|
- Mã HS 40169390: N11414621/ Ron- phốt bạc
đạn chịu lực bằng cao su D.2206-RSR-3001 (đk54.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11415621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.2204-RSR-3001 (đk42mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11415750/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su 20
SARAGOSA SW 5000XG BEARING WATERPROOF(70222163) (đk12.35mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11417016/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6203RU (đk36.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11418064/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6200NSE9-NB. (đk25.63mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11418610/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6002LHA*N (đk28.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11418750/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
FHM9110B OUTER SEALRING OD51.2(40063270) (đk51.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11419014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6904RS-X1 (đk34.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11419750/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su 20
SRG SW 8000HG BEARING WATER PROOF (70223647) (đk13.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11420750/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
19STELLA SW8000HG(SCM)LINE ROLLER SEAL(70221953) (đk9.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11421026/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6312NKE (đk116.22mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11421750/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su 20 SRG
SW 20000PG BEARING WATERPROOF R.(70224620) (đk13mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11422750/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su 20 SRG
SW 20000PG BEARING WATERPROOF(70224641) (đk17.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11423064/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6008NSE9-K C3. (đk62.13mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11424750/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su 20
TORIUM 40 HG R.CLUTCH WATERPROOF(70227108) (đk13.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11426700/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
FC67940-630 (đk46.13mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11427150/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su 6304RS
JAF JAPAN (đk45.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11429012/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6308WRSBLU (đk80.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11429026/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6907NKE (đk50.99mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11429064/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6203NSE9-NB. (đk35.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11429150/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6306RS JAF JAPAN (đk63.35mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11433064/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6003NSE9-K. (đk31.13mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11434064/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6310NSE9-K C3. (đk96.84mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11435064/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6200NSE9-K C3. (đk25.63mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11435621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6213-RSR-3001 (đk107.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11436621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6311-RSR-3001 (đk105.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11437064/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6202NSE9-JK. (đk31.33mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11442621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6006-BRS-8001-HNBR (đk51.07mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11446030/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6206DU2 (đk55.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11449780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6204DU (đk41.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11451790/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6203LUAX13V42*N (đk36.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11454700/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
Z-579557-1161.DSH.RDL (đk70.62mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11456024/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6202NSE-JK (đk31.33mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11456700/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
Z-566719.13-1061.DH.RDL (đk68.15mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11460993/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.HSS71914-A-RSD-0151 (đk92.44mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11463993/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.B71904-A-RSD-0051 (đk34.42mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11470780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6202DG8B-G (đk31.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11473790/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6007LHA-YR*N (đk56.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11473960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-3206 A-RS14R (đk56mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11476010/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6028RS (đk196.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11478950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6307RK1-R (đk72.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11479960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-3209 A-RS14R (đk79.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11480154/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6209RS JAF JAPAN (đk76.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11480950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6307RK1BLU-R (đk72.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11480960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-3208 A-RS14R (đk74.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11481790/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6202LBA2*N (đk31.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11481950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6307RK1BRW-R (đk72.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11482950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6308RK1BLU-R (đk80.55mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11483960B/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-6306-LS1R(NEW) (đk62.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11485960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-3207 A-RS14R (đk64.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11487034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GS/+/6002DG6 (đk28.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11487950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6203RDBLU-X1-R (đk36.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11488960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-3305 A-RS14R (đk54.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11489960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-3204 A-RS14R (đk41.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11490960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-3205 A-RS14R (đk46.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11491012/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6001/4BEPRS (đk26.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11493780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
698V*S*KDJ (đk16.83mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11494780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
B17-102DG48-NW*S*KDK (đk39.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11497780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
B15-69ADG6 (đk31.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11499780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6205DU (đk46.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11500780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6205DU2 (đk46.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11500960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-BB2-2050 (đk45.15mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11503620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DR.ZKLF1255-RS-0041-NBR (đk33.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11503960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-3212 A-RS14R (đk103.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11504950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6004RDBLU-R (đk39.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11504993/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.B7000-A-RSD-0051 (đk23.06mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11505993/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.B7002-A-RSD-0051 (đk29.42mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11506780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
B15-69ADG8BU138 (đk31.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11506993/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.B7003-A-RSD-0051 (đk32.76mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11509780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6203DG*S*KDJ (đk35.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11513780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6200DW1*S*KDJ (đk26.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11513950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6005RDBLU-R (đk43.65mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11513960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-7308 E-RZP (đk74.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11514780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6002DW1*S*KD*J (đk28.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11514960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-7308 E-RZGP (đk83.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11515014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6301RDHBLU (đk32.95mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11515024/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6301DSE (đk32.27mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11515780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6201DW1*S*KD*J (đk28.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11515960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-7306 E-RZP (đk59.65mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11515993/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.B7202-A-RSD-0051 (đk 32.68 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11516960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-7306 E-RZGP (đk67.35mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11518780A/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
RT-F-124231-5201.DR.BSRA(SP) (đk16.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11519064/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
5210NS-G. (đk79.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11520960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-7305 E-RZGP (đk57.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11521960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-7305 E-RZP (đk51.35mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11522621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6208-RSA-3001-NBR (đk71.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11523950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6001RS-R (đk26.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11526950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6305RS-R (đk54.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11527621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6015-RSR-3001 (đk106.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11527780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6901D1*S*KDJ (đk21.95mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11528024/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6314NSE-K (đk133.12mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11528034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
688AD1-1*U20A*S*KDJ (đk14.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11528960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-7304 E-RZGP (đk48.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11529780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6206V (A) (đk55.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11529950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6006RS-R (đk51mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11532993/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.7007-B-RSA-3001 (đk59.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11533993/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6217-RSR-3001 (đk135mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11534780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6203DG8B*S*KDK (đk35.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11534950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6201RS-R (đk28.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11534960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-7304 E-RZP (đk42.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11534993/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6001-RSR-1051-NBR (đk25.28mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11535030/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6012DU (đk87.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11535950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6203RS-R (đk36.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11536030/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6012V (đk87.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11537030/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6013DU (đk92.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11537950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6205RS-R (đk46.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11538030/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6013V (đk92.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11538620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DR.ZKLF1762-RS-0041-NBR (đk39.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11539030/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6014DU (đk101.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11539950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6207RS-R (đk66mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11540950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6209RS-R (đk77.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11541030/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6213DU (đk106.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11542030/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6213V (đk106.6 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11543950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6202RS-R (đk32.35mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11544130/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SX07A88L (đk57.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11544780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
629D2*S*KDJ (đk23.15mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11545034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
608D16*S*KDK (đk19.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11549024/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6015NSE-K (đk106.63mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11550014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6308RSC3 (đk80.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11553024/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6312NSE-K (đk116.22mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11554024/ Ron phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6313NSE-K (đk72.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11554780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6001DLA8*S*KDJ (đk25.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11554950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6307RS-R (đk72.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11555621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6207-RSA-3001-NBR (đk64.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11558780/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
608V18*S*KDJ (đk19.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11559780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
696V18A*S*KDJ (đk13.65mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11560780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS2
30BWD07 (đk56.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11561621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DS.ZKLF70155.2Z-0041 (đk109.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11561780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS1
30BWD07 (đk56.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11562621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6024-RSR-3001 (đk166.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11564621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.2201-RSR-3001 (đk28.15mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11566621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6315-RSR-3001 (đk138.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11566780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
688AD18-1*S*KDJ (đk14.15mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11566960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-7209 E-RZP (đk72.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11567780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
B17-102DG48-O*S*KDK (đk39.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11567960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-7209 E-RZGP (đk80.68mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11569621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6016-RSR-3001 (đk93.35mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11569780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6904DU (đk34.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11570780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6004DU28A (đk37.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11573024/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
45BG07S5DL (đk68.57mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11574034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
B17-102DG48-NW (đk39.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11574064/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6308NKE9 C3 (đk78.44mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11575064/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6307NKE9 C3 (đk69.53mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11576064/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6207NKE9 C3 (đk64.14mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11582960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-BAH-0234E-1 (đk89.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11590780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6208DU*S*KD*D (đk70.25mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11592014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6312RS-X1 (đk115.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11592620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.3303-BD-HRS-3001-NBR (đk41.89mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11593960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-BSA 207 LS14R (đk58.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11594030/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
606D1-2 (đk15.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11594960/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SR-BSA 207 LS14RG (đk65.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11599012/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6906RS (đk45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11602030/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
698V (đk16.83mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11620014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6219RS-X1 (đk153.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11620621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DS.ZKLF80165-2Z-0041(TDF) (đk119.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11624621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.KS40-P-0091(TDF) (đk53.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11625780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6301DUA2*S*KD*J (đk32.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11629780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6203DUA2*S*KD*J (đk35.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11631013/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
60/22RS (đk40.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11632044A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6301LH*T (đk31.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11634621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6001-HRS-8001-NBR (đk25.93mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11636621/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6204-HRS-8001-NBR (đk41.83mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11648024/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6210NKE (đk80.93mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11653014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6312RDT (đk115.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11657780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6202DG8B-N*S*KDK (đk31.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11658014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6217RS-X1 (đk113.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11659621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6206-BRS-8001-NBR (đk55.73mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11664620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6202-HRS-8001-NBR (đk31.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11665780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6304DG*S*KD*D (đk45.15mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11669052A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
TRU173425UU(NEW) (đk30.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11671780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6202DG16-BU138 (đk31.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11673034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
688AD1-1*U20A-M (đk14.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11673780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su S
B17-101ADG6-BU138 (đk44.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11677041/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6809LU (đk55.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11679018/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6006RK (đk51mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11679780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6004DUA2*S*KD*J (đk37.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11680018/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6304RKB1H (đk46.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11687013/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6916RU (đk104.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11691013/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6928-1RU (đk179.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11692780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6202DG8B-B*S*KDK (đk31.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11698014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6004RS (đk39.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11704044A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6203LU*T (đk35.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11706052/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
CRBH5013AUU (đk68.64mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11707052/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
LWL15BCS (L31.20mm, W 11mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11708052/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
CRBH8016AUU (đk104.04mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11708620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.B7007-A-RSD-0051 (đk59.94mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11709052/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
CRBH7013AUU (đk88.64mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11710034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
35BD5222DUM36*S*KDK (đk49.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11710052/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
CRBS508AUUE17 (đk60.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11711041/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6005LUX2 (đk42.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11713012/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DG358028WRS (đk72.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11715052/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
NAG4904UU (đk32.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11715621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
Z-539860.23-3001.SHB.KL (đk49.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11716621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
Z-539860.26-3001.DR.KL (đk50.25mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11717052/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
CRBS208AUUE03 (đk31mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11719052/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
CRBH3010AUU (đk45.03mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11721052/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
CRBH4510AUU (đk60.13mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11727780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6203DUMG8A-NW*S*KDK (đk35.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11730780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6205DU2-B (đk46.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11733621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6320-RSR-3001-NBR (đk186.14mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11734620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6209-HRS-8001-NBR (đk76.16mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11738041/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6807LU (đk44.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11753034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6210V (đk81.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11754034/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6308V (đk77.65mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11760780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6902DWA3-L*S*KD*J (đk25.9 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11766034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6216V(đk 126.3 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11768013/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6206RSC3 (đk56.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11769014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6206RD (đk56.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11771014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6304RU (đk46.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11772780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
60/22DU*S*KDK (đk38.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11774621A/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F-90053-0111.DR.BSREA-C03 (đk44.05mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11775014A/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6001RDGRN(NEW) (đk26.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11780621/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F-618630-3001.D.HUKLB (đk53.98mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11784780/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
RT-F-124231-5201.DR.BSRA(SP) (đk41.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11786014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6008RS(NEW) (đk63.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11786034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6216DU*UC (đk126.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11787014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6905RS(NEW) (đk40.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11787034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6313DU*UC (đk121.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11798014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6303RS (đk42.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11805014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
CTS64SA-X1 (đk90.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11807034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
100BNR10V-B (đk135.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11808034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
100BNR10V-F (đk140.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11811014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6303RU(NEW) (đk42.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11813014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6305RS(NEW) (đk54.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11814014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6308RS(NEW) (đk80.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11815014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6007RU(NEW) (đk58.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11817034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6019DU*UC (đk135.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11818620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.3003-2RS-3001-NBR-FA156.2 (đk30.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11825620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.61818-RZ-3001-NBR(đk 110.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11828034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GS/+/B17-102DG46-B1*01 (đk39.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11831034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6206V(NEW) (đk56mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11832034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6206DU (đk55.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11844034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GS/+/B15-89DGA6U138*01 (đk39.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11853013/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
RCTS4067ARR5 (đk63.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11858620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.B7211-A-RSD-0051 (đk 91.1 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11864011/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6001RD (đk26.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11866014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
62/28RDH (đk52.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11867620/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.HSS71924-A-RSD-0151 (đk152.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11869620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.B7209-A-RSD-0051 (đk76.94mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11874034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6213V*S*KD*SY(đk106.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11875013/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6205RKB BLU (đk46.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11878014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
700045RS (đk52.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11881014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
60/22RS-1 (đk40.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11888620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F-137000-0041.DR.BSRA-HLA (đk37.18mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11892013/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6008RD (đk63.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11900034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6203DUL1*S*KD (đk35.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11902620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.61812-3001-NBR (đk75.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11905011/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6307RK1BLU (đk72.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11906620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.61818-RSR-3001-NBR (đk110.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11907620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6022-RSR-3001 (đk156.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11908014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6004RDBLU (đk39.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11909034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
B30-212DU (đk50.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11912014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6007RS (đk58.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11913620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.7007-B-RSR-3001 (đk54.55mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11917034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
TM216 (đk126.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11923620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.7006-B-RSA-3001 (đk52.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11924011/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6205RK4 (đk46.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11926044/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6204LU (đk42.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11927992A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F-130000.02-0141.DR.KL-HLA (đk37.15mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11928044/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
SC8B24LUA3V1 (đk17.46mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11934034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6309V*S*KD*D (đk88.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11935011/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6205RD (đk46.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11939014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6303RMXBRW-X1 (đk42.25mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11940013/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6200RK (đk26.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11941034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
ZV-B15-70DG6-F (đk28.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11945013/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6005RK (đk43.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11945620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.3214-RS-3001-NBR (đk112.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11948034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
32BD4718DUM36*RNL (đk44.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11951034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6310DU*S*KD*SZ (đk97.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11952034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6310V (đk97.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11956034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6309DU (đk88.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11960014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6005RU (đk43.65mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11961014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6904RD (đk34.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11963014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6005RK1-1Y(đk43.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11965034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6311DU (đk104.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11966034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6311V (đk104.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11967014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DG1552CRMXBLU-AM(đk45.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11971014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6001RMXBLU (đk26.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11972034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6212DU (đk100.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11975034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6212DU*S*KD*SY (đk100.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11976034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6212DU*S*KD*SZ (đk44.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11977014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6911-11RUXYLW (đk 76.3 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11978014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6305RMX (đk54.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11979014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6904RD(HIC) (đk34.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11980034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6211DU (đk89.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11980620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DS.LFR50/8-KDD-NBR-FA156.02 (đk19.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11981034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6211V (đk89.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11984014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6210RU (đk83.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11986034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6015DU (đk106.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11986044/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
BNS916LB(đk100.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11987044/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
BNS916LB-RG(đk100.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11988034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6211V*S*KD*SY (đk89.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11989034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6004DUA2 (đk37.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11991034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
6204DUA2 (đk41.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11993034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
B17-99DG (đk46.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11996620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
D.6215-RSR-3001 (đk116.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N11998044/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6303ALA4X16. (đk40.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N12/ Vòng đệm bằng cao su để chèn cho sản phẩm Motor,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: N12001730/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6311LC-Y*N (đk104.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N12010044/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
6010LC (đk79.29mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N12017044A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
608LC*T (đk19.25mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N12018044/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
1AS09(đk75.4 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N12024044/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su AL207
(đk62.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N12593012/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
PY025152DA (đk53mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N12595014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
PY025420D (đk50mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N12605012/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
W6B30RSP (đk21.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13029620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F-556508.06-0051.DR.BBU (đk28mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13033620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F-224309-0061.DR.BBUB-CO1 (đk36.15mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13034620/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F-224672.02-0051.DR.BBU (đk32.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13401460/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GUKS-2-06 (đk17.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13402460/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GUKS-3-06 (đk19.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13406460/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GWB-59-06 (đk63.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13408010/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
BKM2026JU (đk25.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13409460/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
AS300-06 (đk30mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13418041/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GX14X18X2 (đk18mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13422041/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GX20X24X2 (đk24mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13429041/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GX45X50X2 (đk50mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13444041/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su KR16L
(đk14.18mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13446990/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DG16X20X2C (đk20.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13467014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
RSS096X35 (đk14.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13498041/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
RNA2200L (đk20.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13531014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
RSS098X37P(JP) (đk16.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13537014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
KDS42125X (đk62.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13537990/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F-65177-6011.RSB.SCH (đk22.45mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13539014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
KDS2571X (đk40.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13543014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
BKM354246UH (đk40.78mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13547014A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
KC2423DE (đk31mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13549014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
RSS098X37P-X4(JP) (đk17.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13577010/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
23BKM3034BUUHBRW (đk28.15mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13589010/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
30BKM3746UH (đk35.78mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13609013/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
RSS098X37G (đk16.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13645044/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su KR22L
(đk20.6 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13658044/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GX10X13X2-4 (đk13.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13681044A/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GX17X23X3-2(JP) (đk23mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13694044/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GX12X15X2-1 (đk15.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13702044/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GX11X14X1.8 (đk14.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13712044/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GU1622R (đk21.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N13722044/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GU1824G (đk23.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N14008014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
W6B30J-X2 (đk26.73mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N14009014/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
W7R30EY (đk27.73mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N14014780/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
885900 (đk42.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N14413950/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
W7B28RJ9BY (đk25.73mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N14414950/ Ron phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
W7B30RJ9Y(UVI) (đk26.73mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N14425034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GSY
BWFS30-21R16BR11* (đk26.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N14437034/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS
BWFS30-1R10 (đk26.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N14539012/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
W6B30J (đk26.73mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N14593012/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
W22B42B (đk36.53mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N14686214/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
W7B30AH (đk38.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N19412190/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su CPR
45 (đk68mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N19670041/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su R205
(đk62mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N21953010A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
THB2421-A(NEW) (đk194 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N21954010A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
THB2421-B(NEW) (đk141.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N23013990/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DSL.216-T-NBR-0631 (đk117.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N23017990/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DSL.206-T-NBR-0631 (đk51mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N24/ Nắp đậy bằng su/ ACCESSORIES BRC19.0R (nk) |
|
- Mã HS 40169390: N39003186/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DU5496-5-X3 (đk89mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39004409/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS1
59BWKH09A-1 (đk77mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39004494/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS1
51BWD01M-1 (đk85.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39010480/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
HUB284T-6LX (đk92.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39010493/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
HUB362T-1LX (đk87.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39997066/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS1
51BWD01R*FR (đk85.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39997087/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F-616368.24-0061.DCM.RDL-S2 (đk80.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39997093/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F5#HUB821T-2LX (đk93.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39997138/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F5#HUB867T-1LX (đk94.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39997173/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F5#HUB940T-1L (đk73.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999157/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
2DACF044N-4-B-M (đk80.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999231/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
HUB221T-2L (đk73.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999258/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS1
56BWKH07B-1 (đkmm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999403/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
3DACF033F-X1 (đk71.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999404/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS1
55BWKH25E-1 (đk68mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999414/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
3DACF050D-2-X6 (đk90.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999468/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS1
62BWKH17B-1 (đk76mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999488/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS1
43BWD14E-1 (đk73.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999595/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
2DACF049N-1-B-M (đk83.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999621/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
JRM55000-SJ (đk90.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999642/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F5#AU1043-1LX (đk79.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999728/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F5#AU1110-1LX (đk88.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999740/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
3DACF046D-3AR-X2-M (đk81.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999777/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS1
64BWKH21B-1 (đk77.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999784/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F-607171-0061.DC.RDL (đk62.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999817/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
F5#HUB399-1L (đk71.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999958/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS1
59BWKH15B-1 (đk73.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999964/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS1
73BWKH03A-1 (đk93.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N39999969/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS1
51BWD01N*FR (đk85.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N4C22: Vòng làm kín bằng cao su phi 22 dùng cho xe tải
tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: N50000376/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
OK3.1X49.65-X1 (đk55.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N50000437/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
BB-M950 (đk29.11mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N50000451/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GY
608NX20+Y5*Y*KD*J (đk20.82mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N50000466/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
RS1030X36 (đk110.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N50000467/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
RS710X36 (đk78.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N50000468/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
RS844X31 (đk90.06mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N50000487/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
OK3.1X104X (đk110.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N50000522/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
JZG01-002640-B (đk97mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N50000527/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su JT-72
(đk70.19mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N50205000/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
JIS1AG50 (đk55.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N50400137/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su 6306
(đk66.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N50400230/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su 6208
(đk76.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60150720/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
EA41300-1A (đk29mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60781621/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
50283(S251416R) (D49.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60782461/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
00962(S4811) (đk39.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60782851/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
20053(S010-20053) (D18.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60784021/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
07513(S37566) (D23.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60784451A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao
su 01662(S000-01662) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60785801/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
47601(S010-47601) (D27.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60785831/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
47622(S010-47622) (D22.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60789381A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao
su 80163(S010-80163) (D42.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60789861A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao
su 07638(S010-07638) (D38.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60810631/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
80093(S010-80093) (D 36.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60810711/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
20083(S010-20083) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60811261/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
80206(S010-80206) (D47.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60811351/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
80133(S010-80133) (D 39.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60811921/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
40093(S010-40093) (D40.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60812171/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
20103(S010-20103) (D27.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60812201/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
51033(S010-51033) (D38.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60812231/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
80513(S010-80513) (D40mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60813301/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
30423(S010-30423) (D37mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60813361/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
80913(S010-80913) (D41.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60813481/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
03534(S010-03534) (D22.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60813741/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
80143(S010-80143) (đk23.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60813991/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
07525(S010-07525) (đk35.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60814021/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
30053(S010-30053) (đk37mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60814171/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
00666(S010-00666) (đk3.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60814371/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
40453(S010-40453) (đk17.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60814391/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
40583(S010-40583) (đk35mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60814411/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
50123(S010-50123) (đk50.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60814831/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
81233(S000-81233) (đk39.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60815081/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
00970(S010-00970) (đk41.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N60815231/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
20133(S010-20133) (đk26.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N6173 592790002-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (1.811 x 0.815 x 0.797 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N6315 P507274001-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.910 x 2.000 x 0.250 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N6345 530042001-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (1.844 x 2.230 x 0.272 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N6345 530124001-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.950 x 2.105 x 0.250 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N6345 530390001-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (1.040 x 2.105 x 0.250 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N69980263/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DSL.208-T-NBR-0631(TDF) (đk66.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N69980264/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DSL.210-T-NBR-0631(TDF) (đk75.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N69980265/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DSL.207-T-NBR-0631 (đk59.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N69980266/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
DSL.215-T-NBR-0631(TDF) (đk111.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N7015 505680004-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.530 x 0.937 x 0.312 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N7015 530016001-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (1.600 x 2.500 x 0.437 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N7015 530041001-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (4.440 x 4.720 x 0.313 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N7015 530118001-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (4.440 x 5.000 x 0.382 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N7015 591791001-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (1.357 x 2.937 x 0.512 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N7023 530450001-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.565 x 1.250 x 0.550 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N7023 530580001-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (4.237 x 3.607 x 0.556 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N7030 530114001-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (1.609 x 2.770 x 0.670 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N7030 546952059-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.880 x 2.100 x 0.289 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N7030 546952060-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.980 x 2.100 x 0.287 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N7030 P507650005-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.880 x 2.150 x 0.210 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N7230 592687006-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (18.000 x 26.000 x 16.000 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N7230 592687007-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (1.654 x 2.047 x 0.189 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N7230 592687008-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.276 x 0.433 x 0.217 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N8014 530019001-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (1.627 x 2.350 x 0.490 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N81001460/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
FY#AU1110-1L (đk88.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N81001491/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
FY#HUB284T-9L-S2 (đk92.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N81001546/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
FY#HUB807T-1L (đk 84mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N81001573/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
FY#HUB821T-2L (đk79.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N81001574/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
FY#HUB824T-3L (đk79.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N81001583/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
FY#HUB867T-1L-S2 (đk96.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N81002262/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS3
51BWD01L-1-S2 (đk85.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N81002375/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS3
59BWKH15B-1 (đk69.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N81002384/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS3
73BWKH03-1 (đk83mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N81002385/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GS3
73BWKH05A-1 (đk88mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N81003169/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
3DACF046D-3AR-X2-M (đk81.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N81003228/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
3DACF046D-3AR-X3-M (đk81.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N82002022/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GY
55BWKH28-1 (đk61.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N82002026/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GY
64BWKH25B-1 (đk69mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N82002030/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su GY
44BWKHS32E (đk55mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: N9013 592091001-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.758 x 1.547 x 0.670 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NA259 530024002-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.859 x 1.550 x 0.463 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NA259 530026002-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.990 x 2.361 x 0.852 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NA259 530030002-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.734 x 1.788 x 0.670 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NA259 530034002-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (1.268 x 1.788 x 0.670 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NA259 592091002-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.758 x 1.547 x 0.670 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Nấm vá xe bằng cao su silicon, đường kính: 5/16" x
chiều dài: 1", gồm 50 gói, 50 cái/gói. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nắp cao su- (CAP DRAWER HOOK) DC67-00327A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Nắp cao su- (CAP SCREW) DC67-01038A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Nắp cao su bịt đầu khớp nối nhanh 3/4 inch, sử dụng cho
xe tra nạp nhiên liệu cho máy bay, dùng trong sân bay, P/N: DC075A. Hàng mới:
100%, NSX: Fluid Transfer. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nắp cho ống mẫu bằng cao su lưu hóa (J64412) cho máy
xét nghiệm sinh hóa, hàng mới 100%, HSX: Ortho-Clinical Diagnostics (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nắp chụp bụi bằng cao su, phụ tùng máy nông nghiệp
Yanmar, hàng mới 100%.FOC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nắp đệm bằng cao su (Gasket, Mainshaft End Cap,
Lineator- PM3000): Phụ tùng cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nắp làm kín bằng cao su của van cửa model G PN:
480314200 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Nắp lót trong bằng cao su dạng xoắn ốc, bộ phận dùng
cho máy bơm hóa chất ly tâm,code: NR70 175017, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nắp luồn dây điện bằng nhựa, dùng cho sản xuất đồ gỗ
nội thất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nắp ngăn bụi bằng cao su phi 36.5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NC52/ Miếng đệm bằng cao su PPR 25*50mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: ND12/ Vòng đệm (bằng cao su)- NBR O-RING CHLORINATE
1090060028. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ND191-2/ Miếng đệm DJ63-00869A, NBR,YEL bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: ND191-3/ Miếng đệm DJ63-00869A, NBR,BLU bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: ND475/ Đệm cao su C06A1A1A01,NBR, dùng cho Rơ le áp
suất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NDCNQV201-096/ Đệm trục cấp giấy (Sản phẩm nhựa dùng
lắp ráp máy in) RC4-5159-000 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NDCNQV201-390/ Tấm đệm RC4-4883-000 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Nẹp cạnh bàn 20x1x2000mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ngón nối bằng cao su lưu hóa mềm, dùng cho động cơ tàu
điện ắc quy 8 tấn CDXT-8, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nguyên liệu sản xuất bô dây điện ô tô: Đầu nối cao su
(vòng đệm chất liệu bằng cao su lưu hoá) (G01-05S7) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: N-IPP-0001/ Tấm đệm cao su- 3mm x 25mm x 50mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NIPPON-MM1614/ Dây đai cho băng tải thứ nhất, và thứ 2-
(chất liệu cao su lưu hóa, dùng cho máy kiểm tra viên thuốc), hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: NK-NVL-0027/ Chân, vòng đệm cao su các loại. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL001/ Miếng đệm bằng cao su.1000029127 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL0017/ Miếng đệm bằng cao su(1400400222) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL004/ Vòng đệm bằng cao su.1000022581 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL015/ Miếng chèn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL031/ Vòng đệm bằng cao su, code NPA16 _112704531 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL031/ Vòng đệm nhựa_811401552 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL072/ Vòng đệm cao su RUBBER,O-RING,20MM, chất liệu
bằng cao su mã liệu:041Z048 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL1/ Vòng đệm bằng cao su các loại (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL10/ Gioăng cao su, hàng mới 100%, Code 34.FWHV1.002
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL10/ Linh kiện sản xuất loa: sản phẩm bằng cao su dùng
làm đệm chân loa: mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL125/ Vòng đệm bằng cao su,spring gasket,30000-306
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL131/ Rôn cao su_810357411 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL131/ Rôn cao su_VN1001035 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL186/ Chụp cao su mã GROMMET Y400, 2P, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL190/ Chụp cao su mã GROMMET-4HOLL-J-300, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL191/ Chụp cao su mã GROMMET-8HOLL-J-300, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL193 505680005-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.530 x 0.937 x 0.312 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NL193 530041002-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (4.440 x 4.720 x 0.313 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NL193 530112002-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (1.609 x 2.770 x 0.670 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NL193 530118002-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (4.440 x 5.000 x 0.382 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NL193 531038727-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (3.475 x 3.761 x 0.200 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NL193 590030002-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (2.940 x 3.440 x 0.305 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NL193 591791002-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (1.357 x 2.937 x 0.512 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NL193 D507461003-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.895 x 2.115 x 0.290 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NL193 P507548002-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (1.988 x 3.200 x 0.675 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NL205/ Vòng đệm bằng cao su/Oil seal SC45 x 62 x 9.
Hàng mới 100%- N68 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL300/ Chụp cao su mã M350 RVC GROMMET,6P, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL301 P506898006-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (1.470 x 2.575 x 0.313 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NL301 P507531002-E002/ Miếng đệm cao su dùng cho ôtô và
xe máy (0.905 x 2.120 x 0.170 cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NL317/ Vòng đệm cao su (An-108) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL340/ Vòng đệm bằng cao su mã O-RING-BLACK, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL374/ Miếng đệm cao su _811445206 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL374/ Vòng đệm bằng cao su, code: NPA16_112704531 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL40/ Long đền (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL41/ Vòng đệm cao su các loại (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL415/ Miếng cao su bọc đầu dây điện mã Waterproof
Rubber-BLACK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL429/ Đệm dây cáp bằng cao su,CABLE RING,EPDC-002954
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL456/ đầu giác hút_VN1000911 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL54 Đệm lót bằng cao su dùng cho loa điện thoại di
động RUBBER G820NL-P (Mục 09, TK:102577861410/E31 Ngày 09/04/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL54/ Đệm lót bằng cao su dùng cho loa điện thoại di
động RUBBER OA2006-P (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL62/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các khuôn linh kiện
trong thuốc lá điện tử) MD19000118B (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL77/ Vòng đệm bằng cao su RUBBER RING 2.25-0.6T (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NL-AM32/ Miếng đệm bằng cao su/HGU0730-190010/ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NLD03/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các linh kiện trong
máy mát xa mặt) MD19000235A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NLG-HW66/ Ống gen bằng cao su, dùng làm giá đỡ cố định
dây cáp cho camera quan sát,MC06-001068A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NLG-HW77/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan
sát,FC10-001096A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NLG-HW94/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát.
Hàng mới 100%.HP07-001244A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NLHB025/ Ron khóa mô tơ bằng cao su (loại tổng hợp),
nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NLHB041/ Ron cao su các loại, nguyên liệu dùng sản xuất
máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NLSX thanh dẫn điện: miếng đệm bằng cao su lưu hoá
không xốp Oring DS-DW-120/100-40-EBL319-CH-SO-40TONS, ID100MM, OD120MM, dày
40MM, 1 bộ gồm 6 cái, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NMO102.65G: Vòng đệm kín chữ O bằng cao su phi 18 dùng
cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích
2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NMO14.02.65G: Vòng siêu làm kín dùng cho xe tải tự đổ
hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn
E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NMO21.22.65G: Vòng đệm kín chữ O bằng cao su dùng cho
xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NMO22.4X1.8G: Vòng đệm kín chữ O bằng cao su dùng cho
xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NO.12/ Ron thùng phuy bằng cao su No. 12, dày 12mm
(Item No: No. 12) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NO.13/ Ron thùng phuy bằng cao su No. 13, dày 13mm
(Item No: No. 13) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NO.14/ Ron thùng phuy bằng cao su No. 14, dày 14mm
(Item No: No. 14) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NO.15/ Ron thùng phuy bằng cao su No. 15, dày 15mm
(Item No: No. 15) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NO.16/ Ron thùng phuy bằng cao su No. 16, dày 16mm
(Item No: No. 16) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NO.17/ Ron thùng phuy bằng cao su No. 17, dày 17mm
(Item No: No. 17) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NO.W10-6/ Ron thùng phuy bằng cao su No. W10-6, dày
10mm (Item No: W10-6) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NOV20242/ Vòng đệm bằng cao su 5'' 2202 280HNBR hàng
mới 100% (NOV) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NP00401100-00B/ Dây đệm bằng cao su của máy XP (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NPA16/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPA22A/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL_A50(ADHESIVE)/ Đệm silicon dùng để sản xuất awngten
điện thoại di động Model A50(ADHESIVE) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL051/ Đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL09/ Đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL100-HPT650/ Miếng chèn bằng cao su 1D 35mm để bảo vệ
chân linh kiện của bộ nguồn máy tính.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL111/ Miếng đệm OTH-F-GRY L17"XW3"XH4MM
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL12/ Vòng chữ O bằng cao su màu đen dùng trong quá
trình sản xuất pin (O RING) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL12H12S/ Miếng chènbằng nhiệt bằng cao su 1D 22mm để
bảo vệ chân linh kiện của bộ nguồn máy tính.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL13/ GasketMDS66650201-Miếng đệm bằng cao su dùng cho
máy hút bụi (MDS66650201) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm của cây vẽ mắt AL-PL5 ORINGU(7.2mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL14/ Vòng đệm_O-RING (DH-MPB CORE TYPE) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL144/ Miếng chèn bằng cao su TT20L*15mm để bảo vệ
chân linh kiện của bộ nguồn máy tính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL145/ Miếng chèn bằng cao su 5D 18mm để bảo vệ chân
linh kiện của bộ nguồn máy tính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL146/ Miếng chèn bằng cao su 6D 22mm để bảo vệ chân
linh kiện của bộ nguồn máy tính.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL147/ Miếng chènbằng cao su 20D 22mm để bảo vệ chân
linh kiện của bộ nguồn máy tính.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL148/ Miếng chèn bằng cao su 20D 25mm để bảo vệ chân
linh kiện của bộ nguồn máy tính.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL149/ gen cao su 1D 27mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL16_500/ Miếng chèn bằng cao su 9D 12mm để bảo vệ
chân linh kiện của bộ nguồn máy tính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL168/ Miếng chèn bằng cao su SJG5-10*6*4mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL17/ Gioăng cao su các loại dùng để đệm vào sản phẩm
000797626-0000-17/ 201470/SD22X28X4-A#O/Radial rotary shaftseal (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL17/ Miếng đệm bằng cao su của đèn nền điện thoại di
động LA102WH3-SL01, kích thước: 229*136mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL1700017/ Miếng chèn FVS-92, bằng cao su lưu hóa loại
không xốp (trừ cao su cứng), phi 2.6mm, cao 3.5mm, linh kiện sản xuất van
nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL18 L32S325/ RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY
Miếng đệm dán bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện
tivi led), kt 85x10x0.3mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL18 L32S6500S/ RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY
Miếng đệm dán bằng cao su lưu hóa (linh kiện tivi led), kích thước
85x10x0.3mm, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL1800005/ Miếng chèn cao su RWV-5 bằng cao su lưu hóa
loại không xốp (trừ cao su cứng), phi 27mm, cao 7mm, linh kiện sản xuất cuộn
cảm ứng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL1800023/ Miếng đệm cao su RWV-11-3 bằng cao su lưu
hóa loại không xốp (trừ cao su cứng), phi 14mm, dày 2mm, dung chèn trong cuộn
cảm ứng- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL1800024/ Miếng chèn cao su bằng cao su lưu hóa(trừ
cao su cứng loại không xốp) Amature MGV-202, phi 5.2mm, cao 4mm, linh kiện
sản xuất van nước, (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL1800025/ Miếng đệm cao su MGV-202 bằng cao su lưu
hóa (không phải cao su cứng,loại không xốp), phi 20mm, dày 5mm, linh kiện sản
xuất van nước, mới (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL1800034/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại
không xốp(trừ cao su cứng) S-12.5 EP7036P,phi 12.5mm, linh kiện sản xuất bộ
phận lọc nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL1800035/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại
không xốp(trừ cao su cứng) P21 EP7036P,phi 21mm, linh kiện sản xuất bộ phận
lọc nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL1800036/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại
không xốp(trừ cao su cứng) (O RING P4 EP7036P),phi 4mm,linh kiện sản xuất bộ
phận lọc nước,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL1800037/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại
không xốp(trừ cao su cứng) O RING P7 EP7036P, phi 7mm, linh kiện sản xuất bộ
phận lọc nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL1800042/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại
không xốp(trừ cao su cứng) S-12.5 EPDM EP 70, phi 12.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL1800043/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại
không xốp(trừ cao su cứng) O Ring P-21 EPDM EP 70, phi 21mm, linh kiện sản
xuất bộ phận lọc nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL1800044/ Miếng chèn bằng cao su lưu hóa loại không
xốp (trừ cao su cứng) MK303, phi 5.2mm, cao 33mm, linh kiện sản xuất bộ phận
lọc nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL1800045/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại
không xốp(trừ cao su cứng) S-12.5 VMQ70, phi 12.5mm, linh kiện sản xuất bộ
phận lọc nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL1800046/ Miếng chèn cao su bằng cao su lưu hóa loại
không xốp (trừ cao su cứng) SX705 (EP 7036P) phi 30mm, linh kiện sản xuất bộ
phận lọc nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL19_500/ Miếng chèn bằng bằng cao su 1D 23mm để bảo
vệ chân linh kiện của bộ nguồn máy tính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL20 L32F2A/ RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY
Miếng đệm dán bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện
tivi led), 85x10x0.3mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL20 L32S65A/ SPONGE STRIPE-- 1415MM 3MM 0.6MM RY Sợi
đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh vỏ trước,
1415x3x0.6mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL20_500/ Gen nhiệt bằng bằng cao su 1D 26mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL21 L32S325/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao
su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp dán cạnh trái phải vỏ trước, kt
0.8x3x395mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL21 L32S6500S/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm
cao su lưu hóa dán cạnh trái phải vỏ trước, kích thước 0.8x3x395mm, hàng mới
100%, nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL22 L32S325/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao
su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp dán cạnh trên vỏ trước, kt
0.8x3x708mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL22 L32S6500S/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm
cao su lưu hóa dán cạnh trên vỏ trước, kích thước 0.8x3x708mm, hàng mới 100%,
nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL22/ Vòng đệm cao su lưu hóa, MP06-00069A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL23 L32F2A/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao
su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ
trước,0.8x3x395mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL23/ Núm tai nghe, chất liệu bằng cao su
[BMLAD-00142]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL24 L32F2A/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao
su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trên vỏ trước,
0.8x3x708mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL25/ Miếng đệm poron bằng cao su, MP06-00026A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL28 L32S6500S/ RAW BUFFER STRIPE TL Cao su lưu hóa
lót màn hình góc trên trái (linh kiện tivi led), kích thước 7.5x10x40mm, hàng
mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL29 L32S6500S/ RAW BUFFER STRIPE TL Cao su lưu hóa
lót màn hình góc trên phải (linh kiện tivi led), kích thước 7.5x10x40mm, hàng
mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL29 L32S65A/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao
su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ
trước,0.8x3x395mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL30 L32S325/ RAW BUFFER STRIPE TL Cao su lưu hóa trừ
cao su cứng loại không xốp lót màn hình góc trên trái (linh kiện tivi led),
kt 80mmx10mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL30 L32S6500S/ RAW BUFFER STRIPE TL Cao su lưu hóa
lót màn hình góc dưới trái (linh kiện tivi led), kích thước 7.5x10x40mm, hàng
mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL31 L32F2A/ RAW BUFFER STRIPE TL Miếng lót cao su lưu
hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện tivi led), lót màn hình góc
trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL31 L32S325/ RAW BUFFER STRIPE TR Cao su lưu hóa trừ
cao su cứng loại không xốp lót lót màn hình góc trên phải (linh kiện tivi
led), kt 80mmx10mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL31 L32S6500S/ RAW BUFFER STRIPE TL Cao su lưu hóa
lót màn hình góc dưới phải (linh kiện tivi led), kích thước 7.5x10x40mm, hàng
mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL32 L32F2A/ RAW BUFFER STRIPE TL Miếng đệm cao su lưu
hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện tivi led), lót màn hình góc
trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL32 L32S325/ RAW BUFFER STRIPE UL Cao su lưu hóa trừ
cao su cứng loại không xốp lót lót màn hình góc dưới trái (linh kiện tivi
led), kt 80mmx14mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL32 L32S6500S/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm
cao su lưu hóa dán cạnh trái phải vỏ trước, kích thước 0.8x3x395mm, hàng mới
100%, nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL32 L32S65A/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2 32D12 Sợi
đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh dưới vỏ trước,
0.8x3x708mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL32 L43S6500FS/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu
hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm,
mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL33 L32F2A/ RAW BUFFER STRIPE TL Miếng đệm cao su lưu
hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện tivi led), lót màn hình góc
trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL33 L32S325/ RAW BUFFER STRIPE UR Cao su lưu hóa trừ
cao su cứng loại không xốp lót lót màn hình góc dưới phải (linh kiện tivi
led), kt 80mmx14mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL33 L32S6500S/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2 32D12
Sợi đệm cao su lưu hóa dán cạnh dưới vỏ trước, kích thước 0.8x3x708mm, hàng
mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL33 L43S6500FS/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu
hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm,
mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL34 L32F2A/ RAW BUFFER STRIPE TL Miếng đệm cao su lưu
hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện tivi led), lót màn hình góc
trên trái, 7.5x10x40mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL35 L32F2A/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao
su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ
trước,0.8x3x395mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL35 L32S325/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2 32D12 Sợi
đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp dán khung vỏ trước cạnh
trên, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL35 L43S6500FS/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu
hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm,
mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL36 L32F2A/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2 32D12 Sợi
đệm cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh dưới vỏ trước,
0.8x3x708mm, mới 100% nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL38/ Miếng đệm cao su của tai nghe điện thoại di động
S-CMS-0762ZZZ-KA (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL40 L32S331/ RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY
Miếng đệm dán bằng cao su lưu hóa (linh kiện tivi led), kt 85x10x0.3mm, mới
100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL40/ Miếng đệm định hình lót bộ cúc dập. Hàng là phụ
liệu ngành may, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL41/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 0.12.11.00.0029
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL41/ Tấm cách nhiệt, bằng cao su lưu hóa kích thước
11.4*10*5.4mm, 0.12.03.00.0120 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL41/ Vòng đệm bằng cao su, 0.13.01.99.0013 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL42 L32S335/ RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY
Miếng đệm dán bằng cao su lưu hóa (linh kiện tivi led), kt 85x10x0.3mm, mới
100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL45 L32S331/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao
su lưu hóa dán cạnh trái phải vỏ trước, kt 0.8x3x395mm, mới 100% nguyên liệu
sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL46 L32S331/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao
su lưu hóa dán cạnh trên vỏ trước, kt 0.8x3x708mm, mới 100% nguyên liệu sx TV
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL47 L32S335/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao
su lưu hóa dán cạnh trái phải vỏ trước, kt 0.8x3x395mm, mới 100% nguyên liệu
sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL48 L32S335/ SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao
su lưu hóa dán cạnh trên vỏ trước, kt 0.8x3x708mm, mới 100% nguyên liệu sx TV
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL48 L43S421/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa
dán khung vỏ trước cạnh trên, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL48/ Miếng đệm của cây vẽ mắt IP-DL SEN PACKIN(7.6mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL48/ Miếng đệm_PACKIN (KB-DR3 CAP) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL49 L43S421/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa
dán cạnh trái phải vỏ trước, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL50 L43S421/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa
dán vỏ trước cạnh dưới, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL56 L40S330/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa
dán cạnh trái phải vỏ trước, kt500mmx3mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL56 L43S423/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa
trừ cao su cứng loại không xốp dán khung vỏ trước cạnh trên, kt
0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL57 L40S330/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa
dán thanh nhựa cạnh trên, kt 885mmx3mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL57 L43S423/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa
trừ cao su cứng loại không xốp dán cạnh trái phải vỏ trước, kt
0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL57 L43S425/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa
dán khung vỏ trước cạnh trên, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL58 L40S330/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa
dán thanh nhựa cạnh dưới, kt 885mmx3mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL58 L43S423/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa
trừ cao su cứng loại không xốp dán vỏ trước cạnh dưới, kt 0.8x3x395mm,mới
100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL58 L43S425/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa
dán cạnh trái phải vỏ trước, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL59 L40S325/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa
dán cạnh trái phải vỏ trước, kt500mmx3mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL59 L43S425/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa
dán vỏ trước cạnh dưới, kt 0.8x3x395mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL60 L40S325/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa
dán thanh nhựa cạnh trên, kt 885mmx3mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL60 L40S330/ RAW BUFFER PET Miếng đệm đen dán cạnh
trên trong vỏ giữa chân phim cứng,kt 10x5mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL60/ Chụp đầu khóa bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL61 L40S325/ CONDUCTIVE FOAM Sợi đệm cao su lưu hóa
dán thanh nhựa cạnh dưới, kt 885mmx3mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL62/ Vòng đệm bằng cao su V144800-2301, NPL dùng để
sản xuất mô tơ máy phát điện. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL63 L40S325/ RAW BUFFER PET Miếng đệm đen dán cạnh
trên trong vỏ giữa chân phim cứng,kt 10x5mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL67-TT/ Gen nhiệt bằng cao su 1D 38mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL99-HPT650/ Miếng chèn bằng cao su 11D 20mm để bảo vệ
chân linh kiện của bộ nguồn máy tính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPLD3/ Vòng đệm bằng cao su các loại (nk) |
|
- Mã HS 40169390: nplg48/ Miếng trang trí (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPLGC0072/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát.
FC18-001644A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPLGC0109/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát.
HP07-000155A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPLGC0114/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát.
HP07-001317A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPLGC0185/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát.
FC18-000925B (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPLGC0187/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát.
FC18-004856A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPLGC0198/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát.
HP07-000127A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPLGC0307/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera.
HP07-001492A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPLGC0326/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera quan sát.
HP07-001042A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPL-GST/ Vòng đệm (bằng cao su).(dùng sản xuất đầu vòi
xịt chai nước rửa tay) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPLM000718/ Gioăng dán 6820-0408, cao su, dùng để lắp
ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NPLSX061/ Vòng o-ring, chất liệu bằng cao su SILICON
P38. Hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NRT-GR-026/ Miếng đệm bằng cao su dùng để chèn chân
linh kiện. Xuất trả dòng hàng số 17 của tờ khai 103315034430 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NSF16/2A-4119B/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSF6/2A-4119B/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSK19/ Poron SRS-40P 47.95*17.15mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSK-TB371/ Vòng chồng rỉ dầu (bằng cao su)quy cách
025R2201 chịu áp lức 250A~400A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSNL194435/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày
2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP12. Hàng mới 100% (22A-A09-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSNL194471/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày
2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP12. Hàng mới 100% (269-A86-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSNL194575/ Vòng đệm bằng cao su (phi 49.4mm, dày
3.1mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORG50. Hàng mới 100% (20P-A33-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSNL194576/ Vòng đệm bằng cao su (phi 20.8mm, dày
2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP21. Hàng mới 100% (20P-A33-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSNL194603/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày
2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP12. Hàng mới 100% (20P-A34-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSNL194692/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày
2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP12. Hàng mới 100% (20P-A47-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSNL194798/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày
2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP12. Hàng mới 100% (20P-A62-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSNL194834/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày
2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP12. Hàng mới 100% (20P-A39-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSNL194880/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày
2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP12. Hàng mới 100% (269-A87-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSNL194930/ Vòng đệm bằng cao su (phi 49.4mm, dày
3.1mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORG50. Hàng mới 100% (20P-A61-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSNL194931/ Vòng đệm bằng cao su (phi 20.8mm, dày
2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP21. Hàng mới 100% (20P-A61-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSNL194996/ Vòng đệm bằng cao su (phi 13.8mm, dày
2.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) ORP14. Hàng mới 100% (20P-A45-00) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: N-SPE-0013/ Ống lót bằng cao su- Phi 33mm x 10mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NSX126/ Gioăng cao su GASKET-MAIN (L: 1076mm 1239603
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: NT20/14-BS N50500057/ N50500057/ Ron- phốt bạc đạn chịu
lực bằng cao su GS3 Y30-1A(đk33.5mm) (Hàng tái xuất từ TK tạm
nhập103347910151/A31, ngày 04/06/2020, dòng1) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NT20/15-BS N11985014/ N11985014/ Ron phốt bạc đạn chịu
lực bằng cao su 6307RKDBLK-X1 (đk72mm)(Hàng tái xuất từ TK tạm nhập
103372020621/A31, ngày 18/06/2020, dòng 1) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NTD-446/ Vòng đệm bằng cao su (phi 13.8mm, dày 2.4mm,
nhãn hiệu: MISUMI) NPA14 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Núm cao su- 35A-008844-00 (DRAIN.STUB PIPE)-dùng để SX
bộ lọc gió xe ôtô-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Núm cao su BMLAD-00142(dùng cho tai nghe điện
thoại).NSX:CÔNG TY TNHH GORYO VIỆT NAM.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Núm cao su dùng cho máy bổ túi, mã NIPP12.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Núm cao su EAR PIECE L (02CS002-0006-01)(Model
HA-FX11X-B)(dùng cho tai nghe điện thoại). Hàng mới 100%.NSX:CÔNG TY TNHH
GORYO VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Núm đệm cao su chụp đầu nối điện-Slip ring of rubber.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Núm hút bản mạch chất liệu bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không SMA-2 bằng cao su, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Núm hút chân không, bằng cao su, nhãn hiệu HARMO, hàng
mới 100%, model: SMA-2-30 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Núm hút M357-X209-002, dùng cho máy chụp sáng, bằng cao
su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút bấm bằng cao su PGJG1013ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút bằng cao su dùng bịt lỗ rò rỉ nước, quy cách
5.5*4mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút bịt bằng cao su không xốp, kích thước 79*48*18mm
dùng để bịt đầu thanh nhôm lắp ráp cánh cửa thùng xe ô tô đông lạnh từ 1- 5
tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút bịt cao su, dùng cho đồng hồ đo áp suất,size:
23x.50.100. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút bịt sàn xe 15 bằng cao su- 90815-SNA-0031- Chất
liệu cao su- LK Model Honda CITY- làm kín (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút cao su (phụ tùng của máy li tâm) dùng trong sản
xuất Collagen. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút cao su (RUBBER STOPPER), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút cao su 25A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NÚT CAO SU 25A, VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút cao su 32A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NÚT CAO SU 32A, VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút cao su 40A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NÚT CAO SU 40A, VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút cao su cho ống đựng tinh 15ml. mã: 11023/1590. HSX:
Minitube GmbH. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút cao su đỡ lò xo 20*20mm, FEP086-10 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút cao su Rubber Foot (415), HB- B322Z1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút cao su, Part: 296174672AB, (TK:103367171720/A42-
DONG 22 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút chặn dầu bằng cao su (FDU:70000004725404). Mới
100%. Hãng Siemens sx (nk) |
|
- Mã HS 40169390: nút che bằng su 63-1193-VN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút chụp cao su bọc chân hình vuông 30*30 (Chân cao
su), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút đậy ống dầu bằng cao su (PT 1/8) của bộ động cơ
giảm tốc gắn liền với hộp giảm tốc- AT1287G. Hiệu Sumitomo. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút đệm (Miếng đệm bằng cao su), 3FJS6W001R1-111,
(JS6W-DN_B/C_FOOT), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút đệm 738917-100 bằng cao su (2 chiếc/bộ), kích
thước:phi 2,58mm, dài 2.78cm dùng làm kín ốc vít nối két nước và thân xí bệt.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút đệm bằng cao su: RUBBER RING, Màu Grey, Mã hàng:
SMBN17029016. dùng để gắn vào loa ti vi trong nghành điện tử. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút nhấn bàn phím/224012490 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút nhấn bằng cao su KEY SIL-RUBBER 70 13.6x3.25mm
WHITE #D035-8 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821857911, dòng 47 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút tai chống ồn (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Nút tai chống ồn 1100 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: NVL18/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NW268/ Đệm giảm chấn (Chất liệu: cao su EPDM, POM, dầu
SILICONE OIL, kích thước:đường kính ngoài 12mm,đường kính trong 4.3, chiều
cao:15.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: NZ-GT0001-001/ Miếng đệm bằng cao su NZ-GT0001-001 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ổ cao su thanh giằng nhôm vành khung tròn ổn định gầm
xe bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô tô 5-7 chô ngôi mơi 100% A2223333700
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: O ring for Gear Box/gioăng tròn của hộp số-61167207-41
(Gioăng cao su) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O ring No. 102- Gioăng tròn số 102-61242066- 10 (Gioăng
cao su)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O ring No. 103- Gioăng tròn số 103- 61242066- 10
(Gioăng cao su)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O ring No. 104- Gioăng tròn số 104-61242066- 10 (Gioăng
cao su) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O ring No. 105- Gioăng tròn số 105-61242066- 10 (Gioăng
cao su) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O ring No. 106- Gioăng tròn số 106-61242066- 10 (Gioăng
cao su) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O ring No. 14- Gioăng tròn số 14-61242066- 10 (Gioăng
cao su)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O ring No. 211- Gioăng tròn số 211-61242148-10 (Gioăng
cao su) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O ring No. 212- Gioăng tròn số 212-61242148-10 (Gioăng
cao su) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O ring No. 23- Gioăng tròn số 23-61242148-10 (Gioăng
cao su) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O ring No.5- Gioăng tròn số 5- 61242066- 10 (Gioăng cao
su) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O RING OORP10-Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O RING/ Gioăng lắp vào súng phun silicon rubber O-RING
RZ-101-03, chất liệu: cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O000350400VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 0.35x0.4mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O000450450MN70BL023S/ Vòng đệm cao su 0.45x0.45mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O000600600VS70CL112P/ Vòng đệm cao su 0.6x0.6 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O000700500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy 0.7x0.5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O000800500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 0.8x0.5 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O000900400VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 0.9x0.4mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O000900550VV70BL326L/ Vòng đệm cao su 0.9x0.55 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001000450VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 1x0.45 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001000500VV70BL063L/ Vòng đệm cao su 1x0.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001000500VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su 1x0.5 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001000600VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 1x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001100550VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 1.1x0.55mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001100600VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 1.1x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001200600VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 1.2x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001250600VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 1.25x0.6 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001300500VN80WH037S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy 1.3x0.5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001301000VN70BL030S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy 1.3x1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001400800VE70BL052S/ Vòng đệm cao su 1.4x0.8 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001400800VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 1.4x0.8mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001421520VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 1.42x1.52mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001500600VI60BL281S/ Vòng đệm cao su 1.5x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001500750VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 1.5x0.75mmt,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001501000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy 1.5x1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001501000VS70FE113P/ Vòng đệm cao su 1.5x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001501000VV70BL063L/ Vòng đệm cao su 1.5x1 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001501000VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 1.5x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001501050VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 1.5x1.05mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001501100VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 1.5x1.1 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001600600VE60BL051S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy 1.6x0.6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001600800VS50BL165P/ Vòng đệm cao su 1.6x0.8mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001700500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 1.7x0.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001700600VS70FE113P/ Vòng đệm cao su 1.7x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001700700VN70BL025S/ Vòng đệm cao su 1.7x0.7mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001700750VN60BL011S/ Vòng đệm cao su 1.7x0.75mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001750700VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 1.75x0.7mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001800550VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 1.8x0.55mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001800600VS70FE113P/ Vòng đệm cao su 1.8x0.6 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001800700VE70BL052S/ Vòng đệm cao su 1.8x0.7 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001800700VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 1.8x0.7mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001800800VS40FE086P/ Vòng đệm cao su 1.8x0.8mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001800800VV60BL247L/ Vòng đệm cao su 1.8x0.8mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001800800VV70BL063L/ Vòng đệm cao su 1.8x0.8 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001801000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 1.8x1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O001801000VN80BL035S/ Vòng đệm cao su 1.8x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002000500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 2x0.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002001000VN50BL210S/ Vòng đệm cao su 2x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002001500VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 2x1.5 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002050550VN60BL016S/ Vòng đệm cao su 2.05x0.55mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002200500VV70BL063L/ Vòng đệm cao su 2.2x0.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002200600VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy 2.2x0.6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002200600VN80BL148S/ Vòng đệm cao su 2.2x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002200650VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 2.2x0.65mmt(cao
su lưu hóa) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002201000VS70BL186P/ Vòng đệm cao su 2.2x1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002300550VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 2.3x0.55mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002300700VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su 2.3x0.7 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002500600VS70FE113P/ Vòng đệm cao su 2.5x0.6 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002501500VN65BL021S/ Vòng đệm cao su 2.5x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002501500VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 2.5x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002700650VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 2.7x0.65mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002700700VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 2.7x0.7 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002700700VS35TR310P/ Vòng đệm cao su 2.7x0.7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002801900VN70BL030S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy 2.8x1.9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002801900VN80BL035S/ Vòng đệm cao su 2.8x1.9mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002900950VN70BL030S/ Vòng đệm cao su 2.9x0.95 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O002901780VV70BU065L/ Vòng đệm cao su 2.9x1.78mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O003001000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 3x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O003001000VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 3x1 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O003001100VS50BL165P/ Vòng đệm cao su 3x1.1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O003500410VN70BL025S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy 3.5x0.41 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O003500450VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 3.5x0.45mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O003501500VV70BL063L/ Vòng đệm cao su 3.5x1.5 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O003502000VE70BL052S/ Vòng đệm cao su 3.5x2mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O003531000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 3.53x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O003550760VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 3.55x0.76 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O003681780VV70BL326L/ Vòng đệm cao su 3.68x1.78 mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: O003700360VS70FE113P/ Vòng đệm cao su 3.7x0.36mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O003701200MS70FE113P/ Vòng đệm cao su 3.7x1.2mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O003801900VN70BL030S/ Vòng đệm cao su 3.8x1.9mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O004000600VV70BL063L/ Vòng đệm cao su 4x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O004001000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 4x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O004001000VS50BL088P/ Vòng đệm cao su 4x1 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O004001000VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 4x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O004001000VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su 4x1 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O004400800VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 4.4x0.8mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O004400800VN85BL036S/ Vòng đệm cao su 4.4x0.8mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O004470635VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 4.47x0.635mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: O004471780VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 4.47x1.78 mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: O004471780VN85BL036S/ Vòng đệm cao su 4.47x1.78 mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: O004501500VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 4.5x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O004901900VS70BL186P/ Vòng đệm cao su 4.9x1.9 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005000800VV70BL063L/ Vòng đệm cao su 5x0.8 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005001000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 5x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005001200VN55BL284S/ Vòng đệm cao su 5x1.2mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005001200VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 5x1.2mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005001500VV70BL063L/ Vòng đệm cao su 5x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005281780VN85BL036S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy 5.28*1.78 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005300600VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 5.3x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005400800VV70GN066L/ Vòng đệm cao su 5.4x0.8 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005500500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 5.5x0.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005501000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 5.5x1 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005501250VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 5.5x1.25mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005501500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 5.5x1.5 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005590760VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 5.59x0.76 mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005710610VV70BL063L/ Vòng đệm cao su 5.71x0.61mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005841320VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 5.84x1.32mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O005852100VS50FE096P/ Vòng đệm cao su 5.85x2.1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O006001000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 6x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O006001000VN70BL030S/ Vòng đệm cao su 6x1 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O006001000VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 6x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O006071780VV70BL326L/ Vòng đệm cao su 6.07x1.78 mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: O006101850VN85BL036S/ Vòng đệm cao su 6.1x1.85mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O006300800VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 6.3x0.8mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O006501000VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 6.5x1 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O006501500VV70BL152L/ Vòng đệm cao su 6.5x1.5 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O006502000VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 6.5x2mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O006800850VS30BL079P/ Vòng đệm cao su 6.8x0.85mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O006801300VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy 6.8x1.3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O006860450VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 6.86x0.45mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O007000600VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 7x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O007001000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 7x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O007001500VV70BL063L/ Vòng đệm cao su 7x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O007501500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy 7.5x1.5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O008001000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 8x1 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O008001500VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 8x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O008501500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 8.5x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O008501500VN70BL030S/ Vòng đệm cao su 8.5x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O008501500VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 8.5x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O009001000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy 9x1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O009001000VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 9x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O009501500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 9.5x1.5mmt,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O009501500VN90BL309S/ Vòng đệm cao su 9.5x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O009801900VN65BL021S/ Vòng đệm cao su 9.8x1.9mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O010000500VN70GY265S/ Vòng đệm cao su 10x0.5 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O010000600VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 10x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O010002000VS70BL186P/ Vòng đệm cao su 10x2mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O010502000VN70BL030S/ Vòng đệm cao su 10.5x2 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O010701500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 10.7x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O010701500VN90BL309S/ Vòng đệm cao su 10.7x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O010821780VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 10.82x1.78mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: O011001500VN60BL011S/ Vòng đệm cao su 11x1.5mmt(cao su
lưu hóa) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O011002400VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 11x2.4 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O011501500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 11.5x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O011802400VV70BU065L/ Vòng đệm cao su 11.8x2.4mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O012001000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 12x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O012001500VE70BL052S/ Vòng đệm cao su 12x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O012001500VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 12x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O012001800VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 12x1.8 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O012001800VN70BL030S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy 12x1.8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O012302400VV70BU065L/ Vòng đệm cao su 12.3x2.4mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O013000500VV70BL063L/ Vòng đệm cao su 13x0.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O013501500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 13.5x1.5mmt,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O014702400VS70BL186P/ Vòng đệm cao su 14.7x2.4 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O015001000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 15x1 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O015302400VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 15.3x2.4mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O015501500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 15.5x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O015802400VS70BL114P/ Vòng đệm cao su 15.8x2.4 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O016001000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 16x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O017000600VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 17x0.6 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O017500800VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 17.5x0.8mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O017501500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 17.5x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O017802400VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 17.8x2.4mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O018000600VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 18x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O018001000VN50BL210S/ Vòng đệm cao su 18x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O018001000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 18x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O018001500VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 18x1.5 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O018101600VS50FE163P/ Vòng đệm cao su 18.1x1.6 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O018500800VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 18.5x0.8 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O018700800VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 18.7x0.8 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O019001000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 19x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O019501500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 19.5x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O020500600VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy 20.5x0.6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O023000600VN55BL284S/ Vòng đệm cao su 23x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O023001500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 23x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O023521780VV70BL326L/ Vòng đệm cao su 23.52x1.78mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: O024000500VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 24x0.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O024001000VN50BL210S/ Vòng đệm cao su 24x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O024600700VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 24.6x0.7mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O025001000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 25x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O025121780VV70BL326L/ Vòng đệm cao su 25.12x1.78mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: O025800800VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 25.8x0.8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O026000600VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 26x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O026701780VV70BL326L/ Vòng đệm cao su 26.7x1.78mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O027000600VV60BL247L/ Vòng đệm cao su 27x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O027000600VV65BL061L/ Vòng đệm cao su 27x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O027001000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 27x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O028501500VZ70BL041P/ Vòng đệm cao su 28.5x1.5mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O029300800VS50BL088P/ Vòng đệm cao su 29.3x0.8 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O030001800VV70BL326L/ Vòng đệm cao su 30x1.8mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O030002000VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su 30x2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O031000800VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 31x0.8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O032500800VN65BL249S/ Vòng đệm cao su 32.5x0.8mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O032600800VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy32.6x0.8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O033800600VN50BL007S/ Vòng đệm cao su 33.8x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O033800600VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 33.8x0.6mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O033800800VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy 33.8x0.8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O034502000VN70BL030S/ Vòng đệm cao su 34.5x2mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O034651780VN70BL030S/ Vòng đệm cao su 34.65x1.78mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: O036000650VN60BL011S/ Vòng đệm cao su 36x0.65 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O037001000VN60BL013S/ Vòng đệm cao su 37x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O037001000VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 37x1 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O037821780VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 37.82x1.78mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: O037821780VS50FE163P/ Vòng đệm cao su 37.82x1.78mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: O038001000VN70BL030S/ Vòng đệm cao su 38x1 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O038002000VS50TR089P/ Vòng đệm cao su 38x2mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O038301000VN50BL210S/ Vòng đệm cao su 38.3x1mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O041501500VV70GN066L/ Vòng đệm cao su 41.5x1.5 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O069502000VV70BL063L/ Vòng đệm cao su 69.5x2 mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O099403200VN70BL023S/ Vòng đệm cao su 99.4x3.2mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OAAD930130VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OAAD930130 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ốc cao su giảm sóc (PG201018086) kích thước
1.8*phi0.7cm bằng cao su lưu hóa (linh kiện máy bay P20 2018) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: OCKD115080VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OCKD115080 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OCKD158190VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OCKD158190 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OCKD177101VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OCKD177101 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OCKD235100VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OCKD235100 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OCKD260130VV70BL063L/ Vòng đệm cao su OCKD260130 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OCKD270070VV70BL152L/ Vòng đệm cao su OCKD270070 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OCKD340049VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su OCKD340049 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OCKD520080VV70BL326L/ Vòng đệm cao su OCKD520080 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OCKD550100VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OCKD550100 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OCKD650080VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su OCKD650080 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OCKD711114VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OCKD711114 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OCSO205080VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OCSO205080 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OCSO260060VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OCSO260060 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OCSO282070VN55BL284S/ Vòng đệm cao su OCSO282070 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OCSO471326VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OCSO471326 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ODBA550180VN85BL036S/ Vòng đệm cao su ODBA550180 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ODID300100VN85BL036S/ Vòng đệm cao su ODID300100 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OENC480180VN85BL036S/ Vòng đệm cao su OENC480180(cao su
lưu hóa) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OENC680190VN85BL036S/ Vòng đệm cao su OENC680190 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OEPH230060VV60BL247L/ Vòng đệm cao su OEPH230060 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OEPH340060VN55BL284S/ Vòng đệm cao su OEPH340060 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OEPH396090VI80BL283S/ Vòng đệm cao su OEPH396090 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OETO380100VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OETO380100 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OETO525200BE70BL349P/ Vòng đệm cao su OETO525200 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OFSE110065VS70BU117P/ Vòng đệm cao su OFSE110065(cao su
lưu hóa) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OHJ25-PCS-2020/ Đệm bằng cao su lưu hóa, model 01580-01
REV E, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OHKE080050VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OHKE080050 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OHKE292170VS50BL165P/ Vòng đệm cao su OHKE292170 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OHKE380190VN70BL030S/ Vòng đệm cao su OHKE380190 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Oil Seal- Ron cao su dùng trong bồn đốt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OKGN130090VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OKGN130090 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OKGN670060VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OKGN670060 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OKGN720190VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OKGN720190 (xk) |
- |
- Mã HS 40169390: OKGN920190VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OKGN920190 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OKS48/ Miếng đệm RFP32D-2308- Gasket RFP32D-2308 là
nguyên liệu dùng để sản xuất bơm khí, Quy cách là Phi 20. Thành phần cấu tạo
là cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: OLJP-0022/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: OM003013-000689/ Khối cao su hỗ trợ giảm chấn của đồ gá
(Rubber-15x5mm,45) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: OM003013-000712/ Miếng đệm đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: cao su, kích thước: 15*13mm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: OMBG171178VI55BL274E/ Vòng đệm cao su OMBG171178 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OMBG280200VI55BL274E/ Vòng đệm cao su OMBG280200 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống áp lực dầu 01D002030065, chất liệu bằng cao su, phi
18mm, NSX: Seyi, dùng cho máy phay kim loai.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống cao su đã được mài láng dùng làm miếng đệm để mài
cần/ TUBE RM3.0 0-4 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống cao su giảm chấn 172mm (FEP781-10) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ống cao su lưu hóa dùng cho máy xúc Caterpillar, số
part: 1064572 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống co cao su MR-73090-40 REV B BLEEDER SCREW ADAPTER
32mmx19mmx11mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống dẫn dầu thủy lực, bằng cao su, dùng cho cầu chuyển
hàng HE1824, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống dẫn dưới chất liệu cao su L:170mm FEG442 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống dẫn hướng xu páp hút bằng cao su lưu hóa dùng cho
động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N,
Part No 127610-11150. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống dây bằng cao su lưu hóa 2x4, dùng phòng thí nghiệm,
hàng mới 100%,HSX: Anton Paar (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống đệm bằng cao su (phi 10mm, dài 4mm, nhãn hiệu:
MISUMI) RBCN10-6-2-4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ống đệm bút bằng cao su lưu hóa mềm không xốp, phi
<1cm, dài <5cm, Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống đệm kín bằng cao su; Part No: 37447058; Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: ống đệm lót làm kín bằng cao su, 1-1/2" OD x
3.5" dùng cho thiết bị phun rửa làm sạch giàn khoan, hàng đã qua sử dụng
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống đệm trên-665735, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống điều chỉnh khí ga bằng cao su lưu hóa- G121C Gas
guide (phụ kiện máy cắt plasma). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống gen bằng cao su, dùng làm giá đỡ cố định dây cáp
cho camera quan sát MC06-000085A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống lót bằng cao su, 5 1/2" 14P220 ZIRCONIA
(07545550) P/N 6439-55Z (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống lót bằng Nhựa tổng hợp- Bush Kron 0903116118, phụ
tùng của Máy thanh trùng chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống lót dây cáp bằng cao su dùng cho camera quan sát
MC06-001042A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống nối bằng cao su, Truyền chân không đến vòi hút linh
kiện (A1D00341183S01, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ống silicon dùng cho máy ép sp/Silicone tube
PUTC10-20(PM004032) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ONTK330100VN70BL023S/ Vòng đệm cao su ONTK330100 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OORP983095VS35RE311P/ Vòng đệm cao su OORP983095 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR00635a/ Ron cao su phi8 x 1.6mm/ OR00635-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR03029a/ Vòng ron cao su 65.4 x 65.4mm/ OR03029-00
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR03333a/ Ron cao su phi 66.2 x 1.2 mm/ OR03333-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1065/ Ron cao su DO1873-G03C9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1150/ Ron cao su CO1238-G04G4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1267/ Ron cao su CO0553-P01B8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR12974a/ Vòng ron cao su 4.0 x 4.0mm/ OR12974-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR12976a/ Ron cao su phi1.5x0.80mm/ OR12976-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR12996a/ Ron cao su 54 x 1.2 mm/ OR12996-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR13034a/ Vòng ron cao su 5.10 x 5.10 mm/ OR13034-10
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR13035a/ Vòng ron cao su 13.4 x 13.4mm/ OR13035-00
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR13247b/ Ron cao su phi 4.95 x 0.55 mm/ OR13247-00
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR13421b/ Ron cao su phi 3.07 x 0.51 mm/ OR13421-00
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR13665a/ Ron cao su phi7.6x1.3mm/ OR13665-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1432/ Ron cao su DO01185-G0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1433/ Ron cao su DO1413-G03F4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1434/ Ron cao su DO1503-G01D8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1435/ Ron cao su DO1504-G01D5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1436/ Ron cao su DO1505-G01D2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1437/ Ron cao su DO1506-G01D9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1441/ Ron cao su CO0616-Z01C8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1615/ Ron cao su CR1732-G03D8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1616/ Ron cao su CR1733-G03D5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1823/ Ron cao su CO1238-G04K0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1845/ Ron cao su DO1558-G02E0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1865/ Ron cao su CO04278-H0101AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR1881/ Ron cao su CR1904-G02C5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR19830a/ Ron cao su phi 23.2x2.0mm/ OR19830-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR20017a/ Ron cao su phi 8 x 2.5mm/ OR20017-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR20327a/ Ron cao su phi5.5x1.2mm/ OR20327-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR20328a/ Ron cao su phi9.5x1.4mm/ OR20328-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR2611/ Ron cao su CO3771-G02P5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR2793/ Ron cao su CO4937-G01M4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR2796/ Ron cao su CO7933-G01H0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR2838/ Ron cao su CO8554-G00M8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR2844/ Ron cao su CO3819-H00N3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR30005a/ Ron cao su phi 5.7 x 0.05 mm/ OR30005-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR30006a/ Ron cao su phi 8.9 x 0.6 mm/ OR30006-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR30226a/ Ron cao su phi49.8 x 1.3mm/ OR30226-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR30245a/ Ron cao su phi10.2 x 1.5mm/ OR30245-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR30300a/ Ron cao su phi 51 x 1.3 mm/ OR30300-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR30335a/ Ron cao su 10.2 x 1.5mm/ OR30335-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3039/ Ron cao su CO0208-A08C6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3091/ Ron cao su CO0621-G11C9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR31444a/ Ron cao su phi 6.1 x 2.45 mm/ OR31444-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3146/ Ron cao su CO07064-G0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR31467a/ Ron cao su 4.4 x 0.5 mm/ OR31467-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3147/ Ron cao su CO07064-G0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3149/ Ron cao su DO1034-G01I8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR31517a/ Ron cao su phi 11.8 x 2.4mm/ OR31517-00 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3152/ Ron cao su CO3107-G03C2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3153/ Ron cao su CO4916-G00C2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3154/ Ron cao su DO1411-G01B8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3156/ Ron cao su CR01974-G0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3157/ Ron cao su CR01977-G0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3201/ Ron cao su DO1034-G01L5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3208/ Ron cao su CO0625-S02B0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3227/ Ron cao su CO03771-G0B00AF (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3228/ Ron cao su CO3771-G02R3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3361/ Ron cao su CO08453-G0401AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3377/ Ron cao su DO1412-G02D6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3392/ Ron cao su DO1046-G03F2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3393/ Ron cao su CO08637-G0201AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3453/ Ron cao su CO7933-G01K7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3520/ Ron cao su DO1034-G01N3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3670/ Ron cao su CO7978-B01A1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3671/ Ron cao su DO1549-G02F5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3727/ Ron cao su CO7995-G00D1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3734/ Ron cao su DO1416-G02E3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3762/ Ron cao su CO7615-G02B4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3805/ Ron cao su CO8444-G03D6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3807/ Ron cao su CO04788-G0201AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3808/ Ron cao su CO4781-G03C5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3816/ Ron cao su DO01711-G0101AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3827/ Ron cao su CR01934-G0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3830/ Ron cao su DO02624-G0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3831/ Ron cao su DO1552-G02F7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3832/ Ron cao su CO08453-G0401AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3882/ Ron cao su CO20480-C0B00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR3923/ Ron cao su DO02473-G0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR399/ Ron cao su CO3461-T00F0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR401/ Ron cao su CO3819-H00G0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4013/ Ron cao su CO0020-G32D4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR408/ Ron cao su CO4282-G03C7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR410/ Ron cao su CO4733-G04B8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4119/ Ron cao su CR01976-G0C00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4120/ Ron cao su CO03771-G0B00AG (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4126/ Ron cao su CO07065-G0A00AE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4146/ Ron cao su DO01546-G0201AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4154/ Ron cao su CO5165-A01A8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR417/ Ron cao su CO4787-T01B1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4198/ Ron cao su DO1621-G02AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR426/ Ron cao su CO5571-H01B7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4267/ Ron cao su DO01546-G0201AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4269/ Ron cao su CO4784-G01C0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR427/ Ron cao su CO5571-H01C6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4273/ Ron cao su CO5569-G01E6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR428/ Ron cao su CO5571-H01D5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4286/ Ron cao su CO04785-T8A00AF (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4287/ Ron cao su CO3922-T86G1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR429/ Ron cao su CO5776-G02B0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR434/ Ron cao su CO8307-G02B3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4347/ Ron cao su DO01034-G0B00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR435/ Ron cao su CO8308-G02D8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4369/ Ron cao su DO1621-G02AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4370/ Ron cao su CO07064-G0A00AE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4404/ Ron cao su CS01985-G0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR441/ Ron cao su CO8445-G04B8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4414/ Ron cao su CO4779-G01G0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4417/ Ron cao su DO1567-G01C3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4419/ Ron cao su CO20838-C0B00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4421/ Ron cao su DO01090-G0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4444/ Ron cao su CO04278-H0101AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4445/ Ron cao su CO08637-G0201AE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR445/ Ron cao su CO8447-G04B2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR447/ Ron cao su CO8450-G03B1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4474/ Ron cao su CO4937-G01T7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4497/ Ron cao su CO4303-H03F5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR452/ Ron cao su CO8601-G03B1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4598/ Ron cao su CO4972-G00C0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4618/ Ron cao su CS01985-G0A00AE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR462/ Ron cao su DO01090-G0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4620/ Ron cao su DO02677-H0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4648/ Ron cao su CR01976-G0C00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR466/ Ron cao su DO01872-G0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR467/ Ron cao su DO02082-G0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4687/ Ron cao su DO1582-G00X1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR469/ Ron cao su DO02590-G0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR471/ Ron cao su DO02677-H0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4712/ Ron cao su DO02590-G0C00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4747/ Ron cao su CR20040-C0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR4753/ Ron cao su CO3806-G01F9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR481/ Ron cao su DO1046-G03E3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR489/ Ron cao su DO1415-G02C8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR499/ Ron cao su DO1548-G02C1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR503/ Ron cao su DO1555-G02C1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR504/ Ron cao su DO1556-G02C8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR509/ Ron cao su DO1675-G02D1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR518/ Ron cao su CO08309-G0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR522/ Ron cao su CO4303-H03E6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR544/ Ron cao su DO1067-H02D3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR547/ Ron cao su DO1567-G01B4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR553/ Ron cao su CR02023-G0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR568/ Ron cao su CR02023-G0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR804/ Ron cao su CO4448-H00D6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR805/ Ron cao su CO4451-G03B6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR806/ Ron cao su CO4733-G04C7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR809/ Ron cao su CO4912-G03B4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR811/ Ron cao su CO8308-G02E7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR821/ Ron cao su DO2707-G00C5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR824/ Ron cao su CO4303-H01F9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR829/ Ron cao su DO1278-G01K6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR915/ Ron cao su CO4741-G00C2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OR924/ Ron cao su DO1541-G01B0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ORA-140-1-S-MK/ Vòng đệm bằng cao su p18 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORG45/ Vòng đệm bằng cao su (phi 44.4mm, dày 3.1mm)
ORG45 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORG60/ Vòng đệm bằng cao su (phi 59.4mm, dày 3.1mm)
ORG60 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORGN/ Miếng đệm đầu ống bằng cao su, qui cách (150A),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-ring (for Adjust Nut)-Vòng đệm bằng cao su trong máy
chấm keo tự động (1 box 10 pce),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-ring (for Tappet Guidance)-Gioăng van bôi keo
phorphos bằng cao su trong máy chấm keo tự động,50 pce/01 box, hàng mới 100 %
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Oring (Vòng đệm), bằng cao su, KT:P11(100pcs/1
túi).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O-RING 40/ Vòng đệm cao su- O-Ring NBR70 P-44 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-ring 5.07*2.62cm- Roang O-ring bằng cao su của máy
phun thuốc (kích thước 5.07x2.62cm)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-RING 50/ Vòng đệm cao su- O-Ring NBR70 P-58 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O'RING ANGUS 35X62X7. Vòng đệm cao su 25x62x7, mã hàng:
206000063M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-Ring G145/ Vòng đệm làm kín khít (O-ring) bằng cao su
NBR, mã G145, kích thước ID144.4mm, t3.1 mm. Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-RING GASKET 3081(SILICONE). Vòng đệm cao su 3081,mã
hàng: 206000233M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-ring làm kín nhớt bằng cao su (Pkg,Oil Pass-
91308-Z6L-003).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Oring NBR70 JASO20/ Vòng đệm cao su- O-ring NBR70
JASO-2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Oring nhiệt (Vòng đệm), bằng cao su, KT:G20.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Oring No. 100- Gioăng tròn số 100-61242066- 10 (Gioăng
cao su) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Oring No. 101- Gioăng tròn số 101- 61242066- 10 (Gioăng
cao su)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O-RING PAROFLUOR 2-016- Vòng đệm bằng cao su trong thân
bộ tiêm mẫu chia không chia dòng (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ORING PS-GA02-A53/ Vòng cao su ORING (Model:
PS-GA02-A53#065) (Phụ tùng thay thế máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-RING- Vòng đệm cao su ngăn rò rỉ nước của máy rửa
chén CSH40. Code: 456076. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Oring- Vòng đệm làm từ cao su, phụ tùng dùng cho xe
nâng hiệu Kalmar. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-Ring- Vòng đệm, hàng phụ tùng tàu biển Mv. ORCHARD
QUAY, quốc tịch Singapore, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O-RING,VACUUM SEAL, PFA (PCK1) (Gioăng làm kín chân
không bằng cao su), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-RING/ Roan cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0070) (Phụ
tùng thay thế cho máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORING/ Vòng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-RING/ Vòng đệm cao su(o ring) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-RING_Rubber/ Miếng đệm cao su_ 795500000_ SEAL
WSHR-7XX-CW-BUNA N:MIL H* (Tái xuất dòng hàng 21 tờ khai 10297149285 ngày
06/11/2019, Slg nhập: 25,280) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: O-RING-13/ Vòng đệm cao su- SE O-ring NBR70 P-15 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-RING-20/ Vòng đệm cao su- SE O-ring NBR70 P-20 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-RING-25/ Vòng đệm cao su- SE O-ring NBR70 P-26 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-RING-AS568-116/ Vòng đệm ngăn rò rỉ, chất liệu cao
su, đường kính 18.72 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-RING-AS568-904/ Vòng đệm ngăn rò rỉ, chất liệu cao
su, đường kính 8.92 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-ringID14.8xP15 JIS B2401(Viton)/ Gioăng đệm Viton,
bằng cao su lưu hóa, ID14.8xP15 JIS B2401, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-RING-Roong (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-rings- Vòng đệm cao su 0-ring, đường kính ngoài 45 MM
đường kính dây 3.1 MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: O-ringV950(Viton)/ Gioăng đệm Viton, bằng cao su lưu
hóa, V950, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORP-0005-S-MK/ Vòng đệm bằng cao su p5 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORP10/ Vòng đệm bằng cao su (phi 9.8mm, dày 1.9mm)
ORP10 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORP12/ Vòng đệm bằng cao su (phi 11.8mm, dày 2.4mm)
ORP12 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORP14/ Vòng đệm bằng cao su (phi 13.8mm, dày 2.4mm)
ORP14 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORP15/ Vòng đệm bằng cao su (phi 14.8mm, dày 2.4mm)
ORP15 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORP20/ Vòng đệm bằng cao su (phi 19.8mm, dày 2.4mm)
ORP20 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORP22/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORP32/ Vòng đệm bằng cao su (phi 31.7mm, dày 3.5mm)
ORP32 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORP4/ Vòng đệm bằng cao su, code: ORP4 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORP7/ Vòng đệm bằng cao su, code: ORP7 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORS-0010/ Vòng đệm chống thấm nước (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ORS4/ Vòng đệm bằng cao su,code:ORS4 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: OS9810-2/ Gioăng cao su OS9810, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OS9830-1/ Gioăng cao su OS9830, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OSII280060VN55BL284S/ Vòng đệm cao su OSII280060 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OSZK271150VN65RE315S/ Vòng đệm cao su OSZK271150 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OTMG151620VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OTMG151620 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OTMG151860VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OTMG151860 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OTMG326080VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OTMG326080 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OTMG347080VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OTMG347080 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OTMG398080VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OTMG398080 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OTMG429080VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OTMG429080 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OTNI105139VN65BL021S/ Vòng đệm cao su OTNI105139 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OTNI116170VN70BL030S/ Vòng đệm cao su OTNI116170 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OTSG120100VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OTSG120100 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OTSG500150VE70BL337P/ Vòng đệm cao su OTSG500150 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OTYT160053VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OTYT160053 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OTYT235100VN50BL210S/ Vòng đệm cao su OTYT235100(cao su
lưu hóa) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OTYT940120VN60BL011S/ Vòng đệm cao su OTYT940120 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OTZK188190VN70BL023S/ Vòng đệm cao su OTZK188190 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OUTLET VALVE HOLDER ORING- Vòng đệm bằng cao su P-90
(VITON) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Overhaul Kit 60 Hz- Gioăng làm bằng cao su, Item
9006007-02, Nhà cung cấp Royal Blue Logistics LTD, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: OVNMVLC-00085/ Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy rút
tiền tự động ATM PP4267-7245P001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: OW-MAINT-SER-UT-16-1/ Gioăng cao su mặt bích 125A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: OZ-GT0001-001/ Miếng đệm bằng cao su OZ-GT0001-001 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: P/N: 25185121-GIOĂNG BU LÔNG BĂT NĂP QUY LÁT, phụ tùng
bảo hành cho xe Chevrolet CRUZE, 5 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P/N: 25193519-PHỚT ĐẦU TRỤC CƠ (CAO SU), phụ tùng bảo
hành cho xe Chevrolet TRAX, 5 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P/N: 3440702090- Phớt bằng cao su lưu hóa, dùng cho xe
nâng Mitsubishi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P/N: 91A2002500- Miếng đệm chân động cơ bằng cao su,
dùng cho xe nâng Mitsubishi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P/N: 93742634-phớt bơm dầu (at) (cao su), phụ tùng bảo
hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P/N: 9430440140- Phớt bằng cao su lưu hóa, dùng cho xe
nâng Mitsubishi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P/N: 95972708-nẹp kính ngoài cửa trước phải, phụ tùng
bảo hành cho xe Chevrolet NEW SPARK(M300), 5 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P0031/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P0101L0200/ Miếng keo cao su để dán chống trầy sướt.
Hàng mới 100%- ABSORBER PIPE (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P0107B0100/ Miếng cao su lót giữa motor và cánh quạt
dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%- BUSHING BUBBER EC MOTOR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P11324000/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P12.5-70/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 12.5mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P12-70/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 12mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: P20-70/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 20mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: P-21-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa P-21, dùng cho bơm
nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P21801000/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P23955165/ Vòng đệm cao su mã P23955165 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: P288055-02/ Ron cao su P288055-02- mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: P288055-03/ Ron cao su P288055-03- mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: P288057-01/ Ron cao su P288057-01- mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: P288057-02/ Ron cao su SP288057-02- mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: P288057-03/ Ron cao su P288057-03- mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: P288057-04/ Ron cao su P288057-04- mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: P4(NEN6028S)/ Gioăng cao su phụ kiện bộ điều chỉnh ống
dẫn ga; KT: 7.6mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: P46201000R01-1/ Đệm cao su đỡ máy in(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: P56501012-3-B6/ Đệm cao su dùng cho máy công
nghiệp(Made from YSN-710A)-PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169390: P605900006/ Gioăng caosu 40x10, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P605900033/ Gioăng cao su 40x25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P-615-209/ Gioăng bằng cao su lưu hóa P-615, dùng cho
bơm nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P6-70/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 6mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: P-7-G/ O RING(Vòng đệm sao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Packing LBH-22.4/ Vòng đệm (hàng mới 100%)PACKING
LBH-22.4 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Packing USH-22.4/ Vòng đệm (hàng mới 100%)PACKING
LBH-22.4 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PAD RUBBER/ Miếng đệm bằng cao su trong sản xuất máy
in, photocopy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PAGV79-PCS-20/ Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa,
kích thước phi 32.5mm, model B015566 mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PART/ Miếng đệm đế máy bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PBA2020052912/ Gioăng cao su làm kín xi lanh số 9
(P-SEL-9) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PBB097/ Chốt đệm cao su cord 9.5 mm x dia 40mm
(9.5x40)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PBKOPU0741VN60BL011S/ Vòng đệm cao su PBKOPU0741 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PCC238501/ Đệm cao su dùng trong công nghiệp (8x4) mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: PCFA-0003/ Miếng đệm cao su cho vòng ngoài của bộ phận
nắp đun nước siêu tốc- PCFA inside cap PK2 PCF1100 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PCIA-0004/ Miếng đệm cao su cho bộ phận công tắc bình
đun siêu tốc- PCIA switch PK PCI1018 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PCJ1123/ Vòng đệm cao su vòng ngoài của BP làm nóng
bình đun nước siêu tốc- PCJH HEATER PK PCJ1123 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PCJA-0002/ Miếng đệm cao su cho vòng trong của bộ phận
nắp đun nước siêu tốc- PCJA cap PK PCJ1012 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PCJA-0016/ PCJA steam seal gasket PCJ1005-Vòng đệm cao
su kết nối các linh kiện của bộ phận thông hơi của bình đun nước siêu tốc
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: PCJA-0018/ PCJA steam gasket PCJ1027- Vòng đệm cao su
của lỗ thoát hơi bình đun nước siêu tốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PCJA-0019/ PCJA rubber foot PCJ1030- Miếng đệm bằng cao
su cho chân đế bình đun nước siêu tốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PCJA-0020/ PCJA steam body lower gasket PCJ1006- Vòng
đệm cao su của lỗ thông hơi phía sau của bình đun nước siêu tốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PCJA-0021/ PCJA steam body front gasket PCJ1007- Vòng
đệm cao su của lỗ thông hơi phía trước của bình đun nước siêu tốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PCJA-0022/ Vòng đệm cao su vòng trong của bộ phận làm
nóng bình đun nước siêu tốc- PCJA heater sustainer PK PCJ1016 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PCKD416211VN70BL023S/ Vòng đệm cao su PCKD416211 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PCKD416211VV70BL326L/ Vòng đệm cao su PCKD416211 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PCKD416212VN70BL023S/ Vòng đệm cao su PCKD416212 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PCKD416212VZ70BL040S/ Vòng đệm cao su PCKD416212 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PCKD416213VN70BL023S/ Vòng đệm cao su PCKD416213 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PCKD418159VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su PCKD418159 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PCL1003/ Vòng đệm cao su của nắp bình siêu tốc- PCLA
SEN PK PCL1003 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PCL1004/ Vòng đệm cao su cho miệng nắp bình siêu tốc-
PCLA SENUCHI FUTA PK PCL1004 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PCL1006/ PCLA steam gasket PCL1006- Vòng đệm cao su của
bộ phận thông hơi bình đun nước siêu tốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PCL1008/ Vòng đệm cao su của đáy bình siêu tốc- PCLA
HITA PK PCL1008 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PCL1015/ Vòng đệm cao su của công tắc nhiệt bình siêu
tốc- THERMOSTAT GASKET PCL1015 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PCL1077/ Vòng đệm cao su của lỗ thoát hơi nắp bình siêu
tốc- STEAM GASKET PCL1077 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PE01-10-602/ Phớt chặn dầu bằng cao su lưu hóa của nắp
động cơ bên phải dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi/PE01-10-602 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PFHG1303ZA/ Miếng đệm trong điện thoại gọi của bằng cao
su đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PFYA-0017/ PFYA core gasket PFY1006- Vòng đệm cao su
kết nối nắp bình và bộ phận thông hơi của bình đun nước siêu tốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P-GA02-570/ Vòng Cao su P-GA02-570 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: P-GA02-581/ Vòng Cao su P-GA02-581 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phím bấm bằng cao su PGHG1085ZA/J1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt 07013-01070, chất liệu cao su (cao su lưu hóa,
loại không xốp), dùng cho máy dập hiệu KOMATSU. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt 110x125x9 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt 130x145x9 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt 160*175*9 (Bằng cao su)/ TW (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt 16-SCRAPER, 16 bằng cao su làm kín kiểu cơ khí; Mã
phụ tùng: 1E8230-85530; Phụ tùng máy gặt đập liên hợp Yanmar; hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt 20-28-5 (Cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt 20-30-5 (Cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt 300x330mm (bằng cao su)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt 300x332x42mm (bằng cao su)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt- 31840-09380NOK, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: phớt 45*55.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: phớt 45+80.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt 5 tầng (Bằng cao su)/ GB (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt 50 x 60 x 12 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt 60*80*12mm pittong tay ruỗi càng xe nâng (phớt đệm
dầu thủy lực chất liệu cao su lưu hóa) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt 65 bằng cao su làm kín kiểu cơ khí mã phụ
tùng:198255-14760 Phụ tùng của máy nông nghiệp Yanmar,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt 65 x 80 x 12 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt 771945, bằng cao su và nhựa, dùng làm Seal chặn
khí cốt màng bơm. Hàng mới 100%.,PO IP012998 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt 771945. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su 07011-00090, dùng cho máy dập hiệu
KOMATSU. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt bằng cao su của máy ép đế (hàng mới 100%)- PACKING
G340*LX4 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt bằng cao su kích thước: phi 8x10mm, dùng làm kín
nước, mã 700550748, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su lưu hóa- 20513030, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su Viton, nhãn hiệu: Tumosan, KT:
114x135x13mm, phụ tùng cho xe quét đường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bằng Cao su, LINING GMIM00050658, PN: 04261065701,
phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt bằng cao su, mã phụ tùng: 194640-44261, phụ tùng
máy nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bằng cao su, phụ kiện của bơm mỡ bằng khí nén.
Model: ZPGR/RP. Hàng mới 100%, NSX: GROZ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bằng Cao su, SEAL RING MIM 35-47-7 GMIM00035477,
PN: 8YXKA06001A,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt ben (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt ben 50x40x7 (bằng cao su)-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt ben hơi 70*80*6T (vòng đệm bằng cao su 70 x 80 x
6T, black) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỐT BEN, VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bộ 100*120*5t (Bằng cao su)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt bố bằng cao su R3838 TSE50x65x11, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt bộ chia dầu bằng cao su (12 cái/bộ)- Part
RF-M019,Phụ tùng xe nâng điện hiệu Nichiyu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bộ chia thủy lực, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện
dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bơm 45*62*7 (Cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bơm 45*65*8 (Cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bơm bằng cao su loại TD5-43/BSE4, dùng để đệm vào
máy bơm nước, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bơm dầu nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Vietnam Dùng cho
xe du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng WL0110602 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bơm dầu thủy lực của máy xúc lật LG95X, bằng cao
su lưu hóa, kích thước 15*1cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bơm nước AS-MG1-18MM (AEEFF3L27),Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bơm nước phi 60-52mm(vòng đệm bằng cao su), Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bơm nước, chất liệu: cao su lưu hóa, mã 1531256,
dùng cho xe tải. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bơm T305-18AI (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bơm T602-18CI-T3BI (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bơm T602-25-A-J (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bơm thủy lực bằng cao su lưu hóa, phụ tùng máy xúc
đào Kobelco, Part No: LC10V00033R999, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt bơm thủy lực, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng
cho xe nâng CDD16. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cam nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Japan Dùng cho xe du
lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng FS0510602A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cân bằng, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc
hyundai. P/N: 31EM-00540N. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cần trục (bằng cao su lưu hóa, số 10, dùng cho bơm
HC150-315 Serial No 11-117), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia)
Sdn, Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cần, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc hyundai
R140W-9S. P/N: 31Y1-31320SE. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cánh khuấy, chất liệu bằng cao su, dùng để lắp vào
đầu van S khỏi rò nước bê tông, loại PM,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su (27K-79002-0000) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su (FDU:70000004085056).Hàng mới 100%, hãng
Siemens sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỐT CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su 011275-1 linh kiện bơm cao áp của máy HPP.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cao su 102408401(dùng cho xe vận chuyển hàng trong
sân gôn), hiệu ClubCar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cao su 103256501(dùng cho xe vận chuyển hàng trong
sân gôn), hiệu ClubCar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cao su 20X30X6,6.365-053.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cao su 30x30x9mm,6.365-052.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cao su 40*15.2mm, FAA125-40 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cao su 42*15.5mm, FAA070-10 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su 805049S(dùng cho xe vận chuyển hàng trong
sân gôn)hiệu B&S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su cầu xe JCB426ZX; mã phụ tùng 332/F6177; nhà
sx JCB; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su chặn dầu DP 133 145 6.3 (dùng cho máy dập,
hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su cho dây chuyền sản xuất bo mạch (P/N:
11503505). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cao su cho máy phun sơn, làm kín các khớp
nối-O-RING, PACKING, item no: 122434, hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 40169390: phốt cao su chữ U 5mmID x 8mmOD x 2.2mmH
P/N:Z07-42958-00-Packing 5mmID x 8mmOD x 2.2mmHP/N:Z07-42958-00 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cao su cứng-nh: Vĩnh Ký-F350x384mm-Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su đóng mở khí của Rơ-le khí,dùng cho máy ép,
mã 250A.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: phốt cao su dùng chặn dầu loại TC VITON 420mm x 460mm x
20mm-Rubber oil seal ring TC VITON420mm x 460mm x 20mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su dùng cho bơm thủy lực,mã
SK-PVBG5V140/42.Hãng parker, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su dùng gắn vào bánh đè cho máy gặt đập lúa
liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su dùng trong công nghiệp. Size:
1.25"x1.750"x0.250" FKM Hàng mới: 100%; Nhà cung cấp: Hypax
Pte Ltd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cao su FAA169-20 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su không xốp dùng cho đầu péc phun nước của
máy cán thép mã 0.184483.N, nặng 0.003 kghãng LECHLER 095.015.34.04.020, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su làm kín của bơm piston YB250, kích thước
đường kính ngoài 120mm, đường kính trong 15mm, dùng trong dây chuyền sản xuất
gạch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cao su làm kín của máy nén khí, model: 80705409,
hiệu Gardner Denver. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su lưu hóa 044000700 của máy tháo, lắp lốp
hiệu "CORMACH" mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su lưu hoá 101558302 (dùng cho xe vận chuyển
hàng trong sân gôn) hiệu ClubCar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cao su lưu hóa 112-1690 (dùng cho máy cắt cỏ trong
sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cao su máy cắt-02002326 seal(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cao su mềm-nh: Vĩnh Ký-F350x384mm-Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su TC750-37330. Phụ tùng máy kéo. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su thủy lực dùng trong công nghiệp. Size:
35x43x5.7 PU. Hàng mới: 100%. Nhà cung cấp: Hypax Pte Ltd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su xy lanh thủy lực, mã DSI 100 (U801),dùng để
làm kín ngăn chặn rò gỉ dầu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su(vòng phớt để chèn kín không cho dầu nhớt rò
rỉ) HC-160(PU)MST-0160AS489, bằng cao su lưu hóa(không phải cao su cứng),
dùng trong máy tiện CNC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cao su, linh kiện bơm chân không lò tôi xưởng 2.
Mới 100%(#75)P600) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su, P.N: 114-01, là bộ phận của bơm chân không
model 100NVELM522, hiệu EBARA; Xuất xứ: Nhật Bản; Mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cao su/1C001589, phụ tùng xe máy piaggio. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cầu, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe
nâng CPCD50. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chà bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel
của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-WHT, Part No
148218-42090. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chà dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công
suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 126630-43170(126630-43161).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chà nước mặn dùng cho động cơ diesel của máy tàu
thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-ETE, Part No 126677-11430.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chà nước ngọt bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6LAH-STE3, Part
No 148816-42350. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chà su lưu hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu
thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 123678-42350.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn ẩm bằng cao su (K1Z-2A003-0000-D) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn áp 22*30*5 (miếng đệm bằng cao su), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn áp 300*332*24mm(ron cao su),Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn áp 53*63*6mm(vòng đệm bằng cao su), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn áp 70*80*6mm(vòng đệm bằng cao su), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chân ben búa khoan đá RD285 (bằng cao su). Bộ phận
của chân máy khoan bằng khí nén RD285, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi 34044-71000 làm từ cao su lưu hóa, dùng
cho máy công trình. HSX: Kawasaki- Nhật. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi 50*58*5/6.5mm(vòng đệm bằng cao su), Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi 65051-01608 làm từ cao su lưu hóa, dùng
cho máy công trìn. HSX: Kawasaki- Nhật. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi ắc cuối, part number Y020-065111, dùng
cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: phớt chắn bụi ắc dưới, part number Y020-080011, dùng
cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi ắc giữa, part number Y020-090211, dùng
cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi ắc trên, part number S700-110309, dùng
cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn bụi bằng cao su (U-Packing FU2919-CO 16), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi bằng cao su lưu hóa/ 1389739- phụ tùng
máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi cần nâng dưới, part number Y020-065111,
dùng cho máy xúc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi cho xy lanh, bằng cao su lưu hóa, mã:
80724989, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn bụi khớp quay dưới làm từ cao su lưu hóa
65051-01906, dùng cho máy công trình. HSX: Kawasaki- Nhật. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn bụi/DUST SEAL WD1702000-N9/
NOX-WD-17200A(T2)(vòng đệm bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn bụi\ OIL RING\NOU-G1-190(T2), vòng đệm bằng
cao su, sử dụng cho máy ép đế giày IP. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu (801026000129SA1), bằng cao su (Oil Seal
TC71819.5 NBR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu (bằng cao su lưu hóa, số 2180, dùng cho
bơm CCR25-125 Serial No 11-122), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia)
Sdn, Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu (INDEX RING, sử dụng cho máy phun hóa
chất), hiệu DEVILBISS, năm SX 2019, model SPA-112. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu (O-RING, sử dụng cho máy phun hóa chất),
hiệu DEVILBISS, năm SX 2019, model SPA-29X-K4, (1 bộ-4 cái). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu 100HP, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỐT CHẶN DẦU 101-120MM(MỚI 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỐT CHẶN DẦU 141-180MM (MỚI 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỐT CHẶN DẦU 14-40MM(MỚI 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu 1A5A9RJ6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu 22*42*11mm (miếng đệm bằng cao su), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu 30*47*7 (30*47*7, NOK) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu 40C3169: bằng cao su, dùng cho xe xúc
lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu 40MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỐT CHẶN DẦU 41-60MM(MỚI 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu 45-55-10 1350ton (Cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu 55*100*10, bằng cao su, đường kính ngoài
100mm, đường kính trong 55mm, dày 10mm, dùng lắp làm kín trên bơm dầu thủy
lực trong dây chuyển sx gạch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỐT CHẶN DẦU 61-80MM(MỚI 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu 62X85X10 HMSA10 RG bằng cao su, đường
kính trong 62mm, đường kính ngoài 85mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỐT CHẶN DẦU 81-100MM(MỚI 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu bằng cao su 25-37.3/42-5.6/14.5 OIL SEAL
NBR, (dùng trong ngành công nghiệp)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu bằng cao su của đầu nén, dùng cho máy nén
khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu bằng cao su F#280-100-80-12 (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa, kích thước là
45*68*12 (mm), dùng cho máy bơm. NSX HANWHA CORPORATION. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu bề mặt cao su kiểu TC NBR 500mm x 550mm x
25mm-Rubber mask oil seal ring TC type NBR500mm x 550mm x 25mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu C70--MP-27316 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu cao su dạng TC chất liệu NBR 25mm x 35mm
x 6mm-Rubber mask oil seal ring TC type NBR25mm x 35mm x 6mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu cao su dùng cho camera quan
sát(HP12-000632A),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp,
dùng đệm chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 07000-12100, nhãn hiệu NOK, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu chịu nhiệt 17-30-7, chất liệu cao su.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu cho xy lanh, bằng cao su lưu hóa, mã:
80313509, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu của máy trộn liệu sx banh da (hàng mới
100%, bằng cao su), mục 52 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu của piston bằng cao su lưu hoá- Shaft
seal JBT (PN: S7017-002-095),Phụ kiện thay thế cho máy rót sữa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu dùng cho xe tải, chất liệu cao su. Kí
hiệu: CRW1/ CR37524/ HMSA10V. KT: (65x85x10/ 95.25x126.98x9.53) mm +/-10%.
Mới 100%. (dùng cho xe tải trên 45 tấn) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu E70--WPCL6-19423 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu F90BU-1001615-BS (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu HN70--90332-Me(KD) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu HN90--OS-27397 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu hộp số bằng cao su lưu hóa, ký hiệu:
2652146784, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu K01P.50x42x5.5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu máy may công nghiệp bằng cao su (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu may ơ của máy xúc lật L956F, ký hiệu
GB9877.1-B80*105*10, bằng cao su, kích thước 10.5*1cm, hàng mới 100%, do
Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu mỡ TVH 5309361, bằng cao su dùng để chắn
dầu mỡ tại cầu lái xe nâng, nhà cung cấp: TVH PARTS NV, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu N50--U-59816 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu N70--91329-Me (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu N70LT91474-Me (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu N75--TC-12194 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu N90--WPB-25313 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu NOK bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu Oil seal 30-62-7 nguyên liệu cao su hiệu
NOK (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu SP101311: bằng cao su dùng cho máy xúc
lật.Hàng mới 100% do TQ sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu SP103455: Bằng cao su, dùng cho máy xúc
lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu ST--135620 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu ST-616514 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu ST-9510110 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu TC10-30-7 bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu thủy lực AP1148 (phớt TCN), chất liệu cao
su lưu hóa không xốp, thông số 22x42x11, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu trục cơ của máy xúc lật HJ920, bằng cao
su, kích thước 11*1.2cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (1 bộ gồm 2
cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu V70BL-TBN-275310A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu V75BR-2-53767 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu V80BL-TB-15718418 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu VA75--VCT-193511 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu VC 35 55 5 code AG 2079A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu VC 40 62 6 code AG 2383A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu XKCF-392 (Mã hàng Q72/XKCF392, Bằng cao
su, Mới 100%, Sản xuất bởi hãng Hyundai tại Đức, bảo hành 1 năm, dùng trong
hộp số xe nâng hàng Hyundai) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn dầu XKCF-426 (Mã hàng Q72/XKCF426, bằng cao
su, Mới 100%, Sản xuất bởi hãng Hyundai tại Đức, bảo hành 1 năm, dùng trong
hộp số xe nâng hàng Hyundai) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn dầu, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc
hyundai. P/N: YUBP-02458. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu, bằng cao su, nhãn hiệu NOK, hàng mới
100%, model: AC0158A8 (SC-8-22-7) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chắn dầu, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu, mỡ bằng cao su- SEAL_087412, dùng cho xe
nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn dầu-N70--701512-FS (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn hồ: 200*14mm, phớt bằng cao su lưu hóa không
xốp, dùng cho bơm piston YB200. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn khí cao su lưu hóa, 25302631, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn khí đầu xoay trên bằng cao su lưu hóa, ký
hiệu: 2657336067, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn kín làm bằng cao su-3003353-Phụ tùng động cơ
máy phát điện VTA28-G5, công suất 550KVA-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn kín xú páp làm bằng cao su-3955393-Phụ tùng
máy phát điện 250KVA-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn mỡ chân cần 35C0003: bằng cao su, dùng cho
máy xúc, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chắn mỡ, bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn nhớt 30*42*11mm (vòng đệm bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn nhớt bằng cao su của đầu đẩy xi lanh, phụ
tùng máy ép kiện. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn nhớt làm bằng cao su-3010617-Phụ tùng máy
phát điện 700KVA-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn nước bằng cao su- FT 012 HP Seal Assy P/N
700551151 (FT 012 HP Seal Assy P/N 700551151), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chặn nước bằng cao su lưu hóa, kích thước phi
40*60*10 mm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn nước, bằng cao su (301024032140). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chặn- Seal, shaft 24x35x7- Phụ tùng thay thế cho
máy nhồi thịt F160, Part No: 5102087; Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng đệm
chi tiết máy xúc ủi, mã hàng 07005-00612, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chất liệu cao su lưu hóa dùng đệm chi tiết
máy,đường kính 20cm, độ dày 0.14-0.15cm, không xốp, mã hàng 566-50-6A410,
nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cho máy phun nước áp lực cao-SPRAYER AIR MOTOR
PACKING KIT, CARBON FILLED PTFE, item no: 247881, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chữ O 29.4x3.1 bằng cao su làm kín kiểu cơ khí Mã
phụ tùng 1E6B30-66570,Phụ tùng của máy nông nghiệp Yanmar Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chữ O BP30 (bằng cao su, dùng cho máy ép
CF-710A-1, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chữ O19.8x2.4 bằng cao su làm kín kiểu cơ khí Mã
phụ tùng 1E6B30-66350 Phụ tùng của máy nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chữ U 20*28*5mm (miếng đệm bằng cao su), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chữ U 28*35.5*5mm (vòng đệm bằng cao su 28 x 35.5
x 5T, Yellow) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt chữ U 40*50*6mm (miếng đệm bằng cao su), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chữ U 40*50*6mm(vòng đệm bằng cao su), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt chữ U 55*65*6mm(vòng đệm bằng cao su), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cổ bông làm từ cao su lưu hóa
34042-60370/34042-60580, dùng cho máy công trình. HSX: Kawasaki- Nhật. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cơ khí bằng cao su AE5208G3, dùng trong máy chém
chip nhôm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cơ khí bằng cao su- HASKEL SEAL KIT. Hiệu HASKEL
Part no: 26410-110. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cổ trục bơm thủy lực bằng Cao su dùng để Phụ tùng
bơm piston thủy lực mã R909831663 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt cốt ép viên AB bằng cao su, phụ tùng máy ép viên-
OIL SEAL TC190x220x15(VITON). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt của bơm thủy lực bằng Cao su, Phụ tùng bơm thủy
lực mã số R900029732 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt của cụm phanh, loại SP103881, bằng cao su lưu hóa,
(bộ gồm 12 cái), kt: (phi 85*8) mm, dùng cho máy xúc lật. Hàng mới 100% do
TQSX (nk) |
|
- Mã HS 40169390: phớt của xylanh bằng cao su lưu hóa, loại mềm, không
xốp, dùng cho lò xử lý nhiệt, đường kính 100mm Packing set/MB1-100Z (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt cuối trục cơ, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng
cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đại tu SP103818: bằng cao su, dùng cho máy xúc
lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu (35x17x7)mm,cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt dầu (ID20*OD35*T7)mm (20 x 35 x 7, TG4) (vòng đệm
bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu 1 xilanh thủy lực B/ DH 56-64-5-6.5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu 2 xilanh thủy lực B/ UN 56-66-6. Hàng mới
100%(Mã 42005797) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt dầu 250 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỐT DẦU 250, VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu 45x68x10,chất liệu bằng cao su.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt dầu 60 x 90 x 11 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu 65x85x10 (Phớt bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu 75x95x10,chất liệu bằng cao su.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt Dầu AE4212H TC11014014, phớt chặn dầu cao su lưu
hóa, NOK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt Dầu AE4451F TC13016015, NOK, phớt chặn dầu cao su
lưu hóa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu bằng cao su bọc thép (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt dầu bằng cao su của máy ép đế (hàng mới 100%)- UN
OIL SEAL 8-4-11-55 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỐT DẦU CAO SU "CFW" M/N:BA11514012 115mm x
140mm x 12mm-OIL SEAL "CFW"M/N:BA11514012115mm x 140mm x 12mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt dầu cao su máy may công nghiệp. # G10084B SEALING
BELLOW ASSM.Mói 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu chắn mỡ bằng cao su dùng cho máy ep cao su
AC0997E0 Mới 100% hãng sản xuất NOK Japan (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đầu cơ nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Japan Dùng cho xe
du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng VS0110602 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu của máy cắt cỏ sân golf, bằng cao su, Part No:
050309060, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu của xe Yamaha, mã SP: 931062080800, hàng mới
100%, xuất xứ Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt dầu GVM-6-0A-08 (bằng cao su; dùng cho dây chuyền
đúc đế PU; mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt dầu GVM-6-0A-25 (bằng cao su; dùng cho chuyền đúc
đế PU; mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu hộp số của máy xúc lật HJ930, bằng cao su,
kích thước 10*15*0.5cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (1 bộ gồm 29
cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt dầu ID45mm, OD65mm, dày 10mm (cao su tự nhiên NBR)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt dầu ID48mm, OD65mm (cao su tự nhiên NBR) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu làm bằng cao su dùng cho máy vắt sổ Juki.
Code: 7000424412118204. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu láp/ 397524JA1A- phụ tùng xe ô tô Nissan TERRA
7 chỗ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt dầu RS1302000-T46N (mới 100%; bằng cao su, dùng
cho máy đúc đế KS908UL2) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu TA2.5S140X14 155*140*9mm; là linh kiện của máy
thành hình dùng để bảo vệ vòng bi;chất liệu cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu TA2.5S85X12 82*65*9mm; là linh kiện của máy
thành hình dùng để bảo vệ vòng bi;chất liệu cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đầu trục cơ cao su lưu hoá, part no:VA3431100800,
phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đầu trục cơ, bằng cao su lưu hóa mã: XJAF-00628
dùng cho máy xúc đất. Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đầu trục cơ, dùng cho xe Mazda BT50, hiệu Mazda,
mã hàng MZVS01-10-602, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đầu trục cơ, mã: 13510-1HC0A, dành cho xe Nissan
navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đầu trục, chất liệu: cao su lưu hóa, mã 3264430,
dùng cho xe tải. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu TSN 620G,chất liệu bằng cao su.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt dầu UHP-125 (bằng cao su, dùng cho máy ép nóng
DBA-4072-20-66B-SD; mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu UPH50*65*10;dùng để bảo vệ vòng bi;chất liệu
cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh của máy đào E6210F, ký hiệu
02165.0042Y.000.K01, bằng cao su, kích thước 14*3cm, hàng mới 100%, do Trung
Quốc sản xuất (16 cái/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh đổ của máy xúc lật HJ930, bằng cao su,
kích thước 12*8*0.8cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (1 bộ gồm 29
cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh lái của máy xúc lật LG975, kí hiệu
24A104970S, bằng cao su, kích thước 18*4.5cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc
sản xuất (13 cái/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh nâng của máy xúc lật LG975, kí hiệu
24A105160S, bằng cao su, kích thước 18*4.5cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc
sản xuất (14 cái/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu xi lanh tay gầu của máy đào E6210F, bằng cao
su, kích thước 18*8cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (22 cái/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu, bằng cao su lưu hóa không xốp/ 39OS-1209513-
Phụ tùng xe nâng hàng, nhãn hiệu Soosung, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu, chất liệu liệu cao su, Model TSC150A14 dùng
cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt dầu, dùng cho bơm 321PPSV, chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt dầu, OIL SEAL, Maker: Brohl GMBH, Origin: Germany,
dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dầu/UPH50*65*10, dùng để bảo vệ vòng bi, chất liệu
cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt đế chai 1-018-11-208-1 (Gasket), Phụ tùng máy dán
nhãn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel
của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No
127610-43310. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt đệm căn chỉnh đầu phun bằng cao su lưu hóa- RUBBER
RING (dùng cho máy cào bóc mặt đường Wirtgen W1000). Hàng mới 100%. Mã PT:
71758 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đệm cao su (Flat Seal EPDM), dùng cho hệ thống máy
rót sữa chua ăn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt đệm cao su- Oil seal 15' (PT MMTB dùng để SX giày
dép, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt đệm cao su RI-12-4/4S. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đệm làm kín bằng cao su lưu hóa, kiểu chữ V, ký
hiệu: VR528, hãng sx: TIMKEN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đệm ngăn dầu bằng cao su lưu hóa, 55x75x10mm, mã
OS-55X75X10.HMSA10RG-CR, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt động cơ dùng để ngăn dầu chảy, chất liệu: cao su,
đường kính 90mm, chiều dày 15mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đùm cầu của máy xúc lật LG978, ký hiệu
GB9877.1-FB85*140*12F/GB9877-FB100*170*15F, bằng cao su lưu hóa, kích thước
18*1cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt dùng để bịt kín dùng cho máy bơm, model GD80-21-4,
chất liệu chủ yếu bằng cao su, kích thước pi 50mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đuôi hộp số mã: 1372429, chất liệu cao su lưu hóa
dùng cho cho máy xúc đất. Hiệu: Blumaq, S.A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đuôi hộp số MT 2WD, dùng cho xe Mazda BT50, hiệu
Mazda, mã hàng MZS5A1-17-335, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đuôi hộp số nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Japan Dùng
cho xe du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng S5A117335 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đuôi nhãn hiệu Ford, NSX: Ford Japan Dùng cho xe
du lịch 4-7 chỗ mới 100%, mã hàng FS0111399 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đuôi trục cơ SP100246: bằng cao su, dùng cho xe
xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đuôi trục cơ, bằng cao su lưu hóa mã: XJAF-00639
dùng cho máy xúc đất. Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đường kính 10mm, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đường kính 16mm, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đường kính 20mm, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt đường kính 25mm, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt FA 25x37x5/9, bằng cao su, đường kính ngoài 37mm,
đường kính trong 25mm, dày 14mm, dùng lắp làm kín trên bơm dầu thủy lực trong
dây chuyển sx gạch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt gạt bụi 2 lưỡi bằng cao su F18- F26- 4/6, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt ghít bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel
của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-DTE, Part No
126634-11340. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt ghít dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-WHT, Part
No 126628-11150. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt ghít SP138279: bằng cao su, dùng cho động cơ của
máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt ghít SP146815: bằng cao su, dùng cho động cơ của
máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt ghít xu páp bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No
127610-11280. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt giữ nhớt- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng
mới 100%-OIL SEAL- 48 62 8 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt hai nửa, bằng cao su, Hiệu TIMKEN, mã: TSNG530,
hàng mới 100%, 4 cái/ bộ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt hộp số (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt hộp số 13B0169: Bằng cao su, kích thước 70x95x13,
dùng cho máy xúc, hàng mới 100% do Mỹ sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PHOT INOX/ Phốt 50 x 60 x 12 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PHOT INOX/ Phốt 65 x 80 x 12 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PHOT INOX/ Phốt dầu 60 x 90 x 11 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt kim phun, dùng cho xe, hiệu Mazda, mã hàng
MZWE01-10-508B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No
120445-48570. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt kín dầu ống cao áp bằng cao su lưu hóa dùng cho
động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N,
Part No 127610-11960. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt kín nước bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 550KW, NSX: Yanmar, model: 6LAH-STE3, Part
No 24421-405508 (148816-42090). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: phớt làm bằng cao su dùng để ngăn chảy dầu, code: MAN
409361. Phụ kiện của xe xúc lật đa năng Manitou. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín (cao su)- JOINT A LEVRE (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín 670x880x25 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín 70x80x5 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín bằng cao su (Shaft seal A 100x120x12 NBR
DI), P/N: 0161701405, MFR: KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước
ngọt, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phơt làm kín bằng cao su- 510X560X25 L1, mã: SPE172,
Nhà sản xuất FB/Italy, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín bằng cao su- Joint 40x32x3.3; P/N:
80000GDP342; Phụ tùng của máy chiết rót. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín BFV 2,5 OD EJF-80 bằng chất liệu cao su
lưu hóa, P/N: 224-170.44, phụ tùng dùng cho máy bơm hóa chất, hiệu Gea
Tuchenhagen hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín BFV DN100/4 OD EJF-80 bằng chất liệu cao
su lưu hóa, P/N: 224-170.47, phụ tùng dùng cho máy bơm hóa chất, hiệu Gea
Tuchenhagen hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín chất liệu cao su lưu hóa Packing kit, mới
100% PN H16613 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt Làm kín cho dàn cò,bằng cao su, mã:0672, dùng cho
động cơ máy chính tàu thủy, nsx:YR Tech, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín cho trục cam (phần bạc trục),bằng cao su,
mã:0630, dùng cho động cơ máy chính tàu thủy, nsx:YR Tech, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín cho van bằng cao su P/N: 16A6082X012.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín CJC Seal Kit HDU/HP 27/27-54-81 bằng cao
su dùng cho máy lọc dầu dùng trong nhà máy công nghiệp sản xuất sắt thép, xi
măng, thủy điện. PN: FD34047. Hiệu: CJC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dầu bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 350KW, NSX: Yanmar, model: 6CHL-N, Part No
127692-01781. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín đầu bơm, bằng cao su, P/N: LC10V00010S019,
phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dầu thủy lực cán pít tông, model:
ME155392, bằng cao su tổng hợp, dùng trong dây truyền sản xuất thép. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dầu, chất liệu bằng sao su lưu hóa, kích
thước: đường kính ngoài 100mm x đường kính trong 75mm, đầu trục máy bơm, nhà
SX: Suiden Okamotoblower Co. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dầu, kích thước: 50x50x20cm, chất liệu cao
su lưu hóa, phụ tùng máy nghiền than. Nhà sản xuất: BEIJING POWER EQUIPMENT
GROU. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dầu,bằng cao su, mã:1440, dùng cho động cơ
máy chính tàu thủy, nsx:Yong Hee Engineering, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín dùng để chặn dầu, kích thước d: 200mm,
chất liệu: cao su, vành thép FH-200 CFS21-8213 (111) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín dùng trong hệ thống thủy lực (Shalt seal
for pump A4VSO125) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín đường gió nạp, chất liệu: cao su, mã hàng:
3753000200, dùng trong động cơ thủy MITSUBISHI, hiệu: MITSUBISHI, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín làm bằng cao su-3906659-Phụ tùng máy phát
điện-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín nước bằng cao su S325-1412 (Dùng cho máy
phát điện trên giàn khoan) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín ổ bi bằng cao su dùng trong máy công
nghiệp hiệu FAG, Ký hiệu DH232. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín phía trong trục van chính DN3, chất liệu
bằng cao su, mới 100%, hsx: Hubei Hongcheng General machinery (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín trục bằng cao su, SHAFT SEAL, dùng cho tàu
biển, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín trục bằng cao su-VARISEAL RVS100160
0303-103034, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín trục dẫn hướng cho bơm PL, bằng cao su;
P/N: 4380236000N; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín xi lanh bằng cao su lưu hoá, Part No:
LC01V00044R20MJ1V, phụ tùng máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín xu pháp bằng cao su lưu hóa mã: 191991,
phụ tùng động cơ thủy Diesel Caterpillar 3306 và Cummins QSC trên 270HP, mới
100%. Hãng SX: PAI INDUSTRIES, INC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa, hiệu
NOK-CSI-90.5X101X4.9. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt làm kín, vật liệu:cao su, sử dụng trong máy sản
xuất giấy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt láp cầu sau 24XZB-01090: bằng cao su, dùng cho xe
ô tô tải 8 tấn, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt láp chắn dầu 13B0887: Bằng cao su, kích thước
150x180x15mm dùng cho máy xúc, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt láp model MX6/PW130, chất liệu cao su lưu hóa
không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt láp model S170W/R1300/ DH55, chất liệu cao su lưu
hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt láp sau, mã: 43252-4JA0A, dành cho xe Nissan
navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt láp, mã: 43252-EB000, dành cho xe Nissan navara
bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt lò xo (vòng đệm) bằng cao su lưu hóa không xốp,
đường kính trong 20mm, đường kính ngoài 47mm, dày 2mm, hiệu UKS, dùng cho máy
móc trong nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt lò xo 35-55-10, chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt lọc bụi (vòng đệm bằng cao su 440 mm x 300 mm x H
250 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt mặt chà bằng cao su dùng cho máy xoắn dây cáp điện
(skeleton seal 200x160x10mm)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt máy bơm MG13/28-Z (bằng cao su lưu hóa không xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt máy bơm nước Ebara, model MD/E 40-200/5.5 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt máy bơm phi 19 (bằng cao su)-Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt máy đóng gói SEAL (Phụ tùng máy đóng gói, Bằng cao
su, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt máy mài gạch SEAL (Bằng cao su, Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt may ơ của máy xúc lật SDLG, kí hiệu
GB9877-FB185*235*15, bằng cao su, kích thước 23*0.5cm, hàng mới 100%, do
Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt may ơ, part number K9005095, dùng cho máy xúc,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt mô tơ cánh khuấy, chất liệu bằng cao su, dùng để
lắp cho khỏi chảy dầu của mô tơ đảo bê tông, loại ZL,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt mô tơ xoay búa, bằng cao su lưu hóa, mã: 86766699,
dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt moay ơ làm từ cao su lưu hóa mã: 0750-110-156 dùng
cho máy xúc. Hiệu: Huyndai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt moay ơ model DH55, thông số 110x140x14.5/16, chất
liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt moay ơ model MX132W/MX6/ MX8W, thông số
120x150/156x14/20, chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX
GUANGLI. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt moay ơ model PW120/PW130-6, thông số
140x165x13/16,5, chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX
GUANGLI. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt moay ơ model S170W3/S200W, thông số
198x167.8x15.5/16, chất liệu cao su lưu hóa không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX
GUANGLI. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt nâng hạ SP102901: bằng cao su, dùng cho máy xúc,
hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt ngăn dầu 35-42-7, chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt ngăn dầu 35-45-7, chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt ngăn dầu bằng cao su lưu hóa, kích thước
60X85X10MM, mã OS-60X85X10.HMSA10RG-CR, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt ngăn dầu chữ O bằng cao su lưu hóa, kích thước
69.44x3.53MM, mã OSR-74X2, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt- 31840-01940, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt- 31840-05610, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt bằng cao su lưu hóa: SEAL OIL (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt cao su 20x20x4mm,6.365-438.0, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt nhớt cao su lưu hóa TC402-25360. Phụ tùng máy kéo.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt nhớt cao su TC402-13530. Phụ tùng máy kéo. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt nhớt cao su W9518-52200. Phụ tùng dàn xới. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỐT NHỚT- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ NHÂN
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt TC456209 bằng cao su làm kín kiểu cơ khí mã
phụ tùng:24421-456209 Phụ tùng của máy nông nghiệp Yanmar,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt Nhớt TC507212 bằng cao su làm kín kiểu cơ khí mã
phụ tùng: 24423-507212, Phụ tùng cho máy nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt VC204206 bằng cao su làm kín kiểu cơ khí Mã
phụ tùng:24430-204206 phụ tùng máy nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt nhớt, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng
trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STHIL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt nhựa (vòng đệm) bằng cao su lưu hóa không xốp,
không nhãn hiệu, quy cách: đường kính trong 300mm, đường kính ngoài: 325mm,
dày 16mm, dùng cho máy móc trong nhà xương, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt nước, phớt dầu, phụ kiện của máy rửa xe áp lực cao
LT17MB, Nhãn hiệu: Koisu; Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt O chặn dầu, chất liệu liệu cao su, Model ORG135,
kích thước 211*215*2mm, dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt O, chất liệu liệu cao su, Model ORCAS568392, kích
thước 915*925*5mm, dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt ống dẫn khí, chất liệu liệu cao su, Model
DRS25H000, kích thước 30*40*5mm, dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt P120*6 GREEN-600-12T-LT-A-61 (bằng cao su; dùng
cho chuyền đúc đế PU; mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt P16*2.5 (bằng cao su; dùng cho chuyền đúc đế PU;
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt P24 GVM-6-0A-15 (bằng cao su; dùng cho chuyền đúc
đế PU; mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt P30 GVM-6-0A-18 (bằng cao su; dùng cho dây chuyền
đúc đế PU; mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt P30*2.5 (bằng cao su; dùng cho dây chuyền đúc đế
PU; mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt P60X2 GVM-6-0A-43 (bằng cao su; dùng cho chuyền
đúc đế PU; mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt P90*6 GREEN-600-12T-LT-A-67 (bằng cao su; dùng cho
chuyền đúc đế PU; mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt phanh chắn dầu, chất liệu cao su, nhãn hiệu:
hyundai. Part no: ZGAQ-003445. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỐT PHUỘC SAU BẰNG CAO SU, SEAL 14/24/5, KÈM CV ĐIỀU
CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-3279/24.JUN.2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt pittong máy ép chân không, bằng cao su, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt pittong nâng hạ dùng cho máy ép chân không, bằng
cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt PTFE gasket 10.2mm OD62.2xID48. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt quả bí, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho xe
nâng CPCD30. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt T, chất liệu liệu cao su, Model TSC210A16, kích
thước 210*250*15mm, dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt tay cần, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc
hyundai R140W-9S. P/N: 31Y1-31150SE. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt thuỷ lực 130*150*15 (Bằng cao su)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt ti lắc, chất liệu bằng cao su, dùng để lắp vào ty
đẩy lắc bê tông khỏi chảy dầu, loại Junjin 80,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt tổng phanh SP131838: bằng cao su dùng cho máy xúc
lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt tròn làm kín xi lanh thủy lưc, model: Model:
ME127302, vật liệu: cao su tổng hợp, dùng làm kín dầu áp lực cao cho xi lanh,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt tròn NBR P90 (Bằng cao su)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt tròn XKCF-469 (Mã hàng Q72/XKCF469, Bằng cao su,
Mới 100%, Sản xuất bởi hãng Hyundai tại Hàn Quốc, bảo hành 1 năm, dùng trong
hộp số xe nâng hàng Hyundai) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt trục chính bằng cao su (Seal,oil- 3000 (viton)):
Phụ tùng cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt trục cơ 40C3166: bằng cao su, dùng lắp vào tổng
phanh của máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt trục giữa làm kín bằng cao su-301024039690- PTTT
dùng cho Máy chiết rót. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt trục rỗng bằng cao su (Oil seal 290x330x18): Phụ
tùng cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt trục trung tâm SP131886: dùng cho máy xúc đào.
Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt trung tâm, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc
hyundai. P/N: 31N6-40951. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt ty ben nâng hạ bằng cao su,Phụ tùng xe nâng điện
hiệu Nichiyu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt tyben dịch càng, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện
dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt tyben lái, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho
xe nâng CPCD30. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt tyben nâng, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng cho
xe nâng CPCD30. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt tyben nghiêng, bằng cao su, lắp đặt phụ kiện dùng
cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt U/ U PACKING/ UPH 300*332*24/ 332*332*24OUTSOLE,
bằng cao su lưu hóa sử dụng cho máy ép đế giày Outsole (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt V 100*120 (1 set5 Cái) (Cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt V cao su (300*332*T7)mm (vòng đệm bằng cao su đặc,
không bố, có rảnh. 300*332*7T) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt V cao su (332*300)mm (vòng đệm bằng cao su dùng
cho máy thuỷ lực) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt V xếp 132-112 (bộ 10) (Cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt V/ V-PACKING/SIZE: 300-6T, dạng vòng đệm chống
tràn dầu, kín hơi cho máy ép đế giày. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt van chiết bằng cao su- Joint 40x32x3.3; P/N:
80000GDP342; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt vàng 175*150*25,4 (Cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phốt vuốt 185 x 198 x 7/9,5 (185 x 198 x 7/9,5, gia
công chất liệu cao su NBR) (vòng đệm bằng cao su dùng cho máy thuỷ lực) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt X, chất liệu liệu cao su, Model XRA4461, kích
thước 628*640*6mm, dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt X,chất liệu liệu cao su, Model XRA4430, kích thước
198*205*7mm, dùng cho máy dập Seyi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh 3 vị trí bằng cao su lưu hóa, No.
205095399, nhà cung cấp: NORGREN, phụ tùng cho máy đóng bao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh bằng cao su lưu hóa, part no:
YN01V00151R100J3V, phụ tùng máy xúc đào, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: 'Phớt xi lanh chất liệu cao su, dùng để lắp vào xi lanh
đẩy bê tông loại PM80, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh đóng mở gầu, loại SP102902, bằng cao su
lưu hóa, (bộ gồm 12 cái), kt: (phi 200*65) mm, dùng cho máy xúc lật. Hàng mới
100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh lái SP134017: bằng cao su, dùng cho máy
xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh lái, loại SP102908, bằng cao su lưu hóa,
(bộ gồm 12 cái), kt: (phi 110*55) mm, dùng cho máy xúc lật. Hàng mới 100% do
TQSX (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh lật gầu SP140544: bằng cao su, dùng cho
máy xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh nâng (là vòng đệm bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh nâng hạ gầu, loại SP102901, bằng cao su
lưu hóa, (bộ gồm 14 cái), kt: (phi 170*65) mm, dùng cho máy xúc lật. Hàng mới
100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh side shift (2 cái/bộ) bằng cao su (phụ
tùng dùng cho xe nâng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt xi lanh thủy lực UN 32-40-5.5. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt xilanh nâng gầu SP124690: bằng cao su, dùng cho xe
xúc lật, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt XKCF-26 (Mã hàng Q72/XKCF26, bằng cao su, Mới
100%, Sản xuất bởi hãng Hyundai tại Đài Loan, bảo hành 1 năm, dùng trong hộp
số xe nâng hàng Hyundai) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt xu páp ND-Z-006-00010 bằng cao su lưu hóa, (Bộ
phận của đầu tầu di chuyển trên đường sắt chạy trong hầm lò). NSX: Ferrit
s.r.o. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt xy lanh bằng cao su (Seal kit to suit S2-1175
CC-4-7.0): Phụ tùng cho nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phớt, part number: 000350x0014, bộ phận của van thuỷ
lực, bằng cao su, hiệu Eaton, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PhốtVcaosu300x332x7T (cao su đặc, không bố.
300*332*7T)(vòng đệm bằng cao su dùng cho máy thuỷ lực) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện (Gioăng phớt bằng cao su lưu hóa) dùng cho xi
lanh khí nén I86035 (ID NO 008834) dùng trong dây chuyền sản xuất công
nghiệp, hãng sản xuất Norgren-Germany, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện bảo hành SK-B68: dây curoa bằng cao su, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện bình tưới áp suất cao dùng trong nông nghiệp-
Ron cao su loại dày 22mm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện bơm, Phớt dầu dùng cho bơm 150B437-53, PN:
801-02626811-9, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện chêm trên đầu con đội thuỷ lực, hiệu ENERPAC,
model CATG500, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện cho máy tự động dán hộp giấy bằng điện: vòng
làm kín, PN: 941220 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện của bơm bê tông: pit tông rời, chất liệu cao
su, loại PM 230, dùng để lắp vào trong xi lanh đẩy bê tông, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện của đường ống:khớp nối bằng cao su dùng cho
ống HDPE (phụ kiện ống DN225mm), đường kính trong 225mm,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện của máy kéo sợi:Miếng đệm, OPERATION
BOARD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỤ KIỆN CỦA VAN (MIẾNG ĐỆM BẰNG CAO SU)
(BSHN4-02-7-NNK-GN1-B1), HIỆU SWAGELOK, (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện của van điều khiển khí nén ZP, ron cao su NBR
làm kín, code: TTEZP130G1, size: DN80-100, maker: BARDIANI, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện cửa: Miếng đệm góc dùng cho cửa, bằng cao
su,màu đen, kích thước: 50.8mmx31.75mm, hiệu PEMKO, mã PEMKO ACP 112, model
ACP112. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện động cơ máy chính tàu thủy: Gioăng làm kín bộ
phân chia khí khởi động, mã số 90703-68-298 của động cơ STX MAN B&W
7S35MC-MK7, Công suất 5180KW, vật liệu cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện dùng cho súng phun, gioăng cao su, mã hàng:
255218. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện khoan từ-Vòng C28 cao su khoan từ- Hiệu: Nitto
Kohki- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện lắp cửa chống muỗi: Gioăng đệm bằng cao su.
(dạng cuộn). Khổ rộng 0.8cm +/-10%. NSX: Xiamen Weiziran Industry & Trade
Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện máy nén khí: Bộ gioăng phớt Model: P/N:048409,
chất liệu cao su. Hãng SX HONGKONG FENGGUAN INDUSTRY LIMITED. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện máy sàng lọc sơ sinh:gioăng cao su của xy lanh
bơm cao áp VARIANT PUMP SEAL SET OF 2,Code:2700016W,1 chiếc/hộp, NSX: BIO
RAD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện máy tách tế bào máu: gioăng cao su lắp vào bộ
trả máu về của máy, code: 704310203, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện máy tập đạp thể thao OMA-8500: dây curoa bằng
cao su, mới 100% F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện máy xét nghiệm Hemoglobin: Gioăng kẹp bằng
silicon D10 TUBING: PINCH VALVE, 3/PK,Code:2200255,1 chiếc/hộp, NSX: BIO RAD,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện miểm phí: Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện sản xuất cửa nhôm: Chặn cánh cửa dùng cho cửa
trượt, bằng cao su, mã Z92313900.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh
& Co. Kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện thay thế của máy pha cà phê model CRM3200B,
vòng đệm phễu, chất liệu cao su lưu hóa,mới 100%(hàng FOC) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ kiện: Ron cao su 005 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ liệu may: đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng 12,000h máy nén khí Hitachi Model:
OSP-75M5AN2, U1010565, máy số 17: Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén
khí P/N: 33216040- O-RING, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bảo trì của máy ép nhựa SZCX160/45 IBM: Bộ ron
cao su, làm kín xi lanh, (bộcái), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bếp gas: gioăng cao su khay, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bếp gas: khay đường kính 20cm không hiệu, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm AFFETTI model CMO N 32-125 PP-FPM FRAME
112. Vòng đệm buồng bơm bằng cao su FPM- Pos 25. Code: OR.4775V (mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm bê tông: Bộ gioăng cho tay trang điều
khiển x RB071600, hiệu: Jun Jin, do hãng SKF sản xuất, chất liệu cao su lưu
hóa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG BƠM BÙN ĐẶT CHÌM CN100-5.5KW: VÒNG ĐỆM CAO
SU-GASKET, A83392-C,1SET1BỘ1CÁI, HIỆU:SHINMAYWA, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMO N 32-125 PP-FPM
FRAME 112. Vòng đệm cổng xả bằng cao su FPM- Pos 11. Code: OR.145VI (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm ly tâm hiệu TRAVAINI. Miếng đệm (vật liệu
cao su tổng hợp), mã: GUARB6000F00R, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm màng ARO (Mỏ vịt). P/N: 93114-2, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm màng B50.05.PT.BB.TTP: Bộ ron làm kín cho
bơm/N: ASK5005 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm màng hóa chất Fluimac (Màng bơm cao su).
P/N: D0020ME000098HY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm màng Vendeair (O-ring U-up). P/N:
819.6910, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm màng Wilden (Màng bơm cao su). P/N:
04-1010-51, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng bơm NMSX bột ngọt- Đệm làm kín bằng sao su-
casing cover o-ring (Viton)-part no.52 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho bộ giám tốc HC400: Vành cao su, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho DCSX gạch men- Bộ seal làm kín plunger máy
ép PH2890, bằng cao su (KIT, CYLINDER + PISTON, OVERHAUL, code PH25104991),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho động cơ Diesel của tàu biển nước ngoài:
Vòng đệm hình tròn, chất liệu cao su, dùng cho van nhiên liệu. PN: 761 031
060 006, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy bơm nhiên liệu hàng không: Gioăng cao
su (O-ring), bằng cao su, Ident-No.: 01903300, hãng sản xuất DICKOW, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy chiết trà C2: Roan làm kín bằng cao
su, mã: 3-2811 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy Cummins máy phát điện chạy dầu:Gioăng
làm kín, type 6CTA8.3D, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho máy nén khí: Đệm cao su CAP SEAL 20513030.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho ngành dầu khí: Vòng đệm bằng cao su. P/N:
1V6598X0022. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho nhà máy bia: Thiết bị làm kín dự phòng
(gioăng) sử dụng cho van bướm chống rò rỉ, làm từ cao su HNBR, nhãn hiệu:
Kieselmann, p/n: 4378065000-050. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho thiết bị dầu khí: Vòng đệm cao su thứ cấp
chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, mã hàng: YA2301835Z, PN: 100568455,
nhãn hiệu Schlumberger, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho van điều khiển DN4 (Vòng đệm lót bằng cao
su, 104290 O-ring 104,14x5,33 Material: EPDM),Nhà SX:HORA, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho xe đạp (đệm các loại bằng cao su). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng cho xe nâng Kalmar (hàng mới 100%): vòng đệm
(cao su), P/N: 923349.0842 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của bơm hóa chất Iwaki- vòng đệm bằng cao su,
code:EWN0104, hiệu:Iwaki, Mới:100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của Động cơ xi lanh khí nén: Vòng đệm bằng cao
su lưu hóa, không xốp, Part: PACKINGSET GDC100 OLD, Hiệu: PARKER, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của hệ thống giải nhiệt frigel: vòng đệm cao
su, PN: 2EPC692375 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: phụ tùng của máy chế biến thức ăn gia súc: Cuộn dây RSM
cố định bằng cao su, p/n: 0573847, Item no: 10102499, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy dò tìm kim loại dạng bột, sử dụng
trong ngành thực phẩm: Vòng đệm bằng cao su code 04005511. Hiệu Sesotec. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy đóng bao: Gioăng cao su 17362179, hàng
mới 100% nsx Focke (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy ép nhựa Husky:5093143- vòng đệm cao
su, hiệu husky,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Vòng đệm làm kín bằng
cao su- O-RING Kit- Mã hàng RE65201.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy khoan đá công nghiệp: cao su đầu cần
khoan, Part number: 3128 0942 01. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy lọc khí áp suất cao: vòng đệm bằng cao
su, mã: AHMB-11180-001. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy nén khí Nhãn hiệu MITSUI-SEIKI: Đệm
cao su P/N: 01 401 004200 90- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy thổi chai nhựa:0000020815- Vòng đệm
làm kín, bằng cao su Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của máy tưới dùng trong nông nghiệp: Bộ roong
làm kín động cơ bằng cao su- GASKET KIT FOR 9LD625/2 LOMBARDINI ENGINE. NSX:
IRRIMEC S.R.L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của phớt làm kín cho bơm: Gioăng cao su O RING
132,94X3,53 K23. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của quạt điện. Long đền flim lỗ tròn phi 6mm
bằng nhựa.Không hiệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của súng phun sơn tĩnh điện không hoạt động
bằng điện: 2 vòng đệm cao su, Part no: 289455, Hiệu Graco. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của thiết bị doa mở rộng thành giếng trong
ngành dầu khí: Vòng đệm polypak, model: P-PAK-023, hiệu: NOV, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của tủ cấp đông: Gioăng bằng cao su và nhựa
của để giữ cho tủ đông kín, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của Turbin khí: Vòng đệm làm kín bằng cao su
(RING, O&G Material Code: RAZ08478), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của xe nâng hàng Clark- Phốt bằng cao su mã
8450143, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng của xi lanh khí nén: Vòng đệm bằng cao su lưu
hóa, Part: L080100032-0064, Hiệu Parker, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ diesel thủy WD615, 176kw, mới 100%:
Gioăng cácte(cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng động cơ giảm tốc: Phớt chặn dầu bằng cao su,
P/N: 2878526. Đường kính ngoài 60mm, đường kính trong 50mm, chiều dài 31.5mm.
Hiệu SEW-EURODRIVE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho bơm model SJ4-125. Phốt bơm.dùng cho
máy bơm nước. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất gạch: Phốt chặn
dầu cho xylanh thủy lực bằng cao su Polypac DBM 236173, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho động cơ diesel của xe ô tô tải tự đổ
TT13050KG, hiệu WEICHAI, hàng mới 100%: Gioăng cổ xả- Model 612630110710 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng dùng cho máy ghép: vòng da dưới chất liêu bằng
cao su,KT:19*28*40mm,J-490-A.Hàng mới 100&. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG DÙNG TRONG MÁY ÉP DÂY KÉO NHỰA: DÂY CAO SU
CHỐNG TRÀN NHỚT, ĐƯỜNG KÍNH 8CM, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng hệ thống bơm của xe ô tô bơm bê tông: Gioăng
của cút nối ống bơm số 1, bằng cao su lưu hóa, đường kính 180mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng hệ thống cân bằng hoá học nhỏ của thiết bị chế
tạo lốp oto: Lót cao su mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng hệ thống phun nước: Miếng đệm bằng silicon
MF100, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORG100 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng lắp đặt cho hệ thống theo dõi ăn mòn trong
đường ống dầu khí: Bộ Vòng đệm làm kín chất liệu cao su, item: 210238, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng lắp ráp trong xưởng sơn ô tô: Vòng đệm làm kín
chữ O bằng cao su lưu hóa\45x2 FKM, Item No. M08030457, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bắn cát: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, mã
phụ tùng 700680032, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Miếng đệm cao
su, PN: 745-0377-5, có chứng chỉ FAA, Approval: ODA-830174-NM, Tracking:
7925022, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bọc màng co Eshrink: Vòng đệm cao su, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy bơm ly tâm hiệu Goulds.ron cao su N60.
p/n: B00203P05. Hàng mới 100%.Dùng cho hệ thống máy bơm nước. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy cáng màng nhựa PE: Bạc đạn bằng thép, mã:
23120DA/W33, Nsx: XINLE HUABAO PLASTIC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy cày và xe nâng: Đệm roong bằng cao su (Bộ8
Cái) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay HT103-Q (4KW) không
đồng bộ, mới 100%: Zoăng cao su 34x2mm (bằng cao su, trọng lượng
0,0007kg/cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Nút chặn
bằng cao su (Plug Hostaform D11.3x2.5 Black; Code: 00816D11.3x2.5), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào đất, mới 100%: Vòng đệm bằng cao su
10*2 (N90) Black (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy đào ủi: Vòng đệm cao su, P/N: 02896-11009.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy dệt sợi công nghiệp: Vòng đệm suốt máy sợi
thô, bằng cao su lưu hóa, kích thước (35x18x2)mm. NSX: Yuyao Minfeng textile
machinery co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy dệt: (1609R-21). Ron cao su P10 (2.4t).
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy dệt: Phớt bằng cao su, part no:
Z06-79208-00. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy dệt: Vòng đệm bằng cao su, part no:
Z02-50399-00. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy điều hòa không khí: Vòng đệm cao su,
KK71EW470; O-RING. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy dợn sóng thùng carton: Vòng đệm cao su
MSF-30P BC24. HSX: Hsieh Hsu Machinery. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy dùng cho xe Yamaha: miếng cao su/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép nhựa: Ron phốt dầu/ BACKUP RING/ T1
G180 SUN-1B, Part Code: 0052E118000. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ép phôi nhựa: 1090035- Vòng đệm làm kín,
bằng cao su- piston seals. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy gạt Komastu D155: Phớt tăng xích bằng cao
su, lắp cho phần gầm của máy gạt bánh xích D155, mã hàng: 175-30-24242, hiệu
ETP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy ghép khô không dung môi: Đệm cao su ống
bơm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Núm hút bằng cao su- S4
EVR SUCTION CUPS (SET 10PCS). P/N: CT490-24790. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy in thùng carton: Vòng đệm cao su 57C546B,
HSX: Hsieh Hsu Machinery. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy khoan đá tự hành: Bộ gioăng cao su lưu hoá
gồm 39 cái. Mã hàng: HD715-99107. Hiệu- Nhà sx: Furukawa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy làm lon kim loại: Vòng đệm cao su, PN:
6500534 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy làm sạch lòng ống bằng khí nén cầm tay
(Phớt làm kín bằng cao su P/n 07102, (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy làm xúc xích: Phốt làm xúc xích bằng cao
su, (Sealing of valve DA75 for DN 65), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy lọc dầu MITSUBISHI SJ20G: Bộ gioăng cao su
làm kín (22 cái/bộ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy lọc không khí: đệm cao su silicone đèn T5,
Hàng Mới 100%, Xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén khí HITACHI: đệm bằng cao su dùng cho
đầu máy nén khí, P/N: 54003220, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp mới 100%: Bộ roang
đệm 2016C (ASBESTOS FREE) khoảng 15 miếng đệm cao su CS7118-0K (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy nén lanh công nghiệp: Roan đầu trục-
2353.011, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy phá đá MKS155D: phớt búa bằng cao su lưu
hóa không xốp, mới 100%,.NSX: YANTAI HOMON IMPORT & EXPORT CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy phát điện: Ron đệm cao su nẹp thép (25mm),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy phun sáp: Bộ ron bằng cao su, bộ 2 cái,
mã: 13880, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy rửa chén NIAGARA 411.1: Ron đệm bằng cao
su, code: 65749, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy sắc ký lỏng Hitachi: Đệm kim tiêm mẫu bằng
cao su 0.5ml, 5 cái/gói, P/N: 080-3387. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy tách xương: (Gioăng) Vòng đệm bằng cao su
(O-ring; Code: 5-007782), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: phụ tùng máy tàu thủy công suất 5180kw: vòng đệm làm
kín bằng cao su Code: EVD 400 FWD (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy thu hoạch mía dùng trong nông nghiệp O
RING ID-18.8- Vòng đệm cao su. Part number: 20328 NSX: Shaktiman, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy thủy hiệu Yamaha: Ron nắp nước (40HP),
Part No.: 66T-11193-A3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xay cà phê: Vòng đệm cao su, P/N: 1186514,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc đào: Đệm cao su nối ống lắp cho đường
hút của bơm thủy lực PC1250, chất liệu cao su lưu hóa, mã hàng: 07332-02000,
hiệu ETP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng máy xúc mini công suất 36kw: Bộ gioăng cao su
lưu hóa gồm 6 chi tiết (6 gioăng). Part number: 7225639. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng nồi áp suất điện: gioăng cao su nắp không
hiệu, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng ôtô 4 chỗ, hiệu: Volkswagen,Phớt cầu trục láp
ngan 31x52x8(0A6409189E;SEAL). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng Rotor của máy nén: Vòng làm kín bằng cao su
P/N 5211-25, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Phụ tùng sửa chữa ống
soi: Vòng đệm bằng cao su- RC339800 (O-RING), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng tàu biển-Bộ phận của bơm cấp nước nồi hơi-
Vòng đệm- O RING, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy: Bánh xe dẫn hướng bằng cao su-
Guide Shoe (for Sheet 1.6mm)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thang máy-Vòng đệm bằng cao su dùng trong máy
kéo thang máy-OIL SEAL (SHAFT) X30RC-01-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế bơm hóa chất hoạt động bằng khí nén
NDP-40, vòng đệm mã 642064 (Chất liệu cao su), hàng mới 100%, hãng sản xuất
YAMADA (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế cho máy cuốn điếu thuốc lá Protos
90E: Vòng đệm bằng cao su- 1048503-000-00. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa: Vòng đệm làm kín
bằng cao su O-ring 48,8x3,2mm MK-35-G50. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế dùng cho tàu biển VINASHIP SEA công
suất máy chính (8900PS 6545.95KW):GiOĂNG CAO SU GÓC, HÌNH CHỮ L LÀM KÍN NẮP
HẦM HÀNG NAKATA MACGRAGO,part no:L232 O-60120-0-4S (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế Máy làm lạnh kem GlF 1200: Vòng làm
kín bằng cao su O-ring 55 088 0012 13, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Gram
Equipment (Denmark) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng thay thế NMSX bột ngọt- đệm làm kín bằng cao
su- O-ring (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM- MIẾNG ĐỆM
CAO SU. PN: 7408-951. HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng tủ lạnh Hitachi: Ron cửa ngăn đông bằng cao su
(PTR-WB64VGD 028). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng van bi V23LVUVF1080- bộ vòng đệm bằng cao su,
Part no:P10033100016008880, Hiệu:Asahi Av, Mới:100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe bơm bê tông: (Hose) Ống cao su lưu hóa,
không xốp,chưa gia cố với vật liệu khác,chịu áp lực cao,Đk 125 x 7000mm, Hiệu
JUNJIN, model: 7m_2collars (Hose) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe cẩu KATO: Miếng đệm bằng cao su lưu hóa.
P/N: 329-49990001. Hàng mới 100% do Kato sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe cứu hoả hiệu Rosenbauer dùng trong sân bay:
Vòng đệm bằng cao su cho khớp nối ống, mới 100%, xuất xứ Malaysia, PN: 276570
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe đầu kéo HOWO: Gioăng kính cửa (Gaskets)NSX:
JINAN YUANHAO AUTO PARTS CO.,LTD hàng mới 100% hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG XE GẮN MÁY HONDA: ĐỆM CAO SU, NCC: DAVID
SILVER SPARES, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: phụ tùng xe HONDA WINNER (CAo su tay côn mới 100% do
việt nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe lửa: Đệm cao su công tắc tơ (4QA1-800-004)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe lửa: Gioăng cao su bàn trượt
(DFH1-53-00-001) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: phụ tùng xe môtô 2 bánh hiệu HONDA WINNER (CAo su tay
lái mới 100% do việt nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng điện hiệu Nichiyu- Ống dầu thủy lực
(dài 7m), mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng hàng- Canh miểng cốt (bằng kim loại),
P/N: 1228037525, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng Kalmar (hàng mới 100%): Vòng đệm (cao
su)- p/n: 131450 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PHỤ TÙNG XE NÂNG TAY BM25LL: BỘ GIOĂNG PHỚT BẰNG CAO SU
(11 PCE/SET). MÃ: 52103704. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng, miếng đệm cao su dùng cố định các chi
tiết trong hộp số,kích thước 20cm, chất liệu bằng cao su lưu hóa. nhà sản
xuất CLARK,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng: Cao su giảm chấn ty trên, part no:
1874417004, 6803159, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng: Phốt bốt lái. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng: Ron bầu lọc nhớt, part
no:VW045115441, 14304702, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng: Sin xương hàn, part no:VW038117070A,
7980244, hiệu Linde. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe nâng: Vòng đệm, part no: 0009100513, hiệu
Linde. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Audi: Cao su đệm, part no: 8P4955758A,
hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe ô tô Ferrari: Phốt cao su (bơm nhiên liệu),
part no: 000769201,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe tải: CAO SU ẮC NHÍP (RUBBER BUSHING) chât
liêu: sắt, cao su. Công dụng: treo lá nhíp vào xe và giảm soóc. Vi trí lắp
trước và sau lá nhíp. Phụ tùng dùng cho xe ô tô tải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe trộn bê tông hiệu Fiori, vòng đệm kín làm
bằng cao su, code: 740000024. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng xe vận chuyển đất đá Komatsu 40 tấn: gioăng
bằng cao su lưu hóa, lắp cho cụm giảm sóc xe HM400-3R 40 tấn; mã hàng:
07001-05170, hiệu: NOK. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: phụ tùng xe YAMAHA SIRIUS (PHỐT DẦU GIẢM SỐC BẰNG CAO
SU mới 100% do việt nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng: Bộ gioăng cao su chữ O của máy đo thông số
vật lý điếu thuốc (Complete set of O ring), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Phụ tùng: Gioăng cao su chữ O 4.2 x 1.9 của máy đo
thông số vật lý điếu thuốc (O'ring 4.2*1.9), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Piston seal 536481. Bộ làm kín đầu phun bằng cao su
trong ngành ép nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PJDRC0110YA/ Trục quay truyền chuyển động bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: PJDRC0134ZD/ Trục bằng cao su dùng để lăn cuộn giấy cho
máy scan (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PJDRC0143YB/ Trục bằng cao su dùng để lăn cuộn giấy
(16x28.3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PJHGC0001ZB-E/ Miếng đế bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PJHGC0053ZA/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PJHGC0060ZB/ Miếng đế bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PJMCC0075ZA-XB/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PK/ Gioăng cao su (Packing) 7137-3114-80. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: PK91-2-PCS-20/ Đệm bằng cao su lưu hóa, kích thước
95.68mm*95.68mm, model E2291 39E121001, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PL11/ Miếng đệm cao su.Hàng mới 100%. (Liner) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PL117/ Màng ngăn cao su, linh kiện lắp ráp bộ phận của
thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103291883440(04/05/2020), dòng hàng số 12
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: PL12/ Miếng đệm cao su.Hàng mới 100%. (S-washer) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PL1950/ Đồ gá dùng làm đệm đỡ cho tấm màn hình OLED,
bằng cao su, sử dụng trong công đoạn bẻ uốn và khử khí tấm màn hình. NSX:ERAE
KOREA Co., Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PL22/ Đệm vai, đệm gối các loại (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PL23/ Đệm vai khổ 26x15x1cm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PL23/ Đệm vai, đệm gối các loại (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PL44/ Vòng đệm (gioăng) bằng cao su, linh kiện lắp ráp
bộ phận của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103291883440(04/05/2020), dòng
hàng số 34 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PL50/ Vòng đệm bằng cao su, linh kiện lắp ráp bộ phận
của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103301495140(08/05/2020), dòng hàng số 6
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: PL517/ Nút van bằng cao su, linh kiện lắp ráp bộ phận
của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103291883440(04/05/2020), dòng hàng số
47 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC.091015/ Đệm cao su Dragon Vop có lõi nhựa, kích
thước (22.27x2.95)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC.091017/ Đệm cao su Type Ring có lõi nhựa, kích
thước (11.47x2.93)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC003103/ Vòng nối cao su 100 Pcd, kích thước
(135x35)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091013.1/ Vòng đệm cao su có lõi nhựa, kích thước
(38x11)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091018/ Đệm cao su Lineare 32.5MM có lõi nhựa, kích
thước (32.50x2.65)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091045/ Đệm cao su Sealing Seat, kích thước
(24.8x3x2.80)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091048/ Đệm cao su Pattino Costampato, kích thước
(19.2x3.7x5.7)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091065/ Đệm cao su INTAKE MANIFOLD có lõi nhôm, kích
thước (25.5x16.6x51.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091073/ Đệm cao su PATTINO COSTAMPATO, kích thước
(25.45x3.7x5.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091084/ Vòng đệm cao su Sealing Set có lõi nhựa,
kích thước (32x3x2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091094.1/ Màng đệm cao su 545-05-01, kich thước
(36.4x5.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091094.2/ Màng đệm cao su 545-05-01, kich thước
(36.4x5.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091094.4/ Màng đệm cao su 545-05-01, kich thước
(36.4x5.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091094.5/ Màng đệm cao su 545-05-01, kich thước
(36.4x5.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091094.6/ Màng đệm cao su 545-05-01, kich thước
(36.4x5.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091094.7/ Màng đệm cao su 545-05-01, kich thước
(36.4x5.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091293/ Vòng đệm bằng cao su dùng để gắn vào sản
phẩm cao su, kích thước (O20x3)mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091302.1/ Vòng đệm cao su Cartridge, kích thước
(22.2x2.9)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091305.1/ Vòng đệm cao su Cartridge, kích thước
(22.2x2.9)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091311.1/ Chốt chịu lực cao su Assembled Short, kích
thước (6.15x6.45)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC091987.2/ Màng đệm cao su 03083HN, kích thước
(25.50x1.75)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PLC098000.2/ Valve bằng nhựa dùng kiểm tra mức độ nước
dùng trong công nghiệp, kích thước (33.8x50.79)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1018ZA-VI/ Miếng đệm loa bằng cao su đã lưu hóa
(D28mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1018ZA-VIR07/ Miếng đệm loa bằng cao su đã lưu hóa
(D28mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1019ZA-VI/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa(D10mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1019ZA-VIR01-2/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu
hóa(D10mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1053ZA/S1/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1066ZA/S1/ Miếng đệm đèn LED bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1104ZA/V1/ Miếng đệm trong điện thoại gọi của bằng
cao su đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1110ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa(8x8mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1110ZA/V1R01-1/ Miếng đệm bằng cao su(Hàng mới
100%) (xk) |
- |
- Mã HS 40169390: PNHG1132XA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu
hóa(8.6x9.3mm) (nk) |