|
- Mã HS 40129080: OB16.221-C-15/ Dây tim
(Lót vành) 3.00-16 22mm (xk) |
|
- Mã HS 40129080: OB19.251-C-15/ Dây tim (Lót vành) 3.75-19 25mm (xk) |
|
- Mã HS 40129080: OB21.251-C-15/ Dây tim (Lót vành) 80/100-21 25mm (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Ruột (săm) + Yếm (lót vành) xe tải hiệu OVATION. gồm 1
ruột + 1 yếm. kích cỡ 12.00R20. hàng mới 100%. Chiều rộng không quá 450mm
(nk) |
|
- Mã HS 40129080: Vành đay xe đạp (xk) |
|
- Mã HS 40129080: W195-0004/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO
BRAND, SPEC: WTB TCS 2.0 Solid Strip,11mm*27.5", Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129080: W195-0005/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO
BRAND, SPEC: WTB TCS 2.0 Solid Strip,11mm*29", Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129080: X2OB2711PVRD00/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO
BRAND, SPEC: WTB TCS 2.0 Solid Strip 11mm x 27.5" RED, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40129080: X2OB2911PVRD00/ Lót vành xe đạp bằng cao su, BRAND: NO
BRAND, SPEC: WTB TCS 2.0 Solid Strip11mm x 29",RED, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Yếm (dùng cho xe tải và xe buýt) cỡ 11.00/12.00R20,
Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Yếm (lót vành) dùng cho lốp bơm hơi của máy xúc lật,
hiệu MINGYU, ký hiệu 12.00-16, bằng cao su, kích thước 41*18cm, hàng mới
100%, do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Yếm (lót vành) làm bằng cào su dùng cho lốp xe tải có
TTL 12 tấn, kích thước không quá 450mm, cỡ 12.00-20 nhãn hiệu KCHUK.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40129080: Yếm bằng cao su lưu hóa bộ phận của lốp dùng cho máy
xúc dọn đất, hiệu ARMOUR, có kích thước vành trên 61cm, cỡ 23.5-25, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40129080: Yếm dùng cho xe nâng, xe cơ giới dùng trong công
nghiệp: 2.50-15, hiệu Deestone Thái Lan.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Yếm kín khí OR224TG (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Yếm lót vành dùng cho lốp 11.00R20 18PR WS401 nhãn hiệu
WARRIOR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Yếm xe hiệu ONYX (loại lắp cho lốp có chiều rộng <
450mm) dùng cho xe tải: 10.00-20 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải 11.00/12.00R20 (C220R20) MX (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải 12.00R24 (C250 R24) (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải 6.50/7.00-16 (C175-16) (xk) |
|
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải 7.00/8.25-12 (C150-12) (xk) |
|
- Mã HS 40129080: yếm xe tải 7.50/8.25-16 HM CASUMINA hàng mới 100 % $#VN
(xk) |
|
- Mã HS 40129080: Yếm xe tải 9.00/10.00 R20 (C200 R20) (xk) |
|
- Mã HS 40129090: ./ bánh xe bơm hơi 6 inch dùng cho máy nén khí.mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40129090: bánh xe bơm hơi 6 inch dùng cho máy nén khí.mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40129090: Phụ tùng xe nâng hiệu Total Source (TVH) mới 100%: Bánh
đặc xe nâng chất liệu cao su kích hước 180mm x 60mm x 10mm 33281302 (nk) |
|
- Mã HS 40131011: 39258/ Săm ôtô 175/185-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39259/ Săm ôtô 7.50-16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39268/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39269/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39281/ Săm ôtô 5.00-15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39282/ Săm ôtô 7.50-16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39307/ Săm ôtô 8.25-16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39316/ Săm ôtô 4.50-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39317/ Săm ôtô 4.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39320/ Săm ôtô 6.50-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39328/ Săm ôtô 15x6.00-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39332/ Săm ôtô 16x6.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39333/ Săm ôtô 5.00-8 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39334/ Săm ôtô 5.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39338/ Săm ôtô 18x8.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39364/ Săm ôtô 4.00/4.50-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39366/ Săm ôtô 16x6.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39367/ Săm ôtô 20x10.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39370/ Săm ôtô 155/165-13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39371/ Săm ôtô 165/175-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39372/ Săm ôtô 195/205-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39374/ Săm ôtô 5.00-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39379/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39381/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 V30207 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39416/ Săm ôtô 175/185-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39419/ Săm ôtô 7.50-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39420/ Săm ôtô 6.00/6.50-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39421/ Săm ôtô 6.00-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39460/ Săm ôtô 7.50-15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39461/ Săm ôtô 5.50-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39462/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 V30218 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39463/ Săm ôtô 7.50-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39467/ Săm ôtô 6.00-9 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39469/ Săm ôtô 6.50-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39470/ Săm ôtô 7.00-12 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39471/ Săm ôtô 6.00-19 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39500/ Săm ôtô 185/195-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39507/ Săm ôtô 22x11-8 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39517/ Săm ôtô 4.80/5.30-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39518/ Săm ôtô MR14/15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39519/ Săm ôtô 4.00/5.00/5.50/5.90/6.00-15SL TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39520/ Săm ôtô GR/KR16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39521/ Săm ôtô 28/29x8/9-15 TR440 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39522/ Săm ôtô 7.00/7.50R16LT TR13CW (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39530/ Săm ôtô 16x6.50/7.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39531/ Săm ôtô 4.80/4.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39532/ Săm ôtô 18x6.50/7.50/8.50/9.50-8 20x8.00/10.00-8
TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39533/ Săm ôtô 21/22x11/12R8 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39534/ Săm ôtô 20x7R8 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39536/ Săm ôtô 23x8.50/9.50/10.50-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39569/ Săm ôtô 16x8-7 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39580/ Săm ôtô 7.00/7.50R16LT TR440 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39581/ Săm ôtô 7.00/7.50R16LT TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39588/ Săm ôtô 5.70/5.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39589/ Săm ôtô 20x8.00/10.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39595/ Săm ôtô FR13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39596/ Săm ôtô KR16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39597/ Săm ôtô KR16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39598/ Săm ôtô 7.50R16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39611/ Săm ôtô FR15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39612/ Săm ôtô ER10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39613/ Săm ôtô ER12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39615/ Săm ôtô GR14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39618/ Săm ôtô 28x9-15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39621/ Săm ôtô 6.50-16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39623/ Săm ôtô 8.25R16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39631/ Săm ôtô 18x7-8 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39634/ Săm ôtô 18x8.50/9.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39636/ Săm ôtô 6.50-10 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39639/ Săm ôtô 7.00-12 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39702/ Săm ôtô 15x6.00-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39703/ Săm ôtô 15x6.00-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39708/ Săm ôtô 16x6.50/7.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39709/ Săm ôtô 16x6.50/7.50-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39710/ Săm ôtô 18x8.50/9.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39711/ Săm ôtô 18x8.50/9.50-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39712/ Săm ôtô (ER10)145/155R10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39713/ Săm ôtô FR13 (155/165R13) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39714/ Săm ôtô GR13 175/185/640R13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39715/ Săm ôtô KR14 (195/205R14) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39716/ Săm ôtô FR14 (155/165/520R14) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39717/ Săm ôtô GR14 (175/185R14) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39718/ Săm ôtô KR15 (195/205R15) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39719/ Săm ôtô FR15 (155/165/590R15) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39720/ Săm ôtô GR15 (175/185R15) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39721/ Săm ôtô 9R15 (235/75R15) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39722/ Săm ôtô 20x8.00/10.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39724/ Săm ôtô 18x8.50/10.50-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39725/ Săm ôtô 23/24x8.00-11 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39726/ Săm ôtô 23x10.5-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39727/ Săm ôtô 23x8.50-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39728/ Săm ôtô 25x8.00/10.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39749/ Săm ôtô 15x6.00-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39752/ Săm ôtô 18x6.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39776/ Săm ôtô 6.00-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39777/ Săm ôtô 5.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39804/ Săm ôtô 6.50/7.50-10 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39805/ Săm ôtô 23x8.50-12 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39807/ Săm ôtô 22x11-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39811/ Săm ôtô 25x8-12 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39812/ Săm ôtô 24x9-11 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39816/ Săm ôtô FR12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39817/ Săm ôtô GR13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39818/ Săm ôtô KR14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39819/ Săm ôtô FR14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39820/ Săm ôtô GR14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39821/ Săm ôtô GR15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39822/ Săm ôtô KR15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39823/ Săm ôtô MR15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39824/ Săm ôtô FR15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39826/ Săm ôtô 28x9-15 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39829/ Săm ôtô 7.00/7.50R16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39830/ Săm ôtô 7.00/7.50R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39831/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 HD TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39832/ Săm ôtô MR16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39833/ Săm ôtô 8.25R16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39834/ Săm ôtô 8.25R16 HD TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39835/ Săm ôtô 6.00/6.50-16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39938/ Săm ôtô FR12 (155/165R12) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39939/ Săm ôtô 185/195/205-60/65R13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39940/ Săm ôtô 185/195/205-60/65R14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39941/ Săm ôtô 20x8.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39942/ Săm ôtô 22x10.00/11.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39943/ Săm ôtô 22x8.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39957/ Săm ôtô FR13/14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39958/ Săm ôtô GR13/14/15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39961/ Săm ôtô 7.00-15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39971/ Săm ôtô 16x6.50/7.50-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39973/ Săm ôtô 5.70/5.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39976/ Săm ôtô 6.90/6.00-9 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 39979/ Săm ôtô 20.5x8.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40014/ Săm ôtô ER12/13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40015/ Săm ôtô KR14/15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40017/ Săm ôtô 6.50/7.00/7.50/7.60/8.00-15/16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40018/ Săm ôtô 7.00/7.50R16LT TR15CW (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40022/ Săm ôtô 7.00-12NHS TR440 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40040/ Săm ôtô 5.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40048/ Săm ôtô 6.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40053/ Săm ôtô 4.00/4.50-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40054/ Săm ôtô 125/135-135/70-145/70R12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40055/ Săm ôtô 145/155-155/70-165/70R12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40056/ Săm ôtô 135/145-145/70-155/70R13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40057/ Săm ôtô 155/165-165/70-175/70R13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40058/ Săm ôtô 155/165-165/70-175/70R14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40059/ Săm ôtô 175/185-185/70-195/70R14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40060/ Săm ôtô 195/205-205/70-215/70R14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40061/ Săm ôtô 135/145-145/70R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40062/ Săm ôtô 155/165-165/70-175/70R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40063/ Săm ôtô 175/185-185/70-195/70R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40064/ Săm ôtô 5.50/6.00-175/185R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40065/ Săm ôtô 6.50/7.00-195/205R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40066/ Săm ôtô 195/205-205/70-215/70R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40067/ Săm ôtô 7.00-15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40068/ Săm ôtô 28x9-15 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40070/ Săm ôtô 8.15-15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40071/ Săm ôtô 8.25-15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40074/ Săm ôtô 7.50-16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40075/ Săm ôtô 10-16.5 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40076/ Săm ôtô 10.5/65-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40077/ Săm ôtô 235/70R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40090/ Săm ôtô 15x6.00-145/70-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40091/ Săm ôtô 15x6.00-145/70-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40094/ Săm ôtô 5.00-8 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40095/ Săm ôtô 18x8.50/9.50/20x7-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40096/ Săm ôtô 20x9/21x9/21x10-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40097/ Săm ôtô 21x12/22x11-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40098/ Săm ôtô 6.00-9 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40103/ Săm ôtô 23x10-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40104/ Săm ôtô 23x8.50-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40106/ Săm ôtô 27x8.50-15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40111/ Săm ôtô 7.50-16 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40127/ Săm ôtô MR16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40140/ Săm ôtô 165R13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40141/ Săm ôtô 6.70/175/185R13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40142/ Săm ôtô 175R14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40143/ Săm ôtô 185R14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40144/ Săm ôtô 6.40/185R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40145/ Săm ôtô 215R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40146/ Săm ôtô 7.00-15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40147/ Săm ôtô 245/70R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40148/ Săm ôtô 7.50-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40149/ Săm ôtô 7.50R16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40246/ Săm ôtô 185/195-15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40253/ Săm ôtô 125/135-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40254/ Săm ôtô 135/145-13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40255/ Săm ôtô 155/165-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40256/ Săm ôtô 6.00-16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40260/ Săm ôtô 195/205-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40264/ Săm ôtô 7.00-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40372/ Săm ôtô 7.50-15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40375/ Săm ôtô 7.00-16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40376/ Săm ôtô 7.50-16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40399/ Săm ôtô 7.00-12 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40438/ Săm ôtô 15x6.00(14.5x7.00)-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40439/ Săm ôtô 15x6.00(14.5x7.00)-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40440/ Săm ôtô 8.00-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40448/ Săm ôtô 7.00/7.50R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40449/ Săm ôtô 145/155R10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40450/ Săm ôtô 155/165/75R12(FR12) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40451/ Săm ôtô 155/165/70/75R13(FR13) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40452/ Săm ôtô 175/185/195/70/75R13(GR13) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40453/ Săm ôtô 175/185/70/75R14(GR14) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40454/ Săm ôtô 195/205/70/75R14(KR14) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40455/ Săm ôtô 27x9-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40456/ Săm ôtô 155/165R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40457/ Săm ôtô 27x8.50-15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40458/ Săm ôtô 205/225R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40459/ Săm ôtô 235/75(9R15) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40460/ Săm ôtô 6.00/6.50R16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40461/ Săm ôtô 205R16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40462/ Săm ôtô 205R16(KR16) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40463/ Săm ôtô 7.00/7.50R16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40464/ Săm ôtô 7.00/7.50R16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40465/ Săm ôtô 205/225/60-50R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40466/ Săm ôtô 235/245/70-85R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40467/ Săm ôtô 235/85R16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40468/ Săm ôtô 265/70/75R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40471/ Săm ôtô 20x10.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40472/ Săm ôtô 20x8.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40473/ Săm ôtô 22x11.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40474/ Săm ôtô 6.00-9 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40475/ Săm ôtô 6.50-10 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40476/ Săm ôtô 18x8.50/10.50-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40477/ Săm ôtô 20x10.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40478/ Săm ôtô 22x8.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40479/ Săm ôtô 23x10.50-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40480/ Săm ôtô 23(24)x8.00(9.00)-11 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40481/ Săm ôtô 7.00R12 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40509/ Săm ôtô 7.00/7.50-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40510/ Săm ôtô 7.00/7.50/8-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40511/ Săm ôtô 7.00/7.50/8-16 HD TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40528/ Săm ôtô 18x9.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40529/ Săm ôtô 21x7-10 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40530/ Săm ôtô 22x8-10 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40531/ Săm ôtô 155/165R12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40532/ Săm ôtô 175/205/70R14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40533/ Săm ôtô KR15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40534/ Săm ôtô 205R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40535/ Săm ôtô 7.00/7.50R15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40536/ Săm ôtô 28x9-15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40537/ Săm ôtô 8.25-15 TR77A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40538/ Săm ôtô 8.25R16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40539/ Săm ôtô 7.50/8.25-17 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40564/ Săm ôtô 165/175-13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40565/ Săm ôtô 6.50/7.00-16 V30207 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40566/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 V30207 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40572/ Săm ôtô 165R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40573/ Săm ôtô 6.50-16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40574/ Săm ôtô 250R15 TR77A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40581/ Săm ôtô GR/KR16 TR15CW (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40583/ Săm ôtô 5.70/5.00-8 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40584/ Săm ôtô 20x8/10R10 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40591/ Săm ôtô 7.00/7.50R17/18 TR440 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40603/ Săm ôtô 7.00-15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40606/ Săm ôtô KR16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40610/ Săm ôtô 7.00R15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40611/ Săm ôtô 7.50R16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40612/ Săm ôtô KR15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40613/ Săm ôtô 7.50R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40616/ Săm ôtô KR15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40618/ Săm ôtô 7.50R16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40619/ Săm ôtô FR13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40620/ Săm ôtô MR16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40623/ Săm ôtô 215/225/235-60/65R14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40625/ Săm ôtô 7.50-16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40627/ Săm ôtô 16x6.50/16x7.50/18x6.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40629/ Săm ôtô 5.0/5.00-12 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40641/ Săm ôtô 155-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40653/ Săm ôtô 195-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40659/ Săm ôtô 22/23x8R11/12 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40677/ Săm ôtô 145-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40678/ Săm ôtô 175/195-13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40679/ Săm ôtô 200/60-14.5 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40680/ Săm ôtô 135/145-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40681/ Săm ôtô 175/185-15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40684/ Săm ôtô 220/50-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40686/ Săm ôtô 7.00-12 V30207 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40693/ Săm ôtô 6.00/6.50-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40706/ Săm ôtô 18x7-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40707/ Săm ôtô 145R10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40708/ Săm ôtô 155R12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40709/ Săm ôtô 6.50/7.00-12 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40710/ Săm ôtô 155/165R13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40711/ Săm ôtô 155/165R14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40712/ Săm ôtô 175/185R14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40713/ Săm ôtô 155/165R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40714/ Săm ôtô 8.25R15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40715/ Săm ôtô 195/205R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40718/ Săm ôtô 195/205R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40719/ Săm ôtô 6.50R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40720/ Săm ôtô 6.50R16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40721/ Săm ôtô 7.00/7.50R16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40763/ Săm ôtô 7.00/7.50R15LT TR13CW (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40764/ Săm ôtô 5.50/5.90/6.00/6.40-15/16SL TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40773/ Săm ôtô VH16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40778/ Săm ôtô VY8 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40779/ Săm ôtô VW9 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40782/ Săm ôtô VI10 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40783/ Săm ôtô VKA11 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40784/ Săm ôtô VI12 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40787/ Săm ôtô VC16 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40792/ Săm ôtô VD12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40805/ Săm ôtô VD13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40806/ Săm ôtô VKE16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40815/ Săm ôtô 7.00/7.50R15TR TR440 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40816/ Săm ôtô 8.25R15TR TR444 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40817/ Săm ôtô 7.00/7.50R16LT TR150 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40819/ Săm ôtô 15x6.00-6 TR87DG60 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40820/ Săm ôtô 16x8.00R7 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40821/ Săm ôtô 6.90/6.00-9 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40826/ Săm ôtô 195/205-16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40827/ Săm ôtô 6.00-16 V30207 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40842/ Săm ôtô G-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40843/ Săm ôtô G-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40844/ Săm ôtô G-16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40845/ Săm ôtô K-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40846/ Săm ôtô F-13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40847/ Săm ôtô G-13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40848/ Săm ôtô M-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40849/ Săm ôtô M-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40850/ Săm ôtô 16x6.50-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40854/ Săm ôtô 7.50R16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40861/ Săm ôtô 11x6.00-5 TR87DG60 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40862/ Săm ôtô 135-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40863/ Săm ôtô 165-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40864/ Săm ôtô 6.00-16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40865/ Săm ôtô 6.50-16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40874/ Săm ôtô 175/185R13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40875/ Săm ôtô 195/205R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40876/ Săm ôtô 6.00-9 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40877/ Săm ôtô 6.00/6.50-16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40879/ Săm ôtô 25x10.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40880/ Săm ôtô 135/145R13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40881/ Săm ôtô 175/185/195/60R14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40883/ Săm ôtô 7.00/7.50-18 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40884/ Săm ôtô 7.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40886/ Săm ôtô 25x8.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40887/ Săm ôtô 185/195/205/60R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40888/ Săm ôtô 8.15-15,28x9.00-15,225/75-15 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40890/ Săm ôtô 23x9.00-10 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40891/ Săm ôtô 245/255/265/70R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40894/ Săm ôtô 18x8.50/10.50-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40895/ Săm ôtô 185/195/65R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40897/ Săm ôtô 6.00-9 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40898/ Săm ôtô 195/205R16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40899/ Săm ôtô 8.25-16 V30405 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40901/ Săm ôtô 145/155R12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40902/ Săm ôtô 195/205R14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40903/ Săm ôtô 195/70R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40904/ Săm ôtô 205/55R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40905/ Săm ôtô 215/225/235R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40907/ Săm ôtô 6.50-10 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40908/ Săm ôtô 23x8.50/10.50-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40909/ Săm ôtô 4.50/5.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40910/ Săm ôtô 165/175/65R14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40911/ Săm ôtô 185/195/75R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40912/ Săm ôtô 175/185R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40914/ Săm ôtô 8.25-15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40916/ Săm ôtô 22x10.00/11.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40919/ Săm ôtô 5.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40920/ Săm ôtô 22x11.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40921/ Săm ôtô 24x9.00-11 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40928/ Săm ôtô 21x8-9 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40930/ Săm ôtô 21x7/22x8-10 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40931/ Săm ôtô 18x8/10-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40933/ Săm ôtô 815-15(28x9-15) TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40934/ Săm ôtô 8.25R15 TR444 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40935/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40936/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40937/ Săm ôtô 8.25-16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40954/ Săm ôtô 8.25-15 TR442 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40956/ Săm ôtô 6.50/7.50-18 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40966/ Săm ôtô 7.00/7.50R15LT TR150 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40970/ Săm ôtô 6.50/7.00/7.50-18SL TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40974/ Săm ôtô 5.00/5.20-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40982/ Săm ôtô 245/75R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40983/ Săm ôtô 6.50-16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 40984/ Săm ôtô 7.50-16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41006/ Săm ôtô FR16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41007/ Săm ôtô GR16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41013/ Săm ôtô 8.25R15 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41031/ Săm ôtô 4.00/4.50/4.80/5.30-12 DR12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41033/ Săm ôtô 250-15 TR440 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41044/ Săm ôtô 4.00/4.80-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41089/ Săm ôtô 20x7R8 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41116/ Săm ôtô F-12 5.60/6.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41117/ Săm ôtô F-13 5.60/6.00-13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41118/ Săm ôtô G-14 6.40/6.50/6.70/7.00-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41119/ Săm ôtô K-15 7.00/7.50/8.00-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41120/ Săm ôtô 7.00/7.50-15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41121/ Săm ôtô 7.00R16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41130/ Săm ôtô 205/215/80R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41131/ Săm ôtô H78-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41132/ Săm ôtô 8.25-15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41133/ Săm ôtô 7.00/7.50-16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41134/ Săm ôtô 225/95R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41135/ Săm ôtô 275/70R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41142/ Săm ôtô 6.00/6.50-16 V30218 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41143/ Săm ôtô 125/135R12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41144/ Săm ôtô 135/145-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41145/ Săm ôtô 27x8.50/10.50-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41146/ Săm ôtô 195/205-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41147/ Săm ôtô 7.50-15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41148/ Săm ôtô 8.25-15 V30208 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41149/ Săm ôtô 8.25-15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41150/ Săm ôtô 215/225/235-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41151/ Săm ôtô 225/235/245/255-16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41154/ Săm ôtô 16x6.50-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41155/ Săm ôtô 6.00-9 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41156/ Săm ôtô 7.50-10 TR150 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41157/ Săm ôtô 20x10-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41158/ Săm ôtô 25x8.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41160/ Săm ôtô 165/175-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41173/ Săm ôtô ER15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41174/ Săm ôtô GR15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41175/ Săm ôtô KR15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41176/ Săm ôtô GR16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41177/ Săm ôtô 28x9-15.5 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41178/ Săm ôtô MR15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41179/ Săm ôtô 7.50-16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41188/ Săm ôtô 20x7-8 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41189/ Săm ôtô 6.00-9 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41209/ Săm ôtô 5.50/5.90/6.00/6.40-15/16SL TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: 41211/ Săm ôtô 22/23x8R11/12 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: Ruột xe nâng 5.00-8 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: Ruột xe nâng 6.00-9 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: Ruột xe nâng 6.50-10 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131011: Ruột xe nâng 7.00-12 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131011: Ruột xe nâng 8.15-15 TR75A (28X9-15) (xk) |
|
- Mã HS 40131011: Ruột xe ô tô dùng để cắt ra làm thí nghiệm (khong tieu
thu noi địa)- KD849 TR-75A RADIAL (nk) |
|
- Mã HS 40131011: Săm bằng cao su TUBE 1100R20 dùng cho lốp ô tô
con,(chiều rộng lốp 11 inch),không hiệu, NSX: HANGZHOU THE CHEN TRADE CO.,
LTD. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40131011: Săm xe ô tô (Inner Tube 12.00R20) dùng cho lốp OTR,
không nhãn hiệu, quy cách 12.00R20, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40131021: 40650/ Săm ôtô tải 10.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: 40651/ Săm ôtô tải 11.00-20 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: 40652/ Săm ôtô tải 12.00-24 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: 40852/ Săm ôtô tải 12.00R20 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: 40853/ Săm ôtô tải 12.00R20 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: 40855/ Săm ôtô tải 10.00R20 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: 40856/ Săm ôtô tải 11.00R20 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: 40857/ Săm ôtô tải 12.00R20 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: 41047/ Săm ôtô tải 9.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: 5000001220200702/ Săm xe Ô tô tải CHEETAH 5.00-12;Size
5.00-12; Đóng gói 70 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40131021: 5000001220200702-B/ Săm xe Ô tô tải CHEETAH 5.00-12
(B);Size 5.00-12; Đóng gói 70 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40131021: 5505601320200602/ Săm xe Ô tô tải CHEETAH
5.50/5.60-13;Size 5.50/5.60-13; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL
RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40131021: 6006501420200502/ Săm xe Ô tô tải CHEETAH
6.00/6.50-14;Size 6.00/6.50-14; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL
RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40131021: 6006501420200502-B/ Săm xe Ô tô tải CHEETAH
6.00/6.50-14 (B);Size 6.00/6.50-14; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL
RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 40131021: 7500001620200302/ Săm xe Ô tô tải CHEETAH 7.50-16;Size
7.50-16;; Đóng gói 30 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D130/ Săm xe 7.00-12 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D28-3/ Săm xe 5.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D32-15/ Săm xe 5.00-12 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D33-2/ Săm xe 155/165/5.00/6.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D34-18/ Săm xe ER12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D34-3/ Săm xe 5.00/6.00-12 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D35-9/ Săm xe 22/23/24/25*8R9R10R11/12 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D36-10/ Săm xe FR13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D36-2/ Săm xe 5.50-13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D36-3/ Săm xe 155/165-13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D37-10/ Săm xe 5.50/6.00-13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D41-15/ Săm xe GR14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D41-27/ Săm xe 180/80-14 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D41-6/ Săm xe 175/185-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D41-9/ Săm xe 185-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D43-5/ Săm xe 155/165-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D44-1/ Săm xe 6.50-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D46-10/ Săm xe 7.00-15 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D46-13/ Săm xe 7.00/7.50-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D46-14/ Săm xe 7.00/7.50-15 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D46-15/ Săm xe 195R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D46-5/ Săm xe 10.0/75-15.3 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D47-13/ Săm xe 5.00-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D48-3/ Săm xe 6.5/80-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D48-8/ Săm xe 170/80-15 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D49-3/ Săm xe 175/185-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D58-1/ Săm xe 5.50-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D59-4/ Săm xe 6.00-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D60-16/ Săm xe 6.50-16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D60-2/ Săm xe 7.50-16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D60-21/ Săm xe 7.00/7.50-16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D60-3/ Săm xe 7.00/7.50-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D60-4/ Săm xe 7.00/7.50-16 TR75A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D60-9/ Săm xe 7.50-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D62-12/ Săm xe 8.25-16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D93-1/ Săm xe 11.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: D94-3/ Săm xe 12.00-20 V3-04-5 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Ruột xe hiệu KINGSTONE (loại lắp cho lốp có chiều rộng
< 450mm) dùng cho xe du lịch: 5.00-12 TR13 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40131021: Ruột xe hiệu ONYX (loại lắp cho lốp có chiều rộng <
450mm) dùng cho xe tải: 10.00-20 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 5.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 6.00-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 6.50/7.00-16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 7.00-15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 7.00R16 TR177A MAXXIS (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 7.50-16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 7.50R16 TR177A MAXXIS (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 8.25-16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 8.25-20 TR77A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải 8.25R16 TR177A #0821 MAXXIS (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Ruột xe tải dùng để cắt ra làm thí nghiệm (khong tieu
thu noi địa)- 7.00-15 TR-177A (nk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm (dùng cho xe tải và xe buýt) cỡ 11.00R20, Chiều
rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm cao su dùng cho lốp xe tải 1100/1200R20, có chiều
rộng không quá 450 mm, hiệu: KBULAS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm làm bằng cao su dùng cho xe tải có TTL 12 tấn, kích
thước không quá 450mm, cỡ 12.00-20, nhãn hiệu KCHUK.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 10.00R/10.00-20 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 11.00R/11.00-20 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 11.2/12.4-24/AG-TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 12.00-18/TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 12.00R/12.00-20 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 12.4/14.9-28/AG-TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 14.00-20 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 14.00-24 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 17.5-25 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 4.00/4.50-12 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 5.00/6.00-12 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 6.00/6.50-14 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 6.50-16 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 7.00-16 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 7.50/8.25-20 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 7.50-16 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Sam ô tô 8.25-16 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 8.25-16 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ô tô 9.00R/9.00-20 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ôtô 5.50/6.00-13 DRC; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Bridgestone- TBR00246- 150K 1100 R20
16PR M840Z (nk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ôtô tải hiệu Firestone- TBR0J0FF- 150K 1100 R20
16PR F595FZ (nk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm ôtô tải nhẹ hiệu Bridgestone- LSR0L003- 117L 700
R16 12PR R200Z (nk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 13X5.00-6 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn
(xk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 145/70-6 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn
(xk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 16X2.125/2.5 CR202 TUBE casumina hàng mới
100% $#vn (xk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 16X3 CR202 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn
(xk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 2.50-10 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn
(xk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 2.50-4 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn (xk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 200X50 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn (xk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 3.00/3.50-4 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn
(xk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 3.50/4.00-6 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn
(xk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe đẩy 600/650-14 TUBE casumina hàng mới 100% $#vn
(xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe ô tô tải TBR0J151 150K 1100 R20 16PR M857AZ-
Hiệu Bridgestone mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe tải 10.00-20 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe tải 11.00 R20 TR78A HM (xk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe tải 12.00-24 TR78A Butyl casumina hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe tải 7.00-16 TR177A HM (Butyl) CASUMINA hàng mới
100 % $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe tải 7.50-16 TR177A Butyl casumina hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe tải 8.25-16 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: săm xe tải 9.00-20 (xk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải dùng cho lốp 11.00R20 18PR WS401 nhãn hiệu
WARRIOR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40131021: Săm xe tải nhãn hiệu JIANXIN, dùng cho lốp có CR không
quá 450mm, 12.00R20 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40131021: Xăm(dùng cho xe tải và xe buýt) cỡ 11.00R20, Chiều rộng
dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40131029: 39276/ Săm ôtô tải 23.1-26 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39291/ Săm ôtô tải 11.2-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39292/ Săm ôtô tải 14.9-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39293/ Săm ôtô tải 16.9-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39294/ Săm ôtô tải 12.4-28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39297/ Săm ôtô tải 18.4-34 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39298/ Săm ôtô tải 15.5-38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39301/ Săm ôtô tải 20.8-38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39302/ Săm ôtô tải 17.5-25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39303/ Săm ôtô tải 26.5-25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39308/ Săm ôtô tải 9.00/10.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39309/ Săm ôtô tải 11.00/12.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39312/ Săm ôtô tải 20.5-25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39313/ Săm ôtô tải 23.5-25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39340/ Săm ôtô tải 31x12.50/13.50-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39342/ Săm ôtô tải 15.0/55-17 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39343/ Săm ôtô tải 19.0/45-17 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39376/ Săm ôtô tải 10.0/75-15.3 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39377/ Săm ôtô tải 10.5/11.5-15.3 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39429/ Săm ôtô tải 9.00/10.00-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39432/ Săm ôtô tải 7.50-18 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39437/ Săm ôtô tải 12.5/80-20 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39439/ Săm ôtô tải 11.2/12.4-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39440/ Săm ôtô tải 13.6/14.9-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39442/ Săm ôtô tải 14.00-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39444/ Săm ôtô tải 13.6/14.9-28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39446/ Săm ôtô tải 18.4-26 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39449/ Săm ôtô tải 16.9-30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39450/ Săm ôtô tải 18.4-30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39451/ Săm ôtô tải 11.2/12.4-36 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39452/ Săm ôtô tải 16.9/18.4-34 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39472/ Săm ôtô tải 550/60-22.5 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39474/ Săm ôtô tải 6.50-20 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39537/ Săm ôtô tải 24/26x12-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39538/ Săm ôtô tải 12.5L-15/16SL TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39539/ Săm ôtô tải 16.5/18.4L-16.1 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39540/ Săm ôtô tải 9.50/10R16.5LT TR15CW (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39541/ Săm ôtô tải 12-16.5LT TR15CW (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39542/ Săm ôtô tải 18.4/20.8R42 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39543/ Săm ôtô tải 11.2/12.4R24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39574/ Săm ôtô tải 8.5/9.5/11L-14 8.5/9.5L-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39582/ Săm ôtô tải 12.00R20 14/80R20 TR444 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39583/ Săm ôtô tải 11.00R20 13/80R20 TR444 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39590/ Săm ôtô tải 10/11R15LT TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39591/ Săm ôtô tải 18.4/19.5L/21LR24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39592/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R26/28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39593/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R34 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39594/ Săm ôtô tải 11.2/12.4R38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39599/ Săm ôtô tải 9.00R20 TR175A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39600/ Săm ôtô tải 10.00R20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39601/ Săm ôtô tải 18.4/15-34 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39627/ Săm ôtô tải 9.00-20 TR175A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39630/ Săm ôtô tải 14.00-24 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39641/ Săm ôtô tải 11L-15/16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39644/ Săm ôtô tải 10.0/75-15.3 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39645/ Săm ôtô tải 11.5/80-15.3 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39648/ Săm ôtô tải 10-16.5 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39651/ Săm ôtô tải 9.00-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39653/ Săm ôtô tải 7.50-18 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39654/ Săm ôtô tải 10.5/80-18 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39661/ Săm ôtô tải 12.4/11-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39663/ Săm ôtô tải 16.9/14-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39665/ Săm ôtô tải 9.5/9-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39670/ Săm ôtô tải 14.9/13-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39671/ Săm ôtô tải 13.6R24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39672/ Săm ôtô tải 13.6-28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39675/ Săm ôtô tải 16.9/14-28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39682/ Săm ôtô tải 9.5-32 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39683/ Săm ôtô tải 24.5-32 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39690/ Săm ôtô tải 17.5R25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39729/ Săm ôtô tải 26x12-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39730/ Săm ôtô tải 10/11R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39755/ Săm ôtô tải 25x8.00/25x10.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39778/ Săm ôtô tải 27x10-12 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39803/ Săm ôtô tải 25x12.00-9 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39806/ Săm ôtô tải 10.0/80-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39813/ Săm ôtô tải 25x10-12 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39814/ Săm ôtô tải 26x12-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39836/ Săm ôtô tải 10.00R20 HD TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39838/ Săm ôtô tải 9.00R20 HD TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39839/ Săm ôtô tải 11.00/12.00-20 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39840/ Săm ôtô tải 10/11R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39842/ Săm ôtô tải 15.5/17.5-25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39851/ Săm ôtô tải 18.4-30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39860/ Săm ôtô tải 12.00R20 HD TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39875/ Săm ôtô tải 27x11-14 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39977/ Săm ôtô tải 25x12/13-9 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39978/ Săm ôtô tải 25x12/13R9 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39985/ Săm ôtô tải 24/26x12R12 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39986/ Săm ôtô tải 8.5L/9.5L/11L-14SL 8.5L/9.5L-15 TR13
(xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39988/ Săm ôtô tải 11L-15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39990/ Săm ôtô tải 11L-15/16SL TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39991/ Săm ôtô tải 11L-15/16SL TR15CW (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39994/ Săm ôtô tải 12.5L-15/16 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 39995/ Săm ôtô tải 12.5L-15/16 TR15CW (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40003/ Săm ôtô tải 14.9/16.9/17.5R24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40007/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R28/30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40009/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R34 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40011/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40012/ Săm ôtô tải 20.8R38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40013/ Săm ôtô tải 7.50-10 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40019/ Săm ôtô tải 10.00R20 12/80R20 TR444 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40023/ Săm ôtô tải 10.00-15/16SL TR15CW (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40024/ Săm ôtô tải 14R17.5 TR300 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40025/ Săm ôtô tải 7.5R24SL 7.5/8.3/9.5R24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40026/ Săm ôtô tải 13.00/14.00R24TG TR220A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40027/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R26/28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40028/ Săm ôtô tải AT26x8/9R14 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40029/ Săm ôtô tải 20.5R25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40030/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40031/ Săm ôtô tải 10.5/12.5/80-18/20 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40032/ Săm ôtô tải 12.5L-15/16SL TR15CW (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40036/ Săm ôtô tải 26x12.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40078/ Săm ôtô tải 8.25-20 V30608 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40079/ Săm ôtô tải 10.00-20 V30608 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40080/ Săm ôtô tải 12.00-20 V30608 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40081/ Săm ôtô tải 14.00-20 V30608 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40105/ Săm ôtô tải 10.0/80-12 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40108/ Săm ôtô tải 9.00-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40109/ Săm ôtô tải 31x15.5-15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40112/ Săm ôtô tải 10.5/12.0/75-18 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40114/ Săm ôtô tải 7.50-20 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40115/ Săm ôtô tải 285/70-19.5 TR300 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40116/ Săm ôtô tải 14.5-20 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40117/ Săm ôtô tải 8.3-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40118/ Săm ôtô tải 15.5/80-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40119/ Săm ôtô tải 13.6-38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40121/ Săm ôtô tải 20.8-42 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40128/ Săm ôtô tải 10.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40129/ Săm ôtô tải 9.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40130/ Săm ôtô tải 11.00-22 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40134/ Săm ôtô tải 23.1-30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40135/ Săm ôtô tải 24.5R32 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40150/ Săm ôtô tải 10.00-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40151/ Săm ôtô tải 14.9-28 (13-28) TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40152/ Săm ôtô tải 18.4-30 (15-30) TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40154/ Săm ôtô tải 17.5-25 SP4000 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40188/ Săm ôtô tải 25x10.00-12 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40205/ Săm ôtô tải 16.0/70-20 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40208/ Săm ôtô tải 12.4-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40210/ Săm ôtô tải 17.5-25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40212/ Săm ôtô tải 18.4/15-30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40213/ Săm ôtô tải 13.6/14.9-38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40273/ Săm ôtô tải 9.5-36 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40285/ Săm ôtô tải 16.00-24 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40406/ Săm ôtô tải 12.5/80-18 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40410/ Săm ôtô tải 12.4/11-28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40411/ Săm ôtô tải 14.9/13-28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40413/ Săm ôtô tải 12.4/11-36 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40415/ Săm ôtô tải 16.9/18.4-38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40416/ Săm ôtô tải 18.4/15-38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40482/ Săm ôtô tải 27x11-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40483/ Săm ôtô tải 9.5L14/15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40484/ Săm ôtô tải 31x10.5-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40485/ Săm ôtô tải 11.5/80-15.3 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40486/ Săm ôtô tải 10-16.5 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40487/ Săm ôtô tải 9.00-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40488/ Săm ôtô tải 400/60-15.5 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40489/ Săm ôtô tải 12-16.5 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40490/ Săm ôtô tải 7.50-18 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40512/ Săm ôtô tải 9.00R20 HD TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40513/ Săm ôtô tải 7.50/8-18 HD TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40514/ Săm ôtô tải 13.6/14.9-28/30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40515/ Săm ôtô tải 16.9-38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40516/ Săm ôtô tải 23.5/26.5-25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40540/ Săm ôtô tải 14.00R20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40541/ Săm ôtô tải 12.00R20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40542/ Săm ôtô tải 8.25R20 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40543/ Săm ôtô tải 9.00R20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40544/ Săm ôtô tải 11.00R20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40545/ Săm ôtô tải 12.00R24 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40546/ Săm ôtô tải 14.00R24 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40548/ Săm ôtô tải 10.00-15 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40549/ Săm ôtô tải 10R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40550/ Săm ôtô tải 12.5-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40551/ Săm ôtô tải 265/275/70R16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40552/ Săm ôtô tải 400/60-15.5 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40553/ Săm ôtô tải 14-17.5 TR300 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40554/ Săm ôtô tải 12.0/12.5/80-18 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40555/ Săm ôtô tải 9.5R24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40556/ Săm ôtô tải 14.9/13-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40557/ Săm ôtô tải 16.9R28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40558/ Săm ôtô tải 18.4R26 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40559/ Săm ôtô tải 16.9/14-30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40560/ Săm ôtô tải 18.4R34 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40561/ Săm ôtô tải 15.5-25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40567/ Săm ôtô tải 18.4-26 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40568/ Săm ôtô tải 16.9-28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40569/ Săm ôtô tải 18.4-34 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40570/ Săm ôtô tải 12.00-22.5 VS32101 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40571/ Săm ôtô tải 315/80-22.5 VS32101 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40575/ Săm ôtô tải 10.00-15 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40576/ Săm ôtô tải 10.50-16 TR177A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40577/ Săm ôtô tải 14.00-24 TR220A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40585/ Săm ôtô tải 11L-15/16SL TR15CW (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40586/ Săm ôtô tải 11L-15/16SL TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40587/ Săm ôtô tải 10.00-15/16SL TR15CW (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40588/ Săm ôtô tải 9.00/10.00/11.00R15TR TR444 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40589/ Săm ôtô tải 11.00-16SL TR15CW (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40590/ Săm ôtô tải 9.50/10R16.5LT TR15CW (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40593/ Săm ôtô tải 11.2/12.4R28 11.25R28SL TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40594/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R28/30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40595/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40596/ Săm ôtô tải 14.9R36 13.6/14.9/15.5R38 TR218A
(xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40597/ Săm ôtô tải 12-16.5LT TR15CW (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40598/ Săm ôtô tải 7.50-10 TR135 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40600/ Săm ôtô tải 11.2-28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40601/ Săm ôtô tải 18.4/15R30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40602/ Săm ôtô tải 12.5-18 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40604/ Săm ôtô tải 12.4/11R24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40605/ Săm ôtô tải 17.5-25 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40607/ Săm ôtô tải 12-16.5 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40608/ Săm ôtô tải 12-16.5 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40609/ Săm ôtô tải 23.1R30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40614/ Săm ôtô tải 19.5L-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40615/ Săm ôtô tải 12.5-18 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40617/ Săm ôtô tải 13.00R24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40624/ Săm ôtô tải 24x11/25x12-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40628/ Săm ôtô tải 25x12/25x13-9 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40630/ Săm ôtô tải 9.00-16 V30208 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40631/ Săm ôtô tải 650/65R42 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40643/ Săm ôtô tải 7.50-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40648/ Săm ôtô tải 14.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40654/ Săm ôtô tải 12.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40655/ Săm ôtô tải 12.00-24 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40660/ Săm ôtô tải 7/8/9-14.5 MH TR300 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40661/ Săm ôtô tải 14R17.5 TR300 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40662/ Săm ôtô tải 12.5R18/20 TR15CW (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40663/ Săm ôtô tải 11.2/12.4R24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40664/ Săm ôtô tải 14.9R30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40665/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R46 420/80R46 480/80R46
TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40666/ Săm ôtô tải 12.5L-15/16SL TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40667/ Săm ôtô tải 20x7R8 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40668/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40669/ Săm ôtô tải 20.8-38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40670/ Săm ôtô tải 15-34 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40671/ Săm ôtô tải 230/95-48 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40672/ Săm ôtô tải 18.4/20.8-42 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40682/ Săm ôtô tải 16.0/70-20 V30608 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40685/ Săm ôtô tải 20x10.00-9 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40688/ Săm ôtô tải 15.0/55-17 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40689/ Săm ôtô tải 12.5/80-18 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40690/ Săm ôtô tải 12.5/80-18 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40691/ Săm ôtô tải 16.0/70-20 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40692/ Săm ôtô tải 20.8/18-42 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40694/ Săm ôtô tải 9.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40695/ Săm ôtô tải 10.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40696/ Săm ôtô tải 10.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40697/ Săm ôtô tải 13.00/14.00-24 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40698/ Săm ôtô tải 7.50/8.00-18 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40699/ Săm ôtô tải 13.00/14.00-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40716/ Săm ôtô tải 10.5/11.5-15.3 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40717/ Săm ôtô tải 10.00/11.00-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40722/ Săm ôtô tải 8.3/9.5R22 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40723/ Săm ôtô tải 8.3/9.5R24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40724/ Săm ôtô tải 11.2/12.4R28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40725/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40726/ Săm ôtô tải 16.9/14R28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40727/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40728/ Săm ôtô tải 8.3/9.5R36 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40729/ Săm ôtô tải 12.4/13.6R38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40730/ Săm ôtô tải 16.9R38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40731/ Săm ôtô tải 18.4R38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40765/ Săm ôtô tải 9.00R20 TR443 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40766/ Săm ôtô tải 10.00-20 TR444 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40769/ Săm ôtô tải 13.6/14L-16.1 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40770/ Săm ôtô tải 21.5L-16.1 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40771/ Săm ôtô tải 14.9/16.9/17.5LR24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40772/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R26/28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40780/ Săm ôtô tải VTB9 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40785/ Săm ôtô tải VJ14 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40786/ Săm ôtô tải VIO15 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40807/ Săm ôtô tải VKF20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40818/ Săm ôtô tải 11.00R20 13/80R20 TR444 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40822/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R38 480/80R38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40866/ Săm ôtô tải 10.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40867/ Săm ôtô tải 14.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40868/ Săm ôtô tải 6.50-20 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40869/ Săm ôtô tải 7.50-20 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40870/ Săm ôtô tải 8.25-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40878/ Săm ôtô tải 25x12.00/13.00-9 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40882/ Săm ôtô tải 10.00/11.00-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40885/ Săm ôtô tải 24x12.00/13.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40892/ Săm ôtô tải 10.5/65-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40893/ Săm ôtô tải 10.5/80R20 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40900/ Săm ôtô tải 9.00R20 V30211 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40906/ Săm ôtô tải 11.5/80-15.3 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40913/ Săm ôtô tải 16.0/70R20,405/70R20 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40917/ Săm ôtô tải 13.6/12R24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40918/ Săm ôtô tải 12.5/80-15.3 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40922/ Săm ôtô tải 215/225R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40923/ Săm ôtô 27x8.50/10.50-15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40924/ Săm ôtô tải 14.9/16.9R24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40929/ Săm ôtô tải 20x11-9 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40932/ Săm ôtô tải 26x8-14 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40938/ Săm ôtô tải 27x10-12 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40939/ Săm ôtô tải 10/11R15 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40940/ Săm ôtô tải 400/65-15.5 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40941/ Săm ôtô tải 15.0/70-18 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40942/ Săm ôtô tải 9.5-22 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40943/ Săm ôtô tải 11.2/12.4-20 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40944/ Săm ôtô tải 16.9-24 HD TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40945/ Săm ôtô tải 11.2/12.4-28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40946/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R26/28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40947/ Săm ôtô tải 16.9/18.4R28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40948/ Săm ôtô tải 13.6/14.9R38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40949/ Săm ôtô tải 11.2/12.4-38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40955/ Săm ôtô tải 28x12-15 TR440 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40958/ Săm ôtô tải 11.2R34 11.2/12.4R36 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40967/ Săm ôtô tải 8.25R20 TR442 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40968/ Săm ôtô tải 300-15 TR441 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40969/ Săm ôtô tải 13.00/14.00R20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40971/ Săm ôtô tải 18.4/20.8R42 480/80R42 520/85R42
TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40975/ Săm ôtô tải 7.50-20 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40976/ Săm ôtô tải 11.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40977/ Săm ôtô tải 10.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40978/ Săm ôtô tải 16.9/14-38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40979/ Săm ôtô tải 20.5-25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40980/ Săm ôtô tải 23.5-25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40985/ Săm ôtô tải 11.00-20 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40986/ Săm ôtô tải 12.00-20 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40987/ Săm ôtô tải 11L-15/16 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40988/ Săm ôtô tải 500/60-22.5 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40989/ Săm ôtô tải 15.5-25 SP4000 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40990/ Săm ôtô tải 17.5-25 SP4000 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40996/ Săm ôtô tải 14.9-38 (13-38) TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40997/ Săm ôtô tải 16.9-28 (14-28) TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40998/ Săm ôtô tải 16.9-30 (14-30) TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 40999/ Săm ôtô tải 18.4-26 (15-26) TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41000/ Săm ôtô tải 18.4-34 (15-34) TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41001/ Săm ôtô tải 20.8-34 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41002/ Săm ôtô tải 23.5-25 SP4000 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41008/ Săm ôtô tải 7.50/8.25-20 TR77A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41032/ Săm ôtô tải 11.00/12.00R22.5 TR300 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41034/ Săm ôtô tải 10/11R15LT TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41035/ Săm ôtô tải 15R19.5 TR15CW (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41036/ Săm ôtô tải 23.1R26 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41037/ Săm ôtô tải 23.1R30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41038/ Săm ôtô tải 11.2/12.4R38 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41045/ Săm ôtô tải 20x10.00/11.00-9 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41046/ Săm ôtô tải 24x11/25x12-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41068/ Săm ôtô tải 14.00R20 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41071/ Săm ôtô tải 10R15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41072/ Săm ôtô tải 12.5-15.3 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41073/ Săm ôtô tải 11.2/10-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41074/ Săm ôtô tải 14.00R24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41080/ Săm ôtô tải Reg (VKE16) TR13-LL (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41081/ Săm ôtô tải XL (VKC20-HD) TR13-LL (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41085/ Săm ôtô tải KM24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41087/ Săm ôtô tải 31x15.5-15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41088/ Săm ôtô tải 10.00R22 TR444 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41105/ Săm ôtô tải 13.00/14.00-24 TR220A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41122/ Săm ôtô tải 10.00R20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41123/ Săm ôtô tải 11.00R22 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41124/ Săm ôtô tải 14.00-24 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41125/ Săm ôtô tải 12.4-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41136/ Săm ôtô tải 13.6-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41137/ Săm ôtô tải 18.4-30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41138/ Săm ôtô tải 23.5R25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41139/ Săm ôtô tải 26.5R25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41159/ Săm ôtô tải 26x12.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41161/ Săm ôtô tải 10.0/11.5-15.3 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41162/ Săm ôtô tải 14.5/80-20 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41163/ Săm ôtô tải 14.5/80-20 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41164/ Săm ôtô tải 16.0/70-20 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41165/ Săm ôtô tải 600/65-34 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41191/ Săm ôtô tải 9.00-15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41192/ Săm ôtô tải 11.00-15 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41193/ Săm ôtô tải 11L-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41194/ Săm ôtô tải 10R16.5 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41195/ Săm ôtô tải 21.5x16.1 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41196/ Săm ôtô tải 12R16.5 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41197/ Săm ôtô tải 18.4/15-26 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41198/ Săm ôtô tải 16.9/18.4-46 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41208/ Săm ôtô tải 14.00-24/25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41210/ Săm ôtô tải 9.00R20 TR443 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: 41212/ Săm ôtô tải 9.00/9.50/10.00/11.25-24SL
11.2/12.4-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Ruột 650/700-15 bằng cao su, loại dùng cho oto chở
hàng, chiều rộng 600mm, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 10.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 10.00R20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 11.00 R20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 11.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 11.00R20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 12.00 R20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 9.00-20 TR78A (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải 9.00R20 TR78A MX (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Ruột xe tải nhẹ, size: 165/175-13, TR13, hiệu: KUMA,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Săm 650/700/950mm-16 bằng cao su, dùng cho lốp oto
chiến thắng, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Săm 900R20. (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Săm DRC 1000-20 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Săm DRC 1200-20 (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Săm ô tô 12.00-20 Makuro; hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Săm ô tô 5.00-12TR13 ChengShin; hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40131029: Săm xe 600/14 bằng cao su, loại dùng cho oto chở hàng,
chiều rộng 600mm, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 0044/ Ruột xe (FVSEP40L S-W/LOW TH OEM) (6660001272)
(nk) |
|
- Mã HS 40132000: 0044/ Ruột xe (OE5E-0030) (nk) |
|
- Mã HS 40132000: 0044/ Ruột xe (TR4A40MM LOW THIN S OEM) (6660001271)
(nk) |
|
- Mã HS 40132000: 1607-ALW100/ Ruột xe đạp (nk) |
|
- Mã HS 40132000: 1607-ALW100/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU.
IMPAC AV20", quy cách 40/60-406 OEM 35mm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40132000: 39545/ săm xe đạp 16x1.75/1.95 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 39547/ săm xe đạp 26x1.75/1.95 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 39848/ săm xe đạp 24x1 3/8 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 39878/ săm xe đạp 12 1/2x2 1/4 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 39881/ săm xe đạp 20x1.75/1.90/1.95 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 39887/ săm xe đạp 28x1 1/2 D/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40328/ săm xe đạp 16x1.75/2.1 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40329/ săm xe đạp 16x1 3/8 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40333/ săm xe đạp 20x1.75/2.1 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40334/ săm xe đạp 24x1.75/2.1 A/V(40mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40336/ săm xe đạp 26x1.75/2.1 F/V(40mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40337/ săm xe đạp 26x2.1/2.6 F/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40338/ săm xe đạp 26x1.75/2.1 A/V(40mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40339/ săm xe đạp 26x2.1/2.6 A/V(40mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40340/ săm xe đạp 27.5x1.75/2.2 F/V(48mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40341/ săm xe đạp 27.5x1.75/2.2 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40342/ săm xe đạp 29x1.75/2.2 F/V(48mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40344/ săm xe đạp 29x1.75/2.2 A/V(48mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40345/ săm xe đạp 700x18/25C F/V(40mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40346/ săm xe đạp 700x18/25C F/V(60mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40348/ săm xe đạp 700x25/32C F/V(40mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40349/ săm xe đạp 700x25/32C F/V(60mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40350/ săm xe đạp 700x28/35C F/V(40mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40351/ săm xe đạp 700x35/45C F/V(40mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40352/ săm xe đạp 700x35/45C A/V(40mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40498/ săm xe đạp 16x1.75 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40501/ săm xe đạp 28x1 1/2 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40503/ săm xe đạp 26x1 3/8 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40644/ săm xe đạp 12x1.75/2.125 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40645/ săm xe đạp 20x1.75/1.95 A/V (xk) |
- |
- Mã HS 40132000: 40646/ săm xe đạp 24x1.75/1.95 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40647/ săm xe đạp 26x1.95/2.125 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40702/ săm xe đạp 12x1 3/8 D/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40703/ săm xe đạp 12x1.75 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40828/ săm xe đạp 20x1.75 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40829/ săm xe đạp 20x1.75 A/V(48mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40830/ săm xe đạp 26x1.95 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40831/ săm xe đạp 26x1.95 A/V(48mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40832/ săm xe đạp 27.5x1.95/2.125 A/V(48mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40833/ săm xe đạp 28x1.75 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 40834/ săm xe đạp 26x1.95 F/V(48mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 41014/ săm xe đạp 27.5x2.10/2.35 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 41015/ săm xe đạp 27.5x2.10/2.35 F/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 41016/ săm xe đạp 27x1 1/4 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 41017/ săm xe đạp 29x1.90/2.10/2.125 F/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 41018/ săm xe đạp 29x1.90/2.10/2.125 RVT(48mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 41019/ săm xe đạp 29x1.90/2.10/2.125 A/V(48mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 41020/ săm xe đạp 29x1.90/2.10/2.125 A/V(60mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 41039/ săm xe đạp 26x1.75/1.90/1.95 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 41040/ săm xe đạp 29x2.10 A/V(48mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 41041/ săm xe đạp 27.5x2.25/2.35 A/V(48mm) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 41042/ săm xe đạp 16x2.50 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 41167/ săm xe đạp 26x1 3/8 F/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 41168/ săm xe đạp 26x1.90/2.125 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 41169/ săm xe đạp 27.5x1.90/2.125 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 41170/ săm xe đạp 29x1.9/2.125 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 4-INTUBE/ Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, BRAND:
KENDA, MODEL:, SPEC: 29"X2.3/2.4 F/V-48, (5IT00A000036), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40132000: 503002X0/ Ruột xe đạp12-1/2*1.75*2-1/4 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 50300425/ Ruột xe đạp12-1/2*1.75*2-1/4 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 50300458/ Ruột xe đạp 12-1/2*1.75*2-1/4 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 503014J7/ Ruột xe đạp16*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 50303528/ Ruột xe đạp12-1/2*1.75*2-1/4 D/V-28T EP (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 503079A7/ Ruột xe đạp12-1/2*1.75*2-1/4 WH767A-28 70
(xk) |
|
- Mã HS 40132000: 503079L5/ Ruột xe đạp12-1/2*1.75*2-1/4 WH767A-28 70
(xk) |
|
- Mã HS 40132000: 50400423/ Ruột xe đạp 14*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 50480409/ Ruột xe đạp14*1.5/1.75 A/V-25T OEM (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 50800408/ Ruột xe đạp 16*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 50800424/ Ruột xe đạp16*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 50800457/ Ruột xe đạp 16*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 50800499/ Ruột xe đạp16*1.5/1.75 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 50800572/ Ruột xe đạp 16*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 50800861/ Ruột xe đạp 16*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 50801562/ Ruột xe đạp 16*1.75/2.125 D/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 508035B7/ Ruột xe đạp16*1.75/2.125 D/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 51004208/ Ruột xe đạp 12*2.30/2.40 DIN7768-28 70D LL
(xk) |
|
- Mã HS 40132000: 51100428/ Ruột xe đạp16*2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 511X04C1/ Ruột xe đạp 16*2.50 A/V-32T LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 51700425/ Ruột xe đạp 18*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 517005S9/ Ruột xe đạp18*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 519L14B7/ Ruột xe đạp 20*1.5/1.75 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 52000387/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 520003A2/ Ruột xe đạp20*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 520003W6/ Ruột xe đạp20*1.75/2.125 A/V-28T 48L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 52000403/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 52000429/ Ruột xe đạp20*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 52000452/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 520006Y8/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 520008Y6/ Ruột xe đạp20*1.75/2.125 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 52000965/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 520014X0/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 D/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 52003225/ Ruột xe đạp20*1.75/2.125 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 52003506/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 D/V-28T EP (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 520035A4/ Ruột xe đạp20*1.75/2.125 D/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 52004769/ Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 TR4A-28T NI LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 524005T2/ Ruột xe đạp 20*2.125 A/V-28T LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 524005W6/ Ruột xe đạp20*2.125 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 524007M6/ Ruột xe đạp 20*2.125 A/V-28T LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 524007R5/ Ruột xe đạp20*2.125 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 524W0492/ Ruột xe đạp 20*2.30/2.40 A/V-28T LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 524W0567/ Ruột xe đạp20*2.30/2.40 A/V-28T LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 524W3280/ Ruột xe đạp20*2.30/2.40 F/V-32T NI OEM (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 53200325/ Ruột xe đạp24*1-3/8 A/V-25T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 532003K7/ Ruột xe đạp24*1-3/8 A/V-25T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 532015A3/ Ruột xe đạp24*1-3/8 D/V-25T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 533B0479/ Ruột xe đạp 24*1.5/1.75 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 533H03C3/ Ruột xe đạp24*1.5/1.75 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 533H03H2/ Ruột xe đạp24*1.5/1.75 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 533H0408/ Ruột xe đạp 24*1.5/1.75 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 533H0424/ Ruột xe đạp24*1.5/1.75 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 533H0465/ Ruột xe đạp 24*1.5/1.75 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 533H32D6/ Ruột xe đạp24*1.5/1.75 F/V-28T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 53400206/ Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 A/V-28T 40L LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 534002X5/ Ruột xe đạp24*1.9/2.125 A/V-28T 48L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 53400354/ Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 53400404/ Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 53400420/ Ruột xe đạp24*1.9/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 53400453/ Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 534004S5/ Ruột xe đạp24*1.9/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 534005G8/ Ruột xe đạp24*1.9/2.125 A/V-28T LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 53400891/ Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 53401428/ Ruột xe đạp24*1.9/2.125 D/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 534014H5/ Ruột xe đạp24*1.9/2.125 D/V-28T 35L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 534035L3/ Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 D/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 534035M1/ Ruột xe đạp24*1.9/2.125 D/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 53404760/ Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 TR4A-28T NI LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 53500286/ Ruột xe đạp24*2.125 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 53500674/ Ruột xe đạp 24*2.125 A/V-28T LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 535006L5/ Ruột xe đạp 24*2.125 A/V-28T LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 535S0568/ Ruột xe đạp 24*2.30/2.40 A/V-28T LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 535S0683/ Ruột xe đạp24*2.30/2.40 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54100821/ Ruột xe đạp26*1 A/V-18*30T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54200324/ Ruột xe đạp 26*1-3/8 A/V-25T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54203229/ Ruột xe đạp26*1-3/8 F/V-25T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543002N9/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54300397/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543003P3/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543003Q1/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54300405/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54300421/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54300447/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 A/V-28T 48L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54300454/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543004L1/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 A/V-28T 48L OEM (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54300660/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543006K1/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 A/V-28T 48L LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543006U9/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 A/V-28T LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543008A9/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 A/V-28T 48L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543008T9/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543014E2/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 D/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543015L8/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 D/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54302666/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 F/V-32T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543026R2/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54303110/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 F/V-32T 60L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543031F9/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 F/V-32T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543031I3/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 F/V-32T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54303201/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54303227/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543035C2/ Ruột xe đạp 26*1.9/2.125 D/V-28T 35L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543035W0/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 F/V-32T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543036Y4/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 F/V-32T 40L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54304266/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 TR4A-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54304985/ Ruột xe đạp26*1.9/2.125 TR4A-28 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 543603K8/ Ruột xe đạp 26*1.5/1.75 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54390406/ Ruột xe đạp 26*1.5/1.75 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54390422/ Ruột xe đạp26*1.5/1.75 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54391487/ Ruột xe đạp26*1.5/1.75 D/V-28T 40L EP (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54470489/ Ruột xe đạp26*3.5/4.0 A/V-32 (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 546M0488/ Ruột xe đạp26*2.30/2.40 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 546M04T3/ Ruột xe đạp26*2.30/2.40 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 546M3672/ Ruột xe đạp26*2.30/2.40 F/V-32T NI LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54700422/ Ruột xe đạp26*2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 54700570/ Ruột xe đạp 26*2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 547006B0/ Ruột xe đạp 26*2.125 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 547033B7/ Ruột xe đạp 26*2.125 F/V-32T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 547T4266/ Ruột xe đạp 26*2.4/2.75 TR4A-32 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55000681/ Ruột xe đạp27*1-1/4 A/V-22*28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 550S3272/ Ruột xe đạp 27.5*1.25/1.5 F/V-28T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55130488/ Ruột xe đạp27.5*1.70/2.35 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55133201/ Ruột xe đạp 27.5*1.70/2.35 F/V-32T 48L NI
(xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55170468/ Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 A/V-32T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551704L7/ Ruột xe đạp 27.5*1.9/2.125 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551704X0/ Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 A/V-32T LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551705M4/ Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 A/V-28T 48L LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551705W2/ Ruột xe đạp 27.5*1.9/2.125 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55173181/ Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 R/V-32T 40L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551731E7/ Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 R/V-32T 40L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55173256/ Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 F/V-32T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55173280/ Ruột xe đạp 27.5*1.9/2.125 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55173298/ Ruột xe đạp 27.5*1.9/2.125 A/V-32T 48L OEM
(xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551732A5/ Ruột xe đạp 27.5*1.9/2.125 F/V-32T 48L NI
(xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55174502/ Ruột xe đạp 27.5*1.9/2.125 TR4A-28T 40L NI
(xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55174577/ Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 TR4A-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55190409/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55190482/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55190490/ Ruột xe đạp 27.5*2.10/2.35 A/V-28T 48L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551904C3/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 A/V-28T 48L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551904H2/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 A/V-28T S3717 (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551904M3/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551904R2/ Ruột xe đạp 27.5*2.10/2.35 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55190599/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551905Q3/ Ruột xe đạp 27.5*2.10/2.35 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55193080/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551930B3/ Ruột xe đạp 27.5*2.10/2.35 F/V-32T NT 48L
(xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551930G2/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551930S8/ Ruột xe đạp 27.5*2.10/2.35 F/V-32T 48L NI
(xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55193106/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 F/V-32T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551931J6/ Ruột xe đạp700*35/43C A/V-25T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551931M0/ Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 551932A3/ Ruột xe đạp 27.5*2.10/2.35 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 552004F3/ Ruột xe đạp 27.5*3.0 A/V-32T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 552032L8/ Ruột xe đạp 27.5*3.0 F/V-32T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 553028G1/ Ruột xe đạp700*18/23C F/V-18*30T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 553028T4/ Ruột xe đạp700*18/23C F/V-18*30T 60L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55303028/ Ruột xe đạp700*18/23C F/V-18*30T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 553030W4/ Ruột xe đạp700*18/23C F/V-18*30T NT 60L N
(xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55303358/ Ruột xe đạp700*18/23C F/V-18*30T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 553036Q1/ Ruột xe đạp 700*18/23C F/V-18*50T 40L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 553036W8/ Ruột xe đạp 700*18/23C F/V-18*50T 60L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 553038W6/ Ruột xe đạp 700*18/23C F/V-18*30T 60L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55600100/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T 48L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55600124/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 556001K8/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 556001M4/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 556001Q5/ Ruột xe đạp700*35/43C A/V-25T 48L LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 556001U6/ Ruột xe đạp700*35/43C F/V-25T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55600266/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 556002Q4/ Ruột xe đạp700*35/43C A/V-25T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55600308/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55600324/ Ruột xe đạp700*35/43C A/V-25T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 556006Y2/ Ruột xe đạp700*35/43C D/V-25T 35L EP (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 556007W6/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 556013L2/ Ruột xe đạp 700*35/43C D/V-25T 35L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 556013R9/ Ruột xe đạp700*35/43C D/V-25T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55601579/ Ruột xe đạp 700*35/43C A/V-25T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 556015Q9/ Ruột xe đạp700*35/43C D/V-25T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 556029G3/ Ruột xe đạp 700*35/43C F/V-25T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 556029S9/ Ruột xe đạp700*35/43C F/V-25T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55603229/ Ruột xe đạp 700*35/43C F/V-25T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 556037I9/ Ruột xe đạp700*23/25C R/V-18*30T 60L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55603880/ Ruột xe đạp 700*35/43C F/V-25T 40L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55604581/ Ruột xe đạp700*35/43C F/V-25T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55604599/ Ruột xe đạp700*35/43C F/V-25T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55604706/ Ruột xe đạp 700*35/43C TR4A-25T 40L NI LL
(xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55663223/ Ruột xe đạp700*35/43C F/V-25T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55700447/ Ruột xe đạp 700*45C A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 557004A3/ Ruột xe đạp 700*45C A/V-28T 48L OEM (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 557014B9/ Ruột xe đạp700*45C D/V-28T 40L EP (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55703177/ Ruột xe đạp700*45C F/V-32T 40L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55703185/ Ruột xe đạp 700*45C F/V-32T 40L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 557031L8/ Ruột xe đạp700*45C F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 557032K9/ Ruột xe đạp700*45C F/V-32T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 557035G3/ Ruột xe đạp 700*45C R/V-32T 40L NI LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55704100/ Ruột xe đạp 700*45C TR4A-28T 40L NI LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55704175/ Ruột xe đạp 700*45C TR4A-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55800478/ Ruột xe đạp28*1-1/2 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55801427/ Ruột xe đạp 28*1-1/2 D/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 559003N4/ Ruột xe đạp700*23/25C F/V-18*30T 60L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 559008T5/ Ruột xe đạp700*23/25C A/V-18*30T 48L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 559029U8/ Ruột xe đạp700*23/25C F/V-18*30T 80L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 55903173/ Ruột xe đạp700*23/25C F/V-18*30T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 559032T5/ Ruột xe đạp 700*23/25C F/V-18*30T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 559036X2/ Ruột xe đạp700*23/25C F/V-18*30T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 559037F9/ Ruột xe đạp700*23/25C F/V-18*30T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 559038T9/ Ruột xe đạp 700*23/25C R/V-18*30T 80L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 559039F7/ Ruột xe đạp700*23/25C F/V-18*30T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 559039M4/ Ruột xe đạp700*23/25C F/V-18*30T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 56100225/ Ruột xe đạp 700*28/32C A/V-22*28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 561002R2/ Ruột xe đạp700*28/32C A/V-22*28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 561005F3/ Ruột xe đạp 700*28/32C A/V-22*28T 48L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 56100779/ Ruột xe đạp700*28/32C A/V-22*28T 60L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 561029K6/ Ruột xe đạp700*28/32C F/V-22*28T 60L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 561030J5/ Ruột xe đạp 700*28/32C F/V-22*28T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 561030U1/ Ruột xe đạp700*28/32C F/V-22*28T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 561031K2/ Ruột xe đạp700*28/32C F/V-22*28T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 56103484/ Ruột xe đạp 700*28/32C F/V-22*28T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 561034C5/ Ruột xe đạp 700*28/32C F/V-22*28T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 56500499/ Ruột xe đạp27.5*2.50/2.70 A/V-32T S4578 (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 56503386/ Ruột xe đạp 27.5*2.50/2.70 F/V-32T 48L NI
(xk) |
|
- Mã HS 40132000: 56503394/ Ruột xe đạp27.5*2.50/2.70 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 570003J9/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 57000408/ Ruột xe đạp 29*1.9/2.3 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 57000432/ Ruột xe đạp 29*1.9/2.3 A/V-28T 48L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 57000499/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 570004K6/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 570005A5/ Ruột xe đạp 29*1.9/2.3 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 570005R0/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 A/V-28T 60L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 570007N7/ Ruột xe đạp 29*1.9/2.3 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 57003204/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 570032I5/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 570033E2/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 570033J3/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T NT 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 570033S4/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 570034A0/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 570034B8/ Ruột xe đạp 29*1.9/2.3 F/V-32T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 570034M6/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T 60L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 570034R5/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 R/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 570035G6/ Ruột xe đạp29*1.9/2.3 D/V-28T 40L EP OEM (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 57100588/ Ruột xe đạp29*2.40/2.80 A/V-32T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 57103277/ Ruột xe đạp29*2.40/2.80 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 57103293/ Ruột xe đạp 29*2.40/2.80 F/V-32T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 59100479/ Ruột xe đạp29*1.90/2.35 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 5K200590/ Ruột xe đạp20*1.75/2.125 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: 5K603280/ Ruột xe đạp 700*28/32C F/V-22*28T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: K100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy
cách 12-1/2x2-1/4 PACKING A mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40132000: K50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu MILLION, quy cách
20x1.90/2.125 ENGLISH TYPE (Panasonic) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40132000: ON19/ Săm xe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40132000: Phụ tùng xe đạp trẻ em: săm xe đạp trẻ em bằng cao su
12, kích cỡ 2.15 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40132000: R25IM/ Lốp xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TI. CUBE
ROADPAC TwinSkin, quy cách 50-203 B/CL BS123 NMC 24EPI mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40132000: R25IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU.
BIKEPARTNER DV12", quy cách 47/62-203 IB 40mm-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40132000: R25SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE
AV1 45, quy cách 47/62-203 IB mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40132000: R50IM/ Săm xe đạp bằng cao su- nhãn hiệu TU.
BIKEPARTNER DV28", quy cách 28/47-622/635 WP 40mm-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40132000: R50SC/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu TU. SCHWALBE
AV1 45, quy cách 47/62-203 OEM mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột Bánh Xe Cao Su Cho Xe Điện Scooter nhãn hiệu
Chengsin, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 20*1.75/2.125 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 24*1.5/1.75 D/V-28T EP (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 24*1.9/2.125 F/V-32T 48L NI LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 26*1.5/1.75 D/V-28T 40L EP (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 27.5*1.9/2.125 A/V-28T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 27.5*2.10/2.35 F/V-32T NT 48L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 27.5*3.0 A/V-32T 40L (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 29*1.9/2.3 A/V-28T (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 700*23/25C F/V-18*30T 48L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 700*35/43C F/V-25T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp 700*45C TR4A-28T 40L NI LL (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp hiệu Schwalbe- TUBES:PRESTA [SV]:70400093
(275/29" TUBE IMP, SV40) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp Martin 700*35*43C(săm xe), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp, hiệu Bike, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp27.5*1.9/2.125 R/V-32T 40L NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp27.5*2.10/2.35 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Ruột xe đạp29*1.9/2.3 F/V-32T NI (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Săm cao su xe đạp, bằng cao su lưu hóa, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp (nk) |
|
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp (xk) |
|
- Mã HS 40132000: săm xe đạp 20x1.95/2.125 AV28 HM casumina hàng mới 100%
$#VN (xk) |
|
- Mã HS 40132000: săm xe đạp 24x1.95(24X2.125) AV28 HM casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40132000: săm xe đạp 26x1.95(26X2.125) AV28 HM casumina hàng mới
100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, loại 20x2.6 AV LONG
40mm PO no 43006723, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp điện,dùng cho xe đạp điện EM3, chất liệu cao
su, nhà sx: Công ty CP Cao Su Đà Nẵng,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp loại 22x1,1/2-1,3/4 VER(M) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp loại 24x1 3/8 VER(D)50 (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp loại 26x1 3/8-1 1/2 650x35-38A VER(M) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp loại 27x1 3/8-1 1/2 VER(D) 50 (xk) |
|
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp nhãn hiệu SRC 16*1,75/2,0 (47-305) AV 48mm
(hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40132000: SĂM XE ĐẠP- Nhãn hiệu:BTWIN- Chất liệu:Filling 40.0:
100.0% Sand- Model code:8311096 (nk) |
|
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp thường bằng cao su lưu hóa, hiệu BK, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40132000: Săm xe đạp, chất liệu bằng cao su, Loại: 27.5 (650B) x
2.8/3.0 FV 48mm, PO 20115, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40132000: TZ232/ Săm xe máy, bằng cao su lưu hóa, dùng trong nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 40132000: W100/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy
cách 24*1.95, W/F/V(48mm) TUBE mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40132000: W25/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách
22X1.25/1.50 FV48 mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40132000: W50/ Săm xe đạp bằng cao su nhãn hiệu SWALLOW, quy cách
14X1.75/2.25 DV32 EP2 BOX mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139011: Ruột (săm) cao su của xe rùa size 3.50- 4.00- 8 (mới
100%) Nhãn hiêu KUMA. Xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe cơ giới sử dụng trong công nghiệp:
10-16.5 TR15, hiệu Heung Ah Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe máy cày sử dụng trong nông nghiệp:
12.4-24 TR218A. Hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe nâng cơ giới sử dụng trong công
nghiệp: 815-15 TR78A(LH), hiệu Heung Ah Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40139011: Ruột dùng cho xe xúc sử dụng trong công nghiệp chiều
rộng không quá 450mm: 23.1-26 TR218A, hiệu HEUNG AH Hàn Quốc, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40139011: Ruột xe hiệu CONSOSTAR (loại lắp cho lốp có chiều rộng
< 450mm) dùng cho xe dọn đất (xe xúc): 12.00-24 TR78A (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40139011: Săm cao su dùng cho lốp máy xúc size 17.5-25 (chiều
rộng lốp 17.5 inch 444,5 mm),hiệu Forever, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40139011: Săm xe nâng, kích cỡ 28x9-15, dùng cho xe nâng
CPCD30-AG2.Mới 100%do TQ sản xuất năm 2020 (xk) |
|
- Mã HS 40139019: Ruột xe hiệu CONSOSTAR (loại lắp cho lốp có chiều rộng
> 450mm) dùng cho xe dọn đất:18.00-25 TRJ1175C (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40139019: Săm bằng cao su bộ phận của lốp dùng cho máy xúc dọn
đất, hiệu ARMOUR, pattern-E3, có kích thước vành trên 61cm, cỡ 23.5-25, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40139019: Săm cao su dùng cho lốp máy xúc size 20.5-25 (chiều
rộng lốp 20.5 inch 520,7 mm), hiệu Forever, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40139019: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng trong nông nghiệp. VN
sản xuất mới 100%. 11.2- 24. (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 158E2031/ Vỏ xe máy110/80-18 58 P K6309 TL (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 1750001721400502/ Săm xe máy CAMEL 1.75-17;Size
1.75-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 1850001721400501/ Săm xe máy CAMEL 1.85-17;Size
1.85-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM).,LTD.Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2000001720200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.00-17;Size
2.00-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2000001721400501/ Săm xe máy CAMEL 2.00-17;Size
2.00-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM).,LTD.Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2000001740200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.00-17;Size
2.00-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 207B/ Săm xe máy 2.25-17 (Koogar Brand), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 208A/ Săm xe máy 2.50-17 (Koogar Brand), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 224B2000/ Vỏ xe công nghiệp4.00-8 76E K3601 6P (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2250001710100602/ Săm xe máy CRV 2.25-17;Size 2.25-17;
Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2250001721400502/ Săm xe máy CAMEL 2.25-17;Size
2.25-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2252501720200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.25/2.50-17;Size
2.25/2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2252501720200602-B/ Săm xe máy CHEETAH 2.25/2.50-17
(B);Size 2.25/2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER
(VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2252501720500602/ Săm xe máy ROKET 2.25/2.50-17;Size
2.25/2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2252501720500602-B/ Săm xe máy ROKET 2.25/2.50-17
(B);Size 2.25/2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER
(VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2252501740200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.25/2.50-17;Size
2.25/2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2500001410100601/ Săm xe máy CRV 2.50-14(70/90-14);Size
2.50-14(70/90-14); Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2500001410100602/ Săm xe máy CRV 2.50-14(70/90-14);Size
2.50-14(70/90-14); Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2500001710100602/ Săm xe máy CRV 2.50-17;Size 2.50-17
Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2500001720200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.50-17;Size
2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2500001720200602-B/ Săm xe máy CHEETAH 2.50-17 (B);Size
2.50-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2500001721400501/ Săm xe máy CAMEL 2.50-17;Size
2.50-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM).,LTD.Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2500001721400502/ Săm xe máy CAMEL 2.50-17;Size
2.50-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2500001840200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.50-18;Size
2.50-18; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2750001410100601/ Săm xe máy CRV 2.75-14(80/90-14);Size
2.75-14(80/90-14); Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2750001410100602/ Săm xe máy CRV 2.75-14(80/90-14);Size
2.75-14(80/90-14); Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2750001721400502/ Săm xe máy CAMEL 2.75-17;Size
2.75-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2753001710100502/ Săm xe máy CRV 2.75/3.00-17;Size
2.75/3.00-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2753001720200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.75/3.00-17;Size
2.75/3.00-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 2753001740200602/ Săm xe máy CHEETAH 2.75/3.00-17;Size
2.75/3.00-17; Đóng gói 60 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 3000001721400502/ Săm xe máy CAMEL 3.00-17;Size
3.00-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất:CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39241/ săm xe máy 2.75/3.00-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39242/ săm xe máy 3.25/3.50-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39243/ săm xe máy 2.75/3.00-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39246/ săm xe máy 2.50/2.75-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39247/ săm xe máy 2.75/3.00-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39248/ săm xe máy 4.00/4.50-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39249/ săm xe máy 2.75/3.00-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39250/ săm xe máy 2.75/3.00-21 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39251/ săm xe máy 2.50/2.75-10 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39322/ săm xe máy 3.00-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39323/ săm xe máy 3.00-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39324/ săm xe máy 3.50-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39325/ săm xe máy 4.00-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39326/ săm xe máy 4.00-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39327/ săm xe máy 4.50-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39329/ săm xe máy 3.50/4.00-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39330/ săm xe máy 3.50/4.00-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39331/ săm xe máy 3.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39335/ săm xe máy 4.00-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39336/ săm xe máy 4.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39339/ săm xe máy 4.00-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39341/ săm xe máy 4.50-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39344/ săm xe máy 4.00-19 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39362/ săm xe máy 2.75/3.00-12 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39363/ săm xe máy 2.75/3.00-12 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39365/ săm xe máy 2.50/2.75-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39368/ săm xe máy 3.50/4.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39391/ săm xe máy 4.10/3.50-5 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39392/ săm xe máy 3.00-4 DIN7777 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39393/ săm xe máy 2.50/2.75-10 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39394/ săm xe máy 3.00/3.50-10 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39395/ săm xe máy 4.00/4.50-10 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39396/ săm xe máy 3.00/3.50-12 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39397/ săm xe máy 3.00/3.25-12 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39398/ săm xe máy 4.50-12 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39399/ săm xe máy 2.00/2.25-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39400/ săm xe máy 2.00/2.25-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39401/ săm xe máy 2.50/2.75-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39402/ săm xe máy 3.00/3.25-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39404/ săm xe máy 3.25/3.50-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39405/ săm xe máy 4.00/4.10/4.25-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39406/ săm xe máy 3.00/3.25-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39407/ săm xe máy 2.00/2.25-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39408/ săm xe máy 2.50/2.75-10 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39409/ săm xe máy 3.00/3.50-10 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39410/ săm xe máy 2.00/2.25-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39411/ săm xe máy 2.75/3.00-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39412/ săm xe máy 3.00/3.25-21 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39466/ săm xe máy 11x4.00-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39477/ săm xe máy 2.50/2.75-10 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39478/ săm xe máy 3.50/4.00-10 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39480/ săm xe máy 2.25/2.50-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39483/ săm xe máy 2.25/2.50-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39485/ săm xe máy 2.50/2.75-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39486/ săm xe máy 3.50/4.00-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39487/ săm xe máy 2.25/2.50-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39488/ săm xe máy 3.25/3.50/4.00-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39495/ săm xe máy 2.50/2.75-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39501/ săm xe máy 2.80/2.50-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39503/ săm xe máy 4.10/3.50-5 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39504/ săm xe máy 13x5.00-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39505/ săm xe máy 4.10/3.50-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39506/ săm xe máy 3.00/3.50-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39523/ săm xe máy 4.10/3.50-4 JS87P-LSW20 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39524/ săm xe máy 4.10/3.50-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39525/ săm xe máy 4.10/3.50-4 TR87DG60 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39526/ săm xe máy 3.40/3.00-5 TR87DG60 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39527/ săm xe máy 11x4.00-5 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39528/ săm xe máy 13x5.00-6 TR87DG60 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39529/ săm xe máy 13x6.50-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39551/ săm xe máy 3.00-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39552/ săm xe máy 3.00-10 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39553/ săm xe máy 3.50-10 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39584/ săm xe máy 9x3.50-4 TR87DG60 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39585/ săm xe máy 4.10/3.50-5 JS87P-LSW20 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39586/ săm xe máy 4.10/3.50-5 TR87DG60 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39587/ săm xe máy 5.30/4.50-6 TR87DG60 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39696/ săm xe máy 2.50/3.00-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39697/ săm xe máy 4.10/3.50-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39698/ săm xe máy 4.10/3.50-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39699/ săm xe máy 11x4.00-5 (4.10/3.50-5) TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39700/ săm xe máy 13x5.00-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39701/ săm xe máy 13x5.00-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39705/ săm xe máy 2.50/3.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39706/ săm xe máy 4.00/4.80-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39707/ săm xe máy 4.00/4.80-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39733/ săm xe máy 3.25/3.50-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39734/ săm xe máy 3.50/4.00-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39736/ săm xe máy 4.50/5.00-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39737/ săm xe máy 2.75/3.00-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39738/ săm xe máy 100/100-18 HD TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39739/ săm xe máy 110/100-18 HD TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39742/ săm xe máy 80/100-21 HD TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39743/ săm xe máy 2.50/2.80-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39744/ săm xe máy 2.50/2.80-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39745/ săm xe máy 4.10/3.50-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39746/ săm xe máy 10x4.50-5(4.10/3.50-5) TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39747/ săm xe máy 2.50-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39748/ săm xe máy 13x5.00-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39750/ săm xe máy 4.10/3.50-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39751/ săm xe máy 2.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39756/ săm xe máy 3.50/4.00-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39760/ săm xe máy 3.25/3.50-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39783/ săm xe máy 3.00/3.25-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39785/ săm xe máy 3.50/4.00-18 HD TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39788/ săm xe máy 2.75/3.00-19 HD TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39789/ săm xe máy 3.50/4.00-19 HD TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39790/ săm xe máy 2.75/3.00-21 HD TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39794/ săm xe máy 3.00-12 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39800/ săm xe máy 3.00/3.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39801/ săm xe máy 4.80/4.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39802/ săm xe máy 4.80/4.00-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39858/ săm xe máy 2.50/2.75-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39865/ săm xe máy 3.50/4.00-17 HD TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39873/ săm xe máy 145/70-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39889/ săm xe máy 200x50 DIN7777 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39932/ săm xe máy 11x4.00-5 (4.10/3.50-5) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39936/ săm xe máy 4.10/3.50-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 39946/ săm xe máy 4.00/6.00-19 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 4000000821400600/ Săm xe máy CAMEL 4.00-8;Size 4.00-8
Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM) CO.,LTD.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40020/ săm xe máy 4.10/3.50-6 TR87DG60 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40041/ săm xe máy 11x4.00-5 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40083/ săm xe máy 260x85/2.50/3.00-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40084/ săm xe máy 4.10/3.50/4.00-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40086/ săm xe máy 4.10/3.50/4.00-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40087/ săm xe máy 4.10/3.50/4.00-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40088/ săm xe máy 13x5.00/6.00-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40089/ săm xe máy 13x5.00/6.00-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40113/ săm xe máy 4.00-19 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40160/ săm xe máy 2.25/2.50-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40161/ săm xe máy 2.50/2.75-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40165/ săm xe máy 3.00/3.25-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40168/ săm xe máy 2.75/3.00-21 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40169/ săm xe máy 3.25/3.50-21 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40236/ săm xe máy 2.25/2.50-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40252/ săm xe máy 3.00/4.00-4 DIN7777 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40284/ săm xe máy (80/90-60-100) 2.25/2.50-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40317/ săm xe máy 2.50-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40382/ săm xe máy 3.00/3.25-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40389/ săm xe máy 110/90-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40395/ săm xe máy 3.50-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40419/ săm xe máy 2.25/2.50-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40420/ săm xe máy 2.75/3.00-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40421/ săm xe máy 2.75/3.00-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40422/ săm xe máy 2.75/3.00-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40423/ săm xe máy 2.25/2.50-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40424/ săm xe máy 3.50/4.10-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40425/ săm xe máy 2.75/3.00-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40426/ săm xe máy 2.75/3.00-21 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40427/ săm xe máy 2.50/2.75(70/100)-10 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40428/ săm xe máy 2.75/3.00-12 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40429/ săm xe máy 2.50-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40430/ săm xe máy 2.50-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40431/ săm xe máy 4.10/3.50-4 (11x4.00-4) TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40432/ săm xe máy 4.10/3.50-4 (11x4.00-4) TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40433/ săm xe máy 4.10/3.50-5 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40434/ săm xe máy 4.10/3.50-5 (11x4.00-5) TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40435/ săm xe máy 2.50-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40436/ săm xe máy 4.10/3.50-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40437/ săm xe máy 4.10/3.50-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40441/ săm xe máy 2.50/3.00-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40442/ săm xe máy 2.50/3.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40443/ săm xe máy 4.80/4.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40444/ săm xe máy 4.80/4.00-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40445/ săm xe máy 2.75/3.00-18 HD TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40446/ săm xe máy 3.50/4.10-18 HD TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40447/ săm xe máy 2.50/2.75-10 HD TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40469/ săm xe máy 4.00/4.50/5.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40470/ săm xe máy 4.80/4.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40520/ săm xe máy 2.75/3.00-14 80/100-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40521/ săm xe máy 2 1/4-2 2/1-2.25/2.50-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40522/ săm xe máy 4.00/4.10/4.60-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40523/ săm xe máy 4.00/5.00-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40524/ săm xe máy 2.50/2.75-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40525/ săm xe máy 4.00/4.60-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40526/ săm xe máy 4.00/5.00-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40527/ săm xe máy 4.00/4.50-10 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40547/ săm xe máy 4.10-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40582/ săm xe máy 2.80/2.50-4 TR87DG60 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40592/ săm xe máy 4.00-18/19SL TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40621/ săm xe máy 13x5.00-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40622/ săm xe máy 13x5.00-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40626/ săm xe máy (100/80-80/100) 3.00-12 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40632/ săm xe máy 4.50-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40633/ săm xe máy 2.50/2.75-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40634/ săm xe máy 4.00-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40635/ săm xe máy 3.50-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40636/ săm xe máy 3.00/3.50-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40637/ săm xe máy 2.50/2.75-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40638/ săm xe máy 3.00/3.25-12 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40639/ săm xe máy 4.50/5.10-13 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40640/ săm xe máy 2.25/2.50-21 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40642/ săm xe máy 5.30/4.50-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40649/ săm xe máy 3.50/4.10-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40683/ săm xe máy 11x4.00-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40687/ săm xe máy 5.00/5.50-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40704/ săm xe máy 2.00/2.25/2.50-16/17 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40705/ săm xe máy 2.00/2.25/2.50-16/17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40734/ săm xe máy 3.00-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40735/ săm xe máy 3.00-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40736/ săm xe máy 3.50/4.00-4,3.50/4.10-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40737/ săm xe máy 3.50/4.00-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40738/ săm xe máy 3.50/4.00-5 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40744/ săm xe máy 2.50/3.00-4 9x350-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40767/ săm xe máy 3.50/4.00-8 TR87DG60 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40768/ săm xe máy 4.80/4.00-8/9NHS 5.70/5.00-8NHS JS2
(xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40774/ săm xe máy VRQ7 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40775/ săm xe máy VRQ4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40776/ săm xe máy VRQ5 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40777/ săm xe máy VRQ6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40781/ săm xe máy VC10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40788/ săm xe máy VM10 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40789/ săm xe máy VC10 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40790/ săm xe máy VNO12 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40791/ săm xe máy VO12 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40793/ săm xe máy VLM14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40794/ săm xe máy VNO14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40795/ săm xe máy VNO16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40796/ săm xe máy VR16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40797/ săm xe máy VMN17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40798/ săm xe máy VR18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40799/ săm xe máy VLM19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40800/ săm xe máy VPQ19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40801/ săm xe máy VQ19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40802/ săm xe máy VR19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40803/ săm xe máy VR19 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40804/ săm xe máy VNO21 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40823/ săm xe máy 3.25/3.50/4.10-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40824/ săm xe máy 4.00/4.75-18 SHD TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40825/ săm xe máy 80/100-21 SHD TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40835/ săm xe máy 2.25/2.50-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40836/ săm xe máy 4.00/4.25-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40837/ săm xe máy 4.00/4.25-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40838/ săm xe máy 80/80-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40839/ săm xe máy 4.50/5.00-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40840/ săm xe máy 10x2.50 DIN7777 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40841/ săm xe máy 18x9.50-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40860/ săm xe máy 2.80/2.50-4 JS87P-LSW20 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40871/ săm xe máy 3.50/4.00-10,130/90-10 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40872/ săm xe máy 2.50/2.75/3.00-19,90/90-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40873/ săm xe máy 2.75/3.00-23 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40889/ săm xe máy 2.50/3.00-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40896/ săm xe máy 3.50/4.00-4,11x4.00-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40915/ săm xe máy 3.50/4.00-4,11x4.00-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40925/ săm xe máy 2.75/3.00-14 HD TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40926/ săm xe máy 5.00/5.10-16 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40927/ săm xe máy 3.50/4.10-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40957/ săm xe máy 4.10/3.50-5, 11x4.00-5 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40959/ săm xe máy 4.10/4.50-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40960/ săm xe máy 90/100-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40961/ săm xe máy 4.10/4.50-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40962/ săm xe máy 130/140/60-13 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40972/ săm xe máy 60/100-14 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 40973/ săm xe máy 90/100-14 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41003/ săm xe máy 3.50/4.00-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41004/ săm xe máy 3.50/4.00-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41005/ săm xe máy 2.75/3.00-21 HD TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41021/ săm xe máy 4.10/3.50-4 DIN7777 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41022/ săm xe máy 4.10/3.50-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41023/ săm xe máy 60/100-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41024/ săm xe máy 90/100-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41025/ săm xe máy 100/90-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41026/ săm xe máy 80/100-12 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41027/ săm xe máy 80/100-21 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41028/ săm xe máy 70/100-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41029/ săm xe máy 70/100-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41043/ săm xe máy 13x5.00-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41069/ săm xe máy 110/90-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41070/ săm xe máy 70/100-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41082/ săm xe máy 3.25/3.50-18, 100/100-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41083/ săm xe máy 2.75/3.00-21, 80/100-21 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41084/ săm xe máy 9x3.50-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41086/ săm xe máy 2.80/2.50-4 JS87P-LSW20 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41090/ săm xe máy 4.00/4.25-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41091/ săm xe máy 4.50/5.00-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41098/ săm xe máy 16x6.50/7.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41107/ săm xe máy 120/130/70-12 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41108/ săm xe máy 2.25/2.50-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41109/ săm xe máy 2.50/2.75-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41110/ săm xe máy 2.50/2.75-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41111/ săm xe máy 2.75/3.00-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41112/ săm xe máy 2.50/2.75-21 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41113/ săm xe máy 3.00/3.25/3.50-10 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41114/ săm xe máy 3.00/3.25/3.50-10 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41152/ săm xe máy 3.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41153/ săm xe máy 3.00-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41180/ săm xe máy 110/90-13 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41181/ săm xe máy 130/60-13 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41182/ săm xe máy 4.00/4.25/4.50-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41183/ săm xe máy 4.00/4.50-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41184/ săm xe máy 3.75/4.25-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41185/ săm xe máy 2.00-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41186/ săm xe máy 2.25-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41187/ săm xe máy 2.75-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41190/ săm xe máy 4.80/4.00-12 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41204/ săm xe máy 2.25/2.50-16 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 41205/ săm xe máy 2.00/2.25-17 A/V (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 4509001710100501-B/ Săm xe máy CRV 45/90-17 (B);Size
45/90-17; Đóng gói 50 cái/bao; Nhà sản xuất: CAMEL RUBBER (VIETNAM)
CO.,LTD.Mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 61205837/ Ruột xe máy3.50-10 JS-87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 612058C7/ Ruột xe máy3.50-10 JS-87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 62106497/ Ruột xe máy2.25-14 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 62206495/ Ruột xe máy2.50-14 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 62305289/ Ruột xe máy 2.75-14 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 63405294/ Ruột xe máy3.50-16 TR-6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 63606495/ Ruột xe máy 2.25-16 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 638052G9/ Ruột xe máy2.50-16 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 64105299/ Ruột xe máy2.75-16 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 642052A4/ Ruột xe máy3.00-16 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 64405285/ Ruột xe máy3.25-16 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 645052Q4/ Ruột xe máyKD645 TR-6 S2672 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 64605256/ Ruột xe máy4.00-17 TR-6 S3028 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 64605272/ Ruột xe máy4.00-17 TR-6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 64906464/ Ruột xe máy2.00-17 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 65206492/ Ruột xe máy 2.25-17 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 65306466/ Ruột xe máy 2.50-17 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 654064H0/ Ruột xe máy2.50-17 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 65505281/ Ruột xe máy 2.75-17 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 655052W0/ Ruột xe máy2.75-17 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 658052Q7/ Ruột xe máy3.25-17 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 659052L6/ Ruột xe máy3.00-17 TR-4 S2272 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 66105263/ Ruột xe máy4.50/5.00-17 TR-6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 66406489/ Ruột xe máy 2.50-18 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 664064J6/ Ruột xe máy2.50-18 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 66705286/ Ruột xe máy2.75-18 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 67005272/ Ruột xe máy3.00-18 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 67005280/ Ruột xe máy 3.00-18 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 67105262/ Ruột xe máy3.00-18 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 67505289/ Ruột xe máy 3.50-18 TR-6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 67905240/ Ruột xe máy4.00-18 TR-6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 68206465/ Ruột xe máy2.00-19 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 68705276/ Ruột xe máy2.50-19 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 69005296/ Ruột xe máy3.00-19 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: 69405280/ Ruột xe máy 2.75-21 TR-4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D102-1/ Săm xe 90/90-21 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D23-3/ Săm xe 2.50/2.75-10 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D24-1/ Săm xe 3.00-10 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D24-3/ Săm xe 3.00/3.50-10 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D24-6/ Săm xe 3.00/3.50-10 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D24-7/ Săm xe 3.00-10 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D25-2/ Săm xe 3.50-10 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D25-4/ Săm xe 3.50/4.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D25-5/ Săm xe 3.50/4.00-10 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D26-17/ Săm xe 4.00-10 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D26-18/ Săm xe 130/90-10 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D26-4/ Săm xe 4.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D26-6/ Săm xe 120/90-10 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D30/ Săm xe 3.00-12 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D30-15/ Săm xe 80/100-12 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D30-2/ Săm xe 3.00/3.50-12 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D31-15/ Săm xe 4.00/4.50-12 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D31-18/ Săm xe 130/70-12 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D31-22/ Săm xe 120/70-12 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D38-1/ Săm xe 2.25/2.50-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D38-3/ Săm xe 60/100-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D38-9/ Săm xe 2.50/2.75-15 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D39/ Săm xe 2.75/3.00-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D52/ Săm xe 2.50/2.75-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D53-4/ Săm xe 2.75/3.00-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D53-7/ Săm xe 3.00/3.25-16 TR6 HD (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D57/ Săm xe 4.00/4.60-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D61/ Săm xe 2.25/2.50-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D66/ Săm xe 2.25/2.50-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D67/ Săm xe 2.50/2.75-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D68-1/ Săm xe 3.00-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D68-3/ Săm xe 2.75-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D68-4/ Săm xe 2.75/3.00-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D69/ Săm xe 3.25/3.50-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D69-3/ Săm xe 110/80-17 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D71-10/ Săm xe 3.50/4.00-17 TR6 HD (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D71-5/ Săm xe 130/80-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D72-12/ Săm xe 4.50/4.75-17 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D72-15/ Săm xe 4.00/4.50-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D72-21/ Săm xe 140/80-18 TR6 HD (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D73-13/ Săm xe 150/70-18 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D73-7/ Săm xe 5.00/5.30-17 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D76/ Săm xe 3.00/3.25-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D76-3/ Săm xe 2.75/3.00-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D77/ Săm xe 3.25/3.50-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D77-6/ Săm xe 100/100-18 TR6 HD (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D78-4/ Săm xe 110/80-18 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D79/ Săm xe 3.50/4.00-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D79-18/ Săm xe 110/100-18 TR6 HD (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D79-19/ Săm xe 3.50/4.00-18 TR6 HD (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D79-24/ Săm xe 120/90-18 TR6 HD (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D80-11/ Săm xe 4.00/4.50-18 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D82/ Săm xe 2.25/2.50-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D82-2/ Săm xe 2.00/2.25-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D82-4/ Săm xe 2.25-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D83/ Săm xe 2.50/2.75-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D84/ Săm xe 2.75/3.00-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D84-1/ Săm xe 3.00/3.25-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D84-7/ Săm xe 2.75/3.00-19 TR6 HD (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D85-4/ Săm xe 100/90-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D85-6/ Săm xe 90/100-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D85-9/ Săm xe 100/90-19 TR6 HD (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D86/ Săm xe 3.50/4.00-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D86-1/ Săm xe 110/90-19 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D86-10/ Săm xe 110/90-19 TR6 HD (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D86-6/ Săm xe 120/90-19 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D87-3/ Săm xe 4.00/4.50-19 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D99/ Săm xe 2.75/3.00-21 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D99-20/ Săm xe 80/100-21 TR6 HD (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D99-22/ Săm xe 2.75/3.00-21 TR6 HD (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D99-26/ Săm xe 90/90-21 TR6 HD (xk) |
|
- Mã HS 40139020: D99-4/ Săm xe 80/100-21 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: MOTORCYCLE INNERTUBE (2.50- 17 MUTEKI)- SĂM XE
MÁY-(50PCE/BAG) (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột (săm) cao su xe máy size 7.00/7.50- 16 (mới 100%)
Nhãn hiêu KUMA. Xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 2.25/2.50-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 2.50/2.75/70/100 80/100-14 TR4 MAXXIS (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 2.75/3.00-14 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 3.25/3.50-16 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 3.50/4.00-10 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 4.00/4.50-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 4.50/4.75-17 TR4 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 80/90/100-14 TR4 HD MAXXIS (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy 80/90-100-20/21 TR4 EHD MAXXIS (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy bằng cao su TUBE JS87 Size 13x5.00-6, nhãn
hiệu SOBEK mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy- TUBE MODEL: 2.50-17 NTR-4 S4529 (nk) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe máy, size: 2.50-17, TR4, hiệu: KUMA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Ruột xe mô tô 250-17 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm 2.00-17 CRV hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm bằng cao su loại dùng cho xe mô tô 2.50/2.75-17 HME
TR4, hiệu ECO, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe gắn máy (xe số)- Motorcycle Tube. Kích thước:
2.25/2.50-17 HMD TR4. Quy cách: 50 cái/ túi. Hiệu: Quick brand, Nhà sản xuất:
HWA FONG RUBBER(THAILAND) PUBLIC CO., LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 2.25/2.50-17(70/90-17) VHC hàng mới 100%,
(xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 2.75-14 (80/90-14) CRV hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 2.75-17 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: săm xe máy 20*1.75 bằng cao su đóng gói 100 cái 1 bao
PP nhãn hiệu casumina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 250-17 có kích thước rộng 250 mm, đường kính
17 inch; 3.500 cái; nhãn hiệu Tín Đạt;hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 250-18 TR4 (Hàng mới 100% do VN sản xuất)
(xk) |
|
- Mã HS 40139020: săm xe máy 27 * 13/8 bằng cao su đóng gói 100 cái 1 bao
PP nhãn hiệu casumina hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 300-17 TR4 (Hàng mới 100% do VN sản xuất)
(xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 300-18 TR4 (Hàng mới 100% do VN sản xuất)
(xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 70-80/90-14 (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 80-90-14 có kích thước rộng 80/90 mm, đường
kính 14 inch; 1.200 cái; nhãn hiệu Tín Đạt;hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy 90-90-14có kích thước rộng 90/90 mm, đường
kính 14 inch; 1.200 cái; nhãn hiệu Tín Đạt;hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy Camel 2.00-17 hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy nhãn hiệu SRC 2.25/2.50-17 (hàng mới 100% do
Việt Nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy SRC 2.25/2.50-17 (hàng mới 100% do Việt Nam
sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy SRC 2.75-17 (hàng mới 100% do Việt Nam sản
xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy SRC 3.00-17 (hàng mới 100% do Việt Nam sản
xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy,size:2,25/2,mã:5017B-phụ tùng xe máy Honda
Super Dream.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe máy2.25/2.50-17-M (xk) |
|
- Mã HS 40139020: săm xe máy2.75/3.00-10TR13 Chỉ xanh HM casumina hàng
mới 100% $#VN (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe mô tô 2.00-17 HM8 (nhãn hiệu NAVADO, 100
cái/bao, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe mô tô 2.25/2.50-17 HM8 (nhãn hiệu NAVADO, 100
cái/bao, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40139020: Săm xe mô tô 80&90/90-14 HM8 (nhãn hiệu NAVADO, 100
cái/bao, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 3/ Rear tube 8 inch 9 (săm bánh sau) bằng cao su của xe
điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40139031: 3/ Rear tube size big 9 inch (Săm bánh trước) bằng cao
su của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40139031: 3/ Rear tube(săm sau 350-4) bằng cao su của xe điện
trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40139031: 40739/ Săm ôtô 15x6.00-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40740/ Săm ôtô 16x6.50/7.50-8 18x6.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40741/ Săm ôtô 18x8.50/9.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40742/ Săm ôtô 20x8.00/10.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40743/ Săm ôtô 20x10.00/11.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40745/ Săm ôtô 15x6.00-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40746/ Săm ôtô 16x6.50/7.50-8 18x6.50-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40747/ Săm ôtô 4.00/4.50-10 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40748/ Săm ôtô 20x8.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40749/ Săm ôtô 20x10.00-10 22x8.00/11.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40750/ Săm ôtô 5.00-12 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40751/ Săm ôtô 5.00-10 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40752/ Săm ôtô 5.00-12 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40753/ Săm ôtô 6.00-12 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40754/ Săm ôtô 135/145-13 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40755/ Săm ôtô 155/165-14 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40756/ Săm ôtô 135-15,145-15 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40757/ Săm ôtô 5.50/6.00-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40758/ Săm ôtô 7.50-16 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40759/ Săm ôtô 21x7.00/22x8.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40760/ Săm ôtô 4.00/4.50-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 40761/ Săm ôtô 5.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: 41049/ Săm ôtô 6.50/7.00-14 (6-14,7-14,6.00-14) TR13
(xk) |
|
- Mã HS 40139031: D10-1/ Săm xe 4.10/3.50-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D10-10/ Săm xe 3.50/4.00-6 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D10-12/ Săm xe 4.10/3.50-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D10-16/ Săm xe 3.50-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D10-2/ Săm xe 4.10/3.50-6 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D10-3/ Săm xe 3.50-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D10-4/ Săm xe 3.50/4.00-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D108-3/ Săm xe 16*8.00-7 TR6 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D1-1/ Săm xe 3.00-4 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D11-11/ Săm xe 145/70-6 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D11-18/ Săm xe 13*5.00/6.50-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D11-4/ Săm xe 13*5.00-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D11-5/ Săm xe 13*6.50-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D11-8/ Săm xe 145/70-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D1-2/ Săm xe 3.00-4 DIN7777 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D12-2/ Săm xe 15*6.00-6 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D12-3/ Săm xe 15*6.00-6 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D13-2/ Săm xe 2.50-6 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D132-2/ Săm xe 24/26*12-12 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D1-5/ Săm xe 3.00-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D15-1/ Săm xe 3.00-8 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D15-18/ Săm xe 2.50/3.00-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D15-22/ Săm xe 2.50/3.00-8 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D1-6/ Săm xe 3.00-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D16-1/ Săm xe 3.50-8 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D16-2/ Săm xe 3.50/4.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D16-3/ Săm xe 3.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D16-5/ Săm xe 3.50/4.00-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D16-8/ Săm xe 3.00/3.50-8 JS87C (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D17-1/ Săm xe 4.00-8 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D17-3/ Săm xe 4.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D17-4/ Săm xe 4.80/4.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D17-6/ Săm xe 4.80-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D18-1/ Săm xe 5.00-8 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D18-2/ Săm xe 5.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D18-3/ Săm xe 5.00/5.70-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D18-5/ Săm xe 5.70/5.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D19-1/ Săm xe 16*6.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D19-14/ Săm xe 18*6.50/7.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D19-2/ Săm xe 16*6.50/7.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D19-21/ Săm xe 18*7.00-8 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D20-1/ Săm xe 18*8.50/9.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D20-2/ Săm xe 20*10.00-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D20-22/ Săm xe 18*8.50/9.50-8 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D20-4/ Săm xe 18*8.50-8 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D2-1/ Săm xe 4.10/3.50-4 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D21-1/ Săm xe 12 1/2*2 1/4-8 VAR32 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D21-2/ Săm xe 12 1/2*2 1/4-8 DIN7768 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D2-13/ Săm xe 11*4.00-4 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D2-15/ Săm xe 11*4.00-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D2-16/ Săm xe 3.50/4.00-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D2-2/ Săm xe 4.00-4 DIN7777 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D22-1/ Săm xe 6.00-9 JS2 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D2-29/ Săm xe 4.10/3.50/4.00-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D2-3/ Săm xe 4.00-4 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D2-4/ Săm xe 4.10/3.50-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D2-5/ Săm xe 4.10/3.50-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D2-7/ Săm xe 4.00-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D27-1/ Săm xe 5.20/145-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D27-3/ Săm xe 4.50/5.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D27-5/ Săm xe 4.50-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D27-9/ Săm xe 4.00/4.50/5.00-10 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D3-1/ Săm xe 200*50 DIN7768 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D3-2/ Săm xe 200*50 DIN7777 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D3-4/ Săm xe 200*50 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D4-1/ Săm xe 2.80/2.50-4 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D4-16/ Săm xe 2.50/3.00-4 DIN7768 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D4-2/ Săm xe 2.50-4 DIN7777 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D4-3/ Săm xe 2.50/3.00-4 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D4-4/ Săm xe 2.50/3.00-4 DIN7777 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D4-5/ Săm xe 2.80/2.50-4 DIN7777 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D4-9/ Săm xe 2.50/3.00-4 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D6-2/ Săm xe 4.10/3.50-5 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D7-11/ Săm xe 11*4.00/4.50/6.00-5 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D7-2/ Săm xe 11*4.00-5 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: D9-2/ Săm xe 3.40/3.00-5 TR87 (xk) |
|
- Mã HS 40139031: Linh kiện máy cày xới đất cầm tay (LK không đồng bộ
nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%): Săm 400- 8 Model 61A
(bằng cao su, trọng lượng 0,4 kg/cái, lắp cho lốp có chiều rộng 100mm) (nk) |
|
- Mã HS 40139031: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay, mới 100%: Săm 400- 8
(nk) |
|
- Mã HS 40139031: Rear tube 8 inch 9 (săm bánh sau) bằng cao su của xe
điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40139031: Rear tube size big 9 inch (Săm bánh trước) bằng cao su
của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40139031: Rear tube(săm sau 350-4) bằng cao su của xe điện trong
nhà xưởng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40139031: Ruột xe,mã:36860-49220-phụ tùng máy kéo M6040SU.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139031: Săm (TUBE) bằng cao su, kích cỡ: 10.00R20, phụ kiện
dùng cho xe thuộc chương 87 (xe Container).Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40139031: Săm bằng cao su 3.50-8, lắp cho lốp xe cút kít, chiều
rộng lốp 100mm. Hàng mới 100%, 50 kiện. (nk) |
|
- Mã HS 40139031: Săm bánh sau,kiểu:gai thấp,hãng sx:Kubota- phụ tùng của
của máy kéo Kubota L4508.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139031: Săm bánh trước,kiểu:gai cao,hãng sx:Kubota- phụ tùng
của của máy kéo Kubota L4508.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139039: 40858/ Săm ôtô tải 23.5-25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40139039: Ruột xe (săm) 16.9-28 Speedway, xuất xứ Ấn Độ, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40139039: Ruột xe (săm) 9.5-22 Maruko, xuất xứ Việt Nam, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40139039: Ruột xe sau 13.6-26 Speedway, xuất xứ Ấn Độ, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40139039: Săm (ruột xe) 18.4-30 Makuro, xuất xứ Việt Nam, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139039: Săm (ruột xe) Takako Size 12.4-24, xuất xứ Việt Nam,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139039: Săm xe nông nghiệp 500-12 có kích thước rộng 500 mm,
đường kính 12 inch; 200 cái; nhãn hiệu Tín Đạt;hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40139039: Săm xe ô tô, chất liệu cao su, dùng cho lốp xe ô tô tải
tự đổ loại lốp 14.00-R25 có chiều rộng trên 450mm, kt: rộng 46cm, đường kính
1m35, nhãn hiệu HONGGUAN, sản xuất tại trung quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40139091: 41050/ Săm ôtô tải 7.50-18, 8-18 TR15 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 41051/ Săm ôtô tải 13.00/14.00-24 TR179A (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 41052/ Săm ôtô tải 13.00/14.00-24 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 61505475/ Ruộtxecông nghiệp 4.00-10 TR-13 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 66105263/ Ruột xe máy4.50/5.00-17 TR-6 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 70305677/ Ruột xe công nghiệp 2.50-4 JS-87 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 70405691/ Ruột xe công nghiệp KD704 JS-87 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 70505599/ Ruột xe công nghiệp 3.00-4(KD705) JS-87 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 70505615/ Ruột xe công nghiệpKD705 JS-87 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 70506233/ Ruột xe công nghiệp 3.00-4(KD705) JS-87P (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 70507132/ Ruột xe công nghiệpKD705 DIN7777-38 90D (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 70507140/ Ruột xe công nghiệp KD705 DIN7777 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 70515630/ Ruột xe công nghiệpKD705 JS-87 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 70905609/ Ruột xe công nghiệp 4.10/3.50-5 JS-87 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 71005433/ Ruột xe công nghiệp KD710 TR-13M (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 71105415/ Ruột xe công nghiệpKD711 TR-13M (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 71105639/ Ruột xe công nghiệpKD711 JS-87 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 71105647/ Ruột xe công nghiệp KD711 JS-87 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 717054B0/ Ruột xe công nghiệpKD717 TR-13 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 71705891/ Ruột xe công nghiệp 3.50-8 JS-87C (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 717058H3/ Ruột xe công nghiệp KD717 JS-87C (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 72005481/ Ruột xe công nghiệp 4.80/4.00-8 TR-13 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 72005820/ Ruột xe công nghiệp4.80/4.00-8 JS-87C (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 72005846/ Ruột xe công nghiệp KD720 JS-87C (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 75005439/ Ruột xe công nghiệp 13*5.00-6 TR-13 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 75105429/ Ruột xe công nghiệp 13*6.50-6 TR-13 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 76105238/ Ruột xe công nghiệp15*6.00-6(KD761) TR-6 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 76105436/ Ruột xe công nghiệp 15*6.00-6(KD761) TR-13
(xk) |
|
- Mã HS 40139091: 76106251/ Ruột xe công nghiệp15*6.00-6 JS-87P (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 76305614/ Ruột xe công nghiệpKD763 JS-87 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 81205205/ Ruột xe công nghiệpKD812 TR-6 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 81205601/ Ruột xe công nghiệpKD812 JS-87C (xk) |
|
- Mã HS 40139091: 81205643/ Ruột xe công nghiệpKD812 TR-13 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: A09811/ Săm dùng cho xe đẩy hàng, phù hợp cho lốp có
chiều rộng không quá 450mm, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40139091: ruột xe nâng dùng để cắt ra làm thí nghiệm (khong tieu
thu noi địa)- 6.50-10 JS-2 (nk) |
|
- Mã HS 40139091: Săm xe bằng cao su, (hiệu TSP), QC: 32 cm x 32 cm(Hàng
mới 100%, xx vietnam) (xk) |
|
- Mã HS 40139091: Săm xe bơm hơi bằng cao su dùng cho xe Cút Kít. VN sản
xuất mới 100%. Hiệu:STARBOND. Ký mã hiệu: 3.50- 8.. (xk) |
|
- Mã HS 40139091: Săm xe cẩu lưu động 0RR01377 1965 1400 R24 *3 VCHSZ 1DU
hiệu BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40139091: Săm xe đẩy loại 2.50/2.75-4 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: Săm xe đẩy loại 3.00-4 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: Săm xe đẩy loại 3.50/4.00-5 JS87 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: Săm xe đẩy loại 4.00-7 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: Săm xe đẩy loại 5.00/6.00-9 TR13 (xk) |
|
- Mã HS 40139091: Săm xe nâng công nghiệp có hoa lốp hình chữ chi, bề
rộng lốp 304.8 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RR01289- 1200
R24 *2 VCH (nk) |
|
- Mã HS 40139091: Săm xe xúc lật 0RS05213 1400-24 20PR STMSA D2A hiệu
BRIDGESTONE hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40139091: Săm xe xúc lật có hoa lốp hình chữ chi, bề rộng lốp
355.6 mm, đường kính vành 609.6mm hiệu Bridgestone- 0RR01362- 1400 R24 *3 VHB
(nk) |
|
- Mã HS 40139091: Xăm xe máy cày, bằng cao su dùng trong nông nghiệp. Ký
hiệu: 4.80/4.00-8. Kích thước: phi 415mm. Sản xuất 2020. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40139091: Xăm xe nâng 1.5T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40139099: 185-14-NR-55/ Ruột xe gắn máy (185-14-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 185-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (185-17-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 200-14-NR-55/ Ruột xe gắn máy (200-14-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 200-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (200-17-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 225-14-NR-55/ Ruột xe gắn máy (225-14-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 225-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (225-17-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 250-14-NR-55/ Ruột xe gắn máy (250-14-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 250-16-NR-55/ Ruột xe gắn máy (250-16-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 250-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (250-17-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 250-18-NR-55/ Ruột xe gắn máy (250-18-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 250-19-NR-55/ Ruột xe gắn máy (250-19-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 275-14-NR-55/ Ruột xe gắn máy (275-14-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 275-16-NR-55/ Ruột xe gắn máy (275-16-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 275-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (275-17-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 275-18-NR-55/ Ruột xe gắn máy (275-18-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 275-21-NR-55/ Ruột xe gắn máy (275-21-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 300-10-NR-55/ Ruột xe gắn máy (300-10-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 300-14-NR-55/ Ruột xe gắn máy (300-14-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 300-16-NR-55/ Ruột xe gắn máy (300-16-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 300-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (300-17-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 300-18-NR-55/ Ruột xe gắn máy (300-18-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 300-19-NR-55/ Ruột xe gắn máy (300-19-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 300-21-NR-55/ Ruột xe gắn máy (300-21-NR-55) (xk) |
- |
- Mã HS 40139099: 300-4-NR-55/ Ruột xe công nghiệp (300-4-NR-55) (xk) |