|
- Mã HS 40169390: 10"SLEEVE-C50-1/
Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc phi 234,26mm, dày 4mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10/ Miếng đệm cao su RUBBER SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 10/ Tấm đệm 165.1odx73idx3mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 10/ Vòng đệm cao su mã 10 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 100.517 ISS 2/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 7,5mm dài 23mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 100000282471 O-ring/ Gioăng cao su 7.80x1.90mm
P-008Gapi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 100000282472 O-ring/ Gioăng cao su 8.80x1.90mm
P-009Gapi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 100000282473 O-ring/ Gioăng cao su 9.80x2.40mm
P-010AGapi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 10001083/ Phụ tùng bằng nhựa (cánh quạt 80w) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10001083-1/ Phụ tùng bằng nhựa (cánh quạt 80w) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10001088/ Phụ tùng bằng nhựa (cánh quạt) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10001088-1/ Phụ tùng bằng nhựa (cánh quạt) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10006617-1/ Phụ tùng bằng nhựa (giá cách điện) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10006617D/ Phụ tùng bằng nhựa (giá cách điện) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10006617E/ Phụ tùng bằng nhựa (giá cách điện) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10007015/ Phốt cao su- OIL-SEAL- 10007015-
10154247_0123 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 10007028/ Phốt cao su- OIL-SEAL- 10007028-
10154247_0124 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 10007181/ Vòng đệm làm bằng nylon WASHER SHOULDER NYLON
#4 0.252D 0.047L (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 10007344/ Phốt cao su- OIL-SEAL- 10007344-
10154247_0166 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 10007552/ Phụ tùng bằng nhựa (giá cách điện) màu xám
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10007553D/ phụ tùng bằng nhựa (giá cách điện) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10007554-1/ Phụ tùng bằng nhựa (giá cách điện) màu gốc
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10007554C/ Phụ tùng bằng nhựa (giá cách điện) màu gốc
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10007554D/ Phụ tùng bằng nhựa (giá cách điện) màu gốc
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10012339--VF10000003/ Miếng đệm chất liệu bằng xốp lọc
từ cao su lưu hóa, kích thước 5x120 phi 3-9phi (mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 100227B-E60-5/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 188*18mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 100291B-E50-6/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 28mm, dày 22,5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 100292B-E54-8/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 140*17mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 100295B-E50-6/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc,
190*10mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 100298B-E54-8/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
210*25mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 100299B-C50-4/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc,
205*14mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 100307B-E54-7/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 180*15mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 100324-E70-7/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc,
185*20mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1003401-S704761-80/ Gioăng cao su làm kín ống nước thải
vệ sinh, 50x40 mm, H 40mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1005045 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa. Phụ tùng cho máy
tinh cất sản phẩm dầu khí model: AD- 6. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 10057586/ Phốt cao su- OIL-SEAL- 10057586-
10154247_0125 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 100584B-E64-6/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc,
215*10mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1009462-S711507-3/ Đệm giảm chấn cửa, L25mm, D30mm, màu
trắng, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 101016105/ Vòng đệm cao su mã 101016105 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10105147/ Vòng đệm bằng cao su WF VITON đk: 18mm, sử
dụng trên tàu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 10105151/ Vòng đệm bằng cao su WF VITON đk: 28mm, sử
dụng trên tàu,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 10105153/ Vòng đệm cao su WF Viton,WFED35, dùng trên
tàu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 10105155/ Vòng đệm bằng cao su, WF VITON 42, dùng trên
tàu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 101149-B70-4/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc,
210*20mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10189469/ Phốt cao su- OIL-SEAL- 10189469-
10154247_0126 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 101912202/ Vòng đệm cao su mã 101912202 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1020169/ Vòng đệm cao su mã 1020169 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 102065010023/ Vòng đệm cao su mã 102065010023 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 102125075023/ Vòng đệm cao su mã 102125075023 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 102150013200/ Gioăng đệm cao su AH-C1800R3 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1022028#Vòng đệm bằng cao su đường kính 0.4inch dày
0.04inch- O-RING, 75 VT,.578ID X.040-Phụ tùng thay thế máy sản xuất băng vệ
sinh,tã giấy (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 102982 VÒNG ĐỆM CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG, HIỆU GRACO
(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 103/ Vòng đệm cao su mã 103 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10315_EPD00/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt biển)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 10330/ Miếng bịt đầu ống bằng caosu cho Car-F35, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1033029/ Vòng đệm cao su mã 1033029 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1037356/ Vòng đệm cao su mã 1037356 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1037660/ Vòng đệm cao su mã 1037660 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1037700/ Vòng đệm cao su mã 1037700 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1038820/ Đệm bằng cao su 1000x1000x2mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 104/ Vòng đệm cao su mã 104 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10474-S60-1/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 17,45mm dày 6,35mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 105/ Vòng đệm cao su mã 105 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 105010003800/ Gioăng đệm cao su CV470 LOWER COVER
PACKING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1050281650/ Vòng đệm thân máy của camera, bằng cao su
cv460 case packing (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1050281780/ Vòng đệm mặt trước của camera, bằng cao su
CV460 FRONT PACKING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 105050004700/ Gioăng đệm cao su TS921 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 106/ Vòng đệm cao su mã 106 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1064010996-V/ Miếng lót pin của máy đo huyết áp, Kích
thước 18x18x3mm, hiệu AND (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 107/ Vòng đệm cao su mã 107 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 107045894M/ Vòng đệm bằng cao su lưu hoá, không xốp cho
thanh định hình, kt: L2000*W30*H4MM-8PS7960-0AA01-2AA7, NL dùng sx thanh dẫn
điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1071DD Vòng đệm bằng cao su lưu hóa. Phụ tùng cho máy
nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 6 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 107630/ Vòng đệm cao su SEAL O------X012.00X01.00SI50
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 108/ Vòng đai 13 (đk: 5mm, dày: 1mm, chất liệu: nhựa
NBR) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 108/ Vòng đệm cao su mã 108 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10818-E50-2/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 10,31mm dày 14,99mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 109/ Vòng đệm cao su mã 109 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 109010064/ Vòng đệm cao su mã 109010064 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 109010065/ Vòng đệm cao su mã 109010065 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10976-A60/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc dày
6,35mm dài 165,1mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 109W8869P001|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su, KT
L500~600mmxW250~350mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 10-LC0008/ Miếng đệm bằng cao su 10-LC0008 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 10-LC1251/ Miếng đệm bằng cao su 10-LC1251 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 11/ Tấm đệm 168.2odx88.9idx3mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 11/ Vòng đệm cao su mã 11 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 110/ Vòng đai 15167 (đk: 9.25 mm, dày: 1.78 mm, chất
liệu: nhựa NBR) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 110008-01/ Chân đế cao su bên phải 110008-01 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 110008-02/ Chân đế cao su bên trái 110008-02 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 110009-01/ Chân đế cao su bên phải 110009-01 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 110009-02/ Chân đế cao su bên trái 110009-02 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1102211700003: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 16 dùng
cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1102216300020: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 14 dùng
cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1104942-S707519-37/ Gioăng tròn cao su dùng cho bích
ống thủy lực, Sae 2 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1106635600078: Vòng đệm kín chữ o bằng cao su phi 10
dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung
tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1106635600079: Vòng đệm kín chữ O bằng cao su phi 16
dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung
tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1106635600080: Vòng đệm kín chữ 4 bằng cao su phi 14
dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung
tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 110750/ Vòng đệm cao su SEAL O------X014.00X01.00EP70
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 111/ Vòng đệm cao su mã 111 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 111316 VÒNG ĐỆM CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG, HIỆU GRACO
(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 111W2149P001_VN|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su dạng
cuộn, KT 0.197x0.512inch (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 112/ Vòng đệm cao su mã 112 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 112-1333/ Mút lót kính, 131 mm x 58 mm x 15 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 11225-3209241/ Vòng đệm cao su Valve Overmolded
latching ring (11225-3209241) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1126/ Miếng đệm loa bằng cao su dùng cho sản xuất điện
thoại cố định; MPBN0000201. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1127/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su dùng cho sản xuất
điện thoại cố định; MKAA9019701. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1128/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su dùng cho sản xuất
điện thoại cố định; MKAA9019601. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 113/ Vòng đệm cao su mã 113 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 11-34269-01-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 11-34269-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 11-36956-01-PCS/ Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa được
đóng trong túi, 1 bộ có 4 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model:
11-36956-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1137002/ Vòng đệm cao su mã 1137002 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 11-37141-01-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 11-37141-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 11-37282-01-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 11-37282-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 11-37824-01-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 11-37824-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 114/ Vòng đệm cao su mã 114 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1141/ Vỏ bọc micro bằng cao su dùng cho sản xuất điện
thoại cố định; MHGF0000501. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 11436-V1100-00/ Phớt chữ O bằng cao su. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 11436-V1200-00/ Phớt chữ O bằng cao su. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 11436-V1300-00/ Phớt chữ O bằng cao su. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 11436-V1400-00/ Phớt chữ O bằng cao su. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1147/ Vòng đệm cao su fan spacer 200 (950x2.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 11475-V3400-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 11475-V3600-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 11475-V3700-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 115/ Vòng đệm cao su mã 115 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1152A/ Miếng đệm màn hình màu đen bằng cao su lưu hoá,
kích thước 40.8mm x 78.4mm; MBHY9035301. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 116/ Vòng đệm cao su mã 116 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1168780-0/ Miếng đệm bằng cao su 1168780-0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 117/ Vòng đệm cao su mã 117 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 117-3211-1-2020/ Vòng đệm cao su cho phanh ô tô (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1175129/ Vòng đệm cao su mã 1175129 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 117-7609-2-2020/ Vòng đệm cao su trong phanh ô tô (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 119/ Vòng đệm cao su mã 119 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 12/ Tấm đệm 206.3odx114.3idx3mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 12/ Vòng đệm cao su mã 12 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 120/ Vòng đệm cao su mã 120 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 120001-12/ Gioăng bằng cao su- Expansion Joint for
Combustion Blower Outlet 116x200L (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1201667/ Tấm bịt kín phía đáy cụm OP2 bằng cao su
92551-550-111 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 120448021/ Đai cao su 120448021 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 120637/ Vòng đệm chữ O bằng cao su lưu hóa mềm đường
kính 32mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 12070-S60/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc dày
6,35mm phi 31,75mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 120896/ Vòng đệm chữ O bằng cao su lưu hóa mềm đường
kính 26mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 12093594-E60-6/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 158 mm dày 9,8mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 12093643-E650-7/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy
móc phi 135,5mm dày 7,5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 12093645-E50-6/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 180*15mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 12094205-B70-4/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 205*20mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 12094990-S559-6/ Miếng đệm cao su dung cho xe va may
moc phi 215*18mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 121/ Vòng đệm cao su mã 121 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 122/ Vòng cao su cuộn chỉ máy khâu, bằng cao su, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 122/ Vòng đệm cao su mã 122 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 122052747A/ Vòng đệm bằng cao su CV 460 Insulating
Ring. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 122-1001/ Vòng đệm kính, 0.468x0.05inc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 125/ Vòng đệm cao su mã 125 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 12585465-E70-8/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 271mm, dày 24mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 126/ Vòng đệm cao su mã 126 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 12675000000207/ Ron cao su bằng cao su lưu hóa (không
xốp) cho motor máy hút bụi-Motor seal ring,kích thước: 41mmx41mmx7mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 12675000000385/ Đệm chống rung bằng cao sư lưu hóa
(không xốp) cho motor máy hút bụi-Motor Wedge, kích thước: 37mmx34mmx25mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 12675000001329/ Miếng chắn bụi bằng cao sư lưu hóa
(không xốp)-Dust block plate, Kích thước:45mmx24mmx24mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 12675000A00401/ Dải quét bụi bằng cao su lưu hóa (không
xốp)-dust swiper, kích thước:232mmx2mmx10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 127/ Vòng đệm cao su mã 127 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 128/ Vòng đệm cao su mã 128 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 12800_T1200.1/ Đệm chống rung bằng cao su t-100 (dạng
bọt biển) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 129/ Vòng đệm cao su mã 129 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 12V2B0004/ Tấm chắn nước VP-2, bằng cao su lưu hóa loại
không xốp (trừ cao su cứng), linh kiện sản xuất van nước, phi 23.6 mm, cao
7.1 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 13/ Tấm đệm 247.6odx141.2idx3mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 13/ Vòng đệm cao su mã 13 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 13057120M0024: Vòng làm kín bằng cao su dùng cho xe tải
Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 130896/ vòng đệm rãnh 10x12x5 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 13116356X0001: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 24 dùng
cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích
2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 13116356X0015: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 22 dùng
cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích
2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 131521-10050-FAI-F1-1-2020/ Đệm cao su cho phanh ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 132/ Vòng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 132/ Vòng đệm cao su mã 132 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 133/ Vòng đệm cao su mã 133 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1334/ Miếng đệm, bằng cao su0(0);dùng để s/xuất ghế
sofa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 13341-06007B: Vòng đệm lắp ốp dưới cản sau bằng cao su,
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu,
7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 13357-06017B: Vòng đệm lắp vè chắn bùn bằng cao su,
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động.
Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 134/ Vòng đệm cao su mã 134 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 134019702/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 135/ Vòng đệm cao su mã 135 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 136/ Vòng đệm cao su mã 136 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1361/ Vòng đệm cao su Tyton 30", kích thước
(873.76x51.56)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1362/ Vòng đệm cao su Tyton 36", kích thước
(1049.02x50.04)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 137/ Vòng đệm cao su mã 137 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1374HCJV Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 1/8ID. Phụ tùng
cho máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 138/ Vòng đệm cao su mã 138 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 138337022/ Đế cao su 138337022 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 139/ Vòng đệm cao su mã 139 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1397-41798/ Vòng Cao Su- O-RINGS 22.8 x1.5mm,(sử dụng
làm sản phẩm viết xoá sxxk) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 14/ Miếng đệm (RUBBER WASHER) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 14/ Vòng đệm cao su mã 14 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 140825-01/ Đầu hút chân không bằng cao su VPME2RMSE-M3
(Phi 0.6x1cm) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 140825-01/ Đệm chống rung bằng cao su #35-264 (4
cái/bộ) (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 140825-01/ Đệm hút chân không bằng cao su
ZP2-TB035MUGS-A3 (phi 0.5x0.9cm) (sử dụng trong nhà xưởng; hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 141/ Vòng đệm cao su mã 141 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 141511-43080-FAI-2020/ Vòng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 141511-45130-C-F1-1-2020/ Vòng đệm cao su trong phanh ô
tô (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1417035600120: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 12 dùng
cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích
2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1422591900 Vòng đệm cao su đèn xe máy FO409-03700A (ĐK
11.8mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 143/ Vòng đệm cao su mã 143 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1444DDJBVòng đệm bằng cao su lưu hóa 1.62' ID. Phụ tùng
cho máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 145/ Vòng đệm cao su mã 145 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 146/ Vòng đệm cao su mã 146 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1464102-S707367-30/ Gioăng cao su gắn kín, 2 inch (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 147/ Vòng đệm cao su mã 147 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1476139-S711626-69/ Gioăng cao su tròn, đường kính
2.1/2'', dùng cho mặt bích nối ống thủy lực (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 148017300/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 149-0056-09-V-RNG/ Vòng đệm cao su của mô tơ điện đường
kính trong: 72 mm, đường kính ngoài: 78 mm, bề dày: 9 mm, dùng để sản xuất
động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_488855 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 149-0056-10-V-RNG/ Vòng đệm cao su của mô tơ điện đường
kính trong: 81 mm, đường kính ngoài: 87 mm, bề dày: 9 mm, dùng để sản xuất
động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_488841 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 15/ Vòng đệm cao su mã 15 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 150/ Vòng đệm cao su mã 150 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1500021763/ Phốt dầu ID48mm, OD65mm (cao su tự nhiên
NBR), bảo vệ vòng bi bạc đạn trong các thiết bị máy móc kĩ thuật, hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1500021764/ Phốt dầu ID45mm, OD65mm, dày 10mm (cao su
tự nhiên NBR), bảo vệ vòng bi bạc đạn trong các thiết bị máy móc kĩ thuật,
hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 150237-5000/ Miếng đệm bằng cao su 150237-5000 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15060_PUF00.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt
biển) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 15074-V0800-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 15074-V0900-00/ Phớt chữ o (bằng cao su). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 150826-17/ Đầu hút chân không bằng cao su (VP10SS-M6)
(phi 1.0x1.4cm) (linh kiện của máy gắn bi vàng lên Bo mạch) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 150826-17/ Đệm cao su (DA-241S) (17.0x3.0cm) (linh kiện
của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 150826-17/ Gioăng cao su (KX7-M22J2-01) (linh kiện của
máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 150826-17/ Vòng đệm cao su (KXF0E4EDA00) (phi 22.7cm)
(linh kiện của máy gắn bi vàng lên Bo mạch) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-10045-01-PCS/ Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa, 1 bộ có
5 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-10045-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-10506-01-PCS1/ Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa được
đóng trong túi, 1 bộ có 7 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model:
15-10506-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 151079700/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 151080600/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 151543/ Miếng cố định loa,chất liệu cao su mềm, kích
thước 45*35mm, (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 151805/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 151X1220PT04PC01|DM/ Vòng đệm bằng cao su, ĐK 1.45
inch, dày 0.15 inch (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 151X1228PL01PC02|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su dạng
cuộn, KT T1.5''xW1.75'' (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 151X1237LB01PC09|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 151X1237LB04PC51|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 151X1237LN01PC01|DM/ Miếng đệm cao su, KT 299x44.5mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 151X1237LN01PC02|DM/ Miếng đệm cao su, KT 299x44.5mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 151X1237PU04PC05|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su ĐK
182mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1522377A/ Phớt chắn dầu DA (cao su lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-27742-01-PCS/ Bộ gioăng, đệm bằng cao su lưu hóa, 1
bộ có 3 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-27742-01, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-28652-01-PCS/ Bộ gioăng đệm cao su lưu hóa, 1 bộ có
2 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-28652-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-29497-01-PCS/ Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa, 1 bộ có
9 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-29497-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 153/ Vòng đệm cao su mã 153 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-31821-01-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 15-31821-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-31946-01-PCS/ Bộ gioăng đệm cao su lưu hóa, 1 bộ có
2 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-31946-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-31997-01-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 15-31997-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-33396-01-PCS1/ Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa, 1 bộ
có 2 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-33396-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-34268-02-PCS/ Bộ gioăng, đệm bằng cao su lưu hóa, 1
bộ có 18 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-34268-02, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-35538-01-PCS/ Bộ gioăng đệm cao su lưu hóa, 1 bộ có
2 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-35538-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-36224-01-PCS/ Bộ gioăng đệm cao su lưu hóa, 1 bộ có
2 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-36224-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-36641-01-PCS/ Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa, 1 bộ có
5 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-36641-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-37149-01-PCS/ Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa, 1 bộ có
3 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-37149-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-37283-01-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 15-37283-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-38449-02-PCS/ Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa, 1 bộ có
5 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-38449-02, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-38642-01-PCS/ Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa, 1 bộ có
8 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-38642-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-39287-01-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 15-39287-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-39646-01-PCS/ Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa, 1 bộ có
5 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-39646-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 154105/ Gioăng bảo vệ bằng cao su (7mmx200m/cuộn) (1
ROL 200 M) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-42391-01-PCS/ Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa, 1 bộ có
4 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-42391-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 155/ Vòng đệm cao su mã 155 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-54064-01-PCS/ Bộ gioăng đệm cao su lưu hóa, 1 bộ có
2 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-54064-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-54231-01-PCS/ Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa, 1 bộ có
2 sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-54231-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1566.1/ Ông đệm cao su kfs-1048, kích thước (272x138)mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 156A1088P009- Vòng đệm cao su- FERRULE. Mới 100% (Phụ
tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 156A1089P009- Vòng đệm cao su- FERRULE. Mới 100% (Phụ
tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 15-76212-01-PCS/ Bộ gioăng cao su lưu hóa, 1 bộ có 4
sản phẩm, dùng cho thân xe ô tô, Model: 15-76212-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 157-A/ Miếng đệm thân máy bằng cao su lưu hoá dùng cho
sản xuất điện thoại cố định; MFDY0000101. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 158/ Vòng đệm cao su mã 158 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 159/ Vòng đệm cao su mã 159 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 16/ Vòng đệm cao su mã 16 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 160/ Vòng đệm cao su mã 160 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 160013500/ Miếng đệm (cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 161/ Vòng đệm cao su mã 161 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 161124-26/ Đầu nối giảm chấn bằng cao su VPME3RMSE-M3
(0.6x1x0.6cm) (linh kiện của máy gắn nắp chụp camera module) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 161124-26/ Đệm cao su 4041 (phi 15x15mm) (linh kiện của
máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 161124-26/ Tấm lót bằng cao su RBNMFA0.5 (25x6.3x0.5cm)
(linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 161124-26/ Vòng đệm cao su (linh kiện của máy rửa sản
phẩm) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 16220235A/ Đệm giảm nhiệt làm bằng hợp chất cao su dùng
dán lên tấm mạch in, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 163/ Vòng đệm cao su mã 163 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 163241791/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 163344900/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 164/ Vòng đệm cao su mã 164 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 16474-72177/ Miếng đệm cao su Gasket No. 16474-72177
(No.6487 Gasket) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 165/ Vòng đệm máy khâu, bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 16601-Y2D0110-0000/ Đệm cao su của thùng nhiên liệu
dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 16641-Y2V0110-0000/ Vòng cao su cổ bình xăng dùng sản
xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 16CMX35CMX1CM/ Tấm gạt bùn bằng cao su (35*16*1)cm
(Rubber scraper); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 17/ Vòng đệm cao su mã 17 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 170/ Vòng đệm cao su mã 170 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 17-01040-01-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 17-01040-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 170503-02/ Đầu hút chân không bằng cao su ZP3-02UGS
(0.3*0.3*0.3cm) (linh kiện của máy dán keo sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 170621-25/ Dây lót rãnh bằng cao su (2.1cmx2m)(sử dụng
cho máy rửa sản phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 171/ Vòng đệm cao su mã 171 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 171830/ Vòng đệm bằng cao su/ Lower Gasket PD13 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 171831/ Vòng đệm bằng cao su/ Lower Gasket PD20 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 171868 MÀNG BƠM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG,
HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 171912/ Vòng đệm cao su/ O-ring (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 171951/ Vòng đệm bằng cao su/ O-Ring (PD13-25) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 171978/ Vòng đệm bằng cao su/ O-Ring
PD30,40&PDY>W (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 172365B2Y010VA5/ Van cao su giống mỏ vịt, phụ kiện xả
nước thải dùng trong bộ tích điện xe Honda, kích thước: 22.56mm x phi 14.2mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 172735/ Vòng đệm bằng cao su/ O-ring SD (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 172744/ Vòng đệm cao su/ O-ring (New SD13) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 173/ Vòng đệm cao su mã 173 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 174/ Vòng đệm cao su mã 174 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1740439301 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su
P6404M(3x310mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1740439301/ Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 175/ Vòng đệm cao su mã 175 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 176/ Vòng đệm cao su mã 176 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 176045491/ Miếng đệm (cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 176049090/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 176049291/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 176058701/ Miếng đệm loa (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 176064801/ Vòng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 176065800/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 176077000/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 176081400/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 176081601/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 176084800/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 176085800/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 176085900/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 176087701/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 176088002/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 176088102/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 176098301/ Miếng đệm (cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 176111600/ Miếng đệm (cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 176601801/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 176601901/ Vòng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 176603601/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 177/ Vòng đệm cao su mã 177 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 18/ Vòng đệm cao su mã 18 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 18001-Z440110-0000/ Đệm kín cửa xả bằng cao su dùng lắp
ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 180944/ Vòng đệm cao su VULCANIZING DICHTUNGSTUELLE PLP
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 181219Z-PC/ Vòng đệm cao su (Outer O-Ring/ OR ESTERNO)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 181220A-PC/ Vòng đệm bằng cao su (Stopper/
AMMORTIZZATORE) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1823088/ Chân đế bằng cao su (V233359) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1827980/ Chân đế bằng cao su (V239295) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1840620/ Chân đế bằng cao su (V233292) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1848414/ Chân đế bằng cao su (V237260) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 185/ Miếng đệm kín 10R chưa lắp ráp (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1853912/ Chân đế bằng cao su (V237264) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1857745/ Miếng đệm bằng cao su (V238519) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 186477/ Miếng đệm bằng cao su CONNECTOR ACCESSORY CON
ACC SEAL WIRE 281934-4 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 19/ Vòng đệm cao su mã 19 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1915810/ Vòng bằng cao su (V237257) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1972.1/ Đệm cao su có lõi đồng 0.040'', kích thước
(10.13x3.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1974.1/ Đệm cao su có lõi đồng 0.040''-74, kích thước
(10.29x2.39)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 197-A60-1/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc phi
6,35mm dày 20,64mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1988972600 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su W0583M(3 x
160mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1988972600/ Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 199359400/ Vòng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 199459800/ Vòng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 199468000/ Miếng đệm loa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1A0HADA0/ Đệm cao su PMU CAP 1- 1A0HADA0 (Nắp che thùng
ống nhổ 1), kích thước 69 x 7.3 mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1A0HADA0/ Nắp che thùng ống nhổ 1, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1B16937420010: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 12 dùng
cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1B17882100021: Vòng đệm gương chiếu hậu bằng cao su
dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5
tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1B18081200042: Vòng đệm lỗ ống cao áp bằng cao su dùng
cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích
2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1C001628- Vòng đệm dùng cho xe máy Piaggio. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 1E03JKA0/ Vòng đệm chữ O- O Ring S-11.2 NBR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 1V3350X0042- Vòng đệm bằng cao su- O-RING. Mới 100%
(Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2/ O-RING PAROFLUOR 2-016- Vòng đệm bằng cao su trong
thân bộ tiêm mẫu chia không chia dòng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 20/ Vòng đệm cao su mã 20 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 20000005- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%- Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại
không sốp loại O-RING, 3/32 X 7/32 X 1/16 (RS) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 20000006- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%- Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại
không sốp loại O-RING, 1/8 X 1/4 X 1/16 (RS) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 20000007- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%- Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại
không xốp loại O-RING, 5/32 X 9/32 X 1/16 (RS) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 20000011- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%: Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại
không xốp- O-RING, 5/16 X 7/16 X 1/16 (RS) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 200100090/ Vòng đệm cao su SK DN 450, kích thước
(591x32,6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 200100120/ Vòng đệm cao su JPDN225 SK Jacking, kích
thước (278x44)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 200100410/ Vòng đệm cao su Rubber Pipe Seal Ring JPC
225, kích thước (304.5x20.7)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 20019300/ Vòng đệm cao su mã 20019300 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 2002375 NBR/ Đệm bọc tấm chặn bằng cao su 2002375 NBR.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2002597 Si/ Đệm gioăng 2002597 Si, bằng cao su. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2003/ Vòng đệm cao su MK3 EXPANSION JOINT 225MM, kích
thước (268.37 x 9.65) mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 20050/ Vòng đệm bằng cao su EPDM các loại, dùng sản
xuất bình ắc quy,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 200688W600 Gioăng làm kín mặt bích DN80, chất liệu cao
su, phụ kiện cho đường ống của máy nén khí,hãng sản xuất: FST, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2006AAW600 Gioăng làm kín loại mặt bích DIN150, chất
liệu cao su, phụ kiện cho đường ống của máy nén khí,hãng sản xuất: FST, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 20-1400-53/ Vòng đệm cao su mã 20-1400-53 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 201620/ Miếng ốp bên hông tấm thu năng lượng bằng cao
su lưu hóa, dạng đặc, không xốp. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 202/ Vòng đệm cao su mã 202 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 202051000016/ Đế điều chỉnh bằng cao su dài 56mm, đường
kính 47mm-AdjusterN47 H-64F-202051000016 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 20233/ Miếng bịt đầu ống bằng caosu nrd 105, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2024/ Gioăng cao su (MHF8-PS)(dùng cho xi lanh khí nén,
6pcs/set), SMC,. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2027/ Gioăng cao su (P473040-1)(14pcs/set),SMC. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2028/ Gioăng cao su (P473010-1)(14pcs/set), SMC. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 203/ Vòng đệm cao su mã 203 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 20352/ Gioăng cao su 20x10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2039552/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec R70, đường kính ngoài:
85mm, đường kính lỗ mở:70-72mm, kích thước cho cáp/ống:40x40mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2039553/ Miếng đệm chặn cáp bằng nhôm W120mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2045/ Nút đệm bằng cao su mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 20582/ Gioăng cao su 40x25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 206/ Vòng đệm cao su mã 206 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 209/ Vòng đệm cao su mã 209 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 209000050/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 209000260/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 209000310/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 209000330/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 209000490/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 209000590/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 209000660/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 209000710/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 209000790/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 209000950/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 209001120/ Đệm cao su lưu hóa đỡ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 20936/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec RS 50, đường kính ngoài:
78mm, đường kính lỗ mở:68-70mm, đường kính ngoài cho cáp/ống:8.0-30.0mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 20-GT8193/VI/B/ Miếng đệm bằng cao su 20-GT8193 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 21/ Vòng đệm cao su mã 21 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 210/ Vòng đệm cao su mã 210 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 21037/ Gioăng cao su 40x20mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 21038/ Gioăng cao su 40x15mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 21039/ Gioăng cao su 40x10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 21-05080-01A/ Miếng đệm bọt biển, linh kiện dùng cho
máy in,máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 21-05977-00A/ Miếng đệm bọt biển, linh kiện dùng cho
máy in,máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 21-06501-00A/ Miếng đệm bọt biển-linh kiện dùng cho máy
in,máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 211/ Vòng đệm cao su mã 211 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 212/ Vòng đệm cao su mã 212 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 212307/ Vòng đệm LS bằng cao su, sử dụng để lắp ráp sản
phẩm bản lề ghế sofa (ELECTROPLATING RUBBER COVER FOR LS) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 213/ Vòng đệm cao su mã 213 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 21350/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec RM 15, số lượng cáp/ống:
1, kích thước ngoài:15x15x60mm, đường kính ngoài của cáp/ống: 0+ 3.0-11.0mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 21354/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec RM20W40, số lượng
cáp/ống: 2, kích thước ngoài:20x40x60mm, đường kính ngoài của cáp/ống: 0+
3.5-16.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 21355/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec RM 30, số lượng cáp/ống:
1, kích thước ngoài:30x30x60mm, đường kính ngoài của cáp/ống: 10.0-25.0mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 21356/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec RM 40, số lượng cáp/ống:
1, kích thước ngoài:40x40x60mm, đường kính ngoài của cáp/ống: 0+21.5-34.5 mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 21367/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec RM 60, số lượng cáp/ống:
1, kích thước ngoài:60x60x60mm, đường kính ngoài của cáp/ống: 0+28.0-54.0 mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 21372/ Vòng đệm chặn chống nước Roxtec 120, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 21376/ Miếng đệm chặn cáp Roxtec RM 5/0x24 kích thước
5x5x60mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 214/ Vòng đệm cao su mã 214 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 21425/ Cửa sổ luồn cáp Roxtec RM 15w40, số lượng
cáp/ống: 3, kích thước ngoài:15x40x60mm, đường kính ngoài của cáp/ống: 0+
0.138-0.413mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 215/ Vòng đệm cao su mã 215 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 216/ Đệm kín van P1 (đk: 39mm, dày 5mm, cao su NBR)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 216/ Vòng đệm cao su mã 216 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 21657/ Vòng đệm cao su chống rò rỉ dùng cho bơm dầu
thủy lực, đường kính trong 10 mm, đường kính ngoài 16 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 217/ Vòng đệm cao su mã 217 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 2178841400 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su
W2907M(22x27mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2178841400/ Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 219/ Miếng Đệm (OTH-F-GRYL l17"XW3"XH4MM)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 219801190148/ Ron cao su chống bụi S55-78X12 (linh kiện
sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 219801190156/ Ron cao su chống bụi S60-82X12 (linh kiện
sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 219802190192/ Ron cao su chống bụi V-35A(VITON) (linh
kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 219802190222/ Ron cao su chống bụi V-45A(VITON) (linh
kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 22/ Vòng đệm cao su mã 22 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 220/ Vòng đệm cao su mã 220 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 220506/ Miếng lót đệm màn hình LCD máy vật lý trị liệu,
chất liệu cao su mềm, dày 1.5mm, kích thước 100*30mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 220540/ Miếng đệm pin, chất liệu cao su mềm, màu đen,
kích thước 3*2cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 220637/ Miếng đệm Pin, kích thước 30*20mm, chất liệu
cao su lưu hóa, loại mềm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 220638/ Miếng đệm Pin, kích thước 15*10mm, chất liệu
cao su lưu hóa, loại mềm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 22100003/ Vòng đai cao su dùng để dán vào mép trong sản
phẩm, kích thước:4x825.5x1t Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 222/ Vòng đệm cao su mã 222 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 222021521- Phụ tùng chuyên dụng dùng trong sản xuất lon
và nắp lon. Hàng mới 100%- Vòng đệm, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng,
loại không sốp- SEAL, OD (p3.000 SPECIAL) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 222021522- Phụ tùng chuyên dụng dùng trong sản xuất lon
và nắp lon. Hàng mới 100%- Vòng đệm, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng,
loại không sốp- SEAL, OD (p3.750 SPECIAL) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 222021524- Phụ tùng chuyên dụng dùng trong sản xuất lon
và nắp lon. Hàng mới 100%- Vòng đệm, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng,
loại không sốp- SEAL, ID (p2.500 SPECIAL) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 222038098- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%- Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại
không xốp- O-RING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 223/ Vòng đệm cao su mã 223 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 224/ Vòng đệm cao su mã 224 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 224009891/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 224019805/ Miếng đệm (cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 225/ Vòng đệm cao su mã 225 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 2258607-0/ Chân cao su máy đo huyết áp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2258607-0X/ Chân cao su máy đo huyết áp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 226/ Vòng đệm cao su mã 226 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 2263/ Cao su đệm PEFU kích thước 2000x1000x1mm, gắn vào
hộp điều khiển điện (chống trầy xước), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2276-B50/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc dày
11,11mm phi 41,28mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 228/ Vòng đệm cao su mã 228 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 2288/ Vòng đệm cao su Style Pan, kích thước (160x35)mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 229/ Vòng đệm cao su mã 229 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 23/ Vòng đệm cao su mã 23 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 230/ Vòng đệm cao su mã 230 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 23088473/ Phớt chắn dầu TC-35-46-7-3, bằng cao su,
đường kính ngoài 46mm, đường kính trong 35mm, dày 7mm, sử dụng cho động cơ.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 23088474/ Phớt chắn dầu SC-25-46-7-3, bằng cao su,
đường kính ngoài 46mm, đường kính trong 25mm, dày 7mm, sử dụng cho động cơ.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 231/ Vòng đệm cao su mã 231 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 2315/ Cao su đệm kích thước 2000x1000x3T, gắn vào hộp
điều khiển điện (chống trầy xước),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 232/ Vòng đệm cao su mã 232 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 234/ Vòng đệm cao su mã 234 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 234008-6000/ Miếng đệm bằng cao su 234008-6000 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 234098 BỘ VÒNG ĐỆM CỦA VAN KIỂM TRA CHẤT LỎNG,(18
CÁI/BỘ) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 235/ Vòng đệm cao su mã 235 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 236/ Vòng đệm cao su mã 236 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 237/ Vòng đệm cao su mã 237 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 237906 BỘ VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT
LỎNG,(6 CÁI/BỘ) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 237909 VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG,
HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 238/ Vòng đệm cao su mã 238 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 24/ Vòng đệm cao su mã 24 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 240/ Vòng đệm cao su mã 240 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 24008097/ Miếng canh cốt 14Z-II toyota 5t bằng cao su,
phụ tùng thay thế cho xe nâng dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24008129/ Phốt UNH, bằng cao su lưu hóa/40x50x6 mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24008935/ phốt V chặn dầu bằng cao su120x132x7/14, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24008936/ phốt chữ Uchặn dầu bằng cao su 120x132x15,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24008937/ Phốt chữ U chặn dầu bằng cao su 150x166x8,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24008940/ Phốt Vchặn dầu bằng cao su 150x170x7/14, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24011843/ Phốt dầu TC X. Đúc 1 bằng cao su/75x100x12,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24012086/ Đệm giảm chấn PU X. Ép 1,bằng cao su lưu
hóa/Theo bản vẽ: JJ-W0041 ĐK ngoài 165, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24013715/ Phốt dầu xe Heli125*155*13, phụ tùng thay thế
cho xe nâng dùng trong nhà xưởng, mới 100% bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24013895/ Phốt nâu Oring trong#160*136*8.1 bằng cao su,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24013924/ Vòng đệm oring bằng cao su (linh kiện máy
đóng đai bằng khí nén)/52 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24013926/ Vòng đệm oring bằng cao su (linh kiện máy
đóng đai bằng khí nén)/88 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24013936/ Vòng đệm oring bằng cao su (linh kiện máy
đóng đai bằng khí nén)/101 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24013943/ Tấm đệm bằng cao su (Dùng cho máy đóng đai
khí nén)/9, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24013945/ Vòng đệm lò xo bằng cao su (linh kiện máy
đóng đai bằng khí nén)/69 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 240359V-PC/ Vòng đệm bằng cao su 26-X361
(AMMORTIZZATORE VITON/ STOPPER VITON) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 240816K-PC/ Vòng đệm bằng cao su (PROTEZIONE STOPPER/
STOPPER SHIELD) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 244/ Vòng đệm cao su mã 244 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 246355 BỘ VÒNG ĐỆM CỦA SÚNG PHUN CHẤT LỎNG (8 CÁI/BỘ),
HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 249/ Vòng đệm cao su mã 249 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 24E413 MIẾNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG,
HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24E607 BỘ VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT
LỎNG,(2 CÁI/BỘ) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24E677 BỘ VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT
LỎNG,(4 CÁI/BỘ) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 24V752 BỘ VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT
LỎNG, (8 CÁI/BỘ), HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 25/ Vòng đệm cao su mã 25 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 250/ Vòng đệm cao su mã 250 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 25083295/ Dây đai bằng cao su HTBN475S5M-100, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 25185121- Gioăng bu lông bắt nắp quy lát (cao su), dùng
cho xe ô tô MAT, SPA. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 253546 BỘ VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT
LỎNG, (14 CÁI/BỘ), HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 254A9028P0001- Vòng đệm cao su- PACKING (O-RING
BACKUP). Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm
tuabin khí 1, 2) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 255/ Vòng đệm cao su mã 255 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 255218 VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA VAN ĐIỀU CHỈNH HIỆU
GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 255219 VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA VAN KHÍ HIỆU GRACO
(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 256/ Vòng đệm cao su mã 256 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 2564/ Vòng đệm cao su mã 2564 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 2571/ Cao su đệm C-300-B-3-10-EMC L578mm gắn vào hộp
điều khiển điện (dẫn điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2571-ORING-R19/ Vòng đệm cao su (No.2571 ORING) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 257262#Vòng đệm bằng cao su đường kính 48mm, dày 2mm-
O-RING 48x2 VITON-Phụ tùng thay thế máy sản xuất băng vệ sinh (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 258/ Vòng đệm cao su mã 258 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 25D259 BỘ VÒNG ĐỆM CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG,(16
CÁI/BỘ) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 25D260 BỘ VÒNG ĐỆM CỦA BỘ PHẬN BƠM CHẤT LỎNG,(16
CÁI/BỘ) HIỆU GRACO (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 25K30020/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 25K30204/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 26/ Vòng đệm cao su mã 26 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 264/ Vòng đệm cao su mã 264 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 267.8230078.01/ Đệm từ cao su, dày 1m, 25x15mm-Sealing
ring, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 267/ Vòng đệm cao su mã 267 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 2673363400 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su W0233M
(25*65mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2673363400/ Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 27/ Vòng đệm cao su mã 27 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 270/ Vòng đệm cao su mã 270 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 271/ Vòng đệm cao su mã 271 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-012-01/ Vòng chắn (ron)-O RING
0610-8202-009(P11,HS90) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-012-02/ Vòng O-O RING 8202-010 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-014-01/ Vòng chắn (ron)-O RING
0613-8202-014(P18,HS90) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-016-01/ Vòng chắn (ron)-O RING
0601-0200-011(MS9021-11,HS90) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-016-02/ Vòng chắn (ron)-O RING 709-25-11390 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-020-01/ Vòng chắn (ron)-O RING
0601-8201-010(P12,HS70) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-021-01/ Vòng chắn (ron)-O RING
0601-8201-003(P6,HS70) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-049-05/ Vòng chắn (ron)-SEAL SET(ORING &
GASKET) 709-20-61230 (1 bộ 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-050-27/ Vòng chắn (ron)-O RING 04817-00180 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-050-28/ Vòng chắn (ron)-O RING 04817-00140 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-050-30/ Vòng chắn (ron)-O RING 04817-00060 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-065-14/ Vòng chắn (ron)-O RING 24316-000120 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-065-15/ Vòng chắn (ron)-O RING 24315-000220 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-065-16/ Vòng chắn (ron)-O RING 24316-000100 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-065-28/ Vòng chắn (ron)-O RING 0603-8201-016 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-065-29/ Vòng chắn (ron)-O RING 0608-0207-004 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-065-30/ Vòng chắn (ron)-O RING 0608-8201-007 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-065-33/ Vòng chắn (ron)-O RING 0625-8202-011 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2-71-065-41/ Vòng chắn (ron)- O RING 0625-8201-013 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2722/ Cao su đệm CF10(WF) kích thước 2000x1000x2T, hình
chữ I gắn vào hộp điều khiển điện (chống trầy xước), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 274/ Vòng đệm cao su mã 274 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 275/ Vòng đệm cao su mã 275 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 27501128.002/ Miếng cao su giảm xóc ET112 (bằng cao su
màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 27501188.006/ Đệm cao su ET118 (bằng cao su màu đen)-
Linh kiện của bàn nâng hạ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 27502238.021/ Miếng lót cao su giảm xóc mặt bàn ET223
(bằng cao su màu đen)- Linh kiện của bàn nâng hạ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 27530 O RINGS/ TEFLON TIPS. Vòng đệm cao su dùng cho
máy đo đông máu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2772238500 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su
P9651M(6x10mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2772238500/ Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 278/ Vòng đệm cao su mã 278 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 278133501/ Vòng đệm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 278143501/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 278162404/ Miếng đệm gương (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 278175702/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 278192302/ Miếng đệm (cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 278192802/ Miếng đệm (cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 278R8-59803/ Sim phốt ty ben nghiêng ngã 278R8-59803
(Phụ tùng xe nâng)-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 279/ Vòng đệm cao su mã 279 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 27M0056/ Đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 28/ Đầu bịt làm bằng cao su lưu hóa chịu nhiệt 315 độ c
(0.470 x 0.250/1.250 inches)/01-0020470-04sil (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 28/ Vòng đệm cao su mã 28 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 280/ Vòng đệm cao su mã 280 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 281041300/ Miếng đệm loa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2816871100 Giảm sóc, Shock absorber, bằng cao su, dùng
cho máy giặt WTE 7512 XS0 BEKO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2816872100 Giảm shock máy giặt bằng cao su, Shock
absorrer, dùng cho máy giặt WDA 1056143 H, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 287/ Nắp luồn dây điện bằng cao su (Cord Cover
phi55*21.5mm)(sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sản phẩm sản xuất xuất khẩu),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 28-89831-00: Vòng đệm bằng cao su, linh kiện lắp ráp bộ
phận thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 29/ Eva (lót vòng miệng)- Bằng nhựa, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 29/ Vòng đệm cao su mã 29 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 292004300/ Nút nhấn (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 293016/ Vòng đệm cao su SEAL O------X004.50X00.80NB70
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2955/ Đệm cao su Hood 400, kích thước (696x419.5x3)mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 296105888/ Miếng dán nắp trên bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296116550/ Miếng đệm cao su rubber pad iwl280 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296117320/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296126928/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296131594/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296149728/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296152220/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296174669AB/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296174672AB/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296176709/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296176874/ Miếng cao su bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296176887AB/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296176895AB/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296184706/ Nút nhấn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296188709AB/ Nắp cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296208978/ Miếng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296208981AB/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296208999AB/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296219190/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296229555/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 296263151/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 2A/ Vòng đệm cao su mã 2A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 2U2 MONO LED REAR FOG-R19/ Miếng đệm cao su (2U2 MONO
LED REAR FOG) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3.30.407.080010-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách:
phi 32.3*9.4 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3.30.407.210410-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách:
phi 20.5*2.2 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3.30.517.050010-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách:
phi 20.5*1.78 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3.30.55025.002910-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách:
phi 10.5*1.5 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3.30.65003.030010-00/ Vòng đệm bằng cao su sử dụng cho
van, 0.05*0.05*0.01m, dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3.30.65875.360010-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách:
phi 4*1 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3.30.67182.110211-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy
cách:phi 19.6*1.8 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3.30.67202.230010-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy
cách:phi 11.5*.15 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3.30.67257.090010-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy
cách:phi 10.5*1.8 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3.30.810.040010-00/ Miếng đệm bằng cao su, (quy cách:
phi 28*3 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3.30.812.160010-00/ Vòng đệm chữ O bằng cao su; (quy
cách: phi 38*3.5mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3.30.F046M.020010-00/ Vòng đệm chữ O bằng cao su; (quy
cách: phi 9.5*1.78mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3.30.F8026.170510-00/ Vòng đệm cao su, quy cách phi
11.24*1.78mm, dùng sản xuất van vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ 1A190191:Gioăng cao su lưu hóa AS568-329, dùng cho
mặt bích, kích thước: phi 40mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ 1A190224: Gioăng bằng cao su lưu hóa, đường kính fi
10mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ COL-O-RING 2-023 V884-75- Vòng đệm bằng cao su ngoài
thân bộ tiêm mẫu chia không chia dòng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Công tắc đạp 632-S, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Giác hút chân không bằng cao su: VSP-B10LS-6T (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng 07000-05165, chất liệu cao su (cao su lưu
hóa, loại không xốp), dùng cho máy dập hiệu KOMATSU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng 07000-15330, chất liệu cao su (cao su lưu
hóa, loại không xốp), dùng cho máy dập hiệu KOMATSU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng 941-00-21103, chất liệu cao su (cao su lưu
hóa, loại không xốp), dùng cho máy dập hiệu KOMATSU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng bằng cao su 07000-13050, dùng cho máy dập
hiệu KOMATSU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng cao su 685650, bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng cao su C000008-B8A00XA-1B, bằng cao su lưu
hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng cao su lưu hóa 1A190219 dùng cho máy làm sạch
sản phẩm Plasma (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng ngăn dầu bằng cao su lưu hóa G-200 dùng cho
máy dập. Hàng mới 100%./ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng ngăn khí bằng cao su lưu hóa DP 300X285X9
dùng cho máy dập. Hàng mới 100%./ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Gioăng nước phi 14x2.0, chất liệu cao su
(G1-04-0003820) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Miếng đệm bằng cao su (SUCTION CUP VAPH-14C) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Phớt 07013-01070, chất liệu cao su (cao su lưu hóa,
loại không xốp), dùng cho máy dập hiệu KOMATSU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Phớt bằng cao su 07011-00090, dùng cho máy dập hiệu
KOMATSU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Phớt xi lanh side shift (2 cái/bộ) bằng cao su (phụ
tùng dùng cho xe nâng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Tấm đệm bằng cao su NJ-C037-04 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm 0.5TX bằng cao su lưu hóa chịu nhiệt đường
kính trong 21mm, đường kính ngoài là 33mm, mã: ZZ005547 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm 1A190200 AS-568-450SI, bằng cao su lưu hóa,
dùng cho buồng đốt của máy làm sạch sản phẩm bằng khí, kích thước: phi 10cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm bằng cao su (phi 13.8mm, dày 2.4mm, nhãn
hiệu: MISUMI) ORP14 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm cao su mã 3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm ngăn dầu bằng cao su lưu hóa, B-204-1, dùng
cho máy dập kim loại, nhãn hiệu Kamata.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm P, D10 bằng cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm xy lanh CM40Z-PS làm bằng cao su. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng đệm xylanh CM32Z-PS làm bằng cao su. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng gioăng 5372D380 bằng cao su lưu hóa, dùng cho
máy nén khí HITACHI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ Vòng gioăng 5824F460, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
của máy nén khí Hãng Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3/ YFT 0040105444 Vòng đệm bằng cao su, đường kính 70mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 30/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 30/ Vòng đệm cao su mã 30 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 30001059/ Vòng đệm cao su mã 30001059 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 30001071/ Vòng đệm cao su mã 30001071 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 300-1834357/ Vòng đệm cao su mã 300-1834357 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 300-1841470/ Vòng đệm cao su mã 300-1841470 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-002/ Ron cao su P-10(P-10 (9.8*1.9,EPDM60,BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-003/ Ron cao su P-2 (1.8*1.9 EPDM60, black) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 300-3679932/ Vòng đệm cao su mã 300-3679932 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-004/ Ron cao su P-7 (6.8*1.9, EPDM60, black) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 300-4985660/ Vòng đệm cao su mã 300-4985660 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 300-7177/ Vòng đệm cao su mã 300-7177 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-008/ Ron cố định cao su (5.8*2.6, NBR70, black) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3016790200/ Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-018/ Ron cao su/P-7 (6.8*1.9)/[VITON70] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-019/ Ron cao su/P-16 (15.8*2.4)/[VITON70] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3019387300 Vòng đệm cao su lưu hóa SN904-12170A (Phi
ngoài 35mm x Phi trong 25.5mm) (Mã ICS: 3019387300). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 302 188-CAO SU ĐỠ DẦM TRƯỚC- HÃNG SX: TOPRAN, PHỤ TÙNG
XE Ô TÔ FORRD MONDEO, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-020/ Đệm cao su/packingBlock (9.2*3.2)/[EPDM60] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 302006000422/ Vòng đệm cao su, KT: phi 30* phi 18*8H
mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 30207D0200/ Miếng cao su chống trầy sước dùng để lắp
ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%-BUSH HOLE C (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3021500500/ Cục cao su an toàn phía sau tủ dùng để lắp
ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- CUSHION SPACER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3022800109/ Vòng đệm chịu nhiệt bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3022800110/ Vòng đệm chịu nhiệt bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 302A2RO0J10/ Đệm silicon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 302A2RP1300/ Miếng đệm silicon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 302HN19610R02/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy
in(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 302KS000005/ Đệm cao su chất liệu cao su không xốp (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 302KS000006/ Đệm cao su chất liệu cao su không xốp (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 302KS000007/ Đệm cao su chất liệu cao su không xốp (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 302S018881/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy in, KT:
20x41(mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 302Y806260/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 30360800/ Đệm bi JTA bằng cao su (ball-seat-JTA) Phi 33
mm; dày 2 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 303MX02100/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy in, kích
cỡ 20mm x 26mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 303MX02120/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy in, kích
cỡ 26mm x 30mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 30401095/ Vòng đệm cao su mã 30401095 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 30401210/ Vòng đệm cao su mã 30401210 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3040210182/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3040910164/ Đệm chân bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3040910212/ Tấm đệm cao su chống rung (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3040910332/ Tấm đệm cao su chống rung C141-A(Cao su mau
đen PQ1095A) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3040910792/ Tấm đệm cao su chống rung (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3040911047/ Đệm chân bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3040911152/ Đệm giảm chấn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 306027: Gioăng cao su, cao su, chống rò rỉ dầu của trạm
mực in, máy in. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 306100046/ Vòng phốt miệng ra gió ly bụi- SEALING RING
(71200V DIRT CUP AIR SEAL RING)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi
chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 306100056/ Vòng phốt đầu nối cổ ống- SEALING RING
(71200V HOSE ADAPTOR SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa
hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3075/ Cao su đệm CR(WF) 10*5T, gắn vào bộ điều khiển
điện (chống thấm nước), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3085/ Cao su lót CRFD gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều
khiển điện (bảo vệ linh kiện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 30988100/ Ron bằng cao su (MIZU-HIREIBEN-packing-CWF)
phi 11 mm, dày 1.6 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31/ Vòng đệm cao su mã 31 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3101-07604-00/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho ĐTDĐ, mã
GH98-43575A (3101-07604-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3101-07838-00/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho ĐTDĐ, mã
GH98-44815A (3101-07838-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3101-07839-00/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho ĐTDĐ, mã
GH98-44828A (3101-07839-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3101-07896-01/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho ĐTDĐ, mã
GH98-41176A (3101-07896-01) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31-0179Z0/ Kẹp dây điện NG-G-NR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-102/ Ron silicone xám- Oring-AN020 (21.95*1.78,
silicon 60, grey) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31034400/ Đệm bi bằng cao su (ball-seat-JTJ) phi 19 m,
dày 3mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31068600/ Đệm van EHK bằng cao su, phi 11.4mm x dày
2.04mm (NETSUDOBEN-BEN-seat-EHK) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31075300/ Miếng đệm bằng cao su dày: 1.08mmx phi
43.63mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31085800/ Vòng đệm hình O bằng cao su(packing phi 18
nhân phi13.5) dày 1.8mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3110.4/ Vòng đệm cao su 110 PCD, kích thước
(151.5x80)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 31154700/ Đệm van bằng cao su- ZH5 phi 16.7 mm, dày 1.6
mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31184400/ Đệm van bằng cao su, phi 16.8mm x dày 1.94mm
(BEN-sheet-CX) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31197300/ Vòng đệm bằng cao su phi 20 mm, dày 2.8 mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31224900/ Miếng đệm bằng cao su, dày: 1.82mmx phi
13.2mm (Gyakushi Benza BZN) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31249400/ Vòng đệm bi bằng cao su-(ball-seat
MTZ-B)packing (rubber) phi 20 mm, dày 5.5 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31256500/ Tay nắm bằng cao su dùng cho van gas Phi 5
mm; dài 4.8 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3128/ Cao su đệm C-300-B-3-10-EMC, gắn vào bộ điều
khiển điện, hình thanh, kích thước 10x3mm (cố định thiếu bị), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 313/ Vòng đệm cao su mã 313 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 31305600/ Vòng đệm mô tơ bằng cao
su-moter-BOSUI-packing-MXA (rubber) Phi 22.7 mm; dày 2.9 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3132070101/ Wire Plug assy#ráp miếng luồn dây điện
NV355,bằng cao su,lắp vào đế máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31330400/ Vòng đệm bi bằng cao
su-(ball-seat(phi29*phi20)packing (rubber) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 314/ Vòng đệm cao su mã 314 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 31419000/ Vòng đệm bằng cao su- Gasket. Kích thước phi
26 mm, dày 5 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3144112-3/ Ron O cao su HEM-VGR đường kính phi 15.8 mm,
dày 2.4 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-145/ Ron cao su/P-7 (6.8*1.9)/[EPDM50] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-146/ Ron cao su/P-3 O-ring EPDM50,BLACK] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-147/ Ron cao su/packing-small
sizedecompressing(3.3*1.3T)/[EPDM60] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 314-A/ Miếng đệm bọc micro bằng cao su lưu hoá dùng cho
sản xuất điện thoại cố định; MHGF0002401. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31551/ Đệm cao su 5133150 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 316/ Vòng đệm cao su mã 316 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 31604D0580007/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su)
BC407 TB-13 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31604D0580201/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su)
BC407+SPCC TB-13 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31604D0600008/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su)
BC407 TB-25 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3164/ Cao su đệm CR(WF) 15*1T BLACK, gắn vào hộp điều
khiển điện (chống thấm nước), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3166-E50-3/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc dày
26mm, phi 54mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-167/ Đệm cao su- Rubber packing (Silicon 60, blue)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 316848#Vòng đệm bằng cao su đường kính trong 17.5mm,
đường kính ngoài 20mm, dày 2.5mm- O-RING 17-0,5+0x2,5+MAX.0,16-0 VITON-Phụ
tùng cho máy sản xuất băng vệ sinh/ tã giấy(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 316-A/ Miếng đệm loa bằng mút dùng cho sản xuất điện
thoại cố định; MPBK0000101. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 317/ Vòng đệm cao su mã 317 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-170/ Đệm cao su- Packing rubber (1.2T, silicon 20,
blue) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31709D0030505/ Vòng chặn chống bụi BC607+SPCC
D48-D24.2XT5 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31709D0030602/ Vòng chặn chống bụi BC607+SPCC
D58-D29.2XT6 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31709D0030807/ Vòng chặn chống bụi BC607+SPCC
D78-D39.2XT6 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31709D0031102/ Vòng chặn chống bụi BC607+SPCC
D108-D54.2XT6 (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31709D0031706/ Vòng chặn chống bụi SPCC+BC607 6313
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-172/ Ron cao su/O-ring-small
sizedecompressing(8*1.0)/[NBR70] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 317-A/ Miếng đệm loa bằng cao su lưu hoá dùng cho sản
xuất điện thoại cố định; MPBN0002101. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31828D0920005/ Ron nắp hộp nối dây BC607 bằng cao su
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31828D0940006/ Ron nắp hộp nối dây BC607 D129-D100XT3
bằng cao su (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31828D0950001/ Ron nắp hộp nối dây BC607 D60-D60XT2
bằng cao su (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31828D1170000/ Ron nắp hộp nối dây BC607 bằng cao su
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31828D1610000/ Ron nắp hộp nối dây BC407 (linh kiện sản
xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31828D1930004/ Ron nắp hộp nối dây BC607 TB-25(FUJI)
bằng cao su (linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31828D2020001/ Ron nắp hộp nối dây BC607 D270-D240XT1.8
bằng cao su (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31831D0120403/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su)
(V-30A) (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 31831D0121400/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su)
(V-60A) (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 319/ Gioăng cao su (MHZ10-PS)(3pcs/set), SMC. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 32/ Vòng đệm cao su mã 32 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 320/ Vòng đệm cao su mã 320 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001105RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 3x1
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001106RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 4x1
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001107RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 4.5x2
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001108RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 5x2
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001109RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 6x2
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001110RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 6x2.5
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001111RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 6x3
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001112RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 7x2
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001113RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 8x2
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001114RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 9x2
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001115RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 10x2
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001116RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 12x3
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001117RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 13x3
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001118RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon
14x2.5 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001119RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon
17x2.5 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001120RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 18x4
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001121RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 20x2
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 320001122RE/ Vòng ron đệm làm bằng cao su-silicon 22x2
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 321/ Gioăng cao su (MHZ16-PS)(4pcs/set), SMC. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 322/ Vòng đệm cao su: Oring SUS 1- 260013 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 32210NR650-1/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 63,5mm dày 25,4mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 323/ Vòng đệm cao su mã 323 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3233014146- Tấm chèn bằng cao su- GASKET END PLATE I.
Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1,
2) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3233014246- Tấm chèn bằng cao su- GASKET END PLATE II.
Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1,
2) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3233018128- Ron cao su- M15B-EPDMF-C/PEAK/LIP (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3233018196- Vòng đệm bằng cao su- GASKET. Mới 100% (Phụ
tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 324/ Vòng đệm cao su mã 324 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3240-0219/ Miếng đệm cao su SOFMINH 50HC 3240-0219 Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-245/ Ron silicone đỏ- Oring-AN019 (Silicon 60, red,
20.35*1.78) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-249/ Đệm van bằng cao su Silicon 60/Packing-constant
flow valve [SI 70Gray] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 325/ Vòng đệm cao su mã 325 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 326/ Vòng đệm cao su mã 326 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 32604A004X105/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su)
BC407 TW-36V (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 32604A005X101/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su)
BC407 TW-56V (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 32604A0280003/ Tấm đệm lót đế hộp nối dây (bằng sao su)
BC407 TW-16V (linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 327/ Vòng đệm cao su mã 327 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3273239-EB/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-276/ Đệm cao su (silicone, xanh dương)-
Packing-silicone (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 328/ Vòng đệm cao su mã 328 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 32828D0020009/ Ron nắp hộp nối dây BC607 D104-D85XT1.8
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 32828D0030004/ Ron nắp hộp nối dây BC607 D116-D95XT1.8
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-283/ Ron cao su/O-ring(P18)/[SILICONE60] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 32831D0120301/ Ron cao su chống bụi NEOPRENE(V-25A)
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 32831D0120408/ Ron cao su chống bụi NEOPRENE V-30A
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 32831D0120505/ Ron cao su chống bụi NEOPRENE(V-35A)
(linh kiện sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-284/ Ron cao su/O-ring(AN011)/[VITON70] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-285/ Ron cao su/O-ring(P9)/[VITON70] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-286/ Đệm cao su/diagram-rubber/[EPDM,NATURAL60] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 33.32000.0000/ Vòng ron cao su dùng chặn đầu tấm bản
cực, dùng trong SX bình Ắc quy. Quy cách: (23MM*15MM*4MM). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 33.60180.0000/ Vòng ron cao su dùng chặn đầu tấm bản
cực, dùng trong SX bình Ắc Quy. Quy cách: (10.6MM*6.4MM*2.1MM). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 33.60180.0002/ Vòng ron cao su dùng chặn đầu tấm bảng
cực, dùng trong SX bình Ắc quy. Quy cách: (18MM*10MM*4MM). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 33.60550.0002/ Vòng ron cao su dùng chặn đầu tấm bảng
cực, dùng trong SX bình Ắc quy. Quy cách: (15MM*10MM*2.5MM). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 33.60900.0000/ Vòng ron cao su dùng chặn đầu tấm bản
cực, dùng trong SX bình Ắc quy. Quy cách: (21MM*15MM*3MM). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 33.61600.0000/ Vòng ron cao su dùng chặn đầu tấm bản
cực, dùng trong SX bình Ắc quy. Quy cách: (24.5MM*14.1MM*5.2MM). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 33/ Vòng đệm cao su mã 33 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 330171/ Ron tròn, đường kính ngoài 31.4 mm, đường kính
trong 25 mm, chất liệu bằng silicone,dùng làm ron chống rò rỉ nước trong các
khớp nối ống đồng (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-302/ Đệm cao su- Diaphragm (Silicon 40, red) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-303/ Ron cao su- Packing rubber-faucet (Silicon 40,
red) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-304/ Ron cao su P-24- Oring P-24 (Silicon 40, red)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-313/ Ron cao su P-6 (5.8*1.9, Viton 60, black) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3-321/ Ron cao su CSI-H440/O-ring-sterilization module
H/[P-22] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3327694- SQUARE RING- Phụ tùng: vòng đệm bằng cao su
lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3348048/ Miếng đệm bằng cao su,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3348049/ Miếng đệm bằng cao su,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3348233/ Miếng đệm bằng cao su,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 335101-3132-Sealing DN350 Silicon/ Seal silicon làm kín
đường ống, D350mm, phụ tùng thay thế của máy Laminator, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 335101-3133-Sealing DN200 Silicon/ Seal silicon làm kín
đường ống, D200mm, phụ tùng thay thế của máy Laminator, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 337/ Vòng đệm cao su mã 337 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 34 9309 00/ Gioăng pittong (linh liện bình xả nước cao
su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 34 9314 00/ Gioăng cao su 25x1.78 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 34 9910 00/ Gioăng mỹ 1/4 (cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 34 9986 00/ Gioăng VB 1/2, CAO SU,MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 34/ Vòng đệm cao su mã 34 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 340-000201-Vòng đệm làm kín bằng cao su hình tròn có
đường kính là 23,52 mm (có tiết diện tròn đường kính 1,78 mm), dùng để sx ống
gas máy lạnh xe ô tô khách DWS-300. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 341010826/ Nắp cao su của vòng bi, kt 30*10mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 342/ Vòng đệm cao su mã 342 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 342011547/ Bịt đầu ra, bằng cao su, kt 22*16*10mm,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 342011639/ Phớt dầu của máy bơm nước bằng cao su, kích
thước 54.5*23.2mmmới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 34201213/ Gioăng cao su, kt:48*15mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 34201349/ miếng đệm cao su NBR, đỡ động cơ, giảm chấn
động, kt 30*14*14mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 34201458A/ Miếng đệm cao su,đỡ động cơ, giảm chấn động,
kt:25*15*12mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 34201808/ Miếng đệm bằng cao su, kt: 26mm*9mm*3mm, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 34201810/ Bọc cao su giảm chấn, kích thước24*10*8mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 34201877/ Bọc cao su giảm chấn, kt: 28*19mmmm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 342021826/ Vòng đệm của bánh xe bằng cao su, kt: 1.9
7262 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 342022306/ Miếng đệm cao su của chụp gió,
NBR(36*17.5*18.6), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 342031179A/ Đệm cao su giá điều chỉnh độ cao, kích
thước 30*25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 34223380/ Gioăng nước của máy bơm nước bằng cao su,
kích thước 16*10*5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 342A4933GCP1|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su dạng cuộn
W18.2 T9.6mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 342A4933P2|DM/ Miếng đệm cao su, KT 6.35x101.6x390mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 342A4933P3|DM/ Miếng đệm cao su, KT 6.35x101.6x455mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 343/ Vòng đệm cao su mã 343 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 344/ Vòng đệm cao su mã 344 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 345/ Vòng đệm cao su mã 345 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 345047/ Miếng đệm caosu, bằng cao su lưu hóa dạng đặc,
không xốp (005177.4) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 345047-Miếng đệm caosu (005177.4), bằng cao su lưu hóa
dạng đặc, không xốp,thay đổi MĐSD từ mục 1 của tk 102814111260/E31
(14/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 345096/ Miếng đệm cao su silicone 31x22.5x2.0 mm, bằng
cao su lưu hóa, dạng đặc, không xốp (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 347/ Vòng đệm cao su mã 347 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3493384/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 69522-12020/T
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 35/ Vòng đệm cao su mã 35 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3576.4/ Vòng đệm cao su 150 Vinitite 1415, kích thước
(180x14)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3579216/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 69522-0487-05
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 357HCJB Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 1/4ID X 1/16CS,.
Phụ tùng cho máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3582673/ Miếng chặn bằng cao su lưu hóa 69515-13358/T
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 35M00159-E40-1/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
dài*rộng*dày: 334*52,03*1,98mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 35M00161-E40-1/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
dài*rộng*dày: 120* 23* 17,05mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3607701800 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su W2721M
(15x20 mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3607701800/ Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3610096P/ Vòng đệm bằng cao su, một phần bằng nhựa
SD25x32x4-A#N25/ 3610096P, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 36166502-2/ Nắp công tắc điện bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3646/ Vòng đệm cao su mã 3646 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 366/ Vòng đệm cao su mã 366 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 37/ Vòng đệm cao su mã 37 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 37/ Vòng đệm tròn bằng cao su nhãn hiệu: YKK TW- CORD
STOPPER LC10US- 20 MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi
xách). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3700.2/ Vòng đệm csu vidh dn100, kích thước
(143.75x21)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3705689800 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su Rubber
Cushion Đk: 1.5x2x2cm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 372-12/ Vòng đệm cao su mã 372-12 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 372-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su dùng cho sản xuất
điện thoại cố định; MKAA0004901. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 378/ Vòng đệm cao su mã 378 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3787-K360-0000-VN00/ Gioăng cao su, phụ kiện bộ chế hòa
khí xe máy (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 379/ Vòng đệm cao su mã 379 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 382199/ Miếng đệm cao su chống thấm nước cho công tắc ổ
cắm, kích thước 81.31 x 81.31 x 4.6mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm
điện áp <1000V)- WSW101/6 GASKET 1G RED (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 382202/ Miếng cao su chống thấm nước, kích thước
29.1x31.1 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện)- WSO310/9 ROCKER
GASKET 1G (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3850.7/ Vòng đệm cao su 1477 s1 dn150 (187.5 x29.75)mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 386/ Vòng đệm cao su mã 386 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3861.2/ Vòng khóa cao su dn 500/600 (84x38)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 387/ Vòng đệm cao su mã 387 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 388/ Vòng đệm cao su mã 388 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3880000158/ Cục chêm bằng cao su Chock Wheel
(150x250)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3880000160-(AICHI2)/ Đệm cao su có lõi kim loại Base
Rubber, kích thước(310x20.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3880000161-(AICHI3)/ Đệm cao su có lõi kim loại Aichi3
Base, kích thước(220x20.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3880000167A-AICHI6/ Đệm cao su 3880000167A Base Rubber
có gắn lõi kim loại, kích thước (387x345x22.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3881.2/ Vòng khóa cao su dn 900, kích thước(103x37)mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3881-1/ Vòng đệm cao su DN 900, kích thước (103x37)mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 39/ Vòng đệm cao su mã 39 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3900-10358-00/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho ĐTDĐ, mã
GH67-04283A (3900-10358-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3900581428- Ron cao su- TS6M-EPDMP-C/RI (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3940EN4007V/ Miếng đệm cao su dùng để ngăn chặn va chạm
giữa khung sắt định hình với vỏ nhựa của máy giặt 9 kg,kích thước 33*8*7 mm
(3940EN4007V) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 394HC Vòng đệm bằng cao su lưu hóa (3/8ID X 1/16CS).
Phụ tùng cho máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 39705809/ Vòng cao su làm kín khí, đường kính ngoài
14mm, đường kính trong 10mm, dày 2 mm, dùng cho máy ép nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 399.250/ Ron cao su chữ O (phi 6.5, đường kính thân
1.9) (bằng cao su màu đen) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3CPT0005000/ Vòng đệm cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3CPT0006000/ Vòng đệm cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3CPT0163000/ Vòng đệm cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3CPT0166000/ Vòng đệm cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3CPT0167000/ Vòng đệm cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3CPT0312000/ Vòng đệm cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3CPT0348001/ Gioăng chặn dầu bằng cao su. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3CPT0348250/ Gioăng chặn dầu bằng cao su. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3EB-02-52130 Cao su lót đệm chân hộp số, hiệu YuanSong,
dùng cho xe nâng Komatsu FD/G20-30-16/-17, FD/G 10-18-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3F05760100A/ Long đền bằng cao su-Kansyou
gomu-3F05760100A0 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 3V2F908311/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3V2F909211/ Miếng đệm bằng cao su cho máy in, KT:
24.8x33.8(mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3V2F909211-01/ Miếng đệm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3V2K909260/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy in
3V2K909260. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 3V2ND08820/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy in
3V2ND08820. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 4/ Tấm đệm 64odx21.4idx3mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4/ Vòng đệm cao su mã 4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40/ Vòng đệm cao su mã 40 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 400-0014-00/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 400-0079-00/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 400026/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 400026/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 400035/SXXK/ Vòng đệm bằng cao su số 35 (400035/sxxk)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 400038VQ01/SXXK/ Miếng đệm cao su lắp trong vòi phun
nước loại 400038VQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 400043VQ01/SXXK/ Miếng đệm cao su lắp trong vòi phun
nước loại 400043VQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 400063/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 400063/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-00667VI-B78/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 24,1mm dày 10,16mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 400079VQ01/SXXK/ Vòng đệm bằng cao su loại
400079VQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 400086/SXXK/ Vòng đệm bằng cao su số 86 loại400086/sxxk
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 400099/ Vòng đệm cao su mã 400099 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 400100/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 400100/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 400-1000-01/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 400102/ Vòng đệm cao su mã 400102 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 400103/ Vòng đệm cao su mã 400103 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 400105/ Vòng đệm cao su mã 400105 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 400125/SXXK/ Vòng đệm cao su số 96 loại 400125/sxxk
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 400126S2/SXXK/ Vòng đệm cao su số 126 loại
400126s2/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 400133VQ01/SXXK/ Miếng đệm cao su lắp trong vòi phun
nước bằng kim loại cỡ l-400133vq01/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-01966-C70-3/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 14,0971mm dày 90,475mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 400204/ Vòng đệm cao su mã 400204 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 400205/ Vòng đệm cao su mã 400205 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 400206/ Vòng đệm cao su mã 400206 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 400216/ Vòng đệm cao su mã 400216 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 400222AVQ01/SXXK/ Gioăng cao su loại 400222AVQ01/SXXK
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 400432/SXXK/ Vòng đệm bằng cao su loại 400432/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 400530C/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 400530c/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 400680C/SXXK/ Gioăng cao su 400680c/sxxk dùng lắp vào
van của bộ phận thay đổi loại nước xả (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 40101001/ Vòng đệm cao su mã 40101001 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40101007/ Vòng đệm cao su mã 40101007 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 401030/SXXK/ Gioăng cao su 401030/sxxk dùng lắp vào
vách ngăn ở giữa bộ phận thay đổi kiểu nước xả (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 401043VQ01/SXXK/ Miếng đệm cao su lắp trong vòi phun
nước loại 401043VQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 401090Q01/SXXK/ Miếng đệm cao su loại 401090Q01/SXXK
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 401106-00217:Phớt đầu trục cơ bằng cao su lưu hóa, dùng
cho máy xúc nhãn hiệu Doosan, mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 401106-00442:Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, dùng
cho máy xúc nhãn hiệu Doosan, mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 401107-00613:Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, dùng
cho máy xúc nhãn hiệu Doosan, mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 401425/ Vòng cao su lót cho đầu cắm (O- ring
47,35x1,78), hàng mới 100%, TK102487789720 DH1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 401426/ Vòng cao su đường kính 21,95mm (O-Ring 21,95 x
1,78), TK102487789720 DH2 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 401437/ Vòng cao su TG3100200-T40 (Glydering
TG3100200-T40), TK102980014100 DH6 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4019-2563/ Miếng đệm cao su 4019-2563 Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4020138402+M1-BT/ Vòng đệm (Gioăng chắn) bằng cao su
lưu hóa dùng cho vỏ bộ sạc điện xe ô tô điện UCX/4020138402, hàng mới 100%
(stt1), ERP: 4020138402+M1-BT (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4020212800+00-BT/ Vòng đệm (Gioăng chắn) bằng cao su
lưu hóa dùng cho vỏ bộ sạc điện xe ô tô điện UCX/4020212800, hàng mới 100%
(stt2), ERP: 4020212800+00-BT (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4020212900+00-BT/ Vòng đệm (Gioăng chắn) bằng cao su
lưu hóa dùng cho vỏ bộ sạc điện xe ô tô điện UCX/4020212900, hàng mới 100%
(stt3), ERP: 4020212900+00-BT (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 403222-401461/ Vòng cao su lót cho đầu cắm (O- ring
49,2x3,53), hàng mới 100%, TK102487789720 DH3 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4034A29061/ Cục đệm chống rung máy nén khí bằng cao su
dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- ABSORBER COMP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 403608-401456/ Phốt chắn dầu bằng cao su có lõi sợi lò
xo inox (Redial Oil Seal FKM Stainless Steel Spring 20x30x7) chắn nước cho
camera dưới nước, hàng mới 100%, TK102980014100 DH1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4036ER4001F/ Đệm cao su ghép giữa 2 nửa vỏ lồng giặt,
dài 1970mm, đường kính 5.1mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4036FR4050A/ Đệm cao su chống rung, dùng để bảo vệ cảm
biến của máy giặt, đường kính 26mm, chiều cao 21mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 403718/ Vòng cao su 148,82x3,53mm (O-Ring
148,82x3,53mm) chèn trong trục quay rotary complete, camera, TK102980014100
DH2 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 403732-406665/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa dùng để
chắn nước cho camera dưới nước 8,73x1,78 (O-Ring 8,73x1,78 (R108)) hàng mới
100%, TK103052002431 DH1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 404692/ Vòng đệm f1xf9.8 S316 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 405263/ Vòng cao su 77 x 4.0 (O-Ring 77 x 4.0) hàng mới
100%, TK102683811900 DH1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4053980/ Miếng lót bằng cao su, NPL sx board mạch điện
tử (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 406020A/SXXK/ Gioăng cao su 406020a/sxxk dùng lắp vào
vách ngăn bên dưới bộ phận thay đổi kiểu nước xả (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 406666/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa dùng để chắn nước
cho camera dưới nước 13,1X1,60mm (O-RING 13,1X1,60 (RM0131-16)) hàng mới
100%, TK103052002431 DH2 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73108-10-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73108-10, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73124-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73124-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73159-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73159-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73160-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73160-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73194-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73194-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73204-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73204-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73218-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73218-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73247-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73247-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73303-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73303-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73336-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73336-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73348-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73348-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73373-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73373-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73414-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73414-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73431-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73431-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73436-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73436-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73444-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73444-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73455-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73455-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-73458-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-73458-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76118-20-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76118-20, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76126-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76126-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76150-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76150-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76168-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76168-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76178-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76178-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76216-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76216-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76259-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76259-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76282-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76282-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76320-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76320-00, hàng mới 100% (xk) |
- |
- Mã HS 40169390: 40-76356-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76356-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76408-10-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76408-10, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76438-10-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76438-10, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76449-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76449-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76495-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76495-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76499-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76499-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76504-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76504-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76527-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76527-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76545-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76545-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76602-10-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76602-10, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76638-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76638-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76690-10-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76690-10, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76850-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76850-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76891-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76891-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76894-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76894-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76903-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76903-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76914-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76914-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76937-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76937-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-76967-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-76967-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-77261-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-77261-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-77535-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-77535-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-77594-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-77594-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 40-77598-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 40-77598-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 408/ Gioăng cao su (VA-00222-00-4+VA00223-00-4)(dùng
cho bộ phun keo), Naka Liquid Control. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 408219/ Vòng cao su đường kính 15x 2,5mm (O-Ring 15 x
2,5mm) hàng mới 100%, TK102683811900 DH2 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 408361B0002/ Miếng chèn cao su FVS-54 bằng cao su lưu
hóa loại không xốp (trừ cao su cứng), phi 4.5mm, linh kiện sản xuất cuộn cảm
ứng và lõi thép của van nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4098.2/ Vòng khóa cao su lip 1& 5/8'' (58x9)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 41/ Miếng đệm cao su định hình. Hàng là phụ liệu ngành
may, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 41/ Mút lót đệm.Không nhãn hiệu, chất liệu bằng mút lót
xốp, ký hiệu: FOAM, model: RB-754-869, Dùng trong đóng gói sản phẫm máy đo
tròng mắt kính Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 41/ Vòng đệm cao su mã 41 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 410/ Vòng đệm cao su mã 410 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 410004VQ01/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410004VQ01/SXXK
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 410005A/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410005a/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 410006/SXXK/ Vòng đệm cao su loại p-6 nbr70/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 410006S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410006s/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 410007S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410007s/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 410014S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410014S/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 410015SVQ01/SXXK/ Vòng đệm cao su loại s-15
nbr70(410015svq01/sxxk) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 410016/SXXK/ Vòng đệm cao su p-16 nbr70(a305) loại
410016/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 410016S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410016s/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 410018/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410018/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 410019AQ02/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410019AQ02/SXXK
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 410022S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410022s/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 410028S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410028s/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 410034/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410034/SXXK(Tái xuất
theo dòng hàng số 8, tk: 103353261760/E31) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 41010006/ Vòng đệm cao su mã 41010006 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 41010011/ Vòng đệm cao su mã 41010011 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 41010064/ Vòng đệm cao su mã 41010064 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 41010076/ Vòng đệm cao su mã 41010076 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 410108VQ01/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410108VQ01/SXXK
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 410180AQ01/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 410180AQ01/SXXK
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4119.1/ Vòng đệm cao su cast iron 80mm (115x21.5)mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 41207/ Miếng chèn dây cáp KT 7 GREY (cao su, hiệu
Icotek), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 41260-26600-71 Cao su lót đệm chân hộp số, hiệu
YuanSong, dùng cho xe nâng Toyota 8FD/G20-J35. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 41260-26610-71 Cao su lót đệm chân hộp số, hiệu
YuanSong, dùng cho xe nâng Toyota 8FD/G10-J35. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 41260-26620-71 Cao su lót đệm chân hộp số, hiệu
YuanSong, dùng cho xe nâng Toyota 8FD/G10-J35. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 415038S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 415038s/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 415320S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 415320s/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 415345S/SXXK/ Vòng đệm cao su loại 415345s/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 417/ Vòng đệm cao su mã 417 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 4172284300 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa SN904-13600A.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4181-5527-70/ Vòng đệm cao su Diaphragm/ 4181-5527-70
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 42/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, HW-R-VTS01-02R1-V,
linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 42/ Vòng đệm cao su mã 42 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 420-0013-00/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 42392001/ Cao su bọc đầu trục máy fax- 42392001 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 423A-34/ Vòng đệm cao su mã 423A-34 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 426W-SS-HC680-1/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy
móc phi 6,6mm dày 12,7mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 427219-10010- 4/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy
móc phi 31,4mm dày 18mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 427219-10050- 4/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy
móc phi 23,8mm dày 37,2mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 43/ Vòng đệm cao su mã 43 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 4-30-552-59/ Vòng chắn (ron)-O RING G80/G115 (2 CÁI/BỘ)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4308983800 Vòng đệm cao su đèn xe máy 7137-9089-30 (phi
ngoài 31 mm x phi trong 21.5 mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 433030071/ ORING,WASH/RINSE,FILTER. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 435/ Vòng đệm cao su mã 435 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 4352ER3001A/ Vòng đệm bằng cao su nằm ở cụm bơm của máy
giặt, đường kính 58mm, chiều dày 5.3mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 43705/ Miếng dẫn cáp KEL-DPZ 24/17 GREY (cao su, hiệu
Icotek), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 439-A/ Miếng đệm loa bằng cao su lưu hoá dùng cho sản
xuất điện thoại cố định; MPBN0002701. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 440053/ Vòng đệm bằng cao su 375 3F WP HSG INNER SEAL
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 440082/ Vòng đệm bằng cao su loại 250 WP 2F INNER SEAL,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 440083/ Vòng đệm bằng cao su loại 512 WP 2F INNER SEAL,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 440103/ Vòng đệm bằng cao su loại PHI9 2F WP INNER
SEAL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 440105/ Vòng đệm bằng cao su loại 250 2M WP OUTER SEAL,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 440106/ Vòng đệm bằng cao su loại 250 2F WP INNER SEAL,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 440148/ Vòng đệm bằng cao su loại 200A 2F WP R_ANGLE
INNER SEAL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 440170-RE/ Vòng đệm bằng cao su 050 WP 2F INNER SEAL,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 440177/ Vòng đệm bằng cao su loại 570 2F WP BOLTING
INNER SEAL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 440-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su lưu hoá dùng cho
sản xuất điện thoại cố định; MKAA0005601. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 441/ Vòng đệm cao su mã 441 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 44-154013-00G/ Vòng đệm cao su GLAND BUSHING WSS/MG25AL
M25*1.5 P1.5MM (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 44-190015-00G/ Miếng đệm bằng cao su kích thước:
6.7*2.5*0.75MM WASHER 6.7*2.5*0.75 RIPPLITE 1-3K (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 441-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su lưu hoá dùng cho
sản xuất điện thoại cố định; MKAA0010301. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4427649602 Miếng đệm bằng cao su (Phi 4.5x12mm). Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 443/ Vòng đệm cao su mã 443 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 44397401-2/ Miếng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 444W1915P001|DM/ Gioăng làm kín bằng cao su, ĐK ngoài
29mm, ĐK trong 20mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 446/ Vòng đệm cao su mã 446 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 447000080/ Vòng đệm cao su MLS/7 (linh kiện sử dụng
trong máy kéo). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 447028078/ Phốt cao su chặn dầu (hàng mới 100%)
447028078 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 448/ Vòng đệm cao su mã 448 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 4480031-9/ Ron O cao su đường kính phi 8.6 mm, độ dày
1.9 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 448W6293P001|DM/ Gioăng cao su, ĐK trong 19mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 449050001/ Vòng đệm bằng cao su 449050001, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 450/ Vòng đệm cao su mã 450 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 450079/ Vòng đệm cao su mã 450079 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 4502-GASKET-R19/ Miếng đệm cao su 4502 GASKET (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 4503064480/ Đầu hút chân không (bộ phận của bơm chân
không) chất liệu cao su lưu hóa ZP2-B035MUN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4503064481/ Đầu hút chân không (bộ phận của bơm chân
không) chất liệu cao su lưu hóa ZP2-B035MUN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4503078679/ Gioăng cao su BGRN-OG-0050 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4503078680/ Gioăng cao su BGRN-OG-0100 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4503078681/ Gioăng cao su P-GA02-570 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4503078682/ Gioăng cao su P-GA02-581 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4503078683/ Gioăng cao su BGRN-OP-048A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4503088534/ Gioăng giữ dây cáp bằng cao su (phi 60mm,
dày 10mm, 5 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-SG-50A-5P/ Cable accessory
C-30-SG-50A-5P (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4503098525/ Gioăng cao su P-GA02-540#49 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4503098526/ Gioăng cao su BGRN-OG-0100 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4503098527/ Gioăng cao su P-GA02-570 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 45-06-0650/ Vòng ron cao su 45-06-0650 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 450-A/ Miếng đệm tai nghe bằng cao su dùng cho sản xuất
điện thoại cố định; MSKY0003401. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 45500051: Gioăng cao su 12x68 dùng cho bình nước nóng
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 45500060: Gioăng cao su 3/4 dùng cho bình nước nóng
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 456-A/ Miếng đệm màn hình bằng cao su lưu hoá dùng cho
sản xuất điện thoại cố định; MPBG0023601. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 459/ Vòng đệm cao su mã 459 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 46/ Vòng đệm cao su mã 46 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 460/ Vòng đệm cao su mã 460 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 46-010034-00G/ Miếng đệm cao su, kích thước: 20*20*8MM
RUBBER NR 20*20*8 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 46-010061-00G/ Miếng đệm cao su, kích thước: 8*8*9MM
RUBBER NBR 8*8*9MM L080809 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 46-010062-00G/ Miếng đệm cao su, kích thước: 15*11MM
RUBBER NBR 15*11MM R1511 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 46-010066-00G/ Miếng đệm cao su, kích thước:
21.5*21.5*12.5MM RUBBER NBR 21.5*21.5*12.5MM SF202013 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 46-010067-00G/ Miếng đệm cao su, kích thước:
12.7*12.7*6MM RUBBER NBR 12.7*12.7*6MM PINGOOD T130706 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 46-010112-00G/ Miếng đệm cao su, kích thước: 21.6*10MM
RUBBER SILICONE 21.6*10 RF21-10 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 47541-CAO SU LIÊN KẾT KHUNG MÁY (SỐ 8)- HÃNG SX:
FEBI/TOPRAN, PHỤ TÙNG XE Ô TÔ FORRD MONDEO, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4766EA3001C/ 4766EA3001C Miếng dán xốp có keo dính bên
trong, màu trắng, kích thước 2*4 cm, hàng mới 100%. Đơn giá: 943.192717 VNĐ
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4766EA3001C/ Felt& (4766EA3001C)Miếng dán xốp có
keo dính bên trong, màu trắng, kích thước 2*4 cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 48/ Vòng đệm cao su mã 48 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 480059/ Vòng đệm bằng cao su loại SIDE COVER GASKET,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 480096/ Vòng đệm bằng cao su 6 D-RING, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 480127-GR/ Miếng đệm bằng cao su 025 12M SEAL OUT SIDE
MIRROR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4-85-070-20/ Roan cao su O-RING (Model: P-GA02-570)
(Phụ tùng thay thế cho máy nén khí) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4-85-070-93/ Miếng đệm SEAL WASHER(Model:
P-AA13-522#04)Phụ tùng thay thế cho máy nén khí) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4-85-070-95/ Roan cao su O-RING (Model: P-GA02-581)
(Phụ tùng thay thế cho máy nén khí) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4-85-070-96/ Roan cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0050)
(Phụ tùng thay thế cho máy nén khí) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4-85-070-97/ Roan cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0100)
(Phụ tùng thay thế cho máy nén khí) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 49/ Vòng đệm cao su mã 49 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 49104001/ Gioăng cao su; KT 103*174.4 mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 495/ Vòng đệm cao su 80mm Expansion Joint, kích thước
(89.5x10)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 4B10068A/ Hạt đệm (băng cao su)/ OIL CUTTER
(OD10.5(ACRYLIC RUBBER) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4E10048A/ Gối đỡ vòng bi bằng cao su/ BEARING CAP,
(Fluoroelastomer(FKM)) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4J-0521/ Vòng đệm cao su NPL tự cung ứng nhập khẩu dùng
gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4MFQ-21 PACKING X8- Vòng đệm cao su (Phụ kiện máy dệt).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4PEFM501/ Doăng ngàm- 48171-M501 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4PGTD623/ Gioăng A- 48290-D623 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4PGVD605/ Gioăng B- 41610-D605 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4PGXD601/ Gioăng A- 41620-D601 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4PHKD605-SP/ Gioăng DB- 41650-D605 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 4PHND606/ Đệm lót- 48330-D606 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4QCMA161/ Đệm lót chốt cao su trước-78350-A161 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4QCMA161-SP/ Đệm lót chốt cao su trước- 78350-A161 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 4QCMA204/ Đệm lót chốt cao su sau-78350-A204 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4QCMA204-SP/ Đệm lót chốt cao su sau- 78350-A204 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 4QCMA313/ Đệm nút cao su-78350-A313 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4R10023A/ Hạt đệm chống ồn (băng cao su, phi 3.4mm, dầy
2mm)/ RUBBER SEAT (3.4*T2.0 CR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 4R10036A/ Hạt đệm chống ồn (băng cao su, phi 3.4mm, dầy
2mm)/ EPDM SEAT (3.4*T2.0 EPDM SPONGE (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5/ Tấm đệm 70odx26.9idx3mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50/ Vòng đệm cao su mã 50 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 5000001/ Đệm che đầu tín hiệu bên trái bằng cao su
TV100, chất liệu cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5000002/ Đệm che đầu tín hiệu bên phải bằng cao su
TV100, chất liệu cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50001107/ Vòng đệm cao su mã 50001107 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 50001108/ Vòng đệm cao su mã 50001108 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 50001129/ Vòng đệm cao su mã 50001129 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 50001130/ Vòng đệm cao su mã 50001130 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 50001151/ Vòng đệm cao su mã 50001151 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 50001152/ Vòng đệm cao su mã 50001152 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 500028887/ LOWER,BEARING,SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500085465/ O-RING, 2.114 ID X.070,BUNA N (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500086091/ Filter oring (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500118120/ PROFLOW RUBBER SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500121891/ O-RING,VITON,#30 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500123986/ O-RING,.301 ID X.070 X SECTN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500124007/ BUMPER,RUBBER,7/16"OD (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500124036/ O-RING1.489IDX.07W,EPDM740,75D (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500139596/ NOZZLE O-RING. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500170965/ DIAPHRAGM,DF,LOW TEMP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500172058/ 3/8*1" FLAT GASKET." (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500209726/ O-RING, EPDM 23711, AS-030 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500245026/ 218 HYDROGANETED NITRILE(HNBR,HSN)O-RING
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500245026/ 218HYDROGENETED NITRILE(HNBR,HSN)O-RING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500246050/ SEAL WIPER,3/16,3/8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 500249398/ O-RING A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500278522/ O-RING,11/16" ID X 7/8" OD (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500279759/ DIAPHRAGM (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500318000/ ORING,SEAL,PUSH,BLOCK,WORKHOLDER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500330513/ SAW CONTAINER SEAL WHEEL ASSY (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500332171/ BLACK EPDM O-RING REPLACEMENT (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500338556/ O-RING 1.00 X 1.50 ID 70 NBR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50033-Y2V0110-0000/ Đệm cao su của động cơ dùng sản
xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500340282/ O-RING F (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500357983/ GASKET,AIR,BARE DIE (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500357984/ GASKET,MEROM EVAPORATOR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50035-Y2V0110-0000/ Đệm đỡ bằng cao su dùng sản xuất
máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50035-Y2V0210-0000/ Đệm đỡ bằng cao su dùng sản xuất
máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500362500/ 026 EPDM O-RING(25PCS/PK) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500362501/ 012 EPDM O-RINGS 70D BLACK (50PCS/PKT) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500362502/ 006 EPDM O-RINGS 70D BLACK (50PCS/PACK) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500362503/ 5X10 NEOPRENE O-RING 50A (MOQ100PCS) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500362504/ 119 EPDM O-RING(25PCS/PK) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500362505/ ID3 X CS1 70A EPDM O-RING (50PCS/PACK) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500373497/ 016 EPDM O-RINGS 70D BLACK (25PCS/BAG) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500628-01/ Đế cao su lắp ráp thang 89 x 65 x 49.5 mm
500628-01 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500632-01/ Chân đế cao su 90 x 32 x 41mm 500632-01 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500634-01/ Chân đế cao su lắp ráp thang 44 x 28 x 27 mm
500634-01 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500-813-007/ Vòng đệm cao su, part no 500-813-007/L.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 500-813-012/ miếng đệm cao su màu đen, part no
500-813-012/M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50200-3202882/ Miếng đệm Phonak Boston SP Cover
003-0256 (50200-3202882) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50200-3202883/ Miếng đệm Phonak Boston SP Cap 003-0253
(50200-3202883) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50201081/ Vòng đệm cao su mã 50201081 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 503112/ Núm đệm cố định trục truyền động bằng cao su/
Flag Rod Gasket (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50400-3107619/ Miếng đệm Suspension 13PP front 137562
(50400-3107619) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50400-3109083/ Vỏ bọc trước Suspension 13P front
(50400-3109083) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50400-3109084/ Vỏ bọc sau Suspension 13P rear
(50400-3109084) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50400-3109127/ Vỏ bọc trên Phonak Brutus SP Bottom
suspension 005-0342 (50400-3109127) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50400-3109293/ Miếng đệm Suspension Receiver H2975
Black (50400-3109293) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50400-3201900/ Miếng đệm cao su Receiver Suspension
H2775 White (50400-3201900) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50400-3202880/ Miếng đệm trên Phonak Boston SP Bottom
suspension (50400-3202880) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 50400-3202881/ Miếng đệm dưới Phonak Boston SP Upper
suspension (50400-3202881) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 505-GASKET-R19/ Miếng đệm cao su (No.505 Gasket) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 506-GASKET-R16/ Miếng đệm cao su (No.506 Gasket) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 51-0004Z0(1)/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 51005HYEC0110-0000/ Đệm giảm xóc trái của giá đỡ khung
máy bằng cao su dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 51005-Y2V0110-0000/ Đệm giảm sóc giá đỡ khung máy bằng
cao su dùng sản xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 51011HY2P0210-0000/ Đệm giảm xóc phải của giá đỡ khung
máy bằng cao su dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 51014-YEC0110-0000/ Đệm giảm xóc khung máy bằng cao su
dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 510303002/ Vòng đệm (roong) nắp dưới ly bụi- Dirt cup
lower gasket (bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 510303004/ Vòng phốt (roong) motor- Motor gasket (bằng
cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 510304003/ Vòng đệm nắp đáy cốc bụi- SEALING RING
(71200V DIRT CUP DOOR SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa
hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 510304004/ Vòng đệm bộ lọc- SEALING RING (71200V FILTER
CYCLONE SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 510304005/ Vòng đệm kết nối miệng cốc bụi- SEALING RING
(71200V DIRT CUP INLET DUCT SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi
chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 510304006/ Vòng đệm motor- SEALING RING (71200V MOTOR
SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 510310001/ Vòng phốt cho ống trong suốt- SEALING RING
(71200V DIRT CUP CLEAR TUBE SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi
chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 510310003/ Sợi phốt nắp motor- SEALING RING (71200V
MOTOR COVER SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn
chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 510401003/ Vòng phốt nắp trong ly bụi- SEALING RING
(71200V DIRT CUP INNER LID SEAL)(bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi
chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 510401066/ Vòng đệm (roong) cụm lọc- Prefilter upper
sealing (bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 513317-S3789-1/ Gioăng cao chữ U cho cửa sổ tàu No.004
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-10/ Gioăng cao su của hộp làm mát
V0412-65/18-XZC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-14/ Gioăng cao su của hộp làm mát
V0412-65/6-XZC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-18/ Gioăng cao su của hộp làm mát
V0412-65/6-XZC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-2/ Gioăng cao su của hộp làm mát
V0412-65/18-XZC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-22/ Gioăng cao su của hộp làm mát
V0412-65/18-XZC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-26/ Gioăng cao su của hộp làm mát
V0412-65/18-XZC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-30/ Gioăng cao su của hộp làm mát
V0412-65/18-XZC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-34/ Gioăng cao su của hộp làm mát
V0412-50186-XZCB (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-38/ Gioăng cao su của hộp làm mát
V0305-27/8+18/6-XCB (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-42/ Gioăng cao su của hộp làm mát
V0305-27/8+18/6-XCB (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 513323-YS308-6/ Gioăng cao su của hộp làm mát
V0412-65/18-XZC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 513609-YS308-71/ Phớt làm kín bằng cao su cho cửa sổ
POS 12 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 513610-YS308-72/ Phớt làm kín bằng cao su cho cửa sổ
POS 12 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5152/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5177.4/ Đệm cao su Grommet Hex, kích thước
(69x56x15.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 5183-4759 Đệm cao su 11mm, Septa Non-Stick Adv Green,
(50cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 52/ Miếng đệm kín S chưa lắp ráp (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 520503075/ Phốt chặn nước (bằng cao su, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 520503092/ Phớt chặn nước (bằng kim loại, hàng mới
100%)520503092 MLS5-T.14 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 520503093/ Phốt chặn nước bằng cao su (hàng mới 100%)
MLS5.T.14 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5209000101/ Motor Housing Bottom Seal#vòng đệm tấm đáy
động cơ NV355,bằng cao su lót đáy động cơ máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 521-0002/ Miếng đệm màn hình nhiệt kế điện tử bằng cao
su ZEBRA STRIP YP L035XW1.2XH02.0XP0.18MM (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 521-0003/ Vòng đệm cao su chống nước của nhiệt kế điện
tử RUBBER NBR PROOFWATER GASKET BLACK TT4A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 521-TT4A004-00R1/ Phụ kiện cao su (Vòng đệm chống nước)
dùng trong sản xuất thiết bị điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 522-0000061-00R1/ Phụ kiện cao su (đệm màn hình, kích
thước L035XW1.2XH02.0XP0.18MM) dùng trong sản xuất thiết bị điện tử. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 52201005/ Vòng đệm cao su mã 52201005 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 5242093-28A/ Phớt chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5243030-97A/ Gioăng ngăn dò dầu QPAT (cao su lưu hoá)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5243113-83A/ Vòng đệm cho nắp hộp số (cao su lưu hoá)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5243113-84A/ Vòng đệm cho động cơ (cao su lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5243114-06A/ Phớt chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5243114-07A/ Chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5243114-08A/ Vòng chắn dầu FBR2T-08 (cao su lưu hoá)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5243114-09A/ Vòng chắn dầu FBR2T-09 (cao su lưu hoá)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5243114-10A/ Vòng chắn dầu FBR2T-10 (cao su lưu hoá)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 528/ Đệm cao su BEARING PAD 3mm, kích thước
(63.5x190x3)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 529/ Đệm cao su BEARING PAD 19mm, kích thước
(63.5x190x19)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 530220357---G/ Vòng dầu bằng cao su lưu hóa 20X 35 X
7(MHS20X35X7AA) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5302325211--G/ Vòng dầu S325211 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5302659514--G/ Vòng dầu 2 líp 65X95X14 bằng cao su lưu
hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 530340588---G/ Vòng dầu mô tơ ACRYL 40X58X8 bằng cao su
lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5305154500 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su
W2716M(5x99mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5305154500/ Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 530AH22357--G/ ĐệM KíN ĐầU bằng cao su lưu hóa
MHS22357(MHS22X35X7NA) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 530AH30458--G/ ĐệM KíN ĐầU bằng cao su lưu hóa
MHS03458(MHS30X45X8NA) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 530CA35508--G/ Đệm kín đầu s35508 nok a282 bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 530CA45629--G/ Đệm kín đầu s45629 nok a282 bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 530M24408---G/ Đệm kín đầu vòng trong sus 24x40x8 bằng
cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 530Q17306---G/ Vòng dầu OD,SPR,17 X 30 X 6,VITON RBR
bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 530Q406212--G/ Vòng chắn dầu S406212 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 530Q456812--G/ Vòng chắn dầu S456812 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 530Q558514--G/ Vòng chắn dầu S558514 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 530U14246---G/ Vòng chắn dầu bằng cao su lưu hóa SP
14x24x6(MHS14X24X6AA) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 530U17306---G/ Đệm kín đầu S17306(MHS17X30X6AA) bằng
cao sui lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 530U20326---G/ Đệm kín đầu 20X32X6(MHS20X32X6AA) bằng
cao sui lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 530U25408---G/ Đệm kín đầu bằng cao su lưu hóa
25X40X8(MHS25X40X8AA) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 530U30458---G/ Đệm kín đầu 30X45X8(MHS30X45X8AA) bằng
cao sui lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 530U35508---G/ Đệm kín đầu 35X50X8(MHS35X50X8AA) bằng
cao sui lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 531355728XBTG/ Vòng dầu MHSA55728 XBT(KOYO) cho Hyponic
53(MHSA55X72X8XBTAA) bằng cao sui lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5313709513XBG/ Vòng dầu bằng cao su lưu
hóa(MHSA70X95X13BTAA) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 53139512013XG/ Vòng chắn dầu 20358(MHSA95X120X13XBTAA)
bằng cao sui lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 531CA45689--G/ Vòng dầu D45689 NOK A282 bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 531N13020015G/ Vòng chắn dầu D 130 X 200 X 15 (MM) bằng
cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 531N30478---G/ Vòng dầu D 30 X 47 X 8 (MM) bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 531N557812--G/ Vòng chắn dầu D 55 X 78 X 12 (MM) bằng
cao su(MHSA55X78X12NA) bằng cao sui lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 531N658812--G/ Đệm kín đầu bằng cao su lưu hóa
D658812(MHSA65X88X12NA) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 531N659013--G/ Vòng chắn dầu D 65 X 90 X 13 (MM) bằng
cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 53340580 Vòng đệm bằng cao su SKINTOP DIX-M 40580 (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 53350166 Vòng đệm bằng cao su SKINTOP DIX-M 50166 (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 533N25355---G/ Vòng dầu G25355 bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 53701017/ Vòng đệm cao su mã 53701017 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 53701045/ Vòng đệm cao su mã 53701045 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 53701055/ Vòng đệm cao su mã 53701055 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 53701073/ Vòng đệm cao su mã 53701073 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 53701076/ Vòng đệm cao su mã 53701076 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 53701094/ Vòng đệm cao su mã 53701094 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 53701110/ Vòng đệm cao su mã 53701110 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 53701120/ Vòng đệm cao su mã 53701120 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 53701152/ Vòng đệm cao su mã 53701152 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 53701154/ Vòng đệm cao su mã 53701154 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 53701155/ Vòng đệm cao su mã 53701155 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 54.PJ.YYJTB310-Đệm đầu in bằng cao su, kích thước
92x72x64 mm, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 54.PJ.YYJTD031-Đệm đầu in bằng cao su, kích thước
92x72x64 mm, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 54.PJ.YYJTK910-Đệm đầu in bằng cao su, kích thước
310x50x39 mm, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 54.PJ.YYJTRD13-Đệm đầu in bằng cao su, kích thước 52x42
mm, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 540NC1850G--G/ Vòng chữ O C1850G bằng cao su lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 540NG0901-A-G/ Vòng chữ O 1AG90 bằng cao su lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 540NG1451-A-G/ Vòng chữ o 1ag145 bằng cao su lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 540NS0631-A-G/ Vòng chữ o 1as-63 bằng cao su lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 540NS0801-A-G/ Vòng chữ O 1AS80 bằng cao su lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 540NS0951-A-G/ Vòng cao su chữ o 1as-95 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 540NS1001-A-G/ Vòng chữ O 1AS100 bằng cao su lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 540NS1201-A-G/ Vòng cao su chữ o 1as-120 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 540NS1251-A-G/ Vòng chữ O 1AS-125 bằng cao su lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 540NS1351-A-G/ Vòng chữ O 1AS135 bằng cao su lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 540NS1501-A-G/ Vòng chữ O 1AS-150 bằng cao su lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 541-0096-001/ Ron cao su, 80x1.5mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 541-0104-001/ Ron cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 541-0105-001/ Ron cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 541-0136-001/ Miếng đệm bằng cao su, 13.97x7.62mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 541-0144-001/ Ron cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 541-0256-001/ Ron cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 541-0262-001/ Ron cao su 82 x 77.5 x 1.7mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 541-0263-001/ Ron cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 541-0282-001/ Ron cao su, 214 x 105.5 x 3.18mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 541-0283-001/ Ron cao su, 78 x 45 x 4.78mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 541-0296-001/ Ron cao su (1Packs 50pce) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 541-0341-001/ Miếng đệm bằng foam, 202.48 x 23.48 x
4.04mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 541-0343-001/ Miếng đệm bằng foam, 229.53 x 108.23 x
4.76mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 541-0344-001/ Miếng đệm bằng foam, 256 x 139.1 x 5.5mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5416545P/ Vòng đệm bằng cao su 15ODX8.11DX14H/5416545P
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 541NAN623045G/ Ron Cao Su CO1979-A14A3 (541NAN623045G)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 545803/ Vòng đệm bằng cao su/ Case Gasket (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 545824/ Màng chắn cao su cho đồng hồ đo ga/ Diaphragm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5471.2/ Vòng đệm cao su Rubber Ring 5471, kích thước
(119.75x10.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 5498392100 Vòng đệm cao su SN904-14000A (Phi ngoài 22mm
x Phi trong 15mm) (Mã ICS: 5498392100). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5500480-28A/ Phớt chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5500480-34A/ Phớt chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5500480-37A/ Phớt chắn bụi (cao su lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5500679-31A/ Chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5501403-65A/ Miếng đệm cao su (cao su lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 551060003/ Núm chèn lỗ bằng cao su- PLASTIC,RUBBER
STRAIN RELIEF030288 \ BLK FOR AWG 14. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 553234/ Miếng đệm cao su, kích thước 2.3x52.5 mm (bộ
phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P310/9 LOCK RING GASKET
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 56001004/ Vòng đệm cao su mã 56001004 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 560324002/ Vòng đệm bằng cao su Đường kính:
5.5*1.8mm-PLASTIC,O-RING ID5.3 1.8THK\NBR.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 560444005/ Miếng cao su Kích thước:
23x16x2mm-PLASTIC,FOAM RUBBER 23x16x2mm \ BLK W/ADHESIVE.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 560878004/ Miếng đệm cao su, qc: 25*15*15 cm, phụ kiện
dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 560990003/ Miếng cao su dùng trong máy cưa,kích thước
22x10mm-PLASTIC, RUBBER STOPPER \ BLK,010508.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 561383025/ Núm chèn lỗ bằng cao su- POWER WIRE GROMMET
\ 090079212. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 561383028/ Núm chặn bình đựng xà phòng bằng cao su-
SOAP TANK GROMMET. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 561383045/ Bạc nối ống bơm bằng cao su, đường kính
59x95mm-PUMP SLEEVE.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 561426001/ Vòng đệm giảm chấn bằng cao su (D26x20mm)-
RUBBER,DAMPER \ 261635141 \ KZ CHAIN SAW. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 561428001/ Vòng đệm giảm chấn bằng cao su (D27x27mm)-
RUBBER,DAMPER COMP \ T210035210\ KZ CHAIN SAW. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 562079003/ Miếng đệm gắn cố định động cơ bằng cao
su-MOTOR MOUNT PLATE RUBBER PLATE \ 090268001.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5624/ Đệm cao su Fountain Mouthguard, kích thước
(46x47)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 562776001/ miếng đệm đàn hồi bằng Cao su kích thước
L15*W4*H1.5 mm-PLASTIC,RUBBER PAD W/ADHESIVE13.5X4 THK 1.2 MM \ 010417. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 562956001/ Gioăng cao su tròn,đường kính:
27.1XID23.5MM-RUBBER, O-RING OD27.1XID23.5MM \ BLK \ VITON.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 562957003/ Gioăng cao su tròn, đường kính ngoài 10.6mm-
RUBBER, O-RING OD10.6XID6.8xCS1.9MM\ BLK \JROYAL INTERNALLY LUBRICATED. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 562958001/ Gioăng cao su tròn Đường kính:
34.8XID31.2MM-RUBBER, O-RING OD34.8XID31.2MM \ BLK \ VITON.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 562959002/ Gioăng cao su,đường kính:
69.6*69.6*2.8mm-RUBBER O-RING ID64X CS2.8MM \ BLK\JROYAL.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 562960001/ Gioăng cao su tròn,đường kính:
12.4XCS1.9MM-RUBBER, O-RING ID12.4XCS1.9MM \ RED.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 562961001/ Gioăng cao su tròn,đườngkính:
12.8XID9.2MM-PLASTIC,RUBBER O-RING OD12.8XID9.2MM \ BLK \ VITON.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 562962001/ Gioăng cao su tròn,đường kính:
5.3XID2.5MM-PLASTIC,RUBBER O-RING OD21.95XCS1.78 MM \ BLK.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 563026001/ Gioăng cao su,đường kính:
5.5*5.5*1.9mm-RUBBER, GASKET OD5.5XID2X2MM.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 563416001/ Vòng đệm cao su Kích thước:
28.1*28.1*0.5mm-PLASTIC, RUBBER CUSHION WASHER \ 010529.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 563481004/ Gioăng Cao Su, đường kính trong 16.5 mm
OD23XID16.5XT3-RUBBER SEAL,NBR,OD23XID16.5XT3\ 010814. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 564352001/ Miếng đệm bằng cao su-PLASTIC,SILICONE
RUBBER CUSHION 010814 \ BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 564438001/ Gioăng cao su (vòng điệm) làm
kín-PLASTIC,RUBBER GASKET\018230,1/2" FR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 564519001/ Vòng đệm bằng cao su-PLASTIC,RUBBER NOISE
CAP FOR 018265. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 564543002/ Vòng đệm bằng cao su Đường kính:
14.17x1.78MM-O-RING,RUBBER,ID14.17XCS1.78MM/P235A.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 564624001/ Vòng đệm bằng cao su-RUBBER O-RING
OD50.96XID47.4MM \018265. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 564725001/ Miếng đệm bằng cao su Kích thước:
10.5*8.06*12mm-RUBBER,VIBRATION ISOLATOR LXW12X10MM \ BLK.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 565176001/ Miếng đệm bằng cao su của máy thổi tuyết Dài
196mm-AUGER PADDLE, NON-DRIVE SIDE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 565208001/ Miếng đệm cao su cách điện size
32.7x51.6x1.7mm- PLASTIC,TERMINAL SEALING GASKET \ 40V-DC BLACK \ RYOBI
10S3P.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 565320001/ Miếng đệm bằng cao su của máy thổi tuyết
kích thước (98.33 x 42 mm)-RUBBLER, AUGER PADDLE, CENTER\ BLACK \ 090836.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 565321001/ Miếng đệm bằng cao su của máy thổi tuyết Dài
179.57 mm-AUGER PADDLE, DRIVE SIDE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 565463001/ Miếng đệm bằng cao su- RUBBER, REDUCE
VIBRATION \ 095000, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5694.1/ Vòng đệm cao su Seal Plate, kích thước
(223.1x205.6x6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 56P313_7/ Miếng đệm cao su, kích thước 191x95x20 mm (bộ
phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 56P313/7 CABLE SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 57/ Tấm cao su màu các loại (rộng 5.5cm-7.5cm & dài
22cm- 23cm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570264001/ Miếng đệm bằng cao su Kích thước:
24.1*4.4mm-PLASTIC,RUBBER CUSHION \ FOR HOUSING SUPPORT BLK.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570300003/ miếng đệm đàn hồi bằng Cao su kích thước
OD48*ID42*T4.2 mm-PLASTIC,RUBBER CUSHION RING \010546. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570449003/ Gioăng cao su đường kính trong 53.6x63.8mm-
RUBBER RING T2.2MM \ RY141900. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570699002/ Gioăng cao su đường kính trong 47.5mm-
PLASTIC,RUBBER O-RING\038005. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570704001/ Gioăng cao su đường kính ngoài 7mm- RUBBER,
O RING OD7.4xID5.4xDia1.0mm \ 038003. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570742116/ Gioăng cao su đường kính trong D48mm-
O-RING,48X1.8- 70 SHORE A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570742166/ Vòng đệm bằng cao su, kích thước
15X1.8mm-O-RING, 15X1.8,NBR,SHORE 70. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570742167/ Vòng đệm cao su (46.2*1.8 MM)- O-RING
46.2X1.8,NBR, SHORE 70. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570742168/ Vòng đệm cao su (9.5*1.8 MM)-
O-RING,9.5X1.8, NBR,SHORE 70. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570742172/ Vòng đệm bằng cao su, kích thước 6.9X1.8mm-
O RING,6.9X1.8,NBR,SHORE 90. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570742182/ Vòng đệm bằng cao su, kích thước
132x4mm-O-RING 132X4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570742183/ Vòng đệm bằng cao su, kích thước
24x1.8mm-O-RING 24 X 1.8 \ VIETNAM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570742187/ Vòng đệm cao su (24*2 MM)- NBR O RING 24X2.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570742188/ Vòng đệm cao su (144*4.2 MM)- O RING SEAL
EPDM 144X4.2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570742189/ Vòng đệm cao su (11.3*2.5 MM)- O RING EPDM
11.3X2.5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570742190/ Vòng đệm cao su (7.5*1.8 MM)- O RING
7.5X1.8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570766011/ Vòng đệm bằng cao su, qc: 35*25*25 mm, phụ
kiện dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570818005/ Miếng đệm cao su chống tràn xăng
133.5x126.6x53.3mm- OVERSPILL GUARD-090930309. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570842001/ Vòng đệm cao su bên trái (D22x7.2mm)-
RUBBER, SEAL LEFT \ CRANKSHAFT \ 38CC \ 090180001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 570843001/ Vòng đệm cao su bên phải (D22x7.2mm)-
RUBBER, SEAL RIGHT \ CRANKSHAFT\ 38CC \ 090180001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5708872900 Gioăng đệm đui đèn ô tô bằng cao su (Dài
15mm x Rộng 13mm) 7135-0204 (Mã ICS: 5708872900). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 572C-1V/ Đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 575243PX/ Vòng đệm cao su mã 575243PX (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 577A180P2|DM/ Vòng đệm cao su 3/8 inch (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 577A180P24|DM/ Vòng đệm bằng cao su 3/8" (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 577A180P5|DM/ Vòng đệm bằng cao su ĐK trong 1"
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 577A180P6|DM/ Vòng dây bằng cao su ĐK trong 1-1/2"
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 577A180P8|DM/ Vòng dây bằng cao su ĐK trong 2-1/2"
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 578.3/ Cao su dạng hộp làm sạch băng tải, kích thước
(150x87.4x143.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 578.4/ Cao su dạng hộp làm sạch băng tải MUS2 150mm
Cushiom/TI Blade, kích thước (150x87.4x143.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 5801260101/ Dust Cup Lid Seal#vòng đệm tấm đáy cốc bụi
trên NV350,bằng cao su,lắp vào đế máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5833.2/ Vòng đệm cao su 434mm (486,42x56)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 5840.1/ Ống đệm cao su Redi 18x75mm, kích thước
(30.5x75)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 5846.1/ Ống đệm cao su redi 32x75mm, kích thước (43 x
76)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 58K012/ Vòng đệm bằng cao su(Chuyển MDSD theo TK số
103254543930E31 dòng hàng số 35, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 58K14/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 594-A/ Vỏ bọc micro bằng cao su lưu hoá dùng cho sản
xuất điện thoại cố định; 4930NG0048A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 595-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su lưu hoá dùng cho
sản xuất điện thoại cố định; 6624NB0194A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 596-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su lưu hoá dùng cho
sản xuất điện thoại cố định; 6624NB0279A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 598-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su lưu hoá dùng cho
sản xuất điện thoại cố định; 6624NB0228A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 599-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su dùng cho sản xuất
điện thoại cố định; 6624NC0037A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000MI002883/ Ron tấm 22X30X1.5 bằng cao su- JOINT
PLAT 22X30X1.5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000MI002923/ Ron cao su- Joint bourrelet dia:16
ht:40, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000MI002926/ Ron cao su bằng- Joint mousse 30x 3
fac.adh blc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000MI002943/ Ron cao su 10x10- Joint silicone 10x10
40sh creu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000MI002948/ Ron cao su 230x230 bằng cao su-
Demi-joint regard 230x230Blanc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000MI003006/ Tấm lót cao su tổng hợp-Plates hypalon
(Rộng 138 mm, dài 234 mm, dày 1 mm, làm đệm gắn cửa cho sx dây chuyền băng
tải) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001824/ Ron làm kín bằng cao su SKF- Rubber
joint SKF, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001852/ Ron cao su 100x120x12 BECA- Joint a
levre 100x120x12 BECA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001853/ Ron cao su 280x310x16 BECA- Joint a
levre 280x310x16 BECA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001854/ Ron cao su 280x320x20 BECA- Joint a
levre 280x320x20 BECA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001855/ Ron mặt bích cao su- Joint etanch disque
BCMT 1250, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001917/ Ron silicon 10x10- Joint silicone 10x10
40sh creu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001918/ Ron silicon 10x10- Joint silicone 10x10
50sh creu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001919/ Ron làm kín silicon d.48,3mm- Joint
silicone clamp d.48,3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001979/ Ron làm kín bằng cao su SKF- Rubber
joint SKF, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001981/ Ron làm kín cao su Rep 02- Joint découpé
rep 2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001982/ Ron cao su OR 19.20 X 3.00 NBR 70- Joint
OR 19.20 X 3.00 NBR 70, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001983/ Ron cao su OR 22.30 X 3.00 NBR 70- Joint
OR 22.30 X 3.00 NBR 70, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001984/ Ron cao su OR 10.30 X 2.40 NBR 70- Joint
OR 10.30 X 2.40 NBR 70, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001985/ Ron cao su OR 12.37 X 2.62 NBR 70- Joint
OR 12.37 X 2.62 NBR 70, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001986/ Ron tròn làm kín cao su D6 mm- Corde 6
Nitrile 70 shores, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K000ST001987/ Ron tròn làm kín cao su D12 mm- Corde 12
Nitrile 70 Shores, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5K003MI000022/ Ron cao su. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5R60S37061/ Miếng ốp bằng cao su RUBBER Camera Rubber L
81MV dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5R60S37077/ Miếng ốp bằng cao su RUBBER TP_Support
Rubber dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5R60S37096/ Miếng ốp bằng cao su RUBBER Rubber
Foot_Q81VQ(GALVA008010) dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5R60S37099/ Miếng ốp bằng cao su RUBBER Rear Rubber
Q20SL_MGR_IIL14 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5R60S37104/ Miếng ốp bằng cao su RUBBER Camera Rubber L
81Y6 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 5R60Y89307/ Miếng ốp bằng cao su RUBBER MIC rubber C
81YH dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6 1J-00054/ Miếng đệm bằng cao SPONGE PAD(GI-CLAMP) của
ăng ten viễn thông (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6.4X6.4X1200-FLT-PAC/ Dây đệm cao su, dùng để sản xuất
động cơ điện xoay chiều ba pha (1 PC 1200 MM,TC 500 PCS 600000
MM)_ORDER_480952 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6/ Tấm đệm 79.3odx33.3idx3mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6/ Vòng đệm cao su mã 6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 600104/ Gioăng cao su 600104, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 600-500813-01A/ HDMx, LTIM Seal Tooling Cost (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6006.1/ Vòng nối cao su 150mm (168,8x55)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 600-A/ Vỏ bọc công tắc gạt bằng cao su lưu hoá, kích
thước 10mm x 9mm x 6mm, dùng cho sản xuất điện thoại cố định; 5022NX0026A.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 60121FT/ Chèn ổ dù bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6044-000650/ Ron cao su O-ring (12.42*1.78mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6067069200 Vòng đệm đèn xe máy bằng cao su Đk: 6mm
SN853-66700A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 608-624 Vòng đệm bằng thép, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 61.70.GW02705A/ Vòng cao su đường kính ngoài 5mm, đường
kính trong 3mm, dày 0.8mm, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 61022305/ Bộ phốt làm kín bằng nhựa dẻo (Dùng cho máy
xấy liệu)- Duocone Seal, KU040S1 50/AR1X1-BX (X277) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 61022305/ Đệm làm kín bằng cao su (Dùng cho máy xấy
liệu)- Rubber mat (sealing) 142 x 50 x 4 mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 61022305/ Vòng đệm bằng cao su- Hàng mới 100%-
GKT03852/GASKET (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 61-34120-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 61-34120-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6150057/ Vòng đệm cao su mã 6150057 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 616-138 Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500080-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
12.0*12.0*4.0mm, mã: 6170500080(6170500080-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500122-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
18.0*18.0*1.0mm, mã: 6170500122(6170500122-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500146-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
12*12*2.0mm, mã: 6170500146(6170500146-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500174-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
3.0*3.0*2.5mm, mã: 6170500174(6170500174-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500245-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
11*11*4.0mm, mã: 6170500245(6170500245-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500251-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
10*10*1.5mm, mã: 6170500251(6170500251-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500279-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
12*12*2.5mm, mã: 6170500279(6170500279-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500280-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
40*20*3.5mm, mã: 6170500280(6170500280-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500285-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
13*7.5*4.0mm, mã: 6170500285(6170500285-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500287-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
11*11*1.5mm, mã: 6170500287(6170500287-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500288-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
11*9*1.5mm, mã: 6170500288(6170500288-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500289-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
43*22*1.0mm, mã: 6170500289(6170500289-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500306-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
10*10*4.0mm, mã: 6170500306(6170500306-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500326-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
11.0*8.0*2.0mm, mã: 6170500326(6170500326-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500524-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
16*16*2.5mm, mã: 6170500524(6170500524-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500528-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
9*9*2.0mm, mã: 6170500528(6170500528-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500545-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
13.0*13.0*1.0mm, mã: 6170500545(6170500545-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500561-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
13*13*2.0mm, mã: 6170500561(6170500561-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500647-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
17*17*1.7mm, mã: 6170500647(6170500647-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500675-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
9*8*1.5mm, mã: 6170500675(6170500675-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500780-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
6.0*6.0*4.0mm, mã: 6170500780(6170500780-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500791-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
12*8*2.0mm, mã: 6170500791(6170500791-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500807-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
14*14*2.0mm, mã: 6170500807(6170500807-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500882-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
24.27*31.8*1.5mm, mã: 6170500882(6170500882-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500883-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
19.82*28*1.5mm, mã: 6170500883(6170500883-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500920-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
9*9*2.5mm, mã: 6170500920(6170500920-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500921-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
11*11*2.5mm, mã: 6170500921(6170500921-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500922-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
10.5*6*3.3mm, mã: 6170500922(6170500922-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170500923-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
50.5*32.5*1.0mm, mã: 6170500923(6170500923-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170501031-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
54.0*33.0*1.0mm, mã: 6170501031(6170501031-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170501032-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
28.6*26.8*2.5mm, mã: 6170501032(6170501032-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170501033-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
19.0*13.0*3.8mm, mã: 6170501033(6170501033-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170501034-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
45.0*32.0*1.0mm, mã: 6170501034(6170501034-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170501035-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
15.0*10.0*3.8mm, mã: 6170501035(6170501035-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170501036-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
25.0*25.0*2.5mm, mã: 6170501036(6170501036-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170501037-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
42.7*18.3*2.5mm, mã: 6170501037(6170501037-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170501038-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
20.2*14.6*3.8mm, mã: 6170501038(6170501038-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6170501039-MT/ Tấm tản nhiệt bằng cao su, kt:
59.0*43.0*3.8mm, mã: 6170501039(6170501039-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 619-192 Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6197339/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 45544-10489/Z
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6197347/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 45544-10488/Z
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 61J-00053/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 61J-00054/ Miếng đệm bằng cao SPONGE PAD(GI-CLAMP) của
ăng ten viễn thông (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 61P-00091/ Gioăng caosu silicone dùng trong lắp ráp cụm
điều chỉnh góc nghiêng RET GASKET dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 61P-00093/ Vòng chặn kiểu chữ O/ O-RING bằng cao su
dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 61P-00202/ Gioăng cao su silicone dùng trong lắp ráp
chi tiết trong cụm điều chỉnh góc nghiêng/ 61P-00202_GASKET(N). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 61P-00203/ Gioăng cao su silicone dùng trong lắp ráp
cụm điều chỉnh góc nghiêng/ 61P-00203_GASKET(MET). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 61P-00213/ Gioăng cao su BOTTOM GASKET dùng trong sản
xuất ăng ten. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6228598200 Vòng đệm cao su đèn ôtô (3) (Phi ngoài 35mm,
Phi trong 25.5mm) SN904-12760A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 62497-4E000: Vòng đệm làm kín bằng cao su dùng cho xe ô
tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở
xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6254-4-085212-04/ Gioăng chữ O bằng cao su
6254-4-085212-04. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 625-602-297 Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 63-2304-19/ Quả bóp bằng cao su-Pipette filler (Red),
Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6335331000 Miếng đệm đèn trước xe máy bằng cao su Đk
2cm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 64/ Vòng đệm cao su mã 64 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6467992-3/ Ron O cao su 6131, Đường kính 2.4mm, dày
1.5mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 65.3181 Bộ màng bơm bằng cao su lưu hóa. Phụ tùng cho
máy đo độ nhớt sản phẩm dầu khí model Mini AV. Dùng phòng thí nghiệm. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6500.7/ Vòng đệm cao su S1 100mm as1477 (139.5x32.8)mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6515.3/ Vòng chịu lực cao su s1 50mm as 1477, kích
thước (78.9x12.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 651-A/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su lưu hoá dùng cho
sản xuất điện thoại cố định; 6624NB0137A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 652/ Gioăng cao su (MHZ16-PS)(4pcs/set), SMC. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6536.3/ Vòng khóa cao su transition lip 375mm, kích
thước (465.5x49.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 659DD Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 5/32ID. Phụ tùng cho
máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 659DDJU Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 5/32IDx1/16CS. Phụ
tùng cho máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 66000349-E50-12/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy
móc, 210*23mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 66000350-E50-9/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy
móc, 218*19,5 mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 66009923-E30-5/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
đường kính 17cm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 66009997-A50-6/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 205*25mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6640L-0046A/ Vòng đệm bằng cao su, mới 100%- EMI Gasket
** JSN-T-4-3.5-5, 4-3.5-5, 10^11 OHM (INSULATOR),-,-40 ~ +150'C (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6640L-0053B/ Vòng đệm bằng cao su, mới 100% EMI Gasket
** SMR-TSL-8-7.5-4, 8-7.5-4, 0.1 OHM,-,-45 ~ 85 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6640L-0061A/ Vòng đệm bằng cao su, mới 100% EMI Gasket
** SMR-TSL-8-8.5-4R, 8*8.5*4, 0.05 OHM,-,-40 ~ 150 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6640L-0067A/ Vòng đệm bằng cao su, mới 100%-EMI Gasket
** SMR-TSL-8-7-4-01, 8-7-4, 0.05,-,-40 ~150 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6640L-0069A/ Vòng đệm bằng cao su, mới 100%-EMI Gasket
** SUS301-1/2H, 4.0*8.0*10.0, 100 OHM,-,-25~85. TX Mục 12 Tk 101895585260
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6640L-0073A/ Vòng đệm bằng cao su, mới 100% EMI Gasket
** SILICON RUBBER (SMR TUBE TYPE), 8*4*4T, 0.05 OHM,-,-40~150 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6640L-0074A/ Vòng đệm bằng cao su, mới 100% EMI
Gasket**SILICON RUBBER,5*3*7T,0.05 OHM,-,-40~150C (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 66844SA70001- miếng bịt bảng điều khiển- Chất liệu
nhựa- Linh kiện Model Honda CITY- bịt lỗ trên bảng điều khiển.- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6700003180-B/ Miếng đệm bằng cao su 6700003180-B (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6702J 01-03V.N20-1/ Vòng đệm silicone dùng trong thiết
bị gia đình 6702J 01-03V 6.5mm*1422mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6805-0645/ Vòng đệm cao su mã 6805-0645 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 69130033945M000/ Đệm hãm FBL56H IMBUMPER, chất liệu:
cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 691330856020000/ Miếng đệm cao su FBL56H RETAINER
BUMPER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 691330856100000/ Đệm fbl56h-im, chất liệu: cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6CS4995/ Vòng đệm KT-VBA10A-1 bằng cao su; hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6G6-PACKING (A) LH-R20/ Miếng đệm cao su 6G6 PACKING
(A) LH (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6G6-PACKING (A) RH-R20/ Miếng đệm cao su 6G6 PACKING
(A) RH (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6GSKA-0302-AB/ Gioăng cao su phụ kiện ống dẫn khí; KT:
phi 76mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6GSKX-0122-AA/ Gioăng cao su phụ kiện ống dẫn khí (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6MLP0099000/ Vòng đệm bằng cao su (phi 19.5mm, dày
1.5mm) ORS20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6MLP1053000/ Vòng đệm bằng cao su (phi 44.4mm, dày
3.1mm) ORG45. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6MLP1169000/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.5mm, dày
1.5mm) ORS12. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6MLP2381400/ Vòng đệm bằng cao su (phi 9.5mm, dày
1.5mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORS10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6MLP2628900/ Vòng đệm bằng cao su (phi 24.5mm, dày 2mm,
nhãn hiệu: MISUMI) ORS25. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6MLP2683400/ Vòng đệm bằng cao su ORS44. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6MLP2697600/ Vòng đệm bằng cao su (phi 64.4mm, dày
3.1mm) ORG65. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6MLP2697700/ Vòng đệm bằng cao su (phi 33.5mm, dày 2mm,
nhãn hiệu: MISUMI) ORS34. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6MLP2751000/ Vòng đệm bằng cao su (phi 74.4mm, dày
3.1mm) ORG75. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6MLP2784950/ Vòng đệm bằng cao su (phi 49.4mm, dày
3.1mm) ORG50. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 6ORIG0019AC/ Gioăng cao su, phụ kiện ống dẫn khí vào
buồng ga,kích thước phi 79.7mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6ORIK-0007-A.-1/ Gioăng cao su, phụ kiện ống dẫn khí
vào buồng ga, kích thước phi 96mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6XGSB-0048-AA/ Gioăng cao su, phụ kiện ống dẫn khí; ĐK
64mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6XGSB-0048-AB(X-2)/ Gioăng cao su phụ kiện ống dẫn khí;
KT: phi 64mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 6XGSD-0020-A(X-2)/ Gioăng cao su phụ kiện ống dẫn khí;
KT: phi 112.6mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 7/ Tấm đệm 88.9odx42idx3mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7/ Vòng đệm cao su mã 7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 700197700/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 700423/ Miếng đệm cao su,ĐK 98mm (700423)
(227/228)(4x3516C) NPL nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 700604/ Đệm cao su (700604) (227/228)(4x3516C) NPL nhập
khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 701021.3/ Vòng đệm cao su 6'' Reiberlok Gasket, kích
thước (199.80x12.10)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 701022.2/ Vòng đệm cao su 8'' Reiberlok Gasket, kích
thước (257.94x28.06)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 701024.2/ Vòng đệm cao su 12'' Reiberlok Gasket, kích
thước (373.1x35.69)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 701043.1/ Vòng đệm cao su Sure stop 8'' Blue SBR
(10.15x1.21) inch (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 701045.1/ Vòng đệm cao su Sure Stop 12'' Blue SBR
(14.38x1.30) inch (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-10583-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa có gắn kim
loại (tỷ lệ cao su>60% tính theo trọng lượng), dùng cho thân xe ô tô,
Model: 70-10583-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70111855/ Vòng đệm cao su SEAL O------X002.70X00.80NB70
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-11242-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-11242-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-12402-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-12402-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-12403-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-12403-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 701258- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%- Vòng đệm bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không sốp-
SEAL, JEMCO 22303TB NITRILE 2.250ID (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-16795-00/ Vành đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân xe
ô tô, Model: 70-16795-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 702011/ Đệm bằng cao su Umbrella Check Valve, kích
thước (10.82x5.08)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 702030050576/ Núm cao su dùng cho sản xuất loa, kích
thước: đường kính 0,5cm và chiều dài 0,4cm,model: ZP2-B05MUN, hiệu:SMC, hàng
mới 100%,702030050576 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 702030050835/ Núm cao su dùng cho sản xuất loa,kích
thước: Đường kính 0,5 * 0,7cm,model: VPUE6, hiệu: MISUMI, hàng mới
100%,702030050835 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-23326-20-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-23326-20, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-25942-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-25942-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-25975-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-25975-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-26222-10-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-26222-10, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-26573-10-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-26573-10, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-27327-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-27327-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-27624-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-27624-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-27743-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-27743-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-28653-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-28653-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 702880/ Đệm cao su Diaphragm, kích thước
(33.01x20.76)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 702881.1/ Vòng đệm cao su Seat Disc, kích thước
(16x1.62)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 702889/ Vòng đệm cao su SEAT DISC, kích thước
(22.08x1.81)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-28988-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-28988-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-29181-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-29181-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-29386-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-29386-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-31001-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-31001-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-31344-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-31344-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-31996-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-31996-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-33192-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-33192-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-33421-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-33421-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-33607-00-PCS/ Vành đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-33607-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-34042-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-34042-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-34058-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-34058-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-34112-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-34112-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-34204-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-34204-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-34254-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-34254-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-34288-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-34288-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-34359-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-34359-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 703439.1/ Vòng đệm cao su Shank Gasket, kích thước
(48.39x1.93)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-34407-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-34407-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-34419-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-34419-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-34452-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-34452-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-34459-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-34459-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-34784-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-34784-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 703484/ đệm cao su Duckbill 10mm, kích thước
(13.4x9.21)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 703486/ Chốt đệm cao su Posistop Plug, kích thước
(12.60x16.15)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 703488/ Đệm cao su Overmolded Mounting Assembly, kích
thước (51x5.43)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-34937-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-34937-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-35251-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-35251-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-35511-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-35511-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-35537-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-35537-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-35539-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-35539-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-35937-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-35937-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36056-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-36056-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36058-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-36058-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36068-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-36068-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36072-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-36072-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36149-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-36149-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36203-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-36203-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36218-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-36218-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36226-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-36226-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36352-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-36352-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36442-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-36442-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36466-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-36466-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36508-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa có gắn kim
loại (tỷ lệ cao su>60% tính theo trọng lượng), dùng cho thân xe ô tô,
Model: 70-36508-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36597-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-36597-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36611-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-36611-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36651-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-36651-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36674-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa có gắn kim
loại (tỷ lệ cao su>60% tính theo trọng lượng), dùng cho thân xe ô tô,
Model: 70-36674-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36779-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-36779-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36782-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-36782-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36817-00-PCS/ Miếng chèn (hình chữ T)bằng cao su lưu
hóa, dùng cho thân xe ô tô, Model: 70-36817-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36824-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-36824-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36826-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-36826-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-36834-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-36834-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-37158-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-37158-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-37219-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-37219-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-37247-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-37247-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-37429-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-37429-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-37469-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-37469-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-37548-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-37548-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-37549-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-37549-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-37559-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-37559-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-37594-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-37594-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-38063-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-38063-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-38216-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-38216-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-38217-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-38217-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 7038391- O-RING 16,0 X 2,5-S-80- Phụ tùng: vòng đệm
bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-38451-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-38451-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-38636-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-38636-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-38946-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-38946-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-38947-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-38947-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-39301-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-39301-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-40536-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa có gắn kim
loại (tỷ lệ cao su>60% tính theo trọng lượng), dùng cho thân xe ô tô,
Model: 70-40536-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-45852-60-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-45852-60, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-45867-60-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-45867-60, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 7049/ Màng đệm cao su 57 IRHD 2&4 Lph, kích thước
(12.50x1.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70495-692-0003-Miếng chèn cao su nắp bình xăng--Chất
liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Miếng chèn, không có chức năng đệm-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7050/ Màng đệm cao su 58 IRHD 12.4 X 1.0mm, kích thước
(12.50x1.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-54022-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-54022-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-54082-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-54082-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-54083-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-54083-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-54132-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 70-54132-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 705905.1/ Vòng đệm cao su 12'' Red Field Lok Gasket có
gắn lõi kim loại, kích thước (365.25 x 33.02) mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 705910.1/ Vòng đệm cao su 24'' Red Field Lok Gasket có
gắn lõi kim loại, kích thước (704.34 x 43.18) mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 706230/ Đệm cao su Expandable Seal, kích thước
(92.20x38.35)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 706231/ Đệm cao su Expandable Seal, kích thước
(84.84x34.75)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 706252/ Đệm cao su Expandable Sealing Rubber, kích
thước (92.20x38.35)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 707/ Cao su lót SV-12 gắn vào bộ điều khiển điện, hình
tròn, kích thước phi 15mm, dày 5mm (bảo vệ linh kiện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 707006.1/ Vòng đệm cao su 6'' Rieberlok Gasket, kích
thước (199.80x12.10)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 707008.1/ Vòng đệm cao su 8'' Rieberlok Gasket, kích
thước (257.94x28.06)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 7074.8/ Vòng đệm cao su 1477 s1 dn375, kích thước
(445,6x41,6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 70-80112-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 70-80112-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 7090.7/ Vòng đệm cao su 300mm 1477 (358x44)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 709128- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%- Miếng đệm đỡ lon của máy làm lon, bằng cao su lưu hóa trừ cao
su cứng, loại không xốp, size:12x10cm- POCKET, SNAP-ON UNLDER 202/2 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030434/ Vòng đệm bằng cao su 100 chiếc/ túi, Mới
100% 710030030434 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030435/ Goăng cao su, 100 chiếc/túi; 7361645, Mới
100%, 710030030435 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030435/ Vòng đệm bằng cao su, 100 chiếc/túi;
7361645, Mới 100%, 710030030435 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030695/ Vòng đệm bằng cao su,kích thước:300*50mm,
hàng mới 100%,710030030695 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030716/ Goăng cao su, 7014770, Mới
100%,710030030716 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030716/ Vòng đệm bằng cao su,quy cách 7014770,
Mới 100%, 710030030716 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030723/ Vòng đệm bằng cao su,kích
thước:30*25mm,hàng mới 100%,710030030723 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030724/ Vòng đệm chữ O bằng cao su,kích thước phi
8*3, hàng mới 100%,710030030724 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030790/ Vòng đệm bằng cao su, hiệu EFD, model
7362701.Mới 100% 710030030790 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030795/ Vòng đệm chữ O bằng cao su 1108618, kích
thước:319mm* 51mm,hàng mới 100%,710030030795 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030814/ Vòng đệm bằng cao su, kích thước phi: 5
cm, hàng mới 100%,710030030814 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030824/ Nút đế ống keo IC30, TTPA22T5100-A-H7,
hàng mới 100%,710030030824 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030847/ Vòng chữ O bằng cao su bằng cao su, KT:
30mmmax phi 60mm, hàng mới 100%,710030030847 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030882/ Gioăng chữ O bằng cao su, KT: 319mm*
53mm, hàng mới 100%,710030030882 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030886/ Vòng đệm bằng cao su 1125521, kích
thước:300mm*45mm,hàng mới 100%,710030030886 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 710030030895/ Vòng đệm bằng cao su 1076246, kích
thước:250*20mm,hàng mới 100%,710030030895 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-10180-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-10180-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-10774-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 71-10774-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-10887-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-10887-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-12788-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-12788-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-12936-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-12936-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-25942-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-25942-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-31734-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 71-31734-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-33138-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa có gắn kim
loại (tỷ lệ cao su>60% tính theo trọng lượng), dùng cho thân xe ô tô,
Model: 71-33138-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-34167-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-34167-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-34473-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-34473-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0154/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su 11349W9R03F-RBR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0265/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su RNG-HX4DC-3P (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0273/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su RNG-HX4DC-2P (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0285/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su RNG-HX11IEC-2P (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0326/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su 12303 WQR06F-RBR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0339/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su 12353WQR03F-RBR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0458/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su RNG-HV4-2F-BR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0459/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su RNG-HV4-10F-BR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0460/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su RNG-HV4-3F-BR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0469/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su 12635W9R06F-RBR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0541/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ô tô, bằng cao su RNG-HVR4-3F-OR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0807/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su 12C57WYR11F-RBR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0872/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su 12E40WQR12F-RBR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0895/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
bằng cao su NH41M-CS15-C/S (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0896/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ô tô, bằng cao su NH41M-CS15-RNG (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7135-0969/ Vòng đệm chống nước dùng bên trong bộ kết
nối điện ôtô, bằng cao su lưu hóa, không xốp, 34220WYR14F-RBR. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-35539-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-35539-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-36044-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 71-36044-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-36046-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 71-36046-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 7136684700 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su P9142M (3 x
145mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7136684700/ Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-36972-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 71-36972-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 7137-1539/ Vòng đệm cao su 7137-1539 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-37571-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, Model:
71-37571-00, dùng cho thân xe ô tô, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-37583-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-37583-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-37594-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 71-37594-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-37912-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 71-37912-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-37913-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-37913-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-38086-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 71-38086-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-38171-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 71-38171-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-38172-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-38172-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-38228-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-38228-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-38654-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-38654-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-38931-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-38931-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-38957-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 71-38957-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-38958-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-38958-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-39631-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa có gắn kim
loại (tỷ lệ cao su>60% tính theo trọng lượng), dùng cho thân xe ô tô,
Model: 71-39631-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-41338-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 71-41338-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-42172-00-PCS/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho thân
xe ô tô, Model: 71-42172-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-42374-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 71-42374-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 7145-0842-A/ Miếng bọc bằng cao su cho bộ dây ô tô
7145-0842 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71490001A/ Vòng đệm (Cao su Kt: 3.8x1.9mm):
P4-70/RUBBER_O_RING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 71490033A/ Vòng đệm (Cao Su kt: 44.5x2.0mm):
S45-70/RUBBER_O_RING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 71490038A/ Vòng đệm (Cao su kt: 31.2x2.4mm): JASO
F404-2031-70/RUBBER_O_RING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 71490049A/ Vòng đệm (cao su kích thước 7.8x1.9mm)
P8-70/RUBBER_O_RING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-53146-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 71-53146-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-53967-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, dùng cho
thân xe ô tô, Model: 71-53967-00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 71-53976-00-PCS1/ Vòng đệm cao su lưu hóa, Model:
71-53976-00, dùng cho thân xe ô tô, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 7165-0280/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su WDL09RNG-2P/SI (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7165-0447/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su 11002W9R02M-RBR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7165-0553/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su RNG FP-DL9-4P D (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7165-0584/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su 11156W9R02F-RBR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7165-0824/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ôtô, bằng cao su 12326WQR13F-RBR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7165-0859/ Vòng đệm cao su 7165-0859 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7165-1002/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ô tô, bằng cao su 12520WQR08F-RBR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7165-1500/ Vòng đệm chống nước bên trong bộ kết nối
điện ô tô, bằng cao su PLGHX4J24-022Y (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7190-0319/ Vòng đệm cao su 7190-0319 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7190-0890/ Vòng đệm chống nước bằng cao su lưu hóa,
không xốp, dùng bên trong bộ kết nối điện ôtô S214+612+81FRB (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 72-15013/ O-RING 1.50 X 13.00 ID 70 NBR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 721Z3394-94-1/ Đệm ghép phía dưới bên phải bằng cao su,
của hộp vòng đệm mô men xoắn 721Z3394-94-1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 721Z3394-95-1/ Đệm ghép phía trên bên trái bằng cao su,
của hộp vòng đệm mô men xoắn 721Z3394-95-1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 721Z3394-98-1/ Đệm ghép phía dưới bên phải bằng cao su,
của hộp vòng đệm mô men xoắn 721Z3394-98-1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 722.3/ Đĩa đệm cao su 178/85/51, kích thước
(179,5x52,3)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 722056- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%-Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không
xốp, hình móng ngựa, chiều dày 3/4 inch, dài 77 inch- SEAL, CONVE (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 724020477736/ Miếng đệm KT: 15*30*5mm (chất liệu bằng
nhựa cao su), hàng mới 100%,724020477736 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 740/ Cao su lót SR-6N3-4 gắn vào bộ điều khiển điện,
hộp điều khiển điện, hình thoi, kích thước 16x16x12 (bảo vệ linh kiện),hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 748410001/ GF O'ring for flow meter, EPDM (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 75943487/ Miếng đệm bằng cao su(không phải dạng xốp)
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 75948625/ Miếng đệm cửa bằng cao su 400X200X4MM,P559,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 761.2/ Đĩa đệm cao su 1454/1 a 1652-178-089-1
(179x39)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 76274/ Đệm mút xốp (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7650.1/ Vòng đệm cao su DUAL LOCK S2 DN100, kích thước
(145.7x22.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 7671/ Vòng khóa cao su DUAL LOCK S2 DN150 kích thước
(207.7 x 27) mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 7683558600/ Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 770310- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%: Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại
không sốp- SEAL, SHAMBAN S-12547-433-2 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 771.2/ Đĩa đệm cao su impact (152x53)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 771050- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%: Vòng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không
sốp- O-RING, 2-432-V747-70 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7724086100 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su
W0220M(3x48mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7724086100/ Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 774-425 Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7772393500 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su
W2907M(37x42mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7772393500/ Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 780358/ Vòng đệm cao su mã 780358 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 780359/ Vòng đệm cao su mã 780359 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 7864958500 Vòng đệm cao su đèn ôtô (4) (Phi ngoài 35mm,
Phi trong 25.5mm) SN904-13410A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7913.1/ Vòng khóa cao su rca 25 (49x14)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 79130015906M000/ Đệm cao su fbl51h-cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 79130015907M000/ Đệm móc FBL56H OMCATCH BUMPER SPECIAL,
chất liệu bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 79130031344M000/ Miếng đệm cao su (Đệm móc) FBL35 OM
BUMPER SPECIAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 79130031408M000/ Đệm móc FBL35 OM CATCH BUMPER SPECIAL
chất liệu bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7915-1/ Vòng khóa cao su RCA 20, kích thước
(38.93x11,05)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 792960-- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%- Vòng đệm bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không
xốp-PAD, BUMPER (215925) REVERSABLE (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 792970 Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-Hàng
mới 100%-Bộ cốc hút lon, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không
xốp-CUP, UUP-105L SUCTION-792970 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 799-0305A-Miếng đệm bằng xốp dùng để chèn giữa máng mực
và trục cấp mực trong cụm in flexo máy in Nilpeter,dài 25 mm,rộng 2 mm,dày
14mm,mới 100%/ Sealing f. doctor blade chamber flex cassette,MO-3300 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 79K8/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7A0600000/ VÒNG ĐỆM RBO CHO CÔNG TẮC/ O RING RBO (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 7C-7808/ Vòng đệm cao su NPL tự cung ứng nhập khẩu dùng
gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8/ Tấm đệm 98.4odx48.4idx3mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8/ Vòng đệm cao su mã 8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 800.2/ Vòng khóa cao su sweather "69" roll
(73x8.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 8001003/ Đệm cao su dùng cho két nước làm mát động cơ
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8003641/ Gioăng cao su đệm nắp bình dầu, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8009468/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 802/ Miếng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 803281/ Vòng đệm bằng cao su SEAL F 008.50X003.20 NBR
40 SA(54-2570F) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 803606/ Vòng đệm cao su VULCANIZING GASKET F NBR 50SA
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8036592/ Cao su giảm chấn động cơ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 80370/ Vòng đệm cao su mã 80370 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 80372/ Vòng đệm cao su mã 80372 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 80373/ Vòng đệm cao su mã 80373 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 8044049/ Vòng đệm giảm chấn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 804691/ Vòng đệm cao su SEAL O
X004.34X01.35NB90(54-2822) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 804692/ Miếng đệm cao su SEAL F (54-2570F) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 80501-03108/ Miếng đệm lót bằng cao su 13mm*10mm*7.4mm
(Buffer Material), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 806117-001/ Đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8090304/ Miếng đệm bằng cao su giảm chấn hộp số (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8092.1/ Đệm cao su Seal Element, kích thước (49x22.4)mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 8123/ Miếng đệm bằng cao su D40x30 M10,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 812585/ Vòng đệm cao su VULCANIZING SEAL
O------X002.35X00.60NB70 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8134692/ Miếng đệm cao su của bình nhiên liệu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8136196/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8141123/ Miếng giảm chấn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8141800/ Cao su giảm chấn két nước cho xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8141910/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8142.7/ Vòng chịu lực cao su s2 375mm, kích thước
(326x41.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 8142.8/ Vòng chịu lực cao su s2 375mm, kích thước
(326x41.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 8144.7/ Vòng chịu lực cao su S2 450mm, kích thước
(565.1x50.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 8144.8/ Vòng chịu lực cao su S2 450mm, kích thước
(565.1x50.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 8148094/ Cao su giảm chấn trục bánh lái xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8179/ Vòng đệm cao su dn80 spigot offtake (148x9.5)mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 81A00 22020-B6/ Đệm chống bụi của dây phanh ô tô bằng
cao su((Made from EPDM HS50))-BOOT-BOTTOM COVER (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 821DD Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 16ID X 1/16CS. Phụ
tùng cho máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 82498_S8011.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt
biển) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 82498_S8012.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt
biển) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 82498_S8013.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt
biển) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 82498_S8014.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt
biển) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 82498_S8015.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt
biển) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 82498_S9011.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt
biển) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 82498_S9012.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt
biển) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 82498_S9013.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt
biển) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 82498_VF211.1/ Đệm chống rung bằng cao su dạng bọt biển
(dài 135mm) VF251 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 82498_VF212.1/ Đệm chống rung bằng cao su dạng bọt biển
(dài 230mm) VF251 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 82498_VF213.1/ Đệm chống rung bằng cao su dạng bọt biển
(dài 150mm) VF251 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 830243999-NV60-8/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy
móc phi 175*25mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 830260999-E50-6/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy
móc phi 150*25mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 834065/ Vòng đệm cao su SEAL F 009.30X006.10X04.20 55
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 83498_S8011.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt
biển) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 83498_S9011.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt
biển) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 83498_S9012.1/ Đệm chống rung bằng cao su (dạng bọt
biển) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 835/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, HW-R-LBP01-N0200-V,
linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 835099/ Vòng đệm cao su mã 835099 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 836650/ Vòng đệm cao su mã 836650 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 837/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, HW-R-LVD01-N0200-V,
linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 838/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, HW-R-LVD01-N0300-V,
linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8400/ Chụp đệm công tắc điện bằng cao su (66.5x67)mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 8407/ Đệm cao su Tandem Dual, kích thước
(152.4x76.2x30)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 8426.1/ Đệm cao su Dual Lock S2 DN225, kích thước
(798x40x65.40)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 84497/ Chân đế cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 84499/ Chân đế cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 851/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, HW-R-LDC01-N0200-V,
linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 851AP30G0-11/ Miếng đệm bằng cao su,phụ kiện xe oto
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 8565323700 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su W0556M
(6*10mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8565323700/ Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 85900102220 Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 85901000125 Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 85901001000 Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 85901001110 85901001110 Vòng cao su chống thấm,hàng mới
100%, (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 85901001300 85901001300 Vòng cao su chống thấm,hàng mới
100%, (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 85901002630 Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 85901008640 85901008640 Vòng cao su chống thấm,hàng mới
100%, (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 85901010915 Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 85901100730 Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 85901116710 85901116710 Vòng cao su chống thấm,hàng mới
100%, (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 860/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, HW-R-LVD01-N0400-V,
linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 865/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, HW-R-LDC01-N0400-V,
linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8-801/ Đệm cao su- SEALING SPONGE-[RUBBER] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 882DD Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 2IDx3. Phụ tùng cho
máy nhiệt lượng. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%(1 gói 12 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 88635/ Vòng đệm cao su lưu hóa 13x24x2.5 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8-871/ Đệm van Vải không dệt/Non-woven constantflow [8,
5T] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 889/ Đệm cao su nằm trong lõi kim loại 16mm- Plastic,
kích thước (31.11*50.92)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 8J-6775/ Vòng đệm cao su lưu hóa NPL tự cung ứng nhập
khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8JO2027/ Ron đen P5. O- ring. Model: 8JO2027- Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8-NL136/ Miếng đệm cao su dùng cho sản phẩm đồ chơi trẻ
em. Made in China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8-O-RING/ Vòng đệm bằng cao su, BRAND: NO BRAND, MODEL:
1270.016.109-1CF, SPEC: O-RING 1270.016.109, (5AC19A000003), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 8SLEEVE-C51/ Miếng đệm cao su dùng cho xe và máy móc
phi 270,99mm, dày 265,79mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 9/ Tấm đệm 142.8odx60.3idx3mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 9/ Vòng đệm cao su mã 9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 900303008/ Miếng đệm bằng cao su dùng để giảm ma sát
khi tiếp xúc của máy cưa, 2mm-SEALING PAD,FIBRE CLOTH 2mm THK.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 901663007/ Nắp bảo vệ động cơ stator bằng cao su, phụ
kiện dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, qc: 35*30*45 cm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 902393001/ Vòng đệm làm kín (chống thấm nước) bằng cao
su cho máy cắt, phi18.9 * 2.3 mm- SEA FELT\018467.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 902683001/ Vòng đệm động cơ bằng cao su kích thước
0.5*71.6*82.2mm-PAPER GASKET \ 030291. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 902807001/ miếng lót kín bằng Cao su kích thước
OD57.6*T0.5 mm-SEALING FIBER PLATE\010629. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 906/ Vòng đệm cao su mã 906 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 9093683-00A/ Phớt chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 909J37/ Vòng đệm cao su mã 909J37 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 909L37/ Vòng đệm cao su mã 909L37 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 9100S/ Vòng đệm bằng cao su RUBBER BUSH 2487-605 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 91098/ Màng đệm cao su Membrane Epdm, kich thước
(36.4x5.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 91144/ Màng đệm cao su Diaphragm D28.6*6.4
(6.4x28.60)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 91232E1/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại
91232E1, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 91301H/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại
91301H, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 91302-PX4-0043/ Vòng đệm cao su đã lưu hóa gắn vào vỏ
trục cam bằng nhôm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 91308E/ Gioăng cao su dùng cho bát sen (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 91388ER/ Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 91413/ Chân đế cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 9148040008/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 91556ERWXX/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa mềm, không
xốp, có lõi gia cố bằng đồng loại 91556ERWXX, dùng cho van xả tự động của
tiểu nam. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 916/ Vòng đệm cao su mã 916 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 91602H/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại
91602H, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 916-1651/ Vòng đệm làm kín bằng cao su cho xi lanh thủy
lực, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 91785E/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại
91785E dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 918432 VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA MÁY RÓT KEO, HIỆU GRACO
(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 9186956-00A/ Gioăng ngăn dò dầu van điều khiển (cao su
lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 91919E/ Miếng cao su hình tròn (dày 2mm- phi 5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 91938HP/ Gioăng mặt cắt hình chữ U bằng cao su lưu hóa
mềm, không xốp, loại 91938HP, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 920-289/ Phớt chặn cho ống D 323,9mm lắp đặt trên
tàu,FPT Seal A60,bằng cao su. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 920-290/ Phớt chặn cho ống D 193.7mm lắp đặt trên
tàu,FPT Seal A60,bằng cao su. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 9208023-00A/ Phớt chắn dầu to may ơ 1T (cao su lưu hoá)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 9208033-00A/ Phớt chắn dầu to may ơ 2-3T (cao su lưu
hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 925575/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 926092/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 928/ Vòng đệm cao su mã 928 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 930042H/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại
930042H, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 932-3360 (E-0504)/ Miếng đệm cao su 932-3360 (E-0504)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: 93336E/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại
93336E, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 93339H-1/ Gioăng cao su dùng cho bát sen (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 93364H(R)/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại
93364H(R), dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 93424H(R)-1/ Gioăng cao su dùng cho bát sen (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 93742634- Phớt bơm dầu (at) (cao su), dùng cho xe ô tô
AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 93753E/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại
93753E, dùng cho van xả tự động của tiểu nam (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 93773E(A)/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại
93773E(A), dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 93775E/ Gioăng cao su lưu hóa mềm, không xốp, loại
93775E, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 93777E/ Vòng đệm dẹt bằng cao su lưu hóa mềm, không
xốp, loại 93777E, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 93792EW/ Vòng đệm dẹt bằng cao su lưu hóa mềm, không
xốp kèm khung tròn cố định bằng đồng loại 93792EW dùng cho van xả tự động của
bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 93866E/ Miếng đệm bằng cao su (lưu hóa, mềm, không xốp)
của nắp giảm áp sen tắm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 93A76E/ Gioăng cao su dùng cho bát sen (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 93A80E/ Miếng đệm bằng cao su (lưu hóa, mềm, không xốp)
giữa nút bấm và lõi của sen tắm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 93A81E/ Miếng đệm bằng cao su (lưu hóa, mềm, không xốp)
giữa khớp nối và lõi của sen tắm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 940111#Vòng đệm bằng cao su đường kính 0.4inch dày
0.07inch- O-RING, VITON,.301 ID X.070W,BR,104-Phụ tùng cho máy sản xuất băng
vệ sinh/ tã giấy(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 940223#Vòng đệm bằng cao su,đường kính 0.9inch dày
0.07inch- O-RING, VITON,.989 ID X.070W,BR, 104 Phụ tùng thay thế máy sản xuất
băng vệ sinh (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 9510-12/ Vòng đệm cao su mã 9510-12 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 9585069-40A/ Phớt chắn dầu (cao su lưu hoá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 9585079-18A/ Phớt chắn dầu FBR1T,NFBR (cao su lưu hoá)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: 9643-0606/ Vòng đệm cao su mã 9643-0606 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 96687/ Vòng đệm cao su mã 96687 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 96695/ Vòng đệm cao su mã 96695 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 9684-7212/ Vòng đệm cao su mã 9684-7212 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 97650-38950: Vòng đệm ống ga lạnh bằng cao su dùng cho
xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài
cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 976512D300: Vòng đệm ống ga lạnh bằng cao su dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 97651-B2000: Vòng đệm ống ga lạnh bằng cao su, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng
mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 977596NOQ01/SXXK/ Vòng đệm cao su cho sản phẩm JY loại
977596NOQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 9793264601 Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su P6500M
(3*152mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 9793264601/ Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: 9900173/ Vòng đệm bảo vệ công tắc, màu đen, bằng cao
su, kích thước 3x1,5mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 9900175/ Vòng đệm bảo vệ công tắc, màu đỏ, bằng cao su,
kích thước 3x1,5mm (nk) |
- |
- Mã HS 40169390: 9904061020 Ron cửa của tủ mát FV650 CB, cánh cửa trên
hiệu REHAU INDONESIA, hàng mới 100% (nk) |