|
- Mã HS 40169930: SD017/ Dây viền trang trí
giày(bằng cao su, nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất giày, dép, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169930: ST00125/ Cao su non (1mm*5000mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169930: SUB-018-NK/ Dải đệm (chất liệu cao su lưu hoá), dày
14mm, dài 15000mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169930: TCK06H10SJ / Dây thun đàn hồi cao su quy cách
50.8mm*627.4mm dùng làm NL may tủ vải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169930: TCK06H10SJ / TCK06H10SJ/ Dây thun đàn hồi cao su dùng
làm NLSX tủ vải quy cách 50.8mm*627.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169930: Thanh nẹp SFA-135 bằng cao su L2500mm (dùng bảo vệ
thanh nhôm) (nk) |
|
- Mã HS 40169930: TTCL/ Trang trí dây viền đế giầy bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169930: UWS-137/ Dây đai bằng Silicon,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169930: VS51/ Dây chun buộc hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169930: YRV28/ Dải cao su (dây chun buộc) (nk) |
|
- Mã HS 40169940: RC01H00I-000413/ Thanh xốp bo góc bảo vệ mép bàn, chống
va đập (bằng cao su xốp) (KT: 35x35mm,T10mm,L2m) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: (Q310-600193) CON LĂN BẰNG SILICONE, DÙNG ĐỂ LĂN ÉP TẤM
CẢM ỨNG VÀO TẤM HIỂN THỊ TRONG MÁY DÁN MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG CÔNG ĐOẠN
LAMI,TT-170826-002,A-LAMI ROLLER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: (Q310-813162) TRỤC LĂN CAO SU DÁN POL, MODEL
SXXA0901L-4023/G1. (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: 021-004/ Con lăn, trục lăn cao su Rubber roller
51x38x16 (1404011004) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: 3040910552/ Con lăn cao su lõi sắt (nk) |
|
- Mã HS 40169951: 3040910884/ Con lăn cao su lõi sắt (nk) |
|
- Mã HS 40169951: 37549-09810/ Dây đai truyền động 37549-09810 bằng cao
su (nk) |
|
- Mã HS 40169951: 37748-18200/ Dây đai truyền động 37748-18200 bằng cao
su dài 3150 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169951: 55VA4112/ Trục lăn bằng cao su 55VA41120E (nk) |
|
- Mã HS 40169951: 696-55 RUBBER FEED ROLL-Trục lăn cao su-Phụ tùng của
máy lạng lớn;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: A03X565200/ Con lăn bằng cao su-AAV5605300. (nk) |
|
- Mã HS 40169951: A64J564101/ Con lăn bằng cao su có lõi bằng nhựa
A64J564101 (nk) |
|
- Mã HS 40169951: B130/ Trục gia nhiệt bằng cao su của máy in nóng_Rubber
roll (nk) |
|
- Mã HS 40169951: BÁNH LĂN CAO SU CHO MÁY CHẾ BIẾN GỖ (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Bánh lăn cao su dùng để gắn giấy nhám của máy mài đế
(hàng mới 100%)- C60J#1A GRINDING WHEEL (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Bộ tổ hợp trục lăn máy 110Xi4, 105SL Plus-203-300 (Phụ
kiện thay thế). P/N: G41011M. Hàng mới 100%./ TW (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Cây lăn bằng cao su, cán gỗ, dùng để miết băng dính khi
dán, 52065-00000-00. NSX: TESA. Hàng mới 100%. Đơn giá: 20.818VND/PCE. (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn (Trục lăn)- 40x45x1T- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn bằng cao su của máy cưa/TRANSPORT ROLLER 90
GRPRISM.D81/24/ZENTR (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn băng tải bằng cao su, IFP, P/N 3-000077386, phụ
tùng thay thế dùng cho băng tải truyền động máy đóng gói sản phẩm chế biến cá
tra, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn bọc cao su SUMBRH8-28 (nk) |
|
- Mã HS 40169951: CON LAN CAC LOAI/ Con lăn các loại (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su 100.5X100(dùng để gắn đai mài, mài nhẵn
bề mặt kim loại, quy cách: 100.5x100x19.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su 80x60 S2-30 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su 90 GR.-PRIM.D81/24/TRANSPORT ROLLER 90
GR.-PRISM. D81/24/EXZENTR (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su 91X100 (dùng để gắn đai mài, mài nhẵn bề
mặt kim loại, quy cách: 91x100x19.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su Cyl 93,BAL1330 7BY1,GL1498, của máy lăn
phủ CdCl2; B 134 810. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su đường cua, kích thước dài 805mm, đường
kính 107mm, dùng cho dây chuyền sản xuất gạch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su phi 27, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su ROLLER; P/N: 04264018001; MFR: SIDEL.phụ
tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su RUBBER ROLL, kích thước: 1980*620*350mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su tự bung POLY PTX 90x100mm, code:42002.
Hiệu Eisenblaetter, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su, 91204-1082, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: CON LĂN CAO SU, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su, ncc: Foresight, model: VSG100-10-DZ-01C
(nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su, phụ tùng của máy đóng dấu bằng nhiệt
lên sản phẩm C-228/F-228/H2-228/Q-228. Hsx: CTK. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn chất liệu bằng cao su của máy ghi địa chỉ trên
thẻ nhựa. Mã hàng: 525393-001. Hãng sản xuất Entrust Datacard. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn dẫn băng keo bằng cao su, kích thước 30mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn dẫn hướng bằng cao su lưu hóa không cứng không
xốp loại đường kính 33mm, dùng cho máy ép seam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn dẫn hướng, chất liệu cao su 20581 (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn dạng trục bằng cao su, đường kính 25mm, không
nhãn hiệu, bộ phận máy chải bông, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn dùng cho máy cắt dây gia công kim loại (A406)
(nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn Feed chất liệu bằng cao su của máy ghi địa chỉ
trên thẻ nhựa. Mã hàng: 534717-187. Hãng sản xuất Entrust Datacard. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169951: CON LĂN MỰC THÂN CAO SU ĐẾ GỖ DÙNG CHO MÁY IN, EVERFLEX
PAD- # 338- BASE SIZE: 3/8- DUROMETER 60, MÃ HÀNG PAEV-CUSTOM-60, HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn PA-1431, bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn thanh trượt (ray trượt) Hàng thuộc dòng hàng số
21 tờ khai: 102948700150(25/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Con lăn tì giấy bằng cao su đường kính 3cm mã
S03040522, dùng để dẫn giấy vào máy, Linh kiện dùng cho máy làm túi giấy
SUNHOPE SBH450B-B6H, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: EPDM/ Con lăn cao su RL1-3804-000, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: GUIDE ROLLER-Trục lăn (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Indented Hand Roller 20 x 4-2t x 320L (Bộ dụng cụ trát
vữa dùng trong thi công flake lining tools, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: J16868/ Trục lăn cao su, Rubber Roller 150mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: KDT-014/ Con lăn bằng cao su tổng hợp dùng cho máy in
302F906320, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: KICK-01/ Con lăn KICKER chất liệu bằng cao su.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169951: KP32/ Bánh xe bằng cao su dùng cho con lăn của chuột
máy tính 2.9*24.3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su
210*960), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Linh kiện máy EDM hiệu Mitsubishi Electric:Con lăn,
chất liệu: cao su-Rubber roller,DAM3000/X088D350G52/X088D350G52.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Lô cao su D260x1200/1965. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Lô dưới trợ lực kéo vải Juki MS 1261, chất liệu cao su
(Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100%,hãng sx: Juki, part no.MAV045500A0)
(nk) |
|
- Mã HS 40169951: Lô phủ sơn bằng cao su- 702765 (Appl.Roll 1" Dual
ur 7-12) phụ tùng dây chuyền SX lon bia, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Lô trợ lực máy DURKKOP, chất liệu cao su (Phụ tùng máy
may công nghiệp mới 100%,hsx:Durkopp, part no.DUR0933005725) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: LY4226001/ Thanh lăn cao su LY4226001 (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Mài cao su trục lăn keo, phi 215 x1358 mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169951: MCP- Con lăn cao su của máy hoàn thành dây khóa kéo-
Feed Roll- F4500101-M1A101- A714460 (nk) |
|
- Mã HS 40169951: MCP-Con lăn cao su của máy sản xuất dây khóa kéo(ROLL)
F4100201-MCG004-03, A882661.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: MGJ03170001/ Con lăn cao su, bộ phận dùng cho máy cắt
loại nhỏ. Hàng mới 100% MGJ03170001 (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Miếng cao su dạng lỗ lọc filter net, Part: DM35 (bộ
phận máy rửa tấm mạch in), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: OM003001-004074/ Con lăn tem của máy dán tem điện
thoại, chất liệu: con lăn bằng cao su có lõi bằng thép,kích thước: 94x10mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Ống cao su bằng cao su lưu hóa dùng bọc ngoài con lăn
của băng truyền nhà máy gạch, đường kính ngoài: 45 mm+-3%; dài 50 m/01 cuộn.
Mới 100% (chưa gia cố, không kèm phụ kiện) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Phụ kiện máy ATM: cao su đệm Bumper PVC Rnd Press-in
(19044711000A). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Phụ kiện máy ATM: râu cao su giãm tĩnh điện BRUSH ANTI
STATIC (49-204047-000B). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Phụ tùng băng tải chuyển sản phẩm: Con lăn nhựa Teflon
(25x10 MM P.E.E.K, P/N: 3-9000-000301), Nsx: PROVISUR TECHNOLOGIES, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169951: Phụ tùng của máy khoan đá công nghiệp: con lăn cuốn cáp
búa khoan bằng cao su, dùng để cuốn ống tuy ô, mã: 3128 0475 10.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Con lăn bằng cao su,
d20mm Pressure Roller;3527937-0000;NSX:Trelleborg Industrial Products.Mới100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy dệt: Con lăn bằng cao su, part no:
87C-53410-56. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy dợn sóng thùng carton: Con lăn cao su
M032, HSX: Hsieh Hsu Machinery. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in- lô cao su mới 100% dùng trong công
nghiệp. Lô chà mực (60 x 1035) mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Phụ tùng máy in: trục lăn cao su,Kích thước trục lô:
đường kính trục lô: 215 mm.chiều dài:1425 mm.1 rolls 1 PCE, không
hiệu,NSX:BANGKOK ROLLER CO.,LTD,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Phụ tùng thay thế cho máy đóng bao thuốc lá Focke 350S:
Con lăn cao su-04312211. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM-CON LĂN CAO
SU USA-PN: 545IDX630ODX145MM- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: PJDRB0096ZB-X/ Trục quay bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169951: PJHGB0005YB/ Trục quay bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Quả lô cao su (dùng cho máy chế bản bìa nhựa), kíc cỡ:
phi 17 x 858mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Quả lô cao su (Phụ kiện máy sản xuất nhãn dán), Đã qua
sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Quả lô cao su (Trục lăn bằng cao su dùng cho máy dán
giấy) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: RC018001-016921/ Con lăn dính bụi dùng cho máy phủ sơn,
chất liệu: cao su silicon, kích thước: PHI 35*25 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: ROLLER/ Con lăn cao su Silicon (100*80*150L) (tạm xuất
sửa chữa 2 pce mục số 01 tk:102503170120 A12 ngày 27/02/2019) (xk) |
|
- Mã HS 40169951: RS.363867-00410/ Trục lăn bằng cao su dùng cho máy gập
màn hình điện thoại di động dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk) |
|
- Mã HS 40169951: RS.G.362826-00410/ Trục lăn bằng cao su dùng cho máy
gập màn hình điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 40169951: RS.G.362832-00410/ Trục lăn bằng cao su dùng cho máy
gập màn hình điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Ru lô cao su 6" dùng cho máy xay lúa, hiệu
yamakoyo, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Ru lô gấp giấy của máy gấp giấy F-264 (bằng cao su),
(01 bộ 06 cái), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: RUBBER ROLLER-Trục lăn (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Rulo cao su (phụ tùng máy boc vỏ RH5M), Xuất xứ Việt
Nam. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Rulô dẫn hướng máy BELT CUTTEK/ (xk) |
|
- Mã HS 40169951: SR/ Con lăn cao su (silicon roll). Chi tiết dùng cho
máy dập nóng. 1 Roll 1 Cái. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169951: SRVKDT18/ Con lăn bằng cao su tổng hợp dùng cho máy in
302HN06200 (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Tr?c cao su 12"x10" (TLV09). Hàng mới 100%.
Xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục cao su 10"x10" (XL). Hàng mới 100%. Xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục cao su 10''x10'' ((TLV04). Hàng mới 100%- Xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục cao su 12''x10'' (09). Hàng mới 100%- Xuất xứ Việt
Nam (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục cao su dùng để lấy mực in, code AAG0381B.05. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục cao su Roller (bộ phận máy chụp phim bảng mạch
in), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục cao su, phi 280*1400mm, dùng cho máy chà nhám,
Model: 30~35SH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục con lăn bằng cao su lưu hóa của máy tu lồng gỗ,
chất liệu là nhựa kết hợp thép, bọc cao su, dài 65cm, đường kính phi 7,5cm,
cao 10cm. Hàng do TQ sx mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục con lăn băng tải bằng cao su, P/N 3-000041428, phụ
tùng thay thế dùng cho máy đóng gói sản phẩm chế biến cá tra, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục in bằng cao su của máy in đế (hàng mới 100%)-
125*300 RUBBER ROLLER (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn (Phụ tùng thay thế đi kèm của Máy chạy) F.O.C,
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn- 40x45x1mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn- 420x400x9mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su(lõi bằng thép)-Pick Up Roll (Dia
210*1450L) Manufaturing(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn bọc cao su. Dùng cho máy mạ màng nhựa CPP.
Size: 15 X 15 X 300CM.Hãng sản xuất: BOBST (UK)). Mark: 425G663.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su (Roller) kích thước phi 39.5*phi
10*607*697L_TMR, dùng trong băng truyền, NSX: Suzhou Xinjisheng Science and
Technology CO.,LTD, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su 6-A-HD-P-36 dùng cho máy sản xuất bao
bì nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su của máy dán nhãn tự động(phi
50x100mm)/RUBBER ROLLER (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su dùng cho máy chẻ vải, (SILICONE
ROLLER),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su đường kính*dài:14.65*102.6cm, mã hiệu
XM96880-A1026, dùng trong máy in sx giấy gói quà. NSX: Xinsheng zhiban
Youxian company. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su kéo giấy máy in, hiệu ricoh, mã
A4EUR71400/25SA40960, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su lõi sắt dùng cho máy ghép cúi sợi phục
vụ cho nhà máy sợi CN mới 100% kích thước 258*26*38, hardness 75 (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su lưu hoá ROLLER kích thước phi 39.5*phi
10*607*697L_TMR, dùng trong băng truyền, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su nhỏ máy xẻ da 10/1 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su p/n:0000.400102-03020, Hàng mới 100%,
Hiệu Uster (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su, dùng cho máy tạo hình ống thép, đường
kính ngoài 21mm, chiều dài 300mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su, phụ kiện của máy phủ UV, kích thước
(1450*250)mm,nsx:KUNSHAN MINGYING MACHINERY CO.,LTD, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su. P/N: 065463-0001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su; rubber roller. Dài 200mm; Hãng sản
xuất: FACCO. Hàng mới 100%; (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục Lăn cao su-RUBBER ROLLER-JG6329007-(HÀNG MỚI 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn cuốn giấy máy in mã vạch 110Xi4- 600dpi, hiệu
Zebra, P/N: P1004592 (phụ tùng thay thế, bằng cao su). Hàng mới 100%./ CN
(nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục lăn mực bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng dùng
cho máy in offset (phụ tùng thay thế máy in ofset)(1350mm*650mm*590mm).Hàng
đã qua sử dụng. (xk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục nhung vệ sinh làm sạch 04707196 phụ kiện của máy
kéo sợi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục ru lô cao su đè tem 02603348 (Phụ tùng máy đóng
bao thuốc lá), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục ru lô cao su tải bóng kính 07500317 (Phụ tùng máy
đóng bao thuốc lá), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Trục Ru Lô của Máy In Tem SNAP500 (Bằng cao su, Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Vành con lăn bằng cao su lưu hóa P/N:
12"X1"(20/25). Đường kính 30 cm. Hàng mới 100%. Nhà SX: Rushserve.
Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Vỏ bọc con lăn bằng cao su lưu hóa loại mềm không xốp-
D300mm, H131mm/702084S, White BRC roller,code: 51009951, phụ tùng thay thế
dây chuyền sản xuất lon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Z0000000-648915/ Con lăn dùng trong công đoạn dán vinyl
bảo vệ điện thoại, chất liệu cao su, kích thước L16cm* phi 3cm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Z0000000-650933/ Con lăn tem của máy dán tem điện
thoại, chất liệu: cao su có lõi bằng thép, kích thước: 72x10mm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Z0000000-678305/ Con lăn tem của máy dán tem điện
thoại, chất liệu: con lăn bằng cao su có lõi bằng thép, kích thước: 94x10mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169951: Z0000000-678306/ Con lăn tem của máy dán tem điện
thoại, chất liệu: con lăn bằng cao su có lõi bằng thép, kích thước: 72x10mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169952: Cao Su Chân Máy Trái 39015_Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169952: Cốt hơi dùng cho lốp xe đạp quy cách
16x1_3/4(47-349)-360 (xk) |
|
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp (Tire bladder (pushsing) QP-TB22.5), mark:
Cheng Yun,dùng cho lốp TBR thành hình, qui cách:QP-TB22.5,22.5 inch, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp bằng cao su loại 3.00-14.(Nhãn hiệu: Camel
Thailand- Dùng để làm lốp xe máy).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp loại ngược (Tire Bladder (turn up)
LTR-VP18"), hiệu: YONGYI, dùng cho lốp PCR THÀNH HÌNH (quy cách
LTR-VP18") mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp-loại đẩy (Tire Bladder (pushing)
VP-TB19.5"), Hiệu: HUANGHAI, dùng cho lốp TBR THÀNH HÌNH (quy cách
VP-TB19.5", 19.5 inch) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169952: Cốt làm lốp-loại ngược (Tire Bladder (turn up)
LTR-VP16"), Hiệu: HUANGHAI, dùng cho lốp PCR THÀNH HÌNH (quy cách
LTR-VP16", 16 inch) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169952: Màng hơi bằng cao su Bladder MR12-01T, dùng để định
hình lốp xe (1 cái 2.32 kgs).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169952: Phôi thành hình lốp xe bằng cao su-BLADDER 1.5
27.5X2.5/3.0 B27*D-(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169952: Túi hơi bằng cao su (mô hình của ruột xe dùng để sản
xuất săm lốp xe)- BLADDER B12-H (xk) |
|
- Mã HS 40169953: .CN0799870040/ Đầu chụp ốc bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169953: 3400221/ Gioăng cao su/RUBBER RING-Dùng để sản xuất
thiết bị đóng, ngắt điện.Tái xuất mục số 1 tờ khai 103379347520 ngày
23/06/2020. (xk) |
|
- Mã HS 40169953: 3400222/ Gioăng cao su/RUBBER RING-Dùng để sản xuất
thiết bị đóng, ngắt điện (nk) |
|
- Mã HS 40169953: 342A4933AKP1|DM/ Nắp chụp cách điện bằng cao su TPE, ĐK
1.93" (nk) |
|
- Mã HS 40169953: 401103531/ Nắp chụp motor- Front motor housing (bằng
cao su,cách điện,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: 418200/ Nắp chụp cách điện cao su cho ổ cắm công nghiệp
SP826 (Cover for SP 826 mounting plug), hàng mới 100%, TK103042236620 DH2
(nk) |
|
- Mã HS 40169953: A03/ Núm cao su, Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169953: A04/ Nắp cao su, Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169953: A04/ Nắp cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169953: Chụp của tay gạt Joystick bằng cao su AET00440. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169953: Chụp đầu mạng RJ45 (Chụp đầu mạng RJ45, (100pcs/ box),
AMP) (xk) |
|
- Mã HS 40169953: Đầu bịt co nhiệt bằng cao su dùng để bịt đầu cáp,không
phải cao su xốp f160/82mm, đường kính trước khi co 160mm sau khi co
82mm,chiều dài 16cm,nhà sx:KEHONG ENTERPRISES CO.,LTD,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169953: Đầu bọc bằng cao su _ [LCD0006262] (nk) |
|
- Mã HS 40169953: ĐẦU CHỤP CAO SU CHO ĐẦU KẾT NỐI ĐIỆN (nk) |
|
- Mã HS 40169953: G01298/ Nắp chụp cách điện bằng cao su sử dụng cho hệ
thống dây điện của xe máy (nk) |
|
- Mã HS 40169953: HD26/ Nắp chụp cách điện bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 40169953: IS-2/ Nút cao su 7157-3857-60 (nk) |
|
- Mã HS 40169953: IS-2/ Nút cao su UL-G TH187KM-2 GR (nk) |
|
- Mã HS 40169953: KK048901/ Nắp bảo vệ TCS-03CS2W (nk) |
|
- Mã HS 40169953: Linh kiện xe điện: Nắp chụp cách điện của xe golf
(103952901).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169953: M0280/ Nắp chụp cách điện 51201-0001 (nk) |
|
- Mã HS 40169953: M0347/ Nắp chụp cách điện 025-0468-000 (nk) |
|
- Mã HS 40169953: M0593/ Nắp chụp cách điện XM2S-0913 (nk) |
|
- Mã HS 40169953: M0712/ Nắp chụp cách điện 54331-0501 (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA0000097534/ Nắp bảo vệ EBRC21RA-D(R1) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA0000100427/ Nắp chụp cách điện 97J121-424R (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA0000100428/ Nắp chụp cách điện 97J121-418R (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA0000106016/ Nắp chụp cách điện AT-484-W (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA000157/ Nắp chụp cách điện 025-0507-000 (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA001615/ Nắp chụp cách điện J-C9-1C (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA001620/ Nắp chụp cách điện J-SC9B (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA001637/ Nắp chụp cách điện JFM-3PC-W(JFM-3PC-S) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA001638/ Nắp chụp cách điện JFM-4PC-W(JFM-4PC-S) (xk) |
|
- Mã HS 40169953: MA011942/ Nắp chụp cách điện 54331-0201 (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA013385/ Nắp chụp cách điện DC-C8-J13-F4-1R (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA013435/ Nắp chụp cách điện DE-C8-J9-F4-1R (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA016887/ Nắp chụp cách điện 025-0467-000 (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA016954/ Nắp chụp cách điện 17JE-09H-1C-CF (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA020994/ Nắp chụp cách điện DE-C8-J9-F2-1R (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA023936/ Nắp chụp cách điện 10320-3540-000 (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA036926/ Nắp chụp cách điện N/MS 3106B18-1P (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA049609/ Nắp chụp cách điện J-SC9A (nk) |
|
- Mã HS 40169953: MA082535/ Nắp chụp cách điện PCS-E50LK (nk) |
|
- Mã HS 40169953: Mũ chụp đầu cốt cách điện/ chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169953: Nắp chụp cách điện bằng cao su (19442), Mã hàng:
342A4933AKP1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169953: Nắp chụp nước BDRlower bằng cao su, KT:phi6.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169953: Nắp chụp V9009-ESD bằng cao su cách điện (xk) |
|
- Mã HS 40169953: NL100/ Nắp cao su (62602599) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL101/ Nắp cao su (62602845) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL103/ Nắp cao su (62603687) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1046/ Núm cao su (71650385) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1057/ Núm cao su (71651067) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1060/ Núm cao su (71650118) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1061/ Nắp cao su (72100137) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1063/ Núm cao su (71650119) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1064/ Núm cao su (71650812) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1065/ Núm cao su (71651577) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1067/ Núm cao su (71650167) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1092/ Núm cao su (71650001) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL111/ Nắp cao su (62850057) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1115/ Núm cao su (71650623) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL113/ Nắp cao su (62850073) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1130/ Núm cao su (71650091) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1132/ Núm cao su (71650002) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1138/ Nắp cao su (69114095) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL114/ Nắp cao su (62850090) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1215/ Nắp cao su (71054259) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1216/ Núm cao su (71650194) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1224/ Núm cao su (71650198) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1225/ Nắp cao su (72104301) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1237/ Nắp cao su(62750065) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL1240/ Nắp cao su(71055054) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL128/ Nắp cao su (69113811) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL140/ Nắp cao su (69231256) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL141/ Nắp cao su (71450189) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL144/ Núm cao su (71608234) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL145/ Núm cao su (71609465) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL146/ Núm cao su (71650076) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL147/ Núm cao su (71650432) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL148/ Núm cao su (71650621) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL149/ Núm cao su (71650622) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL150/ Núm cao su (71650796) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL151/ Núm cao su (71650815) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL152/ Núm cao su (71651075) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL153/ Núm cao su (71651564) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL155/ Nắp cao su (72100142) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL156/ Nắp cao su (72100163) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL157/ Nắp cao su (72104250) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL317/ Núm cao su (65250516) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL321/ Núm cao su (71651079) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL322/ Núm cao su (71651199) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL350/ Núm cao su (69140084) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL351/ Núm cao su (71650193) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL352/ Núm cao su (71651563) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL418/ Nắp cao su (62601040) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL434/ Núm cao su (65250520) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL445/ Nắp cao su (69231253) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL446/ Nắp cao su (69231255) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL447/ Nắp cao su (71450654) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL448/ Nắp cao su (71450842) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL449/ Núm cao su (71650130) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL450/ Núm cao su (71650132) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL451/ Núm cao su (71650133) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL452/ Núm cao su (71650145) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL453/ Núm cao su (71650147) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL454/ Núm cao su (71650172) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL455/ Núm cao su (71650346) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL456/ Núm cao su (71650348) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL457/ Núm cao su (71650387) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL458/ Núm cao su (71650392) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL459/ Núm cao su (71651078) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL620/ Núm cao su (65250517) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL649/ Núm cao su (69140048) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL651/ Núm cao su (71619787) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL963/ Núm cao su (69013242) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL965/ Núm cao su (69140044) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL967/ Nắp cao su (71054816) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL968/ Núm cao su (71650180) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NL969/ Núm cao su (71650262) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: NÓN CÁCH NHIỆT BẰNG CAOSU, LINH KIỆN CỦA MÁY LÀM NẮP
SACMI,NHÀ SX T-JET, MỚI 100%/ PLASTIC JACKET (nk) |
|
- Mã HS 40169953: Núm cao su 17003401 (967067-2) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: Núm cao su 17003854 (2305881-1) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: Núm cao su/69140084/0343450001 (nk) |
|
- Mã HS 40169953: Nút bít cao su đk 6.6mm (chất liệu cao su silicone;
dùng bít lỗ, cách điện, ngăn bụi, ngăn nước trên máy móc điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: P0701-09200/ Nắp cao su lớn(RUBBER CAP L) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: P0701-09300/ Nắp cao su nhỏ(RUBBER CAP S) (nk) |
|
- Mã HS 40169953: POW-080051-094/ Nắp chụp cách điện DP-625, bằng cao su,
cách điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169953: POW-080051-154/ Gen chống cháy FBT-40R, phi 40, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169953: POW-080051-155/ Gen chống cháy FBT-50R,phi 50, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169953: RBP.146/ Nắp cao su 7105-3233 (đã lưu hóa, không cứng,
không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169953: RBP.196/ Nắp cao su 7105-4886 (đã lưu hóa, không cứng,
không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169953: RBP.220/ Nắp cao su 7105-5027 (đã lưu hóa, không cứng,
không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169954: (MS: 91981-4E030) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su,
có tác dụng chống nước (Yura code: G04-0563), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169954: (MS: 91981-4E070) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su,
có tác dụng chống nước (Yura code: G04-0588), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169954: (MS: 91981-H7010) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su,
có tác dụng chống nước (Yura code: G01-05132), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169954: (MS: G06-0510) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su, có
tác dụng chống nước (Yura code: G06-0510), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169954: (MS: GDS04-05045) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su,
có tác dụng chống nước (Yura code: G04-05J7), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169954: (MS: IBL34-01011) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su,
có tác dụng chống nước (Yura code: G04-05J9), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169954: (MS: IBL34-02011) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su,
có tác dụng chống nước (Yura code: G04-05K1), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169954: (MS: PUG11-00011) Vỏ bọc dây điện của ô tô bằng cao su,
có tác dụng chống nước (Yura code: G01-05DS), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169954: 00008/ Vòng đệm bằng cao su sử dụng cho hệ thống dây
điện của ô tô (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 15324974/ Vòng đệm cao su chống nước, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169954: 1B16937400032: Vỏ bọc dây điện bằng cao su dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169954: 1B16937400095: Vỏ bọc dây điện bằng cao su dùng cho xe
tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169954: 242605AA0A-A/ ống dẫn cao su cho bộ dây ô tô 24260
5AA0A (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 281934-4/ Vòng đệm cao su chống nước, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-0617-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-0617
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-3421-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-3421
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-3508NCM/ Vòng đệm grommet bằng cao su (bán thành
phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-3641/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7105-3641 (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-3664-VI2/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô
7105-3664 (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-3861-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-3861
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-3862-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-3862
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-3983-A/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7105-3983
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-3984-A/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7105-3984
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-3987-A/ ống dẫn cao su cho bộ dây ô tô 7105-3987
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4117-A/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7105-4117
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4143-A/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7105-4143
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4236-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-4236
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4237-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4237
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4249-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4249
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4255-A/ Ống dẫn cao su cho bộ dây ô tô 7105-4255
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4257-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-4257
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4330-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4330
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4354-A/ Ống nối bằng cao su dùng cho bộ dây điện
của ô tô 7105-4354 (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4382-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4382
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4401-A/ Ống nối bằng cao su dùng cho bộ dây điện
của ô tô 7105-4401 (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4440-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4440
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4493-A/ Ống nối bằng cao su dùng cho bộ dây điện ô
tô 7105-4493 (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4518-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4518
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4520-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4520
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4555-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-4555
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4640-A/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7105-4640
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4667-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-4667
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4668-A/ Ống dẫn cao su cho bộ dây ô tô 7105-4668
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4670-A/ Chi tiết cao su(vỏ bọc cao su) cho bộ dây
điện ô tô 7105-4670 (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4706-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4706
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4711-A/ Chi tiết cao su(ống nối cao su) cho bộ dây
điện ô tô 7105-4711 (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4774-A/ ống dẫn cao su cho bộ dây ô tô 7105-4774
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4791/ Ống nối bằng cao su dùng cho bộ dây điện ô
tô 7105-4791 (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4843/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4843
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4856/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7105-4856 (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4881/ ống dẫn cao su cho bộ dây ô tô 7105-4881
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4888/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4888
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4889/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4889
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4901/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-4901
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4918/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-4918
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-4942/ Ống nối bằng cao su dùng cho bộ dây ô tô
7105-4942 (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-5040/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-5040
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-5042/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-5042
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-5118/ Ống nối cao su cho bộ dây điện của ô tô
7105-5118 (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-5119/ Ống nối cao su cho bộ dây điện của ô tô
7105-5119 (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-5143/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-5143
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-5144/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-5144
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 7105-5152/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-5152
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: 71350729/ Vòng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169954: 71350730/ Vòng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169954: 7145-0961/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7145-0961 (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 9987-1094/ Ống nối cao su cho bộ dây điện của ô tô
9987-1094 (xk) |
|
- Mã HS 40169954: 9987-1095/ Ống nối cao su cho bộ dây điện của ô tô
9987-1095 (xk) |
|
- Mã HS 40169954: A04/ 'A04/ Nắp cao su 71055054 (GROM242626RA1A2) (nk) |
|
- Mã HS 40169954: A04/ Nắp cao su 71054102 (GROM175T5A-R) (nk) |
|
- Mã HS 40169954: A04/ Nắp cao su 71450654 (CVR32107KTW-900) (nk) |
|
- Mã HS 40169954: G0362063509A0: Vỏ bọc dây điện bằng cao su dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169954: G0362064509A0: Vỏ bọc dây điện bằng cao su dùng cho xe
tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L,
tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 40169954: GR01/ Ống bọc dây điện (bằng cao su), mới 100% (sử dụng
cho hệ thống dây điện của ô tô) [GROMMET- MIDDLE] FUEL GROM 242104915R (nk) |
|
- Mã HS 40169954: IS-3/ Vòng đệm bằng cao su GSKT-RNG/40-30.5-3.5/201
(nk) |
|
- Mã HS 40169954: MA012358/ Vỏ bọc cao su EB260N-60x1.5 (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054102 GROM175T5A-R (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054166 GROM175T7A-R (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054258 GR621T9A-R3 (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054259 GR621T9A-L3 (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054408 GROM175TDK-1 (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054499 GROM115TMC (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054816 (GROM242636RA0AN).Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054828 GROM242606RA1AN (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054944 (GROM242566RA0A1).Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169954: Nắp cao su 71055054 GROM242626RA1A2 (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Nắp cao su 71450654 CVR32107KTW-900 (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Nắp cao su 71450878 CVR1365YS (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Nắp cao su 71450887 CAP1235YSA (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Nút cao su để chống thấm nước (1 thành phần của dây dẫn
điện, sử dụng trong hệ thống dây điện của ô tô), PN: 7157-3857-60, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169954: Phụ tùng lắp ráp trong xưởng sơn ô tô: Vỏ bọc bằng cao
su sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô\ERDUNG RP130I GEN3 M7, Item No.
E09950057, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Accent, Gioăng
đáy các te, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 2151323001, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169954: RBP.068/ Vòng đệm bằng cao su 7035-0334-30 (sử dụng cho
hệ thống dây điện của ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40169954: RBP.100/ Vòng đệm bằng cao su 7035-7497-30 (sử dụng cho
hệ thống dây điện của ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40169954: RBP.102/ Vòng đệm bằng cao su 7035-7499-30 (sử dụng cho
hệ thống dây điện của ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40169954: RBP.140/ Vòng đệm bằng cao su 7035-0524-30 (sử dụng cho
hệ thống dây điện của ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40169954: RBP.141/ Vòng đệm bằng cao su 7035-0525-30 (sử dụng cho
hệ thống dây điện của ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40169954: RBP.147/ Vòng đệm bằng cao su 7135-0543-40 (sử dụng cho
hệ thống dây điện của ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40169954: RBP.150/ Vòng đệm bằng cao su 7035-0565-30 (sử dụng cho
hệ thống dây điện của ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40169954: RBP.217/ Vòng đệm bằng cao su 7075-1937-30 (sử dụng cho
hệ thống dây điện của ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40169954: RBP.261/ Vòng đệm bằng cao su 58707-08040 (dạng ống,
dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40169954: RC-NAB-2F/ Vỏ bọc đầu dây cáp bằng cao su, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169954: UL PVC Tube/ ống bao ngoài dây điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Vòng cao su 71350729 (71350729) (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Vòng cao su 71350730 (71350730) (nk) |
|
- Mã HS 40169954: Vòng đệm bằng cao su(dòng hàng 1, tk nhập 102969191510)
(nk) |
|
- Mã HS 40169954: Vòng đệm cao su chống nước, Mới 100%.Nguyên liệu xuất
trả,hàng thuộc dòng 25 TK nhập 102733645820/E21 phân luồng vàng (xk) |
|
- Mã HS 40169954: W9/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 1 928 405 239) Đầu cao su, có tác dụng chống nước
nằm trong connector (Yura code: JBS00BCB05L0), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 108 00 44452 1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước
nằm trong connector (Yura code: JKS2343071W0), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 108 00 44452 2) Đầu cao su, có tác dụng chống nước
nằm trong connector (Yura code: JKS1244121L0), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 1219-8198) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JDP01360W5W0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 2001499500) Vỏ cao su bảo vệ dây điện dùng cho xe
máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 3331-8278) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JDP11DC151GR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 634655-4) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JKT0012005GR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 635299) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JKT00050L5W0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 680449) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JKT23SWP01B0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 680450) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JKT34SWP01OR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 680601) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JKT5658X01R0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 680713) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JKT12050W1R0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 680715) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JKT01050W4B0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 680952) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JKT12090W1R0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 681159) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JKT01092W4R0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 828922-1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JAP01JPT04W0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 828985-1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JAP66JPT01G0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 902452-00) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JFC23DTWP5W0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 963244-1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JAP35ABS21W0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 963293-1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JAP24JPT11R0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 963530-1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JAP13ABS01GR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 963531-1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JAP01ABS04GR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: 964971-1) Đầu cao su, có tác dụng chống nước nằm
trong connector (Yura code: JAP11MT201R0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: (MS: RS220-04100) Đầu cao su, có tác dụng chống nước
nằm trong connector (Yura code: JKU34MWP01BR), dùng để sản xuất dây điện xe ô
tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 0201001/ Vỏ bọc TanshiTAKEUCHISB-32-34A. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: 0305X_8728/ Ống cao su chặn nước GD11110AS-1 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: 06754A/ Miếng cao su chặn chiều quay P18523000 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 09610-51780 Nút cao su d25mm (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 10.01.01.11159/ LKF 6 mm suction cup (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 10397281#Phụ tùng thay thế máy sản xuất BVS- Con lăn
bằng cao su,đường kính trong 33mm, đường kính ngoài 50mm,dày 33mm dùng bôi
trơn máy-RULLO 50*33*30, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 10462/ Cục pad silicone dùng làm miếng đệm cho máy
in/SILICONE PAD 019-02W (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 11234408/ Miếng chặn cao su (dùng cho máy may công
nghiệp, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 11-PC/ Phụ kiện để lắp ráp motor phanh điện 120w(Nút su
bảo vệ- protective cap) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 121654 (Key rubber)/ Nút điều khiển máy vật lý trị niệu
RUCOE, chất liệu cao su lưu hóa không xốp, kích thước 9.5 x 9.5 x 3.65mm (xk) |
|
- Mã HS 40169959: 121654/ Nút điều khiển máy RUCOE, chất liệu cao su lưu
hóa không xốp, kích thước 9.5*9.5*3.65mm (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 18200501/ Chốt cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 1A02EN/ Núm điều khiển chân bằng cao su- FOOT SWITCH
PEDAL (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 1A0AN9/ Cục chống rung cho máy bơm dầu bằng cao su-
VIBRATION PROOF GUM (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 1G03L3/ Bàn đạp điều chỉnh bằng cao su- AUTO FOOT
SWITCH ASSY (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 1V00003300A/ Tấm chèn bằng cao su- GOMU SHEET-
1V00003300A0 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 20/ Tấm cách điện bằng cao su Insulator (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 2089.002/ Ruột bình tích áp 65NNL40A chất liệu cao su.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 23800-3/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: 26P-00157/ (BHSD2) Y STOPPER PAD (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 303100050304(1)/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: 3031000802402/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: 303100082602/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: 303100090902/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: 320835/20X5/ Thanh đệm cao su dẹt 20x5mm (NLSX cầu dao)
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: 40008977/ Miếng lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 40008978/ Miếng lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 40055533/ Miếng lót cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 40062143/ Miếng đệm bằng cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 40076145/ Con chặn cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 40091946/ Thanh lót bằng cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 40174063/ Miếng che nhựa (linh kiện máy may gia đình,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 4053953/ Miếng lót đệm cao su 30x10mm, NPL sx board
mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 406293/ Màng cao su che cảm biến độ sâu camera (Membran
CWD Mares), TK103128710863 DH33 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 4076653/ Vòng đệm cao su-membrance, NPL sx board mạch
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 4078845/ Vòng đệm cao su-Oring, NPL sx board mạch điện
tử (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 433165138/ RUBBER CONTACT GRIPPER (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 433281087/ STHI,VACUUM,CUP,25 MM,PAD (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500034574/ RUBBER, PAD GUARD S (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500083612/ VACUUM CUP,.650 D X.453L (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500087245/ VACUUM PAD T100 4.8MM-GREY (94G) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500118121/ PROFLOW DIAPHRAM 110 350MM (xk) |
|
- Mã HS 40169959: 500129366/ 37.5 X 37.5MM APL SUCTION CUPS- NGACS.. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500135417/ CUP,VACUUM,2.5MM,ZP25 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: 500139158/ 25X27 NOZZLE PAD (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500144016/ CUP,VACUUM,6MM,ZP (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500148850/ VACUUM PAD T100 2.6MM-GREY (96G) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500149955/ 3.6MM VACUUM PAD (YC) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: 500172225/ 2.6MM VACUUM PAD (YC) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: 500174839/ 12X12 NOZZLE VACUUM PAD (xk) |
|
- Mã HS 40169959: 500183378/ CUP,FRAME,BLACK,ACS,CAPTIVECARRIER,SET16
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: 500204969/ NOZZLE SOKO 20XX 1.7X1.7 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500208903/ BLADDER, GROSS, ENGAGE (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500229131/ FLAT SUCTION PAD (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500246036/ BELT, TIMING 159MM X 9MM 3MM (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500249699/ Sponge (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500252478/ Suction Cup SoC Vacuum Gripper Set of 14
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500252482/ VACUUM CUP (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500270428/ VACUUM CUP (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500274116/ DIA 6MM BELLOW ANTISTATIC VACUUM CUP (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500282704/ SUCTION CUP(DIA 15MM BELLOW CUP) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500344322/ FA-DIA 4.6MM BELLOW CUP (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 500356583/ SUCTION CUP-677-003 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: 500419741/ FITTING (KQ2V08-02AS) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 5006ER3027A/ Nắp che lỗ thoát nước trên vành cao su của
lồng giặt, bằng cao su, đường kính 19mm (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 50400-3104289/ Ống dẫn thanh Tube D-Shape
(50400-3104289) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 515013-S3754-232/ Cuộn băng cao su chống nén (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 515014-S3754-212/ Cuộn băng cao su chống nén (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 561571004/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 6mm,
dùng để chống rỉ nước.-O-RING 6X2 NBR SHORE A 80.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 563365001/ Phớt cao su (Gioăng Cao Su) kích thước
35*20*20mm- PLASTIC, RUBBER SEAL \BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 563807001/ Gioăng cao su tròn, đường kính
OD5.1*ID2.5MM- PLASTIC,RUBBER O-RING OD5.1*ID2.5MM \ BLK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 565260001/ Gioăng cao su tròn kích thước
57*53*0.5-RUBBER,SEALING FIBER PLATE/011023.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 570742125/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 5.3mm,
chống rò rỉ nước-O-RING 5.3X1.2 NBR SHORE A 85-090790057. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 570742126/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 3mm,
chống rò rỉ nước- O-RING 3.15X1 NBR SHORE A 85-090790057. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 570742127/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 15.5mm,
chống rò rỉ nước- O-RING 3.15X1.8 NBR SHORE A 85-090790057. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: 570742129/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 4.5mm,
chống rò rỉ nước- O-RING 4.5X1.8 NBR SHORE A 85-090790057. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 570742130/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 6mm,
chống rò rỉ nước- O-RING 6X1.8 NBR SHORE A 85-090790057. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 570742131/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 3.5mm,
chống rò rỉ nước-O-RING,3.15X1.8 NBR SHORE A 85. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 570742137/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 5mm,
chống rò rỉ nước-O-RING, 5X2 NBR SHORE A85\308999035. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 570742170/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 4.5mm,
chống rò rỉ nước- O-RING 4.5X1.8 NBR SHORE 90. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 570742171/ Gioăng cao su tròn, đường kính trong 2.85
mm, chống rò rỉ nước- O-RING,2.85X1.8,NBR,SHORE 70. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 577A180P3_VN|DM/ Vòng đệm bằng cao su 5/8 Inch (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 577A180P4|DM/ Vòng đệm bằng cao su ĐK trong 3/4"
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: 60300076-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1012,LSVN-59-50,24KV,2C-300SQ,Willinco/KOREA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 60300080-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1013,LSVN-63-60,24KV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 60300081-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1013,LSVN-64-60,24KV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 60300082-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1013,LSVN-65-60,24KV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 60300210-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1036,LSVN-188-60,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 60300232-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1040,LSVN-207-60,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 60301179-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1059,LSVN-317-40,1C-150SQ,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: 60301181-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1059,LSVN-317-40,1C-240SQ,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: 60301183-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1059,LSVN-318-40,1C-300SQ,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: 60301374-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1076,LSVN-418-40,24KV,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 60400032-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1085,LSVN-463-60,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 60400079-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1093,LSVN-514-40,24kV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 60400229-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1112,LSVN-628-25,24kV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 60400268-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1119,LSVN-663-25,24kV,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 60400353-00/ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1129,MCSG-24KV,LSVN-726-25,RED BROWN. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 614600331/ Goăng cao su-HOUSING GASKET C50 C50- Code
SAP: 614600331 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 614600333/ Goăng cao su- HOUSING GASKET C70- Code SAP:
614600333 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 614600349/ Goăng cao su- COVER GASKET F20 (614600349)
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: 614600416/ Goăng cao su- COVER GASKET A10 (614600327)
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: 614607006/ Goăng cao su- Terminal Box Gasket BN100
FRAMAG- Code: 614607006 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 715303260/ Goăng cao su-O-RING GASKET 475X3.53- Code
SAP: 715303260 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 715303264/ Goăng cao su- O-RING GASKET 31.42X2.62 3125
(715303264) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 715303296/ Goăng cao su-O-RING GASKET 360X3.50- Code
SAP: 715303296 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 715303348/ Goăng cao su-O-RING GASKET 202.87X2.62 3800-
Code SAP: 715303348 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 715303368/ Goăng cao su- O-RING GASKET 34.52X3.53
4137(715303368) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 715303465/ Goăng cao su- O-RING GASKET 31.47X1.78 2125-
code SAP: 715303465 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 715500003/ Goăng cao su-O-RING GASKET 145.72X2.62 3575
FPM- Code SAP: 715500003 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 715500004/ Goăng cao su-O-RING GASKET 202.87X2.62 FPM-
Code SAP: 715500004 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 715500182/ Goăng cao su-O-RING GASKET 240.97X2.62 FPM-
Code SAP: 715500182 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 715900001/ Vòng đệm cao su- CABLE SHEATH W8 BLACK
*NOSTRUM* (715900001) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 715900006/ Vòng đệm cao su-CABLE SHEATH ACS/5 d.6
*NOSTRUM* (715900006) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 715900016/ Vòng đệm cao su- CABLE SHEATH CEMBRE
36A3M2025 (M20)- Code SAP: 715900016 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 73/ ống co nhiệt cho bản mạch (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 90014945_Quả lô trên bằng cao su lưu hóa không xốp 16mm
dùng cho máy dán seam trong nhà máy may công nghiệp(Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 90014948_Quả lô dưới bằng cao su lưu hóa không xốp #8
dùng cho máy dán seam trong nhà máy may công nghiệp(Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 90014949_Quả lô dưới bằng cao su lưu hóa không xốp #7
dùng cho máy dán seam trong nhà máy may công nghiệp(Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 90018047_Quả lô dưới bằng cao su lưu hóa không xốp dùng
cho máy dán seam HTM-2499T trong nhà máy may công nghiệp(Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 990995/ Nút giảm chấn bằng cao su/RCS0T1 TABLET BUFFER
RUBBER (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991000371810/ Ron ốc dầu, cam nâng (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991002918100/ Vòng cao su 1 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991003608020/ Ron vít vàng trục giữa (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991003718100/ Vòng cao su 4 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991004424100/ Vòng cao su 2 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991004819010/ Ron nút châm dầu (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991007819100/ Vòng cao su 3 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991008506040/ Chốt phít cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991008506400/ Chốt cao su 1 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991009227200/ Vòng đệm cao su 1 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991011162100/ Cao su chân máy A (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991012504060/ Cao su Nắp trục kim (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991012504600/ Chốt cao su 2 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991012507500/ Chốt cao su 3 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991019524100/ Vòng đệm cao su 2 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991020005200/ Chốt cao su 4 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991021010200/ Chốt cao su 5 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991022919203/ Miếng lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991022923056/ Ông dầu 1 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991022924153/ Ông dẫn (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991022924401/ Ông dẫn chính (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991022924500/ Ông dầu 2 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991022924609/ Khớp nối (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991040105231/ Ron (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9991040172498/ Bas Chân máy lớn (nk) |
|
- Mã HS 40169959: 9-RP/ Phụ kiện để lắp ráp motor phanh điện 120w(Nút đậy
bằng cao su dùng trong động cơ điện) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: A1735D25A00/ Con chặn cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: A20303A26/ Bàn phím cao su có phủ nhựa hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: A20667A26/ Bàn phím cao su có phủ nhựa hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: A2470T70000/ Vòng đệm bằng cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: AY-00426-01(2)/ Miếng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: B15/ Side foam- Miếng đệm bằng cao su (2x5x1)mm (nk) |
|
- Mã HS 40169959: B-6-1/ Vòng ép bằng cao su f17.5x7mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bản lề bằng cao su, phụ tùng dùng cho máy móc ngành chế
biến thực phẩm (Hinge rubber), mã: MTCG-10841-001, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Băng cao su non cuốn ống nước bản rộng (2- 5)cm (hiệu
chữ Trung Quốc), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Băng cao su non dùng cuốn khớp nối đầu ống nước, bản
rộng < 40cm, (không phải cao su cứng, xốp), hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Băng dính điện 15m bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Băng keo cao su non khổ 2cm xuất xứ: Việt Nam (100
cuộn/lô), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Bảng phím bấm khởi động máy, bằng cao su lưu hóa, mã:
BG00223114, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Băng truyền cao su 150C (Sản phẩm dùng cho ngành công
nghiệp chế biến thực phẩm) đường kính 358 x 150 x 20 mm- Hàng mới 100%, sản
xuất Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Băng truyền cao su150A (Sản phẩm dùng cho ngành công
nghiệp chế biến thực phẩm) đường kính 343 x 150 x 17 mm- Hàng mới 100%, sản
xuất Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Bánh xe bằng cao su phía dưới dùng cho máy ép seam 3
chân SH860, Phi 20MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bánh xe cao su ETH663PUZ100JB1 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Bánh xe dẫn hướng gạch, bằng cao su lõi thép, kích
thuớc phi 40 x phi 8 x 30mm, dùng dẫn hướng gạch trong dây chuyền SX gạch.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bánh xe mặt trời bằng cao su có lõi nhôm sử dụng để đè
giấy, phụ kiện máy đóng đinh dán hồ tự động_Sun wheel with Alumium. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bao đựng súng bơm xăng bằng cao su (màu đen) (Dùng cho
súng bơm xăng MD-20B) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bầu ép bằng cao su của máy dán liệu RTHC-377 sx đồ bảo
hộ (hàng mới 100%), mục 17 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bellows kit/ Ống cao su làm kín nước, dùng cho động cơ
xe nâng D6 (công suất 272 kW). P/N:876294. Hàng mới 100%,hiệu VOLVO. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bi cao su (801203017189SA1),đường kính 28mm, dùng cho
van khí (Rubber Ball 28mm NBR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: BISG0083/ Miếng đệm xốp bằng cao su/FELT/XC3183051 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: BIVN121/ Bàn phím cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ bánh định tâm bằng cao su, kích thước 97x phi 70mm,
dùng để định tâm cho gạch trong dây chuyền SX gạch Granite. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: BỘ CHỐNG RUN-2119010106- Vibration Upgrade Kit (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ đệm kín của bộ giải nhiệt bằng cao su-2118030641-
Gasket set, Intercooler NP1734-900(linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ đốc đầu hồi quả nghiền YNL770, bằng cao su lưu hóa,
kích thước 1500*1110*1200mm, bộ phận tháo rời của lớp lót quả nghiền, dùng
trong dây chuyền sản xuất gạch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ giảm chấn bằng cao su sử dụng cho máy dập lon/ Kit,
Bushing Clutch Plate (p/n: 086737) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ gioăng bằng cao su lưu hóa cho van đế đôi DN065/2.5
(bộ 13 cái), hiệu: Pentair Sudmo. Part no: 2002388. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ lăn-AB4460-0A,AB4462-0A,ZML05002-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ ống cao su dùng cho máy tách chiết axit nucleic- KIT
MAINTENANCE MAGNA PURE (03056147001) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ phận bằng cao su kích thước 132-151 dùng để bảo vệ
trục in lụa của máy chế bản- BLADDER COMPLETE 13 inch 132-151 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ phận bơm, gioăng cho bơm 150B437-53, PN:
801-12213216-9, chất liệu cao su, size 104.4xD3.1, mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ phận bơm, miếng đệm cho bơm 50PSF21.5-52, PN:
801-12156812-9, chất liệu cao su, mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ phận của bơm: Vòng hãm/vòng đệm của trục bơm, bằng
cao su teflon (Ring rider), P/n: 740002071 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ phận của máy hiện bản: Cặp lô bằng cao su lưu hóa
dùng để đỡ bản kẽm khi hiện bản. KT: 1300x70mm; 2 chiếc/1 bộ. Hàng mới 100%
do TQ sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ phận của Van- Nắp van bằng cao su. P/N: EC47x10.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ phận giác hút bằng cao su lưu hóa, Code T47379, hàng
mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116003756 Sucker) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ phận hút vật liệu của thiết bị hút linh kiện bằng
cao su(gồm ống dây hơi),kích thước 12*180mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên
3000HP (mới 100%): Bộ kín dầu bằng cao su kết hợp vật liệu khác số 39 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ phận thay thế máy tàu Development trên 3000HP (mới
100%): Gioăng làm kín bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ phận vòng đệm của bơm, mã: C+KIT/D-328-E,vật liệu
EPDM,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ Phớt dầu, phớt nước; chất liệu bằng cao su, phụ kiện
của máy phun rửa áp lực cao LA-3013S4. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ phụ tùng bơm SIF, bao gồm: 2 màng teflon, 2 màng
santo, 4 bi teflon, 4 đế poly, P/N: 476-197-654, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ phụ tùng thay thế cho bơm định lượng hiệu
Pulsafeeder (KOPKIT K6VTC3) bao gồm 1 đầu bơm, 1 màng bơm, 1 cụm hút, 1 cụm
xả. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ ron gạt, P/N: 2853832 (Phụ tùng máy tiện máy phay và
trung tâm gia công), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ ruột bình tích áp bằng cao su, sử dụng cho xe tra
nạp nhiên liệu cho máy bay, dùng trong sân bay, P/N: SK2662. Hàng mới: 100%,
NSX: Fluid Transfer. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ thắng cọc, làm bằng cao su, dùng cho máy kéo sợi OE
rotor, nhãn hiệu: Rieter (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ vỏ bọc bằng cao su dùng đặt trong lòng khuôn để tạo
phôi sáp, 3/4-2inch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bộ Vòng cao su-O-RING SH75 VITON KIT ASSY. kích thước:
2 size, 1 bộ6 cái.. Chất liệu cao su Viton. dùng cho tua bin quạt gió. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bọc cao su trục lăn keo có ren, phi 200 x1364mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Bọc con lăn phi 30mm của lò nung gạch men, chất liệu
bằng cao su lưu hóa loại không xốp; dày 2,5mm (Dùng bọc con lăn lò nung gạch
trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bọc con lăn phi 32mm của lò nung gạch men, chất liệu
bằng cao su lưu hóa loại không xốp; dày 2,5mm (Dùng bọc con lăn lò nung gạch
trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bọc con lăn phi 38mm của lò nung gạch men, chất liệu
bằng cao su lưu hóa loại không xốp; dày 2,5mm (Dùng bọc con lăn lò nung gạch
trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bọc con lăn phi 45mm của lò nung gạch men, chất liệu
bằng cao su lưu hóa loại không xốp; dày 2,5mm (Dùng bọc con lăn lò nung gạch
trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bọc con lăn phi 50mm của lò nung gạch men, chất liệu
bằng cao su lưu hóa loại không xốp; dày 2,5mm (Dùng bọc con lăn lò nung gạch
trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bọc thanh cái cách điện bằng cao su
BOOTS-1002,LSVN-06-60,1C-500SQ,RED BROWN COLOR,SEOUL DIPPING. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bóng cao su 3m/m- Rubber Ball 3m/m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Bóng cao su FJLA34A0 phi 3 mm_Rubber ball, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Bóng xếp dùng cho máy mê 1500-3378-000, bằng cao su,
hãng GE Healthcare. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: C012981A/ Miếng dán bằng cao su/STOPPER/C012981A-01
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: C014508X-01/ Dây viền bằng cao su cho ghế (75M/ROLLcái,
TC: 10cuộn 750mét)/REGULAR EDGE TRIM 100-32-B-3 75M/ROLL (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: C022507-01/ Miếng đệm bằng cao su C022507-01/RUBBER
SHEET L400 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su (2400x650x4MM)- RUBBER SHEET, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su cách điện dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy
phát điện, máy cắt cỏ/G00264 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su chắn dầu, nước bảo vệ trục máy của máy gia công
thấu kính, đường kính 70mm, model: SJK-CG100R, Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: cao su chân máy 185-007-T-256 bộ gồm trước + sau (Bộ
phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su con lăn 103*39mm (SCB10-00008- 103 x 39 mm)
(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su đẩy gạch: 3SQY172010000008 HLT, bằng cao su lưu
hóa không phải cao su xốp, bộ phận của máy ép gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su đẩy giấy độ cứng 40 dùng cho sản xuất khuôn
hình. Mã: TD-40. KT: 800x7x7mm; 100 thanh/1Hộp. Hàng mới 100% do TQ sản xuất.
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su ép mũi giày (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su ép mũi giày, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su ép nóng (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su ép nóng, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su gạt mực 50*9mm (Tea color) (dùng trong mục đích
kỹ thuật in lụa) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su giảm chấn (P/N: 0021-3147-770, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su giảm chấn dùng cho hộp số thủy D-I, (Chất liệu:
Cao su lưu hóa), mã hàng: 77520821, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su giảm chấn(cao su, P/N: 0021-3357-750, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su giảm chấn(phụ tùng máy nén lạnh công nghiệp,
p/n: 0021-3147-770, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su giam chân-2605260560- Rubber mount
(2119010026)(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su giảm sóc 1625-2019-00 (Phụ tùng máy nén khí
Atlas Copco). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su khớp nối (F420-1469), (linh kiện của máy nén
khí), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su khớp nối-2605220080- Elastic mass(linh kiện sản
xuất máy nén khí-hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su lưu hóa dùng cho ngành in công nghiệp dạng tấm
rời không xốp. Flint 30 fitted with fenger bars for, 927AC x 640AR x 1,700
mm, nhà sx: Day international, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su mềm không in (430 x 630 x 4 mm)- Hàng mới 100%
(Hàng mẫu)- Nhà sản xuất: Capco Handels GMBH- Nước sản xuất: Đức (Germany)
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su non Ký hiệu CLJ-20 có keo chịu nước cách điện,
bản dày dùng cho nối cáp viễn thông, kích thước 0.8mmX25mmX5M. Màu đen. Hàng
mới 100% do TQSX. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cao su non, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: CCDC/ Cao su cuộn RUBBER02 P/N2 EPDM Black 50(Inner
diameter: 2.4 Outer diameter: 9.2) (50 MET/ROLL) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Chân đế bằng cao su, dùng để lắp ráp máy in nhiệt, part
no: 30991230 hsx Star Micronics co.,ltd (70 cái/túi) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Chân đế cao su-RF-01-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Chi tiết bằng cao su lưu hóa không thuộc cao su xốp
dùng trong kết cấu van bình ắc quy, mới 100%- RUBBER VALVE Z11-B11 (PTPL số:
3230/PTPLCNHCM-NV) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Chốt bằng cao su của đèn dùng pin (18V/14.4V), no:
GM00002225. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Chốt cài con lăn bằng cao su, đường kính 6mm, dài 50mm,
bộ phận của máy chải kỹ, không nhãn hiệu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Chụp Bụi Láp Ngoài 47961_Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Chụp Bụi Láp Trong 100401_Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Chụp cao su chống bụi cho cụm tay trang, model
DH/SK120/SK200, phụ tùng máy xúc, NSX Xinlixin. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Chụp cao su cố định lưới sàng rung VSM300. PN:
MISC-AWC2. (xk) |
|
- Mã HS 40169959: CK-17/ Chân đế bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Co cao su-2605260560- Rubber Joint (3605220560)(Linh
kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Co nối cao su-2605220080- Rubber Joint
(3605220560)(linh kiện sản xuất máy nén khí-hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Co nối cho ống giải nhiệt dưới T31C5-20002 (phụ tùng
của xe nâng hàng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cốc hút chân không bằng cao su nitrile, dùng để chuyển
dời vật thể bằng cách thay đổi độ chân không của cốc hút, chủ yếu được sử
dụng cho các máy công cụ CNC,hiệu: SMC,model: ZPT40HU,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: CON CHẶN GIỮ DÂY HÚT BỤI (CAO SU) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Con lăn băng tải (2 cái/bộ)-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Con lăn cao su kéo màng film (BM78-GT-2) phi 60 x 480
(PU) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Con lăn chất liệu bằng cao su lưu hóa loại không xốp,
L650mm; Dmax 110mm; Dmin 60mm (có chiều dài trục: 800mm; đường kính trục:
20mm)- Dùng cho máy phun men trong sản xuất gạch men; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Con lăn của máy lộ quang bản mạch điện tử PVA ROLLER
kích thước đường kính ngoài*đường kính trong* chiều dài: phi 40*phi16*750 mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Con lăn dính bụi, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: Con lan ep/ Con lăn ép bề mặt bằng cao su, dùng ép giấy
bao bì vào màng nhựa- 19AAA310, hàng đã sử dụng,hàng tạm xuất thuộc mục hàng
số 1- TKNK 103019473910- E13 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Con lăn máy bắn cát bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Con lăn máy cắt bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Con lăn PU phi 50 x W13mm x R0 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Con lăn Silicon Phi 35 x phi 50mm x W13mm R0 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Con lăn trợ lực mỏy Racing 25x80 bằng cao su (Thiết bị
dựng trong ngành may cụng nghiệp mới 100 %, hsx: Racing, part no. RACP2580)
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cốt cao su giảm chấn(Cao su,P/N:3237-3516-000, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: COUPLING,RUBBER,3X2 FG-13/ Khớp nối bằng cao su 9.8x6
cm (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Cữ chặn cao su phi 80*20Stopper (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Cục chặn cao su dùng cho máy kiểm tra lon nhôm (8268
SEAL 2121 CAN 50 DIA 60MM 50 DURO NAT/ hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cục giảm chấn (bằng cao su, phụ tùng thay thế dùng
trong máy dập đầu dây điện tự động)- PRESS URETHANE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cục pad Silicone 047-04. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Cục Pig cao su dạng tròn dùng trong đường ống, size 3
inch, P/N.: MB03, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cục Silicone Pad 008-03W/ Silicone Pad 008-03W. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Cục silicone Pad 019-02 (10462). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: CUSHION SPRING-Phốt (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cút nối bằng cao su 22233068.Phụ tùng máy nén khí công
nghiệp, hàng mới 100%, Hãng Sx Ingersoll Rand (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Cút nối giữa ống nước thải và tấm chứa nước trong điều
hòa, bằng cao su lưu hóa, kích thước: 25 x 40 x 20mm, mã 3P201724-1A- Linh
kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 40169959: D00057011/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: D007UL001C/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: D007UL002C/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: D009GY001C/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: D009H0001D/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: D009KT002/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: D00AH1001D/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: D00HB2001D/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: D0148N001/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: D0148N010/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: D016ZV001/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: D6056555B00/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Dẫn hướng cần, chất liệu: cao su lưu hóa, item no:
L1003887, hsx: LAEIS GMBH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Dẫn hướng piston, chất liệu: cao su lưu hóa, item no:
hsx: LAEIS GMBH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: DAQE10/ Tựa tay bằng cao su- Armrest grey (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Đầu hút bằng cao su lưu hóa dùng cho bút hút sản phẩm
không hoạt động bằng điện, kí hiệu 6-R-N, mới 100%, hãng sản xuất Pisco (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Đầu hút góc, bằng cao su lưu hóa, kích thước dài 33mm,
đk 28mm, dùng cho máy đóng hộp trong SX gạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Đầu keo của máy in logo banh golf (hàng mới 100%, bằng
cao su), mục 26 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Đầu nối giảm rung máy nén khí bằng cao su-JOINT
EXPANSION 4 165 PSIG NEOPRENE-39586060.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Đầu trục lăn cao su, hàng mới 100%/TEXTILE RUBBER COT
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: DÂY CAO SU HIỆU SCUBAPRO BỌC SAU CHÂN VỊT ĐỂ BƠI (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Dây đai băng tải dùng cho máy nghiền trong dây chuyền
sản xuất bánh gạo.Chất liệu: Urethan.KT:500 x 6000mm.NSX:HWANHEE MACHINERY
CO.,LTD.Hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Dây đai chất liệu cao su lưu hóa, kt: 100x100x100mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Dây ron bằng cao su sử dụng cho tủ điện của máy phay
CNC, MRF06160, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Đế đỡ cao su bình úc-2119019985- RUBBER BASE (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Đế dưới- Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất
động cơ loại nhỏ [V530030072] (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Đế lắp đĩa mài bằng cao su lưu hóa TP18576-0 1"
của máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén hiệu "NITTO" mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Đệm cao su có tác dụng hút và giữ bìa carton, là bộ
phận thuộc máy đóng thùng của dây chuyền chiết rót và đóng gói sản phẩm K901,
K902. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Đệm cao su giảm chấn 1623-0378-00 (Phụ tùng máy nén khí
Atlas Copco). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Đệm cao su-2601020740- GAUGE COVER SEAL (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Đệm cao su-2601026770- GAUGE COVER SEAL (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Đĩa phân phối khí bằng cao su lưu hóa (cao su không
xốp),bộ phận của máy thổi khí, nhãn hiệu Trundean, loại Disc-250, đường kính
250mm,nsx:TRUNDEAN MACHINERY CO., LTD.Mới100%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Đĩa Sủi Khí bằng chất liệu cao su, đường kính 219mm
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Dụng cụ hấp thụ vật liệu dư trên chuyền bằng thép(gồm
ống dây hơi),model VTB-W-6RS,kích thước 11*133mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: G000397-0420/ Tấm đệm chống thấm nước bằng cao su (phi
60mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: G000734-0420/ Miếng đệm nắp đậy ổ khóa cửa hộp điện
bằng cao su(phi 16.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: G000921-0420/ MIẾNG ĐỆM CHỐNG VA CHẠM 125440050 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: G001057-0420/ Miếng dán bằng cao su Y3TX03010B-01 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: G001080-0420/ MIẾNG ĐỆM XỐP BẰNG CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169959: G001082-0420/ Miếng đệm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: G001093-0420/ MIẾNG ĐỆM XỐP BẰNG CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169959: G001120-0420/ MIẾNG ĐỆM CHỐNG VA CHẠM (xk) |
|
- Mã HS 40169959: G001121-0420/ MIẾNG ĐỆM CHỐNG VA CHẠM (xk) |
|
- Mã HS 40169959: G001481-0420/ MIẾNG ĐỆM XỐP BẰNG CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169959: G001537-0420/ MIẾNG ĐỆM XỐP BẰNG CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169959: G001741-0420/ MIẾNG ĐỆM CHỐNG VA CHẠM XG3640101 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: G001742-0420/ MIẾNG ĐỆM CHỐNG VA CHẠM XG4357101 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: G001743-0420/ MIẾNG ĐỆM CHỐNG VA CHẠM XG4358101 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: G001942-0420/ Miếng đệm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: G02588VN/ Đầu bịt bằng cao su dùng cho bộ phận đo mức
dầu của máy phát điện, máy cắt cỏ (nk) |
|
- Mã HS 40169959: G5384171000/ Miếng đế cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: GASKET-Phốt (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Gạt mực cao su máy in, hiệu ricoh, mã A1RFR7F133, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: GBR01169000/ Ron cao su (dùng cho máy may công nghiệp,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: GBSN00-004/ Nắp cao su phi 8 (Rubber Pad 8) Rubber pad
phi 8 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: GBSN00-005/ Nắp cao su phi 10 (Rubber Pad 10) Rubber
pad phi 10 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: GCSN00-002/ Nắp cao su phi 35 (Low Pad phi 35) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Giác hút (đầu nối núm hút chân không) ZPR13BN-04-B5
(Dùng để giữ hoặc di chuyển vật), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Giác hút bằng cao su sử dụng cho máy in lon/ Suction
Cups-Blue Transfer Unit (p/n: U60503) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Giác hút cao su của máy đóng gói lon nhôm (310061 CUP,
VACUUM/ hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Giác hút cao su dùng cho máy download phần mềm điện
thoại(MID bellows Pad gripper)-MCDIV,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Giác hút chân không bằng cao su 5510-143; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Giác hút ZP3-035UN bằng cao su. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Giác hút ZPT10CTN-A6 bằng cao su. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Giác mút linh kiện điện tử bằng cao su đã lưu hóa (kích
thước 10mm) A1311- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Giảm chấn cao su phi 120*22Antivibration 2 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Giảm chấn phi295*phi155, đường kính ngoài 295mm, đường
kính trong 155mm,dày 150mm, bằng cao su lưu hóa, dùng để làm giảm chấn máy
nghiền men trong dây chuyền sản xuất gạch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng Block(gioăng phớt)-phụ tùng xe Toyota
Fortune.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng Block,chất liệu:cao su-phụ tùng xe FORD
EVEREST.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su 03396-00990, chống rò khí và rò dầu, dùng
cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su 03399-04810 chống rò khí và rò dầu, dùng
cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su 2000 mm, code:3286198, hiệu: LF, hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su 585x415 mm, code:4099531, hiệu: LF, hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su 600x473 mm, code:3286057, hiệu: LF, hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su 710x650 mm, code:3186488, hiệu: LF, hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su của máy in xoa tự động (Mới 100%, Chất
liệu: Cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G105 chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm
chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G-115, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G125, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G-135, chống rò khí và rò dầu, dùng cho
bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G50, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G55 chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm
chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G58, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G62, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G72, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G-75, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G80, dùng cho bơm chân không, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su GS160, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su GS255 chống rò khí và rò dầu, dùng cho
bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su lưu hóa dạng mềm không xốp, dùng cho máy
gia công kim loại, loại GE-00200-VP, ZPPGA1000-V, Maker: KOSMEX. Hàng mới
100% (7 chiếc/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su P10, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su P14, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su P-18 chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm
chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su P22.4, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su P31, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su S30, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su S36, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V100, chống rò khí và rò dầu dùng cho bơm
chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V-120, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V195, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V205, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V220, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V280 dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V375, dùng cho bơm chân không, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V-55, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V67, dùng cho bơm chân không, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V70, dùng cho bơm chân không (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su(RUBBER GASKET), Phụ kiện của Cổ ống cấp
liệu bằng nhôm (DIECAST FEEDER- DIAMETER) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su, dùng cho thiết bị vệ sinh, loại M3006.
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng đệm,mã:52200-15132-phụ tùng máy gặt DC70G Plus
Cabin.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng đệm,mã:52807-11183-phụ tùng máy gặt DC70G Plus
Cabin.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng dự phòng bằng cao su dùng cho máy phun nước áp
lực cao HP CLEANER EL-500-16L trên tàu biển Nsx: BC TEACHANG INDUSTRIAL, HÀNG
MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng làm kín bằng cao su lưu hóa loại không xốp,
code: 800011 (Dùng cho máy sàng nguyên liệu VBL-1200 trong sản xuất gạch
men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng làm kín nước bằng cao su dùng cho máy phun nước
áp lực cao HP CLEANER EL-500-16L trên tàu biển Nsx: BC TEACHANG INDUSTRIAL,
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng nồi lẩu, hàng linh kiện bảo hành. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Gioăng phớt xe nâng thủy lực. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Goăng cao su- HOUSING GASKET A05 A05- Code: 614600337-
Mới 100%- Linh kiện lắp ráp động cơ điện (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Goăng cao su-O-RING GASKET 240.97X2.62- Code SAP:
715303410 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Gối đệm đỡ dùng cho băng tải bằng cao su lưu hóa, loại
HBBC 200, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Gôm kẹp cáp (801010122109SA2), bằng cao su, dùng để cố
định dây điện (Cable Clip Rubber NO.2 20 2PNCT.F-5.5/8SQ NBR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: GS-66/ Miếng đệm cao su tổng hợp (có dính, dùng để cách
nhiệt cho vô lăng). Hàng mới 100%. GS119-21230 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: HỘP MẪU CÁCH NHIỆT FRV, VẬT LIỆU CAO SU LƯU HÓA, KÈM CV
ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-3227/22.JUN.2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: HP-2802-7/ Tấm bảo vệ cầu chì ống bằng cao su lưu hóa
mềm không xốp, điện áp > 1000V (nk) |
|
- Mã HS 40169959: HW01038/ Con ốc bằng nylong (100pce/pack) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: HX002230000/ Vòng đệm bằng cao su (dùng để thử nghiệm,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: HX00326000K/ Nút bịt cao su (dùng cho máy may công
nghiệp, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: KBT0001C/ Nút bấm bằng cao su của bộ điều khiển nhà tắm
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: KBT0002D/ Nút bấm cao su trung tâm của bộ điều khiển
dùng trong nhà tắm (xk) |
|
- Mã HS 40169959: KBT0008D/ Nút bấm bằng cao su của bộ điều khiển nhà bếp
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: KDTC-5613/ Giác hút ZP3-035UN bằng cao su, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-0831/ Miếng đệm bằng cao su GS119-19270
(155mmx255mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-0832/ Miếng đệm bằng cao su GS119-19290
(155mmx255mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-1904/ Miếng đệm bằng cao su W251C05201 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-1912/ Miếng đệm bằng cao su LMKA0051 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-2158/ Miếng đệm bằng cao su có dính
GS119-22250 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-2159/ Miếng đệm bằng cao su có dính
GS119-22260 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-2160/ Miếng đệm bằng cao su có dính
GS119-22270 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-2161/ Miếng đệm bằng cao su có dính
GS119-22280 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-2162/ Miếng đệm bằng cao su LDBC01730J-0 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Khớp chống rung bằng cao su, không gồm mặt bích DN100,
đường kính 100mm. dùng để làm giảm tác động của lực. Nhà sx: ALLTO PIPELINE
EQUIPMENT CO., LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Khớp nối bằng cao su lưu hóa loại không xốp DN80- có
đường kính trong 80mm; L200mm, KXT-16 (Dùng cho máy nén khí trong sản xuất
gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Khớp nối bộ bơm dầu bằng cao su- Phụ tùng máy khâu CN-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: KHỚP NỐI MỀM CAO SU DN20MM/DN50MM--- KÈM CV ĐIỀU CHỈNH
SỐ 2905 NGÀY 04.06.2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Khớp nối mềm DN100, bằng cao su, dùng để ghép nối hệ
thống đường ống, đường kính trong 100mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Khớp nối trục bằng cao su 1613-9313-00 (Phụ tùng máy
nén khí Atlas Copco). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Kim bông bằng thép 3 dùng cho máy dệt hoạt động bằng
điện. Hàng mới 100%- U9037003 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: KN-AA030Z0/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: KRB0006B/ Miếng phủ nút bấm bằng cao su cho bộ điều
khiển (xk) |
|
- Mã HS 40169959: L025011/ Cao su chống bụi (nk) |
|
- Mã HS 40169959: L025012/ Cao su chống bụi (nk) |
|
- Mã HS 40169959: L025013/ Cao su chống bụi (nk) |
|
- Mã HS 40169959: L025015/ Cao su chống bụi (nk) |
|
- Mã HS 40169959: L025016/ Cao su chống bụi (nk) |
|
- Mã HS 40169959: L025027/ Cao su chống bụi (nk) |
|
- Mã HS 40169959: L025028/ Cao su chống bụi (nk) |
|
- Mã HS 40169959: L025029/ Cao su chống bụi (nk) |
|
- Mã HS 40169959: LINH KIỆN MIẾNG ĐỆM CAO SU MÁY ÉP PHẲNG, MỚI 100%, DÙNG
TRONG NGÀNH BAO BÌ NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 40169959: LK lắp ráp máy bơm nước loại 1,5DK-20 (16 m3/h, công
suất 750w, điện thế 220v, cổ hút 350mm) mác "BL-BAOLONG", hàng mới
100%: Phớt nước bằng cao su lưu hóa F 14 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: LK55/ Ống cao su cho đồ chơi, phi 2mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Lô cao su (Bọc lô cao su quy cách 135x115x1700), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Lô cao su (Bọc mới phần cao su cho quả lô Cao su máy
Coating) quy cách (232x200x1450). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Lô cao su LAMI RIP ROLL (Bọc lô cao su LAMI RIP ROLL)
quy cách 210x190x1650mm))/ VN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Lô cao su máy cắt (Chế tạo, bọc, xẻ rãnh lô cao su máy
cắt),(quy cách 77x50x1160x1368), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Lô silicone(Chế tạo, bọc lô Silicone, quy cách
70x48x390) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Lò xo bằng cao su không xốp, hình bánh quy, dùng trong
máy dập vỏ lon nhôm. Part no.: 200-012-10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Lớp lót cao su quả nghiền: Dùng cho quả nghiền men
60T-4000*7680mm, gồm:240 tấm nẹp 85*140mm,240 tấm lót 50*170mm,50 miếng đệm
phi 50mm,1016 miếng đệm phi 16mm, bằng cao su lưu hóa không xốp. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Lưỡi cao su đầu hút bộ 2 cái của máy chà sàn, 900 x 110
x 20 mm,6.273-207.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Lưỡi cao su gạt sàn sau, 110cm (Phụ kiện của xe làm
sạch sàn T7-80cm).Hàng mới 100%, hãng sx Tennant (nk) |
|
- Mã HS 40169959: M0513/ Vỏ bọc cao su DS-187U (nk) |
|
- Mã HS 40169959: M716-BFR000-000/ Núm cao su dùng cho điện thoại di động
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: M716-BFR000-003/ Núm cao su cho camera sau của điện
thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 40169959: M716-BHT000-000/ Núm cao su dùng cho điện thoại di động
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: M716-BHT000-003/ Núm cao su cho camera sau của điện
thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Má cao su kẹp linh kiện của máy cắm linh kiện bản mạch
X0043712,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Má phanh bằng cao su được gia cố bằng vật liệu dệt
1784502-000-01 (Phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: MA-000009/ Chốt chặn (cao su), linh kiện motor máy may,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: MA-000016/ Gen định hình cứng, linh kiện motor máy may,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: MA00393M/ Vỏ bọc cao su 235835-23 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: MA012472/ Vỏ bọc cao su 7120-8012 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: MA021441/ Vỏ bọc cao su KF-253224 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng bảo vệ, bằng cao su lưu hóa PTFE kích thước phi
95, 20x3, mã 883122.413509_A. Hiệu: DRM. Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng bơm bằng cao su lưu hóa, bộ phận của xilanh,
model: iBWA40 II-1800/12, nhãn hiệu:ZhongLi, loại không xốp, dùng cho máy
cuộn sợi trong nhà xưởng,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng bơm, Model: PD000039, bằng cao su. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng bơm, Part Number: 01-1010-55, bằng cao su, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng cao su của máy nén khí, model: 89513849, hiệu
Gardner Denver, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng cao su của van xả 2901-0633-20 (Phụ tùng máy nén
khí Atlas Copco),Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng cao su giảm chấn dùng cho Máy kéo dãn vòng thép,
Mã hàng: MEMBRAAN 50-0101 BIAIR 0,25 AirBag_ST4_S QC_599109985, Hiệu: BILZ,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng cao su hình chóp phễu tròn bằng cao su lưu hóa-
Dùng trong dây chuyền sản xuất bột kem không sữa(Lip Seal 480 D/S EPDM Wht,
Part no. 102-526-C-S400). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng cao su, vật liệu EPDM, Dùng cho đầu khí nén T24,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng chắn bằng cao su Pos. 212 dùng cho motor H10150,
hiệu Aturia, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng chặn dầu bằng cao su 2906-0655-00 (Phụ tùng máy
nén khí Atlas Copco),Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng của bình tích áp bằng cao su dùng để tích khí dùng
cho máy khoan. Code: 04114808, NSX: SANDVIK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng hút bằng cao su (1310 x 1110 x 24mm) cho bộ nâng
thùng Robot (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng ngăn bằng cao su, P8/PV8/T8 dùng cho máy bơm
wilden hoạt động bằng hơi, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng ngăn cho van kích thước DN10-20, bằng cao su lưu
hóa EPDM, 600 10M52 (EDV: 88026752). Hiệu: GEMU, hàng mới 100%. Xuất xứ: Pháp
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Măng sông bằng cao su (sleeve), mã: MWSB-40064-010, bộ
phận của hệ thống sản xuất thức ăn gia súc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Măng sông ghép nối cho đầu vòi phun của thiết bị phun
khử bùn trong khai thác quặng, bằng cao su lưu hóa, đường kính 40mm, (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Măng sông nối khí bằng cao su lưu hóa dùng cho máy nén
khí, kí hiệu US4M, mới 100%, hãng sản xuất KOGANEI (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng van dầu của máy tiện CNC 71 10248 1901 12 FOR
Z22AS3-R (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Màng van nạp, chất liệu cao su, Model:
AY-1W08-AK000#01, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: MẪU TIÊU ÂM, VẬT LIỆU CAO SU LƯU HÓA, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH
MANIFEST OPI-CDN2020-3227/22.JUN.2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: mc574/ vòng cao su (COIL HOLDER F (New)) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: mc65/ miếng đệm bằng cao su (BUTTON GASKET). Tái xuất
theo TKN số: 103304549940 E31, ngày 11/05/2020, mục 4 & 5 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: MDS65792050/ Miếng dính hai mặt bằng cao su sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 9*10*1.8Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: MDS66750325/ Miếng dính hai mặt bằng cao su sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 457*10*1.8Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: MHK65826101/ Tấm chắn bụi tự dính bằng cao su, kích
thước 32mm x 40mm (MHK65826101) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: MHK65865701/ Tấm chắn bụi tự dính bằng cao su lưu hóa,
kích thước 32mm x 80mm (MHK65865701) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: MHK66265302/ Tấm đệm tản nhiệt trên vỉ mạch bằng cao
su,kích thước 1.5t*11*239, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn, giải trí
trên xe ô tô (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Miếng cao su (dạng không xốp) dùng để thử độ phá hủy
của da thuộc (hình tròn, đk: 8cm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Miếng cao su chống bụi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Miếng cao su đen (dạng không xốp) dùng để thử độ tróc
sơn da thuộc (W20xL70xT3mm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Miếng cao su- F262565000 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Miếng cao su giữ loa, bộ phận của bộ điều khiển
KRB0002, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Miếng cao su kẹp bao (Rubber pad): Phụ tùng cho nhà máy
chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Miếng dẫn hướng bằng cao su (SPREADER)- Phụ tùng dây
chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Miếng đệm bằng cao su cho máy thô,421T-008, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Miếng đệm chất liệu bằng cao su lưu hóa loại không xốp,
kích thước: phi 300 x phi 155 x 50mm (Dùng cho máy nghiền men trong sản xuất
gạch men)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Miếng đệm lót gầu bằng cao su-kích thước: 140x550mm.
Dùng trong dây chuyền sản xuất xi măng, mã: 08688990. Hãng Aumund. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Miếng gạt dầu 18X95 (bằng cao su lưu hóa không xốp,
dùng cho máy đúc nhôm) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Miếng giữ chai bằng cao su (BRAKE SHOE H19 USED FOR
TIGER)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Miếng lấy keo bằng cao su đế nhôm (RUBBER-COATED PALLET
FOIL HEIN)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Miếng phủ nút bấm bằng cao su cho bộ điều khiển:
KRB0006B. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Móc chuyển lon bằng cao su/ Unloader Pocket, 211 Dia,
33CL Nitrile Buna N (p/n: 2013445D) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Model: OXYFLEX MS-70-1.5. Đầu phân phối khí dạng Ống,
làm bằng cao su lưu hóa, dùng cho xử lý nước thải. kích thước một cặp D x H
70 x 1500mm. Xuất xứ: Supratec- Germany. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: MTC-NFM2003-00A/ Chốt chặn bằng cao su Head gom (s)
NFM2003-00A (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Mũ chụp bằng cao su, dùng để bao bọc trục quay khỏi bị
mất bi và dầu mỡ bôi trơn. Hàng mới 100% (RUBBER COVER) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: NA201000/ Giác mút linh kiện điện tử bằng cao su đã lưu
hóa (kích thước 10mm) A1311- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nấm hút chân không (Núm hút bằng cao su) dùng cho công
nghiệp sản xuất điện tử, tự động hóa. Mã sản phẩm PAG-30B-SE, Hãng sản xuất:
Convum. Hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nắp bằng cao su dùng cho bộ phận đo mức dầu của máy
phát điện, máy cắt cỏ/G01171 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nắp cao su cối nghiền 600*545*500*220- 6 lỗ M16, dùng
trong ngành gạch men gốm sứ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nắp chắn bụi bằng cao su dùng cho máy đục mã số
1619P14031 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nắp che bộ nguồn điện (UPS) bằng cao su. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: Nắp chụp hút/giác hút chân không bằng cao su, kích
thước phi 60*60L(mm) dùng để hút bề mặt sản phẩm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nắp đậy bằng cao su silicone, 15835-4081-1NS, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nắp két dầu cho PC/CAT/SK/EX, chất liệu cao su lưu hóa
không xốp, phụ tùng máy xúc. NSX GUANGLI. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: NAVI01/ Cục silicone Pad 11002-05XW. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: NC01/ DUSTCAP Nắp chắn bụi(bằng cao su) thuộc TK số
102855237220 ngày 06/09/2019, dòng hàng thứ 1 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: NCS/ NÚT ĐỆM CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169959: NL116/ Cánh bằng cao su RUBBER WING NEW Q73, model:
RUBB-Q73A, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: NL241/ Nút cao su BUMPER AUTO TENSION K39,
model:BUMP-K39B, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: NL331/ Cánh bằng cao su WING RUBBER CHECK EJECT K39,
model:WING-K39A, linh kiện của máy ATM, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: NPL03/ Nắp cao su RUBBER PAD 10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: NSX106/ Miếng dán tản nhiệt bằng cao su Plastic
sheet,TA85004-0483 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Núm cao su bọc đầu cốt (Balco Tube) 10mm2, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Núm cao su d70mm, GROMMET 03070-41804 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Núm cao su GROMMET (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Núm cao su, GROMMET W7871329514. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Núm hút cao su BT3-10 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Núm hút cao su N-10 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Núm hút cao su YS-20 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Núm hút cao su YS-30 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Núm hút cao su ZPL-2 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Núm hút chân không 11mm, 1 tầng, bằng cao su lưu hóa.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Núm hút phi 25, bằng cao su, đường kính 25mm,dùng lắp
trên máy đóng hộp để hút vỏ hộp gạch trong dây chuyền máy đóng hộp gạch, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Núm hút phi30, bằng cao su, đường kính 30mm, dùng để
hút vỏ hộp trong dây chuyền máy đóng hộp gạch, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Núm hút phi50, bằng cao su, đường kính 50mm,dùng để hút
vỏ hộp trong dây chuyền máy đóng hộp gạch, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Núm hút VP10LBN bằng cao su lưu hóa, phi 10mm (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Núm vặn cổ góp sữa bằng cao su lưu hóa- Interpuls- mới
100%- 1530554 (bộ 20 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nút ấn bảng điều khiển làm bằng cao su dùng trong Robot
Yushin ZA32009001BE28090 10026820. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nút bấm bằng cao su của bộ điều khiển nhà bếp: KBT0008.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nút bấm cao su trung tâm của bộ điều khiển dùng trong
nhà tắm: KBT0002. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nút bịt bằng cao su(RUBBER CAP), Phụ kiện của Cổ ống
cấp liệu bằng nhôm (DIECAST FEEDER- DIAMETER) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Nút cao su chặn dây ga đường kính 10mm của Máy cắt cỏ
cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng 4.4 kW, no:RX00000018. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nút cao su gắn ở chân đế của máy xay thịt kích thước
(0.4x1cm), không model, không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nút cao su kết nối ống thủy tinh với ống dẫn hóa chất
dùng cho thiết bị chưng cất đạm trong P.TN-Rubber Bung 'Hypalon'.P/N: 003907.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nút cao su PT513 định vị lỗ bơm mỡ và chống bụi cho
rotor, dùng cho máy kéo sợi OE rotor, nhãn hiệu: Rieter (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nút chặn bằng cao su- A1907313000 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nút chặn bằng silicon (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Nút chặn cao su CD140. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Nút chặn cao su-Stopper (OEM VN) P/n: 30371531. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Nút trám ống dẫn xi măng type I bằng cao su lưu hóa cỡ
7" 26.0-32.0#, dùng trong công việc bơm trám xi măng giếng khoan dầu
khí, Material No: H269210042. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: NVT-PAD01/ Cục pad silicone 047-04, bằng cao su lưu
hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: OIL SOLENOL-Phốt (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ống cao su bên trong bộ bơm bột. Phụ tùng thiết bị phun
sơn. Code: 1006256. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ống đệm bằng cao su của máy siết bu lông cầm tay dùng
pin(217mm/bl)(40v max), no: 257539-6. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ống hơi bằng cao su lưu hóa dùng bọc trống tạo hình của
máy tạo hình lốp xe (TURN-UP B/D 15" 360MM K1418TS) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ống hút chân không cho máy đóng gói chân không trong
công nghiệp hiệu Jialong, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ống khí dùng cho máy khoan đá, kích thước 42mm dài 20
m, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ống Lót Cao Su (801121000619) dùng cho máy bơm chìm
(Rubber Sleeve), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ống lót kín dầu (bằng cao su)- 2601026640- FRONT OIL
SEAL (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Ống lót kín dầu (băng cao su)-2605043110- Seal front
Oil(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ống lót LHFR16 bằng cao su lưu hóa dạng mềm để bảo vệ
cáp và dây điện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Ống lót MS3420-12 bằng cao su lưu hóa dạng mềm để bảo
vệ cáp và dây điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ống nối bằng cao cao su (1621146600 Hump Hose/ hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ống ruột gà cao su đường kính 8 inch, dài 14inch, nặng
1.43kg/ cái. PN: 29552, hiệu Rotex, dùng cho máy sàng rung khoáng sản. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: P1044916-12/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: P1053974/ Miếng bọc USB bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: P1054297(2)/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: P1064047/ Vòng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: P1084330/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: P1099731/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: P1104709/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169959: P11323010/ Miếng cao su đỡ máy in (nk) |
|
- Mã HS 40169959: P18523000R02/ Miếng cao su chặn chiều quay
P18523000(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: P32684011R01-1/ Tấm đệm cao su đỡ máy in P32684011(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: PACKING-Phốt (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phốt (Phụ tùng máy kéo nông nghiệp- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phốt bằng cao su (250*115*10) dùng để ghép các trục máy
lại với nhau, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phớt bằng cao su lưu hóa dùng cho máy khoan đá công
nghiệp, part no: 45x56x7 hãng PGF sx.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phốt bằng cao su- OIL SEAL- AE 2085 A0; (d*D) 35*55mm.
Hiệu NOK. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Phốt bằng cao su- ROD SEAL- USH 45; (d*D) 45*55mm. Hiệu
NOK. Hàng mới 100%. (xk) |
- |
- Mã HS 40169959: Phốt bằng cao su- SEAL PACKING- CQ0149A2; (d*D)
32*40mm. Hiệu SES. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa của trục động cơ, kí
hiệu TC30-44-7, mới 100%, hãng sản xuất nok (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phớt chặn; chất liệu bằng cao su, phụ kiện của máy phun
rửa áp lực cao LA-1895C. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phốt dầu (bằng cao su) của máy ra keo ruột xe- OIL SEAL
SPG-63 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phốt dầu (bằng caosu) của máy ra keo ruột xe- OIL SEAL
PVA300630-63mm*53.6mm*7.1m (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phớt dầu 12*8*2 (bằng cao su lưu hóa). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: Phớt dầu 135*120*9 (bằng cao su lưu hóa). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: Phớt dầu 145*138.8*3.1 (bằng cao su lưu hóa). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Phớt dầu 24*16*5 (bằng cao su lưu hóa). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: Phớt dầu 60*50*5 (bằng cao su lưu hóa). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: Phốt để chắn dầu bằng cao su- V RING, mã VS-075; d
75mm. Hiệu NAK. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Phớt làm kín xi lanh SC495-80/45-400-09, bằng cao su
lưu hóa, đường kính ngoài phi 45mm, 1 bộ 6 cái, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phốt làm kín, chắn dầu bằng cao su- LIP SEAL B1DSL
30X42X7- Phụ tùng thay thế dùng cho máy đùn sản xuất thức ăn cho chó mèo. Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phớt nhớt,mã:31393-43530-phụ tùng máy kéo M6040SU.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Phớt nhớt,mã:TC230-13040-phụ tùng máy kéo M6040SU.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Phớt ti của súng bơm xăng bằng cao su (Dùng cho súng
bơm xăng MD-20B) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phớt xi lanh, bằng cao su dùng để làm kín, (25x33x5)
mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Phớt,mã:36830-48250-phụ tùng máy kéo M6040SU.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ kiện của máy đóng gói tự động LEEPACK, Model:
RT-110: núm cao su đệm chân không V30 R 15mm * H 20mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ kiện của máy kéo sợi: Vòng cao su. F07280JX0300N
73.00x30.00x1.00 LM55B/KS80D/BOT, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng bơm định lượng hóa chất hiệu Pulsafeeder: Màng
bơm bằng cao su: L0300900-THY; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng bơm màng: Màng bơm cao su 286.005.365.
SANPIPER BRAND. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng cho DCSX gạch men- Đầu hút gạch, bằng cao su,
đường kính 100mm (Suction cup Dia. 100mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng cho máy nén khí: Màng cao su. P/N:3643701500.
Bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng cho xe nâng điện: phốt typen, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng của bơm màng- Vòng đệm cao su G189, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng của lò nướng bánh mì: Ron cao su, KT:
800x1815mm; hiệu: BONGARD; mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng của máy dệt kim- Phớt dầu bằng cao su-
BELLOWS-35X98X102-AU-V-6-1596. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng của máy khoan đá công nghiệp: màng ni tơ giảm
áp bằng cao su lưu hóa, dùng để giữ, nén khí ni tơ trong búa khoan. mã 3115
1822 00 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng hệ thống bơm của xe ô tô bơm bê tông: Bát bơm
bằng cao su lưu hóa dùng cho nòng đẩy, hút bê tông của cần bơm, đường kính
200mm, 1 bộ2chiếc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm màng: Màng bơm cao su 02-1010-58. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng máy bơm: Vòng đệm cao su 2114004. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Màng ngăn bằng cao su
Diaphragm 330.95.2 Viton;90042-0466;NSX:Burkert Sweden AB.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng máy cưa: Cao su nhún 5200 (Crankcase Damper),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng máy dệt sợi con: cuộn keo của sợi con
(Spinning Apron, LXA-62 37*28*0.9), bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng máy in công nghiệp: Dao gạt mực, bằng cao su-
Rubber washup blade- P/N: L2.010.403/03. Hiệu: Heidelberg. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Lô làm ẩm bằng cao su- C.S
WETTING & BEARING AS. P/N: CT245-28471. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng máy in sản phẩm loa- Đầu in bằng cao su lưu
hóa loại dẻo (Pad L-34A+) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng máy kéo sợi- Miếng cao su có lỗ bên phải, nhãn
hiệu Rieter. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế cho máy đóng bao thuốc lá Focke 350S:
Đầu chụp bằng cao su-00746420. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng thay thế NMSX bột ngọt- màng cao su- rubber
membrane (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM-CHÉN CAO
SU-PN: 41286- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng xe bơm bê tông: Ruột bình tích dầu thủy lực
chất liệu caosu loại 6L (Accumulator bladder kit). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng xe HYUNDAI-Kia,loại 4-7 chỗ ngồi,mới 100%:DÂY
ĐAISEAT BELT ASSY-FRONT,LH888101C401WK;88810A7000WK; (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Phụ tùng xe nâng: Sin hộp số đuôi trục; XKCF-01110; MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: PL18/ Vỏ bọc cao su của moto điện thoại di động.Hàng
mới 100%. (Rubber) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH, mới 100%: Phốt (cao
su)-1238942 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: PT xe nâng 64HP;hiệu:GUANGZHOU PENGZE MACHINERY,mới
100%:Cao su chân máy-12361-30511-71 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: PT40169959/ Co cao su ASONE 3-9555-34, phi 75mm, dùng
cho quy trình sản xuất, hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169959: PV150215000/ Van bằng nhôm bọc nhựa (5pcs/set) (linh
kiện máy may công nghiệp, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Q02477000/ Bàn phím cao su có phủ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 40169959: R000310/ Tấm cao su TEKL7007 (1000MM x 10M) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: R12375010/ Bàn phím cao su có phủ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 40169959: RO037180100/ Vòng cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: RO133170100/ Vòng O bằng cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Roan hãm lực bằng cao su (DC61-03511A). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ron cao su cho van dao 110 dày 3mm- Rubber for 110
knife valve 3mm (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ron cao su của máy đúc nhựa-Clamping Booster Cylinder
packing set (DL1800A5)-Phụ kiện của máy đúc nhựa,(1 UNIT5 cái)-Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ron cao su dùng cho máy dệt hoạt động bằng điện. Hàng
mới 100%- 0346404 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ron cao su Silicon làm kín ống- DN 250 U-shaped silicon
seal, phụ tùng của hệ thống sấy phun bột kem không sữa, Nhãn hiệu: GEA, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ron cho buồng hút chân không(WJ05020203) cho máy đóng
gói chân không trong công nghiệp hiệu Jialong, chất liệu cao su. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ron làm kín, chắn dầu bằng cao su- O'RING 25.12 X 1.78-
Phụ tùng thay thế dùng cho máy đùn sản xuất thức ăn cho chó mèo. Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: RUBBER 01/ Vỏ bọc cao su dùng để cách điện mã
GD219892-1, kích thước 74.2mm x 30mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Rubber Water Sealing L-Plate/ Tấm ngăn nước cao su chữ
L 10mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: RUBBER/ Vỏ bọc cao su dùng để cách điện mã GD217369-1,
kích thước 30mm x 77mm.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ruột bình tích áp 65NNL40A chất liệu cao su. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Ruột bình tích áp bằng cao su lưu hóa, 1L
V*7/8-14UNF/VG5-NBR20/P460, P/N: 237624, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ruột bình tích áp: 25L, bằng cao su lưu hóa không xốp,
được lắp cho bình tích áp của máy ép gạch men, dùng trong nhà máy sx gạch
men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ruột cao su của trục bung hơi gá phim trong máy đóng
lốc chai NGK- AIR CHAMBER, P/N: MA901836,hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169959: S0228/ Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá
16mm FBR70-16-130(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại
nhỏ)[V530040188] (nk) |
|
- Mã HS 40169959: S0228/ Đế dưới- Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản
xuất động cơ loại nhỏ [V530030072] (nk) |
|
- Mã HS 40169959: S0450/ Miếng đệm cao su [V530051542]/ Phụ tùng thay thế
sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ GROMMET (nk) |
|
- Mã HS 40169959: SILICON/ Dây cao su (SUMTUBE), KT: 1.0x0.1x200m (dùng
để buộc dây đồng) Linh kiện dùng để sản xuất khuôn Zig kiểm tra bản mạch điện
tử (nk) |
|
- Mã HS 40169959: SP-16921/ Vòng chặn dầu bằng cao su SBB43047020 (AB5993
A0) dùng cho máy mài đĩa (nk) |
|
- Mã HS 40169959: SP-50986/ Núm hút chân không PFG-8A-N (bằng cao su)
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: SP-50986: Núm hút chân không PFG-8A-N (bằng cao su)
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: STA-38/ Ống thông hơi bằng cao su các loại (cao su lưu
hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Suốt cao su lõi sắt, dùng cho bộ phận tay ép suốt của
máy kéo sợi con dùng trong nhà máy sợi CN, mới 100% kích thước 19*30.2*28 mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Suốt cao su máy kéo sợi Accotex Pressfit Cot J-463A
16mm x 24.5mm x 348mm, square ends, (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Suốt cao su vỏ bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại
không xốp (Cots I-463/AF)- Kích thước:19x30x25 mm. Phụ tùng lắp trên máy sợi
Toyota con RX300- trong dây chuyền kéo sợi- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Suốt cao su, độ cứng 80 shore, kích thước: 22x35x180.
Nhà sản xuất: WUXI NO2 RUBBER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Suốt cao su, phụ tùng của máy dệt, hiệu Truetzschler,
xuất xứ Trung Quốc, mã 985500122020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: T0303143B/ Chốt cao su, phụ kiện bộ phận đánh tia lửa
điện của động cơ; ĐK 44 * dài 150.1mm (xk) |
|
- Mã HS 40169959: TA0550604R0/ Chốt phít cao su (linh kiện máy may công
nghiệp, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: TA0750704R0/ Phích cắm cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: TA2351004R0/ Chốt phít cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: TẤM CAO SU CỦA MÁY IN OFFSET, HÀNG MỚI 100%, NHÃN HIỆU:
KINYO (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Tấm cao su không xốp dùng cho máy kiểm tra để làm chổi
than, dầy 0.6T, kích thước 300mmx300mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Tấm cao su lót trục mực in.hiệu:PRINTEC
EPT.(1040*840*1.95)MM.(làm bằng cao su, dùng cho máy in bao bì giấy), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Tấm cao su mềm (loại cao su lưu hóa trừ cao su cứng,
không xốp) dùng trong in lon nhôm PRINTING BLANKET 1.95 (100mmx273mm). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Tấm Cao Su. 36-4R (khổ 1010mm X 800mm X 1.95mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Tấm Cao Su. 4100-4R (khổ 1035mm X 970mm X 1.96mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Tấm chắn bụi tự dính bằng cao su lưu hóa, kích thước
32mm x 80mm (MHK65865701) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Tấm chèn bằng cao su (35 x20)MM/(Gomu Sheet) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Tấm đệm cao su/EN-00655-001-VN,TYPE: A,dùng cho xưởng
sản xuất, láp ráp xe máy Yamaha, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Tấm đệm tản nhiệt MHK66265302 trên vỉ mạch bằng cao
su,kích thước 1.5t*11*239, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn, giải trí
trên xe ô tô. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Tấm lót cao su dùng cho máy in (dài 1030mm, rộng 735mm,
dày 0.4mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Tấm tản nhiệt của thiết bị giải trí ô tô (xk) |
|
- Mã HS 40169959: TC0216/ Băng cuốn bảo ôn bằng cao su non. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Thanh cao su chống vỡ giấy bằng cao su lưu hóa, không
xốp. KT: 7.25x3mm; 700mm/1 thanh; 1H/50 thanh. Hàng mới 100% do TQ sản xuất.
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Thanh cao su gạt mực dùng cho máy in lụa (360 cm x 2,5
cm x 0,5 cm/ cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân bằng cao su lưu hóa (cho máy cắt giấy
bằng khuôn hình). Ký hiệu: PINK: 0.4x0.8x700mm; 48 thanh/1 hộp. Hàng mới 100%
do TQ sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Thanh đe tạo gân trên giấy bằng cao su lưu hóa (cho máy
cắt giấy bằng khuôn hình). Ký hiệu: CXC: 1.5x8.0-9/12x700mm; 32 thanh/ 1 Hộp.
Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Thanh gạt cao su, bộ 2 cái, 35 x 1000 x 130
mm,6.273-208.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Thanh giá gắn trục con lăn tải bằng cao su, P/N
3-000041426, phụ tùng thay thế dùng cho máy đóng gói sản phẩm chế biến cá
tra, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Thanh lau bóng gạo (Rubber bar for whitenning machine)
CD100. Hàng VNSX mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Trục cao su (take up ML53-PU cả lõi) phi 150,5 x 950
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) kích thước phi 101x1040mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: Trục cao su 15S-10031, model: DF-970, chất liệu: cao
su, bộ phận cuả máy gấp giấy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Trục cao su 15S-10341, model: DF-970, chất liệu: cao
su, bộ phận cuả máy gấp giấy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Trục cao su 15V-90690, model: DF-970, chất liệu: cao
su, bộ phận cuả máy gấp giấy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Trục cao su ép film (cả lõi) phi 50 x 356 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Trục cao su kéo màng film (BM79-UN-1) phi 64 x 700 (PU)
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: Trục cao su phi 160,5 x 800 (P/R53) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Trục cao su phi 316,5 x 507 (ép màng) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Trục cao su take up phi 150,5 x 950 (PU) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Trục lăn cao su _ Urethane feed roller V-cut (upper
side) 121121Y01R2 [SPR0037] (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Trục lăn Lô chuyên dùng trong công nghiệp in. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: TSTD986/ Núm hút cao su BT3-10, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Túi cao su lưu hóa cho thiết bị giảm xung (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Túi chứa khí nén của máy ép gạch thủy lực, chất liệu
bằng cao su lưu hóa loại không xốp, dung tích 50 lít; code: 05220070 (Dùng
cho máy ép gạch thủy lực trong sản xuất gạch men)-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Ụ đỡ ổ bi, nhằm hấp thụ rung động, bằng cao su lưu hóa,
kích thước: 20 x 30 x 20mm, mã 4P102621-1B- Linh kiện dùng để sản xuất điều
hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 40169959: U-PACKING/P2(F300X28T)-Phốt (nk) |
|
- Mã HS 40169959: V142910507/ Miếng lót giảm chấn miệng hút khí (bằng cao
su lưu hóa, dùng cho Máy thổi khí, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: V142910508/ Miếng lót giảm chấn miệng ốc vít (bằng cao
su lưu hóa, dùng cho Máy thổi khí, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: V142910509/ Miếng lót giảm chấn phụ kiện điện bên trái
(bằng cao su lưu hóa, dùng cho Máy thổi khí, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: V142910510/ Miếng lót giảm chấn phụ kiện điện bên phải
(bằng cao su lưu hóa, dùng cho Máy thổi khí, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: V186410504/ Miếng cao su dùng gắn vào đầu lăn của máy
matxa mặt (màu hồng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: V9025-ESD/ Vacuum cup- V9025-ESD (nk) |
|
- Mã HS 40169959: VA-0140-1FUG-MK/ Miếng đệm nắp đậy ổ khóa cửa hộp điện
bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: VA-0140-1PKEP-MK/ Miếng đệm chống thấm nước bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Van đóng mở được làm bằng cao su, linh kiện dùng cho ổ
khóa xe máy (GGZ-4332J-210) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: vanduong-20201802-05/ Gioăng cao su V220, dùng cho bơm
chân không, KT: D220mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: vanduong-20201802-10/ Gioăng cao su P22.4, dùng cho bơm
chân không, KT: D22.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: vanduong-20201802-24/ Gioăng cao su V205, dùng cho bơm
chân không, KT: D205mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: vanduong-20201802-30/ Gioăng cao su V-55, dùng cho bơm
chân không, KT: D55mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vành cao su dùng cho máy in lon nhôm (378IDX465ODX145MM
Applicator Roll Sleeve/ hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vành cao su in lon của máy in lon nhôm (702084S
Neoprene Roller/ hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vành tròn cao su máy in lon/Applicator Roll Sleeve
(p/n: 378IDX465ODX145MM) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vỏ bọc bằng cao su dùng cho piston của xylanh thủy lực
của máy ép trục Amino GE-10060-001-VP, phi 110x91, MAKER: NABELL, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vỏ Bọc thanh cái cách điện bằng cao su,nhà sx: Daeil
CST không có mã sản phẩm, kích thước 12x80mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vỏ chắn bụi cho cảm biến tiếp xúc MODEL OP-84332, chất
liệu cao su, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Vỏ cốt 10 (bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Vỏ phôi thành hình lốp xe bằng cao su-RUBBER SHEATH
14''-(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vỏ suốt bằng cao su (19x29x25mm) dùng cho máy kéo sợi
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vỏ suốt bộ kéo dài (Bằng cao su E-468+/AF 15.92 x 24.50
x 348 mm) dùng cho máy sợi(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vỏ suốt phân ly (Bằng cao su E-468/AF 30 x 45 x 200 mm)
dùng cho máy sợi(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vỏ tạo hình lốp xe đạp bằng cao su,không nhãn hiệu,loại
100-305(H/E) hàng mới 100%-Air Bag 100-305(H/E) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng bằng cao su lưu hóa dùng bọc mép trống tạo hình
của máy tạo hình lốp xe (SEAL B/D 16" 85MM K1418TS) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng cao su (C/RING) đã kiểm hàng theo tờ khai
101873755431/A12, 26/02/2018 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng cao su (đường kính 14.9mm, dày 2mm) (ORIFICE)đã
kiểm hàng theo tờ khai 101873755431/A12, 26/02/2018 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng cao su (PU) phi 120,5 x phi 143 x 30 (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng cao su 0105 (vòng da) dưới của máy sợi con, kích
thước 83*30*1mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng cao su AH (vòng da) dưới của máy sợi con, kích
thước 37*28*0.9mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng cao su làm kín, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng cao su máy kéo sợi Accotex Spining Approns
No.78210G, closed 37mm x 27.7mm x 1.0mm, (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng cao su S25L (vòng da) dưới của máy sợi con, kích
thước 83*30*1mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng cao su(72.5x34x1.1mm) dùng cho máy kéo sợi (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng cao su/ORIFICE HOLDER (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng chặn dầu (bằng cao su)-2109020011- Oil seal(linh
kiện sản xuất máy nén khí-hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng da bằng cao su của máy kéo sợi con-ACCOTEX
APRONS,NO.78210G, 37 MM ID X 27.8 MM WD X 1.0 MM TH (mới (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng đệm bằng cao su của máy bơm ly tâm VJ-40-2 nhà SX:
SHINCO INDUSTRIES, hàng mới 100%hàng mới (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng đệm Oring Silicone, hàng mới 100%: ORING SILICONE.
Size: 40 x 47 x 3.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng đệm Silicone, mới 100% (Bao gồm cước: 31.42 USD)
(nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng Grommet bằng cao su dùng cho bộ phận đo mức dầu
của máy cắt cỏ, máy phát điện/G02587 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng kẹp sợi bằng cao su linh kiện của máy sợi
con-Gripper menbrance TPU (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng kín khí bằng cao su lưu hóa loại mềm không xốp-
Linh kiện sản xuất lắp ráp tai nghe (Mới 100%)-Air tight circle- P/N No:
610318500002 (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng màu thùng cúi 1000, chất liệu cao su, dùng để
quàng vào thùng sợi, để phân biệt các loại sợi khác nhau, phụ tùng ngành dệt
sợi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: VÒNG SU CỦA MÁY KÉO SỢI CON (HD68 TYPE;83X30X1 MM;MỚI
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Vòng suốt cao su lưu hóa 868 (suốt cao su) của máy sợi
con, kích thước 19*30*28mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: VT1061/ Cục Pad Silicone 008-03W, phụ tùng của máy
Marking. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: VTTH/ Cao su khớp nối (F420-1469), (linh kiện của máy
nén khí), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: W0845039604/ Caosu bảo vệ nắp bình nhiên liệu (nk) |
|
- Mã HS 40169959: W0845041804A/ Núm cao su d70mm (nk) |
|
- Mã HS 40169959: W0845041904A/ Núm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: W0845052203/ Caosu bảo vệ nắp bình nhiên liệu (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Xích bằng cao su của máy gặt đập liên hợp. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Xích cao su dùng cho máy gặt đập liên hợp Kubota DC-70,
hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (xk) |
|
- Mã HS 40169959: Y0601840121/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Y0601850239/ Nút cao su d25mm (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Y0601850261/ Nút cao su d25mm (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Y0601850265/ Núm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Y0601850275/ Nút cao su dài25mm (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Y0601851780/ Nút cao su d25mm (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Y0601851781/ Nút cao su d40mm (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Y3SX11128-01/ Miếng đệm bằng cao su/SEAT FRAME SILENCE
URETHAN/Y3SX11128-01(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Y3TX03010A-01/ Miếng dán bằng cao su Y3TX03010B-01
(50mm x 50mm)/PACKER (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Z0000000-219342-Cao su bọc xi lanh KT: 44x22x21 mm (Vỏ
bọc bằng cao su, dùng để bảo vệ chống va đập cho xi lanh) (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169959: Z0000000-526483/ Đệm máy bơm máy mài kính, kích thước:
185x184x5mm, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169959: Z01143 Miếng chèn bằng cao su làm kín ống thủy tinh
dùng cho máy sản xuất bóng đèn hậu xe máy. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169970: Cục chặn bánh xe bằng cao su, model WSPG, kích thước
285x160x190mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169970: Gối cao su cốt bản thép (các lớp thép mỏng), nằm giữa
và làm giảm xung chấn trong quá trình truyền tải trọng giữa nhịp cầu và mố
cầu dùng trong xây dựng cầu, KT: 2000x400x20mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169970: Gối cầu bằng cao su chịu lực cầu, dài 500 mm, rộng
200mm, dày 47mm, dùng trong xây dựng, hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169970: Gối hông cao su dùng trong xây dựng, (90 x 70 x 25)mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169970: Miếng gối đệm cao su chịu lực, cốt bản thép, dùng trong
xây dựng cầu. Kt (100*100 *22)mm, NSX: DAE KYOUNG INDUSTRIAL CO.,LTDION, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169970: Nhíp nén cao su dùng trong xây dựng, (90 x 70 x 65)mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169991: KHĂN BÀN (xk) |
|
- Mã HS 40169999: (2906096000) Bộ bảo dưỡng van chặn dầu (gồm gioăng,
phớt bằng cao su lưu hoá), dùng cho máy nén khí, nhà sản xuất: Atlas Copco,
thương hiệu: Ceccato, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (8423253) Đĩa tiêm bằng cao su, dùng trong sản xuất dây
truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (A990288)- Bộ bảo dưỡng van áp suất tối thiểu(gồm
gioăng, đệm, ống, chụp đầu van bằng cao su lưu hoá) dùng cho máy nén khí, nhà
sản xuất:ELGi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q270-058475) CAO SU THỬ NGHIỆM ĐỘ MÀI MÒN CS-10 (CAO
SU LƯU HÓA).HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q270-058476) CAO SU THỬ NGHIỆM ĐỘ MÀI MÒN CS-8 (CAO SU
LƯU HÓA).HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-015523) NẤM HÚT PEG-8-F, BẰNG CAO SU (HÀNG MỚI
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-276855) NẤM HÚT VP20LBSE, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-348311) NÚM HÚT BẰNG CAO SU DÙNG ĐỂ HÚT MÀN HÌNH
ĐIỆN THOẠI KHI DI CHUYỂN LÊN BĂNG TRUYỀN ĐỂ CHUYỂN ĐẾN CÔNG ĐOẠN SAU, MODEL
FM-SW76*14N10,76*14*10 (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-610008) ĐẦU HÚT VPC10RS6J, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-614263) GIÁC HÚT PSE-13BSE, BẰNG CAO SU, DÙNG ĐỂ
NHẤC LINH KIỆN, 1 ĐẦU GẮN VỚI ỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-619300) GIÁC HÚT JAS-P4X7, VẬT LIỆU CAO SU. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-628327) GIÁC HÚT MU6NSY-CSS-SPR2-S2 BẰNG CAO SU
(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-681016) NẤM HÚT PJG-25-SE, CHẤT LIỆU CAO SU, DÙNG
ĐỂ NHẤC HÚT LINH KIỆN (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-721637) NẤM HÚT IU10-CO-CS-X, CHẤT LIỆU CAO SU
CHỐNG TĨNH ĐIỆN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-736371) NÚM HÚT PFX-5469-ESD BẰNG CAO SU (HÀNG
MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-739908) GIÁC HÚT VP6RSE-R69-SS-LIP, BẰNG CAO SU.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-743326) GIÁC HÚT PJG-6-SE-ESD, BẰNG CAO SU LƯU
HÓA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-765418) GIÁC HÚT, BẰNG CAO SU, DÙNG ĐỂ NHẤC HÚT
LINH KIỆN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-795903) NẤM HÚT VP5X10ESE-M6, CHẤT LIỆU CAO SU
LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ DI CHUYỂN SẢN PHẨM BẰNG CÁCH NÉN KHÍ. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-816696) NÚM HÚT BẰNG CAO SU VPBT40. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q310-831028) NẤM HÚT VU10-C69S-M5M, BẰNG CAO SU, DÙNG
ĐỂ NHẤC LINH KIỆN(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: (Q400-162414) DÂY ĐEO CHỐNG TĨNH ĐIỆN BẰNG CAO SU,KT:
L90MMXW40MM, 10G, DÙNG CHO NHÂN VIÊN ĐEO VÀO CHÂN KHI LÀM VIỆC DƯỚI LINE
(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Băng tan 12mm*5m.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Bánh răng bằng cao su của máy cuốn dây đồng
7100-GG0032. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Bao ngón tay cao su chống tĩnh điện size M, quy cách
đóng gói 500 gam/ túi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Bình đựng dầu bằng silicone, không có dầu, dùng
trong sản xuất bao bì, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Búa cao su cán gỗ 12 OZ*400gr/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Cốc hút chân không PFYN80 G1/4-IG-SI bằng cao su, kt
80*80*40mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Con lăn bằng cao su (Roller) phi48 * 13mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Đầu hút chân không bằng cao su lưu hóa,
model:C-VPBT15,nhãn hiệu:misumi, kích thước:đường kính ngoài 15mm, dùng cho
máy hàn,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Đầu tăm bông H-31 (bằng cao su) dùng làm sạch linh
kiện điện tử, trong phòng sạch (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Dây cách nhiệt dùng cho máy hút chân không, chất
liệu cao su, hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Dây cao su cố định thiết bị gia nhiệt- Siegelgummi
40632 60 Shore red (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Dây chun 1mm màu trắng, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Dây đai bằng cao su, model:PY1508-56-025D, quy
cách:15*3038mm, dùng cho dây chuyển, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Dây đai tròn phi 3 bằng cao su dùng để đóng hàng
đường kính: 3cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Khớp nối bằng cao su có vỏ bao ngoài bằng sắt,
DN250, dài 230mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Khớp nối mềm bằng cao su, DN100, dùng cho đường ống
trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Khớp nối mềm cao su chống rung trong điều hòa,
DN100, chiều dài 150mm, đường kính mặt bích 180mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Màng cao su, kích thước: 20x30cm,dùng trong sản xuất
bao bì, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Miếng đệm bằng cao su C7013EM RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Nút cao su- bộ phận làm sạch của thiết bị phun keo,
đường kính ngoài 10mm, nhãn hiệu ANDA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Nút tai cao su tự nhiên có dây đeo chống ồn cây
thông đẹp 3M 1270 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Phốt làm kín dầu 35x47x7 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Tấm cao su lưu hóa dạng cuộn KT 1000x10.000x1.8mm
(Bóng) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Tấm tản nhiệt bằng cao su,RRU3740TA THERMAL PAD (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Teflon bọc thanh gia nhiệt- Teflonbett 6,5x7x650
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Vật liệu hấp thụ, 4000000016532719,
25*25*0.55mm,-25~85, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy chấm keo, đường
kiính ngoài 20mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ./ Xốp eps đóng gói nguyên vật liệu là mô tơ của tờ
khai nhập: 103350312440 ngày 05/06/2020, kt 955*745*120(mm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: [Gioăng cao su, dùng cho cơ cấu đổi dao tự động của máy
gia công cắt gọt. 1 set 1 chiếc] (nk) |
|
- Mã HS 40169999: [Gioăng chắn bụi, bằng cao su, dùng cho cơ cấu đổi dao
tự động của máy gia công cắt gọt. 1 set 1 chiếc] (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0/ (R40301088) Thảm cao su chống tĩnh điện 1.2m*2mm (10
m/Cái), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0/ Chun vòng màu nâu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0/ Dây curoa bằng cao su sử dụng cho hệ thống máy tẩy
rửa, (Timming Belt (126MXL*10mm) [SP040219031]), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0/ Dây đai (dây curoa) bằng cao su, sử dụng cho thiết
bị thổi khí p/k của hệ thống máy tẩy rửa. (BELT(41.5inch LG-16 PN-13514
SONIC)(500*50*10)mm) (SP010511007), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0/ Miếng đệm bằng cao su sử dụng để đệm dao trong máy
dập tự động, (SOFT SPONGE(1T) (500*500*1)mm [-]), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0/ Núm cao su bọc đầu dao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0/ Tấm đệm cao su, dùng để đệm trục in của máy in
offset, kích thước: 478*330mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0/ Xốp POLYURETHANE FOAM, mã: nQZK70, kích thước:
3.0/10.0T*210*300mm, dùng để sản xuất thử cắt tạo hình sản phẩm xốp cách
điện, linh kiện trong máy in của fujixerox. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 000.05710/ Tay nắm bằng cao su lưu hóa dùng cho thiết
bị nâng hạ bệnh nhân D28.5*d19*129mm 000.05710, hàng mới 100% (stt15), ERP:
000.05710-BT (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 00011/ Vật liệu chèn cách điện cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0008/ Rubber EX-5BA (cao su tụ điện), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0008/ Rubber EX-6BA (cao su tụ điện), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0008/ Rubber EX-8BD (cao su tụ điện), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0008/ Rubber HX-10D (cao su tụ điện), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0008/ Rubber HX-12D (cao su tụ điện), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0008/ Rubber HX-16D (cao su tụ điện), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0008/ Rubber UX-12D (cao su tụ điện), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0008/ Rubber UX-6BD (cao su tụ điện), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0008/ Rubber UX-8BD (cao su tụ điện), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0008/ Rubber UX-8D (cao su tụ điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 000-K08-101-2020/ Chụp cao su cho phanh ô tô (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 004K 02830R05-1/ Miếng đệm bằng cao su- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 004K 02830R06/ Miếng đệm bằng cao su- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0181/ Rubber vulcanized; other/ Receiver tube
silicone white (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0254-1/ Hearing aid accessories and parts/ Rubber
button (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0497-1/ Silicone gum/ Suspension GR gain boost (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0565/ Rubber/ Charging contacts sealing Cargo BTE
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0588/ Rubber/ Microphone cover London RIC312 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0591/ Rubber/ Open Dome SDS4 S (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0592/ Rubber/ Open Dome SDS4 M (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0593/ Rubber/ Open Dome SDS4 L (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0594/ Rubber/ Closed Dome SDS4 S (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0595/ Rubber/ Closed Dome SDS4 M (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0596/ Rubber/ Closed Dome SDS4 L (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0597/ Rubber/ Power Dome SDS4 S (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0598/ Rubber/ Power Dome SDS4 M (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0599/ Rubber/ Power Dome SDS4 L (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0600/ Rubber/ Cap Dome SDS4 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-0610/ Rubber vulcanized; other/ Suspension 352 gain
boost (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-3111 Rubber/ Foot shell Hub Roger Pen/Clip-On Mic
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-3111/ Rubber/ Foot shell Hub Roger Pen/Clip-On Mic
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-3174 Rubber vulcanized; other/ Suspension 50DH Gain
Boost (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-3174/ Rubber vulcanized; other/ Suspension 50DH
Gain Boost (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-3184-006/ Rubber/ Protective case TX19 black (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-3196-023/ Rubber/ Screw cap TX27 gray (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-3199/ Rubber/ Sealing ACC04 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 005-3208-006/ Rubber/ Support PCB ACC05 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0079631/ Cốc hút chân không SGN 120, bằng cao su, dùng
cho máy laser TruMatic 3000 Fiber, mã hàng 0079631, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0084895/ Cốc hút chân không Sg45, bằng cao su, dùng cho
máy laser TruMatic 3000 Fiber, mã hàng 0084895, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 010306/ Miếng cao su làm xung điện cực sử dụng cho máy
vật lý trị liệu Stylift, chất liệu cao su mềm,hình vuông 5*5cm, hãng
Axelgaard, model 895220,không gắn các thiết bị điện khác (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 010886/ Miếng xung dẫn của máy vật lý trị liệu, hình
tròn đường kính 32mm, chất liệu cao su mềm, không gắn các thiết bị điện khác
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 012427/ Miếng cao su làm xung điện cực sử dụng cho máy
vật lý trị liệu, chất liệu cao su mềm,kích thước 75*100mm, không gắn các
thiết bị điện khác (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 01353 14041-B1/ Đệm phanh xe nâng bằng cao su(Made from
EPX-8000) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 016/ Vòng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 018-014/ Nút nhét tai 3M 1100. Hàng mới 100%
(3209056002) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 02003-CABLE-001/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 02014-DAUCS-001/ Đầu cao su dùng để hút bản mạch/Vacuum
pad[PCG-7-N] 2320639600. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 02014-DCSHM-001/ Đầu cao su hút bản mạch (Pad VP10LBN
F2-0057-K6, FMBL-400SA-DHE-SV). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 02018-BATAN-001/ Băng tan (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 025SIL/ Bánh xe đánh bóng bằng cao su (Polishers blue
9801G) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 025SIL/ Mũi đánh bóng bằng cao su (Polisher Grey HP
9572M) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 026-1435/ Rubber/ O-Ring Nozzle Silikon rot (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 02-CHG4B1-XX0B1S/ Đế chống trơn trượt bằng cao su
silicon, part no. 02-CHG4B1-XX0B1S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 02-CHG4B1-XX0B2S/ Đế chống trơn trượt bằng cao su
silicon, màu xanh, part no. 02-CHG4B1-XX0B2S, dùng để sản xuất loa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 02-CHG4B1-XX0B3S/ Đế chống trơn trượt bằng cao su
silicon, part no. 02-CHG4B1-XX0B3S, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 02-CHG4B1-XX0B9S/ Đế chống trơn trượt bằng cao su
silicon, màu hồng, part no. 02-CHG4B1-XX0B9S, dùng để sản xuất loa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 03110402/ Nút đậy an toàn Va50-2 (bằng cao su lưu
hoá)(safe valve), màu đen. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 03110425/ Nút đậy an toàn Va50-25 (bằng cao su lưu
hoá)(safe valve),màu đen. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 03110425:Nút đậy an toàn Va50-25 (bằng cao su lưu
hoá)(safe valve) là nguyên liệu thuộc dòng số 10 của TK10312835412/E31 ngày
03/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 03110426/ Nút đậy an toàn Va50-16 (bằng cao su lưu
hoá,màu đen)(safe valve). (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 03110426:Nút đậy an toàn Va50-16 (bằng cao su lưu
hoá,màu đen)(safe valve) là nguyên liệu thuộc dòng số 23 của
TK10324856523/E31 ngày 07/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 03-11-0758/ Tấm cao su chống tĩnh điện màu xanh kích
thước 10mx1.2mx2mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0320709261/ Khớp nối bằng cao su- Coupling rubber E97
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 03-LTNGC-024-20/ Nút bấm cao su silicone dùng trong sản
xuất đồ chơi (D28-26867-001) kích thước 10x10x3.7 mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 04006-JSLCO-001/ JIG Silicon TVOC (đồ gá bằng cao su
lưu hóa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0508-1095-B/ Sản phẩm cao su gắn lõi thép không gỉ
15360549920 Support 6x1 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0508-1106-A/ Sản phẩm cao su gắn lõi thép không gỉ
15262359550 SUPPORT FO FUNSYAKAN 1 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0508-1107-A/ Sản phẩm cao su gắn lõi thép không gỉ
15262359560 SUPPORT FO FUNSYAKAN 2 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0508-1130-C/ Sản phẩm cao su gắn lõi thép không gỉ
15269659550 Support 10x1 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0508-1169-B/ Sản phẩm cao su gắn lõi thép không gỉ
14662359871 FUREDOME 25x1 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0508-1187-A/ Sản phẩm cao su gắn lõi thép không gỉ
14069559780 SUPPORT D10x2 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0528-5010/ Gioăng cao su lắp phía sau ống xả 228-73364
DRAIN TUBE USHIRO (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0552-5001/ Gioăng cao su chặn nước NCP-S04 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0552-5005/ Gioăng cao su chặn nước NCP-S07 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0560-5004/ Gioăng silicone JP PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0571-5004/ Nối ống mềm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0595-8001 Nắp van cao su 6C (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0626-5008/ Gioăng cao su chặn nước CHUUSEN PACKING
SV-TF-380 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0655-0039 Vành đệm cao su SE-50L-1 FLANGE PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0655-0097 Ống cao su SEG-25 (SEG-25 PIPE RUBBER) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 066621-ZK/ Gioăng cao su, phụ kiện ống dẫn khí đường
kính 11mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0706-5040/ Gioăng cao su gắn nắp hộp cơm PSB5SAN(NEW)
FUTA PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0707-0038-A/ Miếng kẹp cao su chống trượt ASHIGOMU
SILICONE Kích thước: Đường kính trong 7.5 mm, đường kính ngoài 10 mm, Độ dầy
5 mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0707-0039-A/ Nút Silicone,đường kính ngoài 30mm,đường
kính trong 7mm,độ dày 20mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0707-0043-A/ Van gắn thùng lưu trữ van khí (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0707-0044/ Gioăng cao su dùng cho Slim Pitcher (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0707-5003/ Gioăng cao su PC WASH BUCKET USE PACKING
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0707-5006/ Gioăng cao su ASHI GOMU SILICONE (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0720-5011/ Gioăng cao su 41-24312-00-000 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0734-5013/ Gioăng cao su SW-6 PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0734-5017/ Gioăng cao su gắn nắp hộp cơm BL-13HX
SILICONE SEAL FUTA BLACK (màu đen) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0734-5018/ Gioăng cao su gắn nắp hộp cơm BL-13HX
SILICONE SEAL FUTA RED (màu đỏ) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 08-19812-00: Chân đế bếp ga bằng cao su, đường kính
19mm, chiều cao 10mm, linh kiện lắp ráp bếp ga, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 08380-V060B-00/ Vỏ bọc (bằng cao su). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 08390-V0600-00/ Vỏ bọc bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 08391-V0600-00/ Vỏ bọc bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 08996/ Tấm dán bằng cao su K100N3345V (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 09100300000126/ Tay cầm cán golf bằng cao su
GR1005G04580 Lady Wilson Grip(BLACK/WHITE fill) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 09100300000131/ Tay cầm cán golf bằng cao su
GR690G04580-Tour Velvet-STD Gauge(Black Base With White Fill) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 09101600000642/ Tay cầm cán golf bằng cao su 5716030 GR
GP TOUR VELVET BLK BUTT CAP WHT CHEV (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 09101600000751/ Tay cầm cán golf bằng cao su 5718037GR
GOLF PRIDE NIION FLASH 40G LDY JV. Hàng xuất thuộc tờ khai 103198657110/E31
Ngày 13/03/2020 Mục 2 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 09101600000752/ Tay cầm cán golf bằng cao su 5718036GR
GOLF PRIDE TOUR VELVET 360 42G JV. Hàng xuất thuộc tờ khai 103132968740/E31
Ngày 05/02/2020 Mục 1 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 09101600000762/ Tay cầm cán golf bằng cao su 5718081 GR
GP TOUR VELV ALIGN 51G BLK/GRY DOM (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 09101600000791/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR TOUR
VELVET SOFT 46G (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 09101600000792/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR GP TOUR
360 SOFT 50G DOM (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 09101600000804/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR LAMKIN
SONAR WMS 44G DEMO (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 09101600000811/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR TOUR
VELVET 360 SOFT MIDSIZE (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 09101600000824/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR GOLF
PRIDE VDR BLUE/WHITE 45G JV (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 09101600000831/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR TOUR
VELVET 360 11.5IN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 09101600000833/ Tay cầm cán golf bằng cao su GR TOUR
VELVET 360 11.5IN DEMO (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 09108300100003/ Tay cầm cán golf bằng cao su Bloom Set
2015 Putter grip (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 09108300100004/ Tay cầm cán golf bằng cao su Bloom set
2015 regular grip (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 0912-0018-B Nắp đậy cao su Gromet/DO-379 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0934-5031/ Gioăng cao su PACKING NYS10135-06 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0934-5032/ Gioăng cao su PACKING A NYS10135-08 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0934-5035/ Gioăng cao su chống thấm nước đèn LED
NYM20011-05 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0934-5036/ Gioăng cao su chặn nước NYS11817-07 PANERU
PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0934-5038/ Gioăng cao su chặn nước NYR10007-05 GOMU
WASYA (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0934-5041/ Gioăng cao su chặn côn trùng trong bóng đèn
LED NNS20320W-1 BOCHUU PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0934-5042/ Gioăng cao su chặn nước dùng trong đèn LED
NDW27600-3 PANERU PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0934-5043/ Gioăng cao su chặn nước dùng trong đèn LED
NDW27600W-5 HONTAI PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0934-5052/ Gioăng cao su gắn tấm đệm PANERU PACKING
NDN86300W-4 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0934-5053/ Nút cao su chặn côn trùng cho đèn LED
BOUCHYUU PACKING NDN86300W-8 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0936-5002/ Gioăng cao su dùng cho bộ phận cảm biến ánh
sáng LEDK78928 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0936-5003/ Gioăng cao su dùng cho nguồn điện chiếu sáng
LEDK78928 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0936-5004/ Nắp cao su LEEM-40694N-WP TAMPE PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0936-5005/ Nút cao su bảo vệ hệ thống dây điện
LEEM-40694N-WP TAMPE BUSH (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0957-5016/ Gioăng cao su dùng cho bộ phận cảm ứng
5217411 SLC-SC6 BUSH (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0957-5017/ Gioăng cao su dùng cho bộ phận cảm ứng
5217460 SLC-SC6 CODE BUSH d6 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0958-0009 Gioăng cao su E-1807 12R-DS. Đường kính ngoài
67.8mm, đường kính trong: 27.4mm, độ dày: 15mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 097221I600/ Ron cao su 097221I600 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 0975-5022-A Gioăng cao su cỡ vừa gắn nắp hộp nhựa đựng
thực phẩm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1.3-1.5mm CH-002/ Dây viền bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1.3-1.5mm CH-29/ Dây viền bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1.6-1.8mm CH-27/ Dây viền bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 10000591/ Khối cao su để luồn cáp, RM 30 0+10-25MM, sử
dụng trên tàu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 10003595/ Khối cao su để luồn cáp, RM 15 MODULE
0+3,5-9,5MM, sử dụng trên tàu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 10008673/ Khối cao su để luồn cáp,sử dụng trên tàu,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1002925-S709958-30/ Nút xuyên vách Slipsil 53/22-24,
L66mm, dùng cho ống có đường kính D22-23.9mm, kín nước và khí, an toàn cháy,
bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1002951-S709725-160/ Nút xuyên vách kín nước Slipsil
53/0, L66mm, kín nước kín khí, bằng cao su tổng hợp EPDM (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1002956-S711136-48/ Nút xuyên vách Slipsil 78/42-44,
L66mm, dùng cho ống có đường kính D42-43.9mm, kín nước và khí, an toàn cháy,
bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1002984-S709958-171/ Hộp cao su qua vách kín nước
Roxtec, loại ROXTEC RS, ROXYLON (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1016-0001-C/ Gioăng cao su dùng cho sản phẩm đèn LED
kiểu treo tường FW21337(B-1). Chiều dài 340mm, chiều rộng 300mm, độ dày 30mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1016-0003-B/ Gioăng cao su dùng cho sản phẩm đèn LED
kiểu treo tường FW11337(C-1). Chiều dài 269mm, chiều rộng 230mm, độ dày 10mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1016-0005-B/ Gioăng cao su gắn lõi thép không gỉ dùng
cho đèn LED kiểu treo trần FW21327(B-2)C TENJIKA HONTAI PK (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1016-0007-B/ Gioăng cao su gắn lõi thép không gỉ dùng
cho đèn LED kiểu treo trần FW11327(C-2)C TENJIKA HONTAI PK (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1016-5006/ Gioăng cao su END PACKING(3PS4610EP) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1016-5025 Nắp đậy cao su CAP NNW4610ENK-17, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 102250002600/ Chân đế bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1022-5007/ Gioăng cao su chặn nước dùng cho ốc vít
YYY23064-6 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1022-5008/ Gioăng cao su chặn nước END PACKING
YYY23064-13 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1022-5009/ Gioăng cao su chặn nước BUSH YYY23064-15
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1022-5010/ Gioăng cao su chặn nước cho nguồn điện END
PACKING YYY23064-23 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1022505430/ Chân đế bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1035909/ Dây bọc chia cáp bằng cao su 20.5mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1037-5003/ Gioăng cao su gắn nắp máy tạo độ ẩm TANKU
FUTA PACKING (HD-LX1219) màu xám. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1039-0005 Gioăng cao su YA-5P VALVE PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1042-5006/ Gioăng cao su chặn nước FK754-3 PACKING A
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1047-5001/ Gioăng cao su NNFW21800 BUSH (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1053-5002/ Gioăng cao su lắp bộ phận cảm ứng 5217470
SLC-SC6 CONECTOR COVER (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1055-5009/ Gioăng cao su bảo vệ dây nhiệt TS
SOSOGIGUCHI PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1055-5011/ Gioăng cao su gắn nắp chai xì dầu SYS-SYO
FUTA PACKING PGR (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1055-5012/ Gioăng cao su gắn nắp chai xì dầu SYS-SYO
FUTA PACKING B (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1055-5013/ Gioăng cao su dùng trong bình đựng cà phê
WDD-5 SUTORE HORUDAR (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1055-5014/ Gioăng cao su gắn trong vòi bình trà
WTP-11-W FUTA SHITA (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1055-5015/ Gioăng cao su gắn trong vòi bình trà
WTP-11-B FUTA SHITA (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 106/ Dây thun chất liệu cao su, nhãn hiệu CHUNRUN, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1067-5001/ Gioăng cao su chặn nước cỡ nhỏ
T3AA26005-K-04 dùng cho đèn LED ngoài trời (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1067-5002/ Gioăng cao su chặn nước cỡ lớn
T3AA26005-K-07 dùng cho đèn LED ngoài trời (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1067-5003/ Gioăng cao su chặn nước gắn chân đèn
T3AA26005-K-05 dùng cho đèn LED ngoài trời (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 107045903/ Tấm bịt miếng che khớp nối bằng cao su EPDM,
8PS7960-0AA01-3AA5_GASKET JOINT COVER _L2000*W157*H4 (GASKET JOINT COVER),
NLSX thanh dẫn điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1085-5001/ Gioăng cao su lắp bộ phận cảm ứng ORING
104.6 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1094-5033 Gioăng cao su chống rung dùng cho linh kiện
của bình nước nóng PONPU BOUSHIN GOMU RQ7 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 11210052-1001-B6/ Chân đệm cao su dùng cho sàn nhà
(Made from S7213P)-CUSHION KG (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1122194200/ Giắc hút sản phẩm dùng cho máy bắt vít, số
hiệu: PBG-15A-NBR, chất liệu: cao su, kích thước: dài 2cm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A2100-11/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không
xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2100-11, kích thước 76x25x60mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A2100-13/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không
xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2100-13, kích thước 20x9x60mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A2100-45/ Miếng nối bằng cao su lưu hóa không xốp
của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2100-45, kích thước 135x57x60mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A2100-46/ Miếng nối bằng cao su lưu hóa không xốp
của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2100-46, kích thước 135x57x60mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A2100-47/ Thanh nối bằng cao su lưu hóa không xốp
của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2100-47, kích thước 1330x60x60mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A2100-49/ Miếng nối bằng cao su lưu hóa không xốp
của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2100-49, kích thước 135x57x60mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A2100-7/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không
xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2100-7, kích thước 77x25x60mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A2700-11/ Nẹp bịt kín không khí bằng cao su lưu hóa
không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2700-11, kích thước
75x25x60mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A2700-3/ Nẹp bịt kín không khí bằng cao su lưu hóa
không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2700-3, kích thước
86x35x60mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A2700-4/ Nẹp bịt kín không khí bằng cao su lưu hóa
không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2700-4, kích thước
86x35x60mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A2700-7/ Nẹp bịt kín không khí bằng cao su lưu hóa
không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2700-7, kích thước
203x37x60mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A2700-9/ Nẹp bịt kín không khí bằng cao su lưu hóa
không xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2700-9, kích thước
453x40x60mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A2962-1/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không
xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2962-1, kích thước 487x7x60mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A2962-2/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không
xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2962-2, kích thước 487x7x60mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A2962-3/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không
xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A2962-3, kích thước 253x19x60mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A3172-37/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không
xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A3172-37, kích thước 205x34x60mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A3172-45/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không
xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A3172-45, kích thước 78x19x60mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A3172-46/ Thanh nẹp bảo vệ bằng cao su lưu hóa không
xốp của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A3172-46, kích thước 78x19x60mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113A3172-53/ Miếng nối bằng cao su lưu hóa không xốp
của cánh tà máy bay Boeing 737 loại 113A3172-53, kích thước 12x16x60mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 113H0-F2200-0000/ Dây chun đen L60, sử dụng trong
nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 113Y0F92020000/ Dây chun màu trắng L90 bằng cao su.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 114/ Bộ thẻ treo (1 Thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + Dây treo
kim loại 7.6cm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1156273-S710509-186/ Nêm kín nước, RM 15, dùng cho dây
cáp điện/ống có đường kính D3-11 mm, L15mm, B15mm, h60mm, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1156293-S710509-187/ Nêm kín nước RM 30, L30mm, B30mm,
H60mm, dùng chèn cáp/ống D10-25 mm, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1160261200R15/ Miếng đệm bằng caosu (đường kính
D23.4mm*D26.8mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 117504/ Nắp bảo vệ bằng cao su
RUBBER>RTE56,SILICON,SENSER_CAP_T,BLK (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 12.1/ Đường viền bằng cao su lưu hóa 10MM (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1201800-S711097-245/ Hộp dẫn cáp bằng cao su CM 15w40
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 120349/ Nắp đậy bằng cao su (hàng mới 100%) LABBER CAP
FTJLHD3992Z0 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 120974/ Đầu hút cơ học của máy vật lý trị liệu bằng cao
su mềm, màu xám, kích thước 38*phi64*phi95mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1211317420/ khối trụ che lỗ của camera, bằng cao su
cv460 BOX HOLE Cover (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1211317510/ khối trụ che lỗ của camera, bằng cao su
cv460 m6 Hole cover (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1211317620/ khối trụ che lỗ của camera bằng cao su
CV460 hole cover. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 121345/ Nút công tắc điều khiển, chất liệu cao su mềm,
kích thước 41*31*40mm, không gắn chi tiết dẫn điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 121353/ Miếng cao su silicon mềm làm đế tản nhiệt, một
mặt có gắn keo dính, màu trắng, kích thước 77*18mm, không gắn các thiết bị
điện khác (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 121354/ Miếng cao su silicon mềm làm đế tản nhiệt, một
mặt có gắn keo dính, màu trắng, kích thước 46*18mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 121556/ Nút công tắc bằng cao su lưu hóa mềm, kích
thước 48*44mm, chỉ là nút công tắc không gắn các thiết bị điện khác (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 122030002300/ Tấm tản nhiệt 23*34*t0.4mm bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 123Y5G50600000/ Dây Chun màu xám L175, bằng cao su.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1252284200/ Con lăn bằng cao su hỗ trợ trong công đoạn
dán miếng vinyl (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1255125650/ Vòng che cáp bằng cao su của camera cv460
cable cover (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 12ESC-1T/ Đệm lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 131175-10150-FAI-1-2020/ Ống chụp cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1344-2GT-9/ Dây đai truyền chuyển động bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 136.5-1.5GT-7/ Dây đai truyền chuyển động bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1500021749/ Phốt chắn dầu 35-55-11TC NOK (cao su tự
nhiên NBR), hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 15074-V1000-00/ Mũ chụp (bằng cao su). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 151X1230EA02PC01|DM/ Vòng dây bằng cao su, KT 120x75mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 16601-Y2V0110-0000/ Vỏ giá đỡ tay cầm bình dầu bằng cao
su dùng sản xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 16601-Y2V0210-0000/ Vỏ giá đỡ tay cầm bình dầu bằng cao
su dùng sản xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 17000187/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 17000351/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 17000358/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 17003401/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 17003548/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 17003549/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 17003766/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 17071006:Đầu bít hơi (Head of air locking, qui cách:
25m/m, bằng cao su, dùng cho máy thử độ kín). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 175017602/ Nút nhấn (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 176084301/ Nắp đậy khe thẻ nhớ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 17900063:Nút hít (Attract eye, qui cách: AT5-046,
M5*6.3*10, nút hít lắc chì, bằng cao su lưu hóa, dùng trong máy dán nắp
SPOT). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 18/ Vòng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 18002-Z800110-0000/ Vỏ bên thiết bị giảm thanh bằng cao
su dùng sản xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 189161476/ Chân đế cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 19/ đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 19215-1/ Ron cao su 19215 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 193-00010-1J3/ Nút ấn kích thước 6.90x3.4mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 193-00010-673/ Nút ấn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1978/ Miếng cao su hình tròn, od0.68",
ứ0.118" (PO số 85012460, ngày 06.11.2019) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 199419000/ Nút nhấn (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1A0E68B0/ Khớp nối bằng cao su- Original arm stopper-
rubber (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1C127/ 222000037-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng
cuộn, không xốp CA60-12225HT,dài 300m x rộng 938mm x độ dày 2.40mm,không nhãn
hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1C127/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp-
BE45-35HT, dài 350m x rộng 975mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng sản
xuất lốp xe,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1C128/ Cao su mành sợi Vải dạng cuộn, không xốp-
930V3,dài 480m x rộng 1,450mm x độ dày 0.88mm, không nhãn hiệu,dùng sản xuất
lốp xe, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1GAAA0025G/ Ống LUMINOUS (4.5*2.5MM) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1M110637A00/ Pad- Miếng đệm cao su (92*39*8 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1W120338A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL sản xuất
ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1W120345A00/ Base-Pad- Miếng đệm bằng cao su(179mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1W120351A00 (Base-Pad- Miếng đệm bằng cao su(178mm))
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1W120351A00/ Base-Pad- Miếng đệm bằng cao su(178mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1W120359A00 (Base-Pad- Miếng đệm bằng cao su(190mm))
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1W120359A00/ Base-Pad- Miếng đệm bằng cao su(190mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1W120419A00 (Pad-Miếng đệm bằng cao su(177mm)) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 1W120419A00/ Pad-Miếng đệm bằng cao su(177mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1W167078A00/ Đệm bằng cao su, dùng để sản xuất ăng ten
xe hơi-GROMMET-ASSY 82819-K0060 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 1YE76 00600-B6/ Gioăng khóa nhà ở (Made from EPDM HS60)
PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2.5mm-CH-22-W/ Dây viền bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 200.19320/ Tay nắm cao su của thiết bị nâng hạ bệnh
nhân #0054 F30*129mmL gray 200.19320-P, hàng mới 100% (stt14), ERP:
200.19320-BT (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2004542026/ Đệm cách nhiệt bằng cao su,65*15*0.5T, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2010441270000/ Dây thun bằng cao su(bằng cao su lưu
hóa,trừ cao su cứng), loại không xốp, màu đen gắn trên vỏ sản
phẩm,2.5MM*5.5MM*1.5MM,SIL41270,60,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2010441295000/ Dây thun bằng cao su(bằng cao su lưu
hóa,trừ cao su cứng, loại không xốp), màu đen gắn trên vỏ sản
phẩm17*12*2MM,50SIL41295 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 201044153600001/ Dây thun bằng cao su(bằng cao su lưu
hóa,trừ cao su cứng, loại không
xốp),9.8*7.3MM,Rubber,Black,Hardness:75~85P/NSIL41536,dùng để sx bộ sạc,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2010441538000/ Vòng thun bằng cao su(bằng cao su lưu
hóa,trừ cao su cứng, loại không xốp),94*61*2MM,50+/-5,SIL41538,dùng để sx bộ
sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2010441550000/ Dây thun bằng cao su(bằng cao su lưu
hóa,trừ cao su cứng, loại không xốp), màu đen gắn trên vỏ
SP,qc:180.47x89.47x2mm,50,SIL41550,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2010441689000/ Dây thun bằng cao su(bằng cao su lưu
hóa,trừ cao su cứng, loại không xốp), màu đen gắn trên vỏ
SP,qc:7.2X5.3mm,Black,RUBBER FOOT, hardness:80+/-5,SIL41689,dùng để sx bộ
sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2010441692000/ Dây thun bằng cao su(bằng cao su lưu
hóa,trừ cao su cứng, loại không xốp) màu đen gắn trên vỏ sản
phẩmphi5.6*phi1MM,Black,rubber,hardness:70,P/N:SIL41692 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2020097/ Miếng trang trí cao su 31020 (TT) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 20320/ Cuộn cao su hình chữ U kích thước 2-5mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 209000100/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 209000210/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 209000360/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 209000610/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 209000620/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 209000830/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 209000930/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 209001230/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 209001380/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 20CX02/ Dây viền đế giày 11033 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 20CX03-1/ Logo cao su (Vật trang trí bằng cao su)
205289 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 20CX04-1/ Cao su tấm CX-1 (ốp gót dạng tấm) 90CM*1.2MM
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: 20CX04-4/ Tấm cao su làm đế giày (300*300*6MM) (165 Tấm
14.85 MTK) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 21055/ Ống thoát nước bằng cao su L75mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 211N5-F2200-0000/ Hốc cao su màu xám, sử dụng trong
nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 213010/ Tay cầm MS-IP6 bằng caosu, sử dụng để lắp ráp
sản phẩm bản lề ghế sofa (MS-IP6 PILLAR) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2152 2012-428/ vòng gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2152929-145/ Vòng gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2152930-120/ vòng gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 22000001091/Núm dầu cao su dùng cho máy may- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000010/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000030/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000037-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp CA60-12225HT,dài 300m x rộng 938mm x độ dày 2.40mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000037-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp CA60-12225HT,dài 300m x rộng 938mm x độ dày 2.40mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000041-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp- CH55-39225HT, dài 280m x rộng 985mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu,
dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000041-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp- CH55-39225HT, dài 280m x rộng 985mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu,
dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000042-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp-CA55-39225HT, dài 350m x rộng 980mm x độ dày 2.20mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000042-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp-CA55-39225HT, dài 350m x rộng 980mm x độ dày 2.20mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000090/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000108-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp-CA60-39225HT, dài 280m x rộng 962mm x độ dày 2.20mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000108-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp-CA60-39225HT, dài 280m x rộng 962mm x độ dày 2.20mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000110/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000114-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp- BE45-35HT, dài 350m x rộng 975mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000114-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp- BE45-35HT, dài 350m x rộng 975mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000117-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp-CA50-39225HT,dài 280m x rộng 960mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000117-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp-CA50-39225HT,dài 280m x rộng 960mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000118-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp- BE63-25HT,dài 400m x rộng 960mm x độ dày 1.80mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000118-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp- BE63-25HT,dài 400m x rộng 960mm x độ dày 1.80mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000119-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp- BE51-35HT,dài 300m x rộng 1000mm x độ dày 2.10mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000119-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp- BE51-35HT,dài 300m x rộng 1000mm x độ dày 2.10mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000121-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp- BE55-35HT, dài 350m x rộng 995mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000121-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không
xốp- BE55-35HT, dài 350m x rộng 995mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng
sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000170/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000320/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 222000490/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 223000680/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 227000050/ Chốt cao su lưu hóa giữ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 23/ Miếng lọc bằng cao su 0.33MM*18CM (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 23093047/ Giác hút ZP2-B15JS bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 231000002-202005/ Cao su mành sợi Vải dạng cuộn, không
xốp- 930V3,dài 480m x rộng 1,450mm x độ dày 0.88mm, không nhãn hiệu,dùng sản
xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 231000002-202006/ Cao su mành sợi Vải dạng cuộn, không
xốp- 930V3,dài 480m x rộng 1,450mm x độ dày 0.88mm, không nhãn hiệu,dùng sản
xuất lốp xe, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2312/ Cao su dẫn điện C-300-B-3-10-EMC kích thước 560mm
x 10mm, hình I, gắn vào hộp điều khiển điện (dẫn điện),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2315340400 Ron cửa máy giặt bằng cao su, dùng cho máy
giặt WCV9612XB0ST,DOOR HOOD RUBBER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2315340600 Ron cửa máy giặt bằng cao su, dùng cho máy
giặt WCV9649XMST, DOOR HOOD RUBBER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 24/ Dây chun từ cao su lưu hóa 5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 24/ Vỏ bọc mô tơ SVP51080-4 (chất liệu Cao su) (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 24008065/ gói sữa chữa 14Z-II toyota 5t/Package bằng
cao su, phụ tùng thay thế cho xe nâng dùng trong nhà xưởng, mới 100% (1 set
gồm 81 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 24011071/ Gói sửa chữa xi lanh chỉnh hướng bánh sau
toyota 3T bằng cao su, phụ tùng thay thế cho xe nâng dùng trong nhà xưởng,
mới 100% 1 set gồm 8 cái (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 24013075/ Gói sửa chữa heo thắng con Huyndai 3T bằng
cao su, phụ tùng thay thế cho xe nâng dùng trong nhà xưởng, mới 100% 1 set
gồm 2 cái (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2466300300 Ron cửa máy giặt bằng cao su, dùng cho máy
giặt WTV 8512 XS0 BEKO, DOOR HOOD-RUBBR A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 25100806/ Dụng cụ làm sạch, dùng để lau bụi bẩn,vệ
sinh,kt:d5x124mm 5pc/set,chất liệu:cao su lưu hóa mềm,model:HC-03B/5P,nsx:
Audio technica,mới 100%,hàng thuộc mục số 11 tknq số:103335163630 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 258.8230050.00/ Vòng niêm phong bằng cao su lưu hóa,
đường kính 9.5mm-Sealing ring, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 267.8230079.01/ Vòng niêm phong bằng cao su lưu hóa,
đường kính 0.84cm-Sealing ring, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 26910380/ Thanh gạt sơn 60 độ, bằng cao su lưu hóa, màu
đỏ, kích thước 9x45x700mm, dùng trong công đoạn in sơn lên bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2700817800/ Miếng hút cao su dùng cho máy lắp ráp màn
hình điện thoại, tái xuất mục hàng số 15 của TK 101871616230 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2704809400/ Miếng hút cao su dùng cho máy lắp ráp màn
hình điện thoại (PJG-6-SE), tái xuất mục hàng số 4 của TK 101871616230 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2704869000/ Miếng hút cao su dùng cho máy lắp ráp màn
hình điện thoại (PJG-20-SE), tái xuất mục hàng số 3 của TK 101871616230 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2705002300/ Miếng hút cao su dùng cho máy lắp ráp màn
hình điện thoại (PJG-8-SE), tái xuất mục hàng số 5 của TK 101871616230 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2706317500/ Miếng hút cao su dùng cho máy lắp ráp màn
hình điện thoại PFG-6A-SE, tái xuất mục hàng số 6 của TK 101871616230 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2707221400/ Miếng hút cao su dùng cho máy lắp ráp màn
hình điện thoại PJG-15-SE, tái xuất mục hàng số 8 của TK 101871616230 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2711217100/ Miếng hút cao su dùng cho máy lắp ráp màn
hình điện thoại PFG-3.5A-SE, tái xuất mục hàng số 7 của TK 101871616230 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 275C1-F2200-000/ Hốc cao su màu đen, sử dụng trong
nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2804228/ Nắp bịt bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2843770200 Ron cửa máy giặt bằng cao su, Door
hood-rubber,dùng cho máy giặt WMY 71083 LB3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296132489/ Khung cao su bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296153821AB/ Khung hổ trợ màn hình (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296154860AE/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296177425/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296178047AD/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296189595AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296190770AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296203811/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296204925/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296205159/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296208556AD/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296211178AC/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296212906/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296213341/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296214819/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296214830AC/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296215048AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296223587AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296225838AC/ Bộ bàn phím cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296225953AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296227999/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296230800/ Bộ bàn phím cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296237437AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296239770AB/ Bàn phím máy quét thẻ từ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296269885/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 296269885_T3174/ Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2963320100 Ron cửa máy sấy bằng cao su, dùng cho máy
sấy 2963320100: RON cửa máy sấy, FRONT SELING FELT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 29MZZZ023/ Tấm pad bằng cao su viền nhôm kích thước
140*140mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2B12C1012/ Tấm pad bằng cao su viền nhôm kích thước
140*140mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2BA-0010A/ Nút cao su lưu hoá 4 màu-2BA-0010A, dùng
trong sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2BB-0327A/ Nút cao su lưu hoá điều khiển, dùng trong
sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2BB-0343A/ Bàn phím cao su lưu hóa-2BB-0343A, dùng
trong sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2BB-0344A/ Bàn phím cao su lưu hóa-2BB-0344A, dùng
trong sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2BB-0346A/ Nút cao su lưu hoá 5 màu, dùng trong sản
xuất remote cho tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2BB-0357A/ Bàn phím cao su lưu hóa- 2BB-0357A, dùng
trong sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2D110246A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2D110254A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2D120516A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L81.95 x
W52.85)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2D120826A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su L49*W32mm(NVL
SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2GBD000773-001/ vòng gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2GJA411727P01/ vòng gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2J8000003/ Tấm cao su LGTP4560064 0, kích thước 28*18
CM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2J8000004/ Tấm Cao su mỏng kích thước 28*18CM, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2J8000006/ Tấm Cao su mỏng kích thước 28*18CM, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2J8000007/ Tấm cao su LGTP3504081 0, kích thước 28*18
CM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2M110499A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2M110524A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2M110526A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2R99-1/ Nắp chụp (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2W110062A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L110.1 x
W34)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2W110069A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L110.1 x
W34)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2W110101A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2W110127A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L81.6 x W22)mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2W110129A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L113 x
W32.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2W110132A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2W120053A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L54.33 x
W33.34)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2W120070A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L78.6 x
W41.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2W120162A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2W120288A00 (Pad- Miếng đệm bằng cao su(122mm)) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2W120288A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su(122mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2W120309A00 (Pad- Miếng đệm bằng cao su(97mm)) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 2W120309A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su(97mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 2ZZZZZ411/ Đệm cao su giảm chấn 100*100*20mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3.12.N11-2/ Nút an toàn 6FM100/ RUBBER CAP 6FM100. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 3.12.N5-8/G5/ Nút an toàn CP1212S/ RUBBER CAP CP1212S.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 3.12.N7-4/G6SL/ Nút an toàn CP1270/ RUBBER CAP CP1270.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 3.16.03.02/ Nắp thông khí bình ắc quy CL1500/ RUBBER
CAP CL1500. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 3.16.03.07-1/ Nắp thông khí bình ắc quy EV12-155A-AM/
RUBBER CAP EV12-155A-AM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 3.16.03.09-02-28/ Nắp thông khí bình ắc quy CL200/
RUBBER CAP CL200. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 3.16.03.27-1/ Nắp thông khí bình ắc quy CL1000/ RUBBER
CAP CL1000. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 3.2mm CH-28/ Dây viền bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 3.3mm CH-04/ Dây viền bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 3.5mmCHW1802-3/ Dây viền bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Băng cuốn cao su, KT: 48mmxT3mm (10 mét/cuộn),
Insulfex (làm bằng cao su lưu hóa, có keo, dùng để bảo ôn cho phụ kiện, đường
ống ngắn, van,). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Băng tan (5 mét/ cuộn), bằng cao su lưu hóa không
xốp dùng để cuốn vào ren của các thiết bị nước (G1-08-0000122) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Băng tan bằng cao su non (0,075 * 12mm * 10m) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Bảo ôn bằng cao su, dùng cho ống durkflex, loại
d28*19mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Búa cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Cao su dùng để kê chân máy, kích thước dài 20cm,
rộng 10cm, dày 1cm Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Chân đế cao su 30x30mm, cao su lưu hóa mềm không xốp
dùng cho chân bàn (G1-04-0001384) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp bản mạch QL2-3652-A01
bằng cao su (01 chiếc/bộ), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Chụp bụi thước lái bằng cao su 32911-02580. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Con lăn AK11001S-01-060 dùng cho máy dán phim (lõi
bằng sắt, bên ngoài phủ cao su chịu nhiệt 220-250 độ C),kích thước phi
20cm*70cm.TN mục 2 Tk 303119993800/G61 ngày 25/03/2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Con lăn bằng cao su chịu nhiệt, dùng cho máy dán
phim trong phòng lộ sáng, kích thước: phi 100mm* đường kính trục sắt phi 97mm
* dài 450 mmm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Con lăn cao su lưu hóa, đường kính phi 30 mm
Cu2-902A của bể nước nóng (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Cụm linh kiện của bơm dầu 54003000 (bơm li tâm hoạt
động xoay bằng điện), chất liệu cao su lưu hóa, gồm: vòng gioăng, phớt, vòng
đệm, miếng đệm..., phụ tùng máy nén khí hãng Hitachi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Dao dùng để gạt mực in, màu xanh (bằng cao su, kích
thước 9mm*50mm*605mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Đầu bọt 25 bằng chất liệu cao su lưu hóa không xốp
dùng để bọc cách điện cho đầu cốt, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Đầu bọt 50 bằng chất liệu cao su lưu hóa không xốp
dùng để bọc cách điện cho đầu cốt. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Đầu bọt 95 bằng chất liệu cao su lưu hóa không xốp
dùng để bọc cách điện cho đầu cốt, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Đầu hút cao su, kích thước fi7xfi2x15mm,P/N:ZPL-2
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Đầu hút chân không bằng cao su (1 gói 500 chiếc)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Đầu hút khí ZP2-B04MBU bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Đầu hút ZP3-08BN bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Đầu hút ZP3-T04BN-A5 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Đầu hút ZP3-T06BN-A5 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Đầu in thanh dẫn sáng của máy in linh kiện bằng cao
su lưu hóa Stamping pad #M107/II (green) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Dây chun 100m/1cuộn. (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Đế cao su (bằng cao su), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Đế cao su (h4,d23.2,d24 cm, bằng cao su), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Dụng cụ hút chân không, hút linh kiện NG, chất liệu
cao su (Vacuum pad-VP4RS) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Giác hút bằng cao su (phi 4mm, nhãn hiệu: PISCO)
VP4RE (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP10BF bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP13BF bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP16BF bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP2-4010WN bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP2-5020WN bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP2-B04MUU bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP2-TB04MBN-A3 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Giác hút ZP3-04BN bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ M-001340 Ring (vòng chun to màu trong) bằng cao su,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Màng chắn chân không 29231140 bằng cao su lưu hóa
dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Núm hút chân không *VP15LS, bằng cao su lưu hóa mềm
(G1-04-0001896) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Nút tai vàng bằng cao su ychida, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Ống nở khí, chất liệu cao su, dài 600mm, đường kính
30mm, màu đen (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ ST-00025: Túi chun vòng to (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ ST-00198: Túi chun vòng nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Tấm cao su (bằng cao su lưu hóa dạng mềm không xốp
dùng cho máy bơm, KT 500x80x2mm) RBTM2-80 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Tấm cao su (chất liệu bằng cao su silicon mềm dùng
làm khuôn giữ sản phẩm; 100x100x2mm, nhãn hiệu: MISUMI) RBSMF2-100-100 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Tấm cao su NO.UTMA4-500 dùng để đệm cho máy kéo dãn
lò xo, kích thước 0.5cmx1mx0.5m, mã: ZZ001292 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Tấm kẹp cho xi lanh bằng cao su, CPUM-01(SR)
(G1-04-0001373) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Tay cầm cần câu bằng mút các loại được cấu tạo bằng
cao su xốp (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Vòng chun nhỏ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3/ Vòng chun to (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 300000095/ Ốp cao su, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi
oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 300000376/ Ốp cao su, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi
oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 300000404/ Khung cao su bao boc sản phẩm, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 300000413/ Ốp cao su, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi
oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 300000960/ Khung JVCI, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi
oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 300001263/ Ốp cao su dưới JVCI, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 300001266/ Ốp cao su trên JVCI, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 300001360/ Ốp cao su, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi
oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 300001363/ Ốp cao su,V1,PC + TPU, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 300001564/ Ốp cao su tay áo phải DC1912, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 300001568/ Ốp cao su tay áo trái DC1912, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3003705300/ Miếng đệm cho máy lắp ráp màn hình điện
thoại, bằng silicon, (0.2(t)x70mmx7M), 7m/ cuộn, tái xuất mục hàng số 23 của
TK 101871616230 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 301001330/ Ốp cao su tay áo ADAS, dùng sản xuất thiết
bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3040910714/ Ống lót bằng cao su chống mài mòn lắp trong
vòng tám của cụm lõi máy hủy giấy C144-C (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3040910729/ Đệm chống rung bằng cao su lắp cụm lõi máy
hủy giấy C102-A (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 30431-Y2V0110-0000/ Bộ bảo vệ bằng cao su dùng sản xuất
máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 30431-Y2V0310-0000/ Bộ bảo vệ bằng cao su dùng sản xuất
máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 30431-Y9X0110-0000/ Bộ bảo vệ bằng cao su phi 9.5x phi
11x300mm dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 30431-YCM0310-0000/ Bộ bảo vệ bằng cao su phi 9.5x phi
11x150mm dùng lắp ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 31/ Miếng trang trí (dây viền đế giày cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3-123248A00/ Pad(L)- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3-123249A00/ Pad(Sl)- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 315482140005/ Giác hút ZP2-16UCL bằng cao su. Dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 32/ Nhãn phụ-cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 324023010082/ Giác hút ZP10BS, bằng cao su lưu hóa.
Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 324023010155/ Giác hút ZP16UGS bằng cao su. Dùng để hút
sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 325453370003/ Giác hút ZP3-T16UMSJ10-B5, bằng cao su
lưu hóa. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 3347 DN50/ Phụ tùng bơm cho van 3347 DN50. Seal kit for
Samson Valve. Hàng mới 100%/ DE (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 34.60070.0000/ Mũ van an toàn áp suất bình Ắc quy, bằng
cao su. Dùng trong sx Ắc quy. Quy cách: (10MM*7.6MM*6MM). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 34.60550.0000/ Mũ van an toàn áp suất bình Ắc quy, bằng
cao su. Dùng trong sx Ắc quy. Quy cách: (14.0MM*11.7MM*9.5MM). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 34.60650.0000/ Mũ van an toàn áp suất bình Ắc quy, bằng
cao su. Dùng trong sx Ắc quy. Quy cách: (13.3MM*11.2MM*8MM). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3417533/ Tấm cao su đệm khung mái che xe nâng,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3417534/ Tấm cao su đệm khung mái che xe nâng,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3418047/ Miếng cao su bịt lỗ,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3418317/ Tấm bịt bằng cao su,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 342011555/ Dè chắn sau xe, chất liệu cao su., kích
thước:510*150mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 349051425A/ Tấm cách nhiệt bằng cao su, kích thước
3*1.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 37/ Miếng trang trí bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 393/ Băng dính dạng cuộn bằng cao su (rộng 50mm dài
1000mm), code: SGNPTA10-50-1000/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3A60009400A/ Nắp chụp bằng cao su (L 51.7mm; phi 63mm)-
3A60009400A0 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3D110317A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3D110342A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L78.5 x
W18.4)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 3D120390A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3D160707A00/ Grommet- Đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3D169518A00/ Đệm bằng cao su, dùng để sản xuất ăng ten
xe hơi- GROMMET-ASSY (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3F08184301A/ Góc giảm chấn phải bằng cao su- BUMPER
RIGHT KP-77C EPDM<A832B/BH>- 3F08184301A0 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3F08184302A/ Góc giảm chấn trái bằng cao su- BUMPER
LEFT KP-77C EPDM<A832B/BH>- 3F08184302A0 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3F08373700A/ Nắp chụp bằng cao su- CAP KP-77C EPDM
<A832B>- 3F08373700A1 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3M120237A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3M120237B00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3W110088A00 (Pad-Miếng đệm bằng cao su(160mm)) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 3W110088A00/ Pad-Miếng đệm bằng cao su(160mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3W160581A00/ Grommet- Đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3W161427A01 (Gromet_ Miếng đệm bằng cao su(44.5mm))
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: 3W161427A01/ Gromet_ Miếng đệm bằng cao su(44.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3W161832A00/ Washer-Hose- Ống bằng cao su L2401mm,
đường kính7mm (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3W650194A00/ PACKING-A- Miếng đệm (NVL sản xuất ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3W650195A00/ PACKING-B- Miếng đệm (NVL sản xuất ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 3ZCMB00027A-H/ Dây chun mã 3ZCMB00027A-H bằng cao su
dùng để cố định sản phẩm, kt 2.5*120*(t)2mm, trọng lượng 1.2g/chiếc. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4 Miếng đệm chân cao su hiệu ACE màu đen 19mm; Mã hàng:
5662515-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4 Miếng lót chân cao su hiệu ACE màu trắng 22.2mm; Mã
hàng: 5662432-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 40001-01/ Dây thun tròn không có chất latex 1.8mm x 1mm
x 35mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 400AMZT23/ Vật liệu hấp thụ, 4000000012542719,
50*39*0.3mm,-25~85, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4011I60A10/ Ron cao su 4011I60A10 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4013TQ0A00/ Ron cao su 4013TQ0A00 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 40169999/ TẤM TẢN NHIỆT, nguyên liệu dùng cho modem cáp
quang. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 40192771/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 40192928/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 40193050/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 40193164/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 40193288/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 40193289/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 40194110/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 401X0A0A00/ Ron cao su 401X0A0A00 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 403/ Chân đế bằng cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 409000128/ Dây đai cao su kích thước
124.08*32.27*6.00mm/BELT/XL-106, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-112957G00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(60x60x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-112957G00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(60x60x5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-120092A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-120214A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-120620A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 41216485010N/ Miếng đệm bằng cao su, phụ kiện van ngắt
khí nén xe ô tô; ĐK 14 * dài 22.1mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 413NCAP428--G/ Phớt chắn kín EZ2199-A03Q4
(413NCAP428--G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 416-00020-676/ Vòng bao cao su kích thước 96*90mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161161H00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(30x125x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161161L00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(60x45x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161161L00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(60x45x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161161P00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(60x80x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161161P00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(60x80x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161161V00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(125x30x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161161V00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(125x30x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161397M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(170x40x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161397M00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(170x40x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161397R00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(115x40x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161397R00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(115x40x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161397S00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(45x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161397S00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(45x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161563L00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(60x50x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161563L00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(60x50x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161563Q00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(40x150x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161563Q00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(40x150x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161589M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(60x100x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161589M00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(60x100x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161589Q00/ Cushion- Đệm 3*70*90 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161589V00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(60X30X3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161589Y00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(240x30x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161589Y00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(240x30x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161720R00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50X100X3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161720R00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50X100X3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161720V00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(100x40x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-161720V00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(100x40x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 420-00020-676/ Linh kiện cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 420-0040-00/ Nút cao su dùng để luồn dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 420-0091-22/ Nút cao su dùng để luồn dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4233NK001/ Tấm cao su 10*10mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 42921330030/ Vòng đệm bằng cao su; ĐK 17.8mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 42931330030/ Vòng đệm bằng cao su; ĐK 4.8mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 42932230030/ Vòng đệm bằng cao su; ĐK 25.7mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 42941230030/ Vòng đệm bằng cao su; ĐK 27.7mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 42941330030/ Vòng đệm bằng cao su; ĐK 29.7mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 436-3001049-00/ Nút ấn bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-200033--01/ Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-200148--00/ Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-201007--01/ vòng đệm bằng cao su, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-201010--00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-201044--00/ Băng dính nối liệu kích thước 10mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-201051--00/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-201077--01/ vòng đệm bằng cao su, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-201178--00/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-201180--00/ vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-201209--00/ Vòng dây bằng cao su, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-201210--00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-204037--00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-204042--00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-206255--00/ Miếng đệm bằng cao su, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-6103907-01/ Nút bấm băng cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-6103937-01/ Nút bấm băng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-6103967-00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7001232-01/ Nút ấn bằng cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7001456-01/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7001478-00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7002566-00/ vòng đệm bằng cao su, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7002566-10/ vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7002743-00/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7002746-20/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7002922-10/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7003123-01/ Vòng đệm bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7003777-00/ Miếng đệm bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7003926-00/ Nút ấn bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7003927-00/ Nút ấn bằng cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7003929-00/ vòng đệm bằng cao su, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7003997-00/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7004002-00/ Nút bấm băng cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7004003-00/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7004114-00/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7004130-00/ Vòng đệm bằng cao su, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7004154-00/ Nút ấn bằng cao su của thiết bị huấn
luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7004224-00/ Nút ấn bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-7004409-00/ Nút ấn bằng cao su của thiết bị huấn
luyện động vật, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-700627--00/ Nút ấn bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-700745--01/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-700746--00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-700752--00/ Nút bấm bằng cao su, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-700754--00/ Nút bấm bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 442-700784--11/ Vòng đệm bằng cao su, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 45/ Dây chun buộc hộp (bằng cao su lưu hóa, không phải
cao su xốp), dùng trong sản xuât giầy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4503083399/ Thanh bảo vệ bằng cao su (dài 900mm, nhãn
hiệu: TRUSCO) TAC-100YS/ Cushion mat TAC-100YS (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4503088045/ Thanh chèn bằng cao su (dài 12m, nhãn hiệu:
MISUMI) HSCP1H-S-12/ Accessories HSCP1H-S-12 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4503088065/ Thanh chèn bằng cao su (dài 12m, nhãn hiệu:
MISUMI) HSCP1H-S-12/ Accessories HSCP1H-S-12 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4503088348/ Thanh chèn bằng cao su (dài 12m, nhãn hiệu:
MISUMI) HSCP1H-S-12/ Accessories HSCP1H-S-12 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4503088366/ Thanh chèn bằng cao su (dài 12m, nhãn hiệu:
MISUMI) HSCP1H-S-12/ Accessories HSCP1H-S-12 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4503088380/ Thanh chèn bằng cao su (dài 12m, nhãn hiệu:
MISUMI) HSCP1H-S-12/ Accessories HSCP1H-S-12 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4503090707/ Băng tan (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4-540920C00/ O-Ring- Vòng đệm bằng cao su L11.6mm,
đường kính1.5mm(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 47500-02/ Miếng cao su 23.8 x 9.5mm 47500-02 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 48/ Dây chun buộc hộp (bằng cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 48871-11100/ 48871-11100 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 499ZFO117/ Đầu hút sản phẩm bằng cao su (RT-060), kích
thước: 3.06*3.93 (mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4A2296-BT-DG-XNK2001/ Nắp đậy bằng cao su cho giường
bệnh nhân F33*18mm, hàng mới 100%, KH: S44214700/4A2296/A, ERP: 4A2296-BT-DG
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D P-22A/ Vòng đệm bằng cao su, hình vành khuyên,
28x3.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160127C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(170x30x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160127C00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(170x30x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160127M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(95x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160127M00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(95x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160172E00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(80x20x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160172E00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(80x20x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160172F00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(180x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160172F00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(180x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160172G00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(40x40x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160172G00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(40x40x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160172H00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(90x20x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160172H00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(90x20x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160172J00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(105x20x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160172J00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(105x20x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160172K00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50x20x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160172K00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50x20x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160172R00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(270X35X3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160172R00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(270X35X3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160277M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(120X45X3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160277M00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(120X45X3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160373H00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(220x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160373H00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(220x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160442B00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(250X35X3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160442B00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(250X35X3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160714D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(40x40x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160714D00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(40x40x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160714F00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(70x55x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160714F00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(70x55x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160714Q00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(210x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160714Q00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(210x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160714T00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(160x45x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D160714T00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(160x45x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D161620E00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(145x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D161620E00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(145x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D161620H00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(110x60x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D161620H00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(110x60x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D260011A00/ Grommet Body- Đệm bằng cao su (NVL SX ăng
ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D650073A00/ Cushion- Đệm 1.5*21.5*21.5 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4D650225A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (NVL SX ăng ten
xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M110046E00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M110046E00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M110046F00/ Cushion- Đệm 3*30*120 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M110046K00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(40x20x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M110046K00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(40x20x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M110391D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(110X35X3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M110391D00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(110X35X3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M110391K00/ Cushion- Đệm 3*35*340 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M110391P00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(70x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M110391P00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(70x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160072B00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(35x200x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160072B00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(35x200x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160072C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(35x150x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160072C00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(35x150x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160072D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(30x30x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160072W00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(20x70x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160072W00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(20x70x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160170B00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(40x60x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160170B00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(40x60x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160170H00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(30x150x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160170H00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(30x150x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160170K00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(40x50x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160170K00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(40x50x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160170R00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(300x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160170R00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(300x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160170W00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(80x40x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160170W00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(80x40x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160260B00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50x30x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160260B00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50x30x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160260C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(100x30x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160260C00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(100x30x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160260J00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(45X45X3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160260J00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(45X45X3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160260V00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(120x60x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160260V00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(120x60x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160260W00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(140x60x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160260W00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(140x60x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160498C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(30x200x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160498C00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(30x200x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160498D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50x50x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160498D00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50x50x5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160498N00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(75x25x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160498N00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(75x25x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550B00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(110x40x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550B00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(110x40x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550F00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(130x40x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550F00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(130x40x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550J00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(55x100x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550J00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(55x100x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550K00/ Cushion- Đệm 3*55*55 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(100x35x3mm) (nk) |
- |
- Mã HS 40169999: 4M160550M00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(100x35x3mm) (xk) |