|
- Mã HS 39269099: ST-11573/ Hộp nhựa trong
10L (KT: 412x272x145mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST-11700/ Dụng cụ dẫn hướng đĩa ID bằng nhựa #25x81mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST-13974/ Tấm đệm động cơ Saparator, chất liệu nhựa PP
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1404A36/ Công cụ dùng làm đệm để ép chi tiết giày
(896277) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1411A9/ Tấm cách nhiệt cho máy ép 410x600x5mm
(896277) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ST-14127/ Hộp nhựa (kích thước 15x10x6cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1412A10/ Tấm cách nhiệt cho máy ép 410x600x5mm
(896277) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1412A11/ Tấm cách nhiệt cho máy ép 410x600x5mm
(896277) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ST-14686/ Dụng cụ nặp đĩa OD 97 (D415mmx4.5mm) bằng
nhựa và inox (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST-14773/ Dụng cụ tháo đĩa ID phi 43x330mm bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST-150-SS-Ống ly tâm 1.5 ml bằng nhựa 4000cái/túi, dùng
trong phòng thí nghiệm, hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A3311/ Nắp nhựa phía sau của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A7312/ Hộp nhựa bọc mô tơ của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A7314/ Chốt nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A7326/ Thanh nhựa lắp bánh răng bên phải của máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A7328/ Thanh nhựa lắp bánh răng bên phải của máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A7342/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A7344/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A7348/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A7350/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A7354/ Cờ nhựa báo giấy ra của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A7356/ Chốt nhựa giữ lò xo của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A7358/ Ống bọc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A7360/ Trục nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A7370/ Hộp nhựa bọc mô tơ của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A8330/ Khay giấy bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A8341/ Thanh nhựa trợ lực của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A8342/ Chốt nhựa giữ khung bảo vệ máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A8343/ Khung nhựa bảo vệ bên phải của máy in
ST1A8343 (FRAME: SIDE FENCE:RIGHT:500), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A8345/ Khung nhựa bảo vệ bên trái của máy in
ST1A8345 (FRAME:SIDE FENCE:LEFT:500). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A8346/ Khung nhựa chặn bên phải của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A8347/ Khung nhựa bảo vệ của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A8348/ Chốt hãm bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A8351/ Lẫy nhựa cảm biến của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A8353/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST1A8380/ Khay nhựa ốp ngoài của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST230/ Nhãn bằng nhựa LU8530001 (36.5*50.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ST310-EN-H1/ Miếng đỡ đẩy lắp ráp Holder Bush
ST310-EN-H1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ST396/ Nhãn bằng nhựa D01MGK001 (56*20)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ST397/ Nhãn bằng nhựa D01P8K001 (34*10)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ST402/ Nhãn dính bằng nhựa 186-000515.X.X(74*44)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: STA-29/ Mũ công tắc từ các loại (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STA5C/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: STA-8/ Cần gạt (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STA-PE/ Plastic envelope (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STARFPCBB0130600119-MRA-01-STE0002-1N/ Miếng nhựa làm
cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSTARFPCBB0130600119-MRA-01-STE0002-1N
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: STB- PT-221/ Thân vỏ phía trên của vòng đeo tay thông
minh (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STB- PT-222/ Thân vỏ phía dưới của vòng đeo tay thông
minh (bằng nhựa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STB- PT-223/ Dây quai đeo bằng silicone của vòng đeo
tay thông minh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STB- PT-229/ Khung nhựa hiện thị đèn Led của vòng đeo
tay thông minh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STB- PT-237/ Thân vỏ phía trên của sạc vòng đeo tay
thông minh (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STB- PT-238/ Thân vỏ phía dưới của sạc vòng đeo tay
thông minh (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STD90000113- Đinh rút bằng nhựa, dùng cho xe ô tô, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STD90000118-Đinh rút bắt cố định tấm ốp nhựa chân kính
chắn gió phía trước, dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STD90000495-Đỡ vít nhựa, dùng cho ô tô, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: STD90000516- Đinh tán nối (bằng nhựa), dùng cho xe ô
tô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STD90000559- Đinh tán bắt chắn bùn, (bằng nhựa), dùng
cho ô tô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STD90000572- Kẹp tấm cách nhiệt (bằng nhựa), dùng cho ô
tô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STF0122100 F14B/ Lõi nhựa quấn dây đồng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: STF03/ Chữ W (giữ cố định) nhựa plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STF0322002 B42/ Đầu nối nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STF0322002 PV42/ Đầu nối nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STF04/ Phân dây, nhựa plastic(khấu trượt) (phân dây tai
trái phải) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STF06/ Boot DB nhựa plastic (dùng để bảo vệ đầu kết
nối, dùng cho sản xuất tai nghe điện thoại,7.7*5*15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STH0122100 F14B/ Lõi nhựa quấn dây đồng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: STH0322002 B42/ Đầu nối nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STH0322002 PV42/ Đầu nối nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STICKER hình cảnh báo nguy hiểm cho máy gia công trục
đứng DME 4000, chất liệu nhựa pvc,kích thước 50mm*100mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Stiffener Block-1394(Đế của JIG kiểm tra tính năng sản
phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Stiffener Block-487 (Khối tăng cứng của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Stiffener Block-497 Khối tăng cứng của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Stiffener Block-509(Khối tăng cứng của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Stiffener Block-536 (Khối tăng cứng của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Stiffener Block-553 (Khối tăng cứng của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Stiffener BlocK-P1(Khối tăng cứng của JIG kiểm tra tính
năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: STK-014-2017/ Vải bạt PVC khổ rộng 110cm, dài 30m, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: STK25-HCL5/ Nắp hộp số bằng nhựa của động cơ máy Unit
Case C STK25-HCL5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: STK25-HEL5/ Nắp hộp số bằng nhựa của động cơ máy Unit
Case E STK25-HEL5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: STK25-HHL6/ Nắp hộp số bằng nhựa của động cơ máy Unit
Case H STK25-HHL6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: STM37/ Nhãn mác bằng nhựa (kich thước 25*30mm), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STM47/ Dây viền đế giày bằng plastic, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: STOBTS2030 Khay nhựa 27.9 x 8.9x H55.9cm hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: STOBTS2031 Khay nhựa 25.4 x 19x H21.6cm hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: STOL0057/ Thanh nhựa ESD hãng Diyfix 7x150mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STOPPER/ Chốt giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STOPPER/ Phụ kiện (chốt chặn) dây buộc bằng nhựa
STOPPER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: STOPPER-20/ Nút chỉnh độ dài dây bằng nhựa STOPPER-20
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: STOPPER-GY/ Nút chỉnh độ dài dây bằng nhựa STOPPER-GY
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: STOPPER-PK/ Nút chỉnh độ dài dây bằng nhựa STOPPER-PK
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: STOPPER-PU/ Nút chỉnh độ dài dây bằng nhựa STOPPER-PU
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: STOPPER-SH/ Nút chỉnh độ dài dây bằng nhựa STOPPER-SH
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: STR0004/ Tấm nhựa MC KT 1000*1000*5mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: STR0006/ Tấm nhựa MC KT 1200*2400*5mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ST-RSM-2F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: STW-BG/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: STW-CB/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: STW-CG/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: STW-SBG-4F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: STW-SBG-6F(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ
tanshi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Styro foam- Miếng xốp nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SU-31427/ Chân nhựa dùng để căn chỉnh máy H10-2P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SUB PARTS PAD/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô
tô;SUB PARTS PAD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SUB PCB-260(Bộ phận hỗ trợ của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SUB PCB-289 (Bộ phận hỗ trợ của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SUB PCB-369(Bộ phận hỗ trợ của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SUB PCB-377(Bộ phận hỗ trợ của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Sub PCB-492(Bộ phận hỗ trợ của JIG kiểm tra tính năng
sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SUB202892-Dây rút nhựa 400, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SUB204417-Ống dây khí TU0425C-20, chất liệu nhựa, đk
ngoài 4mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SUB206540-Thùng rác nhựa PP 28L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SUB206594-Thảm nhựa rối 1.2mx2.5m, chất liệu bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SUMIPRME25/ Bộ khớp nối bằng nhựa WSL06COP-2F-B(E5-E12)
6185-1147 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Súng bắn keo (SP161102) bằng nhựa PVC, hiệu: PC COX,
dùng sửa chữa cánh quạt gió. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Súng bắn keo, kích thước 10x15x3 cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Súng hút thiếc nhựa (bằng nhựa dùng làm sạch mối hàn,
hút thiếc hàn thừa, tháo chân linh kiện, kích thước: 23cm, hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Súng silicon JJAY0902, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Súng xịt Kapusi Tổng chiều dài: 30cm, chất liệu nhựa,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Sườn sau điện thoại di động bằng nhựa, L6002P black XG.
Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Suốt chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy
khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Suốt đóng gáy sổ bằng nhựa 3832.100 chiếc/hộp.Hiệu
DeLi.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SUP1371/ Đầu in (bằng nhựa) cho máy in tem, model:
PHD20-2281-01, hiệu DATAMAX, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SUP1385/ Đồ gá bằng nhựa kèm chân bằng thép không gỉ
dùng để hỗ trợ chuyển hướng khay chứa đầu fiber (1 set 1 pcs), Support JIG
for product, model SD-0094 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SUP1386/ Bộ định hướng đầu fiber bằng nhựa MC Nylon
Xanh, kích thước 101mm x 38 mm x 12 mm (1 set 8 pcs), Guide JIG, model
SD-0098 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SUP1407/ Jigu nhựa 1 ST LEN ZE100-5540-X0014 (đồ gá sp
bằng nhựa dùng để đo lực bám của mối hàn, 13mm*16mm*50mm)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SUPO-01/ Miếng đỡ chụp dây điện bằng nhựa (SUPPORT
WIRE-UP PLASTICS) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SUPPORT POWER CORD Móc giữ dây nguồn bằng nhựa (linh
kiện TV LED),20x30mm, mới 100%,NL sx TV model 40SF1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SV0429/ Vòng nhựa dùng bảo vệ sản phẩm:
GT(WELD-RING-G)9x11x12L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SV-913/ Bàn chải nhựa (dùng chung các sản phẩm
Kit)/Brush (nk) |
|
- Mã HS 39269099: S-VC/ Nắp đậy sản phẩm bằng nhựa, dùng để sản xuất
thiết bị di chuyển ống kính camera điện thoại di động, nhà sx: GUHSUNG
PRECISION (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVC10010096- Vít bằng nhựa, đường kính không quá 12mm,
dài 50mm, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô SUV 7 chỗ. NSX: HUNG-A Forming
Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVC10010097- Vít bằng nhựa, đường kính không quá 12mm,
dài 45mm, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô SEDAN 5 chỗ. NSX: HUNG-A Forming
Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVCC-CLAMPING NHUA/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chi tiết điện thoại bằng nhựa, CLAMPING BTM, 203*94*19.4mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SVCC-LABEL/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chi
tiết điện thoại bằng nhựa, LABEL, 11*26*.1mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SVN15/ Đầu bọc cách điện bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVN3/ Lõi nhựa cho máy in AF03-0090-CORE RESIN ROLLER
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVN42/ Lõi nhựa cho máy trong công nghệ dệt PU0017AP10
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00219-5/ Đế đỡ,dùng để giữ cố định cụm camera R03A
trong quá trình lắp ráp,model MCS0-T000-00, vật liệu chính nhựa Torlon,nhãn
hiệu Mirae,kt 27*44*9.42 (mm),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00219-6/ Đế đỡ,dùng để giữ cố định cụm camera K95C
trong quá trình lắp ráp,vật liệu chính nhựa PEEK,nhãn hiệu Mirae,kt
44*27*10(mm),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00224-1/ Đế đỡ,đỡ chân kết nối tín hiệu (pogo pin)
trong quá trình kết nối cụm camera với bảng mạch,bằng nhựa,kt 3.27 x 5 x 6.7
(mm),nhãn hiệu Nes Tek,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00225-4/ Gá đỡ linh kiện điện tử dùng cho cụm
camera R03A, bằng nhựa PC,kt 160*100*25(mm), dùng trong quá trình sản xuất
linh kiện điện tử,nhãn hiệu Wooju, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00225-5/ Gá đỡ linh kiện điện tử dùng cho cụm
camera R03B, bằng nhựa PC,kt 160*100*25(mm), dùng trong quá trình sản xuất
linh kiện điện tử,nhãn hiệu Wooju, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00264-1/ Dây thít nhựa tổng hợp TA-400M, dùng để
buộc dây điện, màu đen, kích thước 400*8mm, gồm 100 chiếc/túi, Nsx Aslock,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00264-2/ Dây thít nhựa tổng hợp TA-300M, dùng để
buộc dây điện, kích thước 300x5mm, gồm 250 chiếc/túi, nhãn hiệu Anslock, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00301-4/ Dây chun phòng sạch, chất liệu nhựa TPU,
200mm*3mm*0,4mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00307-1/ Bảng trao giải thưởng KT 347*470mm, dày
5mm, chất liệu formex, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00307-2/ Bảng TPM KT 1800x1415mm, chất liệu Formex,
ghi nội dung các thông báo của công ty, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00307-3/ Bảng TPM KT 1800x 2815mm, chất liệu
Formex, ghi nội dung các thông báo của công ty, xuất xứ Việt Nam, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00309-16/ Dây chun phòng sạch, chất liệu nhựa TPU,
200mm*3mm*0,4mm, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00309-22/ Lạt nhựa KT 200*4mm, màu trắng, xuất xứ
Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00309-23/ Lạt nhựa KT 100*3mm, màu trắng, xuất xứ
Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00309-5/ Cuộn PVC tổ ong chất liệu PVC, kích thước
1m*50m*0.3mm, dùng làm màn bảo vệ trong môi trường nhạy cảm ESD, xuất xứ
Trung Quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00316-1/ Trục đỡ,dùng cho máy lắp ráp cụm
camera,dài 40(mm),đường kính 18(mm),làm bằng nhựa; nhãn hiệu TST,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00316-3/ Đầu lọc,để làm sạch kim phun keo
epoxy,bằng nhựa xốp,kt 10 * 20 (mm),nhãn hiệu topsolution,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00316-6/ Vòng đệm bằng nhựa,đường kính 8 mm,dày
2.1mm,dùng cho máy lắp ráp cụm camera,50 cái/bộ,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-00364-4/ Đế đỡ linh kiện điện tử,kt
30*17*7.7(mm),vật liệu chính nhựa Torlon,nhãn hiệu Future,dùng cho máy lắp
ráp cụm camera,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-0202-10/ Đầu bơm bằng nhựa,đường kính 8mm,dài
4.8mm,dùng để bơm chất kết dính,nhãn hiệu PROTEC,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-0202-12/ Đầu hút bằng nhựa,model
HSE16017-002-329IN,dùng để giữ sản phẩm trên dây chuyền sản xuất linh kiện
điện tử,kt 15*15*18.6(mm),nhãn hiệu TST,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-0202-15/ Tấm đỡ,để cố định dụng cụ kiểm tra chức
năng cụm camera K95C,bằng nhựa,kt 27*44*9.4(mm),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-0202-2/ Đầu kim bơm,thân bằng nhựa,mũi kim bằng
thép,cỡ 23 gauge,dùng để bơm chất kết dính,(1000 chiếc/gói),nhãn hiệu EFD,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-0202-20/ Đế đỡ,đỡ chân kết nối tín hiệu (pogo pin)
trong quá trình kết nối cụm camera với bảng mạch,bằng nhựa,kt 3.27 x 5 x 6.7
(mm),nhãn hiệu Nes Tek,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVO-0206-1/ Que nhựa Acrylic, kt 1.3*0.8*71mm(mm), để
lau keo epoxy, Nsx Kbit, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SVRSPTER/ Miếng đệm (Supporter) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW01000520/ Công tắc bằng nhựa FP-80: FP-80 Switch
Slide (25*20*15mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SW10010000/ Công tắc bằng nhựa cho máy XP-80: XP-80
Switch Base (70*40*10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SW1172/ Nhãn các loại (chất liệu nylon) phụ kiện trong
may mặc hàng mới 100% (xuất chuyển tiếp mục hàng số 5 của TK103311903220)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: SW1301007/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW1301020/ Ống dẫn ánh sáng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW1301029/ Chân đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW1304091/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW1304165/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW1304221/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW1304237/ Khung nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW1391621/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW1500304/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW1501502/ Dây rút bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW2201501/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW2600089/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW2600390/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW2600415/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW2600445/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW2600608/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW5302177/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW5303094/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW5303390/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW5304401/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SWAP PCB/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm
tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SWESUSP0006/ Khung bảo vệ bằng nhựa dùng để sản xuất
mạch in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SW-HO/ Đế đỡ sản phẩm bằng nhựa, dùng để sản xuất thiết
bị di chuyển ống kính camera điện thoại di động, nhà sx: GUHSUNG PRECISION
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_
ET5879010P_ 2 way housing for SAN (Tái xuất dòng hàng 36 tờ khai 10297160883
ngày 6/11/2019, Slg nhập: 1,500) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_
061000201_ ACT-S2/S6/S8-03. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SWP-SB-16F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY
SWP-SB-16F-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SWP-SB-2F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYSWP-SB-2F-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SWP-SB-4F-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng
ASSYSWP-SB-4F-SR-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SW-VC/ Nắp đậy sản phẩm bằng nhựa, dùng để sản xuất
thiết bị di chuyển ống kính camera điện thoại di động, nhà sx: GUHSUNG
PRECISION (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SX2422005079/ Đồ gá bằng nhựa dùng để sửa PCB, Model:
SM-A415F USB PBA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SX2422005080/ Đồ gá bằng nhựa dùng để sửa PCB, Model:
SM-A415F USB PBA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SX2422005081/ Đồ gá bằng nhựa dùng để sửa PCB, Model:
SM-N976B USB PBA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SX2422005082/ Đồ gá bằng nhựa dùng để sửa PCB, Model:
SM-N976B USB PBA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SX95/ Nắp xịt kính M28 (xanh đậm); hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SX95/ Nắp xịt M24- Ống dài 200. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SX95/ Phôi đầu vòi xịt(nắp xịt), bằng nhựa, dùng cho
bình xịt(Nắp xịt kính M28); hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SXGC00002/ Màng nhựa đã đục lỗ tạo hình khuôn dùng để
gắn sản phẩm (REEL CASE A30S), kích thước: 56mmx25.92Mx20Roll (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SXGC00008/ Màng nhựa đã đục lỗ tạo hình khuôn dùng để
gắn sản phẩm (REEL CASE M30S), kích thước: 56mmx25.92Mx40Roll (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SXGC00022/ Miếng dán NANO TIM bằng nhựa dùng để bảo vệ
con chíp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SXGC00023/ Miếng nhựa silicon CF TIM1 dùng để cách
nhiệt và ngăn sóng điện từ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SXGC00024/ Miếng nhựa silicon CF TIM2 dùng để cách
nhiệt và ngăn sóng điện từ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SXGC00026/ Màng nhựa đã đục lỗ tạo hình dùng để gắn lên
sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SXLT16/ Trang trí PVC hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SXXK019/ Đầu nối bằng nhựa mã 560123-0200, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SXXK020/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 560125-0200, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SXXK160/ Đầu nối bằng nhựa mã HK326-2010, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SXXK161/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã HK336-02100, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SXXK163/ Đầu nối bằng nhựa mã 52213-0211, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: SYD10001/ Lõi cuốn cuộn dây điện dùng cho camera ĐTDĐ
(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SYR-02T (RED)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SYR-02TV/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ-10-1/ Ống tiêm nhựa 10ml (dùng trong nông nghiệp,
không bao gồm kim tiêm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ-10L-1/ Ống tiêm nhựa 10ml (dùng trong nông nghiệp,
không bao gồm kim tiêm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ-20L-1/ Ống tiêm nhựa 20ml (dùng trong nông nghiệp,
không bao gồm kim tiêm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ-2-3/ Ống tiêm nhựa 2ml (dùng trong nông nghiệp,
không bao gồm kim tiêm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ2780-1/ Vỏ khung Camera bằng nhựa- Housing. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ2780-2/ Vách ngăn vỏ khung Camera bằng nhựa- Baffle
Holder. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ2810-1/ Vỏ khung Camera bằng nhựa- Housing. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ3720-1/ Vỏ khung Camera bằng nhựa- Housing. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ3720-2/ Vách ngăn vỏ khung Camera bằng nhựa- Baffle
Holder. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ3721 BAFFLE NL/ Vách ngăn vỏ khung Camera điện thoại
bằng nhựa- BAFFLE HOLDER B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ3721-1/ Vỏ khung Camera bằng nhựa- Housing. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ3721-2/ Vách ngăn vỏ khung Camera bằng nhựa- Baffle
Holder. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ3721-7/ Giá đỡ thấu kính bằng nhựa khung Camera-
Prism holder. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ3750-1/ Vỏ khung Camera bằng nhựa- Housing. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ3750-7/ Giá đỡ lăng kính bằng nhựa khung Camera-
Prism holder. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ4460B-1/ Vỏ khung Camera bằng nhựa- Housing. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ4460B-2/ Vách ngăn vỏ khung Camera bằng nhựa- Baffle
Holder. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ4460B-8/ Giá đỡ lăng kính bằng nhựa khung Camera-
Prism holder. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ-50-1/ Ống tiêm nhựa 50ml (dùng trong nông nghiệp,
không bao gồm kim tiêm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: SZ-50L-1/ Ống tiêm nhựa 50ml (dùng trong nông nghiệp,
không bao gồm kim tiêm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: S-ZJH603980009/ Bọt biển làm sạch mũi hàn 60x60mm _
Cleaning sponge [ZJH603980009] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: SZN8025PH02/ Phụ kiện bằng nhựa của ống hút bụi, kt
200x52mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T001/ Dây buộc bằng nhựa D004(qc: 0.75mm*0.4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T002/ Chụp đầu cắm điện bằng nhựa S636 (qc:
41mm*33mm*28.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01/ Túi Nylon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01/ Túi nylon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T010000001/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01003855/ Dụng cụ đặt bản mạch chính mặt trên của điện
thoại di động, bằng nhựa,code:T01003855 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01003856/ Dụng cụ đặt bản mạch chính mặt dưới của điện
thoại di động, bằng nhựa,code:T01003856 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01003857/ Dung cụ đặt bản mạch phụ của điện thoại di
động, bằng nhựa,code:T01003857 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01003858/ Đồ gá dán băng dính hai mặt cho cụm vỏ sau
của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003858 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01003860/ Đồ gá dán tếp tản nhiệt nắp lưng điện thoại
di động, bằng nhựa,code:T01003860 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01003861/ Đồ gá dán tếp đệm màn hình điện thoại di
động, bằng nhựa,code:T01003861 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01003863/ Đồ gá lắp ráp màn hình điện thoại di động,
bằng nhựa,code:T01003863 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01003864/ Đồ gá lắp ráp màn hình và kính bảo vệ của
điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003864 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01003865/ Đồ gá dán băng dính hai mặt cạnh bên của màn
hình điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003865 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01003866/ Đồ gá ép màn hình và kính bảo vệ điện thoại
di động, bằng nhựa,code:T01003866 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01003870/ Đồ gá bắt vít cho bản mạch chính của điện
thoại di động, bằng nhựa,code:T01003870 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01003871/ Đồ gá lắp ráp đệm bản mạch phụ của điện
thoại di động, bằng nhựa,code:T01003871 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01003872/ Dụng cụ dán băng dính hai mặt cho loa của
điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003872 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004467/ Đồ gá ép băng dính dán màn hình điện thoại
di động, bằng nhựa,code:T01004467 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004468/ Đồ gá dán băng dính hai mặt lắp ráp màn hình
và kính bảo vệ điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004468 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004469/ Đồ gá dán cáp kết nối màn hình điện thoại di
động, bằng nhựa,code:T01004469 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004471/ Đồ gá hiệu chỉnh âm thanh của điện thoại di
động, bằng nhựa,code:T01004471 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004472/ Đồ gá xác minh âm thanh của điện thoại di
động, bằng nhựa,code:T01004472 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004473/ Hộp kiểm tra sóng điện thoại di động, bằng
nhựa,code:T01004473 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004474/ Đồ gá dán băng dính hai mặt cho vỏ sau của
điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004474 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004475/ Đồ gá dán tếp bảo vệ mặt dưới của điện thoại
di động, bằng nhựa,code:T01004475 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004476/ Đồ gá dán tếp cố định nắp lưng điện thoại di
động, bằng nhựa,code:T01004476 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004477/ Dụng cụ dán băng dính hai mặt cho kính bảo
vệ camera của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004477 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004478/ Dụng cụ lắp ráp cáp phím tăng giảm âm lượng
của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004478 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004479/ Dụng cụ lắp ráp cáp sóng của điện thoại di
động, bằng nhựa,code:T01004479 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004480/ Dụng cụ dán tếp chống nước cho bản mạch
chính của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004480 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004481/ Dụng cụ dán tếp đệm cho nắp lưng của điện
thoại di động, bằng nhựa,code:T01004481 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004651/ Đồ gá dán đệm lên loa điện thoại di động,
bằng nhựa,code:T01004651 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004653/ Đồ gá dán tếp đệm màn hình điện thoại di
động, bằng nhựa,code:T01004653 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004654/ Dụng cụ dán bắng dính hai mặt lên khung điện
thoại, bằng nhựa,code:T01004654 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004656/ Dụng cụ dán băng dính hai mặt cho kính bảo
vệ camera của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004656 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004657/ Dụng cụ lắp ráp cáp phím tăng giảm âm lượng
của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004657 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004658/ Dụng cụ đặt bản mạch chính mặt trên của điện
thoại di động, bằng nhựa,code:T01004658 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004659/ Dụng cụ dán tếp chống nước cho bản mạch
chính của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004659 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004660/ Đồ gá bắt vít cho bản mạch chính của điện
thoại di động, bằng nhựa,code:T01004660 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004661/ Đồ gá đặt bản mạch phụ của điện thoại di
động, bằng nhựa,code:T01004661 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004662/ Đồ gá dán đệm lên loa điện thoại di động,
bằng nhựa,code:T01004662 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004664/ Đồ gá dán băng dính hai mặt cạnh bên của màn
hình điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004664 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004666/ Đồ gá dán băng dính mô tơ điện thoại di
động, bằng nhựa,code:T01004666 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004667/ Đồ gá dán tếp đệm loa điện thoại di động,
bằng nhựa,code:T01004667 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004668/ Đồ gá ép tấm đệm lên loa điện thoại di động,
bằng nhựa,code:T01004668 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004669/ Dụng cụ lắp ráp cáp sóng của điện thoại di
động, bằng nhựa,code:T01004669 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004670/ Đồ gá dán cáp kết nối màn hình điện thoại di
động, bằng nhựa,code:T01004670 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004673/ Đồ gá xác minh âm thanh của điện thoại di
động, bằng nhựa,code:T01004673 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004674/ Đồ gá hiệu chỉnh âm thanh của điện thoại di
động, bằng nhựa,code:T01004674 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004676/ Dụng cụ định vị dán tape tản nhiệt lên nắp
lưng điện thoại, bằng nhựa,code:T01004676 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01004677/ Đồ gá dán tếp cố định nắp lưng điện thoại di
động, bằng nhựa,code:T01004677 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T0101/ Phễu rót chất lỏng, chất liệu: nhựa PE.mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: T01R-257608/ Đồ gá dùng trong công đoạn mài kính màn
hình điện thoại, chất liệu: nhựa, KT: 159.9*73.7*4mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T01WC00100/ Lông đền bằng thép dùng để lắp ráp tủ lạnh.
Hàng mới 100%.- WASHER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T02/ Tay kéo và cán kéo (Pull Handle W/Parts) 1 bộ 1
cái (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T024/ Vỏ nhựa F3673 (qc: 250*111*50mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T04/ Tấm PE (PE BOARD) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T049/ Dây rút nhựa C008 (qc: 78mm*2.6mm*1mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T05/ Thanh chân PVC (PVC FEET BAR) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T056/ Chốt cố định dây điện bằng nhựa H571 (qc:
60.5*25.68*51.23mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T06/ Thanh chặn PVC (PVC STOP) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T060-A(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat-T060-A(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T060-D(20)-10/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 10
Seat_T060-D(20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T060-K(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat-T060-K(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T060-L(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 10 Seat-T060-L(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T060-O(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 10 Seat-T060-O(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T10141-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T10141 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T10149-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T10149 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T11088-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T11088 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T11128-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T11128 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T11153-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T11153 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T11188-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T11188 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T113-AC(20)-5/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 5
Seat_T113-AC(20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T11452-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T11452 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T11504-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T11504 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T11618-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T11618 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T11619-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T11619 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T11719-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T11719 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T1190/ Bốt nhựa dùng để bảo vệ đầu USB ((chất liệu:
PC+PBT, kích thước: 13*13*5.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T1191/ BOOT nhựa dùng để bảo vệ đầu kết nối (quy cách:
14.30*9.10mm,dùng cho sản xuất tai nghe) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T1194/ Bốt nhựa dùng để bảo vệ đầu DB (chất liệu:
PC+PBT, kích thước: 11.5*7.7*4.72mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T120ROS-HSB/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T12121-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T12121 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T12596-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T12596 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T12627-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T12627 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T12795-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T12795 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T13154-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T13154 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T13179-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T13179 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T13256-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T13256 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T15/ Thanh nhựa để treo dây kéo rèm/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T15199-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T15199 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T15341-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T15341 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T15662-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T15662 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T15665-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T15665 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T16296-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T16296 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T17110-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T17110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T17111-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T17111 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T17355-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T17355 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T17412-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T17412 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T17618-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T17618 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T18159-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T18159 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T18195-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T18195 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T18263-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T18263 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T18339-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T18339 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T18345-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T18345 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T18583-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T18583 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T18594-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T18594 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T18634-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T18634 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T18R- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T18R/ Dây thít bằng nhựa T18R, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T18R/ Insulation Lock (Dây rút) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T18REC10SD-SET- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T18REC21SET- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T18REC22-SET- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T18REC9SD-SET- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T18RFT6SDSET- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T18R-HR- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T18RHS/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T18R-HS/ Dây thít bằng nhựa T18R-HS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T18R-V0/ Dây thít bằng nhựa T18R-V0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T18S- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T18S-HS- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T19029-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T19029 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T19229-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T19229 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T19230-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T19230 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T19240-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T19240 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T19519-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T19519 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T19520-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T19520 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T19521-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T19521 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T19529-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T19529 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T19681-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T19681 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T19702-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T19702 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T19755-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T19755 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20024-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T20024 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20121-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T20121 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20124-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T20124 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20130-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T20130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20131-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T20131 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20134-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T20134 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20135-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T20135 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1380A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20141-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T20141 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20142-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T20142 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1497A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1518A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1564A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1566A/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1573A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1616A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1617A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1625A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20166-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T20166 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1683A/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1693A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20170-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T20170 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20171-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T20171 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20172-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T20172 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20176-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T20176 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1772A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1772A/ Lá nhựa(TK103275495740/E21 ngày
23/04/2020,mã hàng T20-1772A mục 4, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 23995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1773A/ Tấm nhựa(TK103224136520/E21 ngày
26/03/2020,mã hàng T20-1773A mục 3, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1774A/ Tấm nhựa A(TK103224136520/E21 ngày
26/03/2020,mã hàng T20-1774A mục 4, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 5995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1775A/ Tấm nhựa(TK103224136520/E21 ngày
26/03/2020,mã hàng T20-1775A mục 5, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 5995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1776A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1776A/ Lá nhựa(TK103254087860/E21 ngày
10/04/2020,mã hàng T20-1776A mục 1, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1791A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1791A/ Lá nhựa(TK103254087860/E21 ngày
10/04/2020,mã hàng T20-1791A mục 2, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1792A/ Lá nhựa(TK103254087860/E21 ngày
10/04/2020,mã hàng T20-1792A mục 3, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1793A/ Lá nhựa(TK103275495740/E21 ngày
23/04/2020,mã hàng T20-1793A mục 22, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 2995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1794A/ Lá nhựa(TK103275495740/E21 ngày
23/04/2020,mã hàng T20-1794A mục 23, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 2995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1795A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1795A/ Lá nhựa(TK103254087860/E21 ngày
10/04/2020,mã hàng T20-1795A mục 4, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20180-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô
T20180 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1810A/ Tấm phân cách bằng nhựa(TK103254087860/E21
ngày 10/04/2020,mã hàng T20-1810A mục 8, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1811A/ Tấm phân cách bằng nhựa(TK103254087860/E21
ngày 10/04/2020,mã hàng T20-1811A mục 6, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1812A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1812A/ Lá nhựa(TK103254087860/E21 ngày
10/04/2020,mã hàng T20-1812A mục 7, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 35995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1813A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1813A/ Lá nhựa(TK103275495740/E21 ngày
23/04/2020,mã hàng T20-1813A mục 20, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 9995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1825A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1825A/ Lá nhựa(TK103254087860/E21 ngày
10/04/2020,mã hàng T20-1825A mục 5, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 11995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1826A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1826A/ Lá nhựa(TK103275495740/E21 ngày
23/04/2020,mã hàng T20-1826A mục 6, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 6995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1843A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T20-1847A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T23/ Tay kéo rèm (bằng nhựa)/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T230NZ BR SHIELD CAN SV/ Miếng bảo vệ bằng nhựa chưa
hoàn chỉnh model SM-T230NZ code GH61-13470A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T230NZBR SHIELD SIDE SV/ Miếng bảo vệ bằng nhựa chưa
hoàn chỉnh model SM-T230NZ code GH61-13471A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T24/ Thanh nhựa cố định thanh ray dưới/Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: T273/ Động cơ giữ nhiệt\T273 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T3/ Miếng nhựa dùng để chắn gió/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0615A/ Khung đỡ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0625A/ Lẫy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0628A/ Nắp hộp giảm tốc băng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0629A/ Nắp hộp giảm tốc băng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0649A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0674A/ Lẫy bằng nhựa(TK103163850200/E21 ngày
25/02/2020,mã hàng T30-0674A mục 43, SL tái xuất 30 chiếc, còn lại 9970
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0699A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0707A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0721A/ Lẫy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0722A/ Lẫy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0749A/ Vòng nhựa(TK103204147540/E21 ngày
17/03/2020,mã hàng T30-0749A mục 13, SL tái xuất 38 chiếc, còn lại 2 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0752A/ Cánh tay lực bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0767A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0768A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0804A/ Chân đế bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0805A/ Tạy gạt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0806A/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0808A/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0809A/ Cánh tay lực bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0810A/ Cánh tay lực bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0817A/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0819A/ Nắp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0824A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0836A/ Vòng nhựa(TK103349866060/E21 ngày
05/06/2020,mã hàng T30-0836A mục 15, SL tái xuất 200 chiếc, còn lại 4800
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0842A/ Lá nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0849A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0855A/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0860A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0872A/ Khung chuyển động bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0873A/ Cánh tay lực bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0879A/ Vòng nhựa(TK103240582320/E21 ngày
03/04/2020,mã hàng T30-0879A mục 1, SL tái xuất 200 chiếc, còn lại 5052
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0895A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0896A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0898A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0902A/ Vòng nhựa(TK103336930760/E21 ngày
29/05/2020,mã hàng T30-0902A mục 8, SL tái xuất 10 chiếc, còn lại 990 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0903A/ Vòng nhựa(TK103336930760/E21 ngày
29/05/2020,mã hàng T30-0903A mục 9, SL tái xuất 10 chiếc, còn lại 990 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0905A/ Vòng nhựa(TK103324756250/E21 ngày
22/05/2020,mã hàng T30-0905A mục 22, SL tái xuất 10 chiếc, còn lại 990 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0922A/ Chân đế nhựa trung tâm (main) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0923A/ Chân đế nhựa (V) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0924A/ Chân đế nhựa (H) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0935A/ Bobbin bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0938A/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0938A/ Đế nhựa(TK103336930760/E21 ngày
29/05/2020,mã hàng T30-0938A mục 13, SL tái xuất 15 chiếc, còn lại 29850
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0939A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0940A/ Nắp nhựa(TK103336930760/E21 ngày
29/05/2020,mã hàng T30-0940A mục 15, SL tái xuất 30 chiếc, còn lại 13014
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0942A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0943A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0944A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0953A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0954A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0956A/ Cánh tay lực bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0957A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0958A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0961A/ Cần phanh bằng nhựa(TK103275495740/E21 ngày
23/04/2020,mã hàng T30-0961A mục 2, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0962A/ Vỏ nhựa(TK103275495740/E21 ngày
23/04/2020,mã hàng T30-0962A mục 3, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0963A/ Tấm đỡ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0964A/ Nút nhựa(TK102480741900/E21 ngày
13/02/2019,mã hàng T30-0964A mục 2, SL tái xuất 100 chiếc, còn lại 2400
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0972A/ Vòng nhựa(TK103224136520/E21 ngày
26/03/2020,mã hàng T30-0972A mục 17, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 5195 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0973A/ Vòng nhựa(TK103194454860/E21 ngày
11/03/2020,mã hàng T30-0973A mục 6, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 8995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0974A/ Cánh tay lực bằng nhựa(TK103224136520/E21
ngày 26/03/2020,mã hàng T30-0974A mục 18, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 9995
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0975A/ Vòng nhựa(TK103275495740/E21 ngày
23/04/2020,mã hàng T30-0975A mục 9, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 695 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0976A/ Vòng nhựa(TK103275495740/E21 ngày
23/04/2020,mã hàng T30-0976A mục 17, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 295 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0977A/ Khung nhựa(TK103224136520/E21 ngày
26/03/2020,mã hàng T30-0977A mục 20, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 9995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0978A/ Tấm nhựa(TK103275495740/E21 ngày
23/04/2020,mã hàng T30-0978A mục 7, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 395 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0979A/ Tấm nhựa(TK103275495740/E21 ngày
23/04/2020,mã hàng T30-0979A mục 8, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0980A/ Lá nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0980A/ Lá nhựa(TK103359542900/E21 ngày
11/06/2020,mã hàng T30-0980A mục 13, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 5195 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0982A/ Nắp nhựa trên(TK103275495740/E21 ngày
23/04/2020,mã hàng T30-0982A mục 25, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 295 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0992A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-0995A/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-1002A/ Bobbin bằng nhựa(TK103175622210/E21 ngày
02/03/2020,mã hàng T30-1002A mục 2, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 19795 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-1007A/ Vòng nhựa(TK103254087860/E21 ngày
10/04/2020,mã hàng T30-1007A mục 9, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 5995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-1008A/ Vòng nhựa(TK103254087860/E21 ngày
10/04/2020,mã hàng T30-1008A mục 11, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 10995
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-1009A/ Tấm chặn bằng nhựa(TK103254087860/E21 ngày
10/04/2020,mã hàng T30-1009A mục 13, SL đã tái xuất 8800 chiếc, SL tái xuất 5
chiếc, còn lại 8795 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-1010A/ Cánh tay lực bằng nhựa(TK103254087860/E21
ngày 10/04/2020,mã hàng T30-1010A mục 14, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 19995
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-1011A/ Đế đỡ bằng nhựa(TK103224136520/E21 ngày
26/03/2020,mã hàng T30-1011A mục 24, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 23995
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-1012A/ Bobbin bằng nhựa của motor máy
ảnh(TK103359542900/E21 ngày 11/06/2020,mã hàng T30-1012A mục 16, SL tái xuất
5 chiếc, còn lại 20995 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-1014A/ Vòng nhựa(TK103359542900/E21 ngày
11/06/2020,mã hàng T30-1014A mục 17, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 12795
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-1017A/ Khung đỡ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-1018A/ Khung đỡ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-1019A/ Vòng nhựa(TK103194454860/E21 ngày
11/03/2020,mã hàng T30-1019A mục 17, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 38395
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-1020A/ Vòng nhựa(TK103359542900/E21 ngày
11/06/2020,mã hàng T30-1020A mục 18, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 12795
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30-1031A/ Đế nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T3078-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T3078
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T30R- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30RFT5- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30RFT6SD-BK- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30RHS/ Dây thít bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T30R-TZ/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T-31685-07/ Lò xo- SPRING. Mã: T-31685-07 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T35/ Nút điều chỉnh dây giày bằng plastic (25mm), hiệu
Boa. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T36/ Khoen xỏ dây giày bằng plastic 20mm, hiệu Boa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T37/ Dây xỏ giày bằng plastic, hiệu Boa (3000m/cuộn)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0558A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0559A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0560A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0602A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0604A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0615A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0635A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0636A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0644A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0658A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0661A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0662A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0663A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0665A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0702A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0703A/ Bánh răng bằng nhựa (A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0704A/ Bánh răng bằng nhựa (B) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0705A/ Bánh răng bằng nhựa C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0706A/ Bánh răng hình Ô bằng nhựa (A) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0707A/ Bánh răng hình Ô bằng nhựa (B) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0727A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0738A/ Bánh răng nhựa(TK103194454860/E21 ngày
11/03/2020,mã hàng T40-0738A mục 4, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 19995 chiếc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0753A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0754A/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0764A/ Bánh răng bằng nhựa(TK103224136520/E21 ngày
26/03/2020,mã hàng T40-0764A mục 25, SL tái xuất 5 chiếc, còn lại 19995
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0766A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0767A/ Bánh răng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T40-0775A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T406/ Dây gút nhựa dùng cho máy đóng gáy sách (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T4071-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T4071
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T4191-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T4191
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T425/ Miếng đệm bằng nhựa M0TM5810A00 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T4472-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T4472
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T4505-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T4505
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T4508-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T4508
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T5/ Miếng nhựa dùng để cố định lò xo/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T5017-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T5017
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T5026-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T5026
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T50REC10- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T50ROSEC20- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T50ROSFT6SO12.5A/ Dây thít bằng nhựa/BAND CABLE:
T50ROSFT6SO12.5A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T50ROS-HSB/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T50SFT6LG- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T50SOS2DOP- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T50SOS2DOP7X12-E/ Dây buộc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T50SOS2DOP7X12-E/20/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T50SOSFT6E- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T50SOSFT6-E3- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T50SOSFT6LG-E BLK- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T50SOSWSP5E- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T50SVC5- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T5147-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T5147
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T515 MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T515 SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T5474-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T5474
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T601/ Vỏ nhựa dùng để cố định đầu nối điện (chất liệu
nhựa: PA66, kích thước:9.6*4.7*9.0mm, dùng cho sản xuất dây kết nối dữ liệu)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T60RHS/ Dây buộc (dây thít) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T6291-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T6291
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T6303AZ-2/ Thang xếp bằng nhựa composite T6303AZ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T6304AZ-2/ Thang xếp bằng nhựa composite T6304AZ, kích
thước 1248 x 474 x 204mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T6306AZ/ Thang xếp bằng nhựa composite T6306AZ, kích
thước 1857 x 551 x 204mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T6306AZ-3/ Thang xếp bằng nhựa composite T6306AZ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T6308AZ-3/ Thang xếp bằng nhựa composite T6308AZ, kích
thước 2465 x 627 x 204mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T6313-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T6313
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T6356-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T6356
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T70-0141A/ Vòng đệm bằng nhựa (đường kính 6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T70-0142A/ Vòng đệm bằng nhựa(đường kính 2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T70-0150A/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T710-A(20)-7/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 7 Seat_T710-A(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T710-B(20)-7/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 7 Seat_T710-B(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T720-AB(20)-7/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 7
Seat_T720-AB(20) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7335-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T7335
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7400036/ khay dung kinh 740-36 (fi 28.2) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T7400041/ Khay đựng kính 740-41 (fi 28) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T7404656/ Khay đựng kính 740-46.56 (fi 32) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T7412/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-MEL307LW0 (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7413/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-MEL307RW0 (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7414/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-MEU307LW0 (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7415/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa S-MEU307RW0 (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7419-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T7419
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7474/ Khung đỡ bằng nhựa của loa điện thoại di động
S-ENCLOSURE 181389 LOWER (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7475/ Khung đỡ bằng nhựa của loa điện thoại di động
S-ENCLOSURE 181389 UPPER (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7476/ Miếng đệm bằng nhựa silicon
GSC118-K1(GH98-43925A) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7483/ Khung đỡ bằng nhựa của tai nghe bluetooth
S-BRACKET MAIN BTM BEM208-L (đơn giá: 0.0232 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7484/ Khung đỡ bằng nhựa của tai nghe bluetooth
S-BRACKET MAIN BTM BEM208-R (đơn giá: 0.0232 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7485/ Khung đỡ bằng nhựa của tai nghe bluetooth
S-BRACKET INNER REAR BEM208-L (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7486/ Khung đỡ bằng nhựa của tai nghe bluetooth
S-BRACKET INNER REAR BEM208-R (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7487/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại
di động S-MMU307XW0 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7488/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại
di động S-MML307XW0 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7489/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa MEL108RK0(2nd) (Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7490/ Vỏ tai nghe ĐTDĐ bằng nhựa MEL108LK0(2nd) (Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7491/ Miếng đệm bằng nhựa silicon
GSC118-W1(GH98-44276A) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7496/ Nút bấm tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện
thoại di động S-MMB307XW0(C) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7497/ Nút bấm tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện
thoại di động S-MMB307XW0(V) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7505-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T7505
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T750-A(20)-7/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 7 Seat_T750-A(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7543/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại
di động MMU108XW0 (đơn giá: 0.023 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7544/ Tay cầm bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại
di động MML108XDG0 (đơn giá: 0.019 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T7A/ Đạn nhựa- Dây gắn tem giá (Dây treo nhãn), kích
thước 132 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T7A/ Đạn nhựa, phụ liệu may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T8/ Thanh Đỡ Nhông Bằng Nhựa LEAF SPRING (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T835 S-PEN KEY BK/ Miếng trang trí bằng nhựa model
SM-T835 code GH64-06920AS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T8421-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T8421
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T8422-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô T8422
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: T8669/ Quai PP 3200D 2.1T 5CM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T-9/ Thùng nhựa đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T945/ Vỏ nhựa dùng để cố định đầu nối điện (chất liệu
nhựa: PA66, kích thước:8.9*13.96*4.9mm, dùng cho sản xuất dây kết nối dữ
liệu) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T946/ Vỏ nhựa dùng để cố định đầu nối điện (chất liệu
nhựa: PA66, kích thước:8.28*2.0*2.49mm, dùng cho sản xuất dây kết nối dữ
liệu) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T948/ Vỏ nhựa dùng để cố định đầu nối điện (chất liệu
nhựa: PA66, kích thước:8.9*13.96*4.3mm, dùng cho sản xuất dây kết nối dữ
liệu) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA-037/ Thanh kẹp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA-039/ Cuộn dây nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TA-040/ Miếng nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA-041/ Thanh nẹp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA-047/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3222-05-003-08/ DÂY TREO ĐỒ (01 set 06 pcs)- Chất
liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3222-05-004-08/ DÂY TREO ĐỒ (01 set 06 pcs)- Chất
liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3223-05-003-08/ DÂY TREO ĐỒ (01 set 04 pcs)- Chất
liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3223-05-004-08/ DÂY TREO ĐỒ (01 set 04 pcs)- Chất
liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3224-05-003-08/ DÂY TREO ĐỒ (01 set 04 pcs)- Chất
liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3224-05-004-08/ DÂY TREO ĐỒ (01 set 04 pcs)- Chất
liệu nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3231-05-003-08/ DÂY ĐEO- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3231-05-004-08/ DÂY ĐEO- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3232-05-003-08/ DÂY ĐEO- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3232-05-004-08/ DÂY ĐEO- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3235-05-005-08/ MIẾNG TRÙM ĐỒ- Chất liệu vải 100%
polyester tráng PU- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3235-05-006-08/ MIẾNG TRÙM ĐỒ- Chất liệu nhựa- nhãn
hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3365-04-000-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3365-04-001-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3370-04-003-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3375-04-005-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3380-04-001-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3380-04-002-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3390-04-000-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3398-04-000-08/ MIẾNG NẸP NHỰA CÓ DÂY- Chất liệu
nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3700-04-002-08/ BẠT CĂNG CHE NẮNG- Chất liệu bạt
nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA3705-04-003-08/ BẠT CĂNG CHE NẮNG- Chất liệu bạt
nhựa- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA7278-85-004-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TASMANIAN TIGER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA7278-85-005-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TASMANIAN TIGER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA7278-85-007-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TASMANIAN TIGER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA7278-85-008-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TASMANIAN TIGER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA7881-04-002-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TASMANIAN TIGER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA7882-04-002-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TASMANIAN TIGER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA7882-04-003-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TASMANIAN TIGER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA7883-04-002-08/ KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn hiệu
TASMANIAN TIGER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TA7886-04-005-08/ DÂY KHÓA NHỰA- Chất liệu nhựa- nhãn
hiệu TASMANIAN TIGER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TABK249A/ Thanh hãm bằng nhựa KET MG631228-5Size
16*7.3*3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TABK373/ Thanh hãm bằng nhựa, KET MG631230-5, 16*24.5*3
mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tắc kê (Anti-collision plastic particles) (bằng nhựa,
kích thước 5mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tắc kê bằng nhựa, dùng để bắt vít, đường kính 5mm, dài
55mm, không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tắc kê bằng nhựa, đường kính 6mm, không nhãn hiệu, dùng
trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tắc kê bướm chất liệu nhựa, kích thước 4 ly (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tắc kê nhựa 5 phân (chốt định vị), xuất xứ việt nam,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tắc kê nhựa phi6. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TẮC KÊ NHỰA, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TAC35GD/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAC58GD/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tách ngón làm nail, làm bằng mút Eva (1000 cặp/ thùng,
mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tách ngón PE (1000 Đôi/ thùng, Bằng mút xốp, mới
100%,không thương hiệu, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAGP/ KIM GẮN THẺ BÀI, NHÃN BẰNG PLASTICS, 8.5CM-
TAGPIN LOOP LOCK 8.5CM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TAGUPIN-UX-5/ Ghim dây, chất liệu nhựa, size: 5 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL3173_C/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL3173_C/VI, ĐK77
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4453_C/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4453_C/VI, 22x45
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4455_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4455_A/VI, 16.7x15
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4456_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4456_A/VI, 16.7x15
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4561_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4561_A/VI, ĐK94
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4564_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4564_A/VI, 16.7x15
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4565_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4565_A/VI, 16.7x15
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4578_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4578_A/VI, 16.7x15
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4581_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4581_A/VI, 16.7x15
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4582_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4582_A/VI, 16.7x15
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4593_A/VI_QA/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4593_A/VI_QA,
20x6.8 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4594_B/VI_QA/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4594_B/VI_QA,
20x6.8 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4597_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4597_A/VI, ĐK56
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4598_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4598_A/VI, ĐK56
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4599_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4599_A/VI, ĐK51.5
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4600_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4600_A/VI,
25.7x19.65 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4604_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4604_A/VI,
22.5x10.4 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4605_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4605_A/VI, ĐK24.7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4682_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4682_A/VI, ĐK69
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4683_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4683_A/VI, ĐK63
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4715_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4715_A/VI, 12x15
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4718_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4718_A/VI, 12x16.7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4721_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TAL4721_A/VI, 12x16.7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4723_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4723_A/VI, 12x16.7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4724_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4724_A/VI, 12x16.7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4759_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4759_A/VI, 12x16.7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4801_C/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4801_C/VI, 15.25x40
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4815_C/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4815_C/VI, 19x6.8
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4816_C/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4816_C/VI, 19x6.8
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4821_C/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4821_C/VI, 11x16
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4835_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4835_A/VI, 12x40
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4836_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4836_A/VI, 12x40
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4837_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4837_A/VI, 13x16.7
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4838_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4838_A/VI, 434x21
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4850_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4850_A/VI, 12x40
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4851_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4851_A/VI, 99x99
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4852_B/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4852_B/VI, 130x130
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4862_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4862_A/VI, ĐK79.5
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4900_B/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4900_B/VI, 66x66
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAL4901_B/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TAL4901_B/VI, 66x66
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm áp lực bằng nhựa dùng trong máy in, MV123244,
FRAME:PRESSURE:FIRST SCAN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Bakelite chất liệu nhựa, kích thước: 200*200*30mm,
dùng để thao tác sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bakelite, KT: L900*W590*H1.0mm, chất liệu: nhựa
bakelite dùng để sản phẩm trong nhà xường. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bản ép dấy máy kéo lực 80*7*10mm (chất liệu bằng
nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảng gắn công tắc và ổ cấm bằng nhựa dùng để trưng
bày-display board,nhà sản xuất:Wenzhou longyang electrical,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bằng nhựa composite đã định hình chia ô, dùng để
phân chia các thanh cái và thiết bị của tủ phân phối điện áp. Kích thước:
(50-310*5-30*5-10)cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bằng nhựa PP, dùng để cố định thanh điều chỉnh gió
trong điều hòa, mã 1P376106-1D, kích thước: 70x585x75mm- Linh kiện dùng để
sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bằng nhựa R717 CLIP của bộ phận phát wiffi
KT(40*20*10)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bằng nhựa SM-N986 Main Insert dùng nắp vào Jig để
SX ăng ten điện thoại KT(50*1.5*0.2)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảng quảng cáo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảo hộ mặt/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ AP-Z, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bảng điều khiển bằng nhựa _445 D 015 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm bảo vệ bằng nhựa 1176x250x8 mm mã F03P.105.073-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ cầu dao dùng để bảo vệ cầu dao, kích thước:
50 x 10 x 53 mm, chất liệu: nhựa BW9BTAA-S2W Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ cho carmera bằng nhựa,KT (25x22x10.5)mm,mã
sp:BZRINV6110A1000.NSX:HUIZHOU GREEN PRECISION PARTS.Hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ đầu nối/131100901 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ dây cáp bằng nhựa (đã gắn zipper, dài 5m,
nhãn hiệu: MISUMI) SZTZL50-5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ đế bằng nhựa của Máy cưa kiếm cầm tay hoạt
động bằng động cơ điện, no: 410585-2. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ đèn LED của điện thoại di động, bằng nhựa.
Hàng mới 100%, thuộc mục 27 DMMT,code:N15000003 (FOC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ đèn Led, bằng nhựa (AWW2475A30A0-0C5)-linh
kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM BẢO VỆ HÌNH ẢNH-83354 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ khối lưu trữ dữ liệu, chất liệu nhựa, MODEL
OP-84414, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ ống đi dây điện, bằng nhựa, kích thước
1200*2400mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ thân xe trong quá trình sơn xe, chất liệu
bằng nhựa. 2HY PROTECTOR FRONT FENDER LH, kích thước 940x800cm,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ xích băng chuyền, bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ xy lanh bằng nhựa, kích thước 300*260*5mm.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm base máy bằng nhựa POM 350x50x50mm, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bạt bằng nhựa, kích thước 10x12 ft, xuất xứ Việt
Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu
JH-2430 (1540mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE (SIZE: 10MX15M) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE, SIZE 04X06M, D.BLUE/ M.GREEN, (5 TẤM/
240 KIỆN) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE,SIZE 04X05M, D.BLUE/ M.GREEN, (6 TẤM/
84 KIỆN) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE-164 (153)AL, hàng trả về thuộc TKXK
303069208060 ngày 28/02/2020- mục hàng số 1, số lượng 67,600 MTK, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bạt quảng cáo kích thước 80cm*60cm, chất liệu nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bắt sàn phải NH1, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 64311K35V00ZA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bắt sàn trái NH1, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 64321K35V00ZA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bạt xanh KT: 5280x2840mm, bằng ni lông cứng tráng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm biển hướng dẫn bằng nhựa NAME PLATE SA83B142A4 linh
kiện máy phun ép nhựa, hàng mới 100%, hãng sx:Sumitomo JAPAN. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm biển nhựa "No entry f.unauth.p." hole,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm biển quảng cáo chất liệu bằng nhựa, hàng handmade,
xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bịt bằng nhựa chiều dài 60mm, chiều rộng 16mm dùng
cho van điện từ nhãn hiệu CKD (4G2R-MP),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bịt cho van điện từ(MASKING PLATE FOR SOLENOID
VALVE)- 4G2R-MP. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm bịt kín bằng nhựa- SEALING PLATE D66 50 SHORE, mã:
820119800, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bọc cách điện bằng nhựa/ INSULATING FITTINGS OF
PLASTICS WRAPPING BAN PS-60, (đã kiểm hóa tại tờ khai 102958015055), cuộn/ 80
mét (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bọc ngoài tấm dẫn nhiệt, loại CHP,bằng nhựa, kt
11*8cm, để sản xuất lắp ráp dụng cụ làm nóng tức thì. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bọc Taper Jig Sơn 250*240mm, chất liệu nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bóp nổ bằng nhựa dùng để lót palet kích thước
120x80cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm bọt biển đệm mặt trước của khóa cửa điện tử model
SHS-P710, kt (T4*34*42) mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cách bằng nhựa(dùng cho
xe:Suzuki)Plate-C2b63-0050-M4-FS Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy (mục 11 trên
C/O) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện (3AXD50000015760) bằng plastic dùng cho
máy biến tần (hãng ABB) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện (BLACK UNILATE)/ QE0GY10260X0420, chất
liệu bằng nhựa, kích thước: 260x420mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa cứng 8PS7910-0AA07-4AA7
(L83xW140xH8)MM, NLSX thanh dẫn điện, mới 100%(107045841) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm cách điện bảo vệ nguồn, chất liệu nhựa PC dày 0.5mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện mặt trên, chất liệu nhựa PC dày 0.5mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện R10X4 (BLACK UNILATE)/ QE0GY10258X0320,
chất liệu bằng nhựa, kích thước: 258x320mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt bằng nhựa của sạc pin điện thoại
M201-1977-0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt cho máy ép 410x600x5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt của máy đóng gói SEQ-PE-CDRH-016 làm
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm cách nhiệt Insulation 22GZ-0008-M4-FS (mục 9 trên
C/O),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt ống xả NHA40M, bằng NHỰA, phụ tùng của
xe máy Honda PCX, mã hàng 18318K97T00ZA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cài vào phần bên trái điều hoà, bằng nhựa, kích
thước: 90x30x40mm, mã 2P379168-1.Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chà nhám (30 cm) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chà nhám 30cm(30 x 1cm,10.2, green) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bản vệ hệ thống làm sạch tấm kính màn hình
điện thoại,bằng nhựa,KT: 100*100cm. hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa (tấm chắn trên mũ bảo hộ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chặn bằng nhựa của đồ gá kiểm tra điện 90599300.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chân bằng nhựa dùng cho CEP1311 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa- PLASTIC GUARD, kt: 128.2mm*141mm.
Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 60 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa, kích thước: 300*200*30 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng silcone dùng chắn hóa chất (chắn hóa chất
từ bể này tràn sang bể kia) ở phần trên máy xi mạ-phụ tùng máy xi mạ (size:
dày 1.2T x dài 35 x rộng 167Lmm)-SILICON PLAT-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bảo hộ được cấu tạo từ màng PET trong suốt,
phần vành được gia cố bằng mousse xốp mềm mại. Đóng gói: 140 chiếc/thùng(68
thùng) và 160 chiếc/thùng(3 thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bảo về bằng nhựa 117 x 50mm, dùng bên trong
mặt nạ hàn 9100XX. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa của cảm biến sensor cho khóa
cửa mã số DR900FKR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bảo vệ thân của camera quan sát, bằng nhựa.
FC15-004206B, hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bảo vệ thiết bị bằng nhựa, Part No.
K3501C-1108, mới 100%- Cover assembled part (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bên ngoài máy giặt A, bằng nhựa
(AWW0130A30A0-0C5)-linh kiện sản xuất máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bo mạch hình tròn phi 73.2mm dày 3.0mm bằng
nhựa, bộ phận của đèn dùng trong nội thất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bức xạ dùng trong cục nóng điều hòa, bằng
nhựa, kích thước dài 140mm, rộng 90mm, cao 20mm, mã 3P179127-1H- Linh kiện
dùng để sản xuất điều hòa DAIKIN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi bằng nhựa của Máy chà nhám rung cầm tay
hoạt động bằng động cơ điện, no: 417782-1. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi co giãn che bề mặt ổ kim máy may, bằng
nhựa. Kích thước 80*16*12mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi Dust COVER, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi lò so máy may, bằng nhựa. Kích thước
100*25*10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi lò xo máy may, bằng nhựa. Kích thước
198*50*20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi ở giữa che bên trái và bên phải máy may,
bằng nhựa. Kích thước 340*120*5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi ở ngoài che bên trái và bên phải máy may,
bằng nhựa. Kích thước 210*100*5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi phía ngoài bên phải- Phụ tùng thay thế của
máy may CN, bằng nhựa mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi phía trong bên phải của máy may, bằng
nhựa. Kích thước 220*125*5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bùn sau TYP-A, bằng nhựa, kích thước 7x12cm,
(Rear Fender: TYP-A), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bùn sau Z900RS, bằng nhựa, kích thước 7x12cm,
(Z900RS Rear Fender), dùng cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bùn trước bên trong, bằng NHỰA, phụ tùng của
xe máy Honda PCX, mã hàng 64521K97T00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn cách điện bằng nhựa, kích thước 11 x 25mm dùng
cho sản phẩm NAM-WF206. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn cánh quạt, bằng nhựa, đường kính 80cm,
Mã:81.06620-0194, phụ tùng dùng cho xe tải MAN 33 tấn, Do Hãng MAN TRUCK
& BUSSE Sản Xuất. Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chặn cao su ở máy trộn cao su, chất liệu bằng nhựa,
kích thước 365x355x40 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn che bụi bằng nhựa HFC8-4040-S; kích thước
40x40mm. Hsx: MISUMI. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn che bụi đầu thanh nhôm, chất liệu bằng nhựa
Polyamide, màu xám nhạt HFC5-2020-S; kích thước 20 x 20mm, dầy 2.5mm. Hsx:
MISUMI. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn che mặt bằng nhựa (loại sử dụng 1 lần), Face
Shield, 150 cái/ thùng. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn cho các khe trống, bằng nhựa, model: Y1212A (5
cái/bộ) dùng lắp vào khung máy M9010A, bộ phận thiết bị đo đa chức năng dùng
trong viễn thông. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Chắn Chuột (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- bottom
cover, 0020100547H, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn cuộn hút bằng nhựa (K1Z-23322-4000-D) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn dẫn gió bằng nhựa-Fan Baffle, Kích
thước:91*45*30mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn đèn của máy kiểm tra sản phẩm (nhựa), nhà sản
xuất:isMedia Co.,Ltd..Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn FVS-52D, bằng nhựa, phi 22mm, cao 10mm, linh
kiện sản xuất cuộn cảm ứng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn giọt bắn bằng mica dùng trong ngành nail (570
cái/thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn giọt bắn dùng che 1 phần mặt, chất liệu
plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn hồ quang bằng nhựa/ ARC COVER W44327711 P1.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn khung xương điện thoại di động bằng
nhựa/VFF0916-1280010/,(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm chắn mặt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn mặt nạ hàn bằng nhựa 06-0200-53 9100, 10
tấm/thùng, 3M ID số 70071510203 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn mặt/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn máy, (Làm bằng nhựa mica, KT: 300*200*8mm)
(Hàng mới 100%), (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn mika KT: 36x88x94mm chất liệu bằng Nhựa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm chắn nắng của cửa sổ máy bay bằng nhựa (Mặt hàng
phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: 170-20283-990. Số cc:
042038-01216628-01. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chặn nhựa 133*55*20mm bằng nhựa PTFE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chặn nhựa 300*90*20mm bằng nhựa PTFE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm chắn nhựa INNER PIECE WIDE/ 14 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn nhựa máy cắt cỏ/Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm chắn nhựa MX CASE/ L 26 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm chặn nhựa NORMAL RETURN CAP/ 20 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn phoi tiện bằng plastic cỡ 150x50mm. Model
55670215K, hiệu Hahn Kolb. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chân pin và Base đỡ khuôn ATE Model
L55/65S7SNA_TSM, kích thước: 500X380X145mm, hàng mới 100& (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn pkg bằng nhựa mica, kích thước L120xW55xH32mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn quạt thông gió, chất liệu nhựa polyeste, kích
thước: 100cm*200cm*3mm, mới 100%, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn sản phẩm mạ kiểu V05, loại có trụ giữa, bằng
nhựa PVC, kích thước: 14.7 x 15 x 108mm, Maker: Sanko. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn sóng, mới 100%, của lò vi sóng, GCOVPA036WRFZ
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chặn thiết bị bằng nhựa CA-XX (dùng để bảo vệ thiết
bị đầu cuối của tủ điện). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chắn thoát nước của buồng xả nước máy chuyên dụng
CNC (RUNNER), chất liệu nhựa. (Mã: Z0000000-587063). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm che 723041204133, 75*86*20mm (nhựa bakelite) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che bằng đá tổng hợp SEQ-PE-NFC-DOE-002 4*20*260
làm bằng nhựa (làm bằng nhựa giả đá tổng hợp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che bảng điều khiển (Linh kiện sản xuất Máy
Giặt)-DISPLAY SCREEN D1050E 0020508435J- 0030213016,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che bằng nhựa PVC cho máy Fuso (4 chiếc/bộ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che bằng nhựa trong M-925 dùng cho mặt nạ hàn. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM CHE BẢO VỆ KHUÔN IP BẰNG NHỰA HÀNG MỚI 100%-FRONT
COVER/ SERIAL NO:2137-PART NO:11/ KUKDONG/ CHINA/ DE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM CHE BẢO VỆ MÔ TƠ BẰNG NHỰA HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che bên phải bằng nhựa của trục Y máy phay CNC
RXP501-003, MP810Y0230, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che bên trái bằng nhựa của trục Y máy phay CNC
RXP501-003, MP810Y0220, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che biến trở(Linh kiện sản xuất Tủ lạnh)- SENSOR
COVER- 0060404051, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che bộ phận thu tín hiệu, dùng cho sản phẩm loa
xách tay, vật liệu bằng nhựa(121030020900) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che bụi bằng nhựa, kích thước dài 1850mm* rộng
120mm, bộ phận của máy chải bông, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che camera trong điện thoại di động,bằng nhựa. Hàng
mới 100%, thuộc mục 29 DMMT,code:154000007 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che đầu nối TCL-05SV3 (bằng nhựa, dùng cho MCCB)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che giọt bắn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che khung phía sau Chất liệu nhựa, kích thước
270x175x10mm, chi tiết lắp ráp của máy ép hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che kín bộ trao đổi nhiệt trong cục lạnh điều hòa,
bằng nhựa, kích thước dài 605mm*45mm, mã 3P375123-1D- Linh kiện dùng để sản
xuất điều hòa DAIKIN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che mặt chắn bụi bằng plastics (1 carton 750 pc),
không nhãn hiệu. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che mặt- FACE SHIELD, chất liệu: nhựa, kích thước:
29.5 x 22 cm (250 PCS/CTN), NSX: Sài Gòn Số 1, hiệu; Saigon1. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Che Mặt Trên (Linh kiện sản xuất máy giặt), Top
cover-0020807968K, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM CHE MẶT TRƯỚC MÁY ÉP,BẰNG NHỰA, HÀNG MỚI
100%-HYDRAULIC HEEL LASTING M/C KD-H9-T/L/S1 SETTING AID PLATE/6060 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che mặt/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che nắng bằng nhựa 30671 (dùng cho máy cắt cỏ trong
sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM CHE NƯỚC BẰNG SILICONE DÙNG ĐỂ LẮP ÂM THANH XE HƠI,
KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che ổ đĩa, dùng cho sản phẩm loa xách tay, vật liệu
bằng nhựa(121030020800) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che ống nối máy hút bụi (Cover Connector)-
DJ63-01635B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che phía dưới bằng nhựa của trục X máy phay CNC
RXP501-003, MP510X0110, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che phía dưới của khung máy phay RXP500 bằng nhựa,
MRP50U0100, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che phía sau, dùng cho sản phẩm loa xách tay, vật
liệu bằng nhựa(121030021000) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che phía trước của trục X máy phay bằng nhựa,
MRP50X0920, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che phủ bề mặt SEQ-PE-NFC-DOE-002 làm bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tâm che sau TV, chất liệu: nhựa ABS, kích thước: 1225 x
354.4 x 51.8mm, linh kiện tivi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che sau TV, chất liệu: nhựa ABS, kích thước: 1225 x
354.4 x 51.8mm, linh kiện tivi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che trước sau (SK MAGIC) bằng nhựa linh kiện sử
dụng cho máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm che, KT: W110 x L465 x H5 mm, bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chia ngăn tủ-461340 (IP SYSTEM, nhựa, D43.3xH10cm,
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chia nước bằng nhựa, mã hàng U04-23-001, KT
600x50mm, NSX: Liangchi, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm choàng HDPE màu trắng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chống chói đèn trám răng, bằng nhựa, (Anti-Glare
Cone- 43131, nhà SX: Monitex, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chống rớt 1 (bằng nhựa) V2B000183 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chống rớt 2 (bằng nhựa) V3B001402 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chống rớt 3 (bằng nhựa) V3B001403 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chống rớt 4 (bằng nhựa) V3B001404 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chống tĩnh điện, bằng nhựa, dùng để gắn liền với
dụng cụ điện, kt: 100mm*110mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chống trượt sàn bên trái(5 cái)/ bên phải (5 cái)
T31C4-30003/30002 (phụ tùng của xe nâng hàng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chụp bằng nhựa INTERIOR KNIFE SET 1 1*10 #LIME IBT
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chụp dao cạo bằng nhựa- Blister sample- D010046 để
chạy thử máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chụp đèn hiển thị quạt model 3000, bằng nhựa (code
N4131102) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm chuyển đổi áp lực bằng nhựa PP, kích thước 98*62
(mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cố định 2 đầu máy in Belkin HDMI, code:M17-03801YN,
kích thước 100x65x15mm, chất liệu bằng Nhựa Mika. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cố định cửa tủ làm bằng nhựa plastic, nam châm
(White Magnetic impact). Sử dụng trong sản xuất tủ bếp (Cabinet). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cố định DCR PAD, chất liệu nhựa, tấm đế dùng để con
lăn dính bụi và cố định giấy dính bụi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cố định động cơ đảo chiều gió quạt model 6000, bằng
nhựa (code N4131087) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cố định laser, Công dụng bảo vệ an toàn, Chất liệu,
Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cố định máy in MIDP, code:M17-03784YN, kích thước
90x60x15mm, chất liệu bằng Nhựa Mika. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cố định máy khắc laser sợi quang, code:M17-03754YN,
kích thước 150x90x20mm, chất liệu bằng Nhựa POM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cố định máy quấn dây, code:M17-03783YN, kích thước
300x300x12mm, chất liệu bằng Nhựa Mika. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cover jig hàn tay model IONE X, vật liệu: nhựa,
dùng để giữ linh kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cước nhựa (loại thường) dùng để lọc nước hồ cá,
kích thước:100x200x3,80(cm). Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm cứu sinh 8235 bằng nhựa không giãn có tráng nhôm,
dùng cho du lịch cắm trại, KT: 132 x 210 cm, mới 100%. Hiệu Coghlan's (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Dampla xanh 1200*2400*3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm dán bằng nhựa (621883330-B) của máy cắt đa chức
năng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm dán bằng nhựa 106 Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm dán hình con rái cá bằng nhựa PVC Clear Vinyl, 36 x
54 inch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm dẫn hướng dây đai bằng nhựa dùng cho máy kiểm tra
quang học tự động mã F03P.201.544- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in
302ND28040 08, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm dẫn hướng xích (nhựa)_Linh kiện lắp ráp động cơ xe
máy C50 (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm dán màn hình điện thoại di động, xuất xứ Việt Nam,
hàng mẫu, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm dẫn nhiệt chuyên dụng trong điện thoại di động,
bằng silicone. Hàng mới 100%, thuộc mục 30 DMMT,code:N16F01019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm dẩn quang lót dưới chữ EBD107, quy cách L:1.5mm,
chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Danpla (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Danpla 1200*2400*3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm danpla chống tĩnh điện 2400x1200x5mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm danpla màu xanh 1220x2440x4mm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Danpla Sheet T 3 mm Kích thước: 158.75*158.75 mmMã
số MDA00385- Mã PO:6186004358 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Danpla xanh 1200*2400*4mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Danpla.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đậy bằng nhựa dài 76.5 mm PGUV1005ZA/V2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đẩy màng bằng nhựa cứng MC dùng cho cụm máy rót tạo
nắp nhôm cho chai HDPE (chai sữa chua), 1 set gồm 1 tấm, kích thước 165x75mm,
TEC-#115, nhãn Technos, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đế 622*425*86, bộ phận của tổ máy phát điện biến
tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đế bằng nhựa.Hàng mới 100%. 6000594993 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đế bằng plastic(51143-Y5V0210-Q200)(hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đế cắt MC Nylon (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm để chân bằng nhựa FRP KT 750mm *680mm *20mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đế chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. 6000256136 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Đè Cỏ bằng nhựa 102534404 (dùng cho xe vận chuyển
trong sân gôn)hiệu ClubCar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đế của máy mài cầm tay chạy khí nén, bằng nhựa,
hãng Mirka, kích thước 125mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đế hộp test sóng cho điện thoại di động, không hoạt
động bằng điện, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm để sản phẩm, Công dụng Để sản phẩm đầu vào ra, Chất
liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đế SEQ-PE-CDRH-088 làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đế van chất liệu bằng nhựa, phụ tùng máy lọc dầu
HITSUBISHISJ30GH. P/N: 456000001. Nhà sản xuất: N-Gen Marine International.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đế, chất liệu: Nhựa POM, kích thước: 200x200x15mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm (CDRH4D) SEQ-PE-CDRH-090 làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm (CDRH6D) SEQ-PE-CDRH-090 làm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm 1P bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm 8-12mm2, dùng để đệm giữa 2 dây cáp, bằng nhựa,
Part No.0905553836, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới
100%, xuất xứ: SWITZLD. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bản mạch đầu thu
(FC18-003926A,SPACER-PCB_SRD-1694), bằng nhựa.. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa (Model: BRACKET-C6, hãng sản xuất
Samwon). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa BRACKET-C6 (Dùng để gá, cố định vỏ
bọc cách điện),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm đệm bằng nhựa có gắn chip chứa thông tin sản phẩm
dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa dùng cho camera quan
sát(FC10-001195A),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa PVC PLATE EF-3POD (Dùng để gá, cố
định vỏ bọc cách điện),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa silicone dùng cho máy đúc inner, kt:
5x300x300 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa Teflon, làm giảm áp lực và nhiệt độ
của tấm màn hình POLED trong quá trình gắn linh kiện, kích thước:
(t)0.15*10mm, 150m/cuộn, nhà sản xuất: DMT. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa(Jig G02-05-0016_ITD A0201836) (KT
30x23x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa, vật liệu dùng cho tháp hấp thụ khí,
kích thước 50MM*50MM,Nhà sản xuất:SHENZHEN LINHUI ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT
CO.,LTD, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm Chất liệu nhựa PA6 đường kính 19.95 dài 60mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM ĐỆM CHỐNG VA ĐẬP BẰNG NHỰA/ BUMP PAD/MCHSIE0516-16,
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm dao 20003/2004/20019/20020, Nhựa xanh
MC:410*300*5, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm đơn giữ ấm bằng nhựa *(6cm*51cm *48cm), không
nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm động cơ Saparator, chất liệu nhựa PP, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm gắn vào viền dưới khung điện thoại di động
Model F700/H113 Damper MP80-Y00116A, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm gấp đôi giữ ấm bằng nhựa (6cm*51cm *48cm),
không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm khung nắp cửa máy giặt bằng nhựa
(AWW0191A3DA0-KC5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót bằng xốp GH69- 21615A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm lót tấm nền pol, model BAS-STO-MAG-0004; vật
liệu nhựa TEFLON, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm teflon chống rung, KT: 600x560x16 mm, bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm TPU đế bằng cao su dùng trong khai thác dầu mỏ/
Elastotec PU Lagging NATURAL 12mm BLUE Plain (66511) (1 mét gồm cao su và
thanh TPU đính kèm, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm trái bằng nhựa(Jig G02-05-0010_ITD A0201830)
(KT 30x23x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đệm xốp để bảo vệ khuôn dày 1.0mm, kích thước
300mm*900mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm điều chỉnh thanh trượt bằng nhựa (621884040) của
máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm dính bụi (DCR-PAD) 250um*240mm*330mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm định danh vi khuẩn (Gen III Micro plates) Chất liệu
nhựa. Cod: 1030. 10 tấm/hộp. Hãng sản xuất Biolog-Mỹ. Sử dụng trong phòng thí
nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm định vị hàng dùng để cố định vị trí sản phẩm, chất
liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ (P/N: EF-1002F SUS304) dùng gia công ống thép,
bằng nhựa, kích thước 250*350*340 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bản mạch cơ cấu gắp hàng lên băng tải
SDV20200309-113 Vật liệu: Nhựa POM, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bản mạch điện tử bằng nhựa, kt:200X150X10T(mm).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng kính trong suốt cụm dán linh kiện, máy dán
linh kiện tự động, vật liệu Kính thạch anh, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bảng mạch ti vi bằng nhựa ABS, kích thước:
35.3x125.3x15mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa AS130 dùng để đỡ tấm mạch in khi khoan
kích thước 500mm*320mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa dùng cho CEP1311 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa kích thước 8mm*20mm (Plate support).
Sử dụng trong sản xuất tủ bếp (Cabinet). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa,S/N:311G194,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ cho tay gắp kago bằng nhựa PVC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ CO2 Laser CAG-M-113-01, bằng nhựa, 1 bộ 1 chiếc,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ con lăn, KT: L70 x W15 x H5mm bằng nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ Koutan PTCA-M-064-76, bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đo liều tia dùng trong máy chụp X-quang bằng nhựa
(08167538). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ linh kiện bằng nhôm (kt: 100mmx100mmx14mm)
11AM503896/01UJ05, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ lưỡi dao cạo râu bằng nhựa- GILLETTE PLASTIC
CARTRIDGE HOUSING (Hàng mẫu, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ màn hình tinh thể lỏng, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ sản phẩm bằng nhưạ, dùng để đỡ mảnh hồ ướt sau
khi đúc từ khuôn tránh biến dạng,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ tay hàn (bằng Plastic) L10620B04, (hiệu OTC) Bộ
phận của máy hàn hồ quang điện 1 chiều. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đo vật liệu PC, KT: 1266x842mm, chất liệu nhựa PC
trong. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ xích (nhựa)_Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy C50
(Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm dốc bằng nhựa, kt(1200*800*150mm), hỗ trợ trong
việc đẩy thùng dầu, hóa chất lên xuống pallet,dùng trong nhà xưởng, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm dùng để ép giấy cách nhiệt và dây điện cố định vào
rãnh stato, chất liệu, nhựa mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đựng linh kiện bằng nhựa (kt:100mmx100mmx10mm)
11AM503896/01UJ08, hàng mới 100%. (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót băng xốp nhựa kích thước 228*619*400mm
Code hàng GC91AN1241A0. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm đựng lót bằng xốp nhựa, kích thước 440*300*70mm.
Code hàng GC80UN5210A1 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ép (P/N: 446262 S-700) dùng gia công ống thép, bằng
nhựa, kích thước 460*410*300 mm (1 bag 2 chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ép (P/N: EF-1000D SUS304), dùng gia công ống thép,
bằng nhựa, kích thước 280*210*110 mm. Hàng mới 100% (FOC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ép 446262 S-700 dùng gia công ống thép, bằng nhựa,
kích thước 460*410*300 mm (1 bag 2 chiếc) (P/N: 42160861). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ép giấy QC5-5261-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ép PET100SG2S(Bằng nhựa polyester, 141*141mm, dùng
cho máy ép) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ép PN100SG2(Bằng nhựa Polyester, 141*141*0.1mm,
dùng cho máy ép) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ép sản phẩm bằng nhựabằng nhựa, kích thước
100*100*100mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm film cách nhiệt bằng nhựa HSPS (5 cái/hộp, kích
thước 270x200mm). Hãng sản xuất FUJIFILM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm film của điện thoại di động, bằng
nhựa,KT:1.2x3.6x0.1. Hàng mới 100%,code:N77F01017 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm film đo vật tư lỗi, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Film dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử mềm
AVK3C-1112M, kích thước 550*650mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm film nhựa bề mặt phủ sơn, dùng hỗ trợ trong quá
trình kiểm tra sản phẩm, kt 10x5 cm, tấm phim đen, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá 1.5mm, chất liệu bằng nhựa POM, dùng để gá sản
phẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá 866LT KT 175x120x3mm (bằng nhựa), hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá 867LT KT187x120x3mm (bằng nhựa), hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá 867LW, 866LW KT 298x120x3mm (bằng nhựa), hàng
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- A bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-302J-N1-K01 kích thước: 10x20x41 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- B bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-302J-N1-K02 kích thước: 10x20x47 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá bằng nhựa của thiết bị hỗ trợ kiểm tra màn hình
điện thoại, AMB668SN01_ETY_FPCB GUIDE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá bằng nhựa MC Nylon, KT: W25 x L25 x H2.5mm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá bằng nhựa, kích thước (230*210*15)mm, dùng kẹp
chân linh kiện của bộ điều khiển mô tơ điện tử và ngắt động cơ tạm thời cho
xe tay ga (CU-39A). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá bằng nựa màu trắng dùng để gắn trên xe đẩy hàng,
nhà sản xuất: SHANGHAI DAINICHI PALLET CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- C bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-302J-N1-K03 kích thước: 10x20x43 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá của JIG TEST ATE Model: A845_US, chất liệu bằng
nhựa, kích thước 425*80*25mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- D bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-302J-N1-K04 kích thước: 10x20x43 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá đè bằng nhựa của máy hàn dây đồng tự
động/Pressing (phi 6*114.1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- E bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-302J-N1-K05 kích thước: 27x37x62 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- F bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-302J-N1-K06 kích thước: 14x23x43 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- G bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-302J-N1-K07 kích thước: 15x24x69 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá giữ bằng nhựa của máy khắc dấu tay gạt cầu dao
điện/HOLDING PLATE (21x36x6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- H bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-302J-N1-K08 kích thước: 15x24x35 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- I bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-302J-N1-K09 kích thước: 15x24x69 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- J bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-302J-N1-K10 kích thước: 9x24x35 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- K bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-302J-N1-K11 kích thước: 12x20x72 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- L bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-503J-N1-K12 kích thước: 15x45x55 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- M bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-503J-N1-K13 kích thước: 18x24x55 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- N bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-503J-N1-K14 kích thước: 25x25x38 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá nhựa-280*294*10 mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- O bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-503J-N1-K15 kích thước: 18x24x35 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá- P bằng nhựa là chi tiết của máy tiện, máy CNC,
mã DW.NO: 01-503J-N1-K16 kích thước: 18x18x108 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá SAN, chất liệu bằng nhựa POM, dùng để gá sản
phẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá SCN, chất liệu bằng nhựa POM, dùng để gá sản
phẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gá tạo vị trí gắn linh kiện bằng nhựa, kt
200*300mm, Base Plate_SS01, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gắn cầu chì bằng nhựa (có phân ô, dùng để gắn cầu
chì vào đúng vị trí). Hàng mới 100 %. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm gạt bột mài dùng cho máy LAP1 bằng nhựa.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm gạt phôi bằng nhựa, KT: 200x300 mm FLAP P/N:
01128692201, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ghi tên thiết bị, làm bằng plastic, hãng CEMBRE, mã
MG-TPMF (4x12 WH), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tam giác xếp bi-Ball racks, chất liệu bằng nhựa, dùng
để xếp bi trong bida, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm giảm chấn bằng nhựa PE (KT 83x58), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm giữ ấm bằng nhựa (6cm*51cm *48cm), không nhãn hiệu,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm giữ bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy (CO FORM
D)/XM04758-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm giữ chân kim điện, dùng cho dụng cụ kiểm tra hộp
kênh ti vi, chất liệu nhựa, hãng Sony Global Manufacturing&Operations
Corporation, KT 28.9*33*8mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm giữ hoop SEQ-PE-CDRH3D-016 12*12*32 làm bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm góc bằng nhựa FT2590, dùng để che nắp thoát tràn
nước ở bể bơi, kích thước 300x250x28.5mm, hiệu Emaux, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm hãm chuyển động của mô tơ bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm hiệu chuẩn độ dày lớp mực in trên bề mặt tấm mạch
in mềm, chất liệu nhựa, kích thước 4cm*5cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm hỗ trợ lắp ráp tấm mạch in bằng nhựa, kích thước
38x35cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm hỗ trợ tấm mạch in bằng nhựa, kích thước
23.5*20*2cm, Pallet, size 23.5*20*2cm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM HƯỚNG DẪN LUỒN CHỈ-84432 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM HƯỚNG DẪN MÓC CHỈ CỦA DT-72686 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm hưỡng dẫn móc, bằng nhựa, dùng cho máy may công
nghiệp, mới 100%, mã 1921002-164-W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm hướng sáng bằng nhựa phi 14cm, Light Guide Plate.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm in bảng điều khiển bằng nhựa (Linh kiện sản xuất
Máy Giặt)- PRINTED CONTROL PANEL PLATE-ABS colorin, 0020507102AU, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm JIG MC VIVO CPD1964/1990 AMB656VQ01 LJ01-12466A
kích thước 155.5 X 73.48 làm bằng nhựa công nghiệp dùng để giữ cố định sản
phẩm trong quá trình gia công, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm kẹp ghi thông tin thiết bị, mã KLMA 1004348, hãng
PHOENIX CONTACT, làm bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm kết nối bằng nhựa, mã hàng: Z642A0030030,dùng để
kết nối phao và máy gia công cơ khí, kích thước 10x3cm, hãng sản xuất Makino,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm khuếch tán ánh sáng cho màn hình điện thoại di
động, bằng nhựa, KT: 3.9x1.2x0.1. Hàng mới 100%, thuộc mục 32
DMMT,code:N73F01001 (FOC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm khuôn đế bằng nhựa để lắp ráp đồ chơi nhựa, kích
thước 15*14*5(cm), dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm kính quan sát bằng nhựa, dùng để dán trên giàn
khoan, 10 tấm/ gói (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Laminate bằng nhựa dùng để trang trí 150x200mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lắng Lamen chất liệu nhựa
PVC,kt:500x500x1000mm,diện tích bề mặt:200m2/m3,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lắp pin bằng nhựa A-SMD ENC-11GS-A286-008-A kích
thước(20x10x10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lắp ráp đỉnh bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lắp vòng luồn chỉ, bằng nhựa, dùng cho máy may công
nghiệp, mới 100%, mã 83507 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lật (NPD4-CCAS2120), bằng nhựa, dùng để lật sản
phẩm sứ ra khỏi khuôn,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm liên kết bằng nhựa (dùng kết giữ dây cao su với đầu
trên trụ định vị trên bàn lắp ráp) Holding. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm LJ63-19127A(200302)-COVERJIGRev.0 bằng nhựa
(130x100x80)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm LJ63-19173A(200211_Roll type) JIG Rev.0 bằng nhựa
(130x100x80)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm LJ63-19320A(sx)-JIGREV.1 bằng nhựa (200x170x10)mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm LJ63-19494A(200331_D00)JIGREV0 bằng nhựa
(300x200x10)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm LJ63-19566A(sx)-JIGRev.0 bằng nhựa (300x250x10)mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm LJ63-19689A(200518_D00)JIGREV0 bằng nhựa
(300x250x10)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc 1mx2m bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc ánh sáng chất liệu nhựa Diffuser DBL-49x49-W.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bằng nhựa Eleminator của dây truyền xi mạ, KT:
Dài: 800mm, Rộng: 180mm, Dày: 0.7 mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bằng nhựa PE 750/9, kích cỡ 0,6x0,4m- phụ tùng
của máy trộn bột nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bằng nhựa, kích thước phi 75 mm (KAWAMURA)
LPN75K. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bụi bằng lưới nhựa dùng cho máy nén khí từ
15~30HP, kích thước: 83x64cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bụi bằng nhựa 2.3 X 04.5 X 06.4, (PK của xe
quét, chà sàn T7).Hàng mới 100%, hãng sx Tennant (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bụi bằng sợi polyeste dạng tấm- Pre
Filter(26.5cmx34.5cmx2cm) (PVN 0008053). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bụi cho mặt nạ 3M 5N11 100 cái/ hộp. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Lọc bụi dùng cho máy nén khí từ 15~30HP, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bụi PS300N/1600X1000X10T (1600*1000*10mm, bằng
nhựa, dùng cho máy quấn dây) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bùn của máy lọc bùn (bao gồm tấm lọc từ nhựa PP
và màng lọc bằng vải), kích thước (1000*1000*60)MM, dùng để lọc nước ép bùn,
không in hình in chữ. nsx PingXiang, xx Trung Quốc. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc chắn cát dùng để chặn cát khi rửa xe ô tô
AC_2700_BLK bằng nhựa, Đường kính: 26cm, Độ dày: 5cm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc khí bằng nhựa-2605102330- Filter Panel(Linh
kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc kĩ thuật bằng ép cuối bằng nhựa cứng dùng cho
máy phân tích sàng lọc quặng, model ZW16-06903-4, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc lắp trần (CAMFILL CEILING FILTER CAMTEX
CDM600), chất liệu bằng Sợi Polyester,kích thước 0.55 m x 0.93 m x 0.02 m,
Hàng đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc lắp trần (Hi-Flo II 5/600
HFGS-490/490/600-5-25,ART NO:3140088),bằng Sợi Polyester,dùng lọc khí cho
phòng trưng bày và đạo tạo công nghệ sơn,kích thước 0.49m x0.49 mx0.6 m,hàng
đã qua sd (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc màng kĩ thuật bằng nhựa cứng dùng cho máy phân
tích sàng lọc quặng, model ZW19019101-1, kích thước 1500x1500x85mm, (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc màng kỹ thuật đầu vào bằng nhựa PP, dùng cho
máy ép lọc khung bản, kích thước 1250 x 1250mm; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc mút cho robot hút bụi DD4G. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM LỌC NHỰA XỐP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc nước (water filter mat) bằng vật liệu bùi nhùi
làm từ nhựa tổng hợp, kích thước 200x100x3,8 cm, Pure Blue, nhãn hiệu ENKEV.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc nước màu đen (Black Bio-filter mat) bằng vật
liệu bùi nhùi làm từ nhựa tổng hợp, kích thước 120x100x3,8 cm,Nhà sản xuất
MATALA. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc nước màu nâu (Gray Bio-filter mat) bằng vật
liệu bùi nhùi làm từ nhựa tổng hợp, kích thước 120x100x3,8 cm,Nhà sản xuất
MATALA. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lọc nước màu xanh lá (Green Bio-filter mat) bằng
vật liệu bùi nhùi làm từ nhựa tổng hợp, kích thước 120x100x3,8 cm,Nhà sản
xuất MATALA. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót (film) dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử
mềm (VK4C-112FSM) (size 650). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót bản mạch in điện tử (writing paper)
0.08T*260mm*60.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót bằng nhựa (Model: PVC PLATE EF-C, hãng sản
xuấtSamwon). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót bằng nhựa của máy hàn dây đồng tự động/BLANKING
PLATE (30*15*2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót bằng nhựa dùng để ngăn cách giữa các đĩa trong
quá trình mài (loại đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ), màu trắng (Kích thước:
88x30x0.15mm) (FS-00522) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót bằng nhựa PVC PLATE EF-A (Dùng để lót vỏ bọc
cách điện),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót bằng nhựa, dùng để lót bên trong vỏ tủ điện,
model: DS-2020 P/L,hiệu: DSE Hibox. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM LÓT BO MẠCH (NHỰA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót cách điện, chất liệu nhựa PE,kích thước:
T0.24mm*W16.8mm,linh kiện dùng để sản xuất motor,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót cách điện-SM05220, INSULATOR, BRUSH(NVL sx bộ
khởi động xe gắn máy,hàng mới 100%),part no: 50520-567-01-000 (kết quả phân
tích phân loại số: 309/TB-KD2) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót chân bàn (28*28*4)"(bằng PU, nguyên liệu
mua Việt Nam), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót chân cẩu bằng nhựa- OUTRIGGER PAD; kích thước:
(1100 x1100 x40)mm; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót chịu mài mòn, chất liệu nhựa phenolic đã được
gia công, chịu mài mòn khi phôi thép chạy qua, kích thước: dài x rộng x dày
(731x366x25)mm, nsx: Mitsubishi-Hitachi Metals Machinery,Inc. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm lót chuột/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót đế máy mài cầm tay, kt125mm, 44H (Pad Saver),
bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót đệm giữ ấm (size L) bằng nhựa, không nhãn hiệu,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót liệu bằng nhựa-230mm, dạng cuộn,không nhãn
hiệu, dài 760m x rộng 230mm x độ dày 0.14mm, dùng trong sản xuất lốp xe, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót linh kiện điện thoại bằng nhựa dạng cuộn, đường
kính 30 cm CANVAS1 SMD SUS REEL POCKET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót ma sát dùng cho hệ thống đệm chống va tàu bằng
vật liệu nhựa tổng hợp, Kích thước: 1004 x 796 x 40mm (206 cái); kích thớc:
796 x 343 x 40mm (42 cái). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót ma sát vật liệu nhựa mật độ cao (high-density
plastic), dùng cho hệ thống đệm chống va tàu UHMW-PE PAD (BlACK) 1004 x 796 x
40mm (mới 100%), nhà sx: OTTENSTEINER KUNSTSTOFF GMBH & CO. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót ngăn tủ-475627 (WISE, nhựa, 90x180cm, mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót nhựa PP (1200x1000x2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót nhựa PP-0070007 (1040x1040x2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tắm lót, Y916-7010_V1, chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lót, Y916-7010_V1, chất liệu nhựa, phụ tùng thay
thế máy xẽ rảnh mũi khoan, dùng trong đường chuyền sản xuất. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lược nước thứ cấp bằng plastic nguyên liệu sử dụng
cho máy giải nhiệt nước (Eliminator) 1200mm *300mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lưới bằng plastic kích thước(1100mmX90M), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lưới cách nhiệt bằng Plastic, kích thước dài 50m x
rộng 2m, hàng mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lưới chất liệu bằng nhựa PTFE, nhãn hiệu FOLUNGWIN,
chịu nhiệt độ cao 70-260 độ, kích thước L7005*W240*H2mm, dùng cho tủ sấy linh
kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lưới chống muỗi bằng nhựa (dạng cuộn) dùng để lắp
cửa chống muỗi. Khổ: <300cm.NSX: Xiamen Weiziran Industry & Trade
Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lưới đan bằng nhựa tái sinh, dùng để che cây trồng,
dạng cuộn, khổ 2m x 50m.NSX:GUANGDONG GUOSHEN PLASTIC PRODUCTS Co.,LTD. mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lưới lọc chất liệu bằng nhựa, cố định viền bằng
nhựa tấm 2 bên máy (linh kiện để thay thế cho máy làm mát bay hơi model
AM29M). kt:600x220x51mm,.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lưới lọc, bằng nhựa,cố định viền bằng nhựa tấm đằng
sau (linh kiện để thay thế cho máy làm mát bay hơi model AM29M).hàng F.O.C.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lưới lọc, chất liệu nhựa,cố định viền bằng nhựa,
tấm đằng sau (linh kiện để thay thế cho máy làm mát bay hơi, model AM29M).
KT:kt:465x450x45mm,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm lưới nhựa để giữ hàng hóa (3100x3500mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm màn mỏng PVC chống sét, dùng để phủ các sản phẩm
kim loại- YS022(1x20mx1.8mm)-Nhãn hiệu MF (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm màng (film) STL-50N size 650. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm màng bảo vệ màn hình bằng nhựa PHONE SLEEVE
MJN71407102 V500 KT: 172.7*190.8mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm màng nhựa polyester trong suốt dùng để trang trí
trong văn phòng không hiệu, KT: (L1517-1915 x W2068-2284)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm mặt bằng nhựa của tấm tải dùng cho máy mài V-4PN
Dwg No: MPE-K20-0421, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm mặt đệm va bằng nhựa tổng hợp dày 40mm của đệm va
SCN 1000 (Bao gồm: 10 bộ tấm nhựa tổng hợp, 108 bộ bu lông M20 + long đền +
đai ốc). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm mặt sau của sản phẩm, bằng nhựa, kt 10x14x0,2mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm mặt trước, dùng cho sản phẩm loa xách tay WA2700,
vật liệu bằng nhựa(101020013000) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm mê ca an toàn, bằng nhựa, lắp đặt dùng cho xe nâng
CPCD50. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm mica (305x105x5)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm mica (315x90x5)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm mica 175x225x3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm mica 210x420x5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Mica 225x175x3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm mica 225x250x3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm mica 225x360x3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Mica 343x195x5mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Mica 360x360x3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Mica 392x342x5mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Mica 420x195x5mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Mica 450x226x5mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Mica cho phễu 195x160x2mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm MICA GUIDE (250x80x3)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm MICA GUIDE (320x153x3)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Mica khoan lỗ 392x342x5mm, bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Mica- Terminal mounting plate PVC patch (bộ phận
của thang máy MMR). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm mica trong 1,2x2,4 dày 3,3, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Mica trong 1100x500xt5 PO 202005140004, chất liệu
nhựa, Nsx: MIRAE VIệT NAM, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Mica trong 1800x1100xt5 PO 202005140004, chất liệu
nhựa, Nsx: MIRAE VIệT NAM, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Mica trong 2100x1100xt5 PO 202005140004, chất liệu
nhựa, Nsx: MIRAE VIệT NAM, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nâng kẹp bo mạch phía đầu vào, vật liệu nhựa
PE-UHM, Hình bán nguyệt, dùng để, nâng công tắc tiếp điện của kẹp bo mạch
phía đầu vào bể mạ điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nắp 149*130*20, chất liệu nhựa PP, bộ phận của tổ
máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nắp cạnh 255*55*140, chất liệu nhựa PP, bộ phận máy
cắt cỏ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nắp cạnh DM53S-N, chất liệu nhựa PP, bộ phận máy
cắt cỏ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nắp đậy hộp đấu nối dây điện bằng nhựa/ COVER
(Model: BNC230) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nắp sau DM53S-N- 254*330*70, chất liệu nhựa PP, bộ
phận của máy cắt cỏ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nệm tiêu âm gai kim tự tháp KT: 50*50*5 cm,
đen/xám, chất liệu PE. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn (Tấm đế) 622*425*86, bộ phận của tổ máy phát
điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn (Tấm đế)-PC, bộ phận của tổ máy phát điện biến
tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa Plastic GG-1 (30*50cm). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm ngăn bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC INT (tai xuat
theo tk: 103095188010/G14, ngay: 08/01/20, muc 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn bên trong vali,bằng Nhựa,69 x 43 cm,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn bộ giảm thanh 433*240*92, bộ phận của tổ máy
phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn cách bằng nhựa dùng cho nắp bình xăng xe máy
80ZHT002-201, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn dạng xoắn bằng nhựa (phi 20mm, dài 200mm, nhãn
hiệu: MISUMI) WRCAN20-200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn phải bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn phải màu đen 390*320*33, bộ phận của tổ máy
phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn phải mầu xanh 390*320*33, Chất liệu nhựa PP,
bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trái 495*337*54 màu ghi, Chất liệu nhựa PP, bộ
phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trái bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trái màu đen 390*320*33, Chất liệu nhựa PP, bộ
phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trái mầu xanh 390*320*33, Chất liệu nhựa PP,
bộ phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trái, màu xanh IGEN4500, Chất liệu nhựa PP, bộ
phận của tổ máy phát điện biến tần, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm ngăn trên dưới của lõi cuốn thép bằng nhựa-
SEPARATOR PLASTIC TOP (tai xuat theo tk: 102977189930/G14, ngay: 08/11/20,
muc 3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trước bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (1000x500x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
PYA-1000-500-3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (1000x600x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
PYA-1000-600-5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x15mm, nhãn hiệu: MISUMI)
UTSL15-100-100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x3mm, nhãn hiệu: MISUMI)
UTSME3-100-100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x5mm, nhãn hiệu: MISUMI)
UTSME5-100-100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x8mm, nhãn hiệu: MISUMI)
UTSME8-100-100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x20x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PCTTA-100-20-5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x30x15mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
PAA-100-30-15 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (10x20x15mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSHN10-20-15 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (10x210x100mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSLE10-210-100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (10x365x150mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSLE10-365-150 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (1100x215x5mm, nhãn hiệu: MISUMI)
PYA-1100-215-5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (1200x1000x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
PYA-1200-1000-5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (130x57x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
ACBTAL2H-86-57-130-3-F110-G10-N5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (144x60x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
PCTA-144-60-3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (1485x996x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
L-PYA-1485-996-5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (170x80x10mm, nhãn hiệu: MISUMI)
MCDA6FNN-170-80-10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (170x80x8mm, nhãn hiệu: MISUMI)
MCDA6FNN-170-80-8 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (182x54x2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSHN2-182-54 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (186x50x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSM3-186-50 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (188x78x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PYBA-188-78-5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (190x80x4mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
PYA4H-190-80-4-F170-G60-P4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (190x90x4mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
PYA4H-190-90-4-F170-G70-P4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (19x16x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSME5-19-16
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (200x200x25mm, nhãn hiệu: MISUMI)
MCEA-200-200-25 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (20x10x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSME5-20-10
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (20x12x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSME5-20-12
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (20x16x3mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSSN3-20-16
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (22x20x12mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
MCAS-22-20-12 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (230x230x6mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
PCTA-230-230-6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (28x10x2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSHN2-28-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (2x117x100mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSLL2-117-100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (2x130x100mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSLL2-130-100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (300x200x10mm, nhãn hiệu: MISUMI)
ACA-300-200-10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (300x300x10mm), nhãn hiệu: AKITSUKOGYO, code:
UR90-10-300-300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (300x300x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSLE5-300-300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (300x300x8mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTM8-300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (300x66x8mm, nhãn hiệu: MISUMI) PKA-300-66-8
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (30x25x8mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSHN8-30-25 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (30x30x30mm, nhãn hiệu: MISUMI)
UTSM2H30-30-30-F13-G15-Z4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (32x20x12mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
%SPVKR-SUTLL12-32-20-VN-2006-0098 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (332x150x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
EPXAR-332-150-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (34x25x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PTFE-34-25-5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (350x190x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
ACA-350-190-3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (350x300x10mm, nhãn hiệu: MISUMI)
ACA-350-300-10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (400x200x6mm, nhãn hiệu: MISUMI) ACA-400-200-6
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (400x400x15mm, nhãn hiệu: MISUMI)
ACA-400-400-15 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (40x10x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
%SPVKR-SUTLL14-40-10-VN-2006-0097 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x10x3mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTM3-10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x20x0.12mm, nhãn hiệu: MISUMI) ULTT0.12-20
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x20x2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSHN2-500-20 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x300x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
MCEA-500-300-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x500x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTL10-500 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x500x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSHN3-500-500 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x500x6mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTL6-500 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x500x8mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTL8-500 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (50x35x15mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
MCAS-50-35-15 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (52x45x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
MCEA-52-45-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x10mm, nhãn hiệu: MISUMI)
MCDA-550-230-10 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x20mm, nhãn hiệu: MISUMI)
MCDA-550-230-20 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x30mm, nhãn hiệu: MISUMI)
MCDA-550-230-30 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x5mm, nhãn hiệu: MISUMI)
MCDA-550-230-5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (560x455x5mm, nhãn hiệu: MISUMI)
PYBA-560-455-5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (560x460x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PYA-560-460-5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (57x40x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
ACBTAL2H-30-57-40-3-F20-G10-N5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (5x12x7.5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
%SPVKR-UTSHN5-12-7.5-VN-RPFM-6976 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (5x140x28mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSL5-140-28 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (5x140x40mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSL5-140-40 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (60x55x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSHN3-60-55 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (618x143x5mm, nhãn hiệu: MISUMI)
PYBA-618-143-5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (67x20x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) PTFE-67-20-5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (700x560x5mm, nhãn hiệu: MISUMI)
PYBA-700-560-5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (70x25x1mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSM1-70-25 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (76x10x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UTSSN5-76-10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (996x994x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
PYA-996-994-5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (Coroplast Sheet) hình chữ nhật, kích thước 94
x 95 x 7 mm (nhập sản phẩm mẫu), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (dùng để kê, đệm gá dao), kích thước:
(1550x950x55)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (gắn với tấm nối bằng thép), code:
UTPFSA2H10-20-10-F10-G5-M4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (L:250mm, W:280mm)- mới 100%,dùng để Định hình
khung tựa ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (từ propylen,không xốp) dạng lưới dùng để đựng
bầu lan cho vườn ươm, kích thước: 95cm*178cm*1.7cm,NSX: CHIAO PUH AGRICULTURE
CO.,LTD. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAM NHUA / Bàn máy hàn điễm bằng nhựa
ABS-VZMABST12300300 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TAM NHUA / Đế máy hàn điễm bằng nhựa
PEEK-VZMPKT20500305 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 0.8mm*15.4cm*18.3cm đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 3"*300*300, hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 30 màu, dùng để đánh giá độ phân giải hình ảnh
bằng màu sắc, chất liệu: nhựa, loại 30 thang đo ST30-T-001,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 3'x210x210, dùng để đóng gói băng dính công
nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 3''x320x320, dùng để đóng gói băng dính công
nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 48-27, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 60 màu, dùng để đánh giá độ phân giải hình ảnh
bằng màu sắc, chất liệu: nhựa, loại 60 thang đo ST60-T-001,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 60-48, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 9PS000979 0.32MM (T) X 420MM X 520MM SOLID
WHITE 2 SIDES FROSTED PP SHEET (Dùng sản xuất nhãn), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Nhựa ABS 550x230x40mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Nhựa ABS550x230x50mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa acrylic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Acrylic dùng làm biển báo (nguy hiểm nghề
nghiệp) cho nhà xưởng. Kích thước: 0.9*0.6m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Acrylic, dùng để chắn dầu tưới nguội (phụ tùng
của máy gia công CNC). Hãng sx HWACHEON. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Alumex (3*0.06),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bakelite (phíp cam) 1000x1000x20mm, sử dụng
trong nhà xưởng.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bakelite dùng để kê cao điện thoại trong thử
nghiệm nén ép điện thoại. Chất liệu: nhựa phenolic bakelite. Kích thước: 40mm
x 100mm x 10mm. Hãng sx: SE, năm sx: 2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bao đèn cảm biến của điện thoại di động,
KT:3.71x1.31x0.1mm. Hàng mới 100%,code:N33F01004 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm nhựa bảo vệ 475x240x10 mm mã F03P.100.700- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ bên phải của máy in, LA403851, SIDE
FENCE RIGHT, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo về đầu cắm AC, 33*33*2mm hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ đèn chiếu sáng led dùng rọi sáng cho
màn hình thông tin trên ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ- FACEGUARD-V02 PP SHEET FACE GUARD Ver
2 (inc. 1 sheet + 3 belt) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ loa trước của màn hình phụ, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ màn hình FILTER Lenovo 12.5W9 Laptop PF
(0A61770). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ mặt trước của máy dò khí MX4 dùng trong
an toàn công nghiệp- 17152380-0 (hàng mới 100%), hiệu: ISC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ- SAMPLEXK PP SHEET NEW FACE GUARD Ver 3
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA BẢO VỆ SENSOR-87240 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bọc dây cáp mạng W50, kích thước 50m*50cm
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn bụi băng truyền kích thước 1000*1000*3mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn bụi trục Z- BELLOW FOR AXIS Z (335-125),
phụ tùng của thay thế của máy cắt gỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA CHẮN DAO CẮT VẢI-72619 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn giọt bắn, xuất xứ Việt Nam, hàng mới
100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn phía trước đèn chiếu sáng kiểm tra bụi
bẩn, điểm đen vết loang trên bề mặt camera module TPXX00115 Diffuser
Plate_DBL-49x49-W. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa che khoang máy chụp cắt lớp (03815409). Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa che mặt bảo vệ công nhân nhà máy làm việc,
nhãn hiệu Ishida. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm nhựa che mặt/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chịu nhiệt dùng làm bảng mạch điện tử, code:
EUB-ICB-88G-PBF (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chống nhiễu màn hình bảng điều khiển máy in đa
năng PNL1294B/FILM3.,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chống sốc, model STL02-S30P30-L190120, dùng để
bảo vệ bề mặt tấm panel trong quá trình sx màn hình POLED,chất liệu PE và
PU,kích thước (t)0.6*190*120 (mm),nsx Smart Tech Co., Ltd,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa cố định vị trí camera trên vỉ mạch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa có in trạng thái hiển thị đèn led, không có
mắt thần, kt 115.8 X 85.4 mm, mã 3P378565-2A- Linh kiện dùng để sản xuất điều
hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa copolyethylene-vinyl acetat,loại xốp và
mềm,kích thước (179.5x65x0.6)cm,một mặt có hình hoa văn dập nổi và một mặt có
các gân sóng nhỏ tạo ma sát, dùng làm thảm trải sàn trong tập luyện Yoga.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Cover ([mica 200 x 47 x 27mm(1ea))][mica 320 x
47 x 22mm (1ea))][320 x265 x 5mm (1ea)]), chất liệu bằng nhựa mica. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Cover mica ([mica 200 x 47 x 27mm(1ea))][mica
320 x 47 x 22mm (1ea))][mica 370 x250 x 5mm (1ea)]), chất liệu bằng nhựa
mica. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa của antenna dùng để lắp vào linh kiện bộ phát
wifi, mã: HIA-IMP0011B-IR, kích thước: 42*12*8mm, NSX: HUTEC CO., LTD, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa của hộp đấu nối cáp loại EKJVT, dùng cho sản
xuất máy biến thế, 1LVN131300-514P. hãng sx SHANGHAI HANGXIN COMMERCIAL AND
TRADING CO,. LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa của máy hàn dây đồng tự động/PLATE (25x22x3mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa cứng đã được cắt định hình có tác dụng trợ
cứng cho bản mạch in KT 0.5mm*25cm*30.1cm, Hàng mới 100%(mục 4
TK102988804220/A12 ngày 14.11.2019) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa đã định hình là bộ phận dùng để sản xuất ăng
ten điện thoại di động SM-A102D SUB CARRIER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dẫn hướng con lăn dùng cho máy cuộn cán cao su
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dạng hinh TPU-K19309/K19313 làm từ Polyurethan
được gia cố lớp vải dệt từ polyeste ở giữa, dùng làm nguyên liệu để sản xuất
tấm dán nhiệt, hàng mới 100%,áp theo BBCN số 224/BB-HC-12) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Danpla 1200x2400x3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Danpla 2400x1200x3mm, hàng mới 100%, Hãng SX
Danpla (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Danpla, Kích thước: (275*632*4)mm, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa đặt camera module TOP Lens Pusher. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa để chân cho cáng cứu thương, nhà sản xuất
FERNO,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa để che đầu kết nối, Mới 100%.Nguyên liệu xuất
trả,hàng thuộc dòng 19 TK nhập 102617553730/E21 luồng vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa để kê chi tiết/AN-00017-003-VN, UTH10-250-250,
dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp xe máy Yamaha, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa để kê hàn con hàng đồ chơi lên dán tem, kích
thước 37*36*4(cm), dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa để kê lắp ốc vít vào đồ chơi nhựa, kích thước
30*15*3 (cm), dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tấm nhựa để kiểm tra sản phẩm dùng trong sx cụm truyền
động camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa đệm bản mạch U-FP0378A0-CR. KT(125x139)mm (đã
gia công đục lỗ, tạo hình). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM NHƯA ĐỆM CỤM GIÁ ĐỠ NÂNG- HẠ/ BIN LIFTER UNIVERSAL
CRADLE SP/ FABUBLSIM-30, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA ĐEN ESD 4MM ESD DANPLA PLASTIC SHEET (BLACK)
L2440*W1220*T4MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dẻo- SHEET FACE GUARD 1010 x 620 (T0.2) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA ĐIỀU CHỈNH CẦN KÉO CHỈ-89296 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA ĐỊNH HÌNH 447 X 369 X 0.5MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa định hướng lưỡi dao tem dùng cho máy mài dao,
kích thước: phi 350 x 20mm- Plate DSE-17-0304-049-1, do Dorco Co sản xuất,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa định vị mẫu, hình thang, mã: 02100-31. Hãng
SX:SONG YOUNG INTERATIONAL CO.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA ĐỠ CÔNG TẮC-89358 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa đỡ linh kiện TOP OQC CNT(Connector) Push. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa đỡ màn hình tinh thể lỏng (52.2mm x 70.2mm)
PGUF1140ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình sản
xuất (095-0021-0009H) kt: 0.04T*67W*28mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để cố định miếng phim phản quang trong
quá trình lắp ráp TV kích thước 8*8*1CM hàng mới 100%-limit fixture (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để đánh bóng sản phẩm dạng cuộn
#1000,kích thước MCFR50, 49.5mmx45m/1 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để đỡ sản phẩm SDV20200104-001, Chất
liệu: Nhựa POM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để ép vân màng film- DSF1.70 KC VN COCO4
PAD 120*8 (0.85 X 1.07)M2. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để giữ cố định mặt sau khung tivi khi dán
băng keo bảo vệ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để kẹp sản phẩm SDV-20200424-010, Chất
liệu: Nhựa PEEK. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để kiểm tra tia laser của máy cắt cảm
biến ảnh trước khi đưa vào sản xuất, WHITE/BLACK MARK PANEL, kích thước
100x100mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng để lắp máy tính tiền màu đen PLWAL102.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng gắn lên cái xích để cào nguyên liệu trong
nhà máy thức ăn gia súc, Nsx: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng làm vách ngăn, ngăn khoảng cách chống
virut corona, kích thước 1.22m x 2.44m x 4mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng tăng áp lực đường cấn cho khuôn bế đứt
máy MK trong ngành in bao bì, kích thước (0.05 x98 x245.5)mm- Distance foils
for mariix plates. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa dùng trong công nghiệp (10x60x25mm), code:
UTSSN2H10-60-25-F40-G12.5-Z4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa eva dùng để làm rập giày, màu đen, kích thước
120*200*1cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa film dùng làm mẫu đối chiếu hàng hóa,kích
thước:500*500mm,nhà sản xuất:Package for game machine of Nintendo Co.,Ltd,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa gắn chân pin 80*40mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa gắn dây nguồn, bằng nhựa, dùng cho máy may
công nghiệp, mới 100%, mã 83481 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA GẮN VÀO ĐẦU ĐĨA XE HƠI, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa giữ sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa giữ trục quay trong máy scan PJHRC0371ZB/V1
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa HIPS (FD Drain LHC), kích thước: 20*1010*1510
mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa HIPS dùng để gắn bảng mạch cục lạnh điều hòa,
kích thước 91mmx275mm, Mã 2P377706-1A-linh kiện dùng để sản xuất điều hòa
Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ hình chữ nhật đã đục 2 lỗ, kích thước:
(7*28*45) mm, dùng để gắn vào bàn ăn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ lắp đặt quạt làm mát ACSM1 (hãng ABB)
(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hỗ trợ sản xuất camera/ FIX BLOCK,KT15*15*10
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hứng bụi Low Sticky Film (1 set100 tấm). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa hướng dẫn hạ bè cứu sinh kèm đế inox gắn liền
mã hàng 1068154, kích thước 100 x 400 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa khổ A4 (290x210mm), nsx: Warton Printing, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa kích thước 100x1200mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa kiểm tra vật liệu máy lưu hóa (5cm * 5cm, dày
0.1 mm)(6Bag1800 cái), mới 100%- M2000 GLASS PAPER- XN980 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa lọc ánh sáng khi kiểm tra sản phẩm 1M IR
Filter (4.4 *5.5*0.21mm). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa mặt sau quạt model 6000 (code N4131080) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa mặt trước của quạt model 6000 (code N4131197)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa màu chuẩn làm mẫu để so sánh màu miếng nhựa,
kiểm tra chất lượng, Kích thước:150x200x1mm, hãng sx: TTS, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa mẫu dùng làm mẫu vật liệu cho xe ô tô. nhà SX:
JCL, kích thước tấm 25cmx25cm,dày 0.1-1cm,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa màu mẫu mã hàng 50mmX200mm dùng gắn lên tủ
điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa màu xanh cho tháp tản nhiệt loại 20 TON kt:
1050x225mm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa mẫu, xuất xứ Việt Nam, hàng mẫu, mới 100%/
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa may dưỡng 1.0mm (1800*900mm) dùng để cắt mẫu.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa MC KT 1000*1000*5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa MC KT 1200*2400*5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa MC, KT: 105x70x70mm, sử dụng làm chi tiết của
thiết bị kiểm tra vỏ điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa MC, KT: 230x105x50mm, sử dụng làm chi tiết của
thiết bị kiểm tra vỏ điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa mica che mặt/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa mica trong 420mm*500mm*2mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa mica/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa ốp phía trước của máy in, M0133003, COVER:REAR
DADF. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE (1640 x 1240 mm) dày 40um, HSC00-0006. Hàng
mới 100%. PO: 2FSN-K30118; 2FSN-K30192 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE (Kích thước 24.6x19.8cm, hàng mới 100%).
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA PE (NHỰA CỨNG),(162.53kg41,180 tấm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE 100% (Kích thước 26.2x1.8cm, hàng mới
100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE 3" x 210 x 210 dùng để cố định cuộn
màng phim, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE 3" x 250 x 250mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE 3" x 320 x 320 dùng để cố định cuộn
màng phim, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE 3" x 335 x 335mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE 6" x 360 x 360 dùng để cố định cuộn
màng phim, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE để làm file đựng hồ sơ (PE-Pocket
(PKT-1U-A).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PE. dùng để cố định cuộn màng film, kích
thước: 3"*210*210mm, hàng mới 100%/PE PAD 3"*210*210 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PET, dày 0.1mm, dùng làm mẫu thử test sản
phẩm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa phản quang để lắp lên sản phẩm xốp,REFLECTION
PLATE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa phẳng hình tròn bằng nhựa dùng để gắn rơ le
cho bình nước nóng nhanh (4,5 x phi 81mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Phip cách điện; dùng trong sản xuất bản mạch;
kích thước 0.6T*250*400; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Nhựa phụ kiện của thiết bị đóng cắt, chống dò điện,
mã hàng: AP-9, NSX: LS IS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa polyete phủ nhựa PVC dùng làm rèm cửa QH-1,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa POM 600x450x20mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM NHỰA POM CHỐNG TĨNH ĐIỆN DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH FPCB CỦA
MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, AMB606SS01_INSP_CAR_DCDC GUIDER PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Pom26052 (Block), kích thước: 260x80x52 mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Pom26065 (Block), kích thước: 260x120x65 mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Pom30070 (Block), kích thước: 300x110x70 mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PP (dùng để kê, đệm gá dao), kích thước:
(1500x750x5)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PU 600x450x50mmMàu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC (màu trắng) kích thước 2400*900*2mm, dùng
để làm thanh luồn dây điện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC 1200*2440 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC đỡ linh kiện, KT: 440x120x5mm, chất liệu
nhựa PVC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC dùng để bảo vệ tấm đỡ bảng mạch ti vi,
kích thước: 80x37.3x4.1mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC KT 610x100x5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC KT: 1.220 x 2.440 x 20 mm hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC phủ lớp bạc mỏng dùng làm mẫu hiệu chuẩn
máy đo điện trở, kích thước: 15x21x0.2 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC trang trí đồ nội thất Size 3.87m x 3.5m x
0.07mm, hiệu HIFLEX, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa PVC, dày 5mm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Rạng Đông làm gá dưỡng 0.9mm KT 0.8mmx2.4m,
(đã là sản phẩm). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa rập-PVC SHEET 100*80*0.5 CLEAR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa sau quạt model 9000 (code N4131127) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa SILICON MOLD để ép băng tải 1#SILI MAT; W:0.3M
x L: 2000mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa sillicon- ML62A070042A kích thước
(30mmX30mmX9mm)/PCE, (xuất trả từ mục số 3 tờ khai 103176386941 ngày
03/03/2020), dùng sản xuất miếng cách nhiệt cho mạch điện tử. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa sillicon,ML62A070040A dùng trong sản xuất tấm
nền LCD cho tivi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa sườn trái, phải quạt model 6000 (code
N4131218) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa sường trái, phải quạt model 6000 (code
N4131079) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa TEFLON 0.8mm (Phụ kiện máy may CN); Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa teflon, kích thước: 500x500x5mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa tĩnh điện màu đen Conductive acetal.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa tổng hợp dùng để đỡ và cố định s/p trong quá
trình CNC. KT(1041.4 x 1244.6)mm, dày:1.5mm (không xốp, không dính, không gia
cố với vật liệu khác) NSX:SHENZHEN SUREU TECHNOLOGY CO.,LTD Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trần NX262 bằng nhựa; Size: (603 x 1206)cm;
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trắng đục kt:28.2*17.3*0.3 cm, mới 100%- Chất
liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trang trí bằng plastic (Paint finish sample),
10x10x1 cm. không ghi chữ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trong dùng để lắp vào kệ trưng bày sản phẩm
trong cửa hàng thời trang, quy cách 1784 x 658.7 x 7.5 mm (ACRYLIC BOARD),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trong nhìn mức dầu, 1LVN529804-08, dùng cho
máy biến thế, hãng YOGYA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code
AP009506,PTV-X80H/X70G/X95H/X75H TYPE B2 CROWNER Crowner POP SG X7000G, kích
thước: 1220mm x 80mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trước quạt model 9000 (code N4131125) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa trượt cho khung nhôm (40x24x11mm, nhãn hiệu:
MISUMI) HFAFSZB6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa U-AD0126-3-SS-EP(0.25T) dùng trong sản xuất
bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình). KT (250*400)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa U-FP0277A10-1-PET dùng trong sản xuất bản mạch
điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình). KT (250*43)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa U-FP0378A0-CR dùng trong sản xuất bản mạch
điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình).KT(125x139)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa U-FP0448A0-SS-EP1(0.25T)dùng trong sản xuất
bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình). KT (250*400)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa U-FP0461A0-CS-EP1(0.25T) dùng trong sản xuất
bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình). KT (250*400)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa U-SM-A205U/W MAIN1-CS-CR dùng trong sản xuất
bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình). Kích thước (250*74mm). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa vách ngăn cho bồn septic 1000 lít, bằng nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa xốp (150x78x20mm, nhãn hiệu: TRUSCO) TAMS-S
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa xốp (500x500x2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
SGNN50-200-400 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa, dùng để che bụi gỗ, quy cách 1000mm x 500mm,
phụ tùng của máy mộng gỗ BACCI JET CL00930- MODEL: JET CL00930 #600/193/C38-
SOFF. PIANO TERMOS JET SN.930. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa, dùng để xử lý nước chảy trong rãnh của sàn bê
tông, kích thước 500x500x50 mm, seepage-water treatment panel H50, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa, kích thước: 20cmx10cm (50 cái/ túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa, phụ kiện của thiết bị đóng cắt, chống dò
điện,mã hàng: AU-100, NSX: LS IS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa. Kt: 80*52*19(mm)- PLASTIC PLATE. Hàng mới
100% Thuộc dòng số 42 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa. Kt: 80.2*75.9*29(mm)- PLASTIC PLATE. Hàng mới
100%. Thuộc dòng số 62 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TAM NHUA/ Tấm đế cắt MC Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TAM NHUA/ Tấm nhựa 3'x210x210, dùng để đóng gói băng
dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa/COLOR CHIP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa-PLASTIC PLATE. Kt: 80*52*19(mm). Hàng mới
100%.Thuộc dòng hàng số 27 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nilon (vinyl sheet) 470mm*600mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nilon chất liệu PE, kích thước (420mm*420mm), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tâm nilon PE, KT: 500 * 500 * 0.06mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm nổi của JIG kiểm tra tính năngsản phẩm bằng
nhựa/Float A A41 5M, Nsx: NTS Vina. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp bàn phím của máy tính xách tay, bằng nhựa,
GL504GS BOTTOM CASE ASSY/NEW, U/M 90NR00L0-R7D020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp bàn phím máy tính xách tay, bằng nhựa,
FA506II-1A BASE CASE 48W ASSY/, U/M 90NR03M1-R7D010, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp bàn phím MTXT, model: 13NB0JQ0L15021, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp bằng nhựa cho gá kiểm tra (Jig LW,WT for
TTM-0866D(E1) Dwg No:MG51-210), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp bằng nhựa của tay cầm cần sang số của xe ô tô
Honda, Model H721-TBT-H510,nhà sx: AFS, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp bảo vệ bằng nhựa, dùng cho camera giám sát, mới
100%,3CS-IT0014 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp bảo vệ mặt lưng của điện thoại di động,chất liệu
bằng nhựa, loại: WSMP0000019-#28. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp bên trong trước NH1, bằng NHỰA, phụ tùng của xe
máy Honda PCX, mã hàng 81131K97T00ZA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng điện thoại JELLY HANDPHONE CASE. hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng LCD bằng nhựa, model: 90NB0P61-R7A010, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng LCD của máy tính xách tay, bằng nhựa,
FA506IV-1A LCD COVER ASSY/, U/M 90NR03L1-R7A010, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng LCD, model: 13NB0FX1L14011, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng LCD-B9440UA-1A LCD COVER ASSY/-ASUS-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng LCD-FA506IV-1A LCD COVER ASSY/-ASUS-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng LCD-FX504GE-1B LCD COVER IMR
ASSY/(NEW1)-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng LCD-G750JW-1A LCD COVER SUB ASSY/-ASUS-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng LCD-X407UA-1C LCD COVER ASSY/-ASUS-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng LCD-X411UA-1A LCD COVER
ASSY/ZHUCHANG-ASUSHàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng LCD-X507UA-1C LCD COVER ASSY/-ASUS-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng LCD-X510UR-3B LCD COVER ASSY/-ASUS-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng LCD-X530UN-2F LCD COVER
RUBBER/PANHENG-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng LCD-X555LN-3C LCD COVER ASM S/-ASUS-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp lưng máy tính xách tay, bằng nhựa, GL753VD-1B A
COVER ASM 30P/, U/M 90NB0DM2-R7A020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp mặt trái và phải bằng nhựa- phụ kiện của thiết
bị ngắt mạch tự động loại hộp đúc 3WL (3WL9112-8AC17-0AA0). Hàng mới 100%,
hãng sản xuất siemens. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp mặt trên, bằng nhựa. Hàng FOC mới 100%. (Bộ phận
thay thế của máy làm mát Model 75XL/115XL) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp nhôm nhựa 0.21. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp nhựa bảo vệ máy in, LA403855, END FENCE. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp nhựa, phụ kiện của máy kiểm tra sản phẩm cửa
cuốn/ Jig No.1 FOR BSV. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp phải bằng nhựa PVC cho gá HDDG GO-NO GO Jig LW
Dwg No: MG51-191, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp sàn dưới, bằng NHỰA, phụ tùng của xe máy Honda
PCX, mã hàng 64530KWN711, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp sàn phải NHB25M, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 64431K35V00ZD, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp sàn trái NHB25M, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 64432K35V00ZD, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp sau đồng hồ NH1, bằng nhựa, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 64337K35V00ZA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp tấm mạch nhỏ-PN40 BACK IO COVER MDP COM/POWER
SUCCES-ASUS-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp trái bằng nhựa PVC cho gá HDDG GO-NO GO Jig LW
Dwg No: MG51-191, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm ốp trước đồng hồ NH1, bằng nhựa, phụ tùng của xe
máy Honda PCX, mã hàng 64336K35V00ZA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm panel bằng nhựa, phụ kiện cho tủ lạnh công nghiệp
hiệu Fukusima, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Panel cách nhiệt (t16.5*945*1805), lõi bằng nhựa
xốp, đã được bọc lốp nhôm mỏng (Aluminum) (chất liệu chính là nhựa), dùng
trong sản xuất xe thùng đông lạnhhiệu Mighty 110SP, mới 100%, xuất xứ Hàn
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm phác đồ hình thấu kính, Công dụng Kiểm tra hình
ảnh, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm phân cách bằng nhựa, kích thước: dài 1040mm, rộng
775 mm, dày 1mm, không nhãn hiệu, hàng đã qua sử dụng (xuất xứ Indonesia)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm phản quang ánh sáng bằng nhựa XD
15W():PS:HE-XD0007-05:140*140mm T2.8mm()(YSP1000066) dùng trong sx đèn led
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm phản quang bằng nhựa để phản chiếu hình ảnh của bộ
phận cảm biến quang. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm phản quang chất liệu bằng nhựa, dùng cho cửa tự
động, kích thước: 110mm*140mm*130mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm phản xạ ánh sáng hồng ngoại camera quan sát, bằng
nhựa. FC28-003187A REFLECTOR IR, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm phẳng bằng nhựa, KT: 1023x694x2 mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm phẳng cho ban rưa (Bằng nhựa), KT: 89.5x72.3x12.5
mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm phim cách điện làm bằng nhựa PP, kích thước
495*375*100mm, dùng để đóng gói trong sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm phim kiểm tra tiêu chuẩn PCB điện thoại. Chất liệu:
nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm phíp hình chữ nhật bằng nhựa mã DRWB-10238-001,
dùng cho máy xát trắng gạo, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm phủ bể. Mã hàng 28039. Kích thước: 460*226 cm. Nhà
sản xuất: INTEX. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm phủ cánh tay robot, mã: ROSAS00055, chất liệu bằng
plastics, kích cỡ 76 x155 cm. hãng sản xuât: Microtek Medical B.V. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm phủ mặt ngoài thùng loa (bằng nhựa) 130cm,
M72-768036, NPL sản xuất loa tivi,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm plastic T400-36F kích thước: 540x450mm giúp giảm
bớt lực tác động trong quá trình khoan lên tấm đồng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm plastics được gia cố bên trong dùng để làm tấm trợ
cứng mạch in kích thước 500mm*424mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Plate 11, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Plate 12, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Plate 4, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm polime (100472-012) có các phím bấm để vận hành
khung đo chất lượng giấy, hãng sx: ABB, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm PVC bằng nhựa khổ 1100x900x0.5mm dùng cắt rập từng
bộ phận để may giày (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm PVC dạng lưới, dùng để lọc rác cho cống thoát nước,
kích thước 1.2*1m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm R-A 2 bằng nhựa (JIG G03-05-019_ITD A0201864) (KT
21x19x4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm sần bằng nhựa tổng hợp dùng để kiểm tra Nắp bình
xăng, HSX: Ningbo Shunjiang Auto Parts MFG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm sàn lót FRP, kích thước 1000*300*25mm (lỗ vuông
38*38mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm sàn nhựa FRP GRATING, chất liệu bằng nhựa cốt sợi
thủy tinh cách điện, cách nhiệt, dùng làm lối đi trong nhà xưởng, kích thước:
dày 40mm, rộng 627mm, dài 287mm-1007mm. Hàng mới 100% (1 set14 tấm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm sàng lọc cát: dài 600+/-5%mm, rộng 600+/-5%mm,dày
40mm, chất liệu nhựa PU, dùng để sàng lọc cát, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm silicon (hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm silicon cải tiến máy SVI_V1: AMB676VT01_TOOLCLEAN
AIR_INS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm silicon dùng để đệm khi ép mác. Kích thước: 500mm x
1000mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Silicon dùng gắn với bảng xâu dây. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm sợi nhựa ép (loại thường) dùng để lọc nước hồ cá,
kích thước:100x200x3,80(cm). Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm sợi nhựa ép không dệt (loại thường) dùng để lọc
nước hồ cá, kích thước:100x200x3,80(cm). Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm sủi bột của thùng bột 50 lít, bằng nhựa (dùng trong
hệ thống phun sơn)- Fluidized base of powder tank 50 litres. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm tách nước làm từ vật liệu PP dùng để tách nước
trong xử lý nước thải,Đường kính:1000mm (tháo rời). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm tải model DAI-0176G,MG51-240 bằng nhựa, kích thước:
phi ngoài 585x1mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm tải model FUG-0715G, MG51-326 bằng nhựa, kích
thước: phi ngoài 585x1mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm tải model TOC-0716G, MG51-327 bằng nhựa, kích
thước: phi ngoài 585x1mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm tải nam châm bằng nhựa PC, DAI-0489G 1.5 size: DIA.
585 mm*1.5mm(T) *29 Holes Drawing No: MG51-251. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm tản nhiệt bằng nhựa, mã hàng U04-23-003, KT
700x800x0.27mm, NSX: Liangchi, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm tăng áp bằng silicon
SPVKR-SUTLLA10-40-10-VN-RPFM-6686 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm tem in bằng nhựa dùng để in trong bao bì; Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm template kiểm tra linh kiện Portrait 03, vật liệu:
nhựa, dùng để kiểm tra linh kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm thảm nhựa-PVC Sheet YS022 (1mx20mx1.8mm/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm thẻ bằng nhựa (dùng để khắc hướng dẫn sử dụng thiết
bị)/ CARD (Model: SILK GRAY CARD VER.2) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm thẻ đeo cổ dùng cho con bò, đúc bằng nhựa, bên
trong có lõi bằng kim loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm thẻ nhựa có nhãn loại DE/EN/FR/PT, hàng đã qua sử
dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm thẻ nhựa, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm tiếp xúc OLB Contact PCB (AMB577MQ01) cố định mạch
in,chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm tĩnh điện (CLEAN MAT)/ QE36070600X0900, bằng nhựa
kích thước: 600x900mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm trải du lịch, picnic-323482 (PEARL METAL, nhựa,
90x160cm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm trải nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TẤM TRẢI SÀN BẰNG NHỰA PVC (PVC FLOORING) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm trần cabin thang máy, chất liệu bằng nhựa PVC, kích
thước: 615mm*615mm. Nhà sản xuất: ANHUI I-SOURCING INTERNATIONAL CO., LTD.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm trang trí 541mm*141mm, Chất liệu nhựa PP, bộ phận
máy phát điện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm trang trí 651mm*178.6mm, Chất liệu nhựa PP, bộ phận
máy phát điện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm tranh nổi gắn tường, chất liệu fomex 5mm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm treo bảng tên thiết bị, làm bằng plastic, hãng
CEMBRE, mã MG-CPM-04 (5x10 WH), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm treo bơm nước ngưng bằng nhựa P/ N: 1703100 _ SEAL
PLATE, phụ tùng của máy điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm treo chỉ dẫn ở bể bơi có chữ bằng tiếng việt, chất
liệu nhựa Vinyl, kích thước: 24 x 64 inch, (1 bộ gồm 11 tấm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm tròn nhựa CLUTCH PLATE (XF3388001) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm tựa lưng bằng nhựa, kích thước (42x26x8) cm, hiệu
chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm Urethan (UTSME PAD70-8-500-500) đã được gia công,
kích thước 500*500*8mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm vách ngoài bên phải bằng nhựa linh kiện sử dụng cho
máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm vải mái che màu đen từ sợi Olefin, kích thước:
500*240*60mm, mã CY202, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm vải PVC chụp bảo vệ thiết bị, 52' x 30' x 55",
P/N: PSP900-023, bộ phận của hệ thống phao quây dầu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm vật liệu nhựa APR dùng để hút tấm phim phân cực màn
hình OLED kích thước 1500*900*1.99mm, nsx: MP TECH, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm vật liệu nhựa dùng để dán trên bề mặt giá đỡ JIG
trong sản xuất màn hình POLED, chất liệu nhựa tổng hợp, kích thước
385*252*(t)0.1mm, mã IMP1P5-15.4PL, nsx:DCTK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm vệ sinh chân pin, bằng nhựa E.Q.Omat-505065
(MOQ:5PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm vỏ ốp bên phải bằng
plastic(80096HY5V0210-Q200)(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm vỏ ốp bên trái bằng
plastic(80092HY5V0210-Q200)(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm vỏ tỳ bằng nhựa, code:SV4FS051011,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa, mã: LEH004001, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm xốp bảo ôn chống cháy 1000x2000 cát tường (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm xốp cách nhiệt dày 5 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm xốp chống tĩnh điện, kt: 1.2mx 2.4m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm xốp đệm bằng nhựa dùng để chèn, đệm hàng hóa (Kt:
350*350*5mm) hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm xốp polyme.Độ dày d0,25 mm, độ xốp> 55% có tác
dụng chống ăn mòn sinh học,kích thước:9x210.25 cm,hàng mẫu nghiên cứu khoa
học.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tấm xốp PPE đóng hàng (6 miếng/ 1 bộ), kích thước 1
miếng: (320x245x10mm), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAM03/ Tấm nhựa dẻo ở vị trí tay cầm của túi
1.5"*7.5" (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TAM0600032/ Dây buộc sản phẩm bằng silicon PVC OD0.45mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TAMDEM/ Tấm đệm thanh nối bằng nhựa silicone dạng xốp,
kích thước17x38x8 mm, dùng để chèn giữ trong sản phẩm thanh nối, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TAMNHUA/ Tấm nhựa PE 3"x 320 x 320mm dùng để cố
định cuộn màng phim, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TAMPE3(335)/ Tấm nhựa PE 3" x 335 x 335mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TAMPE3/ Tấm nhựa PE 3" x 250 x 250mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tán giữ đầu định vị bằng nhựa (301256460204). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tán nhựa M6 (Nhựa PA66, dùng cho máy móc công nghiệp)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tán nhựa M8 (Nhựa PA66, dùng cho máy móc công nghiệp)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TAN PHAT-MANG CHIT/ Màng nilon PE cuốn Pallet bằng nhựa
50cmx3.6kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tán tắc kê trước bên phải bằng nhựa (phụ tùng) dùng cho
xe tải FORLAND, FD9500-BM. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tăng đưa điều chỉnh bằng nhựa- Pom Adjuster- LA25S-
0005914 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tang quấn dây Pmit, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%,
xuất xứ Việt Nam. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tang quấn dây Pmit. Chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TANVIET68/ Meca (mica) 800x0.6mm, bằng nhựa, kích thước
800x0.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tạp dề chống tĩnh điện, chất liệu PVC, màu đen, dùng để
bảo hộ trong nhà máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tappet Sealing(PE) 8180-02-TS-01-Van bôi keo bằng nhựa,
bộ phận trong máy chấm keo tự động,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TARD352A/ Thanh hãm bằng nhựa,K.MOLEX 35150-0292,Size
12*15.2*3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay bằng nhựa 21200481 của thước đo đường kính và
khoảng cách của máy cân bằng bánh xe hiệu "CORMACH" mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm (bằng nhựa), linh kiện của máy quét mã vạch
TC70/75 hiệu Zebra, hàng mới 100%. Item no: TRG-TC7X-SNP1-02, TC70/75 SNAP ON
TRIGGER HANDLE (WITH IMPROVED RETENTION FORCE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm (TL-002), bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm A bằng nhựa của máy khoan động lực cầm tay hoạt
động bằng động cơ điện, no: 454759-5. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằn xốp, mã 742447600/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa AP-197-1-4-IVORY. Hãng sản xuất
TAKIGEN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa của loa loại xách tay sử dụng ở công
trường hoạt động bằng pin 18v, no: SE00000543. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa dùng để lắp ráp đồ gá. kích thước:
phi 5X17mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa- SPRARE PARTS FOR POWER TOOLS
(HANDLE). Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 61 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa TPE, dùng làm cần gạt xe nâng, KNOB,
ATT 50006-99570-0, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa, dùng để gia công vào khung in lụa
giúp dễ cầm nắm. (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng nhựa/ 1039832 WHEELHANDLE ASSY 35V*5ST
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm bằng plastic, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm
tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm cây lau nhà bằng nhựa,thương hiệu TRUST, mới
100%, chất liệu PP, kích thước 1370 x 80 x 62 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TAY CẦM CHÌA KHÓA BẰNG NHỰA, DÙNG CHO Ổ KHÓA XE MÁY,
MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm có ren bằng nhựa (phi 17mm, dài 40mm, nhãn
hiệu: MISUMI) GRAFC6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm có ren, model C-GRMBM8, chất liệu chính là nhựa
ABS, dài 87 mm, nsx MISUMI, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm của bàn ủi (Không hiệu).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm của bình hút sữa (Không hiệu).Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm của con dấu 1572494 (110x90x10)mm làm bằng
nhựa, 1SET3PCS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm của máy pha cà phê 3 cup bằng plastic
(FILTERHOLDER 3 CUPS D.58). Part No: 27311210. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm của rổ chiên (Không hiệu).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm đa năng bằng nhựa dài 16cm, dùng để phục vụ
việc làm vườn, nhãn hiệu Gardena, mới 100% (08909-20) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm hình cánh cung bằng nhựa, dùng trong lắp ráp ô
tô. Part number: K.00003.309.21.00. Nsx: MISUMI. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm kèm phụ kiện bằng nhựa, không hiệu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm khởi động bằng nhựa của máy cắt cỏ cầm tay hoạt
động bằng động cơ xăng 1.15kw, no: JL03007280. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm mặt sau, vật liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm
loa xách tay(102270001600) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm mặt trước, vật liệu bằng nhựa, dùng cho sản
phẩm loa xách tay(102270001500) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm máy tiếp liệu HITACHI, kích thước
L16.5*W7.6*H2cm, chất liệu nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm nhựa code: Z3U-02596) (phụ kiện trong máy dệt)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm nhựa của bộ cuộn ống dây phục vụ việc làm vườn
nhãn hiệu Gardena, mới 100% (08000-00.611.00) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm nhựa của giỏ lọc HANDLE FILTER- ZT180C189 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm nồi, chảo (bán thành phẩm bằng nhựa) loại dài
dùng để sản xuất nồi, chảo dùng trong nhà bếp. Hàng mới 100%. BAKELITE LONG
HANDLE 30~32WOK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm nồi, chảo GOTHIC loại dài (nhỏ) bằng bằng nhựa.
L521 SMALL HANDLE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm nồi, chảo loại dài (bán thành phẩm bằng nhựa)
dùng để sản xuất nồi, chảo dùng trong nhà bếp. Hàng mới 100%. L573KA Handle
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm nước của bàn ủi (Không hiệu).Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm phụ bằng nhựa-SPARE PARTS FOR POWER
TOOLS(HANDLE), HÀNG MỚI 100%. Thuộc dòng số 71 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm quấn dây bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi,
(54.5 x 41.5 x 39)cm-CORD WRAP ARM \ BLACK, Item:522037003, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm van dầu bằng nhựa bộ phận máy phát điện. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm xoay bằng nhựa, mã hàng MR-10092-01, hàng mới
100%&#VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay cầm, linh kiện của máy quét mã vạch TC2X hiệu
Zebra, hàng mới 100%. Item no: TRG-TC2X-SNP1-01, TC2X SNAP ON TRIGGER HANDLE.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay đè bằng nhựa của máy hàn dây đồng tự động/Prossing
Arm (67*41*17mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay đỡ bằng nhựa dùng đỡ dây curoa Z2C-02182B, Lever,
phụ tùng máy dệt bao bì (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay đỡ đĩa bằng nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay đỡ nhựa dùng cho máy in (LF6145001); Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay đòn cần kéo chỉ, (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện
của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay đòn đánh chỉ, chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAY ĐÒN MÔ TƠ BƯỚC BỘ KIM-83348 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay đòn motor bước bộ kim (chất liệu bằng nhựa, là phụ
kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay gạt công tắc điều chỉnh tốc độ, bằng nhựa, dùng cho
máy may công nghiệp, mới 100%, mã 77730 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay giữ miếng ép trục cán cúi sợi bằng nhựa, phụ tùng
máy chải thô TC 03. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay hàn chì 024 80 bằng nhựa, pn: 0840CDJ, dùng cho máy
hàn Ersa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay hít chân không để nâng tấm sàn, chất liệu nhựa,
NSX: LINDER, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay kéo cửa C bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay kéo cửa dạng A, SFA-301, bằng nhựa, kích thước
12x110mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay kéo và cán kéo/ FC5 3-STG RET HNDL- 3622 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay kẹp bằng nhựa 1; 0813-E668-008.SLDDRW_MTC_EN_V01
bằng Nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay kẹp bằng nhựa 2; 0813-E668-017.SLDDRW_MTC_EN_V02
bằng Nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay kẹp bằng nhựa dùng cho máy tháo găng tay tự động,
Hàng mới 100%- AUTO STRIPPING ARM (A MODEL-SPARE PART) RELEASER GRIPPER
HOLDER (LEFT SIDE 100 PCS, RIGHT SIDE 100 PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TAY NẮM (NHỰA) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm bằng nhựa AP-197-1-3-IVORY. Hãng sản xuất
TAKIGEN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm bằng nhựa của Máy chà nhám rung cầm tay hoạt
động bằng động cơ điện, no: 417774-0. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm bằng nhựa đen âm cửa trượt panel (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm bằng nhựa HA-0209, dùng trong công nghiệp sản
xuất gia công vali. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm bằng nhựa- PA-LS002 Nylon handle. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm bằng nhựa TC422-42730. Phụ tùng máy kéo. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm bằng nhựa. PN: 34038. PTMB thuộc nhóm 9820 có
EASA số DS20452. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm cần gạt bằng nhựa, GA-0014A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm chất liệu nhựa DSA011, quy cách phi8*L:35mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm cửa AHU/OAC. Chất liệu nhựa (Service), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm cửa bằng nhựa của máy kéo sợi, mới 100%. HAND
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm cửa, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay Nắm Hộp Xà Phòng (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)-
HANDLE AND DISPENSER MODULE-ComponentsHa, 0020809125E, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm khởi động đàn hồi bằng nhựa, phụ tùng của các
máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm máy photocopy đa chức năng (bằng nhựa)/
011E28351. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm nhỏ, bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy điều hòa
nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm nhựa chất liệu bằng nhựa dùng cho máy dán (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm nhựa dạng lớn linh kiện lắp ráp máy điều hòa
nhiệt độ. Hàng mới 100%-Big handle(BMC)-code:12122000024624 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm nhựa hình cung ABBU-09001 BOW-TYPE HANDLE, phụ
tùng máy đùn nhựa kéo sợi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm nhựa hình tròn D2.5cm, cao 1.5cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm nhựa linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ.
Hàng mới 100%-Big handle assembly-code:12100701A00057 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm tủ điện công nghiệp PL006 (màu đen) dùng trong
tủ bảng điện công nghiệp, chất liệu nhựa ABS. Hiệu: HengZhu, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm vali bằng nhựa tổng hợp, hiệu Hinomoto, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay nắm vô trùng cho đèn mổ Dewilux, chất liệu: nhựa,
mã hàng:22001554.dùng lắp trên đèn mổ để kéo xoay theo nhu cầu của người sử
dụng. ncc: Dewimed. Mới 100%, model: 92.400.88. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay quay bằng nhựa (dài 105mm), nhãn hiệu: MISUMI,
code: MBCH10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay quay bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: C-PHLK125
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay sách hộp điện thoại SON003/HANGER HOOK/WH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay súng bằng nhựa (DX-0900), linh kiện của thiết bị
phun sơn cầm tay, phục vụ trong sản xuất khung xe đạp và phụ tùng xe đạp,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay trượt bằng nhựa _ Slider GK3107SS [LCD0006296] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay tủ dài,để lắp vào cánh tủ gỗ, mã sản phẩm 224, nhãn
hiệu hichan, kích thước 100mm x 15 mm,chất liệu nhựa.Nhà sx: GUANGZHOU FU DE
LU TRADING CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay vặn cán dao T8 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay vặn chai PEGAS No.105002 (dùng để đóng nắp chai),
chất liệu bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay vặn cốc bằng nhựa dùng cho máy lọc nước 300G, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay vặn cốc DV-WR0020, bằng nhựa, đường kính 123.4 mm,
dùng cho máy lọc nước RO, nước được lấy trực tiếp từ đường nước máy, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay vặn vòi nước bằng nhựa, code SPD (1512821), hàng
F.O.C. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay xoay (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy
khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay xoay chọn họa tiết may (chất liệu bằng nhựa, là phụ
kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay xoay điều chỉnh biên độ may (chất liệu bằng nhựa,
là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay xoay điều khiển áp lực chân vịt, bằng nhựa, dùng
cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 22384 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay xoay SB-12 của máy lọc khung bản bằng nhựa. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tay xoay, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới
100%, mã 1750003-151-W (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAY XOAY-84304 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TAY-N/ Tay cầm chất liệu bằng nhựa, hiệu: không, dùng
trong nhà xưởng- plastic handle. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB/ Miếng đệm bằng nhựa để gắn kim-NEEDLE HOLDER
ASSEMBLY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB/ Tấm đế bằng nhựa-Plate, Wheel, Idler, Top, Tape
Dispenser, Panneri;Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB/ Tấm nhựa bảo vệ-Guard, Tape Dispenser, Panneri;Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB/ Tấm nhựa dẫn hướng băng keo-Extension, Tape Guide,
Panneri;Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB/ Vòng đệm-Parker o-ring seal (3 sizes) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB0009/ Nhãn bút chì bằng nhựa/TRANSFER FILM
KB-KRW04-2B W1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB00125/ NÚT NHẤN KHẨN CẤP PHI 30 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-01/ Vỏ đế dưới trong hộp số của máy bán hàng tự động
Mech Base Low 6FE-2-H21-0016-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TB0-10610-001H/ Ống co nhiệt, chất liệu polyolefin,
đường kính: 0.6/ 1.2mm, dùng để bảo vệ dây dẫn trong mạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-0112/ Giá cố định sản phẩm dùng để Kiểm tra thủ công
thành phẩm bằng nhựa, chất liệu nhựa cứng Bakelite, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-02/ Vỏ đế trên trong hộp số của máy bán hàng tự động
Mech Base Up 6FE-2-H21-0015-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-03/ Bánh răng D bằng nhựa trong hộp số của máy bán
hàng tự động Gear D Napia- 6FE-2-H36-0063-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-04/ Đế cho chi tiết nhựa đẩy hàng của máy bán hàng
tự động Pusher Base-046- 6FE-2-H38-0046-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-05/ Chốt nhựa trong hộp số của máy bán hàng tự động
Pin Napia- 6FE-2-Y06-0021-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-06/ Chi tiết nhựa đẩy hàng trong hộp số của máy bán
hàng tự động Pusher good-6FE-2-H38-0047-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-07/ Bánh răng B bằng nhựa trong hộp số của máy bán
hàng tự động Gear B 6FE-2-H36-0059-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-08/ Bánh răng C bằng nhựa trong hộp số của máy bán
hàng tự động Gear C 6FE-2-H36-0058-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-086/ Hộp nhựa 160*95*70mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-086/ Hộp nhựa 200*130*90mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-086/ Hộp nhựa 360*270*135mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-09/ Đế lưỡi gà trước bằng nhựa trong hộp số của máy
bán hàng tự động Lever Base Front 6FE-2-H30-0095-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-091/ Nhãn phủ màu 110mm x 58mm x 108m,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-10/ Chi tiết nhựa chặn lưỡi gà trong hộp số của máy
bán hàng tự động Lever Stopper 6FE-2-H30-0096-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-11/ Lưỡi gà bằng nhựa trong hộp số của máy bán hàng
tự động Lever Sold Out 6FE-2-H30-0100-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-1116/ Vòng đện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-12/ Chi tiết nhựa chặn phía trước trong hộp số của
máy bán hàng tự động Stopper front (tabaco) 6FE-22-H88-0259-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-13/ Đế trước bằng nhựa trong hộp số của máy bán hàng
tự động Base front(tabaco) 6FE-22-H10-342-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-1926/ Vòng đệm bằng nhựa (12x29mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB-218/ Khóa đai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TB625/ Thanh kết nối chất liệu bằng nhựa, bộ phận của
máy dệt kim tròn hoạt động bằng điện, dài 230mm, hiệu: không, dùng trong nhà
xưởng- Plastic connecting rod. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBB-SHALLOW-2017/ Vải dệt đã được tráng phủ PVC. Rộng
115cm, dài 30.5m. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TBCAAN10-01-R24/ Thiết bị cách âm bằng nhựa
AN10-01-R24-2.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBCAAN10-01-R32/ Thiết bị cách âm bằng nhựa AN10-01-R32
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBDCS1120-B1/ Vỏ TBDCS1120-B1- BAND COVER L HBS-1125
BLUE bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TBDCS1120-B2/ Vỏ TBDCS1120-B2- BAND COVER R HBS-1125
BLUE bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TBDCS1120-G1/ Vỏ TBDCS1120-G1- BAND COVER L HBS-1125
GOLD bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TBDCS1120-S1/ Vỏ TBDCS1120-S1- BAND COVER L HBS-1125
S/V bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TBDCS1120-S2/ Vỏ TBDCS1120-S2- BAND COVER R HBS-1125
S/V bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TBDCS1125-K1/ Vỏ TBDCS1125-K1- BAND COVER L HBS-1125
B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TBDCS1125-K2/ Vỏ TBDCS1125-K2- BAND COVER R HBS-1125
B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TBEYX/ Khuôn T trong bằng nhựa dùng trong sản xuất đèn
trang trí, kích thước 30*20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBM-10KN-69-3/ Núp xoay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBM-12TP-08/ Vòng nhựa lệch tâm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBM-8TP-02/ Vòng nhựa lệch tâm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBM-TP-12145-1/ Vòng nhựa lệch tâm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBM-TP-12604C/ Vòng nhựa lệch tâm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBM-TP-12604E/ Vòng nhựa lệch tâm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBM-TP-16689/ Vòng nhựa lệch tâm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBMV513/ Miếng bảo vệ màn hình bằng nhựa trong máy
chiếu (101.3x273.8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBMV514/ Tâm che ban phim băng nhưa (88.3x83.3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBMV516-1/ Miếng đệm bằng nhựa (88.3*83.3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBQ968K-M/ Đế gá cho nút tiếp xúc (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBQ984K/ Cụm đế đỡ bằng nhựa và thép hợp kim (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TBTAGIA/ Thiết bị tăng giảm độ cao dây kéo màn hình máy
chiếu (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBU34400/ Khay đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TBVN-SHAFT/ Lõi nhựa (MSF SHAFT L.GRAY). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC/ Tay cầm bằng nhựa FORE GRIP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TC/ Tay cầm các loại bằng nhựa FORE GRIP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TC/ Tay cầm cần câu bằng nhựa, mã: 3V0028620-FORE GRIP,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TC0012/ Vách ngăn nhựa màu đen 934mmx753mmx90mmx2mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TC07, Nút cách điện bằng nhựa dùng sản xuất đầu nối
viễn thông bằng đồng, Code 02090300890B,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TC07/ Nút cách điện bằng nhựa dùng sản xuất đầu nối
viễn thông bằng đồng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TC1A054/ Vòng sin bằng nhựa TC1A054 cố định đầu nối dây
điện 50*65mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-078/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 2 X 3 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-079/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 2 X 4 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-080/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 3 X 3 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-081/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 3 X 4 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-082/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 3 X 5 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-083/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 3 X 6 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-084/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 4 X 5 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-085/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 4 X 6 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-086/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 4 X 8 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-087/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 5 X 5 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-088/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 5 X 6 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-089/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 5 X 8 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-090/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 6 X 8 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-091/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 6 X 10 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-092/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 6 X 12 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-093/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 8 X 10 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-094/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 8 X 12 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-095/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 10 X 12 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-096/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Brown, kích thước 10 X 15 (M), định lượng 196gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-097/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Black, kích thước 2 X 3 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-098/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Black, kích thước 3 X 3 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-099/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Black, kích thước 3 X 4 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-100/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Black, kích thước 3 X 5 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-101/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Black, kích thước 4 X 5 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-102/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Black, kích thước 4 X 6 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-103/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Black, kích thước 5 X 6 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2020-104/ Vải bạt tráng phủ P.E, dạng chiếc, màu
Silver/Black, kích thước 6 X 8 (M), định lượng 242gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC2FT6LG- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TC5FT6S- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TCBRS1020-K1/ Giá TCBRS1020-K1 HBS-XL7 bằng nhựa của
tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCBRS910-01/ Vỏ TCBRS910-01- BRACKET FPCB L HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCBRS910-02/ Vỏ TCBRS910-02- BRACKET FPCB R HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCBTBT90-W3/ Vỏ TCBTBT90-W3-CASE BTM CRD BCS-T90 bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCBTS1020-K1/ Vỏ TCBTS1020-K1 HBS-XL7 bằng nhựa ốp của
tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCBTS1020-K2/ Vỏ TCBTS1020-K2 HBS-XL7 bằng nhựa ốp của
tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCBTS845-K1/ Vỏ TCBTS845-K1-CASE BTM L HBS 845 bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCBTS845-K2/ Vỏ TCBTS845-K2-CASE BTM R HBS 845 bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCBTS845S-K1/ Vỏ TCBTS845S-K1-CASE BTM R HBS 845S bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCBTS910-K1K/ Vỏ TCBTS910-K1K- CASE BTM L HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCBTS910-K2/ Vỏ TCBTS910-K2- CASE BTM R HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCBTS910-S2/ Vỏ TCBTS910-S2- CASE BTM R HBS 910 S/V
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCC-7239-MS1-H/ TGL Z0 CLEANING COUPON (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TCCL/ Vỏ bọc dưới bảo vệ cầu chì bằng plastic cho cụm
dây dẫn điện xe gắn máy (Cover case lower) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TC-CPA-AL/AX/ Nắp che bảo vệ cực đấu nối cho cầu dao
bằng nhựa (dùng cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TCCPS1020-K1/ Nắp che cổng sạc TCCPS1020-K1 HBS-XL7 của
tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCCPS1020-W1/ Nắp che cổng sạc của tai nghe bluetooth
TCCPS1020-W1 HBS- XL 7 W/T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCCPS845-K1/ Nắp TCCPS845-K1-CAP PWR-HBS 845 bằng nhựa
của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCCPS910-K1/ Vỏ TCCPS910-K1- CAP POWER HBS 910 B/K bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCCS845S-K1/ Phím TCCS845S-K1-KEY SPK LOWER-HBS 845S
của tại nghe Bluetooth bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCDCS910-K1/ Vỏ TCDCS910-K1- DECO L HBS 910 B/K bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCDCS910-K2/ Vỏ TCDCS910-K2- DECO R HBS 910 B/K bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCDCS910-R1/ Vỏ TCDCS910-R1- DECO L HBS 910 R/G bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCDCS910-R2/ Vỏ TCDCS910-R2- DECO R HBS 910 R/G bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCEHS910-K1/ Vỏ TCEHS910-K1- EAR HOLDER L HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCEHS910-K2/ Vỏ TCEHS910-K2- EAR HOLDER R HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCF/ Vỏ bọc cầu chì bằng plastic cho cụm dây dẫn điện
xe gắn máy (Case fuse) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TCJBS1020-K1/ Miếng nhựa của vành tai nghe Bluetooth
JABARA L TCJBS1020-K1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCJBS1020-K2/ Miếng nhựa của vành tai nghe Bluetooth
JABARA R TCJBS1020-K2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCJBS845-K1/ Miếng nhựa của vành tai nghe Bluetooth
JABARA L TCJBS845-K1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCJBS845-K2/ Miếng nhựa của vành tai nghe Bluetooth
JABARA R TCJBS845-K2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCKAS1020-K1/ Nút ấn công tắc TCKAS1020-K1 HBS-XL7 bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCKCS1020-K1/ Nút ấn công tắc TCKCS1020-K1 HBS-XL7 bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCKCS845-K1/ Phím TCKCS845-K1-KEY CALL-HBS 845 của tại
nghe Bluetooth bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCKCS910-K1/ Phím TCKCS910-K1- KEY CALL HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCKPS910-K1/ Phím TCKPS910-K1- KEY POWER HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCKSS910-K1/ Phím TCKSS910-K1- KEY SEEK HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCKVS1020-K1/ Nút ấn công tắc TCKVS1020-K1 HBS-XL7 bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCKVS1020-W1/ Nút ấn công tắc bằng nhựa của tai nghe
Bluetooth TCKVS1020-W1 HBS- XL 7 W/T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCKVS845-K1/ Phím TCKVS845-K1-KEY VOL-HBS 845 của tại
nghe Bluetooth bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCKVS845-W1/ Nút ấn công tắc bằng nhựa của tai nghe
Bluetooth TCKVS845-W1 HBS-SL5 W/T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCKVS910-K1/ Phím TCKVS910-K1- KEY VOL HBS 910 B/K bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCKYS910-K1/ Phím TCKYS910-K1- KEY PLAY HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCL0063-08/ TCL0063-08 Khớp nối cáp quang bằng nhựa
One-Click Cleaner SC/FA Parts (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCLDS1020-K1/ Phím đèn Led TCLDS1020-K1 HBS-XL7 bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCLDS845-K1/ Phím đèn Led TCLDS845-K1-LED LENS-HBS 845
của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCLDS910-K1/ Phím TCLDS910-K1- LED LENS HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCN.DK24W-UL/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa Dk24w-UL. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TCOP62X122- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TCRUB700-K1/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth
WIREBUSHING black TCRUB700-K1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCRUS845-B1/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth
TCRVS845-B2 HBS-SL5 NAVY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCRUS845-K1/ Vỏ TCRUS845-K1-WIRE BUSING-HBS 845 của tai
nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCRUS910-K1/ Vỏ TCRUS910-K1- WIRE BUSHING HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCRUS910-R1/ Vỏ TCRUS910-R1- WIRE BUSHING HBS 910 R/G
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCRVS1020-K1/ Vỏ nhựa ốp TCRVS1020-K1 HBS-XL7 của tai
nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCRVS845-B1/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth
TCCPS845-B1 HBS-SL5 NAVY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCRVS845-B2/ Vỏ nhựa ốp của tai nghe Bluetooth
TCRVS845-B1 HBS-SL5 NAVY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCRVS845-K1/ Vỏ TCRVS845-K1-CASE RCV TOP HBS 845 bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCRVS845-K2/ Vỏ TCRVS845-K2-CASE RCV BTM HBS 845 bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCRVS910-K1/ Vỏ TCRVS910-K1- RCV TOP HBS 910 B/K bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCRVS910-K2/ Vỏ TCRVS910-K2- CASE RCV BTM HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCS01/ Tấm đậy bằng nhựa (358x269x5) mm- tray cover
sheet (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TCTOBT90-K5/ Vỏ TCTOBT90-K5-CASE TOP CRD(DECIBEL)
BCS-T90 bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCTOBT90-W2/ Vỏ TCTOBT90-W2-CASE TOP CRD BCS-T90 bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCTOS1020-K1/ Vỏ TCTOS1020-K1 HBS-XL7 bằng nhựa ốp của
tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCTOS1020-K2/ Vỏ TCTOS1020-K2 HBS-XL7 bằng nhựa ốp của
tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCTOS1125-K2/ Vỏ TCTOS1125-K2- CASE TOP R HBS-1125 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCTOS845-K1/ Vỏ TCTOS845-K1-CASE TOP L HBS 845 bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCTOS845-K2/ Vỏ TCTOS845-K2-CASE TOP R HBS 845 bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCTOS845S-K2/ Vỏ TCTOS845S-K2-CASE TOP L HBS 845S bằng
nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCTOS910-K1/ Vỏ TCTOS910-K1- CASE TOP L HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCTOS910-K2/ Vỏ TCTOS910-K2- CASE TOP R HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCTOS910-S1/ Vỏ TCTOS910-S1- CASE TOP L HBS 910 S/V
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCU/ Vỏ bọc trên bảo vệ cầu chì bằng plastic cho cụm
dây dẫn điện xe gắn máy (Case upper) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TCY0003/ Nút chặn bằng nhựa END STOPPER-1020023 (21.5 x
phi 137mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TCY0008/ Nút chặn bằng nhựa END STOPPER FOR DYON X287
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TCY0008-1/ Nút chặn bằng nhựa END STOPPER (Felt brush
bar) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TC-ZBA/ Nắp che bằng nhựa cho tiếp điểm relay, kích
thước 5x20mm/ TC-ZBA (dùng cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD-02/ Tem nhãn (87x15)mm (bằng PP), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD-03/ Tem nhãn (93.5x68)mm (bằng PP), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD-03-1/ Tem nhãn (93.5x68)mm (Màu hồng) (bằng PP),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD-03-2/ Tem nhãn (93.5x68)mm (Màu hồng cam) (bằng PP),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD-03-3/ Tem nhãn (93.5x68)mm (Màu vàng) (bằng PP),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD0520-A12-04/ Bình đựng đá 50L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2005271/ Nắp chụp camera điện thoại bằng nhựa BR-part
PCAPH0142AIZZ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2005272/ Khay nhựa chứa hàng (316*136*13 mm) SACHI-W
C3-part (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006005/ Khay nhựa RJ-FUJI-W-A T1, 31.5*13.5*1.6cm
(dùng luân chuyển linh kiện trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006036/ Khay nhựa AZ-FPC 821-2302-05 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006049/ Nhíp gắp bằng nhựa 9-5681-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006056/ Đầu vòi hút chân không bằng nhựa 394-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006069/ Vòng nhựa SEAL, PEEK,.313X125,7200581 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006115/ Logo bằng nhựa 60mm PVC 62*10mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006124/ Cuộn cảm áp bằng nhựa (48*57mm/rol) TP-08
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006135/ Lõi lọc bằng nhựa ZFC75 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006136/ Lõi lọc bằng nhựa ZFC54-B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006137/ Lõi lọc bằng nhựa ZFC53-B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006150/ Miếng lót bằng nhựa AZ-FPC 821-2302-05
100*230*0.1mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006182/ Nắp chụp bảo vệ bằng nhựa TC1-1630971 (dùng
để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình
sản xuất sản phẩm). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006183/ Nắp chụp bảo vệ bằng nhựa (NIS0000501) (dùng
để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình
sản xuất sản phẩm). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006224/ Cuộn cảm áp bằng nhựa (120*300mm/rol) LLW
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006225/ Cuộn cảm áp bằng nhựa (120*300mm/rol) LLLW
R270 4M 1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006226/ Lõi lọc bằng nhựa VFE3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006230/ Đầu vòi hút chân không bằng nhựa 394-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006272/ Đế cố định chốt chặn bằng nhựa A1631_BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006275/ Miếng đệm nhựa 1007067 (dùng cho máy chích
keo) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006297/ Lõi lọc bằng nhựa SFD100-C04B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006298/ Lõi lọc bằng nhựa SFD100-C06B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006299/ Lõi lọc bằng nhựa SFD100-C08B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006300/ Lõi lọc bằng nhựa SFD200-C10 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006302/ Nắp gài bằng nhựa ZS-27-C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006308/ Lõi lọc bằng nhựa 710551 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006313/ Chấu cài bằng nhựa 18469-A528 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006315/ Con lăn bằng nhựa CMS-1500 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD2006316/ Miếng đệm bằng nhựa 3MZ2866 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD66/ Tấm bịt cho van điện từ(MASKING PLATE FOR
SOLENOID VALVE)- 4G2R-MP. Mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD88/ Thanh đệm bằng nhựa epoxy,kích thước
12.5*11.0*1.0mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD-EN-H1/ Tấm đệm của động cơ máy Water Strainer
3AA-60206-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ KDT-003: Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in,
302KVJ1040 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ KDT-011: Chi tiết đóng mở bằng nhựa dùng cho
máy in, 302RVJ1060 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ KDT-033: Khớp nối bằng nhựa(Phụ kiện máy in),
302RVJ1070 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ KDT-034: Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in,
302RV14340 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ KDT-039: Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy
in, 302VBJ1190 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ KDT-045: Móc nhựa dùng cho máy in, 3V2LVJ1050
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ KDT-046: Nắp nhựa dùng cho máy in, 302KVJ1290
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ KDT-061: Vòng đệm bằng nhựa dùng cho máy in,
C2805090 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ KDT-078: Vỏ hộp mực in bằng nhựa dùng cho máy
in, 302VBJ1010 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ KDT-175: Nắp nhựa của hộp đựng mực thải trong
máy in, 302KV03610 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-ACTR-01# Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-ACTR-02# Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển
động cho bộ phận cảm biến của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-ARM-01# Quai bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-AUGR-01# Thanh xoắn bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-BELT-01# Vỏ bọc cuộn bảo vệ bằng nhựa- linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-BLOK-01# Khóa chặn bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-BRG-01# ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-BRKT-02# Giá đỡ bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-CAM-01# Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-CLIP-01# Miếng chặn đầu trục của máy in,
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-CLMP-01# Kẹp giữ bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-CLTA-01# Khớp lắp ráp- 1 chiều bằng nhựa-
Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-COLR-01# Chốt cố định trục của máy in, bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-CVR-01# Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa
(bảo vệ bộ phận cấp và truyền động giấy) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-CVRP-01# Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy
in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-CVRP-02# Miếng nhựa bảo vệ dây điện bên
trong máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-CVRP-03# Miếng chắn bằng nhựa của máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-DCT-01# Chốt chặn ống mực thừa bằng nhựa-
Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-DCTF-01# Khung thông gió bằng nhựa, tản
nhiệt- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-FLNG-01# Mặt bích chuyển động D4 bằng nhựa-
Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-FLNG-02# Mặt bích chuyển động bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-FOOT-02# Miếng đệm chân đế bằng nhựa của
máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-FRM_PL-01# Khung máy in bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-FRMP-01# Khung tải giấy bằng nhựa của máy
in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-GATE-01# Chốt chặn giấy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-GDE-01# Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện
của máy in, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-GDEH-01# Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-GDEP-01# Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-GDSD-01# Lẫy điều chỉnh size giấy bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-GDSD-02# Miếng nhựa điều chỉnh kích cỡ giấy
của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-HNDL-01# Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-HOLD_P-01# Tấm đỡ bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-HOLD_PL-01# Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-HOOK-01# Móc gài cố định linh kiện của máy
in, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-HSG-01# Khay bằng nhựa các loại-linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-HSGC-01# Que vệ sinh mực bằng nhựa-linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-LATH-01# Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-LINK-01# Miếng nhựa liên kết các bộ phận
trong máy in các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-LVER-01# Tay bẩy của hai trục thanh nhiệt
bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-LVER-03# Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-PANL-01 Đế của bảng điều khiển bằng nhựa-
linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-PDLE-01# Lá nhựa gạt mực- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-PLT_P-01# Tấm đỡ giấy bằng nhựa-linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-RACK-01# Thanh răng truyền động bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-RAIL-01# Rãnh trượt để điều chỉnh size giấy
của máy in, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-ROL_PL-01# Trục truyền động bằng nhựa- linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-ROLP-01# Chặn đầu con lăn bằng nhựa- linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-ROLT-01# Bánh lăn bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-SEL_PL-01# Vòng đệm bằng nhựa- linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-SHFT-02# Trục chuyển động của máy in bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-SHTR-01# Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-SHTR-02# Khóa cài bằng nhựa của máy in, máy
photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-SLEV-01# Miếng cố định trục bằng nhựa các
loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-SLID-01# Miếng trượt D4 bằng nhựa- linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-SLID-02# Miếng trượt bằng nhựa- linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-STRP-01# Thanh cố định góc mở của máy in
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-STUD-01# Chốt chèn bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-TRYE-01# Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện
sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-TRYE-02# Khay đựng giấy của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-WIPC-02# Thanh gạt mực thừa bằng nhựa của
máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TĐMĐSDSP/ M-WIPR-01# Thanh trộn mực của máy in bằng
nhựa các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TD-MKS-00700/ Nẹp bằng nhựa (mã hàng 0362629) (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: Tê nhựa CPVC 16A, hàng mới 100% (xk) |