|
- Mã HS 39269099: PTCCVTBD/ Dây cước (bằng
nhựa) BK015 chuyên dùng cho máy sản xuất IC (100m/cuộn).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PTCP0030ONTA/ Nhãn cảnh báo bằng tetoron bạc, kt
(60*60) mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PTDX55073A/ Khung trước máy bộ đàm bằng plastic,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PTN20191352/ Đầu khóa dây cáp, Chất liệu bằng nhựa,
dùng để cố định dây cáp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PTR01/ Khay nhựa đựng sản phẩm (plastic tray for
CB43D). Xuất thanh lý 1000 cái theo mục 1 TK 102020548230/E11 ngày 23/05/2018
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: PTT01/ Tấm ngăn bằng nhựa (1095 x530mm1 cái; 710x530
mm3 cái)- partition (1 bộ 4 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PTTT_KIWA/ Chốt chặn (bằng nhựa) NVMD12-113-004 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PTU20/ Cầu đấu dây bằng nhựa 20A (dùng để sản xuất tủ
điện), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PTU-20L2/ Chặn cuối cầu đấu dây bằng nhựa (dùng để sản
xuất tủ điện), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PTU-30/ Cầu đấu dây bằng nhựa, 30A (dùng cho tủ điện),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PTU-30L2/ Miếng chặn domino bằng nhựa (dùng để sản xuất
tủ điện), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PTW/ Khóa nẹp bằng nhựa F-3900-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PTW4/ Chốt ray khoá bằng nhựa SCC-AKCC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PTW5/ Thanh nẹp file bằng nhựa (10 cái/bộ) Bar-G1720-0
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: PTWCASE/ Ray khoá bằng nhựa FR-F72S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-TYPE/ Vỏ nhựa bảo vệ dạng cuộn (Carrier tape-
P-type); kt: rộng 8MM* dầy 0.2MM* dài 500M; OCS000154(PART NO: 11BDN0393;
BD0070X0100B PC2 17X6.7G7 L500 W8; 500 MTR/RL), P-TYPE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-TYPE-S/ Vỏ nhựa bảo vệ sản phẩm dạng cuộn; P-TYPE-S/
EM1594-18 (Carrier tape); dài 500M/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Push Block Guide Top Block-1302(khối đẩy trên cùng của
Jig kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BLOCK GUIDE-1010(Khối đẩy của JIG kiểm tra tinh
năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Push Block Guide-1231(Khối đẩy của JIG kiểm tra tinh
năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BLOCK-1010 (Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BLOCK-1010.1 (Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BLOCK-1010.3 (Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Push Block-110(Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Push Block-1394(Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BLOCK-260 (Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BLOCK-289 Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BLOCK-303(Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Push Block-369.2 Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BLOCK-398 Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BLOCK-416(Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BLOCK-449 Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Push Block-456(Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BLOCK-458 Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BLOCK-486(Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BLOCK-487 Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Push Block-492(Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BLOCK-494 Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Push Block-522(Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BLOCK-536 (Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa.). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Push Block-P1(Khối đẩy của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSH BUTTON (PA0112041A) Nút ngắt điện bằng Plastic
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Pusher 1-Bộ chuyển đổi máy đặc tính OQC
SEQ-PE-CEEH911-010 (5-7) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Pusher 2-Bộ chuyển đổi máy đặc tính OQC
SEQ-PE-CEEH911-010 (6-7) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PUSHER LUG Cpl, 6mm, SERVO, R-L, H69 mm,
90628115400075, cò đẩy bánh, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Pusher-Bộ chuyển đổi máy Hipot SEQ-PE-CEEH911-011 (6-6)
làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PV0014/ Khung nhựa đầu chân/ HEAD FOOT BOARD (FOR U
2)-Dùng sản xuất giường bệnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PV0020/ Vòng đệm nhựa/PX-101811-Dùng sản xuất giường
bệnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PV0023/ Linh kiện giường bệnh: Nút nhựa BRUSH
CLIP/PL0398-Dùng sản xuất giường bệnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PV0026/ Chốt khóa định vị nhựa/PX-2V6119D0721-Dùng sản
xuất giường bệnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PV01020007/ Plastic needle- Dây treo tem nhãn bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PV01020013/ Dây treo nhãn bằng nhựa UNIQLO
CO.,LTD..TP00034AD-AL.......2-228727-000-01 125MM/5". Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PV01030003/ Plastic needle- Dây treo tem nhãn bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PV01040003/ Dây treo nhãn bằng nhựa UNIQLO
CO.,LTD..TP00010AD-AL....... 2-314324-000-01 75MM/3". Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PV01040004/ Dây treo nhãn bằng nhựa UNIQLO
CO.,LTD..TP00051AD-AL....... 2-228735-000-01 225MM/9". Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: PV01080001/ Dây treo nhãn bằng nhựa HANESBRANDS INC-
INNERWEAR (U.AM0015000 2-172179-000-01 9mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PV01080003/ Dây treo nhãn bằng nhựa 10672-2 (SFT-0006)
7mm Fine Fabric T-E. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PV01080004/ Plastic needle- Dây treo tem nhãn bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PV028/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PVC hộp kết nối SECK 120mm*70mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PVC MOLD BIG SIZEThanh luồn dây cáp bằng nhựa loại lớn
(BIG SIZE). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PVC MOLD MEDIUM SIZEThanh luồn dây cáp bằng nhựa loại
trung (MEDIUM SIZE). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PVC MOLD SMALL SIZEThanh luồn dây cáp bằng nhựa loại
nhỏ (SMALL SIZE). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PVC SLEEVE(DFF25-4.0 UL)/ Thiết bị bảo vệ bằng nhựa mã
hàng PVC SLEEVE(DFF25-4.0 UL). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PVC/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của
khuôn vỏ điện thoại,BTCSB-10. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PVC3/ Trang trí bằng nhựa. Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PVC-TEE-1/ Ống nối hình T (tê đều) (vật liệu PVC, loại
1''25A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PVC-TEE-2*3/4/ Ống nối hình T (tê thu) (vật liệu PVC,
loại 2''*3/4''50A*20A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-VS/ Đệm đầu nối bằng nhựa P-VS.Xuất trả mục
43/103280889500.E11 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: P-VS/ Đệm đầu nối P-VS bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PW2L (180x129) NK/ Khung hình bằng nhựa (NK), kính
(NK), ván MDF (NK)-Photo With 2L (180mm*129mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PW2L (180x129)/ Khung hình bằng nhựa (NK), kính (NK),
ván MDF (VN)-Photo With 2L (180mm*129mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PWAS/ Vòng khuyên (bằng nhựa) OH-A661-24 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PWB-250 BRACKET-V/ Khung nhựa hiện thị đèn Led của vòng
đeo tay thông minh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PWB-250 CRADLE-LOWER-V/ Thân vỏ phía dưới của sạc vòng
đeo tay thông minh (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PWB-250 CRADLE-UPPER-V/ Thân vỏ phía trên của sạc vòng
đeo tay thông minh (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PWB-400-UPPER-V/ Thân vỏ phía trên của vòng đeo tay
thông minh (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PWEP-03V-1VGL1-S/ vỏ bọc công tắc, bằng nhựa PBT
PWEP-03V-1VGL1-S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PWES-03V/ Miếng nhựa nairon PWES-03V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PW-KGN/ Khoen giày (bằng nhựa)/ AA2V GREY FIVE F17 KW
1939 2PCS/PRS (16.00PCS16.00CAI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PWL (91x129)/ Khung hình bằng nhựa, kính (NK), ván MDF
(VN)- Photo With L (91mm*129mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PWL (91x129)NK/ Khung hình bằng nhựa (NK), kính (NK),
ván MDF (NK)-Photo With L (91mm*129mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PWMDL/ Con lăn bằng nhựa, nguyên liệu để sản xuất dụng
cụ tách tem nhãn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PW-MTTGN/ Phụ kiện trang trí giày (bằng plastic)/ PU
PRINTING TA7030A1 (COMBINATION) 1PCS/PRS (10.00PCS10.00CAI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PW-TN01/2020/ Tem nhãn bằng nhựa (mới 100%), (27,984
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PXZZSR2032A0/ Đinh tán bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PXZZSR2040A0/ Đinh tán bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PXZZSR3035A0/ Đinh tán bằng nhựa, nguyên liệu dùng để
sản xuất thiết bị viễn thông (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PXZZSR3065AZ/ Đinh tán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PY19-KL2193/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY19-KL2194/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY19-KL2459/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY19-LW1362/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY19-LW1363/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY19-LW1364/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY19-LW1365/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-DG1348/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-DG1511/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-DJ1032/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-DJ1187/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-JH1062/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-JW1255A/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-JY1380/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-JY1381/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-JY1382/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-JY1383/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-KL1311/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-KL1312/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1366/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1367/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1368/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1369/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1370/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1371/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1408/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1409/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1410/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1411/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1412/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1413/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1414/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1415/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1416/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1417/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1492/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1494/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1497/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1498/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1499/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-LW1501/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-MH1320/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-SI1407/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-YK1325/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-YK1357/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-YK1358/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-YK1377A/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-YS1076/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-YS1081/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-YS1195/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PY20-YS1293/ Tấm vải bạt PE các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: PYBA-188-78-5/ Tấm nhựa (188x78x5mm, nhãn hiệu: MISUMI)
PYBA-188-78-5 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PYBA-560-455-5/ Tấm nhựa (560x455x5mm, nhãn hiệu:
MISUMI) PYBA-560-455-5 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PYBA-618-143-5/ Tấm nhựa (618x143x5mm, nhãn hiệu:
MISUMI) PYBA-618-143-5 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PYBA-700-560-5/ Tấm nhựa (700x560x5mm, nhãn hiệu:
MISUMI) PYBA-700-560-5 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Pyramid PU belt-Dây cuaroa truyền động cho bộ phân tán
ướt Hydro MV Malvern,bằng nhựa silicon.P/N:BLT0025.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: PZF01/ Tấm ngăn bằng nhựa- ZF partition (1bộ5 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: P-ZI-01-A00-150620/ Hộp mũ đầu nối CONNECTOR ZI-01-A00
(LT6) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Q03V3560H18R/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt
42x42mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q03V365006A/ Phụ kiện của khung vỏ bằng nhựa, kt
12x12x9mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q03VA92006A/ Nắp chốt bằng nhựa, kt 108x39x15mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q03VD50P00V/ Nắp trên bằng nhựa của máy hút bụi, kt
180x140x47mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q03VK20P00V/ Phụ kiện bằng nhựa của nắp trên hút bụi,
kt 162x30x23mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q04147/ CÁN NHỰA 39x100x43- GRIP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q04148/ CÁN NHỰA 41x120x48- GRIP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q04237/ CHỐT NHỰA phi 3x5- ANTI-LOOSENING PIN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q04238/ CHỐT NHỰA phi 4x7- ANTI-LOOSENING PIN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q04346/ Miếng nhựa 9.4x29.4x1(8 cạnh)- WINDOW PLATE
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q04347/ Miếng nhựa 9.4x29.4x1(6 cạnh)- WINDOW PLATE
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q04373/ MIẾNG DÁN CHE ĐINH VÍT 38x57(40-200N.m)-
CAUTION LABEL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q04377/ MIẾNG DÁN CHE ĐINH VÍT- ADJUST SCREW SEAL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q05111/ LONG ĐỀN NHỰA phi 11x1- NYLON WASHER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q05260500/ Miếng nhựa của máy in mã vạch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Q05260600/ Miếng nhựa của máy in mã vạch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Q05902/ Nắp nhựa (nguyên phụ liệu dùng cho sản phẩm tay
cân lực)- Plug (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0837650B55R/ Nắp nhựa, kt 18x21x5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q08G1190ACR/ Lưới thông khí bằng nhựa của máy hút bụi.
kt: 145x120x65mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q08G1190ZM7/ Lưới thông khí bằng nhựa của máy hút bụi,
kt:145x120x65mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q08G1190ZP4/ Phụ kiện lắp rắp với lưới thông khí bằng
nhựa, kt 120x145x65mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q08G7650334R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với thân máy
hút bụi, kt 40x12x15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09V0660H16R/ Vòng đệm bằng nhựa, kt 525x4x7mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09V1420H16R/ Khung nhựa hình chữ nhật của máy hút bụi,
kt 74x50mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09V272AH01/ Nắp bằng nhựa của động cơ máy hút bụi, kt
125x56mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09V3650H42R/ Thanh nhựa chữ U, kt 148x26x25mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09V5640AD1R/ Vỏ trước bằng nhựa của thân máy hút bụi,
kt 278x93x26mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09V6830H42R/ Thanh nhựa chữ U, kt 148x26x38mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09V7160AAD/ Vòng đệm bằng nhựa, kt 58x6mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09V7180H16R/ Nắp nhựa, kt 58x11mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09V7460AD1R/ Nắp bằng nhựa kt 142x134x37mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09VB680H33R/ Nắp nhựa, kt 52x45mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09VD350H16R/ Vòng đệm bằng nhựa, kt 188x8mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09VH230H33R/ Nắp nhựa kt 42x28x24mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09VH811AD1R/ Miếng nhựa của nắp trái vỏ máy hút bụi,
kt 64x100x35mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09VH881AD1R/ Miếng nhựa của nắp phải vỏ máy hút bụi,
kt 64x100x35mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09VL770H42R/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
137x92x38mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09VZ620H33R/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt
160x29x49mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09Z00700BN/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng chốt khóa
của cốc hứng bụi, kt: 45*22*9 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09Z0110H02/ Nút khởi động bằng nhựa của hộp chuyển
mạch, kt 54x54x54mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09Z17710BNR/ Giá đỡ bằng nhựa gắn với đèn led của máy
hút bụi, kt: 30*10*10mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09Z4280H02/ Phụ kiện bằng nhựa để cố định ống nhôm, kt
48x48x172mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09Z7490H02/ Phụ kiện bằng nhựa đi kèm với bánh xe của
máy hút bụi, kt: 12*9*9mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09Z77800A9/ Phụ kiện bằng nhựa để cố định ống nhôm, kt
124x60x52mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09Z7810ZL6/ Phụ kiện bằng nhựa lắp cùng thân phải của
máy hút bụi, kt: 180*190*70 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09Z8481H29R/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt:
80*80*80mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09Z8510ZL6/ Phụ kiện bằng nhựa lắp cùng thân trái của
máy hút bụi, kt: 180*190*70 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09Z9220H01/ Giá đỡ bằng nhựa lắp cùng bàn chải máy hút
bụi, kt: 70*50*60mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09ZB700H02/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt:
35*12*12mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09ZD250H02 / Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt:
35*12*12mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09ZD250H02/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt:
35*12*12mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09ZF1010BNR/ Giá đỡ bằng nhựa gắn với đèn led của máy
hút bụi, kt: 30*10*10mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q09ZG230H01/ Vòng định vị nhựa lắp ráp với thân máy hút
bụi, kt:164*152*8mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0HA3620H02/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt:
50*50*50mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0HA7770ZL6/ Phụ kiện bằng nhựa lắp cùng thân trái của
máy hút bụi, kt: 165*70*70 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0HA8470ZL6 / Phụ kiện bằng nhựa lắp cùng thân trái của
máy hút bụi, kt: 165*70*70 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0HAC021888R / Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng bộ lọc
Hepa, ktL 160*160*13mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0HAE580H02/ Phụ kiện bằng nhựa của ông dẫn khí, kt:
195*45*45mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NF0440H98R/ Nắp ổ cắm bằng nhựa, kt 25x25x10mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NF2391AD1R/ Tấm bìa bằng nhựa, kt 265x205x65mm,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NF2720H26R/ Vòng nắp niêm phong động cơ bằng nhựa, kt
95x95x15mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NF2930H26R/ Vỏ động cơ phía trước bằng nhựa
90x85x30mm, hàng mới 100%ư (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NF295AH01/ Phụ kiện của khung vỏ bằng nhựa, kt
250x120x50mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NF358AH01/ Giá phụ kiện bằng nhựa trong máy hút bụi,
kt 150x50x50mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NF3650H42R/ Đầu nối bằng nhựa, kt 70x50x50mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NF4400AD1R/ Bộ phận bằng nhựa lắp ráp với thân máy
hút bụi, kt 40x20x8mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NF5400AAD/ cốc hứng bụi bằng nhựa, kt 180x125x120mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NF9170H98R/ Ổ cắm bằng nhựa, kt 30x30x8mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NFA160H26R/ Vỏ động cơ bên trái bằng nhựa
100x105x85mm, hàng mới 100%ư (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NFA170H26R/ Vỏ động cơ bên phải bằng nhựa
100x105x85mm, hàng mới 100%ư (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NFF850B11/ Bộ phận bằng nhựa của máy hút bụi, kt
35x10x20mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NFH970H42R/ Nút điều khiển bằng nhựa, kt40x30x15mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NFL28AH01/ Vòng đệm bằng nhựa của máy hút bụi, kt
78x78x5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NX178006AR/ Tấm dưới khung giữa bằng nhựa, kt
348*211*98mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NX291P00V/ Vỏ động cơ bằng nhựa, kt 245*181*89mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NX293P00V/ Vỏ động cơ bằng nhựa, kt 115*40mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NX3560H39R/ Bóng bằng nhựa, kt 45x40mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NX373000VR/ Móc treo bằng nhựa dùng để treo máy lên
tường, kt 128*85*21mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NX614006AR/ Tấm bìa bằng nhựa, kt 348*211*68mm,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NX739006AR/ Khung pin bằng nhựa bên phải dùng để giữ
pin,kích thước 80*54*24mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NX801006AR/ Khung pin bằng nhựa bên trái dùng để giữ
pin,kích thước 80*54*24mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NX810006AR/ Khung giữa bằng nhựa, kt 348*211*163mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NXB55P00V/ Phao bằng nhựa, kt 116*58mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NXF10A00V/ Bảng đèn bằng nhựa, kt 30x34x21mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0NXK36P00V/ Tay cầm bằng nhựa được lắp ráp trong máy,
kích thước 144*110*20mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0P7073AZM3/ Phụ kiện lắp ráp với tay cầm của cốc hứng
bụi, bằng nhựa, kt 157x108x70mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0P7119AZM3/ Phụ kiện lắp rắp với lưới thông khí bằng
nhựa, kt 114x150x38mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0P71210ZM3/ Nút điều khiển bằng nhựa của máy hút bụi,
kt 25x31x14mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0P71350AAB/ Bộ phận thông khí bằng nhựa, kt
106x122x28mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0P71350AB3/ Bộ phận thông khí bằng nhựa của máy hút
bụi, kt 106x122x28mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0P71350ZP6/ Bộ phận thông khí bằng nhựa của máy hút
bụi, kt 106x122x28mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0P73070B25R/ Phụ kiện cố định dây điện bằng nhựa, kt
24x11x5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0P7355AAAB/ Phụ kiện lắp ráp với tay cầm của cốc hứng
bụi, bằng nhựa, kt 160x27x15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0P7355AAB3/ Phụ kiện lắp ráp với tay cầm của cốc hứng
bụi, bằng nhựa, kt 160x27x15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0P7355AZP6/ Phụ kiện lắp ráp với tay cầm của cốc hứng
bụi, bằng nhựa, kt 160x27x15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0P7427P348/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy
dùng để cố định dây nguồn, kt 39x68x60mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0P7427PF64/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy
dùng để cố định dây nguồn, kt 39x68x60mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0P75840348R/ Kẹp ống bằng nhựa, kt 73x70x32mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0P75840F64R/ Kẹp ống bằng nhựa, kt 73x70x32mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0QK0270H01/ Giá đỡ đèn Led của máy hút bụi, kt:
30*50*80mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0QK3730H01/ Giá đỡ bằng nhựa lắp cùng bàn chải máy hút
bụi, kt: 50*50*60mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0QK5810H01/ Phụ kiện bằng nhựa lắp cùng với thân máy
hút bụi, kt: 30*40*50mm, mới 1005 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0T8025P00V/ Phụ kiện bằng nhựa của ống hút bụi, kt
200x38mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0T8293000V/ Miếng nhựa hình tròn kt 170x22mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0T82951H33R/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt
140x62x50mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0T89430H42R/ Miếng nhựa của thân máy hút bụi, kt
43x35x23mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0T8B701H33R/ Phụ kiện bằng nhựa của vỏ thân máy hút
bụi, kt 43x12x7mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0T8D261H33R/ Miếng nhựa nắp dưới, kt 40x30x17mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q0T8G481H33R/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
20x25x10mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q1511102/ Bánh răng bằng nhựa của máy dập ghim (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q2137650334R / Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút
bụi, kt 40x12x15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226183AB01 / Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút
bụi, kt 40x45x25mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226183AB01/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút
bụi, kt 40x45x25mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226187005W/ Nút bằng nhựa của hộp chuyển mạch máy hút
bụi, kt 27x15x46mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226427A290/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt
85x55x40mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226427AAF2/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy
hút bụi, kt 85x55x40mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226513005W/ Nút khởi động bằng nhựa của hộp chuyển
mạch máy hút bụi, kt 30x15x48mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q2265180B55R/ Phụ kiện bằng nhựa của hộp chuyển mạch
máy hút bụi, kt 65x40x50mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q2265190B55R/ Phụ kiện bằng nhựa của hộp chuyển mạch
máy hút bụi, kt 55x40x16mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q2266772B36R/ Phụ kiện bằng nhựa của máy hút bụi, kt
55x45x40mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q2266940334R/ Vòng khóa bằng nhựa của đầu khuỷu ống dẫn
máy hút bụi, kt 45x45x5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q2266940ACRR/ Vòng khóa bằng nhựa lắp ráp với đầu khủy
của ống dẫn máy hút bụi, kt: 45x445x5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q2266940ZM7R/ Vòng khóa bằng nhựa lắp ráp với đầu khủy
của ống dẫn máy hút bụi, kt: 45x445x5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q2266940ZP4R/ Phụ kiện bằng nhựa của đầu khuỷu máy hút
bụi, kt 45x45x5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q2267240334 / Phụ kiện lắp ráp với đầu khủy của ống dẫn
máy hút bụi, bằng nhựa, kt 40x45x45mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q2267240ACR/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với đầu khủy
của ống dẫn máy hút bụi, kt: 40x45x45mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q2267240ZM7/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với đầu khủy
của ống dẫn máy hút bụi, kt: 40*45*45mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q2267240ZP4/ Phụ kiện lắp ráp với đầu khủy của ống dẫn
máy hút bụi, bằng nhựa, kt 80x55x80mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q2268060B11/ Nút khởi động bằng nhựa của hộp chuyển
mạch máy hút bụi, kt 20x10x16mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q2268060G82/ Phụ kiện bằng nhựa của hộp chuyển mạch máy
hút bụi, kt 20x10x10mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226A20A290/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
185x170x18mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226A20AAF2/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
185x170x18mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226A29105W/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
50x25x10mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226A29A032/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
50x25x10mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226F850B10R/ Nút khởi động bằng nhựa của máy hút bụi,
kt: 30x45x48mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226F850B10R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút
bụi, kt 260x40x25mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226G08A334/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút
bụi, kt 125x75x30mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226G08AACR/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng thân sau
máy hụt bụi, kt: 125x75x30mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226G08AZM7/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp cùng thân sau
máy hút bụi, kt: 125x75x30mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226G08AZP4/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân của máy
hút bụi, kt 125x75x30mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226G16A290 / Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
65x35x14mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226G16AAF2/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
65x35x14mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226G83AH01/ Phụ kiện bằng nhựa lắp cùng van khí của
máy hút bụi, kt 35x45x7mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226H24A032/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
115x65x 55mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226H80A334/ Phụ kiện lắp ráp bằng nhựa của máy hút
bụi, kt 100x20x50mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226H80AACR/ Phụ kiện bằng nhựa của vỏ thân máy trái
bằng nhựa, kt: 100x20x50mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226H80AZM7/ Phụ kiện bằng nhựa của vỏ thân máy trái
bằng nhựa, kt: 100x20x50mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226H80AZP4/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với thân máy
hút bụi, kt 100x20x50mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226H81A334 / Phụ kiện lắp ráp bằng nhựa của máy hút
bụi, kt 100x20x30mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226H81AACR/ Vỏ thân phải của máy hút bụi bằng nhựa,
kt: 100x20x30mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226H81AZM7/ Phụ kiện bằng nhựa vỏ thân máy phải bằng
nhựa, kt: 100x20x30mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226H81AZP4/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với thân máy
hút bụi, kt 100x20x30mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q226T390B10R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút
bụi, kt 235x30x35mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q230-090482 ĐẦU HÚT CHÂN KHÔNG VPC15-10RS6J, BẰNG
SILICON. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q270-052542 CÀNG KẸP NHỰA, DÙNG ĐỂ GẮP HÀNG. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-152413 NẤM HÚT PJG-15-SE, LÀM TỪ SILICON. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-328684 NẤM HÚT PJG-10-SE, BẰNG SILICON. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-359184/ CON LĂN CÓ CHỨC NĂNG DẪN HƯỚNG, CHẤT LIỆU
NHỰA, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-435402 NÚT ẤN AL6H-M14-SC, BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-567870 NÚM HÚT CHÂN KHÔNG BẰNG SILICON, DÙNG ĐỂ
HÚT SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT TRONG THIẾT BỊ SẢN XUẤT MÀN
HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG LAMI, MODEL IBL10-CS-X. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-585230 KHUÔN ĐÚC BẰNG NHỰA, P/N:197-10050, ĐƯỜNG
KÍNH 50MM, 10 CÁI/ GÓI, DÙNG ĐỂ ĐÚC MẪU. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-628694 NÚM HÚT CHÂN KHÔNG MODEL IU10-CO-CS-X, CHẤT
LIỆU SILICONE. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-628849 NÚM HÚT CHÂN KHÔNG MODEL IB10DN-CS-PI-X,
CHẤT LIỆU SILICONE. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-692157 CỬA NHỰA PC DÙNG ĐỂ BẢO VỆ BÊN NGOÀI THIẾT
BỊ AP0191118. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-692158 CỬA NHỰA PC DÙNG ĐỂ BẢO VỆ BÊN NGOÀI THIẾT
BỊ TOPTEC0191118. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-748596 LY NHỰA PP CÓ VẠCH TỶ LỆ; P/N: 199-10000, 6
OZ (100 CÁI/GÓI). HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-762278 THANH DƯỚI CỦA BỘ PHẬN ĐỠ MÀN HÌNH ĐIỆN
THOẠI, KT 650*34.63 VÀ 650*36.63MM, CHẤT LIỆU POM. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-767628 DỤNG CỤ HỖ TRỢ LÀM SẠCH TẤM BẢO VỆ MÀN HÌNH
CỦA MÁY LÀM SẠCH TẤM BẢO VỆ MÀN HÌNH, MODEL SDV010619-CGL-TCL-03, CHẤT LIỆU
CHÍNH LÀ SILICON. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-789861/ Dụng cụ bằng nhựa tĩnh điện PB108 dùng để
giữ hàng trong quá trinh phun phủ bề mặt.Model: AMB623TS01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-811065 NẮP CỐ ĐỊNH CUỘN VINYL TRONG MÁY KIỂM TRA
MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, CHẤT LIỆU CHÍNH PVC. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-816694 ỐC NẮP CÁP BẰNG NHỰA 3HAC034913-001. HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-817208 KHỐI NHỰA PU CHỐNG TĨNH ĐIỆN CÓ CHỨC NĂNG
TẠO CHUYỂN ĐỘNG CHO TRỤC LĂN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-818853 TẤM NHỰA POM CHỐNG TĨNH ĐIỆN DÙNG ĐỂ CỐ
ĐỊNH FPCB CỦA MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, AMB606SS01_INSP_CAR_DCDC GUIDER PLATE.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-820963 GÁ CỐ ĐỊNH ROLLER CUỐN TAPE
SDV-20201103-003, VẬT LIỆU: NHỰA POM (80%), INOX SUS304 (20%). HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-820964 GÁ CỐ ĐỊNH ROLLER CUỐN
TAPESDV-20201103-002, VẬT LIỆU: NHỰA POM (80%), INOX SUS304 (20%). HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-823277 TẤM SILICON CẢI TIẾN MÁY SVI_V1
AMB676VT01_TOOLCLEAN AIR_INS. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-828619 TẤM NHỰA DÙNG ĐỂ ĐỠ SẢN PHẨM
SDV-20200424-011, CHẤT LIỆU: NHỰA POM. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-828620 TẤM NHỰA DÙNG ĐỂ KẸP SẢN PHẨM
SDV-20200424-010, CHẤT LIỆU: NHỰA PEEK. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-828621 TẤM NHỰA DÙNG ĐỂ ĐỠ SẢN PHẨM
SDV20200104-001, CHẤT LIỆU: NHỰA POM. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-833166/ Dụng cụ bằng nhựa tĩnh điện PB108 dùng để
giữ hàng trong quá trinh phun phủ bề mặt. Mã model: AMB596UX01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-833167/ Dụng cụ bằng nhựa tĩnh điện PB108 dùng để
giữ hàng trong quá trinh phun phủ bề mặt. Mã model: AMB676VT01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Q310-833953/ Dụng cụ bằng nhựa tĩnh điện PB108 dùng để
giữ hàng trong quá trinh phun phủ bề mặt. Mã model: AMB667UM23 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Q3860271348R/ Kẹp ống, bằng nhựa, kt 31x33x15mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q3860271F64R/ Kẹp ống, bằng nhựa, kt 31x33x15mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q386069A348/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
57x26x13mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q386069AF64/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
57x26x13mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q386069AZM3/ Phụ kiện bằng nhựa của cốc hứng bụi, kt
57x26x13mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q3861072348R/ Chốt khóa của cốc hứng bụi, bằng nhựa, kt
75x53x31mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q3861072F64R/ Chốt khóa của cốc hứng bụi bằng nhựa, kt
75x53x31mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q386Z362348R/ Phụ kiện bằng nhựa để cố định ống nhôm,
kt 90x40x30mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q386Z362F64R/ Phụ kiện bằng nhựa để cố định ống nhôm
máy hút bụi, kt 90x40x30mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q390-129817 KẸP GIỮ MẪU CHO MÁY MÀI IC, BẰNG NHỰA. HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q390-170164 NẮP BẢO VỆ AN TOÀN KEG72, CHẤT LIỆU NHỰA.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q67405150: Dây rút bằng nhựa 5.0x150 dùng cho xe tải tự
đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q67405200: Dây rút bằng nhựa 5.0x200 dùng cho xe tải tự
đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q67407100: Dây rút bằng nhựa 7.0x100 dùng cho xe tải tự
đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q67407300: Dây rút bằng nhựa 7.0x300 dùng cho xe tải tự
đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q778D090B01/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy
để cố định ống dẫn khí, kt 41x17x12mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q778H13AF64/ Nút điều khiển bằng nhựa của máy hút bụi,
kt 25x16x14mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q778H13AH01/ Nút điều khiển bằng nhựa của máy hút bụi,
kt 25x16x14mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q8431200ZP4/ Nắp chốt bằng nhựa, kt 35x25x15mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q8437700334R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp trên thân máy hút
bụi, kt 140x75x40mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q8437701B25R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp trên thân máy
hút bụi, kt 35x20x20mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QA002-05/ Chân đệm chất liệu là silicon, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QA007-01/ Chân đệm chất liệu là silicon, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QA009-01/ Chân đệm chất liệu là silicon, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QAC17650B62R/ Nắp nhựa kt 25x10x8mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QB8/ Chân vịt máy may MT-18, chất liệu nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC1-4391-000/ vòng chặn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC1-4391-000/20/ Vòng chặn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC1-9596-000/ vòng chặn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC1-9596-000/20/ Vòng chặn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2- 8229- 000/ Bánh răng trục cuốn giấy bằng nhựa
QC2-8229-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-6384-000/ Tấm mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-6384-000R16/ Tấm mã vạch(bằng nhựa dùng trong máy
in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8171-000/ Tấm đệm đáy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8171-000R11/ Tấm đệm đáy(bằng nhựa 51.5mm*18.6mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8178-000/ Tấm giữ đầu in (QC2-8178-000),linh kiện
máy in,chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8179-000/ Tấm giữ đầu in (QC2-8179-000),linh kiện
cho máy in,chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8215-000/ Bánh răng nhựa trung tâm (linh kiện sản
xuất máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8228-000-01/ Bánh răng phụ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8231-000-01/ Bánh răng trục cuốn giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8315-000/ Tấm che PG (QC2-8315-000),linh kiện máy
in,chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8319-000/ Tấm nhựa hiệu chỉnh độ sáng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8319-000R10-1/ Tấm nhựa hiệu chỉnh (dùng cho máy
in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8344-000/ Tấm đệm trong cụm mang đầu in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8344-000R06/ Tấm đệm trong cụm mang đầu in(bằng
nhựa 26.8mm*20mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8345-000/ Tấm đệm cho cáp ffc của cụm mang đầu in
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8345-000R06/ Tấm đệm cho cáp FFC của cụm mang đầu
in(bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8362-000R13/ Miếng dán vào đáy của khung máy(bằng
nhựa 32.8mm*16mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8449-000R04/ Miếng dán vào motor(bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-8453-VE0271-33/ Khay đỡ giấy phụ QC2-8453-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-9598-000/ Tấm nhựa hiệu chỉnh độ sáng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC2-9598-000R11-1/ Tấm nhựa hiệu chỉnh (222.5mm*11.5mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3- 1062-000/ Bánh răng vít bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3- 5936-000/ Bánh răng trục cuốn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3- 5940-000/ Bánh răng của trục cuốn giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3- 5941-000/ Bánh răng trung gian bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-0015-000/ Nhãn trang trí biểu tượng đời máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-1089-VE0271-33/ Nắp dưới bên trái bằng nhựa
QC3-1089-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-1114-35/ Khay cấp giấy QC3-1114-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-1134-000/ Cam điều khiển (QC3-1134-000),linh kiện
cho máy in,chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-2774-VE0271-33/ Vỏ trước máy in QC3-2774-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-2786-PVX0901-BK1066/ Tấm đậy động cơ trục dẫn giấy
ra QC3-2786-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-3935-000/ Dải mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-3935-000R10/ Dải mã vạch dùng trong máy in(bằng
nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-4489-ABS700X01/ Nắp trên bên phải bằng nhựa
QC3-4489-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-4881-000/ Nhãn trang trí biểu tượng đời máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-5173-VE0271-33/ Nắp đậy phía sau QC3-5173-000000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-6015-000/ Tay đỡ bộ phận chia giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-6136-VE0271-33/ Nắp sau cụm cấp giấy QC3-6136-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-6138-35/ Miếng hỗ trợ cấp giấy QC3-6138-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-6139-VE0271-33/ Miếng chặn trục cấp giấy
QC3-6139-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-6141-H576H-Gr21/ Nắp đậy giữa bảng điều khiển bằng
nhựa QC3-6141-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-6155-0168/ Khay A QC3-6155-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC3-6173-000/ Cần kết nối chuyển động L11
(QC3-6173-000),linh kiện cho máy in,chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-2749-M0VA168/ Vỏ Panel phải QC4-2749-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-2769-000/ Bánh răng hỗ trợ (QC4-2769-000),linh kiện
cho máy in,chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-2799-M0VA168/ Tấm trang trí trên cụm DF
QC4-2799-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-2804-000/ Khớp nối cụm DF (QC4-2804-000),linh kiện
cho máy in,chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-2817-000/ Bánh răng truyền (QC4-2817-000),linh kiện
cho máy in,chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-2818-000/ Tấm mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-2818-000R06/ Tấm mã vạch(bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-2840-000/ Tấm đệm phải (QC4-2840-000),linh kiện cho
máy in,chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-2949-1180/ Cửa trước máy in QC4-2949-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-2955-1180/ Vỏ cửa đầu in QC4-2955-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-3056-000/ Tấm đệm trước (QC4-3056-000),linh kiện
cho máy in,chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-3792-052/ Giá nắp đậy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-4111-052/ Giá nắp đậy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-4522-VE0271-33/ Nắp của cụm cấp giấy tự động
QC4-4522-000000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-4523-35/ Nắp đậy sau QC4-4523-000000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-4530-1180 SJ/ Viền khung Panel QC4-4530-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-4798-000/ Màng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-6383-000/ Bánh răng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-6384-000/ Bánh răng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-6385-000/ Bánh răng điều khiển bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-6393-000/ Dải mã vạch bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-6393-000R08/ Dải mã vạch bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-6400-000/ Dải mã vạch bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-6400-000R05/ Dải mã vạch bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-6432-000/ Tấm đậy cụm gạt mực máy in
(QC4-6432-000),linh kiện máy in,chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-6453-M1VA192/ Vỏ trước máy in QC4-6453-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-6638-M0VA168/ Tấm trang trí trước cụm DF máy in
QC4-6638-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-6993-260-25/ Thanh rãnh dẫn dây điện máy in
QC4-6993-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-7080-MS500 Plamatel/ Thanh dẫn hướng cấp giấy
QC4-7080-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-7112- 000/ Bánh răng cho máy in bằng nhựa
QC4-7112-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-7465-M1VA192/ Khay đỡ giấy của máy in
QC4-7465-000000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-7466-M1VA192/ Khay đỡ giấy của máy in QC4-7466-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-7469-M1VA192/ Khay C của máy in QC4-7469-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-8902-00/ Vòng chặn bằng nhựa cho trục dẫn giấy (phụ
kiện máy in). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC4-9591-HIPS 576H GR/ Tấm che miếng hút mực
QC4-9591-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-0262-M0VA168/ Khay cấp giấy máy in QC5-0262-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-0282-0168 Toyoink/ Khay đỡ giấy máy in QC5-0282-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-0283-MVA168/ Khay đỡ giấy QC5-0283-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-0293-HP8250 Nature/ Giá đỡ cụm cảm biến
QC5-0293-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-0965-000/ Màng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-0992-000/ Trục móc cụm cấp giấy (QC5-0992-000),linh
kiện cho máy in,chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-1008-000/ Bánh răng trục cấp giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-1026- 000/ Bánh răng trung gian trục cuốn giấy
QC5-1026-000 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-1028-000/ Bánh răng trục cuốn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-1051-000/ Bánh răng trục cấp giấy
(QC5-1051-000),linh kiện cho máy in,chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-1154-000/ Tấm nhựa hiệu chỉnh độ sáng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-1154-000R05/ Tấm nhựa hiệu chỉnh độ
sáng(12.5mm*222.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-1175-000/ Vỏ trước máy in QC5-1175-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-1208-000/ Tấm đậy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-1208-000R05/ Tấm đậy(bằng nhựa 65.5mm*29.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-1541-HIPS 576H GR/ Thanh dẫn hướng dây dẫn điện
QC5-1541-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-2129-000/ Miếng nhựa (saple) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-2129-000/ Tấm nhựa hiệu chỉnh ánh sáng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-2129-000R04/ Tấm nhựa hiệu chỉnh độ
sáng(222.5mm*11.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-2163-M0VA168/ Khay đỡ giấy QC5-2163-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-2165-M0VA168/ Khay đỡ giấy QC5-2165-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-2167-MVA168/ Vỏ trước máy in QC5-2167-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-2893-MV0A168/ Thanh dẫn hướng ra giấy QC5-2893-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-2900-000/ Nắp cạnh bên trái bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-2901-000/ Nắp cạnh bên phải bằng nhựa của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-3097-000/ Vỏ trước máy in QC5-3097-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-3758-000/ Con lăn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-3866-000/ Bánh răng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-3996-ZM3242-BK1066/ Tấm trượt cụm hút QC5-3996-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-4051-052/ Trục tách giấy dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-4053-052/ Trục ly hợp bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-4181-052/ Trục ly hợp bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-4188-000/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-4599-PPE-1312/ Tấm đậy dây dẫn điện QC5-4599-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-5086-1300-SIK/ Tấm chống ẩm QC5-5086-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-5261-1180/ Tấm ép giấy QC5-5261-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-5266-000/ Thanh dẫn hướng cấp giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-5771-000/ Bánh răng trục cuốn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-5772-000/ Bánh răng trung gian trục cuốn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-5776-000/ Bánh răng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-5925-MS500 Plamatel/ Giá đỡ cụm cảm biến
QC5-5925-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-5947-MS500 Plamatel/ Tấm chắn phía trước
QC5-5947-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-5950-000/ Vỏ sườn phải máy in bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-5957-M0VA168/ Tấm đậy dây dẫn điện QC5-5957-000
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-5959-260-25/ Thanh dẫn hướng dây dẫn điện
QC5-5959-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-5969-1300/ Khung bảng điều khiển QC5-5969-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-5987-000/ Tấm dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-6525-000/ Vỏ sườn phải máy in bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-6573-0VA168/ Vỉ đỡ giấy ra QC5-6573-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-6605-MS500 Plamatel/ Tấm dẫn hướng ống mực thải
QC5-6605-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-6763-1VA192/ Vỉ đỡ giấy ra QC5-6763-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-8994-000R03/ Tấm dán của bộ phận cấp giấy tự
động(bằng nhựa 14.5mm*210.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC5-8994-000R04/ Tấm dán của bộ phận cấp giấy tự
động(bằng nhựa 14.5mm*210.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC6-3110-000/ Bản lề bằng nhựa dùng cho máy scan (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC6-3145-000/ Nhãn cảnh báo mở khoá bằng HDPE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC6-4587-MS500-Plamatel/ Đế định vị đời máy L191
QC6-4587-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC6-4718-000/ Tấm che cáp FFC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC6-4718-000R01-1/ Tấm che cáp FFC(bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC6-4774-000/ Khung đỡ tấm kính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC6-4849-MS500-Plamatel/ Đế định vị đời máy N192
QC6-4849-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC6-5359-000/ Thanh dẫn hướng cấp giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QC6-5360-000/ Khung đỡ tấm kính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC6-8914-000/ Vi đơ giây ra (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC6-8914-000/ Vỉ đỡ giấy ra (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QC6-8914-MS500 Red/ Vỉ đỡ giấy ra QC6-8914-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAC71009/ Chốt của trục con lăn bóc tách tấm phim bảo
vệ màn hình OLED bằng nhựa, 17HM03-165W0099-1, kt:88*88*80mm, nsx DMS, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAC71010/ Chốt của trục con lăn bóc tách tấm phim bảo
vệ màn hình OLED bằng nhựa, 17HM03-165W0127-1, kt:88*88*60mm, nsx DMS, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAC71017/ Chốt của trục con lăn bóc tách tấm phim bảo
vệ màn hình OLED bằng nhựa, 17HM03-165W0098-2, kt:88*74*65mm, nsx DMS, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAC72713/ Tấm nhựa dùng để đỡ màng ngăn trong dây
chuyền sx mh, 18SN028-03-01-4010-003-R0, kt: 360*170*26mm, nsx EQCELL, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAC72716/ Miếng gá dùng để gắn các chi tiết máy trong
dây chuyền sx màn hình OLED, 18SN028-03-01-4010-003-R1, chất liệu nhựa tổng
hợp, kt: 360*170*26mm, nsx EQUIPMENTS CELL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAC72718/ Tấm nhựa dùng để đỡ màng ngăn trong dây
chuyền sx mh, 18SN028-03-01-4010-003-R2, kt: 360*170*26mm, nsx EQCELL, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAC72728/ Tấm nhựa dùng để đỡ màng ngăn trong dây
chuyền sx mh, 18SN006-03-01-3010-003-R2, kt: 466*282*26mm, nsx EQCELL, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAC72730/ Tấm nhựa dùng để đỡ màng ngăn trong dây
chuyền sx mh, 18SN006-03-01-3010-003-R1, kt: 466*282*26mm, nsx EQCELL, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAC72733/ Tấm nhựa dùng để đỡ màng ngăn trong dây
chuyền sx mh, 18SN006-03-01-3010-003-R0, kt: 466*282*26mm, nsx EQCELL, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAC72802/ Miếng gá dùng để gắn các chi tiết máy trong
dây chuyền sx màn hình OLED, 18SN028-03-01-3000-008, chất liệu nhựa tổng hợp,
kt: 80*75*5mm, nsx EQCELL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAC72803/ Miếng gá dùng để gắn các chi tiết máy trong
dây chuyền sx màn hình OLED, 118SN028-03-01-3000-007, chất liệu nhựa tổng
hợp, kt: 80*75*10mm, nsx EQCELL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAC73382/ Tấm nhựa sử dụng để bảo vệ linh kiện máy
trong sản xuất màn hình OLED, model: Z00900600-0, bằng nhựa, kt:345*338*10mm,
nsx: TOP ENGINEERING, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAK73649/ Đế gắn các núm hút chân không bằng nhựa kết
nối phân chia đường dẫn khí trong hệ thống khí nén, model 216140BP05-1 kt
44*14*13.5 mm, nsx OST, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAK83280/ Giá gắn các chi tiết máy dùng trong dây
chuyền sản xuất màn hình OLED, model YH17-LGBIZ-AB008A, kích thước
290*85.5*29mm,chất liệu nhựa tổng hợp, nsx YOUNG HO ENG, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAK83281/ Giá gắn các chi tiết máy dùng trong dây
chuyền sản xuất màn hình OLED, model YH17-LGBIZ-AB009A, kích thước
248*85*29mm,chất liệu nhựa tổng hợp, nsx YOUNG HO ENG, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAK87976/ Tấm nhựa dùng để đỡ tấm bảo vệ màn hình
trong qua trình làm sạch trên dây chuyền sx mh 17HM03-032W8071-1,
kt:83*49*20mm, nsx DMS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAK90280/ Tay cầm có ren, model C-GRMBM8, chất liệu
chính là nhựa ABS, dài 87 mm, nsx MISUMI, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAK91597/ Tấm nhựa dùng để đỡ tấm bảo vệ màn hình
trong qua trình làm sạch trên dây chuyền sx mh 18HM01-111W1485-2,
kt:312*50*11mm, nsx DMS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAK92472/ Giá đỡ tấm màn hình trong công đoạn kiểm tra
màn hình, GIED20-C003A, kt:100*40*20(mm), chất liệu chính nhựa tổng hợp,nsx:
GOOIL ENGINEERING, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAK93506/ Đồ gá model YH VH 050420- YHVN- VY0000A làm
bằng nguyên liệu chính là nhựa Bakelite, dùng để đặt màn hình, kích thước
1310 x 420 x 70 (mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QCAK94109/ Gá để gắn chi tiết máy cơ khí trong dây
chuyền sản xuất màn hình, loại BRK-VI-DMR8600-0000, bằng nhựa, kt
239*100*70mm, nsx DONG A ELTEK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QD5220BG05+00-BT/ Thanh kéo bằng nhựa dùng cho xe đẩy
dành cho người tàn tật 41.3*6.5mml/ QD5220BG05/ C3AT0701037, hàng mới 100%
(stt96), ERP: C3AT0701037-00-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDAB04510/ Đầu dây quang model E39-F9 để cắm vào dây
quang học.Vật liệu nhựa, kích thước 3.6*25mm. NSX OMRON mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDCT830CL1/ Miếng đệm bằng nhựa- QDCT830CL1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDF662/ Nút che ốc bằng nhựa- QDF662 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDG121L41/ Miếng đệm bằng nhựa- QDG121L41 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDHP19/ Nắp đậy bằng nhựa- QDHP19 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDHP634B/ Miếng đệm bằng nhựa đường ray cửa sổ-
QDHP634B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDHT15C/ Chốt cửa bằng nhựa- QDHT15C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDHT926AL/ Nắp chụp bằng nhựa- QDHT926AL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDHT926AR/ Nắp chụp bằng nhựa- QDHT926AR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDLP697L5/ Miếng nhựa chống thấm nước- QDLP697L5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDLP698AL/ Nút che ốc bằng nhựa- QDLP698AL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDLP700L/ Nút che ốc bằng nhựa- QDLP700L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDLP706L/ Nắp đậy bằng nhựa- QDLP706L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDLP706R/ Nắp đậy bằng nhựa- QDLP706R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDLP707AL/ Nắp đậy bằng nhựa- QDLP707AL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDLP707AR/ Nắp đậy bằng nhựa- QDLP707AR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDLP709DL/ Miếng đệm bằng nhựa đường ray cửa sổ-
QDLP709DL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDLP709DR/ Miếng đệm bằng nhựa- QDLP709DR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDLP712DL/ Miếng đệm nhựa đường ray cửa- QDLP712DL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDLP712DR/ Miếng đệm nhựa đường ray cửa- QDLP712DR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDLP730A/ Nắp chụp bằng nhựa- QDLP730A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDLP735L/ Nắp chụp bằng nhựa- QDLP735L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDM870BL2/ Miếng đệm bằng nhựa- QDM870BL2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QDM870BL4/ Miếng đệm bằng nhựa- QDM870BL4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QF0184-03/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1110 P6) Insulation Shim 170x160x65 Typ B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QF0185-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1109 P5) Insulation Shim 200x160x65 Typ B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QF0186-03/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1108 P6) Insulation Shim 170x160x65. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QF0187-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1107 P5) Insulation Shim 200x160x65 Typ B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QHW-ACCE-05-001/ Nút bằng nhựa điều chỉnh dây rút (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QKS102VQ01-10/ Ống để tạo kiểu nước nhỏ giọt loại
QKS102VQ01-10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QLA-005/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QLA-013/ Miếng nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QLA-018/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QLA-019/ Miếng nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QLA-020/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QLA-021/ Cuộn dây nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QLA-022/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QLA-024/ Thanh kẹp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QLA-035/ Thanh nẹp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QLA-098/ Thanh nhựa nẹp vải dạng miếng (28x388mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QLW-2FA-SU-TCL-36/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYQLW-2FA-SU-ASSY-TCL-36 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QM4-5761-LR/ Cụm khay đỡ giấy QM4-5761-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QM4-7236-000/ Cụm khay đỡ giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QM4-7236-VE0271-33/ Cụm khay đỡ giấy QM4-7236-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QM5-0975-PS 576H/ Cụm khay đỡ giấy của máy in
QM5-0975-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QMA0783582/ Miếng cảm biến tốc độ, bằng nhựa, linh kiện
sản xuất máy may gia đình, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QN/ Quai kẹp bằng nhựa (dùng để làm túi nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ0400/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1331/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1332/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1517/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1528/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) Mục 36 TKN
102795586461/E11 ngày 05/08/2019 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1529/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1532/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1533/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1534/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) Mục 48 TKN
103086405551/E11 ngày 03/01/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1535/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1537/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1545/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1603/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1680/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1849/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1867/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1946/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1952/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1963/ Nắp bảo vệ có cánh bằng nhựa (Nắp trên, dùng
cho sản phẩm NEO) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ1983/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp trên) loại C2
Protector(8)(FVN) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QQ2020/ Nắp bảo vệ bằng nhựa (Nắp dưới) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QU-025100-09-TT/ Dây thít bằng nhựa,QU-025100-09-TT.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: QU-036114-09A-TK/ Dây thít bằng nhựa,QU-036114-09A-TK.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quả bóng (Ball, bằng nhựa, đường kính 4 cm, dùng làm
móc khoá)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quả bóng bằng nhựa dùng làm đồ chơi cho thú cưng, đường
kính 8cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quả bóng bằng nhựa, dùng làm đồ chơi cho thú cưng,
đường kính 8cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quả bóng thổi khí bằng nhựa FOC. Hãng Oticon A/S. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quả cầu (Ball, bằng nhựa, nhiều màu, đường kính: 3cm,
dùng để làm móc khoá)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quả cầu bằng nhựa dùng cho hệ thống phun xoáy hút bụi-
DUST bALL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quả cầu cảnh báo(màu đỏ và trắng), bằng plastic, đường
kính 800mm. Dùng cảnh báo các phương tiện bay. HSX: ANHANG. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: quả cầu điều chỉnh hơi dùng cho hệ thống hơi 90538700
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quả cầu nhựa cho bồn Septic, bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Quả lô cấp dây của máy cắt ép, làm bằng nhựa, kt phi
30x20mm (1set2pcs)- Item Name: M104168A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quả lô Silicon (Phụ kiện máy sản xuất nhãn dán), Đã qua
sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Quả lọc bằng nhựa dùng cho thiết bị xử lý lọc khí trong
nhà xưởng(500 túi, 1 túi0.12 M3), KT: 1.2,5ing. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quà lưu niệm, Quạt nhựa cầm tay 138-123, kích thước:
8*12 cm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: quà lưu niệm/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Quà tặng cá nhân: Miếng dán bảo vệ màn hình dùng cho
điện thoại di động Iphone XS Max, chất liệu: nhựa. Hiệu: Nillkin. Model:
CP+Max3D full màn hình. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai chảo, loại quai lớn GH-030, kích thước 20cm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai đeo tai nghe bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản
xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180103-Headband (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai đeo tai nghe phía dưới bên phải bằng nhựa- Linh
kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180128- Headband
Bottom-R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai đeo tay nghe phía dưới, chính giữa bằng nhựa- Linh
kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180129- Headband
Bottom-M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai xách bằng nhựa dùng làm quai xách cho bình ắc quy,
hàng mới 100%/ Plastic Handle H12-33 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 3FM180/ Container Handle 3FM180. Hàng
mới 100% thuộc tờ khai số: 103113688900 (16/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 6FM120/ Container Handle 6FM120. Hàng
mới 100% thuộc tờ khai số: 102802016330 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 6FM55/ Container Handle 6FM55. Hàng mới
100% thuộc tờ khai số: 103094403750 (07/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 6FM60T/ Container Handle 6FM60T. Hàng
mới 100% thuộc tờ khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai xách bình 6FM90T/ Container Handle 6FM90T. Hàng
mới 100% thuộc tờ khai số: 102802129400 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai xách bình CT12-105/ Container Handle CT12-105.
Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai xách bình/ Container Handle. Hàng mới 100% thuộc
tờ khai số: 102802004210 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai xách dùng cho máy đo tọa độ máy đo 3 chiều, Mã
H00003273,Chất liệu: bằng nhựa cứng, màu đen,hãng sản xuất Hexagon, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai xách L168*W12*H84mm, (KPH75-12N) hàng mua nội địa
để xuất khẩu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai xách nhựa (15*6cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai xách nhựa màu đỏ RED PLASTIC HANDLE (ELEPHANT
BRAND), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Quai xách nhựa RED PLASTIC HANDLE (CPF BRAND), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: QUAI001/ Quai nhựa các loại- Bakelite Handle- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quần mưa số 5 bằng plastic. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Quang treo cho ống PP D315 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Quạt cầm tay trẻ em bằng nhựa, hoạt động bằng lực bóp
của tay, không hoạt động bằng điện, kích thước 8*15cm, không nhãn hiệu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quạt tay bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Quầy bán hàng di động bằng nhựa, kích thước
0.4x0.8x1.8M/ PP promotion desk 0.4x0.8x1.8M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quây cũi an toàn cho bé hiệu Smart Angel. NSX:
Nishimatsuya Chain Co.,Ltd, chất liệu: Polypropylene, polyethylene, nhựa PVC,
kt: 79 x 62 x 27 cm, quy cách: 1 bộ/ thùng, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quây cũi trẻ em 17 tấm, 2 mầu, chất liệu: nhựa, Kích
thước 187 x 225 x 70 cm, mã hàng: L-YLY04-1, nhãn hiệu: Toys house, NSX:
Yongjia, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Quay FLATZONE (bàn quay), KT: 200x100x107mm bằng nhựa
Pom. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Que bọt biển, loại H11, chất liệu nhựa, dùng gắn đầu
xốp bọt biển vào để vệ sinh linh kiện, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Que cắm tưới nhỏ giọt (dùng trong nông nghiệp) bằng
nhựa hình L (3x10cm), code: 08MBT520- MBTECH 70 độ LABYRINTH PICK, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que cấy nhựa vi sinh đầu tròn 10ul (20 cái/gói). Code:
6010/SG. Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que chấm bụi Jell stick, dài 130mm, thân bằng inox- đầu
gắn gel nhựa silicone để chấm lau bụi trên các linh kiện điện tử, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que chấm bụi màu xanh, dạng thanh bằng inox nhỏ, có đầu
dính mềm bằng teflon phim dạng gel sticky silicon, đầu dính bụi có độ dày
5mm, kt 13cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que dính bụi BHY-108B,đầu dính bụi trắng bằng silicon
gắn trên đầu que thép không gỉ đường kính1mm dài74.5mm đầu silicon để dính
bụi bám trên các linh kiện điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que dính bụi Ruby Stick T-31, kích thước phi 3*81mm
(200 chiếc/gói, chất liệu nhựa polyester) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que hàn ba màu trong bằng nhựa PVC (152 cai),dùng để
hàn các sản phẩm bằng nhựa PVC, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que hàn ba màu vàng nhạt, bằng nhựa PVC, dùng để hàn
các sản phẩm bằng nhựa PVC, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que hàn bằng nhựa PP, dài 300m/cuộn, đường kính
4/3-3/4-6mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que hàn đôi màu trong bằng nhựa PVC,dùng để hàn các sản
phẩm bằng nhựa PVC, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que hàn đôi màu vàng nhạt, bằng nhựa PVC, dùng để hàn
các sản phẩm bằng nhựa PVC, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que hàn dùng để hàn đường ống và giá đỡ chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Que hàn, chất liệu nhựa,dùng để hàn đường ống và giá
đỡ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Que kiểm tra nhớt hộp số T31C5-51032 (phụ tùng của xe
nâng hàng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que lau dính bụi Huby SA-001(H), thân nhựa đầu nhựa
dẻo, dùng để dính bụi camera điện thoại trong dây chuyển sản xuất linh kiện
điện tử. Hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que lau dính bụi SA-001 (để làm vệ sinh công nghiệp) 20
chiếc/túi,30 túi/hộp trọng lượng 1 hộp là 1kg, mã hàng SA-001,hãng sản xuất:
Huby, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Que lấy mẫu 28,5 cm bằng nhựa, nhãn hiệu: Yajie, 1
chiếc/túi, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que miết nhựa 50PCS/Túi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que nhựa Acrylic, kt 1.3*0.8*71mm(mm), để lau keo
epoxy, Nsx Kbit, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Que nhựa dùng làm giảm lực xoắn dây
điện-đk:0.5x200mm48PF70A002 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82106-050-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82106-055-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82106-060-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82106-075-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82106-080-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82106-085-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82192-055-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82192-060-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82192-065-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que nhựa(82192-070-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ- hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que tẩy keo, chất liệu nhựa Bakelite;kt 180x15x3(mm),
dùng trong nhà xưởng, nsx OSAKA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Que trộn chất lỏng bằng nhựa, dùng trong công đoạn mạ
sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Que trộn keo Glue mixing nozzle (20194-3019416) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Q-WD1325/ Đế nhựa chống rung dùng trong máy ảnh _
G6162-C-Holder [WD1325] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q-WD1951/ Khung 2G bằng nhựa của ống kính máy ảnh _
G6162-2G-Frame-V [WD1951] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q-WD1952/ Khung 3G bằng nhựa của ống kính máy ảnh _
G6162-3G-Frame-V [WD1952] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q-WD1953/ Khung 4G bằng nhựa của ống kính máy ảnh _
G6162-4G-Frame-V [WD1953] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q-WD1955/ Khung trượt IS bằng nhựa của máy ảnh _
G6162-IS-Slider-V [WD1955] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q-WD5501000009/ Nút chỉ báo vị trí lắp ống kính bằng
nhựa dùng trong máy ảnh _ L068-Indication [WD5501000009] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q-WD6959/ Khung cố định bằng nhựa dùng trong ống kính
máy ảnh _ L073- Barrel base [WD6959] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q-WD6976/ Vòng hiển thị bằng nhựa dùng trong ống kính
máy ảnh _ L073- Indication ring [WD6976] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q-WD6997/ Khung nắp sau bằng nhựa dùng trong ống kính
máy ảnh _ L073- Rear frame [WD6997] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Q-WD7007/ Thân nắp chụp chắn sáng bằng nhựa dùng trong
ống kính máy ảnh _ L073- Hood main frame [WD7007] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R/GH98-44965B/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R/GH98-44965C/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R/GH98-44965D/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R/GH98-44965E/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R/GH98-44966B/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R/GH98-44966C/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R/GH98-44967B/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R/GH98-44967C/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R/GH98-44967D/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R/GH98-44967E/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R/GH98-44967H/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R/GH98-45323C/ Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R000015/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-770849-1,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000017/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-770849-2,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000019/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 172234-1,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000021/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 172166-1,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000024/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480318-0,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000026/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480698-0,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000027/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480701-0,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000028/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480702-0,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000029/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480708-0,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000030/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 350809-1,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000031/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480700-0,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000033/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 521781-1,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000034/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1969458-3,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000035/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 521780-1,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000037/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 928247-3,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000038/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 172168-1,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000039/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 176271-1,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000041/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480699-0,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000043/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 521205-6,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000045/ Tấm nhựa LUMIRROR H10 (0.05 x 1000MM x 100M)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000049/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 521206-7,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000050/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-1969789-3,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000051/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 1-480709-0,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000053/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 770583-1,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000054/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 770849-5,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000055/ Vỏ nhựa dùng để bọc đầu cắm điện 6-1241961-3,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000109/ Tấm nhựa 60RL-01 (0.06 x 60MM x 200M) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000155/ Tấm nhựa polyester opp 40rl01 (130mm x 500m)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: R000168/ Tấm film polyester PET77X1CBD-K6-ASI5 (45MM x
100M) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R001/ Nhãn nhựa (plastic label) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R001124/ Tấm nhựa NIKKE FELT 18060: FLEX (6 x 1800MM x
12M) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R001260/ Tấm nhựa POLYESTER FILM LUMIRROR H10 (1000mm x
50m) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R001791/ Tấm nhựa PET75X1-K6ASI5 (80mmx 200M) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R001902/ Tấm nhựa xốp URETHANE FOAM UEI-3 (1000mm x
2000mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R002327/ Tấm nhựa Poron/ 3.0 x 500MM x 50M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R002385/ Tấm nhựa SUNPELCA L-900 PET75-RB107(20)/ 3 x
1000MM x 1M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R002863/ Tấm nhựa 75BLB (0.1 x 1000MM x 100M) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R005619/ Tấm nhựa PET50X1-K0ASI5 (0.05 x 85MM x 200M)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: R01221165021/ Dây treo nhãn bằng nhựa- Tag pin Nylon
7mm, 10.000 cái/ hộp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R02-017/ Miếng nhựa dùng cho khung ghế- 4318 Finger
Guard (kích thước:90mm x180mm x 2mm)(1 bộ 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R020P001ZA/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R03-018/ Nút đệm chân ghế, bằng nhựa- Nylon Footer 31 x
11 mm(1 bộ1 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R06343042-0420/ Khung nhựa gá bàn phím của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R06344043-0520/ Khung nhựa gá bàn phím của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R06558003-0520/ Khung nhựa giữ cuộn mực (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R070611370450/ Tấm Nhôm Hợp Kim Làm Vỏ Tủ Lạnh
(0.6x1137xx450)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R070614430450/ Tấm Nhôm Hợp Kim Làm Vỏ Tủ Lạnh
(0.6x1443xx450)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R1 Slave Mold/ Đế khuôn bằng nhựa, dùng để sản xuất tấm
dán bảo vệ linh kiện điện thoại di động loại R1 Slave Mold, kt 500*405mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R1001007-000911/ Hộp che anh sáng soi phím KT:
90x150;80x120 mm, bằng xốp PE Foam màu đen chống tĩnh điện. Sử dụng để che
ánh sáng để kiểm tra phím điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R1003019-001314: Vinyl trải nền Container 2400mm x 100m
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: R11-5600-0003/ Bộ phận dẫn hướng bằng nhựa RC5-4248-000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: R148/ Tem lưỡi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R152409-01A/ CASE BODY SS type (Thân vỏ nhựa) (Linh
kiện nhựa dùng cho thiết bị điện, điện tử) (kích thước 249.10 mm, nguyên liệu
plastic) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R152409-02B/ CASE COVER SS type (Nắp vỏ nhựa)(Linh kiện
nhựa dùng cho thiết bị điện, điện tử) (kích thước 250.10 mm; nguyên liệu
plastic) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R152409-04A and R152409-06A/ Arranging Element Body-1
and Arranging Element Slider-1 (Linh kiện nhựa dùng cho thiết bị điện, điện
tử) (Thân nhựa, kích thước 275.32 mm; nguyên liệu plastic) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R152409-05/ Arranging Element Body-2 (Linh kiện nhựa
dùng cho thiết bị điện, điện tử) (Thân nhựa, kích thước 115.34 mm; nguyên
liệu plastic) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R152409-07/ Arranging Element Slider-2 (Linh kiện nhựa
dùng cho thiết bị điện, điện tử) (Nắp vỏ nhựa, kích thước 116.31 mm; nguyên
liệu plastic) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R175 BRACKET-BTM L BL/ khung đỡ dưới bên trái của tai
nghe không dây chất liệu bằng nhựa (GH61-15074A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R175 LEFT/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R175 RIGHT/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R19931169035/ Móc treo Plastic Packing Hanger, bằng
nhựa 244*119mm, dùng làm móc treo cho hàng hóa xuất khẩu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2/ Móc treo thẻ bằng nhựa R2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R2007008-000136/ Giác hút kính màn hình điện thoại,
chất liệu nhựa, kích thước: phi 20*100 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2007010-000478/ Kim tra keo bằng nhựa, tái xuất mục
hàng số 6 của TK 102268495450 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R2007011-000179/ Giác hút kính màn hình điện thoại,
chất liệu nhựa, kích thước: 0.5~200ul, L51mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2007011-000179/ RC00L00B-000042/ Thanh gạt mực, chất
liệu: nhựa dẻo, kích thước: 9*50*750 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5CD/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200C5CD (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5CE/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200C5CE (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5CF/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200C5CF (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5D0/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200C5D0 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5D1/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200C5D1 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5D2/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200C5D2 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5D3/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200C5D3 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5D4/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200C5D4 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5D5/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5D5 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5D6/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5D6 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5D7/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5D7 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5D8/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5D8 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5D9/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5D9 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5DA/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5DA (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5DB/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5DB (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5DC/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5DC (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5DF/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5DF (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5E0/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5E0 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5E1/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5E1 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5E2/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5E2 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5E3/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5E3 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5E4/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5E4 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5E5/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5E5 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5E6/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5E6 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5E7/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5E7 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5E8/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5E8 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5E9/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5E9 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5EA/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5EA (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5EB/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5EB (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5EC/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5EC (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5ED/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5ED (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5EE/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5EE (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5EF/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5EF (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5F0/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5F0 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5F1/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5F1 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5F2/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5F2 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5F3/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5F3 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5F4/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5F4 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5F5/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5F5 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5F6/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5F6 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5F7/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5F7 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5F8/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5F8 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200C5F9/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200C5F9 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200E002-000341/ Đồ gá hỗ trợ cho thiết bị kiểm tra
chức năng điện thoại, chất liệu nhựa(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EAC8/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200EAC8 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EAC9/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200EAC9 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EACA/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200EACA (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EACB/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200EACB (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EACC/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200EACC (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EACD/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200EACD (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EACE/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200EACE (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EFAF/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200EFAF (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EFB0/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB0 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EFB1/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB1 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EFB2/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB2 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EFB3/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB3 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EFB4/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB4 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EFB5/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB5 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EFB6/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB6 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200EFB7/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R200EFB7 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F449/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F449 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F44A/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F44A (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F44B/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F44B (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F44C/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F44C (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F44D/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F44D (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F44E/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F44E (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F44F/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F44F (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F450/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F450 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F451/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F451 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F452/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F452 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F453/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F453 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F454/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F454 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F455/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F455 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F456/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F456 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F457/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F457 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F458/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F458 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F459/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F459 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F45A/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F45A (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F45B/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F45B (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F45C/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F45C (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F45D/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F45D (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F45E/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F45E (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R200F45F/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R200F45F (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010D41/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R2010D41 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010D42/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R2010D42 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010D43/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R2010D43 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010D44/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R2010D44 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010D45/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R2010D45 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010D46/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R2010D46 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010D47/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R2010D47 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010D48/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R2010D48 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010D49/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R2010D49 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010D4A/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R2010D4A (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010D81/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R2010D81 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010D82/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R2010D82 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010D83/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R2010D83 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010DB5/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R2010DB5 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010DB6/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R2010DB6 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010DB7/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R2010DB7 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010DB8/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R2010DB8 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010DB9/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R2010DB9 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2010DBA/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn in mực
lên kính điện thoại, số tài sản R2010DBA (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2011A62/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R2011A62 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R2011A63/ Đồ gá nhựa dùng trong công đoạn in mực lên
kính điện thoại, số tài sản R2011A63 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R375 MW_INJECTION BK/ Tấm chắn màn hình của thiết bị
đeo tay thông minh model SM-R375 code GH64-07323AS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R39921234095/ Nắp chụp bulong đường kính 13mm, JCB
bottle cap NFN type beige, bằng plastic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R39921234096/ Nắp chụp bulong đường kính 13mm, JCB
bottle cap NFN dark brown, bằng plastic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D00B-000618/ Hộp điện bằng nhựa dùng cho máy tra
keo (BC-ATH-283818) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D00G-001600/ Dây thít, chất liệu: nhựa,
model:J-300,W4.8xL300mm, quy cách: 500 chiếc/gói (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D00G-001622/ Dây thít bằng nhựa dùng để buộc dây
điện trong các máy tự động (J-200, 1000pcs/pac) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D00G-001665/ Dây thít nhựa, màu đen, số hiệu:
J-100, kích thước: W2.5xL100mm, đóng gói: 1000 chiếc/gói (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D00G-001702/ Dây thít bằng nhựa dùng để buộc dây
điện trong các máy tự động (J-200, 1000pcs/pac) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D00G-001734/ Dây thít nhựa, màu đen, số hiệu:
J-202, kích thước: W2.5xL200mm, đóng gói: 1000 chiếc/gói (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D00G-163299/ Dây thít L300 (bằng nhựa, 500 cái/túi)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D00G-163348 / Dây thít màu trắng (Kích thước L200,
W4mm, 500 cái/túi, quy cách 0.23kg/túi), chất liệu: nhựa (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D00G-163348/ Dây thít màu trắng (Kích thước L200,
W4mm, 500 cái/túi, quy cách 0.23kg/túi), chất liệu: nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D00G-163359/ Dây thít đen W2.5xL100mm, 1000 cái/
túi, chất liệu: nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D00H-000167/ Gá buộc dây thít, chất liệu nhựa, KT:
10.2x8.1x2.5x3.5mm, model: SLP05 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D00H-000189 / Móc treo dây thít bằng nhựa 25x25mm,
đóng: 100 cái/túi (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D00J-002320/ Máng nhựa lồng dây điện dùng cho máy
cấp kính tự động (HSP0180-2BN-28R-1000L) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D00L-000263/ Nắp đậy rãnh nhôm định hình cho máy tự
động hủy kính, dài 1m, chất liệu nhựa, model: KH-6110 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D00X-000116/ Nút nhựa bọc cổng mạng, model: RJ-45,
100 chiếc/hộp, dùng cho máy tự động dán tếp màng bảo vệ kính (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D01B-000776/ Máng đi dây điện, chất liệu: nhựa,
kích thước: L2000xW40xH60mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D01B-000815/ Máng đi dây điện, chất liệu: nhựa, số
hiệu: CYCWD-S2560, kích thước: W25xL2000xH60mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D01Q-000058/ Chốt nhựa cố định dây thít, model
SLP08, KT: 19.1x12.7mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400D027-003476/ Đầu nối dây điện vào hộp điện của
thiết bị vận chuyển hàng trong dây chuyền mạ màu vỏ điện thoại, chất liệu
nhựa, kích thước: 10x5x2mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400Y002-000293/ Nút bấm của đèn báo (bằng nhựa) (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400Y00C-008815/ Vỏ bọc nút bấm dừng khẩn cấp của máy
sấy, chất liệu: nhựa, kích thước: 50x70x20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R400Y00C-229996/ Nút bấm (bằng nhựa) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: R50-0024A/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R5002001-011912/ Vòng đệm chất liệu nhựa trắng dùng cho
máy bonding tra keo (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R500B00B-002956/ Vòng đệm, bằng nhựa, dùng trong máy
sấy khô keo (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R60-0051A/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R60-0057A/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R6001007-000127/ Tấm chắn bảo vệ quạt ion(bằng
nhựa)(310S) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R6001007-000152/ Miếng lót lọc bụi bằng polyurethane
KIF-OF2 (100 miếng/gói). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: R6005008-000713/ Bầu hứng nước thải bột mài dùng cho
máy mài kính, chất liệu: nhựa, kích thước: 310mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R6007002-015881/ Quả lọc dùng để lọc cặn côn trước công
đoạn rửa bản mạch điện thoại, chất liệu nhựa xốp mềm, hình trụ, dài 50 cm
đường kính 10 cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: R6008001-001079/ Phin lọc mặt nạ 3M 6005 (bằng nhựa),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RA00400M-000153/ Nút bịt tai chống ồn 3M 312-1260(bằng
nhựa), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RA00400M-000383/ Nút bịt tai chống ồn 3M 312-1223 (bằng
nhựa), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RA006003-000563/ Bịt tai chống ồn 3M 1100- 500 đôi/
hộp(bằng nhựa), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RA0-1172-000/ Bánh răng chỉnh tốc độ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RAA33777401/ Cước làm chổi hút dùng cho máy hút bụi
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RACK-000/ Thanh răng truyền động bằng nhựa.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RAE0001/ Khung mắt bằng nhựa, KT: 885x44x15mm, nguyên
liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RAF0830/ Thanh nhựa PVC L830, KT: 830x45x30mm, nguyên
liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RAF1010/ Thanh nhựa PVC L 1010, KT: 1010x45x30mm,
nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: răng cưa BH/BH CAM (XE9190001) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Răng lược 1, bằng nhựa, model: 202000001-18, dùng cho
tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Răng lược 2, bằng nhựa, model: 202000001-19, dùng cho
tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Răng lược 3, bằng nhựa, model: 202000001-20, dùng cho
tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RĂNG LƯỢC BẰNG NHỰA ABS 2Ux100 dùng lắp ráp vào tủ mạng
công nghiệp, Mã part: ABS_FNG_0002_0100_0000, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rào chắn bảo vệ cây bằng nhựa PLASTIC EDGING (BLACK)
15cm*10m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RẬP GIÀY BẰNG NHỰA (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ráp móc treo trên NV350- Cord Wrap Top assy (chất liệu
bằng nhựa, dùng cho máy hút bụi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RATCH/ Li hợp bằng nhưa, linh kiện sản xuất máy in máy
photocopy. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RATCH-000/ Li hợp bằng nhựa-linh kiện dùng cho máy
in,máy photocopy,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RAW CABLE-STRAP POWER RY Móc giữ dây nguồn bằng nhựa
(linh kiện TV LED), kt 20x30mm, mới 100% NL sx TV model 32SF1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RAW CABLE-STRAP UG-- 00 00 RY Móc giữ dây nguồn bằng
nhựa (linh kiện TV LED), kt 20x30mm, mới 100% NL sx TV model 40SF1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RAW POLYFOAM SIDE Mốp xốp bên cạnh loại EPS (chèn TV
LED), kt 32*31cm, mới 100%, NL sx TV model (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RAW SUPPORT PF Nút nhựa che ốc bass treo tường (linh
kiện TV LED), dùng để che sáng, kt 20x6x32mm, mới 100% NL sx TV model 32SF1
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RAW SUPPORT V0 65C66-- 0 0 0 RY Miếng nhựa cách điện bo
nguồn (linh kiện TV LED), đường kính 60mm, mới 100%, NL sx TV model 65P615
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RAW SUPPORT V0 SHEET 65D6 BLACK 0UL 00 Miếng nhựa cách
điện bo nguồn (linh kiện TV LED), đường kính 60mm, mới 100%, NL sx TV model
65T6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RAW-JD EMERGENCY LEVER/ Gá cài chốt cửa ô tô bằng nhựa
(JD EMERGENCY LEVER), Kích thước: 17 x 15 x 10mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RAW-JD EMERGENCY LINK/ Gá cài chốt cửa ô tô bằng nhựa
(JD EMERGENCY LINK LH), Kích thước:35*20*9mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ray dẫn bánh xe bằng nhựa- GUID WHEEL. kích thước:
8mm*15mm. Hàng mới 100%. Thuộc dòng hàng số 32 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ray dẫn cáp bằng nhựa, dùng cho máy uốn tự động
Salvagnini, qc: 36x39mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ray dẫn nhựa- GUIDE RAIL (CHT11A- ABS-757K), kích
thước: 98x38x19mm. Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 55 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RB001003-000306/ Trục con lăn dùng cho máy in mã vạch,
chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RB10/ Lõi nhựa để quấn dây đồng(280 x 230 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RBK 94-3A(RBK-CL-LEA-M) (WHITE) 20/ Miếng lót bằng nhưa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RBK-87-6(RBK-CL-LEA-W) (WHITE) 20/ Miếng lót bằng nhưa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC 2-6075-000/ Vỏ điện trở (bằng nhựa, phụ kiện của máy
in), KT: 4x7(mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC 4-3939-000/ Tấm chắn phía sau (bằng nhựa, phụ kiện
của máy in), KT: 3x222.5(mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC 4-6131-000/ Băng dính chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC 4-6240-000/ Vỏ bảo vệ cụm bánh răng bằng nhựa, kích
thước 7mm*158mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC004001-029900/ Đồ gá bằng nhựa Ultem, dùng trong công
đoạn kiểm tra chi tiết điện thoại, sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (BLOCK
FLOATING FOR PIN BLOCK) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC004007-000263/ Khối kẹp nhựa lắp vào đồ gá, bằng nhựa
(60x25x20, PI108) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC004007-000263/ Miếng đệm của đồ gá trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: 60x25x20mm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC005001-187611/ Giá bằng nhựa dùng để đỡ bình đựng keo
của máy tra keo cho bản mạch điện thoại (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC005001-191531/ Đồ gá đầu vào máy kiểm tra chức năng
điện thoại, KT (260x20x20)mm, vật liệu PB108 màu đen (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC005001-233280/ Đồ gá sản phẩm bằng nhựa PB 108,
80.4X115.4X7MM. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC005001-237256/ Đồ gá của máy dán tem sản phẩm bằng
nhựa PB108, KT: 38x21x13mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC005002-000322/ Phễu đổ vít của máy bắt vít điện
thoại, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC009002-000089/ Máng nhựa lồng dây điện dùng cho máy
cấp kính tự động (HSP-0180-4BN-37R-1000L) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00H003-054196-Vòng đệm, KT: 12.8x2 mm (Dùng cho máy
sấy kính, chất liệu nhựa) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00O001-001042/ Thanh chữ L bằng nhựa, KT:
W3*H5cm*L3m*T2mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00O001-001108/ Thanh chữ L(bằng nhựa), KT:
5*10cm*T4mm, 3M BAR, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00O002-002899/ Chân định vị hình vuông (Bằng nhựa,
dùng để cố định chân bàn, kích thước: 60*10 mm)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00O00R-000181/ Tấm nhựa phản quang dùng trong công
đoạn kiểm tra ngoại quan đồ gá, khổ A4 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q001-012501/ Đồ gá bằng nhựa dùng để che chắn phun
sơn, MAKING JIG, KT: 131.5*13.5*13.7 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q001-018137/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng máy tính (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q001-023226/ Dụng cụ bằng nhựa dùng để tháo Pogo
của điện thoại (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q001-023392/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
cạo burr, KT:1117*22*8mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q001-023566/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
lắp ráp linh kiện điện thoại, kích thước: 180x220mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-136517/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
mở hoặc tắt khi kết thúc một công đoạn kiểm tra,KT 40*20*10mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-136628/ Đồ gá bằng nhựa dùng để che chắn phun
sơn,T530 FRONT TOP V3 MASKING JIG, k/t(239.51*171.98*18.05)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-136629/ Đồ gá bằng nhựa dùng để che chắn phun
sơn, T530 FRONT BTM V3 MASKING JIG, k/t(244.77*177.43*36.1)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-141143-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-157414/ Đồ gá bằng nhựa dùng để che chắn phun
sơn, SPRAY JIG TAKUBO COVER T280, KT: 54.97*48.04*2.01 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-184517/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
làm phôi để gia công cho các chi tiết theo bản vẽ, kích thước: 125X8X20mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-195877/ Mặt dưới đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn tháo mặt kính điện thoại,KT 320*220*50T (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-210861/ Thanh nhựa Acetal, dùng để gia công
(trong công đoạn sản xuất), KT: 260*200*20mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214272-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214294-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214302-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214311-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214317-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-214341-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-218828/ Đồ gá, bằng nhựa Uretan, hỗ trợ trong
công đoạn cố định linh kiện điện tử, KT: phi 8*15mm, Việt Nam (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-235858/ Đồ gá bằng Nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm
tra máy, KT: 28*193*245mm (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247403-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247406-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247407-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247408-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247409-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247410-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247411-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247412-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247414-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247415-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247416-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247444-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247445-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247448-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247455-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-247458-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-249002-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-249078/ Đồ gá bằng nhựa dùng để cố định giá đỡ
điện thoại. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-249646/ Đồ gá kiểm tra dùng trong công đoạn
kiểm tra tính năng điện thoại, bằng nhựa, STT dong hang nhap 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-264769/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
định vị kiểm tra tự động chức năng lực chạm cảm ứng của điện thoại,KT
40t*480*450 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-264769-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn định vị kiểm tra tự động chức năng lực chạm cảm ứng của điện
thoại,KT 40t*480*450, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-265209/ Đồ gá dùng để gá sản phẩm, kích thước
18.32*15.32*2.5 mm, bằng nhựa [JIG] STAR1 WPT SIM TRAY DUMMY (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-270084-JIG-0320/ Đồ gá bằng nhựa dùng hỗ trợ
trong công đoạn lắp ráp điện thoại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-274935/ Khối gá bằng nhựa, kích thước
125x20x12mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-274936/ Khối gá bằng nhựa, kích thước
125x20x8mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-284400 Đồ gá hỗ trợ công đoạn tháo sim điện
thoại, bằng nhựa PB108, KT: 5*77*17mm. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-286291/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
gia công T230NZ REAR BTM MASKING JIG, KT: 183.8*104.98 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-287711 Tấm chắn máy, làm bằng nhựa mica, KT:
320*345*10mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-292734/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
gia công, T583 FRONT TOP MASKING JIG, KT: (244.36*160.15)mm, mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: RC00Q008-293486/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
gia công MASKING JIG, T583 FRONT BTM, k/t(249.83*165.59)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-298751/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra mặt kính của điện thoại,KT 20T*260*180 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-311103/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 5x5x5mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-311596 Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 12*15*40mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-311596/ Đồ gá, bằng nhựa Peek, hỗ trợ công
đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 15*25*40mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-311633/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 5x5x5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-311700 Đồ gá, bằng nhựa Teflon, hỗ trợ công
đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 60*170*105mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-311700/ Đồ gá, bằng nhựa Teflon, hỗ trợ công
đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 60*170*105mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-312761/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 240x150x25mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-312762/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 240X130X35mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-312764/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 170X130X35mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-315649/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy điện thoại, KT 187.612*104.125*62.84 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-315650/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy điện thoại, KT 187.612*104.125*62.84 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-316373/ Khay sim bằng nhựa dùng trong công
đoạn lắp ráp điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-316373/ Sim chất liệu nhựa dùng cho công đoạn
test nước sản xuất điện thoại di động (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-316945/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT: 60*40*5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-316945_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy, KT:60*40*5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-317199 Đồ gá ép logo lên linh kiện điện tử,
làm bằng silicon, KT: 5*15*45mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-317199/ Đồ gá ép logo lên linh kiện điện tử,
làm bằng nhựa silicon, KT: 5*15*45mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-317324/ Đồ gá Bx CNC 7 TOP SIDE CONTACT GO,
kích thước: 32.310x17.86x11.73mm, vật liệu: Nhựa Peek, dùng thao tác sản
phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-318438 Đồ gá, bằng nhựa Peek, hỗ trợ công đoạn
kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 20*133*58mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-318448 Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công đoạn
kiểm tra kích thước linh kiện điện tử, KT: 10T*142*61mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-318448/ Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công
đoạn kiểm tra kích thước linh kiện điện tử, KT: 10T*142*61mm, Việt Nam (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-318525, Đồ gá, bằng nhựa trong công đoạn kiểm
tra điện thoại, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-318525/ Đồ gá, bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra điện thoại, kích thước: 55mm*114mm*124mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-319278/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
gia công linh kiện điện tử, KT: 5.7*16.9*6.4mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-319870/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng chống nước của điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: 300x250mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-320477/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
đỡ set điện thoại,KT: (94*223*54)mm, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-323981/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để che chắn phun
sơn, P205 FRONT TOP MASKING JIG, KT: 195.06*115.76 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-323983/ Đồ gá bằng nhựa, dùng để che chắn phun
sơn, P205 FRONT BTM MASKING JIG, KT: 203.35*123.9 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-325443: Đồ gá BX CNC 7 TOP SIDE CONTACT NO,
KT: 32,340x17,86x11,73mm, vật liệu: Nhựa Peek dùng thao tác lắp ráp trong sản
xuất, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-325444: Đồ gá BX CNC 7 TOP SIDE CONTACT GO,
KT: 32,340x17,86x11,73mm, vật liệu: Nhựa Peek, dùng thao tác lắp ráp trong
sản xuất (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-325445 Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 12*12*40mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-325445/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 22*20*50mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-325447 Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công đoạn
kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 15*35*40mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-325447/ Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công
đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 15*35*40mm, Việt Nam (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-325448 Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công đoạn
kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 15*35*40mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-325448/ Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công
đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 15*35*40mm, Việt Nam (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326573/ Đồ gá BX D1 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
VOL, KT:25x9x6mm, vật liệu: nhựa peek dùng thao tác sản phẩm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326573: Đồ gá BX D1 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
VOL, KT: 25x9x6mm, Vật liệu: peek dùng thao tác sản phẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326575/ Đồ gá BX D1 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
SPK, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 25x9x6mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326575: Đồ gá BX D1 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
SPK, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 25x9x6mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326577/ Đồ gá BX D1 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
SIM, KT: 25x9x6mm, vật liệu: nhựa peek, dùng thao tác sản phẩm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326577: Đồ gá BX D1 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
SIM, KT: 25x9x6mm, vật liệu: nhựa peek, dùng thao tác sản phẩm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326579/ Đồ gá BX D1 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
PWR, dùng trong thao tác sản phẩm, KT:12x6x8,8mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326579: Đồ gá BX D1 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
PWR, KT:12x6x8,8mm, Vật liệu: peek dùng thao tác sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326582/ Đồ gá BX D1 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
BC, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 15x9x6mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326582: Đồ gá BX D1 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
BC, KT:15x9x6mm, vật liệu: peek dùng thao tác sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326585/ Đồ gá BX D0 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
SPK, dùng trong thao tác sản phẩm. KT: 11x9,8x6mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326585: Đồ gá BX D0 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
SPK,: KT: 11x9,8x6mm, vật liệu: Nhựa peek dùng thao tác sản phẩm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326587: Đồ gá BX D0 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
SIM, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 22x11x6mm, chất liệu: Nhựa peek. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326589/ Đồ gá BX D0 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
PWR, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 18x9x6mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326589: Đồ gá BX D0 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
PWR, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 18x9x6mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326592/ Đồ gá BX D0 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
BC, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 22x11x6mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326592: Đồ gá BX D0 CNC 6 POSITION BLOCK PEEK
BC, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 22x11x6mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-326613/ Đồ gá làm bằng nhựa dùng trong công
đoạn lắp ráp điện thoại, kích thước 30*20*15 mm, Việt Nam (Hàng mới 100%).
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-328429/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT: 30*184*108mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-329830 Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT: 30*184*108mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-329830/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT: 30*184*108mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-329832/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
làm sạch linh kiện điện tử, KT: 32*184*108mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-330264/ Đồ gá dùng để gá sản phẩm, kích thước
19.48*17.22*3.34 mm, bằng nhựa SM-R500 POGO COVER DUMMY (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-330662/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra độ
cứng kính màn hình điện thoai, chất liệu nhựa, kích thước: 50x30x500mm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-331033/ Đồ gá làm bằng nhựa, hỗ trợ gia công
linh kiện điện tử, kích thước: 25*6*14.49mm, Việt Nam,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-331145/ Đồ gá làm bằng nhựa, hỗ trợ gia công
linh kiện điện tử, kích thước: 20*6*14mm, Việt Nam,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-331191 Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công đoạn
gia công linh kiện điện tử, KT: 6*20*19mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-331191/ Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công
đoạn gia công linh kiện điện tử, kích thước: 6*20*19mm, Việt Nam (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-336468/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy điện thoại KT 303*210*49mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-338457/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt kính điện thoại,KT 20t*250*180 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-350410/ Dụng cụ gá kẹp chi tiết điện thoại vật
liệu nhựa bakelit và nhựa teflon,KT: 376X205X40.5mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-353400/ Đồ gá, bằng nhựa Peek, hỗ trợ công
đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 15*25*40mm, Việt Nam (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-353505/ Đồ gá D1 CNC 45 SPEN IN GONO, KT:
85,09x19,8x12mm, vật liệu: Nhựa POM, dùng thao tác sản phẩm, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-353505: Đồ gá D1 CNC 45 SPEN IN GONO,
KT:85,09x19,8x12mm, vật liệu: nhựa POM dùng thao tác sản phẩm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-353857/ Đồ gá D2 CNC 7 BTM SIDE CONTACT GO,
KT: 143,25x20,76x10,27mm, vật liệu: nhựa PEEK, dùng thao tác sản phẩm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-353857: Đồ gá D2 CNC 7 BTM SIDE CONTACT GO,
KT:143,25x27,46x10,27mm, Vật liệu: Nhựa Peek dùng thao tác sản phẩm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-353863/ Đồ gá D2 CNC7 BTM SIDE CONTACT NO, KT:
143,37x20,76x10,27mm, vật liệu: Nhựa Peek dùng thao tác sản phẩm, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-353863: Đồ gá D2 CNC 7 BTM SIDE CONTACT NO,
KT:143,37x27,46x10,27mm, Vật liệu: Nhựa Peek dùng thao tác sản phẩm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-354575-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn kiểm tra màn hình điện thoại,KT 15t*280*230, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-354612-JIG0220/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn kiểm tra màn hình điện thoại,KT 15t*280*230, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-354622/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
gia công, T583 REAR BTM PC, k/t(246.2*162.15)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-355177/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn
kiểm tra máy KT 220*122*57 mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-356496/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 15*15*50mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-356511/ Đồ gá D1 CNC 7 PCB
GO,KT:52,06x45,13x15mm, vật liệu: Nhựa Peek dùng thao tác sản phẩm, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-356511: Đồ gá D1 CNC 7 PCB
GO,KT:52,06x45,13x15mm, vật liệu: Nhựa Peek dùng thao tác sản phẩm, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-356735/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
kiểm tra vị trí chuẩn miếng dán băng keo sau khi dán,KT 15t*250*180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-357629 Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 12*31.7*40mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-357629/ Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn
kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 12*31.7*40mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-358188/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
gia công, T545 REAR DECO TOP MASKING JIG, k/t(227.5*158)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-358189/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
gia công, T545 REAR DECO BTM MASKING JIG, k/t(231*159)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-358190/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn
gia công, T545 BATT BTM MASKING JIG, k/t(230*159)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-360827/ Đồ gá, bằng nhựa Pom, hỗ trợ công đoạn
kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 30*81*146mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-360831/ Đồ gá, bằng nhựa Pom, hỗ trợ công đoạn
kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 30*81*146mm, Việt Nam (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-362390/ Đồ gá D2 CNC 6 TOP BTM HOLE POSITION
BLOCK SIM, Kt: 31x6x14mm, vật liệu: nhựa peek, dùng thao tác sản phẩm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-362400: Đồ gá D1 CNC 6 TOP BMT HOLE POSITION
BLOCK SIM, KT:15x6x14,5mm, vật liệu: nhựa peek, dùng thao tác sản phẩm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-362477/ Đồ gá D2 CNC 6 TOP BTM HOLE POSITION
BLOCK SPEN, KT: 31x6x14mm, vật liệu: nhựa peek, dùng thao tác sản phẩm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-363461/ Đồ gá bằng nhụa Teflon hỡ trợ công
đoạn kiểm tra linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-363468/ Đồ gá bằng nhựa Teflon hỗ trợ công
đoạn kiểm tra linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-363756 Đồ gá, bằng nhựa Bakelite, hỗ trợ công
đoạn gia công linh kiện điện tử, KT: 150*170*238mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q008-363759/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 170x190x10mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q009-000450/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng điện thoại (bằng nhựa) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q00B-000908 Tấm chắn máy, làm bằng nhựa mica, KT:
400*450*10mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-001713 Đồ gá, bằng nhựa teflon, hỗ trợ công
đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 20*300*300mm, Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-001713/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 300x300x20mm. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-002073/ Phôi nhựa,dùng trong công đoạn gia
công các chi tiết Đồ gá theo yêu cầu bản vẽ,KT 820X350X23MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-002113/ Phôi nhựa POM đen,KT: 1000X500X10mm,
Vật liệu: POM dùng cho nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-002113: Phôi nhựa POM đen,KT: 1000X500X10mm,
Vật liệu: POM dùng cho nhà xưởng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-002934/ Đồ gá KT: L190*W110*T20mm, dùng để gá
đỡ, chất liệu nhựa teflon. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-002981/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 300x300x20mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-002983/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 300x300x15mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-002985/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 300x300x10mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-003059/ Đồ gá, bằng nhựa bakelite, hỗ trợ công
đoạn gia công linh kiện điện tử, KT: 8*500*500mm, Việt Nam (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-003075/ Phôi nhựa, kích thước 1000x500x15mm,
dùng để gia công đồ gá (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-003075-Phôi nhựa, kích thước 1000x500x15mm,
dùng để gia công đồ gá (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-003117/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 530x220x35mm, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q00E-003169/ Đồ gá dùng để gá sản phẩm, JIG BASE,
KT: 300*300*10mm, chất liệu: nhựa Urethan. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q010-228918/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng sóng điện thoại, Chất liệu nhựa, Kích thước 20*25cm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC00Q010-229037/ Mặt dướicủa đồ gá hỗ trợ kiểm tra sóng
điện thoại(bằng nhựa) (1 chiếc/set) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC011003-270397/ Phôi nhựa gia công chất liệu nhựa
bakelite (dùng để sản xuất khay). Kích thước 175x125x20 mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01300Y-229076/ Tay lái điều khiển hướng di chuyển cho
xe Smart car, số hiệu: KW-Handle, chất liệu: nhựa, kích thước: 28*38mm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01301X-001748/ Đầu hút vít bằng nhựa sử dụng cho máy
bắt vít điện thoại, KT: phi 2mm, dài 1cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC013020-126562/ Đế cắm cho role bằng nhựa, model:
PF083A-E BY OMZ, KT: 52x41x21 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC013020-131621/ Đế dùng cho Rơ le PYF08A-N, chất liệu
chính bằng nhựa, dùng cho máy kiểm tra chức năng điện thoại, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC018001-016564/ Con lăn dính bụi bằng nhựa PE, KT:
10cm*20m (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC018001-220733/ Vỏ bọc trục con lăn của máy dán vinyl
màn hình điện thoại, chất liệu nhựa PU, kích thước,: phi 50, 500mm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC018001-230660/ Vòng trượt KT: 8.17x9.82x5.4mm, chất
liệu nhựa (Dùng cho máy kiểm tra sản phẩm) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01A001-232145/ Trục nhựa PTFE Teflon bọc inox,
L430.2mm, dùng để lắp đặt đỡ dưới kính cho giá cắm kính, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01E003-000582/ Cần treo máy bắt vít tigon TW-1R (chất
liệu: nhựa, KT: 100*173*29 mm) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01G001-004838/ Ống đệm bằng nhựa (phi 15mm, dài 15mm,
nhãn hiệu: MISUMI) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01G001-005169/ Đồ gá KT 60*26*2mm, dùng để gá đỡ sản
phẩm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01G001-005169-Đồ gá, kích thước: 60*26*2mm, dùng để
gá đỡ sản phẩm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01H007-227990/ Thanh hút vít trên băng tải,
320x40x8mm, bằng nhựa (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01H00B-001085/ Cốc pha mực dùng 1 lần bằng nhựa (100
chiếc/gói) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01H00B-001085/ Nắp nhựa đựng mực in màn hình điện
thoại, kích thước: 200 mm, đóng gói: 100 chiếc/gói (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01H00B-001404/ Cốc nhựa 500ml, OD94mm, ID 83mm, D56mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01H00B-001433/ Cốc nhựa dùng để đựng keo của máy bôi
keo lên bản mạch điện thoại, cao 7cm, đường kính 1.2cm, đóng: 100 chiếc/ túi
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01H00B-001434/ Cốc nhựa H50mmxD45mmxd35mmxday 1mm,
100 cái/gói (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01H00B-001719/ Cốc đựng keo KT: 33x42x1 mm (bằng
nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01H00H-002127/ Khối kẹp sản phẩm, vật liệu chính:
nhựa PB108, KT: 30x10x10.13mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01H00Y-003261/ Thanh gá đỡ cảm biến cho máy tra keo
lên camrea, chất liệu nhựa (SENA3-1200) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC01H01G-000138/ Cốc hứng keo thừa cho máy tra keo,
chất liệu nhựa (1chiếc/gói) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2- 1 0 4 6-000/ Cạnh puli giảm tốc thứ nhất bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-1058/ Cam bên phải tấm nâng RC2-1058 (chất liệu
bằng nhựa, linh kiện dùng trong máy in), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-1146-000/ Tấm cách nhiệt(bằng nhựa 191.5mm*164mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-1146-000R11/ Tấm cách nhiệt(bằng nhựa
191.5mm*164mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-1149-000R08-1/ Tấm FD (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-1154-000/ Tấm chiếu sáng(bằng nhựa 216mm*38.56mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-1154-000R17/ Tấm chiếu sáng(bằng nhựa
216mm*38.56mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-1431-000/ Cụm tách giấy (bằng nhựa dùng trong máy
in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-1431-000R14/ Cụm tách giấy (bằng nhựa dùng trong
máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-7759-000/ Tấm ngăn cách HVTdùng cho máy in(bằng
nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-7759-000R11/ Tấm ngăn cách HVTdùng cho máy in(bằng
nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-7952-000/ Tấm chắn thế hiệu của phim(bằng nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-7952-000R02/ Tấm chắn thế hiệu của phim(bằng nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-8606-000/ Tấm dẫn giấy trên TR(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-8606-000R03/ Tấm dẫn giấy trên TR(bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-9401-000/ Tấm cách điện dùng cho máy in(bằng nhựa
197mm*204.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC2-9401-000R11/ Tấm cách điện dùng cho máy in(bằng
nhựa 197mm*204.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC3-0516-000/ Nắp bằng nhựa của cáp dẫn điện máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC3-0516-051/ Nắp bằng nhựa của cáp dẫn điện máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC3-0535-052/ Đế giữ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC3-0868-000/ Tấm cách nhiệt(bằng nhựa 229.2mm*166mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC3-0868-000R09/ Tấm cách nhiệt(bằng nhựa
229.2mm*166mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC3-2576-000/ Giá đỡ công tắc nhiệt(RC3-2576-000)/
VN,linh kiện nhựa cho máy in,chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC3-4633-000/ Tấm bảng điều khiển (bằng nhựa dùng trong
máy in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC3-4633-000R05/ Tấm bảng điều khiển (bằng nhựa dùng
trong máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC3-4650-000/ Tấm cách điện (bằng nhựa54.65mm*49.9mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC3-4650-000R09/ Tấm cách điện (bằng
nhựa54.65mm*49.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC3-4664-000/ Tấm cách điện (bằng nhựa dùng trong máy
in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC3-4664-000R07/ Tấm cách điện (bằng nhựa dùng trong
máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC3-5025-000/ Tấm cách điện (bằng nhựa dùng cho máy
in)(164*229.2) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC3-5025-000R08/ Tấm cách điện (bằng nhựa dùng cho máy
in)(164*229.2) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC3-5041-052/ Giá đỡ giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-1693-000/ Miếng đệm xốp RC4-1693-000 dùng cho máy
in (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3538-000/ 'Bánh răng nhựa (Linh kiện sản xuất máy
in,copy,fax đa chức năng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3607-000/ Con lăn cảm biến giấy cho máy in,bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3609-000/ Bộ phận làm sạch trục tĩnh điện bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3609-000R05/ bộ phận làm sạch trục tĩnh điện(bằng
nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3729-052-Aiden/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3729-052-UMC/ Miếng nhựa ốp/RD_Housing_L1_UMC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3730-052-Aiden/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3730-052-UMC/ Miếng nhựa ốp/RD_Housing_L2_UMC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3732-052-Aiden/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3732-052-UMC/ Miếng nhựa ốp/RD_Housing_R1_UMC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3733-052-Aiden/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3733-052-UMC/ Miếng nhựa ốp/RD_Housing_R2_UMC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3735-052-Aiden/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3735-052-UMC/ Miếng nhựa ốp/HNS_Guide_RD_A_UMC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3799-000/ Trục cuốn giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3799-052/ Trục cuốn giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3800-000/ Trục cuốn giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3800-052/ Trục cuốn giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-3819-000/ Nắp bằng nhựa của cáp dẫn điện máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-4935-000/ Vòng đệm (RC4-4935-000) (linh kiện máy
in, chất liệu bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-5330-000/ Khóa điều chỉnh khổ giấy (bằng nhựa, dùng
cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-5351-000/ Tấm xếp giấy (bằng nhựa, dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-5382-000/ Tấm trượt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-5465-000/ Tấm dán (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-5554-000/ Tấm đỡ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-5557-000/ Đệm trục cấp giấy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-5564-000/ Con lăn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-7751-052/ Ống lót trục (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-7757-052/ Bộ phận cảm biến (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-7780-00/ Tấm chắn phóng điện của máy in (bằng
nhựa), KT: 23x51.3(mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-7819-000/ Tấm chắn bảo vệ(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-7819-000R07/ Tấm chắn bảo vệ(bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-7961-000/ Giá đỡ công tắc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-7963-000/ Khay đỡ giấy ra (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-7968-000/ Tấm chắn bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-7969-000/ Giá đỡ bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-8004-000/ Tấm cách điện(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC4-8004-000R06/ Tấm cách điện(bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-0057-000/ Vỏ bọc dây cáp (bằng nhựa 37mm*28.3mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-0057-000R06/ Vỏ bọc dây cáp (bằng nhựa 37mm*28.3mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-0438-000/ Khóa cửa hộp mực (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-1965-000/ Giá đỡ công tắc (bằng nhựa, dùng cho máy
in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-3020-000/ Tấm bìa lót(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-3020-000R04/ Tấm bìa lót(bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-3355-000/ Tấm chắn của bộ gia nhiệt(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-3355-000R05/ Tấm chắn của bộ gia nhiệt(bằng nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-4017-000R05/ Nắp che (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-4121-000R03/ Tấm cách điện (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-4155-000/ Tấm FD(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-4155-000R03/ Tấm FD(bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-4223-000/ Giá đỡ cam cấp giấy bên trái bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-4701-000/ Tấm chắn ánh sáng FD(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-4701-000R05/ Tấm chắn ánh sáng FD(bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-4928-051/ Vỏ CP_FFC bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-4928-052/ Vỏ CP_FFC bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-4971-000R03-1/ Tấm mylar (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-5352-000R01/ Tấm cách điện (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-6341-000/ Nắp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-6494-01-052/ Trục ly hợp bằng nhựa dùng trong máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-6494-03/ Trục tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-6494-03-052-1/ Trục tách giấy bằng nhựa dùng trong
máy in (dùng nhựa POM0389) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-6495-000/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy
in (chất liệu POM, chiều dài 28.1 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RC5-7923-000P05/ Tấm CP_ST_W (bằng nhựa dùng trong máy
in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC6-1321-000/ Bộ phận dẫn hướng giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RCA10 WITH LACQUER BASE/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RCA11 WITH LACQUER BASE/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RCA-B WITH LACQUER BASE/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RC-F802UN-20/ Thanh chặn giấy bằng nhựa (128 x50)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RD#236029/ Nhãn dán nhiệt (HEAT SEAL TRANSFER- PET)
bằng plastic đã in, quy cách: (43.0 x 31.0)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RD#236035/ Nhãn dán nhiệt (HEAT SEAL TRANSFER- PET)
bằng plastic đã in, quy cách: (35.0 x 26.5)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RD#236621/ Nhãn dán nhiệt (HEAT SEAL TRANSFER- PET)
bằng plastic đã in, quy cách: (35.0 x 31.3)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RD#241726/ Nhãn dán nhiệt (HEAT SEAL TRANSFER- PET)
bằng plastic đã in, quy cách: (82.7 x 10.7)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RD#254447/ Nhãn dán nhiệt (HEAT SEAL TRANSFER- PET)
bằng plastic đã in, quy cách: (35.0 x 28.4)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RD#256656-PET/ Nhãn dán nhiệt (HEAT SEAL TRANSFER- PET)
bằng plastic đã in, quy cách: (43.0 x 41.0)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RD#260667/ Nhãn dán nhiệt (HEAT SEAL TRANSFER- PET)
bằng plastic đã in, quy cách: (64.2 x 10.8)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RD#260669/ Nhãn dán nhiệt (HEAT SEAL TRANSFER- PET)
bằng plastic đã in, quy cách: (75.0 x 20.0)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RD#271446-PET/ Nhãn dán nhiệt (HEAT SEAL TRANSFER- PET)
bằng bằng plastic đã in, quy cách: (35 x 25.3)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RD019004-000649/ Ròng rọc dùng cho máy in, bằng nhựa
(J71531283A) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RD01900K-001584/ Vòng đệm chất liệu nhựa dùng cho máy
bonding tra keo (HAY-130611-R1-1) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RD01900K-001599/ Vòng đệm chất liệu nhựa dùng cho máy
bonding tra keo (HAY-130611-R1-2) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RD01L005-000793/ Dây khí chịu nhiệt, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RE00500F-000128/ Chóng chóng nhựa (dùng để hỗ trợ quá
trình kiểm tra hoạt động của quạt làm mát động cơ, kích thước: 25*90 mm)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RE00500F-000128-Chóng chóng nhựa (dùng để hỗ trợ quá
trình kiểm tra hoạt động của quạt làm mát động cơ, kích thước: 25*90 mm)
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RE00500W-001974/ Giá đỡ điện thoại bằng nhựa
(360*153*100) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RE007001-000197/ Xy lanh dẫn keo 50cc bằng nhựa. (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RE00900L-000537/ Kim đo (100 chiếc/hộp) (Dùng để đo
chiều sâu của lỗ bắt vít, chất liệu nhựa, KT: 22mm*phi 1.5 (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RE00900L-000537-Kim đo (100 chiếc/hộp) (Dùng để đo
chiều sâu của lỗ bắt vít, chất liệu nhựa, KT: 22mm*phi 1.5 (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RE01/ Khung vỏ sau màn hình, chất liệu nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RE476 ống đệm mẫu ly tâm bằng plastic. Phụ tùng cho máy
ly tâm hoạt động Model Digtor 22C. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (Pack 4
cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: REAR HOUSING (PA0112110A) Nắp dưới nắp micro bằng
Plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: REB-01311/ Chân đèn bằng nhựa fiberglass(dia 391.5 x
1248 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: REB-01350/ Chân đèn bằng nhựa fiberglass(652 x 48 x 127
mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: REB-01354/ Khung gương bằng nhựa fiberglass 870 x 56 x
1498mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: REB-01370/ Khung gương bằng nhựa fiber 813mm x 1067mm x
31 mm HT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: REB-01373/ Khung gương bằng nhựa fiberglass 914mm x
102mmHT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: REB-01393/ Bàn bằng nhựa fiber 686mm x 610mm x 660mm HT
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: REC-00533/ Chân bàn bằng nhựa composite (kích thước:
112.5x169x722mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: REC-A WITH REC BASE/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: REC-B WITH REC BASE/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RECBU750/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RECC125/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RE-CIP (NHỰA) TRỤ KIM 080210270S4A CHO MÁY THÊU CÔNG
NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RECYCLE BIN- Thùng chứa rác thải bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rèm bằng vải bạt: khổ rộng 260cm,kích thước lá?độ
lặp:80mm.hãng sx: Modero Hàn quốc.mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rèm chắn bằng nhựa để cạnh khuôn ép nhựa chống hàng hóa
rơi, kích thước: 31*7*3 (cm), dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rèm chắn nước bằng nhựa vinyl clorua, dùng cho máy mài
tấm SUS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rèm che dùng trong siêu thị bằng nhựa, hàng không nhãn
hiệu, kích thước: 1200 x1900 mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rèm nhựa ngăn nhiệt điều hòa (2.33*1.05m)*4 bộ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rèm nhựa PVC lưới mắt cáo bằna nhựa sơn tĩnh điện, kích
thước 1.37M*0.3MM*30M, dùng cho bàn thao tác công việc.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rèm nhựa PVC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rèm nhựa vinyl chắn bụi, KT: 2200*1200*1950mm, Việt Nam
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rèm PVC khu vực tầng lửng line 5 (Khung cứng kéo trượt
bằng ròng rọc, đối trọng kích thước: H2300*1300mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rèm PVC sau tủ điện line 5 (Khung cứng kéo trượt bằng
ròng rọc, đối trọng, kích thước:H2273*2100mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ren nối cố định cho ống kính 5mm chuyên dụng dùng cho
thiết bị đo, kiểm tra quang học (chất liệu bằng nhựa). Model: SV-EXR5. Hãng
sx: VS TECHNOLOGY. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rệp nỗi mạng bằng nhựa (mỗi túi 100 hạt) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rệp nối mạng UY 3M, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rệp nối quang bằng nhựa 40x3x3 (dùng cho hệ thống mạng
không dây), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RETA001/ Khoá đầu nối bằng nhựa, RETAINER,
XMS-03V-2D05700036 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RETA001/ Khóa đầu nối bằng nhựa, RETAINER,
XMS-10V-2D05710021 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RETAINER/ Chốt vỏ bọc ngoài, chất liệu bằng nhựa. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Retainer/ Đầu chặn bằng nhựa HP295-02040 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RETAINER/ Kẹp giữ đầu dây cáp, bằng
nhựa(GT13S-1P/S-R)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RETAINER/ Retainer/ Kẹp giữ đầu dây cáp. bằng nhựa
GT13S-1P/S-R.Nhà sx HIROSE/ROSENBERGER/Ket.tái xuất 1 phần thuộc mục số 15 tờ
khai 103163799320 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6803-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1054 P4) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6804-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1055 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6805-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1056 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6806-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1057 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6807-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1058 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6808-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1059 P4) Insulation Part E350. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6809-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1060 P2) Insulation Part, E350. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6810-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1061 P2) Insulation Part E250. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6811-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1062 P2) Insulation Part E250. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6812-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1063 P2) Insulation Part E250. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6813-01/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1064 P4) Insulation Part E100. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6814-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1065 P1) Insulation Shim 280x280x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6814-03/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1065 P14) Insulation Part DN700 Typ F. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6815-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1066 P5) Insulation Part E300. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6816-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1067 P5) Insulation Part E300. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6818-06/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1068 P13) Insulation Shim 150x35x65 Typ A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6818-07/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1068 P14) Insulation Shim 150x40x65 Typ A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6818-08/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1068 P15) Insulation Shim 150x100x65 Typ B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6819-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1069 P1) Insulation Shim 280x280x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6819-03/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1069 P14) Insulation Part DN700 Typ E. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6820-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1070 P2) Insulation Part, E700. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6821-01/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1071 P4) Insulation Part D200. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6822-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1072 P13) Insulation Shim 150x35x65 Typ A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6822-03/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1072 P14) Insulation Shim 150x40x65 Typ A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6822-04/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1072 P15) Insulation Shim 150x100x65 Typ B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6823-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1073 P14) Insulation Part DN800 Typ F. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RF6823-04/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1073 P1) Insulation Shim 240x240x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RFB-B700-L-3-A/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYRFB-B700-L-ASSY-3-A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RFB-B700-L-3-B/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYRFB-B700-L-ASSY-3-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RFBB7291-100-L-2-A/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYRFB-B729-1-100-L-ASSY-2-A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RFR900,IO,NAS,0V4.3L- AS9586M023J-AX/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCRFR900,IO,NAS,0V4.3L- AS9586M023J-AX ĐGGC
298.7VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RG001001-002977/ Máng ốp dây điện, bằng nhựa, KT:
60x60x2000mm, nan hở, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RG001001-003444/ Nắp của máng ốp dây điện, bằng nhựa,
60x10x2000mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RG001001-003444-Nắp của máng ốp dây điện, bằng nhựa,
60x10x2000mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RG00400B-000315/ Ống dẫn khói hàn, phi 8mm, dài 2m,
chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RG005005-003513/ Nắp bịt đầu van bằng nhựa (KPT18)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RG006007-000864/ Ống đệm bằng nhựa (phi 20mm, dài 20mm,
nhãn hiệu: MISUMI) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RG00601C-040767/ Dụng cụ hút tem bằng tay KT: D112 mm,
D215 mm, L115 mm (Giác hút tem lỗi trên sản phẩm, chất liệu chính: nhựa),
hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RG00601C-041428/ Núm khí PJE-20, đường kính 20mm, chất
liệu: nhựa silicone, sử dụng cho máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RG00601F-002238/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
giảm chấn khi gá lắp linh kiện, KT 2t*10*2 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RG007010-023521/ Chân vịt thổi khí máy uốn cong kính
(HFM), chất liệu: nhựa, số hiệu: [No.41482], kích thước: 1/4inch (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RG009005-000094/ Đầu bịt ống dẫn keo bằng nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RG00900T-000416/ Móc treo nhựa GAP-17, bằng nhựa (Hàng
mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RG00C00I-002338/ Giắc hút kính bằng nhựa dùng cho máy
in màn hình điện thoại, số hiệu: PK-15-G-M5-2, KT: 15mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RG00F002-002183/ Bộ giảm thanh bằng nhựa, giảm tiếng ồn
của các dòng khí tại các công ra của van trong máy gia công cơ khí (AN10-01),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RG00G004-000075/ Nắp ống dẫn keo của máy tra keo cho
điện thoại, chất liệu: nhựa, model: SG2HD-001985-MD5, kích thước: 3x5cm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RG00H007-012808/ Đầu phun của vòi điều chỉnh góc bằng
nhựa, model: HAKD2-C1, dài 11 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RG3435/ Tay nắm cửa bằng nhựa sử dụng cho lò nướng dài
115mm- Handle Black 1.280/115. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RG-DTN08/2020/ Dây treo tem bằng nhựa (mới 100%),
(84,528 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RG-DTN09/2020/ Dây treo tem bằng nhựa (mới 100%),
(38,987 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RG-TN09/2020/ Tem nhãn bằng nhựa (mới 100%), (954,458
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RG-TN10/2020/ Tem nhãn bằng nhựa (mới 100%), (207,676
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RH003004-218042/ Vòng đệm 1 (dùng để chống tràn keo
trong máy bơm keo, chất liệu: nhựa, kích thước: D1:9.7mm, D2:5mm, D3:3.6mm,
H1:2.5mm, H2:2mm).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RH003004-218044/ Vòng đệm 2 (dùng để chống tràn keo
trong máy bơm keo, chất liệu: nhựa, kích thước: D1:12mm, D2:9.9mm, D3:5mm,
H1:2mm, H2:1mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RH00300F-000248/ Vòng tròn Urethane. Kích thước: phi
196mm*3mm dùng để giữ cố định đĩa đựng mực (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RH00400A-001216/ Bảng màu kiểm tra độ phân giải camera
điện thoại model S10, kích thước: 1200x900mm, chất liệu: Nhựa (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RH00400A-001316/ Bảng màu kiểm tra độ phân giải camera
điện thoại model SM-A013F, chất liệu: nhựa vinyl, kích thước: 120x50cm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RH00700G-005174/ Vỏ bọc thanh chịu nhiệt của máy đóng
gói bản mạch, chất liệu: nhựa, kích thước: 600x54mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RH45/ Màng PP dạng cuộn màu trắng trong
(305mm*1000m*0.1mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RHOLD/ Đầu nối bằng nhựa (Resin holder) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RI00401G-008056/ Vòng đeo tay 22cm (chất liệu nhựa,
dùng để chống tĩnh điện cho công nhân). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RI00401H-013304/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
kiểm tra độ rung của điện thoại, kích thước: 370mmx160mmx190mm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RI00401I-000632/ Con lăn (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RI00401I-000632/ Dụng cụ dùng trong công đoạn lắp ráp
điện thoại, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RI00401I-192391/ Con lăn râu cải tiến dùng trong công
đoạn lắp ráp điện thoại, vật liệu: nhựa Pom đen chống tĩnh điện, KT:
D11xL150mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RI00401N-000896/ Nhíp nhựa đầu nhọn 93302, kích thước
110x3mm, dùng để gắp linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RI00401N-198462/ Nhíp nhựa, chống tĩnh điện (709) (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RI00401N-198480/ Nhíp dùng để lắp ráp linh kiện bản
mạch điện thoại, chất liệu: nhựa, model:ESD-13(S), kích thước: 13cm (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RI00401N-198562/ Nhíp nhựa dùng để lắp ráp linh kiện
bản mạch điện thoại, model: [702] kích thước: 117mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RIAHS001A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc ánh sáng
dùng để sản xuất camera điện thoại, model Star 2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RIAIH011A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để
sản xuất camera film filter. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RIASH0021A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để
sản xuất camera điện thoại Canvas2 Wide Sub_JA, kt 10mm*10mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RIASH0022A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để
sản xuất camera điện thoại (kt: 10mm*10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RIASH0025A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để
sản xuất camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RIASH002A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để
sản xuất camera điện thoại,model HZ3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RIC10 WITH GBASE600/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RIC8 WITH GBASE550/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RIN01/ Kẹp cỡ bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RIN01/ Kẹp cỡ các loại,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RISBL003A/ Gioăng đệm, bằng nhựa, dùng để sản xuất bộ
lọc camera điện thoại/ Bottom Blade (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RISBL004A/ Gioăng đệm, bằng nhựa, dùng để sản xuất bộ
lọc camera điện thoại/ Top Blade (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RISMH002A/ Chân đế, bằng nhựa, dùng để gắn nam châm
(dùng trong sản xuất bộ lọc camera điện thoại). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RISMH003A/ Tấm nhựa gắn nam châm dùng để sản xuất bộ
lọc camera model IRIS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RIVET BLACK 5G/ Đinh tán bằng nhựa plastic màu đen,
linh kiện sản xuất mạch in trạm thu phát sóng 5G, loại SNAP RIVET SR2-3.2/
BLACK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RIVET WHITE 5G/ Đinh tán bằng nhựa plastic màu
trắng,linh kiện sản xuất mạch in trạm thu phát sóng 5G, loại SNAP RIVET
SR2-5/ WHITE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RJ000128/ Dây vặn dùng trong đóng gói sản xuất dây cáp
ngành truyền hình cáp, hàng mới 100% (3,280,800 FT) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RJ001001-029557/ Nắp đậy ổ cắm điện (bằng nhựa, 6
chiếc/gói, ISP-14020) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RJ001001-223098/ Vỏ bảo vệ máy chà nhám, chất liệu:
nhựa, kích thước 460X265X510mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RJ001001-223159/ Thanh chặn cho băng tải, 240X20X20MM,
chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RJ001001-233989/ Vòng đệm van nước D30.7 x 4.3mm, CL:
nhựa Teflon (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RJ001002-016829/ Đế rơ le đóng ngắt động cơ máy sấy
keo, model [SZX-SLF-08N], chất liệu: nhựa, kích thước: 67x30x25mm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RJ006003-006172/ Hộp đựng mực in dung tích 300cc- dùng
riêng cho sản xuất điện thoại, 1 nắp mềm ở trong, 1 nắp xoắn ren bên ngoài,
bằng nhựa (hộp nhựa không chứa mực), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RJ00600D-229769/ Nắp bảo vệ của đầu gắn linh kiện thiết
bị gắn linh kiện điện tử lên bản mạch(băng nhựa) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RJ00600L-229313/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn
hỗ trợ kiểm tra chức năng của điện thoại (A217) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RJ00600L-230257/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng điện thoại, model: G960 FWC, kích thước 30*20cm, chất liệu: nhựa
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RJ009007-000072/ Nắp chụp ống (GAP-03), chất liệu nhựa
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RKN6011153 B42/ Đầu nối nhựa (rkn6011153 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RK-SB-6F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RLWC-3SV0/ Chốt kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RLWC-5SV0/ Chốt kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM/Chi tiết nhựa bảo vệ cho bộ dây harness (6400-2175)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM/Ghim kẹp bằng nhựa dùng cho bộ dây điện của xe ô tô
CLIP-HW-7-GR 68103079 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM/Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (63512859). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM031/ Bánh răng bằng nhựa/ Worm/ Nguyên liệu sử dụng
sản xuất động cơ loại nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0312400-0520/ Khung nhựa giữ cuộn mực (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RM04-001057A/ miếng dính giá đỡ camera RM04-001057A
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0979-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1043 P14) Insulation Shim 380x340x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0979-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1043 P19) Insulation Shim 240x240x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0979-04/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1043 P25) Insulation Shim 400x400x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0980-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1044 P12) Insulation Shim 380x340x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0980-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1044 P17) Insulation Shim 240x240x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0980-04/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1044 P24) Insulation Shim 400x400x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0981-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1045 P10) Insulation Shim 380x340x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0981-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1045 P15) Insulation Shim 300x300x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0981-04/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1045 P26) Insulation Shim 400x400x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0982-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1046 P1) Insulation Shim 320x200x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0983-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1048 P1) Insulation Shim 320x240x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0984-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1049 P1) Insulation Shim 320x240x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0985-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1050 P1) Insulation Shim 320x200x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0985-04/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1050 P10) Insulation Part E150. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0986-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1047 P1) Insulation Shim 320x240x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0987-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1051 P1) Insulation Shim 320x200x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0987-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1051 P11) Insulation Part DN200 Typ D. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0988-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1052 P1) Insulation Shim 320x200x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0989-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1053 P1) Insulation Shim 320x200x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM0989-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1053 P11) Insulation Part, DN 150, Type D. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa BBNED66B01 PM9630- Hàng xuất trả thuộc
TKN số 103333204220 ngày 27/05/2020- dòng hàng số 14. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE-10 7P PL3.85-N4 P-1004 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE-13 10P P-1302 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE-16 PM9820 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE-22 T375J OFF 6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE28H-13P PM-9820 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE28M-P108 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE28V-13P 2nd (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EE-8.3 (P-801) PM9820 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER2822-T144 PM-9630 OFF 1,3,4,7,8,9 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER35H-16P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER-40 P-4007 PM9820 PIN3.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EER40H-16PHT(SB) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EI28 10P PM-9820 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EIR28C-9P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa EMV35S PPPS5105 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa ERL-35 (P-3509) PM9820 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa FFPT22/19L PM-9820 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa PM-9820 FFPT22/19A-6.5-UL OFF 3,6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa PQ2625/6.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa PQ2630 OT PM-9750 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1/ Lõi nhựa PQ4040 PM9750 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1400102-0520/ Thanh nhựa đỡ giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RM1402102-0520/ Khung nhựa cố định cuộn giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RM2400205-0420/ Vỏ nhựa của cụm đầu in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RM2400303-0420/ Vỏ nhựa của cụm đầu in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RM2402203-0520/ Khung nhựa giữ đầu in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RM64/ Vỏ nhựa bọc lõi sắt từ tròn SPRED66B01 PM9630-
Hàng xuất trả thuộc TKN số 103357306360 ngày 10/06/2020- dòng hàng số 21.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RM65/ Miếng nhựa phân cách #25 MM 1.5 X 3.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM66/ Miếng đế nhựa 12-8-4P-4.0 0.3 T375HF (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM-BTB-01A/ Vỏ bọc sợi quang bằng nhựa, đường kính
0.9mm, (Color: Blue)-UV type (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RMC25./ Băng nhám các loại bằng nhựa. Nhà sản xuất:
Vietnam Paiho. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RMC43./ Miếng nhựa PVC khổ 1m20. Nhà sản xuất: Haishi,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RMC45./ Dây nhựa các loại. Nhà sản xuất: Cao Sơn. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM-CTB-01G/ Vỏ bọc sợi quang bằng nhựa, đường kính
0.9mm, (Color: Red) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM-CTB-01Y/ Vỏ bọc sợi quang bằng nhựa, đường kính
0.9mm, (Color: Yellow) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM-OTB-02A/ Vỏ bọc sợi quang bằng nhựa, đường kính
2.0mm, OCC (Color: Black) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RM-PTB-12A/ Vỏ bọc sợi quang bằng nhựa, đường kính
1.2mm, PVC (yellow) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RMS7GM/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RMST-80V0/ Dây thít bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rọ bơm bằng nhựa PVC phi 125 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rơ le bán dẫn SSR 40, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rờ le OMRON G3FM-2R5SLN DC24V. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rờ le OMRON LY2N 200/220 AC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rờ le OMRON MY4N 220V AC(AC220/240). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rờ le OMRON MY4N 24V DC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rờ le OMRON MY4ZN 200- 220 AC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rổ nhựa 26,5x33cm (2133). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rổ nhựa đựng đồ gắn cao su 2 mặt, KT: H9x L32x W23 cm.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rổ nhựa Duy Tân 30x22x9.5cm đỏ, sử dụng trong nhà
xưởng.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rổ nhựa Hồng Phát 23x17x6cm xanh, sử dụng trong nhà
xưởng.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rổ nhựa xếp đựng dụng cụ Tactix 50.5x33.5x22cm; Mã
hàng: 320232-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rổ nhựa, không hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rổ nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rô tơ quay bằng nhựa, mã BQ1292/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rổ treo đựng đồ bằng nhựa (15X30 cm, không hiệu). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rổ vuông, bằng nhựa, sử dụng trong nhà xưởng.Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-112/ Giắc nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-159/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-245/ Thanh nhựa bít khe hở SFA-172, 13x10.6mm,
L5000mm (dùng cho thanh nhôm vuông) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-257/ Miếng bịt đầu thanh nhôm bằng nhựa SFA-010
(màu đen), 40x20x3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-261/ ống lót bằng nhựa GEE62F-A-C(30.48M) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-280/ Nẹp nhựa 3842548878 1PC2M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-280/ Thanh nẹp SFA-102G bằng nhựa, màu xám,
12.4x10x2000mm, t1.2mm (dùng bảo vệ thanh nhôm) (2.16USD1PCE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng nhựa bảo vệ SFA-KH6, 15x20x15.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-4/ Chốt treo C1P-012C bằng nhựa, 20x20x20.9mm, 50
chiếc/gói (lắp vào thanh nhôm) (4.47USD1PKG) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-410/ Chốt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-410/ Chốt treo C1P-004C bằng nhựa, 20x20x8mm, 50
chiếc/gói (lắp vào thanh nhôm) (4.47USD1PKG) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-416/ Tấm nhựa phản quang, có gắn băng keo ở 1 mặt
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-453/ Vít nhựa SPE-M3-6-F (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-458/ Nắp, vỏ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-A-64/ Dụng cụ khóa dây bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Roăng chống nước ((PG3018071) cua bộ vỏ module bơm kích
thước 4.5*0.15cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Roăng chống nước (PG3018065) tại vị trí ghép nối giữa
FOC và ESC kích cỡ phi90*1.5cm bằng nhựa (linh kiện P30 2018) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Roăng đệm của máy bơm (PG3019046) kích thước
4.5*3.5*0.1cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Roăng đệm máy bơm (PG3018052) kích thước 4.5*3*0.1cm
bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Roăng máy sơn bằng nhựa 244864, không nhãn hiệu, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Roăng O phía dưới mặt gương bảo vệ mạch chuyển tiếp
(PG3018079) kích thước phi13.2*0.15cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Roăng tại vị trí tiếp xúc của ESC với mạch chuyển tiếp
(PG3018078) kích thước phi5.5*0.15cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RO-B-0/ Nắp bịt đầu ống bằng nhựa GA0250X100-P
1pack10pc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Robot Phun sơn tự động (EX-800S), 3 pha,
27.3KVA,200V,50-60HZ. thuộc mục hàng số 2 của tờ khai số 568/NĐT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Roller (con lăn LG-DLB28.5), bằng nhựa. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Roller Frame (con lăn cho hộp đựng linh kiện 710*520
con lăn phi 34 có vòng bi bằng vật liệu nhựa chống tĩnh điện khung thép).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ROLLER/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa,linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ROLLER-000/ Con lăn bằng nhựa các loại-linh kiện sản
xuất máy in,máy photocopy-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ROLLER-PL-000/ Bánh lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron (801121247129SA2), bằng nhựa polyme từ etylen, độ
dày 2mm (Packing 12.3 x 18 x 2T Polyethylene Sheet), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron (Silicon)- RV-Z0080100101- MIXER SHAFT GASKET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron bằng nhựa dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y
tế ORING DPM 75 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron bằng nhựa PTFE kích thước 130/118x7mm, Sử dụng để
làm kín mã 1157256- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron bằng plastic dùng trong công nghiệp điện, Part:
ET-062867, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron bằng Silicon kích thước 125x20mm, Sử dụng để làm
kín mã 1139708- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RON BẰNG SILICONE MCT1024 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron chân cửa (Dùng trong nhà xưởng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron chổi quét bằng nhựa, hiệu NGP, code: 678A, size: 85
Inch, 1 bộ gồm 1 ron và ốc vít, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron chống cháy có lông nheo ZN-RP2040F,
KT(mm):20x4x2100, Màu: nâu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron cửa bằng nhựa CHARCOAL, code: 721S, size: 96x108
inch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron cửa bằng nhựa DBA PILE, code: 771S, size: 108 inch,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron cửa bằng nhựa- EPDM Gasket- EE-223), không nhãn
hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron cửa bằng nhựa GLD PILE, code: 872S, size: 108 inch,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron cửa bằng nhựa, hiệu NGP, code: 112N, size: 85 Inch,
1 bộ gồm 1 ron và ốc vít, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron dán chân cửa DBSS35, chống bụi, côn trùng, KT:rộng
35mm, màu: trắng trong. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron dán chân cửa, chống bụi, côn trùng, KT: rộng 20mm,
qui cách: 10*10*20mm, màu: trắng trong. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron đệm làm kín làm từ nhựa PE (polyme etylen) FL15x6-
DP-Zell6 NBT400202P0097 (1 cuộn 10 mét). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron làm kín bằng nhựa cứng- H092604874 (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron làm kín cho trục của van một chiều Model VMK 15NC
bằng nhựa đường kính từ 22-45mm, 1 bộ gồm 12 cái mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron làm kín cho van vật liệu bằng silicone, dùng trong
công nghiệp. Code: 3004500005054. Hãng: Neumo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron nắp cửa hút (801120102119SA1),bằng nhựa polyme từ
etylen, đường kính ngoài 368mm,đường kính trong 301mm (Suction Cover Packing
100-5.5-4B2 328 x 301 Polyethylene), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron nẹp cửa kính phòng tắm bằng nhựa PVC các loại, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron nhựa đệm cửa LC6060-3PA TG 300R (dùng để ngăn bụi
và giảm tiếng ồn) (3 cuộn/ thùng-100m/cuộn), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron nhựa SE008757 linh kiện bơm cao áp của máy HPP.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RON NHỰA. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron nhựa--nhựa EPDM--làm kín--0-901-50-955-1--PTTT--Máy
chiết rót--Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rốn nhựaSBA D50 x D16 x L70 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rốn nhựaSBA-D50-D16-L75 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron silicon chữ U 14x18x10, bọc cạnh cửa kính cường
lực. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron silicon dùng làm kín cho ly sứ dưỡng sinh đường
kính 60/70.4mm, dày 5.4mm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron silicone: FP808A-7 FITTING FOR URINAL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ron teplon 10mmx0.75mm (bằng nhựa dùng quấn ống), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Roon chống thấm bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ROP10 WITH GBASE600/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ROP8 WITH GBASE550/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rotor văng 4 vị trí, phụ kiện ghép nối ông ly tâm bằng
nhựa, phụ kiện của máy li tâm, dùng trong phòng thí nghiệm, Part no:1754.
Hãng sản xuất Hettich, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Round Pin/ Đạn nhựa 7.5 cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RP 722 ống đệm mẫu ly tâm bằng plastic. Phụ tùng cho
máy ly tâm hoạt động Model Digtor 22C. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RP0125/ Cây lau keo Top stick (P-0125) (250pcs/box)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPACK/ Vỏ bọc nhựa Resin (Resin package) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPL/ Ron nhựa (Vòng đệm nhựa) (Plastic Seal Ring
34587.383.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPSHS0032A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để
sản xuất camera điện thoại, housing SZ2780 Prism_JA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPSHS0036A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để
sản xuất camera điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPSHS0039A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để
sản xuất camera điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPSHS003A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để
sản xuất camera điện thoại/ SZ3720E Prism_JA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPSHS0040A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để
sản xuất camera điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV887/ Miếng đệm xốp RC4-1693-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP023/ Lẫy nhựa 55-290-539-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP027/ Lẫy nhựa 55-290-832-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP032/ Khung nhựa 55-299-915-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP033/ Nắp đậy bằng nhựa 55-299-916-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP034/ Lẫy nhựa 55-299-927-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP035/ Lẫy nhựa 55-299-928-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP048/ Khung nhựa 56-299-866-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP049/ Nắp đậy bằng nhựa 56-299-867-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP051/ Khung nhựa 57-290-363-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP052/ Nắp đậy bằng nhựa 57-290-364-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP059/ Khung nhựa 57-299-054-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP060/ Nắp đậy bằng nhựa 57-299-055-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP061/ Lẫy nhựa 57-299-059-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP065/ Khung nhựa 57-299-656-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP066/ Nắp đậy bằng nhựa 57-299-657-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP067/ Khung nhựa 57-299-670-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP068/ Nắp đậy bằng nhựa 57-299-671-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RPV-EP072/ Lẫy nhựa 58-290-987-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RR30SWPM5-YLW/ Dây thít bằng nhựa RR30SWPM5-YLW, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RRC-105/ Nhựa dang hình,khối (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RRC-105N0/ Nhựa dạng thanh, tấm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS.363916-00410/ Tấm bọt biển 5mm gắn lên khối nhôm
dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS.363922-00410/ Tấm bọt biển 5mm gắn lên khối nhôm
dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS.363936-00410/ Tấm bọt biển 5mm gắn lên khối nhôm
dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS.363941-00410/ Tấm bọt biển 5mm gắn lên khối nhôm
dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS-038/ Dây treo tem nhãn mác bằng nhựa, kích thước 3''
dùng treo tem trong đóng gói giầy. Chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS-070/ Tem in ép nhiệt bằng Plastic, kt:
24*26mm/154522chiếc, kt 27*28mm/586542 chiếc, kt 31*30mm/152452 chiếc,
35*35mm/199942chiếc. Chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS091020B_1/ Miếng lót giày bằng nhựa, Size 4.5-5.5#
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RS091020B_2/ Miếng lót giày bằng nhựa, Size 6-7.5# (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RS091020B_3/ Miếng lót giày bằng nhựa, Size 8-9# (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RS091020B_4/ Miếng lót giày bằng nhựa, Size 9.5-10.5#
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RS091020B_5/ Miếng lót giày bằng nhựa, Size 11-12# (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RS091020B_6/ Miếng lót giày bằng nhựa, Size 12.5-13.5#
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RS10010/ Miếng lót vành xe chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS10013/ Miếng lót vành xe chất liệu bằng nhựa mềm
NYLON OB- W:36MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS33550/ Tay vịn nhựa lắp ráp thang RS33550 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS33556/ Đế nhựa lắp ráp chân thang 110 x 105 x 60 mm
RS33556 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS34245/ Bệ đứng bằng nhựa RS34245, quy cách 490 x 445
x 63mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS34246/ Bệ đứng bằng nhựa RS34246, quy cách 490 x 445
x 63mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS34248/ Bệ đứng bằng nhựa RS34248, quy cách 490 x 445
x 63mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS35680/ Đế nhựa lắp ráp chân thang 88 x 26 x 27mm
RS35680 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS-A608Z1/ Miếng nhựa thông gió Cover; RS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RS-B918Z0/ Vỏ quạt giải nhiệt bằng nhựa Cover fan (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RSE-SB-2F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
RSE-SB-2F-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RSG-TP-10F-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
RSG-TP-10F-SR-ASSY-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RSG-TP-20F(NR)-1/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RSG-TP-3FA(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RSG-TP-3F-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
RSG-TP-3F-SR-ASSY-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RSG-TP-6FC-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
RSG-TP-6FC-SR-ASSY-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RSG-TP-6FE-SR-E/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
RSG-TP-6FE-SR-E-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RSG-TP-6FG-SR-E/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
RSG-TP-6FG-SR-E-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RSG-TP-6FH-SR-2/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
RSG-TP-6FH-SR-ASSY-2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RSG-TP-6F-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
RSG-TP-6F-L-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RSG-TP-6F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
RSG-TP-6F-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RSG-TP-6F-SR-E/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
RSG-TP-6F-SR-E-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RSG-TP-8FA-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
RSG-TP-8FA-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RT30SSF-HS/ Dây thít bằng nhựa RT30SSF-HS, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RU1-0704-000/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RU1-0705-000/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RU2-0716-000/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RU2-0718-000/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RU2-0720-000/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RU2-0721-000/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RU9-0001.000/ Bánh răng OPF (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RU9-0085- 000/ Bánh răng chuyển động cho trống bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RU9-0086- 000/ Bánh răng trống_W bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RU9-0087- 000/ Bánh răng trống bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RU9-0278-000/ Bánh răng DW bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RU9-0366-000/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RUADEDAUPHUN/ Đầu phun máy rửa đế giày bằng nhựa/ Đầu
phun A9100003 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RUB.03000000GY053/ Vỏ silicon (vỏ tai nghe), kích
thước: Phi6.1*0.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RUB.03000000GY053-Vỏ silicon (vỏ tai nghe), kích thước:
Phi6.1*0.8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RUB.03000000RG001/ Vỏ silicon (vỏ Micro USB), kích
thước: Phi7.2*Phi5.4*0.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RUB.03000000RG001-Vỏ silicon (vỏ Micro USB), kích
thước: Phi7.2*Phi5.4*0.9mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RUB.03BM2123BK000/ Chân đế của loa bằng nhựa, Kích
thước: Phi5*3.6mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Rubber Seal Push Rod-, hàng phụ tùng tàu biển Mv.
ORCHARD QUAY, quốc tịch Singapore, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RUBBER-STOPPER-A-ND/ Miếng giữ bằng nhựa (dùng để giữ
dây điện) Rubber Stopper A. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RUBBER-STOPPER-B-ND/ Miếng giữ bằng nhựa (dùng để giữ
dây điện) Rubber Stopper B. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rulo cuộn dây điện LiOA; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rulo máy cắt,Dual pitch P1:1.075mm, P2:2.15mm Bằng Nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rulo máy cắt,Single pitch P2.15mm Bằng Nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Rulo máy cắt,Wire guide, Bottom guide P:3.35mm Bằng
Nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ruột gà 20 (chất liệu nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ruột gà 25 (chất liệu nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ruột gà xoắn HDPE 195/150, Conduit undergroud HDPE
195/150. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ruột ống tiêm bằng nhựa (MAIN CHASSIS A LDBA046900-0)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ruy băng bằng Plastic dạng dải, màu BURGUNDY MATTE,
không nhãn hiệu, nhà sx Wingo Gift & Crafts, size 15.5*16.8cm, dùng để
làm hoa nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ruy băng máy in mã vạch Wax (45mmx300M) (BZVC000950),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RX0471-03/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1106 P6) Insulation Shim 170x160x65 Typ B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RX0472-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1105 P5) Insulation Shim 200x160x65, Typ B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RX0473-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1104 P6) Insulation Shim 170x160x90 Typ B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RX0474-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1103 P5) Insulation Shim 200x160x90 Typ B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RX0475-03/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1102 P6) Insulation Shim 170x160x90 Typ B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RX0476-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1101 P5) Insulation Shim 200x160x90 Typ B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RX1-5635-000/ Dây đai (Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RX1-5636-000/ Dây đai (Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RX1-5637-000/ Dây đai (Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: RYB-28350(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RYB-48040(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RYB-60310(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RYB-60310-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
RYB-60310-SR-ASSY-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ200984-015/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa của rô bốt
3A-PT9062610-COMP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ200984-035/ Thanh dẫn cáp bằng nhựa của rô bốt
4A-PT9099710 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ200984-036/ Thanh dẫn cáp bằng nhựa của rô bốt
4A-PT9099822 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ200984-037/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa của rô bốt
4A-PT9103011-COMP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ200984-052/ Thanh dẫn cáp bằng nhựa của rô bốt
4A-SC9099910 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201023-009/ Cái kẹp bằng nhựa 4A-CL3283441 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201023-011/ Cái kẹp bằng nhựa 4A-GD3434124 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201023-018/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa
4A-PN6625514 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201023-020/ Tấm đế bằng nhựa 4A-PT3498612 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201023-021/ Tấm đế bằng nhựa 4A-PT3498622 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201023-030/ Vỏ bằng nhựa 4A-PT8531910 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201025-005/ Tấm lót bằng nhựa BMZ1-EY-PADS-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201025-006/ Tấm lót bằng nhựa BMZ1-EY-PADS-050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201052-009/ Cái kẹp bằng nhựa 4A-CL1981911 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201052-011/ Thanh dẫn bằng nhựa 4A-GD2606720 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201053-001/ Cái kẹp bằng nhựa của robot
BMZ1-RR713RST-C10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201060-005/ Tem dán bằng nhựa của robot
2A-NP6647510-COMP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201060-006/ Bảng đỡ bằng nhựa của robot 3A-CV5749711
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201060-007/ Tem dán bằng nhựa của robot
3A-NP6620912-COMP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201060-009/ Bảng đỡ bằng nhựa của robot
4A-CV6630111-COMP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201060-010/ Tem dán bằng nhựa của robot
4A-NP2675612-COMP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201105-033/ Hộp bằng nhựa RRC-C2003HF-COMP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201111-009/ Tấm lót bằng nhựa BMZ1-EY-PADS-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201112-004/ Cái kẹp bằng nhựa của robot
BMZ1-RR713RST-C10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201131-003/ Tem dán bằng nhựa của robot
2A-NP6647510-COMP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201131-004/ Tem dán bằng nhựa của robot
3A-NP6620912-COMP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201138-010/ Miếng đệm bằng nhựa 4A-PT6630710-COMP
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201154-002/ Tấm lót bằng nhựa BMZ1-EY-PADS-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201170-002/ Cái kẹp bằng nhựa của robot
BMZ1-RR713RST-C10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201174-001/ Cái kẹp bằng nhựa của robot 4A-GD7312141
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201174-002/ Cái kẹp bằng nhựa của robot 4A-GD7312240
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: RZ201181-003/ Tấm lót bằng nhựa BMZ1-EY-PADS-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S/T 150*3.6 WH/ Dây thít nhựa S/T 150*3.6 WH, bằng
nhựa, dài 150mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S/T140-N BL/ Dây lạt buộc S/T140-N BL, bằng nhựa, dài
140mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S/T170 BL/ Dây lạt buộc S/T170 BL bằng nhựa, dài 170mm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S/T170 W/ Dây lạt buộc S/T170 W, bằng nhựa, dài 170mm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S/T175 Y/ Dây lạt buộc S/T175 Y, bằng nhựa, dài 175mm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S/T178 W/ Dây lạt buộc S/T178 W, bằng nhựa, dài 178mm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S/T178-1 BL/ Dây lạt buộc S/T178-1 BL, bằng nhựa, dài
178mm, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S/T178-1 D GR/ Dây lạt buộc S/T178-1 D GR, bằng nhựa,
dài 178mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S/T178-1 W/ Dây lạt buộc S/T178-1 W, bằng nhựa, dài
178mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S00017/ Viền quanh của "Đế chịu lực đồng hồ
nước" bằng nhựa/ Runner of Pressure Proof Plate (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S00018/ Viền quanh của "" Khớp nối đồng hồ
nước" bằng nhựa/ Runner of Holding Nut (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0002/ Nắp bình đựng xà phòng, chất liệu bằng PVC,dùng
cho máy rửa áp lực, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S00027/ Ngăn giữa máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: S00028/ Nắp đậy ngoài trái máy khử trùng IPAD, chất
liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S00029/ Nắp đậy ngoài phải máy khử trùng IPAD, chất
liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S00030/ Vỏ trong bên trái máy khử trùng IPAD, chất liệu
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S00031/ Vỏ trong bên phải máy khử trùng IPAD, chất liệu
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S00032/ Nắp cửa ngoài máy khử trùng IPAD, chất liệu
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S00033/ Nắp cửa trong máy khử trùng IPAD, chất liệu
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S00035/ Đèn Flash máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0016/ Móc ống cao áp, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S002/ Tấm ép nhựa có tráng đồng MCL-E-705G U0.04 12DA
#1027X1PLY, kích thước 340mmx510mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S004394-2/ Con lăn bằng nhựa của máy dán keo tự động
(Feeding Roller), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0060/ Dây đai quấn xuất hàng 16mm x 3000m (bằng nhựa),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0061/ Bộ giảm thanh AN10-01 (Bằng nhựa, ren 1/8",
phụ tùng thay thế cho máy sx động cơ loại nhỏ) [V530040819] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S011/ Vỏ bọc nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S019/ Móc nhựa các loại-S-GORI 30MM(SOFT)- Nguyên phụ
liệu dùng trong sản xuất nón (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S019/ Móc nhựa-Hook pin- Nguyên phụ liệu dùng trong sản
xuất nón (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S01E611PH02/ Phụ kiện hút an toàn bằng nhựa, kt
145x130x80mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S024/ Kẹp nhựa hãm vỏ bọc thép quay (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S-027/ Tem chú Thích bằng nhựa (không có nội dung xuất
xứ)-PVC SHEET S-027 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S029/ Nhãn vải- Label- Dùng để dán lên nón (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S03001-A000/ Cụm vòng đệm động cơ bằng nhựa- BOBBIN SPU
COMP. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S-031/ Nhãn hiệu bằng nhựa (không có nội dung xuất
xứ)-PVC LOGO S-031 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S031/ Nhãn Plastic- Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất
nón (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S031/ Nhãn Plastic, Miếng nhựa trang trí-Silicon
Patch-Xuất thanh lý bán theo tờ khai số: 103321329200 ngày 20/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S044/ khóa nhựa các loại- 18MM*10MM TWO HOLES TIECORD
STOPPER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S044/ S044#khóa nhựa-plastic ladder lock, stopper,
triglide plastic, square ring plastic, plastic buckle- Nguyên phụ liệu dùng
trong sản xuất nón (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0474/ Thanh chèn bằng nhựa dẻo HSCA5-S (Phụ tùng thay
thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040588] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0581/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp PYA-360-350-5
(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040580]
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: S06A952A01/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S06V7B15/ Chôt vòng bằng nhựa Adapter PSS, dùng cho cảm
biến áp, phi 57.7mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0713/ Miếng chụp bảo vệ bằng nhựa của khối đầu nối cáp
điện BNC23 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại
nhỏ)[V530051545] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10
chiếc/gói) UK25LR-10P (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ
loại nhỏ)[V530050990] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100
Chiếc/Gói) V-0.3-BE (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại
nhỏ)[V530050980] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp khung nhôm bằng nhựa HFC5-2020-B (Phụ tùng
thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040717] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0792/ Dây buộc cáp bằng nhựa (100 chiếc/gói)
CTSV-14025-100P (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại
nhỏ)[V530051048] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530040252]/ Phụ tùng
thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ HOUSING (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0848/ Núm vặn bằng nhựa NMF5-17 (Phụ tùng thay thế sử
dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040642] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0849/ Dây buộc cáp bằng nhựa (100 chiếc/gói)
CTSV-14025-100P(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại
nhỏ)[V530051485] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0882/ Đầu bịt ống bằng nhựa BSLG4(Phụ tùng thay thế sử
dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050210] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0926/ Bảng biểu thị [V530051655]/ Phụ tùng thay thế sử
dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ NAME PLATE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0926/ Bảng đánh dấu tên bằng nhựa của khối đầu nối cáp
điện KT-E (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại
nhỏ)[V530050793] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S0926/ Miếng chụp bảo vệ bằng nhựa của khối đầu nối cáp
điện KT15N-D(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại
nhỏ)[V530051101] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S104-160829/ Gá bằng nhựa dùng cho thiêt bị thu phát
sóng, PROTECTOR SUPPORT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1042/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LY9131001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1044/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LY9131003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S10-AN2/ Ống nhựa dùng để sản xuất tai nghe điện thoại
S11 Black-pipe-R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S1137/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH078002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1138/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LEH121002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1153/ Vỏ ngoài bằng nhựa LJA016001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1154/ Vỏ ngoài bằng nhựa LJA016002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1197/ Bộ phận giữ bằng nhựa LEH204001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S12014-A007/ Cụm trục bánh răng bằng nhựa- SUB GEAR
SHAFT E. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S125879-1462721-YS339-1/ Lưới cứu nạn, kích thước
W700mm, L2860mm, 4x20mm, bằng nhựa tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S1301N BRACKETFRONT WT/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe
bluetooth Mode IF-S1301N (F002872A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1301N CASE REAR WT/ Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe
bluetooth Mode IF-S1301N (SAS001440A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1303/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LY9131017 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1306/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1315/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES260001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1316/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES261001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1317/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES262001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S132-01-013/ Nắp nhựa trên đậy đầu cắm sạc, nhà sản
xuất: TAESUNG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S1332/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH706001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1351/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LY9131002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1352/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9125001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1353/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9125002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1420/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LEH191001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1421/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY8151001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1430/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEH004001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1432/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LY8120001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1436/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in 54-15275-01A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1439/ Bản lề bằng nhựa của máy in 54-11355-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1442/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in 54-15275-00A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1448/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in 54-14806-01A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1450/ Tấm nhựa bảo vệ linh kiện máy in 54-11718-01C
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1451/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in 54-14801-00A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1453/ Chân đỡ bằng nhựa của máy in 54-14977-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1470/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH005001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1481/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEH004003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1482/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEH004004 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1483/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH005002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S15/ Chốt chặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S1509/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES247001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1510/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES248001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1511/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES264001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1512/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES265001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1538/ Tay đỡ nhựa LX4358001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1540/ Khớp nối nhựa LY4457001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1564/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY4768001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1593/ Khung nhựa LY4312001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1594/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY4354001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1622/ Dao nhựa 80 duro khổ: 3/16x1" dùng để cạo
sơn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S1682/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LY8018001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1683/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY8019001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1684/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY8027001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1699/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH036001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1700/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH039001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1701/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LEH121001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1702/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LEH128001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1703/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH164001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1705/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LEH002001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1706/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH078001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1715/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY8019002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1716/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY8439001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1717/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH039002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1718/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LEH002002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1719/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LEH128003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1737/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH238001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1746/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY8445001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1748/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY8365001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1749/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY8653001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1750/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH467001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1783/ Vỏ nhựa các loại linh kiện sản xuất máy in, máy
photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1784/ Vỏ nhựa các loại linh kiện sản xuất máy in, máy
photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1792/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY9478001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S17Q01160011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, G965F STAR2 GUIDE CONVEX INJECTION, k/t(222.4*95.15)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1800/ Nẹp nhựa linh kiện sản xuất máy in, máy
photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1820/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES012001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1823/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LES479001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1879/ Vỏ nhựa linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy
54-14811-02B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1923/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES269001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1950/ Cột dẫn sáng bằng nhựa của cụm cổng mạng
660-060162 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1965/ Vỏ ngoài bằng nhựa D000T9001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1967/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D00134001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1969/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LY4172003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1970/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa của máy in LY4173006
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1973/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00093001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1974/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0009C001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1975/ Khung nhựa D0009E001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1976/ Vỏ ngoài bằng nhựa D000E9001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1977/ Vỏ ngoài bằng nhựa D000T8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1978/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D000U8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1980/ Khung nhựa của máy in D0019K001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1980/ Khung nhựa D0019K001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1981/ Khung nhựa của máy in D0019L001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1981/ Khung nhựa D0019L001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1983/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LY4171003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1990/ Con lăn bằng nhựa linh kiện của máy in, máy
photocopy 54-11346-00B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S19Q00360011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, SM-F900U DIPPING WASHING INSERT INJECTION, k/t(129.66x56.91x25.37)mm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S19Q00750011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, SM-G973F GUIDE CONVEX INJECTION, k/t(146.61*69.7)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S19Q00840011.141RG/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-A905F DIPPING WASHING MAIN INJECTION,
k/t(484.575*200.495)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S19Q01360011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, PICASSO1 GUIDE CONCAVE INJECTION, k/t(223.25*97.07)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S19Q01400011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, SM N971N GUIDE CONVEX OPEN INJECTION, k/t(189.9*95.93)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S19Q01630011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, SM-A102D JIG_SIDE B INJECTION, k/t(24*20)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S19Q01650011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, SM-A102D JIG_SIDE A INJECTION, k/t(28*11)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S19Q01680011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, SM-A102D JIG_TOP INJECTION, k/t(203*94)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S19Q01750011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, SM-F700F-BLOOM GUIDE CONVEX INJECTION, k/t(223.4*96.9)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S19Q01810011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, SM-F700F URETHAN PIN DIPPING JIG INJECTION, k/t(20.35x6.9)mm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S19Q02110011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, BLOOM GUIDE_CONCAVE INJECTION, k/t(224.81*96.93)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S19Q02220011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, BLOOM GUIDE_CAM INJECTION, k/t(22.46*12.59)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S19Q02390011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, SM-G981B GUIDE_CONVEX INJECTION, k/t(149.40*68.51)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S19Q02670011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, CANVAS2 GUIDE CONCAVE INJECTION, k/t(224.85*97.5*10.85)mm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S19Q02680011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, CANVAS2 GUIDE CONVEX INJECTION, k/t(224*97*17)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S1A77694-SUB/ Miếng nhựa kích thước 108x60.5 mm (bộ
phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- BRACKET MOUNTING ASSY
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: S1B86842/ Miếng nhựa kích thước 14x14.5 mm (bộ phận
dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- CLIP RECESSED 30TV05 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S1TT0S-B/ Miếng trang trí bằng nhựa(STAR1 BACK COVER-
6). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2/ Khớp nối bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20/ Lõi nhựa chống chập điện(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S2003/ Vỏ ngoài bằng nhựa D000U1001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-043600.TX/ Vỏ nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,MEA-KOREA 3.5G MMU RADOME (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-043600-DC/ Vỏ nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng
MEA-KOREA 3.5G MMU RADOME ASSY-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-062100/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng, MEA 5G NR PICO HRU RADOME COVER (N) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-062200/ Khung đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng, COVER PORT GUARD (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-063800.TX/ Vỏ nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,MEA-RADOME ASSY_KDDI 3.7G (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-063800-DC/ Vỏ nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng
MEA-RADOME ASSY_KDDI 3.7G MMU-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-064700.TX/ Vỏ nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,MEA FRONT COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-064700/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng, MEA FRONT COVER ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-064700-DC/ Vỏ nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng
MEA FRONT COVER ASSY-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-066100.TX/ Vỏ nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,MEA-KOREA MMU 200M RADOME (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-066100-DC/ Vỏ nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng
MEA-KOREA MMU 200M RADOME ASSY-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-081000.TX/ Vỏ nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,HRU FRONT COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-081000-DC/ Vỏ nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng
HRU FRONT COVER ASSY-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-086101.TX/ Vỏ nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng
AT&T 700M/850M,COVER-FINGER GUARD (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-086101-DC/ Vỏ nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng
AT&T 700M/850M COVER-FINGER GUARD-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-095400/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng, ORANGE 3.5G MMU RADOME COVER ASSY (N) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-096300/ Khung đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng, ORANGE 3.5G MMU COSMETIC COVER ASSY (N) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-162275/ đầu nối bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng, PICD_CONNECTOR_COVER_A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-162276/ đầu nối bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng, PICD_CONNECTOR_COVER_B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-163122.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng,COVER FAN MODULE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-163122-DC/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng COVER FAN MODULE-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-163623/ Nắp hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng, EP97-01945A FRONT COVER ASSY (N) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-579500/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng, COVER-KOREA MMU 200M RADOME (N) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-579600/ Khung đỡ bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng, COVER-KOREA MMU 200M COSMETIC COVER (N) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-601300.TX/ Vỏ hộp nhựa dùng cho thiết bị thu phát
sóng,COVER FRONT ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-601300/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu
phát sóng, COVER FRONT ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S201-601300-DC/ Vỏ nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng
COVER FRONT ASSY-DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2020-21-7963400/ Miếng nhựa để cố định o
ring-21-7963400 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2020-54-00988-00/ Vòng giữ lò xo bằng nhựa HOLDER
54-00988-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S20M06710011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20M06720011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20M06730011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20M06740011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20M06750011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20M06760011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20M06770011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20M06780011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20M06790011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20M06830011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20M06840011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20M06850011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20M06860011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20M06870011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20M06880011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S20Q00580011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, WINNER2 GUIDE CONCAVE INJECTION, k/t(156.95x60x15.2)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S20Q00590011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, WINNER2 GUIDE CONVEX INJECTION, k/t(156.75x59.9x15.25)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S20Q00620011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, CANVAS2 DIPPING WASHING INSERT INJECTION, k/t(159.1x85x20.5)mm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S20Q00680011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, BLOOM (F700) CLAMPING JIG BTM INJECTION, k/t(203.05x93.95x11.45)mm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S20Q00990011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, SM-A217F CLAMPING JIG TOP INJECTION, k/t(167.08x78.94x6.5)mm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S20Q01000011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, SM-A217F CLAMPING JIG BTM INJECTION, k/t(202.95x93.95x15)mm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S20Q01020011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, SM-F916U DIPPING WASHING INSERT INJECTION, k/t()mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S20Q01080011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, SM-A415D CLAMPING JIG TOP INJECTION, k/t(167.08x78.94x4.8)mm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S20Q01090011/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn gia
công, SM-G981V CLAMPING JIG BOTTOM INJECTION, k/t(202.95x93.95x14.95)mm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2110/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY4534002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2117/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D000Z5001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2120/ Vỏ ngoài bằng nhựa D000ZR001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2121/ Khay đựng giấy bằng nhựa D000ZZ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2122/ Khung nhựa D0010W001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2123/ Khung nhựa D0011L001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2124/ Khung nhựa D0014A001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2205/ Khớp xoay bằng nhựa của máy dập ghim SF3A9325-P
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2210/ Trục lăn giấy bằng nhựa của máy dập ghim
SF3A9334-P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2226/ Vỏ ngoài bằng nhựa D003X9001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2227/ Vỏ ngoài bằng nhựa D003XD001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2228/ Vỏ ngoài bằng nhựa D003YK001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2232/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00093002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2233/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0009C002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2234/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LY4173007 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2235/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY4534003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2278/ Khớp nối bằng nhựa của máy in LA251134 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2279/ Con lăn bằng nhựa của máy in LA251256 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2283/ Tấm nhựa ốp ngoài của máy in LA252511 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2289/ Chốt nhựa giữ giấy LA253857 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2292/ Chốt nhựa bảo vệ bánh răng của máy in LA254452
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2295/ Con lăn bằng nhựa của máy in LA354501 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2296/ Khay nhựa dẫn hướng của máy in LA354530 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S22A422A01/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S2300/ Con lăn định vị bằng nhựa của máy in LA401008
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2302/ Nắp nhựa trợ lực của máy in LA401271 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2307/ Tâm ốp nhựa lắp khay giấy của máy in LA402515
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2308/ Khay nhựa dẫn hướng của máy in LA403302 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2309/ Tấm nhựa ốp phía trước của máy in LA403509 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2316/ Nút phím nguồn bằng nhựa của máy in LA451503
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2317/ Khay nhựa của máy in LA454561 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2328/ Mặt khay ADF bằng nhựa M0123271 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2330/ Khay nhựa ốp bộ phận scan của máy in M0131010
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2335/ Khung nhựa ốp phía trên của máy in M0132030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2336/ Tấm ốp nhựa bên trái của máy in M0132052 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2337/ Tấm ốp nhựa bên phải của máy in M0132053 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2338/ Khung nhựa dẫn hướng của máy in M0133211 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2342/ Nắp nhựa ốp phía trên của máy in M0133296 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2344/ Khay nhựa dẫn hướng bộ phận Scan trong máy in
M0133501 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2345/ Nắp trên bằng nhựa của khay giấy ADF M0133610
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2346/ Chốt nhựa chặn giấy của máy in M0133612 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2349/ Tấm ốp nhựa đỡ giấy ra M0133669 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2351/ Ốp nhựa phía trước của máy in M0142401 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2355/ Khay nhựa ốp ngoài của máy in M2363111 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2360/ Chốt nhựa giữ lò xo của máy in ST1A7356 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2363/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D000YP001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2365/ Vỏ ngoài bằng nhựa D000U1002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2410/ Tấm ốp nhựa của bộ phận scan M0131012 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2413/ Tấm ốp nhựa của bảng điều khiển M0132050 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2458/ Vỏ ngoài bằng nhựa D000V2001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2459/ Vỏ ngoài bằng nhựa D000V2002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S246800/ 'Nắp trên bằng nhựa phụ tùng của máy cắt
cỏ-TOP COVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2480/ Đế khay dưới bằng nhựa- SN302502 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2499/ Vỏ nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy
photocopy 54-13941-00C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2509/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH020001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2516/ Giá đỡ RF của thiết bị xử lý dữ liệu tự động
chưa có màn hình S410- 16359 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2517/ Vỏ hộp kết nối của thiết bị xử lý dữ liệu tự
động chưa có màn hình S410- 16399 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2518/ Cáp vòng đệm của thiết bị xử lý dữ liệu tự động
chưa có màn hình S410- 16473 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2519/ Vỏ của bộ nối của thiết bị xử lý dữ liệu tự động
chưa có màn hình S410- 16475 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2528/ Tấm ốp bằng nhựa của máy in LA403351 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2530/ Khay dẫn giấy bằng nhựa của máy dập ghim
SF3A4313-P (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2541/ Thanh nhựa kết nối bộ phận sấy của máy in
LA402514 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2542/ Chốt nhựa của máy in LA404315 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2543/ Con lăn bằng nhựa của máy in LA404582 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2561/ Miếng gá kết nối bằng nhựa SN302033 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2567/ Khay nhựa kéo dài của máy in SN302504 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S25A884B01/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S2606/ Bạc trượt bằng nhựa của máy in LA254427 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2608/ Thanh nối bằng nhựa của máy in LA402588 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S26-2/ Dây treo nhãn các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S2637/ Giá đỡ điện thoại bằng nhựa LX5296011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2638/ Giá đỡ điện thoại bằng nhựa LX5297011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2647/ Vỏ nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy
photocopy 54-13941-03B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2648/ Chốt nhựa chính của máy in M0131042 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2663/ Miếng nhựa ở cổng vào của Finisher JF3A4312 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2667/ Chốt nhựa của máy in LA404316 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2668/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D006G7001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2669/ Bộ phận giữ bằng nhựa D008X8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2670/ Bộ phận giữ bằng nhựa D008X8002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2671/ Khay đựng giấy bằng nhựa D00ARA005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2672/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LU5444001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2673/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LU5445001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2674/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LY9131004 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2675/ Khung nhựa D00AGP001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2677/ Khe dẫn khí bằng nhựa D00ANK001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2678/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00AP2001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2679/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00AP2002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S268/ Mắc áo (bằng nhựa,hàng mới 100%, dùng trong may
mặc) (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: S2680/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00AP2003 (xk) |