|
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ hộp bằng
nhựa,kích thước 77x47x24mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ hộp DCU bằng nhựa dùng cho máy kéo sợi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ nút ấn A16ZJ-5050 của máy xếp linh kiện vào
khay, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ quạt dàn lạnh bằng nhựa (EVAP FAN GUARD FOR
8'' FAN BLADE 021269/ mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ thiết bị đóng cắt, chống dò điện (Chất liệu:
Nhựa), mã hàng: JOCN1, NSX: LS IS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ trên H2, bằng nhựa, kích thước 10x12cm, (H2
Upper Cowling), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ trên SL250, bằng nhựa, kích thước 10x12cm,
(SL250 Upper Cowling), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bảo vệ, dùng để bảo vệ cảm biến máy đo điện trở,
chất liệu nhựa,55.0180.0135.0 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bầu lọc khí, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda
PCX, mã hàng:, mã hàng:17235K97J00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bên bộ giảm thanh bằng
plastic(18002-Y2V0210-Q200)(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bên phải bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bên phải đế máy bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy
điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Front cover of chassis(right)-code:12122000004592
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bên trái bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bên trái, bằng nhựa, mới 100%, của máy photocopy,
GCAB-1569FCZZ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bình ắc quy bằng nhựa xe Wave S- 50381-KPH-900- PT
XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bình đun siêu tốc bằng nhựa-PCLA PLASTIC LID
AHK-PCL1142 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bình giữ nhiệt bằng nhựa-MCZA PLASTIC LID
AHD-MCZ1084 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bình nước 20 lít bằng nhựa, dùng để đậy bình nước,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bình xăng 56-BS27E-MH bằng nhựa dùng cho xe
máy.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bình xịt 5 lít bằng nhựa, nhãn hiệu Gardena, mới
100% (00875-00.600.96) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bịt (nhựa, p/n:9531-1696-000, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bịt đầu bằng nhựa dùng cho ống inox chữ T. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bịt đầu nhôm 30x30, bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bịt lỗ nhấn xả bằng tay trên thân van, bằng nhựa
loại 4D080X, dùng cho van xả tự động của bồn cầu và tiểu nam (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bịt lỗ thoát nước bằng nhựa, mã Z92110000.0001,
hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bịt nhựa HDPE, dùng bịt đường ống nước, đường kính
trong 110mm, đường kính ngoài 100A (133mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bịt nhựa nhôm 60x60, Model: VMC-EC-6060-B. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bịt nhựa PVC, dùng bịt đường ống nước, đường kính
trong 110mm, đường kính ngoài 100A (133mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bịt ổ cắm điện DY-SP (bằng nhựa),6 chiếc/túi, nhà
sản xuất: Choongang.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bịt ổ điện, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bịt ống CAP-01-IV.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bít ống uPVC, phi 114 mm, bằng plastic, nhãn hiệu:
Hoa Sen, nhãn hiệu: Hoa Sen, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bọc bảo vệ đầu nối cáp bằng nhựa PVC04, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp bóng đèn bằng nhựa 18x10.8x1.8cm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cảm biến thảm của robot hút bụi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp càng bằng nhưa FRP 250*600*30 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cầu chì,TEND/TFB-101N,dùng để bảo vệ cầu chì,làm
bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cầu chì/(TEND/TFB-101N), dùng để bảo vệ cầu chì,
làm bằng nhựa, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp CD bảo bảo vệ camera của điện thoại di động, chất
liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chai GL 45,bằng plastic,dùng trong phòng thí
nghiệm, mã 61602105, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chai nhựa, bằng nhựa, Do việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chai pha động GL45-3x10/32,bằng plastic, dùng trong
phòng thí nghiệm, mã 61602150, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chai(Plastic bottle cap accessories, làm bằng nhựa,
không tiếp xúc với thực phẩm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chặn bằng nhựa,hiệu Beckhoff, Part No KL9010, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chắn bảo vệ dây đai. Chất liệu nhựa. KT:
682x270x80mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chặn cặn nước, bằng nhựa (7361-0544-60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chặn đầu roto nhựa: COVER-M71A494A01. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chặn đầu rotor bằng nhựa: COVER-M67A241A01. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chắn kín FAA199-10, quy cách 6*4.3mm, chất liệu
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chặn lọc nước bằng nhựa dùng cho máy phun cao áp,
48 x 48 x 18 mm,5.064-465.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chắn nước bằng nhựa máy dệt sợi bạt nhựa H/D. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chắn sợi bằng nhựa 008-3603B-60X, phụ tùng thay thế
của máy đánh ống, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che AHX826 dùng để che thiết bị, tránh va chạm,
trầy xước, làm bằng nhựa Plastic. Nhà sản xuất Fuji. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che an toàn bằng nhựa 180x100x5mm(Phụ tùng thay thế
máy cắt chuốt vỏ dây điện) 48ST200082 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che bàn chải bằng nhựa #157x24mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che bằng nhựa bảo vệ máy khâu công nghiệp 64*82mm
901-10093 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che bằng nhựa dùng cho rơ le. Model: F-05SV LF DR.
HSX: Mitsubishi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NẮP CHE BƠM ĐỊNH LƯỢNG BẰNG NHỰA MICA. KÍCH THƯỚC: 13 x
13 CM. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che cho cầu đấu dây- D-UT 2,5/10, Chất liệu: Nhựa.
Hiệu: Phoenix Contact, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che cho ống phun tẩy trùng bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che con lănbằng Nhựa cho máy lau sàn, 305 x 47
mm,5.055-410.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che dàn lạnh (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for
Indoor assy-left pipe board, AQA-KCRV9WNM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che đầu hút bằng nhựa dùng cho máy giặt thảm, 230 x
138 x 28 mm,5.777-027.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che đèn COSMETIC MUTE BUTTON ABS PA757 +UV LYRIC
WHITE #D021RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 102240217661, dòng 41 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Năp che điện cực ắc quy (nhựa), Part No: 828210K22000,
xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che dùng cho rơ le, chất liệu bằng nhựa, mã sản
phẩm: Cover for EOCR-SS. Hiệu: SCHNEIDER-SAMWHA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che hộp pin bằng nhựa (2.8 x 1.5) cm BATTERY COVER
PC2407 94V2 COOL GREY 10U #D035-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai
101821859641, dòng 17 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che khe cắm thẻ sim bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che máng đèn dùng cho đèn led LENS-NEW PC2865 94V2
MILKY #N075-0 RoHS (50g O.P/BAG) hàng mới 100% thuộc tờ khai 102329543521,
dòng 32 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che ổ điện cho pin AGV loại lớn, chất liệu nhựa
POM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che phía trên màn hình ô tô ACQ91482801, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che phủ mạch điện trong ô tô ACQ91562301, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che thiết bị điều khiển nhiệt độ bằng nhựa
81446912-001. Mới 100%. Hãng sx Azbil (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che USB, Part: 296171580AB, dòng hàng số 1 của tờ
khai 10138127496/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che van bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD
for Outdoor assy-Globe valve cover, AQA-KCRV9WNM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che van phần bên phải của cục nóng điều hòa bằng
nhựa, mã 1P179117-11Q- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp che vít bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD
for Indoor assy-screw cover, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chia nước quạt model điều hòa 6000, bằng nhựa (code
N4131063) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chịu nhiệt chống cháy đầu nối dây điện bằng nhựa,
linh kiện máy xay sinh tố, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cho đĩa petri 96 giếng 86x128mm, code 5096/C/SG.
Code: 5096/C/SG. Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cho thanh đẩy máy gắn tấm lọc hồng ngoại lớn IR
FILTER EJECTOR BIG PEEK REV01 12x12x14mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chống ẩm phía bên phải dùng để chống đông phần nước
đọng trong thân bồn cầu, bằng nhựa loại HF9A575K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chống bụi, mã 50029587 (cho máy WU810, WU811,
WU900, bằng nhựa, kích thước 80*30*1mm,Nhà sản xuất Positec, xuất xứ Trung
Quốc, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp (5.093-067.0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp Chụp Ăngten dùng cho xe hơi- M-AT-20 Antenna Cover.
Chất Liệu Bằng Nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa- DECORATIVE COVER. Hàng mới 100%.
Thuộc dòng hàng số 91 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa, 5.072.V7007, nguyên liệu dùng để
sản xuất động cơ điện, kt: 39.53*13.46mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bằng nhựa. PN: 32594-1. Phụ tùng máy bay thuộc
chương 9820 có FAA số 424413 kèm theo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bảo về đèn led, bằng nhựa LED Protection
cover_PWB-250. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bảo vệ tai loại CENTURION bằng plastic,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bên ngoài nút nhấn bên phải (Nhựa)-
RV-UND-RM-5340-SP- LH BUTTON ASS.Y (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bộ giảm thanh, bằng nhựa, kích thước 25x30cm,
(Muffler End Cap), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bộ khởi động bằng nhựa của Máy cắt cỏ cầm tay
hoạt động bằng động cơ xăng, no: 126501-1. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp Bộ phận của thanh chắn bãi đậu xe bằng nhựa-
kích thước 620mmx450mmx260mm(Round Roof set/ mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp bu lông (bằng nhựa), Part No: 4561914020, phụ
tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp cánh quạt bằng nhựa của máy
thổi-PLASTIC,HOMELITE BLOWER VAC DOOR \ PA6(NC003) \ BLACK COLOR.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp cao áp, bằng nhựa- Cover plate PEA-C2/C3/C4
spare part; P/N: 351657. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp chặn nước bằng nhựa cứng (ACCESS WINDOW UNIT/
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp chỉ thị dầu cho máy biến dòng điện R2 CT, bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp cho van xả khí bằng nhựa, p/n: 2901400315 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp công tắc nguồn bằng silicon (8A8A CAP/ mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp của cao áp, bằng nhựa (bộ phận của cao áp)-
Lead reinforcement; P/N: 351320. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu bảo vệ motor bằng nhựa phục vụ sx động cơ
điện, kích thước 2.8mm*T0.15mm*T0.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói),
code: V-0.3-BE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu hút bột, bằng nhựa- Conductive sleeve;
P/N: 241476. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu máng cáp trục X- vật liệu SUS, model
KHY-M221A-A0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đầu nối bằng nhựa (chống tháo mở nhầm đầu
nối). Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp đinh vít- TPY160D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp dưới 08PL0119C421 (linh kiện của Thiết bị diệt
côn trùng bằng điện),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp hạt mạng (100 cái/túi) bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp hình cầu bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều
hòa nhiệt độ. Mới 100%-Sphere pad-code:15500405000004 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp khoá áp tô mát DH100-L, ABE100c, bằng nhựa,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp máng nước (chất liệu bằng nhựa) dùng cho thiết
bị làm đá viên, nhãn hiệu: SCOTSMAN, model: SC02004065 01, kích thước 500x400
mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp motor bằng nhựa,kích thước: kích thước:
T0.13mm*T0.5mm*W2.8mm,Linh kiện dùng để sản xuất motor,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp ngoài bằng nhựa màu trắng để cố định ổ cắm,
kích thước 86 x 86 x 9.7 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp
<1000V)-16A INT SOCKET SURROUND PRINTED WE; QGH25095 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp nhựa (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp nhựa 2-INJ-1085-115, dùng ốp Bóng đèn trước
xe, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp nhựa cách nhiệt đầu phun khuôn nắp, chất liệu
nhựa chịu nhiệt(insulating seal), kt: phi 18.6x11.72mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp nhựa/ Cover (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp nước dưới phi 4mm (cho máy cắt dây Mitsubishi,
chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp nút khởi động bằng nhựa 1618-001VD, dùng ốp
nút khởi động của xe, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp nút nhấn tròn B3F (bằng nhựa)-Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp phi 76mm bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp súng phun sơn, bằng nhựa (linh kiện của súng
phun sơn)- Outter nut C4; P/N: 390311. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp thanh sắt bằng nhựa, PLC100F, dùng cho nội
thất, Hàng Việt Nam sản xuất mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp trên 08PL0119C420 (linh kiện của Thiết bị diệt
côn trùng bằng điện),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp trên bằng nhựa Upvc/ màu trong, dùng trong
đóng gói sản phẩm, kích thước: '215.2*100.9MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp trụ đế dựng đá tấm 100x50 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp trước máy đóng gói bằng nhựa, hiệu Ansen, kích
thước (90*80*40)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp tụ điện bằng nhựa (của máy cưa lọng đứng) (mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp van làm bằng nhựa linh kiện dùng cho ổ khóa xe
máy (GGZ-4332W-210) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp van xả nước bằng sillicon (DRAIN VALVE UNIT/
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp vòng bi bằng nhựa (phi 250mm) (phụ kiện thay
thế của băng tải, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp chụp, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)-
Outer nut; P/N: 241466. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NAP CHUP/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện
(10 chiếc/gói), code: UK25LR-10P, phục vụ sữa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết
bị(Công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cỏ bằng nhựa, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf,
hàng mới 100%,D11,10326226585 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cố định cuộn vinyl trong máy kiểm tra màn hình điện
thoại, chất liệu chính PVC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cố định FEE675, quy cách phi23.8*1.5mm, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cố định ống xả của máy mài, bằng nhựa, kt:
20*15*25mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp composite,kt:850*850,D650mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Năp composite,kt:850*850,D650mm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp công tắc bằng nhựa, kích thước 51.4x47.6 mm (bộ
phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)-1G VERTICAL DOLLY WHITE;
E3031V-3-WE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp công tắc dừng tạm thời của ô tô bằng
nhựa/M65702-01TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103254340820 & TK
103320947810) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp công tắc trên bằng nhựa, kích thước 115x71 mm (bộ
phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)-650/14 CLEAR SUBPLATE;
406234 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp công tắc trên màu trắng bằng nhựa kích thước
118.03x74.03 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)-600/11
WHITE BLANK COVER; 400120 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp công tắc TS901 bằng nhựa (105050000100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp công tắc, mã 50032034 (bằng nhựa, dùng cho bộ nắp
hộp số máy WU326P Nhà sản xuất Positec,Xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp Cover ổ điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cử trượt bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản
xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180113- Slider Bottom Cover-R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp của bình chứa sữa bằng nhựa, nhà sản xuất SEZER
TARIM.VE.SAGIM TEKNOLOJILERI.SAN.TIC.LTD.STI, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp của cụm cấp giấy tự động QC4-4522-000000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cửa ngoài màu đen, máy khử trùng IPAD, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cửa ngoài màu trắng, máy khử trùng IPAD, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp của ống bơm keo MLP-50E (50 chiếc/ bộ), bằng nhựa,
kích thước 33x15x5mm, mới 100% (mã hàng AS130632) mục hàng số 5 của invoice
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cửa tiếp nước quạt model 6000, bằng nhựa (code
N4131081) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cửa trong màu đen, máy khử trùng IPAD, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cửa trong màu trắng, máy khử trùng IPAD, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cục lạnh (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- handle, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cục lạnh nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for
Indoor assy- panel, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp cụm trên EKA086, quy cách phi25.85*L:52.5mm, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đầu bản lề cửa máy giặt 27 inch, chất liệu bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đầu bằng nhựa, phụ tùng cho Bơm hóa chất model
DWA30-PVCE, nhà sx DONG IL, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy (nhựa), mới 100%, của tủ lạnh, GFTA-A101CBFC
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy Aptomat chất liệu bằng nhựa (Model: TBS-23,
thương hiệu LS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bảng điều khiển bẳng nhựa FRP 314*40*1435 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa (248mm x 164.7mm) FEED TRAY COVER
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa AA5BG05 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa bên trong thùng rác M280DA. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa C20025-7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa dùng cho đồng hồ đeo tay thông
minh,GH98-43931D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa FAN COVER PNHR2011YA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa hình tròn (đường kính 7mm x 5mm) dùng
cho máy mạ điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa PAPER PATH COVER PNUV1082ZE/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa STOPPER-BODY-A (Dùng để cố định vỏ
bọc cách điện),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa, bên trái (244.5mm x 115mm) SUB
LEFT_COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bằng nhựa-COVER-13064.1045.1.0-(Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bảo vệ cổng giao tiếp OBD II trên ô tô, kích
thước 8*5cm, NCC: AGMATE INC, hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bên trên của cụm máy biến áp TA800 chất liệu
nhựa PVC. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bình chứa bằng nhựa để đậy bình nước nóng nhanh
(16 x phi 82mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bình dầu trợ lực (phụ tùng) dùng cho xe tải
FORLAND, FD650-4WD.E4. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy bình keo 30CC bằng nhựa, 7012196, hàng mới
100%, xuất xứ Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp Đậy Bộ Lọc Xả (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- Door
plaque, 0020203562, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy cách điện cho cực đấu dây phía dưới của đế công
tơ điện, chất liệu bằng nhựa, kích thước 8 x 2cm, mới 100%,NSX: HANGZHOU
JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy cáp bằng nhựa AC END CAP FEMALE, dùng cho hệ
thống pin lưới điện mặt trời, Hiêu: Hoymiles, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy cầu đấu Tend TBR-10C, chất liệu nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy chai của bộ thiết bị phân tích hàm lượng BOD
dùng trong phòng thí nghiệm, hiệu Hach, mã 2957200, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy chân đế tủ lạnh(nhựa) DA63-06285A. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy cho bình đựng dung dịch 55gallon, bằng nhựa
5PW08; Drum Cover, Polyethylene for closed head 55 gallon drums. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy cho nút nhấn bằng nhựa_GS T25 FGN_Flat lens,
dùng trong tủ bảng điện, nhãn hiệu Schlegel, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy chốt bằng nhựa của tay cầm càng gạt số của ô tô
H143-T20-L810 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy cổng kết nối, bằng nhựa (136.6mm x 74mm)
CONNECT COVER PNKK1119ZA1K108/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy cổng Lan, model: 13NB0HS1P07021, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy công tắc điện bằng nhựa. Mới 100%- Empty
housing (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy của bằng nhựa 654*293*901 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy của máy xịt nước nóng nha khoa (bằng nhựa)
Complete Screw Cap for EV1 (EV1TAPCOM). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy của miệng quạt hút,vật liệu nhựa,Model:
161001185- 161-001.185- Phụ tùng máy kéo sợi Hiệu:SAURER.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy của ổ cắm điện, chất liệu bằng nhựa, loại 1 lỗ,
kích thước: 10cm*5cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đáy của vòi nước bằng nhựa, quy cách dài 90*58mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy đầu cốt bằng nhựa,2.5mm2-(301257560160),hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy đầu cực bình ắc quy CT12-150/ Terminal
Protector CT12-150. Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802022850 (07/08/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy đầu đánh lửa bằng nhựa cứng của lò xử lý nhiệt,
Cap Electrode Ignition (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy đầu nối bằng nhựa, Mới 100%.Nguyên liệu xuất
trả,hàng thuộc dòng 3 TK nhập 103200029330/E21 luồng vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy đầu trục bằng nhựa CAP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy điểm lấy điện bằng nhựa 8PS7910-0AA07-0AA3
(L222.5 W118 H26.5)MM, NL dùng sx thanh dẫn điện, hàng mới 100%(107047110)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy dùng trong máy scan, bằng nhựa (103.4x65mm)
COVER/PLASTIC/DFP PNUV1108ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy đường ống bằng Plastic: PN: D5754057420200A;Phụ
tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số: D185104401143 16;Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy giữa bảng điều khiển bằng nhựa QC3-6141-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy HDD của máy tính xách tay, bằng nhựa, N552VX-1A
HDD DOOR SUB ASSY/CHANGTENG, U/M 13NB09P1AP0511, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy HDD-X411UA HDD BRACKET/-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy hộp cầu đấu bằng nhựa, chiều dài 8cm, mã
98.401.02-00, hàng FOC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy hộp kéo sợi bằng nhựa dùng cho máy kéo sợi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy hộp mạch điện chủ/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy hộp mặt nạ thở của phi công trên máy bay bằng
Plastic: PN:211995;Phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có
chứng chỉ FAA số: SO32130371-4.000;Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy két nước bằng nhựa 66-3240 (dùng cho máy cắt cỏ
trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy khay nhựa (phương tiện quay vòng)/ COVER OF
PLASTIC CONTAINER (Model: 98-S19) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy kho chứa 635*30*1984 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy kho chứa635*30mm*1984mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy khoang chứa nguyên liệu 1100*580*30 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy Kích (nhựa), Part No: 091180D03000, xe 835W/
VIOS 2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy linh kiện bằng nhựa của thiết bị đeo tay thông
minh GH61-14291A (M6109-000144), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy lỗ bắt vít trên máy giặt lồng đứng, bằng nhựa,
đường kính 19.8mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy máy bằng nhựa FRP 1087*30*683 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy máy scan bằng nhựa (155x309mm) TOP COVER
PJKFC0002WA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy ngoài phải màu đen, máy khử trùng IPAD, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy ngoài trái màu đen, máy khử trùng IPAD, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa LG Return Cap POM 12W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa POM SPACER 10 FOR LONG TYPE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: nắp đậy nhựa/LG Return Cap POM 12W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy nhựa/RETURN CAP 14W/WHITE INNER/SLG2-14W-03-P
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy ốc vít của khóa thông minh bằng nhựa-COVER-IN
SCREW COVER_A30, (GC63-00287A), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy ODD của máy tính xách tay, bằng nhựa,
P2540UB-1A ODD DUMMY/DAZHI, U/M 13NX01N1P01011, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy ống luồn dây điện dùng cho máng điện kích thước
70x40mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy ống nhựa/Plastic Inner Cap (GAP-4P IV) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy ống thép GAP-4P-BK (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy phần sửa chữa bằng nhựa của máy điều hòa, mã
2P483772-1C- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy pin của máy đọc vã vạch BHT-1200LGE-
Y20130010203- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy quạt model 9000, bằng nhựa (code N4131134) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy sau của khóa thông minh bằng nhựa-COVER-IN BACK
COVER_A30, (GC63-00286A)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy sau QC4-4523-000000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy SEQ-PE-CEEH86-022 (5-7) 15*17.7*85 làm bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy socket-LGA3647 1U HS
3HP/AVC/SF46C00001/108*78*25.5H-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy SSD-G732LWS SSD BRACKET/WAN CHENG-ASUS-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy SSD-G732LXS SSD ABSORBER 2/LONGYANG-ASUS-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy thiết bị kết nối mạng bằng nhựa 50-PV288-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy trong kho chứa 635*30*1984 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy vỉ nhựa (phương tiện quay vòng)/ COVER OF TRAY
(Model: 98-DEC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đạy vỉ rửa siêu âm Bằng Nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy vít của mâm giặt, bằng nhựa, đường kính 76 mm,
dày 26.8 mm(5006EA3009B),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy xả khí bằng nhựa-OP02A002,CAP,BREATHER(NVL sản
xuất bơm dầu điện động xe ô tô,mới 100%);Chuyển tiêu thụ nội địa theo mục số
2 của tờ khai:102833807640/E31 (26/08/19);P/N:A4008-613-00-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NAP DAY/ NẮP ĐẬY CỔNG KẾT NỐI BẰNG NHƯA, XM2S-0911 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NAP DAY/ NẮP ĐẬY NHỰA, C1P-022P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NAP DAY/ Nắp đậy sản phẩm bằng nhựa nikon Q1870TRAY/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đậy-M75A804A01-Guide. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp Đế mực bằng nhựa dùng để lắp vào máy in PRINTER
CLEANER CAP.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đèn bằng nhựa, kích thước 70x40mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đèn Flash, chất liệu bằng nhựa loại FLASH LENS-ACE.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nắp đèn máy in bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy in part
no: 33904030 hsx Star Precision hàng mới 100% (15 cái/túi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đen tai nghe trái điện thoại HOUSING FRONT L-black
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp điều chỉnh FEE810-30, quy cách phi30*H:22mm, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đỉnh 606*326*115, Chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ
máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đỉnh màu xanh PP 280M, Chất liệu nhựa PP, bộ phân
của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đỉnh màu xanh, PP 280M, Chất liệu nhựa PP, bộ phận
của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đỉnh, màu xanh PP 280M, Chất liệu nhựa PP, bộ phận
của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đỡ bằng nhựa PSKM1056UC1W140/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp động cơ bằng nhựa của quạt làm mát dàn ngưng, d 150
mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dụng cụ đếm, chất liệu: Nhựa POM, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đựng pin bằng nhựa (NVL dùng sx thiết bị wifi), Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới 006-0002-3428 24*16.5*11.8mm;dùng để cố định
sản phẩm vào khuôn;chất liệu nhựa;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới bằng nhựa dùng cho điện thoại tổng đài
(202.7mm*191.5mm) CABINET/PLASTIC/LOWER PNKF1484YA1K108/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa, mã:
PNKF1280ZA1K108/Z1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới của điện thoại, bằng nhựa (164mm x 47.5mm)
PNYF1071ZA4W252/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới của hộp điện (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)-
bottom cover of electric box, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới của hộp pin bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới của hộp sạc tai nghe bằng nhựa- Linh kiện lắp
ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300011-Charging Case botton
case (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới của khay chia nước, chất liệu nhựa. Hàng FOC
mới 100%. (Bộ phận thay thế của máy làm mát Model Diet 22i) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới của mic bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất
tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180120- mic-bottom (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới cụm dưới EHPLA004, quy cách phi25.85*L:52.5mm,
chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới cụm trên EHPLA002, quy cách phi25.85*L:52.5mm,
chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới đèn chiếu sáng bằng nhựa (kích thước
850-500-440 mm).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới điều khiển từ xa bằng nhựa có chèn pin
(K1Z-2A002-0000-D) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới EBD118, quy cách phi25.85*L:52.5mm, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới EHPLA003, quy cách phi25.85*L:52.5mm, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới ống bơm keo khi loại bọt khí
(NC-3E)(500chiếc/bộ), kích thước phi5mm x 15mm, mới 100% (mã hàng AS130438)
mục hàng số 3 của invoice (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đuôi ống xả, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy Honda
PCX, mã hàng:18327K97T00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới tay cầm sau bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nắp dưới vỏ nhựa của đầu USB 1710D USB LOWER, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp dưới vỏ pin cho máy thổi lá 40V, bằng nhựa, kích
thước 169*113*25mm(34102825), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp đuôi, bằng nhựa, model: 202000001-16, dùng cho tông
đơ đa năng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp ghế bằng nhựa FRP 450*300*5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp giàn lạnh bắng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)-
CKD for Indoor assy-axletree borad, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp giữ tấm lọc nhựa 501 (Màu Sắc: Trắng đục, Kích Cỡ:
cao 4 x dài 8.5 x rộng 4.5, 501, 3M) (sản phẩm làm bằng nhựa hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp giữa của máy đọc thẻ ngân hàng bằng nhựa Việt nam
sản xuất mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NẮP HÔNG THAY THẾ CHO MÁY QUAY, NHÃN HIỆU: GOPRO,
MODEL: AAIOD-003 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp Hộp ACC, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp,
mới 100%, mã 84433 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp hộp cầu chì bằng nhựa đã định hình(243826FL0A),xe
Nissan X-Trail 02 cầu, từ 5~7 chỗ ngồi, loại cao dung tích 2.488cc, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp hộp chỉnh chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của
máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp hộp Cover casstte A117-079-004 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp hộp điện bằng nhựa (hộp điện điện áp 380v)cho bơm
model EVMSG15 8F5 Q1BEG E/7.5 ETM, hiệu Ebara, xuất xứ Italya, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp hộp điện nhựa PVC màu Trắng 100x100x2000(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp hộp đựng bo mạch nguồn bằng nhựa linh kiện sử dụng
cho máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NẮP HỘP ĐỰNG CHỈ-74765 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp hộp mực chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. 6000276877
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp hộp xà bông (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- PRINTING
HANDLE, 0020507095NC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp Jig SM-P615, KT: W220 x L324 x H15 mm, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp Jig SM-T51X, KT: W224 x L267 x H16 mm, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp Jig SM-T72X, KT: W220 x L324 x H15 mm, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp Jig SM-T83X, KT: W280 x L310 x H10 mm, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp Jig SM-T86X, KT: W248 x L300 x H15 mm, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp Jig, KT: W245 x L300 x H16 mm, bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp Jig, KT: W281.5 x L314.8 x H12 mm, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp két tản nhiệt, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy Honda
PCX, mã hàng:19150KWN781, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp khẩn cấp NHA76M, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 81137K97T00ZQ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp khẩn cấp NHB35P, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 81137K97T00ZL, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp khay chứa nước thừa- RV-UND-RM-6409- DRIP TRAY
GRILL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 'Nắp khay đá bằng nhựa (linh kiện để thay thế cho máy
làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M). kt:660x340x37mm,Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp khay giấy bằng nhựa (299.9mm x 124.5mm) FEED TRAY
COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp khay nhựa B7 xanh dương (370x280)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp khay nhựa-1035,dùng để đựng linh kiện điện tử,chất
liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp khóa cần gạt nước của ô tô, chất liệu bằng nhựa
(Locking Cap_CS7). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp khoang chứa đồ NHA76M, bằngnhựa, phụ tùng của xe
máy Honda PCX, mã hàng:81141K96V00ZH, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp khoang chứa đồNHA76M, bằng nhựa, phụ tùng của xe
máy Honda PCX, mã hàng 81141K35V00ZF, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp khung nhôm bằng nhựa, code: HFC5-2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp khuôn (Chày trợ)3920L-7350(LH580UA1-ED01 V1.0) chất
liệu bằng nhựa hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp khuôn-RVAQ-52I&52E (48RVAQ10.SGC) 280*230*5mm
(chất liệu bằng nhựa thủy tinh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp kỹ thuật bằng nhựa màu trắng kích thước 375x375mm
code 20.293.00, dùng làm nắp đóng mở cho tủ đồ, hãng sản xuất: Osculati. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp làm kín GLAND PACKING bằng nhựa PTFE dùng cho van,
đường kính 10inch, NSX: KOSO_GLAND PACKING PTFE 10" 300#,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp loa bằng nhựa SPEAKER COVER ABS PA757+UV GRAHITE
GREY RAL7024 #D023-8 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821859641, dòng 48
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp loa điện thoại di động 50-PE159-2 bằng nhựa, kích
thước 5x3x0.2 cm, linh kiện điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp lọc bơm tay, chất liệu nhựa, lắp ở vị trí phí trên
lọc bơm tay nhiên liệu,Mã 51.12504-6004 dùng cho xe tải Man. Hãng SX: MAN
TRUCK & BUS SE. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp lọc nhớt, chất liệu nhựa, lắp ở vị trí phía trên
lọc nhớt, Mã 51.05505-0010 dùng cho xe tải Man. Hãng SX: MAN TRUCK & BUS
SE. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp lõi cuộn dây điện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NẮP LƯNG BẰNG NHỰA BỘ PHẬN MÁY GIẶT (code DC63-02341A).
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NẮP LƯỜNG DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp Ly nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình 7150-Z (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình camera điện thoại di động bằng nhựa loại
CAMERA WINDOW-ACE..Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 'Nắp màn hình camera điện thoại di động bằng nhựa loại
CAMERA WINDOW-Q720..Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình HEM-7120-E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp màn hình máy đo huyết áp 7120-AP bằng nhựa PC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp mặt đáy bằng nhựa FRP của bồn chứa nước,End plate
1200A. đường kính 1200 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp mặt đồng hồ km bằng nhựa trong, NCC: Lvdue, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp mặt lạnh DVM S PC4NUSKAN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NẮP MẶT NÚT CHUYỂN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp màu bạc bằng nhựa máy ghi âm/ COVER-B91-SLV (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp màu đen tai nghe phải điện thoại HOUSING FRONT
R-black (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp màu xanh tai nghe phải điện thoại HOUSING FRONT
L-blue (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp máy 2P 1700x550x120mm, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp máy camera-2 STEP DIAL ASSY (885) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp máy camera-TOP FIX PLATE L ASSY (885) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp máy dùng trên máy luân nhiệt- COVER HEATER ASSY
(06548300001) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp máy in (Máy in kem thiếc, làm bằng nhựa mica, KT:
phi 56*33mm) (Hàng mới 100%), (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp máy in bằng nhựa dùng để nắp vào máy in, LA351253,
COVER TOP. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp micrô bằng nhựa máy ghi âm/ COVER-MIC91-SLV (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp mở bình xăng NH1, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 64405K35V00ZA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp móc treo trên NV350(9C)- Cord Wrap Top Cap (bằng
nhựa, dùng cho máy hút bụi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp motor bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa
nhiệt độ. Mới 100%-Fan motor cover-code:12122000005538 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp ngoài bên trên của hộp sạc tai nghe bằng nhựa- Linh
kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300009-Charging Case
tope case (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp ngoài CCV250 bằng nhựa (1010273130) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp ngoài chặn cho domino tép HYBT-02, bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp ngoài EV1 bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy,
hàng mới 100%,Dòng số 1, tờ khai nhập số 103208388510,/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp ngoài máy camera- SIDE CABINET ASSY (855)
(X-2588-418-5) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa (chi tiết nhựa của máy ảnh) (CV REAR COVER
5-015-084-01 (1 SET 15PCS)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NẮP NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa (ORNAMENT COVER(L) YEFC0500027 (1SET 1PC))
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa (phụ kiện bộ nguồn) S82Y-FSC-C5MF (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bảo vệ cho cầu đầu nối dây dẫn dẫn
điện/MATERIALS 500A3P COVER #96-044 (T5003). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bảo vệ công tắc của máy mài, kt: 52*32.5*25mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bảo vệ đầu nối Dust cap RNY 104 74/01 của bộ
điều khiển tần số sóng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bảo vệ hộp giảm tốc-INSPECTION COVER A20- Code
SAP: 612502842 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bảo vệ lưỡi cưa, phục vụ dây chuyền sản xuất
động cơ điện, kt: 110*32.5*6.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bảo vệ phía dưới ống xả máy mài, kt:
57*37*43mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bảo vệ thiết bị phát Wifi bằng Sim R717
BATTERY COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bên phải (621880800-B) của máy cắt đa chức
năng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bên phải máy scan RIGHT COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bên trái (621884320-B) của máy cắt đa chức
năng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bên trái máy scan LEFT COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bên trên (621880810-B) của máy cắt đa chức
năng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bên trên của máy cắt đa chức năng (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa bình lọc, mã hàng 4404020040, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa các loại, dùng để trang trí làm cảnh cho động
vật và các loài bò sát, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NẮP NHỰA CASE A VÀ THÂN NHỰA CASE B, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa che cụm đèn Led dùng cho chuông điện LIGHT
BEZEL ABS PA757+UV LYRIC WHITE #D028-8 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai
101722536901, dòng 48 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa che đèn COSMETIC MUTE BUTTON ABS PA757 +UV
LYRIC WHITE #D019RoHS+PAH,hàng mới 100% thuộc tờ khai 101722707661, dòng 6
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa che đèn dùng cho chuông điện COSMETIC MUTE
BUTTON ABS PA757 +UV LYRIC WHITE #D021RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai
101722536901, dòng 44 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa chụp phía sau của máy hút bụi dùng để sx, gc
lắp ráp hút bụi cầm tay,đường kính 2.8mm*dày 0.5mm*T0.13mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa cố định bo mạch chính (đen) Huawei Y9 2019
(51661KBW). Hàng mới 100%. Hiệu Huawei (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa của kính hiển vi điện tử SM-2010DM. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa của lọc rác- bơm, mã hàng 4405020101, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa của máy thở. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa của nút nhấn dùng trong thiết bị nội soi _ AW
Cap (made with plastic mold part: not for clinical use) RL5631 [LCD0006282]
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa của sạc pin điện thoại M201-1699-0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa của tai nghe bluetooth HDX-2944 size: 40*30mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa của thanh kết nối thiết bị cấp linh kiện tự
động với bệ lắp thiết bị cấp linh kiện, chất liệu nhựa, P/N: E1507706C0F,
hsx: Juki, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa D22mm, dùng trong sản xuất cổng xếp, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa đậy bo (có kính cam-Breathing Crystal) Huawei
nova 7i (02353KGF). Hàng mới 100%. Hiệu Huawei (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa đậy bo mạch chính (xanh ngọc) Huawei Y9 Prime
2019 (02352SAP). Hàng mới 100%. Hiệu Huawei (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa đậy board (đen) Huawei Y6p (97070XPT). Hàng
mới 100%. Hiệu Huawei (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa đậy van ga P/ N: 045432J _ CAP STOP VALVE, phụ
tùng của máy điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa để chụp linh kiện, ESD Plastic Cap_
29.8*8.5*10mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa điều khiển (621880820-BM) của máy cắt đa chức
năng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa đỏ (bộ phận của máy in) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa dùng cho bộ dây điện trong ô tô-62750055- CN
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa dùng cho máy camera-COVER, ST (775) (GR)
(4-563-952-12) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa dùng để lắp vào các đầu ống khí, R-CAP-12.
(Phụ kiện tay robot gắp nhựa tự động). Hiệu EINS-STARSEIKI. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa dùng trong máy fax (nắp trên) PJHRC0360YC/V1
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa dưới Under Filling Port, kích thước
23.6mm*11.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa FILTER CUP dùng trong dây chuyền lắp ráp giảm
xóc xe gắn máy (đã kiểm tại mục 4 thuộc tờ khai: 102638727002 ngày
13/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa gắn ron cao su, mã hàng 4405010702, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa kích thước: 680*335*20 mm (TP-36). / JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa logo dùng cho chuông điện (10.5 x 6.8) cm
PLASTIC GRILL+LOGO ABS PA757+UV COOL GREY6U#D021-C8 RoHS+PAH hàng mới 100%
thuộc tờ khai 101722536901, dòng 43 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa màn hình hiển thị (chất liệu bằng nhựa, là phụ
kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa mặt trái_AD830 dài 500mm, rộng 200mm cao 5mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa mặt trên bảo vệ khay pin dùng trong sản xuất
camera giám sát, hàng mới: 100%,3CS-IT0025 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa mặt trên_DB8080 dài 650mm, rộng 400mm cao 25mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa màu cam (ORANGE SOFT COVER), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa màu vàng (CLAMP COVER), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa màu xám (CONCRETE CAP), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa màu xanh (GREEN SOFT COVER), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: nắp nhựa máy tính 0300539709/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa mica, kt: L55xW55xH20mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa modem wifi, HSX: SUZHOU MECQ TECHNOLOGY
CO.,LTD, P/N: 123800152300J, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa N2 UP Case_100, kích thước 45mm*44.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa ốp hông của Bộ phận đánh tiền của máy thanh
toán tiền tự động ATM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa ốp tay dắt sauNHA76M, bằngnhựa, phụ tùng của
xe máy Honda PCX, mã hàng:84152K35V00ZF, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa phía dưới màn hình AK65-00086-2400, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa phía sau dùng trong sản xuất camera giám sát,
hàng mới: 100%,3CS-IT0024 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa phía trước của thiết bị phân tích chất lượng
nước trực tuyến đa chỉ tiêu SC200, hiệu Hach, mã 9222900, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa Plastic Lids;là nguyên liệu để sản xuất ra tấm
mạch in dành cho máy móc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa sau (621884370-B) của máy cắt đa chức năng
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa trên (621884360) của máy cắt đa chức năng
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa trên (621904360) của máy cắt đa chức năng
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa trên dùng cho quạt model 6000 (code N4131055)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa trên micro CMM-0147BNX-KA. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa trên Upper Filling Port, kích thước
11.5mm*4.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa trên, dùng trong nồi cơm điện áp 220vAC,
SS-995638,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa trên, Part: 296191529AB, dòng hàng số 30 của
tờ khai 10331574924/A42 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa tròn (màu đen), dùng để chụp bít lỗ khoét vít,
kích thước 2.5*1.7*1.5cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa UD Case_P 0.5, kích thước 95mm*75mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa Under case Ass'y_VN (Sample), kích thước
58mm*41.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa UP Case _ 100, kích thước 40mm*40mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa UP Case_P 0.5, kích thước 80mm*30mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa vỏ đầu kết nối D4Z002-E00A hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa Z3U-01173C (3UD-1173), phụ tùng cho máy dệt.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, FEG495 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part: 295002562, dòng hàng số 1 của tờ khai
10297698144/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part: 296174809, dòng hàng số 32 của tờ khai
10331574924/A42 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part: 849258N-LF, dòng hàng số 2 của tờ khai
10302394643/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part: DD420-0313-01, dòng hàng số 1 của tờ
khai 10083732482/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part: SE45-00034-001,(TK:10336151082/A42-
DONG 2) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa, Part:
SEMCP-AS-00194-ALF,(tk:103346892830/a42- dong 10) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa. P/N: 228016 (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa. P/N: 372832660071 (dùng cho xe nâng hàng).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa. P/N: 804807603871 (dùng cho xe nâng hàng).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa. P/N: 861-312 (dùng cho xe nâng hàng). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa_296132182AB_Tk 10333468295/A42_dong hang 16
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa_296228256_Tk 10333468295/A42_dong hang 45 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa-AM DIAL FPC COVER(88500) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa-CAP, BODY (75110) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa-HP LID (885) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa-LAN LID (885) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa-UM LID (885) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nhựa-USB LID (885) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp nối dây bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy điều hòa
nhiệt độ. Mới 100%-Cover board for wiring-code:12122000020448 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp ống dẫn khí bằng nhựa FRP KT 235mm *235mm *24mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp ống đựng keo, bằng nhựa dùng để nối ống dẫn keo tới
thiết bị được gắn keo (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp ống kính camera quan sát, bằng nhựa. FC29-013108A
LENS CAP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp ống tiêm bằng nhựa (CAP T LDBA048500-0) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp ốp càng gạt số bằng nhựa của tay cầm càng gạt số
của ô tô H721-TBT-H510 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp ốp chốt của cần sang số của hộp số xe ô tô bằng
nhựa H143-T20-L810,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp ốp để chân ngoài phải NH1, mã hàng:50732K97T00ZA
bằngNHỰA, hàng mới 100%, phụ tùng của xe máy Honda PCX (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp ốp để chân trong phải NH1, bằngnhựa, phụ tùng của
xe máy Honda PCX, mã hàng:50731K97T00ZA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp ốp xi nhan sau trái, mã hàng:80131K97T00 bằngNHỰA,
hàng mới 100%, phụ tùng của xe máy Honda PCX (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp phía sau bằng nhựa của máy scan (300mm x 206.53mm)
BACK COVER ADF 3066 PNKV1386YB1W300/V2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp pin bằng nhựa BDP00001833- AA02800899 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp pin bằng nhựa dùng cho điện thoại di động hiệu OPPO
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp pin điện thoại di động, bằng nhựa, it2163 black
PC+ABS. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp pin màu đen của điện thoại di động Masstel X5, chất
liệu nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp pin màu đen điện thoại di động Masstel Fami M20,
chất liệu nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp pin màu đỏ điện thoại di động Masstel Fami M20,
chất liệu nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp pin màu vàng của điện thoại di động Masstel izi
300, chất liệu nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp pin màu xanh của điện thoại di động Masstel X5,
chất liệu nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp pin, mã: GBT107861ZZ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp pin, mã: GBT111082ZZ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp pô dưới H2 L&R, bằng nhựa, kích thước 12x15cm,
2 cái/set, (H2 Under Cover L&R), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp pô xe GPZ L&R, bằng nhựa, kích thước 14x17cm, 2
cái/set, (GPZ Side Cover L&R), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp pô xe H2 L&R, bằng nhựa, kích thước 14x17cm, 2
cái/set, (H2 Side Cover L&R), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp pô xe ZRX1200, bằng nhựa, kích thước 14x17cm, 2
cái/set, (ZRX1200 Side Cover L&R), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp pô xe ZZR1100, bằng nhựa, kích thước 14x17cm, 2
cái/set, (ZZR1100 Side Cover L&R), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp quan sát 110*144*17 màu ghi, Chất liệu nhựa PP,bộ
phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp quan sát màu cam 90*90*14, Chất liệu nhựa PP,bộ
phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp quan sát PP 280M, Chất liệu nhựa PP,bộ phận của tổ
máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp quan sát, màu xanh PP 280M, bộ phận của tổ máy phát
điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp quan sát,màu xanh PP 280M, bộ phận của tổ máy phát
điện biến tần. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp quạt thông gió cho máy tính, vật liệu nhựa, mã
hàng: FAN120C. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp rơ le bằng nhựa P7LF-C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp sau bảng điều khiển 406*331*121, bộ phận của tổ máy
phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp sau bằng nhựa dùng cho chuông điện (70 x 30)cm
BOTTOM CASE PC2407 94V2 COOL GREY 10U #D035-8 RoHS+PAH,hàng mới 100% thuộc tờ
khai 101821859641, dòng 18 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp sau của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (70mm x
70.9mm), mã: PNKF1280YD1K108/M1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp sau của điện thoại di động chất liệu bằng nhựa,
Model: ACE, Màu Titan.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp sau của máy in chất liệu bằng nhựa mã 33023650-00,
nhà cung cấp TKR, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp sau của máy scan, bằng nhựa (300mm x 206.53mm) BACK
COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp sau điện thoại di động chất liệu bằng nhựa loại
REAR COVER ASS'Y-ACE (WHITE) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp tay cầm trước bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp tay xoay (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy
khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp thử nước bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa
nhiệt độ. Mới 100%-Cover of water testing hole-code:12123000000043 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp thu nước đáy bằng nhựa dùng cho hồ bơi, RCD, Code:
060230000000. Hiệu Kripsol, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp thử nước, bằng nhựa CE-KFR105Q4/BP3N1Y-D.4 RoHS,
linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp thùng đa năng 14L (Nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp thùng nhựa danpla 4mm MTH-NAP-DPL-TX (473x390)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: nắp trang trí 16C-005(bằng nhựa mạ niken crom) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trang trí bằng nhựa gắn trên tủ đựng đồ cá nhân
58*20*5MM (ITEM: C1317H08). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trang trí chân sen bằng nhựa mạ crome loại VM3C009,
dùng cho bộ vòi sen tắm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trang trí trên robot hút bụi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên 006-0003-3428 23.6*14.79*4mm;dùng để cố định
sản phẩm vào khuôn;chất liệu nhựa;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên bằng nhựa có gắn đèn báo dùng để lắp ráp bộ
điều khiển động cơ xe máy điện, Part no: BDP00003923/AA02801084. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên bằng nhựa,dùng để lắp ráp bộ điều khiển dùng
cho xe máy điện,AA02801413, BDP00003745 Upper case. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên bảo vệ mạch chuyển tiếp (PG3018053) kích thước
9.5*7*0.4cm bằng vật liệu tổng hợp composite (linh kiện máy bay P30 2018)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên bên phải bằng nhựa QC3-4489-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên của bộ sạc điện thoại bằng nhựa
PNKM1473WA4N173/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên của camera giám sát, (ASSY,COVER
DOME-SPB-PTZ0IK), chất liệu bằng nhựa, dùng cho camera giám sát, P/N:
AM07-004782A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên của điện thoại, bằng nhựa (164mm x 44.15mm)
PNKM1545TA4MA15/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên của hộp điện (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- top
cover of electric box, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên của hộp pin bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên của khay chia nước, chất liệu nhựa. Hàng FOC
mới 100%. (Bộ phận thay thế của máy làm mát Model Diet 22i) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên của máy scan, bằng nhựa (300mm x 174.2mm) TOP
COVER PNKV1274YA1H959/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên của mic bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất
tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180119-mic-top (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên đèn chiếu sáng, bằng nhựa (kích thước
850-500-425 mm).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên điều khiển từ xa bằng nhựa (K1Z-2A001-0000-D)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên EHPLA001, quy cách phi25.85*L:52.5mm, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên EV1,'Dòng số 4, tờ khai nhập số 103208388510,/
JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Năp trên hình lưới của máy bẫy côn trùng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên nhựa của máy lọc không khí mini, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên tay cầm sau bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm)
PNKM1555YA3W252/V3 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Năp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (kích thước 52mm x
162.35mm) PNKM1833YA1K108/V1 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: nắp trên vỏ nhựa của đầu MICRO 1710D MICRO LOWER, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trên vỏ pin cho máy thổi lá 40V, bằng nhựa, kích
thước 169*113*27mm(34101825), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp tròn bằng nhựa dùng cho các sản phẩm nội thất
20*20*9MM (ITEM: HOLE CAP) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trong CCV20 bằng nhựa (1010265120) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trùm ống kính bằng nhựa Tamron 8-400mm f/3.5-6.3 Di
II VC HLD Lens mã hàng TALH1840035 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trước bằng nhựa REAR CASE PC2407 94V2 LYRIC WHITE
#D035-8 RoHS+PAH hàng mới 100% thuộc tờ khai 101722540621, dòng 2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trước của máy in chất liệu bằng nhựa mã
33023640-00, nhà cung cấp TKR, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trước của máy scan, bằng nhựa (272.8mm x 38.7mm)
TOP FRONT COVER PNKV1273ZB1W300/V2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trước máy in, bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy in,
part no: 33023630,hsx Star Micronics co.,ltd (7 cái/túi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp trượt cốc cùng dây buộc bằng nhựa dùng cho máy ép
nước cam tự động, nhãn hiệu Zummo, mã 1402002, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp USB bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp vỏ mô tơ bằng nhựa (của máy cưa lọng đứng) (mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp xả bằng nhựa đường kính 40mm, cao 14.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp xịt dầu bằng nhựa, (Spray cap with nozzle only HS,
mã: 02036100, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp xịt kính M28 (xanh đậm); hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp xịt kính M28 dùng cho bình xịt, bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp xịt kính M28(xanh nhạt); hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nắp xịt M24- Ống dài 200, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NAPTHAN/ Nắp đậy thân dưới tông đơ của dòng Rotary
model 9894 bằng nhựa, linh kiện kiện lắp ráp tông đơ.Xuất xứ:Trung Quốc.Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NAS1515H7/ Vòng đệm bằng nhựa loại NAS1515H7 kích thước
2*20*20 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẫy mở nắp máy in, bằng nhựa, part no: 33400380 hsx
Star Precision hàng mới 100% (15 cái/túi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NB/ Nắp bản mạch (nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NB01/ Kẹp nhựa giữ tem gáy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NB01/ Miếng trang trí dùng mút thêm pu dán vải dệt kim
logo NB (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NB24/ Nhãn nhựa các loại (dùng may ba lô, túi xách)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-B25MHC-13/ BN25 Cửa bồn dạng tròn phi 60 bằng nhựa
composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NB28/ Nhựa lót (đã cắt)(kích cỡ các loại)(dùng may ba
lô, túi xách) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NB28/ Nhựa lót các loại(dùng may ba lô, túi xách) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NB-29A/ Chốt khóa điều chỉnh bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NB-29CL E1/ Móc kẹp Clip NB-29CL E1 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NB33/ Trang trí đầu dây kéo các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NBG81474-1/ Nắp trên bàn ga bằng nhựa (Linh kiện máy
may gia đình) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NBN/ 'NBN/ Nhãn bằng nhựa/Label AA2J943701. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NBN/ Nhãn bằng nhựa/A7VA940201. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NBR0860V2-MLNC-20-06/ Miếng lót bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NBRCX V1-MLNC-20-06/ Miếng lót bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NBX-M4/ Nắp vặn bình xăng của động cơ máy Vent Screw
Assy-M4 (309-70944-300) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NC0001/ Dây rút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NC11/ Vỏ nhựa M-10856(1*2) S-12301(2) M-10856(1*2)
S-12301(2), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NC23/ Móc nhựa treo hộp đựng sản phẩm: PP HANGER (30422
Sanford Mexico). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NC38-EN-N2/ Nút chặn của động cơ máy set-piece tilt
stopper 346-62438-000 nc38-en-n2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NC42/ Tấm bằng nhựa EG-10001 26mm x 12mm x 1.6mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NC-5000 BOSS/ Đệm ốc NC-5000 BOSS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA20-1522-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện
20-1522 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA20-3003-WH-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện
20-3003-WH chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA20-3011-WH-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện
20-3011-WH chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA20-3012-IV-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện
20-3012-IV chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA20-3012-WH-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện
20-3012-WH chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA21-0022-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện
21-0022 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA30-2012-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữu dây điện
30-2012 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA30-2022-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện
30-2022 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA32-0022-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện
32-0022 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA45-0001-BK-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện
45-0001-BK chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA45-0002-BR-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện
45-0002-BR chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA45-0008-BK-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện
45-0008-BK chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA45-0017-LA-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện
45-0017-LA-0420 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA45-0017-WH-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện
45-0017-WH-0420 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA45-0024-WH-20/ Bộ nhựa dùng để luồn và giữ dây điện
45-0024-WH chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA45-0053-WH-20/ Mặt nhựa dùng để luồn và giữ dây điện
45-0053-WH chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCA80-1500-BR-5-20/ Nắp ngoài vỏ hộp điện 80-1500-BR-5
chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCANL-011/ Dây thít CJ-120 nhựa 66 màu
trắng(ACC-000398) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NCANL-016/ Bộ phận vỏ hộp điện 310-415,ME-019253 chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (ME-019253) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NCANL-017/ Mặt bản công tắc, chất liệu nhựa (ME-019045)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NCANL-022/ Chốt cố định chất liệu bằng nhựa 94-V2
(ME-013569) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NCANL-023/ Đầu kết nối dây dạng ốc lò xo 4P dùng để cố
định dây chất liệu bằng nhựa (EMP-000181) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NCL-48060-3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYCL-
48060-ASSY-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCL-95J13-2/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
CL-95J13-ASSY-2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NCL-E0050/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY CL-E0050-ASSY
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: ND01/ Dây nẹp đai bằng nhựa màu xanh, kích thước
16x1mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ND010/ Miếng đệm silicon- TYSG002, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ND04/ Xốp chống tính điện (từ Polyurethane) (Màng giảm
chấn), 1.2m*100m (6.5kg),bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ND114/ Nắp thân dưới bút(tw-114) bằng nhựa KT:
73mm*43mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ND1149/ Con trượt bằng nhựa là nguyên liệu sản xuất
trục điều khiển hộp số ô tô (Shoe 43873-26000) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ND114T/ Nắp thân dưới bút(tw-114t) bằng nhựa KT:
73mm*43mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ND116T/ Nắp thân dưới bút(tw-116t) bằng nhựa KT:
73mm*43mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ND188/ Nắp đế nhựa DJ61-01490A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ND190/ Nắp vòng nhựa DPS-003 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ND288/ Vỏ nhựa che vòng tiếp điểm DJ72-10127A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ND289/ Vỏ nhựa che vòng tiếp điểm DJ72-10163A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ND291/ Vỏ nhựa ngoài của bộ dây nguồn DJ63-00214A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ND43/ Miếng đệm bằng plastic (ACCESSORY)- ACCESSORY
3160081005 H410. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NDAD20001/ Đế giữ bằng nhựa RC4-4882-000, linh kiện của
máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDAD20002/ Đế giữ bằng nhựa RC4-4883-000, linh kiện của
máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDAD20003/ Đế giữ bằng nhựa RC4-4899-000, linh kiện của
máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0001/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng trong máy in
D000N1001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0002/ Bánh răng nhựa D000PL001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0003/ Bánh răng nhựa D000PS001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0004/ Bộ phận giữ bằng nhựa (dùng trong máy in)
D000R1001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0005/ Bánh răng nhựa D001D2001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0007/ Bộ phận giữ bằng nhựa (dùng trong máy in)
D00395001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0008/ Bánh răng nhựa D007BZ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0009/ Nút đỡ bằng nhựa D007KK001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0010/ Bộ phận giữ bằng nhựa D008K1001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0011/ Bánh răng nhựa D008W8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0012/ Tay đỡ nhựa D0093T001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0013/ Bánh răng nhựa D009RK001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0014/ Bánh răng nhựa D009RL001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0015/ Bánh răng nhựa D009RM001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0016/ Bánh răng nhựa D009RP001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0017/ Bánh răng nhựa D009VT001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0018/ Bánh răng nhựa D00ACG001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0019/ Bánh răng nhựa D00ACJ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0020/ Truyền động bằng nhựa D00ADP001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0021/ Bánh răng nhựa D00ADX001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0022/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00AEW001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0024/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00AEY001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0026/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00AG6001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0027/ Truyền động bằng nhựa D00AGS001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0028/ Bánh răng nhựa D00AH5001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0029/ Bánh răng nhựa D00AH6001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0030/ Bánh răng nhựa D00AH8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0031/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00AHG001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0032/ Bánh răng nhựa D00AJB001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0033/ Bánh răng nhựa D00AK9001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0034/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00AKJ001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0035/ Bánh răng nhựa D00ALH001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0036/ Bánh răng nhựa D00ALK001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0037/ Bánh răng nhựa D00ALL001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0038/ Bánh răng nhựa D00AND001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0039/ Truyền động bằng nhựa D00ATZ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0040/ Bánh răng nhựa D00CRU001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0041/ Bánh răng nhựa D00CRV001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0042/ Bánh răng nhựa D00CRW001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0044/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa D00DKG001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0045/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa D00DXS001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0046/ Bánh răng nhựa D00EFZ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0047/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D00FT9001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0048/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00FUN001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0049/ Bánh răng nhựa D00GBE001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0050/ Vòng nhựa D00GBF001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0051/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00HVH001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0052/ Bánh răng nhựa D00K2E001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0053/ Nút đỡ bằng nhựa D00KL9001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0054/ Vòng nhựa D00KLA001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0055/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00KLC001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0056/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00KLD001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0057/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00KLF001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0058/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00KLH001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0059/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00KS8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0060/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00KS9001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0061/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00TU2001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0062/ Truyền động bằng nhựa D00V1M001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0063/ Tay đỡ nhựa D015HT001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0064/ Bánh răng nhựa D018VF001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0065/ Bánh răng nhựa LEH010001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0066/ Bản lề bằng nhựa LEH016001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0067/ Bản lề bằng nhựa LEH016002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0069/ Con lăn nhựa LEH093001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0070/ Bánh răng nhựa LEH133001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0071/ Bánh răng nhựa LEH138001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0072/ Bản lề bằng nhựa LEH166001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0073/ Bản lề bằng nhựa LEH166002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0074/ Bản lề bằng nhựa LEH166003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0075/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM131001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0076/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM131002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0077/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM131003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0078/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM131004 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0079/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM131006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0080/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM131007 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0081/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEM131009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0088/ Nút đỡ bằng nhựa LM4051001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0089/ Nút đỡ bằng nhựa LM5006001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0090/ Truyền động bằng nhựa LP1401001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0093/ Con lăn nhựa(dùng trong máy in) LS4567001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0095/ Con lăn nhựa(dùng trong máy in) LS4639001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0103/ Bánh răng nhựa LU5604001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0104/ Nút đỡ bằng nhựa LU5641001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0106/ Bộ phận giữ bằng nhựa(dùng trong máy in)
LX4189001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0107/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LX5170001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0108/ Móc nhựa(dùng trong máy in) LX9044001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0109/ Móc nhựa LX9044002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0110/ Móc nhựa (dùng trong máy in) LX9044003
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0114/ Móc nhựa LX9044011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0115/ Bánh răng nhựa LY0233001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0116/ Nút đỡ bằng nhựa LY0578001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0117/ Nút đỡ bằng nhựa LY0597001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0118/ Nút đỡ bằng nhựa LY0598001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0119/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY1763001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0123/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LY2020001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0124/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LY2022001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0125/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LY2023001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0130/ Bánh răng nhựa (dùng trong máy in)
LY2095001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0131/ Bộ phận giữ bằng nhựa(dùng trong máy in)
LY2116001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0132/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LY2198001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0133/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY2361001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0134/ Bộ phận giữ bằng nhựa(dùng trong máy in)
LY2375001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0135/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LY2378001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0136/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LY2380001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0137/ Nút đỡ bằng nhựa(dùng trong máy in)
LY4084001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0138/ Bánh răng nhựa(trong máy in) LY4085001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0139/ Bộ phận giữ bằng nhựa(dùng trong máy in)
LY4094001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0141/ Bánh răng nhựa(Dùng trong máy in)
LY4170001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0152/ Bộ phận giữ bằng nhựa(dùng trong máy in)
LY4275001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0153/ Truyền động bằng nhựa(dùng trong máy in)
LY4290001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0154/ Bộ phận giữ bằng nhựa(dùng trong máy in)
LY4317001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0155/ Tay đỡ nhựa(dùng cho máy in) LY4320001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0156/ Bánh răng nhựa(Dùng trong máy in)
LY4382001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0157/ Bộ phận giữ bằng nhựa trong máy in
LY4388001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0158/ Bộ phận đòn bẩy bằng nhựa(dùng trong máy
in) LY4395001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0159/ Bánh răng nhựa(Dùng trong máy in)
LY4407001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0160/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa(dùng trong
máy in) LY4418001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0161/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa(dùng trong
máy in) LY4419001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0162/ Tay đỡ nhựa(dùng cho máy in) LY4421001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0163/ Tay đỡ nhựa(dùng cho máy in) LY4422001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0164/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa(dùng trong
máy in) LY4424001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0165/ Bánh răng nhựa(Dùng trong máy in)
LY4425001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0166/ Bánh răng nhựa dùng trong máy in
LY4426001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0167/ Bánh răng nhựa(Dùng trong máy in)
LY4431001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0174/ Bánh răng nhựa(Dùng trong máy in)
LY4450001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0175/ Nút đỡ bằng nhựa dùng trong máy in
LY4455001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0176/ Khớp nối nhựa(Dùng trong máy in)
LY4458001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0181/ Bộ phận đòn bẩy bằng nhựa dùng trong máy
in LY4583002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0183/ Bộ phận đòn bẩy bằng nhựa(dùng trong máy
in) LY4585002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0184/ Bánh răng nhựa(Dùng trong máy in)
LY4643001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0185/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6026001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0186/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6027001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0187/ Bánh răng nhựa LY6059001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0188/ Bánh răng nhựa LY6073001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0189/ Bánh răng nhựa LY6107001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0190/ Bánh răng nhựa LY6113001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0191/ Bánh răng nhựa LY6117001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0192/ Bánh răng nhựa LY6118001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0193/ Bánh răng nhựa LY6125001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0194/ Bánh răng nhựa LY6129001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0195/ Nút đỡ bằng nhựa LY6133001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0196/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6167001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0197/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6168001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0198/ Bánh răng nhựa LY6197001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0199/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6259001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0200/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY6271001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0201/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6277001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0202/ Tay đỡ nhựa LY6280001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0204/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6282001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0205/ Truyền động bằng nhựa LY6315001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0207/ Bánh răng nhựa LY6318001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0208/ Tay đỡ nhựa LY6328001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0209/ Trục nhựa LY6336001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0210/ Trục nhựa LY6337001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0211/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6341001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0212/ Nút đỡ bằng nhựa LY6418001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0214/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6419002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0216/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6420002
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0217/ Bánh răng nhựa LY6450001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0218/ Bánh răng nhựa LY6451001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0219/ Nút đỡ bằng nhựa LY6454001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0220/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6470001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0221/ Nút đỡ bằng nhựa LY6493001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0222/ Nút đỡ bằng nhựa LY6494001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0223/ Bộ phận giữ bằng nhựa (dùng trong máy in)
LY6510001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0224/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6513001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0225/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6513002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0226/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6513003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0227/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6513004 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0228/ Nút đỡ bằng nhựa LY6535001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0229/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa LY6568001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0230/ Bánh răng nhựa LY6651001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0231/ Khung nhựa LY6721002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0232/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa LY6736001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0233/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY8023001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0234/ Bánh răng nhựa LY8039001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0235/ Bánh răng nhựa LY8066001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0236/ Bánh răng nhựa LY8080001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0237/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY8093001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0238/ Nút đỡ bằng nhựa LY8163001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0239/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY8204001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0240/ Bánh răng nhựa LY9005001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0241/ Bánh răng nhựa LY9007001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0242/ Bánh răng nhựa LY9008001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0243/ Bánh răng nhựa LY9009001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0244/ Bánh răng nhựa LY9010001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0245/ Bánh răng nhựa LY9015001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0246/ Bánh răng nhựa LY9018001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0247/ Bánh răng nhựa LY9023001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0248/ Bánh răng nhựa LY9024001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0249/ Bánh răng nhựa LY9216001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0250/ Bánh răng nhựa LY9218001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0251/ Bánh răng nhựa LY9219001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0252/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY9270001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0253/ Khớp nối nhựa LY9363001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0254/ Bánh răng nhựa LY4427001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0255/ Móc nhựa LX3821001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0256/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY8305001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0257/ Khớp nối nhựa LY8059001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0258/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY8202001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDBR201-0259/ Nút đỡ bằng nhựa LY2110001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCEHK20-03/ Cam kết nối bằng nhựa trong máy in
RC5-6884, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCEHK20-04/ Cần liên kết bằng nhựa, dùng trong máy
photo copy, RC5-6889, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDC-EN-H4/ Núm điều chỉnh động cơ máy Adjusting Nut
3V1-63077-0A0 NDC-EN-H4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCEV20-01/ Gía lắp chổi than bằng nhựa G50-1014 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCEV20-17/ Boong giấy, dùng để đặt giấy 4A8-2365, chất
liệu nhựa, sử dụng cho máy in (4A82365000-01) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCEV20-18/ Đế dùng để cố định động cơ bơm 4A8-2369,
chất liệu nhựa, sử dụng cho máy in (4A82369000-01) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCEV20-22/ Nắp của tấm giảm xóc cho bánh răng
4A8-2388, chất liệu nhựa, sử dụng cho máy in (4A82388000-01) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCEV20-24/ Nút ấn khởi động nguồn điện 4A8-2489, chất
liệu nhựa, sử dụng cho máy in (4A82489000-01) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCHTV20-001/ Bánh răng nhựa (trong máy in) LY2198001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCHTV20-003/ Bánh răng nhựa LU9365001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNQV201-407/ Giá đỡ bản mạch RC4-7969-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNQV201-426/ Nắp RC5-6341-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNQV201-435/ Giá đỡ công tắc (linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy) RC4-7961-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-004/ Bánh răng trung gian bằng nhựa
QC2-5476-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-014/ Bánh răng đầu ra LF bằng nhựa
QC2-8236-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-017/ Cần gạt PE QC3-5943-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-020/ Trục quay bên trong bằng nhựa
QC3-5987-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-024/ Tấm đỡ motor QC3-6119-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-025/ Dấn hướng cuộn giấy trong QC3-6185-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-027/ Tấm dẫn giấy QC3-6202-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-028/ Kẹp dây đai QC3-6205-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-030/ Bánh răng ra tài liệu QC4-2768-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-031/ Tấm đỡ giấy QC4-2777-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-032/ Bánh răng chính trục df QC4-2788-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNTL201-033/ Tấm chia giấy QC4-2808-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNTS201-014/ Bản lề bằng nhựa QC3-4493-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCNTS201-025/ Tấm trượt QC3-6200-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDCO/ Nhựa dựng cổ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NDEVA20-001/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy-807E 56160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDEVA20-002/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy
in các loại. Hàng mới 100%-012E 19210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDEVA20-003/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-011E 20381 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDEVA20-004/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy 803E 28180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDEVA20-005/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy 807E 58500 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXCN2001/ Tay bẩy bằng nhựa, linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy- 011E29090, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0002/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-005E 37360 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0003/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-005E 94630 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0015/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 45421 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0016/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 45430 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0017/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 45451 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0018/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 45460 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0019/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 45471 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0020/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 45511 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0021/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 45772 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0022/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 45920 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0023/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-014E 73261 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0040/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-055E 65190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0046/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy-120E 35501 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0047/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy-120E 35691 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0051/ Bản lề bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-803E 23391 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0052/ Bản lề bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-803E 23401 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0053/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-803E 23973 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0054/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới
100%-803E 24131 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0055/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-803E 24470 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0056/ Trục chuyển động của máy in bằng
nhựa-806E 47071 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0057/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy 807E 38470 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0060/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy 807E 38850 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0063/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 42140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0075/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48541 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0076/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48551 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0077/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48561 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0078/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48571 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0079/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48591 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0080/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48621 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0081/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48641 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0082/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48651 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0083/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48661 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0084/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48690 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0085/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 49522 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0086/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 49532 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0089/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50021 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0093/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50061 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0094/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50071 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0095/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50081 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0096/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50101 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0097/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50121 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0098/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50131 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0100/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50151 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0102/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50171 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0103/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50191 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0104/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0105/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0106/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0107/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0109/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50270 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0110/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50280 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0111/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50320 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0112/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50330 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0113/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50601 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0114/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 51041 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0115/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 51140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0116/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-815E 92771 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0119/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-819E 00850 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0127/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%-869E
12441 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0131/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-819E 03690 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0133/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-822E 34312 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0134/ Chốt giữ trống bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy- 016E 21810 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0135/ Chốt giữ trống bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy- 016E 21820 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0136/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy- 055E 64631 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0138/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-007K 18660 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0139/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-011E 29140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0142/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong
máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 19210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0143/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 30050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0144/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 45360 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0145/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 45371 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0147/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-014E 72430 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0148/ Miếng đệm chân đế bằng nhựa của máy
in-017E 14330 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0150/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của
máy in, bằng nhựa-032E 35881 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0152/ Bánh lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-059E 10150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0155/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 30471 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0156/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 31000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0157/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 31010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0158/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 39600 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0159/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 39610 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0160/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 47560 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0161/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48280 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0162/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48340 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0163/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50730 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0164/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-819E 00550 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0165/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-819E 01350 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0167/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-848E 10120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0168/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-868E 47590 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0169/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 40060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0171/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-019E 86590 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0173/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45562 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0174/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45610 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0175/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy-822E 16250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0176/ Chốt chèn bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-005E 94672 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0178/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-803E 13331 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0179/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy-120E 35530 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0180/ Tay cầm bằng nhựa trong maý in-803E
24141 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0182/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-005E 37150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0183/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-020E 46551 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0184/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa- linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy-059E 03531 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0185/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48060 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0186/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0187/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-008E 98600 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0188/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 36390 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0190/ Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%-869E
12830 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0192/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54161 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0193/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54430 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0195/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54440 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0196/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0197/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 53970 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0198/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54490 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0199/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0200/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 47050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0201/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54470 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0202/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0203/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54021 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0204/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0205/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0206/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54240 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0207/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0208/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54260 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0209/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54280 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0210/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54291 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0211/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54651 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0213/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54340 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0214/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 55580 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0215/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54370 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0216/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-005E 38641 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0218/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54680 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0219/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54690 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0220/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0221/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54151 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0222/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54482 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0224/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của
máy in, bằng nhựa-012E 20170 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0227/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 49340 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0228/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 49370 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0229/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 49420 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0230/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 49510 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0231/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50240 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0233/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong
máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 20131 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0234/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong
máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 20162 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0235/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong
máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 20141 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0236/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong
máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 20151 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0237/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-012K 97210 (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0238/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-012K 97220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0243/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 53500 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0244/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-819E 00951 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0245/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-822E 17911 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0246/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-019E 89460 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0248/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-011E 20381 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0251/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-005E 94840 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0252/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong
máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 19090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0253/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong
máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 19420 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0257/ Miếng chặn đầu trục của máy in, bằng
nhựa-055E 64470 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0258/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-055E 64602 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0259/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy-806E 45862 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0260/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45221 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0261/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45231 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0262/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45241 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0263/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45251 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0264/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45441 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0265/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45460 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0266/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45490 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0267/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45510 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0268/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45530 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0269/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45540 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0270/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45570 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0271/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 45582 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0272/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-819E 01161 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0273/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-822E 08460 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0274/ Tay bẩy bằng nhựa, linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-011E 29090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0276/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-822E 19920 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0294/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy-120E 38850 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0296/ Tay bẩy của hai trục thanh nhiệt bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-011E 28502 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0300/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy 019K 17651 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0301/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-019K 17660 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0302/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-019K 17670 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0303/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy-032E 49610 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0308/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-055K 39752 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0309/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy-120E 35751 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0310/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-803E 23282 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0311/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54671 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0312/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-819E 00811 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0313/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-819E 01001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0314/ Kẹp giữ bằng nhựa. Hàng mới 100%-819E
01082 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0315/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-819E 01153 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0316/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in,
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-822E 17811 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0317/ Giá đỡ bằng nhựa-Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-869E 29701 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0318/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50162 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0320/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong
máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 19341 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0321/ Quai bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-031E 12281 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0322/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50042 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0323/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-019E 85411 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0324/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-032E 45231 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0326/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50052 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0330/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50032 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0335/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy, Mã 005E 39630 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0336/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong
máy in các loại. Mã 012E 20680 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0337/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy 803E 06341 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0338/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 46181 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0339/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 46191 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0340/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy 803E 28180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0341/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy 807E 58500 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0344/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 49852 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0347/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy 013E 48751 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0348/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy 013E 48761 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0350/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy-819E 01093 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0371/ Tấm đỡ bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy 822E 55520 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0373/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của
máy in, bằng nhựa 032E 52351 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0374/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 54321 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0375/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo
vệ bộ phận quét hình ảnh) 948K 24210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXHP201-0378/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy-120E 35552 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDFXSG20-01/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy- 032E49610, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDIKO20-05/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa LWL 5
B (LWL5B/01) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDIKO20-06/ Miếng đệm bằng nhựa LWL 5 B (LWL5B/02) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDIKO20-09/ Thanh nhựa LWL 9 B CS (LWL9BCS) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDIKO20-10/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa LWL 9
B CS (LWL9BCS/01) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDIKO20-11/ Miếng đệm bằng nhựa LWL 9 B CS (LWL9BCS/02)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDIKO20-18/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa ML 5
(ML5/01) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDIKO20-20/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa MLF30
(MLF30/01) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDIKO20-21/ Miếng đệm bằng nhựa MLF30 (MLF30/02) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDIKO20-22/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa ML7
(ML7/01) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDIKO20-23/ Miếng đệm bằng nhựa ML7 (ML7/02) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDIKO20-24/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa MLF42
(MLF42/01) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDIKO20-25/ Miếng đệm bằng nhựa MLF42 (MLF42/02) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDIKO20-26/ Miếng đệm cạnh bên sản phẩm bằng nhựa ML12
(ML12/01) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDIKO20-27/ Miếng đệm bằng nhựa ML12 (ML12/02) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDIKO20-28/ Miếng đệm bằng nhựa ML 5 (ML5/02) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDJH20-007/ Giá đỡ công tắc nhiệt RC2-9499-000, chất
liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDJH20-008/ Giá đỡ công tắc nhiệt RC3-1937-000, chất
liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDJH20-010/ Giá đỡ công tắc nhiệt RC5-3024-000, chất
liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDJP20-03/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho máy in
LWL9BCS/02, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKAV20-07/ ĐẾ GIỮ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ BẰNG NHỰA DÙNG CHO
MÁY IN RC4-4882-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKAV20-08/ ĐẾ GIỮ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ BẰNG NHỰA DÙNG CHO
MÁY IN RC4-4883-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKAV20-09/ ĐẾ GIỮ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ BẰNG NHỰA DÙNG CHO
MÁY IN RC4-4899-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-001/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302RV31090 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-002/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302RV31140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-003/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302RV31160 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-004/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302RV31170 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-005/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302RV31260 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-006/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302RV31100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-007/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302RV31110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-008/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302RV31120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-009/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302RV31130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-010/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302RV31150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-011/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR02820 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-012/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR14190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-013/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR14220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-021/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR19570 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-022/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR19580 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-023/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR19590 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-024/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in
302NR31440 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-027/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
3V2TV00150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKDTVN20-028/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in
3V2TY00040 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKHMV20-01/ Cam bên phải tấm nâng RC2-1058 (chất liệu
bằng nhựa, linh kiện dùng trong máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKINYO20-009/ Gá nhựa chặn trên (KVN130222-B) dùng để
hỗ trợ trong sản xuất con lăn cao su, kích thước dài 44mmxphi 20mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKINYO20-010/ Gá nhựa chặn dưới (KVN130222-C) dùng để
hỗ trợ trong sản xuất con lăn cao su, kích thước dài 17mmxphi 25mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKINYO20-014/ Gá nhựa để sản xuất con lăn cao su
D-0003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKINYO20-015/ Gá trên bằng nhựa để sản xuất con lăn
cao su D-0002-A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKINYO20-016/ Gá dưới bằng nhựa để sản xuất con lăn
cao su D-0002-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKINYO20-017/ Gá nhựa dưới dùng để sản xuất con lăn
cao su cho máy in D-0212 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKINYO20-018/ Gá nhựa trên dùng để sản xuất con lăn
cao su cho máy in D-0213 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKONICA2001/ Bánh răng nhựa dùng cho máy photo copy
A3GP334500A, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKONICA2002/ Bánh răng nhựa dùng cho máy photo copy
A3GP373400A, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKONICA2003/ Bánh răng nhựa dùng cho máy photo copy
A3GP373500A, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKONICA2004/ Bánh răng nhựa dùng cho máy photo copy
A3GP373800A, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKONICA2005/ Bánh răng nhựa dùng cho máy photo copy
A3GP334600A, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0001/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-013E 45511 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0002/ Trục lăn- linh kiện sản xuất máy in, máy
photocopy-059E 10251 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0004/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48541 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0005/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48551 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0006/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48651 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0007/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 48661 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0008/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0009/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50210 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0010/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0011/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0012/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 50601 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0013/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy-807E 51041 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0014/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong
máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 18312 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0015/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-029E 53941 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0016/ Tay bẩy của hai trục thanh nhiệt bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-011E 28502 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0018/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy-803E 23282 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0019/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng
nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy-822E 17811 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0020/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới
100%-803E 23092 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0021/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới
100%-803E 23132 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKPVN20-0023/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong
máy in các loại. Hàng mới 100%-012E 19341 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKVN20-001/ Chân cài nhựa hình vuông 1BS00001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKVN20-002/ Chân cài nhựa hình vuông 1BS00002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKVN20-003/ Chân cài nhựa hình vuông 1BS00003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKVN20-005/ Chân cài nhựa hình vuông 1OS00001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKVN20-006/ Chân cài nhựa hình vuông 1OS00002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKVN20-007/ Chân cài nhựa hình vuông 1OS00003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKVN20-009/ Chân cài nhựa hình vuông 1OS00005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKVN20-010/ Chân cài nhựa hình vuông (PA01) 1OS00006
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKVN20-012/ Chốt nhựa 1TG00072 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKVN20-013/ Kẹp nhựa giữ tem gáy (NB01) 1TM00002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKVN20-017/ Kẹp nhựa giữ tem gáy (NB01) 1TM00006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDKVN20-022/ Nắp nhựa định vị giấy 1TSM0004 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-001/ Mặt bích chuyển động bằng nhựa dùng trong
sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17238-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-002/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy
in các loại, mới 100% 54-17267-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-004/ Bản lề các loại bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17193-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-006/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các
loại không có kết cấu truyền động- linh kiện dùng cho máy in, máy photocopy,
mới 100% 54-17254-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-007/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các
loại không có kết cấu truyền động- linh kiện dùng cho máy in, máy photocopy,
mới 100% 54-17138-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-009/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các
loại không có kết cấu truyền động- linh kiện dùng cho máy in, máy photocopy,
mới 100% 54-17207-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-011/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các
loại không có kết cấu truyền động- linh kiện dùng cho máy in, máy photocopy,
mới 100% 54-17241-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-014/ Thanh dẫn động bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17140-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-015/ Thanh dẫn động bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17127-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-016/ Thanh dẫn động bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17263-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-017/ Bản lề các loại bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17135-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-018/ Bản lề các loại bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17124-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-019/ Chốt giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy, mới 100% 54-17256-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-020/ Bánh răng nhựa truyền động các loại- linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17187-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-021/ Bánh răng truyền động các loại, chất liệu
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17236-00A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-022/ Bản lề các loại bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy, mới 100% 54-17189-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-024/ Giá đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%
54-17204-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-025/ Giá đỡ bằng nhựa, hàng mới 100%
54-17203-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-026/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% 54-17196-00B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDLO20-027/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy
in các loại,mới 100% 54-17226-00B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDMUTO20-02/ Con lăn cảm biến giấy cho máy in
RC4-3607-000, chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSEQ003/ Khoen xỏ dây giày (bằng nhựa) (hàng mới
100%)- 1AJSP 00A BTM EYESTAY MOLDED 865J- 10000PR 20000PCE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSEQ004/ Khớp nối của khóa giày bằng nhựa- SLW2 BLACK
INJECTION GEAR (mục 3 của tờ khai nhập khẩu số: 101798802120/E31, NPL chưa
qua gia công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSEQ010/ Bánh xe của giày bằng nhựa (72mm) (hàng mới
100%)- 72/80A SPITFIRE PP WHT CORE PU BLACK WH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSEQ017/ Khóa giày bằng nhựa (1 bộ 1 khóa chính + 1
khóa phụ + 1 bánh răng) (hàng mới 100%)- 13-0002TPG 2011790 M3 REMOTE V2 DIAL
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSEQ025/ Bánh xe của giày bằng nhựa (80mm) (hàng mới
100%)- 80/85A HYDRO BLK CORE WHT PU WHEEL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSEQ029/ Chốt giày bằng nhựa (hàng mới 100%)- 15 BLACK
NR/SBR 86A BRAKE PAD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSEQ033/ Bánh xe bằng nhựa 84MM- 84MM/84A ACTIVE PP
BLK CORE PU CLEAR WH (mục 3 của tờ khai nhập khẩu số: 103299596960/E31, NPL
chưa qua gia công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSEQ034/ Bánh xe giày bằng nhựa 90mm (hàng mới 100%)-
90/85A ACTIVE BLACK PU WHITE HP WHEEL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSEQ035/ Bánh xe bằng nhựa 76MM (hàng mới 100%)- 7680
SP BLACK CORE PU CLEAR WHEEL (mục 16 của tờ khai nhập khẩu số:
102952073710/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSEQ045/ Khoen xỏ dây, quay (bằng nhựa) (hàng mới
100%)- 38MM 424C SOFT GREY T38 TRI-GLIDE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSEQ083/ Bánh xe bằng nhựa 110MM (hàng mới 100%)-
110MM/85A HYDRO BLK CORE WHITE PU WHEEL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSEQ099/ Nhãn treo bằng nhựa (không ghi xuất xứ in
trên mặt) (hàng mới 100%)- AJ4R 91B/84P HANG TAG INJECT 8DP2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSMVN20-003/ Vỏ bọc nhựa H09A18000005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-001/ Lõi nhựa của cụm cuốn giấy dùng cho con
lăn kéo giấy FP-3007AVX (RC2-1422) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-002/ Đế nhựa của cụm tách giấy dùng trong máy
in FP-3008VX(RC2-1426) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-003/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy
FP-3150VX(linh kiện trong máy in) (RC2-7743) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-004/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy
FP-3151VX(linh kiện trong máy in) (RC2-8569) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-005/ Con lăn nhựa để hỗ trợ cấp giấy trái
(linh kiện trong máy in) FP-3153(RC2-8570) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-006/ Con lăn nhựa để hỗ trợ cấp giấy phải
(linh kiện trong máy in) FP-3154(RC2-8571) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-007/ Lõi nhựa dùng cho con lăn kéo giấy
FP-3425VX(linh kiện trong máy in) LY8171001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-009/ Trục nhựa(bán thành phẩm) dùng làm con
lăn kéo giấy trong máy in FP-3491 VX(RC2-9506) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-010/ Trục nhựa(bán thành phẩm) dùng làm con
lăn kéo giấy trong máy in FP-3560AVX (RC4-3773) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-011/ Lõi nhựa (bán thành phẩm) của cụm cuốn
giấy dùng cho con lăn kéo giấy trong máy in FP-3557A VX(RC4-3595) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-012/ Lõi nhựa (bán thành phẩm) của cụm cuốn
giấy dùng cho con lăn kéo giấy trong máy in FP-3558A(1)-VX (RC4-3597) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-014/ Lõi trục cấp csta/RC2-8572(FP-3150-1VX)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-016/ Trục nhựa dùng cho con lăn cuốn giấy
trong máy in FP-3616AVX (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-021/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3668AVX
(D001XV-001) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-022/ Lõi nhựa dùng cho con lăn kéo giấy
FP-3605-2(RC4-3014) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-023/ Lõi nhựa dùng cho con lăn kéo giấy
FP-3424VX(linh kiện trong máy in) LY8170001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-025/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy
in RC4-7901 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-027/ Trục nhựa dùng trong máy in FP-3844A-VX
(RC5-4274) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-028/ Trục nhựa (bán thành phẩm) dùng làm con
lăn kéo giấy trong máy in FP-RC5-4710 (RC5-4710) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-029/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy
in FP-4051-VX (RC5-7834) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-030/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy
in FP-4052-VX (RC5-7844) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-032/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy
in FP-4076-VX (RC5-6329) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-033/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-4075-VX
(RC5-6518) (linh kiện trong máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDSRVN20-034/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy
in FP-4091-VX (RC5-6693) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDTE20-07/ Thân sau bằng nhựa của hộp đựng giấy vệ sinh
ME0192(R)#NG2; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDTE20-08/ Thân bên phải bằng nhựa của hộp đựng giấy vệ
sinh ME0193#NG2; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDTE20-09/ Thân bên trái bằng nhựa của hộp đựng giấy vệ
sinh ME0194#NG2; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDTE20-10/ Răng cắt giấy bằng nhựa của hộp đựng giấy vệ
sinh ME0195(R)#NG2; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDTE20-11/ Gía cố định bằng nhựa phía sau phần bên trái
của hộp đựng giấy vệ sinh ME6052(R); mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDTE20-13/ Ống đỡ chân vòi bằng nhựa MHF92063R; mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDTE20-14/ Đai ốc bằng nhựa đường kính 15mm MHF92064P;
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDTE20-15/ Đầu lắp giấy bằng nhựa của hộp đựng giấy vệ
sinh MYP20108#N11; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDTE20-17/ Đầu lắp giấy bằng nhựa của hộp đựng giấy vệ
sinh MYP20108#NW1; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDTE20-18/ Răng cắt giấy của hộp đựng giấy vệ sinh
MYP20110; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDTE20-20/ Gía cố định bằng nhựa phía sau phần bên phải
của hộp đựng giấy vệ sinh MYP20151; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDTM20-03/ Bánh răng (sản phẩm nhựa dùng để lắp ráp máy
in) RU9-0150-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDTM20-10/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy-807E 42140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDTM20-20/ Thanh răng truyền động bằng nhựa-807E 49792
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-033/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
M58828-01TM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-038/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
M50155-08 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-039/ Bộ phận dẫn sáng bằng nhựa trong công
tắc tăng giảm số tự động của ô tô M36736-05 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-040/ Bộ phận dẫn sáng bằng nhựa trong công
tắc tăng giảm số tự động của ô tô M37087-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-041/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
M37946-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-042/ Vỏ của bộ phận đo mức dầu của máy phát
điện, bằng nhựa M20606-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-043/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
M37940-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-047/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều
khiển ghế ngồi của ô tô bằng nhựa M38005-05V (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-048/ Bộ phận dẫn sáng trong công tắc điều
khiển ghế ngồi của ô tô bằng nhựa M38006-05V (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-050/ Thân công tắc kiểm soát tốc độ của ô tô
bằng nhựa M52144-02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-051/ Bộ phận của vỏ công tắc điều khiển ghế
ngồi của ô tô, bằng nhựa M39055-02V (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-054/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
M55055-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-055/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy
M58251-05 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-057/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy
M58253-07 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-058/ Đế công tắc điều khiển ghế ngồi của ô tô
bằng nhựa M38008D09V (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-059/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
M67314-04 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-061/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
XM67314-04 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-064/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy
XM41864-02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-068/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy
XM41822-12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-076/ Vỏ công tắc còi của xe máy bằng nhựa
XM68033-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDVNTEC20-077/ Vỏ của bộ phận đo mức dầu của máy phát
điện, máy cắt cỏ bằng nhựa M90416 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDYET202004/ 'Cụm bánh răng nhựa cho máy in 36RN B, Mã
M0213458, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NDYHPT20-001/ Bánh răng nhựa (Dùng trong máy in)
LY4260001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NE-09/ Dây buộc lõi sắt 081-2001-273-Y (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nêm bằng nhựa dùng kê kính cánh, mã Z90739400.0001,
hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nệm chiếu nhựa 1.6m, không hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Neo bằng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp bán nguyệt 40x16x1200mm bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp bán nguyệt 45*16*1200mm(nẹp nhựa), Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp bằng nhựa dùng để bọc thành máng của máy chuốt vỏ
dây điện nhằm tránh xước dây điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp cài giá siêu thị, chất liệu bằng nhựa.
KT:(108.5x5.2x0.8) cm+-5%.Hiệu:Sanfu TQSX mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp cạnh bằng nhựa màu trắng dùng để làm hộp đựng rác,
kích thước 5*4000mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp chỉ nhựa PVC cho cạnh bàn, tủ, kt: phi 1 x 44mm,
nsx: WUXI OUYIJIA PLASTIC INDUSTRY,mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp chì niêm phong bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp cố định dây động cơ PFT Tbằng nhựa, kt
0.3x0.23x0.2mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NẸP CỐ ĐỊNH ĐỂ KIỂM TRA DÂY CÁP TYPE C BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp dán bán nguyệt bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp dây đai bằng nhựa (Bằng nhựa, để khóa dây đai nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp để cố định khung động cơ của máy hút bụi,bằng nhựa,
kích thước 0.23*0.23*0.16m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp để cố định vị trí PFT của máy hút bụi,bằng nhựa,
kích thước 0.4*0.3*0.1m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp để cố định vòng nắp phía trước của máy hút bụi,
bằng nhựa, kích thước 0.15*0.08*0.1m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp đèn pha bên phải NHA76M, bằngnhựa, phụ tùng của xe
máy Honda PCX, mã hàng:64505K97T00ZN, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp đèn pha bên trái NHA76M, bằngnhựa, phụ tùng của xe
máy Honda PCX, mã hàng:64506K97T00ZN, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NẸP GểC BẰNG NHỰA/BRACKET/1070194000 (50x100mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp ghế bằng nhựa, ngang 12.5mm/383 chuyển tiêu thụ nội
địa từ mục 5 trang 7 thuộc TK nhập số: 101885538160/E31 05/03/2018 (Đơn giá
chuyển TTNĐ: 0.1002USD) / 4,536 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp ghế bằng nhựa/382 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 14
trang 16 thuộc TK nhập số: 101614138513/E31 19/09/2017 (Đơn giá chuyển TTNĐ:
1.0834USD) / 8,484 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp gia công của máy đóng gói, kích thước 14*30mm bằng
nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nệp giảm chấn 006A bằng nhựa (Embedded parts). Sử dụng
trong sản xuất tủ bếp (Cabinet). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp góc bằng nhựa màu trắng dùng để làm hộp đựng rác,
kích thước 70*70*40mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NẸP GÓC BẰNG NHỰA/BRACKET/1070194000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp góc chữ V 880x50x5mm (bằng nhựa, dùng để nẹp chống
móp méo thùng carton) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NẸP LÀM KHÔ GĂNG TAY ĐẤM BỐC,chất liệu:Bottle/Body
100.0: 100.0% Polypropylene (PP),nhãn hiệu:OUTSHOCK,mới: 100%, model
code:8389153 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nẹp lỗ màu xám 35*35*1.7 lihan, chất liệu bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp luồn dây điện vòng cung 40*16mm*1.2M (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp mũi 3mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp mũi bằng nhựa PE dùng để sản xuất khẩu trang, rộng
2.8mm, dàu 0.9mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhôm bằng nhựa dẻo PVC, kích thước 80mm*100M, dùng
cho bàn thao tác công việc.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa (L: 160mm., W: 130mm),dùng để Kẹp bên trong
lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa (L:110mm, W: 70mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa (L:160mm, W: 100mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa (L:185mm),dùng để Kẹp bên trong lớp vải may vỏ
ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa (L:25mm),dùng để Kẹp bên trong lớp vải may vỏ
ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa (L:280mm, W: 120mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa (L;386.6mm)- dùng để sản xuất vỏ ghế ô tô- mới
100%,dùng để Kẹp bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa (W: 0.19m, L:0.15m),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa (W: 0.34m, L:0.34mm)- mới 100%,dùng để Kẹp bên
trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa (W: 0.36m,L:190mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa (W: 0.595m, L:0.34m),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa (W:0.22m, L:210mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa (W:0.325m, L:0.21m)- mới 100%,dùng để Kẹp bên
trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa 14x24, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa Aco- 50cái/hộp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa bán nguyệt D60, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa chất liệu PVC kích thước 2mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa cho trần (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa có lõi bằng sắt dùng tạo sống mũi của khẩu
trang N95, dạng cuộn, khổ: 5mm +-5%, TQSX mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa D120 (120x30x1200mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa D60 (60x22x1200mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa dùng để gắn giữ dây đai sản phẩm, mã 8305,
kích thước: 88*24mm,dùng cho dây giữ sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa dùng để may khẩu trang 404560 cái/kiện/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa- dùng để sản xuất vỏ ghế ô tô- mới 100%,dùng
để Kẹp bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%,dùng để
Kẹp bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa gắn gia cố dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới
100%, kích thước 153x7.5mm, chất liệu Polypropylene, dùng để gia công vỏ ghế
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa gia cố (L:130mm),dùng để Kẹp bên trong lớp vải
may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa KEA-P406 L2500mm (dùng bảo vệ thanh nhôm), nsx
SUS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa L50, W50 mm,dùng để Kẹp bên trong lớp vải may
vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa lò xo ghế trước trái xe EFC, công dụng: điều
chỉnh ghế ngồi, L 324mm W 55mm H 16mm, mã: 724950D060C0 (CEPT) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa màu vàng nhạt L430, làm cứng vỏ bọc ghế sử
dụng trong nghành may công nghiệp ô tô.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa may vỏ ghế(W: 0.21m, L: 0.18m),dùng để Kẹp bên
trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa mềm dày (nẹp đùn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa mềm dày 4m/thanh (nẹp đùn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa mềm mỏng 4m/thanh (nẹp đùn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa mềm mỏng đen (nẹp đùn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa nhôm định hình rãnh 8mm, (màu trắng, 2m/thanh)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa PVC, dùng lắp cánh tủ của máy lọc nước gia
đình, kích thước 844.5x94.5x30mm, Nhà sản xuất: QINGYUAN FORTUNE DECORATION
MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100%... (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa răng cưa 33x45 DL, dài 1.6m/cây, kích thước
mặt cắt: 33x45mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa răng cưa 45x45 DL, dài 1.6m/cây, kt mặt cắt:
45x45mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa răng cưa 65x65 DL, dài 1.6m/cây, kích thước
mặt cắt: 65x65mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa sau kệ kính ngăn lạnh tủ lạnh 148.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa số 23(W: 0.34m, L: 0.m)- mới 100%,dùng để Kẹp
bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa số 26(W: 0.325m, L: 0.235m)- mới 100%,dùng để
Kẹp bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa số 27 (W:0.31m, L: 0.16m)- mới 100%,dùng để
Kẹp bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa số 29(W: 0.325m, L: 0.235m)- mới 100%,dùng để
Kẹp bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa số 30(W: 0.325m, L: 0.235m)- mới 100%,dùng để
Kẹp bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa số 31(W: 0.49m, L: 0.26m)- mới 100%,dùng để
Kẹp bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa số 32(W:0.72m, L: 0.19m)- mới 100%,dùng để Kẹp
bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa số 33(W: 0.41m, L: 0.21m)- mới 100%,dùng để
Kẹp bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa số 34(W: 0.52m, L: 0.35m)- mới 100%,dùng để
Kẹp bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa số 35(W:0.325m, L: 0.235m)- mới 100%,dùng để
Kẹp bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa số 36(W:0.42m, L: 0.26m)- mới 100%,dùng để Kẹp
bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa số 37(W: 0.325m, L: 0.235m)- mới 100%,dùng để
Kẹp bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa số 38(W: 0.34m, L: 0.3m)- mới 100%,dùng để Kẹp
bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa số 39(W: 0.21m, L: 0.2m)- mới 100%,dùng để Kẹp
bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa số 40(W: 0.24m, L: 0.16m)- mới 100%,dùng để
Kẹp bên trong lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa trước kệ kính ngăn lạnh tủ lạnh 148.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa vuông 3P 24x14(2m/cây). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 100mm., W: 70mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 102mm., W: 95mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 105mm., W: 30mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 110mm., W: 30mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 157mm., W: 50mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 160mm., W: 100mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 170mm., W: 105mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 175mm., W: 30mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 180mm., W: 73mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 210mm., W: 210mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 270mm., W: 250mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 30mm., W: 20mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 335mm., W: 335mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 350mm., W: 540mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 366mm., W: 12mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 420mm., W: 260mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 460mm., W: 255mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 520mm., W: 350mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(L: 720mm., W: 275mm),dùng để Kẹp bên trong lớp
vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(W: 0.365m, L: 0.295m),dùng để Kẹp bên trong
lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa(W: 0.525m, L: 0.255m),dùng để Kẹp bên trong
lớp vải may vỏ ghế, cố định hình dạng của vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa, công dụng: điều chỉnh ghế ngồi, L 324mm W
55mm H 16mm, mã: 724950D060R0 (CEPT) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa, Item:00CC003K, size,dùng trong các sản phẩm
gỗ nội thất xuất khẩu (F.O.C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp nhựa, Sliding contact line, dùng cho khung di
chuyển máy in lụa, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp phía trước của khay đựng thực phẩm ở ngăn lạnh SASH
TRAY PCF 496L ARAHSBA0521AA (496x16x11.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp rãnh 6 bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp rãnh bằng nhựa, kích thước 10mmx2m,Dùng để nẹp rãnh
các khung nhôm.. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp rãnh chất liệu nhựa, kích thước rãnh 6mm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp rãnh cho nhôm định hình cứng T6 dài 2m, bằng nhựa.
Hàng mới 100%. 315551015829 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp ray dẫn hướng tay vịn thang cuốn bằng nhựa- CLIP
GUIDE YS011D025-01 (Phụ tùng thang cuốn, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp sàn 8cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp sàn 8P, dùng để đi dây điện dưới sàn, bằng nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp tam giác bằng nhựa (200cm x2.19cm x2.19cm). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp viền gỗ ô can(vân gỗ) bằng nhựa, KT:
2cm*0.8mm*100m/ cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp viền nhựa của khung ảnh, loại 9-12 (mm), mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nẹp viền vải lười bằng nhựa. Hàng mới 100%,
code:112006464 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NEP.VI.LEDCL/ Nẹp bảo vệ vỉ Led bằng nhựa kích thước
120*10*1mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NEP047- Nẹp nhựa vuông 3P 24x14(2m/cây). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: NEP-NHUACL/ Nẹp nhựa, các kích thước 21*19.8*16.4mm,
49*14*16.5mm. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NEP-NHUACL/ NEP-NHUACL#Nẹp nhựa, kích thước
16.6*8.2*4.3mm. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NET01/ Lưới nhựa P.E (Lưới làm từ sợi nhựa 140G/SQM,
2.45Mx200M) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NF-3531/ Chân đế bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-FP22T4-13/ Vách ngăn bồn 4t bằng nhựa composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-FP22T6-13/ Vách ngăn bồn 6t bằng nhựa composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NFS-A/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NFS-BJ/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngàm A-068A (TL-002), bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngàm giữ từ tính SnapTo dùng cho điện thoại, mã hàng
99MO122004, hiệu Moshi, bằng nhựa, có nam châm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngàm kẹp cao su,hàng mới 100%-X02P51506 PALLET
CHUCK,RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngậm nướu hình cam cho bé bằng nhựa, hiệu ANGE, Code:
AG059.size: 55 x 100 x 55 mm, nhà sx: ANGE Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngậm nướu hình dâu cho bé bằng nhựa, hiệu ANGE, Code:
AG053.size: 50 x 100 x 50 mm, nhà sx: ANGE Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngậm nướu hình hươu cao cổ cho bé bằng nhựa, hiệu ANGE,
Code: AG047.size: 100 x 130 x 45 mm, nhà sx: ANGE Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngậm nướu hình táo cho bé bằng nhựa, hiệu ANGE, Code:
AG060.size: 65 x 98 x 15 mm, nhà sx: ANGE Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngăn đựng nước bằng nhựa dung tích 300ml dùng cho robot
hút bụi nhãn hiêu Ecovacs, model: Deebot OZMO T8, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngăn đựng nước dành cho robot hút bụi. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngăn giữa màu đen của máy khử trùng IPAD, chất liệu
nhựa, Kích thước: 379.8*281.83mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngăn giữa màu trắng, máy khử trùng IPAD, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngăn kéo đựng đồ bằng nhựa,thương hiệu TRUST, mới 100%,
chất liệu PP, kích thước 485 x 257 x 260 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NGC1903-12/ Miếng trang trí mặt ngoài các loại bằng
nhựa bán thành phẩm chưa sơn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NGC1903-13/ Khoen (khuy, mắt giày, Ô dê) các loại bằng
nhựa bán thành phẩm chưa sơn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NGC1903-9/ Khóa (chốt cài) bằng nhựa bán thành phẩm
chưa sơn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NGC-2NV-1/ Bình dầu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NGEO-O/ VỎ ĐỰNG ĐĨA DVD MODEL: LY-
NGEO-O(129*129*0.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngõ nước đầu vào (5.064-230.0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngõ ra áp lực của máy phun rửa áp lực bằng nhựa, 150 x
115 x 25 mm,4.063-914.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngón tay bằng nhựa silicon dùng tẩy da chết 4x2cm, hiệu
NNISFREE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngón tay định vị cạnh dài S1893 35*26*8mm(nhựa
bakelite) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngón tay định vị thông mặt lồi 35*28mm (nhựa bakelite)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ngón tay định vị, S1893 28*36*12mm(nhựa bakelite) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nguyên liệu dùng để sx dây điện:Dây thắt dây điện bằng
nhựa PE Tie 24cm QAP-240-6 White hàng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Chốt nhựa gài
đầu nối (RAP02MSWD1Y0/RKT0258L02GR) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nguyên vật liệu dùng trong sản xuất kẹo tại nhà máy
công ty- Que nhựa trắng (S-753)- Fizzy Stick Chupa Chups White PPFAJ type
3.9x82mm, 20.750 cái/thùng (Mã NL 311404) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NH-1090060041-1/ Chốt cố định của quai nón bảo hộ bằng
plastic 19049- 19049 STAP PLASTIC CAPS. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NH-1090060042/ Chốt cố định lò xo của mũ bảo hộ lao
động 19049- 19049 STAP PLASTIC CAPS 3063011014 1090060042. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NH-1090060044-1/ Nút điều chỉnh của mũ bảo hộ lao động
19049- 19049 STAP PLASTIC CAPS 3060071005 1090060044. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NH-1090060045-1/ Bass của mũ bảo hộ lao động 19049-
19049 ADJUSTABLE PLATE 3060071007 1090060045. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhà cho chó dùng để đi chơi BP216, bằng nhựa, kthước
110x67x75cm, nhà sx GUANGZHOU YUANBO TRADING. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhà hơi. Chất liệu nhựa PVC. Kích thước 174*174*112 cm.
Mã hàng: 48260NP. Hãng SX: Intex. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhà nhỏ dành cho thú nuôi, bằng nhựa
(size:12*13.5*12cm; 8*9*8cm). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nha/ Nhãn ép nhiệt các loại- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhám dính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn bằng nhựa 25*15mm- Acnes Guarantee Sticker (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn bằng nhựa đã in hình, in chữ dùng cho sản phẩm dầu
gội kích thườc 68.7X72.3 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn bằng nhựa PET cán mỏng, kích thước: 49*39 (mm).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn bằng nhựa- phế phẩm để tiêu hủy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn bằng plastic "Danger of Death" EN V2,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn cảnh báo bằng plastic dài x rộng (~ 6 x 3 cm),
Thương hiệu: CHROMALOX, PN: CL-1. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn cảnh bảo mở khóa bằng HDPE QC6- 3145- 000000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn chai bằng plastic, dạng cuộn không tự dính Label
Ice+ peach 345ml (01 roll/CARTON) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn của cầu đấu lắp ghép bằng nhựa, mã hàng: JTNN1,
NSX: JEONO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn của máy ảnh Canon EOS M200 CY1-9981-000008(cho máy
ảnh kts Canon) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn của nút bấm phải của bộ điều khiển trong nhà tắm:
KSE0008. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn của nút bấm trái của bộ điều khiển trong nhà tắm:
KSE0007. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn của tấm bên phải dùng trong bộ điều khiển nhà tắm:
KSE0005. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn của tấm bên trái dùng trong bộ điều khiển nhà tắm:
KSE0004. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn của tấm điều khiển của bộ điều khiển dùng trong
nhà bếp: KHE0003. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn đã in bằng nhựa dùng cho điện thoại bàn có dây
AMT-6110S. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán (bằng nhựa chưa in) A70S/A90S, kích thước: 6.5
mm * 3.2mm* 0.06mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán 897E 39675- hàng mới 100% (SL-0884) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán bằng chất liệu nhựa cho tủ lạnh model
GR-RF610WE-PMV(37)-SG/16232000A1110B-F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán bằng nhựa (Sizer Label) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán bằng nhựa, loại chưa in Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán bằng plastic Label.LAVS221 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán cảnh báo thử áp suất, Pressurized sticker, kt
10.5 x 7.5 (cm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán cảnh báo, phụ kiện dùng cho Buồng phun sơn
tĩnh điện tự động nhãn hiệu Wagner, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán đánh dấu điểm tiếp đất, phụ kiện dùng cho
Buồng phun sơn tĩnh điện tự động nhãn hiệu Wagner, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán ghi thông báo nguy hiểm bằng plastic dùng cho
máy chụp cộng hưởng từ (08100831). Hàng mới 100%,hãng sx Siemens (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán miệng hộp bằng nhựa PET trong suốt, dùng để
dán lên hộp sản phẩm, kích thước 35*25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (HEAT SEAL LABEL- PET- RD#23662) bằng
plastic đã in. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (MW HEAT TRASNFER OVO
(PROTO-3115,3157,315 8,3159) BOH- XL),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (SILICON HEAT TRANSFER FASTHOUSE 20 MX
RAVEN PANTS FH LOGO(KNEE) (1SET 2 PCS),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán nhiệt (SIZE HEAT TRANSFER TROY LEE 20 SE PRO
PANT (4.2*5.55CM), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán niêm phong đáy bằng nhựa PET trong suốt, đi
kèm hộp sản phẩm, loại đã in kích thước: 35*25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán phía trước của bộ điều khiển dùng trong nhà
bếp: KHE0004. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn dán trên thiết bị, bằng nhựa (301257560202).Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn đánh dấu dây cáp bằng nhựa, model KMK 2, phụ kiện
dùng cho Buồng phun sơn tĩnh điện tự động nhãn hiệu Wagner, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn đánh dấu điểm cắm linh kiện điện tử bằng nhựa màu
trắng, đã in thông tin, dạng ống, loại LEFT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn Decal (chất liệu bằng nhựa)/SLIDE PLATE/XE9331001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn Decal dùng để dán lên khay tôm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn Decal GREEN LANE, BỘ 03 CÁI (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn Decal SILICONE E101 50cm*1m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn Decal/SLIDE PLATE/XE9331001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NHÃN ÉP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn ép AC5883A1510E1803 43X29 MM-WHITE 001A (DH) (LOGO
ADIDAS) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt (Nhãn phụ các loại)- YFHDIFV01F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt bằng nhựa (Nhãn phụ các loại) YFHDIFH063,
YFHDIFH065 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt BRBRIFV007, BRBRIFV009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt FDVNSFV003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt GABOIFK01E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt GAFTIFV00D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt- GAGAIFV0B3, GAGAIFV0B4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt- Heat transfer label- (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt JCSYAFV001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt ONBDMFV02U (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt TGCJIFK006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt- TGCJIFK006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn ép nhiệt- YFGHIFV010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn ghi chú bằng nhựa dùng cho công tắc xoay, mã hàng:
M22S-ST-X, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn hiệu nhựa màu đen TAM1136-B/VI. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn in cho dây curoa dạng dải, bằng nhựa, loại Belt
Mark K0RA, Kích thước 1020mm x 154mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn in P65 x W82- Y20199140751- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn Label.LANS890A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn Label.LARY003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn Label.LATS310E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn Label.LAWS21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn- Label.LAXS556 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn LABEL.TXJZZ628578 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn logo bằng plastic các loại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn Logo Silicone ULTICORE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn Logo TPU ULTICORE r (xk) |
|
- Mã HS 39269099: nhãn logo(bằng nhựa dùng trong giày dép) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn mác bằng nhựa TAL4821-C/VI (đã in), 11x16 (mm)
xuất toàn bộ dòng hàng 3 TK 103380962640, Hàng mơi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhiệt (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu), Part: 296227767, dòng hàng
số 9 của tờ khai 10326293251/A42 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa (hàng mới 100%)- CH 14-4203TCX SNFR TR PLSTI
POSIZE TAG- 1SH 40MMX19MM (trên mặt không ghi xuất xứ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa (hình tròn, màu đỏ) dùng để dán con sứ vào
hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NHÃN NHỰA (LOGO ASOLO) MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NHÃN NHỰA (PVC LABEL) MỚI 100%, 7 kiện x 10000set + 1
kiện x 908set, nhà sản xuất: công ty thượng thái (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa 18L EASY CLEAN INTERIOR MATT LABEL (HT), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa 18L INSPIRE EXTERIOR SHEEN LABELS (HT), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa các loại- MQ-PB- Shyurinku/Shrink- Film- 380
x1230mm PET 0.03mm No print. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa Castrol 20015251 LB PA 18L HYSPIN AWS 68 IML
(P038959VN), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa chưa in, Label for testing CA680-00011JB,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NHÃN NHỰA DÙNG CHO MÁY IN NHÃN CẦM TAY (HIỆU: BROTHER,
MODEL: TZ631), KHỔ NHÃN: 12 mm, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa in nội dung "ECS4120-28Fv2-AF",
P/N: 246100001616A,Model: 246100001616A. làm mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa Kansai 20019064 KANSAI WHITE MAX 5 LT BODY,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa kèm bộ tài liệu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa không in hình chữ, kích thước 30x20mm, màu
trắng- EML (30X20)R, Chất liệu: Nhựa. Hiệu: Phoenix Contact, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NHÃN NHỰA KHÔNG NHÃN HIỆU (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa- KLM-A + ESL 44X7 #0809421,(bộ phận của tủ
điện điều khiển), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa NIKE CHILE STICKER(HÀNG MỚI 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa NIKE MEXICO STICKER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa trắng- UCT-TM8 #0828740,(bộ phận của tủ điện
điều khiển), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa treo hình tròn #30mm in chữ Chef's Classics
dùng treo lên quai nồi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa Triangle- (hàng mới 100%)/ VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu), Part: 296241431,
TK: 103361510820/A42- DÒNG:1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa Vertx Logo (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa WASHING LABEL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa, in thông tin sản phẩm may mặc, kích thước
4cm x 8cm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa, kích thước 90x30x75mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn nhựa, Part: 296182690, dòng hàng số 10 của tờ khai
10301908740/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NHÃN NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn Nhựa: Brother tape cassette Black on White
TZe-231- STANDARD (KT: 12mm*8000mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn PET in chuyển nhiệt, đã in (bằng nhựa)/PWLB-062
Halo C/11 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn phụ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn phụ chai thuốc bằng nhựa 56*30*3mm, đã được in
thông tin của sản phẩm (POP Label Rohto C Cube Aqua Charge C3N5 (2013)- Nhãn
chai thuốc nhỏ mắt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn phụ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn phụ nhựa.Không hiệu, in logo sản phẩm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn PO, hướng dẫn sử dụng dùng để may trên quần áo,
chất liệu nhựa dẻo, hàng mẫu, kích thước: 15 x 4cm, nhà sản xuất: JIAXING
YOUSHENG CO.,LTD; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn sau chai thuốc bằng nhựa 23*23*2mm, đã được in mô
tả thành phần cấu thành sản phẩm (Back Label Rohto Cool 40 Alpha (40C-2)-
Nhãn chai thuốc nhỏ mắt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn Silicon/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn số serial (0692691-0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn tên cho khối đo huyết động 2053489-080, bằng
plastic. Hãng GE Healthcare. Hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NHÃN TÊN CHO VALI-Chất liệu: 100% Polyeurethane-Hiệu:
TYPO-Mã hàng: 140423. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn thương hiệu bằng nhựa, kích thước:
75*60*24.8mm,nxs:DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO., LTD, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn trắng bằng nhựa, Part: ECMP100021, dòng hàng số 10
của tờ khai 102485021220/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn treo bằng nhựa dùng để ghi tên cây, size 24x43mm
(Labels)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn trước chai thuốc bằng nhựa 23*23*2mm, đã được in
thông tin của sản phẩm (Front Label Rohto Cool 40 Alpha (40C-2)- Nhãn chai
thuốc nhỏ mắt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn tủ điện Sivacon (8PQ9400-0AA31) bằng nhựa dùng cho
tủ điện cộng nghiệp. Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn tự dính bằng nhựa, dạng tấm,kích thước 6.5x81
(mm), (5P2S4512P002). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhãn, mác Lô gô các loại sản xuất từ nhựa PVC, xuất xứ
Việt Nam, hàng mới 100% / VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NHAN-109/ Nhãn mác bằng nhựa W70XH25 14PCS/SHEET, 25x70
(mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NHANH CHINH/ Nhãn chính bằng nhựa đã in, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (dài 1.8-3.02cm), (rộng
3.16-6.6)cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NHANNHUALONGYI20-1/ NHÃN NHỰA 25*15MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp 702 dùng để gắp linh kiện, sản phẩm, chất liệu:
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp 702A, chất liệu nhựa CF, màu đen, dài 11,5cm, nhà
sản xuất Ideal-tek, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp 93301,chất liệu nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp- chất liệu: nhựa- No.93302, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp chống tĩnh điện 93302, 116mm (bằng nhựa). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp công cụ nhãn hiệu Tactix; Mã hàng: 545035-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp ESD 11 chất liệu nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp gắp linh kiện VETUS ST-11 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 702. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 703 bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93302,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93302. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93303 (Dụng cụ gắp linh kiện điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93303, dài 115mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93303, dùng để gắp linh kiện, bằng nhựa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93303, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93303,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93303. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93304, dùng để gắp linh kiện, bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa 93308 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nhíp nhựa chống tĩnh điện 93302, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp Nhựa Đen 93303 (20 cái/Túi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa dùng gấp linh kiện, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa dùng trong sửa chữa điện thoại di động, 10 cm
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa ESD259 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa- No.93303 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa VETUS- ESD-702 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhíp nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NHM06/ Miếng nhựa mẫu 6924-1723 dùng để kiểm tra sản
phẩm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NHM08/ Đầu nối bằng nhựa 1310-6639 dùng để kiểm tra sản
phẩm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: nhông Series 900, dùng cho băng tải kích thước
79mm(9T)* 1.5", chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhông xích bằng nhựa (CHAINWHEEL/SPROCKET), P/N:
0902415701, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhua 01/ Vỏ bọc bằng nhựa của đầu thu kỹ thuật số TOP
COVER 145MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhua 02/ Vỏ bọc bằng nhựa của đầu thu kỹ thuật số
BOTTOM COVER 145MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhua 03/ Nút bấm bằng nhựa FRONT BUTTON 145MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhua 04/ Miếng nhựa trong suốt WINDOW IR 145MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa cài mành SLT-2-A7 (Phụ tùng máy dệt nước- hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa cần đẩy mành 7650/7651/7652/7653-
BOLT,BLOCK,WASHER, HEX. NUT 5 (Phụ tùng máy dệt đai- hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa dạng tấm (Tráng nhôm) T3 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa dang thanh, DELRIN, mặt cắt hình tròn,
DELRIN-150-WHITE-0.50" OD ROUND BAR,KT: dk0.5" x dài
37.25",NSX:LAIRD PLASTICS,mới 100%, control ID:58545-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa Danpla 1200x2400x3 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa dẻo trong suốt dày 3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa đỡ mũi máy KD-H9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa epoxy dạng viên LMC-RC-3 16*7.0g, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa fomex 1220x2440x18mm, dùng trong nhà xưởng, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa làm jig điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa làm Mold jig (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa lằn ngược, 50 chiếc/ hộp, kích thước: 2PT
1.5-1.9mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa lằn, 50 chiếc/ hộp, kích thước: 0.6*3mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa lằn, kích thước: 0.5*1.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa lò xo ngoài-SP10019-11 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa lò xo trong-SP10019-13 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa PEEK phi 158*11mm gia công theo bản vẽ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa PET, dùng để chỉnh máy.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM #35x1m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM #45x1m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM #60x1m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 10x1000mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 36x12mm chất liệu nhựa (phôi nhựa để gia
công làm đồ gá) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 36x15mm chất liệu nhựa (phôi nhựa để gia
công làm đồ gá) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 40x10mm chất liệu nhựa(phôi nhựa để gia
công làm đồ gá) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 43x10mm chất liệu nhựa(phôi nhựa để gia
công làm đồ gá) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 43x13mm chất liệu nhựa (phôi nhựa để gia
công làm đồ gá) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 45x12mm chất liệu nhựa (phôi nhựa để gia
công làm đồ gá) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 45x9mm chất liệu nhựa (phôi nhựa để gia
công làm đồ gá) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 50x1000mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 50x20mm chất liệu nhựa(phôi nhựa để gia
công làm đồ gá) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 50x45mm chất liệu nhựa(phôi nhựa để gia
công làm đồ gá) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 60x1000mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 75x20mm chất liệu nhựa(phôi nhựa để gia
công làm đồ gá) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM phi 75x45mm chất liệu nhựa(phôi nhựa để gia
công làm đồ gá) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa pom trắng fi 30x1000mm, dùng trong nhà xưởng, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa POM-Màu trắng 1000*1000*10 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa PU dạng tấm kt1000*4000*5mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa Pu Màu Đỏ phi 100X500. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa PVC dán sàn dầy 2mm mã mầu 9884-3, đóng kiện dạng
cuộn khổ rộng 2m, dùng để dán lát sàn. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa taflon dạng cuộn dùng để dán chân vịt-ngang 15mm
dày 1mm-TAFLON 0.5TX30MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa teflon dính 1 mặt màu vàng dày 0.15mm, khổ 100cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa Teflon PTFE dạng thanh, mặt cắt ngang hình
tròn,TEFLON-PTFE-MODIFIED-0.500" ROUND BAR,KT:dk0.5"x dài
288",NSX:ENFLO CANADA, LTD., hàng mới 100%, control ID:204061-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa trục dán hoàn thiện POM(Boss to). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa trục dán outline (phi 30x76mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa truyền sáng vị trí nút nguồn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhựa Urethane 70 dạng tấm kích thước 140*78*10mm, dùng
để tăng lực ép cho máy ép Connector, nsx Unique Techno Vina, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nhúng kẹp nhựa mã 4P131508-1 (Kẹp giữ cố định dây điện
của hộp lắp ráp bản mạch trong điều hòa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-HZ25KH-13/ HCZ-25-Vách ngăn25 bằng nhựa composite
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-HZ25PH-13/ Khoang chứa Bể bơm xả nước 25 bằng nhựa
composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-HZ25PR-13/ Khoang chứa Bể bơm nhận nước 25 bằng nhựa
composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-HZ25S1-13/ Vách ngăn Z-25 số 1 bằng nhựa composite
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-HZ25S2-13/ Vách ngăn Z-25 số 2 bằng nhựa composite
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-HZ25SR-13/ Bể khử trùng nhận nước Z-25 bằng nhựa
composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-HZ30RO-13/ Khung bồn 30 lọc xả kị khí bằng nhựa
composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-HZ30RU-13/ Khung bồn 30 lọc nhận kị khí bằng nhựa
composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-HZ30TO-13/ Lưới loc30 bằng nhựa composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-HZ35RO-13/ Khung bồn 35 lọc xả kị khí bằng nhựa
composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-HZ40KH-13/ Vách ngăn 40 bằng nhựa composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-HZ45RO-13/ Khung bồn 45 lọc xả kị khí bằng nhựa
composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-HZ45RU-13/ Khung bồn 45 lọc nhận kị khí bằng nhựa
composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-HZ50RO-13/ Khung bồn 50 lọc xả kị khí bằng nhựa
composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nỉ xốp có nắp kích thước 100x16x12 mm, chất liệu nhựa,
1 hộp có 600 chiếc, dùng để đánh bóng inox, nhà sản xuất GUANGZHOU BOLIN.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60000155/ Vòng bạc đạn THRUST_BEARING
M50A112A01-part code 60000155(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60000573/ Nắp chặn đầu Rotor COVER
M55A590A01-part code 60000573(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60000574/ Đầu nối COUPLING-MO M54A207A01-part
code 60000574(linh kiện tủ lạnh)bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60000942/ Khung nhựa BRACKET-part code
60000942(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60000944/ Nắp chặn đầu Rotor bằng nhựa WATER
PROOF COVER SNC_207701A-part code 60000944(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60000945/ Bánh răng nhựa GENEVA GEAR SND_130401A
SND_130401A-part code 60000945(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001029/ Nắp chặn đầu rotor bằng nhựa COVER-W
M38A793A01-part code 60001029 (linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001054/ Nắp chặn đầu rotor bằng nhựa COVER-S
M07A097A01-part code 60001054(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001139/ Khung nhựa PLATE 159A255A000-part code
60001139(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001147/ Miếng nhựa dẫn hướng GUIDE-B
M38A808A01-part code 60001147(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001148/ Trục dẫn hướng PROCESS_SHAFT
M01A555A01-part code 60001148(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001149/ Vòng đệm nhựa SPACER M03A990A01-part
code 60001149(linh kiện tủ lạnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001150/ Bánh răng nhựa COMPOSITE _GEAR
154A156A000-part code 60001150(linh kiện tủ lạnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001152/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR
121A848A000-part code 60001152 (linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001153/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR
154A155A000-part code 60001153(linh kiện tủ lạnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001154/ Bánh răng nhựa GEAR 2 SDD1186401A-part
code 60001154(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001155/ Lõi nhựa BOBBIN COVER SND204702A-part
code 60001155(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001156/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR
154A153A000-part code 60001156(linh kiện tủ lạnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001157/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR
156A974A000-part code 60001157(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001160/ Trục dẫn hướng bằng nhựa CUSTOM_SCREW
M55A170A01-part code 60001160(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001179/ Bánh răng nhựa FAN_TYPE_GEAR
156A843A000-part code 60001179(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001188/ Trục nhựa đóng mở CAM-part code
60001188(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001190/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR
156A975A000-part code 60001190(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001191/ Bánh răng nhựa FAN_TYPE_GEAR
156A997A000-part code 60001191(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001192/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR
156A996A000-part code 60001192(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001195/ Bánh răng nhựa GEAR 6 SDD1153301A-part
code 60001195(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001196/ Bánh răng nhựa GEAR 3-part code
60001196(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001204/ Miếng đệm bằng nhựa Lever
M58A220A01-part code 60001204(linh kiện tủ lạnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001205/ Nắp chặn đầu Rotor bằng nhựa COVER
M58A210A01-part code 60001205(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001208/ Vỏ bọc Rotor bằng nhựa CASE
M27A870A01-part code 60001208(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001209/ Bánh răng nhựa GEAR 2 SDD1186201A-part
code 60001209(linh kiện tủ lạnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001211/ Bánh răng nhựa GEAR_4 SDD1191701A-part
code 60001211(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001212/ Bánh răng nhựa GEAR_1 SDD1191101A
SDD1191101A-part code 60001212(linh kiện tủ lạnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001223/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR-2
M50A251A01-part code 60001223(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001227/ Bánh răng nhựa GEAR 4 SDD1183301A-part
code 60001227(linh kiện tủ lạnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001228/ Vỏ bọc Rotor bằng nhựa Case
156A995A000-part code 60001228(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001263/ Vỏ quạt vi tính bằng nhựa HOUSING
F230124030B-part code 60001263 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001306/ Bánh răng nhựa GEAR_1 SDD1191201A-part
code 60001306(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001310/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR
M26A337A01-part code 60001310(linh kiện tủ lạnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001330/ Linh kiện tạo lực đẩy máy lạnh IMPELLER
M55A169A01-part code 60001330(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001334/ Khung nhựa PLATE M06A821A01-part code
60001334(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001342/ Bánh răng nhựa GEAR_4 SDD1191501A-part
code 60001342(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001389/ Vỏ bọc rotor bằng nhựa CASE
M06A748A01-part code 60001389(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001407/ Lõi nhựa BOBBIN SNC_301701A-part code
60001407(linh kiện tủ lạnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001521/ Bánh răng nhựa COMPOSITE_GEAR
156A976A000-part code 60001521(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001615/ Vỏ bọc Rotor Case M72A906A01-part code
60001615(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001636/ Khung nhựa PLATE M58A215A02-part code
60001636(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001804/ Nắp chặn đầu rotor bằng nhựa COVER
M66A683A01-part code 60001804(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001814/ Khung nhựa PLATE M27A865A01-part code
60001814(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001833/ Bánh răng nhựa COMPOSITE GEAR
M19A156A01-part code 60001833(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001834/ Bánh răng nhựa COMPOSITE GEAR
M19A163A01-part code 60001834(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001835/ Bánh răng nhựa CAM_GEAR M27A891A01-part
code 60001835(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001837/ Nắp chặn đầu rotor COVER
M54A747A01-part code 60001837(linh kiện hàng điện tử)bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001875/ Khung nhựa PLATE 159A223A000-part code
60001875(linh kiện tủ lạnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001884/ Khung nhựa FRAME M56A858A01-part code
60001884(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60001885/ Vỏ bọc rotor bằng nhựa CASE
M58A213A01-part code 60001885(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60002014/ Vỏ bọc rotor case M01A551A02-part code
60002014(linh kiện hàng điện tử) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60002229/ Khung nhựa PLATE M52A526B02-part code
60002229(linh kiện tủ lạnh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60002329/ Lõi nhựa BOBBIN M66A905A01-part code
60002329(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60002356/ Lõi nhựa BOBBIN M79A177A01-part code
60002356(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60002362/ Lõi nhựa BOBBIN M79A177A01-part code
60002362(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NID19-60002363/ Lõi nhựa BOBBIN M79A177A01-part code
60002363(linh kiện hàng điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Niêm phong bằng nhựa(Linh kiện của công tơ điện). Hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Niêm phong nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Niêm phong nhựa H Seal (sản phẩm làm bằng nhựa dùng để
niêm phong). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Niêm phong nhựa, Model:Twister-Orange, S/N:
Q2506001-Q2526000. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NIL14/ Hạt nhựa dẻo phụ kiện dùng trang trí váy cưới
công ty sản xuất YI HUA BEADS- Đài Loan (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NIL17/ Hạt trang trí ngọc trai bằng nhựa tổng hợp công
ty sản xuất Mei Jiau Fashion Accessories Co., Ltd-Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NIL18/ Hạt trang trí làm bằng nhựa sáng phụ kiện dùng
để trang trí váy cưới công ty sản xuất YI HUA BEADS- Đài Loan (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nilon (plastics) bọc hàng hóa của hãng hàng không
Singapore, nsx: Singapore Airline Supplier, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Nilong PP 1100*1000*0.03mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nilong PP 250*350*0.03mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Nilong PP 400*400*0.03mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-IPP-0002/ Vòng đai bằng nhựa- Phi 34mm x 1mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-IPP-0009/ Đai nhựa NK-4 dùng để cố định dây điện.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-IPP-0023/ Tay nắm bằng nhựa KDC-6 dài 35mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NIPPLECAPA/ Đầu cốt (cos) dây dẫn bằng nhựa, NIPPLE
CAP- RED. Hàng mới 100%- NIPPLE CAP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NIPPON-MM1626/ Vật liệu đệm (quả cầu thủy sinh) bằng
nhựa, chức năng tăng khả năng tiếp xúc giữa nước và không khí (1500 cái/gói),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK013/ Dây thít nhựa các loại (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK019/ Gương bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK027/ Nhám dính các loại (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK064/ Miếng đệm nhựa, dùng trong sản xuất ghế sofa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK067/ Viền nhựa PVC- PVC20255/P47-0.5, QC: (0.4~0.5 x
16~34)mm, làm bằng nhựa PVC, dùng để chạy viền cho sản phẩm gỗ, phục vụ sản
xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK07/ Dây treo tem nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK083/ Hộp nhựa, dùng đựng bộ nguồn điện gắn vào ghế
sofa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK097/ Nắp nhựa, hàng mới 100%, dùng gắn vào sản phẩm
đồ gỗ gia dụng. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK099/ Đệm nhựa, qc: (20*20*17.5)mm, hàng mới 100%,
dùng gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK1/ Bản mạch in chưa tích hợp dùng trong sản xuất loa
tai nghe điện thoại di động, kích thước (10*5mm) (ATZ2846-500010). Chất liệu
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK10/ Cúc trang trí giày bằng nhựa Plastic, không bọc
vải dệt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK100/ Ray trượt bằng nhựa, hàng mới 100%, dùng gắn vào
sản phẩm đồ gỗ gia dụng. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-18N-1/ Vòi can nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK19-383A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 50G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK19-383B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 165G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK19-383C/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 112G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-050.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 130G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-050.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 235G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-057/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 175G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-076/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 144G/M2. Có UV. Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-077/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 144G/M2. Có UV. Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-078/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 144G/M2. Có UV. Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-083.195/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 200G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-099/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 144G/M2. Không UV. Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-102.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 45G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-103.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 195G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-103.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 120G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-111A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 160G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-111B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 265G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-117/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 167G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-140/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 79G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-143/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 113G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-144A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 62G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-144B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 78G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-144C/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 125G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-144D/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 145G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-151.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 83G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-151.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 130G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-151.3/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 210G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-153.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 50G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-153.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 45G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-153.3/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 125G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-153.4/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 135G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-153.5/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 220G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-153.6/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 180G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-154A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 165G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-154B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 112G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-159A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 65G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-159BD/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 85G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-159C/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 135G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-160.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 92G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-160.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 170G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-160.3/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 60G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-165/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 260G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-169.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 67G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-169.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 175G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-169.3/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 110G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-170A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 90G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-170B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 140G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-173/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 137G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-174.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 70G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-174.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 100G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-174.3/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 160G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-175/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 60G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-178A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 65G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-178BD/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 85G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-178C/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 135G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-178E/ Vải bạt camo (camouflage) đã được tráng phủ
nhựa 2 mặt, cắt thành tấm, miếng, được gia công dán mép, dập khuy, luồn dây,
kích thước các loại.Trọng lượng 108G/M2 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-180.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 165G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-180.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 180G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-182.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 80G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-182.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 95G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-182.3/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 110G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-182.4/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 120G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-185A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 75G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-185B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 150G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-186A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 60G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-186B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 265G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-187/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 160G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-188/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 135G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-189/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 135G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-191A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 144G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-191B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 45G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-192.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 48G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-192.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 48G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-193.1/ Bạt nhựa PE (LENO),sản xuất từ hạt nhựa
nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác
nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 140G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-193.2/ Bạt nhựa PE (LENO),sản xuất từ hạt nhựa
nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác
nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 140G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-197A/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 90G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK20-197B/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên
sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán
mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 140G/M2.Hàng mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK23/ Móc treo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK24/ Nắp trên của hộp chuyển động, chất liệu nhựa NPL
sản xuất thiệp điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK28/ Miếng nhựa trang trí giày (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK29/ Hộp che bánh răng bằng nhựa 0.5 inch RD1317, NPL
sản xuất thiệp điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK33/ Bánh răng bằng nhựa POM m0.5-dài 6mm, NPL sản
xuất thiệp điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK33/ Khoanh cổ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK34/ Tăm làm từ nhựa (2 x 45)mm-(2 x 60)mm,dùng trong
sản xuất gia công nến (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK34/ Tăm, que làm từ nhựa (3 x 95)mm-(3 x 125)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK37/ Đinh tán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK40/ Kẹp cài nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK42/ PP BELT- Dây đai bằng nhựa PVC, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK46/ Dây treo nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK47/ Dây treo tem bằng nhựa. Mới 100% (594 PCE 0,06
KGM) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK48/ Nút chận dây giầy (bằng nhựa) L6 Bayonet Tongue
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK54/ Dây treo nhãn mắc bằng nhựa 3''. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK54/ Dây treo thẻ bằng nhựa 7.62cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK57/ Miếng trang trí giầy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK67/ Miếng nhựa tpu tăng cường độ cứng của gót giầy,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK75/ PLASTIC HOOK- Móc nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK82/ Dây đai khóa giày bằng nhựa có chốt khóa bằng
nhôm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NKB009/ Thân trên bằng nhựa- bộ phận của nút khóa dây
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NKB010/ Thân dưới bằng nhựa- bộ phận của nút khóa dây
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0004/ Bộ hút nước bằng nhựa các loại. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0007/ Cuộn ống nhựa PVC các loại. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0009/ Đế đỡ bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0011/ Van điều tiết nước bằng nhựa các loại.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0012/ Thân bơm nước bằng nhựa các loại. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0013/ Linh phụ kiện nhựa các loại. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0014/ Nắp nhựa các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0015/ Kẹp nhựa các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0017/ Cánh quạt nước bằng nhựa các loại. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0018/ Giá đỡ dây điện từ bằng nhựa các loại.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0019/ Cút nhựa các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0022/ Đầu nối nhựa các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0023/ Bể nước bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0026/ Ống nhựa các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0027/ Thẻ lọc bằng nhựa các loại.. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0028/ Ống lọc nước bằng nhựa các loại. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0030/ Đế đỡ bơm bằng nhựa các loại. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0031/ Nắp trên bơm bằng nhựa các loại. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0040/ Khóa nước bằng nhựa các loại. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-BTP-0041/ Giá, đế treo/để bằng nhựa các loại. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KCASHI-13/ Chân bồn lọc lớn bằng nhựa composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NKD00021/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NKD00083DNW/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NKD00098ALX/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NKD00098ALY/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NKD00098DNW/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NKD00099ALY/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NKD00103ALX/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NKD00115FOM/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NKD00116FOM/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-DN-1/ Vòi can nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-LUER LOCK/ Khóa bằng nhựa dùng trong bộ khóa 3
chiều/ 3-way luer lock- 15,000ea/bag*20 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KM6010-13/ Cửa bồn 600*1000 bằng nhựa composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-NVL-0071/ Thẻ nhựa các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-NVL-0073/ Cây nhựa trang trí các loại. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-18101-E50135-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh
và đàn 18101 MOLD CHASSIS E50135-1 (646800254) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-E30755/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn
LS Key Guide 13 KOC-E30755 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-LS-H30757-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và
đàn LS SHARP KEY E30757-1 422008904 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-X12620-E40889-2/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh
và đàn các loại X12620Y BALL JOINT (YL)-E40889-2-ABS BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-X12620-E40890-2/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh
và đàn các loại X12620Y UPPER CLIP AXIS (Y)-E40890-2-ABS BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-X12690-E10307-5/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh
và đàn X12690 FRONT PANEL KOC-E10307 PB-05 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-X12690-E30672/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh
và đàn X12690 RACK ANGLE KOC-E30672 PB-05 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-X17210-E50010/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh
và đàn X17210 MOLD CHASSIS E50010- Bàn phím (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-X17620-E30955/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh
và đàn X17620 CLIP RUBBER E30955 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18100-E50048-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh
và đàn E50048-1 Bàn phím (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18100-E50061-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh
và đàn X18100 LED REFLECTOR KOC- E50061-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18110- E50076-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm
thanh và đàn X18110 CASE SIDE L E50076-1 (646800257) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18110-E50079-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh
và đàn X18110 KEY BLOCK KOC-E50079-1 (646800260) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18110-E50080-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh
và đàn X18110 FRAME LCD KOC-E50080-1 (646800261) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18112-E50089-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh
và đàn X18112 PANEL JS KOC-E50089-1 (646800266) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KORG-X18112-E50090-1/ Linh kiện nhựa cho loa âm thanh
và đàn X18112 KEY BLOCK KOC-E50090-1 (646800267) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KRS5-S1-13/ Vach ngăn KRS5 sô 1 băng nhưa composite
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KRS5-S2-13/ Vach ngăn KRS5 sô 2 băng nhưa composite
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KRS5-S3-13/ Vach ngăn KRS5 sô 3 băng nhưa composite
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KRS7-S1-13/ Vach ngăn KRS7 sô 1 băng nhưa composite
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KRS7-S2-13/ Vach ngăn KRS7 sô 2 băng nhưa composite
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KRS7-S3-13/ Vach ngăn KRS7 sô 3 băng nhưa composite
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KSGBM60-13/ Cổ bồn phi 600 bằng nhựa composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KSGBM60F-13/ Đường viền cổ bồn phi 600 bằng nhựa
composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NK-SN-1/ Vòi can nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KZII-CB-BF-13/ Tấm chắn của khoang lắng bùn bằng nhựa
composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KZII-KR-L-13/ Nửa bên trái của khung nhận nước bằng
nhựa composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KZII-KR-R-13/ Nửa bên phải của khung nhận nước bằng
nhựa composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KZII-SH-H-13/ Phần thân chính của bể khử trùng bằng
nhựa composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KZII-SH-S-13/ Phần lưng của bể khử trùng bằng nhựa
conposite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KZII-SR-CHI-13/ Khung bồn nối với khoang lắng bùn
bằng nhựa composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KZII-SR-RYU-13/ Khung bồn nối với bể lọc nước bằng
nhựa composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: N-KZII-TO-13/ Khung bồn trong khoang lọc xả kị khí bằng
nhựa composite (xk) |
|
- Mã HS 39269099: NL 02/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL 23/ Dây treo thẻ bài (Sản phẩm bằng dây dệt dùng để
kết nối giữa nhãn bằng giấy hoặc bìa vào sản phẩm may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL/ Nắp đèn Led (nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL_CB31/ Tấm nhựa PP (1000*1200*2)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL_CB46/ Tấm nhựa PP (360*1200*1)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL_CB47/ Tấm nhựa PP (1200*800*1)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL_CB48/ Tấm nhựa PP (1000*800*2)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL_PLATEB/ Miếng nhựa B (KT T1.5x100x230 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL_PLATEC/ Miếng nhựa C (KT T1.5x35x123 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL_PLATED/ Miếng nhựa D (KT T1.5x20x50 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL000010/ Nhãn nhựa (nhãn cảnh báo) 170*170mm, dùng để
dán lên Camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL000011/ Nhãn nhựa (nhãn cảnh báo) 89*89mm, dùng để
dán lên Camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL000012/ Miếng nhựa dán trong suốt hình tròn không in
chữ, đường kính 75mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL000013/ Nhãn nhựa (nhãn cảnh báo) 160*70mm, dùng để
dán lên Camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL000014/ Nhãn nhựa (nhãn cảnh báo) 230*80mm, dùng để
dán lên Camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL000015/ Miếng tay cầm (bằng nhựa), 13cm*2cm, dùng để
lắp ráp vào camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL000022/ Thanh nhựa, 20*12*14.7mm, dùng để lắp ráp vào
Camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL0004/ Đầu nối bằng nhựa dùng để bọc dây điện
(1200300010) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL0008/ Dây thít,chất liệu bằng nhựa(1600600009) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL001-2/ Thân trái S-2 bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL002/ Boot USB, chất liệu bằng nhựa 006-H003-3280 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL002/ Đầu nối bằng nhựa mã 620153, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL002-2/ Thân phải S-2 bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL003/ Boot DB, chất liệu bằng nhựa 006-H003-3278 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL003/ Đầu nối bằng nhựa mã 620393, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL003-2/ Càng đẩy S-2 bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL0049/ Nắp đậy bằng nhựa của đèn (nhựa cứng trong
suốt, phản quang)(1400100013) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL005/ Kẹp nhựa (dùng để cố định bộ dây truyền dẫn điện
trong ôtô) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL005/ Khoen, khóa cài bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL0058/ Nắp trong suốt kiểm soát ánh sáng bằng
nhựa(1200300094) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL006/ Boot C91, chất liệu bằng nhựa 006-H003-3278 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL006/ Chân đế bằng nhựa dùng trong ghế sofa-4311
PLASTIC SOFA LEG(JL-D-052), đường kính: 32mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL006/ Đầu nối bằng nhựa mã 626065, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL006/ Miếng nhựa kẹp (giữ cố định đầu nối dây điện)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL006-2/ Thanh đẩy S-2 bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL006-5/ Cán dao mổ mạch máu loại FD bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL0066/ Nút kính bằng nhựa(1400400011) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL0069/ Vòng đệm bằng nhựa(1350100082) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL007/ Boot C70, chất liệu bằng nhựa 006-H003-3280 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL007/ Hộp đựng bằng nhựa trong ghế sofa-H90 PLASTIC
STORAGE BOX(JL-C-030), kích thước: (300*360*90)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL007/ Kẹp bằng nhựa mã 631267, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL-007/ Tem nhãn các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL007-2/ Miếng gạt ghim S-2 bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL008/ Đầu nối bằng nhựa mã 641029, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL009-5/ Cán nhựa dao mổ mắt (chiều dài khoảng 11.7
cm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL011-2/ Tay nhựa cầm trên AZ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL012/ Miếng nhựa bảo vệ (bảo vệ bộ dây điện không bị
trầy xước) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL012/ Thân con lăn BODY GUIDE INLET UPPER C32, model:
BODY-C32D, linh kiện của máy ATM (bằng nhựa), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL012-2/ Tay nhựa cầm dưới AZ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL013/ Miếng nhựa bảo vệ (cố định đầu nối dây điện)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL013/ Thân con lăn BODY GUIDE DIVERTER TURN C32,
model: BODY-C32E, linh kiện của máy ATM (bằng nhựa), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL013-2/ Nhựa lắp ráp ghim phải AZ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL014-2/ Nhựa lắp ráp ghim trái AZ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL015/ Dây thít bằng nhựa mã 100-2.5-L, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL015/ FIXER CABLE (PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA,MỚI
100%- DA61-09784A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL016/ Chụp bằng nhựa (bảo vệ đầu nối dây điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL017-2/ Nhựa đẩy ghim AZ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL018/ Đầu nối bằng nhựa mã 1-1897168-2, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL018-2/ Nhựa khoá lò xo AZ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL019/ Đầu nối cổng usb (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL019/ Móc treo nhãn (bằng nhựa)- Nylon hand tag hook,
dùng trong sản xuất giày (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL02/ Bánh răng bằng nhựa đã định hình các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL020/ Đầu nối bằng nhựa mã 1376352-1, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL024-2/ Nhựa lắp ráp ghim phải 3MW Cartridge R (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL024-3/ Tấm nhựa xanh cài kim, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL025/ Đầu nối bằng nhựa mã 1563189-1, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL025-2/ Nhựa lắp ráp ghim trái 3MW Cartridge L (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL026-2/ Miếng nhựa xanh đẩy ghim 3M (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL027-2/ Tay nhựa cầm trên 3M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL028-2/ Tay nhựa cầm dưới 3M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL03/ Chốt cài bằng nhựa để cố định housing (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL031/ Vòng đệm bằng nhựa SWSPT8-3-0.3_112618481 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL031-2/ Tay nhựa cầm trên DSX, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL032-2/ Tay nhựa cầm dưới DSX, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL-034/ Trục cuộn dây cáp bằng nhựa, dùng đóng gói sản
phẩm KT: OD100*ID23*H80mm (182C-50FS-JZ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL036/ Nút ấn to BUTTON,PUSH,BLACK,RND CASE,RoHS mã
liệu: 024Z020-006A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL036/ Nút ấn to mã liệu: 024Z025L-005 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL036/ Nút ấn to SWITCH CAP,RUBBER,TB-318,RoHS, mã
hàng: 040Z004 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL037/ Miếng nhựa lót túi phụ túi khí xe hơi, làm từ
nhựa HDPE 100%, kích thước 194*194mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL04/ Khay Nhựa- TRAY- 28 LED I/F-
CI04-10070A-(520X350X17.8). Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL04/ Khay nhựa-TRAY- 12CELL-
EM71-TRA011A-(520*335).Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL040/ Đầu nối bằng nhựa mã 1924211-1, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL040/ KẸP NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL040/ Móc khóa nhựa dùng sản xuất ba lô, túi vải, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL041/ Ốp mặt trước bằng nhựa, mã liệu: 020Z181-001
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL042/ Đầu nối bằng nhựa mã 1-967616-1, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL042/ FIXER CASE PBA (PHỤ KIỆN CHỤP ĐẦU DÂY ĐIỆN BẰNG
NHỰA, MỚI 100%- DA61-09533A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL044/ Ống đệm bằng nhựa (phi 8.5mm, dài 200mm)
LAE20-200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL046/ Đầu nối bằng nhựa mã 2203314-1, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL046/ Quai nhựa dùng đến gắn vào hộp giấy, kt:
34.3*20*23mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL05/ Đạn gắn thẻ bài, hiệu: CHARMING (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL053/ Dây thít CABLE TIE,NYLON,160X2.5MM WIDTH, chất
liệu bằng nhựa, mã liệu:755Z002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL05-3/ Giá đỡ bằng nhựa dùng sản xuất thấu kính
M4826AA P. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: NL054/ Núm vặn bằng nhựa, code: NHF10_112622311 (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: NL055/ Ốp lưng mặt dưới bằng nhựa, mã liệu:
021Z121-001A (nk) |