|
- Mã HS 39269099: Tê PVC nối ống 8 bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TE20_0029/ Tem nhãn TPU, bằng nhựa- CARE LABEL 65.76mm
x 19.26mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TE20_0030/ Tem nhãn TPU, bằng nhựa- CARE LABEL 53.61mm
x 15.66mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEA2536-B/VI/ Bộ chi tiết lắp đặt loa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TED3039-A/VIR01-1/ Miếng đệm loa bằng nhựa (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TEEC5647/ Tấm cố định miếng tản nhiệt bằng
nhựa(162.2x32.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEEC5648/ Tấm cố định miếng tản nhiệt bằng
nhựa(162.2x32.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEEC5758/ Nắp đậy trên bằng nhựa(139.3x140.6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEEC5759/ Nắp đậy dưới ống dẫn bằng nhựa(159.45x85.3mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEEC5760/ Nắp đậy dưới ống dẫn bằng nhựa(67.8x144mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEEC5761/ Miếng nhựa nắp ống thông gió (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEEC5762/ Miếng nhựa nắp ống thông gió (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEEC5774/ Miếng nhựa nắp ống xả gió (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEH1158-A/VIR01-1/ Miếng đệm loa bằng nhựa
(6mm*6mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TEH1270-A/VIR01-1/ Miếng đệm loa bằng nhựa(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TELS-1011/ Miếng kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem 2 (EP) 101*15.5MM 2C+0 (BLACK/C:0/M:28/Y:98/K:0)
chữ vàng trên nền đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem bạc công tắc bơm 50*8mm(VEC012POB) (EP) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem bằng chất liệu nhựa PMMA dùng để dán vào thiết bị
điện tử,model:UB311-01466-08,kích thước: 44.6*24.88mm,dạng tấm,nhà sx:Warton
Printing Co., Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem Bơm hơi (EP) 140*13MM, giấy film mờ tổng hợp, 2C+0
(BLACK/100% yellow) chữ đen trên nền vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem cảnh báo (EP) 133*19MM 1C+0 (BLACK) vàng 100% chữ
đen trên nền vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem cảnh báo (EP) 75*56MM 3C+0
(BLACK/PMS172C/C:0/M:28/Y:98/K:0) chữ vàng trên nền đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem cảnh báo Bơm KLA-JUS750CECA-WAL-04A 100*26MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem cảnh báo dây AC (EP) 140 * 20mm, 2C + 0 (BLACK/
PMS172C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem cảnh báo KIM-C-HT7402-02B 133*19MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem cầu chì (EP) 25*20mm,50# bóng bạc 2C+0 (đen) chữ
đen nền vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem cầu chì tiếng Anh, Tây Ban Nha (EP) 25*20mm 2C+0
(BLACK) chữ đen trên nền vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem chấn động, màu đỏ, L-47 (dùng để theo dõi quá trình
vận chuyển hàng hóa, chất liệu: nhựa acrylic), Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem chất liệu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem chú ý bằng nhựa (KT:45 x 35mm),dùng để in thông tin
cảnh báo dán trên ghế ngồi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem công tắc bơm on-off 40.5*17MM giấy film mờ tổng
hợp, 1C+0 chữ trắng nền đen (EP) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem công tắc KLA-RP82421-CT-04A 60*10MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem đã in mã vạch, bằng nhựa dùng để dán lên kệ gốm cho
vào lò nung, DZB008R119, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem dán dây chất liệu bằng nhựa, kích thước
(6.6*1.5)cm, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem dán dùng cho tivi, bằng nhựa, đã in. Hàng mới
100%,code:7372-2400D1-22222051 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem dán logo giày bằng TPU JDB-1397MS (1 đôi 4 miếng)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem đánh giá (EP) 167*78.5MM, giấy film mờ tổng hợp,
2C+0 (BKACK) chữ trắng trên nền đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem đánh giá (EP) 98*50MM 2C+0
(BLACK/C:0/M:28/Y:98/K:0) chữ vàng trên nền đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem dùng cho xe đẩy- STAMP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem ETL (EP) 79.5 * 93MM, "UL", 3C + 0
(BLACK/ PMS172C/ 100% yellow) chữ trắng nền đen/ vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem ETL (EP) 79.5*93MM UL, giấy film mờ tổng hợp,
3C+0(BLACK/PMS172C) chữ trắng/ vàng nền đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem ETL (EP)119.5*94.5MM giấy film mờ tổng hợp
3C+0(đen/100% vàng PMS179C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem FCC (EP) 50*15MM giấy film mờ tổng hợp, chữ trắng
nền đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem in bằng nhựa, dùng cho ngành giầy da, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem in nhiệt bằng nhựa polypropylen. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem mác bằng nhựa, kích thước: 25x30 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nắp cửa hộc dây (RPSL-197) dày 0.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (100x70)mm (bằng PET), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (10x5.5)mm (bằng PET), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (127x76.2)mm (bằng PET), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (150x100)mm (bằng PP), mã hàng:
3310002300001E, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (16x8)mm (có vát) (bằng PET), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (18x10)mm (bằng PET), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (20x10)mm (71A-01295) (bằng PP), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (20x6)mm x 5000tem/cuộn (bằng PET), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (25x53)mm (bằng PET), mã hàng: 3310005140000E,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (27x8)mm (bằng PET), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (30x20)mm (XA1-00177) (bằng PET), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (31.75x6.35)mm (bằng PET), hàng mới 100%/ VN,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (32.8x9.6)mm (bằng PP), mã hàng:
B50001010000IE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (32x9.4)mm (bằng PP), mã hàng: B50001050000II,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (33x42)mm (bằng PET), mã hàng: B50001020000IE,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (35x10)mm (bằng PET), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (39x13)mm (bằng Pet), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (43x18)mm (71A-01294) (bằng PP), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (43x8)mm (71A-01448) (bằng PP), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (43x9)mm (71A-01402) (bằng PET), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (45x7)mm (XA1-02050) (bằng PET), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (47.2x38)mm (GC51MF0098A0V)(bằng Pet), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (50x35)mm x 3950 tem/cuộn (Màu trắng) (bằng
PET), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (60x28)mm (71A-01713) (bằng PET), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (60x30)mm (bằng PP), mã hàng: 3310000530001E,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (61x31)mm (71A-00828) (bằng PP), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (75x12)mm (71A-01978) (bằng PP), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (75x25)mm (71A-00942) (bằng PP), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (75x25)mmm (71A-01663) (bằng PP), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (76.3x37.6)mm (GC50MF0096A0V)(bằng Pet), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (80x130)mm (71A-01290) (bằng PP), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (80x65)mm (71A-01308) (bằng PP), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (80x80)mm (71A-01467) (bằng PP), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (87x15)mm (bằng PP), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (90x90)mm (71A-01965) (bằng PP), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (93.5x68)mm (bằng PP), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn (99.5x16.5)mm (bằng PP), mã hàng:
B50001000000IE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 100mm x 70mm x 100M x 1370 pcs/roll(bằng PP),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 13x8mm (BZVC000939)(bằng giấy), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 20mm x 6mm (HMC00-0376) (Theo PO
2FSN-K50069)(bằng PET), hàng mới 100%, HMC00-0376 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 25x8mm (BZVC000709)(bằng PET), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 34x7mm (BZVC000599)(bằng PET), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 45x7mm (BZVC000600)(bằng PET), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 60x30mm (BZVC000131) (bằng PET), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 60x40mm x 1.500 tem/cuộn (Màu trắng) (bằng
PP), hàng mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn 80mm x 40mm x 100M x 2330pcs/roll (bằng PP),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn đề can bằng nhựa dập nổi (plastic emblem):
86861-K56-M000-T1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn decal bằng màng nhựa dập nổi Forming sheet-
Hãng sản xuất Nippon Carbide Industries Co., Inc Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn decal dạng thanh bằng màng nhựa dập nổi
Forming sheet-kích thước: 220mm x 220mm x 5mm, Hãng sản xuất Nippon Carbide
Industries Co. Inc,làm mẫu,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn Fi7mm (XA1-02493) (bằng PET), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn hàng hóa bằng nhựa, kích thước 52,5x5,5 cm, đã
in thông tin sản phẩm "LOPANG BANANA", 12.500 chiếc/ hộp, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEM NHÃN IN (vật phẩm trang trí) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn LEK889001 YUPO80(UV) PM8LK (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (12*80)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính,
loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (13*35)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính,
loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (23*35)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính,
loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (30.7*94.1)mm (bằng plastic, có 1 lớp
dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (35*13)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính,
loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (35*23)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính,
loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (35.9*96)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính,
loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (6.7*41.8)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính,
loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (94.1*30.7)mm (bằng plastic, có 1 lớp
dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, kt (96*35.9)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính,
loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, KT: (13*35mm) (bằng giấy, có 1 lớp dính, loại
đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, KT: (35*16mm) (bằng giấy, có 1 lớp dính, loại
đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, KT: (35*23mm) (bằng giấy, có 1 lớp dính, loại
đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, KT: (35.9*96mm) (bằng giấy, có 1 lớp dính,
loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, KT: (46.2*51.7mm) (bằng giấy, có 1 lớp dính,
loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, KT: (6.7*41.8mm) (bằng giấy, có 1 lớp dính,
loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhãn, KT: (94.1*30.7mm) (bằng giấy, có 1 lớp dính,
loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005357- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005442- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005578- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhựa đen 19005821- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhựa PVC 105mm*55mm, 2000 tem/cuộn hàng mới 100%,1
tem bằng 1 chiếc (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhựa PVC 55mm*12mm, 6000 tem/cuộn hàng mới 100%,1
tem 1 chiếc (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhựa trong 19005328- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem nhựa xanh 19005172- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TEM NIÊM PHONG BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem Pallet BC3E-SS KLA-BC3E-WAL-SS-VN-01A 150*100MM
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem Pallet KLA-BC40BE-WAL-SS-VN-01A 150*100MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem phản quang (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem PVC (70x105)mm x 1.300 tem/cuộn, hàng mới 100%/ VN
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem PVC 100*70mm*1000 tem/cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem PVC 100*70mm*800 tem/cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem PVC 62*39mm*1000 tem/cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem PVC 70*100mm*500 tem/cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem thân (EP) 119*44mm giấy film mờ tổng hợp 2C+0
(BLACK/PMS1795C) chữ trắng trên nền đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem thân (EP) 82 * 115MM, 4C + 0 (4C/ PMS1788C) nền đen
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem thân (EP) 88*146MM giấy film mờ
3C+0(BLACK/PMS116C/PMS1788C)chữ trắng trên nền đen/ vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem thân (EP) 88.5 * 27.5MM, 4C + 0 (BLACK/ PMS1788C)
chữ trắng nền đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem thân 119*44mm KLA-JUS750CE-WAL-02A 119*44MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem thân lớn 1(EP)75.5*54.50MM giấy film mờ tổng hợp
2C+0(BLACK/PMS116C) màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem thân lớn 2(EP) 45.5*42.5MM giấy film mờ tổng hợp
3C+0(BLACK/PMS116C/PMS1788C) màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem thân lớn 3(EP) 43*55.5MM giấy film mờ tổng hợp
2C+0(BLACK/PMS116C) màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem thông số kĩ thuật bằng nhựa (B)-Eureka rating
lable. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem thông tin kiện hàng (EP) 150*100MM giấy mờ 1C+0
(BLACK) chữ đen trên nền trắng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem thùng carton (EP) 127*76mm, 1C+0 (BLACK) chữ đen
trên nền trắng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem trắng (30x10)mm giấy PET đơn (bằng PP), mã hàng:
B50000920000II, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem trắng Pallet (EP) 270 * 204mm, 1C + 0 (BLACK) chữ
đen nền trắng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem trang trí trái phải (EP) 100 * 8.5MM, 1C + 0
(PMS1788C) đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem trang trí-DECORATION PLATE C ASSY-XG4673001-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem trang trí-PANEL PLATE-XG9478002-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem tròn (EP) 51*51MM, 1C+0(100%) chữ đỏ trên nền trong
suốt (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem tròn dán hộp chất liệu bằng nhựa,kích thước
(6.6*2.0)cm, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem tròn thùng màu (EP) 51MM*51MM, 1C+0 (BLACK) chữ
trong suốt trên nền đen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem tròn trong suốt 51*51MM (EP) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem trong suốt (EP) 50*35mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem trong tiếng Anh và tiếng Pháp (EP) 51*51MM, trong
suốt, 1C+0 (chữ đỏ trên nền trong suốt) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tem tự dính bằng nhựa 3T.000W5.11190 dùng gắn vào các
sản phẩm điện tử- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEM/ Tem dán DECAL bằng nhựa PET TRONG, 140*50mm, loại
đã in nội dung, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEMMAU-302/ Tem nhãn màu đã in- TMC60 (chất liệu bằng
nhưạ). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEMN/ Tem nhãn bằng nhựa 2,7*2,8CM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEMNHUA/ Tem nhựa Mandom- Torsion Bar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TER-A0-00370/ Đầu nối để nối dây dẫn cho dòng điện định
danh, bkcode: TER-A0-00370, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TER-A0-00439/ Đầu nối để nối dây dẫn cho dòng điện định
danh, bkcode: TER-A0-00439, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TER-A0-00451/ Đầu nối để nối dây dẫn cho dòng điện định
danh, bkcode: TER-A0-00451, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TER-A0-00452/ Đầu nối để nối dây dẫn cho dòng điện định
danh, bkcode: TER-A0-00452, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TER-A0-00468/ Đầu nối để nối dây dẫn cho dòng điện định
danh, bkcode: TER-A0-00468, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TER-A0-00469/ Đầu nối để nối dây dẫn cho dòng điện định
danh, bkcode: TER-A0-00469, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TER-A0-00597/ Đầu nối để nối dây dẫn cho dòng điện định
danh, bkcode: TER-A0-00597, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TER-A0-00598/ Đầu nối để nối dây dẫn cho dòng điện định
danh, bkcode: TER-A0-00598, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TER-A0-00600/ Đầu nối để nối dây dẫn cho dòng điện định
danh, bkcode: TER-A0-0060, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TER-A0-00607/ Đầu nối để nối dây dẫn cho dòng điện định
danh, bkcode: TER-A0-00607, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TER-A0-00608/ Đầu nối để nối dây dẫn cho dòng điện định
danh, bkcode: TER-A0-00608, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TER-A0-00610/ Đầu nối để nối dây dẫn cho dòng điện định
danh, bkcode: TER-A0-00610, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TER-A0-00611/ Đầu nối để nối dây dẫn cho dòng điện định
danh, bkcode: TER-A0-00611, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TER-A0-00728/ Đầu nối để nối dây dẫn cho dòng điện định
danh, bkcode: TER-A0-00728, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TER-A0-00744/ Đầu nối để nối dây dẫn cho dòng điện định
danh, bkcode: TER-A0-00744, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: T-ESD sticky bar/ Que dính bụi dùng để làm sạch bụi bề
mặt module cảm biến quang, chất liệu nhựa và sililcon, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Test Jig/ Tấm gá sản phẩm bằng nhựa acrylic. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Testing cuvette (30x120 pcs) (Assay tip).Cóng nhựa phản
ứng dùng cho máy xét nghiệm, dùng trong y tế. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất
MTI/Đức. Hạn dùng 31/9/2024.1PZ1 hộp(30 túi x120c) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEV12-14/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEV12-41/ Thanh nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEV12-48/ Vỏ nhựa của đèn phát quang (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TEVA/ THANH EVA ĐỂ CẮT RA NGUYÊN PHỤ LIỆU EVA STICK
(BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TF 104-10-Q/ Đầu tip 10ul, có phin lọc, tiệt trùng.
Code: TF 104-10-Q. Đóng gói: 50 racks/ thùng. Nsx: Hãng sản xuất:
ThermoFisher/Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TFF7344-C/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TFF7361-F/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TFF7362-G/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TFG8060-D/VI/ Khung nhựa (khung loa ôtô bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TFL01/ Miếng đệm chịu nhiệt bằng nhựa
polytetrafluoroethylene dùng trong máy cao tần plasma, AE04538-H01. Tái xuất
một phần mục 16 TK 103274185560 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TFLR140-200-Q/ Đầu tip 200 uL, có phin lọc, tiệt trùng.
Code: TFLR140-200-Q. Đóng gói: 50 racks/thùng. Nsx: ThermoFisher/Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TFR1494-B/VI/ Vòng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TFR1539-D/VI/ Mặt loa bằng nhựa (dùng cho loa ô tô),
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: T-GH63-16664A/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TG-TNB 07/ Ốc phân tách vô lăng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH/2MTV0360000/ Khóa đai nhựa (Kích thước 20mm * 55mm),
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH/2MTV0403000/ Dây Nilon buộc hàng màu. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH/2MTV0694000/ Dây thít nhựa 15cm (1000c/túi). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH/2MTV0695000/ Dây thít nhựa 0.4x20cm (500c/túi). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH/2MTV1691000/ VG002874- Dây thít nhựa 10 cm
(1000c/túi). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH/2MTV1692000/ Dây thít nhựa 0.4x25cm (250c/túi). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH/5MET0313900/ Tấm nhựa (400x200x6mm, nhãn hiệu:
MISUMI) ACA-400-200-6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH003/ Hộp nối bằng nhựa LEVER TG-116783-5463 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TH-0099/ Đồ gá khắc chữ laser UTC, code:M17-03802YN,
kích thước 100x80x15mm, chất liệu bằng Nhựa Mika. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH-0099/ Gá cố định thiết bị kiểm tra TYPEC/F,
code:M16-00479YN, kích thước 300*60*15mm, chất liệu bằng Nhựa Mika. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH-0099/ Tấm cố định 2 đầu máy in Belkin HDMI,
code:M17-03801YN, kích thước 100x65x15mm, chất liệu bằng Nhựa Mika. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH-0099/ Thanh khuôn HDMI, code:M11-00810YN, kích thước
18x8x21mm, chất liệu bằng Nhựa POM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH-0154/ Nắp khuôn bằng nhựa, kích thước 320*280*320mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH-0154/ Nút ấn xanh (đường kính 20mm) bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH-140/ Thanh gạt mực- Squeegee- CB-70A(B8052402). Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH-150/ Miếng lọc bằng nhựa (5 chiếc/gói), code: FLM12.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm 60 x 90cm, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm cao su chống tĩnh điện, kích thước 1.2M*10M, dùng
cho bàn thao tác công việc.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm chùi chân bằng nhựa (600 x 900)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm cỏ nhựa nhân tạo- STEM.Diamond-5004B080-BL (Z);
kích cỡ 4m x 20m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm dính bụi 1.5m x 1.0m, chất liệu bằng nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm dính bụi 60*90cm, (chất liệu nhựa Polyetylen) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm dính bụi 60cmx90cm, bằng nhựa, 1 hộp 30 chiếc,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm dính bụi 60x90 (mm) bằng nhựa dẻo (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm dính bụi bằng nhựa PVC 250mmx360mmx35uc, (1 hộp
gồm 10 tấm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm đồng tiền (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm đồng tiền bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa màu vàng, kích
thước: 150x140x20cm, nhà sản xuất: ISAAC KV INTERNATIONAL, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm lót màu bạc hà nhạt hình con voi, kích thước:
420x320x7MM, bằng silicon, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm lót màu đỏ san hô hình con voi, kích thước:
420x320x7MM, bằng silicon, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm lót màu hồng nhạt hình con voi, kích thước:
420x320x7MM, bằng silicon, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm nhựa lót đi ngoài trời bằng nhựa; Size: (120 x
150)cm; Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm nhựa rối 1.2mx2.5m SUB206594, chất liệu bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm nhựa rối trải sàn 1.2*1.8m, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm nhựa welcome 60*90 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm nhựa welcome, kích thước 60*90cm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm phòng bụi, dùng để loại bỏ bụi trước khi bước vào
phòng sạch,chất liệu bằng nhựa, kích thước (600*900) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm tĩnh điện khổ 1m,dài 10m Dày 2mm (chất liệu nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm trải sàn, nhựa rối màu ghi, mềm dẻo, rộng 1.2m, độ
dày 12mm, đơn giá: 194.444,44 VND/MTK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm xám 600*2000 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thảm xanh 600*2000 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân bóng đèn bằng nhựa 23.5x11x2cm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân cây lau nhà ngắn- Thân nhựa ABS, khác nhựa POM,
khácnhựa ABS- CLEANING SYSTEM LIGHTWEIGHT SHORT POLE- 4550182221091/, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân cây nhựa (phụ kiện), mã JS01W011073G, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/Z09603 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân công tắc điều chỉnh năng lượng bằng nhựa PET BODY
121-622F_0. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân cực bằng nhựa-linh kiện của bảng mạch (SF00556064)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân đỡ cách điện bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy
(CO FORM JV)/XM22249-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân đỡ trong công tắc dừng tạm thời của ô tô bằng
nhựa/M57878-01TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103249411900) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân dưới bằng nhựa của thùng chứa rác-FR400 LOWER, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân giữa bằng nhựa của thùng chứa rác-FR400 UPPER, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân Griper Model XF-2P, vật liệu nhựa POM ESD. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân hình tròn giác hút chân không M12*L51, bằng nhựa
55 12 (GP003272) dùng trong sx đèn led hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân loa Bluetooth bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: THÂN MÁY HÚT BỤI (BẰNG NHỰA)- DJ61-02602A, HÀNG MỚI
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân nhựa, sử dụng trong nồi cơm điện áp 220Vac
US-7235002769,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân phải bằng nhựa(Jig G02-05-0009_ITD A0201829)(KT
30x23x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân sau nhựa của máy lọc không khí mini, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân tay cầm hút bụi bằng nhựa (code: DJ61-01106A)-BODY
H/GRIP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân thiết bị phun keo bằng nhựa, dùng để chứa keo kích
thước phi 22*60 mm (VALVE TUBE (FOR VP-105DS) NO.03 T31378). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân thùng đa năng 14L (Nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân trên bằng nhựa của máy bẫy côn trùng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân trên nhựa của máy lọc không khí mini, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân trước nhựa của máy lọc không khí mini, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân và nắp chai keo làm bằng chất liệu nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân vỏ bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy điều nhiệt điện
tử treo tường, kích thước: (120.88x78.69x21.93) mm- Thinc Wall Mounting Plate
(510-000042), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân vỏ dưới, bằng nhựa, model: 202000001-13, dùng cho
tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân vỏ sau bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy điều nhiệt
điện tử treo tường, kích thước: (105.82x120.82x31.9) mm- Thinc 3kW Rear
Housing (510-000108), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân vỏ trên, bằng nhựa, model: 202000001-12, dùng cho
tông đơ đa năng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thân vỏ trước bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy điều nhiệt
điện tử treo tường, kích thước: (125.51x110.51x17.47) mm- Thinc 3kW Front
Housing REG (510-000107), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thắng (phanh) bằng nhựa L3cm*W3cm*H4cm (phụ kiện giày
patin) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thang 2 bước trust 6932 bằng nhựa (47.5x15.9x65cm),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thang đứng 2 bậc bằng nhựa,thương hiệu TRUST, mới 100%,
chất liệu PP, kích thước 629 x 159 x 470 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: THANH (NHỰA) CHẶN CÒ CHỈ 090320010000 CHO MÁY THÊU CÔNG
NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh ấn tếp chỉnh âm chất liệu nhựa, kích thước: 11cm
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh bạc lót xoay quanh trục khóa xe container bằng
nhựa, hiệu RITE-HITE, nhà sản xuất: RITE HITE COMPANY, LCC, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh bằng nhựa, ba chấu, mã hàng 430382 (dùng làm
nguyên vật liệu sản xuất bộ phân phối). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh bảo vệ lò xo;kích thước:L30mm; chất liệu: nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: THANH BH (A)-87677 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: THANH BH (A)-90157 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh bọc sau bên phải bằng nhựa mã hàng 40-10-70-4
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh bọc sau bên trái bằng nhựa mã hàng 14A6784 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh bọc trước bằng nhựa mã hàng 14A9999 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh cài-490*95*10 mm (bằng nhựa), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh cắt mẩu tuýp thừa CYS335810C. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chặn (4mm), bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chặn (bằng nhựa) MICA 60X28X13 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chặn bằng nhựa (9.50mmx6.28) PNKE1276ZA1K108/V1
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chắn bằng nhựa của cục lạnh điều hòa, mã
1P344836-1B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chằn bằng plastic 19x11x69,5 PEEK 450 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: thanh chắn bằng plastic Box Guide RG-40B
3MT-Ivory,(NLSX, lắp ráp hệ thống giá kệ)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chặn cầu đấu (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: THANH CHẶN CHAI BẰNG NHỰA, KÝ MÃ HIỆU HPK022258 RE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chắn cố định cúi sợi bằng nhựa, kích thước
20*150mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chắn dao phần trên bằng nhựa, mã 2169PBL-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chặn gạch máy tráng men PLASTIC BAR (Bằng
plastis, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chắn keo (bằng nhựa) dùng cho máy sản xuất gỗ.
Kích thước: (200x1x1)cm, do TQSX, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chắn khe cửa dùng để chống bụi, nước bằng mút xốp
nhựa bọc vải sợi nilon polyeste. Kích thước dài < 120cm.NSX: Jieyang
Hongshengtai Hardware Industrial Co., Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chặn khuôn in bằng nhựa 1020015-14 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: thanh chắn miếng lọc gió mã hàng J91733385A2 dùng gắn
lên tủ điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chắn ngang cửa màu nâu, sản phẩm làm bằng nhựa,
hàng mới 100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chân PVC bằng nhựa/ 1039959 GLIDE/HANDGRIP 220MM
X 30MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 1.5m, 5 chiếc/gói, nhãn
hiệu: MISUMI) HSCAS5-S-SET5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chia khí 103030102 bằng nhựa của súng sơn(CT-2).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chia khí bằng nhựa của súng sơn(CT-2),Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: THANH CHỈNH ĐƯỜNG LĂN CỦA BÓNG ĐÁ, chất liệu:Frame
89.0: 100.0% Polypropylene (PP),nhãn hiệu:KIPSTA, mới 100%, model code:
8496478 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh chốt chặn nắp đậy, của thiết bị đo thông số giếng
khoan, bằng nhựa-10318369, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: thanh chữ t bằng nhựa 45cm, mã OE450, bộ phận của dụng
cụ lau kính, nhãn hiệu unger, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh cố định cánh đảo chiều gió dọc quạt model 9000,
bằng nhựa (code N4131182) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh cố định đầu cọ bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh cố định lớn cánh đảo chiều gió ngang quạt model
9000, bằng nhựa (code N4131180) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dầm đỡ chịu lực cho máy sưởi cho trại chăn nuôi
lợn, gà bằng vật liệu nhựa gia cường sợi thủy tinh (FRP), mã số DM120, cao
120mm, dài 2400mm, chiều dày 3,5mm., mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn động bằng nhựa, chiều dài 114.1mm, 120E 35552
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn GB35R-P#2 1559-R106 S1000, bằng nhựa, kích
thước 13.5*23*143.5 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn giấy bằng nhựa (14 x 43mm) PJBDC0002ZA/V2,
dùng cho máy điện thoại tổng đài, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng bản mạch chính của đầu thu, bằng
nhựa.FC29-002421A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng bằng nhựa (68mm x 18.5mm) DHUG1002YA/V1
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng băng tải bằng nhựa 9111295540 dùng cho
băng tải của máy dán nhãn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng của máy in chất liệu bằng nhựa mã
33915200-00, nhà cung cấp TKR, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng D16XL12 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng D5XL30 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng D8XL35 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng dao bên phải bằng nhựa, mã 2138PBN-01
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng dây dẫn điện QC5-1541-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng dưỡng hoa, bằng nhựa, dùng cho máy đặc
tính tự động (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng lò xo FEG175, quy cách L:187mm, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng tấm đỡ dưới bằng nhựa (621884060-B) của
máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng xích S2400IA42225B00, bằng nhựa dài 72
cm- Phụ tùng máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn hướng;kích thước:L30*W40mm; chất liệu: nhựa;
dẫn hướng màng quấn liệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dẫn quang-CHG LIGHT GUIDE(885) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh đẩy bằng nhựa- ROD- kt: 17,05*16*6,6 mm, Hàng mới
100%.Thuộc dòng hàng số 56 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh đế của bộ phận đỡ màn hình điện thoại, chất liệu
nhựa PP108. Model: LAMI_BASE CASSETT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh để trưng bày khuyên tai trang sức bằng nhựa, mã
hàng: DISPLAY145A, kích thước: 14*7*20 cm, nhãn hiệu: APM MONACO, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh đệm chất liệu bằng nhựa dùng để đệm đỡ bệ khuôn
của máy đúc phun kích thước 11T*75*425mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh đệm đỡ đường ray băng tải bằng nhựa kích thước
5600mm, dày10mm, rộng 45mm, dùng trong hệ thống băng tải xưởng sơn ô tô. Hãng
SX: WEFAPRESS BECK Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh điều chỉnh chân đế bằng nhựa (15x20mm, nhãn hiệu:
MISUMI) HCBR5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh định vị lõi để kiểm tra điện khí 71-A2674-03
(250*15*10mm, bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ A chất liệu bằng Nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ B chất liệu bằng Nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ BẰNG NHỰA CỦA TIVI (BUTTON
FUNCTION)-BN64-04206B, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bằng nhựa, dài 2.5cm (BEARING/ mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bên phải dàn bay hơi bằng nhựa, linh kiện lắp
ráp máy điều hòa nhiệt độ. Hàng mới 100%-evaporator right
support-code:12122000000783 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ bên trái dàn bay hơi bằng nhựa, linh kiện lắp
ráp máy điều hòa nhiệt độ. Hàng mới 100%-evaporator left
support-code:12122000000584 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ đai bản C: bằng nhựa, 3000*20*20mm, dùng cho
dây đai bản C, đỡ và định vị hướng đi của dây đai sử dụng trong dây chuyền sx
gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ mặt dưới bình thuốc (PG201018059) kích thước
5*4.5*3cm bằng vật liệu tổng hợp composite (linh kiện máy bay P20 2018) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: THANH ĐỠ TIVI 65" BẰNG NHỰA (WINDOW-REMOCON LED
65UNU8000F), BN64-04043A, (BẰNG NHỰA) MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh đỡ và giữ decal bằng nhựa dùng cho máy in tem
nhãn mã vạch Godex.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh Domino SHT-10A-10P,chất liệu nhựa.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh DT (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy
khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh dưới của bộ phận đỡ màn hình điện thoại, chất
liệu nhựa PP108. Model: LAMI_LOWER CASSETT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh gắn bảng giá bằng nhựa PVC (Item no. TEN39-
Pantone 355U), dài 1190mm, cao 39mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh gắp đổ sợi, bằng nhựa, là phụ tùng máy kéo sợi,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh gạt bằng nhựa của máy hút bụi (code:
DJ67-00530A). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh gạt bụi 38 bằng nhựa, Kích thước: 31x10x16, Công
Dụng: Gạt bụi trên trục quay mã F03P.201.337- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh gạt dầu bằng nhựa màu trắng- SWORD RAIL
LUBRICATION SHEET (Dùng thay thế trên máy dệt- hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh gạt mực thừa bằng nhựa + gỗ phíp, dài (1- 1.5)m,
rộng 15cm, sử dụng bằng tay dùng trong in tranh. Hiệu chữ Trung Quốc, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh gạt sơn màu cam 50x1000x7,chât liêu băng nhưa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh giá đỡ điện của điện cực PH nhãn hiệu Cemco
model: HI-10 (vật liệu nhựa PP, phụ kiện của thiết bị đo PH), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh giá F-L120, bằng nhựa, hỗ trợ cung cấp thông tin
trong siêu thị, hiệu KAWAJUN, code: EL277, kích thước: W1200 x D65 (mm), mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh giá F-L29, bằng nhựa, hỗ trợ cung cấp thông tin
trong siêu thị, hiệu KAWAJUN, code: EL273C03, kích thước:W290 x D65 (mm), mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh giá F-L34, bằng nhựa, hỗ trợ cung cấp thông tin
trong siêu thị, hiệu KAWAJUN, code: EL273C02, kích thước:W340 x D65(mm), mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh giá F-L39, bằng nhựa, hỗ trợ cung cấp thông tin
trong siêu thị, hiệu KAWAJUN, code: EL273C01, kích thước:W390 x D65 (mm), mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh giá F-L60, bằng nhựa, hỗ trợ cung cấp thông tin
trong siêu thị, hiệu KAWAJUN, code: EL273, kích thước:W600 x D65 (mm), mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh giá F-L75, bằng nhựa, hỗ trợ cung cấp thông tin
trong siêu thị, hiệu KAWAJUN, code: EL274, kích thước:W750 x D65 (mm), mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh giá F-L90, bằng nhựa, hỗ trợ cung cấp thông tin
trong siêu thị, hiệu KAWAJUN, code: EL276, kích thước: W900 x D65 (mm), mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh Giảm Chấn (Linh kiện sản xuất máy giặt),
vibration damper-0020600213, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh giữ bằng nhựa của máy cắt băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh giữ chip bằng nhựa, ZX-191122076, CN4090 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh giữ đĩa bên phải bằng nhựa 280x32.5x6.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh giữ đĩa bên trái bằng nhựa 280x32.5x6.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh giữ lá đảo dọc bằng nhựa dùng cho máy làm mát
không khí bằng bay hơi Model NKM-01500B, bảo hành miễn phí theo hợp đồng,
hàng mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: thanh giữ mành bằng nhựa HL-06-14.(Linh kiện sử dụng
cho máy dệt sợi bặt nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh giữ tấm làm mát mặt sau bằng nhựa dùng cho máy
làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-01500B, bảo hành miễn phí theo hợp
đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh góc nhựa PA-401A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh hãm bộ phận của phuộc xe đạp L:18.5mm, FEG245
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh hỗ trợ bằng nhựa, M0132051,LCD SUPPORT. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh hỗ trợ lắp ráp sản phẩm bằng nhựa Support rod
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh hướng giấy trên, bằng nhựa, mới 100%, của máy
photocopy, PGIDM2747FCZZ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh hút 18"bằng nhựa dùng cho máy chà sàn, 485 x
40 x 38 mm,8.629-317.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh kẹp bằng thép, dùng để giữ cố định dây nhiệt,bộ
phận của máy đóng gói, kích thước: 600mm, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh kẹp dây cuộn (500*50) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh kẹp dây đồng 73-A285-11YE/7 (Bằng nhựa, 8*5*4mm,
dùng cho máy quấn dây) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh kẹp GFA-802G bằng nhựa (20.5x19mm, L2000mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh kẹp GFA-803G bằng nhựa t3 L2000mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh khớp nối bằng nhựa ME37-A1 R0-DUPLEXERC-BAR
ASSY'Y 1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh khuấy bằng nhựa (ACCESSORY KIT- Repair Kit
Contour Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh khuấy Clock Spring bằng nhựa dùng để quấy nhựa
dài 25cm x rộng 3cm thuộc bộ: CSM-111-10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh khuấy từ (3-6657-05, chất liệu nhựa PTFE, kích
thước phi 8 x 30 mm, dùng trong phòng thí nghiệm nhà máy, 10 chiếc/hộp). Nhập
theo mục 03 TK 103373340450/C11 (19/06/20) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh khuấy từ L1066 (1-4206-33, chất liệu nhựa PTFE,
kích thước 80 x phi 10 mm, dùng cho máy khuấy từ, để khuấy dung dịch trong
phòng thí nghiệm, 5 chiếc/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh khuấy từ Z20 6*20 dùng trong phòng thí nghiệm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh khuấy từ Z30 6*30 dùng trong phòng thí nghiệm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh khuấy từ Z40 8*40 dùng trong phòng thí nghiệm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh khuấy từ Z50 8*50 dùng trong phòng thí nghiệm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh khung tranh 1003 Vân xéo bằng nhựa PS (3.2m).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh khung tranh NCL1002 Vàng có hoa văn bằng nhựa PS
(3.2m). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh khuôn HDMI, code:M11-00810YN, kích thước
18x8x21mm, chất liệu bằng Nhựa POM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh khuôn USW2502, code:M11-00799YN, kích thước
18x8x21mm, chất liệu bằng Nhựa POM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh khuôn USW354, code:M11-00796YN, kích thước
18x8x21mm, chất liệu bằng Nhựa POM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh làm nóng băng keo bằng nhựa, kích thước 30x50x2
mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh lăn (bộ phận của máy làm sạch chuyên dụng trong
sản xuất công nghiệp), kích thước phi 63x545mm, chất liệu nhựa silicon, nhà
sản xuất Tech-line, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: thanh lăn mặt bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh lót bằng nhựa, ký mã hiệu 1-800-02-261-4. Hàng
mới 100%. Phụ tùng dây chuyền đóng gói bia (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh luồn dây cáp bằng nhựa loại lớn (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh máng tràn bể bơi- white color, PP 18cm, 1 chấu
ghép nối, model SV18, Hiệu Kidopool Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh máng tràn răng cưa bể bơi- white color, PP 25cm,
1 chấu ghép nối, model SV25L, Hiệu Kidopool Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh neo (bu lông neo) bằng nhựa composite gia cố sợi
thủy tinh, L2.400mm, đường kính F20mm, trọn bộ bao gồm thân neo bằng nhựa gia
cố sợi thủy tinh, ê cu, tấm đỡ nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp bằng nhựa của bộ cắt tỉa cầm tay-
PLASTIC,GUARD \ NON ARTICULATING HEDGE TRIMMER ATTACHMENT. Hàng mới 100% / VN
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp băng tải, KT:100x20x10mm, chất liệu bằng nhựa
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp cho ống bằng nhựa, hình chữ L, kích thước
50mm*100mm*T4, dài 3 mét, màu vàng ngà/ PA-2510T4. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp GFA-800G bằng nhựa, màu xám L2000mm (dùng bảo
vệ thanh nhôm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp GFA-804G bằng nhựa, màu xám L2000mm (dùng bảo
vệ thanh nhôm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp GFA-804Y bằng nhựa, màu vàng L2000mm (dùng
bảo vệ thanh nhôm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp GFA-805G bằng nhựa L2000mm(dùng bảo vệ thanh
nhôm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp GFA-813G bằng nhựa L2000mm (dùng bảo vệ thanh
nhôm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp mũi để sản xuất khẩu trang y tế có sợi kẽm
nhỏ bên trong (DOUBLE METAL NOSE WIRE), kích thước: 3.0 mm. Hiệu: Henan
Tiancheng Wire and Cable Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp mũi khẩu trang bằng nhựa PVC có gọng bên
trong bằng sắt- PVC brace (1 roll:2500 m, Đường kính 3mm), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp mũi màu trắng để sản xuất khẩu trang (dạng
thanh, chất liệu bằng nhựa)/ANZ369-3.5 LENGTH/MASK,THICKNESS: 1MM, WIDTH:
2.5MM. Hàng mới 100%- NSX: R-PAC HONG KONG LTD. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp nhựa Màu xanh, kt: 40x120cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp SFA-102G bằng nhựa, màu xám, 12.4x10x2000mm,
t1.2mm (dùng bảo vệ thanh nhôm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp thành băng tải (chức năng hạn chế rơi sản
phẩm trong quá trình hoạt động trên băng tải), KT: 1000*20*10 mm, chất liệu
nhựaRJ001001-228110 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp U6 (1585 mm), bằng nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nẹp U6 (415 mm), bằng nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa (3.7*15.5cm- 3.7*20cm) phụ tùng của máy may
khẩu trang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa (phíp) dẫn hướng số 06 ECT4A05A _Phụ tùng
cho máy cắt 2 đầu_ OUTER WHEEL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa 23x20x518 mm dùng cho máy dập mã
F03C.G19.604- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa ABS màu đen dùng để dán mã vạch sản phẩm
kích thước 26x216mm (t0.8mm), mã AS382406- ABS BARCODE PLATE (Black) (hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa AL-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa AL-1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa bằng plactis- PLASTIC TRIP- C(hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa bảo vệ cảm biến dùng trong máy scan CIS
GLASS BRACKET BACK PNHR1906ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa bít khe hở SFA-172, 13x10.6mm, L5000mm (dùng
cho thanh nhôm vuông) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa cài định hình cổ áo sơ mi của hãng Prym, mã
hàng 405261, KT 55*10mm, 24 thanh/set. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa chặn hồ sơ-ABS Sliding Rail Holder (Re) 20P
A4S/A3E 266-0082 Blue (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa chặn tiền trên bộ phận trả tiền của máy rút
tiền ATM, P/N: 49202783000B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa chiều rộng 1.5cm chiều dài 2.3m. Hàng đã qua
sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh Nhựa chịu nhiệt 489-2261-008 (8.4*22*78)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa cho máy cắt giấy, kt:19*19*1200mm,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa chữ L dùng để set up Wifi 30x50cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa cố định bộ phận của máy lắp ráp thấu kính tự
động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa công nghiệp, chất liệu POM, đường kính
4.45mm, dài 1m, dùng để cố định hoặc định vị khuôn mẫu, hàng mới 100%, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa của đồ gá kiểm tra điện 90066500. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa của máy ép cao tầng (hàng mới 100%)- PLASTIC
ISOLATION DT-5000FAS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa cứng dùng để dẫn hướng dây điện CFS386607.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa đã được gia công tạo hình, kích thước phi
20mmx1000mm, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa đặc phi 60mm, dài 2 mét, để gia công thành
đồ gá dùng cho máy cuộn ống, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa dẫn hướng ánh sáng (9.55mm x 2.25mm)
PGOR1039ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa dẫn sáng, Part: 296171494, dòng hàng số 2
của tờ khai 10147719073/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa để đệm giấy kích thước: 19*19*1200mm,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: THANH NHỰA ĐỂ ĐỰNG KIM TEST BO MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa để lấy móng tay giả ra khỏi jig, NAIL PICKUP
TOOL(White). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa điều hướng tiền của bộ phận xếp tiền máy ATM
wincor, P/N: 01750057879, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa đóng mở máy in P45835001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa dùng chia ngăn trong hộc tủ, nhà sản xuất:
KayMark, model B078YP95B8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: THANH NHỰA DÙNG CHO CỤM GIÁ ĐỠ NÂNG- HẠ/ SLIDER NYLON/
FABUBLSIM-15, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa dùng để sản xuất bánh xe, con lăn, kích
thước: (phi 1cm~5cm x 60cm~110cm)+_10%,hiệu:GUANGXI.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa đựng đèn dùng làm hàng nội thất. Model:
QR0003-1.3. Kích thước: 12*400mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa gắn mic bên trên- Linh kiện lắp ráp, sản
xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180321-mic-top (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa GFA-800Y chống xước cho nhôm, 19x2.4x2000mm,
màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa giữ giấy P57048704 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa hình côn dùng cho súng sơn(CT-3),Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa hình trụ (phi 20mm, dài 500mm, nhãn hiệu:
MISUMI) RDJJS20-500 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa hỗ trợ định vị cho bộ dưỡng đúc chân giả-
Elastomer bar, durometer, Mã hàng: 709H62 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa kết nối với khung bằng thép, là phụ kiện xe
đẩy, kích thước 24*1.48*0.49inch.Item: 360-000505.Control
number:*SE2120030803.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: THANH NHỰA KÍCH THƯỚC: DÀI 1.2M DÙNG ĐỂ UỐN VÒM
NHÔM,HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa làm kín cho cửa bể rửa mã F03P.108.197- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa leno phải, để chạy kẹp sợi (BP máy dệt)/
LENO PLASTIC BAR-RIGHT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa leno trái, để chạy kẹp sợi (BP máy dệt)/
LENO PLASTIC BAR-LEFT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa lót băng tải, model: DP-264, hiệu: AS-FLEX,
kích thước: 14 x 11.69mm, dùng trong băng tải, (14*11.69 used for 5mm bar),
hàng mới 100% (50m/ cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: THANH NHỰA MONITOR/FRAME-MIDDLE/BN61-17374A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa nâng vòng thép dài 250mm đường kính 20mm
dùng cho Máy vận chuyển phôi liệu mã F03P.106.540- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa nguyên liệu lắp ráp tủ đông,hàng mới
100%ATTACHABLE PRICE INDICATR (937MM)(Thuộc dòng số 17 của C/O form KV số:
K021-20-0389450) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa PC đỡ đèn led- NET1806202, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa PET, dùng để sản xuất ốp đệm tai nghe, kích
thước: 101*40*0.4MM, chưa được gia cố. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa Plastic dùng để làm khung tranh,mã sản phẩm:
Frame BE-03, kích thước: 80*15*2400 mm, màu: Pure White, HSX: YOUNGLIM
FORESTRY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa POM đen 400x50x30 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa POM trắng 400x30x30mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa PS_TENSION-GUIDE_1LAYER_LR (61A-01380) của
ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: thanh nhựa PVC chống va đập, 152 series,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa PVC dùng làm khung tranh (1 kg/ thanh), dài
2,85m/1 thanh, không nhãn mác. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa Spudger/US98A080050100MBK, phi 8.0mm, là một
công cụ thiết yếu để lắp ráp, làm sạch các loại linh kiện, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa Spudger; US98A080050100MBK,F8.0mm (kích
thước 170*10*3mm, màu trắng); là một cung cụ thiết yếu để lắp ráp, làm sạch
các loại linh kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa tĩnh điện. Model: M-5050. Hiệu: Vilence
Static. Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa tròn PE,mã 035001518,màu đen,kích thước dài
2000mm,đường kính 60mm,dùng làm nguyên liệu sản xuất.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa tròn POM phi 30 dài 1m FCH-ND-1273, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa tròn PVC,mã 035001132,màu trắng,kích thước
dài 2000mm,đường kính 50mm,dùng làm nguyên liệu sản xuất. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa trong của máy bẫy côn trùng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa trong suốt chỉ thị mực nước quạt model 6000
(code N4131089) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa trượt băng tải (hàng mới 100%)/ HDPE Slide
Rail MS SR 25 for MS2/MM3 Chain (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa UPVC, kích thước: 30x40x25 cm, là một góc
mặt cắt của mẫu cửa bằng nhựa, hàng dùng làm mẫu trưng bày, giới thiệu sản
phẩm. Ncc: HENAN BEIDI PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa VB051114 (600mm) làm khuôn uốn cong thanh
sắt, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa VB051115 (600mm) làm khuôn uốn cong thanh
sắt, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa VB051137 (600mm) làm khuôn uốn cong thanh
sắt, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa VB051138 (600mm) làm khuôn uốn cong thanh
sắt, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa VB051139 (600mm) làm khuôn uốn cong thanh
sắt, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa VB051140 (600mm) làm khuôn uốn cong thanh
sắt, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa VB051141 (600mm) làm khuôn uốn cong thanh
sắt, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa VB051142 (600mm) làm khuôn uốn cong thanh
sắt, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa VB051143 (600mm) làm khuôn uốn cong thanh
sắt, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa giả mây, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa, dùng để gắn trên khay đựng bột giặt
(AWW1114A30A0-SC6)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: THANH NHỰA, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựa, SFA-R04 L1196 kíchthước 18x28mm, L1196mm
(dùng cho thanh nhôm vuông) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nhựaTeflon(dùng quấn sợi cacbon tạo hình)-Teflon
mandrel,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh nối bằng nhựa (262.7mm x 42.6mm) ADJ CONVEYOR
CHASSIS PNUA1073ZB/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh phụ trợ cho động cơ đảo gió quạt model 6000, bằng
nhựa (code N4131177) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh phụ trợ dưới cho cánh đảo gió dọc của quạt model
6000, bằng nhựa (code N4131216) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh phụ trợ trên cho cánh đảo gió dọc của quạt model
6000, bằng nhựa (code N4131217) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh PTFE KT:20mm*1m chất liệu nhựa hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh PTFE KT:50mm*1m chất liệu nhựa hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh PU phi11*phi7.5*11mm bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh quản lý cáp ngang bằng nhựa 1U x19'' ABS, P/N:
19MP-1U,Mã part: CHN-CABLE MANAGER 1UX19'', Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh quấn màng co bằng nhựa/ FILM CARRIER ROD___; P/N:
25405605S001; MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh quét kem hàn lên bản mạch bằng nhựa L370:SPD
368x40x0.5MM, panasonic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh rải dây 14 rãnh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh rải dây 20 rãnh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh rải dây 7 cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh rải dây R/B (ACURA-TLX) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh răng (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy
khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh răng bằng nhựa (dài 301.59mm, nhãn hiệu: MISUMI)
RGEAM0.5-300-N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh ray bằng nhựa dùng gắn đèn Led dây- MOUNTING RAIL
bao gồm 5 clips/1 thanh, mã hàng: LFP-RL1000, hiệu Luci, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh ray cố định phía trên bình thuốc (PG3018085) kích
thước 3.7*2.5*0.5cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh ray dẫn hướng bằng nhựa TETRAD 200-206/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh ray dùng gắn đèn Led dây (bằng nhựa)- MOUNTING
RAIL, mã hàng: LFP-RL1000, hiệu: Luci, mới 100%, hàng không thuộc TCVN
11844:2017 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh setbar 27 rãnh bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh silicone dùng để cố định dây đeo khẩu trang. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh tản nhiệt dùng cho máy tính xách tay, model:
13NB0IP0P01021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh tạo hình sản phẩm (CVX01-465/500/570-HTD-EPS),
được làm bằng xốp EPS, phục vụ trong sản xuất khung xe đạp và phụ tùng xe
đạp, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh tạo lực bằng nhựa dùng để tạo lực tháo suốt da
của máy kéo sợi, mới 100%. Dismantling take-up roller (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh tay cầm bằng nhựa gắn trên cửa tủ quần áo, màu
trắng 150*30*15MM (ITEM: C1317H07). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh tháo rời bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh thép phi 4mm(1 cây dài 3m)/ thanh sắt phi 4 cây
dài 3m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh trang trí bằng nhựa- ASSY COVER P-DECORATION,
Code: BN96-49505C, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh trên của bộ phận đỡ màn hình điện thoại, chất
liệu nhựa PP108. Model: LAMI_UPPER CASSETT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh treo bằng nhựa (1STQ007433A0000) dùng cho thanh
cái của tủ điện, W195mm, (Hãng sx: ABB)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh treo giá đựng đĩa loại 2 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh treo rèm 3m (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh treo sợi bằng nhựa của dàn đổ sợi tự động, dài
525mm, mới 100%. SUSPENSION BAR L525 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh Trộn Keo Bằng Nhựa Mixer 5.4-17 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh trượt bằng nhựa- Parts of machine (Slide guide)-
090518E-A22a, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh trượt giấy bằng nhựa-linh kiện dùng để lắp ráp
máy In máy photocoppy loại: 3V2L712090,size: 442.6*10*10 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh trượt làm bằng nhựa mã AY-2W08-AF010#01, linh
kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh trượt thanh dẫn giấy QC5-4522-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh trượt V3-01 bằng nhựa (4 chiếc/ bộ), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh trượt V3-02 bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh truyền code; Z2C-02182B (nhựa)) (phụ kiện trong
máy dệt) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh truyền động bằng nhựa dùng cho máy làm mát không
khí bằng bay hơi Model MKA-05500B, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới
100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh vặn bằng nhựa PA6- PLASTIC WRENCH. Hàng mới 100%
Thuộc dòng hàng số 67 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thanh vét bằng nhựa thuộc bộ: CSM-111-10. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: thanh.nv20200604-12/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm
tra chi tiết điện thoại bằng nhựa, LABEL, 11*26*.1mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: thanh.nv20200604-13/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm
tra chi tiết điện thoại bằng nhựa, LABEL, 11*26*.1mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: thanh.nv20200604-15/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm
tra chi tiết điện thoại bằng nhựa, LABEL, 27*14*.2mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: thanh.nv20200604-29/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm
tra chi tiết điện thoại bằng nhựa, LABEL, 11*26*.1mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: thanh.nv20200604-33/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm
tra chi tiết điện thoại bằng nhựa, LABEL, 11*26*.1mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: thanh.nv20200604-38/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm
tra chi tiết điện thoại bằng nhựa, CLAMPING BTM, 203*94*19.4mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: THANHNHUA-002IRISO/ Thanh đựng sản phẩm bằng nhựa
K-13045-100 VF kích thước 580x23x13.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ 3 tự,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ bằng nhựa dùng trong huấn luyện (training) nhân
viên, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ bảo hành Tiếng Anh phương Tây CAT (EP) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ BC15BS (phiên bản B) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ BC25BS (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ cảnh báo (EP) 160*22MM 120, 1C+0 (BLACK) chữ đen
trên nền vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ cảnh báo KIM-C-RP8240-CT-01B 160*28MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ card A4 bằng nhựa, có nam châm dính mặt sau, viền
màu xanh. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ chống sóng điện từ bằng nhựa, nhãn hiệu: Marvalous
Health, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ đeo cáp MS-65-BK, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ đeo tai gia súc không số bằng nhựa, kích cỡ
(2x3)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ đeo túi bằng nhựa- STK20-BAG TAG, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ gắn mẫu tiêu chuẩn, KT 13*4.5cm, dùng trong thí
nghiệm dệt may, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ ghi chú chống trộm bằng nhựa, dùng đóng gói sản
phẩm (392023-00). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ ghi số tai loại Maxi màu vàng cho bò. Chất liệu
bằng nhựa. Xuất xứ tại Trung Quốc. Item art.no: 2PMX07- Maxi Female yellow
TAG. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ ghi tên chất liệu bằng nhựa, Model: GJ-6120, mã:
GJ-2020021311, hàng mới 100%, 3 hộp/ 20000 chiếc, NCC: SHANGHAI SENFENG
INDUSTRIAL CO LTD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ giặt nút đôi UHF Chafon- H3, G9506, phi 25*2.55mm,
(chất liệu nhựa PPS, dùng trong giặt ủi quản lý) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: THẺ HÀNH LÝ-Chất liệu: 100% POLYURETHANE-Hiệu: TYPO-Mã
hàng: 142508. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ hiển thị trực quang máy (Nhựa PVC khổ A5) (hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ lau cồn chất liệu bằng nhựa của máy ghi địa chỉ
trên thẻ nhựa, gồm 10 thẻ/túi, có kết dính. Mã hàng: 552141-002. Hãng sản
xuất Entrust Datacard. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ lau đầu in, kích thước 1cmx15cm, chất liệu bằng
nhựa của máy ghi địa chỉ trên thẻ nhựa, gồm 05 thẻ/hộp, có kết dính. Mã hàng:
507377-001. HSX Entrust Datacard. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ loto và PCCC (2 mặt) bằng nhựa (KT: 14cm x 7cm, quy
cách: in decal dán nhựa trong, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ miết ngang TL-108 85x100mm (thẻ tên, bằng nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ mở cửa làm bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ móc bằng nhựa, kích thước 6.5cm*0.5cm (Dùng cho hệ
thống móc treo tự động trong nhà xưởng, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ mũi tên công tắc KIM-C-LOCK-10A 13.5*16MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhắc nhở chất liệu nhựa cứng sử dụng trong văn
phòng, model: TT-006 kích thước: 15*20 cm, NSX: GUANGZHOU PERFECT CO., LTD,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhãn bằng nhựa đúc PVC dùng để treo vào sản phẩm
túi xuất khẩu,NSX:CHINA-BASE NINGBO FOREIGN, nhãn màu cam PEPPY KIDS CLUB,
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhân viên bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa A3 có nam châm dính mặt sau, viền màu xanh.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa bán thành phẩm SC-2000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa có nấc điều chỉnh kích thước của khẩu trang,
mục đích: làm cho khẩu trang căng và ôm sát mặt người sử dụng, không nhãn
hiệu (Hàng mới 100% sản xuất tại việt nam) Midcode: VNLONVAN57HOC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa dùng để kê chứng từ khi khách hàng ký tên,
dùng trong cửa hàng thời trang (PLASTIC PRODUCT), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa dùng để lồng thông tin giới thiệu giá sản phẩm
trưng bày, 1020mm, WTCTH-FA 4068. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa gắn trên lồng lưới nuôi cua. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa mỏng. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa nylong, kích thước 22x01 cm, nhãn hiệu Mega
Fortris, dùng để đánh dấu cá sấu có nguồn gốc nuôi sinh sản hợp pháp. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa PE tĩnh điện ESD, size 90x150mm (không có dây
đeo, dùng cho sản xuất linh kiện điện tử), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa PVC (hộp 200 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa trong dùng để kẹp các thông tin sản phẩm, giá
cả treo/đính trên kệ hàng của cửa hàng thời trang (ACRYLIC BOARD), quy cách
200 x 26 x 30 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (BI PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (BIN 1PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (BIN 6 PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (BIN3 PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (BIN4 PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (Long bin tag), hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (PASS PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (REJECT PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (Short bin tag), hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (TESTED PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (UNTESTED PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, (ZOBI PLASTIC TAG), hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa, ghi ON/OFF, lắp trên các công tắc của máy
nhuộm, hiệu Trancell, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ phân loại cây bằng nhựa (100 cái/bịch). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ Standy chất liệu bằng nhựa, nhà cung cấp Interglobe
Aviation, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ tag vali bằng nhựa hiệu Big Adventures (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ tai 2 lá màu vàng bằng nhựa loại trung mặt sau
không in thông tin M212, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ tập Miha II bằng nhựa, dùng trong phòng tập thể
chất (Miha Chipcard Miha Bodytec II), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ tem mũi tên công tắc bơm tiếng Anh, Tây Ban
Nha,13.5*16mm 260GMS giấy bìa trắng 1C+0 chữ đen (EP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ tên bằng nhựa (4x6 cm, không hiệu). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ tên có móc khóa Model: CR-NF23-C (50 chiếc/hộp),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ tên D36 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ thành viên (không phải thẻ mã hóa),thẻ kích
thước:5x7cm,chất liệu nhựa, kèm Mẫu đăng ký thành viên One Harmony của tập
đoàn Okura Nikko Hotels,khổ A4,chất liệu:giấy,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ thành viên bằng nhựa in hình logo câu lạc bộ các
đội bóng bầu dục Úc- HAW20-MEMBERSHIP CARD, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ theo dõi mẻ nhựa ((14*26)cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ thiết bị nâng hạ hình bầu dục bằng nhựa, màu xanh,
kích thước 175 x 10 x 2mm; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ thông tin chất liệu bằng nhựa, nhà cung cấp
Interglobe Aviation, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ treo bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ treo bằng nhựa, kt (270*20)mm (bằng plastic, có 1
lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: thẻ visit (200 cái/ hộp)/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thẻ xám 18 độ bảng màu xám bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Then cài bằng nhựa trong máy in, máy photocopy 055E
64781. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: THENHUA/ Thẻ đóng gói bằng nhựa được làm bằng 100% nhựa
PE, được dùng để đóng gói dây nịt. Có kích thước: 1.5 cm x 4.3cm x 35.5 cm.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: THENHUA/ THẺ NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thìa gạt nhựa 086053 (6-149-05), chất liệu nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thìa nhựa các loại, dùng để trang trí làm cảnh cho động
vật và các loài bò sát, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thìa nhựa PP 180mm dùng trong phòng thí nghiệm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thìa nhựa PP 200mm dùng trong phòng thí nghiệm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: THIÊN NGA NHỰA TRANG TRÍ BÁNH KEM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị báo hiệu chướng ngại vật trên đường giao thông
bằng nhựa có dán giấy phản quang dạng thanh tạo khung hình tam giác có thể
thu gọn khi không sử dụng.SX tại TQ,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị bảo vệ và cẩu ống size 8 inch, chất liệu nhựa.
Dùng để bảo vệ ống (chống gãy ống) khi cẩu ống. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị chia khí bằng nhựa, đường kính 13mm, dùng cho
hệ thống khí nén nhãn hiệu CKD (D401-00-8-W),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị chống rung dành riêng cho điện thoại hiệu DJI
Osmo: gậy chống rung bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị cố định dây động cơ bằng nhựa, kt
0.23x0.23x0.1mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị cô lập an toàn bằng nhựa Brady 143158, Size:
1.4 in H x 1.2 in W x 0.625 in D, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị cô lập CB bằng nhựa an toàn Brady 51390, Size:
6.05 in H x 6.2 in W, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị dùng phòng thí nghiệm: 104070 Đĩa nhựa giếng
sâu đựng mẫu thể tích 1.3 ml/giếng, 50 cái/hộp, cam kết không dùng trong thực
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị dùng trong hồ bơi: Bàn hút đáy, mã 31312, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị hồ bơi: Thu mương tràn (nhựa), kích thước
300x300mm, hiệu Hayward, Model WG1032BHF; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị hỗ trợ cố định bằng nhựa, dùng cố định cuộn
sợi thô, model: CC5, quy cách: 679 270 0107 300, hiệu: Allma (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị hỗ trợ đóng kính xe tự động bằng nhựa. Nhà sx;
Forten Industrial Co., Limited. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị hút dung dịch tự động bằng nhựa PP, dùng trong
phòng thí nghiệm của nhà máy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị hút, dải đo: 0.1-2.5ul, code: 7010101001, dùng
để lấy mẫu dung dịch nước trong thí nghiệm. làm bằng nhựa. Hãng: DLab, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị kê dây HIFISTAY Sound piers, bằng nhựa
Acrylic, 4 chiếc/1 bộ, kích thước (WxHxD):105x126x122mm, dùng để cố định các
loại dây dẫn, hãng HIFISTAY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị kết nối tấm che mặt với nón bảo hộ 3M H24M,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị khuếch tán tia sáng, bằng nhựa dẻo dùng cho
máy kiểm tra bề mặt ngoại quan bản mạch in, kt: 228*47*2mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị kiểm tra SAQ5-G2 FATP2 (sửa lại đồ gá G1),
chất liệu nhựa bakelit, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị làm sạch băng tải, cấu tạo lưỡi gạt bằng nhựa
gắn khung cố định bằng thép, nhà sản xuất: TEKNISET HARJAT OY. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị phụ trợ thiết bị kiểm tra cao áp ADS-6RA-06,
chất liệu: nhựa bakelite, kt: L400mm*W180mm*H100mm, mã ERP:71400001273VM, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị thí nghiệm: 1653354 Lược nhựa điện di 10
giếng, độ dày 0.75mm dùng cho máy điện di, 5 cái/hộp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị vật tư dùng trong ngành dầu khí- Đệm chèn bằng
nhựa có khóa tay cầm bằng thép để bảo vệ đầu ren cần khoan 5.5" DP x
7", Part: STGS0700PN264568. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thiết bị vật tư phục vụ giàn khoan dầu khí: Đệm làm kín
bằng nhựa #72219. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: THIKE-HANSO/ Chốt (bằng nhựa) V4B001595 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: THIKE-HANSO/ Tấm chống rớt 1 (bằng nhựa) V2B000183 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thoát nước đáy hồ bơi, chất liệu bằng nhựa, hiệu Emaux,
Model 2825, kích thước phi 108; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thoát sàn GG18D bằng nhựa: (18cm +- 10%) dạng thanh
dùng thoát nước tràn quanh bể bơi, trọng lượng 1M bằng 1,2- 2kg. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thoát sàn GG20A bằng nhựa: (20cm +- 10%) dạng thanh
dùng thoát nước tràn quanh bể bơi, trọng lượng 1m 1-1,8kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thoát sàn GG20D bằng nhựa:(20cm +- 10%) dạng thanh dùng
thoát nước tràn quanh bể bơi, trọng lượng 1M bằng 1- 1.8kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thoát sàn GG25A bằng nhựa: (25cm +- 10%) dạng thanh
dùng thoát nước tràn quanh bể bơi, trọng lượng 1M 1,2-2kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thoát sàn GG25D bằng nhựa: (25cm +- 3cm) dùng thoát
nước tràn quanh bể bơi, trọng lượng 1M bằng 1,5- 2,5kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thoát sàn GG30A bằng nhựa: (30cm +- 10%) dạng thanh
dùng thoát nước tràn quanh bể bơi, trọng lượng 1M 1,1-2kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thoát sàn GG30D bằng nhựa: (30cm +- 10%). Dùng thoát
nước tràn quanh bể bơi, trọng lượng 1M bằng 1,3- 2.5kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thoi đan lưới, không nhãn hiệu, model (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thớt bằng nhựa PP dùng để kê, lót sản phẩm cho máy công
nghiệp 25*805*1600 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thớt chặt 500x600x30mm(AB1#3,6)bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thớt chặt 550x620x30mm(AB1#2,5) bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thớt chặt 620x620x30mm(AB1#1,4) bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thớt chặt bằng nhựa (450X1500X50MM) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thớt máy ép cao tần, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thớt nhựa trắng phi 190*22 lỗ tâm 30 sâu 10, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thớt trắng (100cm*20cm*5cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thớt trắng (100cm*50cm*5cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thớt trắng (40cm*20cm*5cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thu khí 12-6 bằng Nhựa pvc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng bảo quản lạnh- rỗng, KT: 77L* 66W*72H, bằng
nhựa/Empty Credo Series 22 Half Pallet. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng chứa hạt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng chứa nước quạt model 9000, bằng nhựa (code
N4131124) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 'Thùng chứa nước, chất liệu nhựa (linh kiện để thay thế
cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M) chứa 60 lít. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng chứa sản phẩm (loại 58 inche) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng Danpla (vivi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng Danpla bằng nhựa kích thước 600x360x435 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng đồ nghề chiều dài 405mm, rộng 241mm, cao 152mm
dùng để đựng dụng cụ cầm tay. Chất liệu: nhựa. P/N: 73-696. Hãng: Stanley.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng đựng đồ bằng nhựa (40cm X 60cm, không hiệu). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng đựng hàng màu xám.. KT: 650x445x222mm, nhựa PVC.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng gửi mẫu đông lạnh (156432), bằng nhựa, nhà cung
cấp: Q Squared Solution, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng Inox chử nhật (350x450x180mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng làm mát Pin (LKK066) kích thước 61.5*31.5*42.5cm
bằng vật liệu tổng hợp composite (linh kiện máy bay P30 2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng lau nhà bằng nhựa 25L,thương hiệu TRUST, mới
100%, chất liệu PP,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng lau nhà- Nhựa ABS- CLEANING SYSTEM FLOORING MOP
CASE- 4549738755678/, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng màu đen dùng trong quá trình kiểm tra dò rỉ ánh
sáng, kích thước:500*500*500mm, hàng mới 100%; 723041298791 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa + đáy lót ESD: 610x410x100mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa + vách ngăn tấm ESD + đáy lót ESD:
610x410x100mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa 140L bộ 5 cái, không hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa 160 lít (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa 50 lit. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa A4: 235x150x80mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa B2: 455x270x120mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa dùng để mạ điện K3XD500-0001 (F250*270mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa đựng khăn- PC CONTAINER DEEP SP-20-D, Kích
thước: 483mm x 373mm x (H)256mm, nsx: Endo Shoji, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa HS003, kích thước: 610x420x190mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa HS017: 610x420x250mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa HS026, kích thước: 610x420x390mm, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa màu đỏ B9 495*395*125 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa màu vàng B9 495*395*125 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa PP Danpla (thùng đựng hàng màu xanh) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa tĩnh điện 525x825x150mm.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng nhựa trắng 10L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng rác bập bênh 20L Tân Lập Thành. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng rác HDPE- Màu xanh lá, có bánh xe, 120 lít (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng rác lật bằng nhựa, cao 60cm đường kính 50cm, dùng
cho canteen (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng rác màu xám, dạng treo bằng nhựa. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng rác nhỡ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng rác nhỡ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng rác nhựa PP 28L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng rác to (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thùng rác to bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thước cuộn 5m Asaki 2025 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thước dán 2m ST13-02BP, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Thước điều chỉnh thăng bằng chất liệu bằng nhựa VR-17,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thước đo dây chủ: Đồ gá dùng để kẹp, giữ sản phẩm. Chất
liệu Plastic. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thước đo nhớt (nhựa)_Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy
C50 (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thước đo thành phẩm 1415: Đồ gá dùng để kẹp, giữ đo
kích thước sản phẩm. Chất liệu Plastic. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thước kẹp chữ G hiệu ACE kích thước 5.08cm; Mã hàng:
2168326-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Thước kẹp tấm pin bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TH-WA0409-LF/ Long đền nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TH-WG0419-LF/ Long đền nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ti bắn bằng nhựa PP dùng để treo nhãn giấy, kích thước
(1x25MM) 5000 cái/hộp (1 hộp 1 UNK), hàng mới 100%/ SWIFT TAG 25MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ti giả họa tiết Disney cho trẻ em từ 0-6 tháng tuổi,
bằng cao su silicon, 2c/bộ, hiệu Nuk, mã: 40729849, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ti giả họa tiết Happydays cho trẻ em từ 0-6 tháng tuổi,
bằng cao su silicon, 2c/bộ, hiệu Nuk, mã: 40729844, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ti giả họa tiết Mickey cho trẻ em 6-18 tháng, bằng cao
su silicon, 2c/bộ, hiệu Nuk, mã: 40735851, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ti giả họa tiết Night/Day cho trẻ em từ 0-6 tháng tuổi,
bằng cao su silicon, 2c/bộ, hiệu Nuk, mã: 40729847, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ti giả họa tiết Sensitive cho trẻ em từ 0-6 tháng tuổi,
bằng cao su silicon, 2c/bộ, hiệu Nuk, mã: 40729854, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ti giả họa tiết Space cho trẻ em từ 0-6 tháng tuổi,
bằng cao su silicon, 2c/bộ, hiệu Nuk, mã: 40729846, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tie wraps Thomas/ Dây rút cáp điện, hiệu THOMAS &
BETTS. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TIE-01/ Dây TIE nhựa dng để buộc dây điện (Mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TIE20246/ Dây rút bằng nhựa dùng để cột con linh kiện-
chiều dài: 202mm, chiều rộng: 4.6mm- T-50R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tiếp điểm bằng nhựa _GS CT2-549_contact block, dùng
trong tủ bảng điện, nhãn hiệu Schlegel, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tiết lưu phi 6 (bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tiêu chuẩn dot gauge (Tấm tiêu chuẩn ngoại quan dùng
trong công đoạn kiểm tra ngoại quan sản phẩm), chất liệu bằng nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tiêu phản quang bằng nhựa Flexible Median Marker, (dùng
để chỉ dẫn, định hướng trong giao thông), 48 cái/hộp, 3M ID số IE510160781.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TIEV-BASE P/ Đế bắt đầu cốt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TIEV-CLAMP P / Kẹp cụm dây điện bằn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TIEV-INS P/ Nêm chèn chèn cách điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TIEV-SPONGE/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TIEV-TERMINAL P / Tấm nhựa bắt đầu điện cưc (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tight lap (dây thít) XFS-100M (500PCS/gói) UNK Gói,Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TIME MAIN/ Chi tiết nhựa của ăng ten điện thoại di động
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TIME SUB/ Chi tiết nhựa của ăng ten điện thoại di động
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Típ lọc cho PCR 10 microlit dùng để xử lý mẫu bệnh
phẩm, chất liệu: Nhựa, phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút
SARS-COV-2 trên động vật (960 cái/ hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Típ lọc cho PCR 200 microlit dùng để xử lý mẫu bệnh
phẩm, chất liệu: Nhựa, phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút
SARS-COV-2 trên động vật (960 cái/ hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Típ lọc cho PCR 50-1000 microlit dùng để xử lý mẫu bệnh
phẩm, chất liệu: Nhựa, phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút
SARS-COV-2 trên động vật (768 cái/ hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TIP/ Tấm bịt bằng nhựa dùng cho bộ phận đếm tiền của
máy ATM mã 7P140753-001-03. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TK02/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0720-050010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK03/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0720-060010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK04/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0720-0700101 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK05/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0720-080010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK06/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0720-090010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK07/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0710-180010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK08/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0710-190010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK09/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0710-090010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK10/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0710-1100101 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK11/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0710-120010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK12/ Miếng bọc ngoài đèn led bằng nhựa HGU0710-160010
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK13/ Ốp bảo vệ thẻ game bằng nhựa HGU0700-110010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK14/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0800-200100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK15/ Ốp bảo vệ thẻ nhớ bằng nhựa HGU0800-060010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK19/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0800-160100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK20/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0800-170100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK21/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0800-180100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK22/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0800-190100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK23/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0800-080200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK24/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0800-090200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK28/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0800-090400 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK29/ Ốp bảo vệ trên bằng nhựa của điều khiển chơi game
CFS8470-020010T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK30/ Ốp bảo vệ dưới bằng nhựa của điều khiển chơi game
CFS8470-080010T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK31/ Ốp bảo vệ dưới bằng nhựa của điều khiển chơi game
CFS8470-039010T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK32/ Ốp bảo vệ trên bằng nhựa của điều khiển chơi game
CFS8470-070010T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK33/ Miếng bọc ngoài đèn led bằng nhựa CFS8460-150010T
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK34/ Ốp bảo vệ bên ngoài bằng nhựa của điều khiển chơi
game HGU0740-120010T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK35/ Ốp bảo vệ bên trong bằng nhựa của điều khiển chơi
game HGU0740-130080T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK36/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0740-140010T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK37/ Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0740-250010T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK38/ Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0740-240020T (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TK39/ Miếng bọc ngoài đèn led bằng nhựa HGU0740-150010T
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TKFE23505-2/ Nắp trước bằng nhựa của máy
chiếu(498x179.3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKFE27502-1/ Nắp đậy dưới bằng nhựa(491.6x530.3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKFE27802/ Nắp trên bằng nhựa dùng cho máy
chiếu(497.4x522.4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKFE34502/ Vỏ máy chiếu bằng nhựa(460x328mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKFE34601/ Vỏ máy chiếu bằng nhựa(434x497mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKFE34602/ Vỏ máy chiếu bằng nhựa(434x497mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKFE34702/ Vỏ máy chiếu bằng nhựa(498x155mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKFE34802/ Vỏ máy chiếu bằng nhựa(384x111mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-00037/ Miếng nhựa R/B 37,May thành bao nệm ghế xe
hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-00039/ Miếng nhựa 39 dùng để may thành bao nệm ghế
xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-00044/ Miếng nhựa 44,May thành bao nệm ghế xe hơi.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-00045/ Miếng nhựa 45 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-00046/ Miếng nhựa 46_71741-X1B14, dùng để may
thành bao nệm ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-00048/ Miếng nhựa 48_71741-X1B21,May thành bao nệm
ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-00049/ Miếng nhựa 49_71741-X1B23,May thành bao nệm
ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-00053/ Miếng nhựa 53_71741-X1R40, dùng để may
thành bao nệm ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-00054/ Miếng nhựa 54_71741-X1R41, dùng để may
thành bao nệm ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-00055/ Miếng nhựa 55_71741-X1R42, dùng để may
thành bao nệm ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-00056/ Miếng nhựa 56_71741-X1R43, dùng để may
thành bao nệm ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-00057/ Miếng nhựa 57_71741-X1R44, dùng để may
thành bao nệm ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-00058/ Miếng nhựa 58_71741-X1R45, dùng để may
thành bao nệm ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-00059/ Miếng nhựa 59_71741-X1R46, dùng để may
thành bao nệm ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-06022/ Móc nhựa 6022,May thành bao nệm ghế xe hơi.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-06023/ Miếng nhựa 6023,May thành bao nệm ghế xe
hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-06024/ Miếng nhựa 6024,May thành bao nệm ghế xe
hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-06026/ Móc nhựa 6026,May thành bao nệm ghế xe hơi.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-06032/ Móc nhựa 6032 dùng để may thành bao nệm ghế
xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-06033/ Móc nhựa 6033,May thành bao nệm ghế xe hơi.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-06047/ Móc nhựa 6047,May thành bao nệm ghế xe hơi.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-06048/ Móc nhựa 6048,May thành bao nệm ghế xe hơi.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-06049/ Miếng nhựa 6049 dùng để may thành bao nệm
ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-06070/ Móc nhựa 6070_71752-X1R26,May thành bao nệm
ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-06964/ Móc nhựa 6064,May thành bao nệm ghế xe hơi.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-06973/ Móc nhựa 6973,May thành bao nệm ghế xe hơi.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-06974/ Móc nhựa 6974,May thành bao nệm ghế xe hơi.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-06991/ Miếng nhựa 6991_71743-X1V09 dùng để may
thành bao nệm ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07485/ Móc nhựa 7485_71741-X1V25 dùng để may thành
bao nệm ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07614/ Miếng nhựa 7614_71996-X1V27 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07617/ Móc nhựa 7617,May thành bao nệm ghế xe hơi.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07620/ Móc nhựa 7620,May thành bao nệm ghế xe hơi.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07622/ Miếng nhựa 71995-X1V26 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07623/ Miếng nhựa 7623, dùng để may thành bao nệm
ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07628/ Miếng nhựa 7628, dùng để may thành bao nệm
ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07629/ Miếng nhựa 7629, dùng để may thành bao nệm
ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07646/ Móc nhựa 7646_71751-X1R16, dùng để may
thành bao nệm ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07647/ Móc nhựa 7647_71751-X1R17, dùng để may
thành bao nệm ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07657/ Miếng nhựa 7657, dùng để may thành bao nệm
ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07659/ Miếng nhựa 7659, dùng để may thành bao nệm
ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07666/ Móc nhựa 7666,May thành bao nệm ghế xe hơi,
dùng để may thành bao nệm ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07668/ Móc nhựa 7668,May thành bao nệm ghế xe hơi
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07814/ Móc nhựa 7814,May thành bao nệm ghế xe hơi.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07817/ Móc nhựa 7817,May thành bao nệm ghế xe hơi.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07824/ Nhựa giấy 7824,May thành bao nệm ghế xe
hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-07842/ Móc nhựa 7842,May thành bao nệm ghế xe hơi.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-08262/ Nhãn cảnh báo 8262,May thành bao nệm ghế xe
hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-08264/ Nhãn cảnh báo 8264 dùng để may thành bao
nệm ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-08266/ Nhãn cảnh báo 8266,May thành bao nệm ghế xe
hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-0SI01/ Miếng nhựa SI01, dùng để may thành bao nệm
ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKHT-0SI02/ Móc nhựa SI02, dùng để may thành bao nệm
ghế xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKKC5440/ Miếng nhựa bảo vệ cảm biến (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKKC5442-1/ Miếng đỡ thanh dẫn hướng ánh sáng bằng
nhựa(127.4 x 17.4 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKKC5465/ Miếng nhựa bảo vệ cảm biến (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKKC5466/ Miếng nhựa bảo vệ cảm biến (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKKL5244-1/ Nắp nhựa bảo vệ thấu kính (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKM01/ Ốp bảo vệ bên ngoài bằng nhựa của điều khiển
chơi game HGU0740-120010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TKM02/ Ốp bảo vệ bên trong bằng nhựa của điều khiển
chơi game HGU0740-130080 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TKM03/ Phím bấm bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0740-140010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TKM04/ Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0740-250010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TKM05/ Chốt khóa bằng nhựa của điều khiển chơi game
HGU0740-240020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TKM06/ Miếng bọc ngoài đèn led bằng nhựa HGU0740-150010
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TKM07/ Ốp bảo vệ trên bằng nhựa của điều khiển chơi
game CFS8470-020010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TKM08/ Ốp bảo vệ dưới bằng nhựa của điều khiển chơi
game CFS8470-039010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TKM09/ Ốp bảo vệ trên bằng nhựa của điều khiển chơi
game CFS8470-070010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TKM10/ Ốp bảo vệ dưới bằng nhựa của điều khiển chơi
game CFS8470-080010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TKM11/ Miếng bọc ngoài đèn led bằng nhựa CFS8460-150010
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TKN2/ tắc kê nhựa, kích thước 6*30mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKPB65102/ Nắp đậy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKPB65201/ Nắp đậy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TKT-MAU/ Thanh khung tranh bằng nhựa PS (12*28*3200)MM,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TL0201/ Móc treo các loại bằng nhựa, kích thước
L58*W45*T2.1 mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TL0246/ Nắp chốt cho suốt mành rèm các loại, chất liệu
bằng nhựa.(Nắp chốt 22MM màu bạc, nhập từ mục 10 TK303282404850). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TL20N241/ Lưới bàn chải bằng nhựa, NO.241, 40 chiếc/gói
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL3 VF FPCBB0100400214-MAA-01-STE0001-1N/ Miếng nhựa
làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngTL3 VF
FPCBB0100400214-MAA-01-STE0001-1N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-94200/ Phổi giả bằng nhựa gắn vào máy MV20 để kiểm
tra trước khi gắn vào bệnh nhân, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2330/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
1.8m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2331/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
2.7m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2332/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
3.6m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2333/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
5.4m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2334/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x
2.7m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2335/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x
3.6m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2336/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x
5.4m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2337/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
3.6m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2338/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
4.5m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2339/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2340/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4.5m x
4.5m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2341/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4.5m x
5.4m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2342/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
5.4m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2343/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2344/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
9.0m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2344A/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
7.2m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2345/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
9.0m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2346/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2347/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (1.8m x
1.8m)/206gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2348/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (1.8m x
2.7m)/206gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2349/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (1.8m x
3.6m)/206gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2350/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (2.7m x
2.7m)/206gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2351/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (2.7m x
3.6m)/206gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2352/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (2.7m x
5.4m)/206gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2353/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (3.6m x
3.6m)/206gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2354/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (3.6m x
5.4m)/206gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2355/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (5.4m x
5.4m)/206gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2356/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (5.4m x
7.2m)/206gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2357/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (7.2m x
9.0m)/206gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2377/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
1.8m)/40gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2378/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
2.7m)/40gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2381/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x
3.6m)/40gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2387/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
7.2m)/40gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2389/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/40gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2390/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (3.6m x
5.4m)/40gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2425/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/40gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2426/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2427/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/100gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2430/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2435/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
1.8m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2436/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
2.7m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2437/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
3.6m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2438/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
5.4m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2439/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x
2.7m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2440/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x
3.6m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2441/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x
5.4m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2442/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
3.6m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2443/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
4.5m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2444/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2444A/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2444B/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4.5m x
4.5m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2445/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4.5m x
5.4m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2446/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
5.4m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2447/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2448/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
9.0m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2449/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
7.2m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2450/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
9.0m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2451/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2452/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(1.8m x
1.8m)/212gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2453/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(1.8m x
2.7m)/212gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2454/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(2.7m x
2.7m)/212gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2455/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(2.7m x
3.6m)/212gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2456/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(3.6m x
3.6m)/212gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2457/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(3.6m x
5.4m)/212gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2458/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(5.4m x
5.4m)/212gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2459/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(5.4m x
7.2m)/212gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2460/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(10m x
10m)/212gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2514/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2516/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2520/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2676/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/40gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2677/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/137gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2677A/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
5.4m)/40gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2678/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
5.4m)/137gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2679/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/137gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2680/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
7.2m)/137gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2681/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/137gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2683/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
1.8m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2684/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
2.7m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2685/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
3.6m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2686/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x
2.7m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2687/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x
3.6m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2688/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x
5.4m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2689/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
3.6m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2690/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
4.5m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2691/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2692/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4.5m x
4.5m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2693/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4.5m x
5.4m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2694/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
5.4m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2695/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2696/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
7.2m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2697/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
9.0m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2698/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
10m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2699/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (9.0m x
9.0m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2700/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2701/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
15m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2702/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (15m x
15m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2703A/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (20m x
20m)/141gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2743/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/40gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2744A/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/40gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2745/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/40gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2755/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (3.6m x
5.4m)/90gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2756/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (3.6m x
5.4m)/48gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2758/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/70gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2759/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
12m)/70gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2760/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (12m x
20m)/98gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2761/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3m x
5m)/170gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2762/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4m x
6m)/170gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2763/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5m x
8m)/170gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2764/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (6m x
10m)/170gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2765/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/50gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2766/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
3.6m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2767/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
5.4m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2768/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x
3.6m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2769/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
3.6m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2770/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2771/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2772/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
7.2m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2773/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2774/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (3.6m x
5.4m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2775/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (5.4m x
7.2m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2776/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (10m x
10m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2777/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/70gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2778/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/70gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2779/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
1.8m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2780/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
5.4m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2781/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (2.7m x
3.6m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2782/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
3.6m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2783/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2784/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
5.4m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2785/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/121gr/m2; (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: TL-HNN2786/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
7.2m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2787/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
9.0m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2788/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2789/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
15m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2790/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
20m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2791/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (7.2m x
9.0m/166gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2792/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc (10m x
10m/166gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2793/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
3.6m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2794/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
5.4m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2795/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2796/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
5.4m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2797/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2798/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2799/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (1.8m x
5.4m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2800/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (3.6m x
5.4m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2801/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (10m x
10m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2802/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
3.6m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2803/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2804/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2805/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/121gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2810/ Vải bạt đã tráng phủ màu kẻ
xanh,trắng,vàng,đỏ (1.7m x 1.8m)/59gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2811/ Vải bạt đã tráng phủ màu kẻ
xanh,trắng,vàng,đỏ (1.7m x 0.9m)/59gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2812/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
1.8m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2813/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
1.8m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2814/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam (1.8m x
1.8m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2815/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
1.8m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2816/ Vải bạt đã tráng phủ màu hồng (1.8m x
1.8m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2817/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
1.8m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2818/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
1.8m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2819/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
0.9m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2820/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam (1.72m x
1.72m)/71gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2821/ Vải bạt đã tráng phủ màu kẻ xám,trắng,xám
(0.9m x 1.7m)/59gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2823/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/70gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2824/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
1.8m)/48gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2825/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/48gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2826/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
5.4m)/48gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2827/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/48gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2828/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/48gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2829/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.2m x
3.2m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2830/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.84m x
3.84m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2831/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.84m x
5.12m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2832/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (4.27m x
4.27m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2833/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.12m x
5.12m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2834/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (6.4m x
6.4m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2835/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (6.4m x
8.53m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2836/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (8.53m x
8.53m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2837/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (8.53m x
10.67m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2838/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10.67m x
10.67m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2839/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (12.8m x
12.8m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2840/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam (5.12m x
5.12m)/70gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2841/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam (6.4m x
6.4m)/70gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2842/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam (8.53m x
8.53m)/70gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2843/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam (10.67m x
10.67m)/70gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2844/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam (12.8m x
12.8m)/70gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2845/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh, bạc (9.75m x
9.75m)/160gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2846/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam,bạc (5.85m x
5.85m)/180gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2847/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam, bạc (7.32m x
7.32m)/180gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2848/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam,bạc (9.75m x
9.75m)/180gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2849/ Vải bạt đã tráng phủ màu cam,bạc (14.63m
x14.63m)/180gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2850/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh,bạc (10.97m
x10.97m)/200gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2851/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
1.8m)/48gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2852/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (1.8m x
2.7m)/48gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2853/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/48gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2854/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/48gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2855/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/48gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2856/ Vải bạt đã tráng phủ màu trắng (3.6m x
5.4m)/48gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2862/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/39gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2864/ Vải bạt đã tráng phủ màu đen, bạc (10m x
10m)/171gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2867/ Vải bạt đã tráng phủ màu bạc(10m x
10m)/214gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2869/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2870/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
5.4m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2871/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
9.0m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2872/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2873/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (15m x
15m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2874/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (15m x
20m)/147gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2875/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2876/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
5.4m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2877/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2878/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2879/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
3.6m)/137gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2880/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/137gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2881/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
5.4m)/137gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2882/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/137gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2883/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
7.2m)/137gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2884/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (7.2m x
9.0m)/137gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2885/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (9.0m x
9.0m)/137gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2886/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/137gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2887/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2888/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/45gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2889/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (3.6m x
5.4m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2890/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (5.4m x
7.2m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TL-HNN2891/ Vải bạt đã tráng phủ màu xanh (10m x
10m)/131gr/m2; (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TLK2007-C/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TLK2047-B/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TLK2077-D/VI-01/ Khung loa bằng nhựa (dùng cho loa ô
tô) Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TLM1996-D/VI-4/ Khung nhựa TLM1996-D/VI (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TLM2005-E/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TLN2/ trục lăn nhựa, kích thước phi 60*185mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TM3S10-C76|DM/ Dây buộc cáp chịu nhiệt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMA-BB WITH TMA BASE BB/ Thân và Đế của kỷ niệm chương
bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TMB1129-C/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TMB1130-B/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TMB1131-B/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TMME333/ Chốt nhựa cố định dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMME363/ Miếng nhựa dẫn hướng dây dẫn điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMME453/ Chốt nhựa cố định dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMMF00310080/ Phớt dầu, kích thước 40x62x9mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL102/ Thanh răng truyền động bằng nhựa của máy in
(kích thước 131.14 x 24.2 x 6 (mm)) 807E 49792 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL109/ Vỏ điện trở bằng nhựa cho máy in (kích thước 4
x 7 (mm)) RC2-6075-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL111/ Tấm chắn phóng điện bằng nhựa của máy in (kích
thước 23 x 51.3 (mm)) RC4-7780-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL121/ Trục cấp giấy bên trái bằng nhựa của máy in
kích thước (10.63*20.69*10.63 mm) RC4-7750-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL122/ Vòng tách bên trái bằng nhựa của máy in kích
thước (15.65 * 13.34 * 8.45 mm) RC4-7746-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL123/ Ống lót trục bằng nhựa cho máy in (kích thước
(16.4*12*11.3 mm)) RC4-7751-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL124/ Bộ phận cảm biến bằng nhựa dùng cho máy in
(kích thước (52*17*29.55 mm)) RC4-7757-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL128/ Tấm chắn phía sau bằng nhựa của máy in (kích
thước 3 x 222.5 (mm)) RC4-3939-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL13/ Giá đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in (kích
thước (33.8*20*8.8 mm)) RC3-5041-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL134/ Chặn giấy bằng nhựa của máy fax, máy in (kích
thước (73*55.9*8 mm)) 302RV04220 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL135/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (kích thước
(13.64*18.12*4.57 mm)) 3V2L228050 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL136/ Nắp bằng nhựa dùng cho máy in (kích thước
(185.5*36.3*14.8 mm)) 302S018690 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL136/ Nắp nhựa cho máy in (kích thước
(122.6*105.6*8.6 mm)) 3V2LV09030 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL136/ Nắp nhựa dùng cho máy in (kích thước
(150.8*53*18.07 mm)) 302S018290 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL139/ Bạc bên trái trục sao chụp bằng nhựa dùng cho
máy in kích thước (RC2-1067-000 mm) RC2-1067-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL14/ Hỗ trợ giới hạn giấy bằng nhựa dùng cho máy in
kích thước (RC2-5824-000 mm) RC2-5824-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL144/ Bánh cóc cấp bằng nhựa dùng cho máy in (kích
thước 20.9 x 17.5 x 17.5 (mm)) RC2-1063-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL145/ Cần cảm biến mép đầu giấy bằng nhựa dùng cho
máy in (kích thước 70 x 24 x 21.9 (mm)) RC2-1064-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL146/ Cảm biến hộp mực bằng nhựa dùng cho máy in
(kích thước 60 x 63.3 x 9 (mm)) RC2-1065-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL148/ Lẫy điều chỉnh size giấy bằng nhựa dùng cho
máy in (kích thước Rộng: 44, cao 33 (mm)) 038E 46071 (038E 45750) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL152/ Trục giới hạn mô men quay bằng nhựa dùng cho
máy in kích thước (chiều cao: 31.7, Đường kính: phi 14) RM2-5575-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL169/ Nhãn dán bằng nhựa dùng cho máy in (kích thước
(44x10.8 mm mm)) 302SM34320 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL177/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (kích
thước (241.5*33.5*39 mm)) 302S018191 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL188/ Trục cuốn giấy bằng nhựa dùng cho máy in (kích
thước 20 x 7.4 x 13.4 (mm)) RC4-5598-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL190/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa của máy in kích thước
(267.45 * 72.00 * 39.40 mm) RC4-5547-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL191/ Phần giữ bản lề bằng nhựa của sau máy in kích
thước (154 * 23.63 * 22.70 mm) RC4-5589-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL200/ Khớp nối bằng nhựa-Phụ kiện máy in (kích thước
(39.91*24.05*25.42 mm)) 3V2NM17210 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL202/ Móc nhựa dùng cho máy in (kích thước
(39*32.8*25.1 mm)) 302S018620 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL203/ Nút điều khiển bằng nhựa dùng cho máy in kích
thước (20* 17.7*9.5 mm) 302SM04220 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL205/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa của máy in (kích
thước (124.8*98.8*26.91 mm)) 302S018080 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL213/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy
in kích thước (140 * 57.5 * 18 mm) 302S018720 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL214/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (kích thước
12*12*6 (mm)) 3V2H024370 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL23/ Băng răng phân tách bằng nhựa dùng cho máy in
(kích thước Rộng: 18.1, cao 18.7 (mm)) RC5-8008-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL23/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (kích thước 20 x
31 x 17.5 (mm)) 3V2P709130 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL23/ Bánh răng cấp bằng nhựa dùng cho máy in (kích
thước Rộng: phi 22, cao 20.5 (mm)) RU5-0991-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL23/ Bánh răng đẩy bằng nhựa dùng cho máy in (kích
thước Rộng: phi 11.2, cao 6.4 (mm)) RC5-8042-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL23/ Bánh răng giữ con lăn kéo giấy bằng nhựa dùng
cho máy in (kích thước Rộng: phi 22.4, cao 11 (mm)) RC5-8006-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL23/ Bánh răng nâng 1 bằng nhựa dùng cho máy in kích
thước (7.97*21.07*7.97 mm) RU9-0347-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL23/ Bánh răng truyền động bằng nhựa dùng cho máy in
(kích thước 25.98 x 4.82 x 4.82 (mm)) 807E 42140 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL87/ Cụm tách giấy bằng nhựa của máy in (kích thước
106.5*21.55*28.42 (mm)) RC5-1957-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMNL98/ Vòng đệm bằng nhựa cho máy in (kích thước 2.5 x
1.0 x 2.5 (cm)) RC4-4935-000 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TMP-AB/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TMP-AJ/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TMP-AN/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TN/ Dây treo nhãn mác bằng nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TN/ Tấm nhựa cứng lót yên xe (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TN/ Tem nhãn bằng nhựa chưa in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TN/ Tem nhãn Wrap (lineplus) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TN/ Trục nhựa kích thứơc: 300*115* 260* 15mm, dùng để
cuốn các loại dây thành phẩm: cáp mạng, dây điện thoại... (xuất hàng đi kèm
trục). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TN-002SUMIDEN/ Thanh nhựa ABS màu đen kích thước
26x216mm (t0.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TN0520-A12-12/ Cút khí 8 ren 12 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TN0520-A12-31/ Nối thẳng M8 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TN085/ Miếng đỡ trên (bằng nhựa) của máy camera kiểm
tra mắt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TN086/ Miếng đỡ dưới (bằng nhựa) của máy camera kiểm
tra mắt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TNA2301-H/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TNCL/ Nhãn nhựa đã in (102*15.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TNCL/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3*4.15cm. Hàng
mới 100% dùng trong SXGC giày dép (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TNCL/ Tem nhãn bằng nhựa đã in(dạng chiếc)(2.5*1.5cm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TNCL/ Tem nhãn nhựa, đã in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TNH/ THẺ NHỰA kích thước 9x9cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tnhung94.ng-1/ Đồ gá nhựa KT 430x360x102mm dùng cho
công đoạn sản xuất điện thoại (1 chiếc/set) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tnhung94.ng-12/ Đồ gá dùng cho công đoạn sản xuất điện
thoại, KT 458x140x50.4mm, chất liệu chính: nhựa (1chiếc/set) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: tnhung94.ng-13/ Đồ gá dùng cho công đoạn sản xuất điện
thoại, KT 471.6x181.3x140mm, chất liệu chính: nhựa (1 chiếc/set) (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tnhung94.ng-15/ Đồ gá nhựa KT 223.4x96.2x13.8mm dùng
cho công đoạn sản xuất điện thoại (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tnhung94.ng-2/ Đồ gá nhựa KT 430x16x15mm dùng cho công
đoạn sản xuất điện thoại (1 chiếc/set) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tnhung94.ng-21/ Đồ gá nhựa KT 223.4x96.2x16.83mm dùng
cho công đoạn sản xuất điện thoại (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tnhung94.ng-3/ Đồ gá nhựa KT 180x180x142.3mm dùng cho
công đoạn sản xuất điện thoại (1 chiếc/set) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tnhung94.ng-4/ Đồ gá nhựa KT 320x60x18.8mm dùng cho
công đoạn sản xuất điện thoại (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tnhung94.ng-5/ Đồ gá nhựa KT 320x30.9x25mm dùng cho
công đoạn sản xuất điện thoại (1 chiếc/set) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tnhung94.ng-6/ Đồ gá dùng cho công đoạn sản xuất điện
thoại, KT 159.3x66x35.5mm, chất liệu chính: nhựa (1chiếc/set) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TNK1979-D/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TNK2043-B/VI-6M/ Khung nhựa (Khung loa ôtô bằng nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TNK2116-A/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TNK2118-B/VI/ Khung nhựa (khung loa ôtô bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TNPE/ Tấm nhựa PE (dạng lưỡi trai, để che mưa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TNPEM/ TấM NHựA PE (19*22.5 CM) dùng để may trên nón áo
mưa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TNPVC-002/ Tấm nhựa PVC HOKYOUBAN kích thước 11010m,
t1.0mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TNTFuncare/ Tay nắm trên thuyền bằng nhựa dài 14cm;
đường kính 8cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TỜ NYLON 99600 (PO222898-1) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TỜ NYLON 99601 (PO222899-1) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TỜ NYLON 99626 (PO222900-1) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TO-2019-000961/ Đồ gá bằng nhựa/R90051-CBS-01
SLEEVE/Xuất trả dòng 1 trên TKN 103354479100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TO-2019-001338/ Miếng gá bằng nhựa/R90053-CBS-00
PLATE/Xuất trả dòng 3 trên TKN 103354479100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TO-2020-000131/ Thớt bằng nhựa PP dùng trong nhà xưởng,
KT:25*805*1600mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TO-2020-000194/ Khay nhựa chống tĩnh điện-ESD Outsize:
440X295X50MM Insize 400X265X45MM-(Dùng đựng nguyên vật liệu trong phòng
sạch), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TO-2020-000220/ Khuôn PCP bằng Nhựa ESD 110*140*30mm
dùng để ép vỏ nhựa linh kiện điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TO-2020-000262/ Dây rút-5X400250 sợi/bịch-(Dùng cho bộ
phận bảo trì để sửa chữa các máy móc- thiết bị trong nhà xưởng), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TOGH63-15098A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TOGH63-17044B/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TOGH98-42275A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TOL20-00115/ Trục xoắn ốc 3 bánh răng bằng nhựa,
dài150mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TOL-A0-01967/ Khóa, chốt cắm đầu nối bằng nhựa, bkcode:
TOL-A0-01967, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TOL-A0-01982/ Khóa, chốt cắm đầu nối bằng nhựa, bkcode:
TOL-A0-01982, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TOOL/ Dụng cụ kiểm tra đầu cuối nút bấm 004/006 (Finall
tets tool switch 004/ 006) (Bằng nhựa POM) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tool-20-146/ Dây cước bằng nhựa dùng cho máy cắt cỏ
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TOP-DP150 PRINTING PROTECTION/ Phim bảo vệ của kính
cường lực mặt trước DP150 PROTECTION FILM FRONT Size: 150.72mm*72.76mm- Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TOP-T09145/ Vách chia ngăn bằng nhựa TOP T09145 730mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP Hộp nhựa- Holder Harness French- ARADHC405010. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP.BRACKET 1 AL/ BRACKET 1 AL PROFILE 40X40#Khung 1
bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP.BRACKET 2 AL/ BRACKET 2 AL PROFILE 40X40#Khung 2
bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP.FRAMES-7 MDF/ FRAMES-7 MDF #Khung-7 bằng nhựa. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP.ME35-A0 R0 005/ ME35-ADP-PIMD-C-BAR-SUPPORT#cụm hỗ
trợ kiểm tra tín hiệu bằng Nhựa Pom. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP.ME37-A1 R0 008/ ME37-A1 R0-DUPLEXERC-BAR ASSY'Y
1#cụm thanh khớp nối bộ song công 1 bằng Nhựa Pom. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP.ME37-A1 R0 009/ ME37-A1 R0-DUPLEXERC-BAR ASSY'Y
2#cụm thanh khớp nối bộ song công 2 bằng Nhựa Pom. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP.ME37-A1 R0 010/ ME37-A1 R0-FILTER C-BAR ASSY'Y #Cụm
lắp ráp bộ lọc bằng Nhựa Pom. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP.ME37-A1 R0 011/ ME37-A1 R0-CONBINER C-BAR ASSY'Y
1#cụm thanh khớp nối bộ kết hợp 1 bằng Nhựa Pom. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP.ME37-A1 R0 012/ ME37-A1 R0-CONBINER C-BAR ASSY'Y
2#cụm thanh khớp nối bộ kết hợp 2 bằng Nhựa Pom. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP.ME37-A1 R0 013/ ME37-A1 R0-CONBINER C-BAR ASSY'Y
3#cụm thanh khớp nối bộ kết hợp 3 bằng Nhựa Pom. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP.SPACER/ Ốc bằng nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP001/ Cốc nhựa 7.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0010/ Miếng nhựa mỏng LJ4517001-BIVN062 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP002/ Cốc nhựa 9cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP003/ Cốc nhựa 10.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0039/ Cốc nhựa csp 9(S) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP004/ Cốc nhựa 12 cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP005/ Cốc nhựa sp 7.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP007/ Cốc nhựa Press 9 sp II (4800) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP008/ Cốc nhựa Press 9 sp II (3600) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP009/ Cốc nhựa ssp 9.0 cm (3600) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP012/ Cốc nhựa Press 10.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP017/ Cốc nhựa 6cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP018/ Cốc nhựa 15cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP019/ Cốc nhựa 10.5cm sâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP020101/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser
24-252/03A gồm 2 miếng được làm từ Hit foam, kt: 118*61*26mm/ VN.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP020103/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser
24-366/337 gồm 6 miếng được làm từ Hit foam, kt:118*61*26mm/ VN.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP021/ Cốc nhựa csp 10.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0231-0010/ Nút bấm bằng nhựa KNOB 69566-15538B/V (đã
sơn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP024/ Cốc nhựa 10.5cm nông dày (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP027/ Cốc nhựa Press 7.5II (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP028/ Cốc nhựa 9.0cm sâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0283-0011/ Nút ấn công tắc bằng nhựa (đã sơn) Tjb
Knob B, mã M73635-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP029/ Cốc nhựa 12cm sâu (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP-03-.VN/ Nút nhựa- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP030/ Cốc nhựa 13.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0340/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô đã xử
lý bề mặt TBA KNOB ECON CMBS M64754-04 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0375-0005/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TBA KNOB CMBS (NH-900L) (COAT) (đã sơn) M64744-05 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0381-0003/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
T4F KNOB B H0 (COAT) đã sơn M78571 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0385-0005/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TVA KNOB ECON A0 (đã sơn) M72730-04 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0386-0005/ Nút ấn công tắc lọc khí thải của ô tô,
bằng nhựa TBA KNOB ECON 1KEY (NH-900L) (đã sơn) M62644-04 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0387-0005/ Vỏ công tắc mở cốp xe của ô tô, bằng nhựa
TBA KNOB TRUNK OPEN (đã sơn) M63584-02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0388-0005/ Nút ấn công tắc lọc khí thải của ô tô,
bằng nhựa TLA KNOB ECON 1KEY (đã sơn) M70630-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0391-0004/ Vòng nhựa bộ phận của tai nghe LOWER
SLIDER R B 1000XM3 M#6 47392768100 (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0395-0005/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TY2 KNOB ILL+ (đã sơn) M52140-05 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0397-0005/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng ô tô TVA KNOB
TRIP (NH-900L) (đã sơn) M72087-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0398-0005/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TTA KNOB ILL VOL (đã sơn) M72552-02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0399-0005/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TTA KNOB ILL VOL+ (đã sơn) M72556-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0400-0005/ Nút ấn công tắc lọc khí thải của ô tô bằng
nhựa TTA KNOB ECON (đã sơn) M72548-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0401-0005/ Vỏ công tắc điều chỉnh hướng đèn chiếu
sáng của ô tô bằng nhựa TR0 PANEL (đã sơn) M55053-07 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0403-0004/ Nút công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TVA
KNOB EPB B A1 (đã sơn) M72456-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0404-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TZAA BUTTON POWER (đã sơn) M81615-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0406-0005/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TLY KNOB ECON (đã sơn) M73162-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0410-0004/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TBA KNOB BRAKE HOLD L (NH-900L (đã sơn) M62604-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0417-0004/ Nút ấn công tắc cảnh báo có chướng ngại
vật phía trước của ô tô, bằng nhựa TBA KNOB CMBS (NH-900L) (LASER) M64758-05
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0420-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TVA KNOB EPB B A1 (COAT) XM72456-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0421-0001/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TBA KNOB VSA (NH-900L) (LASER) XM64744-05 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0424-0002/ Khuôn lắp loa tai nghe bằng nhựa, mã
ORNAMENT MDR-XB55/WQ J 44884298200 (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0425-0002/ Khuôn lắp loa tai nghe bằng nhựa, mã
ORNAMENT MDR-XB50/RQ UC 44884294200 (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0428-0002/ Khuôn lắp loa tai nghe bằng nhựa, mã
ORNAMENT MDR-XB55/GQ J 44884299200 (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0429-0003/ Khuôn lắp loa tai nghe bằng nhựa, mã
ORNAMENT MDR-XB55/BQ J 44884295200 (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0430-0004/ Khuôn lắp loa tai nghe bằng nhựa, mã
ORNAMENT MDR-XB50/BQ J 44884290200 (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0436-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TVA KNOB ECON A1(LASER) M72472-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0437/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô THA
KNOB ILL- (NH-900L) (LASER) M67494-04 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0438-0001/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
THA KNOB ILL + (NH-900L) (LASER) M67490-04 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0439-0001/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TVA KNOB ECON A1(LASER) XM72472-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0440-0003/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TAE KNOB B (LASER) M65471-02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0441-0003/ Nắp công tắc dừng tạm thời của ô tô, bằng
nhựa T7S KNOB IDLE (LASER) M65702-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0446-0003/ Nút ấn công tắc cảnh báo rung lắc của ô
tô, bằng nhựa TRT KNOB VSA (NH-900L) (LASER) M69634-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0448-0001/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TGG KNOB ECON 2KEY LH (đã sơn) M71396-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0454-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TXN KNOB EPB B J0 (đã sơn) M81149 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0459-0001/ Nút ấn công tắc cảnh báo rung lắc của ô
tô, bằng nhựa TRT KNOB VSA (NH-900L) (LASER) XM69634-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0462-0001/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TYA
GARNISH (đã sơn) M82856-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0463-0002/ Nắp công tắc dừng tạm thời của ô tô, bằng
nhựa T7S KNOB IDLE (LASER) M65702-01TM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0468-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TZ3 KNOB ILL+(NH-690L) (đã sơn) M74476-03 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0470-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TAA KNOB DOOR L (đã sơn) M59028-05 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0471-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TAA KNOB DOOR R (đã sơn) M59030-05 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0472-0002/ Nút ấn công tắc lọc khí thải của ô tô,
bằng nhựa TME KNOB ECON 1KEY (đã sơn) M72531-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0473-0002/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TXA KNOB ECON (đã sơn) M77820 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0477-0001/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
T6C KNOB EV (LASER) M65579-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0478-0001/ Nút ấn công tắc dừng tạm thời của ô tô,
bằng nhựa TEAA KNOB IDLE STOP R (NH-900L) M66663 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0486-0001/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TEZ KNOB LPG MODE (LASER) M72752 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0490-0001/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô
TPA KNOB ECON (đã sơn) M78767 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0496-0001/ Nút ấn công tắc chống trơn trượt của ô tô,
bằng nhựa TLA KNOB PTG (NH-900L) (lazer) XM68187-01 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP050081- Xô nhựa 5L trong có nắp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0508/ Vỏ công tắc điều chỉnh hướng đèn chiếu sáng của
ô tô bằng nhựa_TR0 PANEL (đã sơn) XM55053-07 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0517/ Nút ấn công tắc cảnh báo có chướng ngại vật
phía trước của ô tô, bằng nhựa TRTA KNOB CMBS (NH-900L) (LASER) M69844-01
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0527/ Nắp trái màu đỏ, bằng nhựa của tai nghe HOUSING
(L) CAP MDR-ZX310/RQ E 44637042200 (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0528/ Nắp trái màu xanh, bằng nhựa của tai nghe
HOUSING (L) CAP MDR-ZX310/LQ E 44637043200 (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0529/ Nắp phải màu đỏ, bằng nhựa của tai nghe HOUSING
(R) CAP MDR-ZX310/RQ E 44637052200 (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0530/ Nắp phải màu xanh, bằng nhựa của tai nghe
HOUSING (R) CAP MDR-ZX310/LQ E 44637053200 (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0531/ Nắp trái màu đen, bằng nhựa của tai nghe
HOUSING (L) CAP 44637040200 (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0532/ Nắp phải màu đen, bằng nhựa của tai nghe
HOUSING (R) CAP 44637050200 (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0543/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TBA
KNOB TPMS(NH-900L) (đã sơn) M64778-06 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0547/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô TJB
KNOB VSA OFF (LASER)_M73775-01 TM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0548/ Nút ấn công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô đã xử
lý bề mặt TMJ KNOB ECON (MATL) M72544-02 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0549/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô T2A LEVER
PLUS A NH-1071L (1 COAT) M90508X (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0551/ Nút công tắc bằng nhựa dùng cho xe hơi 22.5M
ACURA SSSW GARNISH M90834 (đã sơn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP060101/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Erase
24-244/004C, 4 miếng,kt 118*61*18mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP060102/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser
24-244/758,4 miếng,kt 118*61*26mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP060103/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser
24-244/148,4 miếng,kt 118*61*18mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP060104/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser
24-252/148,2 miếng,kt 118*60*25mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP-07-.VN/ Nút nhựa- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0793/ Miếng nhựa mỏng LJA052001-BIVN062 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0795/ Miếng nhựa mỏng LJA004001-BIVN062 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP0845/ Miếng nhựa mỏng LY8078001-BIVN062/ VN. đơn giá
hóa đơn thực 0.0544 usd/pce (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP-09-.VN/ Nút nhựa- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP-100V-1/ Lọ nhựa 100ml (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP1082/ Miếng sản phẩm bằng nhựa SDA-20106-0001 (kích
thước 50mm*20mm*1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP110303/ Acoustic panels- Tấm mút xốp cách âm được làm
từ Basotect W màu trắng, kt: 1240x1250x500mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP110304/ Acoustic panels- Tấm mút xốp cách âm được làm
từ Basotect W màu trắng, kt: 1260x1250x500mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP1152/ Tấm che mặt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP-13-.VN/ Nút nhựa- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP16/ Trụ dẫn sáng 1*2|2.54|DIP|Black, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP17/ Nút chức năng PC|gray, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP17/ Vỏ pin bằng nhựaP022-00826A.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP18/ Vỏ pin bằng nhựaP022-00827A.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP19/ Gá pin bằng nhựaP022-00828A.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP-200V-1/ Lọ nhựa 200ml (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120100884/ Nắp dưới bằng nhựa của máy ép plastic
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120200452/ Khay hướng dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120200464/ Khay hướng dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120200469/ Khay hướng dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120500288/ Chốt trục bằng nhựa trong máy hủy giấy
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120500289/ Chốt trục bằng nhựa trong máy hủy giấy
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120500300/ Chốt trục bằng nhựa trong máy hủy giấy
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120500324/ Vòng bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120500325/ Vòng bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120500326/ Chốt trục bằng nhựa trong máy hủy giấy
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120500352/ Chốt trục bằng nhựa trong máy hủy giấy
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120500353/ Chốt trục bằng nhựa trong máy hủy giấy
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120500365/ Vòng bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120500366/ Vòng bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120500382/ Chốt trục bằng nhựa trong máy hủy giấy
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120500392/ Vòng bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120700348/ Thùng rác bằng nhựa dùng cho máy hủy giấy
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120700574/ Thùng rác bằng nhựa trong máy hủy giấy
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120700579/ Tấm bằng nhựa trong máy hủy giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120900988/ Khung lắp motor bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120901380/ Nút bấm cảm ứng bằng nhựa trong máy hủy
giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2120901692/ Tấm đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp mô tơ
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2130101891/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2130102107/ Nắp trên bằng nhựa của máy ép plastic
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP2130102532/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP-24-.VN/ Nút nhựa- PLASTIC PLUGS/CAPS/LATCH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP27/ Linh kiện bằng nhựa dùng để sản xuất củ phát sóng
wifi ABS|Black, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP30/ Dây treo tem giâ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP-300-1/ Lọ nhựa 300ml (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP310003/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser
24-004C150,4 miếng,kt 118*61*18 mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP310004/ Hộp chà rửa Melamine Foam Dry Eraser
24-244/745,4 miếng,kt 118*61*18 mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP310005/ Hộp chà rửa Melamin foam dry eraser
24-252/125/ VN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP310006/ Hộp chà rửa Melamin foam dry eraser 24-244/03
gồm 4 miếng,kt 118*61*26 mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP310007/ Hộp chà rửa Melamin foam 24-004/489 gồm 4
miếng làm từ hit foam,kt 118*61*26mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP310008/ Miếng chà rửa Sponge PU foam được làm từ PU
màu trắng,kt 115x90x7mm/ VN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP310010/ Hộp chà rửa Melamine foam Dry Eraser
24-252S148, 2 miếng, kt 118x61x26mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP320/ Trục xoay cây chải lông mi IE-BB Spindle (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP321/ Trục đẩy xoay chải lông miCR-MPB7 Oshibo (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP327/ Trục xoay cây chải lông mi MJ-BB Spindle (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP328/ Trục xoay cây chải lông mi FU-WM Spindle (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP344/ Trục xoay cây chải lông mi ET-BB3 Spindle (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP39269099-ODM/ Ống hút Pasteur 3ml (hộp 500 cái), hàng
mới 100% / IT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP40/ Vỏ nhựa 115*102*19.5|0.5PVC|8.5g|transparent,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP40/ Vỏ nhựa 116*103*20|0.5PVC|8.5g|transparent, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP40/ Vỏ nhựa 135*126*29|0.6PVC|12g, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP40/ Vỏ nhựa PC-HB|balck, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP40/ Vỏ nhựa t0.125PC|Black|D27*D9*0.175, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP40/ Vỏ nhựa t0.43PC|Black|70.5*47.4, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TP479/ Vỏ nắp cây chải lông mi/ ID-PL2 CAP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP480/ Vỏ ống cây chải lông mi/ ID-PL2 SHINDUTSU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP481/ Ống thân cây chải lông mi/ ID-PL2 JIKUTO (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP484/ Vỏ nắp cây chải lông mi/ RM-MPB CAP (01) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP485/ Vỏ nắp cây chải lông mi/ RM-MPB CAP (02) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP486/ Vỏ nắp cây chải lông mi/ RM-MPB CAP (03) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP-500V-1/ Lọ nhựa 500ml (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP529437004/ Cánh quạt bằng nhựa (bộ phận của máy
thổi)-PLASTIC, FAN(INCLUDING INSERT NUT) \GREEN\PC+ABS\090267 Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP529437004_01/ Cánh quạt bằng nhựa (bộ phận của máy
thổi)-PLASTIC, FAN(INCLUDING INSERT NUT) \GREEN\PC+ABS\090267 Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP532760002_02/ Vỏ của phần đế máy bằng nhựa-
PLASTIC,COMMOM FOOT COVER \OP Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP71/ Trục đẩy xoay của cây kẻ mắt KO-PB3 Oshibo (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP73/ Trục đẩy xoay chải lông miEP-PL Oshibo (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP74/ Trục đẩy xoay chải lông miET-PL2 Oshibo (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP80079/ Thanh đỡ đầu nối chân xạc điện thoại bằng nhựa
(40mm x 11.75mm) PNVE1021ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TP80128/ Thanh đỡ đầu nối chân xạc điện thoại bằng nhựa
PNVE1015ZG/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA (Phụ kiện cách điện bằng nhựa, dùng làm chốt giữ
nắp ổ trục 20003RT-H12(BL), mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 1746076-1/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 1746076-1 chiều dài 3 cm, chiều rộng 0.5 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 35150-0290/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 35150-0290 chiều dài 1 cm, chiều rộng 1 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 35150-0390/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 35150-0390 chiều dài 1 cm, chiều rộng 1 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 35182-0190/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 35182-0190 chiều dài 1.5 cm, chiều rộng 0.5 cm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 35182-0390/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 35182-0390 chiều dài 1 cm, chiều rộng 1 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 631168-2/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 631168-2 chiều dài 2.5 cm. chiều rộng 1 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 631230-5/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 631230-5 chiều dài 2.5 cm, chiều rộng 1 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 634164-2/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 634164-2 chiều dài 1.5 cm, chiều rộng 0.5 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 634487-2/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 634487-2 chiều dài 0.5 cm, chiều rộng 0.3 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 65001HS-06RT/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 65001HS-06RT chiều dài 4 cm. chiều rộng 1 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 917698-1/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 917698-1 chiều dài 0.3 cm, chiều rộng 0.3 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 917699-1/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 917699-1 chiều dài 0.5 cm, chiều rộng 0.3 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 917700-1/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 917700-1 chiều dài 1 cm. chiều rộng 0.3 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 917701-1/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 917701-1 chiều dài 1 cm, chiều rộng 0.3 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 917702-1/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 917702-1 chiều dài 1.5 cm, chiều rộng 0.8 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 917703-1/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 917703-1 chiều dài 1.5 cm. chiều rộng 0.8 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 917704-1/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 917704-1 chiều dài 2 cm, chiều rộng 0.8 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 917706-1/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 917706-1 chiều dài 2.5 cm. chiều rộng 0.8 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 917707-1/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 917707-1 chiều dài 2.5 cm, chiều rộng 0.8 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA 917708-1/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA 917708-1 chiều dài 2.5 cm, chiều rộng 0.8 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA PNDS-26V-Z/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA PNDS-26V-Z chiều dài 2.5 cm, chiều rộng 0.8 cm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA PNDS-34V-Z/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA PNDS-34V-Z chiều dài 3 cm. chiều rộng 0.8 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA PWAS-14V/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA PWAS-14V chiều dài 3 cm. chiều rộng 0.5 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA PWBS-05V/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng
nhựa mã hàng TPA PWBS-05V chiều dài 2 cm, chiều rộng 0.5 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA SMH200-02HRT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA SMH200-02HRT(RE) chiều dài 0.5 cm, chiều rộng 0.5 cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA SMH200-03HRT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA SMH200-03HRT(RE) chiều dài 0.5 cm. chiều rộng 0.5 cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA SMH200-04HRT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA SMH200-04HRT(RE) chiều dài 0.5 cm. chiều rộng 0.5 cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA SMH200-06HRT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA SMH200-06HRT(RE) chiều dài 1.2 cm, chiều rộng 0.5 cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA SMH200-08HRT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA SMH200-08HRT(RE) chiều dài 1.2 cm, chiều rộng 0.5 cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA SMH200-12HRT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA SMH200-12HRT(RE) chiều dài 2 cm. chiều rộng 0.5 cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA SMH200-13HRT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA SMH200-13HRT(RE) chiều dài 2 cm, chiều rộng 0.5 cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA SMH250J-03RT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA SMH250J-03RT(RE) chiều dài 1 cm. chiều rộng 0.8 cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA SMH250J-04RT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA SMH250J-04RT(RE) chiều dài 1 cm. chiều rộng 1 cm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA SMH250J-05RT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA SMH250J-05RT(RE) chiều dài 1 cm, chiều rộng 1 cm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA SMH250J-07RT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA SMH250J-07RT(RE) chiều dài 1 cm, chiều rộng 1.2 cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA SMH250J-09RT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA SMH250J-09RT(RE) chiều dài 1 cm, chiều rộng 1.5 cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA SMH250J-10RT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA SMH250J-10RT(RE) chiều dài 1 cm. chiều rộng 2 cm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA SMH250J-12RT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA SMH250J-12RT(RE) chiều dài 1 cm. chiều rộng 2.2 cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA WB20G-22-45510A/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA WB20G-22-45510A chiều dài 2.0 cm. chiều rộng 0.5 cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA WB20G-26-45510A/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA WB20G-26-45510A chiều dài 2.5 cm. chiều rộng 0.5 cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA XMS-08V/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng nhựa
mã hàng 'TPA XMS-08V chiều dài 1 cm, chiều rộng 0.8 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA YH396-03JRT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA YH396-03JRT(RE) chiều dài 1 cm, chiều rộng 1 cm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA YH396-05JRT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA YH396-05JRT(RE) chiều dài 1.5 cm, chiều rộng 1 cm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA YH396-07JRT(RE)/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện
bằng nhựa mã hàng TPA YH396-07JRT(RE) chiều dài 2 cm, chiều rộng 1 cm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA YLS-03V/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng nhựa
mã hàng TPA YLS-03V chiều dài 1 cm, chiều rộng 1 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA YLS-12V/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng nhựa
mã hàng TPA YLS-12V chiều dài 2 cm. chiều rộng 1 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA YLS-16V/ Miếng nhựa giữ đầu cuối dây điện bằng nhựa
mã hàng TPA YLS-16V chiều dài 2.5 cm, chiều rộng 1 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA*2/ Đầu kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPA/ Đầu kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN002/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1691Z-V1. Là SP ngành in
ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN004/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1694Z-V1. Là SP ngành in
ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN012/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1714Z-V1. Là SP ngành in
ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN014/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1715Z-V1. Là SP ngành in
ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN016/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1689Z-V1. Là SP ngành in
ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN021/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1709Z-V1. Là SP ngành in
ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN024/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1715Y-V1. Là SP ngành in
ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN028/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1513Z-V1. Là SP ngành in
ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN043/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1755Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN047/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1728Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN049/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1526. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN053/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1730Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN065/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1763Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN074/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1743X. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN076/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1743Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN080/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1744X. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN081/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1744Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN090/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1711N. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN091/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1712T. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN095/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1712X. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN097/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1712Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN098/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1834Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN099/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1836Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN100/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1842Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN101/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1667Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN102/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1711E. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN103/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1797Y. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN104/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1711L. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN106/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1816Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN107/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1800Y. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN108/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1837Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN112/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1821Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN113/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1801Y. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN114/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1798Y. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN116/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1802Y. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN118/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1808Y. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN119/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1809Y. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN121/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1822Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN123/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1824Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN124/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1825Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN125/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1826Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN127/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1830Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN128/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1831Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN130/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1844Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN132/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1712S. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN133/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1741U. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN134/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1743T. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN135/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1833Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN136/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1835Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN137/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1840Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN139/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1711D. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN140/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1711F. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN141/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1711P. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN143/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1780Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN144/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1781Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN145/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1787Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN148/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1804Y. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN149/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1805Y. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPAN151/ Nhãn bằng nhựa VQB1A1839Z. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN010/ Nhãn bằng nhựa LJA317001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN036/ Nhãn bằng nhựa: D001Z7001. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN037/ Nhãn bằng nhựa D001PX001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN038/ Nhãn bằng nhựa D00226001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN050/ Nhãn bằng nhựa LEV311001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN054/ Nhãn bằng nhựa LEW517001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN055/ Nhãn bằng nhựa LEW518001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN079/ Nhãn bằng nhựa D003NE001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN088/ Nhãn bằng nhựa LEW977001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN089/ Miếng nhựa mỏng D003EU001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN094/ Miếng nhựa mỏng D003KF001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN095/ Miếng nhựa mỏng D003KS001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN120/ Nhãn bằng nhựa LY2506001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN121/ Nhãn bằng nhựa LY4141001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN122/ Nhãn bằng nhựa LY4718001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN123/ Nhãn bằng nhựa LY4808001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN204/ Nhãn bằng nhựa D008MT001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN255/ Miếng nhựa mỏng D006TB001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN275/ Nhãn bằng nhựar: LY2608001. Là SP ngành in
ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN292/ Miếng nhựa mỏng LEM207001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN318/ Nhãn bằng nhựa D00KY1001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN319/ Nhãn bằng nhựa D00KY2001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN320/ Nhãn bằng nhựa LY6430001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN321/ Nhãn bằng nhựa LY6431001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN322/ Nhãn bằng nhựa LY6432001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN323/ Nhãn bằng nhựa LY6433001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN329/ Nhãn bằng nhựa D001Z7006. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN369/ Nhãn bằng nhựa D00UYR001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN370/ Nhãn bằng nhựa D00UYS001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN379/ Miếng nhựa mỏng D00STB001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN380/ Miếng nhựa mỏng D00SYB001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN381/ Miếng nhựa mỏng D00T0H001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN393/ Miếng nhựa mỏng D00TZR001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN394/ Miếng nhựa mỏng D00TZS001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN397/ Nhãn bằng nhựa D00UJZ001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN402/ Nhãn bằng nhựa D00TWP001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN416/ Nhãn bằng nhựa D00P7C001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN427/ Nhãn bằng nhựa D00T67001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN428/ Nhãn bằng nhựa D00Y86001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN430/ Nhãn bằng nhựa D00ZJM001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN431/ Nhãn bằng nhựa D00ZZ4001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN432/ Nhãn bằng nhựa D00T66001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN433/ Nhãn bằng nhựa D0100U001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN436/ Nhãn bằng nhựa D014AS001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN437/ Nhãn bằng nhựa D014AT001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN438/ Nhãn bằng nhựa D014AU001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN447/ Nhãn bằng nhựa LJB598001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN448/ Nhãn bằng nhựa LJB599001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN449/ Nhãn bằng nhựa LJB600001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN451/ Nhãn bằng nhựa D01040001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN455/ Nhãn bằng nhựa D014CJ001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN456/ Nhãn bằng nhựa D00ZJN001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN457/ Nhãn bằng nhựa D00ZZ5001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN458/ Nhãn bằng nhựa D00Y87001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN459/ Nhãn bằng nhựa D00ZV6001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN460/ Nhãn bằng nhựa D0100V001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN462/ Nhãn bằng nhựa D003NE008. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN463/ Nhãn bằng nhựa D014AX001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN465/ Nhãn bằng nhựa D014MH001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN466/ Nhãn bằng nhựa LJB199001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN467/ Nhãn bằng nhựa D01249001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN468/ Nhãn bằng nhựa D01235001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN479/ Nhãn bằng nhựa D00M79001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN484/ Nhãn bằng nhựa D0143P001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN485/ Nhãn bằng nhựa D0143N001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN489/ Nhãn bằng nhựa D00RVD001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN490/ Nhãn bằng nhựa D00RVC001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN491/ Nhãn bằng nhựa D00RVE001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN494/ Nhãn bằng nhựa LEJ560001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN497/ Nhãn bằng nhựa D00226011. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN503/ Nhãn bằng nhựa D0107X001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN511/ Nhãn bằng nhựa D019HK001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN513/ Nhãn bằng nhựa D019HM001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN528/ Nhãn bằng nhựa D01A12001. Là SP ngành in ấn
công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN532/ Nhãn bằng nhựa D01901001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN533/ Nhãn bằng nhựa D0193U001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN534/ Nhãn bằng nhựa D0193T001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN535/ Nhãn bằng nhựa D01DAK001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPBIVN536/ Nhãn bằng nhựa D01DAT001. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPED00007/ Ống nhựa dùng cho máy lạnh SD-140-I (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPED00018/ Ống nhựa dùng cho máy lạnh LD-70-I (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPF9160-C/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPF9161-C/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPG8081-B/VI/ Khung nhựa (khung loa bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPGC01/ Nắp trước máy in, bằng nhựa, dùng để lắp ráp
máy in, part no: 33023441 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPGC02/ Nắp sau máy in, bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy
in, part no: 33023453 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPGC03/ Vỏ máy in bằng nhựa, part no: 33024181 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPGC04/ Nẫy mở nắp máy in, bằng nhựa, part no: 33400801
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPGC05/ Nắp đèn máy in, part no: 33904010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPGC06/ Dẫn hướng giấy bằng nhựa, dùng để lắp ráp máy
in nhiệt, part no:33915031 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPGC07/ Thanh dẫn hướng máy in, bằng nhựa, dùng để lắp
ráp máy in nhiệt, part no: 33915051 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPIKL223/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027110V. Là
SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPIKL246/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027530V. Là
SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPIKL248/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027420V. Là
SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPIKL250/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027440V. Là
SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPIKL251/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027450V. Là
SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPIKL253/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027470V. Là
SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPIKL254/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027710V. Là
SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPIKL260/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027910V. Là
SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPIKL261/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027940V. Là
SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPIKL262/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027950V. Là
SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPIKL263/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027960V. Là
SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPIKL281/ Nhãn bằng polyester. Mã: 5507000027900V. Là
SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPIN1/ Dây treo thẻ bài TAG PIN bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPING-06-VC70N/ Dây gút nhựa CONVEX for TOPPING MOTOR
PLT.6SM-CV-70N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG.1009/ MIẾNG DÁN HỌA TIẾT: 91904.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG.1010/ MIẾNG DÁN HỌA TIẾT: 91905.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG.1015/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY: 91900.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG.1016/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91901.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG.1017/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91902.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG.1027/ Tem máy: 20808.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG.1078/ Tem model: 46390.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG.1087/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91491.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG037/ TEM LUỒN CHỈ: 22745.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG067/ TEM MÁY: 20198.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG096/ TEM MODEL: 67029.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG112/ TEM MÁY: 20267.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG138/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91011.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG139/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91012.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG140/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91013.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG144/ TEM MODEL: 66893.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG170/ TEM ĐÁNH DẤU ĐIỂM CAO NHẤT: 22724.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG176/ TEM LUỒN CHỈ: 67492.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG178/ TEM LUỒN CHỈ: 67495.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG179/ TEM LUỒN CHỈ: 67496.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG186/ TEM LUỒN CHỈ: 67489.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG218/ TEM HỌA TIẾT ĐƯỜNG MAY: 68003.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG241/ TEM MODEL: 68164.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG246/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91301.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG266/ TEM MODEL: 65591.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG286/ TEM MODEL: 68178.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG305/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY: 90772.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG306/ TẤM CÁCH ĐIỆN: 91078.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG308/ TEM HƯỚNG DẪN LUỒN CHỈ: 91164.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG411/ MIẾNG DÁN HỌA TIẾT ĐƯỜNG MAY: 91759.Là SP
ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG438/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 90030.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG439/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 90031.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG460/ MIẾNG DÁN HỌA TIẾT ĐƯỜNG MAY: 90859.Là SP
ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG519/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91389.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG520/ TEM MODEL: 72547.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG548/ TEM MODEL: 73258.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG622/ TEM MÁY: 20716.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG623/ TEM MODEL: 74417.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG624/ TEM MODEL: 74419.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG645/ TEM MÁY: 20719.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG646/ TEM HƯỚNG DẪNLUỒN CHỈ: 24182.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG651/ TEM HƯỚNG DẪN LUỒN CHỈ: 24197.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG672/ TEM MODEL: 79390.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG718/ Miếng dán BDK: 91448.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG732/ TEM HƯỚNG DẪN LUỒN CHỈ: 24246.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG739/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY: 91883.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG768/ MIẾNG DÁN THIẾT KẾ CỦA MODEL: 91811.Là SP
ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG774/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91575.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG783/ Tem QR: 19850.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG797/ Tem máy: 20852.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG807/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 90124.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG815/ Miếng nhựa dán bảng điều khiển: 93515.Là SP
ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG828/ Tem máy: 20881.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG865/ Tem cảnh báo: 90185.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG868/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91493.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG869/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91494.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG892/ Tấm họa tiết may: 91511.Là SP ngành tem nhãn
CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG895/ Miếng dán bảng điều khiển: 91510.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG906/ TEM THAY THẾ KIM: 20905.Là SP ngành tem nhãn
CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG909/ Tem máy: 116015.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG913/ Tem máy: 20908.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG917/ TEM THIẾT KẾ CHO MODEL: 90886.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG918/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN A: 90232.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG919/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN B: 90233.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJG920/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91518.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ.1060/ TẤM CÁCH ĐIỆN: 90931.Là SP ngành tem nhãn
CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ.1061/ TẤM CÁCH ĐIỆN: 90932.Là SP ngành tem nhãn
CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ.1062/ TẤM CÁCH ĐIỆN: 90933.Là SP ngành tem nhãn
CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ.1116/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 91271.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ.1140/ Miếng dán họa tiết: 91919.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ.1142/ Miếng dán họa tiết: 91922.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ032/ TEM LUỒN CHỈ DƯỚI: 76511.Là SP ngành tem nhãn
CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ038/ TEM CẢNH BÁO: 86613.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ090/ TEM XUẤT XỨ: 70110.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ145/ TEM BÀN GA: 81493.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ149/ TEM CUỘN CHỈ: 81455.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ152/ TEM NHẬN DẠNG ĐIỂM ĐẾN: 84642.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ165/ TEM: 78400.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ186/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 88162.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ199/ TEM TIÊU CHUẨN NGA: 71096.Là SP ngành tem nhãn
CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ250/ TEM NHÃN HIỆU: 88509.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ276/ MIẾNG DÁN HỌA TIẾT ĐƯỜNG MAY: 82804.Là SP
ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ314/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY: 85729.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ315/ TEM CẢNH BÁO: 88801.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ476/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY: 85855.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ503/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 83442.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ542/ TEM CẢNH BÁO: 74394.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ569/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 83319.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ572/ MIẾNG DÁN CẢNH BÁO: 83425.Là SP ngành tem nhãn
CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ678/ TEM LUỒN CHỈ: 72843.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ680/ TEM BÀN GA: 74954.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ691/ MIẾNG DÁN TÊN THƯƠNG HIỆU: 76955.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ698/ TEM LUỒN CHỈ: 79666.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ707/ TẤM CÁCH ĐIỆN: 89348.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ750/ MIẾNG DÁN BẢNG ĐIỀU KHIỂN: 77679.Là SP ngành
tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ761/ TEM CẢNH BÁO: 87593.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ907/ TẤM CÁCH ĐIỆN: 75487.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ929/ TEM MÁY: 20124.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ930/ TEM ĐÁNH DẤU VỊ TRÍ TAY XOAY: 22566.Là SP
ngành tem nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ940/ TEM MÁY: 20095.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ941/ TEM MÁY: 20099.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ942/ TEM MÁY: 20136.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ944/ TEM HỘP ACC: 22606.Là SP ngành tem nhãn CN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ964/ MIẾNG DÁN NÚM ĐƯỜNG MAY: 90640.Là SP ngành tem
nhãn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPJQ974/ TEM MÁY: 20131.Là SP ngành tem nhãn CN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPKOC001/ Nhãn dán bằng nhựa (tự dính, chưa
in)302DY34320.Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPN/ Dây tapin nhựa (P006B-25N 25x10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPN/ Dây tappin bằng nhựa (25*10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPNT-1010/ Vải bạt đã tráng phủ TPNT-1010, (10x10m),
Blue, 151.11gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPNT-3654/ Vải bạt đã tráng phủ TPNT-3654, (3.6x5.4m),
Blue, 72gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPOP404-2300/ Bộ vỏ nhựa của pin sạc dự phòng, màu đen,
mã UC030C-01L, NSX: YONGFEUNG, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPOP404-2301/ Bộ vỏ nhựa của pin sạc dự phòng, màu đen,
mã UC030C-01U, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPPN192/ Bảng nhựa hiển thị ARAHEB305050.Là SP ngành in
ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPPN193/ Bảng nhựa hiển thị ARAHEB305060.Là SP ngành in
ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPPN237/ Bảng nhựa hiển thị ARAHEB305090.Là SP ngành in
ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPQD00110044/ Bộ dây hơi bằng nhựa đường kính 10*6.5mm,
dài 10m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPRU0063/ Gioăng bịt kín dưới nắp sau hộp đồ
81256-GFM-9700 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPRU1818/ Đệm A bộ ốp ống yếm trên 64421-KVL-N000-H1
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPSS.1065/ Nhãn polyester GH68-40804A. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPSS.1417/ Nhãn polyester GH68-43193A. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPSXXK01/ Nẫy mở nắp máy in, bằng nhựa, part no:
33400810 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPSXXK02/ Thanh dẫn hướng máy in, bằng nhựa, dùng để
lắp ráp máy in nhiệt, part no: 33915041 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPSXXK04/ Tấm che phụ bộ nguồn máy in, bằng nhựa, parrt
no: 33012010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPSXXK05/ Nắp trước máy in, bằng nhựa, dùng để lắp ráp
máy in, part no: 33023421 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPSXXK06/ Nắp sau máy in, bằng nhựa, dùng để lắp ráp
máy in, part no: 33023433 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPSXXK07/ Vỏ máy in bằng nhựa, part no: 33024191 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPU Logo hình cá sấu bằng nhựa kích thước 16mm dùng để
trang trí giày. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPU/ Miếng trang trí bằng nhựa TPU mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPU020620SP1/ Miếng trang trí các loại 25.0-26.0, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPU020620SP2/ Miếng trang trí các loại 26.5-27.5, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPU020620SP3/ Miếng trang trí các loại 28.0-29.0, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPU020620SP4/ Miếng trang trí các loại 29.5-30.5, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPU020620SP5/ Miếng trang trí các loại 31.0-32.0, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPU160D/ Miếng đệm bằng nhựa- TPU160D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPU170620SP1/ Miếng trang trí các loại 23.5-24.5, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPU170620SP2/ Miếng trang trí các loại 25.0-26.0, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPU170620SP3/ Miếng trang trí các loại 26.5-27.5, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPU170620SP4/ Miếng trang trí các loại 28.0-29.0, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPU170620SP5/ Miếng trang trí các loại 29.5-30.5, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPU170620SP6/ Miếng trang trí các loại 31.0-32.0, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPUM027/ Nhãn polyester 96G1025MAE5V96G1025MAE5V. Là SP
ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPUM028/ Nhãn polyester 96G10851A53P96G10851A53P. Là SP
ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPUM029/ Nhãn polyester 96G10851A53S96G10851A53S. Là SP
ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPUM030/ Nhãn polyester 96G11302CA1V96G11302CA1V. Là SP
ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPUM031/ Nhãn polyester 96G1851AKB2V96G1851AKB2V. Là SP
ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPUM032/ Nhãn polyester 96G1851AKB3V96G1851AKB3V. Là SP
ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TPVL109/ Dây nhựa (Dùng để lặp đặt loa) Z-SG-150 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPVL110/ Nhãn hiệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPVL134/ Bộ đệm loa (bằng nhựa) TEA2536-B/VI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPVL140/ Bộ lắp đặt loa bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPVL148/ Tem mác (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPVL44/ Mặt loa bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPVL45/ Khung nhựa (linh kiện của loa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TPY160D/ Nắp chụp đinh vít- TPY160D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TQMOCSR75A/ Móc treo rèm, chất liệu nhựa, kích thước
dài 7.5 cm. Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TQMOCSR75B/ Móc treo rèm, chất liệu nhựa, kích thước
dài 7.5 cm. Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TR006/ NẮP NHỰA SỬ DỤNG TRONG MÁY IN HÓA ĐƠN REAR COVER
TSP65GRY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TR007/ NẮP NHỰA SỬ DỤNG TRONG MÁY IN HÓA ĐƠN ROLL PAPER
GUIDE T65IISK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TR-0612-48x1000-2019/ Lưới dệt màu vàng từ nhựa
Polypropylene. Kích thước: Rộng 1.22m, dài 914m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TR11/ Nhãn phụ (nhựa), không có nội dung thể hiện xuất
xứ/ Hologram Sticker (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TR1515/ Khối đầu ra tương tự FX2N-2DA, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TR1516/ Khối đầu vào tương tự FX2N-2AD, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trái banh bida (không hiệu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: trái cây bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TRÁI CHÂU TRANG TRÍ BÁNH KEM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trạm trưng bày bằng nhựa 59.6 x 39.3 x 11.4cm code
S1850 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trang trí đầu dây khoá kéo-ZP-1611 VAN QUEST BLK/BLK-
80% nhựa PP+ 20% nhựa Rubber+Dây Poly Propylene String (9.8cm), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trang trí giày bằng nhựa các loại (Miếng trang trí)-
AD1825C-NY, hàng mẫu, mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trang trí phía trước NHA76M, bằng NHỰA, phụ tùng của xe
máy Honda PCX, mã hàng 64305K97T00ZQ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TRANSFER SHEET/ Nhãn ép bằng nhựa các loại. RB/TSR/MSB.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_109/ Đồ gá bằng nhựa HANDLE dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(NMM5-17)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_117/ Đồ gá bằng nhựa HANDLE dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(NMM5-17)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_12/ Đồ gá bằng nhựa LIFT PIN dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(8*8*17.5)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_125/ Đồ gá bằng nhựa HANDLE dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(NMM5-17)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_131/ Đồ gá bằng nhựa HANDLE dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(NMM5-17)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_135/ Đồ gá bằng nhựa HANDLE dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(NMM5-17)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_143/ Đồ gá bằng nhựa Prism Guide 88
dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(80*6.7*6.7)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_144/ Đồ gá bằng nhựa SLIDE INSPECTION
BLOCK dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(27*45*5)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_145/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK_R_ dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(45*85*16.7)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_146/ Đồ gá bằng nhựa C BTM CLAMP PLATE
dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(129*23.4*12)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_147/ Đồ gá bằng nhựa CANVAS2 ALIGN
PRINT JIG dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(200*120*20)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_148/ Đồ gá bằng nhựa TOP_SIDE dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(44*14.7*11.4)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_155/ Đồ gá bằng nhựa Prism Guide 160
dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(160*6.7*6.7)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_156/ Đồ gá bằng nhựa SIDE HOLE POSITION
JIG SLIDE INSPECTION BLOCK (PEEK) dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn
thông số kỹ thuật(20*22.416*6)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_157/ Đồ gá bằng nhựa BLOCK_L dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(45*85*16.7)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_158/ Đồ gá bằng nhựa C CLAMP BTM dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(125*20.4*13)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_159/ Đồ gá bằng nhựa SLIDE HANDLE dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(25*20*25)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_160/ Đồ gá bằng nhựa UPER dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(50*12.5*9)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_167/ Đồ gá bằng nhựa B MEASURE JIG
PLATE COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(110*180*14.5)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_168/ Đồ gá bằng nhựa PLATE COVER dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(180*110*14.5)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_169/ Đồ gá bằng nhựa PLATE COVER dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(95*195*15)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_170/ Đồ gá bằng nhựa THANH DO_TEFLON
dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(358.1*47.3*12)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_173/ Đồ gá bằng nhựa SIDE HOLE POSITION
JIG SLIDE INSPECTION BLOCK (PEEK) dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn
thông số kỹ thuật(24*21*6)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_174/ Đồ gá bằng nhựa C CLAMP HANDLE
COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(33.8*21*18.2)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_175/ Đồ gá bằng nhựa Roller dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(189.4*16.3*16.3)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_176/ Đồ gá bằng nhựa B MEASURE JIG
PLATE GUIDE BLOCK dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(45.55*78.15*16.1)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_177/ Đồ gá bằng nhựa GUIDE BLOCK dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(45.5*78.15*16.1)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_178/ Đồ gá bằng nhựa PLATE GUIDE BLOCK
dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(58.6*68.2*16)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_185/ Đồ gá bằng nhựa SIDE HOLE POSITION
JIG SLIDE HANDLE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(25*20*25)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_195/ Đồ gá bằng nhựa MAT_DAY_L_POM dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(118*198*14)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_197/ Đồ gá bằng nhựa BASE POLE dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(15*15*36.4)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_198/ Đồ gá bằng nhựa DIAL GAGE TIP dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*10*6)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_199/ Đồ gá bằng nhựa SLIDE COVER dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(41*81*17)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_200/ Đồ gá bằng nhựa Urethan Shaft dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(393*11.1*3)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_203/ Đồ gá bằng nhựa DIAL GAGE TIP
HOLDER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(11*12*15)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_204/ Đồ gá bằng nhựa MAT_DAY_R_POM dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(118*198*14)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_206/ Đồ gá bằng nhựa B MEASURE JIG DIAL
GAGE TIP dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(10*10*6)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_207/ Đồ gá bằng nhựa COVER dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(159*194*10)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_208/ Đồ gá bằng nhựa DIAL GAGE COVER
dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(120*190*30)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_212/ Đồ gá bằng nhựa B MEASURE JIG DIAL
GAGE TIP HOLDER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(11*12*15)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_213/ Đồ gá bằng nhựa DIRECTION GUIDE
dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(6.2*9.1*27)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_214/ Đồ gá bằng nhựa TAY CAM dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(22*51.75*22)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_217/ Đồ gá bằng nhựa SIDE HOLE POSITION
JIG SLIDE COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(81*41*17)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_220/ Đồ gá bằng nhựa BASE BLOCK dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*10*6)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_221/ Đồ gá bằng nhựa CT1 dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(30.4*42.7*147)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_225/ Đồ gá bằng nhựa BASE POLE dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(15*15*35.9)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_226/ Đồ gá bằng nhựa DIAL GAGE TIP dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*10*6)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_228/ Đồ gá bằng nhựa TIP HOLDER dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(15*11*12)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_229/ Đồ gá bằng nhựa CT2 dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(30.4*42.7*147)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_233/ Đồ gá bằng nhựa DIAL GAGE COVER
dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(95*120*30)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_234/ Đồ gá bằng nhựa SIDE HOLE POSITION
JIG COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(140*275*10)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_239/ Đồ gá bằng nhựa CT3 dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(30.4*50.27*147)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_240/ Đồ gá bằng nhựa LIFT PIN dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(8*8*18.5)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_241/ Đồ gá bằng nhựa SIDE HOLE POSITION
JIG DIRECTION GUIDE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(6.2*9.1*27)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_246/ Đồ gá bằng nhựa B MEASURE JIG BASE
POLE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(15*15*36.362)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_247/ Đồ gá bằng nhựa SIDE HOLE POSITION
JIG BASE BLOCK dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(10*10*6)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_248/ Đồ gá bằng nhựa CT4 dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*49.57*147)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_249/ Đồ gá bằng nhựa MASTER HANDLE dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*85*30)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_250/ Đồ gá bằng nhựa Pin dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(15*15*12)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_253/ Đồ gá bằng nhựa B MEASURE JIG DIAL
GAGE COVER dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(120*216*30)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_256/ Đồ gá bằng nhựa CT5 dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*42.43*147)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_260/ Đồ gá bằng nhựa B MEASURE JIG
MASTER HANDLE dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(10*95*30)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_261/ Đồ gá bằng nhựa CT6 dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*72.75*147)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_267/ Đồ gá bằng nhựa GAGE TIP dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(10*10*6)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_269/ Đồ gá bằng nhựa TIP HOLDER dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(141*12*15)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_273/ Đồ gá bằng nhựa HANDLE dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(95*30*10)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_386/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(155*58*12)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_387/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(155*58*12.1)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_399/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(155.1*58.5*10.5)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_400/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(155.1*58.5*10.6)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_401/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(58.5*155.1*10.5)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_402/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(71.2*13.26*157.4)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_403/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(72.8*159.1*8.5)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_404/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(74*160*12.76)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_405/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(89.6*175.6*13.65)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_406/ Đồ gá bằng nhựa TOP POM dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(89.6*175.6*8.3)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_407/ Đồ gá bằng nhựa UC POM dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(147.7*55.7*8.5)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_152_408/ Đồ gá bằng nhựa UC POM dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(156*56.5*9.1)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_10/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-G973F GUIDE CONVEX INJECTION, k/t (146.61*69.7)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_11/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, BEYOND1 GUIDE CONCAVE INJECTION, k/t (222.87*96.18)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_12/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, PICASSO1 GUIDE CONCAVE INJECTION, k/t (223.25*97.07)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_13/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, BLOOM GUIDE_CONCAVE INJECTION, k/t (224.81*96.93)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_14/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, G965F STAR2 GUIDE CONVEX INJECTION, k/t (222.4*95.15)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_15/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, BLOOM GUIDE_CAM INJECTION, k/t (22.46*12.59)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_16/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-G981B GUIDE_CONVEX INJECTION, k/t (149.40*68.51)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_17/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-A217F CLAMPING JIG TOP INJECTION, k/t (167.08x78.94x6.5)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_18/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-A217F CLAMPING JIG BTM INJECTION, k/t (202.95x93.95x15)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_19/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-A102D JIG_TOP INJECTION, k/t (203*94)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_28/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-A905F DIPPING WASHING MAIN INJECTION, k/t
(484.575*200.495)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_29/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-F700F-BLOOM GUIDE CONVEX INJECTION, k/t (223.4*96.9)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_30/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-A415D CLAMPING JIG TOP INJECTION, k/t (167.08x78.94x4.8)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_31/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-A102D JIG_SIDE B INJECTION, k/t (24*20)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_32/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-A102D JIG_SIDE A INJECTION, k/t (28*11)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_36/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-G965F DIPPING WASHING MAIN INJECTION, k/t (395.1*190.4)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_37/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-G973F DIPPING WASHING INSERT INJECTION, kt(127.2*65.96)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_38/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, CANVAS2 GUIDE CONCAVE INJECTION, k/t (224.85*97.5*10.85)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_39/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, CANVAS2 GUIDE CONVEX INJECTION, k/t (224*97*17)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_40/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, WINNER2 GUIDE CONCAVE INJECTION, k/t (156.95x60x15.2)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_41/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, WINNER2 GUIDE CONVEX INJECTION, k/t (156.75x59.9x15.25)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_42/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-G981V CLAMPING JIG BOTTOM INJECTION, k/t
(202.95x93.95x14.95)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_43/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-G981V CLAMPING JIG BOTTOM INJECTION, k/t
(202.95x93.95x14.95)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_44/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, BLOOM (F700) CLAMPING JIG BTM INJECTION, k/t
(203.05x93.95x11.45)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_45/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-F700F URETHAN PIN DIPPING JIG INJECTION, k/t (20.35x6.9)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_46/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-F916U DIPPING WASHING INSERT INJECTION, k/t ()mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_47/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, CANVAS2 DIPPING WASHING INSERT INJECTION, k/t
(159.1x85x20.5)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_48/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-F900U DIPPING WASHING INSERT INJECTION, k/t
(129.66x56.91x25.37)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_8/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM N971N GUIDE CONVEX OPEN INJECTION, k/t (189.9*95.93)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: tranvan.nam_947_9/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công
đoạn gia công, SM-G973F GUIDE CONVEX INJECTION, k/t (146.61*69.7)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tray 01/ Khay nhựa chưa được đục lỗ, kích thước
230mmx160mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tray J0424-X001-AEN (295x195x20)mm (Khay nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tray J0425-X001-AEN (295x195x12)mm (Khay nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tray J0429-X001-AEN (295x195x15)mm (Khay nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Tray J0430-X001-AEN (295x195x20)mm (Khay nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TRAY L SERIES/ Khay nhựa-Tray J0429-X001-AEN:295x195x15
mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TRAY L/ Khay nhựa-TRAY J0424-X001-AEN:295x195x20mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Tray lạt hàng,chất liệu:PET, mã hàng:G3910AP51211,kích
thước:36.5*41.8*21.7cm và 41.9*36.6*22.3cm,nsx:Xin Jie Bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TRAY S/ Khay nhựa-TRAY J0430-X001-AEN: 295x195x20mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TRAY VS/ Khay nhựa-TRAY J0425-X001-AEN: 295x195x12mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TRAY/ Khay nhựa- Plastric tray PAK0015 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TRAY-000/ Tấm nhựa các loại có tác dụng bảo vệ linh
kiện trong máy in,máy photocopy,dùng ốc vít để cố định,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TRAY-03/ Khay xốp PE chống tĩnh điện (DA41-676K), hàng
không có giá trị thanh toán, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TRAY-04/ Khay xốp PE chống tĩnh điện JC92-2727A, dùng
để đóng gói hàng thành phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TRAYBOX/ Khay đựng miếng ốp phía trên bàn hút cụm
Nozzle Mop, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TRAYS/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy
photocopy. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TREE TIE 170*4.8/ Dây lạt buộc có đầu bắt vít TREE TIE
170*4.8, bằng nhựa, dài 170mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TREE TIE 170*4.8-1/ Dây lạt buộc có đầu bắt vít TREE
TIE 170*4.8-1, bằng nhựa, dài 170mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TRINA-LABEL PET/ Tem dán bằng nhựa dùng để dán phát
hiện sự va đập, mã liệu HA000575; KT; 9.68*9.68 cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trình ký 2 mặt, kích thước A4 bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trình ký CB04 (kẹp trình ký chất liệu bằng nhựa),hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TRK1720_A/VI/ Nhãn mác bằng nhựa TRK1720_A/VI, 101x127
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TRMBS910-K1/ Phím TRMBS910-K1- MODULE BUTTON L HBS 910
B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TRMBS910-K2/ Phím TRMBS910-K2- MODULE BUTTON R HBS 910
B/K bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TRMRS910-01/ Phím TRMRS910-01- MODULE BRK L HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TRMRS910-02/ Phím TRMRS910-02- MODULE BRK R HBS 910 B/K
bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trõ bình chặn vật liệu lọc nước (bằng nhựa) bộ gồm 02
cái. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trụ bắt líp đính dây bằng nhựa 49EA000020 (phụ kiện bàn
lắp rắp).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trụ bơm của ống tiêm bằng nhựa (PISTON 1U LDLA131800-0)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trụ dẫn sáng bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai
nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180314-LED light guide (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trụ dẫn sáng bên phải bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản
xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300008-Earbud Light Guide- R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trụ dẫn sáng bên trái bằng nhựa- Linh kiện lắp ráp, sản
xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 592190300004-Earbud Light Guide- L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trụ định vị bằng nhựa dùng để gá dây điện.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trụ đỡ PLATE SUPPORT (61A-01728) bằng nhựa của ăng ten
viễn thông. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trụ đỡ tấm phản xạ bằng nhựa IMPACT SUPPORT_96.5L
(62A-02627) của ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trụ giá đỡ định vị bằng nhựa, dùng để gá dây điện (dùng
cho bàn lắp ráp hệ thống dây dẫn điện ô tô) 49CB004433 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trụ hình nón 75cm bằng plastic, hàng đã qua sử dụng
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trụ xoay-DV DIAL SHAFT (88500) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục bằng nhựa urethan dùng để cố định khuôn (size:
1.6*3 Cm)-PARTING LOCK D16-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục bảo vệ pingauge (LDM-302H-XY phi x0.3) bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục cắm cuộn chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của
máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục chính (Corp-D-Assy.Sun 003.002) bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục chuyển động bên trên của mic bằng nhựa- Linh kiện
lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180117- MIC HINGE TOP
Cover (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục chuyển động phần đáy của mic bằng nhựa- Linh kiện
lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-P/N no: 590172180118-MIC HINGE Base
Cover (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục cố định quấn ruy băng mực in Intermec H6308 (bằng
nhựa Plastic) dùng cho máy in nhiệt.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục con lăn bằng nhựa, dùng trong băng tải dây chuyền
vận chuyển thành phầm hàng hóa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục con lăn dây go code: Z4R-00011C (nhựa) (phụ kiện
trong máy dệt) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục của màng 4009-SS DIAPHRAGM ROD, chất liệu thép ko
gỉ, là bộ phận của bơm màng. Nhà sx: Shanghai Jofee, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục cuốn (dây đồng và các loại dây bán thành phẩm: dây
mạng, dây cáp quang..) bằng nhựa Hiệu: Chung Hong,(Không Model), đường kính:
630, kích thuơc: 630*375mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục cuốn liệu bằng nhựa (đường kính: 58.2 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục cuốn, dùng cho máy cán ép cao su, chất liệu: nhựa
ABS, hiệu XINGWANG SULIAO, kích thước phi 150*450*41mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục dẫn hướng bằng nhựa: CUSTOM SCREW-M69A257A01. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục đẩy bánh răng piston bằng nhựa (dùng cho máy tiêm
thuốc) (PISTON GEAR (LDBA049200-0)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục điều chỉnh răng đưa vải (chất liệu bằng nhựa, là
phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục định vị BVTN-411-20050025 (N205K7009), bằng nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục đỡ quay của camera quan sát, bằng nhựa.
FC29-013084A HOLDER FISHING RJ45 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục đỡ,dùng cho máy lắp ráp cụm camera,dài
40(mm),đường kính 18(mm),làm bằng nhựa; nhãn hiệu TST,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục động cơ, kích thước 8x22/50x35 mm, chất liệu bằng
nhựa. Hàng FOC mới 100%. (Bộ phận thay thế của máy làm mát Model Diet) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: trục đốt PATTERN CAM (XE9187001) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục giảm lực bằng nhựa của van xịt bồn cầu. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục giữ bằng nhựa (621883140-P) của máy cắt đa chức
năng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục hút bằng nhựa, là dụng cụ cầm tay PMD, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục lăn (SWING ROLLER MBK16-M4-029), chất liệu bằng
nhựa, kích thước phi 55*phi 44mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục lăn bằng nhựa (DJ66-00813A).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục lăn bằng nhựa-Plastic Brown Roller- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục lăn bằng silicon,dài 16cm, đường kính 32mm, dùng
cho máy cắt lốp xe, mới 100%-SILICON WHEEL (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục lăn quét bụi bằng nhựa của máy hút bụi robot chạy
pin 18V nhãn hiệu Makita (SH00000319),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục ly hợp bằng nhựa F20-03 NAT/MILKY CLUTCH SHAFT A
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Truc ly hop QC5-4053-000/ Truc ly hop bang nhua dung
cho may in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Truc ly hop QC5-4181-000/ Truc ly hop bang nhua dung
cho may in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục mài bo mạch (P/N:602-120610-5072-001), bằng sợi
nhựa, lõi thép, dài 610mm, đường kính ngoài phi120mm, đường kính trong 50mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục nhựa có mắc lưới dùng trong sản xuất chip, 43990-1
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục nhựa của máy in P59234102 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục nhựa đỡ nhãn dán P20110010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục nhựa F180, dài 100mm, 72 rãnh. Dùng trong máy chà
nhám chổi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục nhựa gắn cánh quạt máy thổi lá (-PLASTIC, BLOWER
GEN2 CONE SECTION \018223\BLACK. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục nhựa MC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục nhựa, Đường kính 30MM * dài 50MM, sử dụng cho máy
mài, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục nhựa, nhà cung cấp KTC, xuất xứ Việt Nam, hàng
mẫu, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục phải bằng nhựa dùng trong máy in, LA252544,
Bushing pick shaft right. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục quay bằng nhựa, bộ phận của máy xay sinh tố
SHD5340B, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục- Roller bằng nhựa. Phụ tùng máy dệt. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Truc tach giay QC5-4051-000/ Truc tach giay bang nhua
dung cho may in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục tay cầm cho thước micrometer (982647) bằng plastic
hiệu MITUTOYO. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục trái bằng nhựa dùng trong máy in, LA252543,
Bushing pick shaft left. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục uốn lông mi băng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục vít lọc bằng nhựa AA057SF0000-101, MKT: TVT-00010
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục vít xoắn bằng nhựa (phụ kiện dùng trong máy phun
dầu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục xoắn trôn ốc bằng nhựa tổng hợp- Worm Infeed 5-1
Kron 911555610, phụ tùng của Máy chiết chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục xoay bằng nhựa của van xịt bồn cầu. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục xoay hiển thị màu, bằng nhựa (JS0040-168-R), linh
kiện Bếp ga, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Trục, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới
100%, mã 83329 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Truyền động bằng nhựa LY9073001, Kích thước:
99.6*21*10mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TRW1387_A/VI/ Nhãn dán bằng nhựa TRW1387_A/VI, 9x15
(mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TRY-001/ Khay nhựa đựng thành phẩm (06-00-TRY-30017).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TRY-00288/ Khay nhựa đựng thành phẩm 06-00-TRY-00050,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TRY-30037/ Khay nhựa đựng thành phẩm 06-00-TRY-30037,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TS05003/ Con nhựa gắn vào ống nhôm dùng trong thanh rèm
cửa cuốn- MT01 Kotei Be-su (Khớp nối bằng nhựa, dùng để cố định 2 đầu ống
nhôm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TS0500A/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa
cuốn A Maitekku 01(1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TS0500AL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa
cuốn AL Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TS0500B/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa
cuốn B Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TS0500C/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa
cuốn C Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TS0500CL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa
cuốn CL Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TS0500D/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa
cuốn D Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TS0500E/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa
cuốn E Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TS0500EL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa
cuốn EL Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TS0500F/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa
cuốn F Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TS0500FL/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa
cuốn FL Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TS0500Y/ Bộ trục cuốn lò xo bằng nhựa trong rèm cửa
cuốn Y Maitekku 01 (1 bộ bằng 1 cái), lắp ráp bằng linh kiện nhựa với lò xo
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: TS-6A- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TSCD65/ Rô bô Xy lanh INTELLIGENT ACTUATOR.Nhà SX
ARAI.Model:TTA-A3-I-20-20-10B-NP-E-E-2-1-AP-SP tkn 101280533760 mục 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TSD012/ Khung kiểm tra điện bằng nhựa, dùng để kiểm tra
hiển thị của màn hình LCD- Testing JIG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: TSDB-0404/ Vải bạt đã tráng phủ TSBL0404 (2.75 x3.29m),
D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TSDB-0406/ Vải bạt đã tráng phủ TSBL0406 (3.66 x3.74m),
D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TSDB-0606/ Vải bạt đã tráng phủ TSBL0606 (4.57 x4.48m),
D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TSDB-0608/ Vải bạt đã tráng phủ TSBL0606 (5.49x4.93m),
D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TSDB-1010/ Vải bạt đã tráng phủ TSBL1010 (8.23x10.3m),
D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TSDB-1015/ Vải bạt đã tráng phủ TSB1015 (8.23 x6.85m),
D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TSDB-1515/ Vải bạt đã tráng phủ TSB1515 (11.9 x10.47m),
D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TSDB-1520/ Vải bạt đã tráng phủ TSB1520 (11.9 x14.1m),
D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: TSDB-2020/ Vải bạt đã tráng phủ TSB2020 (16.5 x13.7m),
D.Blue, 45.6gr/m2 (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: TSM41/ Nắp nhựa định vị giấy (nk) |