|
- Mã HS 39269099: Ốc nhựa 1301-RFB 101
0878/1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc nhựa 5BN-26252-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc nhựa Air filter M12 x 15 của bộ điều khiển tần số
sóng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc nhựa có lót kim loại (PLASTIC LINER WITH METAL
SLEEVE) (90026-ONE-WHITE), dùng để sản xuất sản phẩm dây nhảy, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc nhựa dùng cho bầu ươm cây(1 bao 20.8 kgs), hàng mới
100% (Hàng F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc nhựa Spacer của bộ điều khiển tần số sóng. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc nhựa SPACER, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc ren (Ryton R-4). ống 1/4" dùng cho ống thủy
tinh trong phòng thí nghiệm, P/N: 1004. Chất liệu: nhựa PTFE. NSX:
PLASMATECH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp bằng nhựa kèm đai ốc (Khớp nối ống dây dẫn
điện), M20 x 1.5. mã: OMRL05-R, hiệu: Ortac, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp cho giắc cắm PP-H loại PP-H 1,5/S/10, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp M12*15mm, có ren, đường kính ren 12mm, dài
15mm, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp M16, màu bạc, bằng nhựa, Part
No.0900010476, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới
100%, xuất xứ: SWITZLD. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp M20*15mm, có ren, đường kính ren 20mm, dài
15mm, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc siết cáp M8*15mm, có ren, đường kính ren 8mm, dài
15mm, bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc siết cố định PG21, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc siết dây điện bằng nhựa/Cable Clamp (OA-W1609). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc siết dây điện, bằng nhựa PVC, dùng để cố định dây
điện trong hộp điều khiển của máy đo độ cong vênh sản phẩm (OA-1), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc vặn thanh kéo dẫn sợi HY68-2326, làm bằng nhựa, dùng
cho máy chải kỹ (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐC VÍT BẰNG NHỰA KT M8X21.5MM HÀNG MỚI 100% DO VN SX
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc vít bằng nhựa, dùng để lắp ráp đồ gá, kích thước:
phi 2x6mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc vít bằng nhựa, model: 13050-72809320, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc vít dùng cho điện thoại di động, bằng nhựa. Hàng mới
100%(FOC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc vít máy tính 0N0GJ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐC VÍT NHỰA ĐỂ GẮN ĐẾ TRƯNG BÀY SẢN PHẨM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc vít Standoff 1/2" nhựa Nylon 6/6 (Mã NCC:
36632MF050; Mã KH: 605-0118-009; Ốc vít nhựa, dùng cho máy móc công nghiệp)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốc vít/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐC XIẾT CÁP BẰNG NHỰA KVR M20-MGM BẰNG NHỰA, NSX:
SPELSBERG. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OC-EN-H1/ Ống chặn của động cơ máy KNOB TILT STOPPER
309-62463-0A0 OC-EN-H1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OCS000445/ Vỏ nhựa bảo vệ dạng cuộn (Carrier tape-
X3-type); kt: rộng 8MM* dầy 0.2MM* dài 500M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OCS000446/ Vỏ nhựa bảo vệ dạng cuộn (Carrier tape-
X4-type); kt: rộng 8MM* dầy 0.2MM* dài 500M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OCT5BU/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OCT5GD/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OCT6BU/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OCT6GM/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OCT-A WITH BASE600/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OCT-BB WITH BASE700B/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OCT-CB WITH BASE800B/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OCT-CJ WITH BASE800J/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OD20-EN-HL2/ Bộ phận ống dẫn dầu động cơ máy OIL LEVEL
GAUGE GUIDE 3RS-07720-000OD20-EN-HL2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OD28-EN-H1/ Ống dẫn của động cơ máy Driver Shaft Pipe
346-64328-000 OD28-EN-H1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OFM08002054-H2/ Tấm lọc ánh sáng cho camera điện thoại
di động model A30S (HNT). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OFP03105188/ Khung lắp filter bằng nhựa INNER HOUSING
dùng để gắn lên bộ lọc quang, kích thước 9,24mm* 11,5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OFS-B/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OH-A661-24(SONGHAO)/ Vòng khuyên bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OKS125/ OKS125/ Bệ Khuôn- Installation Base RTS27E01R
là nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bơm khí, quy cách phi 27, thành phần cấu
tạo nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OKS24/ Nắp Khí- Valve Housing là nguyên phụ liệu dùng
để sản xuất bơm khí, quy cách phi 28.4, thành phần cấu tạo là nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OKS25/ Bộ giảm thanh- Silencer là nguyên phụ liệu dùng
để sản xuất bơm khí, quy cách phi 27, thành phần cấu tạo là nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OKS27/ Bệ khuôn- Installation Base là nguyên phụ liệu
dùng để sản suất bơm khí, quy cách phi 26.7, thành phần cấu tạo là nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OKS29/ OKS29/ Cái quay tay- Kudohen là nguyên liệu dùng
để sản xuất bơm khí, quy cách phi 10.9, thành phần cấu tạo là nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-A217FZKNXEF/ Mô hình điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-A315FZBUARO/ Mô hình điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-A315FZKUARO/ Mô hình điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-A315FZWUARO/ Mô hình điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B501 BLACK- B/ Nắp sau mô hinh điện thoại di động
(chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B501 COPPER- C/ Nắp camera của mô hình điện thoại di
động (chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B501 COPPER- W/ Mặt trước màn hình mô hình điện
thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B501 GRAY- C/ Nắp camera của mô hình điện thoại di
động (chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B501 GRAY- W/ Mặt trước màn hình mô hình điện thoại
di động (chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B501 MINT- C/ Nắp camera của mô hình điện thoại di
động (chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B501 MINT- W/ Mặt trước màn hình mô hình điện thoại
di động (chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B501 WHITE- B/ Nắp sau mô hinh điện thoại di động
(chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B506 BLACK- B/ Nắp sau mô hinh điện thoại di động
(chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B506 BLACK- C/ Nắp camera của mô hình điện thoại di
động (chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B506 BLACK- W/ Mặt trước màn hình mô hình điện thoại
di động (chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B506 COPPER- B/ Nắp sau mô hinh điện thoại di động
(chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B506 COPPER- C/ Nắp camera của mô hình điện thoại di
động (chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B506 COPPER- W/ Mặt trước màn hình mô hình điện
thoại di động (chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B506 WHITE- B/ Nắp sau mô hinh điện thoại di động
(chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-B506 WHITE- C/ Nắp camera của mô hình điện thoại di
động (chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-EN-H/ Ống lăn bằng nhựa của động cơ máy Roller
3R0-67517-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OLJP-0007/ Ốc bằng nhựa phi 32mm, L13mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OLJP-0008/ Dây rút nhựa L110mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OLJP-0036/ Miếng đệm bằng nhựa 17x13mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OLJP-0036/ P800-8.2+12+0.25-174 Vòng đệm bằng nhựa
8.2x12x0.25 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OL-TOP BLACK- B/ Nắp sau mô hình điện thoại di động
(chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OLT-SS/ Ống lót trục bàng nhựa, quy cách: 10*15mm, dùng
trong sản xuất lò sưởi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-001112/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, model: N960, kích thước: 25*30cm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-001134/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năngđiện thoại, kích thước L300*W280*H70mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-001209/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra PIN điện thoại (G770) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-001495/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng điện thoại (bằng nhựa, A217 model) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-001497/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ trong công
đoạn kiểm tra chức năng mic cho điện thoại (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-001563/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ kiểm tra chức
năng điện thoại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-001832/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng điện thoại, model T835, kích thước 30 *35cm, chất liệu: nhựa chống
xước (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-001927/ Bệ đỡ đồ gá của máy kiểm tra chức năng
điện thoại, chất liệu nhựa, KT: 10*15cm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-002154/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
ngoại quan của điện thoại, chất liệu nhựa, kt 150x250mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-002368/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng sóng máy tính (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-002451/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra PIN điện thoại (G770) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-002518/ Nắp đậy của đồ gá kiểm tra chức năng
sóng điện thoại, (model H101, chất liệu nhựa) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-002549/ Tấm đệm bằng nhựa của thiết bị kiểm
tra chức năng sóng điện thoại, model SM-V310 (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-002855/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng sóng máy tính (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-002993/ Đồ gá hỗ trợ công đoạn tháo màn hình
của máy tính xách tay, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-003080/ Đồ gá hỗ trợ công đoạn lắp ráp máy
tính xách tay, chất liệu nhựa (MC501) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-003125/ Nút bấm bằng nhựa của hộp kiểm tra
chức năng điện thoại (1241.1082.1)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-003270/ Đế đồ gá hỗ trợ kiểm tra chức năng
điện thoại (bằng nhựa) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-003484/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: 300x250x50mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-003649/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
ép cố định linh kiện điện thoại, KT: 250x220x50mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-003672/ Thanhcố định trục bắt vít, chất liệu
nhựa (38.3*22.1*13.2) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-004064/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng điện thoại, chất liệu nhựa, kích thước 300x200x100mm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-004150/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
tháo lắp khay sim điện thoại, KT: 300x250x100mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-004285/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra khả năng chống nước của điện thoại, kích thước: 7*18cm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-004289/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra khả năng chống nước của điện thoại, kích thước: 10*20cm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-004472/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng sóng máy tính (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-004671/ Đồ gá hỗ trợ kiểm tra chức năng điện
thoại (bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003001-004742/ Đồ gá hỗ trợ kiểm tra chức năng bản
mạch đồng hồ đeo tay thông minh bằng nhựa (1 chiếc/hộp) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003013-000568/ Tấm đệm của thiết bị kiểm tra chức
năng điện thoại, Kích thước: 55*38*15MM, bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM003013-000700/ Tấm nhựa trong dùng để hỗ trợ trong
công đoạn kiểm tra cảm biến vân tay của điện thoại (B1,2) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM004/ Miếng đệm của Van thoát khí nhanh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OM02/ Miếng nhựa mỏng PO D00YWX001 (0.05*900*1300)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: OMA-BG WITH GBASE550/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ONCTN/ Ống nhựa- Phụ kiện của thùng carton bao gồm 01
ống tròn bằng nhựa và 02 khuyên tròn bằng nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐNG (NHỰA) CHUYỂN KIM 504906030000 CHO MÁY THÊU CÔNG
NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống (vỏ bọc) co ngót bằng plastic dùng để bọc dây
điện-PROTECTOR (Phi 3, dài 10 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐNG BẰNG NHỰA DẺO XOẮN (HOSE SAMPLE) HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống bằng nhựa dùng cho máy phun keo. Nhà sản xuất: ACE
GIKEN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống bằng nhựa. PN: ABS1114B028D500. Phụ tùng máy bay
thuộc chương 9820 có EAS số D185104399793/21 kèm theo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống bọc bảo ôn bằng nhựa, đường kính 30,5mm. Kí hiệu
STJ-D 25A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống bọc bảo vệ dây điện bằng nhựa (1 cuộn 30.5 MTR)
(HSTT150-C), Mã hàng: 218A4272P11B. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống bọc đầu cos phi4, bằng nhựa, bảo vệ đầu cos (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống bơm bằng plastics, phụ kiện của máy bơm dầu, hàng
mới 100%, PUMP TUBE PP41-L-SLHC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống bơm dầu 2m, chất liệu nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống bơm hút cồn chất liệu nhựa Kích thước dài 52 cm
(hàng mới 100%)(Z0000000-563445) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống bơm keo 30cc,bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống bơm keo bằng nhựa- Tech Syringe SANEI TECH
SH13CPP-B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống bơm nhu động 2.79mm bằng nhựa (B3140721), gói 6
chiếc, phụ kiện cho bộ lấy mẫu tự động, dùng cho máy quang phổ, dùng trong
phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống bơm tiêm bằng nhựa SH12LL-B (sử dụng để bơm hóa
chất dùng trong phòng thí nghiệm phục vụ nghiên cứu sản xuất), dung tích 30ml
(20cái/hộp), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống bơm xy lanh TCK-40CC bằng nhựa (500 bộ/1 hộp) dùng
để xử lý nứt sàn bê tông bằng phương pháp bơm xy lanh.NSX:DAEHWA PRECISION
CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống bóp nhỏ giọt nhựa 3ml, dùng trong phòng thí nghiệm,
500 chiếc/ pack, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống cách điện bằng nhựa đường kính 3-4mm. Không hiệu.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống cách điện của mỏ hàn P/N: KP2773-2. hiệu Lincoln.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống chêm bằng thép 5cm. TUBE SPACER PN:CMC-063-04.
code: 51010731. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất lon. hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống chịu nhiệt bằng nhựa 25mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống chống chói đèn trám răng, bằng nhựa, (Anti-Glare
Tube- 43139, nhà SX: Monitex, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống chứa dầu bằng nhựa L4000-Bowl, hãng: CKD, sử dụng
làm mẫu giới thiệu sản phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống chứa mẫu bằng nhựa dạng giếng (1380-5475), gói 12
chiếc, dùng cho máy phân tích miễn dịch, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng
mới 100%, HSX: Wallac Oy. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống chụp ty răng bằng nhựa sử dụng trong ngành gia công
ngũ kim hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống co nhiệt bằng nhựa dạng tem BMP71,
M71-1000-1-342YL, kích thước 25.780mmx42.160mm, mềm cách nhiệt, bị ép dẹp
dùng để bọc dây cáp điện. 1 cuộn gồm 50 ống. HSX: BRADY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống co nhiệt mầu đen phi 2; 200m/cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống co nhiệt Q5-3X-3/8-01-QB48IN-25 bằng plastic. Hàng
mới 100% hãng Qualtek (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống côn- Sleeve, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống của bàn ủi (Không hiệu).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống của máy hút bụi (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống cứng SP D25 (kèm phụ kiện), SP D25.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống cuộn sợi, dùng để cuộn nguyên liệu phục vụ sản
xuất, chất liệu nhựa PP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dẫn ánh sáng bằng nhựa trong, dài 15.9 mm, dùng
trong thiết bị kiểm tra sản phẩm, part: 593-LFB063CTP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dẫn bằng nhựa SDV-8 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dẫn bụi cho máy hút bụi, model VS9000, nhãn hiệu
samsung/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dẫn gió cấp 1 máy thổi (UPPER BLOWER TUBE), bằng
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dẫn gió cấp 2 máy thổi (LOWER ROUND BLOWER TUBE \
BLACK \ WITH TAPER \ ID 66.4MM), bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ống dẫn khí bằng nhựa FRP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dẫn mẫu 1m x 0.6mm bằng nhựa (B3000157), phụ kiện
cho máy quang phổ, phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dẫn mẫu đường kính ngoài 1.2mm, đường kính trong
0.6mm, dài 10m, chất liệu bằng nhựa dùng cho máy phân tích quang phổ. Mã:
47301022. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dẫn nhiên liệu cho máy phát điện (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dẫn nước bằng nhựa (dùng cho máy giặt 1.2 m, không
hiệu). Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dẫn sáng (phụ kiện nhựa) dùng cho sản phẩm bộ điều
giải (467.00280.005) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dây bẳng nhựa 1.14MM, (gói 12 chiếc) (09908585),
cho máy quang phổ, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm, HSX:
PerkinElmer (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dây bằng nhựa dùng để bọc cách điện bên ngoài dây
đồng trong cuộn biến áp điện tử. mã: 0.8PAI kích thước: độ dài: 305M. nsx:
DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dây bảo vệ mối nối dây điện, chất liệu nhựa dẻo,
CGIGP12117, kích thước: L120CM x W6CM x H6CM. Nsx: CHEOL GEUN INDUSTRY
COMPANY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dây dẫn bằng nhựa (B3150458), phụ kiện cho máy
quang phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống đẩy dung dich chảy lưu lượng nhỏ dài 120cm, đường
kính 12cm làm bằng nhựa dùng cho máy bơm nhiên liệu, hiệu:NOV, P/N:11287, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dây hút mẫu bằng nhựa (BC005647), phụ kiện cho máy
sắc ký lỏng khối phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin
Elmer. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dây khí TU0425C-20, chất liệu nhựa, đk ngoài 4mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dây, chất liệu nhựa, độ dài 1 mét, kích thước 105 x
75 mm, dùng để đựng dây điện lắp ráp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống dây/ Pipe (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa (phi 12mm, dài 12mm, nhãn hiệu:
MISUMI) AZXSK12-12-M3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa phi 49mm, dài 20mm _ Collars
FCLJM-V29-D49-L20 [OTR994] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống đệm bằng nhựa, code: AE20-35 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống đệm/ Ống đệm bằng nhựa, code: DXFH-D30-V7-T8-L12-C0
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống đi dây cáp điện, dài 1.2m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống điện chống cháy 6mm- 1m bằng nhựa chịu nhiệt (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống đỡ lò xo bằng nhựa, mã 0011-5050, phụ tùng của máy
nghiền khoáng vật, dùng trong nhà máy xi măng, đơn vị sx: FLSMIDTH PTY
LIMITED, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống đong bằng nhựa PET, dung tích: 100ml, không nhãn
hiệu, sử dụng cho việc đong chất lỏng, dùng trong phòng thử nghiệm mẫu nhà
xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống đong nhựa, sử dụng trong phòng thí nghiệm, Model
FIS#S02650, seri RR.37.E102. Hãng Fisher, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống đựng hóa chất bằng nhựa PIERCE PROTEIN
CONCENTRATORS PES, 10K MWCO, 0.5ML (88512), dung tích 0.5ML/ống, 25 ống/hộp
hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Thermo Fisher Scientific sản
xuất (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống đựng mẫu bằng nhựa 2ml dùng trong phòng thí nghiệm
Tubes, conical, 2ml, Qsym AS (500),Code:997102,500 chiếc/hộp,NSX: Qiagen
GmbH,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống đựng mẫu dùng cho máy tách chiết công suất cao-
MPLC Reagent Tub (medium) (03004058001). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống đựng mẫu thí nghiệm dùng cho máy Quibit Flex bằng
nhựa Qubit Flex Assay Tube Strips (Q33252), 125 chiếc/ túi, hàng mới 100%,
hãng Thermo Fisher Scientific sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống gen cứng bằng nhựa D25 Panasonic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống gen ruột gà D20,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống ghen 60x22mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống ghen 60x22mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống ghen bán nguyệt 1200x60x15mm (1 cây 1 chiếc), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống ghen D20 sino Vallock-VL9020, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống ghen điện SP9016 phi 16mm bằng nhựa mềm
(2,92m/thanh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống gió có bảo ôn FI 400mm, dài 8m/ống, bằng plastic,
dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống gió PVC màu trắng phi 110.Nhà cung cấp: CNC. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa COMPACT RETAINER POM 12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa RETAINER POM 1 INCH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ống giữ bi nhựa SHORT RETAINER POM 10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống giữ cố định con lăn, bằng nhựa UPE, kích thước phi
8*phi12*17.6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống giữ kết nối (Holder Connector)- DJ61-02612A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống HDPE D20; PN12.5; T.P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hơi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hơi F16 cho thiết bị nâng chân không (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hơi máy nén khí (cuộn 5m, không hiệu). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút + quả lọc bình xịt bằng nhựa 00814-20, nhãn
hiệu Gardena, mới 100% (00814-00.701.00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút bằng nhựa 500ml. Dùng để đong và hút chất lỏng
trong phòng thí nghiệm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút cồn IPA, dài 530mm, chất liệu nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút dầu bằng nhựa DP-16-1 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút đồ uống nhựa mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút hóa chất 29825 (418-2324) SANPLATEC, bằng nhựa
(500 pcs/box) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút hóa chất, bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút IPA bằng nhựa size nhỏ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ống hút làm bằng nhựa dùng để hút thực phẩm lỏng và
thức uống U-straw 5/145 Green P3405C Sensory-Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút mẫu bằng nhựa 0.76MM(gói gồm 12 chiếc)
(09908587), dùng trong phòng thí nghiệm, HSX: PerkinElmer. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút nhỏ giọt bằng nhựa 20cc/ Plastic pipette
dropper 20cc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút nhựa- Mouth tips dùng để gánh vào đầu bình
shisha.Quy cách:10000 cái/ thùng.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút nhựa, quy cách đóng gói: 500gr (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút Pasteur 3ml (hộp 500 cái), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút pipet nhựa/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống hút/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐNG KEO BARREL IWASHITA PS30S 50PCS/BAG, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐNG KEO IWASHITA BARREL PNT-20G-32 20PC/BAG, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống keo trắng 10CC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống kẹp dây điện bằng nhựa, code: ATC-0930 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống khí bằng nhựa của tay khoan, (Tube mã: 02682400,
02682700, 02682800, 02683100, 02688400, 02688700, 02692400, 02692500, 1m/ống,
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống khí PU Lion phi 16 mầu trong suốt (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống khí quản bằng nhựa 4 mm, số lượng 200 mét/ cuộn
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống khuấy keo bằng nhựa 002M08A001 2*8needle, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ống lọc xăng, Part no 3326-K030-0001-KT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lõi chỉ bằng nhựa (Hàng mới 100%) (Nguyên phụ liêu
may) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lồng đầu cốt bằng nhựa LM-TU336N2, ĐK 3.6mm, Mã
hàng: LM-TU336N2. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lồng LM-TU325N bằng nhựa, để bọc và đánh đầu số dây
điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lồng trắng (bằng nhựa) máy đánh chữ LM-TU332N
(đường kính trong 3.2 mm, dầy 0.4mm, 100m/cuộn, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lót (gối đỡ) bằng plastics dùng trong công nghiệp
điện, Part:ET-001480, hiệu Taprogge, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lót 103030117 bằng nhựa dùng cho súng sơn. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lót bằng nhựa (phi 16mm, dài 15mm, nhãn hiệu:
OILES) 80B-1615 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lót bằng nhựa 1cm.BUSHING PN:CMC-1072-52
code:51010733.phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất lon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lót bằng nhựa bảo vệ dây cáp các loại- Liner pipe-
FC-30 (tờ khai 103044896620, dòng hàng 24) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lót bằng nhựa dùng cho súng sơn,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lót bằng nhựa, code: JZB3-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lót bằng nhựa,S/N:403G954-2,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lót bằng Tepflon cứng chống mòn phi30 x 25 mm, bằng
nhựa, công dụng làm ống lót đỡ trục không bị mòn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lót cách nhiệt bằng nhựa, dùng cho bể mạ vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lót cáp bằng nhựa, kích thước 12,7x16,6x0.8mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lót dùng cho bộ căng dây đai 1030040-10, chất liệu:
nhựa Teflon, kích thước: phi 24mm (1 túi gồm 10 chiếc). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lót trục bằng nhựa, Kích thước:Phi 8 x L15.5mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống lót, chi tiết số 11 IGV (Part number 11 IGV), kt:
phi 42mm, ký hiệu: 256.22G158, chất liệu bằng nhựa PTFE- phụ tùng máy nén khí
C51. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ONG LOT/ Ống lót bằng nhựa, code: PLP16/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống luồn cáp PA6V2 M20, P/N:CG-PA6V2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống luồn dây dạng khớp nối, Kích thước: 76*6cm,Chất
liệu plastic, NSX:Guangzhou Hongrong Hardware, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống luồn dây điện (ruột mèo) Phi 8; mầu đen; 10m/túi
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống ly tâm 1.5 ml, DNA/RNA free. Code: 509-GRD-Q. Đóng
gói: 500 chiếc/ túi. Nsx: ThermoFisher (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống ly tâm đáy nhọn,chất liệu: nhựa,dung tích:15ml,quy
cách:50 cái/gói.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống ly tâm tự đứng 50mL bằng nhựa. Hãng sản xuất:
Corning. Đóng gói: 500 chiếc/hộp,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống mềm đàn hồi D25 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống mềm xả lưới # 27, chất liệu Nhựa PVC. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐNG NGẬM (NGẬM ĐỂ THỔI CHO MÁY ĐO ĐỘ CỒN) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nghiệm bằng nhựa Nucleo Cassette,100 cái/hộp, ký mã
hiệu 941-0002, dùng để phân tích tế bào men bia-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nghiệm PET chất liệu nhựa PET(thiết bị loại A),
dùng trong y tế. kích thước đường kính13mm, cao 75mm. 1 đầu bịt kín hình cầu,
1 đầu hở để đậy nắp ống nghiệm. HSX: Hangzhou Rollmed. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống ngoài bằng nhựa AA057SF0000-108, MKT: TVT-00014
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhỏ giọt bằng nhựa (thiết bị dùng trong phòng thí
nghiệm của nhà máy) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhỏ keo bằng nhựa (dùng để chiết và nhỏ keo), dung
tích:1ml, nhà sx: LOCTITE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa bọc LPF, hàng mới 10%(GC60FT5893A0) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa bọc tay đẩy của khóa cửa điện tử (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa- CASE-M73A378E11 (110x150x120mm). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa- CASE-M75A685E11 (110x150x120mm). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa có lỗ treo quy cách(PC/Plastic Tube
(530mm*35mm*0.5mm)with hanging hole) và có nắp quy
cách(28.8mm*11.5*7.5mm/with Cap). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa có nắp, mới 100%/ Sample tube (PP) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa co ngót điện phi 3 + 4. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ONG NHUA CUNG/ Ống thoát nước PVC F34mm. Là vật tư của
máy điều hòa sử dụng trong nhà xưởng sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa dẫn hướng, Part: 296171410, dòng hàng số 1 của
tờ khai 10147569800/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa dùng cho đầu vòi xịt mỹ phẩm, Nsx: ZHEJIANG JM
INDUSTRY, kích thước 112x5mm. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa dùng cho linh kiện của máy ảnh AA057 SERIES,
MKT: TVT-00020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa dùng để đóng gói hàng hóa, kích thước
58.5x1.7cm. (TUBE). Hàng qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa đựng mẫu dùng trong phòng thí nghiệm- RUO
Cell-Free DNA Collection Tube 1200 (07832397001). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa dùng trong máy lọc không khí/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa HDPE D50, PN10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa máy hút bụi (DJ67-00839A).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa mềm có bố thép phi 25 (1'') bằng nhựa dùng để
sửa chữa máy móc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa mềm, đường kính: 30mm. Không hiệu. Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa phi 5.9, hàng mới 10%(GC67FT5893A0) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa phi 6.9, hàng mới 10%(GC66FT5893A0) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa PPR D25; PN40; dài 4m/cây; T.P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa PVC D75; C2; dài 4m/cây; T.P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa PVC, đường kính 32 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa rỗng dùng để đựng nước tiểu trong phòng thí
nghiệm, nhà cung cấp: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa trắng đường kính trong 7MM đường kính ngoài
10MM, độ dày 1.5MM. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nhựa TUBE M80A380A01(Hàng mới 100 %) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ống nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nối 16"xf1.8 (FACC08A0) BC 1/16" x
1.8.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nối hình T (tê đều) (vật liệu PVC, loại 1''25A),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐNG NỐI VAN BƠM BÁNH XE ĐẠP- Nhãn hiệu:BTWIN- Chất
liệu:Bar 50.0: 100.0% Aluminium- Model code:8543416 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nối, bằng nhựa (linh kiện của súng phun sơn)- Guide
Collar; P/N: 351340. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nước thải bằng nhựa (1m, không hiệu). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống nước thải thun (ống ghen mềm SP 25). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống PCR nắp phẳng trong suốt. Code: PCR-02-C. Đóng gói:
1.000 pcs/túi. Nsx: Corning (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống pha loãng bằng nhựa (1297-4210), gói gồm 400 chiếc,
dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX:Wallac OY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống phản ứng (bằng nhựa) dùng cho hệ thống xét nghiệm
acid nucleic trong Y tế. Hàng mới 100%. Hãng Hologic, Inc.USA sản xuất.
104772 Multi Tube Unit, MTU 100pcs (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống phía trong bình thuốc (LKK051) kích thước phi1*35cm
bằng nhựa (linh kiện máy bay P20/30 2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống phía trong ống tiêm bằng nhựa (NEEDLE GUARD T
LDBA048300-0) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống pipet nhỏ giọt (61-9632-54, 400cái/túi, 4320-0515,
chất liệu nhựa LDPE, dung tích 3ml, chiều dài ống 155mm, dùng để nhỏ dung
dịch dùng trong phòng thí nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống quấn dây treo tường đường kính 18cm, dài 50cm bằng
nhựa dùng cho đường ống nước phục vụ việc làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới
100% (08007-20) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống quấn phân cuộn- phụ kiện phân cuộn của máy phân
cuộn bằng keo- chất liệu nhựa- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ống ron HOSE SCP2 (NLSX, lắp ráp hệ thống giá kệ)- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống rỗng bằng Teflon mã hàng J91732652V1 dùng gắn lên
tủ điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống sau bằng nhựa AA057SF0000-129, MKT: TVT-00016 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống sau bằng nhựa của cống kính máy ảnh
AA057SF0000-402, MKT: TVT-00017 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống silicon #92 sử dụng cho bơm nhu động trong sản xuất
dược phẩm, nhà sản xuất: BAODING LONGER PRECISION PUMP CO., LTD; mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống sun nhiệt luồn cáp điện B55 (Chất liệu nhựa
Polyolefin) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ống thân sau của bút cảm ứng- REAR BODY-mc593-Chuyển
tiêu thụ nội địa theo TKN số 103333822800/E31 (27/05/2020) mục 1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống thở dùng cho máy đo nồng độ cồn, model: AKAL, PN:
AKMouthpieces, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống thoát nước (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- drain pipe,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống thoát nước bằng nhựa (1m, không hiệu). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống thoát nước PVC F34mm. Là vật tư của máy điều hòa sử
dụng trong nhà xưởng sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống thổi bằng nhựa (dài 377.50 mm, đường kính 73.60
mm)- LOWER ROUND BLOWER TUBE \ BLACK \ WITH TAPER \ ID 66.4MM. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống thổi bằng nhựa- Blow Tube ASSY.
Seri:2824299001.TC:3.600 PCS/150 Cartons. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐNG THỔI BẰNG NHỰA, QUY CÁCH: 36.3*24.85 MM, LINH KIỆN
ĐỂ LẮP RÁP VÀO BƠM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống thổi làm từ nhựa PE (NOZZLE\ BLOWER TUBE\ TAPERED\
BLACK), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐNG THU LƯỢM BANH GOFL- Nhãn hiệu:INESIS- Chất
liệu:Structure 100.0: 100.0% Polypropylene (PP)- Model code:8520292 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống thụ tinh dùng trong chăn nuôi bằng nhựa kết hợp mút
xốp. Kích thước (72 x 2 x 2.7)cm+-10% nhà sx: Guangxi pingxiang city. Mới
100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống tiêm bằng nhựa (DUMMY SYRINGE T LDBA048400-0) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống tiếp (nhồi) trái cây, bằng nhựa, bộ phận của máy ép
trái cây Sunhouse model SHD5520, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống Trộn Tĩnh Static, không hiệu, làm từ nhựa dẻo
polypropylene, kích thước 1/2x24x11.6', (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống trữ mẫu bằng nhựa 15ml dùng trong phòng thí nghiệm.
Code: 339650. Hàng gồm 500 chiếc/ hộp. Hàng mới 100%Chủ sở hữu: Thermo
fisher. Hãng sx: Life tech (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐNG TUBE 0.5 ML NHỰA, HIỆU USA SCIENTIFIC, DÙNG TRONG
PHÒNG THÍ NGHIỆM, 946PCS/HỘP, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống tuýp PSY-70F (6-7395-34, 50 chiếc/gói, chất liệu
nhựa PP, dung tích 70ml, dùng đựng mẫu trong phòng thí nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống Venturi (làm bằng nhựa 60*10mm, hút bột sơn trong
dây chuyền phun sơn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống xi lanh điểm keo màu xanh 30CC 105mm*22.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống xi lanh nhựa để bơm keo kết dính chuôi SH12LL-B
hiệu SAN-EI TECH (20pcs/box). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống xoay khí nén(chất liệu bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống xốp cách nhiệt dùng trong quá trình đổ betong,
chiều dài: 300mm, DAMAGA 300H, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ống xy lanh bằng nhựa dùng bơm silicon CT950, dung tích
1000cc, (1 túi 10 chiếc) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ONPC-002/ Ống nhựa ZETSUEN KESU (PC) 360L
360X11.3X21.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ONPC-004/ Ống nhựa PC ZETSUEN KESU 332L
(332X11.3X21.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ONX/ Ống xoắn bọc cáp quang 100m/bag (winding pipe 4,
15m/roll, transparent), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp 2 mặt bằng nhựa cho máy tính bảng Samsung. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bản lề, bằng nhựa,bộ phận của tủ đông SHR-
F2472W2,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bán nguyệt đi dây điện Asia (KT: 4x 1.5cm, dài
1.2m), chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bàn, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảng đồng hồ bằng nhựa trên taplo số 1, part no:
55395KK010, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bằng nhựa cho điện thoại di động Samsung hàng mớ
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bằng nhựa của máy tính bảng Samsung. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ Airpods (#Hard case). Bằng nhựa. Dùng cho tai
nghe Airpods, hãng sx: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ Airpods Pro (#Hard case). Bằng nhựa. Dùng cho
tai nghe Airpods, hãng sx: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ bằng nhựa của máy chơi game, 100.78*
33.04mm/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ bên ngoài bằng nhựa của điều khiển chơi game,
mã hàng: HGU0740-120010, hàng mới 100%, kt: 980x105x115mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ bên trong bằng nhựa của điều khiển chơi game,
mã hàng: HGU0740-130080, hàng mới 100%, kt: 950x90x50mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ dưới bằng nhựa của điều khiển chơi game, mã
hàng: CFS8470-039010, hàng mới 100%, kt: 100x42x13mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ Huawei Mate 20 Pro (#Plasma case). Bằng nhựa.
Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ Huawei P30 Pro (#Plasma case). Bằng nhựa.
Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ Huawei P40 Pro (#Plasma case). Bằng nhựa.
Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ iPhone 11 Pro Max (#Metropolis case). Bằng
nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ iPhone SE 4.7'', 2020 (#Civilian case). Bằng
nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ máy quay (chất liệu nhựa)- Mới 100%- GoPro
Super Suit (Uber Protection + Dive Housing for HERO5 Black)_AADIV-001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ OnePlus 8 (#Plasma case). Bằng nhựa. Hãng sản
xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ Samsung Galaxy A51 (#Plyo case). Bằng nhựa.
Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ tai nghe Defense Trek Case for AirPods Pro,
màu bạc, hiệu X-doria, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐP BẢO VỆ TAI NGHE-Chất liệu: 100% PVC-Hiệu: TYPO-Mã
hàng: 144637. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ thẻ game bằng nhựa, mã hàng: HGU0700-110010,
hàng mới 100%, kt: 22x4.5x3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bảo vệ trên bằng nhựa của điều khiển chơi game, mã
hàng: CFS8470-020010, hàng mới 100%, kt: 101x42x10.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bên trong NH1, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy Honda
PCX, mã hàng:81131K35V30ZA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bên trong phải NHA76M, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng:81138K35V30ZG, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp bên trong trái NHA76M, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng:81139K35V00ZF, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp che đường thổi cho máy thổi khí AM3, chất liệu nhựa
cứng, P/N: 250376, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp che ổ cấm/công tắc bằng nhựa-Blank plate #
QT7-42,nhà sản xuất:Wenzhou longyang electrical,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp cho máy tính bảng IPAD MINI SMART COVER
CACTUS-FAE_MXTG2FE/A. Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp dán tem, chất liệu nhựa cứng, P/N: 250368, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp dây chuyền 18mm; (100m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp đèn lùi sau bên phải bằng nhựa mã hàng XFJ10028 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp đèn sau bên phải bằng nhựa mã hàng XFJ10026 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp đèn sau bên trái bằng nhựa mã hàng XFJ10027 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp điện thoại (Cellphone case,6*14cm, làm bằng nhựa,
dùng trang trí cho điện thoại không thương hiệu) Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐP ĐIỆN THOẠI BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐP ĐIỆN THOẠI BĂNG NHỰA MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp điện thoại di động chất liệu bằng nhựa, nhà cung cấp
SP, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐP ĐIỆN THOẠI LÀM BẰNG NHỰA MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp điện thoại Samsung bằngnhựa:C-type cover,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ốp điện thoại/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp điện thoại/WOMENS ACCESSORIES/JEWELRY Molded Phone
Case of, Polycarbonate Shell with PET Coating/ 8ARU6930974. Hiệu: KATE SPADE.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐP ĐỰNG AIR PODS-Chất liệu: 100% PVC-Hiệu: TYPO-Mã
hàng: 144638. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp gầm trước chất liệu nhựa ABS (phụ kiện của mô hình
xe máy) kt:491*381*307mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp gen nhựa luồn dây 1M, dùng để bọc dây điện, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp giữ khung mành dệt nước SLT-2-A4 GUIDE BOARD 2250T,
bằng nhựa- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp góc bằng nhựa tổng hợp dùng trong đóng gói tấm ván
bóc Kích thước: (2.5x2.5)cm, do TQSX, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ốp góc ngoài tay vịn bằng nhựa 140 Series, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp góc pvc mềm màu nâu [50mm*40mm*40mm] (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp góc pvc mền mầu nâu [50*40*40mm], bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ốp góc trong tay vịn bằng nhựa 140 Series, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp hộp Pin phía sau chất liệu nhựa ABS (phụ kiện của mô
hình xe máy) kt:350*288*140mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp hộp Pin phía trước chất liệu nhựa ABS (phụ kiện của
mô hình xe máy) kt:352*274*107mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐP IPAD BẰNG NHỰA, XƯỞNG IN ỐP LƯNG- OPDIENTHOAI.COM,
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp khung mành bằng nhựa SLT-2-A4 GUIDE BOARD (Phụ tùng
máy dệt nước- hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng Altra dùng cho điện thoại iphone XS Max, mã
hàng 99R1117002, hiệu Moshi, chất liệu nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng bằng nhựa của máy tính bảng Samsung. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng bằng nhựa dùng cho điện thoại Iphone 11, chất
liệu polycarbonate, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐP LƯNG BẰNG NHỰA SAMSUNG (Code: EF-NN985)(Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng CASE PHONE bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng chất liệu bằng nhựa, dùng cho dòng điện thoại
iphone 10, không hiệu. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng cho điện thoại IPHONE 11 PRO SIL CASE
GRAPEFRUIT-FAE_MY1E2FE/A. Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng cho máy tính bảng iPad Air 10.5" bằng nhựa
giả da, hiệu: Casetify, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng của điện thoại, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%.
Hàng mẫu dùng cho nghiên cứu. Model: (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng của máy tính bảng Samsung, chất liệu nhựa. Hàng
mới 100%. Hàng mẫu dùng cho nghiên cứu. Model: SM-T545 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng dao, bằng nhựa, kích thước 84mm,không nhãn
hiệu,nxs Hangzhou GreatStar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐP LƯNG ĐIỆN THOẠI- Chất liệu: 100% THERMOPLASTIC
POLYURETHANE- Nhãn hiệu H&M- Mã hàng: 234063- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng điện thoai Iphone 7/8,nhãn hiệu:LIFEPROOF,màu
đen,chất liệu:nhựa,mã:5404389188,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ỐP LƯNG ĐIỆN THOẠI, IPHONE 11 PRO/ FILMMAKER CASE/
BLACK, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng điện thoại/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng dùng cho Apple Watch Series 4 X-Doria Defense
Edge 40mm màu đen, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ốp lưng dùng cho điện thoại IP 11 Pro Max, màu đen,
hiệu X-Doria Defense Tactical, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng dùng cho Iphone 11 màn hình 6.1 inch màu đen,
bằng nhựa, hiệu X-doria, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng máy tính bảng bằng nhựa- TABLET COVER, hãng sản
xuất Braecn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng nhựa trong suốt bảo vệ máy Huawei Mate 30 Pro
(51993399). Hàng mới 100%. Hiệu Huawei (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp lưng Overture dùng cho điện thoại iphone XS Max, mã
hàng 99MO091011, hiệu Moshi, chất liệu nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp nâu nhám bằng nhựa- RP300 SOKUBAN (Dùng để làm mắt
kính). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp nâu trơn bằng nhựa- 102BW SOKUBAN (Dùng để làm mắt
kính). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp nhựa bọc vải của thiết bị đọc sách điện tử không dây
Kindle kích thước 20*18cm, mã B07K8J59VP. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp nhựa cho điện thoại di động Samsung, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ốp nhựa máy giặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp nhựa trung tâm NH1, mã hàng:64410K35V00ZA bằngNHỰA,
hàng mới 100%, phụ tùng của xe máy Honda PCX (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp nút công tắc bằng nhựa, bộ phận của ấm siêu tốc
SHD1217, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp silicon bảo vệ (có móc treo) cho tai nghe Huawei
Freebuds 3, màu xám, NSX: Always (Shanghai) Marketing Services Co.,Ltd, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp sườn 300mm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp sườn phải NHA76M, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 83550K97V00ZF, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp sườn phải NHB35P, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 83550K96V00ZG, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp sườn trái NHA76M, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 83650K97V00ZF, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp sườn trái NHB35P, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 83650K96V00ZG, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp tán quang đèn LED, bằng nhựa, nguyên liệu sản xuất
đèn LED, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp tay dắt sau NHA76M, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 84151K35V00ZF, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp tay dắt sau NHB35P, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 84151K97T00ZJ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp thân phải chất liệu nhựa ABS (phụ kiện của mô hình
xe máy) kt:894*269*426mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp thân trái chất liệu nhựa ABS (phụ kiện của mô hình
xe máy) kt:894*269*426mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp thoát gió cạnh bên 286*95*308, chất liệu nhựa PP, bộ
phận máy cắt cỏ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp thoát gió sau 374*192*176, chất liệu nhựa PP, bộ
phận của máy cắt cỏ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp trang trí mặt trước NHA76M, bằng nhựa, phụ tùng của
xe máy Honda PCX, mã hàng 64305K35V00ZF, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp trục cần gạt nước của ô tô, chất liệu bằng nhựa
(Main Adapter_NH12). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp trục quay bằng nhựa D72x19mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp trước bên dưới NH1, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng:64521K35V00ZA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp trước bên phải NHA76M, bằng nhựa, phụ tùng của xe
máy Honda PCX, mã hàng 64501K35V00ZF, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp trước bên phải R368C, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 64501K97T00ZB, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp trước bên trái NHA76M, bằng nhựa, phụ tùng của xe
máy Honda PCX, mã hàng 64502K35V00ZF, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp trước bên trái R368C, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 64502K96V00ZB, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp trước trung tâm NHA76M, bằngnhựa, phụ tùng của xe
máy Honda PCX, mã hàng:64503K97T00ZM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp trước trung tâmNHA76M, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng:64503K35V00ZF, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp vỉ mạch bằng nhựa, để cố định vỉ mạch lên màn hình,
nhà sản xuất LG. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp viền dùng cho Apple Watch 44mm X-doria Defense Edge,
màu bạc xám bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp vòng đèn phía trước bằng nhựa mã hàng 500929 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ốp xanh bằng nhựa- NH6S SOKUBAN (Dùng để làm mắt kính).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OP-006/ Đế lót ly, chất liệu bằng nhựa, quy cách
11*4cm, sản phẩm hoàn chỉnh gắn lên sản phẩm xuất khẩu. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OPAI190001/ Nắp bảo vệ băng nhưa YG PE cho camera
module (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OPAI190003/ Nắp bảo vệ băng nhưa BC3_MEGA cho camera
module (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Open Short Bottom Plate-1061 (Tấm đáy ngắn của JIG kiểm
tra tính năng sản phẩm bằng nhựa.). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OPEN SHORT PUSH BLOCK-289 (Khối đẩy ngắn của JIG kiểm
tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Open Short Socket Body-1061 (Thân ngắn mặt trên dùng để
cắm pin của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OPN-08-0026-BLK000-00/ Chốt an toàn âm màu đen bằng
nhựa- EE026, NPS-10F BLACK (C PART) PLASTIC SAFETY BUCKLE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OPN-08-0027-BLK000-00/ Chốt an toàn dương màu đen bằng
nhựa-#EE027, NPS-10F BlackK(H-PART) PLASTIC SAFETY BUCKLE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OPN-08-0028-BLK000-00/ Chốt an toàn dương màu đen bằng
nhựa- EE028 NPS-10F BLACK (I PART) PLASTIC SAFETY BUCKLE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OPN-11-BUCPNKAN2418-BK/ Móc khóa nhựa 24 * 18 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OPN-11-BUCPNKAN3919-BK/ Chốt nhựa 30*19mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OPN-11-CLIPMATSUBA-CYD-BK/ Móc treo thẻ nhựa CYD-BK
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: OR001K888-6X/ Giá đỡ module dùng cho máy đo huyết áp
bằng nhựa (Module Base) (1680888-6X). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR0036/ Vòng chống thấm bằng nhựa OR0036 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OR003K925-4/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7130 VGG1 (Front Housing Hem- 7130) (1680925-4). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR004K926-2/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7130 VGG1 (Ground Housing Hem- 7130) (1680926-2). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR0051X14/ Vòng chống thấm bằng nhựa OR0051X14 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OR005K929-7/ Giá đỡ màn hình dùng cho máy đo huyết áp
7130 bằng nhựa (Holder LCD Hem- 7130) (1680929-7). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR006K861-0/ Giá đỡ đèn LED bằng nhựa 7132-IN (Led
Holder Hem- 7132-In) (2295861-0), dùng trong máy đo huyết áp. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR0071X14/ Vòng chống thấm bằng nhựa OR0071X14 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OR0072X14/ Vòng chống thấm bằng nhựa OR0072X14 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OR0074X14/ Vòng chống thấm bằng nhựa OR0074X14 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OR0087X14/ Vòng chống thấm bằng nhựa OR0087X14 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OR010K562-0/ Giá đỡ màn hình dùng cho máy đo huyết áp
7270-E bằng nhựa(Holder LCD HEM-7270-E) (8200562-0). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR012K885-0/ Giá đỡ màn hình 7280T-AP bằng nhựa (LCD
Holder HEM-7280T-D) (9701885-0). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR013K443-0/ Vỏ máy trên máy xông mũi họng bằng
nhựaC803-IN (Housing Top NE-C803-IN) (8000443-0). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR015K232-0/ Vỏ máy trên máy xông mũi họng bằng nhựa
C803-E (Housing Top NE-C803-E) (8800232-0). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR016K023-2/ Vỏ máy dưới máy xông mũi họng bằng nhựa
C802-ID(Housing Bottom NE-C802-ID) (1673023-2). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR029K609-7/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7131-E VGG1 (Front Housing Hem- 7131-E) (0938609-7). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR030K231-8X/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7320-AP (Ground Housing Hem- 7320) (9069231-8X). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR031K938-6X/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 7120 VGG1 (Ground Housing Hem- 7120) (1680938-6X). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR035K167-6/ Vỏ máy dưới dùng cho máy xông mũi họng
bằng nhựa NE-C101-AP (HOUSING BOTTOM NE-C101-AP) (2829167-6). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR036K168-4/ Vỏ máy trên máy xông mũi họng bằng nhựa
NE-C101-AP (HOUSING TOP NE-C101-AP) (2829168-4). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR038K911-8/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 6160-E (Front Housing Hem 6160-E) (3608911-8). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR039K912-6/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 6160-E (Ground Housing Hem 6160-E) (3608912-6). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR040K913-4/ Khung cố định LCD 6160-E bằng nhựa (Frame
Inter Connector Hem 6160-E) (3608913-4),dùng trong máy đo huyết áp. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR041K898-7/ Nắp pin dùng cho máy đo huyết áp 6160-E
bằng nhựa (Battery Cover Hem 6160-E) (3608898-7). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR042K925-8/ Hộp bảo vệ dùng cho máy đo huyết áp bằng
nhựa 6161-E (Hard Case Hem 6161-E) (3608925-8). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR052K595-3/ Giá đỡ Blue bằng nhựa (BLE HOLDER)
3608595-3. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR060K728-0/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7150T-Z bằng nhựa (FRONT HOUSING HEM-7150T-Z (1)) 3608728-0. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR061K825-1/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7150-Z bằng nhựa (FRONT HOUSING HEM-7150-Z) 3608825-1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR062K826-0/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7150-Z bằng nhựa (3608826-0). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR065K744-1/ Giá đỡ màn hình dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7150-Z bằng nhựa (LCD HOLDER HEM-7150-Z) 3608744-1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR066K504-7/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7156 AP (1)bằng nhựa (Front Housing Hem-7156 AP (1)) (2892504-7). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR067K878-9/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7155T-EBK bằng nhựa (Front Housing Hem-7155T-EBK) (2879878-9. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR068K127-0/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM--7155E bằng nhựa (Front Housing Hem-7155E) (2892127-0). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: OR069K382-8/ Hộp bảo dùng cho vệ máy đo huyết áp bằng
nhựa (HARD CASE HEM-6220 PK)(1675382-8). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OS150WPM7/ Dây thít bằng nhựa/BAND CABLE/ OS150WPM7,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OS160-FT5-HSW- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OS170WPM712/ Dây thít bằng nhựa/BAND CABLE:
OS170WPM712, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OSR-SH25(50)-0.05T/ Màng nhựa (1080MM*200M*1RL) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OSV-38/ Dây đựng IC bằng nhựa/ (1 cuộn 293 mét)
EMBOSSES CARRIER TAPE INV 2006061 B50028P007 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OT-031B/ Miếng linh kiện bằng nhựa dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (TKNK 103327656610/E31, Dòng 41) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OTE3086628-1/ Nắp đậy nhựa/LG RETURN CAP POM H6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OTE3086628-3/ Nắp đậy nhựa/LG RETURN CAP POM 6.5W (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OTE3086628-5/ Nắp đậy nhựa/LG Return Cap POM H8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OTE3086628-7/ Nắp đậy nhựa/LG Return Cap POM 9W (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OTH9499/ Khóa bao bằng nhựa (Bag Closure) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OTP-001/ Ống bọc ngoài bằng nhựa cáp điều hòa ô tô
AX51492P0 577L (577x6.8x1.8m) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OTP-002/ Ống bọc ngoài bằng nhựa cáp điều hòa ô tô
AX51488P0 572L (572x6.8x1.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OTP-005/ Ống bọc ngoài bằng nhựa cáp điều hòa ô tô
AX51490P0 603L (603x6.8x1.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OTP-006/ Ống bọc ngoài bằng nhựa cáp điều hòa ô tô
AX5E044P0 687L (687X6.8X1.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OTP-007/ Ống bọc ngoài bằng nhựa cáp điều hòa ô tô
AX5E045P0 676L (676X6.8X1.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OTP-008/ ống bọc ngoài bằng nhựa cáp điều hòa ô tô
AX5E046P0 643L (643X6.8X1.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OTP-010/ Ống bọc ngoài bằng nhựa cáp điều hòa ô tô
AX51491P0 345.5L (345.5x6.8x1.8m) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OTP-016/ Ống bọc ngoài bằng nhựa cáp điều hòa ô tô
AX51716P0 540L (540x6.8x1.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OTP-024/ Ống bọc ngoài bằng nhựa cáp điều hòa ô tô
AX51754P0 785L (785x6.8x1.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OTP-028/ Ống bọc ngoài bằng nhựa cáp điều hòa ô tô
AX51762P0 612L (612x6.8x1.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OTP-029/ Ống bọc ngoài bằng nhựa cáp điều hòa ô tô
AX51765P0 625L (625x6.8x1.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OTP-032/ Ống bọc ngoài bằng nhựa cáp điều hòa ô tô
AX51770P0 745L (745x6.8x1.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Outlet N-2 Hole Bottom-A/ Thân dưới Ổ điện N-2 Hole.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Outlet N-2 Hole Top-A/ Thân trên Ổ điện N-2 Hole-A.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Outlet N-3 Hole Bottom-A/ Thân dưới Ổ điện N-3 Hole-A.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Outlet N-3 Hole Top-A/ Thân trên Ổ điện N-3 Hole-A.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OV15/ Van kiểm tra mức độ nước bằng nhựa ov15
(16.08x15.30)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMCCDC/ Dưỡng bằng nhựa S-102593 kích thước
D46xR26xC14mm gồm 3 chi tiết/bộ dùng căng dây đai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMCCDC/ Tấm danpla chống tĩnh điện 2400x1200x5mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMDDG-00019/ Kẹp dây đai (khóa) bằng nhựa PP dùng để
đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00003/ Lưỡi gạt bằng nhựa điều khiển tờ tiền
dùng cho máy rút tiền tự động ATM PP4278-2145P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00006/ Giá đỡ bằng nhựa dùng cho máy rút tiền
tự động ATM PP4238-5207P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00012/ Kẹp cố định bằng nhựa dùng cho máy rút
tiền tự động ATM PB4191-3990P002, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00014/ Lõi nhựa dùng cho máy rút tiền tự động
ATM PP4267-1632P002, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00019/ Vỏ bằng nhựa dùng cho máy rút tiền tự
động ATM PB4267-7284P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00022/ Cánh cửa bằng nhựa dùng cho máy rút tiền
tự động ATM PP4278-2731P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00023/ Trống bằng nhựa dùng để chuyển tiền dùng
cho máy rút tiền tự động ATM PP4278-1611P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00027/ Khung định hình bằng nhựa dùng cho máy
rút tiền tự động ATM PP4278-1106P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00030/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa dùng cho máy
rút tiền tự động ATM PP4241-3870P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00031/ Cụm dẫn hướng bằng nhựa dùng cho máy rút
tiền tự động ATM PP4214-1361P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00032/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho máy rút tiền
tự động ATM PP4241-2722P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00034/ Đế của khoang chứa tiền bằng nhựa dùng
cho máy rút tiền tự động ATM PP4278-1323P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00035/ Núm vặn điều chỉnh bằng nhựa (ren thép)
dùng cho máy rút tiền tự động ATM PB4241-4701P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00039/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy rút tiền tự
động ATM PP4241-3850P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00056/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy rút tiền
tự động ATM PP4238-1610G001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00066/ Cữ chặn bằng nhựa dùng cho máy rút tiền
tự động ATM PP4241-3992P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00078/ Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho máy
rút tiền tự động ATM PP4278-1121P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00080/ Bộ phận gắp tiền bằng nhựa dùng cho máy
rút tiền tự động ATM PP4278-1548P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVNMVLC-00086/ Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy rút tiền
tự động ATM PP4229-4233P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OVN-SS/ Ốc vít bằng nhựa, quy cách: 25*10mm, dùng trong
sản xuất lò sưởi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OW-ADM-SER-UT-001-06/ Ghen hộp 14x24 SP.Hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OW-MAINT-KA-UT-14-11/ Bảo ôn tấm t20mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OW-MAINT-SER-UT-16-11/ Bạt nhựa kẻ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: OW-PC-CM-UT-002/ Xốp xanh: theo mẫu.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P MLT-0238QSZ1/ Miếng đệm dán ống dẫn C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P SEL-0203QSZZ/ Miếng dán giá đỡ cạnh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P SEL-0207QSZZ/ Miếng dán vỏ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P SHEP0757QSZ1/ Tấm chống sáng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P SHEP0760QSZZ/ Tấm dẫn giấy phải (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P SHEP0786QSZZ/ Miếng bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P SHEP0804QSZZ/ Tấm chống bụi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P SHEP0806QSZ1/ Tấm đệm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P SHEP0810QSZZ/ Tấm dẫn giấy sau (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P SHEP0822QSZZ/ Tấm dán chống lệch giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P SHEZ0790QSZZ/ Tấm dán vỏ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P SHEZ0793QSZZ/ Tấm dán (xk) |
|
- Mã HS 39269099: p.tuyen93-200602-280/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại,1.8 X 100 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: p.tuyen93-200609-189/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, 156.4*62.5*30mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: p.tuyen93-200609-190/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, 74*159*24.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: p.tuyen93-200609-201/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, 1.8 X 100M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: p.tuyen93-200609-295/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, 391*240*30mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: p.tuyen93-200619-546/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, 70.2*153.9*24.8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: p.tuyen93-200619-580/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, BTCSB-10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: p.tuyen93-200619-70/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, CBSST-3-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P/N: 56323631236- Ốp nhựa dùng cho xe nâng, hãng sx
Still, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P/N: 91A1520500- Nắp chụp bằng nhựa, dùng cho xe nâng
Mitsubishi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P/N: 91A1520600- Nắp chụp bằng nhựa, dùng cho xe nâng
Mitsubishi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P/N: 91A5405900- Nắp chụp còi xe bằng nhựa, dùng cho xe
nâng Mitsubishi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P/N: 91E1222200- Nắp chụp bằng nhựa, dùng cho xe nâng
Mitsubishi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P/N: AC-230551- Nắp nhựa dưới dùng trong tủ lạnh
(214.5mm x 74.5mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P/N: AC-235701- Nắp nhựa dưới dùng trong tủ lạnh
(332.4mm x 79.5mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P/N: AH-288352- Nắp nhựa trên dùng trong tủ lạnh (210mm
x 70mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P/N: AH-295551- Nắp nhựa trên dùng trong tủ lạnh
(332.5mm x 72mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P/N: AH-326621- Nắp mặt đèn Led, bằng nhựa dùng trong
tủ lạnh (329mm x 42mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P/N: ARACDA105040- Núm điều khiển, bằng nhựa dùng trong
tủ lạnh (phi 34mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P/N: ARAGBA100090- Nắp dưới của bản mạch dùng trong tủ
lạnh, bằng nhựa (206mmx159.5mmx72.5mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P/N: ARAGCB100100- Nắp trên của bản mạch dùng trong tủ
lạnh, bằng nhựa (206mmx159.5mmx72.5mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P/N: ARAHCFB00110- Nắp nhựa trên dùng trong tủ lạnh
(210mmx70mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P/N: ARBCCD100122- Nắp hộp bảo vệ bản mạch bằng nhựa
(326mm x 285mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0000G1054K00/ Le mũ bằng nhựa dùng cho mũ bảo hiểm xe
máy (PPCEK VISOR [ABS, BLK, J03]), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0000G5002K02/ Khóa bằng nhựa dùng cho kính chắn mũ bảo
hiểm xe máy (SHIELD LOCKER HJ-26 [LOCKER HJ-26 (3,4)]). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0000G5009K00/ Đệm ốc bằng nhựa TPCER OFF BUTTON LOCKER
HJ-26. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0000G8017K00 Tấm nhựa dùng cho bộ phận kính chắn mũ
bảo hiểm xe máy (SHIELD AF SHEET size 1450*670mm]). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P001/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 15A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0016/ Dây rút nhựa (-T50SOSFT6LG-E BLK (157-00137)
(P-3762): kích thước 4.6x165mm, dùng để buôc con hàng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P002/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 20A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P002/ Tấm ép nhựa có tráng đồng MCL-E-679FG(S)
0.05t#1078x1PLY12/12DV 340x510 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P003/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 25A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P004/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 32A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P005/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 40A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P006/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 50A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P007/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 65A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P008/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 80A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P009/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 100A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P01/ Chân đế bóng đèn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P010/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 125A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-00502-2/ Vòng đệm động cơ bằng nhựa- BOBBIN SPL.
Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-00601/ Vòng đệm động cơ bằng nhựa- SHAFT GUIDE-
SP1. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-00601-2/ VÒNG ĐỆM ĐỘNG CƠ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-07504/ Nắp thiết bị cảm biến bằng nhựa (dùng cho
khóa cửa tự động) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-07900/ Vỏ động cơ bằng nhựa- COVER MOTOR. Xuất
xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-07900-2/ VỎ ĐỘNG CƠ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-27900/ NẮP ĐỘNG CƠ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-41000/ Sediment- Lower- Nắp chặn trên lõi lọc
nước bằng nhựa. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-41100/ SEDIMENT UPPER- Nắp chặn trên lõi lọc nước
bằng nhựa. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-41800/ HOUSING 1.2- Vỏ động cơ bằng nhựa. Xuất
xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-41800/ Vỏ động cơ bằng nhựa- HOUSING 1.2. Xuất
xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-41900/ COVER 1.2- Vỏ động cơ bằng nhựa. Xuất xứ:
Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-41900/ Vỏ động cơ bằng nhựa- COVER 1.2. Xuất xứ:
Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-42000/ SHAFT 1.2R- Trục động cơ bằng nhựa. Xuất
xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-42000/ Trục động cơ bằng nhựa- SHAFT 1.2R. Xuất
xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-42100/ Chốt động cơ bằng nhựa- VALVE 1.2. Xuất
xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-42100/ VALVE 1.2- Chốt động cơ bằng nhựa. Xuất
xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-46300/ CASE-LATCH- VỎ CHỐT BẰNG NHỰA. Xuất xứ:
Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0101-46400/ LATCH- LÕI CHỐT BẰNG NHỰA. Xuất xứ: Hàn
Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0102-01102/ Vỏ phích cắm động cơ bằng nhựa Guide STPP-
GUIDE STP. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0102-01103-1/ NẮP PHÍCH CẮM ĐỘNG CƠ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0102-25900/ BOTTOMS MOTISE- VỎ ĐỘNG CƠ BẰNG NHỰA. Xuất
xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0102-31000/ VỎ NGOÀI BẰNG NHỰA CỦA BẢN MẠCH ĐIỆN
TỬ/CASE (CP-08D) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0102-31301/ VỎ NGOÀI BẰNG NHỰA CỦA BẢN MẠCH ĐIỆN
TỬ/CASE-LOWER AP-1004AH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0102-31800/ VỎ NGOÀI BẰNG NHỰA CỦA BẢN MẠCH ĐIỆN
TỬ/CASE BOTTOM COVER (VICLEAN) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0102-32400-1/ VỎ NGOÀI BẰNG NHỰA CỦA BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ/
COVER-SMPS PBA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0102-32900/ VỎ NGOÀI BẰNG NHỰA CỦA BẢN MẠCH ĐIỆN
TỬ/CASE-LOWER (BA14-V2) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0102-33800/ VỎ NGOÀI BẰNG NHỰA CỦA BẢN MẠCH ĐIỆN
TỬ/CASE-LOWER (WJ-AIR01) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0102-33900/ Vỏ bảo vệ bản mạch bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0102-33900-2/ VỎ NGOÀI BẰNG NHỰA CỦA BẢN MẠCH ĐIỆN
TỬ/CASE TOP,BOTTOM FOR AP-1516D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P0102-35400/ GUIDE LINK- Thân lõi lọc bằng nhựa. Xuất
xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0103-22500/ Bánh răng bằng nhựa đã định hình- GEAR
MAIN NEW. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0103-29400/ Bánh răng bằng nhựa đã định hình- GEAR
MID;WET BRUSH(VS-9200),DJ66-00860A;EA. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0103-29500/ Bánh răng bằng nhựa đã định hình- GEAR
MID;WET BRUSH(VS-9200),DJ66-00861A;EA. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0103-29600/ Bánh răng bằng nhựa đã định hình- GEAR
WORM-RIGHT;WET BRUSH(VS-9200),DJ66-00862A;EA. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0103-29700/ Bánh răng bằng nhựa đã định hình- GEAR
WORM-LEFT;WET BRUSH(VS-9200),DJ66-00864A;EA. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0103-29800/ Bánh răng bằng nhựa đã định hình- GEAR
MAIN;WET BRUSH(VS-9200),DJ66-00866A;EA. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0106A0000/ Miếng cố định tụ điện bằng thép. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0109100200/ Cable jack a- Chấu nối tiếp xúc bằng nhựa
(NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0109101100/ Cable jack k- Chấu nối tiếp xúc bằng nhựa
(NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0109401100/ Cable plug k- Chấu nối tiếp xúc bằng nhựa
(NVL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P011/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 150A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P012/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9010-A 200A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P013/ Đệm (Đệm nhựa sử dụng cho mắt cáo và nút) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P013/ Đệm (sử dụng cho mắc cáo và nút) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P013/ Tấm ép nhựa có tráng đồng MCL-E-705G
0.03t#1027x1PLYx12DA 340x510 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P02/ Vỏ ngoài bánh xe (Attachment For Wheel) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0203200000/ Retainer- Miếng chèn bằng nhựa (NVL sản
xuất ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0206-06000/ Bánh răng bằng nhựa đã định hình- GEAR BM.
Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0206-06000/ GEAR BM- Bánh răng bằng nhựa đã định hình.
Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P021/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE)(TOMBO No. 9010-A-5-S (150LB x 4B x 2.8T x RF
(FULL COVER)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P-021/ Nắp chụp trục bánh xe bằng nhựa (màu trắng
sữa)-PLASTIC WHEEL CAP P-021 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE)(TOMBO No. 9010-A-5-S (150LB x 5B x 2.8T x RF
(FULL COVER)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P-022/ Nắp chụp trục bánh xe bằng nhựa (màu Xanh
ngọc)-PLASTIC WHEEL CAP P-022 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00332A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00332A4/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00336A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00336A4/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00347A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00348A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00349A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00479A/ Vỏ pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00480A/ Vỏ pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00486A/ Vỏ pin bằng nhựa MATISSE CASE FRAME
P022-00486A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00487A/ Gá pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00549A/ Linh kiện pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00550A/ Linh kiện pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00586A/ Vỏ pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00587A/ Gá pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00588A/ Vỏ pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00618A/ Vỏ pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00629A/ Vỏ pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00642A/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00643A/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00645A/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00653A/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00726B/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00727B/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00754A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00755A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00756A/ Linh kiện pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00757A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00758A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00759A/ Gá pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00760A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00760A-01/ Vỏ pin bằng nhựa,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00761A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00761A-01/ Vỏ pin bằng nhựa,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00774A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00775A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00805A/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00806A/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00807A/ Gá pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00808A/ Gá pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00820A/ Vỏ pin bằng nhựa.. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00821A/ Gá pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00822A/ Vỏ pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00826A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00827A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00828A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00834A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00834A4/ Gá Pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00835A/ Gá pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00854A/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00855A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00856A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00857A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00903A/ Vỏ pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00904A/ Vỏ pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00905A/ Gá pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00913A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00913A4/ Gá Pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00914A/ Gá pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00918A/ Vỏ pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00931A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00931A4/ Vỏ Pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00932A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00932A4/ Vỏ Pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00933A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00933A4/ Gá Pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00963A/ Gá pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00964B/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00965A/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00966A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00966A4/ Gá Pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00967A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00967A4/ Vỏ Pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00985A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00985A4/ Gá Pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00986A/ Gá pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00998A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-00998A4/ Gá Pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01006A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01006A4/ Gá pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01014B/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01015A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01015A4/ Gá pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01016B/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01040A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01040A4/ Gá pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01042A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01042A4/ Gá pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01043A/ Gá pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01044A/ Gá pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01046A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01046A4/ Gá pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01050A/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01052A/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01053A/ Gá pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01057B/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01058B/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01059A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01059A4/ Gá pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01060A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01060A4/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01061A/ Vỏ pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01061A4/ Vỏ pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01062A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01062A4/ Gá pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01066A/ Vỏ pin bằng nhựa (Tái xuất mục 01 của TK:
103347038760 H11 Ngày: 04/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P022-01067A/ Vỏ pin bằng nhựa (Tái xuất mục 02 của TK:
103347038760 H11 Ngày: 04/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P024/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE)(TOMBO No. 9010-A-5-S (150LB x 6B x 2.8T x RF
(FULL COVER)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P-024/ Nắp chụp trục bánh xe bằng nhựa (màu Cafe)-8
INCH PLASTIC WHEEL CAP P-024 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-025/ Nắp chụp trục bánh xe bằng nhựa (màu
Café)-PLASTIC WHEEL CAP P-025 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P026/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE)(TOMBO No. 9010-A-5-S (150LB x 8B x 2.8T x RF
(FULL COVER)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P026-00045A/ Gá pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P027-00001A/ Gá pin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P029/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE)(TOMBO No 9007-LC (TOP COVER GASKET) (125 x 97
x 1.5-2 Hole) 65A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P029/ RC 4-6240-000-Vỏ bảo vệ cụm bánh răng bằng nhựa,
kích thước 7mm*158mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P02F-00045A/ Linh kiện pin bằng nhựa (Tái xuất mục hàng
số 01 của tk: 103289260100 E15/18BE Ngày 29/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P030/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE)(TOMBO No 9007-LC (TOP COVER GASKET) (145 x
117 x 1.5-2 Hole) 80A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P031/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE)(TOMBO No 9007-LC (TOP COVER GASKET) (173 x
145 x 1.5-2 Hole) 100A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P-034/ Bát kẹp trục xe bằng nhựa (C) màu vàng-PLASTIC
PLUG P-034 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-035/ Bát kẹp trục xe bằng nhựa (D) màu vàng-PLASTIC
HANDLE (FOR PLUG)-P-035 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P037/ Mắc treo (móc treo) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0412-00200/ Vòng đệm động cơ bằng nhựa- WASHER W. Xuất
xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P0412-00800/ Vòng đệm động cơ bằng nhựa/ WASHER 1.2.
Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P050/ 35E 42090-Miếng đệm bằng nhựa, kích thước
28.9mm*23.1mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P051/ 35E 42180-Miếng đệm bằng nhựa, kích thước
21.2mm*17.9mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-051/ Bát ốp trục xe bằng nhựa-SF-EVO/AR PLASTIC PARTS
BK-P-051 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-054/ Miếng bắt dây thắng bằng nhựa phải-K MARCH
PLASTIC PARTS P-054 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P055/ Bộ phận làm sạch trục tĩnh điện RC4-3609-000(bằng
nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-055/ Miếng bắt dây thắng bằng nhựa trái-K MARCH
PLASTIC PARTS P-055 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-056/ Bát khóa tay thắng bằng nhựa-K MARCH PLASTIC
PARTS P-056 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P056/ Chốt chống trộm (1SET1PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-057/ Pát đỡ cần thắng (Phải) bằng nhựa-K MARCH (19mm)
PLASTIC PARTS BK- P-057 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-058/ Pát đỡ cần thắng (Trái) bằng nhựa-K MARCH (19mm)
PLASTIC PARTS BK- P-058 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-0659A/ Đầu bịt bằng nhựa P-0659A TB Stopper (Blue)
KT: 13mm x 15.8mm x 17.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P-0812A/ Đầu bịt bằng nhựa P-0812A TL Stopper A (Blue)
KT 13.4mm x 16.4mm x 19.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P-0817A/ Vỏ nhựa của rơle (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-0818A/ Lõi cuộn dây bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-0819A/ Đế nhựa của rơle (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-0821A/ Lõi cuộn dây bằng nhựa dùng cho rơle xuất trả
61980 Pce theo mục 03 TK số 103039675760/E11 ngày 10/12/2019 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P-089/ Nắp chụp trục bánh xe bằng nhựa (màu
Xám)-PLASTIC WHEEL CAP (GRAY) P-089 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1/ Phim ép dán, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P100011320/ Nút nhấn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024314-001/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024315-04/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024316-001-LF/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024320-003/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024322-03/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024323-05/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024324-LF/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024325-112/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024325-113/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024384-001/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024385-LF/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024386-LF/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024389-003/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024393-LF/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024396-LF/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024454-003/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024454-004/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024456-011/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024456-012/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024458-001/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1024458-003/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1028226-LF/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1028741-012/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1028742-002/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1028747-001/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1028754-001/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1028770-001-LF/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1029917-001-LF/ Khung nhựa của bảng điều khiển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1031922-LF/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1031952-LF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1032316-LF/ Bánh lăn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1032317-LF/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1032319-LF/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1034329-LF/ Thanh nhựa hình chữ T (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1034365-LF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1034366-LF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1034367-LF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1034368-LF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1034369-LF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1034373-LF/ Tấm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1036802-LF/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1036803-LF/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1036804-LF/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1039673-LF/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1040938-002/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1040943-004/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1041012-001/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1041014-002/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1041054/ Bánh lăn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1041065-002/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1043478-LF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1045275/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1046203-003/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1046222-001/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1046223-001/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1046249-003/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1046255-001/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1046256/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1046271/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1046280-001/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1046300/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1046789/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1049004/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1052576/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1056094-001/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1056477-3/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P106/ Đầu lót (Snap Collar) dùng để lắp ráp công tơ
điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1062969-001/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1062974/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1062992/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1062999/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1063099/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1063107/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1064083-001/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1066095-001/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1066383/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1066906/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1067333/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1068020/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1068022/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1069767/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P10-6SLC/ Cầu đấu dây bằng nhựa, 3A (dùng để sản xuất
tủ điện), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P1070959/ Long đền nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1079306/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1080560/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1080647/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1081821/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1081822-002/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1081837/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1081842-001/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1081843-001/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1081846/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P10-8SLC/ Cầu đấu dây bằng nhựa, 15A (dùng để sản xuất
tủ điện), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P1090399-001/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1091518-001/ Bàn phím máy in bằng silicon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1091524-001/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1091525-001/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1091525-002/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1091526-001/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1093050-002/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1093136/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1095893/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1096596-002/ Cần gạt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1096947/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1097491/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1102607/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1102608/ Ngàm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1104225/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P1108524/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P11270106/ Dây dùng treo vỉ bàn chải đánh răng bằng
nhựa ELASTIC STAPLE-HANGER-150MM-10KPCS/ROLL(10000Cái/Cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P119/ Stopper- (Vòng Chặn) dùng để lắp ráp công tơ điện
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: P122/ Miếng giữ hộp nối (T- Block Fastening PL) dùng để
lắp ráp công tơ điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P128/ Hộp nối (Terminal Block) dùng để lắp ráp công tơ
điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P129/ Hộp nối (Terminal Block) dùng để lắp ráp công tơ
điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P133/ Thanh hộp nối T-Block Packing) dùng để lắp ráp
công tơ điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P134/ Thanh hộp nối T-Block Packing) dùng để lắp ráp
công tơ điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P155/ Vỏ tai nghe điện thoại di động bằng nhựa
MEU028LW1-XPU01. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P156/ Vỏ tai nghe điện thoại di động bằng nhựa
MEL028XK0-PXUC1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P157/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di
động MML028XK0-XXUC1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P158/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di
động MMU028XW0-XXU01. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P16/ Khuy chặn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P16/ Khuy trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P17/ Vòng kính (Band Painting)) dùng để lắp ráp công tơ
điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P179/ Ống nối mạch (S-Shunt Assy(Zinc Plating) 11.7
dùng để lắp ráp công tơ điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P179/ T-shunt- Ống nối mạch- dùng để lắp ráp công tơ
điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P180/ Miếng chỉnh nhiệt P.F (Temp'Compensating Lag
Plater As'y) dùng để lắp ráp công tơ điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P18333000(2)/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P18931010R02-1/ Miếng nhựa P18931010(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: P20136007(2)/ Trục nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P205 MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P22536-B0222/ Rèm cửa nhựa P22536 (57.15 x 91.44) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P22560-B0222/ Rèm cửa nhựa P22560 (57.15 x 152.4) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P22572-B0222/ Rèm cửa nhựa P22572 (57.15 x 182.88) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P2348-B0302/ Rèm cửa nhựa P2348 (58.42 x 121.92) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P2360-B0302/ Rèm cửa nhựa P2360 (58.42 x 152.4) cm (92)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: P2371-B0302/ Rèm cửa nhựa P2371 (58.42 x 180.34) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P23W-V1-0.023T/ Màng nhựa (990mmW*58800m) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P2472-B0222/ Rèm cửa nhựa P2472 (60.96 x 182.88) cm
(180) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P26/ Dây treo nhựa 3". Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P26584-B0222/ Rèm cửa nhựa P26584 (67.31 x 213.36) cm
(90) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P27/ Đạn bắn nhãn/ Dây treo nhãn (409372B) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P2C030300030-8/ Vỏ bọc bằng nhựa, dạng hộp của đầu giắc
cắm dây tai nghe điện thoại,. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P303/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 40A x 1.5t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P3055SNT/ Chốt cài bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P30560-B0222/ Rèm cửa nhựa P30560 (77.47 x 152.4) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P308/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 50A x 1.5t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P31441000R02/ Miếng nhựa gá động cơ(55mm x 35mm)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P32572-B0222/ Rèm cửa nhựa P32572 (82.55 x 182.88) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P325T1351L/ Ống nhựa cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P325T1352L/ Ống nhựa cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P325T1353L/ Ống nhựa cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P3260-B0302/ Rèm cửa nhựa P3260 (81.28 x 152.4) cm (92)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: P3272-B0302/ Rèm cửa nhựa P3272 (81.28 x 182.88) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P33536-B0222/ Rèm cửa nhựa P33536 (85.09 x 91.44) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P33560-B0222/ Rèm cửa nhựa P33560 (85.09 x 152.4) cm
(180) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P33564-B0222/ Rèm cửa nhựa P33564 (85.09 x 162.56) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P33572-B0222/ Rèm cửa nhựa P33572 (85.09 x 182.88) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P3436-B0222/ Rèm cửa nhựa P3436 (86.36 x 91.44) cm (60)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: P3448-B0222/ Rèm cửa nhựa P3448 (86.36 x 121.92) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P34560-B0222/ Rèm cửa nhựa P34560 (87.63 x 152.4) cm
(120) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P34572-B0222/ Rèm cửa nhựa P34572 (87.63 x 182.88) cm
(120) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P34584-B0222/ Rèm cửa nhựa P34584 (87.63 x 213.36) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P3460-B0222/ Rèm cửa nhựa P3460 (86.36 x 152.4) cm
(240) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P35536-B0222/ Rèm cửa nhựa P35536 (90.17 x 91.44) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P35560-B0222/ Rèm cửa nhựa P35560 (90.17 x 152.4) cm
(150) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P35564-B0222/ Rèm cửa nhựa P35564 (90.17 x 162.56) cm
(300) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P35572-B0222/ Rèm cửa nhựa P35572 (90.17 x 182.88) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P3560-B0222/ Rèm cửa nhựa P3560 (88.9 x 152.4) cm (150)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: P3648-B0302/ Rèm cửa nhựa P3648 (91.44 x 121.92) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P3660-B0302/ Rèm cửa nhựa P3660 (91.44 x 152.4) cm (92)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: P37560-B0222/ Rèm cửa nhựa P37560 (95.25 x 152.4) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P37584-B0222/ Rèm cửa nhựa P37584 (95.25 x 213.36) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P39560-B0222/ Rèm cửa nhựa P39560 (100.33 x 152.4) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P3C0593000/ Đầu kẹp miếng trang trí P3C0593000, bằng
nhựa. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P4148-B0302/ Rèm cửa nhựa P4148 (104.14 x 121.92) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P4160-B0302/ Rèm cửa nhựa P4160 (104.14 x 152.4) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P4171-B0302/ Rèm cửa nhựa P4171 (104.14 x 180.34) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P42584-B0222/ Rèm cửa nhựa P42584 (107.95 x 213.36) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P445/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di
động MMU043XW0-XXU01. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P45839000R02/ Vỏ nhựa bảo vệ màn hình máy in(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P4594/ Giá đỡ dây bằng nhựa dùng cho sản xuất tai nghe
và dây cáp (kích thước: 5.59*2.10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P4648-B0222/ Rèm cửa nhựa P4648 (116.84 x 121.92) cm
(120) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P46548-B0222/ Rèm cửa nhựa P46548 (118.11 x 121.92) cm
(90) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P46572-B0222/ Rèm cửa nhựa P46572 (118.11 x 182.88) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P46584-B0222/ Rèm cửa nhựa P46584 (118.11 x 213.36) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P4660-B0302/ Rèm cửa nhựa P4660 (116.84 x 152.4) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P4672-B0302/ Rèm cửa nhựa P4672 (116.84 x 182.88) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P468574731E-E002/ Miếng đệm plastic dùng cho ôtô và xe
máy (27.00 x 38.00 x 5.50 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P468575065E-E002/ Miếng đệm plastic dùng cho ôtô và xe
máy (51.00 x 56.00 x 2.50 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P468576731E-E002/ Miếng đệm plastic dùng cho ôtô và xe
máy (9.42 x 19.65 x 6.40 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P468577731E-E002/ Miếng đệm plastic dùng cho ôtô và xe
máy (55.00 x 303.90 x 6.37 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P4748-B0302/ Rèm cửa nhựa P4748 (119.38 x 121.92) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P4760-B0302/ Rèm cửa nhựa P4760 (119.38 x 152.4) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P487/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE)(TOMBO No. 9010-A-5-S (150LB x 10B x 2.8T x RF
(FULL COVER)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5098/ Vỏ nhựa (nắp dưới) của đồng hồ đo ga
29-1332(1B235H200V00EWA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P51/ Earth Terminal-Nối đất (dùng để lắp ráp công tơ
điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P51-00390/ UD STOPPER DAMPER (Miếng đệm giảm xóc bằng
nhựa loại P51-00390 dùng gắn với mô tơ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P51-00480/ LF RR STOPPER DAMPER (Miếng đệm giảm xóc
bằng nhựa loại P51-00480 dùng gắn với mô tơ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P51-00490/ LF FRT 227 STOPPER DAMPER (Miếng đệm giảm
xóc bằng nhựa loại P51-00490 dùng gắn với mô tơ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P51-00500/ UM FRT 220 STOPPER DAMPER (Miếng đệm giảm
xóc bằng nhựa loại P51-00500 dùng gắn với mô tơ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P51-00510A/ LF FRT 240A STOPPER DAMPER (Miếng đệm giảm
xóc bằng nhựa loại P51-00510A dùng gắn với mô tơ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P51-20/ Chốt định vị nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5183/ nắp míc nhựa dùng trong sản xuất tai nghe
006-0001-1733 (kích thước:29.0*3.10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5184/ vỏ sau bằng nhựa dùng trong sản xuất tai nghe
điện thoại 006-0001-1734, chất liệu nhựa ABS,quy cách:12.90*31.60mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5185/ vỏ sau bằng nhựa dùng trong sản xuất tai nghe
điện thoại 006-0001-1735, chất liệu nhựa ABS,quy cách 12.90*31.60mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P52-20/ Miếng đệm nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P53-20/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5365/ Nắp míc nhựa dùng trong sản xuất tai nghe
006-0001-1732 (kích thước:29.0*3.10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P541/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 20A x 1.5t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: P57-20/ Vòng đệm trượt (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5744/ Vỏ nhựa (nắp trên) của đồng hồ đo ga và nước
29-1647 (29-1647P0WA), kích thước 200*53.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5746/ Vỏ nhựa (Nắp dưới) của đồng hồ đo ga 29-1310
(1B235G500V00EWA), kích thước 8.414*3.553*2.21 inch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5747/ Nắp pin của đồng hồ đo ga 29-1068
(1A23LK00V00EWA), kích thước 2.69*2.666*0.14 inch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5750/ Vỏ nhựa (nắp dưới) của bộ điều biến 443.00557
(443.00557.015A0WA), kich thước 199*152*31mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5752/ Vỏ nhựa (Nắp dưới) du`ng cho đồng hồ đo gas
29-1648 (29-1648P0WA), kich thước 200*128.48mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5753/ Vỏ nhựa (nắp trên) của đồng hồ đo ga 29-1331
(1B235H300V00EWA), kich thước 4.71*4.71*0.73 inch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5759/ Con lăn của đồng hồ đo ga 29-1322 (29-1322P0WA),
kich thước phi 0.157*0.118 inch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5765/ Vỏ nhựa (nắp dưới) của bộ điều biến
442.00576.005 (442.00576.005P0WA), kich thước 125.27*125.27*10.83mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5766/ Vỏ nhựa (nắp trên) của đồng hồ đo ga 29-1027
(1B235H400V00EWA), kich thước 4.710*4.710*0.73 inch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5767/ Vỏ nhựa (Nắp trên) của đồng hồ đo ga 29-1401
(1B235Q100V00EWA), kich thước 8.414*3.553*1.074 inch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5768/ Vỏ nhựa (Nắp dưới) của đồng hồ đo ga 29-1357
(1A23DH00V00EWA), kich thước 8.414*3.553*2.210 inch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5769/ Khay đựng pin của đồng hồ đo ga 29-2606
(1B235G900V00EWA), kich thước 3.172*2.288*1.38 inch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5770/ Nắp pin của đồng hồ đo ga 29-1311
(1B235G600V00EWA), kich thước 3.422*2.597*0.48 inch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5771/ Vỏ nhựa (nắp trên) của đồng hồ đo ga 29-1040
(1B235H100V00EWA), kich thước 4.47*4.47*1.43 inch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P58/ KP độn giày (Tấm plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P5829/ Vòng đệm của đồng hồ đo ga 29-1028
(1B235H600V00EWA), kich thước 4.49*4.49*0.14 inch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5830/ Vòng đệm của đồng hồ đo ga 29-1330
(1B235H700V00EWA), kich thước 4.49*4.49*0.14 inch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5841/ Vỏ nhựa (nắp dưới) của bộ điều biến
443.00459.025 (1AU10C121DV60EWA), kich thước 195*143*34mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5847/ Vỏ nhựa (nắp trên) của bộ điều biến
441.00667.025 (1AU10C121AV60EWA), kich thước 183.50*143.0*33mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5849/ Vỏ trước bằng nhựa của tai nghe điện thoại di
động 006-0001-1918 (kích thước: 16.80*4.30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P58522100/ Phớt kẹp đầu trục bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P58560-B0222/ Rèm cửa nhựa P58560 (148.59 x 152.4) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5860-B0222/ Rèm cửa nhựa P5860 (147.32 x 152.4) cm
(152) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5872-B0222/ Rèm cửa nhựa P5872 (147.32 x 182.88) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5881/ Vỏ của sạc pin không dây bằng nhựa ABS,PC, Quy
cach: OD*H90*11.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5938/ Vỏ nhựa (Nắp dưới) Dùng cho đồng hồ đo gas
29-1067-2 (1A23LG00V00EWB), kích thước(D*R*C):8.039*2.69*2.28(inch) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5948-B0302/ Rèm cửa nhựa P5948 (149.86 x 121.92) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5960-B0302/ Rèm cửa nhựa P5960 (149.86 x 152.4) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5971-B0302/ Rèm cửa nhựa P5971 (149.86 x 180.34) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P5-AC/ Miếng trang trí giày (1 prs 2 pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P60/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P6034/ Vỏ nhựa (Nắp trái) của bộ điều biến (Modem)
440.00526.005P0WA, kích thước 221.0*189.93*52.43mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6035/ Vỏ nhựa (Nắp sau) của bộ điều biến (Modem)
442.00611.005A0WA, kích thước 218.50*52.49*14.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6036/ Vỏ nhựa (nắp trước)của bộ điều biến (Modem)
440.00527.005A0WA, kích thước 219.0*52.49*16.0mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6037/ Vỏ nhựa (nắp trên)của bộ điều biến (Modem)
440.00525.005P0WA, kích thước 180.8*43.55*11.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6040/ Vỏ nhựa (Nắp phải) của bộ điều biến (Modem)
442.00610.005P0WA, kích thước 216.11*184.6*49.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6049/ Vỏ ngoài phím bấm của sản phẩm bộ điều biến
(modem) 445.00308.005P0WA,kích thước 130.35*27.5*18.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P605900005/ Vỏ giữ cố định bằng nhựa cho bộ nối đầu cáp
42VAC của dây, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P6140/ Vỏ nhựa (Nắp dưới) dùng cho hàng MR8300
(443.00501.005A0WA), kích thước 209.35*158.35*48.81mm (443.00659.005BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6145/ Vỏ nhựa (Nắp dưới) dùng cho hàng EA8300
(443.00670.005A0WA), kích thước 209.35*158.35*48.81mm (443.00670.005BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6151/ Vỏ nhựa (nắp trên) dùng cho hàng MR8300
(441.00848.005A0WA), kích thước 213.71*161.76*38.86mm (441.00936.005BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6152/ Vỏ nhựa (nắp trên) dùng cho hàng EA8300
(441.00846.005A0WA), kích thước 213.71*161.76*38.86mm (441.00935.005BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6160/ Bốt nhựa dùng để trang trí, kích thước
H18.9mm,OD7.0mm,dùng trong sản xuất dây kết nối, dây sạc và tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6169/ Vỏ nhựa (Nắp dưới) dùng cho hàng MR7350
(442.00614.005P0WA), kích thước 214.56*141.32mm (442.00614.005BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6172/ Vỏ nhựa (Nắp trên)của bộ điều biến Modem RE7000
(441.00948.005A0WA), kích thước 126.10*80.89*15.0 441.00948.005BK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6173/ Vỏ nhựa (Nắp dưới)của bộ điều biến Modem RE7000
(443.00667.005A0WA), kích thước 124.6*79.39*38.5mm 443.00667.005BK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6216/ Vỏ nhựa (nắp trên)của bộ điều biến Modem MR7350
(441.00946.005A0WA), kích thước 215*141.49*21.26mm (441.00946.005BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6273/ Vỏ nhựa (nắp trên) dùng cho hàng BRONX
6B.PSAQA.004A0WA, kích thước 98.43*98.43*39mm (6B.PSAQA.004) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6274/ Vỏ nhựa (Nắp trước) dùng cho hàng BRONX
34.ASAQA.00MA0WA, kích thước 122.24*39.7*40mm (34.ASAQA.00M) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6275/ Vỏ nhựa (Nắp trên)dùng cho hàng BRONX
34.ASAQA.00NA0WA, kích thước 99.01*99.01*238.93mm(34.ASAQA.00N) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6276/ Vỏ nhựa (Nắp dưới) dùng cho hàng BRONX
(34.ASAQA.00PP0WA), kích thước 106.42*106.42*10.78mm (34.ASAQA.00P) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6278/ Vỏ nhựa (Nắp dưới) dùng cho hàng BRONX
6B.PSAQA.005A0WA, kích thước 101.25*101.25*17mm(6B.PSAQA.005) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6286/ Vỏ nhựa (nắp trên)của bộ điều biến Modem
(3750002O-ASA0WA), kích thước 125.48*79.3*209.85mm (3750002O-AS) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6311/ Vỏ của sạc pin không dây bằng nhựa (OD 95mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6313/ Vỏ của sạc pin không dây bằng nhựa (OD 95mm,
H13.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6321/ Vỏ nhựa (nắp trên) của bộ điều biến Modem mạng
441.00866.005 (441.00866.005A0WC) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6323/ Phụ kiện nhựa (giá đỡ ăng ten) dùng cho hàng
BRONX 34.ASAQA.00KP0WA, kích thước 90*90*26.20mm (34.ASAQA.00K) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6325/ Bốt nhựa dùng để bảo vệ đầu kết nối (Chiều dài
12mm, đường kính 5.15mm, dùng cho sản phẩm dây kết nối tai nghe và điện
thoại) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6353/ Vỏ nhựa (Nắp chính) của bộ điều biến Modem
31V-100-1865A2WA, kích thước 183.9*74.2*135mm (31V-100-1865R) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6358/ Phụ kiện nhựa (chân đế) của bộ điều biến Modem
31V-900-1210A2WA, kích thước 125.01*71.25*21.72mm (31V-900-1210R) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6361/ Vỏ của sạc pin không dây cho điện thoại di động
(chất liệu nhựa PC/ABS, đường kính 90mm, chiều dày 11mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6362/ Vỏ của sạc pin không dây cho điện thoại di động
(chất liệu nhựa PC/ABS, đường kính 90mm, chiều dày 3.33mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6365/ Vỏ nhựa (Nắp dưới)Dùng cho đồng hồ đo gas
29-1067-2 (1A23LG00V00EWB), kích thước(D*R*C):8.039*2.69*2.28(inch) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6370/ Vỏ nhựa (Nắp trước) của bộ điều biến Modem
31V-200-1186A2WA, kích thước 168.6*121.2*31.9mm (31V-200-1186R) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6371/ Vỏ nhựa (nắp trên) của bộ điều biến 441.00788
(1A22P2H00V00EWB), kich thước 198.18*152.18*22.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6390/ Vỏ của sạc pin không dây bằng nhựa PC,ABS, Quy
cach: OD74,T3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6415/ Phụ kiện nhựa (Ông dẫn sáng) của camera
(UVC-G3-FLEX) 311-01491P0WA, kích thước 4.4*4.4*3.8mm (UB311-01491-02) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6419/ Phụ kiện nhựa (Bộ phận tản nhiệt) của camera
311-01497P0WA, kích thước 18.9*34.5*40.65mm (UB311-01497-06) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6420/ Vỏ nhựa (nắp trước)của camera 311-01489P0WA,
kích thước 48.43*23.25*70.92mm (UB311-01489-07) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6421/ Vỏ nhựa (nắp dưới)của camera 311-01496A0WA, kích
thước F41.11*18mm (UB311-01496-06) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6422/ Phụ kiện nhựa (Nắp giữ) của camera
311-01495P0WA, kích thước 48.5*48.5*35.9mm(UB311-01495-04) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6424/ Vỏ nhựa (nắp đỡ)của camera 311-01500P0WA, kích
thước 60*33.9*15.49mm (UB311-01500-03) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6425/ Vỏ nhựa (nắp trên)của camera 311-01494P0WA, kích
thước F34.5*4.5mm (UB311-01494-04) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6428/ Phụ kiện nhựa (Nắp giữa) của camera
311-01492P0WA, kích thước F44.3*48.7mm (UB311-01492-06) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6429/ Vỏ nhựa (nắp chính)của camera 311-01488A0WA,
kích thước 48.5*48.5*78.23mm (UB311-01488-04) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6431/ Vỏ nhựa (nắp dưới) của camera 311-01499P0WA,
kích thước 48.5*48.5*32.8mm (UB311-01499-03) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6432/ Vỏ nhựa (nắp dưới) của camera 311-01498P0WA,
kích thước F44.7*17.3mm (UB311-01498-03) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6433/ Phụ kiện nhựa (nắp sau) của camera
311-01490F0WA, kích thước 17.97*38.68*46.1mm (UB311-01490-05) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6473/ Vỏ của sạc pin không dây bằng nhựa (OD 95mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6474/ Vỏ của sạc pin không dây bằng nhựa (OD 95mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6476/ Vỏ của sạc pin không dây bằng nhựa (OD 95mm,
H13.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6490/ Linh kiện khuôn mẫu (tấm đệm- 66), chất liệu
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6491/ Linh kiện khuôn mẫu (tấm đệm- 67), chất liệu
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6493/ Phụ kiện nhựa (Gía đỡ) của bộ điều biến Modem
34.ASAR6.00AF0WA, kích thước 138.85*74.13*16.21mm (34.ASAR6.00A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6494/ Vỏ nhựa (Nắp dưới)của bộ điều biến Modem
443.00666.005A0WA, kích thước 203.3*138.6*38.8mm (443.00666.005BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6496/ Vỏ nhựa (Nắp chủ) của bộ điều biến Modem
6B.PSAR6.007F0WA, kích thước 218.51*156*46mm (6B.PSAR6.007ST) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6499/ Vỏ nhựa (nắp chủ)của bộ điều biến Modem
6B.PSAR6.004F0WA, kích thước 218.51*156*46mm (6B.PSAR6.004) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6512/ Vỏ nhựa (nắp dưới) của bộ điều biến
442.00576.005 (442.00576.005P0WA), kich thước 125.27*125.27*10.83mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6517/ Phụ kiện nhựa (Chân đế) của bộ điều biến Modem
34.ASAR6.005F0WA, kích thước 138.85*74.13*16.21mm (34.ASAR6.005) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6518/ Vỏ nhựa (Nắp chủ)của bộ điều biến Modem
6B.PSAR6.003F0WA, kích thước 218.51*156*46mm (6B.PSAR6.003) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6519/ Vỏ nhựa (Nắp chủ)của bộ điều biến Modem
6B.PSAR6.006F0WA, kích thước 218.51*156*46mm (6B.PSAR6.006ST) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6521/ Vỏ nhựa (nắp dưới)của bộ điều biến Modem
443.00664.005P0WA, kích thước 25.94*94.83*162.35mm (443.00664.005BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6522/ Vỏ nhựa (Nắp trên)của bộ điều biến Modem
440.00534.005P0WA, kích thước 14.60*101*169.74mm (440.00534.005BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6523/ Vỏ nhựa (Nắp dưới)của bộ điều biến Modem
443.00665.005P0WA, kích thước 25.94*94.83*162.35mm(443.00665.005BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6537/ Vỏ nhựa (nắp trên)của bộ điều biến Modem
31V-100-1897A0WA, kích thước 76*61.37*15.37mm (31V-100-1897R) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6538/ Phụ kiện nhựa (Nắp chắn sáng) của bộ đi ều biến
Modem 467.00287.005P0WA, kí ch thước 46.0*40.0*22.0mm (467.00287.005) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6539/ Vỏ nhựa (Nắp dưới)của bộ điều biến Modem
31V-200-1159A0WA, kích thước 76*61.37*15.37mm (31V-200-1159R) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6550/ Vỏ nhựa (nắp trước)của bộ điều biến Modem
441.00965.005A0WA, kích thước 220*190*45.01mm (441.00965.005) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6551/ Phụ kiện nhựa (chân đế) của bộ điều biến Modem
447.00141.005P0WA, kích thước 138.85*74.13*16.21mm (447.00141.005BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6552/ Vỏ nhựa (Nắp trước)của bộ điều biến Modem
440.00532.005A0WA, kích thước 203.5*39*12mm (440.00532.005BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6553/ Vỏ nhựa (Nắp trên)của bộ điều biến Modem
440.00533.005P0WA, kích thước 218.51*156*46mm (440.00533.005BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6557/ Vỏ nhựa (Nắp dưới)của bộ điều biến Modem RE7000
(443.00667.005A0WA), kích thước 124.6*79.39*38.5mm (443.00667.005BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6558/ Vỏ nhựa (Nắp trên)của bộ điều biến Modem RE7000
(441.00948.005A0WA), kích thước 126.10*80.89*15.0 (441.00948.005BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6562/ Vỏ nhựa (Nắp sau)của bộ điều biến Modem
443.00687.005A0WA, kích thước 220*187.5*47.59mm (443.00687.005) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6565/ Vỏ nhựa (Nắp trên)của bộ điều biến Modem
440.00551.005A0WA, kích thước 184.10*44.01*11.94mm (440.00551.005) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P6567/ Vỏ nhựa (nắp chủ)của bộ điều biến Modem
31V-100-1865A7WA, kích thước 183.9*74.2*135mm (31V-100-1865R) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-002010/ Linh kiện nhựa: Thân lắp ráp vỏ hộp điện-
Shukan Paneru 60 (200x100x6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-002020/ Linh kiện nhựa: Thân lắp ráp vỏ hộp điện-
Shukan Paneru Ana Nashi (200x100x6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-00206A/ Linh kiện nhựa lắp ráp hộp panô điện: SP
Paneru (200*100*8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-00213A/ Linh kiện nhựa: Thân lắp ráp vỏ hộp điện-
Bunki Paneru 10-2 (200x175x8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-00214A/ Linh kiện nhựa: Thân lắp ráp vỏ hộp điện-
Bunki Paneru 8-4 (200x175x5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-00215A/ Linh kiện nhựa: Thân lắp ráp vỏ hộp điện-
Bunki Paneru 16 (205x200x8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-00216A/ Linh kiện nhựa: Thân lắp ráp vỏ hộp điện-
Bunki Paneru 14-2 (205*200*8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-M12G10/ Linh kiện nhựa: Vỏ hộp điện- Kesu paneru
kaba 12G (350x320x110mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-M12L10/ Linh kiện nhựa: Vỏ hộp điện- KESU PANERU
KABA 12L (350*320*120mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-M16G10/ Linh kiện nhựa: Vỏ hộp điện- Kesu paneru
kaba 16G (380*320*105mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-M16L10/ Linh kiện nhựa: Vỏ hộp điện- Kesu paneru
kaba 16L (380*320*120mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-M20G10/ Linh kiện nhựa: Vỏ hộp điện- KESU PANERU
KABA 20G (415*320*105mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-M20L10/ Linh kiện nhựa: Vỏ hộp điện- Kesu paneru
kaba 20L (415x320x120mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-M24L10/ Linh kiện nhựa: Vỏ hộp điện- KESU PANERU
KABA 24L (450*320*120mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-Y12G10/ Linh kiện nhựa: Vỏ hộp điện- Kesu paneru
12G (350*320*80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-Y12L10/ Linh kiện nhựa: Vỏ hộp điện- Kesu paneru
12L (350*320*100mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-Y16G10/ Linh kiện nhựa: Vỏ hộp điện- Kesu paneru
16G (380*320*80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-Y20G10/ Linh kiện nhựa: Vỏ hộp điện- Kesu paneru
20G (415*320*80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P67-Y24L10/ Linh kiện nhựa: Vỏ hộp điện- Kesu paneru
24L (450*320*100mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P70548-B0222/ Rèm cửa nhựa P70548 (179.07 x 121.92) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P70560-B0222/ Rèm cửa nhựa P70560 (179.07 x 152.4) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P7060-B0222/ Rèm cửa nhựa P7060 (177.8 x 152.4) cm
(100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P7084-B0222/ Rèm cửa nhựa P7084 (177.8 x 213.36) cm
(60) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P7148-B0302/ Rèm cửa nhựa P7148 (180.34 x 121.92) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P7160-B0302/ Rèm cửa nhựa P7160 (180.34 x 152.4) cm
(92) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P74-M12L10/ Linh kiện nhựa: Vỏ hộp điện- Kesu paneru
kaba SP-MA2 (345*320*120mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P74-MA1G10/ Linh kiện nhựa: Vỏ hộp điện- Kepaka Setto
(SP-MA1G) (320*160*105mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P74-MA1L10/ Linh kiện nhựa: Vỏ hộp điện- Kepaka Setto
(SP-MA1L) (320*160*120mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P75(1SM)10HJ-0.075T/ Màng nhựa (1080MMX3500M) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P75-01/ Nắp nhựa (dùng gắn vào sườn xe đạp).Plastic
plug 68-P75-S0058,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P789/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 20A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P790/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 25A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P791/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 40A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P792/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 50A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P793/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 65A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P794/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 80A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P795/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 100A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P796/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 125A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P797/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 450A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P800-8.2+12+0.25-174 Vòng đệm bằng nhựa
8.2x12x0.25(Hàng XK theo STT 49- SL: 900 Pce TK 103252587800/A41
(09/04/2020),STT2-SL:600TK103334523240/A41(28/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P922/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 350A x 1.5t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P923/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 300A x 1.5t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P924/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 250A x 1.5t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P925/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 200A x 1.5t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P926/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 150A x 1.5t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P928/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 100A x 1.5t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P929/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 80A x 1.5t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P931/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 150A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P932/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 200A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P933/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 250A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P934/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 300A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P935/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 350A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P936/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 400A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P937/ Gioăng đệm nhựa PTFE hình tròn
(Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 10K x 500A x 3.0t x RF)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P9ARTBS|DM/ Đế nhựa L10~1000mm x W10~1500mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA01/ Chân cài nhựa hình vuông (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA03010026/ Walmart Size- Kẹp cỡ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA03010037/ Walmart Size- Kẹp cỡ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA03010038/ Walmart Size- Kẹp cỡ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA03010039/ Walmart Size- Kẹp cỡ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA03010040/ Walmart Size- Kẹp cỡ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA03010041/ Walmart Size- Kẹp cỡ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA03010042/ Walmart Size- Kẹp cỡ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA03010044/ Walmart Size- Kẹp kích cỡ nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA03010049/ Walmart Size- Kẹp cỡ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA03010050/ Walmart Size- Kẹp cỡ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA03010051/ Walmart Size- Kẹp cỡ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA03010052/ Walmart Size- Kẹp cỡ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA03010053/ Walmart Size- Kẹp cỡ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA03010055/ Walmart Size- Kẹp cỡ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA03010056/ Walmart Size- Kẹp cỡ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA04040078/ Dây treo nhãn QGCTMNV001. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA04040082/ Dây treo nhãn QGCTVXV001. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA-06/ Hộp công tắc 178x72x43x1.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA-08/ Võ nhựa sau (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA-09/ Ống kéo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA1190164A/ Vòng đệm Silicone 800L DOOR GLASS 03776
PK*BK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA1550581A/ Vòng đệm Silicone
RJ2213*RQ2570*R-4T1413ZENMENPK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA2259851A/ Vòng đệm Silicone JIHANKI-PK(RS50 2.8MM
275L)*CL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA2443521A/ Vòng đệm Silicone AG-KB10 RS 0.5*2.0 *WH
380L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA2444693A/ Vòng đệm Silicone RQ2392 GLASS-PK *BK 785L
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA2606259A/ Vòng đệm Silicone SHDG-10(RS 0.5*1.5-J
305L) *BK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA2608453A/ Vòng đệm Silicone GC6461 SILICONE PK 400L
*BK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA2741783A/ Vòng đệm Silicone MN31J4GT-105-3 2120L *BK
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA2787471A/ Vòng đệm Silicone BENTOBAKO PK *WH 1012L
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA2855922A/ Vòng đệm Silicone MN31J4GT-105-5 2350L *BK
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA2913200A/ Vòng đệm Silicone BD-320S-121-1 *GY TALC
1515L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA2914695A/ Vòng đệm Silicone B8800BK SSP15 2.8 325L
*BKTALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA2956233A/ Vòng đệm Silicone BD-422S-141 *BK TALC
1700L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA2980514A/ Vòng đệm Silicone JYOUKI PK RS40 0.8*1.9
214L*GY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA2989226A/ Vòng đệm Silicone JC0013CH0008 *WH TALC
707L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA2989234A/ Vòng đệm Silicone JC0013CH0009 *WH TALC
476L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3081064A/ Vòng đệm Silicone RJ3400 PACKING *BK 1010L
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA-31/ Đầu nhựa dây công tắc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3153095A/ Vòng đệm Silicone KESYOUBAN PK C *BK 1328L
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3157344A/ Vòng đệm Silicone NP-JA STEAM PK 185L
*GY(LIGHT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3289501A/ Vòng đệm Silicone NP-PA STEAM PK 283L
*GY(LIGHT) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3317419A/ Vòng đệm Silicone UESEAL PK 1630L TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3321494A/ Vòng đệm Silicone DASSUIUKE PK C W6MJ00 *BK
248L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3327202A/ Vòng đệm Silicone NNY22230 SSP30 3.0 *BK
305L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3327715A/ Dây đệm Silicone J2700082-1 SILICONGOMU
1.0MMVN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3350972A/ Vòng đệm Silicone YEV42851-11 PACKING *BK
1520L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3355179A/ Vòng đệm Silicone NP-NE STEAM PK 223.5L
*GY(LIGH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3411667A/ Vòng đệm Silicone FILTER PACKING 2 150*293
*BR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3472784A/ Vòng đệm Silicone RQ2730 KAIHEI-PK *BK 535L
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3478658A/ Vòng đệm Silicone ZT054C240H01PK 5.0*4.0*GY
235L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3501152A/ Vòng đệm Silicone JW0004-164 PK 1630L *GY
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3521697A/ Vòng đệm Silicone B811176 SSP30 4.5 *BK
695L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3574514A/ Vòng đệm Silicone NNY24520-06 GLASS PK *BK
1995L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3612389A/ Vòng đệm Silicone 3P3BN6054 GLASS PK *BK
1008L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3615143B/ Vòng đệm Silicone DAISUKE PK A 1780L
W1246-8RT00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3618618A/ Vòng đệm Silicone JW0008-165 PK 1980L *GY
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3640604A/ Vòng đệm Silicone RJ3840 KAIHEI PK *BK1380L
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3640612A/ Vòng đệm Silicone RJ3850 KAIHEI PK *BK1430L
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3642089A/ Vòng đệm Silicone RH1320 KAIHEI-PK *BK1380L
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3642550A/ Vòng đệm Silicone W1246-8SV00 SSP15 4.0
*GY1490L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3644184A/ Vòng đệm Silicone W1247-8SV00 SSP15 4.0 *GY
920L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3680444A/ Vòng đệm Silicone NP-ZA STEAM PK 262.5L
*GY(LIGH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3704152A/ Vòng đệm Silicone AR34C491G01 TANKU PK *WH
670L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3708450A/ Vòng đệm Silicone E39 PK 400 GLASS PK *BK
652L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3783933A/ Vòng đệm Silicone SR-FC106 RING PACKING *GY
233L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3783941A/ Dây đệm Silicone đã cắt SR-FC106 SOUSA
PANEL PK 206L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3791993A/ Vòng đệm Silicone 48-22211-00 *BK 1990L
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3792538A/ Dây đệm Silicone đã cắt RD56-H41 *GY 250L
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3794559A/ Vòng đệm Silicone JW0004-164-2 PK 1530L *GY
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3830072A/ Vòng đệm Silicone PPACGA430CBFA 693L *WH
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3832151A/ Vòng đệm Silicone 48-34754-00*GY(DEEP)1200L
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3834165A/ Vòng đệm Silicone PPACGA441CBFA *WH 218.5L
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3837002A/ Vòng đệm Silicone SSP30 4.5 *BK 615L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3837630A/ Vòng đệm Silicone RJ4080 GLASS PACKING *BK
1040L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3838182A/ Vòng đệm Silicone P0006347 E77057 GLASS PK
1264L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3852977B/ Sợi tổng hợp bện bọc nhựa Silicone T-S
6.0MM *BK 2620L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3854197A/ Vòng đệm Silicone 48-39933-00 *BK 1460L
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3859204A/ Vòng đệm Silicone N78W5G-190-1*02 2240L
*BKWTALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3859212A/ Vòng đệm Silicone N78W5G-190-2*02 1960L
*BKWTALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3859246A/ Vòng đệm Silicone N78W5G-190-5*01 1660L
*BKWTALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3859261A/ Vòng đệm Silicone RQ2840 GLASS PACKING *BK
770L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3859279A/ Vòng đệm Silicone RQ2852 KAIHEI-PK *BK 960L
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3881927A/ Vòng đệm Silicone JP0003-0077-1 TUBE PK DAI
324L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3881935A/ Vòng đệm Silicone JP0003-0077-2 TUBE PK
SYOU285L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3883469A/ Ống bện bằng sợi nhân tạo PFA MESH-SLEEVE
(*BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3885373A/ Vòng đệm Silicone JW0004-164-3 PK 1690L *BK
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3933751A/ Vòng đệm Silicone HONTAIPK 48-26031-00TALC
1800L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3967379C/ Vòng đệm Silicone 48-06024-00 TP SEAL TALC
1690L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3981735A/ Vòng đệm Silicone RD55-L71 SSP15 4.0*GY
620LTALC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3988177A/ Dây đệm Silicone DOA MADOWAKU YOU
PK*CLWTALC50M (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA3989886A/ Dây đệm Silicone đã cắt
YGB-170HEADBANDSILICONE*GY600L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA531327A/ Vòng đệm Silicone THA KATA-PK *WH 1002L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA533869A/ Vòng đệm Silicone GASKET CANISTER 0.5*1.8
435L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA597302A/ Dây đệm Silicone TERMINAL HEATER-SEIKEIHIN
*BK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA84-00057T/ BỘ LỌC ÁNH SÁNG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA84-00060C/ BỘ LỌC ÁNH SÁNG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA84-00060Q/ Vành bảo vệ camera, P/N: PA84-00060Q, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA84-00060U/ BỘ LỌC ÁNH SÁNG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA84-00061Y/ Vành nhựa bảo vệ camera winner PA84-00061Y
(PA02-S10021), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA84-00061Y-1/ Tấm tăng khả năng chịu lực của điện
thoại (bằng nhựa) kích thước 38*18*5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA84-00062D/ BỘ LỌC ÁNH SÁNG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA84-00064U/ BỘ LỌC ÁNH SÁNG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA84-00065U/ BỘ LỌC ÁNH SÁNG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA84-00066B/ BỘ LỌC ÁNH SÁNG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA84-00101A/ BỘ LỌC ÁNH SÁNG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA84-00101B/ BỘ LỌC ÁNH SÁNG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA84-00128A/ BỘ LỌC ÁNH SÁNG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAA028681 R3/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAA081103/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật 36 mm x
74mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAA094838-R2/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn phi 7 mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAC11/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAC13BU/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAC15/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAC362/ Phao ngắt nước phi 21 dùng để ngắt nước, vật
liệu plastic, đường kính 21mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PACK/ Vỏ bọc nhựa (Package(IPD)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Packing Band/ Dây đai nhựa (15mm*0.6*14.5kg) (packing
band) vật tư tiêu hao (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PACKING TRAY/ Khay nhựa đựng sản phẩm, kt
455*365*10*t0.7mm. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Packing0007/ Dây đai nhựa Fully, KT: 5mm x 0.6mm x
5000m (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA-D/ Miếng đỡ màn hình led dùng cho máy giặt (Mục hàng
số 32 TK 103286921950) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD001A16/ Công cụ vẽ đế giày (308610) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD001A17/ Công cụ vẽ đế giày (859554) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD002A20/ Công cụ vẽ đế giày (310796) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD011A13/ Công cụ định vị đế giày (309348) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD012A28/ Công cụ định vị đế giày (599895) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD02234A5025/ Thanh nhựa PVC- PAD02234A5025
(7.3*23*5025)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD02236A5715/ Thanh nhựa PVC- PAD02236A5715
(33.7*8*5715)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD026763700/ Thanh nhựa PVC- PAD026763700
(58.4*46.1*3700)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD031A7/ Công cụ ép đế giày (312795) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD034A6/ Công cụ ép đế giày (395820) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD035A14/ Công cụ ép đế giày (312795) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD035A15/ Công cụ ép đế giày (408152) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD036A13/ Công cụ ép đế giày (308614) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD041A4/ Công cụ ép đế giày (104231) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD043A18/ Công cụ ép đế giày (308615) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD043A19/ Công cụ ép đế giày (408155) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD044A9/ Công cụ ép đế giày (310796) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD052A10/ Công cụ dùng để dán các chi tiết giày
(304748) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD2234A/ Nẹp khung cửa (thanh nhựa PVC), L5025mm
_White, Item code: PAD02234A5025 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD2236A/ Nẹp khung cửa (thanh nhựa PVC),
L5715mm_White, Item code: PAD02236A5715 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD2676/ Nẹp khung cửa (thanh nhựa PVC), L3700mm_White,
Item code: PAD026763700 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD4047/ Đệm lót carton PAD4047 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD4057/ Đệm lót carton PAD4057 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAD4057-1/ Đệm lót carton PAD4057-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Pad-515(PAD của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng
nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PadCushion/ Đệm lót má phanh (plastic xốp), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PADRU-000/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện dùng cho máy
in,máy photocopy.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAG02234A5050/ Thanh nhựa pvc- PAG02234A5050
(7.3*23*5050)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAG2234A/ Nẹp khung cửa (thanh nhựa PVC), L5050mm
_Brown, Item code: PAG02234A5050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAH02237C2515/ Thanh nhựa PVC- PAH02237C2515 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAH026763700/ Thanh nhựa PVC- PAH026763700
(58.4*46.1*3700)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAH2237C/ Nẹp khung cửa (thanh nhựa PVC), L2515mm
_Gray, Item code: PAH02237C2515 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAH2676/ Nẹp khung cửa (thanh nhựa PVC), L3700mm_Gray,
Item code: PAH026763700 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA-HNCC/ Hộp nhựa đựng cuộn cảm dùng cho máy giặt
(121*122.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAINT LOT PLATE-Tấm nhựa sơn, dùng để kiểm tra màu sơn
so với bảng màu chuẩn trước khi sơn linh kiện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Palet bằng nhựa kt: 1100*1100*120mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Palet KT:1100*1100*150mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet nhựa 1100*1100*120mm,Nhà sx: Phú An,Chất liệu
nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet nhựa 1100*1300*120,Nhà sx: Phú An,Chất liệu
nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet nhựa 1200 x 1000 x130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet nhựa công nghiệp GT4F 150.150/ YELLOW. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet nhựa dùng đóng hàng/Plastic palette
1100x1100(PM000459) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet nhựa EMV1111VL, KT 1100x1100x150, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet nhựa KT: 1100*1100*120mm, chất liệu nhựa, dùng
vận chuyển hàng hóa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet nhựa KT: 1300*1100*130mm, chất liệu nhựa, dùng
vận chuyển hàng hóa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet nhựa KT:1100x1100x120mm (đã qua sử dụng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet nhựa KT:1200x800x145mm (đã qua sử dụng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet nhựa liền khối 1 mặt, kích thước: 1200mm x
1000mm x 150mm, màu đen, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet nhựa xanh dương KT: 1800x600x50mm, chất liệu
nhựa, dùng vận chuyển hàng hóa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet nhựa xanh: KT 1100x1100x150mm (hàng đã qua sử
dụng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet nhựa-EMV1111VL, kích thước 1100x1100x150mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet nhựa-Plastic pallet (1100x1100x150mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Pallet xanh xám Export Pallet (ACIST) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA-MDN/ Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt
(338.3x119mm) (Mục hàng số 2 TK 103258753140) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PA-MN3/ Miếng nhựa dùng cho máy giặt (55*197mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA-ND/ Nắp đậy bằng nhựa bộ phần điều khiển trong máy
giặt (447.6x294.6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Panel EPS, vách trong, xốp thường, màu trắng, tôn 0.35
100*50T, dài 3.48 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Panh cặp bằng nhựa (dùng gắp linh kiện điện tử) 93302-
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAP-03V-S/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa PAP-03V-S, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAP-04V-S/ Giắc cắm dây điện bằng nhựa PAP-04V-S, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAR_GRN_OLD FRONT DOOR-Cửa chắn nước, chất liệu nhựa,
dùng cho máy grinder. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Parts for depositing Block: items 29,21,22,23 in
Drawing 2- Phụ kiện lắp bộ cấp liệu, bằng nhựa Teflon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAS02237C2515/ Thanh nhựa PVC- PAS02237C2515 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAS02238A2515/ Thanh nhựa PVC- PAS02238A2515
(16.9*31.2*2515mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAS02603B4050/ Thanh nhựa PVC- PAS02603B4050
(25*7.5*4050mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAS2237C/ Nẹp khung cửa (thanh nhựa PVC),
L2515mm_L-Brown, Item code: PAS02237C2515 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAS2238A/ Nẹp khung cửa (thanh nhựa PVC),
L2515mm_L-Brown, Item code: PAS02238A2515 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAS2603B/ Nẹp khung cửa (thanh nhựa PVC),
L4050mm_L-Brown, Item code: PAS02603B4050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Pát bằng silicon dùng cho máy ép gót (hàng mới 100%)-
GREEN 30A SILICON PAD 635X360X5MM/MTRX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Pat đỡ kệ bằng nhựa dùng để gắn kệ treo tường kích
thước dầy 0.9cm x rộng 4cm x dài 4cm, không model, không số hiệu. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Pát nhựa dùng để cố định góc trong của tủ (10 x 24 x
48mm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Pát nhựa dùng để kê góc trong tủ, KT: 80 x 80 x 18mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Pat nhựa giữ trụ kim máy thêu/ NEEDLE BAR GUIDE RAIL
6-NEEDLE MC (Phụ tùng gắn cho máy thêu). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Pát silicon dùng cho máy ép đế (hàng mới 100%)- GREEN
30A SILICON PAD 565X360X5MM/MTRX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA-TBV/ Tấm bảo vệ đèn Led, bằng nhựa
(AWW2475A3QA0-0B0)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PA-TBV1/ Tấm bảo vệ đèn Led, bằng nhựa
(AWW2475A30A0-0B0)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAU02234A5050/ Thanh nhựa pvc- PAU02234A5050
(7.3*23*5050)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAU02236A5715/ Thanh nhựa pvc- PAU02236A5715
(33.7*8*5715)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PAU2234A/ Nẹp khung cửa (thanh nhựa PVC), L5050mm
_Black, Item code: PAU02234A5050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PAU2236A/ Nẹp khung cửa (thanh nhựa PVC),
L5715mm_Black, Item code: PAU02236A5715 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P-BC/ Dây rút bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PBDGA0032ZA/ Bánh răng truyền động bằng nhựa (8x27mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: PC SHELL SWATCH/ PC SHELL SWATCHES (49*34*10cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P-C/ Vỏ bọc đầu nối (bằng nhựa).Xuất trả NPL mục
12/103217182830/E11(23/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PC1/ Móc khoá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PC101/ Lõi cuốn băng dính bằng nhựa 5T (77.7) x 1090mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PC19014209-B0071/ Rèm cửa nhựa PC19014209 (120 x 180)
cm (252) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PC19014210-B0071/ Rèm cửa nhựa PC19014210 (120 x 180)
cm (840) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PC19014211-B0071/ Rèm cửa nhựa PC19014211 (120 x 180)
cm (840) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PC19014213-B0071/ Rèm cửa nhựa PC19014213 (160 x 180)
cm (252) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PC19014214-B0071/ Rèm cửa nhựa PC19014214 (160 x 180)
cm (368) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PC19014216-B0071/ Rèm cửa nhựa PC19014216 (180 x 180)
cm (252) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PC19014227-B0071/ Rèm cửa nhựa PC19014227 (60 x 180) cm
(276) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PC19014228-B0071/ Rèm cửa nhựa PC19014228 (60 x 180) cm
(252) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PC19014229-B0071/ Rèm cửa nhựa PC19014229 (60 x 180) cm
(268) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PC22-2 Khoen xỏ dây (nhựa)- JM 23 TIFCO BAR TOGGLE(NPL
SX giày) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCAPH0123MIZZ/ Nắp chụp bảo vệ camera module bằng nhựa
PCAPH0123AIZZ-NV-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCAPH0125MIZZ/ Nắp chụp bảo vệ camera module bằng nhựa
PCAPH0125AIZZ-NV-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCAPH0140MIZZ/ Nắp chụp bảo vệ camera module bằng nhựa
PCAPH0140MIZZ-NV-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB BASE-492(Đĩa để PCB của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB/ chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra
bán dẫn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-10/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-20/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-3/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra
bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-398 (PCB của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng
nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-4/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra
bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-416(PCB của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng
nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-449(PCB của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng
nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-456(PCB của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng
nhựa).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-458(PCB của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng
nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-494(PCB của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng
nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-53/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-54/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-55/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-56/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-57/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-58/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-59/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-60/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-61/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-62/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-63/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-64/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-65/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-66/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCB-7/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra
bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCC0002/ Cúp nhựa trong (CLEARCUP FOR KUYOUTOU
CANDLE)(dùng đóng gói nến) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PC-CM-UT-026/ Dây đai 08kg/cuộn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PC-CM-UT-032/ Khóa chì niêm phong bằng nhựa.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PC-CM-UT-038/ Khóa nhựa 10kg/bao.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PC-HPC2389BA-0.1T/ Đệm lót nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCMDL/PCPDL-B/ Nút che bằng nhựa, nguyên liệu để sản
xuất dụng cụ tách tem nhãn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCOM/ Thanh chặn giấy (bằng nhựa) N-1625 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCOV-A608KKFA/ Miếng nhựa bảo vệ lò xo của cụm đóng mở
nắp bình nước bù ẩm máy lọc không khí/ SPRING COVER PCOV-A608KKFA, kích thước
30*17*25mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCPIPE1179.5L/ Ống nhựa PC 2 màu (màu trong và trắng
sữa) 1179.5x32.5x0.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PCPIPE2341.9L-01/ Ống nhựa PC PIPE hai màu (màu trong
và trắng sữa) 2341.9x32.5x0.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PCR-02-C/ Ống PCR nắp phẳng trong suốt. Code: PCR-02-C.
Đóng gói: 1.000 pcs/túi. Nsx: Corning/Mỹ. Xuất Xứ: Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCTA-800-500-8/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp, code:
PCTA-800-500-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCV/ Ốp lưng của điện thoại di động (bằng nhựa), chưa
đóng gói hoàn chỉnh (PCV047) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PCY-2F-SU-3/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYPCY-2F-SU-ASSY-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PCYL-2F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
PCYL-2F-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD0059-3/ Đầu bịt cho dây cáp điện gia nhiệt, bằng
plastic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PD0059-4/ Đầu bịt cho dây cáp điện gia nhiệt, bằng
plastic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PD018/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PD130407483/ Dây nhựa treo tem mác 3" (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD130407483/ Dây treo nhựa 3 inch. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD130407483-1/ Dây treo nhựa 3 inch. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD130408094/ Dây treo nhựa 7.62cm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD130500523/ Dây treo nhựa 3". Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD130700428/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.2*1.8cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD130700429/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.0cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD151200040/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.8*3cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD160200047/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.0*3.0cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD160300519/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.0*3.0cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD160900081/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.8*3cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD161000316/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.8*2.5cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD161100021/ Dây treo nhựa 3". Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD161100439/ Dây treo nhựa 5". Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD161200906/ Tem chuyển in chất liệu plastic đường kính
1.0cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD170100066/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.9cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD170801119/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.1*2cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD170801120/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.1*2cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD170900536/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.5*1.0cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD170900563/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.1*3.0cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD170900623/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.1*3.0cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD171000724/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.8*2.7cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD171100478/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2*3.1cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD171100479/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2*3.1cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD180300147/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.0*1.4cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD180300148/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.8*2.0cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD180300149/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.0*1.4cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD180300150/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.8*2.0cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD180400849/ Dây nhựa treo tem mác 4". Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD180400849/ Dây treo nhựa 10.16cm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD190100141/ Tem chuyển in chất liệu Plastic
1.33*4.5cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD190100703/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2*2cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD190401590/ Tem chuyển in chất liệu plastic
3.4*2.46cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD190500083/ Tem chuyển in chất liệu Plastic
3.5*5.04cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD190700477/ Móc treo nhựa 8.45*18.5cm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD190800518/ Tem chuyển in chất liệu Plastic
1.33*4.5cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD190900498/ Tem chuyển in chất liệu plastic 0.7*1.7cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD191000607/ Tem chuyển in chất liệu Plastic
1.63*5.5cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD191100836/ Tem chuyển in chất liệu Plastic
1.1*7.43cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD191100837/ Tem chuyển in chất liệu Plastic
1.1*7.43cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD191100838/ Tem chuyển in chất liệu Plastic
1.1*7.43cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD191101101/ Tem chuyển in chất liệu Plastic
3.5*4.64cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD200100124/ Tem chuyển in chất liệu Plastic
1.33*4.5cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD200100128/ Tem chuyển in chất liệu Plastic
1.33*4.5cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD200100131/ Tem chuyển in chất liệu Plastic
1.33*4.5cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD200100134/ Tem chuyển in chất liệu Plastic
1.33*4.5cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD200300278/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.0*1.4cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD200300279/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.0*1.4cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD200300280/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.0*1.4cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD200300281/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.2*0.8cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD200300901/ Tem chuyển in chất liệu Plastic
1.33*4.5cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD200301190/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3*1.8cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD200301191/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3*1.8cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD200400059/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.1*3.0cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD200500301/ Tem chuyển in chất liệu plastic 1.8*3.5cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD200500412/ Tem chuyển in chất liệu plastic 1.8*3.5cm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PD80053-158/ Khối nhựa cách ly giữa sàn thao tác và
bồn, INSULATION BLOCK ATPLAS 1010/SWB., T20x140x50, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PD80053-159/ Khối nhựa cách ly giữa sàn thao tác và
bồn, INSULATION BLOCK INSULATION BLOCK-HRAD-WOOD-BLOCKS. QUALITY, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PD80053-160/ Khối nhựa cách ly giữa sàn thao tác và
bồn, INSULATION BLOCK INSULATION BLOCK-HRAD-WOOD-BLOCKS. QUALITY, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PD80053-161/ Khối nhựa cách ly giữa sàn thao tác và
bồn, INSULATION BLOCK INSULATION BLOCK-HRAD-WOOD-BLOCKS. QUALITY, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PD80053-196/ Khối nhựa cách ly giữa sàn thao tác và
bồn, INSULATION BLOCK ATPLAS 1010/SWB., T20x140x50, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PD80053-73/ Khối nhựa cách ly giữa sàn thao tác và bồn,
INSULATION BLOCK INSULATION BLOCK-HRAD-WOOD-BLOCKS. QUALITY, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: PD80053-74/ Khối nhựa cách ly giữa sàn thao tác và bồn,
INSULATION BLOCK ATPLAS 1010/SWB., T20x140x50, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PD80053-75/ Khối nhựa cách ly giữa sàn thao tác và bồn,
INSULATION BLOCK INSULATION BLOCK-HRAD-WOOD-BLOCKS. QUALITY, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: PD80061-02/ Miếng đệm bằng plastic, kt: 170x160x90
(mm), dùng để cách nhiệt và chống ồn cho máy móc thiết bị trên giàn, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: PD80061-03/ Miếng đệm bằng plastic, kt: 170x160x90
(mm), dùng để cách nhiệt và chống ồn cho máy móc thiết bị trên giàn, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-10/ Miếng dán khung bằng nhựa 4A-PT688762(phụ
kiện của robot) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-15/ Tấm đỡ bằng nhưa 4A-WS342643 (phụ kiện của
robot) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-16/ Tấm đỡ bằng nhưa 4A-DG008691 (phụ kiện của
robot) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-2/ Miếng cáp dẫn hướng bằng nhựa
4A-CG688591(phụ kiện của robot) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-26 N0/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-CG688591N0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-3/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-MB704901(phụ kiện của
robot) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-30 N0/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-CS688281N0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-32 N0/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-DG008691N0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-37 N0/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-MB704231N0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-38 N0/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-MB704901N0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-39 N0/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-MB744921N0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-42 N0/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-PT346001N0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-48 N0/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-PT662591N0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-49/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-MB704231(phụ kiện của
robot) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-50/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-MB744921(phụ kiện của
robot) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-53 N0/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-PT688762N0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-53/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-CS688281(phụ kiện của
robot) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-54 N0/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-PT697651N0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-55 N0/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-PT697652N0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-6/ Thanh nút bằng nhựa 4A-PT346001(phụ kiện của
robot) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-64 N0/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-WS342643N0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-7 N0/ Tấm đỡ bằng nhựa 3A-PT769972N0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-73 N0/ Tấm đỡ bằng nhựa 4A-PT937463 N0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-8/ Miếng cài bằng nhựa 4A-PT662591(phụ kiện của
robot) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC-105-9/ Miếng nút chủ bằng nhựa 4A-PT666351(phụ kiện
của robot) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2012001/ Phụ kiện ăng ten ô tô: Vỏ khung từ bằng
nhựa (SMK) Housing 12001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2014003/ Phụ kiện ăng ten ô tô: Vỏ khung từ bằng
nhựa (Door) Housing (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2014004/ Phụ kiện ăng ten ô tô: Vỏ khung từ bằng
nhựa (Door) Ferrite Case (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2015021/ Phụ kiện đèn led ô tô: Vỏ chân đế đèn Led
(AE) BULB CASE RH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2015030/ Phụ kiện đèn led ô tô: Vỏ chân đế đèn Led
(YG) BULB CASE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2015035/ Phụ kiện đèn led ô tô: Vỏ chân đế đèn Led
(DE) BULB CASE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2016026/ Phụ kiện đèn led ô tô: Vỏ chân đế đèn Led
(IK,TM,LX2,DL3) Bulb Case RH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2016030/ Phụ kiện đèn led ô tô: Vỏ chân đế đèn Led
(IK,TM,LX2,DL3) Bulb Case LH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2017002/ Phụ kiện ăng ten ô tô: miếng đệm bằng nhựa
(TM) Inner Case (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2018005/ Phụ kiện đèn led ô tô: Vỏ chân đế đèn Led
(ON) BULB CASE LH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2018007/ Phụ kiện ăng ten ô tô: miếng đệm bằng nhựa
(DL3/ON) Inner Case (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2018009/ Phụ kiện đèn led ô tô: Vỏ chân đế đèn Led
(ON) BULB CASE RH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2018025/ Phụ kiện ăng ten ô tô: miếng đệm bằng nhựa
(AE) Inner Case RH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2018027/ Phụ kiện ăng ten ô tô: miếng đệm bằng nhựa
(AE) Inner Case LH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2018029/ Phụ kiện ăng ten ô tô: miếng đệm bằng nhựa
(QL) Inner Case RH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2018030/ Phụ kiện ăng ten ô tô: miếng đệm bằng nhựa
(QL) Inner Case LH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2018033/ Phụ kiện ăng ten ô tô: miếng đệm bằng nhựa
(DE) Inner Case (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2018038/ Phụ kiện ăng ten ô tô: miếng đệm bằng nhựa
(HM PE2) INNER CASE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2018041/ Phụ kiện đèn led ô tô: Vỏ chân đế đèn Led
(HM PE2) BULB CASE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2019001/ Phụ kiện ăng ten ô tô: Vỏ khung từ bằng
nhựa (LF CMB) Housing NWP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2019002/ Phụ kiện ăng ten ô tô: Vỏ khung từ bằng
nhựa (LF CMB) Housing WP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2019015/ Phụ kiện ăng ten ô tô: Vỏ bọc đế ăng ten
bằng nhựa KA4 BRACKET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2019026/ Phụ kiện ăng ten ô tô: Vỏ bọc đế ăng ten
bằng nhựa NX4 BRACKET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDC2019030/ Phụ kiện ăng ten ô tô: Vỏ bọc phần trên ăng
ten bằng nhựa KA4 COVER 1PORT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDJR1000TBENDCP|DM/ Khóa cầu đấu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PDL144M/ Hộp công tắc ổ cắm điện làm bằng nhựa với ren
kim loại PDL144M, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PDST-5/ Nhựa lá mỏng dùng để in tem DST-5 WHITE
64MM*100M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PDUC-A106KKFA/ Tấm nhựa dùng để kết nối thân máy trước
và thân máy sau của máy lọc không khí/ DUCT PDUC-A106KKFA, kích thước
330*105*50mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAND/ Dây đai nhựa PE/ PAN PE BAND (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX020620SP1/ Miếng WAVE 22.0-23.0, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX020620SP10/ Miếng WAVE 32.5-34.0, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX020620SP2/ Miếng WAVE 23.5-24.5, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX020620SP3/ Miếng WAVE 25.0-26.0, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX020620SP4/ Miếng WAVE 26.5-27.5, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX020620SP5/ Miếng WAVE 28.0-29.0, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX020620SP6/ Miếng WAVE 29.5-30.5, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX020620SP7/ Miếng WAVE 29.5-31.0, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX020620SP8/ Miếng WAVE 31.0-32.0, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX020620SP9/ Miếng WAVE 31.5-33.0, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX170620SP1/ Miếng WAVE 23.5-24.5, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX170620SP2/ Miếng WAVE 26.5-27.5, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX240620SP1/ Miếng WAVE 22.0-23.0, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX240620SP2/ Miếng WAVE 23.5-24.5, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX240620SP3/ Miếng WAVE 25.0-26.0, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX240620SP4/ Miếng WAVE 26.5-27.5, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX240620SP5/ Miếng WAVE 28.0-29.0, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX240620SP6/ Miếng WAVE 29.5-30.5, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX240620SP7/ Miếng WAVE 29.5-31.0, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX240620SP8/ Miếng WAVE 31.0-32.0, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEBAX240620SP9/ Miếng WAVE 32.5-34.0, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PECORE/ Lõi nhựa (từ Polyester) dùng để cuộn màng Film-
PE CORE 5T*1100. tái xuất một phần từ TK nhập 103058239542/G14,đã tái xuất
127 EA ở TK xuất 303105236620/G24 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PEF0.25W28X300M-LF/ Miếng dán nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: PEF0.25W38X300M-LF/ Miếng dán nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: PEF0.25W43X300M-LF/ Miếng dán nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: PEF0.5W26X150M-LF/ Miếng dán nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: PEPIPING/ Dây luồn chất liệu PE, khổ 3.5MM. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PE-SSNW-EP69-00815A (SBOM)-Miếng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PE-SSNW-EP69-00903A (SBOM)-Miếng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PE-SSNW-EP69-01114A (SBOM)-Miếng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PE-SSNW-EP69-01184A (SBOM)-Miếng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PE-SSPC-BA69-01327B-Miếng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PE-SSPC-BA69-01529A-Miếng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PE-SSPC-BA69-01529D-Miếng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PE-SSPC-BA69-01768A-Miếng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PET FILM (LH609QH2-ED01-UM1) Miếng nhựa đã gia cố bề
mặt, chất liệu Poly(ethylene Terephthalate), loại không tự dính, KT:
(7.8mm*122.13mm), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PET FILM (SM-G960D USB PBA A08) Miếng nhựa đã gia cố bề
mặt, chất liệu Poly(ethylene Terephthalate), có hình dạng không đều và kích
thước khác nhau, KT bao ngoài: (36.67mm*26.57mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PF 2L WT (180x129+180x129)/ Khung hình đôi bằng nhựa,
kính (NK), ván MDF (VN)- PF 2L WT (180mm*129mm+180mm*129mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PF 2L WY (180x129) NK/ Khung hình bằng nhựa, kính (NK),
ván MDF (NK)- PF 2L WY (180mm*129mm)+(180mm*129mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PFA36C/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PFA37J/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PF-A5021(SONGHAO)/ Khung sản phẩm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PFC37C/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PFD37C/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PFDF1183ZA/ Khớp xoay (bên trái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PFDG1432ZA/M1/ Bánh răng bằng nhựa (15mm x 8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PFDG1434ZA/M1/ Bánh răng bằng nhựa (22mm x 12.4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PFDJ1044ZA/M1-SP/ Ống lót bằng nhựa (25mm x11mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PF-LWT (91x129+91x129) NK/ Khung hình bằng nhựa, kính
(NK), ván MDF (NK)- PF-LWT (91mm*129mm+91mm*129mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PFNPD031054C-M3/ Vòng đệm bằng nhựa (5.4mm x0.25mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-FPV/ Chốt giả bằng nhựa.Xuất trả NPL mục
9/103280889500.E11(24/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PFV1143/ Miếng đệm bằng nhựa cho điện trở bình đun siêu
tốc- Dry boil Control PFV1143 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PFYP1019ZC-SP/ Vỏ nhựa của thiết bị thu nhận âm thanh
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: PG392690992-ODM/ Miếng đệm bằng nhựa, dùng trong quy
trình sản xuất- Lower pad-dia 60 (1 ea 1 pce), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PGBC1031YA1K/V1/ Nút bấm bằng nhựa (25mm x 14mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PGGP1073ZA1/V1/ Miếng đậy bàn phím số bằng
nhựa(140.6x76.3mm), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PGGP1073ZA2/V1/ Miếng đậy bàn phím số bằng
nhựa(140.6x76.3mm), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PGGP1073ZA3/V1/ Miếng đậy bàn phím số bằng
nhựa(140.6x76.3mm), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PGHR1415ZA/C1/ Khuy cài cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PGKM1181ZA/V2/ Nắp dưới bằng nhựa của thiết bị truyền
nhận và xử lý tín hiệu hội nghị truyền hình (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PGME1353ZA/V1R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PGN-A/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PGN-AB/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PGN-AB-1/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: PGN-AG/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PGN-AG-1/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: PGPN1290ZA/V1/ Xốp chèn lót (107x370x188mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PGQT1379ZA/V1/ Nhãn dán bằng nhựa PGQT1379ZA/V1, 20x55
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH01/ Nắp trên vỏ sạc 92116900033-HB2, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH-01/ Vỏ nhựa máy thổi khí 750W (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PH02/ Hạt chống tĩnh điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PH05/ Tấm cách điện, 37600000089-HA3, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH05G5000100-1/ Miếng lót pin bằng nhựa CUSHION BATTERY
(Zip&Snap),KT: 10*8mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH06/ Nắp dưới vỏ sạc, 92216900034-HB2 hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH07/ Nắp trên vỏ sạc, 9210K900052-HB1 hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ph07/ NHÃN NHỰA (PVC LABEL) MỚI 100%, 70,908 SET; 1set2
cái, nhà sản xuất: công ty thượng thái (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PH08/ Nắp dưới vỏ sạc 9220K900052-HB1, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH09/ Nắp dưới vỏ sạc,92116900033-HB2, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH-1.5/ Vỏ nhựa máy thổi khí 1125W (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PH10/ Nắp dưới vỏ sạc,92216900037-HB3 hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH12/ Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa,92116900033-HA3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH13/ Tấm cách điện bằng nhựa, 37600000089-HA3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH14/ Nắp dưới vỏ sạc bằng nhựa, 92216900033-HA4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH15/ Nắp dưới vỏ sạc bằng nhựa, 92216900037-HB3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH20-MOC-0032/ Móc treo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH20-MOC-0041/ Móc treo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH20-MOC-0048/ Móc treo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH20-MOC-0067/ Móc treo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH20-MOC-0077/ Móc treo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH20-MOC-0078/ Móc treo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH20-MOC-0170/ Móc treo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH20-NUT-0003/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Nút trang
trí (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH20-NUT-0004/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Nút trang
trí (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH20-NUT-0005/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Nút trang
trí (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH20-NUT-0008/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Nút trang
trí (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH20-NUT-0056/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Nút trang
trí (không có nhãn hiệu XIAOMI) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PH37XX/ Tấm cách điện MYLAR SHEET bằng nhựa (dùng để
sản xuất sạc điện thoại) MYLAR AN10H-050M-H,(Mã SAP:37600000089-HA2) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PH922X/ Nắp dưới vỏ sạc BOTTOM CASE AN10A-050M-H PC945
WHITE, (Mã SAP:92216900034-HB2), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PH926X/ Linh kiện nhựa Bảng điều khiển (Linh kiện nhựa
của máy nghe radio), mới 100%,(Mã SAP:9290M100007-HC1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PH92X/ Nắp trên vỏ sạc TOP CASE AN10H-050M-H PC945
WHITE, (Mã SAP:92116900033-HB2), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phần cán que chọc sim bằng nhựa, kích thước:
100x12x12mm.Hãng sx: Xinrunhong electronic equipment. Năm sx: 2020, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phần cứng bằng nhựa/HRDWE2-F0032-01055. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phần đế của núm cầm bằng nhựa để gắn trên nắp nồi, chảo
dùng trong nhà bếp. Hàng mới 100%. Base knob Toro (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phần giảm lực nén miệng chai bằng nhựa(phụ tùng thay
thế máy dãn nhãn), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phần nắp dưới của hộp mô đun wifi, bằng nhựa. PN: Nap
duoi. Kích thước 156.91X124.97X19.79 mm. Hàng mới 100% hãng 2fprotypes (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phần nắp trên của hộp mô đun wifi, bằng nhựa. PN: Nap
tren. Kích thước 136.24X156.49X26.50 mm. Hàng mới 100% hãng 2fprotypes (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phần nhựa bảo vệ đèn Led,Dip, dạng hình trụ tròn kích
thước 96.7x26.2mm(MJH61953402). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phần nhựa định vị SM-G715, KT: L80 x W29 x H20 mm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phần nhựa phủ gương cong bên trong ô tô AAN76788801-SE,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phần thân bằng nhựa của thùng chứa rác-690G BODY,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phanh trục bằng thép của máy dập RE-3, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao 5m, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao báo mực nước chất liệu bằng nhựa,hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao báo mực nước,nhựaFLP57S,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao bơi bơm hơi bằng nhựa, kích thước khi bơm
(50x80)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao bơi bơm hơi. Chất liệu nhựa PVC. Kích thước
33*20*25.5 cm. Mã hàng INTEX 59220. Nhà SX: GUANGZHOU FU DE LU. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao bơi cho trẻ em bằng nhựa hình thú, phi (50-60)
cm(+/-10%), nặng 250g/1 cái.Hiệu: A Binh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao bơm nước tự động 2M,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phào chỉ bằng nhựa, item: JC1006-G081, kích thước: 2.44
m, màu trắng, dùng trang trí nội thất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phào chỉ nhựa len chân tường, ALT013 (2.9m/pcs), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao cơ PVC (bằng nhựa PVC), kích thước: Phi 21cm, sử
dụng cho van cấp nước, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao cơ thông minh ren ngoài phi 27, choto
ct759-ut-ct0085, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao của máy ép đế (bằng nhựa)/ LEVEL
(30.00PCE30.00CAI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PHAO ĐIỆN NEW:STUKK-Z-4M 250V bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao điện RADAR ST_70AB chất liệu nhựa dùng để sửa chữa
máy móc,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao ngắt nước phi 21 dùng để ngắt nước, vật liệu
plastic, đường kính 21mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao nhựa 5m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao nhựa, hiệu Vicor, mã: NBR Float (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao nước bằng nhựa dùng cho máy quang phổ, p/N:
S431544 HSX Thermo Scientific. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao nước dài 5m bằng nhựa, dùng trong bình chứa nước.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao phân làn bể bơi bằng nhựa dài 25m +- 10%: dùng
ngăn cách cho bể bơi trọng lượng 1 cái dưới 30kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao quả. Nhà sản xuất: Shinmaywa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao quây dầu bằng PVC, P/N: 11021-SKIN+FOAM, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao quây dầu, kích thước 23.62" x 601",P/N:
11021-SKIN+FOAM, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao quây thấm dầu bằng nhựa OS7612 (20pcs/pack) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao trong máy phun cao áp bằng nhựa, 210 x 150 x 80
mm,5.585-030.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao xả nước bằng nhựa (phụ tùng máy nén khí Boge),
P/n: 5756661620P. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phao xả nước tự động AD400 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: phao/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phe giữ rulo quấn sợi- Insert bằng nhựa. Phụ tùng máy
dệt. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu bằng nhựa (5cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu bằng nhựa (phi 160mm, dài 460mm, nhãn hiệu: ESCO)
EA992B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu bằng nhựa để rót axit vào bình ắc quy-Sulfuric
Acid Container, quy cách 15*6*12 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu bằng nhựa dùng cho máy ép nước cam tự động, nhãn
hiệu Zummo, mã 1403002, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu bằng nhựa EM0130-SC, dùng để thu nước bể bơi, kích
thước 417x366 mm, hiệu EMAUX, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu bằng nhựa tổng hợp, dùng cho máy lọc dầu thực vật.
Ký hiệu: TFX-450-1. KT: (12*9*11.5)cm +/-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu chắn lọc bụi bằng nhựa Vorwerk dust filter FP200
dùng trong toilet, XX Bỉ. Hiệu Vorwerk. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu chiết bằng nhựa (dùng trong phòng thí nghiệm, phi
56mm, dung tích 100ml), nhãn hiệu: As_One, code: 6-161-11 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu dẫn sợi bằng nhựa của máy kéo sợi, đường kính lỗ
dẫn sợi 5mm, mới 100%. FUNNEL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu dùng để dẫn nước vào bình chứa, bằng nhựa. Hàng
FOC mới 100% (Bộ phận thay thế của máy làm mát model SUMO 75) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu lọc môi trường bằng nhựa dùng trong phòng TN,gồm 1
c/ hộp.Hàng mới 100%. Hsx:NALGE NUNC INTERNATIONAL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu lọc nhựa dùng trong phòng thí nghiệm, 50 cái/hộp,
hiệu Hach, mã 2831500, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu nhánh PVC 160X90, dùng cho may CN, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu nhựa (lắp cùng xi lanh) dùng để bơm chất phủ chống
thấm, bảo vệ mực không bị phun ra ngoài. NSX: Saejong Industry. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu nhựa [150mm] (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu nhựa [150mm], hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu nhựa [200mm] (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu nhựa [200mm], hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu nhựa 50/75/100/200mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu nhựa D18cm (Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu nhựa dùng cho máy làm bánh: BD99880 Cylinder 120
HM-56.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu nhựa đường kính 150mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu nhựa nguyên liệu nhựa POM, dùng cho dây chuyền
chiết rót nước rửa tay (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu nhựa phi 90mm (PE FUNNEL 90), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu nhựa, mới 100%/ Plastic funnel (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu rót xăng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu thoát nước dùng trong vườn bằng nhựa hiệu ACE; Mã
hàng: 7294739-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu thu nước máng tràn bể bơi, model SV-1019.Kích
thước 112mm x 73mm (Dài x Rộng).Hàng mới 100%, Hiệu Kidopool (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phễu tụ cúi màu vàng- Precondenser, yellow 12, SE 11-SE
12 bằng nhựa. Phụ tùng máy dệt. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PHEUNHUA/ Phễu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phíc của bình xăng con (part no 17 168 07-S), bằng
nhựa,phụ tùng động cơ chạy xăng hiệu Kohler, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phích cắm nhựa tròn chịu nhiệt, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phiếm đấu dây KH23 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phiến 96 giếng bằng nhựa N8010560 (10 chiếc/hộp), dùng
trong phòng thí nghiệm, LIFE TECHNOLOGIES sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phiến đấu dây bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phiến đậy khe ổ cứng bằng nhựa, mã: NRX7Y, kích thước
2.5 inch, dùng cho máy chủ Dell. Ncc: WAREHOUSE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phím bấm bằng nhựa (105.2mm x 44.35mm) FUNCTION KEY
PNBX1402ZA1K108/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phím bấm chuông cửa bằng nhựa- JD-CH200S Chime Bell.
Hàng sử dụng cho cá nhân, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phím bấm của điều khiển đa chức năng bằng nhựa
(59005-1004500) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phím bấm điện thoại tổng đài bằng nhựa (26*26 mm) NAVI
KEY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phím bấm trên điện thoại, bằng nhựa PNBC1590WA1K108/V1
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phim bảo vệ hộp điều khiển từ xa, kt (39*47)mm(bằng
plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phim bảo vệ PET 10,25'' bằng nhựa, kích thước
245.65X93.8X 0.106mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phím bên màu bạc điện thoại di động Masstel Fami M20,
chất liệu nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phim cảm áp _ PRESCALE, 270mmx10m (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phím cảm biến của mô hình điện thoại di động A217
Finger deco black MP72-Y00001A, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phím chức năng của điện thoại di động bằng nhựa. Hiệu:
Samsung. Model: SM-R175. Loại: Power key. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phím điện thoại bằng nhựa (16.58mm x 20.27mm)
PNBC1584ZA1W252/V2 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phím điều khiển trong điện thoại, bằng nhựa
PNBC1496YA5MA47/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phim đo lực ép (dùng để đo lực ép của máy
ép,270mm*4m)(FUJI FILM, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phim đo lường áp lực,Fujifilm LLLW, nhà sản xuất:
Fujifilm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phím khóa máy B800515, bằng nhựa (linh kiện của máy
đóng đai nhựa)- Keyboard. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phin lọc bụi, hơi hữu cơ cho mặt nạ 3M 2097 P100 100
cái/ hộp. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phíp gắn khuôn ép tem(L105xW98xT8)mm (Dạng tấm phenol
formaldehyt (bakelit) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phíp trượt bằng nhựa, làm giảm ma sát trong trục dẫn
hướng của máy khoan đá, P/N: SS- 3128 3074 88. Hiệu: SS (SUPPLY SOLUTIONS
TR), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PHJV5G43020/ Bánh răng bằng nhựa dùng để lắp ráp lò xo
đỉnh mũ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PHLD/ Đài nến bằng nhựa 56X56X26.5MM, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phôi bằng nhựa (PET) mầu trắng, loại cổ 24mm dùng để
thổi chai nhựa đựng nước (16 g/Cái). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phôi chai nhựa mẫu (bộ gồm loại 35g và 62g), dùng làm
mẫu kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm, NCC: HANGZHOU WANSHOU TEXTILE GARMENTS-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phôi chai nhựa, trọng lượng: 42 gram/cái, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phôi huy hiệu bằng nhựa (không hiệu). hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phom giày (Mục 29, bằng nhựa, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phone case (vỏ điện thoại) Apple (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- oil seal,
0020300340B, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phốt 12x20x5.2/2.8 (6.365-477.0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt 20*42*12 (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phốt 45/60X8:B0140362 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt AF 3148F bằng Cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phốt bàn kẹp gạch, vật liệu nhựa, dùng cho dây chuyền
mài bóng shaft sleeve_GFM-2528-21/igus (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phốt bằng nhựa, PN: P1100-1012-2 (PTTT cho bơm khí CO2)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phốt cao su A26x37x7 (7.367-024.0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phốt chặn (Packing)- Bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt chặn bụi bằng nhựa (Piston Seal FU1653-H0 16), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt chắn dầu XKCF-63 (Mã hàng Q72/XKCF63, Bằng Amiang,
Mới 100%, Sản xuất bởi hãng Hyundai tại Hàn Quốc, bảo hành 1 năm, dùng trong
hộp số xe nâng hàng Hyundai) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt Chặn Dầu, bằng nhựa tổng hợp, mã:Z461173008TB,kích
thước:D30XT2.5 mm,dùng cho máy chính tàu thủy,nsx:SEGERO MARINE COMPANY CO.,
LTD, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt cơ khí cho P-621 Mechanical Seal of P-621, bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt đánh bóng kim loại, hình tròn, chất liệu nhựa
polyurethane, kích thước 320mm, dùng trong lĩnh vực SX thiết bị bán dẫn, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt đánh bóng mặt gỗ bằng nhựa + sắt, phi (12-16)cm,
hiệu SANDING PAD và hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt dầu 40x62x9mm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt dầu ABM109-25, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt dùng cho van hơi máy ép V1 bằng 100% plastic, code
38D003, NSX Ghidini mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phốt K06-018 PU:18x26x7/5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt làm kín bằng nhựa polyamide 6, không xốp, chưa
được gia cố, chưa gắn lớp mặt, phi 900mm, cao 105mm,dùng cho cửa van hạ lưu
thủy điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phốt làm kín bằng nhựa PU màu đỏ (kích thước
8.5mm*17mm*9mm) dùng cho máy rót phô mai FK350. Hàng mới 100%/5023740 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt làm kín dầu, chất liệu silicon, mã sản
phẩm:K2204011F, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt làm kín, chất liệu silicon, mã sản phẩm:
90201-88-118, phụ tùng tàu biển. NSX: Intra Commercial Corporation. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt mặt đá phi 22 chất liệu nhựa dùng để sửa chữa máy
móc,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt máy bơm bằng nhựa, kích thước M19 mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phốt MGQ25-PS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phốt MGQ25-PS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phốt nhựa phụ tùng thay thế của khuôn đúc phôi chai
nhựa,phi 16.5mm,Item 3323778,hiệu husky,mới 100% (grafoil seal) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt nhựa/ 6V1196- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng
SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phốt nước bằng nhựa của máy phun cao áp, 19 x 19
mm,9.762-840.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt O 3.8x1.4 bằng nhựa- 91305-K0J-N00- PT XE MÁY
HONDA SH150. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt O 31.2X2.4 bằng nhựa- 91303-K0R-V01- PT XE MÁY
HONDA SH150. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phốt P294020-20A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phốt P294020-20A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt tròn làm kín xi lanh thủy lưc, model Model:
0.649358.P, vật liệu: nhựa PTFE và sợi tổng hợp,nhãn hiệu Freudenberg, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt tròn XKCF-450 (Mã hàng Q72/XKCF450, Bằng amiang,
Mới 100%, Sản xuất bởi hãng Hyundai tại Hàn Quốc, bảo hành 1 năm, dùng trong
hộp số xe nâng hàng Hyundai) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phớt trục số đầu nhỏ XKCF-70 (Mã hàng Q72/XKCF70, Bằng
amiang, Mới 100%, Sản xuất bởi hãng Hyundai tại Pháp, bảo hành 1 năm, dùng
trong hộp số xe nâng hàng Hyundai) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phốt UHS-18 (18x26x5) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PHOTO FRAME A3 (298x421)/ Khung hình bằng nhựa, tấm PET
(NK),ván MDF(VN)-Photo Frame A3 (298mm*421mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PHR-3/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PHSR5003/ Nhựa lá mỏng dùng để in tem HSR5003
350MM*500M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phù hiệu quần áo Polyurethane Wappen-
G11-LC03V_REF.SLV. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện (Bộ dây dẫn mẫu và hóa chất) bằng nhựa sử dụng
cho máy phân tích điện giải khí máu, SAMPLE & REAGENT PUMP TUBING,
10311662, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện bằng nhựa bên phải điện thoại LENS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện bằng nhựa: bánh răng 34T/10T, dùng để sản xuất
đồ chơi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện bao thân sản phẩm cảm biến đo nhiệt độ bằng
nhựa plastics, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện bảo trì cho bơm rửa (bao gồm: màng mỏng làm
bằng ni lông và vòng đệm rửa tiêu chuẩn), P/N: G1310-68742, phụ kiện cho máy
sắc ký. Hãng Agilent, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện bảo vệ phần nối của thiết bị cảm biến đo nhiệt
độ bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện bồn nước công nghiệp size 5 x (2+2) x 4mH:
Thang trong GRP bằng nhựa Composite, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện cách điện bằng plastic sử dụng trong sản xuất
các thiết bị điện tử- High-temperature sheathed (2.0* 3.8)MM- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện camera: Chân đế camera bằng nhựa, Model:
v-B49-ZJ2(ZJ2), Nhà sản xuất: Hikvision, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện camera: Mặt bảo vệ cho camera bằng nhựa,
Model: V-D25-New Cover-AA(STD), Nhà sản xuất Hikvision, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện camera: Nắp chụp thân sau camera bằng nhựa,
Model: Bullet32-plastic Cover module(STD)(4IN1), Nhà sản xuất: Hikvision,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện chân đế của camera quan sát, bằng nhựa.
FC15-007852A COVER GUIDE FAR RJ45 JACK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện chèn đầu gậy golf, bằng nhựa. Mã hàng: AEC009.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện cho máy hàn cáp quang- Nhãn bằng nhựa máy hàn
cáp quang S178V2 (Brand Seal). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện cho máy theo dõi thần kinh Nim: Hộp đựng dùng
để đựng bộ xử lý dữ liệu của máy Nim code TC32, chất liệu plastic. Hãng sản
xuất Medtronic, mới 100%. Hàng FOC. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện cho thiết bị phát âm thanh GP-200R bằng nhựa
màu trắng, model: Bảng chuông meka, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện chụp ảnh: bộ dụng cụ bằng nhựa điều khiển
phông nền, gắn vào 2 đầu cuộn phông nền giúp đóng mở phông nền dễ dàng
(KP-DS01 BACKGROUND PAPER DRIVE SET), hiệu KUPO, cân nặng: 1.1 kg, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện cố định dây điện bằng nhựa (1 túi 50
cái)/RESLOCK (OL-F4-50). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện của âm ly karaoke: Núm nhựa dùng cho âm ly.
Hãng sản xuất: Hansong Electronic Co.,ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện của cảm biến đo nhiệt độ: Mặt bích bằng nhựa
model MF-15-K. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện của đầu máy làm mát bằng hơi nước: Cảm biến
mực nước bằng nhựa. Model: EX188V Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện của đồ chơi: Bộ giảm sóc, phụ tùng thay thế
cho dòng ô tô đua loại nhỏ Mini 4wd (Mass Damper Block w/Ball Con), chất liệu
nhựa, mã hàng: 15478-000, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện của giấy patin: Bánh xe, kích thước76mm-80mm.
chất liệu nhựa PU.Nhà sx:Kailerui Sports Equipment Co., Ltd.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện của mành cửa kéo bằng tay: Đầu bịt thanh treo
mành cửa bằng nhựa. Kích thước:(40-70)*(30-60)mm+-10%.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện của Máy hút bụi IB-32: Đế đựng sạc pin bằng
nhựa, kích thước 13x13x8 cm. Nhà sx: LILIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED. Hàng
mới 100%.F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện của máy luân nhiệt: Đĩa phản ứng 96 giếng-
LightCycler 480 Multiwell Plate 96 (04729692001) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện của máy phân tích miễn dịch: Giá đỡ cốc đo
mẫu- CUP-ADAPTER FOR STD RACK,W/O TUBE_ROTAT (05463190001). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: PHỤ KIỆN CỦA MÁY RỬA NGOÀI (BẰNG NHỰA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện của máy thổi: Tấm cuối, bằng nhựa, dùng để lắp
trên stator, kt: D33.58*H17.3mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện của thanh dẫn điện dạng hộp kín: Hộp nối bằng
plastic 56JBX/45. Hãng SX: Shaoxing Nante Crane Equipment co.,ltd. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện của vang karaoke: Núm nhựa vặn xoáy vào vỉ
vang. Hãng sản xuất: HU MARK Electronic Co.,ltd, model: Rotary Knob, KT
2*1cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện của xe máy:Bộ chắn bùn trước *NHB25* bằng
nhựa-61200-K77-V00ZF,không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện đấu nối măng xông quang-TRAY SET FOR BOFC-C1
(1 set 3 cái, gồm khay, nắp đậy, đế cố định dây cáp bằng nhựa). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện dây ống dẫn thiếc nhanh máy hàn tự động, đường
kinh 10mm, dài 100mm, chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện để lắp đèn Led của camera quan sát, bằng nhựa.
PM01-001058A INDICATOR LED, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện để sản xuất quạt công nghiệp: Nẹp các loại
(PLASTIC PARTS) bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện đế trụ chính điều chỉnh vòng quay camera
(PNM9030V, PCFC29-010636A,HANDLE-ROTATE) bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện đèn led (dây tín hiệu, không hiệu). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện điện thoại (ốp, cường lực) ống lưng điện thoại
bằng nhựa, model: PD20, kích thước: 10*5cm, NSX: GUANGZHOU PERFECT CO., LTD,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện dùng cho cho các máy trong tập luyện thể chất:
Cục nhựa chặn- REGISTER, mã hàng S0C005176AA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện dùng cho súng phun, con tán bằng nhựa, mã
hàng: 15K688. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện dùng để liên kết cánh cửa trượt bằng nhựa, mã
Z98171200.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện dùng trong máy hàn lắp ráp, chất liệu thép,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện gá đỡ bằng nhựa PVC (DWG. 5F3D8265) (Hàng FOC
không thanh toán) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện giỏ xách, quai giỏ bằng nhựa kt(8x2)cm+-10%,
NSX: Dongguan Naikle Plastic & Hardware Co., Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện hồ cá bằng nhựa dùng cách ly cá. SX-05,15 (2
Model). Nhãn hiệu: SunSun. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện hồ cá: Cá nhựa dùng trang trí bể cá. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện hồ cá: Rong nhựa dùng trang trí bể cá. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện hỗ trợ trượt Patin:Hình nón bằng nhựa in chữ
Flying Eagle.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện HWAM-119 bằng nhựa, dùng cho nút nhấn. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện HWAM-123 bằng nhựa, dùng cho nút nhấn. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện HWAM-125 bằng nhựa, dùng cho nút nhấn. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện HWAM-OB bằng nhựa, dùng cho nút nhấn. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện kê tay bằng nhựa, Hãng sản xuất: Ergodox, mã
hàng: ERGODOXEZ-WRIST-KIT, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện kết nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện khung bàn phím máy tính Filco bằng nhựa,
model: NK-OA05. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện khuôn bằng nhựa Bakelit 0.5T(1EA) Code
20E04437-. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện lắp cửa chống muỗi: Móc, ray, ke góc, chốt,
ròng rọc trượt rèm bằng nhựa. Kích thước: (0.1-5 x 0.1-5 x 0.1-5)cm +/-10%.
NSX: Xiamen Weiziran Industry & Trade Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện lắp đặt mành sáo cửa sổ- móc nhựa (valance
clip), E-3-07, 200 cái/bao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện lắp dây cáp điện (Ống luồn dây điện D54, D16,
chất liệu bằng nhựa pvc, nhãn hiệu TP), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện lắp ráp đồ chơi trẻ em: Bộ linh kiện dùng
trong lắp ráp mô hình xe mô tô (CBR1000RR-R Front Fork Set), tỷ lệ 1/12, bằng
nhựa, mã hàng: 12690-000, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện lắp ráp phòng sạch-Ron đệm 45mm x 3.0t, chất
liệu mút xốp Polyethylene, đường kính 44.8mm., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện lồng vệ sinh cho thú cưng: nắp lồng vệ sinh,
chất liệu nhựa trong, hàng FOC, hiệu Petland, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy ATM: chốt nhựa chuyển đổi vị trí Follower
Partition 520 526 (fully) (49201060000A). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy ATM: Hộc đựng tiền bằng nhựa Currency
cassette- Metal Lock (1750109651). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy ATM: khung nhựa cửa máy in biên lai
Transmitter baffle (49-200645-000A). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy ATM: miếng nhựa bộ phận hộp tiền pick
modules pare parts (DB 2642). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy ATM: nắp nhựa chắn bộ phận chi tiền Access
door (49-200605-000A). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy ATM: phe nhựa trắng White Plastic Wshr
Flat 0.218id 0.430o1 x 100 (19042630000A). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy ATM: râu cao su nhựa paddle wheel
(49201058000B). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy ATM: tấm nhựa bảo vệ bánh xe FENDER WIDE
(49016962000D). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ Kiện máy Bộ thanh toán tiền tự động ATM: Chốt gài
phải của bộ kẹp tiền, P/N 01750042089,bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy hút khử mùi: Bầu moto bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy hút mùi: Bầu mô tơ bằng nhựa, hàng FOC,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy lọc nước đầu nguồn kết hợp làm mềm nước:
Cốc lọc(chưa có lõi lọc) kích thước 20", mã: G908-BK1-PR, bằng nhựa PP,
hiệu:A.O.Smith. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện Máy nhân gen định lượng: tấm nhựa kiểm tra vị
trí mẫu Tool, CFX96 Ultem Plate,Code:10013444,1 chiếc/hộp, NSX: BIO-RAD, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy nước nóng hiệu Centon dùng để bảo hành:
Khớp nối bằng nhựa chỉnh biến trở (EC Extension B)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy pha cà phê- Vòng chịu cảm biến nhiệt độ
bằng nhựa-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy phá mẫu: Dụng cụ làm mát bằng nhựa. Thiết
bị phòng thí nghiệm. Mới 100%. Hãng s/x CEM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy phân tích nhanh: Giá đỡ cân bằng nhựa.
Thiết bị phòng thí nghiệm. Mới 100%. Hãng s/x CEM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy quét mã vạch: Giá nhựa treo nhãn điện tử,
code: 14551. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy sàng lọc sơ sinh: Dây dẫn mẫu bệnh phẩm
bằng nhựa NAS Sample Del Tube,Teflon,Code:2500256,1 chiếc/hộp, NSX: BIO RAD,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy siêu âm: ốp phím làm bằng nhựa, mã hàng:
M135-0176718-00A/M135-0176717-00A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy sinh học phân tử: Đầu côn bằng nhựa dùng
cho máy sinh học phân tử Filter-Tips, 1000ul (1024) Filter-Tips, 1000 ul
(1024),Code:990352,1024 chiếc/hộp, HSD,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy tạo sợi, mới 100%- Bánh xe nhựa của con
rải chỉ D1.5cm (AZZG-00038)- Nhà sản xuất: Starlinger (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy tập chạy thể thao OMA-3220CAM: nẹp sườn
bàn chạy bằng nhựa, mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy trích béo: cốc lọc mẫu bằng nhựa, 100 cái/
hộp.. Thiết bị phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng s/x FOSS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy xét nghiệm sin học phân tử: Dụng cụ nhưa
của máy QIAcube HT Plasticware,Code:950067,01 bộ/hộp,NSX: Qiagen GmbH,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy xet nghiệm sinh học phân tử: Ống lấy mẫu
2ml làm từ nhựa Collection Tubes (2 ml),Code:19201,bộ/hộp,NSX: Qiagen
GmbH,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện máy XN sinh học phân tử: bộ phận đỡ bằng nhựa
8 Rod Covers (144),Code:997004,144 cái/hộp,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện motor (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của
máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện nắp bịt đầu hút vệ sinh bằng nhựa dùng cho hồ
bơi. model: EM2822A. Hiệu Emaux. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô; MAIN PARTS
WINDOW/WINDOW Model RCJ300 (5004WN000013300) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện nhựa, nẹp nhựa cố định đèn LED-Plastic LED
(TTI PN:538266001), kích thước (492.5*32*26.01)mm, hiệu CheeYuen, là nguyên
liệu dùng để sản xuất bo mạch điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: phụ kiện nhựa, ngăn khoảng cách-Plastic spacer support
PA66 94V2 white size:5*5.5mm (NDST) là nguyên liệu dùng để sản xuất bo mạch
điện tử.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện ống xả DC98-04307A ASSY ACESSORY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện ray cẩn cẩu: Bịt đầu ray, chất liệu bằng nhựa,
part no: 081573-08X14X2,Endcap 0815 8P FEED 1.5-2.5MM2 L66MM, mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện rèm cửa: Khuyên cố định dây rèm chất liệu bằng
nhựa kết hợp sắt, kích thước (4x3.2x3.7)cm+-10%. nhà sx: Guangxi pingxiang
city. Mới 100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện sản xuất cửa nhôm: Chống sệ dùng cho cửa sổ
bằng nhựa, mã Z90636402.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co.
Kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện sản xuất máy biến thế- Lõi nhựa BOBBIN
ADH300(70G33L), Kích thước: 24.5x19x30.2mm mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện thang máy hiệu Schinder: hộp nối cáp thang máy
IPX3 (59712697) (bằng nhựa) dài 15cm, đường kính 5cm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: phụ kiện thay thế cho máy lọc nước Kangen SD 501 và K8:
Khay chứa bằng nhựa, ncc Enagic Thailand, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PHỤ KIỆN THIẾT BỊ TRỢ THÍNH (NẮP NHỰA ĐẦU TRUYỀN TÍN
HIỆU)-UHP 2 COLOR CAP VELVET BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PHỤ KIỆN TRANG TRÍ BẰNG NHỰA, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện trong trang trí sx xe đạp: miếng nhựa mẫu/
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện tủ bếp: Khay nhựa để bát đĩa cố định tủ trên
KT 600, mã hàng: 14.0C.14020G0, hiệu Qman, mới 100%, KT: D230*W550*H30 mm,nhà
SX:FOSHAN SUNRISE TRADING COMPANY LIMITED (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện tủ bếp: Nhựa cài giá bát, mã hàng:
14.0B.08026W0,1 bộ gồm 4 chiếc, hiệu Qman, mới 100%, KT: D263*W20*H25 mm,nhà
SX:FOSHAN SUNRISE TRADING COMPANY LIMITED (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Nắp đậy thanh góp điện,
SV Conductor connection clamp, chất liệu nhưa, Art.No. 3451505, 1 set 10
chiếc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện vali: Bộ bánh xe xoay của vali bằng nhựa kích
thước (0.1*0.07)m+/-5%, bộ 04 bánh, mới 100% Nhà sx: Dongguan Haihang Luggage
Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện vali: Miếng đệm chân đế vali bằng nhựa, kích
thước: (0.02*0.01)m +/-5%, mới 100% do Nhà sx: Dongguan Haihang Luggage
Co.,Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện vali: Vỏ vali bằng nhựa ABS không gắn sẵn
logo, một bộ gồm 02 chiếc mặt trước và mặt sau, kích thước (0.49*0.35) m
+/-5%, mới 100% Nhà sx: Dongguan Haihang Luggage Co.,Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện valy (Bánh xe nhựa, 1 cái0.015kg), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện xe đạp tập: Ốp thanh tay cầm (Handle bar), dài
30 cm, chất liệu bằng nhựa, hàng FOC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện xe đẩy trẻ em: chốt cài ô xe đẩy, chất liệu
bằng nhựa, Mã hàng BZ20314-01, Hãng sản xuất Babyzen, hàng mới 100%.Hàng FOC
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện Y92S-27 bằng nhựa, dùng cho bộ đặt thời gian.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện: Bàn phím bằng nhựa, dùng trong hệ thống chống
trộm, code: JA-150E, hiệu: JABLOTRON, NSX: JABLOTRON ALARMS A.S, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện: chụp đầu cuối, chất liệu nhựa dùng cho đèn
LED dây, (01 túi 02 cái), mã hàng: LFP-EC, hiệu Luci, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện: Nắp chụp nhựa cho thanh track tháo rời, mã
hàng: 412261100, hiệu: VF-lighting, mới 100%, hàng không thuộc TCVN
11844:2017 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ kiện: Nút nhấn bằng nhựa, dùng trong hệ thống chống
trộm, code: JA-187J, hiệu: JABLOTRON, NSX: JABLOTRON ALARMS A.S, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ liệu cho ba lô (Quai đeo bằng nhựa, 0.04kg/cái)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ liệu cho khẩu trang (nắp chụp nhựa 0.005kg/cái)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ liệu may chiếu: Dây cước plastic dạng cuộn dùng để
xỏ mắt chiếu, đường kính 2mm(+-1mm). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: phụ liệu may mặc kẹp rút màu đen bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng Bộ nâng cấp dẫn hướng băng tải của hệ thống
rót sữa: Thanh dẫn hướng bằng nhựa. PN: 838307387. Nhà sx SIG Technology (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng bơm hóa chất: đệm trung tâm 108277, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng bơm màng B50.05.PT.BB.TTP: Bộ kit gồm màng
bơm, bi bơm, đế bơm- vật liệu nhựa P/N: WSK50TTN hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng cho tàu cẩu: Đầu nối cáp tín hiệu bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng cho xe đạp (Nút, Đai ốc các loại bằng nhựa).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng cho xe nâng điện: miếng đệm bằng nhựa cho
trượt sideshift bên trái & phải, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PHỤ TÙNG CỦA AMPLI: KHUNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng của khuôn: vòng phôi bằng nhựa dùng làm miệng
chai (Neck Ring)- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng của máy cắt vải: Vỏ bọc lưới lọc bụi bằng
nhựa, Part no. KCC1873-A_FILTER COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng của máy ép nhựa Husky:5096369, Vòng đệm
teplon, bằng nhựa, hiệu husky hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng của máy tạo cổ lon- Nắp chặn mỡ bằng nhựa, quy
cách phi 48x7mm- END DECKEL (P/N: 90-124.798). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng của máy thổi chai nhựa:0000114673-- Vòng lắp
cây, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng của thiết bị doa mở rộng thành giếng trong
ngành dầu khí: Vòng đệm viton, model: O-RING-215-V75, hiệu: NOV, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng đầu phun áp lực chất lỏng: nút chỉnh áp lực
1HP/2HP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng để làm tay cầm gồm: Ốc nhựa kèm miếng đệm bằng
thép ở trong con ốc và đế núm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Miếng đệm, chất
liệu: nhựa. PN: 01127476501. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng lắp ghép con ngựa đồ chơi bằng nhựa: đầu và
thân con ngựa, nsx Tommy, xuất xứ việt nam, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng lắp ráp trong xưởng sơn ô tô: Ống lót ngắt kết
nối nhanh bằng nhựa\ R3/8"a 60G SST, Item No. N40040062, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Miếng ốp, chất
liệu nhựa, PN: D2721010320000, có chứng chỉ EASA, Approval: EASA.21G.0001,
Tracking: D1711144479 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy bơm: Con tán B AHA01-32,BX50-100, bằng
nhựa PVC,ND1C Union Nut B for AHA01-32,BX50-100,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy bơm: Vòng Đệm AHA52, bằng nhựa PTFE,
Gasket for Flange for AHA52, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy cắt cỏ Oshima VX-411: Bình xăng nhựa, hảng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy cắt vải: Lưới lọc bụi bằng nhựa, Part no.
PET0567 _FILTER (CARRIAGE BOX COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay HT103-Q (4KW) không
đồng bộ, mới 100%: Kẹp dây (bằng nhựa, trọng lượng 0,01kg/cái, dùng để kẹp
dây) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng đệm bằng nhựa
Seal kit;90503-1111;NSX:Tetra Pak Processing Systems A/S.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy chiết rót: tấm phíp đàn hồi bằng nhựa
40X85X4MM M8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy dệt găng tay- Đĩa để cuộn chỉ (Boyong)-
YARN PROP(boyong), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy dệt sợi con: bộ phận kéo dài của sơi con
(Septum block, FA504-1226 (3.0mm)), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy dệt thun:Thanh nhựa kẹp trên đầu máy vi
tính của máy dệt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy dệt: Bạc lót bằng nhựa, part no:
003-4273A-61. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy dệt: Chốt bằng nhựa, part no:
21A-5639A-41. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy dệt: Đế đỡ bằng nhựa, part no:
21A-5620B-60. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy dệt: Lẫy bằng nhựa, part no: 21A-5413A-61.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy dệt: Miếng đệm tay hút bằng nhựa, part no:
21A-37160-60. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy dệt: Nắp che bằng nhựa, kích thước:
30.4x30.4x5.5 mm, part no: 9C12145A60. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy dệt: Ống hút bằng nhựa, part no:
9CA-45020-61B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy dùng cho xe Yamaha: ốp nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy ép phôi nhựa: 3323778- Vòng đệm làm kín,
bằng nhựa- grafoil seals. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy gạt Komastu D155: Bạc phíp tăng xích lắp
cho phần gầm của máy gạt bánh xích D155, chất liệu nhựa tổng hợp, mã hàng:
170-30-14230, hiệu: ETP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy gói màng Marden Edwards, model TM 85LH:
Tay nắm cửa bằng nhựa, mã: BNS-B20-B01, 101177737. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Nút bấm bằng nhựa- INCHING
BUTTON ASSY. P/N: EAS-5015-51. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy kéo sợi: Đầu nối ống khí bằng nhựa dùng
cho máy sợi con G32, kích thước 10x3mm,mã hàng: 6-R1/4,nhà sx:Rieter,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy làm kem: Bộ lưỡi dao nhựa có lò xo thép mã
hàng 398MT/TP3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy lạnh ô tô từ 16 chỗ trở xuống: Ống gió
nhựa PE phi 60mm (1 ống 4m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy lọc không khí: Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy pha cà phê: Chân máy nhựa, P/N: 1313518,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy rửa chén NIAGARA 411.1: Đầu răng kết nối
ống xả bằng nhựa, code: 75871, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy sấy phôi nhựa: 80130191- ron đèn UV, chất
liệu nhưa tổng hợp,-KIT-RF ELAST.GASKET INSTALLATION,10LAMP. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy siêu âm dùng trong y tế bằng nhựa: Chân đế
cho màn hình (FRAME, L TOP LIGHT GREEN BK2300).Hàng mới 100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: phụ tùng máy tàu thủy công suất 4440kw: bộ phận của máy
lọc dầu: miếng đệm làm kín bằng nhựa Teflon Code: 455812001 (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy thổi chai nhựa: Vòng đệm dùng căn chỉnh
lực bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng máy xúc đào: Bạc phíp tăng xích lắp cho phần
gầm của máy xúc đào Komatsu PC750, chất liệu nhựa tổng hợp, mã hàng:
07155-01435, hiệu: ETP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng nhà máy thủy điện: Gioăng silicon, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng ô tô con dưới 9 chỗ, bình nước rửa kính bằng
nhựa,dùng cho xe GRAND I10,KIA,ELANTRA,GETZ không hiệu, NSX:DONGGUAN YINGDE
TRADING CO., LTD hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng ô tô tải dưới 3.5 tấn, nhà sản xuất Minyoung
Tech, mới 100%: Vành nhựa chụp két nước (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng ô tô tải từ 1 tấn đến 3.5 tấn, nhà sản xuất
Minyoung Tech, mới 100%: Ống nối gió (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng ôtô 4 chỗ, hiệu: Volkswagen, Chữ dán
"V6"(7P6853675E 739;NAME PLATE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Bộ phận điều khiển trái
phải máy nội soi- GL719700 (RL KNOB UNIT), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng thang cuốn, Lược thang cuốn (giữa), chiều dài
142.8mm, làm bằng nhựa Comb-board (middle) R551012042 C0031053-B. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng thang máy, Nút bấm số tầng 1,2,3 bằng
plastics, nhà sx HST Ningbo, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng thang máy: Bàn phím- Revision keyboard
ASIXA33- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng thang máy-Bao che cửa tầng bằng nhựa-TOE GUARD
KA200B140 G14 L03-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: phụ tùng thay thế bơm màng bơm hóa chất hoạt động bằng
khí nén mã NDP-5FPT, màng bơm mã 771703 (Chất liệu nhựa), hàng mới 100%, hãng
sản xuất YAMADA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng thay thế cho máy cuốn điếu thuốc lá Protos
90E: Dây băng buồng hút bằng nhựa- 2291512-000-01. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng thay thế dùng cho dây chuyền giết mổ gia súc
tự động: Tay đánh lông loại N bằng nhựa PVC, màu trắng, part number
2002400011, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng thay thế không đồng bộ của Smart Tivi 43inch:
Vỏ sau bằng nhựa, kích thước: 670x35x4.3cm. HSX: JIN PIN ELECTRICAL. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng thay thế máy bẻ mảnh sản xuất thức ăn chăn
nuôi:tấm chắn liệu bên phải model VCR-S 30x150, chất liệu nhựa,hàng F.O.C,
nsx: Imas,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng thay thế sửa chữa máy xét nghiệm:Khay nhựa
đựng thuốc ALINITY C REAGENT CARTDG CLR(13026M700),hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PHỤ TÙNG THIẾT BỊ CHẾ BIẾN THỊT HEO: ĐẦU NỐI BẰNG NHỰA,
CÓ REN CHO ỐNG KHÍ NÉN. MÃ: 17948. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng thiết bị gia nhiệt khí trên giàn khoan dầu
khí: Nút dừng khẩn cấp màu đỏ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng thiết bị phun bảo vệ cây trồng: Lọc rác (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng xe bơm bê tông: Bóng xốp chất liệu bằng
plastic (Clean sponge Ball). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng xe cứu hoả hiệu Rosenbauer dùng trong sân bay:
Đầu nối AMP bằng nhựa, mới 100%, xuất xứ USA, PN: 034967 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng xe đạp trẻ em: giọ xe bắng nhựa pvc (mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng xe hơi KIA: Nút nhấn bằng nhựa, hàng mẫu, hiệu
HYUNDAI, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng xe máy bằnng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng xe mô tô hai bánh Harley Davidson: Kẹp nhựa
giữ cốp xe, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:70417-04E (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson: Giá treo
điện thoại bằng nhựa, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part no.:76000549 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng xe nâng hiệu Total Source (TVH) mới 100%: Tay
kéo xe nâng tay chất lệu nhựa 12554959 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng xe nâng Kalmar: Vòng đệm (nhựa), P/N:
546/9227480001, thương hiệu Total Source, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PHỤ TÙNG XE NÂNG TAY BM25LL: PHỚT THỦY LỰC BẰNG NHỰA
PU. MÃ: 52003553. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng xe nâng: Bánh lái PU 002/12150134201 hiệu
Total Source (TVH) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ốc xả nhớt (Phụ kiện của cacte
nhớt, bằng nhựa), part no: 06L103801, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Phụ tùng xe YAMAHA: NẮP CHỤP VÔ LĂNG NOVO 2, AIR
SHROUD, CYLINDER 3 (5MX1), (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PHUKIEN2/ 20200514, OVAL RING FOR MOLD, (1 SET 3 PCS)-
Khuôn hình bầu dục bằng nhựa cho ghế (1 set 3pcs), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PHUKIEN2/ D03-DR-100-4 D41-US03-A1-01, HORN WITH STATUS
PLATE STICKER- Nút bấm vô lăng (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: PHUKIEN2/ Plastic fasteners- Khuôn nhựa bốn góc tròn, 1
set 2 pcs, hàng mới 100% (nk) |