|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (600MM
D-RING) VA0144, Hàng mới 100%, Việt Nam san xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM CAO SU (A024997634564). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (ALDRIDGE ELECTRICAL 200mm GASKET)-
VA0686 Hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (B) SSA080, đường kính trong 40mm, dùng
cho máy tráng phủ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (B245 GROMMET) VA0245, Hàng mới 100%,
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (bộ 2 cái) 94930640. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (C) SSA081, đường kính trong 51mm, dùng
cho máy tráng phủ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (D-ring, 90201-160-167)- phụ tùng máy
ME Huyndai 6S50MC-C MK7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (EAR99)/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (G3 BLOCK) VA0400, Hàng mới 100%, Việt
Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (HA115B7011), phụ tùng máy khâu công
nghiệp dùng trong dây chuyền sản xuất vỏ bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (hàng mới 100%)/ Centering Tulip Rubber
Gasket OD21, 0112-0020-06 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (HORIUCHI) PS-CSRLD50SB9. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (lớn) (493026), Phụ tùng cho động cơ
Waukesha,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (MITSUO) FOR HC-21574-Z. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (MUSASHI) UD 65 88 12. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (NBR) làm kín dùng cho bộ trao đổi
nhiệt VT40, P/N 4300539 hãng Kelvion, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (NOK) 1AG-25. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (Oil Seal) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (O-ring 8110-36), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (Oring EPDM DN150),sử dụng trong ngành
cấp thoát nước, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (phớt) 94447080. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (Ron), dùng cho van 2 ngã, hiệu ZIPSON,
quy cách 1 inch, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (SEAL O RING) (253-9950).Phụ tùng và
thiết bị khoan hiệu Caterpillar dùng cho sửa chữa bảo dưỡng cho giàn Cửu Long
09.1. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (THINKY) M001110 FOR 250AD-201. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 03B-203437-00 (03B-203437E-00) dùng cho
xe máy.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM CAO SU 050320470013 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 0663-2101-02 (Phụ tùng máy nén khí
Atlas Copco). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM CAO SU 080320410001 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM CAO SU 090430020010 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM CAO SU 1 INCH CỦA VAN BI DÙNG TRÊN GIÀN KHOAN
NCB,- PART NO. 107030-16-SK,- MANUFACTURER NAME: NOV VARCO, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 1" NBR GASKET, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 1.5mm THICK SILICONE GASKET, VA0724,
Hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 1/2" NBR GASKET, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 100.97 x 5.33 Mat: VITON. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 102 AA0033F, hàng mới 100% PTTB cấp cho
tàu MV Advantage quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 105X130X12 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 107 408185002, hàng mới 100% PTTB cấp
cho tàu MV Advantage quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 1092-9001-00 (Phụ tùng máy nén khí
Atlas Copco),Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 10X19X7 HMSA10 RG1, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 11 x 1,5,6.363-452.0, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 11*4 sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 1-1/2" NBR GASKET, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 110X130X12 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 114 A30080B, hàng mới 100% PTTB cấp cho
tàu MV Advantage quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 115X140X12 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 116 A43106B, hàng mới 100% PTTB cấp cho
tàu MV Advantage quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 117 A00250B, hàng mới 100% PTTB cấp cho
tàu MV Advantage quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 118X150X12 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 12" MOLDED O-RING-Part No.: LC12
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 1202-7007-00(Phụ tùng máy nén khí Atlas
Copco). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 125X150X12 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 126 A10011F, hàng mới 100% PTTB cấp cho
tàu MV Advantage quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 128633-11880, hàng mới 100% PTTB cấp
cho tàu MV Advantage quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 12x18mm,6.363-633.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 130X160X12 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 135.89 x 5.33 Mat: AFLAS. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 14*27 dùng trong nhà xưởng. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 140X170X12 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 146673-53900, hàng mới 100% PTTB cấp
cho tàu MV Advantage quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 147673-12312, hàng mới 100% PTTB cấp
cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 15" MOLDED O-RING-Part No.: LC15
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 15.88 x 2.62 Mat: RED SILICON. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 150X180X12 HMSA10 V, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 151673-51381, hàng mới 100% PTTB cấp
cho tàu MV Advantage quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 152633-01810, hàng mới 100% PTTB cấp
cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 158.34 x 3.53 Mat: AFLAS. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 15X35X7 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 160X190X15 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 1623-7131-00 (Phụ tùng máy nén khí
Atlas Copco). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 167x2.5, chất liệu cao su lưu hóa, dùng
trong dây chuyền sản xuất đĩa CD, mã 032102890-000. Nhà sản xuất Singulus.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 16x24x5.3,6.365-408.0, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 170X200X15 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 171.04 x 3.53 Mat: AFLAS. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 177.17 x 5.33 Mat: Fep/Viton. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 17X25X4 HMS4 R, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 18 x 3 Mat: VITON. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 18.64 x 3.53 Mat: RED SILICON. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 180X210X15 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 18X28X7 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 19*3 sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 19.99 x 5.33 Mat: EPDM. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 190.09 x 3.53 Mat: VITON. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 19X30X8 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 2" NBR GASKET, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 2.8x1.9mmt sử dụng cho xe gắn máy và
bình gas (P-3 NBR70, O002801900VN70BL030S), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 20.6x27.7x9mm/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 200X230X15 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 202.79 x 3.53 Mat: AFLAS. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 20X30X5 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 21*2 sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 2140-40-04-00-00-4-0 cho xi lanh thủy
lực loại POS 135, 380/160x340 của máy nghiền liệu trong công đoạn nghiền xi
măng, NCC: LOESCHE GMBH- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 21736, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 22*2 sử dụng cho máy nông ngư cơ (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 221.64 x 3.53 Mat: AFLAS. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 22354971 phụ tùng máy nén khí, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 228.19 x 3.53 Mat: AFLAS. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 22X35X7 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 230 x 5.7 Mat: VITON. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 240X270X15 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 24311-000090, hàng mới 100% PTTB cấp
cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 25 VA R, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 25X35X7 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 2617692-000-00 (Phụ tùng máy vấn điếu
thuốc lá), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 266.07 x 5.33 Mat: AFLAS. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 275 VL V, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 28.24 x 2.62 Mat: RED SILICON. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 28754, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 28X42X8 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 2901-2047-00 (Phụ tùng máy nén khí
Atlas Copco). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 3 G NORMAL GAUGE SEALS 3x3/4" (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 300 VA R, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 304.39 x 3.53 Mat: RED SILICON. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 30cc Ever (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 30X40X7 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 31.42 x 262 Mat: RED SILICON. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 32 VA V, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 32X52X7 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 345, 90. PN: SPTB0201. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 346A-3, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu
MV Advantage quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 35X45X7 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 38, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu MV
Advantage quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 38X55X8 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 39.34 x 2.62 Mat: RED SILICON. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 40 VA R, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 40X50X8 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 41.28 x 3.53 Mat: EPDM. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 42.52 X 2.62 Mat: RED SILICON. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 42X55X8 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 44960, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 45 VA R, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 450MM D-RING(M) 38D VA0142M38D/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 45X55X7 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 47.29 x 2.62 Mat: VITON. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 48X70X10 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 4E055 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 4W P/N: 11503505, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 50 VA R, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 50, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu MV
Eminence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 50.17 x 5.33 Mat: VITON. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm cao su 50-478-DAD (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 50X62X7 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 52.07 x 2.62 Mat: VITON. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 522, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv
Confidence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm cao su 525MM D-RING, VA0143, Hàng mới 100%,
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 52X100X10 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 530, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv
Confidence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 54.5 x 4.5 Mat: RED SILICON. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 55 x 3 Mat: EPDM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 55.25 x 2.62 Mat: RED SILICON. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 55X70X10 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 58X80X10 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 59.69 x 5.33 Mat: VITON. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 59005060 (Oring for oil tank Hitachi
59005060) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 6" MOLDED O-RING-Part No.: LC6
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 6", P/N: 10AG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 6.5 IN,7.125 IN,3 MM. P/N SPT12755. Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 6.625. P/N SPT11620. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 60 VA R, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 60X100X10 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 61 x 4.5 Mat: Fep/Viton. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 61.6 x 2.62 Mat: VITON. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 65X100X10 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 66.34 x 2.62 Mat: NBR. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 68X90X8 CRW1 V, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 69 x 4.5 Mat: VITON. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 7.59 x 2.62 Mat: RED SILICON. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM CAO SU 70 VITON 1-1/4 IN, PN:BD152159. HÀNG ĐÃ
QUA SỬ DỤNG (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 70X100X10 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 711 436155001, hàng mới 100% PTTB cấp
cho tàu MV Advantage quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 75 x 3 Mat: EPDM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 75x87.7 4.4 mm/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 8.2x21x81 mm/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 8.5x20.5x9.5mm/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 80 VA R, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 8020, phụ tùng cho máy bơm trục xoắn,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 80X100X10 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 81.92 x 5.33 Mat: VITON. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 8269546-000-00 (Phụ tùng máy vấn điếu
thuốc lá), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 85X110X12 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 88.27 x 5.33 Mat: RED SILICON. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 8X22X7 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 9.625, HNBR 90/80/90. P/N SPT11980. Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 90801-115-049, hàng mới 100% PTTB cấp
cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 90X110X12 HMSA10 V, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 94.62 ID X 5.33- 70
(QRAR04343-H7690).P/N: SPTB1456. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 95X120X12 HMSA10 RG, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su 9X19X5 CRS13 R, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su A26x37x7, 37 x 37 x 7mm,7.367-024.0,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su A5, phụ tùng cho máy bơm trục xoắn,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su A-701-4_B phi 60mm, dày 18mm,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su ALDRIDGE ELECTRICAL 300MM GASKET 2,
VA0870, Hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su ARP 30 Dia NBR FRAS Seal Vers2, PART
NOI78716, ORDER9132 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su AS568-EC70--349 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm cao su- ASEPTIC O-RING 127 X 5, mã: 888380129,
phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su ASNH 512-610, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su bằng cao su lưu hóa loại không xốp(trừ
cao su cứng) O Ring P-21 EPDM EP 70, phi 21mm, linh kiện sản xuất bộ phận lọc
nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su BEBA B-27, bộ phận của dụng cụ hàn/cắt
kim loại sử dụng khí gas, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su BN3 CONTINUOUS-Part No.: BN3C Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su BN7 CONTINUOUS-Part No.: BN7C Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su bọc quả tạ hãm tốc trong máy quấn sợi/
RUBBER TUBE 1.2KG FOR DRAFT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su BS 020.P/N: SPTB1192. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su búa, phụ kiện dùng cho búa đóng cọc
trên tàu đóng cọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su C65331006. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su các loại 40011492(-114V9804) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vong đệm cao su cac loại: 2.000-14.5V700-CLB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su CG1N40Z-PS bằng cao su lưu hóa (03
cái/bộ) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su chặn dầu (phốt chặn dầu)- OIL SEAL. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su chịu dầu 190140-22200, hàng mới 100%
PTTB cấp cho tàu MV Advantage quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su cho bể phản ứng- REACT PACKING SET
(Đường kính 10mm, dùng cho máy phân tích chỉ tiêu COD (CODA-500) trong nước
thải) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su chống rò rỉ khí, sử dụng cho máy tiện,
đường kính ngoài 20.9 mm P126146 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su chữ O, dùng cho tàu biển, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su chuyên dụng kết nối ống PVC và PE dk
12mm, 100 cái/gói cho hệ thống tưới nông nghiệp (32500-010460) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su CJ-0127:20EH phụ tùng của máy ép nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su có vành dùng để đựng trong máy cà phê,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su cùa máy dập nắp lon nhôm (ORING (SPED)
701289/ hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su của mô tơ điện 25 VA R SKF
(K9459071P001-V-RNG), đường kính trong: 22 mm, đường kính ngoài: 26 mm, bề
dày: 6 mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su- DH TYPE VITON 45mmX53mmX6.5mmH, dùng
cho máy giảm tốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su dĩa quay khuôn in của máy in offset,
đường kính ngoài 304mm. (Đây là linh kiện của máy in offset model S8600),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su DIN 2093 A 31,5 GR.2/CUP SPRING DIN
2093A 31,5 GR.2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su DM 160-180-40-EBR cho xi lanh thủy lực
loại POS 135, 380/160x340 của máy nghiền liệu trong công đoạn nghiền xi măng,
NCC: LOESCHE GMBH- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su dùng cho xe cẩu- JOINT RUBBER
6XB-38.5X1880, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su đường kính 1'' (2.54cm) Crouse-Hinds
573GASKET GASK 573.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su Dust Seal 20mm FRAS, PART NOI78091,
ORDER9211 Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su DZ-75X88X14.3-E3E, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su E 2130/ 43x2, phụ tùng khuôn ép nhựa,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su E2130/10x3, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su ECT4A17A _Phụ tùng cho máy cắt 2 đầu_
CATERPILLAR SEAT (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su ECW 206, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su ECY 206, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su EPDM cho rắc co nối ống, kiểu L, size
38, code: 3368.38, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su- EPDM RUBBER GASKET part No 2030810762.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su FERRULE, PEEK W/SS LOCK RING,.062 ID.
Code: 410000763, phụ kiện của hệ thống sắc ký lỏng, dùng trong phòng thí
nghiệm. Mới 100%.Hãng sx: Waters/Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su- FKM (VITON) RUBBER GASKET part No
2030825183. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su FMS V-RING, kích thước (923.6*100.6)mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su FS 170, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su G120(P810002432800), (dùng cho máy gia
công cơ khí CNC), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su- GARLOCK 3000 GASKET, THK 1.6MM (FF)
part No 2030810720. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su giảm chấn màu da cam, độ cứng 92 Shore,
dùng cho Khớp nối KTR Rotex cỡ 38, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su giữ nam châm (RUBBER MAGNETIC ND
10x10), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su H500B05, (hiệu OTC) Bộ phận của máy hàn
hồ quang điện 1 chiều. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su hãm tốc trục quay trong máy quấn sợi/
M4 UPPER DAMPER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su hiệu SKF dùng trong công
nghiệp:100X125X12 HMSA10 RG (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su hình chữ O, 4P143 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm cao su- HOUSING GASKET NW25/40, mã: 860123234,
phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su ID 1373 x 7mm FKM FKM, hiệu FITCO, dùng
cho xy lanh khí nén, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su ID8 x OD12 x 2mm. Mã: 318691. Nhà sx:
DESMA SCHUHMASCHINEN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su IWASHITA OR30N.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm Cao su kích thước 2in (TZ20088633005)- mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su- KLINGERSIL C-4400 CNAF GASKET part No
2030851991. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm cao su KT: 55*75*10mm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su là phụ tùng thay thế cho dụng cụ dùng
trong công tác khoan giếng dầu, người gửi HALLIBURTON, mã 100064871 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su làm bằng cao su lưu hóa mã BGRD-OG-0095
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0050 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su mã 00668 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su mã: 10-247918-254 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su màu trắng dùng trong nắp thùng/ DRUM'S
SPONGE RUBBER (hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam, đóng gói carton và pallet gỗ)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su máy đóng đai,Part No: 004165, hiệu:
SIGNODE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su- MEGI Ring Buffer 60 shore- Bộ phận
dùng thay thế cho máy ly tâm; Hiệu: FLOTTWEG; Part No.: 1010.016.00; Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su mềm EDPM phi 14*10*2mm trong máy chiết
rót NGK-O-Shaped seal Ring, P/N:OR17*1.5,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su- MG TYPE NBR 90mmX120mmX16mmT, dùng cho
máy giảm tốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su MGP50-Z-PS bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su Model 30000972/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su N70--132IR (ORING G145
6.363-702.0-4078845) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su N75--TC-12194 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su- N900000142 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su N90--WPK-21385 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su- NBR RUBBER GASKET, THK 3MM (FF) part
No 2030800643. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su O ring (Rubber JAS02028) Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm cao su- O-RING 125 X 2.5, mã: 877723031, phụ
tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su- Oring 260013 (Dùng cho nắp đồng hồ
bình chữa cháy); Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su O-ring 2S 1/4, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su Oring 51- 0004Z0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su P/N: 1611300116. Phụ kiện cho thiết bị
đo và kiểm tra áp suất. Hàng mới 100%. Hsx: Additel (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su P120(P810003535200), (dùng cho máy gia
công cơ khí CNC), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su P-9 NBR70 kích thước 8.80mm loại
410009VQ01 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su- PDU TYPE NBR 20mmX28mmX7.3mmH, dùng
cho máy giảm tốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su phi 13 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su- phụ kiện dùng để chặn dầu tràn ra
ngoài- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su PK41/ VN kích thước phi 19 loại
400041VQ01 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su PN:02507137AIR. PTMB thuộc chương 9820
có chứng chỉ FAA số:424682. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su Pos.1500 dùng cho bơm ngầm Aturia
XN10H4D, hiệu Aturia, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su Product 1-25210- 1380 Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su PTB-120X140X13.2-J2J, hiệu SKF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su RBB-60X75.1X6.3-J0S, hiệu SKF, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su RING; P/N: 80000GZG211; MFR: SIDEL/
GERBO CERMEX;phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su RQB32-PS (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su- Rubber Ring, kích thước:
19.1*12.2*2.3mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su S180 GROMMET, VA0964, Hàng mới 100%,
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm cao su- SEAL DOSIMAG, mã: 870190083, phụ tùng
cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su Seal UF10A28 UF1 28.00X35.50X5.00
28.00x35.5; P/N: MUF1000030029; brand: Topseals. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su- SHAFT SEALING RING A58X72X8, mã:
888374038, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su size 2": 50MM BUNA GASKET,
P/N:200-G-BU (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su SMALL TAPERED WITH HOLE, GRV0001, Hàng
mới 100%, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su ST-75 (E0657), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm cao su- STOP RING, mã: 877723132, phụ tùng cho
hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su sử dụng cho máy kiểm tra độ rò rỉ dung
môi, đường kính ngoài 4.8mm/ đường kính trong 2mm 0813-E699-037 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su SW-75 75X69X20 (B2527), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su tròn 95*5mm dùng trong nhà xưởng. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su trong phanh ô tô 1K7-0019-3, mẫu NG
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su TS 44, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su TSN 210 A, hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm cao su- VALVE SEAT SEAL NW25, mã: 877723277,
phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su Vessel Base RM- A695Z0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su vị trí giá đỡ két giải nhiệt khoang
động cơ (882010520 E458A_0010)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5
chỗ Mercedes-Benz model E200 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su viton (305791). Phụ tùng cho động cơ
Waukesha,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su- VITON 48mmIDX6mm, dùng cho máy giảm
tốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su W/8.495" OD. P/N SPT10575. Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su XTK01-D3.55-D63(đường kính:6.5cm),dùng
làm chi tiết phụ trợ lắp ráp bộ chuyển động máy móc, chất liệu cao su, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su Z1VN-017A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su Z4U-02814 RUBBER WASHER D30/5, Phụ tùng
máy kéo sợi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su Z98/4x1.5, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-(3G4377-01 R.01),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-(4N9015-03) CO0537A S48 A305,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-(4P8202-02 R.01),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-(4W4503-02) CO0543G0 S63 F201,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su(giảm chấn)cho khớp nối mô tơ.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, 2.00X2.25X.12 (118226B). Phụ tùng động
cơ Waukesha,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, 35x16 mã 0320.511.251- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, 702645-01-24, O Ring, Size
As-568-012.364 ID X.070 W 90D/Ms-1080 Flouroelastomer Pkg And Qual/Cameron
702645, CAMERON 3-1/16" ADJUSTABLE CHOKE 15K. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, BU230 SPIRAL PTFE-BACK UP RING. P/N:
AER230AE. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, dùng cho máy kiểm tra phthalate, Model
MPPEJ18. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, đường kính 12mm VULFH-D12-V6.3-T1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv
Confidence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, hiệu Ingersoll Rand, P/N: HLK-21 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, item no: L857163, hsx: LAEIS GMBH, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, kích thước 7.395 X 6.975 inches, P/N:
81868 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, làm kín đối áp BOP 13 5/8", hàng
đã quan sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, linh kiện máy xay sinh tố, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, mã 004486, người gửi PROSERV UK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, mới 100%, của tủ lạnh, FPACGA412CBKZ
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, O-RING, dùng cho tàu biển, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, P/N: 100001903 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, Part No. K3523B-0211, mới 100%- Rubber
Ring (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, phi 12x5mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, PN: 100006326 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, SA81-0318, phụ kiện của máy phun cát,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su, size SMS 51, mã 3367.51, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su,. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su,code:07000-B3032,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su,đk 10mm, dùng trong buồng chân không
của máy mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su. P/N SPT11090. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su. PN: 44066. Phụ tùng máy bay thuộc nhóm
9820 có FAA (số: 35152847) kèm theo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 100 mm Nortite EPDM (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 125 mm Joint 2310 EPDM (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 150 HULTEC SEWER (SBR) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 160 mm Manicotto (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 200 mm AS Tyton EPDM (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 225 mm Polydex SBR (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 250 mm Griptite EPDM (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 300 mm AS Tyton EPDM (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 32A0413200- Phụ tùng xe nâng hàng,
hiệu Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 375 mm AS Tyton EPDM (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 425mm EZIPIT SHAFT SEAL SBR (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 450 mm Black Max Ring SBR (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 525 mm Black Max Ring SBR (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 600 mm Black Max Ring SBR (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 75 mm Manicotto (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 80 mm STD EPDM* (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ 914 RRJ-S Sintajoint EPDM (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ CH11498- Phụ tùng động cơ Diesel máy
phát điện, hiệu Perkins, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM CAO SU/ ĐẦU TEFLON CỦA XY LANH-CHẤT LIỆU: CAO
SU/NHỰA TEFLON, PHỤ TÙNG CỦA MÁY XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ DN 150 S2 Vinyl Iron DH SBR (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ METALLIT SME DN 100 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ Pancollar HS (Marley)- 923103 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ Rubber Felsmanchet 75 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/ Zadelmanchet ỉ40 MK4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM CAO SU/O-RING/1017559700 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/Penetration Seal 110mm EPDM (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su/Uponor IQ DN 200 (Uporen Plus) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su: 8PS7910-0AA00-0AA8.04_fixing block
gasket (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su: Bin Skirts Epdm 60A: BIN60A, Hàng mới
100%, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su: GRV0021 id12 x od38 x t15- GRV0021,
Hàng mơi 100%, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su: J23 ANTIVIBRATION PAD 450 x 450 x 8MM
VA1044, Hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su: M14 GROMMET-VA0255, Hàng mới 100%,
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su: Moulded Washing machine feet VA0927,
Hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su:FRAS RUBBER CAP 6305 V1- PART
NO:I78319, ORDER:9182,Hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su:S5 GROMMET- VA0895, Hàng mới 100%, Viêt
Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su_ DURO SILICONE DRAWING_RF903792_mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su_(FOOT RUBBER E) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su_DURO SBR W/PSA BLACK_RF904139_mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su_WALL LSHAPED SILICONE,
GREY_RF903578_mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-02019000002 Z90-50215-00MRP,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su10.77x2.62, chất liệu cao su lưu hóa,
dùng trong dây chuyền sản xuất đĩa CD, mã 039281747-000. Nhà sản xuất
Singulus. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-40412908, Kích thước (45x75x8)mm- Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-CL0050C0/LBH,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-CO0032A P32,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-CQ0166A2,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-Drip collector, linh kiện của lò nướng
đa năng dùng trong nhà hàng, khách sạn, nhãn hiệu Rational, art code:
50.00.286P, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-G85,CO0212A,JISB2401-1A,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-Hàng mới 100%-RNG01484 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-O-RING 4-1/4 X 4-7/16 X
11749(95023107)-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-PARTS OF LAMP Sillicone ?80*2.25T,
HE-CRMIN-0002 2g(YSR0300026)) dùng trong sx đèn led hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao suphi 11.89 *1.78 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM CAO SU-PHỤ TÙNG DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
BIA VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-Product SB001A-EM- 00- CC (Gum Drak
brown), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-Rubber Washer, đường kính: 21mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-S50, CO0538A,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-Seal*Di 50- Phụ tùng của máy ghép mí
lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:82142,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su-V-Seal*Di 440-475- Phụ tùng của máy
ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã
hàng:393363, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm caosu đen 31.5*23*2.5 dùng trong nhà xưởng.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm caosu tròn 85*5 dùng trong nhà xưởng. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm CG1N20Z-PS bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm CG1N32-PS bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm CG1N50Z-PS bằngcao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chắn dầu bằng cao su của máy ép cao su
tấm-1500TON PRESS V-PAKING-A-RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chặn keo, bằng cao su, dùng cho máy phun keo-
OIL SEAL 14, NS0100005, S-A18, HOT MELT GLUE MACHINE, NORSON, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chất liệu bằng cao su PN16 d63 DN50,dùng dẩn
chất lỏng,NSX,Hiệu:GF,Code:745440711.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chất liệu:SILICON RUBBER,model:380182,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chèn bằng cao su lưu hóa, P/n.: DP 8016 Z5051,
nhà sx: Parker, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chính 436022001, hàng mới 100% PTTB cấp cho
tàu MV Advantage quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cho bộ làm mát bằng dầu thủy lực P/N: OS63NT
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm cho bơm chân không, bằng cao su, đường kính
100 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cho bơm nhiên liệu (157 mm Dia) S815 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cho cổng bổ sung dịch hồi hấp tiệt trùng, sử
dụng trong phòng thí nghiệm, bằng cao su, item no: 17740, hsx: Systec, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cho cửa nồi hấp tiết trùng, sử dụng trong
phòng thí nghiệm, bằng cao su, item no: 13448, hsx: Systec, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cho đầu dò bằng cao su, LZX421, hiệu: Hach.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cho khớp nối bơm 37o PN: 56502-2-4-S (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cho máy in bằng cao su, kích thước
49x49x1.8mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cho máy phun sơn-GASKET ASSY, END CAP, item
no:253476, hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cho nắp nồi hấp tiệt trùng, sử dụng trong
phòng thí nghiệm, bằng cao su, item no: 17739, hsx: Systec, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cho ô tô tải, chất liệu bằng thép. Ký hiệu:
SRT95.031.1.3-4. KT: phi 5.5 cm +/- 10%. Mới 100% do TQSX. (dùng cho xe tải
trên 45 tấn) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cho thiết bị kháng áp giếng khoan, bằng cao su
PN: 4584801. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cho van 2-1/16" PN: 37952 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cho van bướm bằng cao su lưu hóa DN 100, hiệu:
Pentair Sudmo, Part no: 2317006. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cho van của tời khoan PN: 00020477 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cho vỏ bơm bằng cao su,item:
815A0201801T51300, hiệu: SPX CLYDEUNION, Phụ tùng cho máy bơm S/N:
CS100377A-Model 1-1/2 X 2 X 7A VCM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chống mòn bằng cao su-A2001034000(Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chống rung bằng cao su lưu hoá, mềm, không xốp
dùng cho máy nén khí của tủ lạnh ARACRA105010 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chống thấm bằng cao su ALFA LAVAL 729310 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chóng thấm dầu của van bi bằng cao su- Ball
valve Body o-ring size OD125.56xID120.32(mm), sử dụng trong nhà máy nhiệt
điện, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chốt truyền động bằng cao su,item:
340B1419305A41400, hiệu: SPX CLYDEUNION, Phụ tùng cho máy bơm S/N:
PE060303A-1 Model 2.75 X 4.25 TD120, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chữ L (bộ 2 cái) 94931641. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chữ O 1AG65.0 bằng cao su mã phụ tùng:
24321-000650 Phụ tùng cho máy nông nghiệp Yanmar,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chữ O bằng cao su 3787-A30Q-0000 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chữ O của tua bin gió chất liệu bằng cao su
lưu hóa GP015070 dùng cho hệ thống nhà máy điện gió, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chữ O dùng cho bộ OLTC chất liệu tổng hợp cao
su và nhựa đặc biệt, 860258. Phụ kiện của bộ điều áp dưới tải.. Code: 860258.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chữ O làm bằng cao su lưu hóa,kt:(đường kính
trong x đường kính ngoài x dày)mm:165x178x7, dùng để làm kín cho
van,nsx:Flowserve Pte Ltd.- Taiwan Branch, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chữ O, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chữ O, kèm vòng đệm tựa, dùng để làm kín, làm
bằng cao su lưu hóa, kích thước: đường kính trong(mm): 140, nhà sản xuất:
CHENG-TSAI MECHINERY INDUSTRIES CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chữ O, làm bằng cao su Viton, kích thước:
đường kính trong x đường kính ngoài x dày(mm): 24.5x28.5x2, P/N: S-025, hiệu:
YCC. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chữ V (bộ 4 cái) 94933621. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chữ V, Chất liệu cao su lưu hóa không xốp,
Công dụng làm kín đường đi của khí, không bị rò khí, Model: QBY3-32/100VXQ,
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chữ V, làm bằng cao su dùng cho thiết bị công
nghiệp Mã hàng V-35A, Hãng sản xuất NOK, hàng mới 100%. Sản xuất tại Japan
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm chữ V, V- RING, Maker: Allweiler GmbH, Origin:
Germany, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm CM32Z-PS bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm có rãnh 12x20x4/6,6.365-001.0, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm CQ2B160-PS (Bằng cao su, gồm 4 vòng). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm CQ2B50-PS bằng cao su, bộ 3 Cái. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm CQ2B63-PS bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm CQ2WB80-PS bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm CQSB20-S-PS (Bằng cao su). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm CS1B160-00-CJXX1169 bằng cao su. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm CS95-50 bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm CS95-63 bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cửa bên phải bằng cao su mã hàng CGE10038 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cửa bên trái bằng cao su mã hàng CGE10039 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm của bộ phận bơm chất lỏng, hiệu Graco-REPAIR,6
1/2' RAM-918432 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm của bơm phân tử đường kính 35mm, chất liệu cao
su tổng hợp, PN 355-000006. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm của động cơ máy hút bụi, bằng cao su tự nhiên,
kích thước: phi 111*24 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm của khuôn sx banh golf (hàng mới 100%, bằng
cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm của màng lọc HEPA, bằng cao su, hình vuông
kích thước: 4*4 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm của máy in logo sx banh golf (hàng mới 100%,
bằng cao su), mục 50 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm của máy nén khí, bằng cao su, model: 81517459,
hiệu Gardner Denver. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm của máy tiện CNC 01 401 000900 90 FOR Z22AS3-R
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm của thiết bị đo thông số giếng khoan (bằng cao
su)- N87032-280- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm của van khí,bằng cao su, đường kính 10- 40 mm,
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm của xi lanh bằng cao su, đường kính 120 mmx 70
mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cửa, chất liệu cao su, dùng ngăn chặn rò rỉ
nước, linh kiện sản xuất máy giặt, đường kính 435.4mm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dẫn sợi HD68 bằng cao su lưu hóa, kích thước
37.25x40x1, phụ tùng máy kéo sợi thô. Nhà sản xuất: WUXI NO2 RUBBER. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dầu bằng cao su tổng hợp, dùng cho thiết bị
khuấy quặng; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm đầu côn- MEGI Cone 45 shore- Bộ phận dùng thay
thế cho máy ly tâm; Hiệu: FLOTTWEG; Part No.: 1010.018.00; Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm đầu nối silicon-part no: 610321900002-Linh
kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-Pin cushion (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm đầu trục- Phụ tùng máy bế sản xuất giấy
Carton. Mã SP: KA1456. Hãng sản xuất: Eterna- China. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dầu V 145*165*41 sử dụng cho máy nông ngư cơ
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dầu V 400*440*20 sử dụng cho máy nông ngư cơ
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dầu V 450*490*18 sử dụng cho máy nông ngư cơ
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dầu V 50*63.5*20.5 sử dụng cho máy nông ngư cơ
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dầu V 63*80*29 sử dụng cho máy nông ngư cơ
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dầu V 65*90*40 sử dụng cho máy nông ngư cơ
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dầu V 80*100*35 sử dụng cho máy nông ngư cơ
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm đáy bằng cao su, hính vuông kích thước: 5*5
(mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm đế van bằng cao su P181105008110, hàng mới
100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dự phòng. dùng cho tàu biển, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dùng cho bơm dầu 002G,chất liệu cao su lưu hóa
T#1995, hãng sx: KOSAKA.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dùng cho động cơ diesel, chất liệu: cao su,
P/N: 1340615, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dùng cho van D.150 bằng cao su mã 2099A57DA-
SEAL FOR VALVE D.150. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dùng cho xe nâng điện bằng cao su lưu hóa
(P/N: 1107875), hàng mới 100%, chính hãng Raymond (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dùng để làm khít các chi tiết NORPACK R12
(vòng đệm cho cốc đựng mẫu bằng cao su lưu hóa), P/N: 036-19015-03 (phụ kiện
của máy quang phổ phát xạ XRF-1800). HSX: Shimadzu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dùng để vệ sinh ống lồng cho đèn tia cực tím
model:11MLF-10A500-ME-G dùng trong xử lý nước, Mã: HP.147.00.000 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dùng trong Robot Yushin làm bằng cao su dùng
để đệm cho các chi tiết #10657260. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dưới bằng cao su-Bottom Aprons JKS 684 B,
purple 84,1 x 44,0 x 1,1 mm.Phụ tùng máy Kéo sợi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dưới bên ngoài ống, kích thước: phi534xphi6mm,
bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm dưới bên trong ống, kích thước: phi452xphi6mm,
bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm đường kính 56.1 mm (Chất liệu bằng cao su)
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm EPDM dùng cho ống nước,(10K- Clean), KT 15mm,
PE15C (Clean), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm F18 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc
Mitsubishi SJ11T- P/N: 421685001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm FBN1 58-32-527/93 DN80 H77325, bằng cao su lưu
hóa, Part No.0023700647, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống,
hàng mới 100%, xuất xứ: ITALY. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm FGN1 58-32-477/93 DN65, bằng cao su lưu hóa,
Part No.0023700637, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới
100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm FGN1 DN25, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0023700607, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm FGN1 DN40, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0023700617, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới
100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm Gasket làm bằng cao su dùng cho
robot_410863-0790 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm giảm chấn (bằng cao su lưu hóa, dùng cho bơm
CCR25-125 Serial No 11-122), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia)
Sdn, Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm giẳm chấn (bằng cao su lưu hóa, dùng cho bơm
CCR65-125 Serial No 11-134), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump (Malaysia)
Sdn, Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm gioăng bằng cao su tổng hợp, bộ 2 chiếc, phụ
tùng máy lọc dầu tàu biển, hàng mới 100 %, hãng sản xuất: TOMBO, Mã: Tombo
1995 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm gioăng chất liệu bằng cao su lưu hóa, mã hàng
4J8251, nhãn hiệu CTP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm giữ lưới lọc bằng cao su, G215, Viton; Part
No: P00020422; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm giữ ống tản nhiệt bằng cao su lưu hóa mềm
(dùng cho tủ lạnh) ARAFHDB05010, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm golf bằng cao su, Golf Ferrule,dài 1cm, đường
kính rỗng 1cm,không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm H DN50 EPDM, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0904520219, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới
100%, xuất xứ: SWITZLD. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm hiệu chỉnh (bằng cao su lưu hóa, số 2340, dùng
cho bơm CCR25-125 Serial No 11-122), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump
(Malaysia) Sdn, Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm hình chữ O bằng cao su, đường kính 90mm, Bộ
phận của máy cuộn sợi (O-RING G-70 B2401-1A(JIS)), Nhãn hiệu: Murata, không
model. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm hình vòm bằng cao su lưu hóa NBR, mã
K585,đường kính 585mm,Nhà sản xuất Optorun Co., Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm hở chất liệu bằng cao su loại P35 hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm hỗ trợ bằng cao su lưu hóa,kích thước: đường
kính ngoài 46mm, mã linh kiện: 702424, hiệu:DESMI,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm hộp ăng ten rời bằng cao su/5M POLYLING TPO% [
2R9950500V ] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm hút nhãn bằng cao su 02217230 (Phụ tùng máy
đóng bao thuốc lá), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm ID 174XW01CNDCTV (026459) bằng cao su lưu hóa,
cho máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Ab Sciex
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm ID30 x T2.5 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm J-463-A bằng cao su lưu hóa (không phải cao su
xốp) dùng cho ống suốt sợi của máy kéo sợi, kích thước: 16.0X24.5X348.0mm,
mới 100%. WASHER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm J-490-A bằng cao su lưu hóa (không phải cao su
xốp) dùng cho ống suốt sợi của máy kéo sợi, kích thước: 22.0X35.0X160.0mm,
mới 100%. WASHER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm J-490-S-A bằng cao su lưu hóa (không phải cao
su xốp) dùng cho ống suốt sợi của máy kéo sợi, kích thước: 19.0X30.0X32.0mm,
mới 100%. WASHER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kê cao su làm bằng cao su lưu hóa mã
AY-3W55-AC020 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm khối 124x7 EPDM 70SH, bằng cao su lưu hóa,
Part No.0901351725, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải
khát, hàng mới 100%, xuất xứ: JAPAN. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm khối 98x5.33 EPDM 70SH, bằng cao su lưu hóa,
Part No.0901332405, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải
khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm khối QRAR 62.86x5.33 EPDM 70SH, bằng cao su
lưu hóa, Part No.0169043339, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và
nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: MEXICO. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM KHỐI, BẰNG CAO SU-PHỤ TÙNG DÙNG TRONG DÂY
CHUYỀN SẢN XUẤT BIA VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT-QUAD-RING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kiềng bếp bằng cao su lưu hóa (RVB6-509), d
124mm, linh kiện bếp ga, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM KÍN (P/N: 928-344) BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kín bằng cao su (CDS-03) cho thiết bị sửa chữa
giếng trong hoàn thiện giếng; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kín bằng silicone đen, kích thước: 50 mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kín cao su dùng cho máy lạnh công nghiệp
YORK-GASKET, SERVICE REPL 25 F; P/N: 028-09951-025; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kín cho đối áp BOP18 3/4", hàng đã quan
sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kín cho trục bằng cao su (39311519),phụ tùng
máy nén khí- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kín cửa 1 của piston, Part no: S4-8422-42,
code: A407301206, sản phẩm cao su (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kín cửa 2 của piston, Part no: S4-8422-42,
code: A407301207, sản phẩm cao su (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kín dầu cửa 2 của piston, Part no: S4-8422-44,
code: A407301208, sản phẩm cao su (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kín NEO1 13.475ID.275THK M, chất liệu cao su
lưu hóa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kín nước bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kín Size904 1.83 8.92mm NEO1 N N/A, chất liệu
cao su lưu hóa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kín trục quay bằng cao su, item:
1402205518272499, hiệu: ITT RHEINHUTTE PUMPEN GMBH, phụ kiện máy bơm hóa chất
model:CPDR 80-65-160 CSQ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kín vòng bít bằng cao su chịu dầu, Loại: Pos.
118-46261415, Xuất xứ: The Netherlands, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm kín, chất liệu từ cao su lưu hóa, dùng cho máy
ép viên gỗ PM30, đường kính ngoài 310 mm, đường kính trong 280 mm, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM KÍN, DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BIA VÀ
NƯỚC GIẢI KHÁT. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm KLW- M715B-00, phụ kiện trong van điện từ chân
không cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YSM20 chất liệu: cao su, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm KT-VBA10A-1 bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm là kín bằng cao su, dùng cho mủ thợ lặn P/N:
510-008, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm la răng bằng cao su lưu hóa dùng cho lốp ôtô
tải loại 24.00R35. Mới 100%. Quy cách P-35B (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm bằng cao su dùng để đệm cho các chi tiết
trong Robot giảm ma sát #00066440. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín (0300, bằng cao su lưu hóa,số 0300
dùng cho bơm CCR50-200 Serial No 11-123), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump
(Malaysia) Sdn, Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín (2220, bằng cao su lưu hóa,số 2220
dùng cho bơm CCR50-200 Serial No 11-123), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump
(Malaysia) Sdn, Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín (bằng cao su lưu hóa, 2 chiếc/ bộ, số
2160, dùng cho bơm CCR150-315 Serial No:11-144), hàng mới 100%., Nsx: Johnson
Pump (Malaysia) Sdn, Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín (O-ring), chất liệu cao su, phụ tùng
máy hút phân, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín 6'', bằng cao su, PN: 102605 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín 9C1-150-017, phụ kiện của máy kéo sợi,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín bằng cao su 4DG40.0 dùng cho tàu biển
CYMONA STAR, PO: 24326-000400. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm lám kín bằng cao su- A2003221229 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kin bằng Cao su, loại dùng cho nhà máy xi
măng, Hiệu Asug, Part: 200 PN16 E 1514 BELPA- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín béc bằng cao su lưu hóa của súng phun
sơn hoạt động bằng khí nén (Code: G289079)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín bơm (LW P/N 001237) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín cao su O- ring Item 17,hàng dùng cho
tàu biển,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín cho bơm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín cổ trục bằng cao su chịu nhiệt (FKM),
P/N:SP1082, kích thước 420X460X20 L2 FKM, hãng F.LLI Paris/ Italy sản xuất,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín của van cầu loại cỡ 2" bằng cao
su. (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín đế van xả 5" PN: 28258 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín đệm bằng cao su P/N 195327-229 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín hiệu chỉnh (bằng cao su lưu hóa, số
2340, dùng cho bơm CCR50-200 Serial No 11-119), hàng mới 100%., Nsx: Johnson
Pump (Malaysia) Sdn, Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín khớp nối BOSS/37 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín K'SIL C8200 1.5MM RF OD200 X ID150 MM,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín mặt ngoài bằng cao su cho hệ thống đối
áp của giếng khoan (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín máy nén khí Sullair MDL LS200S-150HHWC
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín nắp van bằng cao su cho bơm dung dịch
khoan, P/N: AJ0213U (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng dệm làm kín ống 2" (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín O-ring 27x3 EPDM peroxide 70SH, bằng
cao su lưu hóa, Part No.0900060288, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất
bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín P/N 1295175 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín phía trên bằng cao su cho hệ thống đối
áp của giếng khoan, P/N: 20371871 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín piston xủa van thuỷ lực 3-1/16"
PN: 152344 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín pít tông bằng cao su, 6-1/2", sử
dụng cho máy bơm dụng dịch trên giàn khoan, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín PN: 88026. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín sơ mi xy lanh bằng cao su dùng cho máy
đèn Yanmar, S165L- P/N: 133654-01280, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín thân van xả dung dịch 5" PN:
206806 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín tời PN: 00004830 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín trục quay bằng cao su, kích thước
20x40x7mm, dùng cho máy bơm nước xuồng cứu sinh, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín van 2-1/16" PN: 36660 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín vật liệu bằng cao su lưu hóa bộ phận
dùng cho máy nén khí công nghiệp. Code: 01073110. Hãng: Mehrer. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín vòi phun, chất liệu: cao su, mã hàng:
0550710260, dùng trong động cơ thủy MITSUBISHI, hiệu: MITSUBISHI, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín(bằng cao su lưu hóa,số 0300, dùng cho
bơm CCR65C-160 Serial No:11-139), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump
(Malaysia) Sdn, Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín, bằng cao su- JOINT CAOUTCHOUC
ACCOUPL. FLEX no9; Item no. 20J300012 (Phụ tùng máy nén khí công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín, chất liệu: cao su, mã hàng:
0550710200, dùng trong động cơ thủy MITSUBISHI, hiệu: MITSUBISHI, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín, hàng phụ tùng tàu biển Mv. Orchard
Quay, quốc tịch Singapore, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín, vật liệu cao su chịu nhiệt,Size: 230
x 7 (Art-No.: 11B60LG6), Hãng SX: GAPI Italy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín,Cam lock washer-2272-0400-1.0-163,hàng
dùng cho tàu biển,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín,Rotocap complete-50502-14-191,dùng cho
tàu biển, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kín,Sealing ring,hàng dùng cho tàu
biển,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm làm kính bằng cao su hình chữ nhật (176883F),
phụ tùng cho động cơ Waukesha,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm lót cho má phanh bằng cao su lưu hóa, dùng cho
ô tô tải, mã hàng 11066419, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm lót cửa bằng cao su lưu hóa không xốp, kích
thước: (3x10x900)mm, Rubber Gasket 7004, dùng trong sản xuất tủ điện. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM LÓT DÙNG CHO MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm lót làm kín bằng cao su, Model P1500/PKPPP 3
dùng cho máy bơm hút chân không, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm M3 (Part No. NM6030003SC) dùng trong máy may
công nghiệp, chất liệu bằng sắt, hiệu Juki, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm mặt trước của camera, bằng cao su cv460 front
packing (mã sp của Toa:1050281780) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm máy bằng cao su, hãng sản xuất: LHE, mã:
F00000906, phụ tùng của máy bơm dầu trên tàu biển, hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm máy ép (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm máy ép gót giày (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm máy may (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm máy sợi (cao su): RUBBER RING Type: KS-2-AB
Grade: NANOSPIN-EX. Hàng mới 100%. Phụ tùng, thiết bị thay thế của nhà máy
dệt, nhuộm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm MB1-50Z-PS bằngcao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm MB32Z-PS bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm MF-121-2 Tappet O-ring của cụm đầu phun keo
máy nhỏ keo, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm MF-301-2 O-ring của cụm đầu phun keo máy nhỏ
keo, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm MF-501-2 O-ring của cụm đầu phun keo máy nhỏ
keo, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm MGP25-Z-PS bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm MGP32-Z-PS bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm MGQ20-PS bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm MGQ40-PS Bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm MXS16-PS bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm nắp nhựa cao su 13-425,100 cái/gói,(vật tư
tiêu hao phòng thí nghiệm),hiệu Vertical,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm ngăn bụi tay khoan Dust Proof Seal, làm bằng
cao su, Item No. C495360A, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanishi Inc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm ngăn dầu bằng cao su lưu hóa ISI 130X145X9,
dùng cho máy dập kim loại.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm ngăn dầu, bằng cao su lưu hóa dùng cho máy
sàng quặng, kích thước: 72 X 95 X 12/8MM, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm nhớt D12 bằng cao su, 18 x 18 x 4
mm,6.365-561.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm nhựa chặn của hộp bảo vệ mô tơ
(Military-standard connector adapter cover rubber). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm nhựa- Part no: 610321800003- Linh kiện lắp
ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-LED rubber (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm NPB26 bằng cao su lưu hóa, phi 25.7mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm NPB30 bằng cao su lưu hóa, phi 29.7mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm NPB31 bằng cao su lưu hóa, phi 30.7mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm NPEG10 bằng cao su lưu hóa, phi 10mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm NPF10 bằng cao su lưu hóa, phi 20mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm NR-WHITE-FAI630 (bằng cao su, F630mm, dùng cho
máy sàng) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm nước bằng cao su 12x20x5,3/2,8,6.365-477.0,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm O (bằng cao su)-2111010114- O-ring (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm O 276.42 x 3, vật liệu cao su lưu hóa tổng hợp
Viton DF 200, P/N: JOI-0401-0063-JC-XX, dùng cho bơm; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm O 285x3, vật liệu cao su lưu hóa tổng hợp
Viton DF 200, P/N: JOI-0401-0061-JC-XX, dùng cho bơm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm- O Ring 125 x 3 bằng nhựa. Phụ tùng máy dệt.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm- O ring 43 x 1 bằng nhựa. Phụ tùng máy dệt.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm O ring số 16 cấp 1 (Oring number 16 level 1),
ký hiệu: 206.396G160, kích thước vòng O: (452x5.3)mm, chất liệu bằng cao su
lưu hóa- phụ tùng máy nén khí C51. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm O-2111010267- O-RING (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm OD16 x T2.5 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm OD17 x T2.5 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm OD18*T2.5 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm OD20 x T2.5 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm OD23 x T2.5 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm OD24 x T2.5 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm OD25*T2.5 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm OD27 x T2.5 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm ống phanh dầu bằng cao su lưu hóa,
(BU0750-01000ND), đường kính ngoài 20+- 0.6mm, đường kính trong 8.4+- 0.1mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm ống thủy lực cao su P/N: DOZ38S, đường kính
ngoài 38mm, dùng để cố định vị trí của ống thủy lực, hsx: Parker, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm O-ring 25*4mm bằng cao su, kt 25x4mm. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm Oring 80x4 bằng cao su, kt 80x4mm. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm O-ring bằng cao su dùng cho máy bơm, 60069990,
nhà sản xuất Siemen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm Oring bằng cao su Urethane DKMI6E110. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm O-RING FPM 42.52X2.62 (Mã: T055255), bằng cao
su, dùng cho máy nghiền, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm O-ring làm bằng cao su dùng cho
robot_410863-0350 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm O-RING, 2-016, PTFE bằng cao su. Dùng cho bơm
hệ thống sắc ký lỏng. Code WAT076152. Hàng mới 100%. Hãng sx: Waters/Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm O-ring, chất liệu cao su, kích thước:
phi345*phi5.3mm, dùng cho máy phân loại tấm wafer SC/50100207, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm P391060-5 Bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm- Part no: 610321900101- Linh kiện lắp ráp, sản
xuất tai nghe (Mới 100%)-Mic cushion_L (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm phớt làm kín, bằng cao su lưu hóa máy xúc ủi,
6560-51-3510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm piston bằng cao su 90201-105-060, hàng mới
100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm Platium-cured silicone gasket Biopure
3/4", 25 cái/gói, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM PTER (638-15025) CỦA MÁYSẮC KÝ DÙNG TRONG
PHÒNG THÍ NGHIỆM HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm Radial rotary shaft seal SD25X32X4-A#N25-
Schaeffler Group (Brand INA) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng Đệm Riont Teflon bằng cao su,kích thước:DN100. Phụ
kiện ghép nối ống nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm sàn rung làm bằng cao su của máy ép CARTRIDGE
VALVE SEALING RING 40C (Y32B0203),150X100X20 (mm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm SEAL, FACE, SEALWASH, PKG (1), 2690 bằng cao
su. Code WAT271017. Dùng cho hệ thống sắc ký lỏng. Hàng mới 100%. Hãng sx:
Waters/Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm SEAL, PKG (2) bằng cao su lưu hóa. Code:
700002760. Dùng cho hệ thống sắc ký lỏng. Mới: 100%. Hãng sx: Waters/Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm- SEALING COVER (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm silicon (cao su lưu hóa loại mềm không xốp)-
Part no: 610318300002- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới
100%)-Micrubbemic (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm Silicon đầu cao áp A037323/ KS-065 A461737,
chất liệu cao su lưu hóa, sử dụng cho dây chuyền sản xuất xi măng,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm silicon- Part No: 610321900001- Linh kiện lắp
ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-O ring (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm silicone; Part No: 5940284050; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm- STRIPPER D88, mã: 877723141, phụ tùng cho hệ
thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm tai nghe bằng cao su lưu hóa loại mềm không
xốp.- In-ear Stabilizer(L-L-BK)- Part no: 610318500003-Linh kiện sản xuất,
lắp ráp tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm thân máy của camera, bằng cao su cv460 case
packing (mã sp của Toa:1050281650) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm trên bằng cao su-Top Aprons JKS 684 T, purple
37,0 x 39,8 x 1,0 mm.Phụ tùng máy Kéo sợi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm trên bên ngoài ống, kích thước:
phi550xphi530x3mm, bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm trên bên trong ống, kích thước:
phi480xphi450x3mm, bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm tròn bằng cao su của bơm đứng. P/N:
RKORP311UC21DB6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm tròn cao su NBR 1A-2056 độ cứng:70
55.4mmID0.25 x 2.4mm0.07-O-RING NBR 1A-2056 HARDNESS:7055.4mmID0.25 x
2.4mm0.07 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm tròn làm kín bằng cao su Buna-N O NXT6500
(P/N: N65DNO)dùng cho máy rữa sàn trên giàn khoan, hàng đã qua sử dụng.(SET
1CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm tròn, bằng cao su của máy ép nhựa
104.37x3.53mm, mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm tròn, làm bằng cao su dùng cho thiết bị công
nghiệp Mã hàng 1A-G75, Hãng sản xuất NOK, hàng mới 100%. Sản xuất tại Japan
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm trong làm kín (bằng cao su lưu hóa, số 2300,
dùng cho bơm CCR50-200 Serial No 11-119), hàng mới 100%., Nsx: Johnson Pump
(Malaysia) Sdn, Bhd (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm trục chuyển giấy phải, bằng cao su, mới 100%,
của máy in, NBRGP0025QSZZ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm trục dẫn cọc sợi bằng cao su, đường kính 40mm
x cao 35mm (GRIPPER MEMBRANE TUBE), bộ phận của Máy kéo sợi, nhãn hiệu:
MANMUL, không model, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm trục máy bằng cao su, phụ tùng của máy chính
trên tàu biển,hãng sản xuất: MAN B &W, mã: 231F11, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm USH28 35.5 5F (bằng cao su); Nhãn hiệu NOK;
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm van bằng cao su P19, hàng mới 100% PTTB cấp
cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đêm van Ebro-chất liệu cao su, đường kính
50cm-hàng mới 100%-dùng để khóa van ngăn hơi nước thoát ra ngoài-(bộ phận máy
ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm van ga bằng cao su lưu hóa (M010B-00026-005),
linh kiện bếp ga, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm van P231105004020, hàng mới 100% PTTB cấp cho
tàu Mv Confidence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm van P241105004030, hàng mới 100% PTTB cấp cho
tàu Mv Confidence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm van P261105005220, hàng mới 100% PTTB cấp cho
tàu Mv Confidence quốc tịch Panama (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm vành khung tròn bằng cao su của máy sục khí
dùng trong nhà máy xử lý nước thải hiệu Aeration, seri: 213027, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm vật liệu bằng cao su lưu hóa dùng cho máy
chiết bia. Code: 106.0296. Hãng: JO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm WO0010;Dùng để đệm chặt đầu phun liệu;chất
liệu cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm WO0013;Dùng để đệm chặt đầu phun liệu;chất
liệu cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm WO0015;Dùng để đệm chặt đầu phun liệu;chất
liệu cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm WO0024;Dùng để đệm chặt đầu phun liệu;chất
liệu cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm WO0025;Dùng để đệm chặt đầu phun liệu;chất
liệu cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm WO0030;Dùng để đệm chặt đầu phun liệu;chất
liệu cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm X-Ring bằng cao su lưu hóa đường kính 56mm,
P/N: H050320033, nhà sx: Huanding Energy Services, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm xy lanh bằng cao su, mã AS1/PKS-050, hiệu
Taiyo, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm xy lanh CM40Z-PS làm bằng cao su. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm xy lanh CQ2B40-PS làm bằng cao su. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm xy lanh MXQ16-PS làm bằng cao su. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm xy lanhh CQSB16-XB6-PS làm bằng cao su. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm xylanh bằng cao su lưu hóa phụ tùng thay thế
cho xylanh trong máy phay (CM2K25-PS) Hãng sản xuất SMC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm xylanh CG1N32-PS làm bằng cao su. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm xylanh CM32Z-PS làm bằng cao su. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm xylanh CQSB16-L-X743-PS làm bằng cao su. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm xylanh KA00610.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm xylanh model CQ2B50-PS cao su lưu hóa phụ tùng
thay thế cho Xylanh trong máy phay,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm xylanh MXQ12-PS, bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm, 1AG85.0, bằng cao su; mã phụ tùng
24321-000850, phụ tùng máy nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm, 1BP11.0, bằng cao su; mã phụ tùng
24315-000110, phụ tùng máy nông nghiệp Yanmar, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm, 9218019-16 (9218019-16A), bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm, bằng cao su, dùng cho tổ máy phát điện với
động cơ diesel, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm, chất liệu cao su tổng hợp EPDM, đường kính
50mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm, đường kính 2-3cm, dày 1-2mm, bằng cao su lưu
hóa không xốp (GASKETS), phụ tùng của máy sản xuất nắp chai, model
05008414.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm, kích thước: phi630xphi580x10mm, bằng cao su,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm,dùng cho bơm Yamada/ GASKET (YAMADA)/
771057-NDP-20BAT (#15-3), hàng mới 100%_PO IP013519 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm.0787 ID, FLANGED, UP30 SEAL, PKG 2 bằng cao su
dùng cho bơm hệ thống sắc ký lỏng. Code: 700002599.Hàng mới 100%. Hãng sx:
Waters (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VONG DEM/ Vòng đệm bằng cao su, code: NPA18/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm/A1D00320043S01 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm/D3.3*d2.3mm; chất liệu: cao su lưu hóa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm/D6.2*d2.8mm; chất liệu: cao su lưu hóa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm/D6mm; chất liệu: cao su lưu hóa;không có ren,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm/D8*d4mm; chất liệu: cao su lưu hóa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm/Lap Ring
601/DR-TE-JG-04086-00/FUJISEIRA/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm/Lap Ring
801/DR-TE-JG-04086-00(801)/FUJISEIRA/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm/O-Ring Front door_12mm x 1460mm
NBR/Shizuken/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm/phốt bằng cao su- 01513448 SPARE PARTS KIT
ETN-WS25-11 + 321, phụ tùng của ERP(Tái sử dụng nước thải), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm/Thread Ring gauge_M5x0.8 GR2/ISSOKU/New/Made
in Japan (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm_PACKING, bằng cao su silicon, đường kính 4830
mm. Phụ tùng thay thế của lò hấp giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm-1C001628, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm-2111010508- O-ring (2606199991)(Linh kiện sản
xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm-AS568-F70BU117FD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm-AS568-S70--338FD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm-chất liệu SILICON (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm-No.14 Needle Shaft (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm-No.15 Nut For Packing Retainer (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm-No.16 Packing Compressor (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm-No.18 Packing retainer (A) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm-No.19 Teflon Packing (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm-No.20 Packing Retainer (B) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm-Phụ tùng máy may công nghiệp,Nhãn hiệu:Durkopp
Adler, Mã hàng:0540 150090, Chất liệu:cao su- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm-PU90WH-250X202X18AF (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm-Washer M10 OF1X4957 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng điệm làm bằng cao su dùng cho động cơ trên tàu
thủy 90205-0121-013, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gạt dầu bằng cao su (90205-63 169) dùng cho tầu
biển.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng giảm chấn bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng,
loại không xốp của của máy vặn vít cầm tay hoạt động bằng pin, no: 424907-0.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng giảm chấn cho khớp nối, bằng cao su (Joint), hãng
Niigata. Item code: 13006-14. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 24220991, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 29611480, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 29611870, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 33216025, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy
nén khí hãng Hitachi, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 33216035 bằng cao su lưu hóa dùng cho máy
nén khí hiệu HITACHI. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 33216040 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 33216050, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 33216060 bằng cao su lưu hóa dùng cho máy
nén khí hiệu HITACHI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 33216075, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 33216080 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 33216095, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 33216105, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 33216110 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng máy
nén khí hãng Hitachi., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 33216130, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 33216180, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng máy
nén khí hãng Hitachi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 33216270 bằng cao su lưu hóa dùng cho máy
nén khí hiệu HITACHI. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 33221016 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hãng Hitachi. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 33226029, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 35152209000, bằng cao su lưu hóa, của bộ
lọc hãng Orion, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 35152216000, bằng cao su lưu hóa của bộ lọc
hãng Orion, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 35152224000, bằng cao su lưu hóa, của bộ
lọc hãng Orion, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 35613700 bằng cao su lưu hóa, Phụ tùng máy
nén khí hãng Hitachi. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 35613930 bằng cao su lưu hóa, Phụ tùng máy
nén khí hãng Hitachi. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 52302180 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 52325560 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 52535560, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy
nén khí hãng HITACHI. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 52655560, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy
nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 52815730 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 52816910, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy
nén khí hiệu HITACHI. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 52816920, bằng cao su lưu hóa dùng cho máy
nén khí hiệu HITACHI. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 53728120 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng máy
nén khí hãng Hitachi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 53728150 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng máy
nén khí hãng Hitachi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 5372D380 bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy
nén khí HITACHI, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 5372D970, bằng cao su lưu hóa, cho bơm làm
mát, bộ phận máy nén khí HITACHI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 56648720 bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy
nén khí hiệu HITACHI. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 5824F460, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí Hãng Hitachi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 59000091 bằng cao su lưu hóa, của lọc chữ
Y, phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 59000490 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 59000800, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng máy
nén khí hãng Hitachi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 59005000, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 59005060, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 59022580, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 59022590 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 59022600 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 59022610 bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng 59022620, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng của
máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng cao su (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy
C100, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng CQ2B125-PS (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng cửa vật liệu cao su dạng tròn (Rubber tube
GST-10-05), dùng trong máy phủ màng quang học, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng đệm cao su là phụ kiện máy đo clo dư, PN:
23502-08. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng làm kín bằng cao su lưu hóa, kí hiệu
1A-G270, mới 100%, hãng sản xuất NOK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng UH2061011 bằng cao su lưu hóa, bộ phận của
dàn tản nhiệt sơ cấp, phụ tùng máy nén khí hãng Hitachi, nsx: Hitachi, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng UH2062011 bằng cao su lưu hóa, bộ phận của
giàn tản nhiệt thứ cấp, phụ tùng máy nén khí hãng Hitachi, nsx: Hitachi. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng gioăng VC42659 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng giữ bằng sao su-(3L3107-01 R.01),hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng kẹp máy keo bằng cao su-đk: 35mm (Phụ tùng thay
thế máy châm keo) 48WU200501 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng kẹp Size: O.D 1116.6, item:F-1440, part no: 120
(vòng kẹp clamp ring bằng cao su Viton). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng khung tròn bằng cao su dùng cho máy phát điện-
O-ring kit, Part no.: AR98850. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng kín dầu cho ống bao,bằng cao su, mã:1443, dùng cho
động cơ máy chính tàu thủy, nsx:Yong Hee Engineering, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín 130mm bằng cao su (1bộ 1cái), bộ phận của
máy nghiền bột giấy, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín 155mm bằng cao su (1bộ 1cái), bộ phận của
máy nghiền bột giấy, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín 85mm bằng cao su (1bộ 1cái), bộ phận của
máy nghiền bột giấy, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín bằng silicon- AN. OR 41050 IN SILICONE;
P/N: 80000GBV527; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín cao su loại 4007LC500-17750-562, Item:
1131342, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín chất liệu bằng cao su lưu hóa NBR, kích
thước đường kính ngoài 295mm x dày 3mm, dùng cho máy bơm dầu chính, nhà SX:
Ebara Yoshikura Hydro Tech Co. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG LÀM KÍN CHO CỔNG XẢ CỦA MÁY QUANG PHỔ, CODE:
7029-H401A, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín chữ U, kèm vòng đệm tựa, làm bằng cao su
lưu hóa, kích thước: đường kính ngoài x đường kính trong(mm): 120x100, nhà
sản xuất: CHENG-TSAI MECHINERY INDUSTRIES CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín có mặt cắt vuông của máy lọc dầu đốt, bằng
cao su lưu hóa, nhà sản xuất: ALFA LAVAL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín dầu bằng cao su lưu hóa, Sử dụng cho van
trượt, Mã: ORVSP35300900, Item: 7798150453. nhà sx: REMOSA. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín dầu tiếp xúc dữ liệu bằng cao su- 10069761
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín hình chữ O bằng cao su đầu quay TDS8SA TOP
DRIVE. Manufacturer: Bronco-1. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín máy hút bụi bằng cao su mã F03P.109.651-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín ống thủy lực, bằng cao su lưu hóa. sử dụng
cho van nút.Mã: ORVSP35300600, Item: 7798520243. nhà sx: REMOSA. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín O-ring 125 x 4 bằng cao su lưu hóa phụ
kiện dùng cho bơm ly tâm NP 100-65-250 Serial-No.: W54464-01, mới 100%, Nhãn
hiệu Munsch (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín phanh hãm bằng cao su, hiệu Ingersoll
Rand, P/N: R18L-14 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín trục, vật liệu bằng cao su lưu hóa,
Material: 064 217 003. Code: 9362-23. Nhà sx: MAN TURBO.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín van, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng Làm Kín, bằng cao su tổng hợp, mã:14238,kích
thước:D70XT2.5 mm,dùng cho máy chính tàu thủy,nsx:SEGERO MARINE COMPANY CO.,
LTD, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín, làm bằng cao su- F243095230 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín, P/n. 11103303, mới 100%, làm từ cao su
lưu hóa, là chi tiết để làm kín chocầu chủ động của máy xúc lật Volvo L120F,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng làm kín, vật liệu cao su lưu hóa, dùng để làm kín
trục.Material: Z491-1-001732/052. Code: 9222-52. Nhà sx:MAN TURBO. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng lọc cao su của máy lọc dầu đốt, bằng cao su lưu
hóa, nhà sản xuất: ALFA LAVAL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng lót bằng Cao su/ Seal ring__; P/N: 301999952044;
MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng lốc (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng lót dạng ngôi sao bằng cao su/ TOOTHED RING; P/N:
301999964451; MFR: KHS, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng lót-70(4J9511-02) MRP,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng ngăn dầu cho ô tô tải, chất liệu bằng cao su lưu
hóa. Ký hiệu: 23046430/6771233. KT: (80x10x10/171.6x139.75x15) mm +/- 10%.
Mới 100% do TQSX. (dùng cho xe tải trên 45 tấn) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng nhựa đầu súng (SEPARATOR KIT, sử dụng cho máy phun
hóa chất), hiệu DEVILBISS, năm SX 2019, model SPA27-K5, (1 bộ 5 cái). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG NHƯA ÉP GÓT SAU GIÀY-C053848, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG NHỰA GÒ MŨI-C169129-23, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng O (bằng cao su) 4201-VG050, dùng cho máy nén khí.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng O 12B0206: bằng cao su, dùng cho máy xúc lật hàng
mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng O bằng cao su (10.82x1.78)mm, NBT 300273P0162.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng O bằng cao su, đường kính 7x450.5, Mã hàng:
2004613, NCC: Flovel Energy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng O cao su dùng để bịt kín bơm hóa chất; Ký hiệu:
Chi tiết số 7 bản vẽ SCSK 60-50x8; mới 100%; (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng O chắn dầu 12B0105: bằng cao su, dùng cho máy xúc
lật hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng O chi tiết số 2035 Model số 0663210658, dùng cho
máy nén khí C82, chất liệu cao su, tác dụng đệm làm kín, nhà sx Atlat copco
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng O dùng để làm khít khoảng cách giữa ống nối xi
lanh và xi lanh, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng O O-RING FOR MAIN DIESEL ENGINE, P/N: 231E-C52
(Mới 100%, dùng cho tàu FATIME QT:HongKong) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng O, mã hàng ORG-18-V-B-1, NSX: Musashi Engineering,
chất liệu cao su, dùng để làm khít khoảng cách giữa van điện từ và bình xi
lanh,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng oring P10*2.0mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phốt 111070-FX78 (bằng cao su), hiệu Ransburg,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phốt 412024FX (bằng cao su), hiệu Ransburg, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phốt 511121S-K10S, (bằng cao su), hiệu Ransburg,
hàng mới 100%, 10 cái/bộ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phốt 518325 (bằng cao su), hiệu Ransburg, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phớt bằng cao su dùng cho máy khoan mã số
1600A009VC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phốt bằng cao su V-60A của bộ động cơ giảm tốc gắn
liền với hộp giảm tốc- 543NV-60A--FG. Hiệu Sumitomo. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phớt chặn dầu bằng cao su lưu hóa- SEAL; OIL(Lắp
cho máy đào HITACHI). Hàng mới 100%. Mã PT: 4424982. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phốt L051421 (bằng cao su), hiệu Ransburg, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phớt làm kín bằng cao su lưu hóa- RUBBER SEAL
(dùng cho máy lu rung lăn đường HAMM). Hàng mới 100%. Mã PT: 2606923 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phốt làm kín bằng cao su trong máy rửa chai
(301024326820). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phốt làm kín khí nén đầu chụp chai, bằng cao su
(PN: 301999960320), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phốt S11.2 (bằng cao su), hiệu Ransburg, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phốt S3FX (bằng cao su), hiệu Ransburg, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phốt S42EPDM (bằng cao su), hiệu Ransburg, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phốt S6FX (S6FX-78) (bằng cao su), hiệu Ransburg,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng phốt S75 (bằng cao su), hiệu Ransburg, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng roăn bằng cao su (301024521240). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng roang làm kín cho vòng định tâm KF40 nhãn
hiệu:Eriks, bằng cao su đường kính 45mm,dùng cho máy phun AXION, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng ron bằng nhựa, linh kiện thay thế của máy trộn
chân không. Model: 250*5.3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng ron cao su kết nối các bộ phận trên thanh cần câu
(RUBBER CAP), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng ron cao su O-RING 18x20.6x1.3mm RUBBER 40 BLACK
#D035-8 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821857911, dòng 46 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng ron dùng trong máy CNC (O-ring). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng sin 1-126-50-182-0 (Sealing disk), Phụ tùng máy
chiết chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng sin bằng cao su là linh kiện xe Toyota Camry, nsx:
Denso, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng sin làm kín đầu phun bằng cao su lưu hóa- RUBBER
SEAL (dùng cho máy cào bóc mặt đường Wirtgen W1000). Hàng mới 100%. Mã PT:
116962 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng sin rãnh làm kín đầu phun bằng cao su lưu hóa-
RUBBER SEAL (dùng cho máy cào bóc mặt đường Wirtgen W1000). Hàng mới 100%. Mã
PT: 64596 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng sin xy lanh nâng chai 0-169-60-270-0 (Sealing ring
qhlp 35x45), Phụ tùng máy chiết chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng siu bằng cao su (P/N: 301024012150). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng siu làm kín bằng cao su trong máy chiết bia chai
(301024012820). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng siu làm kín mặt bích, bằng cao su.(P/N:
301999942143). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng siu, bằng cao su (301024011180). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng su làm kín của máy đóng gói(10 cái/gói) P3018EPK
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng tròn bằng cao su DJ63-01100A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng tròn chặn- O RING 6.07X1.27 NBR70 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng tròn chặn O RING 6.07X1.27 NBR70- 200124001 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng tròn oring bằng caosu sz 40 (KKM RB BLACK TIRE 40)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: VONG.DEM-CAO.SUCL/ Vòng đệm cao su các loại. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: VONGCS/ Vòng đệm cao su cho OPP, của dòng tông đơ 9585,
linh kiện lắp ráp tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VP01/ Miếng đệm cao su CUSHION RUBBER (Model:
P-HB01-675#34) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VP-2/ Tấm chắn nước bằng cao su; ĐK 23.6 mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VR99/ Đệm lót vai các loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VSEALV014A/ Vòng đệm bằng cao su, dùng trong sản xuất
motor, VA-14A. Hàng mới 100%- V-SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VSEALV016A/ Vòng đệm bằng cao su, dùng trong sản xuất
motor, VA-16A. Hàng mới 100%- V-SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VSEALV020A/ Vòng đệm bằng cao su, dùng trong sản xuất
motor, VA-20A. Hàng mới 100%- V-SEAL VS-20 80FR DE, 90FR NDE (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VSEALV025A/ Vòng đệm bằng cao su, dùng trong sản xuất
motor, VA-25A. Hàng mới 100%- V-SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VSEALV030A/ Vòng đệm bằng cao su, dùng trong sản xuất
motor, VA-30A. Hàng mới 100%- V-SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VSEALV040A/ Vòng đệm bằng cao su, dùng trong sản xuất
motor, VA-40A. Hàng mới 100%- V-SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VSEALV045A/ Vòng đệm bằng cao su, dùng trong sản xuất
motor, VA-45A. Hàng mới 100%- V-SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VSEALV050A/ Vòng đệm bằng cao su, dùng trong sản xuất
motor, VA-50A. Hàng mới 100%- V-SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VSEALV060A/ Vòng đệm bằng cao su, dùng trong sản xuất
motor, VA-60A. Hàng mới 100%- V-SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VSEALV065A/ Vòng đệm bằng cao su, dùng trong sản xuất
motor, VA-65A. Hàng mới 100%- V-SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VT0047/ Dây, đệm cao su: Fiber Boot, 80um Bundle 19.9mm
x 6.5mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VT0047/ DAY,DEM CAO SU: Packing (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VT1834/ Phụ tùng xe nâng điện hiệu Nichiyu- Phốt ty ben
nghiêng bên phải bằng cao su lưu hóa (8 cái/bộ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VT1843/ Miếng che lỗ cắm dây truyền dử liệu bằng cao
su,20*50 mm-GCK0029-C[COVER] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VTTH/ Chi tiết làm kín(EPT) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VTTH/ Mi?ng lót (VINYL SHEET 135x135) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VTTH/ Miếng cách điện (EXPANDED POLYSTYRENE (10PCS MM))
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: VTTH/ Miếng lót (plastic bag 0.1x255x400) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VTTH/ Nút nhấn bằng cao su (AR22F0M-10E3G) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VTTH/ Vòng chắn dầu bằng cao su (SEAL KIT-F0933H-28A)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: VTTH/ Vòng đệm bằng cao su CO0012-G2(4E-0212) (1
SET500PC) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VTTH/ Vòng đệm cao su (OR NBR-70-1 G85-N) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VTTH/ Vòng đệm chữ O, chất liệu bằng cao su (SS-030)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: VTTH/ Vòng đệm silicon (SILICONE RING) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vũng d?m làm kớn bom khoan PN: 19550-88 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VY/ vòng đệm cao su chữ Y (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W C5524000009/ Miếng đệm S52 EVF 1 (WC552400). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: W0805003414/ Miếng đệm cao su (130x55x3)mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W0805009804/ Đệm cao su đường kính trong 12.5mm, đường
kính ngòai 40mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W0805088004/ Đệm cao su đường kính trong 8.5mm, đường
kính ngòai 20mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W12V4B06/ Tấm chắn nước, bằng cao su lưu hóa (không
phải cao su cứng) FVS-98-VN (C), phi 26.5mm, linh kiện sản xuất van nước, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W12V4B08/ Miếng chèn MEV-11, bằng cao su lưu hóa loại
không xốp (trừ cao su cứng), phi 5.2mm, cao 4mm, linh kiện sản xuất van nước,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W13V1B04/ Miếng đệm FC20-EP65-T25, bằng cao su lưu hóa
loại không xốp (không phải cao su cứng), phi 14mm, dày 2mm, linh kiện sản
xuất van nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W13V1B19/ Miếng đệm cao su 035 (Si) KWV-304 bằng cao su
lưu hóa loại không xốp(trừ cao su cứng), phi 14mm, dày 2mm, linh kiện sản
xuất van nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W14/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W230-0003-X407/ Đệm cao su cho tai nghe-Mic Sealer Assy
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: W230-0003-X407R07/ Đệm cao su cho tai nghe (đường kính
4.5mm))-Mic Sealer Assy (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: W230-0007-X244/ Vòng đệm chấn âm-Ept sealer assy (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W230-0007-X244R05/ Miếng đệm mút chấn âm
(58.2mm*20.6mm)-Ept sealer assy (xk) |
|
- Mã HS 40169390: W230-0007-X245/ Vòng đệm chấn âm-Ept sealer assy (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W230-0007-X245R04/ 'Miếng đệm mút chấn
âm(58.2mm*20.6mm)-Ept sealer assy(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: W230-0007-X509/ Vòng đệm chấn âm-Ept sealer assy (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W230-0007-X509R01-1/ Vòng đệm chấn âm(46mm*20.5mm)-Ept
sealer assy(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: W-2601-0244/ Miếng su chống nước-RKC06-12722, Kyungshin
TPA, Natural (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W3312251104A/ Miếng đệm bình ắc quy bằng cao su, kích
thước t3*170*260 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W7605419004A/ Miếng đệm cao su chống rung (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W7725419004/ Đệm cao su chống rung (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W8041312014/ Miếng lót đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W8131312014/ Miếng đệm lót bằng caosu (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W8131312204/ Miếng lót đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: W8351312004/ Miếng lót đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WAS-254-0/ Long đền bằng cao su, dùng để sản xuất motor
quạt, (8*14*0.5)mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WASHER/ Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ, code:
WBGELA006, linh kiện lắp máy và công cụ sản xuất (Công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WASHER/ Gioăng giữ dây cáp bằng cao su (10 chiếc/gói),
code: SG-16A, phục vụ sữa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị(Công cụ dụng cụ)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: WASHER/ Vòng đệm bằng cao su, code: ORP10(Công cụ dụng
cụ) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WASHER/ Vòng đệm cao su IWASHITA OR30N.Mới 100%(Công cụ
dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WAS-SPA/ Vòng đệm (B4-106927B) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WC134600/ Cao su vòng tiêu cự L047 _ WC1346000000
L047-FOCUS RING RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WC135200/ Cao su ESD L047 _ WC1352000000 L047-ESD
RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WC552800/ Miếng đệm vòng ngắm bằng cao su dùng trong
máy ảnh _ WC5528000009 S52EYEPIECE RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WC666400/ Miếng đệm R99 EP bằng cao su dùng trong máy
ảnh _ WC6664000009 R99 EP RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WC818400/ Vòng đệm cao su dùng trong ống kính máy ảnh _
WC8184000000 L052-MOUNT RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WD360500/ Ron chống thấm dùng trong máy ảnh _
WD3605000000 S80TripodScoket (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WD539500/ Miếng ốp trang trí tay cầm sau bằng cao su
dùng trong máy ảnh _ WD5395000009 S92RearGrip (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WD543200/ Miếng đệm khung tiếp mắt bằng cao su dùng
trong máy ảnh _ WD5432000009 S92EP-Rubber (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WD548000/ WD548000 Miếng cao su chống thấm dùng trong
máy ảnh _ WD5480000009 L068-ShieldRubber, tái xuất thuộc TK:103048184410/E11,
ngày 13/12/2019, mục 3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: WD7305-3/ Vòng đệm cao su V152610502 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: WIST001/ Nút cố định dây điện bằng cao su, WIRE
STICKER, SN905-44700A-2G86711007 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WL-82(PSR-20)/ Tấm chắn nước bằng cao su; ĐK: 53.6mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: WM79-0003A/ Miếng đệm cao su của sạc không
dây/DECO-RUBBER BK/ WM79-0003A. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WQ34849---VN55BL284S/ Vòng đệm cao su WQ34849--- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: WQ410198--VN55BL284S/ Vòng đệm cao su WQ410198-- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: WQ519863D4VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy WQ519863D4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: WQ521008D4VN70BL023S/ Vòng đệm cao su WQ521008D4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: WQ549351D4VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy WQ549351D4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: WQXEH2ORA2VN70BL023S/ Vòng đệm cao su cho bình ga, xe
máy WQXEH2ORA2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: WRWA/ Vòng đệm cao su (washer) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WV0DF/ Miếng chêm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: WV0WA/ Vòng đệm cao su (washer) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0000340352P / Đệm cao su lắp ráp cùng vỏ động cơ, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X000034A369P/ Đệm cao su lắp ráp cùng vỏ động cơ, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0000390202P/ Bộ phận bằng cao su lắp cùng với động cơ
để giảm xóc cho máy, kt: 49*33*14.4mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X02P51506 Rubber (đệm cao su cho máy RG) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X03V0220001R/ Vòng đệm bằng cao su, kt 1196x5x3.5mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X03V0630001R/ Vòng đệm bằng cao su, kt 295x2.5x10mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X03V0780001P/ Vòng đệm bằng cao su, kt 163x3mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X03V0930001P/ Miếng đệm bằng cao su, kt 516x2.5x2.5mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X03V1730001P/ Miếng đệm bằng cao su, kt 60x3.5mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X09V2870001P/ Vòng đệm bằng cao su, kt 203x6x5.3mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X09V3140001P/ Vòng đệm bằng cao su, kt 535x5x3mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X09Z0440001P/ Phụ kiện bằng cao su lắp cùng với vỏ động
cơ, kt phi 3*329mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X09Z0570003P/ Vòng đệm cao su lắp ráp cùng ống dẫn khí,
kt: 60.4*39*2mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X09Z1300002R/ Phụ kiện bằng cao su lắp cùng với vỏ động
cơ, kt phi 17*12.8mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0HA0440002P/ Phụ kiện bằng cao su lắp cùng với vỏ động
cơ, kt phi 3x335mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0HA0570001P/ Vòng đệm cao su lắp ráp cùng ống dẫn khí,
kt: 61.15*41.48*2.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0M50020001R/ Đệm cao su, kt phí 1.5*phi 22.75*phi
25.75, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0M50230004R/ Miếng đệm bằng cao su đi kèm với bàn chải
của máy hút bụi, kt: 47*47*16mm, mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 40169390: X0M50940001R/ Đai cao su lắp ráp cùng thân máy hút bụi,
kt: 80*80*20mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0NF2170005P/ Miếng đệm bằng cao su, kt 1.5x135mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0NF2170006P/ Miếng đệm bằng cao su, kt 1.5x195mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0NF2620003P/ Miếng cao su phía trước, kt 73x3mm, hàng
mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0NF3690002R/ Vòng khóa đệm bằng cao su đen của máy hút
bụi, kt 75x75x3mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0NF3690004R/ Vòng khóa đệm bằng cao su đen của máy hút
bụi, kt 40x40x2mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0NX0440002P/ Vòng đệm bằng cao su, kt 4*4*675mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0NX0630002R/ Miếng đệm Hepa bằng cao su, kt 107x5mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0NX0930002P/ Vòng hút chính kết nối đường ống hút
trong máy hút bụi bằng cao su, k 3x55mm, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0NX1300001R/ vòng đệm bằng cao su kt 20x15x9mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0NX1360003P/ Vòng đệm bằng cao su, kt 4*19.5mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0NX2920002P/ Miếng niêm phong thùng bằng cao su, kt
5*7*1050mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0NX3980002P/ Phao bóng bằng cao su, kt 36.6x46.6x4mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0P70930002R/ Vòng đệm bằng cao su, kích thước
50x50x2mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0P73070002P/ Vòng đệm cao su, kích thước
150x150x4.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0P7A030002P/ Vòng đệm cao su, kt 145x92x3mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0T80060001P/ Vòng đệm bằng cao su, kt 502x3mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0T80630001P/ Vòng đệm bằng cao su, kt 258x4mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0T80720001P/ Miếng đệm bằng cao su, kt 60x20x30mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0T81830001P/ Vòng đệm bằng cao su, kt 406x3mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0T82490001P/ Miếng đệm bằng cao su, kt 50x25x25mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X0T83140001P/ Vòng đệm bằng cao su, kt 388x4.5mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X1027/ ống lót cao su P(C)-200 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X142104190VZ80BL043S/ Vòng đệm cao su X14.2x10.4x1.9
mmt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: X2000/ Đế cao su Ck-17 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X2009-V/ Ống dây dẫn mềm (VN), Sản phẩm cao su)/ Code:
X2009-V (Màu đen, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X2048374-B6/ Đệm cao su dùng cho máy công nghiệp(Made
from YSN-710A) BOOT (xk) |
|
- Mã HS 40169390: X2077/ Thanh cuộn cao su teflon (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X2114/ Cao su silicone trắng 4 x 13 x310 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X2131300002P/ Miếng đệm cách điện bằng cao su, kt
20x20x15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X2260930001P/ Vòng đệm cao su, kt 170x170x3mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: X2262460003P/ Vòng đệm cao su, kt 133x133x4.5mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X2262820003P/ Vòng đệm cao su, kt 110x110x3mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: X2263070001P/ Vòng đệm cao su, kt 170x170x3mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: X2263140001P/ Vòng đệm cao su, kt 170x160x3mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: X2263650005P/ Miếng đệm cao su lắp ráp cùng tay cầm của
ông hút bụi, kt: 48x16.5x3mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: x2dCS/ Đệm cao su các loại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X3143/ Vòng cao su đen (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X502405/ Ron F15 A bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X503406/ Vòng chữ O- P51A bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X521031/ Vòng đệm dẫn hướng piston bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X521032/ Vòng đệm dẫn hướng piston bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X521033/ Vòng đệm dẫn hướng piston bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X521036/ Vòng đệm dẫn hướng piston bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X521132/ Cao su giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X521133/ Cao su giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X521134/ Cao su giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X521135/ Cao su giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X521158/ Cao su giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X521159/ Cao su giảm chấn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X55238021/ Đai cao su X55238021 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: X580506/ Nút chặn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X580541/ Nút chặn KSHA6X15-47W+ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X580544/ Nút chặn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X581340/ Đệm chữ V bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X581402/ Vòng đệm O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X581405/ Vòng đệm O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X58361021/ Đế cao su X58361021 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: X5OO170BK00/ Vòng đệm bằng cao su, BRAND: NO BRAND,
SPEC: CC-170-B 1.2mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X700128/ Tấm dẫn hướng BCG8 12X5 10 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X700129/ Tấm dẫn hướng BCG8 12X15 20 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X700130/ Tấm dẫn hướng BCG8 12X25 30 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X700132/ Tấm dẫn hướng BCG8 12X45 50 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X700322/ Tấm dẫn hướng BCG16X35 40 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X701126/ Đệm giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: X701128/ Đệm giảm chấn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: XA1805021/ Đế cao su XA1805021 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: XAAA02868/ Miếng cao su lưu hóa làm giảm áp lực và
nhiệt độ của tấm màn hình TV OLED trong quá trình gắn bản mạch. Kích thước:
(w)605mm*(t)0.35mm, nhà sản xuất: Sung Jin Global. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: XAAA03212/ Miếng đệm bằng cao su dùng để giảm áp lực và
nhiệt độ của tấm màn hình TV OLED trong quá trình gắn linh kiện, model
SPI-300SP, kt: 10mmx(t)0.31mmx60M; nsx: GM GLOBAL. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: XAAA03260/ Miếng đệm bằng cao su dùng để giảm áp lực và
nhiệt độ của tấm màn hình TV OLED trong quá trình gắn linh kiện, model
SPI-1280SP, kt: 1280x(t)0.15mm, 5m/cuộn;nsx:GM Global,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: XAAA03338/ Miếng đệm bằng cao su dùng để giảm áp lực và
nhiệt độ của tấm màn hình TV OLED trong quá trình gắn linh kiện, kích thước:
1300x(t)0.22mm, 5m/cuộn; nsx: Sung Jin Global, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: XAAC12829/ Miếng đệm bằng cao su dùng để giảm áp lực và
nhiệt độ của tấm màn hình TV OLED trong quá trình gắn linh kiện, kích thước:
1470x(t)0.15mm, 5m/cuộn; nsx: GM Global, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: XC3253051/ Đế cao su XC3253051 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: XC4077021/ Đế cao su XC4077021 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: XE 1972001/ Đế cao su XE 1972001 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Xéc măng bằng cao su (45 KW),dùng cho máy nén khí. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: XENC141019VN70BL023S/ Vòng đệm cao su XENC141019 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: XF23108130-01/ Dây curoa điều chỉnh (nk) |
|
- Mã HS 40169390: XG1817001/ Đế cao su XG1817001 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: XGL080006-0001/ Miếng đệm bằng cao su silicone, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: XL.95431/ Màng đệm cao su peg (51,4x2,9)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: XL92219-1/ Vòng đệm cao su S1 DN150, kích thước
(207x28.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: XMJOB001/ Màng đệm cao su 70MM EPDM MF/TP, kích thước
(69x6.49)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: XO94086ES/ Vòng đệm bằng cao su (O20.29x2.62)mm nằm bên
ngoài valve bơm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: XO94086IS/ Vòng đệm bằng cao su (O16.6x2.8)mm nằm trong
valve bơm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: XO96844ES/ Vòng đệm bằng cao su (O5.2x1.5)mm nằm bên
ngòai valve bơm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: XO96844IS/ Vòng đệm bằng cao su (O3.1x1)mm nằm bên
trong valve bơm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: XPKN 0.7X15X20/ Vòng đệm cao su XPKN 0.7X15X20 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Xu páp hút bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel
của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No
126677-11110. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Xu páp xả bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ diesel
của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No
126677-11120. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y003044/ Đệm cao su bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y029089/ tấm nhựa tam giác (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y034193/ Vòng đệm F15 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y034267/ Dẫn hướng bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y034268/ Dẫn hướng bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y041318/ Dẫn hướng bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y041322/ Dẫn hướng bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y041408/ Nắp đậy van 3 cửa bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y042087/ Nút chặn A bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y042118/ Nút chặn B bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y042153/ Nút chặn van 3 cửa bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y042171/ Nút chặn Dẫn hướng bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y042319/ Nắp đỡ lò xo bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043153/ Vòng đệm chữ V TBDA20+ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043154/ Vòng đệm chữ V TBDA25 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043170/ Vòng đệm chữ V TBDA10 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043171/ Vòng đệm chữ V TBDA16 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043185/ Ron A bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043201/ Đệm chữ V bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043202/ Đệm chữ V bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043207/ Vòng đệm chữ V (MYR-4)TDA6 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043217/ Ron F15 B bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043223/ Đệm chữ Y bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043256/ Đệm chữ V MYR-6) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043257/ Đệm chữ V MYR-8) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043258/ Đệm chữ V MYR-10) CDA bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043259/ Đệm chữ V MYR-12) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043260/ Đệm chữ V MYR-16) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043306/ Ron bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043307/ Ron bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043313/ Vòng đệm piston CDA20 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043314/ Vòng đệm piston CDA25 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043316/ Vòng đệm piston CDA32 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043317/ Vòng đệm piston CDA40 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043417/ Vòng đệm piston (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043418/ Vòng đệm piston bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043419/ Vòng đệm piston CDA16 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043437/ Vòng đệm piston CDA12 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043502/ Đệm chữ V bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043503/ Đệm chữ Y bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043564/ Vòng đệm piston bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043630/ Vòng đệm chữ V bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y043661/ Ron B bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y0602021194/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y0605000009/ Miếng đệm cao su chống rung (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y0605000010/ Miếng đệm cao su chống rung (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y0605000011/ Miếng đệm cao su chống rung (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y0605000012/ Miếng đệm cao su chống rung (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y0605000048/ Miếng đệm cao su chống rung (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y0605000049/ Miếng đệm cao su chống rung (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y0605000055/ Miếng đệm cao su chống rung (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y0605000057/ Miếng đệm cao su chống rung (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y0605000061/ Miếng đệm cao su chống rung (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y0605000066/ Miếng đệm cao su chống rung (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089372/ Miếng lót A bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089373/ Miếng lót B bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089376/ Miếng lót F15 B bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089398/ Miếng lót (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089479/ vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089480/ Vòng đệm F15 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089538/ Miếng lót (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089539/ Miếng lót (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089540/ Miếng lót (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089541/ Miếng lót C (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089620/ Miếng lót D bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089621/ Miếng lót F15 D bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089622/ Miếng lót E bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089623/ Miếng lót F15 E bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089646/ Miếng lót (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y089650/ Miếng lót (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090001/ Vòng đệm O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090002/ Vòng chữ O-A bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090123/ Vòng đệm O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090139/ Vòng chữ O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090145/ Vòng đệm O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090148/ Vòng chữ O-B bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090149/ Vòng chữ O (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090155/ Đệm chữ O TDA6,MGA(S)8 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090171/ Vòng đệm O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090172/ Vòng chữ O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090184/ Vòng chữ O-C (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090192/ Vòng đệm O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090205/ Vòng chữ O-D bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090207/ Đệm chữ O SO-15-161ATBDA bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090208/ Đệm chữ O TBDA10,ARS10,NDA1 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090209/ Vòng chữ O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090210/ Đệm chữ O TBDA25SO-15-241 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090216/ Đệm chữ O SO-15-191ACDA bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090217/ Đệm chữ O (HC-3,5) TBDA20SO- bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090218/ Đệm chữ O TBDA25 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090260/ Đệm chữ O SO-10-271A bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090289/ Đệm chữ O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090333/ Đệm chữ O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090364/ Vòng đệm O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090365/ Vòng đệm O (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090478/ Vòng đệm O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090521/ Vòng chữ O (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090542/ Vòng chữ O-E bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y090745/ Vòng đệm O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y091063/ Vòng chặn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y091131/ Vòng chặn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y091251/ Vòng chặn CDA12 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y091253/ Vòng chặn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y091254/ Vòng chặn CDA16 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y091255/ Vòng chặn CDA20 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y091257/ Vòng chặn JIG25 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y091258/ Vòng chặn JIG32 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y091259/ Vòng chặn JIG40 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y092062/ Vòng đệm làm kín (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y092063/ Vòng đệm làm kín F15 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Y130044/ Nút chặn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: YBLN-01/ Miếng lót đệm cao su cho mô tơ rung điện
thoại, kt 1.7*0.70*0.3T, hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: YBRB-01/ Vỏ bọc cao su của mô tơ rung điện thoại, KT
W8.65*R0.2MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: YBWS-02/ Miếng đệm cao su cho mô tơ rung điện thoại, KT
1.4*0.68*0.1T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: YBWS-06/ Miếng đệm cao su cho mô tơ rung điện thoại, kt
1.7*0.70*0.3T, hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: YBWS-08/ Miếng đệm cao su cho mô tơ rung điện thoại
(400m/cuộn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: YD9872-1/ Gioăng cao su YD9872, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: YF9820-3/ Gioăng cao su YF9820, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: YG310-1/ Gioăng cao su YG310, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: YG319-1/ Gioăng cao su YG319, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: YG9840/ Gioăng cao su YG9840, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: YHTB17/ Vòng oring cao su P10*2.0mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: YHTB84/ Đầu nối PC10-04 1/2'' bằng thép (nk) |
|
- Mã HS 40169390: YHTB84/ Gioăng nước bằng cao su P21*2.5, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: YHV-07/ Vật liệu chèn cách điện bằng cao su, sử dụng
chống nước cho dây điện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: YRV09/ Đầu nối cao su, xuất trả một phần mục số 8 của
tờ khai: 103313807660/E21 ngày 15/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: YSR/ Miếng cao su bảo vệ chống nước PROTECTIVE RING
Sillicone 13*5T,:HE-CRMIN-0003 0.5g (YSR0300027) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-021519/ Tấm đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra tính năng chống thấm nước của điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-218155/ Đệm jig 50x16x3 mm (bằng cao su, Chống
xước và va đập trong quá trình thao tác) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-218157/ Đệm jig 301x13x3 mm (bằng cao su,
Chống xước và va đập trong quá trình thao tác) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-219352/ Đệm jig 26x26x3 mm (bằng cao su, Chống
xước và va đập trong quá trình thao tác) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-224610/ Miếng đệm đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra độ chống nước cho điện thoại model X1, chất liệu: cao su silicon,
kích thước: 65x47x18mm(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-224611/ Miếng đệm đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra độ chống nước cho điện thoại model X1, chất liệu: cao su silicon,
kích thước: 65x47x18mm(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-224612/ Miếng đệm đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra độ chống nước cho điện thoại model X1, chất liệu: cao su silicon,
kích thước: 65x47x18mm(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-224613/ Miếng đệm đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra độ chống nước cho điện thoại model X1, chất liệu: cao su silicon,
kích thước: 65x47x18mm(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-224614/ Tấm đệm cao su của đồ gá trong công
đoạn kiểm tra độ chống nước, model: X1, kích thước: 185*85*7mm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-224622/ Miếng đệm đồ gá dùng trong công đoạn
kiểm tra độ chống nước cho điện thoại model X1, chất liệu: cao su silicon,
kích thước: 65x47x18mm(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-245247/ Vòng đệm cao su của đồ gá trong công
đoạn kiểm tra chống nước vỏ điện thoại, KT: đường kính ngoài: phi 5 mm, đường
kính trong: phi 3.6 mm, độ dày: 0.7 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-299468/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước: 30x90mm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-337665/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chống thấm nước điện thoại, kích thước: 100*200*100mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-337665/ Tấm đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra tính năng chống thấm nước của điện thoại (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-362229/ Miếng cao su dùng để chặn keo bị chảy
vào trong của máy tra keo (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-393554/ Miếng đệm của đồ gá dùng trong công
đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, chât liệu cao su, Kích thước: 70x60x60mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-415389/ Vòng Oring OD36, T3.1, ID30, chất
liệu: cao su lưu hóa, dùng đệm cho máy ép nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-444591/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model A5, KT: 145x35x20mm, 2
chiếc/bộ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-444592/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model A51, KT: 65x47x20mm, 2
chiếc/bộ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-444593/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model A5, KT: 165x47x20mm, 4
chiếc/bộ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-444594/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model A5, KT: 165x47x20mm, 2
chiếc/bộ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-447224/ Vòng đệm cho máy SMX-225CT, bằng cao
su, kích thước đường kính: 1-30cm, (1 bộ 12 chiếc), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-455601/ Vòng đệm cho máy in bằng cao su, (kích
thước 49x49x1.8mm), (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-511732/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa phụ tùng
thay thế cho Xylanh trong máy phay (CM232-PS) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-542652/ Miếng đệm cho đồ gá dùng trong công
đoạn kiểm tra độ chống thấm nước của vỏ điện thoại model X1M, chất liệu cao
su silicon, KT: 180x75x25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-542653/ Miếng đệm cho đồ gá dùng trong công
đoạn kiểm tra độ chống thấm nước của vỏ điện thoại model X1M, chất liệu cao
su silicon, KT: 180x75x25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-542656/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa dùng đề
bịt kín khí trên đế van (SY3000-GS-1) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-553062/ Vòng chặn dầu dùng cho máy gia công
kim loại, chất liệu: cao su, KT: OD66.5*T2*ID62.5 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-553063/ Vòng chặn dầu dùng cho máy gia công
kim loại, KT: OD56.5*T2*ID52.5 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-565396/ Vòng đệm, kích thước OD43, T3.6, ID36
(Dùng để làm kín các chi tiết máy, chất liệu cao su) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-566710/ Vòng đệm KT OD61*T5.7*ID50mm, chất
liệu cao su, dùng trong máy ép nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-567647/ Gioăng cao su của máy gắn linh kiện
điện thoại (10^6~10^9) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-574239/ Vòng đệm cao su của máy tra keo cho
điện thoại, chất liệu: cao su, kích thước: 2cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-584428/ Đệm cao su cho đồ gá dùng trong công
đoạn kiểm tra chức năng điện thoại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-584429/ Đệm cao su cho đồ gá dùng trong công
đoạn kiểm tra chức năng điện thoại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-584430/ Đệm cao su cho đồ gá dùng trong công
đoạn kiểm tra chức năng điện thoại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-596237/ Miếng đệm cao su của đồ gá trong công
đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, model: Canvas2, KT: 65x47x20mm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-596238/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chống thấm nước của điện thoại, kích thước: 65x47x20mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-596239/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chống thấm nước của điện thoại, kích thước: 65x47x20mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-596240/ Miếng đệm cao su dùng trong công đoạn
kiểm tra khả năng chống thấm nước của vỏ điện thoại, model Canvas2, KT
175x75x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-596242/ Miếng đệm cao su của đồ gá trong công
đoạn kiểm tra chống nước điện thoại tại vị trí nguồn, model: Canvas2, KT:
65x47x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-596243/ Miếng đệm cao su của đồ gá trong công
đoạn kiểm tra chống nước điện thoại tại vị trí âm lượng, model: Canvas2, KT:
65x47x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-596245/ Miếng đệm cao su của đồ gá trong công
đoạn kiểm tra chống nước điện thoại tại vị trí khay đựng sim, model: Canvas2,
KT: 65x47x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-596246/ Miếng đệm cao su của đồ gá trong công
đoạn kiểm tra chống nước điện thoại tại vị trí USB bên trái, model: Canvas2,
KT: 65x47x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-596247/ Miếng đệm cao su của đồ gá trong công
đoạn kiểm tra chống nước điện thoại tại vị trí USB bên phải, model: Canvas2,
KT: 65x47x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-596248/ Miếng đệm cao su của đồ gá trong công
đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, model: Canvas2, KT: 65x47x20mm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-596249/ Miếng đệm cao su mặt dưới của đồ gá
trong công đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, model: Canvas2, KT:
75x75x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-596250/ Miếng đệm cao su mặt trên của đồ gá
trong công đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, model: Canvas2, KT:
175x75x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-596893/ Đệm cao su cho đồ gá dùng trong công
đoạn kiểm tra chức năng điện thoại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-603691/ Miếng đệm cao su dùng trong công đoạn
kiểm tra khả năng chống thấm nước của vỏ điện thoại, model A516V, KT
65x55x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-603692/ Miếng đệm cao su dùng trong công đoạn
kiểm tra khả năng chống thấm nước của vỏ điện thoại, model A516V, KT
65x47x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-603693/ Miếng đệm cao su dùng trong công đoạn
kiểm tra khả năng chống thấm nước của vỏ điện thoại, model A516V, KT
65x47x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-603696/ Miếng đệm cao su dùng trong công đoạn
kiểm tra khả năng chống thấm nước của vỏ điện thoại, model A516V, KT
65x55x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-603697/ Miếng đệm cao su dùng trong công đoạn
kiểm tra khả năng chống thấm nước của vỏ điện thoại, model A516V, KT
65x47x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-603698/ Miếng đệm cao su dùng trong công đoạn
kiểm tra khả năng chống thấm nước của vỏ điện thoại, model A516V, KT
65x47x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-603699/ Miếng đệm cao su dùng trong công đoạn
kiểm tra khả năng chống thấm nước của vỏ điện thoại, model A516V, KT
65x47x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-603700/ Miếng đệm cao su dùng trong công đoạn
kiểm tra khả năng chống thấm nước của vỏ điện thoại, model A516V, KT
65x47x20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-609777/ Zoăng cao su dùng để giữ đệm khí của
máy gắn linh kiện, kích thước: 3.5x10 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-609778/ Zoăng cao su dùng để giữ đệm khí của
máy gắn linh kiện, kích thước: 35.7x10 mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-627784/ Vòng đệm cao su, dùng đệm xilanh cho
robot Judo, kích thước: 150*80*15mm, model: CQ2B50-PS (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-634727/ Khối cao su lắp vào đồ gá hỗ trợ giảm
lực ép điện thoại(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-634732/ Khối cao su lắp vào đồ gá hỗ trợ giảm
lực ép điện thoại(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-634733/ Khối cao su lắp vào đồ gá hỗ trợ giảm
lực ép điện thoại(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z0000000-634846/ Đệm cao su dùng trong công đoạn kiểm
tra chống thấm nướccủa điện thoại(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Z6119119101A/ Gioăng cao suZ6119119101A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ZB-HN-001063-01-A/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ZB-HW-001262-04-04/ Miếng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ZB-HW-001263-04-03/ Miếng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ZB-HW-001274-04-02/ Vòng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ZB-HW-001299-01-01/ Vòng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ZB-HW-001307-04-01/ Vòng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Zoăng cao su đường kính 100mm, 1 chiếc dài 20m, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Zoăng cao su EPDM đường kính 100-150mm,1 gói gồm 30
chiếc đk 100mm, 10 chiếc 125mm, 15 chiếc 150mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Zoăng cao su NBR/ EDPM, đường kính 15-200mm, 1 gói gồm
100 zoăng 15mm, 120 zoăng 50mm 50 zoăng 100mm, 20 zoăng 200mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Zoăng phớt FCH-TDND-234, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Zoăng tròn 15,6*2,65 (Cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Zoăng tròn 25*3,5 (Cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Zoăng tròn 33,7*3,5 (Cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Zoăng xốp, 0.5T*10m*35mm, dùng để nẹp máy trong quá
trình xây dựng nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Zoăng xốp, 0.5T, dùng để nẹp máy trong quá trình xây
dựng nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ZS-GT1001-001/ Miếng đệm bằng cao su ZS-GT1001-001 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ZS-GT2002-001/ Miếng đệm bằng cao su ZS-GT2002-001 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ZSGUMA120011M/ Cuộn đệm giảm áp lực bằng Silicon trong
máy gắn bo mạch- Cushioning (SB62NHS-0.35 16MM*35M-S), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ZSGUMA120014M/ Cuộn đệm giảm áp lực bằng Silicon trong
máy gắn bo mạch- Cushioning (SB60NHS-0.35 18MM*35M-S), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ZZOR-G-011/ Vòng đệm bằng cao su phi 23.7 mm, vật tư
sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ZZOR-G-019/ Roan làm kín màu xanh bằng su, vật tư sản
xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ZZOR-R-002/ Vòng đệm bằng cao su, vật tư sản xuất két
giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 12439/ Đệm chống va trên tàu màu trắng 200MM*765MM (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 2039834/ Đệm chống va bằng cao su cho xuồng 120mm
L450mm, loại có thể bơm phồng được, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 21379/ Đèn ca bin của xuồng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 21862/ Đệm chắn xuồng bằng cao su hình D kích thước
80x70mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 22315/ Đệm chống va trên tàu màu trắng 300x1130mm-
55kgs- Model 1242 (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 3P-100350/ Đệm chắn xuồng bằng cao su D-fender 100x100
L607, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 3P-100608/ Đệm chắn xuồng bằng cao su 125x125 L220mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 3P-1007259/ Đệm chắn xuồng bằng cao su D-fender 100x95
L700, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 3P-1007273/ Đệm cao su đỡ xuồng 100x95 L900 D-fender,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 3P-100829/ Đệm chắn xuồng bằng cao su D-Fender 80x80
L1350, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 3P-1011965/ Đệm chắn xuồng bằng cao su D-fender 97x95
L687, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 3P-2009195/ Đệm chắn xuồng bằng cao su D-fender 80x80-
L1760, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 3S-BC-01-08/ Đệm chắn xuồng bằng cao su L500 D-fender,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 513324-1439347-YS326-14/ Đệm chống va hình chữ D, kích
thước L250mm, W150mm, H150mm, lỗ 73mm, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 513325-1439347-YS326-15/ Đệm chống va hình chữ D, kích
thước L250mm, W150mm, H150mm, lỗ 73mm, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 513606-S3809-1/ Đệm cao su chống va tàu thủy, kiểu chữ
D, W150 x H150mm, L250mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 513607-S3809-2/ Đệm cao su chống va tàu thủy, kiểu chữ
D, W150 x H150mm, L250mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 513608-S3809-3/ Đệm cao su chống va tàu thủy, kiểu chữ
D, W150 x H150mm, L250mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 513609-S3809-4/ Đệm cao su chống va tàu thủy, kiểu chữ
D, W150 x H150mm, L250mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 513610-S3809-5/ Đệm cao su chống va tàu thủy, kiểu chữ
D, W150 x H150mm, L250mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 513611-S3809-6/ Đệm cao su chống va tàu thủy, kiểu chữ
D, W150 x H150mm, L250mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 513611-YS308-56/ Đệm cao su chống va 80x70x400mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 513612-S3809-7/ Đệm cao su chống va tàu thủy, kiểu chữ
D, W150 x H150mm, L250mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: 513612-YS308-57/ Đệm cao su chống va 80x70x400mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: Đệm chống va cho tàu thuyền bằng cao su kích thước
800x1000mm, màu đen, nhãn hiệu Willbrandt, Germany. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169400: Đệm chống va đập (WHITE FENDER 11x30 inch) PF/F-5, dùng
cho tàu thuyền. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169400: Đệm chống va đập cho tàu thuyền bằng cao su lưu hóa,
dùng để lắp đặt tại cầu cảng, chống va đập cho tàu thuyền, không bơm phồng
được, ký hiệu CONE 1000H, kích thước: 1,6m x 0,875m x 1,0m. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169400: Demsu/ Đệm su chống va 100x100 (nk) |
|
- Mã HS 40169400: DEMSUCHONGVA(M)/ Đệm su chống va (nk) |
|
- Mã HS 40169400: DEMSUCHONGVA/ Đệm su chống va (nk) |
|
- Mã HS 40169400: ndt45/ Nón đuôi thuyền 45 bằng cao su lưu hóa, màu đen
(nk) |
|
- Mã HS 40169400: ndtkayak/ Nón đuôi thuyền 90 Kayak, bằng cao su lưu
hóa, màu đen (nk) |
|
- Mã HS 40169400: Phụ tùng cho xuồng cứu sinh: Dầm chắn cao su 1079455,
Nsx: VIKING, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S4-1009554-1/ Đệm cao su chống va hình chữ D cho tàu
thủy, W150mm, H150mm, L3000mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1191151-21/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy, D70mm,
L250mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1220483-1/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
OD300mm, L600mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1233337-1/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
D300x300, 150x150mm, L300mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1233337-2/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
D300x300, 150x150mm, L300mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1236041-2/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
D300x300mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1236041-3/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
D300x300mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1393973-8/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy, W480mm,
B300mm, bộ 25 cái (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1408028-4/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
OD600mm, di300mm, L6000mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1408065-3/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
OD900mm, di550mm, L12000mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1408653-4/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
di100mm, L1200mm, OD400/550mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1408878-5/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
OD400mm, L600mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1432588-5/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy, W480mm,
B300mm, <36994L> (mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1483961-6/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
OD700mm, di400mm, L6500mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1525149-7/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
OD600mm, di200mm, L1000mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1538582-7/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
OD800mm, di450mm, L11800mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S5-1538583-6/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
OD600mm, di300mm, L9650mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S6-1220483-1/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
OD300mm, L600mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S6-1233337-2/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
D300x300, 150x150mm, L300mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S6-1236041-3/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
D300x300mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S6-1408028-4/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
OD600mm, di300mm, L6000mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S6-1432588-5/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy, W480mm,
B300mm, <36994L> (mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S6-1538582-7/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
OD800mm, di450mm, L11800mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: S6-1538583-6/ Đệm cao su chống va cho tàu thủy,
OD600mm, di300mm, L9650mm (nk) |
|
- Mã HS 40169400: Ụ cao su chống va đập tàu (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169500: 090001- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%- Vòng cao su giảm chấn, có thể bơm phồng, bằng cao su lưu hóa
trừ cao su cứng, không sốp, đường kính 40cm- AIRBAG, REAR HOLD DOW (nk) |
|
- Mã HS 40169500: 090161- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%- Vòng cao su giảm chấn, có thể bơm phồng, bằng cao su lưu hóa
trừ cao su cứng, không xốp, đường kính 30cm- AIR BAG, FRONT H/D PIS (nk) |
|
- Mã HS 40169500: 12" BUILDING BLADDER (Màng thành hình bằng cao su,
màng có thể bơm phồng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169500: 13" BUILDING BLADDER (Màng thành hình bằng cao su,
màng có thể bơm phồng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169500: 14" BUILDING BLADDER (Màng thành hình bằng cao su,
màng có thể bơm phồng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169500: 15" BUILDING BLADDER (Màng thành hình bằng cao su,
màng có thể bơm phồng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169500: 16" BUILDING BLADDER (Màng thành hình bằng cao su,
màng có thể bơm phồng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169500: 76A08/ Ruột banh (bằng cao su), hàng chuyển mục đích sử
dụng theo mục 1 TK: 103253501630/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40169500: 76A08/ Ruột banh bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169500: 8KL21/ RUỘT BANH DÁN VẢI-766L5 (xk) |
|
- Mã HS 40169500: 8KL22/ RUỘT BANH DÁN VẢI-766LC (xk) |
|
- Mã HS 40169500: 8KL24/ RUỘT BANH DÁN VẢI-766LR (xk) |
|
- Mã HS 40169500: B018/ Ruột bóng bằng cao su 186mm size 135-145g, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: B018/ Ruột bóng cao su có quấn sợ bên ngoài size 192MM,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Bao đựng khí Ni tơ bằng cao su (1 Bộ 1 Cái)/ BLADDER
KIT (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Bộ ruột bơm thủy lực bằng cao su, mã sp: PN 77760681
(phụ kiện xe đào vàng), Nhãn hiệu: ARAMINE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Bộ trùm túi khí làm kín cửa kho lạnh, bằng cao su lưu
hóa- Dock Shelter 0407 NG- Kích thước: 3.500mm(W) x 3.750mm(H), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Bóng bay bơm hơi bằng cao su lưu hóa mỏng chưa in hình
và chữ, 10kg/bao, ko hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Bong bóng bơm hơi, bằng cao su, mới 100%, (không in
hình, in chữ) (19 thùng x 55,1579 kgs/thùng) 1.048 kgs (nk) |
|
- Mã HS 40169500: bong bóng/ (xk) |
|
- Mã HS 40169500: Bóng cao su dùng cho bộ tích lăng lượng bơm hóa chất
P04601AB; kích thước 460x200mm: mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Bóng cao su hình bầu dục để bơm đầy ống hút KA.11-17,
dung tích 50ml (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Bóng cao su, có đầu dài, sử dụng bằng cách dùng tay bóp
mạnh để tạo gió thổi bay bụi, mới 100%/ Large spoid bulb (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Bóng cao su, hiệu: Beyond Trust. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Bóng khí (AL300-5-30) BL5-30/Z EB5970A4, phụ tùng của
máy ép nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169500: Bóng khí bằng cao su (dùng để chứa khí Nitơ, là dụng cụ
của bình tích áp của máy) BL5-30/Z EB5970A4 phụ tùng của máy ép nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Bóng khí bơm phồng chức năng nâng hạ trong dây chuyền
đổ rót, Dia max: f238, chất liệu cao su lưu hóa, hàng mới 100% NSX: Ningbo
Motor Industrial Co., Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Bóng khí cao su dùng cho máy ép gạch, không phải cao su
xốp. Model FD70-13. Kích thước cao 200 mm x đường kính 140mm. Hàng mới 100%.
NSX: ZHENGZHOU KAMO MACHINERY. XX: Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Cục chèn pallet bằng gỗ (xk) |
|
- Mã HS 40169500: Đệm bên dưới mâm bàn đội, bằng cao su, loại có thể bơm
phồng, có 1 phần bằng thép của máy dập kim loại 110T/ #ASS4504YO+#GNA0100NB,
hàng mới 100% (stt12) (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Đệm khí bằng cao su tổng hợp (P/N: 0399197-F), loại có
thể bơm phồng, dùng cho máy LDI, kích thước 25cm x 25cm x 15cm. (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Đệm khí nén(có thể bơm phòng hơi), nhãn hiệu
CONLINENLAL CONTITECH, model FD412-18, kích thước 412x180mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm: Quả bóp hút cho
bình chuẩn độ tự động, làm bằng cao su hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Giảm chấn bằng cao su lưu hóa P/N: WO23583001. Hàng mới
100%. Nhà SX: Industrial. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon
(nk) |
|
- Mã HS 40169500: GK890200/ Bong bóng (1.9 x 77)mm _ GK890200 1.9 Balloon
(nk) |
|
- Mã HS 40169500: GK890400/ Bong bóng 2.4 (2.39 x 17)mm _ GK890400 2.4
Balloon (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Ống quần bằng cao su (Rubber Legs). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Phao hạ tàu thủy bằng cao su, 9 lớp, size: 1.5 m x 15m;
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Phụ tùng cho DCSX gạch men- Túi su dùng chứa khí Nitơ
cho bình bù của máy ép gạch, loại 12 lít (Bladder accumulator 12 liter for
Litai Hydraulic Press Machine YP5600. Brand: Hydac), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Phụ tùng của máy ép nhựa Sacmi:05220019-Ruột cao
su-POCKET, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM-TÚI KHÍ CAO
SU-PN: 080005- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Phụ tùng- Túi phun PP dùng cho máy phun hóa chất, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: PL61/ Đệm khí làm bằng cao su, được làm từ cao su lưu
hóa, trừ cao su cứng, có thể bơm phồng. (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Quả cầu bằng cao su tổng hợp có thể bơm phồng PN
10671872-001 (sử dụng trên giàn khoan Java Star 2) (xk) |
|
- Mã HS 40169500: Rubber straw- Quả bóp cao su. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169500: Ruột banh bằng cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Ruột bình áp lực 100L bằng cao su, code:
MB080F2P00000000 (V42080F), Hiệu VAREM (Italy). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Ruột bình áp lực 200L bằng cao su, code:
MB200F2P00000000 (V42200), Hiệu VAREM (Italy). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Ruột bình áp lực 500L bằng cao su, code:
MB500F2P00000000 (V42500), Hiệu VAREM (Italy). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Ruột bình tích áp 24 Lít, cổ ren 22 (376253) Bladder
24L V*7/8-14UNF.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Ruột bình tích áp bằng cao su, dung tích 50 lít, Part
number: 19043900225, hãng Parker, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Ruột bình tích áp thủy lực bằng cao su, 24 lít, Bladder
24L V*7/8-14UNF/VG5-NBR20/P460 (không chứa khí). Nhà sản xuất: Hydac. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Tấm đỡ chống rung lưới lọc dung dich khoan của thiết bị
lọc làm sạch dung dịch khoan, P/N300/02/008 (bằng cao su, được bơm hơi cho
đàn hồi) (xk) |
|
- Mã HS 40169500: Túi cao su bình dầu phụ máy biến áp, mã RB-1500A, loại
bơm phồng, hãng Hansol sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Túi hơi bằng cao su lưu hóa, có thể bơm phồng
(378*341*380)mm (dùng để hình thành mặt trong lốp xe), mới 100% BLADDER
14/B600-14 (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Túi hơi của máy ép vỏ (bằng cao su)- AIR BAG (san pham
co thể bơm phồng) (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Túi khí bằng cao su (Kích thước 4282 X 2082 X 2000)
(nk) |
|
- Mã HS 40169500: Túi khí bơm phồng cho cửa để cách nhiệt bằng cao su-
Hiệu: Doorhan, Loại: DSHINF3,8x3,6. Quy cách:3600(W) x 3800(H) mm, Phụ kiện
kèm: bộ thổi khí, khung túi. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Túi khí để hạ thủy tàu, bằng cao su, đường kính 1.2m,
dài 10m và 6 lớp (Phụ kiện: 1 đồng hồ đo áp suất, 2 van và đầu nối, 1 miếng
vá cao su và 1 miếng vá nhiệt bằng kim loại). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169500: Túi ngăn dầu bằng cao su lưu hóa có thể bơm phồng dùng
cho sản xuất máy biến thế, Airbag for VN680. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169500: Túi tích áp dầu thủy lực và khí nén bằng cao su, 11Gal,
của bình tích năng 3000PSI,18-3/4 5/10K PSI W.P, dùng cho hệ thống điều khiển
BOP, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (G1) Gioăng thành cánh cửa sau phải bằng cao su xe
ACCORD 72815-TA5-A01ZA. Phụ tùng xe ô tô Honda. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 086656971A) Nút nhận che lỗ mã 086656971A bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9438306080) Nút nhận cản trước bằng cao su dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9612679180) Nút nhận 14 E0,8 bằng cao su dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9626812980) Nút nhận bàn đạp ga bằng cao su dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9630100680) Nút nhận sàn bằng cao su dùng cho ô tô
du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9807466280) Ron làm kín ống xả bằng cao su dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9807914380) Nút nhận táp lô bằng cao su dùng cho ô
tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 98136601XT) Ron khung kính cửa sau bên phải bằng
cao su dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc,
số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 98136602XT) Ron khung kính cửa sau bên trái bằng
cao su dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc,
số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9813709580) Ron đệm cửa sau bên phải bằng cao su
dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự
động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9813709780) Ron đệm cửa sau bên trái bằng cao su
dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự
động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9813788080) Ron làm kín bảng táp lô bằng cao su
dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự
động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9814145180) Ron body cửa sau bên phải bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động,
5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9814367980) Ron đệm dưới cửa sau bên phải bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự
động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9814368080) Ron đệm dưới cửa sau bên trái bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự
động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 98143699XT) Ron khung kính cửa sau, bên phải bằng
cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự
động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 98143700XT) Ron khung kính cửa sau, bên trái bằng
cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự
động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9814375480) Ron làm kín cửa sau bên phải bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự
động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9814375580) Ron làm kín cửa sau bên trái bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự
động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9816463480) Ron body cửa trước bằng cao su dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9816707280) Ron nắp cốp sau bằng cao su dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 98167331XT) Ron khung kính cửa trước, phải bằng
cao su dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc,
số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 98167332XT) Ron khung kính cửa trước, trái bằng
cao su dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc,
số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9816936380) Ron đệm dưới cửa trước phải bằng cao
su dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số
tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9816936480) Ron đệm dưới cửa trước trái bằng cao
su dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số
tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9817381580) Ron làm kín cửa trước bên phải bằng
cao su dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc,
số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9817381680) Ron làm kín cửa trước bên trái bằng
cao su dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc,
số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9817631680) Su bọc cổ ống nhiên liệu dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 98177955XT) Chụp đế kính chiếu hậu trong xe bằng
cao su bên phải dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích
1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 98177956XT) Chụp đế kính chiếu hậu trong xe bằng
cao su bên trái dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích
1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9817796480) Miếng dừng cốp sau bằng cao su dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9818968580) Ron body cửa sau bằng cao su dùng cho
ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại
7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9819057880) Su bọc cổ ống nhiên liệu dùng cho ô tô
du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9819189080) Ron làm kín kính cửa sau bên phải bằng
cao su dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc,
số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9819189180) Ron làm kín kính cửa sau bên trái bằng
cao su dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc,
số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9819497280) Ron cốp sau bằng cao su dùng cho ô tô
du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9827229780) Nút nhận cốp bằng cao su dùng cho ô tô
du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9827232980) Nút nhận cốp bằng cao su dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: 9827870780) Nút nhận cản trước bằng cao su dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: B45A56052) Nút che lỗ cửa bằng cao su dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: B45A56053) Nút nhận che lỗ mã B45A56053 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BBM456051) Nút nhận che lỗ mã BBM456051 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BC1D56052) Nút nhận che lỗ mã BC1D56052 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BC1D56053) Nút nhận che lỗ mã BC1D56053 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH56052) Nút nhận che lỗ mã BCJH56052 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH56053) Nút nhận che lỗ mã BCJH56053 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH56951) Ron đệm cốp sau gắn vào body bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH5695XA) Ron đệm cốp sau, dưới bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH58760C) Ron viền cửa trước bên phải bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH5876XA) Ron cửa trước, phía dưới bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH58873A) Su đệm che lỗ bằng cao su dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH59760C) Ron viền cửa trước bên trái bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH68911A) Ron viền body cửa trước bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH68913A) Ron viền body cửa sau bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH72606B) Ray trượt kính cửa sau bên phải bằng
cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH726AYB) Ray trượt kính cửa sau, số 2, phải
bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại
5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH72760C) Ron viền cửa sau bên phải bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH73606B) Ray trượt kính cửa sau bên trái bằng
cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH736AYB) Ray trượt kính cửa sau, số 2, trái
bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại
5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCJH73760C) Ron viền cửa sau bên trái bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCKA56051) Nút nhận che lỗ mã BCKA56051 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCKA69115A) Nút nhận che lỗ mã BCKA69115A bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCKA69117A) Nút nhận che lỗ mã BCKA69117A bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCKE34015) Chụp che bụi phuộc trước bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BCKE3438X) Nắp chụp lò xo giam chấn bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BDGJ5860XK) Ron kính cửa trước phía trên, phải
bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BDGJ5960XK) Ron kính cửa trước phía trên, trái
bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BDGJ7260XL) Ron kính cửa sau phía trên, phải bằng
cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BDGJ7360XL) Ron kính cửa sau phía trên, trái bằng
cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BDMT5860ZD) Ron kính cửa trước phía trên, phải
bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BDMT58760A) Ron viền cửa trước bên phải bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BDMT5960ZD) Ron kính cửa trước phía trên, trái
bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BDMT59760A) Ron viền cửa trước bên trái bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BDMT62761) Ron cốp sau bằng cao su dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BDMT68913A) Ron viền body cửa sau bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BDMT7260ZE) Ron kính cửa sau phía trên, phải bằng
cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BDMT72760A) Ron viền cửa sau bên phải bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BDMT7360ZE) Ron kính cửa sau phía trên, trái bằng
cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BDMT73760A) Ron viền cửa sau bên trái bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: BP4740061A) Cục su treo bầu bô giảm thanh dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: C27356054) Nút nhận che lỗ mã C27356054 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: D09H56053) Nút nhận che lỗ mã D09H56053 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: D09W69115) Nút nhận che lỗ mã D09W69115 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: D09W69117) Nút nhận che lỗ mã D09W69117 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: D10E67407) Su đệm phía ngoài cốp sau dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: DR6156053) Nút nhận che lỗ mã DR6156053 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: G06758873B) Cục su che lỗ cửa bằng cao su dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: GA5R56051) Nắp chụp dưới lườn mảng sàn giữa bằng
cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT PREMIUM, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: GA5R56051) Nút nhận che lỗ mã GA5R56051 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: GBFN34970) Su giảm sóc trước dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT LUXURY, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: GBFN56951) Ron cốp bằng cao su dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT LUXURY, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: GBFN58760) Ron viền cửa sau bên phải bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT LUXURY, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: GBFN59760) Ron viền cửa sau bên trái bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT LUXURY, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: GBFN72760) Ron viền cửa sau bên phải bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT LUXURY, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: GBFN73760) Ron viền cửa sau bên trái bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT LUXURY, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: GHP956056A) Nút nhận che lỗ mã GHP956056A bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: K13156052) Nút nhận che lỗ mã K13156052 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: K13162761) Ron cốp sau bằng cao su dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: K13168913) Ron viền body cửa sau bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: K13172605B) Ron trượt kính cửa sau bên phải bằng
cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: K13172760) Ron viền cửa sau bên phải bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: K1317276Z) Ron cửa sau, sau, phải bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: K13173605B) Ron trượt kính cửa sau bên trái bằng
cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: K13173760) Ron viền cửa sau bên trái bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: K1317376Z) Ron cửa sau, sau, trái bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W34970) Su giảm sóc trước dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W58605B) Ron trượt kính cửa trước bên phải bằng
cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W58760A) Ron viền cửa trước bên phải bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W59605B) Ron trượt kính cửa trước bên trái bằng
cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W59760A) Ron viền cửa trước bên trái bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W62761) Ron cốp sau bằng cao su dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W6276YA) Ron đệm cốp sau, trên bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W68911C) Ron viền body cửa trước bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W68913C) Ron viền body cửa sau bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W72605) Ron trượt kính cửa sau bên phải bằng
cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W72760) Ron viền cửa sau bên phải bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W7276XA) Ron cửa sau, trước, trái bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W7276ZA) Ron cửa sau, sau, phải bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W73605) Ron trượt kính cửa sau bên trái bằng
cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W73760) Ron viền cửa sau bên trái bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W7376XA) Ron cửa sau, trước, phải bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB7W7376ZA) Ron cửa sau, sau, trái bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB8A6276YA) Ron đệm cốp sau, dưới bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KB8M42240B) Chụp bụi nắp thùng nhiên liệu bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KD352868XA) Su lót bộ vi sai trước bên phải dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KD352868YA) Su lót bộ vi sai trước bên trái dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KD4567H51) Nút nhận che lỗ mã KD4567H51 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KD4767H51) Nút nhận che lỗ mã KD4767H51 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KD4956051A) Nút nhận che lỗ mã KD4956051A bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KD5469225C) Nắp chụp gương chiếu hậu bên trong
bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KH222533X) Su lót trục các đăng dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: KL1640061) Cục su treo đoạn giữa ống xả dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: L20656051A) Nút nhận che lỗ mã L20656051A bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: N24767H51) Nút nhận che lỗ mã N24767H51 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: PAF115422) Su làm kín khí lắp trên khung két nước
bên phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: PAF115423) Su làm kín khí lắp trên khung két nước
bên trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: PE0115159A) Ron làm kín phía dưới ống dẫn nước của
động cơ bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 F/L SDN 2.0L AT HIGH
WS, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: PE0115169) Ron làm kín phía trên ống dẫn nước của
động cơ bằng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 F/L SDN 2.0L AT HIGH
WS, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: PE0140061) Cục su treo đầu ống xả dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: PE7040061) Cục su treo đoạn giữa ống xả dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: PY1C40061) Cục su treo cầu trước với bộ xả động cơ
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: PY1D40061) Cục su treo đoạn giữa ống xả dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: PY1E40061B) Cục su treo bầu bô giảm thanh dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: T00156053) Nút nhận che lỗ mã T00156053 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: T00156054) Nút nhận che lỗ mã T00156054 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: TD1167407A) Su đệm cần gạt nước sau dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: TK4834015A) Chụp che bụi phuộc trước bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: TK483438XB) Nắp chụp lò xo giam chấn bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: TK4855225) Nút nhận che lỗ mã TK4855225 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: TK4856051A) Nút nhận che lỗ mã TK4856051A bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: TK4856053A) Nút nhận che lỗ mã TK4856053A bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: TK486276YC) Ron đệm cốp sau, trên bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: TK4955225) Nút nhận che lỗ mã TK4955225 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: TK496276YE) Ron đệm cốp sau, dưới bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS: TK7856052) Nút nhận che lỗ mã TK7856052 bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:086656971A) Nút nhận che lỗ mã 086656971A bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:B45A56052) Nút che lỗ cửa bằng cao su dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:BBM456051) Nút nhận che lỗ mã BBM456051 bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:BC1D56052) Nút nhận che lỗ mã BC1D56052 bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:BC1D56053) Nút nhận che lỗ mã BC1D56053 bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:BP4740061A) Cục su treo bầu bô giảm thanh dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:C27356054) Nút nhận che lỗ mã C27356054 bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:D09W69115) Nút nhận che lỗ mã D09W69115 bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:D09W69117) Nút nhận che lỗ mã D09W69117 bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:G06758873B) Cục su che lỗ cửa bằng cao su dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:GA5R56051) Nút nhận che lỗ mã GA5R56051 bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB7W58760A) Ron viền cửa trước bên phải bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB7W59760A) Ron viền cửa trước bên trái bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB7W62761) Ron cốp sau bằng cao su dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB7W6276YA) Ron đệm cốp sau, trên bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB7W68911C) Ron viền body cửa trước bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB7W68913C) Ron viền body cửa sau bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB7W72605) Ron trượt kính cửa sau bên phải bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB7W72760) Ron viền cửa sau bên phải bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB7W7276XA) Ron cửa sau, trước, trái bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB7W7276ZA) Ron cửa sau, sau, phải bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB7W73605) Ron trượt kính cửa sau bên trái bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB7W73760) Ron viền cửa sau bên trái bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB7W7376XA) Ron cửa sau, trước, phải bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB7W7376ZA) Ron cửa sau, sau, trái bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB8A6276YA) Ron đệm cốp sau, dưới bằng cao su dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KB8M42240B) Chụp bụi nắp thùng nhiên liệu bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KD4567H51) Nút nhận che lỗ mã KD4567H51 bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KD4956051A) Nút nhận che lỗ mã KD4956051A bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:KL1640061) Cục su treo đoạn giữa ống xả dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:L20656051A) Nút nhận che lỗ mã L20656051A bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:PE0140061) Cục su treo đầu ống xả dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:T00156053) Nút nhận che lỗ mã T00156053 bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:T00156054) Nút nhận che lỗ mã T00156054 bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:TD1167407A) Su đệm cần gạt nước sau dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:TK4834015A) Chụp che bụi phuộc trước bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:TK483438XB) Nắp chụp lò xo giam chấn bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:TK4855225) Nút nhận che lỗ mã TK4855225 bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:TK4856051A) Nút nhận che lỗ mã TK4856051A bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:TK4856053A) Nút nhận che lỗ mã TK4856053A bằng cao
su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (MS:TK7856052) Nút nhận che lỗ mã TK7856052 bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: (Phụ tùng xe ô tô du lịch, mới 100%, loại từ 4-7 chỗ
ngồi) dùng cho xe Hyundai-Kia: Bạc cao su thanh cân bằng
96839848;55160-1M000;54584-1J000;96535087;54551-1J000;96566205;96536613;25414-B4000;
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: .Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng
dưới 3.5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 000-K08-039A-2020/ Chụp cao su trong phanh ô tô
000-K08-039A-2020, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 000-K08-101-2020/ Chụp cao su cho phanh ô tô
000-K08-101-2020, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 029789-1180-2020/ Ống chụp cao su cho cụm đánh lửa ô tô
029789-1180-2020, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 09161-4E500: Dây đeo con đội bằng cao su dùng cho xe ô
tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở
xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 09250-20001- Nút cao su, linh kiện xe tải 1 tấn, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 09250-25004- Nút cao su, linh kiện xe tải 1 tấn, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 09250-30001- Nút cao su bít lỗ sàn, linh kiện xe tải 1
tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 09321-11002- Cao su đệm, linh kiện xe tải 1 tấn, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 0B100-68615: Nút nhận sàn bằng cao su dùng cho xe ô tô
tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe
2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 0G031-68866B: Nút làm kín sàn body bằng cao su dùng cho
xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài
cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 0K60A-43606: Su ráp ống bình nước phụ dùng cho xe ô tô
tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe
2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 0K60A-45151: Chụp bảo vệ bằng cao su dùng cho xe ô tô
tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe
2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 0K60G-39940C: Su chụp bụi rimen nhíp dùng cho xe ô tô
tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe
2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 0K71A-68865: Nút gài táp pi cửa bằng cao su dùng cho xe
ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ
sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 0K95A-68615: Nắp chụp đai ốc lắp chống nóng táp lô bằng
cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH,
máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 0K95A-68615: Nút nhận đai ốc lắp tấm cách nhiệt khoang
động cơ bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC,
A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 0S083-34121A: Miếng chèn bằng cao su phi 21 dùng cho xe
ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ
sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 0S083-56056: Nắp chụp bằng cao su lỗ phi 10 dùng cho xe
ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ
sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 0S083-68865AGW: Nút nhận bằng cao su dùng cho xe ô tô
tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe
2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1102934200006: Chụp cao su dùng cho xe tải Forland,Động
cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1103335500007: Tấm su đệm bình chân không dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1103911100025: Su đệm thùng nhiên liệu (có rãnh) dùng
cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1104616100007: Chụp bụi càng ly hợp bằng cao su dùng
cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1104934200191: Chụp bụi trục lái bằng cao su dùng cho
xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1105136800007: Su đệm ecu dùng cho xe tải tự đổ hiệu
FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4.
TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1106635600093: Nẹp ống đơn bằng cao su dùng cho xe tải
tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1108311900038: Su đệm làm kín dùng cho xe tải tự đổ
hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn
E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1108929500042: Nắp đậy bằng su dùng cho xe tải tự đổ
hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn
E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 111092-9/ Nắp bảo vệ đầu nối điện của cảm biến áp suất
tuyệt đối dùng cho ô tô, chất liệu cao su lưu hóa, kích thước 15.6 *7.2 mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 11855RE2 E010M2-Đầu bịt van cân bằng áp suất bằng cao
su-Bằng Cao su- LK Model Honda CITY-Nút bịt làm kín phần nối giữa van cân
bằng áp suất và vỏ đường khí cân bằng áp suất-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 11855RE2E010M2- Đầu bịt van cân bằng áp suất- Chất liệu
Cao su- LK Model Honda CITY- Nút bịt làm kín phần nối giữa van cân bằng áp
suất và vỏ đường khí cân bằng áp suất- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 13042181M0018: Su chân hộp số dùng cho xe tải tự đổ
hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn
E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 13042863M0003: Ron đệm bằng cao su dùng cho xe tải
Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 13052132M0008: Cao su két nước dùng cho xe tải tự đổ
hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn
E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 13052281M0002: Su đệm phuộc nhún dùng cho xe tải
Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 13116362X0002: Ron đệm làm kín bằng cao su dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1318613200011: Su cây chống két nước dùng cho xe tải tự
đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 13318002- Cao su láp ngoài, dùng cho xe ô tô CAPTIVA.
Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 13334021- Cao su giảm chấn càng A, cao su lưu hóa, dùng
cho xe ô tô CAPTIVA. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 13500936-Nút bịt sàn xe (cao su lưu hóa).Mới 100%. Linh
kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 14206-08250B: Nút nhận bằng cao su, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động.
Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 14208-06216: Nút nhận bằng cao su1, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động.
Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 14910-04000: Su nhận chắn bùn dùng cho xe ô tô tải hiệu
Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm.
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1530-1003021- Ron nắp giàn cò bằng cao su dùng cho xe
OLLIN-700A. Hàng mới 100%, SX2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1651200720/ Gioăng cao su khoang hành lý, bằng thép;
(1651200720); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1703021-Y01- Bát cao su, linh kiện xe tải 1 tấn, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17313-12000: Nút nhận chống nước mảng giàn chuyền bằng
cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH,
máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1731312000: Nút nhận sàn pi12 bằng cao su dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17313-16000: Miếng dán số 1 bằng cao su dùng cho xe ô
tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở
xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17313-16000: Nút nhận chống nước mảng trần bằng cao su,
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu,
7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1731316000: Nút nhận sàn pi16 bằng cao su dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17313-20000: Miếng dán số 2 bằng cao su dùng cho xe ô
tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở
xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17313-20000: Nút nhận chống nước dầm dọc bên trái
khoang động cơ bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE
2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 201 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1731320000: Nút nhận sàn pi20 bằng cao su dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17313-25000: Nút nhận chống nước dầm dọc bên phải
khoang động cơ bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE
2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 201 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1731325000: Nút nhận sàn pi25 bằng cao su dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17313-30000: Miếng dán số 3 bằng cao su dùng cho xe ô
tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở
xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17313-30000: Nút nhận chống nước bên trên mảng hông sàn
sau bên phải bằng cao su, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE
2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1731330000: Nút nhận sàn pi30 bằng cao su dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17313-35000: Nút nhận lỗ trên cửa bằng cao su, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ,
số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1731335000: Nút nhận sàn pi35 bằng cao su dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17315-25000: Nút nhận sàn pi12 bằng cao su, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17315-30000: Nút nhận sàn pi12 bằng cao su, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17315-35000: Nút nhận sàn pi12 bằng cao su, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17315-35000: Su đệm giới hạn ca pô, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động.
Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17350-08100: Nút nhận sàn pi12 bằng cao su, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17351-20000B: Nút nhận sàn pi12 bằng cao su, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17351-25000B: Nút nhận sàn pi12 bằng cao su, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17371-08518B: Nút su đệm cửa, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17371-10033B: Nút su đệm cửa, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17372-09520B: Nút su đệm cửa, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1737209520B:Núm cao su đệm nắp ca-bô bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN15, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17375-16034B: Nút su đệm cửa, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 17376-16028B: Nút su đệm cửa, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1737722036B:Núm cao su đệm nắp ca-bô bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN15, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1738016028B: Nút su đệm cửa bằng cao su dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1741109290/ Gioăng cửa (bằng cao su), số 1;
(1741109290); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1741301050/ Gioăng cửa (bằng cao su), số 1;
(1741301050); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1741301120/ Gioăng cửa (bằng cao su), số 1;
(1741301120); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1903797- Bộ gioăng cao su lưu hóa (Phụ tùng xe tải
Scania trọng tải trên 24 tấn- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 198966-1290-2020/ Ống chụp cho cụm đánh lửa ô tô
198966-1290-2020, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B15551201124: Nút nhận bằng cao su phi 14 dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B15852100001: Ron kính chắn gió trước bằng cao su dùng
cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B15853100058: Ron đèn pha dưới bằng cao su dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B15856100006: Ron chắn gió bằng cao su dùng cho xe tải
Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B16937100090: Nút nhận bằng cao su phi 6 dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B16961200006: Lông mi ngoài cửa trước bên trái bằng
cao su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải
tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B16961200014: Lông mi ngoài cửa trước bên phải bằng
cao su dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải
tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B16961200019: Nút nhận bằng cao su phi 12 dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B16961200024: Nút nhận bằng cao su phi 18 dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B16961200031: Ray kính cửa bằng su dùng cho xe tải
Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B16961200114: Ray sau kính cửa bên phải bằng su dùng
cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn.
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B16979100060: Nút nhận bằng cao su phi 22 dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B16982600106: Nút nhận lỗ sàn bằng cao su dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B173850M0021: Su giảm chấn cây chống dùng cho xe tải
Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B17851200005: Nút nhận táp pi sàn bằng cao su dùng cho
xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B17881100102: Chụp su bảo vệ ống nước sưởi dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B18051200005: Nút nhận sàn bằng cao su dùng cho xe tải
tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B18051200038: Nút đệm cách nhiệt bằng cao su dùng cho
xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B18051200071: Nắp đậy phi 15 bằng su dùng cho xe tải
tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu
chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B18051200073: Nắp bịt bằng cao su phi 30 dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B18053100040: Đệm cao su dùng cho xe tải tự đổ hiệu
FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4.
TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B18056100007: Ron kính cửa sau ca bin bằng su dùng cho
xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B18061200140: Lông mi cửa I bằng cao su dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B18061200141: Lông mi cửa II bằng cao su dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B18061201041: Lông mi ngoài cửa trước bên trái bằng
cao su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu,
dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B18061201042: Lông mi ngoài cửa trước bên phải bằng
cao su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu,
dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B18061201053: Đệm kính cửa trước trái bằng cao su dùng
cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích
2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B18061201054: Đệm kính cửa trước phải bằng cao su dùng
cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích
2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B18061201343: Ron đệm ốp trụ trước trái bằng cao su
dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung
tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B18061201344: Lông mi trong cửa trước bên phải bằng
cao su dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu,
dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B18084300062: Nút nhận bằng cao su phi 8 dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B24954100018: Nút nhận bằng cao su phi 12 dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B24954100019: Nút nhận bằng cao su phi 22 dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B24957200005: Đế nút nhận la phông bằng cao su dùng
cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích
2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1B24981204150: Nẹp dây số bằng su dùng cho xe tải tự đổ
hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn
E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1C1Q2A454AC- Gioăng cao su của miệng bơm động cơ vào
động cơ; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1S7117673AA- Gioăng đệm cao su; Linh kiện, phụ tùng bảo
hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1S7H8125AC- Cao su đỡ két nước dưới; Linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 1S7H8125AD- Đỡ két nước dưới bằng cao su (bỏ ra khỏi
nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp cho xe ô
tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 202636K/ Lưỡi cao su lưu hóa phủ chì 20'', dùng để sản
xuất cần gạt nước ô tô,CMF CAP(CR) G/C RUBBER, kích thước (500x10.8x6)mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 202691K/ Lưỡi cao su lưu hóa phủ chì 21'', dùng để sản
xuất cần gạt nước ô tô,CMF CAP(CR) G/C RUBBER, kích thước (525x10.8x6)mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 210566C/ Lưỡi cao su lưu hóa có phủ chì rubber 18'',
dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô, RUBBER GF/VF CR, kích thước
(450x6x10.8)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 210567C/ Lưỡi cao su lưu hóa có phủ chì rubber 19'',
dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô, RUBBER GF/VF CR, kích thước
(475x6x10.8)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 210568C/ Lưỡi cao su lưu hóa có phủ chì rubber 20'',
dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô, RUBBER GF/VF CR, kích thước
(500x6x10.8)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 210569C/ Lưỡi cao su lưu hóa có phủ chì rubber 21'',
dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô, RUBBER GF/VF CR, kích thước
(525x6x10.8)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 210570C/ Lưỡi cao su lưu hóa có phủ chì rubber 22'',
dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô, RUBBER GF/VF CR, kích thước
(550x6x10.8)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 210572C/ Lưỡi cao su lưu hóa có phủ chì rubber 24'',
dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô, RUBBER GF/VF CR, kích thước
(600x6x10.8)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 210574C/ Lưỡi cao su lưu hóa có phủ chì rubber 26'',
dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô, RUBBER GF/VF CR, kích thước
(650x6x10.8)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 2141403010: Nắp đậy lỗ kiểm tra bánh đà bằng cao su
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động.
Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 21414-2B010: Nắp đậy lỗ kiểm tra bánh đà bằng cao su,
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động.
Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 21414-2E021: Nắp đậy lỗ kiểm tra bánh đà bằng cao su,
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự
động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 218104H150:Cao su chân máy phải bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai H1/Staa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 218112B100:Cao su chân máy bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 218117C200: Cao su chân máy trước bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe Hyundai HD250/260/270/700/1000, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 218124H100: Cao su chân máy bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe Hyundai H1/STA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 21852-4E000: Cao su chân máy bên phải dùng cho xe ô tô
tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe
2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 219102B200: Cao su chân máy trước bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 219102B200:Cao su chân máy trước bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 219302B000:Cao su chân máy sau bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 219302B600:Cao su chân máy sau bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai SAN/VER, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 219302P200:Cao su chân máy sau bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai SAN10/SAN12, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 222-C42-101-4-4-2020/ Phớt piston phanh (cao su) linh
kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 2244104050: Gioăng nắp máy (1.0) bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe Hyundai i10_14, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 2244127400: Gioăng nắp máy 2.2 bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 224414A700: Gioăng nắp giàn cò bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe Hyundai H1/H100/H1/PORII, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 24288437- Bộ gioăng trục dẫn động bánh trước, dùng cho
xe ô tô CRUZE J300. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 24436714- Ốp cửa hậu bằng cao su lưu hóa dùng cho xe ô
tô Fadil 5 chỗ, nhà sx: GM Korea, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 250-C42-030B-4-4-2020/ Phớt piston phanh (cao su) linh
kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 2512402500:Gioăng bơm nước (Cũ: 2512402550) bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai GEZ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 25333-F2000: Su trên bộ tản nhiệt, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX
2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 25915587-Nút bịt sàn xe (cao su lưu hóa)- Linh kiện
dùng cho xe Fadil 5 chỗ, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 2660484/ Gioăng cửa (bằng cao su), số 1; (02660484);
LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 270-C42-015C-3-1-2020/ Phớt piston phanh (cao su lưu
hóa)linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 28658-1C000-Su treo, bộ phận ống xả xe ô tô du lịch
hiệu Kia Soluto. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 28751-1M000: Roan đệm bằng su, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 28751-1M100: Roan đệm bằng su, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 28760-F2000-Su treo, bộ phận ống xả xe ô tô du lịch
hiệu Kia Soluto. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 28761-3K100: Pách treo giảm thanh sau bằng cao su, dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7
chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 28768-1G000-Su treo, bộ phận ống xả xe ô tô du lịch
hiệu Kia Soluto. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 28780-H2000-CKD-Su treo, bộ phận ống xả xe ô tô du lịch
hiệu Kia Soluto. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 2906012-G02- Cao su đệm, linh kiện xe tải 1 tấn, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 2906014-G01- Cau su thanh cân bằng, linh kiện xe tải 1
tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 2912042-06H- Cao su nhíp, linh kiện xe tải 1 tấn, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 2N11N40452BB- Gioăng đệm cao su cốp sau; Linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 2S615A262BB- Cao su treo ống xả giữa, linh kiện lắp ráp
cho xe Ecosport, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 320-C42-027A-2-3-2020/ Phớt piston phanh (cao su) linh
kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 32794-3M000: Nút nhận bàn đạp ga bằng cao su, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng
mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 330-C42-010B-1-4-2020/ Phớt piston phanh (cao su) linh
kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 3412090-T01- Chụp cao su trụ lái, linh kiện xe tải 1
tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 380-C42-001B-2-3-2020/ Phớt piston phanh (cao su lưu
hóa) linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 39643471- Roan làm kín bằng cao su dùng cho xe ô tô
khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 3C115484CB- Gioăng đệm cao su treo thanh cân bằng; Linh
kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 3M514A037GA- Cao su thanh cân bằng; Linh kiện, phụ tùng
bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 3M515484CA- Gioăng đệm cao su thanh cân bằng; Linh
kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 3M5Q6A646AA- Gioăng của bộ giải nhiệt động cơ; Linh
kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 42339003- Nút bịt đèn soi biển số bằng cao su. Mới
100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 42339003. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 42347101- Xốp dán cánh cửa trước(đỡ chốt cửa trong)
(cao su lưu hóa). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 42347101 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 42417194- Gioăng đệm tay mở ngoài cánh cửa trước bằng
cao su lưu hóa. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 42453384- gioăng phía sau năp ca bô (cao su), dùng cho
xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 42703754- Cao su đệm tay mở ngoài cánh cửa trước (cao
su lưu hóa). Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 42756025- Vòng đệm thanh chống mở giữ nắp ca pô bằng
cao su, dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND)
LIMITED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 4526226000:Gioăng hộp số bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai SAN18/PAL19/TUC18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 452944G400:Gioăng hộp số bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai SAN18/PAL19, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 452954G100:Gioăng hộp số bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai SAN18/PAL19/TUC18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 454224G400:Vòng gioăng "D" bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN18/PAL19, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 456224G400:Vòng gioăng "D" bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN18/PAL19, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 456234G400:Vòng gioăng "D" bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN18/PAL19, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 456624G400:Vòng gioăng "D" bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN18/PAL19, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 456634G400:Vòng gioăng "D" bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN18/PAL19, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 457524G100:Gioăng bộ ly hợp hộp số bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 458383B400:Gioăng O bằng cao su lưu hóa, phụ tùng xe ô
tô Hyundai Santafe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 461583B000:Gioăng "O" biến mô bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN/TUC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 461943B010:Gioăng làm kín biến mô bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 4735339000:Gioăng O hộp số bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai Santafe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 4735439300:Gioăng O hộp số bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai Santafe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 47875-33240-F1-2020/ Chụp cao su cho phanh ô tô (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 495062BA30: Cao su che bụi láp trong trái bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 495092BA20:Cao su che bụi láp ngoài phải bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 495092BA30: Cao su che bụi trục láp ngoài trái bằng cao
su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 495092BA30:Cao su che bụi trục láp ngoài trái bằng cao
su lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 495092PA20: Cao su che bụi trục láp ngoài trái bằng cao
su lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 49541D3030:Chụp bụi láp ngoài bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai TUC15, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 49542D3050:Cao su che bụi láp trong trái bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai TUC15, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 495431R001:Cao su che bụi láp trong trái bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ACC11, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 495432L001:Cao su che bụi láp trong trái bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai i30/i30CW, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 49543J9200:Cao su che bụi láp trái bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai KON18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 49583C5250: Cao su che bụi láp trong phải bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 49583C5250:Cao su che bụi láp trong phải bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 495952S210:Chụp bụi láp trong bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai Tucson, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 495L5D3510:Cao su che bụi láp trái bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai Tucson, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 496062BA40: Cao su che bụi láp trong phải bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 496092HA11: Cao su che bụi láp ngoài phải bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe Hyundai AVT/ELA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 496092PA20:Cao su che bụi láp ngoài phải bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 4A19989-1-FJP-2020/ Ống đệm cao su trong phanh ô tô
4A19989-1-FJP-2020, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 4C1R7288AB- Miếng đệm bằng cao su trên vỏ hộp số; phụ
tùng thay thế cho xe ô tô Ford Transit; hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 4W4P7D441AA- Gioăng đệm cao su trong bơm dầu; Linh
kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5151 1630/ Ống lót bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 5151 3420/ Ống lót bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 5153 8200/ Đai cao su bằng cao su lưu hóa dùng trong ô
tô, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 5155 0560/ Ống lót bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 51755H8000:Che bụi đĩa phanh trước trái bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai Accent, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 517562W100:Che bụi đĩa phanh trước phải bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN12/SAN15, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 51756H8000:Che bụi đĩa phanh trước phải bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai Accent, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5206211-Y01- Gioăng kính chắn gió, linh kiện xe tải 1
tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 527512B100QQH: Nắp cảm biến ABS bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 530403B138:Gioăng trục bánh răng vi sai bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai Santafe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 53436-MAA/ Linh kiện xe 4 bánh chạy địa hình ATV: Ống
lót, bằng cao su: RUBBER SLEEVE-70/90/90X (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5455138010:Cao su càng chữ A bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai XG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 54551C5000:Cao su càng chữ A bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai SAN13/SAN16/TUC16, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 545841G000:Cao su càng chữ A bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai VNA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 545842T000:Cao su càng chữ A bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai SON10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 545843X000:Cao su càng chữ A bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai ELA11/ACC11/VEL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 54584B2000:Cao su càng chữ A bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai H1/STA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 546102B500:Bát bèo giảm xóc bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai SAN10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 546102S100: Bát bèo giảm xóc (H.P.D) bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai TUC10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 546102T000: Bát bèo giảm xóc bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe Hyundai SON10/i40, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 546102T000:Bát bèo giảm xóc bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai SON10/i40, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 54610D3500:Bát bèo giảm xóc bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai TUC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 54610S1000: Bát bèo giảm xóc bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe Hyundai SAN18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 54610S1000:Bát bèo giảm xóc bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai SAN18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5461107000:Bát bèo giảm xóc bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai i10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 546110U000:Bát bèo giảm xóc bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai ACC11/i10_14, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 546111J000:Bát bèo giảm xóc bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai i20/ACC11, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 54611H6000:Bát bèo giảm xóc bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai ACC18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 546251D000:Cao su che bụi giảm xóc trước bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai VEL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 546252E000:Cao su che bụi giảm xóc trước bằng cao su
lưu hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai TUC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5462707000:Che bụi bát bèo giảm xóc bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai EON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 546272K000:Che bụi bát bèo giảm xóc bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai i10_14/i10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 54627-C1000: Nắp đậy bụi bằng cao su, có tác dụng ngăn
bụi, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số
tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 54627H8000: Che bụi bát bèo giảm xóc bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai ACC18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 54627H8000:Che bụi bát bèo giảm xóc bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ACC18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 548132H000: Cao su thanh cân bằng bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe Hyundai ELA/i30/i30CW/AVT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 548132H000:Cao su thanh cân bằng bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai ELA/i30/i30CW/AVT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 548132S000: Cao su thanh cân bằng trước bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai TUC10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 548132S000:Cao su thanh cân bằng trước bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai TUC10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 548132T000: Cao su thanh cân bằng trước bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai SON10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 548132T000:Cao su thanh cân bằng trước bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SON10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 548133K000:Cao su cân bằng trước bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN-G, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 548133K100:Cao su thanh cân bằng trước bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN/VER, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 548133K200:Cao su thanh cân bằng bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai STA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 548133S110:Cao su cân bằng trước bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai SON10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 548133X000: Cao su thanh cân bằng trước bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai ACC11/VEL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 548133X000:Cao su thanh cân bằng trước bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ACC11/VEL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 548133X501: Cao su thanh cân bằng trước bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai ELA11/ELA14, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 548134A650:Cao su thanh cân bằng trước bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai H1-02,04, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 54816H1100:Cao su thanh cân bằng bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai TER, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 551181D000: Cao su thanh giằng dọc bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe Hyundai ELA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 551181D000:Cao su thanh giằng dọc bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai ELA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 551601E000:Cao su cầu sau bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai ACC/VNA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 552152G000:Cao su càng I sau bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai ELA/i30, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 552152S200:Cao su thanh giằng dọc bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai TUC10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 552152W000:Cao su thanh giằng dọc bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN12/SAN16, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 552153R000:Cao su thanh giằng dọc bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai SON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 55270-4E001: Su đệm cản dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia,
TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 55326-2W000: Su đệm phía trên giảm chấn sau, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự
động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 55348-A9000: Su đệm giảm chấn cản xe, dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự
động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 55353319- Gioăng đế bộ làm mát dầu máy (động cơ) (cao
su), dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 55353321- Gioăng đế bộ làm mát dầu máy (gioăng tròn)
(cao su), dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND)
LIMITED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 55380-1C000: Chụp bảo vệ phuộc bằng cao su, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 554482B100:Cao su cầu sau bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
xe ô tô Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 555132B000:Cao su thanh cân bằng bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai VER/SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 555133M600:Cao su thanh cân bằng trước bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN12/GEN-C, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 555134H000:Cao su thanh cân bằng sau bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai STA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5603101-Y301- Gioăng kính sau, linh kiện xe tải 1 tấn,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 56528H8000:Che bụi thước lái bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai ACC18, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 577402B000: Cao su che bụi thước lái bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe Hyundai SAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 577402K001:Cao su che bụi thước lái bằng cao su lưu
hóa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 577404H000: Che bụi thước lái bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe Hyundai H1, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 577404H000:Che bụi thước lái bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai H1, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5801852273- Roan cao su cách nhiệt dùng cho xe ô tô
khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802055354- Đệm lót đàn hồi treo trước động cơ bằng cao
su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020.
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802055357- Đệm lót đàn hồi treo sau động cơ bằng cao
su dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020.
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802058239- Nút cao su làm kín 1 dùng cho xe ô tô khách
nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802067462- Roan cao su làm kín nắp capo dùng cho xe ô
tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802068218- Roan làm kín khung cửa sau dùng cho xe ô tô
khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802068267- Roan làm kín kính cố định cửa trước trái
dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802068275- Điểm dừng cửa bằng cao su dùng cho xe ô tô
khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802068276- Roan làm kín trên khung cửa trước trái dùng
cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802068305- Roan làm kín khung cửa bên phải dùng cho xe
ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802068324- Đệm dừng cửa bằng cao su dùng cho xe ô tô
khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802069215- Roan cao su làm kín cửa trượt 1 dùng cho xe
ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802069282- Roan kính chắn gió bằng cao su dùng cho xe
ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802078190- Roan cao su làm kín khung cửa điện dùng cho
xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802078191- Roan cao su làm kín cửa điện dùng cho xe ô
tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802078727- Nút cao su làm kín 2 dùng cho xe ô tô khách
nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802078728- Roan cao su làm kín bắn vít dùng cho xe ô
tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802093689- Roan cao su làm kín cửa trượt 2 dùng cho xe
ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802129044- Nút cao su làm kín 3 dùng cho xe ô tô khách
nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802325112- Roan cao su làm kín dùng cho xe ô tô khách
nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802325114- Roan cao su làm kín nắp thùng nhiên liệu
dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802325115- Roan cao su làm kín nắp thùng nhiên liệu 2
dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802352992- Đệm kín trước capo bằng cao su dùng cho xe
ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802387978- Roan làm kín cửa hông dùng cho xe ô tô
khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802445949- Roan làm kín trên cửa sau phải dùng cho xe
ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802446297- Đệm trên cửa bên bằng cao su dùng cho xe ô
tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802516020- Cao su giảm chấn dùng cho xe ô tô khách
nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5802757530- Roan su cửa sau dùng cho xe ô tô khách nhãn
hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5812359100:Phớt dầu pít tông phanh bằng cao su lưu hóa,
phụ tùng xe ô tô Hyundai SOL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 58414-38000: Nút nhận sàn bằng cao su-12000, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng
mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 58797-1R000: Roan đệm kết nối bằng su, dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%,
SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 589800Q000: Nắp cảm biến ABS bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe Hyundai CRE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 58980C1100:Nắp cảm biến ABS bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai Tucson, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5C161175AA- Gioăng đệm bằng cao su; Linh kiện, phụ tùng
bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5M51F43720BC- Gioăng đệm cao su cốp sau; Linh kiện, phụ
tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 5S7C3K661AA- Ống che bụi thước lái bằng cao su; Linh
kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 600068C/ Lưỡi cao su lưu hóa rubber 14'', dùng để sản
xuất cần gạt nước ô tô, kích thước (349x7x12.5)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 600070C/ Lưỡi cao su lưu hóa rubber 16'', dùng để sản
xuất cần gạt nước ô tô, kích thước (400x7x12)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 600071C/ Lưỡi cao su lưu hóa rubber 18'', dùng để sản
xuất cần gạt nước ô tô, kích thước (450x7x12)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 600073C/ Lưỡi cao su lưu hóa rubber 20'', dùng để sản
xuất cần gạt nước ô tô, kích thước (500x7x12)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 600075C/ Lưỡi cao su lưu hóa rubber 22'', dùng để sản
xuất cần gạt nước ô tô, kích thước (550x7x12)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 600076C/ Lưỡi cao su lưu hóa rubber 24'', dùng để sản
xuất cần gạt nước ô tô, kích thước (600x10x12)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 600077C/ Lưỡi cao su lưu hóa rubber 26'', dùng để sản
xuất cần gạt nước ô tô, kích thước (650x10x12)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 600078C/ Lưỡi cao su lưu hóa rubber 28'', dùng để sản
xuất cần gạt nước ô tô, kích thước (696x10 x12.5)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 6104818-01- Gioăng cao su kính cửa, linh kiện xe tải 1
tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 6105305-Y03- Nút bít lỗ cao su, linh kiện xe tải 1 tấn,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 6105405-Y03- Nút bít lỗ cao su, linh kiện xe tải 1 tấn,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 6107311-Y01- Gioăng dẫn hướng kính trái, linh kiện xe
tải 1 tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 6107312-Y01- Gioăng dẫn hướng kính phải, linh kiện xe
tải 1 tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 63110-4E430: Cao su chân cabin số 1 trên dùng cho xe ô
tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở
xe 2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 65113-C1000: Pách treo bộ giảm âm bằng cao su, cố định
bộ giảm âm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5
chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 65559-1S200: Nút giữ cây chống ca pô bằng cao su,dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng
mới 100%, SX 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 67115-A9100: Ron bắt cửa sổ trời bằng cao su, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ,
số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 67115-M6010: Ron bắt cửa sổ trời bằng cao su, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 690124C/ Bộ phận cần gạt nước ô tô (Lưỡi cao su lưu
hóa, thanh chính đã lắp ráp) 14", VF2 WIPER FRAME, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 690126C/ Bộ phận cần gạt nước ô tô (Lưỡi cao su lưu
hóa, thanh chính đã lắp ráp) 17", VF2 WIPER FRAME, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 690129C/ Bộ phận cần gạt nước ô tô (Lưỡi cao su lưu
hóa, thanh chính đã lắp ráp) 20", VF2 WIPER FRAME, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 690130C/ Bộ phận cần gạt nước ô tô (Lưỡi cao su lưu
hóa, thanh chính đã lắp ráp) 21", VF2 WIPER FRAME, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 690131C/ Bộ phận cần gạt nước ô tô (Lưỡi cao su lưu
hóa, thanh chính đã lắp ráp)22", VF2 WIPER FRAME, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 690134C/ Bộ phận cần gạt nước ô tô (Lưỡi cao su lưu
hóa, thanh chính đã lắp ráp) 28", VF2 WIPER FRAME, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 6C1116C690AB- Gioăng đệm cao su ốp kính chắn gió (bỏ ra
khỏi nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp cho
xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 6C114002BB- Đệm cao su giảm chấn cầu sau (bỏ ra khỏi
nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp cho xe ô
tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 6C16214A66BA- Gioăng đệm cao su cửa trước (bỏ ra khỏi
nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp cho xe ô
tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 6C16214A67BA- Gioăng đệm cao su cửa trước (bỏ ra khỏi
nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp cho xe ô
tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 6G913334AA- Bộ gioăng ống dầu trợ lực lái (bằng cao
su); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 72825-T9A-T110-M1-Viền cao su cửa sau bên trái phía
trên--Chất liệu Cao su- LK Model Honda CITY-Tấm viền cửa xe bằng cao su-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 74865-T9A-T013-M1-Viền cao su khoang hành lý--Chất liệu
Cao su- LK Model Honda CITY-viền cao su giảm chấn quanh khoang hành lý-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 76115-1Y000: Tấm chống ồn bằng cao su tổng hợp, dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu KiaMorning (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 7A1039-1-FJP-2020/ Ống cao su cho phanh ô tô
7A1039-1-FJP-2020, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169911: 7C1941692AA- Núm cao su thoát nước điều hòa (bỏ ra khỏi
nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp cho xe ô
tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 7C19B25356AA- Gioăng nẹp dưới cửa trượt bằng cao su (bỏ
ra khỏi nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp
cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 7C19V42264AA- Gioăng đệm cao su cửa sau bên phải (bỏ ra
khỏi nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp cho
xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 7C19V42265AD- Gioăng đệm cao su cửa sau trái (bỏ ra
khỏi nhóm hàng 9849 theo Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT), linh kiện lắp ráp cho
xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 7G913L575AA- Bộ ống che bụi giảm xóc bằng cao su; Linh
kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 7M519K606DA- Đai cao su xiết trên ống gió; Linh kiện,
phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 7S7116C618AE- Gioăng đệm cao su chống va đập nắp ca bô;
Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Fiesta, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 81021-M6000: Ron cốp sau bằng cao su, dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%,
SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 8113330-01- Nút cao su dưới sàn, linh kiện xe tải 1
tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 81173-1G000: Đệm moay ơ bằng cao su, dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 816133X000:Gioăng cửa sổ trời bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai ELA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 81613F2000:Gioăng cửa sổ trời bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng xe ô tô Hyundai ELA16, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 81720-29112: Ron nẹp logo cốp sau bằng cao su, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới
100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 81737-1K000: Su canh cốp sau, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 81737-B4000: Su giảm chấn cốp sau, dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động.
Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 817381J000: Su canh ca pô dùng cho xe ô tô du lịch hiệu
KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 81738-1J000: Su canh ca pô, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019
(nk) |
|
- Mã HS 40169911: 81738-2T500: Miếng chèn cửa bằng cao su-2T500, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng
mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169911: 81738-2V000: Su canh cốp sau, dùng cho xe ô tô du lịch
hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng
mới 100%, SX năm 2019 (nk) |
- |
- Mã HS 40169911: 81738-3R500: Miếng chèn cửa bằng cao su-3R500, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng
mới 100%, SX 2019 (nk) |