|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/E1200, Kích
thước: 3747x50x15 (mm), Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/E1350, Kích thước: 4174x50x20 (mm), Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/E1500, Kích thước: 4654x50x20 (mm), Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/E2000, Kích thước: 6117x50x20 (mm), Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/E300, Kích thước: 131x28x11 (mm), Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/E350, Kích thước: 1490x28x11(mm), Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/E800, Kích thước: 2491x50x15 (mm), Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cao su/E900, Kích thước: 2912x50x15 (mm), Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng caosu EMI rubber gasket của bộ điều khiển tần số
sóng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng caosu IP gasket joint của bộ điều khiển tần số
sóng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng caosu L1144, phi 10*1.6mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng caosu nhỏ L1066, phi 12.1*2mm. hàng mới 100%..
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng capo, mã: 65820-4KE0A, dành cho xe Nissan navara
bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cau su kín nước dùng để nắp vào ụ nổi, tiêu
chuẩn: HG/T3096-2011 nhà sản xuất: Nanjing Dongrun Special Rubber co.,ltd.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cau su làm kín kính cửa sau xe_INV 21572_A 222
985 00 09_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ
của lô hàng: EU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chắn dầu (bằng cao su lưu hóa, số 25, dùng cho
bơm HC150-315 Serial No 11-117), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia)
Sdn, Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chặn dầu bằng cao su lưu hóa CO00032-A (1AP-32);
đường kính ngoài 38.7mm, dầy 3.5mm. Hsx: NOK. Hàng mới 100%.. Hsx: NOK. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chắn dầu bằng cao su, phụ tùng giàn xây
REFRA-RIG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chặn dầu chất liệu bằng cao su lưu hóa. P/N:
YA9101-032-0. Nhà sản xuất: Marine International Co., Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chặn nước bằng cao su lưu hóa, đường kính trong
14mm, dùng cho thanh ty ren 3 đoạn trong công đoạn đổ bê tông trong xây dựng,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết
máy xe tải hạng nặng, mã hàng 02896-11009, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chèn bằng cao su (801993) hãng sx: ABB (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chỉ 120 mm I.D x5mm, bằng cao su hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chỉ 177,2x6,99, bằng cao su hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chỉ bằng cao su (Bộ phận dùng thay thế cho máy
phun rửa áp lực JVT-HO-90P), mới 100%.. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chỉ cổ bom bia bằng cao su đường kính 8cm,mã
hàng 1051301-06. Hiệu Talos. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chỉ phi 3 đường kính 45mm, chất liệu cao su.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chỉ, code 05008035, bằng cao su lưu hoá, kích
thước F16x4mm, dùng để làm kín đường ống của máy ép gạch trong SX gạch. Hàng
mới 100% Đơn giá:0.068 EUR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chỉ, code 5001513, bằng cao su lưu hoá, kích
thước phi 20 x 2mm, dùng để làm kín đường ống của máy ép gạch trong SX gạch.
Hàng mới 100%. Đơn giá: 2.227 EUR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chỉ183,5 x6,99, bằng cao su hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chiết bằng Cao su, CENTERNING CUP 500227, PN:
80000GZG213,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chịu nhiệt 1'' (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chịu nhiệt 2 1/2" (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chịu nhiệt 3/4'' (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chịu nhiệt phi 20 sử dụng cho lò sấy OVEN-05,06.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cho collet bằng cao su lưu hóa (Collet)
1361000-029426-0222/ 30326132/ SG3208-10/ ER32-10/ D10-9, dùng cho máy CNC,
nhãn hiệu Mapal Hiteco. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CHO CUỘN DÂY ĐÁNH LỬA (A2710161321). PHỤ TÙNG XE
ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cho đầu nối ống đường kính 100mm, chất liệu cao
su, MODEL: 100A), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cho đế su páp,bằng cao su, mã:1404, dùng cho
động cơ máy chính tàu thủy, nsx:Yong Hee Engineering, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cho thiết bị bằng cao su CO00007U8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cho van khí NXT-REPAIR KIT, VALVE SOFT SEAL,
item no:NXT135, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chữ D tách mặt bích bằng cao su OD 1560
(H-16MM), Dùng cho van dùng trong nhà máy thủy điện, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chữ O cỡ 110, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chữ O cỡ 40, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chữ O cỡ 47, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chữ O cỡ 48, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chữ O cỡ 70, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chữ V- V-160A bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chữ V, vật liệu: cao su, dùng cho bơm ly tâm
trục đứng, model: 100VWSM36, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng chuông X58899715 (Pressing rubber), Phụ tùng máy
chiết chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cổ hút bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part
No 126634-12131. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cổ xả (làm bằng cao su lưu hóa) dùng cho động cơ
diesel máy thủy 6160, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cổ xả bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part
No 126634-13212. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cổ xi lanh bắn cốc, chất liệu: nhựa teflon,
model: ME155912. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng CO2 bằng cao su lưu hóa No.026692.E, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng code: 36177670 model: 1B-P22, dùng cho máy gia
công kim loại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cối xay hoa quả, bộ phận của máy xay sinh tố
SHD5340B, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cửa bằng cao su mềm không xốp của ngăn đá
ARADGC605222 (linh kiện bảo hành, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng của bộ tách nhãn làm bằng cao su lưu hóa, code
1126500241 phụ kiện trong dây chuyền SX Bia, Hàng mới 100%; Hãng SX: Krones
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG CỬA ĐỂ LÀM KÍN CỬA CỦA MÁY NHUỘM MCS (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cửa hậu, dùng cho xe Mazda tribute, hiệu Mazda,
mã hàng MZE116-62-761C, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng của piston bằng cao su PISTON KIT ALIMENTATION
186MM- 807, P/N: 00000246524; phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cửa sau, dùng cho xe Mazda tribute, hiệu Mazda,
mã hàng MZE112-72-761A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cửa trước, dùng cho xe Mazda tribute, hiệu
Mazda, mã hàng MZE112-58-761B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng của van an toàn cổ bình ga D-V91-206.1/H, phi
22mm, bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng của van bằng cao su, SEAL KIT VALV.DN 32
EPDM;P/N: 99000561941,MFR: SIDEL, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng của xe Yamaha, mã SP: 2DPE24280000, hàng mới
100%, xuất xứ Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cuối bằng cao su, kích thước 90x45mm, dùng cho
tàu thủy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng cuối pit-tông trong bua bằng cao su- phụ tùng
của máy khoan. Code: 85275639. NSX: SANDVIK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng D30x3,5, Bằng cao su, để lắp vào khuôn ép nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng D80, bằng cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đại tu 4BG1 máy nén khí 11m3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đại tu máy phát điện 250kVA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng dàn cò làm bằng cao su-3067459-Phụ tùng máy phát
điện 450-650 KVA-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng dàn cò, mã: 13270-5X01A, dành cho xe Nissan
navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng dầu (bằng cao su lưu hóa, dùng cho bơm FRE40-170
Serial No:11-131), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia) Sdn, Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đầu bơm định lượng KDH-14M-PTS-FWX bằng cao su
lưu hóa. Nhà sản xuất Cheonsei. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng dầu chất liệu bằng cao su lưu hóa, phụ tùng máy
bơm chính TAIKOKIKAIMST200T. P/N: 530. Nhà sản xuất: N-Gen Marine
International.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đầu pit-tông trong bua bằng cao su- phụ tùng của
máy khoan. Code: 85275509. NSX: SANDVIK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đầu trục (chất liệu cao su lưu hóa), mã
ZGAQ-00482, dùng cho máy xúc HL770-7A, hãng sx GETT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng dầu(bằng cao su lưu hóa,số 25, dùng cho bơm
HC50-125 Serial No:11-130), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia) Sdn,
Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng dầu, chất liệu bằng cao su lưu hóa. P/N:
24421-355511. Nhà sản xuất: Marine International Co., Ltd. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đáy (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đáy các te (làm bằng cao su lưu hóa) dùng cho
động cơ diesel máy thủy WP12C/WP13C, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đáy hình nón (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng để kiểm tra độ hở của mic, bằng cao su, kích
thước 15*5 mm, maker KNK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG ĐỆM (A2058690000). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ
5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm bằng cao su- BEARING CASE PACKING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG ĐỆM CAO SU (A6399980105). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ TẢI
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su 10X1027(+3/-9.5) (Hàng mới) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su 28-89831 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su 3.1X310.6 (Hàng mới) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su 4A88P01001P1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su 5.3X360 (Hàng mới) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su 6.98X1000+0-10 (Hàng mới) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su 7X1813LE (Hàng mới) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su 8.4X1313 (Hàng mới) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su 9X676 (Hàng mới) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su AH-C1800R3 (mã sp của
Toa:102150013200) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su Back Up Ring 5 x 457.2 x 488.95 (Phụ
kiện thay thế của máy ép cao su. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su Chosei PK (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su dya-8201k-485A packing (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su E375D675H05 PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su Fiber PK (xk) |
|
- Mã HS 40169390: gioăng đệm cao su- GASKET SET PA 60, mã: 877723220, phụ
tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su GAUGE CAP (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su lưu hóa 1J864-73430. Phụ tùng máy
kéo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su Main Cylinder Packing KY-18 (Phụ kiện
thay thế của máy ép cao su. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su ORING 114*2.5, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su P-1000 (Hàng mới) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su Rubber chip (No post cure) (Hàng mới)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su Silicone Bush small (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su T5x153 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su ue637600Z PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cao su var34b447 Joint pipe (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm chắn dầu bằng cao su lưu hóa của bánh đà máy
dập kim loại SLS2-400-024/ MQ02SP0413, hàng mới 100% (stt9) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm cho mặt bích, chất liệu: sợi cao su tổng
hợp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm chữ O (W.26.A.0061); bằng cao su lưu hóa;
(phi 20 x 2,5)mm +-5%; dùng cho tua bin NM nhiệt điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm của màng rung, chất liệu cao su, kích thước:
phi 60*1.9mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm hình chữ O bằng cao su lưu hóa của máy dập
kim loại D01-3 (ORCAS568386R)/ SN1-45.60.80.110, hàng mới 100% (stt14) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm kín D20/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở
lên. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm kín D30/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở
lên. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm làm kín bằng cao su lưu hóa máy xúc ủi,
566-50-11350, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm mặt máy bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part
No 144626-01812. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm nắp máy bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part
No 126616-44362. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm- OIL SEAL (hàng mới 100%) (phụ tùng thay thế
máy ép thành hình sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm- SEAL (hàng mới 100%) (phụ tùng thay thế máy
ép thành hình sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm tròn bằng cao su (45 KW),dùng cho máy nén
khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm van bướm, chất liệu: cao su cao su lưu hóa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đệm van đứng, chất liệu: cao su cao su lưu hóa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG ĐỊNH HÌNH LÀM KÍN TRÒN 420/444x7,6 BẰNG CAO SU,
DÙNG LÀM KÍN TRỤC MÁY. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng dự phòng làm bằng cao su lưu hóa, đường kính
1.5cm, dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:80200452. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng dùng cho máy tẩy dầu chân không, model LBH-45F,
kích thước phi 45x53x5, chất liệu: cao su lưu hoá (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng dùng cho xi lanh thủy lực, chất liệu cao su, chu
vi trong 114.3mm, độ dày 5.7mm, Item: KO-1143057 Hãng SX: STS Sealing
Technical Solutions Srl, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng dùng để làm kín trục, chặn dầu, chất liệu cao su
3.1X150 SOGO-R2150 (115) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng dùng để tạo độ kín, đường kính trong: 30.7 mm,
chất liệu: cao su 4DP-24N (CO00022-U2A00XA) FKM-70,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đường ống (chất liệu cao su lưu hóa), mã
S621-021001, dùng cho máy xúc HL770-7A, hãng sx GETT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng đường ống dùng cho máy xúc đào Volvo BL 61 hàng
mới 100%/ KR (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng EPDM (1 chiếc) cho mỗi mặt (M20*100mm-10 lỗ) cho
ID 4.7.8.9.11, (3A-11-02c), bằng cao su,đường kính 20mm. Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng FGN1 58-32-527/93 DN 80 H77325, bằng cao su lưu
hóa, Part No.0023700647, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước
giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng FU0180-K2 bằng cao su lưu hóa, phi 26mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng gạt dầu bằng cao su (45 KW),dùng cho máy nén
khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng giảm chấn, bằng cao su lưu hóa (không phải cao
su cứng,không xốp), dùng chèn cửa gỗ, size: 10*10mm. NSX: LINYI XINHEYUAN
PLASTIC CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng giàn cò, bằng cao su, P/N: VHS112131880, phụ
tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng giữ dây cáp bằng cao su (10 chiếc/gói), code:
SG-16A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng góc bằng cao su, kích thước 92x50mm, dùng cho
tàu thủy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng hai lớp bằng cao su Stepseal (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng Hệ thống nước nóng trao đổi nhiệt, chất liệu:
cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng hình chữ O làm bằng cao su lưu hóa, đường kính
1.8cm, dùng cho máy bơm áp lực. Mã hàng:80200914. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng hình chữ V, chất liệu bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng máy máy bơm nước chữa cháy TAIKOKIKAIESCE150D. P/N: 510. Nhà sản xuất:
N-Gen Marine International.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng hình tròn, bằng cao su lưu hóa, Part
No.CA65090120, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: DENMARK. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng hộp mực 135*130*6MM(Bằng cao su,dùng để lắp vào
máy in) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG HỘP SỐ (A1409972345). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng hộp số bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No
127610-01511. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng khí P-16 bằng cao su lưu hóa, không xốp dùng cho
máy xiết đai, bóp bọ cuộn thép SW19 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng kín dầu bằng cao su lưu hóa, mã sản phẩm
146603-11810, nguyên vật liệu cung ứng cho tàu biển, nhà sản xuất: Intra
Commercial Corporation, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng kín nước 1A P40 bằng cao su lưu hóa lưu hóa, mã
sản phẩm 24311-000400, nguyên vật liệu cung ứng cho tàu biển, nhà sản xuất:
Intra Commercial Corporation, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng kín nước bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No
127675-43110. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng kín nước dùng cho nắp xả của bồn chứa nước
thải,dày 5mm, đường kính 300mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng kính hậu, dùng cho xe Mazda tribute, hiệu Mazda,
mã hàng MZE116-62-7F1F, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng kỹ thuật D1.5cmx0.5cm bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín (2155, bằng cao su lưu hóa, dùng cho bơm
CCR50-200 Serial No 11-123), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia)
Sdn, Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín (bằng cao su lưu hóa, dùng cho bơm FRE
H-4 Serial No:12-098), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia) Sdn, Bhd
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín (cao su lưu hóa), mã 11129, dùng cho oto
Scania 20 tấn, hãng SX Jmany, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín 800G OD135*50*5T, linh kiện cho máy cấp
liệu, chất liệu cao su, nhãn hiệu shini, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín bằng cao su 95843 dùng cho bơm nước hoạt
động bằng khí nén mã PD15A,hãng Ingersoll rand sx, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kin bằng cao su tiết diện tròn (O-ring),
hãng Niigata. Item code:17000-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín chất liệu bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
máy bơm nước biển làm mát ly tâm TAI ESC-150D. P/N: 21. Nhà sản xuất: Wiz
Marine Service. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín cho cần đẩy,bằng cao su, mã:0673, dùng
cho động cơ máy chính tàu thủy, nsx:YR Tech, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín chống thấm (cao su lưu hóa), mã 11121,
dùng cho oto Scania 20 tấn, hãng SX Jmany, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín cổ trục mâm quay bằng cao su lưu hóa-
O-RING (Lắp cho máy đào HITACHI). Hàng mới 100%. Mã PT: A811140. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín cửa ngoài lồng máy giặt- (SEAL DOOR)
DC62-00474A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 1200KW, NSX: Yanmar, model: 6EY26W, Part No
1151695-51851. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín đĩa van chính DN3, chất liệu bằng cao
su, mới 100%, hsx: Hubei Hongcheng General machinery (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín hình chữ nhật, chất liệu bằng cao su lưu
hóa. P/N: 545800-03. Hãng sản xuất: MAEM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín ID174 X OD180 X 3.5MM, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín ID245 X OD250 X 3.5MM, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín KF-DN-10/16 chất liệu cao su và nhôm,
kt: D32*d18*7mm, dùng cho máy tạo lớp màng lắng đọng CVD/N2000189, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín làm bằng cao su AC567044#AA.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín nắp cho hệ thống chuyển động đầu sơ
mi,bằng cao su, mã:4828, dùng cho động cơ máy chính tàu thủy, nsx:YR Tech,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín nước bằng cao su lưu hóa dùng cho động
cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part
No 127675-43120. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín ống lồng thạch anh cho đèn tia cực tím
model PQ0090 trong xử lý nước, Mã: 180029-0140-01 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín O-RING 100 X 5MM EPDM. Vật liệu: Cao Su.
Nhãn hiệu: Kingseal- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín Oring, kích thước 339.5*8.4mm, chất liệu
cao su dùng cho ống thạch anh của máy phân cực điện cho tấm nền DIF/50100208,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín rộng 20mm, vật liệu bằng cao su, dùng để
bịt kín khe giữa các tấm đột lỗ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín Rubber O-ring ID9.5 x 2mm NBR70. Vật
liệu: Cao su, Nhãn hiệu DH- China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín seal sửa chữa 01-DN3, bằng cao su, mới
100%, hsx: Hubei Hongcheng General machinery (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín van bằng cao su lưu hóa- GASKET; RUBBER
(Lắp cho máy đào HITACHI). Hàng mới 100%. Mã PT: KC3199022470. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín van, chất liệu bằng cao su lưu hóa. P/N:
146673-11650. Nhà sản xuất: Marine International Co., Ltd. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín(bằng cao su lưu hóa,2 chiếc/bộ, số 2160,
dùng cho bơm CCR65C-160 Serial No:11-139), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump
(Malaysia) Sdn, Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín, bằng cao su, dùng cho tàu biển, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín,bằng cao su, mã:1315, dùng cho động cơ
máy chính tàu thủy, nsx:YR Tech, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng làm kín-0.239ID 0.070WD (2-010 Viton)
(09902207), phụ kiện cho máy quang phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới
100%, HSX: Perkin Elmer (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng lắp ống keo, bằng cao su, đường kính 20mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng lọc dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No
127675-35120. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng lọc dầu biến mô, chất liệu cao su. Mã
81.33901-0101. phụ tùng dùng cho xe tải MAN 33 tấn. Do Hãng MAN TRUCK &
BUS SE Sản Xuất. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng lông của cửa nhôm, bằng cao su lưu hóa, kt:
0.5*0.6*1450cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng lông nheo đáy cửa, mã 204003, phụ kiện cửa, kích
thước 16mm, bằng cao su, hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng lót nắp chụp động cơ bằng cao su
(3GZF264730-207); Nhãn hiệu: ABB (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng mã 244182, phụ kiện cửa, chất liệu cao su EPDM,
1 kiện 200m, hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng mã 244202, phụ kiện cửa, bằng cao su EPDM, 1
kiện 100m, hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng mã 244210, phụ kiện cửa, chất liệu cao su EPDM,
1 kiện 200m, hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng mặt bích (chất liệu cao su lưu hóa), mã
ZGAQ-00446, dùng cho máy xúc HL770-7A, hãng sx GETT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng mặt bích 100A chịu hóa chất, chất liệu: Cao su;
Hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioang mặt bích 65A-hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioang mặt bích 80A-hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng mặt bích nối biến mô (cao su lưu hóa), mã
ZGAQ-01718, dùng cho máy xúc HL770-7A, hãng sx GETT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng mặt cắt hình chữ U bằng cao su lưu hóa mềm,
không xốp, loại TH305SV103, dùng cho van xả tự động của bồn cầu (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng mặt máy dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy
công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-DTE, Part No 126634-11413. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng mặt máy, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện xe nâng
CPCD30. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng mặt quy lát (làm bằng cao su lưu hóa) dùng cho
động cơ diesel máy thủy Baudouin- CW, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng máy bơm keo Axxon V60020, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng miệng tủ làm bằng cao su, Code: 01-RB-00153-01,
ncc welbilt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng mỹ 1/4 (cao su), MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nắp bình 65190484 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nắp bình vắt sữa bằng cao su, nhà sản xuất SEZER
TARIM.VE.SAGIM TEKNOLOJILERI.SAN.TIC.LTD.STI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nắp ca bô bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No
128610-12382. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nắp capo, mã: 65810-4JA0A, dành cho xe Nissan
navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nắp cổ hút (cao su lưu hóa), mã 1516474, dùng
cho oto tải Scania 20 tấn, hãng SX TzerLi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nắp giàn cò, bằng cao su P/N: VH11213E0090, phụ
tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nắp hầm bằng cao su, kích thước 92x50mm, dùng
cho tàu thủy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nắp mặt máy (cao su lưu hóa), mã 1449542, dùng
cho oto tải Scania 20 tấn, hãng SX TzerLi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng Nắp máy 2.3, dùng cho xe Mazda tribute, hiệu
Mazda, mã hàng MZL501-10-230, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nắp máy bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No
127610-01530. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nắp máy nén bằng cao su (phụ tùng thay thế cho
Máy nén lạnh HASEGAWA) model VZ* Packing Cylinder Cover, Part No. 17010300,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nắp xa pô (làm bằng cao su lưu hóa) dùng cho
động cơ diesel máy thủy weichai 170, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nắp xi lanh, chất liệu bằng cao su lưu hóa. P/N:
0020. Nhà sản xuất: Welltec Diesel Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nắp xylanh, chất liệu bằng cao su lưu hóa. P/N:
C4. Hãng sản xuất: MAN. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng ngăn dầu 35-40-3.5, chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng ngăn dầu bằng cao su lưu hóa G-200 dùng cho máy
dập. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng ngăn dầu G-175 bằng cao su lưu hóa dùng cho máy
dập (O-Ring B-009-2) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng ngăn dầu G-210 bằng cao su lưu hóa dùng cho máy
dập (O-Ring B-013-1) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng ngăn dầu G-45 bằng cao su lưu hóa dùng cho máy
dập (O-Ring B-015-2) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng ngăn dầu G-65 bằng cao su lưu hóa dùng cho máy
dập (O-Ring B-018-1) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng ngăn dầu G-85 (Hs70) (4D) bằng cao su lưu hóa
dùng cho máy dập. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng ngăn dầu G-95 (Hs70) (4D) bằng cao su lưu hóa
dùng cho máy dập. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng ngăn dầu kích thước 35mmx55mmx08mm, chất liệu
bằng cao su (Oil seal B-018-2) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng ngăn dầu P5 bằng cao su lưu hóa dùng cho máy dập
(O-Ring B-015-1) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng ngăn kéo, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc
hyundai. P/N: 31Q6-19113P-K. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng ngăn khí bằng cao su lưu hóa DP 300X285X9 dùng
cho máy dập. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng ngăn khí PNY-20 bằng cao su lưu hóa, dùng cho
máy dập kim loại.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nhẫn bằng cao su lưu hóa, Part No.: 001109-037.
NSX: Sandvik. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nhựa, model: TR-6- Sleeve for Connector, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nối chất liệu bằng cao su lưu hóa, phụ tùng máy
bơm nhiên liệu tuần hoàn TAIKOKIKAIHHB6MA. P/N: 304. Nhà sản xuất: N-Gen
Marine International.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nối sàn,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nối tường của tiểu mã CUF104, một bộ gồm gioăng
cao su, bích gắn tường và vít cố định,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng núm 1/2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nước (vòng cao su chống nước), dùng cho khuôn,
kích thước: D18x2.0, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nước P13*2.0 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nước P17*2.5 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nước P20*2.0 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nước P20*2.5 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng nước xy lanh động cơ Cummins KTA 19C trên Xe tải
Belaz 7547,chất liệu:Cao su,part no: 3011076+ 3014668+3081489,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng O bằng cao su-Mới 100%- O-ring (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng O cord 19.5mm bằng cao su lưu hóa. P/N: #17.
Hãng sản xuất: AEGIR-Marine. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng O cord 7.7mm bằng cao su lưu hóa. P/N: #16. Hãng
sản xuất: AEGIR-Marine. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG ỐNG GIÓ NẠP ĐỘNG CƠ (A2600960400). PHỤ TÙNG XE
ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG ỐP ĐÈN PHA, PHẢI (A1568260258). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng- O-ring D 68x3 Perbunan- Phụ tùng thay thế cho
máy nhồi thịt F160, Part No: 5101253; Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng P36 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng phía ngoài mặt máy bằng cao su lưu hóa dùng cho
động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N,
Part No 127610-13222. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng phin lọc (chất liệu cao su lưu hóa), mã
ZGAQ-00648, dùng cho máy xúc HL770-7A, hãng sx GETT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng phin lọc dầu bằng cao su P/N: 128810988-SP[A] _
COMPR OIL FLTR GSKT/O-RING KIT. Phụ tùng máy điều hòa không khí hiệu Daikin-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng phơt bằng Cao su dùng để Làm kín bơm thủy lực mã
R910941170 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng phớt bằng cao su lưu hóa (10 chiếc/bộ), Article
no: 2901-0997-00, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng phớt bơm thủy lực làm từ cao su lưu hóa mã:
K5V80-DTP1JHR dùng cho máy xúc. Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng phớt của van bằng cao su, 600 25M 13 (EPDM), sử
dụng trong hệ thống lên men ướt thuộc dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng phớt dự phòng cho xi lanh D.250/140x3100mm, chất
liệu: cao su lưu hóa không xốp. Model: CKI0250140001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng phớt hộp số, loại SP103882, bằng cao su lưu hóa,
(bộ gồm 14 cái), kt: (phi 250*5) mm, dùng cho máy xúc lật. Hàng mới 100% do
TQSX (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng phớt làm kín bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: VOE
14501846, phụ tùng thay thế cho máy xúc ủi EC480 hiệu Volvo, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng phớt moay ơ bằng cao su lưu hoá dùng cho máy xúc
ủi: DX140W, nsx ACROS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng phớt tay trang, bằng cao su lưu hóa, dùng cho
máy xúc hyundai. P/N: XKAY-02259. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng phớt vòng cao su giữ ống, bằng cao su lưu hóa,
dùng cho bơm bê tông, loại A3. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng phớtchất liệu bằng cao su lưu hóa dùng đệm chi
tiết xe CAT, mã hàng 4C4784, nhãn hiệu CTP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng piston làm từ cao su lưu hóa mã: ZGAQ-00935 dùng
cho máy xúc. Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng piston phanh, mã: 47148-60060, chất liệu cao su,
phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Japan (Kawasaki genuine),
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng Piston XKCF-452 (Mã hàng Q72/XKCF452, Bằng Cao
su, Mới 100%,Sản xuất bởi hãng Hyundai tại Hàn Quốc, bảo hành 1 năm, dùng
trong hộp số xe nâng hàng Hyundai) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng qui lát bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-DTE, Part
No 126650-11840. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng quy lát 2 vêu, dùng cho xe Mazda BT50, hiệu
Mazda, mã hàng MZWLAA-10-272B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng quy lát không vêu, dùng cho xe Mazda BT50, hiệu
Mazda, mã hàng MZWLAA-10-271B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng S42 bằng cao su lưu hóa, không xốp dùng cho máy
bóp bọ cuộn thép HPR32S (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng S5-1A, bằng cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOĂNG SAO SU CẠC TE NHỚT MÁY (A642014090064). PHỤ TÙNG
XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng SHD-25/100, sử dụng làm kín trong máy sấy nhựa,
chất liệu cao su, nhãn hiệu shini, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng silicon tròn đặc (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng silicone MET GASKET 1T, Part:61P-00202, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng silicone, Part:61A-01929, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng sinh hàn bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No
127675-44120. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng sinh hàn dầu, làm từ chất liệu cao su lưu hóa,
dùng cho động cơ máy phát điện. Mã số 8499970035. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất
MTU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng sơ mi xi lanh bằng cao su lưu hóa dùng cho động
cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET,
Part No 144626-01290. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng SPJ-GF10-7K/AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng SS5-1A, bằng cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: gioăng su 50-461-DAD (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng súng phun keo, bằng cao su, đường kính 10mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng TC-22-32-7 bằng cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng TC-28-40-7 bằng cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng Thủy Lực- Phi 19.7 bằng cao su/Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng thủy lực, part number: 000073x0018, bộ phận của
van thuỷ lực, bằng cao su, hiệu Eaton, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng trao đổi nhiệt của máy tạo nước nóng 10T/HR,
chất liệu: cao su cao su lưu hóa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tròn bằng cao su 17.8 x 2.4, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tròn block biến mô (chất liệu cao su lưu hóa),
mã ZGAQ-00237, dùng cho máy xúc HL770-7A, hãng sx GETT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tròn cao su mã: 0634-303-289 dùng cho máy xúc.
Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tròn chắn dầu 300x350x25, vật liệu cao su (NBR)
(bộ phận chuyên dụng dùng cho thiết bị trong nhà máy thủy điện) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tròn chất liệu bằng cao su lưu hóa, phụ tùng máy
bơm cấp nước nồi hơi ly tâm TAI 2MF-51M0. P/N: 52. Nhà sản xuất: Wiz Marine
Service. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tròn cụm pông làm từ cao su lưu hóa 65212-34276
dùng cho máy công trình. HSX: Kawasaki- Nhật. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tròn dùng để bịt tạo độ kín cho cơ cấu cơ khí,
kích thước: 17.8 x 2.4 mm, chất liệu: cao su NBR-70-1 P18-N(C000016-A0G00XA)
Hàng mới 100% (dòng 28 TK 103324580920) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tròn G280. Đường kính trong 280mm, độ dày 3.1mm.
Chất liệu: Cao su lưu hóa mềm. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tròn G60. Đường kính trong 60mm, độ dày 3.1mm.
Chất liệu: Cao su lưu hóa mềm. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tròn làm bằng cao su lưu hóa, mã 2H3935, dùng
cho xe tải. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tròn làm từ cao su lưu hóa 65210-12011 dùng cho
máy công trình. HSX: Kawasaki- Nhật. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tròn tu bô (làm bằng cao su lưu hóa) dùng cho
động cơ diesel máy thủy WD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tròn XKCF-442 (Mã hàng Q72/XKCF442, bằng cao su,
Mới 100%, Sản xuất bởi hãng Hyundai tạii Italia, bảo hành 1 năm, dùng trong
hộp số xe nâng hàng Hyundai) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tròn, bằng cao sư lưu hóa, phụ tùng của bơm nước
biển, dùng cho máy tàu biển, part number: 050. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tròn, vật liệu: cao su tổng hợp, dùng cho bơm ly
tâm trục ngang, rời trục, model: 200TLSM3948A, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng trònbằng cao su F4 x 2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tủ, dùng để làm khít các khe hở của tủ chất liệu
silicon, 400*400*300mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng tuya roa điều khiển đi số, mã ZGAQ-00231, dùng
cho máy xúc HL770-7A, hãng sx GETT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng V112 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng V112FB bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng van bằng Cao su, VALVE LINING KIT DN100
TTABEA100E1, PN: 00000148896, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng van cao su lưu hóa dùng cho ô tô tải Volvo 40
tấn, số part: VOL864860 sản xuất TCM Motorlu Araclar Limited Sirketi, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng van tăng áp thủy lực: 204420340000/69903017,
gioăng bằng cao su lưu hóa không xốp, dùng cho van tăng áp thủy lực của máy
ép gạch men, 2 cái/bộ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng vật liệu bằng cao su, model: P-25, dùng cho hệ
thống xử lý nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng VB 1/2 (cao su), MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng vòi phun bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No
127610-11860. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng vòng chữ O 23.52x1.78 EPDM, bằng cao su lưu hóa,
Part No.0162201196, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải
khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng vòng chữ O 32x2 EPDM peroxide 70SH, bằng cao su
lưu hóa, Part No.0162200125, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và
nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng vòng chữ O 40x3 EPDM, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0900027507, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng vòng chữ O 51x2.5 NBR, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0162202272, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng vòng chữ O 81.91x5.33 EPDM, bằng cao su lưu hóa,
Part No.0162200886, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải
khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng vòng đệm Mã 1/8" HB x 10-32 chất liệu bằng
cao su lưu hóa. dùng cho khớp nối điều chỉnh chữ L của máy thở Impala. Do
hãng ISM Sản Xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng VXF-21AA (cho van điện từ VXF21ABG), bằng cao
su. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng xi lanh làm từ cao su lưu hóa mã: 0750-112-028
dùng cho máy xúc. Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng xi lanh phun nhựa của máy ép nhựa, Chất liệu:
Cao su, mã VH120R,dùng để ngăn chặn rò rỉ xi lanh thủy lực và dòng chảy ngược
của dầu thủy lực trong máy ép nhựa.NSX:SM TECH.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng xi lanh vòi phun của máy ép nhựa, Chất liệu: Cao
su, mã NE130, dùng để ngăn ngừa rò rỉ xi lanh vòi phun và chảy ngược dầu thủy
lực trong máy ép nhựa. NSX: SM TECH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng xu páp hút bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part
No 126634-12131. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng xy lanh bằng cao su (phụ tùng thay thế cho Máy
nén lạnh HASEGAWA) model VZ* O-Ring N Cylinder Liner, Part No. 17013000, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng xy lanh dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy
công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No 127675-39040. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng xy lanh tròn (làm bằng cao su lưu hóa) dùng cho
động cơ diesel máy thủy 170, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng, chất liệu cao su (cao su lưu hóa, loại không
xốp), dùng cho máy rửa, KT: 10x10mm, dài 5m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng, vật liệu: cao su và sợi tổng hợp, dùng cho bơm
ly tâm trục đứng, model: 100VWSM36, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GIOANG/ Bộ gioăng phốt xi lanh thủy lực T1604048 bằng
cao su hiệu TAN TU. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng: phi 643*580*5mm, gioăng bằng cao su lưu hóa
không xốp, dùng cho máy ép gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gioăng: R32 23401102002, gioăng bằng cao su lưu hóa
không xốp, dùng cho xi lanh của máy ép gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GK NPKN-99 L3320/ Gioăng cho bồn, mã NPKN-99, bằng cao
su NBR, L3320mm, dùng để chèn lót sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GK VG-100/ Gioăng chèn lót bằng sao su mã VG-100, kích
thước t5xOD130xID120 mm. Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GK16x16x4700/ Gioăng đệm làm kín khít bằng sao su kích
thước 16x16x4700 mm. Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GK1BXC150 RFXT1.5-214/ Gioăng 1B C150 RF 1.5T làm bằng
cao su lưu hóa kết hợp với vật liệu sợi, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: GK2BXC150 RFXT1.5-214/ Gioăng 2B C150 RF 1.5T làm bằng
cao su lưu hóa kết hợp với vật liệu sợi, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: GK3BXC150 RFXT1.5-214/ Gioăng 3B C150 RF 1.5T làm bằng
cao su lưu hóa kết hợp với vật liệu sợi, dùng cho bơm nước. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: GK3Z7048A- Phớt trong trục sơ cấp bằng cao su; Linh
kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GKGN089730VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su GKGN089730 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GKGN089731VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su GKGN089731 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GKSG-200/ Gioăng làm bằng cao su butyl, mã IIR SG-200,
dùng để chèn lót sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GL19977a/ Đệm dẫn (thanh đỡ cao su) 16.1x5.7mm/Mini 8
DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL19978a/ Đệm dẫn (thanh đỡ cao su) 26.1x9.1mm/Mini 13
DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL19979a/ Đệm dẫn (Thanh đỡ cao su) 64.98 x 31.30mm/
W80 LX45-S02A DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL19996-D16/ Đệm dẫn 23.20mmx23.20mm/GL19996-00 Seal
D16 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20054-D8/ Đệm dẫn (Thanh đỡ cao su)
11.6mmx11.6mm/GL20054-00 Seal D8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20055-D10/ Đệm dẫn (Thanh đỡ cao su) 15.00mmx15.00mm/
Seal K/ KA001125/ D10 DOP-FREE (NEW MOLD) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20057a/ Đệm dẫn (thanh đỡ cao su)11.3x3.95mm/Mini 6
DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20059a/ Đệm dẫn (thanh đỡ cao su) 19.1x6.9mm/Mini 10
DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20061a/ Đệm dẫn (thanh đỡ cao su) 31.1 x10.9mm/Mini
16 DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20063a/ Đệm dẫn (thanh đỡ cao su) 24.1 x6.3mm/Wide 9
DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20064a/ Đệm dẫn (thanh đỡ cao su) 29.1 x8.1mm/Wide 12
DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20065a/ Đệm dẫn (thanh đỡ cao su) 39.1 x10mm/Wide 14
DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20066a/ Đệm dẫn (thanh đỡ cao su)59.10x11.9mm/Wide 16
DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20067a/ Đệm dẫn (thanh đỡ cao su)33.00x18.40mm/Middle
Heavy 24 DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20112a/ Đệm dẫn (Thanh đỡ cao su) 32.55x12.30mm/ W40
KA000318 DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20113a/ Đệm dẫn (Thanh đỡ cao su) 41.36x17.30mm/ W50
LX26-S02A DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20114a/ Đệm dẫn (thanh đỡ cao
su)49.18x19.30mm/LX30-S02A DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20115a/ Đệm dẫn (thanh đỡ cao su) 40.80 4.00 mm/ W40
LX20-S01A DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20116a/ Đệm dẫn (Thanh đỡ cao su) 57.80 x 4.50 mm/
W50 LX26-S01A DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20117a/ Đệm dẫn (Thanh đỡ cao su) 67.80x5.00mm/ W60
LX30-S01A DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL20120a/ Đệm dẫn (Thanh đỡ cao su) 42.30 x 5.00mm/
W60S LX30-S01SA DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GL701845-1/ Gioăng cao su; phụ kiện ống dẫn khí buồng
ga xe ô tô (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GMV-RB-F-31/ Miếng đệm các loại bằng cao su (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GMV-RB-INS-31/ Miếng đệm cách điện bằng cao su (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GMV-TUBE-31/ Đầu chụp của thanh nhựa dẫn sáng, chất
liệu cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Goăng 26x3mm Bằng cao su, dùng để lắp vào máy hoặc
khuôn ép nhựa, hàng mới 100%/ IT (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Goăng cao su V seal dùng cho máy trộn cát. hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Goăng chặn dầu bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không xốp
Standard packing (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Goăng chặn khí của van, bằng cao su lưu hóa, loại mềm,
không xốp V1 Valve/ Cylinder packing (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Goăng chắn mỡ ắc cần, part number S631-100001, dùng cho
máy xúc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Goăng chắn mỡ cần nâng, part number 61Q6-06540, dùng
cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Goăng chắn mỡ, part number 61Q6-06570/61Q6-06500, dùng
cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Goăng phớt xy lanh nâng, part number 31Y1-29930, dùng
cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Gói gioăng làm kín bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: GPSKSVAR10VN70BL023S/ Vòng đệm cao su GPSKSVAR10 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GPSKVKKR11VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su GPSKVKKR11 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GRC1/ Gioăng cao su của kẹp cố định, nguyên liệu để sản
xuất bao đèn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GROMMET/ Miếng chèn bằng cao su (dùng để luồn dây điện
đi qua), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GS160Si/ Gioăng O ring GS160Si, bằng cao su. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GS195 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GS195/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GS-61/ Miếng đệm bằng cao su cứng dùng để phân tách,
vận chuyển Vô lăng trên Pallet Sắt SPACER DS (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT080/ Vòng đệm cao su chống nước, (dùng trong sản xuất
đồ chơi trẻ em) hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GT081/ Van bằng cao su, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ
em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GT11584a/ Ron cao su 100.3 x 41.3mm/ GT11584-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT12970a/ Nút điều khiển cao su 9.3 x 4.5mm/ GT12970-00
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT13056a/ Ron cao su phi 24 x 7.35mm/ GT13056-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT13057a/ Ron cao su phi 50.9 x 5.45mm/ GT13057-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT13060a/ Ron cao su phi 24 x 7.35mm/ GT13060-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT13115a/ Ron cao su phi 24 x 7.35mm/ GT13115-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT13116a/ Ron cao su phi 24 x 7.35mm/ GT13116-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT13206a/ Ron cao su 8.9 x 3.5mm/ GT13206-10 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT13210a/ Ron cao su phi3.75 x 2.8mm/ GT13210-00. Tái
nhập theo mục 04 của tờ khai xuất: 302579361620/E42 (13/06/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GT13288a/ Ron cao su phi 15.4 x 7.5mm/ GT13288-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT13289a/ Ron cao su phi 24 x 7.35mm/ GT13289-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT13321b/ Nút điều khiển cao su 5.5 x 2.8mm/ GT13321-00
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT13529a/ Ron cao su phi 9.5 x 7.5mm/ GT13529-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT13837a/ Ron cao su phi 35.28 x 1.3mm/ GT13837-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT13838a/ Ron cao su phi 6.4 x 12.6 x 1.4 mm/
GT13838-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT13976a/ Ron cao su phi 4.5 x 2.00 x 1.00 mm/
GT13976-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT13981a/ Ron cao su phi 6.3 x 8.6 x 1.2 mm/ GT13981-00
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT16220a/ Nút cao su 4.1 x 1.7mm/ GT16220-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT16221a/ Ron cao su phi 4.20 x 6.00 x 1.00 mm/
GT16221-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT16226a/ Ron cao su phi 17.1 x 2.3 x 4.3 mm/
GT16226-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT19845a/ Ron cao su phi90 x 4.3mm/ GT19845-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT19855a/ Ron cao su 20.4x0.7mm/ GT19855-00, xuất trả
theo mục 1 của tờ khai tạm nhập: 103294877601/A31 (05/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT19866a/ Ron cao su phi 6/ GT19866-00. Tái nhập theo
mục 03 của tờ khai xuất: 302699111060/E42 (15/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GT19869a/ Ron cao su phi 8/ GT19869-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT19960a/ Nút điều khiển cao su phi12.4 x 4.8mm/
GT19960-01 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT20011a/ Nút cao su 11.0x4.0 mm/ GT20011-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT20222a/ Nút cao su 3.9 x 2.5mm/ GT20222-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT20336a/ Ron cao su 15.8 x 0.95 mm/ GT20336-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT30133a/ Ron cao su 54.7 x 54.7mm/ GT30133-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT30134a/ Ron cao su 135.0 x 135.0mm/ GT30134-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT30136a/ Ron cao su 44.7 x 44.7mm/ GT30136-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT30138a/ Ron cao su 87.0 x 87.0mm/ GT30138-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT30333a/ Ron cao su 19.6 x 0.8 mm/ GT30333-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT30334a/ Ron cao su 29.6 x 0.8 mm/ GT30334-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT31468a/ Ron cao su 5.35 x 0.85 mm/ GT31468-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GT31492a/ Nút cao su phi 16 x 33.8mm/ GT31492-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GTVN14110507/ Miếng roong lót chân đế (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GTZK9-E217VN70BL030S/ Vòng đệm cao su GTZK9-E217 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: GUH24/ Đệm dẫn(thanh dẫn cao su)40.8mmx7.12mm/24-14X
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GUH28/ Đệm dẫn(thanh đỡ cao su)47.4mmx8.06mm/28-14X
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GUH33/ Đệm dẫn(thanh đỡ cao su)60.8mmx9.65mm/33-14X
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GUM24/ Đệm dẫn(thanh đỡ cao su)24.8mmx7.12mm/24-14V
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GUM28/ Đệm dẫn(Thanh đỡ cao su)27.4mmx8.06mm/28-14V
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GUM33/ Đệm dẫn(thanh đỡ cao su)36.8mmx9.65mm/33-14V
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: GV/AS-GM/ Gioăng mặt bằng cao su dùng cho van cổng AS
cỡ 65mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GV/AS-GM/ Goăng mặt bằng cao su dùng cho van cổng AS cỡ
125mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GV/DC-BLN-2/ Gioăng mặt bằng cao su đính kèm van cổng
PS cỡ 40mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GV/DC-GM/ Gioăng mặt bằng cao su dùng cho van cổng cỡ
50mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GV/DC-GT/ Goăng trục bằng cao su dùng cho Van cổng cỡ
100, 125,150mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GWWFC-005/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: GWWPA-001/ Miếng dán đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H0340R-6190B000-Miếng đệm cao su Phi 30*phi 3*1(mm)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: H0340S-F611B000-Miếng đệm cao su Phi 75*6(mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: H0340S-G470T00H-Miếng đệm cao su 6.5*7.5*5.2(mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: H0340S-G540T00H-Miếng đệm cao su phi 5*4(mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: H0340S-G570T000-Miếng đệm cao su 45*34*5.7(mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: H0340S-G590B000-Miếng đệm cao su 112*112*4(mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: H0340S-H161B000-Miếng đệm cao su phi 157*8(mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: H0340S-H180T000-Miếng đệm cao su phi 13*5.3(mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: H0340S-H300B000-Miếng đệm cao su 80*52*5(mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: H1006049BE3R/ Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh, 25Kg
net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2001640/ Miếng đệm bằng nhựa H2001640 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500022/ Miếng đệm bằng cao su 6 x45mm H2500022 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500060/ Gía giữ micro bằng cao su18mm h2500060 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500090/ Vòng đệm cao su chèn microphone phi 13.5x10mm
H2500090 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500100/ Vòng đệm cao su chèn microphone phi 14x10mm
H2500100 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500120/ Vòng đệm cao su cố định ốc vít 81.6x28mm
H2500120 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500161/ Nắp chụp cao su H2500161 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500171/ Nút nhấn bằng cao su đường kính 45*10mm
H2500171 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500180/ Nắp chụp cao su- H2500180 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500190/ Tấm đế bằng cao su- H2500190 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500200/ Giá giữ bằng cao su- H2500200 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500200/ Gía giữ bằng cao su phi 28mm H2500200 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500210/ Giá giữ bằng cao su- H2500210 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500210/ Gía giữ bằng cao su phi 8.5mm H2500210 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500221/ Nút nhấn bằng cao su đường kính 37*20 mm
H2500221 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500230/ Giá giữ bằng cao su H2500230 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500230/ Gía giữ bằng cao su phi 28mm H2500230 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500240/ Gía giữ bằng cao su phi 28mm H2500240 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500250/ Gía giữ micro bằng cao su phi 28mm H2500250
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2500279/ Nút nhấn bằng cao su phi 11mm Q.NLX-6S (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2600271/ Miếng đệm bằng cao su TH-D RECEIVER H2600271
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2600281/ Miếng đệm bằng cao su phi 30*2mm H2600281
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2600291/ Miếng đệm bằng cao su T3*3*13mm H2600291 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2600471/ Miếng đệm bằng cao su 50*10mm H2600471 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2600481/ Miếng đệm bằng cao su T3*3*13mm H2600481 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2600501/ Miếng đệm bằng cao su T3*3*13mm H2600501 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2600551/ Miếng đệm bằng cao su 30*70 mm H2600551 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2600930/ Miếng đệm bằng cao su T1*6*14mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2600940/ Miếng đệm bằng cao su 56x48mm H2600940 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2600950/ Miếng đệm bằng cao su 5x15mm H2600950 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2600980/ Miếng đệm bằng cao su 22x12x6mm H2600980 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2600990/ Miếng đệm bằng cao su 42x12x6mm H2600990 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2601000/ Miếng đệm bằng cao su phi 40mm H2601000 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2601020/ Miếng đệm bằng cao su T2*48*80mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2601050/ Miếng đệm bằng cao su 50*10mm H2601050 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2601200/ Miếng đệm bằng cao su 240x12x3mm H2601200
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2601510/ Miếng đệm bằng cao su T3*3*13mm H2601510 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2601520/ Miếng đệm bằng cao su 50*10mm H2601520 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2601561/ Miếng đệm bằng cao su T3*3*13mm H2601561 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2601570/ Miếng đệm bằng cao su T3*3*13mm H2601570 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2601580/ Miếng đệm bằng cao su T3*3*13mm H2601580 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2601620/ Miếng đệm bằng cao su T3*3*13mm H2601620 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2601680/ Miếng đệm bằng cao su T3*3*13mm H2601680 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2601750/ Miếng đệm bằng cao su 5X34 mm H2601750 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2601760/ Miếng đệm bằng cao su 240x12x3mm H2601760
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2601770/ Miếng đệm bằng cao su 240x12x3mm H2601770
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: H2601810/ Miếng đệm bằng cao su T2*48*80 mm H2601810
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HABK534A/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ-
HABK534A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HABT977/ Miếng dán cao su- HABT977 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HACT196L/ Miếng dán cao su- HACT196L (116.5*72)mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HACT196L_202001/ Miếng dán cao su- HACT196L (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HACT196R/ Miếng dán cao su- HACT196R (116.5*72)mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HACT196R_202001/ Miếng dán cao su- HACT196R (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Hàng mẫu ron cao su làm kín, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng:
miếng đệm chèn góc bàn bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HATC-CITY-217-Miếng chèn cao su nắp bình
xăng-70495-692-0000--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Miếng chèn, không
có chức năng đệm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HATC-CITY-406-Nút bịt sàn xe bằng cao
su-90810-SB2-6600--Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY-Bịt sàn xe-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HATC-CR-V-289- Miếng chèn tấm chỉ dẫn bằng cao su-
66844-SA7-0000- Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- Đệm cao su. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HC-20LS(12MMX25M)-NP/ Miếng đệm cách nhiệt bằng cao su-
Interposer HC-20LS (12mmx25m) VP-30S (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HCIL-CITY-016- 66844-SA7-0000-Miếng chèn tấm chỉ
dẫn-Bằng cao su- LK Model Honda CITY-bịt ốc-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HD81/ Miếng đệm- bằng caosu (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HEB/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HF91017/ Vòng đệm tròn bằng cao su lưu hóa mềm, không
xốp loại HF91017 của ống mềm van cấp (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HF91056/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa mềm không xốp
loại HF91056, dùng cho bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HF91113R/ Vòng đệm bằng cao su (lưu hóa, mềm, không
xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HF91145-1/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp
của phụ kiện cấp nước cho bồn cầu tiểu nam loại HF91145 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HF91167K(FCH)/ Vòng Đệm cao su; ĐK: 18.6mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HF91167R/ Vòng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HF9A037/ Vòng đệm bằng cao su (lưu hóa, mềm, không xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: HF9A104/ Vòng đệm bằng cao su dùng cho van cấp (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HF9A105/ Đệm cao su dùng cho van cấp bình xối (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HF9A112R/ Gioăng cao su lưu hóa, mềm, không xốp phụ
kiện của van xả két nước loại HF9A112R (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HFJ25002004/ vòng gia cố cho bàn đạp của kích nâng bằng
sắt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HFJ25033000/ đệm cao su của khay. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HG9Q6A632AA- Giăng làm kín dầu bộ thu hồi dầu từ thông
hơi đáy các te; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest/
Ranger, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HHWHP-007/ Miếng dán đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HJTBSTP0576/ Miếng đệm cao su dùng để bảo vệ phím chức
năng trên điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HJWMC-093/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (TKNK 103327652850/E31, Dòng 3) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HJWMC-105/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (TKNK 103327652850/E31, Dòng 4) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HJWMC-117/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HJWMC-138/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HJWMC-151/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HJWMC-184/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HJWMC-210/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HLR 0709-GASKET-R19/ Miếng đệm cao su HLR-0709 GASKET
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: HM-BUS00002/ Miếng đệm bằng cao su RUBBER BUSHING 10PIE
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HM-CITY-316- 90825-SNA-0030-Nút bịt sàn xe 25 bằng cao
su--Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY-bịt sàn xe-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HM-CITY-337- 91611-S5A-0000-Nút bịt bu lông bắt cần gạt
nước bằng cao su--Chất liệu cao su- LK Model Honda CITY-bịt chặt bu lông-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HM-CR-V-179- 90825-T2A-0030- Nút bịt sàn xe 25 bằng cao
su- LINH KIEN XE O TO HONDA CRV- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HM-CR-V-180- 90830-SNA-0030- Nút bịt sàn xe 30 bằng cao
su- LINH KIEN XE O TO HONDA CRV- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HM-CR-V-195- 91611-S5A-0000- Nút bịt bu lông bắt cần
gạt nước bằng cao su- LINH KIEN XE O TO HONDA CRV- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HND/ Miếng cao su chặn nước ARC249A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HNKP/ Miếng lót sản phẩm M-PIL250X700B (bằng cao su)-
hàng mới (Xuất trả theo dòng hàng thứ 34 TKHQ số 103263628201/E11,ngày
15/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HNTMNEO/ Thun mỏ neo-16 x 4 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HNWDM-005/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HNWDM-009/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HOACHANKHONG-0004/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa loại
mềm không xốp dùng cho máy bơm chân không, model: 1025691001 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HOL1-LGTV/ Vòng đệm giảm chấn bằng cao su cho loa LGTV,
đường kính 11mm, cao 5mm,Hàng mới 100%, CF4-747690 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HOL-LGTV/ Vòng đệm giảm chấn bằng cao su cho loa LGTV,
đường kính 11mm, cao 5mm, Hàng mới 100%, CF4-744683 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Hộp ron cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HP07-000128A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HP07-001028B/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan
sát. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HP07-001123A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HP07-001200A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HP07-001249A/ Gioăng cao su dùng để bảo vệ camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HP07-001314A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HP07-001317A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HP07-001331A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HP07-001332A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HP07-001333A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HP07-001471A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan
sát. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HQ-275/ Long đền làm bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HR-P5230312-B6/ Đệm cao su dùng cho máy công
nghiệp(Made from YSN-710A) PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT002/ Tấm sản phẩm cao su 5.28x1.78, KT: 29x29 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT002X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 5.28x1.78 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT005/ Tấm sản phẩm cao su IDIDG32381, KT: 29x29 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT005X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IDIDG32381 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT006/ Tấm sản phẩm cao su 6.1x1.85, KT: 27x27 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT006X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 6.1x1.85 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT009/ Tấm sản phẩm cao su INFCFX6214, KT: 29x30 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT009X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su INFCFX6214 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT014/ Tấm sản phẩm cao su ITSCAW-11-, KT: 29x29 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT014X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su ITSCAW-11- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT023/ Tấm sản phẩm cao su ITNID3203-, KT: 27x27 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT023X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su ITNID3203- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT024/ Tấm sản phẩm cao su 12x1.8, KT: 27x27 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT024X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 12x1.8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT025/ Tấm sản phẩm cao su OHKE080050, KT: 24x24 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT025X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su OHKE080050 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT026/ Tấm sản phẩm cao su WQXEH2ORA2, KT: 24x24 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT026X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su WQXEH2ORA2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT035/ Tấm sản phẩm cao su 9.8x1.9, KT: 22x22 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT035X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 9.8x1.9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT041/ Tấm sản phẩm cao su IBKOP0740S, KT: 24x24 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT041X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IBKOP0740S (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT042/ Tấm sản phẩm cao su 32.64x0.76, KT: 22x22 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT042X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 32.64x0.76 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT043/ Tấm sản phẩm cao su OTNI105139, KT: 24x24 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT043X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su OTNI105139 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT058/ Tấm sản phẩm cao su 3x1, KT: 27x27 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT058X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 3x1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT064/ Tấm sản phẩm cao su 8.5x1.5, KT: 27x27 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT064X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 8.5x1.5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT069/ Tấm sản phẩm cao su 3.7x1.2, KT: 27x27 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT069X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 3.7x1.2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT074/ Tấm sản phẩm cao su ICKD307942, KT: 22x22 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT074X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su ICKD307942 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT077/ Tấm sản phẩm cao su 1.6x0.6, KT: 22x22 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT077X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 1.6x0.6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT082/ Tấm sản phẩm cao su IDIDG50478, KT: 29x29 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT082X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IDIDG50478 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT083/ Tấm sản phẩm cao su F40.2x38.8x0.5, KT: 23x23 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT083X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su F40.2x38.8x0.5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT-08-Shaft Seal/ Nút cao su Oil Seal-61 FR-2-11
(380120000003) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT093/ Tấm sản phẩm cao su F33.2x31.8x0.5, KT: 22x22 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT093X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su F33.2x31.8x0.5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT100/ Tấm sản phẩm cao su F35.2x33.8x0.5, KT: 24x24 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT100X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su F35.2x33.8x0.5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT107/ Tấm sản phẩm cao su 3.8x1.9, KT: 29x29 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT107X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 3.8x1.9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT109/ Tấm sản phẩm cao su IHKEES5070, KT: 22x22 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT109X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IHKEES5070 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT131/ Tấm sản phẩm cao su 5.3x0.6, KT: 19x19 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT131X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 5.3x0.6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT133/ Tấm sản phẩm cao su 2.8x1.9, KT: 29x29 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT133X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 2.8x1.9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT138/ Tấm sản phẩm cao su 2.5x1.5, KT: 27x27 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT138X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 2.5x1.5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT144/ Tấm sản phẩm cao su IMBYM5, KT: 22x22 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT144X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IMBYM5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT148/ Tấm sản phẩm cao su IORPN6411-, KT: 27x27 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT148X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IORPN6411- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT184/ Tấm sản phẩm cao su ICSO311130, KT: 19x19 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT184X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su ICSO311130 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT202/ Tấm sản phẩm cao su FSII363405, KT: 24x24 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT202X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su FSII363405 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT218/ Tấm sản phẩm cao su IORPN6115-, KT: 27x27 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT218X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IORPN6115- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT221/ Tấm sản phẩm cao su 2.2x0.6, KT: 22x22 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT221X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 2.2x0.6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT262/ Tấm sản phẩm cao su 2.9x1.78, KT: 22x22 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT262X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 2.9x1.78 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT271/ Tấm sản phẩm cao su 38.3x1, KT: 27x27 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT271X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 38.3x1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT281/ Tấm sản phẩm cao su 2.2x0.65, KT: 22x22 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT281X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 2.2x0.65 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT297/ Tấm sản phẩm cao su ODBA550180, KT: 21x21 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT297X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su ODBA550180 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT298/ Tấm sản phẩm cao su F9.5x2.5x1.2, KT: 27x27 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT298X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su F9.5x2.5x1.2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT301/ Tấm sản phẩm cao su PPSKK8XAD-, KT: 24x24 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT301X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su PPSKK8XAD- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT302/ Tấm sản phẩm cao su PPSKK6XAD-, KT: 24x24 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT302X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su PPSKK6XAD- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT303/ Tấm sản phẩm cao su IENCSR0411, KT: 27x27 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT303X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IENCSR0411 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT304/ Tấm sản phẩm cao su OFSE110065, KT: 22x22 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT304X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su OFSE110065 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT310/ Tấm sản phẩm cao su OCKD650080, KT: 24x24 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT310X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su OCKD650080 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT313/ Tấm sản phẩm cao su 12x1.5, KT: 22x22 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT313X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 12x1.5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT315/ Tấm sản phẩm cao su OETO380100, KT: 24x24 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT315X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su OETO380100 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT316/ Tấm sản phẩm cao su 4x1, KT: 22x22 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT316X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 4x1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT330/ Tấm sản phẩm cao su RHKE220807, KT: 20x20 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT330X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su RHKE220807 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT331/ Tấm sản phẩm cao su PPSKK6XAM-, KT: 20x20 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT331X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su PPSKK6XAM- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT332/ Tấm sản phẩm cao su DHKE150607, KT: 18x18 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT332X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su DHKE150607 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT333/ Tấm sản phẩm cao su PPSKK12XAB, KT: 20x20 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT333X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su PPSKK12XAB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT336/ Tấm sản phẩm cao su PPSKK10XA-, KT: 20x20 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT336X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su PPSKK10XA- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT337/ Tấm sản phẩm cao su OENC680190, KT: 20x20 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT337X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su OENC680190 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT357/ Tấm sản phẩm cao su R5.6x4.8x0.43, KT: 20x20 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT357X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su R5.6x4.8x0.43 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT374/ Tấm sản phẩm cao su IAIC545803, KT: 40x40 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT374X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IAIC545803 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT377/ Tấm sản phẩm cao su ITMG151330, KT: 22x22 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT377X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su ITMG151330 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT384/ Tấm sản phẩm cao su 7x1, KT: 18x18 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT384X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 7x1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT400/ Tấm sản phẩm cao su 3x1.1, KT: 20x20 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT400X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 3x1.1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT401/ Tấm sản phẩm cao su 5.85x2.1, KT: 30x30 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT401X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 5.85x2.1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT405/ Tấm sản phẩm cao su 6x1, KT: 25x25 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT405X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su 6x1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT406/ Tấm sản phẩm cao su IORPJD2011, KT: 23x23 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT406X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IORPJD2011 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT407/ Tấm sản phẩm cao su IORPJD2911, KT: 23x23 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT407X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IORPJD2911 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT436/ Tấm sản phẩm cao su IORP10633A, KT: 18x18 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT436X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IORP10633A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT484/ Tấm sản phẩm cao su GCKD225903, KT: 19x19 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT484X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su GCKD225903 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT487/ Tấm sản phẩm cao su GTZK9-E217, KT: 19x19 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT487X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su GTZK9-E217 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT492/ Tấm sản phẩm cao su IAUB338801, KT: 25x25 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT492X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IAUB338801 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT496/ Tấm sản phẩm cao su IAUBC01510, KT: 15x15 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT496X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IAUBC01510 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT499/ Tấm sản phẩm cao su IAUBC14810, KT: 10x10 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT499X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IAUBC14810 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT527/ Tấm sản phẩm cao su ICKD405050, KT: 26x26 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT527X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su ICKD405050 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT534/ Tấm sản phẩm cao su ICSO598769, KT: 27x27 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT534X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su ICSO598769 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT551/ Tấm sản phẩm cao su IHKEERGC70, KT: 31x31 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT551X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IHKEERGC70 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT552/ Tấm sản phẩm cao su IHKEES504J, KT: 22x22 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT552X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IHKEES504J (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT553/ Tấm sản phẩm cao su IHKEES5050, KT: 26x26 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT553X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IHKEES5050 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT573/ Tấm sản phẩm cao su IORP2D1725, KT: 35x35 cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT573X/ Vòng đệm, gioăng đệm cao su IORP2D1725 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HT-LK-CAOSU/ Linh kiện vòng đệm cao su lắp ráp máy phân
tích tự động L938005. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HT-SDB-22502540/ Vòng đệm cao su O RING 2 KINDS S-40
182522040000 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HV/HZ084669-0380/ Vòng đệm bằng cao su HV/HZ084669-0380
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: HV084645-7000/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HV084653-0150/ Nút đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HV084653-0160/ Nút đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HV084669-0380/ Miếng đệm bằng cao su (1 pcs 0.75 g)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: HV136283-0130(EPN75X-60)/ Miếng đệm băng cao su phụ
kiện xe ô tô; KT: 22.1mm x 31.1mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HV136283-0140(EPN75X-60)/ Miếng đệm băng cao su phụ
kiện xe ô tô; KT: phi 18.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HV136283-0150/ Miếng đệm bằng cao su, phụ kiện chống
rung trong hệ thống máy ô tô (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HW-001284-04/ Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: HYF041/ miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: HZ136283-0130/ Miếng đệm bằng cao su, phụ kiện xe ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: HZ136283-0140/ Miếng đệm bằng cao su, phụ kiện xe ô tô
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: IAFM14-355MS70YE118P/ Vòng đệm cao su IAFM14-355 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IAIC545803VN70BL023S/ Vòng đệm cao su IAIC545803 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IAUB338801VN80BL252S/ Vòng đệm cao su IAUB338801 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IAUBC01310VN80BL252S/ Vòng đệm cao su IAUBC01310 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IAUBC01510VN80BL252S/ Vòng đệm cao su IAUBC01510 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IAUBC14810VN80BL252S/ Vòng đệm cao su IAUBC14810 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IBSK505019VN70BL023S/ Vòng đệm cao su IBSK505019 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICKD189486VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ICKD189486 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICKD189486VN70BL279S/ Vòng đệm cao su ICKD189486 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICKD189488VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ICKD189488 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICKD189488VN70BL279S/ Vòng đệm cao su ICKD189488 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICKD189489VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ICKD189489 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICKD189489VN70BL279S/ Vòng đệm cao su ICKD189489 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICKD189491VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ICKD189491 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICKD189491VN70BL279S/ Vòng đệm cao su ICKD189491 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICKD307942VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su ICKD307942 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICKD335337VZ80BL325P/ Vòng đệm cao su ICKD335337 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICKD344080VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ICKD344080 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICKD405050VS70BL114P/ Vòng đệm cao su ICKD405050 (Hàng
xuất bù không thanh toán theo tờ khai) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICKD928820VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su ICKD928820 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICSO311130VZ70BL042P/ Vòng đệm cao su ICSO311130 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICSO341532VN55BL284S/ Vòng đệm cao su ICSO341532 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICSO469399VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ICSO469399 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICSO539541VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ICSO539541 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICSO552152VN55BL284S/ Vòng đệm cao su ICSO552152 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICSO595054VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ICSO595054 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICSO598769VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ICSO598769 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ICSOOREH3AVN70BL023S/ Vòng đệm cao suICSOOREH3A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IDIDG32381VN85BL036S/ Vòng đệm cao su IDIDG32381 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IDIDG90120JV80BL069L/ Vòng đệm cao su IDIDG90120 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IDIW440600VB50BL002S/ Vòng đệm cao su IDIW440600 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IDIW440610VB50BL002S/ Vòng đệm cao su IDIW440610 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IDIW440630VB50BL002S/ Vòng đệm cao su IDIW440630 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IDIW440800VB50BL002S/ Vòng đệm cao su IDIW440800 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IDIW440810VB50BL002S/ Vòng đệm cao su IDIW440810 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IDIW440820VB50BL002S/ Vòng đệm cao su IDIW440820 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IDIW464400VB50BL002S/ Vòng đệm cao su IDIW464400 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IDIW464420VB50BL002S/ Vòng đệm cao su IDIW464420 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IDIW6H4461VN70BL023S/ Vòng đệm cao su IDIW6H4461 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IENCSR0411VN80BL317S/ Vòng đệm cao su IENCSR0411 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IE-PL8 ORING B/ Vòng đệm của cây vẽ mắt IE-PL8 ORINGU
B(4.95mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IG9810-1/ Gioăng cao su IG9810, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IHKE150380VN70BL023S/ Vòng đệm cao su IHKE150380 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IHKE357995VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy IHKE357995 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IHKEERGC70VN50BL324S/ Vòng đệm cao su IHKEERGC70 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IHKEES504JVN50BL324S/ Vòng đệm cao su IHKEES504J (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IHKEES5050VN50BL324S/ Vòng đệm cao su IHKEES5050 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IHKEES5070VN70BL030S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy IHKEES5070 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IHKEGASKH2VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy IHKEGASKH2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IHTCE31091VV70BL152L/ Vòng đệm cao su IHTCE31091 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IHYK601531VE50BL050S/ Vòng đệm cao su IHYK601531 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IHYKB-4---VN70BL030S/ Vòng đệm cao su IHYKB-4--- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IHYKGC-5--VS50TR089P/ Vòng đệm cao su IHYKGC-5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IHYKHT-1--VN65BL021S/ Vòng đệm cao su IHYKHT-1-- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IISK0.5B25VN70BL023S/ Vòng đệm cao su IISK0.5B25 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IISK0.5PAIVN85BL036S/ Vòng đệm cao su IISK0.5PAI (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IIZMUFM700VS50BL227P/ Vòng đệm cao su IIZMUFM700 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IK150/ Gioăng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: IK74/ Miếng bịt đầu sản phẩm bằng cao su (TK nhập
102478221860; mục: 27) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IK80/ Vòng chặn bằng cao su dùng cho vòng bi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: IKGN089661VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su IKGN089661 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IKGN089678VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su IKGN089678 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IKGN089693VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su IKGN089693 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IKGN521133VN90BL309S/ Vòng đệm cao su IKGN521133 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IMAPOTC708M00- Bộ vòng đệm làm kín bằng cao su.
ACTUATOR SGK, SC/V 390, P/N: 59237. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng,
thay thế cho: hệ thống van, van an toàn và kết cấu kim loại) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: IMBY3.5BO2MN40BL239S/ Vòng đệm cao su IMBY3.5BO2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IMBY4.9BALMN40BL003S/ Vòng đệm cao su IMBY4.9BAL (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IMBYENSHINVS40BL087P/ Vòng đệm cao su IMBYENSHIN (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IMBYM5----VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy IMBYM5---- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IMH012/ Vòng đệm cao su GH Grommet MKC RG030-01000
(16.5x6.5x4mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: IMTTMDCPK4VN70BL023S/ Vòng đệm cao su IMTTMDCPK4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IN33/ Vòng đệm cao su dùng cho sản phẩm chuyên chống
thấm nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: INFCFX6214VE50BL234S/ Vòng đệm cao su INFCFX6214 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: INFCFX6214VE50BL347S/ Vòng đệm cao su INFCFX6214 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: INTK24100-VN70BL030S/ Vòng đệm cao su INTK24100- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: INTK24583-VN70BL030S/ Vòng đệm cao su INTK24583- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IORPJD2011VE50BL201S/ Vòng đệm cao su IORPJD2011 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IORPJD2911VE50BL201S/ Vòng đệm cao su IORPJD2911 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IORPN6115-VE50BL201S/ Vòng đệm cao su IORPN6115- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IORPN6411-VE50BL201S/ Vòng đệm cao su IORPN6411- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IORPU10428VE50BL201S/ Vòng đệm cao su IORPU10428 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IPN500050-NÚT GÀI-PHỤ TÙNG Ô TÔ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: IPSKJY01H0VN70BL023S/ Vòng đệm cao su IPSKJY01H0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IPSKSVAR05VZ80BL043S/ Vòng đệm cao su IPSKSVAR05 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IPSKSVBR18VN85BL036S/ Vòng đệm cao su IPSKSVBR18 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IPSKSVBR18VZ80BL043S/ Vòng đệm cao su IPSKSVBR18 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IPSKSVBR40VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su IPSKSVBR40 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IPSKSVR251VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su IPSKSVR251 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IPSKSVR251VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su IPSKSVR251 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IPSKSVRR27VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su IPSKSVRR27 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IPSKVJDR03VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su IPSKVJDR03 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IPSKVJFR04VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su IPSKVJFR04 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IPSKVJVR19VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su IPSKVJVR19 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IPSKVZR40-VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su IPSKVZR40- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IPSKVZR41-VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su IPSKVZR41- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IPSKVZR42-VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su IPSKVZR42- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: IQHHOTC1279M00- Bộ vòng đệm làm kín bằng cao su.
ACTUATOR SGK, SC/ND 100, P/N: 7220. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng,
thay thế cho: hệ thống van, van an toàn và kết cấu kim loại) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: IRB-1132-00/ Tấm đệm cường lực bằng xốp PAD RESET-T10
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: IRB-1152-00/ Miếng đệm trước bằng cao su của khóa điện
tử GASKET FRONT (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: IRB-1158-00/ Miếng đệm trước bằng cao su của khóa điện
tử GASKET FRONT (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: IRB-1212-00/ Miếng đệm chính của khóa điện tử Gasket
Main (bằng cao su) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: IRB-1728-00/ Miếng đệm trước bằng cao su của khóa điện
tử GASKET MAIN (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: IRB-1785-00/ Miếng đệm trước bằng cao su của khóa điện
tử GASKET FRONT (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: IRIC73833AVV70BL063L/ Vòng đệm cao su IRIC73833A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ISGM24-PK-VR55BL323S/ Vòng đệm cao su ISGM24-PK- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ISGMGM-12-VR55BL323S/ Vòng đệm cao su ISGMGM-12- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ISNTTX0486VN85BL036S/ Vòng đệm cao su ISNTTX0486 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITBC13BLPKVN80BL035S/ Vòng đệm cao su ITBC13BLPK (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITMG149880VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ITMG149880 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITMG150030VN60BL016S/ Vòng đệm cao su ITMG150030 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITMG150810VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ITMG150810 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITMG151330VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ITMG151330 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITMG151430VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ITMG151430 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITMG151560VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ITMG151560 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITMG151790VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ITMG151790 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITMGOREH6AVN70BL023S/ Vòng đệm cao su ITMGOREH6A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITMGQX-EH4VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ITMGQX-EH4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITNIAG3233VN70BL030S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy ITNIAG3233 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITNID3203-VN60BL010S/ Vòng đệm cao su ITNID3203- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITNID3233-VN70BL030S/ Vòng đệm cao su ITNID3233- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITRE41-232VS50BL088P/ Vòng đệm cao su ITRE41-232 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITS-00223A/ Miếng đệm bằng cao su dùng để sản xuất linh
kiện vỏ điện thoại di động, kích thước 50*50mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ITS-00225A/ Miếng đệm bằng cao su, dạng cuộn, kích
thước 450mm*15m (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ITS-00227A/ Miếng đệm bằng cao su dùng để sản xuất linh
kiện vỏ điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ITS-00228A-1/ Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại
di động (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ITS-00232A-1/ Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại
di động (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ITS-00240A-1/ Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại
di động (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ITS-00246A/ Miếng đệm cao su dạng cuộn, kích thước
450mm*20m (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ITS-00247A/ Miếng đệm cao su dạng cuộn, kích thước
450mm*15m (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ITSCAW-11-VN85BL036S/ Vòng đệm cao su ITSCAW-11 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITSCRX-4--VN85BL036S/ Vòng đệm cao su ITSCRX-4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITSCY-85SLVN80WH037S/ Vòng đệm cao su ITSCY-85SL (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITSCY-8---VN80WH037S/ Vòng đệm cao su ITSCY-8--- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ITSCYW-10-VN80WH037S/ Vòng đệm cao su ITSCYW-10 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: J0006/ Đệm cao su giảm xóc bình xăng A, bằng cao su,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J0006/ Đệm cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J0006/ Đệm chân, bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J0006/ Đệm giảm sóc của động cơ, bằng cao su, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J0006/ Đệm giảm xóc của động cơ, bằng cao su, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J0006/ Đệm máy phát điện, bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: J0006/ Gioăng dầu của van khí, bằng cao su, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: J0006/ gioăng dầu hộp trục khuỷu phi 25mm, bằng cao su,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J0006/ Gioăng tay hãm phi 6x phi 11x 4mm, bằng cao su,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J0006/ Gioăng, bằng cao su NBR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J0006/ Miếng đệm cao su luồn dây 22x20x7mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J0006/ Vòng đệm bằng cao su kích thước phi 13.5xphi10
mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J0091/ Thanh đệm bộ giảm thanh, chất liệu cao su, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J-07288 GASKET/ Miếng đệm bằng cao su (gasket) J-07288
GASKET (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J-07296 GASKET/ Miếng đệm bằng cao su (gasket) J-07296
GASKET (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J-08629 CM02-R-GS(D1)/ Miếng đệm bằng cao su (gasket)
J-08629 CM02-R-GS(D1) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J2YHBTL813A/ Miếng dán-J2YHBTL813A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J2YHBTP189_202001/ Miếng dán cao su- J2YHBTP189 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: J2YHBTP189A/ Miếng dán-J2YHBTP189A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J6FWPB128/ Dây đệm cao su- J6FWPB128 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: J6FWPB128Z/ Dây đệm cao su- J6FWPB128Z (nk) |
|
- Mã HS 40169390: JB3Z7J227A- Gioăng tuy ô đế làm mát dầu hộp số bằng cao
su; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger/ Everest; hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: JBBR/ Đệm cao su của hộp nối dây điện, nguyên liệu để
sản xuất bao đèn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: JF2A6310/ Chốt cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: JFKD669CL/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ-
JFKD669CL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: JFKK669CL/ Miếng đệm cao su đường ray cửa sổ- JFKK669CL
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: JFKK669CR/ Miếng đệm cao su đường ray cửa sổ- JFKK669CR
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: JFKT679BL1/ Miếng dán cao su- JFKT679BL1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: JFKT679BL1_202001/ Miếng dán cao su- JFKT679BL1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: JFKT679BL2/ Miếng dán cao su- JFKT679BL2 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: JFKT679BL2_202001/ Miếng dán cao su- JFKT679BL2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: JFKU669CL/ Miếng đệm cao su đường ray cửa sổ- JFKU669CL
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: JFKU669CR/ Miếng đệm cao su đường ray cửa sổ- JFKU669CR
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: JHKTBM08 / Vật liệu chèn cách điện bằng cao su, sử dụng
chống nước cho dây điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: JHKTBM08/ Vật liệu chèn cách điện bằng cao su, sử dụng
chống nước cho dây điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: JIG3400-2-29/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: JIG3400-2-4/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: JIG3400-2-6/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: JJA41-000050-A/ Miếng đệm bằng cao su JJA41-000050-A
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: JKDV302/ Miếng đệm cao su cho nắp nồi- STEAM GASKET
JKD1524 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: JKDV303/ Miếng đệm cao su cho nắp nồi S- POLY COVER
GASKET JKD1431 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: JKDV304/ Miếng đệm cao su cho nắp nồi M- MAIN BODY CASE
JKD1462 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: JNWFC-006/ Miếng đệm bằng cao su dùng để lắp ráp máy
đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: JNZFC-005/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa dùng để lắp
ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K OC-F41859/ Miếng đệm (3*10mm)-KOC-F41859 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K OC-F42114/ Miếng đệm (5.5*5.5mm)-KOC-F42114 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K05/ Đệm khít bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K0510003/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0510003) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0510227/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0510227) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0510513/ Miếng đệm cao su dùng để lắp trong vòi phun
nước (K0510513) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0510857/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0510857) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0510858/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0510858) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0510859/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0510859) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0510860/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0510860) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0510861/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0510861) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0510904/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0510904) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0510905/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0510905) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0510973/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0510973) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511011/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0511011) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511081/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0511081) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511082/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0511082) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511110/ Gioăng cao su (dùng để lắp vào vách ngăn ở
giữa bộ phận thay đổi kiểu nước xả (K0511110) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511112A/ Gioăng cao su (dùng lắp vào van của bộ phận
thay đổi loại nước xả) K0511112A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511222/ Vòng cao su (K0511222) (007900629) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511223/ Vòng cao su (K0511223) (007911429) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511224/ Vòng cao su (K0511224) (007911729) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511225/ Vòng cao su (K0511225) (007901219) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511226/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0511226) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511280/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0511280) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511281/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0511281) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511288/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0511288) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511477/ Gioăng cao su (K0511477) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511479/ Gioăng cao su (K0511479) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511480/ Gioăng cao su (K0511480) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511514/ Gioăng cao su (K0511514) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511656/ Gioăng cao su (K0511656) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511729/ Vòng cao su (K0511729) (007911419) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511730/ Vòng cao su (K0511730) (007902617) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511760/ Vòng đệm cao su (K0511760) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511842/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0511842) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511924/ Vòng đệm cao su (K0511924) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511925/ Vòng đệm cao su (K0511925) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511926/ Vòng đệm cao su (K0511926) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511927/ Vòng đệm cao su (K0511927) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511928/ Vòng đệm cao su (K0511928) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511929/ Vòng đệm cao su (K0511929) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511930/ Vòng đệm cao su (K0511930) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511931/ Vòng đệm cao su (K0511931) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511932/ Vòng đệm cao su (K0511932) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0511985/ Vòng cao su (K0511985) (007901419) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0512007/ Gioăng ngàm bằng cao su (K0512007) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0512227/ Vòng đệm cao su (K0512227) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0512228/ Vòng đệm cao su (K0512228) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0512268/ Gioăng cao su (K0512268) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0512283/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0512283) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0512363/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0512363) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0512438/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0512438) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0512464/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0512464) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0512751/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0512751) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0512783/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0512783) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0512908/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0512908) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0512909/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0512909) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0513001/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0513001) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0513007/ Gioăng cao su (K0513007) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0513156/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0513156) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0513268/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K0513268) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K0518/ Vòng cao su (K0518) (008001817) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K059323/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K059323) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K059602YR/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K059602YR) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K059837DIA/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K059837DIA)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: K059852CS/ Vòng đệm cao su hình chữ O (K059852CS) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K2836003/ Vòng đệm bằng cao su để bảo vệ dây dẫn, qc
phi5/8"x1/4"x3/8"t (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K3-01-90- Vent/ Miếng dán cao su ETKA VENT-HOLE FILM
363010256600 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K3-02-90-Cover/ Vòng đệm cao su ETKA Cover Packing-
N3258701 (363010255410) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K3-04-N4261400/ Vòng đệm cao su UM6 Return Switch
Packing- N4261400 (262100658250) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K70050-00000 Vòng đệm bằng cao su lưu hóa. PHụ tùng
thay thế cho máy xác định chỉ số độ nhớt trong sản phẩm dầu khí. Model: KV300
Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K9459071P001-V-RNG/ Vòng đệm cao su của mô tơ điện
đường kính trong: 22 mm, đường kính ngoài: 26 mm, bề dày: 6 mm, dùng để sản
xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_488844 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K9459071P002-V-RNG/ Vòng đệm cao su của mô tơ điện
đường kính trong: 27 mm, đường kính ngoài: 31 mm, bề dày: 6 mm, dùng để sản
xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_488845 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K9459071P003-V-RNG/ Vòng đệm cao su của mô tơ điện
đường kính trong: 36 mm, đường kính ngoài: 41 mm, bề dày: 5 mm, dùng để sản
xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_488846 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K9459071P004-V-RNG/ Vòng đệm cao su của mô tơ điện
đường kính trong: 40 mm, đường kính ngoài: 45 mm, bề dày: 9 mm, dùng để sản
xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_488847 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K9459071P005-V-RNG/ Vòng đệm cao su của mô tơ điện
đường kính trong: 45 mm, đường kính ngoài: 50 mm, bề dày: 7 mm, dùng để sản
xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_488848 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K9459071P006-V-RNG/ Vòng đệm cao su của mô tơ điện
đường kính trong: 54 mm, đường kính ngoài: 59 mm, bề dày: 7 mm, dùng để sản
xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_488849 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K9459071P007-V-RNG/ Vòng đệm cao su của mô tơ điện
đường kính trong: 63 mm, đường kính ngoài: 69 mm, bề dày: 9 mm, dùng để sản
xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_488850 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K9459071P009-V-RNG/ Vòng đệm cao su của mô tơ điện
đường kính trong: 31 mm, đường kính ngoài: 35 mm, bề dày: 6 mm, dùng để sản
xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_488851 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K9459071P010-V-RNG/ Vòng đệm cao su của mô tơ điện
đường kính trong: 58 mm, đường kính ngoài: 63 mm, bề dày: 7 mm, dùng để sản
xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_488854 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: K9459072P001-BSH/ Nút đệm của mô tơ điện bằng cao su,
dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha K9459072P001-BSH (xk) |
|
- Mã HS 40169390: K9459072P002-BSH/ Nút đệm của mô tơ điện bằng cao su,
dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha K9459072P002-BSH (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KB531 546955541-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (2.335 x 2.799 x 0.236 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KD54-14/ Chân đế cao su (foot rubber) Tái xuất tk
102966265620, ngày 06/11/2019, dòng số 3: 62,790 pcs (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KD54-54/ Miếng đệm bằng cao su (Cushion) 6*3*0.8 (MM)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: KDT-009/ Chân đế máy in bằng cao su dùng cho máy in
302HN02611, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KDT-067/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy in
302HN08230, hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 40169390: KDT-067: Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy in,
302RVJ1150 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KDTC-2297/ Gioăng cao su dùng cho máy ép nhựa O-ring
N7110254, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KDTC-5044/ Gioăng giữ dây cáp bằng cao su (5 chiếc/gói,
nhãn hiệu: MISUMI) C-30-SG-38A-5P, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KF1265/ Miếng đệm bằng nhôm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KFVN-FGN-0023/ Miếng đệm KOC-F42025 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KFVN-FGN-0025/ Miếng đệm KOC-F42042 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KFVN-FGN-0873/ Miếng đệm bằng cao su-7P148050-001-02
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: KFVN-FGN-1640/ Miếng đệm bằng cao su RNSHT30
(14.5mmx42.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KFZT285L/ Miếng dán-KFZT285L (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KFZT285L_202001/ Miếng dán cao su- KFZT285L (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KFZT285R/ Miếng dán-KFZT285R (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KFZT285R_202001/ Miếng dán cao su- KFZT285R (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KFZT286L/ Miếng dán-KFZT286L (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KFZT286L_202001/ Miếng dán cao su- KFZT286L (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KFZT286R/ Miếng dán-KFZT286R (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KFZT286R_202001/ Miếng dán cao su- KFZT286R (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KFZT287L/ Miếng dán-KFZT287L (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KFZT287L_202001/ Miếng dán cao su- KFZT287L (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KFZT287R/ Miếng dán-KFZT287R (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KFZT287R_202001/ Miếng dán cao su- KFZT287R (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Khối chèn cáp, bằng cao su, RM 30, P/N: RM00100301000,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Khối đệm cao su gắn vào đồ gá hỗ trợ giảm lực ép điện
thoại (SM-N981U) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Khớp làm kín bằng Cao su/ WIPER NBR 70-0915321KU; P/N:
0900121279; MFR: Krones, phụ tùng của Máy trộn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Khớp nối bằng cao su- GROM SUCT PIPE (DA63-05354A).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Khớp nối cao su chống rung mặt bích, đk trong: DN125mm,
áp lực: 1.6mpa, kèm mặt bích vật liệu thép không gỉ 304, dùng để nối mặt
phẳng van và đường ống nước, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Khớp nối cao su mặt bích JIS 10K, size 100mm, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Khớp nối giãn nở dùng cho hệ thống nghiền vật liệu
trong nhà máy xi măng, chất liệu cao su EPDM, DN400, length:150mm, hãng
Stenflex, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Khớp nối mềm 88290010-075 chất liệu chính cao su, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Khớp nối mềm bằng cao su ZRJ-125A 10K SS400 cho bơm MF
Feed (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Khớp nối mềm: đường kính trong DN125mm, áp lực: PN16
Mpa, chất liệu cao su, kèm mặt bích vật liệu thép không gỉ, dùng để nối mặt
phẳng van và đường ống, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Khớp nối ống bằng cao su dùng để nối ống xã khí, p/n:
ANA0019089. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Khung đệm làm kín hình chữ nhật, hàng phụ tùng tàu biển
Mv. Orchard Quay, quốc tịch Singapore, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Khuyên tròn 1 (cao su) UE631900Z (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Khuyên tròn 2 (cao su) UE632500Z (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KM-06/ Vỉ Mạch: KLM-55196A mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KM-12/ Miếng đệm cao su: Washer WM N-3 12 (t0 5)
ELECTRIC mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KMJ126/ Vòng đệm cao su WIRE SEAL 15324980 (Bộ phận đầu
nối dùng lắp ráp máy bơm thủy lực) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KN0000011/ Vòng đệm cao su dạng chữ nhật, màu xanh lá
cây loại 4F I. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KN0000012/ Vòng đệm cao su dạng vuông, màu xanh lá cây
loại 4P B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KN0000015/ Vòng đệm cao su dạng chữ nhật, màu xanh lá
cây loại 6F I. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KN0000016/ Vòng đệm cao su dạng chữ nhật, màu xanh lá
cây loại 6P B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KN06/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 30mm (GASKET).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KN09/ Đệm khít bằng cao su (dùng để gắn dây điện với
chân đầu kết nối) (SEAL). xuất trả từ tk nhập số 103050106020, mục số 3. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KOC-E 40867/ Miếng đệm (70*13.5mm)-KOC-E40867 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KOC-F 42017/ Miếng đệm (13.6*157.6mm)-KOC-F42017 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KOC-F41969/ Miếng đệm (10mmx300mm)-KOC-F41969 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KOC-F42065/ Miếng đệm (14.6*31.2mm)-KOC-F42065 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KOC-F42139/ Miếng đệm (4*22.5mm)-KOC-F42139 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KOC-F42185/ Miếng đệm (12*35mm)-KOC-F42185 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KOC-F42208/ Miếng đệm (6.4*10.6mm)-KOC-F42208 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KOC-F42277/ Miếng đệm (20.9*31.7mm)-KOC-F42277 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KOC-F50018/ Miếng đệm (10x25mm)-KOC-F50018 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KOC-F50019-1/ Miếng đệm (58x52mm)-KOC-F50019-1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KOC-F50033/ Miếng đệm (58x8mm)-KOC-F50033-1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KOC-F50123-1/ Miếng đệm (Phi 24, t0.3mm)-KOC-F50123-1
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: KOC-F50160-1/ Miếng đệm (58x29mm)-KOC-F50160-1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KOC-F50161-1/ Miếng đệm (29x10mm)-KOC-F50161-1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KP042/ Miếng đệm bằng cao su của ống nhựa máy hút bụi.
DJ62-00054A, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP042/ Miếng điệm bằng cao su (GASKET DUCT, code:
DJ63-01526A).Linh kiện sản xuất máy hút bụi. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP096A/ Vòng tròn bằng cao su DJ63-01100A. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP138/ Miếng PU DC62-00521A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP28/ Đệm cao su 13.0*5.42*0.6MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP28/ Đệm cao su 29.58*5.31*0.6mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP28/ Đệm cao su 31.58*6.77*0.6MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP28/ Đệm cao su 34.9*5.1*0.6mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP28/ Đệm cao su 35.21*8.53*0.6MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP28/ Đệm cao su 37.1*11.5*0.6mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP28/ Đệm cao su 38.53*7.6*0.6MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP28/ Đệm cao su 39.37*8.6*0.6MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP28/ Đệm cao su 40.57*8.25*0.6MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP28/ Đệm cao su 42*12.1*0.6MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP28/ Đệm cao su Class I G6R(21067P), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP28/ Đệm cao su phi 6*1.0mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP28/ Tấm đệm bằng cao su dùng để dán lên sản phẩm
chuột máy tính không dây, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KP43/ Long đen bằng cao su Class I B1Z Rubber, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KT034/ Tấm sản phẩm cao su 34.5x2,KT: 24x24cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KT034X/ Tấm sản phẩm cao su 34.5x2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KT318/ Tấm sản phẩm cao su 1x0.6,KT: 22x22cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KT318X/ Tấm sản phẩm cao su 1x0.6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KT574/ Tấm sản phẩm cao su IORP76457B,KT: 35x35cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KT574X/ Tấm sản phẩm cao su IORP76457B (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KT578/ Tấm sản phẩm cao su IORPU10428,KT: 28x28cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KT578X/ Tấm sản phẩm cao su IORPU10428 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: KVP0169/ Vòng đệm cao su (On-OFF), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KVP0233/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KVP0321/ Gioăng cao su để làm kín ống nối khí với van
tiết lưu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KVPD0105/ Vòng gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: KYIF-190-19VC/KYI-3750009B/ Miếng đệm giảm chấn bằng
cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: L043005/ Vòng đệm chữ V (NYH8) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043006/ Vòng đệm chữ V (NYH10)+ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043007/ Vòng đệm chữ V (NYH12) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043008/ Vòng đệm chữ V (NYH16) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043056/ Vòng đệm piston (PPY-20)RAT bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043057/ Vòng đệm piston (PPY-25) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043076/ Vòng đệm piston (PPY-32) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043077/ Vòng đệm piston (PPY-40) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043130/ Vòng đệm piston (PPY-50)- bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043132/ đệm cao su PCS-20 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043150/ Vòng đệm piston (PPY-16) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043151/ Vòng đệm piston (NYH-6) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043165/ đệm cao su GYH-9 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043166/ đệm cao su GYH-11 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043167/ đệm cao su PCS-14 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043172/ đệm cao su PCS-18 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043175/ Vòng đệm piston bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043176/ Vòng đệm piston bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L043323/ Vòng đệm chữ V bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L060026/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L060027/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L060103/ Vòng đệm A(DAC) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L060104/ Vòng đệm B(DAC) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L060105/ Vòng đệm A(DAC) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L060106/ Vòng đệm B(DAC) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L0610180005A0: Vòng đệm làm kín bằng cao su phi 10 dùng
cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: L065004/ Cao su giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L065005/ Cao su giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L065007/ Cao su giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L065070/ Cao su giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L065162/ Cao su giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L065163/ Cao su giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L065213/ Cao su giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L065214/ Đệm giảm chấn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L065280/ Cao su giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L071463/ Đế giữ cảm biến bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L090005/ Vòng chữ O P101AXDA bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L090084/ Đệm chữ OS281A bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L090134/ Đệm chữ O IN151ATBDA16 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: L145005/ Vòng chặn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Lá cao su lưu hóa 805mm, Part: 900518, Phụ kiện dùng
trong máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Lá cao su lưu hóa, Part: 903531, Phụ kiện dùng trong
máy hút bụi model: TT/TTB.1840, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Lá đệm V75BL10206115-Me (xk) |
|
- Mã HS 40169390: LÁ MÀNG CAO SU, SỬ DỤNG CHO BƠM PM500, HÀNG MẪU, MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LA252541/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LA404044/ Con lăn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LB0016/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng
loại không xốp/ Oil seal AE2483-E01X6(TC42559). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LF03F-610/ Vòng đệm LR03F-610 bằng cao su, đường kính
ngoài 13.58-13.68mm,dùng gắn bên trong pin kẽm-mangan kiềm, chống rò rỉ Pin
và cháy nổ (nguyên vật liệu sản xuất pin), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LF6F-610/ Vòng đệm LR6F-610 bằng cao su, đường kính
ngoài 13.58-13.68mm,dùng gắn bên trong pin kẽm-mangan kiềm, chống rò rỉ Pin
và cháy nổ (nguyên vật liệu sản xuất pin), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LG6-1A/ Gioăng cao su LG6-1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: LG6-2A/ Gioăng cao su LG6-2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: LG-CASE/ Miếng đệm cho loa máy chiếu bằng cao su EPDM,
Hàng mới 100%, C61-760926 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LGD_0197/ Tấm đệm bằng cao su silicone dùng để tản
nhiệt cho Source PCB, kích thước (L37.0*W12.0*T2.0)mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LGD-6640L-0027C/ Đệm bằng cao su phủ nhôm mỏng, loại
6640L-0027C (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LGD-6640L-0053B/ Đệm bằng cao su phủ nhôm mỏng, loại
6640L-0053B (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LGD-6640L-0074A/ Đệm bằng cao su phủ nhôm mỏng, loại
6640L-0074A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LGD-6640L-0075A/ Đệm bằng cao su phủ nhôm mỏng, loại
6640L-0075A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Cao su
đệm máy điều hoà không khí, Model: DB94-00455B (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện cao su (gioăng bằng cao su đã lưu hóa)-rubber
foot mã 84498.Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện ĐTDĐ Xiaomi: 301549500003 Miếng đệm bằng cao
su Redmi Note 7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới
100%, Gioăng cao su cửa tủ lạnh,Model: DA97-12873H (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện dùng trong sản xuất cửa nhôm: Đệm cao su ngăn
nước lòng trong khung bao GB, GB+, mã sản phẩm T3069, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện gối đỡ: Phốt bằng cao su- DH515#K, dùng trong
công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện kèm theo máy làm kem tươi ELIP PANAMA: Cao su
lưu hóa- rings (FOC), hàng mới 100%, NSX SILIQUE SUREWIN, đường kính 2cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện máy cắt thịt (ron). Spare part- Derlin Washer
for AF300GR (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện máy chế biến gỗ: Ron cao su trục lưỡi cưa.
Code: 3123A0075, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện máy đúc: Vòng chặn dầu, bằng cao su:O-RING
MBB63H-X2006-PS (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện máy EDM hiệu Mitsubishi Electric:Ron chắn
nước, chất liệu: cao su-Packing (B),DD07000/X058D685H04/X058D685H04.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Vòng chữ
O Làm bằng cao su lắp vào bộ phận hộp số của máy. KT:7*8*1cm, NSX:SHENZHEN
XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện máy làm giày- Phốt cogua-ni062 của máy gò mũi
MODEL: CHALLENGER 833T TOP TECH (cao su lưu hóa, không xốp, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện máy may công nghiệp: Phót dầu bằng cao su
OR2056, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện máy may- KF230910 Vòng đệm cao su (bằng cao
su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện máy pha cà phê- Gioăng bằng cao su phi 58 x
46 x 8mm GASKET FOR FILTERHOLDER, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện máy photocopy- Miếng đệm- INSULATING
SLEEVE/UPPER- A03U729500. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện máy xay (ron). Spare part- 4 Liter Cover Seal
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện ô tô (dùng thay thế): PHỚT GÍT 4BT dùng cho
xe ô tô tải dưới 10 tấn (VALVE OIL SEAL 4BT), hiệu: Pasou. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện ô tô/HYUNDAI- CRETA: Cao Su Đệm Giảm
Xóc/BUMPER-RUBBER- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện ô tô/KIA- CEED: Cao Su Che Bụ Láp Trái/BOOT
KIT-FR AXLE DIFF SIDE,LH- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện sản xuất cửa nhôm kính: Đệm lông quét sàn cửa
đi bằng cao su, mã sản phẩm T1398, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện sán xuất tủ mát: Cao su đệm. (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện sx Máy Giặt: Vòng đệm cửa cao su ngăn chặn rò
rỉ nước, DOOR SEAL MODULE-D1050E (0030301532A), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện sx,sửa chữa máy ATM,Nút đệm cao su của bộ
phận xếp tiền máy ATM, bằng cao su lưu hóa (10 chiếc/túi), P/N: 19044711000A,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện thay thế của máy nhuộm: Gioăng chữ O (vòng
đệm) (VT730B) bằng cao su VITON, đường kính ngoài 7.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện tủ kết đông: Gioăng ron cao su của cửa, mới
100%. (F.O.C). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện tủ lạnh- RON CỬA BẰNG CAO SU- MAGNET GASKET
ASSY (R)- KIEV80110- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện tủ lạnh: Ron cửa bằng cao su (MAGNET GASKET
ASSY (RR))-KIEBK5110, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện tủ mát: Gioăng ron cao su, mới 100%. (F.O.C).
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện, phụ tùng thay thế máy thổi đùn chai nhựa: Bộ
ron cho cylinder thủy lực, bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Linh kiện: miếng đệm bằng cao su của tai nghe nhạc dùng
cho Model: WF-1000X, 469867101,SUPPORTER (L (M)), FITTING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LJKT404A GASKET/ Gioăng cao su quanh miệng đèn LED
4", nguyên liệu sản xuất đèn LED, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LJKT564A GASKET/ Gioăng cao su quanh miệng đèn LED
5" 6", nguyên liệu sản xuất đèn LED, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LK lắp ráp máy bơm nước loại 1,5DK-20 (16 m3/h, công
suất 750w, điện thế 220v, cổ hút 350mm) mác "BL-BAOLONG", hàng mới
100%: Vòng đệm cao su F 120 (2 cái/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LK0165/ Đầu bịt ống hơi [UPLM040205]/ Linh kiện sản
xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ PLUG (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LK0233/ Miếng đệm bằng cao su
FRN6H2-A140-B90-W108-V58-F62-G74-N6.5(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho
động cơ loại nhỏ)[UPLM050486] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LK0233/ Miếng đệm, vòng đệm bằng cao su [UPLM040713]/
Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ GROMMET (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LK0233/ Thanh chèn bằng cao su HSCP3H-S-12(Linh kiện
sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM032818] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LK0233/ Vòng đệm bằng cao su FRN1A3-A224-V160(Linh kiện
sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM050471] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LK06040/ vòng đệm,bằng: cao su silicone,size:
2.5*8(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LK06041/ vòng đệm,bằng: cao su silicone,size: 2.2*
9(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LK32/ Vòng đệm bằng cao su (f26.2x6.9mm) dùng để lắp
ráp máy bơm thủy lực 20631-22137 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LK33/ Vòng đệm bằng cao su (f111x3mm) dùng để lắp ráp
máy bơm thủy lực 95121-10500 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LK33/ Vòng đệm cao su (f16.8x1.4mm) dùng lắp ráp bơm
thuỷ lực 95113-01400 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LL019/ Vòng cao su bảo vệ QDQ-1_1_2-03, kt:11*6.5mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LL091/ Gioăng tấm cửa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LL168/ Vòng kín, bằng cao su, kt:1.8*60mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LL346/ Nút bọc cao su BLP11-2_1_2_5-02. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: LL350/ Vòng đệm trục trên BLP11-2_1_1_3_1-02, bằng cao
su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LL352/ Vòng đệm động cơ BLP11-1_1_1_3-02, bằng cao su.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LL353/ Vòng đệm thân bơm dưới BLP11-1_2_0-12, bằng cao
su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LL354/ Vòng đệm thân bơm trên BLP11-2_2_0-11, bằng cao
su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LM9803-1/ Gioăng cao su LM9803, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Lò xo (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Lõi cho van điện từ,mã ADK11-25A-J-AC-C-REPAIR-KIT,
chất liệu bằng nhôm,dùng cho van điện từ,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Long đền (vòng đệm cao su)kích thước 10.5*4.7*2.7mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Long đền (vòng đệm) băng chuyển tải (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Long đền bằng cao su; clemco washer no. 91026;
50082066, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Long đen cao su kín khí, VITON 740mm x 766mm x 12mm, Độ
cứng 65-GASKET,MATERIAL VITON740mm x 766mm x 12mm 65 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Long đen cao su lưu hóa dùng đệm vít bắt vào bình
dầu,chống tràn dầu từ bình dầu ra bên ngoài, kt: 1x1 cm,NSX;XIAMEN MAIHUA
RUBBER PRODUCTS CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Long đen của vòi nước bằng cao su quy cách
(7.4-40)*(1.78-2.6)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Long đền Hopper base Packing RM- 1137Z2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: LONGDEN/ Vòng đệm bằng nhựa POST029-CV. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Lót cao su để lót chân đế máy lạnh- Stand leg. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Lót khóa bằng cao su, đường kính 58mm, P/N: H100320105,
nhà sx: Huanding Energy Services, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LPXJ30BK/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng
dùng làm lót đệm các khớp nối.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LR018367G-GẠT CAO SU-PHỤ TÙNG Ô TÔ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LR018367T-GẠT CAO SU-PHỤ TÙNG Ô TÔ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LR078921LR-ĐỆM CAO SU-PHỤ TÙNG Ô TÔ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LS-C-050/ Miếng đệm bằng cao su, 060-2E0200-002R (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LS-C-082/ Miếng đệm bằng bọt biển, 46TX628H0403 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LV-61613297AA00/ Lồng đền SPACER BACKPLANE 61613297AA00
REV A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LV-99123892/ Vòng đệm WASHER FLAT M2.5 NYLON B (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LV-T5204000D/ Lông đền WASHER M2.5 SST B (nk) |
|
- Mã HS 40169390: LX2800/ Gioăng cao su LX2800, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: LX9748001/ Miếng cao su LX9748001 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: LXVTC24/ Miếng đệm bằng cao su O-RING/ 060-2F6000-230H
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: M/SEAL- Roong cao su dùng cho motor máy bơm nước, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M0000701/ Vòng đệm chữ O bằng cao su dùng để lắp ráp
vào trục nối của trụ lái vô lăng dùng cho ô tô xe hơi, đường kính 22mm,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M002/ Miếng cao su (rubber sheet) (khổ 20"-
40") (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-029/ Chi tiết làm kín D205-11011-0 (SEAL A
t3*4*53) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-030/ Chi tiết làm kín D205-11021-0 (SEAL B
t3*11*533) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-031/ Chi tiết làm kín D205-11031-0 (SEAL C
t3*11*533) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-032/ Chi tiết làm kín D205-11041-0 (SEAL D
t5*25.3*113.3) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-033/ Chi tiết làm kín D205-11051-0 (SEAL E
t5*25.3*113.3) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-034/ Chi tiết làm kín D205-11061-0 (SEAL F
t5*10.7*74.3) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-035/ Chi tiết làm kín D205-11071-0 (SEAL G
t10*37.3*49.5) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-036/ Chi tiết làm kín D205-11081-0 (SEAL H
t5*10.7*74.3) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-037/ Chi tiết làm kín D205-11091-0 (SEAL I
t10*37.3*49.5) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-038/ Chi tiết làm kín D205-11101-0 (SEAL J
t5*10.7*73.4) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-039/ Chi tiết làm kín D205-11111-0 (SEAL K
t10*36.4*53.7) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-040/ Chi tiết làm kín D205-11121-0 (SEAL L
t5*10.3*73.4) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-041/ Chi tiết làm kín D205-11131-0 (SEAL M
t10*36.4*53.7) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-042/ Chi tiết làm kín D205-11141-0 (SEAL N
t5*37.7*91.7) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-043/ Chi tiết làm kín D205-11151-0 (SEAL O
t5*37.7*91.7) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-044/ Chi tiết làm kín D205-11161-0 (SEAL P
t3*9.3*48.5) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01409-045/ Chi tiết làm kín D205-11171-0 (SEAL Q
t3*9.3*48.5) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01486/ Chi tiết làm kín EPT SEAL GG491-02790-RH (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01487/ Chi tiết làm kín EPT SEAL GG491-02790-LH (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M01488/ Chi tiết làm kín EPT SEAL GK210-18970 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M022015/ Vòng chữ O- P71A1 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M026016/ Vòng chữ O- P121A1 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M032024/ Vòng chữ O- P61A1 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M03A991A01/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-050/ Ron (vòng đệm cao su), model TY-SLGT-17, quy
cách 12*6.8*17mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-0573/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-0574/ Đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-0576/ Đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-0577/ Đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M05A06/ Đệm co nối làm bằng cao su 0.3mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M05A08/ Cao su tổng hợp SteriStrech 30-42, 30x30cm, lỗ
tròn 4.2cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M05A09/ Cao su tổng hợp SteriStrech 30-65, 30x30cm, lỗ
tròn 6.5cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M064/ MIẾNG ĐỆM CAO SU(Tái xuất một phần mục hàng số 17
tờ khai: 102924461510) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: M-0695/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-0788/ Đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-0828/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M08A747A01/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M1020212650/ Vòng đệm (Mechanical Seal Kit) dùng để Đệm
cố định cho thiết bị, chất liệu cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M1029916772/ Vòng đệm, Công dụng Đệm vào ống dẫn hóa
chất chống rò rỉ, Vật liệu chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M11/ Miếng bọc cần bằng su SHRINK RUBBER25 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M1110219713/ Vòng đệm, Công dụng Đệm vào ống dẫn hóa
chất chống rò rỉ, Vật liệu chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M1120189341/ vòng đệm, Công dụng Chống xước bề mặt sản
phẩm, Chất liệu, Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M1120423611/ Vòng đệm, Công dụng Đệm vào ống dẫn hóa
chất chống rò rỉ, Vật liệu chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M115/ Đệm lót bằng cao su dùng cho loa CUSHION
10.45-2.6-1.56T, NSX: MS ELECTRONICS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M12/ Miếng đệm bằng su SHEET (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M12/ Miếng đệm SHEET (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M128/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC043-B0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M128-25/ miếng đệm chắn dầu bằng cao su oil seal, dùng
để ngăn rò rỉ dầu nhớt, dùng cho sản xuất motor TT128, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-1370/ Tấm đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M1485600004A/ Miếng cách điện bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-1605/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M20A808A01/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-2124/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M311/ Miếng đệm bằng cao su JF200A233V07 RUBBER FOOT
(KT: 74.2mm* 3mm*1.5T Black) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M357/ Miếng đệm bằng cao su của tay gắp linh kiện sử
dụng cho máy cắm linh kiện điện tử (X01A4200102) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M401/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa (cho máy
barrel)-FELT SEAL-B0320 (1set1pce) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-4084/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M578/ Gioăng đệm (cho Internal Gear) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M57A697A01/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-6003/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M6050106562/ Vòng đệm, Đệm giữa phần hole và Die, chất
liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M6050106563/ Vòng đệm, Đệm giữa phần hole và Die, chất
liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M62/ Vòng đệm cao su của máy dập-ORING-G125 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-6428/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M66A442A01/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M66A765A01/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M66A843A01/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M67A469A01(NEN7023SU)/ Miếng đệm bằng cao su phụ kiện
mô tơ điều khiển gương chiếu hậu ôtô. ĐK 8mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: M67A469A01/ Miếng đệm bằng cao su (ĐK 8 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M716-BFR000-001/ Miếng đệm cho micro chính của điện
thoại di động, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M716-BFR000-002/ Miếng đệm cho micro phụ của điện thoại
di động, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M716-BHT000-001/ Miếng đệm cho micro chính của điện
thoại di động, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M716-BHT000-002/ Miếng đệm cho micro phụ của điện thoại
di động, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M72A067A01/ Nút đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M73A075A01/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M73A393A01/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M73A756A01/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M76/ Vòng đệm bằng cao su RUBBER RING 2.25-0.6T. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M80A161A01/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M80A162A01/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M82A739A01/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M93345/ Gioăng cao su (lưu hóa, mềm, không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: M9459875P007-BSH/ Nút đệm của mô tơ điện bằng cao su,
dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha M9459875P007-BSH (xk) |
|
- Mã HS 40169390: M9459876P002-BSH/ Nút đệm của mô tơ điện bằng cao su,
dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha M9459876P002-BSH (xk) |
|
- Mã HS 40169390: M9459879P001-BSH/ Nút đệm của mô tơ điện bằng cao su,
dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha M9459879P001-BSH (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 0903093. Gioăng cao su, bằng cao su lưu hóa.
Phụ tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 1076280. Gioăng cao su, bằng cao su lưu hóa.
Phụ tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 1232941. Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa.
Phụ tùng xe tải CAT 773E dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 1853502. Gioăng cao su, bằng cao su lưu hóa.
Phụ tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 1853503. Gioăng cao su.,bằng cao su lưu hóa.
Phụ tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 2D1690. Gioăng cao su, bằng cao su lưu hóa. Phụ
tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 2J6274. Gioăng cao su, bằng cao su lưu hóa. Phụ
tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 2R0098. Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa. Phụ
tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 3E4880. Cao su giảm chấn. Phụ tùng máy ủi D7R
dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 4F7390. Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa. Phụ
tùng máy gạt 14M dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 5J0964. Phớt làm kín, làm bằng cao su lưu hóa.
Phụ tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 5J4991. Phớt làm kín, làm bằng cao su lưu hóa.
Phụ tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 5J8300. Gioăng cao su, bằng cao su lưu hóa.Phụ
tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 5P5010. Phớt làm kín bằng cao su lưu hóa. Phụ
tùng xe tải CAT 773E dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 6I2431. Đệm làm kín, làm bằng cao su lưu hóa.
Phụ tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 6I2435. Đệm cao su bằng cao su lưu hóa. Phụ
tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 6S3002. Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa. Phụ
tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 6V7350. Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa. Phụ
tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 7J9933. Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa. Phụ
tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 8J1665. Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa. Phụ
tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 8J8725. Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa. Phụ
tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 8L2786. Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa. Phụ
tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mã hàng 8M4433. Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa. Phụ
tùng máy ủi D7R dùng trong khai thác mỏ. Hãng sản xuất CTP. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MA000927/ Vòng cao su C-30-SG-34A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MA010533/ Đầu giữ 58866-0003 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MA053090/ Nút cao su AV557718A(NO.174) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MA054551/ Cục cao su giữ cáp
001-2926-001(UMMC50-01E1-142) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MA054552/ Cục cao su giữ cáp
001-2927-001(UMMC50-01E1-143) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màn ngăn keo 3mm, 1 bộ 5 cái bằng cao su dùng cho máy
châm keo MY600 JD. P/N: 4001647 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MAN1700001/ Vòng đêm LENS_AV1954A bằng cao su của
camera module (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MAN1700013/ Vòng đêm 2 bằng cao su của camera module.
Xuất trả mục 19 TK 103161090060 ngày 23/02/2020. HÀng mới 1900% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MAN2100040/ Vòng đêm 4 bằng cao su của camera module.
Xuất trả mục 35 TK 103167274560 ngày 26/02/2020. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MAN2100041/ Vòng đêm 3 bằng cao su của camera module.
Xuất trả mục 20 Tk 103161090060 ngày 23/02/2020. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng bằng cao su, MEMBRANE NBR P/N: 00000238415, phụ
tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng bảo vệ bằng cao su dùng cho cảm biến đo Ozone hiệu
Prominent-790488, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng bơm 286-098-365 của bơm màng hoạt động bằng khí
nén, chất liệu bằng cao su lưu hóa, hình tròn đường kính 420mm, dùng trong
sản xuất gạch ceramic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng bơm bằng cao su của bơm định lượng hóa chất hiệu
EMEC-018-0033.0, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng bơm C409.2-18E- 90036228, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng bơm C409.2-25E- 90036228, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng bơm C409.2-50E- 90036227, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng bơm C409.2-90E- 90036226, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng bơm cao su. P/N: 6-200-15-3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng bơm của bơm định lượng hóa chất hiệu
Prominent-1034612, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng bơm máy nén khí mini- pump diaphragm (chất liệu
bằng cao su, dùng cho máy đo ni tơ tổng, phốt pho tổng trong nước TPNA-500)
(Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng cao su (Mới 100%,đường kính 8cm, 5 miếng/ túi)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng cao su của bộ điều chỉnh lưu lượng và vòng đệm làm
kín bằng cao su dùng cho van- Actuator repair kit ID 166388, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng cao su của van giảm áp P627 P/N: 618 070 000 (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng cao su giảm chấn/ 1131572- phụ tùng máy thi công
xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MÀNG CHẮN BẰNG CAO SU CỦA MÁY DỆT PICANOL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng chặn bằng cao su-LX22110 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng chặn của bơm màng ngăn LA-2 (chất liệu cao su,
đường kính 14.5cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng chắn khí ni tơ, bằng cao su lưu hóa, mã: 09260298,
dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng của van bằng cao su dùng trong công nghiệp: Hiệu:
CARRARO: 50 0Y C120A, SM.120 FKM+NOMEX, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng đệm mã UH14691, làm bằng cao su, là linh kiện dùng
cho nồi hơi dùng để giặt là, hãng sản xuất CLAYTON INDUSTRIES, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng ga bằng cao su (phụ tùng xe nâng hàng) mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng lót bằng cao su cho trống thành hình lốp xe máy
(loại có chống dính) 5" (5" BLADDER (THE SURFACE WITH AGAINST
STICKY)) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng lót cho van vật liệu bằng sao su lưu hóa dùng
trong công nghiệp. Code: 81464. Hãng: LUTZ-JESCO. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng nén khí trong bộ truyền động từ khí sang cơ của
van điều khiển bằng khí nén 2 inchs, cấu tạo bằng cao su, P/N:
035106040-716-0000,sử dụng trong ngành dầu khí. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng ngăn bằng cao su PN: E10032A. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng van an toàn bằng cao su, diaphragm, dùng cho máy
bơm phụt vữa áp lực cao SG200, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng van bằng cao su (MEMBRANE 600 40M13 MG 40 EPDM
88028799), P/N: 0901109781, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói
nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng van cao su 1-1/2" DIAPHRAGM PTFE/Butyl
(214/300) Grade (Bộ phận của van màng công nghiệp, loại chuyên dùng cho nhà
máy hóa chất) Item no: DA040P1-9632006463, SIZE:1-1/2"-DN40, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Máng van của máy nén khí bằng cao su, model: 89541119,
hiệu Gardner Denver. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng van dù bằng Cao su/ DIAPHRAGM; P/N: PN9200; MFR:
TCP, phụ tùng của Hệ thống thanh trùng (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng van Fisher 45 & 50 bằng cao su. Mã phụ tùng:
2E859502202, thiết bị dùng cho dây chuyền sản xuất của Nhà máy Nhiệt điện;
xuất xứ Hoa Kỳ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng van Fisher 60 bằng cao su. Mã phụ tùng:
2E859702202, thiết bị dùng cho dây chuyền sản xuất của Nhà máy Nhiệt điện;
xuất xứ Hoa Kỳ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Màng van Fisher 70 & 87 bằng cao su. Mã phụ tùng:
2N126902202, thiết bị dùng cho dây chuyền sản xuất của Nhà máy Nhiệt điện;
xuất xứ Hoa Kỳ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MAR20029/ Vòng đệm làm kín bằng cao su A135 x 170 x
12mm NBR hàng mới 100% (SMS) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mặt bích 5" PN: 126407 & 126410 (bằng cao su)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Mặt bích làm kín 3 1/2" PN: 126404 (bằng cao su)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Mặt bích làm kín 5 1/2" PN: 126408 (bằng cao su)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Mặt bích làm kín cho cần khoan từ 3 1/2 đến 5" PN:
126354 (bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Mặt bích làm kín phần trên của cần khoan 3 1/2"
đến 5" PN: 126353 (bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Mẫu tấm lót vành bằng cao su, dùng cho lốp xe tải, 3
chiếc/kiện, NCC: QINGDAO GHX.,CO LTD- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II: Gioăng cao su lưu hóa
dùng cho đầu máy nén khí P/N:24220991, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MBHY9035301/ Miếng đệm màn hình màu đen bằng cao su lưu
hóa, kích thước 40.8mmx78.4mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MBL68420801/ Đệm cố định cảm biến của ĐTDĐ, bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MBL68478301/ Đệm cố định cảm biến của ĐTDĐ, bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MBL68497001/ Đệm cố định cảm biến của ĐTDĐ, bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MBL68661301/ Đệm cố định camera của ĐTDĐ, bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MBL68661301/ Miếng đệm cố định cho camera của ĐTDĐ,
bằng cao su(MBL68661301). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MBN008/ Miếng đệm cao su của điện thoại di động. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MBSG208/ MIẾNG ĐỆM CAO SU SM-G160N (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MBSG229/ MIẾNG ĐỆM CAO SU SM- R365 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MBSG417/ MIẾNG ĐỆM CAO SU EJ-FT830 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MC06-000071A/ Gioăng cao su hình tròn MC06-000071A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MC06-001017A/ Gioăng silicon hình tròn màu xám
MC06-001017A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MC06-001040A/ Gioăng cao su hình tròn MC06-001040A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MC06-001057A/ Gioăng cao su MC06-001057A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MC06-001082A/ Gioăng silicon hình tròn màu xám
MC06-001082A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MC06-001126A/ Ống gen bằng cao su, dùng làm giá đỡ cố
định dây cáp cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCM80147408/ Phớt bằng silicon, dùng làm kín lõi lọc
máy sấy khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCMA0147876/ Tấm hút bằng cao su dùng để hút sản phẩm,
kích thước 5x9x3mm, hãng sản xuất MSW, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCMASTER-90025K368/ Gioăng cao su- O-RING. Mã:
MCMASTER-90025K368 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCP- Đệm kín bằng cao su lưu hóa của máy sản xuất dây
khóa kéo- O-Ring- (KMC-202A)*NO.33A- A758083 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCP- Vòng chặn bằng cao su lưu hóa của máy hoàn thành
dây kéo kim loại- Oil Seal- G12X19X3- A804257 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCP- Vòng đệm bằng cao su lưu hóa của máy nhuộm- Self
Lock Packing- NO.3-%850- A676047 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCP- Vòng đệm nắp bảo vệ dây curoa bằng cao su lưu hóa-
Cover Cushion- F10002-MD1041- A803932 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ62766701/ Chi tiết đệm bằng cao su nằm ở tay cầm cửa
máy giặt, dùng để tăng lực bám khi kéo ra kích thước 139*21.3*2mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ62766801/ Chi tiết đệm bằng cao su nằm ở tay cầm cửa
máy giặt, kích thước 139*21.3*2mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ67805901/ Chi tiết đệm bằng cao su nằm ở tay cầm cửa
máy giặt, kích thước 236*19.6*2mm- WMDIV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ67805904/ Chi tiết đệm bằng cao su nằm ở tay cầm cửa
máy giặt, kích thước 189*18.3mm-WMDIV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ68706001/ Tấm đệm bằng cao su-IVIDIV(MCQ68706001),
mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ68910001/ Miếng cao su gắn ở mép trước sản phẩm nghe
nhìn(MCQ68910001), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí
trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ69488001:Tấm Đệm cao su của ĐTDĐ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ70124501/ Miếng đệm lót bằng cao su Silicon, kích
thước 63.28mmx63.28mm dùng để lót đệm vào bộ phận cánh quạt trong ô tô (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ70585301/ Tấm đệm cao su cho cáp kết nối của ĐTDĐ
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ70585401/ Tấm đệm cao su bảo vệ mic trên vỉ mạch
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ70605401/ Tấm đệm cao su cho cáp kết nối của ĐTDĐ
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ70605501/ Tấm đệm cao su bảo vệ đèn flash trên vỉ
mạch (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ70765801:Tấm đệm cao su của vỉ mạch của ĐTDĐ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ70765901:Tấm đệm cao su của vỉ mạch của ĐTDĐ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ70771401/ Tấm đệm cao su cho cáp kết nối của ĐTDĐ
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ70771501/ Tấm đệm cao su cho cáp kết nối của ĐTDĐ
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCQ70771601/ Tấm đệm cao su của vỉ mạch của ĐTDĐ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCX1049/ Gioăng cao su phía trong của nắp- STOPPER
GASKET MCX1049 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCX1050/ Miếng đệm cao su của nắp- LID GASKET MCX1050
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MCX1051/ Gioăng cao su phía trên của nắp- UPPER STOPPER
GASKET MCX1051 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MD/ miếng đệm lắp ráp bo mạch tivi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MD/ Miếng đệm lót các loại (3839 VENT SHEET),là miếng
đệm làm viền chống bụi cho bộ đàm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDCS/ MĐCS/ Miếng đệm bằng cao su A161624101/CUSHION
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDHVD/ Vòng đệm bằng cao su (Đường kính lỗ: 4cm; đường
kính ngoài: 6.3cm; dầy 1mm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDJ63687906/ (MDJ63687906) (MDJ63687906) Miếng lọc bụi
dẫn hơi nước chất liệu bằng xốp của cụm Nozzle Mop, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDJ63687906/ Filter Exhaust&Miếng lọc bụi dẫn hơi
nước chất liệu bằng xốp của cụm Nozzle Mop, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDJ63687906/ MDJ63687906(MDJ49551603) Miếng đệm lọc bụi
màu xanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDJ65664301/ Màng che của Micro ĐTDĐ, bằng cao su tự
dính(MDJ65664301),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDJ65724301/ Màng che của Micro ĐTDĐ, bằng cao su tự
dính(MDJ65724301),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDJ65944202/ Tấm lọc âm cho micro điện thoại, bằng cao
su(MDJ65944202),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDJ65984202/ Tấm lọc âm cho micro điện thoại, bằng cao
su(MDJ65984202),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDMC0040OBKA-1/ VỎ BỌC TAY CẦM BẰNG CAO SU DÙNG SẢN
XUẤT KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MDMC0040OBKB-1/ VỎ BỌC TAY CẦM BẰNG CAO SU DÙNG SẢN
XUẤT KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MDMC0240OBKA-1/ VỎ BỌC TAY CẦM BẰNG CAO SU DÙNG SẢN
XUẤT KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MDMC0470OBKA-1/ VỎ BỌC TAY CẦM BẰNG CAO SU DÙNG SẢN
XUẤT KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MDMC0490OBKA/ Miếng silicon bọc tay cầm của khóa cửa
điện từ model DP608, tái xuất mục hàng số 48 của tờ khai số 103290066020 ngày
04/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS50028901/ MDS50028901 Đệm cao su hình sợi. Đơn giá:
1,700.202126 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS62058301/ Gioăng cao su nắp giữa mép lồng giặt và
cửa của máy giặt, đường kính 26.7, cao 13.8mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS62110220:Tấm đệm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS62494201/ (MDS62494201) (3940EN4006J) Vòng đệm cao
su,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS62494201/ Gasket & (MDS67281201) Miếng đệm cao
su chống rung, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS62494201/ Packing seal&(3920FI3786A) Vòng đệm
chống rung dùng cho máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS63976706/ Tấm đệm tự dính bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS65432601/ Tấm cao su chịu nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS65491501/ Tấm đệm tự dính bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS65677402/ Miếng đệm bằng EPDM có chất dính dùng cho
máy hút bụi kích thước 10*45mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS65721201/ Miếng đệm bằng cao su dùng để làm kín và
cố định dây điện dùng cho máy hút bụi, kích thước chiều dài 33mm chiều rộng
14mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS65790201/ Miếng đệm bằng cao su dùng để làm kín và
cố định dây điện dùng cho máy hút bụi gia dụng, chiều cao 5.1mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS66070601/ Tấm đệm tự dính bằng cao su-IVIDIV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS66130401/ Tấm đệm bằng cao su(MDS66130401), mới
100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS66630201:Tấm đệm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS67276601/ Đệm cao su của ĐTDĐ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS67537301/ Đệm cao su dính của camera
ĐTDĐ(MDS67537301). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MDS67546601:Đệm cao su của ĐTDĐ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MEARC0099210940001/ Miếng giữ bằng cao su dùng để sản
xuất Mic của điện thoại di động(RHE-094-00 RUBBER) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MEARC0099210940001: Miếng giữ bằng cao su dùng để sản
xuất Mic của điện thoại di động(RHE-094-00 RUBBER) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MEBAA004770/ Miếng đệm bằng cao su (5mm*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MEBAA004780/ Miếng đệm bằng cao su (7mm*21mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MEBAA004790/ Miếng đệm bằng cao su (9mm*30mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MEC227-BG50 Miếng đệm bằng sao su lưu hóa.Phụ tùng cho
máy xác định lực uống của chai lọ Multitest 1-dV. Phòng thí nghiệm.Hàng mới
100% (Pack 2 miếng) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MEC240K-BG50 Miếng đệm bằng sao su lưu hóa.Phụ tùng cho
máy xác định lực uống của chai lọ Multitest 1-dV. Phòng thí nghiệm.Hàng mới
100% (Pack 2 miếng) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MF34-10004/ Vòng đệm cao su mã MF34-10004 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MF46-10004/ Vòng đệm cao su mã MF46-10004 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MF68-10004/ Vòng đệm cao su mã MF68-10004 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MF810-10004/ Vòng đệm cao su mã MF810-10004 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MFDY0000101/ Miếng đệm thân máy bằng cao su lưu hóa
dùng cho sản xuất điện thoại cố định (xk) |
|
- Mã HS 40169390: M-FOOT-01/ Miếng đệm chân đế bằng cao su-linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MFT9380/ Tấm ron cao su (kích thước: (50-
234)*(45-182)*(2-5)MM, NPL dùng sản xuất tủ thông minh, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MFZ65375201/ Vòng đệm lót cổng tai nghe bằng silicone
kích thước 7.11*5.11 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MFZ65956901/ Vòng đệm cao su của cổng USB trong
ĐTDĐ(MFZ65956901),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MFZ66294701/ Vòng đệm cao su của giắc cắm USB trong
ĐTDĐ(MFZ66294701),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MGZ40691001/ Vòng đệm cao su đường kính ngoài 24.25 mm-
WMDIV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MH-15(FN7012)/ Gioăng cao su, phụ kiện đầu nối ống dẫn
gas (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MHK65629801/ Tấm đệm bằng cao su silicon có tác dụng
tản nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MHK65629802/ Tấm đệm bằng cao su silicon có tác dụng
tản nhiệt-IVIDIV(MHK65629802), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn
và giải trí trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MHK65629901/ Tấm đệm bằng cao su silicon có tác dụng
tản nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MHK65629902/ Tấm đệm bằng cao su silicon có tác dụng
tản nhiệt-IVIDIV(MHK65629902), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn
và giải trí trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MHK65630001/ Tấm đệm bằng cao su silicon có tác dụng
tản nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MHK65630002/ Tấm đệm bằng cao su silicon có tác dụng
tản nhiệt-IVIDIV(MHK65630002), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn
và giải trí trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MHSA120*150*14*BT/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng bảo vệ bằng cao su- RUBBER PROTECTER. Hàng mới
100% Thuộc dòng số 34 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng bảo vệ silicon BE (Chất liệu bằng cao su silicon
Unicorm, HF, 303000323726) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MIẾNG BỊT CAO SU, HÌNH TRÒNG, ĐƯỜNG KÍNH KHẢNG 120MM,
CV ĐIỀU CHỈNH 3155 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng bịt đầu đố ngang bằng cao su, mã Z91263000.0001,
hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cách điện A290-8111-X620 (bằng cao su, phụ tùng
máy CNC) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cao su bảo hiểm lò xo F25*63 _Phụ tùng cho dây
chuyền sơn_ RUBBER CONVER (UP TOP NEEDLE SET) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cao su bảo vệ phím chức năng BEYOND0 V/K RUBBER
MA300003078 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: miếng cao su bọc tay dắt sau 1B001310 hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cao su chân máy dùng cho máy gặt đập lúa liên
hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cao su chặn mực trong tráng mực màu xám/đen code
AFC043500. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cao su chặn nước ARC427B (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cao su chống rò rỉ trong quá trình sàng rửa (linh
kiện máy rửa cát vòi nước): Z-83910000 FITTING FOR MACHINES, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cao su kẹp dây điện-30x30x15 mm (PTTT máy cắt
dập)48PF400020 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cao su làm kín 15x30mm _ Latex sponge
[LCD0006290] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cao su lót 115x140x7- mã 4-011-11-0077. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cao su lót 125x75x7- mã 4-011-11-0079. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cao su lưu hóa làm giảm áp lực và nhiệt độ của
tấm màn hình TV OLED trong quá trình gắn bản mạch. Kích thước:
(w)605mm*(t)0.35mm, nhà sản xuất: Sung Jin Global. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cao su MUD FLAP G5 (510x380x9)mm, hàng mới 100%,
Việt nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cao su TAG30 BG chặn cửa, kt: 30mm-phi 28mm/
rubber TAG30 BG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cao su, Part: 296208978, dòng hàng số 6 của tờ
khai 10303621592/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng cao su_296240182_Tk 10333468295/A42_dong hang 48
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: miếng chặn bên phải bằng cao su- RUBBER R,HOLDER-
64256-K0H-J000- linh kiện xe máy Honda, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: miếng chặn bên trái bằng cao su- RUBBER L,HOLDER-
64257-K0H-J000- linh kiện xe máy Honda, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chắn bụi bằng cao sư lưu hóa (không xốp)-Block
piece of dust, Kích thước:45mmx24mmx24mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chặn cao su (Stopper Rubber) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chặn dừng nâng hạ bằng cao su cứng- STOP
POLY/BUMPER_124018, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chặn gió bằng cao su- DIAPHRAGM (01 Bộ 01Cái)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chặn- Phốt dẫn bằng cao su lưu hóa, không xốp phi
3,5 cm, SEAL, OIL phụ tùng máy phát điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn (bằng cao su lưu hóa) 1000 chiếc/túi EPT
18.5, hãng sản xuất OHATAHIRO, phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn 78x86x8,5mm bằng cao su dùng cho máy phun
cao áp, 87 x 87 x 8 mm,9.882-342.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn 89x2,5mm bằng cao su dùng cho máy phun cao
áp, 95 x 95 x 3 mm,9.882-277.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn bằng cao su cho đệm kháng áp của hệ thống
đối áp, P/N: 20376307 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn bánh xe máy bay bằng cao su, 1 bộ/2 cái,
P/N: # RC5515-P, hiệu: Grainger/MONSTER MOTION SAFETY BY CHECKERS, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn cao su bít lỗ sàn xe 11mm_INV 21587_A 000
998 18 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ
của lô hàng: EU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn cao su hãm nắp khoang hành lý_INV 21647_A
212 750 00 26_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất
xứ của lô hàng: EU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn cao su mềm chụp đầu chai phi 35*19*17mm của
bộ gắp chai dùng trong máy chiết NGK- Rubber Pad, P/N:YPGN80/20-15-09,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn cao su RWV-5 bằng cao su lưu hóa loại không
xốp (trừ cao su cứng), phi 27mm, cao 7mm, linh kiện sản xuất cuộn cảm ứng,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MIẾNG CHÈN CHẶN DẦU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn cọc sợi bằng cao su-Spindle
seal-EL54301067-(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MIẾNG CHÈN CỦA MÁY PHUN THUỐC TRỪ SÂU. HÀNG MỚI 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn hàng bằng cao su (Kích thước: 10*110*15mm)
RBAMFA10-110-15 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn làm kín bằng cao su lưu hóa dùng cho máy cắm
cước đk: 15x2 MM-SEAL- PKK1-15/C/KM/001546- hàng mới 100%- SXP0129142 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn nhựa dạng ống bộ phận của máy đóng gói; Mã
hàng: 04B-0001524; NSX: Bradman-Lake; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn P30-30x41x8mm bằng cao su dùng cho máy phun
cao áp, 41 x 41 x 8 mm,9.882-565.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn tấm chỉ dẫn bằng cao su- 66844-SA7-0001-
Chất liệu cao su- LK Model Honda CR-V- Đệm cao su. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng chèn trục khuỷu bằng cao su, item:
134B0798304T31100, hiệu: SPX CLYDEUNION, Phụ tùng cho máy bơm S/N:
PE060303A-1 Model 2.75 X 4.25 TD120, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng dán bằng cao su. Dụng cụ hỗ trợ của máy kiểm tra
rò rỉ khí. Model: HDR2259-014170A01V00. KT: 10x5x0.5mm. Nhà sx: Komeshima.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng dán chống tràn nước vào mic case,chất liệu bằng
cao su BMKAD-01518.NSX: CÔNG TY TNHH GORYO VIỆT NAM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng dán-KFZT285L (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng dán-KFZT285R (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng dán-KFZT286L (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng dán-KFZT286R (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng dán-KFZT287L (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng dán-KFZT287R (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm (801121001419SA1), bằng cao su (Packing
KRS819/822-51/61 NBR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm (801121128169SA2), bằng cao su lưu hóa trừ
cao su cứng, loại không xốp (Packing KRS-D3/C4/D4 NBR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm (801121131129SA1), bằng cao su (Packing
KRS-8L NBR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm (801121141159SA2), bằng cao su, đường kính
trong 98mm (Packing KRB-3inch/4inch 4 NBR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm (801121151189SA1), bằng cao su CR, độ dày 2mm
(Packing koban CR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm (cao su)/151506191 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm (CPRT-0206777A Gasket 2 CHA-6BA/Q1SC59827);
2FSN-K60048;Nhãn hiệu Enics; Hàng mới 100%;HEGEG-1111 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm (gioăng) bằng cao su 4077 x 2109 (mm)- Hopper
door seal 4077 x 2109. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm (Phía trên) bằng cao su đặc cho chi tiết nối
hệ thống đối áp giếng khoan PN: 20024526+20.(sử dụng trên giàn khoan Java
Star 2) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm (WASHER 220*220*NBR1.0) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm (Zoăng) cao su của bộ gia nhiệt trong lò
thanh trùng. Model: BR055M, chiều dài 1670mm, chiều rộng:630mm, chiều dày
5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm 2" bằng cao su PN 152305 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm 25302760 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hiệu Hitachi. Kích thước: Phi 25mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm 3" bằng cao su PN 152205 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm 5" bằng cao su PN 123534-75L17-XXX (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm 53728260 bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy
nén khí Hitachi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm 59007690, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng máy
nén khí hãng Hitachi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm 59046780, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng máy
nén Khí hãng Hitachi, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm 724020477736, 15*30*5mm (chất liệu bằng nhựa
cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm 79x3mm bằng cao su dùng cho máy phun cao áp,
86 x 86 x 3 mm,9.881-775.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm ALMARQ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm áp lực- Presure seal bằng nhựa. Phụ tùng máy
dệt. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm áp suất bằng cao su,300sq, kích thước
20", dùng chèn ống chống cần khoan, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm bàn phím bằng cao su N010-0510-T222 phụ tùng
của máy gia công khuôn mẫu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm bằng cao su (GASKET DUCT, code: DJ63-01526A),
linh kiện sản xuất máy hút bụi (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Mỉếng đệm bằng cao su (W3440-6GT00)- Nắp bộ phận giảm
chấn, linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm bắng cao su không xôp, sử dụng trên máy trộn,
Chiều dài 1200MM * chiều rộng 180MM * Độ dày 2MM.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MIẾNG ĐỆM BẰNG EPDM CÓ CHẤT DÍNH DÙNG CHO MÁY HÚT BỤI
(MDS65677402) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm bằng sao su (12*4*4)mm- Linh kiện lắp ráp,
sản xuất tai nghe (Mới 100%)- P/N: 610319600005- Voice Rubber (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm bằng su dùng trong sản xuất chip (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm bịt kín trục bằng cao su P/N: 1220210076. Phụ
kiện cho thiết bị đo và kiểm tra áp suất. Hàng mới 100%. Hsx: Additel (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm bộ phận cảm ứng điện thoại bằng cao su lưu
hóa G930 SENSOR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm C2646 (gioăng) bằng cao su, kích thước
20*1cm, phụ kiện ghế văn phòng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cách điện của thiết bị chăm sóc mắt bằng cao
su, (LED Isolator 3H) loại 3 lỗ kích thước 13*6*5 (mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cách nhiệt bằng cao su- Interposer HC-20LS
(12mmx25m) VP-30S, Hàng mơi 100%,; 2FSN-K60047; HMC00-0014 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MIẾNG ĐỆM CAO SU (A1696710196). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su (Coupler Cushion) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su (Đệm móc) 79130031344M000 FBL 35 OM
BUMPER SPECIAL (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su (diaphragm) cho van điện từ 2",
dk 4-3/8" chuyên dùng trong nông nghiệp và làm vườn (50-110DMSA) Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su (EPDM) làm kín dùng cho bộ trao đổi
nhiệt Kelvion, P/N: 4335122, hãng Kelvion, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su (GH67-01552A) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su (KLINGERSIL C4430) làm kín dùng cho bộ
trao đổi nhiệt Kelvion, P/N: 4301281, hãng Kelvion, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su (MP-12) 304.8mmx304.8mmx9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MIẾNG ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su 035 (Si) KWV-304 bằng cao su lưu hóa
loại không xốp(trừ cao su cứng), phi 14mm, dày 2mm, linh kiện sản xuất van
nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su 1#18 _Phụ tùng cho dây chuyền sơn_
CATERPILLAR RUBBER PAD (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su 12.2 mm x 15.2 mm x 1.2 mm- ORING
CABLE PDe WGN/AA130AA35/ VN (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su 2#19 _Phụ tùng cho dây chuyền sơn_
CATERPILLAR RUBBER PAD (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su 41-087B, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su 5.5" NATL 9P100/, P/N G-3401-55
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su 520, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv
Confidence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su 69130033945M000 FBL 56H IMBUMPER (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su 90302-98-191, hàng mới 100% PTTB cấp
cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su bảo vệ Module wifi, dùng trong sx các
mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp 100-220V,
3CS-MI0005 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su- BN63-08173A, kích thước: 6mm (T) x
10mm(W) x 10mm (L), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su bộ phận của máy khuôn ép nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su ca pô trước_INV 21646_A 213 887 00
98_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô
hàng: EU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MIẾNG ĐỆM CAO SU CÁCH ĐIỆN SIZE 32.7X51.6X1.7MM-
PLASTIC,TERMINAL SEALING GASKET 40V-DC BLACK RYOBI 10S3P (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su chiều dài 26.8 mm, chiều rộng 26.8 mm-
MQ4 SVM RVC/AA030AA99 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su có lò so và carbon (MECHANICAL SEAL
PUMP GRUNDFOS NBG125-80/161(OD 38 MM) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng đầu, tai
nghe bluetooth CMC-0740ZNX-KA. NSX: CÔNG TY TNHH GORYO VIỆT NAM. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su CUSHION RUBBER (Model: P-HB01-675#34)
(Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su đệm đầu nén và mô tơ của máy nén khí
GRH3-75/100, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su DIAPHRAGM (Model: P-AF02-503) (Phụ
tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su điện thoại di động ET-WV530
KT:9.6*5.6MM NSX:SEOWONINTECH (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miệng đệm cao su dùng chèn chống rung cho máy phát điện
(VM-2120). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su dùng cho điện thoại di động
(GH67-02710D) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su đường kính 110MM dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su elgie 123 gripper KT 9x10mm, dầy 3mm,
râu giữ 3mm (đơn giá: 35067 VND) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su EPDM của lõi lọc nước EPDM Gasket, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su- FG-RUBBER BUMPER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su GH67-04085A, kích thước
(0.30*18.29*10)MM: hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su giảm ma sát, kích thước 60*5mm, dùng
cho máy chải, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su H2S API 6A PSL-3, ELAS, PSL-3 trong
van chặn Shaffer 3-1/16" 15M Type B, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su H6mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su HTGM DN40/30 A Marley, hàng đã qua sử
dụng (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su JACK điện thoại di động, SM-G891A
KT:5*5MM NSX:SEOWONINTECH (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su K của tai nghe điện thoại di động
CMD-0561LNX-AA.NSX: CÔNG TY TNHH GORYO VIỆT NAM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su không xốp dạng mềm GH98-43575A của sim
điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su kích thước 10x2.5mm (màu đen); tác
dụng cách điện và là nút bấm trong sx đèn LED thông minh, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su làm kín van 2F-3R (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su lắp giữa mép lồng giặt và cửa của máy
giặt lồng ngang 15-22kg, đường kính 403.5mm, chiều cao 152.2mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su lưu hóa 0531-358#02 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su MF-414-2 phi vòng ngoài là 7,99mm, phi
vòng trong là 1.98mm dùng trong máy kiểm tra chức năng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su nắp cò là linh kiện xe Toyota Camry,
nsx: Denso, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su P-AA13-522#04 dùng cho máy nén khí
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su PACKING (Model: 0531-358#02) (Phụ tùng
thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su PEN điện thoại di động, SM-N910F
KT:10*5MM NSX:SEOWONINTECH (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su phẳng, tiêu chuẩn DIN 2690, loại RF,
vật liệu NBR, DN150 PN16.NSX: ShaanXi Fenry Flanges and Fittings Co., Ltd.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su PTZ, dùng để SX xe nâng hàng bằng tay,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su quy cách 1.2*1.2m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su RUBBER PACKING (Model: P-H11-019#01)
(Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su silicon ZS-1500 (3pce/set), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su SM-G981U SUB RUBBER MA300003521 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su tay kẹp máy xoắn CAN, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su TIM AP điện thoại di động,SM-A530F
KT:40*10MM NSX:SEOWONINTECH (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su UGKCHA1200N (5.6*32.8)cm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su vá săm xe ô tô- Tyre Repair Patch 100
pcs/box, mã Tiny Round, hiệu: Bestpatch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su van chặn áp suất 15000 PSI
3-1/16" 15M Type B/ VN., hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su WIFI máy tính bảng,SM-T580, Kt 30*10mm
NSX:SEOWONINTECH (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su XZ-015(4540RF) 127x127x17(mm), phụ
kiện xe đẩy hàng bằng tay, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su Z964/ 6x16, mới 100%, phụ tùng khuôn
ép nhựa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su ZEUS 15, BA67-01330A, KT: 10*3MM (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su, dùng để đệm cho pin đặt trong bộ phận
điều khiển thang máy- Silicon Rubber DD4PS00259-01BGP2300, SNDPFX056238F-NR,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su, đường kính ngoài 3,5CM đường kính
trong 0,8CM cao 2CM (411ZZ001906), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MIẾNG ĐỆM CAO SU, GH67-03754E, kt: 9.92*6.98mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su, kích thước: R14mm x 33.5mm. Nhà sản
xuất: SPENLE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su, model: PPB31301002, hiệu: SACMI (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su, Part: 296149728,Hàng mới
100%.(10338061043/A42),-Dòng thứ 18 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su, Type: 850194386, (Linh kiện Tivi),
Hàng mới 100%, hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su,gioăng bằng cao su 3MM,hàng mới 100%
(411ZZ001850),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su,Type:850185138,(Linh kiện Tivi),Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: miếng đệm cao su/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su/ RUBBER PAD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su/Rubber whetstone SNDBR-120(PM000675)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su_296117320_Tk 10335679831/A42_dong hang
31, 32 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cao su-G-13-159805001-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm chân (bằng cao su)- FOOT PAD size:
(13.8*5.8*3.3)mm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm chặn dầu bằng cao su, item: 9410A25300E,
hiệu: SPX CLYDEUNION, Phụ tùng cho máy bơm S/N: PE060303A-1 Model 2.75 X 4.25
TD120, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm chắn keo bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm chân máy bằng cao su, hãng sản xuất: LHE, mã:
MP1312201-09-02, phụ tùng của máy bơm dầu trên tàu biển, hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm chèn áp suất bằng cao su,15000PSI, kích thước
7", dùng chèn ống chống cần khoan, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm chèn bằng cao su,18-15M NXT, dùng làm kín cho
hệ thống cửa của thiết bị chống phun trào giếng khoan.Mfr Part #:20011703,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm chèn cửa, dùng trong kho lạnh, (Nhà sản xuất:
Cas-Dofun. Model: QX-022-VSS), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm chịu nhiệt bằng cao su lưu hóa, không xốp,
hình chữ nhật, dùng cho máy làm túi. Chiều dài 640mm, chiều rộng 400mm, dày
6mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cho bàn hút bằng silicone khổ 135CM (Mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cho chân đế của ống, bằng cao su lưu hóa/
AC-3828RB, màu đen. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cho dây nguồn bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cho máy đúc kim loại, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cho van khí nén, bằng cao su, dùng trong công
nghiệp quy cách DN40/50 PN 16/40. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm chống rung bằng cao su dùng cho máy bôi keo
EBGONA25180 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm chống sốc bằng cao su-Spindle shock
reducer-EL23542-(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm chống thấm khe co giãn bằng cao su, 1m x
0.12m; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm chốt sợi ngang bằng cao su- Phụ tùng máy dệt,
dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-RUBBER-CUSHION SEAT (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm chuyên dụng (bảo vệ cảm biến) dùng trong điện
thoại di động, bằng cao su. Hàng mới 100%, thuộc mục 20 DMMT,code:N22F11002
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm của bộ phận bơm chất lỏng- KIT,REPAIR,TOF
PUMP RTD- 24E413 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm của máy giặt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm của nắp van khí, Liệu cao su lưu hóa không
xốp, mới 100%, Công dụng làm cho khí không bị rò rỉ ra ngoài, Model:
QBY3-32/100QFGDP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm của ống gió màu đen, kích thước:
phi310xphi250x3mm, bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm của van SY5000-38-1A.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm cục lắc đảo vòi- Phụ tùng máy dệt, dùng dể
thay thế- Hàng mới 100%-PUT-STOP,ROTOR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm CUSHION 29x22x1.1mm W/TWO 3M4941 TAPE EVA WHT
#D035 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 101722540621, dòng 16 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm CUSHION-B 14x2mm W/ONE T4000 TAPE EVA BLK
#Q064-0 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 101722540621, dòng 17 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm dán cao su lưu hóa dùng để làm khít các chi
tiết trong máy điều hòa không khí, kt: 239*18 mm, mã 4P403566-1A- Linh kiện
dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm dao gạt mực bằng cao su- 52250 Primaflex CM
8FW (dùng để chống tràn mực in 2 bên dao gạt mực) sử dụng cho máy in. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MIẾNG ĐỆM ĐẦU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm đầu hút linh kiện KRYR5 VITTON, (Chất liệu
bằng cao su), (1 PACK100PCE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm đầu Xy Lanh bằng cao su, CYLINDER HEAD
GASKET, Maker: Zhengjing Siyang D.E, Made in: China, dùng cho tàu biển, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm đế bằng cao su lưu hóa không xốp, linh kiện
lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ.Mới 100%-Clump weight-code:12600102000003 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm điện thoại bằng cao su lưu hóa NA66 NAVI.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm đỡ cần bằng cao su lưu hóa- RUBBER PLATE
(Dùng cho bơm bê tông EVERDIGM). Hàng mới 100%. Mã PT: 21530103A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm dùng cho xe đẩy và kéo dụng cụ rửa xe, bằng
cao su không xốp, kích thước: 19x19x2mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm dưới để hàn miệng túi ni lông bằng cao su-
Sponge rubber: Phụ tùng cho nhà máy chế biến thực phẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm F-WHT-F616-L80XW5XH4MM (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm Gasket,hàng dùng cho tàu biển,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm gạt (bằng cao su) dùng cho hộp mực máy in vi
tính Model: HP1025TAB, Hiệu Future Graphic (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm giảm chấn P-HB01-689 (chất liệu cao su lưu
hóa) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm góc bằng cao su, EPDM; Part No: P10000012;
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm gót giày, chất liệu: cao su_Rubber_mã:
P-PWHEELCUSHION_hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm hãng MINDMAN, chất liệu: cao su dùng giảm
thiểu lực tác động của máy kiểm tra khuyết điểm dây an toàn, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm hình chữ nhật, chất liệu bằng cao su urethane
UTSSN2H10-110-25-F70-G12.5-Z4; dài 25mm, rộng 110mm, dầy 10mm. Hsx: MISUMI.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm hộp máy bằng cao su, phụ tùng của máy lọc dầu
tàu biển, hàng mới 100 %, hãng sản xuất: Nippon Diesel, Mã: 23414-100000 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm kê cao su làm bằng cao su lưu hóa mã
H01000081#01, linh kiện máy nén khí, hàng mới 100%. Nhà sx Konishi store.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm kẹp ống bằng cao su lưu hóa máy xúc ủi,
6215-71-5282, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm kích thước 100mm x 1200mm cho đai kẹp ống,
vật liệu cao su lưu hóa, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm làm giảm rung mô-tơ trong máy sấy quần áo-
Màu trắng CUSHION-A (NATURAL) MP73-00202A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm làm kín 21A-410-016, phụ kiện của máy kéo
sợi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm làm kín bằng cao su P/N 2301072 (Dùng cho máy
phát điện trên giàn khoan) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm làm kín dùng cho mô tơ thủy lực dùng cho cẩu
HKTC 7 tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm làm kín- GASKET WATER OUTLET, bằng cao su,
P/N: 305445A, dùng cho máy nén khí, NSX: WAUKESHA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm loại PACKING MLF 16x34, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm lót (cao su). Hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm lót bản in Roger R/bak SF-120. size: 3.05mm,
60"x65' (3.05mm*1.52m*19.80m) bằng cao su (1 tấm/ 1 cuộn). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm lót bằng cao su dùng để lót khung kẹp giữ vải
máy khâu thêu, dài 30cm, rộng: 5mm, hàng mới 100%- RUBBER BUSING FABRIC
GIUDE:SP300 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm lót cao su (Seikoh) dùng cho máy đánh bóng
màu đen, đường kính 13 cm, độ dày 5mm. Hàng dùng trong viễn thông. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm lót chất liệu bằng cao su dùng cho máy khắc
laser, kích thước 135x165x3mm, (9647593). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm lót dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part
No 27241-400000. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm lót làm kín bằng cao su, 3 Model P1500/PKPPP
dùng cho máy bơm hút chân không, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm lót loại 250A (phi 267.4mm) (Bằng vật liệu
Silicon, dùng trong sản xuất bồn inox)- Silicon Gasket 250A.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm lót pu ly bằng cao su lưu hóa dùng cho động
cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part
No 127610-43330. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm lót tai nghe bằng sao su- Linh kiện lắp ráp,
sản xuất tai nghe (Mới 100%)- P/N: 610321900201-Ear gel (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm mã UH05117, làm bằng cao su, là linh kiện
dùng cho nồi hơi dùng để giặt là, hãng sản xuất CLAYTON INDUSTRIES, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm mã UH14689, làm bằng cao su, là linh kiện
dùng cho nồi hơi dùng để giặt là, hãng sản xuất CLAYTON INDUSTRIES, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm máy bằng cao su, hãng sản xuất: GAC, mã: EUD
3 D, phụ tùng của máy bơm dầu trên tàu biển, hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm model SY3000-GS-1 cao su lưu hóa dùng để bít
khí trên đế van,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm nén bằng cao su không xốp, KT 5.8*4*0.95 mm,
BN71-01015-0001, dùng để đệm linh kiện của điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm ngăn dầu bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy
nghiền, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm nối- Seal Ring bằng nhựa. Phụ tùng máy dệt.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm OTH-F-GRY L17"XW3"XH4MM (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm OTH-F-WHT-F616-L100XW5XH4M (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm P-AA13-522#04 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm Packing JT1-2-22-KTZ NBR, bằng cao su, linh
kiện máy bơm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm PE-LITE-A-8 20x65x343 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm phía sau (SP170117) cho đĩa mài trong máy
mài,100mm/10mm, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm- PLATE, mã: 821508017, phụ tùng cho hệ thống
chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm PSD-36 bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SEAL WASHER (Model: P-AA13-522#04) (Phụ tùng
thay thế cho máy nén khí- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miệng đệm SEAL WASHER (Model: P-AA13-522#04) (Phụ tùng
thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm silicon (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm silicon dùng đệm tấm đỡ bàn phím (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm silicon ngoài ổ khóa của khóa cửa điện tử
model SHS-P718 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm silicon trong ổ khóa của khóa cửa điện tử
model SHP-DP820 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MIẾNG ĐỆM SILICON-VN,100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm simili cách âm, mã phụ tùng: 3917306500, là
phụ kiện của động cơ máy nén khí- Accessaries for 75kW/380V Motor, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SPONGE 25x9x2mm W/ONE ADH.SIDE GREY #D019-8
RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821857911, dòng 39 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SPONGE-A 57x27x2mm W/ONE ADH.SIDE GREY
#D023-8 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821857911, dòng 41 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SX3000-146-2, bằng cao su. Phụ tùng của bình
kích áp, dùng dể bịt kín các khoang khí trong bình kích áp (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SX5000-138-1. Phụ tùng của bình kích áp, dùng
dể bịt kín các khoang khí trong bình kích áp (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SX5000-57-6. Phụ tùng của bình kích áp, dùng
dể bịt kín các khoang khí trong bình kích áp (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SY3000-26-9A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SY30M-26-1A Bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SY5000-26-20A bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SY50M-26-1A, bằng cao su. Phụ tùng của bình
kích áp, dùng dể bịt kín các khoang khí trong bình kích áp (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SY50M-60-1A, bằng cao su. Phụ tùng của bình
kích áp, dùng dể bịt kín các khoang khí trong bình kích áp (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm SY50M-9-1A, bằng cao su. Phụ tùng của bình
kích áp, dùng dể bịt kín các khoang khí trong bình kích áp (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm tay kẹp bằng cao su, Rubber for grab hand
20cm, Item No. TF-0022-0906, Phụ tùng cho máy pha màu nhuộm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm thanh dẫn, Bằng cao su lưu hóa không xốp, mới
100%, Giúp thanh dẫn kín với thân máy, cố định thanh dẫn, Model:
QBY3-32/100YDKDP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm trên để hàn miệng túi ni lông bằng cao su-
Anvil rubber: Phụ tùng cho nhà máy chế biến thực phẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm trục bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No
127610-42440. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm trục máy bằng cao su, hãng sản xuất: LHE, mã:
MP1312201-09-01, phụ tùng của máy bơm dầu trên tàu biển, hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm UH2074005, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng máy
nén khí hãng Hitachi, nsx: Hitachi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm vai móc treo ARJ1-NTL01 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm van xả bình xối bằng cao su lưu hóa, mềm,
không xốp loại 30183-5 kích thước dày 3cm *phi 8.5 cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm vệ sinh dùng cho máy chải sợi
P/N:991370160149. (Hàng mới 100%, Phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm vòng sin bằng cao su là linh kiện xe Toyota
Camry, nsx: Denso, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm xy lanh động cơ xăng 13 HP, bằng cao su-
CYLINDER GASKET FOR 13HP ENGINE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm(Linh kiện sản xuất Máy Giặt)-TUB SEALING
D1050E 0020301007- 0030301511,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm, bằng cao su, Hàng mới 100%, Phụ tùng máy
khâu công nghiệp- 306061 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm, nguyên liệu cao su typ DG70/25/2mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm, Part: 296174693, dòng hàng số 2 của tờ khai
10153201720/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm/142600170 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm/199061100 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm/94ACC0193 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng đệm-tấm lót giữa ruột và mâm xe1200/1100-20 (Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng ghép cao su 5T078-21150. Phụ tùng máy kéo. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng giảm sốc (bằng cao su) của máy xét nghiệm huyết
học tự động ADVIA 2120i; SMN: 10316701 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay
thế, sửa chữa, bảo trì cho máy XN). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng làm mát bằng Silicon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng lót bằng cao su xốp, kích thước: 15x10x2cm. 1 túi
10 kgs. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng lót bảo vệ bằng cao su silicone, mã SAW443132-2
E-Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng lót càng kẹp giấy bằng cao su lưu hóa, trừ cao su
cứng loại không xốp 60x6x180-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng lót cao su cho máy in, mã hàng 302Y825170, quy
cách 12*9.5mm, nsx: Shenzhen Fancy Creation Industrial, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng lót cao su giữa 2 mặt bích khớp nối 5" Style
75 Flexible, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng lót chống nước trên đố ngang bằng cao su, mã
Z91262400.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng lót máy bằng cao su lưu hóa, Model: FTC51 (1 set
gồm 74 miếng, 400HD size), Hãng SX: Shanghai Puyi Industrial Co., Ltd, Hàng
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng lót tròn vỏ bọc bằng cao su cho ống DN 250, đường
kính: 273mm- DN 250 Rubber cover, phụ tùng của hệ thống sấy phun bột kem
không sữa, Nhãn hiệu: GEA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng mút cao su model DB63-Z009A6 dùng đệm cho dàn cao
của máy in Sunrise mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng nối bằng cao su (linh kiện máy rửa vòi nước) dùng
cố định tấm lót cao su trong quá trình sàng rửa không bị bung:
Z-83910043FITTING FOR MACHINES, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng ốp bằng cao su RUBBER Camera Rubber L 81XC dùng
cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5R60S37078 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng ốp cao su dùng kéo cáp dây điện Bushing EPDM
0.400-0.500 63.5mmx37.6mmx35mm (2470607) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng Siliconl dùng cho máy hút hàng mới 100%, hiệu
Philips, mã linh kiện 424121000421 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng su chêm có lỗ dùng trong sản xuất chip, 932A144
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng su có 24 lỗ dùng trong sản xuất chip, 932A145
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng su ép gót FS20-04-011 (phụ tùng máy ép gót FFS
33; phục vụ sản xuất giày; hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng su giữ chip 932A105, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng tản nhiệt 20mm*20mm*11.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng vòng đệm cao su dùng để làm kín giữa thiết bị làm
sạch giếng hoan và thành trong của ống 9 5/8. PN: SPT11980. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Miếng xốp DC63-02430A, Kích thước: 300x30 cm, Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: MISC40169390/ Vòng đệm cao su O-ring 2S 1/4, hàng mới
100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MISC40169390-0110/ Vòng đệm cao su màu trắng (bằng cao
su lưu hoá,trừ cao su cứng,loại k xốp)dùng để nối ốc vít với bu lông cho máy
pha trộn hóa chất-O-RING FFKM 5/16X7/16X1/16 WHITE.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MISC401699591/ Vòng đệm cao su bằng cao lưu hóa, trừ
cao su lưu hóa, loại không xốp O-RING VITON 15X17X1 MM dùng cho máy ráp khuôn
tròng kính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MISC401699592/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa, trừ
cao su cứng, loại không xốp- DIAPHRAGM KAPTON.744 DIA dùng cho máy ráp khuôn
tròng kính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MISC401699593/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa, trừ
cao su cứng, loại không xốp- O-RING FFKM 11/16X13/16X1/16 WHITE dùng cho máy
ráp khuôn tròng kính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MISUMI158/ Tấm đệm bằng cao su lưu hóa (Kt: 500* 500
mm) RBNMA3-500 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MJX36439001/ Gioăng cao su nằm trong phụ kiện dùng ghép
nối ống dẫn nước vào lồng giặt, kích thước đường kính: 11mm, chiều cao:
25mm-WMDIV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MKN04/ Vòng đệm bằng cao su, code: FWRBN-D78-V40-T3/ JP
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MKN04/ Vòng đệm cao su 1A S-4 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MMN/ MIẾNG MOUSE ĐỆM MÓC TREO (SPONGE 100% POLYURETHANE
FOAM FOR PLASTICS HANGER) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MONO LED PACKING NEW-R19/ Miếng đệm cao su (Mono LED
PACKING NEW) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MP-2C-2/ Miếng đệm cao su (MP-2C) 50.8mmx50.8mmx 22.2mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: MP-3C-1/ Miếng đệm cao su (MP-3C) 76.2mmx76.2mmx 22.2mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: MP-3F/ Tấm chắn bằng cao su. Chiều dài: 12.98mm. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MP-4C-2/ Miếng đệm cao su (MP-4C) 101.6mmx101.6mmx
22.2mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MPE20122/ Vòng đệm bằng cao su OORP10 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MPE20123/ Vòng đệm bằng cao su OORP12 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MPE20124/ Vòng đệm bằng cao su OORP14 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MQ-PB5 ORINGU A/ Vòng đệm của cây vẽ mắt MQ-PB5 ORINGU
A(7.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MQ-PB5 ORINGU C/ Vòng đệm của cây vẽ mắt MQ-PB5 ORINGU
C(5.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MQ-PL ORINGU A/ Vòng đệm của cây vẽ mắt MQ-PL- ORINGU
A(7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MQ-PL ORINGU/ Vòng đệm của cây vẽ mắt MQ-PL- ORINGU
B(6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MRING/ Vòng đệm cao su dùng cho bộ đề xe đạp (O-ring)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MROR180002/ Vòng đêm CN7 bằng cao su của camera module
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS(: 1104917300056) Vòng đệm kín dây bằng cao su dùng
cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10
tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS(: 1104935900027) Vòng làm kín bằng cao su dùng cho
xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn
(khung xe dài 3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS(: 14183-82601) Vòng đệm làm kín bằng cao su dùng cho
xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS(: 14183-82601-000) Vòng đệm làm kín bằng cao su dùng
cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới
5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS(: 1B18054100091) Vòng đệm làm kín bằng cao su I dùng
cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10
tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS(: 62497-4E000) Vòng đệm làm kín bằng cao su dùng cho
xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài
cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS(: 97650-38950) Vòng đệm ống ga lạnh bằng cao su dùng
cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều
dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS(: GB/97.1-8) Vòng đệm bằng cao su phi 20mm dùng cho
xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng
DA465QE-3F5 970cc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS(: L0120100001A0) Vòng đệm làm kín bằng cao su dùng
cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10
tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS(: Q41206) Vòng đệm hãm bằng cao su dùng cho xe tải
hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe
dài 3360mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS(:14183-82601-000) Vòng đệm làm kín bằng cao su dùng
cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới
5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS149/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS612WW-01/ Vòng cao su chắn nước N170FB (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS63/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OP-0014) (Phụ
tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS63/ Vòng đệm bằng cao su, code:
FRN8H2-A235-B127-W210-V100-F112-G57-N4.5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MS78-00250A/ Nút đệm bằng cao su dùng để chống rung
động và chống sốc dùng cho sản xuất loa. Grommet. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-SELM-03/ Miếng đệm bằng cao su của máy in, máy
photocopy (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MSM490/ Ống đệm bằng cao su, code: ASGP50-500 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MSM-AT0379-13/ Vòng đệm bằng cao su (phi 8.8mm, dày
1.9mm, nhãn hiệu: MISUMI) NPF9 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MSN005/ Đệm cao su Flug sleeve (53.40x43)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MSN006/ Đệm cao su dạng ống- Fixed end VSR, kích thước
(107.3x53.30)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MSN007/ Đệm cao su dạng ống Moving end VSR, kích thước
(116x48.90)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MSN008/ Sản phẩm cao su dạng ống Viboot 310
(85.5x123)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MSN009/ Đệm cao su dạng ống 15.5 KV, kích thước
(84.51x85)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MT-041/ Miếng cao su dùng làm đệm cho động cơ ghế Sofa.
Model: DCDX01-0010. Kích thước: 151*118 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MT-059/ ống chèn cao su dùng giảm va chạm kim loại.
Model: XFB200-2001.Kích thước: 30*12mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MT1-3.1X150-SOGO-R2150/ Gioăng dùng để làm kín trục,
chặn dầu, chất liệu cao su 3.1X150 SOGO-R2150 (115) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MT1-5tx1000mmx10M/ Đệm cao su dùng để đệm máy móc, vật
liệu cao su, Kích thước: 5x1000mmx 10m 5tx1000mmx10M Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MT4-1B-P22/ Gioăng code: 36177670 model: 1B-P22, dùng
cho máy gia công kim loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MT4-5tx1000mmx10M/ Đệm cao su dùng để đệm máy móc, vật
liệu cao su, Kích thước: 5x1000mmx 10m 5tx1000mmx10M Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MT4-CA2-50Z-XB6-PS/ Bộ vòng đệm là vòng đệm của
Xy-lanh, gồm có 4 chiếc/bộ. vật liệu: cao su CA2-50Z-XB6-PS Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MT5-BGRN-OG-0100/ Gioăng cao su BGRN-OG-0100 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MT5-P-AA13-522#04/ Miếng đệm P-AA13-522#04 bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MT5-P-GA02-570/ Gioăng cao su P-GA02-570 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MT5-PS-GA02-A26#033/ Gioăng cao su PS-GA02-A26#033 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MTC-11-NFS2020-00A/ Miếng đệm cao su BEARING RUBBER
COVER NFS2020-00A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MTC-EFS2010-00A/ Vòng đệm cao su Rubber coat 9.5
EFS2010-00A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MTC-MFS0041-00A/ Miếng đệm cao su Switch Packing
MFS0041-00A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MT-FH-200 CFS21-8213/ Phớt làm kín dùng để chặn dầu,
kích thước d: 200mm, chất liệu: cao su, vành thép FH-200 CFS21-8213 (111)
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MTORX-P-XX Tray Pin O-ring-Gioăng cao xu cho khay sản
phẩm, hàng mới 100 %. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mũ cao su dùng để bảo vệ đinh ốc của bộ phận tai nghe
điện thoại di động BMKAD-01519.NSX: CÔNG TY TNHH GORYO VIỆT NAM. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Mũi in P1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Mũi in P1 phi 19mm*26mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Mũi in WP-094 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MULTI-CABLE BUSHING M40 5X9MM: VÒNG BÓ DÂY CÁP M40
5X9MM, BẰNG CAO SU, DÙNG ĐỂ BUỘC NHIỀU SỢI CÁP LẠI (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MUS-TUB-C-DXAEJ14-A/ Vòi bơm nén khí bằng đồng 22*10mm
H59, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Mút Eva-hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MÚT XỐP DÙNG ĐỂ BỌC VỎ ĐẦU CẮM, HÀNG MẪU, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: MVB515/ Vòng đệm cao su C4SFP-260S, SMC. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MVB533/ Vòng đệm bằng cao su MHF8-PS, SMC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MVB534/ Vòng đệm bằng cao su MHZ10-PS, SMC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MVB535/ Vòng đệm bằng cao su MHZ16-PS, SMC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MVB537/ Gioăng cao su cho xilanh khí nén MHZL10-PS, SMC
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MVB538/ Gioăng cao su cho xilanh khí nén MHZL16-PS, SMC
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: MVCM-0022/ Viền màng loa bằng cao su tổng hợp
REX-1021-A/CNV, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: MW-7-15-HT/ Vòng đệm bằng cao su. Đường kính: 7.87mm.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-ZENBI2098/ Vòng dầu TC 18 30 7 AE0816-G02X9 bằng cao
su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-ZENBI2120/ Đệm giảm chấn bằng cao su lưu hóa
EA949HS-24 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-ZENBI2121/ Đệm giảm chấn bằng cao su lưu hóa
EA949HS-29 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-ZENBI2130/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa
DSI204*217*7*9.5 (FQ0119DO) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: M-ZENBI2131/ Vòng đệm DSI210*233*7*9.2(FQ0120D0) bằng
cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: N000204/ Chân cao su đồ bấm- MAT S (Rubber Sponge) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: N00900/ Dây cao su may tay áo, 1kg1350 sợi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: N010-0510-T222/ Miếng đệm bàn phím bằng cao su
N010-0510-T222. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: N059/ Đệm nhựa (bằng nhựa) (67*25*10)mm, dùng để chắn
cạnh giường (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: N11000014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6000RS (đk23.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11000035/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6311DU2*S*KD*SZ (đk104.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11000440/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
FH-4500(LEFT)(40010853) (đk30.15mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11001016/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6001RU (đk26.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11001440/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
FH-4500(RIGHT)(40010852) (đk29.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11002730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6001LUA*N (đk25.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11003216/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6003RDBLU-X1 (đk32.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11003440/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
HB-M970 (đk30.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11003440A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
HB-M970(40010507) (đk30.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11004040/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6004LU (đk37.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11004440/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
FH-M970(40010831) (đk34.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11004440A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
FH-M970 (đk34.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11005035/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
25TM43U40AT (đk72.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11008035/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6311DW (đk104.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11008045/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
WA22218EALS. (đk147.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11012730A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6201LB*T (đk27.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11013560/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
35BG5220DLTK2-T-J. (đk49.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11013730A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6201LU*T (đk27.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11014730A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6301LU*T (đk31.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11015440/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
FC-M970 (đk40.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11015730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6006LU*T (đk50.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11016730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6205LU*T (đk47mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11017440/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
HB-M988 RIGHT(40029343) (đk32.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11018440/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
HB-M988 LEFT(40029342) (đk30.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11018730A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6005LU*T (đk42.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11019730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6305LU*T(POSCO) (đk53.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11021035/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6312DU*S*KD*SZ(đk 112.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11021730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6204LU*T (đk42.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11025035/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6314DU*S*KD*SY (đk129.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11026021/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6026NSL (đk183.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11027440/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
HB-6800 SEAL RING(40029346) (đk30.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11029440/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
19STELLA SW8000HG (đk9.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11032035/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6313V*S*KD*SY (đk121.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11034035/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
30BD4718DUM-L*JPN (đk44.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11038035/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
BD30-40V-R (đk48.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11044034/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su S
BA14A-1RV (đk12.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11049035/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6011DU*S*KD*SZ (đk82.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11050035/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6308DU*S*KD*SZ (đk77.65mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11053730A/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
TPI-60/32LU-X*N(POSCO) (đk51.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11056730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
TPI-6301LU-X*N (đk31.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11059730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
TPI-60/32LH-X1*N (đk51.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11061730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
TPI-6902LU-X*N (đk25.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11062035/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6011V (đk82.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11063035/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GS/+/B20-212DG1 (đk49mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11063730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
TPI-6004LU-X*N (đk37.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11064730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
TPI-6802LU-X*N (đk22.28mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11065035/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
63/32DU (đk66.05mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11065730A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6001LU*N (đk25.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11073064A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6306NSE-C (đk63.24mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11085730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6003LHA*N (đk31.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11092730A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
TPI-SC02T01LBT*N (đk24.07mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11093730A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
TPI-SC02T01LST*N (đk24.07mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11101730/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
TPI-BS72LE-B*N (đk59.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11102730/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
TPI-BS72LE-F*N (đk65.94mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11121730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
TPI-6802LU-RG1*S1 (đk 22.25 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11134730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DT-SC02T01LBT*N (đk24.07mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11135730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DT-SC02T01LST*N (đk24.07mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11146730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DT-SC03T04LST*N (đk25.48mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11147730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DT-SC03T04LBT*N (đk25.48mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11149730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6208LU*N (đk70mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11150730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6008LU*N (đk63.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11157730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6005LHA*N (đk42.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11161730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6800LU*N (đk17.28mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11167730/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6008LB*N (đk62.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11200010/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6200RS (đk26.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11202016/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6202RU (đk32.35mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11203041/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6203LU (đk35.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11208019/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6208RU (đk71.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11208786/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6208V*KD*UC (đk70.25mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11209010/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6209RS (đk77.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11216064/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
5210NS-G (đk79.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11218021/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6218NSL (đk146.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11220021/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6220NSL (đk166mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11224010/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6224RS (đk195.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11260064/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6313NSE-K C3 (đk124.11 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11262064/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6013NSE-K C3 (đk92.71mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11298064/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6202DSE-J (đk31.47mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11299064/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6004DSE-J (đk37.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11300012/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6300RS (đk30.25mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11300064/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6302DSE-J (đk35.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11306014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6306RS (đk63.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11307010/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6307RS (đk72.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11307015/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6307RK1 (đk72.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11316021/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6316NSL (đk105.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11320021/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6320NSL (đk190.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11356064/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
62/28NSE9-K (đk52.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11357064/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
75BC10NSL-NB-B(OUEN) (đk98.55mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11378064/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
7214XFNSE (đk116.33mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11379064/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
7214XBNSE (đk107.68mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11392064/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6201NKE-BK (đk28.21mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11399064/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6805S1NST9-K C3 (đk34.81mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11400474A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
16010 (đk56.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11401194/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su U005V
(đk42.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11401621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.61810-RSR-3001-NBR (đk62.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11402621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.61811-RZ-3001-NBR (đk69.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11403194/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
PR207A (đk64.65mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11404750/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
BBMT500PA(40043290) (đk37.17mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11405610/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
608LHA*N (đk 19.65 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11406750/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
WH-RS170-CL-R12(40051652) (đk29.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11407214A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6004RS-1-X1(NEW) (đk39.48mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11408036/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6307V*S*KD (đk69.65mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11409214/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6903RD (đk 28mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11410150/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su 6005RS
JAF JAPAN (đk42.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11410621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6313-RSR-3001 (đk123.35mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11412993/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.3211-BD-HRS-0051-NBR (đk91.53mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11413014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6201RSC3 (đk28.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11413750/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su 19
STRADIC 4000 BEARING WATER PROOF(70212200) (đk19.15mm) (xk) |
- |
- Mã HS 40169390: N11414150/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6201RS JAF JAPAN (đk28.4mm) (xk) |