|
- Mã HS 40139099: 325-16-NR-55/ Ruột xe gắn
máy (325-16-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 325-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (325-17-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 350-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (350-17-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 350-4-NR-55/ Ruột xe công nghiệp (350-4-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 350-7-NR-55/ Ruột xe công nghiệp (350-7-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 350-8-NR-55/ Ruột xe công nghiệp (350-8-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 400-10-NR-55/ Ruột xe gắn máy (400-10-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 400-17-NR-55/ Ruột xe gắn máy (400-17-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 400-18-NR-55/ Ruột xe gắn máy (400-18-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 400-6-NR-55/ Ruột xe công nghiệp (400-6-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 400-8-NR-55/ Ruột xe công nghiệp (400-8-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 410-18-NR-55/ Ruột xe gắn máy (410-18-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 41048/ Săm ôtô tải 18.4-30 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 41053/ Săm ôtô tải 13.6-26 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 41054/ Săm ôtô tải 14.9/16.9-28 TR218A (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 41055/ Săm ôtô tải 17.5-25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 41056/ Săm ôtô tải 20.5-25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 41057/ Săm ôtô tải 23.5-25 TRJ1175C (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 450-18-NR-55/ Ruột xe gắn máy (450-18-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: 500-12-NR-55/ Ruột xe gắn máy (500-12-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40139099: G-400-8-NR-55/ Ruột xe gắn máy (G-400-8-NR-55) (xk) |
|
- Mã HS 40141000: 010/ Da cao su dạng khoanh (phi 3.5cm) (nk) |
|
- Mã HS 40141000: BAO CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu DOUBLE SAFE, Không gai, không rung,
dùng tránh thai không dùng cho mục đích khác (mới 100%) 144 pcs/ Bịch, hãng
sx: INNOLATEX (nk) |
|
- Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu SGS, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/
(xk) |
|
- Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu Simplex- Black Panther & Long Love
(3'S), không gai, không rung, dùng tránh thai không dùng cho mục đích khác
(mới 100%) 144 pcs/ Bịch,F.O.C, NSX: PT.Vonix Latexindo (nk) |
|
- Mã HS 40141000: Bao cao su hiệu SURE SQUARE(RIBBED),Không gai, không
rung, dùng tránh thai không dùng cho mục đích khác (mới 100%) 144 pcs/
Bịch,25 bịch/ctn. hãng sx: PLEASURE LATEX PRODUCTS SDN. BHD (nk) |
|
- Mã HS 40141000: Bao cao su KIMONO Classic, 12 cái/1 hộp, dùng trong
tránh thai và phòng tránh các bệnh lây nhiễm khác, NSX: DONGTAI. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40141000: Bao cao su KIMONO Superthin, 12 cái/1 hộp, dùng trong
tránh thai và phòng tránh các bệnh lây nhiễm khác NSX: DONGTAI. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40141000: Bao cao su KIMONO with sakura aroma, 3 cái/1 hộp, dùng
trong tránh thai và phòng tránh các bệnh lây nhiễm khác, NSX: DONGTAI. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40141000: Bao cao su nam tránh thai dùng 1 lần, đơn vị sản xuất:
MAOMING JIANGYUAN LATEX CO.,LTD,nhãn hiệu ROSENI,loại quả vuông, 10 cái/
hộp,mới 100%, hạn dùng 2025.Tổng 82 kiện. (nk) |
|
- Mã HS 40141000: Bao cao su tránh thai dành cho nam giới nhãn hiệu Less
skin strongs. Hàng mới 100% (12 chiếc/hộp) Ngày sản xuất 02/05/2020. Hạn sử
dụng đến ngày 01/05/2025 (nk) |
|
- Mã HS 40141000: Bao cao su tránhthai MALE LATEX
CONDOMS,hiệuOKEDO(1thùng5000cái),số
lot:2004251,NSX:04/2020,HSD:03/2025.Hãng,NSX:JAPAN
LONG-TIE(CHINA)CO.,LIMITED.,CHINA,chủngloại/mãsp:W52.HàngF.O.C không thanh
toán (nk) |
|
- Mã HS 40141000: Bao cao su trơn-Kingster
Superthin,kíchthước:52+-1mm,độdày:0.04-0.045mm,144 chiếc/hộp,loại trơn,không
có tác dụng kích dục,lô: 0047,EXP: 04/2025.Mã sp: ELT086.HSX: Eurolatex
Sdn.Bhd.,Malaysia.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40141000: Bao cao su, nhà cung cấp SGS, xuất xứ Việt Nam, hàng
mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 40141000: BAO TRÁNH THAI (xk) |
|
- Mã HS 40141000: BAO TRÁNH THAI OKAMOTO 0.03 COOL 3'S (3 CÁI/HỘP) (nk) |
|
- Mã HS 40141000: CAH12U/ CARE HER (12 PCS PACKED)- BAO CAO SU SIÊU MỎNG
HỘP 12 (xk) |
|
- Mã HS 40141000: CAH3U/ CARE HER (3 PCS PACKED)- BAO CAO SU CARE HER
SIÊU MỎNG HỘP 3 (xk) |
|
- Mã HS 40141000: CH3UT/ CARE HER ULTIMATE ULTRA THIN (3 PCS PACKED)- BAO
CAO SU CARE HER ULTIMATE HỘP 3 CÁI (xk) |
|
- Mã HS 40141000: CH8UT/ CARE HER ULTIMATE ULTRATHIN (8 PCS PACKED)- BAO
CAO SU CAREHER SIÊU MỎNG HỘP 8 CÁI (xk) |
|
- Mã HS 40141000: DUREX FETHERLITE 12S- Bao cao su tránh thai (12
cái/hộp, 12 hộp/case), Product no: 3120871. Batch No: 1001111792. HSD:
04/2025. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40141000: DUREX FETHERLITE ULTIMA 12S- Bao cao su tránh thai (12
cái/hộp, 12 hộp/case), Product no: 3120929. Batch no: 1001111059. HSD:
04/2025. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40141000: DUREX INVISIBLE EXTRA THIN EXTRA SENSITIVE 10'S- Bao
cao su tránh thai (10 cái/hộp, 12 hộp/case), Product no: 3120891, Batch no:
1001093999. HSD:31/03/2025. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40141000: DUREX KINGTEX 12S- Bao cao su tránh thai (12 cái/hộp,
12 hộp/case), Product no: 3004156, Batch no: 1001107829. HSD: 03/2025.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40141000: DUREX KINGTEX 3S- Bao cao su tránh thai, Product no:
8064827 (3 cái/ hộp, 24 hộp/case). Batch no: 1001109068. HSD: 03/2025. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40141000: DUREX PERFORMA 12S- Bao cao su tránh thai, Product no:
3120827; (12 cái/hộp, 12 hộp/case).Batch no: 1001102669. HSD: 04/2025. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40141000: DUREX PERFORMA 3S- Bao cao su tránh thai (3 cái/hộp, 24
hộp/case), Product no: 3120845; Batch no: 1001102665. HSD: 04/2025. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40141000: GOOT_KTĐG/ Bao cao su bán thành phẩm kiểm tra đóng gói
loại siêu mỏng màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 40141000: GZCN3/ Bao cao su Ganzo classic hộp 3 (xk) |
|
- Mã HS 40141000: GZEN3/ Bao cao su Ganzo Extase hộp 3 (xk) |
|
- Mã HS 40141000: GZLN3/ Bao cao su Ganzo Long love hộp 3 (xk) |
|
- Mã HS 40141000: GZSP12/ Bao cao su GANZO SUPPER THIN hộp 12 (xk) |
|
- Mã HS 40141000: GZSP3/ Bao cao su GANZO SUPPER THIN hộp 3 (xk) |
|
- Mã HS 40141000: NAKED TESTED CONDOM- BAO CAO SU SIÊU MỎNG LOẠI 52MM Môt
UNK đưng 1 Gross Bao cao su. 1 gross bao cao su 144 cai bao cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40141000: NOOO_KTĐG/ Bao cao su bán thành phẩm kiểm tra đóng gói
loại thông thường màu tự nhiên (xk) |
|
- Mã HS 40141000: NOOOF_PANTHER- HCN/ Bao cao su thành phẩm loại thông
thường nhãn hiệu Panther hình chữ nhật (xk) |
|
- Mã HS 40141000: NOOOF_PANTHER120PCS- HV/ Bao cao su thành phẩm loại
thông thường nhãn hiệu Panther hình vuông (xk) |
|
- Mã HS 40141000: PCWD_KTĐG/ Bao cao su bán thành phẩm kiểm tra đóng gói
loại có cổ đường viền chấm màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 40141000: PLB3RT/ PLAYBOY REAL TIGHT (3 PCS PACKED)- BAO CAO SU
PLAYBOY RELA TIGHT HÔP 3 CAI (xk) |
|
- Mã HS 40141000: QN3IN112/ QUINN 001 LUBRICATED 3 IN 1 (12 PCS PACKED)-
BAO CAO SU QUINN 001 LOAI 3 IN 1 HÔP 12 CAI (xk) |
|
- Mã HS 40141000: QNRT12/ QUINN 001 REAL TIGHT (12PCS PACKED)- BAO CAO SU
QUINN MONG HÔP 12 CAI (xk) |
|
- Mã HS 40141000: QNUL12/ QUINN 001 LUBRICATED ULTRATHIN (12 PACKED)- BAO
CAO SU QUINN 001 LOAI SIEU MONG HÔP 12 CAI (xk) |
|
- Mã HS 40141000: RCC1/ ROUND CONDOM CLASSIC EDITION 1- BAO CAO SU TRƠN
FOIL TRON LOAI 1- BICH 144 CAI (xk) |
|
- Mã HS 40141000: RCC2/ ROUND CONDOM CLASSIC EDITION 2- BAO CAO SU TRƠN
FOIL TRON LOAI 2- BICH 144 CAI (xk) |
|
- Mã HS 40141000: RCDR1/ ROUND CONDOM DOTS AND RIBS EDITION 1- BAO CAO SU
GAI SOC FOIL TRON LOAI 1- BICH 144 CAI (xk) |
|
- Mã HS 40141000: RCDR2/ ROUND CONDOM DOTS AND RIBS EDITION 2- BAO CAO SU
GAI SOC FOIL TRON LOAI 2- BICH 144 CAI (xk) |
|
- Mã HS 40141000: RCU1/ ROUND CONDOM ULTRATHIN EDITION 1- BAO CAO SU SIÊU
MONG FOIL TRON LOAI 1- BICH 144 CAI (xk) |
|
- Mã HS 40141000: RCU2/ ROUND CONDOM ULTRATHIN EDITION 2- BAO CAO SU SIÊU
MONG FOIL TRON LOAI 2- BICH 144 CAI (xk) |
|
- Mã HS 40149010: Dụng cụ rơ lưỡi xỏ ngón (cao su lưu hóa) hiệu Basilic,
D393,nhà sx:BASILIC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149010: Núm ti cho bé bằng Silicon, (2P), mã hàng: UB2018017,
(UBMOM REPLACEMENT STRAW NIPPLE), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149010: Núm ti cho trẻ em 0-6 tháng tuổi, bằng cao su, size M,
2c/ bộ, hiệu Nuk, mã: 40701611, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40149010: Núm ti cho trẻ em 6-18 tháng tuổi, bằng cao su, size L,
2c/ bộ, hiệu Nuk, mã: 40713612, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40149010: Núm ty bằng cao su PIGEON. Nhà SX: Pigeon. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40149010: Núm ty Silicone chống đầy hơi cổ rộng Piyo Piyo size L
(6M+), bộ 3 cái- PY830476, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149010: Núm vú bình sữa cho bé bằng silicon,(2PC)-(+), mã hàng:
IA9NI584 (I-BYEOL NANO SILVER SOFT NIPPLE(STANDARD), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149010: Núm vú siêu mềm Plus size S,M 2cái/vĩ(Hàng mới 100%,
Hiệu Pigeon) (nk) |
|
- Mã HS 40149010: Núm vú silicone cổ nhỏ- Silicone Nipple (I). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40149010: Núm vú silicone siêu mềm cổ rộng- Silicone Nipple (G),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149010: Ti giả em bé (12 cái/hộp), hiệu Mam, Dr. Brown (nk) |
|
- Mã HS 40149010: Ty dùng cho bình sữa cổ chuẩn, Code: D0047-E, Hiệu
mammyshop, Hàng mẫu (FOC), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149010: Ty giả em bé bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149010: Ty ngậm cho bé Piyo Piyo (6M+)- PY830518 bằng cao su,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149010: Ty ngậm cho bé sơ sinh kèm nắp Piyo Piyo màu trắng (0-
6M)- PY830592 bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149010: Ty ngậm Silicone Piyo Piyo (size dài 42.7 x rộng 49.9 x
cao 46.3 mm) màu hồng- PY830548B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149040: 20- A BUTYL RUBBER STOPPER RFS FOR INJECTION VIAL 20MM
(Nút cao su dùng cho đóng lọ dược phẩm), Batch no: 52004006, SX:04/2020,
HD:04/2023,(Ningbo Xingya Rubber & Plastic Co., Ltd). hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40149040: Bao bì dược phẩm: Nút Cao Su các loại (Rubber Stopper
20mm). Lô: 3208001475/11480/1906/1907/2921/2922/......../2992. NSX:
02,03/04/05/2020. NSX: West Pharmacetical Service Singapore.,Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 40149040: Miếng cao su dùng sản xuất nắp chai dịch truyền dùng
trong ngành dược (RUBBER DISC). Mới 100% (nhà sx HEBEI FIRST RUBBER MEDICAL
TECHNOLOGY CO., LTD- Trung Quốc) (nk) |
|
- Mã HS 40149040: Nắp cao su 13MM (Dùng cho thuốc tiêm đông khô trong
dược phẩm), loại 1079 4405/20/Grey EPP RS SIL A- Nsx: West Pharmaceutical
Services Singapore Pte,ltd. (nk) |
|
- Mã HS 40149040: Nút cao su 20A RFS 20mm dùng trong SX thuốc tiêm.Mới
100%. Lotno: 52004006,Ngày sx: 04/2020, Hsd: 04/2023. Nhà sx: NINGBO XINGYA
RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 40149040: Nút cao su 20B2-bromobutyl PE 20mm dùng trong SX thuốc
tiêm.Mới 100%. Lotno: 22004014.Ngày sx: 04/2020, Hsd: 04/2023. Nhà sx: NINGBO
XINGYA RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 40149040: Nút cao su dùng đóng thuốc tiêm bột dùng trong ngành
dược Size 13mm (nk) |
|
- Mã HS 40149040: Nút cao su dùng trong ngành dược size 20mm (nk) |
|
- Mã HS 40149040: Nút cao su size 32mm dùng trong ngành dược, EP/ USP
(Rubber stopper 32mm type 3203 IV 4420/45 light grey EPP Sil 1/4 A). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40149040: Nút cao su y tế (FREEZE-DRIED STOPPER), kt 20mm, dùng
để đóng chai truyền dịch và các loại,số lô:3208002730,3208003224,Nhà sx:West
pharmaceutical service Singapore Pte.,ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149040: RSP/H7A310/ Nắp cao su 20 MM của lọ thuốc tiêm FM457
được tiệt trùng bằng tia GAMMA (Mục 12- GPNK số: 2033/QLD-KD(26/02/19);NK
theo LH NGCTCU với HĐTM số: POC19/00431 (05/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40149050: ./ Bao ngón tay cao su có đai, màu vàng, ES,dùng trong
phòng sạch (480G, 800 chiếc/ túi, 20 túi/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 40149050: 3/ Bao ngón tay 1,440 chiếc/túi-màu trắng, chất liệu
cao su (G1-08-0000040) (nk) |
|
- Mã HS 40149050: 3/ Bao ngón tay bằng cao su (L)(100PCS/BOX) dùng chống
bám bụi vào sản phẩm, không dùng trong phẫu thuật, không cách điện, không
chống cắt mã: ZQA8C076 (nk) |
|
- Mã HS 40149050: 3/ Găng tay ngón bảo hộ (cỡ S, 1440 cái/gói) (nk) |
|
- Mã HS 40149050: 3/ Găng tay ngón cao su LAB-008 (cỡ S, 1440 cái/gói)
(nk) |
|
- Mã HS 40149050: 315542480014/ Bao ngón màu cam (500 pcs/túi). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40149050: Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su (2M3L) (1 túi 1440
cái). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149050: Bao chụp ngón cao
su-FINGERCOT,ROUGH,ROLL,M18,POWDERED,1440 PCSX20 BAG/CTN- 2M3L (xk) |
|
- Mã HS 40149050: Bao đầu ngón tay bằng cao su 1-B15 Unroll-4B1T (300
chiếc/gói,30 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách
điện), Hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149050: 'Bao đầu ngón tay bằng cao su 1-B15 Unroll-4B1T (300
chiếc/gói,30 gói/ kiện), dùng trong công nghiệp lắp ráp điện tử (không cách
điện), Hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149050: ''Bao đầu ngón tay bằng cao su RSLF101L size S(1440
chiếc/gói,20 gói/kiện)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149050: Bao ngón có đai màu vàng quy cách 500g/túi. Dùng trong
phòng sạch. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40149050: BAO NGÓN ĐỘ SẠCH CAO M 1440PCS/ GÓI BẰNG CAO SU, HÀNG
MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149050: Bao ngón không vành bằng cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149050: Bao ngón màu cam, bằng cao su (500 pcs/túi). Hàng mới
100%. 315542480014 (nk) |
|
- Mã HS 40149050: Bao ngón tay bằng cao su chống tĩnh điện, 1000
chiếc/gói. Hàng mới 100% (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40149050: Bao ngón tay cao su không bột loại thẳng, size M, đóng
gói: 1440 chiếc/ gói, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40149050: Bao ngón tay làm từ cao su tổng hợp, không cách điện,
kt: 50mm, size S15, (1.440 cái/túi; 20 túi/Carton), dùng trong các nhà máy
công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149050: Bao ngón tay màu đen chống tĩnh điện bằng cao su
300g/túi, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149050: BAO NGÓN TAY NITRICOT-HFR, DẠNG CUỘN TRƠN, CỠ NHỎ BẰNG
CAO SU (QUY CÁCH: 1.000CÁI/TÚI, 20TÚI/THÙNG) (ITEM CODE: SV-S-NT-HFR)(DÙNG
TRONG CÔNG NGHIỆP). HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149050: BAO NGÓN TAY TRU-FIT, KHÔNG LƯU HUỲNH L-45, DẠNG CẮT
NHÁM, CỠ NHỎ BẰNG CAO SU (QUY CÁCH: 1000 CÁI/TÚI, 20TÚI/THÙNG) (ITEM CODE:
SV-S-SF-RC-L45). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149050: Bao ngón tay, cỡ S (bằng cao su, 1440 cái/túi, dài
47mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149050: Bao ngón trắng có vành bằng cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149050: Bao ngón trắng không đai bằng cao su, để cho công nhân
sử dụng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149050: Bao tay ngón (1440 cái/túi). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149050: BAO TAY NGÓN FINGERT COST WHITE SIZE S 1440PCS/BAG,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149050: FINGER SACK/ Bao ngón tay cao su không bột loại thẳng,
size M, đóng gói: 1440 chiếc/ gói, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149050: Găng tay bằng cao su dùng trong sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40149050: Găng tay bảo hộ Nitrile 9'' (màu xanh, 50 đôi/gói) (xk) |
|
- Mã HS 40149050: Găng tay ngón bảo hộ (1440 cái/gói) (xk) |
|
- Mã HS 40149050: Găng tay ngón cao su LAB-008 (cỡ S, 1440 cái/gói) (xk) |
|
- Mã HS 40149050: GANG TAY/ Găng tay bảo hộ Nitrile 9'' (màu xanh, 50
đôi/gói), sử dụng trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 40149050: GLOVES/ Bao tay ngón (nk) |
|
- Mã HS 40149050: ITSUWA001/ Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su (2M3L) (1
túi 1440 cái). Hàng mới 100%, (40 túi x 1440pc 57600pc) (nk) |
|
- Mã HS 40149050: ITSUWA002/ Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su (2S3L) (1
túi 1440 cái). Hàng mới 100%, (40 túi x 1440pc 57600pc) (nk) |
|
- Mã HS 40149050: Ngón cao su vàng (xk) |
|
- Mã HS 40149050: Ngón cao su/ Ngón cao su vàng (nk) |
|
- Mã HS 40149050: Q460-011936 BAO NGÓN TAY VÀNG TRƠN, BẰNG CAO SU, DÙNG
ĐỂ TRỐNG SƠN VÀ GIẢM ÁP LỰC TRONG SẢN XUẤT (1000 CÁI/TÚI). HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149050: RA00400A-000319/ Bao ngón tay bằng cao su chống tĩnh
điện, 1000 chiếc/gói. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149050: SUB201793-Bao ngón tay, cỡ S (bằng cao su, 1440
cái/túi, dài 47mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149050: S-ZOHV00190009/ Bao tay ngón (1440 cái/túi) _ Fingert
cost white size S [ZOHV00190009] (nk) |
|
- Mã HS 40149050: TB00773/ Găng tay ngón bảo hộ (300 cái/gói) (nk) |
|
- Mã HS 40149090: (8420645) Nút tiêm thuốc bằng cao su, dùng trong sản
xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: 150/ nút chặn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40149090: 1A09GC/ Màng che bằng cao su-Diaphragm Silicon BG (nk) |
|
- Mã HS 40149090: 21/ TÚI NƯỚC NÓNG 0.8L (100% PVC) (nk) |
|
- Mã HS 40149090: 2100000201/ Nút cao su của lọ đựng thuốc tiêm bằng thủy
tinh (Rubber Stoppers F10-65), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: 2100002201/ Nút cao su của lọ đựng thuốc tiêm bằng thủy
tinh (Rubber S5-F4),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Bao ngón tay 1,440 chiếc/túi-màu trắng (bằng cao su)
(xk) |
|
- Mã HS 40149090: Cắn răng bằng cao su silicone, D079,KT: dài 10cm x rộng
10cm, hiệu Basilic,nhà sx BASILIC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Chổi quét liệu bằng cao su, Clear Chunk QM25-M, Thiết
bị vệ sinh dùng cho máy móc sản xuất thức ăn chăn nuôi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Đai chường nóng 300g/ cái/ (xk) |
|
- Mã HS 40149090: Dụng cụ kẹp ống phát hiện khí nhanh mã 357, chất liệu
cao su, sử dụng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: FJBA04/ Nút cao su-Rubber Cushion (nk) |
|
- Mã HS 40149090: FJSA13A0/ Ống bảo vệ màu trắng 22 X 23 mm- COVER TUBING
WHITE 22 X 23 (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Găng tay nylon, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149090: Gioăng cao su dùng sản xuất bơm tiêm 1 ml, nguyên liệu
sản xuất bơm tiêm dùng 1 lần, dùng trong y tế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: GP01/ Que tăm nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149090: GP02/ Que tăm nhựa (xk) |
|
- Mã HS 40149090: HB-B322Z1/ Nút cao su (415) (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Hot Water BagChườm nóng, hàng mới 100%, NSX: Sumbow
Medical Instruments, MSP: SM80027 (nk) |
|
- Mã HS 40149090: HP- PT-187/ Nút tai bằng cao su của tai nghe Bluetooth,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Hút mũi trẻ em, chất liệu cao su (cao su lưu hóa),
D093,KT: dài 17cm x rộng 7cm,hiệu BASILIC,nhà sx:BASILIC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Ice bag 6"Chườm lạnh 6", hàng mới 100%, NSX:
Sumbow Medical Instruments, MSP: SM80028 (nk) |
|
- Mã HS 40149090: NCCS 20cc / Nút chặn cao su 20cc (xuất trả theo TKNK:
102905368050/E31, mặt hàng dòng số 5) (xk) |
|
- Mã HS 40149090: NCCS 5cc/ Nút chặn cao su 5cc, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: NPL0032/ Bóng khí (nk) |
|
- Mã HS 40149090: NPL34/ Dây chun dạng dải (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Núm su hút chân không dùng trong sản xuất chip, NBR,SMC
ZP02UN (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Núm vú bằng sao su (Dùng cho bê bú sữa). Hàng mới 100 %
(nk) |
|
- Mã HS 40149090: Núm vú cao su/ RUBBER TEATS No.1429 (hàng mới 100%,
đóng gói 25 cái/túi) (xk) |
|
- Mã HS 40149090: NÚM VÚ SILICON, CTY TNHH SX THƯƠNG MẠI SIÊU THÀNH, HÀNG
MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149090: Nút cao su cho bộ phận tiêm mẫu tự động máy sắc ký lỏng
228-42325-01 (gói 1 cái) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: nút đậy ống đo béo bằng cao su, P/N: 3280, sử dụng
trong phòng thí nghiệm. HSX: FUNKE- Đức, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Nút hút bằng cao su JE07-10S3, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149090: Nút tai chống ồn 3M hình cây thông, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40149090: OCSD/ Ống cao su dài (phụ kiện dùng cho dây truyền
dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Ống dây bằng cao su lưu hóa- dùng cho máy xét nghiệm
sinh hóa (xác định HbA1c và Hemoglobin) trong Y tế, hàng mới 100%- hãng
Trinity Biotech sản xuất. 09-41-1901 Injection Valve-to-Frit Housing (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Ống dây bơm (bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy phân
tích điện giải trong Y tế. Hàng mới 100%,hãng SFRI sản xuất. S040066 Pump
tubing (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Ống dây bơm bằng cao su lưu hóa dùng cho máy xét nghiệm
khí máu trong Ytế.Hàng mới 100%,hãng Techno Medica Co., Ltd.,Japan sản
xuất.128051 TUBING KIT for GASTAT-18xx (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Ống hút thay thế cho cốc tập uống 3 giai đoạn, bằng cao
su silicon, 2c/ bộ, hiệu Richell, mã: 93794, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40149090: QL1178/ Nút bịt có cánh bằng cao su (dùng cho sản phẩm
kim truyền dịch) (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Quả cầu bằng cao su, Sieve Rubber Ball 16 Type, Thiết
bị vệ sinh dùng cho máy móc sản xuất thức ăn chăn nuôi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: RƠ LƯỠI MOBY CỦA TRẺ EM, 100% COTTON,NSX: CP BIBO'S MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 40149090: Rơ lưỡi trẻ sơ sinh (1 SET 3 cái), Code: H04182, Hiệu
hito, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: RP-05/ Nhánh rẻ bằng su dùng để gắn trong bộ dây truyền
dịch- Rubber part by-pass- 10,000ea/box*180 (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Thảm cao su phối giống (dùng trong thú y), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Ti giả họa tiết Disney cho trẻ em 6-18 tháng tuổi, bằng
cao su, 2c/bộ, hiệu Nuk, mã: 40733819, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Ti giả họa tiết Happykids Plus2 cho trẻ em từ 0-6 tháng
tuổi, bằng cao su, 2c/bộ, hiệu Nuk, mã: 40725820, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Tưa lưỡi,nhãn hiệu:Neobaby,nhà sản xuất:Neobaby,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40149090: Túi chường nóng 100g/ cái/ (xk) |
|
- Mã HS 40151100: ./ Găng tay PU ngón [Size M xám/L2] (nk) |
|
- Mã HS 40151100: Găng tay bằng cao su (dùng trong phẫu thuật), Surgical
Gloves (1 bộ 2 chiếc), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151100: Găng tay cao su chống hóa chất Delta PlusDE766,Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151100: Găng tay cao su dùng 1 lần, dùng trong ngành công
nghiệp, điện tử, nông nghiệp. Không model. Hiệu: Nitrile.NSX: Khải Hoàn. hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151100: Găng tay cao su phủ PU (HQ) cả bàn sizeM,Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151100: Găng tay cao su y tế Vglove có bộtsize M,Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151100: Găng tay khám bệnh không bột Size L (loại cao su tổng
hợp), NSX: Công Ty CP Găng Tay Nam Việt, Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 vàTiêu
chuẩn EN ISO 13485:2016 (100Cai/Hộp, 10Hộp/Thùng); Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151100: Găng tay không bột bằng cao su Nitrile nhân tạo, chiều
dài: 230 min, độ dày: 0.08 mm min, hàng mới 100% (1 hộp/ 100 cái, 1 thùng/ 10
hộp) (xk) |
|
- Mã HS 40151100: Găng tay phẫu thuật tiệt trùng (số 8), Model 215011,
Hãng sản xuất MERUFA VN, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151100: Găng tay PU bàn trắng [PU/Size M] (xk) |
|
- Mã HS 40151100: Găng tay PU ngón [Size M xám/L2] (xk) |
|
- Mã HS 40151100: Găng tay tiệt trùng số 7, (hộp 50 đôi) Xuất xứ:
Vglove-Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40151100: Găng tay y tế (1000 cái/1 kiện)/ (xk) |
|
- Mã HS 40151100: Găng tay y tế (Hộp) chất liệu bằng cao su, công dụng
bảo vệ người dùng tránh nhiễm khuẩn từ dụng cụ làm việc., hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151100: Găng tay y tế không bột (50 đôi/hộp), chất liệu:cao
su,nhãn hiệu:HTC.NSX:HTC Gloves Joint Stock Company.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151100: GĂNG TAY Y TẾ VGLOVES KHÔNG BỘT, ĐÓNG GÓI TRONG 2 THÙNG
CARTON, MỖI THÙNG TỊNH 6.35 KG (xk) |
|
- Mã HS 40151100: GLOVE NITRILE 2.7GR/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151100: GLOVE NITRILE 3.0GR/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151100: GLOVE NITRILE 3.3GR/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151100: GLOVE NITRILE 3.6GR/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151100: GLOVE PHAU THUAT 6.9GR/20/ Găng tay cao su có bột (xk) |
|
- Mã HS 40151100: GLOVE PHAU THUAT 7.7GR/20/ Găng tay cao su có bột (xk) |
|
- Mã HS 40151100: GLOVE PHAU THUAT 8.5GR/20/ Găng tay cao su có bột (xk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Bao bọc ngón không đai-Mầu vàng có nhám F200A-T-C-M
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Bao ngón cao su vàng có đai 1000pcs/bag, mới 100%/
CN (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Bao ngón có đai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Bao ngón đen bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Bao ngón không đai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Bao ngón tay (bằng cao su), hiệu XINDAHUI, mới 100%.
ERP: 8104500135 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Bao ngón tay phòng sạch (500g/Bag) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Bao ngón tĩnh điện màu vàng 500g, chất liệu cao su,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Bao xỏ ngón cao su chống tĩnh điện không đai màu
vàng nhạt (300g/túi) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Bọc ngón chống tĩnh điện- Màu đen, Size M, 500g,
1000 cái/túi. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Bọc ngón không đai- Màu vàng có nhám
F200A-T-C-M,1350 cái/túi (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Bọc ngón size S+M,1140 cái/ túi/ CN, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Bọc ngón thường 650g,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Găng tay bằng cao su lưu hóa, cỡ 9" L,nhãn
hiệu:RS SAFE, xuất xứ:Malaysia (2 chiếc/set), sử dụng để tránh dầu mỡ khi
tháo máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Găng tay cao su 50 đôi/ hộp/ VN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Găng tay chống tĩnh điện, chất liệu cao su, hiệu
XINDAHUI, mới 100%. ERP: 8104500039 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Găng tay latex (làm bằng cao su,không cách điện),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Găng tay latex- 12inch, không bột 7.0g, size M (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Găng tay nitrile (làm bằng cao su,không cách điện),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Găng tay phủ bàn EC- Màu xám, có viền, size M, 10
đôi/túi (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Găng tay phủ ngón carbon EC- Không viền, size M, 10
đôi/túi (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Găng tay phủ PU/ CN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Găng tay PVC 12 inch (làm bằng cao su, không cách
điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Găng tay tĩnh điện/ VN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Găng tay vinyl- 12inch, size L, 6.5g, túi hút chân
không, 50 đôi/túi (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Găng tay y tế Gloves Hygienic màu xanh, hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ./ Găng tay y tế Size:L, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: / Găng tay nitrile.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 0/ (W40400804) Bao ngón tay, độ sạch cao,bằng cao su
SIZE: M, 1440PCS/GÓI dùng cho công nhân trong Phòng sạch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 0/ Bọc ngón chống tĩnh điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 0/ Găng tay nitrile, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 0/ Găng tay phòng sạch bằng cao su, Size M, (1 túi 50
đôi), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 009/HT-BIG/2020-007/ NHÃN SU (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 018-001/ Găng tay Fingerstall 3-B (1S 1UNK 1000PCS)
(1209054007) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 018-001/ Găng tay Heat-resistant glove 223L (1S 1UNK
2PCS) (1209030004) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 018-001/ Găng tay Size L.(1 Gói 2 Cái). Hàng mới 100%
(3209030003) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 018-001/ Găng tay Vinyl glove No.130M (1UNK 2PCS)
(1209019002) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 02001-BNDEN-002/ Bao ngón đen chống tĩnh điện (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 02001-GTCSS-001/ Găng tay cao su size M (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 02001-GTDAY-002/ Găng tay cao su cầu vòng size L. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 03-14-0001/ Bao ngón tay cao su EDEL-EX SM16.5(1000
chiếc/túi) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 03-14-0028/ Găng tay cao su có bột cỡ M(100 chiếc/hộp)
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: 03-14-0036/ Găng tay cao su Đông Cầu Vồng size L (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 05808AM/ Bao tay bọc nhựa (chống mồ hôi dùng cho sản
xuất linh kiện điện tử) #2993 18G (SIZE-M) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 06-00-RUB-00002/ Dây thun buộc khay TPU Rubber
band_150*5*0.4mm 06-00-RUB-00002. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 1/ Găng tay Kimtech G3 EVT (SMALL), mới 100%, (1 bag125
đôi 1kg), cao su, đeo tay khi làm việc, không tĩnh điện, 38701 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 10056399/ Găng tay bằng cao su G580 NITRIL 7 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2005/ GẮNG TAY CAO SU (VM2004041). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 1025N-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004015). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 1025N-B2005/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004027). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004011). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006/ GẮNG TAY CAO SU (VM2004041). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: 1025N-B2006T/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004077). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 1025NP2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004012). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: 111749/ Găng tay WG-1S (1PC 1 đôi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004010). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006/ GẮNG TAY CAO SU (VM2004041). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/S2006T/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004080). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 1126NF-B/SS2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2004087). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2003060). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 1126NF-B2006/ GẮNG TAY CAO SU (VM2004041). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 1130NFB2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2002074). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: 1220804270/ Găng tay cao su- H-Tech Nitrile glove
SP-N534H-1, size: XS, (1,000 cái/hộp) (không cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 1220804271/ Găng tay cao su- H-Tech Nitrile glove
SP-N534H-1, size: S, (1,000 cái/hộp) (không cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 1220804272/ Găng tay cao su- H-Tech Nitrile glove
SP-N534H-1, size: M, (1,000 cái/hộp) (không cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 12-254-021/ Bao tay cao su-Glove (Size_L) (Bao tay
không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo, không dùng trong y tế), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 16/ Chun 60mm (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 160627-01/ Găng tay cao su (chống bám bụi lên sản phẩm)
CL1000 (SIZE X-S) (1000 Cái/thùng) (không có các chức năng: chống đâm thủng,
cứa rách, chống cháy, cách điện, chống hoá chất) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 16MMO_TPĐG_FRANCE/ Bao ngón tay cao su loại thông
thường cỡ 16mm thành phẩm đóng gói xuất FRANCE (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 18MMO_TPĐG_FRANCE/ Bao ngón tay cao su loại thông
thường cỡ 18mm thành phẩm đóng gói xuất FRANCE (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 1N130109L1/ RA004015-000206/ Găng tay nitrile 9 inch cỡ
L, chất liệu: Cao su, dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sp, không có
chức năng chống cháy, chống hóa chất, đâm thủng và cứa rách (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 2/ Găng tay Kimtech G3 EVT (MEDIUM), mới 100%, (1
bag125 đôi 1kg), cao su, đeo tay khi làm việc, không tĩnh điện, 38702 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 20MMO_TPĐG_FRANCE/ Bao ngón tay cao su loại thông
thường cỡ 20mm thành phẩm đóng gói xuất FRANCE (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 2126NF-B/S2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005658). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 2126NF-B/SS2005/ GĂNG TAY CAO SU (VM2003076). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 22MMO_TPĐG_FRANCE/ Bao ngón tay cao su loại thông
thường cỡ 22mm thành phẩm đóng gói xuất FRANCE (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 23/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 257J01581/ Bao tay ngón-Finger sack (Bao tay không cách
điện, dùng cho máy đeo khi kiểm tra bo, không dùng trong y tế), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: 28/ Thun (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 28/ Thun 3" (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 28/ Thun các loại 2" (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 28/ Thun dệt kim 45mm (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 29/ Thun các loại (25mm) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 3/ Bao ngón đen S15 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 3/ Găng tay bằng cao su SFC-100S, 1000 chiếc/hộp (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su 9 inch 50 đôi/túi (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 3/ Găng tay cao su, bằng cao su lưu hóa trừ cao su
cứng, không có chức năng cách điện dùng trong nhà máy SFC-100 (1000
CHIẾC/SET) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 3/ Găng tay Nitrile (3-6433-01, size L, chất liệu cao
su Nitrile, dùng trong phòng thí nghiệm, 50 chiếc/hộp), thuộc mục 48 nhánh 01
TK103198145520/C11 (13/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 3030NF-B2006/ GĂNG TAY CAO SU (VM2005069). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 3030NF-B2006T/ GĂNG TAY CAO SU (VM2001055A). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 3-1734-52 (SIZE-L)/ Bao tay cao su-Rubber Glove NBT100H
(Bao tay không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo, không dùng trong y
tế)(50 đôi/gói), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 3-1734-53 (SIZE-M)/ Bao tay cao su-Rubber Glove NBT100H
(Bao tay không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo, không dùng trong y
tế)(50 đôi/gói), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 37CH/ Dây thun < 10 inch (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 39/ Mác cao su có logo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 441216903244/ Găng tay nitrile/ MY (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 490-0453-002/ Bao tay dùng vệ sinh sản phẩm bằng cao su
(100 cái/ hộp) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 490-0453-003/ Bao tay dùng vệ sinh sản phẩm bằng cao su
(100 cái/ hộp) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 500158885/ GLOVES, BLUE NITRILE, ANY SIZE (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 500246883/ MAPA GLOVE 517 SIZE 6 (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 500289493/ GLOVES, WHITE NITRILE, ANY SIZE (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 566-3/ Bao ngón tay bằng cao su đã lưu hóa,kích thước
15mm,sử dụng trong sản suất tấm mạch in:No.(1 túi 1000 cái),hãng
sx:Hakko,hàng mới 100% 566-3 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 69/ Dây thun (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 7/ Bao tay Model: 2091907-09 (Low voltage electrical
gloves- Electrosoft by Honeywell Model: 2091907-09), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: 9/ Thun (nk) |
|
- Mã HS 40151900: A0100561/ Găng tay bằng cao su nitrile HGC-100, dùng
trong quá trình sản xuất (1000chiếc/hộp). (nk) |
|
- Mã HS 40151900: A0104436/ Găng tay cao su dùng trong sản xuất HGC-100-M
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: A1083/ Găng tay cao su gia dung MJ GORI 3P màu hồng
(Size M). 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1130/ Găng tay cao su gia dụng MJ NH 2+1 màu hồng Size
XL.1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1140/ Găng tay cao su gia dụng MJ NH 2+1 màu hồng Size
L. 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1150/ Găng tay cao su gia dụng MJ NH 2+1 màu hồng Size
M. 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1163/ Găng tay cao su gia dụng MJ 3P màu hồng (Size
M). 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1164/ Găng tay cao su gia dụng MJ 3P màu hồng (Size
S). 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1200/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu hồng (Size
XL). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1220/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu trắng (Size
XL). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1230/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu hồng (Size
L). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1250/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu trắng (Size
L). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1260/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu hồng (Size
M). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1280/ Găng tay cao su gia dụng MJ 1P màu trắng (Size
M). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1374/ Găng tay cao su gia dụng MJ My color màu xám 1P
(Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1375/ Găng tay cao su gia dụng MJ My color màu xám 1P
(Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1376/ Găng tay cao su gia dụng MJ My color màu xám 1P
(Size S). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1380/ Gang tay cao su Emart No Brand 2P mau hong (Size
L). 1 thùng 72 set, 1 set 2 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1381/ Gang tay cao su Emart No Brand 2P mau hong (Size
M). 1 thùng 72 set, 1 set 2 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1390/ Găng tay cao su gia dụng DAI GORI 1P màu hồng
(Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1391/ Găng tay cao su gia dụng DAI GORI 1P màu hồng
(Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1392/ Găng tay cao su gia dụng DAI GORI 1P màu hồng
(Size S). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1510/ Găng tay cao su gia dụng MJ BUY 1P màu hồng
(Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1520/ Găng tay cao su gia dụng MJ BUY 1P màu hồng
(Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1530/ Găng tay cao su gia dụng MJ BUY 1P màu hồng
(Size S). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1532/ Găng tay cao su gia dung BUY 3P màu hồng (Size
M). 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1560/ Găng tay cao su gia dụng MJ HELLO 2+1 màu hồng
(Size S). 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A1701/ Găng tay cao su gia dụng MH 3P màu hồng (Size
M).1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A2020/ Găng tay cao su gia dụng Chefs Choice 1P màu
trắng (Size XL). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A2050/ Găng tay cao su gia dụng Chefs Choice 1P màu
trắng (Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A2200/ Găng tay cao su gia dụng HOMEPLUS RUBBER 2P mau
hong (Size L). 1 thùng 64 set, 1 set 2 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A2210/ Găng tay cao su gia dụng HOMEPLUS RUBBER 2P mau
hong (Size M). 1 thùng 64 set, 1 set 2 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A2220/ Gang tay cao su gia dụng HOMEPLUS RUBBER 2P mau
hong (Size S). 1 thùng 64 set, 1 set 2 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A2260/ Găng tay cao su gia dụng LocknLock Gori màu xám
(Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A2261/ Găng tay cao su gia dụng LocknLock Gori màu xám
(Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: A2262/ Găng tay cao su gia dụng LocknLock Gori màu xám
(Size S). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: AK1815/0/7/ Glove size 7 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: AK1815/0/9/ Glove size 9 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: B1040/ Găng tay cao su gia dụng BEIGL 1P màu hồng (Size
XL).1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: B1070/ Găng tay cao su gia dụng BEIGL 1P màu hồng (Size
L). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: B1100/ Găng tay cao su gia dụng BEIGL 1P màu hồng (Size
M). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao bảo vệ ngón tay, làm bằng cao su, 2 cái/hộp, NSX:
Vietnam Rubber technology Co., LTD. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao đầu ngón tay bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón cam, chất liệu cao su (chỉ dùng để chống dính,
không có khả năng cách điện, chống cắt đứt) C (L-3) (50pcs/pk) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón cao su ESD (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 'Bao ngón cao su vàng có đai 1000pcs/bag, chất liệu
100% cao su tổng hợp, có đai, chống tĩnh điện tốt, dùng trong phòng sạch, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón cao su vàng có đai 1000pcs/bag, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón có đai chất liệu cao su 1000 chiếc/túi. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón có đai màu vàng, size S,M, 1 túi 1000ea, chất
liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón có đai, màu vàng, size S,M, 1 túi 1000ea, chất
liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón có gai (bao đầu ngón) chất liệu bằng cao su
dùng đeo đầu ngón tay KT 5 x 1.5cm, 500 chiếc/gói, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón đen (dụng cụ bảo hộ lao động chất liệu cao su
đóng 1000 cái/ túi hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón đen bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón đen chống tĩnh điện (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón đen S15 (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón ESD bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón không đai 350g/túi (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón màu trắng M- WHITE, chất liệu bằng cao su.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón NS-1 (7-060-01, 100 chiếc/hộp, chất liệu cao
su nitrile, dùng trong phòng sạch), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón NS-2 (7-060-02, 100 chiếc/hộp, chất liệu cao
su nitrile, dùng trong phòng sạch), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay (size S) (1440 cái/ Gói, 20 gói/Thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay cao su (1000 chiếc/ túi) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay chống tĩnh điện,Được làm bằng nitrile (cao
su tổng hợp) mềm dẻo, bề mặt mịn độ bám tốt.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay màu đen, bằng cao su, 500gam/ túi. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay màu hồng dạng cuộn size M (chất liệu cao
su lưu hóa) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay trắng (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay trắng.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay Tru-fit, Không bột, dạng cắt
nhám(Powder'les) (1 túi1.440 cái) Size S. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay, bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay, dùng cho công nhân trong nhà xưởng (1 túi
có 950 cái), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay, Không bột, dạng cắt nhám(Powder'les) (1
túi1.440 cái) Size S. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón tay/ Bao ngón tay cao su, chống tĩnh điện
(1440 chiếc/túi), TP: bằng cao su lưu hóa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón tĩnh điện ESD (chất liệu cao su dụng cụ bảo hộ
lao động có độ tĩnh điện đóng theo túi mỗi túi đóng khoảng 500g hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón vàng (cao su). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón vàng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón vàng. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón, chất liệu: cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao ngón. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay (1 bộ 48 đôi). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay bằng cao su dùng trong phòng sạch (không dùng
cách điện) 1-4294-01 hiệu AS-ONE. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: BAO TAY CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su màu vàng(Size L, rubber, L300 x T0.6 mm,
weight 60~70 g, HUONG DUONG) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su Nitrile không bột.Tên tiếng anh:
DISPOSABLE NITRILE GLOVES. Size: L (105+-3mm), 100 cái/ 10 hộp/ thùng. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su size M-450054 (SERIA, cao su, mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su vàng (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su, size M (dài 300mm, dày 2mm), hiệu Thủy
Hiệp, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su, Vật liệu cao su, dài 350mm, dùng khi
rửa lõi sắt, ngăn dung môi Xylene tiếp xúc với da tay, hàng mới 100%, xuất xứ
Nhật Bản (nk) |
|
- Mã HS 40151900: BAO TAY CAO SU/ Nitrile Gloves/ 4600651300 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su/Nitrile Gloves/4600651300 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay cao su_ đỏ Size: L (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay dùng cho máy xịt cát-Long gloves tm-vthfd(đây
là bao tay thường không phải bao tay cách nhiệt,cách điện)(Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay dùng hỗ trợ trong công nghiệp (không có chức
năng cách điện)- GLOVES FOR INDUSTRIAL USE (Hàng mới 100%) Đã nhập khẩu ở tk
103164918511 ngày 28/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay Glove no.340 (Size/S).240pcs/ctn (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay Model: 2091907-09 (Low voltage electrical
gloves- Electrosoft by Honeywell Model: 2091907-09) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay ngón (FINGER SACK (PLASTIC)) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay ngón bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay ngón màu vàng có đai có nhám F200A- T- M
(1000c/gói), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay ngón phế liệu (không chứa chất thải nguy hại)
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: BAO TAY NGON/ Bao tay ngón, sử dụng trong dây chuyền
sản xuất linh kiện điện tử, LATEX ROLLED FINGER COT, 1440PCS/BAG, 20
BAGS/CTN, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao Tay Ống (490x165mm) bằng cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay pe (50 đôi/1 bịch dùng trong sx) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao tay tráng cao su (Red, 40g) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: BAO TAY VẢI (xk) |
|
- Mã HS 40151900: bao tay/ (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao xỏ ngón bằng cao su Nam Long PN: 200324309706 (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bao xỏ ngón Cao Su có đai màu đen (1000 cái/túi/500g)
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bộ NITRIL set(bao gồm 1 đôi găng tay cao su dùng cho
làm tóc) KT: 20*10cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bọc ngón (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bọc ngón cao su loại không đai màu vàng (1350
cái/túi).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bọc ngón chống tĩnh điện (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bọc ngón không đai- Màu trắng, có nhám, size S, 300g,
Hàng mới 100%/ MY (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bọc ngón không đai, chất liệu: cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bọc ngón size S+M (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bọc ngón thường (bằng cao su)- 500g/gói (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bọc ngón thường- 500g (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bọc ngón tĩnh điện (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bọc ngón tĩnh điện- Wrap finger- Spec: Màu vàng trơn,
size M, 500g (trơn bóng) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Bọc ngón tĩnh điện, hàng mới 100% / CN (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Bọc ngón vàng (xk) |
|
- Mã HS 40151900: BT5/ Bo thun (AMOSSA) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: C0021/ Bao ngón tay TRUFIT, không lưu huỳnh L-45, dạng
cắt nhám, cỡ nhỏ bằng cao su, 1000 cái/ túi. 20 túi/ thùng (nk) |
|
- Mã HS 40151900: C627/ Bao ngón tay cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: C636/ Bao ngón tay cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: C718/ Bao ngón tay cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: C739/ Bao ngón tay cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: C740/ Bao ngón tay cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: C752/ Bao ngón tay cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: C753/ Bao ngón tay cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: C757/ Bao ngón tay cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: C759/ Bao ngón tay cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: C760/ Bao ngón tay cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: C767/ Bao ngón tay cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: C768/ Bao ngón tay cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: C774/ Bao ngón tay cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CC21/ Găng tay cao su CLEAN UP BRAND (M) không cách
điện dùng trong nhà xưởng hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: CCDC/ Bao tay ngón MEKU-1B (12PCE/BAG) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: CCDC00852/ Găng tay phủ PU ESD, phủ ngón màu xám size
M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: CCDC01202/ Găng tay bác sĩ, chất liệu cao su
(50đôi/hộp),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CCDC01730/ Bao ngón tay chống tĩnh điện,Được làm bằng
nitrile (cao su tổng hợp) mềm dẻo, bề mặt mịn độ bám tốt.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CCDC02154/ Găng tay phủ PU ESD, phủ ngón màu xám size
M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: CCDC-A30058N/ Găng tay y tế Nitrile 24cm Vglove 3.5g
size S, 1 Hộp 100 chiếc Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: CCDC-B30058N/ Găng tay y tế Nitrile 24cm Vglove 3.5g
size M,1 hộp 100 chiếc Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: CHTB5289/ Bao ngón vàng (cao su)/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: CKCAPAGLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
ASSISON SIMPLE PINK CASE SILVER NANO (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CKCAPCTLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
ASSISON SIMPLE PINK CASE TOUCH (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CKJB10PICTSM2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
JANGBOJA IVORY 10P (S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CKJB10PPCTLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
JANGBOJA PINK 10P (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CKJB10PPCTME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
JANGBOJA PINK 10P (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CKJB10PRCTXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
JANGBOJA RED 10P (XL). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CKJB1PPCTLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
JANGBOJA PINK 1P (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CKJB1PPCTME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
JANGBOJA PINK 1P (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CKJB1PRCTXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
JANGBOJA RED 1P (XL). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRBHNLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng
HONEY BEIGE (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRBHNME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng
HONEY BEIGE (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRBHNSM2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng
HONEY BEIGE (S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRDLTLA2019/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
LOTTE DARK GRAY 2+1 BC (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRDLTME2019/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
LOTTE DARK GRAY 2+1 BC (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRGHNLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
HONEY GRAY (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRGHNME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng
HONEY GRAY (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRGHNSM2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng
HONEY GRAY (S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRGNM50LA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL GREEN 50 (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRGNM50ME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL GREEN 50 (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRGNM50SM2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL GREEN 50 (S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRGNMME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL GREEN 100 (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRINMLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL IVORY 100 (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRINMXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL IVORY 100 (XL). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPDSLA2019/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
DAISO (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPDSME2019/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
DAISO (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPDSSM2019/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
DAISO (S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPESME2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng ES
(M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPESSM2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- ES
(S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPGSME2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng GS
YOU US (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPHLLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
HOME PLUS NOMAL (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPHNME2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
HOME PLUS NOMAL (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPLVMN2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
E-MART LOVING HOME 2 DOI (MN). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPLVSM2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
E-MART LOVING HOME 2 DOI (S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPNM2PLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL 2P (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPNM2PME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL 2P (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPNM2PSM2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL 2P (S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPNMLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng
NOMAL 100 (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPNMME2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng
NOMAL 100 (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPNMRLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL RIGHT (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPNMRME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL RIGHT (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPNMRSM2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL RIGHT (S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPNMSM2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng
NOMAL 100 (S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRPNMXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL 100 (XL). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRRNMLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL 100 RED (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRRNMME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL 100 RED (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRRNMXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
NOMAL 100 RED (XL). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRVHVME2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
HOME PLUS VIOLET (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRVLALA2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
LACE VIOLET (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRVLAME2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-LACE
VIOLET (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRVLASM2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-LACE
VIOLET (S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CLWRWNMMN2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng
NOMAL 160 (MN). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: CMANTH5-L2/ Găng tay y tế 1 hộp 50 đôi (nk) |
|
- Mã HS 40151900: COT/ Bao đầu ngón tay, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40151900: D1031/ Găng tay cao su gia dụng 3M 1+1 màu hồng (Size
L). 1 thùng 30 set, 1 set 2 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1035/ Găng tay cao su gia dụng 3M 1+1 Emart màu hồng
(Size M). 1 thùng 30 set, 1 set 2 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1040/ Găng tay cao su gia dụng 3M 2+1 màu hông (Size
L). 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1050/ Găng tay cao su gia dụng 3M 2+1 màu hồng (Size
M). 1 thùng 30 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1070/ Găng tay cao su gia dụng 3M Gori 1P màu xám
(Size L). 1 thùng 60 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1080/ Găng tay cao su gia dụng 3M Gori 1P màu xám
(Size M).1 thùng 60 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1090/ Găng tay cao su gia dụng 3M Gori 1P màu xám
(Size S).1 thùng 60 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1091/ Găng tay cao su gia dung 3M Daiso 1P màu hồng
(Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1092/ Găng tay cao su gia dung 3M Daiso 1P màu hồng
(Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1094/ Găng tay cao su gia dụng 3M màu xám 3P (Size L).
1 thùng 10 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1171/ Gang tay cao su gia dung 3M Hook OFD 2+1 mau
hong (Size L). 1 thùng 60 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1172/ Găng tay cao su gia dụng 3M OFD 2+1 màu hồng
(Size M). 1 thùng 60 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1173/ Găng tay cao su gia dung 3M Hook OFD 2+1 mau
hong (Size S). 1 thùng 60 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1174/ Gang tay cao su gia dung 3M Hook OFD 2+1 (16P)
mau hong (Size L). 1 thùng 16 set, 1 set 3 đôi, (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1175/ Gang tay cao su gia dung 3M Hook OFD 2+1 (16P)
mau hong (Size M). 1 thùng 16 set, 1 set 3 đôi, (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1176/ Gang tay cao su gia dung 3M Hook OFD 2+1 (16P)
mau hong (Size S). 1 thùng 16 set, 1 set 3 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1340/ Găng tay cao su gia dụng You us GS 1P mau hong
(Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D1350/ Găng tay cao su gia dụng You us GS 1P mau hong
(Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D3000/ Găng tay cao su gia dụng ORIO FROG GORI màu xám
(Size L). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D3001/ Găng tay cao su gia dụng ORIO FROG GORI màu xám
(Size M). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: D3002/ Găng tay cao su gia dụng ORIO FROG GORI màu xám
(Size S). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Dây thun TPU 15054 (150*5*0.4mm) (06-00-RUB-00002),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: DGP-INT-L_MICROFLEX DGP-INT SIZE L (1000 pieces/ctn
box)_Găng tay cao su dùng trong phòng thí nghiệm, 1 thùng 10 hộp nhỏ x 100
chiếc (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: DT01/ Dây thun 20mm (GN-5C) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: DT02/ Dây thun 30mm (SOP-35) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: DT03/ Dây thun 40mm (SOP-40) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Dụng cụ- Bao tayE2516-L. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40151900: dungcu/ Găng tay carbon Topfit Size M (Bao tay chống
tĩnh điện M). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40151900: DVLCT2464/ Găng tay không cách điện bằng cao su GLOVES
PU (SIZE M) 1-2621-02 (1 Bag 10 doi). (nk) |
|
- Mã HS 40151900: E-01655/ Găng tay cao su/ hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR-003/ Găng tay NBR/EBR-003- NITRILE GLOVES (xk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR-005/ Găng tay NBR/EBR-005- NITRILE GLOVES (xk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR-20601/ Găng tay NBR/EBR-20601- NITRILE GLOVES (xk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR-20602/ Găng tay NBR/EBR-20602- NBR BLACK POWDER
FREE GLOVES (xk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR-20603/ Găng tay NBR/EBR-20603- BLUE POWDER FREE
NITRILE GLOVES (xk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR-20604/ Găng tay NBR/EBR-20604- DISPOSABLE NITRILE
GLOVES BLUE (xk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR-20605/ Găng tay NBR/EBR-20605- Disposable Nitrile
Gloves (xk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR-20606/ Găng tay NBR/EBR-20606- Disposable Nitrile
Gloves Powder Free, Purple (NON MEDICAL) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR-20608/ Găng tay NBR/EBR-20608- INCONTROL NITRILE
CUFF FIRST GLOVES ORDER NO. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR2-11/ Găng tay NBR/EBR2-11- NITRILE GLOVES (xk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR3-11/ Găng tay NBR/EBR3-11- NITRILE GLOVES (xk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR4-12/ Găng tay NBR/EBR4-12- NITRILE GLOVES (xk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR4-6/ Găng tay NBR/EBR4-6- POWDER FREE NITRILE GLOVES
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR5-11/ Găng tay NBR/EBR5-11- NITRILE GLOVES (xk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR8-11/ Găng tay NBR/EBR8-11- INCONTROL NITRILE CUFF
FIRST GLOVES ORDER NO. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: EBR8-12/ Găng tay NBR/EBR8-12- INCONTROL NITRILE CUFF
FIRST GLOVES ORDER NO. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: EKPV-048/ Găng tay cao su Nitrile Saraya Gloves. Đóng
gói: 200 cái/Hộp, 10 hộp/thùng, size S, màu trắng. (nk) |
|
- Mã HS 40151900: FS-10101/ Găng tay cao su RSNS400RTI-FIT 12" size
S (100 chiếc/1 túi, 10 túi/ 1 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: FS-10102/ Găng tay cao su RSNS400RTI-FIT 12" size
XS (100 chiếc/1 túi, 10 túi/ 1 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: FS-14078/ Găng tay cao su RSNS400RTI-FIT 12" size
M (100 chiếc/1 túi, 10 túi/ 1 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: FS-16055/ Găng tay cao su RSNS4000RTI-FIT 12" size
XS (500 đôi/ hộp) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: FS-16056/ Găng tay cao su RSNS4000RTI-FIT 12" size
S (500 đôi/ hộp) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: FS-16057/ Găng tay cao su RSNS4000RTI-FIT 12" size
M (500 đôi/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng bảo vệ ngón tay bằng cao su B(50pcs). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng khám, dùng trong y tế (chất liệu bằng cao su, chưa
tiệt trùng, có bột). Cỡ XS, S, M hiệu TOPCARE. Dùng một lần. 50 đôi/hộp-10
hộp/thùng. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: TOP GLOVE (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng ngón không vành, chất liệu cao su, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng ngón màu cam, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GĂNG TAY (100 CÁI/HỘP)-SIZE L (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay (Nitrile Gloves) không bột, thành phần chính
là cao su nhân tạo, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay 245 (size L) (1-1851-03, chất liệu cao su
Nitrile, dùng trong phòng thí nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay 480mm (8-5311-02, chất liệu cao su lưu hóa,
size M, 25 đôi/hộp, dùng trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay AE 92-670, đóng gói: 100 chiếc/hộp, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Ansell 37-176 size 9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Ansell 92-670, size M, bằng cao su, hàng mới
100%. 325541310006 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay bằng cao su (1000 cái/10 hộp/thùng,hàng mới
100%,Malaysia sản xuất)) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 'Găng tay bằng cao su C100 9" Size S, code::
RSNSB-3.5M 301 (100chiếc/gói, 10gói/1 kiện) dùng trong công nghiệp lắp ráp
điện tử(không cách điện), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ bằng cao su (Size L, 50 đôi/ gói) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ chất liệu cao su thiên nhiên (không
phải găng tay cách điện) Size 10, model: E014B/10, hãng sản xuất Honeywell,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ lao động dùng trong thao tác sản xuất,
chất liệu: cao su, size M, kích thước: L190 mm (Không có chức năng chống
cháy, chống hóa chất, chống đâm thủng cứa rách), RA004013-000042 (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ Nitrile 9" (chất liệu cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Gang tay bảo hộ phủ ngón (Size S) (bằng cao su)
RA004013-000041 (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ y tế (EXAMINATION GLOVES) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay bảo hộ,bảo vệ tay chống nước, chống bám bẩn,
chất liệu cao su size 09, model: 073309191X, hãng sản xuất Honeywell, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay BHLĐ (Phủ PU) PU, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay boxing giả da hiệu Outshock, i.no: 2406323,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Gang tay cách điện (12 đôi/ túi) bằng cao su (chất liệu
cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cách điện bằng cao su, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (1 hộp 100 cái, 12 hộp 1200 cái). Công
ty sx HTC GLOVES.(Hàng mới 100% sản xuất tại VN) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (100 cái x 10 hộp/thùng), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (50 đôi/hộp x 10 hộp/thùng), nhãn hiệu
Superieur, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (BC0007), mới 100%, thương hiệu UBL
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (có chức năng chống bám vân tay lên sản
phẩm khi thao tác) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (dùng trong thú y), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (không có chức năng cách điện, không
chống đâm thủng) (L) (PRO WORK) PU-630H(L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (Loving Home),dùng trong vệ sinh phòng
bếp, Thông số kỹ thuật: size L,Số lượng: 1 cặp (2 cái)/ bịch, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GĂNG TAY CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su 12 inch, ESD: 10^4-10^9 Ohm, size M, 50
đôi/túi, 10 túi/thùng (xk) |
|
- Mã HS 40151900: găng tay cao su 3D7590B2065 FOOD(không chống nhiệt, hóa
chât, Không chống cứa rách, không cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su 7 (400 đôi/thùng; hiệu Nam Long) (Việt
Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su 8 (400 đôi/thùng; hiệu Nam Long) (Việt
Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su 9 (400 đôi/thùng; hiệu Nam Long) (Việt
Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su 9 inch 50 đôi/túi (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su 9'' Powderfree White Nitrile,size
S,M(không phải găng y tế, không cách điện,không chống cắt), mới 100% (500
đôi/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Ansell AlphaTec Solvex, 37175, size 7,
bảo hộ lao động,không chống cắt, mới 100%(144 đôi/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su bảo hộ lao động Size 7 (Glove Size 7),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- BEAUTY RUBBER GLOVES (L) IVORY (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su bên phải size M (35CM), màu Hồng, Hàng
mới 100% RUBBER GLOVES ITEM M RIGHT HAND (35CM)- COLOR: PINK, PACKING: 1
PIECE/OPP, 45 OPP/CARTON (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su cách điện cao thế 36000V, model: Class
4, size:9, màu da cam, dài 460mm, nhà sản xuất: G.B INDUSTRIES SDN.BHD. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su cầu vồng (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su chịu dầu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su chống axit (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su có bột cỡ M(100 chiếc/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su cổ dài, làm từ cao su lưu hóa, dùng
trong thao tác hàng hóa, không chống cắt, không cách điện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su dài (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dài. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su DAISO L SIZE (36.5CM), màu Hồng, 100
đôi/thùng. Hàng mới 100% RUBBER GLOVES DAISO L SIZE (36.5CM)- COLOR: PINK
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Đông Cầu Vồng size L (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su dùng khi làm tóc, hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su FISH GLOVE NITRILE POWDERED GLOVE(100
CÁI/ HỘP) được sd với mục đích sơ chế thủy sản. mới 100% (không phải kiểm tra
nhà nước về chất lượng khi nhập khẩu theo CV số:246/ATLĐ-CSBHLĐ) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su gia dụng có lót bông (xơ) cotton nhãn
A. Heijn (Flocklined household rubber gloves, A. Heijn brand), size M, L, số
lượng: 150.432 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su hiệu DHA, xuất xứ Việt Nam, hàng mới
100%/ (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Household Gloves- ETM801P (SIZE L)
39cm (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su ITEM SIZE L(38CM), màu Hồng, Hàng mới
100% RUBBER GLOVES ITEM SIZE L(38CM)- COLOR: PINK.PACKING: 3 PAIRS/OPP, 30
OPP/CARTON (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su kết hợp vải thun (không cách điện) dùng
trong vệ sinh hàng khi gia công NBR U3 BLUE/size L, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su khám bện dùng trong y tế, Số chứng nhận
CFS: 43/CFS-BYT-TB-CT, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su không bột chưa tiệt trùng,sd1 lần,100
cái/ hộp,10 hộp/carton, nsx:TG medical/10000cai, Khải Hoàn/20000cai,
Professional Latex/20000cai. Mới 100%.1pce1cai (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Koviet dài (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su L (200 đôi/thùng; hiệu Nam Long) (Việt
Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su làm vườn, xuất xứ Việt Nam, hàng mới
100%/ (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Latex 9", size S, 50 đôi/túi (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- LATEX POWDER FREE GLOVES
(10BOX/CTN,100PCS/BOX)(không nhãn hiệu). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su loại dài đến vai, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su M (200 đôi/thùng;hiệu Nam Long) (Việt
Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su mềm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su mỏng dùng một lần TOPCARE. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su một lần dùng, model LA049PF/M, 50
đôi/hộp, không cách điện, hãng sản xuất Honeywell, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su ngắn dùng để rửa xe, (1000 đôi G.W:
109kg), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su nhân tạo không bột, nsx Khải Hoàn, xuất
xứ Việt Nam, 100 chiếc/ hộp, 10 hộp/ 1 thùng, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Nitrile (không bột, hiệu: Merci, size L
(230x105x0.08)mm, màu: xanh da trời, bằng cao su lưu hóa). 1 hộp 50 đôi (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su NL15 KT 38 x 10cm không có chức năng
cách điện,chống cháy,chống cắt dùng trong nhà xưởng, làm bằng chất liệu cao
su lưu hóa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su PASTEL L SIZE (365CM), màu Vàng xanh,
100 đôi/thùng. Hàng mới 100% RUBBER GLOVES PASTEL L SIZE (365CM)- COLOR:
YELLOW GREEN (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su PF 6 MIL màu vàng (dày:0.5mm,
dài:300mm) làm từ cao su tự nhiên, bề mặt trơn, không cách điện, dùng trong
nhà máy sản xuất điện thoại, đóng gói:100pcs/bag,10bag/1carton. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su phòng sạch size M Latex clean room
latex glove (50 đôi/túi; 10túi/thùng).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su phủ bàn EC (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Cao su quy cách 45CM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Riverstone loại 9'' 2.5 Mill
(3.5G)Powder free nitrile, không dùng trong phẫu thuật, không chống đâm
thủng, không cách điện, có nhám ở đầu ngón, 50 đôi/hộp, 10 hộp/ thùng, cỡ M
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- RUBBER GLOVES- Combi (B GRADE) 500
PAIRS (xk) |
|
- Mã HS 40151900: găng tay cao su S1902-1005, hãng sản xuất FUJI PLANT
(bằng cao su lưu hóa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su size L, màu Hồng, 125 đôi/thùng. Hàng
mới 100%, RUBBER GLOVES L SIZE COLOR: PINK (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Supper Nitrile. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su thuộc bộ: CSM-111-10 (1 đôi 1 bộ). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su tĩnh điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su tổng hợp (dùng trong y tế) hiệu VGLOVE
(quy cách: 100 chiếc/hộp, 10 hộp/ thùng)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su Towa, loại mỏng, cỡ L, màu xanh, 01
đôi/túi; Nhà sản xuất Towa, 240 túi/ thùng; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su tự nhiên, không bột, loại nhám, 240 mm,
6.5 g (S2000 bao; M3600 bao), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su tủ phun cát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su vàng dài, không cách điện dùng trong
nhà máy hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su VERTE 766H (M size: 4049176620). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su- Wrinkle Rubber Gloves 7N 1018329 (6
Pairs Set) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su XL (200 đôi/thùng; hiệu Nam Long) (Việt
Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su y tế (không dùng trong phẫu thuật) nhà
sản xuất: HTC, kích cở: 335x230x240 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su y tế Latex, kích thước: 35x27x26cm,
hiệu ASAP. Nhà sx: Asap International SDN.BHD. Mới 100%. 100 chiếc/1 hộp; 10
hộp/1 thùng. 1 thùng 1 UNK (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, 2000 đôi/ 1 bao. 300 bao/ 29 pallet.
KH: TT-01. HSX: TIEN THANH. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, 66 kiện đóng 2014 đôi, 1 kiện đóng
2076 đôi. KH: TT-01. HSX: TIEN THANH. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, dùng trong bảo hộ lao động Nitrilstat
Blue Glove Size S(RSNSB-3.5M 301); dài: 230mm, rộng: 85mm; 2 chiếc/ túi. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, không nhãn hiệu. Hàng Việt Nam sản
xuất, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, Model: No.152-2L (377-3728), NSX:
Towaron (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, nhãn hiệu Vglove (70 thùng Size S và
30 thùng Size M; 100 chiếc/ hộp, 10 hộp/ thùng). NSX: Công ty cổ phần VRG
Khải Hoàn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, Nitril Glove, dùng khi làm tóc, hàng
mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, size M, chất liệu: cao su/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, sử dụng cho hàng không, size: L, màu
xanh da trời, L230mm* W 105mm, NSX: CTY TNHH SX nhựa đỗ gia phát. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su,100cái/hộp, 100 hộp/ thùng, nhà, xuất
xứ Việt nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su. Chất liệu: Cao su tổng hợp, đã lưu
hóa, dùng để chống nước (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Gang tay cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su. Hầng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: găng tay cao su/ (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su/ H-TECH SP-N734HES-1 (Nitrile Online
Powder Free Gloves, Cleanroom, Class 100, Finger Textured, White, 300mm,
5mil, 100pcs/polybag, 10polybag/ctn, size: L)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su/GLOVES (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su/PVC Gloves, sử dụng để nhồi bột nguyên
liêu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su: CE-F-06 (gang tay không chống chay
nổ,không chống đâm thủng cứa rách,không chống hóa chất, không cách điện),
dùng trong lĩnh vực gia dụng, nhãn hiệu: SUMPRO, cỡ M(8), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su: EF-F-06, (gang tay không chống chay
nổ,không chống đâm thủng cứa rách,không chống hóa chất, không cách điện),
nhãn hiệu: SUMPRO cỡ 8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su: GT-F-07C, (gang tay không chống chay
nổ,không chống đâm thủng cứa rách,không chống hóa chất, không cách điện),
dùng trong lĩnh vực gia dụng, nhãn hiệu: SUMPRO, cỡ 9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su: LT-F-02, (găng tay không chống cháy
nổ,không chống đâm thủng cứa rách,không chống hóa chất, không cách điện),
nhãn hiệu: SUMPRO cỡ M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su: NP-F-07N1,(gang tay không chống chay
nổ,không chống đâm thủng cứa rách,không chống hóa chất, không cách điện),
dùng trong lĩnh vực gia dụng,nhãn hiệu: SUMPRO, cỡ 9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su: TD-P-01C, (găng tay không chống cháy
nổ,không chống đâm thủng cứa rách,không chống hóa chất, không cách điện),
dùng trong lĩnh vực gia dụng, nhãn hiệu: SUMPRO, cỡ M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-Household Gloves- ETM801P (SIZE L) 39cm
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao su-RUBBER GLOVES- SIZE M (PINK) Length:
37+/-1cm, Weight: 105+/-5gCode: 105008920-M (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cao suTULIP M SIZE- COLOR: PINK.LENGTH: 350mm
(2)mm WEIGHT: 100g (2)g (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cầu vồng, chất liệu caosu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay chất liệu bằng cao su,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay chống Axit (chất liệu cao su lưu hóa, không
cách điện, không chống đâm thủng cứa rách, dùng cho nhà xưởng) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay chống cắt bằng cao su và sợi sử dụng để bảo vệ
tay khỏi bị nguyên liệu cắt vào tay 3365727 (11-624-8) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay chống dầu, hãng Ansell Hyflex 11-800, chất
liệu là sợi nylon kim 15 có phủ nitrile lòng bàn tay, mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay chống dung môi CA-1411-090 No.2M (bằng cao
su). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay chống hóa chất (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Gang tay chống hóa chất xanh bằng cao su, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay chống tĩnh điện, phủ hạt nhựa 1 mặt, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay có bột chưa tiệt trùng chuyên dùng trong y tế,
size M, chất liệu bằng cao su (50 đôi/hộp, 1 thùng carton 10 hộp), không cách
điện. Hiệu: HM GLOVE. NSX:TOP GLOVE SDN BHD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cỡ M,dùng trong phòng sạch,bằng cao su (kt
290mm,100 chiếc/hộp). Model:8-4053-02.Không có chức năng chống đâm thủng,cứa
rách,chống cháy,cách điện,chống hóa chất.Hãng sx:ASONE.Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cỡ S, 10 đôi/túi (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay công nghiệp Latex, bằng cao su. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cotton (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay cotton (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay đa dụng 3M màu xanh, chất liệu cao su. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay dài size M (số 7), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay dân dụng bằng cao su lưu hóa (không phải găng
tay cách điện) hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay dùng cho y tế: LATEX EXAMINATION GLOVES size
M..Thùng 10 Hộp/ 100 chiếc.Lot: 233099030LPZA, NSX:05/2020. HD: 04/2025. Hàng
mới 100%. Nhà sx: Top Glove Sdn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay dùng một lần bằng cao su- nhãn hiệu DOK. 100
cái/ Hộp. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay ESD, bằng cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay gia dụng, làm bằng cao su Latex-Red color.
Hàng Việt Nam SX mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay hàn bằng cao su,dùng chống bám bẩn, model no:
DC-7511, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay hiclean, chất liệu bằng cao su (KT 38 x 10cm),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay khám bệnh không bột (loại cao su tổng hợp),
size: S,M,L,XL. Không dùng trong y tế, Hàng mới 100% / VN. Nhà sản xuất: Nam
viet Glove joint stock company (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay khám có bột dùng cho y tế (POWDERED LATEX
EXAMINATION GLOVES SMOOTH, WHITE, 240MM), Size S699, Size M1000 carton; hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay khám dùng trong y tế loại không bột (loại
Nitrile/cao su tổng hợp),hiệu:Vietglove,size L, màu đen, loại: 9PFNBR,nhà SX:
Găng Việt,7 thùng,50 usd/thùng,100 cái/10 hộp/1 thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay khám thông thường bằng cao su. Size L, Hiệu:
LAVITA GLOVE. Hãng sx: TOP GLOVE SDN. BHD. Đóng gói 100 chiếc/hộp- 10
hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay khám y tế (có bột), cỡ: S (1 Hộp/50 Đôi/100
Cái;1 Thùng/10 Hộp). Hàng mới 100%. HSX: TOP GLOVE SDN BHD (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay kháng khuẩn Small, không bột phủ Polymer,
hiệu: VGlove, màu xanh (100 cái/ hộp, 50 hộp/ thùng), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay không bột Nitrile (100 cái) size L, code: 9032
(4963527242024) ((Disposable glove) (không có chức năng cách điện, chống đâm
thủng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay không bột, nhãn hiệu VGLOVES, 1 Hộp 100pce,
hãng sản xuất: Công ty cổ phần VGR Khải Hoàn, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay không cách điện dùng trong ngành thủy sản chất
liệu Latex powder free online single chlorinated glove, hiệu Generic (Medical
Grade)- HR size M(1 thùng: 500 cái). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Kimtech G3 EVT (MEDIUM), mới 100%, (1 bag125
đôi 1kg), cao su, đeo tay khi làm việc, không tĩnh điện, 38702 (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay KleenGuard G10 Flex màu trắng size L, 50 đôi/
hộp, 10 hộp/ thùng, cao su, đeo tay khi làm việc, không tĩnh điện, không tĩnh
điện,không chống đâm thủng, không chống cháy, không mới 100%, 38526 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay latex (làm bằng cao su), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay latex (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay latex (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Latex 12'' 7.0g-size S 50 đôi/túi,chất liệu
bằng cao su.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay latex 12 ich size S (1 túi 50 đôi), chất liệu
cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay latex- 12inch, không bột 7.0g, (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Latex 9", size M, 50 đôi/túi bằng cao su
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Latex bằng cao su, size M (01box 08 bag 400
chiếc), không chống cháy,đâm thủng dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay latex dùng trong y tế, có bột, bề mặt trơn,
màu trắng, kích thước dài 240mm, đóng gói: 100pcs/box,10boxes/carton (size
S:1249ctn, M:450ctn) hãng sx: ASAP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Latex không bột (bằng cao su, chỉ cách nhiệt,
không cách điện và không sử dụng mục đích khác cho người lao động); Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Latex, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay latex, chất liệu: cao su/ MY (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Latex, màu trắng, chất liệu: cao su tổng hợp,
kích thước: 240mm, (1 thùng 10 hộp 1000 chiếc). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay latex,chất liệu bằng cao su.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay loại dài bằng cao su Nitrile 40 L, 400mm,
7-3306-03, size L (50 chiếc/hộp.Hàng mới100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay màu trắng bằng cao su là phụ kiện dùng cho tủ
thao tác phân lập HPI/SCI dùng trong phòng thí nghiệm. Code: 1051475. HSX:
Esco, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay mầu trắng phủ PU ngón (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay mầu xám phủ PU ngón (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay màu xanh Nitrile Ansell, size M,50PAIR/1
BOX,chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay NBR (Hàng mua trong nước để xuất khẩu), Hàng
mới 100%- JCM-062-100 LATEX GLOVES POWDERFREE WHITE (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay ngón 0.5kg/bịch (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay ngón bằng cao su, TND Vietnam Co., Ltd,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay ngón cao su đen (1 túi 1440 chiếc). Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay ngón màu vàng, Chất liệu bằng cao su, loại B1,
Size M 500 g/túi, 20 túi/ctn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng Tay Nhà Bếp In Hoa Văn bằng cao su (BC0191), mới
100%, thương hiệu UBL (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nilon mặt trước phủ 1 lớp cao su mỏng
(Espansione gloves). Dùng trong sản xuất con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile (Găng tay y tế) bằng cao su. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile (làm bằng cao su), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile 12 inch size M, chất liệu: cao su,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile- 12inch, class 1000, 5.5mil, size M
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile- 9inch, không bột, 3.5g, size S,
100pcs/hộp (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile ASAP- 12inch (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile bằng cao su (50 đôi/hộp). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Gang tay nitrile bằng cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile cao su (50 đôi/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile cỡ L (làm bằng cao su), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile không bột Size XS,S,M 240mm (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile Malaysia (Hiệu TopGlove) size L (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile màu xanh không bột size M các loại
(không dùng trong y tế), 100 cái hộp/ 10 hộp/ 1 thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile PF 5.5 MIL màu trắng (dày:0.5mm,
dài:300mm) làm từ cao su tổng hợp, không cách điện, dùng trong nhà máy sản
xuất điện thoại, đóng gói:100pcs/bag,10bag/1carton. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile Riverstone (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile size M Class chất liệu cao su 100, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile trắng (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile Versatouch dùng 1 lần, mã 92471 size
S/M/L/XL, dùng trong phòng sạch và phòng thí nghiệm, chống hóa chất, không
cách điện, không có bột, 500 đôi/ 1 carton, hãng Ansell. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile xanh không bột size M;(Găng tay không
(chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy, cách điện, chống hóa chất), 10
hộp/thùng, dài 240mm) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile, bằng cao su chống tĩnh điện (Hàng mới
100%). (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile, dùng trong phòng sạch để chống bám
bụi vào sản phẩm, nhãn hiệu LE 12 inch, nhà sản xuất RIVERSTONE, không dùng
trong y tế, không cách điện, 1000pcs/ctn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay nitrile/ MY (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrile: Găng tay cao su, không bột, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Nitrilstat, chất liệu cao su, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay phòng sạch bằng cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ bàn EC- Màu xám, có viền, size M, 10
đôi/túi (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ bàn trắng EC (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ cao su cả bàn (Màu xám, Size S) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ lòng xanh (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón Cacbon EC, không viền, Size S (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón EC (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ ngón Top (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ PU (plam), chất liệu cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ PU (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ PU bàn (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ PU đầu ngón (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ PU ESD, phủ ngón màu xám size M, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay phủ PU lòng bàn tay Size S. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay phun cát 30x65cm (chất liệu cao su lưu hóa,
dùng cho nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Pu (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay PU ESD phủ ngón, màu xám, size S, M, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay PU phủ bàn tay- màu trắng (size S, M, L) bằng
cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Pu phủ ngón (xk) |
|
- Mã HS 40151900: 'Găng tay PU phủ ngón trắng thường, size M, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay PVC 12 inch (làm bằng cao su), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay rửa bát bằng cao su, size M-L (34-36cm), không
hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng Tay Rửa Chén Cao Su (BC0213), mới 100%, thương
hiệu UBL (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay sao su, không nhãn hiệu, loại Non-powder glvs-
Blue,3000 thùng, 1000 cái/ thùng, NSX: VRG Khai Hoan JSC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Saraya Nitrile Alpha glove, white, S size, 200
pcs/box (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Shirudo (50 đôi/hộp). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Shirudo (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Shirudo bằng cao su (100 chiếc/hộp). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Size L (1gói 2 cái). Hàng mới 100%
(3209030003) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Size M (1gói 2 cái). Hàng mới 100%
(3209030002) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay sỏ ngón (bằng cao su lưu hóa). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay thực phẩm bằng cao su, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay tĩnh điện (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay tĩnh điện, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay TQ-NF (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay tráng bàn,carbon EC- Không viền, Size M, 10
đôi/túi, dùng để bảo vệ tay khi lao động;chất liệu vải sợi phủ PU, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay vải Polyester thường,Size M, S, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay Vinyl bằng cao su lưu hóa,dùng trong nhà máy
(không có chức năng cách điện) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay xanh lòng (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay xỏ ngón. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế (loại Nitrile), chất liệu: Cao su, size:
M, đóng gói: 100 cái/ hộp. 10 hộp/thùng,hiệu: VGlove, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế 1 hộp/ 50 cái, xuất xứ việt nam,mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế bằng cao su sử dụng 1 lần-Disposable
gloves (pair). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế có bột 24cm size M 100 đôi/ hộp, chất
liệu cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế Gloves Hygienic màu xanh, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế nhân tạo không bột Nitrile, hiệu: VGlove,
nhà sản xuất: Công ty Cổ Phần VGR Khải Hoàn, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế Nitrile 24cm 3.5g size M (100 Chiếc/hộp).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế Size M (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế Size:L/ Găng tay y tế, chất liệu cao su.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế tiệt trùng (có bột), cỡ: 6.5 (1 Hộp/50
Đôi; 1 Thùng/8 Hộp). Hàng mới 100%. HSX: TOP GLOVE SDN BHD (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế Vglove 50 đôi/ hộp, chất liệu cao su,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế, bằng cao su Nitrile 24cm Vglove 3.5g
size M.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế, chất liệu Nitrile, (không phải găng cách
điện), hiệu Superieur, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế, hiệu Vgloves (1000 chiếc/ thùng). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GĂNG TAY Y TẾ, NSX: CTY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA
VIETNAM, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay y tế/ (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay, chất liệu cao su, size M, nhãn hiệu:
NITRILSTAT, sử dụng cho công nhân dùng trong phòng sạch,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: GĂNG TAY,chất liệu:Foam 53.0: 100.0% Rubber-
Synthetic,nhãn hiệu:KIPSTA,mới: 100%, model code:8381772 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng tay/ (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GANG TAY/ BAO TAY BẢO HỘ SỬ DỤNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN
XUẤT, B0500-LBK L (nk) |
|
- Mã HS 40151900: GANG TAY/ Găng tay bảo hộ bằng cao su (Size L, 50 đôi/
gói) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng y tế latex có bột, chưa tiệt trùng, 240mm (Size
S:20%- Size M: 80%), bằng cao su- (hàng mới 100%)- 50 đôi/hộp (20000 hộp)
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: Găng y tế Nitrile không bột các size, chưa tiệt trùng
24cm, đóng gói 100 chiếc/1 hộp, 10 hộp/1 thùng, nhà sản xuất: Sri Trang, xuất
xứ: Thái Lan, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GANGTAY/ Găng tay bảo hộ Nitrile 9'' (50 đôi/gói) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: GANGTAY/ Găng tay ngón bảo hộ (1440 cái/gói) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: GANGTAY/ Găng tay phủ cao su cả bàn (Màu xám, Size S)
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 2.7G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.0G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.1G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.2G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.3G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.4G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.5G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.6G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.7G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 3.8G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 4.0G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 4.1G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE NITRILE 4.3G/20/ Găng tay cao su Nitrile (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 1M 4.6G/20/ Găng tay cao su Polymer 1 mặt
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 1M 5.0G/20/ Găng tay cao su Polymer 1 mặt
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 1M 6.2G/ Găng tay cao su Polymer 1 mặt
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 2M 4.6G/20/ Găng tay cao su Polymer 2 mặt
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 2M 5.0G/20/ Găng tay cao su Polymer 2 mặt
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POLYMER 2M 6.0G/20/ Găng tay cao su Polymer 2 mặt
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 4.2G/20/ Găng tay cao su có bột (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 4.6G/20/ Găng tay cao su có bột (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 4.8G/20/ Găng tay cao su có bột (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 5.0G/20/ Găng tay cao su có bột (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 5.2G/20/ Găng tay cao su có bột (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 5.4G/20/ Găng tay cao su có bột (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 5.6G/20/ Găng tay cao su có bột (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 5.8G/20/ Găng tay cao su có bột (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 6.0G/20/ Găng tay cao su có bột (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER 6.4G/20/ Găng tay cao su có bột (xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER FREE 5.2G/20/ Găng tay cao su không bột
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE POWDER FREE 6.0G/20/ Găng tay cao su không bột
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE/ Găng tay cao su phủ đầu ngón (nk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE_PT-10: Găng tay cao su phẫu thuật (301968014520)
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVE-A/ Găng tay bằng cao su- Disposable Nitrile
Examination Glove 30, Size S (100 Cái/Hộp, 10 Hộp/ Thùng), màu trắng, không
cách điện, không dùng trong y tế. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Gloves/ Găng tay AE 92-670, đóng gói: 100 chiếc/hộp,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: GLOVES-NIT-MED/ Găng tay- GLOVES. Mã: GLOVES-NIT-MED
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: Góc kẽm phi 48, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: HTSV5950/ Găng tay Latex 12'' 7.0g-size S 50 đôi/túi,
bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: J16953/ Găng tay latex,chất liệu bằng cao su.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: KM-15/ Lò xo (Phi 0.7mm, dài 25mm) KOC-C50191 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: KMJ261/ Găng tay SIZE M (dùng cho công nhân kiểm tra
sản phẩm bằng cao su, không cách điện, không cách nhiệt) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: LD060022- Găng tay dài size M (số 7), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: LSLSPCTSM2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
LIVING STORY RUBBER GLOVES (S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: M3140401735,Găng tay dùng để cầm sản phẩm bản mạch, chỉ
có cách điện, model: PU600,chất liệu: Vải, NSX: taeyeontech, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40151900: M5999903610,Găng tay dùng để sử dụng khi là việc,tiếp
xúc với hóa chất, model: SU-INT-S,100 chiếc/gói,chất liệu: Cao su, NSX:
MICROFLEX, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: M5999903610/ Găng tay Nitrile Gloves model: SU-INT-S
dùng để bao vê an toàn cho ngươi thao tac chất liệu cao su 100 chiếc/gói.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Mẫu găng tay cao su màu trắng size M, 200 cái/hộp,
nhãn: SARAYA NITRILE DISPOSABLE GLOVES (hàng FOC, hàng mẫu không thanh toán),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: MM-0867/ Găng tay cao su Nitrile size M (hiệu
TouchNTuff)(100 cái/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: MX/ Mút xốp các loại khổ 44" (hàng mới 100% xuất
xứ china) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: N21/ Dây thun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40151900: N22/ Dây thun các loại chưa cắt (nk) |
|
- Mã HS 40151900: N22/ Dây thun chưa cắt (nk) |
|
- Mã HS 40151900: N34/ Chuông chống trộm (Hàng xuất theo tờ khai nhập số:
102612048710/E21 (26/04/2019)) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: N44/ Găng tay ngón băng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40151900: N47/ Chuông chống trộm (nk) |
|
- Mã HS 40151900: N64/ Nhãn mác các loại (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Nitrile Gloves- Găng tay cao su tổng hợp, 1000 cái/
carton, hiệu navygloves. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NL14/ Dây chun từ cao su lưu hóa 18790 Yds. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: NO.B0120 SIZE-L/ Bao tay cao su-Rubber Glove (Bao tay
không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo, không dùng trong y tế)(10
đôi/gói), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: NOV448/ Bọc ngón chống tĩnh điện, chất liệu: cao su,
500g/ túi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: NOV455/ Bọc ngón chống tĩnh điện, chất liệu: cao su,
500g/ túi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: NOV479/ Bao ngón đen, là dụng cụ bảo hộ lao động, chất
liệu cao su, 1000 chiếc/gói (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24BK-04/ Găng tay khám bệnh không bột cao su
tổng hợp 3.5g, màu đen, size L, loại 1, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24SB-02/ Găng tay khám bệnh không bột cao su
tổng hợp 3.5g, màu xanh da trời, Size S, loại 1, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24SB-03/ Găng tay khám bệnh không bột cao su
tổng hợp 3.5g, màu xanh da trời, Size M, loại 1, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24SB-04/ Găng tay khám bệnh không bột cao su
tổng hợp 3.5g, màu xanh da trời, Size L, loại 1, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24SB-05/ Găng tay khám bệnh không bột cao su
tổng hợp 3.5g, màu xanh da trời, Size XL, loại 1, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24WH-02/ Găng tay khám bệnh không bột cao su
tổng hợp 3.5g, màu trắng, size S, loại 1, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24WH-03/ Găng tay khám bệnh không bột cao su
tổng hợp 3.5g, màu trắng, size M, loại 1, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24WH-04/ Găng tay khám bệnh không bột cao su
tổng hợp 3.5g, màu trắng, size L, loại 1, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NPF-FT35-24WH-05/ Găng tay khám bệnh không bột cao su
tổng hợp 3.5g, màu trắng, size XL, loại 1, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NPF-FT40-24SB-02/ Găng tay khám bệnh không bột cao su
tổng hợp 4.0g, màu xanh da trời, size S, loại 1, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NPF-FT40-24SB-03/ Găng tay khám bệnh không bột cao su
tổng hợp 4.0g, màu xanh da trời, size M, loại 1, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NPF-FT40-24SB-04/ Găng tay khám bệnh không bột cao su
tổng hợp 4.0g, màu xanh da trời, size L, loại 1, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NPF-FT40-24SB-05/ Găng tay khám bệnh không bột cao su
tổng hợp 4.0g, màu xanh da trời, size XL, loại 1, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NPL Miếng nhựa lót trong túi xách.PE BOARD A CLASS non
bubling Thickness: 1mm BLACK 16- 7/8" x 8- 3/4" của TKNK so
102653399920/E31 ngay 21/05/19 muc 7 (nk) |
|
- Mã HS 40151900: NTD3.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (120.000 PCS 1.200
HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTD3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (360.000 PCS 3.600
HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTD3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (2.990.000 PCS
29.900 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTD4.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.550.000 PCS 15500
HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTD4.5-19/ Găng tay cao su Nitrile (476.595 PCS
4.765,95 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTD4.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (2.062.405 PCS
20.624,05 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTD5.0-19/ Gang tay cao su Nitrile (1.781.000 PCS-
17.810 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTD5.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (3.000.000 PCS
30.000 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTD5.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (3.000.000 PCS
30.000 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTT3.0-19/ Gang tay cao su Nitrile (650.000 PCS 6.500
HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTT3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (4.004.000 PCS
40.040 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTT3.5-19/ Găng tay cao su Nitrile (2.000.000 PCS
20.000 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTT3.5-19/ Gang tay cao su Nitrile (2.300.000 PCS
23.000 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTT4.0-18/ Găng tay cao su (1.200.000 PCS 12.000 HPCE)
(xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTT4.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (130.000 PCS 1.300
HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTX3.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (1.200.000 PCS
12.000 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTX3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.080.000 PCS
10.800 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.250.000 PCS
12.500 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTX3.5-20/ Gang tay cao su Nitrile (1.564.000 PCS
15.640 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTX4.0-19/ Gang tay cao su Nitrile (191.653 PCS-
1.916,53 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTX4.0-20/ Gang tay cao su Nitrile (1.438.347 PCS-
14.383,47 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTX4.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.500.000 PCS
15.000 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTX4.5-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.070.000 PCS
10.700 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTX5.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (2.790.000 PCS
27.900 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTXT3.0-19/ Găng tay cao su Nitrile (1.950.000 PCS-
19.500 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NTXT3.0-20/ Găng tay cao su Nitrile (1.275.000 PCS
12.750 HPCE) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: NVCTD3545/ Găng tay cao su loại dài đến vai, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ORFDPFOXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
FOODIS PINK RUBBER GLOVES (XL). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: ORFDRFOLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
FOODIS RED RUBBER GLOVES (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: ORFDRFOXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
FOODIS RED RUBBER GLOVES (XL). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: ORFDWFOLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
FOODIS RUBBER GLOVES (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: ORFDWFOME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
FOODIS RUBBER GLOVES (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: ORFDWFOSM2018/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
FOODIS RUBBER GLOVES (S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: ORFDWFOXL2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
FOODIS RUBBER GLOVES (XL). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: ORLEPFOLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng
FOODIS LEFT RUBBER GLOVES (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: ORLEPFOME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng
FOODIS LEFT RUBBER GLOVES (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: ORRIPFOLA2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng
FOODIS RIGHT RUBBER GLOVES (L). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: ORRIPFOME2020/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng
FOODIS RIGHT RUBBER GLOVES (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: PGS-4144/ Gang tay cao su dài (nk) |
|
- Mã HS 40151900: PINK ANTI FINGER COTS-M/ Bao tay ngón-DYC800-01-PINK-AS
(1440 cái/gói) (Bao tay không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo mạch,
không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: PL057/ Nhãn các loại (chất liệu cao su):LOGO RUBBER
PATCH (nk) |
|
- Mã HS 40151900: PL19/ Dây chun 0.1-10 cm (nk) |
|
- Mã HS 40151900: PL24/ Dây chun 0.1-10cm (nk) |
|
- Mã HS 40151900: PL24/ Dây chun bằng cao su lưu hóa 6MM (nk) |
|
- Mã HS 40151900: PL38/ Dây chun (1,183 YD) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: PL38/ Dây chun (1202 yd) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: PL38/ Dây chun (1385YD) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: PL38/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40151900: PL38/ Dây chun 0.1-10cm (nk) |
|
- Mã HS 40151900: PL59/ Nhãn thẻ chất liệu cao su co logo mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: PU-630H-L/ Găng tay cao su (không có chức năng cách
điện, không chống đâm thủng) (L) (PRO WORK) PU-630H(L). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: PU-630H-LL/ Găng tay cao su (không có chức năng cách
điện, không chống đâm thủng) (LL) (PRO WORK) PU-630H(LL). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: PU-630H-M/ Găng tay cao su (không có chức năng cách
điện, không chống đâm thủng) (M) (PRO WORK) PU-630H(M). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: PU-630H-S/ Găng tay cao su (không có chức năng cách
điện, không chống đâm thủng) (S) (PRO WORK) PU-630H(S). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Q1060/ Găng tay cao su gia dụng ADD 1P màu hồng (Size
L). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Q1080/ Găng tay cao su gia dụng ADD 1P màu hồng (Size
M). 1 thùng 100 đôi. (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Q460-013311 GĂNG TAY NITRILE, BẰNG CAO SU CHỐNG TĨNH
ĐIỆN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: RA00400A-000258/ Bao ngón tay Nitrile màu trắng (1440
chiếc/túi), chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: RA00400A-000295/ Bao ngón tay màu đen (1000 chiếc/
túi), chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40151900: RA00400C-000235/ Găng tay bằng cao su dùng để chống hóa
chất dùng trong công đoạn kiểm tra pin điện thoại di động(Microflex 93-260)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: RA004013-000042/ Găng tay bảo hộ lao động dùng trong
thao tác sản xuất, chất liệu: cao su, size M, KT: L190 mm (Không có chức năng
chống cháy, chống hóa chất, chống đâm thủng cứa rách). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: RA004015-000047/ Găng tay Nitrile, cỡ S (kích thước 12
inch, bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: RA004015-000048/ Găng tay Nitrile, cỡ M (kích thước 12
inch, bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: RA004015-000049/ Găng tay Nitrile, cỡ L (kích thước 12
inch, bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40151900: RA004015-000202/ Găng tay nitrile 9 inch cỡ S, chất
liệu: Cao su, dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sản phẩm, không có
chức năng chống cháy, chống hóa chất, đâm thủng và cứa rách, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: RA004015-000204/ Găng tay nitrile 9 inch cỡ M, chất
liệu: Cao su, dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sản phẩm, không có
chức năng chống cháy, chống hóa chất, đâm thủng và cứa rách, mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 40151900: RA004015-000206/ Găng tay nitrile 9 inch cỡ L, chất
liệu: Cao su, dùng trong phòng sạch để chống bám bụi vào sản phẩm, không có
chức năng chống cháy, chống hóa chất, đâm thủng và cứa rách, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: RA004017-000049/ Găng tay cao su (không có chức năng
chống đâm thủng, cứa rách, chống cháy). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: RO-B-157/ Găng tay cao su 513-L, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: RUBBER GLOVE-Găng tay cao su (Không cách điện) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: SA/ Găng tay cao su 6.5- 11822 (300 cái/hộp) dùng một
lần trong phòng sạch, tránh tiếp xúc trực tiếp da tay với sản phẩm, chống
thấm mồ hôi vào sản phẩm, (vật tư phục vụ sản xuất), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Size M carton10pack500pairs/ Găng tay nitrile trắng
không bột size M 240mm (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Size S1 carton10pack500/ Găng tay nitrile trắng không
bột size S 240mm (xk) |
|
- Mã HS 40151900: SMK047/ Găng tay cao su, Model: No.152-2L (377-3728),
NSX: Towaron (Hàng mới 100%)/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40151900: SP013/ Dây thun (nk) |
|
- Mã HS 40151900: SP06/ Chun từ cao su lưu hóa, khổ 4.5cm (1700Y) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: SSAKRAKME2019/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng-
AK-U RED (M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: SSAKRAKXL2019/ Găng tay cao su dùng trong gia dụng- AK-
U RED (XL). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: SUB200314-Găng tay cao su Latex 9", size S, 50
đôi/túi (nk) |
|
- Mã HS 40151900: SUB206115-Găng tay Latex 9", size M, 50 đôi/túi
bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40151900: SUB206631-Găng tay Latex 9", size S, 50 đôi/túi
bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40151900: S-ZJH615990009/ Bao tay cao su (1000 cái/hộp) _ Asone
glove 3-1734-54 size S [ZJH615990009] (nk) |
|
- Mã HS 40151900: S-ZJH624990009/ Bao tay cao su (size M, dài 31cm) _
Rubber gloves syren TK03 [ZJH624990009] (nk) |
|
- Mã HS 40151900: T6.4/ Nhãn phụ (cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: TANVIET1188/ Găng tay chống hóa chất, chất liệu cao su
(không chống cắt, chống đâm thủng) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: TD2006195/ Bao tay size XS bằng cao su không cách điện
(kiểu loại RSNS-4M400 dùng trong phòng sạch 1000 cái/1 thùng carton) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: TD2006196/ Bao tay size S bằng cao su không cách điện
(kiểu loại RSNS-4M401 dùng trong phòng sạch 1000 cái/1 thùng carton) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: TD2006197/ Bao tay size M bằng cao su không cách điện
(kiểu loại RSNS-4M402 dùng trong phòng sạch 1000 cái/1 thùng carton) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: TH/2MTV0606000/ Găng tay cao su Koviet dài. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: TH-0058/ Găng tay tĩnh điện (nk) |
|
- Mã HS 40151900: TH007/ Găng tay Nitrile trắng không bột size M,size S
300mm,không cách điện(1 thùng:10 túi;1túi; 50 đôi) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: TH118/ Găng tay cao su tổng hợp 12" Size XS, không
cách điện(1 thùng10 túi; 1 túi50 đôi) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: TH-50/ Găng tay vải Polyester thường (Size M,S). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: THTD07/ Bao ngón tay cao su (1,440 cái/bịch),(không
cách điện,dùng để thao tác khi sản xuất sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: TRUSCO25/ Găng tay bằng cao su,dùng thao tác trong quá
trình mạ chi tiết sản phẩm,không có chức năng cách điện,không chống cắt và
chống cháy DPM-6630-L(273-8023) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: TSTD867/ Bao ngón tay, bằng cao su, dùng để bao đầu
ngón tay kiểm sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 40151900: TZA39/ Găng tay bằng cao su,dùng thao tác trong quá
trình mạ chi tiết sản phẩm,không có chức năng cách điện,không chống cắt và
chống cháy DPM-6630-L(273-8023) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: V00016/ Bao tay cao su (cách nhiệt không cách điện)
#883 S-size (100pcs/box). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40151900: VB-TD-88/ Găng tay cao su Nitrilstat RSNS 402 (50
đôi/gói) (size M) (nk) |
|
- Mã HS 40151900: WEBBING/ DÂY THUN (nk) |
|
- Mã HS 40151900: WP14/ Miếng nhựa lót túi xách.ABS HONEYCOMB PLATE (NL)
THICKNESS:4.5MM WIDTH:25MM 9 1/4" BLACK NL-001(NL01) NL-091 FRONT
REINFORCEMENT (nk) |
|
- Mã HS 40151900: Z0000000-457847/ Găng tay Nitrile, cỡ L được khử trùng
bằng clo, chất liệu cao su, không có chức năng chống hóa chất, chống cháy,
chống đâm thủng cứa rách. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Z0000000-457848/ Găng tay Nitrile, cỡ M được khử trùng
bằng clo, chất liệu cao su, không có chức năng chống hóa chất, chống cháy,
chống đâm thủng cứa rách. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: Z0000000-457849/ Găng tay Nitrile, cỡ S được khử trùng
bằng clo, chất liệu cao su, không có chức năng chống hóa chất, chống cháy,
chống đâm thủng cứa rách. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40151900: ZSWC0009/ Găng tay cao su Nitrile 9'', XS, Packing/Đóng
gói: 100 chiếc/gói (nk) |
|
- Mã HS 40151900: ZSWC0053/ Găng tay cao su Nitrile 9'', M, Packing/Đóng
gói: 100 chiếc/gói (nk) |
|
- Mã HS 40159010: 6/ Dây viền, dây dệt, dây trang trí, dây gia cố các
loại (nk) |
|
- Mã HS 40159010: Áo chắn tia X dạng VEST, (Code: V51234). Hàng mới 100%.
Hãng sản xuất BAR-RAY-Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 40159010: Giáp cổ chắn tia X bảo vệ tuyến giáp BIB COLLAR,(Code:
54795). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất BAR-RAY-Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 40159010: PL6/ Dây chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159010: tạp dề (100%polyester)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159010: Tạp dề cao su chì chống phóng xạ (11363061). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40159010: Váy chắn tia X dạng SKIRT,(Code: S54862). Hàng mới
100%. Hãng sản xuất BAR-RAY-Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 40159010: Yếm cao su chì chống phóng xạ (11363067). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40159020: 513315-S3754-1/ Bộ trang phục cho thợ lặn MK4 (nk) |
|
- Mã HS 40159020: ÁO LẶN NAM, chất liệu Foam 80.0: 90.0% Rubber- Styrene
Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES), nhãn hiệu SUBEA, mới 100%, model
code 8550723 (nk) |
|
- Mã HS 40159020: ÁO LẶN NAM,chất liệu:Foam 50.0: 90.0% Rubber- Styrene
Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:SUBEA,mới: 100%, model
code:8551809 (nk) |
|
- Mã HS 40159020: ÁO LẶN NỮ, chất liệu Foam 50.0: 90.0% Rubber- Styrene
Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES), nhãn hiệu SUBEA, mới 100%, model
code 8551826 (nk) |
|
- Mã HS 40159020: BSMEAFN3073/ Bộ đồ lặn liền thân (tay dài, quần dài)
nam. Hiệu: ZONE3 (xk) |
|
- Mã HS 40159020: BSMEAFN3092/ Bộ đồ lặn liền thân (tay dài, quần dài)
nam. Hiệu: ZONE3 (xk) |
|
- Mã HS 40159020: BSWEAFN3050/ Bộ đồ lặn liền thân (tay dài, quần dài)
nữ. Hiệu: ZONE3 (xk) |
|
- Mã HS 40159020: BSWEAFN3065/ Bộ đồ lặn liền thân (tay dài, quần dài)
nữ. Hiệu: ZONE3 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: ./ Bao đầu ngón tay. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ./ Bao ngón cao su không đai (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ./ Bao ngón Malaysia có vành 500g, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ./ Bao ngón tay bằng cao su 500g/túi. Hàng mới 100%./
CN (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ./ Dây culoa bằng cao su EVD-26-S5M250, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: ./ Dây culoa DJET-Y-S2 bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ./ Găng tay 200YP As-one, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ./ Găng tay cao su latex, Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ./ Găng tay PU phủ ngón SIZE M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 0/ (W40400789) Găng tay cao su cỡ M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 0/ (W40400790) Găng tay cao su cỡ S, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 0/ (W40400792) Găng tay cao su cỡ L, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 0/ (W40401793) Găng tay cao su màu vàng cỡ L, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 001/HT-MISSY/2020-014/ Nhãn su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 006/ Dây cao su (chuyển từ tkn 103337623320 E31, dòng
1)- 70000 bán thành phẩm khẩu trang vải (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 006/ Dây cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 01/SAF-SWT_PL05/ Dây chun dệt 6mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 011/ Dây thun xỏ mép nệm (khổ: 0.02m), dùng trong sản
xuất ghế sofa và đệm lót, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 016/ Dây thun dùng cho sản phẩm may mặc (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 025/ Mút xốp áo lót nữ (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 0258-LG(RB)/ Miếng trang trí bằng cao su (Logo) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: 04/ Dây chun khổ 0.4 cm chất liệu từ cao su lưu hóa đơn
giá 0.003917525774 USD/M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 04/ Dây chun khổ 1.2 cm chất liệu từ cao su lưu hóa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 04/ Dây chun khổ 2 cm chất liệu từ cao su lưu hóa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 04/ Dây thun 100% cotton (dùng để luồn quần) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 040/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 04TP/JF/ Chun cạp các loại- ELASTIC BAND (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 05/ Dây Thun (xk) |
|
- Mã HS 40159090: 05TP/JF/ Chun các loại- ELASTIC BAND (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 07/ Dây xâu nhãn (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 085/ Mút xốp để tạo thành cặp mút áo ngực 100 %
Polyester (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 09/ Dây thun, dùng để sản xuất hàng may mặc, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: 09/ Dây thun, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 092A/ Dây chun các loại (từ 1Cm-7Cm) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 10.1/ Dây chun-c (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 10/ Chun co giãn bằng cao su lưu hóa 110mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 10/ Dây chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 10/ Dây chun, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 106/ Đệm mouse ngực (Bra cup) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 11/ Chun 1/4" (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 11/ Dây chun 1-3Cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 11/ Dây chun các loại (12900 yds, 4-25 MM) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 11/ Dây thun (hàng phụ trợ may mặc bằng cao su lưu hoá)
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 112/ Nhãn cao su (nhãn ép nhiệt), đồ phụ trợ hàng may
mặc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 112/ Nhãn cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 112/ Nhãn mác cao su. Nguyên liệu dùng trong sản xuất
hàng may mặc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 12/ Chun 40 mm màu trắng, VN, Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 12/ Dây chun (sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt,
dạng tròn) 10mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 12/ Dây thun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 121/ Nhãn cao su-0258 (miếng trang trí-Logo bằng cao su
2 đôi).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 122643HU0320001/ Đai nịt bụng thể thao- từ vải dệt cao
su hóa- đơn giá gia công 2.21 usd/PCS- nhãn hiệu Decathlon (xk) |
|
- Mã HS 40159090: 124/ Nhãn mác bằng cao su (chuyển giao theo dòng hàng
số 15 TK103127224650)(14040 BỘ; 1 BỘ 2 CHIẾC) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: 124/ Nhãn trang trí bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 129/ Dây đeo Quần (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 129/ Thun (dây thun) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 13/ Dây băng (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 13/ Dây băng 1/4"(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 13/ Dựng khổ 59/60" (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 13/ Dựng khổ 60" (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 137775A/ Chun, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 14/ chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 14/ Dây luồn 2/4 mm((mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 149/ Dây chun (6mm) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 14sj/ Nút chặn bằng cao su (hàng phụ trợ may mặc) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: 15/ Băng gai 1/4" (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 15/ Dây chun. Hàng mới 100%(1.9cm) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 15/ Dây thun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 150/ Dây chun tròn (Khổ 1 Cm- 50Cm) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 16/ Chun bản (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 16/ Chun khổ 2" (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 16/ Dây kéo khoá 1/4" (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 16/ dây thun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 16/ Dây thun dệt (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 18/ Chun (7990 yds), đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 18/ Chun khổ 1/4" (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 18/ Dây băng (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 19/ Dây luồn các loại (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 199/ Dây đeo tai (bằng cao su) dùng trong may mặc
(4.0mm*1,850m) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 19A64/ Nhãn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 20/ Dây chun (cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 20/ Dây chun 50mm(cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 20/ Dây chun 60mm (cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 20/ Dây chun 90mm(cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 20/ Dây chun90mm (cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 202/ Dây chun (từ cao su lưu hóa) dài 2430yds (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 202/ Dây chun từ cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 20CX013-1/ Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su (Miếng trang
trí) 15822 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: 20CX020-1/ Miếng trang trí mặt giày bằng cao su
CHJ140303(10876-060) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: 20CX07-1/ Miếng trang trí giày cao su 11033 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: 20-TYHUNG/MTT/ Miếng trang trí bằng cao su ASC-PT01
(dùng cho ngành giày, làm từ cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: 21/ Chun (bằng cao su K1'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 21/ Chun (băng cao su, K:1-1/8") (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 21/ Chun (cao su, K:1-1/8") (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 21/ Chun khổ 8cm. Đã bọc vật liệu dệt. (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 21/ Chun khổ rộng 8cm. Đã bọc vật liệu dệt. Dùng để sản
xuất hàng may mặc. (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 21/ chun vòng (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 2100+T/C/8010/ Mút có 2 mặt (một mặt vải lót một mặt
vải lưới), khổ 150cm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 214/ chun (bằng cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 2140+8010/8010/ Mút có 2 mặt vải lưới, khổ 150cm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 2151/ Dây chun bằng cao su lưu hóa 2CM, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: 2151/ Dây chun từ cao su lưu hóa 2 1/2 inch, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: 218/ Chun (chun cạp khổ 50mm), dài 9315yds (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 218/ chun làm từ cao su lưu hóa, dài 30000 yds (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 22/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 22/ Dây chun 20mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 22/ Dây chun 40mm-50mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 22/ Dây chun bằng cao su lưu hóa 2CM(chuyển giao theo
dòng hàng số 2 TK103131855040)(45M) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: 2216/ Nhãn bằng cao su lưu hóa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 2216/ Nhãn mác bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 223/ Nhãn ép nhiệt (bằng cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 23/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 24/ Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su, 15mm) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 24/ Dây chun làm bằng cao su lưa hóa rộng 2.5cm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 24/ Dây chun làm từ cao su lưu hóa 5mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: 24/ Dây chun từ cao su lưu hóa 5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 24/ Mác logo bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 24/ Miếng trang trí (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 240+8010/8010/ Mút đệm ngực có 2 mặt bằng vải
100%polyester, khổ 150cm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 25/ Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su 7mm) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 25/ Dây chun từ cao su lưu hóa (đồ phụ trợ may mặc)
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: 26/ Chun (khổ 5mm đến 50mm) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 26/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 26/ Thun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 26/ Thun (xk) |
|
- Mã HS 40159090: 27/ Các loại dây luồn (PP CORD), rộng:1.5mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 27/ Chun (55cm đến 85cm) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 27/ Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su). Nguyên liệu
dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 27/ Dây chun tròn (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 28/ Chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 28/ Chun 1.9cm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 28/ Chun 3.8cm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 28/ Chun tron 3mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 28/ Dây chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 28/ 'Dây chun tròn (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 29/ Dây chun làm bằng cao su lưu hóa rộng 2.5cm ~
3.5cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 29/ Dây thun làm từ cao su lưu hóa (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 29/ Nhãn chính bằng cao su (LOPEZ) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 2PL-NEPA LOGO/ Logo nepa bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 311/ Nhãn cao su bằng cao su lưu hóa, phụ trợ hàng may
mặc (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 32/ Dây chun các loại (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: 32/ Nhãn phụ (nhãn logo) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 32/ Nhãn phụ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 33/ Bông trang trí bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40159090: 34/ Chun các loại 1 đến 5 cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 34/ Nhãn cao su (nhãn ép nhiệt) bằng cao su lưu hóa,
phụ trợ hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 34/ Nhãn cao su, bằng cao su lưu hóa, phụ trợ hàng may
mặc (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 34/ Nhãn cao su, từ cao su lưu hóa (nhãn ép nhiệt) phụ
trợ hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 35/ Chun các loại 1 đến 5 cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 36/ Chun co dãn hiệu C&T (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 36/ Chun co giãn hiệu CHUN WO HO (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 36/ Dây thun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 4/ Chun 30~50mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 410/ Nhãn bằng nhựa cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 42/ Chun (khổ từ 5mm đến 50mm) (5390Y) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 42/ Đạn nhựa, dây treo thẻ bài (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 43/ Chun từ cao su lưu hóa 2.5" (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 43/ Dây thun4500m (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 45/ Chun (khổ từ 5mm đến 50mm) (43140Y) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 45/ Dây treo thẻ nhãn (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 46/ Dây chun khổ 1 1/2" chất liệu bằng cao su lưu
hóa- phụ liệu ngành may mặc (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 46/ Dây chun khổ 1" chất liệu bằng cao su lưu hóa-
phụ liệu ngành may mặc (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 46/ Dây chun khổ 1/2" chất liệu bằng cao su lưu
hóa, phụ liệu ngành may mặc,1G144yds' 8.3G (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 46/ Dây chun khổ 2 3/4" chất liệu bằng cao su lưu
hóa(phụ liệu dành cho ngành may mặc),1G144yds; 1.2G (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 46/ Dây chun khổ 3/4" chất liệu bằng cao su lưu
hóa(phụ liệu dành cho ngành may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 46/ Dây trợ lực bẻ biên giày (NK) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: 47/ Chun (5mm đến 50mm) (1252Y) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 47/ Dây luồn các loại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 5/ Dây nhún (dây treo vai) bằng cao su bằng cao su
chiều rộng<10 inch, 8g/m2 (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 50766608/ Chốt bằng cao su CORD STOPPER, SILICONE, 2.5
MM (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 50825284/ Nhãn cao su,S20-MN-AP-21,2";Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: 50835795/ Nhãn cao su (RUBBER PATCH POLO SPORT SEW ON
PRINTED 3'' X 3'' IN LABEL), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 50875274/ Nhãn cao su S20-WN-AP-21, 2" Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: 50875275/ Nhãn cao su S20-WN-AP-21, 2" Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: 50875299/ Nhãn cao su,S20-MN-AP-21,2";Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: 50878012/ Chốt bằng cao su (TWO HOLE CORD RESISTER BEAD
RUBBER 2.5-3MM), MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 50880818/ Nhãn cao su (GE00012-RUBBERIZE COATED METAL
EYELET BE200-7.6MM- mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 51/ Mác trang trí các loại bằng cao su lưu hóa (đồ phụ
trợ may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 53/ Chun (10mm- 35mm): 3580 yds (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 53/ Chun (12-35) mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 53/ Chun (15-35)mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 53/ Chun (3-5) mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 53/ Chun 25mm: 1071 Yds (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 53/ Chun 2mm: 11775 Yds (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 53/ Chun 35mm: 405 yds (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 53/ Chun 3mm: 6888 yds (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 53/ Chun 50mm: 397 Yds (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 55/ Chỉ chun từ cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 55/ Dây đệm bằng cao su khổ 1/4" (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 55/ Tem nhãn giầy (bằng cao su lưu hóa đã in, mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: 55/ Tem nhãn giầy đã in (bằng cao su lưu hóa), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: 56/ Dây chun (Khổ 1Cm- 50Cm) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 57/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 59/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 59/ Mác áo bằng cao su lưu hóa (đồ phụ trợ may mặc)
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: 6/ Chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 6/ Chun các loại (Chất liệu cao su)/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 6/ Dây chun các loại (2,245 yard) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 60/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 60/ Thun luồn (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 62/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 63/ Chun từ cao su lưu hóa khổ 0.6cm(23000yds) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 63/ Nhãn bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 66.000262/ Đệm bảo hộ (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 66/ Tem nhãn giầy (bằng cao su lưu hóa nhãn hiệu
archfit dùng để gắn vào đế giầy) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 67/ Dây thun các loại/Elastic band (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 68/ Mác trang trí bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 7/ NHÃN CHÍNH BẰNG CAO SU, HIỆU UFL (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 71/ Dây chun (từ cao su, 15mm, thuộc mục 15 tk nhập
103280778531) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: 71/ Dây chun (từ sợi cao su, 3mm, 2385 yds) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 71/ Mác trang trí bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 7T/ Mác ép nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 9/ Dây thun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 91/ Thun luồn (nk) |
|
- Mã HS 40159090: 9PL-LO WAPPEN/ Logo bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A000018-01/ Bao ngón tay bằng cao su (1000PCS/PK) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A0101083/ Đầu bao ngón tay bằng cao su, dùng trong công
nghiệp, mã 4C-S15 1000P (1 gói 1000 chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A0101084/ Đầu bao ngón tay bằng cao su, dùng trong công
nghiệp,mã 2ZC-M18 1000P ZARA(1 gói 1000 chiếc). (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A012/ Chun các loại (6438) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A012/ Dây chun các loại (0999) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A074/ Chun khổ 1.25cm (2050 yds) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A074/ Chun khổ 3mm (6530 yds) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A074/ Chun khổ 3mm. Xuất theo TKNK số 103084255040/E21
ngày 02/01/2020 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: A074/ Chun(m) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A22/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A25/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A25/ Dây chun 3CM (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A26/ Logo cao su (00912-098)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A26/ Logo cao su 25x25mm (01000-002)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: A26/ Logo cao su- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A26/ Logo cao su(01000-060-002)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A26/ Thẻ cao su (20007-009-000)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A35/ Nhãn mác cao su các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: A35/ Vòng chữ D cao su (00625-009-000)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: A7N201110050/ tem logo bằng cao su lưu hóa, npl sản
xuất hàng gia công, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ACC065/ CÁ CAO SU 20X23MM (NKSU21S03) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ADC001/ Dây chun tròn dạng dải/ Draw cord Elastic yds
(xk) |
|
- Mã HS 40159090: ADC002/ Dây chun tròn dạng chiếc/ Draw cord Elastic PCE
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: AEB001/ Chun bản dạng dải khổ 28mm/ Elastic Band yds
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: ALB008/ Nhãn Logo chất liệu cao su/ Label Logo Rubber
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: ÁO CHOÀNG DẠNG TẠP DỀ BẰNG VẢI KHÔNG DỆT (xk) |
|
- Mã HS 40159090: ÁO LẶN NAM- Nhãn hiệu:SUBEA- Chất liệu:Foam 50.0: 90.0%
Rubber- Styrene Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES)- Model code:8551809
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: ÁO LẶN NAM,chất liệu:Foam 50.0: 90.0% Rubber- Styrene
Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:SUBEA,mới: 100%, model
code:8551809 (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ÁO LẶN NỮ- Nhãn hiệu:SUBEA- Chất liệu:Foam 50.0: 90.0%
Rubber- Styrene Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES)- Model code:8551826
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: ÁO LẶN NỮ,chất liệu:Foam 50.0: 90.0% Rubber- Styrene
Chloroprene (SCR) 10.0% Polyester (PES),nhãn hiệu:SUBEA,mới: 100%, model
code:8551826 (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ÁO LẶN,chất liệu:Foam 75.0: 100.0% Rubber- Chloropren
(CR)- Neopren,nhãn hiệu:SUBEA,mới: 100%, model code:8504212 (nk) |
|
- Mã HS 40159090: AP71/ Chun các loại (30-35MM) (2600 Yds) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao đầu ngón tay bằng cao su lưu hóa S15.0 short
cut-2S9LC(1440 chiếc/ gói, 20 gói/ kiện)- Hàng mới 100% dùng cho công nghiệp
lắp ráp điện tử. (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón 2S2L(S15.0) bằng cao su lưu hóa (1440 chiếc/
gói, 20 gói/ kiện)- Hàng mới 100% dùng cho công nghiệp lắp ráp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón chống tĩnh điện, bằng cao su, 1000 chiếc/túi,
dùng bảo hộ ngón tay, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón có vành, 1 túi 1000PCE (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón dày 4B1T(1-B15) bằng cao su lưu hóa (300
chiếc/ gói, 30 gói/ kiện)- Hàng mới 100% dùng cho công nghiệp lắp ráp điện tử
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón Edel EX(S15.0 bằng cao su lưu hóa)(1000 chiếc/
gói, 20 gói/ kiện)- Hàng mới 100% dùng cho công nghiệp lắp ráp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón Malaysia có vành 500g, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón màu trắng cao su 700 chiếc/ túi. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón màu vàng có đai 500gram,chất liệu bằng cao
su.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay bằng cao su F200A- L (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay cao su có đai, màu vàng,dùng trong phòng
sạch,500gam/túi, 20 túi/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay EDEL EX S15 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay EDEL II M18 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay EDEL M18 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay EDEL S15 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay EDEL XS13.5 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay giúp tránh bụi bẩn vào sản phẩm, chất liệu
cao su lưu hóa (30000 chiếc/túi), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay-EDEL S15 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón tay-EDEL XS13.5 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón tĩnh điện vàng trơn- size M (500g).Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón trắng bằng cao su (500g/túi). Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón trắng size M, bằng cao su, 1000 chiếc/gói,
dùng bảo hộ ngón tay, nsx Dufacot, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao ngón vàng có đai, 1000 cái/ gói, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao tay dùng cho nhà bếp (không hiệu). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao tay ngón size M (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao tay ngón size S (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao tay PU xám (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Bao tay sỏ gón 1000pcs/ túi (xk) |
|
- Mã HS 40159090: BC/HL14/ Dây chun các loạii(Từ 1cm đến 7 cm). (nk) |
|
- Mã HS 40159090: BDJA00/ Dây thun bằng cao su lưu hóa của bao tay và nón
len (nk) |
|
- Mã HS 40159090: BKJ37/ Dây chun dùng cho hàng may mặc, khổ 20mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: BKJ52/ Tem bằng cao su đã in (nk) |
|
- Mã HS 40159090: BOP009/ Dây chun từ cao su lưu hóa (Dùng phụ trợ cho
túi xách) bản 20mm, 1050yds (nk) |
|
- Mã HS 40159090: BSMOAFN3001/ Găng chắn cánh tay. Hiệu: TYR (xk) |
|
- Mã HS 40159090: BTC/ BAO TAY CAO XU FIGER COT (140 PCS/BAG)HANG MOI
100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: BTH/ Băng thun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: C10/ Chun 8-40mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: C10/ Chun khổ 8-40mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: CELAS/Y/ Dây chống bai-dây co dãn NYLON ELASTIC 1GR
144YD- TARGET (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ch/ Chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CH/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CH/ Chun các loại- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CH/ Chun các loại. Chuyển từ TKN số: 103361640060 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: CH/ Chun các loại/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350,
101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: CH2/ Dây thun (dây chun) (White Elastic Band- Spandex
70D- 3mm- 700m/kg 765.53yard/kg) (đơn giá 143.69 VND/yard) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CH3/ Dây thun (dây chun) (White Elastic Band- Spandex
70D- 3mm- 700m/kg 765.53yard/kg) (đơn giá 176.35 VND/yard) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CH-C/ Chun các loại/ KR,Xuất từ tk nhập: 101906299350,
101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: CH-C/ Cúc các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: chu/ Chun (1031 Yds)- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: chu/ Chun (13290 Yds)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: chu/ Chun (27627 Yds)- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: chu/ Chun (65600 Yds)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHU/ Chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: chu/ Chun 1 1/8"- 2 1/4"- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: chu/ Chun- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHU/ Chun từ cao su lưu hoá (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUC/ Chun(1 set 2 pcs, npl trong sx may mặc, nhãn
hiệu: JF) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun (35mm*30m, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun (45mm*30m, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun 0.6cm (1/4") trắng (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun 1 cm, màu đen, VN, hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun 1.2cm (1/2") trắng (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun 1cm (3/8") màu (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun 3.8cm (1 1/2") màu (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun 4.5cm (1 3/4") màu (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun 40 mm màu trắng, VN, Hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun 40 mm, màu đen, VN, hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun 47 mm, màu đen, VN, Hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun 5.7cm (2 1/4") màu (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun 50 mm, màu đen, VN, Hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun 50 mm, màu trắng, VN, Hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun 6 mm, màu đen, VN, Hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun 6 mm, màu trắng, VN, hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun 8 mm, màu trắng, VN, Hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun các loại (25mm*30m, hàng là nguyên phụ liệu may
mặc, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun các loại (35mm*30m, hàng là nguyên phụ liệu may
mặc, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun các loại (40mm*30m, hàng là nguyên phụ liệu may
mặc, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun các loại (45mm*30m, hàng là nguyên phụ liệu may
mặc, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun các loại (50mm*30m, hàng là nguyên phụ liệu may
mặc, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun các loại (Hàng mới 100%) Nhập chuyển tiêu thụ nội
địa một phần thuộc dòng hàng 11 tờ khai số: 102469192560 (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun quần. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Chun tròn 3mm màu (xk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun (10077yds, npl trong sx may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun (2000yds) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun (9901yds, npl trong sx may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun (khổ: 5-7mm, 3005yds) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun 0.6cm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun 20mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun 30M/cuộn (220 cuộn) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun 4.3" (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun 5cm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun các loại (xk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun(1012yds, npl trong sx may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun(2100yds) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun(3222yds, npl trong sx may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun(3560yds, npl trong sx may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun(4606yds, npl trong sx may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Chun(5396yds, npl trong sx may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun (dùng để lót cạp quần) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun 80%Polyester 20%Polyurethane, khổ 43mm
(GD1680NEW). (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun các loại (dùng để lót cạp quần) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun dạng luồn các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun Polyester92% Polyurethane8%, khổ 30mm
(MRP-30H). (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/ Dây chun, khổ 30mm (MRP-30H) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CHUN/150/ CHUN 150M/Cuộn (13 cuộn) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: CNF/HL14/ Dây chun các loạii(Từ 1cm đến 7 cm). (nk) |
|
- Mã HS 40159090: D00235-CS/ Logo trang trí bằng cao su- D00235-CS, mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 40159090: D09/ Dây chun dẹt từ cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40159090: D09/ Dây chun tròn từ cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40159090: D09/ Dây chun từ cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40159090: D10/ Dây chun từ cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DA010/ Dây thun, Chất liệu: Thun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DA010/ Dây thun. Chất liệu: Thun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây chun bằng cao su dạng cuộn, kích thước (phi
0.3)cm+-10% dùng trong may mặc. NSX: Foshan Janat Hardware Co., Ltd. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây Chun khổ 16M (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây Chun khổ 40mm (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây Chun khổ 45mm (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây Chun khổ 50mm (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây chun loại ELASTIC ROUND CORD 3MM
ANTHRACITE(18-0000TCX) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây nịt cao su màu đỏ. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây nịt inox, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây thun (chun từ cao su lưu hóa 28,900.00 Met) khổ
10mm (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây thun (dây chun) (White Elastic Band- Spandex 70D-
3mm- 700m/kg 765.53yard/kg) (đơn giá 143.69 VND/yard) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây thun (White Elastic Band- Spandex 70D- 3mm-
700m/kg) (đơn giá 157.14 vnđ) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây thun 35 mm (xk) |
|
- Mã HS 40159090: DÂY THUN BẰNG CAO SU LƯU HOÁ CỦA NÓN LƯỠI TRAI (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây thun các loại (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây thun dùng để buộc trong nhà xưởng TPU-T15054 (1kg
1300 sợi), Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây thun khổ 115mm (Mục 90, 28% latex + 72% polyester,
sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DÂY THUN KHỔ 70MM (mục 5, 40% Elastic + 60% polyester,
sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DÂY THUN KHỔ 75MM (mục 6, 28% LATEX + 75% polyester,
sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây thun khổ 85mm (mục 6, 70% polyester + 30% rubber,
sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây thun làm giày, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây thun TPU Band-C8043 (1kg 3900 pcs), nhà sx: DC VINA
CO.,LTD, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây thun TPU-C8043, Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây thun TPU-T15054 (1300 sợi/kg), Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Dây thun, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: DAYCHUN/ Chun. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DAYCHUN/ Dây chun 20mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DAYCHUN/ Dây chun loại 30mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DAYCHUN/ Dây chun. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DAYCHUN-M/ Dây chun. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Daythun/ Dây thun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DAYTHUN/ Dây thun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DC/ Dây chun (Dài 15317 yds) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DC/ Dây chun (Dài 21024 yds) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DC/ Dây chun (Dài 9968 yds) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DC/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DC/ Dây chun (White Elastic Band- Spandex 70D- 3mm-
700m/kg) dài 1681561 m (đơn giá 143.688816 VND) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DC/ Dây chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DC/ Dây chun co dãn (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DC0226/ Bao ngón tay bằng cao su F200A-L, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: DC15/ DÂY CHUN (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DC15-M/ DÂY CHUN (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DCC/ Đệm các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DCCS/ Dây chun, từ sợi cao su lưu hóa,110mm (xk) |
|
- Mã HS 40159090: DCLY/ Dây chun 20-25MM (từ cao su lưu hóa),mới
100%,nsx:Naxisi, dùng trong sx,gc giày dép (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DCY/ Dây chun từ cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DD-C/ Dây dệt (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DD-C/ Dây dệt/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350,
101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: DG2/ Dây co dãn (dây chun) 30240 M.Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DH17/ Dây chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DH17/ Dây chun dạng dải (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DH-2011/ CLEAR-TAPE 0.6CM- Dây chống bai 0.6cm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DL/ Dây luồn (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DL-1/ Dây lõi (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DN-PL5/ Chun Elastic, băng thun tape các loại (Chun bản
2-5cm bằng cao su,phụ kiện cho hàng may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ĐỒ LẶN- Nhãn hiệu:OLAIAN- Chất liệu:Foam 90.0: 100.0%
Rubber- Styrene Chloroprene (SCR)- Model code:8403218 (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ĐỒ LẶN- Nhãn hiệu:SUBEA- Chất liệu:Foam 90.0: 100.0%
Rubber- Chloropren (CR)- Neopren- Model code:8485036 (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ĐỒ LẶN,chất liệu:Foam 90.0: 100.0% Rubber- Chloropren
(CR)- Neopren,nhãn hiệu:SUBEA,mới: 100%, model code:8485036 (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DT1/ Dây thun bằng cao su lưu hoá của nón lưỡi trai
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: DT32/ Dây gài bút- Spun Rayon Cord 6mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DTHUN/ Dây thun (110,168 MET120,481.19 YRD); Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: DTHUN/ Dây thun; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: DTHUN-PC/ Dây thun- PC; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Dy/ Dây chun bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: E011/ Dây thun K.<5cm (K.30mm) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: E030187501F00140/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: E030309038XUS25B0819/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1
ĐÔI 2 CÁI)/ RUBBER STRIP (nk) |
|
- Mã HS 40159090: E030604003A0136/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: E030604405FF0046/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI)/ CPU (nk) |
|
- Mã HS 40159090: E030604405KK032/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI)/ CPU (nk) |
|
- Mã HS 40159090: E030604702A0136/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI)/ NO:SL-Y8-167 19-4004TCX SH 80 HT 55+-2A (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ED/ Thun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ELAST/ Chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ELAST01/ Dây thun/KQN 3X3- TYK-33 (12,900 Met 14,108
Yrd) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ELAST01/ Dây thun/TP-TKM-FLY FISHING 19-0308TSX (3600
Met 3,937 Yrd) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ELB/ CHUN (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ELB01/ Chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ELB01/ Chun khổ 3mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ELB01/ Chun, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ELB01/ Chun,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ELLIE45/ Dây chun các loại 14mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ELLIE45/ Dây Chun GOL BAND(COTON) khổ 6mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ETU/ Miếng trang trí bằng cao su (CVF-PK-50-2) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ETUASCPT01/ Miếng trang trí bằng cao su ASC-PT01 (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ETUCVLA452HI/ Miếng trang trí bằng cao su CVLA-45-2HI
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: F25/ Tem ép nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 40159090: FNC-08/ CHUN CÁC LOẠI (nk) |
|
- Mã HS 40159090: FOTL003/ Chun các loại (Đai thun- 59232S-10
(KA0305A-10) DAMASK NEUTRAL/8U1) (xuất trả 80.000 YRD thuộc dòng
4,TK103272554820; 152.800YRD thuộc dòng 5, TK103283069150) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: FOTL016/ Vải dệt kim 93% polyester 7 % span khổ 57/60''
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: G10/ Chun sợi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay 200YP As-one, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay bảo hộ Dermatril (25đôi/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay Cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay cao su (Rubber gloves, length 650mm) ko có
chức năng cách điện cách nhiệt, dùng cho công nhân khi làm việc với máy phun
bi phun cát (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay Cao su (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay cao su cỡ L mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay cao su GLOVE,SOL-VEX 37-185,46cm, Size 9 dùng
trong sản xuất, mới 100%(không thuộc mục 16.DMSP nhóm 2 theo
tt22/2018/TT-BLĐTBXH) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay cao su latex, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay cao su- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay cao su Nitrile 240mm (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay cao su y tế Nitrile xanh size M (50 đôi/
hộp),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay cao su, không có chức năng bảo hộ và cách điện
(không hiệu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay cầu vòng size XL số 9 (bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay chống dầu NF1513, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay Nitrile cao su tổng hợp (500 đôi/thùng). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay nữ bằng thun (free size, không hiệu). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay phủ PU đầu ngón (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay phủ PU xám. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay PU phủ bàn size M, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay PU phủ ngón SIZE M, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay rửa chén bằng cao su (không hiệu). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay su (1hộp 100chiếc) Nitril glove VERTE783N
sizeS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay Vynil chất liệu cao su (100 chiếc/hộp). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: GĂNG TAY Y TẾ NHÃN HIỆU VGLOVE NITRILE-số đăng ký
(16/2011/BYT-TB-CT) 50 đôi/ hộp- 100 hộp/ thùng carton (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Găng tay y tế size M, 1 hộp 50 đôi (xk) |
|
- Mã HS 40159090: GĂNG TAY,chất liệu:Foam 53.0: 100.0% Rubber-
Synthetic,nhãn hiệu:KIPSTA,mới: 100%, model code:8529313 (nk) |
|
- Mã HS 40159090: GB26/ Dây thun (3724 yard) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: GB26/ Dây thun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: GD27/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: GG50/ Dây chun, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: GRSCVLA05H/ Miếng trang trí bằng cao su CVLA05
(40*17MM) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: GT/ Găng tay cầu vòng size XL số 9 (bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HE41/ Nhãn in(logo) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HE42/ Nhãn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HF04/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HH10/ Mác tay bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HH21/ Tay khóa kéo (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HHTCS/ Nhãn treo bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HK024/ Chun các loại(2000Yds) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HK2015/ Đồ phụ trợ may mặc bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: HL14/ Dây chun các loại(Từ 1cm đến 7cm) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: hm18/ Dây chun các loại (từ 1cm- 7cm), hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361009/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361010/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361011/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361012/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361013/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361014/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361015/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300002361016/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300006581002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300006581003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300006581004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300006581005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300006581006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300006581007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300006581008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300006581009/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300006581010/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300006581011/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300006581012/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300006581013/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300006581014/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300006581015/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HR0001300006581016/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930009/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930010/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930011/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930012/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930013/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930014/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930015/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930016/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930017/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930018/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930019/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930020/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930021/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000000930022/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286009/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286010/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286011/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286012/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286013/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286014/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286015/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286016/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286019/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286020/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286021/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000012286022/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000014131001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000014131002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000014131004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000014131006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000014131009/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS0130000014131010/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HS-106506/ tem ép nhiệt, từ cao su lưu hóa, npl sản
xuất hàng gia công, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: HT04/ Chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: ID43/ Dây chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: IPL21/ Dây Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su lưu
hóa, không bọc vật liệu dệt, 10-30mm/4G-8G) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: JP19-3403/ Dây chun tròn dạng chiếc (là một phần của
dòng hàng 10 thuộc tờ khai nhập102929818350) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: JP20-3403/ Dây chun tròn dạng chiếc (nk) |
|
- Mã HS 40159090: K1017+T/C/8010/ Mút có 2 mặt (một mặt vải lót một mặt
vải lưới, khổ 150cm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: KD/SR 92/ Dây chun 6mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: KFPL12/ Dây chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: KI17/ Chun (bằng cao su lưu hóa,hàng mới 100%, dùng
trong may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: KI26/ Miếng trang trí (chất liệu cao su dùng trong may
mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: KK39/ Chun các loại, kích thước 20MM, 820 YD, làm bằng
cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: KLW05/ Dóng vai chun mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: KLW54/ Chun các loại mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: KT13/ Chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: LASNIC45746/ Nhãn cao su nội dung (Snicskers) LABEL 45
x 27MM SNICKERS RUBBER BLACK/YELLOW L020326 (nk) |
|
- Mã HS 40159090: LG01/ Lôgô trang trí các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Logo cao su 25x25mm; mã hàng: 01000-002-002; nhà sản
xuất: CHAMP HONEST; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Logo cao su(20008-098-000)-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: M1001-7 TD/ Miếng trang trí bằng cao su M1001-7RB. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: M1056-2 TD/ Miếng trang trí bằng cao su M1056-2RB. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: M1070-2RB TD/ Miếng trang trí bằng cao su M1070-2 RB.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: M28/ Chun các loại 2" (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MACPU/ Mác nhãn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Mẫu chun co giãn TEXCON, mã CD1339, hàng dùng làm mẫu
trong may mặc. Ncc: TEXCON ASIA LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MD60/ Dây thun cao su dùng may đồ lót (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MFA26/ Dây chun bằng cao su lưu hóa 2.5mm (4823m) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MG55/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Miếng trang trí giày bằng cao su #T214 size #12-14, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002240001-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002240002-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002240004-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002240009-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002240010-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002240011-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002240012-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002444003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002444004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002444005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002444006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002444007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002444008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002454003-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002454004-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002454005-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002454006-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002454007-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002454008-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002455003-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002455004-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002455005-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002455006-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002455007-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002455008-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002457001-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002457002-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002457003-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002457004-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002457005-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002457006-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002457007-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002457008-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002638003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002638004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002638005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002638006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002638007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002638008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002659001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002659002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002659006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002659008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002660001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002660004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002660008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002661001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002661002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002661003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002661004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002661005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002661006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002662004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002662009/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002662010/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002662011/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002662012/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002664002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002664003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002664004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002669001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002669002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002669003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002669004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002669005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002669008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI
2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002670001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002670002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002670004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002670005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002670006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002670007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002674002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002674003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002674004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002674009/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002674010/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002674011/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080002674012/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003321001-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003321003-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003321004-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003321005-V1/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003332001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003332002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003332003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003332004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003332007/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003332008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003578001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003578002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003578003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003578004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003578005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003578006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003584003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003584004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003584005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003584006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003584008/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003586001/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003586002/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003586003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003586004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003586005/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MJ080003586006/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG CAO SU (1 ĐÔI 2
CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MK245/ Dây chun các loại Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MS 11/ Chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MS26/ Dây chun bằng cao su lưu hóa 20MM (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MSPL11/ Dây chun bản 32MM (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MT014/ Dây thun 101-07-35B (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MT014/ Dây thun SOP-30CB (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MT101/ Bao tay ngón size M (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MTT/ Miếng trang trí bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MTT-1021A193-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt
ngoài bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: MTT-1021A193-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng cao su)
(xk) |
|
- Mã HS 40159090: MTT-1021A339-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt
ngoài bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: MTT-1024A044-1+6-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt
ngoài bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: MTT-1024A044-2-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt
ngoài bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: MTT-1024A044-3+4-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt
ngoài bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: MTT-1024A044-5-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt
ngoài bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: MTT-1024A045-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng cao su)
(xk) |
|
- Mã HS 40159090: MTT-12S-ET1001 PCS (E200N)-2006/ Miếng trang trí bằng
cao su(Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: miếng trang trí) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: MTT-15S-ET1003(E504Y) PCS-2006/ Miếng trang trí bằng
cao su(Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: miếng trang trí) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: MTTCS/ Miếng trang trí bằng cao su CVF-PK-50-2 (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MMút xốp (40.15 m3) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ Mút xốp (40.17 m3) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP AFF (10MMX44'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP AFF (4MMX44'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP AFF (6MMX44'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP AFF (8MMX44"') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ Mút xốp các loại khổ 110*147 cm,made in china, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CHFT (15MMX56'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CHFT (4MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CHFT (6MMX44'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CHFT (8MMX44'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CRF (4MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CRF (6MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CRF (8MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CRT (10MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP CRT (4MMX56'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (10MMX46'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (12MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (15MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (20MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (2MMX56'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (4MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (5MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (6MMX44'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF (8MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ MÚT XỐP KF 4MMX546') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: MX/ Mút xốpAFF(12MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 40159090: N13/ Chun (35mm*30m) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: N13/ Chun (45mm*30m) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: N13/ chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: N23/ Day luồn (nk) |
|
- Mã HS 40159090: N30/ Dây chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: N5/ Nhãn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NE27/ Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su). Nguyên
liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NE76/ Nhãn mác cao su. Nguyên liệu dùng trong sản xuất
hàng may mặc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NEN/ Nhãn ép nhiệt 38*27mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NEP/ Nhãn ép nhiệt các loại (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Nhãn in chất liệu bằng cao su PNNS20 KT 20x20mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Nhãn in Silicon, (bằng cao su),S, 40 X 42MM, MAN. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Nhãn mác bằng cao su, hàng không nhãn hiệu NSX Công ty
TNHH Đan Hoàng.mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40159090: Nhãn size bằng cao su RL25 KT 2x4cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NHAN/ Nhãn mác bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NHANSU/ NHÃN PHỤ SU CÓ IN KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM VÀ CHỮ
MIZUNO (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NHS1014/ Chun các loại bằng sợi cao su, được bọc bằng
vật liệu dệt dạng dải, dùng làm phụ liệu hàng may mặc, NSX:GOLDEN CEDAR (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NHS1015/ Chun- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NIL22/ Đai sợi bằng vải (bề rộng 0.3cm- 1cm) công ty
sản xuất DA YAO COMPANY, LIN-CHEENG INDUSTRIAL CO., LTD- Đài Loan (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NIL24/ Dây chun bằng cao su lưu hóa (bề rộng 0.6 cm-
10cm) công ty sản xuất LIN-CHEENG INDUSTRIAL CO., LTD- Đài Loan (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NK08/ Dây chun làm từ cao su 3mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NK23/ Dây chun không bọc vật liệu dệt 30mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NK28/ Dây chun không bọc vật liệu dệt 38mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NK48/ Đai co giãn bằng cao su lưu hóa 100mm. Nsx: Rui
de. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NK48A/ Đai co giãn bằng cao su lưu hóa 140-300mm Nsx:
Hong Chang. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NK56/ Logo trang trí bằng cao su.(1 set bằng 2
chiếc).Nsx: Jingbiao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NL004/ Dây thun chưa cắt bằng cao su, phụ kiện dùng
trong may mặc (xk) |
|
- Mã HS 40159090: NL01/ Chun các loại (sản phẩm may mặc đồ phụ trợ may
mặc bằng cao su lưu hóa trừ cao xu cứng hàng mới 100% nhà sản xuất DAE WON
TRADING C0.,LTD) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NL12/ Dây cao su trong suốt. Khổ(2cm-5cm) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NL12/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NL13A/ Dây thun bẹ các loại-E-BAND (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NL14/ Chun dùng cho hàng may mặc,làm bằng cao su lưu
hóa. khổ 2cm trong lượng 0.5G/m2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NL18/ Dây chun không bọc làm từ cao su 10g (đồ phụ trợ
may mặc), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NL31/ Dây chun các loại, chất liệu bằng cao su, khổ 1
1/2'', phụ kiện hàng may mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NL38/ Tấm cao su (làm đế dép) từ cao su lưu hóa,khổ
85*170CM,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NL39/ Chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NL39/ Chun kt: 1/4", 3/4" (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NM/ Logo trang trí- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NP3/ Nhãn gắng nút bằng cao su (phụ trợ trong may mặc)
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL-028/ Bao tay PU xám (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL029/ Dây chun bằng cao su lưu hóa SIZE:1.5"
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL030/ Chun các loại 45mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL033/ Nhám dính (01 bộ 02 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL034/ Nhám dính cắt sẵn (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL036/ Miếng trang trí bằng caosu: 1.5*3.5cm (xk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL038/ Chun cắt sẵn bằng cao su không bọc vật liệu dệt
0.3*90cm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL039/ Chun bằng cao su không bọc vật liệu dệt
3mm(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL041/ Nhám dính(F20-MKGLTHRTAB-VELCROL-LEF) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL041/ Nhám dính(HIDDEN VELCRO SET(ROUNDED)) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL041/ Nhám dính(LOGO VELCRO-LOOP (LEFT)) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL041/ Nhám dính(VELCRO SET(ROUNDED EDGE)) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL05/ Dây Chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL056/ Dây luồn bằng cao su lưu hóa (1,000Yds) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL058/ Miếng trang trí bằng cao su (4*6 cm, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL060/ Dây thun bằng cao su(NPL060) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL062/ Chun bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL063/ Dây thun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL064/ Dây nylon (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL077/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL08/ Chun bằng cao su lưu hóa (2.200 mét, khổ 10mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL08/ Chun dùng trong may mặc (60% poly, 40% cao su),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL08/ Chun- làm bằng cao su lưu hóa (143.850 mét, khổ
3 MM) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL08/ Dây chun các loại (ELASTIC BAND, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL08/ Dây chun dạng dải (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL09/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL10/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL10/ Dây chun làm từ cao su lưu hóa N.W 52.884KG (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL100/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL11.2/ Chun chất liệu cao su co dãn Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL11/ Chun chất liệu cao su co dãn / KR (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL11/ Dây chun 28mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL11/ Dây chun dạng dải (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL12.2020/ Chun khổ 60mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL12/ Chun 10mm (5,400 YDS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL12/ Chun 10mm (8,000 YDS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL12/ Chun 30mm (2,100 YDS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL12/ Chun 40mm (4,050 YDS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL13.2/ Nhãn cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL13.2020/ Chun khổ 70mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL13/ Dây chun dạng dải (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL14/ Dây chun, khổ 2,5cm phụ liệu dùng trong ngành
may (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL14/ Logo, huy hiệu chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL15/ Chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL17/ Chun các loại (10778 YDS) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL17/ Dây chun các loại dạng dải (2697YD) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL17/ Dây chun kích thước các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL18/ Chun (bằng cao su lưu hóa), 2160 Y, (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL19/ Dây chun 40mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL20/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL20/ Dây chun 6mm (dòng 1 tờ khai nhập số
103332498030) (xk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL21/ Dây chun dạng dải (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL25.2020/ Chun 1.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL25/ Dây chun dạng dải(100%poly) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL26/ Chun loại 25MM đồ phụ trợ may mặc bằng cao su
lưu hóa. Dùng cho hàng may mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL26/ Chun loại 40MM đồ phụ trợ may mặc bằng cao su
lưu hóa. Dùng cho hàng may mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL28/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL28/ Nhãn mác cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL29/ Chun từ cao su lưu hóa (K: 2.54cm-5.08cm, 117936
yds) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL29/ Dây chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL30/ Dây chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL31/ Dây chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL31/ Dây thun khổ 40mm (103 yard khổ 70MM, 100%
polyester, đơn giá 0.66 usd) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL34/ Dây chun dạng dải (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL35/ Dây chun dạng dải_10MM (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL36/ Chun các loại (334yds). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL36/ Nhãn mác bằng cao su, phụ liệu dùng trong ngành
may (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL37/ Dây chun tròn dạng dải (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL38/ Chun bản dạng dải (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL38/ Chun cao su khổ 1/4inch, 350m/cuộn, 1cuộn 0.7kg
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL39/ Nhãn cao su Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL4/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL40/ Chun cao su khổ 7cm, 150m/cuộn, 1cuộn 0.14kg
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL40/ Dây chun tròn (953YD) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL43/ Dây chun khổ(1-7cm) (hàng mới 100%) 280 yds (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL51/ Nhãn phụ (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL52B/ VIỀN TRANG TRÍ (cao su) (Mục: 6 TK
103254638760/E31) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL54/ Dây chun (cao su) (RUBBER BAND 40MM) dùng buộc
tóc búp bê trong nhà máy sản xuất đồ chơi trẻ em, (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL55/ Dây chun (SEGRATE 18F-PT04) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL6/ Dây chun các loại,Chỉ cao su và sợi (cord) cao
su, được bọc bằng vật liệu dệt (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL60/ Nhãn, mác các loại bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL66/ Dây thun NK (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL67/ Dây chun tròn dạng dải (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL71/ Chun bản dạng dải (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL76/ Nhãn chất liệu cao su các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NPL9/ Dây chun các loại (từ 1cm đến 7cm). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: NT50/ Chun cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NUTCHANCS/ Nút chặn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NVL00030(YDS)/ Chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: NVL00102/ Mác cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Ống quần cao su,KT: 35*20*135cm,dùng để lắp vào máy
mài, sau đó lồng quần bò lên để mài quần,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: OT55/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P008/ Dây luồn các loại (xk) |
|
- Mã HS 40159090: P018/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P018/ Dây chun dẹt (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P018/ Dây chun tròn (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P019/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P020/ P020# Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P044/ Dây chun bằng cao su lưu hóa, CG tư dòng hàng 12
của tkn 102423092810 (xk) |
|
- Mã HS 40159090: P07/ Chun các loại, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P07/ Chun dẹt, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P07/ Chun, dây luồn các loại (m), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40159090: P07/ Dây chun các loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P08/ Dây chun bằng cao su lưu hóa (1911Gross,
144Yds/Gross, khổ 1.9cm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P11/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P18/ Thun đàn hồi (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P22/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P23/ Chun chất liệu bằng cao su 5mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P4/ Đề can cao su 5,7CM x 1,4CM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P4/ Đề can Cao su 60CM x 20CM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: P4/ Đề can cao su. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: Phụ kiện trang trí giày- Phụ liệu mặt ngoài (bằng cao
su), V-R99257, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40159090: PL 10/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL_23_WX/ Dây thun 1 5/8" (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL002/ Chun (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL00274/ Nhãn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL009/ Dây chun 1560Yds. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL009/ Dây chun 1700Yds. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL009/ Dây chun 19210Yds. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL009/ Dây chun 200Yds. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL009/ Dây chun 2700Yds. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL009/ Dây chun 3000Yds. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL009/ Dây chun 3950Yds. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL009/ Dây chun 9300Yds. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL013/ Dây chun 25mm (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL016/ Mút độn ngực (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL02/ CHUN CÁC LOẠI/ ELASTIC (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL02/ CHUN, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL03/ Chun các loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL039/ Chun (Dùng phụ trợ cho hàng may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL04/ Chun bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL049/ Nhãn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL074/ Chun (m) khổ 1 5/8" (300 yds) dùng cho may
mặc (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL074/ Chun khổ 1 1/2" (800 yds) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL074/ Chun khổ 1/4" dùng trong may mặc (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL074/ Chun khổ 2" dùng trong may mặc (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL074/ Chun khổ 2.5mm dùng trong may mặc (12096 yds)
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL08/ Chun Bản (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL09/ CHUN, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL09/ Dây chun (20,25MM) 16492Yds. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL09/ Dây chun 1140Yds. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL09/ Dây chun 6659Yds. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL09/ Dây chun(6,20,5MM) 4722Yds. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL09/ Dây chun. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL09/ Dây trang trí K.3cm, phụ liệu may mặc, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL09/ Mác logo bằng cao su (dùng trong may mặc, mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL10.08/ Dây chun các loại (đồ phụ trợ ngành may bằng
cao su, dạng thanh, ncc:ECLAT TEXTILE CO., LTD,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL10/ Dây chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL11/ Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL11/ Dây Chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL11/ Dây trang trí dạng dẻo (dây bún) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL11/ Dây treo thẻ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL12/ Dây chun bằng cao su lưu hóa dùng trong may mặc
(mới 100%, dùng trong may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL12/ Dây chun các loại (nk) |
|
- Mã HS 40159090: PL13/ chun bản (bằng cao su, 10-42mm, dùng để gia công
hàng may mặc) (nk) |
- |
- Mã HS 40159090: PL13/ Dây chun các loại (nk) |