|
- Mã HS 40081190: MS050/ Đệm bảo vệ các
loại (240mm X 305mm x 2mm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: MTCS2/ Miếng thấm cao su Gomspor RS C-4600 (độ dày 2mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: MTCS3/ Miếng thấm cao su Gomspor RS C-4305 (độ dày 3mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: Mút Artilon kích thước (19.5x15.5x6mm), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40081190: MÚT CẮT SẴN CÁC LOẠI (1.9->37)CM X(7->118)cm,
(dùng làm đệm lót ba lô túi xách) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: MÚT CẮT SẲN EVA 14mm 230 (Roper) (dùng làm đệm lót ba
lô túi xách) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Mút xốp 30mm 1x50m (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Mút xốp 5mm 1x100m (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Mút xốp 5mm 1x100m/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Mút xốp bằng cao su dạng tấm THERMAL PAD
(0.5T*500mm*500mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Mút Xốp Bồi Keo (TAPE SP URENTHANE B10) (T5mm * W 10mm
* L 50mm) (AJ-172241), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Mút xốp dùng để chèn đế quạt cho Quạt điện hiệu
Mitsubishi Electric N201PN2704/LV16-RV, Hàng mới 100%.F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Mút xốp latex dạng cuộn (HD San AmaroBLK FAB+Cellfit
2.0/130 Yellow 3965u+Shock B 2.0/220 2.0mm BLK 59"). Dùng làm đế giày.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: MÚT XỐP LATEX- ROLLING AIRFIT VISCO GEOX 250 3.5 BIO
GRY2332C V. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: MÚT XỐP LATEX-ROLLING AIRFIT CGA IMPACT 280 2.0mm
36" GREEN 3295C (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Mút xốp SBR 46"x4mm (Mút xốp), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Mút xốp TPE cam làm từ cao su 54"x2mm (Mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40081190: Mút xốp TPE đỏ làm từ cao su 54"x2mm (Mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40081190: Mút xốp TPE trắng làm từ cao su 54"x2mm (Mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40081190: Mút xốp TPE xanh làm từ cao su 54"x2mm (Mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40081190: MUT XOP/ Tấm mút màu đen, kt: 2000*1000*10 mm, dán vào
trục in để giảm ma sát bánh răng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: MUT/ Mút xốp (khổ 38''0,9652 m, dài 150Y137.16 m, dày
0.006m, 132.39m2), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: MUT/ Mút xốp 0.4mm dán vải không dệt khổ 54''1.3716m,
dài 50Y45.72m, 62.71m2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: MUT/ Mút xốp từ cao su xốp 26D(2cm*1.6m*2m/tấm), 4 tấm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: MUT01/ Mút các loại (nk) |
|
- Mã HS 40081190: MUT-CS-EVA/ Mút cao su xốp EVA dày 7mm (rộng 1.2m, dài
2.4m/tấm, 1,114 tấm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: MUT-XOP-SD/ Mút xốp từ cao su xốp K329, kích thước
1.55m*1.85m*1.4cm (512 tấm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NA200863/ Bảo ôn xốp (tấm cao su lưu hóa xốp, dày 10
mm, dùng để cách nhiệt cho hệ thống điều hòa không khí) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NGUYÊN LIÊU SAN XUÂT GIAY:TÂM CAO SU XÔP KHÔ
56".HANG MOI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Nhãn ghi chất liệu bằng cao su gắn vào quần áo Size XL,
1kg/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NL7/ Tấm EVA bằng cao su xốp, lưu hóa, độ dày 4MM
(110*200CM/Tấm), 550 Tấm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NOV20247/ Tấm đệm cao su tổng hợp chịu dầu Neoprene từ
cao su xốp 5 mm x 1.1 m x 1.1 m, hàng mới 100% (NCU) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NPL05/ Mút xốp (bằng cao su lưu hoá dạng dải trong
ngành giầy). Khổ 54" 5408Y (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NPL136/ Mốp loại (B) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NPL36/ Đệm lót các loại (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NPL44/ Tấm lót bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NPL635/ Tấm cao su lưu hóa, ROLLER(B/G OUT TAPE ATH
ROLLER COM), CANVAS 2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NPL66.2020/ Mút xốp 3mm, khổ 1.4m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NPL77.2020/ Mút xốp N50 dày 3mm, khổ 1.4m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NPL9.2020/ Mút xốp 8mm, khổ 1.4m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NV09/ Eva (1.4 * 2M) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NV09/ Eva 54" (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NV45/ Mút xốp (1.5 * 2M) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NVL Dùng trong xây dựng- Dải cách nhiệt bằng cao su lưu
hóa không kèm phụ kiện kết nối. K-FLEX lnsulation Tape loại FT030480914B02,
03MM X 48M X 9.14M/ROLL (24ROLL/CTN).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NVL38/ Tấm cao su lưu hóa từ cao su xốp (Mút xốp) khổ
54"- 143 yrd (nk) |
|
- Mã HS 40081190: NVLDùng trong xây dựng-Tấm cách nhiệt bằng cao su lưu
hóa không kèm phụ kiện kết nối K-FLEX ST loại
ST40SA120B1304,40MMX1.20MMX4M/CTN (1 1/2"X1.20MX4M),trên bề mặt có một
lớp keo mỏng.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Ống mềm bọc ngoài bằng cao su lưu hóa 3x50mm (thiết bị,
vật dụng sử dụng cho tàu SOFIA K quốc tịch Liberia) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: P605900012/ Tấm cao su 40x15mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: PART/ Phốt bằng cao su (ngăn tràn dầu) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: PL04/ Tấm mút dán khuôn dùng trong ngành in, hàng mới
100%, quy cách 20*0.9*0.9 cm(580 pcs/Box) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: PL88/ Tấm mút xốp bằng cao su đã được cắt định hình,
linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) |
|
- Mã HS 40081190: R003611/ Băng keo cao su xốp (dạng tấm) (1000mm x
2M)/EPT SEALER NO.6801/8.0/1000/2/BLACK (nk) |
|
- Mã HS 40081190: RC5-4056-000/ Tấm đệm bằng xốp (nk) |
|
- Mã HS 40081190: RMC2./ Vải mút nỉ (xốp nỉ) các loại (khổ 22cm) hãng sản
xuất TK. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: SL.068/ Cao su xốp độ dày 2mm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: SL.090/ Cao su silicone dạng tấm độ dày 3mm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: SL.111/ Cao su xốp tự dính độ dày 5mm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: SL.211/ Cao su xốp EE-1010P độ dày 2mm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: SL.216/ Cao su xốp TT-4103 độ dày 3mm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: SP01-20/ Mút xốp (bằng cao su lưu hóa dạng dải dùng
trong ngành giày (khổ 44", dày 0.004 m, 18000 yrd, 18394.8 m2) Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: SPONGE0008/ Cao su cuộn cách nhiệt có keo dán 1 mặt
kích thước 1.22m x 9.14m dày 10mm (nk) |
|
- Mã HS 40081190: SPWD 03-20/ Mút xốp (bằng cao su lưu hóa dạng dải dùng
trong ngành giày (1391.5 yds, dày 0.004m, 1539.05 m2), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: SX/ Cao su xốp (dạng tấm dày 2MM, khổ 42" dùng làm
giày) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: SX44/ Cao su xốp khổ 44 inch (dày 4mm dùng làm giày)
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: SX56/ Cao su xốp khổ 56 inch (dày 4mm dùng làm giày)
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm bảo ôn 15mm, chất liệu cao su xốp mềm bảo ôn dày
15mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm bảo ôn bằng cao su lưu hóa (từ cao su xốp) dùng để
bọc ống gió. Kích thước: (1500*8000*20)mm+/-5%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm bảo ôn cách nhiệt bằng cao su xốp, kích thước:
9mmx1.35mx30m dùng cho máy điều hòa không khí. Hàng mới 100% hãng sx ATND
Corp. (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cách nhiệt bằng cao su lưu hoá xốp, khổ (1,2-1,6)m,
dạng cuộn, dầy < 10cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cách nhiệt dùng để cuốn bên ngoài ống thông gió
(cao su xốp chiếm 60%, nhựa PVC 30% và các thành phần khác), nhãn hiệu
HUAMEI, kích thước 1500*8000*25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cách nhiệt từ cao su xốp, dùng giữ nhiệt đường ống,
1set79 pce, kích thước: dài 10000mm, rộng 1000mm, dày 20mm, không nhãn hiệu,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cách nhiệt, chất liệu bằng cao su lưu hóa, nhà sản
xuất: Scoway, kt: 1.5m*10m*20mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cách nhiệt,chất liệu bằng cao su, nhà sản
xuất:Scoway,kích thước: 20MM,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su (2mm x 1m x 10m) dùng làm ron đệm máy công
nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su (3mm x 1m x 10m) dùng làm ron đệm máy công
nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su (5mm x 1m x 10m) dùng làm ron đệm máy công
nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su dạng xốp 108440011TT048 AC5968A-01 khổ 130
cm, dùng trong công nghiệp hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su dùng làm băng keo/ CRK20 (CR Neoprene); 50T
x 1M x 2M; (1 BLOCK 1 UNIT); Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su dùng trong in offset;Hiệu: Sanding
357-030896 (NGE), Type 2680; Dày:1.95mm; Rộng: 1050mm;Dài: 850mm; Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su giảm tốc ô tô 500*350* (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su làm đế ngoài- RUBBER BOARD LB-LITE dùng để
làm đế giày từ cao su xốp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su lưu hóa 1.2m bằng cao su, kích thước
10000*1200*2mm, dùng để phủ bàn thao tác công nhân, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su lưu hoá dạng xốp (ko có lớp lót vải
dệt)kt(+-5%):(500*500*50)mm/tấm 0,225kg,t.đ lượng cao su tạo xốp là
0,125kg,các tạp chất khác ko có t/d bảo ôn cách nhiệt chưa lọc bỏ là
0,1kg,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm Cao su lưu hóa,1.9*1m*5mm, nhà sản xuất:
Gloriaful.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su màu đen 210x200x1mm (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su màu ghi loại WS7600S (kích thước
220*15*10mm, trọng lượng khoảng 37gr/tấm) dùng để làm sạch khuôn đúc trước
khi sản xuất sản phẩm. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su màu trắng loại JX350S (kích thước
220*15*10mm, trọng lượng khoảng 37gr/tấm) dùng để làm sạch khuôn đúc trước
khi sản xuất sản phẩm. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su non có khả năng cách nhiệt và chống nước,
kích thước: dài x rộng (10x1m), dày 25mm. Dùng để làm tấm cách nhiệt. NSX:
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADINGCO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su T2*1000*1000. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su tỷ trọng 110KGS/M3: 27 x 191 x 05 (cm) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp (20x20x3mm, nhãn hiệu: MISUMI)
SGNPA-20-20-3 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp (250x100x10mm, nhãn hiệu: MISUMI)
SISP10-250-100 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp (297x210x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
%SPVKR-SPTA-297-210-3-VN-RPFM-7031 (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp (400x200x5mm, nhãn hiệu: MISUMI)
LBNJ-400-200-5 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp (40x30x10mm, nhãn hiệu: MISUMI)
EPA-40-30-10 (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp (500x500x2mm, nhãn hiệu: MISUMI)
SGNLA-500-500-2. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp B-SBR Cross Sample, dùng trong sản xuất
đế giày, không nhãn hiệu, kích thước (W51'xL60'xT4mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp có keo (kích thước: 15mm x 250mm x 10M),
dùng để sản xuất linh kiện loa trong xe hơi. (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp dạng nguyên liệu EPDM, kt bề rộng 15mm,
dầy 5mm, dài 564mm, chưa cắt và định hình dùng để làm gioăng trong sản xuất
thiết bị lọc khí. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp E-4338 2mm x 1000mm x 1000mm, màu den,
nguyên liệu sản xuất loa (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp giữ bệ khuôn ổn định, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp khổ 56", hàng mới 100% (Nguyên phụ
liêu may) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp lưu hóa mới 100% (Sponge
E-4388-2mmtx1000mmx1000mm) dùng để sản xuất phụ tùng đệm thêm cho ngành điện
lạnh, không dùng để trãi sàn, ốp tường hay phủ trần (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp màu be BEIGE SBR, không nhãn hiệu, dùng
làm nguyên liệu sản xuất giày dép, kích thước: 1.4m x 3.4m x 0.050m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp, dùng cách nhiệt, kích thước: 1.5m x 1m
x 25mm (1.5m2/ piece) (tổng 1000 piece, 4.06 USD/ piece), NSX: GUANGZHOU. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm cao su xốp, Size 10m x1m x 0.01m. hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm đệm giảm chấn bằng cao su xốp/ 90520-08804/ dùng
cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm đệm xốp 250*300*10mm (Conductive foam ZC-03) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm Lót Bằng Cao Su Xốp Dùng Để Sản Xuất Nệm Sp
Mediumsoft 200X160X2Cm (dùng sx nệm) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm lót chuột Logitech Mouse Pad G440 Hard Gaming/
943-000052/(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm lót di chuột Corsair MM300 Medium/ CH-9000106-WW,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm mút xốp 20mm 1000x500mm (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm mút xốp 20mm 940x740mm (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm silicon- Silicone skin 10mm*1m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm xốp bằng cao su, kích thước 1.42 m x 2.3 m (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm xốp cao su AS-1213 màu đen(Kích thước: 6mm * 1000mm
* 2000mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm xốp cao su SPONGE 0.5T BK sử dụng để bảo vệ khuôn.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm xốp chống tĩnh điện (372*273)mm (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Tấm xốp xanh 1000x1000x15mm (bằng cao su lưu hóa xốp,
dùng cho dây chuyền sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: TBOB125/ Tấm bảo ôn cao su cấp B1 dùng trong thi công
đường ống nhà xưởng dày 25mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: TCTASFN6- 10/ Miếng dán bằng cao su xốp TAPE CRD
CUSHION BATTERY, kích thước 20*20*0.8T (xk) |
|
- Mã HS 40081190: TEV/ Tấm EVA bằng cao su xốp, lưu hóa, độ dày 3MM
(110*147CM/Tấm), mục số 4 của TKNK# 102879293200, hàng chưa sản xuất gia công
tại Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 40081190: TEV/ Tấm EVA từ cao su lưu hóa xốp lạng vát, quy cách
(0*5mm)*(115*17)cm, mục số 7 của TKNK# 103251726910 hàng chưa gia công, sản
xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Thảm thu bụi cho phòng sạch bằng cao su tĩnh điện;
Model: CZ01, kích thước 1.2mx3.9m (xk) |
|
- Mã HS 40081190: TT07/ Mút xốp khổ 36" (197.06Y) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: TT07/ Mút xốp khổ 56" (36Y) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: V016/ Mút xốp TPE cam làm từ cao su Size 54"x2mm,
dùng làm vỏ banh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: V016/ Mút xốp TPE đỏ làm từ cao su Size 51"x2mm,
dùng làm vỏ banh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: V016/ Mút xốp TPE trắng làm từ cao su Size
54"x2mm, dùng làm vỏ banh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: V016/ Mút xốp TPE xanh làm từ cao su Size 54"x2mm,
dùng làm vỏ banh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Vách ngăn xốp cao su QC4-9780-1.1 (60x26x25)mm (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Vành xốp (loại dài) cho mâm hút chân không (520x320)
(xk) |
|
- Mã HS 40081190: Vành xốp (loại ngắn) cho mâm hút chân không (520x320)
(xk) |
|
- Mã HS 40081190: Vòng đệm khung cửa bằng cao su (HS-643-2 Bottom) Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: XCL/ Mút xốp (từ cao su xốp) 3 mm (1.0m*2.0m/tấm, 1584
tấm)(chuyển giao từ tờ khai 103234921530-mục 18) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: XCL/ mút xốp LATEX FOAM 4mm 58" (nk) |
|
- Mã HS 40081190: XCL/ Xốp EVA (từ cao su lưu hóa dạng xốp)
(80*210cm)(37she) (nk) |
|
- Mã HS 40081190: Xốp bọt biển KT 2560x1250x380mm (tấm cao su lưu hóa
xốp, dùng để gạt sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Xốp chống tĩnh điện 20mm (xk) |
|
- Mã HS 40081190: Xốp dạng miếng, làm từ cao su xốp dùng che khung cửa
số, dài 28.4mm, mã Z92137400.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh &
Co. Kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: XOPMBH/ 20200514, SPAREPART FOR HELMET FOAM FOR HELMET
CHIN- Xốp tổng hợp viền cằm mũ bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081190: YP00010476/ Miếng đệm làm từ cao su xốp- GASKET
CELLULAR RUBBER TYPE 15 CR UL94, kích thước 166x 118 x 4 MM- code SAP:
YP00010476 (nk) |
|
- Mã HS 40081190: YP00010477/ Miếng đệm làm từ cao su xốp- GASKET
CELLULAR RUBBER TYPE 15 CR UL94, kích thước 101 x 101 x3 MM- code SAP:
YP00010477 (nk) |
|
- Mã HS 40081190: YP00010480/ Miếng đệm làm từ cao su xốp- GASKET
CELLULAR RUBBER TYPE 15 CR UL94, kích thước 91x91x3 MM- code SAP: YP00010480
(nk) |
|
- Mã HS 40081190: YP00010481/ Miếng đệm làm từ cao su xốp- GASKET
CELLULAR RUBBER TYPE 15 CR UL94, kích thước 161 x 108 x4 MM- code SAP:
YP00010481 (nk) |
|
- Mã HS 40081190: YT23/ Tấm xốp bằng cao su-56*88 Inch(dùng sản xuất túi
nghỉ dưỡng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: ./ Bảo ôn D D34x13mm (cao su xốp, 50g/m) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: ./ Bảo ôn D10x19mm (cao xu xốp, 50g/m) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: ./ Bảo ôn D12x13mm (cao su xốp, 50g/m) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: ./ Bảo ôn D19x19mm (cao xu xốp, 50g/m) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: ./ Bảo ôn D28x13mm (cao su xốp, 50g/m) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: ./ Gel lấy bụi linh kiện điện tử bằng Silicone, dạng
tấm kích thước 100mm x 150mm x 1.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: ./ Xốp trắng kích thước: 10x7x3cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 002/ Mousse lót (165 Y) (Mousse dán giấy keo 10 mm
44") (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 002/ Mousse lót (302 Y) (Mousse dán giấy keo 15 mm
44") (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 020/ Đệm (Mousse, FE Foam) dạng cuộn,khổ 44",hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 036/ Đệm (Mousse, PE Foam) cắt sẳn (xk) |
|
- Mã HS 40081900: 037/ Đệm (Mousse, FE Foam) khổ 0.5~2M (xk) |
|
- Mã HS 40081900: 05/ Mút xốp làm từ cao su xốp (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 068/ Mút xốp cao su, dùng trong sản xuất ghế Sofa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 10/ Mút xốp khổ 54" 1107Y (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 10001018/ Tấm xốp EVA ROL-PRS-H373 (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 10010699--VF10000009/ Miếng dính chất liệu bằng mút xốp
polyurethane, kích thước 3x phi 68x phi 78 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: 1008265-S711133-46/ Gioăng kín nước, W30mm, H35mm,
nhiệt độ tối thiểu Tmin-25 độ C, nhiệt độ tối đa Tmax 100 độ C, chịu nước
biển, độ cứng cao su 30 độ, màu đen, bằng cao su tổng hợp EPDM (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 1026/ Mousse (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 111/ Eva từ cao su xốp, dạng dải (khổ 42",36 yds,
2 cuộn, Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 12.2/ MUT(P) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 12.2/ MÚT(P) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 12/ Mút xốp (từ cao su xốp) khổ 54''/ 1022 yard (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 12/ Mút xốp(từ cao su xốp) khổ 54''/ 3120 yard (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 128CN01/ Bố tráng keo- 128CN01-BC (xk) |
|
- Mã HS 40081900: 1393-16012019MVS/ Xốp Eva (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 140EN00/ Bố tráng keo- 140EN00-BC (xk) |
|
- Mã HS 40081900: 1466-16012019MVS/ Xốp Eva (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 149/ Miếng xốp (Miếng đệm mouse) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 1506-16012019MVS/ Xốp Eva (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 1522-16012019MVS/ Xốp Eva (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 1546-16012019MVS/ Xốp Eva (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 163194790/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 17/ Mút xốp các loại (Nhãn hiệu: PHÚ QUANG: Various
kinds of Foam 5T EVA, 8T EVA- 10T EVA,3T EVA FOAM EH55) (dùng để gia công các
sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 176078800/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 40081900: 18/ Mút xốp các loại (Nhãn hiệu: PHÚ QUANG: Various
kinds of Foam ATILON 3T-15T,5F-10F) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại,
balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 19/ Mút xốp các loại (Nhãn hiệu: PHÚ QUANG: Various
kinds of Foam EVA 2T-10T 100*200CM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại,
balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 19/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo (2744.73Y*44'') (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 20/ Mút xốp (từ cao su xốp) khổ 54''/ 3534 yard (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 20/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo khổ 44" (3685
Y), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 2130101099/ Nắp trên bằng nhựa của máy hủy giấy C149-A
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: 2330202/ Mút xốp PU màu đen có dán keo 1 mặt- PU foam
sheet E2 (380 mm x 70 mm x 5T). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 2330204/ Mút xốp PU màu đen- PU foam sheet 2842 (276mm
x 129mm x 5T). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 2330304/ Mút xốp CR màu đen có dán keo 1 mặt 2211
(500*7*2mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 24/ Mút xốp các loại (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 26/ Mút (xốp) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3/ Mút xốp EVA 60"2520MTR (làm từ cao su xốp),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3/ Tấm đệm bình khí, dùng để đệm bình khí của máy hút
nhựa, bằng cao su non, hình vòng tròn đường kính 60cm U-PACKING (NR)
DWG.688374 (JL-80,100VC) (BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3/ Tấm đệm, dùng để đệm bình khí của máy hút nhựa, bằng
cao su non và sắt, hình vòng tròn đường kính 10cm PACKING PISTON
65x44xT3(NEOPRENE) DWG.009646 (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3/ Thảm cao su chống tĩnh điện (bằng cao su lưu hoá),
Green (shiny), dùng trong phòng sạch, cỡ 2mm x1m x10m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3040910321/ Bọt xốp chông bui C119-A(EVA 238*19*10mm
PQ1035A) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3040910322/ Bọt xốp chông bui mã C119-A(EVA 90*12*10mm
1 măt dan keo PQ1036A) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3040910368/ Bọt xốp chống bụi (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3040910493/ Miếng đệm bằng mút urethan (Sợt bọt biển)
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3040910503/ Bọt xốp chông bui C149-F(Xôp mau đen
50*33*25mm khe tao hinh nôi bên trong 32*15mm BC243 A) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3040910601/ Miếng bọt xốp lót trong máy đóng gói chân
không (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3040911073/ Bông chống bụi C149-D (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3040911079/ Miếng đệm giữ dầu dùng trong sản xuất mô tơ
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3040911084/ Bọt xốp chống bụi (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3040911134/ Miếng đệm giữ dầu dùng trong sản xuất mô tơ
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3040911135/ Miếng đệm giữ dầu dùng trong sản xuất mô tơ
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3040911143/ Miếng đệm giữ dầu dùng trong sản xuất mô tơ
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3040911144/ Miếng đệm giữ dầu dùng trong sản xuất mô tơ
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3040911145/ Miếng đệm giữ dầu dùng trong sản xuất mô tơ
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: 33/ Mút miếng xốp cắt sẵn (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 3649336400/ Miếng đệm bằng cao su xốp PNL1294B/CUSHION1
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: 400819000015/ Vải mút xốp (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 40-201910-SKVP01/ Xốp Eva (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 43/ Tấm cao su RUBBER-LATEX- ROLL AIRFIT SOFT XP 3/200
ALLBLK CNN, 63" (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 47/ MUOSSE CUP (1 SET 2 CAI) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 47/ Mút xốp bằng cao su lưu hóa dạng xốp dày 30mm, khổ
42", 144Y, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 48-201910-SKVP01/ Xốp Eva (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 4875069900/ Miếng đệm bằng cao su xốp PNL1294B/CUSHION2
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: 501/ Mút dùng cho ngành may ba lô, túi xách hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 52/ Cao su xốp lưu hóa bồi keo (dạng tấm, chưa được gia
cố với vật liệu khác), dùng trong sản xuất giầy, mới 100%, 54" (63.45
YRD) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 5326651700/ Miếng đệm bằng cao su xốp PNL1294B/SPONGE H
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: 56/ Mút xốp khổ 60" (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 59/ Cao su xốp lưu hóa bồi keo (dạng tấm, chưa được gia
cố với vật liệu khác) 54" (147.28 YRD) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 6202947100/ Miếng đệm bằng cao su xốp PNL1294B/GSKT
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: 73/ Xốp EVA (cao su lưu hóa) 1.1M 1.47M 4MM 404PCS (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 853406-002/ Đệm xốp của trục từ hộp mực in laser HP
M402/506 2.5MM (102478222010/E31) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 8878105800/ Miếng đệm bằng cao su xốp PNL1294B/SPONGE V
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: 9-190480-100/ Dây nịt cao su, kích thước 230mmx5mm,
dùng sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: 926/ Mousse (xk) |
|
- Mã HS 40081900: 9-EYQY20001/ Xốp Eva (nk) |
|
- Mã HS 40081900: A32/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 44''-205 YDS, mục số
1 của TKNK# 103194360510 hàng chưa gia công, sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40081900: AHS-6/ Chun cửa giầy (tơ nhân tạo 70%, cao su tổng hợp
30%) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: AKV-24/ Mút xốp(dạng tấm từ cao su xốp)(10MMX46'')
4273yds 4565.21MTK (nk) |
|
- Mã HS 40081900: B D4363000009/ Miếng xốp MIC của máy ghi âm (xk) |
|
- Mã HS 40081900: B D4490000009/ Miếng dán màn hình bằng xốp máy ghi âm
(28x17)mm LCD-SPONGE-2 (xk) |
|
- Mã HS 40081900: B4/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF
(K360)(12000Y*54''15050.3m2*6mm90.3m3) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Băng dính cao su non, chất liệu là cao su, công dụng
dùng để cuốn vào các đầu ren. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Băng dính No.541 (61-2766-97, chất liệu cao su butyl
xốp, kích thước 10mx50mm, dạng cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Băng dính xốp bảo ôn khổ rộng 50mm (50mm x 10M) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Băng keo cao su cách điện chống nước tự dính 3M dùng
trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Bảo ôn chất liệu cao su lưu hóa (kích thước16x13mm). Là
vật tư của máy điều hòa sử dụng trong nhà xưởng sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Bảo ôn D D34x13mm (cao su xốp, 50g/m) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Bảo ôn D10x19mm (cao xu xốp, 50g/m) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Bảo ôn D12x13mm (cao su xốp, 50g/m) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Bảo ôn D19x19mm (cao xu xốp, 50g/m) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Bảo ôn D28x13mm (cao su xốp, 50g/m) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: BH-MCL200609/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo
44''(21344.09Y) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: BH-MCL200619/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo
44''26316.48Y (xk) |
|
- Mã HS 40081900: BN-MCL200605/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo (1573.55
Y*44''1608.06 m2) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: C4305-0.8/ Cao su xốp (T0.8*1M*1M) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: C4305-1.5T/ Cao su xốp (1M*1M) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Cao su làm sạch khuôn MOLD WASHING RUBBER, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Cao su lưu hóa 1,2mx10m.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Cao su lưu hóa dạng xốp F16 x 19mm (Đường kính x chiều
dày).Là vật tư dùng để lắp đặt cho điều hòa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: CAO019- Cao su tấm lót sàn cách điện 1020x6000x3mm (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Chất tạo màu (cao su màu) RF-212-1 / VN (hàng mới 100%,
25Kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 40081900: CR2016/ Cao su xốp (5mm*1mx2m) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: CSXTD-1/ Mút xốp từ cao su xốp 20mm bồi 1 lớp keo, khổ
46",157 Y (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Cuộn cao su ESD 1.2mW *10mL*2mmT (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Cuộn nhựa PVC ESD (0.3mmx1.37mx30m),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: CXNL17/ Mút xốp từ cao su xốp 3mm bồi 1 lớp keo, khổ
60", dạng tấm, 59'' 110.5 yds, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: CXNL24/ Mút xốp từ cao su xốp 5mm bồi 1 lớp vải dệt kim
100% polyester, khổ 60" 255.15 yds. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Dải cao su lưu hóa dạng xốp, 1 hộp quy cách(+-12%):
rộng (2,5-5)cm, dài 8m 4.5kg, trong đó lượng cao su tạo xốp là 2,5kg, các tạp
chất ko có tác dụng bảo ôn cách nhiệt chưa được lọc bỏ 2kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Dải cao su lưu hoá M-FLEX SHEET, kích thước
13mm*1.22M*14M/ ROLL (1/2''x1.22Mx14M) (12.05 kg/cuộn), tổng khối lượng: 723
kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Dao quét kem hàn bằng cao su sử dụng trong sản xuất
điện tử Size: L4000 X H50 X T11.5MM, T29MM, PN: SQRUB400509. Hàng mới 100%
xuất xứ China (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Dây thun băng cao su (0.75 kg/túi 1000 cái) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: DCHUN/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Đệm cao su xốp có phủ chất kết dính hai mặt MB-10A
1/2" x 3/32" x 50' (20 rolls/case) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: DV019/ Xốp lót đế Khổ: 140cm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: DV024/ Mút xốp bồi keo 0.025m Khổ: 140cm.Hàng (nk) |
|
- Mã HS 40081900: dv80/ Đường ván cao su 80mm dạng dải, bằng cao su lưu
hóa màu đen (nk) |
|
- Mã HS 40081900: E22/ Tấm EVA (nk) |
|
- Mã HS 40081900: EK1208/ Cao su xốp (3mm*950mmx2m) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: EPDM ASPY 1100/ Cao su xốp (1mx2m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: EV/ Eva từ cao su xốp, dạng dải (khổ 46",600 yds,
3 cuộn, Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: EVA/ Eva các loại (Từ cao su xốp) khổ 44'' (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Găng tay cao su (không cách điện)/Glove
D223-L(PM000156) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: GC2/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 15.5-11.5-0.33T (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: GC41/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 5.52-1.0-0.26T NET
180 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: GLT03/ Tấm EVA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: GLT17/ Mút xốp (khổ 36"), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: GLT17/ Mút xốp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: GR/ Tấm cao su xốp màu xanh dùng để lắp ráp khuôn (nk) |
|
- Mã HS 40081900: HB301/ Lõi bóng chày bằng cao su, đường kính 65mm. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40081900: HH35/ Miếng đệm bằng mút các loại (12cm x 11..3cm,
16.8cm x 7.3cm,...) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: HSMBK1/ Mút xốp từ cao su xốp 10mm bồi 1 lớp keo, khổ
46", 895 Y (xk) |
|
- Mã HS 40081900: HT-2/ Bảo ôn chất liệu cao su lưu hóa (kích
thước16x13mm). Là vật tư của máy điều hòa sử dụng trong nhà xưởng sản xuất.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: HV-MCL200625/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo
(21948Y*60'') (xk) |
|
- Mã HS 40081900: J9510113/ Tấm xốp 9510113-01 kích thước
20x30x100mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: JT-DT005-1/ Tấm xốp cao su- Sponge sheet/Foam rubber
sheet/Foam Latex/Eva Foam, dùng trong sản xuất giày. (nk) |
|
- Mã HS 40081900: K050-000009/ Mút xốp (10x300x470)mm(1 tấm 1 cái). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: K73/ Miếng xốp bảo vệ tự dính 308000435231 (nk) |
|
- Mã HS 40081900: KFVN-0010/ Xốp tấm bằng cao su dùng để dập tạo hình sản
phẩm(chiều rộng 1000mm,chiều dài 10m). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40081900: KFVN-FGN-1630/ Miếng tròn bằng xốp cao su trong phanh
xe máy-F41-MAS- 1709 (xk) |
|
- Mã HS 40081900: kg0006/ miếng cao su-Rubber SheetPP350-(bằng cao su)
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: LE-20/ Cao su các loại (500MM*40M) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Lót chuột chống tĩnh điện nhỏ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: lót chuột vi tính các loại bằng cao su VSPTECH mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: LV-30/3/ Mút cao su lưu hóa được gia cố vải (60% Cao su
+ 35% polyester + 5% spandex) (50cm*130cm) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: M107/ Xốp EVA/ EVA Foam (nk) |
|
- Mã HS 40081900: M2102/ Dao quét kem hàn bằng cao su sử dụng trong sản
xuất điện tử Size: L4000 X H50 X T11.5MM, T29MM, PN: SQRUB400509. (nk) |
|
- Mã HS 40081900: M24/ Miếng đệm bằng cao su xốp DPS 3.0-1.2-0.17T-B NBC
355. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: M297/ Vòng đệm bằng cao su xốp dùng cho máy gắn linh
kiện điện tử (GGPH3020) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: M44/ Cao su xốp dạng cuộn CSR 0.2T 110mm (Thanh lý từ
TK 103024131010 E11 mục 15 và TK 103031359100 E11 mục 24) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: MA19/ Eva (từ cao su xốp dạng tấm) 3mm 54'' * 159.46Y
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: Màng cao su xốp- PORON HM23(500mm x 50m).dạng cuộn,
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40081900: MCL200615/ Mút xốp từ cao su xốp 44''(2648.02Y) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: mdct/ Miếng đệm chống trượt trên thuyền và lướt sóng
bơm hơi KT: 2.8*0.8m (bằng cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: mdctlsvt/ Miếng đệm chống trượt dùng cho lướt sóng
vista kích thước 1.6*0.72m bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40081900: MDGD/ Miếng đệm giầy dép các loại (Từ cao su xốp) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Miếng cao su dán đáy chậu để chống ồn, dùng trong sản
xuất chậu rửa nhà bếp (RUBBER SHEET SOUNDPROOF) (15x25x0.5cm, 10x22x0.5cm,
22x30x0.5cm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Miếng cao su kích thước 50x40cm không nhãn hiệu hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Miếng cao su: loại 140*50*17(mm), bằng cao su lưu hóa
từ cao su xốp, dùng để sx đá mài bóng trong nhà máy sx đá mài. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Miếng dán bằng cao su dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Miếng đệm bằng cao su xốp GASKET 10 (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: Miếng đệm bằng xốp mút, kích thước 5.75 x 7.5 inch,
dùng để cố định tấm chườm lạnh tại vị trí mông, p/n: MS-RPGY-NS-US00, hàng
dùng làm mẫu. Ncc: FRIDABABY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Miếng đệm mouse 1.5x21cm (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Miếng lót chuột vi tính bằng cao su non, kích thước (25
x 20) cm, không hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: MLC1/ miếng lót chuột, kích thước 20*20cm (nk) |
|
- Mã HS 40081900: MLEVA/ Miếng lót EVA (hàng mới 100% xuất xứ china) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: MOUSE PAD (80X30X0.2)- Miếng lót chuột; Chất liệu: cao
su; Mã hàng YW1906N14. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Mousse dán giấy keo 44" 10 mm (168.62 M2) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: MOUSSE XOP CAC LOAI (xk) |
|
- Mã HS 40081900: MP-EVA002/ Xốp EVA từ cao su xốp ép nối 4mm* khổ
46"*4.551,36 Yard, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: MT-MCL200625/ Mút xốp từ cao su xốp bồi vải 60"
(5062Y) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: MÚT CẮT SẲN CÁC LOẠI (4.8->31.6) x
(16.4->48.1)CM/ VN. Đệm lót ba lô túi xách (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Mút chịu nhiệt bằng xốp (1 cuộn 10m, màu gạch), kích
thước 5mm*1 m*10m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Mút xốp các loại (mét) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Mút xốp các loại (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Mút xốp CR màu đen có dán keo 1 mặt- 2T x 7mm x 500mm.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Mút xốp đóng gói/129503601 (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Mút xốp PU màu đen- 5T x 70 mm x 380 mm. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: MUT_CFD/ Mút cao su non (nk) |
|
- Mã HS 40081900: MUT-XOP-SD/ Mút xốp từ cao su xốp K329 (dạng cuộn) khổ
63", dài 7087yds, dày 4mm (nk) |
|
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp (từ cao su xốp bồi vải khổ 60"/ 5062y/
Nguyên phụ liệu SX đồ chơi nhồi bông XK/ Hàng mới100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: MX/ Mút xốp từ cao su xốp 10 mm bồi 1 lớp keo, khổ
44", 7 YRD. Mới 100%. Chuyển giao theo mục 2 TKNK#103083910860 (xk) |
|
- Mã HS 40081900: MX/ Xốp Eva bồi keo khổ 44 (nk) |
|
- Mã HS 40081900: MX01/ Mút xốp từ cao su xốp, K329 (508
Tấm*155cm*185cm*1.4cm 20.39m3) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: MX02/ Mút xốp từ cao su xốp, KFF
(K360)(1000Y*60''1393.55m2*2mm2.79m3) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: MX04/ Mút xốp từ cao su xốp, T50
(KHT)(1350Y*44''1379.61m2*4mm5.52m3) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: MX-3/ Mút xốp các loại (xk) |
|
- Mã HS 40081900: MX-6(EA)/ Mút xốp các loại (xk) |
|
- Mã HS 40081900: MX-6/ Mút xốp các loại (xk) |
|
- Mã HS 40081900: N63/ ống cao su lưu hóa dạng xốp, kích thước
23*4.05*0.5cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NB89/ Mút xốp các loại bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NITRILE RUBBER/01/ Cao su xốp lưu hóa bồi keo (xk) |
|
- Mã HS 40081900: NITRILE RUBBER/14/ Cao su xốp lưu hóa bồi keo (xk) |
|
- Mã HS 40081900: NK08/ Mút xốp làm từ cao su xốp 54" (1511Y), mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NL109 Cao su xốp dạng cuộn CERAG 0.2T 110mm (Mục 27,
TK:102428665360/E31 Ngày 08/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NL109/ Cao su xốp dạng cuộn WSR300BK 97mm. Tái xuất một
phần mục hàng số 03 của TK 103314554930/E31 (xk) |
|
- Mã HS 40081900: NL11/ Mousse cắt sẵn (TX TU TK 103309966800/E21
(13/05/2020) MUC1 (xk) |
|
- Mã HS 40081900: NL11/ Mút cắt sẵn các loại bằng cao su (dùng may ba lô,
túi xách) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NL1923/ Mousse 3mm (Chi tiết đã cắt sẵn) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NL20/ Mút xốp từ cao su xốp,
K329(1200Y*54''1505.03m2*2mm3.01m3) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NL34/ Cao su xốp dạng cuộn các loại, khổ 54"-3D
MESH SPONGE (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NL34/ Mút xốp (từ cao su xốp) 4mm, 60" (400Y) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NL34/ Mút xốp(từ cao su xốp) 3mm(1.0m*2.0m/tấm, 1299.5
tấm) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NL40/ Xốp EVA (làm đế giữa) từ cao su xốp, khổ
110*200CM,89 tấm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NL455/ Cao su dẻo dạng miếng,BLACK NEOPRENE DUROMETER
50A,1490-00034 (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NL52 Miếng đệm bằng cao su xốp DPS 5.5-10.0T (Mục 1,
TK: 102574050130/E31 Ngày 05/04/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NL52/ Miếng đệm bằng cao su xốp DPS 2.3-1.4-0.6T (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NL6/ Xốp EVA từ cao su xốp 4mm* khổ 46"*4.551,36
Yard, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NL7/ Xốp eva (từ cao su xốp) 2mm, 42" (409 Y) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NL7/ Xốp Eva các loại (36'*60'*1650tam) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NNT04/ Tấm xốp dẻo (bằng cao su)PORON
FNC1030G(V),KT:1000MMX100M (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NPL024/ Mút PU cắt sẵn (40cm*13cm*2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: NPL027/ Mút EVA (130cm*145cm*10mm) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: NPL042/ Mút đệm dưới 0.2 m2 (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NPL1000/ Tấm xốp chống sốc (Shock absorption
foam)((được làm từ cao su xốp và không được lót vải)(10~20mm*1.4*2m), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NPL12A/ MÚT XỐP KHỔ 44" (CAO SU XỐP) (154 YARD khổ
36'', đơn giá 2.9125 usd) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NPL2/ Bọt biển ZHB110G mầu trắng kích thước
3*914.4*1828 mm, NPL dùng để sản xuất bút trang điểm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: NPL2/ Miếng bọt biển to, kt 12.5 x 6.5 mm (nk) |
|
- Mã HS 40081900: OG/ Tấm cao su xốp màu cam dùng để lắp ráp khuôn (nk) |
|
- Mã HS 40081900: ONG CAO SU/ Cao su lưu hóa dạng xốp F16 x 19mm (Đường
kính x chiều dày).Là vật tư dùng để lắp đặt cho điều hòa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: PA-MCL200618/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo (2744.73
Y*44'') (xk) |
|
- Mã HS 40081900: PGUMM 0024QSZZ/ Tấm cao su chống rung (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Phụ tùng xe tải dưới 5 tấn, mới 100%: Phớt dầu bằng cao
su lưu hoá có đường kính <150mm BAO FENG SHENG (nk) |
|
- Mã HS 40081900: PL07/ Mouse đệm ngực (1 đôi 2cái) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: PM-MCL200610/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo(3685Y
*44'') (xk) |
|
- Mã HS 40081900: PSPO-0005FCZZ/ Miếng đệm bằng cao su xốp (xk) |
|
- Mã HS 40081900: PT05852/ Tấm mút chà dây 810001000mm (nk) |
|
- Mã HS 40081900: R002935/ Băng keo cao su xốp EE-1010/ 10.0 x 1000MM x
2M (nk) |
|
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610/ Mút xốp từ cao su xốp (1cm*1.4m*2m) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-1/ Mút xốp từ cao su xốp (2cm*1.6m*2m)
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-10/ Mút xốp từ cao su xốp (1cm*1.6m*2m)
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-11/ Mút xốp từ cao su xốp (3cm*1.6m*2m)
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-12/ Mút xốp từ cao su xốp (14cm*1.6m*2m)
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-2/ Mút xốp từ cao su xốp (1cm*1.6m*2m)
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-3/ Mút xốp từ cao su xốp (5cm*1.6m*2m)
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-4/ Mút xốp từ cao su xốp (4cm*1.6m*2m)
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-5/ Mút xốp từ cao su xốp (5cm*1.6m*2m)
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-6/ Mút xốp từ cao su xốp (6cm*1.6m*2m)
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-7/ Mút xốp từ cao su xốp (4cm*1.6m*2m)
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-8/ Mút xốp từ cao su xốp (9cm*1.6m*2m)
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: RC-MCL200610-9/ Mút xốp từ cao su xốp (2cm*1.6m*2m)
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: RO-A-461/ Tấm silicon gia nhiệt MM9-HMI-RUBBER
(5USD1PCE) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: RS- 020/ Tấm mút xốp làm từ cao su lưu hóa được bồi keo
dùng trong sản xuất giầy, khổ 44'', chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 40081900: SPB2CR/ Mút xốp tư cao su xốp 10 mm bồi 1 lớp
keo,44", 923 Y (xk) |
|
- Mã HS 40081900: SPB6/ Mút xốp bồi keo, khổ 46'' (2449 Yard) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: SPB6CR/ Mút xốp từ cao su xốp 5mm bồi 1 lớp keo, khổ
46", 384 Y (xk) |
|
- Mã HS 40081900: SPB7CR/ Mút xốp từ cao su xốp 4mm bồi 1 lớp keo, khổ
46", 946 Y (xk) |
|
- Mã HS 40081900: SPB8CR/ Mút xốp tư cao su xốp 6 mm bồi 1 lớp
keo,44", 293 Y (xk) |
|
- Mã HS 40081900: SPB8CR/ Mút xốp từ cao su xốp 6mm bồi 1 lớp keo,khổ
46", 977 Y (xk) |
|
- Mã HS 40081900: SPONGE_56/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 56" (10Y)
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: SPWD 05-20/ Eva bằng cao su lưu hóa dạng dải, từ cao su
xốp bồi vải dệt thoi 100% polyester dùng trong ngành giày (xk) |
|
- Mã HS 40081900: STM15/ Mút xốp chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: STW-XEV200615/ Xốp Eva bồi vải khổ 54''(165Y) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: SV-MCL200605/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo khổ (4975Y)
60'' (xk) |
|
- Mã HS 40081900: T7416/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 13.53-9.74-0.33T
CERAG0.3 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: T7438/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 6.25-5.7-0.2T
5220AHB0.2 (đơn giá: 0.0038 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: T7441/ Miếng đệm bằng cao su xốp DPS 3.0-1.2-0.17T-B
NBC 355 (đơn giá: 0.0019 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: T7442/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 15.5-11.5-0.33T
(đơn giá: 0.0279 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: T7443/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 8.2-5.5-0.25T NET
250 (đơn giá: 0.008200016345656140 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: T7444/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 15.5-11.5-0.38T NET
350 (đơn giá: 0.018399962671299300 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: T7446/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 5.52-1.0-0.26T NET
180 (đơn giá: 0.0166 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: T7447/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 10.5-5.8-0.45T-E
NET 350 (đơn giá: 0.004299994157854760 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: T7449/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 13.5-11.6-0.25T
GMR0.2 (đơn giá: 0.004 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: T7450/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 14.3-10.3-0.1T NET
300 (đơn giá: 0.003799982109312100 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: T7458/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 15.16-3.3-0.66T
SMESH B023 (đơn giá: 0.026500027477434200 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: T7459/ Miếng đệm bằng cao su xốp GT 11.7-6.8-0.48T NET
350 (đơn giá: 0.017899988366231000 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: T7460/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 14.3-10.3-0.33T
PSR0.3 (đơn giá: 0.00489997662550158 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: T7472/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 6.4-6.4-0.33T
GMR0.3 (đơn giá: 0.0021999989879362 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: T7545/ Miếng đệm bằng cao su xốp YS 15.6-11.6-0.23T NET
130 (đơn giá: 0.0175 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Tấm cao su 1000x100x10mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Tấm cao su dùng cho máy ép, kt: 3900x2500x3.2mm, hàng
mới 100%, SAP: 42005861 (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Tấm cao su lưu hóa dạng xốp, 1 cuộn quy cách (+-15%) (1
x 8)m x (10-15)mm 5,7kg, trong đó lượng cao su tạo xốp là 2,93kg, các tạp
chất ko có td bảo ôn cách nhiệt chưa được lọc bỏ 2,77kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Tấm cao su xốp dùng để làm lót giày, dày 1.0mm, kích
thước 110*145cm, dùng trong ngành giày, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Tấm cao su xốp phẳng được làm bằng cao su Ethylene/
Propylene.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Tấm chà (dùng trong ceramic, dẫn xuất hóa học của cao
su tự nhiên)- Brick sponge (Yellow), (kích thước 145 x 95 x T50mm), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Tấm đệm bằng cao su (Kích thước: 10*150*75mm)
BPATF10-150-75 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Tấm mút xốp kích thước: 470x300x10mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: TB-MCL200605/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo, khổ
(8071.68 Y*44'') (xk) |
|
- Mã HS 40081900: TB-XEVA200605/ Xốp Eva bồi keo, khổ (4681.68 Y*44'')
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: TD2006061/ Miếng vệ sinh máy bằng cao su xốp
TM-238-10-10 (nk) |
|
- Mã HS 40081900: TD2006323/ Miếng vệ sinh máy bằng cao su xốp
TM-238-10-10 (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Thảm cao su chống tĩnh điện (bằng cao su lưu hoá),
Green (shiny), dùng trong phòng sạch, cỡ 2mm x1m x10m (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Thanh gạt (Dải cao su xốp lưu hóa dùng làm thanh gạt
mực trong ngành chế bản in- kích thước: 5mm*1500mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Thanh mút cao su xốp gạt nước lau kính (dài 240mm, rộng
40mm, dày 19mm). Hàng mới 100%(nhãn hiệu: Muji) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: TN21/ Mút xốp từ cao su xốp (21344.09Y) 44'' (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Trục cao su roller/Urethane roller
AZXL15-15-M4-6(PM002625) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: TTVASF00042/ Cao su lưu hóa dạng cuộn; kích thước:
1.2m*10m*2mm (nk) |
|
- Mã HS 40081900: TVNCXN037/ Tấm đệm/N154-9009-A1-1H (nk) |
|
- Mã HS 40081900: TVNDEK037/ Tấm đệm/N154-9882-A1-0H (nk) |
|
- Mã HS 40081900: U01O20050989/ Xốp chống tĩnh điện, kích thước
115*95*1mm, hàng mới 100%; 723041358123 (nk) |
|
- Mã HS 40081900: U01O20050991/ Xốp chống tĩnh điện, kích thước
124*107*1mm, hàng mới 100%; 723041358121 (nk) |
|
- Mã HS 40081900: U01O20050992/ Xốp chống tĩnh điện, kích thước
229*131*1mm, hàng mới 100%; 723041358122 (nk) |
|
- Mã HS 40081900: V3-002086-01V/ Tấm mút xốp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: V3-10975E-00V/ Miếng mút xốp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: VNFIT-023/ Bọt biển các loại (VHZ 2T 1000MM*2M) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: VNFIT-030/ Tấm cao su xốp các loại (AOFENG NBR 60+/-5A
BLACK 5T*200mm*200mm) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: VNFIT-031/ Cao su (CB-SRT phi 3.5MM*200M) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: VNFIT-031/ Cao su xốp (EIWA CG 2MM*1050MM*100M) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: VO-MCL200530/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 56"
(10Y) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Vòng cao su của máy ép sản phẩm/ Urethane roller
AZN50-50(PM003086) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: vòng đệm bằng cao su của vòi phun inox. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: VR5760000000/ Mút xốp chống bụi L034 _ VR5760000000
L034-DUST PORON (nk) |
|
- Mã HS 40081900: VR5779000000/ Mút xốp chắn sáng L034 _ VR5779000000
L034- SHADE PORON (nk) |
|
- Mã HS 40081900: VS65/ Cao su xốp lưu hóa bồi keo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: VT13.19/ Bảo ôn, kích thước (13x19)mm, chất liệu bằng
cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: VT16x19/ Bảo ôn, kích thước (16x19)mm, chất liệu bằng
cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: VT236/ XỐP HÀNG 18KG/M3 (2000 X 1000 X 10 MM). HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: VT6x19/ Bảo ôn, kích thước (6x19)mm, chất liệu bằng cao
su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: VTGC3A1001/ Mút, Xốp EVA các loại (dạng tấm, quy cách:
1.15m x 3.2m x 4mm) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: VTGC8071/ Mút, Xốp EVA cắt sẵn (xk) |
|
- Mã HS 40081900: WT12-20PR/ Cao su xốp màu đen từ polyurethane, KT:
165mmx200m (nk) |
|
- Mã HS 40081900: WT12-30PR/ Cao su xốp màu đen từ polyurethane, KT:
165mmx200m (nk) |
|
- Mã HS 40081900: WT12-40PR/ Cao su xốp màu đen từ polyurethane, KT:
165mmx100m (nk) |
|
- Mã HS 40081900: WT12-50PR/ Cao su xốp màu đen từ polyurethane, KT:
165mmx100m (nk) |
|
- Mã HS 40081900: XCL/ Cao su xốp (từ cao su lưu hóa) Neoprene Foam 2.0mm
54'' (nk) |
|
- Mã HS 40081900: XCL/ Cao su xốp FOAM 20MM x 40" x 80"
NF2640/40PPI (25TAM) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: XCL/ Cao su xốp RUBBER SPONG 4MM*44" (nk) |
|
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp (từ cao su xốp 10MM x 40" x 80"/
tấm (45Tấm) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp 58" (bằng cao su lưu hóa dạng dải
dùng trong ngành giày, dày 0.002m), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp bồi keo (khổ 110cm4094.97 Y). Hàng mới
100% dùng trong SXGC giày dép (nk) |
|
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp OrthoLite Foam 4MM 1.1M*2M (103TAM) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp từ cao su xốp bồi keo 46''(2449Y) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: XCL/ Mút xốp(từ cao su xốp) 11mm,44"(63Y) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: XCL/ Xốp eva (từ cao su xốp) 2mm, 42" (409
Y)(chuyển giao từ tờ khai 103210044930-mục 8) (xk) |
|
- Mã HS 40081900: XCL/ Xốp eva bồi mút xốp 44"(723.92Y) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 06*10mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 10*10mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 13*10, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 13*10mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 16*13, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 19*10, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 19*10mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn 22*10mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn ống đồng D13 (xk) |
|
- Mã HS 40081900: Xốp bảo ôn ống nước D28 (xk) |
|
- Mã HS 40081900: XỐP DÁN, 24 chiếc/ thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40081900: XỐP HÀNG 18KG/M3 (2000 X 1000 X 10 MM)HÀNG MỚI 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40081900: XOP-CS-EVA-T/ Xốp cao su EVA dạng tấm kích thước
1mx2mx24mm (156 tấm) (nk) |
|
- Mã HS 40081900: XPE_000003/ PE foam_Xốp (dày 5mm,màu trắng,khổ 100)
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: XPE_000009/ PE foam_Xốp (dầy 8mm,màu trắng,khổ 100)
(nk) |
|
- Mã HS 40081900: YHV-21B/ Miếng dính các loại bằng cao su xốp để bảo vệ
và chống xước dây điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40081900: YJ08/ Mút xốp (từ cao su xốp) khổ 54''/ 1705 yard (nk) |
|
- Mã HS 40081900: YT-MCL200625/ út xốp từ cao su xốp, 3021tam*383*246*5mm
(xk) |
|
- Mã HS 40082110: Tấm cao su có một mặt được lót vải dệt để làm lót
giầy,Hãng sản xuất Dongsung, Khổ 4m x 1,5m x 5mm/Tấm,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082120: 3/ Tấm cao su lưu hóa chống tĩnh điện (KT: 1*10m*2mm,
không xốp)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082120: Gạch lót sàn bằng cao su- màu đen (Earth Edge tiles-
Colour Black) 125x2435x11 mm (xk) |
|
- Mã HS 40082120: Tấm cao su kích thước 1000*2000*30mm, dùng để lát sàn
giảm độ rung chấn của máy móc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082120: Tấm cao su lưu hóa chống tĩnh điện (KT: 1*10m*2mm,
không xốp)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082120: Tấm lót bằng cao su, hàng quà tặng, xuất xứ Việt Nam,
hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 40082120: Tấm lót sàn bằng cao su- màu đen (Ergotile Quad DIY
Rubber tiles, C1- Colour Black) 610x610x30 mm (xk) |
|
- Mã HS 40082120: Thảm cao su lưu hóa tĩnh điện 1.2m*10m (xk) |
|
- Mã HS 40082120: Thảm xanh chống tĩnh điện (Rộng 1m dài 10m dày 2mm)
chất liệu cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40082130: Thanh (dải) cao su trương nở dùng trong xây dựng
Bentonite Ruber Mixed Waterstop strip Estopper Hydroswell S47 (27kg/30m/box
x34box) (nk) |
|
- Mã HS 40082140: 1/ Cao su (cao su màu) (nk) |
|
- Mã HS 40082140: Cao su màu RB-8033-B / VN (TPchinh la cao su-sù dụng
trong sx giày) (xk) |
|
- Mã HS 40082140: Hộp đựng nữ trang kích thước: 40X26X20CM. Mã hiệu:
FAVEL 170095078 FAVEL JEWELRY BOX 3 TIERS WT. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living
Mall (nk) |
|
- Mã HS 40082140: NL014/ Tấm cao su (không xốp)- Rubber sheet (50*100)cm,
dùng trong sản xuất giày (nk) |
|
- Mã HS 40082140: SD106/ Tờ cao su dùng làm đế giày, nguyên liệu dùng
trong ngành sản xuất giày, dép, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082140: Tấm cao su dung làm đế giày (nk) |
|
- Mã HS 40082140: Tấm cao su dùng làm đế giày (nk) |
|
- Mã HS 40082140: TÂM CAO SU DUNG LAM ĐÊ GIAY.MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082140: TẤM CAO SU LÀM ĐẾ GIÀY MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082140: Thảm kích thước: 45X4X4CM. Mã hiệu: CLARINO 170109511
CLARINO SHELF LINER 45X150CM GY. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living Mall (nk) |
|
- Mã HS 40082190: ./ Tấm cao su (loại không
xốp),model:A015B-03-01-05-02-06-03-007A,kích thước:4.9*23mm,dùng cho máy hàn
để cố định dây hàn,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 0/ Tấm bảo ôn cao su lưu hóa B1 độ dầy 20mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 002-H/ 002-H: Cao su tổng hợp dạng tấm (Nguyên liệu để
sản xuất đế giày) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: 006/ Dây thun rộng 3/8" dùng sản xuất bao PP (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 008/ Vải giả da khổ 36"-60" (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 01/ Dây thun gắn khẩu trang 0.5mm*4.8mm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 021-001/ Tấm cao su Rubber board 1.0x500x500
(1209017004) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 03-LTNGC-015-20/ Dây chun co giãn trong suốt
(E02-006021020-501) kích thước 60x2x0.4 mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 03-LTNGC-035-20/ Dây chun đen co dãn
(C44-E635939020-BK) kích thước 1.2 mm, 1 pcs 0.336 yard. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 1/ Cao su (tấm cao su) (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 12 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 100#-7/ Cao su lưu hóa dạng tấm 100#-7 (Đơn giá GC:
6.257 USD) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: 102/ Cao su miếng-1.0MM(+/-0.1MM) CH-A-86024
80CM-283YARD-10.86USD (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 102/ Cao su miếng-50CM*90CM (MOLD CODE C-3-1)-1648SHEET
(nk) |
|
- Mã HS 40082190: 1031546/ Tấm đệm để giữ cố định đĩa bán dẫn, đường kính
10mm, bằng cao su tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 1031547/ Tấm đệm để giữ cố định đĩa bán dẫn, đường kính
10mm, bằng cao su tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 1031638-1/ Bộ miếng đệm cao su dự phòng cho dụng cụ gắp
tấm bán dẫn (xk) |
|
- Mã HS 40082190: 11/ Dây chun eo 9mm x 1.2mm x 25cm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 11/ Dây chun rộng12mm x dài 25cm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 11/ Dây chun rộng15mm x dài 25cm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 1220815646/ Tấm lót chịu nhiệt bằng cao su
(610MMx610MM)- Top Board FF10N (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản
xuất) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 127/ Cao Su Trong (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 131T2676P0027|DM/ Miếng cao su, KT 94x42x12 mm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 136/ Tấm cao su không xốp (khổ 40'') (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 143/ Nhãn chính các loại (nhãn nhựa ép nhiệt, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 1451-16012019MVS/ Cao su cán dùng làm đệm chóp (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 1488-16012019MVS/ Cao su cán dùng làm đệm chóp (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 1494-16012019MVS/ Cao su cán dùng làm đệm chóp (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 14980/ Miếng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40082190: 1519-16012019MVS/ Cao su cán dùng làm đệm chóp (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 1528-16012019MVS/ Cao su cán dùng làm đệm chóp (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 1533-16012019MVS/ Cao su cán dùng làm đệm chóp (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 154/ Tấm cao su CLEAR RUBBER OG/RS 006: Qui cách: dài
1250mm (+/-3mm); rộng 430mm (+/-3mm); dày 5mm (+/-2mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 17-PKN20/ BĂNG THUN 45MM,ZJ082 ELASTIC GOR17-PKN20E
(nk) |
|
- Mã HS 40082190: 1826-1 (05)/ Tấm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40082190: 19/ Tấm cao su làm đế ngoài, xuất trả theo dòng hàng số
01 thuộc tờ khai nhập số:103328991250 (NK) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: 200000045260/ Băng keo cao su non không xốp, dạng cuộn,
dùng quấn ống nước, kích thước 1/2 inch x 10m, hiệu Tompo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 2016K-6/ TẤM ĐẾ CAO SU NHỎ KÍCH THƯỚC (31.9*19.9CM),
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: 20CX017-1/ Cao su miếng C-3-1(1.2MM- 50CM*90CM) (204
SHT 91.80 MTK) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: 20CX04/ Cao su tấm CX-1(90cm*1.0mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: 25/ Đế ngoài (đế tấm cao su 1m*1m*3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 26/ Dải chun từ cao su xốp 1/4in (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 3/ Tấm dính bụi trên con lăn của dây chuyền mạ các bon,
bằng cao su lưu hóa không xốp, có lớp inox ở giữa KT: 610x510x1,5mm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 4/ Dải chun từ cao su xốp, 2cm(0.8in)width (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40/ Tấm đế ngoài 1.75mm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190116/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190177/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190184/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190267/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190269/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190375/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190460/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190467/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190474/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190556/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190614/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190621/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190843/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190875/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190880/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190920/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190924/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40190927/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40191001/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40191042/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40191178/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40191183/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40191213/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40191313/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40191341/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40191352/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40191988/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40192080/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40192194/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40192229/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40192512/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40192585/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40192640/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40192702/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40192724/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40192811/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40192922/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40193169/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40193341/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40193608/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40193712/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40193914/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40194094/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 40690192/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 4548/ Miếng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40082190: 48/ Cao su tổng hợp dạng tấm (không xốp). Kích thước
100CMx105CMx3mm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 5/ Thun dạng dây-ATS005 AUS (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 511630K/ Tấm đệm cao su không xốp, dày dưới 5 mm, dạng
cuộn, dùng lót miệng túi hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 53/ Tấm đế (Tấm cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 53/ Tấm đế60*90cm (cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 60/ Tấm đế 1m*1m*2.8mm(bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 61A/ Cao su các loại (dạng tấm) (Đã qua sơ chế)
RMV-2217 (xk) |
|
- Mã HS 40082190: 62/ Tấm cao su làm đế ngoài (70X100 CM) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 63/ Cao su không xốp, Dạng dải khổ 0.5M*280 Y hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 68/ Tấm lót bằng cao su: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất
giày xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 7/ Băng caosu- VENUS brand rubber tape, đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 7031/ Miếng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40082190: 8019020031/ Anti-collision strake- Dây cao su bọc viền
ghế, bản 10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 8854/ Miếng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40082190: 918-1636/ Tấm cách điện bằng cao su, ELECTRICAL
INSULATION MATTING, dùng trên tàu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: 9572-20000/ Dải cao su làm kín cửa xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40082190: A/20-2A/ Cao su lưu hóa dùng làm đế giày (tấm cao su)-
CRATER RUBBER OG/RS041(CLH của TK 103149142020/E31, ngày 14/02/2020, mục 1)
(nk) |
|
- Mã HS 40082190: A05/ Tấm cao su, Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40082190: A39/ Tấm cao su từ cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm
tấm lót để bảo vệ giấy khi in, kích thước 1140*1020*2 mm. Nhãn hiệu: SAN
DING. Đơn giá 2160000đ/pcs. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: AC014/ Lót xốp các loại Mục 7 TKN#103165377560 (xk) |
|
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun 10*0.6mm để may quần áo bơi (nk) |
|
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun 6*0.6mm để may quần áo bơi (nk) |
|
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun 8*0.6mm để may quần áo bơi (nk) |
|
- Mã HS 40082190: ACC03/ Dây chun các loại để may quần áo bơi 0.5X6MM
(nk) |
|
- Mã HS 40082190: AHCH00/ Cao su tấm (cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm
đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: B/20-11/ Tấm cao su lưu hóa không xốp- CLEAR RUBBER
(NPL SX giày,quy cách:1100x310mm,độ dày:7.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Băng cản nước, chống thấm dùng trong xây dựng_
AQUAFIN-CJ6 (5 cuộn, 1 cuộn 40met, tổng cộng 200 met), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Băng keo cao su 130C khổ 3/4INX30FT(1,9cm x 9,14m), 3M
ID số 80610833404 (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Băng keo chống thấm, bằng cao su; (không thương hiệu;
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Băng quấn (bằng cao xu non không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Băng quấn (Grip tapes) hiệu Yonex, chất liệu bằng cao
su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Băng quấn bảo ôn (bằng cao su non) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Băng tan dài 10m(bằng cao su non không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Bảo ôn cách nhiệt (bằng cao su lưu hóa) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D10x19mm (Superlon) (bằng cao su non) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D13x19mm (bằng cao su non) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D16x19mm (bằng cao su non) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D16x19mm (Superlon) (bằng cao su non) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D28x13mm (bằng cao su non) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D34x25mm (bằng cao su non) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Bảo ôn D6x19mm (bằng cao su non) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: BỘ 3 DÂY TẬP PILATES, chất liệu Main fabric 100.0:
100.0% Rubber- Natural Rubber (NR)- Latex, nhãn hiệu NYAMBA, mới 100%, model
code 8528803 (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Bọc khớp bàn thao tác KT:40x100x41 mm (Đầu bọc, bằng
cao su) (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 40082190: BP0100/ Dây cao su dùng để sản xuất dây buộc tóc (nk) |
|
- Mã HS 40082190: C01/ Chun, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: C01-2935/ Tấm cao su kích thước 320x420x3mm (dùng để
lót bàn của máy dập da). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao su chịu dầu(KT:1,5*6M*3mm) Bằng cao su lưu hóa,
không xốp (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao su dạng tấm-Rubber Sheet (2400mm*650mm*4mm). Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao su gạt mực 50*9mm (Tea color) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao su in offset đã lưu hóa dùng trong ngành in mới
100%- Coral Conventional Underblanket Art No.379, dày 1.00mm, dạng cuộn,
chiều rộng: 1100mm (1 cuộn) (SL thực: 35.200 M2; ĐG thực:32.00 EUR/M2) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao su không xốp dạng tấm dùng trong công nghiệp in:
ROLLIN INFINITY PLUS size: W 1050 mm x L 26.3 m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao su làm bản in dùng trong sản xuất bao bì carton,
KT: 900mm*1900mm (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao su lưu hóa (EPDM) dạng tấm dùng sản xuất vòng đệm
làm kín, loại: EP 60130, kích thước: 3.00 MM X 1.40MTR X 10 MTR, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao su lưu hóa dạng cuộn, mã RUBBER (0.25T) + ad100,
kích thước 100mm 100M 0.35T, đã tráng lớp dính, chưa được gia công viền, mép
hoặc gia công khác, hãng sx ACE SILICON.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao su silicon không xốp dạng Tấm (Rubber sheet) kt:
10mm x 1000mm x 5m,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao su tấm 15mmx2m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao su tấm 5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao su tấm dùng để làm gioăng đệm làm kín,
Model:TFB8010, size:5.0mmT X 1000mmW X 2000mmL, Hiệu:Tiger, mới:100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao su tấm, Model:TNKL 7007, size:5.0MM X 1M X 10M,
Hiệu:Tiger, mới:100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao su tổng hợp đã lưu hóa, không xốp, ở dạng tấm-hàng
mới 100%-SILICON(GREASY KF-96) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao su tổng hợp không xốp, đã luu hóa SE-607C5Z-gđ
số:1470ptplh cm-nv(22/06/12) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Cao Su Trong dạng tấm không xốp dùng để kết hợp với các
chất khác tạo thành đế giày (Dòng số 1-TKN 103271278460-Ngày 20/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 40082190: CAOLUU/ Tấm Cao su lưu hóa (dày 3 mm) dùng làm đế giày,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: CH-5502/ CH-5502: Cao su tổng hợp dạng tấm, (hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Chun viền- mã hàng: LEGRUBBER- Hàng mới 100%- Thuộc TK
103235979710 (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Chun viền màu trắng/ AK0649(chất liệu: cao su không
xốp), NTH3-W(T) 1/4 inch x 0.0075 inch. Hàng mới 100%- NSX: UNION PIONEER
PUBLIC COMPANY LIMITED (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Chun viền, mã hàng: LEGRUBBER, hàng mới 100%, thuộc TK
102949042120 (nk) |
|
- Mã HS 40082190: CR56/ Cao su dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 40082190: CS/ Cao su tổng hợp dạng tấm, (hàng mới 100%)dùng trong
sản xuất gia công giày dép (nk) |
|
- Mã HS 40082190: CS/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp) (dùng làm đế
giày) (độ dày 7.0 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: CS-01/ Tấm cao su (quy cách 500x200x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: CST/ Tấm cao su từ cao su lưu hóa, kích thước
50"*130"/Tấm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: CST15/ Tấm cao su/ *RUBBER FOR UPPER SHOE 1.2MM*80CM
(1.00YARD0.87YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: CSTH1.2/ Cao su tổng hợp dạng cuộn Top Coat ASB-603B
(độ dày 1.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Cuộn cao su (9-5710-01, chất liệu cao su nitrile, kích
thước 1m x 10m x 2mm, màu xanh, dùng trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Cuộn cao su lưu hóa chống tĩnh điện (KT: 1.2m*10m*2mm),
dùng để trải mặt bàn làm việc, sàn nhà...vv trong nhà máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: d/ thun-thun cao su chịu nhiệt độ cao (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Dải cao su lưu hóa (không xốp), dùng trong công nhiệp
bản rộng từ (0.4-38)cm+-10%. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Dải cao su Thermal Pad LDTS-P45009-107-300, dạng không
xốp, dùng cho sản xuất miếng đệm của khung xương điện thoại di dộng, kt:
520mm*100m5.4kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Dải phanh của băng tải bằng cao su dùng cho máy đóng
gói, Model TOPAS SL, kích thước: 150 x 2,5 x 2680 mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: DAI-EL G7801/ Cao su Polymer(FKM DAI-EL G7801) chưa
liên hợp dạng tấm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Dao gạt mực bằng cao su Ortech 80 P2 25x5x4000mm- Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: DÂY CAO SU- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất liệu:Main fabric
100.0: 100.0% Rubber- Natural Rubber (NR)- Latex- Model code:8484819 (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Dây chun (dây cao su trần, không có vỏ bọc) khổ rộng
19mm, dày 0.7mm dùng trong may mặc, nhà cung cấp LINEA AQUA PVT LTD, hàng
mẫu, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Dây chun màu trắng NTH3-W(T) 1/4'' X 0.0075" WHITE
(AK0649), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: DÂY ĐAI TẬP FITNESS, chất liệu:Elastic Band 100.0:
100.0% Rubber- Natural Rubber (NR)- Latex,nhãn hiệu:DOMYOS, mới 100%, model
code: 8552664 (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Dây đệm bằng cao su- 310360 CUSHION RUBBER. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Dây thun (Dây viền)/160MM,A0D,ELASTIC WEBBING (xk) |
|
- Mã HS 40082190: DC/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40082190: DC/ Dây chun khổ 3MM (nk) |
|
- Mã HS 40082190: DC/ Dây chun, kích thước: rộng 3.5 mm, độ mỏng: 0.4 mm,
chất liệu cao su đàn hồi, dùng để sản xuất hàng may mặc. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: DCS/ Dây cao su (nk) |
|
- Mã HS 40082190: DCS/ Dây cao su sử dụng trong may mặc khổ 19mm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: DCS/ Dây cao su(từ cao su không xốp dùng trong may mặc)
(nk) |
|
- Mã HS 40082190: DCSLB/ Dây cao su nhãn hiệu " VENUS" (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Đệm cao su phi 30- phi 16- T18, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: DV031/ Miếng lót mũi giầy (bằng cao su) 3.5 Đôi/ Tấm
(310*310mm) 1,389 Tấm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: E030212C15A002/ TẤM CAO SU KHỔ 90CM/ RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40082190: E030212C15K191/ Tấm cao su khổ 90cm/ TPU 90CMx1.2MM
(nk) |
|
- Mã HS 40082190: E0306CXC01A0232/ TẤM CAO SU KHỔ 90CM/ TPU 90CMx1.0MM
(nk) |
|
- Mã HS 40082190: E0306CXC03A0232/ TẤM CAO SU KHỔ 90CM/ TPU 90CMx1.0MM
(nk) |
|
- Mã HS 40082190: E0306CXC04E99557/ TẤM CAO SU KHỔ 90CM/ RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40082190: EB270N/ Cao Su tấm (T0.8X1000X10M (nk) |
|
- Mã HS 40082190: ECR060000033/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: ENR005000007/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: ENR005000008/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: ENR010000003/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: ENR0100000B/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: ENR015000010/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.0 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: ENR015000011/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.0 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: ENR065000047/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: ENR065000050/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: ENR066000041/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: ENR066000042/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPB000000C03/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPB000000W62/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày (độ dày 12mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPB000000W63/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 12 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPBEMB000W47/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 12 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPF070250B18/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPH070040I61/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPH070040I62/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPH070090I03/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPH070090I04/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPH070090I05/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR050120W54/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 8.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR060080G65/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR060080G66/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR060080I66/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR060080I67/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR060080W/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR060080W64/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR060180W52/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR065080G52/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR065120I56/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR065120I57/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR065250I40/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR065250W56/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR065250W57/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR070080G51/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR070080I65/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR075100I58/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR075100I59/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR080100I68/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 6.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPR080100W55/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 6.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPS050120W51/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPS060100B62/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPS060100B63/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPS060100W69/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPS060100W70/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPS070100B54/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPS070100B55/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPT050120I24/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 5.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPT060080G60/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPT060080G61/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPT060080G62/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPT060080I48/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPT060080I49/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPT060100I28/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPT060100I29/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPT065080W40/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPT065080W41/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPT065080W42/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPT065150W33/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPV070150I59/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: EPV070150I60/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: ESR065000060/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: ESR065000061/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (độ dày 7.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: FIS310/ Tấm lót bằng cao su không xốp. Dùng trong sản
xuất đế giày (xk) |
|
- Mã HS 40082190: FOTL003/ Chun các loại (Dải cao su lưu hóa chịu nhiệt
độ cao C727WHT, khổ 0.0100" PW5/16 '', 1LB 224 YRD) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Gioăng góc làm bằng cao su có kích thước 300 mm x 300
mm, dùng cho sửa chữa container, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: GM-004/ Thanh gạt mực GM-004 (70)"
(0.009*0.05*1.5m)(Chất liệu là Cao su, dùng để gạt mực trong ngành công
nghiệp in ấn) (RI00401G-008128) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: H03-6201-CH-2019/ H03-6201-Cao Su trong(CLEAR RUBBER
H03-6201, 25 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: H04-6001/ H04-6001: Cao su tổng hợp dạng tấm (Nguyên
liệu dùng làm đế giày) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: HE-1070/ Miếng trang trí giày bằng cao su HE-1070 (xk) |
|
- Mã HS 40082190: IV-11500/ Tấm cao su EPDM 3mm/m2 (nk) |
|
- Mã HS 40082190: JC002/ Tấm cao su màu các loại (xk) |
|
- Mã HS 40082190: K017/ Dây chống thấm giày(Bằng cao su không xốp), Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: KEP 980N/ Cao su chưa liên hợp dạng tấm KEP980N (nk) |
|
- Mã HS 40082190: KFPL15/ Dải cao su lưu hóa chịu nhiệt độ cao (nk) |
|
- Mã HS 40082190: KFPL43/ Dải cao su lưu hóa chịu nhiệt độ cao (xk) |
|
- Mã HS 40082190: LEGRUBBER/ Chun viền (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Len chân tường bằng cao su, kích thước: dài 10m, rộng
100mm, dày 2.8mm- 109704 nora skirting S 1024 U. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: LV-35/ Dây cao su (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Mẫu cao su đánh giá vật liệu sản phẩm, đã lưu hóa, phục
vụ nghiên cứu, đánh giá tính năng sản phẩm mã: Y-TEC (OZON TP), chất liệu:
cao su, dạng tấm, kích thước: 80x10mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Meiji Rubber Blanket 9200A/Tấm cao su lưu hóa dùng cho
ngành in offset, khổ 1.95mm x 1060mm x 38m, 2 cuộn/80.56 m2 (cao su không
xốp), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Miếng chặn-Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất
động cơ loại nhỏ[VB51204021] (xk) |
|
- Mã HS 40082190: MIENG013- Miếng vá xe 200x5x5mm(5c/vỉ) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: MJ120002086/ TẤM LÓT ĐẾ CAO SU 310*310MM (nk) |
|
- Mã HS 40082190: MLD230X410/ Miếng lót đế bằng cao su 230mm*410mm/
TPU-60A (21.00CAI21.00TAM) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: MLDG-DCJS-331-DD-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót đế
cao su 230*410mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: MÚT PU Foam 50KG 5mm 44" (Black) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: NL01/ Cao su miếng (EPB000000W62) (cao su lưu hóa,
không xốp, dùng làm đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: NL06/ Tấm cao su các loại (1826-1). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: NL098/ Đế cao su _10486111 (nk) |
|
- Mã HS 40082190: NL098/ Đế cao su_810544331 (nk) |
|
- Mã HS 40082190: NL1200/ Tấm cao su (40193045) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: NL132/ Tấm cao su (69150049) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: NL133/ Tấm cao su (69150050) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: NL29/ Cao su tổng hợp (OG/RS-013+10% CORK) (47%
Butadiene Rubber- CAS: 9003-17-2, 22.4% Silica- CAS: 7361-86-9, 19.2% Styrene
Butadiene Rubber- CAS: 9003-55-8) (Dạng tấm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: NL3/ Cao su tấm không xốp dùng sản xuất đế giầy mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: NPL110/ Miếng trang trí giày bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40082190: NPL15.2020/ EVA độn đế 2.0mm, độ cứng 55-60. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: NPL211/ Cao su lưu hóa- CRATER RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40082190: NPL56.2020/ EVA 1.5mm độ cứng 40-45 khổ 54". Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: NPL78/ Miếng trang trí bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40082190: NW274/ Dây thun dùng để đóng gói sản phẩm (chất liệu:
cao su + polyester, kích thước:560*20*1mm) 081-0003-280 (nk) |
|
- Mã HS 40082190: P66/ Tấm đế Cao su (98cmx98cm) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: P75/ Miếng cao su bằng cao su lưu hóa, không xốp (KT:
5.08*2.54cm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: PCLMV/ Pho cao su (Tấm cao su không xốp dùng độn mũi
giầy, gót, hậu) (1.2mm~1.3mm), 40"(382 Y) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: PCLMV/ Tấm làm đế giầy bằng cao su không xốp
(3mm*32cm*32cm), tổng 154 tấm15.77 M2 (nk) |
|
- Mã HS 40082190: PGS-4713/ Băng quấn (bằng cao xu non không xốp) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Phụ kiện của máy in trục kim tuyến: Dải,dây cao su dùng
để lót giảm ma sát- DOCTOR SQUEEGEE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dải cao su Rubber
strip;497983-0001;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: P-RB (07)/ Tấm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40082190: PUMA-PA242/ Miếng trang trí giày bằng cao su PUMA-PA242
(xk) |
|
- Mã HS 40082190: R002351/ Băng keo cao su xốp EE-1010/ 5.0 x 1000MM x 2M
(nk) |
|
- Mã HS 40082190: R002352/ Băng keo NO686/5.0 x 1000MM x 2M (nk) |
|
- Mã HS 40082190: R003528/ Tấm cao su epdm EP-5065/<HS65+/-5> (1.0
x 1000MM x 10M) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: RC011003-271002/ Tấm cao su màu đen (dùng để che chắn
dầu làm mát trong máy CNC, kích thước: 725*395*1.3 mm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: RC011003-271002-Tấm cao su màu đen (dùng để che chắn
dầu làm mát trong máy CNC, kích thước: 725*395*1.3 mm) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: RI00401G-008129/ Thanh cao su gạt mực 9x50x1500mm chất
liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: RI00800R-000149/ Bọc khớp bàn thao tác KT:40x100x41 mm
(Đầu bọc, bằng cao su) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40082190: RJ001001-237963/ Bọc khớp bàn thao tác KT:40x50x74.5 mm
(Đầu bọc, bằng cao su) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Ron tấm cao su đen W1m xL1m xT5mm (tấm cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: RUBBER SQUEZER-Thanh cao su (Đường kính 9mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Sheet rubber T10 150X110/ Tấm cao su, thông số: T10
150X110. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: SK0087/ Tấm cao su 57mmx13mmx30m bọc mép cánh chân vịt,
gồm 2 chiếc/hộp hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: SM02/ Tấm cao su lưu hóa dạng không xốp. Kích thước
(0.3x0.06)m FH-3237A-CXV (nk) |
|
- Mã HS 40082190: SP090(S111)/MF22/ Tấm cao su (1mx1mx3mm;4.29kg/tấm)
(tấm đế cao su: 932 tấm3998.28kg) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: SP091(S111)/MF22/ Tấm cao su (1m x 1m
x3mm;3.7619kg/tấm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: SP092(MCL)/MF22/ Tấm cao su (0.9m x 1.14m x
3mm;3.46kg/tấm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: SP093(MCL)/MF22/ Tấm cao su (0.9m x 1.14m x
3mm;3.05kg/tấm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: SP094(MCL)/MF22/ Tấm cao su (0.9m x 1.14m x
3mm;3.1kg/tấm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: SP095 (S111)/MF22/ Tấm cao su làm đế giày (1m x 1m x
2.7mm; 4.1623 kg/tấm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: SP096 (S111)/MF22/ Tấm cao su làm đế giày (1m x 1m x
2.7mm; 4.1068 kg/tấm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: SP097 (HV)/MF22/ Tấm cao su làm đế giày (1m x 1.1m x
2.7mm; 4.3153 kg/tấm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: SP098 (HV)/MF22/ Tấm cao su làm đế giày (1m x 1.1m x
4mm; 5.9333 kg/tấm) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: STBL0011/ Cuộn cao su tĩnh điện màu xanh lá (có Rohs
2); 1mx10mx2mm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: T2B/ Vải dệt cao su hóa 225 cm x 125 cm (1 SHE 2.4 KGS)
(nk) |
|
- Mã HS 40082190: TAD005001M01/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: TAD005001M02/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: TAD005001M03/ Tấm cao su (cao su lưu hóa, không xốp)
(dùng làm đế giày) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm bảo ôn cao su lưu hóa Huamei loại 1 độ dầy 25mm,
NSX: DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cách âm bằng cao su non đã phủ một lớp nhôm mỏng,
KT ((40-60)x(75-85))cm, dày <8mm, Hiệu 3M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su (Cao su lưu hóa, không xốp dùng làm đế giày)
(nk) |
|
- Mã HS 40082190: TẤM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su (Rubber plates,kích thước 1.2mx10m, dùng lót
trong vali),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su 1mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su- 1mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su các loại (cao su lưu hóa,không xốp,độ dày
6.5mm đến 8.5 mm).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su chống mài mòn bằng cao su lưu hóa, dạng dải
dùng làm miếng lót chống mài mòn cho máy phun cát đánh đóng sản phẩm
W1000*6mmT*L15M, hàng mới 100% (stt47) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dẻo, có một mặt được lót vải dệt, độ dày
<5mm, dùng cho máy in công nghiệp (Hộp 6 Tấm), (Q4638A), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dùng cho máy cắt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: tấm cao su dùng để dán cách điện lên bàn kiểm tra, kích
thước:2.0mm*10M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su dùng sản xuất đế giày- Beige Base/Beige Nr1
LY2002 (100 CM*110 CM*3.0 MM). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su EPDM 3mm/m2 (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su không xốp dùng trong công nghiệp in
WB50A1.4V, KT 2400 x 650 x 4mm. NSX CHANGSHU YUQIANG RUBBER & PLASTIC
TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su KT phi 70mm dầy 15mm (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hóa (2300x950x4)mm, Hàng mới 100%, C/O
form E: E2068204136X6003 (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hoa không xốp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su lưu hoá làm đế giầy,Hãng sản xuất Daechang,
Khổ 4m x 1m x 5cm/Tấm,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su non (Silicon) 5*1500*2000 (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su non(Silicol) 5*1500*2000 (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su ODTE S9900 1066*885MM,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su silicone lưu hóa SK-SRH 0.5mmT*14mm*10m,
Chịu nhiệt độ cao, không xốp, dùng trong hàn ép nhiệt, xuất xứ hàn quốc, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su từ cao su lưu hóa, không xốp, dùng làm tấm
lót để bảo vệ giấy khi in, kích thước 1140*1020*2 mm. Nhãn hiệu: SAN DING.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su UV 1060*910MM (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su, UNIGRIP 65/KS 10x2000x10000 mm, p/n:
5503715, hàng mới 100%, dùng trong băng tải cao su (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm cao su-1000mmx1mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm chống nóng bằng cao su EPDM lưu hóa dạng xốp, kích
thước 100x1000cm, 5.5kgs/ tấm, model HPR201, nsx: ZHONGSHAN BAOLONG RUBBER
& PLASTIC PRODUCTS COMPANY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm chống ồn bằng cao su Butyl lưu hóa dạng không xốp,
kích thước 46x82cm, 1.56kg/ tấm, model NPR202, nsx: ZHONGSHAN BAOLONG RUBBER
& PLASTIC PRODUCTS COMPANY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm chống trượt bằng cao su không xốp ASM10, hàng đã
qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm đế cao su ALDO ĐEN BÓNG, quy cách
100cm*100cm*0.27cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm đế cao su ALDO, quy cách 100cm*100cm*0.27cm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm hắt nhiệt bằng cao su phủ nhôm: dài 10m, rộng 1m,
độ dày 3mm, mã Laminoflies-10, hãng sx: Etherma, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm lót bản cụm phủ, phụ tùng của máy in Offset. Code:
P5488880, kích thước 1060x735x 2.1 mm có keo tự dính, hãng Koenig &
Bauer, hàng mới 100%, Xuất xứ Đức (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm lót sàn bằng cao su, kích thước: dày 4mm, dài
1006mm, rộng 1006mm- 60209 norament 920. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Tấm màng cao su lưu hóa BLANKET HEIDEL, KT:
1050*840*1.95, dùng trong máy in công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: TAMCAOSU-90CM/ Tấm cao su- khổ 90Cm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: TCS/ Tấm ép từ cao su không xốp (xk) |
|
- Mã HS 40082190: TCSLH1/ Tấm cao su lưu hóa EPDM50 010300300 (độ dày
1mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: TDE/ Tấm đế- tấm cao su (Outsole sheet) 60*90cm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Technoflon NH/ Cao su polymer Technoflon NH chưa liên
hợp dạng tấm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Teflon 1/2/ Cao su non 1/2" dùng cho máy bốc xếp
hàng rời. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: TH/ Vải dệt cao su hóa (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Thảm cao su CTĐ xanh đậm khổ 1m2, (KT L10000* W1200 *
D2 mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Thảm cao su lót sàn TAPIS ENVIRONNEMENT/ CARPET (kích
thước 80x200cm). Hãng sản xuất IPONE SA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Thảm chống trượt Grip 300x300x2mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Thảm tĩnh điện độ rộng 1m (thảm cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Thanh cao su (Cán lớn)-120cm (dùng gạt mực in). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Thanh cao su (Cán nhỏ)-90cm (dùng gạt mực in). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Thanh Cao su không xốp dùng trong công nghiệp in:
ROLLIN METRO WEB 1.7 WITH BAR 927 mm x 640 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Thanh chèn khe hở dạng cuộn bằng cao su lưu hóa.
HYPERSTOP DB-2015 (20 mm x 15 mm) màu đen, 5m/ cuộn, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: TH-C/ Thun (171.98 kg) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: TH-C/ Thun (188.02 kg) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: TH-C/ Thun (2.04 kg) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: TH-C/ Thun (27.96 kg) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: TH-C/ Thun (511.75 kg) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: TH-C/ Thun (58.25 kg) (nk) |
|
- Mã HS 40082190: TL-15/ Tấm cao su (0,9m x 1,14m x 3mm;3,05kg/tấm) 555
tấm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: TL-15/ Tấm đế cao su (1m x1m x2.7mm;4,2727kg/tấm) 220
tấm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: TLD310X310/ Tấm lót đế cao su 310*310mm (nk) |
|
- Mã HS 40082190: TL-FIS-310(09B-FIS310) PCS-2006/ Tấm lót đế cao su
310*310mm (xk) |
|
- Mã HS 40082190: Top Board FF10N-Tấm lót chịu nhiệt bằng cao su
(610mmx610mm)(dạng rắn),(xuất vào khu phi thuế quan, hàng mục 5, thuộc tờ
khai nhập khẩu 103327323260/A41, ngày 27/5/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: TRVN-100#/ Cao su lưu hóa dạng tấm TRVN-100# (Đơn giá
GC: 2.009 USD) (xk) |
|
- Mã HS 40082190: TSTD909/ Dao gạt mực bằng cao su Ortech 80 P2
25x5x4000mm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: TSTD937/ Dao gạt mực bằng cao su- Squeegee (Dùng trong
công đoạn in sp nhựa), kích thước 40cm x 2cm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: U5ZB6BK001-A/ Dây thun 20mm tựa lưng, màu đen, bằng cao
su không xốp, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 40082190: U5ZB6BK007/ Dây thun 20*50MM, dùng để sản xuất vỏ bọc
áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 40082190: U5ZB6BK010/ Dây thun 20*135MM, dùng để sản xuất vỏ bọc
áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 40082190: VM45/ Cao su Tấm-cao su tổng hợp đã lưu hóa
100cm*115cm*3.0mm dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082190: YP36/ Cao su dạng dải làm gót giày FINE RUBBER khổ
54" (nk) |
|
- Mã HS 40082190: Z0000000-386656/ Thanh gạt mực GM-004 (80)"
(0.009*0.05*1.5m)(chất liệu cao su, dùng để gạt mực trong ngành công nghiệp
in ấn) (1pc1.5 met) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: ./ Băng tan cao su dùng để bịt khe hở của tháp làm mát
nước,dài 20m*dày 0.1mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: 012/ Màng film (bằng cao su) 24inch (nk) |
|
- Mã HS 40082900: 107/ Thun (dây chun) #16 & # 19 dùng cho quần áo,
mới 100% (cái) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: 1110-0011/ Vòng cao su (dùng bảo vệ sản phẩm) mã
TEB1782-A/VI (Packing code TEB1782-A/VI),xuất xứ Việt Nam,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: 1110-0012/ Vòng cao su (dùng bảo vệ sản phẩm) mã
TEB1783-B/VI (Packing code TEB1783-B/VI),xuất xứ Việt Nam,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: 1110-0013/ Miếng đệm loa bằng cao su mã TEB1786-A/VI
(Packing code TEB1786-A/VI),xuất xứ Việt Nam,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: 1120-0001/ Viền loa bằng cao su EDGE mã REX-16082-A/VV
(Rubber EDGE code REX-16082-A/VV), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: 1120-0004/ Viền loa bằng cao su EDGE mã TVW9084-A/VI
(REX-30016-A/VV) (Rubber EDGE code TVW9084-A/VI (REX-30016-A/VV)), xuất xứ
Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: 1150-0007/ Miếng đệm bằng cao su, dùng để lắp ráp linh
kiện xe ô tô 9536447 (13282-00300), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: 1150-0008/ Miếng đệm bằng cao su, dùng để lắp ráp linh
kiện xe ô tô 9535387 (11827-05400), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: 1150-0009/ Miếng đệm bằng cao su, dùng để lắp ráp linh
kiện xe ô tô 9536260 (11827-01300), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: 1150-0011/ Miếng đệm bằng cao su, dùng để lắp ráp linh
kiện xe ô tô 9535067 (10027-00900), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: 1170-0003/ Miếng đệm bằng cao su, dùng để lắp ráp linh
kiện xe ô tô 9536566 (A0189-K0300), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: 147/ Tấm cao su (lót vải) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: 19/ Mút xốp Eva (nk) |
|
- Mã HS 40082900: 19/ Mút xốp Eva-D3O 2MM SHEET (#12373-S001) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: 257/ TẤM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40082900: 2WWWH3000/ Lớp đệm có phủ hợp chất chống nước bằng cao
su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: 3/ Thảm cao su từ tĩnh cỡ 0.8mmx610mmx10m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: 31S-H20050011/ Miếng cao su 31S, kích thước 120*80*1cm
(xk) |
|
- Mã HS 40082900: 327/ Lót xốp GEL-BTG 130 TECHNOGEL SHEET 3MM (100*50CM)
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: 3F10353200A/ Phanh bằng cao su-Brake Gomu-3F10353200A2
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: 50C/ Cao su tấm (1TX600MMx1800MM) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: 50C/ Cao su tấm (T1X600MM*1800MM (nk) |
|
- Mã HS 40082900: 562079002/ Thanh cao su dùng giảm chấn trong động cơ
máy cưa cành (20x2.6x2.6mm)- RUBBER PLATE FOR MOTOR PLATE \ 090915001. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: 709180131497/ Cao su mềm,12gói/hộp, mới
100%,709180131497 (nk) |
|
- Mã HS 40082900: 90/ Tấm nhựa, cao su dùng làm đế (xk) |
|
- Mã HS 40082900: A029/ Dây chun (dây cao su) (7545.93YD) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: AWS002/ Đệm cao su/ Washer Rubber (nk) |
|
- Mã HS 40082900: AZP007/ Dây tay kéo khóa chất liệu cao su/ Rubber
Zipper puller (nk) |
|
- Mã HS 40082900: B814011V90B/ Cao su các loại (0.8MM*400MM*600MM (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Băng cuốn trắng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Băng dính bằng cao su dạng cuộn 2mm*2cm*10M (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Băng quấn ống lạnh W70, dùng quấn bảo vệ ống đồng bảo
ôn, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Băng tan 10000 cuộn/ lot. Giảm 10000 cuộn(nhập lại từ
mục số 25 của TK Nhánh 26-302639851420/B11) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Băng tan quấn ống nước, chất liệu cao su non. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: BD433300/ Miếng cao su _ BD4333000009 B-RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40082900: BD446700/ Miếng đệm đèn Led (29x1.8)mm bằng cao su dùng
trong máy ảnh _ BD4467000009 LED-SHUT-CUSHION (nk) |
|
- Mã HS 40082900: BD450500/ Bệ đỡ phía dưới bằng cao su _ BD4505000009
FOOT (nk) |
|
- Mã HS 40082900: BD455300/ Vòng đệm cao su dùng trong máy ghi âm _
BD4553000009 MIC-RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40082900: BMV007/ Dây đai cao su các loại (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Cái đầu búa cao su/ Hammer head OH-25H(PM000904) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Cao su 10*35 (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Cao su 10*35 (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Cao su đã lưu hóa dạng dải dùng để chắn liệu rơi trên
hệ thống băng tải công nghiệp HSR-120 (gồm cao su bên trên và đế mỏng bằng
nhựa màu đỏ PU) 25M/cuộn. Hàng mới 100% do Jimway sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Cao su dạng tấm, mã: JD-120 (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Cao su đệm cuộn dây (Rubber Cusion) máy biến thế 800kVA
22/0.4kV, 1 cái/bộ (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Cao su dính giữa cuộn hạ và lõi tôn (Gasket Coil and
core) máy biến thế 800kVA 22/0.4kV,24cái/bộ, (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Cao su dùng làm đế giày. hàng mẫu, kích thước 122cm x
66cm (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Cao su gạt lưới: W50x10mm, bằng cao su lưu hóa từ cao
su không xốp, dùng gạt liệu lưới sàng gạt liệu, bộ phận của khuôn ép sản xuất
gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Cao su hỗn hợp đã lưu hoá, dạng dải, bề rộng 20cm, đóng
gói pallet/ 'Hule Laminado (Laminated Rubber) FINAL HT5557-10 PARTE-A (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Cao su lưu hóa đã gia cố kết hợp với vật liệu vải
RUBBER CUSHION K55-108" UYLIN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Cao su lưu hoá dạng tấm (Độ dày: 3-20 mm x rộng:1-1.2 m
x dài: 2-10m), chưa gia cố,không đệm lót bề mặt, được cuộn tròn,hàng mới
100%, nguyên liệu dùng trong công nghiệp. (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Cao su Machi jig (Miếng cao su đệm jig) (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Cao su Machi jig (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Cao su tấm dùng sản xuất nệm, Kích thước 1m x 10m, hàng
mẫu (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Cao su từ hỗn hợp với muội carbon đã lưu hoá dạng dải
TDG,H0230-G, KT: 3 x150x10000mm một mặt có kết dính,cạnh vát, gia cố thêm sợi
vải bố,để vá băng tải công nghiệp.Hàng mới 100% do Nilos sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40082900: CCDC01207/ Tấm dính từ A4, chất liệu cao su, công dụng
liên kết từ tính. Dạng tấm A4, kích thước: 297mmx210mmx1mm. Đóng gói 1 tấm/
túi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: CFH40/ Cao su tấm (T10*1M*2M (nk) |
|
- Mã HS 40082900: CH-SO-40/ Cao su tấm (Chiều dài: 60mm, Chiều rộng:
40mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: CR250NN/ Cao su (1.5T*1M*1M (nk) |
|
- Mã HS 40082900: CSTCL/ Cao su tấm các loại (Cao su không xốp dạng tấm)
khổ 35*35 cm (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Cuộn đệm lót bằng cao Linatex, màu cam, kích thước
3x1230x9250MM (dùng cho nhiều mục đích), (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: D0014/ Đệm gót (cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Dải đệm bằng cao su: P9861731,Công dụng: Ngăn chặn sự
rò rỉ của mực,Dài 1480 * 18,2 * 2cm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Dao cao su (phụ tùng máy xát trắng), Xuất xứ Việt Nam.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Dây cao su (dài 1m), nhãn hiệu: MISUMI, code: RBWS5-1M
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: Dây cao su 25mm NATURAL RUBBER CORD, PART NOI78452,
ORDER9184 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Dây cao su 28mm NATURAL RUBBER CORD, PART NOI78453,
ORDER9184 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Dảy cao su khe co giãn W110/Wd110 (cuộn 25m); mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: Dây cao su không xốp dùng để giữ cố định dây điện vào
trụ định vị. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Dây cao su tròn cho bàn hút CNC phi 3.8mm (500m/Cuộn)
(xk) |
|
- Mã HS 40082900: Dây cao su, code: RBWNR5-390 (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Dây chun chằng hàng (bằng cao su). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Dây thun cột đồ 13mm x 58cm không nhãn mác- rubber
rope- hàng mới 100%,xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Dây thun khoanh bằng cao su lưu hóa, mềm, không xốp
dùng để buộc túi sản phẩm, chu vi 480mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Dây thun sợi co dãn 15mm dùng trong ngành giày, mới
100% (xk) |
- |
- Mã HS 40082900: DC/ Dây chun (sợi cao su lưu hóa là NL sx dây co giãn),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Đệm cao su mã TPW3816 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Đệm cas su SB15x40, 1m/pc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Đệm cas su SB5x40, 1m/pc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Đệm cas su SB7x40, 1m/pc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Đệm lót (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Đệm lót để ép đế giày (nk) |
|
- Mã HS 40082900: DG2/ Đế giầy các loại đế giữa (Từ cao su xốp) (Tái xuất
1 phần nguyên liệu của TK, theo mục 1 trên TK 103336801961 ngày 29/05/2020),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: DG2/ Đế giầy xốp EVA (đế giữa) HY(F20-13) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: DG3/ Đế giầy các loại đế dưới (Từ cao su xốp) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: E3/ Miếng cao su,
ORS-017,SPEC:(240MM*150MM*4MM)(BR60%,IR30%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: E300169/ 1170-0001/ Vòng đệm bằng cao su dùng cho chốt
cửa ô tô mã E300169 (11941-03200), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40082900: E300180/ 1170-0002/ Gioăng bằng cao su dùng cho chốt
cửa ô tô mã E300180 (12111-05200), xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40082900: E-828CX-1/ Cao su N-828 CX-1 (EPDM 65 BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EC24/ Nhãn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EC24/ Nhãn cao su TP. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EL-1301/ Cao su tấm (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EL-1701/ Cao su tấm (Chiều dài: 450mm, Chiều rộng:
350mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EP-8600A/ Cao su tấm (Chiều dài: 450mm, Chiều rộng:
350mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EP-9431 A/ Cao su đã lưu hoá (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EP9437A/ Cao su lưu hóa EP9437A (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EP-9437B-1/ Cao su tấm (Chiều dài: 450mm, Chiều rộng:
350mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EP9603A/ Cao su lưu hóa EP9603A (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EP-9628A/ Cao su tấm (Chiều dài: 450mm, Chiều rộng:
350mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EP-9629A/ Cao su tấm (Chiều dài: 450mm, Chiều rộng:
350mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EP-9630A/ Cao su tấm (Chiều dài: 450mm, Chiều rộng:
350mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EP9669A/ Cao su lưu hóa EP9669A (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EP-9669A/ Cao su tấm (Chiều dài: 480mm, Chiều rộng:
310mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EPDM 70 (E-1150CX-1)/ Cao su lưu hóa- EPDM 70
(E-1150-CX-1) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EPDM40(BLACK)+NO5015/ Cao su (152mm*152mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EPDM60+3MY9448HKB/ Cao su QD-MP4-014635C-SP
(2T*152MM*152MM) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EVA/ EVA 44" (TẤM MOUSE) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: EVA/ Tấm cao su các loại (nk) |
|
- Mã HS 40082900: FKS02/ Bìa cao su dùng lót mũi 0.6mm/ Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: FKS255/ Bìa cao su dùng lót mũi/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: FKS89/ Bìa cao su dùng lót mũi 0.8mm/ Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: FSV18/ Dây cao su dùng trong dây cáp điện, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: G002/ Mốp các loại (foam) (khổ 36"- 64") (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gạt kính (tay cầm bằng nhựa, bàn gạt bằng cao su) dùng
cho nhà bếp (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Gạt mực bằng cao su dạng cuộn màu vàng, hiệu MINO, kích
thước: (9 x 50 x 1500) mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Gạt nước (cán inox, bàn gạt bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40082900: GDP52/ Tấm đế cao su (tấm nhựa,cao su dùng làm đế) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng bằng cao su lưu hóa 60x1.2 (Lip seal 60x1.2),
Code: 079174, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su 1 gói 50m mã 224056(phụ kiện dùng cho
cửa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioang cao su 3T10W2000L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su chiều dài 38 mét/cuộn,Hàng đã qua sử dụng
(xk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 204003(phụ kiện dùng cho cửa), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 224497 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 244885(phụ kiện dùng cho cửa) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 263104 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 278861 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 284650(phụ kiện dùng cho cửa) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 3016043(phụ kiện dùng cho cửa) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã 719015 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã M4574 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã T7946 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã TJF018 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã TML5008 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã TPW5000 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su mã W3*H10MM (phụ kiện dùng cho cửa), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 1 gói 30m, mã 298194(phụ kiện dùng cho
cửa) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su, 100m/ gói (Gồm: gioăng mã 204649, lõi
gioăng nhỏ 99295036, lõi gioăng to 99295037) 204649(phụ kiện dùng cho cửa),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng cao su. Chiều dài từ 2093mm đến 30000mm. Hàng
mới 100% (1 lot 9 pcs) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí nén nhãn
hiệu CKD (SCA2-100K),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: GK556900/ Cữ chặn bằng silicon _ GK556900 Stopper 0.23
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: GLT50/ Băng viền dán đế bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: GQT00120001/ Dây chun cột (hộp giày) bằng cao su lưu
hóa GQT00120001 (nk) |
|
- Mã HS 40082900: GQT00130001/ Dây chun cột (hộp giày) bằng cao su lưu
hóa GQT00130001 (nk) |
|
- Mã HS 40082900: HC-2MDLFA035702/ Tấm cao su (bằng cao su lưu hóa, không
xốp) (1.7x29.5)mm- Sheet Rubber (nk) |
|
- Mã HS 40082900: HC-2MDLFA035901/ Tấm cao su (bằng cao su lưu hóa, không
xốp) (48.5x2x2.2)mm- Sheet Rubber (nk) |
|
- Mã HS 40082900: IK376/ Tấm tàn nhiệt bằng silicone (nk) |
|
- Mã HS 40082900: J16856/ Sợi cao su (dạng thanh) dùng để kiểm tra độ tin
cậy của sản phẩm mạ, kích thước phi 6.0mmx148mm (12 sợi/hộp). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: JI-J022/ Tấm dẫn nhiệt bằng cao su TC-20BG(TO-3PL) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: KA02046-Y331/ Tấm đệm-Spacer 100 PBS (nk) |
|
- Mã HS 40082900: KDT-076/ Băng dính một mặt bằng cao su dùng cho máy in
302V018760, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: KDTC-2236/ Băng dính 3M 764 đỏ 50mm*33m làm từ cao su,
dùng để dán nền, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: KRE40- G- B/ Cao su tấm (nk) |
|
- Mã HS 40082900: KRE-40G-B/ Cao su tấm KRE-40G-B (xk) |
|
- Mã HS 40082900: KRE40LG-A/ Cao su lưu hóa KRE40LG-A (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Lá vệ sinh suốt sắt (Stripper) máy ghép TD03
(985200501009), bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Lá vệ sinh trục đưa (Stripper) máy ghép TD03
(985500005), bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Latex foam (mốp) 6mm x 36" (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Linh kiện dùng trong sản xuất cửa nhôm: Đệm kính đơn
8mm GB+ bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm TAS0180, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Lưỡi gọt bằng cao su-SCRAPER-870-383-001- (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: M002/ Miếng cao su (rubber sheet) (khổ 20"-
40") (nk) |
|
- Mã HS 40082900: M079/ Tấm cao su trang trí (nk) |
|
- Mã HS 40082900: M44/ MOUSE 44" (nk) |
|
- Mã HS 40082900: M54/ MOUSE 54" (nk) |
|
- Mã HS 40082900: M58/ MOUSE 58" (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Màng bơm GRACO TRITON 308, bằng cao su mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Màng chắn cao su của búa khoan đá thủy lực YH135
(8301359-9000314), môi 100%, phụ tùng máy khoan đá (nk) |
|
- Mã HS 40082900: MAR20032/ Cuộn cao su không xốp NBR dài 5.625 mét, rộng
21.5mm dày 11mm hàng mới 100% (SMS) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: MAR20033/ Cuộn cao su không xốp NBR dài 11.25 mét, rộng
21.5mm dày 11mm hàng mới 100% (SMS) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Miếng cao su (dày: 1.2 mm, rộng 90cm) màu cà phê
(20yard/18.29m) (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Miếng cao su chống rung (Antivibration rubber) máy biến
thế 800kVA 22/0.4kV,4cái/bộ, (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Miếng cao su trang trí (dày: 0.8 mm, khổ: 0.9m) màu đen
(5yard/4.11m2) (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Miếng che lỗ gió (Air-lid), bằng nhựa PVC dùng cho hệ
thống chuyển mẫu bệnh phẩm tự động, Mã hàng: RP44134, kích thước: 65X140X2mm,
Hiệu-nhà sx: Ing. Sumetzberger GmbH. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Miếng chụp chắn bụi bằng cao su (phụ tùng xe nâng số:
9128766-00)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Miếng đệm bằng cao su dùng trong công nghiệp điện,
Part: ET-045034, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Miếng đệm cao su dùng chi chi tiết nhà tắm KT 13*11cm
Xuất xứ: Nhật Bản (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Miếng đệm loa bằng cao su (đường kính 36 mm)
TEA2542-A/VI xuất toàn bộ dòng hàng 1 TK 103348522320, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Mút xốp mẫu (nk) |
|
- Mã HS 40082900: N113/ Viền nón bằng cao su lưu hóa không xốp, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: N33/ Viền nón bằng cao su lưu hóa không xốp, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: N-648CX-1/ Cao su lưu hóa NBR 55 V-SEAL (N-648CX-1)
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: Nắp đậy cối sứ bằng cao su mã MNG-04 (1-6023-04) (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: NB0634A/ Cao su lưu hóa NB0634A (nk) |
|
- Mã HS 40082900: NBRB 70 (N-616CX-1)/ Cao su lưu hóa NBRB 70 (N-616CX-1)
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: NBRW 70 (FN-109CX-1)/ Cao su lưu hóa NBRW 70
(FN-109CX-1) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: NBRW 80 (FN-110CX-1)/ Cao su lưu hóa NBRW 80
(FN-110CX-1) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: NHA01/ Nhãn xuất xứ (làm từ cao su không xốp) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Nhựa đệm máy gò gót (nk) |
|
- Mã HS 40082900: NK51/ Dải cao su lưu hóa EVA, dùng để lót túi xách khổ
122cm (nk) |
|
- Mã HS 40082900: NK75/ Logo trang trí đế giầy bằng cao su, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: NL040/ Miếng cao su FEET RUBBER DIA4.4X2.0mm RoHS, mã
liệu: 751Z095 (nk) |
|
- Mã HS 40082900: NPL21/ Dây tay kéo khóa chất liệu cao su (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Ống co nhiệt bằng cao su SFTW-203-1/8-48-BLACK đường
kính 3mm. Hàng mới 100% hãng 3M. (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Phụ kiện của chậu rửa: cao su chống ồn, chất liệu bằng
cao su, kích thước (250*150*10)mm,dùng để chống ồn cho chậu rửa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Phụ kiện của máy kéo sợi:Vòng cao su P/N: 1090505,
APRON P/N: 1090505 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Phụ kiện kê tay bàn phím Filco bằng cao su, model:
FGWR/L. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Phụ kiện máy bơm màng: Màng bơm cao su LJ-81464, kích
thước: phi 52 (Diaphragm 52 PTFE COATED EPDM), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: PL010/ Dây treo thẻ mác bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: PL72/ Mác trang trí (chất liệu cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: PM-00016/ Dây thun khoanh bằng cao su lưu hóa, mềm,
không xốp dùng để buộc túi sản phẩm, chu vi 480mm (nk) |
|
- Mã HS 40082900: PORON/ Màng cao su- PORON PSR05(500mm x 100M),
11roll*550m2 (nk) |
|
- Mã HS 40082900: PU-Y44/ PU-Y 44" (TẤM MOUSSE) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: RAW-9536349/ Miếng đệm bằng cao su, linh kiện dùng để
lắp ráp hốc chốt ổ khóa, cốp xe ô tô (BUFFER STRIKER- E300121) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: RAW-PANTRA/ Miếng đệm bằng cao su, linh kiện dùng để
lắp ráp hốc chốt ổ khóa, cốp xe ô tô (DN8 SEAL-D/LAT KEY FRT- E300645) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: RB-2/ Dây thun NO.18X3 (nk) |
|
- Mã HS 40082900: RBWNR5-390/ Dây cao su, code: RBWNR5-390; hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: RBWNR5-453/ Dây cao su, code: RBWNR5-453; hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: RI00401G-008128/ Thanh gạt mực GM-004 (70)"
(0.009*0.05*1.5m)(Chất liệu là Cao su, dùng để gạt mực trong ngành công
nghiệp in ấn) (1pc1.5 met) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Ron bảo vệ bằng cao su dùng cho máy xát trắng gạo (edge
protection CR D8), mã UNR-57602-002, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Ron cao su R8, 150m/Roll, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Ron cao su R8, 350m/Roll, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Ron cao su R9A, 100m/Roll, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Ron cao su R9A, 110m/Roll, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: RPKG-0079-AST/ Dây thun buộc hàng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: RS00E440EV/ Thân đỡ bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: RS00E450EV/ Thân đỡ bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: RS00E460EV/ Thân đỡ bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: RS00E470EV/ Thân đỡ bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: RS00E480EV/ Thân đỡ bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: RSE074/ Thanh cao su (70 SHA-dày x rộng: 6*45mm) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: RSE075/ Thanh cao su SBS (Màu vàng, bề rộng 0.05m, dùng
trong mục đích kỹ thuật in ấn) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Rubber Mat.CS/ Tấm chặn bằng cao su (Rubber Mat) (xk) |
|
- Mã HS 40082900: RUBBER TAPE/ RUBBER TAPE(2CM)/ Băng cao su không xốp có
chiều rộng 2cm RUBBER TAPE(2CM), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: SBR 60-07A/ Cao su lưu hóa- SBR 60-07A (S-101CX-1) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Seal nén của khe co giãn mái bằng cao su, model
JCR-200S, nhãn hiệu INPRO, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: SM08/ Cuộn cao su (đường kính 5 phi) nguyên liệu phụ
dùng để gắn vào chân sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Sợi cao su (dạng thanh) dùng để kiểm tra độ tin cậy của
sản phẩm mạ, kích thước phi 6.0mmx148mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Sợi cao su dùng để kiểm tra độ tin cậy của sản phẩm mạ,
phi 6mm, dài 150mm (12 sợi/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: SP910/ Tấm cao su silicon-silicon sheet
(5mm*585mm*360mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082900: SP926/ Tấm cao su hỗn hợp-silicon sheet
(8mm*580mm*360mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082900: SP927/ Tấm cao su silicon-silicon sheet
(10mm*630mm*365mm) (xk) |
|
- Mã HS 40082900: STAMP/ Gôm in (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Suốt ghép(ROLLER 16 x 25 x 336) (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Suốt ghép(ROLLER 19 x 30.5 x 39) (xk) |
|
- Mã HS 40082900: SVNL34/ Băng viền dán đế bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: SXLT42/ Miếng trang trí cao su hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: T11-0081A/ Cao su lưu hóa T11-0081A (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm bảo ôn bằng cao su, đường kính 20mm, dùng để xử lý
nhiệt cho hệ thống đường ống dẫn khí trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm bọc cao su/ (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm cào mực bằng cao su, kích thước 80x60 mm code
AFC045802. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm cao su (dày: 1.2mm, khổ: 0.9m) màu đen (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm cao su 3mm (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm cao su 3mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm cao su bằng cao su lưu hóa, không xốp dùng để làm
sàn Neoflex #800 1000*1000*14mm (CAT A), sản xuất năm 2020, nhãn hiệu
Rephouse- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm cao su dán vải 130G (dày: 1.0mm, khổ: 0.9m) màu đen
(xk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm cao su dán vải,chống thấm 18P (dày: 1.2mm, khổ:
0.9m) màu đen (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm cao su đệm kẹp đẩy nguyên vật liệu (dùng trong
thiết bị đẩy nguyên vật liệu), bằng cao su lưu hóa, kích thước: 92x44mm. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm cao su dùng để giữ dây điện (kích thước 62*16*4mm)
RUBBER CLAMP. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm cao su gạt mực (cao su lưu hóa), kích thước:
920*1130 (mm). Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm cao su không xốp, đàn hồi dùng để sản xuất gioăng
đệm GP-60LE 3.0tX350mmX500mm.Áp dụng thuế ưu đãi đặc biệt theo NĐ
155/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (dùng
trong in offset), mới 100%/ DAY 3000/3PLY 350 X 640 X 2.1mm, Adhesive Back
Blanket (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm cao su nguyên liệu Item no: 6517, dùng để sản xuất
miếng đệm, kích thước: 850*220*2.3 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm cao su offset lưu hoá dạng mềm, dùng trong máy in,
mã hiệu DayGraphica 3000, kích thước 960 x 850 x 1.7 mm (không có thanh nẹp
đầu), Hãng sản xuất: Day International Inc, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm cao su/ SILICON SHEET (580*360*8MM)
(100.00CAI100.00SHEET) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm chặn bằng cao su hỗn hợp dùng chặn hoặc giảm tốc
dành cho xe du lịch, kích thước 297x357x120 mm (Omoshi 3). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm chắn màn hình bằng cao su dùng cho xe nâng (phụ
tùng xe nâng số: 4218025)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm lót trục in công nghiêp BS MOUNT 15.200 NW-CN, bằng
cao su size: 260mm x 76mm x 23 m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm nhựa silicone dùng để cắt nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm nhựa tách nước (khổ 10cm) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Tấm tản nhiệt bằng silocone- 1210213679000V (xk) |
|
- Mã HS 40082900: TCSDG/ Đế giầy cao su, (tái xuất 1 phần nguyên liệu của
TK, theo mục 17 trên TK 103330727250 ngày 26/05/2020), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: TEB1759-A/VIR02-2/ Miếng đệm loa bằng cao
su(22mm*22mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Thảm cách điện hạ áp bằng cao su, size: 4x1000x10000mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Thảm cao su cách điện có rãnh, loại 900x900mm, class 4,
36kV màu cam, mã hiệu LRSP-4/II. NSX: Terex/Brazil. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Thảm cao su chống tĩnh điện;L10m*W1.2m *2mm;sử dụng
trong môi trường đòi hỏi chống tĩnh diện cao; chất liệu cao su; Mơi 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Thảm cao su từ tĩnh cỡ 0.8mmx610mmx10m. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40082900: Thanh cao su 1628 Nosing, white safety rib, 3.00 x
37.50-N11137500300M. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Thanh cao su lưu hóa, không xốp, trương nở dùng trong
xây dựng Hydrotite (Vulcanized Rubber Water Sealing Strips) CJ1020--2K--EX,
(10x20)mm, 10m/cuộn x 5 cuộn/thùng x 28 thùng (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Thanh cao su Rec Profile 1400mm long x 60mm wide x 45mm
thick, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Thanh cao su SBS (Mino, màu vàng 9*50*1500mm/Cuộn).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Thanh cao su Squeegee Rubber- 58-60 Duro Natural Rubber
VA1211: 39.5mm Wide x 2.0- 2.4mm thick x 1.4m long, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Thanh cao su Tapered Part 1400mm long x 60mm wide x
45-50mm thick, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Thanh đệm cho ống, bằng cao su dẻo/PC-0200, màu đen,
dài 40m. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Thanh nẹp bằng cao su, phụ tùng chải thô TC 03. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Thanh su trắng chịu mài mòn: L2000mm, bằng cao su lưu
hóa không xốp, dùng sản xuất khuôn ép gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: TPVL126/ Vòng cao su (dùng để bảo vệ sản phẩm)
TEB1782-A/VI (nk) |
|
- Mã HS 40082900: TPVL130/ Miếng đệm loa bằng cao su TEA2542-A/VI, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: TSTD100687/ Thảm cách điện hạ áp bằng cao su, size:
4x1000x10000mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Vật liệu cách âm lót trong vỏ thùng dạng tấm chất liệu
chủ yếu bằng cao su tổng hợp (3m/tấm; 0.16g/m2)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Vật tư phụ bao gồm 50 cuộn băng tan. Giảm 44 cuộn(nhập
lại từ mục số 9 của TK Nhánh 21-302639820250/B11) (nk) |
|
- Mã HS 40082900: VC53/ Logo trang trí đế giầy bằng cao su. Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40082900: VMT-762/ Đai cao su 33609319A (xk) |
|
- Mã HS 40082900: VMT-764/ Đai cao su 33610786 (xk) |
|
- Mã HS 40082900: VMT-808/ Đai cao su 33609319B (xk) |
|
- Mã HS 40082900: VMT-810/ Đai cao su 33609781D (xk) |
|
- Mã HS 40082900: VMT-841/ Đai cao su 33610789A/B (xk) |
|
- Mã HS 40082900: Vòng cao su (Spinning Aprons 100.3 x 30 x 1.15 (215)
(xk) |
|
- Mã HS 40082900: Vòng cao su(SPINNING APRONS 100.3 x 30 x 1.15 (215))
(xk) |
|
- Mã HS 40082900: Vòng đệm bằng cao su (Dùng cho máy khâu bao công
nghiệp)- 10092. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất EMERY (nk) |
|
- Mã HS 40082900: Vòng mực cao su: P0303751,Công dụng: Ngăn chặn sự rò rỉ
của mực,Đường kính 2,2cm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40082900: WC536800/ Nút trước bằng cao su của máy ảnh _
WC5368000009 S52FRONT BUTTON RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40082900: WC741800/ Miếng đệm thấu kính bằng cao su dùng trong
máy ảnh _ WC7418000009 R02 LENS MOLT (nk) |
|
- Mã HS 40082900: WC988900/ Miếng cao su chống thấm dùng trong máy ảnh _
WC9889000009 S67RearDripProofRubber2 (nk) |
|
- Mã HS 40082900: WC996000/ Miếng cao su chống bụi dùng trong máy ảnh _
WC9960000009 S67DustProofRubber (nk) |
|
- Mã HS 40082900: YHV-21A/ Miếng dính các loại bằng cao su không xốp để
bảo vệ và chống xước dây điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: (B010406260005) Ống dẫn khí, chất liệu cao su, không
kèm phụ kiện ghép nối, kích thước:OD90*ID80*L700(mm), dùng cho máy nén khí,
nhà sản xuất: SHANGHAI WANER, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: (MS: 9814159480) Ống thoát nước sau bên trái bằng cao
su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu
Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: (MS: 9818679280) Ống nước rửa kính trước bằng cao su
chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot,
loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: (MS: 9818679480) Ống nước rửa kính trước bằng cao su
chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot,
loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ./ .#Bảo ôn phi 22-20mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa,
chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ./ Bảo ôn phi 13-15mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa,
chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ./ Bảo ôn phi 16-20mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa,
chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ./ Bảo ôn phi 6-15mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa,
chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ./ Dây dầu 1/2" x1100mm,chất liệu bằng cao su,dùng
để dẫn dầu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ./ Dây dầu thủy lực Teflon bằng cao su, kích thước
3/8*1M (3/8 là kích thước của ren * 1m chiều dài của dây), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ./ Ống cách nhiệt bằng cao su xốp(chưa gia cố, không
kèm phụ kiện ghép nối),bọc ống dẫn nước trong nhà xưởng, đường kính
trong*dày*dài: 60mm*30mm*2m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ./ Ống cao su đầu hút, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ./ ống cao su lưu hóa dạng lốp 19*19, ống cao su lưu
hóa dạng xôp 13*13 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 0/ Bảo ôn dùng để cách nhiệt đường ống với môi trường
xung quanh chất liệu inox 306, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 005-0027/ Rubber vulcanized; other/ Litzwire tubing d 1
x 3mm (xk) |
|
- Mã HS 40091100: 005-0028/ Rubber vulcanized; other/ Litzwire Tubing d 1
x 6mm (xk) |
|
- Mã HS 40091100: 005-0336-1/ Hearing aid accessories and parts/ Mic Tube
2.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40091100: 005-0366-1/ Rubber vulcanized; other/ Heat Shrink
Tubing 0.15x7.2 Dia Clear (xk) |
|
- Mã HS 40091100: 005-0463-1/ Hearing aid accessories and parts/
Microphone Tube (xk) |
|
- Mã HS 40091100: 005-0590-107/ Tubes/hoses vulcanised rubber/ SlimTip
Link 4.0 (Left > Blue) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 005-0590-110/ Tubes/hoses vulcanised rubber/ SlimTip
Link 4.0 (Right > Red) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 0285P/ Ống bảo vệ bằng cao su (PR0827-0120NV), ĐK trong
10.4+-0.5mm, dài 120mm, không kèm theo phụ kiện ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 03901001:Ống co nhiệt(Heat Shrink Sleeve,quy
cách:M19.5*T20,12HRL400A,bằng cao su không xốp,loại mềm,không kèm phụ
kiện,dùng cho bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 0K60A-28330: Ống lót bằng cao su phi 30 dùng cho xe ô
tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở
xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 10946/ Ống dẫn nhiên liệu 8x16mm (40m/roll) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 11022119M0032: Ống khí nạp bằng su dùng cho xe tải
Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 11022356M0008: Ống cao su dùng cho xe tải Forland,Động
cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 1104616200020: Ống su ly hợp dùng cho xe tải
Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 1104911900041: Ống lọc khí nạp mềm bằng su dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 1108113300017: Ống nối bình nước phụ bằng su dùng cho
xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 118M/ Kẹp ống (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 11-HS12 HP-Ống su dẫn môi chất lạnh (đường kính trong
11,0 mm, đường kính ngoài 19 mm), dùng để sx ống gas máy lạnh xe Bongo.Mới
100%,sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 1211-0001/ Ống dẫn khí bằng cao su- dùng cho xe ô tô
(Không kèm phụ kiện ghép nối) (mã 28130-S1300). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: 15.2-HS15R LP-Ống su dẫn môi chất lạnh (đường kính
trong 15,2 mm, đường kính ngoài 23.6mm), dùng để sx ống gas máy lạnh xe
Bongo.Mới 100%,sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 151X1220PR01PC01|DM/ Ống dẫn cao su ĐK 25-27.4 mm (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 151X1237PR02PC21|DM/ Ống dẫn nước làm mát bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 16804-YEC0110-0000/ Ống dẫn xăng bằng cao su dùng lắp
ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 16805-YEC0110-0000/ Ống cao su của bộ lọc không khí
dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 1A003866- Ống nối bằng cao su dùng cho xe máy Piaggio.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: 1B000694- Ống nối bằng cao su, hàng mới 100% linh kiện
lắp ráp xe máy Piaggio Sprint, nhà sản xuất: O.M.G. SRL (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 1B169811M0006: Ống nước vào động cơ dùng cho xe tải tự
đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 21015/ Ống dẫn nước chịu nóng bằng cao su, đường kính
ngoài 27mm, đường kính trong 19mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 24013953/ Ống thủy lực của máy ép nhôm bằng cao su lưu
hóa (Chưa gia cố, ghép nối)/EN856 R13 * 4S * 1-1/4'' * 35Mpa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 2487C 0400 B.N20/ ống cao su trong hộp số xe hơi 2487C
0400 B 4.0mm*400m (xk) |
|
- Mã HS 40091100: 2487C 0800 B.N20/ ống cao su trong hộp số xe hơi 2487C
0800 B 4.0mm*200m (xk) |
|
- Mã HS 40091100: 2487D 0400 B.N20/ ống cao su trong hộp số xe hơi 2487D
0400 B 4.0mm*400m (xk) |
|
- Mã HS 40091100: 2487D 1000 B.N20/ ống cao su trong hộp số xe hơi 2487D
1000 B 10.0mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 40091100: 25327H7100: Ống dẫn hơi vào lọc gió bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25411-2P600: Ống mềm két nước làm mát đầu vào, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự
động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25412-2P600: Ống mềm két nước làm mát phía dưới, dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số
tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25412-4E250: Ống nước két nước bên dưới dùng cho xe ô
tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở
xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25414-1Y100: Ống két nước trên bằng cao su, dẫn nước,
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự
động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25414-A9300: Ống két nước trên, dùng cho xe ô tô du
lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25414-D4000: Ống két nước trên bằng cao su, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng
mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25414H7000: Ống két nước trên bằng cao su dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25415-1Y100: Ống két nước dưới, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25415-A9300: Ống két nước dưới, dùng cho xe ô tô du
lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25415-D4000: Ống két nước dướibằng cao su, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng
mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25415H7000: Ống két nước dưới bằng cao su dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25420-1Y001: Ống làm mát dầu két nước bằng thép, dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng
mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25420-F2000: Ống làm mát dầu hộp số, dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%,
SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25420-F2100: Ống làm mát dầu hộp số, dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%,
SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25420H7000: Ống làm mát dầu két nước bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25420H7100: Ống làm mát dầu két nước bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25443-2P500: Ống bình nước phụ bằng cao su dẫn nước,
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7
chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25443-4E503: Ống két nước làm mát dùng cho xe ô tô tải
hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe
2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 25451-F2000: Ống két nước làm mát, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 28130-4E510: Ống nối bầu air dùng cho xe ô tô tải hiệu
Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm.
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 28170-4A800: Ống ra két gió dùng cho xe ô tô tải hiệu
Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm.
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 28262-2F670: Ống su, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND
SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 3/ Ống cao su dẫn khí trong máy in.Air Flow Tube V201,
Rubber (QC6-9189) for Inkjet Printer F36 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 3/ Ống cao su mềm D7.8*T1mm, L1,5cm (chưa gia cố, kết
hợp với các vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 3/ Ống nhựa cao su URATHANE RUBBER PIPR OUP01505-05
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 30186/ Ống cao su mềm cho xuồng cứu sinh dài 300mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 30272/ Ống dẫn nước chịu nóng bằng cao su, đường kính
ngoài 23mm, đường kính trong 16mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 302RV28290-R/ Ống cao su 14.8*68mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 302RV29190-R/ Ống cao su 14.9*58mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 3312-13-K836/ Ống bảo vệ ống dẫn khí của động cơ ô tô,
chất liệu cao su lưu hóa mềm, mã 3312-13-K836, chưa gia cố hoặc kết hợp với
các vật liệu khác, không kèm phụ kiện, KT: F20*F24*60mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 334/ Ống vòi 340L (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 3347230/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 3347543/ Ống dẫn nước bằng cao su,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 3347544/ Ống dẫn nước bằng cao su,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 3347549/ Ống dẫn không khí cho động cơ bằng cao su dùng
trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 3347880/ Ống dẫn nước bằng cao su,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 3348034/ Ống bằng cao su dẫn không khí,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 3348460/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 3349046/ Ống bằng cao su dẫn khí,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 3349538/ Ống dẫn nhiên liệu diesel bằng cao su dùng
trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 3349539/ Ống dẫn nhiên liệu diesel bằng cao su dùng
trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 3F11303400A/ Ống bảo vệ bằng cao su lưu hóa dài 130mm,
đường kính 25mm-Rubber pipe-3F11303400A0 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 401103051/ Khớp thân máy- Back motor housing (bằng cao
su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 500349246/ ARM VACUUM TUBE (xk) |
|
- Mã HS 40091100: 500385087/ ESR,FEED TUBE,3/16"ID,95MM,PKG50 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 510303003/ Khớp miệng vào gió- Dirt cup inlet gasket
(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 5251FA2361C/ Ống xả nước thải bằng cao su dùng cho máy
giặt, ko kết hợp với chất liệu khác, ko kèm phụ kiện ghép nối, đường kính
trong 37mm, dài 220mm. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 563861001/ Ống cao su NBR cho tay cầm máy
thổi(D23x205mm)- FOAM TUBE FOR REAR HANDLE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 57510-A9000: Ống nước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động.
Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 57530-A9200: Ống mềm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA
GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 673778- Ống dẫn xăng bằng cao su đã gia cố, hàng mới
100% linh kiện xe máy (xk) |
|
- Mã HS 40091100: 675418- Ống hút gió bằng cao su dùng cho xe máy
Piaggio. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: 6C118W005EA- Ống cao su từ bình nước làm mát của két
nước làm mát, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 70-51152-00-PCS/ Ống cao su lưu hóa (Chưa gia cố hoặc
kết hợp với các vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối), Model:
70-51152-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: 7105-3495V./ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 7105-4537V/ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 7135045230V./ Ống cao su (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8.2-HS11 HP-Ống su dẫn môi chất lạnh (đường kính trong
8,2 mm, đường kính ngoài 15,7 mm), dùng để sx ống gas máy lạnh xe Bongo.Mới
100%,sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8001094/ Ống dẫn nước bằng cao su dùng trong xe nâng
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8033289/ Ống nước bằng cao su dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8059029/ Ống nước bằng cao su dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8065433/ Ống bằng cao su dẫn không khí từ cục lọc vào
động cơ (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8081657/ Ống dẫn không khí cho động cơ bằng cao su dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8083662/ Ống dẫn không khí cho động cơ bằng cao su dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8104956/ Ống dẫn nhiên liệu diesel bằng cao su dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8106914/ Ống dẫn nước bằng cao su dùng trong xe nâng
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8114128/ Ống nước làm mát động cơ bằng cao su dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8114164/ Ống nước làm mát động cơ bằng cao su dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8114172/ Ống nước bằng cao su dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8114791/ Ống dẫn khí bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8117713/ Ống dẫn nước nóng từ động cơ ra bằng cao su
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8118688/ Ống dẫn nước bằng cao su làm mát từ két nước
vào động cơ (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8118689/ Ống dẫn nước bằng cao su làm mát từ két nước
vào động cơ (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8119444/ Ống dẫn nước bằng cao su dùng trong xe nâng
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8121955/ Ống dẫn không khí cho động cơ bằng cao su dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8121971/ Ống dẫn nước làm mát vào động cơ bằng cao su
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8121972/ Ống nước làm mát vào động cơ bằng cao su dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8121976/ Ống dẫn không khí cho động cơ bằng cao su dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8122064/ Ống bọc ngoài của ống thủy lực bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8122858/ Ống dẫn nước nóng từ động cơ ra bằng cao su
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8123363/ Ống dẫn dầu bằng cao su dùng trong xe nâng
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8127516/ Ống bằng cao su dẫn khí từ động cơ ra (xả khí)
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8127943/ Ống nước làm mát vào động cơ bằng cao su dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8129240/ Ống dẫn không khí cho động cơ bằng cao su dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8130062/ Ống dẫn không khí cho động cơ bằng cao su dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8130064/ Ống dẫn nước làm mát cho động cơ bằng cao su
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8133429/ Ống dẫn nhiên liệu diesel bằng cao su dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8134408/ Ống dẫn dầu thủy lực hồi (Đường dầu hồi), bằng
cao su dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8134534/ Ống dẫn nước mát cho động cơ bằng cao su dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8134548/ Ống xả khí bằng cao su dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8134863/ Ống dẫn nước nóng từ động cơ ra bằng cao su
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8134947/ Ống dẫn nước nóng từ động cơ ra bằng cao su
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8141406/ Ống cao su dẫn nhiên liệu diesel (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8141422/ Ống dẫn nước làm mát bằng cao su dùng trong xe
nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8143469/ Ống dẫn nước làm mát cho động cơ bằng cao su
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8144312/ Ống dẫn dầu bằng cao su dùng trong xe nâng
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8146875/ Ống bằng cao su dẫn khí nóng cho điều hòa (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 8147896/ Ống bằng cao su dẫn khí nóng cho điều hòa (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 816A0-M6000: Ống dẫn thoát nước mui phía trước bên trái
bằng nhựa, dẫn nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC,
A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 816B0-M6000: Ống dẫn thoát nước mui phía trước bên phải
bằng nhựa, dẫn nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC,
A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 816C0-M6000: Ống dẫn thoát nước mui phía sau bên trái
bằng nhựa, dẫn nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC,
A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 816D0-M6000: Ống dẫn thoát nước mui phía sau bên phải
bằng nhựa, dẫn nước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC,
A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 82801-11010V/ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 82801-11030-AV/ Ống cao su (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 85/ Ống vòi (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 85370-B1500V/ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 85370-B1530V/ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 86655AL050V/ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 86655AN150V/ Ống cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 889269/ Ống cao su dẫn nước không có đầu nối dùng trong
xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 90683-Y2V0110-0000/ Vòng đệm bằng cao su dùng sản xuất
máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 90686HY2V0110-00M0/ Ống dầu bằng cao su dùng sản xuất
máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 90686HY2V0210-00M0/ Ống dầu bằng cao su dùng sản xuất
máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 90686-Y9K0210-00M0/ Ống dầu bằng cao su phi 6* phi
10*70 dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 90686-YEC0111-00M0/ Ống dầu bằng cao su phi 4.5* phi
8.5*133 dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 90729-Y9K0110-0000/ Ống thông khí bằng cao su dùng lắp
ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 9441-03300/ Ống cao su dẫn nước không có đầu nối dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 9444-04336/ Ống dẫn nước làm mát bằng cao su dùng trong
xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 97311-1Y100: Ống nước vào bằng cao su, dẫn nước, dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động.
Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 97311-2W100: Ống nước nạp, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 97311-D4000: Ống nước vào bằng cao su, dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 97311H7000: ống nước vào bằng cao su dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 97311-M6200: Ống nước vào động cơ, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 97311-M6400: Ống nước vào động cơ,dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2020 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 97312-1Y100: Ống nước đầu ra, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 97312-2W100: Ống nước đầu ra, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 97312-D4000: Ống nước đầu ra bằng cao su, dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 97312H7200: ống nước đầu ra bằng cao su dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 97383-M6000WK: Ống rửa kính bên trái taplo, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 97393-M6000WK: Ống rửa kính bên phải taplo, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: 98650-A9000: Ống dẫn nước xịt kính, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động.
Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 98660-1Y000: ống và co nối ống nước rửa đèn bằng cao
su, dẫn nước rửa kính, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC
M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 98660-2P500: Ống nối và ống nước rửa kiếng, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự
động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 98660H7000: Ống nước rửa kính gió bằng cao su dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: 98660-M6000: Ống nước rửa kính gió, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: AC869709/ Ống bằng cao su lưu hóa (màu xanh) dùng để
nhận biết đầu nối bằng cách cắt nhỏ thành từng mẩu kích thước phi4x20mm để
xâu vào các đầu nối trên cùng 1 dây, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: AC869710/ Ống bằng cao su lưu hóa (màu vàng) dùng để
nhận biết đầu nối bằng cách cắt nhỏ thành từng mẩu kích thước phi4x20mm để
xâu vào các đầu nối trên cùng 1 dây, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: AJ3415185- Ống nước làm mát bằng cao su chưa gia cố và
không kèm phụ kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape;
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: AS170133/ Ống co nhiêt bằng cao su lưu hóa dùng cho dây
nhảy quang MPO W3B2, kich thước phi1/2inch (màu đen), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: AS170470/ Ống co nhiêt bằng cao su lưu hóa dùng cho dây
nhảy quang MPO W3F2, kích thước phi3/8inch (màu đen), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: AS23A189/ Ống co nhiệt bằng cao su lưu hóa dùng cho đầu
nối ULC (không có phụ kiện kết nối), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: AWG4 BK/ ống bằng cao su chưa gia cố dùng để bảo vệ dây
điện AWG4 BK (nk) |
|
- Mã HS 40091100: B32-0032/ Ống cao su chịu axit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 10x10 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 10x13 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 16x19 (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 16x19/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 19x10 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 28x10 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 35x10 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 35x19 (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn 35x19/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cách nhiệt 100KG/CM3 (600WX3600L/CuộnX50TMM),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cao su xốp dạng ống, mã hàng: RBPI34, kích
thước: 3/8ID x 1/2 thick x 6 foot, màu đen, hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn cho ống gió 20A bằng cao su; xuất xứ: Việt Nam,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn dùng để cách nhiệt đường ống với môi trường xung
quanh chất liệu inox 306, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn phi 13-15mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn phi 16-20mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn phi 22-20mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Bảo ôn phi 6-15mm, dùng để bọc ống đồng điều hòa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Bộ 20 ống cao su 18x5 mm; mã sp:FOLA4050,mới 100%, hãng
sx: Sodim (nk) |
|
- Mã HS 40091100: BỘ LINH KIỆN (ỐNG CÁCH NHIỆT BẰNG CAO SU XỐP, MIẾNG ĐỆM
LÓT CAO SU, DÂY RÚT NHỰA) PHỤ TÙNG MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ DAIKIN (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Bộ ống cao su bảo dưỡng máy dùng cho máy tách chiết và
realtime PCR tự động- KIT PREVENTIVE MAINTENANCE V2 (08692769001) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Bộ ống cao su bảo trì máy phân tích sinh hóa- KIT 2
MODULE SERVICE C701 (05791472001) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Bộ ống cao su dùng cho máy phân tích miễn dịch- KIT
MAINTENANCE E2010/ E411 6 MONTHS (07938071001) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Bộ thiết bị lọc hồ cá Koi: ống dẫn cao su (dài 10 cm,
đường kính 10cm)/ (xk) |
|
- Mã HS 40091100: BỌC BẢO VỆ ĐẦU NỐI DÂY MẠNG BẰNG CAO SU KÝ MÃ HIỆU
VG-MBC-21917 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: BRUBTUBE1/ Ống cao su lưu hóa chưa kết hợp vật liệu
khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho sản xuất_Rubber
tube_PO11883V00_EPDM D49xd41 T5380821 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: C.VLC00370/ Ống cao su 12x1B. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: C.VLC00781/ Ống cao su 50A (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Cách nhiệt đường ống nước lạnh (ống cao su lưu hóa chưa
kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Cách nhiệt ống gas, Malaysia, size 6mm x 13mm. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40091100: Cao su cổ hút đôi cabin AZ9719199015 phụ kiện của xe ô
tô tải hiệu Howo.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Cao su non-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: CCDC/ Ống đen bằng cao su chịu dầu, kích thước phi 12mm
x dài 3m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: CHY-T-0002/ ống co nhiệt bằng cao su lưu hóa dài 60mm
màu đen,dùng giữ nhiệt cho giàn ngưng tụ tủ lạnh (nk) |
|
- Mã HS 40091100: CHY-T-0003/ ống co nhiệt bằng cao su lưu hóa,dài 60 mm
màu vàng, dùng giữ nhiệt cho giàn ngưng tụ tủ lạnh (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Con lăn bằng cao su RUBBER ROLLER_Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Cụm nắp trên máy giặt bằng nhựa, kích thước
538mm*538mm*60mm (xk) |
|
- Mã HS 40091100: D0119012087A0: Ống khí ra trục bô dùng cho xe tải
Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: D1055/ Ống cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép
nối, code: PUTC8-20 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: DA004/ Ống dùng để bảo vệ dây điện chất liệu bằng cao
su TUBE HT đường kính 12mm 12MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Đầu nối ống hút sợi bằng cao su lưu hóa, chưa gia cố
với vật liệu khác, đường kính 120mm, không nhãn hiệu, bộ phận của máy sợi
con, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Đầu nối ống phun xăng bằng cao su xe Lead-
17565-GFM-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Đầu nối vòi phun xăng bằng cao su- 17565-K01-900- PT XE
MÁY HONDA SH125/150. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Dây (Ống) thủy lực GEMA 3/8"x5.5m, chất liệu bằng
cao su, chưa được kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Dây cao su cao áp nối vào thiết bị sử dụng gas,chất
liệu cao su, không có phụ kiện đi kèm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Dây dẫn dầu bằng cao su, kích thước 2*2.5m mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40091100: Dây dầu 1/2" x1100mm,chất liệu bằng cao su,dùng để
dẫn dầu.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Dây dầu thủy lực bằng cao su, kích thước D10*L3000mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Dây dầu thủy lực Teflon bằng cao su, kích thước 3/8*1M,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Dây hơi đôi f8.0 bằng cao su, dùng cho máy cắt Gas,
Oxy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Dây hơi phi 8mm, bằng cao su, không có phụ kiện đi kèm,
xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Dây hơi Steam Hose 2M (Cút nhỏ) (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Dây thủy lực GEMA 3/4 (Ống cao su lưu hóa, chưa kết hợp
với vật liệu khác, không kèm phụ kiện). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Dây thủy lực phi 3/8, có 1 lớp bố thép không gắn với
đầu nối. Chất liệu: Cao su. P/N: EN853-1SN/SAE100R1AT. Hãng: Yokohama. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Dây tuyo thủy lực GEMA 3/4x6000 (Ống cao su lưu hóa,
chưa kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Dây ty ô dầu lái, bằng cao su lưu hóa, không kèm đầu
nối, P/N: 31154, loại dùng cho xe tải, tải trọng từ 15- 20 tấn, hiệu JMANY,
hãng sản xuất NINGBO JERMANY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Dây xoắn hơi bằng nhựa dài 6m FCH-TDND-614, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: DMHS-1625/ Ống cách điện/Ống cao su đã gia cố hay chưa
gia cố/ không kèm phụ kiện nối DMHS-1625 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Đường ống dẫn khí điều hòa (cao su lưu hóa), Part No:
122600V010, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Đường ống thông hơi động cơ (cao su lưu hóa), Part No:
1226128110, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: E18132688- Ống cao su bơm trợ lực hệ thống lái; phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: E218405/ ống bằng cao su chưa gia cố dùng để bảo vệ dây
điện E218405 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: FCH-ND-1141/ Dây hơi bằng nhựa phi 6, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: FV942/ Vòng đệm bằng cao su loại 2-Rubber MRS-W parts
2, Phụ tùng máy cắt bo mạch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G0110114302A0: Ống dẫn nhiên liệu phía sau bằng cao su
dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G011900000005: Ống khí vào turbo tăng áp bằng su dùng
cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: G011900000007: Ống khí ra két gió bằng su dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G011900000140: Ống khí vào trục bô dùng cho xe tải tự
đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G011900000141: Ống khí ra bô e bằng su dùng cho xe tải
tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G011900000147: Ống khí vào bơm bằng su dùng cho xe tải
tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G011900000148: Ống khí vào két gió bằng su dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G011900000149: Ống khí ra két gió bằng su dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G011901217PA0: Ống khí vào bô e bằng su dùng cho xe tải
tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G0120160005A0: Ống hơi cảm biến hơi 1 dùng cho xe tải
Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G013000000011: Ống nước vào động cơ bằng su dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G013000000012: Ống nước vào két nước bằng su dùng cho
xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G013000000056: Ống nước vào động cơ, bằng cao su dùng
cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích
2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G0130220536A0: Ống nước vào động cơ, bằng cao su dùng
cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích
2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G0130430203A0: Ống hơi két nước dùng cho xe tải
Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G02589/ Ống cao su (82 mm) chưa gia cố hoặc kết hợp với
vật liệu khác dùng cho máy cắt cỏ, máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G02688/ Ống cao su (160 mm) chưa gia cố hoặc kết hợp
với vật liệu khác dùng cho máy cắt cỏ, máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40091100: G035601502XA0: Ống khí dẫn khí nạp vào động cơ bằng su
dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung
tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Gen si cách nhiệt (chất liệu superlon dạng ống, không
kèm phụ kiện ghép nối), (50 met1 cuộn), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: GWNL-0042/ Ống gen co nhiệt phi13*21mm 125 độ C
(65400132102) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: HP-9037-20/ ống cách điện làm bằng cao su lưu hóa mềm,
chưa được gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 40091100: HX05-NPE25-125-2/ Ống bằng cao su lưu hóa mềm không
xốp, không kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối/
HX05-NPE25-125-2 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: J0031/ Ống áp suất thấp bằng cao su, dài 160 mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: J0406015774/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện
lạnh) Qui cách:6MM ID X 13MM ID X 10MM TK X 18M FR (nk) |
|
- Mã HS 40091100: J0406016098/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện
lạnh) Qui cách:6MM ID X 10MM ID X 10MM TK X 18M FR (nk) |
|
- Mã HS 40091100: J0406016099/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện
lạnh) Qui cách: 6MM ID X 16MM ID X 10MM TK X 18M FR (nk) |
|
- Mã HS 40091100: J0406016100/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện
lạnh) Qui cách: 10MM ID X 16MM ID X 10MM TK X 18M FR (nk) |
|
- Mã HS 40091100: J0406016102/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện
lạnh) Qui cách: 6MM ID X 10MM ID X 13MM TK X 20M FR (nk) |
|
- Mã HS 40091100: J0406016103/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện
lạnh) Qui cách: 6MM ID X 13MM ID X 13MM TK X 20M FR (nk) |
|
- Mã HS 40091100: J0406016104/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện
lạnh) Qui cách:6MM ID X 16MM ID X 13MM TK X 20M FR (nk) |
|
- Mã HS 40091100: J0406016105/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện
lạnh) Qui cách: 10MM ID X 16MM ID X 13MM TK X 20M FR (nk) |
|
- Mã HS 40091100: J0406016106/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện
lạnh) Qui cách:10MM ID X 19MM ID X 13MM TK X 20M FR (nk) |
|
- Mã HS 40091100: J0406016107/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện
lạnh) Qui cách: 6MM ID X 10MM ID X 19MM TK X 18M FR (nk) |
|
- Mã HS 40091100: J0406018671/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện
lạnh) Qui cách: 6MM ID X 13MM ID X 19MM TK X 18M FR (nk) |
|
- Mã HS 40091100: J0406018672/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện
lạnh) Qui cách: 10MM ID X 16MM ID X 19MM TK X 18M FR (nk) |
|
- Mã HS 40091100: J0406018673/ Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện
lạnh) Qui cách:10MM ID X 19MM ID X 19MM TK X 18M FR (nk) |
|
- Mã HS 40091100: KB-CELL/ Ống mút KB-CELL-2 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Khớp nối mềm cầu đơn, chất liệu: cao su, mã F83SJ,
size: 100A, nhà sx: Fivalco (S.E.A.) Limited, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: KP04/ Ống bảo vệ bằng cao su dài khoảng 18.5cm (nk) |
|
- Mã HS 40091100: L-051V9-1096-00/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, mã
L-051V9-1096-00. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: L33613221D- Ống gió cao su vào bầu lọc chưa gia cố và
không kèm phụ kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape;
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: LF5243001/ Cao su ống- đường kính: 14.37mm, chiều dài:
36.41mm (nk) |
|
- Mã HS 40091100: LF5243001/ Ống cao su LF5243001 (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Bộ ống
cao su dẫn khí vào lồng giặt máy giặt, Model: DC97-16106B (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới
100%, Ống cao su dẫn khí vào lồng giặt máy giặt,Model: DC97-17339B (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Linh kiện máy in: ống cao su, mã D01KCR001, nsx KTC,
xuất xứ việt nam, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 40091100: LJA284001/ Ống mút LJA284001 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: LJB397- 001/ Cao su ống: Đường kính: 46.25mm, Chiều
dài: 10.05mm (xk) |
|
- Mã HS 40091100: LY2453--001 RUBBER CUTTING/ Cao su đã cắt LY2453--001
RUBBER CUTTING (xk) |
|
- Mã HS 40091100: LY2453-001/ Cao su ống đã cắt- Đường kính: 8.0mm, chiều
dài: 15.65mm (Dùng để sản xuất linh kiện máy ih) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: M0368/ Ống cao su (ĐK: 4mm), dùng bảo vệ dây diện (nk) |
|
- Mã HS 40091100: M729100102/ Ống bằng cao su dùng để lắp ráp tủ
lạnh.Hàng mới 100%- DRAIN HOSE (2 x18 cm) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 09352-70111-170) Ống nước phi 50 bằng su dùng cho
xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng
DA465QE-3F5 970cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 0K60A-28330) Ống lót bằng cao su phi 30 dùng cho
xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài
cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1010-1100024) Ống thông hơi thùng nhiên liệu phi
6mm dài 600mm bằng su dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có
tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1012LCEi-3504102) Ống dẫn van 1 chiều lắp trên cầu
xe bằng su dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5
tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1012LEi-1100021) Ống thông hơi bên trái phi 10mm
dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động
cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1012LEi-1109020) Ống dẫn khí vào bầu lọc khí nạp
dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động
cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1020-1100401) Ống thông hơi thùng nhiên liệu dùng
cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372
cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1103911400108) Ống su 3 dùng cho xe tải hiệu
OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài
3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1104316300013) Ống dầu ra bơm trợ lực bằng su dùng
cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung
xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1104911400074) Ống nối bằng cao su dùng cho xe tải
hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe
dài 3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1104911900131) Ống dẫn khí nạp bằng cao su dùng
cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10
tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1104913300001) Ống nước ra động cơ bằng su dùng
cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10
tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1104913300054) Ống nước vào động cơ dùng cho xe
tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài
4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1104935500023) Ống dầu lên cabin bằng su dùng cho
xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn
(khung xe dài 3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1106911400034) Ống cao su 1 dùng cho xe tải hiệu
OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài
3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1106911900026) Ống dẫn khí nạp bằng cao su dùng
cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung
xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1106911900029) Ống nối hơi vào bằng su dùng cho xe
tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài
4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 11194-C2900-000) Ống thông hơi trục khuỷu bằng su
dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải
tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 13871-C3100) Ống khí nạp bằng su dùng cho xe ô tô
tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 13871-C3100-000) Ống khí nạp bằng su dùng cho xe
tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 1417011400003) Ống hơi bằng su dùng cho xe tải
Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 15863-C2900-000) Ống cấp dầu số 2 dùng cho xe tải
VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17800-C2900-000) Ống nối (giữa két nước và động
cơ) dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có
tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17800-C3001) Ống nối (giữa két nước và động cơ)
bằng su dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng
K14B-A 1372 cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17841-C3000) Ống két nước vào bằng su dùng cho xe
ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17841-C3000-000) Ống két nước vào bằng su dùng cho
xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17842-C3000) Ống két nước ra bằng su dùng cho xe ô
tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17842-C3100-000) Ống su két nước ra dùng cho xe
tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17851-C2900-000) Ống su động cơ nước vào dùng cho
xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17852-C2900-000) Ống su động cơ nước ra dùng cho
xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17871-C3000) Ống nước vào quạt sưởi bằng su dùng
cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372
cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17871-C3000-000) Ống nước vào quạt sưởi bằng su
dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải
tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17872-C3000) Ống nước ra quạt sưởi bằng su dùng
cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372
cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17872-C3000-000) Ống nước ra quạt sưởi bằng su
dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải
tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17873-77001) Ống nước sưởi phi 16x400mm bằng su
dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động
cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17873-C3500) Ống nước quạt sưởi vào 2 bằng su dùng
cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372
cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17873-C8100-000) Ống nước quạt sưởi vào 2 dùng cho
xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17874-C3000) Ống nước vào van quạt sưởi bằng su
dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A
1372 cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17874-C3000-000) Ống nước vào van quạt sưởi bằng
su dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có
tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 17880-85200) Ống nước ra quạt gió phi 16mm bằng su
dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động
cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 18563-C3000) Ống xả dầu thừa gắn trên động cơ bằng
su dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng
K14B-A 1372 cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 18565-C3000) Ống thoát hơi thùng nhiên liệu dùng
cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372
cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 25411-4E200) Ống mềm két nước làm mát đầu vào bằng
su kèm sắt dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB
2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 25412-4E250) Ống nước két nước bên dưới dùng cho
xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài
cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 25412-4E350) Ống nước két nước bên dưới bằng su
dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL
có tải đến 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 25443-4E502) Ống két nước làm mát dùng cho xe ô tô
tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe
2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 25443-4E503) Ống két nước làm mát bằng su dùng cho
xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài
cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 25443-4E751) Ống két nước làm mát bằng su kèm sắt
dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL
có tải đến 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 28130-4E510) Ống nối bầu air dùng cho xe ô tô tải
hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe
2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 28130-4E710) Ống nối bầu air bằng su kèm nhựa dùng
cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải
đến 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 28170-4A800) Ống ra két gió dùng cho xe ô tô tải
hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe
2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 38490-C3000) Ống số 1- bộ phun nước rửa kính dùng
cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372
cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 38490-C3000-000) Ống số 1- bộ phun nước rửa kính
dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải
tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 6321EI-8101011) Ống nước sưởi vào phi 16mm kết nối
cabin và động cơ bằng su dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL
có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 6352-1300302) Ống nước ra két nước phi 60mm dạng
chữ Z bằng su dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới
5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 6390BE4-1303015) Ống nước vào động cơ bằng su dùng
cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372
cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 95721-C3000) Ống nối vào bộ ngưng tụ bằng su dùng
cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372
cc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 97310-4E941) Ống nước vào bằng su kèm sắt dùng cho
xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài
cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 98665-4E000) Ống nước ngắn bên trái bằng su kèm
nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB
2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: 98666-4E000) Ống nước ngắn bên phải bằng su kèm
nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB
2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4004293801) Ống khí nén bằng cao su dùng cho xe
tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài
4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4004710115) Ống thông hơi thùng nhiên liệu dùng
cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe
dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4004710615) Ống thông hơi bình urê dùng cho xe
tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài
4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4004760402) Ống dẫn phụ gia (ure) khí xả dùng cho
xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài
4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4004760502) Ống dẫn phụ gia (ure) khí xả dùng cho
xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài
4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4004760602) Ống dẫn phụ gia (ure) khí xả bằng su
dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro
4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005000372) Ống gió từ két gió vào động cơ dùng
cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe
dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005000572) Ống nước dưới dùng cho xe tải fuso,
động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL
có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005010482) Ống nước từ động cơ tới két nước (ống
nước trên) dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc,
Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005010582) Ống nước dưới (ống nối) dùng cho xe
tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài
4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005010782) Ống nước phụ dùng cho xe tải fuso,
động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL
có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005010882) Ống nước phụ (hồi) vào bình nước phụ
dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro
4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005010982) Ống nước phụ phía trên két nước dùng
cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe
dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005012082) Ống nước từ két nước tới động cơ dùng
cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe
dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005012182) Ống gió từ turbo vào két gió- ống nối
phía động cơ dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc,
Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005012282) Ống gió từ turbo vào két gió- ống nối
phía két gió dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc,
Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005012382) Ống gió từ két gió vào động cơ- ống
nối dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro
4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005012482) Ống gió vào động cơ- ống nối dùng cho
xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài
4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005013182) Ống nước phụ vào động cơ dùng cho xe
tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài
4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005060835) Ống nước sưởi (cung cấp nước) dùng
cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe
dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005060935) Ống nước sưởi dùng cho xe tải fuso,
động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL
có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005200201) Ống dẫn khí vào bầu lọc khí dùng cho
xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài
4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005240281) Ống khí vào (cao su) dùng cho xe tải
fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm)
TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005280109) Ống nối bầu lọc khí dùng cho xe tải
fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm)
TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005280224) Ống dẫn khí (bầu lọc vào turbo) dùng
cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe
dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005280282) Ống khí nạp dùng cho xe tải fuso,
động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL
có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005280382) Ống khí vào (ống L nối bầu lọc khí)
dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro
4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4005281109) Ống kết nối bầu lọc khí dùng cho xe
tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài
4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4008300116) Ống nước sưởi dùng cho xe tải fuso,
động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL
có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4008310088) Ống nước sưởi dùng cho xe tải fuso,
động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL
có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: A4009970168) Ống kết nối dẫn nước rửa kính dùng
cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe
dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: H0119306024A0) Ống khí nối liên kết bằng su dùng
cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25
tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: H0130210078A0) Ống nước vào động cơ bằng su dùng
cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25
tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L011900000046) Ống dẫn khí bằng cao su dùng cho xe
tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài
4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L011900000047) Ống dẫn khí bằng cao su dùng cho xe
tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài
4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L0119012030A0) Ống khí vào trục bô bằng su dùng
cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10
tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L0119012032A0) Ống khí nạp động cơ bằng su dùng
cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10
tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L0119012034A0) Ống su khí nạp dùng cho xe tải hiệu
OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài
3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L011901228JA0) Ống nối vào trục bô bằng cao su
dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4,
khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L0119012324A0) Ống nối bằng cao su dùng cho xe tải
hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe
dài 3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L0119012728A0) Ống khí vào bộ lọc gió bằng su dùng
cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung
xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L0119304010B0) Ống khí làm mát bằng su dùng cho xe
tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài
4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L0130210728A0) Ống nước ra động cơ bằng su dùng
cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10
tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L0130220095A0) Ống nước ra động cơ bằng su dùng
cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung
xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L0162030033A0) Ống su liên kết bằng su dùng cho xe
tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài
4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L0162030034A0) Ống su liên kết bằng su dùng cho xe
tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài
4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L034000000158) Ống dầu vào bơm bằng su dùng cho xe
tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài
4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L0356034018A1) Ống khí bằng su dùng cho xe tải
hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài
4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L081105009SA0) Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe
tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn
(khung xe dài 3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: L08110500C8A0) Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe
tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài
4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M411900000022) Ống khí ra bô e bằng su dùng cho xe
tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M411900000023) Ống khí ra két gió bằng su dùng cho
xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới
18 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4119102010A0) Ống khí vào bô e bằng su dùng cho
xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới
18 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4119108010A0) Ống khí cửa két giàn nóng bằng su
dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới
25 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4119204015A0) Ống khí vào lọc gió bằng su dùng
cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải
tới 18 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4119204020A0) Ống khí ra bô e bằng su dùng cho xe
tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4119204021A0) Ống khí ra bô e bằng su dùng cho xe
tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4119212011A0) Ống khí vào bơm hơi bằng su dùng
cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25
tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4119212022A0) Ống khí vào bơm hơi 1 bằng su dùng
cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải
tới 18 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4119212032A0) Ống khí vào bơm hơi 2 bằng su dùng
cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải
tới 18 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4119304010A0) Ống khí vào két gió bằng su dùng
cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải
tới 18 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4119306020A0) Ống khí nối liên kết bằng su dùng
cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25
tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M412000000055) Ống hơi dẫn hơi bằng su dùng cho xe
tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4120160102A0) Ống hơi bằng su dùng cho xe tải
Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4125226010A0) Ống hơi (bộ xử lý sau) bằng su dùng
cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25
tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4125241019A0) Đường ống gia nhiệt bình u rê bằng
su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải
tới 25 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M412524101DA0) Đường ống gia nhiệt bình u rê bằng
su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải
tới 25 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M412524101EA0) Đường ống gia nhiệt bình u rê bằng
su dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải
tới 25 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M413000000034) Ống khí bằng su dùng cho xe tải
hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M413000000035) Ống khí động cơ bằng su dùng cho xe
tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M413000000036) Ống khí động cơ bằng su dùng cho xe
tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M413000000037) Ống khí từ dộng cơ đến thùng nước
bằng su dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc,
E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4130211002A0) Ống nước vào động cơ 2 bằng su dùng
cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25
tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4130220501A0) Ống nước ra động cơ bằng su dùng
cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải
tới 18 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4130220504A0) Ống nước ra động cơ bằng su dùng
cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25
tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4130260103A0) Ống nước vào động cơ bằng su dùng
cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25
tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4130430108A0) Ống khí động cơ bằng su dùng cho xe
tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4130430200A0) Ống khí ra két nước bằng su dùng
cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25
tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4130440701A0) Ống nước bình nước phụ bằng su dùng
cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải
tới 18 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4130440705A0) Ống nước bình nước phụ bằng su dùng
cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25
tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4356102021A0) Ống khí bằng su dùng cho xe tải
hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4356102070A0) Ống khí bằng su dùng cho xe tải
hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4525020400A0) Ống nước xịt kính bằng su dùng cho
xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M481100000008) Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe
tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: M4811050000A0) Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe
tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(: MK447183) Ống thông hơi dùng cho xe tải fuso, động
cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải
tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:11194-C2900-000) Ống thông hơi trục khuỷu bằng su
dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải
tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:13871-C3100-000) Ống khí nạp bằng su dùng cho xe
tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:15863-C2900-000) Ống cấp dầu số 2 dùng cho xe tải
VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:17800-C2900-000) Ống nối (giữa két nước và động cơ)
dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải
tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:17841-C3000-000) Ống két nước vào bằng su dùng cho
xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:17842-C3100-000) Ống su két nước ra dùng cho xe tải
VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:17851-C2900-000) Ống su động cơ nước vào dùng cho
xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:17852-C2900-000) Ống su động cơ nước ra dùng cho xe
tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:17871-C3000-000) Ống nước vào quạt sưởi bằng su
dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải
tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:17872-C3000-000) Ống nước ra quạt sưởi bằng su dùng
cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới
5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:17873-C8100-000) Ống nước quạt sưởi vào 2 dùng cho
xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:17874-C3000-000) Ống nước vào van quạt sưởi bằng su
dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải
tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:38490-C3000-000) Ống số 1- bộ phun nước rửa kính
dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải
tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4004293801) Ống khí nén bằng cao su dùng cho xe
tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long
frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4004294502) Ống su dẫn khí nén dùng cho xe tải
FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame.
TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4004296101) Ống dẫn khí nén bằng su dùng cho xe
tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long
frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4004298103) Ống dẫn khí nén bằng su dùng cho xe
tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long
frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4004710115) Ống thông hơi thùng nhiên liệu bằng su
dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs:
4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4004710615) Ống thông hơi bình urê bằng su dùng
cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm,
long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4004760402) Ống dẫn phụ gia (ure) khí xả dùng cho
xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long
frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4004760502) Ống dẫn phụ gia (ure) khí xả dùng cho
xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long
frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005000572) Ống nước dưới bằng su dùng cho xe tải
FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame.
TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005010482) Ống nước từ động cơ tới két nước (ống
nước trên) bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc,
Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005010582) Ống nước dưới (ống nối) bằng su dùng
cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm,
long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005010693) Ống su két nước dùng cho xe tải FUSO,
động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có
tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005010782) Ống nước phụ ra của bình nước phụ bằng
su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs:
4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005010882) Ống nước phụ (hồi) vào bình nước phụ
bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4,
cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005012082) Ống nước từ két nước tới động cơ bằng
su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs:
4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005013182) Ống nước phụ vào động cơ bằng su dùng
cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm,
long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005060835) Ống nước sưởi (cung cấp nước) bằng su
dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs:
4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005060935) Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe tải
FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame.
TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005200201) Ống dẫn khí vào bầu lọc khí bằng su
dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs:
4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005240281) Ống khí vào (cao su) dùng cho xe tải
FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame.
TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005280109) Ống nối bầu lọc khí bằng su dùng cho
xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long
frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005280224) Ống dẫn khí (bầu lọc vào turbo) bằng
su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs:
4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005280282) Ống khí nạp bằng su dùng cho xe tải
FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame.
TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4005280382) Ống khí vào (ống L nối bầu lọc khí)
bằng su dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4,
cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4008300416) Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe tải
FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame.
TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4008310088) Ống nước sưởi bằng su dùng cho xe tải
FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame.
TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:A4008690194) Ông dẫn nước rửa kính bằng su dùng cho
xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long
frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:MK447183) Ống thông hơi bằng su dùng cho xe tải
FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame.
TTL có tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS(:MK447857) Ống dẫn khí bằng su dùng cho xe tải FUSO,
động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có
tải tới 16 tấn (nk) |
|
- Mã HS 40091100: MS-000008-01/ Ống co nhiệt, linh kiện motor máy may,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: M-THIENAN1299/ Ống co nhiệt EA944BH-192 (Dùng để bọc
cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: M-THIENAN1300/ Ống co nhiệt EA944BH-121 (Dùng để bọc
cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: M-THIENAN1301/ Ống co nhiệt EA944BH-151(Dùng để bọc
cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: M-THIENAN1302/ Ống co nhiệt EA944BH-101 (Dùng để bọc
cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Mút xốp dạng ống (6 inch) dùng để làm sạch đường ống
dẫn khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Nắp bình chứa dung dịch làm mát- 19105-K0R-V00- PT XE
MÁY HONDA SH150. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su để cố định các dây cáp điện, dùng
trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,Shrink
tube(yellow)(5*20 mm),Shrink Tube 22, RED,19510-097 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NL11/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị
viễn thông, điện tử, Rubbr Tube, phi 50 BLUE, TN1950-0043 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NL112/ Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết
bị viễn thông, điện tử,LABEL,SHRINK TUBE 1/2 SIZE,686-062361-005 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NL121/ EPDM TUBE (Ống dẫn mềm bằng cao su, mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: NL48/ Ống các loại (bằng silicon) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NL74/ Ống cao su/ Rubber Tube 2*1.2mm (30-00434) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NL76/ Ống cao su (phi 6mm) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NL83/ Ống co nhiệt bằng cao su.30401602LZ (Thermal
Shrinkage Tube) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC013/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: VIT3007.3TBK (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC022/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT3TBK (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC033/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: VIT3004.6TBK (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC056/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: VIT6005.2TBK (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC059/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT10TYL (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC063/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT5TWH (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC064/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT6TYL (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC089/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: VIT3004.1TBK (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC091/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT2TCL (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC092/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT6TWH (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC093/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT3TWH (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC095/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT16TCL (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC104/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT4TWH (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC118/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT8TYL (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC119/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: VIT3005.8TBK (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC124/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: VIT3006.5TBK (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC125/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT2TWH (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC146/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT5TCL (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC240/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT5TBK (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC260/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT6TBK (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC343/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng HT25TBK (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC359/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT32TBK (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NLGC368/ Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện. Mã
hàng: HT4TBK (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NPL1700052/ Ống co nhiệt AIS4X0040, phi 4mm, dày 1mm,
bằng cao su, nguyên liệu sản xuất cuộn cảm ứng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NPL23/ Ống cách điện bằng cao su phi 4.0MM màu xanh
dương (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NPL24/ Ống cách điện bằng cao su 4.0 MM. Màu đỏ dùng
sản xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NPL25/ Ống cách điện bằng cao su phi 4.0MM màu vàng
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: NPL26/ Ống cách điện bằng cao su phi 4.0MM màu đen (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NPL27/ Ống cách điện bằng cao su 4.0 MM. Màu trắng dùng
sản xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NPL39/ Ống cách điện bằng cao su 10.0 MM Trắng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NPL41/ Ống cách điện 6x100M, NPL dùng sản xuất máy phát
điện (nk) |
|
- Mã HS 40091100: NPL42/ Ống cách điện bằng cao su (phi 3.0) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: OBD09/ Ống bọc cao su đen fi 9mm, bằng cao su lưu hóa,
dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: OBOB128/ Ống bảo ôn cao su cấp B1 dùng trong thi công
đường ống nhà xưởng 28x25mm(DN20). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: OBOB134/ Ống bảo ôn cao su cấp B1 dùng trong thi công
đường ống nhà xưởng 34x25mm(DN25). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: OBOB143/ Ống bảo ôn cao su cấp B1 dùng trong thi công
đường ống nhà xưởng 43x25mm(DN32). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: OBOB148/ Ống bảo ôn cao su cấp B1 dùng trong thi công
đường ống nhà xưởng 48x25mm(DN40). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: OBOB160/ Ống bảo ôn cao su cấp B1 dùng trong thi công
đường ống nhà xưởng 60x30mm(DN50). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: OBOB176/ Ống bảo ôn cao su cấp B1 dùng trong thi công
đường ống nhà xưởng 76x30mm(DN65). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: OBOB189/ Ống bảo ôn cao su cấp B1 dùng trong thi công
đường ống nhà xưởng 89x30mm(DN80). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: OCSLH-S1C410/ OCSLH-S21C410/ ống cao su lưu hoá-Rubber
hose S1C410 (Hàng mới 100 %) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: OCSLH-S2E110/ ống cao su lưu hoá-Rubber hose S2E110
(Hàng mới 100 %) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống áp lực cao lõi bằng nhựa nhiệt dẻo 352 10K PSI
1/4", bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho
xe máy/ CM001444, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống bằng cao su, phụ tùng của cân tự động (rubber
sleeve D406 EPDM), mã: MWBD-30009-040, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống báo áp suất nước- (ASSY HOSE PRESSURE) DC97-21474A
(xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn bằng cao su lưu hóa, dùng làm cách nhiệt
giữa ống đồng điều hòa với môi trường, đường kính: 14x10mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn cách nhiệt bằng cao su lưu hóa,đường kính
phi 22.2, chiều dày 25mm,dài 2 mét,thương hiệu:AEROFLEX,năm sản
xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn cao su lưu hóa M-Flex EC Tube 09MM X 16MM X
172.02M/CTN (5/8 X 3/8), số lượng: 17202 pce, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống bảo ôn kép bằng cao su lưu hóa, phi 6 +12, 1.5 HP,
dùng cho điều hòa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống bảo vệ bằng cao su 3F-113034/Z15047-00-00 (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống ben hơi(Ống hơi), được làm bằng cao su lưu hóa
không xốp,không có kèm phụ kiện ghép nối ống, dùng để tạo áp lực lên dao gạt
mực để gạt mực khi in cho lốc in trong sản xuất bao bì carton, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống bọc bằng cao su đường kính 22mm Pyrokacket Sheaton
PJ-14SHEATON PYROJACKET PJ-14.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống bọc dây điện kích thước (phi 3.5,dài 5m,chưa kèm
các phụ kiện, bằng cao su) EA944BG-3.5 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống bơm hóa chất rửa của DC 906 (ST 50 DETERGENT EPDM
SQUEEZE TUBE), bằng caosu, bộ phận của bơm DC906, đường kính 0.25 inches IDx
0.5 inches OD. Code: 113-5IOD300D. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống bơm xăng bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối
của máy thổi cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng (52.5ml), no: 123788-6. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cách điện bằng nhựa DRS-3.0MM..Không hiệu. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (cao su xốp chiếm 60%, nhựa PVC 30% và
các thành phần khác), nhãn hiệu HUAMEI, kích thước phi 108*2000mm*25mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt (dùng trong ngành điện lạnh) Qui cách:
1" ID X 3/4" TK X 2M. SUPERLON Insulation Materials. (Bằng hợp chất
hóa dẽo) (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt bằng cao su lưu hóa chưa có phụ kiện
ghép nối p/n: 3455-123 (Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 9820) hãng
sx: Liebherr, dài: 55 cm, hàng mới 100%, số cc: 19R5041224-0050 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cách nhiệt, chất liệu bằng cao su, nhà sản
xuất:Scoway,kích thước: 28*30cm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao áp (ống cao su không có phụ kiện 2 đầu, dài
6000mm, đường kính 3/8",p/n: 260566-6023, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ỐNG CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 11823AL511-P kích thước 35x2mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 11823MA00B-P kích thước 40x2mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 140551JZ0B-P kích thước 80x2mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 140565TA1A-P kích thước 215x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 14056EY01A-P2 kích thước 255x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 14056FK100-P kích thước 110x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 14056MA00A-P1 kích thước 115x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 1408050K00-P kích thước 60x2mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 1525801Z16-P kích thước 155x3mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 16261B1350-P kích thước 55x2mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 16261B5040-P kích thước 45x2mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 16264B5030-P kích thước 105x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 16571B2170-P kích thước 100x2.5mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 17218-K65-B200 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 17218-K97-T000, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 17218-KSS-J300 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 17530-KRE-G000, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 17531-KRE-G000, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 17851-31G00-P1 kích thước 305x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 17852-31G00-P1 kích thước 250x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 17855-41F00-P kích thước 495x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 1G29111621 kích thước 380x5mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 1G29211622 kích thước 405x5mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su 2080 mm (không phụ kiện ghép nối) 85562783
phụ tùng máy nén khí, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 2125PR0-70 kích thước 70x2mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 213065CA0C-P1 kích thước 165x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 21306JP00A-P kích thước 425x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 21307EE91A-P kích thước 60x2mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 213085CA5A-P1 kích thước 240x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 21501EN000-P kích thước 200x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 215030H600-P kích thước 240x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 215031NA0A-P kích thước 130x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 2150372L00-P kích thước 135x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 215039Y600-P kích thước 115x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 21503AA000-P kích thước 320x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 21505VC200-P kích thước 315x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 21741VC810-P kích thước 205x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 21743VC310-P kích thước 240x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 22936-64P10-P kích thước 105x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 24343-42500 kích thước 400x2.5mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 35440517000 kích thước 955x4.5mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 3546051100001 kích thước 520x5.5mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 3K01130051-P kích thước 320x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 45161AE00A-P kích thước 170x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 45161AG000-P kích thước 155x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 45161TA460-P1 kích thước 270x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 45161TC520-P1 kích thước 315x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su 4H11HS1032P1, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 5343916100 kích thước 750x2.5mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su 762mm (không phụ kiện ghép nối) 85562460 phụ
tùng máy nén khí, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su 965 mm (không phụ kiện ghép nối) 24279184
phụ tùng máy nén khí, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su 99081AA320-P kích thước 300x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su BG4-12588-01-P kích thước 265x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su bình ngưng, không kèm đầu nối, bằng cao su
lưu hóa, P/N: 30275-12, loại dùng cho xe tải, tải trọng từ 15- 20 tấn, hiệu
JMANY, HSX: NINGBO JERMANY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su bình xăng (không kèm phụ kiện ghép nối),
Part No: 77213KK02000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su bọc con lăn: phi 50mm, 50m/cuộn, trơn đen,
bằng cao su lưu hóa, chưa gia cố, không kèm phụ kiện gép nối, dùng để bọc con
lăn sắt. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su cách điện dùng luồn, nẹp dây điện, PVC TUBE
8 Pie, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su cách nhiệt, 5.018.V0001, chưa gia cố với các
vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, nguyên liệu dùng để sản xuất động
cơ điện, kt: phi 3*0.25mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su chịu axit, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su chống lạnh chưa gia cố vật liệu khác,không
có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy/R02870 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su chống rung mềm không xốp dùng để bọc ống
đồng của tủ lạnh, chưa gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối AF-194990, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su chưa gia cố không kèm phụ kiện ghép nối (phi
4mm dài 20m), code: PUTC4-20 (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống Cao Su CLIP B7 TUBE 3.5X110 ASSY 1860B-KYA-B100,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su cứng, không có phụ kiện đi kèm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su dẫn dầu dùng cho NM điện/ Coal mill
(MGS4772) oil injection device tubing, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su dẫn nhiên liệu,bằng cao su lưu hoá và không
kèm phụ kiện nghép nối,của máy nén khí atlas copco.mới
100%.,P/N:1604211403(1604211400). (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su dẫn nước làm mát cho xe nâng (WATER PIPE)
loại 546/9231070395, mới 100% nhà cung cấp THV PARTS (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su dẫn xăng 5.3x430 xe SUPER
DREAM-17630-GN5-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su đầu hút, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su đệm ống thắng_INV 21587_A 126 997 76 82_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng:
EU (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su DIAM. 14(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su dùng cho xe máy Yamaha/ 1DB-F1817-00/ Hàng
mới (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su đường kính (4.6 X 12)mm. Dày: 0.375mm. Mã:
65878. Hãng sản xuất: Cerulean. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su F16941A7500000P kích thước 225x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su GKE11.5X15.5X070 kích thước 70x2mm hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su GKE13X17X070 kích thước 70x2mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su GKE20X24X060 kích thước 60x2mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su GKE24X28X030 kích thước 30x2mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su GKE25X29X030 kích thước 30x2mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su hóa phi 34x1800x19mm-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su K355158031 kích thước 500x5mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su không có phụ kiện ghép nối DIA: (25x4.8)
mm-SI/PA 40 HZN453253P0250. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su không kèm phụ kiện ghép nối của máy cắt cỏ
cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng 4.4 Kw, no: RX00000028. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su KS4-2323 kích thước 250x2.25mm hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ông cao su lưu hóa (60MM ID X 10MM TK X 1.83M) Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa 20A, 20m/bộ (chiếc)/4.6kg, Hiệu:
Gardena, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su lưu hóa, dùng cho điều hòa nhiệt độ, đường
kính 28mm dày 10mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su mềm chịu áp lực, kích thước (25x4.8)mm-SI/PA
40 HZN0453253P0250 (không có phụ kiện ghép nối). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su mềm D7.8*T1mm, L1,5cm (chưa gia cố, kết hợp
với các vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su nàu đen phi 2mm,nguyên liệu sử dụng sản xuất
loa (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su P-OS-08 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su P-OS-16 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su PS-FB12-622#01 (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống Cao su ruột gà hút gió, chưa gia cố, không kèm phụ
kiện ghép nối, model: VG9925190004, dùng cho xe có tổng trọng tải 25 tấn,
hàng mới 100%, SX tại Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su silicon JumboFlex J 7-10, mã 7-10-009-000,
size: 25mmx30M. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su thủy lực, loại 0.38ID x 0.69" OD áp
suất 5000PSI,không có đầu nối,(100 feet1 cuộn), hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su XLPE HS Exwill, size 25mmx38mmx60M. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp đã lưu hóa, chưa gia cố, không kèm phụ
kiện ghép nối 10 x 12 dùng cho sản xuất lọc gió, lọc nhớt, lọc dầu ôtô, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su xốp không kết hợp vật liệu khác, không kết
nối phụ kiện, phi (0,5-5)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su xốp lưu hóa chưa gia cố với vật liệu khác,
mới 100% không kèm phụ kiện ghép nối, dùng để cách nhiệt trong hệ thống lạnh,
hiệu Aeroflex, kích thước 10mmx19mmx2m. Mã M19010 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su, chưa gia cố hoặc kết nối với vật liệu khác,
không kèm phụ kiện ghép nối dùng làm vỏ bọc ngoài dây điện, Mã hàng: HT4TYL.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su, hiệu MEIJIE, model: OD22*ID18*3500, dùng
trong hệ thống dẫn nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su,có một đầu cong, kích thước dài 15cm, rộng
6cm (HOSE- RUBBER PREFORMED) loại 546/9231870001, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cao su,cong hai đầu, kích thước dài 16cm, rộng 6cm
(HOSE- RUBBER PREFORMED) loại 546/5182, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su/ 90445-05M07/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su/55P-E1166-00, dùng cho xe máy Yamaha, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su/90445-21848 dùng cho xe máy Yamaha mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su/BBN-H2351-00, dùng cho xe máy Yamaha, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su: 61A00-192A-M6E (AIR-INLET-RH ((5417374))
(xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su:61B00-192A-M3E (AIR-INLET-LH-E5 (5417375))
(xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cao su-CM001444, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cáp 1*50 (ống hơi đk: 50mm) (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống cấp khí bằng cao su xe PCX-18640-KRS-600- PT XE MÁY
HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cấp nước máy giặt, bằng cao su, không kèm phụ kiện
ghép nối, đường kính 9mm, dài 380mm (MEJ62524901). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống chân không (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối),
Part No: 954111992300, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống chỉ hộp số (phụ tùng) dùng cho xe tải FORLAND,
FD9500-BM. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống cổ hút INDIA của máy 5200 bằng nhựa.- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt bằng cao su(không phải cao su xốp)
f160/50mm, không kèm phụ kiện ghép nối,đường kính trước khi co 160 mm sau khi
co 50 mm,chiều dài 100cm,nhà sx: KEHONG ENTERPRISES CO.,LTD.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt EA944BH-101 (Dùng để bọc cách điện) Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt ID (phi 3.5*1.75) 600V bằng cao su, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt phi 4mm (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt thân thiện với môi trường, bằng cao su,
chưa gia cố Tube heat-shrinkable casing black D5.0mm conventional L151mm;là
nguyên liệu để sản xuất ra tấm mạch in dành cho máy móc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống co nhiệt, thân thiện môi trường, bằng cao su, chưa
gia cố Tube heat-shrinkable sleeve black D3.5mm conventional L152mm;là nguyên
liệu để sản xuất ra tấm mạch in dành cho máy móc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống của máy sục khí, chất liệu cao su tổng hợp trên bề
mặt có các lỗ thoát khí dùng trong nuôi trồng thủy hải sản (323 cuộn * 22
kg/cuộn, đường kính: 21mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫ khí vỏ màu đen 1"- 25X36MM, bằng cao su.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn bằng cao su F14mm*F8mm không kèm phụ kiện ghép
nối. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn bằng nhựa, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm
tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn cách điện bằng cao su lưu hóa (màu đen) SCM15
38.1 X 1220MM. Nhãn hiệu: KSS, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn cao su (ống thun) kết nối cho ống bơm 10ml,
dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) SPARE
DS-2010ML. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn compuond bằng cao su của máy phun sơn lon nhôm
(CMC-214-03 COMPOUND HOSE 1/4, 22" (STNLS FITTINGS)/ hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn đa nhiệm vỏ màu đỏ MSH300 1/4''-06X13MM, bằng
cao su hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dầu bằng cao su, đường kính 20mm, 3m/ chiếc,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dầu hồi (bằng cao su, không kèm đầu ghép nối
kim loại) (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dầu hồi xi lanh nâng (bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dầu phanh/ 4S3-F5895-00/ dùng cho xe máy
YAMAHA/ hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, kích thước 3/8*100
cm, mới100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn dung dịch làm mát bằng cao su xe AirBlade STD/
SPORTS-19108-KVG-V40- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn gas bằng cao su size 8mm x 15mm, cuộn/100m.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn gió, linh kiện bằng cao su cho xe ô tô,
EC12-03TA0H00-P00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn hóa chất bằng cao su cho máy rửa WD250, mã phụ
kiện 48147, hãng BELIMED, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ỐNG DẪN HƠI KHÍ NÉN E-VALUE EUH-10RMÃ 7085213U (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn hơi vỏ màu đỏ 3/4"- 19X32MM, bằng cao su,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ống dẫn hướng không bọc bằng cao su chưa có đầu nối,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn hướng xu páp bằng cao su lưu hóa dùng cho động
cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET,
Part No 126634-11161. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí (bầu lọc vào turbo) dùng cho xe tải FUSO,
Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới
16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí bằng cao su (Heat Tube), chưa gắn kèm phụ
kiện, phi 2, hãng sx HANMICABLE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí màu đen 8x12 (dùng để dẫn khí, hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí PC-FB11-653#01 (chất liệu cao su lưu hóa,
không kèm phụ kiện ghép nối) (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí vào bầu lọc khí dùng cho xe tải FUSO, Động
cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí, bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối,
dùng cho xe máy/ 1A006291, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn khí, kích thước:25x30m, vật liệu: cao su lưu
hóa, sử dụng trong máy sản xuất giấy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn không khí, số 1 (cao su, không kèm phụ kiện
ghép nối), Part No: 173410L020, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu
Bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ỗng dẫn không khí, số 1(cao su, không kèm phụ kiện ghép
nối), Part No: 173410L02000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn mực bằng cao su lưu hóa (mềm) chưa gia cố, chưa
có đầu nối ID6 L0, dùng cho máy in gạch Creadigit. Code 9680090466 Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nguyên liệu bằng cao su lưu hóa của hệ thống xả
nguyên liệu thuộc dây chuyền sản xuất TACN, đường kính 5 inches, không kèm
phụ kiện, NSX: Hansung tech,Transparent hose 5".Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nhớt bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối
của máy thổi chạy xăng(52.5ml), no: 424901-2. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước- (ASSY HOSE AIR) DC97-21475A (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước bằng cao su- (HOSE INLET) DD67-00132A.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước C bằng cao su, dùng để dẫn nước trong máy
giặt (AWS2266B0FA0-0C5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dãn nước của bình làm mát bằng cao su dùng trong
động cơ xe gắn máy,model:19102-GJAA- J000 (Kích thước 5x9x170mm)(Không kèm
phụ kiện ghép nối),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn nước tản nhiệt bằng cao su cho linh kiện máy
tính EK-DuraClear 9,5/12,7mm 3M RETAIL, hàng mới 100%, nhà sản xuất EKWB (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn phụ gia (ure) khí xả bằng su dùng cho xe tải
FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có
tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn sơn bằng cao su 1005-1005 1/4x8M. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn xăng, bằng bằng cao su, phụ tùng của các máy,
dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dẫn xăng, chất liệu bằng cao su, phụ tùng của các
máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dầu bằng cao su dùng cho máy phun sơn lon nhôm
(842072-CTN HOSE, PTFE,.25 ID, 6 FT/ hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dầu cao áp bằng su (phụ tùng) dùng cho xe tải
FORLAND, FD9500-BM. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dầu thủy lực 4 lớp hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dây hơi phi (6-16)mm bằng cao su lưu hóa chưa được
gia cố không kèm phụ kiện ghép nối (nhãn hiệu: Longda, Yinggang) dùng cho xe
tải dưới 5 tấn (1 cuộn 100m), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dây hơi phi 6mm bằng cao su lưu hóa chưa được gia
cố không kèm phụ kiện ghép nối (nhãn hiệu: Longda, Yinggang) dùng cho xe tải
dưới 5 tấn (1 cuộn 200m), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống dây vi sai (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối),
Part No: 415070K16000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống gen co nhiệt phi 8 (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống gió từ két gió vào động cơ bằng su dùng cho xe tải
FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có
tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống gió từ turbo vào két gió- ống nối phía động cơ dùng
cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long
frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống gió vào động cơ- ống nối bằng su dùng cho xe tải
FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có
tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống hơi bằng cao su (1 cuộn 100m)/ SPRAY HOSE (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống hơi phi 12 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống hút bụi của máy hút bụi công nghiệp,chưa kết hợp
vật liệu khác,không kèm phụ kiện ghép nối, bằng cao su lưu hóa, không nhãn
hiệu,quy cách: đường kính 50mm, dài 10m,dùng trong nhà xưởng,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: ỐNG HÚT CAO SU 15M (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống hút lọc khí (Không kết hợp vật liệu dệt, không phụ
kiện) (cao su lưu hóa), Part No: 1788106020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống hút sợi, bằng cao su lưu hóa, chưa gia cố với vật
liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 25mm, không nhãn hiệu, bộ
phận của máy chải bông, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống hút/ đẩy đa nhiệm bằng cao su 4" hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống hút/ đẩy dầu bằng cao su 6" hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống hút/đẩy dầu bằng cao su-250PSI 4", hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống kết nối bầu lọc khí dùng cho xe tải FUSO, Động cơ
Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống kết nối dẫn nước rửa kính bằng su dùng cho xe tải
FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có
tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống khí bằng su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel
4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống khí nạp dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37
125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống khí nén bằng cao su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ
Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống khí nén bằng su (phụ tùng) dùng cho xe tải FORLAND
FD250.E4. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống khí phi 8 màu cam 1 cuộn 100 mét mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40091100: ống khí tốc độ bằng cao su xe Wave-18640-KVG-900- PT XE
MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống khí vào (cao su) dùng cho xe tải FUSO, Động cơ
Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống khí vào (ống L nối bầu lọc khí) dùng cho xe tải
FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có
tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống khớp nối bằng thép dùng để sản xuất linh kiện xe
máy,model I029, đường kính 0.85mm,dày 1.2mm, dài 26mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống làm bằng cao su màu đỏ dùng để thu hẹp khoảng cách
trong dây cáp và đầu nối, Kích thước: 4.5 * 20 (mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống lấy gió vào bầu lọc gió (cao su, không kèm phụ kiện
ghép nối), Part No: 176110C060, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Cao
su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống lồng đầu cốt, hiệu: MAX, model: LM-TU432L2
(206-4100) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống lót bên trong âm đạo giả cho bò bằng cao su lưu
hóa, dài 65cm, thô, mã 11022/0003. HSX: Minitube GmbH. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống lót hình nón cho âm đạo giả cho bò (Bằng cao su lưu
hóa, dài 27cm, HSX: Minitube GmbH. Mới 100%. mã 11024/0000 (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống lót máy phun bê tông bằng cao su lưu hóa loại PZ-5,
phi 100mm đến 120mm, cao 170mm đến 180mm. Chưa gia cố, chưa kèm phụ kiện ghép
nối. Mới 100% Do TQSX. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống mềm bằng cao su dùng trong ngành dầu khí. P/N:
Z032-377-003 Nhà sản xuất COOPER. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống mềm cao su- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống mềm dẫn nước lạnh, chất liệu cao su- Hose
GS1090-13B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống mềm thiết bị rửa kính bằng cao su.lklr ôtô tải VAN
thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E
số E20MA5U5F1J30550 dòng 30) (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống mềm thủy lực bằng cao su lưu hóa, không kèm phụ
kiện ghép nối, Model: ME102972, dài 2mm, loại S12 dùng trong dây chuyền sản
xuất thép. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống mền dẫn khí bằng cao su sử dụng cho máy ép phôi
chai nhựa,mã hàng:4966562,kích thước: phi 254, nhà sx:Husky,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống nạp dầu bằng cao su, không kèm phụ kiện ghép nối
của Máy cắt bê tông cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng 75.6cc, công suất
3kW, no: 424397-7. (xk) |
|
- Mã HS 40091100: Ống nhớt dài 5200- Hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 40091100: Ống nhựa PA, đường kính 13mmx20mm, dùng cho máy ép
nhưa, hàng mới 100 % (nk) |