|
- Mã HS 39269099: S2681/ Bộ phận chỉnh dẫn
giấy bằng nhựa D00AP2005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2682/ Khay đựng giấy bằng nhựa D00ARA001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2683/ Khay đựng giấy bằng nhựa D00ARA002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2684/ Khay đựng giấy bằng nhựa D00ARA003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2685/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00HN0001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2686/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00HN1001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S26A402B01/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S26A403B01/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S2704/ Giá đỡ điện thoại bằng nhựa LX5296006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2705/ Giá đỡ điện thoại bằng nhựa LX5297006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2706/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LY9131006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2707/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LY9131007 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2708/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9452001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2709/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9452002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2710/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LY9458001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2711/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LY9458002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2726/ Khay đựng giấy bằng nhựa D00ARA006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2729/ Bộ phận giữ bằng nhựa LX5296003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2731/ Bộ phận giữ bằng nhựa LX5297003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2755/ Khay đựng giấy bằng nhựa D00ARB003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2757/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00ARR003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2760/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00HN0006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2761/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00HN1006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2762/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00HZW003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2765/ Khe dẫn khí bằng nhựa D007F0001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2766/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00G4B001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2767/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00DRK001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2768/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00943001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2769/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00946001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2770/ Truyền động bằng nhựa D009LJ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2771/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D007AL001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2772/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D007AX001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2773/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D007CN001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2774/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D0094J001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2775/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00FNK001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2776/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D009RV001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2777/ Tay đỡ nhựa D00FTA001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2787/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00AJW002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2788/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00AK6001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2789/ Khung nhựa D00AKY003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2790/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00ALF005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2791/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00ANV003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2792/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00ANX003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2793/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00AP0003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2794/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00AP9003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2796/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00ARW003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2797/ Khung nhựa D00DEY001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2798/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00DGF003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2799/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness 6924-1155
(PROT82817-76840) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2800/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00HZY003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2801/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH188001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2802/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH189001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2803/ Vỏ ngoài bằng nhựa LJA071001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2804/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY8325001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2806/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00AHL003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2807/ Bộ phận giữ bằng nhựa D009UZ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2808/ Bộ phận giữ bằng nhựa D0094R001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2809/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00A32002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2810/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00A32001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2811/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00DU8002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2822/ Nút phím mũi tên bằng nhựa của máy in M0122506
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2825/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness 6924-1154
(PROT82817-76830) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2826/ Phím bằng nhựa của máy in M0132062 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2827/ Tấm nhựa chặn giấy của máy in LA402005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2828/ Chốt nhựa giữ bộ phận cảm ứng của máy in
LA403958 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2829/ Khung nhựa của máy in LA455030 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2830/ Khung nhựa kéo dài bên trái của máy in LA455040
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2833/ Khay nhựa ốp bên trái của máy in M0122003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2844/ Vỏ ngoài bằng nhựa LJA036001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2845/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy 54-11725-05A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2861/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0090X002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2862/ Khung nhựa bên phải của máy in LA401052 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2866/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness 6924-1084 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2867/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness 6924-1085 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2868/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0037L001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2876/ Chi tiết nhựa cho bộ dây
PROT82817-06840/6924-1209 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2878/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness 6924-1356 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2879/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness 6924-1358 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2880/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness 6924-1364 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2881/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness 6924-1371 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2887/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00U0G001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2888/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00U0J001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2889/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00U0K001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2890/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00U0L001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2904/ Khung nhựa D00AKY006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2905/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00ANX006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2906/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00AP0006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2907/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00AP9006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2908/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00ARR006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2909/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00ARW006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2910/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00DGF006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2914/ Khung nhựa chính của máy in LA401051 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2915/ Nắp nhựa phía trên của máy in LA401253 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2916/ Khay nhựa của máy in LA451561 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2917/ Nút phím OK và nút phím MENU bằng nhựa của máy
in M0122507 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2929/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D00GXX001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2930/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LEH128002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2931/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa LY8033001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2932/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00AP2010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2933/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LU5444010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2934/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LU5445010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2935/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LY9131010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2936/ Khung nhựa bên trái của máy in LA401053 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2940/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy 54-11725-06A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2946/ Nắp nhựa phía sau của máy in ST1A3311 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2951/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0037K001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2955/ Ốp nhựa bên trái của máy in LA451306 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2958/ Ốp nhựa bên phải của máy in LA451305 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2959/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00ZGM001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2963/ Trống mực Ốp nhựa trống mực LA403111 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2965/ Khay nhựa của máy in LA454441 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2966/ Vỏ máy của sản phẩm kích thước
209.83*125.48*79.30mm 3772994DZ0WA-HOUSING (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2967/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00XKL001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2968/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00XKV001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2969/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00XKX001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2970/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00XKY001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2971/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00Z94001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2972/ Ốp nhựa phía sau của máy in L2363171 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2973/ Chốt khóa bằng nhựa của máy in L2363172 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2974/ Rãnh nhựa dẫn hướng của máy in LA252528 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2976/ Nắp nhựa che động cơ phía trước của máy in
M0132005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2977/ Nắp nhựa che động cơ phía trước của máy in
M0132006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2978/ Nắp ốp mặt trước khay scan (nhựa) M0132025 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2979/ Nắp ốp trái khay scan (nhựa) M0132032 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2980/ Khung nhựa bảo vệ của máy in ST1A8347 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2982/ Nắp ốp phải khay scan (nhựa) M0132033 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2983/ Thanh nhựa lắp bánh răng bên phải của máy in
ST1A7326 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2984/ Thanh nhựa lắp bánh răng bên phải của máy in
ST1A7328 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2995/ Cờ nhựa báo giấy ra của máy in ST1A7354 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2999/ Vỏ ngoài bằng nhựa D010G4001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S2TT0S-A/ Miếng trang trí bằng nhựa(STAR2 BACK COVER-
6). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3002/ Vỏ ngoài bằng nhựa D000U1008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3003/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY4534008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3004/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LY4172008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3005/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LY4173008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3006/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LY4171008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3007/ Vỏ ngoài bằng nhựa D010DA001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3016/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9452019 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3017/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LY9458019 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3021/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0009C011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3022/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LY4171011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3023/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LY4172011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3024/ Vỏ ngoài bằng nhựa D000U1011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3025/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D000U8011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3026/ Vỏ ngoài bằng nhựa D000V2011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3027/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LY4173011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3028/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY4534011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3029/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00093011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3030/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D016NW001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3031/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D0170N001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3032/ Bộ phận giữ bằng nhựa LX5297009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3033/ Bộ phận giữ bằng nhựa LX5296009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3035/ Vỏ ngoài bằng nhựa D017EF001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3036/ Vỏ ngoài bằng nhựa D017HV001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3043/ Nắp ốp phía trước bằng nhựa của bộ phận scan
M0132027 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3051/ Khay đựng giấy bằng nhựa D00ARB010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3054/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LES479004 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3056/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0720-020202 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3057/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0720-0402123 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3058/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0203031 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3059/ Phím bấm bằng nhựa HGU0710-050010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3060/ Phím bấm bằng nhựa HGU0710-060010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3061/ Phím bấm bằng nhựa HGU0710-070010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3062/ Phím bấm bằng nhựa HGU0710-080010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3063/ Phím bấm bằng nhựa HGU0710-100010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3064/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0403133 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3071/ Bản lề nhựa của lá chắn lưỡi cưa SN302552 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3072/ Khớp xoay bằng nhựa của máy in LA403318 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3078/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0201011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3079/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0401113 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3080/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0720-020101 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3081/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0720-0401113 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3082/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0700-020140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3083/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0700-081146 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3084/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0700-100140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3085/ Phím bấm bằng nhựa HGU0700-050010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3086/ Phím bấm bằng nhựa HGU0700-060010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3087/ Miếng nhựa bọc ngoài đèn led HGU0700-040010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3088/ Chân đỡ của máy chơi game bằng nhựa
HGU0700-150010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3089/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0700-240010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3091/ Tấm ốp nhựa bảo vệ trục cảm quang của máy in
LA403301 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3092/ Tấm gá nhựa của máy bộ phận đẩy giấy tự động
SN101111 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3095/ Cầu dẫn dây cáp bằng nhựa SN301507 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3099/ Trống mực bằng nhựa LA403173 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3106/ Phím bấm bằng nhựa HGU0800-140100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3121/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0800-020200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3122/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0800-030202 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3123/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0800-070200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3124/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0800-050200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3125/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0800-230200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3126/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0800-240200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3127/ Lẫy nhựa của máy in LA252512 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3129/ Khung gắn đèn LED B101170317 DL3 BRACKET-LIGHT
GUIDE SIDE LH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3130/ Khung gắn đèn LED B101170318 DL3 BRACKET-LIGHT
GUIDE SIDE RH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3174/ Lẫy vòng bằng nhựa của máy in LA402301 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3175/ Ốp nhựa của máy in LA401041 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3176/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00A32003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3185/ Chốt nhựa bên trái của máy in LA251025 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3186/ Thanh nhựa dẫn giấy ra của máy in LA354251 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3187/ Hộp nhựa trợ lực của máy in LA401070 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3190/ Linh kiện bằng nhựa, hỗ trợ trục quay của máy in
M0123508 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3192/ Mặt bích bằng nhựa của máy in L2255505 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3193/ Nắp nhựa bọc IC của máy in LA401046 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3194/ Thanh nhựa kết nối phía trước của máy in
LA402512 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3195/ Thanh nối phía trước bằng nhựa của máy in
LA402602 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3196/ Tấm ốp bằng nhựa LA455032 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3201/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0800-020400 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3202/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0800-030402 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3203/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0800-050400 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3204/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0800-070400 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3205/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0800-230400 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3206/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0800-240400 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3211/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0800-030401 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3214/ Chốt hãm bằng nhựa của máy in L2255506 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3215/ Thanh nhựa kết nối phía sau của máy in LA402513
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3216/ Tấm ốp nhựa dẫn giấy in hai mặt LA404403 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3226/ Chốt khóa bằng nhựa của máy in M0133663 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3228/ Con lăn bằng nhựa của máy in M0123273 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3237/ Nắp trên vỏ sạc 92141100012-HB5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3238/ Nắp dưới vỏ sạc 92241100012-HB5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3240/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0720-020303 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3241/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0720-040313 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3242/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0202021 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3243/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0402123 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3244/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0208011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3245/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0408113 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3246/ Chốt khóa bằng nhựa của máy in LA254531 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3248/ Ổ trục nhựa của máy in LA402608 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3254/ Khay đựng giấy bằng nhựa D00ARB001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3255/ Khay đựng giấy bằng nhựa D00ARB005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3256/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00HZW001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3257/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00HZW005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3258/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0206061 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3259/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0406163 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3260/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0720-020505 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3261/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0720-0405153 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3262/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0720-020901 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3263/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0720-0409113 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3265/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0720-020606 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3266/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0720-0406163 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3267/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0205051 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3268/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0405153 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3269/ Bánh răng bằng nhựa của máy in M0123505 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3270/ Chốt nhựa của máy in M0123527 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S3271/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in M0131045 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S413/ Bộ phận giữ bằng nhựa LX4098001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S415/ Bộ phận giữ bằng nhựa LX4367001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S418/ Khớp nối nhựa LY4456001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S419/ Truyền động bằng nhựa LY4289001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S420/ Nút ngăn cách tay cầm bên phải ly4287-001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S420/ Trục nhựa LY4287001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S420-01-006/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa lắp phía trước của tẩu
sạc USB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S420-01-007/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa lắp phía trước của tẩu
sạc USB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S420-01-012/ Nắp nhựa lắp phía trước của thiết bị sạc
điện trên ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S420-01-013/ Nắp nhựa lắp phía trước của thiết bị sạc
điện trên ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S421/ Nút đỡ bằng nhựa LY4279001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S425/ Trục nhựa LY4315001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S427/ Nút đỡ bằng nhựa LM4108001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S490-01-035/ Nắp nhựa lắp phía trước của thiết bị cổng
sạc điện trên ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S490-01-036/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa lắp phía trước của tẩu
sạc USB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S490-01-037/ Nắp nhựa lắp phía trước của thiết bị cổng
sạc điện trên ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S50806828/ Miếng ốp cổ áo bằng nhựa PLASTIC NECK BAND,
SHIRTS PACKING MATERIAL, PLASTIC Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S50806829/ Kẹp nhựa để cố định sản phẩm BUTTER FLY,
SHIRTS PACKING MATERIAL, PLASTIC Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S50807400/ Kẹp nhựa để cố định sản phẩm CLIP, SHIRTS
PACKING MATERIAL, PLASTIC Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S-50F007F101T-B0266/ Lá rèm bằng nhựa S-50F007F101T
(274.32 x 5) cm (45000) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S510-01-005/ Nắp nhựa lắp phía trước của thiết bị cổng
chuyển đổi âm thanh trên ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S510-01-008/ Vỏ nhựa đậy phía trước của đầu chuyển đổi
âm thanh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S510-01-014/ Vỏ nhựa đậy phía trước của đầu chuyển đổi
âm thanh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S510-01-015/ Nắp nhựa lắp phía trước của thiết bị cổng
chuyển đổi dữ liệu trên ô tô, nhà sản xuất: JINIL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S543R6-S0001BK-1012/ Ống nhựa (linh kiện của trụ đánh
bóng rổ) R6-S0001BK-1012, đường kính 59.5*374.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S58A321A01/ Miếng nhựa dẫn nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S58A921A01/ Miếng nhựa dẫn nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S59A222A01/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S604/ Khung nhựa LY4358001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S612/ Con lăn nhựa LU2197001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S613/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY2401001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S620/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY4097001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S630-036008/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính
S630-036008..Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S630-038920/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính
S630-038920.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S630-040122/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/
S630-040122. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S-64F028F204W-B0266/ Lá rèm bằng nhựa S-64F028F204W
(274.32 x 5) cm (1600) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S69A625A01/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S7/ Bộ chia dây bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S7010 D50593027-E002/ Miếng đệm silicone dùng cho ôtô
và xe máy (0.885 x 2.095 x 0.325 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S7020 P110021002-E002/ Miếng đệm silicone dùng cho ôtô
và xe máy (0.909 x 2.011 x 0.681 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S8/ Líp đính dây bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S8/ Líp đính dây các loại bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S897/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LEH121003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S898/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH020002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S8C5025P348/ Đầu ống hút máy hút bụi bằng nhựa, kt
143x40x40mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S8C5025PF64/ Đầu ống hút máy hút bụi bằng nhựa, kt
143x40x40mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S900-A(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat-S900-A(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S964/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH549001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S965/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH556001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S976711NO/SXXK/ Miếng nhựa hiển thị thay đổi loại nước
xả s976711no/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S977241WTQ01/SXXK/ Miếng nhựa gắn vào vòi hoa sen để
hiển thị thay đổi chế độ nước xả JA2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S977444HWTQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước
loại S977444HWTQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S977451GWTQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước
loại S977451GWTQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S977451HBKQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước
loại S977451HBKQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S977451HWTQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước
loại S977451HWTQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S977451SWTQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước
loại S977451SWTQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S977594CGQ01/SXXK/ Trục dừng nước có vòng đệm của sản
phẩm JY bằng nhựa loại S977594CGQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S99002-0500/ CỤM ĐIỀU TIẾT NƯỚC BẰNG NHỰA CHP-5710L/R.
(Tái xuất mục hàng số 4 của tờ khai 103320672821/A31) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S99002-0500-3/ CỤM ĐIỀU TIẾT NƯỚC BẰNG NHỰA CHP-5710L/R
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: S9942DCX01/ Vỏ bộ phận giảm chấn bản lề bằng nhựa
(Damper Cover) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S9942DSX01/ Trục trượt giảm chấn bản lề bằng nhựa
(Damper Slider) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S9-HO/ Đế đỡ sản phẩm bằng nhựa, dùng để sản xuất thiết
bị di chuyển ống kính camera điện thoại di động, nhà sx: GUHSUNG PRECISION
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: S9-VC/ Nắp đậy sản phẩm bằng nhựa, dùng để sản xuất
thiết bị di chuyển ống kính camera điện thoại di động, nhà sx: GUHSUNG
PRECISION (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SA007/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-16088A, TX từ
mục 41 TK số 103124204152/E23 (31/01/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA-02/ Dây gút (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SA031/ Miếng bảo vệ bằng nhựa, mã GH64-06396A, TX từ
dòng 30, TK số 103144889411/E21 (12/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA-06/ Roon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SA1-03238/ Vít ren bằng nhựa
STRIPER_BOLT-M4_0.7P_8L_PEEK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SA1-03586/ Ốc vít PH-M2.6_0.45P_8.6L-ULTEM bằng nhựa
dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SA-1705-1/ Trang trí bằng nhựa TPU (Dây trang trí) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA22B517-M01/ Pách đỡ thanh dẫn hướng bằng nhựa, vật tư
sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SA22B517-M02/ Pách đỡ thanh dẫn hướng bằng nhựa, vật tư
sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SA22C236-M01/ Pách nhựa lắp ráp phía trên, vật tư sản
xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SA-30-R-ND/ Trụ định vị bằng nhựa dùng để gá dây điện
SA-30-R. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-130/ Khuôn nhựa BBE0560 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-131/ Khuôn nhựa BBE0590 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-132/ Khuôn nhựa KZ-P1-0059-03C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-133/ Khuôn nhựa QL401ETC001Z0 CT1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-134/ Khuôn nhựa QL401ETC001Z0 CT2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-135/ Khuôn nhựa QL401ETC001Z0 CT4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-136/ Khuôn nhựa Z-297/JH03749 CT1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-137/ Khuôn nhựa Z-297/JH03749 CT2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-138/ Khuôn nhựa DH-0080A (4.52;4.53;4.54)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-139/ Khuôn nhựa DYJ5300 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-140/ Khuôn nhựa 470*500*5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-141/ Khuôn nhựa S089/JH02361 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-142/ Khuôn nhựa S089/JH02362 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-143/ Khuôn nhựa S-008/JH04208-1-CT1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-144/ Khuôn nhựa S-008/JH04208-1-CT2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-145/ Khuôn nhựa S-008/JH04208-2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-146/ Khuôn nhựa JH03650-02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA3878097-147/ Khuôn nhựa RF-00268C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA-40-R-ND/ Trụ định vị bằng nhựa dùng để gá dây điện
SA-40-R. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA5-00090/ Vòng đệm bằng silicone O-RING SILICONE, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SA-70-R-ND/ Trụ định vị bằng nhựa dùng để gá dây điện
SA-70-R. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SA-90-R-ND/ Trụ định vị bằng nhựa dùng để gá dây điện
SA-90-R. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SAA015I/ Vòng E bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SAC2-007/ Miếng đệm loa điện thoại di động bằng nhựa
308000435875 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SAC2-008/ Vòng đệm silicone dùng trong sản xuất loa
điện thoại di động 303000320848 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SAC2-009/ Miếng đệm bằng nhựa 308000434134 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sách album bằng nhựa mica cứng 20x30x5cm, 20x25x5cm,
20x20x7cm không hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sách hướng dẫn J509 (EP) 21.6*14cm, 16PP, 80G sách, chữ
đen trên nền trắng RD052616 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SAM30/ Nhãn YV00-S00004.Chất liệu bằng nhưa. PCB Label,
white, Normal 6*12mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sample cup (2x84x48 pcs) (Assay cup). Cốc đựng bệnh
phẩm bằng nhựa, dung tích 1ml dùng cho máy xét nghiệm, dùng trong y tế. Hàng
mới 100%. Hãng sản xuất MTI/Đức. Hạn dùng 31/5/2024 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sample cup (60x60 pcs) (Assay cup). Cốc đựng bệnh phẩm
bằng nhựa, dung tích 1ml dùng cho máy xét nghiệm, dùng trong y tế, mới 100%.
Hãng sản xuất MTI/Đức. Hạn dùng 31/7/2024.1PZ1 hộp(60 túi x60c) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SAMPLE MLDA HNG CV F CP786896-01/ Mẫu miếng nhựa máy
tính MLDA HNG CV F CP786896-01 (PC Part) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SAMPLE TOP CV CP790062-01/ Mẫu miếng nhựa máy tính TOP
CV CP790062-01 (PC Part) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SAMPLE/ Bộ phận công tắc điện A46-00050 CROSSBAR (Sản
phẩm mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SAMPLE/ Sản phẩm mẫu: Kẹp cầm tay PLASTIC SAMPLE FOR
MINUS DRIVER 300 5.5x75 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SAMPLE/ Vỏ bằng nhựa dùng sản xuất thiết bị tự động
trong công nghiệp UC85-CASE. (Sản phẩm mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SAMPLE/ Vòng đệm BUSH UT7KNA5800 (Sản phẩm mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SAMPLE2/ Mẫu khung nhựa sample2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm bằng nhựa đã được gia công, dập lỗ
(SDA-20106-0001) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm bằng plastic, kích thước (50*20*1)mm đã được
gia công, dập lỗ (SDA-20106-0001) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm cuộn nhựa PP độn trong dây cáp điện(PP Yarn),
Loại 160 000D (ID35mm*L310mm) màng đã được cắt tạo dạng lưới,dạng cuộn, không
xoắn,- HSX:JIANGXI LONGTAI NEW MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm mẫu để kiểm tra thiết bị sản xuất: Miếng nhựa,
kích thước 41x22mm, bộ phận của ăng-ten thu phát gần (5 miếng/bộ), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm nắp chụp bằng nhựa bảo vệ chân ghế, bàn-
PLASTIC FEET, code: SJ0750200000001, kích thước: Phi 98*76MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm nhựa (dùng để so màu vật liệu, phục vụ cho mục
đích kĩ thuật) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm nhựa (Nắp dùng để cố định dây điện, Barrier
Plug 80291-035-01,kích thước 6.05*4.22 cm, V125830004) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SẢN PHẨM NHỰA FIN BODY MODEL 00004, DÙNG LÀM LINH KIỆN
MŨI TÊN, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm nhựa gắn trong xe ô tô. Hàng mới 100%: RFQ
024.02-ME 01. Material: Plastic Resin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm nhựa mô hình đầu nối, dự án 208046, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm nhựa P1KK91400101, Kích thước: 27*37mm (Sản
phẩm nhựa chính xác cao cho ô tô, xe máy (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SẢN PHẨM NHỰA, MODEL 00027,KIRSCH, DÙNG LÀM LINH KIỆN
MŨI TÊN, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm ô ngăn hình mạng làm từ vật liệu
Nano-composite polymeric alloy đáp ứng TCVN10544 (GEOCORD Type C 100/356 1023
PS STO 17996082-001-2013,) K/t: 2.63m x 5.08m13,37 m2. HS 98470000, Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm silicon hỗ trợ răng nướu và cơ hàm 3 trong 1
(Dùng cho trẻ ngậm vào mồm, tập nhai, ăn trái cây và làm sạch răng) (dành cho
trẻ từ 4 tháng tuổi) (BBC-003), hiệu FARLIN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm tiêu hao bằng nhựa dùng trong phòng xét nghiệm
(không dùng trong y tế): Ống ly tâm nhựa 15ml, 50 chiếc/túi,500 chiếc/thùng,
mới 100%, mã 50015, (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm trang trí bằng nhựa các loại, dùng để trang
trí làm cảnh cho động vật và các loài bò sát, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm túi khí chèn hàng,(chưa bơm khí) kích thước
100x180cm, Thành phần định lượng gồm PE: 10g/m2/; PP: 70g/m2; kraft: 70g/m2.
Sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sản phẩm Zipper màu đỏ, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SANDER 0312 FG-3/ Sản phẩm nhựa 1203 (Đầu lăn của dụng
cụ tẩy tế bào chết,1 set gồm 6 đầu lăn, 1 miếng lọc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Sao chia chai bằng nhựa 9110608515 dùng cho băng tải
của máy dán nhãn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sâu bánh răng bằng nhựa dùng trong nhà xưởng
(MDT64047101 Gear- Y Worm), loại: GYW001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sâu nở 6MM bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SAV000213A / Miếng đệm bằng nhựa, dùng cho phím bấm
điện thoại di động,LMG900.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SB-30-R-ND/ Trụ định vị bằng nhựa dùng để gá dây điện
SB-30-R. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SB-40-R-ND/ Trụ định vị bằng nhựa dùng để gá dây điện
SB-40-R. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SB804 530117001-E002/ Miếng đệm silicone dùng cho ôtô
và xe máy (0.987 x 2.115 x 0.254 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SB804 D50593027-E002/ Miếng đệm silicone dùng cho ôtô
và xe máy (0.885 x 2.095 x 0.325 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBA-CJ WITH BASE575J/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBA-D WITH BASE650/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-002/ Kẹp kích cỡ nhựa SZ6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-004/ Kẹp kích cỡ bằng nhựa HS-001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-005/ Kẹp kích cỡ bằng nhựa ST1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-060/ Kẹp kích cỡ nhựa SR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-102/ Thẻ treo bằng nhựa N-YJ-0001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-109/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-Y124U-S-MT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-110/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-G5487U-M-MT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-111/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-B2955U-L-MT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-115/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-R187U-XS-MT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-116/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-V262U-XL-MT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-117/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-V7649U-XXL-MT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-150/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-P500U-34D-MT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-151/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-P500U-36D-MT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-152/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-P500U-38D-MT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-194/ Móc treo bằng nhựa H6212-14 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-195/ Kẹp nhựa BF-LVAB-PS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-213/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-O142U-36C-MT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-214/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-P522U-38DD-MT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-226/ Móc treo bằng nhựa PINT-IF006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-227/ Móc treo bằng nhựa H485-PS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-236/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-O142U-34C-MT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-237/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-O142U-38C-MT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-238/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-P522U-34DD-MT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBH20-239/ Kẹp kích cỡ nhựa TG-P522U-36DD-MT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBK23mm-Nonlogo(SONGHAO)/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBK28mm-Nonlogo(SONGHAO)/ Khóa nẹp bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBMB0050GBKA/ Nút mở/khóa bằng nhựa dùng sản xuất khóa
cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SBMB0050GBKA/ Nút nhấn bằng nhựa của khóa cửa dùng mã
số (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBMB0050GBKC/ Nút nhấn bằng nhựa của khóa cửa dùng mã
số (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBMF0050ONTA/ Tấm bọt biển đệm mặt trước của khóa cửa
điện tử model SHS-P710, kt (T4*34*42) mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SBP-099HMW/VEX/ Giá đỡ CAMERA (SBP-099HMW/VEX,
BRACKET), bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBP-120WM/VEX/ Giá đỡ CAMERA (SBP-120WM/VEX BRACKET),
bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBP-120WMW/VEX/ Giá đỡ CAMERA (SBP-120WMW/VEX,
BRACKET), bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SBSB0071ONTA/ Nút mở/khóa bằng nhựa dùng sản xuất khóa
cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SBSB0071ONTA-1/ Nút nhấn bằng nhựa của khóa cửa dùng mã
số (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SC34510051-CT14/ 132_CT14: CASE Lõi cuốn dây bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SCHC-001/ Thanh trượt cho gáy file tài liệu slide cell
hc101c(ue) b5 (272x20x3.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SCHC-002/ Thanh trượt cho gáy file tài liệu slide cell
HC101C (SITA) B5(272X18X3.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SCHC-006/ Thanh trượt cho gáy File tài liệu SLIDE CELL
HC111C(SITA)A4 312X18X3.75mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SCHC-007/ Thanh trượt cho gáy File tài liệu SLIDE CELL
HC111C(UE)A4 312X20X3.75mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SCHC-008/ Thanh trượt cho gáy File tài liệu SLIDE CELL
HC113C(SITA)A3 435X18X3.75mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SCHC-009/ Thanh trượt cho gáy File tài liệu SLIDE CELL
HC113(UE)A3 435X20X3.75mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SCRE0130/ Vít bằng nhựa; PPSB3-20 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SD017/ Dây viền trang trí giày(khổ15mm, nguyên liệu
dùng để sản xuất giày, dép hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SD108/ Dây viền trang trí giày cắt sẵn, bằng plastic,
khổ: 20 mm(nguyên liệu dùng để sản xuất giày, dép hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SD2A1711-AS-H/ Cụm bộ phận vỗ, sắp xêp và chỉnh giấy
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SD42/ Bạc nhựa dịch chuyển của máy in LA251002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SD43/ Bạc nhựa dịch chuyển của máy in LA251003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SD45/ Bạc trượt bằng nhựa của máy in LA252555 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SD46/ Bạc trượt bằng nhựa của máy in LA252556 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SD50/ Trục Cam bên trái bằng nhựa của máy in LA402564
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SD51/ Trục Cam bên phải bằng nhựa của máy in LA402565
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SD52/ Con lăn bằng nhựa của máy in LA404431 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SD54/ Trục nhựa của máy in ST1A7360 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SD55/ Khung nhựa chặn bên phải của máy in ST1A8346 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SDD000022A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phím
bấm điện thoại di động (SM-G390F) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDD000023A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phím
bấm điện thoại di động (SM-G390F) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDD000024A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phím
bấm điện thoại di động (SM-G390F) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDD1152301A/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDD1153301A/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDD1162301A/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDD1183301A/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDD1186201A/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDD1186301A/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDD1186401A/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDD1191101A/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDD1191701A/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDD1199501A/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDE1342801A/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDE1467801A/ Miếng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDECAL0005/ Bảng căn chỉnh vị trí sản phẩm bằng
nhựa,hình vuông, kích thước 20x25cm: FOV chart;19F95-0009-001. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SD-NVL-30/ Tấm ngăn chống tĩnh điện bằng nhựa-PCB
BARRIER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDP-062C/ Cụm trượt, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDV149/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Ống nhựa nhỏ, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDV15/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bộ bánh răng bằng
nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDV31/ Móc hình chữ J làm từ nhựa plastic, kích thước
30*24mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDV39/ Đinh nhựa dùng để giữ đồ chơi khi đóng gói, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDV44/ Dây lạt nhựa dùng để buộc sản phẩm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDV44/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Dây lạt nhựa dùng
để buộc sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDV85/ Linh kiện đồ chơi trẻ em bằng nhựa: Chốt khóa
bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SDV90/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bánh xe ô tô đồ
chơi bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: se.2/ Vải nhựa tráng phủ PVC: 16x14x1.5m, 880g/m màu
xanh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: se.20/ vai nhua trang phu PE,cau truc vai 8x8x1.83m,
160g/m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SE00072/ Tấm phản quang bằng nhựa 100389058 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00015-001/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00023-001/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00026-001/ Nắp nhựa trên (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00028-001/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00029-001/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00030-001/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00034-001/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00036-001/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00039-001/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00040-001/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00084-001/ Miếng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00109-001/ Miếng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00124-001/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00129-002/ Miếng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00165-001/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE45-00166-001/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE60-00001-001/ Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE60-00003-001/ Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE60-00004-001/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE60-00011-001/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE60-00013-001/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE60-00022-001/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE60-00024-001/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE60-00025-001/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8194-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1006 P2) Insulation Part E300. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8195-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1007 P2) Insulation Part E300. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8196-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1008 P2) Insulation Part E300. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8197-01/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1009 P4) Insulation Part F250. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8199-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1010 P2) Insulation Part F250. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8200-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1011 P2) Insulation Part F250. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8201-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1012 P2) Insulation Part F250. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8202-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1013 P4) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8203-04/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1014 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8204-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1015 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8205-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1016 P7) Insulation Shim 380x340x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8205-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1016 P12) Insulation Shim 300x300x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8205-04/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1016 P15) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8206-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1017 P6) Insulation Shim 340x330x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8206-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1017 P11) Insulation Shim 300x300x90. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8206-05/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1017 P14) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8207-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1018 P4) Insulation Part, E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8208-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1019 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SE8209-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1020 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Seal an toàn TEN LOK 260mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Seal dán bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Seal đậy cốt bằng nhựa-Shaft seal.Phụ tùng máy Kéo sợi.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Seal nhựa niêm phong, JF-164, chiều dài 360 mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEAL NIÊM PHONG BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Seal niêm phong nhựa- Màu vàng có số thứ tự, không có
logo (chì niêm phong bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SEAL PLATIC/ Miếng dán bằng nhựa- linh kiện dùng cho
máy in,máy photocopy.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEAL/ Nút cách điện bằng nhựa dùng cho đầu dây
cáp,GT16-PC, nhà sản xuất:KET.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SECTION FLAP DOOR/Nắp đậy cửa buồng mẫu của máy VIDAS
3, chất liệu bằng nhựa, 1 chiếc/hộp, hàng mới 100%, mã: 6201470 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SED0D79702A/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SED2481801A/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SED2481801A-14/ SED2481801A/Lõi bằng nhựa của motor
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SED4466401A-14/ SED4466401A/Bánh răng nhựa của motor
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SEE4528501A/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCG-MR-00608-02/ Miếng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCG-MR-00609-01/ Miếng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCG-MR-00610-02/ Miếng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCG-SL-00057-ALF/ Vòng đệm silicon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCG-SL-00062-ALF/ Vòng đệm silicon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCG-SL-00063-ALF/ Vòng đệm silicon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCG-SL-00111-ALF/ Vòng đệm silicon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCG-SL-00145-01/ Vòng đệm silicon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCI-MC-00062-LF/ Ốc nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCM-MC-02025-ALF/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCP-AS-00193-04/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCP-EN-00122-CLF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCP-EN-00146-ALF/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCP-EN-00233-ALF/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCP-EN-00318-ALF/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00616-LF/ Ốc lục giác bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00711-ALF/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00717-ALF/ Miếng nhựa hỗ trợ định vị (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00814-ALF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00815-ALF/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00836-ALF/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00842-ALF/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00852-ALF/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00925-07/ Vỏ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-01375-BLF/ Khung nhựa hỗ trợ bo mạch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Semi-automatic JIG 20Y GRAM/ Đồ gá chất liệu bằng nhựa
dùng đỡ hàng trong quá trình sản xuất bản mạch. Semi-automatic JIG(20Y GRAM)
NSX: Công ty Rown.KT: (520x420x20)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SENSOR HOLDER/ Ống nhựa để giữ lõi cảm biến bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEQ008/ Lõi nhựa dùng để quấn dây đồng nguyên liệu.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Set 6 núm hút chân không, chất liệu: PP, kích thước:
phân hút 4cm, phân núm 0.7cm, NSX: YAMADA, hiệu Yamada. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng
nhựa&35156-0300&S08-000047&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng
nhựa&SP4820SODK-PGV0-9119&M01-000676, xuất trả mục:41, thuộc tờ
khai:103361701220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SET-022-1/ Bobbin bằng
nhựa&CASE-TR1911-PGV0&M01-000435&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SET-035/ Miếng dán
nhựa&PEF0.05W10X1000M-LF&X02-000177&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SET-107/ Túi đựng phụ kiện bằng
nhựa&NC-2000,KIS-3400&X12-001008, xuất trả mục:2, thuộc tờ
khai:101358321740 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SET-131/ Khay nhựa P05-001198, KT
497*419*16.35/0.6Tmm&SAMSUNG NOTEBOOK TOUCH PAD(Allrounder2)&hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SET-131/ Khay nhựa&INNER
TRAY_NC-2000,KIS-3400&P05-001141, xuất trả mục:44, thuộc tờ
khai:101866004810 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SET-142/ Nút bấm (bằng nhựa)&H NC-6000 NAVI
KEY&M03-004273&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SET-190/ Tâm ôp băng nhưa & INLAY WHITE(SAMSUNGPAY)
(KIS)& M03-004194&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SET-190/ Tấm ốp bằng nhựa & NS-100E(NICE)
INLAY_WHITE (SAMSUNG PAY) & M03-004196&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SET-192/ Khay bút bằng nhựa&STYLUS PEN
STAND_NS-100(BLACK)&X12-001014, xuất trả mục:27, thuộc tờ
khai:103200296950 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SET-199/ Đệm ốc (dùng cho máy thanh toán) & NC-5000
BOSS&M06-001042&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEV008/ Lõi nhựa (Loại 4 chân Pin dùng cho máy biến áp)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEV008/ Lõi nhựa dùng trong sản phẩm biến áp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEV1910-01/ RC00Q008-306893_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ
trong công đoạn kiểm tra máy, KT: 198*106*10mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SEV2002-06/ Đồ gá bằng Nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm
tra máy KT: 28*193*245mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SEV2006-05/ Z0000000-540274_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ
trong công đoạn kiểm tra máy, KT:170*102*15mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SEV2006-10/ Z0000000-539684_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ
trong công đoạn kiểm tra máy, KT:170*102*15mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SEV2006-20/ Z0000000-540269_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ
trong công đoạn kiểm tra máy, KT:169*103*15mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SEV2006-22/ Z0000000-539681_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ
trong công đoạn kiểm tra máy, KT:169*103*15mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SEV2006-28/ Z0000000-621858_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ
trong công đoạn kiểm tra máy, KT:152*60*8mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SEV4160.1/ Miếng bảo vệ bằng nhưa cho điện thoại
GH63-13798A kích thước 53.25*99.80 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SEVT make 1/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp điện
thoại, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEVT make 2/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp điện
thoại, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SEVT1911-03/ Z0000000-169283_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ
trong công đoạn kiểm tra máy, KT:185*134*30mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SEVT1911-05/ Z0000000-169273_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ
trong công đoạn kiểm tra máy, KT:172*145*25mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SEVT20031-21/ Z0000000-398947_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ
trong công đoạn kiểm tra máy, KT:244*101*8mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SF000788D/ Miếng đệm bằng nhựa (SM-G160N),KT:
phi4.5mm*phi3.0mm*1.94mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF000788E/ Miếng đệm bằng nhựa (SM-G160N).KT:phi
4.5mm*phi 3.0mm*0.3mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF000788F/ Miếng đệm bằng nhựa (SM-G160N),KT:
phi4.5mm*phi3.0mm*1.94mm. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF001161A/ Đồ gá của khay thẻ sim điện thoại di động,
bằng nhựa (SM-G960F) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF001591A/ Đồ gá của khay thẻ sim điện thoại di động,
bằng nhựa (SM-G973U) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF002914A/ Đồ gá của khay thẻ sim điện thoại di động
bằng nhựa (SM-N986B) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF002942A/ Miếng đệm bằng silicon
(SM-F707B),KT:15mm*2.12mm*2.12mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF00556023/ Đế (bằng nhựa-linh kiện của bản mạch
(SF00556023)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF00556064/ Thân cực (Chất liệu bằng Plastic, là linh
kiện dùng cho lắp ráp Rơ le (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF3A2632/ Tấm dán mylar (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF3A3335-P/ Con lăn bằng nhựa của máy dập ghim (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF3A3336-P/ Núm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF3A3338-P/ Thanh nâng phía sau bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF3A3357-S/ Bạc trượt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF3A4313-P/ Khay dẫn giấy bằng nhựa của máy dập ghim
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF3A9325-P/ Khớp xoay bằng nhựa của máy dập ghim (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF3A9326-P/ Con lăn bằng nhựa của máy dập ghim (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF3A9334-P/ Trục lăn giấy bằng nhựa của máy dập ghim
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF3C3511/ Tấm dán mylar (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF4183-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1021 P4) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF4184-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1022 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF4185-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1023 P4) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF4186-01/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1024 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF4187-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1025 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF4188-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1026 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF4189-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1027 P4) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SF4190-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1028 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SFA-004G/ Miếng nhựa bít đầu thanh nhôm SFA-004G,
90x45x3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SFA-035G/ Miếng nhựa bít đầu thanh nhôm SFA-035G,
45x45x3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SFA-R04 L1196/ Thanh nhựa, SFA-R04 L1196 kíchthước
18x28mm, L1196mm (dùng cho thanh nhôm vuông) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SFM-AN/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SFM-BN/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SFV003/ Phụ kiện bằng nhựa (Khóa nhựa 0785-22mm
(Black), hàng mới 100%) 146.820PCE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG100072/ Miếng chèn bằng nhựa 12670262-PS (phi 6-400
mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-100V/ Dây thít bằng nhựa SG-100V, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-1027HS(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. SG-1027HS(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-1027HS(CA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã SG-1027HS(CA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-1027HS(CA)/ SG-1027HS(CA)$/ Gioăng bằng nhựa plastic
dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-1027HS(CA). Hãng sản xuất GUH SUNG
PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-1027HS(CO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại.Mã SG-1027HS(CO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG1027HS-GSV-SD/ Lõi cuốn cuộn dây điện dùng cho camera
điện thoại di động. Mã SG1027HS-GSV-SD Carrier. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-1035H(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. SG-1035H(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-1035H(CO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. SG-1035H(CO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-1131JS(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã SG-1131JS(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-1131JS(CO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã SG-1131JS(CO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-1131KS(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã SG-1131KS(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-1131KS(CA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã SG-1131KS(CA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-1131KS(CO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã SG-1131KS(CO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG1139J CARRIER-01/ Lõi cuốn cuộn dây điện dùng cho
camera điện thoại di động. Mã SG1139J CARRIER-01 (PARTS FOR A/F CAMERA
MODULE/CARRIER) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-1139J(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã SG-1139J(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-1139J(CA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. SG-1139J(CA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-1139J(CO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã SG-1139J(CO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG7538-3/ Vỏ bảo vệ tấm kính lọc hồng ngoại của camera
module MMVM00013 (SG7538-3) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-8531A(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã SG-8531A(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-8531A(CA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã SG-8531A(CA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-8531A(CO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã SG-8531A(CO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-8531S(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã SG-8531S(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-8531S(CA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã SG-8531S(CA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-8531S(CO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã SG-8531S(CO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-8539C(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera
của điện thoại. Mã SG-8539C(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SG-VC/ Nắp đậy sản phẩm bằng nhựa, dùng để sản xuất
thiết bị di chuyển ống kính camera điện thoại di động, nhà sx: GUHSUNG
PRECISION (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SH000070/ Nhãn dán bằng nhựa polyeste chưa in dùng cho
cần gạt của cầu dao điện/ Label for Handle (0.4*1cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SH0009/ Dây rút bằng nhựa Cable Tie T18R (L100mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SH0015/ Miếng xốp Urethane Insulation #3003 màu đen
(20x35mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SH0017/ Long đền nhựa Supporter PW phi5.4xphi10xt1mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SH18-0096-620/ Đế bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SH1-HO/ Thân ổ khoá (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SH2/ Quai nồi bằng nhựa các lọai (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Shaft Roller "B" (667A): Thân chổi bằng nhựa
linh kiện máy hút bụi, kích thước (26, phi 3.9)mm. (đã kiểm tra thực tế hàng
hóa tại tk 101965734844/A12 ngày 23/04/2018). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SHAFT-SATO/ Trục nhựa của máy in P20136007. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SHEET-0/ Màng chống thấm bằng nhựa các loại kích thước
140 x 140 x 2.5mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SHF-1500F/VEX/ Giá đỡ CAMERA (SHF-1500F/VEX), bằng
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SHMO352A/ Đầu tiếp nối nhỏ bằng nhựa, K.MOLEX
35022-0004,Size 6*11*3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SHMO373/ Đầu tiếp nối nhỏ bằng nhựa, K.MOLEX
35022-0004, 6*11*3 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S-HO/ Đế đỡ sản phẩm bằng nhựa, dùng để sản xuất thiết
bị di chuyển ống kính camera điện thoại di động, nhà sx: GUHSUNG PRECISION
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SHP-1520FW/VEX/ Giá đỡ CAMERA (SHP-1520FW/VEX,
BRACKET), bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SHP-1680F/VEX/ Giá đỡ CAMERA (SHP-1680F/VEX, BRACKET),
bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SHP-3701F/VEX/ Giá đỡ CAMERA (SHP-3701F/VEX, BRACKET),
bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SHS1BM/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SHS3BM/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SHS6BM/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SHS6RM/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SHS8BM/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SHS8RM/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SHSP0020ONTA/ Miếng xốp giữ khoảng cách giữa hai tấm
ốp, kt (5T*70*175) mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SHSP0030ONTA/ Miếng xốp giữ khoảng cách giữa hai tấm ốp
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SHSP0040ONTA/ Tấm đệm bằng nhựa, kt (16*240) mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SICS0022/ Mũi kim nhựa màu hồng;DPN-25G-2: Needle
DPN-25G-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SICS0059/ Rãnh V-groove 7 độ jig ngiêng YX-700-B-0035
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SICS0109/ Nắp đậy bằng nhựa của dao cắt chính xác
M-951472: Lever (1p of lever) M-951472 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SICS0112/ Bánh răng của dao cắt bằng nhựa; M-952082:
Parts of Fiber Scrap Collector (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Side Block-369 (Khối bên của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Side Bottom Plate-369 (tấm đáy bên cạnh của jig kiểm
tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SIDE GUIDE BLOCK-141(khối dẫn bên của JIG của JIG kiểm
tra tính năng sản phẩm bằng nhựa).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SIDE GUIDE BLOCK-303(khối dẫn bên của JIG của JIG kiểm
tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SIDE GUIDE BLOCK-502(khối dẫn bên của JIG của JIG kiểm
tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SIDE GUIDE BLOCK-521(khối dẫn bên của JIG của JIG kiểm
tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SIDE INTERFACE BLOCK-141(Khối giao diện cố định vị trí
pin của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SIDE INTERFACE BOTTOM PLATE-141(Khối giao diện cố định
vị trí pin của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SIDE INTERFACE SOCKET BODY-141(Giao diện bên dưới thân
của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Side Push Block-154(Khối đẩy bên cạnh của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SIDE PUSH-141(Chốt đẩy góc của Jig kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Side Push-303(Chốt đẩy góc của Jig kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SIDE PUSH-502(Chốt đẩy góc của Jig kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Side Socket Body-369 (Thân bên cạnh của jig kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Side stay bracket (Giá đỡ cho tăm mành máy dệt chất
liệu bằng nhựa/phụ tùng thay thế máy dệt hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Siêu Cửa bằng Nhựa Door Panel Sill Dùng Cho Thang Máy
Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SILICON PHONE HOLDER 6- Đế để điện thoại silicon 6;
Chất liệu: silicon; Mã hàng YW1906N23. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sin phớt KD-S6 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S-ITO/ Tấm cảm ứng điện dung bằng nhựa của thiết bị đi
động (MU02-C30119), TX từ TK số: 103275090700/E11 dòng hàng số 3 ngày
21/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ.BHG.004-CJG/ Miếng lót bảo hộ trên bằng nhựa ABS 270
x 171.2 x 39 mm (D36130-75Ah/ 4*3)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ.BHG.005-CJG/ Miếng lót bảo hộ trên bằng nhựa ABS 270
x 171.2 x 39 mm (D36130-75Ah/ 4*4)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ.BHG.006-CJG/ Miếng lót bảo hộ dưới bằng nhựa ABS 270
x 171.2 x 22 mm (D36130-75Ah/ 4*4)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ.BHG.045-MJG/ Miếng lót bảo hộ trên bằng nhựa ABS 270
x 171.2 x 39 mm (D36130-75Ah/ 4*3)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ.BHG.046-MJG/ Miếng lót bảo hộ trên bằng nhựa ABS 270
x 171.2 x 39 mm (D36130-75Ah/ 4*4)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ.BHG.047-MJG/ Miếng lót bảo hộ dưới bằng nhựa ABS 270
x 171.2 x 22 mm (D36130-75Ah/ 4*4)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ.BHG.048-MJG/ Miếng lót bảo hộ dưới bằng nhựa ABS 270
x 171.2 x 22 mm (D36130-75Ah/ 4*3)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ.ZJL.030-BEG/ Miếng nắp liên kết bằng nhựa, kích
thước: 106mm*5mm/ Top bracket. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ012/ Nẹp góc bằng nhựa_ Board holder for Access Door
Frame Type-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ-13/ Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa trái Bushing
L(BK), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ-14/ Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa phải Bushing R
(BK), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ-17/ Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa trái Bushing
L(WT) S10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ-18/ Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa phải Bushing R
(WT) S10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ-1B/ Khớp nối ống tiêm; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ239/ Khuy đai bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ61-00836A/ Linh kiện Pin bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ69-00309B/ Pallet nhựa 1100 x 1200 x 120(mm). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ72-00338B/ Dây đai bằng nhựa PP 12mm W12 x T0.8mm,
14.5kg/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ72-00339A/ Kẹp đai bằng nhựa dùng cho dây đai 12mm.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJ-BD285/ Tấm nhựa polycacbonat sheet loại SJ-BD285, kt
220mm*110mm*0.6mm, dùng cho phòng QC kiểm tra dị vật trên bề mặt sản phẩm.mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJIG0293/ Đồ gá hỗ trợ lắp ghép bằng nhựa 8x10 cm;
19F95-0037-001A: B side FPC contact jig;19F95-0037-001A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SJUSILINE/ Dây rút bằng nhựa dùng cho sản xuất_Cable
ties_SHK30L100-B_W3xL100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SK006/ Màng rung bằng nhựa cho loa điện thoại di động
203000215699 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SK009/ Vỏ loa điện thoại di động bằng nhựa 303000151848
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SK015/ Màng bảo vệ bằng nhựa dùng cho loa điện thoại di
động 307000918129 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SK032/ Nắp của loa điện thoại di động bằng nhựa
303000147721 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa
303000151155 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SK246-1/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SK246-1-2/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SK246-2/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SK246-2-3/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SK246-3-3/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SK246-3-4/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SKEL/ KHUNG ĐỊNH HÌNH THÚ NHỒI BÔNG, BẰNG NHỰA- PVC
SKELETAL- 8X2(ARM)+C4+7X2(LEG)+C3+2(BODY) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SKF3611P00V/ Phụ kiện bằng nhựa của ống hút bụi, kt
130x154x58mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SKFL 185-L-HA/ Thanh nhựa B dùng trong hệ thống xử lý
nước bằng vật liệu composite, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SKFL 185-R-HA/ Thanh nhựa B dùng trong hệ thống xử lý
nước bằng vật liệu composite, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SKFL 186-1900L/ Thanh nhựa C dùng trong hệ thống xử lý
nước bằng vật liệu composite, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SK-FL-263-HA/ Tấm phẳng E bằng vật liệu composite, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SKIN-3/ Thanh trượt trong máy bán hàng tự động Shukkin
Hansou Assy YDU38X20016C01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SKPV19-021/ Kẹp nhựa PP Clip. Size: 1cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SKWSSBP0002/ Khung đỡ bảo vệ phím nguồn, bằng nhựa,
model SM-A805F SUB PBA (PK)- Tái xuất từ mục hàng số 33 của TK số
102598065030/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SL LCF-01/ Cánh quạt (rotor) bằng nhựa của quạt làm mát
động cơ motor, (đơn giá gc: 1,735VND/PCE), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SL LCF-02/ Vỏ ngoài bằng nhựa, phụ kiện bao thân sản
phẩm làm mát động cơ motor, (đơn giá gc: 2,992VND/PCE), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-012-CEP/ MIẾNG LÓT GIÀY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SL029/ Dây treo nhãn bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-033/ Tấm tản nhiệt bằng hợp kim nhôm ML62A070005A,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-037/ Nắp nhựa dưới của sạc pin điện thoại di động
(bao gồm chân cắm có tiếp điểm) Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-043/ Giá đỡ bằng nhựa của thiết bị phát wifi cho
bảng giá điện tử. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-045/ Nắp nhựa trên của sạc điện thoại di động.Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-047/ Giá đỡ tụ điện bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-049/ Vỏ nhựa lắp ráp bảng giá điện tử (nắp trên) Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-055/ Vỏ nhựa của bộ cấp nguồn cho đèn LED (nắp dưới)
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-058/ Nắp cách điện, chất liệu nhựa ML62A00004H, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-059/ Đĩa nhựa của bộ phát wifi cho bảng giá điện tử.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL06-M/ Chốt đẩy nhựa dùng để cố định những miếng nhựa
cách nhiệt (sản xuất tấm tản nhiệt) ML61-00150B, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-092/ Chốt bằng nhựa (bao gồm lò xo) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-093/ Vỏ nhựa bộ điều khiển bảng giá điện tử. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-097/ Vỏ nhựa lắp ráp bảng giá điện tử (nắp pin không
có tiếp điểm) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-098/ Nút bật tắt nguồn bằng nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL09-HOUSING-B/ Miếng chèn dây điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL09-PWEG/ Miếng chèn dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL09-SL-15S2(GY)/ Miếng chèn dây điện bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL09-SL-15S2/ Miếng chèn dây điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL09-SL-15S3(GY)/ Miếng chèn dây điện bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL09-SL-47S2/ Miếng chèn dây điện bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL11/ Vỏ sạc dưới bằng nhựa dùng sản xuất sạc pin điện
thoại di động BOTTOM M-A485KBB-C1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-116/ Chốt bằng nhựa (cố định vị trí của bản mạch).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL12/ Nắp vỏ sạc bằng nhựa dùng sản xuất sạc pin điện
thoại di động TOP M-A485KB-10-C2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL12-152/ Dây thít bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL12-165/ Dây thít bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL12-178/ Dây thít bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL12-215/ Dây thít bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL12-WIRE LF/ Dây thít bằng vỏ nhựa lõi thép, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-131/ Vỏ nhựa lắp ráp bảng giá điện tử (nắp dưới
không có tiếp điểm) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-132/ Vỏ nhựa lắp ráp bảng giá điện tử (nắp dưới có
tiếp điểm) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-133/ Vỏ nhựa lắp ráp bảng giá điện tử (nắp pin có
tiếp điểm) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-134/ Vỏ nhựa của bộ phát wifi cho bảng giá điện tử
(phần thân) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-135/ Vỏ nhựa của bộ phát wifi cho bảng giá điện tử
(nắp dưới) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-136/ Vỏ nhựa của bộ phát wifi cho bảng giá điện tử
(nắp trên) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-137/ Vỏ nhựa của điều khiển cho bảng giá điện tử
(nắp pin có tiếp điểm)Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-138/ Vỏ nhựa của bộ cấp nguồn cho đèn Led (nắp trên)
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-139/ Vỏ nhựa lắp ráp bảng gia điện tử (đia nhưa).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-148/ Miếng đệm bằng nhựa epoxy, phủ thiếc. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-149/ Nắp nhựa dưới cua sac pin điên thoai di đông
(không bao gôm chân căm). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL16/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL16-3550JA2118A/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-164/ Vỏ nhựa bộ điều khiển bảng giá điện tử (nắp
dưới không có tiếp điểm) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-165/ Vỏ nhựa bộ điều khiển bảng giá điện tử (nắp
giữa) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL16-AEJ/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL16-MAV/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL16-MEG64418801/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL16-MGE/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL16-MJH/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL16-MJH65773301/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL16-MJH65773401/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-175/ Nắp nhựa cách điện của sạc pin kèm tấm đệm lót
bằng cao su. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-485X/ Miếng bảo vệ vỏ sạc điện thoại, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-6279-1/ Ron silicon chữ U 14x18x10, bọc cạnh cửa
kính cường lực. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-A661-24(SONGHAO)/ Khóa cặp dạng trượt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHFF-18-3.5/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp
xúc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHFF187-2/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp
xúc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHFF250-2 (CLE)/ Miếng nhựa cách điện của phiến
tiếp xúc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHFF250-2/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp
xúc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHFF-25-3.5/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp
xúc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHL18-3.0/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp
xúc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHL25-4.0 (CLE)/ Miếng nhựa cách điện của phiến
tiếp xúc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHL25-4.0 (PINK)/ Miếng nhựa cách điện của phiến
tiếp xúc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHL25-4.0/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp
xúc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHR-5-2.8 (CLE)/ Miếng nhựa cách điện của phiến
tiếp xúc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SLEEVE/ ống bọc đầu nối cách điện bằng nhựa PA66 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SLIDE GUIDE & BLOCK (Thanh trượt và con trượt
MGN-LG13C-170), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLIDE GUIDE (thanh trượt MGN-LG12C-70), bằng nhựa. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Slide Guide x2 block (thanh dẫn hướng và con trượt
MGN-LG15C2-510), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Slider for aluminium frame (Thanh trượt khung nhôm 30),
bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLJ6012200 B42/ Vòng đệm nhựa (slj6012200 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-MP/ Nêm cách điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SL-MP1.2/ Nêm cách điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.022/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.029/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.036/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.038/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.040/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1014/ Miếng bọt xốp LEH848001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1027/ Miếng bọt xốp D00KYH001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1032/ Miếng đệm xốp RC4-1693-000 (từ nhựa
polyurethane) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1053/ Miếng bọt xốp D001UL001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1054/ Miếng nhựa mỏng LU8621001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1056/ Đệm cách âm bằng bọt khí (từ polyurethane)
C0491004100-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1060/ Mút xốp Polyurethane (tự dính) V3-001726-00
(từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1066/ Miếng bọt xốp D0090C001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1067/ Miếng bọt xốp D0090G001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1068/ Miếng nhựa mỏng D00S25001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1070/ Miếng bọt xốp D00SD2001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1073/ Miếng đệm phía trên tấm cửa 67713-X1V52 (từ
nhựa xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1074/ Miếng đệm phía trên tấm cửa 67713-X1V53 (từ
nhựa xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1075/ Miếng đệm phía trên tấm cửa 67713-X1V54 (từ
nhựa xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1076/ Miếng đệm tấm cửa số 4 67718-X1V12 (từ nhựa
xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1087/ Miếng bọt xốp LEG644001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1088/ Miếng bọt xốp LEG643001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1089/ Miếng bọt xốp LY1345001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1090/ Miếng bọt xốp LY6653001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1091/ Miếng bọt xốp D00HSN001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1092/ Miếng bọt xốp LY6572001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1093/ Miếng bọt xốp D007LW001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1094/ Miếng bọt xốp LY6214001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1095/ Miếng bọt xốp LU5632001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1096/ Miếng bọt xốp LY6571001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1097/ Miếng nhựa mỏng D00PNR001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1108/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (từ
polyethylene) 620375 (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1130/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (từ
polyethylene) 621928 (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1137/ Miếng mút xốp từ nhựa Polyethylene không cứng
kích thước 2x34x668mm, mã 4P400556-1, linh kiện dùng để sản xuất điều hòa
Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1175/ Miếng bọt xốp D00Y5W001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1176/ Miếng bọt xốp D00Z8V001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1253/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (từ
polyethylene) 623383 (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1254/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (từ
polyethylene) 623374 (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1262/ Miếng bọt xốp D01376001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1314/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (từ
polyethylene) 628220 (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.152/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1608/ Đệm cách âm bằng bọt khí (từ polyurethane)
B3494300904 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1741/ Đệm cách âm bằng bọt khí (từ polyurethane)
C0491009000-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.180/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.184/ Miếng bọt xốp LY8260-001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1870/ Miếng đệm dùng cho loa 580737 (bằng nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1876/ Đệm cách âm bằng bọt khí (từ polyurethane)
C1491010500 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1882/ Miếng đệm dùng cho loa 578534 (bằng nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.1934/ Miếng đệm V3-003620-00 (tự dính, từ nhựa xốp,
không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.206/ Miếng bọt xốp LY2353-001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.230/ Đệm chống rung bình đựng nước làm mát
(19110-K12A-9000) (8x8x220mm) (từ Polyethylene, loại dính) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.231/ Miếng nhựa mỏng LEH071001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.234/ Miếng bọt xốp LU2022001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.241/ Miếng nhựa mỏng LY4069001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.242/ Miếng bọt xốp LY4079001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.243/ Miếng bọt xốp LY4308001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.245/ Miếng bọt xốp LY5803001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.251/ Phớt ốp trước bên trong (81291-GGZ-J000)
(6x6x430mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.259/ Đệm A mặt nạ trước (64301-KYZ-9000) (từ nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.261/ Miếng bọt xốp LJ7403001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.263/ Miếng bọt xốp LY2372001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.265/ Miếng bọt xốp LY4821001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.292/ Miếng nhựa mỏng LEH115-001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.297/ Miếng bọt xốp LY9200001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.323/ Miếng đệm dùng cho loa 579109 (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.339/ Miếng bọt xốp LEH869-001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.340/ Miếng bọt xốp LEH870-001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.341/ Miếng bọt xốp LEH871-001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.370/ Miếng bọt xốp LU9795-001 (1x6.7x10.5)mm (dùng
cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.396/ Miếng bọt xốp LY8256001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.415/ Miếng đệm bằng nhựa xốp PGME1345ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.418/ Miếng đệm bằng nhựa xốp PGME1350ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.420/ Miếng đệm bằng nhựa xốp PGME1352ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.427/ Miếng bọt xốp LEM190001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.462/ Miếng nhựa mỏng D000P6001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.463/ Miếng nhựa mỏng D0015K001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.473/ Miếng bọt xốp D00028001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.474/ Miếng bọt xốp D0002A001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.475/ Miếng bọt xốp D0002B001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.476/ Miếng bọt xốp D00031001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.479/ Miếng nhựa mỏng D000DU001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.480/ Miếng nhựa mỏng D000WY001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.483/ Miếng bọt xốp D001D7001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.499/ Miếng nhựa mỏng LM2282001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.501/ Miếng nhựa mỏng D0021B001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.502/ Miếng nhựa mỏng D0021Y001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.503/ Miếng nhựa mỏng LY6481001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.504/ Miếng bọt xốp LY6485001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.505/ Miếng bọt xốp LY6489001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.506/ Miếng nhựa mỏng LY7860001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.507/ Miếng nhựa mỏng LY7870001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.512/ Gioăng đệm bằng Polyethylene 7135-0739 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.547/ Miếng đệm dùng cho loa 594714 (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.599/ Miếng bọt xốp D001E4001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.665/ Miếng bọt xốp D002UE001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.705/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (từ
polyethylene) 606259 (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.731/ Miếng bọt xốp D001XF001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.734/ Miếng bọt xốp LEN058001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.735/ Miếng bọt xốp LX4965001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.736/ Miếng bọt xốp D000DE001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.737/ Miếng bọt xốp D00026001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.857/ Gioăng đệm bằng Polyethylene 7135-0806 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.879/ Đệm cách âm bằng bọt khí (từ polyurethane)
C0491010700D (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.887/ Đệm cách âm bằng bọt khí (từ polyurethane)
B3491003010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.888/ Đệm cách âm bằng bọt khí (từ polyurethane)
B4491007900 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.889/ Đệm cách âm bằng bọt khí (từ polyurethane)
C0491009600-2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.891/ Đệm cách âm bằng bọt khí (từ polyurethane)
B2491001200B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.892/ Đệm cách âm bằng bọt khí (từ polyurethane)
AQON0003019-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.894/ Đệm cách âm bằng bọt khí (từ polyurethane)
W8395101010A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.942/ Miếng nhựa mỏng LY9194001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.951/ Miếng bọt xốp D000CH001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.952/ Miếng bọt xốp D00174001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.953/ Miếng bọt xốp D001S5001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.954/ Miếng bọt xốp LEH864001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.955/ Miếng bọt xốp LES217001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.964/ Miếng nhựa mỏng D00021001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.965/ Miếng bọt xốp D0035R001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.983/ Miếng bọt xốp D00AD4001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.984/ Miếng bọt xốp D00ADV001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.985/ Miếng bọt xốp D00AE3001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.986/ Miếng bọt xốp D00AE4001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.988/ Miếng nhựa mỏng D00AUG001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.990/ Miếng bọt xốp D00K4G001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.993/ Miếng nhựa mỏng D0014F001 (dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.994/ Miếng bọt xốp LEH868001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLP.996/ Miếng bọt xốp LES216001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLR-AB/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLR-AG/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLR-BB/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLR-BG/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SLX0112002 B42A/ Đầu nối nhựa (slx0112002 b42a) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SLY0112002 B42A/ Đầu nối nhựa (sly0112002 b42a) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SLY0212002 B42A/ Đầu nối nhựa (sly0212002 b42a) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM01/ Nắp trên bằng nhựa của máy mát xa mặt EM-D400
AS00000583A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM015MJXC/ Bành quấn sản phẩm bằng nhựa EIAJRRM24G (01
Cuộn 01 Cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM02/ Nắp dưới bằng nhựa bên trái đã gắn linh kiện của
máy mát xa mặt EM-D400 (MO-LP001) AS00000583A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM03/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in
FP-3021AEX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM03/ Lõi nhựa trong máy in- CP FP-3005BVX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM03/ Nắp dưới bằng nhựa bên phải đã gắn linh kiện của
máy mát xa mặt EM-D400 (MO-LP001) AS00000585A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM035/ Dây nhựa (đường kính 7mm). Hàng mới 100% phục vụ
cho giao công túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM04/ Đế nhựa các loại hình chữ nhật (13*11 mm) dùng để
cố định chân của sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM061MJXC/ Bành quấn sản phẩm bằng nhựa EIAJRRM32D (01
Cuộn 01 Cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM100/ Bộ phận dẫn hướng của máy in bằng nhựa FP-3752VX
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM101/ Bánh răng nhựa, linh kiện máy in FP-3762-1AVX
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM102/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in
FP-3753BVX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM109/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in FP-4049-VX
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM110/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in
FP-4051-VX (RC5-7834) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM113/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in
FP-4053-VX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM116/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-4075-VX
(RC5-6518) (linh kiện trong máy in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM119/ Trục nhựa (bán thành phẩm) dùng làm con lăn kéo
giấy trong máy in FP-4047-VX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM123/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in
FP-4091-VX (RC5-6693) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM16/ Cần phanh gấp trong máy in bằng nhựa (linh kiện
trong máy in) FP-3006CVX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM16/ Miếng nhựa của đế tách giấy (linh kiện trong máy
in) FP-3109BVX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM18/ Lõi nhựa của cụm cuốn giấy dùng cho con lăn kéo
giấy FP-3007AVX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM19/ Đế nhựa của cụm tách giấy dùng trong máy in
FP-3008VX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM22/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3150-1VX (linh
kiện trong máy in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM23/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3150-2BVX (linh
kiện trong máy in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM24/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3151VX (linh
kiện trong máy in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM25/ Con lăn nhựa để hỗ trợ cấp giấy trái (linh kiện
trong máy in) FP-3153VX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM26/ Con lăn nhựa để hỗ trợ cấp giấy phải (linh kiện
trong máy in) FP-3154VX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM27/ Đế nhựa làm miếng tách giấy MP (linh kiện trong
máy in) FP-3152F-VX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM34/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3396-VX (linh
kiện trong máy in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM41/ Lõi nhựa dùng cho con lăn kéo giấy FP-3424VX
(linh kiện trong máy in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM42/ Lõi nhựa dùng cho con lăn kéo giấy FP-3425VX
(linh kiện trong máy in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM45/ Dây treo thẻ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM46/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3397C-VX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM47/ Lõi nhựa FP-3453AVX (LY8015001) (linh kiện trong
máy in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM48/ Lõi nhựa FP-3448AVX (nguyên liệu cho con lăn kéo
giấy trong máy in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM52/ Lõi nhựa cho con lăn kéo giấy FP-3442-VX (linh
kiện trong máy in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM54/ Lõi nhựa cho con lăn kéo giấy FP-3491VX (linh
kiện trong máy in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM55/ Trục nhựa FP-3548B-VX (nguyên liệu dùng để sản
xuất linh kiện máy in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM56/ Trục nhựa FP-3551AVX (LY9141001) (nguyên liệu
dùng cho con lăn kéo giấy trong máy in không có cốt sắt) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM58/ Trục cuốn giấy bánh răng bằng nhựa FP-3552VX
(nguyên liệu cho con lăn kéo giấy trong máy in) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM62/ Trục lăn bằng nhựa (dùng cho máy in) FP-3908VX
(D00DK0001) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM62/ Trục nhựa (bán thành phẩm) dùng làm con lăn kéo
giấy trong máy in FP-3560AVX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM62/ Trục nhựa dùng làm con lăn kéo giấy trong máy in
FP-3878VX (D00AX7001) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM64/ Lõi của con lăn kéo giấy trong máy in FP-3557AVX
(RC4-3595), bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM65/ Lõi của con lăn kéo giấy trong máy in
FP-3558A(1)VX (RC4-3597), bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM68/ Trục nhựa dùng cho con lăn cuốn giấy trong máy in
FP-3616AVX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM69/ Miếng nhựa của đế tách giấy dùng trong máy in
FP-3618VX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM70/ Lõi nhựa dùng cho con lăn kéo giấy FP-3605-1AVX
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM73/ Trục nhựa làm trục lăn kéo giấy trong máy in
FP-3608VX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM76/ Pallet nhựa hình chữ nhật. Chiều rộng 1000mm,
chiều dài 1200mm, chiều cao 150mm. Trọng lượng: 10kg. (dùng để xuất hàng)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM83/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3668AVX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM84/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in
FP-3669VX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM85/ Lõi nhựa dùng cho con lăn kéo giấy FP-3602VX
(RC4-3088) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM88/ Trục nhựa kéo giấy FP-3667BVX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM93/ Trục nhựa (exit roller shaf LY4587001)FP-3744VX
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM94/ Vòng đệm của máy in FP-3762-2AVX (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: SM95/ Trục của máy in FP-3766VX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM96/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in
FP-3680VX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM97/ Lõi nhựa, linh kiện trong máy in FP-3764A-VX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM98/ Lõi nhựa, linh kiện trong máy in FP-3765C-VX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM9874-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng
plastic,L-ZS 1029 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-A217F ST SINGLE BL/ Khay sim điện thoại di động chất
liệu bằng nhựa Code GH98-45393C (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-A405FB0100002819-MRB-01-STE0001-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-A405FB0100002819-MRB-01-STE0001-1X ĐGGC
372.9VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-A415-ASSY/ Miếng trang trí bằng nhựa dùng cho điện
thoại di động SM-A415-ASSY CAM DECO,hàng mới 100%(đơn giá gia công 1,400 VND)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-A415D MAIN BF/ Khung nhựa SM-A415D MAIN dùng để sản
xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-A415D SIM TRAY DUAL BK/ Khay đựng sim bằng nhựa
model SM-A415D code GH98-45436CS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-A415D SUB BF/ Khung nhựa SM-A415D SUB dùng để sản
xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-A415D-2/ Tấm dán ferrite bằng nhựa [SM-A415D FELICA]
FERRITE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-A415FB0928200420-MDA-01-STE0001-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-A415FB0928200420-MDA-01-STE0001-1X ĐGGC
6362.83VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-A516NB0100000220-MSA-01-STE0001-1N/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-A516NB0100000220-MSA-01-STE0001-1N
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-A715B0100009419-MRA-01-STE0002-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-A715B0100009419-MRA-01-STE0002-1X ĐGGC
409.13VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-A715F B0100009419-MRA-A1-STE0002-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-A715F B0100009419-MRA-A1-STE0002-1X ĐGGC
409.13VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-A7160 B0100000320-MDA-01-STE0001-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-A7160 B0100000320-MDA-01-STE0001-1X ĐGGC
169.93VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-A716V B0100003220-MDA-01-STE0001-2X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-A716V B0100003220-MDA-01-STE0001-2X ĐGGC
149.46VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-A716VB0100003220-MDA-01-STE0001-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-A716VB0100003220-MDA-01-STE0001-1X ĐGGC
143.67VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SMB-20-4/ Gối đỡ cách điện bằng nhựa/ SMB-20-4 (dùng
cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMBP15075057/ Hộp loa bằng nhựa dùng để gắn loa, dùng
để sản xuất loa. Plastic Cover. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMC COLOR CHIP(BLACK) Miếng nhựa (màu đen) dùng để kiểm
tra màu sơn, kích thước: 6.5 cm x 6.5 cm x 1 mm, (960 chiếc/hộp). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-F907N MAIN BF/ Khung nhựa SM-F907N MAIN dùng để sản
xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-F907N SUB BF/ Khung nhựa SM-F907N SUB dùng để sản
xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-G715FN_SUB2 BF/ Khung nhựa SM-G715FN_SUB2 dùng để
sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-G715U1 SUB2 BF/ Khung nhựa SM-G715U1 SUB2 dùng để
sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-G977U SUB B0127300219-MDA-A1-STE0001-1/ Miếng nhựa
làm cứng cho bản mạch in mềm chưa gia công SM-G977U SUB
B0127300219-MDA-A1-STE0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-G981BB0100010519-MDA-01-STE0002-1/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm chưa GC SM-G981BB0100010519-MDA-01-STE0002-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-G981U MAIN BF/ Khung nhựa SM-G981B/G981U MAIN dùng
để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-G981U SUB BF/ Khung nhựa SM-G981B/G981U SUB dùng để
sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-G988B MAIN BF/ Khung nhựa SM-G988B MAIN dùng để sản
xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-G988B SUB BF/ Khung nhựa SM-G988U/G988B SUB dùng để
sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH200-05/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH200-05P (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa SMH200-05P
(BLU) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH200-05PL (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa
SMH200-05PL (BLU) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH200-08H/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH200-08HRT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH200-09H/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH200-09HRT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH200-16P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH200-18C/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa SMH200-18C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH200-22C/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa SMH200-22C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-02L (BLK)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-02L (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-02L (BRN)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa SMH250-02L
(BRN) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-02L (RED)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-02L (YEL)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-02L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-02P (BRN)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-02P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-03/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-03L (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-03L (GRN)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-03L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-03P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-04L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-04P (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa SMH250-04P
(BLU) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-04P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-05/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-05L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-05P (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-05P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-06IRT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-06K/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-06L (RED)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-06L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-07L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-08P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-10L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-11L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-13L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-14L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250-15P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250J-02RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250J-02RT/ Kẹp nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250J-03RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250J-04RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250J-05RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250J-06RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250J-10RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250J-11RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250J-13RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH250J-14RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMH420-02P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMK1/ Vỏ ngoài sản phẩm. Chất liệu nhựa. (RB-CAR SMK
BUZZER). Kích thước: 43*32mm. Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMK15/ Vỏ ngoài sản phẩm. Chất liệu nhựa.(LF-SMK
BUZZER). Kích thước: 43*32mm. Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMK16/ Vỏ ngoài sản phẩm. Chất liệu nhựa.(Y400-SMK
BUZZER). Kích thước: 43*32mm. Hàng mới 100%. Nhà sx: Daesung Industrial (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMK17/ Vỏ ngoài sản phẩm. Chất liệu nhựa.(SMK BUZZER).
Kích thước: 43*32mm. Hàng mới 100%. Nhà sx: Daesung Industrial (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMK20/ Khung để gắn màng rung. Chất liệu bằng nhựa.
KT:35*28x15mm (SMK BUZZER). Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMK22/ Vỏ ngoài sản phẩm. Chất liệu nhựa. (QL-SMK
BUZZER). Kích thước: 43*32mm. Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMK24/ &Vỏ ngoài sản phẩm. Chất liệu nhựa. (C200
BUZZER ASSY-SMK). Kích thước: 43*32mm. Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMK26/ Vỏ ngoài sản phẩm. Chất liệu nhựa. (LDT PIEZZO
BUZZER-4010000069). Kích thước: 43*32mm. Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMK5/ Khung để gắn màng rung. Chất liệu bằng nhựa.
KT:35*28x15mm (LF P/BUZZER). Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMK6/ Kẹp bằng nhựa (MG630418-5). KT: 20*10mm. Dùng cố
định vỏ ngoài của sản phẩm. Hàng mới 100%. Nhà sx: KET (KOREA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SML-003/ Dây Plastics dùng treo nhãn lên giày (Tempe
RFID seal- XiteVDY004#005 Plastics Seal) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-M307 OCTA CTC EPOXY 0.4T+BSH-MX-25MP/ Tấm nhựa cứng
đã được cắt định hình,1 mặt có lớp kết dính, có tác dụng trợ cứng cho bản
mạch in, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-M307B0100008719-MRA-01-STE0001-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-M307B0100008719-MRA-01-STE0001-1X ĐGGC
208.94VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-M307FB0100008719-MRA-01-STE0001-1/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm chưa gia côngSM-M307FB0100008719-MRA-01-STE0001-1
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-M307FB0127301120-MRA-01-STE0001-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-M307FB0127301120-MRA-01-STE0001-1X ĐGGC
208.94VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SMN/ SIZE MÓC NHỰA (SIZE CHIP 100% PE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-N960U VOL B0100001118-MDA-01-STE0001-1/ Tấm làm cứng
cho bản mạch in mềm chưa gia công SM-N960U VOL B0100001118-MDA-01-STE0001-1
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-N971F TPU COVER_IJ NA/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa chưa hoàn
chỉnh model SM-N971F code GH63-17609AS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-N976VV2COMBOFRCB0100004619-MHA-01-STE0001-2N/ Miếng
nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia
côngSM-N976VV2COMBOFRCB0100004619-MHA-01-STE0001-2N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-N986B MAIN DUMMY/ Miếng nhựa bọc ngoài loa điện
thoại di động SM-N986B MAIN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-N986B SUB DUMMY/ Miếng nhựa bọc ngoài loa điện thoại
di động SM-N986B SUB.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-N986UM1273D01800JX/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch
in mềm đã GCSM-N986UM1273D01800JX ĐGGC 3328VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SMP250-02P (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMP250-05P (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMP396-03P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SMR-03V-N/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-R175_LEF BF/ Khung nhựa SM-R175_LEFT dùng để sản
xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-R175_RIGHT BF/ Khung nhựa SM-R175_RIGHT dùng để sản
xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T377AHOB0100002515-MDA-01-STE0001-1/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T377AHOB0100002515-MDA-01-STE0001-1
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T395 BKB0100001017-MDA-01-STE0001-1/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm chưa GC SM-T395 BKB0100001017-MDA-01-STE0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T395 SPEN CAP BK/ Nắp bằng nhựa của bút cảm ứng dùng
cho máy tính bảng model SM-T395 code GH63-14939AS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T395 SPEN DECO BK/ Miếng bảo vệ bằng nhựa của bút
cảm ứng dùng cho máy tính bảng model SM-T395 code GH63-14938A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T395 SPEN FRONT BK/ Vỏ bằng nhựa của bút cảm ứng
dùng cho máy tính bảng model SM-T395 code GH61-12896AS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T515 B0127300419-MDA-B1-STE0002-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-T515 B0127300419-MDA-B1-STE0002-1X ĐGGC
272.5VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T515 LCD FPCB(DR)B0111900819-MRA-A1-STE0001-1X/
Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-T515 LCD
FPCB(DR)B0111900819-MRA-A1-STE0001-1X ĐGGC 245.87VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T515 LCD FPCBB0100002419-MRA-A1-STE0001-2X/ Miếng
nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-T515 LCD
FPCBB0100002419-MRA-A1-STE0001-2X ĐGGC 245.87VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T515_B0100000419-MDA-D1-STE0002-1/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T515_B0100000419-MDA-D1-STE0002-1
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T515B0100000419-MDA-D1-STE0002-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-T515B0100000419-MDA-D1-STE0002-1X ĐGGC
174.86VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T515B0100002419-MRA-01-STE0001-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-T515B0100002419-MRA-01-STE0001-1X ĐGGC
245.87VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T515B0111900819-MRA-01-STE0001-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-T515B0111900819-MRA-01-STE0001-1X ĐGGC
245.87VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T515B0127300419-MDA-A1-STE0002-1N/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T515B0127300419-MDA-A1-STE0002-1N
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T517P_MAIN BF/ Khung nhựa SM-T517P MAIN dùng để sản
xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T517P_SUB BF/ Khung nhựa SM-T517P SUB dùng để sản
xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T595POGOB0100001818-MDA-A1-STE0002-2N/ Miếng nhựa
làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia
côngSM-T595POGOB0100001818-MDA-A1-STE0002-2N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T725B0100003519-MSB-A1-STE0003-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-T725B0100003519-MSB-A1-STE0003-1X ĐGGC
314.87VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T865 B0100005319-MRA-A1-STE0002-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-T865 B0100005319-MRA-A1-STE0002-1X ĐGGC
247.53VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T865PEND B0100006319-MSA-01-STE0003-1/ Miếng nhựa
làm cứng cho bản mạch in mềm chưa gia côngSM-T865PEND
B0100006319-MSA-01-STE0003-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T976B BLM1273D01500JX/ Miếng nhựa làm cứng cho bản
mạch in mềm đã GCSM-T976B BLM1273D01500JX ĐGGC 381.2VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T976B BRM1273D01700JX/ Miếng nhựa làm cứng cho bản
mạch in mềm đã GCSM-T976B BRM1273D01700JX ĐGGC 381.2VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-T976BB0100003620-MRA-01-STE0002-1X/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềm đã GCSM-T976BB0100003620-MRA-01-STE0002-1X ĐGGC
380.76VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SMT-AB WITH BASE400B/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SMT-B WITH BASE500/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng
nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SMTQ90SUPPORT/ Chốt nhựa dùng để cố định bảng mạch in
khi gắn vào màn hình tivi-SUPPORT PLATE BN61-15965A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SM-W2020_SUB BF/ Khung nhựa SM-W2020_SUB dùng để sản
xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN0559 BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN0559 bằng nhựa
(dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có
khung choàng đầu CMC-0714ZNX-KA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN0842A BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN0842A bằng nhựa
(dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN084H BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN084H bằng nhựa
(dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN101013-AS1-H/ Miếng lót nhựa dẫn hướng di chuyển của
bộ quét hình ảnh trên trục sắt (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SN101111/ Tấm gá nhựa của máy bộ phận đẩy giấy tự động
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN102000-AS-H/ Bộ nắp ốp gia cố giấy khi scan của máy
in đa năng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SN1233 BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN1233 bằng nhựa
(dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN133K BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN133K bằng nhựa
(dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN17/ Chi tiết nhựa HANGER HOOK CNH-0165ZNX-WB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN2020-044/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 11.1 X 11.1 (M), màu Blue, 120gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SN2020-045/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, kích
thước 10.5 X 14 (M), màu Natural, 92.9gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SN301507/ Cầu dẫn dây cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN302033/ Miếng gá kết nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN302064/ Con lăn chạy giấy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN302100-AS1-H/ Cụm bộ phận dẫn hướng giấy của máy in
đa năng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SN302201-AS1-H/ Cụm bộ phận dẫn hướng và hỗ trợ kéo
giấy của máy in đa năng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SN302247/ Bánh đai nhựa truyền chuyển động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN302251/ Nắp nhựa bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN302502/ Đế khay dưới bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN302504/ Khay nhựa kéo dài của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN302506/ Lẫy nhựa của bộ phận điều chỉnh cỡ giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN302508/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SN302509/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SN302552/ Bản lề nhựa của lá chắn lưỡi cưa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN302555/ Lá chắn đẩy giấy hình răng cưa bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SN304511-AS1-H/ Cụm bộ phận dùng căn chỉnh khe hở đường
đi giấy của máy in đa năng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SNC 301701A/ Lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SNDAAV93738-NR/ Nhãn nhựa tự dính dạng cuộn (chưa in dữ
liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SNDJDV0429L/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SNDJDV0429LP/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SNDY4253768-NR/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SNS-AB/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SNS-AG/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SNS-BB/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SNS-BG/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SNV5/ DÂY BUỘC CÁP BẰNG NHỰA L100MM,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SNY-160/ Lưới nhựa HDPE 140GR/M2(20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SNY-161/ Lưới nhựa HDPE 40GR/M2(20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SNY96.,/ Bạt phủ kiện PE 130G/SQM, TRANSPARENT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SNY96/ Bạt phủ kiện PE 150G/SQM, NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SNY96Bạt phủ kiện PE 195G/SQM, TRANSPARENT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SNZ00012/ Miếng nhựa màu đen kích thước 47x15.3 m (bộ
phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- SEAL RETAINER SMALL
(BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SNZ00019/ Miếng nhựa kích thước 48.3x11.15 mm (bộ phận
dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- THRUST WASHER BLK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SNZ00102/ Miếng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm, kích
thước 53.33 x 12.05 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp
<1000V)- SOCKET RETAINER 32-50A 500V (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SNZ00177/ Đế công tắc ổ cắm bằng nhựa, kích thước
53x21.1 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- PIN
HOUSING- SCREWED 32A 250V 3P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SNZ00178/ Đế nhựa kích thước 53 x 21.1 mm (bộ phận dùng
cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- PIN HOUSING- SCREWED 32-40A 500V 4P
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SNZ00180/ Đế phích cắm điện, vật liệu nhựa, kích thước
53x21.11 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- PIN
HOUSING- SCREWED 50A 500V 4P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SNZ00183/ Đế công tắc ổ cắm bằng nhựa, kích thước
53.56x12.85 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- PIN
RETAINER- SCREWED 32-50A 500V 4-5P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SNZ00743-GY/ Thanh nhựa cố định nắp ổ cắm kích thước
56.58x16.55 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- PIVOT
RETAINER SKT FLAP 56 GREY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SNZ12042/ Chốt nhựa, kích thước 12.50 x 5.50 mm (bộ
phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 29/3 PLUNGER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sơ đồ kiểm tra sản phẩm chất liệu bằng nhựa A21S ASM AA
CHART 200525 1550x800mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sơ đồ thoát hiểm- bằng nhựa decan, 1*1.2m, hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sơ đồ thoát hiểm- In decal dán nhựa, 1*1.2m, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Sơ mi lỗ trà my (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SO1961 HOUSING NL/ Vỏ khung viền (SO1961 HOUSING) bằng
nhựa dùng cho điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SO1C25 HOUSING NL/ Vỏ khung viền (SO1C25 HOUSING) bằng
nhựa dùng cho điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SO1C25-1/ Vỏ khung Camera bằng nhựa- Housing. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SO1C25-2/ Giá đỡ bằng nhựa khung Camera- AF Carrier.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SO1C25-8/ Giá đỡ thấu kính bằng nhựa khung Camera- Lens
holder. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SO1C25-9/ Dẫn hướng cho bi bằng nhựa của khung Camera-
Ball Guide. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SO1C26 HOUSING NL/ Vỏ khung viền (SO1C26 HOUSING) bằng
nhựa dùng cho điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SO1C26 HOUSING SP/ Vỏ khung Camera điện thoại bằng
nhựa- Housing SO1C26 (đã gia công). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SOC.14060000SM010-Gíá đỡ tai nghe chất liệu nhựa SMD
PJ3534 6PIN Phi3.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SOCKET BASE-486(Đĩa của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm
bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SOCKET BODY-1394(Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SOCKET BODY-154(Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SOCKET BODY-251 (Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SOCKET BODY-251(Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SOCKET BODY-289 (Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Socket Body-377 (Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SOCKET BODY-398 (Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SOCKET BODY-449 (Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Socket Body-456(Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SOCKET BODY-458 (Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SOCKET BODY-487 (Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Socket Body-497 (Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Socket Body-509(Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Socket Body-522(Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SOCKET BODY-536 (Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Socket Body-551 (Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Socket Body-78 (Thân của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Socket Body-P1(Thân của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm
bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Socket cover Mặt ổ điện bằng nhựa dùng cho 1 thiết bị)
Panasonic WEVH68010,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SOCKET COVER/ Nắp bảo vệ đế cắm CPU trên mảng mạch điện
tử bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SOCKET/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,KR00401-30 (5), nhà
sản xuất:HANSHIN.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SOCKET-R16/ Chân đệm silicon (Socket) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Sợi dây cước dùng trong ngư nghiệp, đường kính
(0,5-<5)mm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: sợi dây nhựa dùng để móc mác giày, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Sợi dây nhựa PLA dạng cuộn dùng cho máy in 3D đường
kính 1.7mm, 305m/cuộn (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sợi đệm chống rung, xốp,Type:850248102,(Linh kiện
Tivi),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sợi nhựa làm từ nhựa tổng hợp đã cắt ngắn dùng làm chổi
quét sơn dài 5cm+/-10%, Nhà sản xuất: Tianbang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sợi nhựa mẫu dùng sản xuất lông mi giả được ghép thành
nhiều dải với kích thước 2cm/ dải- nhà cung cấp: SHENZHEN ZHIDA HEKANG
TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sợi nhựa tổng hợp dùng để gia cường cho khuôn làm gạch,
NCC: DONGTAI CHAOYANG FOOD MACHINERY CO.LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sợi nilon dùng để đan lưới đánh cá, hiệu chữ Trung
Quốc. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sợi polypropylene dùng sản xuất lưới đánh cá, dạng
cuộn, đường kính sợi 0.01mm đến 0.1mm. nhà sx: Guangxi pingxiang city. Mới
100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SOKST0003-04/ Ống cứng SP D25 (kèm phụ kiện), SP
D25.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SOLAR SHIELD/ Bộ phận chắn bức xạ mặt trời bằng nhựa
RK95-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Soldering fixture/ Gá kẹp bảng mạch dùng trong công
đoạn hàn sóng, kt 300*260*100 (mm), chất liệu nhựa Bakelite, NSX HK WALI
SCIENCE AND TECHNOLOGY,năm SX 2020,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SON003/ SON003/HANGER HOOK/WH (Tay sách hộp điện
thoại). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SON005/ SON005/HANGER HOOK/WH (Tay sách hộp điện
thoại). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SON018/ DAMPER HOLDER L(Phụ kiện bằng nhựa bên trái
điện thoại). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SON018/ KNOB (Núm bấm bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SON018/ LENS (Núm bấm bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SON018/ MAGNET HOLDER L (Phụ kiện bằng nhựa bên phải
điện thoại). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sông gen D25 mm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SOPCI0231/ Công cụ kiểm tra E8BP L; DRPT-10604(1) bằng
nhựa, dùng làm đồ gá kiểm sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SOPCI0232/ Công cụ kiểm tra E8BP R; DRPT-10603(1) bằng
nhựa, dùng làm đồ gá kiểm sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SOPCI0271/ Má kẹp bên phải; 5-DWS-0018 bằng nhựa, dùng
làm bệ kẹp gá sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SOPCI0272/ Má kẹp bên trái; 5-DWS-0019 bằng nhựa, dùng
làm bệ kẹp gá sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sọt GALIAMELON bằng nhựa, kích thước D292X165
mm/30475799, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Sọt nhựa bằng plastic, hiệu EAGLE- 084B Blue (68.0 x
68.0 x 46.2cm, không dùng chứa đựng thực phầm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Sọt rác nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện bánh răng nhựa lắp ráp máy phân
loại tiền 4P077467-001-04. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Ống lót trục bằng nhựa lắp ráp máy phân
loại tiền 2001112-7-00. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Thanh nhựa gắn trục quay lắp ráp máy phân
loại tiền 2P028279-002-04. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP 1548/ MIẾNG NHỰA 38*48MM HS 26-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP Chậu bằng Nhựa chế tạo, quy cách: D34H75. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP chậu bằng nhựa, quy cách D26H30. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP Sản phẩm trang trí bằng Nhựa chế tạo, quy cách:
D20H15. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP trang trí bằng nhựa chế tạo, quy cách D20H15. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP.N14F01004/ Đồ gá bảo vệ ốp lưng điện thoại, bằng
nhựa, model V530, kt(160.7*78*11.3)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP/ Tấm chắn nước/ không khí bằng nhựa, dùng trong cung
đoan sản xuất que hàn_Inoac Sealflex ESH 20*40*2000. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP001/ Khung đỡ bằng nhựa của đồng hồ led, đã qua cắt
gọt, phân loại/CLOCKWT1301/IF-S1301N BRACKET- FRONT/WT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP001/ miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592
HEEL-KID-S10-12K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP001/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0204001, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP001-01/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0202021,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0014/ Tấm đệm bằng nhựa dùng để chống rung cho tai
nghe điện thoại, quy cách: 7*4*2.41mm (800-XGY603-A0-0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0015/ Miếng dán bằng nhựa cách điện bên trong tai
nghe điện thoại, quy cách: 4.72*4.59* 0.1mm (800-XGY611-A0-0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0016/ Miếng dán bằng nhựa cho tấm dẫn sáng tai nghe,
quy cách: 3.3*5.47*0.1mm (800-XGY605-A0-0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0017/ Miếng dán bằng nhựa hai mặt cảm biến tai nghe
điện thoại, quy cách: 9.4*2.11* 0.1mm (800-XGY608-A0-0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0018/ Tấm đệm bằng nhựa dùng để chống rung cho nút ấn
tai nghe, quy cách: 5.95*5.95*0.95mm (800-XGY604-A0-0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0019/ Miếng dán bằng nhựa chắn đèn LED quy cách:
8.43*5.46*0.15mm (800-XGY613-A0-0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP002/ Màng keo nhựa đã cắt định hình khổ 54"- HOT
MELT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP002/ Miếng bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động,
đã qua cắt gọt, phân loại/G970U/FRONT DECO/BK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP002/ Miếng nhựa PE (SP may ba lô, túi xách) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP002/ Móc nhựa 100% plastic clip, dùng cho ba lô, túi
đeo dây đeo, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP002/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0404103, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0020/ Tấm đệm E75 bằng nhựa dùng chống rung tai nghe
không dây, quy cách 11.23*5.08*0.89mm (800-XGY601-A0-0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP002-01/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-0402123,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0021/ miếng dán bằng nhựa cho pin của tai nghe không
dây, quy cách: 36.04*19.32*0.15mm (800-XGY606-A0-0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP002-18/ Trang trí đầu khóa kéo-ZP1803 (9cm)- Nhựa
TPU+Dây Poly Propylene String (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0022/ Miếng dán bằng nhựa bản mạch chủ của tai nghe
không dây, quy cách: 30.00*18.3*0.05mm (800-XGY607-A0-0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0023/ Miếng dán bằng nhựa hai mặt cho nút ấn tai nghe
không dây, quy cách: 12.74*4.05*0.15mm (800-XGY612-A0-0) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP003/ Khăn lót ND003 (97x105) cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP003/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0720-020303, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP003/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa của tai nghe, đã qua cắt
gọt, phân loại/R175/REAR DUMMY BUD L/BK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP004/ Miếng bảo vệ bằng nhựa của tai nghe, đã qua cắt
gọt, phân loại/R175/FRONT DECO/BL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP004/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0720-0403133,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP005/ Nắp bằng nhựa của bút cảm ứng dùng cho máy tính
bảng, đã qua cắt gọt, phân loại/SM T395/S PEN CAP/BK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP005/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0710-030200,hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP005-18/ Trang trí đầu khoá kéo-ZP39 (11.5cm)- Nhựa
TPU+Dây Poly Propylene String (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP006/ Miếng bảo vệ bằng nhựa của bút cảm ứng dùng cho
máy tính bảng, đã qua cắt gọt, phân loại/SM T395/S PEN DECO/BK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP006/ Ốp bảo vệ bằng nhựa HGU0720-030300,hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP009/ Miếng nhựa bọc ngoài đèn led HGU0710-160010,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP01/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động Model
TV104WUM-LS0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP01/ Ống bọc hoa bằng màng BOPP có in, kích thước
30-60 * 25-34 * 10-12 CM, đóng gói theo thùng carton, nhãn hiệu trên thùng
SHER ETHIOPIA PLC., hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP01/ Vỏ tai nghe chụp tai 62.GU036.M001A bằng nhựa
(Loại đã sơn) (đơn giá gia công: 3382 đồng/1sp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP010/ Phím bấm bằng nhựa HGU0710-180010,hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP011/ Miếng đệm (nhựa) DJ69-00385B. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP011/ Phím bấm bằng nhựa HGU0710-190010,hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP012/ Phím bấm bằng nhựa HGU0720-050010,hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP012/ Vòng đệm (nhựa) DJ63-01483A. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP013/ miếng trang trí giày(bằng nhựa) 03592
EYT-KID-S10-10TK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0143/ Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa.
AM07-004306U (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP015/ Logo Silicone 39*40mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP017/ Logo silicon 88*25MM/ VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP017/ Vòng đệm (Nhựa) DJ63-01091E. MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP017-18/ Nút gài bằng nhựa ABS-RT (Ringta) (4*7.2mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0172-1/ Miếng trang trí mặt trước bằng nhựa của khóa
cửa điện tử model RB101 DECO FRONT RB101(MDSF0880ZSGB) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0173-1/ Nắp phím bấm bằng nhựa màu bạc dùng sản xuất
khóa cửa điện tử model WRB100 COVER 10KEY WELKOM WRB100 (MDSF0010ZSGP) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0192/ Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa.
AM07-006791F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP02/ Ống bọc hoa bằng màng BOPP không in, kích thước
35-40 * 25 *10CM, đóng gói theo thùng carton, nhãn hiệu trên thùng SHER
ETHIOPIA PLC., hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP02/ Vỏ tai nghe chụp tai 62.GU036.M002A bằng nhựa
(Loại đã sơn) (đơn giá gia công: 3382 đồng/1sp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP021-18/ Khoen trượt-NKLL (20mm)-Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP022-18/ Khoen trượt-NKLL (25mm)-Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP023-18/ Trang trí đầu khóa kéo-ZP1603 (9.5cm)-Nhựa
TPU+Dây Poly Propylene String (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP024-18/ Khoen trượt-SL (25mm)- Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP025-18/ Khoen trượt-LL1 (25mm)- Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0256-1/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS dùng sản xuất
khóa cửa điện tử model WRB300 DECO COVER 10KEY WRB300 (MDSF1290ZSGD) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0257-1/ Miếng nhựa trang trí mặt trước bên dưới ổ
khóa bằng nhựa ABS (màu bạc) DECO FRONT LOWER WRB300 (MDSF1230ZSGD) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0263-1/ Vỏ trang trí bằng nhựa lắp vào mặt trước của
khóa cửa điện tử DECO TOUCH KEY ID, MDSF0050ONTA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0277-1/ Tấm nhựa giữ ăng ten CASE BACK CODE ANTENA
HOLE(MDMB0230ONTA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-028-5/ Đế chân pin bằng nhựa, kích thước:
7.71*0.74*5.77mm, TX từ mục 36, TK số 103185805701/G13 (06/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0291-1/ Vỏ trang trí bằng nhựa ABS màu bạc dùng sản
xuất khóa cửa điện tử model SRB100 DECO COVER 10KEY SRB100 (MDSF1330ZSGA)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0298-1/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS dùng sản xuất
khóa cửa điện tử model SRB100 DECO COVER 10KEY (MDSF1330ZRDA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP03/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động, model
LA103WF5-SL06 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP03/ Ống bọc hoa bằng màng CPP có in, kích thước
31-44*21-33*10-11CM, đóng gói theo thùng carton, nhãn hiệu trên thùng:
COPACKING OY, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-03/ Ống dẫn hơi nước có van điều chỉnh trong bàn hút
cuẩ máy hút bụi cụm nozzle mop-TUB0000001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP03/ Vỏ tai nghe chụp tai 62.GU036.M006A bằng nhựa
(Loại đã sơn) (đơn giá gia công: 2248 đồng/1sp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP03/ Vòng đệm bằng nhựa(DJ63-01122A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0306-1/ Vỏ hộp pin bằng nhựa dùng sản xuất khóa cửa
điện tử COVER BATTERY WST(MDMP0040ZSLF) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP031-18/ Long đền nhựa (15mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0338/ Miếng trang trí bằng nhựa ABS dùng sản xuất
khóa cửa điện tử DECO COVER 10KEY SRB100, (MDSF1330ZBZA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0339/ Miếng nhựa trang trí mặt trước bên dưới ổ khóa
bằng nhựa ABS DECO FRONT LOWER E1, MDSF1150ONTA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP034/ Nhãn silicone 27mmx15mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0340/ Miếng nhựa trang trí mặt trước của khóa điện tử
DECO FRONT ID502, MDSF0880ONTA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0341/ Vỏ hộp pin bằng nhựa dùng sản xuất khóa cửa
điện tử COVER BATTERY TANK ST300 (MDMP0040ZSLG) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0342/ Giá đỡ phím bấm của khóa cửa điện tử model
welkom WG (bằng nhựa) BASE 10KEY WG-10N/20 TURNKEY (MDSF1400ZBKA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP036-18/ Khoen trượt-TQ2025- Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP037/ miếng trang trí giày 03003-HEEL-I-S5.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04/ Ống bọc hoa bằng màng CPP không in, kích thước
40-50*30-35*10-15CM, đóng gói theo thùng carton, nhãn hiệu trên thùng:
DILLEWIJN ZWAPAK BV, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04/ Vỏ tai nghe chụp tai 62.GU036.M005A bằng nhựa
(Loại đã sơn) (đơn giá gia công: 2248 đồng/1sp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-0898/ nhãn nhựa (nhãn hiệu LABELBROOKS) (30*32mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1086/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ASICS AMX LABEL)
(30*25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1088/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ASICS LABEL)
(48*16.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1165/ nhãn nhựa (tem chuyển in) nhãn hiệu NB
(15*31mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1166/ nhãn nhựa (tem chuyển in) nhãn hiệu NB
(34.75*30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1167/ nhãn nhựa (tem chuyển in) nhãn hiệu NB
(66*15.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1168/ nhãn nhựa (tem chuyển in) nhãn hiệu NB
(39*32.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1169/ nhãn nhựa (tem chuyển in) nhãn hiệu NB
(75*13mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1170/ nhãn nhựa (tem chuyển in) nhãn hiệu NB
(42.6*38.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP041-18/ Khóa móc-KH7- Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1378/ nhãn nhựa (nhãn hiệu HOVR HEAT SEAL LABEL)
(44*18mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1381/ nhãn nhựa (nhãn hiệu UA CHILE) (50*25mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1382/ nhãn nhựa (nhãn hiệu UA MEXICO) (50*30mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1383/ nhãn nhựa (nhãn hiệu UA ARGENTINA) (50*30mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1428/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ASICS ONITSUKA)
(28*18mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1429/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ASICS PHF) (35mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1479/ nhãn nhựa (nhãn hiệu UA COLOMBIA) (30*45mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1483/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ASICS) (47*37mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1484/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ASICS) (51*32mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP04-1503/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ASICS PHF) (25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0416/ Vỏ bảo vệ ổ cắm usb, bằng nhựa. FC15-006087A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0425/ Màn hình hiển thị đèn led cho đầu thu, bằng
nhựa. Z6409002501A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP043/ Vòng đệm (Nhựa) DJ97-02317A. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP044/ Tấm nhựa xốp EVA 2 màu, dùng lót sàn (58 cm X 58
cm X 20 mm) 1 bộ 4 tấm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0461/ Vỏ bảo vệ phía trước của đầu thu, bằng nhựa.
FC15-007615A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0462/ Khung bên ngoài của đầu thu, bằng nhựa.
FC15-007618A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0463/ Nút nguồn của đầu thu, bằng nhựa. EP07-001468A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0464/ vỏ bảo vệ đèn của đầu thu, bằng nhựa.
FC15-007616A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0465/ Màn hình hiển thị đèn led cho đầu thu, bằng
nhựa. PM01-001053A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0469/ Tấm chắn bảo vệ đầu thu, bằng nhựa.
FC28-003110B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP049/ miếng trang trí giày 03003-TSB-S3.5-4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP05/ Bobbin bằng nhựa-M01-000556: SP996016P-FGV0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP05/ Giấy gói quà bằng màng BOPP có in, kích thước:
40-50CM*800-1000M, đóng gói theo thùng carton, nhãn hiệu trên thùng:
DILLEWIJN ZWAPAK BV, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP05/ Vỏ tai nghe chụp tai 62.GU036.M003A bằng nhựa
(Loại đã sơn) (đơn giá gia công: 5071 đồng/1sp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP050/ miếng trang trí giày 03003-TSB-S5-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP050-20/ Nút nguồn bằng nhựa 7211-CAU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP051/ miếng trang trí giày 03003-TSB-S6.5-7.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP052/ miếng trang trí giày 03003-TSB-S8-9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0529/ Cụm vỏ bảo vệ đèn hồng ngoại của đầu thu, bằng
nhựa. AM07-014422A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP053/ miếng trang trí giày 03003-TSB-S9.5-10.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0530/ Cụm vỏ bảo vệ của đầu thu, bằng nhựa.
AM07-014427A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0531/ Cụm vỏ bảo vệ của đầu thu, bằng nhựa.
AM07-014446A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP054/ miếng trang trí giày 03003-TSB-S11-12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0555/ Cụm Vỏ bảo vệ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa.
AM07-012450I (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP0557/ Linh kiện gắn mặt trước của đầu thu, bằng nhựa
FC30-006989A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP06/ Vỏ tai nghe chụp tai 62.GU036.M004A bằng nhựa
(Loại đã sơn) (đơn giá gia công: 5071 đồng/1sp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-061-3/ Khối nhựa cố định chân pin sử dụng trong công
đoạn kiểm tra chức năng của điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-061-4/ Khối nhựa cố định vào đồ gá kiểm tra chức
năng chống nước của điện thoại. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP063-20/ Đế trượt bằng nhựa 7230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP064-18/ Trang trí đầu khóa kéo-ZP03 (9cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP065-20/ Con trượt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP067-18/ Khoen trượt-SQ1 (25mm)- Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP068-18/ Khoen trượt-SL (20mm)- Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP07/ Nắp dụng cụ đếm, chất liệu: Nhựa POM, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP070-18/ Trang trí đầu khóa kéo-ZP1601 (12cm)- Nhựa PP
+ Dây đai Poly String (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP071-18/ Trang trí đầu khóa kéo-ZP1602 (13cm)- Nhựa PP
+ Dây đai Poly String (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP072-18/ Trang trí đầu khóa kéo-ZP05 (11.5cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP074/ Tấm nhựa xốp EVA 1 màu, dùng lót sàn (58 CM X 58
CM X 12 MM)1 bộ 6 tấm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP076/ Vòng đệm (nhựa) DJ63-00632Y. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP077/ Tấm nhựa xốp EVA 2 màu, dùng lót sàn (58 CM X 58
CM X 13 MM)1 bộ 6 tấm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP081/ Vòng đệm (nhựa) DJ63-00632U. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP083-18/ Tay cầm đầu khóa-ZP4117 (10.5cm)- Nhựa PP +
Dây đai Poly String (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP083-20/ Vỏ máy dưới máy xông mũi họng bằng nhựa
C801S-E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP084-20/ Vỏ máy trên máy xông mũi họng bằng nhựa
C801S-E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP090-20/ Vỏ máy dưới máy xông mũi họng bằng nhựa
C801S-KDE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP091-20/ Vỏ máy trên máy xông mũi họng bằng
nhựaC801S-KDE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP094-20/ Nắp pin máy đo huyết áp VG bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP098-20/ Nút nhấn bộ nhớ bằng nhựa 7320F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP099-20/ Nút nhấn thời gian 7320F bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP09GC/ USPEC CRADLE/ Giá đỡ bằng nhựa PC dùng để đỡ và
kẹp điện thoại, ipad (đã sơn phủ bề mặt), kích thước 14x14.5x1cm, hàng mới
100%(đơn giá 57,896.817 vnđ/1 sản phẩm). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP100-18/ Khoen trượt-SL (38mm)-Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP100-20/ Nút nhấn mũi tên bằng nhựa 7320F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP10042/ Vòng cố định dây thắng xe, bằng nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP101-18/ Khoen trượt-SL (50mm)-Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1012/ nút trang trí giày (khoen giày) APA160206024
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1012/ THE NHUA HS AG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP101-20/ Nắp đậy khí 7320F bằng nhựa PE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1013/ bọc gót giày (miếng lót bằng nhựa) SC-02-S3.5-5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1014/ bọc gót giày (miếng lót bằng nhựa) SC-02-S5.5-7
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1015/ bọc gót giày (miếng lót bằng nhựa) SC-02-S7.5-9
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1016/ bọc gót giày (miếng lót bằng nhựa)
SC-02-S9.5-11 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1017/ bọc gót giày (miếng lót bằng nhựa)
SC-02-S11.5-13 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-10198/ Dụng cụ hút hóa chất bằng nhựa (1-670-01,
AsOne, dài 515mm, dùng trong phòng thí nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1022/ BANH XE 70MM HS 25A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP102-20/ Giá đỡ màn hình dùng cho máy đo huyết áp
7320F bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1023/ MIENG NHUA 39*39MM HS 26-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP103-20/ Đầu nối khí bao cổ tay 7320F bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1036/ MIENG NHUA 133*54MM HS33-5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1036A/ Ống nối_FITTING TUBE FT-WPS(A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1037A/ Vỏ ống_CARTRIDGE TUBE FT-WPS(A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP104-18/ Dây viền khay (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP104-20/ Nút nhấn bộ nhớ bằng nhựa 7310 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1048/ CHAN DE 265MM HS 3421 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1059/ THANH NHUA 750MM HS 51-8 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP106-20/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp máy đo
huyết áp bằng nhựa 7120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-10640/ Tấm nhựa R207/R157-PC1t dùng trong quá trình
mài đĩa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1068/ KHOA NHUA 20MM HS 7-12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP107-20/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp máy đo
huyết áp bằng nhựa 7120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1080/ MIENG NHUA 26*103MM HS 32-7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1082/ KHOEN NHUA 20MM HS 8-8 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP108-20/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp máy đo
huyết áp bằng nhựa 7121 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1085/ KHOEN NHUA 20MM HS 9-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP109-20/ Đầu nối ống khí bằng nhựa L5040 HEM-VG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1095/ KHOEN NHUA 20MM HS 12-4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP11/ Chốt cửa an toàn (165X85X15MM) làm từ nhựa EVA,
đóng gói theo thùng carton, nhãn hiệu trên thùng: DEXTER VIETNAM CO., LTD,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP11/ Dây viền đế giày DV5- Dây viền PVC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1101/ Ống chặn cổ chai_WIPER KB-M14 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP110-20/ Đầu nối khí bằng nhựa VG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP111-20/ Giá đỡ màn hình dùng cho máy đo huyết áp 7120
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1123/ MIENG NHUA 550MM HS 51-5A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1143/ TAM LOT NHUA 3*90.4*35 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1146/ KHOEN NHUA 30MM HS 12-7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP118/ Logo Silicone 48*20mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP118-20/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp máy đo
huyết áp bằng nhựa 7320F (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1193/ Miếng đệm bằng nhựa (Đã được định hình)
GH67-04778A, KT (15.8*2.02)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP12/ Dây viền đế giày DV6- Dây viền TPU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP120-20/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp máy đo
huyết áp bằng nhựa 7320-AP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1207/ KHOEN NHUA 38MM HS 904-38 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1214/ Trục xoay_SPINDLE SMK-R2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP122-18/ Khoá móc-RDH6 (38mm)- Nhựa PA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP123/ Vòng đệm bằng nhựa (DJ63-00632P).Dùng làm vòng
đệm motor của máy hút bụi (do công ty sản xuất bằng hạt nhựa TPV). Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1239/ Ống nối_FITTING TUBE FK-PL2(TEST KO-PB7) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-12401/ Đầu kẹp đĩa loại kết hợp bằng nhựa PEEK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1241/ Vỏ ống_CARTRIDGE TUBE FK-PL2(TEST KO-MPB7) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP125/ Vòng đệm bằng nhựa (DJ63-00632G).Dùng làm vòng
đệm motor của máy hút bụi (do công ty sản xuất bằng hạt nhựa TPV). Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1255/ Trục xoay_ PUSH SPINDLE IE-LL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-12574/ Đĩa quay hình trụ tròn có xẻ rãnh, bằng nhựa
Teflon, dùng giữ đĩa cho máy rửa; KT: đường kính ngoài 23mm, đường kính trong
10mm, dày 8mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP126-20/ Nút trượt bằng nhựa 7310 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-12699/ Đế vát mép loại 3 bằng nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-13185/ Tay cầm bằng nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1334/ Trục xoay_SPINDLE KB-R3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-13466/ Trụ đỡ L130mm cho máy SR bằng nhựa POM (Kích
thước:130x100x10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-13466: Trụ đỡ L130mm cho máy SR bằng nhựa POM (Kích
thước:130x100x10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP135-20/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp máy đo
huyết áp bằng nhựa 7121-Z (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP137-18/ Khoen trượt-01 (75*35)mm, Nhựa PP(40%) + nhựa
Rubber (60%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-13747/ Bao che cho đế giữ đĩa bằng nhựa POM (kích
thước: D60xL70mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-13747: Bao che cho đế giữ đĩa bằng nhựa POM (Kích
thước: D60xL70mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1389/ Nắp trong của cây son bóng môi_INNER CAP KB-R8
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP139-18/ Miếng nhựa-01 (85*45)mm, OSPREY-Nhựa TPU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1395/ Manh dệt(120x90)cm, 138g (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-13985/ Nắp che bàn chải bằng nhựa #157x24mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP140-18/ Trang trí đầu khóa kéo-ZP1811 (13cm)- Nhựa
Rubber+dây đai Poly String (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1402/ Manh dệt(3x100)m, 70gsm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1405/ Manh dệt khổ (4x10)m, 7737g (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP141-18/ Trang trí đầu khóa kéo-ZP52 (10cm)- Nhựa
PP+dây đai Poly String (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1412/ Bạt nhựa kích thước (120x90) cm, 138g (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1413/ Bạt nhựa khổ (5x10)m, 2560g (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1414/ Bạt nhựa khổ (10x10)m, 5411g (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1415/ Bạt nhựa khổ (10x15)m, 7989g (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1416/ Bạt nhựa khổ (10x20)m, 10170g (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1417/ MIENG NHUA (140MM) HS 32-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP142-18/ Nắp nhựa-01 (25*13)mm, Nhựa PA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1423/ Bạt nhựa khổ (5x10)m, 2650g (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1423/ DAY GAN NHUA PE PIPING 3.5MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1424/ Bạt nhựa khổ (2x90)m, 10940g (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1429/ Manh dệt(3x100)m, 70gsm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP143-18/ Khoen nhựa-03 (20mm)- Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP144-20/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp máy đo
huyết áp bằng nhựa 7280T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-14641/ Bộ cánh bơm bằng nhựa NO.111+112 (2 chiếc/
bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-14642/ Bộ vỏ bơm bằng nhựa NO.113+114 (2 chiếc/bộ)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-14655/ Chân đỡ đĩa bằng nhựa, dùng cố định đĩa khi
xoay, kích thước (50x150x280)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-14655: Chân đỡ đĩa bằng nhựa, dùng cố định đĩa khi
xoay, kích thước (50x150x280)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-14674/ Vòng đệm Kalrez 26040/6375 mã D13059589 chất
liệu nhựa, có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công
nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP147-18/ Thanh nhựa (42*372)mm- Nhựa ABS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-14732/ Vỏ của ống giảm thanh 4A80L01039P1 (bằng
nhựa, dùng cho máy nén khí) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP149/ Vòng đệm (nhựa) DJ63-00632L. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-14968/ Vòng đệm nhựa làm kín Kalrez 6375 P031
(Dupont Kalrez) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP150-18/ Thanh nhựa (345*161)mm- Nhựa ABS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1503/ THANH NHỰA 5.5*8*20.7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP151-18/ Thanh nhựa (370*211)mm- Nhựa ABS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1520/ miếng trang trí giày RN-0093-S9.5-11 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP152-18/ Thanh nhựa (65*1950)mm-Nhựa ABS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-15395/ Tấm đỡ đĩa bằng nhựa PEEK, kt 45x05x5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-15395: Tấm đỡ đĩa bằng nhựa PEEK, kt 45x05x5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP156-18/ Thanh nhựa (364*210)mm-Nhựa ABS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP157-18/ Thanh nhựa (65*1947)mm-Nhựa ABS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP158-18/ Thanh nhựa (65*2099)mm-Nhựa ABS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-15924/ Vỏ bọc bằng nhựa EA538MC-21, dùng để bọc 2
đầu nối dây điện (150 chiếc/gói) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1603/ Lông đền nhựa 15 MM HS 19-11 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1604/ miếng ốp vai bằng nhựa SHOULDER RR-SizeM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1605/ miếng ốp vai bằng nhựa SHOULDER RR-SizeL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1607742+00-BT-DG-XNK2001/ Kẹp cố định bằng nhựa
37*34*18MM dùng cho xe đẩy dành cho người tàn tật Ocean Ergo, hàng mới 100%,
KH: SP1607742, ERP: SP1607742+00-BT-DG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1609/ Ống thân cây vẽ mắt_BODY CR-MPB4 (TEST KO-MPB)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1615/ Vỏ ống của cây vẽ mắt_CARTRIDGE TUBE IE-PL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1616/ Ống nối của cây vẽ mắt_FITTING TUBE IE-PL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-16292/ Bộ nắp chắn bằng nhựa dùng cho máy mài đĩa
PPP-6-P. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP163-20/ Nút nguồn bằng nhựa 7122-AU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP166/ miếng trang trí giày YC-2B001-S4-11.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP167/ miếng trang trí giày YC-2B001-S12-7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP169/ miếng trang trí giày MW880V8-S5.5-7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP169-18/ Trang trí đầu khóa kéo-ZP27 (10cm), Nhựa PP+
dây đai Poly string (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP17/ Tay bọc cần gạt bằng nhựa dùng cho máy sản xuất
nông nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP170/ miếng trang trí giày MW880V8-S7.5-9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP171/ miếng trang trí giày MW880V8-S9.5-11 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP171-18/ Chân đế nhựa-01 OSPREY-Nhựa PA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP172/ miếng trang trí giày MW880V8-S11.5-13 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1720/ MIẾNG NHỰA-PLASTIC PATCH-350MM HS 51-2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP173/ miếng trang trí giày MW880V8-S14-16 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1736/ DÂY GÂN 25MM-PIPING 25MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1756/ THANH NHƯA 5.5*3.5*44 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1766/ miếng lót đế giày (miếng lót bằng nhựa)
DA-61-S8-8.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1767/ miếng lót đế giày (miếng lót bằng nhựa)
DA-61-S9-9.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1768/ miếng lót đế giày (miếng lót bằng nhựa)
DA-61-S10-10.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1769/ miếng lót đế giày (miếng lót bằng nhựa)
DA-61-S11-11.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1770/ miếng lót đế giày (miếng lót bằng nhựa)
DA-61-S12-12.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1771/ miếng lót đế giày (miếng lót bằng nhựa)
DA-61-S13-13.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1772/ miếng lót đế giày (miếng lót bằng nhựa)
DA-61-S14-14.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP178-20/ Nút nhấn khới động 6232T-E bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP179-18/ Trang trí đầu khóa kéo-ZP1512 (12.5cm)- Nhựa
PP+ dây đai Poly String (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-17937/ Vòng đệm nhựa làm kín Kalrez 6375 P026
(Dupont Kalrez) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP18/ Dây viền đế giày DV8- Dây viền PVC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1812/ Nắp trên của cây kẻ mắt_TAIL CAP EP-LS(TEST
KH-CS)-0766/-0316 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP181-20/ Giá đỡ LCD 6232T-E bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1814/ MIẾNG TRANG TRÍ NHƯA HS 15MM HS 117 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1816/ miếng (móc) giày (móc treo bằng nhựa)
NBA-120310016-I-13inch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1822/ TẤM NHỰA 5.5*24*24 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP182-20/ Nút nhấn bluetooth 6232T-E bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-18244/ Núm nhựa GKF-60, dùng cho máy đánh bóng cạnh
ngoài (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1830/ TẤM NHỰA 5.5*4*28.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP183-20/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp máy đo
huyết áp bằng nhựa HEM-6232T-E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1836/ miếng trang trí giày 302008-S3.5-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1837/ miếng trang trí giày 302008-S6.5-9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1838/ miếng trang trí giày 302008-S9.5-12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1839/ miếng trang trí giày 302008-S12.5-13.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1840/ Ống xoay cây tô mắt_SCREW PIECE IP-PS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP185-20/ Nắp pin máy đo huyết áp HEM-6232T-E bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP186-20/ Nắp pin máy đo huyết áp HEM-6181-E bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1864/ Trục đẩy xoay cây vẽ mắt_PUSH SPINDLE EP-LS
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP187-20/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp máy đo
huyết áp bằng nhựa HEM-6181-E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP188-20/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp máy đo
huyết áp bằng nhựa HEM-6181- E (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP188B/ Thân son bóng môi _FAC-AM (LIP GLOSS
CONTAINER)-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP189-20/ Khung cố định LCD HEM-6181-E bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP19/ Dây viền đế giày DV9- dây viền PVC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP190-20/ Đầu nối khí bao cổ tay HEM 7121J-SH bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1908/ MIẾNG NHỰA 8MM HS 59-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP191-20/ Gía đỡ HEM 7121J-IN LCD bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-19141/ Ống đo lưu lượng nước AC-T2032-0 RC3/4B hình
trụ tròn bằng nhựa, đường kính 30 mm, dài 200mm dùng cho máy rửa đĩa. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-19168/ Tay gắp đĩa bằng nhựa 13P 65mm #316315-00-122
dùng cho máy rửa đĩa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP192-20/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp HEM
7121J-IN bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1924/ THANH NHỰA-PLASTIC FEET BAR(515MM)-HS 5110-515
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP193-20/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7121J-IN bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1938/ Vỏ ống của cây vẽ mắt-INNER CUP CR-MPB7 (TEST
RM-MPB)-0433 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP195-20/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7342T-Z bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP196-20/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7342T-Z bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1968/ CHÂN ĐẾ NHỰA-PLASTIC FEET (40*85) HS 24-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP197-20/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7150T-Z bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP198-20/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7342T-Z bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1985/ miếng lót đế giày (miếng lót bằng nhựa)
DA-91-ML-S7-7.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1986/ miếng lót đế giày (miếng lót bằng nhựa)
DA-91-ML-S8-8.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1987/ miếng lót đế giày (miếng lót bằng nhựa)
DA-91-ML-S9-9.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1988/ miếng lót đế giày (miếng lót bằng nhựa)
DA-91-ML-S10-10.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP1989/ miếng lót đế giày (miếng lót bằng nhựa)
DA-91-ML-S11-11.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP199-20/ Giá đỡ module dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7342T-Z bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-1A0CTUA0-00/ Nắp nhựa của nắp bình nước trong ghế
nha khoa 1A0CTUA0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-1A0CTVC0-00/ Miếng nhựa đế cốc của bộ ống nhổ ghế
nha khoa 1A0CTVC0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-1A0CTWC0-00/ Nắp nhựa trên bộ cấp nước của bộ ống
nhổ ghế nha khoa 1A0CTWC0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-1A0CTXB0-00/ Nắp nhựa dưới bộ cấp nước của bộ ống
nhổ ghế nha khoa 1A0CTXB0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-1A0CTZA0-00/ Nắp nhựa bọc đầu trục của cánh tay bàn
bác sỹ trong ghế nha khoa 1A0CTZA0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-1A0CU3B0-00/ Tấm nhựa đỡ bàn bác sỹ trong ghế nha
khoa 1A0CU3B0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-1A0CU4B0-00/ Nắp nhựa của khung đỡ bộ ống nhổ trong
ghế nha khoa 1A0CU4B0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2/ Dây viền đế giày DV2- Dây viền TPR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP20/ Dây viền đế giày DV10- Dây viền PVC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP20/ Màng liên kết (bonding film) 25um*550mm*1000m
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: sp20060613/ Khay nhựa chứa sơn TWPT001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: sp20060813/ Chổi cọ quét sơn 25MM (SYNTHETIC PREMIUM
PAINT BRUSH 25MM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: sp20062335/ Khay nhựa chứa sơn TWPT 001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP201-20/ Nút nhấn blutooth HEM-7150T-Z bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP202-20/ Giá đỡ LCD HEM-7342T-Z bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP203-20/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết áp
HEM-6232T-Z bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2037/ THANH NHUA- ABS DRUM BAR 3.5*20*26 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP204/ miếng trang trí giày AD-21117-S3.5-5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2040/ TẤM NHỰA 2*39.7*111.4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2043/ Ống chặn cổ chai cây chải lông mi_WIPER IM-M
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP205/ miếng trang trí giày AD-21117-S5.5-7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2051/ Nắp cây kẻ mắt_DH-MPB2(EYEBROW CORE TYPE) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP206/ miếng trang trí giày AD-21117-S7.5-9.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP207/ miếng trang trí giày AD-21117-S10-12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP208/ miếng trang trí giày AD-21117-S12.5-14.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP208-20/ Nút trượt HEM-6232T-Z bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2088/ TẤM NHỰA PE SHEET 5.5*18*17 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP209-20/ Nút nhấn thẻ nhớ HEM-6231T-Z bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2097/ miếng trang trí giày SP-1 KNUCKLE-SizeS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2098/ miếng trang trí giày SP-1 KNUCKLE-SizeM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2099/ miếng trang trí giày SP-1 KNUCKLE-SizeL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2099/ TẤM NHỰA-PE SHEET 5.5*38*43 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP21/ Dây viền đế giày DV11- dây viền TPR (938 kg
37,516 yard) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP210-20/ Vỏ máy sau dùng cho máy đo huyết áp
HEM-6231T-Z bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP211-20/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7151T-Z bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP212-20/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7341T-Z bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP213-20/ Vỏ máy trước dùng cho máy đo huyết
ápHEM-7347T-AJC3 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP214-20/ Nút nhấn trung bình sáng- tối HEM-734 bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2148/ TẤM NHỰA-PE SHEET-5.5*4*32 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP215-20/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7156-AAP
bằng nhựa PMMA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-216097-00/ Miếng nhựa dùng trong hệ thống báo cháy
216097 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-216099-01/ Miếng nhựa dùng trong hệ thống báo cháy
216099 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-216100-01/ Miếng nhựa dùng trong hệ thống báo cháy
216100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-216102-00/ Miếng nhựa dùng trong hệ thống báo cháy
216102 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-216104-01/ Miếng nhựa dùng trong hệ thống báo cháy
216104 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-216105-00/ Miếng nhựa dùng trong hệ thống báo cháy
216105 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP216-18/ Chân đế nhựa-03 (4*5)cm- Nhựa PP (15%) + Nhựa
Rubber (85%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP216-20/ Vỏ máy sau máy đo huyết áp HEM-7346AJC3 bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP217-18/ Khoen trượt-10 (20mm)- Nhựa PA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP217-20/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7346-AJE3
bằng nhựa PMMA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP218-18/ Tấm nhựa (185*450)mm, uốn 2 góc- Nhựa ABS
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP218-20/ Nút đồng hồ máy đo huyết áp HEM-7346-AJE3
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2183/ PE SHEET-TẤM NHỰA 5.5*4.5*15.8 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP219/ Miếng nhựa 30MM HS 3425 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2191/ Nắp trên của cây kẻ mắt _TAIL CAP ZA-MPB(TEST
KO-MPB) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP219-20/ Nút nhấn trung bình máy đo huyết áp HEM-7347
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP220-18/ Khoen trượt-11 (25mm)- Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP220-20/ Nắp màn hình máy đo huyết áp HEM-7155-E bằng
nhựa PMMA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2211/ KHOEN NHỰA-LADDER LOCK-20MM HS 3002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP221-18/ Khóa trượt-04 (20mm)- Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP222-18/ Khoen trượt-12 (20mm)- Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2223/ ZIPPER PULLER- ĐẦU KHÓA KÉO-HS 2019 30MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2233/ miếng trang trí giày AD-40343-C-I-S3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2234/ miếng trang trí giày AD-40343-C-I-S4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2235/ miếng trang trí giày AD-40343-C-I-S6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2236/ miếng trang trí giày AD-40343-C-I-S7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2237/ miếng trang trí giày AD-40343-C-I-S9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2238/ miếng trang trí giày AD-40343-C-I-S10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2239/ miếng trang trí giày AD-40343-C-I-S12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2240/ miếng trang trí giày AD-40343-C-I-S13 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2259/ MIENG NHUA-CORNER COVER(170MM*133MM)HS 227 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2279/ nút trang trí giày D600N-S4-7.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2280/ nút trang trí giày D600N-S8-11.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP23/ Dây viền đế giày PVC Z814 (13.8mm x10mm) (264 kg
3610 mét) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP231-20/ Vỏ máy trên dùng cho máy đo huyết áp
NE-C106-AP bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP232-20/ Vỏ máy dưới dùng cho máy đo huyết áp
NE-C106-AP bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP233/ miếng trang trí giày
BB-18067-SH-LG-HOVR-I-S8.5-9.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP233-20/ Vỏ máy sau bằng nhựa (dùng cho máy đo huyết
áp) HEM-7121J-RU Ground Housing (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP238-18/ Chân đế nhựa-04 (35mm)- Nhựa TPU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP239-18/ Trang trí đầu khóa kéo-ZP1702 (12cm)- Nhựa
TPU + Dây đai Poly String (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP24/ Dây viền đế giày PVC 02762G (16.5mmx 11.3mm) (993
kg 7449 mét) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP240/ Miếng ốp đèn tủ lạnh DA63-07368A Cover- Lamp.
Miếng ốp đèn sáng trong tủ lạnh.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP242/ miếng trang trí giày RN-17005-2 Sidewall-S8-9
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP243/ Miếng dẫn hướng DC61-02646A (Nhựa). Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP244/ Ống nhựa DJ67-00868A.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP244-18/ Trang trí đầu khoá kéo-ZP1708 (11.5cm), Nhựa
TPU + Dây đai Poly String (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2445/ miếng trang trí giày 06819-S10K-11K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2446/ miếng trang trí giày 06819-S11.5K-12.5K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2447/ miếng trang trí giày 06819-S13K-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2448/ miếng trang trí giày 06819-S1.5-2.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2449/ miếng trang trí giày 06819-S3-4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2450/ miếng trang trí giày 06819-S4.5-5.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2451/ miếng trang trí giày 06819-S6-6.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2494/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị
linh kiện khi tháo vít,KT 8t*160*120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2495/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị
khi kiểm tra chức năng điện thoại,KT 280*240*20T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2496/ Mặt dưới đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn
tháo mặt kính điện thoại,KT 320*220*50T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2497/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị
linh kiện khi bắt vít,KT 8t*230*157 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2498/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị
linh kiện khi bắt vít,KT 5t*80*100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2499/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn bắt vít
linh kiện điện thoại, KT 10t*230*155 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2501/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng đồng hồ,KT 12T*280*150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2502/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng đồng hồ,KT 15T*280*150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2503/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn lắp ráp
linh kiện,KT 30t*280*140 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2504/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn bắt vít
linh kiện điện thoại, KT 10t*230*155 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2505/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng đồng hồ,KT 10*280*220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2506/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra
chức năng đồng hồ,KT 8*280*220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2507/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn bắt vít
linh kiện vào bảng mạch,KT 20t*190*120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2508/ Z0000000-571826/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn định vị linh kiện khi tháo vít,KT 8t*160*120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2509/ Z0000000-398948/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn định vị linh kiện khi bắt vít,KT 8t*230*157 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2509/ Z0000000-539668/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn bắt vít linh kiện điện thoại, KT 8t*230*157 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2509/ Z0000000-542560/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn bắt vít linh kiện điện thoại, KT 8t*230*157 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2509/ Z0000000-572058/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn bắt vít linh kiện điện thoại, KT 8t*230*157 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2509/ Z0000000-588133/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn bắt vít linh kiện điện thoại, KT 8t*230*157 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2509/ Z0000000-647973/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn bắt vít linh kiện điện thoại, KT 8t*230*157 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2510/ Z0000000-649752/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong
công đoạn bắt vít,ấn Cáp,KT 15t*250*190 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2511/ Z0000000-542595/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn định vị linh kiện khi bắt vít,KT 20t*160*120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2512/ Z0000000-592427/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn kiểm tra điện trở của vật liệu điện thoại,KT 310*250*30T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2513/ Z0000000-515145/ Đồ gá làm bằng nhựa, dùng
trong công đoạn bắt vít,KT 20t*340*280 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2514/ Z0000000-063311/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong
công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại,KT 20t*280*220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2514/ Z0000000-588108/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong
công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại,KT 20t*280*220 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2515/ Z0000000-505576/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn định vị linh kiện khi tháo vít,KT 20t*160*120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2516/ Z0000000-588140/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn định vị linh kiện khi bắt vít,KT 5t*80*100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2517/ Z0000000-588064/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn định vị linh kiện khi tháo vít,KT 20t*160*150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2518/ Z0000000-078473/ Đồ gá làm bằng nhựa, dùng
trong công đoạn bắt vít,KT 11t*284*198 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2519/ Z0000000-503011/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn định vị khi kiểm tra chức năng điện thoại,KT 280*240*20T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP251-RM04-001039A/ Miếng dính dùng cho camera quan sát
bằng nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2520/ Z0000000-505577/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn định vị linh kiện khi bắt vít,KT 20t*340*280 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2521/ Z0000000-503013/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn bắt vít linh kiện điện thoại,KT 20t*220*180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2522/ Z0000000-571904/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn tháo Camera Điện thoại,KT 20T*150*120 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2523/ Z0000000-406140/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong
công đoạn kiểm tra điện trở của vật liệu điện thoại,KT 30T*248*225 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP257-18/ Vỏ hộp Pet (155*114)mm- Nhựa PET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2573/ Ống nối của cây kẻ mắt-FITTING TUBE CR-MPB7
(TEST RM-MPB) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2585/ miếng ốp vai bằng nhựa GP PRO ELBOW (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP26/ Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in
điện tử mềm (VK4C-112FSM) (size 650) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP260/ Miếng dẫn hướng (Nhựa) DC61-00891A.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2602/ Nắp trên của cây tô mắt_TAIL CAP CR-LS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2622/ Ống thân cây vẽ mắt_BODY FK-PL2 (TEST KO-PB7)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2636/ Nắp trong cây son bóng môi-INNER CAP KO-S6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP264-18/ Chân đế nhựa-05 (35mm)- Nhựa TPU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP265/ Vòng chặn chống nước, chống ồn 057000ECS1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP265-18/ Khay nhựa-01 (40*26.2*7.5)cm- Nhựa PC + PC
Film (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2652/ Phần lõi cây kẻ mắt_AL-PL7(EYE LINER CORE
TYPE)(BR20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP267/ Vòng chặn chống nước, chống ồn 8820553ECS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP273-18/ Khoen-01 (3mm)-Nhựa PA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP278/ bọc gót giày VAR-1628M-3-I-S8.5-9.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP283/ Nắp đậy chân đế tủ lạnh(nhựa) DA63-06285A. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP283-18/ Trang trí đầu khóa kéo-ZP1904 (10.5cm), Nhựa
TPU + Dây đai Poly String (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2846/ Ống thân cây vẽ mắt_BODY CR-MPB7(TEST) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2864/ miếng trang trí giày YC-2B001-I-S2-3.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2865/ miếng trang trí giày YC-2B001-I-S4-11.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2866/ miếng trang trí giày YC-2B001-I-S12-7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP287/ miếng trang trí giày NB-024200-S4-8.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP288/ miếng trang trí giày NB-024200-S9-11.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP289/ miếng trang trí giày NB-024200-S12-18 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP289/ Trục đẩy xoay của cây chải lông mi (CR-MPB7
SCREW PIECE) (2) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP291/ miếng trang trí giày NB-024200-C-I-S9-11.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP295/ Trục xoay của cây lông mi (KB-R34 SPINDLE) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2951/ Ống xoay cây vẽ mắt _SCREW PIECE FK-PL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2956/ Trục xoay của cây chải lông mi-SPINDLE KB-DR2
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP296/ miếng trang trí giày NBWX711V2-S5-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2967/ miếng ốp vai bằng nhựa KNEE RR 18-SizeM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP2968/ miếng ốp vai bằng nhựa KNEE RR 18-SizeL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP297-18/ Khóa móc-07 (10mm)- Nhựa PP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3/ Tấm nhựa trong, Attractor-KV(Small) Acryl, là bộ
phận của thiết bị trưng bày hàng điện tử, k/t (144*91*2T)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP30/ Màng liên kết (Carrier film) 25um*550mm*1000m
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP302-18/ Thanh nhựa (366*209)mm- Nhựa ABS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP305-18/ Thanh nhựa (65*1648)mm- Nhựa ABS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP308-PT03-000153P/ Băng dính dán nhãn bằng nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP310/ Miếng đệm 2S0598N00VB SPK Gasket with mesh
silver (1002878) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP310-18/ Khoen trượt-19 (30mm), Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP312/ Miếng dính bằng nhựa(đã được định
hình)GH02-12282A, KT (26.38*23.83)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP313/ Miếng dính bằng nhựa(đã được định
hình)GH02-12288A, KT (26*18.49)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP313-18/ Khoen trượt-21 (30mm), Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP314/ Miếng dính bằng nhựa(đã được định
hình)GH02-12289A, KT (5.45*2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3179/ Trục xoay của cây son bóng môi-SPINDLE MQ-R5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP318/ Miếng dính bằng nhựa(đã được định
hình)GH02-12329A, KT (18.15*7.36)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3184/ Ống nối của cây kè mắt _FITTING TUBE KO-PL6
(BK) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3199/ miếng trang trí giày
NBM1540V3-M030-055A(W050-075) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3200/ miếng trang trí giày
NBM1540V3-M060-080A(W080-100) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3201/ miếng trang trí giày
NBM1540V3-M085-105A(W105-125) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3202/ miếng trang trí giày NBM1540V3-M110-130A(W130)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3203/ miếng trang trí giày NBM1540V3-M140-160A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3258/ Nắp trong cây son bóng môi _INNER CAP KB-R16
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP328-18/ Khoen trượt-25 (25*25)mm- Nhựa PP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP329-18/ Khóa trượt-06 (25mm)- Nhựa PP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP33/ Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in
điện tử mềm VK37-112FFM size 650 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP338-18/ Khóa móc-09 (3.5cm)- Nhựa PP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP339-18/ Trang trí đầu khóa kéo-ZPVQ (9cm)- Nhựa PP +
Dây đai Poly String (9.8cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3411/ Trục xoay của cây vẽ mắt _SPINDLE
CR-MPB7(A)(TEST) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3414/ miếng trang trí giày ZX-5000-S3.5-6.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3415/ miếng trang trí giày ZX-5000-S7-10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3416/ miếng trang trí giày ZX-5000-S10.5-13.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3427/ Ống nối của cây vẽ mắt _FITTING TUBE IE-MPB4
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3479/ Ống nối của cây vẽ mắt _FITTING TUBE KL-MPB
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3507/ Manh dệt(3x100)m, 64.7gsm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3507/ Trục xoay của cây chải lông mi-SPINDLE IE-MPB
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3510/ Manh dệt bằng nhựa khổ (3x100)m, 64.2gsm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3510/ Phần vỏ chứa chất lỏng _STM-E(CARTRIDGE PLACE
LIQUID TYPE)-A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3513/ Vỏ ống cây vẽ mắt _CARTRIDGE TUBE KI-PB6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3514/ Lõi di động cây tô mắt _CORE ZIP ZA-MPB (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3516/ Ống thân của cây vẽ mắt _BODY KO-PB7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3517/ Manh dệt bằng nhựa khổ (3x100)m, 65gsm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3517/ Trục xoay của cây son bóng môi-SPINDLE KB-R33
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3524/ Vỏ ống cây vẽ mắt _CARTRIDGE TUBE IE-MPB4(Test)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3525/ Trục đẩy xoay cây kẻ mắt _PUSH SPINDLE IE-MPB4
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3526/ Ống xoay cây vẽ mắt _SCREW PIECE IE-MPB4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3527/ Manh dệt bằng nhựa khổ (3x100)m, 63.5gsm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3564/ nút trang trí giày 902014-S3.5-6.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3565/ nút trang trí giày 902014-S7-10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3566/ nút trang trí giày 902014-S10.5-13 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3567/ miếng trang trí giày 305015-S3.5-6.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3568/ miếng trang trí giày 305015-S7-10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3569/ miếng trang trí giày 305015-S10.5-13.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP359-18/ Thanh nhựa uốn 1 góc (320*365)mm- Nhựa ABS
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3709/ nút trang trí giày ASA1901 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3732/ miếng trang trí giày ON52-HC4-3M-I-S3-4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3733/ miếng trang trí giày ON52-HC4-3M-I-S5-7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3734/ miếng trang trí giày ON52-HC4-3M-I-S7.5-9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3735/ miếng trang trí giày ON52-HC4-3M-I-S9.5-11.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3736/ miếng trang trí giày ON52-HC4-3M-I-S12-14 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP375-18/ Tấm nhựa ABS (2.5*700*700)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3768/ miếng trang trí giày 40343-T-S3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3769/ miếng trang trí giày 40343-T-S3.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3770/ miếng trang trí giày 40343-T-S4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3771/ miếng trang trí giày 40343-T-S4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3772/ miếng trang trí giày 40343-T-S5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3773/ miếng trang trí giày 40343-T-S5.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3774/ miếng trang trí giày 40343-T-S6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3775/ miếng trang trí giày 40343-T-S6.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3776/ miếng trang trí giày 40343-T-S7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3777/ miếng trang trí giày 40343-T-S7.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3778/ miếng trang trí giày 40343-T-S8 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3779/ miếng trang trí giày 40343-T-S8.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3780/ miếng trang trí giày 40343-T-S9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3781/ miếng trang trí giày 40343-T-S9.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3782/ miếng trang trí giày 40343-T-S10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3783/ miếng trang trí giày 40343-T-S10.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3784/ miếng trang trí giày 40343-T-S11 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3785/ miếng trang trí giày 40343-T-S11.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3786/ miếng trang trí giày 40343-T-S12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3787/ miếng trang trí giày 40343-T-S12.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP381-18/ Khoen nhựa-06 (20mm)- Nhựa PP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3996/ miếng trang trí giày AF 7302-LG-I-S3T-4T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3997/ miếng trang trí giày AF 7302-LG-I-S5-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3998/ miếng trang trí giày AF 7302-LG-I-S6T-7T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP3999/ miếng trang trí giày AF 7302-LG-I-S8-9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-4/ Dây buộc nylon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4000/ miếng trang trí giày AF 7302-LG-I-S9.5-10.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4001/ miếng trang trí giày AF 7302-LG-I-S11-12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4032/ nút trang trí giày YCV-AP001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4033/ nút trang trí giày YCV-AP002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-40340/ Đầu kìm bằng nhựa D6-0.6 dùng kẹp đĩa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4047/ miếng trang trí giày BB-18073-2-LG-I-M'S9-9.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4059/ miếng trang trí giày BB-18073-2-N-LG-I-M'S9-9.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP406-18/ Khoen trượt-35 SL (25mm)- Nhựa PP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4084/ miếng trang trí giày ET0593-ZXF-S2-3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4085/ miếng trang trí giày ET0593-ZXF-S3.5-4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4086/ miếng trang trí giày ET0593-ZXF-S5-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4098/ nút trang trí giày ET-6008-S3.5-7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4099/ nút trang trí giày ET-6008-S7.5-10.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4100/ nút trang trí giày ET-6008-S11-13.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP412-18/ Khoen trượt-37 DR3 (25mm)-Nhựa PP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4128/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S3
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4129/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S3.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4130/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S4
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4131/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S4.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4132/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4133/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S5.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4134/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S6
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4135/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S6.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4136/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S7
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4137/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S7.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4138/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S8
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4139/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S8.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4140/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S9
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4141/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S9.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4142/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S10
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4143/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S10.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4144/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S11
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4145/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S11.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4147/ miếng trang trí giày 40343-T-CARBON-2M-I-S12.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4179/ miếng trang trí giày 31767-S3.5-4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4180/ miếng trang trí giày 31767-S5-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4181/ miếng trang trí giày 31767-S6.5-7.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4182/ miếng trang trí giày 31767-S8-9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4183/ miếng trang trí giày 31767-S9.5-10.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4184/ miếng trang trí giày 31767-S11-12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-41945/ Đế định tâm bằng nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-41946/ Tay đỡ đĩa bằng nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-41946: Tay đỡ đĩa bằng nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4198/ miếng trang trí giày (bằng nhựa)
06757-TOE-S3T-5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4199/ miếng trang trí giày (bằng nhựa)
06757-TOE-S5T-6T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4200/ miếng trang trí giày (bằng nhựa) 06757-TOE-S7-8
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4201/ miếng trang trí giày (bằng nhựa)
06757-TOE-S8T-9T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP420-18/ Thanh nhựa (90*519)mm- Nhựa ABS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4202/ miếng trang trí giày (bằng nhựa)
06757-TOE-S10-11 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4203/ miếng trang trí giày (bằng nhựa)
06757-TOE-S11T-12T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4204/ miếng trang trí giày (bằng nhựa)
06757-TOE-S13-13T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4205/ miếng trang trí giày (bằng nhựa)
06757-HEEL-S3T-5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4206/ miếng trang trí giày (bằng nhựa)
06757-HEEL-S5T-6T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4207/ miếng trang trí giày (bằng nhựa)
06757-HEEL-S7-8 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-42070/ Tấm gạt bột mài dùng cho máy LAP1 bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4208/ miếng trang trí giày (bằng nhựa)
06757-HEEL-S8T-9T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4209/ miếng trang trí giày (bằng nhựa)
06757-HEEL-S10-11 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP420A/ Lõi di động_CORE ZIP DH-MPL(A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP421/ KHOEN NHựA 20MM HS 1013 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4210/ miếng trang trí giày (bằng nhựa)
06757-HEEL-S11T-12T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4211/ miếng trang trí giày (bằng nhựa)
06757-HEEL-S13-13T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4255/ miếng trang trí giày 06337-S3-4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4256/ miếng trang trí giày 06337-S5-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4257/ miếng trang trí giày 06337-S6.5-7.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4258/ miếng trang trí giày 06337-S8-9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4259/ miếng trang trí giày 06337-S9.5-10.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4260/ miếng trang trí giày 06337-S11-12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4261/ miếng trang trí giày 06337-S12.5-13.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4262/ miếng trang trí giày 06337-S14-15 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4263/ miếng trang trí giày 06337-S16-17 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4264/ miếng trang trí giày 06337-S18-19 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-42676/ Tay gắp đĩa 1P 65mm #316315-00-140 bằng nhựa
dùng cho máy rửa đĩa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4278/ bọc gót giày RN-17005-2 Heel-I-S8-9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP428-18/ Khóa trượt-14 (38mm)- Nhựa PC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4307/ bọc gót giày RN-18086-3-I-S3.5-5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4308/ bọc gót giày RN-18086-3-I-S5.5-6.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4309/ bọc gót giày RN-18086-3-I-S7-8 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4310/ bọc gót giày RN-18086-3-I-S8.5-9.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4311/ bọc gót giày RN-18086-3-I-S10-11 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4312/ bọc gót giày RN-18086-3-I-S11.5-12.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4313/ bọc gót giày RN-18086-3-I-S13-14 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4314/ bọc gót giày RN-18086-3-I-S15-16 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4316/ miếng trang trí giày 07378-S3-4T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4317/ miếng trang trí giày 07378-S5-6.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4318/ miếng trang trí giày 07378-S7-8T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-43185/ Tấm chắn bột mài bằng nhựa 290*30-480/40 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4319/ miếng trang trí giày 07378-S9-10.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4320/ miếng trang trí giày 07378-S11-12T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4321/ miếng trang trí giày 07378-S13-14.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4322/ miếng trang trí giày 07378-S15-16.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4323/ miếng trang trí giày 07378-S17-19 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4324/ miếng trang trí giày 21219-S10-10.5K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4325/ miếng trang trí giày 21219-S11-11.5K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4326/ miếng trang trí giày 21219-S12-12.5K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4327/ miếng trang trí giày 21219-S13-13.5K (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4328/ miếng trang trí giày 21219-S1-1.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4329/ miếng trang trí giày 21219-S2-2.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4330/ miếng trang trí giày 21219-S3-3.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4331/ miếng trang trí giày 21219-S4-4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4332/ miếng trang trí giày 21219-S5-5.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4333/ miếng trang trí giày 21219-S6-6.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4345/ miếng trang trí giày A-507-S5-7 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4346/ miếng trang trí giày A-507-S7T-9T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4347/ miếng trang trí giày A-507-S10-12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4361/ miếng trang trí giày BBOMN1 V1-K-SM7-9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4374/ miếng trang trí giày 25537-S3.5-4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4375/ miếng trang trí giày 25537-S5-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4376/ miếng trang trí giày 25537-S6.5-7.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4377/ miếng trang trí giày 25537-S8-9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4378/ miếng trang trí giày 25537-S9.5-10.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4379/ miếng trang trí giày 25537-S11-12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4380/ miếng trang trí giày 25537-S12.5-14 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP439-18/ Khoen nhựa-09 (15mm)- Nhựa TPU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-44011/ Đệm bánh răng máy DS, 5mm bằng nhựa (3
chiếc/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP440-18/ Khóa nhựa (70*30)mm-Nhựa PET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4409/ miếng trang trí giày 31767-S12.5-14 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP441-18/ Trang trí đầu khóa kéo-ZP55 (15cm)- Nhựa TPU
+ Dây đai Poly String (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP443-18/ Thanh nhựa uốn 1 góc (250*405)mm- Nhựa ABS
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4456/ miếng trang trí giày NBML850V2-S3-4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4457/ miếng trang trí giày NBML850V2-S5-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4458/ miếng trang trí giày NBML850V2-S6.5-7.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4459/ miếng trang trí giày NBML850V2-S8-9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4460/ miếng trang trí giày NBML850V2-S9.5-10.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4461/ miếng trang trí giày NBML850V2-S11-12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP450-18/ Khoen trượt-39 (20mm)- Nhựa PP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP453-EP14-000707B/ Miếng dán bảo vệ ống kính của
camera quan sát,kích thước: 22.56*49, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4555/ miếng trang trí giày MW880V10 WA-I-S3.5-4.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4556/ miếng trang trí giày MW880V10 WA-I-S5-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4557/ miếng trang trí giày MW880V10 WA-I-S6.5-7.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4558/ miếng trang trí giày MW880V10 WA-I-S8-9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4559/ miếng trang trí giày MW880V10 WA-I-S9.5-10.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP455-FC29-012843A/ Đệm đỡ ống kính hồng ngoại camera
quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4560/ miếng trang trí giày MW880V10 WA-I-S11-12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4561/ miếng trang trí giày MW880V10 WA-I-S12.5-13
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP456-18/ Tấm nhựa (2.0*650*700)mm- Nhựa ABS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4562/ miếng trang trí giày MW880V10 WA-I-S14-15 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4563/ miếng trang trí giày MW880V10 WA-I-S16 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4592/ miếng trang trí giày GC 850-S3-4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-45945/ Tay lấy kago bằng nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SP-45945: Tay lấy kago bằng nhựa PP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4603/ miếng trang trí giày bằng nhựa T0001790-S3.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4604/ miếng trang trí giày bằng nhựa T0001790-S4-5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4605/ miếng trang trí giày bằng nhựa
T0001790-S5.5-6.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4606/ miếng trang trí giày bằng nhựa T0001790-S7-8
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4607/ miếng trang trí giày bằng nhựa
T0001790-S8.5-9.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4608/ miếng trang trí giày bằng nhựa T0001790-S10-11
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4609/ miếng trang trí giày bằng nhựa
T0001790-S11.5-12.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4610/ miếng trang trí giày bằng nhựa T0001790-S13-14
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4611/ miếng trang trí giày bằng nhựa T0001790-S15
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4621/ miếng trang trí giày MW880V10-I-S3.5-4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4622/ miếng trang trí giày MW880V10-I-S5-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4623/ miếng trang trí giày MW880V10-I-S6.5-7.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4624/ miếng trang trí giày MW880V10-I-S8-9 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4625/ miếng trang trí giày MW880V10-I-S9.5-10.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4626/ miếng trang trí giày MW880V10-I-S11-12 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4627/ miếng trang trí giày MW880V10-I-S12.5-13 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4628/ miếng trang trí giày MW880V10-I-S14-15 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4629/ miếng trang trí giày MW880V10-I-S16 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4653/ miếng trang trí giày bằng nhựa
T0001790-PC-I-S4-5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SP4654/ miếng trang trí giày bằng nhựa
T0001790-PC-I-S5.5-6.5 (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: SP4655/ miếng trang trí giày bằng nhựa
T0001790-PC-I-S7-8 (xk) |