thoại bằng nhựa- Housing SO1C26 (đã gia công). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00879/ Gá đỡ linh kiện điện tử bằng nhựa (SO1C26). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00880/ Bệ đỡ thấu kính bằng nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện tử (SO1C26) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML71-M00882/ Đường dẫn bi bằng nhựa dùng trong sản xuất linh kiện điện tử (SO1C26) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: ML72-00082A/ Miếng nhựa cách điện dùng sản xuất tấm tản nhiệt (nk)
- Mã HS 39269099: ML72-00240K/ Miếng nhựa cách điện dùng sản xuất tấm tản nhiệt (nk)
- Mã HS 39269099: ML72-00499C/ Miếng nhựa cách điện dùng sản xuất tấm tản nhiệt (nk)
- Mã HS 39269099: ML84A010266A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 4.2 M2 LED BLINKING, bằng nhựa, có tiếp điểm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010323A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 2.9 M2 STD BLINKING, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010324A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 1.6 INCH M2 STD BLINKING, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010486A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 2.9 M2 FREEZING BLINKING, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010487A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 2.2 M2 STD BLINKING, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010489A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 2.6 M2 STD BLINKING bằng nhựa,có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010490A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 2.6 M2 STD BLINKING, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010494A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 4.2 INCH M2 LED BLINKING, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010494B/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử, model 4.2 M2 LED BLINKING (BLACK), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010495A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 4.2 INCH M2 STD BLINKING, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010495B/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 4.2 INCH M2 STD BLINKING (BLACK S/F COATING) bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010550A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 7.5M2 STD BLINKING (WHITE), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010562B/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 2.7 M2 BLINKING (BLACK) bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010563B/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử, model 2.7 M2 BLINKING (BLACK), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010566A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 2.9 M2 STD FREZING BLINKING, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010567A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 2.2 M2 STD BLINKING (WHITE), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010628A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 4.2 M2 B2 REAL (WHITE) bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010637B/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 2.9 M3 STD, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010651B/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 1.6 M3 STD (SEPHORA), bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010652B/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 2.2 M3 STD bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010654A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử, model 2.2 M2 STD BLINKING (ALIBABA), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010655A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử, model 2.9 M2 STD BLINKING (ALIBABA), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010663A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 2.2 M2 STD BLINKING (ALIBABA) bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010664A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 2.9 M2 STD BLINKING (ALIBABA) bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010665A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 4.2 M2 STD BLINKING (ALIBABA) bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010674B/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 7.5 M3 STD bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010695B/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 6.0 M3 STD bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010711B/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 4.3 M3 STD bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010731A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 2.9 B3 BATTERY(IKEA) bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010732A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 4.2 M3 REWE bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML84A010739A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử, model 4.3 M3 IKEA bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML-A485KEM-BOT/ Vỏ sạc dưới của sạc điện thoại, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: ML-A485KEM-TOP/ Vỏ sạc trên của sạc điện thoại, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: M-LATH-01/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: MLBN/ MẶT LẮP BẰNG NHỰA/BRUSH BASE (nk)
- Mã HS 39269099: MLC-197/ Phụ kiện của vỏ loa, bằng nhựa (dây buộc) CL-5 (91MMX21MMX1MM). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: MLC-198/ Phụ kiện vỏ loa bằng nhựa (khay nhựa) 152.3mmx88.9mmx25.6mm.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: MLDG-1011A541-PY-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-1021A113-DD-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-1021A113-PY-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-1041A003-DD-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-1041A083-DD-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-1063A015-PY-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-1072A014-DD-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-DJS-1772-DD-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-DJS-1855-DD-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-E200N-DD-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-E200N-PY-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-JO1083-TPSK01-PY-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-NBHANZORV3-PY-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-NBKHANZYV3-PY-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-NBM940V3-PY-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-NBMWWW928V2-PY-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-NBMWWW928V2WD-PY-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-PVN-1311-PY-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-PVN-937-PY-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-RBK-6099-DD-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-RP-085-PY-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-T5J1N-PY-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLDG-TBF402-PY-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: M-LENS-01/ Nắp bảo vệ đèn LED, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: MLG/ Miếng lót giầy (nk)
- Mã HS 39269099: MLGG-1041A083-DD-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-CYV-NB-A234-PY-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-DCY-1893-DD-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-EOR-13-CF-22-2006/ Miếng lót gót giày (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-EOR-61-CF-18-DD-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-EOR-61-CF-18H5-DD-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-EOR-61-CF-18-PY-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-EOR-61-CF-22-DD-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-EOR-61-CF-22H5-DD-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-EOR-61-CF-22-PY-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-EOR-81-CF-22-PY-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-GET1-CF-18-PY-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-GMX81-CF-22-PY-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-GR161-CF-22H5-DD-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-GR161-CF-22-PY-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-HIK LADY-DD-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-LAC-NOVAK-1-PY-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-MCT-020-PY-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-MCT-029-PY-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-MCT048PV-PY-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MLGG-OXY M0162 HIGH-DD-2006/ Miếng lót gót giày (Miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: M-LINK-01/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MLNC/ Miếng lót bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: MLNC/ Miếng lót trang trí bằng nhựa (1PRS 2 PCE) (nk)
- Mã HS 39269099: MLNC22D/ Miếng lót giày bằng nhựa 50D# 8N-061UN, size(22-23.5) (xk)
- Mã HS 39269099: MLNC24D/ Miếng lót giày bằng nhựa 50D# 8N-061UN, size(24-25.5) (xk)
- Mã HS 39269099: MLNC26D/ Miếng lót giày bằng nhựa 50D# 8N-061UN, size(26-27.5) (xk)
- Mã HS 39269099: MLNC28D/ Miếng lót giày bằng nhựa 50D# 8N-061UN, size(28-29.5) (xk)
- Mã HS 39269099: MLNC30D/ Miếng lót giày bằng nhựa 50D# 8N-061UN, size(30-31.5) (xk)
- Mã HS 39269099: MLNC991_1/ Miếng lót giày bằng nhựa 50D# 8N-991UN, Size (22-23.5) (xk)
- Mã HS 39269099: MLNC991_2/ Miếng lót giày bằng nhựa 50D# 8N-991UN, Size (24-25.5) (xk)
- Mã HS 39269099: MLNC991_3/ Miếng lót giày bằng nhựa 50D# 8N-991UN, Size (26-27.5) (xk)
- Mã HS 39269099: MLN-Y/ Miếng lót bằng nhựa (không có nhãn hiệu XIAOMI)- Khổ 36" (nk)
- Mã HS 39269099: MLOV-A343KKFA/ Tấm nhựa dùng làm cánh lấy gió của máy lọc không khí/ LOUVER MLOV-A343KKFA, kích thước 306*68*25mm (nk)
- Mã HS 39269099: M-LVER-01/ Tay bẩy của hai trục thanh nhiệt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: M-LVER-03/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: MM-0291/ Bầu trộn và dao trộn bằng nhựa 500ml (nk)
- Mã HS 39269099: MM-0878/ Dụng cụ trộn cao su sao dấu răng bằng nhựa 5.4mm (48 cái/túi) (nk)
- Mã HS 39269099: MM175/ Đầu cos âm dương-CONNECTOR[CC100HBLB] (nk)
- Mã HS 39269099: MM178/ Đầu nối thẳng bằng nhựa-UNION[GWS8-6], mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MM193/ Bộ giảm âm bằng nhựa 10mm-SILENCER[SLW-10A], mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MM202/ Vỏ bọc dây điện trượt bằng nhựa-CABLEVEYOR[TKP45H25-30W58R75-27L], mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MM203/ Gá đỡ vỏ bọc dây điện trượt bằng nhựa-CABLEVEYOR BRACKET[TKP35H22W25-FO] (nk)
- Mã HS 39269099: MM205/ Đầu giảm độ dài ống hơi-HALF UNION[GWS10-8] (nk)
- Mã HS 39269099: MM257/ Bảng ghi chú công tắc hành trình bằng nhựa dẻo-SWITCH LEGEND PLATE(MAN/OFF/AUTO) (nk)
- Mã HS 39269099: MM259/ Kẹp cáp cột dây gút bằng nhựa, móc 2 đầu-CABLE CLAMP[CL100-70], mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MM340/ Đế bắt rơle bằng nhựa-SOCKET[PYFZ-14] (nk)
- Mã HS 39269099: MM340/ Đế bắt rơle, nhựa, d30x60mm-RELAY SOCKET[PTF08A ] (nk)
- Mã HS 39269099: MM385/ Nút nhấn dừng khẩn-EM'CY PUSH BUTTON[AVW411R] (nk)
- Mã HS 39269099: MM396/ Đầu nối chữ y, bằng nhựa-Y UNION[GWY86-0], mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MM477/ Nối thẳng bằng nhựa-NIPPLE[3/8"X3/8"], mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MM674/ Nối thẳng dùng cho máy marking, bằng nhựa, 3/8x3/8 inch-NIPPLE (nk)
- Mã HS 39269099: MM715/ Nút nhấn bằng nhựa-PUSH BUTTON[ABW111B] (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180002/ Chân đế FVC_(HI FL) bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180003/ Chân đế LH_(HI FL) bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180006/ Chân đế 1 bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180007/ Chân đế 2 bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180008/ Chân đế 3 bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180009/ Chân đế 4 bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180015/ Chân đế 12 bằng nhựa lắp camera module(để gắn cố định camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180018/ Chân đế 14 bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180029/ Chân đế 15 bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180032/ Chân đế FVC_(YG PE) bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180033/ Chân đế LH_(YG PE) bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180034/ Chân đế RH_(YG PE) bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180035/ Chân đế RVC_SVM_(YG PE) bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180036/ Chân đế RVM_(YG PE) bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180041/ Chân đế CN7 bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180044/ Chân đế LH_(TM20MY) bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR180045/ Chân đế RH_(TM20MY) bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR190003/ Chân đế LH_(TM FL) bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR190004/ Chân đế RH_LHD_(TM FL) bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR190005/ Chân đế RR_(TM FL) bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR190006/ Chân đế FVC_(TM FL) bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR190030/ Chân đế LX2 CALI bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR200008/ Chân đế RVM_(KA4) bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMBR200015/ Chốt nối chân đế RVM_(KA4) bằng nhựa để lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMCSU-0011NA-DI/Chốt bằng nhựa dùng để gắn lên bảng mạch điện tử/SPACER SUPPORT 7.0*8.54 (nk)
- Mã HS 39269099: MMFR180002/ Thân trước YG PE bằng nhựa của camera Module (nk)
- Mã HS 39269099: MMFR180003/ Thân trước CN7 bằng nhựa của camera Module (nk)
- Mã HS 39269099: MMJ1475/ Khối nắp nhựa- STOPPER UNIT MMJ1475 (nk)
- Mã HS 39269099: MMJ1513/ Khóa nắp bằng nhựa- Lock switch MMJ1513 (nk)
- Mã HS 39269099: MMJ1686/ Thân nắp bằng nhựa- SPOUT MMJ1686 (nk)
- Mã HS 39269099: MMOU180040/ Nắp bảo vệ băng nhưa HM PE2 cho camera module (nk)
- Mã HS 39269099: MMPA190001/ Chân đế BC3 VGA bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: MMR-BB/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: MMR-CB/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: MMRE180002/ Thân vỏ YG PE bằng nhựa của camera module (nk)
- Mã HS 39269099: MMRE180003/ Thân vỏ POC(CN7) bằng nhựa của camera module (nk)
- Mã HS 39269099: MMRE180004/ Thân vỏ CN7 bằng nhựa của camera module (nk)
- Mã HS 39269099: MMS043/ Ống đệm bằng nhựa, code: AE20-35/ JP (nk)
- Mã HS 39269099: MMS054/ Dây buộc cáp bằng nhựa/ Cable tied CR-1 (nk)
- Mã HS 39269099: MN 10/ Móc nhựa số 10(40*37mm)(1gói50cái) nhãn hiệu JYE (xk)
- Mã HS 39269099: MN1/ CLIP LOOP LOCK (móc treo giày bằng plastic) (nk)
- Mã HS 39269099: MN2/ STRINGS TACH (dây nhựa dùng để gắn tag) (nk)
- Mã HS 39269099: MN3/ Móc nhựa số 3(17*12mm)(1gói100cái) nhãn hiệu JYE (xk)
- Mã HS 39269099: MN3011006ZM/ Bản nhựa dùng cho công tắc quạt (nk)
- Mã HS 39269099: MN3011012ZM/ Bản nhựa dùng để cố định thanh dẫn điện (nk)
- Mã HS 39269099: MN4/ Móc nhựa số 4(20*16mm)(1gói100cái) nhãn hiệu JYE (xk)
- Mã HS 39269099: MNC/ Miếng nhựa cứng dùng để sản xuất bản mạch điện tử của bộ cung cấp điện/ bộ ổn định nguồn (nk)
- Mã HS 39269099: MNH01/ Móc nhựa các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: MNL0181/ Bán thành phẩm màng bảo vệ cho điện thoại, dạng miếng PROTECT VINYL (nk)
- Mã HS 39269099: M-NN/ Nhãn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: mntt/ Móc nhựa trang trí(kích thước 5.2"x1.5") (nk)
- Mã HS 39269099: Mô bản xếp lớp- độ dày 1,5mm, chất liệu: nhựa, hàng mới: 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Mở can bằng nhựa (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Mở can bằng nhựa thuộc bộ: CSM-111-10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mô hình camera sau của điện thoại di động A215 Rear camera MP70-Y00212, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mô hình camera trước của điện thoại di động H421 Front camera MP80-Y00112A, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mô hình cẩu thu nhỏ bằng nhựa, Model: RK700, nhãn hiệu: KOBELCO, dùng để trưng bày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mô hình cây thủy sinh bằng nhựa. Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mô hình đầu người, Hàng demo cho hội thảo đào tạo, chất liệu bằng nhựa, Model: LMA Manikin, hiệu LMA, mã: 100004, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mô hình động mạch cấy ghép mỏng, bằng silicone, dùng cho đào tạo phẩu thuật ngành y, đường kính trong 2.0mm chiều dài 100mm- code:B005-GA-20-EXF, mới 100%(1set10pcs) (xk)
- Mã HS 39269099: Mô hình động mạch vành dày và động mạch cấy ghép dày, bằng silicone,dùng đào tạo phẩu thuật ngành y, kích thước 225mm x 180mm x 25mm,Code:B003-YOUCAN SD-EXF,mới 100%(1set10pcs) (xk)
- Mã HS 39269099: Mô hình loa trước của mô hình điện thoại MP73-Y00152 chất liệu bằng nhựa,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Mô hình ổ bụng người,dùng đào tạo phẫu thuật nội soi ngành y(thủ thuật cắt đại tràng sigma).gồm:động mạch silicon,sợi polyester,khoang bụng bằng nhựa PET,hydro-sol(nước),code:B015-SGM1,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MÔ HÌNH Ổ CỨNG BẰNG NHỰA. NHÃN HIỆU: SEAGATE. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mô hình Thuyền rồng bằng nhựa kích thước 135 * 96 * 51cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Mô hình trưng bày bằng nhựa mô phỏng Bộ thiết bị cấy ghép ốc tai điện tử SYNCHRONY 2. Nhãn hiệu: MED-EL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mô hình xốp đúc Double nut link, chất liệu: hạt nhựa kích nở (polystyrene), kích thước: phi 215x52mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mô hình xốp đúc VDRN 30LU21 (Shitawaku), chất liệu: hạt nhựa kích nở (polystyrene), kích thước: phi 360x170mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mo hót rác, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MO-1008 TPU/ Miếng trang trí giày (1prs4pcs) (xk)
- Mã HS 39269099: MO-1032-1/ Miếng trang trí giày (shanks- MO-1032), (1 prs2 pcs) (xk)
- Mã HS 39269099: MO34110005-SLL2/ SLL2.02: C-RING_Đệm lót bằng nhựa Polyslider, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MOBILE PHONE HOLDER 7- Đế để điện thoại 7; Chất liệu: plastic; Mã hàng YW1906N24. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc áo bằng bằng nhựa, kích thước: 28- 50cm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc áo mẫu (xk)
- Mã HS 39269099: Móc bấm thẻ bài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Móc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Móc bằng nhựa- 102BK TSURU (Dùng để làm mắt kính). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc bằng nhựa 25mm dùng cài khoá, hiệu Master lock code 428, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc bằng nhựa của máy khoan đa năng dùng pin 40v max, no: 459592-0. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc bằng nhựa tổng hợp- Guide Krone 1670440430, phụ tùng của máy rửa chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc bằng nhựa, mới 100%, phụ tùng của máy dệt nước (nk)
- Mã HS 39269099: Móc cài bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc cài bằng nhựa dùng cho bút cảm ứng (MFG64678601) (xk)
- Mã HS 39269099: Móc cài bằng nhựa- Handle (xk)
- Mã HS 39269099: Móc cài bằng nhựa-Handle plate (xk)
- Mã HS 39269099: Móc cài bằng nhựa-INNER ROTARY HOOK P-XG4228001-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc cài bằng nhựa-OUTER ROTARY HOOK-XG4231001-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc cài MOTHER bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc cài nhựa (dùng cho động vật: chó, mèo) (PLASTIC CLIPS), kích thước: 1", là bộ phận của dây đai khi thành phẩm (dùng để sx ra dây đeo cho chó, mèo), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc Cảm Biến Mat- D00NVM001- Mat Sensor Dog. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc chặn bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180123-Yoke-right (nk)
- Mã HS 39269099: Móc chặn bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180122-Yoke-Left (nk)
- Mã HS 39269099: Móc chìa khóa bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: Móc cố định; kích thước:L13*W3mm;chất liệu: nhựa, dùng cho máy cấp liệu để cố định màng quấn liệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc dán bằng nhựa dùng để cố định dây quang (nk)
- Mã HS 39269099: Móc Dán nhựa 4cm Bộ 12 Cái (HY0151), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 39269099: Móc dán quả táo, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc dẫn sợi bằng nhựa- NYLON TRAVELLER H280J- Hàng mới 100%- Vật tư phục vụ nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269099: Móc dán tường bằng nhựa (không hiệu). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc dính siêu dính. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc dính tường 844 (2chiếc/Vỉ)/Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc dính tường Hòa Hợp (2c/vỉ) (xk)
- Mã HS 39269099: Móc đồ bằng nhựa (4 cái/Bộ), không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MÓC ĐỠ ĐIỆN THOẠI-Chất liệu: 80% Plastic, 20% Metal-Hiệu: TYPO-Mã hàng: 140314. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc dù bằng nhựa dài 2.5cm, không hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc dữ lưới bằng nhựa- Plastic accessories for Curtain System. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc gài bằng nhựa của bộ chuyển đổi pin cổng usb(40v max), no: 459741-9. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc gài nhựa PLASTIC PLUG ABS PA757+UV COOL GREY 6U #D028-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 101722536901, dòng 47 (nk)
- Mã HS 39269099: Móc giữ điện thoại hình giọt nước bằng nhựa, hiệu MINIGOOD (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Móc hỏi mỏng màu đen(72,000 Chiếc),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc- HOOK (HOOK CLIP). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Móc hộp chất liệu bàng nhựa,kích thước (3.55*1.4)cm, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc kẹp 006-0004-3428 10.9*4.8*4.2mm;dùng để móc cố định sản phẩm vào khuôn;chất liệu nhựa;mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: móc khóa bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Móc khóa dây đai của máy lắp ráp (bằng nhựa)/ ABSORPTION CAN (Model: 7007J) (nk)
- Mã HS 39269099: Móc khóa nhựa/ (xk)
- Mã HS 39269099: Móc khóa/ (xk)
- Mã HS 39269099: MÓC KHOEN BẰNG NHỰA. HIỆU: FIDLOCK, MODEL: 01216-000002(BLK). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc lò xo bằng nhựa/365 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 11 trang 13 thuộc TK nhập số: 101132156642/E31 16/11/2016 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 0.67347USD) (nk)
- Mã HS 39269099: Móc lò xo treo chìa khóa, lò xo nhựa, móc sắt, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc loại A bằng nhựa dùng để sản xuất màn cửa (nk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa (10c/bộ) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa (Dùng để móc vào hai đầu đai dán): 20mm BLACK BUCKLE (nk)
- Mã HS 39269099: MÓC NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa bằng nhựa (12c/bộ) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa C-1 màu đen,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa- Cord clip (nhựa)(màu đen) 00-ZZ-C7038-XXX-BKT (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa để móc sợi nylon (Nylon hook) phụ tùng máy se sợi- mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa dùng cho máy photocopy kỹ thuật số đa chức năng hiệu Fuji xerox, mới 100%(803E08230) (nk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa dùng để treo gói bột hút ẩm.Quy cách: 150*100*5mm (Desiccant bag plastic hook). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa dùng treo hộp giấy, kích thước (67.8*36.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa F 20*49 (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa- G-jig (Dùng để làm mắt kính). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa hỏi Adidas màu đen(405,000 Chiếc),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa hỏi màu trắng PM(525,400 Chiếc),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa kép V01 màu trắng(201,500 Chiếc),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa kép V02 màu trắng(68,100 Chiếc),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa màu trắng, mới 100%, phụ tùng thay thế của máy dệt đai (nk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa màu vàng, mới 100%, phụ tùng thay thế của máy dệt đai (nk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa MH-1 màu đen,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa MH-1 màu vàng,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa OS-315-1, kt: 4x2cm, dùng làm móc treo cho túi đựng khăn bông trưng bày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa PET dùng treo hộp giấy, kích thước (67.8*36.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa phía trước của máy photocopy đa chức năng trắng đen hiệu Fuji Xerox DocuCentre S2520/ 011E26671. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa Size 5*8cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa tem Adidas màu trắng(124,000 Chiếc),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa treo hộp đựng sản phẩm, BOX HANGER_WHITE, TPABHSFN6-01. mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa treo hộp giấy, kích thước(36.51*69.85mm)/Walmart (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa treo, kích thước (L60*W28mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa tròn Adidas màu đen(437,000 Chiếc),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa từ Polyethylen 71752-X7228, dùng trong sản xuất tấm lót ghế xe ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa vuông màu đen(58,500 Chiếc),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa W-GF3 màu đen,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc nhựa/ (xk)
- Mã HS 39269099: Móc quần áo, hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39269099: Móc tháo khay kèm cục cắn khay (Bằng nhựa) (Dùng để tháo khay chỉnh răng)- PUL System- 2 in 1 Aligner Seating and Removal Tool; Hàng mới 100%; Sản xuất tại Mỹ (nk)
- Mã HS 39269099: Móc trang trí cho thú cưng bằng nhựa-100% Polyester Plastic Hanger. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc treo 1 dùng cho làm sạch, kích thước: 8.5 x 68 x 25 (mm), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo 2 dùng cho làm sạch, kích thước: 8.5 x 68.7 x 25 (mm), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo 3 dùng cho làm sạch, kích thước: 8.5 x 69.4 x 25 (mm), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo 4 dùng cho làm sạch, kích thước: 8.5 x 70 x 25 (mm), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo áo sơ mi Bestline 5 chiếc màu đen hiệu Shinko, chất liệu: nhựa PP, kt: 43 x 0.9 x 20.5 cm/ chiếc, 5 chiếc/ set, 40 set/ thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc treo áo sơ mi màu xanh lá 5 chiếc hiệu Shinko, chất liệu: nhựa PP, kt: 41 x 0.8 x 20 cm/ chiếc, 5 chiếc/ set, 80 set/ thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng nhựa- Hanger GS19; code: #GS19. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MÓC TREO BẰNG NHỰA, GH72-49712A, kt: 4.3*3mm (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng nhựa. Công dụng: Dùng để treo thắt lưng. Tên tiếng anh: Hager. Không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc treo bằng plastic Hanger BIK Std 63 short PP 1000011263 Size M10/W12 (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo cà-vạt bằng nhựa 144*53*22MM (1 túi 1 cái) (ITEM: C012K001-1). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo con giống to, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo con giống, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo của sạc pin không dây bằng nhựa 081-0001-8497, dùng cho đóng gói sản phẩm dây sạc. Kích thước: (79.75*34.28)mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo của sản phẩm 081-0003-8497-A, chất liệu: nhựa PET, dùng cho đóng gói sản phẩm bộ sạc pin không dây. Kích thước: (49.71*28.81*1.69)mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: MÓC TREO CỬA-Chất liệu: 90% PLASTIC; 10% METAL-Hiệu: TYPO-Mã hàng: 146246. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc treo dán tường bằng nhựa 17006CLR, 6 móc + 8 miếng dán/ gói, 6 gói/ bao, 6 bao/ thùng, 3M ID số XA006701701 (nk)
- Mã HS 39269099: Móc treo dây điện bằng nhựa, dùng trong sản xuất cổng xếp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc treo đồ bằng nhựa gắn trên tủ quần áo 55*25*12MM (ITEM: C1317H03). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo đồ hình tròn gồm 18 kẹp bằng nhựa, 1 cái/bộ (BL0246), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 39269099: Móc Treo Đồ Người Lớn, bộ 10 Cái bằng nhựa (BL0114), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 39269099: Móc treo đồ, hút chân không, màu trắng trong, rộng 35mm, chât liệu nhựa(pvc) (nk)
- Mã HS 39269099: Móc treo giày dép bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo giữ mành bằng nhựa dùng để giữ mành dệt (linh kiện máy dệt sợi bạt nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc treo hình thú bằng nhựa kích thước 5x8cm, dùng đựng chai mỹ phẩm sau khi hoàn thành đóng gói: 600 cái/ thùng, 50 thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc treo khăn bằng nhựa PVC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo khăn tắm bằng nhựa 230*47*25MM (ITEM: C141YH07). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo nhựa các loại- (Hanger plastic), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo Plastic Packing Hanger, bằng nhựa hình chữ nhật, kích thước 244 mm x 119 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo quần áo bằng nhựa ATATWQV001 (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo sản phẩm bằng nhựa, 7100-00268 hanger, kích thước: 79.75 * 30.582MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc treo SFK-K31J bằng nhựa, móc bằng thép 20x20mm (nk)
- Mã HS 39269099: Móc treo thẻ tròn, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo thẻ. Chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo tường polystone giả terrazzo-Terrazzo polystone hook.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc treo van điều áp nước bằng nhựa kích thước dày 3mm dài 10cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc treo váy hiệu Shinko, chất liệu: nhựa PP, kt: 34 x 3 x 43 cm/ chiếc, 40 chiếc/ thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móc tròn treo màn gió màu trắng (100c/túi) bằng thép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc Trưng chuỗi nhựa; Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Móc trưng dây nằm nhỏ bằng nhựa và sắt; Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MÓC XE ĐẨY-Chất liệu: PLASTIC- Nhãn hiệu: MOTHERCARE- Hàng mới 100%- Mã hàng: NA457 (nk)
- Mã HS 39269099: MOC02/ Móc treo bằng nhựa, dùng để làm móc thắt lưng, không nhãn hiệu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: MOCCAI/ Móc cài nhựa; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MOCNHUA/ Móc treo bằng nhựa (OOFOS HANGER F01 11*14.1cm) (nk)
- Mã HS 39269099: MOCTREO/ Móc treo bằng nhựa, dài 1.5 cm, tạo móc treo tông đơ, linh kiện lắp ráp tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Model 7103-V101-27, Nắp của để hộp điều khiển bồn cầu, ASS'Y COVER BASE;CLEAN TOUCH;FRASER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Module Block-56 (Khối đệm của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MODULE GUIDE PLATE-260 (Nắp dữ pin của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Module Push Block-154(Khối đẩy dùng cho nắp của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Module Push Cover-154(Nắp đẩy dùng cho nắp của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MOGH63-16664A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MOGH63-16664F/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MOGH63-16682A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MOGH63-16690A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MOGH63-17609A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MOGH63-18356A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MOGH64-06979A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MOGH98-45384A/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Mối nối ống, kích thước lỗ 3/32'. P/N:TW-025-0210-001. Vât liêu bằng nhựa silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Môi trường vi sinh cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Hộp nhựa 80 vị trí trữ ống vi sinh, Cat.No: CRYO80/BOX, xuất xứ: Mast-UK (nk)
- Mã HS 39269099: MOL:BACK STAND-E-POS (EASY CHECK LOGO)/ Vỏ nhựa của máy thanh toán tiền&Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MOL:NF-1000 PRINTER COVER/ Vỏ nhựa của máy thanh toán tiền&Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MOL114/ Bộ kẹp bằng nhựa các loại- GUIDE WIRE (nk)
- Mã HS 39269099: MOLEX 560123-0400/ Cổng nối của bộ dây dẫn điện cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: MOLEX 560123-0800/ Cổng nối của bộ dây dẫn điện cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: MOLEX 560123-1000/ Cổng nối của bộ dây đánh lửa cho xe oto bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: MOLEX 560125-0400/ Thanh cài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: MOLEX 560125-0800/ Thanh cài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: MOLEX 560125-1000/ Thanh cài bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: MOMOKO/ Đế nhựa cố định sản phẩm MOMOKO C6.0 TDR (FPC) Socket (7.4x5.38x2.47 cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móng chân giả bằng nhựa chưa gia công cắt, gọt màu đỏ (24 chiếc/Bộ) (nk)
- Mã HS 39269099: Mỏng hộp điện nhựa PVC màu Trắng 50x2000(mm) (xk)
- Mã HS 39269099: Móng tay giả (xk)
- Mã HS 39269099: Móng tay giả bằng nhựa LNK0001 (tái xuất mục 19 TK 103331361713/A31 ngày 26/05/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: Móng tay giả trong suốt bằng nhựa, chưa vẽ hoa văn, 500c/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Móng tay giả/ (xk)
- Mã HS 39269099: Móng tay nhựa/ (xk)
- Mã HS 39269099: Monocoil-241/ Lõi cuộn cảm bằng nhựa Monocoil-241 (đơn giá gc: 670VND/1sp) (xk)
- Mã HS 39269099: MỐP XỐP CÁCH NHIỆT(180*120*65)mm (xk)
- Mã HS 39269099: MOR0043X14/ Vòng chống thấm bằng nhựa MOR0043X14 (nk)
- Mã HS 39269099: MP000167-G000/ Chốt định vị bằng nhựa (kt: 5.2x1.975mm) MP000167-G000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP000210-0000/ Chốt định vị bằng nhựa (kt: 4.19x3.99mm) MP000210-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP000226-0000/ Chốt định vị bằng nhựa (kt: 3.8x3.54mm) MP000226-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP000243-E001/ Chốt bằng nhựa (kt: 4.0x2.05mm) MP000243-E001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP000244-C001/ Chốt định vị bằng nhựa (kt: 3.0x4.02mm) MP000244-C001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP000256-C000/ Chốt định vị bằng nhựa (kt: 4.02x3.8mm) MP000256-C000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP000256-C000-4/ Chốt định vị bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP000260-J000/ Chốt định vị bằng nhựa (kt: 4.30x4.52mm) MP000260-J000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP000261-H000/ Chốt định vị bằng nhựa (kt: 3.08x4.22mm) MP000261-H000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP000262-B000/ Chốt định vị bằng nhựa (kt: 2.4x4.01mm) MP000262-B000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP000266-0000/ Nắp chắn sáng bằng nhựa (F85.4mm) MP000266-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP000436-0001/ Miếng đệm bằng nhựa (kt: 3x2mm) MP000436-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP000442-0002/ Bánh răng bằng nhựa (F2.6mm) MP000442-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP000448-0000/ Vòng đệm bằng nhựa (F3.02mm) MP000448-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP000488-0000/ Nắp miệng nối bằng nhựa MP000488-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP000626-0000/ Miếng dán bằng nhựa (kt: 3.5x13.5mm) MP000626-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP001060-0004/ Nắp sau bằng nhựa MP001060-0004 (nk)
- Mã HS 39269099: MP001061-0004/ Nắp sau bằng nhựa MP001061-0004 (nk)
- Mã HS 39269099: MP001632-F001/ Chốt bằng nhựa (kt: 3.2x4.23mm) MP001632-F001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP001644-0001/ Giá đỡ tiếp điểm bằng nhựa MP001644-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002185-0000/ Tấm nhựa cách nhiệt MP002185-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002450-0005/ Vòng nhựa trong vòng chỉnh nét MP002450-0005 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002473-0001/ Vòng nhựa trong cụm vòng chỉnh nét MP002473-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002487-0002/ Vòng nhựa MP002487-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002488-0003C/ Vòng khóa bằng nhựa MP002488-0003C (nk)
- Mã HS 39269099: MP002501-0000/ Chốt bằng nhựa MP002501-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002503-0002/ Chốt công tắc bằng nhựa MP002503-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002516-0004/ Vòng zoom bằng nhựa của ống kính máy ảnh MP002516-0004 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002527-0001/ Vòng nhựa MP002527-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002530-C001/ Tấm nhựa MP002530-C001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002542-0001/ Khóa tiếp điểm bằng nhựa MP002542-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002664-0002/ Khung kính lọc bằng nhựa MP002664-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002841-0002/ Vòng đệm bằng nhựa MP002841-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002857-0000/ Cửa sổ chỉnh nét bằng nhựa PMMA MP002857-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002870-0000/ Tấm chắn sàng thấu kính bằng nhựa MP002870-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002880-0004/ Nắp công tắc chuyển đổi bằng nhựa MP002880-0004 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002932-0002/ Khung nhóm 3 bằng nhựa MP002932-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002941-0000/ Vòng nhựa MP002941-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002944-0002/ Khung vít lọc bằng nhựa MP002944-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002946-0003/ Vòng nhựa trong cụm chỉnh nét MP002946-0003 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002947-0002/ Vòng zoom bằng nhựa MP002947-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002950-0002/ Vòng bảo vệ bằng nhựa MP002950-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002953-0001/ Vòng cố định bằng nhựa MP002953-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002956-0003/ Vòng nhựa MP002956-0003 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002969-0002/ Chốt bằng nhựa MP002969-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002971-C002/ Chốt bằng nhựa MP002971-C002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002971-C002-4/ Chốt định vị bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP002972-C001/ Chốt bằng nhựa MP002972-C001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP002984-0002/ Tấm chuyển đổi công tắc bằng nhựa MP002984-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003170-0002/ Chụp chắn sáng bằng nhựa MP003170-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003171-0001/ Vòng trang điểm chụp chắn sáng bằng nhựa MP003171-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003184-0000/ Chụp chắn sáng bằng nhựa MP003184-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003223-E000/ Chốt bằng nhựa MP003223-E000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003294-0001/ Vòng trang điểm chụp chắn sáng bằng nhựa MP003294-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003510-0000C/ Tấm tăng cường bằng nhựa MP003510-0000C (nk)
- Mã HS 39269099: MP003663-0001/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa MP003663-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003664-0000/ Vòng zoom bằng nhựa MP003664-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003700-0001/ Khung thấu kính bằng nhựa MP003700-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003701-0000/ Vòng trang trí bằng nhựa MP003701-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003702-0002/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa MP003702-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003704-0002/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét MP003704-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003710-0002/ Khung thấu kính bằng nhựa MP003710-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003730-C001/ Chốt bằng nhựa MP003730-C001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003731-0001/ Chốt bằng nhựa MP003731-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003732-F001/ Chốt bằng nhựa MP003732-F001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003733-M003/ Chốt bằng nhựa MP003733-M003 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003734-C003/ Chốt bằng nhựa MP003734-C003 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003735-F000/ Chốt bằng nhựa MP003735-F000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003738-0002/ Chốt bằng nhựa MP003738-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003738-B002/ Chốt bằng nhựa MP003738-B002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003753-0001/ Vóng dán ống cam bằng nhựa MP003753-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003754-0001/ Vòng dán trang trí bằng nhựa MP003754-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003755-0001/ Vòng dán ống cam bằng nhựa MP003755-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003761-0002/ Vòng nhựa MP003761-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003769-0000/ Chụp chắn sáng bằng nhựa MP003769-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003781-0001/ Khung cố định bằng nhựa MP003781-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003791-0000C/ Tấm đệm bằng nhựa PP MP003791-0000C (nk)
- Mã HS 39269099: MP003846-0001/ Tấm nhựa MP003846-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003922-0000/ Vòng trang trí bằng nhựa MP003922-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003923-L001/ Chốt bằng nhựa MP003923-L001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003977-0000/ Tấm chắn mô tơ bằng nhựa MP003977-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003978-0001/ Bánh răng bằng nhựa MP003978-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003984-0001/ Bánh răng bằng nhựa MP003984-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP003999-0000/ Chốt bằng nhựa MP003999-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP004121-0002/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa MP004121-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP004126-0000/ Giá đỡ công tắc bằng nhựa MP004126-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP004432-0000/ Tấm chắn sáng bằng nhựa MP004432-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP004440-0000/ Vòng zoom bằng nhựa MP004440-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP004793-E001/ Chốt chỉnh nét bằng nhựa MP004793-E001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP004793-E001-4/ Chốt vòng chỉnh nét bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP004957-0000/ Tấm chắn sáng bằng nhựa MP004957-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005075-0000/ Chốt bằng nhựa MP005075-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005075-0000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP005082-B000/ Chốt bằng nhựa MP005082-B000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005082-B000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP005083-0002/ Chốt bằng nhựa MP005083-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005083-0002-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP005086-0000/ Khung vít lọc bằng nhựa MP005086-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005087-0000/ Vòng trang trí bằng nhựa MP005087-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005088-0000/ Vòng nhựa trong vòng chỉnh nét MP005088-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005089-0001/ Vòng nhựa trong vòng chỉnh nét MP005089-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005097-0002/ Vòng thấu kính bằng nhựa MP005079-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005110-0003/ Khung nhóm 1 bằng nhựa MP005110-0003 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005114-0002/ Vòng trang điểm nhóm 5 bằng nhựa MP005114-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005119-F000/ Chốt bằng nhựa MP005119-F000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005119-F000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP005122-B000/ Chốt bằng nhựa MP005122-B000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005122-B000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP005125-0000/ Chốt bằng nhựa MP005125-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005125-0000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP005128-G000/ Chốt bằng nhựa MP005128-G000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005128-G000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP005129-0000/ Chốt bằng nhựa MP005129-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005129-0000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP005142-0001/ Nắp chụp công tắc bằng nhựa MP005142-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005145-0001/ Vòng nhựa MP005145-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005155-0000/ Cụm bánh răng bằng nhựa MP005155-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005160-0000/ Cụm bánh răng bằng nhựa MP005160-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005208-0000/ Vòng nhựa MP005208-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005217-0000/ Nắp trước bằng nhựa MP005217-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP005403-0000/ Tấm nhựa miệng nối MP005403-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP006899-0000/ Nhãn dán có in mã vạch có nền bằng nhựa MP006899-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007090-0002/ Khung ống sau bằng nhựa MP007090-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007110-0001/ Bánh răng bằng nhựa MP007110-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007111-0002/ Bánh răng bằng nhựa MP007111-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007117-0002/ Vòng tăng cường bằng nhựa MP007117-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007159-0001/ Khung thấu kính bằng nhựa MP007159-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007173-0002/ Chụp chắn sáng bằng nhựa MP007173-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007173-0002/ Khung ống sau bằng nhựa MP007173-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007178-0001/ Vòng trang trí bằng nhựa MP007178-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007183-0001/ Chụp chắn sáng bằng nhựa MP007183-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007183-0001/ Khung thấu kính bằng nhựa MP007183-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007304-0002/ Chụp chắn sáng bằng nhựa MP007304-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007346-0001/ Vòng nhựa trong ống kính máy ảnh MP007346-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007347-0000/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét MP007347-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007349-0000/ Chụp chắn sáng bằng nhựa MP007349-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007350-0001/ Vòng nhựa khung trượt nhóm 1 ống kính máy ảnh MP007350-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007366-0003/ Khung ống sau bằng nhựa MP007366-0003 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007372-0002/ Khung thấu kính bằng nhựa MP007372-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007384-0000/ Vòng bánh răng bằng nhựa MP007384-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007393-0000/ Vòng trang trí bằng nhựa MP007393-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007406-0002/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét ống kính máy ảnh MP007406-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007440-0000/ Vòng nhựa cụm chắn sáng MP007440-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007441-L000/ Chốt bằng nhựa MP007441-L000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007441-L000-4/ Chốt định vị bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP007442-0000/ Khung kính lọc bằng nhựa MP007442-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007443-U000/ Chốt bằng nhựa MP007443-U000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007443-U000-4/ Chốt định vị bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP007445-B000 156B/ Chốt tạo điểm trượt bằng nhựa MP007445-B000;Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP007445-C000 156C/ Chốt tạo điểm trượt bằng nhựa MP007445-C000;Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP007445-D000 156D/ Chốt tạo điểm trượt bằng nhựa MP007445-D000;Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP007451-0000/ Vòng trang trí bằng nhựa MP007451-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007455-0000/ Tấm công tắc vòng zoom bằng nhựa MP007455-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007465-0002/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét MP007465-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007479-0001/ Tấm đỡ cảm biến bằng nhựa MP007479-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007480-0000/ Tấm đỡ cảm biến bằng nhựa MP007480-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007482-0003/ Vòng nhựa cụm chỉnh nét MP007482-0003 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007484-0001/ Vòng nhựa trong ống kính máy ảnh MP007484-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007487-0002/ Vòng nhựa cụm ống sau MP007487-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007495-0003/ Khung trượt bằng nhựa MP007495-0003 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007498-0001/ Khung thấu kính bằng nhựa MP007498-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007500-0001/ Vòng nhựa cụm ống giữa MP007500-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007506-0000/ Khung thấu kính bằng nhựa MP007506-0000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007516-B000 151B/ Chốt tạo điểm trượt bằng nhựa MP007516-B000;Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP007516-C000 151C/ Chốt tạo điểm trượt bằng nhựa MP007516-C000;Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP007516-D000/ Chốt tạo điểm trượt bằng nhựa MP007516-D000;Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP007627-F002 148F/ Chốt tạo điểm trượt bằng nhựa MP007627-F002;Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP007713-C000/ Chốt bằng nhựa MP007713-C000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007713-C000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP007768-B001/ Vòng đệm bằng nhựa MP007768-B001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007835-F000/ Chốt bằng nhựa MP007835-F000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007835-F000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP007921-0000T/ Khung vít lọc bằng nhựa MP007921-0000T (nk)
- Mã HS 39269099: MP007922-0000T/ Vòng trang điểm bằng nhựa MP007922-0000T (nk)
- Mã HS 39269099: MP007923-0000T/ Vòng chỉnh nét bằng nhựa MP007923-0000T (nk)
- Mã HS 39269099: MP007924-0003K-60/ Vòng zoom bằng nhựa MP007924-0003K-60 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007925-0000T/ Ống ngoài bằng nhựa MP007925-0000T (nk)
- Mã HS 39269099: MP007928-0000K/ Chụp chắn sáng bằng nhựa MP007928-0000K (nk)
- Mã HS 39269099: MP007933-0000T/ Ống sau bằng nhựa MP007933-0000T (nk)
- Mã HS 39269099: MP007943-0002/ Chốt bằng nhựa MP007943-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007943-B002/ Chốt bằng nhựa MP007943-B002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007943-C002/ Chốt bằng nhựa MP007943-C002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007944-D000/ Chốt bằng nhựa MP007944-D000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007944-E000/ Chốt bằng nhựa MP007944-E000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007944-F000/ Chốt bằng nhựa MP007944-F000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-0001/ Chốt bằng nhựa MP007994-0001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-0002/ Chốt bằng nhựa MP007994-0002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-B001/ Chốt bằng nhựa MP007994-B001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-B002/ Chốt bằng nhựa MP007994-B002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-C001/ Chốt bằng nhựa MP007994-C001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-C002/ Chốt bằng nhựa MP007994-C002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-D001/ Chốt bằng nhựa MP007994-D001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-D002/ Chốt bằng nhựa MP007994-D002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-E001/ Chốt bằng nhựa MP007994-E001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-E002/ Chốt bằng nhựa MP007994-E002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-F001/ Chốt bằng nhựa MP007994-F001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-F002/ Chốt bằng nhựa MP007994-F002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-G001/ Chốt bằng nhựa MP007994-G001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-G002/ Chốt bằng nhựa MP007994-G002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-H001/ Chốt bằng nhựa MP007994-H001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-H002/ Chốt bằng nhựa MP007994-H002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-J001/ Chốt bằng nhựa MP007994-J001 (nk)
- Mã HS 39269099: MP007994-J002/ Chốt bằng nhựa MP007994-J002 (nk)
- Mã HS 39269099: MP008120-B000/ Chốt bằng nhựa MP008120-B000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP008120-B000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008120-H000/ Chốt bằng nhựa MP008120-H000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP008120-H000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008120-J000/ Chốt bằng nhựa MP008120-J000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP008120-J000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008121-H000/ Chốt bằng nhựa MP008121-H000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP008121-H000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008122-B000/ Chốt bằng nhựa MP008122-B000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP008122-B000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008153-K000/ Chốt bằng nhựa MP008153-K000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP008153-K000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008153-U000/ Chốt bằng nhựa MP008153-U000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP008153-U000-4/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008179-B000/ Vòng đệm bằng nhựa trong ống kính máy ảnh MP008179-B000 (nk)
- Mã HS 39269099: MP008217-0000/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-0001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-B001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-C001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-D001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-E001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-F001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-G001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-H001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-J001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-K001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-M001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-N001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-P001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-R001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-S001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-T001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-W000/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008223-X000/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008314-0000 153A/ Chốt tạo điểm bằng nhựa MP008314-0000;Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP008314-B000 153B/ Chốt tạo điểm bằng nhựa MP008314-B000;Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP008314-C000 153C/ Chốt tạo điểm bằng nhựa MP008314-C000;Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP008347-B000 (201B)/ Chốt bằng nhựa MP008347-B000;Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP008618-0001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008618-B001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008618-C001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP008618-D001/ Chốt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MP-075115N-2/ Núm vặn của bộ chia bằng nhựa MP-075115N-2 (nk)
- Mã HS 39269099: MP345/ Nút bịt ống vuông 30x30mm/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: MP345/ Nút nhựa bịt ống PJ-149/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: MP70-Y00197/ Khung máy ảnh (mô hình điện thoại di động)A315 Camera Deco Black MP70-Y00197, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP70-Y00198/ Mô hình camera sau của điện thoại di động A315 Rear camera MP70-Y00198, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP70-Y00202/ Khung máy ảnh (mô hình điện thoại di động)A415 Camera Deco Black MP70-Y00202, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP70-Y00203/ Mô hình camera sau của điện thoại di động A415 Rear camera MP70-Y00203, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP70-Y00208/ Khung máy ảnh (mô hình điện thoại di động) A217 Camera Deco Black MP70-Y00208, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP70-Y00209/ Mô hình camera sau của điện thoại di động A217 Rear Camera MP70-Y00209, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP70-Y00211A/ Khung máy ảnh (mô hình điện thoại di động) A215 Camera Deco Black MP70-Y00211A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP70-Y00212/ Mô hình camera sau của điện thoại di động A215 Rear camera MP70-Y00212, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP70-Y00214/ Khung máy ảnh (mô hình điện thoại di động) A415D Camera deco black MP70-Y00214, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP70-Y00215/ Mô hình cmera sau của điện thoại di động A415D Rear camera MP70-Y00215, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP72-Y00001A/ Phím cảm biến của mô hình điện thoại di động A217 Finger deco black MP72-Y00001A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP72-Y00001B/ Phím cảm biến của mô hình điện thoại di động A217 Finger deco blue MP72-Y00001B, hàng mới 100% (xk)
- - Mã HS 39269099: MP72-Y00001R/ Phím cảm biến của mô hình điện thoại di động A217 Finger deco Red MP72-Y00001R, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP72-Y00001W/ Phím cảm biến của mô hình điện thoại di động A217 Finger deco white MP72-Y00001W, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP74-Y00202A/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động Front case MP74-Y00202A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP74-Y00203A/ Khung định hình màn mô hình điện thoại di động Front case MP74-Y00203A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP74-Y00204A/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động Front case MP74-Y00204A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP74-Y00205A/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động Front case MP74-Y00205A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP74-Y00206A/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động Front case MP74-Y00206A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP74-Y00250A/ Khung định hình màn hình mô hình điện thoại di động FRONT CASE MP74-Y00250A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-21/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-1(1) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-22/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-1(2) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-23/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-1(3) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-24/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-1(4) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-25/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-1(5) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-26/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-1(6) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-27/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-1(7) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-28/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-1(8) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-29/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-1(9) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-31/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-1(M) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-32/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-1(N) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-34/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-1(T) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-35/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-1(U) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-36/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-1(V) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-37/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-1(W) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-41/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-2(1) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-42/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-2(2) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-43/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-2(3) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-44/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-2(4) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-45/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-2(5) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-46/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-2(6) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-47/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-2(7) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-48/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-2(8) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-49/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-2(9) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-50/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-2(T) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-51/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-2(U) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-52/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-2(V) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-53/ Kẹp biển tên bằng nhựa N-2(W) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-63/ Kẹp biển tên bằng nhựa S-1(U) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-64/ Kẹp biển tên bằng nhựa S-1(V) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-65/ Kẹp biển tên bằng nhựa S-1(W) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-66/ Kẹp biển tên bằng nhựa S-1(B) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-67/ Kẹp biển tên bằng nhựa S-1(1) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-68/ Kẹp biển tên bằng nhựa S-1(2) (nk)
- Mã HS 39269099: MP775WW-69/ Kẹp biển tên bằng nhựa S-1(3) (nk)
- Mã HS 39269099: MP80-Y00112A/ Mô hình camera trước của điện thoại di động H421 FRONT CAMERA MP80-Y00112A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP80-Y00114A/ Viền trên khung điện thoại di động Model F700/H113 Upper Deco MP80-Y00114A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP80-Y00115A/ Viền dưới khung điện thoại di động Model F700/H113 Lower Deco MP80-Y00115A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP80-Y00116A/ Tấm đệm gắn vào viền dưới khung điện thoại di động Model F700/H113 Damper MP80-Y00116A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00011A/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case black MP92-Y00011A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00011B/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case blue MP92-Y00011B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00011W/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case White MP92-Y00011W, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00015A/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case black MP92-Y00015A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00015B/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case blue MP92-Y00015B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00015R/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case Red MP92-Y00015R, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00015W/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case White MP92-Y00015W, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00022A/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case black MP92-Y00022A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00707A/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động REAR CASE Black MP92-Y00707A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00707B/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động REAR CASE Blue MP92-Y00707B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00707W/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động REAR CASE White MP92-Y00707W, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00760A/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case black MP92-Y00760A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00760B/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case Blue MP92-Y00760B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00760R/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động REAR CASE Red MP92-Y00760R, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00760W/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Reae case white MP92-Y00760W, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00765A/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case black MP92-Y00765A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00765B/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case blue MP92-Y00765B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00765R/ Nắp mặt trước màn hình m hình điện thoại di động Rear case Red MP92-Y00765R, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00765W/ Nắp mặt trước màn hình mô hình điện thoại di động Rear case White MP92-Y00765W, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP92-Y00844A/ Nắp che phần kết nối màn hình mô hình điện thoại DECO MP92-Y00844A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MP-APV160/ Tấm tĩnh điện xanh bóng/ VN (nk)
- Mã HS 39269099: MPCL190001/ Chân đế BC3 bằng kim loại lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk)
- Mã HS 39269099: M-PDLE-01/ Lá nhựa gạt mực- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: MPK-A TOP/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: MPK-B TOP/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: MPK-BASE BLUE/ Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: MPK-BASE GOLD/ Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk)
- Mã HS 39269099: MPL0018117/ Miếng lõi nhựa thân ngắn dùng để cố định dây điện cho đầu nối HDMI-D M 19PIN, hàn chì 34AWG (nk)
- Mã HS 39269099: MPLMHOOK/ Móc cài MOTHER bằng nhựa các loại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: M-PLT_P-01/ Tấm đỡ giấy bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: MPO0393-06/ MPO0393-06 Khớp nối cáp quang bằng nhựa HY-0010-015-101, MPO Kit, 12f, Female, Blue (BootT2) (xk)
- Mã HS 39269099: MPO0395-04/ MPO0395-04 Khớp nối cáp quang bằng nhựa HY-0010-015-103, MPO Kit, 12f, Female, Green (BootT2) (xk)
- Mã HS 39269099: MPO0402-04/ MPO0402-04 Khớp nối cáp quang bằng nhựa HY-0010-015-111, MPO Kit, 12f, Male, LLSM, Blue (BootT2) (xk)
- Mã HS 39269099: MPO1792-02/ MPO1792-02 Khớp nối cáp quang bằng nhựa Housing Assy (Yellow) (xk)
- Mã HS 39269099: MPO2081-03/ MPO2081-03 Khớp nối cáp quang bằng nhựa MPO Kit, 12f, Female, MM, Beige (xk)
- Mã HS 39269099: MPO2110-01/ MPO2110-01 Khớp nối cáp quang bằng nhựaMPO Kit, 24f, Female, Yellow, 20N (4mm Boot) (xk)
- Mã HS 39269099: MPO2111-01/ MPO2111-01 Khớp nối cáp quang bằng nhựa MPO Kit, 24f, Male, LLSM, Yellow, 20N (4mm Boot) (xk)
- Mã HS 39269099: M-PVT-01/ Giá treo bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: MQ-10/ Miếng đệm bằng nhựa MQ-10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MQ-15/ Miếng đệm bằng nhựa MQ-15. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MQ4 H.02/ Bạt phủ xe MQ4 HOOD bằng màng nhựa- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MQ4 R.02/ Bạt phủ xe MQ4 ROOF bằng màng nhựa- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MQSL4CP6-94FB-L-3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYMQSL4CP6-94FB-L-ASSY-3 (xk)
- Mã HS 39269099: MQSSL5-LB81F-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYMQSSL5-LB81F-L-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: MR-456FLV(1.17)-PY/ Miếng Lót đế giày bằng nhựa MR-456FLV (xk)
- Mã HS 39269099: MR502SB/ Khung cảm biến bằng nhựa. kt: 12.03x30.03x7.0mm (chưa gắn linh kiện điện tử). (MR-502 SENSOR&BRACKET) Linh kiện dùng để sản xuất khuôn Zig kiểm tra bản mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39269099: M-RACK-01/ Thanh răng truyền động bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M-RAIL-01/ Rãnh trượt để điều chỉnh size giấy của máy in, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: MRC-FL2_ERE_OSAE/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn (xk)
- Mã HS 39269099: MRGAC000240/ Miếng nhựa bảo vệ linh kiện trên bản mạch PROTECH U61JBE, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MRGAC000240/ MRGAC000240 / Miếng nhựa bảo vệ linh kiện trên bản mạch PROTECTOR ETA0U60JBE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MRGAC000740/ Vách ngăn nhựa sạc pin ĐTDĐ TA11-UWE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: M-ROL_PL-01/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: M-ROLP-01/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: M-ROLT-01/ Bánh lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09148-05018) Nút nhận ráp vít phi 5 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09148-05018-000) Nút nhận ráp vít phi 5 bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09148-05108-000) Đinh tán bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09250-10017-S) Nút dây an toàn hông sàn trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09250-20002) Nút bịt ống mềm chân không bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09250-30010) Nút bịt sàn thùng bằng nhựa có 4 cạnh dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09250-30010-000) Nút nhận sàn dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09321-06016) Nút bịt bằng nhựa màu trắng dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09407-17401-000) Dây buộc bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09409-06314) Nút nhận ốp vè bánh trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09409-06314-000) Nút nhận ốp vè bánh trước bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09409-08308-000) Nẹp kẹp bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09409-08320) Nút nhận táp pi cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09409-08320-000) Nút nhận táp pi cửa bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09409-08333) Nút nhận tấm chắn lỗ thông gió bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09410-00073-000) Nút nhận tấm lót sàn sau dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 09410-00073-S) Nút nhận táp pi sàn bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 0K2C2-55225) Nút nhận táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 0K53A-58332) Nút nhận tay nắm mở cửa trong cabin bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1018-5101108) Nút bịt lỗ thông hơi ống ra giàn lạnh bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1021-6102301) Ni lông lót cửa (Áo mưa) dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1104635600059) Nút nhận bằng nhựa phi 8 dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1104935300006) Nút nhận cố định bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1104936230070) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1113835680408) Dây buộc 7x250mm bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1331335600026) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1417035600165) Nút nhận tấm ốp bên trong cabin bằng nhựa M12 dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1417035600187) Dây buộc 7x400mm bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1417035600188) Dây buộc 7x320mm bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1417035600189) Dây buộc 7x200mm bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1417035600219) Nút nhận tấm ốp bên trong cabin bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1B18051200074) Nút bịt bằng nhựa phi 25 dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1B18053100234) Nút nhận bằng nhựa phi 10 dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1B18061200065) Nút bịt bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1B18061200115) Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1B22061200052) Nút nhận cửa bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1B24937171280) Dây rút đầu tròn bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1B24951200041) Đai ốc nhựa M12 dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1B24954100060) Nút nhận bên hông bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 1K18084500006) Nút nhận bằng nhựa phi 8 dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 48204-C3000-000) Tấm chắn bụi trợ lực điện bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 54280-4E400) Nút nhận tay nắm trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 54281-4E400) Nút nhận tay nắm phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 67627-70000-000) Ni lông áo mưa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 72322-C3000-000) Nút nhận thanh chống nắp ca bô dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 72501-C3020) Nút nhận đèn trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 72501-C3020-000) Nút nhận đèn trước bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 72840-51F00) Nút nhận bằng nhựa có đệm chống nước dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 72850-51F00) Nút nhận bằng nhựa không có đệm chống nước dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 72866-60C00) Nút hạn vị mảng thùng sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 72867-60C00) Nút bịt sau bửng hông bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 73227-C3000-000) Nút nhận lỗ lắp ráp bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 73821-C4000-000) Nút nhận hông táp lô, phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 73822-C4000-000) Nút nhận hông táp lô, trái dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 74123-C3000-000) Nút nhận vít số 3 táp pi cửa phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 74124-C3000-000) Nút nhận vít số 4 táp pi cửa phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 74169-C3000-000) Áo mưa lót cửa trước, phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 74185-C3900-000) Nút nhận lỗ kính chiếu hậu dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 74365-C3000-000) Áo mưa cửa sau, phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 74565-C3000-000) Áo mưa lót cửa sau, phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 74623-C3000-000) Nút nhận vít số 3 táp pi cửa trái dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 74624-C3000-000) Nút nhận vít số 4 táp pi cửa trái dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 74669-C3000-000) Áo mưa lót cửa trước, phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 75815-C3000-000) Nút nhận ray trượt dưới bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 75818-C3000-000) Nút nhận tay nắm trợ giúp lên xuống dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 77191-76F00-000) Màng bọc đệm nắp động cơ bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 77591-75000-000) Nút nhận tay nắm cửa trong dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 78122-C3400-000) Nút nhận bản lề cửa đuôi xe dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 78125-C3400-000) Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 82135-3A000) Nút nhận roan su viền khung cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 82630-C3000-000) Phe khóa cửa sau bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 82734-4E000) Nút nhận cửa sau bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 82741-70D00-000) Nút chặn trên khung trước cửa sau dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 82741-C3000-000) Nút chặn dưới khung trước cửa sau dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 82744-4E000) Nút nhận cửa sau bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 82751-C3000-000) Nút chặn phân trước cửa sau dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 83191-4E000) Nút nhận mảng cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 84140-C3000-000) Nút chặn khởi động cửa sau, phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 84612-4E000) Nút nhận chụp bụi cần số trước trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 84615-4E000) Nút nhận chụp bụi trục lái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 84624-4E000) Nút nhận chụp bụi thắng tay bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 84640-C3000-000) Nút chặn khởi động cửa sau, trái dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 91970-4E100) Nút bình điện bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 93275-4E001) Nút giả công tắc PTO bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 93535-4E001) Nút giả công tắc điều khiển kính bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 93541-4EAA0) Nút giả táp lô ở giữa số 1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 93661-4EAA0) Nút giả táp lô ở giữa số 5 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 93696-4EAA0) Nút giả táp lô ở giữa số 4 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 93711-4EAA0) Nút giả táp lô ở giữa số 2 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 95536-4E000) Nút giả giắc cắm bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 97253-4E300) Nút giả táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: 98201-4E000) Nút nhận giàn chuyền gạt nước bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: A0029972490) Dây buộc dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: A0029975890) Dây buộc dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: A0029976890) Dây buộc dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: A0059976090) Dây buộc dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: A0069971190) Dây buộc dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: A0069971790) Dây buộc dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: A4005040433) Dây đai (ráp vòng đệm lồng quạt và két nước) bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: A4006820601) Nút nhận cửa bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: H1356011001A0) Nút nhận M10 bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: H1356011002A0) Nút nhận M16 bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: H1356011003A0) Nút nhận M22 bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: H4532020007A0) Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: K9991-00503) Nút nhận tay mở cửa trong bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0362080031A0) Dây rút cố định lỗ bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0362080032A0) Dây rút cố định lỗ bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0362080033A0) Dây rút cố định lỗ bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0362080034A0) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0513010001A0) Nút nhận tấm cách nhiệt bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0531016600A0) Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0532020900A0) Nút nhận nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0541010054A0) Nút bít mảng hông bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0572080908A0) Nút nhận mảng mui bằng nhựa phi 12 dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0572080911A0) Nút nhận mảng mui bằng nhựa phi 10 dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0610182003A0) Nút bít cửa trái bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0610182004A0) Nút bít cửa phải bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0610182005A0) Nút bít cửa trước bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0822018003A0) Nút khoá ghế tài bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0822018005A0) Nút nhận ghế giữa bằng nhựa phi 12 dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L0822030204A0) Nút khoá ghế tài bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: L1535081400A0) Nút nhận bằng nhựa phi 5 dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: M434000000052) Kẹp 2 ống bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: M4572011600A0) Nút nhận la phông bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: MC147388) Nút nhận lỗ (cửa) bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: MK382927) Nút nhận bắn vít bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: MK405364) Nút nhận (la phông trần) bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: MK405365) Nút nhận (tappi lưng) bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: MR366958) Nút nhận nắp cabo bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: MS480012) Nút nhận bắn vít tấm cách nhiệt bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: MS660183) Nút nhận cabin (phi 20) bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: MS660184) Nút nhận cabin (phi 25) bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: MU670011) Nút nhận cabin (phi 40) bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: Q398B03) Đai ốc phi 3 bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: Q67407100) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(: Q67407200) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:09148-05018-000) Nút nhận ráp vít phi 5 bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:09148-05108-000) Đinh tán bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:09250-30010-000) Nút nhận sàn dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:09407-17401-000) Dây buộc bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:09409-06314-000) Nút nhận ốp vè bánh trước bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:09409-08308-000) Nẹp kẹp bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:09409-08320-000) Nút nhận táp pi cửa bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:09410-00073-000) Nút nhận tấm lót sàn sau dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:48204-C3000-000) Tấm chắn bụi trợ lực điện bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:67627-70000-000) Ni lông áo mưa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:72322-C3000-000) Nút nhận thanh chống nắp ca bô dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:72501-C3020-000) Nút nhận đèn trước bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:73227-C3000-000) Nút nhận lỗ lắp ráp bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:73821-C4000-000) Nút nhận hông táp lô, phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:73822-C4000-000) Nút nhận hông táp lô, trái dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:74123-C3000-000) Nút nhận vít số 3 táp pi cửa phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:74124-C3000-000) Nút nhận vít số 4 táp pi cửa phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:74169-C3000-000) Áo mưa lót cửa trước, phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:74185-C3900-000) Nút nhận lỗ kính chiếu hậu dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:74365-C3000-000) Áo mưa cửa sau, phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:74565-C3000-000) Áo mưa lót cửa sau, phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:74623-C3000-000) Nút nhận vít số 3 táp pi cửa trái dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:74624-C3000-000) Nút nhận vít số 4 táp pi cửa trái dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:74669-C3000-000) Áo mưa lót cửa trước, phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:75815-C3000-000) Nút nhận ray trượt dưới bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:75818-C3000-000) Nút nhận tay nắm trợ giúp lên xuống dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:77191-76F00-000) Màng bọc đệm nắp động cơ bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:77591-75000-000) Nút nhận tay nắm cửa trong dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:78122-C3400-000) Nút nhận bản lề cửa đuôi xe dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:78125-C3400-000) Nút nhận bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:82630-C3000-000) Phe khóa cửa sau bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:82741-70D00-000) Nút chặn trên khung trước cửa sau dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:82741-C3000-000) Nút chặn dưới khung trước cửa sau dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:82751-C3000-000) Nút chặn phân trước cửa sau dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:84140-C3000-000) Nút chặn khởi động cửa sau, phải dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:84640-C3000-000) Nút chặn khởi động cửa sau, trái dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A0009956590) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A0029972490) Dây rút cố định dây điện bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A0029975890) Dây rút cố định dây điện bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A0029976890) Dây rút cố định dây điện bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A0059976090) Dây rút cố định dây điện bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A0069971190) Dây rút cố định dây điện bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A0069971790) Dây rút cố định dây điện bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4005040433) Dây đai (ráp vòng đệm lồng quạt và két nước) bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4006820601) Nút nhận cửa bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4006830130) Nút nhận che công tắc trên táp lô bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4006893606) Nút nhận phía dưới đồng hồ- bên trái bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4006893706) Nút nhận phía dưới đồng hồ- bên phải bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4006920058) Nút nhận phía trên táp lô bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4007230274) Nút nhận vít táp pi cửa bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4007270028) Nút nhận vít phía trước tay nắm cửa trong bên trái bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4007270128) Nút nhận vít giữa tay nắm cửa trong bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4007270228) Nút nhận vít phía sau tay nắm cửa trong bên trái bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4007270323) Nút nhận bên ngoài tay mở cửa trong- cửa bên trái bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4007270328) Nút nhận vít phía trước tay nắm cửa trong bên phải bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4007270387) Nút nhận táp pi cửa bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4007270428) Nút nhận vít giữa tay nắm cửa trong bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4007270523) Nút nhận bên ngoài tay mở cửa trong- cửa bên phải bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4007270528) Nút nhận vít phía sau tay nắm cửa trong bên phải bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4008150067A0) Nút nhận tay nắm cửa trái trên bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4008150167A0) Nút nhận tay nắm cửa trái dưới bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4008150267A0) Nút nhận tay nắm cửa phải trên bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:A4008150367A0) Nút nhận tay nắm cửa phải dưới bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:MC147388) Nút nhận lỗ (cửa) bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:MK382927) Nút nhận bắn vít bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:MK405364) Nút nhận (la phông trần) bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:MK405365) Nút nhận (tappi lưng) bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:MR366958) Nút nhận nắp cabo bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:MS480002) Nút nhận nhựa bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:MS480012) Nút nhận bắn vít tấm cách nhiệt bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:MS660183) Nút nhận cabin (phi 20) bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:MS660184) Nút nhận cabin (phi 25) bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS(:MU670011) Nút nhận cabin (phi 40) bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39269099: MS007/ Miếng lót bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MS05000601/ Chi tiết nhựa cho bộ dây trong ô tô, 6923-7297 (xk)
- Mã HS 39269099: MS05000701/ Chi tiết nhựa cho bộ dây trong ô tô, 6923-7298 (xk)
- Mã HS 39269099: MS05001002/ Chi tiết nhựa cho bộ dây trong ô tô, 6923-7345 (xk)
- Mã HS 39269099: MS05001102/ Chi tiết nhựa cho bộ dây trong ô tô, 6923-7346 (xk)
- Mã HS 39269099: MS-11D/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: MS14000202/ Chi tiết nhựa cho bộ dây trong ô tô, 6923-7218 (xk)
- Mã HS 39269099: MS14000302/ Chi tiết nhựa cho bộ dây trong ô tô, 6923-7219 (xk)
- Mã HS 39269099: MS14001203/ Chi tiết nhựa cho bộ dây trong ô tô, 6923-7566 (xk)
- Mã HS 39269099: MS143/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS102-19-23-S, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MS16/ Vỏ sạc dưới bằng nhựa dùng sản xuất bộ sạc nguồn Bot case/;;12W,SR3;;;PC;125;UL94- (nk)
- Mã HS 39269099: MS-161 Dụng cụ mở màn hình bằng nhựa (D.58 x72 mm), dùng trong ngành linh kiện điện tử-hiệu Pro'sKit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MS17/ Nắp vỏ sạc bằng nhựa dùng sản xuất bộ sạc nguồn top case/;12W;PC94-V0;125;;;0 (nk)
- Mã HS 39269099: MS19/ Miếng đệm cách điện dùng sản xuất bộ sạc nguồn Insulation 12W-;38.2*34.5*T0.45mm;PC870;4KV; (nk)
- Mã HS 39269099: MS24/ Đạn nhựa dùng cho đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MS51/ Mắc treo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: MS51/ Mắc treo quần, áo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: MS899WW-01/ Đế bắt hộp cầu bằng nhựa IPM NTC-3P-A (nk)
- Mã HS 39269099: MSARR0039040130001:Màng mỏng bằng nhựa có phủ lớp bán dẫn bằng vàng dùng trong sản xuất công nghiệp(AU PPS SPUTTER (4X1.3 (R)SPOB)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MSARR0039040130002:Màng mỏng bằng nhựa có phủ lớp bán dẫn bằng vàng dùng trong sản xuất công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MSCI00121/ Tấm bán nguyệt phi 145*2.7mm, chất liệu meka, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MSE1/ Kẹp giữ đầu cáp. Code: MSE1-00019A (nk)
- Mã HS 39269099: M-SEL_PL-01/ Vòng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: M-SEL_PL-02/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: M-SHFT-02/ Trục chuyển động của máy in bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: M-SHTR-01/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: M-SHTR-02/ Khóa cài bằng nhựa của máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: M-SLEV-01/ Miếng cố định trục bằng nhựa các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M-SLID-01/ Miếng trượt D4 bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: M-SLID-02/ Miếng trượt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: MSM483/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPKS204-50-32-A (nk)
- Mã HS 39269099: MSM494/ Vòng đệm bằng nhựa, code: URCEH-D50-V20-T4.5 (nk)
- Mã HS 39269099: MSM495/ Vòng đệm bằng nhựa, code: URCEH-D60-V20-T6.5 (nk)
- Mã HS 39269099: MSM496/ Bánh xe bằng nhựa, code: RMNA100 (nk)
- Mã HS 39269099: MSP-N-07-0001/ Khóa dây đai bằng nhựa (1 kg 420pcs) (nk)
- Mã HS 39269099: M-SPRT-01/ Cuộn bảo vệ trục bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: M-STPR-01/ Chốt giữ trống bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: M-STRP-01/ Thanh cố định góc mở của máy in bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: M-STUD-01/ Chốt chèn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: MT/ Mắc treo (áo+ quần)/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350, 101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk)
- Mã HS 39269099: MT/ Mắc treo quần áo (nk)
- Mã HS 39269099: MT/ Mắc treo quần, áo. Chuyển từ TKN số: 103372398400 (xk)
- Mã HS 39269099: MT/ MÓC TREO BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: MT01/ "Lõi nhựa- P2236301 EER-33*12.5T-375J. Dòng số 01- Số TKNK ban đầu 103050863901/E11/02XE- Ngày TKHQ 16.12.2019. Hàng mới 100%." (xk)
- Mã HS 39269099: MT01/ Lõi nhựa- P2201301 BEE-10-204S (nk)
- Mã HS 39269099: MT01/ Lõi nhựa- P2514301 EPC46 COVER(PPPS6013) (nk)
- Mã HS 39269099: MT-012/ Chân đế bằng nhựa plastic dùng làm đồ nội thất. Model: YH-803-03. Kích thước: Fi 31*12mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-019/ Hộp đựng đồ bằng nhựa dùng cho đồ nội thất. Model: STB-002A. Kích thước: 258*160*105mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT024B01/ Dây rút nhựa 8mm, dùng trong sản xuất motor quạt (nk)
- Mã HS 39269099: MT-027/ Kẹp nhựa để cố định dây điện dùng SX đồ nội thất. Model: LMD12517SW/33A-00007. Kích thước: 23.5*20*10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-030/ Miếng nhựa dùng để cố định đèn trang trí. QR0003-2. Kích thước: 15*12*3mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-032/ Vòng đệm bằng nhựa Plastic dùng làm hàng nội thất. Model: GB/T848-2002. Kích thước: fi4.3*fi8*0.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-035/ Dây rút bằng nhựa dùng SX đồ nội thất. Kích thước: 4.8*250 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT042A53/ Vòng cách điện bằng PVC, F65mm, dùng trong sản xuất motor quạt (nk)
- Mã HS 39269099: MT042A56/ Vòng cách điện bằng PVC, (65*65*18.5)mm, dùng trong sản xuất motor quạt (nk)
- Mã HS 39269099: MT042A60/ Vòng cách điện bằng PVC, F64.8mm, dùng trong sản xuất motor quạt (nk)
- Mã HS 39269099: MT042A61/ Vòng cách điện bằng PVC, F64.8mm, dùng trong sản xuất motor quạt (nk)
- Mã HS 39269099: MT-046/ Miếng nhựa cố định thanh chắn nệm của giường. Model: DCSX01-0003. Kích thước: 45*45*35mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-047/ Hộp USB bằng nhựa dùng cho đồ nội thất. Model: H100-1303. Kích thước: 56.7*56.7*21mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-048/ Miếng nhựa chống trầy cho con lăn. Model: DCDX01-0008. Kích thước: 260*20mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-050/ Con lăn nhựa dùng làm hàng nội thất. Model: DCDX01-0002. Kích thước: 50*50*15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-051/ Thanh nhựa đựng đèn dùng làm hàng nội thất. Model: QR0003-1.1. Kích thước: 12*280mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-053/ Nắp chụp môtơ bằng nhựa. Model: LMD80219SW/22A-00002. Kích thước: 77*75*89mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-053/ Nắp chụp motơ bằng nhựa. Model: SF1000-0001. Kích thước: 160*140*40mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-054/ Nắp chụp khung sắt đồ nội thất bằng nhựa. Model: DCDX01-0001. Kích thước: 50*25*20mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-055/ Miếng nhựa cố định chuôi cắm hộp điều khiển. Model: CB11B-00006. Kích thước: 53*20*10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT07/ Ống đệm bạc A103-122 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk)
- Mã HS 39269099: MT07/ Ông đệm bạc A103-122 (dùng cho mô tơ rung) (nk)
- Mã HS 39269099: MT07/ Ống đệm bạc B4-100520 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk)
- Mã HS 39269099: MT07/ Ống đệm bạc Y5-559 (bằng nhựa dùng cho mô tơ rung) (nk)
- Mã HS 39269099: MT-073/ Rảnh nhựa đã đục lỗ trong động cơ, dùng SX đồ nội thất. Model: LMD204-31001. Kích thước: 8.3*4.3*468mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-081/ Hộp động cơ bằng nhựa dùng SX đồ nội thất. Model: LMD12517SW/33A-00001. Kích thước: 78*78*57mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-082/ Đế gắn động cơ bằng nhựa dùng SX đồ nội thất. Model: LMD12517SW/33A-00005. Kích thước: 82*50.5*23mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-088/ Nắp nhựa phía sau trong động cơ dùng SX đồ nội thất. Model: ZDY6002-50001. Kích thước: FI 60*22.3mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-089/ Nút bằng nhựa có ren trong động cơ dùng SX đồ nội thất. Model: LMD12517SW/33A-00006. Kích thước: 42*41.5*97mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-090/ Vòng nhựa dùng SX đồ nội thất. Model: LMD12517SW/33A-100040. Kích thước: Fi 25*6mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-100/ Miếng nhựa cố định khung giường. Model: XFB200-0003. Kích thước: 40*50*23mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-104/ Vòng khía cách điện bằng nhựa, dùng SX đồ nội thất. Model: ZDY6001-21001. Kích thước: Fi 10.4*14mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-127/ Dây khóa bằng nhựa dùng sx đồ nội thất. Model: Y06-021. Kích thước: 360*20*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-128/ Miếng nhựa cố định motơ. Model: DCDX01-8001. Kích thước: 63*50*40mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-140/ Thanh cố định bằng nhựa dùng SX đồ nội thất. Model: LMD12517SW/33A. Kích thước: 8.3*4.3*468mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-141/ Vỏ động cơ bằng nhựa dùng sản xuất đồ nội thất. Model: LMD6205-00002. Kích thước: Fi 79*90mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-143/ Nắp đậy động cơ bằng nhựa dùng sản xuất đồ nội thất. Model: LMD60316SW/19A-20002. Kích thước: 43*35*18.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-144/ Nắp cố định thanh trượt của động cơ dùng sản xuất đồ nội thất. Model: LMD11815SW/20A-00003. Kích thước: FI 69*95mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT16000100/ Ốp bảng đồng hồ bằng nhựa trên taplo số 1 (xk)
- Mã HS 39269099: MT-168/ Miếng nhựa dùng lót cố định khung giường. Model: H100-1007. Kích thước: 30*40*5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT21/ Miếng tạo độ hở bằng nhựa- P3416701 CFR110C 0.5t Fai 7.7 (nk)
- Mã HS 39269099: MT-225/ Vỏ bọc nhựa cố định khớp nối dùng sản xuất đồ nội thất. Model: CP001. Kích thước: 52.8*27.6*20/mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MT-3/ Bộ đai chốt bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng ten, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: MT3-DB-0829-Big/ Khuôn quấn dây đồng DB-0829 (Big) bằng nhựa, KT: (385x255x44mm) (1 bộ gồm 5 tấm) (nk)
- Mã HS 39269099: MT3-DB-0829-Medium/ Khuôn quấn dây đồng DB-0829 (Medium) bằng nhựa, KT: (365x255x72mm) (1 bộ gồm 9 tấm) (nk)
- Mã HS 39269099: MT3-DB-0829-Small/ Khuôn quấn dây đồng DB-0829 (Small) bằng nhựa, KT: (350x255x40mm) (1 bộ gồm 5 tấm) (nk)
- Mã HS 39269099: MT3-DB-1389-Big/ Khuôn quấn dây đồng DB-1389 (Big) bằng nhựa, KT: (385x375x96mm) (1 bộ gồm 10 tấm) (nk)
- Mã HS 39269099: MT3-DH-0649-Big/ Khuôn quấn dây đồng DH-0649 (Big) bằng nhựa, KT: (340x265x40mm) (1 bộ gồm 5 tấm) (nk)
- Mã HS 39269099: MT3-DH-0649-Medium/ Khuôn quấn dây đồng DH-0649 (Medium) bằng nhựa, KT: (330x230x72mm) (1 bộ gồm 9 tấm) (nk)
- Mã HS 39269099: MT3-DH-0649-Small/ Khuôn quấn dây đồng DH-0649 (Small) bằng nhựa, KT: (320x230x40mm) (1 bộ gồm 5 tấm) (nk)
- Mã HS 39269099: MTC- NMM1901-00A/ Chốt chặn bằng nhựa Holder cap NMM1901-00A (nk)
- Mã HS 39269099: MTC-04-ESM7007-00A-AB100/ Dây gút nhựa CABLE TIE (AB-100) ESM7007-00A (nk)
- Mã HS 39269099: MTC-05-GMS0422-02B/ Nắp chụp bằng nhựa BODY (GREEN) GMS0422-02B (nk)
- Mã HS 39269099: MTC-GMS2006-00A/ Chốt chặn bằng nhựa Stopcap GMS2006-00A (nk)
- Mã HS 39269099: MTC-NMS2003-00A/ Miếng nhựa nối Cable clamp NMS2003-00A (nk)
- Mã HS 39269099: MTDT/ Dây nhựa treo tem mác 4'' (nk)
- Mã HS 39269099: MTDT/ Móc treo giầy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: MTF MICA/ Hộp đựng màn hình MTF MICA (nk)
- Mã HS 39269099: MTF PVC/ Hộp đựng màn hình MTF PVC (nk)
- Mã HS 39269099: MTG/ Dây treo tem giầy bằng nhựa 7.5cm (nk)
- Mã HS 39269099: MTH-NAP-DPL-TX/ Nắp thùng nhựa danpla 4mm MTH-NAP-DPL-TX (473x390)mm (nk)
- Mã HS 39269099: MTN/ Móc treo bằng nhựa (không có nhãn hiệu XIAOMI) (nk)
- Mã HS 39269099: MTR/ Miếng nhựa trang trí đế giầy (nk)
- Mã HS 39269099: MTR004KJ21004/ Kẹp giữ dây điện của quạt bằng nhựa (J2 Blower Hannes Catch Block) M162-1126-A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR005KJ21005/ Đệm chống đỡ quạt phía dưới bằng nhựa (J2 Blower Cushion Lower) M162-1129-B. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR006KJ21006/ Đệm chống đỡ quạt phía trên bằng nhựa (J2 Blower Cushion Upper)M162-1128-A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR007KJ21007/ Đệm chống đỡ tấm trung gian bằng nhựa (J2 Mid Plate Cushion)M162-1130-A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR012KJ21011/ Vỏ trên của tấm trung gian bằng nhựa (J2 Mid Plate Upper Case) M162-1116-A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR013KJ21012/ Vỏ dưới của tấm trung gian bằng nhựa (J2 Mid Plate Lower Case)M162-1117-B. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR074HUM100A/ Thân khớp nối 22 FF bằng nhựa(NHM 22FF Joint Body) M164-1110-A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR075KHMX1001/ Thân khớp nối phía ống bằng nhựa(MHM Circuit Joint Body) M164-1102-B. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR076KHMX1002/ Khớp nối ống bằng nhựa(MHM Tube Plug)M164-1103-A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR077KHMX1004/ Vòng nối bằng nhựa (NHM Cuff Adaptor) M164-1112-A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR078KHMX1005/ Khớp nối với mặt nạ bằng nhựa (NHM Mask Connector)M164-1113-A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR079KHMX1005/ Nắp ống thở (MHM Breathing Tube Cap) M164-1118-A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR08KJ2127/ Vòng silicon gắn vào cảm biến bằng nhựa (J2 Flow Sensor Silicon Ring) M162-1127-A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR09KJ2131/ Đệm làm kín tấm trung gian A bằng nhựa(J2 Mid Plate Seal A) M162-1131-A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR10KJ2132/ Đệm làm kín tấm trung gian B bằng nhựa(J2 Mid Plate Seal B) M162-1132-A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR11KJ2111/ Vỏ dưới máy bằng nhựa (J2 Lower Case) M162-1111-A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR14KJ2133/ Đệm làm kín tấm trung gian C bằng nhựa(J2 Mid Plate Seal C) M162-1133-A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MTR15KJ2136/ Đệm làm kín tấm trung gian D bằng nhựa (J2 Mid Plate Seal D) M162-1136-A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: M-TRYE-01/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269099: M-TRYE-02/ Khay đựng giấy của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: MTT/ Miếng trang trí bằng nhựa. Hàng mới 100%, dùng để sản xuất giày- GELATINE TYPE SILICON CUSHION GEL CHARM (LG-78A-SKG-02) (nk)
- Mã HS 39269099: MTTG/ MIẾNG TRANG TRÍ (HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU XIAOMI); (1 PRS2 PCS) (nk)
- Mã HS 39269099: MTTG-FMT/ Miếng trang trí giầy (Bằng Nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MTT-RH02/ Miếng trang trí bằng nhựa- (Nút chận dây luồn áo bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: MTT-SS/ Miếng trang trí bằng nhựa chống cháy, quy cách: 558*44.4*150.7mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39269099: MTT-TPU-374521/ Miếng trang trí bằng nhựa TPU 374521 (xk)
- Mã HS 39269099: Mũ bảo hộ kèm lòng nón chất liệu nhựa cứng, màu trắng, mã: 9906003, model: pheos, thương hiệu Uvex, xuất xứ: Đức. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mũ bảo hộ,chất liệu nhựa,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Mũ cáp, bằng nhựa, phụ kiện trong đóng gói. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MŨ CHE BẢO VỆ MẶT (10 CÁI/HỘP) (nk)
- Mã HS 39269099: Mũ chống giọt bắn (che mặt), chất liệu: nhựa, kích thước: 20,5 x 29,5cm,hsx:ABUS, mã hàng: 62845. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mũ chụp bằng nhựa dùng trang trí đinh vít cố định bình xối bồn cầu loại THU044#01 (có kèm vòng đệm bằng nhựa), Hiệu TOTO, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mũ chụp bằng nhựa loại HF90596 dùng để bảo vệ van xả tiểu nam trước khi lắp đặt (nk)
- Mã HS 39269099: MŨ CHỤP BẢO VỆ MŨI KHOAN BẰNG NHỰA/ DRILL COVER (MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Mủ chụp của rotor làm bằng nhựa, phi (19-60)mm (linh kiện sản xuất động cơ điện) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mũ chụp đầu Cosse V150, dùng để chụp đầu cos bảo vệ cách điện cho các pha, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Mũ chụp dây hàn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Mũ chụp geocell (phụ kiện ô địa kỹ thuật trong gia cố đất,mái taluy) chất liệu bằng nhựa.NCC:Taian Modern Plastics Co.,Ltd.Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mũ chụp trang trí bằng nhựa loại T53RV1#W dùng cho ốc vít bắt xí bệt với sàn (1 bộ 2 chiếc), hiệu TOTO, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mũ đầu chụp cosse, V14 (chất liệu bằng nhựa). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: Mũ đầu kiếm trái bằng nhựa dùng để đỡ đầu kiếm, mới 100% (BP máy dệt)/ SOLE- BA238344 (nk)
- Mã HS 39269099: Mũ đội chống bụi bằng sợi nhựa tổng hợp SC03W. Hãng sản xuất Midori. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mũ gội đầu bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mũ gội đầu cho bé màu vàng hiệu Smart Angel. NSX: Nishimatsuya Chain Co.,Ltd, chất liệu: Nhựa EVA, kích thước: 44- 55cm, 60 chiếc/ thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mũ phòng cháy chữa cháy chất liệu nhựa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Mũ trang trí bằng nhựa màu trắng loại T53S#W dùng để trang trí đinh vít cố định sản phẩm sứ vệ sinh (2 chiếc/bộ) (xk)
- Mã HS 39269099: MU0310/ Vỏ nhựa của chuột 12cm*6cm*2.8cm, mới 100%, ERP: 180120000314 (nk)
- Mã HS 39269099: MU0311/ Nắp Pin dùng cho chuột chất liệu nhựa kích thước 65*38*25mm, hàng mới 100%, ERP: 1801199VH011 (nk)
- Mã HS 39269099: MU0312/ con lăn của chuột bằng nhựa 2.5cm*2.5cm*2.5cm, mới 100%, ERP: 170106002030 (nk)
- Mã HS 39269099: MU1-2923-000/ Ống lót trục C (Bên không có Bánh Răng) (nk)
- Mã HS 39269099: MU1-2923-051/ Ống lót trục C (Bên không có Bánh Răng) (xk)
- Mã HS 39269099: MU1-2923-052/ Ống lót trục C (Bên không có Bánh Răng) (xk)
- Mã HS 39269099: MU1-3033-000/ Ống lọt trục C (Bên bánh răng) (nk)
- Mã HS 39269099: MU1-3033-051/ Ống lọt trục C (Bên bánh răng) (xk)
- Mã HS 39269099: MU1-3033-052/ Ống lọt trục C (Bên bánh răng) (xk)
- Mã HS 39269099: MU800001V/ Kẹp nhựa dây dẫn ăngten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mục 39 TKN: 103324179560/E31. Chân đế bằng nhựa plastic dùng làm đồ nội thất. Model: STC174-H-0001. Kích thước: 53*34*33mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mục 40 TKN: 103324179560/E31. Chân đế bằng nhựa plastic dùng làm đồ nội thất. Model: STC174-H-0003. Kích thước: 53*34*33mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mục A.II.4.31: Vật tư gia công, chế tạo hệ thống kết nối khu bồn- Giá đỡ ống chống co giãn do nhiệt lạnh các loại bằng nhựa PU. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: Múi hoa khế bằng nhựa, bộ phận của máy xay sinh tố SHD5115, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Múi hoa khế nhỏ, bằng nhựa, bộ phận của máy xay sinh tố SHD5112, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Múi hoa khế to, bằng nhựa, bộ phận của máy xay sinh tố SHD5112, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mũi keo hồng dùng để dẫn keo. (xk)
- Mã HS 39269099: Mũi khoan bằng thép, loại 8mm NO1-80 Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mũi nhíp chống tĩnh điện bằng nhựa. (nk)
- Mã HS 39269099: Mũi nhíp ESD249, bằng nhựa, bộ phận của kẹp gắp linh kiện điện tử. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: mui nhựa/ (xk)
- Mã HS 39269099: Mũi tên chỉ hướng thoát hiểm- Nhựa in decal dạ quang, 300*480*2mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Mũi tên thoát hiểm rẽ trái phải, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: M-UKEZARA-B-13/ Đáy bồn trữ nước bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269099: MUỖNG MÚC THỨC ĂN CHO MÈO BẰNG NHỰA- ITEM:TG-50089- HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269099: muỗng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Muỗng nhựa để lường thạch cao- ALGINATE SPOONS MEASURING SET, mới 100% (2 cái/bịch) (nk)
- Mã HS 39269099: muỗng nhựa/ (xk)
- Mã HS 39269099: Mút bọc góc bảo vệ cho bé-CHILD PROTECTION,nhà sản xuất: KUB,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mút cách nhiệt 100x10mmx50 mét-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Mút cuộn, khổ 1.49m,dùng để May vỏ ghế (mặt lưng) (nk)
- Mã HS 39269099: Mút nhét tai nghe bằng nhựa 625343_S,NSX: CÔNG TY TNHH GORYO VIỆT NAM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Mút nhựa đen mỏng 6 inch dùng để đánh bóng kim loại, code: GMF624, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mút nhựa đỏ 6 inch dùng để đánh bóng kim loại, code: GMC609, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mút nhựa đỏ dầy 150mm dùng để đánh bóng kim loại, code: GMC650, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mút nhựa vàng 6 inch dùng để đánh bóng kim loại, code: GMC624, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mút rửa cốc chén vàng xanh, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MÚT TẬP YOGA- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Foam 100.0: 100.0% Foamed Polyurethane- Model code:8576775 (nk)
- Mã HS 39269099: Mút xốp (SPT03-540-Bb), dùng để tạo hình sản phẩm khung xe đạp và càng xe đạp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mút xốp (xk)
- Mã HS 39269099: Mút xốp bằng nhựa dùng để đóng gói bên phải máy điều hòa nhiệt độ, Mới 100%-Right packing foam-code:16322000A02238 (nk)
- Mã HS 39269099: Mút xốp bằng nhựa, dùng để đóng gói bên trái máy điều hòa nhiệt độ, Mới 100%-Left packing foam-code:16322000002865 (nk)
- Mã HS 39269099: Mút xốp cách nhiệt 100x10x50m (50m/cuộn)-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Mút xốp dùng để chèn lót hàng hoá, FOAM PLUG (box A), Dày 285mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Mút xốp dùng để lau sản phẩm gốm,kt:14.5x9.5x5.5)cm+/-2cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mút xốp màu trắng, kích thước 70*100*30mm dùng để lau chùi, vệ sinh mặt bàn, máy móc, mới100% (xk)
- Mã HS 39269099: Mút xốp mềm mẫu LSV-KA CUT-015,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Mút xốp PE (134021700) (dùng trong đóng gói)(60*152*210)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Mút xốp PE (134021800)(dùng trong đóng gói)(10*152*210)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Mút xốp PE (134021900) (dùng trong đóng gói)(70*233*249)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Mút xốp PE (134022000)(dùng trong đóng gói)(70*233*249)mm (xk)
- Mã HS 39269099: Mút xốp, làm từ nhựa xốp, dùng để đóng gói bên trái máy điều hòa nhiệt độ, Mới 100%-Left packing foam-code:16322000002625 (nk)
- Mã HS 39269099: Mút xốp,làm từ nhựa xốp, dùng để đóng gói bên phải máy điều hòa nhiệt độ, Mới 100%-Right packing foam-code:16322000A02238 (nk)
- Mã HS 39269099: MUT XOP/ Mút xốp (nk)
- Mã HS 39269099: MV-044G-5/ Miếng đệm giày các loại (miếng lót bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: MV123244/ Tấm áp lực bằng nhựa dùng trong máy in, MV123244, FRAME:PRESSURE:FIRST SCAN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MV31/ Khung đỡ màn hình camera module (camera ghi hình ảnh). Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: SANGMOON. (hàng thuộc mục 16 của TK: 103338248310) (xk)
- Mã HS 39269099: MV34/ Miếng nhựa bảo vệ bộ dẫn động của camera module (camera ghi hình ảnh). Nhà cung cấp: MCNEX CO. Hàng thuộc mục 15 TK: 103108579230 (xk)
- Mã HS 39269099: MVB528/ Vòng đệm có gel SBGELM070 (bằng nhựa), MISUMI (nk)
- Mã HS 39269099: MVCM-0013/ Cây đóng hàng bằng nhựa E25.5X440, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MVN198/ Logo chữ DELL dùng để lắp vào linh kiện máy tính bằng nhựa 924173610015 (nk)
- Mã HS 39269099: MVỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô(Theo dòng hàng số 29 tờ khai số103287711330 ngày29/04/2020)/M88879 (nk)
- Mã HS 39269099: MW20-034/ Vải bạt tráng phủ P.E dạng chiếc, màu: Green/Black, định lượng: 100.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: MW20-035/ Vải bạt tráng phủ P.E dạng chiếc, màu: Green/Black, định lượng: 100.5gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: MW20-036/ Vải bạt tráng phủ P.E dạng chiếc, màu: Silver/Black, định lượng: 140.2gr/m2 (xk)
- Mã HS 39269099: MW34530044-LG10/ LG10_2 Injection carrier: Vỏ nhựa của Ăng ten ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MW60-00070C/ MIẾNG ĐỆM, CHẤT LIỆU NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: MW60-00074G/ MIẾNG ĐỆM, CHẤT LIỆU NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: MW60-00074M/ MIẾNG ĐỆM, CHẤT LIỆU NHỰA (nk)
- Mã HS 39269099: MW61-00006L/ Vỏ nắp dưới của thiết bị phát wifi cho bảng giá điện tử, model GATEWAY G3, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61-00006N/ Đĩa nhựa của thiết bị phát wifi cho bảng giá điện tử, model GATEWAY G3, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61-00006P/ Giá đỡ Đĩa nhựa (loại nhỏ) của thiết bị phát wifi cho bảng giá điện tử, model GATE WAY GEN 3, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61-00006Q/ Giá đỡ Đĩa nhựa (loại to) của thiết bị phát wifi cho bảng giá điện tử, model GATE WAY GEN 3, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61-00020C/ VÒNG ĐỆM (nk)
- Mã HS 39269099: MW61-00021C/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 7- SEGMENT LARGE, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61-00021D/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 7 SEG TESCO bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61-00021V/ Vỏ nắp trên của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện từ, model REMOCONE RC-V2, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61-00025V/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model ESL-2.9 INCH M1 STD, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61-00025W/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model ESL-2.9 INCH M1 STD, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61-00027M/ Nút bật tắt nguồn của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện tử, model REMOCONE RC-V2, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61-00027W/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model ESL-6.0 INCH M2 WHITE bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61-00028D/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model ESL-2.9 INCH M1 METRO, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61A00001D/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model ESL-2.9 INCH M1 METRO, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61A070068A/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model ESL-2.6 INCH M2 STD, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61A070082A/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model ESL-1.6 INCH M2 METRO, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61A070093A/ Vỏ nắp trên của thiết bị phát wifi cho bảng giá điện tử, model GATEWAY G3, bằng nhựa, màu xanh lá, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61A070095A/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử, model 7.4 INCH M2 (WHITE), bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61A190006A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 2.6-INCH M2 STD WHITE bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61A190009A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model ESL-2.6 INCH M2 STD, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61A190019A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 2.9 INCH M2 STD PANEL bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW61A190059A/ Nắp bảo vệ của bảng giá điện tử model 2.9 M2 STD, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW63-01002G/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model ESL-2.9 INCH M2 STD, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84-00007R/ Chốt khóa của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện tử, model 7 SEG TESCO (xk)
- Mã HS 39269099: MW84-00007V/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 7- SEGMENT LARGE, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84-00007W/ Vỏ nắp dưới của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện tử, model 7 SEG TESCO,bằng nhựa, có tiếp điểm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84-00009E/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 7- SEGMENT SMALL,bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84-00009F/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model 7- SEGMENT SMALL, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84-00009S/ Nắp đậy pin của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện tử, model 7 SEG TESCO (MIDDLE) (xk)
- Mã HS 39269099: MW84-00010A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 7- SEGMENT SMALL, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84-00010D/ Nắp đậy pin của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện tử, model REMOCONE RC-V2, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84-00010N-1/ Vỏ nắp dưới của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện tử, model REMOCONE RC-V2, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84-00010S/ Vỏ phần thân của thiết bị phát wifi cho bảng giá điện tử, model GATEWAY G3, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84-00010Z/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model ESL-2.9 INCH M2 STD, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84-00011R/ Vỏ nắp giữa của bộ điều khiển từ xa của bảng giá điện tử, model REMOCONE RC-V2, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84A00001G/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model ESL-7.4 INCH M2 WHITE, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84A010132A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 2.6-INCH M2 STD WHITE bằng nhựa,có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84A010170A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model ESL-2.6 INCH M2 STD, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84A010185A/ Nắp đậy pin của bảng giá điện tử model ESL-2.9 INCH M1 METRO, bằng nhựa, có tiếp điểm, lò xo, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84A010186A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model ESL-1.6 INCH M2 LED TYPE METRO, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84A010190A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model ESL-1.6 INCH M2 LED TYPE METRO bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84A010202A/ Vỏ nắp trên của bảng giá điện tử model 2.9 INCH M2 WAREHOUSE STD, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: MW84A010205A/ Vỏ nắp dưới của bảng giá điện tử model 1.6 INCH M2 STD BLINKING, bằng nhựa, có tiếp điểm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: M-WIPC-02/ Thanh gạt mực thừa bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39269099: M-WIPR-01/ Thanh trộn mực của máy in bằng nhựa các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MX25001PN1V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MX25001SN1V/ Chi tiết nhựa hộp đầu nối (nk)
- Mã HS 39269099: MX25002SN1V./ Chi tiết hộp nhựa đầu nối. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: MX351500393/ Thanh hãm bằng nhựa K.Molex35150-0393, 22x15x3mm (nk)
- Mã HS 39269099: MX351510310/ Đầu tiếp nối to bằng nhựa K.Molex 35151-0310,22x29x14mm (nk)
- Mã HS 39269099: MXBP/ Linh kiện Bumper 0.44D/0.2BH- 02-SJ5003-00 bằng plastic làm điểm dừng gắn trong bo mạch điện tử (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: MX-N-1/ Vòi can nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: MZFTV-0105NA-1/ VỎ NGOÀI BẰNG NHỰA CỦA BẢN MẠCH (xk)
- Mã HS 39269099: MZMCA-0006NA-1/ VỎ NGOÀI BẰNG NHỰA CỦA BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ/CASE-LOWER AP-1004AH (xk)
- Mã HS 39269099: MZMCA-0165NA-DI/ Vỏ ngoài bằng nhựa của bản mạch điện tử/ SLPS250-TOP COVER (xk)
- Mã HS 39269099: MZMCA-0166NA-DI/ Vỏ ngoài bằng nhựa của bản mạch điện tử/ SLPS250-BOTTOM COVER (xk)
- Mã HS 39269099: N000024/ Nút khóa bằng nhựa màu trắng WP-8-ST-1H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N000096/ Vỏ nhựa dùng để bọc lót chốt cắm điện NT001AM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N000120/ Đinh tán- RIVET P4120N-PC (nk)
- Mã HS 39269099: N000165/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ- PS Sliding Rail Holder A4E-10 266-0121 White (nk)
- Mã HS 39269099: N000165/ Thanh nhựa chặn hồ sơ-ABS Sliding Rail Holder (Re) 20P A4S/A3E 266-0082 Blue (nk)
- Mã HS 39269099: N000169-F1/ Nẹp sàn 8cm (nk)
- Mã HS 39269099: N000421-F1/ Hộp chứa bình (nk)
- Mã HS 39269099: N0013549/ Tấm gá cấp mực bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: N0013555/ Nắp nhựa của cửa thông giớ (nk)
- Mã HS 39269099: N0013568/ Nút đệm nhựa của ống mực máy in (nk)
- Mã HS 39269099: N002/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (D 1" 35 x 14 x 6 (9190-1403-82)) (xk)
- Mã HS 39269099: N002-N/ Vỏ trước của máy lọc nước, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N003/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (D 1/2" 20.5 x 6.4 x 4 (9190-0603-82)) (xk)
- Mã HS 39269099: N0033/ Cốc cầm bằng nhựa LC05 Remo1.CL-21A/21B sản phẩm hoàn chỉnh, gắn trên tay vịn của ghế sofa dùng trong sản xuất xuất khẩu (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: N003-N/ Vỏ trên của máy lọc nước, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N004/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (D 1-1/2" 50 x 27 x 7 (9190-2701-82)) (xk)
- Mã HS 39269099: N005/ Điều chỉnh đóng mở, bằng nhựa 4.2*4.2(mm), để khống chế lá rèm cửa CORD TILTER (nk)
- Mã HS 39269099: N005/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (D 1-1/4" 40 x 21 x 7 (9190-2101-82)) (xk)
- Mã HS 39269099: N0061/ Miếng bảo vệ linh kiện bo mạch bằng nhựa (Plastic shell). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N008/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (G 1" 30 x 15 x 4 (9190-1502-82)) (xk)
- Mã HS 39269099: N009/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (G 1-1/2" 44 x 26 x 5 (9190-2602-82)) (xk)
- Mã HS 39269099: N010/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (G 1-1/4" 37 x 22 x 5 (9190-2201-82)) (xk)
- Mã HS 39269099: N011/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269099: N011/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (G 2" 57 x 36 x 5 (9190-3601-82)) (xk)
- Mã HS 39269099: N011-B(20)-1/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat_N011-B(20) (xk)
- Mã HS 39269099: N011-C(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat-N011-C(20) (xk)
- Mã HS 39269099: N012/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (G 3/4" 23 x 11 x 4 (9190-1101-82)) (xk)
- Mã HS 39269099: N013/ Kẹp khung rèm cửa, bằng nhựa 46.1*9,2(mm), dùng để giữ cố định khung của rèm cửa VALANCE CLIP (nk)
- Mã HS 39269099: N018/ Chốt bánh lăn, bằng nhựa 54.65*64.1*24 (mm), khiến cho bánh lắn cố định TAPE DRUM SUPPORT (nk)
- Mã HS 39269099: N019/ Bánh lăn, bằng nhựa 4.2*4.2(mm), dùng để di chuyển lá rèm LADDER ROLLER (nk)
- Mã HS 39269099: N022/ Miếng lót Nhựa (2.5cm x 4.0cm) (nk)
- Mã HS 39269099: N025/ Kẹp cố định, bằng nhựa 52*25.5*13.8(mm), để kẹp cố định cho ray dưới của rèm cửa BOTTOM END CAP (nk)
- Mã HS 39269099: N03-099-002/ Dây treo thẻ (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: N039/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (CP24745-1) (xk)
- Mã HS 39269099: N04/ Đinh ốc các loại nhựa PC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N040/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (CP24755-2) (xk)
- Mã HS 39269099: N041/ Bánh răng, bằng nhựa đk41.8*9*25.3(mm), khiến lò xo chuyển động CORTROLLER SPRING WHEEL (nk)
- Mã HS 39269099: N041/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (CP24765-1) (xk)
- Mã HS 39269099: N043/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (CP01186-1) (xk)
- Mã HS 39269099: N044/ Hộp điều chỉnh bằng nhựa dùng để điểu chỉnh sự di động của rèm cửa, quy cách: 30*20*15 CONTROLLER SHELL (nk)
- Mã HS 39269099: N044/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (CP01195-1) (xk)
- Mã HS 39269099: N045/ Trục điều chỉnh bằng nhựa, có ren dùng để điều chỉnh hoạt động của hộp điều chỉnh, quy cách: đường kính 1mm, dài 15mm CONTROLLER WAND (nk)
- Mã HS 39269099: N047/ Chốt nhựa đk13.6*30(mm), để cố định tim cài HOOK (nk)
- Mã HS 39269099: N048/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (AKTAF 2-1/2 (3321-1021-10)) (xk)
- Mã HS 39269099: N049/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (AKTAF 3 (3321-1124-10)) (xk)
- Mã HS 39269099: N050/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (AKTAF 4 (3321-1201-10)) (xk)
- Mã HS 39269099: N058/ Miếng đệm bằng nhựa (hình chữ nhật) (7*82mm), lắp vào tường để gắn dây kéo rèm BUFFER (nk)
- Mã HS 39269099: N058/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (T 1 (3321-0519-10)) (xk)
- Mã HS 39269099: N061/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (T 2 (3321-0809-10)) (xk)
- Mã HS 39269099: N063/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ZH 4 (3321-1105-10)) (xk)
- Mã HS 39269099: N075/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4281D-2 20A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N077/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4281D-4 40A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N078/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4281D-5 50A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N080/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4281D-7 80A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N087/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4281D-9 125A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N088/ Vòng đệm, bằng nhựa dùng để bảo hộ bánh răng, quy cách: đường kính 48 (mm) CORTROLLER WHEEL CAP (nk)
- Mã HS 39269099: N089/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4281D-12 200A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N09/ Vòng đệm các loại bằng nhựa PP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N093/ Miếng đệm, bằng nhựa, dạng ô vuông 49.6*23*1.2(mm), để cố định ray trên SPACER (nk)
- Mã HS 39269099: N099/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4S-4149E-5 50A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N1,N23-302Y8J1060/ 302Y8J1060 Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: N1,N23-302Y8J1070/ 302Y8J1070 Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: N1,N23-TV2ND11140/ TV2ND11140 Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: N1/ Nắp thanh ray bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N100/ Nắp trên tai nghe bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe điện thoại ULC2 (nk)
- Mã HS 39269099: N100007/ nắp nhựa trên, part no N100007, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N100008/ nắp nhựa dưới, part no N100008, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N100451-001/ Nắp nhựa, part no N100451-001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N100774/ Nắp nhựa trước đk 34 mm G3, part no N100774-001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N100777-001/ Nắp đậy trên (vật liệu nhựa), G3, part no N100777-001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N100778-001/ Nắp dưới (vật liệu nhựa), G3, part no N100778-001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N100779-001/ Vỏ nhựa bọc ngoài tròn đk 38 mm, G3(Xám), part no N100779-001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N100780-001/ cổ nhựa, G3, part no N100780-001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N101/ Nắp dưới tai nghe bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe điện thoại ULC2 (nk)
- Mã HS 39269099: N10-302Y8J1120/ 302Y8J1120 Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: N10-302Y8J1130/ 302Y8J1130 Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: N105/ Kẹp góc vuông (kẹp chữ L),bằng nhựa, để nối các linh kiện (15*15)mm RIGHT ANGLE CLIP (nk)
- Mã HS 39269099: N106/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4S-4149E-10 150A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N108/ Nắp đậy rây trên, bằng nhựa 62*13*10(MM), nắp đậy của bộ phận điều chỉnh đóng mở BUTTON CUP (nk)
- Mã HS 39269099: N109/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4S-4149E-11 150LB x 200A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N10-TP26-8/ 302NR02750 Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: N10-TP32-9/ 302NR02770 Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: N10-TP33-9/ 302NR02760 Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: N10-TV2ND29330/ TV2ND29330 Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: N11005035/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 25TM43U40AT (đk72.1mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11014034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 6014DU8 (đk101.65mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11023035/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 45TM15U40AL (đk70.45mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11045034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 35BD5220DUMF8A-LS (đk49.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11061035/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 33TM11U40AL (đk 71.65mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11302064/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 35BG5220DLTK2-BK-J.(đk 49.5 mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11303064/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 12BX02S3NSE2-NB (đk24.83mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11305015/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6305RKD (đk54.3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11332064/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 35BX5212DLT2-Y-J(JP) (đk49.4mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11388064/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 35BG5220DLTK2-LB-J-N (đk49.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11401064/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 32BG5220DLK2-R-J (đk48.75mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11416024/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 63/28NSL2J (đk60mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11417324/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 5R-1350X6DDUSD20N (đk11.41mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11428024A/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 30BGS11DL2F3 (đk47.96mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11463014/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6203RKBD-1(OUEN) (đk36.75mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11468044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6307LUA-G (đk69.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N115/ Dây nhựa dùng để buộc dây thắng (3.6mm*200mm) (nk)
- Mã HS 39269099: N11579044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 60/22LUA (đk37.9mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11582041/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6202LBA2 (đk31.3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11614044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ UC209LA (đk76mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11650024A/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6207NSE2-JK (đk64.15mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N117/ Vỏ bọc đúc liền bằng nhựa là bộ phận để sản xuất tai nghe điện thoại di động EHS64 L B/K (nk)
- Mã HS 39269099: N11703034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 35BD5220DUM28A-B(đk49.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11714041A/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ TM-62304LUA (đk44.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11715034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 35BD219DUM18A (đk51.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11727044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6812LUA2 (đk 74.55mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N118/ Vỏ bọc đúc liền bằng nhựa là bộ phận để sản xuất tai nghe điện thoại di động EHS64 R B/K (nk)
- Mã HS 39269099: N11805034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 6007DP8A(OUEN) (đk56.9mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11815044A/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6200LUAV15 (đk25.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11847014/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6007RR9D-X1(NEW) (đk58.1mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11871034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 6203DUM1B8A-N (đk35.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N119/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (QAB-300) (xk)
- Mã HS 39269099: N11902034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 30BD40DUMF8A-B(OUEN) (đk50.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11923014/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ DG406808RUED (đk63.1mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11923034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 6007DP8A-N(OUEN) (đk56.9mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11930034/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GS 62/22DLA8 (đk44.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11940044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6203LAX33 (đk36.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11961044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ SX08C46LH1A (đk80.55mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11962044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ SC07D29LH1A (đk74.15mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11967044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6306LH1A (đk62.1mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11969014/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6905-1RDDBLU (đk39.45mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11973014/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6002RDDBLU-AM (đk29.65mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11974044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ 6202LUAX (đk31.3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11997014/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ SB1012RDD (đk102mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N11-TP24-13/ 302NT19020 Tấm điều chỉnh bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: N11-TP25-12/ 302NT19030 Tấm điều chỉnh bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: N12/ Thanh nhựa POM (Thanh nhựa hình trụ POM-NC-C10-1000) (1PCE1M) (nk)
- Mã HS 39269099: N120/ Miếng bảo vệ Deco asy bằng nhựa cho tai nghe điện thoại (deco film)-1 (nk)
- Mã HS 39269099: N120/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (QFS-303) (xk)
- Mã HS 39269099: N121/ Miếng bảo vệ Deco assy R(Note 10)-1 bằng nhựa cho tai nghe điện thoại. Kích thước phi 11*3*0.125T (nk)
- Mã HS 39269099: N122/ Miếng bảo vệ Deco assy L(Note 10)-1 bằng nhựa cho tai nghe điện thoại. Kích thước phi 11*3*0.125T (nk)
- Mã HS 39269099: N129/ Nắp nhựa dùng để sản xuất tai nghe điện thoại EHS64 COVER (nk)
- Mã HS 39269099: N13/ Đế của chân trụ líp bằng nhựa CLIP STAND (nk)
- Mã HS 39269099: N13/ Nhãn, logo nhựa (nhãn chính)/KEEN,ROF (nk)
- Mã HS 39269099: N1-302Y806240/ 302Y806240 Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: N1-302Y812060/ 302Y812060 Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: N132/ Nội khuôn trong bushing L bằng nhựa dùng để sx vỏ tai nghe đt (nk)
- Mã HS 39269099: N133/ Nội khuôn trong bushing R bằng nhựa dùng đẻ sx vỏ tai nghe đt (nk)
- Mã HS 39269099: N137/ Nắp trên tai nghe bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe điện thoại WT (nk)
- Mã HS 39269099: N13732044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GX13X18X2 (đk18mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N13733044/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ GX14X19X2 (đk19mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N138/ Nắp dưới tai nghe bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe điện thoại WT (nk)
- Mã HS 39269099: N138/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (Part No. 25BA)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N138-01/ Bảng nhựa dùng để đặt bản mạch của máy quang học tự động- TR7007D; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N139/ Nút điều chỉnh tai nghe bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe điện thoại WT (nk)
- Mã HS 39269099: N14/ Kẹp nhựa (Xuất hết phần còn lại mục số 05 của TK nhập số: 102858437250) (xk)
- Mã HS 39269099: N14/ Kẹp nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N140/ Nắp trên tai nghe bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe điện thoại BK (nk)
- Mã HS 39269099: N141/ Nắp dưới tai nghe bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe điện thoại BK (nk)
- Mã HS 39269099: N142/ Nút điều chỉnh tai nghe bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe điện thoại BK (nk)
- Mã HS 39269099: N142/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (Part No. 40BV) (xk)
- Mã HS 39269099: N143/ Cây giá đỡ phuộc nhún (nk)
- Mã HS 39269099: N143/ Nắp trên tai nghe bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe điện thoại ULC2 (nk)
- Mã HS 39269099: N144/ Nắp dưới tai nghe bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe điện thoại ULC2 (nk)
- Mã HS 39269099: N145/ Nút điều chỉnh tai nghe bằng nhựa, linh kiện sản xuất tai nghe điện thoại ULC2 (nk)
- Mã HS 39269099: N149/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TK.UTKM 1/4 (3321-0102-30)) (xk)
- Mã HS 39269099: N15/ Dây rút nhựa CABLE TIE (1bag100pcs) (nk)
- Mã HS 39269099: N-1625Stopper(SONGHAO)/ Thanh nhựa chặn giấy (xk)
- Mã HS 39269099: N-1645(SONGHAO)/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: N-1661(SONGHAO)/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: N-1670SONGHAO/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: N-1671SONGHAO/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: N-1672SONGHAO/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: N-1673(SONGHAO)/ Khóa sản phẩm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: N18/ Khuy cài nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: N18/ Miếng giảm sức gió các loại bằng nhựa PC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N183/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 15A) (xk)
- Mã HS 39269099: N188/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 20A) (xk)
- Mã HS 39269099: N19/ Kẹp nhựa, phụ liệu may mặc (nk)
- Mã HS 39269099: N192/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 25A) (xk)
- Mã HS 39269099: N19A/ Đạn nhựa 1/2", tái xuất 1 phần dòng hàng 1 TK 103095113810,1 phần dòng hàng 1 TK103189293650 (xk)
- Mã HS 39269099: N1-K1-18/ 302RV02370 Lẫy bằng nhựa 21.65 x 12.8 x 10.55 MM (xk)
- Mã HS 39269099: N1-K9-18/ 302S018160 Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) 37.6*10*8.99 mm (xk)
- Mã HS 39269099: N1-PVC/ Phôi thẻ nhựa trắng 2 mặt PVC có đục lỗ tròn oval, kích thước 86 x 54 x 0.76mm (xk)
- Mã HS 39269099: N1-TP20-16/ 302NR21180 Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: N1-TP21-14/ 302NR21510 Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39269099: N2/ Miếng dán trong bằng nhựa của vỏ tai nghe điện thoại DEMPER C86-745775 (nk)
- Mã HS 39269099: N2/ Nắp hộp lò xo (bằng nhựa)/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N20/ Thanh chặn giắc nối bằng nhựa đã gồm vít Connector stopper added screw (M3*15) (nk)
- Mã HS 39269099: N20-1/ Miếng chống trộm quần áo bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N201/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 40A) (xk)
- Mã HS 39269099: N207/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 50A) (xk)
- Mã HS 39269099: N20-MOC-0037/ Móc treo giày dép các loại, bằng nhựa/ 1000011277 (xk)
- Mã HS 39269099: N20-MOC-0039/ Móc treo giày dép các loại, bằng nhựa/ 1000011264 (xk)
- Mã HS 39269099: N20-MOC-0042/ Móc treo giày dép các loại, bằng nhựa/ 1000011266 (xk)
- Mã HS 39269099: N20-MOC-0046/ Móc treo giày dép các loại, bằng nhựa/ 1000011260 (xk)
- Mã HS 39269099: N20-MOC-0048/ Móc treo giày dép các loại, bằng nhựa/ 1000011270 (xk)
- Mã HS 39269099: N20-NTT-0003/ Nút trang trí dùng cho giày dép, bằng nhựa (Rivet M Blk 11mmDx9.5mmL) (xk)
- Mã HS 39269099: N21/ Đầu vòng trượt bằng nhựa Lock Block (nk)
- Mã HS 39269099: N211/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 65A) (xk)
- Mã HS 39269099: N214/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 80A) (xk)
- Mã HS 39269099: N221/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 100A) (xk)
- Mã HS 39269099: N227/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 125A) (xk)
- Mã HS 39269099: N232/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 150A) (xk)
- Mã HS 39269099: N238/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 10K x 200A) (xk)
- Mã HS 39269099: N25/ Dây treo nhãn (Xuất hết phần còn lại mục số 09 của TK nhập số: 102727318630) (xk)
- Mã HS 39269099: N25/ Dây treo nhãn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N262/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-AS 10K x 25A) (xk)
- Mã HS 39269099: N263/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-AS 10K x 40A) (xk)
- Mã HS 39269099: N264/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-AS 10K x 50A) (xk)
- Mã HS 39269099: N-2641SONGHAO/ Khóa nẹp file bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: N-2658SONGHAO/ Khóa nẹp file bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: N26A/ Đạn nhựa- dây gắn tem giá/dây treo nhãn, KT 120mm (nk)
- Mã HS 39269099: N26A/ Đạn nhựa kích thực 5" (nk)
- Mã HS 39269099: N26A/ Đạn nhựa, 4'', phụ liệu may mặc (nk)
- Mã HS 39269099: N26A/ Đạn nhựa, phụ liệu may mặc (nk)
- Mã HS 39269099: N270/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-AS 10K x 200A) (xk)
- Mã HS 39269099: N293/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-001 PTFE FILM 15A-JIS) (xk)
- Mã HS 39269099: N295/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-059 PTFE FILM 20A-ANSI) (xk)
- Mã HS 39269099: N296/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-060 PTFE FILM 25A-ANSI) (xk)
- Mã HS 39269099: N298/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-062 PTFE FILM 40A-ANSI) (xk)
- Mã HS 39269099: N299/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-063 PTFE FILM 50A-ANSI) (xk)
- Mã HS 39269099: N2BAAYY00096/ Tấm đậy màn hình tinh thể lỏng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: N2BAAYY00166/ Tấm đậy màn hình tinh thể lỏng bằng nhựa (5 X 5)cm (nk)
- Mã HS 39269099: N2BAAYY00182/ Tấm đậy màn hình tinh thể lỏng (nk)
- Mã HS 39269099: N2-K4-23/ 302RV29040 Lẫy bằng nhựa 46.9 x 46.6x 19.85mm (xk)
- Mã HS 39269099: N3,5-K2-25/ 302RV02390 Bộ phận bảo vệ bằng nhựa 69.35 x 49.5 x 46.45mm (xk)
- Mã HS 39269099: N3,5-K3-22/ 302RV02400 Bộ phận bảo vệ bằng nhựa 71.3 x 47.1 x 35.3mm (xk)
- Mã HS 39269099: N3,5-K6-26/ 302S002070 Bộ phận bảo vệ bằng nhựa 69.12 x 52.12 x 37.28 mm (xk)
- Mã HS 39269099: N3,5-K7-25/ 302S002080 Bộ phận bảo vệ bằng nhựa 71.3 x 47.65 x 35.85 mm (xk)
- Mã HS 39269099: N3/ Chốt khóa bằng nhựa Lock style (nk)
- Mã HS 39269099: N3/ Miếng dán bằng xốp dùng cho tai nghe điện thoại di động EHS64-TAPE VUÔNG (nk)
- Mã HS 39269099: N3/ Nở bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N300/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-064 PTFE FILM 65A-ANSI) (xk)
- Mã HS 39269099: N3000000476/ Nhựa Peek- Peek plastic, phi 158*11mm gia công theo bản vẽ, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N301/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-065 PTFE FILM 80A-ANSI) (xk)
- Mã HS 39269099: N302/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-066 PTFE FILM 100A-ANSI) (xk)
- Mã HS 39269099: N304/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-068 PTFE FILM 150A-ANSI) (xk)
- Mã HS 39269099: N305/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-069 PTFE FILM 200A-ANSI) (xk)
- Mã HS 39269099: N308/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-072 PTFE FILM 15A-DIN) (xk)
- Mã HS 39269099: N309/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-002 PTFE FILM 20A-JIS) (xk)
- Mã HS 39269099: N31/ Đạn nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: N310/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-003 PTFE FILM 25A-JIS) (xk)
- Mã HS 39269099: N313/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-005 PTFE FILM 40A-JIS) (xk)
- Mã HS 39269099: N314/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-006 PTFE FILM 50A-JIS) (xk)
- Mã HS 39269099: N316/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-007 PTFE FILM 65A-JIS) (xk)
- Mã HS 39269099: N318/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-008 PTFE FILM 80A-JIS) (xk)
- Mã HS 39269099: N319/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-009 PTFE FILM 100A-JIS) (xk)
- Mã HS 39269099: N322/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-010 PTFE FILM 125A-JIS) (xk)
- Mã HS 39269099: N324/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-011 PTFE FILM 150A-JIS) (xk)
- Mã HS 39269099: N325/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-012 PTFE FILM 200A-JIS) (xk)
- Mã HS 39269099: N326/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-013 PTFE FILM 250A-JIS) (xk)
- Mã HS 39269099: N342/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (34.1(+-0.1) x 37.9(+-0.1) x 1.0T(+-0.05)) (xk)
- Mã HS 39269099: N344/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4282A-2 20A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N345/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4282A-3 25A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N346/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4282A-5 40A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N347/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4282A-6 50A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N354/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4305B-1 100A) (05 Chiếc/Set)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N355/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4305B-2 125A-150A) (05 Chiếc/Set)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N359/ Tủ điện nhựa chống thấm AG-V60-P2535 P3545 (nk)
- Mã HS 39269099: N361/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4284B-5 100A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N362/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4284B-6 125-150A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N363/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (4B-4284B-7 200A)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N369/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 8A (4B05981-1)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N370/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 10A (4B05982-1)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N371/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 15A (4B05983-1)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N372/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 1S (4B05984-1)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N373/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 1.25S (4B05985-2)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N374/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 1.5S (4B05986-1)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N375/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 2S (4B05987-1)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N376/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 2.5S (4B05988-1)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N377/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 3S (4B05989-1)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N378/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 3.5S (4B05990-1)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N379/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 4S (4B05991-1)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N380/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) 1.0T x Fi 7 x Fi 3.5 (A-12) (xk)
- Mã HS 39269099: N396/ Ống hơi ST0805C100 (nk)
- Mã HS 39269099: N398/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-129 PTFE SKIN TOMBO No. 9014-B-1/2B) (xk)
- Mã HS 39269099: N4/ Khung đỡ đầu nối dây điện bằng nhựa IN0341X11 (nk)
- Mã HS 39269099: N400/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-128 PTFE SKIN TOMBO No. 9014-B-3/4B) (xk)
- Mã HS 39269099: N405/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-097 PTFE SKIN 1" (SANI CLEAN B TYPE)) (xk)
- Mã HS 39269099: N413/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-093 PTFE SKIN 1 1/2" (SANI CLEAN A TYPE)) (xk)
- Mã HS 39269099: N414/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-098 PTFE SKIN 1 1/2" (SANI CLEAN B TYPE)) (xk)
- Mã HS 39269099: N4150100/ Miếng phủ cặp chống gù bằng PVC (Clear) (N4150100) (xk)
- Mã HS 39269099: N4150200/ Miếng phủ cặp chống gù bằng PVC (Clear) (N4150200) (xk)
- Mã HS 39269099: N4150300/ Miếng phủ cặp chống gù bằng PVC (Clear) (N4150300) (xk)
- Mã HS 39269099: N4150400/ Miếng phủ cặp chống gù bằng PVC (Clear) (N4150400) (xk)
- Mã HS 39269099: N4150500/ Miếng phủ cặp chống gù bằng PVC (Clear) (N4150500) (xk)
- Mã HS 39269099: N417/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-100 PTFE SKIN 2" (SANI CLEAN B TYPE)) (xk)
- Mã HS 39269099: N420/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-094 PTFE SKIN 2 1/2" (SANI CLEAN A TYPE)) (xk)
- Mã HS 39269099: N421/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-101 PTFE SKIN 2 1/2" (SANI CLEAN B TYPE)) (xk)
- Mã HS 39269099: N424/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-095 PTFE SKIN 3" (SANI CLEAN A TYPE)) (xk)
- Mã HS 39269099: N426/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-102 PTFE SKIN 3" (SANI CLEAN B TYPE)) (xk)
- Mã HS 39269099: N428/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-110 PTFE SKIN 3 1/2" (SANI CLEAN B TYPE)) (xk)
- Mã HS 39269099: N43/ Vòng đệm bằng silicon 6167500130 silicone ring silica gel|White 6167500130 (nk)
- Mã HS 39269099: N430/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-103 PTFE SKIN 4" (SANI CLEAN B TYPE)) (xk)
- Mã HS 39269099: N438/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-141 PTFE SKIN 6S (149 x 163)) (xk)
- Mã HS 39269099: N449/ Ron chân cửa (Dùng trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 39269099: N452/ DÂY RÚT 3*100 (nk)
- Mã HS 39269099: N452/ DÂY RÚT 4*150, 5*200 (nk)
- Mã HS 39269099: N455/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-125 PTFE SKIN SANICLEAN TYPE B-8A) (xk)
- Mã HS 39269099: N456/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-126 PTFE SKIN SANICLEAN TYPE B-10A) (xk)
- Mã HS 39269099: N457/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-127 PTFE SKIN SANICLEAN TYPE B-15A) (xk)
- Mã HS 39269099: N46/ Xốp chắn sáng dùng trong quá trình sản xuất bản mạch điện tử 6410500299 foam 29*5*5|black 6410500299 (nk)
- Mã HS 39269099: N460/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-119 PTFE SKIN UX-10A (84 x 94.8)) (xk)
- Mã HS 39269099: N461/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-148 PTFE SKIN E NOZZLE UX-10 (82.6 x 94.2)) (xk)
- Mã HS 39269099: N462/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-117 PTFE SKIN UX-20A (125.3 x 138.7)) (xk)
- Mã HS 39269099: N464/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-146 PTFE SKIN UX-40A (215.1 x 228.7)) (xk)
- Mã HS 39269099: N472/ Hộp nổi đơn(dùng trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 39269099: N473/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (Part No. 20BA-N)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N497/ Mặt nạ cho ổ điện,(Dùng trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 39269099: N497/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-159 PTFE SKIN DN20 (32676) (20.88 x 33.38)) (xk)
- Mã HS 39269099: N4-K8-21/ 302S018150 Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 27.3*28.3*8.9 mm (xk)
- Mã HS 39269099: N5/ Núm tay bằng nhựa HANDLE KNOB (nk)
- Mã HS 39269099: N5/ Núm Tay Quay Bằng Nhựa- Handle Knob- Hdknob012- 6G8425 (nk)
- Mã HS 39269099: N50000453/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ JZG01-000680-A (đk54.5mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N50000464/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ JZG01-000820-B (đk11.8mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N50000512/ Ron polyme dùng cho động cơ máy nổ JZG01-000840-D (đk53.9mm) (xk)
- Mã HS 39269099: N-5015(SONGHAO)/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: N-5051(SONGHAO)/ Khóa nẹp file bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: N524/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-169 PTFE SKIN ASME BPE SC 1.0B) (xk)
- Mã HS 39269099: N525/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-170 PTFE SKIN ASME BPE SC 1.5B (49.28 x 35.06)) (xk)
- Mã HS 39269099: N526/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-171 PTFE SKIN ASME BPE SC 2.5B) (xk)
- Mã HS 39269099: N548/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-183 PTFE SKIN DN10 (DIN32676)(10.89 x 33.38)) (xk)
- Mã HS 39269099: N552/ Ống đệm bằng nhựa MAZ-20-20 (nk)
- Mã HS 39269099: N580/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (Part No. 25BA-N)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: N60/ Màng nhựa tráng nhũ bạc_FOIL (dùng để in hạn sử dụng con hàng) 120m/ roll (nk)
- Mã HS 39269099: N605/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (ER-FLR-070 PTFE FILM 250A-ANSI) (xk)
- Mã HS 39269099: N61/ Dây luồn. Chất liệu bằng nhựa. Sử dụng cho hàng ghế săn bắn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N618/ Vòng đệm bằng nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (Part No. 25OX) (xk)
- Mã HS 39269099: N641K53610/ Thanh dẫn hướng dùng cho Bảng điều khiển Audio của ô tôGUIDE-CD N641K53610, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: N644L00310/ Tấm chắn bụi dùng cho bảng điều khiển Audio của ô tô SHEET-CD N644L00310, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269099: N67/ Khoá nhựa chống trộm gắn trên quần áo (nk)
- Mã HS 39269099: N71/ Vỏ ngoài tai nghe điện thoại bằng nhựa dùng để sản xuất tai nghe điện thoại EAR BODY L(s10) W/T (nk)
- Mã HS 39269099: N72/ Vỏ ngoài tai nghe điện thoại bằng nhựa dùng để sản xuất tai nghe điện thoại EAR BODY R (s10) W/T (nk)
- Mã HS 39269099: N-7510-2(SONGHAO)/ Miếng nhựa dùng làm túi góc (xk)
- Mã HS 39269099: N8/ Nhãn (nhựa) phụ (nk)
- Mã HS 39269099: N80/ Nắp giữa tai nghe bằng nhựa, linh kiện để sản xuất tai nghe điện thoại DECO L S10 B/K (nk)
- Mã HS 39269099: N81/ Nắp giữa tai nghe bằng nhựa, linh kiện để sản xuất tai nghe điện thoại DECO R S10 B/K (nk)
- Mã HS 39269099: N95/ Miếng che dùng trong phun sơn (nk)
- Mã HS 39269099: N981U MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk)
- Mã HS 39269099: N9-TP27-14/ 302NR02670 Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: N9-TP28-8/ 302NR02680 Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: N9-TP34-7/ 302NT02030 Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in(Phụ kiện máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: NA032/ Nhãn phụ(nhãn nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NA12 MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk)
- Mã HS 39269099: NA12 SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk)
- Mã HS 39269099: NA-180-2/ Thân NA-180ml (xk)
- Mã HS 39269099: NA200757/ Dây thít D200 (bằng nhựa, 250 chiếc/túi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NA200762/ Đế nhựa bắt at. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NA200789/ Dây thít D200 (bằng nhựa, 250 chiếc/túi).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NA200795/ Dây thít D200 (bằng nhựa, 1000 chiếc/kg).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NA200811/ Đế nhựa bắt at.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NA200813/ Dây thít D200 (bằng nhựa, 250 chiếc/ túi).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NA200822/ Chặn 2 đầu thanh cài át.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NA200852/ Nút ấn bằng nhựa (Key SW (A165K-J2ML-10MRON)), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NA200939/ Dây thít 4x200mm(bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269099: NA200959/ Vỏ nhựa Arduino Plastic Case để bảo vệ bảng mạch (nk)
- Mã HS 39269099: NA200965/ Ống điện chống cháy 6mm- 1m bằng nhựa chịu nhiệt (nk)
- Mã HS 39269099: NA200968/ Đế dán dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NA200986/ Ống dẫn nhiên liệu cho máy phát điện (nk)
- Mã HS 39269099: NA-300-2/ Thân NA-300 ml (xk)
- Mã HS 39269099: NA-35-2/ Thân NA-35ml (xk)
- Mã HS 39269099: NA3M01-002/ Tay đấm nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: NA3M01-003/ Xà beng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: NA3M01-004/ Hàng rào nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: NA3M01-005/ Cây đao nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: NA-400-2/ Thân NA-400 ml (xk)
- Mã HS 39269099: NA-44/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYNA-44-ASSY (xk)
- Mã HS 39269099: NA6N02-002-2A/ Chốt hộp nhựa Spring (xk)
- Mã HS 39269099: NA-G/ Nhãn nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NA-G/ Nhãn nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: Nấm hút PJG-15-SE, làm từ silicon. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nấm hút VP10BSE-R69-SS bằng silicon dùng để nhấc và di chuyển linh kiện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nấm hút VP10PSE-R69-SS bằng silicon dùng để nhấc và di chuyển linh kiện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nấm hút VP10RSE-R69-SS bằng silicon dùng để nhấc và di chuyển linh kiện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nấm hút VP15PSE-R69U-SS, bằng silicon, dùng để nhấc hút linh kiện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nấm hút VPC15RS-6J-S3, bằng silicone dẻo. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: NAMCHAM/ Nam châm M4.2 J29452305(Cây nam châm nhựa dùng để điều go sợi bọc ngoài bằng nhựa,thay thế cho bộ phận máy dệt,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NAME2/ Miếng nhãn hàng bằng nhựa BL C-HR BKSI (nk)
- Mã HS 39269099: NANUTEC CASE/ Vỏ nhựa (nk)
- Mã HS 39269099: NANUTEC PCB/ Chân đế nhựa cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269099: Nạo nhựa dùng cho máy trộn bột đá. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: NAP / Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC5-2020/ CN (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp + đế nắp bình mực EC bằng nhựa (bộ phận của máy in) mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp ấm bằng nhựa, bộ phận của ấm siêu tốc SHD1217, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp ấm bằng nhựa, mới 100%, của ấm đun nước, EKJ17EVPS-001 (F.O.C) (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bằng nhựa 4/8MT DUST CAP(PE) để bảo bệ bề mặt đầu nối sợi quang MPO sau khi mài, kích thước 4.5x8.4x7.5mm, mới 100% (mã hàng AS235393) (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bằng nhựa 9AZ750, MKT: HMVE0000063 của bộ phận hiển thị chức năng: tiến, lùi, đậu xe, trạng thái tự do của ô tô (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bằng nhựa dùng cho hộp đóng gói sản phẩm,kích thước 80x10x6mm,(SP 10x80/6 A transp. Pp23).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bằng nhựa, đường kính phi 122mm, màu xanh, dùng cho bình nước máy lọc nước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bằng nhựa, J3 VALVE RED, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nắp bằng nhựa, phụ kiện của đồ gá METAL, k/t(166*135*10)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ an toàn KEG72, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ B CPG724N-18, quy cách phi179mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ BA1-2, bằng nhựa, Part No.0169900878, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng trong máy in LA454575 DUPLEX COVER JAM REMOVE KARA-S. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ bánh răng bằng nhựa- WIRE COVER (Dùng thay thế trên máy ngâm vải- hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: NẮP BẢO VỆ BỘ ĐỔ SỢI DCU NHỰA- LINH KIỆN CỦA MÁY KÉO SỢI. (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ bộ phận đánh lửa L&R, bằng nhựa, kích thước 20cm, 2 cái/set, (Flame Cover L&R), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ cảm biến cho thiết bị giải trí trên ô tô (MCK71087201 Cover RH), loại: GEN5R01. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ cho bện dốc chuyển tiếp, chất liệu UPVC, dài 4.7 m/ nắp (HSR) nhãn hiệu Railtech-Ali-Singe. mục I.3.3.12 DM HH số: 12/HQHN-DM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ cho bộ cách điện chất liệu UPVC, dài 400mm/ nắp, nhãn hiệu Railtech-Ali-Singe. mục I.3.3.13 DM HH số: 12/HQHN-DM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ của chốt kẹp ray cấp điện, chất liệu nhựa PA66, nhãn hiệu Railtech-Alu-Singen mục I.3.3.14 DM HH số: 12/HQHN-DM. (Shipment BD-054) Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ của ray cấp điện, Chất liệu UPVC dài 5.2/ nắp. nhãn hiệu Railtech-Alu-Singen. mục I.3.3.11 DM HH số: 12/HQHN-DM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ đầu cốt bằng nhựa (cỡ to), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa (TYPE- C BOTTOM COVER), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ dầu máy bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ đầu trục bằng nhựa- END CAP (Dùng thay thế trên máy ngâm vải- hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ điện cực bằng nhựa dùng để lắp ráp bộ điều khiển động cơ xe máy điện, Part no: BDP00003437/AA02801087. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ đòn bẩy, bằng nhựa, kích thước 10x15cm, (Lever Guard), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ động cơ G310 L&R, bằng nhựa, kích thước 7x20cm, 2 cái/set, (G310 Engine Guard L&R), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ dùng để bảo vệ cầu dao, kích thước: 90 x 40 x 66.5 mm, chất liệu: nhựa BW9BTCA-L3W Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ dưới bằng nhựa của bộ chuyển đổi pin cổng usb(40v max), no: 459738-8. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ dưới XJR1300, bằng nhựa, kích thước 10x12cm, (XJR1300 Under Cowling), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ EMMEE012, quy cách phi25.85*L:52.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk)
- - Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ EMMEE013, quy cách phi25.85*L:52.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk)