|
- Mã HS 40169390: BP-45*8/ Gioăng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: BP-45-7 Phớt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: BP-45-7/ Gioăng cao su (phớt làm kín) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BP-50*8/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BP-68*8 Phớt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: BP-68*8/ Gioăng cao su (phớt làm kín) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BP-A253Z0/ Roong cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BPYB00016-0001/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BPYB00016-0002/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BPYB00016-0004/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BPYB00016-0005/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BPYB00016-0055/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BPYB00016-0056/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BPYB00019-0002/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BPYB00019-0003/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BPYB00019-0008/ Vỏ tai nghe (miếng đệm) bằng silicon,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BR009/ Đệm lót các loại (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BR300-0000-00-0043/ Long đền nhựa- HORIZONTAL FEED
SHAFT WASHER XF3450001 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: BRC100098-00AA/ Nút ấn bằng silicon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BRC500032-0001/ Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: BRC500046-0001/ Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: BRC500048-0001/ Nút ấn bằng silicon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BRT100058-0001/ Miếng đệm cao su H6mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: BRT100076-0001/ Miếng đệm Silicon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: BRT100095-0001/ Miếng làm mát bằng Silicon, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: BRUBGASKET/ Ron đệm mềm bằng cao su lưu hóa dùng cho
sản xuất_Rubber Gasket_41471486_NBR D30xd21 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Bu lông dầu 5500646-45 (5500646-45A), bằng cao su, dùng
cho xe nâng (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Bu lông dầu, 5501136-40 (5501136-40A), bằng cao su,
dùng cho xe nâng (xk) |
|
- Mã HS 40169390: BUFFER TUBE/ Ống đệm bằng cao su, code:
RBKA-D10-V8-T8-L12-C4, phục vụ sữa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị (Công
cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Bunkatsu seal L4D/ Miếng đệm cao su phụ kiện vỏ bọc đầu
dây cáp dưới lòng đất. KT: 8.5cmx3cm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Bunkatsu seal L4E/ Miếng đệm cao su; phụ kiện vỏ bọc
đầu dây cáp dưới lòng đất. KT: 11cmx3.5cm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: C.VLC-00000046/ Nắp cao su. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: C01-1622/ Gioăng cao su RE0500000K0, kinh kiện dùng
trong máy may. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: C01-2074/ Miếng đỡ băng dính bằng cao su (linh kiện của
máy cắt băng dính) #5061. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: C01-2208/ Gioăng cao su (linh kiện của máy bọc nhựa PU)
Z81860CA0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: C01-4562/ Gioăng cao su (linh kiện của máy bọc nhựa PU)
64715537CA00A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: C01-4563/ Gioăng cao su (linh kiện của máy bọc nhựa PU)
Z67571CA0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: C0334201004/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: C1334200104-1/ Vòng đệm làm bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: C29/ Gioăng đệm(O-RING). Hàng nguyên vật liệu dùng để
sản xuất camera, nhà cung cấp: Mcnex Co. (thuộc mục 15 của TK 102942806150
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: C-30-RK-3215-EP-UL/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: C34/ Vòng đệm(PACKING). Hàng nguyên vật liệu dùng để
sản xuất camera, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: DIEX (nk) |
|
- Mã HS 40169390: C9000003/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: C9311500904/ Miếng đệm bình ắc quy bằng cao su, kích
thước 530*180mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: C9312500004/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Căn lá bằng thép quy cách 50*0.02*5m, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: CAO SU BÁT BÈO VÀ BI CHÀ PHUỘC TRƯỚC-HÃNG SX:
MEYLE/FEBI/SKF- MÃ HÀNG:VKDA 35418, PHỤ TÙNG CỦA XE Ô TÔ FORD MONDEO, HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su bọc chân đế/ loại J-49 Hàng thuộc dòng hàng số 8
tờ khai: 102948700150(25/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su bọc chân máy,Part No.11FG-60060 (dùng cho máy
xúc đào., hàng mới 100%., NSX: Hyundai P&M Co., ltd) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su cân bằng, mã: 54613-EB71A, dành cho xe Nissan
navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su cân bằng, phụ tùng xe ô tô 4 chỗ, dùng cho xe
ELANTRA, mã hàng 545512H000, chất liệu bằng Thép, hàng mới 100%, hiệu AKVC
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su càng A, mã: 54542-EB70D, dành cho xe Nissan
navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su chân đế (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for
Outdoor assy-rubber blanket, AQA-KCRV9WNM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su chân đế chống rung của máy giặt NO.1 quy cách:
114mmx114mmx50mm, hàng được đóng gói trong hộp giấy,1 bộ/4 cái, mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su chân két làm mát lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo
40 tấn, số part: VOL12726650 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CAO SU CHÂN MÁY "ENGINE ANTI-SHOCK GASKET
TO-7FD25",SỬ DỤNG CHO XE NÂNG HÀNG, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su chân máy 66T44514-00- Phụ tùng động cơ máy thủy
gắn ngoài công suất 40HP. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su chân máy phải bằng cao su lưu hoá dùng cho xe
ôtô mới 100% A2222407217 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su chân máy trái bằng cao su lưu hoá dùng cho xe
ôtô mới 100% A2222407117 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su chặn nam châm bạc điều khiển máy thêu công
nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 'Cao su chân số bằng cao su lưu hoá dùng cho xe ôtô mới
100% A2222401118 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su chụp bụi, mã phụ tùng: 194274-13350, phụ tùng
máy nông nghiệp Yanmar, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CAO SU ĐỆM (A0019987301). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ
5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CAO SU ĐỆM (A1689971381). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ
5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CAO SU ĐỆM CA-PÔ TRƯỚC (A0019981440). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su đệm cho thanh kẹp của máy trải vải (Nhà SX &
PP: VDL Enabling Technology)-#1310-015-0004. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su đệm khung xe, mã: 95510-4JA0A, dành cho xe
Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CAO SU ĐỆM KÍN ỐNG NHỚT (A6111870580). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 16 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su dí lái (phụ tùng xe nâng số: 9166673-00)- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CAO SU ÉP MŨI GÓT-C139757, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su giá đỡ V-301/V-300, linh kiện máy đóng gói (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấm dùng ở máy winder 8977K34 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn (phụ tùng xe nâng số: 1696917)- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn bình điện 23456-42181B, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn của bu lông dùng cho máy bơm công đoạn
sơn,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn dùng ở máy quấn dây 8645K11, hàng mới
100%, xuất xứ Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn máy dập (xk) |
|
- Mã HS 40169390: CAO SU GIẢM CHẤN NẮP CA BÔ SAU (A2137501500). PHỤ TÙNG
XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn thân máy hiệu Atlas Copco(làm bằng cao
su lưu hóa) cho máy nén khí hiệu Atlas Copco,mới 100%.p/n:1619518901 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn, dùng cho cầu chuyển hàng LAL-450, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn, kích thước: đường kính 6,35 cm, chiều
cao 2,54 cm (AI613 (RB40150-5) RUBBER BUMPER), không nhãn hiệu, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su giảm chấn, mã 249281/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su giữ quạt lòng (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD
for Indoor assy-bearing assy, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su làm kín nắp ca pô khoang động cơ_INV 21572_A 222
887 00 98_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ
của lô hàng: EU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su nhíp sau, mã: 55046-EB70C, dành cho xe Nissan
navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su nhíp, mã: 55045-EB71A, dành cho xe Nissan navara
bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su non to, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su silicone màu cam sọc carô 13.5 x 310mm, linh
kiện máy đóng gói (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su tăm bông, phụ tùng xe ô tô 4 chỗ, dùng cho xe
ELANTRA, mã hàng 553262P000, chất liệu bằng Thép, hàng mới 100%, hiệu AKVC
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: CAO SU VÒNG ĐỆM "ENGINE ANTI-SHOCK GASKET
TO-7FBR15",SỬ DỤNG CHO XE NÂNG HÀNG, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cao su: Rubber A649-EA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Cáp sim bằng cao su dùng kết nối module sim đến bản
mạch adapter (DUT Det SIM Det cable,Q1SC59639); 2FSN-K40246;Nhãn hiệu Enics;
Hàng mới 100%;HMSAM-0142 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CAR069/ Miếng đệm cao su, (đường kính 9.7 mm), npl dùng
để sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CC-209/ Gioăng cao su chống nước chịu nhiệt 70 độ trở
lên 14*2.5. Kích thước 14mm*2.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CC307/ Gioăng- V Packing (Cylinder Packing Parts For
Sunjin F-Cur). Xuất theo mục 2 tờ khai nhập 103183249300/A12 ngày 05/03/2020
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: CC425/ Phớt bằng cao su lưu hóa- 20513030, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CCDC/ Gioăng cao su DF-100ZB-KS (DF10050263)-
10mxt5(chất liệu cao su),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CCDC/ Tấm đệm bằng cao su dùng để đặt khuôn đúc lên,
kích thước dày 2mm x rộng 140mm x dài 283mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CCDC/ Vòng cao su (Lô500 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CCDC/ Vòng đệm bằng cao su 40V/VR/VRE CE SPECIAL, phụ
tùng của máy ép nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CCDC-202006-013/ Vòng đệm làm kín khớp nối bằng cao
su,kt: 19mm, mới 100%- O-ring, Valve cap O-ring (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CC-RUBGK/ Miếng đệm bằng cao su D3-A05272-No.4 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CD130/ Vòng đệm lõi lọc dầu, bằng cao su (EM275). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CD4-4923-01/ Đệm hộp cầu M63 bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CG06000100/ Chữ U bằng cao su để đỡ dây điện CG06000100
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: CG06000100-00B/ Chữ U bằng cao su để đỡ dây điện (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Chạc đệm bằng cao su lưu hoá, bộ phận của máy phun sơn,
PN: 17J864. Nhãn hiệu: Graco. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Chắn bụi tay trang 457-002-256 (Cao su, Bộ phận dùng
cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Chân cao su động cơ, linh kiện dùng cho xe nâng CPCD30.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Chân chống rung bằng cao su của máy
giặt(4620ER4002B),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Chân đế bằng cao su/ Linh kiện lắp ráp Boot-Rubber
B/Leg Yellow L/ Code110009-02 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Chân đế cao su áp sàn (FF-250-UNI) dài 250mmx180mmx95mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Chân đế cao su JB-103 dùng để chèn vào ống. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Chân đế cao su RF-01, dùng để chèn vào ống, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Chân đế máy giặt- (ASSY LEG) DC97-00920S (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Chân đế phi28, chất liệu: cao su, (là chân đế của ống
thép bọc nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Chân đệm cao su, nhãn hiệu MISUMI, hàng mới 100%,
model: D-G16X150 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Chèn cao su cho hệ thống máy phát HZN 453252P0115, RD15
DP ZELL 8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Chèn làm kín, vật liệu cao su, dùng cho hộp số máy phát
điện- Oil Slinger Key. Part No.: 570-1713. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Chi tiết đệm bằng cao su nằm ở tay cầm cửa máy giặt,
dùng để tăng lực bám khi kéo ra kích thước 139*21.3*2mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Chi tiết miếng đệm bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng
(không xốp) chắn nước gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô, code:7158-3041-40U-
A/B 0.64 II 4P SEALED WIRE SEAL RUBBER WASHERS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Chi tiết ron cao su chắn nước bằng cao su lưu hóa trừ
cao su cứng (không xốp) dùng để gắn vào đầu nối nhựa dùng cho ô tô,
code:7137-2244-60- 090 II 2P SEALED HSG PACKING RUBBER WASHERS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Chõn đế bằng cao su/ Linh kiện lắp ráp Foot-Rubber Boot
Yellow- L/ Code110008-02 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Chốt chèn cần khoan 3 1/2" PN: 126418 bằng cao su.
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: CHTB5183/ Gioăng cao su D12x2.0/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CHTB5243/ Oring ống tim bằng cao su đường kính 29.7
mm,/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CHTB5255/ Gioăng cao su/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Chụp cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: CHỤP CAO SU, VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Chụp hút carton bằng cao su (FLAT SUCTION CUP D32
104.032.044), P/N: 0900948085, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói
nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CL11FW- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%- Vòng đệm bằng cao su, đường kính 3 cm- WASHER,HARDENED, 750 X
250 THK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CLV0115-PCS-20/ Đệm bằng cao su lưu hóa, kích thước
521.4*168.5mm,model 19890CT-B,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: CLV0244-PCS-20/ Đệm bằng cao su lưu hóa,model
74181CT-B,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: CLV1130-PCS-20/ Đệm bằng cao su lưu hóa, kích thước
246.8*582.5mm,model 77750R-B,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: CLV1191-PCS-20/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, kích
thước phi 74.1mm,model 77927R-B,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: CMP-90-5- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%-Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không
xốp, đường kính 10cm- SEAL, OIL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CMP-90-93- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%- Vòng đệm, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không sốp-
SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CMS0011047/ Phốt chặn nước (bằng cao su, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cổ cao su dùng cho máy ghép mí lon, model:
SST-S22X25X25, hiệu Canneed (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cổ cao su: 51A-004308E-04 (BOOT-THROTTLE-BODY) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Co nối 1/4" (Mã sản phẩm: VUWL-6.35) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: CO NOI/ Phụ tùng 12,000h máy nén khí Hitachi Model:
OSP-75S5AN, U 1009442, máy số 13: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén
khí P/N: 33216040- O-RING, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CO-5498899/ Miếng đệm cao su cho máy đúc kim loại
ĐKngoài 158mm, ĐKtrong 50mm, dày 8mm (M.5498899) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Code 5039-V041-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: đệm cao su vòng tròn, ORING AN014; SILICON60, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Code 5039-V073-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: đệm cao su vòng tròn O-RING(S18), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Code 5834-V411-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: Nắp chụp bằng cao su, CAP LED CONTROL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:1002011V Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay
thế cho bơm chân không ULVAC, kt G-35, D34.4 X 3.1 MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:1005048V Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay
thế cho bơm chân không ULVAC, P-18, D17.8 X 2.4 MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:23712-039 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:23724-070 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:23724-071 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:23724-073 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:320278 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay
thế cho bơm chân không ULVAC;KT:P-36, D35.7 X 3.5 MM,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:320283 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay
thế cho bơm chân không ULVAC;kt P-10A,D 9.8 X 2.4 MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:320290 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay
thế cho bơm chân không ULVAC,V-70, D69.0 X 4.0 MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:320292 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay
thế cho bơm chân không ULVAC, KT P-14, D13.8 X 2.4 MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:320293 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay
thế cho bơm chân không ULVAC,KT:P-28, D27.7 X 3.5 MM,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:320294 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay
thế cho bơm chân không ULVAC; KT G-30, D29.4 X 3.1 MM,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:320295 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay
thế cho bơm chân không ULVAC, KT:G-75, D74.4 X 3.1 MM,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:320296 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay
thế cho bơm chân không ULVAC, KT G-110, D109.4 X 3.1 MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:320297 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay
thế cho bơm chân không ULVAC, KT V-100, D99.0 X 4.0 MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:320298 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay
thế cho bơm chân không ULVAC, KT 177.39 X 3.53 MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:320300 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay
thế cho bơm chân không ULVAC, KT 190.09 X 3.53 M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:320301 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để thay
thế cho bơm chân không ULVAC, KT 405.26 X 3.53 MM, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:A25908123 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:A26501040 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:A27160008 Miếng đệm cao su lót Carrier bằng cao su
đàn hồi,;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:H02109066 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:H02109124 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:H02120036 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:H02120037 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:H02120077 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:H02122031 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:H02122055 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:H02122083 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CODE:H02126026 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa;Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: COL-O-RING 2-023 V884-75- Vòng đệm bằng cao su ngoài
thân bộ tiêm mẫu chia không chia dòng (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Con lăn cầm tay bằng cao su, dùng để lăn khi dán tem.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CON8683004/ Vòng đệm tròn cao su màu đen, bộ phận đầu
nối dây cáp đồng trục. (O-ring, 6.9*1.2 mm NBR,BLACK). dùng trong viễn thông.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CON8683005/ Vòng đệm tròn cao su (O-ring, 7.25*1.1mm
NBR, black, bộ phận đầu nối dây cáp đồng trục. dùng trong viễn thông. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CON8683008/ Vòng đệm tròn cao su (O-ring, 7*0.90mm). Bộ
phận lắp ráp của đầu nối Connector. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CON8683009/ Vòng đệm tròn cao su (O-ring, 6*0.61mm). Bộ
phận lắp ráp của đầu nối Connector. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CON8683010/ Vòng đệm tròn cao su (O-ring, 6.1*1mm). Bộ
phận lắp ráp của đầu nối Connector. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2 32D12 Sợi đệm cao su lưu
hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh dưới vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới
100% NL sx TV model 32F1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng
loại không xốp, dán cạnh dưới vỏ trước, 0.8x3x708mm, mới 100% NL sx TV model
50T6 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cọng cao su 49 x 3.1- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Công tắc đạp 632-S (xk) |
|
- Mã HS 40169390: COO-056/ Vòng đệm No 08 cho vỏ bơm gia vị (silicon)- O
ring for Casing (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CoolAdhesive Pad, 8 Pack Carton-Tấm đệm gel
CoolAdhesive bằng cao su (8 miếng/ hộp)-Item:BRZ-GL3-160-008; Batch:
G202007805, G202004505, G202007305. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CS-RING/ Ron CM20Z-PS (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CS-RING/ Ron DFF8.4-420 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CS-RING/ Ron INJ GHK45X53 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CS-RING/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0050) (Phụ
tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CS-RING/ Vòng đệm bằng cao su O-RING (RUBBER CORD TYPE)
FI 6 X 10M MATERIAL: FLUORINE 70 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CS-VONGDEM/ Vòng đệm bằng cao su, code: NPFH30/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CT064A/ Vòng đệm cao su(đệm khớp nối cho khung sườn xe
đạp)-CT064A Rubber ring, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CT2005004/ Bảo ôn phi 22*19mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cục cao su chắn xe WHEEL CHOCK. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Cục cao su chèn lốp máy bay,Vật liệu: EPDM Rubber,Tiết
diện dạng tam giác,kích thước: 89mm cao, đáy 108mm, dài 203mm.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cục cao su chống va đập MOLDED RUBBER PART 40079GG00A,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Cục cao su giảm chấn MOLDED RUBBER PART DRIVE CUP ONE
OD 281 MM x 34 MM thick.Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Cục cao su phi 16*32*19mm (Chống rung)-Hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cục chống rung cho bơm- (ASSY CUSHION PUMP) DC99-00815A
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Cục đệm cao su giảm chấn xe tải BUFFER FAV-V2, G800242
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Cục đệm cao su lưu hóa không xốp KFR-60W/K2.5-2 RoHS,
linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cục giữ bánh răng bằng cao su- Phụ tùng máy dệt, dùng
dể thay thế- Hàng mới 100%-COUPLING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cục nối giữ ty quấn sợi biên bằng cao su- Phụ tùng máy
dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-COUPLING CRANK SHAFT (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cuộn gioăng (O-ring cord) cao su D5.70mm dùng cho các
chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cuộn gioăng làm kín O-RING 4MM NBR. Vật liệu: Cao su,
Nhãn hiệu KS- China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cúp pen phanh chính' (Phụ tùng xe nâng hàng) mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cupen tổng phanh, bằng nhựa, lắp phụ kiện dùng cho xe
nâng CPCD50. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Cushion rubber (Đầu cao su) X0043712 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Cushion, rubber (Đêm ấn linh kiện) X02P96399 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CUSHION-R16/ Miếng đệm cao su (Cushion-V420216-2001)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: CV/SB4/ Gioăng mặt bằng cao su dùng cho van một chiều
cỡ 40mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CVJ-1/ Cao su đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CVJ-1/ Cao su đệm các loại (nk) |
|
- Mã HS 40169390: CY4SV-003B/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (TKNK 103327652850/E31, Dòng 6) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: CYL HEAD PACKING- Gioăng đầu xy lanh bằng cao su
(TW-225) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.C101GC/ Chụp đệm cao su xám 5-65mm #1, kíc thước
(139x55)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.C105BC/ Chụp đệm cao su đen 108-190mm #5, kích thước
(366x110)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.C106BC/ Chụp đệm cao su đen 125-230mm #6, kích thước
(336x125)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.C107BC/ Chụp đệm cao su đen 150-280mm #7, kích thước
(454x130)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.C108BC/ Chụp đệm cao su đen 175-330mm #8, kích thước
(454x130)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.C110BC/ Chụp đệm cao su đen 400-750mm #10, kích thước
(1015x1065)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.C204REC/ Chụp đệm cao su đỏ 75-175mm #4, kích thước
(285x123)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.C205REC/ Chụp đệm cao su đỏ 108-190mm #5, kích thước
(366x110)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.C209REC/ Chụp đệm cao su đỏ 254-483mm #9, kích thước
(705x200)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.C210REC/ Chụp đệm cao su đỏ 16-29, kích thước
(1015x1065)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F100G/ Chụp đệm cao su xám Mini DF100, kích thước
(93x42)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F101G/ Chụp đệm cao su xám DF101, kích thước
(126,2x71,3)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F102B/ Chụp đệm cao su đen DF102, kích thước
(162x97)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F102G/ Chụp đệm cao su xám DF102, kích thước
(162x97)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F103B/ Chụp đệm cao su đen DF103, kích thước
(201,5x104,1)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F103BN/ Chụp đệm cao su DF103BN, kích thước
(201,5x104,1)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F103BR/ Chụp đệm cao su DF103BR, kích thước
(201,5x104,1)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F103DG/ Chụp đệm cao su DF103DG, kíc thước
(201,5x104,1)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F103G/ Chụp đệm cao su xám DF103, kích thước
(201,5x104,1)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F103WH/ Chụp đệm cao su DF103WH, kích thước
(201,5x104,1)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F104B/ Chụp đệm cao su đen DF104, kích thước
(238x120)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F104G/ Chụp đệm cao su xám DF104, kích
thước(238x120)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F105B/ Chụp đệm cao su đen DF105, kích thước
(269,2x118,7)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F105G/ Chụp đệm cao su xám DF105, kích thước
(269,2x118,7)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F106G/ Chụp đệm cao su xám DF106, kích thước
(321,8x152,4)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F107B/ Chụp đệm cao su đen DF107, kích
thước(371,5x147,2)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F107G/ Chụp đệm cao su xám DF107, kích thước
(371,5x147,2)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F108G/ Chụp đệm cao su xám DF108, kích thước
(421,8x125,5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F109B/ Chụp đệm cao su đen DF109, kích thước
(645.5x205)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F109G/ Chụp đệm cao su xám DF109, kích thước
(645.5x205)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F203G/ Chụp đệm cao su xám #3 1/4-5, kích thước
(201,5x104,1)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F203RE/ Chụp đệm cao su đỏ DF203, kích thước
(201,5x104,1)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F205G/ Chụp đệm cao su xám #5 1/4-5, kích thước
(269,2x118,7)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F206G/ Chụp đệm cao su # 5 Sil 1/4-5, kích thước
(371,5x147,2)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F206RE/ Chụp đệm cao su đỏ DF206, kích thước
(371,5x147,2)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F208G/ Chụp đệm cao su xám #8 1/4-5, kích thước
(421,8x125,5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F209G/ Chụp đệm cao su xám #9 1/4-5, kích thước
(647x212.7) mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F209RE/ Chụp đệm cao su đỏ DF209, kích thước
(371,5x147,2)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F603/ Chụp đệm cao su xám Soaker #3 EPDM, kích thước
(460x486x60)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F605/ Chụp đệm cao su xám Soaker #5 EPDM, kích thước
(708x640x82)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.F606/ Chụp đệm cao su xám Soeker #6 EPDM, kích thước
(1101x905x118)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE100B/ Chụp đệm cao su đen 0-35mm, kích thước (100x
49)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE100BEZ/ Chụp đệm cao su đen 0-35mm, kích thước
(100x 49)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE100G/ Chụp đệm cao su xám 0-35MM, kích thước (100x
49)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE100GS/ Chụp đệm cao su xám 0-35mm, kích thước (100x
49)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE101B/ Chụp đệm cao su đen 5-55MM, kích thước
(138x30)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE101BEZ/ Chụp đệm cao su đen #1 Solar, kích thước
(138x30)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE101GS/ Chụp đệm cao su xám 5-55mm, kích thước
(138x30)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE102BA/ Chụp đệm cao su đen 5-76mm, kích thước
(176x35)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE102BAEZ/ Chụp đệm cao su đen 5-76mm, kích thước
(176x35)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE104BEZ/ Chụp đệm cao su đen 75-175mm, kích thước
(283x51.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE106G/ Chụp đệm cao su xám 125-300MM, kích thước
(365x60)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE107BEZ/ Chụp đệm cao su đen 150-300mm, kích thước
(453.3x98.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE107G/ Chụp đệm cao su xám 150-300MM, kích thước
(453.3x98.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE108G/ Chụp đệm cao su xám 170-355MM, kích thước
(495.74x115)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE109B/ Chụp đệm cao su đen 230-508MM, kích thước
(680.51x155.66)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE109G/ Chụp đệm cao su xám 230-508MM, kích thước
(680.51x155.66)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE10MB/ Chụp đệm cao su đen 0-20 MM, kích thước
(71x43)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE207RE/ Chụp đệm cao su đỏ 150-300MM, kích thước
(453.3x98,8)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE208RE/ Chụp đệm cao su đỏ 170-355MM, kích thước
(495.74x115)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.FE209RE/ Chụp đệm cao su đỏ 230-508MM, kích thước
(680.51x155.66)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D.SC265-290/ Vòng đệm cao su có gắn vòng kim loại
Coupling 265-290mm, kích thước (320x152)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D0021U001/ Miếng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D00440001/ Miếng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D00514001-5/ Miếng cao su dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D057/ Đệm giảm xóc (của mô tơ) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D0750/ Phụ tùng dùng cho bơm model SJ4-125. Phốt
bơm.dùng cho máy bơm nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D0947/ Vòng đệm bằng nhựa cao su (o-ring) O-RING
5.0X0.5 YELLOW (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D1054/ Miếng đệm bằng cao su (gasket) P-100842-20-1
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: D1150/ Khớp chèn dạng vòng đệm bằng nhựa cao su phi
15-25mm (vòng nhựa cao su) (o-ring) AS568-016 O-RING (NBR) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D1163/ Khớp chèn dạng vòng đệm bằng nhựa cao su phi
15-25mm (o-ring) JISB2401-P21 O-RING(NBR) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D1182/ Vòng đệm bằng nhựa cao su (o-ring) O-RING
5.0X0.5 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D135065050VN70BL025S/ Vòng đệm cao su D1.35x0.65x0.5mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: D155065080VN70BL023S/ Vòng đệm cao su D1.55x0.65x0.8mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: D170100050VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy D1.7x1x0.5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D205060080VS70TR119P/ Vòng đệm cao su D2.05x0.6x0.8mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: D21-01807/ Gioăng cao su 4310 Gasket dùng trong sản
xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D21-01818/ Gioăng cao su/4310 GASKET_S dùng trong sản
xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D21-01821/ Gioăng kín khí bằng cao su silicone FS35-D0
R0_GASKET_1 dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D21-01822/ Gioăng kín khí bằng cao su silicone FS35-D0
R0_GASKET_2 dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D21-01823/ Gioăng kín khí bằng cao su silicone FS35-D0
R0_GASKET_HOU dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D21-01824/ Gioăng kín khí bằng cao su silicone FS35-D0
R0_GASKET_FRONT dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D2258/ Vòng đệm cao su mã D2258 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D230110080VN50BL009S/ Vòng đệm cao su D2.3x1.1x0.8 mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: D230110080VN70BL023S/ Vòng đệm cao su D2.3x1.1x0.8mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: D36-01588/ Gioăng cao su FS08-B5 R0 FRICTION RUBBER
dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D-3AOH-2/ Miếng chặn bằng cao su; KT(14.2x4x2.4)cm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DA63-04424A MIẾNG ĐỆM CAO SU TK 103220084330/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DA63-04424A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DA63-06658A VÒNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số
C021-20-0004174 ngày 06-05-2020 TK 103289668900/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DA63-06658A/ VÒNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DA63-08943A MIẾNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số
C021-20-0003446 ngày 31-03-2020 TK 103222120740/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DA63-08943A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DA63-40128A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DA63-40171B MIẾNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số
C021-20-0003766 ngày 14-04-2020 TK 103251874610/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DA63-40171B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DAC4000/ Vòng đệm cao su có vòng kim loại
110-121/121-137MM, kích thước (156x101)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đai cao su VA0071-Series 2000 Skirting Rubber NR
(36m/roll), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đai cao su VA0072-Series 2000 Skirting Rubber FRAS
(36m/roll), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đai cao su VA0174-750mm Sand Band. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đai cao su VA0176-900mm Sand Band. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Dải đệm kín làm bằng cao su, kích thước 3.5*526.5*60mm
(45305140). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Dải quét bụi bằng cao su lưu hóa (không xốp)-Brush
scraping strip, kích thước:232mmx2mmx10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-02/ Bộ làm kín (Gasket) cho bơm model:
65DVS51.5, chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-06/ Bộ làm kín (Gasket) cho bơm model:
80DL53.7, chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-09/ Phớt làm kín cơ khí cho bơm model:
80DL53.7,chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-11/ Bộ làm kín (Gasket) cho bơm model:
80DL53.7, chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-16/ Phớt làm kín cơ khí cho bơm model:
65(80)DVS53.7,chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-18/ Bộ làm kín (Gasket) cho bơm model:
65(80)DVS53.7, chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-21/ Phớt làm kín cơ khí cho bơm model:
65(80)DVS53.7,chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-23/ Bộ làm kín (Gasket) cho bơm model:
65(80)DVS53.7, chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: danhtuan.ng-0528-25/ Bộ làm kín (Gasket) cho bơm model:
65(80)DVS53.7, chất liệu: cao su, đường kính 250mm (1bộ gồm 5 miếng) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D-AOT-M/ Miếng chặn đầu nối dây cáp bằng cao su; KT
107.95 * 26.48mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D-AOT-S1/ Miếng chặn đầu nối dây cáp bằng cao su; KT
60.83 * 24.63mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D-AOT-S2/ Miếng chặn đầu nối dây cáp bằng cao su; KT
35.77 * 24.53mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D-AOT-S3/ Miếng chặn đầu nối dây cáp bằng cao su; KT
47.7 * 19.87mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đầu chụp MIC bằng cao su Rubber 1 (loại tròn),nhà sản
xuất: NEXT CO., LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đầu dò đo tốc độ ăn mòn chất liệu hợp kim đồng_NCM
PROBE,ADM BRASS 443,1-WIRE. Code: 3DT-NCMBRS.88. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đầu hút chân không (bộ phận của bơm chân không) chất
liệu cao su lưu hóa ZP2-B035MUN (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đầu khóa của xy lanh dùng để đệm vào xy lanh (Key
pressing head,Q1S10032087); 2FSN-K40246;Nhãn hiệu Enics; Hàng mới
100%;HMSAM-0159 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đầu lắc bằng cao su dùng cho máy lắc Model VM-2000,
hiệu Digisystem, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đầu nối 2 đầu điện trở bằng cao su dùng trong kho lạnh
công nghiệp TRDP4501 4.5MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đầu nối PC10-04 1/2'' bằng thép (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây bằng cao su lưu hóa không xốp 6x8mm dùng để đệm cho
trục. PTTT dùng cho máy thổi màng phim. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây cao su làm kín-Lining cord*Di 510,00x 5,34- Phụ
tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu
Ferrum- Mã hàng:82316, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây cao su lưu hóa dẻo, nhãn hiệu 3H,SNS-G-R-009, màu
đen, L:52cm, W:52cm, H:13cm dùng để đệm kính trong khung cửa sổ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây cao su lưu hóa, không xốp, dạng mềm, nhãn hiệu 3H,
EP400D, màu đen, L:48cm, W:48cm, H:13cm dùng để đệm kính trong khung cửa sổ,
SN code:SNS-G-R-008, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây chun kích thước 260 (1kg/túi). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây curoa bằng cao su (RC0000485), cho máy phổ, dùng
trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Rigaku Corporation (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây đai bằng cao su HTBN475S5M-100, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây đai BG2450UP14M60-HC,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây đai cao su (linh kiện của máy nén khí), 12014050,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây dán bằng cao su, 30m/cuộn, không hiệu, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây đệm cửa (Rubber strip, làm bằng cao su,chiều dài
2.5m, dùng gắn ở cửa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây Đệm làm kín vật liệu bằng cao su (60mm x 50mm x
35mm) nhãn hiệu: 3Arubber. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: dây đệm: P9861731,Công dụng: Ngăn chặn sự rò rỉ của
mực,Đường kính 2mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây gioăng làm kín bằng cao su lưu hóa, kích thước
100*9600mm, dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: dây nệm cao su VITON,làm từ cao su lưu hóa, độ cứng 75
shore kích thước đường kính độ dày 8mm, dài 2202m dùng lắp ráp trong phụ tùng
máy móc,TQsx, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây săn bằng cao su lưu hóa. Kich thuoc: 0.7*4.5*730*2
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây sim_Đen Dia 12.0mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây sim_Đen Dia 3.0 mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây sim_Đen Dia 5.0mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây sim_Đen Dia 6.0mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây sim_Đen Dia 9.0mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Dây tết chèn trục T/#2940, 7.9mm x 1m (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DAYSAN/ Dây săn bằng cao su lưu hóa. Kich thuoc:
0.7*4.5*730*2 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DC101BC/ Chụp đệm cao su đen 5-65mm #1 with clips
(139x55)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DC102BC/ Chụp đệm cao su đen 40-85mm #2 with clips,
kích thước (200x90)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DC103BC/ Chụp đệm cao su đen 5-127mm #3 with clips,
kích thước (250x95)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DC104.GC/ Chụp đệm cao su xám 75-175mm #4 with clips,
kích thước (285x123)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DC104BC/ Chụp đệm cao su đen 75-175mm #4 with clips,
kích thước (285x123)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DC109BC/ Chụp đệm cao su đen 254-483mm #9 with clips,
kích thước (705x200)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DC62-00008A MIẾNG CHÈN CHẶN DẦU Có C/O form KV số
C021-20-0003732 ngày 13-04-2020 TK 103250766250/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DC62-00008A/ MIẾNG CHÈN CHẶN DẦU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DC62-00156A/ MIẾNG CHÈN CHẶN DẦU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DC62-00237A VÒNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số
C021-20-0004083 ngày 28-04-2020 TK 103280945130/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DC62-00237A/ VÒNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DC62-00494A/ MIẾNG CHÈN CHẶN DẦU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DC62-00559A MIẾNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số
C021-20-0004282 ngày 11-05-2020 TK 103301098020/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DC62-00559A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DC69-01769A VÒNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số
C021-20-0004733 ngày 02-06-2020 TK 103332366430/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DC69-01769A/ VÒNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DCL-B/ Đệm các loại/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350,
101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DCL-C/ Đệm các loại/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350,
101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DCNPL17/ Vòng đệm cao su (0817E). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DCS/ Dây cao su (dạng khoanh tròn) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DCS/ Dây cao su may tay áo, 1kg1350 sợi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DCS103BC/ Chụp đệm cao đen soaker combo #3, kích thước
(250x115)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DCS4016/ Đệm cao su cho máy tàu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DCS4016B/ Đệm cao su cho máy tàu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DCS402030014005/ Miếng đệm bằng cao su, kích thước
7.2*6.2*10.6 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DCSASC/ Đệm cao su cho van điều khiển áp suất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DCSDO40/ Đệm cao su cho đường ống (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DCSO596975MN70BL023S/ Vòng đệm cao su DCSO596975 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DCSOTC/ Đệm cao su cho ổ trục chính (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DCST4016/ Đệm cao su cho nắp đậy tank tàu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DDAT642/ Miếng dán-DDAT642 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DDAT642_202001/ Miếng dán cao su- DDAT642 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DDAT778/ Miếng dán-DDAT778 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DDAT778_202001/ Miếng dán cao su- DDAT778 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đế (Chân) cao su chân máy, dùng cho xe nâng CPCD30.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đế cao su dùng để chêm ống dầu, mã hàng: 3756213500,
dùng trong động cơ thủy MITSUBISHI, hiệu: MITSUBISHI, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đế cao su gắn vào nắp đậy, mã 744845300/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đế đệm chai máy chiết bia vật liệu cao su dùng trong
công nghiệp sản xuất bia. Code: 107.0006. Hãng JO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đế đệm, vật liệu cao su, P/N 230080, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đế điều chỉnh bằng cao su H-64F/N02020-21-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đế gioăng bơm phun ẩm: phi 44*18*18 mm, đế gioăng bằng
cao su lưu hóa không xốp, dùng cho đệm cho bơm phun ẩm mặt gạch men. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đế su chân bàn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đế van điện từ/(AIRTAC/DMSH-020), dùng cho máy xử lý
dây tâm để cố định van điện từ, chất liệu bằng cao su, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DE_NOVE_PM PART_WALL O-RING-Gioăng cao su, bộ phận của
máy phủ hóa học, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DE_RTA_CHAMBER O-RING-Gioăng cao su, bộ phận của máy
làm nóng, cứng bề mặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DE847/ Miếng giảm chấn bằng cao su tổng hợp, hình trụ
tròn, có đế bằng nhôm dùng cho cửa máy bay Boeing 777 loại DE847 phi 41.3mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: DECOSEAL/ DECO SEAL (NẸP DÁN KÍNH BẰNG CAO SU) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DEH9810-1/ Gioăng cao su DEH9810, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DEH9820/ Gioăng cao su DEH9820, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm (chân) cao su chân máy, dùng cho xe nâng CPCD50.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm (giá) lót trong bằng cao su, bộ phận dùng cho máy
bơm hóa chất ly tâm, code: NR70 175036, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm an toàn chống va đập L60MM, bằng cao su, hàng mới
100%. 325518120042 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su 3220-T020-0400, (dùng cho máy gia công
cơ khí CNC), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su A98L-0001-0973 (phụ tùng máy CNC) hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su chắn két nước dùng cho xe CAT, mã hàng
7N7988, nhãn hiệu CTP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su cho bơm hiệu LEWA (Pump model:
HT23E-B3; Pump Serial No.: EK68-0649A-1,2); PN: 313; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su chống rung cho khớp nối trục dùng cho
máy bơm hoá chất (Polynorm 75 element,Item no:00007272),NSX:KTR,nhãn
hiệu:POLYNORM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su của máy nhỏ dung dịch (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su dùng cho máy kéo sợi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su- Gasket Kron 1675440070, phụ tùng của
máy rửa chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su lưu hóa 46930412. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su Mã phụ tùng:1A8294-85780 Phụ tùng của
máy nông nghiệp Yanmar,Hàng mới 100%. FOC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su Model C-30-CS-5 Takigen hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su nhân tạo,phi 46.2mm, mã code:
EC-0904739, thuộc dòng hàng số 9 Tk xuất 302334436520 ngày 23/01/2019. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bằng cao su, dạng dây, dùng cho mặt bích của máy
nén khí, hàng mới 100%, loại SP-3.5F (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bằng Nhựa tổng hợp, cao su- Gasket Kron 0900187133,
phụ tùng của Máy thanh trùng chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bảo vệ dây tín hiệu tại panel thân trên (PG3018088)
kích thước 0.2*1.2*5cm bằng cao su lưu hóa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bảo vệ miệng nước ra của vòi nước bằng cao su, quy
cách 13.97*8.38mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm bịt kín bằng cao su, hình chữ nhật, P/N
002716+033220, phụ tùng cho máy nén khí chính model WP200 dùng trong Công
nghiệp hiệu Sauer, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ĐỆM BÍT TRỤC, BẰNG CAO SU-PHỤ TÙNG DÙNG TRONG DÂY
CHUYỀN SẢN XUẤT BIA VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT-SEALING DISK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cách ly 6mm. P/N: 211-74599-01, bằng cao su, (dùng
cho thiết bị phân tích vật liệu), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cách nhiệt máy ép nhiệt, chất liệu cao su. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cản trước_Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cánh quạt cao su- Gasket f. inspection lid, linh
kiện của lò nướng đa năng dùng trong nhà hàng, khách sạn, art code:
54.01.168P, nhãn hiệu: Rational, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (0030301360). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (100 chiếc/ gói), mã 218169(phụ kiện dùng
cho cửa) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (1070mm) mã 266790(phụ kiện dùng cho cửa),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (115 x 28 x7.4mm)/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (gioăng) của cánh cửa máy
giặt(MDS63939301),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (không xốp) cho miệng lỗ khoan vít đường
kính 18mm, dùng lắp giáp thùng xe đông lạnh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (PN: 051818708DQ (051818708) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (PN: '051950508 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 0.5"- SILICONE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 0.75"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 01 401 000900 90 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 01 402 004000 90 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 1"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 1"- NBR, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 1"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 1.5"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 1.5"- NBR, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 1.5"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 1.5"- SILICONE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 10"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 104-0015 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn)
hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 106-9618(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn)
hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 12"- SILICONE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 2"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 2"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 2"/DN50- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 2.5"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 2.5"- NBR, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 2.5"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 2018612001 (dùng cố định đoạn dây điện gắn
với đầu nối kim loại); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 3"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 3"- NBR, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 3"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 3.5"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 33216035- O-RING (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 4"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 4"- NBR, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 4"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 4"/DN100- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 4.5"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 5"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 5.5"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 56-9520(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn)
hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 6"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 71 01700 2528 00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 71 10000 1013 10 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 71 10044 3366 00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 71 10248 1903 10 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 71 10333 1239 00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 71 21600 1602 00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 8"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- 8"- PTFE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 93-2877 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn)
hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 94-1291(dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn)
hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 95-0532 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn)
hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su 99-6964 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn)
hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải cao su xốp
01 40100 4200 90 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su bít lỗ sàn xe_INV 21587_A 205 267 00 88_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng:
EU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- bộ phận của máy thử độ chống thấm của vải
dùng trong ngành may mặc công nghiệp. Nhãn hiệu NAWON. Model: HTM2225A. Nguồn
điện:220V.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cách điện mã hàng J91731518A1 dùng gắn lên
tủ điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su CAP SEAL 20513030. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su chân bàn máy may 1 kim, chất liệu cao su lưu
hóa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cho bộ phận chân vịt của máy cắt
vải-#59135002. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cho con đội thủy lực TDC-30030 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cho khớp nối trục TB Wood 7H Hytrel, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ĐỆM CAO SU CHO MÁY IN OFFSET (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cho ống li tâm 10x9 ml, code: 1741. Phụ kiện
dùng cho máy li tâm. Hãng sản xuất: Hettich- Đức. Thiết bị dùng trong phòng
thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cho súng phun sơn (514- 966) BD505. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cho van xả (P/N 1021570 REPL) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su có rãnh cho bánh đà 3800/ ROPE 46-47.6, phụ
tùng của hệ thống cáp kéo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cốp sau mã hàng CKE10018 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: đệm cao su CU0939K0(82100171), (dùng cho máy gia công
cơ khí CNC), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: đệm cao su CU1024K0(82100181), (dùng cho máy gia công
cơ khí CNC), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su của cửa tủ điện 100m/ cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cửa kiếng bên phải mã hàng PAM3076 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đêm cao su cửa kiếng sau mã hàng JRC2673 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su của máy làm xúc xích hiệu Sirman, mã linh
kiện LF1211302, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cửa mở mã hàng PAM1019 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cửa, bên phải mã hàng CZH4052 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su cửa,bên trái mã hàng CZH4053 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: đệm cao su cuối thanh ray mã hàng CVC-23 dùng gắn lên
tủ điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN100- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN100/4"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN125- SILICONE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN15- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN150- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN20- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN25- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN32- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN32- SILICONE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN40- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN50- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN65- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN65/2.5"- SILICONE, Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN80- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN80- SILICONE, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- DN80/3"- EPDM, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su dùng cho chậu rửa hiệu chữ Trung Quốc mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su dùng để chèn trong vách dựng nhôm kính
GKH-001 (D6.5mm*100m), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su dùng trong máy mạ điện, kích thước:
27*3.5/4mm; 13*2.4mm; 550*5mm; 600*5mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su EPDM hình tròn cho bộ kẹp ống thép không gỉ
DN25 (đường kính 2.5 cm) dùng cho hệ thống sản xuất sữa gạo, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su F9 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: đệm cao su gắn cửa chống nước mã hàng PDR-3-15T dùng
gắn lên tủ điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su giảm chấn Mtg RDP3-Gray-WR (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su giữ máy nén của máy tủ lạnh(MCQ67247501),mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su H10XB mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su HB18G mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su HB200 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su hình tròn của máy nén khí trục vít, mã
690820, nhãn hiệu là Refcomp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su HXP-029, kích thước 10x20x30mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su làm bằng cao su lưu hóa mã AY-9W11-AB000#05,
linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su làm kín cho Van 250F, PN 1540163 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân
nhóm 98200000) P.N: 282P140000-000. Hàng mới 100%. Số CC: D17111803751/1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa, part no: N210176760AA, phụ kiện máy
cắt CNC, hãng: SMT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa. Mã hàng: 05220057, dùng cho dây
chuyền sản xuất gạch men. HSX: SACMI. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hoá/ 1376501- phụ tùng máy thi công xây
dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su lưu hóa/ 1376501- phụ tùng máy thi công xây
dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su mã 263049(phụ kiện dùng cho cửa) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su mã 267563(phụ kiện dùng cho cửa) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su mã 268442(phụ kiện dùng cho cửa) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su mã 268501(phụ kiện dùng cho cửa) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su mã 278535(phụ kiện dùng cho cửa) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su mã 46930412, của máy sản xuất bảng mạch điện
tử,Nhà SX: Ping You Indstrial Co., Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su máng dầu máy may 1 kim, chất liệu cao su lưu
hóa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su máy tính R91M3 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su MKB1200 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su motor, mã hàng: 316RB4110, phụ tùng tháo rời
của máy khâu CN, hàng mới 100%, NSX: CHING CHI MACHINE CO LTD (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su nắp capo mã hàng JRC7898 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su ngoài cửa mã hàng CFB10047 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su O-RING 33216040. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su O-RING 52302180. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su phi 2-6 mm lắp cụm dây điện của xe máy mới
100% 7165-0547 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su phủ kim loại #12, size #12-19X6.0 mm, 6000
pcs/carton. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su PN:V0005016720100. Vật tư PTMB thuộc chương
9820 có chứng chỉ EASA số:D185104399722/01. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su- SUCKER (hàng mới 100%) (dụng cụ phục vụ sản
xuất) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su TB450 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su VMPA1-DPU-Mới 100%- VMPA1-DPU RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su vòng đệm xy lanh mã hàng AAU2866 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su W9518-56330. Phụ tùng dàn xới. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su X01A4200102. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su X02P51506 bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, (Dùng cho máy bay), P/n: 740-5923-501,
(Thuộc phân nhóm 98200000), Số CC: 1804775654582, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 1 chiếc, mã 267939(phụ kiện dùng cho
cửa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 2 chiếc mã 227162(phụ kiện dùng cho
cửa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói 4 chiếc mã 238071(phụ kiện dùng cho
cửa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, 1 gói20 chiếc mã 228504(phụ kiện dùng cho
cửa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su, phụ tùng của hệ thống cáp kéo, hàng mới
100% 180/52 R24,5V A470 HD-127X191/56X52,5/R28V (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su/ 012653- phụ tùng máy phát điện. Hãng SX
PERKIN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su/ 3078373- phụ tùng máy thi công xây dựng.
Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su/ 9R2216- phụ tùng máy thi công xây dựng.
Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su/ Rubber Seal 1200; P/N: XJ1200B X 02B. Phụ
tùng Máy Trích Ly Trà, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su/1L3003000029. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-GASKET 54082905, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-GASKET FOR OBSERVATORY 01-10-277, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-RC 6275 TEFLON GASKET 0305-100053, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cao su-Seal*Di 18 B- Phụ tùng của máy ghép mí lon
trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:84242,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm caosu chữ L 20x33x2500 dùng cho bàn nâng thủy lực
HP1827-12, hiệu Akashin, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm chân bằng cao su&FOOT RUBBER_C
(NC_6000)&M05-001011&Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm chắn dầu bằng cao su lưu hóa 421.1, đường kính
ngoài 78mm, dùng cho bơm MLO 200 B1, của hệ thống tua bin và máy phát điện,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm chân hộp số, chất liệu: cao su lưu hóa, mã 8P3729,
dùng cho xe tải. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm chân không cỡ to bằng cao su lưu hóa cho máy sửa
linh kiện, phi 7, 1 bộ gồm 3 cái, P/N: 9000000117, hsx: Den-on, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm chân vịt máy thêu bằng cao su, mới: 100%- Mã
số:090460040031, hãng sx: Tajima, Nhật Bản (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm chèn bằng cao su lưu hóa làm kín van súng sơn của
máy phun sơn hoạt động bằng khí nén (code: 102921)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm chèn làm kín ống nối máy bơm dung dịch bằng cao su,
6-1/2", hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm chèn làm kín trục bằng cao, 3-3/4"Dia, đường
kính 3-3/4 inch, dùng cho cụm đối áp chống phun trào giếng khoan. Mfr Part#:
168075, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm chịu nhiệt (WJ0502001) cho máy đóng gói chân không
trong công nghiệp hiệu Jialong, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cho khớp nối của tời PN: 00011813 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cho van của tời khoan PN: 00073369 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm chống đùn bình tích (2105491) Get-Ring
330-10-50-1x2.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm chống rung bằng cao sư lưu hóa (không xốp) cho
motor máy hút bụi-Motor press ring, kích thước: 37mmx34mmx25mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm chống rung cho máy giặt dưới 10KG(5040EA4003A),mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm chống rung, bằng cao su lưu hóa không xốp
120*80*5mm FZJ-01(KC25B.2-6,120*80*5) RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa
nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cố định biên giày 11.5*3.8 CM (bằng cao su, dùng
cho máy ép đế CF-711AL, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cửa bằng cao su (dài 2m). Model: C-300-EF-5-10,
hãng: Takigen. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm của bằng cao su lưu hóa (Hàng dùng cho máy bay
thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 108071C00-011. Hàng mới 100%. Số CC:
C4A11158999 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cửa của máy giặt bằng cao su(4986EN1003A),mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm cửa máy bay A350 bằng cao su lưu
hóa:PN:V0007000120500;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA
số: D185104399056 01;Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm đầu vào làm bằng cao su lưu hóa, đường kính 3cm,
dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:81501823. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm đỡ ống kính của camera quan sát bằng cao
su(FC29-012952A),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm giảm chấn (Pad), mã WABP010765001003,chất liệu cao
su, phụ tùng máy rót sữa chua ăn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm giảm chấn (sphere blocking devise), mã WAB15450100,
chất liệu cao su, phụ tùng máy rót sữa chua ăn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm giảm chấn bằng cao su (AWS04208DJB0-0C5), dùng để
giảm chấn cho động cơ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm giảm chấn trong cho lò xo, mã code KD268B-44, bằng
cao su lưu hoá, kích thước phi 116mm x 15mm dùng trong SX gạch Granite. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm giảm chấn, bằng cao su lưu hóa, dạng đặc, không
xốp, dùng cho máy in bao bì (1 bộ 1 cái). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm giảm giật bằng cao su lưu hóa của máy tuốt vỏ dây
cáp điện: A4-0376 (hàng mới 100%, hãng sx SCHLEUNIGER) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm giảm nhiệt làm bằng hợp chất cao su dùng dán lên
tấm mạch in, 66*47mm (GASKET), type 16220247A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm giảm sóc thiết bị bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm giảm xóc (bằng cao su) của máy dập/ SHOCK ABSORBER
(Model: FA-1008VB-S) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm giảm xóc bằng cao su Urethane, kích thước 0.938
"10 UN, Urethane Shock Absorber Plug 0.938" 10 UN. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm giới hạn tay gắp chất liệu cao su của máy dập
AXFS-D15-L2-01, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm giữ bóng bằng cao su/ Ball holder ring pu 160x28x2;
P/N: XJ3160. Phụ tùng Máy Trích Ly Trà, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm hút chân không. Model: VTA-W-SET. Chất liệu: cao
su. Nhà sx: Pisuko. Phụ kiện đi kèm với thanh khử tĩnh điện Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm jig 26x26x3 mm (bằng cao su, Chống xước và va đập
trong quá trình thao tác) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm jig 301x13x3 mm (bằng cao su, Chống xước và va đập
trong quá trình thao tác) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm kê cao su làm bằng cao su lưu hóa mã
AY-1W02-CF000#01, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm kẹp dây điện bằng cao su (phụ kiện máy xoắn dây
điện). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm khớp nối (cao su) 39236898 phụ tùng máy nén khí,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm kín (bằng cao su)- Hàng mới 100%- GKT04454 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm kín bằng cao du dùng cho máy điều hòa không khí;
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm kín bằng cao su (bellow)Bellow*di24,5/48x50;1Falte-
Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn
hiệu Ferrum- Mã hàng:330428, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su (GASKET)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su (O-ring 25x2.5 NBR)- Phụ tùng dây chuyền
đóng chai- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su cho phin lọc dầu dùng máy lạnh
YORK-O-RING NEO1 00.364ID.070THK M;P/N: 028-12961-012; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su có size 238 3.50 88.49mm dùng cho máy
lạnh YORK-O-Ring Size238 3.53 88.49mm NEO1 M; P/N: 028-14404-000; Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su dùng cho máy điều hóa không khí
YORK-SEAL TEFLON FIBER 3/4 OD; P/N: 028-12709-000;Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su lưu hóa O-RING ROCKER COVER (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm kín cao su-O-ring*Di 102,00x 4,00- Phụ tùng của máy
ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã
hàng:83699, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm kín chống thấm nước bằng cao su lưu hóa
FB-01A/05AET864WW-01, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm kín van bằng Nhựa tổng hợp- Service Kit Kron
0901760591, phụ tùng của Máy thanh trùng chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm bằng cao su lưu hóa, đường kính 2.5cm, dùng cho
máy bơm áp lực. Mã hàng:80200926. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm khít các miệng thùng sơn bột,
KT:(2000*23*10)mm, chất liệu bằng cao su lưu hóa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín (gioăng) hình O, dùng làm kín van an toàn
bơm nhũ hóa BRW200/31.5, bằng cao su lưu hóa không gia cố, kích thước
(16.5x11.5x3.1)mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín 12x19x3. Vật liệu: Cao su, Nhãn hiệu DH-
China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín 25x32x3. Vật liệu: Cao su, Nhãn hiệu DH-
China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín 6" bằng cao su PN 102605 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng 1228856 P/N 1228856 (cho máy phát điện
trên giàn khoan) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bằng cao su 6-1/2 In PN: 7923284 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm lầm kín bằng cao su của máy nén khí (sử dụng trên
giàn khoan Java Star 2) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín bơm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cao su 10x3x8000mm/cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cao su, dùng làm kín ống nối của máy bơm
dung dịch khoan, Model 14-P-220, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cho bơm H 1.625" x 1-1/2", bằng
cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cho gối trục tựa, chất liệu: cao su lưu
hóa, kích thước:đk trong 670mm x đk ngoài 700mm x cao 25mm, nsx: YAXIN,
D/N:13-11-0815. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cho máng mực in máy in flexo, kich thước
96.5 x 334mm, bằng cao su. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cho phin lọc áp lực V7723 Model 197170 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín cho tời khoan PN: 00012246 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín có đường kính ngoài 63.55 mm x Đường kính
trong 44.45 mm, mã hàng 17386. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín D-ring P415 415*436*9mm. Vật liệu: Cao su,
Nhãn hiệu AOKAI- China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín GASKET 0.7 X 4.1MM VITON BLACK. Vật liệu:
Cao su, Nhãn hiệu AOKAI- China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín hệ thống thuỷ lực (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín hình chữ T bằng cao su- F240085000(Hàng đã
qua sử dụng) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín làm bằng cao su-3914385-Phụ tùng động cơ
máy xúc KTA19, công suất 500-700hp-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín màn hình hiển thị dữ liệu (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín mô tơ bằng cao su lưu hóa của máy phun sơn,
keo hoạt động bằng khí nén (code:161576)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín nắp van bằng cao su cho van xả của hệ thống
chống phun trên giàn khoan, P/N: WWB446XXX (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín ống hút sơn bằng cao su lưu hóa của máy
phun sơn hoạt động bằng khí nén (code:115099)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín piston máy ép dùng trong CN gốm sứ, mới
100%- Packing for Piston Pump (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín R35 24019363 130 x 170 x 16MM. Vật liệu:
Cao su, Nhãn hiệu DH- China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín R35 24111679 140 x 170 x 16mm. Vật liệu:
Cao su, Nhãn hiệu DH- China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín R37 24051248 200 x 230 x 14mm. Vật liệu:
Cao su, Nhãn hiệu DH- China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín SLGP01 MRU 159.5 X 180 X 18.5MM. Vật liệu:
Cao su: Nhãn hiệu: Kingseal- Thái lan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín SLGP02 MPU 169 X 190 X 13.5MM. Vật liệu:
Cao su: Nhãn hiệu: Kingseal- Thái lan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín SLGP03 MRU 154.5 X 168 X 9.6MM. Vật liệu:
Cao su: Nhãn hiệu: Kingseal- Thái lan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín Teflon (5*190*190)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín thân bơm dung dịch trên giàn khoan P/N:
1295174 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín van bằng cao su P/N 1540163 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín van đối áp (BOP) PN: 20024649 13-10/15M. sử
dụng trên giàn tự nâng. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín vật liệu bằng cao su lưu hóa dùng trong
công nghiệp. Code: 1400-6792. Hãng: Samson. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín V-ring Seal 198 x 25mm. Vật liệu: Cao su,
Nhãn hiệu SANSHI- China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín V-shape seal 390 x 420 x 38. Vật liệu: Cao
Su. Nhãn hiệu: Kingseal- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm làm kín, gioăng chịu nhiệt, bằng cao su, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm lò xo dưới (COLLAR, sử dụng cho máy phun hóa chất),
hiệu DEVILBISS, năm SX 2019, model SPA-37. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm lò xo trên (BUTTON, sử dụng cho máy phun hóa chất),
hiệu DEVILBISS, năm SX 2019, model SPA-49. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm lót (Rubber washer protection unit), chất liệu cao
su, phụ tùng máy hút phân, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm lót bằng cao su dùng cho máy cắt mã số 1608601033
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm lót bằng thép- BUSHING (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm lót các linh kiện trong thuốc lá điện tử bằng cao
su, Nhà sản xuất: ALPHA PRECISION(H.K.)CO.,LTD. model TH0R, p/n: MD19000089D.
MỚi 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm lót cao su chân máy 66T-44526-00- Phụ tùng động cơ
máy thủy gắn ngoài công suất 40HP. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm lót cao su/ FRP RUBBER PAD (CLAMP). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm lót giữa thiết bị ngắt mạch tự động loại hộp đúc
3WL và cửa tủ bằng cao su lưu hóa (3WL9111-0AP01-0AA0). Hàng mới 100%, hãng
Siemens sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm lót trục chính bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm lót/Packing,M18SRC/309, Phụ tùng và thiết bị tàu
INASE, IMO: 9445148,IMO: 9445148, Flag: Marshall Is, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm luồng cáp bằng cao su lưu hóa (C COMSHELT/18), mã:
102716, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm mặt bích máy bơm, bằng cao su lưu hóa, dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm máy đánh suốt bằng cao su, mới: 100%- Mã số:
0M0400570000, hãng sx: Tajima- Nhật Bản (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm mũ đinh tán bằng cao su không xốp của gioăng cánh
cửa kích thước 96mm*38mm*33mm, dùng lắp ráp thùng xe ô tô đông lạnh,do
Doosung motor sản xuất và phân phối, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm nắp bình xăng lớn bằng cao su (Pakcing, Fuel Filler
Cap- 17631-Z0T-801).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm ngăn dầu làm bằng cao su lưu hóa, đường kính 2.5cm,
dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:80200749. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm phải_Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm phớt làm kín hộp số của xe nâng làm bằng cao su,
P/n: 546/3385060100, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm sau làm bằng cao su, đường kính 12cm, dùng cho máy
bơm áp lực. Mã hàng:81200412. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm silicon cho cửa double door E123 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm tản nhiệt dùng cách nhiệt điện bằng cao su
(GASKET), type 162200074, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: đệm thị kính bằng cao su dùng để chèn. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm trái_Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm tròn bằng cao su (45 KW),dùng cho máy nén khí. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm trung gian bằng cao su lưu hóa dùng cho đầu mài
bóng gạch, phi 30x15mm (+/-10mm).KH:KD268B-38B,nhà sx:Foshan Shunxinyi
technology,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm trước làm bằng cao su lưu hóa, đường kính 12cm,
dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:81200411. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm U-PAKING (P-GA01-501#01) (Phụ tùng thay thế cho máy
nén khí-Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm van làm bằng cao su lưu hóa,loại 1000BAR, đường
kính 12cm, dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:81300414. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm xiết đáy của vòi nước bằng cao su quy cách
(21.3-55.5)*0.7mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Đệm xiết đáy lỗ đôi bằng cao su quy cách 46.5*2.7mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: demcaosu/ Đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DEMCAOSU/ Tấm đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DEPL291608VV60BL247L/ Vòng đệm cao su DEPL291608 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DF 602/ Chụp đệm cao su xám Soaker #2 EPDM, kích thước
(410x360x50)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DF.108B/ Chụp đệm csu đen df108 (421,8x125,5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DF101B/ Chụp đệm csu đen df101 (126.2x71.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DF103G2R/ Chụp đệm cao su xám DF103, kích thước
(201,5x104,1)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DF105BN/ Chụp đệm cao su df105bn, kích thước
(269,2x118,7)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DF105DG/ Chụp đệm cao su df105dg (269,2x118,7)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DF106.B/ Chụp đệm cao su đen df106 (321,8x152,4)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DF106G2R/ Chụp đệm cao su xám DF106, kích thước
(321,8x152,4)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DF108BN/ Chụp đệm cao su df108bn (421,8x125,5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DF204.RE/ Chụp đệm cao su DF204, kích thước
(269,2x118,7)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DF207G/ Chụp đệm cao su 150-260MM/6-11, kích thước
(371,5x147,2)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE100BS/ Chụp đệm cao su đen 0-35mm, kích thước (100x
49)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE101BS/ Chụp đệm cao su đen #1 solar, kích thước
(138x30)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE101G/ Chụp đệm cao su xám 5-55mm (138x30)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE102B/ Chụp đệm cao su đen5-76mm, kích thước
(176x35)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE103B/ Chụp đệm cao su đen 5-127mm, kích thước
(220x60)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE103BEZ/ Chụp đệm cao su đen 5-127mm, kích thước
(220x60)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE103G/ Chụp đệm cao su xám 5-127mm (220x60)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE104B/ Chụp đệm cao su đen 75-175mm, kích thước
(283x51,5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE104G/ Chụp đệm cao su xám 75-175mm, kích thước
(283x51,5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE105B/ Chụp đệm cao su đen 100-200mm, kích thước
(309.74x60.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE105BEZ/ Chụp đệm cao su đen 100-200mm, kích thước
(309.74x70)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE105G/ Chụp đệm cao su xám 100-200mm (309.74x60.3)mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE106B/ Chụp đệm cao su đen 125-300mm, kích thước
(365x60)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE106BEZ/ Chụp đệm cao su đen 125-300mm (365x60)mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE107B/ Chụp đệm cao su đen 150-300mm, kích thước
(453.3x98.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE108B/ Chụp đệm cao su đen 170-355mm, kích thước
(495.74x115)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE108-BEZ/ Chụp đệm cao su đen 170-355mm, kích thước
(495.74x120)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE200RES/ Chụp đệm cao su đỏ 0-35mm, kích thước (100x
49)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE201RE/ Chụp đệm cao su đỏ 5-55mm, kích thước (138x
30)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE204RE/ Chụp đệm cao su đỏ 75-175mm, kích thước
(283x51,5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFE206RE/ Chụp đệm cao su đỏ 125-300mm, kích thước
(365x60)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DFF103DCS/ Chụp đệm cao su có gắn tấm lưới nhôm, kích
thước (460x370x95)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DG4BC-067/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DG4BC-068/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DG4BC-069/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DG4BC-071/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DG4BC-072/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DH657LG/ Vòng dầu D50729 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DH658LG/ Vòng dầu D55729 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DHBT997/ Miếng đệm cao su chống thấm nước- DHBT997 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DHDT415/ Miếng dán chống nước- DHDT415 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DHKE150607VN70BL023S/ Vòng đệm cao su DHKE150607 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DHKE150607VV65BRS01L/ Vòng đệm cao su DHKE150607 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DHP-DR009/ Đệm cao su- Rubber feet, dùng trong sản xuất
dụng cụ mài kim loại- PP0004078 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DIAGRAGM- Miếng chèn SV-25L-0 (TW-225) dùng để chặn
gió, chất liệu cao su, dùng cho máy nén khí trục vít (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D-J330509-10C/ Miếng chặn đầu nối dây quang học bằng
cao su; KT 25 * 25mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DJ63-01439A/ Cushion Motor-Miếng đệm cao su. Xuất xứ:
Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DJ63-01440A/ Cushion Ring- Vòng đệm cao su. Xuất xứ:
Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DJ63-01575A/ CUSHION ETC- Miếng đệm bằng cao su. Xuất
xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DJ63-01576A/ CUSHION MOTOR- Miếng đệm bằng cao su. Xuất
xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DJ63-01581A MIẾNG ĐỆM CAO SU Có C/O form KV số
C021-20-0001342 ngày 12-02-2020 TK 103138360730/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DJ63-01581A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DK01410000/ Cái đệm cao su chống rung VCR DK01410000
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: DK01410000-02B/ Cái đệm cao su chống rung VCR (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DKH45577 Phớt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DKH45577/ Gioăng cao su (phớt làm kín) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DKH50627 Phớt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DKH50627/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DKUASFP0005/ Miếng đệm cao su dính 1 mặt dạng chiếc
dùng sản xuất mạch in điện thoại di động, model SM-T595 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DKUASFP0006/ Miếng đệm cao su dính 1 mặt dạng chiếc
dùng sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DKUSSBP0002/ Miếng đệm cao su dùng để bảo vệ phím chức
năng trên điện thoại di động.TX từ TKNK:103338286660/E11. Dòng hàng:12. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DL0091/ Ron cao su/ Rubber Washer WRBN6-2-1. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DL0104/ Vòng đệm cao su, phi15.5mmx1.5mm/ O-ring
S16-1A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D-LF-1/ Vỏ bọc đầu nối dây cáp điện bằng cao su; KT
231*155*0.84mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DL-F487Z0/ Dây viền bằng cao su (R) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DL-F503Z0/ Dây viền bằng cao su (L) (L) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DL-F533Z0/ Dây viền bằng cao su (S) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DL-F564Z0/ Dây viền bằng cao su (L) (R) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DL-F569Z0/ Dây viền bằng cao su (L) (L) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DL-F696Z0/ Dây viền bằng cao su (S) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DL-F771Z0/ Dây viền bằng cao su (S) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DM.A25-B14-A/ Vòng đệm cao su A25-B14A Multi Seal, kích
thước (25.6x7.0)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DM.A25-B14-E/ Vòng đệm cao su G25/14 Cyclone Powers,
kích thước (25x10.85)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DM.G12-G12-A/ Vòng đệm cao su multi- seal metal backed,
kích thước (25x10.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DM123/ Miếng đệm cách điện nf1202-14/isolator (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DM766/ Miếng đệm cách điện HDI482A12/01/Isolator (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DM767/ Miếng đệm cách điện HDI601A11/Isolator (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DMA0700517H011/ Ron cao su- GASKET- DMA0700517H011-
10154247_0090 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DMA0700517H013/ Ron cao su- GASKET- DMA0700517H013-
10154247_0091 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DMA1200001H006/ Phớt cao su- V-RING- DMA1200001H006-
10154247_0086 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DMA1200213H001/ Ron cao su- GASKET- DMA1200213H001-
10154247_0083 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DM-A25-B14-B/ Vòng đệm cao su multi- seal metal backed
(25x10.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DMCST/ Đệm cao su chân bàn máy may 1 kim, chất liệu cao
su lưu hóa (1set2pce). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DMCST/ Đệm cao su máng dầu máy may 1 kim, chất liệu cao
su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D-NGK/ Vỏ bọc đầu nối dây cáp bằng cao su; ĐK 337mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: DNL101B/ Chụp đệm cao su có vành chì nu-lead 12-70mm,
kích thước (420x500x90)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DNL103B/ Chụp đệm cao su có vành chì nu-lead 50-170mm,
kích thước (500x500x56)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DNL108B/ Chụp đệm cao su có vành chì nu-lead 170-330mm,
kích thước (550x850)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DNL203RE/ Chụp đệm cao su 50-170mm silicone
(500x500x56)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DNLS113B/ Chụp đệm cao su có vành chì Nu-Lead 5-170mm
(410x490x83)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DNPH2100 Vòng đệm làm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Doăng làm kín bằng cao su-A2005210000 (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Doong cao su 9.5*4.5 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DP_FDB1001/ Ron cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DPJNPL106/ Đệm cao su 50K DMD INSULATION (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DPJNPL108/ Đệm cao su PF50K_DMD Sealing Rubber (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DPJNPL19/ Đệm cao su 30E1_CUSHION_LENS (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DPJNPL21/ Đệm cao su 30E1_LED DUST CUSHION (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DPJNPL23/ Đệm cao su 30E1 CUSHION PROJECTION (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DPJNPL45/ Đệm cao su DMD FIXING RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DPJNPL46/ Đệm cao su DMD SEALING RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DPJNPL51/ Đệm cao su 30E1_EMI Gasket Tape (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DPJNPL71/ Đệm cao su PF50K_CHUSHION_PROJTECTION (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DPJNPL88/ Đệm cao su PF50K_CUSHION ACTUATOR A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DPJNPL89/ Đệm cao su PF50K_CUSHION ACTUATOR B (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DPJNPL90/ Đệm cao su PF50K_CUSHION ACTUATOR C (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DPME1322ZA/X1/ Miếng đệm bằng cao su xốp(18x9mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: D-R430809-04A/ Miếng chặn nước đầu nối dây internet
bằng cao su; KT 115*21mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DRF100GB/ Chụp đệm cao su có vành nhôm Gry FF (6-50mm),
kích thước (280x450)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DRF100GB-A/ Chụp đệm cao su có vành nhôm Gry FF
(6-50mm), kích thước (280x450)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DRF101GB/ Chụp đệm cao su có vành nhôm Gry FF
(5-127mm), kích thước (370x560)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DRF103GB/ Chụp đệm cao su có vành nhôm Gry FF
(50-170mm), kích thước (370x560)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DRF108GB/ Chụp đệm cao su có vành nhôm 175-330, kích
thước (850x560x155)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DS-002/ Miếng đệm bằng cao su mềm các loại- RUBBER
GASKETS (45X10X2mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DS-21737-V/ Miếng đệm giảm âm chi tiết của cuộn dây
điện từ, chất liệu bằng cao su TDS-F12C-03-V (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DS-31128-V/ Vòng đệm bằng cao su TDS-07K-04-V (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DS-3151-V/ Vòng đệm bằng cao su TDS-10A-04-V (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DS-31834-V/ Vòng đệm bằng cao su TDS-04B-03-V (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DS-3236-V/ Vòng đệm bằng cao su TDS-08A-525-V (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DS62773/ Phốt chắn dầu bằng cao su và thép, phụ tùng
thế cho máy Laminator, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DS62950/ Phốt chắn dầu bằng cao su và thép, đường kính
trong 9.125, đường kính ngoài 10.375 x rộng 0.625, phụ tùng thế cho máy
Laminator, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DS63188/ Phốt chắn dầu bằng cao su và thép, đường kính
trong 9.13, đường kính ngoài 10.38 x dày 0.5,phụ tùng thế cho máy Laminator,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DS63505/ Phốt chắn dầu bằng cao su và thép, đường kính
trong 5.38, đường kính ngoài 6.38 x dày 1/2, phụ tùng thế cho máy Laminator,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DSC.160-180/ Vòng đệm cao su có gắn vòng kim loại
Coupling 160-180mm, kích thước (207.5x138)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DSC.225-250/ Vòng đệm cao su có gắn vòng kim loại
Coupling 225-250mm, kích thước (279x152)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DSC175200/ Vòng đệm cao su có gắn vòng kim loại
Coupling 175-200mm, kích thước (229x152)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DSCB08/150.160/ Vòng đệm cao su Bush 8mm Thick
150-160mm ID, kích thước (178x60.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DSCB08/170.180/ Vòng đệm cao su Bush 8mm Thick
170-180mm ID, kích thước (196.5x60.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DSCB08/255.265/ Vòng đệm cao su Bush 8mm Thick
225-265mm ID, kích thước (282.5x60.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DSCB15/105.115/ Vòng đệm cao su Bush 15mm Thick
105-115mm ID, kích thước (145.5x60.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DSCB16/154.164/ Vòng đệm cao su Bush 16mm Thick
154-164mm ID, kích thước (197.5x60.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DSCB16/240.250/ Vòng đệm cao su Bush 16mm Thick
240-250mm ID, kích thước (284.5x60.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: D-SF-1/ Vỏ bọc đầu nối dây cáp điện bằng cao su; KT:
231*101*0.31mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DSK200RES/ Bộ chụp đệm cao su đỏ 0-35mm- bộ gồm 2 cái,
kích thước (100x 49)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DSV-007/ Miếng đệm cao su tổng hợp (dày 13mm, rộng
31mm, đường kính 25mm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DSV-064/ Miếng đệm cao su tổng hợp GASKET26.8, đường
kính 26.8 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DSVN060/ Miếng đệm chống tĩnh điện bằng cao su xốp,
dùng để gắn lên bản mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DSVN071/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DSVN077/ Miếng lót bằng cao su (lót cụm cảm biến) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DT.HRKIT80/ Chụp đệm cao su và nhựa dùng trên mái nhà
để luồn ống hơi máy lạnh (1 Cái 1 Bộ hoàn chỉnh), kích thước (500x220)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DT1053/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, kt P10*1.9. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DTA134-1/ Miếng đệm cao su-Rubber Sheet (phụ kiện thiết
bị lọc khí dùng trong máy tiện CNC) 16mmx250mm/cái (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DTA308-1/ Gioăng cao su-Oring (phụ kiện thay thế dùng
trong máy nén khí CNC) OR NBR-70-1 G105-N (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DT-F04-B10-BK/ Đệm cao su 10G Flute Blk, kích thước
(8.8x2.9)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DT-F05-B12-A/ Đệm cao su CUT 12G Flute Blk TB, kích
thước (10.6x3)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DT-F06-B12-BK/ Đệm cao su 12G Flute Blk, kích thước
(10.8x3.1)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DT-F06-B14-B/ Đệm cao su CUT 14G Flute Blk TB, kích
thước (11.1x3)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DT-F06-B14-CK/ Đệm cao su 14G Flute Blk, kích thước
(11.5x3.1)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DTHRKIT0110/ Chụp đệm cao su và nhựa dùng trên mái nhà
để luồn ống hơi máy lạnh (1 Cái 1 Bộ hoàn chỉnh), kích thước (500x220)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DTHRKIT065/ Chụp đệm cao su và nhựa dùng trên mái nhà
để luồn ống hơi máy lạnh (1 Cái 1 Bộ hoàn chỉnh), kích thước (500x176)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DT-S00-B10-B/ Đệm cao su CUT 10G Smooth Blk TB, kích
thước (8.8x3)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DT-S00-B14-B/ Đệm cao su 14G Smooth Blk, kích thước
(10.6x3)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DT-S00-B14-H/ Đệm cao su 14G Smooth Blk, kích thước
(10.5x3)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DT-S00-B14-J/ Đệm cao su Cut 14G Smooth Blk
Non-Conductive TB VJ, kích thước (18.5x2.85)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DT-S00-B14-K/ Đệm cao su Cut 14G Smooth Blk
Non-Conductive TB VK, kích thước (11.1x4.80)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DTT602W-03/ Vòng đệm chữ 0.95X137.9 FOR IP65 V100 bằng
cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DU685WW-01/ Đệm kín chống thấm nước (bằng cao su lưu
hóa) FB-5A/8A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DUF003239-0001/ Miếng đệm chân loa bằng cao su, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DUF003278-0001/ Miếng đệm chân loa bằng cao su, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Dụng cụ bằng cao su dùng cố định vị trí chuyển dịch của
kem hàn Kt: 35mm x 5mm x 14.5mm, phụ kiện của máy in kem hàn, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: DVDKND1/ Đệm cao su cho van điều khiển nhiệt độ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DVS-034/ Miếng đệm cao su tổng hợp phi dày 13mm, rộng
33mm) phi 28, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DVZDO-003/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DW935WW-01/ Đệm kín chống thấm nước (bằng cao su lưu
hóa) FB-5B (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DWOC15/ Chụp đệm cao su có vòng rút kim loại, kích
thước (27x20)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DWP450450/ Miếng đệm cao su 450x450mm Epdm, kích thước
(450x450x8)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DX/ đệm cao su chữ X (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DX478WW-01/ Đệm cao su cho hộp cầu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DY039/ Miếng đệm bằng cao su (hàng mới 100%) tái xuất
theo tkn 103126801630 mục 10 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: DY-11/ Miếng đệm/HEADER (6677&8606)/(bộ phận của
biến áp)-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DY211WW-01/ Gioăng cao su cho hộp cầu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DY325WW-01/ Tấm đệm bằng cao su f-56 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DY400WW-01/ Tấm đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: DY440WW-01/ Đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: E0002883094/ Miếng đệm bằng cao su M1,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: E0002885623/ Miếng đệm bằng cao su M2,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: E-00944/ Vòng đệm cao su (dùng cho máy nén khí)/ Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: E107045070VN70BL023S/ Vòng đệm cao su E1.07x0.45x0.7mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: E130050070VI55BL274E/ Vòng đệm cao su E1.3x0.5x0.7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: E180021/ Gioăng cao su phụ kiện ống dẫn khí (xk) |
|
- Mã HS 40169390: E180022/ Gioăng cao su phụ kiện ống dẫn khí (xk) |
|
- Mã HS 40169390: E181021-1/ Gioăng cao su (phụ kiện ống dẫn khí) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: E189021/ Gioăng cao su phụ kiện ống dẫn khí (xk) |
|
- Mã HS 40169390: E189022/ Gioăng cao su phụ kiện ống dẫn khí (xk) |
|
- Mã HS 40169390: E190021/ Gioăng cao su, phụ kiện ống dẫn khí; ĐK 48mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: E193011/ Gioăng cao su, Phụ kiện ống dẫn khí của xe ô
tô, kích thước 50.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: E193012/ Gioăng cao su, Phụ kiện ống dẫn khí của xe ô
tô, kích thước 54.8mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: E300398/ Vòng cao su dùng cho chốt cửa ô tô. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: E307521/ Gioăng cao su, phụ kiện ống đẫn khí, ĐK:
58.6mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: E344121/ Gioăng cao su; ĐK 69.5 mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: E4010 530103001-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (7.750x 8.810x 0.430 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: EAG64949901/ Tấm đệm cao su cho vỉ mạch của
ĐTDĐ(EAG64949901),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EAG64949901:đầu nối vỉ mạch, dòng điện dưới 16A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: EC11-043D3C00-P00/ Gioăng cao su, phụ kiện ống dẫn khí
Kt: phi 69mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ECSO589228VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ECSO589228 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ED9800-1/ Gioăng cao su ED9800, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: EDG57/ Đệm cao su viền nhún của loa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EKS80KIWA-PCS-20/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: EKS81KIWA-PCS-20/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: EKS82KIWA-PCS-20/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: EKS83KIWA-PCS-20/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: EKS84KIWA-PCS-20/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: EKS85KIWA-PCS-20/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: EKS86KIWA-PCS-20/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: EKS87KIWA-PCS-20/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: EKS88KIWA-PCS-20/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: EKS89KIWA-PCS-20/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: EKS90KIWA-PCS-20/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ệm ghế bằng caosu. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EM0GS/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EM0ZB/ Miếng chêm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EMMAA003/ Vòng đệm bằng cao su EMMAA003 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EP02-002129A/ Gioăng cao su hình tròn EP02-002129A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EP62-00089A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EPDEIPOILRING/ Phốt dầu máy ép đế ip(oil ring)/ OIL
RING (15.00PCS15.00PCE) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EPDEIPOILSEAL/ Phốt dầu máy ép đế ip (oil seal
packing)/ ABRASION RESISTANCE BELT (3.00PCS3.00PCE) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EQ1167/ Bọc cao su con lăn/ RUBBER LINING (T8) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EQP-001092-01/ Miếng đệm cao su BLACK RUBBER FOOT
BUMPERS,12.7X1.5 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EQUIP/ Bộ linh kiện bảo trì máy FS-100-01 (mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Equipment/ Phụ tùng cho máy nén khí: Đệm cao su CAP
SEAL 20513030. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ERETW/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ESP 1/ Đệm cao su mp-514814 (5x3x1.12)inch (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ESP-4/ Đệm cao su MP-AN404076 (143.3x120.8x46)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ESP-5/ Đệm cao su MP-AN403635 (141x120.8x46)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: EST 01.2018 BKL/ Miếng đệm Earpad L-Black (C79-537652)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: EST 11.2017 WL/ Miếng đệm Earpad-L white (C79-509069)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: EST 11.2017 WM/ Miếng đệm Earpad-M white (C79-509068)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: EST 11.2017 WS/ Miếng đệm Earpad-S white (C79-509067)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: EST 12.2017 BEM/ Miếng đệm Earpad M-Blue (C79-570015)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: EST 12.2017 BKM/ Miếng đệm Earpad M-Black (C79-537653)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: EST 12.2017 BKS/ Miếng đệm Earpad S-Black (C79-537654)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: ET008WW-01/ GIOĂNG P36F bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ET009WW-01/ Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa 36PITCH
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: ET010WW-01/ Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa P 36F FB
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: ET157WW-01/ Gioăng T2 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ET591WW-01/ Đệm kín chống thấm nước FB-2B bằng cao su
lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ET628WW-01/ Đệm kín chống thấm nước (bằng cao su lưu
hóa) FB-1B (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ET634WW-01/ Đệm kín chống thấm nước FB-3B bằng cao su
lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ET864WW-01/ Đệm kín chống thấm nước (bằng cao su lưu
hóa) FB-01A/05A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ETRWG/ Vòng đệm cao su các loại 1.5"-2.5"(phi
14~107)mm dùng cho các sản phẩm van, khớp nối, đầu nối PCCC, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: EV-041/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy in, kích cỡ
26mm x 30mm, hàng mới 100%, loại 303MX02120, mã QLNB-45316000200411 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EVA/ Mút eva (miếng đệm long đền) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EV-LKKM-003/ Giăng cao su xanh lá 18x2.4. Kích thước
18mm*2.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EV-LKKM-003/ Gioăng cao su xanh lá 18x2.4. Kích thước
18mm*2,4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EW347WW-01/ Gioăng P36 bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EW359WW-01/ Gioăng p50 bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EW360WW-01/ Gioăng p50 bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EW479WW-01/ Gioăng V112 bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EW480WW-01/ Gioăng V112FB bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EW579WW-01/ Gioăng P70V bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EWN-Foam-CX/ Đệm lót bằng cao su của máy chăm sóc mắt,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EWN-Insulator-CX/ Miếng đệm cách điện của thiết bị chăm
sóc mắt bằng cao su, (LED Isolator 3H) loại 3 lỗ kích thước 13*6*5 (mm), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EX-0406/ Vòng gioăng VC42659 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EX-0737/ Vòng gioăng VC1001258 (bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EX-1358/ Vòng gioăng CQ2B125-PS (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EX450WW-01/ Đệm cao su HS50 cho IPM motor (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Express SHC 10" CD 7 Silicone o-ring 3 cái/hộp
Vòng đệm cho cột lọc vô trùng 10inches. Hàng mới 100%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: EY033WW-01/ Tấm đệm hộp cầu P60 bằng cao su lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0003/ Vòng đệm cao su 10027-92 (đ kính trong 0.176)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0004/ Vòng đệm cao su 10028-14 (đ kính trong 0.364)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0006/ Vòng đệm cao su 10031-24 (đ kính trong 0.644)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0013/ Vòng đệm cao su 10114-19 (đ kính trong 0.512in)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0029/ Vòng đệm cao su 10181-92 (đ kính trong 0.145in)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0069/ Vòng đệm cao su 10245-97 (đ kính trong 0.644in)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0071/ Vòng đệm cao su 10028-17 (đ kính trong
0.426inch) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0072/ Vòng đệm cao su 10028-21 (đ kính trong
0.489inch) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0073/ Vòng đệm cao su 10076-01 (đ kính trong 0.455in)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0074/ Vòng đệm cao su 10076-02 (đ kính trong
0.518inch) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0088/ Vòng đệm cao su 10195-26 đ kính trong 0.426inch)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0089/ Vòng đệm cao su 10195-27 (đ kính trong 0.489in)
(nk) |
- |
- Mã HS 40169390: F0132/ Vòng đệm cao su 10197-25 (đ kính trong 0.614in)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0133/ Vòng đệm cao su 10197-24 (đ kính trong 0.551in)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0141/ Vòng đệm cao su 10076-04 (đ kính trong 0.643in)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0142/ Vòng đệm cao su 10076-03 (đ kính trong 0.58in)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0143/ Vòng đệm cao su 10031-28 (đ kính trong 1.1883
in) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: F0148/ Vòng đệm cao su 10090-24 (đ kính trong 0.450in)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: F02850VN/ Vòng đệm bằng cao su, GROMMET, kích thước
32*18*18mm, dùng trong sản xuất dây cáp chốt cửa, cáp ghế ngồi, cáp ca pô ô
tô. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: F04060VN/ Vòng đệm bằng cao su, GROMMET, kích thước
40*45*30mm, dùng trong sản xuất dây cáp ô tô. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: F300220060VN70BL023S/ Vòng đệm cao su F3x2.2x0.6mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: F305290070VN80BL035S/ Vòng đệm cao su F30.5x29x0.7 mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: F309298050VN80BL148S/ Vòng đệm cao su F30.9x29.8x0.5mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: F312298050VN80BL148S/ Vòng đệm cao su F31.2x29.8x0.5mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: F3153-10500/ Vòng cao su lưu hóa, phi 5cm: O ring (nk) |
|
- Mã HS 40169390: F3156-06000/ Ron bằng cao su phi 6 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: F332318050VV70BL248L/ Vòng đệm cao su F33.2x31.8x0.5
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: F352338050VV70BL248L/ Vòng đệm cao su F35.2x33.8x0.5
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: F353331050VI55BL074E/ Vòng đệm cao su F35.35x33.15x0.5
mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: F360240030VN70BL023S/ Vòng đệm cao su F3.6x2.4x0.3mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: F402388050VV70BL248L/ Vòng đệm cao su F40.2x38.8x0.5
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: F600014200R01-01/ Miếng đệm(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: F600014300R02/ Miếng đệm(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: F-61080/ Vòng đệm bằng cao su P-35- O-Ring P-35 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: F950250120VN70BL030S/ Vòng đệm cao su F9.5x2.5x1.2mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: FAA070-10/ Phốt cao su 42*15.5mm, FAA070-10 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FAA089-10/ Phốt cao su FAA089-10 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FAA123/ Phốt cao su FAA123, quy cách 24*16.5 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FAA125-40/ Phốt cao su 40*15.2mm, FAA125-40 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FAA129/ Phốt cao su FAA129 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FAA169-20/ Phốt cao su FAA169-20 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FAA390-20/ Phốt cao su FAA390-20 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Faucet 7/ Vòng đệm cao su (Rubber Washer),Size:phi
39x2.0mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FC10-000026A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan
sát.(Xuất bán thanh lý hàng tồn kho từ DH số 4 tk 102953887850 ngày
28/10/2019) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FC10-001025B/ Vòng đệm dùng cho camera quan sát, bằng
cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FC10-001068A/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho camera
quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FC10-001097A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan
sát. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FC10-001101A/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho camera
quan sát. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FC15-005001A/ Vòng đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FC18-000925B/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FC18-001028A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FC28-002691A Miếng đệm bằng cao su (14*14mm). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FC28-002691A/ Miếng đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FC29-000822A/ Miếng đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FC29-011770B/ Đệm đỡ ống kính bằng cao su dùng cho
camera quan sát. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FC29-012500A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FC36-001073A/ Đệm ống kính camera quan sát, bằng cao
su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF03-1/ Vòng cao su (phụ kiện van kiểm soát sự bốc
hơi của nhiên liệu) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF04-1/ Vòng cao su (Phụ kiện van kiểm soát sự bốc
hơi của nhiên liệu) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF08/ Gioăng cao su phụ kiện ống dẫn khí (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF12/ Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF13/ Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF17/ Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF18/ Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF23/ Giăng cao su van cắt gió phụ kiện xe máy (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF26/ Gioăng cao su linh kiện sản xuất bộ phận phun
xăng điện tử (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF27/ Gioăng cao su linh kiện sản xuất bộ phận phun
xăng điện tử (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF35/ Gioăng cao su linh kiện sản xuất bộ phận phun
xăng điện tử (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF36/ Gioăng cao su linh kiện sản xuất bộ phận phun
xăng điện tử (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF37/ Gioăng cao su; ĐK 45.15mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF40/ Gioăng cao su; KT: 39.97*40.21mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF41/ Gioăng cao su; KT: 60.83*68.06mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF46/ Gioăng cao su (ĐK trong 3mm; ĐK ngoài 14.5mm)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF48/ Gioăng cao su (phụ kiện của bơm chân không xe ô
tô) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF49/ Gioăng cao su (phụ kiện của bộ phận nén khí tàu
thủy) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF55/ Vòng đệm bằng cao su (ĐK 3,2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF58/ Gioăng cao su; phụ kiện ống dẫn khí; ĐK 112.9mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF60/ Gioăng cao su dùng cho bát sen, ĐK 12.3mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHF70/ Gioăng cao su, phụ kiện ống dẫn khí; ĐK 44.6mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-460/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải
cao su xốp 71 10333 1239 00 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-461/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải
cao su xốp 01 40100 4400 90 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-462/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải
cao su xốp 71 10333 3052 00 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-463/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải
cao su xốp 71 10000 1013 10 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-464/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải
cao su xốp 01 40100 4200 90 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-465/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải
cao su xốp 71 10248 1903 10 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-471/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải
cao su xốp 71 11400 1705 00 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-472/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải
cao su xốp 71 10248 1903 10 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-476/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải
cao su xốp 71 10044 3365 00 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-477/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải
cao su xốp 71 10044 3366 00 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FCHI-TD-479/ Đệm cao su bằng cao su lưu hóa, không phải
cao su xốp 71 10000 3945 00 (phụ kiện máy nén khí), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FD003/ Cánh quạt- 12001337 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FEP086-10/ Nút cao su đỡ lò xo 20*20mm, FEP086-10 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FEPH318BA1VN80BL252S/ Vòng đệm cao su FEPH318BA1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FF-250-S-DT-2/ Chân đế cao su áp sàn (FF-250-S-DT)
250mmx180mmx95mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FF-400-S-DT-1/ Chân đế cao su áp sàn (FF-400-S-DT) dài
400mmx180mmx95mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FF-600-S-DT-2/ Chân đế cao su áp sàn (FF-600-S-DT) dài
600mmx180mmx95mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ffie0016-PCS-20/ Gioăng bằng cao su lưu hóa,model
153.740,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FFIE0076-PCS-20/ Goăng cao su lưu hóa kết hợp với nhựa,
kích thước phi 60*8mm,model 248.300,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FFIE0194-PCS-20/ Gioăng bằng cao su lưu hóa,model
697.230,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ffie0258-PCS-20/ Goăng cao su lưu hóa kết hợp với nhựa,
kích thước phi 47*7mm,model 431.420,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FGE01-GASFKET/ Vòng đệm cao su (qc: 1 inch) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: F-HF-500-1/ Chân đế áp sàn (F-HF-500) dài 500mx500mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: FJLA01A0/ Vòng đệm nối ống F12x15 mm- Packing (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FJMA83A0/ Vòng chặn tròn (S-18)- O Ring S-18(NBR) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FJMB19/ Ron cao su- O-Ring (P-18) NBR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FJMB28/ Vòng chặn cao su-Rubber Pads (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FL178/ Miếng đệm bằng nhựa- C7lid EVA 27*1MM, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: FL201/ đệm cao su- rubber ring for value 20 oz, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FL201/ đệm cao su-rubber ring for value 20 oz, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: FL3Z7052B- Phớt ngoài trục sơ cấp bằng cao su, linh
kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe Fiesta, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FN053/ Đế cao su (hoặc đệm cao su), tái xuất theo mục
hàng số 02 của TKNK số 103086391550/E11 ngày 03/01/2020 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FN202/ Bộ đế cao su (hoặc đệm cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Frame Gasket/Gioăng đệm trên khung máy-61237233-23,
bằng cao su (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FSII363405VV70BL248L/ Vòng đệm cao su FSII363405 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FSV125/ Vòng đệm (cao su) 193055RO0001FV (Linh kiện bộ
điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FSV136/ Vòng đệm (Cao su) UE646600Z (Linh kiện bộ điều
chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát xe máy) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FSV29-1/ Vòng đệm (cao su) UE631100Z (Linh kiện bộ điều
chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của ô tô), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FSV29-2/ Vòng đệm (cao su) UE638200Z (Linh kiện bộ điều
chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của ô tô), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FSV49/ Khuyên tròn 1 (cao su) UE631900Z (Linh kiện bộ
điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của xe máy) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FSV50/ Khuyên tròn 2 (cao su) UE632500Z (Linh kiện bộ
điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát của xe máy) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FSV58/ Vòng đệm (cao su) UE635300Z (Linh kiện bộ điều
chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát xe máy) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FT/ Miếng cao su bảo vệ cách nhiệt HEAT SHRINK TUBING
(FT000030)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FT-01-YEAA3000/ Vòng đệm cao su Lid Packing YEAA3000
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: FT-02-YEAA3540-1/ Vòng đệm cao su EXHAUST PACKING
(SUNLIGHT) YEAA3540 (362000235400) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FT-04-YECS605G/ Miếng đệm cao su UNIT CASE F2 PACKING
360000268761 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FTS091856- Phụ tùng chuyên dụng dây chuyền sản xuất lon
và nắp lon, hàng mới 100%-Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su
cứng, không xốp- SEAL, O.D. HIGH PRESSURE 3.750 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FUH072/ Đế cao su, kich thước 45.2*8.6*2mm tái xuất
theo tk: 103175981900/E11, ngày02/03/2020, mục 37 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FUH150/ Phụ kiện cao su, Miếng đệm, kích thước
37.7*30.0*2.0mm tái xuất theo tk: 103328426830/E11, ngày25/05/2020, mục 6
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: FUH213/ Đinh tán, chất liệu cao su, kích thước
D7*65.2mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FUH266/ Miếng đệm tản nhiệt, kích thước 4*22*50mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FV941/ Vòng đệm bằng cao su-PACKING, FLUORO RUBBER
(N550BM1215A3). Phụ tùng máy gắn linh kiện Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: FVS-98-VN/ Tấm chắn nước bằng cao su; ĐK 23.6mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FYMS131113VS60CL110P/ Vòng đệm cao su FYMS131113 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: FZ048/ Cánh quạt- 10001078 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G000493-0420/ MIẾNG ĐỆM BẰNG CAO SU 10*10 H2600520 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G001307-0420/ ĐẾ CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G002031-0420/ Miếng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G002404-0420/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G002441-0420/ MIẾNG ROONG LÓT CHÂN ĐẾ (CAO SU) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G002712-0420/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G01180VN/ Vòng đệm cao su dùng cho bộ phận đo mức dầu
của máy cắt cỏ, máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G0173030008A0: Vòng đệm kín dây bằng cao su dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G0173030101A1: Vòng đệm chốt liên kết dùng cho xe tải
tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G0359040400A0: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 10 dùng
cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích
2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G0362080012A0: Vòng đệm bảo vệ bằng cao su dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G0362080013A0: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 16 dùng
cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích
2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G0863110010A0: Vòng đệm ống dầu 1 bằng su dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G100 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G100/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000005/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
053404-7270 (X 5.8 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000016/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
13270 5TA0A (G1000016) (L350.5mm, W159.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000021/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11105-RB0-0031 (L 27mm x W 8mm x H 3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000023/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
72141100 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000024/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
72141101 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000052/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
2BM-E1193-00 (D125mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000053/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
2BM-E111G-00 (D20mm,X5.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000054/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
72141610 (L402.7mm, W223mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000066/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
C15A147 0003 (D2.38mm*L9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000076/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12653330 (L28.4 mm,W16.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000079/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
01-18-20003 (L77.95mm,W58.25mm,H6.1mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000085/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12648547 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000086/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
8605848 (D 68.76mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000093A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12650204 (đk291.38mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000100A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12650203 (đk309.76mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000101/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
CS3540 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000115A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
156199-0040 (đk14mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000117/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
23224-0P010 (L 118.3 mm, W 65.2mm, T8.15 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000120/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11214-0P010 (L491.734 mm, W223.815mm, H8.15mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000127/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
RH642908-C602000Z04 (L115.41mm, W66.19 mm, h 9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000131/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
LWL 7 B (l 16.4 mm, w6.2 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000142/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
232199-1290-1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000147/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
21152-5MX-A012-M1 (L343.5 mm, W 234.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000162/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12642251 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000166/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
B61P 15 106A (W400.6mm. L235mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000193/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
55488180 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000196/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
55487655 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000199/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
55488179(049290-001) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000202/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
55498645 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000203/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
55488933 (D 31 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000206/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
55488031 (L 204.60 mm, W 83.40 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000211/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
3.62753.03.0 (X54mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000221/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
DT-80700-00(FL3E-6A636-CA) (L93mm, W66mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000222/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
CS3592 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000233/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
3.62880.01.0 (L8.1mm, W5.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000239/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
16346-66020-A (X63.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000242/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11189-73004 (L 316 mm, w 138 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000245A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A05272-NO.1. (D116.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000250A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A05272-NO.2. (đk135.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000252/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11213-0A010 (L 463.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000253A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A05273-NO.6. (D196.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000254A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A06151-NO.3. (đk119mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000255A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A05273-NO.2. (D48.48mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000257A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A07629-NO.2. (đk72mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000264A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A07629-NO.5. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000266A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A06408-NO.3. (D134.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000273A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A07570-NO.3. (D44.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000274A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A07570-NO.1. (đk127.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000276A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A06151-NO.4. (đk141mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000278A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A06244-NO.1. (D132mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000280A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A07570-NO.2. (D39.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000284A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A06408-NO.9. (D13.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000289A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A06408-NO.5. (đk64.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000290A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
D3-A06408-NO.7. (đk80mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000300/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11213-0H010 (L 483.3mm, W 213.0mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000306/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
13270 JA00A (L 360 mm, W 198.2 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000315/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11214-0A010 (l488.5, w186.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000328/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
N3C1 15 173 (D55.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000373/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
JIS W 1516(AN6227)#28 (đk47.64mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000380/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô 90210-08040
(D29mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000384/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
SH02 10 234 (D 46mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000385/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
JIS W 1516(AN 6227)#70 (đk202.54mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000389/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
SH02 10 233 (D75.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000390/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
JIS W 1516(AN 6227)#56 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000400/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HR800-2 (D16mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000403/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
JIS W 1516(AN6227)#48 (X100.35mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000409/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
90210-07001-B (d 17 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000427A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
L1ME-6L621-CA (D69.23mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000436/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
13270 6CA0A (L379 mm, W 205 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000461/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
55500219 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000481/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11214-AD010-A (L481.8mm, W220.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000489/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12663541(049289-001) (d73.92mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000492/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12676826 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000493/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
F-615568.03-0561.DR.WMM (L78.40mm,W 45.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000495/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
17177-X7011-A (L194mm, W54mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000497/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
55490568(S0956) (D65mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000500A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
ML3E-8507-CA (D46.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000503/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
25634-X7003-A (X32.4mm ~ 28 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000510/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
55490616(S0955) (L75mm, W45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000511A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
55486276 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000515/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12663435 (X 25.25 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000520/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11213-AD010-A (L445.2mm, W220.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000525/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12666105 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000526/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11213-0P010-A (L437.7mm, W231.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000528/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12667034 (X53.28mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000529/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12674178(UVI) (W43.22mm, L39.55mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000530/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12667033 (L 63.13 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000531/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12670864 (D 30.2 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000548/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
55490588 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000552/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12670503 (D 102.91) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000563/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12663426 (L 177.76, W90.93mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000568/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
16346-30010 (X59.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000569/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
55486367 (W72.5mm, L26mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000571/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12671789 (D21.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000573/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
322140280(DF) (D62.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000576/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
55490536 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000580/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
23390381 (X98.02mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000581/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12669132 (L 430.1mm, W 275.57mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000582/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
3.71380.00.0 (X15.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000587/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
84273180 (X100.02mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000589/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11105-RB0-0031(UMD)(L26.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000600/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12670252(J726V)(W)/T205 COATING (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000604/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12672699 (X20.29mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000622/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12671472 (X20.22mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000629/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12701726 (X31.34mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000633/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
1220994S01 (D 475.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000652/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
OK0.8X35X (d35.13mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000661/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12693989 (X26.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000667/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
4460-102-127 (L 422.3 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000684/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
LC3Q-8507-AA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000686/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12695698 (D92.84mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000696/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
55493606 (L91.00mm, W 34.20mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000709/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
55486367(OPEL 3Cyl) (L72.95mm, W26mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000716A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
4769-102-300 (đk472.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000723/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
1276776 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000741/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
31397 X425A-C1 (L291.2mm, W244.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000755/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
13270 9PM0B (L398mm, W196.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000757/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HNBR 60SU NJ RUBBER PACKING (PAINT) (D69.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000767/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
LC3Q-6D083-AA (L305.16mm, W287.64mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000778/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
84-53S-19222-0000-Y01 (L127.95mm, W12.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000787/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
72485623 (L 110.18 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000792/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11051-W0401 (D33mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000794A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
G9172-K0010-G2 (D24.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000808B/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
4580-102-300 (đk462mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000809/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
2000004462 (L295.31mm, W181.98mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000812A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
72468277 (D472.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000846/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
25202978 (D71.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000847/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12698384 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000854/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HNBR 30SU NJ RUBBER PACKING (PAINT) (d40.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000857/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
P51B 10 503 (X43.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000859/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HNBR 80SU NJ RUBBER PACKING (D111.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000870/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HNBR 75SU NJ RUBBER PACKING (D96.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000872/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
16346-36011 (D67.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000873/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12691259 (L125.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000885/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HNBR LJMU-0019(3) GASKET (D28.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000886/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HNBR 40SU NJ RUBBER PACKING (WASHING) (d50.05mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000891/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HNBR 25SU NJ RUBBER PACKING (PAINT) (D34.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000897/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HNBR 40SU NJ RUBBER PACKING (PAINT) (X50.05mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000903/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HNBR 100SU NJ RUBBER PACKING (D141.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000904A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11213-0P031 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000906/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12663540 (W70.58mm, L43.67mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000909/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HNBR 20SU NJ RUBBER PACKING (PAINT) (D26.95mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000919/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HNBR 20SU NJ RUBBER PACKING (2000P ARI) (D26.95mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000930A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
11214-0P011 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000942/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HNBR 25SU NJ RUBBER PACKING (2000P ARI) (D34.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000948/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
21049 AD22A (D69mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000958/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12698626 (D26.81mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000959/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HNBR 20SU NJ RUBBER PACKING (WASHING) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000968/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
20STELLA SW5000HG BODY SEAL (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000973/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HNBR 50SU NJ RUBBER PACKING (PAINT) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000979/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
0263-0407(X 42 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000992/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12698625 (L64.31mm, W32.41mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1000993/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
HNBR 13SU NJ RUBBER PACKING (PAINT) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1001016/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
12698623(28-1267B) (D34.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G1001028/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
03106467 (D83.93mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G110 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G110/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G-125-225/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-125, dùng cho
bơm nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G-140-225/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-140, dùng cho
bơm nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G160052800CR02/ Miếng đệm bằng cao su(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: G16-A060013/ Núm dính chất liệu cao su, dùng để dính
phần dưới đế của bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G16-A060114/ Núm dính chất liệu cao su, dùng để dính
phần dưới đế của bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G-180-225/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-180, dùng cho
bơm nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G-185-225/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-185, dùng cho
bơm nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G18B260 Bộ seal đệm máy phun sơn 390, hiệu Graco, chất
liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G200 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G200/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G-210-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-210, dùng cho
bơm nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G-220-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-220, dùng cho
bơm nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G-235-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-235, dùng cho
bơm nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G249189 Bộ seal đệm máy phun sơn Mark V, hiệu Graco,
chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G25406A-OIL-SIL/ Vòng chặn nước của mô tơ điện bằng cao
su, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_483466 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G30456A-OIL-SIL/ Vòng chặn nước của mô tơ điện bằng cao
su, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_480839 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G35 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G35/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G37N/ Gioăng cao su quanh miệng đèn cách điện, nguyên
liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G40 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G40/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G-40-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-40, dùng cho bơm
nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G-45-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-45, dùng cho bơm
nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G4N0/ Gioăng cao su quanh miệng đèn cách điện, nguyên
liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G50 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G50/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G505026000-01/ Cao su giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G50-5026R01-1/ Cao su giảm chấn(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G55 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G55/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G5N0/ Gioăng cao su quanh miệng đèn cách điện, nguyên
liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G5R0/ Gioăng cao su quanh miệng bao đèn cách điện,
nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G60 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G60/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G-630-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-630, dùng cho
bơm nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G65 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G65/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G6N0/ Gioăng cao su quanh miệng đèn cách điện, nguyên
liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G6R0/ Gioăng cao su quanh miệng bao đèn cách điện,
nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G75 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G75/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G80 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G80/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G90 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G90/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G-90-225/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-90, dùng cho bơm
nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G95 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: G95/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: G-95-225/ Gioăng bằng cao su lưu hóa G-95, dùng cho bơm
nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GA-0011TT/ Miếng lót cao su phi 5*L6.4, xuất linh kiện
thay thế cho TKX:303202978760/E42, đối ứng TKN:103171747560/E15, mục 1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GAMDL/GAPDL/ Miếng đệm cao su, nguyên liệu để sản xuất
dụng cụ tách tem nhãn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Găng dầu cao su O-RING F1101-341-01 Linh kiện lắp ráp
phuộc xe Candy 110cc của Kymco (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Găng tay làm vườn bằng cao su/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GASKET GACO OR 4137-NB70.Vòng đệm cao su, mã hàng:
20354020, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GASKET OR 2056(RED SILICONE).Vòng đệm cao su 2056, mã
hàng: 206007503M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GASKET/ AA63-01071A- Miếng đệm cao su, nguyên phụ liệu
trong sản xuất Tivi, kích thước 2T x15 mm x 90 mm- GASKET-EMI;EMI Shielding,
Conductive Tape, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GASKET/ AA63-01387A- Miếng đệm cao su, nguyên phụ liệu
trong sản xuất Tivi, kích thước 2T*10mm*10mm- GASKET-EMI;EMI Shielding,
Conductive Tape, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GASKET/ BN63-02627A- Miếng đệm cao su, nguyên phụ liệu
trong sản xuất Tivi, kích thước 8T*13mm*30mm- GASKET-EMI; Oxford, Conductive
Fabric, T8, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GASKET/ BN63-02627B- Miếng đệm cao su, nguyên phụ liệu
trong sản xuất Tivi, kích thước 8T*13mm*90mm- GASKET-EMI; Oxford, Fabric,
T8,W13,L90,GRAY, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GASKET/ miếng đệm cao su (hàng dùng để test
mẫu)-GASKET-CM69-00379A-mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GASKET/ Miếng đệm silicon dùng để lót giữa các chi
tiết, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3TA-TK0017
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: GASKET: VÒNG ĐỆM, BẰNG CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GB3/ Phốt- 31840-09380NOK, bằng cao su. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: GB3/ Phốt nhớt- 31840-01940, bằng cao su. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: GBBIPRTLA/ Miếng đệm cao su bảo vệ kim- Rubber Tip For
Luer Adapter (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GC60LB0194A0/ Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GC6CMD2169A0V/ Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: GC6DMD2169A0V/ Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: GC6EMD2169A0V/ Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: GC6FMD2169A0V/ Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: GC-CUSHION/ Miếng đệm silicon chống va đập, dùng trong
sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3RU-BD0001 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GCKD174028VN70BL023S/ Vòng đệm cao su GCKD174028 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GCKD225903VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su GCKD225903 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GCKD938849VV70BL063L/ Vòng đệm cao su GCKD938849 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GC-PAD/ Miếng đệm cao su chống va đập, dùng trong sx
các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%,3CU-BD0001 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GCS5/ gioăng cao su ngăn cách các lá tản nhiệt của bộ
phận trao đổi nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GCSUN/ Gioăng cao su, qui cách (15mm*w35-w50 15M-60M,
10M-60M/ cuộn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GCX/ Gioăng cao su dùng để sản xuất nến. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: GD00/ Gioăng cao su lỗ dây điện cách điện đường kính 3
cm, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gear Box Lip Seal large end/phớt đầu trục lớn hộp
số-61244194-07 (Phớt chắn dầu, bằng cao su)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gear Box Lip Seal small end/phớt đầu trục nhỏ hộp
số-61234187-08 (Phớt chắn dầu, bằng cao su)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GE-DCSU/ Miếng đệm cao su (ROHS),D190*T5mm
75434,(ROHS),D190*T5mm single-sided foil, 75434 4.41.410002.000 () hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GER-0287/ Cao su giảm chấn bình điện, 23456-42181B dùng
để sửa chữa và thay thế cho xe nâng đứng kho thành phẩm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH61-12581A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH62-00042A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH62-00043A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH62-00045A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH62-00047A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH62-00048A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH62-00062A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-01552A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-01848A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02025A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02025B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02026A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02555A/ Miếng đệm cao su,GH67-02555A, kt:
2.3*3.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02588A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02637A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02637C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02638A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02638B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, (Tái xuất từ mục hàng số
39 của TK 103194118050) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02638C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02670A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02670A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02670C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02670E/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02670E (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02671A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02671A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02671C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02671E/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02671E (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02710D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02746D/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02746D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02746E/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02746E, (Tái xuất từ
mục hàng số 14 của TK 103263247511) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02746G/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02746G, (Tái xuất từ
mục hàng số 15 của TK 103263247511) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02769A/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02769A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02769A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02769C/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02770A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02770D/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02770D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02770E/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-02770E, (Tái xuất từ
mục hàng số 23 của TK 103263247511) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02771C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02778A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02778C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-02872A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03007A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU,GH67-03007A, kt:
1.2*1.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03060A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU,GH67-03060A, kt:
3.5*4.2mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03076A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH67-03076A TX
từ mục 45 TK số 103345146701/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03077A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH67-03077A TX
từ mục 39 TK số 103344963961/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03102A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU,GH67-03102A, kt:
6.89*5.39mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03160A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03176A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03409A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03648A/ Miếng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03719A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH67-03719A, kt:
77.3*10.00mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03754A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH67-03754A, kt: 10*5mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03754E/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03754F/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03785A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03788A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03788B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03803A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-03803A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03809A/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03809A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, (Tái xuất từ mục hàng số
38 của TK 103348177110) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03809B/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03819A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-03819A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03819B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-03819B, (Tái xuất từ
mục hàng số 30 của TK 103263247511) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-03880A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-03880A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04073A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04085A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU GH67-04085A (Tái xuất từ
mục hàng số 25 của TK 103185697050) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04111A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04112A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04113A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04167A/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04201A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04226A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04267A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04282A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04331A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04331B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04331C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04331D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04332A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04332B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH67-04332B, kt:
22.72*5.44mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04332C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04332D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04333A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04333B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH67-04333B, kt:
22.72*5.44mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04333C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04333D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04346A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04346B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH67-04346B, kt:
3.6*2.1mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04346C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04346D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04347A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04349A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH67-04349A TX
từ mục 42 TK số 103344963961/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04359A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH67-04359A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04397A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04401A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH67-04401A, kt: phi
48.00mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04404A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04424A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU,GH67-04424A, kt:
38.23*48.34mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04425A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU,GH67-04425A, kt:
48.34*27.73mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04426A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04427A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04439A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU,GH67-04439A, kt:
14.29*48.37mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04459A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04516A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04522A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH67-04522A TX
từ mục 44 TK số 103344963961/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04547A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04564A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04576A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04580A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04599A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04638A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04655A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04669A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04678A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04678B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04678C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04678D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04678E/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04678G/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH67-04678G, kt:
12.00*7.40mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04681A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04681B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04681C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04681D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04681E/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04681G/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH67-04681G, kt:
22.72*5.44mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04684A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04684B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04684C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04684D/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04684E/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04684G/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH67-04684G, kt:
22.72*18.41mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04779A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04786A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04808A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04809A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04813A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04826A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04830A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04848A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH67-04950A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH81-14271A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH83-03688A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH83-03689A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH83-03880A/ Miếng đệm cao su (Tái xuất mục 6 tờ khai
nhập số 103351938800 ngày 43990) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH83-04112A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH83-05163A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-33966A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-33966A TX
từ mục 10 TK số 103345408831/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-34855A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-34860A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU,GH98-34860A, kt:
19.40*16.40mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-34860B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU,GH98-34860B, kt: phi 9.20
mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-34861A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU,GH98-34861A, kt:
17.40*14.40mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-34861B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU,GH98-34861B, kt: phi 9.20
mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-35900A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-35900A, TX
từ mục 38, TK số 103248529310/E21 (07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-36595A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-36595A, kt: 5.2*3mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-38541B/ Miếng trang trí bằng nhôm, mã GH98-38541B
TX từ mục 12 TK số 103345156721/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-38984A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-38984A TX
từ mục 21 TK số 103345156721/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-39114A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-39114A TX
từ mục 22 TK số 103345156721/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-39115A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-39115A TX
từ mục 23 TK số 103345156721/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-39210A/ Miếng đệm cao su (Tái xuất mục 25 tờ khai
nhập số 103331429610 ngày 43977) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-39212A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-39212A TX
từ mục 24 TK số 103345156721/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-39248A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU,GH98-39248A, kt:
11.81*0.85mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-39976A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-39976A, kt:
4.18*3.75mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-40178A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU,GH98-40178A, kt: 30*10mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-40604A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-40633A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-40701A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-40702A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-40704A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-40704A, kt:
24.0*7.0mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-40708A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-40970A/ Miếng đệm cao su, GH98-40970A, kt:
4.30*3.3*1.35mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-40971A/ Miếng đệm cao su, GH98-40971A, kt:
11.81*0.85mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41045A/ Miếng đệm cao su,Tái xuất dòng hàng 5,tờ
khai số:103298643450 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41176A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-41176A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41176B/ Miếng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41240A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-41240A TX
từ mục 44 TK số 103345156721/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41492A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41537A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41539A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41543A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41593A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41594A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41595A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41596A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41597A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41672A/ Miếng đệm cao su, GH98-41672A, kt:
44.99*3.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41685A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41685B/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-41685B TX
từ mục 25 TK số 103345096151/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41770A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41926A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-41926A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-41927A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-41927A, kt:
81.79*43.58mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42089A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-42089A TX
từ mục 38 TK số 103345096151/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42305A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-42305A, kt:
3.5*2.4mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42308A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42369A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42372A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42463A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42548A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42557A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-42557A TX
từ mục 46 TK số 103345096151/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42565A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-42565A, kt:
44.93*3.55mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42568A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-42568A, kt:
13.46*2.73mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42644A/ Miếng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42645A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (hàng lỗi hỏng loại ra
trong quá trình gia công) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42646A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42647A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-42647A, kt:
10.68*5.53mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42710A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU,GH98-42710A, kt:
44.99*3.50mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42721A/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42721C/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42722A/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42722C/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42786A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42817A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (Tái xuất từ mục hàng số
9 của TK 103350494700) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42856A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42907A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42935A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-42935A, kt:
11.81*0.85mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42936A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-42936A, kt:
44.99*3.50mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42937A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-42937A, kt:
3.98*3.68mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-42951A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43022A/ Miếng đệm cao su,Tái xuất dòng hàng 29,tờ
khai số:103298643450 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43059A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43079A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43143A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43160A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43161A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43161B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43162A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-43162A TX
từ mục 25 TK số 103345108641/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43208A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43266A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43353A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43369A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43386A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43387A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43389A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43443A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, xuất trả theo mục hàng
số 29 của tờ khai 103301207920 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43465A/ Miếng đệm cao su,Tái xuất dòng hàng 11,tờ
khai số:103351861800 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43521A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-43521A, kt:
8.22*5.05mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43522A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-43522A, kt:
8.22*5.05mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43526A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43527A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43575A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43638A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43652A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43691A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-43691A TX
từ mục 40 TK số 103345108641/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43712A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-43712A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43728A-V1/ Đầu bịt cách điện cho chân tụ điện hoặc
thiết bị cảm biến bằng cao su, GH98-43728A (M6304-001632), KT: 14.02*5.5MM
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43814A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-43814A TX
từ mục 19 TK số 103345118221/E21 (03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43824A/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43824B/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43824C/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43824D/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43850A/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43850B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-43850B, kt:
73.91*37.04mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43882A/ Miếng đệm cao su dùng cho điện thoại di
động (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43917A/ Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại
di động GH98-43917A, CĐMĐSD từ Mục 1, tk: 103171776260/E31, ngày 02/03/2020
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-43918A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44011A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44014A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44015A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44043A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44087A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44092A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-44092A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44101A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (hàng lỗi hỏng loại ra
trong quá trình gia công) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44171A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-44171A, kt:
30.0*10.0mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44191A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (hàng lỗi hỏng loại ra
trong quá trình gia công) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44230A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44232A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-44232A, kt:
14.34*6.16mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44393A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44423A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44474A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44490A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44509A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU, xuất trả theo mục hàng
số 40 của tờ khai 103249105520 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44511A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-44511A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44523A/ Miếng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44544A/ Miếng đệm cao su N975 ASS'Y USB RUBBER
(GH98-44544A), NSX: HILIM SCG VINA TECHNOLOGY (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44545A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44552A/ Miếng đệm cao su,Tái xuất dòng hàng 36,tờ
khai số:103351861800 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44552B/ Miếng đệm bằng cao su,Tái xuất dòng hàng
37,tờ khai số:103351861800 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44558A/ Miếng đệm bằng cao su,Tái xuất dòng hàng
39,tờ khai số:103351861800 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44596A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU SM-T865, GH98-44596A, kt:
28.12*2.25mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44597A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU SM-T865, GH98-44597A, kt:
4.4*3.4mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44653A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44653B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44654A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44654B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44666A/ Đầu bịt cách điện cho chân tụ điện hoặc
thiết bị cảm biến bằng cao su, GH98-44666A (M6304-001657), KT: 45.66*3.49MM
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44683A/ MiẾNG ĐỆM CAO SU SM-W767, GH98-44683A ASSY
RUBBER-MIC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44739A/ Đầu bịt cách điện cho chân tụ điện hoặc
thiết bị cảm biến bằng cao su, GH98-44739A (M6304-001659), KT: 42.73*3.49MM
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44772A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44773A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44784A/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44785A/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44843A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44855A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44856A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44857A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44859A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44873A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44903A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44950A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-44988A/ Đầu bịt cách điện cho chân tụ điện hoặc
thiết bị cảm biến bằng cao su, GH98-44988A (M6304-001708), KT: 42.73*3.49MM
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45073A/ Miếng đệm bằng cao su, mã GH98-45073A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45104A/ Miếng đệm cao su dùng cho điện thoại di
động (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45139A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45140A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45141A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45183A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45191A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45192A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45229A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45258A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45266A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45266B/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45266C/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45266D/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45266E/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45266G/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH98-45266G, kt:
67*30.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45266H/ BỘ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45474A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45510A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45515A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45554A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GH98-45555A/ MIẾNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GHWDR-007A/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GHWFC-012/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GHWFC-077/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GHWHP-045A/ Miếng dán đệm bằng cao su (TKNK
103303993700/E31, Dòng 31) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Giác hút (ZPT08UN-B5) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Giác hút cao su SUCTION CUP SOF. VIN.D70X45; P/N:
80000PBL146; MFR: SIDEL. phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Giác hút chân không bằng cao su: VSP-B10LS-6T (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Giảm chấn bằng cao su 73.5x100x20 (mm). Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Giảm chấn ca bin bằng cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải
Volvo 40 tấn, số part: VOLCH11970 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited
Sirketi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Giảm chấn SAT-0806-C. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Giảm chấn thủy lực bằng cao su, kích thước 67x8.8mm,
model: SCA1008B-2-N, nhãn hiệu MISUMI. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Giảm chấn Urethane- URETHANE BUFFER (LD-HC-L12), (vật
tư an toàn_bộ phận của thang máy). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIAM CHAN/ Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ, code:
BGELP100/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Giảm giật lai hộp số và động cơ, part number
11LP-00090, dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Giamchancuasu/ Giảm chấn cửa cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Giăng (Gasket) cao su đường kính 50/100mm, dùng làm
miếng đệm lắp đường ống, 1 gói gồm 30 cái đường kính 100mm và 50 cái đường
kính 50mm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Giăng bằng cao su, dùng chèn kính trên khung, mã
Z91108125.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Giăng cao su lưu hóa mềm đường kính 101.6mm, p/n:
9611991363 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Giăng cao su xanh lá 18x2.4. Kích thước 18mm*2.4mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Giăng cao su, bộ phận của tủ đông SHR-F1283W1, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Giăng cao su, kích thước OD19 x T2.5, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Giăng cao su, mã hàng:19ED60A211, dùng để làm kín bồn
dầu, phụ kiện của máy gia công cơ khí, hãng SX: Makino. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Giăng cao su, model SKY-125, mã D135736, nhãn hiệu KSY,
linh kiện máy gia công trung tâm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăn 17,0 X 1,5 bằng cao su, 20 x 20 x 1
mm,6.362-524.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăn 6,0x1,5-NBR 70,6.362-703.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăn cao su 114 x 3,6.363-228.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăn cao su- Seal, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăn cao su TE 500-X(03)- Seal TE 500-X(03), Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng (long đền)- DN100 PTFE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng (O-ring FKM 80 black) cao su D11,30x2,40mm dùng
cho các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng (O-ring) Model: YY16012VT 2chiếc/gói. Hàng mới
100%. Chất liệu bằng cao su tổng hợp.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng (Phớt xylanh) bằng cao su, Phi 125. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng (vòng đệm) cho đường ống vi sinh loại 1.5S
(PTFE/EPDM), phi 38mm bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng (V-ring NBR) cao su kích thước 160mm dùng cho
các chi tiết cơ khí, công nghiệp. Mới 100% do DPH/ Đức sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 07000-05165, chất liệu cao su (cao su lưu hóa,
loại không xốp), dùng cho máy dập hiệu KOMATSU. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 07000-15330, chất liệu cao su (cao su lưu hóa,
loại không xốp), dùng cho máy dập hiệu KOMATSU. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 113x5 EPDM peroxide 70SH, bằng cao su lưu hóa,
Part No.0900027542, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải
khát, hàng mới 100%, xuất xứ: JAPAN. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 15x2.5 EPDM peroxide 70SH, bằng cao su lưu hóa,
Part No.0901322956, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải
khát, hàng mới 100%, xuất xứ: JAPAN. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 18x2.5 (bằng cao su), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 20*25 làm kín dùng để lấp lọc bụi, chất liệu cao
su chịu nhiệt, kích thước mặt cắt 20*25 (cm), đóng gói 20m/ cuộn, 2 cuộn/bag,
màu đen. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 20*40 làm kín dùng để lấp lọc bụi, chất liệu cao
su chịu nhiệt, kích thước mặt cắt 20*40(cm),đóng gói 1 cuộn 20m, 2 cuộn/bag,
màu đen. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 20x2.5 (bằng cao su), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 210x3 NBR 70SH, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0162200029, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: VIỆT NAM. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 28x4 EPDM 70SH, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0900027505, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới
100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 317x317x30 EPDM, bằng cao su lưu hóa, Part
No.1670790180, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 6.2x1 (cao su), MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 6.2x1(cao su), MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 60x3 EPDM 70SH, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0900047034, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới
100%, xuất xứ: JAPAN. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 941-00-21103, chất liệu cao su (cao su lưu hóa,
loại không xốp), dùng cho máy dập hiệu KOMATSU. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng 967 x 382 x 30 EPDM, bằng cao su lưu hóa, Part
No.1670790130, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng bàn cầu 68x108x17mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng bàn chụp M357-0212-002, chất liệu cao su, dùng
máy chụp sáng Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su 07000-13050, dùng cho máy dập hiệu
KOMATSU. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng cao su, dùng chèn cho khung cửa trượt, mã
Z92301225.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng bằng Silicon, kích thước 1800mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng bánh đà bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No
127675-01790. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng bảo vệ bằng cao su lưu hóa. P/N: #31. Hãng sản
xuất: AEGIR-Marine. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng bích bằng cao su lưu hóa không cứng không xốp
dùng cho đường ống nước, đường kính trong 100mm.Nhà Sx: HE BEI ZHUNINGQIAN
VALVE MANUFACTURING CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng bịt kín, làm bằng cao su lưu hóa, hãng Tenute,
mã TSA 2280-SA, kích thước 40X31X5, dùng cho nhà máy cán thép, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng bộ đẩy bằng cao su lưu hóa, ko xốp, mã sản phẩm
PH25302990.ko nhãn hiệu,do Sacmi sx(phụ kiện thay thế của máy ép gạch
Ceramic). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng bộ kẹp bằng cao su lưu hóa, ko xốp, mã sản phẩm
PH25302990.ko nhãn hiệu,do Sacmi sx(phụ kiện thay thế của máy ép gạch
Ceramic). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng bộ van biến mô, chất liệu cao su. Mã
82.33901-0004. phụ tùng dùng cho xe tải MAN 33 tấn. Do Hãng MAN TRUCK &
BUS SE Sản Xuất. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng bơm chính, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc
hyundai R220LC-9S. P/N: K3V112-DT-BK. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG BƠM NƯỚC (A2712030280). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng bơm piston: phi 200mm, gioăng bằng cao su lưu
hóa không xốp, dùng cho bơm piston YB200. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng các te làm bằng cao su lưu hóa, mã 1880210, dùng
cho xe tải. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cách điện bằng cao su lưu hóa 102x5mm, PN:
8205592, dùng cho máy đóng gói ECOLEAN; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cảm biến xoay cam, dùng cho xe Mazda tribute,
hiệu Mazda, mã hàng MZL362-10-2D5A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cần xi lanh thuỷ lực bằng cao su KT: 140 x 170 x
30mm, nhà sản xuất: DOGICAN S.R.L., mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng canh đệm bằng cao su lưu hóa. P/N: H310083. Nhà
sản xuất: Marine International Co., Ltd. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng canh đệm chất liệu bằng cao su lưu hóa. P/N:
YA9103-002-0. Nhà sản xuất: Marine International Co., Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (1) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (2) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU (A0005457880). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU (A0019977241). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU (A0229977945). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU (A2641840000). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU (A651091046064). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 16 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (cao su lưu hóa) của van giảm áp dùng cho
đ.cơ diesel lai máy phát điện 6N18AL-DV c.suất 500 kw của tàu biển MV. HTK
LUCKY. P/N.44100-555290. Mới 100%. X/x: Hàn quốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (Đường kính 40x10mm) (Nsx: PANGBORN)
(Linh kiện của máy phun cát) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (EPDM+ PTFE) dùng cho đường ống, kích
thước 20A (phi 27mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (giảm chấn) #80mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (HPU 90) kích thước 40x4. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (kt: 15x4cm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (linh kiện của máy nén khí), mã 35615110,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (lỗ khoét) DN90, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (lưu hóa, mềm, không xốp) dùng cho bát
sen loại 91308E (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su- (Miếng đệm cao su chống xì- DK 10 mm,
Phụ kiện van điều áp) Teshime Pakkin 110031304-05FCH (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (NBR 70) kích thước 145x5. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (NBR70) kích thước 215x4. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (O ring G105), dùng cho máy tiện kim loại
Takamaz model X-12; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (O- RING) loại 546/9233490773, kích thước
7mm mới 100%,nhà cung cấp THV PARTS (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (Oring dispenser) V-60012 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 100 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 100, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 100A 114mm, đường kính 114mm dùng lắp đạt
các chi tiết, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 1014968, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 1030*570*540MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 125mm,dùng để lắp nối ống (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 150A 168mm, đường kính 168mm dùng lắp đạt
các chi tiết, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 150mm,dùng để lắp nối ống (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 1AG-135 (G-135) (dùng cho máy dập, hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 1AG-260 (G-260) (dùng cho máy dập, hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 1AG-590 (589.4*600.6*5.6) (dùng cho máy
dập, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 3.0*36, chất liệu: cao su, hàng mới: 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 3x50mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 429.4*440.6*5.6 (dùng cho máy dập, hàng
mới 100%)/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 50A 60mm, đường kính 60mm dùng lắp đạt
các chi tiết, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 50mm, dùng để lắp nối ống (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 570 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 581 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 65A 73mm, đường kính 73mm dùng lắp đạt
các chi tiết, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 7381144-200 đường kính ngoài 11.45cm dùng
để lắp ghép thân xí bệt và két nước, tránh rò nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su 80A 90mm, đường kính 90mm dùng lắp đạt
các chi tiết, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su AS568-031 (dùng cho máy dập, hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su ASP-05-V của van xả tiểu, phi 12 mm,MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su bảo vệ mâm, phụ kiện của máy cân bằng lốp
EM-9380, code: 4-115868, nhà sản xuất Nexion SPA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su- Bengomu 100134804-01 (DK 0.8 mm- Phụ
kiện van điều áp) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su BGRN-OG-0050 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su BLKM06085. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su bộ chặn khí dùng cho máy nén khí-
AAP1400642-00036O-RING.SILICONE.STANDARD, hiệu IR, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU BỘ LỌC NHỚT (A0229977845). PHỤ TÙNG XE
ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su bộ phận của máy chưng cất xăng dầu tự
động NDI 450 dùng trong phòng thí nghiệm hoá dầu, P/N: 40040. Mới 100%. Hãng
SX: NORMALAB. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU BƠM NHIÊN LIỆU (A2029970645). PHỤ TÙNG XE
ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su- Boru uke gomu 100135404-00 (DK 6 mm- Phụ
kiện van điều áp) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU CẠC TE NHỚT HỘP SỐ (A1402710080). PHỤ
TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cản hồ của bơm piston YB250, bằng cao su
lưu hóa, đường kính 250mm, dày 15mm, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU CA-PÔ TRƯỚC (A2058870000). PHỤ TÙNG XE
ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chặn dầu IS 160 190 14 (dùng cho máy dập,
hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chèn kính ngoài phi 4.2mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chịu nhiệt (màu đỏ) 10x30x10mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho bộ panel điều khiển cho nồi hấp HV-25
dùng trong y tế, Code: 300024. Mới 100%, Hãng sx: Hirayama (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho con lăn anode-1 (dùng cho máy mạ TH)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho đầu nối khí A10-V (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho khớp nối nhanh-RUBBER COUPLER
1-1/4", item no: 0673-007, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho lọc hóa chất công nghiệp KS-1609-18
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho máy lọc mạ kẽm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho nắp là phụ kiện cho máy cô đặc, nsx:
AZBIL TELSTAR TECHNOLOGIES, mã: 1809187, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho ống nhựa gân thành đôi HDPE Nhựa Bình
Minh 110, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho phần khớp nối đầu bôi trơn sơ mi,bằng
cao su, mã:0199, dùng cho động cơ máy chính tàu thủy, nsx:YR Tech, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su cho quả lọc nước bằng than hoạt tính-
CARTRIDGE FILTER PACKING LIST (dùng cho máy phân tích chỉ tiêu COD (CODA-500)
trong nước thải) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chống nước chịu nhiệt 70 độ trở lên
14*2.5. Kích thước 14mm*2.5mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chop, Part no 1031-KG8H-9010. linh kiện
sản xuất chế hòa khí dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chữ D dùng để chặn khung cửa, size chữ D:
9*6*6000 mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chữ O, 2-006, CV-75, p/n:OR0000086,
COMPOUND(KB). Hàng mới 100%, hãng sx Teledyne-API Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su chụp trụ lái (A 253 460 06 00)- Linh kiện
phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model W205 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU CỔ HÚT (A2700960080). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su của bình xịt nước loại 1.25L phục vụ việc
làm vườn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (07200-00.000.14) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su của máy cắt 209C1, chất liệu cao su. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su của ống bơm áp suất 5 lít, nhãn hiệu
Gardena, mới 100% (00882-00.002.06) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su của piston (kt: 11.5x16*x.4 mm), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su của thanh giữ kính, bộ phận của bếp đôi
MMB-01I/MMB-03I, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su của van nước thuộc máy dệt nước. Đương
kính 28MM. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su D12x2.0/Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su D14x2.0/Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su D20x2.5/Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su d250 dùng làm vòng đệm cho ống thoát
nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su D26 (Chất liệu cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su D90x3mm/Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gio-ăng cao su dạng cuộn dùng lắp vào cửa nhôm kính
kích thước 200m- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dạng dây KBA SUISIN 600-1200, Kích thước:
100x42 (mm), Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đầu nén dùng cho máy nén khí-
AAP1406702-00383O-RING.SILICONE.STANDARD, hiệu IR.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su DC62-00471A SEAL TUB, kích thước 194x5.5
cm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su để giữ dây cáp điện bao gồm nắp nhựa đi
kèm D2K14A-1D9/52 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su để kết nối trục R với bộ phận kẹp, đường
kính 16mm, dày 2mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đế phin lọc (cao su lưu hóa), mã 1484309
dùng cho oto tải Scania 20 tấn, hãng SX Tzerli hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐỆM (A0002711160). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đệm làm kín_INV 21587_A 205 505 00 86_LK
CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng:
EU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ĐÈN PHA, TRÁI (A2048260991). PHỤ TÙNG XE
ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su DI/O-3X1FFKM80-10 đường kính 3mm*1 cho đế
van (valve seat), phụ kiện của van phun (1 Box 10 cái). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su DN100, dùng trong nhà xưởng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su DN50, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su DN80, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đôi dùng để chèn vào khe hở, tăng độ khít
giữa khung và cánh cửa (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dự phòng (dùng cho máy mạ TH) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su dùng trong sản xuất ăng ten, hàng mới
100%, Part: D21-01807 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su đường kính 100mm/O-RING P100
(410-0P100)-gắn trong máy bôi keo đen chống rò rỉ keo dùng để SX thiết bị
đóng ngắt dòng điện. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su EPDM làm kín khí chữ U, mã
FA-U_seal-20-2030_R1, dùng cho hệ thống thông gió. Hàng mới 100%, hãng sản
xuất D&A Rubber. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su EPDM, DN 100/6 (code: 1000800010054), Phụ
kiện cho dây chuyền SX thực phẩm, HSX: AWH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su fi 100mm, bằng cao su lưu hóa, dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-135 (sản xuất bởi hãng MORISEI, dùng
cho máy dập). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-145 (sản xuất bởi hãng MORISEI, dùng
cho máy dập). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-200 (dùng cho máy dập, hàng mới 100%)/
JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-260 (sản xuất bởi hãng MORISEI, dùng
cho máy dập). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-35. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G55, kích thước: đường kính ngoài 62mm,
đường kính trong 55mm, dày 3,5mm, nhà sản xuất: Sogo Carbon Co., Ltd. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-55. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-85 (dùng cho máy dập, hàng mới 100%)/
JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su G-95 (dùng cho máy dập, hàng mới 100%)/
JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU GIẮC ĐIỆN (A0015455080). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su hiệu Blue Ocean, phụ kiện dùng để ghép
nối. Mã PPRF/FLAS-75, đường kính 75mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su HV084645-7000(dùng cho van điện tử kiểm
soát nhiên liệu xe máy). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su INLET COUNTER GASKET, size M8x110L, phụ
tùng nồi hơi, sử dụng trong nhà máy điện, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su J45; J60. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioang cao su kích thước 50mX3mm- 385060 50X3. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su kích thước phi 14 x 4086mm, mới 100%,
hsx: Hubei Hongcheng General machinery (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su L1144, phi 10*1.6mm, mã bản vẽ HM40074,
hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm bằng cao su kín-3093817-Phụ tùng động
cơ máy phát điện công suất 220KVA- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su làm kín AS.,568A-240PC/FKM Dupont Kalez
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lắp giữa mép lồng giặt và cửa của máy
giặt, đường kính 447.4mm, chiều cao 151.2mm-WMDIV (MDS65736912). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lỗ dây điện cách điện đường kính 3 cm,
nguyên liệu để sản xuất bao đèn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su lưu hóa 2mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su M326-0241-010A, dùng để đóng kín bàn máy
chụp sáng Adex Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su M565 dài 1M, chất liệu, dùng cho máy chụp
sáng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã 50-240(1P) phi 25mm, dầy 0.1mm,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: 0734-309-345 dùng cho máy xúc. Hiệu:
Huyndai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: 8D9739 dùng cho máy xúc đất. Hiệu:
Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: 9G0281 dùng cho cho máy xúc đất.
Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mã: ZGAQ-00932 dùng cho máy xúc. Hiệu:
Huyndai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: gioăng cao su mãA-832-4, cho két nước xí bệt,Đường
kính: Phi 84mm, dày 29mm, không logo,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: gioăng cao su MAINTENACE KIT FOR VACUUM REDUCTOR; P/N:
80020042465; MFR: SIDEL:phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mặt bích 125A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su màu đen 25*21*2mm bằng cao su dùng để sửa
chữa máy móc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su MB (loại có lỗ), đường kính 50mm, lõi
thép 10K, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su mềm đã lưu hóa dùng xy lanh khí/
SSD-160K-FL332740 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su múp nối dùng cho tàu điện ắc quy 8 tấn
CDXT-8, đường kính 300mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su nắp chụp van ống ga lạnh_INV 21587_A 140
988 00 35_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ
của lô hàng: EU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su nắp đậy bên trong cho nồi hấp HVP-50 dùng
trong y tế, Code: 300280. Mới 100%, Hãng sx: Hirayama (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su nắp giữa mép lồng giặt và cửa của máy
giặt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su nhỏ L1066, phi 12.1*2mm, mã bản vẽ
HM40042, hàng mới 100%.. / VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su Nordson/940090,5.28*1.77 MM;dùng để đệm
miệng phun keo;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su nút ống dẫn khí, kích thước 40*60mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su O RING chống rò dầu dùng cho máy gia công
trung tâm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su- O RING_064019-031, dùng cho xe nâng
điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ỐNG DẦU TAY LÁI (A0159972245). PHỤ TÙNG
XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU ỐNG NƯỚC (A2038690098). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su O-RING 18MMID 111.6MMOD 5.8MMT VITON,
Part No.: TSG130-50110-V-P110 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su- O-ring Seal kit for
GPP-/GPPI-/GPP-ISO-1, dùng để ngăn ngừa rò rỉ khí cho máy làm bình nhỏ giọt.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P/N: 372. NSX: SHINKO IND.LTD. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P10A, dùng cho máy tiện kim loại Takamaz
model X-12; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P-10A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P110, phụ tùng máy đóng gói Toyo Jidoki,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P-26. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su- P4 ORINGU P4(NN7017) (DK 3.7 mm- Phụ
kiện van điều áp) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su P-GA02-540#49 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su Phi 22x18x3mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su phi 50mm bằng cao su lưu hóa mềm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su Phi 64x50x5mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su phụ kiện của kích nâng,nhà sx NINGBO
JETECH HARDWARE CO.,LTD, ký hiệu HFJ25016042. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su PRC4-0041 (MB120S-8506), dùng lắp rắp xe
hơi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su PS-GA02-A26#033 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su quanh miệng đèn cách điện, nguyên liệu để
sản xuất bao đèn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: gioăng cao su- ROD GASKET, mã: 870123457, phụ tùng cho
hệ thống rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su SCRAPER chống rò dầu dùng cho máy gia
công trung tâm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su SEALKIT chống rò dầu dùng cho máy gia
công trung tâm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su silicon màu trắng, kt:17mm*3.7mm*2mm hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su T20, ROD SEAL, T20(100*115*9.9L), bộ phận
của máy ép định hình nam châm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su teflon kích thước 75mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su TOKUSYU B 1100, Kích thước: 28mmx 15.5
(mm), Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su tổng hợp EPDM Gasket DIN7863, Item:
BME020, dùng để lắp vào các rãnh cửa đi, cửa sổ và mặt dựng tòa nhà trong xây
dựng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su tròn (Cao su)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su tròn, ROD SEAL, OMS-MR
PR(100*115.1*6.3L), bộ phận của máy ép định hình nam châm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU TRỤC CAM (A0109972348). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su UHS40. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su van áp suất, dùng cho bình nước nóng RITA
(Code: 45510202) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su vị trí đà dọc thân xe_INV 21587_A 205 869
01 98_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của
lô hàng: EU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su WG-104B phi 10cm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su WG-13 phi 6cm, dùng cho tiểu nam treo
tường,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su WG-14F phi 6cm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su WG-17V dùng cho xí bệt, đường kính trong
110mm, đường kính ngoài 130mm, dày 12mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su xanh lá 18x2.4. Kích thước 18mm*2,4mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su xốp có keo, dùng để dán hệ thống ống gió
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su Yazaki 7158-3167-80, kích thước 6.6mm x
2.9mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, 1 bộ 2 chiếc (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, 42218611, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, 59031580, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, 59043590, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, bộ phận của máy xay sinh tố SHD5112, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, chất liệu EPDM+TEFLON, kích thước 100A,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, dùng cho máy chụp sáng (P/N:
M326-0241-010A), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, đường kính: 5mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, hình tròn, màu đen, dùng làm kín bề mặt,
part number: 00000102257, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, kích thước 135*155*12mm, dùng cho máy
tạo hình ống thép, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, KT 90*100*5mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, loại 127*1.7, dùng làm kín chống nước,
NCC: SHANGHAI MAIZHIHUA SEALING ELEMENT CO,.LTD- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, mã 0014-0035, phụ tùng của máy nghiền
khoáng vật, dùng trong nhà máy xi măng, đơn vị sx: FLSMIDTH PTY LIMITED, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, mã 340-13007-33, đường kính 73.7mm, dùng
cho máy kiểm tra độ bền kéo và độ nén của kim loại, do hãng Shimadzu sản
xuất, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, mã 50034870 (dùng cho nút điều chỉnh máy
cho máy máy WU380, Nhà sản xuất Positec, hàng mới 931%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, Model 7361681,KIT O-RING 5X1MM FFKM 3
PC, ngăn cản sự dò dỉ của dung dịch lỏng, 3 chiếc/ túi (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, Nhãn hiệu: 3H, Model: EP006, k/thước:
261md/cuộn*2 cuộn/hộpMới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, part no. 3707-K350-0000 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, phụ tùng cho Bơm hóa chất model
DWA30-PVCE, nhà sx DONG IL, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, ROD SEAL, TM20(415*455*32L), bộ phận của
máy ép định hình nam châm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su, rộng 4,75mm, cao 12mm, dài 4500mm, mã
HAGG401909P0001. NSX ABB Power Grids, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 29611870, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 33216040, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 54005120, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 54270340, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG cao su,: 59007690, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su,Code:T1311, dùng để lắp vào các rãnh cửa
đi, cửa sổ và mặt dựng tòa nhà,nhãn hiệu Hydro holding, dùng trong xây
dựng,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su,đường kính: 8 mm. Hàng mới 100%. Hàng
F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CAO SU,UNION PACKING (NON ASBESTS)
10AXT1.5T/#1120 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su. đường kính 12mm. Mã: 071-19-071. Hãng
SX: SMP. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su. Part no 3466-KVS0-0000 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/150/ phi 45x3, hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/B1000, Kích thước: 3071x28x15.5 (mm),
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/B450, Kích thước: 1378x24x12(mm), Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/B500, Kích thước: 1533x24x12 (mm), Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/B600, Kích thước: 1843x24x12 (mm), Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/B700, Kích thước: 2142x28x15.5 (mm), Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/B800, Kích thước: 2451x28x15.5 (mm), Hàng
mới 100%. (xk) |
- |
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/E1000, Kích thước: 3132x50x15 (mm), Hàng
mới 100%. (xk) |