|
- Mã HS 40022090: GS025/ Cao su tổng hợp
Butadien BIIR 2255 (OFF GRADE), dạng khối, 34 kgs/khối, dùng để sản xuất đế
giày (nk) |
|
- Mã HS 40022090: HC06/ Cao su butadien (loại UBEPOL BR150 dạng khối dùng
làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 40022090: HK1/ Cao su tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 40022090: I.1/ Cao su tổng hợp các loại: KHS-68 (nk) |
|
- Mã HS 40022090: IMD14/ Cao su tổng hợp Butadien BIIR 2255 (OFF GRADE),
dạng khối, 34 kgs/khối, dùng để sản xuất đế giày (nk) |
|
- Mã HS 40022090: KS03/ Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh chưa lưu hóa
NIPOL 1220. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: KY-CSTH/ Cao su tổng hợp (CSTH)/ SYNTHETIC RUBBER 58
(gum color) (nk) |
|
- Mã HS 40022090: M0103-1M/ Cao su tổng hợp, Polybutadiene (BR9000), dạng
hạt, dùng trong sản xuất đế giày. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: N1220/ Cao su tổng hợp BR-0150 (NLSX LỐP XE CAO SU).
(nk) |
|
- Mã HS 40022090: Nguyên liệu cao su Nipol BR1220 (Polybutadiene
homopolymer), dùng để sản xuất đế giày, 10kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 40022090: NL29/ Cao su tổng hợp(SYNTHETIC RUBBER BR 1208)-Xuất
theo TKNK số:103300514220/E21(07/05/2020)Mục 1 (xk) |
|
- Mã HS 40022090: NL32/ Cao su butadien tổng hợp, dạng rắn. BR 9000 (nk) |
|
- Mã HS 40022090: NLCDL01-1/ Cao su tổng hợp (CB1203, BR1208, Sản xuất đế
giày) (xk) |
|
- Mã HS 40022090: NPL002/ Cao su tổng hợp dạng tấm JC-0047 (nk) |
|
- Mã HS 40022090: NPL030/ Cao su tổng hợp-Synthetic Rubber BR 4610 (nk) |
|
- Mã HS 40022090: NPL036/ Cao su tổng hợp Synthetic Rubber (xk) |
|
- Mã HS 40022090: NX05/ Cao su Polybutadiene Rubber Ubepol BR230 OG dạng
bánh (xk) |
|
- Mã HS 40022090: NX-24/ Cao su Polybutadiene Rubber PR-040 dạng bánh
(xk) |
|
- Mã HS 40022090: NX-24-1/ Cao su Polybutadiene Rubber PR-040 dạng bánh
(nk) |
|
- Mã HS 40022090: RB-01/ Cao su tổng hợp dạng tấm(chưa lưu hóa)
Acrylonitrile Butadiene Rubber AN7076 (nk) |
|
- Mã HS 40022090: RB06/ Cao su Polybutadien KBR01, dạng tấm, dùng để sản
xuất đế giầy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40022090: RB-8105 (08)/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40022090: S001/ Cao su butadien (BR) (SBR-1502) (Dòng 1 của tờ
khai: 101539850860/E31/03.08.2017) (nk) |
|
- Mã HS 40022090: Tấm Cao su tổng hợp (BUTADIENE RUBBER UBEPOL-BR 230)
(chiều dài: 70cm, rộng: 35cm, dày: 12cm). (1 tấm 35 kg, 1 pallet 30 tấm).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40022090: VMT-L-LH-RS-AHAR (01)/ Cao su tổng hợp-Cao su nhân tạo:
75%, Chất tăng cường: 20%, Chất hỗ trợ: 5% (xk) |
|
- Mã HS 40022090: VMT-OZ-RS-AHAR (02)/ Cao su tổng hợp-Cao su nhân tạo:
75.1%, Chất tăng cường: 16.4%, Chất hỗ trợ: 8.5% (xk) |
|
- Mã HS 40022090: VMT-ULTRA-H (01)/ Cao su tổng hợp-Cao su nhân tạo:
65.6%, Chất tăng cường: 19.1%, Chất hỗ trợ: 15.3% (xk) |
|
- Mã HS 40022090: VMT-WG-AI (01)/ Cao su tổng hợp-Cao su nhân tạo: 67%,
Chất tăng cường: 28%, Chất hỗ trợ: 5% (xk) |
|
- Mã HS 40022090: VTGCX20006/ Cao su tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 40023110: Cao su butyl 1675 dạng tấm kích thước 70x35x18cm, mới
100% (số PTPL 872/PTPL-NV), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40023110: Cao su Butyl BLACK dạng tấm chưa lưu hóa dùng để sản
xuất đế giày, kích thước dầy 10mm, dài 1500mm, rộng 500mm (nk) |
|
- Mã HS 40023110: GK-SANTAC/ Dải cao su butyl chưa lưu hóa, dùng để làm
kín, kích thước 2mmx10mmx10m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40023190: 23/ Cao su nhân tạo 268S (BUTYL 268S), hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 40023190: Butyl compound rubber- cao su Butyl dạng cục, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40023190: Cao su butyl (Bromo Butyl Rubber Cenway BIIR2302).
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40023190: Cao su butyl CB 1240 (X Butyl CB 1240). Nguyên liệu sản
xuất sản phẩm cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40023190: Cao su butyl dạng tấm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40023190: Cao su nhân tạo 268S (BUTYL 268S), hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 40023190: Cao su tổng hợp Butyl BK-1675N (nk) |
|
- Mã HS 40023190: Cao su tổng hợp từ isobutene-isopren, nguyên sinh, dang
khối- Exxon Butyl 268S, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40023190: Cao su tổng hợp X_ BUTYL RB 301, dạng nguyên sinh, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40023190: Cao su tổng hợp(Cao su isobuten-isopren (butyl) dạng
nguyên sinh, có nhiều công dụng), dùng để sx vỏ ruột xe- IIR-1675 (da dc kiem
hoa xac dinh tai tk 103150746311 ngay 17/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 40023190: POLYISOBUTYLENE 1200000 (Oppanol N-100)- Cao su tổng
hợp từ isobutylen-isopren dạng khối không đồng đều.
(QLD432020008697;GD581/TB-PTPL (21/10/15)(Đã k.hóa theoTK 102324956311
(12/11/2018)) (nk) |
|
- Mã HS 40023990: 5/ Cao su tổng hợp-X_BUTYL BB X2 (nk) |
|
- Mã HS 40023990: A/20-1/ Cao su tổng hợp các loại (Cao su
halo-isobuten-isopren)- BIIR 2244/X2 Rubber (kết quả giám định số
0868/N3.13/TĐ ngày 03/06/2013) (nk) |
|
- Mã HS 40023990: Cao su brôm isobuten-isoprene nguyên sinh, dạng khối
(X_BUTYL BB 2030), dùng làm nguyên liệu để sản xuất lốp xe, nhãn hiệu:
ARLANXEO, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40023990: Cao su clo isobutene-isopren (butyl) dạng nguyên sinh,
dùng sản xuất vỏ, ruột xe- Exxon Bromobutyl 2222 (KQGD số:3007/PTPLHCM-NV
(13/04/2013) hàng đã kiểm hóa tk số:101794828441/A12 (02/01/2018) (nk) |
|
- Mã HS 40023990: Cao su tổng hợp X_Butyl CB 1240, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40023990: CS4/ Cao su brôm isobuten-isopren nguyên sinh, dạng
khối (EXXON BROMOBUTYL 2222) Hiệu: ExxonMobil Chemical Asia Pacific, dùng làm
nguyên liệu để sản xuất lốp xe cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40023990: CS4/ Cao su Butyl dạng khối (EXXON BROMOBUTYL 2222),
nguyên liệu sản xuất lốp xe,hiệu: ExxonMobil Chemical Asia Pacific, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40023990: CSTHK/ Cao su tổng hợp khác/ KRYNAC 4975F
(250.00KG250.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 40023990: N05/ Hạt cao su tổng hợp ER 5200 (nk) |
|
- Mã HS 40023990: ND5/ Cao su tổng hợp dạng tấm (nk) |
|
- Mã HS 40023990: NPL100/ Cao su halo-isobuten-isoprene (BIIR) (hàng mới
100%)- BIIR 2244/X2 RUBBER (có KQGD 0303/N3.13/TD thuộc tờ khai 1539/NSX)
(nk) |
|
- Mã HS 40023990: TK-26/ Rubber foot (đệm cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40024100: NLSX KEO: DISPERCOLL C 2325 (Cao su Clopren nguyên
sinh, dạng latex, có chứa rosin và axit béo 3.14%) (KQGĐ SỐ: 1188/TB-TCHQ-
18/02/2016)(Đã kiểm hóa tại TK 102789367921/A12-01/08/2019) (1313784) (nk) |
|
- Mã HS 40024100: Waterbase neoprene 8710 (Cao su cloropren dạng latex)
GĐ:991/TB-TCHQ (2/2/2016) (nk) |
|
- Mã HS 40024910: Cao su BAYPREN ALX 243-2 (Thành phần chính:
Polychloroprene). Dạng miếng, màu trắng ngà. Dùng để sản xuất keo. (nk) |
|
- Mã HS 40024910: Cao su chloropren đã pha trộn rosin biến tính, nguyên
sinh, dạng rắn- A-400, công văn trả mẫu: 457/kđ4-th, ngày 23/4/2019, kqpt:
1135/tb-kđ4, ngày 30/8/2017. CAS 9010-98-4 (nk) |
|
- Mã HS 40024910: Cao su chloroprene (chlorobutadiene) nguyên sinh
NEOPRENE AD 20 dạng miếng nhỏ, kích thước 5*5*0.5cm, chưa lưu hóa. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40024910: Cao su chloroprene,nguyên sinh, dạng rắn, dùng SX LK xe
gắn máy- RB3-004 CHLOROPRENE RUBBER SKYPRENE Y-30S (KQGĐ 7538/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 40024910: Cao su tổng hợp nguyên sinh dạng tấm FMB: CR, kích
thước: (61 x 38 x 10) cm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40024910: Chloroprene rubber Skyprene B-30S (Cao su tổng hợp từ
Chloroprene) Loại khác: dạng nguyên sinh-NL sx keo(1200-KQ/TCHQ/PTPLMN ngay
10.11.2005) (nk) |
|
- Mã HS 40024910: cs/ Cao su Chloroprene (cao su tổng hợp clopren nguyên
sinh, dạng miếng) (nk) |
|
- Mã HS 40024910: Nguyên liệu làm keo CHLOROPRENE RUBBER CR244B(Cao su
Chloroprene- Dạng nguyên sinh). mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40024910: NL021/ Cao su Chloroprene Skyprene 570- Nguyên liệu sx
keo-(109/PTPLHCM-NV ngay 14.01.2011) (nk) |
|
- Mã HS 40024910: NLSX KEO: BAYPREN 243-2 (Cao su Chloropren đã pha trộn
rosin biến tính, chưa lưu hóa, nguyên sinh, dạng rắn)(KQGĐ SỐ 1111/TB-KĐ4-
25/08/2017)(920458) (CAS 14807-96-6) (nk) |
|
- Mã HS 40024910: NLSX KEO: BAYPREN 320-2 (Cao su Chloropren đã pha trộn
rosin biến tính, chưa lưu hóa, nguyên sinh, dạng rắn)(KQGĐ SỐ 1111/TB-KĐ4-
25/08/2017)(1062695) (CAS 14807-96-6) (nk) |
|
- Mã HS 40024990: 11196/ Cao su tổng hợp Chloroprene Rubber,(Nhãn
hiệu:Arlanxeo; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). (nk) |
|
- Mã HS 40024990: 11W1115-R/ Cao su chloropren (Adhesive, Chloroprene
Rubber RoHS) (nk) |
|
- Mã HS 40024990: Cao su chloroprene (chlorobutadiene) mã C-459CX-1(CR
50) dạng tấm chưa lưu hóa. Mới 100%. CAS No: 9010-98-4,1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 40024990: Cao su CR dạng tấm, kích thước 1020*570*300mm, dùng để
làm gối cầu cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40024990: Cao su tổng hợp BAYPREN 210 MOONEY 44-52 (20kg/bao,
hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40024990: Cao su tổng hợp SKYPREN B-30 (POLYCHLOROPRENE) dạng
hạt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40024990: Chloroprene rubber (Skyprene B-10) (Cao su chloropren
nguyên sinh,ở dạng miếng,109/PTPLHCM-NV,14/01/2011)NL sx keo (nk) |
|
- Mã HS 40024990: GIOĂNG ĐỆM BẰNG CHLOROPRENE RUBBER FOAM CÓ CHẤT DÍNH
DÙNG CHO MÁY HÚT BỤI (MDS65721301) (nk) |
|
- Mã HS 40024990: Keo TV (bằng cao su chloroprene, dung môi và chất phụ
gia, vật tư phụ dán ống gió) (xk) |
|
- Mã HS 40024990: MDS65721301/ Gioăng đệm bằng chloroprene rubber foam có
chất dính dùng cho máy hút bụi kích thước 38mm (xk) |
|
- Mã HS 40024990: NL36/ Cao su chloropren (chlorobutadien- cao su tổng
hợp) EXXON CHLOROBUTYL 1066 (nk) |
|
- Mã HS 40024990: Tấm cao su Neopren dùng bọc bên ngoài điểm phủ, kích
thước 1900x1755x2mm, mới 100%, hàng tặng kèm không thanh toán (nk) |
|
- Mã HS 40025100: 01-MU-00001/ Cao su nguyên sinh dạng NBR dùng trong sản
xuất găng tay cao su, 1 Bag 20 tấn, khai theo kết quả PTPL số 540 ngày
13/10/2015 của Đà Nẵng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025100: 550L/ Cao su tổng hợp acrylonitril- butadien nguyên
sinh, dạng latex (SYNTHETIC LATEX BST NBL 8503S). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40025100: 550L/ Mủ cao su tổng hợp dạng lỏng: SYNTHOMER 6330.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025100: Cao su acrylonitril- butadien(NBR)dạng latex(dạng mủ
cao su)- CYATEX NK-220 (1 Thùng 200kg); hàng mới 100%,KET QUA GIAM DINH
SO:1340/TB-KĐ4 19/10/2018 (nk) |
|
- Mã HS 40025100: CAO SU NBR DẠNG LATEX (MỦ CAO SU), DÙNG SẢN XUẤT GĂNG
TAY CAO SU, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025100: HC000070/ Mủ cao su (Synthetic Latex BST NBL 8503S)
(nk) |
|
- Mã HS 40025100: HC000143/ Mủ cao su (KUMHO KNL830 NITRILE LATEX) (nk) |
|
- Mã HS 40025100: HCC018/ Dung dịch cao su NBR- NIPOL 1571H LATEX. (1 CAN
17 KG) (nk) |
|
- Mã HS 40025100: LATEX POLYLAC/ Mủ cao su (SYNTHETIC NBR LATEX POLYLAC
582N) (nk) |
|
- Mã HS 40025100: Mủ cao su (SYNTHETIC NBR LATEX POLYLAC 582N) không sử
dụng trong giao thông vận tải đường biển và thăm dò dầu khí (nk) |
|
- Mã HS 40025100: Mủ cao su (SYNTHOMER 6348HS) dùng trong sản xuất găng
tay (nk) |
|
- Mã HS 40025100: Mủ cao su latex, nguyên liệu để sản xuất găng tay- NBR
SYNTHETIC LATEX (KUMHO KNL830), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025100: NB-417S/ Cao su tổng hợp NB-417S (nk) |
|
- Mã HS 40025100: NBR01/ Cao su acrylonitril- butadien (NBR) dạng latex
(NBR LATEX 834) (nk) |
|
- Mã HS 40025100: NPL001/ Nhựa mũ cao su latex lx- 550 (CAS 107-13-1
C3H3N, 15%;CAS 106-99-0 CH2CHCHCH2, 15%; CAS 79-41-4 C4H6O2, 15%), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40025100: NPL088/ Nhựa mủ cao su nipon lx-551 (CAS 107-13-1
C3H3N, 15%;CAS 106-99-0 CH2CHCHCH2, 15%; CAS 79-41-4 C4H6O2, 15%), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40025100: NPL141/ Nhựa mủ cao su Synthomer 6338 (nk) |
|
- Mã HS 40025910: 110204-Cao su acrylonitril-butadiien nguyên sinh, dạng
khối- JSR N220S (138/TB-KĐ 23/01/2017)(Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 40025910: 110209-Cao su Acrylonitril-Butadien, dạng nguyên sinh,
dạng khối- JSR N236H (2817/TB-PTPLHCM 14/11/2014)(Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 40025910: 110238-Cao su Acrylonitril-Butadien dạng nguyên
sinh,dạng khối- JSR T4301 (2817/TB-PTPLHCM 14/11/2014)(Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 40025910: 110817-Cao su Acrylonitrile-Butadien (NBR), loại khác,
dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng- NIPOL DN3380(2705/N3.12TĐ
18/10/2012)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 40025910: A/20.2 Cao su Acrylonitril-Butadien(NBR) _ 3965F/KNB
40H Synthetic Rubber CLH của TK số 103288546431/E31 ngày 29/04/2020 mục 1
(nk) |
|
- Mã HS 40025910: A/20-1/ Cao su tổng hợp các loại (Cao su butadien)-
3965F/KNB 40H SYNTHETIC RUBBER (GĐ số 0114/N3.13/TĐ ngày 16/01/2013) (CLH của
TK 103266824030/E31, ngày 16/04/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 40025910: AHCT00/ Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh- EXXON
BROMOBUTYL 2244 (nk) |
|
- Mã HS 40025910: B/20-2 Cao su tổng hợp- Cao su acrylonitril butadien
(NBR) dạng nguyên sinh (3965F/KNB 40H SYNTHETIC RUBBER) (CLH của TK số
103321002740/E31 ngày 20/05/2020 mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 40025910: B/20-2/ Cao su tổng hợp- Cao su acrylonitril butadien
(NBR) dạng nguyên sinh (3965F/KNB 40H SYNTHETIC RUBBER) (kết quả giám định số
1146/N3.11/TĐ ngày 22.04.2011)- NPL sản xuất giày. (nk) |
|
- Mã HS 40025910: BN296/ Cao su tổng hợp-Cao su Butadien(NBR)- Dạng
nguyên sinh-NITRILE RUBBER NANCAR 1052-GDsố:1591/n3.13/tđ(14/09/2013 (nk) |
|
- Mã HS 40025910: Cao su (Butadien Acrylonitryle) dạng nguyên sinh, sử
dụng làm mẫu thí nghiệm trong nghiên cứu sản xuất, nhà cung cấp: CZ WUDAO
TRADE CO,LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025910: Cao su acrylonitril-butadien nguyên sinh (KNB 40H),
hiệu KUMHO, dùng để sản xuất đế giày; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40025910: Cao su dạng nguyên sinh Epichlomer D, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40025910: CAO SU KNB35L (MỚI 100%) (Loại Nguyên Sinh, dạng Tấm,
chưa lưa hóa, chưa pha trộn) (nk) |
|
- Mã HS 40025910: Cao su NBR dùng để sản xuất sản phẩm cao su, dạng
nguyên sinh (dạng bành). Mã KUMHO KNB35L. Nhà sản xuất Kumho Petrochemical,
Korea. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40025910: Cao su NBR, dạng nguyên sinh NBR (35Kg/Bale) (nguyên
liệu sử dụng trong ngành cao su), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025910: Cao su tổng hợp A/ Cao su tổng hợp A (103234181260,
31/03/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 40025910: Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh- HNBR Therban 3446,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40025910: Cao su tổng hợp NBR- Krynac M 3340 F (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40025910: Cao su tổng hợp nguyên sinh dạng tấm FMB: NBR, kích
thước: (61 x 38 x 10) cm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025910: CSTHA/ Cao su tổng hợp A/ KRYNAC X146 (Gđ
số0095-16012013) (nk) |
|
- Mã HS 40025910: NPL083/ Cao su acrylonitril- butadien (NBR) (hàng mới
100%)- KNB 35L SYNTHETIC RUBBER (Mặt hàng đã được kiểm hóa viên xác định mã
số thuế của tờ khai: 101621465961/E31 ngày 23/09/2017) (nk) |
|
- Mã HS 40025910: SVN64/ Cao su dạng nguyên sinh Epichlomer D
(Epichlohorydrin Ethylene oxide copolymer 97%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025910: SYNTHETIC RUBBER KNB 35L. Cao su tổng hợp
Acrylonitril-butadien (NBR) nguyên sinh dạng khối, (1.050kg/box) (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 104M/ Cao su tổng hợp (KNB35L SYNTHETIC RUBBER) (xk) |
|
- Mã HS 40025990: 110198-Cao su Acrylonitrile butadien (NBR), dạng khối
chữ nhật(77x45x16cm)- NIPOL DN2850 (3793/TB-TCHQ 05/05/2016)(Không thuộc PLV
NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 14/ Cao su Acrylonitrile Butadien 1052 (ACRYLONITRILE
BUTADIENE NANCAR NBR1052) (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 35L/ Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER KNB 35L dạng rắn
dùng để SX SP cao su (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 42-06 Cao su acrylonitril-butadien polymer DN3350 (dùng
để sản xuất dây dẫn xăng bằng cao su), thành phần: Acrylonitrile: (cas:
107-13-1), 1,3-Butadiene (cas:106-99-0),... Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 42-56 Cao su acrylonitril-butadien JSR N250S
(cas:9003-18-3) (dùng để sản xuất dây dẫn xăng bằng cao su). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40025990: 42-82 Cao su Polymer DN502 (dùng để sản xuất dây dẫn
xăng bằng cao su), thành phần: Acrylonitrile: (cas: 107-13-1), 1,3-Butadiene
(cas:106-99-0), Viny Chloride (cas:75-01-4),... Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 5/ Cao su tổng hợp-ACRYLONITRILE BUTADIENE RUBBER KUMHO
KNB25LM (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 500-535/ Cao su tổng hợp 500-535, NBR (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 500-561/ Cao su tổng hợp 500-561, NBR (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 500-634/ Cao su tổng hợp 500-634 NBR (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 500-732/ Cao su tổng hợp 500-732 NBR (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 500-750/ Cao su tổng hợp 500-750 (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 550-639/ Cao su tổng hợp 550-639, NBR (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 5N-5248P/ Cao su tổng hợp 5N-5248P, NBR (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 5N-6274P/ Cao su tổng hợp 5N-6274P NBR (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 5N-6693/ Cao su tổng hợp 5N-6693, NBR (nk) |
|
- Mã HS 40025990: 5N-8310P/ Cao su tổng hợp 5N-8310P, NBR (nk) |
|
- Mã HS 40025990: Cao su hỗn hợp dạng tấm (Synthetic rubber Compound
Sheet). Kích thước (mm) 500x400x7. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40025990: Cao su tổng hợp (Synthetic Rubber):
Acrylonitril-Butadien (NBR) Kumho KNB35L (nk) |
|
- Mã HS 40025990: Cao su tổng hợp dạng bánh NBR 6250 (SYNTHETIC RUBBER
NBR6250), 35kg/bánh, nguyên liệu dùng để sản xuất Rulo sát gạo, hàng do LG
CHEM LTD sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025990: Cao su tổng hợp KNB 35L,35 kg/ bao,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025990: Cao su tổng hợp NBR JSR250SJTR, nsx: JSR, dạng tấm,
kích thước 18x19x30cm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40025990: Cao su tổng hợp nguyên sinh dạng tấm FMB: HNBR, kích
thước: (61 x 38 x 10) cm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025990: Cao su tổng hợp NITRIL: SYNTHETIC RUBBER KNB 35L. 1050
Kg/Box (16 box). Kích thước D 1412mm x R 1100mm x C 1003mm. Mã CAS:
61790-50-9; 67701-06-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025990: Cao su tổng hợp SBR 1502,35 kg/ bao,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025990: Cao su tổng hợp- Synthetic Rubber Grade NBR 6240 mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40025990: Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER NBR 6250, dạng bánh
nguyên sinh, chưa lưu hóa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40025990: CAO SU TỔNG HỢP UBEPOL BR150 (nk) |
|
- Mã HS 40025990: CCDC-202006-007/ ống dùng bọc ống dẫn để cách nhiệt
trong máy làm lạnh, bằng cao su nitrile (NBR), DIA 30mm- Insulation
accessories (1 LOT 4 PCE) (nk) |
|
- Mã HS 40025990: CCDC-202006-015/ Vỏ bọc cho ống dẫn, bằng cao su
nitrile (NBR),DIA 16 mm, mới 100%- Insulation for Suction Line Assy, 11xx (1
SET 4 PCE) (nk) |
|
- Mã HS 40025990: CS/ Cao su NBR 6240 (TP:1,3-Butadiene, polymer with
2-propenenitrile (9003-18-3) là cao su NBR dùng trong ngành SXGC đế giầy,dép,
NL mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40025990: CS/ Cao su NBR-Smoky J043 (dùng trong gia công sản xuất
giầy) (xk) |
|
- Mã HS 40025990: CS/ Cao su nhân tạo KUMHO KNB35L,dạng miếng (xk) |
|
- Mã HS 40025990: CS/ Cao su SYNTHETIC RUBBER KNB40H (dạng tấm) (xk) |
|
- Mã HS 40025990: CS/ Cao su tổng hợp RUBBER TMC-1809NB-02 (dùng trong
gia công sản xuất giầy) (xk) |
|
- Mã HS 40025990: CS2000/ Cao su(acrylic ax-2000dr) (nk) |
|
- Mã HS 40025990: CS2400/ Cao su(styrene butadiene sb 2400) (nk) |
|
- Mã HS 40025990: FZ026/ Dây cao su- 10009989 (nk) |
|
- Mã HS 40025990: HS60/ Cao su acrylonitril-butadien (NBR) HS60, dạng
tấm, mới 100% (NBR HS60 White (CODE:NBT800160-01 ACC) (nk) |
|
- Mã HS 40025990: JS02/ Cao su tổng hợp dạng bánh (NBR JSR N230SH) (là
nguyên liệu để sản xuất tấm gioăng đệm)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40025990: LV-39/ Mút xốp cao su NBR (34"x 48") (nk) |
|
- Mã HS 40025990: N-856CX-1 (NBR 50)Oring)) cao su acrylonitril-butadien
dạng tấm, chưa lưu hóa, mới 100%. CAS No: 9003-18-3 (nk) |
|
- Mã HS 40025990: Nguyên liệu sản xuất đế giày, cao su tổng hợp (dạng tấm
chưa lưu hóa, chưa pha trộn, SYNTHETIC RUBBER NBR80), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025990: NK13/ Cao su tổng hợp PERBUNAN 3965F. Hàng tái xuất
thuộc mục 1 tờ khai 103226250960/E21 ngày 27/03/2020 Hàng chưa qua sử dụng
gia công, chế biến tại VN (xk) |
|
- Mã HS 40025990: NL29/ Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER PERBUNAN 2845F)
xuất theo TKNK số 103095582920/E21 (08/01/20)- mục 3 (xk) |
|
- Mã HS 40025990: NLD15/ Cao su tổng hợp (HBE6354S), tp: Hyper-branched
SEBS (66070-58-4): 84-86%, Mineral oil (8042-47-5): 14-16%. Nsx: Cosmos. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025990: NPL094/ Chất phụ gia NB#21 (Thành phần chính
Acrylonitril-butadien)_NB#31 (Toakaseihin) (nk) |
|
- Mã HS 40025990: NV-086CX-4 (NV60(NBR/PVC60)) Cao su
acrylonitril-butadien dạng tấm, chưa lưu hóa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025990: NV-145CX-1 (NV60(Packing)) Cao su acrylonitril-butadien
dạng tấm, chưa lưu hóa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025990: PARACRIL P7083CS/ Bột cao su tổng hợp PARACRIL P7083CS,
tp. acrylonitrile-butadiene copolymer,25kg/bao,dùng để sản xuất hạt nhựa EVA
tổng hợp,nsx:FAIRCHEMICAL SRL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40025990: SYNTHETIC RUBBER KNB 35L (KOSYN KNB 35L). CAO SU NHÂN
TẠO KNB 35L, CÓ MÀU VÀNG NHẠT, DÙNG TRONG NGÀNH CAO SU. 35KGS/CỤC. TC: 16
PALLETS, 480 CỤC (nk) |
|
- Mã HS 40026010: 3L04001/ Cao su nhân tạo SKI-3S.Dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 40026010: A/20.2 Cao su tổng hợp (cao su Isopren)- IR 2200
Sythetic Rubber CLH của TK số 103313731361/E31 ngày 15/05/2020 mục 1 (nk) |
|
- Mã HS 40026010: A/20.2/ Cao su tổng hợp (cao su Isopren)- IR 2200
Sythetic Rubber (kết quả giám định số 352/TTPTPL HCM-14 ngày 28/02/2014)
(nguyên phụ liệu sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 40026010: A/20-1/ Cao su tổng hợp các loại- IR-2200 Synthetic
Rubber (kết quả giám định số 1310/TB-PTPLHCM-14 ngày 30/05/2014) (NPLsản xuất
giày)(CLH của TK 103291929200/E31, ngày 04/05/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 40026010: A/20-2/ Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dùng trong lưu hóa
cao su- su-135-75gr- IR-307 RUBBER (GĐ: 3174/N3.11/TĐ, 01/11/2011, hàng không
thuộcTC,HCNH)(CLH của TK 103281988720/E31, 25/04/2020, mục 2) (nk) |
|
- Mã HS 40026010: A/20-2/ NPL sx Giày: Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa, dùng
trong lưu hóa cao su- su-135-75gr- IR-307 RUBBER (GĐ: 3174/N3.11/TĐ ngày
01/11/2011, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 40026010: AAC002./ Cao su isopren (IR) SKI-3S, dạng nguyên sinh,
thành phần gồm Cis-1,4-polyisoprene (số CAS 9003-31-0), dạng rắn, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40026010: B/20-2 Cao su tổng hợp-Cao su isopren (IR), dạng nguyên
sinh- NPL sản xuất giày (IR-2200 SYNTHETIC RUBBER) (CLH của TK số
103328222760/E31 ngày 25/05/2020 mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 40026010: B/20-2/ Cao su tổng hợp-Cao su isopren (IR), dạng
nguyên sinh- NPL sản xuất giày (IR-2200 SYNTHETIC RUBBER) (Giám định số 3018/
N3.12/TĐ ngày 07.12.2012) (nk) |
|
- Mã HS 40026010: Cao su Isopren (IR) dạng nguyên sinh/ Cao su Isopren
(IR) dạng nguyên sinh (103091390950, 06/01/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 40026010: Cao su nguyên sinh dạng rắn (Isoprene Rubber IR80),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40026010: Cao su tổng hợp Isoprene Rubber Master, dạng bột (20
kg/ hộp), nhà SX: Bosung, không nhãn hiệu, dùng sản xuất miếng matit để gắn
nối, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40026010: Cao su tổng hợp Liquid Isopren rubber LIR-50, dạng nhão
(16 kg/ hộp), NSX: Kuraray Co., Ltd, không nhãn hiệu, dùng sản xuất miếng
matit để gắn nối, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40026010: CSIR/ Cao su tổng hợp isopren/ IR0307KU
(867.34KG867.34KGM) (nk) |
|
- Mã HS 40026010: CSTHI/ Cao su Isopren (IR) dạng nguyên sinh/ IR0307KU
(Gđ số1367-14082013) (nk) |
|
- Mã HS 40026010: MHAA00002/ Cao su nhân tạo (Cis-isoprene synthetic
rubber SKI-3S) (nk) |
|
- Mã HS 40026010: NK13/ Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (SYNTHETIC
RUBBER NIPOL IR2200) (nk) |
|
- Mã HS 40026010: NPL 008/ Cao su tổng hợp Styrence-Butadiene-Styrene
Copolymers (Dạng Nguyên Sinh) (nk) |
|
- Mã HS 40026010: NPL090/ Cao su ISOPRENE (IR)- IR-307 RUBBER (mục 2 của
tờ khai nhập khẩu số: 103187783530/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 40026010: NPL090/ Cao su Polyisopren- Cao su isopren (IR) dạng
nguyên sinh (IR-2200 SYNTHETIC RUBBER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số:
103221103860/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 40026010: SRB/ SYNTHETIC RUBBER NIPOL IR-2200_Cao su Isoprene
(IR) nguyên sinh, dạng khối (nk) |
|
- Mã HS 40026010: SYNTHETIC RUBBER NIPOL IR-2200_Cao su Isoprene (IR)
nguyên sinh, dạng khối (nk) |
|
- Mã HS 40026090: 068/ Cao su isopren (IR) SYNTHETIC RUBBER SKI-3S dạng
khối hình chữ nhật là thành phần keo chủ để kết hợp với các hóa chất khác tạo
thành đế giày. Mã CAS: 9010-85-9 (nk) |
|
- Mã HS 40026090: 104M/ Cao su tổng hợp (E260 SYNTHETIC RUBBER) (nk) |
|
- Mã HS 40026090: 5/ Cao su (tổng hợp)- KRYNAC 4975F (xk) |
|
- Mã HS 40026090: 5/ Cao su tổng hợp- Compound rubber- SYNTHETIC RUBBER
NIPOL IR2200 (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 40026090: C00036/ Cao su tổng hợp- ISOPRENE RUBBER 80 (xk) |
|
- Mã HS 40026090: Cao su isopren (IR) (IR 2200-R001 dòng hàng thứ 1 TKN
102507362900 sd cho 5505 đôi đế, 1 đôi sd 0.0138, đơn giá 2.7 usd (nk) |
|
- Mã HS 40026090: Cao su Synthetic rubber Nipol IR2200, dạng rắn, thành
phần: Polyisoprene (CAS: 9003-31-0), 2,6-Di-tert-butyl-4-methylphenol (CAS:
128-37-0)- Nguyên liệu sx đế giày- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40026090: CS/ Cao su tổng hợp Isoprene Translucent Rubber
J-NWT068 (dùng để gia công sản xuất đế giầy) (nk) |
|
- Mã HS 40026090: DS-CSI/ Cao su Isopren/IR-2200 (nk) |
|
- Mã HS 40026090: IR2200/ Cao su isopren (IR) nguyên sinh dạng hạt
SKI-3S, nhà sản xuất KATYON (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 40026090: NL29/ Cao su tổng hợp(SYNTHETIC RUBBER CARIFLEX IR
307KU)-Xuất theo TKNK số:103257708410/E21(11/04/2020)Mục 1 (xk) |
|
- Mã HS 40026090: NX20/ Cao su Isoprene Rubber IR80- Nguyên liệu để gia
công đế giày (xk) |
|
- Mã HS 40026090: RB-8105 (04)/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40027010: 4044/ Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER DUTRAL K TER
4044) dùng SX SP cao su (nk) |
|
- Mã HS 40027010: 4570/ Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Nordel IP 4570
(Hydrocarbon Rubber) (EPDM) dùng trong sản xuất sản phẩm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40027010: 9600149/ Phụ gia dầu nhờn 9600149 (Chi tiết tên hàng
theo HYS đính kèm) Số KBHC: 2020-0030232 (nk) |
|
- Mã HS 40027010: A100005/ Cao su NORDEL IP3745P(EPDM) nguyên sinh, thành
phần chính gồm: Ethylenepropyleneethylidenenorborn ene terpolyme và
5-Ethylidenebicyclo [2.2.1]hept-2-ene. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40027010: Cao su diene chua liên hợp- dạng nguyên sinh, dạng rắn-
HYDROCARBON RUBBER NORDEL IP 3640 (gd: 254/TB-KĐ4, ngay: 26/02/19) (CAS:
1-800-441-4369) (nk) |
|
- Mã HS 40027010: Cao su Diene chưa liên hợp etylen- propylen (8000ND),
(C2H4)1(C3H6)m(C9H12)n,(PTPL số 328/TB-KĐHQ ngày 15/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40027010: Cao su nguyên sinh EPDM Rubber Granules,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40027010: Cao su tổng hợp EPDM dạng nguyên sinh KELTAN 0500R,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40027010: Cao su tổng hợp- EPDM Rubber (Ethylene Propylene Diene
Copolymer)- EPT3092M (nk) |
|
- Mã HS 40027010: Cao su tổng hợp nguyên sinh dạng tấm FMB: EPDM, kích
thước: (61 x 38 x 10) cm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40027010: CAO SU VISTALON 5601 DẠNG NGUYÊN SINH (HÀNG MỚI 100%)
(CAO SU EPDM) (nk) |
|
- Mã HS 40027010: Găng tay cao su mẫu hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40027010: Hạt cao su EPDM dạng nguyên sinh (màu cam, vàng) kích
thước 1-4mm. 25kg/bao. Dùng cho sân thi đấu thể thao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40027010: Hạt cao su tổng hợp EPDM sản xuất tấm lót sàn cao su
(EPDM Granules 1-2mm (15% PC) màu đen, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40027010: Nguyên liệu sản xuất vòng đệm cao su-Cao su diện chưa
liên hợp etylen-propylen (EPDM) dạng khối, PTPL:1200/TB-KD3 ngày 04/07/2019.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40027010: Phụ gia dầu nhờn 9650092 (Cycloalkane- CAS no.:
110-82-7). Phụ gia tăng chỉ số độ nhớt. Số KBHC: 2020-0026484 (nk) |
|
- Mã HS 40027010: Tâm chuân-cao su dienne chưa liên hơp-etylen-propylen
(EPDM) cho may lưu hoa cao su MDR 2000 Hang Alpha-My (nk) |
|
- Mã HS 40027010: TER4548/ Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER DUTRAL K TER
4548) dùng trong SX SP cao su (nk) |
|
- Mã HS 40027010: TER6537/ Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER DUTRAL K TER
6537) dùng trong SX SP cao su (nk) |
|
- Mã HS 40027090: ./ Cao su tổng hợp EPDM 677 dạng tấm chưa pha trộn.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 117312/ Băng nẹp cửa bằng cao su 10027 E0331
5MMx15MMx2M (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 21/ Cao su nhân tạo 3702 (EPDM), Cao su diene chưa liên
hợp etylen-Propylen, Dùng trong sản xuất săm xe các loại (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 3818952/ Cao su TE600A-1 (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 3818978/ Cao su TE800A-1 (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 500N833/ Cao su tổng hợp 500N833 (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 700-580Y/ Cao su tổng hợp EPDM 700-580Y (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 900-573/ Cao su tổng hợp 900-573, EPDM (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 900-678P/ Cao su tổng hợp 900-678P (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 900-792P/ Cao su tổng hợp 900-792P, EPDM (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 900-813P/ Cao su tổng hợp 900-813P, EPDM (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 900E595P/ Cao su tổng hợp 900E595P, EPDM (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 900G658/ Cao su tổng hợp 900G658 (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 990-571/ Cao su tổng hợp 990-571, EPDM (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 990-669/ Cao su tổng hợp 990-669, EPDM (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 990-684/ Cao su tổng hợp 990-684, EPDM (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 990-775/ Cao su tổng hợp 990-775, EPDM (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 9N-6140P/ Cao su tổng hợp 9N-6140P (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 9N-7244PA01+S01/ Cao su tổng hợp 9N-7244PA01+S01 (nk) |
|
- Mã HS 40027090: 9N-7244PK/ Cao su tổng hợp 9N-7244PK, EPDM (nk) |
|
- Mã HS 40027090: A-ZP706/ Cao su tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 40027090: Cao su diene chưa liên hợp- etylen- propylen (EPDM)
dạng cuộn, màu cam,sd làm gioăng cao su cửa kính.K/t:TxWxL: 5mm
x18mmx5320m.NSX:Công ty TNHH Nguyên Liệu Bao Bì Yiheshun Thiên Tân.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40027090: Cao su EPDM A nguyên liệu dùng làm cao su xốp (nk) |
|
- Mã HS 40027090: Cao su EPDM-RUBBER MATERIAL (EPDM), mới 100%- NPL phục
vụ sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40027090: Cao su ethylene- propylene loại khác, có nhiều công
dụng- POLYMER: EPT 3070H (CAS: 110-54-3) (nk) |
|
- Mã HS 40027090: Cao su hỗn hợp dạng cuộn EPDM chưa lưu hóa E- 1484BX-1
(RM-E-151BX-15), kích thước rộng 300mm dày 8mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40027090: Cao su tổng hợp (EPDM), dạng khối, mới 100%- EPDM KEP
435, (total 16 boxs) (nk) |
|
- Mã HS 40027090: Cao su tổng hợp (ethylene propylene) ở dạng tấm. Dùng
để sản xuất lốp xe. Kích thước LxWxH: 72x41x27cm. Nhãn hiệu: KEP980N. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40027090: Cao su tổng hợp 900E658A01+S01, EPDM (30 Kg/ Túi) (nk) |
|
- Mã HS 40027090: Cao su tổng hợp etylen- propylen dạng tấm KEP#7141.
Dùng trong quá trình sản xuất trục phủ silicone- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40027090: CN0123AOT/ Cao su tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 40027090: CR HS50/ Cao su diene chưa liên hợp- etylen- propylen
(EPDM),(cao su tổng hợp) dạng tấm, hàng mới 100%,Code CRT000550 Add (nk) |
|
- Mã HS 40027090: DE3072/ Cao su tỗng hợp (EPDM) KELTAN 4869C dạng rắn
dùng để sản xuất sp cao su (nk) |
|
- Mã HS 40027090: DJ63-01682A- Miếng đệm bằng cao su, linh kiện dùng cho
máy hút bụi (xk) |
|
- Mã HS 40027090: E-1125CX-1 (EPDM 60 TRI GREEN PROCUREMENT) Cao su diene
chưa liên hợp-etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40027090: E-1320CX-1(EPDM 70(AII710)) Cao su diene chưa liên
hợp-etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40027090: EP3072EHM/ Cao su polymer (EP3072EHM) chưa liên hợp
dạng tấm (nk) |
|
- Mã HS 40027090: EPDM HS50/ Cao su tổng hợp EPDM HS50 (TP etylen-
propylen (EPDM), dạng tấm, hàng mới 100%, code EPT000150 Add (nk) |
|
- Mã HS 40027090: EPDM HS60/ Cao su tổng hợp EPDM HS50 (TP etylen-
propylen (EPDM), dạng tấm, hàng mới 100%, code EPT00160 Add (nk) |
|
- Mã HS 40027090: EPDM HS80/ Cao su tổng hợp EPDM HS80 (TP etylen-
propylen (EPDM), dạng tấm, hàng mới 100%, code EPT000380-01 Add (nk) |
|
- Mã HS 40027090: EPDM/ EPDM- Cao su tổng hợp(ETHYLENE PROPYLENE DIENE
RUBBER, 1050 Kg/ Box, Xuất xứ JAPAN) (nk) |
|
- Mã HS 40027090: Ethylene propylene rubber KEP435 (Cao su tổng hợp
KEP435) (nk) |
|
- Mã HS 40027090: Hạt cao su 5-8mm SBR nền màu đen (SBR Black Rubber
Base), 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40027090: Hạt cao su EPDM 1-4mm, màu đen (EPDM Black), 25kg/bao,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40027090: Hạt cao su tổng hợp EPDM (Ethylene- Propylene-Diene-
Monomer) màu đỏ, mã 80.1040, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%, nhà sản xuất:
Fairmont Industries SDN.BHD. (nk) |
|
- Mã HS 40027090: ISE-50PK Cao su diene chưa liên hợp-etylen propylen
(EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40027090: KELTAN 2750/ Cao su tổng hợp KELTAN 2750 (Cao su diene
chưa liên hợp etylen- propylen (EPDM)), mã Cas 25038-36-2, sử dụng trong sản
xuất nệm (25kg/bao), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40027090: LT-302/ Cao su tổng hợp LT-302, EPDM (nk) |
|
- Mã HS 40027090: N-71A/ Cao su tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 40027090: NLCDT03/ Cao su tổng hợp (IP 3745P, Sản xuất đế giày)
(xk) |
|
- Mã HS 40027090: RM-E-1484BX-1/ Cao su hỗn hợp dạng tấm EPDM chưa lưu
hóa E-1484BX-1 (nk) |
|
- Mã HS 40027090: Ron mặt bích: cao su EPDM, dày 5mm, kích thước:D900mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40027090: S6012T/ Cao su CARBON MASTER BATCH S6012T(cao su tổng
hợp, dạng tấm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40027090: SX09/ Cao su CARBON MASTER BATCH S7213P(cao su tổng
hợp, dạng tấm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40027090: Tấm cao su trắng EPDM 1200 X 3MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40027090: Tecnoflon VPL85540/ Cao su tổng hợp Tecnoflon VPL85540,
EPDM (nk) |
|
- Mã HS 40027090: TKG-E-552/ E-552 Nguyên liệu Caosu tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 40028010: 2/ Cao su tổng hợp EPT2060M- Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên
với mủ cao su tổng hợp- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40028010: CAO SU HỖN HỢP SVR10 VÀ SBR TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
35KGS/BÀNH MỚI 100% ĐƯỢC SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 40028010: Cao su tổng hợp (hỗn hợp của Cao su tự nhiên SVR 10 và
cao su tổng hợp SBR 1502)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40028010: Cao su tổng hợp(hỗn hợp của Cao su tự nhiên SVR 10 và
cao su tổng hợp SBR 1502)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40028010: HỔN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT DẠNG
BÀNH LOẠI SVR10 (xk) |
|
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp cao su tự nhiên SVR 3L và cao su 1502 (xk) |
|
- Mã HS 40028010: Hỗn hợp của Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật
SVR10 và Cao su tổng hợp SBR 1502. Hàng đóng gói đồng nhất 33.33kg/bành. (xk) |
|
- Mã HS 40028010: HỔN HỢP MỦ CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VỚI MỦ CAO SU TỔNG HỢP
SBR1502, XUẤT XỨ: VIỆT NAM; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 33.33KG/BANH & 35KG/BÀNH.
TỔNG CỘNG: 6270 BÀNH 210 TẤN 10 x 20' (xk) |
|
- Mã HS 40028010: MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR 3L AND SBR 1502 (xk) |
|
- Mã HS 40028010: SP 2/ Hỗn hợp cao su tự nhiên SVR 3L và cao su 1502
(xk) |
|
- Mã HS 40028010: SP 3/ Hỗn hợp cao su tự nhiên SVR 10 và cao su 1502
(xk) |
|
- Mã HS 40028090: 104M/ Cao su tổng hợp (CRC-IR01-65-2) dùng để sản xuất
đế giày (nk) |
|
- Mã HS 40028090: 15/ Cao su tổng hợp (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nk) |
|
- Mã HS 40028090: 19/ CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-ASR-SX. DÙNG TRONG SẢN
XUẤT ĐẾ GIÀY. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40028090: 20MIX17TTSVR10/ HỔN HỢP CAO SU SVR10 & SBR1502 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: 20MIX18TTSVR10/ HỔN HỢP CAO SU SVR10 & SBR1502 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: 20MIX20TTSVR10/ HỔN HỢP CAO SU SVR10 & SBR1502 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: 20MIX22TTSVR10/ HỔN HỢP CAO SU SVR10 & SBR1502 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: 20MIX23TTSVR3L/ HỔN HỢP CAO SU SVR3L & SBR1502 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: 5/ Cao su tổng hợp- Compound rubber- CKC-A0J01-ASR-HX,-
hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 40028090: A54-AA/ Cao su tổng hợp:370B (nk) |
|
- Mã HS 40028090: A54-AD/ Cao su tổng hợp: 03PUR (nk) |
|
- Mã HS 40028090: A54-AD-1/ Cao su tổng hợp: 75SBR (nk) |
|
- Mã HS 40028090: ASAPRENE #6500/ Cao su tổng hợp #6500 (nk) |
|
- Mã HS 40028090: Cao su hỗ hợp SVR10 và SBR1502, đã định chuân kỹ thuật.
Đóng gói 33.33kg/bành, hang mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp (MIXTURE RUBBER), Hàng xuất xứ Việt Nam.
Đóng 600 bành/01 cont 20'. Tổng 6000 bành/ 10 cont 20'. (xk) |
|
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp đã định chuẩn kỹ thuật RSS3. 100 tấn
3000 bành, 1 bành 33.33 kgs. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR 10 (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ
thuật), tổng cộng: 12.000 bành, 35kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam.
(xk) |
|
- Mã HS 40028090: Cao su hỗn hợp SVR10 (hàng đã qua sơ chế), 6000 bành,
NW GW35 kgs/bành, Tổng cộng: Nw GW 210 000kgs. (xk) |
|
- Mã HS 40028090: Cao su hôn hơp SVR10 va SBR1502 (danh banh, đa đinh
chuân ky thuât) đa qua sơ chê, xuât xư Viêt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CAO SU HỖN HỢP SVR3L AND SBR 1502 (HÀNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ),
2520 BÀNH, NWGW33.33 KGS/BÀNH, TỔNG CỘNG: NWGW 84,000 KGS. (xk) |
|
- Mã HS 40028090: Cao su màu F-202H, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CAO SU THIÊN NHIÊN TRỘN TỔNG HỢP.HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CAO SU TỔNG HỢP NR/BR- B302 (CKC-A0J01-CTBRD-1-2)
(nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40028090: CAO SU TỰ NHIÊN SVR 3L (Dạng bành, đã định chuẩn kỹ
thuật), tổng cộng: 1.260 bành, 33.33kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam.
(xk) |
|
- Mã HS 40028090: Chloroprene rubber SKYPRENE SL-360 (cao su,dạng rắn)
(nk) |
|
- Mã HS 40028090: CKB-B0V30-370B-1*-1/ Cao su tổng hợp- B342 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKB-B0V30-404A-1/ Cao su tổng hợp- B380 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKB-B0V30-409A-1/ Cao su tổng hợp- B381 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKB-B0V30-730A-1-1/ Cao su tổng hợp- B343 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKB-B0V30-730B-1-1/ Cao su tổng hợp- B344 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-AHAR-NANO/ Cao su tổng hợp- B441 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-ASR-HX/ Cao su tổng hợp- B437 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-ASR-HX-2/ Cao su tổng hợp- B449 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-ASR-S-1/ Cao su tổng hợp- B398 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-ASR-S-2/ Cao su tổng hợp- B405 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-ASR-SX/ Cao su tổng hợp- B436 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-AST-1/ Cao su tổng hợp- B348 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-CEO-70/ Cao su tổng hợp- B450 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-CLR63-STB1/ Cao su tổng hợp- B408 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-CTBRD-1-2/ Cao su tổng hợp- B302 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-CTRS-1-2/ Cao su tổng hợp- B303 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-LHCAHAR-STB7/ Cao su hỗn hợp- B427 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-LWGRS-STB1-1/ Cao su tổng hợp- B321 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-NCI-STB1/ Cao su tổng hợp- B457 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-NCI-VG-5/ Cao su tổng hợp- B307 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-OZ-TR/ Cao su tổng hợp- B442 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-SCAHAR-STB9/ Cao su tổng hợp- B347 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-TENNIS-AHAR-3/ Cao su tổng hợp- B292 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-WRC-1/ Cao su tổng hợp- B332 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1/ Cao su tổng hợp- B362 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-03PUR-2/ Cao su tổng hợp- B446 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-1200-1-1/ Cao su tổng hợp- B395 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-13WTE-1/ Cao su tổng hợp- B396 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-174R-1/ Cao su tổng hợp- B379 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-2400-1-1/ Cao su tổng hợp- B393 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-25HL-1/ Cao su tổng hợp- B330 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-36PUR-2/ Cao su tổng hợp- B445 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-47PUR-1-1/ Cao su tổng hợp- B392 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-A54AD09PUR-1/ Cao su tổng hợp- B367 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-A54AD22PUR-1-1/ Cao su tổng hợp- B394 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-A54-AD-36PUR-2/ Cao su tổng hợp- B464 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CKC-B0V30-KBAD16PUR-1/ Cao su tổng hợp- B414 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CMC-B0V30-S-75SBR/ Cao su tổng hợp- B451 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CMC-B0V30-TMTD-75SBR/ Cao su tổng hợp- B452 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CRC-A0J01-OZ-RESIST+++/ Cao su tổng hợp- B359 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CRC-IR01-65-2/ Cao su tổng hợp- B346 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: CS6/ Cao su tổng hợp dùng để sản xuất đế giày-
CKC-A0J01-LHCAHAR-STB7 (nk) |
|
- Mã HS 40028090: F2.05/ Hỗn hợp của cao su thiên nhiên SVR 10 và cao su
tổng hợp SBR 1502 (630 bành đóng trong 1 cont 20', 3.150 bành đóng trong 5
cont 20', mỗi bành 33.33 kg, xuất xứ VN) (xk) |
|
- Mã HS 40028090: Hạt cao su tổng hợp TPR (chính phẩm) (quy cách đóng gói
1 bao 25kg)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40028090: HỖN HỢP CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP
SBR 1502. HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 33.33KG. TỔNG CỘNG 6300 BANH. (xk) |
|
- Mã HS 40028090: HON HOP CAO SU THIEN NHIEN SVR 10 VA CAO SU TONG HOP
SBR 1502. HANG DONG GOI DONG NHAT 35KG/BANH. TONG CONG 6.000 BÀNH (xk) |
|
- Mã HS 40028090: HỔN HỢP CAO SU TỰ NHIÊN LOAI SVR10 VỚI SBR1502 (ĐÃ ĐỊNH
CHUẨN KỸTHUẬT) 33.33KGS/BALE. (xk) |
|
- Mã HS 40028090: HỖN HỢP CỦA CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10 VÀ CAO SU TỔNG
HỢP SBR 1502. HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 35 KGS/ BÀNH. TONG CONG 6.000 BÀNH (xk) |
|
- Mã HS 40028090: I.2/ Cao su tổng hợp: CRB-CKC (nk) |
|
- Mã HS 40028090: KY-CAO SU MAU/ Cao su màu F-202H (nk) |
|
- Mã HS 40028090: KY-CSTH-TC/ Cao su tổng hợp B347 BR polymeric material
(nk) |
|
- Mã HS 40028090: M3L/20-T6/ HỖN HỢP CAO SU SVR3L VÀ CAO SU NHÂN TẠO,
33.33KGS/BÀNH (xk) |
|
- Mã HS 40028090: Nguyên liệu cao su tổng hợp 29-RP20 (chlorosulphonated
polyethylene 99%,cas no:68037-39-8) dùng để sản xuất linh kiện cao su,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40028090: NPL002/ Cao su tổng hợp CKC-A0J01-ASR-SX (nk) |
|
- Mã HS 40028090: RUBBER CAP: Nắp đậy ống thông hơi bằng cao su mềm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40028090: SPMIXSVR10-099VN/ HỖN HỢP CỦA CAO SU THIÊN NHIÊN SVR 10
VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR 1502 (xk) |
|
- Mã HS 40028090: SPMIXSVR10-RSS099/ HỖN HỢP CỦA CAO SU THIÊN NHIÊN SVR
10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR 1502. Tổng cộng:160 thùng sắt (thùng sắt:
1467*1150*1120mm) (xk) |
|
- Mã HS 40028090: VMT-WG-AI (04)/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40029100: 20000984- Cao su Styrene-butadiene-vinylpyridine, dạng
latex, hàm lượng chất khô sau sấy 40% VINYL PYRIDINE LATEX ENCORD 106- Hàng
mới 100%- KQGĐ 1460/TB-KĐ4 (25.09.2019) (nk) |
|
- Mã HS 40029100: Cao su styrene-butadiene-vinylpyridine dạng LATEX
ENCORD 106 (dạng mủ cao su, sản phẩm từ dầu mỏ), hàm lượng chất rắn 46%. 80
Drums (Gross Weight 228,5 Kg/Drum, Net Weight 220Kg/Drum). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40029100: Cao su từ copolyme của Styrene acrylate, dạng latex
(Acrylic Latex SB-450), mới 100%, PTPL số 377-KQ/TCHQ/PTPLMN, nguyên liệu để
sx keo dán công nghiệp. (nk) |
|
- Mã HS 40029100: Hợp chất cao su latex dạng lỏng dùng để sản xuất bao
tay công nghiệp, mã: LX550L (nk) |
|
- Mã HS 40029920: 1C345/ ao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-AQB410, dài
45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất
lốp xe, mới 100%/ VN / VN (nk) |
|
- Mã HS 40029920: 1C345/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQB484,dài
45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất
lốp xe, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000011-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không
xốp-AQB410, dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000011-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQB410,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000013-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không
xốp-AQB430,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000013-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQB430,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000015-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQS510,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000015-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQS510,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000019-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQB720,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa, sử
dụng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000019-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không
xốp-AQB720,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000044-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQT140,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000186-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQS550,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000186-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQS550,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000238-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQT153,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,
mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000238-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQT153,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000253-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQT105,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000253-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không
xốp-AQT105,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000258-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQT122,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000258-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQT122,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000267-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không
xốp-AQU473, dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000267-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không
xốp-AQU473,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000268-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQT101,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000268-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không
xốp-AQT101,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000299-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQB484,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000299-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không
xốp-AQB484,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000318-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQS418,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000318-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không
xốp-AQS418,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000359-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không
xốp-AQH469,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000359-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQH469,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000364-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQS477,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000364-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không
xốp-AQS477,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000394-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQC464,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000394-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQC464,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000407-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQT128,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000409-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQB485,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000409-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không
xốp-AQB485,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000499-202005/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQH436,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 223000499-202006/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp-
AQH436,dài 45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu
hóa,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029920: 300G630/ Cao su tổng hợp 300G630 (nk) |
|
- Mã HS 40029920: 3788T26/ Tấm cao su High-Temperature Silicone Rubber
12" x 12", 3 mm Thick (nk) |
|
- Mã HS 40029920: Cao su dạng tấm (60-75 BLACK RUBBER), khổ 60*35cm (Dùng
làm đế giày), (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40029920: Cao su dạng tấm (WALMART BLACK RUBBER), khổ 60*35cm
(Dùng làm đế giày), (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40029920: Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh chưa lưu hóa Nipol
DN1201L, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029920: Cao Su TPR I135AT-A88 Dạng Nguyên Sinh (nk) |
|
- Mã HS 40029920: CSTH/ Cao su khô (Resin WHT-S) dạng miếng nhỏ chưa lưu
hóa, chưa pha trộn100 bags (nk) |
|
- Mã HS 40029920: FKM HS70/ Cao su tổng hợp FKM HS70, dạng tấm, hàng mới
100%, Code KF00171 (nk) |
|
- Mã HS 40029920: RUBBER- Dây ron cao su- hàng mới 100%. Nhãn hiệu BOB
MODULER (nk) |
|
- Mã HS 40029920: Styrene-isoprene-styrene block copolymer- (Cao su
styrene-isoprene isoprene nguyên sinh chưa lưu hóa chưa pha trộn dạng
rắn)(QLD432020009667;GD700/TB-TCHQ (8/2/2017)- TK 101092650302/A12 (24/10)
(nk) |
|
- Mã HS 40029990: 001/ ENR- Cao su tổng hợp. (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 001/ H02-6201- Cao su tổng hợp. (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 001/ H02-6201S- Cao su tổng hợp. (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 006/ Cao su Clear Rubber (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 007 CAB/ Cao su lấy dấu răng Vonflex S Light
(ống/50ml50g) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 007 CAB/ Cao su tổng hợp (Silicon) (0.1kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 1/ Cao su (cao su màu) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 104M/ Cao su tổng hợp (CRC-IR03-65H) dùng để sản xuất
đế giày (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 121/ Cao su nhân tạo 2504N (SYNTHETIC RUBBER VISTALON
2504N) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 123000500430/ Cao su Viton- LAMINA VITON NEGRO 0.50mm
(nk) |
|
- Mã HS 40029990: 123000800430/ Cao su Viton- LAMINA VITON NEGRO 0.8mm
0.43 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 15/ Cao su các loại (Cao su tổng hợp) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: 15/ Cao su tổng hợp (CKC-A0J01- LHCAHAR-STB7) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 17-PKN17/ CAO SU CuỘN (CX-1rubber Piece) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 1826-2/ BIIR 2255 OFF GRADE: (Cao su tổng hợp Dùng làm
bóng và ruột bóng thể thao. (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 1826-2/ SYNTHETIC RUBBER: (Cao su tổng hợp dạng tấm để
sản xuất bóng thể thao) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 1C345/ Cao su hỗn luyện dạng tấm, không xốp- AQB484,dài
45m x rộng 84cm x độ dày 9.00mm, không nhãn hiệu, chưa lưu hóa,dùng sản xuất
lốp xe, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 2029/ Đế cố định kim dẫn hướng(TJ032-48-104)(bằng cao
su, dùng cho máy lắp ráp), Taiyo-seisakusho.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 20-PKN0615/ CAO SU TẤM (RUBBER) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 34/ Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER) dùng trong sản
xuất đế giày, gót giày, đóng bao 25kg/bao x 120 bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 400299900011/ Cao su kết dính (dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: 4102/ Hat nhưa TPR (thermoplastic rubber- hạt nhựa cao
su tổng hợp dùng để sản xuất tay cầm dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 5/ Cao su (tổng hợp) X BUTYL BB X2 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 5/ Cao su tổng hợp- Compound rubber-VMT-L-LH-RS-AHAR-
hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 60170-01/ Màng cao su 60170-01 (đ kính 0.128) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: 60177-00/ Màng cao su 60177-00 (đ kính 0.315x.0.095)
(nk) |
|
- Mã HS 40029990: 61/ Cao su các loại (Đã qua sơ chế) (R2364) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: 65/ Miếng nhựa silicone (xk) |
|
- Mã HS 40029990: 70043-14/ Màng cao su 70043-14 (đ kính 1.06in) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: A/20.2/ Cao su Butadien- SBR 303 Rubber (kết quả giám
định số 1667/N3.11/TĐ ngày 15/06/2011) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: A/20.2/ Cao su nhân tạo- Krynac x-146 Rubber (nguyên
phụ liệu sản xuất giày, chưa có kết quả giám định) (đã kiểm mặt hàng này tại
TK 100635227601/ E31, ngày 17/11/2015) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: A/20-1/ Cao su tổng hợp các loại (Cao su butadien)-
1904/E260 SYNTHETIC RUBBER (đã được kiểm hóa tại TK 101757342261 ngày
11/12/2017)(CLH của TK 103341017360/E31, ngày 01/06/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: A-008/ Mãnh màu- Cao su màu RB-1111 (Cao su tổng hợp)
(nk) |
|
- Mã HS 40029990: A029/ Mủ cao su tổng hợp (BLADDER-1611), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40029990: AR-71/ Cao su tổng hợp, kích thước (cm) dày 10 x rộng
40 x dài 60cm, dùng sx sản phẩm gioăng phớt cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: A-X-035/ Chất phụ gia (SEPTON 2104; tên hóa học:
Hydrogenated styrene isoorene block copolymer; CTHH: (C13H16)n; CAS No.:
68648-89-5) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: B/20-2 Cao su tổng hợp- 1502 Synthetic rubber (CLH của
TK số 103200684640/E31 ngày 14/03/2020 mục 24) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Băng cuốn bảo ôn làm bằng cao su non bản rộng 5cm, 1kg/
1 cuộn. Dùng để cuốn ống bảo ôn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Băng tan,thương hiệu:Tomlo,năm sản xuất:2019-2020.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029990: BR 4610/ Cao su tổng hợp BR 4610 (xk) |
|
- Mã HS 40029990: C00032/ Cao su trong suốt J-106 (xk) |
|
- Mã HS 40029990: C0374/ Màng cao su 70043-09 (đ kinh 1.06) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su màu F-2004, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su màu F-202A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su màu F-203A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su màu R-1005H, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su màu R-1072A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su màu R-1081, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su màu R-1091, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su màu R-307-1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su nhân tạo (hàng mới 100%)- KBR01 RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su non, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su silicone dùng để kiểm tra kích thước đế khuôn JM
SILICONE INJECTION TYPE BASE (100G/TUÝP) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su sợi tổng hợp (Synthetic Rubber HYBRAR 5127F/ 20
KGS x 24 BAGS x 4 PALLET/ Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tấm- RUBBER A103-8543 (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp (Loại H04-6001 dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp (NL SX máy giặt)- GLS 470-011
TRANSLUCENT (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp 1205 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh
Thermoplastics Elastomer (TPE) DYNAFLEX G7650-1 Natural (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao Su tổng hợp dạng bột RUBBER POWER, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40029990: CAO SU TỔNG HỢP DÙNG LÀM ĐỆM- PHỐT, RUBBER GUM FOR
GASKETS (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp E-7250A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp ESG 050DP, dạng cuộn dùng để sản xuất
linh kiện điện tử, kích thước 500mm*50m, hàng gồm 1 cuộn(1 cuộn 25m2). Hãng
sản xuất Hanju tech Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp FNB1070(V), dạng cuộn dùng để sản xuất
linh kiện điện tử, kích thước 1000mm*50m, hàng gồm 4cuộn(1 cuộn 50m2). Hãng
sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp KMB E-7350AS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp loại (10kg/1 carton, không
màu)(TC-25A). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp NIPOL DN508SCR (Acrylonitrile-Butadiene
copolymer và Polyvinyl chloride (PVC)), dạng nguyên sinh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp PLACCEL P3403, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp POLYACRYLATE, mã HYTEMP AR-71, dùng để
sản xuất các sản phẩm gioăng phớt cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp RB-8105 (01) (dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp Silicone dùng sản xuất ống thông tiểu:
ELASTOSIL LR 3003/60A (dạng dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp SOL1205 dạng rắn dùng sản xuất đế cao
su (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp SRJ015DC, dạng cuộn dùng để sản xuất
linh kiện điện tử, kích thước 500mm*100m, hàng gồm 13 cuộn(1 cuộn 50m2). Hãng
sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp SSBR ASAPRENE 1205 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp VHM 0.8T, dạng cuộn dùng để sản xuất
linh kiện điện tử, kích thước 500mm*100m, hàng gồm 1 cuộn(1 cuộn 50m2). Hãng
sản xuất Hanju tech Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp VTR-145, dùng để sản xuất các sản phẩm
gioăng phớt cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp, POLYMER KREX-SPO (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Cao su tổng hợp: THERMOPLASTIC ELASTOMER SIS JH-8151,
dạng hạt màu trắng, dùng để sản xuất keo. (nk) |
|
- Mã HS 40029990: CC-CLEANRUB/ Cao su dùng vệ sinh khuôn MOLD CLEANING
RUBBER/ Iteam No. T-730F (10kg/carton) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: CDH102/ Cao su tổng hợp dạng hạt (CJ102N) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: CDH3180/ Cao su tổng hợp dạng hạt (le-3180n) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: CH-0007 19 JC-16/ Miếng cao su CH-0007 19 JC-16 (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu thực vật, thành
phần chính là sản phẩm phản ứng của dầu hạt cải với sulphur cloride, dạng bột
dùng làm mềm cao su: FACTICE DB. PTPL số: 369/KĐ 3-TH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Chống va đập hình chữ D, bằng cao su hỗn hợp, dùng cho
cầu cảng, kích thước 300x230x360 mm (Rubber Marker). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029990: CKC-A0J01-ASR-SX/ Cao su tổng hợp- B436 (xk) |
|
- Mã HS 40029990: CKC-A0J01-LHCAHAR-STB7/ Cao su hỗn hợp- B427 (xk) |
|
- Mã HS 40029990: CKC-A0J01-WRC-1/ Cao su tổng hợp- B332 (xk) |
|
- Mã HS 40029990: CR114/ Chất phụ gia 9557D (nk) |
|
- Mã HS 40029990: CRC-IR01-70H-1/ Cao su tổng hợp- B361 (xk) |
|
- Mã HS 40029990: CRC-IR03-65H/ Cao su tổng hợp- B358 (xk) |
|
- Mã HS 40029990: CS/ Cao su màu nhân tạo P-RB (04) (Dạng miếng) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: CS/ Cao su màu SBR, dạng tấm COLOR RUBBER MASTERBATCH
R-307 (xk) |
|
- Mã HS 40029990: CS/ Cao su SYNTHETIC RUBBER NIPOL IR2200 (dạng miếng),
TKN: 102698643460/E21 (xk) |
|
- Mã HS 40029990: CS/ Cao su tổng hợp PERBUNAN 3965F (dạng khối) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: CSCL/ Cao su màu nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 40029990: CSCL/ Cao su tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 40029990: CSHH-TPR-5600/ Cao su hỗn hợp dạng hạt TPR-5600/
THERMOPLASTIC RUBBER TPR-5600 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: CS-JMS.CATALYST/ Cao su silicone JM (dùng kiểm tra kích
thước khuôn) JM SILICONE INJECTION TYPE CATALYST (100g/pcs) không tham gia
sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 40029990: CS-JMSB/ Cao su silicone JM (dùng kiểm tra kích thước
đế khuôn) JM SILICONE INJECTION TYPE BASE (100g/pcs) không tham gia sản xuất
sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 40029990: CS-LABS.CATALYST/ Cao su silicone LAB (dùng kiểm tra
kích thước khuôn) SHOFU LABO SILICONE CATALYST (40g/pcs) không tham gia sản
xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 40029990: CS-LABSB/ Cao su silicone LAB (dùng kiểm tra kích thước
đế khuôn) SHOFU LABO SILICONE BASE (1.5kg/pcs) không tham gia sản xuất sản
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 40029990: CST/ Cao su tổng hợp (CRC-IR01-70H-1) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: CST01/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế giày
(nk) |
|
- Mã HS 40029990: CST09/ Cao su tổng hợp/ STYRENE BUTADIENE RUBBER S.O.E
L609-5O (IN GRAIN)- Xuất trả theo TK: 103168598260/E31 (27/02/2020) (dòng 32)
(xk) |
|
- Mã HS 40029990: CSTH/ CAO SU TỔNG HỢP-BIIR 2502 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: DY35-1289/ Cao su Dạng lỏng không nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 40029990: ENR-2019/ ENR-Cao su tổng hợp(EP RUBBER ENR, 25 Kg/
Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: EPDM 40 BLACK/ Cao su tổng hợp EPDM 40 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 40029990: EPDM 50 BLACK/ Cao su tổng hợp EPDM 50 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 40029990: EPDM 80 DARK GREY/ Cao su tổng hợp EPDM 80 Dark Grey
(FE-336CX-1) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: FUH181/ Tấm hút sóng, chất liệu silic 27%, sắt 29,2%,
carbohydrate 26.4%, nhôm 15.6%, đồng 2% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: H02-6201-Cao su tổng hợp(EP RUBBER H02-6201, 25Kg/
Kiện) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: H03-6201 Cao su tổng hợp(EP RUBBER H03-6201,25 Kg/Kiện)
(nk) |
|
- Mã HS 40029990: H04-6001-2019/ H04-6001-Cao su tổng hợp(EP RUBBER
H04-6001) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Hạt cao su (Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh)-
SANTORENE/121-62M100/BLACK(20KG) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Hạt cao su Thermoplastic Elastomer 6390N, dùng để sản
xuất ron cho van nhựa PVC. (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Hạt cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Thermoplastics
Vulcanizate- TPV/SANTOPRENE/121-62M100/BLACK (TK: 103358559400, muc: 1) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Hạt cao su-Santoprene 8201-90, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Hạt nhựa TPV TREXPRENE 3755N(làm từ cao su),25kg/bag,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029990: HC07/ Cao su tổng hợp (Loại H04-6001 dùng làm giày)
(nk) |
|
- Mã HS 40029990: HO2-6201-2019/ H02-6201-Cao su tổng hợp(EP RUBBER
H02-6201, 25Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: HO2-6201S-2019/ H02-6201S-Cao su tổng hợp(EP RUBBER
H02-6201S,25 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: HO3-6201-2019/ H03-6201 Cao su tổng hợp(EP RUBBER
H03-6201,25 Kg/Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: HS68/ Cao su tổng hợp HSR KHS 68 dạng rắn dùng để SX SP
cao su (nk) |
|
- Mã HS 40029990: JX-0016/ Miếng cao su (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: JX-0020/ Miếng cao su (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: JX-0020A/ Miếng cao su (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: JX-0023/ Miếng cao su (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: JX-0036/ Miếng cao su (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: JX-0042/ Miếng cao su (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: JX-0044/ Miếng cao su (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: KJVM/ Dây đai bằng Polyurethane (dạng dải), dùng cho
sản phẩm may mặc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: M00037/ Hạt nhựa TPV TREXPRENE 3755N(làm từ cao
su),25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: M0265/ Hợp chất cao su (SILICONE RUBBER COMPOUNDS) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: MA07020007/ Rubber- Keo dạng hạt (chế phẩm từ cao su),
nung chảy để quét lên bề mặt mút xốp. Hàng mới 100% (Đơn giá 0.0070 USD/ GRM)
(nk) |
|
- Mã HS 40029990: MA07020029/ Rubber- Keo dạng hạt (chế phẩm từ cao su),
nung chảy để quét lên bề mặt mút xốp. Hàng mới 100% (Đơn giá: 0.0065 USD/GRM)
(nk) |
|
- Mã HS 40029990: MIẾNG CAO SU JX-0001 (CIS-POLYBUTADIENE) (dùng sản xuất
đế giày)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: MIẾNG CAO SU JX-0016 (cao su hỗn hợp dạng miếng)
(CIS-POLYBUTADIENE) (dùng sản xuất đế giày)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: MIẾNG CAO SU JX-0020 (cao su hỗn hợp dạng miếng)
(CIS-POLYBUTADIENE) (dùng sản xuất đế giày)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: MIẾNG CAO SU JX-0036 (cao su hỗn hợp dạng miếng)
(CIS-POLYBUTADIENE) (dùng sản xuất đế giày)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: MIẾNG CAO SU JX-0040 (cao su hỗn hợp dạng miếng)
(CIS-POLYBUTADIENE) (dùng sản xuất đế giày)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Miếng liệu cao su dầu chống trượt, chống tĩnh điện
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Miếng lót bằng cao su hỗn hợp, dùng chặn hoặc giảm tốc
dành cho xe du lịch, kích thước 1000x235x7.5 mm (Step Through R). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40029990: NACS1-42/ Cao su, thể rắn, không nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NACS2-42/ Cao su (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NACS2-42/ Cao su Thể rắn, không nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NACS3-42/ Cao su (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Nguyên liệu cao su tổng hợp G-557 dùng để sản xuất linh
kiện cao su xe máy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40029990: NL001/ Cao su tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NL01/ Cao su tổng hợp (SSBR-1205) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NL02/ Cao su màu (F-2004) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NL02/ Cao su màu (R-1005H) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NL04/ Cao su tổng hợp (BR-1205) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NL040/ Hạt cao su Santoprene 8201-90 để làm tay
kìm.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NL2/ Cao su nhiệt dẻoThermal Plastic Rubber-TPR nguyên
sinh, dạng hạt, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NL2/ Hạt nhựa cao su TPR dạng nguyên sinh dùng sản xuất
đế giầy mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NL33/ Hạt nhựa TPE dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NL451/ Cao su silicon,HIGH TEMP SILICON GEL 50
(BK),1490-00033 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NL57 Cao su dẻo tổng hợp dẫn xuất từ dầu dạng nguyên
sinh 441B-65 (Mục 3, TK: 102593744740/E31 Ngày 19/04/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NL57/ Cao su dẻo tổng hợp dẫn xuất từ dầu dạng nguyên
sinh 441U70-8401A (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NLCDL01/ Cao su tổng hợp (BR4610, 4155LT, Sản xuất đế
giày) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: NLNHUA03/ Hạt cao su TPV-GE55V, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NPL008/ Cao su nhân tạo- JSR2244 SYNTHETIC RUBBER (mục
1 của tờ khai nhập khẩu số: 103269108940/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
(nk) |
|
- Mã HS 40029990: NPL024/ Chloroprene Copolymer HP-250HS-1(có chứa
Acetone và MEK) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NPL025/ Chloroprene Copolymer HP-252HS(có chứa MEK)
(nk) |
|
- Mã HS 40029990: NPL031/ Chloroprene Copolymer HP-618HS(có chứa MEK)
(nk) |
|
- Mã HS 40029990: NPL034/ Chloroprene Copolymer HP-929HS-1(có chứa
Acetone) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NPL036/ Chloroprene Copolymer HP-981HS(có chứa MEK)
(nk) |
|
- Mã HS 40029990: NPL097/ Natural Rubber HP-160S-3H (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NPL10/ Cao su tổng hợp (Synthetic Rubber) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NPL100/ Natural Rubber STR5L (nk) |
|
- Mã HS 40029990: NRB65/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40029990: NRB-6537/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40029990: NX06/ Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER PBR 1220 PRIME
GRADE, dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 40029990: NX-25/ Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER SBR 1502, dạng
bánh (xk) |
|
- Mã HS 40029990: NX-25-1/ Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER SBR 1502,
dạng bánh (nk) |
|
- Mã HS 40029990: OG/RS/ Cao su tổng hợp OG/RS006(RUBBER COMPOUND
OG/RS006, 33 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: P96000167C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế
giày (P96000167C) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: P96000169C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế
giày (P96000169C) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: P96000173C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế
giày (P96000173C) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: P96000174C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế
giày (P96000174C) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: P96000175C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế
giày (P96000175C) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: P96000176C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế
giày (P96000176C) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: P96000177C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế
giày (P96000177C) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: P96000178C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế
giày (P96000178C) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: P96000181C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế
giày (P96000181C) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: P96000255C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế
giày (P96000255C) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: P96000256C/ Tấm cao su dùng để sản xuất mũ giày, đế
giày (P96000256C) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Parking Stop.CS/ Miếng lót bậc thềm dành cho xe lên
xuống bằng cao su (Parking Stop) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Phụ gia dầu nhờn 9650093 (Cycloalkane- CAS no.:
110-82-7). Phụ gia tăng chỉ số độ nhớt. Số KBHC: 2020-0030232 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: PKD/ Đệm gót giày CV-465-A (bằng cao su, cỡ 1.5-11.5)
dùng để lót đế giày, mới 100%, NSX: Zhanxi (nk) |
|
- Mã HS 40029990: P-RB (04)/ Cao su màu nhân tạo (xk) |
|
- Mã HS 40029990: P-RB/ Cao su màu (xk) |
|
- Mã HS 40029990: R020101ATFXXV26U3179-V1/ Cao su hỗn hợp dạng hạt TPR/
THERMOPLASTIC RUBBER (TPR) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R04200001/ Cao su N703M-DF (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R-1808-2019/ R-1808-Cao su tổng hợp(EP RUBBER (R-1808))
(xk) |
|
- Mã HS 40029990: R81000053/ Cao su N709R-DF (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R8100027/ Cao su N733LT (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010014/ Cao su AH70C (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010016/ Cao su AS-60B (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010128/ Cao su N792T (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010178/ Cao su N733 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010240/ Cao su N733A (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010392/ Cao su N709T-DF (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010409/ Cao su N709B-DF (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010436/ Cao su N609R-DF (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010437/ Cao su N760B-DF (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010446/ Cao su N700-DF (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010449/ Cao su N701B-DF (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010456/ Cao su AS60R-DF (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010471/ Cao su N783-DF (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010476/ Cao su AS65Y-DF (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010537/ Cao su N132-853 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81010540/ Cao su N132-859 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81060052/ Cao su F46-234 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81070037/ Cao su A57-47T (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81130030/ Cao su F704(DCC37043) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81130032/ Cao su F704R(DCC37044R) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81130040/ Cao su PA70Y (nk) |
|
- Mã HS 40029990: R81130236/ Cao su A78-452 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RB-8105 (01)/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40029990: RBMT10/ Tấm thảm bằng cao su hỗn hợp dùng để lót sản
phẩm, kích thước L900xW140xT10 mm (Rubber Sheet) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: RN0010/ Cao su silicon X-34-2061-28LL-A (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002005/ Cao su KE-961-U (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002052/ Cao su A51-76(UD) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002053/ Cao su A51-77(UE) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002093/ Cao su A96-17 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002134/ Cao su E26-103 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002155/ Cao su N170-192 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002157/ Cao su NCE4990(E26-176) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002160/ Cao su N148-271 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002170/ Cao su J2-65 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002179/ Cao su A90-289 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002188/ Cao su N221-90 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002190/ Cao su N221-50 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002192/ Cao su N107-298 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002198/ Cao su N154-943(CNE0342B3) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002213/ Cao su N161-800 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002220/ Cao su KGE49-468 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002221/ Cao su N161-805 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002233/ Cao su F72-228 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002237/ Cao su N213-50 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002249/ Cao su N78-54 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002261/ Cao su J18-781 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002266/ Cao su J22-295 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002269/ Cao su A27-846 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002270/ Cao su A78-328 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002272/ Cao su E46-269 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002275/ Cao su A78-356 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002282/ Cao su N227-896 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002289/ Cao su N132-640 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002299/ Cao su KE-7723-U (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002303/ Cao su KE-971-U (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002304/ Cao su KGE49-413(E49-413) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002308/ Cao su A78-363 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002315/ Cao su KGE35-6 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002323/ Cao su N97-23 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002330/ Cao su J10-62 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002345/ Cao su N14-137 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002347/ Cao su C-4 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002375/ Cao su KGE6-307 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002385/ Cao su EPDM-70MB (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002390/ Cao su A90-675(AT-0038-1) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002392/ Cao su KGE44-304(E44-304) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002400/ Cao su A104-609(KGA104-609) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002405/ Cao su A120-168(AT-0098-2) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002417/ Cao su N166-111(NCN-4251B) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002420/ Cao su N147-399 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002422/ Cao su F86-214 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002425/ Cao su N134-140 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002428/ Cao su N198-159 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002429/ Cao su N110-595 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002430/ Cao su N110-594 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002439/ Cao su N166-117 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002440/ Cao su N258-38 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002443/ Cao su N227-900 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002450/ Cao su N78-75 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002458/ Cao su N75-106 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002465/ Cao su A51-545 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002469/ Cao su N37-324(NCN-4277) (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002471/ Cao su KGA104-756 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002478/ Cao su A88-140 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002482/ Cao su N9-234 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002493/ Cao su N251-19 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002494/ Cao su N132-840 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002521/ Cao su A12-506 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002529/ Cao su A24-660 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002531/ Cao su N170-390 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002532/ Cao su N170-417 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002533/ Cao su N170-381 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RO002534/ Cao su N170-380 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: RS 10-60.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp, dùng chặn
hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch (Rubber slope 10-60) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: RS 10-90.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp, dùng chặn
hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch (Rubber slope 10-90) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: RS 10-C.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp, dùng chặn
hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch (Rubber slope 10-C) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: RS 15-60.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp, dùng chặn
hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch (Rubber slope 15-60) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: RS 20-C.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp dùng chặn
hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch (Rubber slope 20-C) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: RS 5-60.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp, dùng chặn
hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch (Rubber slope 5-60) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: RS 5-C.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp, dùng chặn
hoặc giảm tốc dành cho xe du lịch (Rubber slope 5-C) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: S1/ Cao su tổng hợp (dạng rắn) dùng sản xuất ống thông
tiểu-silicone rubber dr-ss-70 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: S1N/ Cao su tổng hợp (dạng dẻo) dùng sản xuất ống thông
tiểu-silicone LR 60 (A&B) el lr 3003/60a-code: 040020000000 (nk) |
|
- Mã HS 40029990: SH100.CS/ Miếng lót bằng cao su hỗn hợp dùng chặn hoặc
giảm tốc dành cho xe du lịch (Slope big size H100) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: Silicon tổng hợp NT-522-U,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Silicone tổng hợp KE-3611-U, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: SIRU/ Cao su silicon (nk) |
|
- Mã HS 40029990: SL-Y8-200-RA/ MIẾNG TRANG TRÍ (xk) |
|
- Mã HS 40029990: SpeedCNB/ Đầu gờ giảm tốc bằng cao su hỗn hợp, màu đen,
dùng trong ngành giao thông (Speed Bump Corner Black) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: SpeedCNY/ Đầu gờ giảm tốc bằng cao su hỗn hợp, màu
vàng, dùng trong ngành giao thông (Speed Bump Corner Yellow) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: SpeedST/ Gở giảm tốc bằng cao su hỗn hợp, dùng trong
ngành giao thông (Speed Bump Straight) (xk) |
|
- Mã HS 40029990: SVN10/ Cao su tổng hợp CT-4117, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: Tấm cao su tĩnh điện (Rubber carpet), sx 2020, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: TY171-70/ Cao su, thể rắn, không nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 40029990: TYL-642030AB/ Cao su lỏng, không nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 40029990: VMT-HS-AHAR/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40029990: VMT-HS-WG/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40029990: VMT-L-LH-RS-AHAR/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40029990: VMT-N-SNC (01)/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40029990: VMT-OZ-RS-AHAR (01)/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40029990: VMT-ULTRA-H/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40029990: VMT-WG-AI/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40029990: VTR-145/ Cao su tổng hợp VTR-145, dùng để sản xuất các
sản phẩm gioăng phớt cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40029990: X167C-1-01/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40029990: X196C-03/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40029990: X99800620/ Cao su AS65T-DF (nk) |
|
- Mã HS 40029990: X99800622/ Cao su N790-DF (nk) |
|
- Mã HS 40029990: X99800631/ Cao su AS-65H-DF (nk) |
|
- Mã HS 40029990: ZY-2750/ Cao su thể rắn, không nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 40029990: ZY-2770/ Cao su thể rắn, không nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 40030000: 1E200/ Cao su tái sinh dạng tấm RECLAIMED RUBBER
(RECLAIMED BUTYL RUBBER),không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe cao su. mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40030000: 3/ Cao su tái sinh dạng tấm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40030000: Bột cao su tái sinh, dạng bột, xay nhuyễn, nhiều màu
trộn lẫn nhau (1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40030000: Cao su lưu hóa dạng Tấm (Rubber sheet) kt: 10mm x
1000mm x 10m,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40030000: Cao su tái sinh (dạng nguyên sinh) dùng để sản xuất-
BUTYL RECLAIMED RUBBER (theo gd so: 3427/PTPLHCM-NV ngay 05-12-2012) (nk) |
|
- Mã HS 40030000: Cao su tái sinh (màu đen, 20 kgs/bành), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40030000: Cao su tái sinh dạnh tấm, ADVANCED RECLAIMED RUBBER
(20Kgs/Sheet), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40030000: Cao su tái sinh ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm,Mới
100% TIRE RECLAIMED RUBBER 10MPA (nk) |
|
- Mã HS 40030000: CAO SU TÁI SINH TIRE RECLAIM RUBBER GRADE 7MPA. 1 KIỆN
20KG.HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40030000: Cao Su Tái Sinh, dạng tấm, BUTYL RECLAIMED RUBBER,
(20Kg/Tấm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40030000: Cao su tổng hợp RNR-1E (hàng mẫu không thanh toán) (nk) |
|
- Mã HS 40030000: CSTS/ Cao su tái sinh/ NIKE GRIN RUBBER
(500.00KG500.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 40030000: EA1906/ CAO SU TONG HOP-RECLAIMED RUBBER RNR-1(Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40030000: HẠT CAO SU TÁI SINH.MÀU TRẮNG (RUBBER RECYCLE
OUTSOURCE-WHITE) XUẤT SỨ VIỆT NAM, (xk) |
|
- Mã HS 40030000: K130/ Cao su tái sinh. TIRE RECLAIMED RUBBER (TRSP)
(nk) |
|
- Mã HS 40030000: N0701/ Cao su tái sinh- N0701 Tire reclaimed
Rubber-NLSX LỐP XE CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40030000: NL09/ Cao Su Nguyên Sinh Tấm (MIXER RUBBER G1) (nk) |
|
- Mã HS 40030000: NL44/ Cao su tái sinh (màu trắng) (nk) |
|
- Mã HS 40030000: RP/ Bột cao su tái sinh,dạng bột,xoay nhuyễn,nhiều màu
trộn lẫn, nguyên liệu sản xuất miếng lót giày, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40030000: T029/ Hạt cao su tái sinh (RUBBER RECYCLE- WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 40030000: TẤM CAO SU TÁI SINH Ở DẠNG NGUYÊN SINH LÀM TỪ RUỘT XE
CAO SU- BUTYL RECLAIM RUBBER (RUBBER SHEETS), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40030000: Tấm mài khuôn kính chất liệu cao su lưu hóa(dày 2.5mm)
dùng cho máy mài khuôn kính,mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40040000: 3/ Phế liệu cao su dạng vụn loại 1 phế liệu thu được từ
quá trình sản xuất nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải cao su
còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng). (xk) |
|
- Mã HS 40040000: 42- Xốp chưa dán-mút sâu (Unlaminated polyurethaned
foam) (Rẻo mút xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40040000:
5,6,15,52,55,53,55,62,73,92,94,96,97,102,115,116,117,118,120,130,133,134,135,136,137,141,143,146,62A-
Đế cao su thải các loại (Rubber defective components) (xk) |
|
- Mã HS 40040000: AHBU00: Cao su butadien (cao su tái sinh) (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Các chi tiết đế cao su hủy- Outsole rubber defective
components (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại)
(xk) |
|
- Mã HS 40040000: Cao su mềm phế liệu (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Cao su phế (gồm cao su sống và cao su chết)-cao su mềm,
dạng khối thu được trong quá trình sản xuất lốp xe của DNCX/ V (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Cao su phế (gồm su sống và su chết) dạng khối thu được
trong quá trình sản xuất lốp xe của DNCX (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Cao su phế liệu (Cao su bán thành phẩm phế liệu loại ra
từ quá trình sản xuất không chứa chất nguy hại ảnh hưởng tới môi trường (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Cao su phế liệu (dải cao su phía trong của lốp xe được
ép thành bánh) (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Cao su phế liệu (Phế liệu và mảnh vụn từ cao su, loại
thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng) (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Cao su phế liệu (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Cao su phế liệu, tạp chất không quá 5% (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Cao su phế thải (Tỉ lệ vật liệu không phải là cao su
còn lẫn trong cao su phế liệu không quá 5% khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Cao su thải (không thu mua Duralon)- hàng rời không
đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Cao su thải, hảng rởi không đóng kiện không dính chất
thải nguy hại (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Dây thun (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Đế cao su hủy, hàng rời không đóng kiện, không dính
chất thải nguy hại (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Đế cao su thải các loại (Rubber defective components)
(nk) |
|
- Mã HS 40040000: Đế hủy và cuống DMP, hàng rời không đóng kiện, không
dính chất thải nguy hại (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Găng tay bao ngón cao su phế thải (Tỉ lệ vật liệu không
phải là cao su còn lẫn trong găng tay cao su phế liệu k quá 5% khối lượng)
(xk) |
|
- Mã HS 40040000: Găng tay, bao tay ngón cao su phế liệu (Phế liệu dạng
vụn mảnh loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá
5% khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 40040000: HÀNG CAO SU PHẾ LIỆU, kích thước mesh 40 nhiều màu
(MẢNH VỤN TỪ CAO SU) HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40040000: IP trắng thải (rẻo thải từ chi tiết đế giày bằng cao
su), hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk) |
|
- Mã HS 40040000: IP trắng thải(rẻo thải từ chi tiết giày bằng cao su),
hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Lốp phế liệu (Lốp được loại ra từ quá trình sản xuất
không chứa chất thải nguy hại ảnh hưởng tới môi trường và phù hợp với Thông
tư số 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013) (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Lốp phế phẩm loại ra từ quá trình sản xuất không chứa
chất nguy hại ảnh hưởng tới môi trường (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Lốp TBR phế thu được từ quá trình sản xuất lốp xe của
DNXC (lốp toàn thép phế đã được cắt vụn) (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Mút dán vải (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Mút dán vải, hàng rời không đóng kiện, không dính chất
thải nguy hại (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Mút dán vải, là một chi tiết lót đế giày, không dính
chất thải nguy hại (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Mút xốp dán vải (phế liệu cao su được loại ra từ QTSX
giày) (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Mút xốp dán vải Laminated PU foam (Phế liệu-Hàng rời
không đóng kiện không dính chất thải nguy hại) (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Đế cao su hủy) hàng rời không đóng kiện,
không dính chất thải nguy hại. (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Đế hủy và cuống DMP) hàng rời không đóng
kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Ip Trắng) hàng rời không đóng kiện, không
dính chất thải nguy hại. (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu (IP Trằng) hàng rời không đóng kiện, không
dính chất thải nguy hại. (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Mút dán vải) hàng rời không đóng kiện, không
dính chất thải nguy hại. (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Rẻo cao su) hàng rời không đóng kiện, không
dính chất thải nguy hại. (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Rẻo mút dán vải) hàng rời không đóng kiện,
không dính chất thải nguy hại. (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu (Xốp chưa dán- mút sâu) hàng rời không đóng
kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu cao su (thu được trong quá trình hoạt động sản
xuấtcủa Cty), tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu cao su của Ông luồn dây bằng cao su chịu nhiệt
dùng trong sản xuất tai nghe NW041(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu cao su dạng vụn loại 1,(phế liệu thu được từ
quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải là cao
su còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu cao su loại 1 (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu cao su thu hồi từ quá trình sản xuất (tỷ lệ
tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu cao su tự nhiên, dạng vụn loại ra trong quá
trình sx (mã: NPL02) (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu Gang tay cao su thu hồi từ quá trình sản xuất
(tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng trong 2 kiện:
kiện 1 đóng 70 Kg/kiện, kiện 2 đóng 31.4 Kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu từ cao su (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu và mảnh vụn từ cao su thu được trong qúa trình
sản xuất lốp xe của DNCX (vỏ xe phế đã được cắt vụn). (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu và vụn cao su (đã cắt vụn) thu hồi từ quá
trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5%
khối lượng (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Phế liệu và vụn sản phẩm cao su (thu hồi từ quá trình
sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt; tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng) (xk) |
|
- Mã HS 40040000: PLA/ Cao su mềm phế liệu. Flexible rubber Scrap (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Rac 1/ Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (mềm) (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Rẻo cao su (phế liệu cao su được loại ra từ QTSX giày)
(xk) |
|
- Mã HS 40040000: Rẻo cao su phế liệu xay nhỏ (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Rẻo cao su xay nhỏ (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Rẻo cao su, hàng rời không đóng kiện, không dính chất
thải nguy hại (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Rẻo mút dán vải, hàng rời không đóng kiện, không dính
chất thải nguy hại (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Rẻo mút xốp dán vải phế liệu (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Rẻo vải thải, hàng rời không đóng kiện, không dính chất
thải nguy hại. (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Rìa, Rẻo cao su các loại (rubber flashing) (Phế liệu)
(nk) |
|
- Mã HS 40040000: Xốp chưa dán- mút sâu (phế liệu cao su được loại ra từ
QTSX giày) (xk) |
|
- Mã HS 40040000: Xốp chưa dán(mút sâu) (phế liệu cao su được loại ra từ
QTSX giày) (nk) |
|
- Mã HS 40040000: Xốp chưa dán, mút sâu- Unlaminated PU foam (Phế
liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại) (xk) |
|
- Mã HS 40051010: Cao su hổn hợp- Compound rubber RM80 (xk) |
|
- Mã HS 40051010: ENR010000003A/ Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng tấm
(OG/RS-013 + CORK 10%) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40051010: ENR015000011A/ Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng tấm
(CRATER RUBBER OG/RS041-15%) (độ dày 7.0 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40051010: ENR065000050A/ Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng tấm
(NKCR65 (OG/RS-006)) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40051010: ENR066000041A/ Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng tấm
(OG/RS-013) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40051010: ENR066000042A/ Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng tấm
(OG/RS-013) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40051010: Nguyên liệu sản xuất: chất độn trong sản xuất cao su
(fiber reinforced rubber compounds-10mm). (nk) |
|
- Mã HS 40051010: SH-6/ Cao su với muội carbon SH-6 (nk) |
|
- Mã HS 40051090: 1/ NHỰA TPR 12-02 (nk) |
|
- Mã HS 40051090: 2002008/ Cao su tổng hợp (cao su
styren-butadien(SBR)-loại khác-dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng- SYNTHETIC
RUBBER SBR 1712 (GĐ:1344/TB-KĐ4 ngày 19/11/2018) npl sx vỏ xe (nk) |
|
- Mã HS 40051090: 204000001A/ Tấm bảo vệ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: 40701/ Cao su hỗn hợp 2XF (xk) |
|
- Mã HS 40051090: 40851/ Cao su hỗn hợp 2XH (xk) |
|
- Mã HS 40051090: 8A/ Cao su dạng tấm các loại (kết quả PTPL số:
790/TB-PTPL KĐ3 ngày 29/5/2017) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: AC02250YSR-2020/ Cao su hỗn hợp AC02250YSR (là hỗn hợp
với muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao
su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40051090: AC02260YSR-2020/ Cao su hỗn hợp AC02260YSR (là hỗn hợp
của muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao
su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40051090: AC02270YSR-2020/ Cao su hỗn hợp AC02270YSR (là hỗn hợp
với muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao
su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40051090: AHCH00/ Cao su tấm (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm
đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Băng tan cao su non, kích thước: 0,075mmx1/2inchx5m,
dài 5m/cuộn (Hàng mới 100%)(RH007002-214001) (xk) |
|
- Mã HS 40051090: C002 Cao su hỗn hợp ở dạng nguyên sinh với muội carbon
(dạng hạt), sbr TPA nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su Acrylonitril-butadien rubber (NBR) with carbon
black ở dạng rắn đóng gói bằng túi nilon, chưa lưu hóa Model: PN15S, dùng
trong chế tạo linh kiện xe gắn máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su Butyl HV-2 CMB (S7090$034); Nguyên liệu dùng
trong sản xuất sản phẩm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su Butyl TR-3 CMB (S7080#F56); Nguyên liệu dùng
trong sản xuất sản phẩm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su Butyl, kích thước: 500x100mm, dùng trong sản
xuất sản phẩm cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su clobucladien rubber (CR) with carbon black ở
dạng rắn đóng gói bằng túi nilon, chưa lưu hóa Model: PM01S, dùng trong chế
tạo linh kiện xe gắn máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su compouded with carbon black ở dạng rắn đóng gói
bằng túi nilon, chưa lưu hóa Model: PN120S, dùng trong chế tạo linh kiện xe
gắn máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su dạng tấm VG-C3M (xk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su Etylen- propylen rubber (EPDM) ở dạng rắn đóng
gói bằng túi nilon, chưa lưu hóa Model: FE23S, dùng trong chế tạo linh kiện
xe gắn máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp (dạng hạt, màu đen):TPV-45VSH-45AB BLACK
H55 (thành phần: POLYPROPYLENE 10-15%,CAS: 9003-07-0,Dầu,Carbon). dùng để sản
xuất lõi cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp (hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa,
03A70004, dùng để sản xuất các sản phẩm gioăng phớt cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp 215AV (A-55L) (dạng tấm KT: 46x34x1cm,
hỗn hợp với muội carbon, chưa lưu hóa,) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp AG-2500 (CPDN) (xk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp AX087A (dạng khối KT: 43x33x7cm, hỗn hợp
với muội carbon, chưa lưu hóa,) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp C-425X-1(DVCRA501) (Dạng tấm, KT:
55x40x1cm, hỗn hợp với muội carbon, chưa lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa cán trộn với Cacbon, dạng
tấm (8006ND), C28H52N2O4,(PTPL số 328/TB-KĐHQ ngày 15/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp CM-5790E (dạng tấm KT: 50x30x0.7cm, hỗn
hợp với muội carbon, chưa lưu hóa,) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp Compound Rubber (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp CR với muội carbon chưa lưu hóa dạng
tấm, grade: CR00160, dùng để sản xuất phụ tùng máy móc. NSX: Chang Horing
Rubber. Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp dạng tấm (là cao su hỗn hợp với muội
carbon, dạng nguyên sinh) NB09571TK, ptpl số 534 ngày 29/5/13, kích thước:
51x36 cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp dùng để sản xuất lốp xe 9910H
(DMRB000043) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp E-1107SHX-1(DVEP703) (Dạng tấm, KT:
55x40x1cm, hỗn hợp với muội carbon, chưa lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp E-2429-2V (CPDN) (xk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp E-2500V (CPDN) (xk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp E-2621-2VH (CPDN) (xk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp E709KET (dạng tấm KT: 50x36x1cm, hỗn hợp
với muội carbon, chưa lưu hóa,) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp E-887SHX-1(DVEPA701) (Dạng tấm, KT:
55x40x1cm, hỗn hợp với muội carbon, chưa lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp EPDM với muội carbon chưa lưu hóa dạng
tấm, bánh 20kgs. Grade: CHR-EPDM-5001. Hàng mới 100%.Hàng FOC không thanh
toán (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp FKM đã trộn với muội carbon chưa lưu hóa
dạng tấm,bánh 25kg, mã KF00171: FKM Rubber Compound Grade: KF00190 Acc, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp GS-800 (Compound GS-800) (xk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp KCMB gồm cao su styrene butadiene với
cacbon blk dạng tấm dài 645mm, rộng 380mm, dầy 7mm dùng để sản xuất đế giày,
giám định số 390/TB-KĐ3 (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp N-2000V (CPDN) (xk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp N-829X-1(DVNBA503) (Dạng tấm, KT:
55x40x1cm, hỗn hợp với muội carbon, chưa lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp NBR với muội carbon chưa lưu hóa dạng
tấm,CHR-NBR- 5001. Bánh 20kg. Hàng mới 100%,Hàng FOC không thanh toán (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp NCR-160 (dạng tấm, KT: 56x32x1cm, hỗn
hợp với muội carbon, chưa lưu hóa.) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp NR45 (là hỗn hợp với muội carbon), chưa
lưu hóa, dạng tấm (L70 x W42 x H5CM), dùng trong sản xuất các sản phẩm cao
su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp NS1371 M/B (dạng tấm KT: 50x36x1cm, hỗn
hợp với muội carbon, chưa lưu hóa,) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp RBB-6640-40 (dạng khối, KT: 35x35x20cm
hỗn hợp với silic (cao su silicon), chưa lưu hóa.) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp SH841U (hỗn hợp với silic (cao su
silicon), chưa lưu hóa, dạng khối, KT: 30x40x15cm) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp SH861U (hỗn hợp với silic (cao su
silicon), chưa lưu hóa, KT: 30x40x15cm) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp với bột SILICA chưa lưu hóa dạng tấm,
grade: CR90560, dùng để sản xuất phụ tùng máy móc. NSX: Chang Horing Rubber.
Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, dạng tấm, phục vụ nghiên
cứu, là nguyên liệu cao su dành cho phối trộn chịu được nhiệt độ cao, mã:
9TZ-065M (NLH-45), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su hỗn luyện với muội carbon dạng tấm kích thước
6T*380*1000mm. Mã hiệu EPDM60. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su Poly hỗn hợp với muội carbon và chất độn vô cơ,
dạng nguyên sinh ở dạng tấm-Rubber compound EPDM-E6500,hàng mới 100%- Giấy GĐ
Số 909/TB-KĐ3. Nguyên liệu sản xuất miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su Poly(ethylene:propylene:diene) hỗn hợp với muội
cacbon và dầu khoáng, nguyên sinh dạng khối- EPDM CMB- E7150A. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su Silicone Rubber ở dạng rắn đóng gói bằng túi
nilon, chưa lưu hóa Model: FI61S, dùng trong chế tạo linh kiện xe gắn máy,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su Silicone SRX-539UT (mã hàng RB.008, hàng xuất
bán thanh lý từ dòng hàng thứ 42 trong danh sách hàng thuộcTKNK
101749084251/E11 ngày 6/12/2017) (xk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su Styren-butadien: OR3000PC-B/K, hàng mới 100%,
kết quả giám định 894/TB-KD93 ngày 20/05/2019 (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su tổng hợp dạng tấm ACB-138V(VS82-1D), Hỗn hợp với
muội carbon), chưa lưu hóa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER CN-4001 dạng khối.
Hàng mới 100% (theo KQ PTPL số 704/TB-KĐHQ ngày 28/12/2018) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su tổng hợp_TET75MB_mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su tổng hợp_TFE-500-DG-UL_mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Cao su từ hỗn hợp với muội carbon, chưa lưu hóa, dạng
dải, chịu nhiệt 150 độ HR423 dùng để dán nối lưu hoá băng tải cao su,khổ B400
x dày 1mm. Hàng mới 100% do HYC sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40051090: CKB-B0V26-LN2205-05MB-1/ Cao su hỗn hợp- B444 (xk) |
|
- Mã HS 40051090: CKB-B0V26-NL193-V-1-1/ Cao su hỗn hợp- B426 (xk) |
|
- Mã HS 40051090: CKB-B0V26-NL301-60MB-1/ Cao su tổng hợp- B438 (xk) |
|
- Mã HS 40051090: CM560E/ Cao su hỗn hợp với muội carbon CM560E (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Compound rubber: Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa dạng tấm
C08027-2 CM (CS-046X-2). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: CS1/ Cao su hỗn hợp với bột silica dạng tấm VG-RM, chưa
lưu hóa, dùng để sản xuất ruột trong quả bóng(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: CS2/ Cao su hỗn hợp với bột silica dạng tấm VG-C3M,
chưa lưu hóa, dùng để sản xuất ruột giữa quả bóng (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: CS4/ Cao su hỗn hợp với bột silica dạng tấm, chưa lưu
hóa, loại 801, để sản xuất vỏ ngoài bóng cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: CS4B/ Cao su hỗn hợp với bột silica dạng tấm, chưa lưu
hóa, loại bật nẩy cao, để sản xuất vỏ bóng high-bounce (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: CS7/ Cao su hỗn hợp với bột silica dạng tấm, chưa lưu
hóa, dùng để sản xuất van quả bóng, (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: CS8/ Cao su hỗn hợp với bột silica dạng tấm, chưa lưu
hóa, dùng để sản xuất đế van quả bóng, (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: CSHH/ Cao su hỗn hợp E-1017X-3(DVEPA505) (Chưa lưu hoá,
hỗn hợp vơí muội carbon, dạng tấm, KT: 50x41x1cm) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: cuộn cao su non để nối băng tải ST1700 F-110/F-110
1300x4.8dx8x6, marking rubber1cái, 1.5mmx400mmx3.0m. Bridgestone,Japan mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40051090: EA1906-1/ Cao su tổng hợp từ cao su hỗn hợp với muội
carbon và phụ gia, chưa lưu hóa,dạng tấm- S5004 (Pigment) Giám định
số:1227/TB-KĐ4(20/09/2017) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: EPDM (E6003-PFM)/ Cao su hỗn hợp với muội cacbon dạng
tấm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: EPDM (KE7014-1)/ Cao su hỗn hợp với muội cacbon dạng
tấm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: F.O.C- Cao su Butyl HV-2 CMB (S7090$037); Nguyên liệu
dùng trong sản xuất sản phẩm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40051090: HCLD/ HỢP CHẤT LÀM ĐẾ-X00819T-T6590-adi3 (CAO SU HỖN
HỢP CHƯA LƯU HÓA); (MÃ CAS: 1314-13-2) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: H-NBR (KHN7500-G)/ Cao su hỗn hợp với muội cacbon dạng
tấm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Hỗn hợp cao su EPDM đã trộn với muội carbon chưa lưu
hóa dạng tấm: Rubber Compound EPDM 50, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Hỗn hợp cao su FKM với muội carbon chưa lưu hóa dạng
tấm, grade: KF10173A Acc, dùng để sản xuất phụ tùng máy móc. NSX: Chang
Horing Rubber. Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Hỗn hợp cao su NBR với muội carbon chưa lưu hóa dạng
tấm: Rubber Compound NBR 70. Bành 20kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Hỗn hợp cao su với muội carbon, chưa lưu hóa, dạng tấm,
mã VMM832, dùng để sản xuất dây curoa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Hợp chất cao su dạng tấm t/p: 56% Ethylene Propylene
Rubber, 37% Precipitated amorphous silica, dùng sản xuất ra gioăng,đệm cao su
dùng trong ô tô,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Hợp chất cao su tự nhiên chưa lưu hóa PCZ-129M
(N10026-5CM), thành phần chính:cao su tự nhiên và muội cacbon, dạng tấm, nhà
sx: Elastomix Thái Lan, kt dài 450-550mm, rộng 350-450mm; dày 8-12mm (nk) |
|
- Mã HS 40051090: IRV0009/ Cao su hỗn hợp E-2500V (nk) |
|
- Mã HS 40051090: IRV0010/ Cao su hỗn hợp E-2621-2VH (nk) |
|
- Mã HS 40051090: IRV0011/ Cao su hỗn hợp E-2429-2V (nk) |
|
- Mã HS 40051090: IRV0013/ Cao su hỗn hợp AG-2802 (nk) |
|
- Mã HS 40051090: IRV0015/ Cao su hỗn hợp AG-2500 (nk) |
|
- Mã HS 40051090: IRV0017/ Cao su hỗn hợp N-2000V (nk) |
|
- Mã HS 40051090: IRV0028/ Cao su tổng hợp N-2409 (nk) |
|
- Mã HS 40051090: KF00273AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF00273AYSR (là hỗn
hợp với muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm
cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40051090: KF10070AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF10070AYSR (là hỗn
hợp của muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm
cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40051090: KF11073AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF11073AYSR (là hỗn
hợp của muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm
cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40051090: KF11573AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF11573AYSR (là hỗn
hợp của muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm
cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40051090: KF14270AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF14270AYSR (là hỗn
hợp với muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm
cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40051090: KF40175AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF40175AYSR (là hỗn
hợp của muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm
cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40051090: KF40474AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF40474AYSR (là hỗn
hợp với muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm
cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40051090: KF43770AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF43770AYSR (là hỗn
hợp của muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm
cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40051090: KF43770YSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF43770YSR (là hỗn hợp
với muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm cao
su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40051090: KF90171AYSR-2020/ Cao su hỗn hợp KF90171AYSR (là hỗn
hợp của muội carbon và phụ gia), chưa lưu hóa, dùng cho sản xuất các sản phẩm
cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40051090: LSV-08/ Hợp chất Cao su dạng tấm dùng để sản xuất ra
gioăng,đệm cao su dùng trong ô tô,EPDM4303 CMB, tp 41%Hydrocarbon, 33%
Ethylidene-2-Norbomene, Polymer of Ethylene and Propene,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: M0025/ Hỗn hợp cao su silicone, sử dụng làm vỏ dây
điện. (nk) |
|
- Mã HS 40051090: M31595/ Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa,nguyên sinh dạng
hạt để ép cán bàn chải đánh răng-TPE RESIN GLS 385-169 TRANSLUCENT (nk) |
|
- Mã HS 40051090: M33469/ Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa,nguyên sinh dạng
hạt,t.phần chính:cao su styren-butadien,hợp chất este,canxi magie
cacbonat,oxit silic để ép cán bàn chải-TPE RESIN GLS
445-028(KQPTPL:2019/TB-KĐ3) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Mẫu cao su đánh giá vật liệu sản phẩm phục vụ nghiên
cứu, chưa lưu hóa, dạng tấm mã: Y-TEC (OZON TP), chất liệu: cao su, kích
thước: 80x10 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: MT10/ Chất kết dính- P7121801- XE14-C2286 (A) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: NBR (N7003)/ Cao su hỗn hợp với muội cacbon dạng tấm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: NBR (SHN8200)/ Cao su hỗn hợp với muội cacbon dạng tấm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: NNS/0620RFKA/ Hạt nhựa cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa,
dạng nguyên sinh (RESIN TPR) 25KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 40051090: QG004/ Cao su hỗn hợp (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40051090: RB.002/ Cao su tổng hợp E-2451 N (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RB.003/ Cao su tổng hợp E-2508 N (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RB.004/ Cao su tổng hợp E-2614 N (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RB.008/ Cao su Silicone SRX-539UT (hàng xuất thanh lý
từ dòng hàng thứ 42 trong danh sách hàng thuộcTKNK 101749084251/E11 ngày
6/12/2017) (xk) |
|
- Mã HS 40051090: RB.022/ Cao su tổng hợp E-2678 N (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RB.027/ Cao su silicone RBB 6660-60 (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RB.028/ Cao su tổng hợp E-2600 N (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RB.033/ Cao su tổng hợp E-2418N (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RB.041/ Cao su tổng hợp E-2419 (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RB.042/ Cao su tổng hợp E-2542 (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RB.045/ Cao su tổng hợp V90 (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RB.048/ Cao su tổng hợp V30 (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RB.049/ Cao su tổng hợp V32 (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RB.073/ Cao su hỗn hợp BA-04P (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RB.074/ Cao su hỗn hợp BA-05P (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RBC/ Cao su tổng hợp (CKB-B0V26-LN2205-05MB-1), nguyên
liệu sản xuất miếng đệm cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RBC/ Tấm cao su tổng hợp (E4010)- E4010 (Rubber
compound) mới 100% (NK tai TK: 102313884300 ngay 05/11/2018). nguyên liệu sản
xuất miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40051090: RBP.195/ Cao su tổng hợp E-2419IV-P (xk) |
|
- Mã HS 40051090: RH007002-214001/ Băng tan cao su non, kích thước:
0,075mmx1/2inchx5m, dài 5m/cuộn (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: SH1/ Cao su hỗn hợp (hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu
hóa, 03A70004, dùng để sản xuất các sản phẩm gioăng phớt cao su, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40051090: SP6/ Cao su hợp chất SVR10 với than đen N330, dạng
bành, quy cách 35kg/ bành, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40051090: Tấm cao su hỗn hợp KVNV610(L)(cao su chưa lưu hóa),
dùng sản xuất cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Tấm cao su silicone cách điện, chịu nhiệt dùng làm
gioăng đệm, trong các chi tiết máy, kích thước rộng 1m, dầy 5- 10mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40051090: Tấm cao su tổng hợp-E7200 Rubber compound,hàng mới
100%. K.hoa TK: 102969336412/A12. Nguyên liệu sản xuất miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40051090: the/ Cao su Thermoplastic (cao su hôn hợp đi từ
styren-Isoprene với silic dioxit, dạng hạt xốp không đều, mầu trắng.) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: TR12-01/ Hạt cao su tổng hợp thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 40051090: V20077090/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao
su chưa lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40051090: V20077091/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao
su chưa lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40051090: V20077094/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao
su chưa lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40051090: V20087029/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao
su chưa lưu hóa (xk) |
- |
- Mã HS 40051090: V20087030/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao
su chưa lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40051090: V20087031/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao
su chưa lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40051090: V20087032/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao
su chưa lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40051090: V20087033/ Miếng trang trí đế giày chất liệu bằng cao
su chưa lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40051090: V20087047/ Miếng trang trí đế bằng cao su chưa lưu hóa
CHW15A4068 (xk) |
|
- Mã HS 40051090: V20087048/ Miếng trang trí đế bằng cao su chưa lưu hóa
CHM-328 (xk) |
|
- Mã HS 40051090: V20087049/ Miếng trang trí đế bằng cao su chưa lưu hóa
CHM-2400 (xk) |
|
- Mã HS 40051090: V20087050/ Miếng trang trí đế bằng cao su chưa lưu hóa
CHM-328 (xk) |
|
- Mã HS 40051090: V20087051/ Miếng trang trí đế bằng cao su chưa lưu hóa
CHM-256 (xk) |
|
- Mã HS 40051090: V20087052/ Miếng trang trí đế bằng cao su chưa lưu hóa
CHM-256 (xk) |
|
- Mã HS 40051090: VTN1/ Cao su hỗn hợp (Nguyên liệu sản xuất gia công đế
giày.Hàng không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 40051090: W101000146/ Cao su hỗn hợp Styren-Butadien với silic
dioxit, dạng khối- ST SC CLEAR RUBBER 60. Theo thông báo PTPL số 49/TB-KĐ 3
ngày 14/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 40051090: WA110/ Cao su Acrylic Elastomers Rubber/ KR, cao su
tổng hợp dạng tấm dùng ép ra sản phẩm là vòng phớt đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40051090: WF110/ Cao su Acrylic Elastomers Rubber/ KR, cao su
tổng hợp dạng tấm dùng ép ra sản phẩm là vòng phớt đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40051090: WN210-DF/ Cao su Nitrile Butadience Rubber/ KR, cao su
tổng hợp dạng tấm dùng ép ra sản phẩm là vòng phớt đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40051090: WNB4704/ Cao su Nitrile Butadience Rubber/ KR, cao su
tổng hợp dạng tấm dùng ép ra sản phẩm là vòng phớt đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40051090: Z6007004-000181/ Băng tan Tombo dùng để quấn ren đường
ống nước, chất liệu: cao su non, kích thước: 0.075mmx12mmx10m. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40052000: 6000265_0220/ Vật liệu kết nối bổ trợ (Cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng dung dịch bột nhão)_Rubber Cement(Steel belt): 3L (xk) |
|
- Mã HS 40052000: 6006636_0220/ Vật liệu kết nối băng tải bổ trợ (Cao su
hỗn hợp chưa lưu hóa, dạng bột nhão_RUBBER CEMENT(STEEL): 3L HRP (xk) |
|
- Mã HS 40052000: Cao su hỗn hợp dùng để dán mối nối băng tải cao su dạng
lỏng. Model: SICOT 2600.Hàng mới 100%. Hãng sx: Societa italiana Gomma s.p.a
(nk) |
|
- Mã HS 40052000: Cao su styren-butadien đã được trộn với lưu huỳnh dạng
phân tán (8001ND), C6H5CHCH2,(PTPL số 6776/TB-TCHQ ngày 29/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40052000: csth/ Cao su tổng hợp (dung dịch cao su isopren trong
dung môi hữu cơ) (nk) |
|
- Mã HS 40052000: Dung dịch cao su chloroprene trong dung môi hữu cơ (nk) |
|
- Mã HS 40052000: Hỗn hợp cao su PolyIsoprene bột màu và chất độn, nhãn
hiệu Tiancheng, đóng gói 20kg/thùng. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc.
(nk) |
|
- Mã HS 40052000: LX-550/ Cao su tổng hợp LX-550 (nk) |
|
- Mã HS 40052000: LX-551/ Cao su tổng hợp LX-551 (nk) |
|
- Mã HS 40052000: R019/ Cao su màu (cao su hỗn hợp, dạng hòa tan, hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40052000: R019/ Cao su màu E9442(84P) (cao su hỗn hợp, dạng hòa
tan, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40052000: Tuýp cao su 450ml dự phòng dùng để vá vỏ xe_INV 21586_A
000 583 68 03_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất
xứ của lô hàng: EU (nk) |
|
- Mã HS 40059110: Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa (COMPOSITION 100%), dạng
tấm KPS 919(PCS-060M), Kích thước: 43x46 (cm). Dùng để sản xuất gioăng cao su
cho đường ống nước.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059110: Cao su keo dạng tấm không màu (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40059110: Cao su non chưa lưu hóa dùng để sản xuất lốp xe ô tô.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059110: ENR066000041B/ Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng tấm
(OG/RS-013) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: ./ Thảm cao su non 1200x2400*2cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: 12/ Cao su hỗn hợp dạng tấm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: 1C127/ Cao su hỗn hợp dạng tấm (EVEC Rubber
Compound(EVEC)), dùng sản xuất lốp xe cao su, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: 20/ Mút xốp SAB 2T SPONG (1.50M) (nk) |
|
- Mã HS 40059190: 20CX017-2/ Miếng cao su CX-1 90cm*1.2mm (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 243/ Tấm lót giày (cao su) 440MM*435MM (nk) |
|
- Mã HS 40059190: 2512-0002/ Tấm cao su nguyên liệu (cao su hỗn hợp chưa
lưu hóa), loại SB6300, kích thước 600x400mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: 2534-0013/ Tấm cao su nguyên liệu (cao su hỗn hợp chưa
lưu hóa), loại N6170, kích thước 600x400mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: 4/ Cao su non quấn ống nước 0.075mmx12mmx10m, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: 4P617227-1/ Miếng cao su giảm chấn 4P617227-1. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 4P617227-2/ Miếng cao su giảm chấn 4P617227-2. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 52/ SILION TAPE Grade 5981-01, Cao su dùng dán tấm Eco
panel Line & Point (rộng 310 mm; dài 15 mét; dày 1mm/1 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 40059190: 55/ Cao su tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 40059190: 6000774_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm dùng để gia cường điểm nối)- Reinforcing Rubber sheet
600X0.8T (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 6000781_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm)_Tie Gum(STEEL BELT): 800X2.5T (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 6005228_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm)_COVER RUBBER: 800X4.2T C&IR (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 6006244_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm)_COVER RUBBER: 800X3.0T C&IR (STEEL) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 6006364_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm,COVER RUBBER: 300X2.0T KS-S) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 6006365_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm, COVER RUBBER: 300X3.0T KS-S) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 6006366_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm)- COVER RUBBER: 300X4.0T KS-S (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 6006367_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm)- COVER RUBBER: 300X5.0T KS-S (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 6007051_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm (TIE GUM: 300X0.6T KS-S) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 6007988_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm)_COVER RUBBER: 1000X3.5T HRP (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 6007989_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm)_TIE GUM(STEEL): 1000X2.0T HRP (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 6008039_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm)_TIE GUM: 730X1.0T STEEL (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 6008040_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm)_COVER RUBBER: 730X3.0T STEEL (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 6008041_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm)_COVER RUBBER: 730X4.0T STEEL (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 6008042_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm)_COVER RUBBER: 730X5.0T STEEL (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 6008043_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng tấm)_COVER RUBBER: 730X8.0T STEEL (xk) |
|
- Mã HS 40059190: 77090006/ Dải cao su bọc ngoài dây cưa BEAD RUBBER:
EH70R,RED (nk) |
|
- Mã HS 40059190: 77090015/ Dải cao su bọc ngoài dây cưa BEAD RUBBER
EH700 (nk) |
|
- Mã HS 40059190: 77090983/ Dải cao su bọc ngoài dây cưa
EH-80R,REINFORCED RED (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Băng cao su sử dụng trong CN điện 2228 khổ 2INX10FT
(5,08cm x 3,05m), chưa lưu hóa, 3M ID số 80610322945 (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Băng keo dán biên bằng cao su chưa lưu hoá- ET ZSF03 (W
30MM; L 240M) (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Băng keo non, kích thước 0.075mm x 1/2'' x 10m. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40059190: Băng tan (cao su non) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su chèn cáp S-STG, làm từ hỗn hợp với muội
carbon,chưa lưu hóa,dạng dải ngắn H0271-A, dùng để dán nối lưu hóa băng tải
công nghiệp KT 2.5 x7mm.Hàng mới 100% do Nilos sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su chưa lưu hóa dạng sợi, đường kính 6mm. Loại dùng
để dán liên kết nẹp và lấp các lỗ hổng khi ép nhiệt tạo liên kết giữa các tấm
cao su khác. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su dạng tấm 12 tấm/kiện: dài x rộng x dày (cm): 20
x 40 x 0.8 dùng trong sản xuất lốp xe (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su dạng tấm dùng trong sản xuất lốp xe, kích thước
60*40*1cm (4 tấm/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 40059190: cao su dạng tấm kích thước 50cm x 100cm x 3mm (1 tấm),
40cm x 50cm x3mm (8 tấm) dùng trong sản xuất lốp xe (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su dạng tấm t3*7*24, kích thước 3x7x24. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su dạng tấm, 100cmx50cmx1cm, dùng trong sản xuất
lốp xe, hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su dạng tấm, 40-50cmx17-25cmx8-15mm, dùng trong sản
xuất lốp xe, hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su dạng tấm, 80cm x 22cm x 0.8cm, dùng trong sản
xuất lốp xe, hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su dang tấm, dài: 30-45cm, rộng: 14-20cm, dày:
6-12mm, dùng sản xuất lốp xe (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su dạng tấm, kích thước: 50 x 20 x 1, 3 tấm/kiện,
dùng sản xuất lốp xe (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su hỗn hợp chưa lưu hoá (dạng tấm), dùng để sản
xuất quả lô cao su của máy hiện bản kẽm, loại NP3581, độ cứng 30-40, màu
xanh, đóng gói 20kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su hỗn hợp dạng tấm chưa lưu hoá- COMPOUND RUBBER
R5511 (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su hỗn hợp mã ECI-70 (dạng tấm chưa lưu hóa), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su hỗn hợp với Dibenzothiazyl disulfide, chưa lưu
hóa, dạng tấm- RUBBER BATCH MA45ST(869/TB-KD3 09/11/2016)120-78-5(Không thuộc
PLV NĐ 113/2017) (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa có nhiều công dụng, qui
cách: dài 30cm*rộng 25cm*dày 0.4cm- RUBBER BS JAPAN B635- Hàng mới 100%- Vật
tư phục vụ sx (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su hỗn luyện 2N07 (Yellow skinwall) chưa lưu hóa,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su hỗn luyện 2T12 (Blue) chưa lưu hóa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su hỗn luyện màu cho butyl dạng tấm chưa lưu hóa,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su mẫu dùng trong sản xuất lốp xe (nk) |
|
- Mã HS 40059190: CAO SU MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su non (xk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su non quấn ống nước 0.075mmx12mmx10m, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su non, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: CAO SU THÔ (KEO SỐNG). DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY. HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Cao su từ hỗn hợp với muội carbon, chưa lưu hóa, dạng
dải dùng để dán nối lưu hóa băng tải công nghiệp,dày 1mm x rộng 500mm
Z-Gi-X(H0206-N) 10kg/cuộn.Hàng mới 100% do Nilos sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40059190: CH-SO50/ Cao su tổng hợp dạng tấm, chưa lưu hóa
CH-SO50(ST), (kích thước 490 x 340 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40059190: CMT-NA507/ Cao su tổng hợp chưa lưu hóa CMT-NA507
445x290x8mm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: CP/ Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa (dùng để sản
xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại PIGMENT GPF,hàng mới 100%)-PIGMENT
GPF (nk) |
|
- Mã HS 40059190: CS/ Tấm cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa (Quy cách: 50x35cm
x 1cm) (FMB) (nk) |
|
- Mã HS 40059190: CS5/ Cao su hỗn hợp dạng tấm, chưa lưu hóa, dùng để kết
dính sợi quấn với ruột bóng (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40059190: CSHH/ Hỗn hợp cao su TP: Cao su,dầu tuần
hoàn,axít,kẽm,canxi,chất chống oxi hóa,polytylen KQ PTPL số: 466/TB-KĐ1 ngày
26/09/2018 (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Dải cao su isobuten-isopren (butyl) SHC 700-121, dày
1.2mm, khổ rộng 1m, dài 15m, bề mặt có phủ nhôm lá mỏng 25micron. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Dải cao su không lưu hóa dùng để vá lỗ thủng trên lốp ô
tô, đóng gói 5kg/gói. Do Mahant Industries sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: HNMCSU/ miếng cao su xỏ ngón
tay-MEKU-1B-FINGERSTALL(12PCS/BAG) (nk) |
|
- Mã HS 40059190: IMH001/ Cao su tổng hợp Synthetic Rubber (CP0226A0O),
chưa lưu hóa, dạng tấm 445x290x8mm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: J005/ Tấm Cao Su Dán Mũi Giày khổ 36", dùng dán
mũi cho giày dép. (nk) |
|
- Mã HS 40059190: KDTC-3212/ Tấm cao su, KT: 2000x1000x20mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: M033/ Miếng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40059190: Mẫu cao su chưa lưu hóa, dạng tấm, phục vụ nghiên cứu
đánh giá tính năng vật liệu sản phẩm, mã: NH53/60 chất liệu: cao su, kích
thước: 145x145x2 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Mẫu cao su dạng cuộn, dùng trong sản xuất lốp xe, kích
thước (Khi cuộn lại): Cao x Rộng: 30cmx22cm (Bao gồm cước và bảo hiểm: 644.28
EUR) (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Mẫu cao su dạng tấm (dài: 30/ 45 cm, rộng: 14/ 20 cm,
dày: 6/ 12 mm) dùng trong sản xuất lốp xe (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Mẫu cao su dùng trong sản xuất lốp xe (nk) |
|
- Mã HS 40059190: MẪU CAO SU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Miếng cao su butyl hỗn hợp chưa lưu hóa, kích thước
100*40*3mm, dùng để chống rung, chống ồn, mã 4PN08357-1. Linh kiện để sản
xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Miếng lau dụng cụ bằng cao su hiệu Garant- 354788. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: N71A/ Cao su tổng hợp Rubber N-71A, chưa lưu hóa,
445x290x8mm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: ND15/ Dây cao su làm dây đeo kính bảo hộ- ELASTIC BAND
1190070016. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL01/ Cao su tấm CNT4293A2(chưa lưu hóa), kt: 55x35x1
cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL03/ Cao su tấm CNT4231A1(chưa lưu hóa), kt: 55x35x1
cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL129/ Cao su tấm K-00610-8AT-1(Dạng tấm, chưa lưu
hóa), kt: 57x39x1 cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL130/ Cao su tấm ARFC80A-EI (chưa lưu hóa), kt:
55x35x1 cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL134/ Cao su tấm CM5790E(chưa lưu hóa), kt: 55x35x1 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL135/ Cao su tấm ES-R60A (chưa lưu hóa), kt: 55x35x1
cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL137/ Cao su ES-R70A(Dạng tấm, chưa lưu hóa), kt:
55x35x1 cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL139/ Cao su tấm EFC80-A (chưa lưu hóa), kt: 55x35x1
cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL149/ Cao su tấm BA-NN-10A-1(Dạng tấm, chưa lưu hóa),
kt: 55x35x1cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL154/ Cao su hỗn hợp mã ECI-70 (dạng tấm chưa lưu hóa)
(nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL161/ Cao su tấm TN-560 A-55L (chưa lưu hóa), kt:
55x35x1 cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL162/ Cao su tấm ZMNB60023 kích thước 55cm*35cm*1cm
(nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL174/ Cao su tấm ZMHN70107 kích thước 55cm*36cm*15cm
(nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL175/ Cao su tấm EWN-500A (chưa lưu hóa), kt: 40x40x15
cm/ 40x40x10 cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL176/ Cao su tấm CHLORINATED BUTYL651AGY (chưa lưu
hóa), kt: 40x50x5 cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL25/ Cao su CNT2719A2(Dạng tấm, chưa lưu hóa), kt:
55x45x1 cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL36/ Cao su EZ-B70A-S(Dạng tấm, chưa lưu hóa), kt:
53x47x1 cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL37/ Cao su CZT5391A0(Dạng tấm, chưa lưu hóa), kt:
47x33x1 cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL42/ Cao su DC-2270F(Dạng tấm, chưa lưu hóa), kt:
50x33x1 cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL62/ Cao su M-700(Dạng tấm, chưa lưu hóa), kt: 55x40x1
cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL70/ Cao su CNT1517A2(Dạng tấm, chưa lưu hóa), kt:
55x35x1 cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL71/ Cao su CNT2719A1(Dạng tấm, chưa lưu hóa), kt:
55x35x1 cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL78/ Cao su ON703URS (chưa lưu hóa), kt: 38x53x1 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40059190: NL87/ Cao su FLUORIDE70BLUE-29K(Dạng tấm, chưa lưu
hóa), kt: 70x40x0.5cm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NOV463/ Băng tan bằng cao su non, 2g/cuộn. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: NPL44/ Tấm cao su 36" (nk) |
|
- Mã HS 40059190: O6007004-004226/ Băng tan TOMBO9082 (chất liệu cao su
non, dùng để quấn các đầu ống nhằm chống rỉ nước hoặc chất lỏng), KT: 0.075mm
x 1/2 x 5-10mm, 10m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: O6007004-004226-Băng tan TOMBO9082 (chất liệu cao su
non, dùng để quấn các đầu ống nhằm chống rỉ nước hoặc chất lỏng), KT: 0.075mm
x 1/2 x 5-10mm, 10m/cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QA009/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QA010/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QA013/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QA038/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QA041/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QA052/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QB015/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QB016/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QB017/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QB048/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QC003/ Cao su hỗn hợp (Dạng tấm) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QC003/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QC004/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QC017/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QC019/ Cao su hỗn hợp (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QC019/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QG003/ Cao su tổng hợp (Dạng tấm) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: QI001/ Cao su nhân tạo (Dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 40059190: R0199VCR617000/ CAO SU HỖN HỢP/ *UBEPOL VCR617
POLYBUTADIENE(SYNTHETIC RUBBER UBEPOL VCR617)-9O (nk) |
|
- Mã HS 40059190: R109960A80CL00/ CAO SU HỖN HỢP/ COMPOUNDED RUBBER SHEET
60A 80 CL NM (nk) |
|
- Mã HS 40059190: RUBBER/ Cao su tổng hợp chưa lưu hóa dạng tấm A-ZU751,
kích thước:445x290x8mm (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Span Seal/ Van (băng) bịt kín bằng cao su (4x150mm).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Span Seal/ Vật tư sử dụng trong xây dựng: Băng bịt
kínbằng cao su. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: SSBR/ Cao su tổng hợp dạng tấm, dùng để sản xuất đế
giày (1015kg/pallet) (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Tấm cao su chưa lưu hóa (1.3 x 240)mm. Loại tấm dải
mỏng dùng để dán liên kết giữa các tấm cao su khác khi xử lý nhiệt. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Tấm cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa kích thước: 60x33(cm).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Tấm cao su nguyên liệu (cao su hỗn hợp chưa lưu hóa),
loại C6001, kích thước 400 x 600 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Tấm cao su, KT: 2000x1000x20mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40059190: Tấm cao su. Dùng để giảm độ mạnh sóng điện từ cho hộp
cách ly, kích thước, 300*300*3mm, mã RFSR-30, hãng sx: Homesun technology
limited, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Tấm đệm cao su dùng trong quá trình in film (in nhãn
truyền nhiệt), kích thước: 48x80cm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Tấm silicone chịu nhiệt (hỗn hợp cao su silicone, dạng
tấm), không nhãn hiệu, dài 500mm, rộng 500mm, dày 1.5mm, dùng trong nhà
xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059190: Thảm cao su non 1200x2400*2cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40059190: Vật tư tiêu hao dùng sx lốp xe cao su: Hỗn hợp cao su
chưa lưu hoá dạng dải- BELT HT410 (W 199MM; L 50M) (nk) |
|
- Mã HS 40059910: Mủ cao su latex, dùng sản xuất bao tay cao su, 1
thùng200kgs, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059920: Cao su hỗn hợp (hỗn hợp với thạch anh), chưa lưu hóa,
SH-747U, dùng để sản xuất các sản phẩm gioăng phớt cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 0015/ Cao su nhiệt dẻo tpr(Cao su hỗn hợp) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 054-0767/ Rubber mixture neoprene etc../ ImpressionPad
L (xk) |
|
- Mã HS 40059990: 054-0768/ Rubber mixture neoprene etc../ ImpressionPad
M (xk) |
|
- Mã HS 40059990: 054-0769/ Rubber mixture neoprene etc../ ImpressionPad
S (xk) |
|
- Mã HS 40059990: 07/ Cao su hỗn hợp dạng hạt TPR (THERMO PLASTIC RUBBER)
(nk) |
|
- Mã HS 40059990: 110110-Hỗn hợp cao su Acrylonitril-Butadien, muối natri
dodecylbenzenesulfonat, este của axit béo hữu cơ và rosin, nguyên sinh, dạng
đặc khối- NIPOL DN302(1527/TB-TCHQ14/02/2015)(Không thuộc NĐ 113) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 110111-Hỗn hợp cao su Acrylonitril-Butadien, muối natri
dodecylbenzenesulfonat,este của axit béo hữu cơ và rosin, nguyên sinh,dạng
đặc khối-NIPOL DN302H(1527/TB-TCHQ14/02/2015)(Không thuộc PLV NĐ113) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 1826-8/ Cao su tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 40059990: 19346906/ Cao su hỗn hợp dạng hạt hàng mẫu dùng để phục
vụ cho sản xuất dao cạo râu- RUBBER, COMPOUNDED, UNVULCANIZED TPE NAT
230-166C/19346906. (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 29406 ACM/ Cao su dạng bánh nguyên sinh Mã 29406ACM
dùng để SX ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát máy ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 29620 FKM/ Cao su dạng bánh nguyên sinh Mã 29620 FKM
dùng để SX ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát máy ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 29905 ACM/ Cao su dạng bánh nguyên sinh Mã 29905 ACM
dùng để SX ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát máy ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 4102/ Hat nhưa TPR (thermoplastic rubber- hạt nhựa cao
su hỗn hợp dạng nguyên sinh dùng để sản xuất tay cầm và sản phẩm dụng cụ làm
vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 48E650/ Cao su dạng bánh nguyên sinh mã 48E650 dùng để
sản xuất ống cao su dẫn nguyên liệu làm mát máy ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 6002212_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (Cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng sợi)_FILLER RUBBER(STEEL BELT): 3.2X4.8T (xk) |
|
- Mã HS 40059990: 6006658_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng sợi)_FILLER RUBBER: 4.8X2.4T (STEEL) (xk) |
|
- Mã HS 40059990: 6007990_0220/ Vật liệu kết nối băng tải (cao su hỗn hợp
chưa lưu hóa, dạng sợi)_FILLER RUBBER: 3.7X1.8T HRP (xk) |
|
- Mã HS 40059990: 77090014/ Cao su màu xám BEAD RUBBER:EH70NG,GRAY, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 77090015/ Cao su màu cam BEAD RUBBER: EH70O,ORANGE,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 8B-121070-800/ Hạt bằng cao su hỗn hợp từ Etylen
propylen, ở dạng nguyên sinh, 70A màu xám (PANTONE: 423C), dùng cho máy ép
nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 8B-121075-204/ Hạt bằng cao su hỗn hợp từ Etylen
propylen, ở dạng nguyên sinh, 75A màu đỏ (2348C), dùng cho máy ép nhựa thành
hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 8B-121075-700/ Hạt cao su hỗn hợp từ etylen-propylen
điện pha trộn với chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, 75A màu tím (XG Violet
C), dùng trong sản xuất dây cáp điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 8B-121080-207/ Hạt cao su hỗn hợp từ etylen-propylen
điện pha trộn với chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, dùng để gắn, bao phủ
điểm nối giữa dây sạc điện thoại và đầu nối, 80A màu đỏ (1805C), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40059990: 8B-121098-804/ Hạt bằng cao su hỗn hợp từ Etylen
propylen, ở dạng nguyên sinh, 98A màu xám (PANTONE: 423C), dùng cho máy ép
nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 8B-121098-901/ Hạt bằng cao su hỗn hợp từ Etylen
propylen, ở dạng nguyên sinh, 98A màu trắng, dùng cho máy ép nhựa thành hình
sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 9/ Nút cao su các loại (xk) |
|
- Mã HS 40059990: 92037008-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Cao su hỗn
hợp dạng hạt HTC9371/48_C100- Chuyển MĐSD mục 1 TK 103139888610/E31
(10/02/2020)- SL: 0.553779 KG (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 95542988/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Cao su hỗn
hợp dạng hạt- RUBBER, COMPOUNDED, UNVULCANIZED (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 95542988-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Cao su hỗn
hợp dạng hạt- RUBBER, COMPOUNDED, UNVULCANIZED- Chuyen MDSD theo muc 1 TK
102968269020/E31- SL: 20.328 KG (nk) |
|
- Mã HS 40059990: 98896723/ Nguyên liệu sản xuất dao cao râu: Cao su hỗn
hợp dạng viên màu xanh- HTC8802/34_S342THERMOLAST K (Gcas# 98896723) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: a10/ Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa ở dang nguyên sinh
DIPHENYL GUANIDINE RA101 (KQGD: 2781/ N3.12/TD ngày 24/10/2012) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: A-1380H/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất
con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: AHCH00/ Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40059990: B-1380H/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất
con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: B-2354/ Cao su màu xanh dương#2354 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: B-8905/ Cao su màu xanh dương#8905 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: B-8963/ Cao su màu nâu#8963 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Băng tan (xk) |
|
- Mã HS 40059990: Băng tan chất liệu bằng cao su non, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Băng tan,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: BL-2300/ Cao su màu đen#2300 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: BR-2355/ Cao su màu xám#2355 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: C3002-CB/ Cao su dạng bánh nguyên sinh mã C3002-CB dùng
để sản xuất ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát máy ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40059990: C3003-1CB/ Cao su dạng bánh nguyên sinh mã C3003-1CB
dùng để sản xuất ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát máy ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40059990: C9018A/ Cao su dạng bánh nguyên sinh mã C9018A(AEM)
dùng để sản xuất ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát máy ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: C9200C/ Cao su dạng bánh nguyên sinh mã C9200C (FKM)
dùng để sản xuất ống cao su dẫn nguyên liệu làm mát máy ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: C9400C/ Cao su dạng bánh nguyên sinh mã C9400C (ECO)
dùng để sản xuất ống cao su dẫn nguyên liệu làm mát máy ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su dạng hạt dùng sản xuất bộ lọc gió ôtô: MXPT0130
(PLASTIC TPE 30HS) (Đã xác đinh MHS tại tk:102508558722)-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su dạng miếng dùng để test độ cứng trong sản xuất
con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su hỗn hợp (PB-51 Rubber master batch compound).
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su hỗn hợp- A-120G-70,TK kiểm hóa 102496386648,
ngày 27/2/2019, cas: 9010-98-4 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa ở dạng tấm, có nhiều công
dụng (thành phần chính acrylonitrile butadiene polymer, polyvinyl chloryde,
chất hóa dẻo, phụ gia)Rubber Compounds 13-NO TYPE. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su hỗn hợp COMPOUND RUBBER PEC7011003 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su hỗn hợp FKM COMPOUND PFC7511012 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su hỗn hợp TPR,dạng hạt, màu xám.Thành phần gồm có
cao su styrene/butadiene,sản phẩm phân hủy của carbon mạch thẳng,dầu khoáng,
canxi cacbonat, mới 100%.CO FORM E:E205751473100028,Ngày 01/06/2020 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su hỗn hợp từ Styren/ethylen-butylen với chất độn
canxicarbonat, dạng viên (THERMOPLASTIC RUBBER), dùng sản xuất cán bàn chải
đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su hỗn hợp với dầu khoáng, canxi carbonat và bột
tale chưa lưu hóa nguyên sinh,dạng hạt dùng để ép cán bàn chải đánh răng-TPE
GRANULES RESIN/M27839 (xk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su làm ổ mỏm cụt chân tay giả- Pastasil (Comp.
A+B),500 Gr, Mã hàng: 85H111 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su màu F-202A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su màu F-203A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su màu R-1004-1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su màu R-1072, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su tổng hợp CNT5568A2(A-NU700) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su tổng hợp rubber (compound 3745P) dạng miếng dùng
làm giày (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su tổng hợp sản xuất vỏ ruột xe- SYNTHETIC RUBBER
HS-60 (da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 102622870342) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su tổng hợp skyprene mã 520 (dạng nguyên sinh),
dùng để sản xuất dây curoa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Cao su tổng hợp- SOLUTION STYRENE BUTADIENE RUBBER
TUFDENE 1834 (da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 102883961501, muc
1(21/09/2019)) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: CAOSU/ Cao su tổng hợp CKB-B0V38-CY415-1, dùng để làm
ruột banh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: CASU/ Hạt cao su tổng hợp NE-05J (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Chất tạo màu (Cao su màu) RF-145 / VN (hàng mới 100%,
25Kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 40059990: CHN-012C A/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản
xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: CHN-012C B/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản
xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: CHN-036C A/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản
xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: CHN-036C B/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản
xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: CHN-BAL-030A/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản
xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: CHN-BAL-030B/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản
xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: CHN-BAL-040A/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản
xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: CHN-BAL-040B/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản
xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: CHN-BALZERO-010A/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong
sản xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: CHN-BALZERO-010B/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong
sản xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: CKB-B0V38-CY415-1/ Cao su tổng hợp- B458 (xk) |
|
- Mã HS 40059990: CKB-B0V38-CY443-1/ Cao su tổng hợp- B459 (xk) |
|
- Mã HS 40059990: CKB-B0V38-CY470-1/ Cao su tổng hợp- B460 (xk) |
|
- Mã HS 40059990: CKC-B0V38-CY148-1/ Cao su tổng hợp- B461 (xk) |
|
- Mã HS 40059990: CKC-B0V38-CY30-1/ Cao su tổng hợp- B454 (xk) |
|
- Mã HS 40059990: CKC-B0V38-CY31-1/ Cao su tổng hợp- B467 (xk) |
|
- Mã HS 40059990: CKC-B0V38-CY341-1/ Cao su tổng hợp- B455 (xk) |
|
- Mã HS 40059990: CKC-B0V38-CY60-1/ Cao su tổng hợp- B456 (xk) |
|
- Mã HS 40059990: CKC-B0V38-CY646-1/ Cao su tổng hợp- B462 (xk) |
|
- Mã HS 40059990: CKC-B0V38-CY76-1/ Cao su tổng hợp- B463 (xk) |
|
- Mã HS 40059990: Con lăn bằng cao su hỗn hợp, dùng để gắn vào trục kéo
sợi của máy kéo sợi (đường kính ngoài 67 mm)- COAT (Outer diameter: 67mm).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40059990: CS6/ Hỗn hợp cao su styren-butadien, axit béo và
rosin(~5%) và dầu khoáng(26%), nguyên sinh, dạng khối (BUTADIENE RUBBER KUMHO
SBR1712). hiệu: KUMHO PETROCHEMICAL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: CSCL/ Cao su hỗn hợp (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Đầu hút chân không;F 10; Dùng để hút con hàng; Chất
liệu Cao su silicon; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: D-GE-1047/ Cao su GE-1047. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40059990: DY35-1380H/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản
xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: EPDM COMPOUND Cao su tổng hợp chưa lưu hóa, dùng để sản
xuất dây dẫn xăng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: FG001231/ Hạt cao su hỗn hợp- Phụ gia cải thiện nhựa
đường Tafpack Super (xk) |
|
- Mã HS 40059990: FJ-284/ Hợp chất cao su (cao su hỗn hợp) GE-1027. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40059990: FS-14044/ Cuộn băng tan (nk) |
|
- Mã HS 40059990: FS-14044: Cuộn băng tan (xk) |
|
- Mã HS 40059990: G-8910/ Cao su màu xanh lá cây#8910 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Hạt cao su hỗn hợp từ etylen-propylen điện pha trộn với
chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, dùng để gắn, bao phủ điểm nối giữa dây sạc
điện thoại và đầu nối, màu đen, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Hạt cao su tổng hợp- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Hạt nhựa TPE dùng sản xuất bàn chải (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Hạt nhựa TPR hóa hợp (Thành phần chính: SBS- Styrene
Butadiene Styrene. số CAS 6607-58-4.Bis (2-ethylhexyl) phthalate (DEHP): CAS
117-81-7, hàng thuộc dh1 của tknk ban đầu 103115774750 17/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Hạt nhựa TR- 6010M-68A hóa hợp (Thành phần chính: SBS-
Styrene Butadiene Styrene. số CAS 6607-58-4.Bis (2-ethylhexyl) phthalate
(DEHP): CAS 117-81-7; thuộc dh2 của tknk 102246882510 28/09/2018) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Hạt nhựaTR-CGA-84 hóa hợp (Thành phần chính: SBS-
Styrene Butadiene Styrene. số CAS 6607-58-4.Bis (2-ethylhexyl) phthalate
(DEHP): CAS 117-81-7) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: HKL137/ Hạt nhựa TPE dạng nguyên sinh dùng để gắn, bao
phủ điểm nối giữa dây tai nghe và đầu loa tai nghe (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Hỗn hợp cao su có thành phần gồm cao su Styren-Butadien
đã pha trộn với axit béo và chất màu, nguyên sinh dạng khối- 0022 NP COMPOUND
RUBBER (hàng đã kiểm hóa tk số:102576754821/A12 (08/04/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Hỗn hợp cao su để làm trục chà lúa chưa lưu hóa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Hỗn hợp cao su isobute-isopren và este của axit béo,
nguyên sinh, dạng khối (Cao su BUTYL 1675N)- Theo KQPL số 13156/TB-TCHQ ngày
30/10/2014.- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: IM-03/ Hợp chất cao su (cao su hỗn hợp) EPN50X-103U,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: IM-123/ Hợp chất cao su NN607BU, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: IM-125/ Hợp chất cao su EPN6020SAU, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: IM-152/ Hợp chất cao su NN6038UPh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: JB033/ Nhựa TPR (TPR- H-550BKM- BLACK) dạng hạt- đã
kiểm tra xác định mã hs 102508254552 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: KBM-403/ Cao su dạng lỏng dùng trong sản xuất con lăn
cao su cho máy in (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Keo dán ống PVC 50g/lọ (xk) |
|
- Mã HS 40059990: KX-3179H A/ 'Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản
xuất con lăn cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40059990: KX-3179H B/ 'Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản
xuất con lăn cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40059990: KX-3179-L A/ 'Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản
xuất con lăn cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40059990: KX-3179-L B/ 'Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản
xuất con lăn cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40059990: M27839/ Cao su hỗn hợp với dầu khoáng, canxi carbonat
và bột tale chưa lưu hóa nguyên sinh,dạng hạt dùng để ép cán bàn chải đánh
răng-TPE GRANULES RESIN/M27839-Theo PPTL số 55/TB-KĐ3 (08.01.2020) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: MẪU CAO SU DẠNG TẤM,CEAT RUBBER COMPOUND-K4506,KÍCH
THƯỚC: 35-40*18-25*7-12 CM,DÙNG ĐỂ TEST MẪU CAO SU TRONG NGÀNH SẢN XUẤT VỎ
XE,HÀNG MỚI 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Miếng đệm cao su cho máy épsp/Bellows YM50-150-F-F (nk) |
|
- Mã HS 40059990: NL02/ Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng hạt.
MELON-SB62-NBA2/ NB-F16-6411. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: NL32C1/ Hỗn hợp cao su Styren-butadien, axit béo, rosin
và dầu khoáng, nguyên sinh ở dạng khối. RM21 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: NL94/ Cao su màu (F-202A) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: NL94/ Cao su màu (R-1004-1) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: NL94/ Cao su màu(R-1072) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: NLCDL02/ Cao su hỗn hợp (NON-CURED RUBBER/GT100706-RPP,
Sản xuất đế giày) (xk) |
|
- Mã HS 40059990: NPL03/ Cao su hỗn hợp từ Styren/ethylen-butylen với
chất độn canxicarbonat, dạng viên (Thermo Plastic Rubber) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: NPL38/ Chun cao su hỗn hợp dạng chiếc dùng trong may
mặc, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: PR-136/ Hạt cao su hỗn hợp (dạng nguyên sinh) thành
phần chính TPE (nk) |
|
- Mã HS 40059990: R-9528/ Cao su màu đỏ#9528 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: RKC0001/ Nút làm bằng cao su tổng hợp C-30-RK-28-EP-UL
màu xám, KT: 28x20x28 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: RM-C-0634YE-1/ Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa C-0634YE-1
(nk) |
|
- Mã HS 40059990: RM-ELF-0554/ Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa ELF-0554 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: RM-KW30B/ Cao su nguyên liệu chưa lưu hóa (IIR) KW30BIC
(nk) |
|
- Mã HS 40059990: RM-NBR-B60/ Cao su nguyên liệu chưa lưu hóa (NBR)
BLACK60 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: RM-NBR-Y60/ Cao su nguyên liệu chưa lưu hóa (NBR)
YELLOW60 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: RM-PCE-270M/ Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa PCE 270M (nk) |
|
- Mã HS 40059990: RM-PCE-635M/ Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa PCE-635M
(E-0504-2) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: RM-TCE-20056M/ Cao su hỗn hợp chưa lưu hóa TCE-20056M
(nk) |
|
- Mã HS 40059990: Roan vòng tròn bằng cao su,đk d.30/23, 2mm,hiệu
EMERSON,(Phụ kiện của máy chế biến thức ăn chăn nuôi). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: S62174-TK/ Cao su dạng bánh nguyên sinh mã S62174-TK
dùng để sản xuất ống cao su dẫn nguyên liệu làm mát máy ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: S900/ Cao su màu đen (DIAPOL) (nk) |
|
- Mã HS 40059990: S9310C (AEM)/ Cao su dạng bánh nguyên sinh mã S9310C
(AEM) dùng để sản xuất ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát máy ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40059990: SAMG SJ-3370/ Hỗn hợp nhựa SAMG SJ-3370 (xk) |
|
- Mã HS 40059990: SBR1502/ SYNTHETIC RUBBER SBR-1502. Cao su
Styren-Butadien SBR-1502, dạng rắn. (nk) |
|
- Mã HS 40059990: SIS8AE2AAU/ Hạt cao su hỗn hợp model Unimix IS-80. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40059990: SM17/ Cao su chưa lưu hóa dạng hạt FD-2753EX (nk) |
|
- Mã HS 40059990: SM36/ Tấm cao su tổng hợp chưa lưu hóa dạng không xốp
(không kèm phụ kiện ghép nối) FM-1032KEX (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Tấm cao su chưa lưu hóa màu đen loại WOW8030 dùng để
làm sạch khuôn đúc, kt: 230*10*15mm, tp: Synthetic Rubber,Silicon
dioxide,Synthetic,Titanium
dioxide,2,5-Dimethyl-2,5-bis(tert-butylperoxy)hexane. (nk) |
|
- Mã HS 40059990: TN0520-A12-09/ Băng tan (nk) |
|
- Mã HS 40059990: TTDHAE2AAU/ Hạt cao su hỗn hợp model Unimix TTD-75.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40059990: vm81/ Cao su (kếp) 70*50*10mm sử dụng trong sản xuất
giầy đép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Vòng giữ áp suất cho nồi hấp sp/Suction drum
MDM120515-1 (nk) |
|
- Mã HS 40059990: X-34-2777 L A/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong
sản xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: X-34-2777 L B/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong
sản xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: X-34-3239A/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản
xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: X-34-3239B/ Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản
xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40059990: Y-8804/ Cao su màu vàng#8804 (nk) |
|
- Mã HS 40069019: Núm cao su chụp ngoài cần tới lùi cho xe nâng YALE
part#277067300 mới 100%-Phụ tùng xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40069019: Ống hơi trục khí, bằng cao su, kích thước 13x19mm,
Hiệu: AOKS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069019: TUBEIMP/ Ống co nhiệt luồng dây điện bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40069090: ./ Băng tan 10 m (nk) |
|
- Mã HS 40069090: ./ Băng tan cao su dùng để bịt khe hở của tháp làm mát
nước,dài 20m*dày 0.1mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: ./ Băng tan to. Hàng mới 100%. Phụ kiện đồ nước. (nk) |
|
- Mã HS 40069090: ./ Ống nước chịu nhiệt xanh KRS-SD HI-DX 13MM bằng cao
su/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40069090: ./ Ống silicon mềm phi 30, dày 5mm (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 0/ Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa đường kính DN100 độ
dầy 20mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 03-LTNGC-034-20/ Vòng đệm cao su hình chữ O, dùng trong
sản xuất đồ chơi trẻ em (C0C-73680000-001) kích thước OD16 x ID11 x 2.5 mm.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 10/ Roong cao su các loại (xk) |
|
- Mã HS 40069090: 10005676 vòng chắn cửa bằng cao su D12mm, sử dụng cho
máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 10030228/ Ống cao su cách điện- SILICON GLASS TUBE-
10030228- 10152386_0087 (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 10033789/ Ống cao su cách điện- SILICON GLASS TUBE-
10033789- 10152386_0088 (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 11/ Phốt pít-tông cao su các loại (xk) |
|
- Mã HS 40069090: 140529-23/ Dây thun buộc dụng cụ MB15063WA (sử dụng
trong nhà xưởng) (20kg/set) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 20036009 vòng lọc 63x5 PTFE, chất liệu cao su, sử dụng
cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 20036021 vòng lọc 215x5 PTFE, chất liệu cao su, sử dụng
cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 20037102 lõi lọc chất cặn bẩn cartridge 5" osmose,
chất liệu cao su, sử dụng cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 20037103 lõi lọc chất cặn bẩn cartridge 5" osmose,
chất liệu cao su, sử dụng cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 210009/ Vòng đệm cao su, Dùng cho thiết bị báo cháy.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 3/ Băng tan bằng cao su, dùng làm kín mối ghép ren, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 3/ Giác hút ZP16DN-X19, bằng cao su dùng để hút khí bề
mặt thiết bị trong công ghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 3030175/ Ống cao su, đường kính: 6mm, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40069090: 3420207A/ Bọc cao su giảm chấn, kích thước:3.6*12.2 mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 34203365/ Vòng giảm chấn bằng cao su, kích thước
7*8.2*15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 3-FNL046/ Dây cao su (chưa lưu hóa) dùng để kết nối sản
phẩm đồ chơi trẻ em. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 50017525 vòng chắn trào nước WE, chất liệu cao su, sử
dụng cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 61.75.GW01501A/ Dây buộc dây tai nghe, chất liệu bằng
cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 7405199/ Vòng đệm bằng cao su màu đen có đường kính
104.65mm,độ dày 2.616mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 84497/ Đệm chèn bằng cao su-Linh kiện thay thế của máy
khâu (xk) |
|
- Mã HS 40069090: 84498/ Đệm chèn bằng cao su chất liệu CAO SU, linh kiện
thay thế của máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 40069090: 8-NL028/ Dây cao su tròn (dây nịt) dùng để buộc sản
phẩm đồ chơi trẻ em. Made in China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: 8-NL105/ Dây cao su dùng để buộc sản phẩm đồ chơi trẻ
em. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: A04221/ Vòng bằng cao su chưa lưu hóa, dùng để niêm
phong các linh kiện trong máy kéo sợi, hiệu: WU AI, đường kính:41.05mm, dày:
1mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: B41/ Dây thun (Mobilon BAND MB20083WA) (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng keo lụa F5x20mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng keo lụa(cao su non) F5x20mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng keo lụa-0.075mmx1/2"x10m/cuộn(F50x20)- Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng mực Brother 12mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng mực Brother 18mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan (20m/ cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan 0.075mm*12mm*10m, nhà sx Việt nam, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan 10 m (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan 20mm*0.1mm*10m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan 9082 làm kín đường ren ống nước; Ruột màu
trắng, vỏ nhựa màu xanh trong; kích thước: 0.075 mm x 1/2 inch x 10 mét/cuộn;
Nhãn hiệu: Tombo; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan 95-15S làm bằng cao su chưa lưu hóa. Nhà sản
xuất Nitto. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan bằng cao su chưa lưu hóa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan dùng để lắp vào ren ở các đầu kết nối của các
ống nước, chất liệu bằng cao su non. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan phú thịnh (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan TN-04, 250 cuộn/ thùng, bằng cao su lưu hóa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan to. Hàng mới 100%. Phụ kiện đồ nước. (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan Tomlo dài 10m, bề rộng 2cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan Tomlo, bề rộng 2cm, dài 10m, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan, bằng cao su non, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Băng tan, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: băng tan, sx năm 2020, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Bộ bảo dưỡng bơm dầu chính máy nén khí (gồm các roan
làm bằng cao su)- AAP3404090-00119 KIT.REBUILD.PUMP FOR MOP & AOP, hiệu
IR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Bộ nẹp đậy motor, hiệu: SKF, KIGT-43K (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Bộ phận máy phun cát: Bộ chia ống hút cát,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Bộ phụ kiện của van giảm áp Spare Parts Kit for Argos
ND 2" Ansi 300, (gom m`ang cao su, seal, filter...) P/N: 30.B4H1B1AD00
Nhãn hiệu: Gascat (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Bộ vòng đệm bằng cao su sửa chữa van xả 2F-3R, 2F-3R
(xk) |
|
- Mã HS 40069090: Bóng cao su BALLOON 8 hàng mới 100% thuộc tờ khai
102166027130, dòng 49 (nk) |
|
- Mã HS 40069090: CAO SU CHẶN CỬA (08300 RUBBER BUMPER), SỬ DỤNG TRÊN
THÙNG XE TẢI, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Cao su giảm chấn dùng cho khớp nối 3 chấu CL-150 trong
dây chuyền sản xuất Thép, Mã hàng: L150 (L150 SOX SPIDER. Code: 68514412001),
Hiệu: Lovejoy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Cao su non (3m/cuộn). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Cao su non (chưa lưu hoá) (5161180), 12kg/thùng, mới
100%, dùng để vá lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Cao su non dùng để dán băng tải cao su Cover Rubber
loại 1 x 500 x 17800 mm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Chun vòng đường kính 5cm (500pcs/túi) (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Co nối dây 1/4" (xk) |
|
- Mã HS 40069090: CP03/ Nút cao su các loại (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Cục cao su cầu thang, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Cuộn băng tan 5m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Cuộn dây hơi của máy bơm rửa xe, model PL-HR815, chất
liệu bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Cút nối mềm bằng cao su DN100 sử dụng để nối đường ống,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Dải cao su chưa lưu hóa KJH018NEW, dạng hình dùng để
nẹp, kích thước 13*18mm. Hãng sản xuất: Kijo Industrial Co., Ltd Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Đầu bơm hơi 3 pittong 15HP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Đầu hút chân không;ZP-3,phi 2,L1.5cm; Dùng để hút con
hàng; Chất liệu Cao su silicon; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Đầu nối dạng vòng bằng cao su SQU06-00-W dùng cho hệ
thống máy khí nén (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Dây cao su cố định bộ phận của máy lắp ráp thấu kính,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Dây cao su tròn 085-1025-6909 25.0*1.5*1.5mm;dùng để
đóng gói bán thành phẩm;chất liệu cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: DCT/ Đệm cao su 3640061020 (nk) |
|
- Mã HS 40069090: DCT/ Đệm cao su F640005900 (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Đế cao su 30x30 (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Đệm cao su giảm chấn dùng trong dây chuyền sản xuất
Nhựa, Mã hàng: 018112-125X125, Hiệu: Conductix-Wampfler. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: E06520VN/ Miếng đệm dạng ống, PAD, bằng cao su EPDM,
dài 310mm, dùng trong dây truyền sản xuất dây cáp ô tô. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: G2100029/ Trục đệm cao su phi 40 dài 53mm
(2900205).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Giác hút chân không làm bằng cao su
B1.5/20-U30-W3-D-18F, Nhãn Hiệu VMECA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Giăng cao su, chưa lưu hóa, lắp thùng đựng keo, của máy
phun keo SR-0852, phụ trợ sản xuất (mới 100%)- Seal for SR-0852. (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Gioăng cao su (dùng cho máy dập đầu nối dây dẫn điện),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Gioăng cao su 7.80x1.90mm P-008Gapi- Italy, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40069090: Gioăng cao su 8.80x1.90mm P-009Gapi- Italy, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40069090: Gioăng cao su 9.80x2.40mm P-010AGapi- Italy, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40069090: Gioăng cao su của bộ lọc máy ép gạch Sacmi code
06601261. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Gioăng cửa bằng cao su ngăn lạnh CNRAD-354350 (linh
kiện bảo hành, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Gioăng cửa ngăn đá bằng cao su CNRAD-351350 (linh kiện
bảo hành, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40069090: GT029/ Dây cao su (chưa lưu hóa) dùng trong sản xuất đồ
chơi trẻ em. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: GT141/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Dây chun (dùng
trong sản xuất đồ chơi trẻ em), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: HF90117UN/ Vòng đệm bằng cao su chưa lưu hóa loại
HF90117UN, phụ kiện lắp ráp đệm thoát sàn dùng cho bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 40069090: HF9A179S/ Vòng đệm bằng cao su chưa lưu hóa (dùng để
dính vào ống thoát sàn của bồn cầu, chống rò nước) loại HF9A179S (nk) |
|
- Mã HS 40069090: J0012267/ Nút chống cháy bằng cao su
C-30-SG-20A-EP-UL.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: J0012268/ Nút đệm bằng cao su
C-30-RK-1510-EP-UL-BLACK.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: J16785/ Băng tan, bằng cao su non, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: JICH24/ CHÂN ĐẾ CAO SU (SD cho máy khâu)/84498 (nk) |
|
- Mã HS 40069090: JICH24/ ĐỆM CHÈN BẰNG CAO SU/22800 (nk) |
|
- Mã HS 40069090: JN03/ Ống thông gió đã dán màng (làm ống truyền dẫn âm
thanh) (nk) |
|
- Mã HS 40069090: JSDL-24354-12201/ Núm xoay vô lăng bằng cao
su.MS:JSDL-24354-12201,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: JSVN00023/ Miếng cao su đệm trên mô tơ chuyển động có
tác dụng chống rung 120x60x2T (mm) code: 000877-B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: JT-DT023/ Vòng cao su- The rubber aprons, dùng trong
sản xuất giày. (nk) |
|
- Mã HS 40069090: K19/ Gioăng nước bằng cao su (Phi14*25mm) (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Khe co giãn chất liêu cao su mã EU-100, thương hiệu ABC
SHOKAI, kích thước 100mmx25m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Khuôn bằng cao su chưa lưu hóa dùng đúc đế giày- TUBE
(dạng ống),kích thước: (400 x 250 x 100) mm.Khuôn sản phẩm dùng trong máy ép
đế giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: LC-NL009/ Dây cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: LH1/ Hỗn hợp cao su chưa lưu hóa và lưu huỳnh, dạng
viên, dùng để tham gia quá trình lưu hóa cao su, (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Linh kiện Pin bằng cao su SJ73-90053A, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40069090: LT_KHOEN/ Khoen cao su, khoen nhựa (nk) |
|
- Mã HS 40069090: M73A679A03/ Ống cao su (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Miếng cao su butyl hỗn hợp chưa lưu hóa đã cắt định
hình, kt 3x100x204mm, dùng để chống rung, chống ồn, mã 4P383176-1- Linh kiện
để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Miếng cao su lót 115x140x7 ở trên- mã 4-011-11-0077.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Miếng dán băng tải bằng cao su non chưa lưu hóa Cover
strip 1.5x100x10000mm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Miếng đệm bằng cao su của nắp đậy(XP-80 FILTER GASKET
with Width wide to housing) (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Miếng đệm cao su 6.5" NATL 12P160, P/N G-3401-65
(xk) |
|
- Mã HS 40069090: Miếng đệm cao su MGP32-Z-PS,Hiệu: Smc hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40069090: Miếng đệm cao suMB80-PS,Nhãn hiệu Smc hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40069090: miếng đệm chặn bằng cao su hiệu Vimercati (không có ký
mã hiệu) dùng cho máy đóng chai, hãng sx: Vimercati SRL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Miếng đệm HS05, 5W, L66mm*W20mm*T4.0mm, dạng chiếc
(dùng lót phía sau bản mạch).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Miếng đệm L2Y, TCS 8030, 3W, L100mm*W40mm*T4.0mm, dạng
chiếc (dùng lót phía sau bản mạch).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Miếng lót cao su non dùng để dán đệm sau tấm pvc lót
nền nhà, kích thước: 1235 x 970 x 1,5mm, 80 miếng/ 25kg, nhà sản xuất:
ZHEJIANG KIMAY BUILDING MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Miếng vá lớn phụ tùng oto, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: MP007878-C001/ Tấm ma sát bằng poron MP007878-C001 (nk) |
|
- Mã HS 40069090: MP008126-0000/ Tấm đệm poron MP008126-0000 (nk) |
|
- Mã HS 40069090: NCS/ Nhãn treo bằng cao su chưa lưu hóa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40069090: NCS01/ Nhãn treo bằng cao su (3pcs/set). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40069090: NK30/ Dây chun buộc hộp giầy, kích thước 15cm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: NL1078/ Ống cao su bảo vệ dây điện (39900703) (nk) |
|
- Mã HS 40069090: NL21 Vỏ bọc cách điện bằng cao su của dây dẫn tai nghe
điện thoại di động TB 0.8-B (chiều dài 4 mm) (Mục 4, TK: 102431286200/E31
Ngày 10/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40069090: NL21/ Vỏ bọc cách điện bằng cao su của dây dẫn tai nghe
điện thoại di động TB 0.8-B (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40069090: NPL34/ Vòng đệm cao su(O-RING BLACK EP80 78*1.6) (nk) |
|
- Mã HS 40069090: NPL39/ Cao su NBR70. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Núm hút chân không,bằng cao su,đường kính 20mm (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Nút cao su, dùng bịt 2 đầu ống đồng, không hiệu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: NW041/ Ông luồn dây bằng cao su chịu nhiệt, đường kính
0.8mm, dạng cuộn 200M/cuộn*216cuộn, dùng cho sản xuất tai nghe, dây kêt nối
và bộ sạc pin không dây (nk) |
|
- Mã HS 40069090: NW078/ Vòng cao su (đường kính OD:25 mm, dùng trong
đóng gói sản phẩm dây kết nối dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 40069090: OH-6300-025-GSC/ Đầu vòi phun 2 1/2" bằng cao
su.MS:OH-6300-025-GSC,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: OH-6300-026-GSC/ Thân vòi phun bằng cao
su.MS:OH-6300-026-GSC,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: OH-6300-027-GSC/ Đầu vòi phun bằng cao su.
MS:OH-6300-027-GSC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Ống bơm bằng cao su; H SERIES NORPRENE SQUEEZE TUBE
10X16MM;bộ phận của bơm nhu động Smart 6H, Code: 600-090064. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Ống cao du dùng để dẫn dầu trong nhà máy nhiệt điện
Rivolo/JSP10L 60N 40x50. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Ống cao su nhỏ, đường kính 1.28cm, màu cam, dùng để dẫn
chất lỏng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Ống cao su silicon phi 4*6mm dùng lắp đặt ống khí nén
trong nhà xưởng. (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Ống cao su, đường kính 2.4cm, dùng để dẫn chất lỏng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Ông cao su, nguyên liệu dùng để sản xuất dây truyền
dịch bằng cao su chưa lưu hoá, dùng trong sx vật tư y tế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Ống dẫn bột bằng cao su chưa lưu hóa; POWDER HOSE 4 X 6
MM- 30M; 50071456; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Ống dẫn bột nhôm oxit, vật liệu cao su, đường kính
ngoài 35mm, đường kính trong 20mm, dài 20m, dùng trong máy phun bột nhôm oxit
làm sạch bề mặt kim loại, hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản. (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Ống dây cao su Crocking- 13 mm, Xuất Xứ: Hàn Quốc. (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Ống giữ nhiệt DN25 bằng cao su, dày 4.6mm, dài 6m/ống,
sử dụng cho hệ thống điều hòa phòng máy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Ống giữ nhiệt DN50 bằng cao su, dày 4.6mm, dài 6m/ống,
sử dụng cho hệ thống điều hòa phòng máy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Ống giữ nhiệt DN65 bằng cao su, đường kính 114.3mm, dài
6m/ống. Sử dụng cho hệ thống điều hòa phòng máy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Ông hơi D19 (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Ống mềm,chất liệu cao su, dùng để dẫn nước làm mát cho
thanh điện cực, phi 12mm-(RUBBER HOSE).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Ống nối bằng cao su K1C-4 phụ tùng của máy gia công
khuôn mẫu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Ống nung hàn quang đk: 60MM (Ống co nhiệt dùng để bảo
vệ mối hàn sợi quang) (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Ống nước chịu nhiệt xanh KRS-SD HI-DX 13MM bằng cao su
(xk) |
|
- Mã HS 40069090: PD170700893/ Dây chun 15cm (xk) |
|
- Mã HS 40069090: PD170900202/ Dây chun 15cm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Phớt chặn dầu điều chỉnh độ cao ISI 1301459 (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Phụ tùng máy dệt: 'R501-00028-3 Miếng nối bằng cao su.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Phụ tùng máy se sợi: 'R501-00060 Vòng cao su (nhỏ).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Phụ tùng xe ô tô: vòng đệm cao su thanh giằng trước,
model: RU1262013, sze: 53*25*10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: PL36/ Dây thun đàn hồi (nk) |
|
- Mã HS 40069090: PL50/ Logo bằng cao su khổ 14mm, không nhãn mác (nk) |
|
- Mã HS 40069090: PL52/ Ống bảo vệ đã cắt sẵn bằng cao su, linh kiện lắp
ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) |
|
- Mã HS 40069090: PRBKTCAG-2705-KTC/ Cao su chưa lưu hóa AG-2705-KTC
(dạng hình) (xk) |
|
- Mã HS 40069090: PRBKTCE-2666-KTC/ Cao su chưa lưu hóa E-2666-KTC (dạng
hình) (xk) |
|
- Mã HS 40069090: QT0005/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Ring/ vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: RM009/ Cao su cách điện/ RUBBER PLATE/ Nguyên liệu sử
dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Roăng của ống dẫn dầu bằng cao su AA2743-01001ND, đường
kính 5mm (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Ron cửa lò nướng bằng silicon đàn hồi/ Door seal
profile 2064 W 600mm L 740mmouter plug size; P/N: 902213. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: RUBBER EC/ Thanh cao su EC (nk) |
|
- Mã HS 40069090: RU-PE20/ Cao su ống- Thermofit Rubber tubes NPE40-20-1
(nk) |
|
- Mã HS 40069090: RU-PM13/ Cao su ống- Thermofit Rubber tubes NPR30-15-1
(nk) |
|
- Mã HS 40069090: RU-PM20/ Cao su ống- Thermofit Rubber tubes NPR40-20-1
(nk) |
|
- Mã HS 40069090: RU-PR-50/ Cao su ống- Thermofit Rubber tubes NPR80-40-2
(đen) (nk) |
|
- Mã HS 40069090: SDV29/ Dây cao su (chưa lưu hóa) dùng để buộc sản phẩm
đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: SDV29/ Dây cao su tròn (chưa lưu hóa) dùng để buộc sản
phẩm đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: SJ61-02885A/ Linh kiện pin bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40069090: SJ73-90026A/ Linh kiện pin bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40069090: SJ73-90027A/ Linh kiện pin bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40069090: STA-43/ Vòng đệm bằng cao su các loại (của Bolt) (nk) |
|
- Mã HS 40069090: SWELLSTOP II 3/8X3/4'' (150FT/Carton)._ Cao su lưu hóa
dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%. Mã CAS: 1317-65-3 không nằm trong NĐ 113.
(nk) |
|
- Mã HS 40069090: Tấm cao su cho máy đo độ bục, được sử dụng để kiểm tra
độ bục của vải, hình tròn đường kính 15 (cm), Model: RF306A/1,10 miếng/ bịch.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Tấm cao su non, Cover rubber 1x500x17800 mm, p/n:
5380062, hàng mới 100%, dùng trong băng tải cao su (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Tấm đệm ngăn chống thấm bằng cao su; Size:- 3"
(xk) |
|
- Mã HS 40069090: Tấm lót cao su, chỉ dùng cho máy thử độ xù lông
Orbitor, 284x279mm, dày 1cm. Nhãn hiệu James Heal. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40069090: TD2006057/ Đầu hút bằng cao su No.A1312 (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Thanh gạt cao su, dùng để gạt silicon trên bề mặt khuôn
làm để chống trượt tất. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Ti ô (ống dẫn) dùng để đưa nước vào và ra của máy định
hình, chất liệu cao su/HYDRAULIC HOSES(PT1/4"*2S WP 35K2J03
*1.5M)/Z55000025 (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Trụ Silicone 1825045 & 1825046, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Trụ Silicone 5143293/5143294, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: TUB00006/ Ống Gen co nhiệt MTS(B)-15, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: TUB00007/ Ống Gen co nhiệt HIT-TUBE 1.5, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: TUB00008/ Ống Gen co nhiệt HIT-TUBE 6.0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: TUB00014/ Ống Gen co nhiệt HIT-TUBE 3.0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: TVNCXN039/ Chân cao su/N154-9025-A1-1H (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Van súng hơi bằng cao su P-831, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Vật tư phụ (Băng tan)/ Sub matterial (Seal tape) KT:
19.1mm x 13.72m (bằng cao su chưa lưu hóa) (xk) |
|
- Mã HS 40069090: VD02/ O-RING Vòng đệm cao su (Oring) dùng sản xuất khớp
nối kim loại dùng cho đường nước (nk) |
|
- Mã HS 40069090: VD02/ ORING Vòng đệm cao su (Oring) thuộc TK số
102855237220 ngày 06/09/2019, dòng hàng thứ 46 (xk) |
|
- Mã HS 40069090: VD08/ ORING EG (Vòng đệm EG) thuộc TK số 103173539342
ngày 29/02/2020, dòng hàng thứ 7 (xk) |
|
- Mã HS 40069090: vòng cảm biến an toàn (cao su) dùng cho máy gia công
kim loại. Code: 93113109. Model: LS-85. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Vòng cao su dùng trong máy Xe sợi/Gum ring, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40069090: Vòng cao su.KT: 25.0*1.5*1.5mm.hàng mới 100% / VN / VN
(xk) |
|
- Mã HS 40069090: Vòng chun cao su MB-15063W (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Vòng đệm bằng cao su chưa lưu hóa (linh phụ kiện lắp
ráp cho vòng đệm thoát sàn) loại TH633-3 (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Vòng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Vòng đệm cao su cho động cơ diesel CATERPILAR (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Vòng đệm cao su của dàn nóng hệ thống điều hòa trung
tâm, code 12618000000039. Hsx: Midea. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: VÒNG ĐỆM CAO SU DÙNG GẮN VÀO SẢM PHẨM NHỰA, HÀNG MẪU,
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Vòng đệm cao su NC-38 (3-1/2 IF) (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Vòng đệm cao su TCA2BN63-SK (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Vòng đệm cao su TCS1BN200-SK (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Vòng đệm cao su, 4" Fig 207 (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Vòng đệm cao su, 6" Fig 1002 (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Vòng đệm làm kín cho béc phun hóa chất: SEAL KIT,
STATIC NOZZLE(EPDM). 8425052, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: Vòng đeo tay đen bằng cao su Wristband (FOC). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Vòng điệm bằng nhựa Teflon cho cột thử nghiệm, P/N:
941427. Mới 100%. Hãng SX: NORMALAB. (nk) |
|
- Mã HS 40069090: WAPPEN/ Logo bằng cao su, không nhãn mác (nk) |
|
- Mã HS 40069090: X-G-BL F/L/ Vòng đệm cách điện bằng cao su
(d:0.5->3.5cm, r:0.2->2.5cm dùng để lót các dây điện) X- G-BL F/L, hàng
mới 100%. Xuất trả của dòng 21 TK103025767020 (xk) |
|
- Mã HS 40069090: X-G-TB/ Vòng đệm cách điện bằng cao su (dùng để lót các
dây điện) X-G-TB, hàng mới 100%Xuất trả của dòng 20 TK102987742320, dòng
24-TK103001146250, dòng 2-TK103011777040 (xk) |
|
- Mã HS 40069090: Y4030001/ Khối đệm cao su, lõi bằng thép 900LC.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40069090: ZBFB010141/ White silica gel- Tấm lót cao su chịu nhiệt
màu trắng của máy định hình (SIF-ST-10 1200mm * 600mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: 016/ Dây thun (nk) |
|
- Mã HS 40070000: 02HS20PL25/ CHUN MÀU-THUN-MIDDLE 2 1/4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 40070000: 1/ Chỉ chun- SMOCKING THREAD, hàng mới 100%(3 ct/ 51
kg) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: 1/ Sợi cao su (nk) |
|
- Mã HS 40070000: 130T0022P0020|DM/ Gioăng đệm bằng cao su ĐK 2mm (nk) |
|
- Mã HS 40070000: 1311E 0500V B C.N20/ ống bọc silicone (dùng trong xe
hơi) 1311E 0500V B C 5.0mm*300m (xk) |
|
- Mã HS 40070000: 1311E 0500V G C.N20/ ống bọc silicone (dùng trong xe
hơi) 1311E 0500V G C 5.0mm*300m (xk) |
|
- Mã HS 40070000: 1311E 0500V W C.N20/ ống bọc silicone (dùng trong xe
hơi) 1311E 0500V W C 5.0mm*300m (xk) |
|
- Mã HS 40070000: 16/ Dây chun (E/String) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: 18/ Dây chun (bằng chỉ và dây bện bằng cao su lưu hóa)
(nk) |
|
- Mã HS 40070000: 18/ Dây chun (E/band) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: 2/ Dây chun (bẳng chỉ và dây bện bằng cao su lưu hóa)
(nk) |
|
- Mã HS 40070000: 3/ Sợi cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: 3mm*220m/ Dây buộc (3mm*220). Đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (nk) |
|
- Mã HS 40070000: 5/ Dây chun (E/string)(độ rộng 2-2.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: 51/ Dây thun khổ 1" (nk) |
|
- Mã HS 40070000: 55/ Viền đế giày (nk) |
|
- Mã HS 40070000: 57/ Viền đế giày (nk) |
|
- Mã HS 40070000: 7/ Dây chun (E/band)(đọ rộng3- 10mm, 1 3/4 '') (nk) |
|
- Mã HS 40070000: 7/ Dây chun- ELASTIC BAND, hàng mới 100%(5 ct/ 105 kg)
(nk) |
|
- Mã HS 40070000: A018/ Chỉ chun (chỉ sợi bằng cao su lưu hóa, 1 cuộn
2500 met, 182 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: A018/ Chỉ chun từ sợi cao su, bọc vật liệu dệt (nk) |
|
- Mã HS 40070000: A07/ Dây chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40070000: AH-UE/DKNY/2019 DD0BJ570 THUN/ Dây thun trắng (nk) |
|
- Mã HS 40070000: AH-UE/DKNY/2019 ELASTIC/ Dây thun, băng thun (nk) |
|
- Mã HS 40070000: Băng tan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: Băng thun polyester, khổ: 20mm, 25mm, 28mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: CAOSU/ Sợi cao su RUBBER THREAD COUNT 24 (FOOD
GRADE)/COLOUR WW/MAKE UP 48 ENDS (nk) |
|
- Mã HS 40070000: CB/ Chun bản các loại (nk) |
|
- Mã HS 40070000: CCS01/ Chỉ cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40070000: Chỉ bằng cao su lưu hóa (chỉ thun)- count 30/Black/40
Ends (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Chỉ chun (Chỉ từ sợi cao su) loại 2500M/cuộn màu,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CHỈ NAIL (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Chỉ sợi cao su dùng để dệt thun, dùng trong ngành dệt
may- RUBBER THREAD BLACK COUNT C30 BK 35 ENDS, GRADE A, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Chỉ từ sợi cao su loại 1mm màu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CHUN BUỘC TÓC (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Chun nịt (CN500T, 0.5kg) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Chun vòng công nghiệp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CM 1 1/2/ Chun Trắng (Middle 1 1/2 inch) (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CM 1 1/8/ Chun Trắng (Middle 1 1/8 inch) (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CM 1 3/8/ Chun Trắng (Middle 1 3/8 inch) (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CM 1 5/8/ Chun trắng (Middle 1 5/8 inch) (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CM 1/ Chun Trắng (Middle 1 inch) (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CM 2 1/2/ Chun Trắng (Middle 2 1/2 inch) (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CM 2 1/4/ Chun Trắng (Middle 2 1/4 inch) (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CM 2/ Chun Trắng (Middle 2 inch) (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CM 3/8/ Chun Trắng (Middle 3/8 inch) (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CM 5/8/ Chun Trắng (Middle 5/8 inch) (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CMCM 1 1/2/ Chun Màu (Middle 1 1/2 inch).1 (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CMCM 1 5/8/ Chun Màu (Middle 1 5/8 inch).1 (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CMCM 1/ Chun Màu (Middle 1 inch).1 (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CMCM 2 1/2/ Chun màu (Middle 2 1/2 inch).1 (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CMCM 2 1/4/ Chun (Thun) màu (Middle 2 1/4 Inch).1 (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CMCM 2 1/4/ Chun màu (Middle 2 1/4 Inch).1 (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CMCM 2/ Chun màu (Middle 2 inch).1 (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CMCM 3/8/ Chun màu (Middle 3/8 Inch).1 (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CO-1053603/ Dây cước-NYLON NO. 20 (M.1053603) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: CS01/ Sợi cao su bảo vệ (Felt packings)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: CUỘN CHỈ (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CUỘN CHỈ MAY (xk) |
|
- Mã HS 40070000: CUỘN THUN (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây belt 1250*7*0.8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây bện (dây thun) bằng cao su lưu hóa, loại không xốp,
chiều rộng 3mm, dày 0.3mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây bện bằng cao su lưu hóa dùng để trang trí, NCC:
Shenzen Yuhong, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây buộc Band line bằng plastics (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây cao su dạng cuộn, dùng để trang trí- ELASTIC CORD;
kích thước 500yard/cuộn, 24 cuộn/carton; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: DÂY CAO SU RUBBER BAND (nk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây cao su xoắn 25inch dùng cho máy sản xuất bao bì
nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây cao su xoắn 7inch dùng cho máy sản xuất bao bì nhựa
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây chun bọc nhựa 2 đầu, chiều dài 30 cm, chất liệu cao
su. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây chun TPU Uniband C-7034. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây cu roa các loại (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây cước-NYLON NO. 20 (M.1053603) (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây đai xanh vàng 790*30*3mm (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây Đệm Bằng Cao Su Lưu Hóa/2TD-E5474-00/ dùng cho xe
máy Yamaha. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây đeo an toàn (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây dù G50-20 bằng cao su lưu hóa,dùng cho máy cẩu hàng
(nk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây gặm ngứa nứu răng bằng dây cao su, không có model,
nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: DÂY KÉO CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (1000X2.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô,
xe máy (39.3kg/thùng) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (150X2.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô,
xe máy (26.5 kg/bao) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (1600X2.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô,
xe máy (42kg/thùng) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (2000X2.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô,
xe máy (44.6kg/thùng) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (210X2.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô,
xe máy (18.5kg/bao) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (3000X2.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô,
xe máy (42kg/thùng) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (4000X 2,2X0.13cm) được làm từ săm ô tô,
xe máy (24 kg/thùng) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (40-90x 2,2X0.13cm) được làm từ săm ô
tô, xe máy (25 kg/bao) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (600X2.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô,
xe máy (36.2 kg/thùng) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (60X1.0X0.13cm) được làm từ săm ô tô, xe
máy (25.2 kg/bao) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su (90x130X 2,2X0.13cm) được làm từ săm ô
tô, xe máy (25 kg/bao) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây săm cao su được làm từ săm ô tô, xe máy loại bản
rộng 2.7cm, dài 7m, 19.8kg/bao mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây su 333 màu trắng vòng 40 Cm (xk) |
|
- Mã HS 40070000: DÂY THUN (CHỈ SỢI VÀ DÂY BỆN BẰNG CAO SU LƯU HÓA, RỘNG
1.5 CM) (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây thun (loại lớn) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: DÂY THUN (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây thun cố định bạt 4mmx300mm (xk) |
|
- Mã HS 40070000: DÂY THUN CỘT TÓC (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây thun khoanh (Dùng cột vật tư). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây thun khoanh cao su- Brading Rubber band 1/4Pound
(1bag 113gram, 1dz12bag).. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây thun khoanh L (30 x 454g), Không hiệu, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: DÂY THUN QUẦN (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây thun trang trí, dạng cuộn; kích thước 500yard/cuộn-
ELASTIC CORD, 24 cuộn/carton; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: DÂY THUN/ D (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Dây thừng, 500m/ cuộn, dùng trong máy sấy vải (nk) |
|
- Mã HS 40070000: DAYDAI/ Dây đai nhựa PP màu đỏ- B, 14mm*0.7mm*10kg*lõi
400g, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 40070000: DAYNL/ Dây chão PP (Nylon) màu vàng, 3.5cm*0.15mm, dùng
để đóng gói sản phẩm xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 40070000: DC/ Dây chun các loại (xk) |
|
- Mã HS 40070000: DC/ Dây chun cao su 06*3/4",20mm (1,870.08 YRD)
(nk) |
|
- Mã HS 40070000: DC1/ Dây chun cắt sẵn (nk) |
|
- Mã HS 40070000: DCJ06-VC603-PCS/ Dây bện bằng cao su lưu hóa,chiều dài
304.8mm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: DCJ30-PCS/ Dây bện bằng cao su lưu hóa,chiều dài
152.4mm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: E20/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40070000: ELASTIC BAND FOR HAIR- TÚI DÂY THUN- CÔNG TY TNHH SẢN
XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SA MỘC- 22/80 ĐƯỜNG SỐ 22, KHU CƯ XÁ LỮ GIA, P.15, QUẬN
11, PHƯỜNG 15, QUẬN 11, HỒ CHÍ MINH (xk) |
|
- Mã HS 40070000: ELASTIC CORD (0,8CM)/ ELASTIC CORD(0.8cm)/ Dây bện bằng
cao su lưu hóa được bọc bằng vật liệu dệt ELASTIC CORD, đường kính 4mm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: ELASTIC, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION,
MANUFACTURER: DAI PHAT-48A TRAN HUNG DAO, DIST 5, HCM CITY, VIET NAM, TÊN
HÀNG TIẾNG VIỆT: DÂY THUN CỘT TÓC (xk) |
|
- Mã HS 40070000: EPDM/ Sợi cao su D3.0-D3.3N*100M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: GM610010450/ Dây đeo thẻ màu đen, chiều dài 20cm, chất
liệu lõi bằng sợi cao su, bọc sợi,dùng để luồn vào lỗ trên thẻ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: JLPL16/ Chỉ các loại 3000m/c (nk) |
|
- Mã HS 40070000: KCNPL3/ Dây chun các loại. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40070000: LEN CUỘN (xk) |
|
- Mã HS 40070000: M3149904795/ Dây chun, Buộc cố định nhiều tray hàng với
nhau, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: M3149904796/ Dây chun, Buộc cố định nhiều tray hàng với
nhau, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: M3149904798/ Dây chun, Buộc cố định nhiều tray hàng với
nhau, chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: MDS50028905/ Sợi gioăng đệm bằng cao su dùng cho máy
hút bụi (xk) |
|
- Mã HS 40070000: MDS50028906/ Sợi gioăng đệm bằng cao su dùng cho máy
hút bụi (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Miếng đệm cao su/Rubber sheet (nk) |
|
- Mã HS 40070000: MIẾNG NHỰA CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40070000: NI/ BD: Băng dính (10 thùng catton x 25kg/ thùng/120
cuộn 250kg/ 1.200 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: NI/ Nịt:(80 bao x 30kg/ bao 2.400kg) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: NL108/ Chun Trắng (Middle 1 3/8 inch) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: NP00401100/ Dây đệm bằng cao su của máy XP NP00401100
(xk) |
|
- Mã HS 40070000: NP00401310/ Dây đệm bằng cao su của máy HL (xk) |
|
- Mã HS 40070000: NPL03/ Chun- dây bện từ cao su lưu hóa dùng để sản xuất
hàng may mặc (xk) |
|
- Mã HS 40070000: NPL10/ Dây chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40070000: NPL12/ Chun- dây bện bằng cao su lưu hóa dùng để sản
xuất hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 40070000: NPL13/ dây chun, khổ 16 mm (NL dùng trong sản xuất
ngành may). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: NPL14/ Chun- dây bện bằng cao su lưu hóa dùng để sản
xuất hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 40070000: NPL20/ Chun bản các loại (nk) |
|
- Mã HS 40070000: NPL21/ Chun tròn (nk) |
|
- Mã HS 40070000: NPL21/ Thun đàn hồi (100% new, 24mm) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: NPL41/ Dây bện bằng cao su lưu hóa dùng trong may mặc
06*3/4"(20mm), Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: NPL83/ Dây bện lỏi cao su dùng để sx giày, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: P7/ Chun (dây bện, có lõi bằng dây cao su), dạng mét,
đường kính 6mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: Phụ kiện của móc treo bằng cao su, 120mm, Trắng- Mã
hàng: 10195- Hiệu: VIKAN- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: PL011/ Chun quần áo các loại (Middle 1 1/2 inch) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: PL13/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40070000: PL31/ Dây thun màu middle 2 1/4 inch (dây chun làm bằng
cao su, dùng cho hàng may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: PL31/ Dây thun trắng middle 2 1/4 inch (dây chun làm
bằng cao su, dùng cho hàng may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: PL36/ Gói hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 40070000: QT0003/ Băng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40070000: QT0003/ 'Băng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40070000: REEL OF THREAD, 100% COTTON, WOVEN, MANUFACTURER: DAI
PHAT-48A TRAN HUNG DAO, DIST 5, HCM CITY, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CUỘN
CHỈ (xk) |
|
- Mã HS 40070000: RL/ RUBBER LACE width 6MM (dây bện bằng cao su lưu hóa)
(nk) |
|
- Mã HS 40070000: RUBBER BAND (Dây thun khoanh)- Kích thước
(Diameter:Diameter: 2.5 cm 15.3 cm; Color: Natural and Yellow; SL: 1.800 BAO;
30KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 40070000: S020/ Dây chun-ELASTIC S/BAND 30MM(UA)- Nguyên phụ liệu
dùng trong sản xuất nón (nk) |
|
- Mã HS 40070000: SCR1200-14/ Chun loại nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 40070000: SCR1200-8/ Chun No.3 (bằng Polyester và Polyurethan)
(nk) |
|
- Mã HS 40070000: SCS_65HB/ BARE RUBBER THREAD 65HB 40 RX TALCUM- Sợi cao
su 65HB (nk) |
|
- Mã HS 40070000: SCS_80XW/ BARE RUBBER THREAD 80XW 40 RX TALCUM- Sợi cao
su 80XW (nk) |
|
- Mã HS 40070000: SỢI CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt (Size 06mm) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: Sợi cao su lưu hóa RUBBER THREAD chưa đóng gó bán lẽ
(RUBBER THREAD) (xk) |
|
- Mã HS 40070000: Sợi cao su lưu hóa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: Sợi cao su mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: Sợi chỉ bằng cao su lưu hóa màu đen 32HB40 EX SILICONE,
hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất dây lưng thun. (nk) |
|
- Mã HS 40070000: SỢI ĐAN THẮT NÚT TREO TƯỜNG (xk) |
|
- Mã HS 40070000: SỢI GIOĂNG ĐỆM BẰNG CAO SU DÙNG CHO MÁY HÚT BỤI
(MDS50028905) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: SỢI THẮT NÚT TREO TƯỜNG (xk) |
|
- Mã HS 40070000: SUN218-FEET-20/ Dây bện bằng cao su lưu hóa, kích thước
182880 mm, model.375-7575, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: SUN227-FEET-20/ Dây bện bằng cao su lưu hóa, kích thước
609600 mm, model.375-7470, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40070000: TDP/ Túi dự phòng (nk) |
|
- Mã HS 40070000: Thun (Elastic, bằng nhựa dùng buộc tóc, 0.5 kg/túi)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: TTCNP00401310/ Dây đệm bằng cao su của máy HL (nk) |
|
- Mã HS 40070000: TYD00009/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40070000: VHP 007A/ DÂY THUN (chỉ sợi và dây bện bằng cao su lưu
hóa dùng để buộc (ràng) hàng có chiều rộng 1.5 cm) (nk) |
|
- Mã HS 40070000: vm80/ Chun bằng cao su lưu hóa sử dụng trong sản xuất
giầy dép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40070000: W05-00191-008/ Dây thun, màu hồng, kích thước:
1mm*1inch. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40070000: W05-00194-003/ Dây thun, màu xanh da trời, kích thước:
1mm*1inch. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40070000: W05-00196-001/ Dây thun, màu đen, kích thước:
1mm*1inch. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40070000: W05-00199-006/ Dây thun, màu xám, kích thước:
1mm*1inch. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40070000: W05-00199-007/ Dây thun, màu xám, kích thước:
1mm*1inch. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40081110: Bảo ôn tấm cách nhiệt t25mm (xk) |
|
- Mã HS 40081110: Cách nhiệt cao su xốp (Bảo Ôn) DN 125 Dày 50 mm-Hàng
Mới 100% Cách nhiệt cao su xốp (Bảo Ôn) DN 125 Dày 50 mm-Hàng Mới 100%- (xk) |
|
- Mã HS 40081110: Cao su tấm (Mút xốp L2000xW800xT100mm); Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40081110: Gối đỡ foarm 125A x 50mm (xk) |
|
- Mã HS 40081110: Gối đỡ foarm 150A x 50mm (xk) |
|
- Mã HS 40081110: ISLT/ Tấm cao su lưu hóa các loại, dạng xốp, dùng sản
xuất giày (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081110: NV116/ Xốp EVA các loại bằng cao su xốp lưu hóa, dạng
tấm, khổ 36', dày 6mm, dùng cho sản xuất giầy dép, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081110: OW-MAINT-KA-18-18/ Gối đỡ foarm 150A x 50mm (nk) |
|
- Mã HS 40081110: OW-MAINT-KA-18-19/ Gối đỡ foarm 125A x 50mm (nk) |
|
- Mã HS 40081110: OW-MAINT-KA-18-4/ Bảo ôn tấm cách nhiệt t25mm (nk) |
|
- Mã HS 40081110: SXLT87/ Mút xốp bồi vải dệt kim 100% polyester, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081110: Tấm cao su lưu hoá dày 3mm, kích thước: 300*300mm, dùng
lót bể cá, lót sàn, kê máy, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081120: Gạch cao su xanh dương, kích thước 50x50x2.5cm, dùng
lát nền, ốp tường,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081120: Gạch cao su xanh lá, kích thước 50x50x2.5cm, dùng lát
nền, ốp tường,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081120: Tấm cách nhiệt bằng cao su xốp, mạ màu (sơn). Loại 120
mm, dùng cho kho lạnh công nghiệp, hiệu Kingspan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: ./ Băng cuốn bảo ôn điều hòa, màu trắng, rộng 5cm*10m.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: ./ Cuộn bọc mép bàn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: ./ Tấm bảo ôn bằng cao su xốp, kích thước:
1100*10000*25mm, dùng cho hệ thống điều hòa trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: ./ Tấm cao su cách nhiệt(cao su lưu hóa),nhãn
hiệu:kaihoa,kích thước:20MM*1M*10M,dùng để giữ nhiệt cho đường ống, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: ./ Tấm cao su giảm tốc ô tô 500*350*, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: 0/ Cuộn bảo ôn cách nhiệt tự dính, KT: 1000x20000x10mm
(20m/cuộn) bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 03-11-0030/ Tấm cao su màu đen 210x200x1mm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 07043rev3/ Hỗn hợp cao su đã qua cán luyện COMPOUND
07043rev3 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: 07129-40rev0/ Hỗn hợp cao su đã qua cán luyện COMPOUND
07129-40rev0 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: 1/ Xốp 44" (Cao su xốp)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 11/ Eva lưu hóa (cao su xốp), 1.5mm khổ 54''/ 608 yard
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: 11/ Mút xốp cắt sẵn (Foam) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 114/ Mouse cao su khổ 36" (xk) |
|
- Mã HS 40081190: 11404003/ Băng dính bằng cao su xốp,kt 45*10*1.0mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 12/HD02/2020/ Mút xốp bằng cao su(Dạng tấm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 13/ Vải cao su bọc ống in (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 1319010022/ Bìa texon đã cắt hình tấm, dùng làm đế giữa
10P (bằng cao su xốp) (36''x60''1.39m2/tấm, 50 tấm 69.68 m2), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 1496196-S710557-195/ Cao su hình U-37 (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 151A4894P1|DM/ Đệm cao su xốp dạng dải, kích thước
9.625x19.05mm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 16/ Mút xốp từ cao su xốp 60' 2149 Y (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 19/ Tấm cao su làm đế ngoài (NK) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: 19/ Xốp eva từ cao su xốp khổ 54'' * 115 Y hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2.0T SP/ Tấm bọt biển 1050 2.0T 1000MM * 2M (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 20/ Mút xốp bằng cao su (dày 4mm) khổ 54" *
214.5Y, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 20/ Mút xốp từ cao su xốp chiều dày 2.0 mm có một mặt
được lót vải dệt, trọng lượng 0.526 kg/ m2, khổ 54" * 163 Y, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: 20/ Tấm EVA (NK) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: 2000004798/ tấm lót bằng cao su xốp dùng để sản xuất
nệm sp mediumsoft 190x183x2cm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2000004799/ tấm lót bằng cao su xốp dùng để sản xuất
nệm sp mediumsoft 190x152x2cm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2000004800/ tấm lót bằng cao su xốp dùng để sản xuất
nệm sp mediumsoft 200x160x2cm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2000004802/ tấm lót bằng cao su xốp dùng để sản xuất
nệm sp mediumsoft 200x180x2cm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2000006101/ tấm lót bằng cao su xốp dùng để sản xuất
nệm latex ta2070 190x107x2cm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 20768/ Tấm cao su 40x30mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 214000350/ Miếng đệm cao su xốp tự dính (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 24/ Mút xốp 112cm*5000cm*6mm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 24/ Mút xốp 52"x80"x1/2" 12mm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 29/ Mút lót (Mút latex, 15Rolls720mets) 59" (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2BDN_127/ Cao su EE1010P-05(5mmx1mX2m)/720 sht-Nhãn
hiệu ARMSTRONG RUBBER& CHEMICAL (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2BDN_179/ Cao su EPT686-03(3mmx1mX2m)/120 shtt-Nhãn
hiệu ARMSTRONG RUBBER& CHEMICAL (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2PVC16/ Xốp cao su TC 20H100SA (1x500x500)mm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2THEN29A/ Cao su RUBBER SPONGE OP-131 WHITE(3mmx1mx2m)
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2THEN30A/ Cao su OP-130(3mmx1mx2m) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2THEN35A/ Cao su RUBBER SPONGE OP-130NNN(4mmx1mx2m)
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2TM_181/ Cao su EPT686P-02(2mmx1mX2m)/240 shtt-Nhãn
hiệu ARMSTRONG RUBBER& CHEMICAL (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2TM_189/ Cao su EPT686-05(5mmx1mX2m)/120 shtt-Nhãn hiệu
ARMSTRONG RUBBER& CHEMICAL (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2X_119/ Xốp cao su RUSEELA WHITE (3mmx1m x2m) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2X_138/ Xốp cao su EPDM E4088 (5mmx1m x 1300mm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 2X92/ Xốp cao su EB250 (2MMX1MX10M) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 3/ Miếng đệm xốp các loại (1.4m*0.96m) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 3/ Mút xốp 30mm 1x50m (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 3/ Tấm cao su xốp (40x30x10mm, nhãn hiệu: MISUMI)
EPA-40-30-10 (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 3/ Tấm cao su xốp 85x54x17(5+12)T (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 3/ Vách ngăn xốp cao su QC4-9780-1.1 (60x26x25)mm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 301118095/ Cụm lọc- Primary filter (bằng cao su
xốp,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 306100047/ Phốt nắp bộ lọc- SEALING RING (71200V DUCT
CYCLONE SEAL)(bằng cao su xốp,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn
chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 306100048/ Phốt nắp ngoài trục motor- SEALING RING
(71200V MOTOR SHAFT COVER OUTER SEAL RING)(bằng cao su xốp,linh kiện lắp ráp
máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 306100049/ Vòng phốt nắp trong trục motor- SEALING RING
(71200V MOTOR SHAFT COVER INNER SEAL RING) (bằng cao su xốp,linh kiện lắp ráp
máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 306100054/ Vòng phốt dây cu-roa- SEALING RING (71200V
BELT SEAL)(bằng cao su xốp,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 306100057/ Xốp bọc dây điện- 71200V FOAM FOR CORD REEL
(bằng cao su xốp,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 31/ Mút xốp từ cao su xốp (cao su lưu hóa) 1M 1.5M 2MM
2000PCS (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 3101-07398-00/ Tấm đệm đàn hồi bằng cao su xốp, kích
thước L91.5*W13*T2mm. Hãng sản xuất: Suzhou Bridge Technology CO., LTD, mã:
SJ73-00050A (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 349012192/ Băng dính bằng cao su xốp, kt: 48*6*3mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 349071991/ Băng dính bằng cao su xốp C4305 13*30*1mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 36/ Xốp Eva 54" (cao su xôp) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 43/ Tấm cao su lưu hóa từ cao su xốp khổ 1.1M (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 4W160840A00/ Cushion- Đệm 3*30*50 (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 4W160840A00_202001/ Cushion- Đệm 3*30*50 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: 4W160840B00/ Cushion- Đệm 3*30*40 (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 4W160840B00_202001/ Cushion- Đệm 3*30*40 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: 4W160840C00/ Cushion- Đệm 3*40*50 (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 4W160840C00_202001/ Cushion- Đệm 3*40*50 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: 510202052/ Tấm xốp lọc của ly bụi- Media prefilter foam
(bằng cao su xốp,dày 4mm,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 510202055/ Bộ lọc- 71200V FILTER ASSY (bằng cao su
xốp,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 510304007/ Dây phốt- SEALING RING(71200V BACK COVER
SEAL)(bằng cao su xốp,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: 510806005/ Xốp trên- Foam (260*220*52mm,dùng để bảo
quản máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 510806006/ Xốp giữa- Foam (265*285*52mm,dùng để bảo
quản máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 510806007/ Xốp dưới- Foam (260*220*52mm,dùng để bảo
quản máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 510810002/ Tấm giấy xốp 1- Film (280*230mm,dùng làm tấm
ngăn cách bảo quản máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 510810003/ Miếng xốp- 030 FOAM (bằng cao su xốp
40x50cm,dùng để đóng gói sản phẩm,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn
chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 510810003/ Tấm giấy xốp 2- Film (510*380mm,dùng làm tấm
ngăn cách bảo quản máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 56150REV0/ Hỗn hợp cao su đã qua cán luyện Compound
56150rev0 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: 58171001/ Tấm cao su (dùng làm đế ngoài) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 59/ Tấm lót xốp Latex 2-3mm*36" (tương ứng 272MTR)
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: 7448REV2/ Hỗn hợp cao su đã qua cán luyện compound
7448REV2 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: 75/ Mút Latex từ cao su xốp dạng tấm. (RUBBER FOAM
SHEET) (hàng đóng đồng nhất 10 PCS/ kiện) x100 kiện. (Size 1.5 MM x70CM x 280
CM) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 7632REV0/ Hỗn hợp cao su đã qua cán luyện compound
7632REV0 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: 8B/ Tấm cao su- Black neoprene foam rubber sheet, 90%
neoprene, 10% nylon, 1,27M x 2,25M +-3% dài, dày 4mm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 9/ Mút xốp (Foam cellular) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: 96/ Xốp Gan gà (từ cao su xốp) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: A40/ Dải cao su lưu hóa từ cao su xốp 44'' (nk) |
|
- Mã HS 40081190: A41/ Tấm cao su lưu hóa từ cao su xốp kích thước 1m x
2m(422PCS) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: A75/ Tấm EVA bằng cao su xốp, lưu hóa, độ dày 5MM
(110*200CM/Tấm), mục số 9 của TKNK# 103274207150 hàng chưa gia công, sản xuất
tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40081190: A75/ Tấm EVA từ cao su lưu hóa xốp lạng vát, quy cách
(0*5mm)*(115*17)cm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: AJ-161710:Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F10 (KT:
T3xW7xL10mm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: AJ-161710R04/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F10
(KT: T3xW7xL10mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: AJ-161710R05/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F10
(KT: T3xW7xL10mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: AJ-161720:Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F7(KT:
T3xW7xL45mm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: AJ-161720R04/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F7
(KT T3xW7xL45mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: AJ-161730:Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F20(KT:
5mmx20mmx350mm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: AJ-161730R03/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F20
(KT 5mm*20mm*350mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: AJ-172030:Tấm cao su xốp tự dính,lưu hóa mềm F12 (KT:
T5xW12xL365mm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: AJ-172030R02/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F12
(KT 5mm*12mm*365mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: AJ-172140:Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F10 (KT:
T3xW10xL20mm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: AJ-172140R03/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F10
(KT: T3xW10xL20mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: AJ-172241/ Mút Xốp Bồi Keo (5mm * 10mm * 50mm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: ARAJTKQ05090:Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F28
(KT 5mm*28mm*270mm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: ARAJTKQ05090R01/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm
F28 (KT 5mm*28mm*270mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: ARAJTKQ05100:Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm F28
(KT 5mm*28mm*50mm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: ARAJTKQ05100R01/ Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm
F28 (KT 5mm*28mm*50mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: ARAJTKR05120:Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm B8
(Dán vào bộ chắn giàn lạnh) (KT 5mm*8mm*440mm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: ARAJTKR05120R01/ Tấm cao su xốp tự dinh, lưu hóa mềm B8
(Dán vào bộ chắn giàn lạnh)(KT 5mm*8mm*440mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: ARAJTKR05130:Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm B (Dán
vào bộ đóng mở cửa gió ngăn lạnh) (KT 8mm*15mm*550mm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: ARAJTKR05130R02/ Tấm cao su xốp tự dinh, lưu hóa mềm B
(Dán vào bộ đóng mở cửa gió ngăn lạnh) (KT 8mm*15mm*550mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40081190: ARAJTKR05210:Tấm cao su xốp tự dính, lưu hóa mềm B (Dán
vào Thanh nẹp giữa tủlạnh) (KT 8mm*5mm*570mm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: ARAJTKR05210R02/ Tấm cao su xốp tự dinh, lưu hóa mềm B
(Dán vào thanh nẹp giữa tủlạnh)(KT 8mm*5mm*570mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: B4/ Tấm EVA bằng cao su xốp, lưu hóa, độ dày 3MM
(110*200CM/Tấm) 335TAM (nk) |
|
- Mã HS 40081190: B9/ Mút xốp (bằng cao su lưu hóa dạng dải dùng trong
ngành giày), khổ 44'', dày 0.004m, 18000 yard (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Băng cuốn bảo ôn điều hòa, màu trắng, rộng 5cm*10m.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Băng cuốn cao su (từ cao su xốp, lưu hóa) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Băng dính cách nhiệt bằng cao su xốp, kích thước
50mmx40m, dùng cho máy điều hòa không khí. Hàng mới 100% hãng sx ATND Corp.
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: Băng keo cao su non dùng quấn ống nước 1/2 inch 10m
Tompo, Malaysia (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Băng keo nhựa 02 mặt không in hình, chữ 500mm x 50m
NO.5612BN (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 10 dày 13mm (bằng cao su). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 10*13 (cao su dạng xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 16 dày 13mm (Xốp bảo ôn dạng ống). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 19 dày 13mm (bằng cao su). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 19*13 (cao su dạng xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 28 13mm (bằng cao su). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 28 dày 13mm (bằng cao su). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn 6 dày 13mm (Xốp bảo ôn dạng ống). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn bọc ống đồng dày 19mm (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn bọc ống nước (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn bọc ống và dàn ngưng lạnh dày 25mm (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn phi 10-15mm (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn phi 10-15mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn phi 19*20mm (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn phi 19*20mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn phi 42mm*10mm (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn tấm 25mm*1.2m*2m (chống cháy, có keo, có nhôm).
POmt2005143 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn xốp (tấm cao su lưu hóa xốp, dày 10 mm, dùng để
cách nhiệt cho hệ thống điều hòa không khí) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Bảo ôn, màng quấn ống đồng/Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: BLV-TL-77/ Miếng dán bằng cao su xốp (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Bọc quả lô bằng cao su có kẹp bằng thép dùng để bọc quả
lô, model SRS15, phi 600mm,W320mm,bộ phận của quả lô,12 tấm cao su và 12
thanh sắt.NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Bọt biển lót mũi hàn bằng cao su xốp. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: BTMV-S0030/ Cao su bán thành phẩm (dạng tấm đã lưu hóa)
(xk) |
|
- Mã HS 40081190: BÚA ÉP CAO SU (ÉP MŨI GIÀY)-C131636, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: C-2/ Dây chun làm từ cao su xốp, kích thước (5 mm x
1300 m). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40081190: C4305-6T/ Cao su xốp (6T*1M*1M (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Cách nhiệt Armaflex dày 38mm, dạng tấm, từ cao su xốp,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: cao su lưu hóa dạng cuộn- 38kg/m3 size: 1mW x 10mL x
0,01 mT/ hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su lưu hoá dạng tấm từ cao su xốp, cách nhiệt thuộc
loại hàng bảo ôn dùng trong hệ thống điều hoà kích thước T(15mm)*
L(10m)*W(1.1m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su lưu hóa, kích thước 1.2m*10m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su non (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su non 0.075 mm*10-20m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su non dùng cuốn ống nước, dài 5m/cuộn, xuất xứ
Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su non trắng 1200x4mm (60m/1cuộn.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su silicone 38L Light Blue dạng tấm dùng để ép
khuôn mẫu trong ngành nữ trang, 2kg/hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su silicone 45H LC Red brown dạng tấm dùng để ép
khuôn mẫu trong ngành nữ trang, 5kg/hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su silicone 50H SCP Yellow dạng tấm dùng để ép
khuôn mẫu trong ngành nữ trang, 2kg/hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su silicone 50L Flu-Green dạng tấm dùng để ép khuôn
mẫu trong ngành nữ trang, 2kg/hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su xốp (dạng cuộn) FNB1070(V) KT:0.7T 1000MM
NSX:MAINELECOM (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su xốp bằng cao su lưu hóa (rubber foam sheet) dạng
cuộn,Kích thước: 1mWX8mLX0.01mT. Dùng để cách âm cách nhiệt. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su xốp có keo (loại tự dính) không in hình, chữ
5MMX60MMX20MM EE-1010 (dạng miếng, cao su lưu hóa, hình chữ nhật, chưa cắt
vát cạnh, chưa tạo gờ, hàng mới 100 %) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su xốp có keo không in hình, chữ 3mm x 1000mm x 2m
EE-1010 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su xốp dạng tấm dùng để sản xuất miếng lót giày khổ
36", dày 2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su xốp mầu trắng dầy 2mm, kích thước 50x120cm, dùng
để làm dưỡng đường may. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su xốp mầu xanh dầy 2mm, kích thước 50x120cm, dùng
để làm dưỡng đường may. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Cao su xốp, dạng tấm kích thước: 450*450*3mm, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40081190: CJB44/ Cao su sốp cán vải 44" (CY-3326 10OZ- 95%
Styrene Butadiene Rubber + 5% Cotton) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: CSXBV/ Cao su xốp bồi vải dệt, kích thước
50"*130"/sheet (148sheet). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Cuộn bảo ôn cách nhiệt tự dính, KT: 1000x20000x10mm
(20m/cuộn) bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Cuộn cao su lưu hóa 10MM TK X 1.22M X 9.14M(D/S) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: D0478/ Tấm đệm xốp 250*300*10mm (Conductive foam ZC-03)
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: D0478/ Thảm thu bụi cho phòng sạch bằng cao su tĩnh
điện; Model: CZ01, kích thước 1.2mx3.9m (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Dải bằng cao su lưu hóa dùng gạt nước máng nhựa
(ATBG-01113) phụ tùng máy tạo sợi, hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Dải cao su lưu hóa dạng xốp (không có lớp lót vải
dệt).QC1 hộp(+_15%):Rộng 30mm,nặng 4 kg,t/đó lượng cao su tạo xốp là
2,2kg,các tạp chất khác ko có t/d bảo ôn cách nhiệt chưa lọc bỏ là 1,8kg.Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Dải cao su xốp (BO-410) rộng 5cm, dày 3cm dùng để cuốn
ngoài trục cuộn vải của máy dệt (Mới 100%)(1Roll100M) (thuộc dòng hàng thứ 6
TK 103338241050/A12 (29/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Đầu chổi cọ dùng trong nhà tắm chất liệu bằng cao su
xốp,nhà cung cấp VIET NGUYEN, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Dây cao su trang trí viền áo, khổ 2cm/100m/cuộn, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Dây đai bằng Cao su, công dụng: sử dụng trong ngành chế
biến thực phẩm/ (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Dây gai bằng cao su- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay
thế- Hàng mới 100%-STRIP BELT (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Dây nịt cao su kích thước 100mm x 3mm, dùng để sản xuất
đồ chơi trẻ em. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: DCS/ Tấm đệm cao su xốp dùng làm phụ kiện may mặc hiệu
DRAGON TIMES (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Đệm cao su- Sponge rubber- Bộ phận dùng thay thế cho
máy ly tâm; Hiệu: FLOTTWEG; Part No.: 1019.300.00; Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40081190: DMG01/ Đệm mũ giầy bằng mút. Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: DSP_000000/ 1-1/2" shoulder pad_Đệm đeo vai
1-1/2"(F500) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: DTVT-0004-021/ Tấm Cao su lưu hóa,1.9*1m*5mm, nhà sản
xuất: Gloriaful. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40081190: E-4188-BLACK-3T/ Cao su lưu hóa dạng tấm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: E-4188-BLACK-5T/ Cao su lưu hóa đạng tấm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: E51-60REV2/ Hỗn hợp cao su dạng tấm đã qua cán luyện
E51-60REV2 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: EC100-T3-20P/ Cao su xốp (3MM*1M*2M (nk) |
|
- Mã HS 40081190: EE-1010(1000MM)-SP3015/ Cao su xốp có keo không in
hình, chữ EE-1010 0.003M2 (3MMX40MMX75MM) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: EVA (xk) |
|
- Mã HS 40081190: EVA FOAM/ Cao su xốp (nk) |
|
- Mã HS 40081190: F26BL/ Vải đệm: 100% closed cell foam width 100-102cm
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: FKS334/ Bìa Eva bằng cao su xốp bồi vải double tex/
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: FKS340/ Bìa eva bằng cao su xốp / Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: FKS366/ Bìa eva bằng cao su xốp (105x178cm)/ Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: FOAM 76*31.6R02/ Miếng đệm cao su xốp có keo không in
hình, chữ(76*31.6mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: FSV18/ Dây cao su dùng trong dây cáp điện, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: G083/ Tấm xốp cao su (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Gối cao su tỷ trọng 55KGS/M3: Oval Cloud Charcoal 42 x
86 (cm), nhãn hiệu Liên Á (xk) |
|
- Mã HS 40081190: H12/ Mút xốp (từ cao su xốp) 3 mm (1.0m * 2.0m/tấm,
1584 tấm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: H13/ Xốp EVA (từ cao su lưu hóa dạng xốp) (80cm *
210cm) (487 tấm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Hạt cườm bằng nhựa. Không hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: HĐ04_018/ Mút xốp dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 40081190: HĐ04_035/ Bìa lót, bìa cứng, bìa gò độn để (nk) |
|
- Mã HS 40081190: HV989473-0020/ Tấm xốp chống tĩnh điện (420*210*1) mm
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: KDTC-6511/ Tấm cao su xốp (250x100x5mm, nhãn hiệu:
MISUMI) SISA5-250-100, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: KP-85/ Cao su non dùng cuốn ống nước, dài 5m/cuộn, xuất
xứ Việt Nam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: KT-KM3-2020-02/ Mút xốp bằng cao su (Dạng tấm), đã được
dán keo. (Đơn giá gia công 0.49 USD) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: KT-KM3-2020-03/ Mút xốp bằng cao su (Dạng tấm), đã được
dán keo. (Đơn giá gia công 0.6 USD) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: KT-KM3-2020-04/ Mút xốp bằng cao su(Dạng tấm), đã được
dán Vải dệt kim 100% Polyeste đã nhuộm (Đơn giá gia công 0.31 USD) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: KT-KM3-2020-111/ Mút xốp bằng cao su (Dạng tấm), đã
được dán keo. (Đơn giá gia công 0.97 USD) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: KT-KM3-2020-89/ Mút xốp bằng cao su (Dạng tấm), đã được
dán keo. (Đơn giá gia công 0.31 USD) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Lá cao su gạt nước sàn 45cm. Mã hàng: FG9C4100BLA. Màu
sắc: Đen. Hiệu Rubbermaid- Mỹ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Latex foam (Mút xốp) 2mm x 54" (xk) |
|
- Mã HS 40081190: LOTX/ Lót xốp các loại (xk) |
|
- Mã HS 40081190: M00110.00/ Cao su dạng mỏng RS/C-4500 BLACK, Kích
thước: 1x1(m) x 120 tấm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: M01/ Mút đã cắt sẳn (10x54cm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: MBX2612S-B31/ Hỗn hợp cao su đã qua cán luyện
MasterbatchMBX2612S-B31 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: MDCS-M/ Miếng đệm xốp (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Miếng cao su nhân tạo từ cao su xốp- LATEX SHEET
2X59X79"-103453(TK103087775710 ngày 03/01/2020 dòng 1 NPL của 1 Đệm lò
xo M63531). Đơn giá hóa đơn: 1,176,806.44 VND (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Miếng cao su xốp, kích thước dài*rộng: 10*1.3M, dày
10mm, dùng trong công nghiệp, Xuất xứ: Trung Quốc. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Miếng cao su xốp. kích thước dài*rộng: 15*1.3M, dày
4mm, dùng trong công nghiệp, Xuất xứ: Trung Quốc. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Miếng dán bằng cao su xốp TAPE CRD CUSHION LED
(TCTASFN6-11), kích thước 4.8*4*0.55T (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Miếng làm ẩm đầu vòi chiết (Bộ: 2 chiếc) (SPONGE KIT 2
PCS D.38 (4002326) (PC))- Bộ phận của máy pha màu sơn tự động D180, hãng sx
COROB PTE. LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: MP003740-0000/ Tấm dán ma sát bằng mút xốp
MP003740-0000 (nk) |
- |
- Mã HS 40081190: MS044/ Lót xốp các loại (nk) |