|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm cao su chống
thoát nước (HDPE)150-200VN-HP. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm cao su dùng cho máy kiểm tra tính năng điện
thoại,kích thước 14*8 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: miếng đệm cao su GSKT,5 DISCH V & CYL HD COV,5 IN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm cao su(cao su,p/n: 9531-6135-516, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm cao su, bộ phận dùng cho máy nhả cuộn dây
thép, model QM-5, đường kính 178mm, dày 3mm. Hàng mới 100%. Sản xuất năm
2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm cao su, mã G9HD3 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm chân máy sau bằng cao su lưu hóa, ký hiệu:
VOE 11113002, phụ tùng thay thế cho xe tự đổ A40D hiệu Volvo, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm chống rung Damper chất liệu cao su lưu hóa,
dùng cho điện thoại di động,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm dao gạt mực của máy in bản mạch điện tử, chất
liệu bằng cao su (S/Q U70 SQUEEGEE ROLLER). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm đế cây cơ bida-Cue bumper, chất liệu bằng cao
su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm giữ bàn chân chống xoay bằng cao su- Flexible
Joint Retainer, Mã hàng: 2S3 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm học bằng cao su mềm phi 15mm*T3.0mm- Rubber
foarm, nxs:DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO., LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm làm giảm chấn động trong tủ lạnh bằng cao su-
(GROMMET-PIPE) DA63-08103A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm làm kín dầu 146613 (cao su lưu hóa), Phụ tùng
sửa chữa máy đèn của tàu Vosco Star. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm lót ống vật liệu teflon, hiệu Canalta, mã
C60DC25S2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm(cao su,p/n: 9531-4409-405, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng di chuột, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng di chuột. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng dính cao su 19.9mm*9.7mm*1.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng dính cao su Phi 9.5mm*2mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đỡ trượt bằng cao su để đệm cho êm cần cẩu, mã
sản phẩm: S01-0766 (phụ kiện của cần cẩu), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng ép giày máy ép tổng lực- Side rubber 817180(bằng
cao su) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng gioăng cao su sử dụng để sản xuất ốp bảo vệ tai
(RUBBER SHEET) (kích thước: 17*15.1*1.2cm, 100% cao su, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miệng hút bằng cao su lưu hóa, kích thước 15*10mm, dùng
cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng hút bo mạch, bằng cao su, phi 15mm (P/N:
26040381), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng hút bo, chất liệu cao su, dùng cho dây chuyền mạ
(P/N: 26018423). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng hút chân không bằng cao su lưu hóa model VU15SM5M
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng lau cao su (lưu hóa), kích thước 26 * 21 * 8 mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng lau cao su(lưu hóa) kích thước 125*20*10mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng lau keo epoxy,bằng cao su lưu hóa,kt
130*30*2(mm),nhãn hiệu KBIT, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng lót bằng cao su dùng cho Băng chuyền chuyển sản
phẩm mã F03P.106.606- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng lót chân trụ máy bằng cao su, dài 100mm, không
nhãn hiệu, bộ phận của máy sợi con, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng lót chuột 19x23 cm bằng cao su, không nhãn hiệu-
MOUSE MAT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng lót con chuột Razer Firefly V2 Hard Chroma
MousePad (RZ02-03020100-R3M1), bằng polycarbonate và đế bằng cao su, model:
RZ02-0302, Mã sản phẩm: RZ02-03020100-R3M1, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng lót cuộn tỏa nhiệt HRD-DN2-02S54, chất liệu: cao
su, dùng cho máy gia nhiệt. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng lót di chuột, chất liệu cao su tổng hợp + vải,
kích thước 300*700*3 mm, không hiệu,nhà sx:Guangzhou Ruixin Network
Technology Co., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng lót gầu bằng cao su- profiled rubber strip,
70000065, kích thước: 140x650mm. Dùng trong dây chuyền sản xuất xi măng. Hãng
Aumund. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MIẾNG LÓT TÚI BẰNG CAO SU, CV ĐIỀU CHỈNH 3159 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng mút bằng cao su có cường độ co dãn cao để làm
sạch sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miệng phun bằng cao su [S FJ HS D6 FJ-AWT] phụ tùng của
máy gia công khuôn mẫu.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng Siliconl dùng cho máy hút hàng mới 100%, hiệu
Philips, mã linh kiện 424121040192 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng tản nhiệt bằng cao su silicon mã: S606C 50G, NSX:
T-GLOBAL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miệng thổi bằng cao su-NOZZLE-16296.0190.0/0-(Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng vá lốp 152TL(5121520) mới 100%, bằng cao su, dùng
để vá lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng vá lốp 155TL(5121551) mới 100%, bằng cao su, dùng
để vá lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng vá lốp 156TL(5121568) mới 100%, bằng cao su, dùng
để vá lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng vá lốp 165TL(5121654) mới 100%, bằng cao su, dùng
để vá lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng vá lốp 168TL(5121685) mới 100%, bằng cao su, dùng
để vá lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng vá lốp ô tô, Size BP 0,làm bằng cao su non và cao
su lưu hóa dùng để vá lỗ thủng trên lốp ô tô,do Mahant Industries sản xuất.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng vá săm lốp #11 (40 miếng/hộp) đường kính 45mm,
hiệu TECH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng vá săm lốp CT-12HD (10 miếng/hộp) đường kính
70x115mm, hiệu Tech. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng vá săm lốp hình Oval #17 (30 miếng/hộp) đường
kính 65x40mm, hiệu TECH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng vá săm lốp MP0 (25 miếng/hộp) đường kính 65mm,
hiệu TECH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng vá xăm size Giant Round làm bằng cao su non và
cao su lưu hóa dùng để vá lỗ thủng trên xăm ô tô,20 chiếc/gói,do Mahant
Industries sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng vá xăm size Large Round làm bằng cao su non và
cao su lưu hóa dùng để vá lỗ thủng trên xăm ô tô,20 chiếc/gói,do Mahant
Industries sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng vá xăm size Medium Round làm bằng cao su non và
cao su lưu hóa dùng để vá lỗ thủng trên xăm ô tô, 30 chiếc/gói, do Mahant
Industries sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng vá xăm size Small Round làm bằng cao su non và
cao su lưu hóa dùng để vá lỗ thủng trên xăm ô tô, 40 chiếc/gói do Mahant
Industries sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MISC041019/ Bánh xe cao su bằng cao su lưu hóa, trừ cao
su cứng, loại không xốp Front Wheel Urethane, phi 90 mm bộ phận thay thế của
xe nâng tay 500 OP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MISC-40169999-160620/ Bọc chân bệ đo mẫu tròng kính
bằng cao su, kích thước: Đường kính 2mm, dài 5mm Protection Cap DLM (rubber)
dùng bảo vệ tròng kính khi đặt trên mẫu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MISC-40169999-190620/ Núm hút bằng cao su, kích thước:
đường kính 28mm dài 25mm dùng gắn vào ống khí nén sử dụng cho máy tape-
Double soled suction pad, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MISC40169999-301219/ Miếng đánh bóng bằng cao su, bằng
cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, loại không xốp- POLISHING Cloth U-10 (1. 0T)
1000 x 1000 (1 sheet 1 pce), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MLG/0620SM1/ LOGO BẰNG CAO SU M2234A# JB1571001010 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: MOAN6517B(1)/ Nút cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: MOCKHOACAOSU/ Móc khóa bằng cao su- Keyholder 100%
Rubber (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Môi cao su máy chà sàn GM510 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mold_ Screen Printer_Squggees Plastic(Yellow)-Thanh
gạt, chất liệu cao su, bộ phận của máy gạt phosphor tự động, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Mold_Screen Printer_Oring Chamber _SGYSP1000-Vòng đệm,
chất liệu cao su, bộ phận của máy gạt phosphor tự động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP000488-B000/ Vòng cao su lưu hóa miệng nối
MP000488-B000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP002453-0001/ Vòng cao su lưu hóa trong vòng chỉnh nét
MP002453-0001 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP002505-0000/ Tấm cao su lưu hóa MP002505-0000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP002515-0001/ Vòng cao su lưu hóa trong vòng chỉnh nét
MP002515-0001 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP002948-0002/ Vòng cao su lưu hóa chỉnh nét
MP002948-0002 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP002949-0002/ Vòng cao su lưu hóa chỉnh nét
MP002949-0002 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP002975-0000/ Vòng cao su lưu hóa MP002975-0000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP002979-0000/ Vòng cao su lưu hóa MP002979-0000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP003236-0000/ Vòng cao su lưu hóa MP003236-0000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP003699-0000/ Vòng cao su lưu hóa MP003699-0000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP003706-0000/ Vòng cao su lưu hóa vòng chỉnh nét
MP003706-0000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP005029-0000/ Vòng cao su lưu hóa miệng nối
MP005029-0000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP005091-0001/ Vòng zoom bằng cao su lưu hóa
MP005091-0001 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP007348-0000/ Tấm cao su lưu hóa vòng chỉnh nét
MP007348-0000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP007492-0000/ Vòng zoom bằng cao su lưu hóa
MP007492-0000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MP007724-B000/ Tấm đệm bằng cao su lưu hóa
MP007724-B000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MS-153C Dụng cụ xịt thổi bụi (D.56mm), bằng cao su lưu
hóa, dùng trong ngành linh kiện điện tử-hiệu Pro'sKit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MS-727-B-0.5T/ Đệm lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MT-11/ Vỏ bọc ăng ten bằng cao su các loại (phụ kiện
ăng ten, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MTT/ Miếng trang trí bằng cao su (Loại 31020, size từ
3.5-17) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in 1101(Bằng cao su, kích thước 4.5*4.5*5 CM, dùng
để in sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in 12# (Bằng cao su, kích thước 8*5, dùng để in sản
phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in 15# (Bằng cao su kích thước: D13*9*5, dùng để in
sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in 21# (Bằng cao su kích thước: 6*5, dùng để in sản
phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in 25# (Bằng cao su kích thước:19*5.5*7.5, dùng để
in sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in 9# (Bằng cao su kích thước: D3*3, dùng để in sản
phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in L2610# (Bằng cao su, kích thước 22*8.*6.5, dùng
để in sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in L2619 (Bằng cao su, kích thước 19*5*4.5, dùng để
in sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in L2865# (Bằng cao su, kích thước 19*4.*4.5, dùng
để in sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in L2885(Bằng cao su, kích thước 34*4*4.5, dùng để
in sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in P1-1 (Bằng cao su, dùng để in sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in P1-1(Bằng cao su, kích thước 1.5*2*5,dùng để in
sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in P1-4(Bằng cao su, kích thước 2.5*2*3, Dùng để in
sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in P3 (Bằng cao su, dùng để in sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in P3(Bằng cao su, kích thước 2.5*2*3, Dùng để in
sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in R0263 (Bằng cao su, kích thước 7*6, dùng để in
săn phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in S0806 (Bằng cao su, kích thước 7*6, dùng để in
săn phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in S1246(Bằng cao su, kích thước 6*3,5*5 dùng để in
sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in TM-001(Bằng cao su, kích thước 7.5*4*3, dùng để
in sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in TP-87(Bằng cao su, kích thước 5*5,dùng để in sản
phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in WNC28-78 (Bằng cao su, kích thước 28*4,5*4,5
dùng để in sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Mũi in WP28(Bằng cao su, kích thước 6,5*6*3,5, dùng để
in sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: MVN183/ Nút bằng cao su, linh kiện tay cầm bộ điều
khiển trò chơi điện tử 934540600034 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: N000031/ Dây đai cao su WP-4-OT, đã ghi thông tin khu
vực, dùng gắn lên dây điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: N080/ Miếng nhãn hiệu bằng cao su (dùng may cho quần
áo) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: N191/ ROONG CAO SU phi 20 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: N77/ Dây chun (giữ dây quai nón bảo hiểm), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút B2.5/40-P60-S3-D-14M, bằng cao su, dùng để nhấc
hút giữ linh kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút bằng cao su dùng trong thiết bị cơ khí model
PAG-10B-SE, đường kính 10mm, cao 7.5mm. NSX Myotoku mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút IU6-MC-CS-X, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để
hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút PAG-15B-SE-SD, chất liệu cao su silicon chống
tĩnh điện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút PAG-5B-SE-SD, chất liệu cao su silicon chống
tĩnh điện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút PFG-6A-FE-RA, chất liệu cao su. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút PFG-8A-FE, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút PFG-8A-SE 50, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: NẤM HÚT VP10BSE, BẰNG CAO SU. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP10LS cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP15BSE-R69-SS, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP15LS bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP20LS bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP4LS bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP4RS bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP6LBSE-R69-SS bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP6LS bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP6RSE-R69-SS, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP8BSE-R69-SS, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP8LS cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP8RSE-R69-SS, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp ăng ten bằng cao su mã hàng: V1011-00012, nhà sản
xuất: SEOJIN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp bán nguyệt, bằng cao su, P/N: VH11188E0010, dùng
cho động cơ máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp bảo vệ bằng cao su dùng cho dụng cụ kẹp hiệu Amf-
377020 1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp bảo vệ cụm ống kính của camera quan sát, bằng cao
su FC29-011617A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp bịt bằng cao su C-30-SG-50A-5P (5 cái/gói). Hãng
sản xuất MISUMI. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp cao su của dụng cụ kiểm tra ấn nút ấn điện thoại,
kích thước: 10mm x 13mm. Hãng sx: SE, năm sx: 2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp cao su đóng mở bộ phận làm mát phi 18.2 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp cao su lưu hóa gối nghiền của máy nghiền bi sử dụng
trong dây chuyền sản xuất gạch. KT 620x160mm Mới 100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp chắn bụi bằng cao su lưu hóa, 6217-71-9791, Phụ
tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp che bằng cao su (GH98-44667A) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp chụp bằng cao su có lõi đồng sử dụng trên tàu biển-
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp chụp bằng silicon có đường kính trên 20mm, đường
kính dưới 10mm cao 20mm để hút hộp giấy của máy đóng gói (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp chụp cho bơm NBR Seal, U cap shaft (0025.6452) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp chụp đầu nối cáp mạng máy tính bằng cao su loại
2843033-3. MP-BOOT-S-SL-C. Hieu Commscope. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp chụp hút cao su có đường kính trên 40 mm, đường
kính dưới 10 mm cao 20mm để hút hộp giấy của máy đóng gói (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp chụp hút chân không, model V9062-B, chất liệu cao
su, dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính
19.05mm, thương hiệu HANDI-VAC, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp chụp khe cắm thẻ nhớ, bằng cao su FC29-009478A.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp chụp ống kính camera quan sát, bằng cao su
FC29-013082A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp đậy bằng cao su (dùng đậy lên pittong của van máy
giặt)-PLUNGER PACKING (EPDM) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp đậy lỗ xả của van xả bình xối bồn cầu bằng cao su
lưu hóa mềm không xốp, đã gồm xích để kết nối với tay gạt loại TH418-5, hiệu
TOTO, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp đậy ống thông hơi bằng cao su của bình ắc quy-
Airtight Testing Injector. Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp gioăng bằng cao su lưu hóa F132EV190WW-01, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp hộp đựng đồ gia dụng bằng cao su lưu hóa, phi
(6-19)cm +- 10%, Yongkang Yanzhe Industry and Trade Co., Ltd. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp hút chân không V40-ESD, chất liệu cao su lưu hoá,
dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính 40mm, hãng
Handi-Vac, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp hút chân không, model V9038-B, chất liệu cao su,
dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính 9.53mm,
thương hiệu VIRTUAL, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp khuôn bằng cao su kích thước (dài x rộng x dày):
3480x1785x5 mm, model: JJ-9600 dùng trong dây chuyền sản xuất đá thạch anh
nhân tạo, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp ngăn bụi bằng cao su phi 30.2 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp ống nghiệm bằng cao su (39x34x35mm, nhãn hiệu:
AS_ONE) 6-336-13 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp thông khí bình ắc quy CL1000/ RUBBER CAP CL1000.
Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 103108163320 (14/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp trùm đầu dò nhiệt độ bằng cao su- (FIXER SENSOR)
DA61-10600A. Hàng mơi 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nắp vòng đệm mô tơ cho gioăng (xk) |
|
- Mã HS 40169999: NAP4016/ Nắp chụp ống bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NBR006-V / Gioăng cao su đen Kích thước: 49.5x35.5x1,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: NBR006-V/ Gioăng cao su đen Kích thước: 51x22x1,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: NBR007-V / Gioăng cao su đen Kích thước: 28.5x20x2,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: NBR-60TRANG/ Gioăng cao su trắng kích thước 46x35x3
(made from NBR HS60 White) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: NCRC/ Nắp chụp cao su cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy
(Rubber cap) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NCS/ Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Wire
seal) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ND541/ Nút cao su DJ63-01647A (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không V9075-B, chất liệu cao su, dùng để
hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính 19.05mm, hãng
HANDI-VAC, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không, chất liệu chính cao su, model
ZP06BGS, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, đường kính pad 6mm,
nsx SMC, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: NEO180-0.5T/ Đệm lót cao su NEO180-0.5T (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nẹp gioăng cho cửa kính bằng cao su lưu hóa, mã
hàng:88768409, dùng cho máy khoan tự hành, nsx: Sandvik, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Chụp bảo vệ đầu
cắm (chất liệu: cao su lưu hoá)(ZBCAP-26001) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nguyên liệu sửa chữa lốp ô tô: Miếng dán cao su non
TR100 (10 miếng/hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Cao su dán bố (50mm
x50m)- SPLICE TAPE ZMF05 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nhãn cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nhãn cao su/ (xk) |
|
- Mã HS 40169999: nhãn phản quang màu đen trắng, chất liệu cao su, kích
thước: 4,5cm X 9cm, ghi thông tin sản phẩm, HSX: Avalanche, hàng mẫu mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nhãn, chất liệu cao su, kích thước 2,5cmx9,5cm, HSX:
Avalanche, hàng mẫu mới 100%, ghi thông tin sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nhíp chân không; bằng cao su; dùng để gắp mặt camera;
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NK76/ Miếng cao su dùng để trang trí, không xốp. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL002/ Dây thun bằng cao su (dùng để cố định bộ dây
truyền dẫn điện trong ôtô) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL034/ Miếng đệm bằng cao su/ EarPad (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL098/ Đế cao su_810544331 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL110/ Nắp đậy động cơ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL12/ Dây chun từ cao su lưu hóa 10MM, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL127/ Ron cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL13/ Màng chắn các loại (bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL141 Màng chống bụi bằng cao su dùng cho loa điện
thoại di động RUBBER Q710W-P (Mục 45, TK:102172530020/E31 Ngày 16/08/2018)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL15/ Van cao su/ Rubber valve core (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL17/ Gioăng đệm bằng cao su Adhesive Vent MIC, nhà sx
SAATI (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL19/ Đầu bọc tai nghe dùng cho tai nghe bluetooth
MD19000075A (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL250/ Đầu bọc cao su,
NSUL,CAP,TERM,THRMSNS,14AWG,YEL,680-239414-202 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL284/ Vỏ bọc đầu kết nối bằng cao
su,NSUL,CAP,TERM,THRM SNS,8AWG,YEL,680-239414-205 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL-3/ Núm cao su dùng để sản xuất tai nghe điện thoại.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL31/ Dây thun bằng cao su- Dùng để buộc phân loại Túi
giấy (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL33/ Cao su dùng để phủ lên tấm mạch in (ở dạng lỏng)
(1 lọ 10cc), nsx: Yongbe (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL33/ Miếng lót bằng cao su lưu hóa (Dùng để sản xuất
bóng thể thao, hình bầu dục trọng lượng 105-115g/Pcs)/ COMPOUND RUBBER A (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL377/ Miếng dán tản nhiệt bằng cao su dùng trong thiết
bị viễn thông,Gap Filling Materials (TCS 8030LM),3310000029 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL456/ Giác hút ZP3B-T2BJB20-B5_112683861 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL480/ Nắp cao su bịt lỗ tủ điện máy robot huyndai,Hole
Cover,19811-289. Tái xuất mục 2, TK:103223852320/E11(26/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: NL496/ Nẹp cao su AAB11027Z0 (Corner cover (1100L))
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL504/ Băng dính dạng cuộn bằng cao su, code:
686X10X20_112706871 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL52/ Khớp nối các loại (bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL70/ Dây bảo vệ bằng cao su,EDGE
PROTECTOR(GROMMET),51280300031 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL74/ Bánh hãm dây hút bụi bằng cao su5040F14663A.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL9 Vỏ bọc bằng cao su của bộ phận tiếp nhận âm thanh
tai nghe điện thoại SC042XK0M (Mục 7, TK: 102447300100/E31 Ngày 17/01/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL9/ Vỏ bọc bằng cao su của bộ phận tiếp nhận âm thanh
tai nghe điện thoại SC028XT0L (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NL-AM27/ Vỏ bọc linh kiện bằng cao su/HGU0800-340010/.
Tái xuất từ mục27,TK:103331908520/E21/18BC (27/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: NLD76/ Ron cao su Button Seal 4 (HP75601) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NLSX thanh dẫn điện: Tấm bịt miếng che khớp nối bằng
cao su lưu hoá không xốp EPDM, 8PS7960-0AA01-3AA5_GASKET JOINT COVER
_L2000*W157*H4 (GASKET JOINT COVER), mới 100%(107045903) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nối phủ cao su DN50/53-63, chất liệu cao su, mã
125024-001, phụ kiện ghép nối,dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nối phủ cao su DN75/75-89, chất liệu cao su, mã
125034-001, phụ kiện ghép nối,dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL-009/ Miếng đệm giữa 2 bản mạch PCB, chất liệu bằng
cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL020/ Giá hộ trợ (cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL021/ Nắp chụp (cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL-024-1/ Miếng đệm cao su (phụ kiện còi) (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL09/ Nút bịt đầu ren bằng cao su DC HSG FCA SILICONE
PLUG (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL11/ Nắp bằng cao su màu đen dùng trong sản xuất pin
(SAFETY VALVE OF RUBBER) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL117/ Vòng cao su chống nước được đặt bên trong bộ
phận tai nghe điện thoại di động [BMKAD-01483]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL118/ Mũ cao su dùng để bảo vệ đinh ốc của bộ phận
tai nghe điện thoại di động [BMKAD-01519]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL128/ Miếng dán chống tràn nước vào mic case, chất
liệu bằng cao su [BMKAD-01518].Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL17NK/ Dây chun (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL17NK/ Dây chun bản (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL17NK/ Dây chun chòn (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL17NK/ Dây chun tròn (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL18/ Tấm tản nhiệt bằng cao su các loại RRU3740TA
THERMAL PAD (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL18B/ MIẾNG LÀM ĐẾ GIỮA (cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL19/ Núm hút chân không hình chữ nhật, chất liệu cao
su, KT (15*40)mm, là 1 bộ phận của máy tháo màn hình ĐTDĐ (Vaccuum pad)
VACUUM PAD 60*80 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL212/ Vòng đệm bằng cao su P/N: OR-2-218V (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL215/ Vòng đệm bằng cao su P/N: OR-2-110V (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL33A/ LÔGO (cao su) (8208 cái, đơn giá 0.0679 usd)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL33A/ LÔGO(cao su)(Mục 01 TK 103167574860/E31) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL450/ Vòng đệm bằng cao su P/N: ISO-160-OR-V (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL451/ Vòng đệm bằng cao su P/N: ISO-63-OR-V (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL452/ Vòng đệm bằng cao su P/N: G-275V-I (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL453/ Vòng đệm bằng cao su P/N: ISO-100-OR-V (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL455/ Vòng đệm bằng cao su P/N: ISO-250-OR-V (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL458/ Vòng đệm bằng cao su P/N: ISO-80-OR-B (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL459/ Vòng đệm bằng cao su P/N: NW-16-OR-V (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL46/ Nắp bảo vệ 2 đầu cực pin bằng cao su (TERMINAL
PROTECTOR) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL462/ Vòng đệm bằng cao su P/N: NW-16-OR-S (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL463/ Vòng đệm bằng cao su P/N: NW-25-OR-B (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL464/ Vòng đệm bằng cao su P/N: NW-25-OR-V-TEF (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL465/ Vòng đệm bằng cao su P/N: NW-40-OR-B (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL467/ Vòng đệm bằng cao su P/N: NW-50-OR-B (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL501/ Vòng đệm bằng cao su P/N: ZV-NW-40-11 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL505/ Vòng đệm bằng cao su P/N: ZV-NW-50-11 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL52/ Nút cao su chống nước (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPL587/ Vòng đệm bằng cao su P/N: OR-2-326K-8575 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPLGC31/ Vỏ bảo vệ bằng cao su GH98-44996A ASSY
COVER-PROTECTIVE COVER_V2;SM-T545,BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPLM001888/ Gioăng cao su cho Khung viền lỗ, dùng để
lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu: TU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPLP01A/ Khớp nối bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NPLSX090/ Chi tiêt bằng caosu Canvas1_Cnc7_ Flat Jig
Lower Rubber KT: 15*15*10/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NRP/ Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Rubber
plug) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: N-SPM-0053/ Con lăn bằng cao su- Phi 70mm x 30mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: N-SPP-0019/ Bánh xe bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: N-SPP-0020/ Bánh xe bằng cao su có khóa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: N-SPP-0040/ Miếng cao su che đậy khớp nối. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NSX22/ Tấm tản nhiệt bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm cao su [20mm] (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm cao su 6893-1 vật liệu bằng cao su dùng cho đầu kẹp
trong cơ khí. Hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm cao su bọc đầu dao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm cao su cố định tròng kính- Fastener (45301-M003).
Hàng mới 100%. HSX: Nidek Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm cao su DB RUBBER COLLET (MSW-S2-150-122-M1)_M10.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm cao su đỡ giá bảng điện, No. 3136 7061 57, phụ tùng
máy phá gạch Brokk. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm cao su dùng cho máy ép đề can công nghiệp, nhãn
hiệu Trans Jumpo, mã hàng KE45W. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm cao su dùng để in mực chân đế-nhà sản xuất:HBC, mới
100%, mã: CM0004-K5153-1 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm cao su LA3 RUBBER COLLET (MSW-R1-180-H1). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm cao su RT-060-080-FT (70S). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm cao su, dùng để đỡ chân máy ~0.5 (phi 8*6), hãng sx
CS MACHINERY.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm chụp bằng cao su để bảo vệ đầu kết nối (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm chụp đầu cốt bằng cao su loại 25SQ. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm dẫn ánh sáng, mã hàng JS1251000133,chất liệu
silicone.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm đệm bằng cao su 10*10*5.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hít bằng cao su dùng cho cánh tay robot, mã:
*SMA-2-20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hít sản phẩm (SUCTION PAD ZP02US) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút (PCG-5-N) FY02181980 (bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút (PFG-2A-N) FY01917780 (bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút (PFG-5A-N) FY01935730 (bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút (TPCG-5-S) FY01819110 (bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút bằng cao su lưu hóa VP15LN (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút bìa máy đóng thùng (Suction Cup), mã 05565332,
chất liệu cao su, phụ tùng máy thổi chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NÚM HÚT CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút cao su lưu hóa dùng để hút bo cho máy đưa/nhận
bo, kích thước 18x25mm, hãng Onnex. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút cao su N1T6L11D16 (Material code: 315458035520)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút cao su N2T8L16D16 (Material code: 315458035521)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút cao su N3T5-12 (Material code: 315458035470)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút cao su PFG-8A-S nhãn hiệu Myoutoku. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút cao su VP10BN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút cao su. Chất liệu cao su, Phi 20, M5. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút chân không bằng cao su lưu hóa VP30LN (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm Hút chân không, chất liệu cao su, một đầu nối với
ren, có tác dụng nâng, hạ, giữ và di chuyển sản phẩm, đường kính 6mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút chống tĩnh điện VP20LBSE, bằng cao su (P/N:
26042737), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút có đầu vít VC-SPS10-ML-M5, chất liệu cao su lưu
hóa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút dùng để gắp cảm biến ảnh của camera module PICK
UP TOOL VNPP01273, SRS-272307(Rim0.8)-ASPN803B, chất liệu cao su. hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút FY00812780 (bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút FY00812790 (bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút gạch (bát hút chân không): 100mm, bằng cao su
lưu hóa không phải cao su xốp, bộ phận của máy bù gạch, dùng nhúp gạch men.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút gạch: phi 20mm, bằng cao su lưu hóa không phải
cao su xốp, bộ phận của máy bù gạch, dùng nhúp gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút gạch: phi 50mm, bằng cao su lưu hóa không phải
cao su xốp, bộ phận của máy bù gạch, dùng nhúp gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút gạch: STM30S2, bằng cao su lưu hóa không phải
cao su xốp, bộ phận của máy nhúp gạch men, dùng để nhúp gạch. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút làm bằng cao su dùng để hút sản phẩm nhựa dùng
trong Robot Yushin đường kính phi 6 #00066380. Hàng mới 100%, nhà sản xuất
Yushin (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút NK1T9-15 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút sản phẩm làm bằng cao su dùng để hút sản phẩm
nhựa dùng trong Robot Yushin # 01827600. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút sản phẩm VP15LBS (Rubber knob VP15LBS), bằng
cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút SD3-15 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút SD3-20 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút- SUCTION CUP, mã: 829285188, phụ tùng cho hệ
thống rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút- SUCTION UNIT, mã: 860504028, phụ tùng cho hệ
thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút VAPH-15C chất liệu cao su lưu hóa, dùng để hút
chân không. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút VAPH-20C-3 chất liệu cao su lưu hóa, dùng để
hút chân không. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút VAPH-30C-3 chất liệu cao su lưu hóa, dùng để
hút chân không. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút VAPH-4M chất liệu cao su lưu hóa, dùng để hút
chân không. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút VAPH-6C chất liệu cao su lưu hóa, dùng để hút
chân không. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút VAPH-8C chất liệu cao su lưu hóa, dùng để hút
chân không. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút VP-15LBS bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút VP15LN bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm hút ZP2-B10JN bằng cao su lưu hóa mềm, kích thước:
phi 12 x phi 7 x 15.5mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm kẹp dùng để kẹp phone (Blower clamp,Q1S1020290);
2FSN-K40246;Nhãn hiệu Enics; Hàng mới 100%;HMSAM-0164 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: núm kẹp nắp trên của cụm truyền động camera bằng cao
su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Núm- nút điều khiển chức năng bằng cao su. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Númhút chân không, dùng để hút giữ màn hình điện thoại
khi di chuyển giữa các vị trí, bằng cao su, Model: KSL-604, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Númhút chân không,dùng để hút giữ màn hình điện thoại
khi di chuyển giữa các vị trí, bằng cao su, Model: KSL-604, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút an toàn 6FM100/ RUBBER CAP 6FM100. Hàng mới 100%
thuộc tờ khai số: 103275144010 (22/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút an toàn CP1212S/ RUBBER CAP CP1212S. Hàng mới 100%
thuộc tờ khai số: 103221256020 (25/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút an toàn CP1270/ RUBBER CAP CP1270. Hàng mới 100%
thuộc tờ khai số: 103275144010 (22/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút an toàn EVU1-33A-X/ RUBBER CAP EVU1-33A-X. Hàng mới
100% thuộc tờ khai số: 102802016330 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút bấm bằng cao su, kích thước: 95*22*3.3mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút bằng cao su/ (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút bình ắc quy bằng cao su. Kích thước: phi 10mm+-3%,
cao 6mm+-3%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút bịt bằng cao su C-30-SG-50A-EP-UL. Hãng sản xuất
TAKIGEN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: nút bịt cao su mã hàng J91733427A2 dùng gắn lên tủ điện
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút bịt dùng để bịt đầu bu lông, môi trường hoạt
động:-60 đến 250 độ C, chất liệu: cao su PFG-3.5ASE,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút bịt lỗ thoát nước, bộ phận của tủ đông
SHR-F1353W1/SHR-F2412W2/SHR-F1283W1, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút bịt lỗ vít bằng cao su, dùng trong sx các mặt hàng
điện tử thông minh, mới 100%, 3CS-BT0001 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút bịt tai 1270 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút bịt tai 1270 chất liệu Silicone chống, giảm tiếng
ồn., hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút bịt tai chống ồn, bằng cao su, 1 hộp 100 pcs, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút ca su chặn cửa GA-14, dùng cho cửa ra vào (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút cao su (dùng cho PTN trường học). Mới 100%. Hãng
sx: kelsun/China (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút cao su 2" bằng cao su, không nhãn hiệu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút cao su bịt lỗ tấm đáy, ngăn bụi bẩn bằng cao su lưu
hóa, đường kính ngoài 34mm, đường kính trong 12mm, cao 31mm, mã 4PA04470-1B-
Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút cao su chịu nhiệt D17, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút cao su cho bộ đề xe đạp (UPPER MOUNT RUBBER), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút cao su cho chai đo BOD, hiệu Hach, mã 2959500, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Wire seal)
7165-0076, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút cao su đính vào bàn phím cao su dùng cho thiết bị
điều khiển từ xa TV và Set Top Box. P/N: 36993-0204901. Hàng mới 100%. Hãng
SX: TANGHE RIZHIXIN PLASTIC & ELECTRONIC CO LTD (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút cao su DJ63-01647A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút cao su dùng cho ống thủy tinh đựng thuốc tiêm,
đường kính: 28mm, tiêu chuẩn chất lương: YBB00042005, hàng mới 100%, NSX:
Jiangyin Tejie Rubber & Plastic Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 40169999: nút cao su gắn cửa mã hàng J91733694B1 dùng gắn lên tủ
điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút cao su lưu hoá 4 màu-2BB-0347A, dùng trong sản xuất
remote cho tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút cao su lưu hóa điều khiển-2BB-0327A, dùng trong sản
xuất remote cho tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút cao su, 1 bịch 50 cái, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút cao su, đường kính đáy lớn 4.7cm; đường kính đáy bé
3.9cm; chiều cao 2.9cm; (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút cao su/ (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút chặn bằng cao su dùng để đóng nắp bom bia. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút chắn cáp bằng cao su; Part No: 10000841; Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút đậy bằng cao su/ END CAP(RUBBER) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút đệm (bằng cao su) 3FJS6W001R1-111, hàng mới: 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút đệm bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng cho mic của
điện thoại, MIC FILTER NORMAL FPCB MDJ66104701, KT: 7.26*3.8 mm (14.7kg),
dạng miếng. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút đệm cho loa của điện thoại bằng cao su, kích thước:
12*6mm, loại: MDS66390201, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút đệm cho loa dưới của điện thoại bằng cao su, kích
thước: 7.14*7.86*4.21mm, MBL67498911. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút đệm cho loa trên của điện thoại, MBL67498902. Hàng
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút đệm cho nút tắt của điện thoại bằng cao su lưu hóa
trừ cao su cứng, THERMAL PAD A MCQ69707201 kích thước16.05mm*14.4mm(14kg).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút Erlen, cao su, hãng Duran, dùng để đậy bình dung
tích 500ml cho các bình thủy tinh trong phòng thí nghiệm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút giảm chấn T1-30 bằng cao su, hiệu Ishiguro (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút nhấn cao su WITCH R1 X8 PSR-S970 (PANEL SWITCH R1
X8 PSR-S970-ZN912600)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút nhét tai 3M 1100. Hàng mới 100% (3209056002) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút tai 3M-1110, chất liệu cao su tự nhiên. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút tai bằng cao su dùng để chống ồn 1270, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút tai chống ồn 3M 1110 (chất liệu cao su lưu hóa
không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút tai chống ồn, chất liệu bằng cao su mềm dẻo, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút tai chống ồn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút tai vàng bằng cao su ychida, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút tai vàng chất liệu cao su lưu hóa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút tai,chất liệu cao su,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút tai. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Nút xoay bằng cao su dùng cho camera quan sát
(FC28-003208A). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: NUT_392690/ Nút Cao su (Chi tiết để lắp ráp bộ day lọc
thận) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NUTCT/ Nút công tắc của tông đơ của dòng 9865 màu tự
nhiên, dùng đóng tắt/mở tông đơ, linh kiện lắp ráp tông đơ. Xuất xứ: Trung
Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NUTVAN/ Nút van dài bằng cao su, dùng làm vòi bơm banh,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NUTVAN/ Nút van ngắn, bằng cao su, dùng làm vòi bơm
banh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NVL08/ Dây đai nhựa buộc kiện dùng để đóng gói hàng hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: NVL301/ Dây chun trắng mã KT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: NVLSP48/ Viền loa bằng cao su 530794 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: O6002002-006902/ Giác hút bằng cao su (phi20) (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: O6002002-010802/ Túi chun nịt buộc bằng cao su, đường
kính 45mm, dày 1.2mm, đóng gói 500g/ túi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: O78-Bottom seal/ Ron cao su O78-Bottom seal (xk) |
|
- Mã HS 40169999: OHJ0100124-15(REV.G)/ Ống lót bằng cao su rubber
bushing, kích thước phi 26*20mm, model 00124-15 (Rev.H), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: OHJ22/ Ống lót bằng cao su lưu hóa RUBBER BUSHING, kích
thước phi 26*21mm, model 60124-05 REV.B, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Oil catcher 32x42x7mm- Phốt chặn nhớt bằng cao su của
máy phun thuốc (kích thước 32x42x7mm)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Oil catcher 35x52x8mm- Phốt chặn nhớt bằng cao su của
máy phun thuốc (kích thước 35x52x8mm)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: OKS04/ Màng Bơm- Daiphgram là nguyên liệu dùng để sản
xuất bơm khí, Quy cách là Phi 27, độ dày là 12.4 mm. Thành phần cấu tạo là
cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: OKS04/ Màng Bơm P53A-2210-00- Daiphgram P53A-2210-00 là
nguyên liệu dùng để sản xuất bơm khí, Quy cách là Phi 27, độ dày là 12.4 mm.
Thành phần cấu tạo là cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: OKS07/ Van Khí P53A-2211-00- Hat Valve P53A-2211-00 là
nguyên liệu dùng để sản xuất bơm khí, Quy cách là Phi 10, độ dày 3.8 mm,
Thành phần cấu tạo là cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: OKS127/ Màng Bơm RTS27D-2014- Daiphgram RTS27D-2014 là
nguyên liệu dùng để sản xuất bơm khí, Quy Cách là Phi 27, độ dày 12.7 mm.
Thành phần cấu tạo là cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: OKS128/ Van khí hình dù P27D-2102-01- Umbrella Valve
P27D-2102-01 là nguyên liệu dùng để sản xuất bơm khí. Quy cách là Phi 4, độ
cao 6.5 mm. Thành phần cấu tạo là cao su. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: OKS39/ Umbrella Valve P05G- 2058- Van khí hình dù P05G-
2058 là nguyên liệu dùng để sản xuất bơm khí, Quy cách là Phi 27, độ cao 7.4
mm. Thành phần cấu tạo là cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: OM003001-004074/ Tay cầm bằng cao su của thiết bị dán
vinyl lên điện thoại (3D) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169999: OM003001-004075/ Tay cầm bằng cao su của thiết bị dán
vinyl lên điện thoại (Size: 94 * 10) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169999: OM003011-000205/ Tay cầm bằng cao su của thiết bị dán
vinyl (Size: 94 * 10) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ống bảo vệ bằng cao su đường kính 13mm chiều dài 393mm
P4VN-006A (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ông bọc dây dẫn điện bằng cao su lưu hóa mềm không kèm
phụ kiện ghép nối,class 3, kích thước: 40x1372mm,dùng bọc dây điện trong thi
công sữa chữa điện, model: OR150-45C,NSX: Salisbury/Mỹ.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ống bọc dây dẫn điện bằng cao su lưu hóa mềm không kèm
phụ kiện ghép nối,class 3, kích thước: 40x1820mm,dùng bọc dây điện trong thi
công sữa chữa điện model: OR150-6,NSX: Salisbury/Mỹ,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ống cao áp cho đồng hồ đo thủy lực- phụ tùng của máy
khoan. Chất liệu: cao su. Code: 55025567. NSX: SANDVIK, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ống cao su bảo vệ dây cáp các loại- Protector- FC-35
(tờ khai 103031267840, dòng hàng 24) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ống cao su là linh kiện xe Toyota Camry, nsx: Denso,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ống cao su lò xo chắn nước(cao su,p/n: 9513-3775-000,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ống cao su, linh kiện máy mài bóng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ống dẫn dầu thủy lực, bằng cao su, dùng cho cầu chuyển
hàng HE1824, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ống dẫn xăng của cưa xích bằng cao su nhãn hiệu
Husqvarna, mã hàng: 544 12 86-01, mới 100%., nhãn hiệu Husqvarna (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ống hút khí 59011050, bằng cao su lưu hóa, kích thước
dài 1cm, đường kính 10cm, phụ tùng của máy nén khí HITACHI, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ống lò xo cao su bảo vệ dây cáp các loại- Boot ass'y-
FC-19 (tờ khai 102943494950, dòng hàng 2) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ống lót ngoài A2 3-6mm, bằng cao su lưu hóa, Part
No.7935000020, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: FRANCE. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ống nhún L:50-350 D:75, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0165100934, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: POLAND. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ống vớt mỡ bằng cao su size 13.5 meter-TigerTube OIL
SKIMMER COLLECTOR TUBE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ống xếp bọc pittông, bằng cao su- Bellows
01.01170.0012; Phụ tùng máy rửa nước áp lục cao, dùng để rửa sạch bề mặt vỏ
tàu thủy (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ốp bảo vệ điện thoại cho model B5, bằng cao su, kích
thước:157.24*79*12.33MM. Nhà sx: CHANGSHU JUNHUI. Năm sx: 2020. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: ORING/ Vòng đệm bằng cao su, hàng mới
100%(1.8*100m(30)) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: OVNMCCDC/ Bánh xe OD75 mm (chất liệu: Cao su chống tĩnh
điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: p.tuyen93-200602-278/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại,ORA-P14 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: p.tuyen93-200609-198/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: p.tuyen93-200609-200/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: p.tuyen93-200619-581/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: P/N: 0380010- Nắp bằng cao su lưu hóa hình tròn, đường
kính 10cm, dùng để chụp vào đèn pha xe máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: P/N: 332/L5153- Bộ xích bằng cao su lưu hóa, kích thước
230x48x66mm, dùng cho máy xúc nhãn hiệu JCB JS8018, hãng sx: JCB, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: P021/ Chun các loại (xk) |
|
- Mã HS 40169999: P046/ Nhãn mác cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: P0701-04301/ VỎ BỌC ĐỘNG CƠ BẰNG CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169999: P08132001/ Con lăn bằng cao su có lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: P083/ Ống để luồn dây bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: P087/ RC3-4872-000-Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy
in (nk) |
|
- Mã HS 40169999: P10/ Phốt bơm trục đứng CRN10 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: P51947000/ Đệm cao su đỡ máy in (xk) |
|
- Mã HS 40169999: P56482900-0420/ Dây số cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: P56501012-3-B4/ Đệm cao su dùng cho máy công
nghiệp(Made from MOR6-62PV-3A) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PA01-7018/ Tấm che phủ bảo vệ chống bụi bằng cao su
PROTECTIVE SHEET;350*250 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PA-11/ Cao su ống chân (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PACKING 1YE76 00600/ Gioăng khóa nhà ở (Made from EPDM
HS60) PACKING (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Pad, Suction 36MMOD 20MMH (Phễu hút chân không 36MMOD
20MMH)- Bằng cao su cao su lưu hóa; ĐK 36mm; cao 20mm, độ cứng 58 shoreA-
Hàng kh4ng nhãn hệu- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PD170400268/ Bộ thẻ treo (1 Thẻ treo EVA 5.8*2.8cm +
Dây treo kim loại 7cm).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PD170800610/ Bộ thẻ treo (1 Thẻ treo EVA 3.1*5.5cm +
Dây treo kim loại 7.6cm).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PD180300115/ Bộ thẻ treo (1 thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + 1
dây treo kim loại 7.6cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PD180800716/ Bộ thẻ treo (1 thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + 1
dây treo kim loại 12.7cm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PDB2014003/ Ron cao su PDB2014003 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PFMG1004ZA/ Phím bấm điện thoại gọi cửa bằng cao su đã
lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: P-FPR/ Vòng chống thấm cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PGHG1279ZA/V1/ Miếng cao su bọc Micro đã lưu hóa
(12.7mm x 6.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PGMY1169ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phần chân cao su của sản phẩm (Dummy rubber foot); đã
qua sử dung; 2FSN-K50188 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PHANH CỦA GIÀY PA-TANH- Nhãn hiệu:OXELO- Chất liệu:Main
fabric 95.0: 100.0% Rubber- Styrene Butadiene Rubber (SBR)- Model
code:8563384 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phễu chắn dầu bằng cao su (AWS05127XFB0-0B0)-linh kiện
sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phím nhấn bằng cao su A98L-0005-0255 (phụ tùng máy
CNC), hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phím, nút cao su các loại, mã: GCP102615ZZ, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phom đế giày bằng cao su- DEEPWELL PAD; Hàng mới 100%
(Hàng không logo, không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt bằng cao su lưu hóa 008-410-022, phụ tùng thay thế
của máy đánh ống, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PHỚT BƠM NƯỚC 11KW 560A phi TRỤC 35,NGOÀI phi 51MM,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PHỚT BƠM NƯỚC 7.5KW TS104TRỤC phi 25, NGOÀI phi 42MM,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt bơm trục đứng CRN10 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt chắn bụi bằng cao su dùng cho lò tôi mã
F03P.101.327- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt chắn bụi(cao su,p/n: 9531-6133-516, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt chắn dầu 35-55-11TC NOK (cao su tự nhiên NBR) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt chắn dầu bằng cao su bên trong có vòng thép dùng
cho lò tôi mã F03P.100.204- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa không xốp của máy
đúc. 150X6X5.4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt chắn dầu dùng cho máy đúc, bằng cao su không xốp.
Y052129. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt chắn dầu phía dưới của piston dùng cho máy đúc,
bằng cao su không xốp. Y052130. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt chắn dầu thân xu páp, bằngcao su, phụ tùng của xe
máy Honda PCX, mã hàng:12209GB4681, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt chận nhớt ben thủy lực của máy đổ đế ip, bằng cao
su, mới 100%- OIL SEAL (NOK) USH-22.4-NBR- XBU63 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt chặn nhớt của máy IP, bằng cao su, mới 100%- OIL
RING MPS-85T2- XKG78 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt chống rò rỉ nhớt của máy đổ đế ip, bằng cao su,
mới 100%- SF100020 UHS70 U SEAL- XQD94 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt dầu 20.8x32x6, bằng cao su, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng:91201K35J01 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt dầu bằng cao su, dùng để làm kín tránh bụi bẩn vào
trong các bộ phận nhằm tránh trục bị mài mòn, được gắn vào thanh kéo dài pin
trong. Dùng cho máy đúc. Một bộ gồm 4 cái. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt dầu hộp số, bằng cao su lưu hóa, dùng cho xe tải
25 tấn, mã 1318388.Nhãn hiệu TZER LI. Nhà SX: TZER LI ENTERPRISE CO.,LTD.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt dầu máy cán liệu (bằng cao su) (đã nhập tại tờ
khai 101274488450/A12 ngày 22/02/2017)/ BUSHING SEAL (LARGE) (5.00PCE5.00CAI)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt dầu máy cắt (bằng cao su)/ CUTTING MACHINE U-RING
(10.00PCE10.00CAI) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt dầu máy lưu hóa cao su/ SEALING WASHER
(2.00PCE2.00CAI) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt dầu máy trộn/ OIL SEAL (5.00PCE5.00CAI) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt dầu NG-OIL SEAL ASSEMB bằng cao su dùng cho máy ép
đệm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: phớt dầu SKF 105x135x14/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt đầu trục cơ WD615, bằng cao su lưu hóa, dùng cho
xe xúc lật Liugong ZL50C. Mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PHOT DAU/ Phớt dầu. Bằng cao su 270*300*15 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt động cơ dùng để ngăn dầu chảy, chất liệu: cao su,
đường kính 90mm, chiều dày 15mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt đuôi trục cơ WD615, bằng cao su lưu hóa, dùng cho
xe xúc lật Liugong ZL50C. Mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt gít su páp động cơ D6114, dùng cho máy xúc lật
XCMG/500F. Mới 100% sản xuất tại Trung Quốc. Bằng cao su lưu hóa. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt hơi pít tông bằng cao su (dạng cao su mềm) dùng
cho dàn đổ sợi tự động, dày 3mm, mới 100%. AIR CUSHION (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt làm kín (bằng cao su lưu hóa mềm) đầu bót lái xe
nâng, part no: 058/044551005071, linh kiện xe nâng TOYOTA 62-8FD30 loại
3.0tấn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt làm kín (cao su) dùng cho máy dập mã 0320.500.718-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt làm kín (cao su) Dùng cho máy dập mã 0320.507.463-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt làm kín bằng cao su dùng cho máy dập mã
0320.500.306- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt làm kín bằng cao su dùng cho máy dập mã
0320.500.476- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt làm kín cao su dùng cho máy dập mã 0320.501.932-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt làm kín dầu 35x47x7 chất liệu bằng cao su, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt làm kín đầu xy lanh lái (bằng cao su lưu hóa),
part no: 058/044333014071, linh kiện xe nâng Toyota 62-8FD30 loại 3.0tấn,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PHỚT LÀM KÍN TRỤC BẰNG CAO SU, HÀNG MẪU, P/N:
9534-1792-609, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt làm kín trục(3 cái/ bộ,cao su,p/n: 9534-1576-551,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt làm kín trục(cao su, p/n: 9534-3729-123, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt làm kín(cao su) dùng cho máy dập mã 0320.500.630-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt máy chặt ATOM (bằng cao su) (đã kiểm tại tk
103027019101/A12 ngày 05/12/2019)/ U SEAL (20.00PCE20.00CAI) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phốt xanh máy đổ liệu (bằng cao su)- P+S 10.18.5 UN OIL
SEAL (link kiện, phụ tùng thay thế máy móc) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt xi lanh lái, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy xúc
lật XCMG/500F. Mới 100% sản xuất tại Trung Quốc. Gồm 12 phớt nhỏ kích thước
từ 40 mm đến 110 mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt xi lanh lật gầu, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy
xúc lật XCMG/300F. Mới 100% sản xuất tại Trung Quốc. Một bộ gồm 14 phớt nhỏ
kích thước từ 65mm đến 180 mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt xi lanh nâng (bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt xi lanh nâng hạ gầu, bằng cao su lưu hóa, dùng cho
máy xúc lật XCMG/300F. Mới 100% sản xuất tại Trung Quốc. Một bộ gồm 13 phớt
nhỏ, đường kính từ 60mm đến 160 mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phớt xy lanh bằng cao su hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ kiện của âm ly karaoke: Chân cao su dùng cho âm ly.
Hãng sản xuất: Hansong Electronic Co.,ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ kiện Dây đeo khẩu trang bằng cao su, hiệu: KOKEN,
model: RB(762814) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ kiện dùng cho các thiết bị, dụng cụ sử dụng trong
tập luyện thể chất: Cao su bảo vệ- PROTECTION, mã S0G499-GG, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ kiện đựng tai nghe điện thoại di động bằng cao su
silicone COC-0101ZNX-WA.NSX: CÔNG TY TNHH GORYO VN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ kiện máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại: gioăng
mặt bích bằng cao su mã GA-070-080-7/10, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ kiện máy sản xuất hạt nhựa: Gioăng cao su, kích
thước 150*200*20mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ kiện máy xét nghiệm hemoglobin D10: dụng cụ bằng
cao su dùng để kéo giá mẫu D10 RUBBER DISK,Code:2200284,1 chiếc/hộp, NSX: BIO
RAD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PHỤ KIỆN TAI NGHE: NÚM TAI BẰNG CAO SU. HIỆU: STARKEY
HEARING. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ kiện xe đầu kéo (cây quả đào, 59 cm, không hiệu).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng bơm bê tông: Bóng rửa cao su đường kính 125,
không hiệu, do hãng Autox sản xuất, chất liệu cao su lưu hóa, không xốp hàng
mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng bơm cho van 3347 DN50. Seal kit for Samson
Valve. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng bơm hóa chất: mặt sò cao su 105235-4, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng bơm phun nhiên liệu.Vòng đệm bằng cao su
F00HN34702741.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng cho tua bin động cơ máy tàu thủy, công suất
> 2000 KW: Bộ bảo dưỡng tua bin số 2 bằng cao su P/N 97070 T-TPS 57 F.Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng hộp số giảm tốc: nắp bịt W4300 1-42x9,5, P/N:
111600. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng lắp ráp trong xưởng sơn vành xe: Thanh định
hình, bằng cao su lưu hóa EPDM: rộng 3mm, dày 50mm. Itemcode: 4H25A2407. NSX:
DURR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng máy bay: Đệm lót: Packing, P/N: M83248-1-212,
NSX: METROJET. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng máy bay: Vòng đệm, O-Ring, P/N: M83248/1-227,
NSX: METROJET. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay HT103-Q (4KW) không
đồng bộ, mới 100%: Nắp chặn dầu trục côn 16.6 (bằng cao su, trọng lượng
0,023kg/cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bạc lót bằng cao su,
đường kính ngoài của thân 6mm Flange Bushing;752156-0000;NSX:Larssons i
Bjarred Mek. Verkstad AB.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng máy dệt sợi con: ron (shim, 5), bằng cao su.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng máy dệt: gioăng chặn dầu B81913 bằng cao su
lưu hóa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng máy kéo sợi: Dây đai cao su có răng dùng cho
máy sợi con G32, kích thước 1400x14x85mm,P/N:10729491 130.024,NSX:Rieter,MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng máy may công nghiệp: NẮP DẦU CAO SU (HEAD
COVER SEAL PULG) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng máy rải phân: Vòng đệm cao su xả nước (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng máy sản xuất thuốc lá: Ống cao su, dùng để đo
độ thống khí điếu thuốc, P/N: 50058, hiệu: Cerulean (Bao gồm cước: 50 GBP)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng ron để thay thế thiết bị tháo xiết đai ốc,
hiệu ENERPAC, model ZE3K, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng thay thế bơm hóa chất hoạt động bằng khí nén
NDP-40, bi mã 770602 (Chất liệu cao su), hàng mới 100%, hãng sản xuất YAMADA
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tung thay thế bơm màng NDP-50BAC, bi mã 770627
(Chất liệu cao su), hàng mới 100%, hãng sản xuất YAMADA (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng thay thế cho máy cắt nhãn ATMA- Tấm cao su làm
bản in A411(6666)-1 (Size L1680 x W1680MM (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa:Giác hút chân không
bằng cao su Cup Suction PFTK 40 FUNG YUAN PFG-60N-1/8 PT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng thay thế dùng cho dây chuyền giết mổ gia súc
tự động: Miếng cao su đẩy tay treo móc, part number 5102000070, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng xe nâng hàng- Chụp bụi thước tay lái bằng cao
su, P/N: 27P14-52201, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng xe nâng hiệu Yale mới 100%: Cao su giảm chấn
928009300 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng xe nâng: Cao su hộp số; 11FG-60060; MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng xe nông cơ- Đế cao su bằng cao su-
WHLHOLD-RUBB-hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Phụ tùng xe trộn bê tông hiệu Fiori, vòng làm kín làm
bằng cao su, code: 1110000390. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Pipet 10mL (9-863-04, màu trắng, chất liệu cao su tổng
hợp, dài 70mm, 11 chiếc/túi, dùng hút, nhỏ dung dịch trong phòng thí nghiệm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Pipet 10mL(9-863-04,màu trắng,chất liệu cao su tổng
hợp,dài 70mm,11 chiếc/túi,dùng hút,nhỏ dung dịch trong phòng thí nghiệm nhà
máy).Nhập mục 04-103354689760/C11(9/6/20),04-103373340450/C11(19/6/20) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Pít tông bằng cao su lưu hóa. Model: MU1000-072. Hiệu:
Vector. Hàng mới: 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PJDRC0185ZB/ Bánh cuộn giấy bằng cao su (8.8x24mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PJMYC0047ZC/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PK09/ Dây thun bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PKD/ Dây viền bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PL030014- Cao su chịu nhiệt màu đỏ 10mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: PL424/ Má van bằng cao su, linh kiện lắp ráp bộ phận
của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103294166730(04/05/2020), dòng hàng số
12 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PN229850J-0520/ Dây số cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PN231232A-0420/ Dây số cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PN240764A-0420/ Dây số cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNDR1036ZC/J1/ Bánh xe truyền động bằng cao su(10x24mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNDR1048ZB/J1/ Lô cuộn giấy bằng cao su (25mm x 8.8mm)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNDR1085ZB/V1/ Lô cuộn giấy bằng cao su (46mm x 12mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNDR1086ZA/V1/ Lô cuộn giấy bằng cao su (20.3mm x 13mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHA1005ZA/J2/ Chân đế cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHA1013ZA/S1/ Chân đế cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHA1018ZA/V1/ Chân đế cao su đã lưu hóa(17x17mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHA1018ZA/V1R01-2/ Chân đế cao su(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHA1022ZA/V1/ Chân đế cao su đã lưu hóa(5.5x5.5mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHA1022ZA/V1R01-1/ Chân đế cao su(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHA1028ZA/V1/ Chân đế cao su đã lưu hóa (4.5x4.5mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHA1028ZA/V1R01-1/ Chân đế caosu (4.5*4.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1102ZA/V1/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1103ZA/V1/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1167ZA/V1/ Miếng cao su đậy ốc vít dùng cho điện
thoại tổng đài, đã lưu hóa (6.69mmx6.00mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1169ZA/V1/ Gioăng cao su đã lưu hóa dùng cho điện
thoại tổng đài (đường kính 51.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1183ZA/V1/ Miếng cao su đã lưu hóa đậy ốc vít dùng
cho điện thoại tổng đài (6.69mmx6.00mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1188ZA/V1/ Miếng cao su đậy ốc vít dùng cho điện
thoại tổng đài, đã lưu hóa (6.69mmx6.00mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1238ZA/V1/ Miếng đêm cao su đã lưu hóa (24x31.9mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1238ZA/V1R02/ Miếng đệm cao su (24x31.9mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1239ZA/V1/ Miếng đệm cao su đã lưu hóa (21.2x11mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1239ZA/V1R02/ Miếng đệm cao su(21.2x11mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1240ZA/V1/ Gioăng cao su đã lưu hóa dùng cho điện
thoại gọi cửa (3x1mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1244ZA/V1/ Miếng đệm loa bằng cao su đã lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1254ZA/V2/ Miếng đệm bằng cao su cho dây nguồn, đã
lưu hóa (15.3x 12.3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1269ZA/V1/ Miêng cao su đệm loa trong điện thoại đã
lưu hóa(61.2mm x73.75mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1277ZA/M1/ Miếng đêm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1279ZA/V1/ Miếng đêm cao su (103.1x 60.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1301YA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa
(23x15mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1301YA/V1R04/ Miếng đệm bằng cao su(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1301ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu
hóa(23x15mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1301ZA/V1R06/ Miếng đệm bằng cao su(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1301ZA/V1-SP/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu
hóa(23x15mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1339ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa bảo vệ
camera trong hệ thống điện thoại gọi cửa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1340ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa bảo vệ
camera trong hệ thống điện thoại gọi cửa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1341ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa bảo vệ
cảm biến trong hệ thống điện thoại gọi cửa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHG1376ZA/V1/ Gioăng cao su đã lưu hóa dùng cho điện
thoại chuông cửa (đường kính 50.8mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHX1040ZA-VIR01-1/ Miếng xốp đệm cho pin(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHX1214ZA-VIR02-1/ Miếng đệm loa bằng cao su
(PNHX1214ZA-VIR02(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHX1276ZA/V1R03/ Tấm đệm cho màn hình tinh thể
lỏng(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHX1279ZA/V1R03/ Tấm đệm cho màn hình tinh thể
lỏng(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNHX1280ZA/V1R02/ Tấm đệm cho màn hình tinh thể
lỏng(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1072HA/S1/ Phím điện thoại bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1095ZA/V1/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1096ZA/V1/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1098ZA/V1/ Bàn phím điện thoại gọi cửa bằng cao su
đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1107R-DS/ Phím bấm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1107ZA/V1/ Phím điện thoại bằng cao su đã lư hóa
(85.15 x 39.6mm) dùng cho model KX-TG1712EB-V4 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1114XA/V1/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(83.4 x 36.9mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1114ZA/V1/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(83.4 x 36.9mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1114Z-DS/ Phím bấm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1136WA/V1/ Bàn phím bằng cao su đã lưu hóa(38.6 x
71.25mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1140ZA/V1/ Bàn phím điện thoại gọi cửa bằng cao su
đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1167ZA/V1/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu
hóa (74.69mm x 41.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1182ZA/V1/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu
hóa(168.75mm x 115.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1192YA/V2/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu
hóa (129.3 x 88.1mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1192ZA/V1/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu
hóa (129.3 x 88.1mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1203ZA/V1/ Phím bấm điện thoại bằng cao su đã lưu
hóa(109.65 x 76.85mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1204ZA/V1/ Phím bấm điện thoại bằng cao su đã lưu
hóa(42.95 x 127.4mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1205ZA/V1/ Phím bấm điện thoại bằng cao su đã lưu
hóa (136.1 x 39.45mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1229YA/V1/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa,
màu xanh (90.3mm x 40.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1229ZA/V1/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(90.3mm x 40.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1229Z-DS/ Phím bấm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1230ZA/V1/ Phím cao su dùng trong điện thoại chuông
cửa, đã lưu hóa (44.6mm x 44.4mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1239TA/V1/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(90.5mm x 41.1mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1239VA/V1/ Phím điện thoại bằng cao su, đã lưu hóa
(90.5mm x 41.1mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1239ZA/V1/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1244YA/V1/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu
hóa (134.2mm x 89.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1249YA/M1/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1249ZA/M1/ Phím điện thoại bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1250UA/V1/ Bàn phím bằng cao su đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1250X-DS/ Phím bấm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1250YA/V1/ Bàn phím bằng cao su đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1250ZA/V1/ Bàn phím bằng cao su đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1255ZA/V1/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu
hóa (89.2x134.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1262ZA/V1/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1267ZA/V1/ Phím bấm bằng cao su dùng trong điện
thoại gọi cửa, đã lưu hóa (120.2mm x 94.8mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1275ZA/V1/ Nút bấm điện thoại gọi cửa bằng cao su
đã lưu hóa(54.6mm x 28.1mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1275ZA/V1-SP/ Nút bấm điện thoại gọi cửa bằng cao
su đã lưu hóa(54.6mm x 28.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1276ZA/V1/ Phím bấm điện thoại gọi cửa bằng cao su
đã lưu hóa (71.1mm x 44.15mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1276ZA/V1-SP/ Phím bấm điện thoại gọi cửa bằng cao
su đã lưu hóa (71.1mm x 44.15mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1305ZA/V1/ Phím bấm bằng cao su dùng trong điện
thoại chuông cửa, đã lưu hóa (21.5mm x 17mm x 6.9mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1321YA/V1/ Bàn phím bằng cao su (126.7mm x 121.5mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1322ZA/V1/ Bàn phím bằng cao su (14.6 x 29.8 mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1325ZA/V1/ Bàn phím bằng cao su (11.6mm x 55.5 mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1327YA/V1/ Bàn phím bằng cao su (141mm x 95mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1351ZA/V1/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu
hóa (141mm x 95mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNJK1352ZA/V1/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu
hóa (126.7mm x 121.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNKE2028ZA1K108/V1/ Nắp đậy bằng cao su đã lưu hóa,
dùng trong điện thoại tổng đài (15.7mm x8.52mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNMG1003YA/V1/ Miếng cao su bọc Micro dùng trong điện
thoại chuông cửa, đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNMG1006ZA/V1/ Miếng cao su bọc Micro trong điện thoại
tổng đài, đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNMG1012ZA/V1/ Miếng bọc micro trong điện thoại gọi cửa
bằng cao su đã lư hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNMG1013ZA/V1/ Miếng cao su bọc Micro đã lưu hóa
(14.8mm x 6.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNMG1019ZA/V1/ Miếng bọc micro trong điện thoại gọi cửa
bằng cao su đã lư hóa(11.2mm x 4.4mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNMG1019ZA/V1-SP/ Miếng bọc micro trong điện thoại gọi
cửa bằng cao su đã lư hóa(11.2mm x 4.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PNMY1033ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu
hóa(25x15x1mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PNMY1033ZA/V1R01-1/ Miếng đệm bằng cao su(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PQHA10023ZA/V1/ Chân đế bằng cao su đã lưu hóa
(5x5x1.6mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PQHA10023ZA/V1R02/ Chân đế cao su(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: P-R1/ Đệm chống thấm R1 bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: P-R2/ Đệm chống thấm R2 (bằng cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: P-R3/ Đệm chống thấm R3 (bằng cao su lưu hóa).Xuất trả
NPL mục 26/103259122850.E11(13/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PSHA1010ZA/ Chân đế cao su đã lưu hóa (đường kính 10mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: PSHA1010ZAR04-1/ Chân đế cao su (PSHA1010ZA)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PSHG1063ZA/ Chân đế cao su đã lưu hóa (đường kính
7.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PSHG1063ZAR02-1/ Chân đế cao su(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: PSHG1122ZA-BM/ Miếng cao su bọc Micro trong điện thoại
tổng đài, đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PSHG1268YA/V2/ Miếng cao su bọc ốc vít màu đen (đường
kính 6.8 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PSHG1268ZA/V2/ Miếng cao su bọc ốc vít màu trắng (đường
kính 6.8 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PSSX1022ZA/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PSSX1030WA1W140/V1/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu
hóa trong điện thoại tổng đài (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PT46/ Nhãn su các loại (27x45mm Snickers Rubber
Black/Yellow), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: PU/ Bao tay ngón PU (vật tư phục vụ sản xuất in tem
nhãn) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q240-029983 NỆM CAO SU CHỐNG TĨNH ĐIỆN DÙNG ĐỂ LÀM CHỖ
DỰA LƯNG CHO NHÂN VIÊN NGHỈ TẠI VỊ TRÍ THAO TÁC, 520MM*100MM. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q270-044905 DỤNG CỤ HÚT CHÂN KHÔNG MODEL HV2-075-AW-B
CÓ KÍCH THƯỚC 3/4 INCH, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q270-049073 DỤNG CỤ HÚT CHÂN KHÔNG HV2-075-ESD, CHẤT
LIỆU CAO SU, HÚT CÁC LINH KIỆN ĐIỆN TỬ. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q270-051768 DỤNG CỤ HÚT CHÂN KHÔNG HV-X, CHẤT LIỆU CAO
SU. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-058629 NẮP CHỤP HÚT V9038-B, BẰNG CAO SU, DÙNG ĐỂ
HÚT MÀN HÌNH HOẶC BO MẠCH NHỎ. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-322426 Giác hút ZP3-04UMN, bằng cao su. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-327168 GIÁC HÚT ZP40BN, VẬT LIỆU CAO SU LƯU HÓA,
DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-387572 ĐẦU HÚT CHÂN KHÔNG VPC6-10RS4J, BẰNG CAO
SU. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-391726 GIÁC HÚT ZP-A0030CC9ZC-DBG00025, VẬT LIỆU
CAO SU LƯU HÓA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-433866 GIÁC HÚT ZP08BF, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-489327 GIÁC HÚT ZP13BS, VẬT LIỆU CAO SU LƯU HÓA,
DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-494638 GIÁC HÚT ZP50CF, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-568320 GIÁC HÚT ZP-905-CJUN2461, VẬT LIỆU CAO SU
LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-573281 GIÁC HÚT ZP2-B08MUN, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-579794 GIÁC HÚT ZP2-B04MUN, VẬT LIỆU CAO SU LƯU
HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-600200 GIÁC HÚT ZP2-B06MUN, VẬT LIỆU CAO SU LƯU
HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-608738 GIÁC HÚT ZP2-B10JN, VẬT LIỆU CAO SU LƯU
HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-623646 GIÁC HÚT ZPT13BSJ10-B5-A10, VẬT LIỆU CAO SU
LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-625413 GIÁC HÚT ZP-905-06MU-CJVN1088, BẰNG CAO SU
LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-625415 GIÁC HÚT ZP-905-10MT-CJVN1122, BẰNG CAO SU
LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-633691 NẤM HÚT VP15RSE-R69-SS; BẰNG CAO SU, DÙNG
ĐỂ NHẤC LINH KIỆN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-636452 GIÁC HÚT ZP-905-10MB-CJVN1284, VẬT LIỆU CAO
SU LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-643916 GIÁC HÚT ZP-905-09MU-CJWN0116, BẰNG CAO SU
LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-650927 GIÁC HÚT ZP-905-04MU-CJVN1113, BẰNG CAO SU
LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-652544 GIÁC HÚT ZP-905-15MT-CJVN1459, BẰNG CAO SU
LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-659094 GIÁC HÚT ZP2-03UN, BẰNG CAO SU LƯU HÓA,
DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-663709 NẤM HÚT IU6-MC-CS-X, VẬT LIỆU CAO SU LƯU
HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-663712 NẤM HÚT PAG-15B-SE-SD, CHẤT LIỆU CAO SU
SILICON CHỐNG TĨNH ĐIỆN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-665116 GIÁC HÚT ZPT16UNJ10-04-A10, BẰNG CAO SU LƯU
HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-682325 GIÁC HÚT ZP-905-08MB-CJVN1549, BẰNG CAO SU
LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-709155 GIÁC HÚT ZP3P-T25PTSF-A5, VẬT LIỆU CAO SU
LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-717117 GIÁC HÚT ZP-905-08UM-CJVN2645, VẬT LIỆU CAO
SU LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-718802 GIÁC HÚT ZP06BGS-00-CJUN2443, BẰNG CAO SU
LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-720386 GIÁC HÚT ZP-905-035MU-CJWN1700 BẰNG CAO SU
LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-754828 GIÁC HÚT ZP-905-06B-CJXN0707, VẬT LIỆU CAO
SU LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-785834 NẤM HÚT VP6FSE-R69-SS, CHẤT LIỆU CAO SU.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-787125 GIÁC HÚT ZP-905-10B-CJVN2513, VẬT LIỆU CAO
SU LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-789249 GIÁC HÚT ZP2-B02MUN, BẰNG CAO SU LƯU HÓA,
DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-796687 NẤM HÚT M-P10BASE-E69, CHẤT LIỆU CAO SU.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-801538 NẤM HÚT UIL-10RSE-R69-SS BẰNG CAO SU DÙNG
ĐỂ NHẤC VÀ DI CHUYỂN LINH KIỆN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-811613 GIÁC HÚT ZP-905-04EUC-CJWN1045, VẬT LIỆU
CAO SU LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-823906 NẤM HÚT PFG-8A-FE, BẰNG CAO SU. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-825361 GIÁC HÚT ZP63166-M4-CJVN1724, VẬT LIỆU CAO
SU LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-826957 GIÁC HÚT ZP3P-T25PTSFK10-B5, VẬT LIỆU CAO
SU LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q310-831024 GIÁC HÚT ZP-905-13BC-CJWN1231, VẬT LIỆU CAO
SU LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Q400-214329 GIÁC HÚT ZP-905-06MU-CJVU1807, BẰNG CAO SU
LƯU HÓA, DÙNG ĐỂ HÚT SẢN PHẨM TRÊN HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC1-4400-000/ Cao su cho vào rãnh của trục tách giấy
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC1-4947-000/ Cao su bọc lô cuốn (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC2-5323-000/ Cao su trục chia giấy (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC2-5502-000/ Cao su trục cấp giấy (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC2-7722-000/ Cao su bọc lô cuốn (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC3-6182-000/ Cao su cuốn giấy (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC5-3189-000/ Cao su trục cuốn giấy (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC5-3796-000/ Cao su trục cuốn giấy (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC5-3901-000/ Cao su trục cuốn giấy (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC5-3976/ Nắp đậy hộp mực bằng cao su QC5-3976 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC5-4189-000/ Cao su trục cuốn giấy (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC5-4190-000/ Cao su đệm giá đỡ trục chia giấy (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC5-6629/2020/ Nắp đậy hộp mực bằng cao su QC5-6629
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC5-9857-000/ Dây đai cao su truyền chuyển động mô tơ
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC6-4646-000/ Nắp đậy đầu in mực màu QC6-4646-000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC6-9222-000/ Dây đai cao su truyền chuyển động cụm hộp
mực (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAC66899/ Màng ngăn bằng cao su có tác dụng làm giảm
bọt khí khi dán tấm kính cường lực, model A05, kt 518*334*2.5mm, nsx DMT, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAC66902/ Màng ngăn bằng cao su có tác dụng làm giảm
bọt khí khi dán tấm kính cường lực, model A06, kt 412*222*2.5mm, nsx DMT, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD02411/ Nệm mút chân không dùng để hút bề mặt sản
phẩm màn hình OLED khi di chuyển trong dây chuyền sản xuất, model MNS7-CS-X,
chất liệu cao su, dày 11mm, đường kính 20mm, nsx SOLVAC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD02468/ Nấm hút bằng cao su silicone PJG-8-S, hút bề
mặt sản phẩm khi di chuyển trong dây chuyền sản xuất, đường kính nấm: 8mm,
cao 9mm. NSX Myotoku, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD30508/ Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP10BS, chất liệu cao su Silicone, đường kính
pad 10 mm, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD30510/ Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP08BGS, chất liệu chính cao su, đường kính
pad 8mm, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD30512/ Nệm hút chân không, chất liệu chính cao su,
model ZP06BGS, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, đường kính pad
6mm, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD36066/ Nấm hút bằng cao su dùng trong thiết bị cơ
khí model PBG-10A-N, đường kính pad 10.6mm, NSX Myotoku, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD36596/ Nệm mút chân không dùng để hút bề mặt sản
phẩm màn hình OLED, model PFG-3.5A-SE, chất liệu cao su, đường kính 3.5mm,
dày 4mm, nsx MYOTOKU, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD36787/ Nệm mút chân không để hút sản phẩm khi di
chuyển trong dây chuyền sản xuất màn hình OLED, model PJG-10-SE, chất liệu
cao su,đường kính 10mm, nhà sản xuất:MYOTOKU LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD37895/ Nệm mút chân không dùng để hút bề mặt sản
phẩm màn hình OLED khi di chuyển trong dây chuyền sx, model PFG-10A-SE, chất
liệu cao su, đường kính 10mm, nsx: MYOTOKU, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD38775/ Nấm hút bằng cao su dùng trong thiết bị cơ
khí model PAG-10B-SE, đường kính 10mm, cao 7.5mm. NSX Myotoku mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD38873/ Nệm mút chân không dùng để hút bề mặt sản
phẩm màn hình TV OLED khi di chuyển trong dây chuyền sản xuất, PFG-8A-S, chất
liệu cao su, đường kính 8mm, dày 7mm, nsx MYOTOKU, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD41995/ Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí,model ZP2-TB15MTGN-H5, vật liệu cao su, đường kính
pad 15 mm,kích thước cổng M5x0.8, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD42783/ Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP2-TB10MTGN-H5, vật liệu cao su, đường kính
pad 10mm, ren M5x0.8, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD45712/ Nệm mút chân không dùng để hút bề mặt sản
phẩm màn hình OLED, model PJG-4-F, chất liệu cao su, dày 5.5mm, nsx MYOTOKU
LTD; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD48185/ Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP2-TB08MBN-H5, chất liệu chính cao su, đường
kính 8 mm, kích thước cổng M5x0.8, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD49485/ Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP2-B035MUS, chất liệu cao su silicone, đường
kính pad 3.5mm, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD58032/ Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZPT10BNJ30-B5-A10, chất liệu chính cao su,
đường kính pad 10 mm, ren M5X0.8, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD58589/ Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP3-04UMGS, chất liệu cao su silicone, đường
kính pad 4 mm, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD58598/ Nệm mút chân không để hút bề mặt sản phẩm
màn hình TV OLED khi di chuyển trong dây chuyền sản xuất, PS-5A-M-N,chất liệu
chính cao su, đường kính 5mm,dài 14.5mm, nsx MYOTOKU,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD58604/ Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP2-TB06MUN-H5, chất liệu chính cao su NBR,
đường kính pad 6 mm, gồm đầu nối cổng M5x0.8, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD58759/ Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP2-B06MUN, chất liệu cao su, đường kính pad
6mm, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD58988/ Nệm mút chân không để hút sản phẩm khi di
chuyển trong dây chuyền sản xuất màn hình OLED, model PJG-10-SE-ESD, chất
liệu cao su,đường kính 10mm, nhà sản xuất:MYOTOKU LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD60394/ Nấm hút bằng cao su lưu hóa PJG-8-FE-RA-ESD,
hút bề mặt sản phẩm khi di chuyển trong dây chuyền sản xuất, đường kính nấm:
8mm, cao 9mm. NSX Myotoku, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD60453/ Màng ngăn bằng cao su có tác dụng làm giảm
bọt khí khi dán tấm bảo vệ màn hình, model: 18-MP-UD02-0, kt: 235*128*3mm,
nsx: AEGISCO, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD61323/ Nệm mút chân không dùng để hút bề mặt sản
phẩm m.hình TV OLED khi di chuyển trong dây chuyền sx,PFG-10A-SE-ESD,bằng cao
su,đường kính 10mm, dày 7.5mm,nsx MYOTOKU,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD61350/ Nệm mút chân không dùng để hút bề mặt sản
phẩm màn hình TV OLED khi di chuyển trong dây chuyền sản xuất,
PS-10A-M-SE-ESD, bằng cao su, đường kính 10mm, dày 7.5mm, nsx MYOTOKU, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD61478/ Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP-905-06UM-CJVN2644, vật liệu cao su
silicone, đường kính pad 6mm, dày 6mm, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD61514/ Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP-905-08J-CJVN2674, chất liệu cao su
silicone, đường kính pad 08mm,nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD61516/ Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP3-T04UMS-CJUU2188, vật liệu cao su, đường
kính pad 04 mm, cổng ren M5*0.8, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD61518/ Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP-905-08MB-CJVN1549, chất liệu cao su
silicone, đường kính pad 08mm, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD61650/ Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP-905-15MU-CJUU2869, vật liệu cao su
silicone, đường kính pad 15mm, ren M5*0.8, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD62156/ Nệm mút chân không dùng để hút bề mặt sản
phẩm màn hình OLED, model PJG-8-SE-ESD, chất liệu cao su, dày 9mm, đường kính
8mm,nsx MYOTOKU LTD; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD62206/ Nệm mút chân không dùng để hút bề mặt sản
phẩm màn hình TV OLED khi di chuyển trong dây chuyền sản xuất, PFX-5458-ESD,
bằng cao su, dày 10mm, nsx MYOTOKU, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD62484/ Nấm hút bằng cao su dùng trong thiết bị cơ
khí model PJG-6-SE, đường kính ngoài 6mm, cao 9mm. NSX Myotoku, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD62748/ Nấm hút bằng cao su dùng trong thiết bị cơ
khí model PFG-8A-SE-ESD, đường kính pad 8mm, NSX Myotoku, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD62797/ Tấm cao su dùng để cố định tấm kính cường
lực của màn hình điện thoại, model 19SNT-SV2D2-00, kt: 150*40*1.7(mm), nsx
AEGISCO, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD62844/ Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP06BGS-00-CJUN2443, vật liệu cao su
silicone, đường kính pad 6mm, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD62944/ Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP-905-08UMC-CJWN0748, vật liệu cao su
slicone, đường kính pad 8mm, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD62997/ Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP-905-10B-CJXN0323, vật liệu cao su
silicone, đường kính pad 10mm, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD65051/ Nệm mút chân không dùng để hút bề mặt sản
phẩm màn hình OLED khi di chuyển trong dây chuyền sản xuất, model
STU25-CS69-18M, chất liệu cao su, dày 19.7mm, nsx SPATEC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD65391/ Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZPT10BSK10-B5-A10, vật liệu cao su silicone,
đường kính pad 10mm, kích thước cổng M5x0.8, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD65954/ Nấm hút bằng cao su dùng trong thiết bị cơ
khí model PFX-5469-ESD, đường kính 4mm, cao 5.5mm. NSX Myotoku mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD66047/ Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, model ZP-905-10UM-CJVN1995, bằng cao su silicone,
đường kính pad 10mm, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD66839/ Nấm hút bằng cao su dùng trong thiết bị cơ
khí model PCG-10-N, đường kính pad 9mm, NSX Myotoku, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD66874/ Miếng dính bằng cao su giúp cố định tấm kính
bảo vệ trong công đoạn gắn tấm kính bảo vệ vào màn hình điện thoại OLED;
model: DP173-OP-01; kt: 157*67*23mm; nsx:DMT; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD66976/ Giác hút chân không, model VPME2RMS hút bề
mặt sản phẩm khi di chuyển trong dây chuyền sản xuất, chất liệu chính cao su
silicone, đường kính ngoài nấm 2mm, ren M3x0.5. NSX Pisco, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD67075/ Miếng dính giúp cố định kính cường lực của
màn hình điện thoại OLED model DA-03201020, kích thước 20*10*159.76mm, chất
liệu cao su urethane, nsx DMT CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD67076/ Miếng dính giúp cố định kính cường lực của
màn hình điện thoại OLED model DA-03501020, kích thước 20*10*161.26mm, chất
liệu cao su urethane, nsx DMT CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD67079/ Miếng dính giúp cố định kính cường lực của
màn hình điện thoại OLED model DA-05201020, kích thước 20*10*159.76mm, chất
liệu cao su urethane, nsx DMT CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD67276/ Con lăn cố định tấm màn hình trong dây
chuyền sản xuất màn hình, model OPED-300-EC31. Chất liệu chính là cao su lưu
hoá, đường kính ngoài phi 16, dài 14mm. NSX SYSTEM RND, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAD67301/ Con lăn cố định tấm màn hình trong dây
chuyền sản xuất màn hình, model LGDP-200-FF01-A. Chất liệu chính là cao su
lưu hoá, đường kính ngoài phi 14, dài 12mm. NSX SYSTEM RND, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAK88953/ Miếng dính bằng cao su giúp cố định tấm kính
bảo vệ trong công đoạn gắn tấm kính bảo vệ vào màn hình điện thoại OLED;
model: 19-83-AS00-0, kt: 8*6*2.27mm; nsx: AEGISCO; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QCAK92850/ Gá đỡ bằng cao su silicone dùng để cố định
camera trong dây truyền sản xuất, model ID0820-JIG3003-101001. Kích thước
29.7x6x5mm. NSX IDMEA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: QC-DNA25/ Erlen nút cao su nhám cho bình thủy tinh
500ml, dùng cho phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Quả bóng bù áp 65FNLL4A, tạo áp lực trong hệ thống khí
nén bù áp suất bị hao hụt, nhà sản xuất: NIPPON. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Quả bóng hút bụi bằng cao su, kích thước 40mm, dùng cho
máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Quả bóp cao su dùng cho máy đo khí quang học CJG-10,nhà
sx SHANDONG SINOSTAR GLOBAL TRADE CO.LTD,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Quả cao su dùng để lót vào lốp khi vá lốp xe ôtô, kích
thước: phi 35cm+-1cm, dài 75cm+-2cm; do TQSX, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Quả phao, mã hàng 51322-GC80-000, linh kiện sản xuất
phao xăng, bằng cao su, dùng để đo đạc của cụm đo lượng xăng trên xe máy,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Quấn cán vợt bằng cao su lưu hóa kết hợp vật liệu dệt-
Prime 60 pcs Box, mã: 285505. Hãng sx: HEAD, mới 100%.Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Quấn cán vợt tennis bằng cao su lưu hóa kết hợp vật
liệu vải- Dual Absorbing Grip, dozen, mã: 285034.Hãng sx: HEAD. Hàng mới
100%. 12 vỉ/ tá, 1 chiếc/ vỉ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: R0042-0C1/ Đệm cao su/GROMMET:R0042-0C1 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: R0051-0A1/ Đệm cao su/GROMMET: R0051-0A1 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: R0056-0B1/ Đệm cao su R0056-0B1 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: R0057-0B1/ Đệm cao su/GROMMET: R0057-0B1 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: R0066-0B1/ Đệm cao su/GROMMET: R0066-0B1 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: R0067-0B1/ Đệm cao su R0067-0B1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: R0070-0C1/ Đệm cao su/GROMMET: R0070-0C1 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: R0084-0A1/ Đệm cao su/GROMMET:R0084-0A1 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: R0088-0B1/ Đệm cao su/GROMMET: R0088-0B1 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: R0099-0A1/ Đệm cao su/GROMMET:R0099-0A1 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: R100100H-000291/ Giắc hút chân không (bằng cao su)
(VPAD-JS-10) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: R400D01D-001013/ Giắc hút sản phẩm dùng cho máy bắt
vít, số hiệu: PBG-15A-NBR, chất liệu: cao su, kích thước: dài 2cm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: R4011001-000422/ Dây co nhiệt dùng cho máy hủy kính,
chất liệu cao su, kích thước: 1.0 mm, đóng gói: 100m/cuộn (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: R5005008-000800/ Giác hút kính màn hình điện thoại
trong quá trình hủy, chất liệu: cao su, đường kính 58mm, đóng gói: 2 chiếc/bộ
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: R7002006-001846/ Dây co nhiệt dùng để bọc các mối nối
dây, chất liệu: cao su, kích thước: D15mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RBN-20X4210-209/ Dây cao su lưu hóa RBN-20X4210 dùng
cho bơm nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RBP.044/ Vật liệu chèn cách điện cao su 7090-2860-30
(đã lưu hóa, không cứng, không xốp, dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RBP.170/ Viền loa bằng cao su 614830 (đã lưu hóa, không
cứng, không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RBP.175/ Miếng đệm 3W650194A00 (từ cao su lưu hóa,
không cứng, không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RBP.178/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7105-4777 (hàng mới
100%, từ cao su lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RBP.185/ Viền loa bằng cao su 628121 (đã lưu hóa, không
cứng, không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RBP.186/ Viền loa bằng cao su 623387 (đã lưu hóa, không
cứng, không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RBP.187/ Viền loa bằng cao su 628618 ((đã lưu hóa,
không cứng, không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RBP.189/ Viền loa bằng cao su 619841 (đã lưu hóa, không
cứng, không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RBP.194/ Miếng đệm 1W120338A00 (từ cao su lưu hóa,
không cứng, không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RBP.236/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7105-4946 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RBP.250/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7105-5104 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RBP.256/ Chi tiết cao su cho bộ dây điện 7105-5075 (từ
cao su lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RBRMFA3-20-10/ Tấm cao su, code: RBRMFA3-20-10 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RC004009-000933/ Khối in mực dùng để in màu lên viền
con kính điện thoại, chất liệu: cao su silicon, số hiệu: SILICONE PAD:
3D-GT-R2 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RC01H00L-002520/ Giác hút cao su (PAD, 35*100,
11701381)(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RC2-1157-000/ Đệm trục cấp giấy bằng cao su dùng cho
máy in (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RC2-1157-000R04/ Đệm trục cấp giấy bằng cao su dùng cho
máy in (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RC3-4872-000R02/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy
in(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Rèm chắn tia X cao su dùng cho máy dò tạp chất trong
thịt gà- Curtain unit:cover: (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG002001-000140/ Đầu hút cao su của máy cắt viền bản
mạch, số hiệu: VP06LBSE, kích thước: 30x20mmm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-007117/ Thân bút hút chân không, KT chiều dài
thân: 65mm (làm bằng cao su lưu hóa). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-007118/ Đầu bút hút chân không, KT đường kính:
30mm (làm bằng cao su lưu hóa). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-007390/ Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP08BN) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-007427/ Nấm hút VP6RS (dùng để hút sản phẩm,
chất liệu: cao su, kích thước: đường kính 6mm) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-007428/ Nấm hút VP8RS bằng cao su lưu hóa
(Kích thước: phi 8mm, dùng để hút sản phẩm) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-007599/ Miếng hút cao su dùng cho máy lắp ráp
màn hình điện thoại (PJG-4-SE), tái xuất mục hàng số 9 của TK 101871616230
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-009047/ Nấm hút/PAD-VACUUM VP10BSE, chất liệu:
Cao su chống tĩnh điện, kích thước: đường kính nấm phi 10, dùng để hút sản
phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-009843/ Nấm hút (VACUUM PAD) VP6LBSE (bằng cao
su lưu hóa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-040403/ Nút cao su dùng để bịt đầu ống, (kí
hiệu: PCG-5-N). (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-040538/ Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP2-TB10MBN-H5), KT: 10*10 mm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-041251/ Núm hút cao su 1 tầng, D30mm, chất
liệu cao su lưu hóa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-041263/ Đầu hút khí của máy cắt kính, số hiệu:
PCSIU-10W-SM4, chất liệu cao su (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-041441/ Giác hút bằng cao su lưu hóa, dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZPT10BN-A5) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-041938/ Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP3-Y13BSJ10-B5) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-041988/ Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP-905-04MB-CJVN1370) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-042271/ Đầu hút bằng cao su của máy cắt viền
bản mạch, đường kính 7mm, số hiệu: PCE-7 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-042288/ Đầu bút hút chân không, KT đường kính:
6mm (làm bằng cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-042600/ Giác hút (bằng cao su lưu hóa dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí) (ZP3-10UMS) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-043014/ Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP3-04BS) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-043171/ Núm hút cao su IB15-CS-M5 bằng cao su
lưu hóa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-043649/ Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP2-TB15MBN-H5) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-230516/ Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP2-B08MBN) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-230563/ Giác hút bằng cao su lưu hóa, dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP3-T06UMS-A5), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-230640/ Núm hút cao su dùng để hút sản phẩm
trong quá trình di chuyển, kích thước: 4x2.5cm, đường kính phi 20mm (Hang mơi
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-230770/ Giác hút sản phẩm bằng cao su dùng cho
máy ép nhiệt vỏ điện thoại, đường kính: 6mm, dài: 15mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-230801/ Đầu hút bằng cao su, đường kính 26mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-232077/ Núm khí cao su model IP2-15-N-X, chất
liệu bằng cao su lưu hóa, sử dụng cho máy mài kính, đường kính 15mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-232253/ Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP3-T13UMS-A5) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-232300/ Núm hút chân không [IP15-N-M5], chất
liệu cao su lưu hóa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601C-232303/ Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP3-T13BNJ10-B5) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00601I-000284/ Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP3-T10UMSJ10-B5) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RG00I006-000598/ Núm hút chân không IB10-WS-PI-X, bằng
cao su lưu hóa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RH003009-003958/ Dây chun đường kính 5cm, độ dãn tối đa
35cm, chất liệu: cao su tự nhiên (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RH003009-003958: Dây chun đường kính 5cm, độ dãn tối đa
35cm, chất liệu: cao su tự nhiên. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RH003009-004006/ Dây chun cao su, kích thước 400mm x
W5mm X T1mm, làm từ cao su tự nhiên, dùng trong đóng gói hàng hóa (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RH003009-242709/ Dây chun cao su, kích thước
L400xW5xT1mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RH007002-214001/ Băng tan cao su non, kích thước:
0,075mmx1/2inchx5m, dài 5m/cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RIG4150/ Đệm lót cao su RIG4150 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RNS0018/ Bang tan 0.075mm*12mm*10m (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Roan làm kín bằng cao su, mã:3-2832, hiệu: GEA PROCOMAC
S.P.A. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Roang (cao su, p/n: 0004-2123-300, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Roăng cách điện bồn chứa bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Roang pittong(cao su, p/n: 0007-3452-830, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Roăng su dán cửa EPDM-D màu nâu, 8mm*9mm*1000m/ cuộn,
không hiệu. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Roang(cao su, p/n: 0004-2341-200, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Roang(Cao su, P/N:0004-2123-300, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RO-B-105/ Nút bịt tai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron bằng cao su đường kính 99mm dùng cho tàu thủy,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ron bằng cao su, part no. 33-2805, dùng cho thiết bị
đông lạnh hiệu Thermo King, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron bơm dầu, mới 100%/ CUSHION- BA208888 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron cao su 3" (68mmx56mmx65mm) (cao su đã lưu hóa,
linh kiện của máy dệt lưới, đường kính trong: 56mm, đường kính ngoài: 68mm,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron cao su 37*60mm (cao su đã lưu hóa, linh kiện của
máy dệt lưới, đường kính trong 37mm, đường kính ngoài 60mm, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron cao su 4" (67mmx55mmx86mm) (cao su đã lưu hóa,
linh kiện của máy dệt lưới, đường kính trong: 55mm, đường kính ngoài: 67mm,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron cao su D400(phụ kiện kiện ráp ống cống), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron cao su D600(phụ kiện kiện ráp ống cống), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron cao su D800(phụ kiện kiện ráp ống cống), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron cao su KE-#2 50mmWx100M (cao su đã lưu hóa, linh
kiện của máy dệt lưới, đường kính 50mm, 1 cuộn 100m, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron cao su, mới 100% (Bao gồm cước: 290 eur) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron chắn dầu/ OIL SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron Cửa Kính (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- Cushion Of
Sight Window, 0020300601N, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron đệm lò xo(cao su, p/n:762998214, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron làm kín, model: P-SEL-2 (bằng cao su dùng cho máy
phun keo, Đường kính 16mm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron silicon fi220x 5li (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Ron xốp D Shape màu nâu (9x6mm)-Draught seal, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RON-SLC/ Zoăng sợi (ron) bằng silicone dùng để lót kính
trong (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ROONG CAO SU DÙNG CHO MÁY ÉP (RUBBER SEAL RING),HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ROONG CAO SU phi 20 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Roong chống rò rỉ nhớt của máy đổ đế ip, bằng cao su,
mới 100%- OIL SEAL (NOK) LBH-22.4-NBR- XBU59 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Roong chống xì nhớt của máy đổ đế ip, bằng cao su, mới
100%- OIL SEAL UHP-40- XBU83 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RS.SILICONE PAD (HARDNESS 35+300X300X3T)/ Tấm dán bằng
silicon dày 3mm dùng cho máy gập màn hình điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RS.ZP-905-04UM-CJWU0098/ Đệm hút khí bằng cao su loại
không có chân dùng cho máy gập màn hình điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RS.ZP-905-06UM-CJVN2644/ Đệm hút khí bằng cao su loại
không có chân dùng cho máy gập màn hình điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RS.ZP-905-09MU-CJWN0116/ Đệm hút khí bằng cao su loại
có chân dùng cho máy gập màn hình điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RS.ZP-905-10B-CJXN2193/ Đệm hút khí bằng cao su loại
không có chân dùng cho máy gập màn hình điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RS.ZP-905-10MTGS-H5/ Đệm hút khí bằng cao su loại có
chân dùng cho máy gập màn hình điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RT1/ Dây cao su phản quang, dùng để trang trí vỏ xe
(không nhãn hiệu,hàng mới 100%, 1 Cuộn 1500m)-RT TAPE WHITE (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER BAND (Dây thun khoanh)- Kích thước ((32-45) mm x
1,3 mm X 1,3mm); Color: Orange, SL: 380 cartons (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER BAND/ SỢI VÒNG BẰNG CHUN DÙNG ĐỂ BUỘC TRAY HÀNG,
DÙNG TRONG ĐÓNG GÓI LINH KIỆN ĐIỆN TỬ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER HAMMER/ Búa cao su phụ kiện của màn hình khung
Narrow Elite. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Rubber HX-10D (Cao su tụ điện), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Rubber HX-12D (Cao su tụ điện), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Rubber HX-16D (Cao su tụ điện), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Rubber HX-18D (Cao su tụ điện), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER PLATE/ Đệm lót bằng cao su (đệm lót các linh
kiện trong thuốc lá điện tử) Model: ACE1, MD19000098A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Rubber reflec tive/ Tấm ốp cao su phản quang. Kích
thước: 80cm. Chất liệu: cao su, decal phản quang, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER SLEEVE: KHỚP CAO SU, DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH DÂY CÁP
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Rubber Strip/ 50mm (Băng nhám cuốn lô bằng cao su/phụ
tùng thay thế máy dệt hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Rubber UX-10D (Cao su tụ điện), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Rubber UX-12D (Cao su tụ điện), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Rubber UX-6BD (Cao su tụ điện), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Rubber UX-8D (Cao su tụ điện), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ Chân đế bằng cao su (4 chiếc/gói), code:
ECRK30, linh kiện lắp máy và công cụ sản xuất(Công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong công đoạn ép
nhiệt của khuôn vỏ điện thoại,ORA-P10. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ Giác hút bằng cao su, code: VP20BS (Công cụ
dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ Giác hút ZP3-T16BSJ10-06 bằng cao su. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ Miếng đệm cao su Rubber Gasket, linh kiện cho
máy rửa sản phẩm (Công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M06370011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M06380011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M06390011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M06710011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M06720011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M06730011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M06870011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M06880011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M07140011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M07150011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M07160011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M07170011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M07180011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M07190011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M07200011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M07210011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M07220011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M07230011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M07240011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M07250011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ S20M07260011&MH01A001-Đồ gá bằng cao su,
dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ Tấm cao su chống rung, code: BGEPM50, linh kiện
lắp máy và công cụ sản xuất(Công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER/ Tấm phản quang bằng cao su của đầu hút linh
kiện nozzle (công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Rubber-Bộ phận cản nước bằng caosu,22.5*7.6mm,đã được
kiểm hóa ở tk101122052843/A12 ngày 10/11/2016 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER-D20/ Chân cao su loại lớn, được sử dụng để thu
hút khuôn mẫu và chống trượt RUBBER FEET (phi 20); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER-FVF/ Chân cao su dạng tròn, RUBBER FOOT, 20.0,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBERHANDLE-NEW/ TAY CẦM XE ĐẨY, BẰNG CAO SU (RUBBER
HANDLE FOR SURF CART),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RUBBER-TEST/ Tấm cao su kiểm tra độ bám dính/ RUBBER
FOR ADHESION TEST (OSR-017-D) 20CM*30CM, 320sheet (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ruột bình tích áp Varem 24L,chất liệu bằng cao su.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Ruột bồn bằng cao su hiệu IMERA dung tích 1000 lít (mới
100%) chịu được nhiệt độ-10/+100 oC (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ruột van dùng cho van DA3-80 bằng cao su lưu hóa. Code:
H176407. Hãng: APV. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: RZ200984-057/ Dây đai răng bằng cao su của rô bốt
BMBL-231-3GT-9-COMP (xk) |
|
- Mã HS 40169999: RZ200984-058/ Dây đai răng bằng cao su của rô bốt
BMBL-300-3GT-12-COMP (xk) |
|
- Mã HS 40169999: S FJ HS D6 FJ-AWT/ Miệng phun bằng cao su [S FJ HS D6
FJ-AWT] phụ tùng của máy gia công khuôn mẫu.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S0450/ Tấm cao su RBTMF2H1-120-24-F20-G12-N4 (Phụ tùng
thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051049] (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S0474/ Thanh chèn bằng cao su HSCP1H-B-12 (Phụ tùng
thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040813] (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M06370011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M06380011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M06390011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M06710011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M06720011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M06730011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M06870011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M06880011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M07140011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M07150011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M07160011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M07170011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M07180011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M07190011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M07200011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M07210011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M07220011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M07230011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M07240011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M07250011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S20M07260011MH01A001/ Đồ gá bằng cao su, dùng trong
công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, ORA-P10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: S6/ SU MIẾNG (Dùng cho đồ chơi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SA-58/ Cao su đậy lỗ phun sương (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Sản phẩm cao su BAND CDC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Sản phẩm hình cây gậy bằng cao su, màu đỏ, dùng làm đồ
chơi cho thú cưng/ Gnawt-a-Stick- Sockeye Red (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Sản phẩm hình hòn đá bằng cao su, màu đỏ, dùng làm đồ
chơi cho thú cưng/ Gnawt-a-Rock- Sockeye Red (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Sản phẩm hình khúc xương gai lớn bằng cao su, màu đỏ,
dùng làm đồ chơi cho thú cưng/ Gourdo Large- Sockeye Red (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Sản phẩm hình nón thông bằng cao su, có dây, màu đỏ,
dùng làm đồ chơi cho thú cưng/ Huck-a-Cone- Sockeye Red (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Sản phẩm hình trái banh bằng cao su, màu xanh sáng,
dùng làm đồ chơi cho thú cưng/ TurnUp- Metolius Blue (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: SC117XK0S/ Vỏ bọc bằng cao su của bộ phận tiếp nhận âm
thanh của tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: SD-VPA-012/ Núm hút cao su PFG-8A-S nhãn hiệu Myoutoku.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Seal/ Đầu kẹp dây dẫn (bằng cao su) MG685390 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SEALING PLUG M16: ĐẦU BÍT M16, BẰNG CAO SU (nk) |
- |
- Mã HS 40169999: SET-225/ Miếng dán bằng cao su&ETC:HDD RUBBER
TAPE&X12-001003&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SF3A3641/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SHA007-005/ Gioăng cao su JZF-000-007063, hàng mới
100%, 332060682 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SHRINKABLE TUBE/ Ống cao su bọc khớp nối đầu dây. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SL-056/ Cách nhiệt bằng cao su. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SL5.4PL(AW21)/ Nhãn phụ (bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SLP.1620/ Miếng đệm 3W650195A00 (từ cao su lưu hóa,
không cứng, không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: SMD 1094V.N20/ Nắp cao su dùng trong tủ lạnh SMD 1094V
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: SMD 583-2V.N20/ Nắp cao su dùng trong tủ lạnh SMD
583-2V (xk) |
|
- Mã HS 40169999: SN302065/ Đệm trục lăn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SN302075/ Đệm trục lăn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SN302562/ Đệm lót ma sát bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Số dấu (chữ và số) TA7 ALMARQ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SO-HIC-863/ Giác hút bằng cao su, code: VP6LBS (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Sợi cao su dài 105cm, mã RR99H, bộ phận thay thế dụng
cụ vệ sinh bề mặt kính, nhãn hiệu unger, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SORING0011/ Chân đế cao su TAKIGEN
C-30-RK-36-EP-UL-Black (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SO-VPA-009/ Giác hút (Hút vật thể, năm giữ vât trong cơ
cấu máy)- ZP02UGS (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SO-VPA-010/ Giác hút chân không ZP04US bằng cao su,
nhãn hiệu SMC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SO-VPA-011/ Núm hút cao su VP10BN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SO-VPA-013/ Núm hút cao su VP10RN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SP-10734/ Giác hút ZP10CN, bằng cao su lưu hóa. Dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SP-12119/ Giác hút ZPT08UN-A5, bằng cao su lưu hóa.
Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SP-12396/ Giác hút ZP08UN, bằng cao su lưu hóa. Dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SP-12998/ Núm hút VP-15LBS; PISCO bằng cao su lưu hóa
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: SP-13503/ Vỏ bọc cao su cho núm điều khiển (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SP-14247/ Núm hút chân không bằng cao su PFG-10A-N (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SP-14247: Núm hút chân không bằng cao su PFG-10A-N (xk) |
|
- Mã HS 40169999: SP-15939/ Vòng chặn dầu bằng cao su OS40504 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SP-16906/ Vòng chặn dầu AB5068A0 bằng cao su và thép
(cao su là chính), đường kính ngoài 450mm, dày 120mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SP-17168/ Phớt chặn nước VR250A, bằng cao su tổng hợp
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: SP-18317/ Vòng chặn dầu bằng cao su P12.5 1A (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SP365/ Móc khóa bằng cao su và kim loại/SP365/ Thương
hiệu Camper- KEY HOLDER MARMITE (xk) |
|
- Mã HS 40169999: SP-50982/ Gioăng cao su #435x25x8mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SP-57430/ Bộ quay đĩa bằng cao su #1 ~
#9.,#341666-56-002 (2 chiếc/ bộ) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SP-58017/ Đầu bọc cao su để cách điện cho đầu cốt dây
điện TIC 1.25-CLR (1000 chiếc/ hộp), màu trong suốt. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SP-58018/ Đầu bọc cao su để cách điện cho đầu cốt dây
điện TIC 3.5-CLR (1000 chiếc/ hộp), màu trong suốt. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SPONGE/ Dây cao su mềm/ PAK Sponge (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SR-1532NA/ST-2T/ Đệm lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SR-4056-2T/ Đệm lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SRVBIVN07R/ Miếng cao su LY4764001 (linh kiện máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: ST00001/ Gioăng cao su chịu nhiệt (màu đỏ)
(11x20x30000). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ST00001/ Ống hút hóa chất bằng cao su 1-4656-01, (ống
hút nhỏ giọt 2ml) 100 chiếc/túi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ST1A8611/ Miếng dán bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: STRR/ Dây chun cho mũ, gấu áo quần bằng vải có chứa sợi
cao su, 3phi R/String Band, (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Suốt sợi của máy sợi, chất liệu bằng cao su, nhà sx:
DOGETECH INDUSTRIAL CO.,LTD, part No: ADF-0715-HAD5A-N83, đ/kính 34 cm, dài
27.9cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SVCC-INSERT TOP/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra
chi tiết điện thoại bằng cao su, INSERT TOP, 167.08*79*5.9mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: SVCC-URETHANE/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm tra chi
tiết điện thoại bằng cao su, Urethane, 10.7*4.7*1.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: SVO-00264-4/ Giác hút chân không, model ZP2-TB02MUN-A3.
Vật liệu NBR, đường kính 2.4mm. Chức năng: hút sản phẩm. Loại cổng Ren
M3*0.5, Nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SVO-00264-5/ Giác hút chân không, model ZP2-TB04MUN-A3.
Vật liệu NBR, đường kính 4.8mm. Chức năng: hút sản phẩm. Loại cổng Ren
M3*0.5. NSX SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: SW117LK0L/ Vỏ bọc bằng cao su của bộ phận tiếp nhận âm
thanh của tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: SW117LK0S/ Vỏ bọc bằng cao su của bộ phận tiếp nhận âm
thanh của tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: SW117RK0L/ Vỏ bọc bằng cao su của bộ phận tiếp nhận âm
thanh của tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: SW117RK0S/ Vỏ bọc bằng cao su của bộ phận tiếp nhận âm
thanh của tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: SX58/ Gioăng cao su đen Kích thước: 28.5x20x2(NBR-70
đen). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tai chụp cách điện bằng cao su (15x8.5T,20x8.5T).Hàng
mới (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm áp lực cho xi lanh khí nén bằng cao su kích thước
120x60x30 (mm), phụ tùng giàn xây REFRA-RIG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm bằng cao su dùng trong công nghiệp chế biến gỗ, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cách điện cao su/ 8T9884- phụ tùng máy thi công xây
dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cài, dạng răng lược, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0902717102, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (100x100x2mm, nhãn hiệu: MISUMI)
RBSMF2-100-100 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (100x500x1mm), nhãn hiệu MISUMI, code:
RBAMA1-100 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (1x120x24mm), nhãn hiệu MISUMI, code:
RBTMF2H1-120-24-F20-G12-N4 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (1x210x20mm), nhãn hiệu MISUMI, code:
RBTMFA2H1-210-20-F20-G10-N4 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (1x354x90mm), nhãn hiệu MISUMI, code:
RBCMF1-354-90 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (1x82x20mm), nhãn hiệu MISUMI, code:
RBTMFA2H1-82-20-F12-G10-N4 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (2x5x500mm), nhãn hiệu MISUMI, code:
RBTMA2-5 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (300x200x1mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
RBTMFA1-300-200 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (300x300x0.5mm), nhãn hiệu MISUMI, code:
RBSMA0.5-300 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (330x220x1mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
RBCMFA1-330-220 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (34x14x1mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
RBEWF1-34-14 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (3x10x500mm), nhãn hiệu MISUMI, code:
GELT3-10 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (500x10x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
UNSEA10-10 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (500x200x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
RBAMFA10-500-200 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (500x20x2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
RBTMA2-20 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (500x500x0.5mm, nhãn hiệu: MISUMI)
RBFMA0.5-500 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (500x50x0.5mm, nhãn hiệu: MISUMI)
LRBSMA0.5-50 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (500x80x2mm, nhãn hiệu: MISUMI) RBTM2-80
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (50x10x1mm) RBPMFA1-50-10Tạm xuất theo mục 1
tờ khai 102689261512 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (50x15x1mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
RBCMFA1-50-15 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (5x10x500mm), nhãn hiệu MISUMI, code:
RBCWA5-10 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (65x15x1mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
RBCMFA1-65-15 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (68x64x2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code:
RBAMF2-68-64 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su (dùng khi vệ sinh khuôn máy) JX300
(270*230*15*5mm) (1 tấm/1kg). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su 10*10mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su 500x500x5mm, bằng cao su lưu hóa, dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su chịu dầu KT 1000*2000*T10mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su chống rung, code: BGEPM50 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su chống tĩnh điện (50x50x2mm, nhãn hiệu:
MISUMI) RBDBBT-50-50-2 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su dán khe hở chậu, kích thước 3x15x15mm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su dùng cho máy ép 20*20*0.4cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su dùng để kiểm tra vật liệu giày (108mm X
1.1mm), mới 100%- RUBBER DIAPHRAGM- XAY15 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su dùng trong công đoạn in Logo lên bề mặt vỏ
Pin (chất liệu bằng cao su, K2A-R153, kích thước: (L120xW92xT8.65)mm)- Hàng
mới 100%. 325551010360 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su EVA đen (dùng để kê, đệm gá dao), kích
thước: (1430x1100x12)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: tấm cao su hình tròn màu đen. đường kính 203. dày 2mm.
1 mặt dán băng dính 2 mặt. 1 mặt để nguyên, Mã hàng: KOR8001. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su không xốp, một mặt được lót vải dệt,
1050*840*1.95MM,(303A1000070), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su lưu hóa 1.2 m, kích thước: 1.2mx10mx2mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su Neoprene dùng để hiệu chuẩn vật liệu test-
R-4328 Neoprene sheet 8" x 11-13/16", 1.57 mm thick +- 0.05, Shore
A 50 +- 5 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su silicon không xốp lưu hóa, dùng trong thí
nghiệm thử độ chịu lực của sản phẩm điện thoại. Kích thước: 170mm x 130mm x
85mm. Hãng sx: SE, năm sx: 2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su VMT-HS-WG/ (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su, code: AMSE20-300 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm cao su, code: RBAMA1-100 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm chân đế bằng cao su- Rubber Mats, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm chắn ớ buffer, vật liệu cao su mã F03P.108.869-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm chèn, dùng để giảm xóc, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0903094142, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm chia nước bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp loại
97D981#N82 dùng cho bát sen tắm. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm chống rung bằng cao su (50x50x10mm, nhãn hiệu:
MISUMI) BPATF2H10-50-50-F25-G25-N5 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm chụp bụi bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: 2657572687,
phụ tùng thay thế cho máy khoan DML hiệu Epiroc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm dán cao su dính cửa trước, công dụng: dính cửa xe ô
tô, L 2.3mm W 1.7mm H 0.5mm, mã: 671830D220(CEPT) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm đệm bằng cao su lắp vào súng phun cát, model
SA81-2006, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm đệm cao su giảm chấn dùng trong khai thác dầu
mỏ/Martin Rubber SLIDE Lagging SAR 15mm Diamond (HS: 4016.99) (1 mét gốm cao
su đính kèm, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm đệm cao su silicone dùng cho khuôn của máy ép, có
các lỗ nhỏ để khí hơi truyền qua tạo khí nén cho phớt vải, kích thước
1800x900x10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm đệm của khuôn đột lỗ 16T 1000*1000, bằng cao su.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm đệm hộp cầu IPM Nacco bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm đệm làm kín khít dùng trong công nghiệp, thành phần
chính từ cao su mã V#6500 1270x3810x0.4T, NSX: Valqua, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm đệm lót bằng cao su của máy mạ bề mặt gạch, mã
hàng: 100213, sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất, nhà cung cấp: FOSHAN KEMING
CHEMICAL CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm di chuột Qorvo, bằng cao su. Mã hàng: Q353.Ncc:
QORVO.Hàng quà tặng nhân viên công ty. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm kê chuột, MP-17, Actto, chất liệu chính là cao su.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm kẹp cho xi lanh bằng cao su, CPUM-01(SR). (Phụ kiện
tay robot gắp nhựa tự động). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm lót bằng cao su lưu hóa xe nâng hàng, 3EB-71-51640,
Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm lót cao su em bé hiệu Cuddles (60x90) cm, có hình
ảnh, có ống hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm lót chuột chất liệu cao su (không xốp) màu xanh
kích cỡ 260*210*2mm (20312). Hãng Ugreen mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm lốt chuột máy tính hiệu SteelSeries Mousepad QcK-
63004,Bằng cao su (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm lót em bé bằng cao su Baby 90x60cm, 12 tấm 1 thùng,
1356 thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm lót keo bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm lót máy phun bê tông bằng cao su lưu hóa loại PZ-5,
dài từ 245-270mm, cao 98 đến 160mm. Chưa gia cố, chưa kèm phụ kiện ghép nối.
Mới 100% Do TQSX. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm lót sàn chống tỉnh điện 600 x 600 x 2mm bằng cao
su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm lót sàn xe nâng T31C4-36004 (phụ tùng của xe nâng
hàng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm ốp cao su phản quang. Kích thước: 80cm. Chất liệu:
cao su, decal phản quang, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm silicon dính 1 mặt 500*500*0.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm silicon dùng lót trong khay ép thẻ nhựa, khổ 485mm
x 310mm, dày 3.0mm, không in hình in chữ, nsx: Chengdu Mind Golden Card
System Co.,Ltd., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm tản nhiệt: 4012788, bằng cao su lưu hóa, kích
thước: 5cm x 15cm, linh kiện máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm thảm bằng cao su 550 x 300 x 3mm, màu cam, làm đồ
chơi cho thú cưng/ Placemat 550 x 300 x 3mm mango (Hàng mới 100%, đóng gói
carton) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm trải sàn, làm bằng cao su lưu hóa, dạng cuộn. Kích
thước: Chiều rộng 120cm+-2cm, dài 20m/cuộn. Mới 100% TQ sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tấm trùm cơ khí công nghiệp (Mechanical Dock Shelter),
kích thước: W3200 x H3400 mm, bằng cao su, dùng chống thoát hơi lạnh cho
container và kho. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: tape02/ Miếng dính cao su 19.9mm*9.7mm*1.5mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tay cầm bằng cao su dùng cho máy nhuộm sợi, RUBBER
COVER HANDLE. NSX: Noseda.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tay cầm con lăn silicon 120cm, dùng để lắp con lăn, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tay cầm gậy gôn kích cỡ tiêu chuẩn, hãng LAMKIN xuất xứ
MEXICO, loại SONAR STANDARD, chất liệu cao su. mã hàng GLK101902, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Tay ga, bằngcao su, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã
hàng:53140K35V00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tay gắp sản phẩm KT: 12x23x10 mm, chất liệu cao su
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tay nắm bên trái, mã hàng:53166KWN900 bằngCAO SU, hàng
mới 100%, phụ tùng của xe máy Honda PCX (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tay phun bê tông của máy phun bê tông loại PZ-5, phi
93mm, dài 660mm, bằng cao su lưu hóa kết hợp nhựa. Mới 100% Do TQSX. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TB00052/ Chân đế bằng cao su, code:
C-30-RK-20-EP-UL-BLACK (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TB-43/ Giác hút bằng cao su, code: ZP2-B04UGN. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TB-50-BR/ Nút chặn đinh bằng cao su silicone (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TC-CAP01/ Đầu bịt bằng cao su dùng sản xuất đầu nối
viễn thông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TD0520-A12-12/ Bịt tai chống ồn 3M 1270 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TD-MKS-00699/ Cốc hút chân không Sg45 (mã hàng 0084895)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: TEA2504-A/VIR01/ Bộ đệm loa bằng cao su (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: TEA2542-A/VIR02/ Miếng đệm loa bằng cao su (đường kính
36 mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: TEA2543-A/VIR05/ Bộ đệm loa bằng cao su (lưu hóa)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: TEA2545-A/VIR04/ Bộ đệm loa bằng cao su (lưu hóa)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: TEA2548-A/VIR01-1/ Bộ đệm loa bằng cao su (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: TEA2564-A/VIR01/ Bộ đệm loa bằng cao su (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: TEA2633-A/VI-K/ Bộ đệm loa bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Tem dán vỏ xe Kenda (bằng cao su lưu hóa)- RUBBER
STICKER R0561 (tren san pham khong the hien xuat xu) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TENNIS/ Bánh tennis, đường kính 6cm, dùng sản xuất đồ
chơi thú cưng,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TH/2MTV0489000/ Chun vòng xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TH/5MET0228500/ Gioăng O-ring 52.00*2.00mm, bằng cao
su, dùng trong công nghiệp sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TH/5MET0313240/ Giác hút cao su VAPH-20C-2. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TH/5MET0313250/ Giác hút cao su VAPH-15C-3. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TH/5MET0313260/ Giác hút cao su VAPH-12C-2. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thảm cách điện chống phóng điện, bằng cao su, sử dụng
trong ngành điện,hãng sản xuất Hubbell, mã: C4060348, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thảm cách điện,kích thước 1000*1000*5mm,chất liệu bằng
cao su,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Thảm cao su cách điện 26.5kV kích thước 0.6 x1.0 m dùng
để kê chân thiết bị điện, thao tác điện, sử dụng trong điện lực, mã hiệu
AD3-0610. NSX:Sofamel/Tây Ban Nha.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thảm cao su chống tĩnh điện 1.2m*2mm (10 m/Cái), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Thảm cao su chống va thang máy, kích thước 1100x1100mm,
1 bộ gồm 10 tấm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Thảm cao su tĩnh điện(1m x 10m x 2mm),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Thảm cao su tổng hợp chống tĩnh điện, kích thước
1.2mx10mx2mm, thương hiệu Linkworld, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Thảm chống mỏi, dùng cho công nhân đứng thao tác tại
chỗ model: AB-M101, chất liệu cao su, kích thước 900*600mm, nhà sản xuất: AB
TECH Co., Ltd., mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thảm lót chân ghế Akracing floor mat- Black, chất liệu
đế bằng cao su, hiệu Akracing, hàng mới 100%. Hàng F.O,C (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thân bút hút chân không, màu đen, làm bằng cao su lưu
hóa, kích thước: 65mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh bảo vệ bằng cao su (dài 2m, nhãn hiệu: MISUMI)
CTRTES1.6-L2 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh búi chắn cho cửa trượt, bằng cao su, dài 2.5m,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh cao su dẫn hướng, dài 1m rộng 12cm, dày 1.5cm
(P/N: 23050619). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh cao su được giữ bởi kẹp nhôm để ép mực in lên tấm
bảng mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh cao su gạt mực không xốp (C 0.9cm*R
5cm*D150cm)(Công dụng được dùng trong kỹ thuật in lụa, để gạt mực từ khung
lưới xuyên qua màng lưới in để thấm mực vào sản phẩm cần in. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh cao su ốp góc cột: 100x100x1000mm, chất liệu: cao
su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh cao su trương nở Hyperstop BD2010 được chế tạo từ
cao su butyl kết hợp bentonite, k xốp, dùng bịt kín khe co giãn bê tông và xỷ
lý chống thấm, rộng 2cm, dày 1cm, mới 100% (52.5M/cuộn/carton) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh chặn lùi xe bằng cao su nặng 3.8kg kích thước
550mm x 160mm x 100mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh chèn bằng cao su (dài 12m, nhãn hiệu: MISUMI)
HSCP1H-S-12 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh gạt bằng cao su silicon CB70B dạng mặt phẳng, sức
chịu độ rắn 73, kích thước 7*40*1000mm(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh gạt mực GM-005 Squeegee sha 85 (0.009*0.05m)
(Chất liệu là Cao su, dùng để gạt mực trong ngành công nghiệp in ấn); Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh gạt nước bằng cao su, 18 inch, P/N: 64XF90, hiệu:
Grainger/RUBBERMAID, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh gạt sơn (cao su) cho máy phun sơn tự động
Venjakob. Kích thước: 40 X 10 X 1740 mm.Part số: 41101308. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh gạt sơn 60 độ, bằng cao su, kích thước
9*45*700(mm), màu đỏ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh gạt sơn 65 độ, bằng cao su, kích thước
9*45*700(mm), màu xanh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh giảm tốc đoạn thân bằng cao su lưu hóa, không
phải cao su xốp dùng để gắn trên đường,kích thước 1000x350x40mm,1m1 chiếc,
không nhãn hiệu, NSX: SURELL INTERNATIONAL (HK) CO., LIMITED. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh kẹp bằng sắt (TR-8 M/V Stopper) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh ốp góc cột bằng cao su lưu hóa, không phải cao su
xốp,kích thước 800x200x8mm,không nhãn hiệu, nhà sản xuất: SURELL
INTERNATIONAL (HK) CO., LIMITED. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh ốp góc tường bằng cao su có phản quang, nặng
1.4kg, kích thước 1000mm x 100mm x 10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh silicon cao su lưu hóa KT 6x22x220mm (1 UNT 1
thanh) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Thanh trượt con lăn bằng cao su, Hiệu: KAIGONG, kích
thước: 60*100mm, bộ phận của máy chải kỹ, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: thanh.nv20200604-06/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm
tra chi tiết điện thoại bằng cao su, INSERT TOP, 167.08*79*5.9mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: thanh.nv20200604-11/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm
tra chi tiết điện thoại bằng cao su, Urethane, 79*167*5.6mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: thanh.nv20200604-34/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm
tra chi tiết điện thoại bằng cao su, Urethane, 10.7*4.7*1.5mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: thanh.nv20200604-35/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm
tra chi tiết điện thoại bằng cao su, Urethane, 9.2*4.9*1.9mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: thanh.nv20200604-36/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm
tra chi tiết điện thoại bằng cao su, Urethane, 10.7*4.7*1.5mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: thanh.nv20200604-37/ Đồ gá dùng trong công đoạn kiểm
tra chi tiết điện thoại bằng cao su, Urethane, 9.2*4.9*1.9mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thẻ đeo túi 10x6 cm, bằng cao su BAG TAG, không nhãn
hiệu, in logo WAL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thẻ tai ghi mã code cho gia súc bằng cao su mềm lưu
hóa, kích thước 40x45mm mã hiệu Ardes (màu vàng, lam, xanh lá, đỏ). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Thun khoanh (không có hiệu) (20 Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Thun quần hiệu EAGLE (vỉ 10m). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: TIEV-SEAL/ Đầu bảo vệ dây sensor (bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TMNL138/ Phanh cấp phụ bằng cao su (kích thước 13.5 x
5.8 x 1.14 (mm)) RC2-1226-000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TMPD00210307/ Đai cao su (dây curoa),kí hiệu
1048-D8M-30MM, linh kiện của máy cắt giấy, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TMPD00210533/ Đai cao su (dây curoa), kích thước
5000x15mm, linh kiện của máy gắn móc nhựa, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TMPD00210534/ Đai cao su (dây curoa), model
GBN255EV3GT-1003M, nhãn hiệu UNIENTI, linh kiện của máy gắn móc nhựa, Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TMPD00210535/ Đai cao su (dây curoa), model
GBN910EV5GT-1505M, nhãn hiệu UNIENTI, linh kiện của máy gắn móc nhựa, Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TMPD00210536/ Đai cao su (dây curoa), model
GBN430EV5GT-2505M, nhãn hiệu UNIENTI, linh kiện của máy gắn móc nhựa, Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TMPD00210573/ Dây đai cao su, kí hiệu HTD470-5M-15MM
(linh kiện của máy xếp túi giấy tự động) hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TMPD00210574/ Đai cao su (dây curoa),Kí hiệu
2240-D8M-30MM, linh kiện của máy cắt giấy, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TMPD00402266/ Dây đai cao su (dây cu roa), kích thước
2862x220x1.2mm (Linh kiện của máy làm túi giấy tự động) hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TMPD00410799/ Dây đai cao su (dây cu roa), kích thước
48Wx2400L (linh kiện của máy đóng gói tự động) hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TMPD00410800/ Dây đai cao su (dây cu roa), kích thước
48Wx3140L (linh kiện của máy đóng gói tự động) hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TMPD00410803/ Đai cao su (dây curoa),kích thước
1.5x610x1420, linh kiện máy gắn móc nhựa, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TMPD00410804/ Đai cao su (dây curoa),Kích thước
3x30x1903mm, linh kiện máy gắn móc nhựa, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TMQJ00912553/ Đai cao su (dây curoa), model DG2-40,
linh kiện của máy xếp túi giấy tự động, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TN0520-A12-10/ Búa cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TN3/ Khuôn làm hàng trang sức bằng cao su (làm mẫu)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: TNCL/ Tem các loại (Chất liệu: cao su, 1 đôi 2 chiếc)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: TNCL/ Tem gót hậu bằng cao su (365 đôi) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TNCL/ Tem nhãn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TO-2018-000701/ Cục tampo in bằng cao su PRINTING PAD
NO. 12 (STANDARD)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TO-2018-000704/ Cục tampo in bằng cao su PRINTING PAD
NO. 27 (HARD)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TOOL070932/ Đế mài cao su DP-RP75 (Rubber pads), hãng
sản xuất: TRUSCO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TPQD01400125/ Núm hút cao su, kích thước 19x14mm (Linh
kiện của máy làm túi giấy tự động) hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TPQD01410260/ Núm hút cao su, kích thước phi 20mm, Linh
kiện của máy gắn móc nhựa, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TPQD01410261/ Núm hút cao su, Kí hiệu HR-12-2, Linh
kiện của máy gắn móc nhựa, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TPQD01410262/ Núm hút cao su, kích thước phi 25mm, Linh
kiện của máy gắn móc nhựa, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TPVL146/ Bộ đệm loa bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Trái trứng 120 x 90 bằng cao su, màu cam, làm đồ chơi
cho thú cưng/ Austrich Egg 120 x 90mm orange (Hàng mới 100%, đóng gói carton)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Trái trứng 60 x 40 bằng cao su, màu cam, làm đồ chơi
cho thú cưng/ Austrich Egg 60 x 40mm orange (Hàng mới 100%, đóng gói carton)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Trái trứng 80 x 60 bằng cao su, màu cam, làm đồ chơi
cho thú cưng/ Austrich Egg 80 x 60mm orange (Hàng mới 100%, đóng gói carton)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: tranvan.nam_152_186/ Đồ gá bằng cao su B MEASURE JIG
PLATE RUBBER FOOT dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(17*17*10)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: tranvan.nam_152_187/ Đồ gá bằng cao su FOOT dùng trong
công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(12*12*6)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: tranvan.nam_152_188/ Đồ gá bằng cao su PLATE RUBBER
FOOT dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ
thuật(17*17*10)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Trụ bằng cao su lưu hóa, kích thước 18*65mm, dùng cho
máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Trụ cao su gắn trên miếng đệm(Seal rubber D
6190-0340-526-70420),xuất theo mục 2, TK103271448010, ngày 20/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: TSF670K-SSD-0.2T/ Đệm lót cao su TSF670K-SSD-0.2T (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TSKL7003-HP-0.6T/ Đệm lót cao su(1000mmW)
TSKL7003-HP-0.6T (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TSTD100829/ Vòng bảo vệ dây dẫn bằng cao su, quy cách
30x20x10mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TSTD371./ Cục in nhiệt bằng cao su- Hot Stamp Rubber,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TTC/ Trang trí giầy bằng cao su lưu hóa (10075 prs).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TTC/ Trang trí giày bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TTCGK02020100-01B/ Chân đế bằng cao su của máy bơm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TTCL/ Dây viền CSL-117-1 (Chất liệu bằng cao su)/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: TTCL/ Miếng trang trí giầy bằng cao su lưu hóa (có đính
hạt) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TTCL/ Trang trí giầy (dạng chiếc) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TTCLK13000100-02B/ Lỗ thông khí của mô tơ bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: TTDGCS/ Trang trí đế giày bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TTH10/ Dây chun FFC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TTVASF00085/ Chun vòng- Màu nâu, chiều dài gập đôi
150mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Túi chun vòng nhỏ (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Túi chun vòng to (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Túi đựng khí bằng cao su, hiệu: HOPE, model:
HPZ85.YLC071.093, KT: 39*30*13 cm, dùng bơm khí cho van nén khí, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Túi đựng khí ni tơ sử dụng cho máy ép đúc 125T
T175-40-20 COL, chất liệu: cao su, sx năm 2020, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Túi khí bình tích năng 63L, vật liệu cao su, dùng cho
máy ép HLT YP4209-Air bag 63L for Press,code 206990305,moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Túi khí dùng cho máy đúc nhôm, chất liệu bằng cao su,
dung tích 80 lit, model: AT2010-80, mã: L988-000487, Hãng sản xuất: NOK
Corporation., ltd, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Túi rỗng để đựng khí ni tơ, bằng cao su, loại 25 lít,
dùng cho bơm dịch nhũ hóa BRW200/31.5,hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TZ1362/ Tấm xốp cách nhiệt dày 5mm KT:1x2m, bằng cao su
non, dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TZ2907/ Tấm cao su 500x500x5mm, bằng cao su lưu hóa,
dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 40169999: TZC04/ Băng tan tom lo, bằng cao su non, dài 20m/cuộn,
dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 40169999: T-ZENBI513/ Vỏ bọc kẹp bằng cao su C-3-10C-B (nk) |
|
- Mã HS 40169999: T-ZENBI797/ Vỏ bọc kẹp bằng cao su C-3-10C-R (nk) |
|
- Mã HS 40169999: T-ZENBI811/ Đồ gá kẹp hàng BUTSN-A150-B100-T3M-F0-N0
bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: U01O20050104/ Đế cố định (chống sốc) bằng cao su, kích
thước:250*200*30mm, hàng mới 100%; 710090015113 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: U01O200600579/ Đầu áp cao su, hiệu Incube, kích thước
phi 7*5+phi 5*3mm, hàng mới 100%, 710090016040 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: U01O200600581/ Đầu áp cao su, hiệu Incube, kích thước
phi 7*5+phi 5*3mm, hàng mới 100%, 710090016050 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: U01O200600583/ Đầu áp cao su, hiệu Incube, kích thước
phi 7*5+phi 5*3mm, hàng mới 100%, 710090016056 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: U01O20060205/ Nắp hút chân không bằng cao su, kt
60*187*155mm, hàng mới 100%, 710090013633 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: U01O20060267/ Miếng đệm bằng cao su,model
F01AE00605-AD2212, hàng mới 100%, 710030170357 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: U01O20060268/ Miếng đệm bằng cao su,model
F01AE00605-A40013, hàng mới 100%, 710030170358 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: U01O20060315/ Miếng đệm cao su (đê đỡ và chống mài
mòn), kt 250*200*29mm, hiệu Innorev, hàng mới 100%,710090015915 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: U01O20060461/ Vòng đệm niêm phong bằng cao su, kt
0.03*0.03*0.01m, model ORJET5030206, hàng mới 100%,710030031780 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: U01O20060462/ Vòng đệm niêm phong bằng cao su, kt
0.03*0.03*0.015m, model R-ORJET2612, hàng mới 100%,710030031781 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: U268/ Bao tay ngón cắt đầu, 415000100169 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ủng cao su 30x30mm dùng lắp chân bàn giữ cố định (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ủng cao su hoa san nam, nữ cỡ to (không có chức năng
cách điện). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Ủng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ủng chống axit (chất liệu cao su). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Ủng phòng sạch (bằng cao su tổng hợp, dùng chống trơn)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: UVL-0030/ Đế cao su của điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 40169999: UVL-0054/ Miếng chêm đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: UVL-0063/ Miếng giữ mic bên trong điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 40169999: UVL-0088/ Phím cao su của điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 40169999: UVL-0112/ Vòng đệm cao su của điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 40169999: UVL-0415/ Phím, nút cao su các loại (nk) |
|
- Mã HS 40169999: UVL-0429/ Vòng đệm cao su các loại (nk) |
|
- Mã HS 40169999: V1404-1-1131/ Vòng đệm cao su C-30-BW-14-2-EP-UL (nk) |
|
- Mã HS 40169999: V1493320/ Miếng đệm cao su L41842 13/22 (UHA.UTH) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: V178810009/ Yên bằng cao su lưu hóa (có gắn thanh nối
bằng sắt) dùng cho thiết bị tập đạp xe- thiết bị dùng trong phòng luyện tập
thể chất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: V19045-1-514/ Miếng đệm cao suMA19621Z28-H01 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: V2019-1-544/ Miếng đệm cao su M19531Z15-H01 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: V83132702/ Miếng đệm bằng cao su T3X25X1000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VACHSUNGANONG/ Vách su ngăn ống (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VACUUM/ Hút chân không, chất liệu cao su, VACUUM
PAD(B/G VACUUM FINGER), CANVAS 1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VANH DAI/ vành đai bằng cao su, phụ kiện của máy kéo
ống đồng (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vật liệu chèn cách điện cao su (tên tiếng anh RUBBER
BAND mã 7090-3134 (1 kgs 560 cái), mã 7090-31(dòng hàng 20, tk nhập
103146648250) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vật tư sử dụng trên máy kéo sợi. Nòng cao su, kích
thước (19.0 x 28.0 x 28.0)mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VCC/ Vật trang trí bằng cao su (Logo cao su) 205289
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: VCS/ Vòng cao su cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy
(Gromet) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VC-SP15-S/ Giác hút bằng cao su/ADSORPTION PADS
VC-SP15-S (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VDA-PK-1361026000AW/ Oring- Gioăng cao su, dùng lắp cho
bộ phận kết nối đầu ống dẫn của van điều áp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VDA-PK-1362043000AW/ Rubber ball- Bi cao su, đường kính
4mm, dùng lắp cho bộ phận kết nối đầu ống dẫn của van điều áp, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: VE401/ Cao su dạng tấm VE401 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VE402-A/ Cao su dạng tấm VE402 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VE403-A/ Cao su dạng tấm VE403 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VE501/ Cao su dạng tấm VE501 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VE503-A/ Cao su dạng tấm VE503 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VF6591/ Cao su dạng tấm VF6591 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VF8404/ Cao su dạng tấm VF8404 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VGC01/ Vỏ động cơ/8WD0340066300/M50. Linh kiện sản xuất
bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VGC01/ Vòng đệm giảm chấn A (vòng cao su chống nước A)
mã hiệu 8JD1563621500(8JD1563621501), phụ kiện sản xuất bộ phận của motor.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VGC01/ Vòng giảm chấn A, mã hiệu 8JD1563621501, linh
kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Viền cao su của màn hình máy ép nhựa CR RUBBER PLATE
T0.5X4XL273- linh kiện dùng cho máy phun ép nhựa, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VKT-A001D/ Phím bấm bằng nhựa của máy in hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: VLC062/ Ống chịu nhiệt bằng cao su lưu hoá, có thể co
lại khi gặp nhiệt độ cao, màu trắng, đường kính phi 4.0mm, dùng cho đầu nối
của dây cáp quang (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VLC063/ Ống chịu nhiệt bằng cao su lưu hoá, có thể co
lại khi gặp nhiệt độ cao, màu trắng, đường kính phi 5.0mm, dùng cho đầu nối
của dây cáp quang (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VLC124/ Ống chịu nhiệt bằng cao su lưu hoá, có thể co
lại khi gặp nhiệt độ cao, màu trắng, đường kính phi 2.5mm, dùng cho đầu nối
của dây cáp quang (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VLC1408/ Ống co nhiệt bằng cao su lưa hóa của đầu nối
DLC/PC của dây cáp quang DLC PC CONNECTOR SET-SM-, DUPPLEX 2.0 BOOT: BLUE,RED
(Flame redardant), dài 48mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VLC16401/ Ống co nhiệt bằng cao su lưa hóa của đầu nối
LC/PC của dây cáp quang LC PC CONNECTOR SET-KT-BLUE (Flame redardant), dài
42mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VM-CO030402SV/ Dây điện màu đen CO030402SV, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VM-NCHW1005/ Dây điện trở NCHW1005 (hàng được xuất trả
từ dòng hàng số 31 của tờ khai nhập khẩu 102738159750) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VM-ZE004/ Dây điện trở dùng cho sản xuất tủ lạnh gia
đình, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VM-ZZ007/ Dây thit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VN43/ Bộ sin phốt dùng cho xe nâng tay/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VN701-A/ Cao su dạng tấm VN701 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VN949150-3080/ Gioăng chắn dầu (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VNFIT-042/ Ống cao su màu đen đường kính trong 4mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VN-TEVA07/2020/ Bộ thẻ treo (gồm thẻ treo EVA và dây
treo kim loại), (mới 100%), (1,881 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VN-TEVA08/2020/ Bộ thẻ treo (gồm thẻ treo EVA từ cao su
xốp và dây treo kim loại), (mới 100%), (5,344 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VN-TEVA09/2020/ Bộ thẻ treo (gồm thẻ treo EVA từ cao su
xốp và dây treo kim loại), (mới 100%), (1,536 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VN-TEVA10/2020/ Bộ thẻ treo (gồm thẻ treo EVA từ cao su
xốp và dây treo kim loại), (mới 100%), (3,664 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VN-TEVA11/2020/ Bộ thẻ treo (gồm thẻ treo EVA từ cao su
xốp và dây bi kim loại), (mới 100%), (8,565 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vỏ bảo vệ con lăn DN125 bằng cao su lưu hóa (2 x
2500mm; phụ tùng thay thế máy xử lý bề mặt màng PE)/ TUB-00490/ Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vỏ bảo vệ điện thoại, bằng cao su. Hàng mới
100%,code:T01004184 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vỏ bảo vệ mic bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vỏ bảo vệ vỏ trước tai nghe 091-0001-4167
OD18.15mm;dùng để bảo vệ vỏ trước tai nghe;chất liệu cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vỏ bọc ăng ten bằng cao su các loại- Cover- MT-11 (tờ
khai 103289604500, dòng hàng 1) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vỏ bọc bằng cao su của bộ phận tiếp nhận âm thanh của
tai nghe điện thoại di động SC028XT0L.NSX:CÔNG TY TNHH GORYO VIỆT NAM.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vỏ bọc bulong bằng cao su lưu hóa cố định nắp đậy và bệ
ngồi bàn cầu loại HN092 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vỏ bọc cao su cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Boot)
TP-11 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vỏ bọc chống nước bằng cao su (BDP00001308), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vỏ bọc chống sốc tăng cường cho TC52 bằng cao su lưu
hóa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vỏ bọc hạt mạng RJ45 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vỏ bọc tay điều khiển dây nội soi dạ dày, bằng cao su
lưu hóa (SK00112), hàng mới 100%, Hãng Pentax Medical (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vỏ con lăn cao su, đường kính 30mm *dày 19mm*dài 38mm,
hiệu: MURATA, bộ phận của máy đánh ống, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòi điều chỉnh lượng nước thải trong tủ lạnh- (CAP-HOSE
DRAIN) DA67-04566A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòi rót bằng cao su của Phễu rót axit vào bình ắc quy-
Injector, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng bằng cao su- O Ring EPDM Kron 0902455605, phụ tùng
của Máy chiết lon u2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng bằng cao su- Ring Kron 1229521240, phụ tùng của
Máy chiết lon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng bảo vệ tua vít GRIP-BL10 HIOS bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng bít cửa bằng cao su, dùng cho bộ phận phun sơn,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng cao su 3" đệm đá tấm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng cao su 4" đệm đá tấm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng cao su bằng Cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VÒNG CAO SU CHẮN NƯỚC N170FB (MS612WW-01) BẰNG CAO SU,
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng cao su chống tràn keo; model: P-SEL-12. Hãng sản
xuất: MUSASHI, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng cao su đệm trên máy phân tích đông máu tự động-
RING RUBBER (08288283001) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng cao su hình ống chống nhiệt, dài 5.5cm. P/N:
D4817. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: vòng cao su O-RING,5-1/2 X 5-1/4 X 1/8,568-252,90D.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng cao su- RUBBER RING, size: 7.1*1.8mm, dùng để kết
nối. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng cao su, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng cao su-APRON-870-372-012- (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng cao su-Apron-S25L(83x30x1)-(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng chặn bằng cao su lưu hóa 008-42A-011, phụ tùng
thay thế của máy đánh ống, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng chặn dầu của piston, bằng cao su lưu hóa không xốp
dùng cho máy đúc. 125X6X4.5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng chắn dầu, Vật liệu: Thép và cao su, Chức năng:
Chặn dầu để làm kín mã F03P.105.760 (0320.500.529)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng che cáp bằng cao su của camera cv460 cable cover
(mã sp của Toa:1255125650) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng chống bụi-DUSTPROOF RING (Linh kiện dùng cho máy
ép nhựa), mã linh kiện: 162000, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng chun (500g/ túi),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng chun bằng cao su (400g/túi). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng chun khoanh cao su kích thước 400mmx5mmx1mm, dùng
trong đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng chun nhỏ (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng chun tĩnh điện T-15054 bằng cao su, D150*R5*Dày
0.4mm, 680 cái/túi (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng chun to (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng cố định ống cao su 7662802, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng dẫn bằng cao su của máy chiết rót nước- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm (cao su, p/n: 762925159, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm (Sin) của nắp đậy dao bằng cao su lưu hóa của
máy cắt liệu dùng để hỗ trợ cho đầu dao của máy cắt (3.2*3.2*0.1CM), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: vòng đệm bằng cao su RING,BCKUP,PKG,HT-400,4.5 IN,2004.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su bảo trì thiết bị khoan định hướng cho
giếng đường kính 12.25 inch, P/N: 1011223890, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan định
hướng. P/N: B013503. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su cho van, kích thước 1.75";
KIT,SEAL, NIT, 1.75 IN LO TORC PLUG VLV; 100014084; HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su của điện thoại (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su dùng cho nắp bình xăng xe máy
80ZHT001-702, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su đường kính 11.6 mm- O-RING LENS GSr AVN
AA130AA31 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su hình ống, đường kính: 2.75cm. P/N:
100007623. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su O-RING,90 DURO,6 X 5 3/4 X 1/8,568-256.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: vòng đệm cao su RING,SPCR,NO.5 DISCH VLV CYL HD
COV,5.00. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su sau khung loa đường kính:149mm-
C05-760104 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su SEAL,DISCH PASSAGE,HT-400,3.375. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su thứ cấp chịu nhiệt, áp suất trong khoan
định hướng. P/N: 100568455. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su(cao su, p/n:762925132, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: VÒNG ĐỆM CAO SU, HÀNG MẪU, P/N: 9531-4255-591, MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su, nhà sản xuất: Flowserve. P/N:
9454.858/7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su, PN: NL1-000419 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su/ CUSHION (500.00PCE500.00CAI) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cho van bướm NBR- 1 Inch A001. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cho van Gasket, Air valve NBR (0025.6552).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đêm cho van Gasket, Air valve NBR (0025.7054).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đêm cho van NBR Seal ring 320*304*6.3. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm chống nước làm bằng cao su dùng cho thước
thuỷ- USB WATERPROOF RING FOR MILWAUKEE DIGITAL LEVEL PCBA\015015002. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VÒNG ĐỆM CHỐNG THẤM BẰNG SU (đường kính 12-18mm, dày
3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm của máy xay sinh tố bằng cao su lưu hóa/
AX27BA1000L/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: vòng đệm dùng cho máy gia công kim loại. Code:
74301753. Model: G-270. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm Gasket NBR 37MMID 41MMOD 22MM Butterfly
Definox. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm làm kín bằng cao su loại 3794mmx42mm/hardness
60-70 Sh.a, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm làm kín dầu 102-131 (cao su lưu hóa), phụ tùng
sửa chữa của tàu Fortune Navigator. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm máy ép đế (bằng cao su)/ REPAIR PACKAGE
(20.00PCE20.00CAI) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm Oring NBR (0025.2851) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm O-Ring NBR (0158.6851) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đêm Oring NBR (0450.7251) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm PR-016-005 bằng cao su dùng cho piston của máy
đóng chốt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n: 9531-4151-591, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su,p/n: 9531-3027-595, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đeo chân chống tĩnh điện bằng cao su, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng đeo tay ESD Systech màu xanh-2,4m bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng gioăng cao su chống nước cho tấm Panel màn hình
Dahua DSS7016, model: MAGNETIC RING_60R/100MHz-120-1.3mm-33.5x6.5x12mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng làm kín (cao su, p/n: 5050.50197, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng làm kín(cao su, p/n: 930-144, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: vòng lót bằng cao su R,HDR,5 X 6 PKG,POLYU,HT400 FLUID
END. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: vòng lót dẫn hướng bằng cao su INSR,TWO PC BSHG,V
GID,SPCL,HT-400. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng lót làm kín bằng cao su- Actuator O-ring set for
6330LA. (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng piston bằng cao su, phụ kiện dùng cho máy gặt đập
liên hợp. HSX: CHONGQING SHINERAY AGRICULTURAL MACHINERY CO.,LTD. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng roăng bằng cao su lưu hóa, dùng để đóng nắp thùng
sơn, đóng 50000 cái/28 bao. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Vòng tay cao su nhãn hiệu Got7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VP-289 Ron cao su EPDM + PTFE phi 1'', hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: VR05/ Miếng cao su dùng làm đệm lót thanh chụp đầu của
kính thực tế ảo 303000414817 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VT0161/ Ống hơi bằng cao su,< 1000mm-GCB0119-E[AIR
PIPE (DOUBLE)] (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VT1174/ Con lăn hỗ trợ truyền động chỉ, bằng cao
su-GT0047-A[ELAS.YARN ADV.ROLLER(DRIVE)] (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VT1842/ Vỏ hộp điều khiển máy dệt bằng cao su,
300*150*100 mm-GCK0028-B[OPERATION BOX] (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VTDG-DAY CHUN VONG PHI 16/ Dây chun vòng bằng cao su
phi 16mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: VT-TEVA02/2020/ Bộ thẻ treo (gồm thẻ treo EVA từ cao su
xốp và dây treo kim loại), (mới 100%), (3,277 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VTTH/ Miếng chặn (TR-8 M/V Stopper) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VTTH/ Thanh kẹp bằng sắt (TR-8 M/V STOPPER) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: VTTH03/ Dây thun, bằng cao su, hình vòng,. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: W C9889/ Miếng cao su chống thấm dùng trong máy ảnh
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: WIFI- PT-306/ Miếng cao su chống nhiệt của thiết bị
phát Wifi bằng Sim, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: WIFI- PT-320/ Nút cao su của thiết bị phát Wifi bằng
Sim, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: WSBK373/ Nút cao su KET MG684552, 23.5*5*4.5 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: WT LO VACUUM PAD: Núm giữ wafer chất liệu cao su dùng
cho máy LIFT-OFF(Máy làm sạch wafer bằng hóa chất), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X1610/ Da bơm V-300, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X1611/ Đế cao su bơm V-300 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X1612/ Màng bơm V-300, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X2010B/ Cao su ép FI (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X2048374-A12/ Đệm máy băng cao su (Made from CR HS50)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: X2119/ Cao su silicone 4 x 12 x 310mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X3103/ Nút cao su bên trong khung chính máy P (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X3104/ Đế cao su P (SJ-5808) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X3153 14082-B5/ Nút cao su dùng cho phanh ô tô (Made
from SBR-40A)-STOPPER RUBBER (xk) |
|
- Mã HS 40169999: X3153 14082-B6/ Nút cao su dùng cho phanh ô tô (Made
from SBR-40A)-STOPPER RUBBER (xk) |
|
- Mã HS 40169999: X524919/ Lót trục TBDA10+ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X524921/ Lót trục TBDA16+ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X524929/ Lót trục TDA6 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X524930/ Lót trục TBDA20+ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X524931/ Lót trục TBDA25 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X524937/ Lót trục TBDAM20 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X-55140-2/ Ống lót màu đen- SLEEVE (URETHANE HOSE) 3/8
10L BLACK (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X700091/ Tấm đậy dưới bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X700207/ Tấm đậy dưới bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X700287/ Tấm đậy dưới (nk) |
|
- Mã HS 40169999: X700380/ Tấm đậy dưới (nk) |
|
- Mã HS 40169999: XAAA02749/ Thảm chống mỏi, dùng cho công nhân đứng thao
tác tại chỗ model: AB-M101, chất liệu cao su, kích thước 900*600mm, nhà sản
xuất: AB TECH Co., Ltd., mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: XAAA02781/ Thảm cao su tổng hợp chống tĩnh điện, kích
thước 1.2mx10mx2mm, thương hiệu Linkworld, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: XAAC06947/ Nệm hút chân không, model V9075-B, chất liệu
cao su dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính
19.05mm, nsx SIPEL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: XAAC07260/ Nắp hút chân không, model V9038-B, chất liệu
cao su, dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính
9.53mm, thương hiệu VIRTUAL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: XAAC08056/ Dụng cụ hút chân không dạng bút model HV2-X,
chất liệu cao su tổng hợp, không kèm theo đầu chống rung và cốc hút, thương
hiệu HANDI-VAC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: XAAC08795/ Nắp chụp hút chân không, model V9062-B, chất
liệu cao su, dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường
kính 19.05mm, thương hiệu HANDI-VAC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: XAAC08950/ Dụng cụ hút chân không dạng bút model HV-X,
chất liệu chính cao su, không kèm theo đầu chống rung và cốc hút, thương hiệu
HANDI-VAC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: XAAC10611/ Dụng cụ hút chân không BVJ-1.00-AW-B, chất
liệu cao su tổng hợp, có đầu chống rung và cốc hút đường kính 25.4mm, nhà sản
xuất Virtual, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: XAAC10780/ Nệm hút chân không V9075-B, chất liệu cao
su, dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính
19.05mm, hãng HANDI-VAC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: XAAC11221/ Dụng cụ hút chân không N1-D40-D38-L95, chất
liệu chính cao su, kèm theo đầu chống rung và cốc hút đường kính 40mm, thương
hiệu BULB-VAC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: XAAC11222/ Nắp hút chân không V40-ESD, chất liệu cao su
lưu hoá, dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính
40mm, hãng Handi-Vac, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: XKQC5-6629/ Nắp đậy hộp mực bằng cao su QC5-6629 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Xô cao su, size 20L, không có nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Xốp bọc cạnh bàn 2m/cuộn, chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Xốp cao su dính 20mm*20mm*6mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Xốp cao su dính 25mm*15mm*3mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Xốp cao su dính 30mm*8mm*5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Xốp cao su dính 40mm*13mm*5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Xốp cao su dính 85mm*10mm*2.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Xốp cao xu dính 170mm*5mm*0.8mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Xốp cao xu dính 20MM*8MM*3mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Xốp cao xu dính 400mm*3mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Xốp cao xu dính 60mm*10mm*12mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Xốp cao xu dính 80mm*10mm*4.0 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Xốp cao xu dính 85mm*10mm*2.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Xốp cao xu dính 945mm*3mm*1.2mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Xốp eps đóng gói nguyên vật liệu là mô tơ của tờ khai
nhập: 103337729830 ngày 29/05/2020, kt 955*745*120(mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Xốp POLYURETHANE FOAM, mã: RBZ, kích thước:
2.0T*1050*2080mm, dùng để sản xuất thử cắt tạo hình sản phẩm xốp cách điện,
linh kiện trong máy in của fujixerox. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: XXT015055N2/ Băng dính chống tĩnh điện, chất liệu cao
su lưu hóa, kích thước: 15*55M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0150000018/ Vòng hình O bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0150000022/ Vòng hình O bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0220300450/ Dây cao su dài 450mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0220300550/ dây cao su dài 550mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0220900550/ Dây cao su dài 550mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0221600350/ Dây cao su dài 350mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0221900350/ Dây cao su lưu hóa- dạng tròn đường kính
15mm, dài 350mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0222300000/ Miếng cách âm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0222700660/ Dây cao su dài 660mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0222900580/ Dây cao su lưu hóa đường kính 20mm, dài
580mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0224900625/ Dây cao su lưu hóa đường kính 30mm, dài
625mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0228300000/ Dây cao su rộng 20mmx dày 1.5mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0228800000/ Dây cao su lưu hóa kích thước 20xT10x3010
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0228900000/ Dây cao su lưu hóa kích thước 30xT10x5034
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0229200000/ Dây cao su lưu hóa kích thước 25xT1.5x3200
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0229400000/ Dây cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0318000245/ Dây cao su dài 245mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0318100680/ Miếng cách âm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Y0601850097B/ Chân đế cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: YBCS-01/ Miếng cao su của mô tơ rung điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 40169999: YBCS-02/ Miếng cao su của motor rung điện thoại (phi
9), hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: YBCS-03/ Miếng cao su của mô tơ rung điện thoại
(1030S), hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: YBCS-04/ Miếng cao su của mô tơ rung điện thoại
(0934SMA), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: YBCS-05/ Miếng cao su của mô tơ rung điện thoại loại
1027 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: YBCS-06/ Miếng cao su của mô tơ rung điện thoại, KT Phi
9*0.23mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: YBCS-07/ Miếng cao su của mô tơ điện thoại 9*0.25 (mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: YBGC-01/ Bộ giảm chấn bằng cao su của mô tơ rung điện
thoại KT 7.4*4.5*0.22T (mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: YBWS-05/ Miếng đệm cao su cho motor rung điện thoại
(quy cách 7mm*200m*0.3T), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: YHV-36/ Dây buộc bằng cao su lưu hóa có đường kính
trong không quá 60mm, độ dày không quá 2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: YP-NPL117/ Logo cao su trang trí nón RUBBER PATCH(FOR
02015735-6) nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: YU0058/ Mũ chống nước YHG0064A0 làm bằng silicon (nk) |
|
- Mã HS 40169999: YW2018-25/ Dây chun màu vàng 20mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: YW-HS01/ Hộp nối bằng cao su HS297081C, Si-40, Brown,
dùng để gắn đầu nối bằng nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Z0000000-066820/ Tấm cao su của đồ gá dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại (KT: 11.1x6.1x8mm) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Z0000000-066821/ Tấm cao su của đồ gá dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại (KT: 11.1x6.1x8mm) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Z0000000-068596/ Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP2-T4010WGS-B5) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Z0000000-206222/ Nấm hút VP15PSE-R69U-SS, bằng cao su
lưu hóa, KT: phi 15mm (Dùng để hút tấm nhựa phẳng) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Z0000000-219342/ Cao su bọc xi lanh KT: 44x22x21 mm
(dùng để bọc chống va đập cho xilanh) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Z0000000-230109-Núm hút cao su, KT: 40x16 mm (Dùng để
hút sản phẩm trong quá trình di chuyển) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Z0000000-295112/ Giác hút (bằng cao su lưu hóa dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí) (ZP-905-10B-CJVN2513) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Z0000000-375539/ Vành đai bằng cao su của máy thổi khí
8001458-5, kích thước: 1103*37.4mm, hsx: Paxton. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Z0000000-500380/ Đầu hút bản mạch dùng cho máy gắn linh
kiện loại to lên bản mạch điện thoại, chất liệu cao su, kích thước 5*6mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Z0000000-507774/ Nấm hút VP10KSE-R69-M4 bằng cao su lưu
hóa, Đường kính 10mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Z0000000-531144/ Dụng cụ hút kính bằng tay, kích thước:
OD53*ID50*H19.5mm, chất liệu bằng cao su (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Z0000000-585391/ Đầu hút cao su của máy cắt viền bản
mạch, kích thước: phi 4mm, dài 4mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Z0000000-658999/ Đầu hút bản mạch của máy gắn linh
kiện, kích thước 15x8mm, chất liệu cao su (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Z0000000-659002/ Đầu hút bản mạch của máy gắn linh
kiện, kích thước 29x9mm, chất liệu cao su (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Z0000000-660467/ Đầu hút bản mạch dùng cho máy gắn linh
kiện điện thoại, model Bloom 5G, chất liệu cao su, kích thước 22.5x9mm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Z02505 Bộ mặt con dấu số 0->9 bằng cao su của con
dấu để đóng dấu ngày tháng năm YC-4 (cỡ số: cao 4 mm). Hãng sx: YAMAZAKI.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ZB-HW-001293-04-02/ Chân đế cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ZB-HW-001293-84-02/ Chân đế cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ZDW0170518/ Correction gasket- Miếng đệm của máy dán
vải, chất liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Zoang cao su 2.44*17.72, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Zoăng sợi silicone ốp kính màu trong (Hàng mới 100%,
đóng gói carton) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: ZOTHR100-000M/ Dây thun cột khay đựng sản phẩm NO,620-S
(360pcs/kg) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ZXX3110003/ Roller- Con lăn cao su của máy tải chun,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ZXX3110004/ Driving teeth- Con lăn cao su của máy tải
chun, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ZZED-2-011/ Nắp đậy phi 15.5 bằng su, vật tư sản xuất
két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ZZED-2-015/ Nắp đậy mặt bích bằng su, vật tư sản xuất
két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ZZED-2-018/ Nắp đậy mặt bích bằng su phi 18, vật tư sản
xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ZZHR-0-003/ Miếng lót đệm bằng cao su R134a, vật tư sản
xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ZZHR-0-004/ Miếng lót đệm bằng cao su R134a, vật tư sản
xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ZZPA-1-004/ Nắp đậy phi 20 bằng su, vật tư sản xuất két
giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ZZRM-0-001/ Nút su, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất
khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ZZRM-0-002/ Miếng lót đệm bằng cao su, vật tư sản xuất
két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ZZRM-0-005/ Nút đệm cao su, vật tư sản xuất két giàn
nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40170010: Bậc thềm bằng cao su cứng, mục đích gia dụng, kích
thước 590 x 260 x 95mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40170020: (Q310-595519) CON LĂN DÁN POL, MODEL
SEXA0501L-4023A/G1, CHẤT LIỆU CAO SU CỨNG. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: ./ Bàn gạt bằng cao su cứng, dùng để phủ nhũ tương lên
bề mặt tấm modul năng lượng mặt trời,kt:180*50.5*9.2, 75 độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: 12/ Chân cao su cho két sắt bằng cao su cứng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: 52/ Tấm cao su cứng làm đế 2MM*50CM*90CM*110Pcs*1.15KG
(nk) |
|
- Mã HS 40170020: 5K000MI002918/ Đế cao su- Poignee jambe demontable,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: 84521/ Logo cao su- 5CM CM&ADER R.RUBBER 2-LGO WHT
(nk) |
|
- Mã HS 40170020: A0454/ Con lăn bằng cao su cứng, dùng để dẫn sợi.Nhãn
hiệu: WU AI. Quy cách: đường kính trong: 19mm x đường kính ngoài: 30.5mm x
dày: 27mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Bạc dẫn hướng bằng cao su cứng của pston cấp 1 máy nén
khí cao áp- PISTON RING, P/N: PSB022-001,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Bậc thang cao su loại dày có chân dùng làm thang dây
hoa tiêu, kích thước L525mm x W115mm xT28mm, trọng lượng 3.8 kgm/cái, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40170020: Bánh xe bằng cao su cứng dùng để đè ép biên vải xuống
tiếp xúc với kim để định hình khổ vải, dùng cho máy căng kim. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Bánh xe bằng cao xu cứng, dùng trong cửa trượt của tủ
nội thất. Đường kính 20 mm. 45 kgs 1500 cái. Mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Bộ phận làm tăng áp lực thủy lực của máy đúc
(T175-40-20COL) chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: BÚA BẰNG CAO SU CỨNG,HÀNG MỚI 100%-HAMMER COVER/KDS4
(nk) |
|
- Mã HS 40170020: Cao su kích thước 190*70*40mm,dùng trong nhà máy, mới
100%, mục 34 TK số 102597502234/A12 (18/04/2019) (sl: 6c) và mục 23 TK số
102597384043/A12 (18/04/2019) (sl: 6c) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: Chân đế bằng cao su cứng C-30-RK-20 (xk) |
|
- Mã HS 40170020: Chân đế cao su(cao su cứng) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: Chân đế xu páp hút bằng cao su cứng dùng cho động cơ
diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part
No 126677-11090. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Chân đế xu páp xả bằng cứng hóa dùng cho động cơ diesel
của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No
1126677-11081. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Cốc hút chân không đôi Tactix màu cam; Mã hàng:
284302-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Con lăn dùng trong công đoạn dán phim (ROLLER FOR
LAMINATION)/QI00650387X, dài 387mm, trục lăn bằng thép, cuộn lăn bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40170020: Con lăn ru lô bằng cao su cứng HGKS-150 (520X178MM)sử
dụng cho thiết bị cơ khí dùng để xoay và sơn ống tháp gió, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Cục canh bánh xe tải bằng cao su AT3512. PO:
A7P-8002213181. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40170020: Dao cạo keo, dùng để cạo keo trên bề mặt sản phẩm, tay
cầm bằng nhựa, lưỡi cạo bằng cao su cứng, kích thước 290*100mm, xuất xứ
Korea, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Đệm lót bằng cao su cứng của van xả bọt máy rửa chai-
Cushion, P/N YGT-02C-07, Drw GY126A-08,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Dụng cụ cầm tay để cạo sơn bằng cao su cứng (dài 195mm,
nhãn hiệu: ESCO) EA579DA-6 (xk) |
|
- Mã HS 40170020: Giảm chấn cao suKích thước: 120x150x250 mmChất liệu:
Cao su (nk) |
|
- Mã HS 40170020: HIPVC-25/ Đầu nối bằng cao su cứng- SP
PSKOW2/R-HIVP-25SU (nk) |
|
- Mã HS 40170020: HX03NP-15/ Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa cứng,
không xốp/ HX03NP-15 (nk) |
|
- Mã HS 40170020: ISM12/ Nhãn Logo các loại (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Khuôn cao su 6 inch-Hydraulic Bumping Rubber for 6-
hose. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Khuôn cao su 8 inch-Hydraulic bumping rubber for
8" hose. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM: Bánh tua của bộ phận
xếp tiền máy ATM, bằng cao su cứng, NSX: Wincor Nixdorf, P/N: 49201058000B,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: M4/ Cao su cố định cổ dây APDM, 9x6x4mm (nk) |
|
- Mã HS 40170020: MGCMR/ Móc dùng để mắc camera trên lướt sóng hoặc
thuyền bơm hơi kích thước 12*6cm bằng cao su cứng (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Miếng cao su có khắc chữ dùng để đóng dấu lên bao bì
sản phẩm (Stamp), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Miếng cao su hình tròn 9" (1 bộ 2 cái), sản phẩm
bằng cao su cứng/ RUBBER MOLD 9" dùng để tạo khuôn cho sản phẩm chì làm
mồi giả đi câu; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Miếng Silicone cao su hình tròn 12"/ SILICONE
RUBBER 12" (dùng để tạo khuôn cho sản phẩm chì làm mồi giả đi câu); 900
PCS, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: mldch/ Móc luồn dây cứu hộ,kích thước 110*85mm, bằng
cao su lưu hóa, màu đen (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Nhãn hiển thị lot no (bằng cao su cứng, dùng để đóng
lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: Nhãn hiển thị model (bằng cao su cứng, dùng để đóng lên
sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: Nhông bằng cao su cứng của máy xay thịt kich thước
(27x7x22cm), không model, không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: NIPPON-MM1602/ Miếng đệm cho quạt (bằng polyurethane)-
(dùng cho máy kiểm tra viên thuốc), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40170020: NL000008/ Nút chặn bằng cao su cứng (dùng để chặn thân
chính của Camera, 8.4*7mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Núm Vât lông gà bằng cao su hiệu RUBBER MG160-55, dùng
trong sản xuất thực phẩm. Hàng đồng nhất đóng trong hộp/250 cái. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Nút chặn bằng cao su cứng/ 1149088- phụ tùng máy thi
công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: P074/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
1.5 MM x 5K x 15A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P076/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 15A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P082/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 25A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P088/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 40A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P089/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 40A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P092/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 50A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P093/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 50A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P096/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 65A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P098/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 80A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P1037/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No.
1995- 1.5 MM x 16K x 300A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P104/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 125A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P105/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
1.5 MM x 5K x 150A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P111/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 200A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P117/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 300A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P127/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 500A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P128/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 550A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P130/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 650A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P139/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 10K x 25A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P145/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
1.5 MM x 10K x 40A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P149/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 10K x 50A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P150/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 10K x 50A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P153/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 10K x 65A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P182/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 10K x 600A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P190/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 16K x 40A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P192/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 16K x 50A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P229/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 15A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P231/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 20A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P233/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
1.5 MM x 5K x 25A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P234/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 25A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P236/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
1.5 MM x 5K x 32A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P237/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 32A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P238/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
1.5 MM x 5K x 40A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P239/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 40A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P242/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 50A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P245/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 65A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P247/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 80A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P251/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 100A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P254/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
1.5 MM x 5K x 125A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P255/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 125A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P256/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
1.5 MM x 5K x 150A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P259/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 200A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P260/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 200A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P261/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
1.5 MM x 5K x 250A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P262/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
3.0 MM x 5K x 250A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P264/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 250A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P268/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 300A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P275/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 400A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P276/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
3.0 MM x 5K x 450A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P281/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 500A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P283/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 550A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P284/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 600A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P288/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 10K x 15A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P289/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 10K x 15A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P296/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 10K x 25A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P300/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 10K x 32A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P302/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
1.5 MM x 10K x 40A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P305/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 10K x 40A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P310/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 10K x 50A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P312/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
1.5 MM x 10K x 65A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P316/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
1.5 MM x 10K x 80A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P318/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 10K x 80A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P322/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 10K x 100A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P326/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 10K x 125A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P332/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
1.5 MM x 10K x 200A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P333/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
3.0 MM x 10K x 200A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P334/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 10K x 200A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P336/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
3.0 MM x 10K x 250A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P346/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 10K x 400A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P356/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 16K x 25A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P357/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
1.5 MM x 16K x 40A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P363/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 16K x 80A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P366/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 16K x 200A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P370/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 16K x 500A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P388/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
150LB x 2B x 3T x RF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P445/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 65A x FR(SSK)) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P447/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 5K x 100A x FR(SSK)) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P451/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 250A x FR(SSK)) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P486/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 16K x 100A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P489/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 10K x 550A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P490/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 16K x 550A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P505/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 16K x 15A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P515/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 125A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P600/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
1.5 MM x 16K x 32A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P601/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 100A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P603/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
1.5 MM x 5K x 20A x FR) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P655/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 10K x 650A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P660/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 10K x 150A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P770/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
150LB x 2-1/2B x 3T x RF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P800/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1927-
3.0 MM x 10K x 15A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P852/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 20A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: P853/ Gioăng đệm cao su cứng hình tròn (TOMBO No. 1995-
3.0 MM x 5K x 150A x FF) (xk) |
|
- Mã HS 40170020: Phao xăng bằng cao su cứng 0228-00019-90-00-02 (model
KFVZ) dùng cho xe máy (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Phom định hình giày bằng cao su cứng. Quy cách:
120*110*310mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng niêm cao su cứng
Valve seal kit;90503-4833;NSX:Burkert Sweden AB.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống thông hơi (ống nối từ két
nước đến bình nước, bằng sao su cứng), part no: 4G0121081EQ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40170020: Răng bằng cao su cứng (dùng cho máy hái lá- rubber
blade) hàng mới 100%, 8,5cm x 3 cm, hình tam giác) (nk) |
|
- Mã HS 40170020: RBBK352A/ Cao su cố định cổ dây APDM,size 9*6.5*4mm
(nk) |
|
- Mã HS 40170020: RBBK373/ Cao su cố định cổ dây EPDM, 9*6.5*4mm (nk) |
|
- Mã HS 40170020: SU05-0.5T/ Tấm cao su cứng có dán băng dính (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Tấm cao su 2000x1000x15mm (chất liệu cao su cứng, dùng
để đệm lót sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Tấm gờ giảm tốc độ bằng cao su cứng, kích thước
(20x10)cm, dày 3cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Thảm chống mỏi, dùng cho công nhân đứng làm việc,
model: AB-M101, chất liệu cao su cứng, kích thước 900*600mm, hãng AB TECH,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Thanh đỡ sản phẩm, bằng cao su cứng, dùng cho máy kéo
plastic, Size:12x2x2mm, mới 100% Rubber support bar (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Thiết bị dùng cho thang máy dân dụng: Tay vịn thang
cuốn bằng cao su Handrail, 34,31m/cuộn, Part No.: 8040NTAABZ, hãng sản xuất:
EHC Escalator Handrail (Shanghai) Co. Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Vỏ bọc dây cẩu liệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40170020: Vòng bạc dẫn hướng bằng cao su cứng của piston cấp 1
máy nén khí cao áp- Rider Ring, P/N: PSB022-005,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Vòng bạc lót dẫn hướng bằng cao su cứng của piston cấp
2 máy nén khí cao áp- Rider ring (V&W), P/N:PSB022-007,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Vòng đệm (bằng cao su cứng) (quy cách: 1000*2000*6 mm)
sử dụng trong sản xuất ống nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40170020: Vòng đệm bằng cao su UPVC (cao su cứng), không có ren,
(phi 32 x phi 26.5x 60)mm, không model, không nhãn hiệu, linh kiện của máy
dệt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170020: VTTH/ Vòi phun nước. Part code: DFC6900. Bằng cao su
cứng. Phụ tùng của máy gia công cơ khí CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: ./ Búa cao su cán sắt,trọng lượng 0.7kg/c,chất liệu đầu
búa làm từ cao su tinh luyện.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40170090: ./ Tấm bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, độ dày 25mm,
chiều rộng 1.5m, chiều dài 8m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: ./ Tấm đệm đai kẹp ống bằng cao su DN400, 526*526*50mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: 2020115/ TẤM CAO SU CT-194 (300 X 300 X1.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40170090: 3/ Mặt dấu Shiny. (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40170090: 38146/ Vòng đệm chịu nhiệt bằng cao su HIGH-TEMP
SILICONE O-RING STOCK 3/32 WIDTH (nk) |
|
- Mã HS 40170090: 8800588/ Cục chặn cho bánh xe bằng cao su (Black Rubber
Scotch)- Tire stopper 588. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40170090: 8T-8799/ Đầu chụp cao su cứng NPL tự cung ứng nhập khẩu
dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: 9W-3497/ Đầu chụp cao su cứng NPL tự cung ứng nhập khẩu
dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: A0454/ Con lăn bằng cao su cứng, dùng để dẫn sợi.Nhãn
hiệu: WU AI. Quy cách: đường kính trong: 19mm x đường kính ngoài: 30.5mm x
dày: 27mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: A0454/ Con lăn cao su dùng kéo sợi. Quy cách: đường
kính 16 x dài 41mm, Linh kiện của máy kéo sợi. Không nhãn hiêu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: ARZMF-002/ Chân đế bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng
gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Bánh xe lấy tiền bằng cao su cứng- Wheel. Linh kiện
thay thế cho máy ATM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Bi cao su TD-15AN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: BISG0288/ Con lăn cao su/UPPER SHART RUBBER
ROLLER/D00NHM001 (nk) |
|
- Mã HS 40170090: BISG0295/ Nắp bút bằng cao su/PICKUP CAP/XG0594001 (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Bộ biến đổi tĩnh điện bộ truyền động cửa Anliso ACVF
(nk) |
|
- Mã HS 40170090: Bộ dây cao su/ 6N6652- phụ tùng máy thi công xây dựng.
Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: BS-015/ Búa cao su (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Búa bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Búa cao su (xk) |
|
- Mã HS 40170090: Búa cao su cán sắt,trọng lượng 0.7kg/c,chất liệu đầu
búa làm từ cao su tinh luyện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40170090: Búa cao su phi 70, làm từ cao su cứng. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40170090: Búa giảm chấn bằng cao su, 10P (PU). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Cán gậy golf bằng cao su, Hiệu GOLF PRIDE,Golf
Grips,dài 35-40cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Càng (bxe) 75x25 dđ CS (xk) |
|
- Mã HS 40170090: Cao su chà đế giày (RUBBER, size 50cm*12cm*2.5cm) (xk) |
|
- Mã HS 40170090: Cao su cứng ECMB thành phần gồm cao su EDPM và
polyethylen, cacbon canxi dạng tấm cứng dài 1360mm, rộng 280mm, dầy 6mm dùng
để sản xuất đế giày, giám định số 389/TB-KĐ3 (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Cao su khớp nối (bằng cao su cứng) (xk) |
|
- Mã HS 40170090: Cao su thanh chặn gạch của máy ép gạch Sacmi code
05.03.078. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: CHAN003- Chặn lùi bánh xe 240x160x180mm (3.5kg) (xk) |
|
- Mã HS 40170090: Con lăn bằng cao su cứng (phi 220*phi78.15*31) dùng cho
máy định hình- OVERFEED PRESS ROLLER- phi 220*phi78.15*31. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Con lăn khúc cua, bằng cao su cứng lõi sắt, kích thước
(1000 x phi 120) mm, dùng trong dây chuyền SX gạch Granite. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40170090: Con lăn tròn bằng cao su (giảm lực nước ngăn không khí
bên ngoài)- DC62-00167A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Công cụ dụng cụ chuyên dùng sửa chữa xe ô tô Porsche:
Phễu cao su cứng, Part No: ASE42502401000, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: CSCD/ Cao su chà đế giày/ (200.00KG200.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Cục cao su (dùng để đánh keo giấy), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: D10-001070/ Tấm cản hồ quang d10-001070 (nk) |
|
- Mã HS 40170090: D1031/ Vòng nhựa cao su màu đen (o-ring) phi-27mm
O-RING AS568-020 (NBR) HRC70(R1) (nk) |
|
- Mã HS 40170090: D1062/ Vòng nhựa cao su (o-ring) phi 25mm O-RING
AS568-020(R1) (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Đầu chụp cao su cứng/ 1510802- phụ tùng máy thi công
xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Đầu chụp cao su/ 9W3497- phụ tùng máy thi công xây
dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 10-TA
[LCD0006226] (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Đầu mài cao su quy cách 5*10L*3pin, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Đầu mài nỉ trắng 10*16L*3pin, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40170090: Đế cao su nén cà phê tamper, đường kính 58mm, hàng mới
100%, hiệu: Café Amazon, hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Đệm chèn lốp ô tô bằng cao su CB-100 (1 khoang) (hàng
mới 100% do Việt Nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 40170090: Dụng Cụ Hít Tấm Đá bơm hơi đơn (80x205x205mm),nhãn hiệu
Ausavina,bằng cao su,hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40170090: FM298/ Miếng kẹp dây cao su, kích thước: 20mm (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Gá kiểm tra độ kín sản phẩm bằng cao su(1 set 1 cái):
99E00-208A-2 (AIRTIGHT FIXTURE)-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Gờ giảm tốc xe máy chất liệu bằng cao su cứng
(kt.1000*200*20mm) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40170090: H0000032/ Miếng Cao su tẩy bề mặt dao mầu xanh, kích
thước 6.5x2.2x1.7 cm. (nk) |
|
- Mã HS 40170090: HD24/ Chân chống các loại bằng sắt dùng để thân máy
(xk) |
|
- Mã HS 40170090: JS51/ Giác hút bằng cao su dùng để lắp ráp vào sản phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 40170090: Khớp nối (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Khớp nối bằng cao su cứng dùng để làm cầu bến du
thuyền, KT: dài 190mm, rộng 160mm, cao 60mm. Hiệu DONGGUAN. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: KNOCS/ Khớp nối giãn nở bằng cao su cứng loại NB150-1A,
dùng trên tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM:Bánh xe bằng cao su của
đầu đọc thẻ máy ATM Wincor, NSX: Diebold Nixdorf, P/N: 01770040280, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Mặt dấu Shiny. (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40170090: MCP- Con lăn kéo chuỗi khóa bằng cao su cứng- Feed
Roll- F92003-MFR003- A879526 (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Miếng cao su cứng CAMSO 30X30 MM 2 col. 0,5 mm LARGE
dùng làm nhãn hiệu dán lên lốp xe, kích thước: 30 x 30 MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Miếng cao su cứng RES 550 10X10 MM 2 col. 0,5 mm SMALL
dùng làm nhãn hiệu dán lên lốp xe, kích thước: 10 x 10 MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: N100210-001/ Móc gắn cao su, part no N100210-001, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: NL5/ Caosu đen dạng cứng (nguyên khối) dùng cho sản
xuất loa, hàng mới 100%/RUBBER BLACK (nk) |
|
- Mã HS 40170090: NPL04/ Nắp đậy ống dựng sản phẩm, bằng cao su cứng
Rubber Cap/ Phi17 (nk) |
|
- Mã HS 40170090: NPL49/ Tấm cao su(Tấm cao su thành phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 40170090: NPL52/ Tấm cao su/ plastic cứng (52 cmx65 cm) (nk) |
|
- Mã HS 40170090: NPL72/ Tấm cao su (khổ 300mm x 300mm) (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Nút cao su (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor
assy-drainpipe stem, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Nút cao su cứng dùng để điều chỉnh thông số của đồng hồ
đo tốc độ xe máy 053001796900000 (xk) |
|
- Mã HS 40170090: Nút đậy thân cần câu bắng cao su cứng (CORK HANDLE).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Ống dẫn nước bằng cao su cứng, mã PNU, đường kính trong
7.5 mm, 1 cuộn 100m, dùng cho máy hàn điểm, NSX Nitta, không nhãn hiệu, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: ỐNG LẤY MẪU BẰNG CAO SU. MÃ: 3-1805-C42. HÀNG MẪU, MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Phế liệu cao su cứng dính cọng thép đã cắt vụn (thu
được trong quá trình sản xuất lốp xe của DNCX) (xk) |
|
- Mã HS 40170090: Phốt dầu bằng cao su (phụ tùng thay thế của máy ép đế)
(hàng mới 100%)/ O-RING (JAPAN) (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Phốt dầu của máy ép đế giày (12*7*1mm)(Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40170090: Phụ tùng ôtô Nissan xe 4-7 chỗ, mới 100%: Đầu chụp bugi
Cefiro 3.0 (Cao su cứng) 224482Y005 (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Phụ tùng ôtô Toyota cho xe 4-7 chỗ, mới 100%: Đầu chụp
bugi Camry 2.2 (Bằng cao su cứng) 90919-02218 (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Phụ tùng thay thế của máy vẽ sơ đồ:Đế kẹp bút (bằng cao
su cứng) PEN HOLDER (LEFT) (Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Phụ tùng xe tải trên 5 đến dưới 10 tấn, mới 100%: Cục
dằng cầu đường kính > 90mm NAI JIU (nk) |
|
- Mã HS 40170090: PPL-RUB1801/ Chân cao su EPDM độ cứng 70 màu đen cho
sản phẩm nắp thoát nước FUTA. Phi 13mm x cao 10mm (nk) |
|
- Mã HS 40170090: PPL-RUB-AFKC279/ Chân cao su EPDM độ cứng 70 màu đen,
Phi 25mmx cao 12.5mm (nk) |
|
- Mã HS 40170090: PS_PFZT/ Sườn yên ngựa (nk) |
|
- Mã HS 40170090: PS_PSZC/ Miếng đế sườn yên (nk) |
|
- Mã HS 40170090: SA-4677-A1/ Miếng dán bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40170090: SA-4677-B1/ Miếng dán bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40170090: SA-4677-C1/ Miếng dán bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Tách cao su polishing No.37 (xk) |
|
- Mã HS 40170090: Tấm chống va bằng cao su cứng dùng để làm cầu bến du
thuyền, KT: dài 6000 mm, rộng 45mm, cao 45 mm. Hiệu DONGGUAN. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Tấm lót ly hợp bằng cao su cứng của máy dập 500 tấn:
Clutch lining (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Tay vịn thang cuốn bằng cao su cứng, phù hợp cho thang
số 14F03005-03006, L26000mm (linh kiện thang cuốn, hàng mới 100%) nhà cung
cấp SJEC Corporation (nk) |
|
- Mã HS 40170090: TCS-2006(40CM-40CM-3MM)/ Tấm cao su thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 40170090: Thanh kẹp nhám chổi chất liệu cao su phụ kiện của máy
chà nhám kích thước 1000x20mm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Vá lưỡi cao su-
Scooper,spoodle,3oz,vollrath,seafreight. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Vá lưỡi cao su.-
Spatula,13.5in,35x7.1cm,rubbermaid,#1905, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Vỏ quả lô làm bằng cao su cứng, kích thước: 314 * 1400
mm, dùng cho quả lô cao su. Phục vụ sản xuất vở xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: Vòng đệm làm kín cho van bằng cao su cứng Urethane. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40170090: WM79-0003A/ Gá đỡ màu đen bằng cao su/DECO-RUBBER BK/
WM79-0003A. Kích thước: 66,6 x 15,8 x 3,2 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 40210411: Nguyên liệu thực phẩm-Bột sữa gầy (CRINO (R)Skim Milk
Powder-Low Heat)- NSX: 01,02/2020- NHH: 01,02/2022-25Kgs/ bao- Hlượng chất
béo không quá 1.5%,chưa pha thêm đường, chất tạo ngọt khác, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 41015000: CATHIDE-01/ Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có
trọng lượng trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh
mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 41015000: DA BÒ MUỐI- WET SALTED STEER HIDES Hàng thuộc đối tượng
không chịu thuế GTGT theo TT06/2011-TT-BTC- giấy đăng ký kiểm dịch
NN2010101285/ĐK-KD Vào sổ số 6009/20/E03/ĐKB 29/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 41019010: DABO/ Da bò sống (DRIED COWHIDES) đã xử lý làm khô,
chưa thuộc, dạng tấm (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk) |
|
- Mã HS 41019090: Da bò muối (da bò nhà nuôi, không phải nguồn gốc động
vật hoang dã, da chưa thuộc) (xk) |
|
- Mã HS 41019090: Da bò muối tấm nhỏ lẫn lộn không phân biệt, chưa lọc mỡ
và thịt thừa, 5-15kg/tấm, ngâm nước, chưa thuộc, được xử lý thủ công, nhà
nuôi, không thuộc danh mục CITES, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 41032000: Da Trăn đất khô- (BURMESE PYTHON SKIN), Latin name:
PYTHON BIVITTATUS, dài từ: 250cm- 600cm, rộng từ: 25cm- 75cm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 41032000: DA TRĂN ĐẤT KHÔ (PYTHON BIVITTATUS) Dài 2.5-.3.8 mét,
rộng 30- 44 Cm. (xk) |
|
- Mã HS 41032000: DA TRĂN ĐEN KHÔ (BURMESE PYTHON-DRIED SKIN), Latin
name: Python bivittatus; dài: 2.6- 5 m, rộng: 0.4 m- 0.8m (xk) |
|
- Mã HS 41033000: Da sống của lợn còn lông (Ten
KH:Susscrofadomesticus),loại A, không làm thực phẩm, được sơ chế làm sạch và
ướp muối để bảo quản,KT:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 41033000: DC-PGSK-04/ Da Heo Khô Cuốn Tạo Hình, hàng mới 100%,
(xk) |
|
- Mã HS 41033000: DT-PGSK-03/ Da Heo Khô Dạng Tấm (DRIED PIG SKIN), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 41033000: PGSK-01/ Da lợn (Têm khoa học: Sus scrofa domesticus)
sơ chế thông thường (làm sạch, ướp muối), kích thước: 80cm x 130cm x 0.7cm,
chưa thuộc da, không dùng làm thực phẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 41039000: Da Kangaroo đông lạnh (Tên khoa học: Macropus
Giganteus), chưa thuộc, không thuộc danh mục danh mục cites, không dùng làm
thực phẩm, dùng để thuộc da. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 41039000: ICR24/ Da thỏ bị làm viêm (xk) |
|
- Mã HS 41041110: Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc wet blue da
ướt- WET BLUE CATTLE HIDES (nk) |
|
- Mã HS 41041110: Da trâu, bò đã thuộc thực vật (Leather) độ dày
0.6-0.8mm không hình chữ, dùng để bọc sản phẩm đồ gỗ, mới 100% USA (nk) |
|
- Mã HS 41041110: NL001/ Da bò thô, ẩm sơ chế (nk) |
|
- Mã HS 41041110: STL-011/ Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet
Blue- Da ướt.(xuất trả 1 phần nguyên liệu dòng hàng 1 thuộc TK:
103317701320/E21 ngày 18/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 41041110: TTL-001/ Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet
Blue- Da ướt. (nk) |
|
- Mã HS 41041900: 080/ Da bò thuộc chưa xẻ dạng xanh ướt (nk) |
|
- Mã HS 41041900: 1/ Da phèn xanh (da bò đã thuộc, ở dạng xanh ướt) (nk) |
|
- Mã HS 41041900: 44/ Da bò thuộc xanh ướt crom chưa lạng xẻ A (xk) |
|
- Mã HS 41041900: 45/ Da bò thuộc xanh ướt crom đã lạng xẻ tầng 2 (nk) |
|
- Mã HS 41041900: 48/ Da bò thuộc/cow leather (xk) |
|
- Mã HS 41041900: 80/ Da bò xanh ướt tiền thuộc (không còn dạng tươi thô
ban đầu,chưa mài,chưa đánh bóng) (nk) |
|
- Mã HS 41041900: ARDPM/ Da bò thuộc chưa được gia công thêm, da mặt dạng
ướt (cowwetblue hide) (nk) |
|
- Mã HS 41041900: ARDPR/ Da bò thuộc chưa được gia công thêm,da ruột dạng
ướt (cowwetblue hide) (nk) |
|
- Mã HS 41041900: COW WETBLUE 6B/ Da bò thuộc xanh, dạng tấm (COW WETBLUE
LEATHER) (xk) |
|
- Mã HS 41041900: Da Bò Thuộc Màu Xanh dạng ướt Đã Qua Xử Lý Hoá Chất
Rồi-DạngThành Phẩm DạngTấm WET BLUE BUFFALO HIDES 4.5mm
size:44/48sqft/25/27kgs-24PK1715 tấm75,393.75sf (Hàng Thuộc Không Đăng Ký
Kiểm Dịch) (nk) |
|
- Mã HS 41041900: HA-01A/ Da bò thuộc (da mặt trên chưa qua lạng xẻ)-WET
BLUE CATTLE HIDES; đã kiểm tra tại TK số: 103239730901/E21; Ngày: 03/04/2020
(nk) |
|
- Mã HS 41041900: KS001/ Da bò đã qua sơ chế (đã thuộc, không còn ở dạng
tươi thô ban đầu) (nk) |
|
- Mã HS 41041900: N13/ Da bò đã qua sơ chế(đã thuộc, không còn ở dạng
tươi thô ban đầu),xuất một phần NPL không sử dụng của TK số
103124610150/103126572840 (xk) |
|
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc (12+ KGS),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 41041900: NT-KY/ Da bò thuộc xanh ướt quy cách 0.5-20 FT, độ dày
0.5-2 mm (pgc: 0.03 USD/KGM) (xk) |
|
- Mã HS 41041900: PATB03/w/ Da bò thô, ẩm đã thuộc/ 0,07USD (xk) |
|
- Mã HS 41041900: SP-002/ Da bò thuộc bán thành phẩm đã xẻ không có mặt
cật Cow Splits. (Da bò đã qua sơ chế: làm sạch và lạng) (xk) |
|
- Mã HS 41041900: SPGC3201/ Da bò mặt thuộc xanh ướt crom (xk) |
|
- Mã HS 41041900: Vải da bò,không phải cites, nhà sx VINA O'SHOE, xuất xứ
Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 41041900: WB-A/ Da bào loại A (từ da bò đã thuộc) (xk) |
|
- Mã HS 41041900: WB-B/ Da bào loại B (từ da bò đã thuộc) (xk) |
|
- Mã HS 41041900: WB-C/ Da bào loại C (từ da bò đã thuộc) (xk) |
|
- Mã HS 41041900: WB-D/ Da bào loại D (từ da bò đã thuộc) (xk) |
|
- Mã HS 41041900: WB-E/ Da bào loại E (từ da bò đã thuộc) (xk) |
|
- Mã HS 41041900: WDC.Culatte-I/ Wet Blue Culatta/ Da bò đã thuộc và chọn
lọc theo yêu cầu- WDS.Culatte-I (xk) |
|
- Mã HS 41041900: WDS.PUS.R1/ Wet Blue whole drop splits/ Da bò đã thuộc
và chọn lọc theo yêu cầu- WDS.PUS.R1 (xk) |
|
- Mã HS 41041900: WDS.Shoulder1.3+/ Wet blue cow shoulder splits/ Da lưng
bò đã thuộc và chọn lọc theo yêu cầu- WDS.Shoulder1.3+ (xk) |
|
- Mã HS 41041900: WDS.Suede/ Wet Blue whole drop splits/ Da bò đã thuộc
và chọn lọc theo yêu cầu- WDS.Suede (xk) |
|
- Mã HS 41041900: WDS.USA/ Wet Blue whole drop splits/ Da bò đã thuộc và
chọn lọc theo yêu cầu (mã phân loại nội bộ WDS.USA) (xk) |
|
- Mã HS 41041900: WET BLUE COW SPLITS (Da Bò Thuộc Màu Xanh da vụn)
(69PLTS) xuất xứ:Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 41041900: WT-001/ Da bò thuộc (đã qua xử lý hóa chất) WET BLUE
BOVINE LEATHER SPLITS (COW LEATHER) (70,958.38 SF 6,592.03 M2); Hàng đã kiểm
tra tại TK 102060622051/E21, Ngày:13/06/2018 (nk) |
|
- Mã HS 41041900: XJ-01/ Da bò thô (da bò thuộc,dạng xanh ướt)(Da bò
thuộc bán thành phẩm đã xẻ không có mặt cật Cow Splits.(Da bò đã qua sơ chế:
làm sạch và lạng),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA- N SOFIA 1.2/1.4 TR1 P
BLACK SDS (nk) |
|
- Mã HS 41044100: PL60/ Phôi da bò (da nguyên liệu đã thuộc). (nk) |
|
- Mã HS 41044900: 01/ Da bò đã thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41044900: 01D/ Da bò thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41044900: 1/ Da bò (đã thuộc) (xk) |
|
- Mã HS 41044900: 1/ Da bò đã thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41044900: 1/ Da bò thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41044900: 16/ Da chặt sẵn (NK) (xk) |
|
- Mã HS 41044900: 16/ Da chặt sẵn(da heo chặt sẵn), dùng để sản xuất giày
(NK) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: 2/ Da làm giày các loại (da thuộc) (NK) (xk) |
|
- Mã HS 41044900: 24/ Da BBG (da bò đã thuộc) (xk) |
|
- Mã HS 41044900: 4/ Da cừu đã thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41044900: 410449000015/ Da thuộc (da bò chưa hoàn thiện) (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: 63/ Phối da đã thuộc (da cừu đã thuộc) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: 8/ Da bò thuộc đã qua sử lý (nk) |
|
- Mã HS 41044900: 84/ Da làm giày da bò thuộc (NK) (xk) |
|
- Mã HS 41044900: A01/ COW LEATHER- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 41044900: A01/ DA BÒ THUỘC (COW LEATHER) 614.94M2- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 41044900: AI-01/ Da bò đã thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41044900: Da bò khô đã qua xử lý, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 41044900: Da bò mộc nuôi (F/C COW CRUST LEATER),dạng khô, không
có lông,có mặt cật đã thuộc,chưa được gia công thêm; màu Beige, size 15-30
sqft.up, dày 0.8-1.0 mm. Hàng mới 100% (không có nhãn) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: Da bò thuộc (COW CRUST LEATHER) (xk) |
|
- Mã HS 41044900: Da trâu đã được thuộc crom, dạng khô (mộc), chưa được
gia công thêm sau khi thuộc, dạng tấm. Độ dày 3.8-4.2 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 41044900: Da Trâu thuộc, nhưng chưa được gia công thêm- BUFFALO
FINISHED LEATHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DABO/ Da bò khô đã qua xử lý (dùng sản xuất thức ăn cho
thú cưng) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DABO-ND/ Da bò khô đã qua xử lý, hàng mới 100%(dùng sản
xuất thức ăn cho thú cưng) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da bò thuộc- EXPRESS 1.4-1.6 MM (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da bò thuộc- PEAK 1.4-1.6 MM (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da Bò Thuộc- SILK SUEDE ANTI-CROCKING 1.4-1.6 mm
(nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da bò thuộc- VINTAGE SUEDE 1.4-1.6 MM (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc (FP PONY PATENT PU-1.4/1.6-COLOR
00A-Black) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc (PM) PIGMENTED FIRM, 1.2-1.4MM-COLOR (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- 00A Blk 1.4-1.6mmGENERIC SPLIT SUEDE
(LNSC) Split Suede Leather + Improve material more hardness and must short
hair) (Dye through) (MCS#L/SS002). (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- cow hide leather (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- COW LEATHER (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc COW SPLIT FINISHED LEATHER (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- COW SPLIT FINISHED LEATHER (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- ELITE MATTE P-74C CHUTNEY POL SD
(1.2-1.4) TR (16-30) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- EXPRESS 1.4-1.6MM (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- FLAMENCO 0AL-LT-SMOKE-GREY 1.2-1.4MM (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- HAIRY SUEDE 01E-NEUTRAL-GREY 1.4-1.6MM
(nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- VINTAGE SUEDE 1.4-1.6MM (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- WIZARD S E-65N RED POL/11K SAIL POL SD
(1.4-1.6) TR (16-30) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-00A Blk 1.0-1.2mm VIRGIN LEATHER AR-167
Leather (MCS#L/SPU003) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-cow hide upper leather (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-cow leather (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-COW SPLIT FINISHED LEATHER (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-ELITE MATTE P-00A BLK CSI SD (1.2-1.4) TR
(16-30) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-HAIRY SUEDE 00A-BLACK 1.4-1.6 (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-PEAK 1.4-1.6MM (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-SILK SUEDE 1.4-1.6MM (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-VINTAGE SUEDE 1.4-1.6MM (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ JUNIOR BUCK LEATHER/1.2-1.4MM/BLACK(00A)- Da thuộc,
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT/ ROCK BUCK LEATHER, 1.2-1.4MM-Da thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41044900: DT-BO/ DA THUỘC (DA BÒ) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: Emboss Cow leather- Da thuộc của bò, dạng khô, đường
vân lớn, màu đen, NSX: Ligo Leather Enterprises Co. Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 41044900: HK063/ Da bò đã thuộc đã nhuộm dày 1~1.2mm(200SF) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: LEA009/ Da bò thuộc (thanh lý nguyên liệu từ TKN
102222435710/E11 ngày 17/09/2018- mục 15) (xk) |
|
- Mã HS 41044900: Light corrected leather with smooth print- Da thuộc của
bò, dạng khô, đường vân nhỏ, màu cam, NSX: Ligo Leather Enterprises Co. Ltd.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: Miếng da bò (da thuộc,da thường trơn chưa lộn,dạng
khô,chưa khâu vá thành sản phẩm hoàn chỉnh) để sản xuất vỏ bọc cần số xe ô tô
(1 bộ 4m2) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: N3/ Da trâu cứng (đã qua xử lý) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: N65/ Da bò bán thành phẩm đã qua công đoạn nhuộm sơ chế
(chưa phun sơn, làm mềm) (nk) |
|
- Mã HS 41044900: Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất giày: Da bò thuộc
khô ở dang khô (tâm) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 41044900: NL02/ Da bò thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41044900: NL23/ Da bò sơ chế (đã thuộc), 1.23mm WHITE, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 41044900: NLTC01/ Da bò đã qua sơ chế (đã thuộc, không còn ở dạng
tươi thô ban đầu). Chưa qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 41044900: SP013-KS/ Da bò thuộc (đã xử lý bề mặt chưa xử lý màu)
(65,216.3SF5,689kgs) (xk) |
|
- Mã HS 41044900: SP014-KS/ Da bò thuộc (đã xử lý bề mặt chưa xử lý màu)
(73,643.9SF7,051.8kgs) (xk) |
|
- Mã HS 41044900: Tấm da bò thuộc chưa qua gia công, ALTEYUS PELLI BOVINE
FIORE COL 52150 BROWN, chưa xử lý bề mặt dùng để bọc nội thất, kích thước
9.13M2, Do FUTURA sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 41053000: 051/ Da cừu đã thuộc (loại da mặt) (nk) |
|
- Mã HS 41053000: 092/ Da cừu thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41053000: 3/ Da cừu đã thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41053000: 3/ Da cừu thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41053000: 4/ Da cừu (đã thuộc) (xk) |
|
- Mã HS 41053000: 4/ Da cừu thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41053000: 86/ Da làm giày da cừu thuộc (NK) (xk) |
|
- Mã HS 41053000: G004/ Da cừu thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41053000: SM084/ Da cừu thuộc (Hàng mới 100%. Phục vụ cho gia
công túi xách) (nk) |
|
- Mã HS 41053000: VTGC8004/ Da Cừu thuộc (xk) |
|
- Mã HS 41062200: 2/ Da dê (đã thuộc) (xk) |
|
- Mã HS 41062200: 85/ Da làm giày da dê thuộc (NK) (xk) |
|
- Mã HS 41062200: Da dê đã thuộc ở dạng khô (55*55cm), dùng trong đồ nội
thất, (Goat Skin), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 41062200: Da dê thuộc, kích thước 600x200x200mm/ tấm, dùng dán
tường (nk) |
|
- Mã HS 41062200: DD01/ Da Dê đã thuộc (chưa được gia công thêm sau khi
thuộc) (nk) |
|
- Mã HS 41062200: G005/ Da dê thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41062200: L003/ Da dê thuộc (goat leather) (nk) |
|
- Mã HS 41062200: Vải da dê,không phải cites, nhà sx VINA O'SHOE, xuất xứ
Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 41063100: WBS/ Da lợn đã được thuộc và ướp muối Crom, chưa làm
khô và chưa được gia công thêm sau khi thuộc, cắt miếng nhỏ, rong bìa, kích
thước 80cm*60cm hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 41063100: WT-019/ Da lợn sơ chế (đã qua xử lý hóa chất)- Pig
leather (60,550 SF 5,625.1 M2) (nk) |
|
- Mã HS 41063200: 087/ Da heo thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41063200: 147A/ Da lợn đã thuộc- BLACK 1.4MM-1.6MM PIGSKIN NUBUCK
(171.8 FTK) (nk) |
|
- Mã HS 41063200: 2/ Da heo thuộc (xk) |
|
- Mã HS 41063200: 2/ Da heo thuộc/ JP (nk) |
|
- Mã HS 41063200: 3/ Da heo (đã thuộc) (xk) |
|
- Mã HS 41063200: 87/ Da làm giày da heo thuộc (NK) (xk) |
|
- Mã HS 41063200: AADH00/ Da thuộc heo (nk) |
|
- Mã HS 41063200: Npl 03/ Da heo thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41069200: 2/ Da dê thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41069200: 3/ Da heo thuộc (nk) |
|
- Mã HS 41071100: AT2/ Da bò đã thuộc loại 3 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 41071100: AT3/ Da bò đã thuộc loại 3 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 41071100: AT5/ Da bò đã thuộc loại 3 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 41071100: DA01/ Da các loại (0.7-0.9mm, da bò đã thuộc, loại bò
nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES) (nk) |
|
- Mã HS 41071100: HL10/ Da thuộc(da bò) (nk) |
|
- Mã HS 41071100: LE0414.COM/ Da bò thuộc Customer leather: Cow Hide
Tribeca- Stone color, 1.0-1.2mm thickness (nk) |
|
- Mã HS 41071100: le0428/ Da bò thuộc Cow hide Valhalla Nutmeg, thickness
1.0-1.2mm (nk) |
|
- Mã HS 41071100: NL02/ Da bo thuôc (nk) |
|
- Mã HS 41071200: 0001/ Da bò thuộc thành phẩm (Cow Genuine leather-
CAC-N NEW PRESTIGE (7058) 0018; sử dụng sản xuất hàng mộc gia dụng. Số lượng
263 SQF) (nk) |
|
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản
phẩm bọc ghế sofa, hàng mẫu, mới 100%(4,589.898m2) (nk) |
|
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 41071200: 0018/ Da bò thuộc thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 41071200: 023/ Da Bò Thuộc (Dùng bọc nệm ghế, giường, tủ)/
1,817.25FTK168.827M2 (nk) |
|
- Mã HS 41071200: 089/ Da bò thuộc thành phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 41071200: 130100000401/ Da bò thuộc thành phẩm Patrol 2356 Bronze
(nk) |
|
- Mã HS 41071200: 140264TX/ Da thuộc (da bò) L DEXPEN SADDLE 21000/
43700- 100% Leather (5849.1 SF) (nk) |
|
- Mã HS 41071200: 140389/ Da thuộc (da bò) L WYLINE (R02) COFFEE71701-
100% Leather (10224.8 SF) (nk) |
|
- Mã HS 41071200: 140431/ Da thuộc (da bò) L RACKINBURG MAHOGANY U33301-
100% Leather (107053.2 SF) (nk) |
|
- Mã HS 41071200: 140433/ Da thuộc (da bò) L BINGEN HARNESS U42802- 100%
Leather (18522.8 SF) (nk) |
|
- Mã HS 41071200: 140441/ Da thuộc (da bò) L RICMEN WALNUT (501) U43701-
100% Leather (TX theo TK 102927671230/E31 ngày 15/10/2019) (xk) |
|
- Mã HS 41071200: 140442/ Da thuộc (da bò) L RICMEN PUTTY (200) U43702-
100% Leather (49842 SF) (nk) |
|
- Mã HS 41071200: 140450/ Da thuộc (da bò) L BASKOVE AUBURN 11102- 100%
Leather (53969.4 SF) (nk) |
|
- Mã HS 41071200: 140453/ Da thuộc (da bò) L MORELOS CHOCOLATE 34502-
100% Leather (11574.5 SF) (nk) |
|
- Mã HS 41071200: 140454/ Da thuộc (da bò) L MORELOS (M1215) GRAY 34503-
100% Leather (27229.3 SF) (nk) |
|
- Mã HS 41071200: 16VNA/ Da bò đã thuộc (NPL sản xuất nệm ghế) (nk) |
|
- Mã HS 41071200: Da bò đã được thuộc và lộn dùng để bọc ghế sofa- CATTLE
HIDE 5.41-55SF/tấm hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc- CAC-N SANTINO ELEGANCE
1.3/1.5 TR1 BLACK 39949 ME (nk) |
|
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc, da lộn
của nguyên con dùng để bọc nệm ghế. COLOR: #919 màu xám. Hàng mới 100%, Dòng
số 2 tk: 103233224840, nhập 7000FTK, xuất trả 6758.3FTK (xk) |
|
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc đã gia công có màu nâu đậm, mã: Formentera
Campione độ dày: 0.9-1.1mm. Da nguyên con, da váng có mặt cật (da lộn), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm
bọc ghế sofa, hàng mẫu, mới 100%(1.86m2) (nk) |
|
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc mã hàng BOV. LINEA 09-11 622 NERO, đã gia
công thêm, dùng để bọc ghế sofa. nhà sản xuất: GRUPPO MASTROTTO SPA. Hàng mới
100%(Hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
|
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm (nk) |
|
- Mã HS 41071200: Da thuộc(da bò) đã gia công dùng làm ghế xe hơi:
Mercedes Nappa Full Grain Signal White (Bovine Upholstery Leather), SKU:
HR-MB-1163, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 41071200: dbo/ Da bò đã thuộc bề dầy 1.2/1.4MM (BOVINE FINISH
LEATHER) 102,42 M2-COLOR NAPPA. Hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 41071200: DL14/ Da bò thuộc (nk) |