|
- Mã HS 40094190: Ống cân bằng áp suất bằng
cao su- 17131-62F-T000- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- Ống cân bằng
khí từ valve đến INMANI (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống cao su bố vải phi trong 10mm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống cao su dẫn nước nóng, dài 3m, dẫn nước nóng cho
khuôn, Mới 100%/Hot water hoses/Hot water hoses (L3.0m- T:120 độ C) (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống cao su két nước tản nhiệt dưới xe CITY 2014-
19502-55A-Z00- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hóa thuỷ lực (không kèm phụ kiện ghép
nối), 07260-03218, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống cao su lưu hoá, dùng để hút và xả bùn, có gia cố
bằng thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 100 mm (+-5%) x 6
mét (+-5%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống cao su mềm, dùng để bảo vệ hệ thống dây nguồn trong
tivi, máy hút bụi... Model: HEAT TUBE HEAT TUBE 25PI (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống cao su phi 457-557 mm dùng trong dây chuyền chế
biến thực phẩm. Xuất xứ: Việt Nam, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống cao su phi 49mm, dài 0.3m (148816-49710), mới 100%,
Phụ tùng tàu VTC PHOENIX công suất máy chính 6230 KW (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống cao su silicon dẫn khí chịu nhiệt, có gia cố bằng
thép và vật liệu dệt, không gồm phụ kiện ghép nối, phi 102 mm (+-10%) x 4 mét
(+-10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống cao su tráng thủy tinh (đường kính trong 5mm,đường
kính ngooài 7mm)/R12327 (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống cao su, Dài: 1m- 1"- TEFLON, Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống chịu nhiệt 2inches 3.6m, linh kiện sử dụng làm
đường dẫn khí nóng của máy khử ẩm SD-40H,kích thước đường ống 2 inch,dài
3.6m.Chất liệu:silicone chịu nhiệt,lõi thép.Nhãn hiệu shini,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn bằng cao su lưu hóa mềm,đã gia cố, không kèm
phụ kiện ghép nối, dùng cho máy phân tích chất lỏng-OVERFLOW TUBE (F-TYPE),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn dầu bằng cao su kết hợp vật liệu khác không kèm
phụ kiện ghép nối 100mmID (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn dầu thủy lực,bằng cao su lưu hóa, ko kèm phụ
kiện ghép nối, dùng để vận chuyển dầu cao áp của van thủy lực, Mã:
TUFR200008059, Item: 7798152933. nhà sx: REMOSA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống đàn hồi định lượng hóa chất ALP25. Chất liệu: Cao
su tự nhiên. Kích thước: đường kính: 25 mm, dài 860 mm. Nhãn hiệu: Albin.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn khí (bằng cao su) 1/2" 13.00 x 3.30 mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn khí Acetylen bằng cao su 5/16xHBx50M (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn khí bằng cao su- 17282-5PA-A011-M3- Chất liệu
cao su- LK Model Honda CR-V- dẫn khí vào bộ làm mát khí nạp. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn khí oxy bằng cao su 5/16x2Bx50M (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn khí vào cụm lọc mã 17414K2CAV001. HSX: Cty
Honda Việt Nam.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nguyên liệu vào máy trộn- bằng cao su. Đường
kính ngoài của ống là D215mm, ống có 1 đầu là mặt bích (bằng cao su) với
đường kính ngoài D280mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su- 17726-T00-T300- Chất
liệu cao su- LK Model Honda CITY- Ống cao su đã gia cố với vật liệu khác (nk) |
|
- Mã HS 40094190: ống dẫn nối nhiên liệu làm giảm áp, P/N 037264, phụ
tùng cho máy nén khí chính model WP200 dùng trong Công nghiệp hiệu Sauer,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước (PG3019053) dài 122 cm,phi4 bằng cao su
lưu hóa linh kiện máy bay P30 2019) (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước A bằng cao su-17742-T9A-T000--Chất liệu
Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nước-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: ống dẫn nước bằng cao su lưu hoá mềm, có lớp gia cố
bằng nhựa, đường kính (1-3)cm, không kèm phụ kiện ghép nối, hiệu Chữ Trung
Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước điều hòa bằng cao su- 79721-TLA-A001- Chất
liệu cao su- LK Model Honda CR-V- ống dẫn nước đã làm mát vào động cơ. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước làm mát bằng cao su- 19501-5PA-A000- Chất
liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- Ống dẫn bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước rửa kính sau A bằng cao su-
76861-TME-T013-M1- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- hệ thống gạt nước.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước tấm chắn bùn sau dùng cho xe máy CEH50DJ
(xk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dẫn nước thừa của điều hòa bằng cao su-
80271-TLA-A001- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CR-V- thoát nước từ dàn
lạnh. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống dầu ALFABIOTECH (bằng cao su) P/n: 6K 450bar dài
7000mm (xk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống hơi 2", 50MM, hiệu WP 16K 50K. hàng đã qua sử
dụng (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống khí- F10 (xk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống khí- F10/ TW (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống khí- Phi 4 (xk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống khí- Phi 4/ TW (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống khí- Phi 6 (xk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống khí- Phi 6/ TW (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống mềm cao su chịu áp lực cao, bao gồm vòng đệm, đấu
nối đực và cái. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống mềm chịu nhiệt phi 150 (4m/cuộn), bằng cao su. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống mềm HOSE dài 2200mm, phi300mm, chất liệu bằng cao
su chịu áp dùng để dẫn bông cho máy xé kiện Bông BO-A2300. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống nạp nhiên liệu bằng cao su xe CR-V- 17707-TLA-A01-
PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống silicon ID: 0.5mm, OD: 1.0mm, 3m, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống sục khí cao su đã qua gia cố (Không kèm phụ kiện
kết nối). Kích thước 45*45*38mm. 97 Mét/ cuộn. Model 20*12. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094190: ống thuỷ lực bằng cao su (5/16" * 1B) (nk) |
|
- Mã HS 40094190: ống thủy lực bằng cao su P/NO.31S8-00082 (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống thủy lực chịu nhiệt 1/8x500mm (bằng cao su), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống tuýp cao su dùng để che và bảo vệ các mối hàn,
đường kính 1mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Ống xả nhiên liệu bằng cao su- 17374-TLA-X010- Chất
liệu cao su- LK Model Honda CR-V- xả các tạp chất lỏng lẫn trong hơi xăng.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Phụ kiện lắp ghép cho xe đẩy tay: Ống xốp cao su
NBR/PVC (đường kính 24mm* chiều dày 3.5mm* chiều dài 610mm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094190: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ống chất liệu cao su
silicon không kèm phụ kiện Hose, Silicone, 60 Shore, 6/10
mm;90166-0101;NSX:Lundgrens Sverige AB.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Phụ tùng máy nén khí Quincy (Ống dầu cao su, không kèm
phụ kiện ghép nối). P/N: 2205261525, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA C140; Nhãn hiệu
GM: Ống hút gió ngoài, bằng cao su, mã hàng 20987239. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Phụ tùng xe ô tô Ferrari: Ống hút gió (cao su), part
no: 000311476,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Ống dẫn nước làm mát bằng
cao su, không kèm phụ kiện ghép nối, part no: 95B121056, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: R-64/ Ống cao su phi 4mm (ELASTOMER TUBE T-HT 4-B) (nk) |
|
- Mã HS 40094190: ST00001/ Dây dẫn dầu 2 lớp, chịu áp lực cao phi 21 dài
800mm (dây dẫn bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Tubing-Ống silicon dùng để dẫn mẫu trong thiết bị chưng
cất đạm trong P.TN.P/N:004133.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: TU-R/ Ống co nhiệt cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40094190: TU-R/C/ Ống co nhiệt cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40094190: TU-R2/ Ống co nhiệt cao su 2 lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40094190: TU-R2/C/ Ống co nhiệt cao su lưu hóa 2 (nk) |
|
- Mã HS 40094190: VN949331-1830/ ống dẫn (nk) |
|
- Mã HS 40094190: VN949331-1840/ ống dẫn (nk) |
|
- Mã HS 40094190: Vòi nước Elster 10inch bằng cao su, nhã hiệu:Sumitomo
Riko Hosetex, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094190: W00142/ Ống co nhiệt cao su đường kính 5.0mm (không kèm
phụ kiện ghép nối), hàng mới 100%. ERP: 3020500006 (nk) |
|
- Mã HS 40094190: W-71/ Ống cao su phi 10x11 (TUBE(SOFT TYPE) 10*11 W)
(nk) |
|
- Mã HS 40094220: Ống cao su dẫn gas D21 1500mm,đã gia cố, có kèm phụ
kiện ghép nối đai siết, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ./ Nắp bằng cao su,LED COVER (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ./ Ống hỗn hợp dẫn khí bằng cao su, dùng cho máy nén
khí/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ?ng m?m 3/4" 3000 PSI (xk) |
|
- Mã HS 40094290: ?ng m?m 5/8" 3000 PSI (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 005-1225/ Rubber/ Masking receiver tube Lyric 3.1 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 0294H/ Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa,
(AA10058-01002),đk ngoài 10.5mm, dài 757 mm, có kèm theo phụ kiện ghép nối
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: 098-0388/ Rubber/ C-Stop RecTube (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 1/ Ruột cao su 15x1mm (1600mm/sợi), dùng cho trục hơi,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 1012176-S708084-97/ Ống dầu, 310-16, Dint1inch, L10m, 2
đầu có khớp nối ren ngoài 1inch, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 1111541-S707105-9/ Ống cao su mềm dẫn khí CO2, G 1
1/4", W21.8x1/14", L900mm, OD20.5mm, PN160, Pmax320bar (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 15*23*200/ Ống bảo vệ dùng để bọc ống dẫn nhiên liệu
bằng cao su, kích thước: 15*23*200 mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 15*23*246/ Ống bảo vệ dùng để bọc ống dẫn nhiên liệu
bằng cao su, kích thước: 15*23*246 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 17234-62F-T100-Ống dẫn gió vào động cơ- Chất liệu:Cao
su-dẫn gió vào động cơ-Phụ tùng oto Honda City, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 1791705030:Ống hơi bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô
tô Hyundai HD1000, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 198966-1290-2020/ Ống chụp cao su cho cụm đánh lửa ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 40094290: 1B001000R- Ống dẫn xăng bằng cao su lưu hoá (đã gia
cố), kèm phụ kiện bằng nhựa và cao su, hàng mới 100% linh kiện lắp ráp xe máy
Piaggio (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 1B005553R- Ống dẫn xăng bằng cao su lưu hoá (đã gia
cố), kèm phụ kiện bằng nhựa và cao su, hàng mới 100% phụ tùng thay thế xe máy
Piaggio (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 20117/ ống dẫn nhiên liệu bằng caosu ĐK:16x26mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 20461/ Ống thông gió bằng caosu đường kính phi 102mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 20617/ Ống xả bằng cao su dài: 450mm, ĐK:93mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 21048/ Ống thông gió bằng caosu đường kính 60 mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 21063 2081/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã
21063 2081, đường kính 18x26mm,chiều dài 394.4mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 21063 2091/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã
21063 2091, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 21069 2070/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã
21069 2070 đường kính 16 x 24 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 21071 2090/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã
21071 2090, đường kính 16 x 24mm (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 21071 7390/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 21071
7390, đường kính 11.5 x19.5mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 21096 2061/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã
21096 2061, đường kính 18 x 26mm (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 21097 2061/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã
21097 2061 đường kính 18 x 26mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 217-6692/ Ống tuy ô cao su lưu hóa NPL tự cung ứng nhập
khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 2211425000: Ống dẫn hướng xupap bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe Hyundai ELA/TUC/SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 23-S6570-A00/ Ống cao su 23-S6570-A00, cao su lưu hóa
mềm (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 23-S6599-A00/ Ống cao su 23-S6599-A00, cao su lưu hóa
mềm (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 24008059/ ống dẫn 14Z-II toyota 5T bằng cao su, phụ
tùng thay thế cho xe nâng dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 24012837/ Ống dầu bằng cao su, loại gia cố viền, có gắn
đầu nối G110 1621963500, kích thước đường kính 4cm, chiều dài 105cm/ống. Phụ
tùng máy nén khí Atlas copco, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 24-S2944-A01/ Ống cao su 24-S2944-A01, cao su lưu hóa
mềm (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 24-S2945-A01/ Ống cao su 24-S2945-A01, cao su lưu hóa
mềm (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 24-S2947-A01/ Ống cao su 24-S2947-A01, cao su lưu hóa
mềm (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 24-S2948-A01/ Ống cao su 24-S2948-A01, cao su lưu hóa
mềm (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 254104A800: Ống dẫn két nước phía trên bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai H-1, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 254104A850: Ống dẫn két nước phía dưới bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai H-1, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 254111J100: Ống dẫn két nước phía trên bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai i20, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 254112B700: Ống dẫn két nước phía trên bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 254114H200: Ống dẫn két nước phía trên bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai H1, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 254124H200: Ống dẫn két nước phía dưới bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai H1/STA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 254152H001: Ống dẫn két nước phía dưới bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai AVT/ELA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 2543027410: Cụm ống dẫn nước làm mát động cơ (vào) bằng
cao su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN/TUC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 254504A400: Ống dẫn nước vào két nước bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai H1/STA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 254702J300/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô dùng cho
mã hàng 254702J300. Hàng Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 254702J400/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô dùng cho
mã hàng 254702J400. Hàng Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 254732J200/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô dùng cho
mã hàng 254732J200 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 254732J600/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô
254732J600 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 2547338410: Ống thông hơi hộp quạt điều hòa bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H-1, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 2547338450: Ống thông hơi hộp quạt điều hòa bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H-1, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 254752J000/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô
254752J000 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 254802J600/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô
254802J600 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 254812J650/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô
254812J650 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 254853J000: Đầu nối ống (vào) két nước làm mát bằng cao
su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN/TUC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 256114A700: Ống nối đầu nước làm mát vào- ra bằng cao
su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai H-1/GRAND STA/MIGHTY/SOL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 26*33*95/ Ống bảo vệ dùng để bọc ống dẫn nhiên liệu
bằng cao su, kích thước: 26*33*95 mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 263-5670/ Ống tuy ô cao su lưu hóa NPL tự cung ứng nhập
khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 2810486/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 2810487/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 28116F2100: Ống gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe
Hyundai ELA16, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 281404H250: Ống hút gió vào động cơ bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai H1/STA15, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 28210-1Y100: Ống gió vào bô air, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2020 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 282104H000: Ống gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe
Hyundai H1, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 28210S1150: Ống gió nạp vào động cơ bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 28220F2000: Ống gió nạp vào động cơ bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA16, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 28220J9100: Ống gió nạp vào động cơ bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai KON18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 282402F700: Ông dẫn dầu bơm tua-bô bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe Hyundai SAN10/TUC10/SAN12/SAN13/SAN14/TUC14, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 282532B780: Ống dẫn gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe Hyundai ELA16, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 282562F910: Ống gió bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe
Hyundai SAN18/PAL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 282632F610: Ống gió C bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe
Hyundai SAN18/PAL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 282772B740: Ống gió giàn Intercooler bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai TUC15, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 282772B810: Ống gió giàn Intercooler bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA16, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 30380/ Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su, mầu đen, đường
kính trong 38mm, dầy 5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 310372L000:Ống cân bằng áp suất bình nhiên liệu bằng
cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai I30, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 314712U000/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô dùng cho
mã hàng 314712U000 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 3347428/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 3348430/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 3348431/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 3348432/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 3348433/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 3348459/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 3349000/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 3349001/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 3349047/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 3349048/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 3349060/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 3349061/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 3349062/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 3349063/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 3748242100: Ông dẫn dầu bơm chân không bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai H1/PORII/HD45/65, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 37531-05201/ Ông cao su 37531-05201 phi 4, dài 168 mm
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: 4248 4047/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, chiều
dài 335 mm, đường kính 15.5 x 24 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 4249 2843/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, chiều
dài 320 mm, đường kính 9 x 16.5 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 4249 2843B/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường
kính 9 x 16.5 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 4249 2843C/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường
kính 9 x 16.5 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 42802-57901/ Ông dầu bằng cao su(đk:34.5 x 4.5mm): PIPE
OIL (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 456-8421/ Ống tuy ô cao su NPL tự cung ứng nhập khẩu
dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 45732-78100/ Ông cao su (phi 150 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 45960-31420/ Ông cao su phi 60mm chữ i
360*320mm/45960-31420 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 45960-31460/ Ông cao su phi 73.5chữ l 330*380 mm (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 45960-35400/ Ông cao su phi 59x430mm (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 45960-56515/ Ông cao su(0.5m) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 45960-56518/ Ống cao su(0.5m): Hose Rubber (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 45960-56518E/ Ống cao su(0.5m): Hose Rubber (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 45960-56520/ Ông cao su(0.5m) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 45960-59015/ Ống cao su(0.5m): Hose Rubber (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 45960-59015E/ Ống cao su(0.5m): Hose Rubber (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 45960-59020/ Ống cao su(0.2m) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 45960-59020E/ Ống cao su(0.5m): Hose Rubber (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 4A19989-1-9-2020/ Ống cao su (dùng cho bộ phận giảm sóc
của ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 4C1Q8B555AB- Ống nước làm mát bằng cao su đã được gia
cố và ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 511804-S3789-5/ Ống cao su giãn nở đã gia cố kim loại,
1A, DN350, L200mm, Tmax 90 độ (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 512569-S3793-1/ ống cao su mềm PS-X-100 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 512569-S3793-2/ ống cao su mềm PS-X-125 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 512569-S3793-3/ ống cao su mềm PS-X-160 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 512569-S3793-4/ ống cao su mềm PS-X-200 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 512570-S3793-5/ ống cao su mềm PS-X-100 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 512570-S3793-6/ ống cao su mềm PS-X-125 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 512570-S3793-7/ ống cao su mềm PS-X-160 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 512570-S3793-8/ ống cao su mềm PS-X-200 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 513611-S3793-24/ ống cao su mềm PS-X-100 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 513611-S3793-25/ ống cao su mềm PS-X-125 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 513611-S3793-26/ ống cao su mềm PS-X-160 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 513611-S3793-27/ ống cao su mềm PS-X-250 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 513612-S3793-130/ ống cao su mềm PS-X-100 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 513612-S3793-131/ ống cao su mềm PS-X-125 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 513612-S3793-132/ ống cao su mềm PS-X-160 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 513612-S3793-133/ ống cao su mềm PS-X-250 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 52031639/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã
52031639, đường kính 9x16.5 mm, chiều dài 575 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 52054251/ ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã
52054251, đường kính 15.5x24mm,chiều dài 855mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 540706910/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, mã hàng:
540706910 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 58731D3500: Ống dầu phanh bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe Hyundai TUC16, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 5K000MI002888/ Ống mềm FT13 SILICONE- FLEXIBLE SILFLON
FT13 SILICONE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 6076-15930/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 662810/ Ống cao su VENA TECHNIPURVA C-X S100 D63 SMS F
6363- SMS M 6363 dài 0.66 mét (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 662811/ Ống cao su VENAFOOD D51 SMS F/F 5151 dài 1.5
mét (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 662832/ Ống cao su VENA TECHNIPURVAC-X S100 D63 SMS F
6363- SMS M 6363 dài 0.66 mét (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 662833/ Ống cao su VENAFOOD D51 SMS F/F 5151 dài 1.5
mét (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 6C1118K579AG- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống
sắt bằng cao su, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 6C116B850BD- Ống nối với hệ thống làm mát bằng cao su,
linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 6E5E8B550AA- Ống nước cao su bằng cao su đã được gia cố
và ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 6G9118C266KC- Ống cao su dẫn nước vào két sưởi trong
điều hòa có kèm phụ kiện; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô
Mondeo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 6G918B159JE- Ống nước cao su làm mát; Linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 724168-06200- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp
lon- Hàng mới 100%-Ống dẫn, bằng cao su lưu hóa, đã gia cố với cước, có kèm
phụ kiện ghép nối- ASSY, HOSE- OIL RES/REC PUMP (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 7A1039-1-FJP-2020/ Ống cao su cho phanh ô tô (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 7C1918K582AB- Ống nước làm mát ngắn cắm trên bằng cao
su, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8049589/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8054539/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8058383/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8058771/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8058772/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8067500/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8070688/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8072033/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8076978/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8077934/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8090586/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8097834/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8106639/ Ống bằng cao su có 2 đầu bằng thép (bên trong
có vải) dẫn dầu vào hộp số (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8109217/ Ống thủy lực, bằng cao su, có 2 đầu bằng thép
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8111580/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8114173/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8114237/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8116852/ Ống bằng cao su có 2 đầu bằng thép (bên trong
có vải) dẫn dầu vào hộp số (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8128956/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8128957/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8128958/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8128959/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8128962/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8129101/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8129102/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8129103/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8129104/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8132307/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8132308/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8132309/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8132310/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8132524/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8134481/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8134483/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8138464/ Ống thủy lực, bằng cao su, có 2 đầu bằng thép
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8138489/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8141530/ Ống thủy lực, bằng cao su, có 2 đầu bằng thép
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8141532/ Ống thủy lực, bằng cao su, có 2 đầu bằng thép
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8141534/ Ống thủy lực, bằng cao su, có 2 đầu bằng thép
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8141537/ Ống thủy lực, bằng cao su, có 2 đầu bằng thép
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8142437/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su, có gắn đầu
nối dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8142438/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8145185/ Ống thủy lực bằng cao su, có 2 đầu bằng thép
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8145186/ Ống thủy lực bằng cao su, có 2 đầu bằng thép
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 81469/ ống tóp bọc cách điện chất liệu bằng nhựa, chiều
dài nhỏ hơn 1 mét (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 81470/ ống tóp bọc cách điện chất liệu bằng nhựa, chiều
dài nhỏ hơn 1 mét (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8147519/ Ống thủy lực bằng cao su, 2 đầu bằng thép dùng
trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8148427/ Ống thủy lực bằng cao su, có 2 đầu bằng thép
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8148428/ Ống thủy lực bằng cao su, có 2 đầu bằng thép
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8148429/ Ống thủy lực bằng cao su, có 2 đầu bằng thép
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8148430/ Ống thủy lực bằng cao su, có 2 đầu bằng thép
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8148431/ Ống thủy lực bằng cao su, có 2 đầu bằng thép
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 81507/ ống tóp bọc cách điện chất liệu bằng nhựa, chiều
dài nhỏ hơn 1 mét (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 81508/ ống tóp bọc cách điện chất liệu bằng nhựa, chiều
dài nhỏ hơn 1 mét (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8153960/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8153963/ Ống dẫn dầu thủy lực bằng cao su có đầu nối
dùng trong xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 84211/ ống tóp bọc cách điện chất liệu bằng nhựa, chiều
dài nhỏ hơn 1 mét (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 84214/ ống tóp bọc cách điện chất liệu bằng nhựa, chiều
dài nhỏ hơn 1 mét (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 84235/ ống tóp bọc cách điện chất liệu bằng nhựa, chiều
dài nhỏ hơn 1 mét (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 86567F2AA0: Ống dẫn gió trái bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe Hyundai ELA19, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 86568F2AA0: Ống dẫn gió phải bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe Hyundai ELA19, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8A10751-5-2020/ Ống cao su (dùng cho bộ phận giảm sóc
của ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 8A10758-1-5-2020/ Ống cao su (dùng cho bộ phận giảm sóc
của ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 8C116C646BE- Ống cao su đường hơi động cơ, linh kiện
lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8C118C351AA- Ống cao su nhỏ đường bơm nước, linh kiện
lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8C119Y438AB- Đường ống nước chính van hằng nhiệt xe dầu
bằng cao su, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8V2118K579AA- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống
sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng
bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 8V2118K580DD- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống
sắt bằng cao su đã gia cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng
bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 9 144 060 056/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô,
đường kính 8x14 mm, mã 9 144 060 056. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9 144 060 092/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 9
144 060 092, đường kính 8 x 14 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9 144 060 233/ ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã 9
144 060 233, đường kính 8*14mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9 144 060 325/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô,
đường kính 8 x 14 mm, mã 9 144 060 325. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9 144 060 370/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô,
đường kính 8 x 14 mm, mã 9 144 060 370. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9 144 060 513/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã
9 144 060 513, đường kính 8*14mm (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9 163 040 049/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô,
chiều dài 200 mm, đường kính 7 x 14 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9 163 040 051/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô,
đường kính 10*17 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9 163 140 027/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã
9 163 140 027, đường kính 10 x 17mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9 163 140 028/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã
9 163 140 028, đường kính 10 x 17mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9 163 160 107/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô,
đường kính 7 x 13 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9144 060 462/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã
9144 060 462, đường kính 8 x 14 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9144 060 486/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường
kính 8 x 14 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9144 060 513/ ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã
9144 060 513, đường kính 8*14mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 91440 60089/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã
91440 60089 đường kính 8 x 14 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9163 160 142/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, đường
kính 7 x13 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9163 220 013/ Ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 944/ Dây côn nối máy (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 9453 8435/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, chiều
dài 538.5 mm, đường kính 15.5x24 mm, 9453 8435. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9453 8436/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, chiều
dài 540.2 mm, đường kính 15.5x24 mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 9473 4923/24A/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô 9473
4923/24A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 95003-2304-231- ống dẫn xăng thừa bằng cao
su-V.TUBE,8X12X420-Làm bằng cao su-Dùng cho xe máy Honda-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 95164924/23/4886/87B/ ống cao su dẫn nhiên liệu của ô
tô mã 95164924/23/4886/87B, đường kính 9x16.5mm,chiều dài 290mm.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40094290: 95296510/6511B/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô
95296510/6511B, đường kính 9x16.5mm, chiều dài 81mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 95390381/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô mã
95390381,đường kính 9x16.5mm, chiều dài 365mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 97311-3S100/ ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã
97311-3S100,đường kính 18x26mm,chiều dài 460mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 97311-3S300/ ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã
97311-3S300,đường kính 18x26mm,chiều dài 470mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 97312-2T100/ ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã
97312-2T100,đường kính 18x26mm,chiều dài 490mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 97312-2T300/ ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã
97312-2T300,đường kính 18x26mm,chiều dài 480mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 97312-2T500/ ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã
97312-2T500,đường kính 18x26mm,chiều dài 440mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 97312-3S300/ ống cao su dẫn nước làm mát của ô tô mã
97312-3S300,đường kính 18x26mm,chiều dài 480mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: 974101R1004X: Ống dẫn khí hộp lạnh bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe Hyundai ACC11, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 974102W000RJ5:Ống dẫn khí hộp lạnh bên trái bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN12, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 97420A0900RA5:Ống dẫn khí hộp lạnh bên phải bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai CRE16, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 97762-D4000: Ống hơi mềm bằng su, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%,
SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 97762H7000: Ống hơi mềm bằng su dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: A53/ Ống cao su (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: AB3918K579AD- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống
sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng
bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: AB396B850BE- Ống nối với hệ thống làm mát bằng cao su;
Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger/Everest, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: AJ3415380B- Ống nước làm mát bằng cao su; phụ tùng bảo
hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Áo cốt (ống cao su) _10mm2 Balco tube_10mm2, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Bảo ôn ống bằng cao su 100A (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Bảo ôn ống khí bằng cao su, độ dày 19mm (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Bảo ôn ống nước bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Bầu lọc gió TVH/3763325, Phụ tùng xe nâng hiệu Total
Source (TVH), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: BM5113K140AC- Ống dẫn nước đầu xe bằng cao su có vòng
kẹp bằng kim loại và có phụ kiện ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa
chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Bộ dây cấp hơi nước YSM-OSAKA dùng cho bàn là hơi công
nghiệp (có đầu nối đi kèm), nhãn hiệu: YSM-OSAKA, Model: ITS, độ dài: 3m,
chất liệu: cao su lưu hóa, xuất xứ: Nhật Bản, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: bộ ống cao su dẫn khí bầu lọc, phụ tùng của xe ô tô
Honda CIVIC, mã hàng 17228-RRA-A00, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: bộ ống cao su dẫn xăng, phụ tùng của xe máy Honda LEAD,
mã hàng 17528-GFM-K00, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Bộ ống cao su xả nối với lốc điều hòa xe CIVIC-
80316-SNG-A01- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Bộ ống dẫn cao su đi kèm với đầu nối bằng thép, PS-21,
49 1/2" RST 495-2G, dùng cho bàn quay khoan cụ, hàng đã qua sử dụng.
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Bộ ống dẫn cao su, đi kèm với phụ kiện ghép nối ống,
PS-21, 49 1/2" RST 495-2G, dùng cho thiết bị của bàn quay khoan cụ, hàng
đã qua sử dụng.(SET 1 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Bộ ống dây bơm hóa chất, 86 Ft, TDS (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Bộ phận của bộ lọc dầu máy nghiền xi măng: Ống thủy lực
EN10305-4-38x4-E235 (1m) có kèm phụ kiện ghép nối, bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Bộ phận ống truyền hơi của máy nén khí bằng cao su
HR-702A,HR-600,HR-708C, 5 mét/cái,hiệu HR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Bộ phận: vòi hút khí cho máy khắc laser Linx
(AL-SP68548), 4m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Bộ vòi hơi, có đường vân chống trơn dùng cho nồi hơi
HEMWAY H98V1, xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: BQZFZ-006-1/ Ống bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng
gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40094290: BV6118K579FD- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống
sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng
bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: BV6118K579YD- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống
sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng
bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: BV6118K580FF- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống
sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng
bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: BV6118K580KK- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống
sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng
bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: C-1201-0698/ Ống su Wall busing Rubbere6,5; i3;L9 mm
black- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: CHY-T-0020/ ống bằng cao su lưu hóa phi 10. dùng để bảo
vệ và giữ nhiệt cho ống đồng. TUBE(10*100MM) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: CK4Q9Y438AA- Ống nước bằng cao su đã kết hợp với vật
liệu khác kèm phụ kiện ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe
ô tô Everest, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: CK4Q9Y438BA- Ống nước bằng cao su đã kết hợp với vật
liệu khác kèm phụ kiện ghép nối; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe
ô tô Everest, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Cổ hút của máy xúc lật HJ936, bằng cao su, kích thước
50*9*6cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Cuộn dây áp lực cao làm bằng cao su, một lớp dài 15m,
công suất 2.2-4.5KW,áp suất làm việc tối đa 200 bar, nhãn hiệu Koisu, hàng
mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Cuộn dây nối dài đã gia cố có kèm bộ phận ghép nối vật
liệu nhựa, bằng cao su của máy phun rửa áp lực, 290 x 250 x 300 mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Cuộn ống hơi ròng rọc (dây hơi tự rút) HOSE REEL
BALANCER 6m x 6.5mm x 10mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Cuộn ống nước bằng cao su dài 15m đã gằn vòi. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Đầu nối AS2002F-06,Áp suất vận hành tối đa:1
Mpa,NSX:SMC,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Đầu nối KQ2H08-10A,Đường kính O.D:10 mm,Đường kính nối
dây:8 mm,NSX:SMC,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Đầu nối KQ2H10-01AS, Dải áp suất hoạt động:-100 kPa 1.0
Mpa, Kích thước ống:phi 10, NSX:SMC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Đầu nối KQ2U04-00A,Đường kính ngoài D:4mm,NSX:SMC,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Đầu nối OMB10F-06-3000L-1001+1004, bằng cao su, hãng
sản xuất: YOKOHAMA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Đầu nối OMB10F-06-4000L-1001+1004, bằng cao su, hãng
sản xuất: YOKOHAMA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: đầu nối ống dẫn nước của bình lọc nước bằng cao su kích
thước: (4,5x1)cm +-0.2cm,phi 0,5cm +- 0.2cm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây áp lực DN 13 bằng cao su đã gia cố có kèm phụ kiện
ghép nối, 450 x 31 x 31 mm,6.391-629.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây bơm cao áp loại dẻo KYOTO D10 xanh đậm 30M (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây côn nối máy bằng cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây dẫn dầu (L 2.5 M) 1/2'' x 2w (bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây dẫn dầu (L 4.5M) 1/2'' x 2w, (bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây dẫn gas bằng cao su có gắn khớp nối, mã hàng:
TCV120M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây dầu thủy lực 1*1at kích thước 0.6m.Dây có cấu tạo 3
lớp: lớp bên ngoài là cao su màu, kế đến là lớp lưới kim loại để bảo vệ ống
dầu bên trong giúp ổn định áp lực dầu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây đôi dẫn khí (oxy + đá) (xk) |
|
- Mã HS 40094290: DAY DOI/ Dây đôi dẫn khí (oxy + đá)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây nạp gas bằng cao su, dài 120cm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây nối máy phun rửa áp lực bằng cao su, 105 x 265 x
520 mm, đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối bằng nhựa,2.643-910.0, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây phun áp lực nối dài đã gia cố bằng cao su có kèm
phụ kiện ghép nối vật liệu nhựa, dài 6m,2.641-709.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây phun cát 19x34mm, chất liệu: cao su. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây phun cát 25x38mm, chất liệu: cao su. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây phun cát 32x48mm, chất liệu: cao su. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây phun cát Airblast 1 1/4" x 40m (premier) bằng
cao su. Model: 2508040. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây thủy lực 3/4'' 1,2 m (Cao su bố thép) (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Dây tuy ô, cấp dầu cho xilanh nâng hạ, vỏ bọc cao su bố
vải, 2 đầu có lắp cút bằng thép, dùng cho xe nâng CPCD30-AG2. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Đệm cao su 33-9001B-00-1 dùng cho máy tiện, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Điện trở MB113x10 phi 11xV1, 480/380 1 cấp 18kw hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: DL0242/ Ống nhớt dịch càng bằng chất liệu cao su lưu
hóa thủy lực, phụ tùng của xe nâng hàng, hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40094290: EB3B17K605BA- Ống cao su phun nước rửa kính có kèm phụ
kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus; hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: EB3G18K579CC- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống
sắt bằng cao su; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit;
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: EB3G18K579FA- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống
sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng
bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: EC014382XE- Ống dẫn dầu vào hộp dầu phanh (cao su là
chủ yếu); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: F/ ống cao su chịu nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 40094290: F1EB17K605AB- Ống cao su phun nước rửa kính có kèm phụ
kiện ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus; hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: F1F118C266DA- Ống cao su dẫn nước vào két sưởi trong
điều hòa có kèm phụ kiện; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô
Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: F1F118K579WA- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống
sắt bằng cao su đã giao cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng
bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: F1F118K580WA- Ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống
sắt bằng cao su đã gia cố và kết hợp với vật liệu khác; Linh kiện, phụ tùng
bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: F2211/2 BK007/ Ống cao su chịu nhiệt, dài 15.2m, đường
kính 12.7mm, mã: F2211/2 BK007, NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: F2211/4 BK005/ Ống cao su chịu nhiệt, dài 30.48m, đường
kính 6.35mm mã: F2211/4 BK005, NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: F2211IN BK007/ Ống cao su chịu nhiệt, dài 15.2m, đường
kính 25.4mm,mã: F2211IN BK007, NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: F2213/16 BK007/ Ống cao su chịu nhiệt, dài 15.2m, đường
kính 4.75mm,mã: F2213/16 BK007, NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: F2213/4 BK007/ Ống cao su chịu nhiệt, dài 15.2m, đường
kính 19.05mm,mã: F2213/4 BK007, NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: F2213/8 BK007/ Ống cao su chịu nhiệt, dài 15.2m, đường
kính 9.53mm, mã: F2213/8 BK007,NSX: ALPHA WIRE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: FJLA29A0/ Co nối chữ L (ID20)- ELBOW PIPE(ID20) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: G60115536- Ống nước làm mát bằng cao su; phụ tùng bảo
hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Gioăng cao su G 90x3. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Gioăng cao su G100x3. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Gioăng cao su G125x3. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Gioăng cao su G135x3. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: GN1Z8C289C- Ống nước bằng cao su có kèm phụ kiện ghép
nối và gia cố kết hợp với vật liệu kim loại và nhựa; Linh kiện, phụ tùng bảo
hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Hàng mẫu Ống thoát nước máy điều hòa 4P259934-1B (Drain
hose assy sample) (xk) |
|
- Mã HS 40094290: HATC-CITY-019-Ống dẫn nhiên liệu bằng cao
su-16720-5V5-M000-M1--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn nhiên
liệu-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: HATC-CITY-103-Ống dẫn dầu phanh phía sau bằng cao
su-46430-T9A-T000-M1--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Dẫn dầu
phanh-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: HATC-CR-V-005- Ống dẫn khí động cơ bằng cao su-
1722A-5PA-A000- Chất liệu cao su+thép mạ- LK Model Honda CR-V- bộ phận khí
nạp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: HM-CR-V-001- 16722-5PA-A000-M1- Ống dẫn nhiên liệu bằng
cao su-cao su-dẫn nhiên liệu từ bình nhiên liệu đến động cơ- LINH KIEN XE O
TO HONDA CRV- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Hose HP Ragno 3/8" 80 bar 100mtr/roll incl
coupling- Ống phun thuốc bằng cao su 3/8" 100m/cuộn có phụ kiện phép
nối- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: JB3Q8A506AA- Ống cao su cấp nước vào làm mát tu bô;
Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger/ Everest, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: JICH91/ ỐNG TÓP (bằng cao su)/80294 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Khớp nối bơm NPT18/27DR-19-06, bằng cao su. (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Khớp nối cao su giãn nở 2 đầu mặt bích Size:
14"-265mm, PN16 SS400, 10kg/cm2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: KHỚP NỐI CAO SU, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Khớp nối cho bơm (bằng cao su) PN: 2RIE001-042 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Khớp nối chống rung DN150 (Bằng cao su)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm (Bằng cao su)/ KR (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm (Khớp nối cao su, mặt bích bằng Inox 304)
(xk) |
|
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm cao su 80A (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Khớp nối mềm cầu đơn, bằng cao su mềm, dùng để nối 2
đường ống với nhau, nhãn hiệu VALMATIC, model Fig.51S, kích thước DN150
(6"). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: L-051V9-1055-01/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô,
đương kinh 7.4*13.4mm,mã L-051V9-1055-01 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: L3B81518YC- Ống nước làm mát bằng cao su; phụ tùng bảo
hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: L3B815380A- Ống nước làm mát bằng cao su; phụ tùng bảo
hành sửa chữa cho xe ô tô Escape; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: LR095286-ỐNG DẦU-PHỤ TÙNG Ô TÔ (nk) |
|
- Mã HS 40094290: M300/MCE ALL/ Ống cao su dẫn nhiên liệu của ô tô, chiều
dài 515 mm, đường kính 9 x 16.5 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: NIPPON-MM1638/ Phụ tùng của nồi hơi SAMSON: Ống mềm
(bằng cao su) 15A L400mm 01000522 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: NK-KD-TH-18/ ống dẫn xăng thừa bằng cao su-
V.TUBE,8X12X420- 95003-2304-231- Linh kiện xe máy Honda. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: NL12/ Ống cao su nhiệt 3.0/1.5- 125. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: NL201/ Ống khí giảm chấn màu xanh.24910600BZ (Air Hose)
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Nối cao su 250A, loại bích (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Nối mềm 100A, kết nối bích- cao su (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Nối mềm 125A, kết nối bích- cao su (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Nối mềm 32A, loại SUS (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Nối mềm 40A, loại SUS (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Nối mềm 50A, kết nối bích- cao su (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Nối mềm 80A, kết nối bích- cao su (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Nối mềm bằng thép D300 model: C509SF, bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40094290: NPL0027/ Ống cao su cắt sẵn (nk) |
|
- Mã HS 40094290: NPL269/ Ống thổi khí bằng cao su của hệ thống máy băng
tải (nk) |
|
- Mã HS 40094290: NSX134/ Nắp bằng cao su,KDDI TRI LED COVER (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Núm cao su 6SQ dùng để bọc đầu cốt, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: OD1/ Ống dẫn Cao su có lớp thép bên ngoài (HOSE EN
854-2TE-12)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống 1380mm bằng cao su xe CR-V- 76899-TEA-T01- PT XE Ô
TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống 2460 mm xe CR-V- 76897-TME-T01- PT XE Ô TÔ HONDA.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống bằng cao su PS-FB12-736#02, dùng cho máy nén khí
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống ben hộp số máy thủy 135A 272HP (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống ben lớn hộp số máy thủy HCT400A 945HP (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống ben ngoài dài hộp số máy thủy D300A 805HP (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống ben nhỏ hộp số máy thủy HCT400A 945HP (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống bình chứa dung dịch làm mát của xe máy Winner
PICCOLO 150 2019, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình I, kí hiệu KJRB2-10/400 đ/ kính 10mm,
dài 400mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm
phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L, kí hiệu KJRB2-10/1000 đ/kính 10mm,
dài 1000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm
phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, oại 2 lớp bố thép,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao áp hình L,kí hiệu KJRB2-10/1200 đ/kính 10mm,dài
1200mm, cao su lưu hóa mềm đã được gia cố vật liệu dệt,có kèm phụ kiện ghép
nối,dùng dẫn dầu thủy lực,loại 2 lớp bố thép,mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao làm bằng cao su lưu hóa mã PS-FB12-736#01, linh
kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống cao su (hàng mới 100%) Rubber tube--đã được khv xác
định mhs tại tk:101383637132/a12(03/05/17) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su (ống két nước làm mát), mã: 43110-20170,
chất liệu cao su, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Japan
(Kawasaki genuine), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống cao su 1200mm xe CR-V- 76873-SWA-003- PT XE Ô TÔ
HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su 35A90-054A-M2, dùng cho xe máy. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su 6A dùng để dẫn khí từ bình tới ống góp,
model: FTRT-6, hãng sx:Dongsung Finetec, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su- BELLOW DN40 WEAR PART, mã: 853123084, phụ
tùng cho máy rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su bình nước rửa kính xe CITY 2014-
76842-SJK-013- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống Cao su bố vải phi9.5 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su bơm dầu có kèm phụ kiện kết nối 300mm, hàng
đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su chịu nhiệt D4 (100m/cuộn) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su chụp tay nắm máy tập cơ 1001761-0001, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su có gia cố 0574-8000-96 (Phụ tùng máy nén khí
Atlas Copco),Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su d12, có kèm phụ kiện ghép nối 2M18-800/ LK
& PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su D32-1100có kèm phụ kiện ghép nối/ LK &
PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su đã gắn đầu nối và béc phun, dài 1.5 m, đường
kính 2 cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống cao su dẫn hơi-POLYURETHANE HOSE (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su dẫn khí, size: phi 19.05mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su dẫn nước rửa 4 inch cho tháp khoan PN:
30123438-TC (xk) |
|
- Mã HS 40094290: ống cao su dẫn xăng 3.5x330 xe Click-17632-KTM-970- PT
XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su DN2, MT01002 (dùng trong hệ thống thủy lực).
Nhà sản xuất: DISCA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su ghép nối bộ phận của hệ thống lò hàn Oven
tube, kích thước: 5200*25*20mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm băng cao su lưu hóa có phụ kiện ghép nối
mã P-FA04-524#04, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su làm bằng cao su lưu hóa mã AY-9W70-AA000#05
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa cách nhiệt ống đồng 22,2, dày 19mm
(xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su lưu hóa, loại mềm, đã gia cố, có kèm phụ
kiện ghép nối, dùng trong nông nghiệp: 6.5mm * 50m (1 cuộn/Ctn), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su máy tập cơ 3235807, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống cao su mềm có phụ kiện ghép nối làm bằng cao su lưu
hóa mã P-FA04-522#04, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống cao su mềm dẫn dầu hộp số at 175m, phụ tùng của xe
ô tô Honda CIVIC, mã hàng 25213-RTA-007, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống cao su mềm két tản nhiệt, atf, phụ tùng của xe ô tô
Honda CIVIC, mã hàng 25214-RRA-010, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su mềm làm bằng cao su lưu hóa có gắn phụ kiến
ghép nối mã P-FA04-522#21, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su mền 12'' dài 20ft (xk) |
|
- Mã HS 40094290: ống cao su nhiên liệu xe CITY- 17700-TEA-P01- PT XE Ô
TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ông cao su phi 12 đã được gia cố bằng vật liệu tổng hợp
và kèm đầu kết nối, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ông cao su phi 25 đã được gia cố bằng vật liệu tổng hợp
và kèm đầu kết nối, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ông cao su phi 32 đã được gia cố bằng vật liệu tổng hợp
và kèm đầu kết nối, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ông cao su phi 6 đã được gia cố bằng vật liệu tổng hợp
và kèm đầu kết nối, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su PS-FB12-622#01, dài 90cm (dùng cho máy nén
khí) (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su sau lọc gió bằng cao su lưu hóa- HOSE; AIR
(Lắp cho máy đào HITACHI). Hàng mới 100%. Mã PT: 3110625 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su size:phi 15mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống cao su thủy lực dùng cho máy công nghiệp (dài 10m,
đường kính: 500mm) (đã qua sử dụng) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống cao su tuy dầu xe CR-V- 53731-TA0-A00- PT XE Ô TÔ
HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su vệ sinh(CLEAR TUBE 18 x 20 x 184) (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su VENA TECHNIPURVA C-X S100 D63 SMS F 6363-
SMS M 6363 dài 0.66 mét (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su VENAFOOD D51 SMS F/F 5151 dài 1.5 mét (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su W9500-32901. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su(10x5,15x5,20x5).Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su(110,105,65,60,55,40,38,35,30,25,20,15).Hàng
mới (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cao su, dài 36inch, đường kính trong 0.75
inch-A1002454000 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cấp cao su TC750-63372. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống cấp nước bằng cao su của máy giặt lồng đứng 15.5kg
đã gắn phụ kiện ghép nối(AEM31226811),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống chiết cao su FILLING PIPE D20-71 TIPO 4; P/N:
04253247102; MFR: SIDEL, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống chịu áp suất bằng cao su có cút nối, đường kính ống
24 mm (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống của máy lọc khí (cao su, kèm phụ kiện ghép nối),
Part No: 178810E03000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn (cao su) 5T072-21230. Phụ tùng máy gặt đập.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn (cao su)TC403-33523. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn 3.5X55-95005-35055-20- LK xe máy honda (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn 5X85-95005-50085-30- LK xe máy honda (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn 8X12X250 bằng cao su-95003-23025-31- LK xe máy
honda (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn A bằng cao su-17412-K0R-V000- LK xe máy honda
(xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn áp lưc cao bằng cao su có phụ kiện ghép nối, 1
cuộn dài 3m, đường kính 6.3 mm, Hiệu Spir Star. PN: T6/4-1650, Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn áp lực gas 1/4" 1000mm bằng cao su hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn B- 17415-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA SH150. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn B bằng cao su-17415-K0R-V000- LK xe máy honda
(xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn bằng cao su 12.48M X 25.030M. (S/N: 618). Hàng
mới 100%. Hiệu TTS HUA HAI. Hàng tạm nhập tái xuất cho tàu M/V APJ JAI, quốc
tịch: PANAMA (xk) |
|
- Mã HS 40094290: ống dẫn cao su (đã gắn đầu nối)/PVA/540P-12FJICX90;
2.3m; Dùng cho máy bơm keo. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ỐNG DẪN CHỊU NHIỆT,HEATER HOSE/ PIPE DY 80404, HÀNG CÁ
NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 43310-K31-6010-M1, hàng sản xuất tại Việt
Nam mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 43311-K31-6010-M1, hàng sản xuất tại Việt
Nam mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 43313-K97-N110-M1 hàng sản xuất tại Việt
Nam mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 45126-K31-9111-M1, hàng sản xuất tại Việt
Nam mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 45127-K97-N110-M1 hàng sản xuất tại Việt
Nam mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu 45129-K31-9111-M1, hàng sản xuất tại Việt
Nam mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu bằng cao su của máy ép cao tần sx banh da
(hàng mới 100%, có kèm phụ kiện ghép nối), mục 34 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống dẫn dầu cao su-844094, phụ tùng xe máy., Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu dùng cho xe nâng điện bằng cao su kết hợp
với chất liệu khác (P/N: 1124950/049), hàng mới 100%, chính hãng Raymond (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu gắn sẵn 2 đầu, bằng cao su(301999942145).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu phanh hỗn hợp A 43310-KSS-J310-M1, phụ tùng
cho xe máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu phanh phía sau bằng cao su-
46430-T02-T010-M1- Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY- Dẫn dầu phanh (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống dẫn dầu phanh trước 45125-K68-9010-M1 phụ tùng xe
máy mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu phanh/ BG7-F5873-00/ dùng cho xe máy
YAMAHA/ hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn dầu(ống tuy ô) bằng cao lưu hóa đã gia cố lõi
thép, hai đầu có phụ kiện ghép nối dùng cho máy ép, đường kính ngoài: 20mm+-
3%, dài 780mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn gió phải (86568F2AA0), phụ tùng xe Hyundai
ELA19, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn hơi bằng cao su đã có đầu nối dùng cho trục dao
cắt của máy cắt chia cuộn giấy tự dính, màng plastic tự dính (Rubber tube for
3" rewind air expanding shaft). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn hơi nước trong máy giặt, bằng cao su, không kèm
phụ kiện ghép nối (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn keo bằng cao su gắn đầu nối, AA30N-HS, hiệu
IWASHITA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí 51A00-032E-M0 bằng cao su dùng cho xe máy.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí 51A00-143B-M0, bằng cao su dùng cho xe máy.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí 51A00-243A-M0, bằng cao su dùng cho xe máy.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí 51B00-032E-M0, bằng cao su dùng cho xe máy.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí B- 17416-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA SH150.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí bằng cao su TH1008 N-100 (1 cuộn 100m)
(maker: SMC) (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí CO2 bằng cao su, kích thước 1/2'' x 1.5m,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí động cơ bằng cao su- 1722A-5PA-A000- Chất
liệu cao su+thép mạ- LK Model Honda CR-V- bộ phận khí nạp. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí gas- Yellow Jacket Plus II Hose-
SVN-SYJ22985, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí làm bằng cao su, đường kính trong 3/8in,
đường kính ngoài 0.687in, hàng đã qua sử dụng.(Length 1 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: PC-FB11-652#04) (Phụ
tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn khí, model: N610144922AB, bằng silicon, dài
75mm, hiệu Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn liệu máy đúc (ống cao su) 100T (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn mềm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn mỡ bằng cao su lưu hóa + vật liệu kết hợp, có
kèm phụ kiện ghép nối, ký hiệu: RM 80861321, phụ tùng thay thế xe rải nhựa
đường ABG6820 hiệu Volvo, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: 'Ống dẫn nguyên liệu bằng cao su dùng để hỗ trợ sản
xuất con lăn cao su(12.7x9.56)AS1(100M/PC)-Junron hose (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nhiên liệu- 17412-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA
SH150. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nhiên liệu bằng cao su-17511-K0R-V000- LK xe
máy honda (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nhớt thủy lực cao su TC422-33310. Phụ tùng máy
kéo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nước bằng cao su chịu áp lực đầu phun bằng
thép(gồm ống dây và đầu vòi phun bằng thép) phụ kiện của máy xịt rửa áp lực
cao có 7 vòi phun đường kính 34mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nước cho bơm nước ngọt bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nước kèm guồng CR 7.220 bằng cao su đã gia cố
có kèm bộ phận ghép nối, 290 x 474 x 425 mm,2.645-218.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn nước làm mát- 19108-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA
SH150. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: ống dẫn phanh dầu trước bằng cao su xe MSX125-
45125-K26-901- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống Dẫn Phanh Dầu/ 4B4-F5873-10/ dùng cho xe máy
Yamaha. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn phanh dầu/4B4-F5873-10, dùng cho xe máy Yamaha,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: ống dẫn sơn bằng cao su lưu hóa dùng cho máy phun sơn
bằng điện có kèm phụ kiện ghép nối (Code: 24W830) Hose 1/4" x 20"-
Hàng mới 100 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ỐNG DẪN TẢN NHIỆT CHO XE Ô TÔ,NSX: CONTINENTAL MÃ:
62746, DÙNG CHO XE MAZDA 5 2009, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn vữa bằng cao su có kèm phụ kiện kết nối, Rubber
hoseDia. 50mm, L10m-Grout hose, mua VN. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng bằng cao su- 17570-K36-J01- PT XE MÁY
HONDA PCX150. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng có đầu ghép nối dùng cho xe máy Yamaha/
1PB-E3971-03/ Hàng mới (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng thừa bằng cao su mã 950032303031. HSX: Cty
Honda Việt Nam.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dẫn xăng/2CC-E3971-02 dùng cho xe máy Yamaha mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dầu 1/4*2m (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dầu 1/4*2m (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dầu bằng cao su dùng cho xe nâng, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dầu cao áp của máy ép dùng trong ngành nhựa- High
Presure hose 3/4''*4W*5200MM CLF-4000T/14-JF-285. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống dầu máy ép đế (bằng cao su) (đã nhập tại tờ khai
101420552550/A12 ngày 24/05/2017)/ HOSE (50.00M50.00M) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dầu phanh bằng cao su lưu hóa (587222W700), phụ
tùng xe Hyundai SAN15, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dầu phanh bên phải (A136497), dùng cho xe nâng nhãn
hiệu Doosan, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dầu phanh bên trái (A137000), dùng cho xe nâng nhãn
hiệu Doosan, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống dầu phanh sau bằng cao su xe MSX125-43310-K0F-T01-
PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dầu phanh/ 49ST-BK6000- Phụ tùng xe nâng hàng, nhãn
hiệu Soosung, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực 1/2" 800 mm bằng cao su (có gắn
phụ kiện ghép nối), dùng để truyền dẫn dầu trong máy nén thủy lực, dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa (bên ngoài được
gia cố bằng vật liệu kim loại) dùng cho máy đúc HYDRAULIC HOSE WITH WB,
(34.5MPa&with VINYL 1/4Bx1050L)(0MB35F-04 1005-1005 1050L 1W),hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dầu thủy lực cao áp hai đầu nối, hiệu: KALAMR, loại
A51826.0130, dùng để dẫn dầu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ỐNG DẦU THỦY LỰC CHO XE Ô TÔ, HIỆU REYBESTOS, MÃ:
BH382460 VÀ BH 382461, DÙNG CHO XE Ô TÔ 2005 FORD ESCAPE 3.0L V6, HÀNG CÁ
NHÂN MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dầu trợ lực lái bằng cao su lưu hóa (5752559000),
phụ tùng xe Hyundai SOL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống dầu, chất liệu: cao su lưu hóa(có sẵn phụ kiện phụ
kiện ghép nối), mã hàng: 441100350,hsx:KAUP-EAST(XIAMEN)FLT ATTACHMENTS. kích
thước: 1.6-1.8m,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dây bằng cao su, P/N: 801-12-BLK-RL, Hiệu:
Parker.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dây cao su ID8.0*WT1.6mm model Pharmed
BPT-0800-016, quy cách 1m/cái, sử dụng cho máy phân tích nước. hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dây cao su vải, đường kính: 70mm, dài: 10m, code:
W000140599 (phụ kiện thay thế bộ phận dùng cho máy hàn hiệu TIG Seam)- Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống dây dẫn thủy lực dễ uốn bằng cao su có đầu nối bằng
hợp kim để ghép nối dùng cho dây chuyền sản xuất./FHC408 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ỐNG DÂY DẪN THUỶ LỰC DỄ UỐN BẰNG CAO SU CÓ ĐẦU NỐI BẰNG
THÉP,HÀNG MỚI 100%-HYDRAULIC HEEL LASTING MACHINE_KD-H9-T/OIL HOSE SET/ ALL
TYPE (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống dây thoát nước bằng cao su- TUBE,BATTERY DRAIN-
81324-K0H-J001- linh kiện xe máy Honda, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống giắc conman 603-46-10000-9-01 bằng cao su lưu hóa,
(Bộ phận của đầu tầu di chuyển trên đường sắt chạy trong hầm lò). NSX: Ferrit
s.r.o. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống giãn nở bằng cao su loại 3K (Đường kính trong 50.8
mm, dài 160mm) bao gồm đai kẹp inox kèm theo loại 060/ Phụ tùng máy thủy hiệu
Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống gió (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống gió nạp vào động cơ bằng cao su lưu hóa
(28210D3100), phụ tùng xe Hyundai TUC16/TUC17, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống gió SUCTION PIPE 59000020. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống hơi (1B phi 13) dùng để phun cát chất liệu bằng cao
su, dùng để hút hạt thép gh80 cho súng phun cát, Model: ISE-12. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống hỗn hợp dẫn khí bằng cao su, dùng cho máy nén khí
(xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống hút (cao su) 1J881-11640. Phụ tùng máy kéo. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống hút (cao su) 5T078-25462. Phụ tùng máy gặt đập.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống hút cao su [10ml/HANDI-VAC] (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống hút gió nạp, làm bằng cao su, dùng cho xe HYUNDAI
I20, part no: 2821007600DR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống hút gió vào động cơ, làm bằng cao su, dùng cho xe
HYUNDAI TUCSON, part no: 281401F080DR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống hút khí nạp bằng cao su lưu hóa (282102B650), phụ
tùng xe Hyundai SAN10/SAN12, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ỐNG HÚT PÔ E "AIR HOSE 4JG2",SỪ DỤNG CHO XE
NÂNG HÀNG, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống khí được cuốn trên rulo kiểu lò xo đồng bộ, chất
liệu bằng cao su, model: RGA-830, KT ống: 8mm x 30M. Hàng mới 100%, hãng sản
xuất: KOREEL (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống khí nắp đầu quy lát bằng cao su- 17218-K0R-V00- PT
XE MÁY HONDA SH150. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm 1 x 6 ft chịu áp lực cao PN: 214959 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ông mềm 1"-3000 PSI (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm 1/2"-3000 PSI PN: 45IST-8 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm 1/4"-3000 PSI PN: 45IST-4. (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm 1-1/2"-2500 PSI PN: 721-24 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm 1-1/4"-3000 PSI PN: 451ST-20 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm 2" x 50 feet đã gia cố (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm 3/4"-3000 PSI PN: 45IST-12 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm 3/8", L50ft cho bơm dung dịch khoan PN:
247878 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm 3/8"-3000 PSI PN: 451ST-6 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm 5/8"-3000 PSI PN:451 ST-10 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: ống mềm bằng cao su dùng để vận chuyển chất lỏng, đường
kính: 3 '', áp suất: 5000 psi, chiều dài 14m, có kèm đầu nối 3'' x 1002, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm BEDA LF-40-08-10 có kèm phụ kiện nối, vật liệu
bằng cao su có phủ lớp sợi thủy tinh chống cháy dùng làm ống dẫn khí O2 do
hãng BEDA sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm cao su làm bằng cao su lưu hóa mã 4L12HS1231P1,
linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm cao su, áp suất cao 2" ID X 2.80" OD
X 50FT, có lõi thép,(Length 1 cuộn), hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm cao su, dùng dẫn nhiên liệu,1" x 60FT,
3000 PSI cho điều khiển BOP, có lõi thép(Length 1 cuộn), hàng đã qua sử dụng.
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm cấp nhiên liệu cho bơm khoan PN: 47519434003
(xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm cho bơm nuớc ngọt PN: 5355065301 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm cho bơm nước ngọt trên giàn khoan (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm cho nạp dung dịch khoan (6" x 12FT). PN:
433803 (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm làm bằn cao su lưu hóa mã PS-FB12-506#04, linh
kiện máy nén khí, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm mặt bích hình cầu bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm thủy lực bằng cao su, có phụ kiện ghép nối,
kích cỡ 2" x 6M, áp suất 150PSI, sử dụng máy bơm dung dịch trên giàn
khoan, SUNFLEX WSD150, hàng mới 100% (Length 1 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống mềm xuất dầu thô; bằng cao su, (ống chính từ kho
chứa) 16"; 10.7mL; Serial: E1222, E1223, E1224, E1225, E1226, E1227;đã
gia cố đã gia cố với vật liệu khác, kèm mặt bích ghép nối; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ỐNG MỀM, ATF xe CIVIC. 25211-RRA-000. Phụ tùng xe ô tô
Honda. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ỐNG MỀM, ATF, xe CIVIC. 25212-RRA-000. Phụ tùng xe ô tô
Honda. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống mền cao su, có kèm phụ kiện ghép nối ống, dài 1m,
10/330 dùng cho bình chữa cháy CO2, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống nạp (cao su, kèm phụ kiện ghép nối), Part No:
887110KB8000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống nhớt dịch càng bằng chất liệu cao su lưu hóa thủy
lực, phụ tùng của xe nâng hàng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống nối giãn nở bằng cao su, đã gia cố, kèm phụ kiện
ghép nối (bích nối), Hãng SX. Trelleborg. Hàng mới 100%. P/N: DPM64005A1-
8474L-082-A1109-3814-001-010-0-C (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống nối mềm phi 5"190mm, có kèm phụ kiện nối, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống nối xu páp hútcao su-674534, phụ tùng xe máy. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống nước cao áp Yokohama 1/4 Dài 6M/theo mẫu (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống nước cao su lưu hóa 5T072-25570. Phụ tùng máy gặt.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống nước cao su TC750-17450. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống nước được cuốn trên rulo kiểu lò xo đồng bộ,chất
liệu bằng cao su đã được gia cố với nhựa PVC và phụ kiện ghép nối chuẩn đồng
bộ,model: RWA-1320, I.D: 13mm,dài:20m. Hàng mới 100%, HSX: KOREEL (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống nước nóng xe CITY 2014- 19421-55A-Z50- PT XE Ô TÔ
HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống thông gió bằng cao su xe CIVIC- 17131-59B-000- PT
XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống thông hơi bầu lọc gió bằng cao su- 17218-GGZ-J00-
PT XE MÁY HONDA Dunk. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống thông hơi hộp truyền động bằng cao su, mã
21211K2CAV001. HSX: Cty Honda Việt Nam.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: ống thông hơi máy (5x360) bằng cao su xe Wave
Alpha-15761-KRS-900- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống thông hơi máy 5x335 bằng cao su xe Future-
15761-KFL-850- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống thông hơi máy(5x360) xe Wave Alpha-15761-KRS-900-
PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống thuỷ lực 1/1/4"x6000 bằng cao su lõi thép (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống thủy lực bằng cao su có kèm phụ kiện ghép nối, P/N:
UH22-2, Maker: Riken, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ỐNG THỦY LỰC CÁCH ĐIỆN (2 ĐẦU REN) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống thủy lực cao su TC750-21620. Phụ tùng máy kéo. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống thủy lực Yokohama 1/4 1Wx3560 bấm 2 đầu (xk) |
|
- Mã HS 40094290: ống thủy lực(bằng cao su)-3/4inchx1100mm-Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô bằng cao su lưu hoá, Part No LQ20M01416F1,
phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su lưu hóa/ 1064572- phụ tùng máy thi
công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su/ CH11128- Phụ tùng động cơ Diesel tổ
máy phát điện, hiệu Perkins, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô cao su/ ST91230- Phụ tùng động cơ Diesel tổ
máy phát điện, hiệu Perkins, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống tuy ô thủy lực bằng sao su PA0706 470F-F. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống ty ô ben bằng cao su gia cố bằng vải + bố hợp kim
thép, dài (40-100)cm (nhãn hiệu: Yinggang) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống ty ô dầu phanh bằng cao su lưu hóa kết hợp với hợp
kim thép có 2 đầu ốc, (thành phần chính là cao su lưu hóa) dài (40-60)cm
(nhãn hiệu: Cheshen) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống ty ô phanh bằng cao su lưu hóa kết hợp với hợp kim
thép có 2 đầu ốc (thành phần chính là cao su lưu hóa), dài (30-150)cm (nhãn
hiệu: Cheshen, ZHTD) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống xả bằng cao su mã 17415K2CAV001. HSX: Cty Honda
Việt Nam.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ống xả cặn bầu lọc khí bằng cao su- 17261-K12-930- PT
XE MÁY HONDA SH mode 125. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: ốNG Xả CặN, mã 11343KVG 9001. HSX: Cty Honda Việt
Nam.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: ỐNG XẢ CO2, 1/2 CO2 BLOWOFF HOSE, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: ống, chất liệu: cao su lưu hóa(có sẵn phụ kiện phụ kiện
ghép nối), mã hàng: 441100900,hsx:KAUP-EAST(XIAMEN)FLT ATTACHMENTS. kích
thước: 1.6-1.8m.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: OTLCS4009/ ống thủy lực bằng cao su (có khớp nối đi
kèm) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: P001/ Nút bít bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ kiện cho máy khoan cắt nạo xương: Dây dẫn khí code
PC710 (có 2 đầu nối, dài 2m, đ.kính 6mm, chất liệu cao su, dùng kết nối bàn
đạp chân và máy khoan xương). Hãng sản xuất Medtronic, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ kiện dùng cho cho các máy trong tập luyện thể chất:
Ống cao su, dài 20 cm- FOOTREST L200, mã hàng S0K242-GG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ kiện luồn dây cáp điện,cáchđiện,chốngthấm,bằng cao
su lưu hóa,bộ gồm 115chi tiết:9chiếc RM40,54chiếc RM30,2chiếc RM60,18chiếc
RM90 WOC/RM90, 10chiếc Wedge120, 22chiếc Stayplate120, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ kiện luồndâycápđiện,cáchđiện,chốngthấm,bằng caosu
lưuhóa,1bộ:111chi
tiết:12chiếcRM20,25chiếcRM30,6chiếcRM40,2chiếcRM60,7chiếcRM90
WOC,17chiếcRM120 WOC,12chiếcWedge 120,30chiếcStayplate 120,Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ kiện máy ép giầy FGLL8S KT D20x850mm (ống hơi bằng
cao su lưu hóa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ tùng cho máy nén khí: Ống gió SUCTION PIPE
59000020. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:03324074-Khớp nối mềm,
băng cao su-TURNPLATE, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ tùng của nồi hơi SAMSON: Ống mềm (bằng cao su) 15A
L400mm 01000522- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ tùng động cơ diezen (dùng cho máy kéo, cày xới nông
nghiệp): Ống dầu nhiên liệu các loại bằng cao su lưu hoá 20-50cm, (có kèm phụ
kiện ghép nối), phi 10, mới 100%. NSX: HEFEI JINGXI (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ tùng máy bơm bê tông: Ống cao su 125x3.0m- Rubber
hose 125x3m- không nhãn hiệu (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ống dẫn bằng cao su Tube
PUN-H-4X0,75-BL;315400-0016;NSX:Festo AB.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ tùng máy dệt: Ống che bụi bằng cao su, kích thước:
80x80x180 mm, part no: 9C15116062. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ tùng ô tô tải từ 1 tấn đến 3.5 tấn, nhà sản xuất
Minyoung Tech, mới 100%: Ống tuy ô đuôi máy phát (bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ tùng ôtô 4 chỗ, hiệu: Volkswagen,Ống sấy nóng thông
gió(036121188B;PIPE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM-ỐNG THỦY
LỰC CAO SU-PN: 1995108B, 2010066B, HSE204-14, 16218251/COIL- HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ tùng xe HYUNDAI-Kia,loại 4-7 chỗ ngồi,mới 100%:ỐNG
Cấp Nước HOSE ASSY-WATER INLET9731007000;973111Y000;973121Y100 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ tùng xe nâng hiệu Total Source (TVH) mới 100%: Ống
thủy lực 7821508 (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ tùng xe nâng: Co nước, part no:VW022121050A,
14762936, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống hơi (đã gia cố; 1 đầu bằng
cao su 1 đầu bằng nhựa; kèm đầu nối; vòng siết), part no: 4M0121081BK, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Ống nối ống nước bằng cao
su, Part No: 95B145832C, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: PT05542/ Ống gió (nk) |
|
- Mã HS 40094290: RO-A-69/ ống xoắn bằng cao su NLC453232T-331K-PF (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ruột cao su 15x1mm (1600mm/sợi), dùng cho trục hơi,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ruột gà 16 (50 mét/1 cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ruột gà 20 (50 mét/1 cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 40094290: ST00125/ Gioăng cao su G 90x3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: SUB201169-Đầu nối AS2002F-06,Áp suất vận hành tối đa:1
Mpa,NSX:SMC,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: SUB205721-Đầu nối KQ2U04-00A,Đường kính ngoài
D:4mm,NSX:SMC,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: SUB206589-Đầu nối KQ2H08-10A,Đường kính O.D:10 mm,Đường
kính nối dây:8 mm,NSX:SMC,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: SUB206590-Đầu nối KQ2H10-01AS, Dải áp suất hoạt
động:-100 kPa 1.0 Mpa, Kích thước ống:phi 10, NSX:SMC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: SVN-SYJ22985/ Yellow Jacket Plus II Hose (nk) |
|
- Mã HS 40094290: TDPS35/ Ống dẫn khí RUBBER HOSE (Model: PS-FB12-594)
(Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Tuy ô thủy lực bố thép nhãn hiệu Ryco, đường kính
D1/2'', số lượng 4 cuộn, sản xuất 2019, hàng mới 100%, / (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Tuyô điều hòa bằng cao su, mã hàng:585883550207 của xe
tải ULTRA 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới
100%.NSX: TATA MOTORS LIMITED. (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ty ô dẫn dầu diezel các loại (bằng cao su)có chiều dài
< 3,5 m (NSX: FY) dùng cho xe tải < 5 tấn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ty ô dẩn dầu phanh bằng sắt các loại có chiều dài
<3.5m (nsx:DF)dùng cho xe tải <5 tấn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ty ô dầu phanh bánh các loại có chiều dàI <1m
(nsx:Kados)dùng cho xe tải <5 tấn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Ty ô điều hòa fi 10 phụ tùng xe oto, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ty ô điều hòa fi 16 phụ tùng xe oto, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Ty ô điều hòa fi 19 phụ tùng xe oto, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40094290: Vòi bình chữa cháy 35kg đã gia cố kèm phụ kiện ghép
nối, súng phun bằng cao su lưu hoá.Nhà sản xuất Shandong Longcheng Fire
Science and Technology (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Vòi cao su 9cm không hiệu dùng xịt rửa xe, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40094290: Vòi cao su dẫn nước làm mát xe CR-V- 17282-5PA-A01- PT
XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Vòng đệm làm kín bằng cao su (phụ kiện của máy phun
nước cao áp) Multi Jet HP Seal ASSM, P/N: 700551151, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: VT1150/ Núm co dãn, bằng cao su, để cố định bàn điều
khiển máy dệt-EE481[ELASTIC NUT] (nk) |
|
- Mã HS 40094290: VT-DAYHOI-10/ Dây hơi chịu nhiệt-TH1008N-100-SMC (Air
rope). (1 cuộn 100m). Công cụ sử dụng trong nhà máy (nk) |
|
- Mã HS 40094290: WE0113680- Ống nước làm mát bằng cao su có kèm phụ kiện
ghép nối; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: WL8413245A- Ống nước cao su làm mát; phụ tùng bảo hành
sửa chữa cho xe ô tô Laser; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: YC154A058CC- Ống cao su thông hơi cầu sau, linh kiện
lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: YF4715380A- Ống nước làm mát bằng cao su; phụ tùng bảo
hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40094290: Z0000000-111254/ Ống cao su ghép nối bộ phận của hệ
thống lò hàn Oven tube, kích thước: 5200*25*20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101100: ./ Băng tải dùng để vận chuyển bản mạch được gia cố
bằng sắt, kích thước: dài 2500mm, Chất liệu bằng cao su, nsx 2020,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40101100: 6001815_0220/ Băng tải cao su lõi thép (ST1600
2200X4.6X184X9X5 Q1116038) (xk) |
|
- Mã HS 40101100: 6006019_0220/ Băng tải cao su lõi thép (ST800 KS-S
1200X3.1X113X8X5 HDS) (xk) |
|
- Mã HS 40101100: 6007967_0220/ Băng tải cao su lõi thép(ST800 HRP
1600X3.0X151X5X5 CG) (xk) |
|
- Mã HS 40101100: 6007971_0220/ Băng tải cao su lõi thép(ST800 DIN-X
900X3.1X73X5X4 SBI) (xk) |
|
- Mã HS 40101100: Băng tải bằng bố thép, ký hiệu: ST200 sợi bằng cao su
lưu hóa đã được gia cố bằng sợi thép dầy 1.5mm, khổ rộng 48cm dài 150m, sử
dụng cho máy băng tải trong nhà máy xi măng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101100: Băng tải cao su dạng cuộn được gia cố bằng kim
loại,chưa gắn động cơ,để vận chuyển nguyên liệu.Loại: 1200MM ST1400 6x4,khổ
rộng 1200mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101100: Băng tải cao su lõi thép BEUMER 2000, T200 EPDM, dài
201200 mm, rộng 840 mm, bao gồm 01 bộ kẹp nối băng tải và 339 cái đệm cao su,
phụ tùng cho băng tải, gầu nâng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101100: Băng tải cao su lỏi thép ST1000-2400-6.0+5.9. khổ
2400mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101100: Băng tải cao su, hàng mẫu, kích thước: 400 x 500mm, nhà
sản xuất: Qingdao Zhonghe E-Commerce mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101100: Băng tải cáp thép ST2500B1000 (8+7.2+8), độ dày: 21.6,
đơn vị: mm, nhãn hiệu: Contitech China, dùng cho nhà máy sản xuất xi măng,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101100: Băng tải con lăn, KT: L7000xW690xH1950mm (PO
41019752-1) (chỉ được gia cố bằng nhôm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101100: Băng tải gia cố bằng inox-Conveyer belt inox
12.7M-(Heat- threatment-Furnaces Accessories-Phụ kiện của lò xử lý
nhiệt),1EA1PCS (nk) |
|
- Mã HS 40101100: Băng tải hàng bằng cao su được gia cố bằng kim loại
hiệu Trung Quốc mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101100: Băng tải hoạt động liên tục kích thước:700x500x1200(mặt
băng tải bằng cao su, khung thép,dẫn truyền hđộng bằng điện 200V/200W) dùng
cho máy tiệnCNC,Lapping Conveyor.nhà sx:JFS Precision,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101100: Bang tai/ Băng tải con lăn, KT: L7000xW690xH1950mm (PO
41019752-1) (chỉ được gia cố bằng nhôm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101100: BTS5M100-830-2T/ Băng tải bằng cao su
HTBOG-S5M100-830-TOP (nk) |
|
- Mã HS 40101100: Đai tải bằng cao su lưu hóa, kích thước HD68,
38.8x39.8x1mm, dùng để tải sợi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101100: Dây curoa TAB, FHT-2 chất liệu bằng cao su của máy ghi
địa chỉ trên thẻ nhựa. Mã hàng: 549940-001. Hãng sản xuất Entrust Datacard.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101100: DÂY ĐAI TẢI DƯỚI CÓ RĂNG 49.5AT20 8040 2MM APL, BẰNG
CAO SU LÕI KIM LOẠI, DÙNG CHO MÁY MÀI SONG CẠNH. HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101100: DÂY ĐAI TẢI TRÊN CÓ RĂNG 49.5AT10 6980 2MM APL, BẰNG
CAO SU LÕI KIM LOẠI, DÙNG CHO MÁY MÀI SONG CẠNH. HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101100: Lower Timing Belt: Dây đai tải dưới có răng 49.5AT20
8040 2mm APL, bằng cao su lõi kim loại, dùng cho máy mài song cạnh. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101100: NL112/ Dây cu roa BELT S8M W10.0MM L5896MM GDO RECT
6-CORE 7FT BLACK RoHS, chất liệu PU, mã liệu:701Z016-002 (nk) |
|
- Mã HS 40101100: Upper Timing Belt: Dây đai tải trên có răng 49.5AT10
6980 2mm APL, bằng cao su lõi kim loại, dùng cho máy mài song cạnh. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101200: 500098331/ BELT (nk) |
|
- Mã HS 40101200: 500098331/ BELT. (nk) |
|
- Mã HS 40101200: 6000001_0220/ Băng tải cao su (ME NN400 400X4X3.2X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6000009_0220/ Băng tải cao su (CE NN400 600X4X3.2X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6000213_0220/ Băng tải cao su (ME NN1000 1200X6X8X3)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6001296_0220/ Băng tải cao su (ME EP-200 400X6X3.2X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6002061_0220/ Băng tải cao su (ME NN500 1400X5X4.8X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6002110_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 600X4X3.2X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6002111_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 600X5X4.8X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6002115_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 800X5X4.8X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6002139_0220/ Băng tải cao su(ME NN-120 700X4X3.2X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6002171_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 750X5X4.8X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6002197_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 800X4X3.2x1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6002197_1011_19/ Băng tải cao su (ME NN-120
800X4X3.2x1.6) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6002238_0220/ Băng tải cao su (ME NN-350 1050X5X6X3
Q4170623) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6002335_0220/ Băng tải cao su(ME NN500 600X5X3.2X1.6 G)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6002427_0220/ Băng tải cao su (ME NN-160 1050X5X6X3
Q4170627) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6002803_0220/ Băng tải cao su(ME EP630 1200X4X6X3
Q4156650) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6002834_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120
1100X5X4.8X1.6) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6002835_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120
1050X5X4.8X1.6) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6003263_0220/ Băng tải cao su (ME EP800 1200X4X4.8X2.4)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6003403_0220/ Băng tải cao su (ME EP1250 2000X5X13X4
Q4217353) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6003406_0220/ Băng tải cao su (ME EP800 750X5X4.8X2.4
Q4217362) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6003426_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 340X6X3.2X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6003708_0220/ Băng tải cao suME NN-200 900X5X8X3) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6003722_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 900X5X4.8X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6003723_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 500X4X3.2X1.6
G) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6003724_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 600X4X3.2X1.6
G) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6003764_0220/ Băng tải cao su (ME NN-200
1050X5X6.4X3.2) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6003765_0220/ Băng tải cao su (ME NN-100
1050X5X6.4X3.2) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6003766_0220/ Băng tải cao su(ME NN-150 900X5X6.4X3.2)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6003984_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 500X5X4.8X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6003985_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 550X5X4.8X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6003991_0220/ Băng tải cao su (ME EP400 750X3X4.8X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6004030_0220/ Băng tải cao su (ME NN-250 900X5X6.4X3.2)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6004097_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 1050X5X8X3)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6004110_0220/ Băng tải cao su (ME KS-S NN-120
750X4X6X2) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6004122_0220/ Băng tải cao su (ME NN-150 600X4X4.8X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6004133_0220/ Băng tải cao su (ME NN500 650X3X4.8X2.4)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6004280_0220/ Băng tải cao su (ME JIS-FR EP630
1200X4X6X3) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6004331_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 1200X6X8X3)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6004389_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 600X3X4.8X2.4)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6004949_0220/ Băng tải cao su (ME NN-200 1050X3X7X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6004988_0220/ Băng tải cao su (ME CO NN315
450X3X3.2X1.6 K2D) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6005071_0220/ Băng tải cao su (ME RPC EP500 780X2X3X2)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6005298_0220/ Băng tải cao su(ME HRS EP-200
400X6X3.2X1.6 M) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6005319_0220/ Băng tải cao su (ME HRS NN-120
800X4X4.8X1.6) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6005533_0220/ Băng tải cao su (ME BS-M EP800
1000X4X6X1.5) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6005720_0220/ Băng tải cao su(ME EP-150 800X4X4.8X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6005731_0220/ Băng tải cao su(ME ENH-200 1400X4X9X2
Q2140211) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6005790_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 350X5X3.2X2.4)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6005846_0220/ Băng tải cao su (SF800 900X1+2BX6X3 PM)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6005949_0220/ Băng tải cao su (ME EP-100
1050X4X3.2X1.6) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6006023_0220/ Băng tải cao su(ME KS-G NN500 800X5X5X3)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6006124_0220/ Băng tải cao su (ME CO NN315
800X3X4.0X1.6 (B TYPE)) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6006130_0220/ Băng tải cao su (ME EP-200 400X5X2.4X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6006174_0220/ Băng tải cao su (ME JIS-S EP500
750X4X6X3) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6006214_0220/ Băng tải cao su(ME NN800 900X4+1BX8X3.2)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6006259_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 400X4X3.2X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6006260_0220/ Băng tải cao su (ME EP-200 600X4X3.2X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6006261_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 700X4X3.2X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6006454_0220/ Băng tải cao su (CE EP400 1800X3X4.8XBB)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6006534_0220/ Băng tải cao su(ME HRB NN-120
400X3X4.8X3.2) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6006631_0220/ Băng tải cao su (ME NN-150 750X5X5X2)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6006646_0220/ Băng tải cao su(ME AR EP315 900X3X6X3)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6006716_0220/ Băng tải cao su (ME AR NN-120
600X5X4.8X1.6) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6006803_0220/ Băng tải cao su(ME HRS EP-200 300X6X3X3)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6006968_0220/ Băng tải cao su(ME NN-120 500X4X4.8X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007005_0220/ Băng tải cao su (ME HRS NN-150
750X3X4.8X2.4) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007010_0220/ Băng tải cao su (ME CO NN-120
1000X3X4.0X1.6 (A type)) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007080_0220/ Băng tải cao su(ME HRS NN-120
700X4X4.8X2.4) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007149_0220/ Băng tải cao su (ME NN-150 600X5X5X2)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007206_0220/ Băng tải cao su (ME KS-S NN-200 750X4X8X3
HDS CA) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007208_0220/ Băng tải cao su (ME KS-S NN-150 900X4X6X3
HDS CA) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007214_0220/ Băng tải cao su(ME KS-S NN-150 1050X4X8X3
HDS CA) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007215_0220/ Băng tải cao su(ME KS-S NN-250 1050X5X8X3
HDS CA) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007217_0220/ Băng tải cao su (ME KS-S NN-200
1050X5X8X3 HDS CA) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007234_0220/ Băng tải cao su(ME KS-S EP-350 2200X5X8X3
HDS CA) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007278_0220/ Băng tải cao su(ME NN-120 1200X3X4.8X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007310_0220/ Băng tải cao su(ME HRS EP630 750X4X10X3)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007364_0220/ Băng tải cao su (SF1000 HRB
1050X1+2BX12X4 PM) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007436_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 380X5X3.2X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007478_0220/ Băng tải cao su (CE PTC UA
1250X1X9.0X1.0(O/G:11T) SB) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007583_0220/ Băng tải cao su (ME HRP EP800
800X4X5X1.5) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007885_0220/ Băng tải cao su (CE PTC UA
1250X1PX5X1(O/G:6T) SB) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007937_0220/ Băng tải cao su(ME NN-150
1500X4+2BX10X4(23T)) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007938_0220/ Băng tải cao su(ME NN-150 1300X3+2BX10X4
(22T)) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007950_0220/ Băng tải cao su (CE NN-200 500X4X4.8X2.4)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007954_0220/ Băng tải cao su (ME RPC NF500
1050X2X3.2X1.6) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007955_0220/ Băng tải cao su(ME AR NN-250
410X4X4.8X1.6) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007960_0220/ Băng tải cao su (ME FR EP400 1050X4X5X3)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007961_0220/ Băng tải cao su (ME FR NN500 1050X5X5X3)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007962_0220/ Băng tải cao su(ME FR EP400 1200X4X5X3)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007969_0220/ Băng tải cao su (ME KS-S NN-120
400X6X4.8X1.6 (12T)) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007984_0220/ Băng tải cao su (CE KS-A EP-200
1210X4X6.4XBB) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007992_0220/ Băng tải cao su (CE HRP EP-200
1024X3X4X3.2) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007994_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 500X4X4.8X2.4)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6007998_0220/ Băng tải cao su (ME HRS EP-200
680X5X5.2X2) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008001_0220/ Băng tải cao su (ME CO BS-M EP250
700X2X3X1) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008004_0220/ Băng tải cao su (ME NN-120 550X2X3.2X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008006_0220/ Băng tải cao su(ME EP-250 530X5X3.2X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008007_0220/ Băng tải cao su(ME EP-300 860X5X3.2X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008012_0220/ Băng tải cao su(ME SW EP500 750X4+2BX4X2
M) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008017_0220/ Băng tải cao su(ME HRS EP-200
500X5X4.8X1.6) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008021_0220/ Băng tải cao su (ME BS-M NN630
1400X4X5X2) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008022_0220/ Băng tải cao su (ME SAR EP630
950X4+1BX8X3.2) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008025_0220/ Băng tải cao su (ME CO DIN-Y EP315
650X3X3X1) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008027_0220/ Băng tải cao su(ME JIS-L EP-150
1200X5X5X2) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008028_0220/ Băng tải cao su(ME JIS-L EP-150
1000X5X5X2) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008030_0220/ Băng tải cao su (ME CO NN-120
800X4X3.2X1.6) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008031_0220/ Băng tải cao su (ME CO NN-120
1000X4X3.2X1.6) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008032_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 600X5X4X2) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008033_0220/ Băng tải cao su(ME NN-120 650X4X4X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008034_0220/ Băng tải cao su(ME EP-200 250X6X3.2X1.6)
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008037_0220/ Băng tải cao su(ME JIS-L EP-100
650X4X4X2) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: 6008048_0220/ Băng tải cao su(ME FR EP-300 1000X5X5X5
DB) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải (băng tải gầu): 500mm*42.5m, băng tải bằng cao
su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt, dùng tải vật liệu cho máy ép gạch
men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải- 1000YP300x5- bộ phận của hệ thống tải nguyên
liệu- bằng cao su cốt sợi dệt, mặt cắt ngang 300 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải B600, khổ rộng 600mm, dày 10mm, cường độ
EP200,chất liệu bằng cao su đã được gia cố bằng vật liệu dệt, sử dụng hệ
thống băng tải trong nhà máy xi măng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng cao su(500*2520mm) được gia cố bằng vật
liệu dệt, thuộc mục hàng số 3 của tờ khai 627 (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải bằng vật liệu dệt chịu nhiệt cao dùng cho máy
cắt băng dính kích thước 80*4.8 cm(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 24" (W) x 2P(EP200) x 3/16
inch+1/16 inch; 1 ROLL, 1000 FEET PER ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 30" (W) x 2P(EP200) x 3/16
inch+1/16 inch; 1 ROLL, 1000 FEET PER ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 36" (W) x 2P(EP200) x 3/16
inch+1/16 inch; 1 ROLL, 1000 FEET PER ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 42" (W) x 2P(EP200) x 3/16
inch+1/16 inch; 1 ROLL, 1000 FEET PER ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su 48" (W) x 2P(EP200) x 3/16
inch+1/16 inch; 1 ROLL, 1000 FEET PER ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su chịu mài mòn EP150, được gia cố bằng 4
lớp vải dệt, kt: rộng 2200mm x chiều dày lớp trên 8mm x chiều dày lớp dưới
6mm x dài 45400mm.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su công nghiệp,chịu mài mòn cao,gia cố
bằng vật liệu dệt,khổ 650 mm,EP630/4 lớp bố,tổng dày12mm (5+2),15MPa,không
gắn động cơ,250M/cuộn.Hàng mới100% do Qingdao Aobote sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su đã gia cố bằng vật liệu dệt, KT: Rộng:
(800-1400) mm x Dày (12-16) mm x Dài: (80- 180) m, 1 lớp. Hàng đã qua sử
dụng, chất lượng còn > 80%. Nhà sản xuất: YOKOHAMA. (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt (rộng từ
1,2- 2 met, dài 100 met trở lên, dày 14- 18 mm). hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su EP100 (dày 10mm x 5 lớp x rộng 500mm)
được gia cố bằng vật liệu dệt (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su gia cố bằng vật liệu dệt E 4/2 U0/U3
NP-HACCP-FF BLUE FDA (L.30,000 x W.600)mm_906835_Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt gân V,code:EP100
8MPA,B1000 Chevron mmx4bốx8mm,dài200m/cuộn,1cuộn,dùng cho hệ thống sx trong
nhà xưởng,Nsx:NINGBO YINZHOU BRAVO INTERNATIONAL TRADE,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải cao su lưu hóa đã qua sử dụng Loại ngắn dài
5-15M,Mới 80%(USED CONVEYOR RUBBER BELT 80% NEW) (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải chịu nhiệt, Type: 1500 EP 400/3- 3.2/0 MAGMA,
kích thước: rộng 1500 mm x dài 5400 mm x dầy 7mm, dùng để vận chuyển nguyên
vật liệu tại nhà máy xi măng, hãng sx: Phoenix, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải của máy đóng gói dạng nằm HT-450HS, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải EP 400/3 bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng
vật liệu dệt, chiều dài 16800cm, chiều rộng 838 cm, dùng cho máy cấp than
trong nhà máy nhiệt điện, loại liền. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải EP800/4P 5.2+2, dày 12mm, 12MPA bằng cao su
lưu hóa đã gia cố bằng vật liệu dệt khổ rộng 650mm, dài 200m/cuộn, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải gầu bằng cao su JET ABRA loại 630/3 (3+1.5),
gia cố bằng vật liệu dệt, khổ 150mm, dày 7.8mm, dài 17.3m X 10 cuộn, không có
đục lỗ, dùng cho sx công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải sấy dài 41.5m rộng 1.88mm, dùng giữ nhiệt
trong quá trình sấy tấm carton, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải tải cao su chịu mài mòn EP100, được gia cố
bằng 4 lớp vải dệt, kt: rộng 900mm x chiều dày lớp trên 8mm x chiều dày lớp
dưới 6mm x dài 47000mm.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải truyền động bằng cao su chịu nhiệt mã
XOE500/3+1PLY HA, FX-60N, khổ rộng 1000mm, 1 cuộn dài 12.9m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải, Chất liệu: Nhựa PVC, cao su, Kích thước: Rộng
600mm, Dài: 8000mm/ (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Băng tải, phụ tùng thay thế của máy sản xuất thức ăn
chăn nuôi 800YP-200, rộng 200mm, dày 6 mm, 1.6 kg/mét. Chất liệu bằng cao su
lưu hóa. Gia công bằng vật liệu dệt. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101200: băng tải/ (xk) |
|
- Mã HS 40101200: BC-0018/ Dây đai 550-5M-9 (nk) |
|
- Mã HS 40101200: BC-0020/ Dây đai 810-5M-20 (nk) |
|
- Mã HS 40101200: BC-0454/ Dây đai 600-5M-20 (nk) |
|
- Mã HS 40101200: BC-0455/ Dây đai 550-5M-9 (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Bộ dây cua-roa (cao su kết hợp vật liệu dệt, p/n:
0021-2889-810, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Bộ dây cua-roa(kết hợp vật liệu dệt,P/N:0021-2889-810,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Bộ Dây curoa có răng kèm phụ kiện đồng bộ loại cho xe
máy Honda 110cc, H2-231PA-KVB-1200 được gia cố bằng vật liệu dệt,(1 set1
pce)hiệu Aspira.Hàng mới 100%HSX: PT Astra Otoparts TBK. (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Đai băng tải bằng cao su của máy kiểm tra điện áp liên
tục (mặt cắt hình chữ nhật, không có gân, bề rộng 7.5cm, chu vi ngoài
162.5cm)/CONVEYOR BELT (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Đai tải (loại có răng) bằng cao su lưu hóa được gia cố
bằng vật liệu dệt của máy chải thô, dày 10mm, dài 3040mm, mới 100%. TOOTHED
BELT (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Đai tải (T2E/20), kích thước 32000*30mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Đai tải (T3M/26), kích thước: 24730*40mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Đai tải bằng cao su lưu hóa đã gia cố với vật liệu dệt,
kích thước 20*230*1200mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Đai tải bằng vật liệu dệt (vải sợi đặc biệt), kích
thước 4m x 40cm x 2mm (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Đai tải cao su sử dụng trong máy cắt tự động- The Belt
700H(Phụ tùng thay thế dùng cho máy cắt tự động), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Đai tải dây ru băng bằng cao su được gia cố bằng vật
liệu dệt 2951975-000-00 (Phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Đai tải ruy băng bằng cao su được gia cố bằng vật liệu
dệt 1783543-000-01 (Phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây băng tải cao su màu đen mặt phẳng không dán liền,
khổ B1600mm, Lực kéo EP 1000/5, Chu vi cuộn 40.98m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây belt băng tải cấp ốc bằng vật liệu cao su đuợc gia
cố bằng vật liệu dệt, FLAT BELT (43NU7100-D)/ RIVET FEEDING M/C PARTS. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây coro C116 (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây cu roa (đai tải) chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt,
chu vi 2m, hình dẹp, sử dụng trong dây chuyền sản xuất chai, 379-1085 Timing
belt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây cu roa 6430 (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây cu roa 8540 (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây cu roa bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật
liệu dệt. KT: Phi (47-200)cm. Hàng do Trung Quốc sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây cu roa C118 (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây cu roa D125 (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây cua roa dùng cho ô tô tải Volvo 40 tấn, số part:
VOL12730635 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây cuaroa 12PK- 1023 phụ tùng xe oto, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây cuaroa 6PK-1580 phụ tùng xe oto, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây cua-roa(cao su kết hợp vật liệu dệt,
p/n:0021-4191-890, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây culoa phi 6 (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây curoa 4PK-1150 máy thêu công nghiệp. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây curoa 6PK 1020 (băng tải hoặc đai tải chỉ được gia
cố vật liệu dệt), xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây curoa 8PK 1050 (đai tải chỉ được gia cố vật liệu
dệt), xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây curoa A28 (đai tải chỉ được gia cố vật liệu dệt),
xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây curoa B51 (đai tải chỉ được gia cố vật liệu dệt),
xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây curoa B74 (đai tải chỉ được gia cố vật liệu dệt),
xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây curoa bằng cao su gia cố sợi dùng cho máy bơm chân
không của dây truyền mạ đèn xe máy V-BELT, mã hàng: VB3V0850, hãng sx:
SHINMAYWA, rộng 1cm, dài 1.9m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây curoa C38 (đai tải chỉ được gia cố vật liệu dệt),
xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây curoa có răng loại cho xe máy Honda 100cc,
H2-23100-KVB-1200 được gia cố bằng vật liệu dệt,hiệu Aspira.Hàng mới
100%.HSX: PT Astra Otoparts TBK. (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây curoa tròn phi 6 (chất liệu: cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40101200: DÂY CUROA-FLAT BELT- P/n: 26016953 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây đai (V-belt), đường kính 500mm vật liệu bằng cao
su, có dây vải sợi chịu lực, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây đai (V-belt), vật liệu bằng cao su có dây vải sợi
chịu lực, đường kính 500mm, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây đai 1088-EV8YU-40 (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây đai 150S8M1912 (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây đai B-58R (phụ tùng máy tách thóc PS60-18), Xuất xứ
Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây đai B59 (phụ tùng máy tách trấu HAF70-V), Xuất xứ
Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây đai B-78R (phụ tùng máy tách thóc PS60-18), Xuất xứ
Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây đai băng chuyền SMT (PO VTG200183PR), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây đai chống tĩnh điện cho băng tải (PO VTG200205PR),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây đai công nghiệp gia cố bằng vật liệu dệt mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây đai của băng tải bằng cao su, chỉ được gia cố bằng
vật liệu dệt, góc lượn 90 độ, bán kính trong 610mm, bán kính ngoài 1457
mm(Curved belt 90o * R610 * R1457),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây đai(cao su kết hợp vật liệu dệt,p/n: 9534-0012-180,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây đai: Model WU-6A 30W-1900L (Bằng cao su lưu hóa
được gia cố với vật liệu dệt, dùng cho máy sản xuất dây điện,nhãn hiệu Nitta,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây gàu B190 (phụ tùng thiết bị chuyển tải gạo BE250),
Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây gàu B250 (phụ tùng thiết bị chuyển tải gạo BE250),
Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Dây tải bằng cao su length 515mm*thickness 3.4mm
(MITSUBOSHI) 5M515. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: E51/ dây coroa C116,mới 100% (dùng truyền động cho máy)
(nk) |
|
- Mã HS 40101200: EX-0078/ Dây đai 1088-EV8YU-40 (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Mặt băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt. Mã
hiệu: B2600, rộng 2600mm, dày 30mm, loại 4 lớp, lực kéo 800N/mm, EP 200, dài
43,8m/cuộn, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Phụ tùng máy cắt và dán bao PP: Dây đai răng bằng cao
su Model: AARZ-01273 NSX: Starlinger, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Phụ tùng tàu biển "MV. CSCL Santiago", quốc
tịch:Hongkong- dây cua ro drivebelt-westaflia seperator systems gmbh. hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101200: Phụ tùng xe nâng: Dây curoa cánh quạt; 11LL-94350; MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: SB-029/ Dây đai 150S8M1912 (nk) |
|
- Mã HS 40101200: TSTD1030/ Aó băng tải-Đai tải bằng vật liệu dệt (vải
sợi đặc biệt), kích thước 4m x 40cm x 2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: tuyet93.nt-200617-01/ Dây đai (V-belt), vật liệu bằng
cao su có dây vải sợi chịu lực, đường kính 500mm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101200: Vật tư sử dụng trên máy kéo sợi. Vòng da dưới được phủ
cao su bên trong gia cố bằng vật liệu dệt, kích thước (72.5 x 30 x 1,1)mm.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101200: XPVN00005221/ Dây đai băng chuyền SMT (PO VTG200183PR),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101200: XPVN00005222/ Dây đai chống tĩnh điện cho băng tải (PO
VTG200205PR), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: (4493336) Băng tải răng cưa TOOTHED BELT, chất liệu cao
su, phụ kiện của máy ép nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: (B014606410077)- Dây đai XPZ 987, 2 sợi/1 bộ. chất
liệu: cao su, dùng cho máy nén khí, nhà sản xuất: ELGi hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Băng tải 10400mm*350mm bằng cao su. Hàng mới 100%./
VN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Băng tải 20800*350mm*2mm bằng cao su. Hàng mới
100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Băng tải bằng cao su T5-295, kích thước:
25*17*6.5cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Băng tải lên liệu(cao su), A015B-10-56-004C, kích
thước 1508mm*15mm*2mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Băng tải nối chuyền,(cao su), kích thước
350mm*150mm*1.2mm, EMD11-W140-L864, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Đai đồng bộ bằng cao su CDB00000700, kt 401*15mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Dây băng dùng cho băng truyền,chất liệu bằng cao
su,kích thước:S3M*W10*L264mm,dùng để di chuyển nguyện liệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Dây co-loa 232L, hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Dây cu roa bằng cao su, kích thước:L1233*W12mm,chất
liệu bằng PU,dùng cho dây chuyền để đua chuyển vật liệu,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Dây Curoa A42/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa B132/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa B44/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa B45/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ dây curoa B74/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa B88/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa bằng cao su, kích thước 130*5cm, dùng cho
máy dán thùng carton tự động, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Dây curoa C99/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Dây đai bằng cao su 10HP (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ./ Vòng đai cao su chịu được nhiệt độ cao được sử dụng
trong động cơ chuyển động, vận chuyển tấm silic; KT: 5x1320x10 mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: 009-010/ Băng tải cao su Belt NITTA SI-12A 400Wx3720L
(1205001996) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 02003-AOIBE-001/ Dây băng tải bằng cao su AOI/Belt.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 02003-DDBCA-001/ Dây đai H45732 (dây curoa), chất liệu
cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 02003-DDQBT-019/ Dây đai FB-0550067100 bằng cao su lưu
hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 0903_1239/ Dây mềm CVm 2 ruột*1mm (lion)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 0903_1952/ Dây curo 3VX-300 (BANDO) 3VX-300 bản rộng
dây W9.652mm (0.38 inch), thành cao h8.128mm (0.32 inch). Chu vi ngoài 762
mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 0903_2188/ Dây cuaro/ STS S8M1600 (Bản 15 mm) Belt/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: 0903_4863/ DÂY CUROA DẸT 1390x70x1.4 CHẤT LIỆU THEO MẪU
Belt VN/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 0903_6258/ Dây curoa kéo ép sản phảm (theo mẫu) VietNam
Đài loan Trung quốc/ VN (nk) |
- |
- Mã HS 40101900: 0K55215909: Dây đai bơm nước làm mát bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai GEZ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 1/ Dây đai cao su V-belt SPA2207LW, phi 733mm, hàng mới
100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 1025677/ Dây đai truyền động bằng cao su 520mm (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 10529793# Dây đai tải,bằng cao su, mặt cắt hình
tròn-dài 250mm, rộng 200mm- CONVEYOR BELT 1M6 U3-U3 FL GREEN-Phụ tùng thay
thế máy sx băng vệ sinh hoặc tã giấy (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 108345/ Dây đai SA1-010 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 150826-17/ Dây đai bằng cao su (SE-H50-LIF
(0.3x131.45cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 16371-76011-71 Dây curoa hiệu YuanSong,chất liệu cao
su,sử dụng cho xe nâng Toyota 8FD10-30 Eng.1DZ-2, 2Z. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 19685/ Dây curoa cao su (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 2/ Dây đai cao su V-belt SPA1957LW, phi 665mm, hàng mới
100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 20/ Dây cu roa máy khâu (bằng cao su, mới 100% kích
cỡ:(0.1 x 0.3 x 29)cm) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 21712/ Dây đai băng tải bằng cao su chiều dài 3M rộng
8mm (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 21713/ Dây đai băng tải bằng cao su chiều dài 1640mm
rộng 16mm (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 2335642500:Dây đai cam cân bằng bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai H1/TER/POR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 24012474/ V-belt/Dây curoa B 8500, phụ tùng thay thế
cho xe nâng dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 2431223202:Dây đai cam bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe
ô tô Hyundai TUC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 2431239400:Dây đai cam bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe
ô tô Hyundai XG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 2521202552: Dây đai tổng (Cũ: 2521202550) bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai GEZ/i10/EON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 2521203050:Dây đai tổng (1.2 AT) bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai i10_14, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 2521203980: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe Hyundai ACC18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 2521203980:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai ACC18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 2521204011: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe Hyundai EON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 2521204060: Dây đai tổng (1.0 AT) bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe Hyundai i10_14, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 2521204060:Dây đai tổng (1.0 AT) bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai i10_14, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 2521227400: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe Hyundai SAN/TUC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122B000:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122B120: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe Hyundai ELA/I30/I20/ACC11/VEL/ELA14, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122B120:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai ELA/I30/I20/ACC11/VEL/ELA14, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122B140:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai ELA16, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122B720:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai TUC16/TUC17, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122C001: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe Hyundai H1/GEN-C, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122C001:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai H1/GEN-C, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122E800:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai SON/TUC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122E820: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe Hyundai ELA11/ELA14/i30_12/TUC14/SON14, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122E820:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai ELA11/ELA14/i30_12/TUC14/SON14, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122F020: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe Hyundai SAN12, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122F020:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai SAN12, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122F320: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe Hyundai SAN12, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122F320:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai SAN12, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122G700: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe Hyundai SON10/TUC10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122G710:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai SON10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122G750: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe Hyundai SAN10/AZE11, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252122G760: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe Hyundai SAN12, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252124A800: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe Hyundai H1/PORII/H1/H100, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252124A800:Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai PORII/H100, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 252124A810: Dây đai tổng bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe Hyundai H1/H100/H1/PORII, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 2521542082:Dây đai bơm nước làm mát bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai H1/POR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 3/ Băng tải bằng cao su, kích thước 50WX1400LX10.9T MM,
dùng để vận chuyển sản phẩm, mã: ZZ007917 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 3/ Dây đai bằng cao su 1016968 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 3/ Dây đai cao su V-belt SPA1932LW, phi 656mm, hàng mới
100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 32005070063/ Dây đai bằng cao su 173L075 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 4/ Dây đai cao su V-belt SPA1950LW, phi 663mm, hàng mới
100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 40053446/ Dây dẫn bằng cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 40057384/ Dây đai cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 40182612/ Dây đai cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 40182614/ Dây đai cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 40182629/ Dây đai cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 40182631/ Dây đai cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 40182636/ Dây đai cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 40185646/ Vòng đai cao su(linh kiện máy may công
nghiệp, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 4503061288/ Dây băng tải- Cao su/ Mitsuboshi Bel
P15S1M1000 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 5/ Dây đai cao su V-belt SPA1532LW, phi 520mm, hàng mới
100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 500034201/ CONVEYOR, BELT,SHORT,1076,MM (xk) |
|
- Mã HS 40101900: 500110416/ BELT,FLAT,5.7X1.4X1350,ESD (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 500126069/ BELT,FLAT,T5,X,1160,LONG,LH (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 500126070/ BELT^FLAT^T5-4,70 1675^ESD (TXT) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 500246034/ BELT, FLAT PU 11 1490MM X 9MM (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 500389172/ TIMING BELT 686XL018 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 500419713/ TIMING BELT (B060 S3M 177) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 500419714/ TIMING BELT (B60 S3M 225) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 500419715/ TIMING BELT (PGT2790-3GT-6) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 571702D101:Dây đai bơm trợ lực bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai TUC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 5723129100: Dây đai bơm trợ lưc lái bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai GEZ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 5A3A00246/ Dây cu roa, chất liệu cao su, kích thước:
L120*W14*T14MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 5A3A00247/ Dây cu roa, chất liệu cao su, kích thước:
L110*W14*T14MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 5K000ST001838/ Dây cuaroa dài 4500mm- Courroie
trapezoidale lg:4500, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 5K000ST001898/ Dây curoa VP2 SPB, dài 1600mm- Courroie
VP2 SPB Lg 1600, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 6/ Dây đai cao su V-belt SPA1557LW, phi 529mm, hàng mới
100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 6602-001397 DÂY CU-ROA Có C/O form E số
E206102625180013 ngày 25-05-2020 TK 103328614910/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 6602-001397/ DÂY CU-ROA (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 6602-001423 DÂY CU-ROA Có C/O form E số
E206102625180009 ngày 27-05-2020 TK 103286913660/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 6602-001423/ DÂY CU-ROA (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 6602-002831 DÂY CU-ROA Có C/O form E số
E206102625180011 ngày 27-05-2020 TK 103306462230/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 6602-002831/ DÂY CU-ROA (xk) |
|
- Mã HS 40101900: 6602-003939 DÂY CU-ROA TK 103233949450/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 6602-003939/ DÂY CU-ROA (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 6602-003994 DÂY CU-ROA Có C/O form E số
E206102625180006 ngày 13-03-2020 TK 103199801720/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 6602-003994/ DÂY CU-ROA (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 6602-004036 DÂY CU-ROA Có C/O form E số
E206102625180011 ngày 27-05-2020 TK 103306462230/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 6602-004036/ DÂY CU-ROA (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 6602-004218 DÂY CU-ROA Có C/O form E số
E206082351901049 ngày 09-05-2020 TK 103301083210/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 6602-004218/ DÂY CU-ROA (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 7/ Dây đai cao su V-belt SPA2207, phi 750mm, hàng mới
100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 8-NL026/ Dây cua roa cỡ nhỏ dùng cho đồ chơi trẻ em
chất liệu cao su. Made in China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 900201003/ Dây Cu-roa- 71200V BELT (đường kính
113.5MM,dày 2.3MM,rộng 15MM,chu vi ngoài 370.80MM,bộ phận của máy hút bụi
chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 930300003Băng tải bằng cao su lưu hóa, kích thước
330*101*1.5cm (dùng cho máy phân sa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 9771328240: Dây đai điều hòa bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe Hyundai STA/TER/H1/POR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 9771328240:Dây đai điều hòa bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai STA/TER/POR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: 991347B001: Dây đai lốc điều hòa bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe Hyundai HD250/260/270/700/1001, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: A0010051/ dây curoa (nk) |
|
- Mã HS 40101900: A0141/ Dây đai bằng cao su dùng để cố định các linh
kiện trong máy kéo sợi. Quy cách: 1140 x 12.7MM. Không nhãn hiệu mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: A1041/ Băng tải đồng bộ liên tục, bằng cao su lưu hóa,
không gia cố, sử dụng cho máy kéo sợi, không nhãn hiệu, dài 1800mm x rộng
935mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: A407855000B/ Dây đai cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: A7110090000/ Dây đai bằng cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: A7112090000/ Dây đai bằng cao su (linh kiện máy may gia
đình, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: A9020098 Dây curoa (bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40101900: AEV-SLE-SC-20-0605-35/ Dây curoa XVT-952 140*1450*0.7.
Chất liệu bằng cao su. Xuất xứ Taiwan, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: AS41/ Dây đai truyền động bằng cao su 645-EV5GT-15.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: B100MXL6.4 TIMING BELT (Dây curoa dùng truyền động cho
máy phân tích đông máu), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Back Drive Belt/Dây đai lắp trên cụm dẫn động
cuối-61195003-67, bằng cao su (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải #165L- Hiệu Seal- Hàng mới 100%- Phụ tùng máy
đóng nắp lon (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải (13000 * 1185 * 750)mm- 2000H (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải (bằng cao su) (LJ-639) và linh phụ kiện tháo
rời đồng bộ đi kèm (TKNK số:198/NK/ĐT/BB ngày 20/06/2005, mục 4) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: BĂNG TẢI (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải 2200 bằng cao su của máy cắt vải- P/N: 127687.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải 6x6x30x3,370mm MA-19- Hàng mới 100%- Phụ tùng
máy dán nhãn (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng cao su lưu hóa: L500 x W150 x H40 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: băng tải bằng nhựa Vận chuyển vật liệu- E12/2Uo/V/Uo
1.6FT/41305501.6 1 WG, hiệu Siegling, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải bằng vật liệu phức hợp và cao su lưu hóa
(10840*1600*4 mm; phụ tùng máy cắt da CNC; phục vụ sản xuất giày; hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải bạt (cap belt), chất liệu bằng cao su, dùng
cho hệ thống máy rót sữa chua ăn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải bazo (dùng cho máy CNC)-Iron filing machine,
mới 100% (Bộ/Cái) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: BĂNG TẢI CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su 30" (W) x 3P(EP200) x 6.4mm +
1.6mm; 3 ROLLS. hàng mới 100%/ N (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su 36" (W) x 3P(EP200) x 6.4mm +
1.6mm; 9 ROLLS. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su 42" (W) x 3P(EP200) x 6.4mm +
1.6mm; 3 ROLLS. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su APH-120RT W: 850mm x L: 13,8M, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su chịu nhiệt 200 độ C được gia cố bằng
vật liệu dệt EP500 T4,bản rộng 1400mm, 3 lớp bố, độ dày 8mm (3.5+1.5), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su của của máy cắt cỏ sân golf Turf
Stripper 1200, chu vi: 151cm, Part No: 492.039.151, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su đã qua sử dụng không có động cơ, không
nhãn hiệu, bản rộng từ 600mm trở lên, dày từ 1cm đến 3 cm do Đức sản
xuất.Tọng lượng 25,990 kg đơn giá 200 usd/ tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt EP500 DIN
W, bản rộng 1000mm, 3 lớp bố, độ dày 8mm (3.5+1.5), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su EP100: rộng 1000mm, 3 lớp, dài 300m,
dày 5mm (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su EP300, B1400*5 (4.5+1.5) thuộc dây
chuyền sản xuất xi măng. Mới 100% sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su lưu hóa dày 0.250 mm của thiết bị
chuyển trả tiền của máy ATM, P/N: 29008482000K, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: BĂNG TẢI CAO SU MODEL: KL-1350RR-U, 1350 X 4800, HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su- Rubber lagging belt.(1 set 16 đoạn
rời) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su TC- 55ER W: 40mm x L: 80,166M, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải cao su xanh (W600*T3)mm (W600 mm x T3 mm,
green) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải cho máy dò kim (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải chuyển hình phụ, bằng cao su, dùng cho máy
photocopy, hiệu Sharp, mới 100%, model MX-230B2 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải chuyển mẫu dùng trên cobas 8000- cobas 8000
Transport Belt 2 (w/o ISE) (05990009001). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải chuyền W170*T2(KT: dài 20m/PCS, rộng 170mm,
dầy 2mm), dùng để chuyển tải hàng hóa trên dây chuyền, chất liệu cao su. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải chuyền W300*T2;(KT: dài 20m/PCS, rộng 300mm,
dầy 2mm), dùng để chuyền tải hàng hóa trên dây chuyền, chất liệu cao su. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải- Conveyor belt 124X89580 360SPDL bằng Cao su.
Phụ tùng máy dệt. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải của thiết bị rót keo, hiệu AAA-CONVEYOR HUB
REPLACEMENT-AAA17A009600 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải đai bằng cao su/ BELT CONTROL___; P/N:
25302822S001; MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải dùng cho máy kéo sợi (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải dùng để vận chuyển bu lông, sử dụng trong dây
chuyền tôi, chất liệu bằng cao su. KT: L3400xW900x5MM/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải dưới bằng cao su dùng cho máy ép mếch HP-450m,
code:450J6024, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải gầu 3 bố 600YP, hiệu Sanwei, kích thước
W120x5P, băng tải bằng cao su,lớp bố dệt bằng sợi Polyester tiết diện hình
chữ nhật, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải gầu 4 bố 800YP, hiệu Sanwei, kích thước
W180x5P, băng tải bằng cao su,lớp bố dệt bằng sợi Polyester tiết diện hình
chữ nhật, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải gầu 5 bố 1000YP, hiệu Sanwei, kích thước
W280x5P, băng tải bằng cao su,lớp bố dệt bằng sợi Polyester tiết diện hình
chữ nhật, NSX: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải gầu B800,5 lớp bố, dài 47.2 mét, rộng 800mm,
dày 12mm, cao 110mm, EP200, bằng cao su lưu hóa chưa được gia cố với kim loại
hoặc vật liệu dệt dùng để vận chuyển quặng thiêu kết, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải hệ thống vận chuyển sản phẩm L42P 54,8m (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải INSA G75G bằng cao su lưu hóa: L945 x W400 x
H905. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: băng tải Kasumi B800x12 bằng cao su, kích thước
12000*800*0.12mm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải kéo máy PVC bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải lưới Teflon-30cm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải máy in gạch KTS, kích thước 8877mm x 540mm,
nhãn hiệu: LAIBEIKE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải máy kéo COT-05 mới bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải máy làm sạch bavia/ ENDLESS BELT (1 Bộ 1 cái)
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải máy nghiền CONVEYOR (Bằng cao su, Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải ngoài dùng để đưa hàng của máy ép thủy lực
kích thước 240cm x 105cm (bằng cao su) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải nhỏ bằng cao su dùng để chuyển động cho máy
game, kích thước:D20cm x R10cm- BELT CONVEYOR WITH SCREW SBP- AÁBPOASS074,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải nút-450x1780mm-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải nút-450x2100mm-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải nút-460x1550mm-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải ổ đẻ 4 IN dùng để vận chuyển trứng từ ổ đẻ ra
bên ngoài (Nest Belt 4 IN) (250m/cuộn):Thiết bị chăn nuôi trong trại gà (Mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải PU xanh kích thước (1640*240)mm (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải sản xuất COT-270DL200 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải trắng máy cắt da CZM dài 6600mm, rộng 1600mm,
dày 4.2mm. Mã hàng: HZCV. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải trên bằng cao su dùng cho máy ép mếch HP-450m,
code:450J6023, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải vận chuyển cám bằng cao su, kích thước/cuộn:
rộng 300mm x dài 400m x dày 10mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải VDM L3 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải VDM L3 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải WB4-3-6-2 bằng cao su dùng cho may may tape
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải WB4-3-6-3 bằng cao su dùng cho máy may tape
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải WB4-5-1-1A bằng cao su dùng cho máy may tape
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải WB4-5-1-2A bằng cao su dùng cho máy may tape
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải xanh máy cắt CZL dài 6600mm rộng 2050mm dày
4.2mm. Mã hàng: HZCZL.F42ST. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải, bằng cao su có đường nối là kim loại, ngang
130 inch, dài 242 inch, bộ phận thay thế của máy sấy vải, không nhãn hiệu,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải, chất liệu cao su, kích thước 180mm x 2060mm x
2mm, dùng để tải sản phẩm vào máy lồng màng co tự động (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải, đai tải bằng cao su, kích thước 40x1170 mm,
mã 40X1170E, FEBY BELT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải/ CONVEYOR BELT (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải: bằng cao su lưu hóa L600 x W220 x H40 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải:bằng cao su lưu hóa L1000 x W140 x H40 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tải-460x1800mm-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Băng tời chất liệu bằng Caosu, kích thước dầy 8.5mm,
rộng 14inch, dài 14.75m, 2-038B-0226, không gắn động cơ. (Phụ kiện của máy
bắn cát). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: BĂNG TRUYỀN ĐỒNG BỘ LIÊN TỤC BẰNG CAO SU LƯU HÓA, CHU
VI NGOÀI 120CM (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Bát nối (nk) |
|
- Mã HS 40101900: BELT 4 LEVELS 900*9MM (Băng tải mài bóng bốn lớp bố
900*9mm) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: BELT 4 LEVELS 950*9MM (Băng tải mài bóng bốn lớp bố
950*9mm) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: BELT/ Dây curoa bằng cao su BELT PSA-1U-10X375 sử dụng
cho máy quấn dây đồng (công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: BELT/ Dây curoa/ A9020098 Dây curoa (5.00CÁI5.00PCE)
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Bộ dây đai cao su, 1 bộ 3 sợi, 2520mm/sợi dùng cho máy
dập mã 0320.508.682- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Bộ phận của la bàn xác định phương hướng cho tàu biển
Model TG-8000, hãng Tokyo: Dây curoa, P/N: 101600300 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Bộ phận của máy dán cạnh dùng trong chế biến gỗ: Dây
đai băng tải bằng cao su (rubber belt), kt: 58x3200mm, dày 5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Bộ phận của máy in công nghiệp: Bộ dây đai đếm bước
210. Part No.: MP-100 S2M 210. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Bộ phận của máy mài, hiệu SUNNEN (dây đai bằng cao su),
PN: MBB969A. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Bộ phận của máy phân tích độ nhớt của tinh bột- Dây
curoa bánh răng bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: BT/ Băng tải bằng cao su lưu hóa: L500 x W150 x H40
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: BT/ Băng tải INSA G75G bằng cao su lưu hóa: L945 x W400
x H905. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: BT/ Băng tải: bằng cao su lưu hóa L600 x W220 x H40
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: BT/ Băng tải:bằng cao su lưu hóa L1000 x W140 x H40
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Bulon lục giác 2.5*12 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Bulon lục giác 3*25 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: CCDC/ Dây đai cao su, S5M425, dùng cho máy cắt tuốt dây
điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: CCDC-193/ Dây đai bằng cao su (NITTA) SE-A-PB
40X1308X1.2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Chainers-Băng tải(gồm khung băng,dây curoa,bát mô
tơ,con lăn)mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: CS-TIMBELT/ Dõy curoa 339S3M 20mm (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Cu roa đồng bộ 3K máy CZ/L. Mã hàng: HCD3K. Dùng cho
máy cắt da giày. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Cuộn dây đai cao su- bên phải. Chiều dài: 180m, khổ
rộng 7 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: D0028/ Dây đai chuyên dụng của băng tải hàng sử dụng
máy kiểm tra IC/Clipping Belt for Line C _ Belt Material:SUS304, Dimension:
0.5mm x 61.5mm x50meters.Spring Clip Material: SUS316 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Đai băng tải bằng cao su dùng vận chuyển sản phẩm trên
dây chuyền sản xuất- Timing Belts With Attachment (1 bộ 1 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ĐAI CAO SU CHO MÁY DỆT (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Đai tải (dây cua roa) P/n: 150S5M1500. (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Đai tải (dây đai cao su)-178697-Phụ tùng động cơ máy
phát điện công suất 220 KVA-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Đai tải bằng cao su (10x2650x3.61mm, sử dụng cho băng
tải), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTBOG-S5M100-530 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Đai tải của băng tải nạp liệu, vật liệu cao su lưu
hóa-Batch Charger Rubber Belt()380mm, 11.5t.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Đai tải dùng trong truyền động, chất liệu: cao su, mã:
EW/3 E12/50, kích thước 3345mm x 500mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Đai tải hàng bằng cao su, là linh kiện của máy mài, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Đai tải làm bằng cao su-5412987-Phụ tùng động cơ máy
phát điện công suất 220 KVA- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Đai tải-178376-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất
220 KVA-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Đai tải-Rubber belt including the steel belt lacing
(0.78m x 15m x 5mm) (W x L x T). Sx 2020. (PTMMTB dùng để SX giày dép, mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Đai truyền có mặt cắt hình chữ bằng cao su V (dây
curoa) 1011672, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Đai Type: 45 SHA, brand: Washpanel, part number
6001000002 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây băng tải bằng cao su lưu hóa, mã HH-MC05-900163 (là
linh kiện dùng cho máy gắn linh kiện điện tử), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây băng tải cao su cho máy dò kim loại, part code:
000102194003, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây băng tải chất liệu cao su lưu hóa (DT10-37650-75),
dạng cuộn, kích thước 50mm*70m dùng cho dây chuyền mạ đồng, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây băng tải của máy bôi keo lên bản mạch điện thoại
bằng cao su (TE07-900009 (J66021206A)). (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây băng tải. Kích thước: 4.5WX0.65TX927L. Nhãn hiệu:
Bando. Model: TA-4UEB M.. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây bell đai tải chỉ sử dụng cho máy cắt vải chất liệu
cao xu trắng trong kích thước rộng 3mm dài 5cm (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây bell răng cưa đai tải chỉ sử dụng cho máy cắt vải
chất liệu cao xu trắng trong kích thước rộng 2cm dài 375mm (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây Belt, W50*L1850mm, 2710021-D, linh kiện máy đóng
gói bao bì, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: DÂY CÔ ROA BẰNG CAO SU LƯU HÓA, HÀNG MỚI
100%-CHAIN/6114/HYDRAULIC HEEL LASTING MC KD-H9- T (nk) |
|
- Mã HS 40101900: DÂY CÔ ROA MÁY ÉP,BẰNG CAO SU LƯU HÓA- HÀNG MỚI
100%-CHAIN/6114/HYDRAULIC HEEL LASTING MC KD-H9-T (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cô roa máy may (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây co-loa 232L, hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây Coroa M36.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu loa bằng cao su đường kính 2500mm, phụ kiện của
máy in kem hàn, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu loa chuyền động, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu loa dùng cho mô tơ, Chu vi 170x5mm bằng cao su,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu roa B-110 bằng cao su lưu hóa dùng cho máy dập
nguyên liệu (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu roa B5 bằng cao su bộ phận của tay co cửa trượt,
dài 4m, có mặt cắt hình thang (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng cao su 3V375 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu roa bằng vải dệt + cao su tổng hợp, chu vi
950mm, mã 8PK950, mới 100%,nhà sx Xiamen sute (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu roa C5182 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu roa C5182. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu- roa cao su dùng cho Máy đo độ cứng phôi thép mã
0320.511.381- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu roa cao su Dùng cho Máy kiểm tra quang học tự
động mã F03P.106.714- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu roa cao su, P/n: 260169-23 dùng cho máy lọc dầu
loại: P-615 mới 100% do hãng ALFALAVAL sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu roa chất liệu cao su A-10CB R/R 20X1530, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu roa dài 1000mm rộng 8mm bằng cao su dùng cho Máy
kéo dãn vòng thép mã F03C.F89.573- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu roa dạng đai tải bằng sợi cao cao su tổng hợp
dùng cho máy gặt đập liên hợp Kubota ký hiệu DC70;hàng mới 100% do Trung Quốc
sản xuất năm 2020;Chu vi 4000mm;mặt cắt ngang hình bầu dục (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây Cu roa đồng bộ 3K máy CZ/L. Mã hàng: HCD3K. Dùng
cho máy cắt da giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu roa làm bằng cao su NS4UG2/2G 30X1940E, dùng cho
máy nén khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu roa loại V, A-44, dùng cho máy thổi khí HC-30S.
V-BELT A-44 FOR HC-30S. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu roa T5-560 bằng cao su lưu hóa dùng cho máy dập
(xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu roa-
TOOTHEDBELT,16-409986-05,PFAFF5625,AUTOMATICTAPEEDGESEWINGMACHINE,hàng đã qua
sử dụng, hiệu suất còn lại trên 85% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cua roa 3V710 bằng cao su dạng đai tải. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cua roa A39 bằng cao su dạng đai tải. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cua roa B46 bằng cao su dạng đai tải. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cua roa- V-belt with teeth KENCHIKU-A (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cuaro GT3-1200-8MGT (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cuaro GT3-1600-8MGT (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cuaro GT3-1760-8MGT (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cuaro GT3-720-8MGT (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cuaro/ STS S8M1600 (Bản 15 mm) Belt (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cuaroa A42 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: DÂY CUDOA-RUBBER BELT-B68 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây culoa LC230 S3M225UG, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curo 3VX-300 (BANDO) 3VX-300 bản rộng dây W9.652mm
(0.38 inch), thành cao h8.128mm (0.32 inch). Chu vi ngoài 762 mm (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curo dùng cho máy gạt nước dùng trên tàu thủy A7,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa (bằng cao su) B-45 Bando (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa (đai tải) Optibelt SPC 4000, chất liệu cao su
lưu hóa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Day Curoa (phụ tùng của máy li tâm) dùng trong sản xuất
Collagen. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 003/550104858, Phụ tùng xe nâng hiệu Total
Source (TVH), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 11MS 1450 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 1422v270 Mitsuba bằng cao su, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 150L-100*30mm (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 240L-20mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 255P3M6, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 315L-20mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 339S3M 20mm (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 348 XL_12mm (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 3-5MS-1000 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 3V-240 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 3V-240 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 3V-530 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 3V-530 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 405M10,000mm (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 5V2000, chất liệu: cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 6PK-1955 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 75*5*200M(411ZZ001729)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 80*5000*3MM(411ZZ001715)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa 8100*200*15mm,(411ZZ001760)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây Curoa A42 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa A50-B Bando (bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây Curoa A51 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây Curoa A62 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây Curoa A62 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa A84 2133mm*3mm*9mm(411ZZ001727)hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa A85 2159mm*13mm*9mm(411ZZ001728)hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa B110 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa B110/ TW (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa B132 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa B44 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa B45 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa B51, bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa B53-Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa B56, chất liệu cao su, gia cố bằng vật liệu
dệt, 1422*10*10mm(411ZZ001836), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây Curoa B-61 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa B-70 (Cao su bố vải)/ TH (nk) |
|
- Mã HS 40101900: dây curoa B74 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa B82 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa B82/ TW (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa B88 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa Bando A47 (chất liệu cao su), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa Bando A50 (chất liệu cao su), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa Bando B-31 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa Bando B92 (chất liệu cao su), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa Bando C135 (chất liệu cao su), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa bando M26 bằng cao su hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa Bando SPA1250LW, bằng cao su lưu hóa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa bằng cao su 2-5 MS600, dùng cho Máy vát cạnh
đĩa (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu-roa bằng cao su rộng 25 mm, dày 5 mm, dài 3380
mm Dùng cho Máy đo và lựa chọn vòng thép mã F03P.101.090- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa C99 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: DÂY CUROA CÁC LOẠI (MỚI %,KÈM THEO BANG KÊ) (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa cao su- Code PAK-FE122 (Linh kiện dùng cho lò
nhiệt luyện trong phòng thí nghiệm)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa cao su-C22083 (BELT 11-1105 2RHBX64.906) phụ
tùng dây chuyền SX lon bia, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa chuyển động 10T5x885 (chiều dài 30cm) dùng
cho máy cắt vải tự động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: DÂY CUROA DẸT 1390x70x1.4 CHẤT LIỆU THEO MẪU Belt VN
(xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa dùng cho xe tải, chất liệu cao su, mã
8PK1060, chu vi trong 1060mm, HSX: Jinan Janbang Trading Co., mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa dùng trong băng truyền tải công nghiệp.Mã
hàng 7M710,Hãng sản xuất Mitsuboshi, hàng mới 100%. Sản xuất tại Japan. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu-roa- FAN-BELT(2.0/2.5/3.0 TON)_A408023, dùng cho
xe nâng điện, hãng sản xuất Doosan, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu-roa gantry dùng cho máy chụp CT;
453566492401,POLY-VEE BELT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HHTD 1152*30 8M(411ZZ001662)hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 1650*40 8M(411ZZ001683)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 1806*60 14M(411ZZ001676)hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 2310*55 14M(411ZZ001677)hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 2400*30 8M(411ZZ001667)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 2450*120 14M(411ZZ001678)hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 2590*115 14M(411ZZ001685)hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 2600*30 8M(411ZZ001668)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 3500*168 14M(411ZZ001675)hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 672*25 8M(411ZZ001665)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 760*25 5M(411ZZ001684)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 840*25 8M(411ZZ001679)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 856*25 8M(411ZZ001664)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 864*30 8M(411ZZ001682)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD 896*35 8M(411ZZ001680)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa HTD02240*40 8M(411ZZ001663)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa kéo ép sản phảm (theo mẫu) VietNam Đài loan
Trung quốc (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa liên kết nối trục bơm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây Curoa M35.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây Curoa M38.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa M41-Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa M-57 (Cao su bố vải) (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây cu-roa máy chạy bộ 0K60-01205-0001, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: DÂY CUROA MÁY ĐỤC THÓANG KHÍ WIEDENMANN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa model V16-09037-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa N-3, làm từ cao su tổng hợp, dài 1.5m, rộng
2cm, dùng cho máy cắt giấy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây Curoa nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Usa Dùng cho xe du
lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng ZZP018381C (nk) |
|
- Mã HS 40101900: DÂY CUROA- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ NHÂN
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa PU 50-T10-6030mm- dùng dẫn động,phụ tùng máy
băng tải.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa PU 75- T10 3330mm- dùng dẫn động,phụ tùng máy
băng tải.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa PU AT5-25mm (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa quay dao mài góc HCR-650F4, bằng cao su, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa răng 18-5M-25 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa răng-STS171-S3M-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa RCVS 41-963 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa SPA1357, bằng cao su mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa SPR 900LW/3V355 Mitsubishi bằng cao su, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa STD 1048*30 8M(411ZZ001672)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa STD 1460*30 8M(411ZZ001671)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa STD 475*25 5M(411ZZ001670)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa STD 776*25 8M(411ZZ001669)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa SUNDT S5M-690-25. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa SWR 38H 970MM *50MM (411ZZ001786), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa Triangle V-belt B-80 (bằng cao su), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa V-BELT A150(411ZZ001673)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa V-BELT B82(411ZZ001674)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: dây curoa- v-belt, Part no.: R133694, dùng cho máy phát
điện. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa X-NH: Mitsuboshi K-46-20-046A-2516-Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: DÂY CUROA, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M1-121 bằng cao su lưu hóa, linh kiện
thay thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S. Nhà sx: CASTEC CO.,LTD,
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M1W-31 bằng cao su lưu hóa, linh kiện
thay thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S.Nhà sx: CASTEC CO.,LTD,
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M7-129-A bằng cao su lưu hóa, linh kiện
thay thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S.Nhà sx: CASTEC CO.,LTD,
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M7-130 bằng cao su lưu hóa, linh kiện
thay thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S.Nhà sx: CASTEC CO.,LTD,
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M8-29 bằng cao su lưu hóa, linh kiện thay
thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S.Nhà sx: CASTEC CO.,LTD, Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã M8-30 bằng cao su lưu hóa, linh kiện thay
thế dùng cho máy cắt dập dây điện tự động C551S.Nhà sx: CASTEC CO.,LTD, Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã: C023-557A/ (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa, mã: CA22-625A/ (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa, phụ tùng của máy nghiền nông sản, chu vi
ngoài 1287mm (Imports of Narrow V-beltSPZ 1287), mã: UWNN-64017-045, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa, Rộng 13mm, Dài 83cm, hiệu: Sanwu, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa, TSC-S3M234, dùng để lắp ráp vào bộ phận
chuyển động của máy bóc vỏ ép cốt liên hoàn; chất liệu cao su; mới 100%, năm
sản xuất 2020 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: dây curoa/ (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa/ 850.0*11.2*T2mm, dùng để chuyển hóa chuyển
động quay từ trục khuỷa ra các thành phần khác, chất liệu cao su, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây Curoa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa/6300*95*T2mm, dùng để chuyển hóa chuyển động
quay từ trục khuỷa ra các thành phần khác, chất liệu cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa/860.0*12.0*T2mm, dùng để chuyển hóa chuyển
động quay từ trục khuỷa ra các thành phần khác, chất liệu cao su, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa-158XL-10mm (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa-164XL-10mm (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoaB51, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa-CU-04-001-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M21-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M32-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M37-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M38-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M39-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M40-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M41-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa-M42-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoa-NH: Mitsuboshi-10-XFS-069160-Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây Curoa-NVT-254F-2765X35mm-160504, chất liệu bằng cao
su dùng hỗ trợ vận chuyển trong sản xuất hàng hóa (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây curoaSPA1357, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai (38mm*5m) bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai (Draw-down Belt)_bộ phận máy đóng gói Packing
Machine_mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai 00303333 bằng cao su, đường kính 30cm, dùng cho
máy đóng gói tự động- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai 15mm*600m*1.3mm (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai 4.5MM N510067625AA (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai A42 bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai B38 bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai B-51, bằng cao su, màu đỏ, dùng cho dây chuyền
sản xuất bo mạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai B73 bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai B95 bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng cao su (NITTA) SE-A-PB 40X1308X1.2. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai bằng L2664mm B970mm bằng cao su, dùng cho máy
đóng gói tự động- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải 30T10-3120 bằng cao su dùng trong dây
truyền sản xuất, hàng mới 100%. Mã SAP: 42005735. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải A29 dùng cho máy tiện OKUMA, chiều
rộng vành đai 1/2 inch, chiều dài 31 inch, chất liệu cao su lưu hóa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải bằng cao su dùng cho máy bóc vỏ lụa
điều. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải cho máy dập, bằng cao su/ BELT (FORBO
SIEGLING)/ E3/2 UO/U2 HW-NA-PS (GY) W590X4260E, hàng mới 100%, PO IP013616
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải tốc độ cao của hệ thống
SMT,1000pcs/M-KHY-M9129-00,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải truyền hàng (bằng cao su lưu hóa),
kích thước 1720*130mm, dùng cho máy sấy thấu kính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai băng tải Yamaha KMK-M9110-00 (dùng cho máy gắn
linh kiện tự động Yamaha YSM20), hãng sx Yamaha, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai băng truyền bằng cao su BELT 1 CONVEYOR,
KHY-M9129-101, bộ phận của máy gắn linh kiện lên bảng mạch điện tử đèn LED.
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai bánh răng, chất liệu: cao su tổng hợp, dạng
phẳng, rộng 510mm(BELT 1505 FLAT TOP POLYPRO W 510 xML), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai cam bằng cao su dùng cho băng chuyền sản xuất,
model: SPB1900LW/5V750, nhà cung cấp: SUZHOU YM TRADING CO LTD; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: dây đai cao su (400x32x5mm) dùng cho máy kiểm tra quang
học tự động mã 0320.509.154- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su 025-T10-83E-F, 75mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su A30T3007 010-AT5-0218EL, nsx: NOK, kt:
1090*10*2.7mm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su dùng để đai tải chu vi 150cm, phụ tùng
máy cắt xúc xích _71403-000135_Belt WT99-S main drive. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su V-belt SPA1532LW, phi 520mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su X532N101EJ 010-AT5-101EJ, nsx: NOK, kt:
505*10*2.7mm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su, B150S5M350, Bộ (2 cái), dùng cho máy
cắt tuốt dây điện, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su, để nâng cao băng chuyền, Chất liệu:
polyurethane, model: 100-T10-6720, hiệu: YOUXIANG,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai cao su, S5M425, dùng cho máy cắt tuốt dây điện,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai chất liệu bằng cao su lưu hóa, type:
25AT10/880, code: 0071345235 (Dùng cho máy in gạch kỹ thuật số trong sản xuất
gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai cho băng tải của máy cắt và bao ép tự động bằng
cao su 4Y103012. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai cho máy mài 8*2350L (đai cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai chuyền động bằng cao su L1250 mm dùng cho Máy
Kiểm tra quang học tự động mã F03P.102.213- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai của máy đóng nắp chai thủy tinh bằng cao su
loại lớn, màu trắng, dùng để đóng nắp chai, kích thước: 42x562x8mm. Mã
100C-157. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai của máy làm sạch chai thủy tinh bằng cao su,
màu đen, L30mm, dùng để đóng nắp chai. Mã 100C-64. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai ECL02-T5-100-1630;dùng làm chi tiết phụ trợ lắp
ráp bộ chuyển động máy móc, chất liệu cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai H45732 (dây curoa), chất liệu cao su. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai hút chân không 10 LINATEX 00303329 bằng cao su,
dài 670mm, rộng 36mm, dùng cho máy đóng gói tự động- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai kích thước 620x7000x3mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai L2950-W5-T2mm, chất liệu cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai L3050-W5-T2mm, chất liệu cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai M17 bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai M32 bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai máy ACT công suất 110 KW (loại 5v-1400 gồm 8
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai máy AHU công suất 18,5 KW (loại 5V-1310 gồm 3
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai máy cắt dây viền, chất liệu cao su. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai máy GHB,EF công suất 0,75 KW (loại 3V-560 gồm 2
chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai máy mài phi 8*2250L (đai cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai máy may 1000-5M 1.5cm, chất liệu cao su. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai máy may 50-5GT-14, linh kiện máy may, chất liệu
cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai máy may 550-5GT, linh kiện máy may, chất liệu
cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai máy may B1448 B58, chất liệu cao su. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai máy may M34, chất liệu cao su. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai máy may M35, chất liệu cao su. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai máy SCRUBBER công suất 120 KW (loại 5v-1400 gồm
6 chiếc, loại 5V-1720 gồm 7 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai MISUMI/PTBN3200P8M150 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai mui Toothed belt T10/3040. chất liệu bằng cao
su dùng để truyền động các thanh mui chải sợi, lắp trên máy Chải sợi TC03.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai PJ769, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai răng 630XL, B110 (Machine arms belt- 630XL,
B110) bằng cao su dùng cho Máy Bao gói tự động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai răng bằng cao su tổng hợp, phụ tùng của máy tạo
sóng bìa carton, part no: 0KSSSSS12732. Hãng sản xuất: Mitsubishi Heavy
Industries machinery Systems. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai răng HTBN370S5M-150 (5M-615-10);Dùng cho máy
cắt vỏ dây chủ để luôn chuyển sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn
khác;chất liệu cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai răng JUST-S5M-585;Dùng cho máy cắt vỏ dây chủ
để luôn chuyển sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn khác;chất liệu cao
su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai răng/HTD 225-3M 5mm, giúp các bánh xe lăn
chuyển, chất liệu bằng cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai răng/HTD 480-3M 5mm, giúp các bánh xe lăn
chuyển, chất liệu bằng cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai răng/S5M430, dùng để lắp vào mô tơ của máy hàn
hotbar để kéo băng tải, chất liệu bằng cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai răng/S5M450, dùng để lắp vào mô tơ của máy hàn
hotbar để kéo băng tải, chất liệu bằng cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai răng;S5M430; dùng để lắp vào mô tơ của máy hàn
hotbar để keo băng tải;chất liệu cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai răng;S5M450; dùng để lắp vào mô tơ của máy hàn
hotbar để keo băng tải;chất liệu cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai RECMF1300 (bằng cao su), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai RECMF6390 (bằng cao su), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai RECMF6400 (bằng cao su), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai S8M-20 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai Sanwu B56, bề rộng 16,76 mm chất liệu cao su
(xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai tải bằng cao su B-132. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai tải chai bằng cao su (HPK022238ST). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai tải dạng chữ V bằng cao su lưu hóa dùng cho máy
cắm cước bàn chải đánh răng/V-BELT VR-8X5X530 (ENDROUNDING
CARRIAGE)/C/KM/001975-Hàng mới 100% E105BE00180 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai tải dẹt có răng bằng cao su lưu hóa-dùng cho
máy bào cước bàn chải đánh răng-ADJUSTED V-BELT FOR DRUM
ENDROUNDER/66/39B/6500-Hàng mới 100%-E105BE00192 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai tải máy thùa LBH-781, bằng cao su lưu hóa (Phụ
tùng máy may công nghiệp mới 100%, hsx: Yaohan, part no.B7252-781-000 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai tảI máy ZICZĂC SINGER 457W, bằng cao su lưu hóa
(Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100%, hsx: Yaohan, part no.502508 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai tải, bằng cao su lưu hóa, kích thước
30000x300x7mm, dùng trong dây chuyền SX gạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai tam giác bằng cao su lưu hóa, màu
đen-MITSUBOSHI-A220, dùng để truyền động lực; chu vi ngoài: 220mm, hiệu
SAMSUNG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai Top trans 430J 1842. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai trục chính A- 37 chất liệu bằng cao su dùng cho
máy mài mũi khoan. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai truyền chuyển động cho trục X. Kích thước:
9.5Wx2Tx037L. Nhãn hiệu: Habasit. Model: 184XL037.. Hàng mới 100%, sản xuất
năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai truyền động bằng cao su 645-EV5GT-15 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: dây dai(cao su) mã số 0320.510.598- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai, Code: D65QM00000. Phụ tùng cho xe quét đường.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai, Model: SHO & SHR, chất liệu cao su, bộ
phận của máy lắc tròn dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai, W120*T2mm, chất liệu cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai, ZMA-120, dùng để lắp ráp vào bộ phận chuyển
động của máy bóc vỏ ép cốt liên hoàn; chất liệu cao su; mới 100%, năm sản
xuất 2020 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai, ZMA-121, dùng để lắp ráp vào bộ phận chuyển
động của máy bóc vỏ ép cốt liên hoàn; chất liệu cao su; mới 100%, năm sản
xuất 2020 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai, ZMA-122, dùng để lắp ráp vào bộ phận chuyển
động của máy bóc vỏ ép cốt liên hoàn; chất liệu cao su; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai; L2950-W5-T2mm; Dùng cho máy cắt vỏ dây chủ để
luôn chuyển sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn khác; chất liệu cao su;
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai; L3050-W5-T2mm;Dùng cho máy cắt vỏ dây chủ để
luôn chuyển sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn khác; chất liệu cao su;
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai; W120*T2mm(không có răng);Dùng cho máy cắt vỏ
dây chủ để luôn chuyển sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn khác;chất
liệu cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây đai-T5x165x10mm (cao su+sợi thủy tinh), dùng hỗ trợ
vận chuyển trong sản xuất hàng hóa (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây mềm CVm 2 ruột*1mm (lion) (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Dây PU Răng 10014M5500mm (xk) |
|
- Mã HS 40101900: DC21/ Dây curoa bằng cao su, đường kính 21 cm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: DCR/ Dây cuaroa A42 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: DX0185/ Dây đai bằng cao su PU, gắn vào bánh đà (để
chống trượt) của Máy cắt (520x30mm), 1 set 1 pce. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: E15/ Dây Curoa B-61/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: FDT206/ Dây đai tải của máy cuốn sản phẩm, chất liệu
bằng cao su, 1 bộ 2 cái_ Rubber caterpillar belt for haul-off unit (nk) |
|
- Mã HS 40101900: G0021/ Dây đai, bằng cao su, dùng cho máy cắt cỏ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: G1230008/ Dây cu roa bằng cao su STS 760-S8M,hàng mới
100%. Chuyển tiêu thụ nội địa từ mục hàng 6 của tờ khai 103126841530/E11 ngày
01/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: G1230030/ Dây cu roa bằng cao su STS 480-S8M,hàng mới
100%. Chuyển tiêu thụ nội địa từ mục hàng 22 của tờ khai 103250941950/E11
ngày 08/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: G1230033/ Dây cu roa bằng cao su 100 S5M 845,hàng mới
100%. Chuyển tiêu thụ nội địa từ mục hàng 50 của tờ khai 103279211600/E11
ngày 23/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: H035-44/ Đai tải (dây cua roa) P/n: 150S5M1500. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Hệ thống băng tải PVC gai màu xanh (kích thước 40500
x700 x 1420), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: HNDDAI/ Dây đai cao su, B150S5M350, Bộ (2 cái), dùng
cho máy cắt tuốt dây điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: HNDDAI/ dây đai(dùng cho máy cắt tuốt dây điện)-M-42
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: HNDDAIR/ dây đai(dùng cho máy cắt tuốt dây điện)-385-01
4PCS/SET (nk) |
|
- Mã HS 40101900: IVN_T5S02AA-147-10-E/ Dây cu roa cho băng tải bằng cao
su, dày 10mm, số lượng răng gồm 147 cái (nk) |
|
- Mã HS 40101900: IVN_T5S02AA-172-10-E/ Dây cu roa cho băng tải bằng cao
su, dày 10mm, số lượng răng gồm 172 cái (nk) |
|
- Mã HS 40101900: IVN_T5S02AA-328-10-E/ Dây cu roa cho băng tải bằng cao
su, dày 10mm, số lượng răng gồm 328 cái (nk) |
|
- Mã HS 40101900: IVN_T5S02AA-353-10-E/ Dây cu roa cho băng tải bằng cao
su, dày 10mm, số lượng răng gồm 353 cái (nk) |
|
- Mã HS 40101900: KDTC-5240/ Dây curoa bằng cao su dùng cho máy ép nhựa
Timing Belt (5374) M0762200670, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: KT838/ Băng tải máy rà kim loại 2250x360 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: L42P/ Băng tải hệ thống vận chuyển sản phẩm L42P 54,8m
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Linh kiện máy cắt thịt (dây curoa). Spare part- Belt
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Linh kiện Máy chạy bộ thể thao Kingsport dùng điện
Victoria lady: Thảm chạy bằng cao su, kích thước 60x320cm. Hàng mới 100%.
Hàng F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Linh kiện máy kéo sợi: Băng tải hiệu: Muratec mã hàng
9CA560001 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Linh kiện máy photocopy- Băng chuyển nhiệt- FUSING BELT
251L- A1DU736000. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM: Băng tải cao su lưu hóa
dày 0.250mm của thiết bị chuyển trả tiền của máy ATM, P/N: 49200585000B, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: LK0173/ Dây cu roa [UPLM040150]/ Linh kiện sản xuất
thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*1383MM E (nk) |
|
- Mã HS 40101900: LK0174/ Dây cu roa [UPLM040550]/ Linh kiện sản xuất
thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 119MM*1570MM E (nk) |
|
- Mã HS 40101900: M0121030/ Dây curoa bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Main Belt:: retighten/ changed (XPB 2000.Maker Super
X-Power M5)/Dây curoa chính-61233967-20 (Bằng cao su) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Mặt băng tải cao su PVG800S chịu mài mòn chống cháy lan
được gia cố bằng vật liệu dệt và nilon dùng cho hầm lò. Mã hiệu: B650x10, dày
10mm, rộng 650mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: MGJ18270001/ Dây curoa có răng bằng cao su, bộ phận
dùng trong máy may Bạch Phúc 1591. Hàng mới 100% MGJ18270001 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: MGJ18280001/ Dây curoa A37 bằng cao su. Hàng mới 100%
MGJ18280001 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: MGJ18290001/ Dây curoa M34 bằng cao su. Hàng mới 100%
MGJ18290001 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: MGJ18300001/ Dây curoa M44 bằng cao su. Hàng mới 100%
MGJ18300001 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: MH-BBDG012/ Bao bì đóng gói_Dây đai-Mercerized Band-
White 0.5"(4724.4IN/ROL).Dùng cố định sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: MIISC-40101900-190620-1/ Dây đai bằng cao su, kích
thước: dày 9.5mm x dài 233mm sử dụng cho máy quấn keo- Timing Belt 92XL, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: MM354/ Dây đai của máy khuấy, bằng cao su, dài
640mm-TIMING BELT[BG640P8M15], mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: MP-APV122/ Dây curoa A29/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40101900: MVB040/ Dây cuaroa B38, Bando (nk) |
|
- Mã HS 40101900: M-ZENBI2133/ Dây đai bằng cao su lưu hóa 5PK1750 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: NA200826/ Dây băng tải (chất liệu cao su) (Belt) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: N-BC-0072/ Dây cuaro GT3-1760-8MGT (nk) |
|
- Mã HS 40101900: N-BC-0073/ Dây cuaro GT3-1200-8MGT (nk) |
|
- Mã HS 40101900: N-BC-0074/ Dây cuaro GT3-720-8MGT (nk) |
|
- Mã HS 40101900: N-BC-0075/ Dây cuaro GT3-1600-8MGT (nk) |
|
- Mã HS 40101900: N-IPP-0016/ Dây đai da- Phi 4 x 147mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: N-IPP-0017/ Dây đai cao su- Phi 4 x 245mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: NVCTD6242/ Dây curoa Triangle V-belt B-80 (bằng cao
su), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Ống cao su lưu hóa dạng xốp F16 x 9 mm (Đường kính x
chiều dày).Là vật tư dùng để lắp đặt cho điều hòa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: ONG CAO SU/ Ống cao su lưu hóa dạng xốp F16x9 mm (Đường
kính x chiều dày).Là vật tư dùng để lắp đặt cho điều hòa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Ống lót trục 1 X 1.562 X 2.25 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: P/N: 50984311705- Dây đai tải (dây curoa) bằng cao su
lưu hóa, dùng cho xe nâng FM-X, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: PGS-4205/ Dây curoa máy chạy dầu/M53 (chất liệu cao su)
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ kiện của máy dệt kim: Dây cu roa có răng (TOOTHED
BELT 8000). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ kiện của máy in ép phôi: Băng tải lưới chịu nhiệt-
DRYER M/C CONVEYOR BELT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ kiện dùng cho cho các máy trong tập luyện thể chất:
Băng tải máy chạy bộ, bằng cao su- TREAD BELT, mã hàng S0K000948AA, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ kiện máy photocopy: Dây cu roa bằng cao su, đường
kính: 12 cm, chiều rộng: 0.8 cm, bộ 6 cái, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ kiện máy TENTER: PLATE BELT- Dây curoa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng cho động cơ máy thủy, công suất 6300kw: Dây
curoa; 260169-22, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng cho máy nén khí: Đai tải BELT 5518A250. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy cắt vải: Đai tải cao su (BG230P2M
6-530), Part no.EBT18_BELT (BG230P2M 6-530) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy dệt- dây curoa- TIMING BELT (1400H).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:02048100-Dây băng tải
cao su-BELT, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng dùng cho động cơ: dây cu-roa dùng cho động cơ,
(NSX:DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng khung cẩu Container: Đai tải 45ft bằng cao su
(2611-0085-0510), nhãn hiệu: Stinis; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Dây Curoa
(Toothed belt; Code: 8RI11009, A1), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy dán nhãn CR4: Dây curoa, linh kiện thay
thế hiệu SINCLAIR, mã 84907, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy dệt: Dây băng tải bằng cao su, kích thước:
40x2777 mm, part no: 21GS018060A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy dò kim loại: Dây curoa 84Y674469, Nhãn
hiệu Anritsu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy đóng gói bánh Snack: Dây curoa răng bằng
cao cu tổng hợp, kích thước: 30x 2000x 5mm, hiệu ARROWS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy dùng cho xe Yamaha: dây curoa/ (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy in công nghiệp: Dây băng hút hơi bằng cao
su, dài 9mm (1 set 3 PCS)- Suction tape. P/N: M2.015.843F. Hiệu Heidelberg.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng máy kéo sợi: Băng tải bằng cao su, P/N:
9CA5617A60, hiệu Muratec, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng ô tô con đến 9 chỗ,Dây đai
cam,P96352965-525-964-343-243123E500-2270, nhà sản xuất GM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: phụ tùng thay thế cho máy đóng gói (dây curoa) dùng cho
máy sản xuất túi nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng xe HYUNDAI-Kia,loại 4-7 chỗ ngồi,mới 100%:Dây
cua roaTENSIONER ASSY-VLV TIMINGBELT2441002550CW;2441002550GMB (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng xe nâng hiệu Yale mới 100%: Dây curoa
901097868 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Phụ tùng xe YAMAHA: DÂY CUROA Nouvo, Mio- V BELT
5TL-E7641-01 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: PL09/ Dây đai bằng cao su 1000-5M-40, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: PRESS BELT (50W x 12T x 960L)- Dây cu roa dùng cho máy
phủ thuốc bột, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: PT08828/ Dây curoa (nk) |
|
- Mã HS 40101900: PTCCVTCK/ dây curoa 11PK1600 (TCC2000) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: PTV07541/ Dây đai cao su 025-T10-83E-F, 75mm, hàng mới
100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Q028128TD/ Dây Curoa (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Q260-127740 BĂNG TẢI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI NHỰA, SỬ DỤNG
TRONG MÁY LÀM KHÔ KEO MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG CÔNG ĐOẠN LAMI,F8273A-1
490*6685. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Q260-185891 DÂY ĐAI BĂNG TẢI BẰNG CAO SU PU 1.5MM. HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RC003001-023979/ Dây cu roa của máy tra keo (bằng cao
su) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RC003001-030439/ Dây đai băng tải dùng cho máy kiểm tra
chức năng điện thoại (bằng cao su) (3.5x649). (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RC003001-030611/ Dây băng tải của máy vận chuyển bản
mạch điện thoại, kích thước: 1.3X6BX2625Lmm, chất liệu: cao su (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RC003004-228848/ Dây băng tải máy in kem thiếc (bằng
cao su) (HNB-6.5W-1025L) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RC003004-230000/ Dây băng tải máy in kem thiếc (bằng
cao su) (HNB-6.5W-1025L) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RC003008-041314/ Dây đai băng tải sử dụng trong máy in
tem, chất liệu cao su, KT: L533x6BxT1.4mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RC003008-042887/ Dây đai dùng cho băng tải của máy gắn
cảm biến vào bản mạch Camera (bằng cao su) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RC003008-044691/ Dây băng tải dùng cho máy tra keo
(bằng cao su) (1446L-3GT-5W) (CODE: RC003008-044691) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RC003009-029115/ Dây đai băng tải của máy bôi keo lên
điện thoại, chất liệu: cao su (HNB-8E1.3x6x745) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RC003009-029313/ Dây đai của băng tải (bằng cao su,
dùng cho máy cấp hàng tự động) (HTBOG-S5M150-697). (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RC00H003-053048/ Roăng cao su của máy tra keo,10pcs/pac
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: RD00Q00A-000106/ Dây đai băng tải dùng cho máy in kem
thiếc (bằng cao su)(1016995) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RD00V006-000173/ Dây đai băng tải dùng cho máy kiểm tra
chức năng điện thoại (bằng cao su) (1.3Tx6Bx1465L) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RD00V012-001731/ Dây băng tải dùng cho máy bôi keo,
bằng cao su (1.3T * 6B * 785L, FNB-650SA-10E-T). (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RD019004-000603/ Dây băng tải của máy bôi keo bằng cao
su (MC05-900163 (J66021175A)) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RD01900K-000191/ Dây băng tải của máy bôi keo lên bản
mạch điện thoại bằng cao su (TE07-900009 (J66021206A)) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RD01900K-000375/ Dây đai băng tải dùng cho lò nung kem
thiếc, chất liệu cao su, kích thước 1.6Tx7.5Wx1,080Lmm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RD01900K-000989/ Dây băng tải của máy kiểm tra chức
năng điện thoại (bằng cao su) (TE07-900010 (J66021207A)) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RD01900K-001297/ Dây băng tải máy kiểm tra chức năng
điện thoại (bằng cao su) (1.3tx6bx895L) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RO-A-59/ Dây đai răng bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Ron đệm cao su GI.0165.0000, 5cm, dùng cho máy hút bụi,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40101900: Rubber Conveyor (rộng 1m dài 13m)- Băng tải cao su.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: RZ201016-019/ Dây đai răng bằng cao su của robot
BMBL-1330-EV5GT-COMP (xk) |
|
- Mã HS 40101900: SANKYO RIKAGAKU1/ Dây đai bằng cao su DAXB-K-FL #60
(100x915) (10 chiếc/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SMT202005318/ Dây đai băng tải Yamaha KKE-M919R-00
(dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YS 24), bằng cao su, hsx: Yamaha,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SMT202005319/ Dây đai băng tải Yamaha KKE-M9127-00
(dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YS 24), chiều dài: 1400mm,bằng cao
su, hsx: Yamaha, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SMT202005320/ Dây đai băng tải Yamaha KKE-M9127-50
(dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YS 24), chiều dài: 1710mm, bằng
cao su, hsx: Yamaha, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SMT202005321/ Dây đai băng tải Yamaha KKE-M917H-00
(dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YS 24), chiều dài: 662mm, bằng cao
su, hsx: Yamaha, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SMT202005322/ Dây đai băng tải Yamaha KKE-M917H-50
(dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YS 24), chiều dài: 932mm, bằng cao
su, hsx: Yamaha, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SMT202005323/ Dây đai băng tải Yamaha KHY-M9129-00
(dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YS 12), bằng cao su, hsx: Yamaha,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SMT202006267/ Dây đai băng tải Yamaha KMK-M9110-00
(dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YSM20), hãng sx Yamaha, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SMT202006268/ Dây đai băng tải Yamaha KMK-M957H-00
(dùng cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YSM20), hãng sx Yamaha, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SO-PLT-016/ Dây đai chuyên dụng của băng tải hàng sử
dụng máy kiểm tra IC/ Clipping Belt for Line B Diemension:50mmx0.5mm x
55meters.(Packed Wooden Wheel) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SP-10010/ Dây cu roa bằng cao su 3V530 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SP-10010: Dây cu roa bằng cao su 3V530 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: SP-10011/ Dây cu roa bằng cao su 3V375 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SP-10012/ Dây cu roa bằng cao su 3V300 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SP-10012: Dây cu roa bằng cao su 3V300 (xk) |
|
- Mã HS 40101900: SP-10013/ Dây curoa 3V475 bằng caosu (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SP-10013: Dây curoa 3V475 bằng caosu (xk) |
|
- Mã HS 40101900: SP-10346/ Dây curoa (bằng cao su) B-45 Bando (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SP-12159/ Dây curoa bằng cao su ACE 5V-500 Bando (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SP-15237/ Dây curoa (bằng cao su) TUN125MXL025 MISUMI
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: SP-15914/ Dây curoa bằng cao su 600 KPS 8M 1120 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SP-18548/ Dây curoa bằng cao su 2-5 MS600, dùng cho Máy
vát cạnh đĩa (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SP-54119/ Dây curoa bằng cao su lưu hóa 3V450; Bando
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: SP-54119: Dây curoa bằng cao su lưu hóa 3V450; Bando
(xk) |
|
- Mã HS 40101900: ST00001/ Dây đai cho máy mài 8*2350L (đai cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ST00001/ Dây đai máy mài phi 8*2250L (đai cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SUB202066-Dây đai băng tải (cao su) 2MGGCA021200. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SUB202939-Dây đai (cao su). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SUB204211-Dây băng tải bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: SUB206578-Dây băng tải bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TB/ Dây dai (contact belt)(Linh kiện cho máy hàn túi
máu) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TB/ Dây đai (contact belt)(Linh kiện cho máy hàn túi
máu) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Thảm cao su chống tĩnh điện có rãnh cho băng truyền,
kích thước 1200x5000mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: thietbi/ Dây đai băng tải bằng cao su lưu hóa, loại XL,
kích thước 366*6.4*2.3mm, mã HH-MC05-900189 (là linh kiện dùng trong máy gắn
linh kiện điện tử), hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 40101900: THIKE-HANSO/ Dây cu-roa 025-AT5-1838E-L.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40101900: TIMING BELT B290MXL4.8 (Dây curoa dùng truyền động cho
máy phân tích đông máu), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TIMING BELT/ Dây băng tải bằng cao su, dài 1M, đường
kính 5mm, maker ASM (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TIMING BELT/ Gioăng cao su của máy gắn linh kiện, đường
kính 5 cm, maker ASM (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TMPD00410783/ Băng đai bằng cao su, kích thước
20x3140mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TMPD00410784/ Băng đai bằng cao su, kích thước
20x2060mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TMPD00410785/ Băng đai bằng cao su, kích thước
30x5430mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TMPD00410786/ Băng đai bằng cao su, kích thước
30x4860mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TMPD00410787/ Băng đai bằng cao su, kích thước
15x2270mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TMPD00410788/ Băng đai bằng cao su, kích thước
15x1520mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TMPD00410789/ Băng đai bằng cao su, kích thước
80x1500mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TMPD00410790/ Băng đai bằng cao su, kích thước
30x5680mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TMPD00410791/ Băng đai bằng cao su, kích thước
30x5080mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TMPD00410792/ Băng đai bằng cao su, kích thước
100x1540mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TMPD00410793/ Băng đai bằng cao su, kích thước
25x2415mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TMPD00410794/ Băng đai bằng cao su, kích thước
25x1640mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TMPD00410795/ Băng đai bằng cao su, kích thước
25x4590mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TMPD00410796/ Băng đai bằng cao su, kích thước
25x4530mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TMPD00410802/ Băng đai bằng cao su, kích thước
30x4x1350mm, linh kiện của máy làm túi giấy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: TZ2796/ Dây đai bằng cao su lưu hóa 3V475 (nk) |
|
- Mã HS 40101900: VATTU/ Dây đai bằng cao su A38, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Vòng băng tải nhỏ bằng cao su dùng để kéo chuyển động
cho máy game, kích thước:D20 x R0.5cm-TIMMIMG BELT
170MXL,W4.8,URETAN-MZZZOBEL020, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40101900: VT1639/ Dây curoa bằng cao su-EBF051[NYLON BELT] (nk) |
|
- Mã HS 40101900: VT1639/ Dây đai bằng cao su-EBF061[BELT (MAM-5P
3X1295)] (nk) |
|
- Mã HS 40101900: VT-DAYCUROA-08/ Dây curoa-164XL-10mm (Belt) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: VT-DAYCUROA-09/ Dây curoa-158XL-10mm (Belt) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Z0000000-290686/ Dây đai băng tải của máy bôi keo lên
điện thoại, chất liệu: cao su (Kt:W6,5mm, 1.3T, L1970mm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Z0000000-577479/ Dây đai băng chuyền của máy in kính
điện thoại (bằng cao su) (HTUN312S3M-100) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Z0000000-578133/ Dây đai băng tải của máy gia công kính
(bằng cao su) (W30mm, 1.6T, L1070mm, Urethane, Green)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Z0000000-588147/ Dây băng tải dùng cho máy in kem thiếc
(bằng cao su) (HTBN432S3M-100; MISUMI) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Z0000000-588155/ Dây băng tải của máy vận chuyển bản
mạch, chất liệu cao su, kích thước F1xW6.5xL660cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Z0000000-609111/ Dây băng tải máy in kem thiếc (bằng
cao su) (HNB-6.5W-1025L) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Z0000000-611977/ Dây băng tải của máy bôi keo, chất
liệu cao su (SG250) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Z0000000-627605/ Dây đai của máy tra keo lên điện thoại
(bằng cao su) (HTBO-S5M150-650; 650PITCH) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Z0000000-641758/ Dây băng tải máy bôi keo, bằng cao su
(177-3GT-6W) (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: Z0000000-641759/ Dây băng tải của máy bôi keo(bằng cao
su) (PDS-100S) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40101900: ZDW0170663/ Mesh belt- Băng tải cao su chịu nhiệt của
máy qua nhiệt (máy ép nóng chảy), kích thước 2050*2420MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 009-003/ Băng truyền hình thang (Dây Curoa) A-26, Hàng
mới 100% (3206004001) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 0903_9609/ Dây curoa bằng cao su lưu hóa, model AT5-16,
mặt cắt ngang hình thang, gân hình chữ V, chu vi ngoài 1005mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 1159400040/ Dây cu roa V (C40) từ puly cánh quạt đến
puly trung gian; (1159400040); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090;
BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 1159400073/ Dây cu roa V (C73) máy phát; (1159400073);
LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 1159400082/ Dây cu roa V (C82) từ puly trung gian tới
động cơ; (1159400082); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106,
Hàng hóa mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 12654488- Dây cu roa máy phát (1.8) (Cao su), dùng cho
xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 1U9015903- Dây curoa chữ V bằng cao su, chu vi 68 cm;
phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 25040038/ Dây đai (Dây curoa bằng cao su lưu hóa được
gia cố bằng vật liệu dệt): AT10-840, chu vi: 840mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 25182776- dây cu roa nối bơm nước và máy phát, dùng cho
xe ô tô CRUZE J300. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 25182778- Dây cu roa nối lốc lạnh và bơm trợ lái (cao
su), dùng cho xe ô tô CRUZE J300. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND)
LIMITED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 25183059- dây cu roa điều hòa có trợ lực (1.0), dùng
cho xe ô tô CRUZE J300. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 4M5Q6C301MA- Dây cu roa chữ V bằng cao su, chu vi:
121,7cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 4M5Q6D314CC- Dây cu roa chữ V bằng cao su, chu vi:
86cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: 500185030/ A-22 MOTOR PULLEY V-BELT (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 655-236 BELT-Dây coro đường kính 48cm-Phụ tùng của máy
Lạng;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 841213- Dây đai dẫn động, bằng cao su dùng cho xe máy
Piaggio. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: 96352407- Dây cu roa trục cam (cao su), dùng cho xe ô
tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: 96352965- Dây đai cam (cao su), dùng cho xe ô tô
TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: A-40/ Dây đai dày 9mm (MISTUBOSHI) A-40. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: AD711:Dây cua roa bằng cao su, dùng để lắp ráp xe ô tô
du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: AE8Q6D314AB- Dây curoa chữ V bằng cao su, chu vi:
103,68 Cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: AM556C301AA- Dây cu roa chữ V bằng cao su, chu vi
130,6cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: băng tải 8" x 4PLY-BELT8" x 4PLY (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Băng tải bằng cao su (có mặt cắt hình thang) kích
thước: Chiều dài: 11810mm, rộng: 220MM, độ dày: 3.5M, CLEATED BELT- WIDTH220,
Phụ tùng cho dây chuyền thổi chai nhựa PET: Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Băng truyền (dây cu roa) bằng cao su loại TIMING BELT
1080L-S8M-25 (MISUBOSHI), kt: chu vi 1080mm x 25mm (bước răng 8mm), do Dorco
cung cấp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Băng truyền A (từ 38 INCH đến 52 INCH).Có mặt cắt hình
thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Băng truyền B (từ 36 INCH đến 70 INCH).Có mặt cắt hình
thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Băng truyền B (từ 40 INCH đến 70 INCH).Có mặt cắt hình
thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Băng truyền bằng cao su có gân hình chữ V DIN 2215
10x1272 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Băng truyền băng cao su lưu hoa co gân chư V DIN 2215
13 X1250 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Băng truyền C (từ 55 INCH đến 70 INCH).Có mặt cắt hình
thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Băng truyền C (từ 64 INCH đến 70 INCH).Có mặt cắt hình
thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Băng truyền chữ V băng cao su lưu hoa, co gân chư V DIN
2215 13 X1350 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su lưu hóa (Dây
Curoa) MITSUBOSHI BRAND RUBBER BELTS. MF1370 9.5X938La, CV137cm, hàng mới
100%, hiệu MIT. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Băng truyền liên tục (dây curoa) bằng cao su lưu
hóa,mặt cắt ngang hình thang (bằng chữ V),có gân, mã3PK0630,chu vi ngoài 63
cm,nhà sx: DAYCO,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Băng truyền model A (48 inches- 62 inches). Có mặt cắt
hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Băng truyền model B (34 inches- 70 inches). Có mặt cắt
hình thang. Dùng cho máy móc trong nông nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Băng truyền SPB 1400 MM(55.118 INCH).Có mặt cắt hình
thang.Dùng cho máy móc trong nông nghiệp,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Bộ dây cô roa (4c/bộ)/ 541/446- phụ tùng máy phát điện.
Hãng SX PERKIN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: CC-DayDai02/ Dây đai bằng cao su 55181090, có gân hình
chữ V, chu vi ngoài 160cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: CM5E8620BA- Dây cu roa (hình chữ V) bằng cao su, chu
vi: 71,3Cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: CN1Q6C301AA- Dây cu roa chữ V bằng cao su, chu vi
103cm; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Cu roa máy phát 950x10x10 MZ690252 phụ tùng xe ôtô
hiệu. C/O form JV. Mục số 3 Pajero. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: curoa trợ lực lái, phụ tùng của xe ô tô Honda ODYSSEY,
mã hàng 38920-RCA-A03, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Đai truyển (linh kiện máy phun cát)-Sandblasting
machine parts-Sand belt,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Đai truyền có mặt cắt hình chữ V (dây curoa), model:
1016968, Nhãn hiệu: ITW EAE (bộ phận thay thế cho máy SX bo mạch). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Đai truyền động mặt sau dùng cho máy in 3D- Desktop
Rear Belt, item: 11513-FRU, xuất xứ: USA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: ĐAI TRUYỀN HÌNH THANG RĂNG CƯA BẰNG CAO SU CHU VI NGOÀI
74CM-23100-KEB7-C00-BELT DRIVE. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Đai truyền liên tục chữ V bằng cao su 4/5VX850, dùng
cho máy nén khí (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Đai truyền mặt cắt gân chữ V bằng cao su lưu hóa, mã
SPA 1700, chu vi 1700mm, kí hiệu BLT-SPA-1700-SKF, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Đai truyền: mã SKVJ-M14 108/124 chu vi ngoài 3cm. NSX
YUANTONG MARINE, part No. 5.14 >252589 bằng kim loại hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Đai V bằng cao su lưu hóa Article no: 1092200102, Phụ
kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây băng tải (64x3440mm) (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây băng truyền kỹ thuật GS41655,đường kính 70cm, hàng
mới 100%, nhà SX Nam Hải (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cam chính, mã: 13028-EB70A, dành cho xe Nissan
navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cam phụ, mã: 13028-EB70B, dành cho xe Nissan navara
bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: dây cao su đai máy phát điện, phụ tùng của xe ô tô
Honda CIVIC, mã hàng 31110-R1A-A01, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cô roa/ 1417116- phụ tùng máy thi công xây dựng.
Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cô roa/ 2985872- phụ tùng máy thi công xây dựng.
Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cô roa/ 2985873- phụ tùng máy thi công xây dựng.
Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cô roa/ 9192106300- Phụ tùng xe nâng hiệu
Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cô roa/ CH11037- phụ tùng máy phát điện. Hãng SX
PERKIN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0019934496). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ
5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0029931196). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ
5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0039930896). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ
16 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0119979792)- Phụ tùng xe ô tô
Mercedes-Benz 5 chỗ (xk) |
|
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A0139977492). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ
5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA (A2209970092). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ
5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa (bằng cao su) các loại (nsx:DF)dùng cho
xe<5 tấn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa 8V1250 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có
mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 1250mm (mới 100% do TQSX)
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa 90916-02594(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán
hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa A1250 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có
mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 1250mm (mới 100% do TQSX)
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa A710 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có
mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 710mm (mới 100% do TQSX)
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa A911 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có
mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 911mm (mới 100% do TQSX)
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa B1000 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có
mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 1000mm (mới 100% do TQSX)
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa B53. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bằng cao su có gân hình chữ V, chu vi ngoài
67cm/POLYMAX BELT (2R-5M670) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa băng cao su lưu hóa dùng trong máy điều hòa
xe ô tô bề dày 13mm, đường kính 45mm. V/belt RPF3570, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa bơm lái dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT
5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa các loại (bằng cao su) dùng cho xe < 5
tấn mới 100% (Nhà sản xuất Guiyang Mangwangi, Chinai, China) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa cam, dạng băng truyền liên tục có mặt cắt
ngang hình thang, chu vi ngoài 90cm(Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu TOWNER, tải
trọng 750kg, mới 100%)_Mã Số Phụ tùng: 465Q-1000035 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa cao su hình chữ V, Part No: 9091602707, phụ
tùng thay thế của xe INNOVA, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa D1800 (băng truyền) bằng cao su lưu hóa, có
mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 1800mm (mới 100% do TQSX)
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa động cơ, chu vi ngoài 110cm- dạng băng
truyền liên tục có mặt cắt hình thang (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA,
mới 100%). MSPT: 252122F320 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa dùng cho máy scan (4x134mm) PNDV1009ZA/J1
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa- Green plush Belts+K10 guide belt
11790x150mm closed, (hàng mới 100% phụ tùng thay thế máy tráng men) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa hình chữ V, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu
hóa), Part No: 9091602353, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa kéo lốc lạnh, chu vi ngoài: 80,3 cm- dạng
băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ,
mới 100%)_Mã số phụ tung: 11 28 7 552 084 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa kéo máy phát điện, chu vi ngoài: 116,3 cm-
dạng băng truyền liên tục có mặt cắt ngang hình thang (PT xe BMW dưới 8 chỗ,
mới 100%). MSPT: 11 28 8 646 475 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa lốc lạnh xe tải 1,25T (mã hàng hóa
2521542041) mới 100%. Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa máy nén khí dùng cho xe tải TATA Ultra 814,
TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa P/ N: 4002625 _ V BELT, phụ tùng của máy
điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa P/ N: DAP0029 _ V BELT, phụ tùng của máy
điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa SPC 3350 (băng truyền liên tục) bằng cao su
lưu hóa, có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chu vi ngoài 1225mm (mới
100% do nhà máy Giang Tô TQSX) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa tổng, chu vi ngoài: 130 cm- dạng băng truyền
liên tục có mặt cắt ngang hình thang (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA,
mới 100%). MSPT: 252122B140 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa tổng/ 117205X00A- phụ tùng xe ô tô Nissan
Navara, Terra 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa truyền động trục bánh sau- dạng băng truyền
liên tục có mặt cắt ngang hình thang (Phụ tùng xe mô tô 2 bánh, hiệu BMW, mới
100%)_Mã số phụ tùng: 24 82 8 395 830 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa, Part No: 9008293003, phụ tùng xe ô tô
Toyota ZACE, chất liệu Nhiều vật liệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa,Part No.XJAF-00739-AS (bằng cao su lưu hoá,
chu vi 150cm, dùng cho máy xúc đào., hàng mới 100%., NSX: Hyundai P&M
Co., ltd) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa. Part No: 99363K1200, phụ tùng xe ô tô
Toyota CAMRY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa/ 15C-17641-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa/ 1DW-E7641-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: DÂY CU ROA/ 2DP-E7641-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu roa/ V-BELT (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây Cu Roa/2BM-E7641-00/ dùng cho xe máy Yamaha. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cua ro P/ N: DAP0089 _ V-BELT, phụ tùng của máy
điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cua roa (Phụ tùng) dùng cho xe tải FORLANDFD250.E4.
Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cua roa 1900/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cua roa bằng su dùng cho xe tải FUSO, Động cơ
Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang A36 Vulco Power
II (13x914)mm_Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cua roa của bơm trợ lực,mã:A34-phụ tùng Xe ô tô
KIA-K-2700II.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cua roa dẫn động máy phát,hãng sx:FORD-bộ phận đồng
bộ của xe FORD EVEREST.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cua roa động cơ,hãng sx:FORD-bộ phận đồng bộ của xe
FORD EVEREST.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cua roa máy phát điện,mã: B44-phụ tùng Xe ô tô
KIA-K-2700II.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cua roa phân phối,mã:97R25-phụ tùng xe Toyota
Fortune.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cua roa S8838-11440 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau
bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1 Tấn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cua roa SZ910-45266(Hàng sử dụng cho dịch vụ sau
bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cua roa(cao su) SZ910-49326 (Hàng sử dụng cho dịch
vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 7.5 Tấn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cua-roa chữ V, 9L4896, chu vi ngoài lớn hơn 60cm và
nhỏ hơn 180cm, nhãn hiệu IMG số hiệu 048-819 (lắp trong động cơ diesel, dùng
cho sàn nâng dịch chuyển tàu) hàng mới 100%, sản xuất 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cua-roa SZ910-45354 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau
bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa (băng truyền) có mặt cắt ngang hình chữ V,
không gân, bằng cao su lưu hóa, model: SPZ1750, quy cách: chu vi 1750mm,
không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su), Part No: 9091602679, phụ tùng thay
thế của xe COROLLA, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa (cao su). Part No: 9091602667, phụ tùng xe ô
tô Toyota RAV4, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa (của máy cắt biên)/ (Băng truyền liên tục có
mặt cắt bằng chữ V,chu vi ngoài 893mm/ ELASTIC BELT (hàng mới 100%)/ ELASTIC
BELT (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa (V-belt). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa 115*15MM, (411ZZ001766)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa 3V-400. Dây curoa hình thang, băng truyền gân
chữ V, chu vi ngoài 101.6cm, bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa 3V-425. Dây curoa hình thang, băng truyền gân
chữ V, chu vi ngoài 107.95cm, bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa 541/444- SPB1950 (Model động cơ Perkins
4008-TAG1A), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa 541/446 (Model động cơ Perkins 4006-23TAG2A),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa 55181090, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1550mm,
hàng mới 100%,dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa 55681090, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1460mm,
hàng mới 100%,dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa 59002600, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1430
mm, hàng mới 100%,dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa 59022560, bằng cao su lưu hóa, hàng mới 100%,
chu vi 1670mm, dùng cho máy nén khí hãng HITACHI (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa 59064970, bằng cao su lưu hóa, chu vi 1700mm,
hàng mới 100%,dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa 7M515 bằng cao su lưu hóa dùng cho trục đảo
dao(Có mặt cắt hình thang, gân hình chữ V, chu vi ngoài 160cm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa 800-8M (411ZZ001834), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa 810-5GT STRONBELT(411ZZ001833), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa A53. Dây curoa hình thang, băng truyền gân
chữ V, chu vi ngoài 134.62cm, bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa A67. Dây curoa hình thang, băng truyền gân
chữ V, chu vi ngoài 170.18cm, bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa A97L-0139-0098#1708X80 (bằng cao su, phụ tùng
máy CNC) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa B72. có gân hình chữ V. kích thước chu vi
80cm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa B76 (chữ V) (V15X1025); LKLR xe ô tô Daewoo
buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa bằng cao su có mặt cắt hình thang, chu vi
83,1 cm-1A009511, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa bằng cao su, hiệu TAKA CLASSICAL V BELT;
model: A-25; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: DÂY CUROA BỘ PHẬN CHO MÁY CẮT CỎ-HÃNGJOHNDEERE-MÃ
HÀNG:AMT2800 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: DÂY CUROA BƠM NƯỚC CHỮ V-HÃNG SX: BOSCH- MÃ HÀNG:1 987
947 882, PHỤ TÙNG CỦA XE Ô TÔ FORD MONDEO, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa cánh quạt (Băng truyền liên tục có chu vi
ngoài 1060mm, rộng 25mm), Model: 8PK1060, dùng cho xe ô tô có TTT 25 tấn, làm
bằng cao su có kết hợp sợi vải, mặt cắt hình thang, hàng mới 100%, SX (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su 10T107600 FPVLH242, mặt cắt hình
thang, chu vi 80cm, phụ tùng của máy nhồi_863213_TOOTHED BELT 10T107600. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa cao su hình thang hiệu OPTIBELT dùng trong
công nghiệp- Mã Số:5V 670 (Dài:1.7m, Rộng:0.015m) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa CD 102 dài 245mm, rộng 20mm, dày 1,5mm
(411ZZ001790), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa CD102 rộng 2,5m dày 1,5mm (411ZZ001814) hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa CH11037 (Model động cơ 2806A-E18TAG1), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa CH11186/RECMF8600 (Model động cơ
2806A-E18TAG1), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa chống tĩnh điện bằng cao su, P/N: ANA1107608.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa có gân, RUBBER V Belt (divbelt), Size:
13mm..Hàng mới 100%.CODE: AX (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa có gân. RUBBER V Belt.(divbelt). Size:
10mm.Hàng mới 100%.CODE: FMX (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa có răng bằng cao su- Phụ tùng máy finger-
TOOTHED BELT BRUSH B125 MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa có vân hình chữ V, có chu vi ngoài dưới
180cm, Part No. 570H100, mới 100%- Timing belt (traverse drive) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa của hãng MITSUBOSHI model: 60S3M660. Hàng mới
100% chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa của máy dẫn động, dạng chữ V, kích thước
ngoài 75 cm, phụ tùng của máy lọc dầu, hãng sản xuất: GAC, mã: GA016, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa điều hòa xe tải Hyundai 15T mới 100%, nhãn
hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa đinamo (phụ tùng) dùng cho xe tải FORLAND,
FD9500-BM. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây Curoa dùng cho máy móc công nghiệp, bằng cao su,
mặt cắt hình thang, gia cố vật liệu dệt, chu vi ngoài (>20-40)cm, hiệu chữ
Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa dùng trong hệ thống làm lạnh của container
lạnh (BELT FAN DRIVE SLX. (Part no: 78-1945). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa hai mặt răng 5M-1595X18 bằng cao su lưu hóa,
mặt cắt hình thang, kích thước 18*1595mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa hình chữ V bằng cao su (chu vi ngoài: 76cm,
PN:23356-42200) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa kích thước 114x30x3cm, chất liệu Cao su, phụ
tùng xe ô tô Land Rover, hiệu Land Rover, hàng mới 100%- mã hàng LR064185
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa làm bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình
thang, có gân hình chữ V, AX28-AX70, rộng 13mm, cvi ngoài: 71.12cm-177.8cm,
hiệu OSINA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa lốc lạnh (phụ tùng) dùng cho xe tải FORLAND,
FD9500-BM. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, với
chu vi ngoài 66 cm nhưng không quá 180 cm- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay
thế- Hàng mới 100%-BELT-S P D L (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa máy giặt, hàng mới 100%/ 12638000001381 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa máy phát (Băng truyền liên tục có chu vi
ngoài 794mm, rộng 25mm), Model: 6PK794, dùng cho xe ô tô có TTT 25 tấn, làm
bằng cao su có kết hợp sợi vải, mặt cắt hình thang, hàng mới 100%, SX tại
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa máy thêu W56MM- 16 PK 1854-TIMING BELT (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa quạt,mã:19449-97010-phụ tùng Máy cấy
SPV-6CMD.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 1008-8M-40 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt
hình thang, kích thước 40*1008mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 10484280 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt
hình thang, kích thước 8*1054mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 1160-8M-20 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt
hình thang, kích thước 20*1160mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 1224-8M-30 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt
hình thang, kích thước 30*1224mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 1280-8M-20 bằng cao su lưu hóa, kích
thước 20*1280mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 1440-8M-20 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt
hình thang, kích thước 20*1440mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 1450H-25 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt
hình thang, kích thước 25*1450mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 250-S5M-950 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt
hình thang, kích thước 25*950mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 390H-20 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt
hình thang, kích thước 20*991mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 405H-20 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt
hình thang, kích thước 20*1029mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 420H-20 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt
hình thang, kích thước 20*1067mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 630H-25 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt
hình thang, kích thước 25*1600mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 720-S8M-40 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt
hình thang, kích thước 40*720mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng 830-5M-12 bằng cao su lưu hóa, mặt cắt
hình thang, kích thước 12*830mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng DHTD1270-D5M-15 bằng cao su lưu hóa, mặt
cắt hình thang, kích thước 15*1270mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng HTD bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình
thang, kích thước 40*1360mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng HTD1160-8M-40 bằng cao su lưu hóa, mặt
cắt hình thang, kích thước 40*1160mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng HTD-600-8M-30 bằng cao su lưu hóa, mặt
cắt hình thang, kích thước 30*600mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng HTD960-8M-40 bằng cao su lưu hóa, mặt
cắt hình thang, kích thước 40*960mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng rãnh dọc 10702258 bằng cao su lưu hóa,
mặt cắt hình thang, kích thước 7*1753mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa răng sử dụng cho máy may lập trình, bằng cao
su lưu hóa, kích thước 300*20*5mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: DÂY CUROA RECMF91120- C 112- RECMF 91100- DÙNG ĐỂ DẪN
ĐỘNG,PHỤ KIỆN CỦA MÁY BĂNG CHUYỀN CÔNG NGHIỆP.HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa S-600 bằng cao su lưu hóa dùng cho trục đảo
dao(Có mặt cắt hình thang, gân hình chữ V, chu vi ngoài 160cm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa SPA 1700LW. Dây curoa hình thang, băng truyền
gân chữ V, chu vi ngoài 170cm, bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa SPA1282LW. Dây curoa hình thang, băng truyền
gân chữ V, chu vi ngoài 128.2cm, bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa SPB 1800LW/5V710. Dây curoa hình thang, băng
truyền gân chữ V, chu vi ngoài 180cm, bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa SPB-2030 dùng cho máy điều hòa không khí
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa TBU300XL037, bằng cao su, kích thước dày
9.5mm, rộng 9.5mm, chu vi 762mm, hãng SX Katayama Chain, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa tổng kích thước 105x10x2 cm, Chất liệu Cao
su, phụ tùng xe ô tô Land Rover, hiệu Land Rover, hàng mới 100%- mã hàng
LR035543 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa tổng Mitsu Xpander 2019, mã hàng 1340A181,
hiệu Mitsu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa tổng Toyota Camry acv30, mã hàng 90916-T2014,
hiệu TOYOTA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa tổng Vios 2017, mã hàng 90916-T2039, hiệu
TOYOTA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa xe Airblade, hiệu GENUINE PARTS, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa(băng truyền) bằng cao su lưu hóa, mặt cắt
hình chữ V, chu vi ngoài 700-1800 mm (LKPT thay thế ô tô tải có tổng tải
trọng 11 tấn mới 100% TQSX) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa, A525(411ZZ001838) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa, B75(411ZZ001837) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây cu-roa. Part No: 9936420880, phụ tùng xe ô tô
Toyota LEXUS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây Curoa-Belt-020622.0.0-(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây Curoa-Belt-027369.0.0-(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây Curoa-Belt-4025.1478.29.0-(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây curoa-Tangentialbelt-EL04840-(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai (chữ V), lắp cho xe vận tải hàng hóa, có tổng
trọng tải dưới 5 tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai (Dây curoa bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng
vật liệu dệt): AT10-840, chu vi: 840mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: DÂY ĐAI (GÂN CHỮ V; CHU VI 1.165MM) 623300220000 CHO
MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai (V) 256503 phụ tùng máy phát điện, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai (V) 344829 phụ tùng máy phát điện, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai 50x3760LD/N:TP61GP P/N:5-Tread Belt
50x3760LD/N:TP61GP P/N:5 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai 55181090 bằng cao su, có gân hình chữ V, chu vi
ngoài 160cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai 743353 bằng cao su lưu hoá chu vi ngoài 62cm,
phụ tùng của máy nén khí HITACHI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai bằng cao su có mặt cắt hình thang, BELT P/N:
80000TLD207, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai bơm dầu/ 11950EB70A- phụ tùng xe ô tô Nissan
Navara, Terra 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai C43/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai C67/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai cao su BELT 400-RPP5SILVER-25; P/N:
00000162619; MFR: SIDEL: (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai cao su có mặt cắt hình thang TOOTHED BELT
MF500914; P/N: 00000170632; MFR: SIDEL, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai cao su lưu hóa có mặt cắt hình thang (hiệu SKF,
hàng mới 100%, chu vi ngoài 106 cm) PHG B40 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai chuyền động (dây curoa)_INV 21587_A 000 993 12
00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô
hàng: EU (nk) |
|
- Mã HS 40103100: dây đai da cá sấu #35 x 300 mm-Belt buckle steel
alligator tooth#35 x 300 mm (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai dẫn động bằng cao su, có mặt cắt hình thang,
gân chữ V, chu vi ngoài trên 60 cm và không quá 180 cm 82941R hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai dẫn động, bằng cao su-841213, phụ tùng xe máy.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai dày 9mm (MISTUBOSHI) A-40. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai động cơ (dây curoa) tổng kích thước 105x10x2
cm, Chất liệu Cao su, phụ tùng xe ô tô Land Rover, hiệu Land Rover, hàng mới
100%- mã hàng LR035543 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai động cơ kích thước 36x27x5cm, chất liệu Cao su,
phụ tùng xe ô tô Jaguar, hiệu Jaguar, hàng mới 100%- mã hàng 02T2H3354 (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai động cơ, chu vi ngoài 120cm (cao su lưu hóa),
Part No: 9008091239, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX300, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai- Flat toothed belt 530 5MR 9- Phụ tùng thay thế
cho máy nhồi thịt F160, Part No: 67049; Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai máy phát điện xe CIVIC- 31110-R0A-013- PT XE Ô
TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG 3V600 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG 3VX560 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG 5V1180 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG 5V1500 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG 5VX630 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG 8V1700 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG 8V2120 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A26 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A27 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A28 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A29 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A30 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A33 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A38 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A42 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A46 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A47 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A48 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A49 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A54 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A58 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A59 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A62 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A64 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A65 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A72 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A73 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A76 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A84 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG A89 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG AX29 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG AX30 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG AX36 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B102 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B112X2 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B124 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B140 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B144 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B146 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B31 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B44 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B47 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B49 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B58 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B61 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B65 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B66 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B71 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B72 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B73 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B76 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B77 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B78 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B79 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B80 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B83 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B84 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B90 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG B99 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG BX47 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG C103 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 40103100: Dây đai PHG C116 bằng cao su, hiệu SKF, mới 100% (nk) |