|
- Mã HS 40114000: H2.25.1-C-15/ Lốp xe máy
2.25-14 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.25.2-C-15/ Lốp xe máy 2.25-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.25.3-C-15/ Lốp xe máy 2.25-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.25.5-C-15/ Lốp xe máy 2.25-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.25.6-C-15/ Lốp xe máy 2.25-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.50.10-C-15/ Lốp xe máy 2.50-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.50.12-C-15/ Lốp xe máy 2.50-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.50.13-C-15/ Lốp xe máy 2.50-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.50.2-C-15/ Lốp xe máy 2.50-10 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.50.3-C-15/ Lốp xe máy 2.50-12 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.50.4-C-15/ Lốp xe máy 2.50-14 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.50.5-C/ Lốp xe máy 2.50-15 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.50.7-C/ Lốp xe máy 2.50-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.50.7-C-15/ Lốp xe máy 2.50-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.50.9-C-15/ Lốp xe máy 2.50-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.75.10-C-15/ Lốp xe máy 2.75-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.75.11-C-15/ Lốp xe máy 2.75-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.75.12-C-15/ Lốp xe máy 2.75-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.75.13-C-15/ Lốp xe máy 2.75-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.75.18-C-15/ Lốp xe máy 2.75-21 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.75.1-C-15/ Lốp xe máy 2.75-10 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.75.20-C-15/ Lốp xe máy 2.75-21 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.75.26-C-15/ Lốp xe máy 2.75-21 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.75.3-C-15/ Lốp xe máy 2.75-14 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.75.4-C-15/ Lốp xe máy 2.75-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.75.6-C-15/ Lốp xe máy 2.75-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.75.7-C-15/ Lốp xe máy 2.75-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2.75.8-C-15/ Lốp xe máy 2.75-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2-17.1-C/ Lốp xe máy 2-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H2-19.2-C/ Lốp xe máy 2-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.00.12-C-15/ Lốp xe máy 3.00-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.00.13-C-15/ Lốp xe máy 3.00-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.00.15-C-15/ Lốp xe máy 3.00-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.00.1-C-15/ Lốp xe máy 3.00-8 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.00.21-C-15/ Lốp xe máy 3.00-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.00.3-C-15/ Lốp xe máy 3.00-10 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.00.5-C-15/ Lốp xe máy 3.00-12 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.00.7-C-15/ Lốp xe máy 3.00-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.00.8-C-15/ Lốp xe máy 3.00-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.25.5-C-15/ Lốp xe máy 3.25-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.25.6-C-15/ Lốp xe máy 3.25-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.25.7-C-15/ Lốp xe máy 3.25-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.50.2-C-15/ Lốp xe máy 3.50-10 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.50.3-C-15/ Lốp xe máy 3.50-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.50.5-C-15/ Lốp xe máy 3.50-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H3.50.6-C-15/ Lốp xe máy 3.50-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H4.00.3-C-15/ Lốp xe máy 4.00-8 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H4.00.8-C-15/ Lốp xe máy 4.00-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H4.10.1-C-15/ Lốp xe máy 4.10-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H4.60.1-C-15/ Lốp xe máy 4.60-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H4.60.2-C-15/ Lốp xe máy 4.60-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H60/100.1-C-15/ Lốp xe máy 60/100-14 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H70/100.1-C-15/ Lốp xe máy 70/100-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H70/100.2-C-15/ Lốp xe máy 70/100-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H80/100.1-C-15/ Lốp xe máy 80/100-12 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H80/100.3-C-15/ Lốp xe máy 80/100-21 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H80/100.4-C-15/ Lốp xe máy 80/100-21 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H80/90.6-C-15/ Lốp xe máy 80/90-21 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H90/100.1-C-15/ Lốp xe máy 90/100-14 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H90/100.3-C-15/ Lốp xe máy 90/100-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H90/80.2-C-15/ Lốp xe máy 90/80-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H90/90.2-C-15/ Lốp xe máy 90/90-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H90/90.3-C-15/ Lốp xe máy 90/90-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H90/90.5-C-15/ Lốp xe máy 90/90-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H90/90.6-C-15/ Lốp xe máy 90/90-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: H90/90.7-C-15/ Lốp xe máy 90/90-21 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: LỐP (100/90-12 59J) của xe Yamaha, mã SP: 941101282700,
hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 40114000: LỐP (110/90-12 64L) của xe Yamaha, mã SP: 941111281300,
hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp (120/70-17M/C 58P NF67/T) của xe Yamaha, mã SP:
941121780600, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 40114000: LỐP (90/80-17 M/C 46P TL) của xe Yamaha, mã SP:
941091781000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp bánh sau IRC INOUE 80/90- 17 của xe máy, chất liệu
cao su. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp cao su (loại dùng cho xe mô tô) Hon Da THAIMAXIS
dòng ABLADE kích thước rộng 80/90 mm, đường kính 14 inch;100 cái; hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (BOI)70/90-17 M/C 38P EC008, hiệu ECO,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô (P2)100/80-14 M/C 48P EC008, hiệu ECO,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô [P2] 110/90-16 M/C 59P EC008D, hiệu
ECO, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô 100/90-10 56J EC004A, hiệu ECO, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô 70/90-16 M/C 36P EC008, hiệu ECO, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô 80/90-16 M/C 43P EC008, hiệu ECO, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô 90/90-14 M/C 46P EC008, hiệu ECO, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy < 150 cc,
100/80-14M/CTL 48S SpStrR, hiệu METZELER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp sau (CST) (100/90-14M/C 57P)- 42711-K29-901- PT XE
MÁY HONDA SH mode 125. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp sau (CST), mã 42711K2CAV014M1. HSX: Cty Honda Việt
Nam.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp sau (CST)TIRE,RR(CST)42711-KZL-7310-M1, Phụ tùng xe
máy Honda, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp sau- 42711-K35-V03- PT XE MÁY HONDA PCX125. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp sau- 42711-K96-V01- PT XE MÁY HONDA Electric
Vehicle. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp sau IRC của xe Honda, mã SP: 42711-K56-V01, hàng
mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp sau(CST) dùng cho xe máy.Mã sản phẩm
44711-K56-V610-M1.HSX:Cty Honda Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp sau-1C000149, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp trước (CST) (80/90-16M/C 43P)- 44711-K29-D01- PT XE
MÁY HONDA SH mode 125. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp trước (CST) dùng cho xe máy.Mã sản phẩm
44711-K56-V610-M1.HSX:Cty Honda Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp trước (CST)TIRE,FR(CST)44711-K29-D020-M1, Phụ tùng
xe máy Honda, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp trước- 44711-K96-V01- PT XE MÁY HONDA Electric
Vehicle. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp trước IRC của xe Honda, mã SP: 44711-K56-V01, hàng
mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe dùng cho xe máy CEH50DJ (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 100/80-14 8PR TUBELESS CA134Q casumina hàng
mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 100/90-12 6PR CA185A TL bằng cao su nhãn
hiệu euromina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 110/80-17 6PR TUBELESS 63P CA163A casumina
hàng mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 110/90-12 6PR CA185B TL bằng cao su nhãn
hiệu euromina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 120/70-12 6PR CA134E TL bằng cao su nhãn
hiệu euromina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 120/80-16 6PR TUBELESSCA158A casumina hàng
mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 130/70-12 6PR CA134E TL bằng cao su nhãn
hiệu euromina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 130/80-17 8PR TUBELESS 74P CA164A casumina
hàng mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 130/90-106PR TUBELESS 75JCA164A casumina
hàng mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 140/70-17 8PR TUBELESS 75P CA134Q casumina
hàng mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 2.1/4-17 Turbo TT 39J HM casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 2.1/4-18 Vroom TT 38J HM casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 2.25-17 322 (4PR) DRC hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 2.25-17-301 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 2.3/4-17 Turbo TT 47J HM casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 2.50-17 322 (6PR) DRC hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 2.50-17-301 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 2.75-17 4PR CA122L TT bằng cao su đóng gói 5
cái 1 bó nhãn hiệu casumina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 2.75-17-248 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 2.75-18 4PR CA101A TT bằng cao su đóng gói 5
cái 1 bó nhãn hiệu casumina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 3.00-10-119-TL (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 3.00-17 6PR CA102A TT bằng cao su đóng gói 5
cái 1 bó nhãn hiệu casumina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 3.00-18 6PR CA118A TL CASUMINA hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 3.50-10 4PR CA134A TT bằng cao su đóng gói 5
cái 1 bó nhãn hiệu casumina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 60/100-17-D351 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 60/80-17 T/L Tyler14PR casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 70/100-17 4PR CA142D TT bằng cao su đóng gói
5 cái 1 bó nhãn hiệu casumina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 70/80-17 T/L Tyler20PR casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 70/90-14 4PR CA128E TT bằng cao su đóng gói
5 cái 1 bó nhãn hiệu casumina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 70/90-17 6PR CA128M TL bằng cao su nhãn hiệu
euromina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 80/90-14 4PR CA128I TT bằng cao su đóng gói
5 cái 1 bó nhãn hiệu casumina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 80/90-16 6PR CA128F TT bằng cao su đóng gói
5 cái 1 bó nhãn hiệu casumina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 80/90-17 340 DRC hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 90/90-10 6PR TL 55J E City HMCA134T casumina
hàng mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 90/90-12 4PR TUBELESS CA134N casumina hàng
mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy 90/90-14 343 DRC hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 90/90-16 8PR TUBELESS 58P CA128K casumina
hàng mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 90/90-17 8PR TUBELESS 59P CA134Q casumina
hàng mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 90/90-18 6PR CA130A TT bằng cao su đóng gói
5 cái 1 bó nhãn hiệu casumina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 90/90-19 6PR TUBELESS 58P CA163A casumina
hàng mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy 90/90-21 6PR TUBELESS 60PCA163A casumina
hàng mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy CASUMINA TYRE CA101D 2.25-17 33L 4PR hàng
mới 100% $&vn (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy chất liệu bằng cao su loại 100/80-14 48P VRM
431R, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy IRCtire thông số: 80/90-17:MC 50P, 30 cái,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy không săm, nhãn hiệu CHENG SHIN- MOTORCYCLE
TIRES (CHENG SHIN TIRE) NEW 100%, ký mã hiệu 80/90-14 C921 40P TL RE #E CST
(nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy loại 70/90-17 HT200 TL hiệu FKR, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy loại 80/90-17 HT200 TL hiệu FKR, hàng mới
100 (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy nhãn hiệu SRC 2.25-17 4PR SV522 (hàng mới
100% do Việt Nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy Pirelli Angel City 120/70-17M/CTL 58SP,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy SRC 3.00-17TT 6PR SV561 (hàng mới 100% do
Việt Nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy SRC 60/80-17 30P SV557 (hàng mới 100% do
Việt Nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy SRC 70/80-17 35P SV557 (hàng mới 100% do
Việt Nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy SRC 70/90-17 SV552 (hàng mới 100% do Việt
Nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy SRC 80/90-14 40P SV553 (hàng mới 100% do
Việt Nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy Tire 100/80- 14 CA112A 6PR TLCASUMINA hàng
mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy Tire 110/70- 13 CA112A 6PR TLCASUMINA hàng
mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy Tire 120/70- 14 CA112A 6PR TLCASUMINA hàng
mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy Tire 3.00 10 CA166A 6PR TLCASUMINA hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe máy Tire 90/90- 12 CA144A 4PR TLCASUMINA hàng
mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy, NCC: Lvdue, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy. Hiệu KINGLAND. Model: KING ALIGATOR. Thông
số: 250-17 KA TT. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe máy100/90-10-119-TL-DPLUS (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe Michelin Pilot Street Tire (140/70-17 66S R) của
xe Yamaha, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô (120/70 R15 56H Road 4 Scooter; 160/60 R15
67H Road 4 Scooter), nhãn hiệu Michelin, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 100/90-12 59J TL8 (nhãn hiệu NAVADO, 2
cái/kiện, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 110/90-12 64J TL8 (nhãn hiệu NAVADO, 2
cái/kiện, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 2.50-17 6PR HM8 (nhãn hiệu NAVADO, 5
cái/kiện, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 2.75-17 6PR HM8 (nhãn hiệu NAVADO, 5
cái/kiện, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 250- 17 (Hàng mới 100%) 25Cái/Kiện (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 3.00-10 42J TL8 (nhãn hiệu NAVADO, 2
cái/kiện, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 45/90-17 19S HM8 (nhãn hiệu RESTONE, 10
cái/kiện, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 50/100-17 23P HM8 (nhãn hiệu
NAVADO/RESTONE, 10 cái/kiện, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 50/85-17 22P HM8 (nhãn hiệu
NAVADO/RESTONE, 10 cái/kiện, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 60/100-17 4PR HA9 (nhãn hiệu NAVADO, 5
cái/kiện, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 70/100-17 40P DX8 (nhãn hiệu
KOSIN/RESTONE, 5 cái/kiện, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 80/90-14 40P HM8 (nhãn hiệu NAVADO, 5
cái/kiện, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô 90/90-14 46P TL8 (nhãn hiệu NAVADO, 2
cái/kiện, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Michelin model 100/80- 14 M/C 48S
PILOT MOTOGP TL (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô hiệu Scooters Michelin model 100/90-14 M/C
57P REINF P. STREET (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô Scooters hiệu Michelin model 100/90- 14
M/C 57S REINF PS2 R TL (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô TD012,60/100-17.4PR (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô tô, hiệu Dunlop- Motorcycle tires-100/70-17M
49P TT902 (ID). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40114000: lốp xe moto bằng cao su 100/80 10 Twist 58M casumina
hàng mới 100% $#vn (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô hiệu Michelin model 150/70 R17 69V ANAKEE
ADV R TL/TT (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe mô-tô scooters hiệu Michelin model 100/80-16 M/C
50P CITY GRIP F TL (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Lốp xe sử dụng cho xe máy, hàng mới 100%, hiệu Dunlop-
Motorcycle tires- 100/80-16M 50S K330A(ID) Nsx: PT.Sumi rubber indonesia (nk) |
|
- Mã HS 40114000: LỐP(110/80-14 M/C 53P) của xe Yamaha, mã SP:
941111480500, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 40114000: LỐP(140/70-14 M/C 62P) của xe Yamaha, mã SP:
941141480200, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO12.1-C/ Lốp xe máy 12-1/2X2-1/4 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.00.2-C-15/ Lốp xe máy 2.00-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.1/2.11-C-15/ Lốp xe máy 2-1/2-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.1/2.1-C-15/ Lốp xe máy 2-1/2-15 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.1/2.4-C-15/ Lốp xe máy 2-1/2-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.1/2.5-C-15/ Lốp xe máy 2-1/2-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.1/2.6-C-15/ Lốp xe máy 2-1/2-18 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.1/4.2-C-15/ Lốp xe máy 2-1/4-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.1/4.4-C-15/ Lốp xe máy 2-1/4-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.1/4.5-C/ Lốp xe máy 2-1/4-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.1/4.5-C-15/ Lốp xe máy 2-1/4-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.1/4.9-C-15/ Lốp xe máy 2-1/4-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.25.10-C-15/ Lốp xe máy 2.25-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.25.2-C-15/ Lốp xe máy 2.25-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.25.4-C-15/ Lốp xe máy 2.25-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.25.5-C-15/ Lốp xe máy 2.25-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.25.9-C-15/ Lốp xe máy 2.25-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.3/4.1-C-15/ Lốp xe máy 2-3/4-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.3/4.2-C-15/ Lốp xe máy 2-3/4-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2.50.2-C-15/ Lốp xe máy 2.50-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2-17.1-C-15/ Lốp xe máy 2-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2-19.1-C/ Lốp xe máy 2-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO2-19.1-C-15/ Lốp xe máy 2-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: MO24.1-C-15/ Lốp xe máy 24X2 (2-19 3/4) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: NK-KD-TH-05/ Lốp sau xe máy bằng cao su-
TIRE,RR(MICHE)- 42711-K96-J020-M1- Linh kiện xe máy Honda. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40114000: NK-KD-TH-06/ Lốp trước xe máy bằng cao su-
TIRE,FR(MICHE)- 44711-K97-T031-M1- Linh kiện xe máy Honda. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40114000: O-100-100-18-6PR-55/ Vỏ xe gắn máy
(O-100-100-18-6PR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: O-250-17-4PR-55/ Vỏ xe gắn máy (O-250-17-4PR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: O-275-17-4PR-55/ Vỏ xe gắn máy (O-275-17-4PR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40114000: O-70-100-19-4PR-55/ Vỏ xe gắn máy (O-70-100-19-4PR-55)
(xk) |
|
- Mã HS 40114000: O-80-100-21-6PR-55/ Vỏ xe gắn máy (O-80-100-21-6PR-55)
(xk) |
|
- Mã HS 40114000: O-90-100-14-4PR-55/ Vỏ xe gắn máy (O-90-100-14-4PR-55)
(xk) |
|
- Mã HS 40114000: O-90-100-16-4PR-55/ Vỏ xe gắn máy (O-90-100-16-4PR-55)
(xk) |
|
- Mã HS 40114000: O-90-100-16-6PR-55/ Vỏ xe gắn máy (O-90-100-16-6PR-55)
(xk) |
|
- Mã HS 40114000: Phụ tùng của xe YAMAHA SIRIUS: Lốp xe máy- Motorcycle
Tire (70/90-16 M6211 36P/TL). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL
dưới 150CC (Hàng mới 100%-Vỏ xe hiệu IRC-TIRE, REAR (80/90-17M/C 50P
NR93)-65110-12K00-000 (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Phụ tùng xe máy HONDA ZOOMER-X:Lốp sau xe máy nhãn hiệu
DUNLOP (110/90-12M/C 64J) (lốp cao su không săm) sản xuất tại thái lan,năm
2019 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Phụ tùng xe môtô hai bánh Harley Davidson: Lốp xe D407
200/55R17 78V BW, hiệu Harley Davidson, mới 100%, Part No: 43242-06B (nk) |
|
- Mã HS 40114000: TL100/80.1-C-15/ Lốp xe máy 100/80-10 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL100/90.15-C-15/ Lốp xe máy 100/90-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL110/70.2-C-15/ Lốp xe máy 110/70-12 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL110/80.2-C-15/ Lốp xe máy 110/80-14 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL110/90.18-C-15/ Lốp xe máy 110/90-19 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL110/90.21-C-15/ Lốp xe máy 110/90-13 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL110/90.4-C-15/ Lốp xe máy 110/90-13 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL110/90.5-C-15/ Lốp xe máy 110/90-13 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL120/70.1-C-15/ Lốp xe máy 120/70-10 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL120/70.6-C-15/ Lốp xe máy 120/70-12 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL120/70.7-C-15/ Lốp xe máy 120/70-13 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL120/70.8-C-15/ Lốp xe máy 120/70-14 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL130/60.2-C-15/ Lốp xe máy 130/60-13 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL130/70.5-C-15/ Lốp xe máy 130/70-12 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL140/70.1-C-15/ Lốp xe máy 140/70-12 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL2.50.4-C-15/ Lốp xe máy 2.50-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL2.75.4-C-15/ Lốp xe máy 2.75-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL3.00.3-C-15/ Lốp xe máy 3.00-10 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL3.50.5-C-15/ Lốp xe máy 3.50-10 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL3.50.7-C-15/ Lốp xe máy 3.50-10 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL60/100.1-C-15/ Lốp xe máy 60/100-14 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL70/100.2-C-15/ Lốp xe máy 70/100-17 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL80/100.1-C-15/ Lốp xe máy 80/100-12 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL80/100.3-C-15/ Lốp xe máy 80/100-21 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL80/80.3-C-15/ Lốp xe máy 80/80-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL80/90.10-C-15/ Lốp xe máy 80/90-21 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL80/90.11-C-15/ Lốp xe máy 80/90-10 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL80/90.1-C-15/ Lốp xe máy 80/90-10 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL90/100.1-C-15/ Lốp xe máy 90/100-14 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL90/100.2-C-15/ Lốp xe máy 90/100-14 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL90/100.3-C-15/ Lốp xe máy 90/100-16 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: TL90/90.3-C-15/ Lốp xe máy 90/90-10 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ (lốp) cao su xe máy size 2.50- 17 (mới 100%) Nhãn
hiêu KUMA. Xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ (lốp) xe gắn máy 100/70-17 TT902, hiệu Dunlop, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ lốp cao su Hon Da THAIMAXIS dòng gai đinh kích thước
rộng 250 mm, đường kính 17 inch; 1.000 cái;hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 100/70-17 MA-3D 49P TL MAXXIS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 100/90-10 C6011 61J TL CSV (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 100/90-14 C922R 57P TL (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 100/90-18 C926 56H TL (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 110/70-11 M6017 45L TL (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 110/70-12 C922 TL (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 110/80-14 CS-W1 53P TL MAXXIS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 120/70-10 M6017 54L TL (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 120/70-11 M6017 56L TL (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 120/70-12 C922 51L TL (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 120/70-17 MA-FD 58P TL MAXXIS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 130/70-12 M6029 62P TL (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 140/70-14 CS-W1 62P TL MAXXIS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 2.50-17 C107 4PR (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 2.50-17 M6507 6PR (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 2.75-17 C6139 6PR CHENG-L (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 2.75-17 M6507 6PR (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 2.75-21 C858 #E CHENG-L (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 3.00-17 C180 4PR CS (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 3.00-18 C180 4PR CS (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 3.00-21 C755 CHENG-L (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 3.25-18 M6087 52M TL MX (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 3.50-16 C180 52P MX (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 3.50-18 C858 4PR (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 4.10-18 C755 CHENG-L (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 4.60-17 C755 CHENG-L (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 45/90-17 MAV6 19P (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 50/90-17 MAV6 21P (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 60/80-17 MA-FD 27P TL MAXXIS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 60/90-17 MAV6 30S (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 70/80-17 MA-FD 35P TL MAXXIS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 70/90-14 MA-3D 34P TL MAXXIS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 70/90-16 MA3D 36P TL (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 70/90-17 MA-3D 38P TL MAXXIS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 80/80-17 MA-FD 41P TL MAXXIS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 80/90-14 C6167 40P TL MAXXIS (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 80/90-16 MA-3D 43P TL MAXXIS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 80/90-17 MA-3D 44P TL MAXXIS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 90/90-12 C922 44J TL (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy 90/90-14 C922R 46P TL #E (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy bằng cao su TIRE A-027F Size 21x7-10- 6PR 30J
TL mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy dùng để cắt ra phân tích thành phần của vỏ xe
(không đưa ra thị trường tiêu thụ)- MOTORCYCLE TIRES 80/100-18 54P K6302 6P
TL (nk) |
|
- Mã HS 40114000: VỎ XE MÁY MOTORCYCLE 70/90-17MAXXIS-MA3D 4PR TT Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy YAZ (Zin) 1 cặp/bộ, model:
94107-17817/94108-17848, hiệu: Yamaha, kích cỡ vỏ: 70/90-17, hàng mới 100%-
Y125 TIRES SET VEE (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy, size: 100/90-10, 56J, pattern: K237, TL,
hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy, size: 110/70-12, 47L, pattern: K211, TL,
hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy, size: 140/70-14, 62P, pattern: K224, TL,
hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy, size: 2.25-17, 4PR, TT, hiệu: KUMA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy, size: 3.00-17, 45P, pattern: K536, TT, hiệu:
KUMA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy, size: 70/90-16, 36P, pattern: K215, TL,
hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy, size: 80/90-14, 40P, pattern: K213, TL,
hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe máy, size: 90/90-12, 54J, pattern: K218, TL,
hiệu: KUMA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40114000: VỎ XE MÔ TÔ 120/70-17 58W DIABLO SUPERCORSA V2 SC1,
PIRELLI, MỚI 100%, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 40114000: VỎ XE MÔ TÔ 200/55-17 78V DIABLO SUPERCORSA V2 SCO,
PIRELLI, MỚI 100%, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 40114000: Vỏ xe mô tô, hiệu IRC, size: 100/80-16 M/C 50P SS530
T/L, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40114000: W2.00.3-C/ Lốp xe máy 200X50 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: W2.50.2-C-15/ Lốp xe máy 250/280-4 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: W3.00.2-C-15/ Lốp xe máy 3.00-4 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: W3.00.4-C-15/ Lốp xe máy 3.00-8 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: W3.50.5-C-15/ Lốp xe máy 3.50-8 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: W4.00.11-C-15/ Lốp xe máy 4.00-8 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: W4.00.16-C-15/ Lốp xe máy 4.00-8 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: W4.00.2-C-15/ Lốp xe máy 4.00-6 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: W4.00.4-C-15/ Lốp xe máy 4.00-8 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: W4.00.5-C-15/ Lốp xe máy 4.00-8 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: W4.10.1-C-15/ Lốp xe máy 4.10/3.50-4 (xk) |
|
- Mã HS 40114000: W4.10.2-C-15/ Lốp xe máy 410/350-6 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 000900L7/ Vỏ xe đạp12-1/2*2-1/4 K850 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 000E0062/ Vỏ xe đạp 12*2.125 K1166 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 000E0070/ Vỏ xe đạp12*2.125 K1166 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 001501U8/ Vỏ xe đạp12-1/2*2-1/4 K50 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 001501W4/ Vỏ xe đạp12-1/2*2-1/4 K50 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 00180000/ Vỏ xe đạp 12-1/2*2-1/4 K50 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 00210005/ Vỏ xe đạp12-1/2*2-1/4 K124 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 002400U8/ Vỏ xe đạp 12-1/2*1.75*2-1/4 K909A BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 00250001/ Vỏ xe đạp 12-1/2*1.75*2-1/4 K44 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 002E4N74/ Vỏ xe đạp 12*2.3 SP019 BK/CH 30 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 00304N69/ Vỏ xe đạp12*1.50 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 003F4N30/ Vỏ xe đạp14*1.50 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 003F4N63/ Vỏ xe đạp14*1.50 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (00000133946) (nk) |
|
- Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (0000080678) (nk) |
|
- Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (0000108873) (nk) |
|
- Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (0000133950) (nk) |
|
- Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (29 x 2.3 Fast Trak Control 2BR60tpi Kevlar
Bead) (0000133946) (nk) |
|
- Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (650B/29 x 2.3 Ground Control 2BR 60tpi
Kevlar Bead) (0000141995/0000133950) (nk) |
|
- Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (C1998/DK60 EPS 0458+420 2L G.)
(6600003533) (nk) |
|
- Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (K-1129) (nk) |
|
- Mã HS 40115000: 0042/ Vỏ xe (W110-1017) (nk) |
|
- Mã HS 40115000: 00460022/ Vỏ xe đạp14*1.75 K149 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 00520031/ Vỏ xe đạp14*2.125 K50 BK (H/E) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 008900N6/ Vỏ xe đạp16*1.75 K879 BK/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 008H4N37/ Vỏ xe đạp16*1.50 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 008H4N60/ Vỏ xe đạp16*1.50 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 008H4N86/ Vỏ xe đạp16*1.50 K1047 BK/BSK (38-305) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 01000066/ Vỏ xe đạp16*1.95 K817 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 010000F6/ Vỏ xe đạp 16*1.95 K817 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 01000A08/ Vỏ xe đạp16*1.95 K817 WH5 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 01002104/ Vỏ xe đạp16*1.95 K817 BK/WH1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 01180009/ Vỏ xe đạp 16*2.125 K50 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 01230077/ Vỏ xe đạp16*2.125 K846 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 01324N82/ Vỏ xe đạp 16*2.3 SP019 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 01374N61/ Vỏ xe đạp18*1.50 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 016600R3/ Vỏ xe đạp 18*1.95 K817 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 01897C21/ Vỏ xe đạp20*1.95 K841 BK/BK/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 018Y0063/ Vỏ xe đạp18*2.125 K1166 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 019000G5/ Vỏ xe đạp20*1.95 K817 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 01904762/ Vỏ xe đạp20*1.95 K817 BK/BK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 01960004/ Vỏ xe đạp20*1.75 K831A BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 019C0007/ Vỏ xe đạp 20*1.75 K841 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 019C0A71/ Vỏ xe đạp20*1.75 K841 WH5/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 019C6509/ Vỏ xe đạp20*1.75 K841 BK/BK/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 021200E3/ Vỏ xe đạp20*1.75 K50 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 021C4N84/ Vỏ xe đạp20*1.50 K1029 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 021J4N38/ Vỏ xe đạp20*1.50 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 021J4N61/ Vỏ xe đạp20*1.50 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 021J4N87/ Vỏ xe đạp20*1.50 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 021X0068/ Vỏ xe đạp20*1.75 K1172 BK/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 022L4N75/ Vỏ xe đạp20*2.20 K1247 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 022M4N74/ Vỏ xe đạp20*2.40 K1247 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 022U4N34/ Vỏ xe đạp 20*2.20 K1227X BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 022X4N64/ Vỏ xe đạp20*2.40 K1227 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 023A0001/ Vỏ xe đạp20*1.50 K193 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 023M4N80/ Vỏ xe đạp 20*2.3 SP019 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 023N4N63/ Vỏ xe đạp 20*2.1 SP041 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 023W5809/ Vỏ xe đạp20*2.30 K1016W BK/BK/WHBB/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 024A8085/ Vỏ xe đạp20*1.75 K924 BK/BK/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 024M0080/ Vỏ xe đạp 20*1.95 K1166 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 024M6087/ Vỏ xe đạp 20*1.95 K1166 BK/BK/WHL1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 024R4N34/ Vỏ xe đạp20*1.95 K893 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 024S4N09/ Vỏ xe đạp20*1.95 K905 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 024U0297/ Vỏ xe đạp20*1.95 K907 BU1/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 024U0396/ Vỏ xe đạp 20*1.95 K907 YL1/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 02520005/ Vỏ xe đạp 20*1.95 K816 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 02538098/ Vỏ xe đạp20*2.0 K832 BK/BK/RT/CH RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 025C0004/ Vỏ xe đạp 20*2.0 K879 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 025C01U9/ Vỏ xe đạp 20*2.0 K879 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 025C2034/ Vỏ xe đạp 20*2.0 K879 BK/GM2/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 02600005/ Vỏ xe đạp20*2.0 K829 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 02603009/ Vỏ xe đạp20*2.0 K829 BK/WH1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 027301E8/ Vỏ xe đạp 20*2.125 K50 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 02789279/ Vỏ xe đạp20*2.125 K44W BK/BK/WHBB (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 027B0290/ Vỏ xe đạp20*2.125 K905 BU1/CH AD235 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 027B1637/ Vỏ xe đạp20*2.125 K905 OR2/CH AD235 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 027B4N09/ Vỏ xe đạp20*2.125 K905 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 027B9333/ Vỏ xe đạp20*2.125 K905 BK/BK/GKEE/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 028600W7/ Vỏ xe đạp 20*2.125 K91 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 028C0008/ Vỏ xe đạp 20*2.25 K841 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 028C2U02/ Vỏ xe đạp20*2.25 K841 BK/CY (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 028C8001/ Vỏ xe đạp20*2.25 K841 BK/BK/RT/CH RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 028X4N95/ Vỏ xe đạp20*2.35 K905 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 03060076/ Vỏ xe đạp 20*2.125 K929 BK AD256 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 031U4N27/ Vỏ xe đạp26*2.10 K1134 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 031Y0074/ Vỏ xe đạp24*1.95 K1166 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 031Y1734/ Vỏ xe đạp 24*1.95 K1166 CF/CP2/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 031Y6089/ Vỏ xe đạp 24*1.95 K1166 BK/BK/WHL1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 032000S4/ Vỏ xe đạp24*1.95 K849 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 03270G82/ Vỏ xe đạp24*1.95 K829 GY8 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 03275807/ Vỏ xe đạp24*1.95 K829 BK/WH1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 032N4N64/ Vỏ xe đạp 24*2.1 SP041 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 03352002/ Vỏ xe đạp24*1-3/8 K830 BK/GM2 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 033B00R2/ Vỏ xe đạp24*1-3/8 K192 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 033K4N24/ Vỏ xe đạp24*1.50 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 033K4N32/ Vỏ xe đạp24*1.50 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 033K4N73/ Vỏ xe đạp24*1.50 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 03500071/ Vỏ xe đạp24*1.75 K831A BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 035000S7/ Vỏ xe đạp24*1.75 K831A BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 03520079/ Vỏ xe đạp 24*1.95 K831A BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 035201M7/ Vỏ xe đạp24*1.95 K831A BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 035G00M3/ Vỏ xe đạp 24*1.75 K841 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 036400R3/ Vỏ xe đạp24*2.10 K831A BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 03660065/ Vỏ xe đạp24*1.95 K816 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 03680006/ Vỏ xe đạp24*1.75 K123 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 03680014/ Vỏ xe đạp24*1.75 K123 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 036A8006/ Vỏ xe đạp24*1.95 K838 BK/BK/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 036B0085/ Vỏ xe đạp24*1.95 K817 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 037C4N72/ Vỏ xe đạp24*2.20 K1247 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 037I8030/ Vỏ xe đạp24*1.75 K924 BK/BK/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 037Y4N38/ Vỏ xe đạp 24*2.20 K1227X BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 03820008/ Vỏ xe đạp 24*2.10 K816 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 038H4N67/ Vỏ xe đạp24*2.40 K1227 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 038T00R2/ Vỏ xe đạp24*2.35 K887 BK A0555 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 03980000/ Vỏ xe đạp 26*2.10 K850 BK (54-559) DY/SC (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 03987419/ Vỏ xe đạp26*2.10 K850 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 039I0090/ Vỏ xe đạp24*1.75 K935 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 039I0G77/ Vỏ xe đạp 24*1.75 K935 GM5/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 039I3003/ Vỏ xe đạp 24*1.75 K935 BK/WH1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 039I4407/ Vỏ xe đạp 24*1.75 K935 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 039R9084/ Vỏ xe đạp26*2.10 K1080 BKBKSBSKDTC (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04000006/ Vỏ xe đạp26*1.95 K847 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 040U00C8/ Vỏ xe đạp26*1.95 K1074 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 040U2075/ Vỏ xe đạp26*1.95 K1074 BK/GM2 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04130001/ Vỏ xe đạp26*2.10 K857 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 041C0035/ Vỏ xe đạp 24*1.95 K831A BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 041N0000/ Vỏ xe đạp26*1.50 K193 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 041N0R02/ Vỏ xe đạp 26*1.50 K193 GM5 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 041N4N08/ Vỏ xe đạp 26*1.50 K193 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 041W4N08/ Vỏ xe đạp26*2.10 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 041W9092/ Vỏ xe đạp 26*2.10 K1047 BK/BKS/BSKDT KY (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04280004/ Vỏ xe đạp 26*1.95 K849 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 042801E2/ Vỏ xe đạp 26*1.95 K849 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 042W4N30/ Vỏ xe đạp26*1.50 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 042W4N97/ Vỏ xe đạp26*1.50 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 042W4NK4/ Vỏ xe đạp26*1.50 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 043T8069/ Vỏ xe đạp26*1.75 K1172 BK/BK/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04420006/ Vỏ xe đạp 26*1.5 K53 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04440079/ Vỏ xe đạp26*1.95 K831A BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 044400D6/ Vỏ xe đạp26*1.95 K831A BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04480000/ Vỏ xe đạp26*1-1/2 K125 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 045300R5/ Vỏ xe đạp 26*1.75 K831A BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04560009/ Vỏ xe đạp26*1.95 K832 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04570008/ Vỏ xe đạp26*2.10 K837 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04575361/ Vỏ xe đạp26*2.10 K837 WH5/BK/WH5 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 045801T4/ Vỏ xe đạp 26*1.95 K829 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04580288/ Vỏ xe đạp 26*1.95 K829 BU1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04580A30/ Vỏ xe đạp26*1.95 K829 WH5 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04580Q34/ Vỏ xe đạp26*1.95 K829 GY8 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04585T88/ Vỏ xe đạp26*1.95 K829 BK/WH5/BK 5C (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04589073/ Vỏ xe đạp24*1.95 K829 BK/WH5/BK 5C (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04590022/ Vỏ xe đạp26*2.10 K846 BK (54-559) DY/SC (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04596409/ Vỏ xe đạp26*2.10 K846 BK/BK/GY6L1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 046110B6/ Vỏ xe đạp26*1.95 K935 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04611745/ Vỏ xe đạp 26*1.95 K935 BK/BK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04619540/ Vỏ xe đạp26*1.95 K935 BK/BK/GKEE/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04640009/ Vỏ xe đạp26*1.95 K839 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 046K4N67/ Vỏ xe đạp26*1.75 K1153 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04703062/ Vỏ xe đạp26 X 1.95 K838 BK/WH1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 047F0005/ Vỏ xe đạp26*2.10 K877 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 047H0003/ Vỏ xe đạp26*2.10 K887 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 04850095/ Vỏ xe đạp26*1.95 K816 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 048500S5/ Vỏ xe đạp26*1.95 K816 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 048B0080/ Vỏ xe đạp26*1.95 K922 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 049C00W6/ Vỏ xe đạp 26*1.75 K841C BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 049P0001/ Vỏ xe đạp26*2.10 K890 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 05009048/ Vỏ xe đạp26*1.75 K96 BK/BK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 05040001/ Vỏ xe đạp26*1.95 K90 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 050400R4/ Vỏ xe đạp 26*1.95 K90 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 05090030/ Vỏ xe đạp 26*1.75 K830 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 05090055/ Vỏ xe đạp26*1.75 K830 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 050900I7/ Vỏ xe đạp26*1.75 K830 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 05096169/ Vỏ xe đạp26*1.75 K830 BK/BK/WHL1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 050Y1734/ Vỏ xe đạp 26*1.95 K1166 CF/CP2/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 051200L7/ Vỏ xe đạp26*1.5 K56 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 051F01R9/ Vỏ xe đạp 26*1.95 K879 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 051M0000/ Vỏ xe đạp26*1.95 K879 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 051M8011/ Vỏ xe đạp 26*1.95 K879 BK/BK/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 051R8776/ Vỏ xe đạp26*1.95 K841A BK/BK/GKEERTCH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 052100S1/ Vỏ xe đạp26*2.30 K905 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 05244066/ Vỏ xe đạp 26*2.40 K1227 BK/SK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 05244N62/ Vỏ xe đạp26*2.40 K1227 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 052B4N31/ Vỏ xe đạp26*2.0 K885 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 052C0024/ Vỏ xe đạp 26*2.10 K1134 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 052E1004/ Vỏ xe đạp26*1.75 K935 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 052E1046/ Vỏ xe đạp 26*1.75 K935 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 052E1574/ Vỏ xe đạp 26*1.75 K935 CF/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 052E3000/ Vỏ xe đạp 26*1.75 K935 BK/WH1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 052E84J5/ Vỏ xe đạp26*1.75 K935 BK/BK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 053500Q9/ Vỏ xe đạp26*2.10 K816 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 05350194/ Vỏ xe đạp26*2.10 K816 BK AD156 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 05433040/ vỏ xe đạp 26*2.125 K80A BK/WH1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 054330Z3/ Vỏ xe đạp26*2.125 K80A BK/WH1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 0546B700/ Vỏ xe đạp24*1.95 K935 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 054F0001/ vỏ xe đạp 26*2.125 K927 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 054Q00D2/ Vỏ xe đạp26*2.35 K877 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 054Q4N08/ Vỏ xe đạp26*2.35 K877 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 054R0009/ Vỏ xe đạp 26*2.35 K887 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 054R4N07/ Vỏ xe đạp 26*2.35 K887 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 056B4N08/ Vỏ xe đạp27.5*2.35 K1010 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 058M0062/ Vỏ xe đạp29*2.20 K1027 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 058Q4N74/ Vỏ xe đạp29*2.40 K1027 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 060600S9/ Vỏ xe đạp700*23C K196 BK/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06064NA4/ Vỏ xe đạp700*23C K196 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06099196/ Vỏ xe đạp700*23C K177 BK/BSK/GKEE 60 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06120067/ Vỏ xe đạp 700*23C K191 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06122303/ Vỏ xe đạp700*23C K191 BK/CF/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06175236/ Vỏ xe đạp700*38C K1248 BKBSKPRC2 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 061800G9/ Vỏ xe đạp 700*35C K935 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06181705/ Vỏ xe đạp 700*35C K935 GM5/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06183008/ Vỏ xe đạp700*35C K935 BK/WH1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06187009/ Vỏ xe đạp700*35C K935 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 061875B0/ Vỏ xe đạp 700*35C K935 BK/BK/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06187678/ Vỏ xe đạp 700*35C K935 BK/BSK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06187884/ Vỏ xe đạp700*35C K935 BK/BSKGKEERT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 061878B7/ Vỏ xe đạp700*35C K935 BK/BK/GKEE/RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 061E8562/ Vỏ xe đạp 700*35C K1172 BK/BSK/RTCH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 061E8570/ Vỏ xe đạp 700*35C K1172 BK/BSK/RTCH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 061E9362/ Vỏ xe đạp700*35C K1172 BK/BK/GKEE/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06240006/ Vỏ xe đạp 700*35C K189 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06250005/ Vỏ xe đạp700*35C K830 BK DY/SC(37-622) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 062500Q0/ Vỏ xe đạp700*35C K830 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06294334/ Vỏ xe đạp700*45C K1052 BK/BSK/GKEE/RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 062B00Y5/ Vỏ xe đạp700*35C K193 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 062Q5077/ Vỏ xe đạp 700*32C SP030 BK/BSK/KEE I345 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 062Q8M60/ Vỏ xe đạp 700*32C SP030 BKBSKKEE0.5MMRT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 062Y0038/ Vỏ xe đạp700*35C K1170 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 064200J4/ Vỏ xe đạp28*1-1/2 K184 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 064300U9/ Vỏ xe đạp28*1-1/2 K146 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06433080/ Vỏ xe đạp 28*1-1/2 K184 BK/WH1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 064R5064/ Vỏ xe đạp700*28C K1018 BK/BSK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06520019/ Vỏ xe đạp700*38C K847 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06530067/ Vỏ xe đạp700*38C K180 BK AD236 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 065A0002/ Vỏ xe đạp 700*38C K184 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 065A0A84/ Vỏ xe đạp 700*38C K184 WH5 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 065B0001/ Vỏ xe đạp 700*38C K189 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 065G0006/ vỏ xe đạp 700*38C K192 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 065K1208/ Vỏ xe đạp700*38C K197 GM5 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 065K8005/ Vỏ xe đạp 700*38C K197 BK/BK/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 065K8M36/ Vỏ xe đạp 700*38C K197 BK/BSK/GKEE/RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 065K9052/ Vỏ xe đạp700*38C K197 BK/BSK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 065R0Q73/ Vỏ xe đạp 700*38C K935 CF/CH (40-622) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 065R1003/ Vỏ xe đạp700*38C K935 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 065R10M7/ Vỏ xe đạp 700*38C K935 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 065R4N94/ Vỏ xe đạp700*38C K935 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 065R8C88/ Vỏ xe đạp700*38C K935 OR2/CH/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 065R8X86/ Vỏ xe đạp700*38C K935 RD1/CH/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 066F0005/ Vỏ xe đạp700*28C K193 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 066F00R8/ Vỏ xe đạp700*28C K193 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 066F1532/ Vỏ xe đạp700*28C K193 GM5 A1549 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 066L0090/ Vỏ xe đạp700*38C K1068 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06720023/ Vỏ xe đạp700*40C K1172 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06721732/ Vỏ xe đạp 700*40C K1172 CF/CP2/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06728000/ Vỏ xe đạp700*40C K1172 BK/BK/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06754634/ Vỏ xe đạp700*45C K1172 BK/BSK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06779722/ Vỏ xe đạp700*45C K830 BK/BK/WHL1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 06790000/ Vỏ xe đạp700*40C K830 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 067V0188/ Vỏ xe đạp700*32C K197 RD1/CH AD236 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 067V4N87/ Vỏ xe đạp700*32C K197 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 068J0098/ Vỏ xe đạp700*38C K1170 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 068J4769/ Vỏ xe đạp700*38C K1170 BK/BK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 068N0003/ Vỏ xe đạp700*40C K193 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 068V7009/ Vỏ xe đạp 700*40C K935 BK/BK/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 068V70B5/ Vỏ xe đạp 700*40C K935 BK/BK/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 068V7330/ Vỏ xe đạp 700*40C K935 BK/BK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 068V9062/ Vỏ xe đạp 700*40C K935 BK/BK/GKEE/RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 068V9096/ Vỏ xe đạp 700*40C K935 BK/BK/GKEE/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 069B00T1/ Vỏ xe đạp700*45C K935 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 069B60C4/ Vỏ xe đạp 700*45C K935 BK/BK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 069B9079/ Vỏ xe đạp700*45C K935 BK/BK/GKEE/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 069C9078/ Vỏ xe đạp 700*42C K935 BK/BK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 069C9268/ Vỏ xe đạp700*42C K935 BK/BK/GKEE/RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 069C9292/ Vỏ xe đạp 700*42C K935 BK/BK/GKEE/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 069Y6006/ Vỏ xe đạp700*40C K1171 BK/BK/WHL1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 07058N31/ Vỏ xe đạp29*2.00 K1052 BK/BSK/RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 070J0094/ Vỏ xe đạp29*2.10 K1104A BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 070J4NB7/ Vỏ xe đạp 29*2.10 K1104A BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 070L4367/ Vỏ xe đạp 27.5*2.10 K1047 BK/BKS/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 070L4N90/ Vỏ xe đạp27.5*2.10 K1047 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 070Q4NQ9/ Vỏ xe đạp29*2.20 K1080 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 070Q5260/ Vỏ xe đạp29*2.20 K1080 BK/BSK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 070R4N60/ Vỏ xe đạp29*2.20 K1127 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 07195076/ Vỏ xe đạp27.5*1.95 K841A BK/BK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 07199029/ Vỏ xe đạp27.5*1.95 K841A BK/BK/GKEE/RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 07199078/ Vỏ xe đạp 27.5*1.95 K841A BK/BK/GKEE/RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 071A0000/ Vỏ xe đạp27.5*2.10 K1027 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 071A0026/ Vỏ xe đạp27.5*2.10 K1027 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 071A4N73/ Vỏ xe đạp 27.5*2.10 K1027 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 071A4NC2/ Vỏ xe đạp 27.5*2.10 K1027 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 071A4NF5/ Vỏ xe đạp 27.5*2.10 K1027 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 071A5264/ Vỏ xe đạp27.5*2.10 K1027 BK/BK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 071A6403/ Vỏ xe đạp 27.5*2.10 K1027 BK/BK/WHL1 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 071B0025/ Vỏ xe đạp 29*2.10 K1027 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 071J0084/ Vỏ xe đạp27.5*2.10 K922 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 071J4N82/ Vỏ xe đạp 27.5*2.10 K922 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 07204365/ Vỏ xe đạp 29*2.10 K1047 BK/BKS/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 072300M0/ Vỏ xe đạp27.5*2.20 K1027 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 07260060/ Vỏ xe đạp29*2.10 K922 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 07265366/ Vỏ xe đạp29*2.10 K922 WH5/BK/WH5 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 072L4N88/ Vỏ xe đạp 29*2.10 K1080 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 072M0063/ Vỏ xe đạp27.5*2.10 K1153 BK/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 072M0089/ Vỏ xe đạp27.5*2.10 K1153 BK/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 07334N28/ Vỏ xe đạp29*2.25 K1168 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 0737N481/ Vỏ xe đạp 27.5*2.10 HU030 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 073A4N20/ Vỏ xe đạp27.5*2.25 K1168 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 073N0094/ Vỏ xe đạp27.5*2.35 K1153 BK/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 073N4N84/ Vỏ xe đạp27.5*2.35 K1153 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 073N4NC5/ Vỏ xe đạp27.5*2.35 K1153 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 073R0090/ Vỏ xe đạp29*2.10 K1153 BK/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 073R0199/ Vỏ xe đạp29*2.10 K1153 RD1/CH AD156 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 073R0298/ Vỏ xe đạp29*2.10 K1153 BU1/CH AD156 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 073R1668/ Vỏ xe đạp29*2.10 K1153 GN2/CH AD156 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 073U0096/ Vỏ xe đạp29*2.35 K1153 BK/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 073U4N37/ Vỏ xe đạp29*2.35 K1153 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 073U4N86/ Vỏ xe đạp29*2.35 K1153 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 07434N42/ Vỏ xe đạp 29*2.35 K1080 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 07434N83/ Vỏ xe đạp29*2.35 K1080 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 07584N85/ Vỏ xe đạp 29*2.10 HU030 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 07670086/ Vỏ xe đạp26*2.35 K1153 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 07870033/ Vỏ xe đạp16*1.75 K935 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 07915366/ Vỏ xe đạp 27.5*2.3 SP042 BK/BSK/PRC2 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 08365231/ Vỏ xe đạp700*45C K1185 BK/BSK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 08714N38/ Vỏ xe đạp27.5*2.40 K1227 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 08724N37/ Vỏ xe đạp29*2.40 K1227 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 08824N68/ Vỏ xe đạp29*2.40 K1247 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 08914N83/ Vỏ xe đạp700 X 45C K1227 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 09470030/ Vỏ xe đạp20*1.75 K935 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 09470105/ Vỏ xe đạp 20*1.75 K935 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 09478009/ Vỏ xe đạp 20*1.75 K935 BK/BK/RT RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 0E001011/ Vỏ xe đạp700*40C K1172 BKBKYLHRCHRT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 1606-ALW192/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI.
IMPAC STREETPAC TwinSkin, quy cách 47-559 B/B BS100 24EPI-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: 1606-ALW192/ Vỏ xe xe đạp (nk) |
|
- Mã HS 40115000: 4-TIRE/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND: KENDA,
MODEL: K-1080, SPEC: 24x2.6", (TR-K1080-2026D), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: 551932A3/ Ruột xe đạp 27.5*2.10/2.35 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 552033A9/ Ruột xe đạp 27.5*3.0 F/V-32T 40L NI (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 556029G3/ Ruột xe đạp 700*35/43C F/V-25T NI (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 561034C5/ Ruột xe đạp 700*28/32C F/V-22*28T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 90003179/ Vỏ xe đạp 20*1.75 K924 BK/BK/GKEE/CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: 90005794/ Vỏ xe đạp 700*45C K935 BK/BK/GKEE/RTCH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Bánh đà bằng cao su của xe nâng tay 12" (nk) |
|
- Mã HS 40115000: K406/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy
cách 12-1/2X2-1/4 W/O GREY IN142 (New Mold) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: K451/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy
cách 20X1-3/8 W/O BLACK IN114 mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: K540/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy
cách 22X1-3/8 W/O GREY IN114 mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: K590/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy
cách 26X1-3/8 W/O BLACK IN294 " Wrapping with Jan Code " (KOMERI)
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: K630/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy
cách 27X1-3/8 W/O BLACK IN294 " Wrapping with Jan Code " (KOMERI)
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: lốp xe đạp 20x1.95 (20x2.125)CA345A casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40115000: lốp xe đạp 24x1.95 (24x2.125)CA345A casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40115000: lốp xe đạp 26x1.95 (26x2.125)CA345A casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp 26x1_3/8-202B-BLACK-BLUE LINE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp 27.5x4.5 VRB406 SBK (120TPI) MPC FOLDABLE
TLR SNOW AVALANCHE, nhãn hiệu Vee Tire Co. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp 27x1_3/8-219 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp 37-540 (24*1 3/8) SV138 (Hàng mới 100% do VN
sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp 37-590 (26*1 3/8) SV222 đen chỉ đỏ mành đỏ
(Hàng mới 100% do VN sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp 37-630 (27*1 3/8) SV138 (Hàng mới 100% do VN
sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp 47-305 (16*1.75) SV220 (Hàng mới 100% do VN
sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp 47-406 (20x1.75) SV227 đen chỉ xanh (Hàng
mới 100% do VN sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp 54-559 (26*1.95) SV212 đen chỉ xanh (Hàng
mới 100% do VN sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su loại Trail Boss 29x2.4
VRB380 Comp tire. PO:20211. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp điện,dùng cho xe đạp điện EM3, chất liệu cao
su cứng, nhà sx:Công ty CP Cao su công nghiệp OMEXEY(Sobeck), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp loại 29x2.3 Butcher Gird XC HP 194R 2BR
60tpi Kevlar Bead (T7) (00121-0011) (VS2951) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp loại 650B/27.5x2.8 Slaughter Grid Trail 2BR
60tpi Kevlar Bead (0000139144) (VS1706A) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp loại Butcher BLCK DMND 650Bx2.6 2BR 120tpi
Kevlar Bead (0000133934) Mold B (VS1717A) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp loại Eliminator 29x2.3 2BR 60tpi Kevlar Bead
Grid Trail (0000133956) (VS1926) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp loại Fast Trak Control 29x2.3 2BR 60tpi
Kevlar Bead (0000133946) (6600003588) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp loại Ground Control Grid 29x2.3 HT M132
60tpi BW (0000056417) (VS1905) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp loại Purgatory Grid 29x2.3 HT M150 60tpi BW
(0000113440) (VS1922) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp nhà sản xuất: Vee Rubber, Ký mã hiệu sản
phẩm: 264662087007 bằng cao su, đường kính 20 inch, 2 chiếc/ đôi, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp nhãn hiệu SRC 26*1.95 (54-559)sv204 đen chỉ
trắng (hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: LỐP XE ĐẠP- Nhãn hiệu:BTWIN- Chất liệu:Membrane 100.0:
50.0% Rubber- Natural Rubber (NR)- Latex 50.0% Rubber- (EPDM)- Model
code:8350611 (nk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp thường bằng cao su không săm, phi 80cm, hiệu
chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: lốp xe đạp Tire 20 x 1.75 CA345A casumina hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40115000: lốp xe đạp Tire 22 x 1 3/8 CA313C casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40115000: lốp xe đạp Tire 24 x 1.75 CA345D casumina hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40115000: lốp xe đạp Tire 26 x 1 3/8 CA313C casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40115000: lốp xe đạp Tire 27 x 1 3/8 CA313C casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 700x38C VRB409
BKS, PO No.: WC0716. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp, nhãn hiệu: Schwalbe Marathon, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40115000: LỐP XE ĐẠP,chất liệu:Main part 100.0: 30.0% Rubber-
(NR)- Latex 30.0% Rubber- (SBR) 20.0% Aramid 20.0% Polyamide 6 (PA6),nhãn
hiệu:BTWIN,mới: 100%, model code:8551728 (nk) |
|
- Mã HS 40115000: Lốp xe đạp26x1_3/8-227B (xk) |
|
- Mã HS 40115000: ON18/ Lốp xe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: Phụ tùng xe đạp trẻ em: lốp xe đạp trẻ em bằng cao su
12, kích cỡ 2.15 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40115000: R203/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. CUBE
ROADPAC TwinSkin, quy cách 50-203 B/CL BS123 NMC 24EPI-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R203R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE
BIG APPLE K-Guard, TwinSkin, quy cách 50-203 B/B+RT HS430 NMC 50EPI mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40115000: R305/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC
STREETPAC TwinSkin, quy cách 47-305 B/B BS100 NMC 24EPI mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R305R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE
BIG APPLE K-Guard, quy cách 50-305 B/B-SK+RT HS430 SBC 50EPI mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R355/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC
STREETPAC TwinSkin, quy cách 47-355 B/B BS100 NMC 24EPI mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R406/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. CUBE
SMARTPAC TwinSkin, quy cách 54-406 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R406R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC
BIGPAC TwinSkin, quy cách 50-406 B/B+RT BS117 24EPI mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R507/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC
CROSSPAC TwinSkin, quy cách 50-507 B/B BS108 24EPI mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R507R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC
BIGPAC TwinSkin, quy cách 50-507 B/B+RT BS117 24EPI mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R540/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE
DELTA CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-540 B/W HS392 SBC 50EPI mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40115000: R540R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE
DELTA CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-540 B/B+RT HS392 SBC 50EPI mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R559/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC BIGPAC
TwinSkin, quy cách 50-559 B/B BS117 24EPI mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R559R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC
BIGPAC TwinSkin, quy cách 50-559 B/B+RT BS117 24EPI mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R584/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy
cách HS425 27.5X2.10 Fold B-SK mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R584R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. IMPAC
RIDGEPAC TwinSkin, quy cách 57-584 B/B+RT BS125 24EPI-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R590/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE
DELTA CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 37-590 B/B HS431 SBC 50EPI mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40115000: R590R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC
DUTCHPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 37-590 B/B+RT BS120 24EPI
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. CUBE
SMARTPAC TwinSkin, quy cách 54-622 B/B BS118 24EPI mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R622R/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TI. IMPAC
BIGPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 50-622 B/B+RT BS117 24EPI-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R630/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE
K-Guard, TwinSkin, quy cách 28/32-630 B/G HS159 SBC 50EPI mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: R635/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. SCHWALBE
DELTA CRUISER K-Guard, TwinSkin, quy cách 40-635 C/C HS431 SBC 50EPI mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40115000: R635R/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. IMPAC
DUTCHPAC Puncture Protection, TwinSkin, quy cách 40-635 B/B+RT BS120 24EPI
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 16*2.3 SP019 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 20*1.75 K935 BK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 20*2.0 SP043 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 24*2.1 SP041 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 24.5x2.35 M348P W DK62 BK 314/458 3WL (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5*2.20 K1227 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5*2.3 SP042 BK/BSK/PRC2 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.1 M333 PACE W TT DK62 307 3WL (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.2 M319P W DK62 307 3WL MAXXIS (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.25 M315P W DK62 BK 458 3YL MAXXIS (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.35 M348P W DK62 314/458 3YL (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 27.5x2.4 M315P W DK62 BK 458 2PLHO 3YL (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29*2.20 K1227 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.2 M319P W DK62 307 3WL MAXXIS (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.2 M619P W DK62 BK 307 MAXXIS (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.25 M315P W DK62 458 3YL MAXXIS (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.35 M348P W DK62 BK 314/458 3WL (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 29x2.4 M315P W DK62 BK 458 2PLHO 3YL (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 700*42C K935 BK/BK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp 700x38C, hiệu MARATHON PLUS, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp hiệu Schwalbe- TIRES:11101392 (26x2.25 SWB
RAPID ROB, WIRE) (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 12x1.75, Black, hiệu: KUMA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 14x1.75, Black, hiệu: KUMA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 16x1.75, Black, hiệu: KUMA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 20x1.75, Black, hiệu: KUMA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 22x1.75, Black, hiệu: KUMA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 24x1.75, Black, hiệu: KUMA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 26x1.95, Black, hiệu: KUMA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp, size: 27x1-3/8, Black, hiệu: KUMA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp27.5*1.95 K841A BK/BK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp27.5*2.10 K1027 BK/BK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp27.5*2.25 K1168 BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp29*2.10 K1153 BK CH (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp29*2.20 K1080 BK/BSK/GKEE (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp29*2.25 K1168 BK/WH5/BK/BSK (xk) |
|
- Mã HS 40115000: Vỏ xe đạp700*42C K935 BK/BK/GKEE/RT (xk) |
|
- Mã HS 40115000: W305/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy
cách 16X1.75 HS540 RE+SL-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: W355/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy
cách 18X1.75 HS159 BLACK mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: W406/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy
cách 20X1.50 HS159 BK mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: W456/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy
cách 22X1.75 HS256 BK mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: W507/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy
cách 24X1.75 HS228 BLACK mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: W540/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy
cách 24X1-3/8 HS113 BLACK-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: W559/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy
cách 26*1.25 HS546 mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: W590/ Lốp xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu SWALLOW, quy
cách 26X1-3/8 HS130 BLACK-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: W622/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy
cách 700X25C HS525 BK mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X12.13-C-15/ Lốp xe đạp 12X2.125 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X12.1-C/ Lốp xe đạp 12-1/2X2-1/4 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X12.8-C-15/ Lốp xe đạp 12X1.75 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X14.2-C-15/ Lốp xe đạp 14X1-3/8X1-5/8 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X14.4-C/ Lốp xe đạp 14X2.125 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X16.11-C-15/ Lốp xe đạp 16X2.125 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X16.2-C/ Lốp xe đạp 16X1.75 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X16.6-C-15/ Lốp xe đạp 16X1.75 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X18.3-C/ Lốp xe đạp 18X1.75 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X18.6-C-15/ Lốp xe đạp 18X2.125 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X20.17-C-15/ Lốp xe đạp 20X1.75 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X20.21-C-15/ Lốp xe đạp 20X2.10 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X20.23-C-15/ Lốp xe đạp 20X2.125 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X20.2-C/ Lốp xe đạp 20X1-3/8 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X20.9-C-15/ Lốp xe đạp 20X2.125 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X24.11-C-15/ Lốp xe đạp 24X1.95 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X24.14-C-15/ Lốp xe đạp 24X2.125 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X24.21-C-15/ Lốp xe đạp 24X1.90 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X24.27-C-15/ Lốp xe đạp 24X1-3/8 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X24.3-C-15/ Lốp xe đạp 24X1-3/8 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X26.13-C-15/ Lốp xe đạp 26X1-3/8 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X26.22-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.75 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X26.23-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.75 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X26.25-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.75 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X26.28-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.90 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X26.29-C/ Lốp xe đạp 26X1.95 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X26.29-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.95 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X26.30-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.95 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X26.35-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.95 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X26.3-C-15/ Lốp xe đạp 26X1-1/2 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X26.43-C-15/ Lốp xe đạp 26X2.125 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X26.46-C-15/ Lốp xe đạp 26-2.25 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X26.53-C-15/ Lốp xe đạp 26X1.50 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X26.63-C-15/ Lốp xe đạp 26X2.10 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X27.2-C/ Lốp xe đạp 27X1-1/4 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X27.2-C-15/ Lốp xe đạp 27X1-1/4 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X27.8-C-15/ Lốp xe đạp 27.5X2.10 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X27.9-C-15/ Lốp xe đạp 27.5X2.10 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X28.12-C-15/ Lốp xe đạp 28X1-5/8X1-3/8 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X28.1-C-15/ Lốp xe đạp 28X1-1/2 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X28.7-C-15/ Lốp xe đạp 28X1.75 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X29.1-C-15/ Lốp xe đạp 29X2.10 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X29.2-C-15/ Lốp xe đạp 29X2.10 (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X2TE301027280BK0000/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su,
NO BRAND, SPEC: 27.5"x2.8"MINION DHF M301 120tpi FOLDABLE Tubeless
Ready 3C MaxxTerra EXO Black 3C MaxxTerra/EXO/TRETB96908200. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: X2TE301027280BK0001/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su,
BRAND: NO BRAND, SPEC: 27.5"x2.8" MINION DHF M301 60tpi FOLDABLE
Tubeless Ready Normal EXO Black EXO/TR, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: X2TE301029260BK0000/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su,
NO BRAND, SPEC: 29"x2.6" MINION DHF M 301RU 120tpi FOLDABLE
Tubeless Ready 3C MaxxTerra EXO Black 3C MaxxTerra/EXO/TRETB00032500, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: X2TE301029260BK0001/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su,
BRAND: NO BRAND, SPEC: 29"x2.6" MINION DHF M301RU 60tpi FOLDABLE
Tubeless Ready Normal EXO Black EXO/TR, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: X2TE349027280BK0000/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su,
BRAND: NO BRAND, SPEC: 27.5"x2.8"REKON M349ETB00242900., Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: X2TE349027280BK0001/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su,
NO BRAND, SPEC: 27.5"x2.8" REKON M349 120tpi FOLDABLE Tubeless
Ready 3C MaxxTerra EXO Black 3C MaxxTerra/EXO/TRETB96906300. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: X2TE349027280BK0002/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su,
BRAND: NO BRAND, SPEC: 27.5"x2.8" REKON M349 60tpi FOLDABLE
Tubeless Ready Normal EXO Black EXO/TR, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: X2TE349029260BK0000/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su,
BRAND: NO BRAND, SPEC: 29"x2.6" REKON M349PETB00302900., Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: X2TE349029260BK0001/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su,
NO BRAND, SPEC: 29"x2.6" REKON M349RU120tpi FOLDABLE Tubeless Ready
3C MaxxTerra EXO Black 3C MaxxTerra/EXO/TRETB00029200, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: X2TE349029260BK0002/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su,
BRAND: NO BRAND, SPEC: 29"x2.6"REKON M349RU 60tpi FOLDABLE Tubeless
Ready Normal EXO Black EXO/TR, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: X2TETERA27470BK0000/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su,
NO BRAND, SPEC: Teravail Washburn Tire 650x47 LS BLK 60TPI TR2720
OEW/Teravail Washburn LOGO, PART#TR0000000214. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: X2TETERA28380BK0000/ Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su,
NO BRAND, SPEC: Teravail Washburn Tire 700x38 LS BLK 60TPI TR2716 OE,
W/Teravail Washburn LOGO, PART#TR0000000210. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40115000: X700.15-C/ Lốp xe đạp 700X35C (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X700.15-C-15/ Lốp xe đạp 700X35C (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X700.7-C/ Lốp xe đạp 700X28C (xk) |
|
- Mã HS 40115000: X700.8-C/ Lốp xe đạp 700X32C (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 325-300-8-2PR-55/ Vỏ xe công nghiệp (325-300-8-2PR-55)
(xk) |
|
- Mã HS 40117000: 341301936AC/ Bánh xe dùng cho máy xịt rửa bằng nhựa PP
bọc cao su, kích thước 10'', hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000001-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp15.5MM,Đường kính
vành25inch, (15.5-25 MAXAM MS912 12PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000003-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính
vành25inch, (17.5-25 MAXAM MS912 16PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000006-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp15.5inch,Đường kính
vành25inch, (15.5-25 MAXAM MS913 12PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000007-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu,chiều rộng mặt lốp17.50inch,Đường kính
vành25inch, (17.5-25 MAXAM MS913 16PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000009-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính
vành25inch, (20.5-25 MAXAM MS913 16PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000012-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp 23.5MM,Đường kính
vành25inch, (23.5-25 MAXAM MS913 20PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000014-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp 26.5MM,Đường kính
vành25inch, (26.5-25 MAXAM MS913 20PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000017-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp12inch,Đường kính
vành20inch, (12.00-20 MAXAM MS803 20PR TT) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000018-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp14inch,Đường kính
vành24inch, (14.00-24 MAXAM MS804 28PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000020-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp16MM,Đường kính
vành25inch, (16.00-25 MAXAM MS804S 32PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000021-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp18inch,Đường kính
vành25inch, (18.00-25 MAXAM MS804S 40PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000022-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp18inch,Đường kính
vành33inch, (18.00-33 MAXAM MS804S 40PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000023-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu,chiều rộng mặt lốp23.1inch,Đường kính
vành26inch, (23.1-26 MAXAM MS938 12PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000039-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp28inch,Đường kính
vành26inch, (28L-26 MAXAM MS931 LOGXTRA 16PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000040-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp30.5MM,Đường kính
vành32inch, (30.5L-32 MAXAM MS931 LOGXTRA 26PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000051-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp23.1inch,Đường
kính vành26inch, (23.1-26 DYNAMAXX Pac Maxx+ 12PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000059-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính
vành25inch, (17.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ 12PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000063-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp15.5MM,Đường kính
vành25inch, (15.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ HD 12PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000064-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính
vành25inch, (17.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ HD 16PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000067-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường
kính vành25inch, (20.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ HD 20PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000069-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính
vành25inch, (23.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ HD 20PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000070-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính
vành25inch, (23.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ HD 28PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000072-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp26.5MM,Đường kính
vành25inch, (26.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ HD 24PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000073-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu DYNAMAXX,chiều rộng mặt lốp26.5inch,Đường
kính vành25inch, (26.5-25 DYNAMAXX Power Maxx+ HD 28PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000077-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp19.5inch,Đường kính
vành24inch, (19.5L-24 MAXAM MS904 12PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000078-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp19.5MM,Đường kính
vành24inch, (19.5L-24 MAXAM MS904 16PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000079-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp21inch,Đường kính
vành24inch, (21L-24 MAXAM MS904 12PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000082-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.1MM,Đường kính
vành26inch, (23.1-26 MAXAM MS931 LOGXTRA 16PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000083-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp35.5MM,Đường kính
vành32inch, (35.5L-32 MAXAM MS931 LOGXTRA 26PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000084-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp13MM,Đường kính
vành24inch, (13.00-24 MAXAM MS905 12PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000086-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp362MM,Đường kính
vành24inch, (14.00-24 MAXAM MS905 12PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000092-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp16.9inch,Đường kính
vành24inch, (16.9-24 MAXAM MS901 12PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000093-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính
vành24inch, (17.5L-24 MAXAM MS904 12PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000099-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp11MM,Đường kính
vành20inch, (11.00-20 MAXAM MS908 16PR TT) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000101-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính
vành25inch, (20.5-25 MAXAM MS912 12PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000102-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp15.5inch,Đường kính
vành25inch, (15.5-25 MAXAM MS912 12PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000118-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu,chiều rộng mặt lốp14inch,Đường kính
vành24inch, (14.00-24 MAXAM MS915 16PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000120-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp12inch,Đường kính
vành20inch, (12.00-20 MAXAM MS803 28PR TT) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3622000126-202006-001000/ Lốp xe BIAS bằng cao su dùng
cho xe công nông, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp73MM,Đường kính
vành32inch, (73*44.00-32 MAXAM MS933 LOGXTRA 20PR TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000001-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp460MM,Đường kính
vành38inch, (460/85R38 MAXAM MS951R AGRIXTRA 149A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000002-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp380MM,Đường kính
vành24inch, (380/85R24 MAXAM MS951R AGRIXTRA 131A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000003-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp520MM,Đường kính
vành38inch, (520/85R38 MAXAM MS951R AGRIXTRA 155A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000004-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp340MM,Đường kính
vành24inch, (340/85R24 MAXAM MS951R AGRIXTRA 125A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000005-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp320MM,Đường kính
vành24inch, (320/85R24 MAXAM MS951R AGRIXTRA 122A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000006-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp380MM,Đường kính
vành28inch, (380/85R28 MAXAM MS951R AGRIXTRA 133A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000009-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp280MM,Đường kính
vành24inch, (280/85R24 MAXAM MS951R AGRIXTRA 115A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000015-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp420MM,Đường kính
vành24inch, (420/85R24 MAXAM MS951R AGRIXTRA 137A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000016-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp420MM,Đường kính
vành30inch, (420/85R30 MAXAM MS951R AGRIXTRA 140A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000017-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp420MM,Đường kính
vành34inch, (420/85R34 MAXAM MS951R AGRIXTRA 142A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000020-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp460MM,Đường kính
vành34inch, (460/85R34 MAXAM MS951R AGRIXTRA 147A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000021-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp520MM,Đường kính
vành42inch, (520/85R42 MAXAM MS951R AGRIXTRA 157A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000035-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp650MM,Đường kính
vành38inch, (650/65R38 MAXAM MS951R AGRIXTRA 157D TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000042-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp460MM,Đường kính
vành30inch, (460/85R30 MAXAM MS951R AGRIXTRA 145A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000114-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp520MM,Đường kính
vành46inch, (520/85R46 MAXAM MS951R AGRIXTRA 158A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000115-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp480MM,Đường kính
vành46inch, (480/80R46 MAXAM MS951R AGRIXTRA 158A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000126-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp480MM,Đường kính
vành34inch, (480/70R34 MAXAM AGRIXTRA 70 MS951R 155A8) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000132-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp750MM,Đường kính
vành26inch, (750/65R26 MAXAM AGRIXTRA H MS951R 166D) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000139-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp480MM,Đường kính
vành50inch, (480/80R50 MAXAM AGRIXTRA 85 MS951R 176A8) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000141-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp710MM,Đường kính
vành42inch, (710/70R42 MAXAM AGRIXTRA XL MS951R 173D) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000142-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp420MM,Đường kính
vành30inch, (420/90R30 MAXAM AGRIXTRA N MS951R 147A8) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000146-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp900MM,Đường kính
vành32inch, (900/60R32 MX AGRIXTRA H MS951R 181D TL B) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000148-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp800MM,Đường kính
vành32inch, (800/65R32 MX AGRIXTRA H MS951R 178D TL B) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000151-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp480MM,Đường kính
vành24inch, (480/70R24 MX AGRIXTRA 70 MS951R 138D TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000152-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp800MM,Đường kính
vành38inch, (800/70R38 MX AGRIXTRA XL MS951R 178D TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000153-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp1000MM,Đường kính
vành25inch, (1000/50R25 MX AGRIXTRA H MS951R 172D TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: 3820000154-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho
xe nông nghiệp, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp380MM,Đường kính
vành50inch, (380/90R50 MX AGRIXTRA N MS951R 160A8 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C105/ Lốp xe 15*6.00-6 V3503 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C115/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3503 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C116/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3503 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C117/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3503 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C118/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3503 10PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C123/ Lốp xe 16*6.50P-8 V3502 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C125/ Lốp xe 16*6.50P-8 V3502 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C126/ Lốp xe 16*6.50P-8 V3502 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C129/ Lốp xe 16*6.50-8 V3502 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C135/ Lốp xe 16*6.50P-8 V3503 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C136/ Lốp xe 16*6.50P-8 V3503 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C137/ Lốp xe 16*6.50P-8 V3503 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C145/ Lốp xe 16*6.50-8 V3503 10PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C148/ Lốp xe 18*8.50P-8 V3501 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C150/ Lốp xe 18*8.50P-8 V3501 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C153/ Lốp xe 18*8.50-8 V3501 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C155/ Lốp xe 18*8.50-8 V3504 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C157/ Lốp xe 18*8.50-8 V3504 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C162/ Lốp xe 18*9.50P-8 V3502 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C166/ Lốp xe 18*9.50-8 V3502 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C168/ Lốp xe 18*9.50-8 V3502 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C171/ Lốp xe 20*8.00P-8 V3502 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C174/ Lốp xe 20*8.00-8 V3502 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C176/ Lốp xe 20*10.00P-8 V3502 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C2139/ Lốp xe 11*4.00P-5 V3502 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C2158/ Lốp xe 13*6.50-6P V3502 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C2183/ Lốp xe 18*8.50-8 V3503 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C2207/ Lốp xe 20*10.00P-8 V3502 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C2225/ Lốp xe 11*4.00-5 V3502 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C2241/ Lốp xe 16*6.50-8 V3502 8PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C2272/ Lốp xe 13*6.50-6 V3503 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C2443/ Lốp xe 15*6.00-6 V3503 10PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C2451/ Lốp xe 16*6.50-8 V3503 10PR/TT HD (PAHS) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C2454/ Lốp xe 15*6.00-6 V3503 10PR/TT HD (PAHS) (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C60/ Lốp xe 11*4.00-4 V-3502 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C61/ Lốp xe 11*4.00-4 V-3502 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C65/ Lốp xe 13*5.00P-6 V3502 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C66/ Lốp xe 13*5.00P-6 V3502 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C67/ Lốp xe 13*5.00P-6 V3502 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C77/ Lốp xe 13*5.00P-6 V3503 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C83/ Lốp xe 13*5.00-6 V3503 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C88/ Lốp xe 13*6.50-6 V3502 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C89/ Lốp xe 13*6.50-6 V3502 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C93/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3502 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C94/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3502 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C95/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3502 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C96/ Lốp xe 15*6.00P-6 V3502 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40117000: C99/ Lốp xe 15*6.00-6 V3502 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40117000: Linh kiện máy cày xới đất cầm tay (LK không đồng bộ
nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%): Lốp 400- 8 Model 61A
(bằng cao su, trọng lượng 3kg/cái, chiều rộng 100mm) (nk) |
|
- Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe máy kéo dùng trong nông nghiệp: 23.1-26
12PR C-202 TL, hiệu Otani Thái Lan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40117000: Lốp dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp:
11.2-24 6PR F-37 TT, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40117000: Lốp không vành, không săm loại 11.2-20 8PR T/T 632 TR,
hiệu Tiron, dùng cho máy nông nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40117000: Lốp nông nghiệp 4.00-12/DA-55B/10PR (xk) |
|
- Mã HS 40117000: Lốp nông nghiệp 7-16/DA-51F(G1)/10PR (xk) |
|
- Mã HS 40117000: Lốp nông nghiệp 8-16/DA-51F(G1)/10PR/SD (xk) |
|
- Mã HS 40117000: Lốp xe dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf, đường kính
trong: 10cm, đường kính ngoài: 23 cm, bề mặt tiếp xúc đất: 9 cm, Part no:
650020071, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40117000: Lốp xe máy cày, bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Ký
hiệu: 4.00-8. Kích thước: phi 415mm, rộng 100mm. Sản xuất 2020. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40117000: Lốp xe nông nghiệp 11.2-20/DA-51C/8PR (xk) |
|
- Mã HS 40117000: Phụ tùng của máy tưới dùng trong nông nghiệp: Bánh xe
(kích thước: 10/80-22, bề rộng: 264mm, đường kính bao: 710mm- RUOTA
10.0/80-12 PR10 5 F. Wheel. NSX: IRRIMEC S.R.L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40117000: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay, mới 100%: Lốp 400- 8
(nk) |
|
- Mã HS 40117000: Phụ tùng xe nông cơ- Vỏ xe bằng cao su- 15PW55WGSP-
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40117000: Ruột (săm) cao su của máy cày size 12.4- 28 Quy Cách
795x196x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 40117000: Ruột dùng cho xe xúc, xe máy cày sử dụng trong nông
nghiệp: 18.4-38, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ (Lốp xe) máy cày Deepstone size 8-18, xuất xứ
Thailand, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ (Lốp xe) Otani 13.6-26 F-37, xuất xứ Thailand, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ (Lốp xe) Otani 9.5-22 F-36, xuất xứ Thailand, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su của máy cày size 11.2- 20 LX1 12B Quy
Cách 979x194x24 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. Xuât xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) cao su máy cày size 11.2- 20 LX1 12B Quy cách
979*194*24 mm (mới 100%) Nhãn hiêu NDR. Xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) và ruột (săm) cao su của máy cày size 1.24- 28
LS 12B Quy Cách 795x196x20 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. 1 Set 2 pcs. Xuât xứ
Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ (lốp) và ruốt (săm)cao su của máy cày size 5.00- 15
ST1 6B Quy Cách 1670x470x50 mm (mới 100%). Nhãn hiệu NDR. 1 Set 2 pcs. Xuât
xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe máy cày sử dụng trong nông nghiệp, trang
trại: 5.00-15 6PR D401 E4 T/T EU, Kích thước vành 304,8mm, Hiệu Deestone Thái
Lan.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy cày dùng trong nông nghiệp:
12.4/11-24 6PR F-37 TT, Hiệu Otani Thái Lan, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ xe dung cho máy kéo nông nghiệp 8-16, hiệu Nguyễn
Đỉnh, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành > 61cm) dùng
cho xe máy kéo nông nghiệp: 14.9-26 8PR BKT TR135 E TT (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu CONSOSTAR (loại có đường kính vành <
61cm) dùng cho máy kéo nông nghiệp: 10-16.5 (TL) 10PR (SKS-1) (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu HUNG-A (loại có đường kính vành < 61cm)
dùng cho máy kéo nông nghiệp: 20X10.00-10 6PR T/T 431A HA (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu JK (loại có đường kính vành > 61cm) dùng
cho xe máy kéo nông nghiệp: 12.4/11-28 SONA-1 12PR TT (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) (1
bộ gồm vỏ + ruột) dùng cho xe máy cày nông nghiệp: 18.4-34 FARMGRIP N8 TT
(TYTU) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu SWALLOW (loại có đường kính vành < 61cm)
dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 22x10-10 4PR T/L 619 SW (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40117000: Vỏ xe hiệu TIRON (loại có đường kính vành < 61cm)
dùng cho xe dọn cỏ: 17.5/65-20 10PR T/L 668 L-2 TR (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Bánh sau cho xe nâng điện HUYNDAI 5T bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Bánh trước bằng cao su cho xe nâng điện Huyndai 5T (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Bánh trước cho xe nâng điện HUYNDAI 3,5T bằng cao su
(xk) |
|
- Mã HS 40118011: Bánh xe có lốp loại bơm hơi bằng cao su chưa qua sử
dụng bộ phận của xe nâng diesel, kích thước vành 45cm, WHEEL (45*45*10)cm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Bánh xe đặc kèm La zăng xe nâng 1.5T. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40118011: Bộ lốp săm yếm dùng cho xe dọn đất công trình hiệu
SOLITEK do Trung Quốc SX mới 100%: 14.00-24-24 TT E3/L3 NHà SX QINGDAO AONUO
TYRE (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Bộ lốp săm yếmdùng cho xe dọn đất công trình hiệu
SOLITEK do Trung Quốc SX mới 100%: 14/70-20-14 TT E3/L3 NHà SX QINGDAO AONUO
TYRE (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp bơm hơi bằng cao su loại không săm dùng cho máy xúc
dọn đất, tốc độ chạy cho phép không quá 50km/h, có kích thước vành không quá
61cm 16.9-24 12PR EZ RIDER R4 TL, hàng mới 100%, hiệu GALAXY. (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp bơm hơi dùng cho xe dọn đất công trình(loại có dùng
săm yếm) hiệu SOLITEK do Trung Quốc SX mới 100%: 1600-25-32 TL E3/L3 NHà SX
QINGDAO AONUO TYRE (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp cao su bơm hơi (gồm săm và yếm) size 20.5/70-16 14
E-3/L-3, hiệu Forever, kích thước vành 16 inch (40,64 cm),dùng cho máy
xúc,HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp cao su size 16*6-8, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng,
đường kính vành 8 inch (20,32 cm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp cao su size 18*7-8, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng,
đường kính vành 8 inch (20,32 cm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp cao su size 21*8-9, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng,
đường kính vành 9 inch (22,86 cm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp cao su size 28*9-15, hiệu Phoenix, dùng cho xe
nâng, đường kính vành 15 inch (38,1 cm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp cao su size 300-15, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng,
đường kính vành 15 inch (38,1 cm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp cao su size 500-8, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng,
đường kính vành 8 inch (20,32 cm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp cao su size 550-15, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng,
đường kính vành 15 inch (38,1 cm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp cao su size 600-9, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng,
đường kính vành 9 inch (22,86 cm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp cao su size 650-10, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng,
đường kính vành 10 inch (25,4 cm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp cao su size 700-12, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng,
đường kính vành 12 inch (30.48 cm) hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 40118011: Lốp cao su size 750-15, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng,
đường kính vành 15 inch (38,1 cm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp cao su size 825-15, hiệu Phoenix, dùng cho xe nâng,
đường kính vành 15 inch (38,1 cm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp cao su(gồm săm, yếm) size 16/70-20 16PR E3/L3, hiệu
TIAN YU TONG, dùng cho máy xúc, đường kính vành 20 inch (50,8 cm) hàng mới
100%. NSX:GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp dùng cho Xe lu thảm Asphal, cỡ lốp 13/80-20/16PR C1
(bộ gồm: lốp, săm, yếm), KT vành: 50.8 cm (20 inch), hiệu ARMOUR, sx tại
Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp dùng cho xe nâng sử dụng trong kho bãi nhà xưởng và
công nghiệp: 6.00-9 D306 SOLID, Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp dùng cho xe ủi, xe xúc đất sử dụng trong công
nghiệp: 14.00-24 12PR D310 T/L EU, Hiệu DEESTONE Thái Lan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp dùng cho xe xúc đào,kích thước vành < 61cm; loại
12.00-24-24PR LY718 (lốp bố vải), hiệu HAULMAX,mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp hơi 14.00-24 PR28, bằng cao su, loại MB02 TL, KT
lốp (53.9x14.7 inch), vành 10 inch, Hiệu: Magna, NSX:Magna Tyres Group,dùng
cho xe nâng, xếp dỡ công nghiệp, trong cảng, nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp hơi 23.1-26 PR12, bằng cao su, kèm theo gioăng đệm,
loại MB710,KT lốp (1500x568mm), vành 20 inch, Hiệu: Magna, NSX:Magna Tyres
Group,dùng cho xe máy công trình, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp hơi 23.5R25, bằng cao su, kèm theo gioăng đệm, loại
M-Terrain TL, KT lốp (1675x959 mm), vành 19.50 inch, Hiệu:Magna,NSX:Magna
Tyres Group, dùng cho xe máy công trình, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp hơi bằng cao su dùng cho xe nâng, hiệu Chaoyang l-
FRONT INFLARION TIRE (LD30T), size 8.15-15, đường kính vành 15" chiều
rộng 8.15". Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật, hiệu LEADWAY ký hiệu
GB2980-17.5-25-20PR-L3, bằng cao su, loại gồm 20 lớp bố vải, một bộ gồm lốp,
săm, yếm, đường kính 130cm, rộng 42cm, mới 100%, do Trung Quốc sx (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng cho xe Cút Kít. VN sản
xuất mới 100%. Hiệu:STARBOND. Ký mã hiệu: 3.50-8 PT77 6pr. (xk) |
|
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 10.00-20 166A5 TL IC40 reinf casumina hàng
mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 12.00-20 176A5 TL IC40 reinf casumina hàng
mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp xe nâng 5.00-8/55L/8PR (xk) |
|
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 6.00- 9 casumina hàng mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp xe nâng 6.00-9/55L/10PR (xk) |
|
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 6.50 10 CA202B Solid casumina hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 6.50-10 CA202B (SOLID) casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 7.00- 12 casumina hàng mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp xe nâng 7.00-12/55L/SOLID (xk) |
|
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 8.15 15 CA202B Solid casumina hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 8.15-15 CA202B (SOLID) casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng 8.25- 15 casumina hàng mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp xe nâng công nghiệp có hoa lốp hình chữ chi, bề
rộng lốp 304.8 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RR01289- 1200
R24 *2 VCH (nk) |
|
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng Tire 5.00 8 CA202B Solid casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng Tire 6.00 9 CA202B Solid casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng Tire 7.00 12 CA202B Solid casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40118011: lốp xe nâng Tire 8.15 15 CA202B Solid casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp xe nâng6.50-10/61L/SOLID (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp xe nhãn hiệu YOKOHAMA- sử dụng trong nghành xây
dựng, xếp dỡ công nghiệp có kích thước vành dưới 61cm- OR Tire P3415, hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp xe xúc lật có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp
355.6 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RR01362- 1400 R24 *3 VHB
(nk) |
|
- Mã HS 40118011: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công
nghiệp,có kích thước vành nhỏ hơn 61cm,vận tốc không quá 50km/h 16 lớp mành
9.00-20 16PR TTF STS300 hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Phụ tùng máy xúc lật: Lốp cao su 1200-24, hiệu Brown
Stone, kích thước vành tiêu chuẩn 24inch (609.6mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Q10.43/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0823 6.00-9 10PR Y733A
(xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q11.57/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0824 6.00-9 10PR Y520 (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q13.45/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0826 21X8-9 10PR Y520 (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q14.54/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0827 21X8-9 14PR Y520 (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q17.15/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0830 6.50-10 10PR Y20 (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q18.56/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0831 6.50-10 10PR Y520
(xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q18.57/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0831 6.50-10 10PR Y520
(xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q22.41/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0835 6.50-10 10PR Y733A
(xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q23.48/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0837 4.50-12 8PR Y520A
(xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q24.44/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0838 7.00-12 12PLY RATING
Y420 (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q25.54/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0839 7.00-12 12PR Y520
(xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q25.55/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0839 7.00-12 12PR Y520
(xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q26.26/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0840 7.00-12 12PR Y520A
(xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q3.56/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0816 5.00-8 8PR Y520 (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q30.43/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0846 6.00-9 10PR Y520
STEEL BREAKER (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q31.54/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0847 6.50-10 10PR Y520
STEEL BREAKER (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q32.52/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0848 7.00-12 12PR Y520
STEEL BREAKER (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q33.53/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0850 18x7-8 16PR Y520 (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q34.54/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0851 6.00-15 10PR Y520
(xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q35.52/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0852 5.50-15 8PR Y520 (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q35.53/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0852 5.50-15 8PR Y520 (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q36.37/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0853 5.50-15 8PR Y733H
(xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q37.55/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0854 18X7-8 14PR Y555 (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q44.50/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0873 7.00-12 14PR Y520
(xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q45.46/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0882 16X6-8 10PR Y520 (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q49.25/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0912 7.50-16 12PR Y520
(xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q49.26/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0912 7.50-16 12PR Y520
(xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q51.18/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0908 6.00-15 10PR Y520
STEEL BREAKER (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q6.34/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0819 5.00-8 8PR Y733A (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q7.54/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0820 18X7-8 14PR Y520 (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Q9.39/ Lốp xe công nghiệp nhãn hiệu Yokohama- dùng cho
xe nâng hàng, có kích thước vành không quá 61 cm: Q0822 6.00-9 10PLY RATING
Y20N (xk) |
|
- Mã HS 40118011: U30-40-001|Bánh trước bằng cao su cho xe nâng điện
HUYNDAI 5T (nk) |
|
- Mã HS 40118011: U30-40-002|Bánh sau cho xe nâng điện HUYNDAI 5T bằng
cao su (nk) |
|
- Mã HS 40118011: U30-40-003|Bánh trước cho xe nâng điện HUYNDAI 3,5T
bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ (lốp) cao su của xe rùa size 4.00- 8 (mới 100%) Nhãn
hiêu KUMA. Xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe máy kéo sử dụng trong công nghiệp:
12-16.5 12PR D304 T/L- Kích thước vành 419.1mm, hiệu Deestone Thái Lan. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp: 5.00-8
D306 SOLID, Hiệu Deestone Thái Lan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ dùng cho xe xúc, xe máy kéo sử dụng trong công
nghiệp: 14.00-24 12PR D310 T/L EU, Hiệu Deestone Thái Lan.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành < 61cm) dùng
cho xe dọn đất (xe xúc): 12.5/70-16 8PR BKT AT621 E TL (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu HUNG-A (loại có đường kính vành < 61cm)
dùng cho xe dọn cỏ: 26x10.00-12 8PR T/T 456 HA (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu JK (loại có đường kính vành < 61cm) dùng
cho xe dọn đất: 12-16.5 JET TRAX HD 12PR TUBELESS (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành < 61cm) dùng
cho xe dọn đất: 14.00-24 MRK E3/L3 N28 TT (TY) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ xe hiệu TIRON (loại có đường kính vành < 61cm)
dùng cho xe dọn đất (1 bộvỏ+ ruột): 14.00-24 32PR T/T 660 TR (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 12.00-20 C352N 28PR SUPER GRIP (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 32X14.5-15 C8801 24PR TL SUPER GRIP (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 6.00-9 C352N 10PR MAXXIS (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 6.50-10 C352N 10PR MAXXIS (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 6.90/6.00-9 M8802 10PR (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng 7.00-12 C352 12PR MAXXIS (xk) |
|
- Mã HS 40118011: Vỏ xe nâng dùng để cắt ra làm thí nghiệm (khong tieu
thu noi địa), nhãn hiệu: KENDA- 6.00-9 K610 12 (nk) |
|
- Mã HS 40118019: 3420000833-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp14inch,Đường kính
vành24inch, (14.00R24 MAXAM MS203 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118019: Bánh xe ô tô kỹ thuật có kích thước 36 inch, Kích thước
vành 35 inch, chiều rộng măt cắt 46mm, đường kính trong: 646mm; ngoài
2.400mm, nhãn hiệu: MAXMA; hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40118019: Bánh xe(của xe kéo)-Tyre (nk) |
|
- Mã HS 40118019: Bộ lốp(gồm lốp,săm,yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy
trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ) hiệu GOODRIDE, kích thước vành
trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 14.00R25 hoa văn CB771. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118019: C183/ Lốp xe 2.50PAHS-4 V5501 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C184/ Lốp xe 200PAHS*50 V5501 2PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C187/ Lốp xe 3.00PAHS-4 V5501 2PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C198/ Lốp xe 3.50PAHS-6 V5501 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C206/ Lốp xe 3.50PAHS-8 V5501 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C207/ Lốp xe 3.50PAHS-8 V5501 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C209/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V5501 2PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C210/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V5501 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C211/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V5501 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C214/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V5501A 2PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2140/ Lốp xe 4.80/4.00-8P V6602 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2141/ Lốp xe 16.5*6.50P-8 KT705 8PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C216/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V5501A 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2167/ Lốp xe 4.00-8 V6602 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2197/ Lốp xe 4.80-8 V6602 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2203/ Lốp xe 18.5*8.50-8 KT705 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2205/ Lốp xe 5.70-8 KT701 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2206/ Lốp xe 5.70-8 KT701 8PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2210/ Lốp xe 6.00-9 V6509 10PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2212/ Lốp xe 5.70/5.00-8 KT701 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2217/ Lốp xe 3.00-8 V6635 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2220/ Lốp xe 5.70-8 KT701 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2222/ Lốp xe 4.80-8 V5501 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2231/ Lốp xe 4.00-8 KT903 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C225/ Lốp xe 2.50PAHS-4 V6606 2PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2262/ Lốp xe 4.10/3.50-5 V6604 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C227/ Lốp xe 2.50PAHS-4 V6606 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C230/ Lốp xe 2.80/2.50P-4 V6601 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2345/ Lốp xe 195/50B10 KT7166 98N PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C236/ Lốp xe 3.00PAHS-4 V6501 2PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C239/ Lốp xe 3.00PAHS-4 V6605 2PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C241/ Lốp xe 3.00PAHS-4 V6605 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C243/ Lốp xe 3.00PAHS-4 V6605 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C2493/ Lốp xe 3.00-4 V5501 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C262/ Lốp xe 4.00PAHS-4 V6605 2PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C264/ Lốp xe 4.00PAHS-4 V6605 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C286/ Lốp xe 4.10/3.50P-4 V6602 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C287/ Lốp xe 4.10/3.50P-4 V6602 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C291/ Lốp xe 4.10/3.50-4 V6602 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C299/ Lốp xe 4.10/3.50-4 V6603 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C307/ Lốp xe 4.10/3.50-4 V6604 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C318/ Lốp xe 4.10/3.50-5 V6602 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C327/ Lốp xe 4.10/3.50-5 V6633 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C332/ Lốp xe 4.00PAHS-6 V6632 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C333/ Lốp xe 4.00-6 V6632 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C336/ Lốp xe 4.10/3.50P-6 V6601 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C345/ Lốp xe 4.10/3.50P-6 V6602 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C349/ Lốp xe 4.10/3.50-6 V6602 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C353/ Lốp xe 4.10/3.50P-6 V6603 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C370/ Lốp xe 121/2*21/4-8 V6511 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C372/ Lốp xe 121/2*21/4P-8 V6511 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C380/ Lốp xe 3.00-8 V6601 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C407/ Lốp xe 4.80-8 V6601 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C425/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V6602 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C440/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V6635 2PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C442/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V6635 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C443/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V6635 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C448/ Lốp xe 5.00PAHS-8 V6631 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C461/ Lốp xe 6.00PAHS-9 V6509 12PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C463/ Lốp xe 13*5.00P-6 KT739 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C472/ Lốp xe 4.80PAHS-8 KT701 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C473/ Lốp xe 4.80PAHS-8 KT701 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C474/ Lốp xe 4.80-8 KT701 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C476/ Lốp xe 4.80-8 KT701 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C481/ Lốp xe 4.80PAHS-8 V7582 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C482/ Lốp xe 4.80PAHS-8 V7582 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C491/ Lốp xe 5.00-8 V7763 8PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C492/ Lốp xe 5.70-8 KT701 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C494/ Lốp xe 16.5*6.50-8 KT705 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C496/ Lốp xe 16.5*6.50P-8 KT705 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C497/ Lốp xe 18.5*8.50-8 KT705 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C502/ Lốp xe 145-10 KT747 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C507/ Lốp xe 4.00PAHS-10 V7582 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C516/ Lốp xe 4.00PAHS-10 KT715 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C517/ Lốp xe 4.00PAHS-10 KT715 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C518/ Lốp xe 4.00PAHS-10 KT715 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C519/ Lốp xe 4.50PAHS-10 KT715 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C520/ Lốp xe 4.50PAHS-10 KT715 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C524/ Lốp xe 4.50-10 KT715 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C533/ Lốp xe 4.50PAHS-10 V7582 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C546/ Lốp xe 5.00PAHS-10 KT715 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C547/ Lốp xe 5.00PAHS-10 KT715 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C548/ Lốp xe 5.00PAHS-10 KT715 8PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C556/ Lốp xe 5.00PAHS-10 V7582 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C561/ Lốp xe 5.00-10 V7582 8PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C566/ Lốp xe 5.00-10 V7762 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C574/ Lốp xe 20.5*8.0P-10 KT705 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C575/ Lốp xe 20.5*8.0P-10 KT705 10PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C577/ Lốp xe 4.80-12 KT701 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: C579/ Lốp xe 5.30-12 KT701 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40118019: Lốp bơm hơi bằng cao su dùng cho xe chạy trong hầm mỏ
hiệu KUNLUN, Model 14.00-25-36+ KT632, vành bánh xe tiêu chuẩn:35.56 cm (gồm
lốp, săm, yếm),Nhà sx XINJIANG KUNLUN ENGINEERING TYRE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118019: Lốp dùng cho xe công trường 12.00-24/52L/24PR (xk) |
|
- Mã HS 40118019: Lốp dùng cho xe xúc lật 16/70-20, loại L-3/E-3 (kích
thước vành 20 inch, đường kính ngoài 1075mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118019: Lốp hơi 24.00R35, bằng cao su, kèm theo gioăng đệm,
loại MA04+TL, chống cắt, KT lốp (85.6 x 25.7 inch), vành 17.00
inch,Hiệu:Magna, NSX: Magna Tyres Group, dùng cho xe chuyên dụng trong mỏ,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118019: Lốp xe bằng cao su dùng cho xe cơ giới chuyên dùng,
Nhãn hiệu: DYNAMAXX, Mẫu ALL GRIP +, kích thước:17.5R25, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118019: Lốp xe nâng (Nhãn hiệu:Haulmax, Model:12.00-24-24E-4,
kích thước vành 24 inch, chất liệu cao su, dùng cho xe nâng container, không
chạy ngoài quốc lộ, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40118019: Lốp xe trộn bê tông tự nạp liệu FIORI, (Code: 454012)
hiệu: TYPE, hàng mới: 100%, Xuất xứ: CE (nk) |
|
- Mã HS 40118019: Ruột bằng cao su đi cùng lốp, kích thứơc: 14.00R25,
hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118019: Vòng Oring bằng cao su dùng để giữ áp suất hơi cho lốp
xe, đi cùng lốp xe, Chu vi: 1799mm, đuờng kính sợi 6,8mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118019: Yếm bằng cao su đi cùng lốp, kích thứơc: 14.00R25, hàng
mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp 14.00 R25 E4 GCB5 TT hiệu ECED_ (lốp mới 100%, dùng
cho xe nâng hàng và máy xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành >610mm, vận
tốc tối đa 50km/h) (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi (1 bộ gồm lốp+săm+yếm), chất liệu cao su,
dùng cho máy xúc (tốc độ tối đa dưới 60km/h), size 23.5-25- PR16,chiều rộng
lốp 540mm,thương hiệu:HENAN, mới 100% do Trung quốc sx (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi bằng cao su loại không săm dùng cho máy xúc
dọn đất, có kích thước vành trên 61cm 35/65-33 42PR BKT LOADER SPL L-5 TL,
hàng mới 100%, hiệu BKT. (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp bơm hơi, chất liệu cao su(1 bộ gồm lốp+săm+yếm),
dùng cho máy xúc (tốc độ tối đa dưới 60km/h), lọai GB2980-82, size 20.5-25-
PR16,chiều rộng lốp 515mm,thương hiệu:HENAN, mới 100% do Trung quốc sx (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp cao su(gồm săm, yếm) size 17.5-25 20PR E3/L3, hiệu
TIAN YU TONG, dùng cho máy xúc, đường kính vành 25 inch (63,5 cm),hoa lốp
hình chữ chi, hàng mới 100%. NSX:GUANGZHOU YUANJUN IMP&EXP CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp đặc chủng (OTR) (gồm lốp, săm, yếm) dùng cho xe
công trình hẩm mỏ có kích thước vành trên 61cm, 14.00R25 E4 TT GCB5, hiệu
BOTO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp dùng cho máy xúc dọn đất (không tham gia giao
thông), cỡ lốp 17.5-25/16PR NE3 TT (bộ gồm: lốp, săm, yếm) có hoa lốp hình
chữ chi, KT vành: 63.5cm (25 inch), hiệu ARMOUR, sx tại Trung Quốc, (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp không săm (lốp đặc chủng) dùng cho xe nâng kích
thước vành lớn 61cm.vận tốc không quá 50km/h 32 lớp mành 26.5-25 32PR TL
E-3/L-3, hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp máy xúc (gồm săm và yếm)size 17.5.5-25 20PR GM186,
hiệu GUIMA, kích thước vành 25 inch (63,5 cm), hoa lốp hình chữ chi,dùng cho
máy xúc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp và gioăng xe cẩu lưu động 0RR01426 186E 505/95 R25
VHS T hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp và gioăng xe xúc lật 0RR02353 175 R25 *1 VSMS T D2A
hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp xe cẩu lưu động 0RR01377 1965 1400 R24 *3 VCHSZ 1DU
hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp xe nâng công nghiệp có hoa lốp hình chữ chi, bề
rộng lốp 385 mm, đường kính vành 635mm, (bộ gồm lốp + gioăng) hiệu
Bridgestone- 0RR01420- 170E 385/95 R25 VHS T (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp xe xúc lật 0RS05213 1400-24 20PR STMSA D2A hiệu
BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp xe xúc lật có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp
457.2 mm, đường kính vành 635mm, (bộ gồm lốp + gioăng) hiệu Bridgestone-
0RR02757- 2145 1800 R25 *3 VCHSAZ T (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công
nghiệp,có kích thước vành lớn hơn 61cm vận tốc không quá 50km/h. 20 lớp mành
17.5-25 20PR TTF E-3/L-3, hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%(1SET1PCE) (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Vỏ dùng cho xe xúc, máy kéo sử dụng trong công nghiệp:
14.00-24 28PR D313 T/L EU. Hiệu DEESTONE Thái Lan, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành > 61cm) dùng
cho xe dọn đất: 17.5-25 16PR BKT GR288 G-2/L-2 TL (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40118021: Vỏ xe hiệu JK (loại có đường kính vành > 61cm) dùng
cho xe gàu xúc: 14.00-25 24PR VEM AS E3 TL (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000049-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 17.5R25 MS301 J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000051-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 20.5R25 MS301 J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000053-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 23.5R25 MS301 J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000080-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 17.5R25 MS501 MINEXTRA K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000081-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 17.5R25 MS502 MINEXTRA K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000084-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 20.5R25 MSV01 J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000085-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 20.5R25 MS501 MINEXTRA K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000090-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 23.5R25 MS405 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000091-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 23.5R25 MS501 MINEXTRA K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000092-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp26.5MM,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 26.5R25 MS301 J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000097-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5MM,Đường kính
vành39inch, (VT MAXAM 29.5R25 MS301 T/LJ) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000099-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp14inch,Đường kính
vành24inch, (VT MAXAM 14.00R24 MSV01 J TT) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000105-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp26.5MM,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 26.5R25 MS502 MINEXTRA J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000110-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp16inch,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 16.00R25 MSV01 J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000170-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 20.5R25 MS502 MINEXTRA K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000178-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp26.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 26.5R25 MS501 MINEXTRA K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000179-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 23.5R25 MS301 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000226-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5MM,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 29.5R25 MS302 J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000230-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 23.5R25 MS502 MINEXTRA K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000231-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp26.5MM,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 26.5R25 MS502 MINEXTRA K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000292-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT POWER KING 20.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000293-202006-002000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính
vành25inch, (VT POWER KING 23.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000354-202006-002000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính
vành25inch, (VT POWER KING 17.5R25 XERT 3 DY J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000362-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 29.5R25 MS300 J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000365-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp18inch,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 18.00R25 MS502 MINEXTRA K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000385-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp24MM,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 24.00R35 MS401 J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000386-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp24inch,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 24.00R35 MS401 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000387-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp24MM,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 24.00R35 MS402 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000609-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp18MM,Đường kính
vành33inch, (VT MAXAM 18.00R33 MS401 J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000610-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp18inch,Đường kính
vành33inch, (VT MAXAM 18.00R33 MS401 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000611-202005-001001/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp35inch,Đường kính
vành33inch, (VT MAXAM 35/65R33 MS501 MINEXTRA K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000611-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp35inch,Đường kính
vành33inch, (VT MAXAM 35/65R33 MS501 MINEXTRA K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000621-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp18MM,Đường kính
vành33inch, (VT MAXAM 18.00R33 MS402 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000683-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5inch,Đường kính
vành25inch, (17.5R25 MAXAM MS301 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000697-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5MM,Đường kính
vành29inch, (VT MAXAM 29.5R29 MS501 MINEXTRA K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000721-202005-004001/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp17.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT HERCULES 17.5R25 HDR325 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000721-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp17.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT HERCULES 17.5R25 HDR325 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000723-202005-005001/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp23.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT HERCULES 23.5R25 HDR325 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000723-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp23.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT HERCULES 23.5R25 HDR325 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000725-202005-004001/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT HERCULES 20.5R25 HDR325 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000725-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu HERCULES,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT HERCULES 20.5R25 HDR325 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000738-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính
vành25inch, (20.5R25 MAXAM MS503 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000743-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp18MM,Đường kính
vành33inch, (VT MAXAM 18.00R33 MS402 S3 TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000755-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5inch,Đường kính
vành25inch, (29.5R25 MAXAM MS503 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000756-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp35inch,Đường kính
vành33inch, (35/65R33 MAXAM MS503 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000775-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 20.5R25 MS300 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000776-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 20.5R25 MS301 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000783-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp26.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 26.5R25 MS301 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000787-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 29.5R25 MS301 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000788-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5MM,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 29.5R25 MS302 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000793-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính
vành25inch, (23.5R25 MAXAM MS503 J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000809-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp26.5MM,Đường kính
vành25inch, (26.5R25 MAXAM MS405 DUMPXTRA J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000826-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5MM,Đường kính
vành25inch, (29.5R25 MAXAM MS405 DUMPXTRA J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000832-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp35MM,Đường kính
vành33inch, (35/65R33 MAXAM MS406 K) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000835-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp33.25MM,Đường kính
vành29inch, (VT MAXAM 33.25R29 MS303 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000862-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5inch,Đường kính
vành25inch, (29.5R25 MAXAM MS405 DumpXtra K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000870-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5inch,Đường kính
vành25inch, (23.5R25 MAXAM MS405 DUMPXTRA K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000875-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp26.5inch,Đường kính
vành25inch, (26.5R25 MAXAM MS405 DUMPXTRA K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000880-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp29.5inch,Đường kính
vành25inch, (VT MAXAM 29.5R25 MS406 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000895-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5inch,Đường kính
vành25inch, (17.5R25 MAXAM MS203 J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000903-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp26.5inch,Đường kính
vành25inch, (26.5R25 POWER KING XERT 3HD J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000909-202005-001001/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu POWER KING,chiều rộng mặt lốp29.5inch,Đường kính
vành25inch, (29.5R25 POWER KING XERT 3HD J TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000912-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp875/65MM,Đường kính
vành29inch, (875/65R29 MAXAM MS302 K TL) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000935-202005-002001/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp750MM,Đường kính
vành25inch, (750/65R25 MAXAM MS302 190B/209A2 TL K) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000935-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp750MM,Đường kính
vành25inch, (750/65R25 MAXAM MS302 190B/209A2 TL K) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: 3420000936-202006-001000/ Lốp xe bằng cao su dùng cho ô
tô công trình, mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp650MM,Đường kính
vành25inch, (650/65R25 MAXAM MS302 180B/200A2 TL K) (xk) |
|
- Mã HS 40118029: Bộ lốp (gồm lốp, xăm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy
trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài quốc lộ), hiệu WINDA, kích thước vành
trên 61cm, tốc độ tối đa 50km/h, loại 14.00R25 E4 WDB5, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118029: Bộ lốp (lốp, săm, yếm) dùng cho xe chuyên dụng chạy
trong hầm lò và mỏ (không chạy trên đường quốc lộ),kích thước vành trên 61cm,
Tốc độ tối đa 50km/h, TSKT: 14.00R25 LM901 E3,Hiệu LONGMARCH. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118029: Bộ lốp MS306 (gồm lốp, xăm, yếm),hoa lốp chữ chi, dùng
cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ),KT vành
trên 61cm,tốc độ tối đa 50km/h;loại 14.00R25, hiệu Maxam,mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40118029: Bộ lốp MS409 (gồm lốp, xăm, yếm),hoa lốp chữ chi, dùng
cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ),KT vành
trên 61cm,tốc độ tối đa 50km/h;loại 14.00R25, hiệu Maxam,mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40118029: bộ lốp săm yếm dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm
lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ), kích thước vành trên 61cm,loại 16.00R25
CB771 hiệu CHAOYANG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118029: Bộ lốp(gồm lốp,săm,yếm)dùng cho xe chuyên dụng chạy
trong hầm lò và mỏ(không chạy ngoài quốc lộ),hiệu DURATOUGH,kích thước vành
trên 61cm,tốc độ tối đa 50km/h,loại 14.00R25 MILD E4,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118029: Bộ lốp, săm, yếm 14.00R25 *** GLR09 TTF E3 dùng cho xe
chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận tốc tối đa 50 km/h, CR lốp
355.6 mm, KT vành 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118029: Lốp cao su bơm hơi dùng cho xe tải BELAZ chạy trong mỏ,
không săm bố thép, hoa lốp hình chữ chi, ký hiệu: 33.00R51,hiệu HAMA, tốc độ
tối đa50km/h, đường kính3100mm, rộng912mm, KT vành129.54cm,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 40118029: Lốp đặc chủng, dùng cho xe công trình hầm mỏ (MINING
DUMPER) không lưu hành trên đường quốc lộ, KT vành trên 61cm,27.00R49-TB526S
E4 T2C. Hiệu TRIANGLE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118029: Lốp xe cẩu 385/95R25 *** GLB05 TL chuyên dụng trong các
công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp 385 mm, KT vành 63.5
cm, hiệu ADVANCE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118029: Lốp xe cẩu 445/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các
công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp 445 mm, KT vành 63.5
cm, hiệu ADVANCE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118029: Lốp xe cẩu 505/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các
công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp 505 mm, KT vành 63.5
cm, hiệu ADVANCE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118029: Lốp xe chuyên dụng loại 27.00R49 MS401 dùng trong khai
thác hầm mỏ, không hoạt động ngoài quốc lộ, có kích thước vành >610 mm,
nhãn hiệu Maxam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40118029: Lốp xe nâng (Nhãn hiệu:Haulmax,
Model:18.00-25-40TLE-4A, kích thước vành 25 inch, chất liệu cao su, dùng cho
xe nâng container, không chạy ngoài quốc lộ, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40119010: 3/ Rear tire 9 inch (lốp sau) bằng cao su của xe điện
trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40119010: 3/ Tire size big 9 icnh (Lốp trước) bằng cao su của xe
điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40119010: 350- 8-4PR-36F/ Vỏ xe công nghiệp (350-8-4PR-36F) (xk) |
|
- Mã HS 40119010: 350-7-4PR-55/ Vỏ xe công nghiệp (350-7-4PR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40119010: 400-6-4PR-55/ Vỏ xe công nghiệp (400-6-4PR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40119010: 400-8-4PR-55/ Vỏ xe công nghiệp (400-8-4PR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40119010: 42711-DGF/ Linh kiện xe 4 bánh chạy địa hình ATV: Lốp
xe: 42711-DGF-000 19X7R8 2PR HF277 TUBELESS TIRE (NH) (nk) |
|
- Mã HS 40119010: 42712-DGF/ Linh kiện xe 4 bánh chạy địa hình ATV: Lốp
xe: 42712-DGF-010 AT18X9.50-8 2PR DI2009 TUBELESS TIRE (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Bộ phận của xe điện chạy sân golf: Lốp cao su, đường
kính 440mm, rộng 220mm, model: IN215-35-12, hiệu INNVOA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp (vỏ) dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe máy kéo
(đầu kéo), hiệu HIFLY, model: 1100R20 18PR HH313, Hàng mới 100% (1 bộ gồm:
lốp + ruột + yếm). (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp 11R22.5-16PR, RR680 hiệu DOUBLE COIN dùng cho sơ mi
rơ moóc. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp 12R22.5-18PR, RR99 hiệu DOUBLE COIN dùng cho sơ mi
rơ moóc sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp bằng cao su cho xe tải siêu trọng 315/80R 22.5
(20PR) (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp cao su dùng cho rơ mooc, sơ mi rơ mooc và xe đầu
kéo, model: CY923 11.00R20-18PR (1 bộ gồm: lốp, ruột, yếm), nhãn hiệu
AOLITONG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp dùng cho xe đầu kéo(chương 87),hiệu:COMPASAL,
model: CPD68+, 12.00R20, Hàng mới 100% (bộ gồm: lốp + ruột + yếm) (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp hơi xe cứu hỏa (hoa lốp hình chữ chi), Size: 14R20,
Type: MICHELIN XZL TYRE, Width: 14" (RIM size 20"), Item no:
Michelin 14R20 164/160J, Hiệu: MICHELIN, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe 12R22.5-18PR, RR99 hiệu DOUBLE COIN dùng cho sơ
mi rơ moóc sàn. (nk) |
|
- Mã HS 40119010: LỐP XE ĐÀU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU DOUPRO,
SIZE 11R22.5-16PR, PATTERN ST901, VỎ KHÔNG SĂM KHÔNG YẾM, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40119010: LỐP XE ĐẦU KÉO, SOMI ROMOOC (DÙNG ĐỂ KÉO), HIỆU
KANGWEISI, SIZE 11.00R20-18PR, PATTERN CPD66 VỎ CÓ SĂM CÓ YẾM, 1 SET GỒM 1 VỎ
LỐP VÀ 1 RUỘT LỐP, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại 300, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: HILO. Vỏ có
săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại 307, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: HILO. Vỏ có
săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại 366, Kích cỡ: 11R22.5. Hiệu: HILO. Vỏ
không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại 386, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: HILO. Vỏ có
săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại 600, Kích cỡ: 11R24.5. Hiệu: HILO. Vỏ
không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại 660, Kích cỡ: 11R24.5. Hiệu: ROADMAX. Vỏ
có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại 886, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: HILO. Vỏ
không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại AL801, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: VEYRON. Vỏ
có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại AL808, Kích cỡ: 11R22.5. Hiệu: VEYRON. Vỏ
không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại AL827, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: VEYRON. Vỏ
không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CPD68+, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: COMPASAL.
Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 %
(nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CPD88, Kích cỡ: 11R22.5. Hiệu: COMPASAL.
Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CPS25, Kích cỡ: 11R22.5. Hiệu: COMPASAL.
Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CPT69, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: COMPASAL.
Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 %
(nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CR913, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: GOLD DOVE.
Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 %
(nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY332, Kích cỡ: 10.00R20. Hiệu:
GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY638, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu:
GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY916, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu:
GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY926, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu:
GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY928, Kích cỡ: 10.00R20. Hiệu:
GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY960, Kích cỡ: 11R22.5. Hiệu: GOODSAFETY.
Vỏ không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại CY998, Kích cỡ: 10.00R20. Hiệu:
GOODSAFETY. Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại DX79, Kích cỡ: 1200R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ
có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại DX806, Kích cỡ: 1100R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ
có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại DX807, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ
có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại DX808, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ
có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại DX809, Kích cỡ: 1100R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ
có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại GRT901, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: TRACMAX.
Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 %
(nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại GRT928, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: TRACMAX.
Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 %
(nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại GRT966, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: TRACMAX.
Vỏ không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại KT257, Kích cỡ: 1200R20. Hiệu: ANCHI. Vỏ
có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại KT839, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: LUAO. Vỏ
không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại KT860, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: LUAO. Vỏ
không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại KT866, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: LUAO. Vỏ
không có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại KT928, Kích cỡ: 1200R20. Hiệu: KUNLUN. Vỏ
có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại KT965, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: LUAO. Vỏ
có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại RTL828, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: ROTALLA.
Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 %
(nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại ST901, Kích cỡ: 10.00R20. Hiệu: ROADMAX.
Vỏ có săm, không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại ST928, Kích cỡ: 10.00R20. Hiệu: ROADMAX.
Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 %
(nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X3, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có
săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X4, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: DEEMAX. Vỏ
không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X5, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có
săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X6, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: DEEMAX. Vỏ
không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X7, Kích cỡ: 1100R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có
săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X79, Kích cỡ: 1100R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có
săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X807, Kích cỡ: 1100R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ
có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X9, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ có
săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại X93, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: DEEMAX. Vỏ
có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR258, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: TOWIN. Vỏ
có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR266, Kích cỡ: 11R22.5. Hiệu: TOWIN. Vỏ
không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR290, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: TOWIN. Vỏ
không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR518-X, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: TOWIN.
Vỏ có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 %
(nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR528, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: TOWIN. Vỏ
có săm, có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR638, Kích cỡ: 11.00R20. Hiệu: TOWIN. Vỏ
có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR732, Kích cỡ: 12.00R20. Hiệu: TOWIN. Vỏ
có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR796, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: TOWIN. Vỏ
không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại XR928, Kích cỡ: 10.00R20. Hiệu: TOWIN. Vỏ
có săm,có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Lốp xe, loại ZR230, Kích cỡ: 12R22.5. Hiệu: TOWIN. Vỏ
không có săm,không có yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe Container).Hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 40119010: Rear tire 9 inch (lốp sau) bằng cao su của xe điện
trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40119010: Tire size big 9 icnh (Lốp trước) bằng cao su của xe
điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40119010: vỏ xe dùng cho xe thuộc chương 87 (vỏ xe container,
size 11R20, hiệu DOUPRO (có vỏ ruột yếm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40119020: C2129/ Lốp xe 3.50PAHS-6 V8504 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C2133/ Lốp xe 6.00-16 V8502 8PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C2134/ Lốp xe 3.00-4 V6605 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C2450/ Lốp xe 4.10-6 V8505 2PR/TL (PAHS) (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C2472/ Lốp xe 21*10.00-10 V8512 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C2474/ Lốp xe 6.00-12 V8811 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C2481/ Lốp xe 4.00-8 V8501 2PR/TT PAHS (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C629/ Lốp xe 3.00PAHS-4 V8502 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C637/ Lốp xe 3.00PAHS-4 V8803 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C644/ Lốp xe 4.00PAHS-4 V8502 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C652/ Lốp xe 4.00PAHS-4 V8803 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C655/ Lốp xe 4.00-4 V8813 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C659/ Lốp xe 3.50PAHS-6 V8502 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C666/ Lốp xe 3.50PAHS-6 V8504 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C674/ Lốp xe 4.00-6 V8502 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C677/ Lốp xe 13*5.00P-6 V8505 2PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C681/ Lốp xe 3.50-7 V8819 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C684/ Lốp xe 3.50PAHS-8 V8502 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C693/ Lốp xe 3.50-8 V8803 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C695/ Lốp xe 4.00PAHS-8 V8502 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C696/ Lốp xe 4.00PAHS-8 V8502 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C697/ Lốp xe 4.00-8 V8502 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C699/ Lốp xe 4.00-8 V8803 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C702/ Lốp xe 4.00-8 V8803B 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C710/ Lốp xe 4.80/4.00P-8 V8501 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C712/ Lốp xe 16*6.50P-8 V8501 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C724/ Lốp xe 4.00-10 V8803 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C725/ Lốp xe 4.00PAHS-10 V8816 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C726/ Lốp xe 4.50-10 V8803 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C727/ Lốp xe 5.00-10 V8501 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C731/ Lốp xe 19*8.00-10 V8506 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C734/ Lốp xe 5.00-12 V8509 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C735/ Lốp xe 5.00-12 V8509 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C738/ Lốp xe 6.00-12 V8803 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C742/ Lốp xe 6.00-12 V8803S 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C743/ Lốp xe 5.50-13 V8509 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C745/ Lốp xe 5.50-13 V8509 8PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C746/ Lốp xe 6.00PAHS-14 V8509 8PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C748/ Lốp xe 6.5/80P-15 V8501 4PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C749/ Lốp xe 6.5/80P-15 V8501 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C751/ Lốp xe 6.5/80-15 V8501 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: C756/ Lốp xe 6.00-16 V8502 6PR/TT (xk) |
|
- Mã HS 40119020: Lốp (gồm lốp, săm, yếm) hiệu ZHONGWEI dùng cho máy xúc
lật lọai 15/70-18 inch, bề rộng lốp: 20.5cm nhà sản xuất QINGZHOU ZHONGWEI
MACHINERY CO.,LTD, vận tốc cực đại: 28km/h. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40119020: Lốp cao su dùng cho máy xúc lật (gồm lốp, săm và yếm),
KT; đường kính ngoài: 890mm +-10, bề rộng lốp: 325mm +-10%, dùng cho xe có
mâm kích thước 16 inch, TQSX mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40119020: Lốp của máy xúc lật, nhãn hiệu DRC, kích cỡ 23.5-25,
sản xuất 2019, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40119020: Lốp loại bơm hơi của máy xúc lật XCMG,ký hiệu
17.5-25-12, 1348*445mm, bằng cao su, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
(nk) |
|
- Mã HS 40119020: Lốp xe sau đã gồm săm-phụ tùng của máy xúc Huyndai HL
730 9S.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40119020: Lốp xe trước đã gồm săm-phụ tùng của máy xúc Huyndai HL
730 9S.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40119030: Lốp 1200-20 bằng cao su, có chiều rộng 1200mm,dùng cho
xe tảihowo, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40119030: Lốp 400-8 (Lốp bánh lái DC) (Có đường kính 640mm dùng
cho máy kéo cầm tây loại 12-28V) (Linh kiện của dàn cày)Không modem,không
hiệu,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40119030: Lốp 600-14DRC bằng cao su, có chiều rộng 600mm,dùng cho
xe tảichiến thắng, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40119030: Lốp 900R20. (xk) |
|
- Mã HS 40119030: Lốp ôtô 650mm-16 bằng cao su, dùng cho xe chiến thắng,
xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 102K1027/ Vỏ xe công nghiệp100/90-10 K413 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 107619C0/ Vỏ xe công nghiệp120/90-10 57 M K413 TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 109210S6/ Vỏ xe công nghiệp130/90-10 61 J K413 TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 109819G5/ Vỏ xe công nghiệp120/70-12 51 J K413 4P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 10991024/ Vỏ xe công nghiệp130/70-12 K413 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 109M1012/ Vỏ xe công nghiệp130/60-13 K764 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 111J1037/ Vỏ xe công nghiệp110/70-12 K413 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 139Q1072/ Vỏ xe công nghiệp2.75-17 41 P K764F 4P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 14391049/ Vỏ xe công nghiệp3.50-17 54 P K764 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 15113053/ Vỏ xe công nghiệp110/70-16 K671F 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20271094/ Vỏ xe công nghiệp 2.80/2.50-4 K276 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20381075/ Vỏ xe công nghiệp3.00-4 K406 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20401030/ Vỏ xe công nghiệp3.00-4 K373 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20402038/ Vỏ xe công nghiệp3.00-4 K373 6P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20421046/ Vỏ xe công nghiệp 100/90-4 K357A 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20461034/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-4 K304A 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20470027/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-4 K352 2P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20471033/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-4 K352 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20481040/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-4 K352 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20531042/ Vỏ xe cng nghiệp4.10/3.50-4 K404E 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20550042/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-4 K353A 2P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20551032/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-4 K353A 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20580064/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-4 K358 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20581088/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-4 K358E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 205K0046/ Vỏ xe công nghiệp4.10-4 K398AE 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20601076/ Vỏ xe công nghiệp8*3.00-4 K404ELG 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20631073/ Vỏ xe công nghiệp9*3.50-4 K372E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20691044/ Vỏ xe công nghiệp 110/85-4 K358E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 206A1034/ Vỏ xe công nghiệp11*4.00-4 K500E4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20762076/ Vỏ xe công nghiệp4.00-4 K373 6P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20781043/ Vỏ xe công nghiệp4.00-4 K357A 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20781092/ Vỏ xe công nghiệp 4.00-4 K357A 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 20831079/ Vỏ xe công nghiệp4.00-4 K406E 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21071071/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-5 K352 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21081062/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-5 K352 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21151048/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-5 K404 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21311030/ Vỏ xe công nghiệp 11*4.00-5 K358 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21331079/ Vỏ xe công nghiệp11*4.00-5 K500 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21331087/ Vỏ xe công nghiệp11*4.00-5 K500E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21340E67/ Vỏ xe công nghiệp 11*4.00-5 K401 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21421078/ Vỏ xe công nghiệp3.50-6 K406 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21451943/ Vỏ xe công nghiệp3.50-6 K357A 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21500061/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-6 K398A 2P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 215000M8/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-6 K398AE 2P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21570031/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-6 K353A 2P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21571088/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-6 K353A 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21581038/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-6 K353A 4P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21611025/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-6 K352 2P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21611033/ Vỏ xe công nghiệp4.10/3.50-6 K352 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21621073/ Vỏ xe công nghiệp 4.10/3.50-6 K352 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21662036/ Vỏ xe công nghiệp110/90-6 K311E 6P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21750039/ Vỏ xe công nghiệp 5.30/4.50-6 K352 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21761069/ Vỏ xe công nghiệp 5.30/4.50-6 K353A 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21772066/ Vỏ xe công nghiệp 5.30/4.50-6 K353A 6P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21920087/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K382 2P TL #622
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21941042/ Vỏ xe công nghiệp 13*6.50-6 K404LG 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21970033/ Vỏ xe công nghiệp 13*6.50-6 K358X 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21971023/ Vỏ xe công nghiệp13*6.50-6 K358X 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21981071/ Vỏ xe công nghiệp13*5.00-6 K358 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21981089/ Vỏ xe công nghiệp13*5.00-6 K358E 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21990E77/ Vỏ xe công nghiệp 13*5.00-6 K358 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21991062/ Vỏ xe công nghiệp 13*5.00-6 K358 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21991070/ Vỏ xe công nghiệp 13*5.00-6 K358E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 21992060/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K401HE 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 219A1078/ Vỏ xe công nghiệp 13*5.00-6 K500 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 219A10N5/ Vỏ xe công nghiệp13*5.00-6 K500E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 219B0046/ Vỏ xe công nghiệp13*5.00-6 K398AE 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 219C1043/ Vỏ xe công nghiệp13*5.00-6 K404LGE 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22001028/ Vỏ xe công nghiệp 13*6.50-6 K401 4P TL #61300
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22010086/ Vỏ xe công nghiệp 13*5.00-6 K401 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22011E30/ Vỏ xe công nghiệp 13*5.00-6 K401 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22051064/ Vỏ xe công nghiệp15*6.00-6 K358 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22051080/ Vỏ xe công nghiệp15*6.00-6 K358E 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22052047/ Vỏ xe công nghiệp15*6.00-6 K358E 6P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22061048/ Vỏ xe công nghiệp15*6.00-6 K358E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22061071/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K358 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22068035/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K358X 2P TL
#62200 (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22072E81/ Vỏ xe công nghiệp15*6.00-6 K401HE 6P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22080E68/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K401H 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 220A1027/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K500 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 220A10L7/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K500E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 220A10N3/ Vỏ xe công nghiệp15*6.00-6 K500E4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 220I1060/ Vỏ xe công nghiệp15*6.00-6 K505E 4P TL #613
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 220I1086/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K505X 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 220L1034/ Vỏ xe công nghiệp 15*6.00-6 K404X 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 220N00B6/ Vỏ xe công nghiệp 15*5.00-6 K478E 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22281042/ Vỏ xe công nghiệp3.50-8 K357A 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22301071/ Vỏ xe công nghiệp3.50-8 K406E 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22353098/ Vỏ xe công nghiệp4.80/4.00-8 71 M K385 8P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22361075/ Vỏ xe công nghiệp4.00-8 K406E 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 223A2037/ Vỏ xe công nghiệp165/65-8 K399 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 223C1037/ Vỏ xe công nghiệp 205/55-10 77 D K399 4P TL
LOAD (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 223G1033/ Vỏ xe công nghiệp 215/60-8 72 M K399 4P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 223G2072/ Vỏ xe công nghiệp 215/60-8 78 M K399 6P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 223G3062/ Vỏ xe công nghiệp 215/60-8 86 M K399 8P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22470066/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 K357 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 224B2000/ Vỏ xe công nghiệp4.00-8 76E K3601 6P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22531024/ Vỏ xe công nghiệp 4.00-8 K304 4P
FROM4.80/4.00-8 (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22532055/ Vỏ xe công nghiệp4.00-8 K3046P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22540074/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 K398A 2P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 225A0069/ Vỏ xe công nghiệp 4.80-8 K478 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22652069/ Vỏ xe công nghiệp4.80/4.00-8 70 M K371 6P
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22661029/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 62 M K371 4P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22661060/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 K371 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22662027/ Vỏ xe công nghiệp4.80/4.00-8 71 M K371 6P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22662068/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 K371 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22680086/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 K352 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22681068/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 K352 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22682066/ Vỏ xe công nghiệp4.80/4.00-8 K352 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22821045/ Vỏ xe công nghiệp 4.80/4.00-8 K358E 2P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 228210M7/ Vỏ xe công nghiệp4.80/4.00-8 K358E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22831077/ Vỏ xe công nghiệp 18*6.50-8 K367E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 228D1043/ Vỏ xe công nghiệp 18*8.50-8 K515 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 229320B4/ Vỏ xe công nghiệp18.5*8.50-8 78 M K368 6P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 22972046/ Vỏ xe công nghiệp5.00-8 K311 6P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 23021066/ Vỏ xe công nghiệp 5.70-8 K353 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 23022064/ Vỏ xe công nghiệp5.70-8 K353 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 23023005/ Vỏ xe công nghiệp5.70-8 K353 8P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 23051071/ Vỏ xe công nghiệp16*6.50-8 K358E 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 23052046/ Vỏ xe công nghiệp16*6.50-8 K358E 6P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 23060023/ Vỏ xe công nghiệp 16*6.50-8 K358 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 23061062/ Vỏ xe công nghiệp 16*6.50-8 K358E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 23061070/ Vỏ xe công nghiệp 16*6.50-8 K358 4P TL #622
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 23070063/ Vỏ xe công nghiệp16*6.50-8 K401H 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 23071079/ Vỏ xe công nghiệp 16*6.50-8 K401H 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 230M0067/ Vỏ xe công nghiệp 16*6.50-8 K478 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 230M0083/ Vỏ xe công nghiệp16*6.50-8 K478E 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 230U1041/ Vỏ xe công nghiệp16*6.50-8 K357 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 230X1071/ Vỏ xe công nghiệp 16*6.50-8 K505 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 23305030/ Vỏ xe công nghiệp6.00-9 K311 10P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 23322001/ Vỏ xe công nghiệp6.90/6.00-9 K364 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 234A1044/ Vỏ xe công nghiệp205/65-10 K399 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 234A20C4/ Vỏ xe công nghiệp 205/65-10 84 M K399 6P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 234A3065/ Vỏ xe công nghiệp205/65-10 90 M K399 8P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 234A5060/ Vỏ xe công nghiệp 205/65-10 98 N K399 10P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 23591068/ Vỏ xe công nghiệp20*10.00-10 K500 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 235Q2076/ Vỏ xe công nghiệp 20*10.00-10 K389 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24191074/ Vỏ xe công nghiệp 16*6.50-8 K500 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24262040/ Vỏ xe công nghiêp16*7.50-8 K383E 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24271041/ Vỏ xe công nghiệp16*7.50-8 K500E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 242710A7/ Vỏ xe công nghiệp 16*7.50-8 K500 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24272080/ Vỏ xe công nghiệp16*7.50-8 K500E 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24280026/ Vỏ xe công nghiệp200/55-8 K383A 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24291031/ Vỏ xe công nghiệp 18*6.50-8 K358 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 242A1070/ Vỏ xe công nghiệp17*8.00-8 K359 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24311078/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K500 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 243110N5/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K500E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 243120A9/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K500 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 243120N3/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K500E 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24340036/ Vỏ xe công nghiệp 18*8.50-8 K358 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24341042/ Vỏ xe công nghiệp 18*8.50-8 K358E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24341067/ Vỏ xe công nghiệp 18*8.50-8 K358 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24342065/ Vỏ xe công nghiêp18*8.50-8 K358E 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 243510E8/ Vỏ xe công nghiệp 18*8.50-8 K389E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 243510L5/ Vỏ xe công nghiệp 18*8.50-8 K389 4P TL DY/SC
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24352080/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K389 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 243520E6/ Vỏ xe công nghiệp18*8.50-8 K389E 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24361016/ Vỏ xe công nghiệp 18*6.50-8 K500 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24380065/ Vỏ xe công nghiệp 18*9.50-8 K358 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24381048/ Vỏ xe công nghiệp18*9.50-8 K358E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24391013/ Vỏ xe công nghiệp 18*9.50-8 K500 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24391070/ Vỏ xe công nghiệp18*9.50-8 K500E4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24392037/ Vỏ xe công nghiệp 18*9.50-8 K500 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 243920M7/ Vỏ xe công nghiệp18*9.50-8 K500E6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 243B1010/ Vỏ xe công nghiệp 18*7.50-8 K500 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24410045/ Vỏ xe công nghiệp 20*8.00-8 K382 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 244310N1/ Vỏ xe công nghiệp18*9.50-8 K357 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24460040/ Vỏ xe công nghiệp 20*10.00-8 K500 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24461030/ Vỏ xe công nghiệp20*10.00-8 K500 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24461089/ Vỏ xe công nghiệp20*10.00-8 K500E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24462046/ Vỏ xe công nghiệp20*10.00-8 K500E 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24511081/ Vỏ xe công nghiệp 20*8.00-8 K505X 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24530081/ Vỏ xe công nghiệp 20*8.00-8 K358X 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 245300S9/ Vỏ xe công nghiệp 20*8.00-8 K358 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24540031/ Vỏ xe công nghiệp 20*10.00-8 K358 2P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 24541070/ Vỏ xe công nghiệp20*10.00-8 K358E 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 245I1075/ Vỏ xe công nghiệp 20*10.00-8 K505X 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 249G2069/ Vỏ xe công nghiệp 20*8.00-10 K500 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 25273061/ Vỏ xe công nghiệp190-8 K383E 8P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 27611078/ Vỏ xe công nghiệp 4.00-10 K365E 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 27693027/ Vỏ xe công nghiệp18*8.0-10 K399 8P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 277010N4/ Vỏ xe công nghiệp 205/50-10 K399 4P TL R1.5MM
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 27821065/ Vỏ xe công nghiệp 5.00-10 K365 4P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 279A1080/ Vỏ xe công nghiệp 5.30-12 K353 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 279A2088/ Vỏ xe công nghiệp 5.30-12 K353 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 279A3086/ Vỏ xe công nghiệp5.30-12 K353 8P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 279B1089/ Vỏ xe công nghiệp 4.80-12 K353 4P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 279B2087/ Vỏ xe công nghiệp 4.80-12 K353 6P TL LOAD
STAR (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 30872022/ Vỏ xe công nghiệp 4.50-10 76 M K364 6P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 31041023/ Vỏ xe công nghiệp5.00-10 72 M K364 TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 31042062/ Vỏ xe công nghiệp5.00-10 79 M K364 6P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 31043060/ Vỏ xe công nghiệp 5.00-10 84 M K364 8P TL
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 312C20S3/ Vỏ xe công nghiệp4.50-12 K490A 6P #766 AA606
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: 313230M3/ Vỏ xe công nghiệp5.00-12 K490A 6P 78/76L (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 31342082/ Vỏ xe công nghiệp 5.00-12 K576 6P (xk) |
|
- Mã HS 40119090: 400-8-4PR-NR-55/ Vỏ ruột xe công nghiệp
(400-8-4PR-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40119090: A09812/ Lốp loại bơm hơi bằng cao su chưa qua sử dụng
dùng cho xe đẩy hàng, chiều rộng 60mm, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Bánh lái chính- 14300-37850, bằng cao su. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 40119090: Bánh lái chính- 70002-63670-0, bằng cao su. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 40119090: Bánh lái phụ 14300-41130, bằng cao su. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40119090: Bánh tải- 14300-12970-0C, bằng cao su. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 40119090: bánh xe đúc bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40119090: Bánh xe máy may (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Bộ săm, lốp, yếm ô tô-10.00R20 HY926 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp, yếm ô tô- O'GREEN 750R16 AG168 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Bộ săm,lốp,yếm ô tô- KAPSEN 11.00R20 HS801Q (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Bộ vỏ và ruột xe (Bộ 2) bằng cao su (hiệu TSP) dùng cho
bánh xe nâng, QC: 32 cm x 32 cm, (Hàng mới 100%, xx vietnam) (xk) |
|
- Mã HS 40119090: Bộ vỏ xe máy bằng cao su TIRE S2205 Size 4.00-8- 4PR
TTJS87, nhãn hiệu SOBEK mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40119090: BS12/ Lốp bánh xe ròng rọc (của máy cưa lọng) (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40119090: C1/ Lốp xe 145/70-6 V1509 2PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: C10/ Lốp xe 20*11.00-9 V1512 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: C12/ Lốp xe 165/70-10 V1513 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: C14/ Lốp xe 21*7.00-10 V1502 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: C16/ Lốp xe 21*7.00-10 V1511 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: C18/ Lốp xe 20*11.00-10 V1512 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: C2/ Lốp xe 145/70-6 V1509 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: C22/ Lốp xe 25*8.00-12 V1568 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: C2243/ Lốp xe 21*9.00-10 V1505 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: C23/ Lốp xe 25*8.00-12 V1568 6PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: C24/ Lốp xe 25*10.00-12 V1503 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: C26/ Lốp xe 25*10.00-12 V1568 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: C7/ Lốp xe 20*11.00-8 V1512 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: C8/ Lốp xe 21*10.00-8 V1512 4PR/TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp cao su/ RUBBER WHEEL (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp đặc chủng 14.00R25 LM901-E3, lốp bơm hơi bằng cao
su kích thước vành trên 61cm, dùng cho xe khai khoáng mỏ và các loại máy công
trình(không chạy ngoài đường), Hiệu LONGMARCH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 12R22.5 HS103 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 195/75R16C 107/105T RS01 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 205/75R16C 113/111T RS01 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 215/75R17.5 HS205 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 265/70R19.5 HS205 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 385/65R22.5 HS209 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN 9.5R17.5 HS206 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- KAPSEN LT265/75R16 123/120Q RS25 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- O'GREEN 11.00R22.5 16PR AG198 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- THREE-A 185/65R15 88H P306 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- THREE-A 205/55R16 91V P306 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 185/70R14 88H YDA-216 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 195/70R14 91H YDA-216 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 205/65R15 94H YDA-216 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 225/40ZR18 92W YDA-226 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 235/55R18 104V YDA-266A (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô- YEADA 265/65R17 116H YDA-266 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN 165/65R13 77T H202 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN 195/75R16C 107/105T RS01 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN 205/70R15C 106/104T RS01 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN 215/60R16 95V H202 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN 235/55R18 XL 104H RS21 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN 285/50ZR20 XL 116W RS26 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN LT265/70R17 121/118Q RS25 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô-KAPSEN P205/70R15 96T H201 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô-TRACMAX 11R22.5 ST901 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô-TRACMAX 12R22.5 ST901 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp ô tô-TRACMAX 385/65R22.5 ST932 (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lôp xe 8/25/20 bằng cao su, có chiều rộng 210mm,dùng
cho xe tải chiến thắng, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Nhãn
hiệu COMMANDER. VN sản xuất mới 100%. 12.4- 24 8pr PT41. (xk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp xe đẩy loại 2.00-4 4PR IR/G (xk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp xe đẩy loại 2.50-10 4PR CT26/G (xk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp xe đẩy loại 3.50-5 4PR IR3 (xk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp xe đẩy loại 4.00-5 4PR GC (xk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp xe điện chở khách Hankook 145R12 6PRLT. Hàng mới
100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp xe máy cày (12.4- 28) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp xe máy cày (13.6-26) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40119090: Lốp xe máy cày 7.50-16 mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40119090: Phụ tùng xe nâng hiệu STAXX mới 100%: bánh lái (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Vỏ xe cao su 120-2114 kích thước 22x12-12, 4 lớp (dùng
cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Vỏ xe cao su 85-8290 kích thước 22x11-8 2PR (dùng cho
máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Vỏ xe cao su lưu hóa kích thước 29x12.00x15, 4 lớp
(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Vỏ xe công nghiệp16*6.50-8 K401HE 10P TL (xk) |
|
- Mã HS 40119090: Vỏ xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40119090: Vỏ xe nâng (xk) |
|
- Mã HS 40119090: WP46/ Lốp tàu hoả chất liệu cao su đường kính 1.1cm
hàng mới 100% dùng để sản xuất đồ chơi (nk) |
|
- Mã HS 40121210: Lốp xe 1100-20, (xk) |
|
- Mã HS 40121300: Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính của máy bay MLG
107x107x37 CM, P/N: 466F02T5, Serial: 00525523. Hàng đã qua sử dụng. (xk) |
|
- Mã HS 40121300: Lốp chính của máy bay A321 bằng cao su lưu hóa P/n:
498FL2-1- Phụ tùng máy bay thuộc chương 98, hàng đã qua sử dụng xuất thẳng
không thanh toán. (xk) |
|
- Mã HS 40121300: Lốp mũi của máy bay A321 bằng cao su lưu hóa P/n:
APR05145- Phụ tùng máy bay thuộc chương 98, hàng đã qua sử dụng xuất thẳng
không thanh toán. (xk) |
|
- Mã HS 40121300: Phụ tùng máy bay (Lốp máy bay). P/N: APR05145. SIZE:
30X8.8R15. Hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40121300: Phụ tùng máy bay: vỏ bánh chính, p/n: APR06755, đã qua
sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 40121940: Lốp xe mô tô (Việt Nam) 25Cái/Kiện (xk) |
|
- Mã HS 40121990: bánh xe của máy xới, hiệu KUBOTA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40121990: Lốp xe nâng, hiệu HITACHI, không model. Hàng đã qua sử
dụng, sản xuất năm 2011 (nk) |
|
- Mã HS 40121990: Vỏ xe nâng 600 x 90MM, bằng cao su, (100PCS), hàng đã
qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 40121990: Vỏ xe nâng 600 x 9MM, bằng cao su, (100PCS), hàng đã
qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 40121990: Vỏ xe nâng 650 x 10 MM, bằng cao su, hàng đã qua sử
dụng (nk) |
|
- Mã HS 40121990: Vỏ xe nâng 700 x 12MM, bằng cao su, (20PCS), hàng đã
qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 40122029: Lốp dùng cho ô tô tải, loại 11.00-20, nhãn hiệu DRC,
sản xuất 2019, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40122060: Lốp máy xúc lật, loại 23.5-25, nhãn hiệu DRC, sản xuất
2019, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40122060: Vỏ cao su dùng cho máy lu đường (size: 30-35, đường
kính trong: 600mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử
dụng) (nk) |
|
- Mã HS 40129014: 18/ Lốp đặc xe nâng hàng.Hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40129014: 3/ Lốp sau 500-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: 3/ Vỏ đặc 700-12 Hiệu Dunlop- phụ tùng của xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40129014: 5-VX-28915/ Lốp đặc bằng cao su TOKAI, 28x9-15, đường
kính ngoài 695mm, chiều rộng 222mm (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: 8101811/ Lốp xe đặc cao su 528x380x178mm, dùng cho xe
nâng (nk) |
|
- Mã HS 40129014: 8101812/ Lốp xe đặc cao su 528x380x203mm, dùng cho xe
nâng (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Bánh lái (đường kính 30cm)- WHEEL DRIVE MOLDING
BLACK_120576-001, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Bánh lái bằng cao su đặc (đường kính ngoài 25.4 cm)-
DRIVE TYRE N HUB NM SM_805808, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown
Equipment, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Bánh lái phụ (đường kính 25cm)- CASTER WHEEL
BLACK_120578-001, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Bánh lốp sau (lốp đặc bằng cao su) hiệu NEXEN
500-8" (đường kính 458 mm) (phụ tùng dùng cho xe nâng),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40129014: Bánh sau trắng (lốp đặc bằng cao su) hiệu NEXEN, Size:
18x7-8" (đường kính 18' 457mm) dùng cho xe nâng điện, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40129014: GER-0290/ Vỏ đặc 16x6-8 Dunlop 580B6-82001 dùng để sửa
chữa và thay thế cho xe nâng ngồi kho nguyên liệu (nk) |
|
- Mã HS 40129014: GER-0293/ Vỏ bánh lái, vỏ đặc hiệu Aichi 278M4-42041
dùng để sửa chữa và thay thế cho xe nâng đứng kho thành phẩm (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp bằng cao su đặc của máy xúc lật HJ926, ký hiệu
20.5/70-16, đã bao gồm la zăng, đường kính 86cm, rộng 27cm, hàng mới 100%, do
Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc sau 500-8 Tokai/Thái Lan, chiều rộng 110
mm, đường kính ngoài 440 mm, phụ tùng thay thế cho xe nâng, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc trước 6.00-9 Tokai Thai Lan chiều rộng
159mm, đường kính ngoài 520mm, phụ tùng thay thế cho xe nâng, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp cao su đặc, nhãn hiệu: SOLIDEAL, (9.10.15467- 6.50-
10/ 5.00 MAG SOLIDEAL RES 550 MAGNUM BLACK), đường kính: 568 mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp đặc (28x9-15), đường kính ngoài 690mm, chiều rộng
218mm,dùng cho xe nâng hàng hiệu HELI model CPCD30-XC5H2. Hàng mới 100%, sản
xuất tại Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp đặc 650-10, đường kính ngoài 576mm, chiều rộng
162mm,dùng cho xe nâng hàng hiệu HELI model CPCD30-XC5H2. Hàng mới 100%, sản
xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp đặc 825-15, đường kính ngoài 824mm, chiều rộng
212mm,dùng cho xe nâng hàng hiệu HELI model CPCD50-W2G. Hàng mới 100%, sản
xuất tại Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp đặc bằng cao su TOKAI, 28x9-15, đường kính ngoài
695mm, chiều rộng 222mm (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp đặc cao su/ SOLID TIRE, đường kính ngoài 86cm, rộng
38.5cm, đường kính la răng 61cm, phụ tùng của xe nâng tự hành S80. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250mm, chiều rộng
không quá 450mm 355/50-20/10.00 SH12+ S, hàng mới 100%, hiệu Continental.
(nk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp đặc có vành cho khung nâng di động, đường kính
ngoài:810mm, chiều rộng:260mm, P/NO:Z2P3-3125000-00 (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp đặc đen cao su chống cháy nổ hiệu ELITE XP Elcon
IT72741694, Size 600-9 (Đường kính ngoài: 524 cm; Chiều rộng: 141 cm) hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp đặc dùng cho xe nâng công nghiệp, đường kính 650
mm, rộng 350 mm, model: 6202zz, hàng nhập khẩu để phục vụ xe nâng trong nhà
xưởng, không buôn bán. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp đặc trắng cao su hiệu PREMIA TT85471693, Size
21x8-9 (Đường kính ngoài: 518 cm; Chiều rộng: 186 cm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp đặc xe nâng hàng.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp sau 18*7-8. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp sau 500-8. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp sau dạng đặc 18*7-8. Đường kính ngoài x độ rộng
bánh: 440x180 mm, tự trọng:21.28kg, dung tích khối:0.035m3 (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp sau dạng đặc 500-8. Đường kính ngoài x độ rộng
bánh: 450x125 mm, tự trọng:17.33kg, dung tích khối:0.025m3 (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp xe đặc, phụ kiện xe nâng, đường kính ngoài 36.5cm,
độ rộng 10cm, quy cách15x4 1/2-8, model:C8904, nhãn hiệu: ZhengXin, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp xe hiệu KOMACHI (lốp đặc, chiều rộng lốp <
450mm) dùng cho xe nâng: 16x6-8/4.33 SOLID BLK LUG (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40129014: lốp xe nâng đặc bằng cao su,hiệu heli, qui cách
6.50-10-MX-MS702-TRS, đường kính ngoài 450mm, chiều rộng 280mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp xe nâng điện bằng cao su đặc (đường kính ngoài 25.4
cm, chiều rộng 12.7 cm)- TIRE STEER 10X5X6.5 CNTR_135907-315-42, dùng cho xe
nâng điện, hãng sản xuất Unitrac Max, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp xe nâng hàng hiệu KATOCHI cỡ 18x7-8/4.33
YY-101.Đường kính ngoài 440 mm. Rim size 4.33.Mới 100%.Lốp đặc, độ rộng 155
mm.Chỉ dùng trong trong nhà xưởng.tốc độ tối đa 26km/h (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Lốp xe, lốp đặc, chất liệu cao su, đường kính: 30cm
dùng để đì vải và giữ vải địa phẳng trong quá trình sx hàng, mã hàng: PU1304
13" Tire, Nhà cung cấp Scott Burman Fabway Corp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: P/N: 14300-12970-0C- Lốp cao su đặc, đường kính ngoài
267 mm, chiều rộng dưới 114 mm, dùng cho xe nâng Mitsubishi, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40129014: P/N: 4231-220000-00- Bánh lái chính bằng cao su đặc,
đường kính ngoài lớn hơn 250mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: P/N: 4695-06740-0C- Bánh chịu tải bằng cao su đặc,
đường kính ngoài lớn hơn 250mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: P/N: RT121SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 15x4.5-8, đường kính
ngoài 378mm, chiều rộng 115mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng
Mitsubishi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: P/N: RT131SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 5.00-8, đường kính
ngoài 453mm, chiều rộng 120mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng
Mitsubishi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: P/N: RT141SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 16x6-8, đường kính
ngoài 412mm, chiều rộng 151mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng
Mitsubishi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: P/N: RT151SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 18x7-8, đường kính
ngoài 455mm, chiều rộng 154mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng
Mitsubishi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: P/N: RT221SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 6.00-9, đường kính
ngoài 524mm, chiều rộng 141mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng
Mitsubishi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: P/N: RT231SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 21x8-9, đường kính
ngoài 378mm, chiều rộng 124mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng
Mitsubishi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: P/N: RT322SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 6.50-10, đường kính
ngoài 575mm, chiều rộng 170mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng
Mitsubishi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: P/N: RT331SM2T3SN- Lốp cao su đặc/ 23x9-10, đường kính
ngoài 587mm, chiều rộng 196mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng
Mitsubishi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: P/N: RT402SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 7.00-12, đường kính
ngoài 647mm, chiều rộng 164mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng
Mitsubishi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: P/N: RT452SM2T3SB- Lốp cao su đặc/ 28x9-15, đường kính
ngoài 690mm, chiều rộng 216mm, nhãn hiệu Soli-Max, dùng cho xe nâng
Mitsubishi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Phụ tùng cho xe nâng điện: Lốp đặc bằng cao su cứng có
đường kính ngoài: 16 inch, chiều rộng: 6 inch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Phụ tùng xe nâng hàng- Vỏ bánh lái (vỏ đặc, bằng cao su
đen, kích thước 334 x 145) hiệu AICHI, P/N: 278M4-42041, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Phụ tùng xe nâng: bánh trước 85mm*80mm*85mm*12mm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40129014: SUB201365-Bánh lốp sau (lốp đặc bằng cao su) hiệu NEXEN
500-8" (đường kính 458 mm) (phụ tùng dùng cho xe nâng),hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40129014: T0120_SBC_002/ Vỏ xe đạp (Bicycle Tire). Loại lốp đặc,
kích thước(đường kính*rộng) 120x23 mm (xk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ bánh đặc dùng cho xe nâng sử dụng trong công nghiệp
chiều rộng không quá 450mm hiệu NEXEN SOLID PRO Hàn Quốc: 10.00-20 CBX 7.50V
N, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ bánh lái đặc bằng cao su đen, hiệu aichi
278M4-42041, kích thước 334x145 mm (Phụ tùng của xe nâng) (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ bánh lái vỏ đặc hiệu Aichi 278M4-42041, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ bánh lái, vỏ đặc hiệu aichi 278M4-42041 (Phụ tùng
của xe nâng) (xk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ đặc 16x6-8 Dunlop, 580B6-82001, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ đặc 700-12 Hiệu Dunlop- phụ tùng của xe nâng (xk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ đặc xe nâng màu đen, hiệu PHOENIX, 16*6-8. Đường
kính 410 mm, chiều rộng không quá 450 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ xe hiệu PIO (lốp đặc, loại có chiều rộng lốp <
450mm) dùng cho xe nâng: 16 x 6-8 BLACK (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ xe Máy xới tay- Model: R6.00 (loại đặc, đường kính
600mm rộng 90mm),dùng trong Nông Nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ xe nâng đặc 18X7-8, hiệu DUNLOP (phụ tùng xe nâng
hàng) mới 100%. Đường kính 457mm, Chiều rộng 160mm (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ xe nâng đặc 23X9-10, hiệu DUNLOP (phụ tùng xe nâng
hàng) mới 100%. Đường kính 582mm, Chiều rộng 209mm (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ xe nâng đặc 28X9-15, hiệu DUNLOP (phụ tùng xe nâng
hàng) mới 100%. Đường kính 695mm, Chiều rộng 222mm (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ xe nâng đặc 5.00-8, hiệu DUNLOP (phụ tùng xe nâng
hàng) mới 100%. Đường kính 461mm, Chiều rộng 122mm (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ xe nâng đặc 6.00-9, hiệu DUNLOP (phụ tùng xe nâng
hàng) mới 100%. Đường kính 523mm, Chiều rộng 145mm (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ xe nâng đặc 6.50-10, hiệu DUNLOP (phụ tùng xe nâng
hàng) mới 100%. Đường kính 574mm, Chiều rộng 174mm (nk) |
|
- Mã HS 40129014: Vỏ xe nâng đặc 7.00-12, hiệu DUNLOP (phụ tùng xe nâng
hàng) mới 100%. Đường kính 653mm, Chiều rộng 179mm (nk) |
|
- Mã HS 40129014: YHTB46/ Lốp đặc 825-15, đường kính ngoài 824mm, chiều
rộng 212mm,dùng cho xe nâng hàng hiệu HELI model CPCD50-W2G. Hàng mới 100%,
sản xuất tại Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000003-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp20.5MM,Đường kính
vành25inch, (20.5-25 MAXAM MS708 SM APERTURE B) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000005-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính
vành25inch, (17.5-25 MAXAM MS708 SM APERTURE B) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000007-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp23.5MM,Đường kính
vành25inch, (23.5-25 MAXAM MS708 SM APERTURE B) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000010-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốp17.5MM,Đường kính
vành25inch, (17.5-25 MAXAM MS708 TR APERTURE B) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000013-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách(26.5-25 MAXAM MS708 SM NON
APERTURE B) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000020-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (29.5-25 MAXAM MS708 SM NON
APERTURE B) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000055-202005-002000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách, (16x6x10 1/2 MX MS601+ TR) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000055-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (16x6x10 1/2 MX MS601+ TR) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000056-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,chiều rộng mặt lốpMM,Đường kính vành10
1/2inch, (16x6x10 1/2 MX MS601+ TR NM) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000057-202005-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,quy cách (16x7x101/2 MX MS601+ SM) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000059-202005-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,quy cách (161/4x5x111/4 MX MS601+ SM) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000059-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (161/4x5x111/4 MX MS601+ SM) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000060-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (161/4x5x111/4 MX MS601+ SM NM)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000061-202005-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,quy cách (161/4x6x111/4 MX MS601+ SM) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000061-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (161/4x6x111/4 MX MS601+ SM) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000070-202005-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,quy cách (18x6x121/8 MX MS601+ SM) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000071-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (18x6x121/8 MX MS601+ SM NM) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000087-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (21x7x15 MX MS601+ SM NM) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000088-202005-002000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách, (21x7x15 MX MS601+ TR) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000088-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (21x7x15 MX MS601+ TR) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000099-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%, Hiệu MAXAM, quy cách (22x9x16 MX MS601+ SM NM) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000119-202005-002001/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,quy cách (5.00-8 MX MS701+ TR (3.00D) ST)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000119-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (5.00-8 MX MS701+ TR (3.00D) ST)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000123-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (18x7-8 MX MS701+ TR(4.33R) SW)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000150-202005-002001/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM,quy cách (7.00-12 MX MS701+ TR (5.00S) ST)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000150-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (7.00-12 MX MS701+ TR (5.00S) ST)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000152-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (7.00-12 MX MS701+ TR NM (5.00S)
ST) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000153-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (7.00-12 MX MS701+ SM (5.00S) ST)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000171-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (250-15 MX MS701+ TR (7.0) SW)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000180-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (400/60-15 MX MS701+ TR (11.00)
ST) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000181-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (355/50-20 MX MS701+ TR (10.00)
ST) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000205-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (18x7-8 MX MS702 TR NM (4.33R) SW)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000208-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (6.00-9 MX MS702 TR (4.00E) ST)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000213-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (6.50-10 MX MS702 TR ST) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000218-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (7.00-12 MX MS702 TR ST) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000226-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (28x9-15 MX MS702 TR (7.0) ST)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000242-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (10-16.5 MX MS705 R4 (20-7.5) AP)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000243-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (10-16.5 MX MS705 R4 (20-7.5)
N-AP) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000246-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (12-16.5 MX MS705 R4 (20-7.5) AP)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000247-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (12-16.5 MX MS705 R4 (20-7.5)
N-AP) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000254-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (10-16.5 MX MS706 L5 N-AP
(20-7.5)) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000255-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (12-16.5 MX MS706 L5 N-AP
(20-7.5)) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000257-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (10.00-20 MX MS707 SM (7.5) AP ST)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000411-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (15x4x111/4 MX MS601+ SM NM) (xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000416-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (7.00-12 MX MS701+ SM (5.00S) SW)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: 3920000418-202006-001000/ Lốp xe đặc bằng cao su dùng
cho xe nâng, Mới 100%,Hiệu MAXAM, quy cách (6.00-9 MX MS702 TR (4.00E) NM SW)
(xk) |
|
- Mã HS 40129016: Vỏ cao su đặc dùng cho xe nâng (size: 7.00-12, đường
kính trong: 300mm, đường kính ngoài: 400mm, chiều rộng vỏ: 460 mm) ((đã qua
sử dụng) (nk) |
|
- Mã HS 40129019: Bánh lái phụ bằng cao su đặc (đường kính ngoài 10.2cm,
chiều rộng 4cm)- WHEEL POLY 4 X 2 1/2IN_083179-201, dùng cho xe nâng điện,
hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129019: Bánh tải bằng cao su đặc (đường kính ngoài 12.5cm)-
CASTER WHEEL (STD) WP-S_825944, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown
Equipment, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129019: Bánh tải xe nâng đường kính: 70mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40129019: Bánh xe chất liệu cao su đặc 180*150mm (linh kiện của
xe nâng điện) (xk) |
|
- Mã HS 40129019: Bánh xe đẩy bằng cao su 125/37.5-50 (xk) |
|
- Mã HS 40129019: Bánh xe đẩy dùng cho xe đẩy hàng, chất liệu bằng cao su
đặc, đường kính 12cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129019: Bánh xe nâng điện bằng cao su đặc dùng cho xe nâng điện
(WHEEL).Đường kính ngoài: 100mm và 80mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129019: DP_JGEA03R/ Bánh xe cao su (nk) |
|
- Mã HS 40129019: DP_JGEF01A-013/ Bánh xe bọc nhựa (nk) |
|
- Mã HS 40129019: LỐP CAO SU ĐẶC BSEV 3.00-4 DÙNG CHO XE ĐẨY HÀNG,
D250MM, W85MM, MÃ: 164756, BLICKLE, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40129019: Lốp đặc dùng cho xe nâng 5.00-8/3.00, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40129019: Lốp đặc Nexen (Lốp đặc không vết dễ tháo lắp) 16X6-8
MTP 4.33R N (NONMARKING EF) dùng cho xe nâng, do Hàn Quốc sx từ 2020, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40129019: lốp đặc xe đẩy 190X75 SOLID TIRE casumina hàng mới 100%
$#vn (xk) |
|
- Mã HS 40129019: lốp đặc xe đẩy 2.50-4 SOLID TIRE + 2.50-4 S/W 2PS
COATED, 1 SET 1 PCE casumina hàng mới 100% $#vn (xk) |
|
- Mã HS 40129019: lốp đặc xe đẩy 3.50-4 SOLID TIRE + 3.50-4 S/W 2PS
COATED casumina hàng mới 100% $#vn (xk) |
|
- Mã HS 40129019: lốp đặc xe đẩy 350X4 TK201 (245X90) SOLID TIRE casumina
hàng mới 100% $#vn (xk) |
|
- Mã HS 40129019: lốp đặc xe đẩy 65X25 SOLID TIRE casumina hàng mới 100%
$#vn (xk) |
|
- Mã HS 40129019: Lốp đặc xe nâng (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40129019: lốp xe cao su đặc dành cho xe nâng- SOLID TYRE (NATURAL
RUBBER 30%CARBON BLACK20%NELON FABRIC 30%OTHER 20%),đường kính trong:203 mm;
đường kính ngoài:400-734 mm,mới 100%.Nhãn hiệu:MR.SOLID (xk) |
|
- Mã HS 40129019: Lốp xe nâng đặc bằng cao su vành 58cm, cao 19cm, chưa
qua sử dụng.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129019: LXN3/ lốp xe nâng, model 8.25-15, 8.25-20 (nk) |
|
- Mã HS 40129019: NPL Bánh xe nhựa các loại. cấu thành SP (theo BK đính
kèm) của TKNK so 102858622530/E31 ngay 9/09/19 muc 23 (nk) |
|
- Mã HS 40129019: Phụ tùng xe nâng hàng: Vỏ bánh tự do kích thước 204x76,
vỏ đặc, bằng cao su đen, P/N: 4640-27281, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129019: Vỏ xe nâng 18x7-8, chất liệu cao su- phụ tùng thay thế
trong xe nâng. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40129019: Vỏ xe nâng 21x8-9, chất liệu cao su- phụ tùng thay thế
trong xe nâng. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40129019: Vỏ xe nâng 500-8, chất liệu cao su- phụ tùng thay thế
trong xe nâng. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40129019: Vỏ xe nâng 600-9, chất liệu cao su- phụ tùng thay thế
trong xe nâng. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 0043/ Vành đay (JN262405/26) (nk) |
|
- Mã HS 40129080: 0043/ Vành đay (JN5842405/650B) (nk) |
|
- Mã HS 40129080: 0043/ Vành đay (JN7027S12RO-8) (nk) |
|
- Mã HS 40129080: 0043/ Vành đay (SHN-2926PVB) (nk) |
|
- Mã HS 40129080: 033/ Dây tim lót trong vành xe, dùng cho xe đạp thường,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129080: 1608-ALW155/ Dây tim niềng xe đạp (bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40129080: 1608-ALW353/ Dây tim dán niền xe đạp (1 Cuộn 45 mét)
(nk) |
|
- Mã HS 40129080: 39350 YA/ Dây tim (lót vành) 17.5-25 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 39352 YA/ Dây tim (lót vành) 23.5-25 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 39577 YA/ Dây tim (lót vành) 10R6.7 OFF (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 39579 YA/ Dây tim (lót vành) 15R10 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 39602 YA/ Dây tim (lót vành) 8.25-15 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 39608 YA/ Dây tim (lót vành) 13.00/14.00-24/25 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 39766 YA/ Dây tim (lót vành) 6.50-10 OFF (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 39774 YA/ Dây tim (lót vành) 7.00-12 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 39775 YA/ Dây tim (lót vành) 7.50-16 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 39947 YA/ Dây tim (lót vành) 7.50/8.25-15 (15x6.7) ON
(xk) |
|
- Mã HS 40129080: 39949 YA/ Dây tim (lót vành) 6.50/7.00/7.50-16 (16x6.7)
ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 39950 YA/ Dây tim (lót vành) 7.00/7.50/8.25-20 (20x7.5)
ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40049 YA/ Dây tim (lót vành) 6.50/7.00/7.50-16 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40050 YA/ Dây tim (lót vành) 9.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40052 YA/ Dây tim (lót vành) 14.00-24 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40274 YA/ Dây tim (lót vành) 27x10-12 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40275 YA/ Dây tim (lót vành) 6.50/7.00/7.50/8.25-15 ON
(xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40276 YA/ Dây tim (lót vành) 8.25/9.00-16 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40277 YA/ Dây tim (lót vành) 13.00/14.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40491 YA/ Dây tim (lót vành) 7.00-12 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40492 YA/ Dây tim (lót vành) 7.00/7.50/8.25-15 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40493 YA/ Dây tim (lót vành) 10.00/12.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40494 YA/ Dây tim (lót vành) 14.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40495 YA/ Dây tim (lót vành) 12.00-24 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40508 YA/ Dây tim (lót vành) 16.00/18.00-25 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40517 YA/ Dây tim (lót vành) 10.00/11.00R20 ON-BBW (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40518 YA/ Dây tim (lót vành) 10.00/11.00R20 ON-BBW (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40519 YA/ Dây tim (lót vành) 12.00R24 ON-ABW (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40562 YA/ Dây tim (lót vành) 6.50-15 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40563 YA/ Dây tim (lót vành) 12.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40578 YA/ Dây tim (lót vành) 9R6.7 OFF (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40579 YA/ Dây tim (lót vành) 15R6.50/7.00/7.50/8.25 ON
(xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40580 YA/ Dây tim (lót vành) 20R9.00/10.00 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40599 YA/ Dây tim (lót vành) 10.00/11.00-20 SUPER
PREMIUM VERON ON-BBW (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40656 Y/ Dây tim (lót vành) 9R6.7 OFF (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40657 Y/ Dây tim (lót vành) 15R6.50/7.00/7.50/8.25 ON
(xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40658 Y/ Dây tim (lót vành) 16R6.50/7.00/7.50/8.25 OFF
(xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40673 Y/ Dây tim (lót vành) 11R22.5 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40674 Y/ Dây tim (lót vành) 10.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40675 Y/ Dây tim (lót vành) 12.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40676 Y/ Dây tim (lót vành) 13.00/14.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40700 Y/ Dây tim (lót vành) 14/70-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40732 Y/ Dây tim (lót vành) 7.50-15 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40733 Y/ Dây tim (lót vành) 7.50-16 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40762 Y/ Dây tim (lót vành) 10R6.7 OFF (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40808 Y/ Dây tim (lót vành) 6.00-9 OFF (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40809 Y/ Dây tim (lót vành) 7.00-12 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40810 Y/ Dây tim (lót vành) 7.50/8.25-16 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40811 Y/ Dây tim (lót vành) 9.00/10.00/11.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40812 Y/ Dây tim (lót vành) 11.00/12.00-20 ON-N (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40813 Y/ Dây tim (lót vành) 10.00/11.00-20 SUPER
PREMIUM VERON ON-BBW (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40814 Y/ Dây tim (lót vành) 11.00/12.00-20 SUPER
PREMIUM VERON ON-BBW (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40859 Y/ Dây tim (lót vành) 20R9.00/10.00 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40950 Y/ Dây tim (lót vành) 7.50/8.25R20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40951 Y/ Dây tim (lót vành) 9.00/10.00R20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40952 Y/ Dây tim (lót vành) 11.00/12.00R20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40953 Y/ Dây tim (lót vành) 8R3.0 OFF (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40963 Y/ Dây tim (lót vành) 10R6.7 OFF (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40964 Y/ Dây tim (lót vành) 12R6.0 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40965 Y/ Dây tim (lót vành) 20R8.25 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40981 Y/ Dây tim (lót vành) 12.00-24 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40991 Y/ Dây tim (lót vành) 6.50/7.00/7.50R16 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40992 Y/ Dây tim (lót vành) 6.50/7.00/7.50R16 OFF (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40993 Y/ Dây tim (lót vành) 8.25/9.00R20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40994 Y/ Dây tim (lót vành) 10.00/11.00/12.00R20 ON
(xk) |
|
- Mã HS 40129080: 40995 Y/ Dây tim (lót vành) 13.00/14.00R24/25 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41009 Y/ Dây tim (lót vành) 7.00/7.50-15 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41010 Y/ Dây tim (lót vành) 815/825-15 (28x9-15) ON
(xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41011 Y/ Dây tim (lót vành) 7.00/8.25-16 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41012 Y/ Dây tim (lót vành) 10.00/11.00/12.00-20 ON
(xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41030 Y/ Dây tim (lót vành) 10R6.7 OFF (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41058 Y/ Dây tim (lót vành) 9.00/10.00-R20 ON-BBW (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41059 Y/ Dây tim (lót vành) 12.00-R20 ON-BBW (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41060 Y/ Dây tim (lót vành) 7.50/8.25-16 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41061 Y/ Dây tim (lót vành) 9.00/10.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41062 Y/ Dây tim (lót vành) 11.00/12.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41063 Y/ Dây tim (lót vành) 13.00/14.00-24 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41064 Y/ Dây tim (lót vành) 17.5-25 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41065 Y/ Dây tim (lót vành) 20.5-25 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41066 Y/ Dây tim (lót vành) 23.5-25 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41067 Y/ Dây tim (lót vành) 26.5-25 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41075 Y/ Dây tim (lót vành) 8.25-15 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41076 Y/ Dây tim (lót vành) 6.50/7.50-16 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41077 Y/ Dây tim (lót vành) 14.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41078 Y/ Dây tim (lót vành) 13.00/14.00-24/25 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41079 Y/ Dây tim (lót vành) 17.5-25 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41115 Y/ Dây tim (lót vành) 7.00-16 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41126 Y/ Dây tim (lót vành) 225/95R16 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41127 Y/ Dây tim (lót vành) 9.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41128 Y/ Dây tim (lót vành) 12.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41129 Y/ Dây tim (lót vành) 14.00-25 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41140 Y/ Dây tim (lót vành) 7.00/7.50-15 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41141 Y/ Dây tim (lót vành) 8.25/9.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41166 Y/ Dây tim (lót vành) 12.00-24 SUPER PREMIUM
VERON ON-ABW (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41171 Y/ Dây tim (lót vành) 11.00-20 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41172 Y/ Dây tim (lót vành) 11.00-22 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41206 Y/ Dây tim (lót vành) 9.00/10.50-16 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 41207 Y/ Dây tim (lót vành) 15.5/17.5-25 ON (xk) |
|
- Mã HS 40129080: 4-RIM TAPE/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: AXIS,
MODEL: JN702405, SPEC: 700C*W24*T0.5*L1910MM, (5OB17A000001), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40129080: 4-RIM TAPESET/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: DT,
MODEL: TVX2766S10179C, SPEC: 27MMX66M, (5OB00A000058), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây lót vành nan hoa bằng cao su-RIM STRIPS: C180-15
(8.15/8.25-15) CHENG SHIN (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 12-1/2*16 16*500*9mm (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 12-1/2*20 20*500*9MM (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 14*16 OBmm (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 16*16 16*800*9mm (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 16*20 20*800*9MM (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 16*22 22*800*9MM (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 20*16 16*1140*9mm (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 20*20 20*1140*9 mm (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 20*22 22*1170*9MM (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 24*16 16*1400*9 LARGEmm (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 24*20 20*1500*9 mm (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 24*22 22*1400*9MM (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 26*20 20*1560*9mm (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 26*22 22*1560*9MM (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 27*12 12*1680*8mm (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 27*20 20*1680*9mm (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim 28*16 16*1700*9MM (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim bằng cao su (lót vành)- 6.00-9 (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim xe đạp bằng cao su (lót vành)- 14*16MM RIM
STRIP (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Dây tim xe ô tô bằng cao su (lót vành)- 6.50/7.00-16
(nk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành bằng cao su dùng cho lốp xe tải 1100/1200R20,
hiệu: KBULAS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành dùng cho lốp máy xúc size 17.5-25 (chiều rộng
lốp 17.5 inch 444,5 mm), hiệu Forever, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 11.00/12.00-20-D215 (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 12.00-24-D252 (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 14.00-20-D252 (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 18.00-25 (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 6.50/7.00/7.50/8.40-15 (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 7.50.8.25R16-D180 (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 7.50/8.25-16-D180 (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô 9.00/10.00-20 (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành ô tô7.50/8.25-20 (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR00246- 150K 1100
R20 16PR M840Z (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành ôtô tải nhẹ hiệu Bridgestone- LSR0L003- 117L
700 R16 12PR R200Z (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành xe cẩu lưu động 0RR01377 1965 1400 R24 *3
VCHSZ 1DU hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành xe nâng công nghiệp có hoa lốp hình chữ chi,
bề rộng lốp 304.8 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RR01289-
1200 R24 *2 VCH (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành xe ô tô tải TBR0J151 150K 1100 R20 16PR
M857AZ- Hiệu Bridgestone mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Lót vành xe xúc lật 0RS05213 1400-24 20PR STMSA D2A
hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 40129080: LVA-SP-06/ Lót vành (rim tape), dùng để đóng chung với
sản phẩm xuất khẩu, quy cách 10-16.5, nhãn hiệu: ZHANGJIAGANG, mới 100% (sản
phẩm hoàn chỉnh) (xk) |