|
- Mã HS 42010000: Q-A00212-K/ MIẾNG ĐỆM
TRANG TRÍ (2 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-A0021W/O-K/ MIẾNG ĐỆM TRANG TRÍ (3 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-B00432W/ MIẾNG TRANG TRÍ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-B06051S-K(W)/ VÒNG DÂY TREO (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-B0605PU-O(W)/ VÒNG DÂY TREO (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-B4111-K(EQ/ TÚI ĐỰNG THẺ SỐ ĐUA NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-B4111-K(ZIL)/ TÚI ĐỰNG THẺ SỐ ĐUA NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-CPA20K0022N-0.8M/ DÂY TRANG TRÍ (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-CPB04W030-5750P2/ MIẾNG ĐỆM TRANG TRÍ (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-CPB05H022-A130431/ MIẾNG ĐỆM TRANG TRÍ (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-DG410856-30K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-DG410856-32K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-DG480821-O/ HỘ CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-DG480824-C/ HỘ CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-DG4812649-K(V22)WK/ HỘ CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-FLAPSBSVMPC-1K/ CÁNH YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-GSNBA-K/ MIẾNG ĐỆM DÂY CÀI (4 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-L41491-LO/ DÂY NỊT GÓT CHÂN THÚC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-L41491-MK/ DÂY NỊT GÓT CHÂN THÚC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-L41491-MO/ DÂY NỊT GÓT CHÂN THÚC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-LR11001F-MK/ DÂY ĐAI ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1C-RIBB04-1.5/ VIỀN ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1C-RIBB04-3/ VIỀN ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1C-RIBH01-1.5/ VIỀN ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1C-RIBH01-3/ VIỀN ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1C-RIBK00-3/ VIỀN ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1P-48065459-CB/ MIẾNG TRANG TRÍ QUẤN CHÂN NGỰA (4
CÁI/ BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1P-48065459-HS/ MIẾNG TRANG TRÍ QUẤN CHÂN NGỰA (4
CÁI/ BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1P-48065459-IT/ MIẾNG TRANG TRÍ QUẤN CHÂN NGỰA (4
CÁI/ BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1P-48065459-SE/ MIẾNG TRANG TRÍ QUẤN CHÂN NGỰA (4
CÁI/ BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1P-48065459-WI/ MIẾNG TRANG TRÍ QUẤN CHÂN NGỰA (4
CÁI/ BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1P-499592F-0BN/ MIẾNG TRANG TRÍ HỘ CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1P-499592F-0GN/ MIẾNG TRANG TRÍ HỘ CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1P-499592F-0ID/ MIẾNG TRANG TRÍ HỘ CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1P-499592F-0SS/ MIẾNG TRANG TRÍ HỘ CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1P-499592F-0VH/ MIẾNG TRANG TRÍ HỘ CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1P-510351629-0BN/ MIẾNG TRANG TRÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1P-510351629-0ID/ MIẾNG TRANG TRÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1P-510351629-0SS/ MIẾNG TRANG TRÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1S-A1807096/ HỘ CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1S-A2005075/ HỘ CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1S-MINI-1/ MIẾNG ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-M1S-SPF1811P/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012DR01HWPC-42K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012DR01HWPC-43K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012DR01HWPC-44K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012DR01PC-42K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012DR01PC-43K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012DR01PC-44K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012DR01WPC-42K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012DR01WPC-43K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012JP01HC-42K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012JP01HC-42O(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012JP01HC-43K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012JP01HC-43O(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012JP01HC-44K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012JP01HC-44O(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012JP01HC-46O(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012PLDR01HWPC-44K/ THÂN YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01HWPC-43K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01HWPC-44K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01HWPC-44O(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01HWPC-46K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01PC-42K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01PC-42O(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01PC-43K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01PC-43O(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01PC-44K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01PC-44O(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01PC-46K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01PC-46O(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01WPCS-42K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01WPCS-42O(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01WPCS-43K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01WPCS-43O(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01WPCS-44K(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-S012SA01WPCS-44O(UK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCC00MCB-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCC00MCB-46CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCC00MXNLCB-42CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCC00MXNLCB-43CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCC00XCB-43CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCC00XCB-46CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCCEFCB-44O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCCEFMCB-46CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCCEFXCB-42CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCCEFXCB-43CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCCEFXCB-44CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCCFFCB-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCCFFMCB-46CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCCFFMXNLCB-44CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCCFFMXNLCB-46CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCCFFXCB-43CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCCFFXCB-44CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBCCFFXCB-46CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBHJ00C-42OM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBHJ00C-43OM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBHJ00C-44OM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBISANCA-42COM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBISANCA-42KM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBISANCA-43KM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBISANCA-46KM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBISANXCA-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA00C-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA00CV-43KTOP/ THÂN YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA00MCV-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA00MCV-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA00MCV-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA00MCV-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA01HWCV-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA01HWCV-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA01MCV-43CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA01MCV-44CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA02AC-43CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA02AC-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA02ACV-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA02ACV-43CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA02ACV-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA02AXC-43CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA02AXCV-46CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA03ACV-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA03AXCV-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSA03AXCV-44CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSD00CA-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSD00CA-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSD01CA-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSD01CA-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSD01CA-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSD01XCA-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSD01XCA-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSD01XCA-44CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSD01XCA-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDDS1WC-43CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDDS1XWC-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDDS1XWC-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDDS1XWC-46CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDDSWC-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDDSWC-43CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDDSWC-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDDSWC-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDDSWMC-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDMPXH-0CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDMPXH-0K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDMPXH-1CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDMPXH-1K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDMPXH-1K/230/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDMPXH-2CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDMPXH-2K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSDS1C-43KM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSE03CB-43KM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSE03CB-44KM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSE03CB-44OM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSE03C-P38OM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSE03C-P40OM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSE03XCB-43CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSE03XCB-44CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSE03XC-P40CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSE04CB-42OM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSE04CB-43OM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSE04CB-44OM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSE04XCB-42CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSE04XCB-43CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSE04XCB-44CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSE04XCB-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSIN0C-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSINOC-43KTOP/ THÂN YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSJFSMPXC-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSJFSMPXC-42OK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSJFSMPXC-43CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSJFSMPXC-44CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSJFSMPXC-44OK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSK00MC-LK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSK00MC-MCO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSK00MC-MK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSK00MC-SCO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSK00M-LK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSKNYC-LO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSKNYC-MO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSP000C-38K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSP001MC-38K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSP001MC-40K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSPD000C-40K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSPD000LC-38K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSPD000LC-40K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSPS200C-38K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSPS200LC-40CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSV01C-1K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSVMPC-0K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSVMPC-1CO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSVMPC-1K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSVMPXC-0K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSW00-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSW00C-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSW00C-43KTOP/ THÂN YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSW00C-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSW00MC-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSW00MC-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBSW02C-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVD00MC-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVD00MC-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVJ0XC-42K/294/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVJ0XC-42O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVJ0XC-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVJ0XC-43K/289/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVJ0XC-43K/297/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVJ0XC-43K/O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVJ0XC-43O/292/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVJ0XC-43O/294/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVJ0XC-43O/K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVJ0XC-43O/N/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVJ0XC-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVJ0XC-44K/292/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVJ0XC-44O/297/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBVJDSXC-44K/294/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SBWEARSE03-O/ MIẾNG ĐỆM TRANG TRÍ YÊN (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SCHJ00CB-42OTOP/ THÂN YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12DR01HWPC-42O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12DR01HWPC-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12DR01PC-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12DR01PC-42O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12DR01PC-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12DR01PC-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12DR01PC-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12DR01WPC-43O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12DR01WPC-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12JP01HC-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12JP01HC-42O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12JP01HC-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12JP01HC-43O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12JP01HC-44O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12JP01HC-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12SA01HWPC-42O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12SA01HWPC-44O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12SA01PC-42O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12SA01PC-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12SA01PC-43O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12SA01PC-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12SA01WPC-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12SA01WPC-42O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12SA01WPC-43O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SH12SA01WPC-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-102R/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-118R/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-119R(15)/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-120R(15)/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-120R/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-124F/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-128F/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-129R/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-139R/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-140R/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-50F/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-54F/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-58F/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-60R/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-90F/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-94F/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-95R/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-96F/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SP07-98R/ TÚI KHÍ ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD012H-K/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD012H-O/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD014L-K/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD014P-K/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD016P-K/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD016P-O/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD022H-K/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD022H-O/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD022L-K/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD022P-K/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD075P-O/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD085H-K/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD085H-O/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD085P-O/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD090L-O/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD100/ MIẾNG ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD101/ MIẾNG ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD204F-06K/ NỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD204F-12K/ NỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD204R-12K/ NỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD400/ MIẾNG ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD401/ MIẾNG ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SPAD402/ MIẾNG ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SW025N1A-38KM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SW025N1A-40KM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SW025N1A-43OM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SW025N1A-44OM/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SW0EXEC-K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SW0EXE-K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWFEXEC-K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWKD000-K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWKD000-O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2AH-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2AH-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2AH-44O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2AH-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2AHWH-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2AHWH-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2ASQHWHL-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2ASQHWHL-43O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2ASQHWHL-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2ASQHWHL-44O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2AWH-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2AWH-42O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2AWH-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2AWH-43O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2AWH-46O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT2AWHSPL-42O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5A-38K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5AH-36K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5AH-38K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5AH-38O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5AH-40K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5AH-40O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5AH-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5AH-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5AH-43O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5AH-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5AH-44O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5AH-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5ASQH-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5ASQH-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5ASQH-43O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5ASQH-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5AWHSP-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5AWHSP-42O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5AWHSP-43O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5AWHSP-44O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5CHB-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5CHB-43O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5DH-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5DH-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5DH-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5DH-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5DWH-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5DWH-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5JB-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5JHB-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5JHB-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5JHB-43O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5JHB-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5JHB-44O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5SH-LK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5SH-MK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5SH-SK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5S-MK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWT5S-XLK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTISAH-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTISAH-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTISAH-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTISAH-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTLWA0C-40K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTLWA0C-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTLWA0C-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTLWA0C-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTLWA0C-P38K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTLWA0C-P40K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPCHB-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPDH-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPDH-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPDWH-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPDWH-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPDWH-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPEH-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPEH-42O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPEH-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPEH-43O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPEH-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPEH-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPJHB-40K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPJHB-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPJHLB-40O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPLWA0C-40K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPLWA0C-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPLWA0C-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPLWA0C-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPLWA0C-46K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPLWA0C-P38K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPLWAWC-40K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPLWAWC-42K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPLWAWC-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPLWAWC-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPLWD0C-43K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPLWD0C-44K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPSFH-LK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPSFH-LO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPSFH-MK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPSFH-MO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPSFHS-LK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPSFHS-LO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPSFHS-MK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPSFHS-MO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPSH-LK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPSH-LO/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPSH-MK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPSH-XLK/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPSJRH-28K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWTPSJRH-28O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWW500A-13K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWW510AS-15K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWW510AS-16K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWZEXEDSL-B/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWZEXEDSL-K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWZEXEDSL-O/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-SWZRAC1M-750K/ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-TD001SK-C/ BỘ DÂY XE NGỰA (23 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-TD001SK-P/ BỘ DÂY XE NGỰA (23 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Quần mặc cho cún, Item 2513344 (làm từ vải polyester và
spandex), size: SM, nhãn hiệu: SOPHRESH. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB1100C-MK/ DÂY CƯƠNG NGỰA (2 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB1100F-MK/ DÂY CƯƠNG NGỰA (2 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB1100F-MO/ DÂY CƯƠNG NGỰA (2 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB1100P-MK/ DÂY CƯƠNG NGỰA (2 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB11011C-MK/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB11011C-MO/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB11011F-MK/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB11011F-MO/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB11011P-MK/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB11011P-MO/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB1200F-MK/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB1200F-MO/O/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB1201F-MK/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB1201F-MO/O/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB13001-MK/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB13001-MO/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB1300C-MK/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB1300C-MO/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB13011F-MK/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB13011F-MO/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB1301C-MK/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB1301C-MO/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB1301F-MK/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WB1301F-MO/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-WEL500A-K/ DÂY TREO CỦA YÊN (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z12435-K/ DÂY MŨI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z12438-K/ DÂY MŨI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z132021-R/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z132021-W/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z132031-K/ DÂY XE NGỰA (2 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z13203-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z13364-K/K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z13393-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z195938-K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z198238-K/ DÂY MŨI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26890C-K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26900C-F/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26900C-HP/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26900C-J/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26900C-MO/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26900C-N/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26900C-Y/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26900F-K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26910C-B/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26910C-W/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26920C-B/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26920C-F/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26920C-J/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26920C-K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26920C-N/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26920C-R/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26920C-W/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26930C-B/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26930C-CB/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26930C-F/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26930C-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26930C-LG/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26930C-R/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26930C-Y/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26930F-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26940-CB/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26940-F/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26940-HP/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26940-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26940-LG/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26940-R/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26960-LG/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26965-F/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26965-J/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26965-Y/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26970-CB/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26970-N/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26970-Y/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z26990-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z395065-K/ HỘ CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z39822S-K/K/ HỘ CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z39848L-K/K/ HỘ CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z411011-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z41306-K/ VÒNG DÂY TREO (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z416113-K/ VÒNG DÂY TREO (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43139L-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43139S-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43140-C/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43140-F/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43140-FMO/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43140-P/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43140-PMO/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43140-SH/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43140-XF/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43141-C/ DÂY MŨI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43141-CMO/ DÂY MŨI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43141-F/ DÂY MŨI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43141-FMO/ DÂY MŨI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43141-MIN/ DÂY MŨI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43141-P/ DÂY MŨI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43141-XF/ DÂY MŨI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43142-C/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43142-CMO/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43142-F/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43142F-K(DS1000)/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43142-FMO/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43142-XF/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43143C-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43143P-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43151C-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43151F-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43151HP-K/ DÂY MÁ NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43161BFXF-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43161C-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43161WC-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43161WF-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43163C-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43163F-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43163XF-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43180AXF-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43180C-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43180F-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43180XF-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43181-1K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43181-2K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43181-MK/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43182L-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43213C-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43213F-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43218-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43218P-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43220P-B/K/ DÂY TRÁN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43239-50K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43239-60K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43240XF-K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43242F-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z4324-32K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z432522-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43253LG-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43260-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43260QRHS-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43302-F/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43302-XF/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43400AF-MO/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43400C-MO/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43400F-MO/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43400-MO/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43405C-K/O/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43405F-K/O/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43410F-MO/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43412F-MO/O/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43430C-MO/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43600-MK/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43600-SHK/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43600-XLK/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43610L-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43610P-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43620L-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43620M-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43620XL-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z43620XXXL-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z4400-DG/ DÂY TRANG TRÍ (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z4400-LG/ DÂY TRANG TRÍ (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z4400-O/ DÂY TRANG TRÍ (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44403-C/ DÂY TRÁN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44403-F/ DÂY TRÁN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44403-FMO/ DÂY TRÁN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44403-MIN/ DÂY TRÁN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44404K-F/ DÂY HÀM NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44404K-P/ DÂY HÀM NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44405-CMO/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44405-F/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44405-FMO/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44406-C/ DÂY HỌNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44406-F/ DÂY HỌNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44406-FMO/ DÂY HỌNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44406-P/ DÂY HỌNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44406-XF/ DÂY HỌNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44418PBFXF-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44418PF-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44418PXF-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44418SC-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44418SF-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44421BP-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44421BXF-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44421PBFF-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44421PBFP-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44421PC-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44421PP-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44421RC-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44421RF-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44421RSH/SM-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44421SBFC-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44421SC-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44421SP-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44428MIN-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44428-SH(DS30)/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44429P-K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44430F-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44430P-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44436-C/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44436-P/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z444441P-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44444-K/ DÂY ĐUÔI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44446-C/ DÂY ĐUÔI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44446-FMO/ DÂY ĐUÔI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44446-P/ DÂY ĐUÔI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44446-XFS/ DÂY ĐUÔI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z444491/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44450F-K/ DÂY ĐUÔI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44455-60K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44458C-K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44458F-MO/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44458XF-K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44459F-MO/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44459P-MO/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44481-25/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44481-32/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44482-25K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44488F-K/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44488P-K/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44488SH-K/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44489F-MO/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z4448F-K/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z4448P-K/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44507C-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44507F-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z445162-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44521M-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44559C-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44559F-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44559SH-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z446630/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44683-K/ MIẾNG ĐỆM YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44812-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44822-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44823-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44830-K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44830S-K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44840-K/ DÂY ĐUÔI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44846-K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44848-MINK/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44848-SHK/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44852-K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44878-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44920MIN-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44930MIN-K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44944MIN-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44946MIN-K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z44956MIN-K/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z4496MIN-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460002-C/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460002-P/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460003-C/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460003-F/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460003-P/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460003-S/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460004-P/ DÂY TRÁN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460005-F/ DÂY HỌNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460005-P/ DÂY HỌNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460006-P/ DÂY MŨI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460011-F/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460011-P/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460021-C/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460042-XF/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460050-C/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460051-C/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460051-F/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460051-P/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460061-F/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460061-S/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460065/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z460070-P/ DÂY ĐUÔI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z4801F-K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z480A-C/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z480A-P/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z480A-S/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z480A-SH/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z480B-C/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z480C-CPR/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z480D/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z480D-10/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z48310P-K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z483461-MK/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z49005F-K/C/ BỘ DÂY XE NGỰA (8 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z49006F-K/C/ BỘ DÂY XE NGỰA (8 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z49010F-K/C/ DÂY ĐAI ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z49010XF-K/C/ DÂY ĐAI ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z49020F-K/O/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z49020P-K/O/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z49030C-K/C/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (3 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z49034C-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z49034F-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z49036C-K/C/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z49036XF-K/C/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z49042C-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z49042F-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z49046F-K/C/ DÂY MÔNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z490481L-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z490487L-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z51011-K/K/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z51342-K/ YÊN XE NGỰA (6 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z513505-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z513506-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z513541-K/B/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z513541-K/K/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z513541-K/R/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z513541-K/W/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z513541-K/Y/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z513554-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z513981-K/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z516011-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z51603-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z51606-B/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z51606-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z51606-R/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z51606-Y/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z51700-K/K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z51700-LG/K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z51700-R/K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52113-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52158-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z521765-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52176-B/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52176-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52178-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52210-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52210-W/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52210-Y/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52250-Y/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52300-B/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52300-K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52300-R/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52301-B/K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52301-K/B/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52301-R/K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52301-W/K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52301-Y/K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52312-K/ DÂY HỌNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52314-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z523410/ DÂY ĐUÔI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z523421-K/ DÂY ĐUÔI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z523516-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52362-21K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52362-26K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z5236-28K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z5236-30K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52366-65K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52372-30K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52374-K/ MIẾNG NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52390K-124/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52400-B/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52400-R/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52400-W/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52400-Y/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z524011-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z524019-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z524020-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52435-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52437-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z524405-K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z524412-K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z524414-K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z5244311-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z524432-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52450-K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z525210-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z52803P-K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z530081-K/K/ VÒNG CHÂN NGỰA (7 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z530081-K/Y/ VÒNG CHÂN NGỰA (7 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z530081L-K/R/ VÒNG CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z531051-K/ VÒNG CHÂN NGỰA (7 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z531051-R/ VÒNG CHÂN NGỰA (7 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z531051-W/ VÒNG CHÂN NGỰA (7 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53106UA-K/ VÒNG CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53106U-K/ VÒNG CHÂN NGỰA (7 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53110-K/B/ VÒNG CHÂN NGỰA + DÂY XE NGỰA (10 CÁI/BỘ)
(xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53110-K/K/ VÒNG CHÂN NGỰA + DÂY XE NGỰA (10 CÁI/BỘ)
(xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53114-K/K/ VÒNG CHÂN NGỰA(10 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53115LW-K/K/ VÒNG CHÂN NGỰA + DÂY XE NGỰA (10
CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53115LW-Y/K/ VÒNG CHÂN NGỰA + DÂY XE NGỰA (10
CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53177-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53179-K/ DÂY XE NGỰA (4 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53179-W/ DÂY XE NGỰA (4 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53184-B/ DÂY XE NGỰA (3 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53184-DG(DS30)/ DÂY XE NGỰA (3 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53184-K/ DÂY XE NGỰA (3 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53184-R/ DÂY XE NGỰA (3 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z5319401-K/ DÂY NỐI VÒNG CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z5319421-K/ DÂY NỐI VÒNG CHÂN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53201-S/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z532020-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z532025-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53220-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53221-K/ DÂY XE NGỰA (2 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53221K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53221L-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53222-K/ DÂY XE NGỰA (2 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z532647-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53264-B/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53264-W/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z5326-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53320-K/ DÂY XE NGỰA (4 CÁI/BỘ) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z53342-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z54456C-B/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z54456C-G/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z54456F-K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z54456F-N/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z54456F-R/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z54700-B/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z54700-N/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z54700-W/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z547011-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z63152-K/ YÊN XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67103-B/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67103-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67103-R/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67104-B/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67104-R/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67105-B/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67105-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67105-R/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67107-B/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67107-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67107-R/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67108-B/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67108-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67108-R/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67109-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67110-R/K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67115-K/ CHỤP MẮT NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z672022-W/E/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6720-B/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6720-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6720-KRB/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6720-R/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6720-W/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67210-K/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67210-W/ DÂY HỘ NGỰC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67230-K/W/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67230-W/W/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67230-Y/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z672511-KK/K/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6727-B/W/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6727-R/W/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6727-W/W/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67280-MK/ DÂY ĐẦU NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67304-R/ DÂY MŨI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6730-K/K/ DÂY MŨI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6730-Y/K/ DÂY MŨI NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67320-MK/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6734-K/K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6734-W/W/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67350-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z675001-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z675001-R/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67501-B/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67501-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67501-O/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67501-R/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z675021-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67502-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6750-R/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67514-K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67519-MDO/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6761-B/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6761-N/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6761-R/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6761-Y/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67620-B/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67620-K/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67620-O/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67620-R/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67624-SW/W/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67628-B/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67628-B/W/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67628-F/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67628-K/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67628-N/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67628-N/W/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67628-R/W/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67628-W/W/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67628-Y/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67632-K/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67640-MDO/A/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67640-MK/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67640-MR/K/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67642-MB/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67642-MR/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z67642-MW/ DÂY CƯƠNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z68104-07/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z681041K-132/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z68109S-10X36KRB/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z68109S-10X39KRB/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z68109S-10X43KRB/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z681205-KRB/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z681215/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z681215+L-07KRB/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z681215-KRB/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6820D-06X100B/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6820D-07X100K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6820S-05X100K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6820S-05X80K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6820S-05X90B/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6820S-05X90K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6820S-05X90R/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6820S-05X90W/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6823D-06X120W/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6823S-05X110K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z6823S-05X90K/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z68247K-115/ DÂY NỊT BỤNG NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z688731-30B/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z688731-30K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z68873-36K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z68883-30K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z68883-36B/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z68883-36K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z68883-36R/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z68884-42K/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-Z91575F-MK/ DÂY XE NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Q-ZPSFCK45A-AU099/ GÙ YÊN NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP cho thú nuôi: Vòng cổ giảm căng thẳng cho mèo
(11090) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42010000: SP0147/ Dây cột chó/ 25203-1114S HOOPIE COLLAR (19cm)
20050 (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP0148/ Dây cột chó/ 25203-1420M HOOPIE COLLAR (26cm)
20050 (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP0149/ Dây cột chó/ 25203-2026L HOOPIE COLLAR (34cm)
20050 (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP0150/ Dây cột chó/ 25203-1114S HOOPIE COLLAR PATTERN
(19cm) 20050 (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP0151/ Dây cột chó/ 25203-1420M HOOPIE COLLAR PATTERN
(26cm) 20050 (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP0152/ Dây cột chó/ 25203-2026L HOOPIE COLLAR PATTERN
(34cm) 20050 (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP0153/ Dây cột chó/ 40204S KNOT A LEASH (157cm) 20050
(xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP0154/ Dây cột chó/ 40204L KNOT A LEASH (160cm) 20050
(xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP0155/ Dây cột chó/ 40233 JUST A CINCH (211cm) 20050
(xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP0156/ Dây cột chó/ 40304 FLAT OUT LEASH (182cm) 20050
(xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP0157/ Dây cột chó/ 40304 FLAT OUT LEASH PATTERN
(182cm) 20050 (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP0158/ Dây cột chó/ 40354-55M ROAMER LEASH (178cm)
20050 (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP0159/ Dây cột chó/ 40354-73L ROAMER LEASH (240cm)
20050 (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP2070/ Áo thú cưng (áo chó) mã PAHA-AH305 (ggc:
0.75$/sp) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP2071/ Áo thú cưng (áo chó) mã PDCF-AL30 (ggc:
0.32$/sp) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP2072/ Áo thú cưng (áo chó) mã PDCF-AC30 (ggc:
0.59$/sp) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP2073/ Áo thú cưng (áo chó) mã PALA-AC860 (ggc:
0.94$/sp) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP2074/ Áo thú cưng (áo chó) mã PALA-AH860 (ggc:
0.99$/sp) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP2075/ Áo thú cưng (áo chó) mã PAJA-AC617 (ggc:
0.9$/sp) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SP2076/ Áo thú cưng (áo chó) mã PARA-HC1533 (ggc:
0.71$/sp) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SS20 Front Range Collar Sample 11-14/ ÁO CHO CHÓ (Vải
Polyester) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SS20 Front Range Harness Sample L/XL/ ÁO CHO CHÓ (Vải
Polyester) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SS21 Float Coat Sample L/ ÁO CHO CHÓ (Vải polyester +
Nylon) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SS21 Front Rang Leash Sample/ ÁO CHO CHÓ (Vải
Polyester) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: SWAMP COOLER-19/ Áo chó (size: XXS-XL) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Tấm bọc yên xe đạp bằng da simili (hàng mẫu, không nhãn
hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911002/ Ống đệm bảo vệ chân ngựa (P/O:TJV1911002),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911003/ Miếng đệm bảo vệ chân ngựa
(P/O:TJV1911003), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911007/ Miếng đệm bảo vệ móng ngựa
(P/O:TJV1911007), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911008-1/ Ống đệm bảo vệ chân ngựa
(P/O:TJV1911008-1), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911008-2/ Ống đệm bảo vệ chân ngựa
(P/O:TJV1911008-2), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911008-3/ Ống đệm bảo vệ chân ngựa
(P/O:TJV1911008-3), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911008-4/ Ống đệm bảo vệ chân ngựa
(P/O:TJV1911008-4), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911008-5/ Ống đệm bảo vệ chân ngựa
(P/O:TJV1911008-5), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911009-1/ Ống đệm bảo vệ chân ngựa
(P/O:TJV1911009-1), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911009-2/ Miếng đệm bảo vệ chân ngựa
(P/O:TJV1911009-2), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911009-3/ Miếng đệm bảo vệ chân ngựa
(P/O:TJV1911009-3), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911009-4/ Miếng đệm bảo vệ chân ngựa
(P/O:TJV1911009-4), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911009-5/ Miếng đệm bảo vệ chân ngựa
(P/O:TJV1911009-5), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911009-6/ Miếng đệm bảo vệ đuôi ngựa
(P/O:TJV1911009-6), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911009-7/ Đai khóa yên ngựa bằng vải
(P/O:TJV1911009-7), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911010/ Ống đệm bảo vệ chân ngựa (P/O:TJV1911010),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911011/ Miếng đệm bảo vệ chân ngựa
(P/O:TJV1911011), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV1911012/ Ống đệm bảo vệ chân ngựa (P/O:TJV1911012),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TJV2004001/ Miếng đệm bảo vệ chân ngựa
(P/O:TJV2004001), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TR013/ Nôi cho chó (Vải Polyurethan 30% Polyester 35%
Rayon35% K58/60");Hiệu: Puppy Angel (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TR025/ Nôi cho chó- Vải Polyurethane 30% Polyester 35%
Rayon 35%- Hiệu Puppy Angel (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TR026/ Nôi cho chó- Vải Polyurethane 30% Polyester 35%
Rayon 35%- Hiệu Puppy Angel (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TS016/ Áo cho chó- Vải Cotton 95% Spandex 5%- Hiệu
Puppy Angel (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TS020/ Áo cho chó- Vải Cotton 95% Spandex 5%- Hiệu
Puppy Angel (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TS021/ Áo cho chó- Vải Polyester 50% Rayon 50%- Hiệu
Puppy Angel (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TS027/ Áo cho chó- Vải Polyester 50% Rayon 50%- Hiệu
Puppy Angel (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TS300/ Áo cho chó- Vải Cotton 92.5% Spandex 7.5%- Hiệu
Puppy Angel (xk) |
|
- Mã HS 42010000: TS586/ Áo cho chó- Vải Cotton 95% Spandex 5%- Hiệu
Puppy Angel (xk) |
|
- Mã HS 42010000: Vòng cổ cho chó (35-45cm), hiệu CollarDirect, mã
B07BK5JH8R, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42010000: Vòng cổ nylon gắn chuông cho chó nhiều màu, kích thước
(25 x1)cm, không hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42010000: Vòng đeo cổ thông minh dành cho mèo, hiệu Pawtrack (nk) |
|
- Mã HS 42010000: WDS-3099L1-BK/ ÁO CHO CHÓ (Vải Nylon) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: WDS-3099L-BK/ ÁO CHO CHÓ (Vải Nylon) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: WDS-3099M-BK/ ÁO CHO CHÓ (Vải Nylon) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: WDS-3099S1-BK/ ÁO CHO CHÓ (Vải Nylon) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: WDS-3099S-BK/ ÁO CHO CHÓ (Vải Nylon) (xk) |
|
- Mã HS 42010000: WEB_49702PA/ Dây đai càm ngựa (nk) |
|
- Mã HS 42010000: YÊN NGỰA BẰNG PLASTIC 21261 NR900 ADAM, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 42010000: YPV031/ Đế bảo vệ móng ngựa có gắn mũi bằng vải dệt
RECOVERY.Nhãn hiệu: Equine Fusion, màu: Black.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: YPV032/ Đế bảo vệ móng ngựa có gắn mũi bằng da nhân tạo
TREKKING.Nhãn hiệu: Equine Fusion, màu: Black.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42010000: YPV033/ Đế bảo vệ móng ngựa có gắn mũi bằng da nhân tạo
TREKKING SLIM.Nhãn hiệu: Equine Fusion, màu: Black.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021110: 138032/ TÚI XÁCH BẰNG DA BÒ THUỘC, NHÃN HIỆU:AIGNER
(xk) |
|
- Mã HS 42021110: 141704/ Cặp da bò thuộc 42x33x8cm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 42021110: 141705/ Cặp da bò thuộc 54x32x24cm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 42021110: 2451230/ Cặp da bò thuộc 37 x7x 29cm (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 42021110: 5811704/ Cặp da bò thuộc 42x33x8cm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 42021110: 911096/ Cặp da bò thuộc 40*28*4cm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 42021110: 911245T/ Cặp da bò thuộc 40*31*8cm(hàng mới 100%) (xk) |
- |
- Mã HS 42021110: 911265L/ Cặp da bò thuộc 40*10*30cm(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 42021110: 9401049/ Cặp da bò thuộc 41x13x30cm (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 42021110: 9401088/ Cặp da bò thuộc 35x3x29cm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 42021110: 9401094/ Cặp da bò thuộc 36x23x22cm (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 42021110: 9401230/ Cặp da bò thuộc 37x7x29 cm (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 42021110: 9401829/ Cặp da bò thuộc 41x11x32cm (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 42021110: 9401829L/ Cặp da bò thuộc 41x11x32cm (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 42021110: AJ96-100176/ Túi đựng đồ dùng trên sà lan, bằng nhựa
giả da tổng hợp, kích thước 150mm x 215mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021110: Ba lô mẫu, chất liệu da bò thuộc (da bò nuôi), hãng
Coach, mã hàng 7044, kích thước 30*45*20cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021110: Ba lô nam làm mẫu, nhãn hiệu Coach, Chất liệu: 100% da
bò nuôi đã thuộc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021110: Ba lô, kích thước 24 lít (Backpack 24 liter). Bằng nhựa
và vải. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021110: Bộ balo học sinh gồm: 1balo kt(29*37*3cm) 3-5 ngăn,
1túi đeo Kt(15*20*2cm) + 1 túi xách Kt(15*28*6cm) + 1 túi đựng bút viết,
0.45kg/set, chất liệu vải polyeste, Nsx Hueyin, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021110: Cặp sách văn phòng (công sở), nhãn hiệu RHINO'S LIFE,
kích thước 39cm x 29cmx7cm, có mặt ngoài bằng da tổng hợp, hàng mới 100% TQSX
(nk) |
|
- Mã HS 42021110: Hánh lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua sử dụng:
Vali (nk) |
|
- Mã HS 42021110: Hành lý cỏ nhõn và tài sản di chuyển: Túi xách, vớ,
vali (gồm 3 chiế) (xk) |
|
- Mã HS 42021110: Va li da bò có bánh xe, kt: 38.0 x 55.0 x 21.0 cm
COMP100%COWHIDE, mã M23235, hiệu Louis Vuitton, đã sử dụng,s/chữa theo đkbh
của HĐNK Sin/Hanoi: 131485 (17/12/2019),mục số 3 của TKNK103055229800 (xk) |
|
- Mã HS 42021110: Vali 100% PU, mã KI6132, màu Uran Palm, kích cỡ
55x40x22 cm, hiệu KIPLING, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021110: Vali da bò có bánh xe, M23205 COMP 100%COWHIDE LEATHER,
hiệu Louis Vuitton, đã qua sử dụng, sửa chữa theo đk bảo hành trên HĐNK
Sin/Hanoi: 130435 (04/04/2016), mục hàng số 2 của TKNK100806436030 (xk) |
|
- Mã HS 42021190: AMCB-632-00/ Balo nhỏ da PU màu hồng phấn, túi trước
màu nâu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021190: B01/ Túi xách da (xk) |
|
- Mã HS 42021190: B02/ Túi xách da (xk) |
|
- Mã HS 42021190: Ba lô đeo vai cho học sinh bằng da tổng hợp (giả da)
kích thước: (34x18x25) cm +/-10% nhãn hiệu: Queen-Ks. Hàng mới 100%. Do TQSX
(nk) |
|
- Mã HS 42021190: BA LÔ-Chất liệu: 100% Polyurethane outer, 100%
Polyester lining-Hiệu: TYPO-Mã hàng: 144335. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: BA LÔ-Chất liệu: Body: 100% PolyesterCoating: 100%
Polyvinyl chloride Lining: 100% Polyester-Hiệu: RUBI-Mã hàng: 424761. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Balo đựng laptop, nhãn hiệu Bostanten, chất liệu da
tổng hợp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Balo trẻ em hiệu Balabala mã 27662201305, size
110/130/150 mặt ngoài chất liệu da PU, lớp vải lót: FABRIC, dệt thoi.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42021190: BALO-Chất liệu: Outer: 100% PU exterior Lining: 100%
Polyester-Hiệu: TYPO-Mã hàng: 145730. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Bao đựng iPad Pro 12.9inch (2020), chất liệu bằng da
tổng hợp, màu đen, item No: ACS00893. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Bao giả da sử dụng cho máy lọc không khí cá nhân, Hiệu:
AirTamer, hàng quà tặng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: BBCB-630-00/ Balo da PU có logo kim loại trên nắp, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021190: BELTDS-594-00/ Túi đeo eo in hình chuột micky, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 42021190: Cặp đựng tài liệu bằng da tổng hợp (3.854.3306.01.0.5),
nhãn hiệu: brepols, kích thước: (32.9x26x3.5)cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021190: Cặp đựng tài liệu cá nhân, bìa ngoài bằng vật liệu giả
da, có in logo Fedex, là hàng quà tặng của cá nhân. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Cặp đựng tài liệu, làm bằng da tổng hợp. Nhãn hiệu
SERVIER. (9.855.3306.03.712335.01), kích thước (20*14.7*2.5)cm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 42021190: Cặp sách da bê COMP100%BULL CALF LEATHER, mã M54380,
nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Cặp sách da bò COMP100%COWHIDE, mã M33441, nhãn hiệu
Louis Vuitton, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Cặp xách bằng chất liệu da bò, mã M33417, nhãn hiệu
Louis Vuitton, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: DICB-632-00/ balo da PU màu hồng phấn, túi trước màu
nâu (kèm hộp nhựa và đệm trẻ em), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021190: DICB-634-00/ balo da PU da báo (kèm hộp nhựa và đệm trẻ
em), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021190: FHNBB02B/ Ba lô bằng da, thương hiệu OFFERMAN
(29.37x43cm). Giá gia công: 26.28USD. (xk) |
|
- Mã HS 42021190: FHNBB02N/ Ba lô bằng da, thương hiệu OFFERMAN
(29.37x30cm). Giá gia công: 25.8USD. (xk) |
|
- Mã HS 42021190: FHNBB02R/ Ba lô bằng da, thương hiệu OFFERMAN
(29.37x43cm). Giá gia công: 27.37USD. (xk) |
|
- Mã HS 42021190: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: túi
du lịch (xk) |
|
- Mã HS 42021190: Hộp đựng đồng hồ bằng chất liệu giả da (100% CANVAS),
nhãn hiệu Louis Vuitton, mã: D60552, hàng dùng trưng bày, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021190: Hộp đựng kính đeo mắt khung bằng thép vỏ ngoài bằng da
tổng hợp, đóng mở bằng nam châm. Kích thước: (15.5 x 6 x 3.5)cm+/-10%. Hiệu:
WEEHOURS. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Khay trưng bày trang sức bằng nhựa bọc simili: Đồ trưng
bày bông tai Earring (type B) Stand, Size: L40 x W30 x H20 mm (top W18 mm).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: MTCB-544-00/ balo nắp xám thân đen (kèm hộp nhựa, đệm
trẻ em), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021190: PBCB-544-00/ balo da PU phối vải xám có túi vòm khóa
mặt trước (kèm hộp nhựa và đệm trẻ em), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021190: SB-45/ Hộp điện thoại da bò SB-45 (xk) |
|
- Mã HS 42021190: SP3322/ Túi xách: 7048 (xk) |
|
- Mã HS 42021190: SP3324/ Túi xách: 7035 (xk) |
|
- Mã HS 42021190: TÚI ĐEO CHÉO, HIỆU KENDY, HÀNG MỚI 100% VẢI TỔNG HỢP
(xk) |
|
- Mã HS 42021190: TÚI ĐEO VAI BẰNG VẢI, XƯỞNG MAY TRỌNG PHÁT, HÀNG MỚI
100% VẢI TỔNG HỢP (xk) |
|
- Mã HS 42021190: TÚI ĐEO VAI GIẢ DA, HIỆU KENDY, HÀNG MỚI 100% DA TỔNG
HỢP (xk) |
|
- Mã HS 42021190: Túi đựng dụng cụ. Mã sản phẩm: 906497400. HÃng SX:
Hyster. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Túi thời trang nữ E9BAG009F, Nhãn hiệu:IN THE NOW, Chất
liệu: PU,Màu sắc:Black/ Red,Size:16.0x4.0x11.0 Cm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Túi xách bằng da bê, nhãn hiệu: Dunhill, model:
Cadogan, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Túi xách cầm tay FS1x hiệu OEM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Túi xách chất liệu chính da bê-TROLLEY VEAU/MDCBLINING:
62% POLYESTER 38% POLYAMIDE UPSIDE: 100% CALFSKIN--Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:
20AA69903B03334N7381NSZ (nk) |
|
- Mã HS 42021190: TÚI XÁCH DA TỔNG HỢP, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021190: Túi xách đựng laptop 12210830-BALLY 6218266 (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Túi xách mẫu bằng da thuộc. Hàng mới 100% (Hàng mẫu
không có giá trị thương mại) (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Túi xách tay chất liệu bằng da công nghiệp không phải
cites,nhãn hiệu:MM6, xuất xứ:ITALY,hàng mẫu,mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 42021190: Túi, chất liệu bằng da tổng hợp: Pure Color Zip Pockets
Chest Bag, sku: 467972201. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Va li bằng vải poly hiệu Herschel, không có Model/ (xk) |
|
- Mã HS 42021190: Va li kéo bằng chất liệu da bò, mã M32727, nhãn hiệu
Louis Vuitton, TKNK: 103152648800/A41- Dòng hàng: 26, HĐNK: Sin/Hcm: 131554
(17.02.2020)- (hàng ĐQSD) (xk) |
|
- Mã HS 42021190: Vali 100% PU, mã KI4960, màu Cool Moss, kích cỡ
79x52.5x33 cm, hiệu KIPLING, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Vali, Hiệu Samsonite American Tourister, Model
Moonlight, hàng mẫu kiểm thử chất lượng (nk) |
|
- Mã HS 42021190: Valy nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 42021190: Ví nhỏ dùng để đựng dây đồng hồ, chất liệu bằng da
Alcantara, hãng Hublot, kích thước 20x5cm. Mã SM.ACCE.SUPP.0003, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42021190: WC-5CR/ Hộp đựng ví da bò WC-5CR (xk) |
|
- Mã HS 42021190: XACB-630-00/ balo ngăn túi khóa trước phối màu da nâu
(kèm đệm trẻ em), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021211: SP7109/ Túi xách: RAU2002F20, Nhãn hiệu
"ADIDAS" (100% POLY) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: 282 Black-13/ Cặp CARRING CASE TEFIT BLACK 282 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: 312/ Ba lô vải 59X MOONLITE BACKPACK (57CMX33CMX13CM)
2020 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: 321/ Ba lô vải 59J RACER VEST 2020 (50cmx46cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: 322/ Túi vải 423 BORSA PORTA CORDA PICCOLA 2020
(31cmx45cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: 323/ Túi vải 49W CUBE BAG 2020 (95cmx38cmx8cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: 324/ Ba lô vải 06N ELITE TREK 2020 (48cmx27cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: 3WAY BAG/ TÚI XÁCH (Vải chính Polyester) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: ASCEND MESSENGER BAG/ Túi xách vải hiệu Tactical (45cm
x 30cm x 14cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô 14808810-PAUL SMITH (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô 15020082-RAF SIMONS (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô đeo chất liệu bằng vải sợi nilon polyeste dùng
cho học sinh KT:(25x12x31)cm+-10%, NSX: Shenzhen Yuchen Handbag Co., Ltd, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô đeo vai (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô đeo vai,kích thước(20*15*3)cm +/-10%,hiệu
INSPUR,mặt nghoài chất liệu bằng vải dệt kết hợp nhựa,có khóa kéo, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô dùng cho học sinh bằng vật liệu dệt kết hợp nhựa.
Kích thước đường chéo (45- 50)cm +/-10%.Hiệu: YONG JIA GIRL, YONG JIA BOY,
BYWZ BABY. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô hiệu Helikon-Tex bằng Nylon mã BP-DEGG-CD5, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô học sinh bằng nhựa kết hợp vải tráng phủ nhựa,
(không có tay kéo, không phải loại túi du lịch), đường chéo (35-45)cm+/-5cm,
hiệu: SPIDER MAN, chữ Trung Quốc,. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô học sinh mặt ngoài bằng nhựa PVC cứng + sợi tổng
hợp, đường chéo (20-40)cm, không có tay kéo, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại ALBALI (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại ALLGAU BACKPACK (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại ASYMMETRIC 42+8 S22 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại CENTAURI 65+10 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại CITYTRAVEL BACKPACK (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại CYCLE 22 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại CYCLE 28 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại OKAB (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại ROTUMA 35 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại SE ALPENCROSS AIR II 30 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại SE TRAIL LIGHT 10 II (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại SKOMER 16 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại SKOMER TOUR 36 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại SKOVI 10 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại SKOVI 19 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại TECOLOG II 14 CITY (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô loại YED (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô mẫu, hiệu: BERGANS (nk) |
|
- Mã HS 42021219: BA LÔ MẪU, MỚI 100% (7 CÁI/SET) (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô trẻ em bằng nhựa tổng hợp kết hợp vật liệu dệt,
hình tròn, đường kính phi 26cm+-10%, NSX: Guangzhou Tailor Fashion Co., Ltd,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba lô trẻ em mặt ngoài bằng lông hóa học,
KT:(20x10x30)cm+-10%, NSX: Yiwu Dolphinneshow Trading Co., Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Ba Lô vải hiệu Himawari 1006, kích thước 39x28x15 cm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Balo hiệu 5.11 bằng Nylon mã 56392, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Balo học sinh bằng vải polyester chống nước, hiệu
Anello, style: Pasuteru, sku: ANO-AT-C3141-Pasuteru, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Balo học sinh hiệu Bistar Galaxy J212 chất liệu
polyester kích thước 33 x 21 x 38 cm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Balo học sinh mặt ngoài bằng nhựa PVC cứng + sợi tổng
hợp, đường chéo (30- 40)cm, không có tay kéo, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42021219: Balo học sinh, kt(33*27*23cm,1kg), 3-5 ngăn, chất liệu
vải polyeser chống thấm, hiệu Tiger Family, TQ sx, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Balo trẻ em hiệu Balabala mã 27661201308, size
110/130/150, mặt ngoài chất liệu FABRIC, dệt thoi.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Bộ ba lô, túi 4 món dùng cho học sinh bằng vật liệu dệt
kết hợp nhựa. Gồm (1 ba lô đường chéo (35-45)cm, 1 túi đựng đồ đường chéo
(25-30)cm, 2 túi cầm tay đường chéo (10-15)cm. Hiệu: XPS&BAG. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20AUG-4-1/ SHE RIFLE CASE 48"/ Túi xách/ Chất
liệu bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20AUG-4-2/ SHE SHOTGUN CASE 53"/ Túi xách/
Chất liệu bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20AUG-4-3/ CAB STRATA RIFLE CASE 48"/ Túi
xách/ Chất liệu bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20AUG-4-4/ CAB STRATA SHORTGUN CASE 53"/ Túi
xách/ Chất liệu bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-1-10/ TOP LOAD PACK/ Ba lô/ Chất liệu bằng
vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-1-3/ ELITE SCOUT PACK/ Ba lô/ Chất liệu bằng
vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-1-4/ BOW AND RIFLE PACK/ Ba lô/ Chất liệu
bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-1-8/ TACTICAL PACK/ Ba lô/ Chất liệu bằng vải
tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-1-9/ DEER TRAIL PACK/ Ba lô/ Chất liệu bằng
vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-2-1/ TRANSPORTER FANNY PACK/ Ba lô/ Chất liệu
bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-2-2/ MULTI-DAY HUNTING PACK/ Ba lô/ Chất liệu
bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-2-3/ CEDAR RIDGE WAIST PACK/ Túi đeo bụng/
Chất liệu bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-2-4/ VELOCITY PACK/ Ba lô/ Chất liệu bằng vải
tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-2-5/ CROSS TIMBERS WAIST PACK/ Túi đeo bụng/
Chất liệu bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-3-1/ TREESTAND PACK/ Ba lô/ Chất liệu bằng
vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-3-2/ TRANSPORTER FANNY PACK/ Ba lô/ Chất liệu
bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-3-3/ MULTI-DAY HUNTING PACK/ Ba lô/ Chất liệu
bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-3-4/ CEDAR RIDGE WAIST PACK/ Túi đeo bụng/
Chất liệu bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-3-5/ VELOCITY PACK/ Ba lô/ Chất liệu bằng vải
tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20JUN-3-6/ CROSS TIMBERS WAIST PACK/ Túi đeo bụng/
Chất liệu bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: BPS-20MAY-CAB-1-1/ BOW AND RIFLE PACK/ Ba lô/ Chất liệu
bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: C2LB116 MB/ Túi xách vải hiệu Thule (41cm x 31cmx15cm)
(xk) |
|
- Mã HS 42021219: Cặp đựng dụng cụ học tập dùng cho học sinh bằng nhựa
kết hợp vải, kích thước đường chéo (20-35)cm+-7cm,hiệu Bobi love, baby
bear,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Cặp đựng tài liệu A4 bằng nhựa- B40102.Hiệu DeLi.Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Cặp đựng tài liệu dùng cho học sinh bằng nhựa p.u giả
da, kích thước đường chéo (20-37)cm+/-5 cm,NSX:Yiwu Sanhao Culture Products
Co.,Ltd.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Cặp học sinh A4 bằng nhựa- CZ64802.Hiệu DeLi.Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 42021219: Cặp học sinh bằng nhựa pu giả da, kích thước
(47x29x8)cm+/-10%. Hiệu MONTBLAC. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Cặp học sinh hiệu Bebé, bằng vải Polyester, Mã hàng:
BB08MIC-001DB, kích thước: 35cm x 31cm x 19cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Cặp học thêm bằng vải, hiệu CLASSMATE, mã CL-SB504, 50
chiếc/ thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Cặp nhựa học sinh 3D mã hàng SQ04, kích thước
580*550*365mm, hãng sản xuất Guangdong Sheng Qi Technology Inc, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42021219: Cặp nhựa học sinh mã hàng SQ02, kích thước
580*550*365mm, hãng sản xuất Guangdong Sheng Qi Technology Inc, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42021219: Cặp sách bằng vải dùng cho học sinh, Hiệu: XIAO SHU
TONG, YI-JIAJIA. KT (38x30)cm +-10%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Cặp sách bằng vải tráng phủ nhựa dùng cho học sinh,
Hiệu: JINRONG. KT (34x17x54)cm +-5%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Cặp sách học sinh (đeo lưng), kt(36*29*15cm,0.9kg) và
kt(38*28*15cm,0.86kg), chất liệu vải kết hợp với nhựa, 4-6 ngăn, TQ sx, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Cặp sách học sinh bằng sợi tổng hợp tráng phủ nhựa +
nhựa, đường chéo (25- 60)cm, loại có quai đeo (không có tay kéo). Hiệu chữ
trung quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Cặp túi bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt. Kích thước
đường chéo (25-45)cm +/-10%.Hiệu: BAIYIWANGZI, BYWZ, BYWZ BABY, AHOSML. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: CITADEL/ TÚI CITADEL (xk) |
|
- Mã HS 42021219: CSG/ CASE OF GARMENT (Vai det thoi-100% Polyester) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: DAAL8593-BLK-DOVB206-001/ Vali kéo bằng vải UA ROADGAME
WHEEL BAG II L (60 x 40 x 30) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: DIPO-628-00/ Balo vải trần bông màu hồng phấn (kèm hộp
nhựa và 2 túi phụ), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: E00074D45-ESVB203-K2-001/ Túi vải đeo hông SPRINGER (23
x 15 x 11) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: E0076BD45-ESVB203-K2-001/ Ba lô vải CIERA (39 x 29 x
15) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: ED6876-ADVB202Z-001/ Túi vải đeo bụng ADIDAS EC WB (25
x 14 x 6) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EIG-910005073001/ BA LÔ- HABILE LITE 25 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EIG-910005073002/ BA LÔ- HABILE LITE 25 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EIG-910005074001/ BA LÔ- DIARIO CLOCK 23 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EIG-910005075002/ BA LÔ- STASH 23 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EIG-910005075003/ BA LÔ- STASH 23 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EIG-910005076001/ BA LÔ- DIARIO 19 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EIG-910005076002/ BA LÔ- DIARIO 19 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EIG-910005482001/ BA LÔ- GANTRY 22L (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EIG-910005482002/ BA LÔ- GANTRY 22L (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EIG-910005486001/ BA LÔ- CITYROUTE 10L (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EK37258J-ESVBJ12-I3-001/ Ví bằng vải BENCHMARK SINGLE
(19 x 12 x 6) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EK372A56-ESVBJ09-F2-001/ Ví bằng vải BENCHMARK SINGLE
(19 x 12 x 6) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EK372B06-ESVBJ09-F2-001/ Ví bằng vải BENCHMARK SINGLE
(19 x 12 x 6) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EK62099P-ESVBJ12-I3-001/ Ba lô vải PADDED PAK'R (41 x
30 x 16) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EK717A56-ESVBJ09-F2-001/ Ví bằng vải OVAL SINGLE (22 x
9 x 5) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002912001/ TÚI ĐEO VAI- JOHANNA ERI (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002913001/ BA LÔ- CATLANA ERI (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002914001/ BA LÔ- REALYNA (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002914002/ BA LÔ- REALYNA (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002914003/ BA LÔ- REALYNA (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002915001/ BA LÔ- STELLA (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002915002/ BA LÔ- STELLA (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002915003/ BA LÔ- STELLA (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002916001/ BA LÔ- DELANOIR FRUITTI (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002917001/ BA LÔ- BLAIR (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002917002/ BA LÔ- BLAIR (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002918001/ TÚI ĐEO VAI- HEDA FRUITTI (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002920001/ BA LÔ- SARAH (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002920002/ BA LÔ- SARAH (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002922001/ BA LÔ- MIRELLA (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002922002/ BA LÔ- MIRELLA (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002930001/ BA LÔ- MILA OLYMPIA (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002930002/ BA LÔ- MILA OLYMPIA (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002932001/ BA LÔ- HANNAH OLYMPIA (xk) |
|
- Mã HS 42021219: EXP-930002932002/ BA LÔ- HANNAH OLYMPIA (xk) |
|
- Mã HS 42021219: F1815BA1806U/15/ Vali (xk) |
|
- Mã HS 42021219: F1815BA1813U/15/ Vali (xk) |
|
- Mã HS 42021219: F1815BA1815U/15/ Vali (xk) |
|
- Mã HS 42021219: FEATHERLITE FREEDOM/ TÚI BALO FF- M/M (xk) |
|
- Mã HS 42021219: FJ4441-ADVB201B-001/ Ba lô vải ADIDAS 4ATHLTS BP (48 x
32 x 19) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: FJ4441-ADVBMTF-001/ Ba lô ADIDAS 4ATHLTS BP (48 x 32 x
19) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: FJ4441-ADVBMTF-002/ Ba lô vải ADIDAS 4ATHLTS BP (48 x
32 x 19) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: FL3716-ADVB202B-001/ Ba lô vải ADIDAS CLSC XL (47 x 29
x 17) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: FL3716-ADVBMTF-003/ Ba lô vải ADIDAS CLSC XL (47 x 29 x
17) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: FORGE MAGLOCK STRAPS/ DÂY ĐAI FORGE MAGLOCK STRAPS (xk) |
|
- Mã HS 42021219: FORGE/ BALO FORGE 20 BLACK (xk) |
|
- Mã HS 42021219: FORGE/ BALO FORGE BLACK (xk) |
|
- Mã HS 42021219: FORGE/ BALO FORGE CAMO (xk) |
|
- Mã HS 42021219: FOS900411-02E-OAVB204C-001/ Va li bằng vải ORGANIZING
ROLLING (63 x 35 x 28) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: FOS900478X-02E-OAVS204A-002/ Va li bằng vải TRAVEL BIG
TROLLEY 4W (74 x 38 x 32) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: FS8359-ADVBMTF-001/ Ba lô vải ADIDAS 4ATHLTS BP (48 x
32 x 19) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: FS8359-ADVBMTF-002/ Ba lô vải ADIDAS 4ATHLTS BP (48 x
32 x 19) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: G50/ Túi rời (túi vải 45x28 cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GD1658-ADVBMTF-001/ Ba lô vải ADIDAS BP PU IR (44 x 30
x 13) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GD1658-ADVBMTF-002/ Ba lô vải ADIDAS BP PU IR (44 x 30
x 13) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GD1659-ADVBMTF-002/ Túi đeo vải ADIDAS BP MINI PU (22 x
15 x 9) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GD1661-ADVBMTF-002/ Túi vải đeo bụng ADIDAS WAISTBAG
(24 x 13 x 7) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GD4571-ADVBMTF-001/ Ba lô vải ADIDAS SMALL AC BL BP (31
x 23 x 12) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GE1245-ADVBMTF-001/ Ba lô vải ADIDAS CLSC XL (47 x 29 x
17) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GE4620-ADVBMTF-001/ Ba lô vải ADIDAS K CL BP INF (31 x
21 x 12) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GE4621-ADVBMTF-001/ Ba lô vải ADIDAS K CL BP INF (31 x
21 x 12) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GE4621-ADVBMTF-002/ Ba lô vải ADIDAS K CL BP INF (31 x
21 x 12) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GE4776-ADVB201B-001/ Túi vải đeo ADIDAS MINI MINI AIRLI
(17 x 10 x 4) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GE4782-ADVBMTF-001/ Ba lô vải ADIDAS BP (36 x 27 x 12)
cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GK0071-ADVBMTF-001/ Túi vải đeo bụng ADIDAS ESSENTIAL
WAIST (20 x 12 x 6) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GK9411-ADVBMTF-001/ Ba lô ADIDAS RYV BACKPACK (44 x 30
x 13) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GULL-GB-6504/ VA LI KÉO- 2020 GULL CARRY BAG (13) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GULL-GB-7132/ TÚI LƯỚI- GULL SQUARE MESH BAG (1_1) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: GULL-GB-7135/ TÚI XÁCH- 2020 (GULL SNORKELING BAG 11)
(xk) |
|
- Mã HS 42021219: GULL-PINS CASE/ TÚI XÁCH- PINS CASE (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Handle/ Tay nắm Handle (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS00T49A003-JSVB203-S3-001/ Túi vải BASIC ACCESSORY
POUCH (10 x 21 x 2) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS00T49A008-JSVB203-S3-001/ Túi vải BASIC ACCESSORY
POUCH (10 x 21 x 2) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS00T49A69T-JSVB203-S3-002/ Túi vải BASIC ACCESSORY
POUCH (10 x 21 x 2) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS00T49A69V-JSVB203-O3-001/ Túi vải BASIC ACCESSORY
POUCH (10 x 21 x 2) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS00T49B008-JSVB203-S3-001/ Túi vải MEDIUM ACCESSORY
POUCH (12 x 22 x 3) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS00T49B53Y-JSVB203-O3-001/ Túi vải MEDIUM ACCESSORY
POUCH (12 x 22 x 3) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS00T49B5XP-JSVB203-O3-001/ Túi vải MEDIUM ACCESSORY
POUCH (12 x 22 x 3) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS00T49B73W-JSVB203-O3-002/ Túi vải MEDIUM ACCESSORY
POUCH (12 x 22 x 3) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS00T49B75N-JSVB203-O3-001/ Túi vải MEDIUM ACCESSORY
POUCH (12 x 22 x 3) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS00TAN15XP-JSVB203-O3-001/ Túi vải đeo hông FIFTH
AVENUE (26 x 18 x 9) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS00TDH6003-JSVB203-O3-001/ Ba lô vải HALF PINT (29 x
23 x 13) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS00TDH6008-JSVB203-O3-001/ Ba lô HALF PINT (29 x 23 x
13) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS00TYP7003-JSVB203-S3-001/ Ba lô RIGHT PACK (46 x 33 x
22) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS00TYP7008-JSVB203-O3-001/ Ba lô vải RIGHT PACK (46 x
33 x 22) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS00TYP704V-JSVB203-S3-002/ Ba lô RIGHT PACK (46 x 33 x
22) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A2WJX73P-JSVB202-N3-001/ Túi vải LUNCH BREAK (24 x
22 x 8) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A2WJX9TC-JSVB203-O3-001/ Túi vải LUNCH BREAK (24 x
22 x 8) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A32TT73R-JSVB202-N3-001/ Ba lô vải mini LIL' BREAK
(13 x 10 x 5) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A3P6X008-JSVB203-O3-001/ Ba lô MONO SUPERBREAK (42 x
32 x 14) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A47JK008-JSVB203-O3-001/ Ba lô vải BIG STUDENT (44 x
32 x 19) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A47JK04W-JSVB203-O3-001/ Ba lô BIG STUDENT (44 x 32
x 19) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A47JK53Y-JSVB203-O3-001/ Ba lô BIG STUDENT (44 x 32
x 19) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A47JK5L8-JSVB203-S3-001/ Ba lô BIG STUDENT (44 x 32
x 19) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A47JK5T5-JSVB203-O3-001/ Ba lô BIG STUDENT (44 x 32
x 19) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A47JK78J-JSVB203-O3-001/ Ba lô BIG STUDENT (44 x 32
x 19) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A47K8003-JSVB203-O3-001/ Ba lô vải BIG CAMPUS (44 x
32 x 24) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A47K8008-JSVB203-O3-001/ Ba lô BIG CAMPUS (44 x 32 x
24) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A47K847G-JSVB203-O3-001/ Ba lô BIG CAMPUS (44 x 32 x
24) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A47K872K-JSVB203-O3-001/ Ba lô BIG CAMPUS (44 x 32 x
24) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A47K874T-JSVB203-O3-002/ Ba lô BIG CAMPUS (44 x 32 x
24) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A47KX008-JSVB203-O3-001/ Ba lô vải WEST BREAK (45 x
31 x 20) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A47KX04S-JSVB203-O3-001/ Ba lô vải WEST BREAK (45 x
31 x 20) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A47KX05B-JSVB202-N3-001/ Ba lô vải WEST BREAK (45 x
31 x 20) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A47KX69S-JSVB202-N3-001/ Ba lô vải WEST BREAK (45 x
31 x 20) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A4QUE003-JSVB203-O3-001/ Ba lô SUPERBREAK PLUS (42 x
32 x 14) cm (TX het theo PL4 TK tam nhap so 103330647560 ngay 26/05/2020)
(xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A4QUE008-JSVB203-O3-001/ Ba lô SUPERBREAK PLUS (42 x
32 x 14) cm (TX het theo PL3 TK tam nhap so 103330647560 ngay 26/05/2020)
(xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A4QUE47G-JSVB202-N3-001/ Ba lô SUPERBREAK PLUS (42 x
32 x 14) cm (TX het theo PL1 TK tam nhap so 103330647560 ngay 26/05/2020)
(xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A4QUE73P-JSVB203-O3-002/ Ba lô SUPERBREAK PLUS (42 x
32 x 14) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A4QUE73Q-JSVB203-O3-001/ Ba lô SUPERBREAK PLUS (42 x
32 x 14) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A4QUE74V-JSVB202-N3-001/ Ba lô SUPERBREAK PLUS (42 x
32 x 14) cm (TX het theo PL2 TK tam nhap so 103330647560 ngay 26/05/2020)
(xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A4QUE77S-JSVB203-O3-001/ Ba lô SUPERBREAK PLUS (42 x
32 x 14) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: JS0A4QUE7E1-JSVB203-O3-001/ Ba lô SUPERBREAK PLUS (42 x
32 x 14) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: MAGLOCK/ Dây MAGLOCK (xk) |
|
- Mã HS 42021219: MTGL-616-00/ balo da PU màu đen có nắp túi (kèm hộp
nhựa và đệm trẻ em), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: NC400200/ Ba lô học sinh (Large) (NC400200) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: NC400210/ Ba lô học sinh (Small) (NC400210) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: NC400300/ Ba lô học sinh (Large) (NC400300) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: NC400310/ Ba lô học sinh (Small) (NC400310) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: NC400600/ Ba lô học sinh (Large) (NC400600) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: NC400610/ Ba lô học sinh (Small) (NC400610) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: NC400700/ Ba lô học sinh (Large) (NC400700) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: NC400710/ Ba lô học sinh (Small) (NC400710) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: NC400900/ Ba lô học sinh (Large) (NC400900) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: NC400910/ Ba lô học sinh (Small) (NC400910) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: O0SBBC44/ Túi xách vải (xk) |
|
- Mã HS 42021219: O0SBBC57/ Túi xách vải (xk) |
|
- Mã HS 42021219: O0SBCB17/ Túi xách vải (xk) |
|
- Mã HS 42021219: O0SBCB43/ Túi xách vải (xk) |
|
- Mã HS 42021219: O0SBCB87/ Túi xách PVC (xk) |
|
- Mã HS 42021219: O0SBCB90/ Túi xách PU (xk) |
|
- Mã HS 42021219: O0SBSD18/ Túi xách vải (xk) |
|
- Mã HS 42021219: O0SBSP37/ Túi xách vải (xk) |
|
- Mã HS 42021219: O0SBSP42/ Túi xách vải (xk) |
|
- Mã HS 42021219: O9FBBC93/ Túi xách PVC (xk) |
|
- Mã HS 42021219: O9FBCB82/ Túi xách vải (xk) |
|
- Mã HS 42021219: O9SBBC57/ Túi xách vải (xk) |
|
- Mã HS 42021219: O9SBCB22/ Túi xách vải (xk) |
|
- Mã HS 42021219: O9SBCB81/ Túi xách vải (xk) |
|
- Mã HS 42021219: O9SBSD23/ Túi xách vải (xk) |
|
- Mã HS 42021219: OSP2020SB01-49/ Ozone 42L/21.5"- O/S/Ba lô/ chất
liệu bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: OSP2020SB01-61/ Rolling Transporter 40- O/S/tui xach
kiểu vali/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 42021219: OSP2020SB01-62/ Rolling Transporter 120- O/S/tui xach
kiểu vali/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 42021219: OSP2020SB01-64/ Rolling Transporter 90- O/S/tui xach
kiểu vali/ chất liệu bằng vải tráng nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 42021219: OSP2020SB01-66/ Shuttle 130L/36"- O/S/Ba lô/ chất
liệu bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: OSP2020SB01-67/ Sojourn 45L/22"- O/S/Ba lô/ chất
liệu bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: OSP2020SB01-69/ Transporter Whld- CO/tui xach kiểu
vali/ chất liệu bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: OSP2020SB01-70/ Transporter Whld- GCO/tui xach kiểu
vali/ chất liệu bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: OSP2020SB02-85/ Rolling Transporter 90- O/S/ tui xach
kiểu vali/ chất liệu bằng vải tráng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Phụ kiện balo hiệu 5.11 bằng Nylon mã 56399, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Phụ kiện túi (túi nhỏ bên trong) hiệu Helikon- Tex bằng
Nylon mã IN-DCC-CD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0001/ Vali 20-15842 (Mặt ngoài bằng Vật liệu dệt)
hiệu Vera Bradley (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0003/ Vali 20-15867 (Mặt ngoài bằng Vật liệu dệt)
hiệu Vera Bradley (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0004/ Vali 20-15868 (Mặt ngoài bằng Vật liệu dệt)
hiệu Vera Bradley (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0024/ Vali 20-15235 (Mặt ngoài bằng Vật liệu dệt)
hiệu Vera Bradley (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0049/ Túi đeo lưng/ 191120 (32cm*18cm*45cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0050/ Túi đeo lưng/ 191119 (32cm*18cm*45cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0051/ Túi xách/ 191106-2 (34cm*18cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0052/ Túi xách/ 291108-1 (23cm*8cm*14cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0104/ Vali 20-27018 (Mặt ngoài bằng Vật liệu dệt)
hiệu Vera Bradley (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0107/ Va li 20-22644 (Mặt ngoài bằng Vật liệu dệt)
hiệu Vera Bradley (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0108/ Vali 20-27019 (Mặt ngoài bằng Vật liệu dệt)
hiệu Vera Bradley (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0109/ Vali 20-27020 (Mặt ngoài bằng Vật liệu dệt)
hiệu Vera Bradley (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0112/ Va li 20-27521 (Mặt ngoài bằng Vật liệu dệt)
hiệu Vera Bradley (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0167/ Vali 20-15833 (Mặt ngoài bằng Vật liệu dệt)
hiệu Vera Bradley (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0208/ Va li 20-15233 (Mặt ngoài bằng Vật liệu dệt)
hiệu Vera Bradley (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP0209/ Va li 20-23608 (Mặt ngoài bằng Vật liệu dệt)
hiệu Vera Bradley (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP6485/ Túi đeo: F20AOBA308, Nhãn hiệu
"ADIDAS" (100% POLY) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SP6520/ Ba Lô: F2015BA1414U, Nhãn hiệu
"ADIDAS" (100% POLY) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: SR STRAPS/ DÂY ĐAI SR STRAPS (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Straps/ Dây đai SBS (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TALON 11 M/L/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TALON 11 S/M/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TALON 22 M/L (01)/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TALON 22 M/L/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TALON 22 S/M (01)/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TALON 22 S/M/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TALON 33 M/L (01)/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TALON 33 M/L/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TALON 33 S/M (01)/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TALON 33 S/M/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TALON 44 M/L/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TALON 44 S/M/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TALON 6 (01)/ TÚI DỤNG CỤ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TB0A2HAT804-TMVB205-001/ Ba lô Backpack (44 x 29 x 14)
cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TB0A2HDNR48-TMVB205-001/ Ba lô Backpack Print (41 x 30
x 17) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TB0A2HF8R48-TMVB205-001/ Túi đeo bụng Sling Bag Print
(30 x 16 x 8) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TEMPEST 20 WS/M (01)/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TEMPEST 20 WS/M/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TEMPEST 20 WX/S (01)/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TEMPEST 20 WX/S/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TEMPEST 30 WS/M/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TEMPEST 30 WX/S/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TEMPEST 9 WS/M/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TEMPEST 9 WX/S/ BALÔ VẢI (100% Poly) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Thân sau (chi tiết ba lô) loại BACKPANEL F. PROOF 20
(xk) |
|
- Mã HS 42021219: TINH DẦU DƯỠNG DA (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4040-B/ Túi vải ALS màu đỏ,không nhãn hiệu,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4041-B/ Túi vải Treatment màu đỏ,không nhãn hiệu,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4110/ túi vải Cash 23 màu đỏ,hàng mới 100%, không
nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4111-B/ Túi vải Key bag caro,không nhãn hiệu,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4112-B/ Túi vải Toll LGH màu xanh lá,không nhãn
hiệu,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4113-B/ Túi vải A4 màu xanh lá,không nhãn hiệu,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4114-B/ Túi vai Mail bag AS3 màu xanh lá,không nhãn
hiệu,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4115-B/ Túi vải Utility màu xanh lá,không nhãn
hiệu,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4116-B/ Túi vải tyden pak A7 Flat caro,không nhãn
hiệu,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4122/ Túi vải (Túi vải Cash 23 màu xanh biển), không
nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4122-A/ A4 Bag Mid Blue- TEC8 (Túi vải A4 màu
xanh),Không nhãn hiệu,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4123-A/ Till+H Cash Bag Mid Blue- TEC8 (assembly)
(Túi vải Till+H Cash bag màu xanh),Không nhãn hiệu,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4124-A/ Till+H Cash Bag Red- TEC8 (assembly) (Túi vải
Till+H Cash Bag màu đỏ),Không nhãn hiệu,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4127-A/ Armaguard Cash Bag Dark Green- TEC10
(assembly) (Túi vải Armaguard Cash Bag màu xanh lá),Không nhãn hiệu,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4153/ Túi vải A4 màu đỏ, không nhãn hiệu, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4156-B/ Túi vải Trauma màu vàng,không nhãn hiệu,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TP4157-B/ Túi vải Airway màu cam,không nhãn hiệu,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: TSTK301/ Túi vải hiệu Thule (26 cm x16 cm x5
cm)_TSTK301 SBTR TLTRY BAG (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi đeo bụng hiệu Helikon-Tex bằng Nylon mã MO-O03-CD,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi đeo chéo- M WARD CROSS BODY PACK BAG. Style:
VN0A2ZXX6ZC. Material: 100% Nylon. Mới 100%, hiệu VANS (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi đeo chéo trẻ em hiệu Balabala mã 27661201309, size
110/130/150 chất liệu FABRIC.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi đeo chéo- W STREET READY SPORT WAIST PACK BAG.
Style: VN0A4S8ZBLK. Material: 100% Polyester. Mới 100%, hiệu VANS (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi đeo vai bằng nhựa dùng cho học sinh, kết hợp kết
hợp vật liệu dệt, dùng cho học sinh, kt đường chéo 20cm+-10%, NSX: Cangnan
Janwa Bags Factory. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi đeo vai bằng vải tráng nhựa loại thường (không
phải: túi du lịch, ba lô) đường chéo (25- 40)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi đeo vai dùng cho học sinh, bằng nhựa kết hợp kết
hợp vật liệu dệt, kt đường chéo 14-20cm+-10%, hiệu: SM BABY, Zhihuiboyi. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi địu loại SOFTTRAGE (CHILD CARRIER 1) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi dùng để đựng giày trượt Patin.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi đựng đồ du lịch bằng vải tráng phủ nhựa, có quai
vai, có tay xách, (không có tay kéo), đường chéo (35-45)cm+/-5cm, hiệu:
SPIDER MAN, chữ Trung Quốc. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi đựng đồ nghề 16" SATA. Mã hàng: 95185. Hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi đựng đồ nghề 17" SATA. Mã hàng: 95184. Hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi đựng đồ nghề 4" SATA. Mã hàng: 95211. Hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi đựng đồ nghề 6" SATA. Mã hàng: 95212. Hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi đựng đồ nghề SATA. Mã hàng: 95186. Hàng mới: 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi loại BEN CITY (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi loại CITYSHOP BIKE (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi loại CITYTRAVEL CARRY ON (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi loại KARAKORUM E (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi loại RACE LIGHT XXL (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi loại VANESSA BAG VW (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi vải cotton 96% TPU 4%:WETBAG(Hàng tái nhập của dòng
hàng số:01 thuộc TKXK số 303219164750 ngày 12/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi xách bằng vải (không nhãn hiệu), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi xách hiệu 5.11 bằng Nylon mã 56026, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi xách hiệu Helikon-Tex bằng Nylon mã KK-TMR-CD, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi xách kiểu vali/ chất liệu bằng vải tráng nhựa hiệu
OSPREY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi/ Ba lô học sinh hình thám hiểm Upixel WY-A035, kích
thước 31 x 42 x 14 cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Túi/ balo học sinh đeo dây chéo nhỏ hình vuông vui nhộn
Upixel WY-U19-004, kích thước 13 x 19 x 6 cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: UTILITY STRAPS/ DÂY ĐAI UTILITY STRAPS (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali (Valies, 50x35x22cm, bên ngoài làm bằng nhựa,
không thương hiệu)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: VALI ABS (Nhựa tái sinh) 16 INCH- Mã hiệu: S.O.N- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali hiệu Samsonite Luggage Fiero HS Spinner 20- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali kéo HE400Z1 bằng nhựa cho HE400 dùng trong viễn
thông. Rohde & Schwarz sx. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: vali nhựa (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VALI NHỰA ABS (Nhựa tái sinh)- 20+22 inch- MÃ HIỆU:
FEI. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: VALI NHỰA ABS- 20+22 inch (NHỰA TÁI SINH)- Mã hiệu: ZM.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa hiệu TRIP, Model: TRIP-P11, size: 20 inch,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa VLC172 size 20, thương hiệu Mr.Vui (hàng mới
100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa VLC185-18, kích thước 32cm x 25cm x 48cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa VLC185-20, kích thước 44cm x 27cm x 67cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa VLC190-20, kích thước 44cm x 27cm x 67cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa VLC190-24, kích thước 44cm x 27cm x 67cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa VLC193-20, kích thước 44cm x 27cm x 67cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa VLC193-24, kích thước 44cm x 27cm x 67cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa VLC194-20, kích thước 44cm x 27cm x 67cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa VLC194-24, kích thước 44cm x 27cm x 67cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa VLC196-20, kích thước 44cm x 27cm x 67cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa VLC196-24, kích thước 44cm x 27cm x 67cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa VLC197-20, kích thước 44cm x 27cm x 67cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa VLC197-24, kích thước 44cm x 27cm x 67cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa VLC198-20, kích thước 44cm x 27cm x 67cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Vali nhựa VLC198-24, kích thước 44cm x 27cm x 67cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VALI PC (Nhựa tái sinh)- 16 INCH- MÃ HIỆU: S.O.N- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: VALI VẢI- 16 INCH- MÃ HIỆU: S.O.N- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: VALI VẢI- 20 INCH- MÃ HIỆU: S.O.N- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: VALI VẢI- 24 INCH- MÃ HIỆU: S.O.N- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Valy kéo trẻ em bằng nhựa, có lớp bằng sản phẩm dệt
may, kích thước đường chéo 45cm+/-5cm, hiệu chữ SPIDERMAN. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: Valy nhựa SB-ID2004, PC/ABS TROLLEY CASE ROVIGO CETA
ID1807, size 20''+24''+28'': 55X39X22cm, 68X48X26cm, 78X53X30cm, 03 cái/bộ,
màu bạc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN022-W20-01/ Túi loại Race Light S (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN038-W20-01/ Chi tiết ba lô Accessories Bundles (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN048-W20-01/ Ba lô loại Wizard 24+4 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN049-W20-01/ Ba lô loại Wizard 30+4 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN062-W20-01/ Túi loại Karakorum (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN066-W20-01/ Ba lô loại Pecki 10 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN067-W20-01/ Ba lô loại Pecki 14 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN070-W20-01/ Túi loại Bobby (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN071-W20-01/ Túi loại Big Bobby (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN084-W20-01/ Ba lô loại Wo Astrum EVO 55+10 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN085-W20-01/ Ba lô loại Astrum EVO 60+10 MIL (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN092-W20-01/ Túi loại Silkroad Plus (Snap-it) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN094-W20-01/ Túi loại Cruiser Bag (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN095-W20-01/ Túi loại Carbo Bag (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN101-W20-01/ Ba lô loại Aspe (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN109-SMSS21/ Ba lô loại Bike Alpin 25+5 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN131-W20-01/ Túi loại Trailmulti (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN146-W20-01/ Ba lô loại CityGo 14 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN147-SMSS21/ Ba lô loại CityGo 23 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN147-W20-01/ Ba lô loại CityGo 23 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN152-SMSS21/ Túi loại agaPET II waxed (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN155-W20-01/ Túi loại VanEssa Bag VW California (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN157-W20-01/ Ba lô loại eBack Single (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN176-W20-01/ Túi loại CityMe Bike (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN177-W20-01/ Ba lô loại CityGo Bike 23 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN190-W20-01/ Ba lô loại Puck 10 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN192-W20-01/ Chi tiết miệng túi loại Lining Comyou
Pro (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN196-W20-01/ Dây nối (chi tiết túi) loại Aqua Box
pocket fixation webbing (MIG) (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN217-W20-01/ Túi phụ (chi tiết túi) loại Backplate
Compartment Kisslegg Calf (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN272-SMSS21/ Ba lô loại SCO Pack Trail Lite Evo FR'
22/one size (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN273-SMSS21/ Ba lô loại SCO Pack Trail Lite Evo FR'
14/one size (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN296-W20-01/ Chi tiết túi loại Tool Safety Leash 1M
(xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN321-S20-01/ Túi loại Restube Classic (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN322-S20-01/ Túi loại Restube Basic (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN413-W20-01/ Chi tiết túi loại Vf Abrasion
Protection One Size (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN451-S20-01/ Túi loại Slotpack- Car Organizer (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN452-S20-01/ Túi loại Slotpack- Cooling Bag (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN453-S20-01/ Túi loại Slotpack- Trash Bin (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN461-SMSS21/ Ba lô loại Bike Alpin 32+5 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN466-W20-01/ Ba lô loại Brenta 44+6 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN469-SMSS21/ Ba lô loại Brenta 30 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN469-W20-01/ Ba lô loại Brenta 30 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN473-W20-01/ Ba lô loại Tecographic III 23 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN478-SMSS21/ Ba lô loại Moab Pro 16 II (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN519-W20-01/ Ba lô loại Tecolog III 14 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN522-SMSS21/ Ba lô loại Brenta 36+6 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN523-W20-01/ Ba lô loại Brenta 44+6 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN524-SMSS21/ Ba lô loại Bukit (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN525-SMSS21/ Ba lô loại Enmore (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN526-W20-01/ Túi loại Epoc M (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN527-SMSS21/ Túi loại eSilkroad Plus (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN527-W20-01/ Túi loại eSilkroad Plus (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN531-W20-01/ Ba lô loại Tremalzo 16 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN532-W20-01/ Ba lô loại Tremalzo 22 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN544-W20-01/ Chi tiết ba lô loại TSA Combination
(xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN559-W20-01/ Chi tiết túi loại SE Tool Safety Leash
1M, PU50 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN563-W20-01/ Túi loại Carbo Guide Bag (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN580-W20-01/ Túi loại AAT Akkutasche P1601 T (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN586-W20-01/ Túi loại Shuttle Base (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN589-S20-01/ Túi loại Restube Sport (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN625-W20-01/ Ba lô loại PETali mini II (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN628-W20-01/ Quai đeo (chi tiết túi) loại Chest belt
20 mm (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN629-W20-01/ Quai đeo (chi tiết túi) loại Chest belt
20 mm Kids (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN640-W20-01/ Túi phụ (chi tiết ba lô) loại Organizer
Kisslegg/Wolfegg Calf (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN646-W20-01/ Túi phụ (chi tiết túi) loại Zipper
Pocket Kisslegg/Wolfegg/Bodnegg Calf (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN649-S20-01/ Túi loại Restube Beach Bag Included
Buoy 50N Lite (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN666-SMSS21/ Ba lô loại Ayla 6 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN670-SMSS21/ Túi loại CityTravel 60l (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN671-SMSS21/ Túi loại CityTravel 90l (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN672-SMSS21/ Túi loại CityTravel Backpack (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN673-SMSS21/ Túi loại CityTravel Carry-On (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN674-SMSS21/ Ba lô loại Consort mini waxed (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN678-SMSS21/ Túi loại Karakorum E (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN681-SMSS21/ Ba lô loại Minnie 10 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN683-SMSS21/ Túi loại OnTour Back (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN684-SMSS21/ Túi loại OnTour Box M (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN685-SMSS21/ Túi loại OnTour Front (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN693-SMSS21/ Ba lô loại Wizard 18+4 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN694-SMSS21/ Ba lô loại Wizard 24+4 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN695-SMSS21/ Ba lô loại Wizard 30+4 (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN702-SMSS21/ Túi loại OnTour Box L (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN710-SMSS21/ Túi loại Travel Organizer S (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN711-SMSS21/ Túi loại Travel Organizer M (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN712-SMSS21/ Túi loại Trip Box S (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN713-SMSS21/ Túi loại Trip Box M (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN714-SMSS21/ Túi loại Trip Box L (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN715-SMSS21/ Túi loại Wash Bag S (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN716-SMSS21/ Túi loại Wash Bag M (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN717-SMSS21/ Túi loại Wash Bag L (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN781-W20-01/ Ba lô loại Day Pack Compact (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN800-W20-01/ Túi loại Chalk Bag Ambassador (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN808-W20-01/ Chi tiết trang trí mặt trước của ba lô
loại Cushion "Frog" (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN809-W20-01/ Chi tiết ba lô loại Backplate
Compartment Wolfegg Calf (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN811-W20-01/ Chi tiết túi loại Handle
Wolfegg/Bodnegg (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN812-W20-01/ Quai đeo (chi tiết túi) loại Hip belt
20 mm Kids (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN818-W20-01/ Túi loại Safety harness packaging Grobe
(xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN819-W20-01/ Quai đeo loại Shoulder Strap (Edelrid)
(xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN826-W20-01/ Túi loại Falesia Rope Bag (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN827-SMSS21/ Ba lô loại SCO Hipbelt Trail FR`/one
size (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN828-SMSS21/ Ba lô loại SCO Pack Trail Rocket FR'
16/one size (xk) |
|
- Mã HS 42021219: VDVN829-SMSS21/ Ba lô loại SCO Pack Trail Rocket FR'
26/one size (xk) |
|
- Mã HS 42021219: Ví bằng vải (Rig bag). 1928 010 Size 010, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 42021219: WATER BOTTLE HOLDER/ TÚI NHỎ ĐỰNG BÌNH NƯỚC WATER
BOTTLE HOLDER (xk) |
|
- Mã HS 42021219: WETBAG/ Túi vải Cotton 96% TPU 4%:WETBAG (xk) |
|
- Mã HS 42021219: WPRT/ Túi WPRT INSERT (xk) |
|
- Mã HS 42021219: WPRT/ Túi WPRT MINIMAL (xk) |
|
- Mã HS 42021291: 2002-01-6EG04/ Ba lô Satch Match Single Backpack
(45*27*19 cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021291: 2002-01-6EG09/ Ba lô SATCH PACK SINGLE BACKPACK
(45*30*22cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021291: 2002-01-6EG26/ BA LÔ SATCH SLEEK SINGLE BACKPACK
(45*28*15 cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021291: 2002-04-6EG04/ Ba lô Satch Match Single Backpack
(45*27*19 cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021291: 2002-04-6EG09/ Ba lô SATCH PACK SINGLE BACKPACK
(45*30*22cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021291: 2003-01-6EG04/ Ba lô Satch Match Single Backpack
(45*27*19 cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021291: 2003-02-6EG03/ Ba lô Ergobag Prime Single Backpack
(35*25*22 cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021291: 6EG02/1-1911-06/ BA LÔ ERGOBAG PACK SET (5 CHI TIẾT/BỘ)
(35*27.8*24.4 cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021291: 6EG02-1911-06/ Ba lô Ergobag pack set (4 chi tiết/bộ)
(35*27.8*24.4 cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021291: Balo được làm từ vật liệu dệt 100% polyeste, kích thước
(400*305)mm, đã đính chữ "Urban Life Style", TQsx, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021291: TA6480-04-001-08/ TÚI XÁCH TAY ĐỰNG GIẤY TỜ- Chất liệu
vải 100% polyester tráng PU- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 42021291: TA6565-04-001-08/ TÚI XÁCH TAY ĐỰNG GIẤY TỜ- Chất liệu
vải 100% polyester tráng PU- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 42021291: Túi thể thao Nike Sportswear Essentials ADULT UNISEX
FITNESS/WORKOUT GYM SACK SPORTS BAGS WITH OUTER SURFACE OF TEXTILE MATERIALS
OTHER- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021291: Túi xách Nike Heritage 2.0 ADULT UNISEX OTHER BACKPACK
BAG/GOLFBAG- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021291: Va li kéo có khóa số, mặt ngoài bằng nhựa+ sợi tổng
hợp, đường chéo (70-80)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: 023-0229/ Vali EDDIE BAUER-VOYAGER 3.0 HARDSIDE SPINNER
22-Small (36.5 x 26 x 59cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 072754/ Túi hộp đựng đồ dùng cá nhân bằng vải Softbag 3
klein, 072754, kích thước 41*34*33CM (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 072759/ Túi hộp đựng đồ dùng cá nhân bằng vải Softbag 3
klein, 072759, kích thước 41*34*33CM (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 072760/ Túi hộp đựng đồ dùng cá nhân bằng vải
Innentasche Tourenkoffer rechts, 072760, kích thước 36*21,7*24 CM (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 1910-ALW358/ Túi đựng hành lý treo xe (bằng vật liệu
dệt có pha nilon) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: 242616/MXB-AZLEA Túi xách nam 50% POLYURETHANE, 50%
POLYESTER Hiệu Ted Baker, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A475/ BALO (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A476/ TÚI XÁCH (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A478/ TÚI XÁCH (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A480/ TÚI ĐEO (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A481/ BALO (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A483/ TÚI XÁCH (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A494/ BALO (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A495/ BALO (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A497/ BALO (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A499/ TÚI XÁCH (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A501/ BALO (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A504/ TÚI ĐEO (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A509/ BALO (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A510/ TÚI XÁCH (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A525/ TÚI ĐEO (VẢI CHÍNH 100% POLYESTER PU GIẢ DA
52/54") (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A527/ BALO (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A528/ BALO (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A533/ TÚI XÁCH (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A536/ SẢN PHẨM TRANG TRÍ BALO (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3183A536BÓP VÍ (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 3184A004/ BALO (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 500182120/ KIT,CASE WITH WHEELS,PYRAMID (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 5HO050K17A0-4/ Balo bằng vải Polyester nhãn hiệu
CARHARTT (Trade Series Backpack) (don gia GC 2.49 USD/Pce) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: 9ST-23 Túi đựng dụng cụ bằng vải Polyester 600D, (size
L.400 x W.275 x H.90mm), dùng trong ngành linh kiện điện tử-hiệu Prokit, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: A3288/ Túi đựng dụng cụ bằng vải dệt, quy cách
95211110mm*235mm, nhãn hiệu SATA. Mới 100% (TOOL POCKET) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: AT KBB BLACK 2019/ DE7*09001 TÚI XÁCH KEMPTON BOSTON
BAG BLACK (xk) |
|
- Mã HS 42021299: AT KTBS-B 2019/ Túi Kempton Boston Bag S Black (xk) |
|
- Mã HS 42021299: AT MSBB 2020/ DR9*09002 TÚI ĐEO MILTON SLING BAG BLACK
(xk) |
|
- Mã HS 42021299: AT MTB-B 2019/ Ba lô Milton Backpack Black (xk) |
|
- Mã HS 42021299: AT-MTP2-BK/ Ba lô Milton Backpack 2 Black (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô- 100% Polyester- GO 2 BACKPACK AMBER
SEPIA/SAFFRON YELLOW. Style: 10019900-A01. Hàng mới 100%, hiệu CONVERSE. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô ASOS Design Backpack with Roll Top in Black with
Branded Patch, code: 9229471. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô- Backpack, 100% Polyester. MN OLD SKOOL III BAC
(THE SIMPSONS) FAMILY. Style: VN0A3I6RZZZ. Mới 100%, hiệu VANS. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô- Backpack, hiệu: ARCTIC HUNTER, chất liệu: vải
polyester, size: 43x31x10 cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô bằng vải có in logo công ty Qorvo. Mã hàng:
Q557.Ncc: QORVO.Hàng quà tặng nhân viên công ty. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô bằng vải nylon, mã 626160H9HFN1000, nhãn hiệu
Gucci, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô cho máy tính xách tay_mới 100%, FA706IU-H7133T
(nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô cho MTXT_ FA706IU-H7133T_mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô đeo vai làm bằng vải dệt. Hiệu: GECKO. KT:
(55*35*33.5)cm, +/-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô đeo, chất liệu bằng vải sợi polyester,
KT:(20x20x8)cm+-10%, dùng cho trẻ em, NSX: Fujian Paxdun, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô du lịch 30-40 cm, chất liệu vải/ similli, hàng
mới 100%, hiệu Pacsafe (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô dùng cho máy tính xách tay Kit- Dell Premier Slim
Backpack 15 PE1520PS Fits most laptops up to 15" SnP,(21362513.3) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô dùng cho trẻ em bằng sợi tổng hợp kết hợp nhựa.
Kích thước đường chéo (25- 30)cm +/-10%.NSX: Ningbo Jumbo-Home Trading Co.,
Limited. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô đựng máy tính xách tay LENOVO TP 15.6 BASIC
BACKPACK (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô học sinh bằng vải, size: 30*40cm, không nhãn hiệu
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô học sinh BLCG708-T/G, kích thước 72cm x 45cm x
58cm, thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô học sinh BLH667- SG/ST, kích thước 72cm x 45cm x
60cm, thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô học sinh BLH727-SG/ST, kích thước 72cm x 45cm x
58cm, thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô học sinh BLK684- SG/ST, kích thước 72cm x 45cm x
60cm, thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô học sinh BLTEEN737, kích thước 72cm x 45cm x
58cm, thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô học sinh BLTT759, kích thước 72cm x 45cm x 60cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô học sinh, Chất liệu: Polyester, khích thước
42*31*14, NSX Hunan Toby Bear Source Manufacturer, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô học sinhBLCG777-SG, kích thước 72cm x 45cm x
60cm, thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Viet Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô kiểu cho nữ chất liệu PU hiệu LYN, LADIES
BACKPACKS PU, style HEARTBEAT MINI BACKPACK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô laptop BLLT649-14, kích thước 72cm x 45cm x 58cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô laptop BLLT681-15, kích thước 72cm x 45cm x 58cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô laptop BLLT701-14, kích thước 72cm x 45cm x 58cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô laptop BLLT732-14, kích thước 72cm x 45cm x 60cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô laptop BLLT743-14, kích thước 72cm x 45cm x 62cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô laptop BLLT750-14, kích thước 72cm x 45cm x 69cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô laptop BLLT775-14, kích thước 72cm x 45cm x 60cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô laptop BLTEEN688, kích thước 72cm x 45cm x 77cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô Lenovo (mới 100%) ThinkPad 15.6" Basic
Backpack,(PO#SFLNV20-321)_4X40K09936 (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô Lenovo 15.6-inch Commuter
Backpack,(PO#SFLNV20-309)_4X40U45347 (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô- M OLD SKOOL III BACKPACK. Style: VN0A3I6R85W.
Material: 100% Polyester. Mới 100%, hiệu VANS (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô máy tính_mới 100%, HP Essential Backpack
15.6_H1D24AA (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô- W KARINA MINI BACKPACK. Style: VN0A4SBKZLF.
Material: 100% Cotton. Mới 100%, hiệu VANS (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô- W REALM BACKPACK. Style: VN0A3UI6BLK. Material:
100% Polyester. Mới 100%, hiệu VANS (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Ba lô- W STREET SPORT REALM BACKPACK. Style:
VN0A49ZJZK4. Material: 100% Polyester. Mới 100%, hiệu VANS (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BA LÔ-Chất liệu: MAIN (OUTER LAYER): 70% COTTON, 30%
POLYESTER; TRIMS: 100% PU; LINING: 100% POLYESTER-Hiệu: TYPO-Mã hàng: 145735.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BA5190-410/ Ba lô thể thao BA5190-410 size 14*19*11
inch (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Balo 100% polyester, kích thước 38cm x 27cm x 15cm-
BAH20-BACKPACK, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Balo 40x25x14cm bằng vải 100% polyester BACKPACK, không
nhãn hiệu, in logo GCS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Balo bằng vải 100% Polyester, kích thước 40x25x14cm,
không nhãn hiệu- WBU20-BACK PACK [RISING STAR], hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Balo du lịch, kích thước dài 46 cm, mới 100%, hiệu
Pacsafe (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Balo dựng máy tính xách tay hiệu Dell-Dell Pro Backpack
15 (PO1520P), Part No:460-BCMN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Balo Edge, Grey- Bagpack Edge, Grey (Hàng FOC) (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Balo học sinh bằng vải, kích thước: 30*40cm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Balo học sinh size: 30*40cm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Balo Lenovo (mới 100%) 15.6-inch Laptop Casual Backpack
B210 Black,(PO#SFLNV20-329)_4X40T84059 (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Balô Lenovo (mới 100%) ThinkPad Professional 15.6"
Backpack,(PO#SFLNV20-329)_4X40Q26383 (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Balo Lenovo 15.6-inch Laptop Casual Backpack B210
Black,(PO#SFLNV20-291)_4X40T84059 (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BALÔ mẫu bằng vải nylon tráng PU. Hàng mới 100% (Hàng
mẫu không có giá trị thương mại) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Balo màu đen.Chất liệu 100% Nylon. Hàng mới 100%. Hiệu
Alyx. Code AAUBA0001FA01 (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Balo nữ bằng PVC, nhãn hiệu: M.O.I. Kích thước: 30cm x
40 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Balo trẻ em cánh ác ma bằng vải, 30 x 14 x 43 cm, hiệu
Minigood (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Balo xe hơi nhỏ (màu xanh dương) bằng vải, 30 x 14 x 43
cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Balo, nhãn hiệu ATM, chất liệu vải 1680D PVC Nylon
Oford, 50 cái/ bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Bao đựng cùm giàn giáo TC-BS1139, nhãn hiệu: ADTO
Group, dùng cho nhà máy sản xuất xi măng, nhà sx: Beijing Dama, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BBKEBP15-BVM polyester computer backpack (balo chống
sốc dùng cho laptop, kích thước:65*52*40 cm, hiệu TUCANO, 100% ECO polyester
(chất liệu thân thiện môi trường).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BBML-583-00/ balo da PU có logo kim loại trên nắp (kèm
đệm trẻ em túi phụ và hộp nhựa), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: BBML-584-00/ balo da PU xám có logo kim loại trên nắp,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: BKBZ17-B polyester computer backpack (balo chống sốc
dùng cho laptop, kích thước: 68*50*42 cm, hiệu TUCANO, 100% ECO polyester
(chất liệu thân thiện môi trường).Hàng mới 100%.Hàng mẫu. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BKBZ17-BK polyester computer backpack (balo chống sốc
dùng cho laptop, kích thước: 68*50*42 cm, hiệu TUCANO, 100% ECO polyester
(chất liệu thân thiện môi trường).Hàng mới 100%. Hàng mẫu. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BKEBC15-BG polyester computer backpack (balo chống sốc
dùng cho laptop, kích thước:65*50*34 cm, hiệu TUCANO, 100% ECO polyester
(chất liệu thân thiện môi trường).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BKEBC15-BKVM polyester computer backpack (balo chống
sốc dùng cho laptop, kích thước: 65*50*34 cm, hiệu TUCANO, 100% ECO polyester
(chất liệu thân thiện môi trường).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BKEBL14-BVM polyester computer backpack (balo chống sốc
dùng cho laptop, kích thước: 68*50*42 cm, hiệu TUCANO, 100% ECO polyester
(chất liệu thân thiện môi trường).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BKEBL14-BZ polyester computer backpack (balo chống sốc
dùng cho laptop, kích thước: 68*50*42 cm, hiệu TUCANO, 100% ECO polyester
(chất liệu thân thiện môi trường).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BKEBN15-BKG polyester computer backpack (balo chống sốc
dùng cho laptop, kích thước: 62*48*35 cm, hiệu TUCANO, 100% ECO polyester
(chất liệu thân thiện môi trường).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BKEBP15-BG polyester computer backpack (balo chống sốc
dùng cho laptop, kích thước: 65*52*38 cm, hiệu TUCANO, 100% ECO polyester
(chất liệu thân thiện môi trường).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BKLP14-BS polyester computer backpack (balo chống sốc
dùng cho laptop, kích thước: 63*43*43 cm, hiệu TUCANO, 100% ECO polyester
(chất liệu thân thiện môi trường).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BKLP14-G polyester computer backpack (balo chống sốc
dùng cho laptop, kích thước: 63*43*43 cm, hiệu TUCANO, 100% ECO polyester
(chất liệu thân thiện môi trường).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BKMAR15-AGS-B polyester computer backpack (balo chống
sốc dùng cho laptop, kích thước: 63*52*37 cm, hiệu TUCANO, 100% ECO polyester
(chất liệu thân thiện môi trường).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BKMAR15-AGS-BK polyester computer backpack (balo chống
sốc dùng cho laptop, kích thước: 63*52*37 cm, hiệu TUCANO, 100% ECO polyester
(chất liệu thân thiện môi trường).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Bộ 2 thùng hông xe máy Shad SH35 bằng nhựa (dùng để
đựng đồ, gắn bên hông baga)qui cách:38 x 49 x 30cm, dùng cho xe máy, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Bộ Ba Lô du lịch làm bằng vải bạt PVC (1 ba lô lớn và 6
túi nhỏ),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Bộ hộp đựng đồng hồ bằng nhựa dùng trong cửa hàng
thương hiệu Richard Mille, kích thước 16.5 x21 x 9.5 cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Bộ vali 430*670+350*560, một bộ gồm 2 cái,1 cái kích
thước 430*670mm,1 cái kích thước 350*560mm,bằng nhựa, nhà sản xuất Guangxi
Pingxiang Huadong.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Bộ vali bằng nhựa,mặt trong bằng vải(1 bộ gồm1 vali
loại 20 inch kt (48-51)cmx36cmx24cm+-5cm và1 vali loại 24 inch
kt(57-61)cmx42cmx27cm+-5cm),NSX:GUANGXI YONGHONG IMPORT&EXPORT TRADE,mới
100%,do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Bộ vali kéo (MERCURY) bằng nhựa, chất liệu ABS loại
chất lượng cao, khóa số TSA, gồm 2 chiếc/ bộ, kích thước: size: 20 inch, 24
inch. Nhãn hiệu: Glossy Diamond. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Bộ vali kéo (SPRING) bằng nhựa, chất liệu ABS loại chất
lượng cao, khóa số TSA, gồm 2 chiếc/ bộ, kích thước: size: 20 inch, 24 inch.
Nhãn hiệu: Glossy Diamond. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Bóp đựng viết bằng simili BD-814 (simili) kích thước
240*90*45 mm, hiệu xiaolingjing, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: BT2005001/ Vali đựng dụng cụ bề mặt ngoài bằng nhựa
47x35x17cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: BT2005002/ Vali đựng dụng cụ bề mặt ngoài bằng nhựa
47x35x17cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Cặp CLEAN BAG, kích thước 35*45*20, chất liệu nhựa,
dùng để đựng đồ cho nhân viên kỹ thuật đi vào trong các xưởng sản xuất, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Cặp CNV382-15, kích thước 72cm x 45cm x 79cm, thương
hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Cặp CNV395, kích thước 72cm x 45cm x 58cm, thương hiệu
Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Cặp CNV398-15, kích thước 72cm x 45cm x 59cm, thương
hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Cặp CNV400-15, kích thước 72cm x 45cm x 60cm, thương
hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Cặp đựng tài liệu mã hàng 6626, kích thước 235*303mm,
hãng sản xuất Guangdong Sheng Qi Technology Inc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Cặp học thêm, bằng plastic, kích thước: 250*340*0.6mm,
hiệu CLASSMATE, mã CL-SB102. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Cặp không khóa 40-60 cm, chất liệu vải/ similli, hàng
mới 100%, hiệu Pacsafe (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Cặp túi đeo chéo bằng vật liệu dệt tráng phủ nhựa. Kích
thước đường chéo (35-45)cm +/-10%.NSX: Cangnan Janwa Bags Factory. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42021299: Cặp xách nam chất liệu vải không dệt, kích thước đường
kính chéo 45cm+-10%, NSX: Ponasoo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: CHIO BAG/ Túi xách vải 100% nylon tráng PU
58"-60" (36X33X12) cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: CI20060001/ Túi đựng dụng cụ bề mặt ngoài bằng vải
Polyester 28x22x7cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: CI20060003/ Túi đựng dụng cụ bề mặt ngoài bằng vải
Polyester 39x32cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: CI20060009/ Túi đựng dụng cụ bề mặt ngoài bằng vải
Polyester 94x30x7cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: CI20060010/ Túi đựng dụng cụ bề mặt ngoài bằng vải
Polyester 50x36x20cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: CI20060011/ Túi đựng dụng cụ bề mặt ngoài bằng vải
Polyester 36x20x48cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: CI20060012/ Túi đựng dụng cụ bề mặt ngoài bằng vải
Polyester 32x18x12cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: CI20060013/ Túi vách ngăn đựng dụng cụ bề mặt ngoài
bằng vải Polyester 51.5x27.5x13.5cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: CI20060019/ Túi đựng dụng cụ bề mặt ngoài bằng vải
Polyester 41.5x18x27cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: CI20063001/ Túi đựng dụng cụ bề mặt ngoài bằng vải
Polyester 94x30x7cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: CI20063012/ Túi đựng dụng cụ bề mặt ngoài bằng vải
Polyester 28x22x7cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: CI20065012/ Túi đựng dụng cụ bề mặt ngoài bằng vải
Polyester 31x20x48cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: CI20065017/ Túi đựng dụng cụ bề mặt ngoài bằng vải
Polyester 36x20x48cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: COMET/ Va li bằng vải (Mặt ngoài bằng vật liệu dệt)
(nhãn hiệu Parkland) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: CTC-102/ Flux Tool Cover (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Dây đai vali 75-150 cm, hàng mới 100%, hiệu Pacsafe
(nk) |
|
- Mã HS 42021299: DF473A/ Túi xách DF-473 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: DH446/ Túi xách DH-446 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: DH450/ Túi xách DH-450 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: DH451/ Túi xách DH-451 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: DH452/ Túi xách DH-452 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: DH457/ Túi xách DH-457 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: DIPO-624-00/ Balo vải trần bông màu đen (kèm hộp nhựa
và 2 túi phụ), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: F2015BA1203U/15/ Ba lô (xk) |
|
- Mã HS 42021299: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: ba
lô (xk) |
|
- Mã HS 42021299: HERSCHEL_CARRY ON/ VALI HERSCHEL TRADE CARRY ON-S
(54.5*35.5*23cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: HERSCHEL_LARGE/ VALI HERSCHEL TRADE LARGE- XL
(86.5*45.75*31.5cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: HERSCHEL_MEDIUM/ VALI HERSCHEL TRADE MEDIUM-L
(73.6*43*30.5cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: HERSCHEL_MINI/ VALI HERSCHEL TRADE MINI (22.5*15*9.5cm)
(xk) |
|
- Mã HS 42021299: HERSCHEL_SMALL/ VALI HERSCHEL TRADE SMALL-M
(58.5*38*23cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Highland Carry On/ Va li bằng vải (Mặt ngoài bằng vật
liệu dệt) (nhãn hiệu Herschel) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Highland Carry-On Large/ Va li bằng vải (Mặt ngoài bằng
vật liệu dệt) (nhãn hiệu Herschel) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Highland Large/ Va li bằng vải (Mặt ngoài bằng vật liệu
dệt) (nhãn hiệu Herschel) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Highland Medium/ Va li bằng vải (Mặt ngoài bằng vật
liệu dệt) (nhãn hiệu Herschel) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Highland Small/ Va li bằng vải (Mặt ngoài bằng vật liệu
dệt) (nhãn hiệu Herschel) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: HLW793- Túi đeo cho bé hình con khỉ, size
290*160*300mm, hiệu Lock&Lock (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Hòm (rương) có khung bằng nhôm, các vách bằng nhựa,
kích thước 68*57*70cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Hộp đựng bảo vệ dụng cụ hiệu PELICAN 7608, chất liệu
mặt ngoài bằng plastic, Size:(6.7x4.45x2.25)inch. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Hộp đựng dây buộc tóc bằng nhựa, cỡ (15x9x1)cm đến
(18x16x2,5)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Hộp đựng đồ cơ khí bằng nhựa (rỗng), kích thước (50x34
x 13)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Hộp đựng đồ nữ trang bằng nhựa, kích thước (10x6x4)cm,
hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Hộp đựng đồ trang điểm bằng nhựa kết hợp sắt mạ,
KT(16x27x21)cm+/-5 cm, NSX: Yiwu Nanze E-Commerce Co., Ltd. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42021299: Hộp đựng đồ trang sức bằng nhựa, tay cầm, khóa bằng sắt
mạ. Ký hiệu: B202-J. KT: (28*19*18)cm +/-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Hộp đựng đồng hồ bằng nhựa thương hiệu Richard Mille,
kích thước 30x19x15 cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Hộp đựng đồng hồ để du lịch, nhãn hiệu Richard Mille,
kích thước 5x15cm, mới 100%, hàng nội bộ không thanh toán (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Hộp đựng đồng hồ đeo tay vỏ bìa hiệu Seiko, mới 100%,
kích thước 10x10x8cm (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Hộp đựng kính, mới 100%, chất liệu nhựa, bọc da hoặc
vải, mã hàng ASANOHA RE, ASANOHA BK (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Hộp đựng mỹ phẩm bằng nhựa tổng hợp dạng bầu dục kt
(35x10x33)cm+-10%, NSX: Wenzhou Hongyun Display Products Co., Ltd, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42021299: Hộp nhựa đồ trong ô tô bằng nhựa, cỡ (30x20x15)cm đến
(40x30x25)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Hộp nhựa đựng đồ mỹ phẩm trang điểm, có gắn gương soi.
Ký hiệu: 5231. KT: (28*22*38)cm +/-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Independent Wheelie Outfitter 120L/ Va li bằng vải (Mặt
ngoài bằng vật liệu dệt) (nhãn hiệu Herschel) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: LRG-NYL-BLK-2001/ Vali AWAY, kích thước: 19.50 X 29.00
X 11.00" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: LRG-NYL-BLK-2002/ Vali, AWAY, kích thước: 19.50 X 29.00
X 11.00"" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: LRG-NYL-BLU-2001/ Vali, AWAY, kích thước: 19.50 X 29.00
X 11.00"" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: LRG-NYL-BLU-2002/ Vali AWAY, kích thước: 19.50 X 29.00
X 11.00" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: LRG-NYL-BLU-2003/ Vali, AWAY, kích thước: 19.50 X 29.00
X 11.00"" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: LRG-NYL-GRN-2001/ Vali AWAY, kích thước: 19.50 X 29.00
X 11.00" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: LRG-NYL-GRN-2002/ Vali, AWAY, kích thước: 19.50 X 29.00
X 11.00"" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Mẫu ba lô thể thao 100% polyester mã 3033B235 (có in
Sample).Hàng mới 100% HIỆU ASICS (nk) |
|
- Mã HS 42021299: MED-NYL-BLK-2001/ Vali, AWAY, kích thước: 18.50 X 26.00
X 11.00" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: MED-NYL-BLK-2002/ Vali AWAY, kích thước: 18.50 X 26.00
X 11.00" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: MED-NYL-BLK-2003/ Vali, AWAY, kích thước: 18.50 X 26.00
X 11.00" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: MED-NYL-GRN-2001/ Vali, AWAY, kích thước: 18.50 X 26.00
X 11.00" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: MED-NYL-GRN-2002/ Vali AWAY, kích thước: 18.50 X 26.00
X 11.00" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: MED-NYL-GRN-2003/ Vali, AWAY, kích thước: 18.50 X 26.00
X 11.00" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: MINI LAPTOP BAG CONTRAST ZIPPER/ TÚI (100% Polyester)
(xk) |
|
- Mã HS 42021299: NBCO-NYL-BLU-2001/ Vali, AWAY, kích thước: 15.00 X
24.00 X 9.50" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: NBCO-NYL-BLU-2002/ Vali AWAY, kích thước: 15.00 X 24.00
X 9.50" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: NCAR-NYL-BLK-2001/ Vali AWAY, kích thước: 14.00 X 22.00
X 9.00" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: NCAR-NYL-BLU-2001/ Vali AWAY, kích thước: 14.00 X 22.00
X 9.00" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: NCAR-NYL-GRN-2001/ Vali AWAY, kích thước: 14.00 X 22.00
X 9.00" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: NCAR-NYL-GRN-2002/ Vali, AWAY, kích thước: 14.00 X
22.00 X 9.00" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Nguyên phụ liệu may- Túi xách bằng nhựa kích thước
260mmx370mmx40mm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: NK157.1/ Túi vải làm bằng vải(BA5839-120) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: NK20224.4/ Túi vải làm bằng vải(CV5891-605) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: NK2031.6/ Túi vải làm bằng vải(CV5891-491) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: NK204.6/ Túi vải làm bằng vải(BA6027-077) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: NK3012.9/ Túi vải làm bằng vải(BA6171-010) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: PBCB-623-00/ balo da PU phối vải cát có túi vòm khóa
mặt trước (kèm hộp nhựa và đệm trẻ em), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Phụ kiện của máy hút áp lực âm:Túi mang máy di động,
chất liệu: vải dệt, mã hàng: 32888, nsx: Lohmann & Rauscher GmbH. Mới
100%. Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 42021299: PIQ022B161A0-1/ Balo bằng vải polyester nhãn hiệu
PIQUADRO (Zaino porta pc 15,6 tessuto e sintetico- KPMG. Đơn giá GC: 4.5$)
(xk) |
|
- Mã HS 42021299: SA ALB-1/ GG7*29001 Ba lô Allosse Black Ink (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SA Calician 2019/ DQ3*09001 Ba lô Calician (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SA CTNB-2/ DQ4*09001 Ba lô Caritani Black (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SA CTNG-2/ DQ4*08001 Ba lô Caritani Grey (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SA MRL-2/ DQ2*09001 Ba lô Marron L Black (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SA MRM-2/ DQ2*09002 Ba lô Marron M Black (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SERT (2XL)/ Dây nịt làm bằng dây đai (144 X 3.8) cm
(xk) |
|
- Mã HS 42021299: SERT BELT (3XL)/ Dây nịt làm bằng dây đai (153 X 3.8)
cm (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SERT BELT (L)/ Dây nịt làm bằng dây đai (127 X 3.8) cm
(xk) |
|
- Mã HS 42021299: SERT BELT (M)/ Dây nịt làm bằng dây đai (117 X 3.8) cm
(xk) |
|
- Mã HS 42021299: SERT BELT (XL)/ Dây nịt làm bằng dây đai (140 X 3.8) cm
(xk) |
|
- Mã HS 42021299: SERT GC-01/ Túi đeo vải 100% nylon tráng PU
58"-60"(17X5X3)CM (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SHERPA FLEECE BACKPACK/ BA LÔ#VAI WOOL (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP0621/ Vali HH0102-W20 hiệu Helly Hansen, sản phẩm mới
100%, 70x35x28(cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP0622/ Vali HH0103-W20 hiệu Helly Hansen, sản phẩm mới
100%, 91x42x27(cm) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP0860/ Túi dành cho học sinh có mặt ngoài bằng vật
liệu dệt (vải) TRAVELER BKPK, kích thước: 35.5x38x15.4 cm, nhãn hiệu
LeSportsac, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP0861/ Túi dành cho học sinh có mặt ngoài bằng vật
liệu dệt (vải) 3 ZIP CONV. BKPK, kích thước: 37.3x33x11.5 cm, nhãn hiệu
LeSportsac, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP0862/ Túi dành cho học sinh có mặt ngoài bằng vật
liệu dệt (vải) BASIC BACKPACK, kích thước: 38.81x31.75x19.05 cm, nhãn hiệu
LeSportsac, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP0888/ Túi dành cho học sinh có mặt ngoài bằng vật
liệu dệt (vải) LARGE EASY TOTE, kích thước: 33.66 x 36.2 x 20.92 cm, nhãn
hiệu: LeSportsac, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1640/ Va li: EC0A34P5 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1641/ Va Li: EC0A34P6 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1642/ Va Li: EC0A34PA (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1643/ Va Li: EC0A34PO (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1646/ Va li: EC0A3CWE (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1647/ Va Li: EC0A3CWG (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1648/ Va Li: EC0A3CWI (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1649/ Va Li: EC0A3CWJ (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1650/ Va Li: EC0A3CWM (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1651/ Va Li: EC0A3CWN (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1652/ Va Li: EC0A3CWO (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1662/ Va li: EC0A3XV2 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1663/ Va li: EC0A3XV3 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1664/ Va li: EC0A3XV4 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1665/ Va li: EC0A3XV5 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1666/ Va li: EC0A3XV6 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1667/ Va li: EC0A3XV7 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1669/ Va li: EC0A3XV9 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1670/ Va li: EC0A3XVA (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1671/ Va li: EC0A3XVB (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1704/ Va li: EC0A4P5N (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1705/ Va li: EC0A4P5O (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1707/ Va li: EC0A4P5S (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1708/ Va li: EC0A4P5T (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1709/ Va li: EC0A4P5V (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1759/ Va li: EC0A4P5Q (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1825/ Va Li: EC0A34PB (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1846/ Ba lô: First Zip 8 L (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1851/ Túi đeo: Tasch Pouch 1 L (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1852/ Túi đeo: Tasch Pouch 2 L (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1864/ Túi đeo: Tasch Pouch Melange 2 L (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1920/ Túi đeo Seon Pouch 2L (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1926/ Va li: EC0A3XUX (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1927/ Va li: EC0A3XUZ (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1928/ Va li: EC0A3XUY (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1929/ Va li: EC0A3XV1 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP1931/ Va Li: EC0A3CWK (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2067/ Va li: EC0A34P8 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2071/ Va Li: EC0A3CWP (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2072/ Va li: EC0A3XVQ (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2073/ Va li: EC0A3XVS (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2236/ Va Li: EC0A3CWL (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2324/ Vali: EC0A34PQ (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2339/ Va li: EC0A3XVR (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2340/ Va li: EC0A3ZRM (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2576/ Túi xách: ACTON (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2600/ Túi xách: Xeron Messenger 14 L (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2601/ Túi đeo: Xeron Sacoche 2 L (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2602/ Va li: TRANVERZ M (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2603/ Va li: TRANVERZ L (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2605/ Va li: TRANS4 CNNCT S (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2607/ Va li: TRANS4 CNNCT L (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2608/ Va li: TRANS4 L (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2609/ Va li: STRAPVERZ S (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2612/ Va li: TRANS4 S (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2613/ Va li: TRANVERZ S (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2643/ Va li: EC0A3CWD (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2697/ Va li: LEATHERFACE L + (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2699/ Va li: TRAF'IK 4 S (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2700/ Va li: TRANS4 M (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2701/ Va li: TRANVERZ CNNCT S (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2704/ Va li: STRAPVERZ M (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2706/ Va li: Tranverz CNNCT L (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2711/ Va li: EC0A528O (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2712/ Va li: EC0A528P (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2713/ Va li: EC0A528Q (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2714/ Va li: EC0A528R (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2715/ Va li: EC0A528S (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2716/ Va li: EC0A528T (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2717/ Va li: EC0A528U (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP2820/ Va li: TRANVERZ CNNCT M (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3155/ Ba lô: Xeron 15 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3156/ Ba lô: Xeron 20 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3157/ Ba lô: Xeron 25 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3158/ Ba lô: Xeron 30 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3159/ Va li: TRAF'IK 4 M (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3160/ Va li: TRAF'IK 4 L (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3248/ Va li: EC0A5EJP (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3249/ Va li: EC0A5EJR (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3251/ Va li: EC0A5EJT (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3256/ Va li: EC0A5EK4 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3257/ Va li: EC0A5EK5 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3258/ Va li: EC0A5EK6 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3259/ Va li: EC0A5EK7 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3260/ Va li: EC0A5EK8 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3261/ Va li: EC0A5EK9 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3262/ Va li: EC0A5EKX (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3266/ Va li: EC0A5EJQ (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3270/ Va li: TRANZDUFFEL 4 S (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3274/ Va li: DOUBLE TRANVERZ S (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3275/ Va li: DOUBLE TRANVERZ M (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3276/ Va li: DOUBLE TRANVERZ L (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3288/ Túi đeo: Tasch Pouch 3 L (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP3318/ Va li: ACCONA 26 (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP5440/ Ba lô:: CER01A0S (NHÃN HIỆU: MUJI,100% POLY)
(xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP5467/ Túi xách: ABUYS20053, Nhãn hiệu
"ADIDAS" (100% POLY) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP5547/ Túi đeo: S2015BA2002U, Nhãn hiệu
"ADIDAS" (100% POLY) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP5615/ Va li: TXM6047S20, Nhãn hiệu "ADIDAS"
(100% POLY) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP5744/ Va li: 3033A485 (NHÃN HIỆU: ASIC,100%POLY) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP6472/ Túi xách: ABUYS20052, Nhãn hiệu
"ADIDAS" (100% POLY) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP6475/ Ba Lô: F2015CA4402K, Nhãn hiệu
"ADIDAS" (100% POLY) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP6480/ Ba Lô: F20AOBA210, Nhãn hiệu "ADIDAS"
(100% POLY) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP6505/ Ba Lô: F2015CA4401K, Nhãn hiệu
"ADIDAS" (100% POLY) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP6520/ Ba Lô: F2015BA1414U, Nhãn hiệu
"ADIDAS" (100% POLY) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP6528/ Ba Lô: F2015BA2001U, Nhãn hiệu
"ADIDAS" (100% POLY) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP6537/ Ba Lô: F20AOBA500, Nhãn hiệu "ADIDAS"
(100% POLY) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP6728/ Ba lô: F203CSIUB29, Nhãn hiệu
"ADIDAS" (100% POLY) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP6873/ Va li:A3C9-ROLLING THUNDER- 36 / Nhãn hiệu TNF
/ 80% Vải Polyester, 20% Vải Nylon (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP6874/ Va li:A3C9-ROLLING THUNDER- 30 / Nhãn hiệu TNF
/ 80% Vải Polyester, 20% Vải Nylon (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP6875/ Va li:A3C9-ROLLING THUNDER- 22/ "Nhãn
hiệu: THE NORTH FACE" / 80% Vải Polyester, 20% Vải Nylon (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP6958/ Túi xách:Arcane Brief / Nhãn hiệu OSPREY / 100%
Poly Recycle (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP6959/ Ba lô:Arcane Laptop Sleeve 13 / Nhãn hiệu
OSPREY / 100% Poly Recycle (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP6960/ Ba lô:Arcane Laptop Sleeve 15 / Nhãn hiệu
OSPREY / 100% Poly Recycle (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7071/ Va li:ROLLING THUNDER- 22/ "Nhãn hiệu: THE
NORTH FACE" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7072/ Va li:ROLLING THUNDER- 30/ "Nhãn hiệu: THE
NORTH FACE" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7073/ Va li:ROLLING THUNDER- 36/ "Nhãn hiệu: THE
NORTH FACE" (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7133/ Túi xách: Bar Bag,nhan hieu RAP,poly (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7173/ Ba lô:3013A171"NHÃN HIỆU: ASIC" 80%
NYLON &20% SPANDEX (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7174/ Túi đeo:3013A178"NHÃN HIỆU: ASIC" 30%
NYLON &70% POLY (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7175/ Túi đeo:3013A177"NHÃN HIỆU: ASIC" 30%
NYLON &70% POLY (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7199/ Ba lô:Transporter CO Bag / Nhãn hiệu OSPREY /
100% Nylon (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7200/ Ba lô:Transporter GCO Bag / Nhãn hiệu OSPREY /
100% Nylon (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7354/ Ba lô:Ducan Spine 28-35/ "Nhãn hiệu:
MUT" / 30% Polyester, 70% Nylon (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7355/ Ba lô:Ducan Spine 28-35 Women/ "Nhãn hiệu:
MUT" / 30% Polyester, 70% Nylon (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7356/ Ba lô:Ducan Spine 50-60/ "Nhãn hiệu:
MUT" / 30% Polyester, 70% Nylon (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7357/ Ba lô:Seon Cargo 35 L/ "Nhãn hiệu:
MUT" / 70% Polyester, 30% Nylon (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7358/ Ba lô:Seon Transporter 26/ "Nhãn hiệu:
MUT" / 70% Polyester, 30% Nylon (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7359/ Ba lô:Seon Shuttle 22 L/ "Nhãn hiệu:
MUT" / 70% Polyester, 30% Nylon (xk) |
|
- Mã HS 42021299: SP7360/ Ba lô:Seon 3-Way 18 L/ "Nhãn hiệu:
MUT" / 70% Polyester, 30% Nylon (xk) |
|
- Mã HS 42021299: ST-5302 Túi đựng dụng cụ bằng vải Polyester 600D, size
(L.410 x W.230 x H.300)mm, dùng trong ngành linh kiện điện tử-hiệu Prokit,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: STARTTID CN 17/ Túi xách_STARTTID cabin bag on wheels
(34x18x48cm). NLC: Vải Polyester. (xk) |
|
- Mã HS 42021299: STARTTID_CN 20/ Túi xách_STARTTID cabin bag on wheels
(34x18x48cm). NLC: Vải Polyester. (xk) |
|
- Mã HS 42021299: TA1959-05-006-08/ TÚI CÓ KHUNG TAY NẮM KÉO- Chất liệu
vải 100% polyester tráng PU- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 42021299: TA1959-05-007-08/ TÚI CÓ KHUNG TAY NẮM KÉO- Chất liệu
vải 100% polyester tráng PU- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 42021299: TA1959-05-008-08/ TÚI CÓ KHUNG TAY NẮM KÉO- Chất liệu
vải 100% polyester tráng PU- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 42021299: TA1964-05-004-08/ TÚI CÓ KHUNG TAY NẮM KÉO- Chất liệu
vải 100% polyester tráng PU- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 42021299: TA1964-05-005-08/ TÚI CÓ KHUNG TAY NẮM KÉO- Chất liệu
vải 100% polyester tráng PU- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 42021299: TA1964-05-006-08/ TÚI CÓ KHUNG TAY NẮM KÉO- Chất liệu
vải 100% polyester tráng PU- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 42021299: TA6666-04-000-08/ TÚI DU LỊCH CÓ TAY NẮM KÉO- Chất liệu
vải 100% polyester tráng PU- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 42021299: TA6762-04-000-08/ TÚI DU LỊCH CÓ TAY NẮM KÉO- Chất liệu
vải 100% polyester tráng PU- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 42021299: TA6810-04-001-08/ TÚI DU LỊCH CÓ TAY NẮM KÉO- Chất liệu
vải 100% polyester tráng PU- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 42021299: TA6856-04-001-08/ TÚI DU LỊCH CÓ TAY NẮM KÉO- Chất liệu
vải 100% polyester tráng PU- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 42021299: TA6886-04-004-08/ TÚI HÌNH CHỮ NHẬT ĐỰNG GIẤY TỜ- Chất
liệu vải 100% polyester tráng PU- nhãn hiệu TATONKA (xk) |
|
- Mã HS 42021299: TA7779-84-003-08/ TÚI CÓ KHUNG TAY NẮM KÉO- Chất liệu
vải 100% polyester tráng PU- nhãn hiệu TASMANIAN TIGER (xk) |
|
- Mã HS 42021299: TCC 30"/ Túi xách vải 100% nylon tráng PU
58"-60"(30") (xk) |
|
- Mã HS 42021299: TCC 36"/ Túi xách vải 100% nylon tráng PU
58"-60"(36") (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Thùng đựng đồ 2 tầng tay cầm gỗ (lục) bằng vải, 40 x 30
x 20 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Thùng đựng đồ tay cầm gỗ cỡ lớn bằng vải, 40 x 30 x 20
cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Thùng hông xe máy Shad SH23 bằng nhựa (dùng để đựng đồ,
gắn bên hông baga) qui cách:49.2 x 34.5 x 26.5cm, dùng cho xe máy, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Thùng xe máy Shad SH29 màu đen bằng nhựa(dùng để đựng
đồ, gắn trên baga) qui cách:40 x30 x 38cm dùng cho xe máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Travel Cordura Highland Carry On/ Va li bằng vải (Mặt
ngoài bằng vật liệu dệt) (nhãn hiệu Herschel) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: TSB913EU/ Balo dùng đựng laptop, kích thước 15.6inch,
hiệu TARGUS City Smart, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi (ba lô) đeo vai cho y tế, Model 5110,không nhãn
hiệu, nhà sản xuất Ferno hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi bằng vải 100% polyerter phủ nhựa PVC, kích thước
130x40x5 cm, mã DS8399A, hiệu DEMON. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi bằng vải nylon, mã 625598H9HAN1000, nhãn hiệu
Gucci, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi bao tử D1 Fanny Pack, hiệu: WANDRD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi Canvas 100% polyester kích thước: 46.5x42cm nhà sản
xuất H&N hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi Canvas có dây rút100% polyester kích thước:
28x17.5cm nhà sản xuất H&N hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi CCG394-SG/ST, kích thước 72cm x 45cm x 60cm, thương
hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi chống sốc laptop 14 inch, mặt ngoài bằng vật liệu
dệt, eValu, LMP-T002A, đen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi CNV396, kích thước 72cm x 45cm x 60cm, thương hiệu
Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi CNV397, kích thước 72cm x 45cm x 60cm, thương hiệu
Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi CNV399-14, kích thước 72cm x 45cm x 60cm, thương
hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi công sở thời trang đơn sắc (màu xanh lá) bằng PU,
15 x 20 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi dây rút 100% polyester kích thước 39,5 x 33,5 cm,
không nhãn hiệu- STK20-DRAWSTRING BAG, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi dây rút đựng bóng rổ BA02010 chất liệu
Polyeste.nhãn hiệu: PEAK.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đeo chéo- 100% Polyester- CROSS BODY 2 DARK
MOSS/OLIVE. Style: 10019909-A02. Hàng mới 100%, hiệu CONVERSE. (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đeo chéo 2 in 1 (hồng) bằng PU, 23.5 x 27.5 x 13
cm, hiệu MINIGOOD (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đeo chéo cổ điển (màu xanh lá) bằng PU, 15 x 20 cm,
hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đeo chéo dâu tây bằng PU, 15 x 20 cm, hiệu Minigood
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đeo chéo màu be. Chất liệu 100% nylon. Hàng mới
100%. Hiệu A cold wall. Code UG002WHLMB (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đeo chéo màu vàng, mã: 1565438, hiệu: ASOS, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đeo chéo, chất liệu; Vải và Da tổng hợp, nhãn hiệu:
Montblanc, Model: MB118251, MỚi 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đeo hông màu đen. Chất liệu 100% polyester. Hàng
mới 100%. Hiệu A cold wall. Code UG006WHLBL (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đeo trước ngực màu đen. Chất liệu 100% Nylon. Hàng
mới 100%. Hiệu Alyx. Code AAUCB0001FA01 (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đeo vai bằng plastic PSB101M, hiệu Stacom, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đồ sơ sinh 100% cotton,nhãn hiệu:Blue kids,nhà sản
xuất:Upims,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi du lịch DL100, kích thước 72cm x 45cm x 58cm,
thương hiệu Mr.Vui (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đựng bút trẻ em hiệu Balabala mã 27739201201, size
110/130/150 chất liệu FABRIC, dệt kim.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đựng chai nước cho ngựa, kích thước
6"X10"X2.5", chất liệu 100% Polyester (túi rỗng- không nhãn
hiệu). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đựng chân máy ảnh bằng vải dệt, bên trong lót mút
xốp + vải, có khóa kéo, quai xách. Ký hiệu: A01/F26/B04. KT: (100*20*15)cm
+/-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đựng đồ câu cá bằng vải kết hợp nhựa. dài
127cm+/-10%, hiệu: Chijixian. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đựng đồ du lịch bằng vải tráng phủ nhựa, có quai
vai, không tay xách, (không có tay kéo), đường chéo (20-40)cm+/-5cm, hiệu:
chữ Trung Quốc. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi Đựng Đồ Nghề bằng vải40x21x28(cm), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đựng dụng cụ cá nhân cho ngựa- ACCESSORY BAG, chất
liệu 100% Polyester (túi rỗng- không nhãn hiệu). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đựng dụng cụ cho ngựa- TANK
BAG,10.5"X8"X4.5", chất liệu 100% Polyester (túi rỗng- không
nhãn hiệu). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đựng laptop bằng vải 600D Polyester, hiệu: Intel,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đựng máy tính xách tay bằng nhựa + sợi tổng hợp,
đường chéo (40-60)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đựng mỹ phẩm bằng nhựa tổng hợp kết hợp vải giả da
KT:(26x10x18)cm+-10%, NSX: Cangnan Longgang Long Term Bags Factory, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đựng mỹ phẩm khi đi du lịch bằng vải polyester,
KT(24x10x19)cm+-10%, NSX: Guangzhou Huiquan, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đựng sản phẩm Medimix (Bằng vải nhung), kích thước
25 cm x 20 cm. NSX:CHOLAYIL. Hàng mới 100% (FOC). 333pcs/unk x 3 unk1000 pcs
(làm tròn) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đựng tai nghe cho ngựa, kích thước 14x9.5x5cm, chất
liệu 100% Polyester (túi rỗng- không nhãn hiệu). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi đựng ví_Bag Fabric for WALLETS làm bằng vải không
dệt, màu trắng, kích thước:(14.5x19)cm. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi gắn trên xe đạp em bé bằng vải, màu hồng, logo
Puky, kích thước (14 x 12 x 7)cm (Bicycle bag Puky). hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi gắn xe đạp hiệu SAHOO, chất liệu Nylon- SAHOO ES
DOUBLE TOP TUBE BAG WITH SMARTPHONE HOLDER 122056 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi kiểu Nhật giả da CH-1001, hàng mới 100%, do Việt
Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi mini màu tím hồng, mã: 1616381, hiệu: ASOS, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi nhựa dùng để đựng đồ cá nhân, mặt ngoài bằng
plastics, quai bằng vật liệu dệt,có in hoa văn, kích thước đường chéo túi từ
23 đến 40inch,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi sách học sinh bằng vải, không nhãn hiệu, kích thước
38*29*14cm, 50 cái/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi TA810, Adidas, Kích thước: 20x11x5 (cm)- Chất liệu:
Polyester. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi vải 100% cotton Cavas, nhà sản xuất: Paul Smith,
code: 0400541064781. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi vải Asos Design Rave Cross Body Bumbag, code:
9226972. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi vải dây rút Nike Training Swoosh Drawstring bag in
black, Hãng: Asos, cod: 9926333. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi vải Jack & Jones Transparent Neck Pouch in Neon
Yellow, hãng Asos, code: 9333073. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi vải không dệt Milwaukee, kích thước 50*38*16 cm,
mới 100% (hàng FOC) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi vải vịt vui vẻ (màu đen), 25 x 30 cm, hiệu Minigood
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi xách (Ba lô) dùng cho máy tính xách tay Acer
PBG591. PBG591 Predator Gaming Utility Backpack. Part no: NP.BAG1A.288, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi xách bằng vải kết hợp nhựa, đường chéo 28cm+-10%.
Hiệu: Lunchbag, không hiệu. Mới 100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi xách đựng đồ Callaway Sport Tote 19 JM, sử dụng cá
nhân, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi xách nam,86%polyurethane 14%nylon,nhãn hiệu Zara,
mới 100%, model 3400/520 (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi xách nam,90%polyurethane 10%polyester,nhãn hiệu
Zara, mới 100%, model 3412/520 (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi xách nam,91%polyurethane 9%polyester,nhãn hiệu
Zara, mới 100%, model 3402/520 (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi xách nam,93%polyurethane 7%polyester,nhãn hiệu
Zara, mới 100%, model 3418/520 (nk) |
|
- Mã HS 42021299: Túi xách tay chất liệu bằng vải tổng hợp,hàng handmade,
xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
- |
- Mã HS 42021299: Túi xách tay nam, hiệu thời trang TED BAKER, chất liệu:
100% Polyester, mã hàng: 230640/MXB-RUNAWAY, hàng mới 100% (nk) |