|
- Mã HS 42050090: 5870346UN/ Bọc đệm ghế
bằng da-bán thành phẩm ARMLESS CHAIR/COVER/QUARRY, quy cách: (27x40x39) inch,
loại #5870346UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 5870348030/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CUSHION
CASING, loại #5870348030 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 5870348240/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT
ARM FACING INSIDE BACK, loại #5870348240 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 5870348351/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm
COMPLETE IN/OUT BACK, loại #5870348351 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 5870349281/ Bọc tay ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT
ARM FACING IN/OUT ARM, loại #5870349281 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 65/ Tem nhãn giầy (bằng da) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: 66/ Dây quai xách (2 cái/ bộ) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 677WV-JFL02-C0/ Tấm che ISO LH BLACK BLACK-JFL2 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: 677WV-JFL09-G0/ Tấm che ISO LH DARK ROSE-JFL9 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: 677WV-JFL0F-F0/ Tấm che ISO LH J8 FLARE RED (nk) |
|
- Mã HS 42050090: 677WV-JFR02-C0/ Tấm che ISO RH BLACK BLACK-JFR2 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: 677WV-JFR09-G0/ Tấm che ISO RH DARK ROSE-JFR9 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: 677WV-JFR0F-F0/ Tấm che ISO RH J8 FLARE RED (nk) |
|
- Mã HS 42050090: 6899/ Dây quai túi thương hiệu COACH bằng da (127 x
4.13cm). Giá gia công: USD (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 6900/ Dây quai túi thương hiệu COACH bằng da (127 x
4.13cm). Giá gia công: USD (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 7047/ Ba lô thương hiệu COACH bằng da (30 x 25 x 15cm).
Giá gia công: USD (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 75/ Bọc gót giày dép bằng da thuộc thành phẩm (nk) |
|
- Mã HS 42050090: 87/ Viền đế giày bằng da thuộc thành phẩm (nk) |
|
- Mã HS 42050090: 8750314UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm
OTTOMAN/COVER/BLUE, quy cách: (31x23x19) inch, loại #8750314UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 8750320UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm
CHAIR/COVER/BLUE, quy cách: (35x37x36) inch, loại #8750320UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 8750335UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm
LOVESEAT/COVER/BLUE, quy cách: (58x37x36) inch, loại #8750335UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 8750338UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm
SOFA/COVER/BLUE, quy cách: (82x37x36) inch, loại #8750338UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 8750339UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm QUEEN
SOFA SLEEPER/COVER/BLUE, quy cách: (82x37x36) inch, loại #8750339UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 8750414UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm
OTTOMAN/COVER/WALNUT, quy cách: (31x23x19) inch, loại #8750414UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 8750420UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm
CHAIR/COVER/WALNUT, quy cách: (35x37x36) inch, loại #8750420UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 8750435UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm
LOVESEAT/COVER/WALNUT, quy cách: (58x37x36) inch, loại #8750435UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 8750438UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm
SOFA/COVER/WALNUT, quy cách: (82x37x36) inch, loại #8750438UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 8750439UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm Q SOFA
SLEEPER/COVER/WALNUT, quy cách: (82x37x36) inch, loại #8750439UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 8790114UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm
OTTOMAN/COVER/VINTAGE, quy cách: (44x24x20) inch, loại #8790114UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 8790123UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAIR AND
A HALF/COVER/VINTAGE, quy cách: (53x40x39) inch, loại #8790123UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 8790135UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm
LOVESEAT/COVER/VINTAGE, quy cách: (74x40x39) inch, loại #8790135UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 8790138UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm
SOFA/COVER/VINTAGE, quy cách: (99x40x39) inch, loại #8790138UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 8790139UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm Q SOFA
SLEEPER/COVER/VINTAGE, quy cách: (99x40x39) inch, loại #8790139UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 88/ Nhãn da bò (nk) |
|
- Mã HS 42050090: 903-70903365-X/ Bìa sổ da bò (18 x 12 x 2) Cm (BOOK
CASE) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 916-1686/ Bao đựng rìu cứ hỏa, bằng da thuộc, trang bị
trên tàu, POUCH FOR AXE, SHORT, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: 919120L/ Kẹp sổ bằng da bò thuộc 27*36*3.5cm(hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 93979/ Túi đựng điện thoại thương hiệu COACH bằng da
(15.24 x 9.6cm), Giá gia công: 2.53USD (xk) |
|
- Mã HS 42050090: 96629762- Bao da tay đi số, dùng cho xe ô tô
TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: 96984992- bao da tay đi số, dùng cho xe ô tô
TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: A42/ Nhãn da bò thành phẩm (nk) |
|
- Mã HS 42050090: A56111AB102NNBJDVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô
tô, kích thước 330*110mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: A56111F3100HJDVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô
400*50mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: A56111G3100HJDVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô
400mm*50mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: A56111N9102NNBJDVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô
tô, kích thước 330*110mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: A56111P2102WKJDVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô
tô, kích thước 1121*180 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: A56111P2302WKDSRJDVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô
tô 720*550mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: A56111S1100DVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô
250mm*270mm.Xuất hàng lỗi thuộc mục 09 của tk 103334976950 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: A56111S9100DVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô
337*150mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: A56111S9200DVN/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô
337*150mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: A56112L1100DVNNNB/ Da tổng hợp dùng để bọc vô lăng ô tô
330*110mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: B001/ Dây diềm (welt) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: B09/ Nhãn da (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Bao da điện thoại. Nhãn hiệu: Samsung. Mã: EF NN985
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: Bao nửa máy ảnh Leica Q2 màu đen bằng da công nghiệp,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Bao vô lăng xe bằng da tổng hợp, không hiệu, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: BFAA/ Tem nhãn bằng da thuộc tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Bìa ghi nhật ký hóa chất (bằng da). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Bộ nguyên liệu mẫu đã đóng thành quyển gồm da hươu đã
thuộc, da cừu đã thuộc, vải lông cừu và sợi ca sơ mia, kích thước: 18x14x4
cm, hiệu Hermes. Ncc: HERMES HOMME. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Bọc vô lăng ô tô chất liệu da bò (STEERING WHEEL
COVER), màu Brown, kích thước: 370mm, dùng để bọc bên ngoài tay lái ô tô,
NSX: UB AUTO CO., LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Bọc vô lăng ô tô giả da cho xe ô tô 4-7 chỗ, đường
kính: 35cm, dày 3cm,nhãn hiệu: SDMANCA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Bọc vô lăng xe ô tô bằng nhựa giả da. Cỡ (phi 35 đến
40)cm+/-10%, hiệu: Ying bao. Mới 100% do TQ SX (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Bóng thể thao hình bầu dục, chất liệu bằng da bò đã
thuộc, brand: Gilbert. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: BTM.VD/ Bao tay máy (Vải dệt) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: BVB.BS/ Bảo vệ bụng lắp ráp BS (xk) |
|
- Mã HS 42050090: BVB.MZ/ Bảo vệ Bụng lắp ráp MZ (xk) |
|
- Mã HS 42050090: BVB.PT/ Bảo vệ bụng lắp ráp PT (xk) |
|
- Mã HS 42050090: CCDT/ Vỏ hộp bằng da bò nuôi đã thuộc dán vải lưới đã
thêu (11 x 13) cm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: CHP-08062020/ Sợi dây viền giày da 12 x 3.5mm Mới 100%
(dây diềm) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: CL635115-062020/ Dây viền bằng da tổng hợp (6*3.5 mm)
dán TPR (xk) |
|
- Mã HS 42050090: CRA-27042020/ Sợi dây viền giày da 14*3mm Mới 100% (dây
diềm) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: CWFA#TPR-SP12/ Sợi dây viền giày da 3*3mm, tổng cộng:
77,326.26 MTR (xk) |
|
- Mã HS 42050090: D05020X000Q9P03B04Y7/ DÂY VIỀN BẰNG DA TỔNG HỢP
(6*3.5MM) DÁN TPR (nk) |
|
- Mã HS 42050090: D05020X000Q9P03C066V/ DÂY VIỀN BẰNG DA (nk) |
|
- Mã HS 42050090: D05020X000Q9P03L0DZD/ DÂY VIỀN BẰNG DA TỔNG HỢP
(6*3.5MM) DÁN TPR (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Da băng tải dưới máy ép gia cố- DOWN TRANSMISSION BELT
737-45-254 (link kiện, phụ tùng thay thế máy móc) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Da băng tải trên máy ép gia cố- UPPER TRANSMISSION BELT
737-45-145 (link kiện, phụ tùng thay thế máy móc) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Da PU, dùng để sản xuất ốp đệm tai nghe, kích thước
101*52*0.5MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Da TPU, dùng để sản xuất ốp đệm tai nghe, kích thước:
81*62*MM*145g. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Dây bọc dây mềm bằng da (xk) |
|
- Mã HS 42050090: DÂY ĐAI BĂNG TẢI CHO MÁY KIỂM TRA KEM VÀ KEO (xk) |
|
- Mã HS 42050090: DÂY ĐAI BĂNG TẢI TRÊN MÁY KHẮC MÃ VẠCH (xk) |
|
- Mã HS 42050090: DÂY ĐEO CAMERA BẰNG DA BLACK LEATHER MIRRORLESS CAMERA
STRAP, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Dây đeo túi bằng chất liệu giả da, mã J52315, nhãn hiệu
Louis Vuitton, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Dây đeo túi bằng da (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Dây đeo túi- SHORT STRAP 15X396 MAGNOLIA, Mã J40687,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Dây đeo túi xách; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 20% da bê,
80% cotton; Mã hàng: S8540CBTE;Size TU. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Dây đeo túi-Nhãn hiệu:DIOR-Chất liệu:80% Cotton, 20%
Calf (Leather)-Màu:M60E-Size:TU-Hàng mới 100%-Mã hàng:S8540CBTE (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Dây đeo; Nhãn hiệu Dior; Chất liệu: 20% da bê, 80%
cotton; Mã hàng: S8540CBTE;Size TU. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Dây nịt bằng simili (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Dây thắt lưng bằng da tổng hợp không hiệu (size 102cm,
106cm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Dây thắt lưng(Belt, dài 100cm, bằng da PU, dùng làm phụ
kiện quần áo), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Dây vai đeo túi, ba lô bằng vải giả da PU, kích thước:
2.5*125cm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 42050090: DÂY XỎ GIÀY BẰNG DA, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH OPI-CDN2020-2901
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: DBT1/ VỎ BỌC BẰNG DA BÒ DÙNG CHO GHẾ SOFA- Leather
Cover(Kích thước 820x620x2mm) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: DCLY/ Dây trang trí giầy (Y) bằng da bò thuộc (nk) |
|
- Mã HS 42050090: DCLY/ Dây viền 3MM (bằng da bò thuộc) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: DD3/ Dây dù cỡ 3mm-Phụ kiện ví (nk) |
|
- Mã HS 42050090: DDA/ Đồ trang trí (dây giả da). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Đệm bằng da cho máy phun sơn (731- 206, 73:1,PUMP
HOUSING, BANDO) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: DGR00006/ Da PU, khổ cuộn 1.350*50m (nk) |
|
- Mã HS 42050090: DH-3/ Móc treo mắt kính da bò DH-3 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: DHP-DR012/ Miếng da (mài)- Leather Strop, dùng trong
sản xuất dụng cụ mài kim loại- PP0002865 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Đĩa da, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 42050090: DM.DNT/ Đai máy (Da nhân tạo) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: DM.DNTVD/ Đai máy (Da nhân tạo + Vải dệt) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: DM.VD/ Đai máy (Vải dệt) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: DPT313212/ Bìa sổ ghi chép bằng da PU, kích thước
313*212mm (nk) |
|
- Mã HS 42050090: DPT335226/ Bìa sổ ghi chép bằng da PU, kích thước
335*226mm (nk) |
|
- Mã HS 42050090: DPT390259/ Bìa sổ ghi chép chất liệu da PU, kích thước
390*259mm (nk) |
|
- Mã HS 42050090: DPT471285/ Bìa sổ ghi chép bằng da PU, kích thước
471*285 mm (nk) |
|
- Mã HS 42050090: DPT500340/ Bìa sổ ghi chép bằng da PU, kích thước
500*340mm (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Dried Fish Skin (M)/ Da cá khô miếng Dried Fish Skin
(M) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: DTC.DFVD/ Đai thủ công (Da phải + Vải dệt) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: DTC.VD/ Đai thủ công (VảI dệt) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: ĐTR13/ Miếng bọc mép bằng da nhung dê đã thuộc và được
gia công đã cắt thành hình (nk) |
|
- Mã HS 42050090: DV/ Dây viền bằng da thuộc (xk) |
|
- Mã HS 42050090: DVDA/ Dây viền bằng da (nk) |
|
- Mã HS 42050090: GS113-26370/ BTP.Vỏ da của vô lăng đã gia công tại TGHP
(xk) |
|
- Mã HS 42050090: GS113-26821/ BTP.Vỏ da của vô lăng đã gia công tại TGHP
(xk) |
|
- Mã HS 42050090: GS113-27390/ Vỏ da vô lăng đã cắt định hình theo sản
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 42050090: GS113-34060/ BTP.Vỏ da của vô lăng đã gia công tại TGHP
(xk) |
|
- Mã HS 42050090: GS113-34610/ BTP.Vỏ da của vô lăng đã gia công tại TGHP
(xk) |
|
- Mã HS 42050090: GS-18/ Vỏ da của vô lăng (da đã thuộc, không thuộc đối
tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-14830 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: GS-44/ Mảnh da được cắt đã định hình dùng làm vỏ da vô
lăng. Hàng mới 100%. GS113-10520 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: HF3106-3# Sợi dây viền giày da 4.5 * 4MM (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200015/ Bộ bọc ghế sofa- 4182, kích thước
(109*109*167) cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 4tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc
tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 7tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200016-1/ Bộ bọc ghế sofa- 4183, kích thước
(109*109*167)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 4tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc
tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 7tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200018-1/ Bộ bọc ghế sofa- 4589, kích thước
(226*104*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc
tay vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 6 tấm bọc thân ghế, 5 tấm bọc bàn cafe) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200019/ Bộ bọc ghế sofa- 4881, kích thước
(228*106*104)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc tay ghế, 5tấm bọc
lưng ghế, 3tấm bọc đệm ghế, 12 tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200020/ Bộ bọc ghế sofa- 4991, kích thước
(228*104*101)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 3tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc
tay vịn, 3tấm bọc đệm ghế, 10tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200021/ Bộ bọc ghế sofa- 4999, kích thước
(165*104*101)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc
tay vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 6tấm bọc thân ghế, 5 bộ bọc bàn cafe) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200027/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-42, kích thước
(154*96*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc tay
vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 2tấm bọc thân ghế, 3tấm bọc gối) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200028/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-62, kích thước
(256*96*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 3tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc tay
vịn, 3tấm bọc đệm ghế, 2tấm bọc thân ghế, 5 tấm bọc gối) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200029/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-72, kích thước
(256*96*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 1tấm bọc tay ghế, 3tấm bọc
lưng, 3 tấm bọc đệm, 2tấm bọc thân ghế, 5tấm bọc gối) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200086-1/ Bộ bọc ghế sofa- 4880, kích thước
(109*106*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc tay ghế, 3tấm bọc
lưng ghế, 1tấm bọc đệm ghế, 3 tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200087-1/ Bộ bọc ghế sofa- 4889, kích thước
(203*106*104)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc tay ghế, 4tấm bọc
lưng ghế, 2tấm bọc đệm ghế, 6 tấm bọc thân ghế, 3 tấm bọc bàn cafe) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200088/ Bộ bọc ghế sofa- 4184, kích thước
(78*109*104)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 1tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc đệm
ghế, 7tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200089/ Bộ bọc ghế sofa- 4185, kích thước
(78*109*104)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 1tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc đệm
ghế, 7tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200091-1/ Bộ bọc ghế sofa- 4764, kích thước
(115*127*127)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 1tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc
tay vịn, 3tấm bọc đệm ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200092-1/ Bộ bọc ghế sofa- 4891, kích thước
(115*127*127)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 5tấm bọc tay ghế, 4tấm bọc
lưng ghế, 4tấm bọc đệm ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200096/ Bộ bọc ghế sofa- 4990, kích thước
(109*106*106)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc tay ghế, 1tấm bọc
lưng, 1 tấm bọc đệm, 3 tấm bọc thân) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200099/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-76, kích thước
(115*96*170)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc tay
vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 2tấm bọc thân ghế, 2tấm bọc gối) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200101/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-46, kích thước
(154*96*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc tay
vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 2tấm bọc thân ghế, 3 tấm bọc gối) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200161/ Bộ bọc ghế sofa- 4340, kích thước
(129*112*104)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 1tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc
tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 2 tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200162/ Bộ bọc ghế sofa- 4341, kích thước
(228*109*101)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc
tay vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 4tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200163-1/ Bộ bọc ghế sofa- 4349, kích thước
(226*109*101)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc
tay vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 4 tấm bọc thân ghế, 5 tấm bọc bàn cafe) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200171/ Bộ bọc ghế sofa- 4581, kích thước
(1.87*101*10)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc
tay vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 6tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200172/ Bộ bọc ghế sofa- 4588, kích thước
(2.36*1.04*1.09)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 3tấm bọc lưng ghế, 3tấm bọc
thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200176/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-75, kích thước
(115*96*170)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc tay
vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 2tấm bọc thân ghế, 2 tấm bọc gối) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200183/ Bộ bọc ghế sofa- 4763, kích thước
(115*127*127)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 8tấm bọc
tay vịn, 3tấm bọc đệm ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200184/ Bộ bọc ghế sofa- 4766, kích thước
(115*127*127)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 14tấm bọc tay ghế, 2tấm bọc
lưng ghế, 1tấm bọc đệm ghế, 3 tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200185/ Bộ bọc ghế sofa- 4910, kích thước
(109*106*106)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 3tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc
tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200186/ Bộ bọc ghế sofa- 49145, kích thước
(228*104*101)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc tay vịn, 9tấm bọc đệm
ghế, 9 tấm bọc lưng ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200187/ Bộ bọc ghế sofa- 64580, kích thước
(1.27*1.12*1.09)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc
tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 3 tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200188/ Bộ bọc ghế sofa- 64581, kích thước
(2.36*1.04*1.09)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc
tay vịn, 4tấm bọc đệm ghế, 7tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200189-1/ Bộ bọc ghế sofa- 64589, kích thước
(226*104*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 4tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc
tay vịn, 2tấm bọc đệm ghế, 8tấm bọc thân ghế, 5 tấm bọc bàn (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200218/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-30, kích thước
(190*96*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 3tấm bọc đệm
ghế, 3tấm bọc thân ghế, 5 tấm bọc gối) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200221/ Bộ bọc ghế sofa- 4776, kích thước
(117*114*107)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 8tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc
tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 1tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200222/ Bộ bọc ghế sofa- 49122, kích thước
(165*104*101)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc
tay vịn, 6tấm bọc đệm ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200237/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-31, kích thước
(66*96*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc đệm
ghế, 2tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200282/ Bộ bọc ghế sofa- 4071, kích thước
(236*104*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 8tấm bọc
đệm ghế, 2tấm bọc tay vịn) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200283/ Bộ bọc ghế sofa- 4072, kích thước
(226*104*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 8tấm bọc
đệm ghế, 2tấm bọc tay vịn) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200292/ Bộ bọc ghế sofa- 4570, kích thước
(127*112*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2 tấm bọc tay vịn, 1tấm bọc
lưng ghế, 4tấm bọc đệm ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200293/ Bộ bọc ghế sofa- 4571, kích thước
(236*104*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2 tấm bọc tay vịn, 7tấm bọc
lưng ghế, 3tấm bọc đệm ghế, 12tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200294/ Bộ bọc ghế sofa- 4572, kích thước
(226*104*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2 tấm bọc tay vịn, 7tấm bọc
lưng ghế, 2tấm bọc đệm ghế, 6tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200306/ Bộ bọc ghế sofa- 4188, kích thước
(187*109*81) cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 1tấm bọc
đệm ghế, 6tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200307/ Bộ bọc ghế sofa- 4189, kích thước
(35*109*101)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 4tấm bọc bàn cafe) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200308/ Bộ bọc ghế sofa- 4580, kích thước
(127*112*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2tấm bọc lưng ghế, 2tấm bọc
tay vịn, 1tấm bọc đệm ghế, 2tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200309/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-28, kích thước
(130*45*130)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ 2 cái). (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200318/ Bộ bọc ghế sofa- 4378-59, kích thước
(109*96*109)cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 3 bọc tấm lưng ghế, 2 tấm bọc
gối,1 tấm bọc đệm ghế, 1 tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200331/ Bộ bọc ghế sofa- 4187, kích thước
(109*109*104) cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2 tấm bọc tay vịn, 2 tấm bọc
lưng ghê, 1 tấm bọc đệm ghế, 8 tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200342/ Bộ bọc ghế sofa- 64441, kích thước
(236*104*109) cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 3 tấm bọc đệm ghế, 7 tấm bọc
lưng ghế, 2 tấm bọc tay vịn, 12 tấm bọc thân ghế) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: HS200343/ Bộ bọc ghế sofa-64449, kích thước
(226*104*109) cm, làm từ da bò thuộc (1 bộ gồm: 2 tấm bọc đệm ghế, 6 tấm bọc
lưng ghế, 2 tấm bọc tay vịn, 6 tấm bọc thân ghế, 4 bọc bàn cafe) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: IST-08062020/ Sợi dây viền giày da 14*3.5mm Mới 100%
(dây diềm) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: IST-1-27042020/ Sợi dây viền giày da 12*3.5mm Mới 100%
(dây diềm) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: JYLJKPU001ECZSG-1/ Tấm da bò được làm từ 50% da bò và
50% các mảnh ghép của da bò, có kích thước rộng 1.15m x dài 1.4 m (919 tấm
1286.60 mét) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: K-25K/ Móc khóa da bò K-25K (xk) |
|
- Mã HS 42050090: K-63/ Móc khóa da bò K-63 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Lắc tayDa Leather Bracelet Black/Silver, 36 cm/ 14.1 in
nhãn hàng Trollbeads,Mã SP: TLEBR-00001, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: LB-5308/ Tay cầm bằng da thuộc dùng cho vali túi xách
(Travel Suitcase Spotter), hiệu MARK AND GRAHAM, size (15*12*2.4)cm. (xk) |
|
- Mã HS 42050090: LB-5316/ Kẹp túi xách bằng da thuộc (Fillmore Phone
Stabilize), hiệu MARK AND GRAHAM, size (12*3*1)cm. (xk) |
|
- Mã HS 42050090: LEA-SH/ Tấm phủ (ghế sofa) bằng da bò đã thuộc, K 28x30
inch (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Linh kiện ghế Massage ABC SPORT dùng điện S3. Bộ da ghế
bằng da PU kích thước 1x0.8m (không model). Hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 42050090: LLB-08062020/ Sợi dây viền giày da 10*3mm Mới 100% (dây
diềm) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: LT DA/ Dây bằng da thuộc (xk) |
|
- Mã HS 42050090: M061/ Dây giày da (nk) |
|
- Mã HS 42050090: M062/ Dây giày da (xk) |
|
- Mã HS 42050090: M20/ Dây co giãn các loại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: M21/ Dây co giãn cắt sẵn (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: MACD/ Mác trang trí bằng da (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Mặt nạ trùm đầu hàn điện (chất liệu da thuộc) NP901,
nhãn hiệu BLUE EAGLE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Mẫu cắt may vỏ bọc ghế xe ô tô V8. Chất liệu: da bò
nuôi đã thuộc. Nhà sx: Eagle Ottawa thai land. Kích thước 290 x 420mm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Mẫu da cá sấu, kích thước: 7cm x 15cm, mã R98127, nhãn
hiệu Louis Vuitton, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Miếng cắt da thuộc tổng hợp dùng cho vỏ ghế sau của xe
ô tô V8, chưa may, kích thước: 310*540mm, nhà sx: Lead Corporation Southeast
Asia Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Miếng cắt hình vỏ ghế xe ô tô. Chất liệu: da bò nuôi đã
thuộc. Kích thước: 450*230mm. Hãng SX: Eagle Ottawa Thailand. P/N: 637807.
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: Miếng da cối dùng cho máy ép gót lạnh (hàng mời 100%)-
LEATHER &RUBBER YM-7060-3- 1 bộ 1 cái (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Miếng da mẫu, chất liệu: 100% da bò đã thuộc,kích
thước:3 x 6cm.làm mẫu, nhãn hiệu:Mulberry. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: MKTM/ Móc khoá bằng da bò nuôi đã thuộc dán vải lưới đã
thêu (3.2x18) cm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: ML-5667053/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Statesville
Caramel Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm
x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: ML-9091734/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Legacy Dark
Caramal Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm
x1pc)dây trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: ML-9756039/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Nubuck Matte
Black Leather For Manchester Backless Stool),kích thước(65x51x0.11cm x1pc)dây
trang trí(200x4x0.11cm x1pc) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: MM.DNT/ Bảo vệ mặt máy (Da nhân tạo) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: MM.DNTVD/ Bảo vệ mặt máy (Da nhân tạo + Vải dệt) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: MM.VD/ Bảo vệ mặt máy (Vải dệt) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: MÓC CHÌA KHÓA BẰNG DA TỔNG HỢP MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Móc khóa bằng da bò. Nhãn hiệu: Coach (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Móc khóa đeo vali chữ A,bằng Da/Nhựa,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Móc treo chìa khóa TAB, bằng da bê (hiệu
Hermes)074748CK_AA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: MPRD041/ Dây đai da 207-026 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-1265922/ Sản phẩm da bò thuộc cácloại(Vintage Cocoa
Leather For Manchester Swivel Armchair (Espresso),kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cmx2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cmx1pc) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-1444212/ Sản Phẩm da bò thuộc các loại(Vintage
Midnight Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dây trang trí(420x4x0.11cm x1pc)
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-1608360/ Sản Phẩm da bò thuộc các loại(Nubuck Matte
Black Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dây trang trí(420x4x0.11cm x1pc)
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-1940598/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Statesville
Pebble Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc)
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-1942311/ Sản phẩm da bò thuộc các loại (Signature
Maple Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc)
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-3509295/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Statesville
Indigo Blue Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)(420x4x0.11cm x1pc) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-3563910/ Sản Phẩm da bò thuộc các loại(Legacy Taupe
Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dây trang trí(420x4x0.11cm x1pc)
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-4735746/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Vintage
Caramel Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc)
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-4811166/ Sản Phẩm da bò thuộccácloại(Statesville
Indigo Blue Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc)
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-4990001/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Statesville
Caramel Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc)
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-5293366/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Vintage
Charcoal Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc)
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-6686085/ Sản Phẩm da bò thuộc các loại(Statesville
Ivory Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dây trang trí(420x4x0.11cm x1pc)
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-6935091/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Signature
Espresso Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc)
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-8076592/ Sản Phẩm da bò thuộc các loại(Nubuck Cocoa
Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dây trang trí(420x4x0.11cm x1pc)
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-8519986/ Sản Phẩm da bò thuộc các loại(Vintage Cocoa
Leather For Manchester Swivel Armchair)kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dây trang trí(420x4x0.11cm x1pc)
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: MS-9708559/ Sản phẩm da bò thuộc các loại(Signature
Chalk Leather For Manchester Swivel Armchair),kíchthước(72x58x0.11cm
x1pcs,43x58x0.11cm x1pcs,49x31x0.11cm x2pcs)dâytrangtrí(420x4x0.11cm x1pc)
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: MTC.DFVD/ Bảo vệ mặt thủ công (Da phai + Vải dệt) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: MTC.VD/ Bảo vệ mặt thủ công (VảI dệt) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: MVTC/ Bảo vệ mặt vải thủ công (xk) |
|
- Mã HS 42050090: N10-006-003/ Dây luồng túi xách bằng da (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-370/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm
12.3*4.08 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-371/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công
thêm 14.9*10.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-372/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công
thêm 14.9*10.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-373/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 4.9*0.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-374/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm
0.8*10.9 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-375/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm
28.1*0.7 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-376/ Dây gắn khóa túi xách- da thuộc được gia
công thêm 1.7*9.5 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-377/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
26.8*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-378/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia
công thêm 1.3*3.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-385/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được
gia công thêm 2.0*0.3 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-386/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
19.3*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-387/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
11.7*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-388/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
35.5*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-389/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 3.5*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-390/ Nẹp hai bên hông túi xách- da thuộc được
gia công thêm 2.2*1.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-391/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia
công thêm 2.7*0.9 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-395/ Viền trong túi xách- da thuộc được gia
công thêm 11.4*1.2 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-396/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm
10.7*4.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-397/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công
thêm 14.5*10.9 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-398/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công
thêm 13.9*10.9 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-399/ Nẹp dây kéo- da thuộc được gia công thêm
0.9*1.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-400/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
18.0*1.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-401/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia
công thêm 0.8*4.0 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-402/ Đệm quai túi xách- da thuộc được gia công
thêm 1.1*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-403/ Hai bên hông túi xách- da thuộc được gia
công thêm 9.2*2.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-404/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 2.5*0.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-406/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm
28.3*0.7 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-407/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được
gia công thêm 2.1*0.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-408/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được
gia công thêm 2.3*0.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-409/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
20.1*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-410/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
35.4*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-411/ Dây gắn khóa túi xách- da thuộc được gia
công thêm 0.9*6.2 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-428/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công
thêm 8.7*6.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-429/ Nẹp thân túi trước- da thuộc được gia công
thêm 8.7*2.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-430/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công
thêm 8.7*8.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-431/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được
gia công thêm 1.7*0.3 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-432/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được
gia công thêm 1.7*0.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-433/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
16.5*0.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-434/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
42.7*0.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-435/ Nẹp cuối dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 0.9*1.2 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-436/ Nẹp dây kéo- da thuộc được gia công thêm
1.0*1.3 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-437/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 3.5*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-460/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
27.6*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-461/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được
gia công thêm 2.0*0.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-462/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được
gia công thêm 2.0*0.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-463/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
11.4*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-464/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
15.3*1.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-465/ Đệm quai túi xách- da thuộc được gia công
thêm 1.1*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-466/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 4.0*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-467/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia
công thêm 1.6*4.0 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-468/ Nẹp hai bên hông túi xách- da thuộc được
gia công thêm 0.9*3.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-483/ Nắp túi trước- da thuộc được gia công thêm
8.1*5.2 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-484/ Túi trước- da thuộc được gia công thêm
7.7*5.3 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-485/ Hai bên hông túi xách- da thuộc được gia
công thêm 7.3*10.7 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-486/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công
thêm 11.1*11.1 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-487/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm
11.1*6.9 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-488/ Dây gắn khóa túi xách- da thuộc được gia
công thêm 1.2*6.7 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-489/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
32.3*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-490/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
17.1*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-491/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được
gia công thêm 2.4*0.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-492/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được
gia công thêm 2.4*0.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-493/ Hông túi trước- da thuộc được gia công
thêm 2.1*5.0 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-494/ Hông túi trước- da thuộc được gia công
thêm 2.1*5.0 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-495/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
15.6*1.9 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-496/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 4.0*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-497/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia
công thêm 1.8*4.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-498/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia
công thêm 1.7*3.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-499/ Đệm quai túi xách- da thuộc được gia công
thêm 1.1*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-500/ Nẹp cuối dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 1.6*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-552/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công
thêm 15.9*19.0 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-553/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công
thêm 16.6*19.0 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-554/ Viền trong túi xách- da thuộc được gia
công thêm 16.3*1.2 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-555/ Nẹp trên túi xách- da thuộc được gia công
thêm 11.4*1.7 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-556/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm
12.0*5.5 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-557/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 3.5*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-558/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm
32.8*0.7 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-562/ Viền trong túi xách- da thuộc được gia
công thêm 15.9*1.2 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-563/ Nẹp dây kéo- da thuộc được gia công thêm
0.9*1.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-564/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công
thêm 18.3*12.2 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-565/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công
thêm 18.9*12.2 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-566/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm
12.9*7.1 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-567/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được
gia công thêm 1.9*0.3 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-568/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
38.6*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-569/ Dây gắn khóa túi xách- da thuộc được gia
công thêm 7.5*0.9 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-570/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm
37.5*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-571/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 2.5*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-573/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia
công thêm 6.6*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-574/ Hai bên hông túi xách- da thuộc được gia
công thêm 12.2*3.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-578/ Hai bên hông túi xách- da thuộc được gia
công thêm 5.1*10.0 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-579/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công
thêm 12.5*19.5 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-580/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công
thêm 12.5*19.5 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-581/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm
12.5*4.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-582/ Dây gắn khóa túi xách- da thuộc được gia
công thêm 1.7*9.5 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-584/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm
14.0*6.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-585/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công
thêm 19.2*19.0 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-586/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công
thêm 19.2*19.0 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-587/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm
39.4*0.7 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-588/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm
1.0*11.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-589/ Dây gắn khóa túi xách- da thuộc được gia
công thêm 0.9*6.2 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-591/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công
thêm 15.9*19.0 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-592/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công
thêm 16.6*19.0 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-593/ Viền trong túi xách- da thuộc được gia
công thêm 16.3*1.2 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-594/ Nẹp trên túi xách- da thuộc được gia công
thêm 11.4*1.7 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-595/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm
12.0*5.5 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-596/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm
32.8*0.7 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-597/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 3.5*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-598/ Nẹp cuối dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 1.6*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-622/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công
thêm 11.3*9.9 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-623/ Hai bên hông túi xách- da thuộc được gia
công thêm 26.5*4.0 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-624/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công
thêm 11.1*9.9 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-625/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
35.5*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-626/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
19.3*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-627/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được
gia công thêm 2.0*0.3 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-628/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
11.7*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-629/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm
25.7*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-630/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia
công thêm 3.7*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-631/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 3.5*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-632/ Nẹp cuối dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 1.6*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-633/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm
4.8*2.5 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-635/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công
thêm 11.1*11.1 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-636/ Nẹp cuối dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 1.6*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-637/ Nẹp cuối dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 1.6*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-700/ Viền trong túi xách- da thuộc được gia
công thêm 15.9*1.2 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-701/ Nẹp dây kéo- da thuộc được gia công thêm
0.9*1.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-702/ Thân túi mặt trước- da thuộc được gia công
thêm 18.3*12.2 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-703/ Thân túi mặt sau- da thuộc được gia công
thêm 18.9*12.2 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-704/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm
12.9*7.1 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-705/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 4.9*0.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-707/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia
công thêm 6.6*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-708/ Viền túi xách- da thuộc được gia công thêm
37.5*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-709/ Hai bên hông túi xách- da thuộc được gia
công thêm 12.2*3.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-710/ Nhẫn cố định quai túi xách- da thuộc được
gia công thêm 2.1*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-711/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
38.8*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-712/ Dây gắn khóa túi xách- da thuộc được gia
công thêm 7.7*1.2 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-836/ Thân túi- da thuộc được gia công thêm
25.0*10.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-837/ Đáy túi xách- da thuộc được gia công thêm
12.2*4.0 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-838/ Nẹp trên túi xách- da thuộc được gia công
thêm 11.1*1.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-839/ Viền trong túi xách- da thuộc được gia
công thêm 5.6*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-840/ Túi trước- da thuộc được gia công thêm
5.6*10.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-841/ Quai túi xách- da thuộc được gia công thêm
26.6*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-842/ Nẹp cuối dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 1.6*0.8 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-843/ Tay kéo dây kéo- da thuộc được gia công
thêm 4.0*0.6 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: N12-001-844/ Tai nối quai túi xách- da thuộc được gia
công thêm 0.8*3.4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Nắp túi bằng da bò (Tên KH: Bos Taurus) (Phụ kiện của
túi thời trang) FURLA METROPOLIS MINI CROSSBODY FLAP 783212 K EP0 K056 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: NHANDA/ Nhãn các loại (Da) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: NL070/ Nhãn da (nk) |
|
- Mã HS 42050090: NL091/ Dây viền giày da (Sợi dây viền gìay da 3*3mm-
1171.61 KGM) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: NM/ Bảo vệ ngực máy (xk) |
|
- Mã HS 42050090: NP8/ NHÃN PHỤ (chất liệu: da thuộc tổng hợp) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: NPL0114/ Vỏ của bóng chày (cover of baseball by cow
leather), bằng da bò, dùng làm bóng chày, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: NPL101/ Dây viền đế giày bằng da thuộc (da bò) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: npl17/ bán thành phẩm quai giày bằng da bò (đã thuộc,
cắt, chưa may) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: NPL17/ Dải Dây PU khổ 15mm, NL dùng trong sản xuất
ngành may, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: NPL-50.102.19/ Vỏ bọc ghế văn phòng từ da nhân tạo.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: NPL50/ Nhãn phụ bằng da (da bò thuộc) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: NTC.KF/ Bảo vệ ngực thủ công không phai (xk) |
|
- Mã HS 42050090: NVL00104/ Mác da (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Ốp lưng cho điện thoại IPHONE 11 PRO MAX LE FOLIO DP
SEA BL-FAE_MY1H2FE/A. Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: P/N: 96629762-bao da tay đi số, phụ tùng bảo hành cho
xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: P/N: 96655243-Bao chụp cần đi số bằng da tổng hợp, phụ
tùng bảo hành cho xe Chevrolet GENTRA, 5 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: P/N: 96984992-bao da tay đi số, phụ tùng bảo hành cho
xe Chevrolet CRUZE, 5 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: P268/ Da cá P268 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: P31H37601-MAU/ Móc khóa COACH 10% da bò thuộc, 90% da
rắn nước thuộc 1624/ 3210049070 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: P31H37602-MAU/ Móc khóa COACH 10% da bò thuộc, 90% da
rắn nước thuộc 1624/ 3210049085 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: P31H37621-US/ Móc khóa (nhãn hiệu COACH) làm bằng da bò
thuộc 3811/ 3210049074 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: P31H37641-US/ Móc khóa sản phẩm làm bằng da bò, Nhãn
Hiệu COACH 5448/ 3210049077 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: P31H37651-US/ Móc khóa sản phẩm làm bằng da bò, Nhãn
Hiệu COACH 5449/ 3210049078 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: P31H38161-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò
1656/ 3210049712 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: P31H38171-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò
1662/ 3210049713 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: P31H38211-NL/ Móc khóa sản phẩm làm bằng da bò 1858,
nhãn hiệu COACH/ 3210053738 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: P31H38221-NL/ Móc khóa sản phẩm làm bằng da bò 1860,
nhãn hiệu COACH/ 3210053739 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: P31H40192-MAU/ Thẻ treo túi xách COACH 100% da bò thuộc
7102/ 3210055887 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: P31H40631-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò
6996/ 3210052285 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: P31H40641-MAU/ Móc khóa COACH sản phẩm làm bằng da bò
6998/ 3210052286 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: P31H42001-MAU/ Móc khóa COACH 40% Cow leather + 60% PVC
C1185/ 3210055243 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: P31H42271-MAU/ Thẻ trang trí túi xách bằng da bò thuộc
68259 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: PKD/ Dây viền (bằng da bò thuộc),dài: 64.3-82.2cm, dùng
dán viền đế giầy. (nk) |
|
- Mã HS 42050090: PRSBP-2/ Móc khóa da bò PRSBP-2 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Q3-042020/ Sợi dây viền giày da 10*3mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: QKT/ Quai Kính bằng da bò nuôi đã thuộc dán vải lưới đã
thêu (1.8x 47) cm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Q-SB-231074L/ DÂY NỊT GÓT CHÂN THÚC NGỰA (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Quai đeo túi bằng da KT 150*1.5cm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Quai đeo túi hiệu MUTEMUSE, bằng da nhân tạo dài 80cm,
(hàng quà tặng cá nhân) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Quai treo dao hiệu Morakniv bằng da, mã AC-BLB-LE-01,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: S11-4/ Dây viền nón các loại (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SA1-27042020/ Sợi dây viền giày da 12*3.5mm Mới 100%
(dây diềm) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: SA7-27042020/ Sợi dây viền giày da 10*3mm Mới 100% (dây
diềm) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: SA9-27042020/ Sợi dây viền giày da 10*3mm Mới 100% (dây
diềm) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: SD047/ Miếng lót gót giày (bằng da vụn ép khuôn)(nguyên
liệu dùng để sản xuất giày, dép hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SD192/ Bộ dây câu cá SD192 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: S-E1316-LEA/ Da bò đã thuộc dạng tấm. K 22.5*33'' (da
thuộc: dùng để bọc ghế) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_2MM67_B_AB2218/ Dây da đã gấp mép
2MM67_B_AB2218 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_2MM67_R_AB2011/ Dây da đã gấp mép
2MM67_R_AB2011 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_2MM68_B_AB2218/ Dây da đã gấp mép
2MM68_B_AB2218 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_2MM68_R_AB2011/ Dây da đã gấp mép
2MM68_R_AB2011 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_2MM69_B_AB2218/ Dây da đã gấp mép
2MM69_B_AB2218 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_2MM69_R_AB2011/ Dây da đã gấp mép
2MM69_R_AB2011 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_3311_51_TC4880/ Dây da đã gấp mép
3311_51_TC4880 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_65_1ATG_AB2184/ Dây da đã gấp mép
65_1ATG_AB2184 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_65_1BNI_AB2184/ Dây da đã gấp mép
65_1BNI_AB2184 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SHOE_LACE_8300_19_AB2184/ Dây da đã gấp mép
8300_19_AB2184 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SHOE_LACES_2.5_7_AB2178/ Dây da đã gấp mép 2.5_7_AB2178
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: SHOE_LACES_2.5_BL_AB2178/ Dây da đã gấp mép
2.5_BL_AB2178 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SHOE_LACES_3.5_BG_UR3629/ Dây da đã gấp mép
3.5_BG_UR3629 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SHOE_LACES_3.5_BL_UR3629/ Dây da đã gấp mép
3.5_BL_UR3629 (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SM052/ Dây da bò. Hàng mới 100% phuc vu gia cong tui
xach (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SM20/ Dây co giãn các loại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: SP079/ Móc chìa khóa bằng da bò NBMWP2K1 P-1090-GAKH
nhãn hiệu POLO, (xk) |
|
- Mã HS 42050090: SP080/ Móc chìa khóa bằng da bò NBMWP2K2 P-1020-GAKH
nhãn hiệu POLO, (xk) |
|
- Mã HS 42050090: SP082/ Móc chìa khóa bằng da bò NBMWP2K4 P-1043-GAPP
nhãn hiệu POLO, (xk) |
|
- Mã HS 42050090: SP3/ Dây viền đế giày DV3- Dây viền da tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 42050090: SP3331/ Thẻ treo dùng trang trí cho túi xách: 2051 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: SP3387-1/ Áo phủ Ghế DC80101A làm bằng da bò. Kích
thước: 620*530*70mm (ARM CHAIR COVER) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: SP3391-1/ Áo phủ ghế sofa LS30303A làm bằng da bò. Kích
thước: 635*540*50mm (SOFA COVER) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: SP3485/ Áo phủ ghế CO02130 làm bằng da bò. Kích thước:
210*300*20mm (COVER) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: SP3486/ Áo phủ ghế CO10010-S làm bằng da bò. Kích
thước: 1000*1000*20mm (COVER) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: SP3487/ Áo phủ ghế CO10010-R làm bằng da bò. Kích
thước: 1000*1000*20mm (COVER) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: SS-LT-004-2020.10/ Mác sản phẩm bằng da tổng hợp PU,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: ST01-0320/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 12,154.00, SF:
101.92 8.10 Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc đệm bên trái của ghế sofa bằng da bò thuộc-
7109-53HL,Kích thước(50*60)cm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc đệm ngồi ghế sofa, làm từ da bò thuộc-7176-05,
kích thước (50*60)cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng ghế sofa, màu kem, làm từ da bò thuộc-
7190-50HP, kích thước (44*31)cm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng thành ghế sofa bằng da bò
thuộc-7109-54HL,Kích thước(32*18)cm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng tựa bên trái ghế sofa làm từ da bò
thuộc-7109-53,Kích thước (44*31)cm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc lưng tựa ghế sofa, làm từ da bò thuộc-7176-05,
kích thước (44*31)cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc nắp khay chứa đồ của ghế sofa bằng da bò
thuộc-7109-54HL,Kích thước(37*18*8)cm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc nắp quanh cục sạc không dây của ghế sofa, bằng
da bò thuộc- 7109-53HL.Kích thước (37*18*8)cm,. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc phần lưng trước liền lưng sau ghế sofa bằng da
bò thuộc- 7109-54HL,kích thước: (44*33)cm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc phần tựa đầu ghế sofa bằng da bò thuộc-
7109,Kích thước(37*18*8)cm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tấm ván gác chân ghế sofa, làm từ da tổng hợp-
7176-05, kích thước (32*16*3)cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tay vịn bên phải ghế sofa, làm từ da bò
thuộc-7109-53HL, kích thước (84*58*18)cm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tay vịn ghế sofa, màu xám, làm từ da bò thuộc-
7190, kích thước (46*25)cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tay vịn to lớp bên ngoài ghế sofa, làm từ da
tổng hợp- 7176-11, kích thước (46*25)cm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc tựa đầu nhỏ bên trái ghế sofa,làm từ da bò
thuộc- 7109, Kích thước (37*18*8)cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm bọc ván gác chân to ghế sofa, màu kem, làm từ da
tổng hợp- 7190-38, kích thước (62*16*3)cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: TẤM DA TỔNG HỢP MẪU (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm kê bàn phím bọc da PU hiệu QUADRO, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 42050090: Tấm lót bằng da bò nuôi đã thuộc của tay cầm sang số xe
ô tô Honda, model:TBT A/B, nhà sx:AIN, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Thắt lưng bằng da mẫu (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Thắt lưng bằng simili (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Thắt lưng nữ (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Thẻ đóng hàng bằng da tổng hợp dùng để đóng gói đồ
trang sức mỹ kí. kích thước:5*7cm. 200 chiếc/ kiện.ncc:EU DESIGN HK LTD. mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: thẻ hành lý bằng da tổng hợp, mã hàng 00G52300GRY, Hàng
mới 100%, Sản xuất tại việt nam, (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Thẻ thông tin hành khách (phụ kiện dùng cho vali, balo,
túi xách) bằng da thuộc/ Simili. Hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Thiết bị nội thất hiệu Poliform, hàng mới 100% Hộp mẫu
vật liệu bằng da các loại, mã hàng PMPBXCMP--1801. Hàng F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 42050090: TNCL/ Nhãn da bò ST01-0320 (PCE: 3,624.00, hàng mới 100
%) dùng trong SXGC giày dép (nk) |
|
- Mã HS 42050090: TNCL/ Tem nhãn bằng da bò thuộc(dạng chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 42050090: TTDT/ Thẻ treo túi dán vải lưới đã thêu (7x 12) cm, Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U1150515148/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LAF
COMPLETE IN/OUT BACK, loại #U1150515148 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U1150515248/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LAF
COMPLETE IN/OUT BACK, loại #U1150515248 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U1150615148/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LAF
COMPLETE IN/OUT BACK, loại #U1150615148 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U3330288248KD/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm RAF
COMPLETE IN/OUT BACK-KD, loại #U3330288248KD (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U3360188131/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT
ARM FACING CHAISE PAD, loại #U3360188131 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U3360188181/ Bọc tay ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT
ARM FACING IN/OUT ARM, loại #U3360188181 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U428X225UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm ROCKER
RECLINER/COVER/HARNESS, quy cách: (42x39x41) inch, loại #U428X225UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U428X286UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm RECLIN
LOVESEAT/COVER/HARNESS, quy cách: (66x39x41) inch, loại #U428X286UN (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U428X288248/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT
ARM FACING COMPLETE IN/O, loại #U428X288248 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U428X288UN/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm
RECLINING SOFA/COVER/HARNESS, quy cách: (89x39x41) inch, loại #U428X288UN
(xk) |
|
- Mã HS 42050090: U4370147231/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT
ARM FACING CHAISE PAD, loại #U4370147231 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U4370147281/ Bọc tay ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT
ARM FACING IN/OUT ARM, loại #U4370147281 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U4370218248/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT
ARM FACING COMPLETE IN/O, loại #U4370218248 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U4370247148/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT
ARM FACING COMPLETE IN/OU, loại #U4370247148 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U4370247181/ Bọc tay ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT
ARM FACING IN/OUT ARM, loại #U4370247181 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U4370271148/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT
ARM FACING COMPLETE IN/OU, loại #U4370271148 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U5240318131/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT
ARM FACING CHAISE PAD, loại #U5240318131 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U5240347131/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT
ARM FACING CHAISE PAD, loại #U5240347131 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U5240397031/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAISE
PAD-CENTER CHAISE PAD, loại #U5240397031 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U5240397280/ Bọc tay ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT
ARM FACING INSIDE ARM OR, loại #U5240397280 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U5460215148/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT
ARM FACING COMPLETE IN/OU, loại #U5460215148 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U5460215231/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT
ARM FACING CHAISE PAD, loại #U5460215231 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U5460215281/ Bọc tay ghế bằng da-bán thành phẩm RIGHT
ARM FACING IN/OUT ARM, loại #U5460215281 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U5460218021/ Bọc đáy ghế bằng da-bán thành phẩm SEAT
DECK AND FRONT BAND, loại #U5460218021 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U5460315031/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm CHAISE
PAD-CENTER CHAISE PAD, loại #U5460315031 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U5460315131/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT
ARM FACING CHAISE PAD, loại #U5460315131 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U5460318351/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm
CONSOLE BACK, loại #U5460318351 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U6090052048KD/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm BACK
PILLOW CASING, loại #U6090052048KD (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U6090071148KD/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LAF
COMPLETE IN/OUT BACK W/WIN, loại #U6090071148KD (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U6090081W131KD/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LAF
CUSHION CASING, loại #U6090081W131KD (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U6090081W181KD/ Bọc tay ghế sofa bằng da-bán thành phẩm
LAF IN/OUT ARM SEW KIT, loại #U6090081W181KD (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U6090094W131KD/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LAF
CUSHION CASING, loại #U6090094W131KD (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U6200038188/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT
ARM FACING BACK PILLOW-LE, loại #U6200038188 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U8460413048/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm CENTER
COMPLETE IN/OUT BACK, loại #U8460413048 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U8460415131KD/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm
CHAISE PAD-KD, loại #U8460415131KD (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U8790238088/ Bọc lưng ghế bằng da-bán thành phẩm CENTER
BACK PILLOW-CENTER BACK, loại #U8790238088 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: U8790238130/ Bọc đệm ghế bằng da-bán thành phẩm LEFT
ARM FACING CUSHION CASING, loại #U8790238130 (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Vải da thuộc tổng hợp,không phải cites, nhà cung cấp
GOLDEN TOP, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 42050090: Vỏ bọc bằng da dùng cho ghế sofa. Kích thước:
76*72*26cm. Nhà sx: HAINING JENI FURNITURE CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Vòng đệm bằng da #17 PARTS OF GUN, Linh kiện súng phun,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Vòng đệm bằng da #3 PARTS OF GUN, Linh kiện súng phun,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: Vòng thắt tròn bằng da thuộc tổng hợp dùng cho thắt
lưng. Tên tiếng anh: Leather Loops.Quy cách: 10*53mm. Không nhãn hiệu. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: VT-TDA01/2020/ Tem nhãn bằng da bò đã thuộc (mới 100%),
(3,877 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: WOX-27042020/ Sợi dây viền giày da 4*3mm Mới 100% (dây
diềm) (xk) |
|
- Mã HS 42050090: WTA208LACE/ Phu kien gang tay bong chay (xk) |
|
- Mã HS 42050090: WTA218HWEB/ Phu kien gang tay bong chay (xk) |
|
- Mã HS 42050090: XPVN00005445/ Dây Đai Băng Tải Trên Máy Khắc Mã Vạch
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: XPVN00005446/ Dây Đai Băng Tải Cho Máy Phun Keo Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 42050090: XPVN00005447/ Dây Đai Băng Tải Cho Máy Kiểm Tra Kem Và
Keo Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43021900: 01.10/ Da lông ngựa đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng
trực tiếp làm nguyên liệu, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
|
- Mã HS 43021900: 01.5/ Da lông cừu đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng trực
tiếp làm nguyên liệu, hàng không thuộc danh mục cites) chưa qua sử dụng gia
công chế biến tại VN-10M2, TX theo TK103324385400-25/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 43021900: 01.7/ Da lông bò đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng trực
tiếp làm nguyên liệu, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) |
|
- Mã HS 43021900: 01/ 'bán thành phẩm má giầy chưa in ép (nk) |
|
- Mã HS 43021900: 50874602/ Da lông cừu đã thuộc chưa ghép nối màu OATEN
dùng trong may mặc (nk) |
|
- Mã HS 43021900: 89/ Da lông cừu đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng trực
tiếp làm nguyên liệu, da lông không thuộc danh mục xin cites) (nk) |
|
- Mã HS 43021900: AMARA-DLCBK200530/ Da lông cừu bồi keo (3775 SF) (xk) |
|
- Mã HS 43021900: ASP10/ Da lông đã thuộc các loại 10mm (nk) |
|
- Mã HS 43021900: COW FUR A01/ Da bò thuộc có lông.(WETWHITE COWHIDE HAIR
ON) (xk) |
|
- Mã HS 43021900: COW FUR A02/ Da bò thuộc có lông.(WETWHITE COWHIDE HAIR
ON) (xk) |
|
- Mã HS 43021900: COW FUR A03/ Da bò thuộc có lông, dạng tấm (WETWHITE
COWHIDE HAIR ON) (xk) |
|
- Mã HS 43021900: DAC02/ Da lông cừu đã thuộc, không thuộc danh mục
CITES, độ dày 20mm (nk) |
|
- Mã HS 43021900: DCT/ Da lông cừu đã thuộc (Hàng không thuộc danh mục
xin Cites) (đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu giày) (nk) |
|
- Mã HS 43021900: DG06/ Nhựa trang trí đế giày AIR PLUS 3-TPU (xk) |
|
- Mã HS 43021900: DG07/ Nhựa trang trí đế giày MAX 97/MAX 97 UL/GS-TPU
(xk) |
|
- Mã HS 43021900: DLDTCL/ &Da lông cừu đã thuộc 10MM(loại da nguyên
con) đã xử lý, NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk) |
|
- Mã HS 43021900: DLDTCL/ Da lông cừu đã thuộc 10MM-17MM(loại da nguyên
con) đã xử lý NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (xk) |
|
- Mã HS 43021900: DTCL/ Da bò (có lông) đã thuộc (da nguyên con chưa ghép
nối) (Hàng không thuộc danh mục xin Cites)(đã xử lý sử dụng trực tiếp làm
nguyên, phụ liệu giầy dép) (nk) |
|
- Mã HS 43021900: DTCL/ Da lông cừu đã thuộc (nguyên con chưa ghép nối)
(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên,
phụ liệu giầy dép) (nk) |
|
- Mã HS 43021900: MG05/ BTP má giày đã in ép AIR MAX 270 (EP) (xk) |
|
- Mã HS 43021900: MG20/ Nhựa Trang Trí đã in AIR MAX 270 REACT ENG-1 (xk) |
|
- Mã HS 43021900: MG21/ Nhựa Trang Trí đã in AIR MAX 270 REACT ENG-2 (xk) |
|
- Mã HS 43021900: MG22/ Nhựa Trang Trí đã in AIR MAX 270 REACT ENG-3 (xk) |
|
- Mã HS 43023000: 89/ Da làm giày bằng lông thú (Da lông bò thuộc) (NK)
(nk) |
|
- Mã HS 43031000: 14/ lông thú cắt sẵn (lông cáo) đã qua xử lý
(20.75''X2''),dùng để gắn lên mũ áo (ALOPEX LAGOPUS), không thuộc cites quản
lý, hàng phụ trợ may mặc, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 43031000: 163/ Da lông nhân tạo (xk) |
|
- Mã HS 43031000: 170804138/ Dây trang trí bằng lông cáo 6cmx60cm
(Black), (đã qua xử lý), dùng trong may mặc (nk) |
|
- Mã HS 43031000: 170807150/ Dây trang trí bằng lông cáo 6cmx60cm
(Crystal), (đã qua xử lý), dùng trong may mặc (nk) |
|
- Mã HS 43031000: 170807151/ Dây trang trí bằng lông cáo 6cmx70cm
(Natural), (đã qua xử lý), dùng trong may mặc (nk) |
|
- Mã HS 43031000: 170890077/ Dây trang trí bằng lông cáo (76.5x7.3cm
x1pc,17.5cm x 8.5cmx2pcs) (assorted), (đã qua xử lý), dùng trong may mặc (nk) |
|
- Mã HS 43031000: 18/ Nhãn giả da (nhãn phụ) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: 258/ Phụ trợ quần áo bằng da lông (dải lông cáo-fur fox
collar dùng để bo cổ áo) cỡ: S/M/L (nk) |
|
- Mã HS 43031000: 32/ Dải lông cắt sẵn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43031000: 356/ cổ áo bằng lông thú thật đã qua xử lý (nk) |
|
- Mã HS 43031000: 44/ Dải lông cáo cắt sẵn đã qua xử lý dùng làm cửa mũ
áo jacket (70cm x 10cm/chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: 44/ Dải lông gấu cắt sẵn đã qua xử lý (60cm x 3.5cm)
(nk) |
|
- Mã HS 43031000: 44/ Dải lông thỏ cắt sẵn (nk) |
|
- Mã HS 43031000: 45/ Vải lông thú giả khổ 47 inch (xk) |
|
- Mã HS 43031000: 450/ Lông thú nhân tạo 76% cotton, 24% poly, khổ
54/56" (nk) |
|
- Mã HS 43031000: 479/ Viền cổ các loại (nk) |
|
- Mã HS 43031000: 49/ Dải lông cừu cắt sẵn (lông cổ áo, đã qua xử lý,
dùng cho hàng gia công may mặc, không thuộc danh mục phải kiểm dịch, cites)
(nk) |
|
- Mã HS 43031000: 49/ Dải lông thỏ cắt sẵn (lông cổ áo, đã qua xử lý,
dùng cho hàng gia công may mặc, không thuộc danh mục phải kiểm dịch, cites)
(nk) |
|
- Mã HS 43031000: 50/ Dải lông cừu cắt sẵn, (69-71 CM), dùng trang trí cổ
áo tên khoa học (Ovis dalli) không thuộc danh mục cites quản lý). Hàng phụ
trợ may mặc (nk) |
|
- Mã HS 43031000: 519/ Da lông nhân tạo (hàng phụ trợ may mặc) (xk) |
|
- Mã HS 43031000: 520/ Lông Gấu Mèo (đã qua xử lý) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: 77/ Da lông gấu mèo mỹ (đã được gia công thành thành
phẩm, dùng làm cửa mũ áo jacket, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: AHCAW20781/ Vành mũ lông cừu (Size 95;100;105;110),
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 43031000: ARF001/ Lông thú dạng chiếc đã qua xử lý/ Real Fur
(lông gấu) kích thước 2.5cmx65cm (nk) |
|
- Mã HS 43031000: AST003/ Chốt chặn chất liệu giả da/ Stopper Fake
leather (nk) |
|
- Mã HS 43031000: AWS004/ Đệm chất liệu giả da/ Washer Fake leather (nk) |
|
- Mã HS 43031000: AXUAW20641-01/ Vành mũ lông cừu (Size
95;100;105;110;115), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 43031000: AXUAW20642-01/ Vành mũ lông cừu (Size
95;100;105;110;115), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 43031000: D03/ Dải lông (nk) |
|
- Mã HS 43031000: D03/ Dải lông gấu (Tên khoa học: Procyon lotor) đã qua
xử lý nhiệt, dùng để may mũ áo, chiều rộng 5cm, chiều dài từ 58cm đến 64cm
(nk) |
|
- Mã HS 43031000: DA/ Da lông (nk) |
|
- Mã HS 43031000: DA-1/ Da lông (nk) |
|
- Mã HS 43031000: DFPL38/ Lông thú đã qua xử lý (phụ kiện hàng may mặc)
(nk) |
|
- Mã HS 43031000: DLDV/ Dây lông cáo từ cáo nuôi ở trang trại, dùng làm
phụ kiện trong hàng may mặc, phân loại cáo alopex lagopus- không thuộc danh
mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 43031000: DLDV/ Dây lông từ động vật nuôi (lông gấu) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: HH11/ Chốt chặn bằng da lông (nk) |
|
- Mã HS 43031000: HL59/ Dây lông trang trí(Từ Lông động vật,dải lông cáo
cắt sẵn,đã qua xử lý,chế biến,dùng để cài cổ áo,trong sản xuất hàng may mặc)
(nk) |
|
- Mã HS 43031000: IPL47/ Lông vành mũ (đồ phụ trợ may mặc, Raccoon
trimming) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: JP19-3716/ Dải lông thú (dải lông gấu đã qua xử lý được
sản xuât để gắn vào cổ áo) (là một phần của dòng hàng 1 thuộc tờ khai
nhập102779190510) (xk) |
|
- Mã HS 43031000: JP20-3716/ Dải lông thú (dải lông gấu đã qua xử lý được
sản xuât để gắn vào cổ áo) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: LNT/ Lông nhân tạo 60M khổ 58" (nk) |
|
- Mã HS 43031000: LONGC1/ Dải Lông Thú Nuôi Đã Qua Xử Lý (nk) |
|
- Mã HS 43031000: LTHU/ Dải lông thú cắt sẵn (lông cáo đã qua xử lý không
thuộc danh mục Cities, npl trong sx may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: LTHU/ Lông thú (nk) |
|
- Mã HS 43031000: LTHU/ Viền cổ áo bằng lông thỏ đã may thành thành
phẩm,độ dài (2-3)cm x (44-50)cm, lông của loài thú tên khoa học Oryctolagus
cuniculus, hàng không thuộc danh mục phải kiểm tra Cites (nk) |
|
- Mã HS 43031000: LTHU/ Viền mũ áo cắt sẵn bằng lông cáo đã may thành
thành phẩm, độ dài 58.5*5.5cm (lông của loài thú có tên khoa học Alopex
lagopus, tên tiếng anh Fox), hàng không thuộc danh mục phải kiểm tra Cites
(nk) |
|
- Mã HS 43031000: LTT3/ LÔNG THÚ THẬT ĐÃ QUA XỬ LÝ (lông cáo, hàng đã dệt
thành miếng, kích thước: 62cm, 63cm) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: LTTC-ME01/ Lông thú thật (Da lông cừu nguyên liệu đã
qua xử lý- Hàng phụ trợ may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: M27/ Lông thú (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: N31/ Lông thú (Hàng xuất theo tờ khai nhập số:
102888339960/E21 (24/09/2019)) (xk) |
|
- Mã HS 43031000: N37/ Lông thú (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NL20/ Vải giả da- khổ 54" (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NM/ Logo bằng da thuộc (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NPL08/ Dải lông cừu dạng đã cắt (đồ phụ trợ may mặc)
(nk) |
|
- Mã HS 43031000: NPL111/ Vành mũ lông cừu (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NPL151/ Lông nhân tạo 100% polyester 57". Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NPL22/ Dải lông chuột dạng chiếc đã qua xử lý (Hàng
nhập khẩu không thuộc danh mục động vật,SP động vật phải kiểm dịch theo mục
1, phụ lục 1, điều 1 TT:15/2018/TT-BNNPTNTngày 29/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NPL32/ Dải lông thú (lông thật- lông gấu nuôi, đã qua
xử lý), KT: 30cm-50cm (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NPL36/ Dải lông mũ áo, cổ áo đã qua xử lý dùng trong
may mặc (Sản phẩm da lông động vật dùng trong may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NPL43/ Dải lông cáo dạng chiếc đã qua xử lý (Hàng gia
công may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NPL43/ Dải lông gấu dạng chiếc đã qua xử lý. (Hàng gia
công may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NPL46NK/ Dải lông thú cắt sẵn (Dải Lông Cừu cắt sẵn
dùng làm trang trí ở vành cổ) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NPL74/ Dải lông cáo cắt sẵn (Fox fur collar) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NPL76/ Dải lông thỏ cắt sẵn (rabbit collar) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NPL769/ Vải giả da 57". Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NPL78/ Dải lông chuột cắt sẵn (Hàng mới 100%), xử lý
bằng phương pháp xấy khô ở nhiệt độ 160 độ trong 30 phút. Sử dụng làm nguyên
phụ liệu may mặc. (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NPL83/ Lông gấu trúc đã qua xử lý- Raccoon trimming
(nguyên liệu phụ trợ hàng may mặc, hàng không nằm trong danh mục Cites) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NPL97/ Lông gấu mèo đã qua xử lý nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NT30/ Lông trang trí (Dải lông nhân tạo dùng gắn cổ
hoặc cửa mũ- hàng nhập để gia công hàng may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: NVL00095/ Lông cáo (nk) |
|
- Mã HS 43031000: PL05/ Dải lông cáo đã qua xử lý (957pcs) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: PL13/ Lông nhân tạo dạng chiếc, sản phẩm được dùng làm
đồ phụ trợ đính kèm lên hàng quần áo may mặc, lông (và phần da lông) đã qua
xử lý, nhà sx Hebei Maxa Fashion Co.,LTD, tình trạng nguyên mới (nk) |
|
- Mã HS 43031000: PL31/ Cổ lông thú cắt sẵn/RACCOON (nk) |
|
- Mã HS 43031000: PL41/ Dải lông thú cắt sẵn (đã qua xử lý, sử dụng trực
tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 43031000: PSX17/ Dải lông thú cắt sẵn (chiếc) (lông thỏ đã qua sơ
chế và dệt thành chiếc), dùng may trang trí vào cổ áo jacket, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 43031000: SCTRD83BSG/ Cổ áo lông chuột (Size 95;100;105;110),
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 43031000: SCTRD84BSN/ Cổ áo lông chuột (Size 95;100;105;110),
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 43031000: SST010/ Chốt chặn chất liệu giả da JOP-13041 126977.
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 43031000: V07/ Da bò cut sẵn đã qua xử lý, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43031000: V07/ Da bò cut sẵn, Đã qua xử lý Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43031000: YJ222/ Lông chồn cắt sẵn đã qua xử lý, sử dụng trực
tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 43039020: Tạp dề SLA-PU, chất liệu da bò, bảo vệ cơ thể khỏi bụi
hàn, hiệu Proguard, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 43039090: 15/ Nhãn logo (nk) |
|
- Mã HS 43039090: 37/ Dải lông thú đã qua xử lý, sử dụng cho ngành may
mặc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43039090: CMVN143/ Lông thú thật dùng để trang trí (nk) |
|
- Mã HS 43039090: CMVN44/ THẺ TREO ĐỰNG LÔNG VŨ (nk) |
|
- Mã HS 43039090: DAICUU/ Dải lông cừu cắt sẵn KT (56x5)Cm đã qua xử lý
(làm nguyên phụ liệu trực tiếp cho hàng may mặc), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43039090: ECLUNAHB.CO.L/ Áo bọc của ghế Luna HB bằng da (xk) |
|
- Mã HS 43039090: ECLUNALB.CO.L/ Áo bọc của ghế Luna LB bằng da (xk) |
|
- Mã HS 43039090: ECNAVIK1202.COL/ Áo bọc của ghế Narvik N120 2S bằng Da
(xk) |
|
- Mã HS 43039090: ECNAVIK1202B.COL/ Áo bọc của ghế Narvik N120 2.5S bằng
Da (xk) |
|
- Mã HS 43039090: ECNC60L.CO.L/ Áo bọc của ghế Nordic 60 Large bằng Da
(xk) |
|
- Mã HS 43039090: ECNC60S.CO.L-1/ Áo bọc của ghế Nordic 60 Standard bằng
Da (xk) |
|
- Mã HS 43039090: ECNC63S.CO.L/ Áo bọc của ghế Nordic 63 Standard bằng da
(xk) |
|
- Mã HS 43039090: ECNC64S.CO.L/ Áo bọc của ghế Nordic 64 Standard bằng da
(xk) |
|
- Mã HS 43039090: ECNC85S.CO.L/ Áo bọc của ghế Nordic 85 Standard bằng da
(xk) |
|
- Mã HS 43039090: ECNESNA2303D.COL/ Áo bọc của ghế Nesna N230 3S DUO bằng
Da (xk) |
|
- Mã HS 43039090: ECOD.CO.L/ Áo bọc của ghế Link double pall 120 x 60
(xk) |
|
- Mã HS 43039090: ECRG.AC.L-2/ Áo trùm tay của ghế bằng da (xk) |
|
- Mã HS 43039090: ECRG.SCO.L-3/ Áo ngồi của ghế relaxer bằng Da (xk) |
|
- Mã HS 43039090: ECRMF462.CO.L/ Áo bọc của ghế Novel RMF462 bằng da (xk) |
|
- Mã HS 43039090: ECSP.CO.L-2/ Áo bọc của ghế Space bằng Da (xk) |
|
- Mã HS 43039090: ECSPMO.CO.L/ Áo bọc của ghế Space MO bằng Da (xk) |
|
- Mã HS 43039090: F92/ Miếng da trang trí(phụ trợ may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 43039090: KNE21/ Lông thỏ nhân tạo (dùng làm cổ áo) (nk) |
|
- Mã HS 43039090: KNE25/ Lông gấu trúc nhân tạo (dùng làm cổ áo) (nk) |
|
- Mã HS 43039090: m58/ Logo da trang trí-020_LEATHER PATCH (nk) |
|
- Mã HS 43039090: Mẫu da lông cừu thành phẩm (đã qua xử lý, đã thuộc) sản
xuất giày mẫu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43039090: NL002/ Dây thun- Elastic Band, dùng trong sản xuất hàng
may mặc (nk) |
|
- Mã HS 43039090: TAMCHUOT/ Lông chuột ghép thành tấm đã qua xử lý (làm
nguyên phụ liệu trực tiếp cho hàng may mặc), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43039090: Ter/ Bao treo đấm boxing, chất liệu da bò, màu đen đốm
nâu, quy cách: (1.2*0.8*0.5)m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43039090: Thảm trải sàn trang trí Random, bằng các miếng da lông
đã thuộc ghép lại, (170x240)cm, hàng mới 100%, hiệu Boconcept (nk) |
|
- Mã HS 43039090: YP-NPL117/ Logo cao su trang trí nón-S2010598 RUBBER
PATCH (nk) |
|
- Mã HS 43040010: 0015/ Da lông nhân tạo (chất liệu Polyester, khổ 56'')
(nk) |
|
- Mã HS 43040010: 0035/ Da lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: 2/ Da nhân tạo 100% Polyester (nk) |
|
- Mã HS 43040010: 23/ Vải lông các loại Khổ 60'' (nk) |
|
- Mã HS 43040010: 37/ Lông nhân tạo dạng dải (nk) |
|
- Mã HS 43040010: 41/ Lông nhân tạo dạng dải (nk) |
|
- Mã HS 43040010: 43/ Lông nhân tạo dạng dải (nk) |
|
- Mã HS 43040010: 59/ Miếng trang trí (da bò) (xk) |
|
- Mã HS 43040010: 84/ Lông thú nhân tạo 100% Polyester K.150CM (nk) |
|
- Mã HS 43040010: ABDT40/ Da tổng hợp các loại khổ 40 inch (nk) |
|
- Mã HS 43040010: ABDT43/ Da tổng hợp các loại khổ 43 inch (làm từ vải
dệt kim đã được ngâm tẩm tráng phủ với Polyurethane)(dạng cuôn, không nhãn
hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 43040010: ABDT44/ Da tổng hợp các loại khổ 44 inch (nk) |
|
- Mã HS 43040010: ABDT47/ Da tổng hợp các loại khổ 47 inch (nk) |
|
- Mã HS 43040010: ABDT50/ Da tổng hợp các loại kho 50 inch (nk) |
|
- Mã HS 43040010: ABDT52/ Da Tổng hợp các loại khổ 52 inch (nk) |
|
- Mã HS 43040010: ABDT54/ Da tổng hợp các loại khổ 54 inch-Xuất chuyển
nhượng theo TK 103138100550 ngày 07/02/2020 Mục 24:14.63 Meter (xk) |
|
- Mã HS 43040010: ABDT55/ Da tổng hợp các loại khổ 55 inch. Xuất chuyển
nhượng theo TK 103297788160/E11 ngày 06/05/2020. Mục 1: 10 MTR (xk) |
|
- Mã HS 43040010: ACNT02/ Da tổng hợp các loại kho 50 inch (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DA BÒ MẪU (xk) |
|
- Mã HS 43040010: Da lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DANHANTAO/ Da nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AIR MAX 90 RECRAFT (M)/COLLAR/3T-20/GB CHIC,
OM+NYLEX GID, 3/100CM-Da lông nhân tạo khổ 44" (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ ALUMIX-FLASH SYN, 1.3MM, M-270/52"-Da lông
nhân tạo khổ 52" (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA DF SUEDE, 1.2MM/47"/BLACK(00A)-Da
lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ AQUA SUEDE, 0.6MM/47"/BLACK(00A)-Da lông
nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ ARMOR, 0.9MM, APM, ANO/54"/METALLIC
SILVER(01B)-Da lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ BARE SOCK, 1.4MM, 1TONE, DULL-Da lông nhân tạo
khổ 44" (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ BLITZ WOVEN SYNTHETIC, 1.0MM,
PAL-21/52"-Da lông nhân tạo khổ 52" (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ BRAVADO, 1.3MM, R-102/52"-Da lông nhân tạo
khổ 52" (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ Da lông nhân tạo- CORTEX NW EPM3 (CORK-1) 137cm
(nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ DURAGON-R/MF-METAFOIL-METALLIC SILVER 130CM-Da
lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ DURAGON-R-UM32 138CM-Da lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ ECO-MG, 0.95MM, V2, CLEAR, STITCH, SKIN, MATTE,
REC/50"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ GB AURORA SYN 1.3MM/40"/BLACK(00A)-Da lông
nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ GB MILDFLEX, 1.3MM,
REFLECTIVE/40"/METALLIC SILVER(01B)-Da lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ GK-M25HT-S, 3M C725, 0.5MM, NO SEW/49"-Da
lông nhân tạo khổ 49" (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ GK-MCB-HM, 3M C490, 0.5MM, NO SEW/45"-Da
lông nhân tạo khổ 45" (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ HULEX EDD AR-191M/1.2MM,55"/WHITE(10A)- Da
lông nhân tạo, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE BUCK, 0.7MM/54"/BLACK(00A)-Da lông
nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KITE, 1.1MM, R-8, NO
SCRIM/54"/EGGPLANT(58A)-Da lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ KX8702 1.1MM WIDTH 140CM-Da lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ LUX TOUCH-S,
1.2MM/54"/BLACK(00A)/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ NEOSPAN, 2MM,
2/58"/BLACK(00A)/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ REFLEX SYN, 1.3MM, AR-185HG 52"-Da lông
nhân tạo khổ 52" (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TIRRENINA LM 0.6MM WIDTH 140CM-Da lông nhân tạo
(nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TIRRENINA NUBUCK 0.5MM WIDTH 140CM-Da lông nhân
tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TIRRENINA SPLIT 1.3MM WIDTH 140CM-Da lông nhân
tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ TOP SUEDE SP, 0.8MM/54"/BLACK(00A)-Da lông
nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ ULTRA SUEDE, 1.2MM/54"/BLACK(00A)-Da lông
nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: DTH-M2/ YMTU-LASER, PU, 1.2MM, LAMINATED/50"-Da
lông nhân tạo khổ 50" (nk) |
|
- Mã HS 43040010: ETB-24/ VẢI LÔNG NHÂN TẠO(FUR) (nk) |
|
- Mã HS 43040010: FUR/ Dải lông nhân tạo dùng để trang trí áo khoác (nk) |
|
- Mã HS 43040010: GLT33/ Giả da PVC (khổ 54"), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43040010: GLT34/ Giả da PU (khổ 54"), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43040010: GLT34/ Giả da PU, khổ da 54", hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43040010: HH03/ Lót da lông nhân tạo 100% polyester khổ 150cm
(nk) |
|
- Mã HS 43040010: HL38/ Dây lông trang trí(Dây kết bằng lông nhân tạo)
(nk) |
|
- Mã HS 43040010: JP20-3604/ Nhãn da (nhân tạo) (nk) |
|
- Mã HS 43040010: JP20-3715/ Dải lông thú nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: JX136785_1_ 1X1_ML7733/ Vải giả lông JX136785_1_
1X1_ML7733 (nk) |
|
- Mã HS 43040010: JX136785_3_ 1X1_ML7733/ Vải giả lông JX136785_3_
1X1_ML7733 (nk) |
|
- Mã HS 43040010: LC/ Lông nhân tạo- lông được dệt thành chiếc- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 43040010: LCNT/ DA LÔNG CỪU NHÂN TẠO (1.0-1.2)MM (nk) |
|
- Mã HS 43040010: LNT/ Lông nhân tạo khổ 60'', made in china, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 43040010: LONGTHUGIA12/ LÔNG THÚ GIẢ NHÂN TẠO 90% MODACRYLIC 10%
POLYESTER, KHỔ 59/60" (nk) |
|
- Mã HS 43040010: LONGY./ Lông nhân tạo, K58-60" (nk) |
|
- Mã HS 43040010: LS69/ Vải giả lông thỏ (680 gsm RCHF-759 Faux rabbit
fur Black, lông dài 25mm, khổ 58 inch), SX giày (nk) |
|
- Mã HS 43040010: L-thu (nhân tạo)/ Lông thú làm từ da nhân tạo,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 43040010: LTP/ Da lông nhân tạo- LEATHER-1370MM WIDTH- 780.5M
LENGTH- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43040010: LVM/ Dải lông vành mũ nhân tạo 367 yard (nk) |
|
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ AQUA DF SUEDE, 1.2MM-Da nhân tạo mẫu khổ
44" (nk) |
|
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ AQUA SUEDE, 0.6MM-Da nhân tạo mẫu khổ 44"
(nk) |
|
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- CL R&D- CF-
(SORANINA NUBUCK 0.8MM), WIDTH 140 CM (nk) |
|
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ Da nhân tạo mẫu (nk) |
|
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ EXCELLON TS, TPU, 0.7MM-Da nhân tạo mẫu khổ
44" (nk) |
|
- Mã HS 43040010: M-DA-M2/ HIGH-FLEX 1.0MM-Da nhân tạo mẫu khổ 44"
(nk) |
|
- Mã HS 43040010: Miếng da so màu- pu leather sample (nk) |
|
- Mã HS 43040010: Miếng da so màu-CLARINO SYNTHETIC LEATHER
(ZR-F1483/SPF130N/T.SPLIT 1.3MM) (nk) |
|
- Mã HS 43040010: N01-001-QNW/ Da lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: N4/ Da lông nhân tạo, hàng mới 100%, định lượng
1m0.557kg (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NL004/ Da lông nhân tạo (100%MODACRYLIC) khổ 58"
(1885.4 YDS) (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NL010/ Vải giả lông (1132.9 Yds khổ 58'') (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NL027/ Vải lông nhân tạo 100% polyester khổ 60'' dùng
cho may mặc (362.4 yds) (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NL034/ Vải lông nhân tạo 89.7% acrylic 10.3% polyester.
Khổ 184cm (229.89gsm) (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NL035/ Vải lông nhân tạo 100% polyester. Khổ 152cm
(280.35gsm) (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NL036/ Vải lông nhân tạo 86.9% acrylic 13.1% polyester.
Khổ 184cm (392.4YDS) (828.52 gsm) (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NL20-1042/ Dải lông nhân tạo nhân tạo cắt sẵn (da lông
nhân tạo, KT: 49.8-53.8cm, không nhãn hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NL29/ Vải giả da khổ 58''(170y) (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NL9/ Lông nhân tạo dệt thành chiếc- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 43040010: NLGC1/ Da tổng hợp, bằng da lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NPL03/ Tóc lông nhân tạo bằng sợi monofilament (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NPL055/ Miếng vải cắt sẳn bằng da lông nhân tạo (giả
lông Cáo)FOX COLLAR (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NPL07/ Dải lông các loại dạng chiếc (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NPL08/ Dải lông cổ, mũ áo dạng chiếc nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NPL14/ Vải giả lông 59'' (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NPL14/ Vải lông nhân tạo dệt thoi thành phần:
64%acrylic + 21%modacrylic + 15% polyester khổ 58/60'' (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NPL62/ VẢI 100% ACRYLIC FAKE FUR K60/62 (da lông nhân
tạo),hàng mới 100%, nguyên liệu gia công hàng may mặc NSX: NANJING HONGRUN
CO.LTD (nk) |
|
- Mã HS 43040010: NVL00463/ Vải lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040010: PL25/ Dải lông các loại bằng lông nhân tạo (0.65m-
0.8m) (nk) |
|
- Mã HS 43040010: PL36/ Dải lông mũ nhân tạo dạng dải khổ 150 CM (1,396.4
M) (nk) |
|
- Mã HS 43040010: PL49/ Da nhân tạo dạng chiếc (nk) |
|
- Mã HS 43040010: PVC/ Da nhân tạo khổ rộng 1.37 m (nk) |
|
- Mã HS 43040010: STM36/ Giả da PU (khổ 52"), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43040010: STM36/ Giả da PU, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43040010: SXLT33/ Giả da PVC khổ 54 inch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43040010: TK24/ Dải lông nhân tạo(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 43040010: VT094/ Da lông nhân tạo tổng hợp đã được ép phản quang
khổ 40 inch, dày 1.1- 1.3mm (GB8200 B). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 43040010: VT210/ Da lông nhân tạo tổng hợp đã được ép phản quang
khổ 40" dày 1.1-1.3 mm (GB8200 Black GB). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 43040010: VT212/ Da lông nhân tạo tổng hợp đã được ép phản quang
khổ 40" dày 1.1 mm (Phoenix.Black GB). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 43040010: VT217/ Da lông nhân tạo tổng hợp đã được ép phản quang
khổ 40" dày 1.1-1.3 mm (GB820 White). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 43040010: VT219/ Da lông nhân tạo tổng hợp được ép phản quang khổ
40", dày 1.1mm (Phoenix, White GB). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 43040020: 29/ Dây lông trang trí (dây kết bằng lông nhân tạo),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43040020: 882/ Da nhân tạo (dùng bọc nệm cho đồ nội thất) qc (dài
50 X rộng 1.37)m (nk) |
|
- Mã HS 43040020: LH-02-015/ Da nhân tạo T1.2mm,1030mm*1500mm (nk) |
|
- Mã HS 43040020: LNT/ Dây kết lông nhân tạo/ KR, Xuất từ tk nhập:
101906299350, 101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050,
02587172920 (xk) |
|
- Mã HS 43040020: LTHU/ Dải trang trí bằng da lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040020: NL10/ DẢI LÔNG NHÂN TẠO,CHẤT LIỆU 100% SỢI POLYESTER
(nk) |
|
- Mã HS 43040020: PV016/ Dải trang trí bằng da lông nhân tạo (xk) |
|
- Mã HS 43040091: Túi thể thao bằng da nhân tạo (dài: 76cm x rộng: 31.5cm
x cao: 30cm), nhãn hiệu FELET. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 43040099: 0748-D0028--/ Đệm giả da (nk) |
|
- Mã HS 43040099: 135/ Dây lông viền mũ (lông nhân tạo) (nk) |
|
- Mã HS 43040099: 249/ Tấm lông nhân tạo (kích thước 2*15.5 dùng trong
hàng may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 43040099: 27/ Dây viền giày (NK) (nk) |
|
- Mã HS 43040099: 27/ Dây viền giày làm bằng da (NK) (nk) |
|
- Mã HS 43040099: 80/ Lông nhân tạo- vải giả lông (xk) |
|
- Mã HS 43040099: BK92/ Lông nhân tạo để trang trí nón (nk) |
|
- Mã HS 43040099: E7/ Vải lông nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 43040099: ETB-27/ VẢI GIẢ DA-PU 54" (nk) |
|
- Mã HS 43040099: F0561/ Vải lông thú giả khổ 56/62" (K
150cm:515g/m2) (nk) |
|
- Mã HS 43040099: FF100-48/49/ Lông nhân tạo 100% poly fake futher khổ
48/49", vải không nhãn hiệu (nk) |
|
- Mã HS 43040099: FFF001/ Vải lông nhân tạo về theo cuộn khổ 56 inch/
Fake Fur by full roll (nk) |
|
- Mã HS 43040099: G748-Đ0028-----1603/ Đệm giả da (nk) |
|
- Mã HS 43040099: GD/ Giả da PU các loại (nk) |
|
- Mã HS 43040099: GD/ Giả da PU khổ 54"xuất xứ china hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 43040099: IKY206/ Da thuộc (100% da bò) dùng để sản xuất vỏ sách
điện tử 0100230003 màu đỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43040099: IKY206/ Da tổng hợp (da nhân tạo) dùng để sản xuất vỏ
sách điện tử 0100230004. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43040099: JP20-1400/ Vải giả da khổ 58" trọng lượng 1314g/m2
(nk) |
|
- Mã HS 43040099: Linh kiện của ghế massage Okia eOptimum: Vỏ bọc lưng
ghế massage là chất liệu giả da(backrest cushion), kích thước: 80 x 40cm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 43040099: LNT/ Lông nhân tạo (Vải lông nhân tạo) (100% Polyester
fake fur) (1519.6 M- Khổ 165 CM) (nk) |
|
- Mã HS 43040099: LONGTGM-TF06/ Da lông nhân tạo (Vải lông thú giả 100%
acrylic)- khổ 130cm (nk) |
|
- Mã HS 43040099: LT/ Lông thú đã cắt sẵn (Dải lông thú nhân tạo cắt sẵn
để cài vào sản phẩm may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 43040099: LTG/ Vải giả da lông thú cắt sẳn dạng miếng FAUR FUR
2x23cm,2x22cm,1.5x20cm (dung sx gang tay) (nk) |
|
- Mã HS 43040099: M105/ Da hóa học PU, PVC 54"W/ PU, PVC Synthetic
leather (nk) |
|
- Mã HS 43040099: M168/ Da hóa học PU, PVC 55"W/ PU, PVC Synthetic
leather (nk) |
|
- Mã HS 43040099: M169/ Da hóa học PU, PVC 60"W/ PU, PVC Synthetic
leather (nk) |
|
- Mã HS 43040099: MCZ035/ Vòng đai túi cần câu bằng simili (nk) |
|
- Mã HS 43040099: Miếng trang trí bằng da nhân tạo (PU WAPPEN) (nk) |
|
- Mã HS 43040099: MTT-TF05/ Miếng trang trí (Hàng phụ trợ may mặc, bằng
da giả) (nk) |
|
- Mã HS 43040099: NL019/ Vải giả da (nk) |
|
- Mã HS 43040099: npd/ Nhãn da (Lee)- 7.9 x 5.2cm (nk) |
|
- Mã HS 43040099: npd/ Nhãn phụ (nhãn da) (nk) |
|
- Mã HS 43040099: NPL09/ Vải giả da K56" (Thành phần 70% Poly, 30%
PU, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 43040099: Phụ kiện cho áo người lớn: Dải lông nhân tạo giả lông
cáo gắn cổ áo, kt: rộng: 3cm, dài 50cm, không có nhãn hiệu, nsx: GUANGZHOU
YUSHENG SCM CO., LTD, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 43040099: Phụ kiện giả da, dạng hình hộp dùng để đựng hộ chiếu
(passport), kích thước: 14.5 x 11 x 1.5 cm, trọng lượng 75gram/cái, hàng
handmade, không nhãn hiệu, dùng trang trí trong nhà, mới 100%/ VN. (xk) |
|
- Mã HS 43040099: PL182/ Vải lông nhân tạo-100% poly fake futher 56' (nk) |
|
- Mã HS 43040099: PL28/ Vải giả lông- 100%
Polyester-42Yds-160''/Target/3750207353/3750207354/3750207359/3750207360 (nk) |
|
- Mã HS 43040099: PL28/ Vải giả lông/ Tommy/71J0212 (nk) |
|
- Mã HS 43040099: PL39/ Dải lông nhân tạo (faux fur width 150cm) (xk) |
|
- Mã HS 43040099: PL45-001/ PL45-001&#Nhãn (bằng vải không dệt, dạng
chiếc, dùng để may lên sản phẩm may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 43040099: SS19-1400/ Vải giả da khổ 58" trọng lượng 105g/m2
(nk) |
|
- Mã HS 43040099: Vải lông nhân tạo và khổ các loại (hàng mới 100%), Nhập
chuyển tiêu thụ một phần thuộc dòng hàng 3 của tờ khai 101581698961 (nk) |
|
- Mã HS 43040099: VL/ Vải giả lông 100% nilon khổ 54''- 1158Y (nk) |
|
- Mã HS 43040099: Z0000000-563482/ Bạt da công nghiệp 1100*800mm (Dùng để
chắn bụi cho xe kitting) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 43040099: Z0000000-563482-Bạt da công nghiệp 1100*800mm (Dùng để
chắn bụi cho xe kitting) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 44011100: Gỗ nhiên liệu từ gỗ thông đỏ Trung Quốc (tên khoa học:
Pinus tabuliformis Carrière), đường kính 3-10cm, độ dài 15-20cm. Không nằm
trong danh mục Cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44011200: CỦI CAO SU (Hevea brasiliensis): không làm nguyên liệu
sản xuất:dùng làm chất đốt (FUEL WOOD) (nk) |
|
- Mã HS 44011200: CỦI CAO SU; Không làm nguyên liệu sản xuất; dùng làm
chất đốt; (FUEL WOOD) (nk) |
|
- Mã HS 44011200: CỦI ĐIỀU; Không làm nguyên liệu sản xuất; dùng làm chất
đốt; (FUEL WOOD) (nk) |
|
- Mã HS 44011200: Củi gỗ keo rừng trồng, dạng khúc kích thước khúc củi
35x7x7 cm, mỗi bó củi nặng 6 kgs, đóng 60 bó/ palet(1 UNK 1 bó). Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 44011200: CỦI KEO; Không làm nguyên liệu sản xuất; dùng làm chất
đốt; (FUEL WOOD) (nk) |
|
- Mã HS 44011200: CỦI XOÀI; Không làm nguyên liệu sản xuất; dùng làm chất
đốt; (FUEL WOOD) (nk) |
|
- Mã HS 44011200: Gỗ củi khô từ cây bạch đàn (dạng cành khúc), kích
thước: 30 cm x 3 cm x 3 cm, 10 kg/bag, 120bag/pallet, trọng lượng 24 tấn, sử
dụng để đốt lò sưởi ấm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44011200: Gỗ vải, nhãn nhiên liệu tận thu từ rừng trồng, dạng
cành, thanh củi và khúc ngắn còn nguyên vỏ, có khúc thẳng/cong. Đường kính 2
đến 7cm, chiều dài 20- 27cm loại cành nhỏ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44012100: Dăm gỗ thông/ 99,452TNE/ 50USD/ (nk) |
|
- Mã HS 44012100: THANH GỖ MẪU (nk) |
|
- Mã HS 44012200: #Dăm mảnh gỗ keo để sản xuất bột giấy có nguồn gốc rừng
trồng Việt Nam (+/- 10% giá trị khai báo) (xk) |
|
- Mã HS 44012200: (DAM GO TRAM KEO) ACACIA WOODCHIPS (FSC CONTROLLED
WOOD) OF VIETNAMESE ORIGIN TU RUNG TRONG (xk) |
|
- Mã HS 44012200: 4401220090/ Dăm Gỗ Tràm Keo rừng trồng.(thủy phần 0%)
+-10%.tương đương 1600 tấn tươi (xk) |
|
- Mã HS 44012200: ăm gỗ Keo (Hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong
nước). Khối lượng: 13,500 tấn khô(+-10%), tương đương 27,000 tấn tươi (+-10%)
(xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ (Keo rừng trồng), khô kiệt, hàng rời +10%/-10.
(xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ (woodchip) làm từ gỗ cây cao su, mới 100%, xuất
sứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm Gỗ Bạch Đàn (Gỗ Rừng Trồng Trong Nước) (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ bạch đàn (hàng rời có xuất xứ từ rừng trồng
trong nước) Trọng lượng 10111.48 tấn khô, tương đương 17311.22 tấn tươi (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ bạch đàn, hàng mẫu, xuất xứ rừng trồng trong
nước. (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây keo đã qua sơ chế, băm, nguồn gốc rừng trồng
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây keo- gỗ rừng trồng trong nước/ VN (DUNG SAI
+/-10%) (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây keo lá tràm nguồn gốc trồng ở Việt Nam dùng
để sản xuất bột giấy. (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây Keo, sản phẩm từ gỗ rừng trồng, xuất xứ Việt
Nam- Số lượng theo chứng thư giám định: 2115,24 quy khô (BDMT) tương đương
3657,69 tấn tươi (ADMT). (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ cây Tràm Keo (Hàng rời băm nhỏ);Khối lượng
39.000 tấn tươi tương đương 19.500. tấn khô. Có nguồn gốc từ gỗ rừng trồng;
(xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm Gỗ Keo (Gỗ Rừng Trồng Trong Nước) (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ Keo (Hàng rời, gỗ có xuất xứ từ rừng trồng trong
nước). Khối lượng: 13,000 tấn khô(+-10%), tương đương 26,000 tấn tươi (+-10%)
(xk) |
|
- Mã HS 44012200: DAM GO KEO (xk) |
|
- Mã HS 44012200: DĂM GỖ KEO CÓ NGUỒN GỐC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dam go keo- go rung trong trong nuoc (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo lá tràm nguồn gốc rừng trồng (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo nguồn gốc rừng trồng Việt Nam để sản xuất
bột giấy, khối lượng: 14,000 tấn tươi/8,000 tấn khô (xk) |
|
- Mã HS 44012200: DĂM GỖ KEO RỪNG TRỒNG (+/-10%) 16.344,72 TẤN TƯƠI TƯƠNG
ĐƯƠNG 8.307,93 TẤN KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo tràm có nguồn gốc từ rừng trồng, hàng rời.
KL tấn khô là 20.821,41 BDT tương đương với khoảng 43.512,10 tấn tươi. Đơn
giá 128 USD/VND (xk) |
|
- Mã HS 44012200: DĂM GỖ KEO TRÀM, QUY KHÔ (BDMT) (+/-5%): (QUY CÁCH
4MM-40MM) (xk) |
|
- Mã HS 44012200: DĂM GỔ KEO TRÀM, QUY KHÔ (BDMT); (QUY CÁCH 4mm- 40mm)
(xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo(Hàng rời có xuất xứ từ rừng trồng trong
nước) trọng lượng 11,792.74 tấn khô, tương đương 21,086.54 tấn tươi (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ keo, hàng mẫu, xuất xứ rừng trồng trong nước.
(xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ Sồi, độ dày từ 3-10mm-beech wood B 20/160
(loose), dùng để làm nguyên liệu xông khói, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44012200: DĂM GỖ TRÀM KEO (ACACIA WOODCHIP), KHAI THÁC TỪ RỪNG
TRỒNG (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dam go Tram keo, Do thuy phan 0% (Tan Kho-BDMT), Kich
co: 4.8- 28.6 mm; VN) (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm gỗ từ cây gió bầu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm mảnh gỗ keo (Acacia Hardwood chips) (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm mảnh gỗ keo (nguyên liệu để sản xuất bột giấy) +/-
10% lô hàng để rời (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Dăm mảnh gỗ keo để sản xuất bột giấy (+/- 10% khối
lượng khai báo) (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Gỗ vụn (dăm gỗ) đã phơi sấy khô nguồn gốc từ gỗ rừng
trồng (keo + bạch đàn) đóng bao gồm 900 bao (30kg/bao), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Miếng mồi lửa 1424 bằng bột cưa gỗ ép lại dùng cho du
lịch cắm trại, mới 100% Hiệu Coghlan's (nk) |
|
- Mã HS 44012200: N005/ Vỏ được bào từ cây gỗ Keo (Vườn rừng trồng) (nk) |
|
- Mã HS 44012200: Rauchergold HBK 750/2000(gỗ vụn từ cây sồi,nhiên liệu
xông khói dùng trong Công nghiệp),15kgs/bao,ngày sx:03/2020-hạn sd:3
năm,Lot:05108200305,05108200320,Nhà sx:J.Rettenmaier & Sohne GMBH+CO KG
(nk) |
|
- Mã HS 44012200: Rauchergold KL 2/16(gỗ vụn từ cây Sồi,nhiên liệu xông
khói dùng trong công nghiệp)15kgs/bao,ngày sx: 02,03,04/2020-hạn sd:3 năm,Nhà
sx:J.Rettenmaier & Sohne GMBH+CO KG (nk) |
|
- Mã HS 44012200: Vỏ bào ép khối, làm từ vỏ bào gỗ tạp, gỗ rừng trồng (gỗ
tràm, thông, cao su) kích thước <15mm, hàng đóng trong bao jumbo, đặt trên
pallet trong container, hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44012200: Vỏ được bào từ gỗ cây keo (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Hạt gỗ hình đầu đạn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44013100: Hạt gỗ hình thoi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44013100: Hạt gỗ hình vuông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44013100: Mẫu viên nén mùn cưa dùng để đốt cháy làm nhiên liệu,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44013100: MÙN CƯA NÉN VIÊN, PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH
THƯỚC: SIZE: 8MM, ĐÓNG GÓI 31 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAMTẠI
VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 44013100: MÙN CƯA NÉN VIÊN, TỪ GỖ THÔNG, KÍCH THƯỚC: SIZE: 8MM,
ĐÓNG GÓI 825 KGS/BAO, 30 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 44013100: MÙN CƯA NÉN VIÊN,TỪ GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC:
SIZE: 1-8MM, ĐÓNG XÁ CONT 20'. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Mùn cưa và phế liệu gỗ, đã đóng thành dạng viên gỗ,
dùng làm chất đốt lò hơi, (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Nắp dạng viên bột gỗ nén để gắn vào móc dẫn Tơ dùng cho
máy Xe sợi/Wood pellets cap, đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 44013100: T001-2-96/ Viên gỗ nén đường kính 8mm, được ép từ mùn
cưa của vỏ được bào từ cây gỗ keo, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Thiết bị nâng hàng và di chuyển bằng điện (Electric
pallet truck) model: EPT15H, tải trọng nâng 1,5 tấn, điện áp 48V (Không tham
gia giao thông). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên gỗ loại 1 (viên gỗ đã qua xử lý dùng để đánh bóng
sản phẩm bằng phương pháp ma sát, dùng trong sản xuất kính đeo mắt, 25kg/bao,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên gỗ loại 3 (viên gỗ đã qua xử lý dùng để đánh bóng
sản phẩm bằng phương pháp ma sát, dùng trong sản xuất kính đeo mắt, 25kg/bao,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên gỗ loại 4 (viên gỗ đã qua xử lý dùng để đánh bóng
sản phẩm bằng phương pháp ma sát, dùng trong sản xuất kính đeo mắt, 25kg/bao,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén (được làm từ mùn cưa của cây gỗ keo rừng
trồng, nén lại thành viên). Đường kính 8mm +/- 1mm, dài < 40mm. Sản xuất
tại việt nam. (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén (làm từ mùn cưa của cây keo, nén lại thành
viên) (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén (Mùn cưa và phế liệu gỗ đã đóng thành dạng
viên), nguồn gốc: từ rừng trồng trong nước (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén được nén từ mùn cưa của gô tràm keo và gỗ
bạch đàn (nguồn gốc từ gỗ rừng trồng) WOODPELLET dùng mua phục vụ chăn nuôi
bò,360 bao, 234 tấn, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén hình trụ (làm từ gỗ tạp: cao su, tràm).
Đường kính 6-8mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén mùn cưa làm từ cây keo và tràm (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên gỗ nén: Làm từ gỗ tạp vườn tràm, cao su- KT: 8MM,
hàng đóng sá vào container.. New: 100% (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ (chưa qua xử lý nhiệt), kích thuớc size
8mm, do VN sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ (từ phế phẩm gỗ thông, cao su, tràm,...),
kích thước size 1-3mm, bơm đầy cont, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 44013100: VIÊN NÉN GỖ (WOOD PELLET) KÍCH THƯỚC DÀI: 3-5CM, ĐƯỜNG
KÍNH: 8MM (LÀM TỪ MÙN CƯA GỖ KEO VÀ GỖ BẠCH ĐÀN) SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. DUNG
SAI KHỐI LƯỢNG +/- 10% (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ đường kính 6-8mm,làm từ mùn cưa gỗ tạp, gỗ
rừng trồng (gỗ tràm, bạch đàn, thông),hàng đóng xá trong cont, có chặn ván
MDF ở cửa cont, hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ làm từ gỗ tạp, mùn cưa (gỗ tràm, cao su,
bạch đàn, mùn cưa tràm, mùn cưa cao su) mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ mùn cưa, được làm từ gỗ tạp, dạng đã nén
thành viên, kích thước viên trung bình có đường kính: 8mm, dài: 28mm. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ, chưa qua xử lý nhiệt, kích thước size 8mm,
do VN sản xuất,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ, đường kính 6-8mm, làm từ mùn cưa gỗ tạp,
gỗ rừng trồng (gỗ tràm, bạch đàn, cao su), hàng đóng xá vào cont,có chặn ván
MDF ở cửa mỗi cont, hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên nén gỗ. (làm bằng gỗ mùn cưa, dùng để đốt lò).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44013100: VIÊN NÉN MÙN CƯA (Làm từ mùn cưa gỗ tràm và cao su,
hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên nén mùn cưa (mùn cưa đã nén thành viên, chưa xử
lý, sử dụng cho lò hơi trong nhà xưởng),đóng gói dạng bao, không có nhãn
hiệu, đường kính: 8mm, chiều dài: 1-4cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên nén mùn cưa bằng gỗ keo, bạch đàn rừng trồng, kích
thước viên: dài 2-3cm, đường kính 8mm, không chứa chất thải nguy hại, (không
nằm trong danh mục Cites), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 44013100: VIÊN NÉN MÙN CƯA CAO SU ÉP.HÀNG MỚI 100%.SẢN XUẤT TẠI
VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên nén mùn cưa gỗ, chưa qua xử lý nhiệt, kích thước
size 8mm, do VN sản xuất, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên nén mùn cưa tạp dài từ 10mm đến 32mm (làm từ gỗ
tràm, gỗ cao su.). Hàng chất xá (xk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên nén mùn cưa(mùn cưa đã nén thành viên,chưa xử
lý,sử dụng cho lò hơi trong nhà xưởng)đóng gói dạng bao,không có nhãn
hiệu,đường kính:8mm,chiều dài:1-4cm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44013100: Viên nén mùn cưa, không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 44013900: 3/ Pallet phế liệu gỗ MDF hỏng(phế liệu thu được từ quá
trình tháo dỡ hàng hóa). (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Bột gỗ bời lời làm nhang, không trầm (25 kgs/ bao),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44013900: CHTB5035/ Mùn Cưa/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Cục mùn cưa ép, được sản xuất từ mùn cưa gỗ thông, gỗ
keo rừng trồng và keo ép thành, dùng làm chân pallet. Kích thước: 130 x 80 x
80mm, 14560 chiếc. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Dăm Bào ép khối (Đóng bao Jumbo khoảng 550 kg/bao, KT
350x350x350 mm, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: DĂM BÀO MÙN CƯA ĐÃ ÉP (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Dăm gỗ lót chuồng thú (nk) |
|
- Mã HS 44013900: DBMCDE/ Dăm bào mùn cưa đã ép (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ (từ palet gỗ) phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu
cầu bảo vệ môi trường) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ dán thùng máy (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh
trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)-
(Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ ép 1200*2400*12 mm (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ ép 1200*2400*15 mm (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ MDF phế liệu dạng mảnh vụn thu hồi từ quá trình sản
xuất (nằm trong tỷ lệ hao hut,thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô
hàng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ Palet phế liệu (phát sinh trong quá trình sản xuất
tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ Palet phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ
môi trường) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ pallet (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá
trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu
của doanh nghiệp chế xuất) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ Pallet MDF phế liệu dạng vụn loại từ quá trình sản
xuất, tỷ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% KL (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ pallet phế liệu dạng vụn loại từ quá trình sản xuất,
tỷ lệ vật liệu không phải là gỗ không quá 5% KL (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ pallet phế thải (gỗ vụn phế liệu thải ra từ qtrình
sx k nhiễm CTNH, NK để tái sử dụng làm nguyên liệu sx giấy, tỉ lệ tạp chất
lẫn k quá 5%) Waste paper (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (dạng mảnh vụn của các Pallet đóng các
nguyên vật liệu, linh kiện nhập khẩu để sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không
quá 5% khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (Dạng pallet thu hồi được từ bao bì đóng
gói nguyên vật liệu nhập khẩu.Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
(xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (hàng không dính chất thải nguy hại) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: gổ phế liệu (hàng phế liệu từ DNCX thu hồi từ quá trình
pallet gỗ bị hư, mụt nát, gỗ đóng máy móc vụn, nát) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (không chứa tạp chất nguy hại) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (pallet gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (phát sinh từ quá trình sản xuất) (đáp ứng
yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (thu được từ palet gỗ hỏng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: GỖ PHẾ LIỆU (THU HỒI TỪ PALLET GỖ HƯ PHẾ LIỆU)/ WOODEN
SCRAP (PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DNCX) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (thu từ Pallet gỗ hư, gãy phế liệu) (Thu
hồi từ QTSX) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất, tỷ lệ
tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu gãy vụn dạng thanh thu được từ nguồn đóng
gói nguyên liệu nhập khâu của doanh nghiệp chế xuất (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại 1 (Dạng mảnh vụn, phát sinh trong quá
trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất không lẫn quá 5% khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại 2 (Dạng mảnh vụn, phát sinh trong quá
trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất không lẫn quá 5% khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại bỏ từ quá trình sản xuất (Đáp ứng nhu
cầu bảo vệ môi trường) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu- Loại từ bao bì, vật tư đóng gói (Đáp ứng
yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu loại từ quá trình sản xuất / VN (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu MDF thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn
nằm trong tỷ lệ hao hụt(tỷ lệ vật liệu không phải là gỗ lẫn trong lô hàng
không quá 5%) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu NG (phát sinh từ quá trình hủy hàng hỏng)
(đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu từ palet của kiện hàng (Đáp ứng yêu cầu bảo
vệ môi trường) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu từ pallet của kiện hàng nguyên vật liệu
(Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: GO PHE LIEU/ Pallet gỗ phế liệu (Thu hồi từ pallet gỗ
hư, gãy phế liệu/ Thu hồi từ QTSX) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: GO PHE LIEU/ Thùng gỗ phế liệu(Thu hồi từ thùng gỗ hư,
gãy phế liệu/(Thu hồi từ QTSX) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ phế liệu/ Wooden scrap (Tỷ lệ V/L không phải là gỗ
còn lẫn trong mỗi lô hàng phế liệu NK không quá 5% khối lượng NK để làm NLSX
gỗ, PL 02-7, TT01/2013/TT-BTNMT) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ thải (phế liệu),Pallet gỗ(phế liệu) (Phế liệu bị
loại thải từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất, tỉ lệ
vật liệu còn lẫn không quá 5%khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ thải(phế liệu) được phát sinh từ quá trình phá dỡ,
thùng chứa máy móc thiết bị, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5%
(xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ thanh thùng máy (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh
trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)-
(Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ thông phế lliệu (Thu từ thùng gỗ hư, gãy) (Phế liệu
thu được từ quá trình sản xuất của DNCX) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ từ palet gỗ phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng
nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn (Được thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp
chất còn lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn (Pallet gỗ) phế liệu (Được thu hồi từ quá trình
sản xuất của doanh nghiệp. Tỷ lệ tạp chất không phải là gỗ vụn, không quá 5%
khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá
trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu
của doanh nghiệp chế xuất) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn (phế liệu gỗ), không dính chất thải nguy hại
(xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn các loại (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn các loại, hàng rời không đóng kiện, không dính
chất thải nguy hại (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn phế liệu (Dạng mảnh vụn thu hồi được từ bao bì
đóng gói nguyên vật liệu nhập khẩu.Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn phế liệu (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn phế liệu (phế liệu thu hồi từ quá trình sản xuất
của DNCX) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn phế liệu loại bỏ từ sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn phế liệu(thu từ pallet gỗ, thùng gỗ hư gãy,Phế
liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn phế liệu, hàng rời không đóng kiện, không dính
chất thải nguy hại (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn tạp phế liệu (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ vụn,pallet gỗ các loại (Nguồn gốc từ Pallet đóng
hàng khi nhập khẩu) (Tỉ lệ vật liệu không phải là gỗ còn lẫn không quá 5%
khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Gỗ, pallet gỗ phế liệu (xk) |
|
- Mã HS 44013900: govun/ Thùng gỗ phế liệu thu từ quá trình sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 44013900: MJCOD-9053093/ PHẾ LIỆU GỖ VỤN (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép khối (cây thông, cao su). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa Ép Khối (lấy từ mùn cây tràm,cao su,đóng bao
jumbo 600kg/bao,40 bao jumbo/container) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mụn Cưa Ép Khối (lấy từ mùn cưa cây tràm,cây cao
su,đóng bao jumbo,600 kg/bao,40 bao jumbo/container) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép khối từ gỗ thong + cao su,hàng đóng trong
bao jumbo,1bao421.4 kgs. # &VN (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mụn Cưa Ép Khối(lấy từ mùn cưa cây tràm,cây cao su,đóng
bao jumbo,600 kg/bao,40 bao jumbo/container) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH
THƯỚC: SIZE: 1-15MM, ĐÓNG GÓI 39 BAO/CONT. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM
(xk) |
|
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, SIZE 1-15MM TỪ GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU,
ĐÓNG GÓI 39 BAO/CONT 40HC. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI, TỪ GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC:
SIZE: 1-15MM, ĐÓNG GÓI 40 BAO/CONT 40HC. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI,TỪ GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC:
SIZE: 1-15MM, ĐÓNG GÓI 20 KGS/BAO. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA ÉP KHỐI/ VN, TRỌNG LƯỢNG 500KG/BAO, ĐÓNG 20 BAO
TRONG 1 CONTAINER 40FT (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép kiện (Bằng gỗ cao su, gỗ tràm, hàng đóng
trong bao big bag 660kgs) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép kiện, (bằng gỗ cao su, gỗ tràm), Hàng đóng
bao big bag 660kg/bao (xk) |
- |
- Mã HS 44013900: Mùn cưa ép thành dạng bánh, Nhiệt độ TB:4500 Kcal/kg,
Độ ẩm: <15%. Đóng bao tải, Trọng lượng TB 25-35kg/bao, SL 10200 kg, đóng
trong 340/ VN (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa gổ dẻ gai (Raucher Gold KL 2/16, 15/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa gỗ tràm đã sấy,ép khối độ ẩm <12%, đóng bao
P.E quy cách 110x125x110 cm, trọng lượng 600 kgs (+/-10%) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: MÙN CƯA HỖN HỢP TỪ GỖ TRÀM VÀ CAO SU ĐÃ NÉN KHỐI (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa phôi bào dạng ép thành khối(phế phẫm gỗ tràm và
cao su). Wood shaving. Đóng gói: 20kg/bao PE(+/- 10%) không đồng nhất. (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa phôi bào tạp (phế phẫm gỗ tràm và cao su). Wood
shaving. Đóng gói: 500kg/bao PE(+/- 10%) không đồng nhất. (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa tạp đã ép khối(Phế liệu gỗ cây cao su, tràm).
Wood sawdust.Đóng gói: 550kg/jumbo (+/-10%) không đồng nhất. (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa tạp dạng ép thành khối(phế phẫm gỗ tràm và cao
su). Wood sawdust. Đóng gói: 500kg/bao PE(+/- 10%) không đồng nhất. (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn Cưa Thông ép khối (Đóng bao Jumbo khoảng 550
kg/bao, KT 350x350x350 mm, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa tràm (Acacia Sawdust) (ÉP KHỐI). Hàng mới 100%
do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn Cưa Tràm ép khối (Đóng bao Jumbo khoảng 500 kg/bao,
KT 350x350x350 mm, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn Cưa Tràm Và Thông ép khối (Đóng bao Jumbo khoảng
500 kg/bao, KT 350x350x350 mm, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa từ gỗ cây thông ba lá(Pine Sawdust)(ÉP
KHỐI),ng/gốc từ gỗ thông rừng trồng,không nằm trong danh mục Cites,tên khoa
học Pinus Kesiya.Kích thước 35x35x26 cm, mới 100% do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa từ gỗ thông và tràm đã sấy, ép khối, độ ẩm
<12%, đóng bao PE kích cỡ 110x125x110 cm, trọng lượng 600 kg/bao, dung sai
10% (dùng rải chuồng gia súc), mới 100%, sx tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa từ gỗ tràm đã sấy,ép khối, độ ẩm <12%, đóng
bao P.E qui cách 110x110x120(cm), trọng lượng mỗi bao 600 kg (+/-5%) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn cưa, từ phế phẩm gỗ rừng trồng, kích thước hạt
1-5mm, độ ẩm tối đa 15%, hàng đóng trong bao jumbo (hàng 100% sản xuất tại
Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Mùn Cưa/Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44013900: NA/ Defective wooden pallet SCRAP (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Nút gỗ 20L (xk) |
|
- Mã HS 44013900: NVL26/ NVL26 / Mùn cưa đóng thành dạng bánh, độ ẩm
<15%, đóng bao tải, trọng lượng TB 25-35 kg/ bao (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ (Được thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ
tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ (Phế liệu gỗ được thu hồi từ quá trình sản
xuất. Tỷ lệ tạp chất có trong lô hàng không quá 5% khối lượng)/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ đã qua sử dụng phế liệu (Gỗ phế liệu): 5
tấn/xe, tương đương 28m3/ xe (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ nguyên, hàng rời không đóng kiện, không dính
chất thải nguy hại.(10kg/cái) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu (5 tấn/xe, tương đương 32m3/ xe)
(xk) |
|
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ phế liệu(Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)
(xk) |
|
- Mã HS 44013900: Pallet gỗ tạp, được loại ra từ kho, không dính chất
thải nguy hại. Công ty cam kết hàng dùng để vận chuyển và đóng gói sản phẩm
(xk) |
|
- Mã HS 44013900: pallet gỗ vụn phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất
(nk) |
|
- Mã HS 44013900: PALLET Hư, GỖ BAO Bì, GỖ VụN (phế liệu thải ra từ qtsx
không dính chất thải nguy hại) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Pallet hư, gỗ bào bì, gỗ vụn phế liệu (phế liệu từ QTSX
không dính chất thải nguy hại) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Pallet phế liệu gỗ MDF hỏng,(phế liệu thu được từ quá
trình tháo dỡ hàng hóa) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu (Gỗ vụn các loại) hàng rời không đóng kiện,
không dính chất thải nguy hại. (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (các tấm pallét gỗ công nghiệp hỏng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Dạng mảnh vụn, phát sinh trong quá trình
sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (MDF dạng vụn, thu được từ quá trình sản
xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt và bao bì đựng nguyên liệu nhập khẩu. Tỉ lệ vật
liệu không phải là gỗ còn lẫn không quá 5% khối lượng.) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (MDF) (dạng mảnh vụn, thu được từ quá trình
sản xuất tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng). (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Pallet gỗ hỏng thu hồi từ sản xuất) Tỷ lệ
vật liệu không phải là gỗ còn lẫn trong phế liệu không quá 5% khối lượng (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu Gỗ (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ
tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá
trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (thu được từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp
chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (thu gom trong quá trình sản xuất, tỷ lệ
tạp chất lẫn không quá 5% trọng lượng) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Thu hồi từ pallet gỗ cũ đã hỏng không xử
dụng được, tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (Tỷ lệ vật liệu không phải gỗ còn lẫn trong
mỗi lô hàng phế liễu xk không quá 5%) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ các loại- (phế liệu thu hồi từ sản xuất)
(xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ công nghiệp (thu được theo biên bản số
49-1/BB-GSTH hủy công cụ dụng ngày 25/05/2020), tỷ lệ tạp chất không quá 5%
khối lượng. (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ của Khay hàng (pallet- làm bằng gỗ ép nhân
tạo đã qua xử lý) NW051(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ của pallet gỗ thu được từ bao bì đóng gói
của hàng nhập khẩu (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ dạng pallet hu hồi trong quá trình giao
nhận hàng pin điện thoại di động, đồng hồ thông minh, tai nghe điện thoại di
động (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ dạng thanh mẩu vụn thu hồi từ sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ ép pallet (phát sinh trong quá trình sản
xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 1 (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 2 (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ loại 3 (Gỗ vụn) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ MDF/PB dạng mảnh vụn thu hồi sau QT tiêu
hủy theo biên bản số 26/BB-HC12 ngày 06/05/2020 (thành phần tạp chất không
quá 5% khối lượng lô hàng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu Gỗ palet (phát sinh trong quá trình sản xuất,
tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ tấm, gỗ thanh (Phế liệu dạng vụn mảnh loại
thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ thu được từ các tấm pallét gỗ công nghiệp
hỏng trong quá trình sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ thu hồi trong quá trình sản xuất (Mùn cưa)
(xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ thùng hàng thu hồi từ quá trình sản xuất
(tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng trong 4 kiện,
trong đó kiện 1-kiện 3 đóng 200kg/kiện, kiện 4 đóng 174.3kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu Gỗ từ pallet hỏng (phát sinh trong quá trình
sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: phế liệu gỗ vụn (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ vụn (phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong
quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu Gỗ Vụn (Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5%
khối lượng- Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (Gỗ Vụn) (nk) |
|
- Mã HS 44013900: phế liệu gỗ vụn (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ vụn thu hồi từ pallet hàng nhập (Phát sinh
trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn
không quá 5% khối lượng (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ vụn(Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5%
khối lượng- Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)(gỗ vụn) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ(phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ
tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu Gỗ(phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá
trình sản xuất. tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu gỗ, củi vụn (xk) |
|
- Mã HS 44013900: phế liệu mùn cưa (nk) |
|
- Mã HS 44013900: phế liệu mùn cưa (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu mùn cưa dạng đóng bánh thu hồi sau quá trình
sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu pallet gỗ (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá
trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) phế liệu của
doanh nghiệp chế xuất (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu Pallet gỗ(phát sinh trong quá trình sản xuất.
Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Phế liệu pallet gỗ/ Wooden Pallet (xk) |
|
- Mã HS 44013900: PL-009/ Gỗ phế liệu loại 1 (xk) |
|
- Mã HS 44013900: PL-010/ Gỗ phế liệu loại 2 (xk) |
|
- Mã HS 44013900: PL1/ Pallet gỗ tạp phế liệu (xk) |
|
- Mã HS 44013900: PP-PL/ Pallet gỗ phế liệu (xk) |
|
- Mã HS 44013900: SC10-000013/ WOODEN CHIPS, PLYWOOD/ GỖ VỤN VÁN ÉP PHẾ
LIỆU (xk) |
|
- Mã HS 44013900: TG-10007/ Pallet gỗ phế liệu (Dạng mảnh vụn, phát sinh
trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
(xk) |
|
- Mã HS 44013900: Thùng gỗ phế liệu thu từ quá trình sản xuất không nhiễm
chất thải nguy hại đến môi trường (nk) |
|
- Mã HS 44013900: TT00036/ Phế liệu gỗ (thu hồi từ pallet gỗ bị hư, gãy)
(xk) |
|
- Mã HS 44013900: vỏ bào bằng gỗ thông (1 bao ~ 518 kg) đã đóng thành
bánh (xk) |
|
- Mã HS 44013900: VỎ BÀO GỖ DẠNG ÉP KHỐI, KÍCH THƯỚC: 1-15mm. LÀM TỪ DĂM
BÀO GỖ TẠP (GỖ CAO SU, THÔNG) ĐÓNG TRONG BAO JUMBO ĐẶT TRÊN PALLET TRONG
CONTAINER. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Vỏ bào từ gỗ thông và cao su đã sấy, ép khối, độ ẩm
<10%, đóng bao PE kích cỡ 110x110x125 cm, trọng lượng 580 kg/bao, dung sai
10% (dùng rải chuồng gia súc), mới 100%, sx tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44013900: WOL/ Gỗ phế liệu. Wooden Shavings Scrap (xk) |
|
- Mã HS 44013900: WOL/ Gỗ vụn phế liệu. Wooden pieces Scrap (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Wood Pallet-pallet gỗ (phế liệu) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: WOODEN CHIPS, PLYWOOD/ GỖ VỤN VÁN ÉP PHẾ LIỆU (nk) |
|
- Mã HS 44013900: wooden pallet/ pallet gỗ,kệ gỗ phế liệu được loại từ
kho không dính chất thải nguy hại (hàng rời) (xk) |
|
- Mã HS 44013900: Wooden pallet/Pallet gỗ phế liệu các loại được loại ra
từ kho,không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện) (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Bột gỗ nghiền từ bột mùn cưa phế liệu như (bạch đàn,
keo...), được trộn với bột nghiền từ vỏ cây bời lời và dầu chuyên dùng sản
xuất hương, không có trầm hương, quy cách: 30kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Bột nhang làm từ mùn cưa của gỗ cao su, chưa đóng khối,
không trầm (đã tẩm hương liệu) (30kg/bao), sử dụng để làm nhang, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 44014000: Gỗ phế liệu (Phế liệu dạng mảnh vụn thu hồi từ quá
trình sản xuất, tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Gỗ ván ép (phế liệu)/ VN (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Gỗ vụn phế liệu (phế liệu thu được trong quá trình sản
xuất kinh doanh, tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Gỗ vụn phế liệu thu gom trong quá trình sản xuất (thành
phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Gỗ vụn thu được từ sản xuất (thu được từ quá trình sản
xuất), nằm trong tỷ lệ hao hụt đã được phân loại tạp chất không quá 5 % (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Gỗ vụn, pallet gỗ phế liệu (Phế liệu dạng vụn mảnh loại
thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng) (nk) |
|
- Mã HS 44014000: Gỗ, pallet gỗ hỏng phế liệu (phế liệu gỗ chưa đóng
thành khối) (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Gỗ, Pallet gỗ phế liệu(phế liệu gỗ chưa đóng thành
khối), tạp chất không quá 5% (nk) |
|
- Mã HS 44014000: Mùn cưa (chưa đống thành khối) (nk) |
|
- Mã HS 44014000: MÙN CƯA (CHƯA ĐÓNG THÀNH KHỐI) (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Mùn cưa chưa đóng thành khối (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Mùn cưa của gỗ tràm, chưa đóng thành khối, 03
túi/200kgs- Acacia Wood Sawdust Sample. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Mùn cưa gỗ (nk) |
|
- Mã HS 44014000: Mùn cưa làm từ cây cao su, chưa đóng thành khối- Saw
Dust Powder (40kg/ bao), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Mùn cưa SAWDUST làm từ gỗ vụn mua trong nước, chưa đóng
thành khối- Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Mùn cưa từ gỗ tạp rừng trồng. Hàng mẫu không thanh
toán. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Mùn cưa vỏ cây bời lời (nguyên liệu làm bột nhang), 40
kg/ bao, không tẩm trầm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44014000: MÙN CƯA(CHƯA ĐÓNG THÀNH KHỐI) (nk) |
|
- Mã HS 44014000: phế liệu gỗ (dăm bào) (đơn giá 771.428,571VND/TAN) # VN
(xk) |
|
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (loại ra trong quá trình sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Phế liệu dạng vụn phát sinh trong quá
trình sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ (Thu hồi từ thùng, pallet gỗ hư, gãy,dạng
mảnh vụn, phế liệu thu dược trong quá trình sản xuất của DNCX) (nk) |
|
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ chưa đóng thành khối (bị loại ra từ hoạt
động sản xuất kinh doanh) (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ loại tốt (Phế liệu dạng vụn, chưa đóng bánh
bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất,tỉ lệ
vật liệu khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ loại trung (Phế liệu dạng vụn, chưa đóng
bánh bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chế xuất,tỉ
lệ vật liệu khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ tấm, gỗ thanh (Phế liệu thu hồi từ quá
trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ vụn (Phế liệu gỗ chưa đóng thành khối, bị
loại ra từ quá trình xây dựng cơ bản nhà máy và hoạt động sản xuất, kinh
doanh) (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ vụn thu hồi trong quá trình giao nhận hàng
pin điện thoại di động, đồng hồ thông minh, tai nghe điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ vụn, pallet gỗ (Phế liệu phát sinh trong
quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Phế liệu gỗ, pallet gỗ (Phế liệu dạng vụn, mảnh, loại
thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối
lượng) (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Phế liệu pallet gỗ (bị loại thải ra từ pallet gỗ đựng
hàng) (xk) |
|
- Mã HS 44014000: Waste & Scrap of Wood/Gỗ vụn phế liệu thu hồi từ
pallet gãy dạng mảnh vụn (xk) |
|
- Mã HS 44021000: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: bột than hoạt
tính: SpecKare BCP3, CAS số: 16291-96-6, số lô: 20191229, ngày sx:
29/12/2019, hạn dùng: 28/12/2021, nhà sx: SPEC-CHEM, đóng gói 1kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 44021000: Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo
charcoal powder _3552/TB-TCHQ)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 44021000: Than tre hoạt tính- EXTRAPONE (R) CHARCOAL G CA 745833
(CHARCOAL EXTRACT)- Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 44021000: Than tre. Kích thước: chiều dài 10 đến 20 cm. đường
kính 1-5 cm. Trọng lượng 5 kgs/thùng, gồm 10 thùng cartons. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 44029010: THAN GÁO DỪA (1.750 thùng,thùng 10 kg,NW: 17,5 TẤN,GW:
20,125TẤN) (xk) |
|
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa (dùng để sx than hoạt tính). (Coconut
shell charcoal 2x8 mesh 600Kg/Bag) (nk) |
|
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa (Nw:560 kgs/Jumbo bao; Gw:562 kgs/Jumbo
bao) (xk) |
|
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa (sản phẩm từ gáo dừa khô)- Coconut
Charcoal Abu Laimon Alwazeer, đóng gói 10kg/carton, kt (41.5x21x23) cm, xuất
sứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa (Số lượng:2.500 Thùng.Quy
cách:11kg/thùng).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa- Coconut Charcoal, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa làm từ gáo dừa, đường kính 4-5 cm, dài
10-20cm (xk) |
|
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa loại 1, đóng bao PP 10 kg, hàng mới 100%,
nguồn gốc Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa loại 2, đóng bao PP 10 kg, hàng mới 100%,
nguồn gốc Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa loại 3, đóng bao PP 18 kg, hàng mới 100%,
nguồn gốc Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44029010: THAN GÁO DỪA LOẠI 500 GR (NW: 19 TẤN,GW: 20.9 TẤN) (xk) |
|
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, 1 túi/ 20 viên; kích thước 180 x 230 x 50
mm, (loại 1.2kg/túi x 12 túi/thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, 25kg/box. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, dang lục giác, kích thước (2.1*4.0)cm,
quy cách đóng gói: hộp 1kg, 10 hộp/thùng, 10kgs/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa, đóng bao PP 10-12 kg, hàng mới 100%,
nguồn gốc Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa. loại viên nén, kích thước 2-4cm. gồm
1,961 hộp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029010: Than gáo dừa. Than loại B. Coconut Charcoal. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 44029010: Than hoạt tính gáo dừa 4x8 sản phẩm từ gáo dừa khô kích
thước 4-8mm,dùng để sản xuất quặng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029010: Vụn than gáo dừa được thu gôm trong quá trình sản xuất
và đóng gói, kích thước nhỏ từ 0,2mm đến 3cm, đóng bao PP 30- 40 kg, hàng mới
100%, nguồn gốc Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44029090: NPK-50/ Than củi dạng bột Charcoal powder (nk) |
|
- Mã HS 44029090: THAN CỦI (làm từ nguyên liệu gỗ Bạch Đàn- gỗ rừng
trồng. Không thuộc đối tượng xin giấy phép xuất khẩu theo thông tư số
24/2016/TT-BNNPTNT(30/06/2016) (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi (Nguồn gốc keo, rừng trồng,hàm lượng tro
<3%, C>70%: Q >7000 Kcal/Kg, S<0.2%, không mùi, không khói, khối
lượng 8.0 kg/thùng, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi (than đen) làm từ cây Bạch Đàn (vườn trồng)-
Hàng đóng gói đồng nhất. Ash 1.99%, Sulfur 0.07%, Fixed carbon 57.42%,
Calorific value 6580 cal/g. Consignee: FUKUOKA YAGUCHI CO., LTD (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi bạch đàn màu đen rừng trồng,đạt chỉ tiêu
ND:125/2017/NĐ-CP(tro<3%,carbon cố định(C)>70%,nhiệt
lượng>7000Kcal/kg,lưu huỳnh<0.2%).đường
kính:3-6cm,dài10-20cm,packing:9kg/CT,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi đen (từ cây càfê). Hàng mới 100%. Đóng trong
thùng carton tịnh loại 3kg 8x525 thùng, tịnh loại 6kg 4x125 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi đen đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồng(không phải
bạch đàn trắng). Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%; hàm lượng
Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh
<0,2% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi đen làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng,(không phải
bạch đàn trắng),Chiềudài 3-6cm, Đk2-3cm, hàm lượng tro<3%; hàm lượng
Carbon cố định>90%; Nhiệt lượng>7000 Kcal/kg; hàm lượng lưu
huỳnh<0.2% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: THAN CỦI ĐEN VƯỜN GỖ CỨNG (THAN LÀM TỪ GỖ CÂY BƯỞI,
MÍT, XOÀI) (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ bạch đàn rừng trồng Size 2-4 cm, đường
kính:3-4.5cm (Hàm lượng tro< 3%, C>70%, Q >7000 Kcal/Kg, S<0.2%,
(Nw 9,2 kg/thùng, Gw:10kg/thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ cây bạch đàn rừng trồng. Chiều dài 10cm
đến 12cm, đường kính 2 đến 3.5 cm. Trọng lượng 15 kgs/thùng, gồm 5 thùng
cartons. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ củi gỗ vải nhãn rừng trồng, kích thước
05-12cm, đường kính 04-08cm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi đốt từ gỗ bạch đàn rừng trồng size L(ko phải
bạch đàn trắng),Chiềudài>4cm,đk>2cm, hàm lượng tro < 3%; hàm lượng
Carbon cố định > 90%; Nhiệt lượng >7000 kal/kg; hàm lượng lưu huỳnh
<0,2% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ cây cà phê(than đen), 10kg/bao, sản
phẩm ?/ VN, 2-15cm? (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, d.kính 1.5-4 x
dai 5-7cm (1960 hộp-10kgs/hộp). H.lượng tro < 3%,nhiệt lượng >7.500
Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 90% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi Nguồn gốc từ cây keo rừng trồng (Hàm lượng tro
<3%, C>70%: Q >7000 Kcal/Kg, S<0.2%, không mùi, không khói, khối
lượng NET 6.5 kg/thùng, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi nhãn (loại than đen) hầm từ gỗ vườn trồng,
đóng gói 10kg/ thùng, số lượng 6.600 thùng (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi nướng chả ngoài trời(SX từ gỗ nhãn,gỗ vải vườn
trồng),HL tro<3%,lưu huỳnh<0,2%,carbon cố định> 56%,nhiệt
lượng>6400Kcalo:cỡ 5cmđến10cm,đóng 500g/túi,hàng mới sx100%,xx Vietnam
(xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi rừng trồng (Wood charcoal), hàng đóng bao
không đồng nhất, trọng lượng cả bì 27kg-37kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi tạp (đốt từ cây cà phê,nhãn,điểu,chôm chôm..),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi từ cây đước (Mangrove Charcoal). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi từ cây vườn trồng như điều, cao su..., kích cỡ
nhỏ vụn < 3cm và bụi chiếm 10%, độ ẩm không vượt quá 10%. Đóng bao PP đã
qua sử dụng, trọng lượng 10kg/ bao (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ bạch đàn rừng trồng size 3-7cm, (Hàm
lượng tro <3%, C>70%: Q >7000 Kcal/Kg, S<0.2%, không mùi, không
khói). Loại 6kg/thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ củi nhãn trồng (9kg/hộp), (hàm lượng tro
2,8%, C: 92.95%; Q: 7560Kcal/Kg, S: 0,046%), dài <5cm, đường kính <5cm,
nặng 50-100g/viên, không mùi không khói. Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ rừng trồng (Hàng đóng gói đồng nhất:
trọng lượng tịnh 20 kg/bao, trọng lượng cả bì 20.1 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ tạp đóng xá vào bao (nk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ tạp(vải, tràm, keo, bạch đàn...) rừng
trồng, size 3 đến 6 cm, đóng trong hộp Net: 3kg/hộp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi từ gỗ vải rừng trồng, hàm lượng tro <3%;
hàm lượng carbon cố định >70%; nhiệt lượng >7000Kcal/kg; hàm lượng lưu
huỳnh <0,2%. Đóng hộp 9.3kg/carton. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi từ rừng trồng, loại than trắng (WHITE
CHARCOAL). Hàng được đóng gói không đồng nhất trọng lượng từ 17kg đến
23kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi Vải trồng, dài > 5cm, đường kính 2-6cm(Hàm
lượng tro <3%, C>70%, Q>7000 KCal/Kg, S<0,2%. Không mùi, không
khói). 1450 hộp carton, NET 15 kg than/hộp. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt
Nam (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi vụn, được thu gom trong quá trình sản xuất và
đóng gói; làm từ gỗ vườn trồng, gỗ tạp các loại như (chôm chôm, xoài, caphe,
mít..); kích cỡ lọt sàng của than 0.2mm-3cm (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than củi, loại than trắng (WHITE CHARCOAL) hàng đóng
gói thành bao. (nk) |
|
- Mã HS 44029090: Than đen củi tạp từ gỗ cà phê(CHARCOAL COFFEE WOOD),
size các loại, net 9.kg/thùng, hàng việt nam sản xuất, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than Đen được làm từ Gỗ tạp (cà phê, bưởi), Loại C:
3cm-13cm, 24 kg/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than đen từ cây cà phê CB200401 (độ ẩm toàn
phần:<5%, nhiệt DB:>6.200cal/g, Hàm lượng tro(DB)<6%, Lưu huỳnh
S(DB)<0.3%) (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than được làm từ mùn cưa (mùn từ các làng nghề), được
đóng thành thanh, dài (10-15cm). Loại 10kg/thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than ép mùn cưa (Được ép đốt từ mùn cưa gỗ vải, nhãn
vườn trồng). Loai B. Kích thước: chiều dài 5 đến 25cm. đường kính: 4cm. Gồm
1,200 cartons,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than hoa (loại to) (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than hoa củi tạp từ gỗ cây xoài, me các loại, packing:
15kg/bao pp, hàng việt nam sản xuất, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than hút ShiSha- TABLET FOR WATER PIPE, Được làm từ
than dừa.Size 35mm. Quy cách:(6 viên/cuộn,20 cuộn/hộp,20 hộp/thùng).Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44029090: Than làm từ mùn cưa, kích thước: Đường kính: (4-6) cm,
Dài: (5-30) cm, Loại C. Đóng dạng thùng(10 kgs/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than Mùn Cưa (than đen) làm từ mùn cưa tạp. Hàng đóng
gói đồng nhất. (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa đóng thành khối dạng thanh, ống trụ hình
lục giác có lỗ. Kích thước: (10-40)cm. đường kính 4.5cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa được ghép đốt từ mùn của gỗ tạp, đóng
thành thanh, dài từ 5 đến15cm, đường kính 4cm, đóng trong thùng
10kg/thùng,(Net: 8.8kg/thung,Gr:10kg/thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép đốt từ mùn cưa gỗ rừng trồng (vải,
nhãn, bồ đề, mỡ), kích thước 9-25cm, đường kính 45-47mm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép làm từ gỗ keo rừng trồng (Grade A)
đường kính 3.8-4.5 cm x dài 5 cm (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép loại D, mới 100 %, (Được ép đốt từ mùn
cưa gỗ vải, nhãn vườn trồng), kt: 5- 40 cm, đường kính 4-4.5 cm, gồm 2,750
thùng (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép nhiệt loại D, làm từ gỗ keo rừng trồng,
Đk 4-6cm, dai 10-48 cm, hinh luc lăng (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép thành khối lục giác, đường kính 5cm,
dài từ 10 cm- 40 cm, đã qua xử lý nhiệt (05 kg/thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép từ mùn gỗ keo rừng trồng (đường kính
4cm, dài 7-40cm, 9.5 kgs/thùng. mới 100%). Hàm lượng carbon cố định: 60% tối
thiểu, thời gian cháy: 3 giờ. (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa ép, hàng mới 100%, (Được ép đốt từ mùn cưa
gỗ vải, nhãn vườn trồng). Loại B, kt: 8-42cm, đường kính 4-4.5 cm, Gồm 2,150
thùng cartons. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa làm từ mùn cưa cây cà phê (dạng cục dài
10-15cm, đường kính 4-4.5cm) BM200401 (xk) |
|
- Mã HS 44029090: than mùn cưa loại D làm từ mùn cưa và gỗ phế liệu(Đường
kính,4.5 cmr- Chiều dài.6- 40 cmĐộ tro:< 6% Độ ẩm:5%-7%.Nhiệt lương:6.000-
6.500kcal/kgcarbon:60%- 65% Lưu huỳnh<0,02%) (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than mùn cưa từ mùn gỗ vải, nhãn vườn trồng đã ép
thanh. Loại B, dài 6-> 39cm. gồm 2,500 thùng đóng 10kgs/cartons. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 44029090: Than trắng làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, d.kính 1.5-4
x dai 5-7cm (386 hộp-10kgs/hộp). H.lượng tro < 3%,nhiệt lượng >7.500
Kcal/kg,H.lượng l.huỳnh< 0.2%,HL cacbon cố định> 90% (xk) |
|
- Mã HS 44031110: Gỗ tà vẹt làm từ Gỗ sồi xẻ đã qua xử lý dùng làm đường
ray. Size: dài 2,6M, rộng (18-22)cm. (nk) |
|
- Mã HS 44031190: GPMU/ Gỗ (Pơmu tròn) JAPANESE CYPRESS WOOD ĐK 30 ~40 cm
trở lên dài 2.0 M (Thực tế: 58.394 m3 1,459,850.JPY) (nk) |
|
- Mã HS 44031290: PL039/ Chốt gỗ (nk) |
|
- Mã HS 44032190: Gỗ tần bì khúc tròn (Fraxinus excelsior), đường kính
30cm trở lên, dài 2,3m trở lên, loại ABC. KL: 268,735m3. Hàng không nằm trong
danh mục cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44032190: Gỗ thông dạng cây tròn, chưa xẻ (Pinus sp), thuộc nhóm
3, không nằm trong danh mục cites, chiều dài từ 5.8m đến 11.6m, đường kính
trên 0.25m (nk) |
|
- Mã HS 44032190: Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn- PINE (tên
khoa học: Pinus palustris.), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc
danh mục quản lý Cites./ 1045,435 (nk) |
|
- Mã HS 44032190: Gỗ thông khúc tròn (Pinus taeda), đường kính 14 inch
trở lên, dài 6 feeth trở lên. KL: 283.05m3. Hàng không nằm trong danh mục
cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44032190: Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, (Đường kính từ 12" up,
chiều dài từ 4m trở lên). Số khối: 233.17m3. Tên khoa học: Pinus sp. Hàng
không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44032190: Gỗ thông tròn, tên khoa học: Pinus sp, chiều dài từ 3 m
trở lên, đường kính từ 30 cm trở lên, 84.212CBM, trị giá 9937.02 USD, hàng
không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44032190: Gỗ thông xẻ hộp (tên khoa học: Pinus radiata), KT: (290
x 290 x 4000)mm. Hàng không thuộc danh mục CITES (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44032190: Gỗ Tròn: Gỗ Thông (Southern Yellow Pine Logs). Tên khoa
học: Pinus sp. Đường kính: 30- 60 cm; Dài: 10- 11,8 m. Gỗ nhóm 4, không thuộc
danh mục Cites. Số lượng NKTT: 138,536 Tấn (nk) |
|
- Mã HS 44032290: Gỗ Thông Tròn (Japanese Cypress Logs), ĐK: 24 CMUP trở
lên, dài: 3M-4M.Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44032290: Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính từ 35cm and up,
dài từ 4m-11.8m Số khối: 244.81 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh
cut/ Tên khoa học: Pinus strobus). Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk) |
|
- Mã HS 44032290: Gỗ thông tròn, tên khoa học: Pinus sp, chiều dài từ 13
feet trở lên, đường kính từ 11 inch trở lên, 101.650 M3, trị giá 13221.90
USD, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44032290: Gỗ thông tròn,ABC, tên khoa học: Pinus sylvestris,
chiều dài: 11.5m, đường kính từ 40cm trở lên, 112.365CBM, trị giá 15731.10
EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44032290: Gỗ thông xẻ Taeda Pine FOHC Kdrough (tên khoa hoc Pinus
taeda) chưa bào,chưa chà nhám,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. QC chiều rộng
75mm trở lên,chiều dài 2.14 m. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44032390: Gỗ Linh sam dạng tròn chưa xẻ, tên khoa học Pseudotsuga
menziesii, dài từ 8m đến 12m đường kính từ 23-43 cm, hàng không thuộc danh
mục Cites, mới 100%, số lương 29.76 m3, đơn giá 182.79 usd/m3 (nk) |
|
- Mã HS 44032590: Gỗ bách Nhật tròn, Hinoki Logs (Tên khoa học:
Chamaecyparis obtusa), kích thước 200 x2000 (mm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44032590: Gỗ HINOKI Nhật Bản (Japanese Cypress Hinoki), tròn
nguyên vỏ chưa qua chế biến, kích thước 28cm đến 44cm, chiều dài 2m, không
thuộc danh mục quản lý cites, mới 100%/ 28,769 (nk) |
|
- Mã HS 44032590: Gỗ xoan dày 100mm (xk) |
|
- Mã HS 44032690: GO-CED1/ GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY.
(chi tiết như list đính kèm) không thuộc công ước CITES. (nk) |
|
- Mã HS 44034990: Gỗ đỏ tròn WPL ROUND LOGS(tên khoa học: Martiodendron
parviflorum), dài 6.3m up, đường kính: 40+, hàng không nằm trong danh mục
Cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44034990: Gỗ gõ (Doussie) dạng vuông thô. tênKH: AFZELIA
AFRICANA.KT:(199-490)MMx (240-500)MM x (2200-2550)MM, không nằm trong danh
mục CITES/ (nk) |
|
- Mã HS 44034990: Gỗ gõ đỏ đẽo thô vuông Doussie square pieces (tên khoa
học: Afzelia Africana), Size: 20 cm up x20 cm up x 270 cm up, 29PCS20 m3,
hàng không nằm trong danh mục Cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44034990: Gỗ gõ xẻ, tên khoa học: Afzelia africana, kích thước
chiều dài từ 250-280cm, chiều rộng từ 10-17cm, chiều dày 10-46cm. Hàng không
nằm trong danh mục kiểm tra Cites. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44034990: Gỗ Sapelli lóng, đường kính 71-101 cm, dài
5.0-11.8m.Tên khoa học: Entandrphragma Cylindricum(Sapelli logs).Dùng trong
SX sản phẩm đồ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 44034990: Gỗ Tần bì tròn (ASH LOGS tên khoa học: Fraxinus
excelsior), kích thước dài (3m-11.4m) x đường kính >30cm. Hàng không thuộc
danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44034990: Gỗ tròn MER-Mersawa PNG (hàng không thuộc trong danh
mục cites) (N4) đường kính 59cm- trở xuống (05 lóng) đơn giá:160.00USD/m3 /
20,392 (nk) |
|
- Mã HS 44034990: Gỗ tròn teak FSC 100%(Tên khoa học: Tectona grandis).
Chu vi 100-109cm; chiều dài 2.2m-11.9m (nk) |
|
- Mã HS 44034990: GỖ TRÒN TEAK ROUND LOGS FSC 100%- TECTONA GRANDIS
(đường kính: 106 cm trở lên; chiều dài: 3 m). SLTT: 24,421m3, ĐGTT: 550 USD
(nk) |
|
- Mã HS 44039110: 005/ Gỗ sồi tròn ABC 121 (tên khoa học: Quercus sp.),
kích thước: (dài 300-1090 x đường kính 30-84) cm, không nhãn hiệu, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44039110: Gỗ sồi trắng tròn (White Oak log) 2SC/3SC, Tên khoa học
QUERCUS ALBA, khối lượng thực 22.197 mét khối..Hàng hóa nhập khẩu không nằm
trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44039110: SW02/ Gỗ sồi (RED OAK) dạng lóng (tên khoa học: querucs
rubra),(đường kính từ: 0.35 đến 0.65m, chiều dài từ 2.4 đến 5.5 m) /
42.285M3. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44039110: White Oak logs (gỗ sồi trắng loại 3SC, đường kính từ
14-21inch, dài từ 9-10m, thuộc gỗ nhóm 7, không nằm trong danh mục cites,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44039190: 04/ Gỗ Sồi Đỏ loại tròn (Red Oak log) tên khoa
học:Quercus rubra. Đường kính:33.1-55.9cm, Chiều dài:2.44-3.66m chưa xử lý
làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 44039190: 046/ Gỗ sồi tròn- Quercus petraea (300-390x3000up)mm
hàng không thuộc danh mục Cites- / 28.579 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039190: 07-NPL01/ GỖ TRÒN WHITE OAK (Sồi trắng, tên khoa học:
Quercus Alba. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 21,866 (nk) |
|
- Mã HS 44039190: 07-NPL03/ GỖ TRÒN RED OAK (Sồi đỏ, tên khoa học:
Quercus Rubra. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 1,337 (nk) |
|
- Mã HS 44039190: BEECH22-SCA/ GỖ SỒI XẺ (CHIỀU DÀY 26MM), SỐ KHỐI 34,203
MÉT KHỐI X ĐƠN GIÁ 300 EUR 10260,90 EUR, DÙNG LÀM ĐỒ NỘI THẤT (nk) |
|
- Mã HS 44039190: BEECH23-380001/ GỖ SỒI XẺ (CHIỀU DÀY 38MM), SỐ KHỐI
30,661 MÉT KHỐI X ĐƠN GIÁ 330 EUR 10118,13 EUR, DÙNG LÀM ĐỒ NỘI THẤT (nk) |
|
- Mã HS 44039190: BRBX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học
Quercus alba, chiều dài 243.84-487.68 cm, đường kính30.48-43.18 cm, chưa được
xẻ (nk) |
|
- Mã HS 44039190: BX-01/ Gỗ sồi tròn WHITE OAK LOGS- tên khoa học Quercus
alba, chiều dài 213.36-365.76 cm, đường kính 22.86-40.64 cm, chưa được xẻ
(nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ beech dạng lóng tròn chưa xẻ (tên khoa học: Fagus
Sylvatica) nằm ngoài danh mục Citex, nguyên liệu nhập để sản xuất đồ nội thất
dài từ 2.50 m- 11.50 m, đường kính từ 31 cm- 95 cm (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ Red Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên
KH: Quercus rubra), kích thước: dài 10 feet, đường kính 27 inch, không thuộc
danh mục Cites. SL: 1.941 MTQ, ĐG: 1025.00 USD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi (Beech logs) tròn; đường kính 45cm trở lên; dài
từ 4.00m đến 11.50m.Số lượng 48.137 M3,Đơn giá 268 USD/M3.Thành
tiền:12,900.72USD (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi- CHESTNUT OAK LOGS, loại tròn chưa bóc vỏ, tên
KH: QUERCUS SP, đường kính từ (30-39)cm, chiều dài từ (2.0-3.7)m, chưa qua xử
lý làm tăng độ rắn, hàng không nằm trong danh mục CITES. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi- dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK 3SC VENEER LOGS (8'
~ 10' * 14'' ~ 22'') (tên KH: Quercus alba)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua
xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn- Oak (tên khoa
học: Quercus rubra), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục
quản lý Cites./ 20.785 (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi đỏ dạng lóng loại 3SC (Tên KH: Quercus rubra).
Đường kính từ 15-31 inch. Chiều dài từ 8-12 feet. Hàng không thuộc danh mục
Cites / 4071bf20.355cbm, đơn giá: 295USD/CBM (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi Đỏ loại tròn (RED OAK LOGS), tên khoa học
Quercus rubra, Đường kính:35.6-53.4cm, Chiều dài:2.44-3.66M, chưa xữ lý làm
tăng độ rắn, SP không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi đỏ tròn (Red Oak Logs 3/4SC Sawlogs) Tên khoa
học: QUERCUS RUBRA.(11.661 MBF ~ 58.305 CMB; 1,175 USD/MBF).Hàng không nằm
trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi màu hạt dẻ "Chestnut Oak Logs" gỗ
tròn- Tên khoa học: Quercus sp (đường kính từ 30cm trở lên x chiều dài trên
2m), số lượng 19.1m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi trắng "White Oak Logs" gỗ tròn- Tên
khoa học: Quercus sp (đường kính từ 30cm trở lên x chiều dài trên 2m), số
lượng 39.67m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi trắng dạng lóng tròn chưa xẻ- WHITE OAK LOGS 3SC
(L9'~20') đường kính 16~25 inch- TKH: Quercus alba- Hàng ngoài Cites- Nguyên
liệu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi trắng khúc tròn (Quercus alba), loại 2SC, dài 10
feeth trỏ lên, đường kính 13 inch trở lên. KL: 3.989MBF 19,90 m3. Hàng không
nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi trắng tròn (D: 0.279~0.610m, L: 2.438~3.658m)
(Tên KH: Quercus alba); Khối lượng thực tế: 35.985 m3; Đơn giá: 290usd/m3;
Không nằm trong danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi trắng tròn 4SC (White oak logs), tên khoa học:
Quercus alba. Đường kính từ 40.64- 60.96 cm, dài: 2.4-3.0 m. Số khối: 39.625
m3 7.925 MBF. Gỗ không thuộc danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn (OAK LOG,AB GRADE) Tên khoa học: QUERCUS
ROBUR, ĐK: 40 CM UP, dài: 2 M trỏ lên. (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi Tròn (White Oak 2SC Logs),đường kính 12'' up,
dài 7' up. Tên khoa học: Quercus Alba.Hàng không nằm trong danh mục Cites
(nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn- (White Oak Logs, 10'' up, 1 side clear)
Tên khoa học:QUERCUS SPP.(3.427 MBF/1185 USD- 17.135 M3). (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi tròn CHESTNUT OAK LOGS (Tên khoa học: Quercus
prinus, đường kính 0.3 m- 0.83m x dài 2.43m- 4.87m). Không nằm trong danh mục
Cites (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi tròn- Quercus petraea (300upx3000up)mm hàng
không nằm trong danh mục Cites- / 180.568 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ sồi tròn WHITE OAK 2SC SAW LOGS (Tên khoa học:
Quercus sp, đường kính 0.3 m- 0.33m x dài 2.43m- 5.18m). Không nằm trong danh
mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi Tròn- White Oak Logs, 10'' up, 0 side clear. Tên
khoa học:QUERCUS SPP.(0.327 MBF/990 USD- 1.635 M3). (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ Sồi tròn-Oak Logs, Tên khoa học: QUERCUS ROBUR,
đường kính: 30-39 cm. (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ tròn Cherry (Anh đào, tên KH: Prunus serotina.Đường
kính (12-26)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 26,605 (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ tròn OAK (tên khoa học: Quercus rubra. Nguyên liệu
dùng để sản xuất ván lạng. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)/ 15.746 (nk) |
|
- Mã HS 44039190: GỖ TRÒN OAK (WHITE OAK, LOẠI A/B, 3SC, DÀI 215CM UP,
ĐƯỜNG KÍNH 29CM UP), TÊN KHOA HỌC: QUERCUS ALBA, GỖ CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG
ĐỘ RẮN. (nk) |
|
- Mã HS 44039190: GỖ TRÒN OAK 48.916M3 (WHITE OAK, LOẠI A/B, 3SC, DÀI
244CM UP, ĐƯỜNG KÍNH 32CM UP), TÊN KHOA HỌC: QUERCUS ALBA, GỖ CHƯA QUA XỬ LÝ
LÀM TĂNG ĐỘ RẮN. (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ tròn Red Oak (Sồi đỏ, tên khoa học: Quercus Rubra.
Đường kính (13-28)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 77,599 (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus
alba. Đường kính từ (13-23)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 50,986
(nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ Tròn: Gỗ Sồi Trắng (White Oak Logs) WXW15, WX12. Tên
khoa học: Quercus alba. Dài: 2,43- 3,05 m; Đường kính: 35,6- 50,8 cm. Gỗ nhóm
4. Không thuộc danh mục CITES. Số lượng NK thực tế: 33,215 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039190: Gỗ White Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên
KH: Quercus alba), kích thước: dài 8-16 feet, đường kính 11-28 inch, không
thuộc danh mục Cites. SL: 54.160 MTQ, ĐG: 250.00 USD, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039190: GS/ Gỗ sồi đỏ cây tròn, dạng thô (Red Oak logs), tên
khoa học: Quercus Rubra, chiều dài: 183 cm- 610 cm, đường kính:30cm-84cm.
Hàng không nằm trong danh mục CITES. (số lượng:93.714M3119,872.87kg) (nk) |
|
- Mã HS 44039190: GT05/ Gỗ tròn oak- dạng lóng chưa xẻ RED OAK LOGS (8' ~
10' * 14'' ~ 21'') (tên KH: Quercus rubra)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua
xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk) |
|
- Mã HS 44039190: KD14/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Sồi
đỏ, Tên khoa học: Quercus rubra) đường kính: 14''- 22''; Dài: 8'-16'; Đơn
giá:355.59551USD (nk) |
|
- Mã HS 44039190: NPL 04-3/ Gỗ sồi tròn, chưa bóc vỏ, dạng lóng (Tên
KH:Quercus alba), đường kính 12-24 inches, dài 8-12 feet, (SL 47.237 M3 X DG
826.0940 USD) hàng hóa không thuộc danh mục cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039190: NPL4/ Gỗ sồi tròn (WHITE OAK SAW LOGS), tên khoa học:
QUERCUS ALBA. Đường kính:(27-89)cm, Chiều dài:(2.1-3.0)m chưa qua xử lý để
làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44039190: SOI TRON/ Gỗ tròn- Sồi đỏ (Tên K/H: Quercus Rubra) loại
2SC trở lên, đường kính 12 inch trở lên, chiều dài 7 Feet trở lên (k/lượng
12,053MBF 60,265M3, đơn giá 1225usd/MBF 245usd/m3 theo invoice) (nk) |
|
- Mã HS 44039390: Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sp), đường kính (42-76)cm,
dài (4..0-11.5)m, KL: 100,726m3. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039390: Gỗ dẻ gai tròn, ABC, tên khoa học:Fagus sp, chiều dài
từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 10.970CBM, trị giá 1316.40EUR,
hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039390: Gỗ dẻ gai(Beech)- tên thương mại BEECH LOG,(Fagus
Sylvatica),kích thước dài từ 3,9m đến 11,6m, đường kính: từ 49 cm đến 74
cm.Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039390: Gỗ sồi đỏ khúc tròn (Quercus rubra), đường kính từ
13-38", độ dài: 8-17', loại 3SC. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục
Cites.(4.137 MBF20.581M3, 1M3 241.21USD) (nk) |
|
- Mã HS 44039490: Gỗ dẻ gai tròn,ABC, tên khoa học: Fagus sylvatica,
chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 228.952 CBM, trị giá
38921.84 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039590: Gỗ Birch xẻ sấy nhóm 2 (Tên khoa học: BETULA SPP), Kích
thước: Dài 200mm-2325mm*Rộng 16mm-76mm*Dày 16mm-19mm- chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039690: GBD/ Gỗ Bạch dương (nk) |
|
- Mã HS 44039790: Gỗ Bạch Dương loại 2/3 SC dạng lóng, chưa làm tăng độ
rắn- POPLAR (tên khoa học: Liriodendron tulipifera), nguyên liệu phục vụ sx
sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites./ 130.218 (nk) |
|
- Mã HS 44039790: Gỗ dương- dạng lóng chưa xẻ POPLAR LOGS (8' ~ 13' *
17'' ~ 22'') (tên KH: Liriodendron tulipifera)- nằm ngoài dmục cites- chưa
qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk) |
|
- Mã HS 44039790: Gỗ dương dạng lóng tròn chưa xẻ, chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn- Poplar Logs 4SC (Lenght:16',Diameter: 18''),TKH:Liriodendron
tulipifera,NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất.Hàng ngoài cites (nk) |
|
- Mã HS 44039790: Gỗ Dương vàng dạng lóng tròn chưa xẻ- YELLOW POPLAR
LOGS 3-4 CF (L10'~12') đường kính 14~22 inch- TKH: Liriodendron spp- Hàng
ngoài Cites, NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 44039790: Gỗ Poplar tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên
KH:Liriodendron tulipifera),kích thước:dài 10 feet,đường kính 13-21
inch,không thuộc danh mục Cites.SL: 16.979 MTQ,ĐG: 202.31 USD.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44039790: Gỗ tròn, gỗ cây dương- POPLAR LOG, tên khoa học:
LIRIODENDRON TULIPIFERA, đường kính (30-99.2)cm, chiều dài:(2.1-5.2)m. Hàng
không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012.
(nk) |
|
- Mã HS 44039790: NPL 04-7/ Gỗ dương tròn (dạng lóng,chưa xẻ),(tên KH
Liriodendron tulipifera) đường kính 16-30 inch, dài 9-17 feet,(SL: 51.051 M3
x ĐG: 369.5638 USD), hàng hóa không thuộc danh mục cites.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039790: NPL26/ Ván ép hai mặt dán melamine paper, 11 lớp
(1220*2440*15mm), 34.83 mét khối, 780 tấm, 12 kiện (nk) |
|
- Mã HS 44039890: 16/ Gỗ tròn bạch đàn FSC 100% grandis. Đường kính
35cm+, dài 5,5m trở lên. SL invoice: 246.195m3, đơn giá: 165USD. Tên khoa
học: FSC 100% eucalyptus grandis round logs. (nk) |
|
- Mã HS 44039890: 30/ Gỗ Bạch đàn tròn Blackbutt Grade 1, tên khoa học:
Eucalyptus Pilullaris spp., kích thước: (đường kính 30-64cm x dài 4.2-11.7m),
không nhãn hiệu (nk) |
|
- Mã HS 44039890: BD FSC/ gỗ tròn bạch đàn Eucalyptus Grandis FSC 100%,
đường kính từ 35cm trở lên, dài 5.5m trở lên,Lượng Thực Tế:274.112 m3; Đơn
giá hóa đơn thực tế: 165 USD (nk) |
|
- Mã HS 44039890: BD/ Gỗ Tròn Bạch Đàn Non FSC (EUCALYPTUS GRANDIS LOGS)
đường kính từ 30 cm trở lên, chiều dài từ 5,8 m trở lên. (nk) |
|
- Mã HS 44039890: bd2018/ Gỗ tròn Bạch Đàn Grandis FSC 100% (Eucalyptus
Grandis logs, FSC 100%). Đường kính 40cm trở lên, chiều dài 3.9m, 5.9m (SL
theo invoice: 157,360 m3, đơn giá theo invoice: 160.00 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44039890: BDSA16/ Gỗ Bach đàn tròn FSC 100%,Đ kính 25- 29cm, C
dài theo Inv 2.8/3.8/5.8m. C dài cắt 2.9/3.9/5.9m (Tên KH:Eucalyptus
Karrigum). SL Inv 2.460 m3,ĐG inv135usd/m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039890: BDT06/ Gỗ bạch đàn tròn Karrigum FSC 100%, Dia.
30-39cm, Length 2.8m/3.8m/5.8m. Tên khoa học: Eucalyptus diversicolor. (nk) |
|
- Mã HS 44039890: BDT08/ Gỗ bạch đàn tròn Karrigum FSC 100%, Dia. 40cm
and up, Length 2.8m/3.8m/5.8m. Tên khoa học: Eucalyptus diversicolor. (nk) |
|
- Mã HS 44039890: BDT10/ Gỗ bạch đàn tròn Karrigum FSC 100%, Dia.
25-29cm, Length 2.8m/3.8m/5.8m. Tên khoa học: Eucalyptus diversicolor. (nk) |
|
- Mã HS 44039890: Gỗ Bạch Đàn tròn (tươi), tên tiếng Anh là Flooded Gum
Logs, tên khoa học Eucalyptus grandis. Xuất xứ Úc, đường kính từ 0,3m trở
lên, dài từ 3m đến 11,7m. Khối lượng hàng 67,331m3, đơn giá 277 USD/m3. (nk) |
|
- Mã HS 44039890: Gỗ bạch đàn tròn 100% FSC dk trung bình từ 40cm trở
lên, chiều dài5.8m (10cm free trim). Số lượng thực tế: 315.70m3, đơn giá: 170
usd,TT: 53669usd.TKH: Eucalyptus Grandis (nk) |
|
- Mã HS 44039890: Gỗ bạch đàn Úc tròn- Jarrah Logs, Tên khoa học:
Eucalyptus Marginata. Hàng không thuộc danh mục CITES, đường kính 40-50cm,
dài 2,4-10m. (nk) |
|
- Mã HS 44039890: Gỗ tròn Bạch Đàn FSC 100%- Đường kính: 30 cm- Dài: 5m
trở lên- Hàng mới 100%. Số lượng nhập: 157,253m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039890: Gỗ tròn Bạch đàn Grandis (Tên khoa học: Eucalyptus
Grandis Round Logs). Đường kính từ 30cm trở lên; Chiều dài 5,0m trở lên. (nk) |
|
- Mã HS 44039890: Gỗ tròn Bạch grandis đàn fsc 100% (tên khoa học:
Eucalyptus grandis), đường kính 40cm trở lên, chiều dài 5.8M trở lên (khối
lượng nk thực tế: 304.313m3, đơn giá: 175usd) (nk) |
|
- Mã HS 44039890: NL01/ Gỗ tròn bạch đàn FSC 100% Grandis chiều dài
5,7m(cắt miễn phí 10cm).Đường kính đầu nhỏ 30cm trỡ lên (nk) |
|
- Mã HS 44039890: TL2018/ GỖ TRÒN BẠCH ĐÀN EUCALYPTUS GRANDIS FSC 100%
ĐƯỜNG KÍNH TỪ 30 CM, DÀI 5 M TRỞ LÊN.SỐ LƯỢNG 185.791 M3, ĐƠN GIÁ: 150 USD/
M3,TỔNG TRỊ GIÁ: 27.868,65USD. (nk) |
|
- Mã HS 44039910: Gỗ Azobe Logs Liberia tròn, tên khoa học: Lophira
alata,nhiều kt: dài 4.6-11m, đường kính:72-143cm, trọng lượng thực tế 230,846
khối, đơn giá: 285 usd/ khối, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039910: Gỗ Gõ đẽo vuông thô Afzelia wood (dày 20-80cm, rộng
20-80cm, dài 2-3m, tên khoa học: Afzelia Africana, không thuộc công ước
CITES) (nk) |
|
- Mã HS 44039910: Gỗ Óc chó "Walnut Logs" gỗ tròn- Tên khoa
học: Juglans Nigra (đường kính từ 25cm trở lên x chiều dài trên 2m), số lượng
53.73m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039910: Wallut logs (gỗ óc chó loại 3SC, đường kính từ 14-25
inch, dài từ 8-14m, thuốc gỗ nhóm 7, không nằm trong danh mục cites, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: 01/ Gỗ Tần Bì loại tròn(ASH LOGS), tên khoa
học:Fraxinus excelsior.chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm
trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: 01/ Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus
americana. Đường kính:22.8-60.9cm, Chiều dài 1.8-5.1m chưa qua xử lý để làm
tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: 02/ Gỗ óc chó tròn (WALNUT LOGS), tên khoa học:Juglans
nigra. Đường kính:20.3-50.8cm, Chiều dài 1.8-4.8m chưa qua xử lý để làm tăng
độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng m (nk) |
|
- Mã HS 44039990: 07-NPL04/ GỖ TRÒN WALNUT (Óc chó, Tên khoa học: Juglans
sp. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)/ 11,781 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: 07-NPL05/ GỖ TRÒN ASH (Cây tần bì, tên khoa học:
fraxinus excelsior. Đường kính (37-60)cm. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục
cites)/ 87,472 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: ASH/ Gỗ Tròn, Gỗ ASH- Tần Bì (Fraxinus spp),Loại có
đường kính từ 30- 90 cm, Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT
40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: ASH01NL/ Gỗ tròn, gỗ tần bì (ASH LOG) loại có đường
kính gỗ (28-65)cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT
40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: ASH-NL/ Gỗ tròn, gỗ tần bì, loại có đường kính gỗ từ
(29-59)cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT
ngày 15/08/2012 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: D1/ Gỗ óc chó dạng lóng(Junlans Nigra).(14.875M3) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GBDTT/ Gỗ bồ đề tròn tươi(Đường
kính:305-660;Dài:2438-5182)mm (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GBDTT-GC/ Gỗ bồ đề tròn tươi(Đường kính: phi
305-762;dài:2438.4-5487)mm (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GDTT-GC/ Gỗ dương tròn tươi(Đường kính: phi
305-762;dài: 2438.4-5487)mm (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ afrormosia cây tròn (Tên khoa học:Pericopsis elata),
dài 4.5m- 11.6m, đường kính 56-79cm- hàng nằm trong phụ lục II danh mục cites
(số lượng 202.987m3) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Afrormosia dạng lóng. Tên KH: Pericopsis elata.
Đường kính 60 cm trở lên. Dài 4.8 m trở lên. Lô hàng có giấy phép Cites số
200755N/CITES-VN cấp ngày 25/05/2020. 90.087 CBM (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Afrormosia khúc tròn (Pericopsis elata), dài
(4.9-11.5)m, đường kính (60-77)cm. KL: 176,895m3 Hàng có cites số
200735N/CITES-VN cấp ngày 18/05/2020. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ anh đào- dạng lóng chưa xẻ CHERRY LOGS (8' ~ 9' *
13'' ~ 22'') (tên KH: Prunus sp.)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua xlý làm
tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ ayous dạng lóng, dài: 14.5M, đường kính: 200CM. Hàng
không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Triplochiton scleroxylon). Khối
lượng: 45.553M3/10,704.96EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ bách (pơ mu), tên khoa học: Chamaecyparis obtusa,
dạng lóng, dài 3m- 4m, đường kính phi 30cm. Hàng không nằm trong danh mục
Cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ balsamo (tên khoa học:Myroxylon balsamum).chiều
dài:2.4m trở lên,chiều dày: 7cm trở lên,chiều rộng: 10cm trở lên-Hàng không
nằm trong danh mục cites (Số lượng 57.796m3) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ BAO BÌ CAO SU (Hevea brasiliensis): đường kính
>10cm,dài từ 0.5m tới 1.3m (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ BASRALOCUS TRÒN,tên KH:DICORYNIA GUIANENSIS (Gỗ phục
vụ sản xuất)(Hàng không nằm trong danh mục Cites của TT04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Bilinga dạng lóng (Tên KH: Nauclea diderrichii).
Đường kính từ 63- 92 cm. Chiều dài từ 4.7- 10.1 m. Hàng không thuộc danh mục
Cites / 27.135 CBM. Đơn giá 355 EUR/CBM. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ bilinga, tên khoa học: Nauclea diderrichii, hàng xẻ
thô (đẽo vuông thô), kt: 65 x 75 x 265 cm trở lên. hàng không thuộc danh mục
Cites, mớii 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Bomanga (Ekop evene Eku) đẽo vuông thô, kích
thước:dày 90 cm trở lên, rộng 90 cm trở lên, dài 279 cm trở lên, tên khoa
học: Brachystegia laurentii. Hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Bosse (Guarea cedrata) tròn, đường kính
(67->112)cm, dài (5.2->13.7)m. Hàng không nằm trong danh mục Cites. /
Khối lượng: 72.495m3, đơn giá: 360EUR, trị giá: EUR26,098.20 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ bosse dạng lóng, dài: 5.5-12.9M, đường kính:
65-109CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Guarea cedrata)
Khối lượng: 240.072M3/64,819.44EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ bosse khúc tròn, tên khoa học: Guarea cedrata, đường
kính: từ 70cm trở lên(10% loại từ 60-69cm), dài: 5m trở lên. Hàng mới 100%
không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ bostamarinde (BTM), tên khoa học: Pithecellobium
corymbosum, gỗ tròn chưa bóc vỏ, chiều dài từ 640cm trở lên, đường kính trung
bình từ 58,5 cm trở lên.Hàng không thuộc danh mục Cites. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ cẩm Pao Rosa tròn đường kính 50cm trở lên dài 5m trở
lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học: Swartzia fistuloides),
khối thưc:65.701M3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Căm xe (XYLIA DOLABRIFORMIS BENTH),gỗ tròn. Kích
thước dài từ 60 cm đến 300 cm, đường kính từ 12cm đến 40cm (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ căm xe tròn- Basra Locus Round Logs (N2), Tên khoa
học: Dicorynia Guianensis, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính
50-59cm, 88,868m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ căm xe tròn WAL- Wallaba (N2), Tên khoa học: Eperua
Falcata, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 50-59cm, 7,560m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ cây óc chó- dạng lóng chưa xẻ WALNUT VENEER LOGS (8'
~ 17' * 18'' ~ 25'') (tên KH: Juglans nigra)- nằm ngoài dmục cites- chưa qua
xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ cây tròn Bocote (Bocote round logs. tên khoa học:
Cordia elaeagnoides). Dài 190 cm trở lên, đường kính: 20 cm trở lên. Hàng
không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Dabema dạng lóng, dài: 540CM trở lên, đường kính:
66CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh:
Piptadeniastrum africanum). Khối lượng: 15.811M3/3,952.75EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Dabema tròn- Dabema logs, tên khoa học:
Piptadeniastrum africanum. Kích thước dài:11,6 m.Đường kính 132 cm.Hàng không
thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 15,874 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ dẻ gai (Beech logs AB grade). Tên KH: Fagus spp,
đường kính: (40-77) cm, dài từ 3 m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục
Cites.#$ 115,59 CBM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Denya (CYLICODISCUS GABUNENSIS). Kích thước: dài từ
4m- 5.5m, rộng từ 10cm- 95cm, dày từ 20cm-98 cm.Hàng hoá nhập khẩu không nằm
trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ denya (Loại BC) đẽo vuông thô, dài: 200CM trở lên,
rộng: 35CM trở lên, dày: 35CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục
Cites(Tên Latinh: Cylicodiscus gabunensis) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Denya xẻ thô (CYLICODISCUS GABUNENSIS). Kích thước:
dài 220CM & UP,Rộng 30 Cm & UP, Dày 20 Cm & UP.Hàng hoá nhập khẩu
không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie (Loại BC) đẽo vuông thô, dài: 270CM &
Up, rộng: 35CM & Up, dày: 35CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục
Cites (Tên Latinh: Afzelia africana) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng lóng (Tên KH: Afzelia bipindensis).
Đường kính từ 62- 92 cm. Chiều dài từ 7.7- 10.5 m. Hàng không thuộc danh mục
Cites / 18.665 CBM. Đơn giá 715 EUR/CBM. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dang xẻ thô (AFZELIA AFRICANA). Kích thước:
dài từ 240cm- 270cm, rộng từ 20cm- 65cm, Dày từ 20cm- 60cm, Hàng hoá nhập
khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie dạng xẻ,(AFZELIA AFRICANA) Kích thước: dài
từ 2.3M- 2.9 M,Rộng từ 31 Cm-68 Cm, Dầy từ 29 Cm- 66 Cm. Khối lượng: 22
M3/10.120 USD (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie sawn timber (Afzelia africana). Kích thước:
dài 200Cm & up, rộng 25Cm & up, dày 25 Cm & up.Hàng hoá nhập khẩu
không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Doussie/Gõ Đỏ (tên khoa học Afzelia africana) hộp,
dài từ 200cm trở lên, rộng từ 20cm trở lên, dày từ 14cm trở lên, Không nằm
trong danh mục Cites- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Du đỏ tròn (RED ELM LOGS) chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn. TKH:Ulmus rubra.QC: Len 2438.4MM- 6096 MM, Dia: 304.8 MM- 508MM (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Dương(Poplar)xẻ sấy.loại 2 C.Quy cách: 3.2cm x7.62-
43.18cm dài từ 2.74- 4.88m Tên khoa học: Liriodendron tulipifera,Gỗ đăng ký
kiểm dịch tại kho,không thuộc cites.(SL:40.784M3, đgiá:280usd/m3) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ ebiara dạng lóng loại BC, (Tên KH: Berlinia
brateosa),(Đường kính tb: 111cm trở lên; Dài: 10m trở lên), hàng không nằm
trong danh mục Cites. Lượng: 9,677 M3 2661,18 USD (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ ekaba dạng lóng, dài: 8.1M, đường kính: 125CM. Hàng
không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Tetraberlinia bifoliolata) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ ekop beli dạng lóng loại BC, (Tên KH: Paraberlinia
bifoliolata), (Đường kính tb: 215cm trở lên; Dài: 11,9m trở lên), hàng không
nằm trong danh mục Cites. Lượng: 43,203 M3 11232,78 EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ ekop mayo dạng lóng loại BC, (Tên KH:
Monopetalanthus letestui),(Đường kính tb: 125cm trở lên; Dài: 7,6m trở lên),
hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng: 85,988 M3 23646,70 USD (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Ekop mayo tròn- Ekop mayo logs, tên khoa học:
Monopetalanthus letestuii. Kích thước dài: 4,3- 12,7 m.Đường kính 164- 294
cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 452,249 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Ekop naga dạng lóng loại BC, (Tên KH: Brachystegia
cynometroides),(Đường kính tb: 127cm trở lên; Dài: 8,3m trở lên), hàng không
nằm trong danh mục Cites. Lượng: 44,261 M3 12171,775 USD (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Ekop Naga tròn- Ekop Naga logs, tên khoa học:
Brachystegia cynometroides. Kích thước dài: 10- 11,5 m, đường kính: 174- 180
cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 53,043 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Ekop zing dạng lóng, dài: 510CM trở lên, đường kính:
170CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Didelotia
brevipaniculata). Khối lượng: 55.552M3/13,054.72EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck dạng lóng loại BC, (Tên KH: Pachyelasma
tessmannii),(Đường kính tb: 109cm trở lên; Dài: 7,7m trở lên), hàng không nằm
trong danh mục Cites. Lượng: 87,083 M3 23947,82 USD (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck dạng lóng, (Tên KH: Pachyelasma tessmannii),
(Đường kính tb: 122cm trở lên, Dài: 7,9m trở lên), hàng không nằm trong danh
mục Cites. Lượng thực tế: 152,599 M3 39980,94 USD (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck dạng lóng. Tên KH: Pachyelasma tessmannii.
Đường kính 130 cm trở lên. Dài 7.3 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục
Cites. 159.787 CBM. Trị giá: 49.533,97 EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Eyeck tròn- Eyeck Logs, tên khoa học: Pachyelasma
tesmannii.Kích thước dài 7,6- 12,9 m Đường kính 130- 158 cm.Hàng không thuộc
danh mục CITES(Lượng thực tế 41,511 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Giá tỵ chưa xẻ (Tectona Grandis). Chu vi 80-90cm,
dài 2,5m. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ giá tỵ- dạng lóng chưa xẻ Teak Logs FSC 100%
(100-109 cm*2.5-3.5 m), tên khoa họcTectona Grandis, nằm ngoài danh mục
Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, nguyên liệu phục vụ sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (Afzelia Africana) xẻ thô. Dài 210- 280 cm, rộng
60- 158 cm dày 41- 150 cm(01 cont chứa 10 thanh tổng 23 M3 gỗ). Hàng không
thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (chanfuta), tên khoa học; Afzelia xylocarpa, hàng
xẻ thô (đẽo vuông thô), kích thước: 25 x 30 x 275 cm trở lên, hàng không nằm
trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (dạng đẽo vuông thô, tên thương mại Doussie)
chiều rộng từ 20-150cm, dày từ 20-150cm, dài từ 200-300cm tên khoa học
Afzelia Africana, (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie B) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Afzelia
bipindensis. KT: Đường kính 127cm Dài 9.8m. Hàng không nằm trong danh mục
Cites. Giá trị thực tế: 8,069.1USD Lượng thực tế: 12.414M3. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie Square Logs) đẽo vuông thô, mới 100%,
tên K.học: AFZELIA AFRICANA. K.thước chiều rộng từ 30 cm trở lên, dày 30 cm
trở lên, dài 240 cm trở lên. Hàng không nằm trong danh sách CITES. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ (Doussie) đẽo thô. Tên KH: Afzelia africana. KT:
Dày 25cm up Rộng 30cm up Dài 230cm up. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
Giá trị thực tế: 6,900USD Lượng thực tế: 23M3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (Doussie) xẻ thô dài từ 220 CM đến 280 CM, rộng
từ 20 CM đến 70 CM, dày từ 20 CM đến 70 CM.Tên Khoa học (Afzelia xylocarpa),
gỗ không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ (doussie), tên khoa học: Afzelia africana, hàng
xẻ thô (đẽo vuông thô), kt: 26x24x240cm trở lên. hàng không thuộc danh mục
Cites, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ dác vuông dày trên 25 cm, rộng trên 25 cm, dài
trên 2 m. Hàng không nằm trong danh mục cities (tên khoa học: AFZELIA
AFRICANA) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ dạng đẽo vuông thô (tên thương mại: Doussie) (tên
khoa học: Afzelia Africana) dài 220-290cm, rộng: 30-62cm, dày: 28-55cm, hàng
không nằm trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ dạng hộp (tên khoa học: Afzelia africana) nhóm 4,
Kích thước: Dày (31-59)cm, rộng (34-76)cm, dài(230-280)cm. (hàng không nằm
trong danh mục cites). (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ dạng lóng(Tên KH: Afzelia pachyloba), Dài từ
2.2.-11.8m, đường kính từ 36-142cm.Hàng không thuộc danh mục Cites#$.hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺ THÔ (DOUSSIE SQUARE WOOD); CHIỀU DÀY TỪ 30 CM
TRỞ LÊN;CHIỀU RỘNG TỪ 35 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 200 CM TRỞ LÊN; TÊN KHOA
HỌC AFZELIA AFRICANA;HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THEO QUY CÁCH (DOUSSIE SWAN TIMBERS); CHIỀU
DÀY TỪ 6 CM TRỞ LÊN; CHIỀU RỘNG TỪ 7 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 100 CM TRỞ LÊN;
TÊN KHOA HỌC AFZELIA AFRICANA;HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (APA WOOD);CHIỀU DÀY TỪ 30 CM TRỞ LÊN;
CHIỀU RỘNG TỪ 35 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 250 CM TRỞ LÊN; TÊN KHOA HỌC
AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ GỎ ĐẺO THÔ (DOUSSIE ROUGH SQUARE) CHIỀU DÀY TỪ 35 CM
TRỞ LÊN; CHIỀU RỘNG TỪ 30 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 250 CM TRỜ LÊN; TÊN KHOA
HỌC AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (DOUSSIE ROUGH SQUARE);CHIỀU DÀY TỪ 20 CM
TRỞ LÊN; CHIỀU RỘNG TỪ 25 CM TRỞ LÊN; CHIỀU DÀI TỪ 250 CM TRỞ LÊN; TÊN KHOA
HỌC AFZELIA AZFRICANA;HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ GỎ ĐÈO THÔ (DOUSSIE SQUARE LOGS); CHIỀU DÀY TỪ 26-71
CM;CHIỀU RỘNG TỪ 20-68CM; CHIỀU DÀI TỪ 200-270 CM;TÊN KHOA HỌC AFZELIA
AFRICANA;HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐEỎ THÔ (DOUSSIE SQUARE LOGS); CHIỀU DÀY TỪ 34-98
CM;CHIỀU RỘNG TỪ 34-110 CM;CHIỀU DÀI TỪ 268-270 CM;TÊN KHOA HỌC AFZELIA
AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ (PAPAO WOOD);CHIỀU DÀY TỪ 255-360MM;
CHIỀU RỘNG TỪ 255-485 MM; CHIE2U DÀI TỪ 250-3300 MM;TÊN KHOA HỌC AFZELIA
AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ ĐẺO THÔ THEO QUY CÁCH (DOUSSIE SAWN TIMBER);CHIỀU
DÀY TỪ 6 CM-7CM; CHIỀU RÔNG TỪ 6-7 CM;CHIỀU DÀI TỪ 0.9M; TÊN KHOA HỌC AFZELIA
AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo thô, dày 30cm trở lên, rộng 30cm trở lên, dài
230cm trở lên, tên khoa học: Afzelia africana, không nằm trong danh mục
cites, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đẽo vuông thô(Doussie Square Log).Tên khoa
học:Afzelia Africana. Kích thước:dày 20cm trở lên, rộng 25cm trở lên, dài
230cm trở lên. Hàng không thuộc danh mục khai báo Cites, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ chưa qua chế biến, đã bóc vỏ, tên khoa học
Afzelia africana, Hàng không thuộc danh mục quản lý Cites (tổng cộng 20m3
5.500usd),dày từ (25-40 cm) rộng từ (25-42 cm) dài từ(226-272 cm) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ đẽo vuông thô (Doussie Square Log). Tên khoa
học: Afzelia africana. Quy cách: dày từ 40cm-100cm, rộng từ 40cm-100cm, dài
từ 260cm- 295cm. Hàng hoá không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ Doussie, đẽo vuông thô, chiều dày 20 cm- 63
cm, chiều rộng 21 cm- 70 cm, chiều dài 220 cm- 230 cm. Tên khoa học: Afzelia
africana. Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ pachyloba sawn timber (Afzelia pachyloba).
Kích thước: dài 1.4M &up, rộng 3Cm & up, dày 2 cm & up.KL:
403.571M3/169,499.82 EUR.. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp, tên khoa học: Afzelia africana (hàng
không nằm trong danh mục CITES), dài 250-300 cm x rộng 40-70 cm x cao 40-70
cm (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-DOUSSIE (Afzelia A fricana) (hàng không
thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 28- 55 cm, chiều rộng từ 27- 65 cm, dài 275-
280 cm). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ đỏ xẻ hộp-TIMBER (Afzelia A fricana) (hàng không
thuộc danh mục Cites) (độ dầy từ 15-145 cm, chiều rộng từ 15-140 cm, dài 212-
330 cm). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Dossie đẽo vuông thô, dài: 250CM & Up, rộng:
25CM & Up, dài: 25CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên
Latinh: Afzelia africana) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie (Afzelia africana) đẽo vuông thô dài 280
cm, rộng (63- 111) cm, dày (60- 114) cm / khối lượng: 25 m3, đơn giá: 200 USD
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dạng xẻ hộp (tên khoa học-AFZELIA
AFRICANA),- hàng không nằm trong danh mục CITES,Kích thước (DxRxC):
từ(240x70x72) đến(280x94x108)cm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Doussie dang xẻ thô (AFZELIA AFRICANA). Kích
thước: dài từ 240cm- 280cm, rộng từ 20cm- 70cm, Dày từ 20cm- 60cm, Hàng hoá
nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 2.0M trở lên, rộng:
30CM trở lên, dày: 6CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên
Latinh: Afzelia africana) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie xẻ đẽo vuông thô. (Afzelia Africana).
Kích thước: dài 2.7m, rộng từ 20cm- 70cm, dày từ 20cm-70 cm.Khối lượng:20.5
CBM/6,560USD (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ DOUSSIE xẻ thô (AFZELIA AFRICANA). Kích thước:
dài từ 200CM & Up, Rộng từ 25 cm&up, Dày từ 25 cm&up.Hàng hoá
nhập khẩu không nằm trong danh mục (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie xẻ vuông thô, dài từ 2M & Up, rộng từ
10Cm & Up, dày từ 10Cm & Up. Tên Khoa học (AFZELIA AFRICANA), gỗ
không nằm trong danh mục CITES. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Doussie(Loại BC) đẽo vuông thô, dài: 200CM trở
lên, rộng: 35CM trở lên, dày: 35CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục
Cites(Tên Latinh: Afzelia africana) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Maka kabbes dạng lóng (Tên KH: Hymenolobium
flavum). Đường kính từ 40cm-150cm. Dài từ 2.0m đến 12m. Hàng không thuộc danh
mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ MKB tròn-Maka Kabbes Round Logs (N1), Tên khoa
học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính
50-59cm; 9,171m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước:
DÀI 1.6.-5.7M, RỘNG 25-77CM, DÀY 21-74 CM. Khối lượng: 191.373 M3/114,823.8
USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ Procesed doussie (Afzelia africana). Kích thước:
dài từ 230CM & UP, rộng từ 20CM & UP, Dày từ 20 CM & UP, Hàng hoá
nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ vuông thô (Doussie In Process) (Tên khoa học:
Afzelia africana) chiều dài 270cm, chiều rộng từ 25cm trở lên, chiều dày từ
25cm. hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ vuông thô(Afzelia africana), kích thước: 30 cm up
X 30 cm up X 270 cm up. Hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục cites.
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ vuông thô, tên khoa học: Afzelia Africana, kích
thước: dày 25cm trở lên, rộng 25cm trở lên, dài 250cm trở lên, hàng không
thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ hộp (Doussie).độ dầy từ 6-12cm,chiều rộng từ
5-12cm,chiều dài 260-290cm.Tên khoa học: Afzelia Africana. (Hàng không nằm
trong danh mục Cites) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ hộp Doussie độ dầy từ 60-80cm chiều rộng từ
55-85cm,chiều dài 240-260cm. tên khoa học: Afzelia Africana. (Hàng không nằm
trong danh mục cites). (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ XẺ HỘP PROCESSED DOUSSIE WOOD. TÊN KHOA HỌC:
AFZELIA AFRICANA. DẦY TRÊN 10CM, RỘNG TRÊN 20CM, DÀI TRÊN 200CM. HÀNG KHÔNG
THUỘC DANH MỤC CITES. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ hộp, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dày
từ 15cm trở lên, chiều rộng từ 15cm trở lên, chiều dài từ 2m trở lên, hàng
không nằm trong danh mục kiểm tra cites. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Gõ Xẻ hộp: (Tên Khoa học AFZELIA AFRICANA), qui
cách: Dày từ 20cm đến 60 cm, Rộng từ 20cm đến 60 cm, Dài từ 2m đến 3m. Hàng
không thuộc danh mục CITES. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ GÕ XẺ THEO QUY CÁCH (DOUSSIE SAWN TIMBER); CHIỀU DÀY
TỪ 1.8CM; CHIỀU RỘNG TỪ 10 CM; CHIỀU DÀI TỪ 75 CM TRỞ LÊN; TÊN KHOA HỌC
AFZELIA AFRICANA; HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ thô (Doussie Square Logs) (Tên khoa học:
Afzelia Africana) chiều dài 220 cm, chiều dày từ 19 cm trở lên, chiều rộng từ
20 cm trở lên- hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ thô Doussie sawn timber (Tên khoa học: Afzelia
africana) chiều dài 250cm, chiều rộng từ 20cm trở lên, chiều dày từ 20cm.
hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ thô kích thước (250 cm x 30 cm x 27 cm) trở
lên. Tên khoa học (Afzelia africana).Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gỏ xẻ vuông thô (Doussie Sawn Timber).Tên khoa
học:Afzelia Africana. Kích thước:dày 25cm đến 46cm, rộng 26cm đến 48cm, Dài
từ 268cm đến 270cm. Hàng không thuộc danh mục khai báo Cites, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ vuông thô (tên khoa học Afzelia africana),
kích thước dài từ 230 cm đến 280 cm, rộng từ 20 cm đến 95 cm, dày từ 26 cm
đến 65 cm. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ, đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia
africana, kích thước chiều dài 160-280cm, chiều cao 21-73cm, chiều rộng
20-66cm. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ xẻ, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dài từ
2m trở lên,rộng từ 15cm trở lên,dày từ 08cm trở lên, hàng không nằm trong
danh mục cites. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ, tên khoa học Afzelia africana, dác vuông thô,
dày từ: 35-63 cm, rộng từ 35-63 cm, dài từ 260 cm trở lên. Hàng không nằm
trong danh mục Cites, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ gõ-Doussie (Afzelia africana) (hàng không thuộc danh
mục Cites) (độ dầy từ 30-60cm, chiều rộng từ 32- 65 cm, dài 270- 280 cm).
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Hồ Đào (HICKORY LOGS), đường kính 14 inch, dài: 8
feet, 9 feet, 10 feet (Diameter: 14" and up, Length: 8,9' and 10') dùng
để làm lớp mặt tấm gỗ dán công nghiệp, không nằm trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Hồ đào dạng lóng tròn chưa xẻ- HICKORY LOGS
3&4SC (L9'~20') đường kính 13~20 inch- TKH: Carya sp- Hàng ngoài Cites,
NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ hương (gỗ hương Padouk) dạng lóng (tên khoa hoc:
Pterocarpus soyauxii), chiều dài từ 5m trở lên, đường kính từ 45cm trở lên.
Hàng không nằm trong danh mục CITES#$ 72.494 CBM, đơn giá: 350 EUR/CBM (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ hương đá mussibi dạng xẻ thô, dài:(250-270)CM, rộng:
(26-33)CM, dày: (12-15)CM. Hàng không nằm trong phụ danh mục Cites(Tên
Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ hương đá mussivi dạng xẻ thô, dài:(250-270)CM, rộng:
(29-38)CM, dày: (13-15)CM. Hàng không nằm trong phụ danh mục Cites(Tên
Latinh: Guibourtia coleosperma) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ hương Padouk dạng lóng, dài: 4.0-12.1M, đường kính:
50-63CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Pterocarpus
soyauxii) Khối lượng: 133.411M3/38,022.14EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ hương padouk- Tên khoa học: Pterocarpus soyauxii)
đường kính từ 51-93cm, dài từ 4.1-11.8m.Hàng không nằm trong danh mục C I T E
S (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Hương/Padouk (tên khoa học Pterocarpus Soyauxii)
dạng xẻ, dài từ 0.6-3m, rộng từ 0.02-0.06m, dày từ 0.09-0.26m, Không nằm
trong danh mục Cites- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ ING TRÒN,tên KH:COURATARI SPP (Gỗ phục vụ sản
xuất)(Hàng không nằm trong danh mục Cites của TT04/2017/TT-BNNPTNT ngày
24/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ iroko dạng lóng, dài: 7M trở lên, đường kính: 75CM
trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên Latinh: Milicia excelsa).
Khối lượng: 40.938M3/15,761.13EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Iroko khúc tròn (Chlorophora excelsa), dài 5.5m trở
lên, đường kính 70cm trở lên. KL: 68.682m3 Hàng không nằm trong danh mục
cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ KABEBES TRÒN (Tên KH: DIPLOTROPIS PURPUREA).(Gỗ phục
vụ sản xuất)(Hàng không nằm trong danh mục Cites của TT04/2017/TT-BNNPTNT
ngày 24/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Kaw (dạng lóng, tên thương mại Kaw Udu, đường kính
từ 47.5cm- 108.25cm, dài từ 6.3m-15.3m), tên khoa học Bagassa guianensis,
hàng không nằm trong danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ kaw udu (KAW) dạng lóng, dài: 5.6-11.9M, đường kính:
47-115CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Bagassa
guianensis). (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ kaw udu dạng lóng, dài: 6.0-11.9M, đường kính:
44-103CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Bagassa
guianensis). Khối lượng: 232.715M3/59,342.33USD (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Kaw Udu tròn, tên khoa học: Bagassa guianensis,
chiều dài từ 400 cm trở lên, đường kính từ 55.5cm-72.75cm, hàng không nằm
trong danh mục cites.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ KEO LAI Acacia Auriculiformis (đường kính: 5cm-
19cm; chiều dài: 70cm- 90cm) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ lim (Erythrophleum Ivorense) xẻ thô. Dài 250- 270
cm, rộng 35- 85 cm dày 35- 69 cm(01 cont chứa 42 thanh tổng 23 M3 gỗ). Hàng
không thuộc danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali Square piece), tên khoa học: Erythrophleum
ivorense.kích thước chiều rộng từ 30 cm trở lên, dày 30 cm trở lên,dài 270 cm
trở lên. Hàng không nằm trong danh sách CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim (Tali) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Erythrophleum
ivorense. KT: Đường kính 100-118cm Dài 5.3m up. Hàng không nằm trong danh mục
Cites. Giá trị thực tế: 180,008.84USD Lượng thực tế: 409.111M3. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ lim (Tali) xẻ thô kích thước (250 cm x 30 cm x 28
cm) trở lên. Tên khoa học (Erythrophleum ivorense).Hàng không thuộc danh mục
CITES. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ lim (tali), tên khoa học: Erythrophleum ivorense,
hàng xẻ thô (đẽo vuông thô), kt: 30x30x220cm trở lên. hàng không thuộc danh
mục Cites, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ lim dác vuông dày trên 25 cm, rộng trên 25 cm, dài
trên 2 m. Hàng không nằm trong danh mục cities (tên khoa học: ERYTHROPHLEUM
IVORENCE) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ LIM ĐẺO THÔ (DENYA WOOD); CHIỀU DÀY TỪ 550-895 MM;
CHIỀU RỘNG TỪ 440-835 MM; CHIỀU DÀI TỪ 2200-5800 MM; TÊN KHOA HỌC
CYLICODISCUS GABUNENSIS;HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim nhập khẩu dạng lóng, tên khoa học: Erythrophleum
ivorense. Đường kính: 93cm, chiều dài 6.9m. Hàng không thuộc danh mục cites.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng lóng (Tên KH: Erythrophleum ivorense).
Đường kính từ 70- 108 cm. Chiều dài từ 4.9- 10 m. Hàng không thuộc danh mục
Cites / 111.104 CBM. Đơn giá 440 EUR/CBM. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 1.5-1.8M, rộng: 18-21CM, dày:
4CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Erythrophleum
suaveolens). Khối lượng: 15.504M3/7,441.92EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim Tali đẽo vuông thô, dài: 270CM, rộng: 30CM trở
lên, dày: 30CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh:
Erythrophleum ivorense) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 100cm dài 5m trở lên hàng
không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học:Erythrophleum ivorense), số khối
thực:22.306m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn- Tali logs (100+), tên khoa học:
Erythrophleum ivorense. Kích thước dài: 9,3- 11,9 m.Đường kính 100- 103
cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 17,219 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn, dài: 420cm trở lên, đường kính: 60cm trở
lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên khoa học: Erythrophleum
ivorense). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ lim tròn,dài:4.8M trở lên,đường kính: 84CM trở lên.
Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên khoa học: Erythrophleum
ivorense).mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim tròn-Tali Logs (N1), Tên khoa học: Erythrophleum
Suaveolens, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 60-70cm, 132,643m3.
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Lim xanh đẽo vuông thô,tên khoa học: Erythrophleum
fordii, chiều dày 10-50 cm, rộng 15-50 cm, dài 250-500 cm. Hàng không nằm
trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ lim xẻ vuông thô (Denya Square Logs).Tên khoa
học:Cylicodiscus Gabunens. Kích thước:dày 31cm đến 90cm, rộng 40cm đến
101cm,Dài từ 230cm đến 540cm. Hàng không thuộc danh mục khai báo Cites, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ lim xẻ, đẽo vuông thô, tên khoa học: Erythrophleum
ivorense, kích thước chiều dài 150-288cm, chiều cao 35-95cm, chiều rộng
30-85cm. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ lóng ENJU-WOOD ROUND LOGS (gỗ Dâu)- mới 100%
(2.761MTQ)- tên khoa học: sophora sp. kích thước (150-300*2000-2500mm) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ lóng GRANADILLO SAWN TIMBER (Cẩm Lai châu phi)- mới
100% (6,567MTQ)- tên khoa học: Platymiscium pinnatum. kích thước
(150-300*2000-2500mm) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (Hymenolobium flavum), đường kính từ 70
cm trở lên, dài từ 4.9 m trở lên, KL: 176.604m3. Hàng không nằm trong danh
mục CITES. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes (MKB) dạng lóng, dài: 10.3M, đường kính:
125CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Hymenolobium flavum).
Khối lượng: 12.691M3/5,139.86USD (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ maka kabbes dạng lóng, dài: 4.1-11.9M, đường kính:
67-115CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Hymenolobium
flavum). Khối lượng: 160.815M3/64,326.00USD (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes tròn, tên kh:Hymenolobium flavum, chiều
dài từ 42DM trở lên, đường kính từ 55CM trở lên, 194.532 CBM, trị giá
37739.21 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Maka kabbes, tên khoa học Hymenolobium flavum, gỗ
tròn, đường kính (100-119)cm, dài 5m trở lên, hàng không nằm trong danh mục
Cites, hàng mới 100%. lượng hàng thực tế: 50.047m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ makka kabbes (MKB), tên khoa học: Hymenolobium
flavum, gỗ tròn chưa bóc vỏ, chiều dài từ 420cm trở lên, đường kính trung
bình từ 70,5 cm trở lên.Hàng không thuộc danh mục Cites. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Maple (thích) dạng lóng tròn chưa xẻ-SOFT MAPLE LOGS
3-4 CF (L10'~14') đường kính 16~21 inch- TKH: Acer spp- Hàng ngoài
Cites-Nguyên liệu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ MORA TRÒN (Tên KH: MACLURA TINCTORIA).(Gỗ phục vụ
sản xuất)(Hàng không nằm trong danh mục Cites của TT04/2017/TT-BNNPTNT ngày
24/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ movingui dạng lóng, dài: 4.8-12.0M, đường kính:
78-121CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Distemonanthus
benthamianus) Khối lượng: 101.425M3/23,327.75EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ muồng wenge dạng lóng, dài: 3.6-11.8M, đường kính:
51-80CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Millettia
laurentii). Khối lượng: 496.125M3/257,985.00EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Mussibi dạng đẽo vuông thô (tên khoa học: Guibourtia
Coleosperma) dài 200-300cm, rộng: 20-50cm, dày: 7-13cm, hàng không nằm trong
danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ mussibi vuông thô (Mussibi Sawn Timber) (Tên khoa
học: Guibourtia Coleosperma) chiều dài: 240cm, chiều dày: 18-25cm, chiều
rộng: 18-25cm- hàng không nằm trong danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ mussibi xẻ thô (Mussibi Sawn Timber) (Tên khoa học:
Guibourtia Coleosperma) chiều dài: 240cm, chiều dày: 18-25cm, chiều rộng:
18-25cm- hàng không nằm trong danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Mussivi dạng đẽo vuông thô (tên khoa học: Guibourtia
Coleosperma) dài 200-300cm, rộng: 30-50cm, dày: 11-15cm, hàng không nằm trong
danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ mussivi xẻ thô (Mussivi Sawn Timber) (Tên khoa học:
Guibourtia Coleosperma) chiều dài: 220cm, chiều dày: 20-22cm, chiều rộng:
20-40cm- hàng không nằm trong danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Mutenye (tên khoa học Guibourtia arnoldiana) dạng
xẻ, dài từ 0.6-3m, rộng từ 0.02-0.06m, dày từ 0.09-0.23m, Không nằm trong
danh mục Cites- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó (Walnut).Tên khoa học: Juglans sp.Hàng hóa
nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó dạng lóng cd: 8-16m- đk: 12- 20cm.tên KH:
Juglans sp, hàng không NTDM CITES. Không làm tăng độ rắn,số lượng thực 45.955
x 280 12867.4usd (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó khúc tròn (Juglans nigra) pile: 8_14, 8_16
(dài: 8'-19', đường kính: 12"-25"). Hàng mới 100%, không nằm trong
danh mục Cites.(số lượng: 8.268MFT37.207m3, 1m3755.54USD). (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ óc chó tròn, tên khoa học: Juglans sp, chiều dài từ
8 feet trở lên, đường kính từ 13 inch trở lên, 7844 BF 35.299 CBM, hàng không
nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ OKAN (DENYA) đẽo vuông thô, tên khoa
học:Cylicodiscus gabunensis.kích thước chiều rộng từ 51cm trở lên, dày 30 cm
trở lên, dài 490 cm trở lên.Hàng không nằm trong danh sách CITES. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan (Okan Square Logs) đẽo vuông thô, tên khoa học:
Cylicodiscus gabunensis.kích thước chiều rộng từ 75 cm trở lên, dày 28 cm trở
lên,dài 370 cm trở lên. Hàng không nằm trong danh sách CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan dạng lóng loại BC, (Tên KH: Cylicodiscus
gabunensis),(Đường kính tb: 150cm trở lên; Dài: 7,3m trở lên), hàng không nằm
trong danh mục Cites. Lượng: 12,901 M3 3096,24 EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan dạng lóng, (Tên KH: Cylicodiscus gabunensis),
(Đường kính tb: 130cm trở lên, Dài: 11,9m trở lên), hàng không nằm trong danh
mục Cites. Lượng thực tế: 37,034 M3 9999,18 USD (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan dạng lóng. Tên KH: Cylicodiscus gabunensis.
Đường kính 131 cm trở lên. Dài 10.3 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục
Cites. 50.36 CBM. Trị giá: 13.438,72 EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ okan đẽo vuông thô, dài: 1.3M trở lên, rộng: 20CM
trở lên, dày: 10CM trở lên,. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh:
Cylicodiscus gabunensis) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan tròn- Okan logs, tên khoa học: Cylicodiscus
gabonensis. Kích thước dài: 8- 12,1 m, đường kính: 106- 119 cm.Hàng không
thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 32.777 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ okan tròn, tên khoa học:Cylicodiscus gabunensis,
chiều dài từ 440dm trở lên, đường kính từ 74cm trở lên, 323.140CBM, trị giá
64628.00 USD, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Okan xẻ, đẽo vuông thô, tên khoa học: Cylicodiscus
gabunensis, chiều dài từ 570-580cm, chiều rộng từ 64-95cm, chiều dày từ
75-88cm. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba dạng xẻ,(AFZELIA PACHYLOBA) Kích thước:
DÀI 1.4M-3.4M, RỘNG 20-65CM, DÀY 7-22CM. Khối lượng: 63.009 M3/ 28,984.14
EUR. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba sawn timber (AFZELIA PACHYLOBA). Kích
thước: dài từ 700cm & up, rộng từ 20Cm & Up, dày từ 10 Cm & up.KL
269.811 CBM/ 93,084.8 EUR.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites.
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Pachyloba xẻ thô, dài từ 1.5M & up, rộng từ 21
Cm & up, dày từ 12 Cm & up. Tên Khoa học (AFZELIA PACHYLOBA),Khối
lượng: 21.525 M3/ 8,014.19 EUR, gỗ không nằm trong danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Padouk Dạng Lóng (PTEROCARPUS SOYAUXII). Kích thước:
dài từ 5M-11.8 M. Đường kính từ 40-90 Cm.Khối lượng 105,351 CBM/45.827,69 EUR
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ padouk xẻ thô kích thước (250 cm x 30 cm x 27 cm)
trở lên. Tên khoa học (Afzelia africana).Hàng không thuộc danh mục CITES.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Pao rosa dạng lóng. Tên KH: Swartzia fistuloides.
Đường kính 53 cm trở lên. Dài 6.1 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites.
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ phong vàng tròn dài 2.7/3.0+10cm(tên khoa học:
Betula alleghaniesis) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ PRH tròn Purpleheart Round Logs (N1), Tên khoa học:
Diplotropis Purpurea, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 47-74cm;
46,375m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ rode kabbes (ROK) dạng lóng, dài: 4.8-11.8M, đường
kính: 50-69.25CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Andira
inermis) Khối lượng: 63.017M3/11,368.25USD (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Rose (hương đá) dạng đẽo vuông thô (Tên khoa học:
Guibourtia Coleosperma) chiều dài từ 200-300cm, chiều rộng từ 30-50cm, chiều
dày từ 10-15cm. Hàng không nằm trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ saman tròn đường kính từ 285cm trở lên, chiều dài từ
2.0m trở lên.Hàng không nằm trong danh mục Cites(Tên khoa học: Samanea
saman).mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Sến (Mukulungu) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Autranella
congolensis. KT: Đường kính 79-105cm Dài 7.1m up. Hàng không nằm trong danh
mục Cites. Giá trị thực tế: 17,433.3USD Lượng thực tế: 58.111M3. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ sến mukulungu dạng lóng, (Tên KH: Autranella
congolensis), (Đường kính: 110-147cm; Dài: 6,1m&up), hàng không nằm trong
danh mục Cites. Lượng thực tế: 109,945 M3 43578,90 EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ sến Mukulungu tròn đường kính 80cm trở lên dài 6m
trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên khoa học: Autranella
congolensis), khối thưc:763.637M3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Senya cây vuông (Tên KH: Daniella qliveri), kích
thước: dài (268- 275) cm, rộng (50- 62) cm, dày (40- 56) cm. Hàng không thuộc
danh mục Cites. #$ 20 M3/ 320 USD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Senya dang xẻ thô (DANIELLIA OLIVERI). Kích thước:
dài từ 240cm- 270cm, rộng từ 40cm- 65cm, Dày từ 40cm- 62cm, Hàng hoá nhập
khẩu không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Senya đẽo vuông thô (Senya Square Logs). Tên khoa
học: Daniellia oliveri. Kích thước: dày từ 29-55cm, rộng từ 31-56cm, dài từ
250cm trở lên. Hàng hoá không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Senya xẻ, đẽo vuông thô, tên khoa học: Daniellia
oliveri, chiều dài 260-280cm, chiều rộng từ 35- 75cm, dày từ 30-74cm, hàng
không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ sồi 3SC dạng lóng cd: 2.438- 5.791m- đk: 0.356-
0.787cm.tên KH: Quercus alba, hàng không NTDM CITES. Không làm tăng độ rắn
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ sồi 4SC dạng lóng cd: 2.438- 5.791m- đk: 0.356-
0.787cm.tên KH: Quercus alba, hàng không NTDM CITES. Không làm tăng độ rắn.
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ sồi dạng lóng 3SC cd: 8-10m- đk: 5.0- 276cm.tên KH:
Quercus alba, hàng không NTDM CITES. Không làm tăng độ rắn, (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ sồi đỏ (Red Oak logs), Tên KH: Quercus rubra, kích
thước: đường kính (13-31) inch, dài từ 8 feet trở lên. Hàng không nằm trong
danh mục Cites.#$ 105,695 CBM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Sồi hạt dẻ tròn (D:0.279~0.533m, L: 2.438~4.877m)
(Tên KH: Quercus prinus); Không nằm trong danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Sồi tròn (WHITE 4SC OAK LOGS). Tên khoa học: QUERCUS
ALBA, dài: (7-16) FEET, đường kính: (10-24) IN (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Tali (Lim)- Erythrophleum ivorense tròn, đường kính
(80->126)cm, dài (5.4->13.1)m. Hàng không nằm trong danh mục Cites. /
Khối lượng: 344.770m3, đơn giá: 435EUR, trị giá: 149,974.95EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Tali sawn timber (Erythrophleum Ivorense). Kích
thước: dài từ 100cm & up, rộng từ 21Cm & Up, dày từ 11 Cm & up.KL
45.582 CBM/ 13,355.53 EUR.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites.
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Tali xẻ thô, dài từ 1.2M & up, rộng từ 20 Cm
& up, dày từ 20 Cm & up. Tên Khoa học (ERYTHROPHLEUM IVORENSE),Khối
lượng: 175.944 M3/ 57,181.8 EUR, gỗ không nằm trong danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì (Ash) dạng gỗ cây thô. Tên KH: Fraxinus
excelsior. KT: Đường kính 30-39cm up Dài 2.7m up. Hàng không nằm trong danh
mục Cites. Giá trị thực tế: 11,507.52EUR Lượng thực tế: 64.649M3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì (Fraxinus excelsior) tròn, chưa bóc vỏ, chiều
dài (4m-12m),đường kính (29-40cm), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì AB tròn thô dạng lóng dài từ 2.7-12.3m, đường
kính 40-49cm, tên khoa học Fraxinus excelsior, hàng không thuộc danh mục
CITES. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì ABC tròn thô dạng lóng dài từ 2.7-12.3m,
đường kính 30-39cm, tên khoa học Fraxinus excelsior, hàng không thuộc danh
mục CITES. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH dạng lóng, dài: 3.0M & Up, đường
kính: 30CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh:
Fraxinus exelsior) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần bì ASH(Loại AAB) dạng lóng, dài: 3.0M trở lên,
đường kính: 30-39CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh:
Fraxinus sp) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì cây tròn (Ash logs AB grade),Tên KH: Fraxinus
excelsior, đường kính: (40- 49) cm (30%), 50 cm trở lên (70%), dài từ 3m trở
lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.#$ 28,47 CBM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH LOGS), Grade ABC, tên khoa
học: Fraxinus excelsior. Dài 3M trở lên, đường kính (30-39) CM-30%, đường
kính 40 CM trở lên-70%, hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng lóng (Tên KH: Fraxinus excelsior). Đường
kính: từ 40- 67cm, Dài từ 3- 11.5m. Hàng không thuộc danh mục Cites. /
283.657 CBM, đơn giá 250 EUR/CBM (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng thô đã cắt khúc dạng lóng dài 2.5-11.5m/
khúc, đường kính:30 cm trở lên.Tên khoa học: Fraxinus excelsior không thuộc
danh mục cites.(SL:279.811M3, TG: 56521.82EUR) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì dạng tròn, chưa qua gia công xử lý, tên khoa
học Fraxinus excelsior, đường kính 30cm +, chiều dài 2.50m(+20cm), xuất xứ
Pháp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì khúc tròn (Faxinus excelsior), loại ABC, (30%
loại từ 30-39cm, 70%loại từ 40cm trở lên), dài: 2.5m trở lên, loại nhỏ. Hàng
mới 100%, ko nằm trong danh mục Cites.(khối lượng: 65.646m3) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì thô đã cắt khúc dạng lóng dài từ 2.5-11.5m
đường kính 33-80cm, tên khoa học Fraxinus excelsior, hàng không thuộc danh
mục cites.Mới 100% (SL:314.939M3, TG:67711.89EUR) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì trắng (tên KH:Fraxinus excelsior) đường kính:
từ 30-39cm, loại ABC, dài từ 2,5 m trở lên, hàng ko thuộc danh mục cites, số
khối:140,322m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì trắng(tên KH:Fraxinus excelsior)đường kính:từ
40cm trở lên(tối đa 50% từ 40-49cm và tối thiểu 50% từ 50cm trở lên),loại
AB,dài từ 2,5 m trở lên,hàng ko thuộc danh mục cites,số khối:143,705m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Tần Bì Tròn (ASH LOG,AB+) Tên khoa học: FRAXINUS
EXCELSIOR, ĐK: 40 CM UP, dài: 2 M trỏ lên. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn (Sell Ash logs veneer grade) Tên khoa
học: Fraxinus Excelsior. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn cắt khúc (ASH ROUND LOG- FRAXINUS
EXCELSIOR), chiều dài từ 3m trở lên, đường kính 30cm trở lên, hàng không nằm
trong danh mục kiểm tra cites, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn loại Large, tên khoa học: Fraxinus
excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, hàng không
nằm trong danh mục kiểm tra cites. Hàng mới 100%. / 32.616cbm (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn thô (AB) đã cắt khúc dạng lóng dài từ
3.8-11.5m, đường kính 40-49cm, tên khoa học franxinus excelsior, không thuộc
danh mục hàng cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn(ASH LOGS,AB GRADE.) Tên khoa
học:FRAXINUS EXCELSIOR, đường kính: 45 cm and up. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, A, tên khoa học: Fraxinus excelsior,
chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm- 39cm, 83.974CBM, trị giá
14863.40 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, AB, tên kh: Fraxinus excelsior, chiều
dài từ 3m trở lên, đường kính: 20% 30-39cm, 80% 40cm trở lên, 165.664CBM, trị
giá 37274.40EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, ABC 1, tên khoa học:Fraxinus excelsior,
chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 150.386 M3, trị giá
25565.62EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, B, tên khoa học: Fraxinus excelsior,
chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 29.356MCBM, trị giá
7867.41EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, BC, tên khoa học:Fraxinus excelsior,
chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 55.494CBM, trị giá
8046.63 EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, đường kính: từ 30CM trở lên, dài từ
2,5m trở lên, (tên khoa học: Fraxinus excelsior), hàng không thuộc danh mục
cites, số khối thực tế: 89,252 m3. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, loại AB, tên khoa học:Fraxinus
excelsior, chiều dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 27.926CBM,
trị giá 4942.90EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều
dài từ 3m trở lên, đường kính từ 30-39cm, hàng không nằm trong danh mục kiểm
tra cites. Mới 100%. / 116.438cbm (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,AB, tên kh:Fraxinus excelsior, chiều dài
từ 2.5m trở lên, đường kính:50cm UP:MIN 90PCT,40-49cm:MAX10PCT,141.167CBM,
trị giá37832.76EUR,hàng không nằm trong danh mục kiểm cites.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,AB,tên kh:Fraxinus excelsior,chiều dài
từ 2.5m trở lên,đường kính:max45% 40cm- 49cm,min55% 50cm trở lên,143.983M3,
trị giá34267.95EUR,không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior,
chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 103.240CBM, trị giá
21680.40EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,ABC2, tên khoa học:Fraxinus
excelsior,chiều dài từ 2.5m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 229.696CBM,
trị giá47087.68EUR, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn,loại AB, tên khoa học:Fraxinus
excelsior, chiều dài từ 2.5-11.6m,đường kính từ 40cm trở lên; / 145.460 CBM,
hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì tròn. mới 100%, ASH LOGS ABC 30/39 CM, tên
khoa học Fraxinus excelsior, không nằm trong danh mục hàng Cites, đường kính
30-39 CM & UP, dài 3.1 M & UP. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tần bì, tên khoa học Fraxinus excelsior, gỗ tròn
đường kính từ (30-39)cm, dài từ (3-11,8)m, loại ABC, hàng không nằm trong
danh mục cites. Hàng mới 100%. Lượng hàng thực tế:66,303M3. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Teak Tròn (tên khoa học: Tectona grandis), Chu vi:
100cm and up; Chiều dài: 1,7mét trở lên; Mới 100%; số lượng: 86,600 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tếch tròn(Tectona grandis Linn Logs Wood) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Tếch tròn, dạng thô, chưa bóc vỏ (Tectona Grandis
Linn Logs Woods) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tếch tròn,dạng thô,chưa bóc vỏ(Tectona Grandis Linn
Logs Woods) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Tếch tròn. Dạng thô, chưa bóc vỏ. Có 1492 lóng.
(Tectona Grandis Linn Logs Woods) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn (Sồi). mới 100% OAK LOG, tên khoa học Quercus
Spp, không nằm trong danh mục hàng Cites. đường kính 31cm & up, chiều dài
173cm & up. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn (xoan đào) ROUND LOG SAPELLI, Tên khoa học:
ENTANDROPHRAGMA CYLINDRICUM. Đường kính trên 50cm Dài trên 5M. Lượng thực tế:
196.381m343203.82EUR. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn AGL- Aglaia (hàng không thuộc trong danh mục
cites) (N6) đường kính 34cm- trở lên (01 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 1,735
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn AMO-Amoora (hàng không thuộc trong danh mục
cites) (N4) đường kính 34cm- trở lên (12 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 49,355
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn BEW- Beech Wau (hàng không thuộc trong danh mục
cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (39 lóng) đơn giá:280.00USD/m3 / 175,616
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn BUR- Burkella (hàng không thuộc trong danh mục
cites) (N3) đường kính 34cm- trở lên (01 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 9,270
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn CAL- Calophyllum (hàng không thuộc trong danh
mục cites) (N6) đường kính từ 34cm-trở lên (05 lóng) đơn giá:175.00USD/m3 /
16,984 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GÔ TRÒN CĂM XE (WITTE PINTO LOCUS ROUND LOG). TÊN KHOA
HỌC: MARTIODENDRON PARVIFLORUM. ĐƯỜNG KÍNH TRÊN 60CM(30%), DÀI TRÊN 6M, LƯỢNG
THỰC TẾ: 77.469M3 21303.98USD. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn CAR- Canarium Red (hàng không thuộc trong danh
mục cites) (N6) đường kính từ 34cm- trở lên (15 lóng) đơn giá:160.00USD/m3 /
57,697 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn CEP- cedar Pencil (hàng không thuộc trong danh
mục cites) (N8) đường kính từ 34cm- trở lên (01 lóng) đơn giá:155.00 USD/m3 /
1,180 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn CER- Cedar Red (hàng không thuộc trong danh mục
cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (01lóng) đơn giá:120.00USD/m3 / 6,840
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Cherry (Anh đào, tên KH: Prunus serotina.Đường
kính (13-28)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 50,311 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ TRÒN CHERRY 64.296M3 (LOẠI A/B, 3SC, DÀI 244CM UP,
ĐƯỜNG KÍNH 30CM UP), TÊN KHOA HỌC: PRUNUS SEROTINA, GỖ CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM
TĂNG ĐỘ RẮN. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn DIL- Dillenia (hàng không thuộc trong danh mục
cites) (N7) đường kính 59cm- trở xuống (20 lóng) đơn giá:130.00USD/m3 /
59,799 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn DYS- Dysox (hàng không thuộc trong danh mục
cites) (N3) đường kính 34cm- trở lên (17 lóng) đơn giá:160.00USD/m3 / 57,555
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn gõ đỏ nhóm 1 (Pachyloba logs- Afzelia
pachyloba), Đường kính 100cm trở lên, dài 4m trở lên- hàng không thuộc Cites,
(lượng thực tế: 24 Lóng 196.500 M3) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn GUW- GUM Water (hàng không thuộc trong danh mục
cites) (N5) đường kính 49cm- trở xuống (13 lóng) đơn giá:135.00USD/m3 /
31,372 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn HER- Heriteria (hàng không thuộc trong danh mục
cites) (N3) đường kính 34cm- trở lên (02 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 11,535
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Hickory (tên khoa học: Carya sp. Đường kính
(12-26)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/ 2,642 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn HOH- Hopea Heavy (hàng không thuộc trong danh
mục cites) (N2) đường kính 34cm- trở lên (01lóng) đơn giá:160.00USD/m3 /
3,410 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn HOL- Hopea Light (hàng không thuộc trong danh
mục cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (01 lóng) đơn giá:130.00USD/m3 /
3,802 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn KAN- Kandis (hàng không thuộc trong danh mục
cites) (N5) đường kính 34cm-trở lên (01 lóng) đơn giá:155.00USD/m3 / 4,678
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn KEM- Kempas PNG (hàng không thuộc trong danh
mục cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (03 lóng) đơn giá:160.00USD/m3 /
10,710 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn keo vườn (Acacia auriculiformis) nhóm V, Đ.kính
10cm-15cm, C.dài từ 70cm-140cm, có nguồn gốc rừng trồng hợp pháp mua của
Nguyễn Thị Thẩm thôn Hương Lam,Hòa Khương,Hòa Vang,Đà Nẵng. (xk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn KIN- Kingiodendron (hàng không thuộc trong danh
mục cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (01 lóng) đơn giá:120.00USD/m3 /
3,955 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Maka Grin, Số Lượng 10 lóng, Đường kính: 50-59
cm, Đơn giá: 275.00 USD/M3, 21.2995 M3,Total: 5,857.39 USD,hàng không thuộc
danh mục Cites, tên khoa học: Tabebuia capitata (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn MAL-Malas (hàng không thuộc trong danh mục
cites) (N3) đường kính 34cm- trở lên (138 lóng) đơn giá:130.00USD/m3 /
459,148 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn MAR- Mangrove Red (hàng không thuộc trong danh
mục cites) (N6) đường kính 34cm-trở lên (21 lóng) đơn giá:140.00USD/m3 /
80,218 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn MAT- Maniltoa (hàng không thuộc trong danh mục
cites) (N5) đường kính từ 34cm- trở lên (03 lóng) đơn giá:125.00USD/m3 /
8,728 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 2 Eugenia (EUG- Eugenia). Đường kính 44cm,
Số lượng 1 lóng, 2,068m3. Đơn giá: 122USD/m3. Hàng không thuộc danh mục
CITES. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 3 KAW UDU (KAW- Bagassa guianensis). Đường
kính từ 40-49cm, số lượng 4 lóng, 5,245m3. Hàng không thuộc danh mục CITES
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 3 Zwarte Kabbes (ZWK- Diplotropis
purpurea). Đường kính từ 30-39CM, số lượng 3 lóng, 2,918m3. Hàng không thuộc
danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn nhóm 7 Dillenia (DL- Dillenia). Đường kính
42-49cm, Số lượng 29 lóng, 49,765m3. Đơn giá: 133USD/m3. Hàng không thuộc
danh mục CITES. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GỖ TRÒN PACHYLOBA LOGS (Gõ Đỏ). TÊN KHOA HOC: AFZELIA
PACHYLOBA. ĐƯỜNG KÍNH TRÊN 50CM, DÀI TRÊN 3M, LƯỢNG THỰC TẾ: 353,149M3
176574.50EUR. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn PLA- Planchonia (hàng không thuộc trong danh
mục cites) (N6) đường kính từ 34cm- trở lên (06 lóng) đơn giá:125.00USD/m3 /
28,588 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn PLB- Plum busu (hàng không thuộc trong danh mục
cites) (N6) đường kính 34cm- trở lên (45 lóng) đơn giá:135.00USD/m3 / 159,370
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Poplar (Dương, tên khoa học: Liriodendron
tulipifera. Đường kính (12-26)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)/
9,999 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Rode Kabbes, Số Lượng 1 lóng, Đường kính: 90-99
cm, Đơn giá: 295.00 USD/M3, 4.9357 M3,Total: 1,456.03 USD,hàng không thuộc
danh mục Cites, tên khoa học: Andira inermis (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn tạp BEW (Tên KH: ELMERRILLIA PAPUANA) nhóm 5 có
đường kính: 40 Cm&up, Dài từ: 4 M & up. Không thuộc danh mục Cites
(835 lóng/ 3334.09 m3/ 766,840.7 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn tạp DIL (Tên KH:DLILLENIA INDICA) nhóm 5 có
đường kính: 40 Cm&up, Dài từ: 5 M & up. Không thuộc danh mục Cites
(361 lóng/ 1098.7 m3/ 142,831 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn tạp GOR (Tên KH: GORGONIA PAPUANA) nhóm 5 có
đường kính: 40 Cm, Dài từ: 4 M & up. Không thuộc danh mục Cites (119
lóng/ 422.456 m3/5,919.28USD) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn tạp MAL (Tên KH:HOMALIUM FOETIDUM) nhóm 5 có
đường kính: 40 Cm&up, Dài từ: 5 M & up. Không thuộc danh mục Cites
(242 lóng/ 888.958 m3/ 115,564.54 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn TAU- Taun (hàng không thuộc trong danh mục
cites) (N3) đường kính 49cm- trở xuống (12 lóng) đơn giá:145.00USD/m3 /
30,759 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn TAU-Taun (hàng không thuộc trong danh mục
cites) (N3) đường kính 49cm- trở xuống (201 lóng) đơn giá:145.00USD/m3 /
443,890 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn TER- Terminalla (hàng không thuộc trong danh
mục cites) (N5) đường kính 34cm- trở lên (35 lóng) đơn giá:125.00USD/m3 /
125,243 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn WAL- Walnut PNG (hàng không thuộc trong danh
mục cites) (N3) đường kính 34cm- trở lên (71 lóng) đơn giá:120.00USD/m3 /
284,888 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Tròn Walnut (Óc chó, Tên khoa học: Juglans sp. Đường
kính (13-29)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)/ 130,979 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn Witte Pinto Locus, Số Lượng 16 lóng, Đường
kính: 40-49 cm, Đơn giá: 300.00 USD/M3, 22.511 M3,Total: 6,753.30 USD,hàng
không thuộc danh mục Cites, tên khoa học: Martiodendron parviflorum (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ tròn xoan đào (Sapelli logs), Dày 75cm & Up, dài
6.4m & Up.Tên khoa học: Entandrophragma Cylindricum. Hàng không thuộc
danh mục CITES.Số khối: 210.988 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Tròn, Gỗ ASH- Tần Bì (Fraxinus spp),Loại có đường
kính từ 30- 90 cm, chiều dài 4-12m, Hàng không nằm trong danh mục CITES theo
TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Tròn: Gỗ Óc Chó (WALNUT LOGS) 3SC VENEER SLICING.
Tên khoa hoc: Juglans nigra. Đường kính: 35- 66 cm; Dài: 2,44- 3,05 m. Gỗ
nhóm 4; Không thuộc danh mục Cites. Số lượng NK thực tế: 40,847 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ vụn DOUGLAS FIR SAWN TIMBER (gỗ thông Mỹ)- mới 100%
(7.150MTQ)- tên khoa học: Pseudotsuga menziesii. kích thước
(50-200*20-200*300-700mm) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ vụn KUSU-WOOD SAWN TIMBER (gỗ Xá xị)- mới 100%
(0.090MTQ)- tên khoa học:Cinnamonum camphora. kích thước
(50-200*20-200*300-700mm) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Walnut tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên
KH: Juglans sp.), kích thước: dài 8-14 feet, đường kính 13-28 inch, không
thuộc danh mục Cites. SL: 39.085 MTQ, ĐG: 1330.64 USD, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ Witte Pinto Locus (WPL) (dạng lóng, đường kính từ
43.00cm- 60.75cm, dài từ 6.10m-11.8m), tên khoa học Martiodendron
parviflorum, hàng không nằm trong danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ WPL Dạng Lóng (MARTIODENDRON PARVIFLORUM). Kích
thước: dài từ 5M-11.8 M. Đường kính từ 40-49 Cm.Khối lượng 102.755
CBM/24.661,2 USD (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ WPL dạng lóng,(MARTIODENDRON PARVIFLORUM) Kích
thước: dài từ 5.7 M-11.7M, Đường kính từ 39.5Cm-71.5 Cm. Khối lượng: 236.482
M3/48.478,81 USD. Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ WPL tròn- Witte Pinto Locus Round Logs.Tên khoa học:
Martiodendron parviflorum. Đường kính từ 40cm- 49cm, dài từ 6.0m trở lên.
Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ xẻ (Doussie) độ dầy từ 42-85cm chiều rộng từ
50-95cm,chiều dài 260-284cm. tên khoa học: Afzelia xylocarpa. (Hàng không nằm
trong danh mục cites) +-10% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ xẻ (Senya).độ dầy từ 36-75 cm,chiều rộng từ
35-80cm,chiều dài 240-281cm.Tên khoa học Daniellia Spp.(Hàng không nằm trong
danh mục Cites) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ xẻ hộp (Gỗ Gõ Châu Phi),Quy cách:Dày (0,08->
0,2m),Rộng (0,15-> 0,76m), Dài (1,75-> 2,8m).Hàng không thuộc danh mục
Cities- SAWN TIMBER (AFZELIA AFRICANA) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ xẻ WALNUT SAWN TIMBER (gỗ Ốc chó)- mới 100%
(2,715MTQ)- tên khoa học: Juglans nigra L. kích thước
(150-200*150-200*1500-2000mm) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ xẻ(Doussie) độ dầy từ 20-50cm, chiều rộng từ
20-60cm,chiều dài 230-247cm. tên khoa học:Afzelia Africana (Hàng không nằm
trong danh mục cites) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào cây tròn (Sapelli Logs), Tên KH:
Entandrophragma Cylindricum, kích thước: đường kính (87-142) cm x dài (6,8-
9,5) m. Hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100%. #$ 126.081m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào châu phi dạng lóng cd: 6.4- 10.8m- đk: 8.0-
112.0cm.tên KH: Entandrophragma cylindricum, hàng không NTDM CITES. Không làm
tăng độ rắn, Số lượng thực 102.724 x 300 30817.2eur (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào khúc tròn, tên khoa học: Entandrophragma
cylindricum, đường kính: 80 cm trở lên(10% loại từ 75-79cm), dài: 5m trở lên,
hàng không thuộc danh mục cites(khối lượng: 74.414m3) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào Kossipo dạng lóng, dài: 11.8M, đường kính:
190CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên Latinh: Entandrophragma
candollei). Khối lượng: 33.457M3/7,025.97USD (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào Sapelli (Loại BC) dạng lóng, dài: 6.0M trở
lên, đường kính: 70CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites (Tên
Latinh: Entandrophragma cylindricum). (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào Sipo dạng lóng, dài: 5.3-7.3M, đường kính:
85-111CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites (tên latinh: Entandrophragma
utile) Khối lượng: 9.271M3/1,854.20EUR (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào tròn (SAPELLI LOGS). Tên khoa học:
ENTANDROPHRAGMA CYLINDRICUM, dài: (5.0-11.8)M, đường kính: (70- 160) CM (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan đào tròn- Kossipo logs, tên khoa học:
Entandrophragma candollei. Kích thước dài: 11,7- 13,5 m.Đường kính 151- 159
cm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 72,443 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ xoan kossipo dạng lóng, (Tên KH: Entandrophragma
candollei), (Đường kính tb: 156cm trở lên, Dài: 8,5m trở lên), hàng không nằm
trong danh mục Cites. Lượng thực tế: 16,246 M3 4305,19 USD (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ zwarte kabbes dạng lóng (tên KH: Diplotropis
purpurea) hàng không nằm trong danh mục CITES, chiều dài:5.3m trở lên, đường
kính: 40cm trở lên (nk) |
|
- Mã HS 44039990: Gỗ ZWK tròn-Zwarte Kabbes Round Logs (N1), Tên khoa
học: Peltogyne Venosa, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 31,5-69cm;
56,727m3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GT21/ Gỗ tròn ash- dạng lóng chưa xẻ WHITE ASH LOGS (8'
~ 10' * 12'' ~ 16'') (tên KH: Fraxinus americana)- nằm ngoài dmục cites- chưa
qua xlý làm tăng độ rắn- NL phục vụ SX (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GTB/ Gỗ tần bì trắng cây tròn,đã bóc vỏ(White Ash
Logs)tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài:3.3 m- 11.5m,đường
kính:37cm-75cm.Hàng không nằm trong danh mục CITES.(số lượng:130.310
M3126.125kg) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: GXDAO/ Gỗ (Xoan đào tròn) (KEYAKI XOAN DAO LOGS
PAULOWNIA) ĐK: 30~39 cm trở lên dài 1.5m trở lên (nk) |
|
- Mã HS 44039990: KD14/ Gỗ tròn dạng thô, chưa bóc vỏ các loại (Gỗ Mại
Châu, Tên khoa học: Carya sp.) đường kính: 13''- 21''; Dài: 8'-16' (nk) |
|
- Mã HS 44039990: LS005/ Gỗ tròn Hickory 11~19", dùng sản xuất ván
lót sàn, hàng mới 100% (Tên khoa học; Carya sp.)/ 46.711 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: LS007/ Gỗ tròn Birch, đường kính (18~31)cm, dài(30~32)
dm, dùn sản xuất ván lót sàn, hàng mới 100%, tên khoa học: Betula/ 130.313
(nk) |
|
- Mã HS 44039990: LS034/ Gỗ Alder (gỗ tròn), đường kính (18~31)cm,
dài(30~32) dm, dùn sản xuất ván lót sàn, hàng mới 100%, tên khoa học: Alnus
glutinosa/ 330.738 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: N003/ gỗ tròn tần bì (tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR
không nằm trong mục cites), đường kính gỗ: (30-39)cm. Tổng số lượng: 119
LOGS. SLNK thực tế:85.771 m3. Đơn giá: 180 EUR/M3 (nk) |
|
- Mã HS 44039990: NL01/ GỖ TẦN BÌ TRÒN CHƯA ĐƯỢC XẺ SẤY (nk) |
|
- Mã HS 44039990: NL-01/ Gỗ tròn tần bì. Gỗ chưa được làm tăng độ rắn.
Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites. (tên khoa học: Fraxinus Excelsior).
(30-39 cm) 89.829 MTQ (nk) |
|
- Mã HS 44039990: NPL 04-1/ Gỗ tần bì (dạng lóng,chưa xẻ,chưa qua xử lý
tăng độ rắn) (dài 2.7-11.6m,đường kính 35-67cm)(TênKH:Fraxinus sp.),hàng hóa
không thuộc danh mục Cites.Mới 100%(SL 199.208 M3 x DG 395.00 EUR) (nk) |
|
- Mã HS 44039990: NPL 04-6/ Gỗ hồ đào (dạng lóng,chưa xẻ), (tên khoa học
Carya sp.) đường kính 12-20 inches, dài 8-16 feet, (SL 28.634 M3 X DG
388.8821 USD) hàng hóa không thuộc danh mục cites. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: NPL1/ Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học:Fraxinus
sp. Đường kính:(25.40-63.50)cm, Dài:(2.1336-4.8768)m chưa qua xử lý để làm
tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44039990: NPL3/ Gỗ anh đào tròn (CHERRY LOGS), tên khoa
học:Prunus sp. Đường kính:(30-82)cm, Dài:(2.4-6.1)m chưa qua xử lý để làm
tăng độ rắn,hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44039990: SH01/ Gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ các loại(Gỗ Mại
Châu,Tên khoa học:Carya sp)Đ/K:12''- 22''; Dài: 8'-21'(S/L:121,579 M3/D/G:419
USD/T/G:50.941,60 USD;T/X từ tk 103357263331/E11(10/6/20),dòng 1 (xk) |
|
- Mã HS 44039990: Tà vẹt gỗ, kích thước (1000 x 200 x 150)mm, hàng đã qua
sử dụng. (xk) |
|
- Mã HS 44039990: TH-GBL/ Gỗ bulô dạng thô (Tên khoa học: Betula sp) (nk) |
|
- Mã HS 44042090: Cọc chống cây từ gỗ mỡ rừng trồng (thuộc nhóm gỗ loại
IV) được tuốt tròn, vót nhọn, lau dầu một đầu và nhuộm đen, kích thước
1800x50 mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44042090: Cọc gỗ làm từ gỗ bạch đàn rừng trồng, đã được bóc vỏ,
vót nhọn 1 đầu, xử lý chống ẩm mốc dùng để gia công nền móng, hầm lò.Kích
thước chiều dài 180cm, đường kính 5cm.Gồm 13,500 cái.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44042090: Cọc gỗ tròn đã sấy khô (bó phi 20cm, dài 35cm), sản
xuất từ gỗ keo rừng trồng, 64 pallet, 70 bó/ 1 pallet (xk) |
|
- Mã HS 44042090: Cọc gỗ tròn vót nhọn đã sấy khô (phi 3.3 cm, dài
150cm), sản xuất từ gỗ keo rừng trồng, 4 pallet, 900 chiếc/ 1 pallet (xk) |
|
- Mã HS 44042090: Cọc sào gỗ keo vườn trồng ĐK từ (1000-2000) x (60~120)
mm (xk) |
|
- Mã HS 44050020: BGTBD / Bột gỗ (Xay 100% từ cây trắc bá diệp) (nk) |
|
- Mã HS 44050020: bột gỗ (bằng gỗ thông, 128 bao. 1 bao 410 kg) (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ (cây thông, cao su). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ (Sawdust)- Nguyên liệu dùng để trám các sản phẩm
bằng gỗ. Quy cách: 40 Kg/Bao, Số lượng: 34 Bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ (từ vỏ bào gỗ tạp cao su, thông, tràm), đóng
trong bao PE, qui cách 90x90x120cm, trọng lượng 450kg (+/-10%) #BW40 (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ (Xay 100% từ cây trắc bá diệp) (nk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ bời lời để làm nhang, không chứa trầm hương,
đóng bao 50kg, xuất xứ VN_Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44050020: BỘT GỖ CAO SU (DẠNG RỜI, ĐÓNG TRONG BAO JUMBO) (xk) |
|
- Mã HS 44050020: BOT GO CAO SU (DANG ROI, LOAI I, ĐONG TRONG BAO JUMBO)
(xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ cao su sản xuất tại Việt Nam, mới100%. ĐÓNG
TRONG BAO JUMBO (xk) |
|
- Mã HS 44050020: BỘT GỖ DÓ BÀU (AGARWOOD-WOOD POWDER)-KHÔNG PHẢI TRẦM
HƯƠNG- NGUYÊN LIỆU LÀM NHANG-XUẤT XỨ VIỆT NAM. (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ dùng để làm nhang từ dăm bào của gỗ thông, gỗ
cao su (không trầm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44050020: bột gỗ dùng để sản xuất nhang (làm từ thân gỗ cây bời
lời, không trầm, hàng mới 100%, xuất xứ việt nam) (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ dùng làm hương nhang (xuất xứ Việt nam, được
nghiền từ mẩu vụn của gỗ Bạch đàn, gỗ Mít, gỗ Nhãn, nguồn gốc rừng
trồng,không thuộc danh mục gỗ trong Công ước CITES), (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ dùng làm nhang được làm từ gỗ cây rừng trồng(gỗ
mỡ, keo, bạch đàn),gỗ không nằm trong danh mục cites, đóng gói đồng nhất
30kg/bao,cam kết không trầm,mã hàng:GP-CP01. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ được tán từ mùn cưa gỗ keo, bạch đàn, thông rừng
trồng theo tỷ lệ lần lượt là 35:35:30, dùng để làm giấy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44050020: bột gỗ hàng đóng trong bao jumbo,1bao460.7 kgs. #
&VN (xk) |
|
- Mã HS 44050020: BỘT GỖ HỖN HỢP TỪ GỖ TRÀM VÀ CAO SU ĐÃ NÉN KHỐI (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ keo được tán từ mùn cưa gỗ keo trắng rừng trồng
dùng để làm giấy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ làm nhang từ cây bời lời, Tree Bark Powder,
Grade C, xuất xứ Việt Nam 100%. Tên khoa học MACHILUS MACRANTHA. (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ làm nhang(được làm từ thân cây cao su, cắt
nghiền thành bột, không trầm, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam). (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ làm từ dăm bào, mùn cưa gỗ cao su rừng trồng
(dạng rời, loại 1, đóng trong bao Jumbo). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ làm từ gỗ mỡ rừng trồng, độ thấm nhỏ hơn 8%,
Đóng gói: 44 túi, 385kg/túi, xuất xứ: Việt Nam. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ làm từ thân cây bời lời dùng để làm nhang. Mới
100%. Sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ Metolose (Hydroxypropyl Methylcellulose)
65SH-4000, sử dụng làm mẫu trong nghiên cứu tính đông đặc của gốm sứ. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ nghiền từ mùn cưa phế liệu như (bạch đàn,
keo...), được trộn với bột nghiền từ vỏ cây bời lời và dầu chuyên dùng sản
xuất hương, không có trầm hương,quy cách: 30kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ tán từ mùn cưa gỗ bạch đàn, thông rừng trồng,
dùng để làm giấy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ từ gỗ Bạch Đàn,keo rừng trồng, dùng để làm
hương, hàng đóng bao, 30kg/bao, do Việt Nam sản xuất, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44050020: bột gỗ từ thân cây bời lời (nguyên liệu sản xuất
nhang), không trầm, hàng mới 100%, xuất xứ việt nam. (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột gỗ(thông, cao su)(nguyên liệu làm nhang) không trầm
(xk) |
|
- Mã HS 44050020: BỘT GỖ, TỪ GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, ĐÓNG GÓI 44 BAO/CONT.
HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 44050020: BỘT GỖ,TỪ PHẾ PHẨM GỖ THÔNG VÀ GỖ CAO SU, KÍCH THƯỚC:
SIZE: 0 ĐẾN 02MM, ĐÓNG GÓI 44 BAGS/CONT 40FT HC. HÀNG 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT
NAM (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột hương (Nghiền từ bột gỗ phế liệu như (keo, bạch
đàn...)) dùng để sản xuất hương cúng, không có trầm hương, quy cách 30kg/bao.
Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột làm hương có nguồn gốc từ gỗ tạp rừng trồng (bạch
đàn, keo), không có trầm hương quy cách: 30kg/bao, hàng mới 100%, do Việt Nam
sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột làm hương, nghiền từ mùn cưa gỗ tạp rừng trồng(keo,
bạch đàn,...) không có trầm hương, quy cách: 30kg/bao. Hàng mới 100% do Việt
nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột làm nhang, không trầm, được tán từ vỏ cây bời lời.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44050020: BỘT NHANG (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT NHANG LÀM TỪ CÂY BỜI
LỜI, KHÔNG TRẦM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ VIỆT NAM) (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột nhang (từ vỏ cây bời lời/ keo), màu nâu, không có
trầm, không dùng hương tạo mùi, dùng để sản xuất nhang, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Bột nhang làm từ bột gỗ tạp(tràm, cao su). Hàng do công
ty sx mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44050020: BỘT NHANG,TỪ MÙN GỖ CAO SU, KHÔNG CÓ TRẦM (NGUYÊN LIỆU
SẢN XUẤT NHANG),QUY CÁCH: 40kg/ bao, HÀNG XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%, VIỆT
NAM SẢN XUẤT (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Mùn cưa dạng bột mịn, chưa đóng banh từ gỗ keo (tên
khoa học: Acisia Auriculiformis), dùng để sản xuất nhang hương(tổng 695bag),
hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 44050020: Nguyên liệu dùng để sản xuất hương,dạng bột khô được
làm từ các đầu mẩu vụn của gỗ keo rừng trồng, không có trầm hương, tên khoa
học Acacia, hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 44050020: NPL0001/ Bột gỗ dùng trong ngành giày (CKG TPU). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 00001/ Gỗ thông xẻ, chưa được làm tăng độ cứng, độ dày
25mm, (25 x 150ABC)mm (Tên khoa học: Picea Abies)/ 203.77 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 0001/ Gỗ Thông xẻ (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 00018/ Gỗ thông xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Tên
khoa học: Pinus Radiata, sử dụng sx sản phẩm gỗ 25 x 200 x 4000-4900 mm (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 001/ Gỗ thông xẽ (không làm tăng độ rắn) (PINUS
RADIATA) (39.595MTQ) (28) x (95~145) x (3000~3960)MM (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 001/ Gỗ thông xẻ chưa được làm tăng độ rắn,độ dày 22
mm(QC:22MM*75MM+*2.0M)- tên khoa học: Pinus radiata/ Radiata pine/ 45,550
(nk) |
|
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ (Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên
liệu dùng sản xuất xuất khẩu SP gỗ, chưa được làm tăng độ rắn.Số lượng:
126.035m3, Đơn giá đúng: 220USD) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 0011/ Gỗ thông xẻ(Tên khoa học: PICEA ABIES,Nguyên liệu
nhập khẩu dùng sản xuất xuất khẩu SP gỗ,chưa được làm tăng độ rắn.Số lượng:
242.465 m3, Đơn giá đúng: 215USD) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 002/ Gỗ thông xẻ (Pinus Radiata) độ dày 22mm/ (91.60
M3, Đơn giá 225 USD/1M3) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 002/ gỗ thông xẽ (Tên khoa học:PINUS SPP) chưa qua sử
lý làm tăng độ rắn;dày:28;32;35 mm;/ 251,553 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 0025/ Gỗ thông xẻ NEW ZEALAND RADIATA PINE (T: 28 x W:
100~200 (mm)) (tên khoa học: Pinus Radiata, không nằm trong danh mục Cites,
chưa bào, chưa chà nhám) #183.843CBM (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 004/ Gỗ thông xẻ. chưa được làm tăng độ cứng. Độ dày
22MM. Tên khoa học: Pinus Radiata/ 136.392 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 021/ Gỗ thông xẻ (Radiata pine-gỗ thông xẻ dạng
thanh,chưa làm tăng độ rắn,chưa chà nhám, sơn, mài,bào cạnh.Qui
cách:37mmX95mm &upX2000mm&up.Tên khoa học:Pinus radiata.dùng để sx
hàng mộc gia dụng) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 02GT/ Gỗ thông xẻ/ RADIATA PINE TIMBER: 37*125*3136 MM
(nk) |
|
- Mã HS 44071100: 033/ Gỗ thông xẻ (quy cách: 22*100*RL, tên khoa học:
PINUS TAEDA), (số khối 22.7 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 046/ Gỗ thông xẻ, nguyên liệu sản xuất ghế sofa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 060/ Gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ
rắn, sơn, mài, bào (28 x145 x3660-3960)mm (tên khoa học: Pinus Spp) dùng để
sản xuất ghế sofa (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 1003/ Gỗ thông xẻ (25*100 up*2500up)mm (Tên khoa học:
Pinus radiata. Không nằm trong danh mục Cites), hàng chưa qua xử lí làm tăng
độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 110/ Gỗ thông xẻ PINUS- Lượng hàng đúng: 161.897 MTQ-
Tên khoa học: PINUS RADIATA- Qui cách:22mm x 95~195mm x 2000~4880mm (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 37025001002100/ GỖ THÔNG XẺ FSC 100% FSC CERTIFICATE
NC-COC-007819 (tên khoa học PINUS RADIATA, không thuộc CITES), KÍCH THƯỚC
50MM*100~200MM*2100~6000MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 37025001002400/ GỖ THÔNG XẺ FSC 100% FSC CERTIFICATE
SGS-COC-006395(tên khoa học PINUS RADIATA, không thuộc CITES), KÍCH THƯỚC
50MM*100~250MM*2400~6000MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 37025001003900/ GỖ THÔNG XẺ FSC 100% FSC CERTIFICATE
NC-COC-007819 (tên khoa học PINUS RADIATA, không thuộc CITES), KÍCH THƯỚC
50MM*100~250MM*3900~6000MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 37025001004200/ GỖ THÔNG XẺ FSC 100% FSC CERTIFICATE
SGS-COC-006395(tên khoa học PINUS RADIATA, không thuộc CITES), KÍCH THƯỚC
50MM*100~250MM*4200~6000MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: G1/ Gỗ thông- PINE LUMBER KILN DRIED- 28MM (Luong chinh
xac la 82.328 m3, tuong duong 230 USD/M3), dung cho san xuat do go noi that.
(nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ đã xẻ nhập khẩu (Lime Edged Boards, tên khoa học:
TILIA L.); Dài từ 1000-3000mm, Rộng từ 100-400mm, Cao từ 35-55mm; Mới 100%;
Lượng: 62,2408m3; (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy nhập khẩu), dùng để
đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng, kích thước HxRxD
100x100x1800 mm (xk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông Brazil (gỗ xẻ- tên khoa học: Pinus spp.),Size:
22-35mm x 75-160mm x 3660-3960mm, dùng đóng rulô cho dây cáp điện.Hàng mới:
100%.(Số lượng thực tế: 376,642m3,đơn giá thực tế 180USD/m3) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đã xẻ theo chiều dọc,dạng thanh kích thước dầy
38mm, kích thước 2600-3000 x 150-200 x 38mm, tên khoa học Pinus Spp, gỗ không
thuộc danh mục CITES, khối lượng thực tế 150.578 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đã xẻ thuộc nhóm 4 kích thước 20 x 100 x
1150mm,16 kiện, tên khoa học: Pinus sylvestris hàng không thuộc danh mục
cites mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đã xẻ, sấy (32*1250*4500-6000)mm, Tên khoa
học: Picea abies,hàng không thuộc danh mục CITES. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông dạng xẻ Austrian RW C (Tên KH: Pinus spp.).
Dày 38mm, Rộng 235mm. Dài 3660mm. Hàng không thuộc danh mục Cites.#$ 7.354
CBM, đơn giá: 210 USD/CBM. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông dạng xẻ loại 3 (tên KH: Pinus sylvestris). Độ
dày từ 19mm. Chiều rộng 184mm. Chiều dài 2440mm. Hàng không thuộc danh mục
Cites. #$ 1.57 CBM, đơn giá: 266 USD/CBM. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông đỏ xẻ (tên khoa học: Pinus sylvestris); Kích
thước: 35mm x 120mm x 4800mm; (mới 100%); S4S; A; KD; số lượng: 10,341 m3.
(nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông H40mm*H40mm*L3000mm (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông nhập khẩu đã xẻ sấy (New Zealand radiata pine;
Tên khoa học: PINUS SPP); Dày 45mm; Rộng từ 240 mm; Dài từ 4.8m đến 6.0m; Mới
100%. Lượng: 41.909m3, đơn giá: 225usd/m3. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông nhóm 4 xẻ đã sấy, loại 22mm x 95mm x 2400 mm
up tên khoa học Pinus Radiata. Hàng không thuộc công ước cities. Hàng mới
100%. khối lượng thực tế: 92.343 cbm, đơn giá: 230 usd (nk) |
|
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG RADIATA XẺ SẤY KHÔ, NHÓM IV. KT: 32 MM X
(95-290) MM X 3.960 M.TÊN KHOA HỌC: PINUS RADIATA. HÀNG KHÔNG THUỘC DM CITES.
(nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông vàng dạng xẻ- Radiata Pine timber.Tên khoa
học:Pinus radiata. Kích thước dài:2,4- 3,9 m.Rộng 75- 200 mm.Dày 22-32
mm.Hàng không thuộc danh mục CITES(Lượng thực tế: 163,537 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ (chưa làm tăng độ rắn)- ELLIOTTI/ TAEDA
ROUGH KD PINE, SAWN TIMBER LUMBER, FSC 100 %-QC: (22UPx 75up x 2100up)mm-Tên
khoa học: pinus sp- không nằm trong danh mục cites- / 244.803 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ (COL GRADE CHILEAN RADIATA PINE KD)
17MMX75/95MM X2.440-3200mm (88.298) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ (NPL SX SP gỗ)- TAEDA PINE, GRADE 103/108
KD 8-12% MC ROUGH SAW- 22mmx75/100/125mmx2130 mm&Up. Tên KH: Pinus Spp.
Hàng không thuôc DM CITES (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ (Pine),(Tên khoa hoc:Pinus spp.),(19~22mm
x75~160mm x 2130~3960mm),(Hàng không nằm trong danh mục CITES của thông tư
04/2017-TT-BNNPTNT,ngày 24/02/2017).Số m3 thực: 93,224 m3. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ (Radiata nhóm IV); tên khoa học: Pinus
radiata; kích thước: 38 mm x 200mm x (3,0 mét- 6,0 mét); mới 100%; Số lượng:
88,513 m3. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ (tên khoa học: Pinus radiata) chưa được bào
và đánh bóng, Kích thước: 26mm x 81/110/138/162/191/220mm x 1.8m. Đã sấy khô
và xử lý nhiệt. Lượng hàng: 75.215 m3. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ 32MMX125MM (RADIATA PINE) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ 40MMX200MM (RADIATA PINE) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ- BRAZILIAN TAEDA PINE TIMBER, CCOL GRADE,UT
KD RS kích thước: 12/15/17 mm x 100mm UP x 2.44m, HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH
MỤC CITES/ 185.867 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ- CHILEAN RADIATA PINE KILN DRIED LUMBER-
22~37 x 90~149 x 3200~4510 (mm). Số lượng: 222,779 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(Pine) 50MMX155~330MMX2250~4500MM (FURNITURE) Tên khoa học: Pinus radiata (NL
dùng sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào,
chưa chà nhám- TAEDA PINE SAWN GRADE 101, KD 8-12% MC, (22MM x 75/150MM &
UP x 2130MM & UP)-TKH: pinus spp- Hàng ngoài cites (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ đã qua tẩm, sấy, khô, xẻ thành thanh với
quy cách: 22 x (90-150) x (3200-3960) mm- Pine Lumber Rough, Kiln Dried, COL
Grade. Tên KH: Pinus Radiata. Hàng mới 100% (133.182 M3). (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ dài 22MM x 75MM~200MM x 2140MM~3660MM dùng
trong SXCB đồ gỗ nội thất- ARGENTINA-TAEDA PINE LUMBER 22MM x 75MM~200MM x
2140MM~3660MM.(Pinus taeda) (Gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ dạng thanh, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn,
sơn, mài, bào (22 x 100-200 x 2500-5200) mm, Tên KH: PINUS RADIATA), dùng
trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ- END JOINT CAMPHOR PINE PLATE (12~24 x1220
x2400)mm, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học là Pinus taeda,
không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%).số lượng thực: 26.403 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ- European Pine Sawn Timber COL KD. mới
100%, tên khoa học PINUS SYLVESTRIS L, không nằm trong danh mục hàng Cites.
kích thước: dày 45mm, rộng 75mm & Up, dài 4m. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ KT(19/22/28 X 75UP)mm X (1.6UP)M TÊN KHOA
HỌC: PINUS RADIATA (nk) |
|
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ KT(22 X 75)mm X (1.8UP)M TÊN KHOA HỌC:
PINUS SPP (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ NEW ZEALAND RADIATA PINE SAWN TIMBER KD
(PINUS RADIATA), Standard Grade: 25mm x 200mm; lenght: 1.8m- 6m; dùng để làm
khung ghế Sofa; hàng mới 100%; hàng không thuộc danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhập khẩu (radiata pine) COL grade, qui
cách 50mm x 100/150mm x 3000-6000mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Brazil Pine Fencing Down Fall Grade
Lumper) 11mm x 100mm x (1.8)m. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4, (Tên khoa học Pinus Radiata) Quy
cách 22 x 125- 200 mm, dài từ 2,4 đến 3,9 m. Khối lượng thực tế là: 173,386
m3. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại ACOL FSC100%. Quy cách:13 x
85mm, dài từ 3m đến 4m. Tên khoa học Pinus Radiata. Gỗ đã đăng ký kiểm dịch
tại cảng. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ NZ PINUS RADIATA A GRADE CUT OF LOG UT KD S
(16- 38) mm x (75- 150) mm x (3000- 4500) mm (hàng không thuộc danh muc
CITES,hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)Tên khoa học:PINUS RADIATA (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ Pine Lumber (T:30 x W:40 x L:3985)mm Tên
KH: Pinus- NL dùng trong sxuất đồ gỗ nthất (Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn)/ 80.1941CBM (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ quy cách 100% FSC (2000/4000*125/140*24/34
mm), mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ- RADIATA PINE (50 x 115~140 x 3350~3960)
mm, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học là Pinus radiata, không
thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%). số lượng thực: 50.069 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ REDWOOD Thick: 25mm, W:100mm, L:
(2700~5400)mm (NL sxuất đồ gỗ nthất).Tên KH: Pinus Sylvestris (Hàng chưa qua
xử lý làm tăng độ rắn) Hàng không thuộc danh muc cites (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ- SAWN TIMBER PINE- 41 x 146 x 3000~3980
(mm). Số lượng: 10.563 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (dùng trong chế biến gỗ), hàng mới
100%, quy cách dày 4/4", chất lượng 2COM KD, tên khoa học Pinus sp,hàng
không thuộc danh mục CITES, (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (Picea Abies): Dày 22mm. Dài:
(3.3-5.1)m. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 142.549 m3. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (RADIATA PINE- nhóm 4) 11MM x 85MM UP x
2.74M UP.(Số lượng: 95.028 M3 đơn giá: 210 Usd) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy (Tên khoa học: Pinus Radiata) Dày 45mm,
Dài 3.600-6.000). Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites # 83.517m3 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy 19mm x 100-300mm x dài 2.0- 2.54m,
ACOL, hàng mới 100%. Ten khoa hoc: Pinus Radiata (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy 25mm x 75mm dài 1.8m-6.0m, ACOL, hàng
mới 100%. Ten khoa hoc: Pinus Radiata. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy 38mm x 100-300mm x dài 2.0-2.5m, ACOL,
hàng mới 100%. Ten khoa hoc: Pinus Radiata (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, Quy
cách 25mm x 115mm x 1950mm/ KD RADIATA PINE LUMBER. Hàng mới 100%, cam kết
hàng không thuộc công ước Cites, tên khoa học: PINUS RADIATA (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy dùng sản xuất nội thất- NZ Radiata Pine
K.D Untreated Rough Sawn Lumber, kích thước 25mm x 100 mm & up x 1.8 m
& up, mới 100%- Hàng không thuộc danh mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ sấy loại ABC (Tên khoa học: Picea abies.):
dày 12mm x rộng 121mm x dài 3,0-5,7 m Gỗ Thông không thuộc công ước Cites.
(nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xe sấy nhóm 4: 16 mm x (125 mm- 135 mm) x
(1600mm- 3200 mm), 120.128 M3, tên khoa học: Pinus radiata (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy nhóm 4: 28 mm x (125 mm- 250 mm) x
(2000mm- 3200 mm), 83.797 M3, tên khoa học: Pinus radiata (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xe sây nhóm 4:(16mm- 17mm- 19 mm) x (100 mm-
240 mm) x (1500 mm- 5400 mm), 219.45 M3,tên khoa học: Pinus radiata (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy(Radiata pine- nhóm 4) 16MM x 70MM x
2.4MM UP. (Số lượng: 85.86 M3 đơn giá: 200 Usd)) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy, tên KH: Picea abies. Dày 12mm. Số
lượng chính xác: 39.076 M3, đơn giá: 194 EUR/M3. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ sấy: (Picea Abies) Dày: 30mm. Dài:
(2985-3985)mm. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites.# 15.149M3 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ thanh, kích thước 35x88x2985mm grade A, tên
khoa học Pinus sylvestris. Hàng không nằm trong danh mục cites, CBM43,983m3,
trị giá 9.104,48USD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ thanh; chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa tráng
phủ nhựa, tên KH: Pine, kích thước: dầy: 15mm, rộng: 120mm, dài: 2000mm, sử
dụng làm pallet,Hàng không thuộc DM Cites. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ(tên khoa học:Pinus Radiata):16
Kiện,Thick22mm xWidth100mmxLength3m > 4m,số lượng34.256 m3,đơn giá: 250
usd/m3. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ, chưa bào- RADIATA PINE LUMBER, 50X75/W, số
lượng 73.899M3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (88-90 x
88-90 x 1.2-1.8- 2.4- 3- 3.6-4.8-5.4-6m) (128M3)PINUS RADIATA. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: 'Gỗ thông xẻ, sấy, dày 22mm, rộng 100-145mm, dài
2,7-4mét, tên khoa học Pinus Radiata, không nằm trong danh mục CITES ban hành
kèm theo thông tư 04/2017/TT-BNNPTNN; 24-2-17 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ thông xẻ, size 15 x140 x1800 mm.Tên khoa học: Pinus
Spp, hàng không thuộc danh mục Cites. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: GỖ THÔNG XẺ. (Taeda,Pine, KD, COL Grade 12%+-2% COL)
(35mmx100/125/200mmx2200/2440mm). (Hàng mới 100%)(Số lượng:47.132M3, đơn
giá:214Usd/M3) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 22mm (COL GRADE 101), chưa qua xử lý
làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT
04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 477.919 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 25mm (COL GRADE 101), chưa qua xử lý
làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT
04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 509.221 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 32mm (COL-B GRADE 108), chưa qua xử lý
làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT
04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 102.927 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 38mm (COL GRADE 101), chưa qua xử lý
làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT
04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 404.935 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ. dày 50mm (COL GRADE 108), chưa qua xử lý
làm tăng độ rắn (Tên Khoa hoc: PINUS SPP- không thuộc DM CITES theo TT
04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017)./ 610.451 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ Thông xẻ-BRAZILIAN PINE (22X100~175X2050~2600)mm, gỗ
chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học là Pinus Pinea, không thuộc
danh mục CITES, hàng mới 100%).số lượng thực: 45.662 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Gỗ xẻ thuộc nhóm thông SPF (Size:
105X105X3050mm,105X105X4000mm) (Tên KH: Tsuga spp)- Không nằm trong danh mục
Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Go100x100x1800(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ
sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử
trùng, kích thước 100x100x1800 mm (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Go100x100x2000(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ
sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử
trùng, kích thước 100x100x2000 mm (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Go100x100x2100(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ
sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử
trùng, kích thước 100x100x2100 mm (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Go100x100x2240(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ
sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử
trùng, kích thước 100x100x2240 mm (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Go100x100x2500(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ
sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử
trùng, kích thước 100x100x2500 mm (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Go100x100x2900(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ
sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử
trùng, kích thước 100x100x2900 mm (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Go100x100x300(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy
nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử
trùng,kt:100x100x300 mm (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Go100x100x3000(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ
sấy nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử
trùng, kích thước 100x100x3000 mm (nk) |
|
- Mã HS 44071100: Go85x85x3000(Thong)/ Gỗ thịt xẻ thanh (gỗ thông xẻ sấy
nhập khẩu), dùng để đóng hàng,chưa gia công tạo hình, đã sấy khô, khử trùng,
kích thước 85x85x3000mm (nk) |
|
- Mã HS 44071100: GOTH/ Gỗ thông xẻ/ PINUS SYLVESTRIS PINE WOOD 40x140MM
(SCS-COC-006689 FSC MIX CREDIT) (85,613.00DM385.613M3) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: GOTHONGXE/ GỖ THÔNG XẺ DẠNG THANH 45MM X 95MM X 1060MM,
SỐ LƯỢNG THỰC TẾ:90.89MTQ X ĐƠN GIÁ:235 USD TRỊ GIÁ:21359.15 USD (nk) |
|
- Mã HS 44071100: GT/ Gỗ thông đã xẻ theo chièu dọc, sấy khô, chưa bào,
chà nhám, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: GT001/ Gỗ thông xẻ bào chưa được làm tăng độ rắn. Quy
cach 22x95~145x2440~4270 MM. Ten khoa hoc: PINUS RADIATA, # & 96.636 m3
(nk) |
|
- Mã HS 44071100: GT-002/ Gỗ thông xẻ (Chưa bào)- LUMBER SPRUCE PINE
FIR(154.573M3)19MM*235MM~286MM*6'~16'(19*235~286*1830~4880)MM (nk) |
|
- Mã HS 44071100: GT01/ Gỗ thông xẻ (25mm x 75mm&UP x 2130 mm&UP)
(Tên KH: PINUS SPP. Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. NPL dùng trong sản xuất
đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 44071100: GT01/ Gỗ thông xẻ dạng thanh, chưa qua xử lý làm tăng
độ rắn, sơn, mài, bào (22 x 95-200 x 2500-4500) mm, Tên KH: PINUS RADIATA),
dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: GTXNK-HL/ Gỗ thông xẻ NK(Dày:19-115;rộng: 90;dài:
2500-3200)mm (nk) |
|
- Mã HS 44071100: HCVL15/ Gỗ thanh từ cây thông. Mã hàng: LOG UT KD S,
nhãn hiệu: SEQUAL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: LCI01/ Gỗ thông xẻ (xk) |
|
- Mã HS 44071100: LH034/ Gỗ thông xẻ (22*75up*2400up)MM (Tên KH: Pinus
radiata,Không nằm trong danh mục Cites,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa
bào, chưa chà nhám) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: MD-NVL-0019/ Gỗ thông đã xẻ (Pine Lumber). Item: TP SEL
RGH KD 22*150*4M.Tên khoa học:PINUS TAEDA.Thể tích thực: 46.572 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: MF01/ Gỗ thông xẻ tên khoa học: Pinus Radiata., hàng
không nằm trong danh mục Cites-2017 Thông tư 04/2017 Bộ NNPTNT ngày
24/02/2017. (21*95*(3600-4870)mm) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: N001/ Lumber (Gỗ xẻ)- Green Lumber- Gỗ thông. Dùng
trong sản xuất gia công cửa gỗ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 44071100: N004/ Kiln Dried Lumber (Gỗ xẻ sấy)- Taeda Pine Lumber
KD. Gỗ thông, dùng trong sản xuất gia công cửa gỗ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 44071100: NL006/ Gỗ xẻ Pine (nk) |
|
- Mã HS 44071100: NL010/ Gỗ thông xẻ (Pinus spp-PINUS
TAEDA)(22x100-200x2140-3660)MM/ 474.89 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: NL54/ Gỗ thông (đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, chưa
chà nhám, kích thước 6.2 x 6.2 x 200cm, hàng không thuộc danh mục CITES, tên
khoa học: Pinus massoniana Lamb) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: npl0005/ gỗ thông xẻ dạng thanh, hàng chưa được tăng độ
rắn, sơn, mài, bào, quy cách: 22.5 x 38.5 x 1312 (mm) (tên khoa học: Pinus
Radiata) dùng để sản xuất đồ gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: PH004T/ Gỗ thông xẻ (PINE LUMBER). tên khoa học: Pinus
sp. quy cách (Dài x Rộng x Dày): (0.6-4.3 x 0.05-0.42 x 0.03)m (nk) |
|
- Mã HS 44071100: PINE/ Gỗ Thông xẻ (Pine),(tên khoa học:Pinus radiata):
25mm X (100-279,4)mm X (2000-3048)mm Gỗ không thuộc công ước Cites Gỗ không
thuộc công ước Cites (nk) |
|
- Mã HS 44071100: PINE/ gỗ thông xẻ- CHILEAN RADIATA PINE KILN DRIED
LUMBER- 28 x 90~150 x 2400~4510 (mm). Số lượng: 48,052 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: PINE/ Gỗ thông xẻ, chưa bào- RADIATA PINE LUMBER,
45X95/W, số lượng 125.49M3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: PINE-01/ Gỗ Thông Xẻ, chưa được bào. #25~37mm. Thực
nhâp: 240.708M3. dùng để sản xuất hàng nội thất xuất khẩu. (nk) |
|
- Mã HS 44071100: PK0320/ Gỗ thông xẻ thanh sấy khô Rough Pine Timber,
17mm thickness, 75mm width, 2000mm length (nk) |
|
- Mã HS 44071100: PN01TP/ Gỗ thông xẻ (PINE LUMBER). tên khoa học: Pinus
sp. quy cách (Dài x Rộng x Dày): (0.6-4.3 x 0.05-0.42 x 0.03)m (xk) |
|
- Mã HS 44071100: RK03/ Gỗ thông xẻ(pine),(dày 22mm).Tên khoa học:Pinus
radiata (nk) |
|
- Mã HS 44071100: SK0094/ Thanh gỗ thông xẻ 2440x75x20 mm(từ gỗ rừng
trồng), Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 44071100: SK0095/ Thanh gỗ thông xẻ 2440 x 50 x50 mm(từ gỗ rừng
trồng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: SK0096/ Thanh gỗ thông xẻ 2440x95x55mm(từ gỗ rừng
trồng)(số lượng thực tế: 5,0996 m3, đơn giá thực tế: 6.358.500 VNĐ).Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 44071100: SK0102/ Thanh gỗ thông xẻ 2440x150x20 mm(từ gỗ rừng
trồng), Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 44071100: ST1051/ Gỗ thông xẻ dạng thanh, chưa làm tăng độ rắn,
chưa chà nhám, sơn, mài, bào (37 x 95~165 x 2440~3960)mm, tên khoa học: pinus
radiata, dùng để sản xuất đồ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 44071100: SWGT/ Gỗ thông xẻ dạng thanh-TAEDA PINE
QC:(22x75x2130)MM;,tên khoa học:Pinus SPP chưa qua xử lý làm tăng độ rắn,chưa
sơn mài,bào dùng sản xuất sản phẩm đồ gỗ(47.412M3) (nk) |
|
- Mã HS 44071100: TB-020/ Gỗ thông xẽ-CHILEAN RADIATA PINE LUMBER KILN
DRIED CHILEAN ORIGIN SE COL RGH SE(32 mm*95~300mm*3000~4500mm)(181.839 M3)
(nk) |
|
- Mã HS 44071100: TCGT/ Gỗ thông xẻ (Taeda Pine thick Taeda Pine thick
22MM x75MM x 2130MM) chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (Tên khoa học: Pinus SPP)
khối lượng thực 112.923m3 (nk) |
|
- Mã HS 44071100: TCGT/ Gỗ thông xẻ dạng thanh Taeda Pine QC:
(22x75x2130)MM, Tên khoa học: Pinus SPP,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn; chưa
sơn, mài, bào; dùng sản xuất sản phẩm đồ gỗ nội thất, khối lượng: 93.018m3
(nk) |
|
- Mã HS 44071100: Thanh gỗ thông (20x75x2400)mm- Pine Wood (20x75x2400)mm
(nk) |
|
- Mã HS 44071100: Thanh gỗ thông (25x75x2710)mm- Pine Wood (25x75x2710)mm
(nk) |
|
- Mã HS 44071100: Thanh Gỗ thông đã qua chế biến (H50 x W100 x L30000mm)
(nk) |
|
- Mã HS 44071100: Thanh gỗ thông xẻ 2440x150x20 mm (từ gỗ rừng
trồng).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44071100: TIMBER-A20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn và hóa
chất)-Kích thước: 114x18.3x4880(mm),Mã HS: 4407110090 (xk) |
|
- Mã HS 44071100: TIMBER-B20/ Gỗ thông xẻ (đã qua xử lý sơn)-Kích thước:
114x18.3x3660(mm)-CSI,Mã HS: 4407110090 (xk) |
|
- Mã HS 44071100: VGT03/ Ván gỗ thông (gỗ thông đã xẻ), KT: 22 x 150 x
3960 mm (dày*rộng*dài), nguyên liệu dùng để gia công thành rulo quấn cáp.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: VGT10/ Ván gỗ thông (gỗ thông đã xẻ), KT: 28 x 105 x
3660 mm (dày*rộng*dài), nguyên liệu dùng để gia công thành rulo quấn cáp.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: VGT18/ Ván gỗ thông (gỗ thông đã xẻ), KT:35 x145 x 3960
mm (dày*rộng*dài), nguyên liệu dùng để gia công thành rulo quấn cáp. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44071100: WO-SPRUCE-36MM/ Gỗ Spruce xẻ thanh đã qua công đoạn sấy
khô.(Spruce Sawn imber Edgen KD 12-14%,1-2 Grade GOST) 36mm x 105/150/170mm x
2460/2960mm (nk) |
|
- Mã HS 44071200: 00113/ Gỗ sam xẻ (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn), Tên
khoa học: Picea Abies 22 x 150 x 2100-5400 mm, sử dụng để làm sản phẩm bằng
gỗ ĐG212 USD/M3 / 146,827 (nk) |
|
- Mã HS 44071200: 10976/ Gỗ sam xẻ- Juniperus virginiana-(Số lượng:
36.951 m3,đơn giá: 622.870017 usd/m3 độ dày 31.75mm) (nk) |
|
- Mã HS 44071200: 143/ Gỗ Vân sam xẻ, tên khoa học PICEA ABIES, dày 22mm,
rộng 150mm, dài 210-540 mm, lượng: 147.754 M3, đơn giá: 240 USD (nk) |
|
- Mã HS 44071200: 430030454/ Gỗ linh sam-thuộc họ thông (gỗ từ cây lá
kim), dạng thanh đã xẻ, hình chữ nhật, dài: 4000-5957mm, rộng:60-300mm, dày
35-90mm, tên khoa học: Pseudotsuga menziesii. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071200: GLS01/ Gỗ linh sam xẻ dạng thanh, chưa qua xử lý làm
tăng độ rắn, sơn, mài, bào (22 x 125 x 3000-5100) mm (Tên KH: PICEA ABIES),
dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071200: Gỗ linh sam xẻ (75 x 150 x 2100-6000) MM, Tên KH: PICEA
ABIES (Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, NPL dùng trong sản xuất đồ gỗ nội
thất). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071200: Gỗ linh sam xẻ dạng thanh, chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn, sơn, mài, bào (22-75 x 100-150 x 4200-6000) mm, Tên KH: PICEA), dùng
trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071200: Gỗ thông trắng xẻ (tên khoa học: Picea abies); Kích
thước: 35mm x 120mm x 4800mm; (mới 100%); S4S; A; KD; số lượng: 31,023 m3.
(nk) |
|
- Mã HS 44071200: Gỗ vân sam dạng xẻ Austrian WW C (Tên KH:Picea abies).
Dày 38mm. Rộng 235mm. Dài 4880mm. Hàng không thuộc danh mục Cites #$ 31.635
CBM, đơn giá: 210 USD/CBM. (nk) |
|
- Mã HS 44071200: Gỗ vân sam Spruce Timber (Picea Abies.) KT:dày 52mm x W
100-600mm x L 2500mm-6100mm(30packages/97.62m3) Mới 100% (không thuộc danh
mục CITES) đã qua sử lý nhiệt & hóa chất (nk) |
|
- Mã HS 44071200: Gỗ Vân Sam Trắng xẻ sấy,dùng trong sản xuất đồ gỗ,Nhóm
IV, chất lượng VI, mới 100%, quy cách: 50 mm x 125 mm x 4200-5400 mm, gỗ
trắng không nằm trong nhóm gỗ Cites. TKH: PICEA ABIES.SLTT:43.898 (nk) |
|
- Mã HS 44071200: Gỗ vân sam xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(White Wood) 16~19MMX100MMX3000~5400MM (SF) Tên khoa học: Picea abies (Nguyên
liệu dùng sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 44071200: Gỗ vân sam xè chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
(White Wood) 63~75MMX125~150MMX4200~6000MM (SF) Tên khoa học: Picea (NL dùng
sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 44071200: Gỗ xẻ từ cây linh sam và vân sam thuộc dòng SPF (Rộng:
80-160mm, dài: 3.0-5.0m,) (KH: Picea, Abies- Không nằm trong danh mục Cites-
chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44071200: GXVS/ GỖ XẺ TỪ CÂY VÂN SAM (TÊN THƯƠNG MẠI
"CONIFEROUS", TÊN KHOA HỌC "PICEA L. ABIES L."). QC (MM):
DÀY(10-11) X RỘNG (45-85) X DÀI (230-1830). ĐƠN GIÁ: USD230. KHỐI LƯỢNG TT:
46.886 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44071200: NL084/ Gỗ Bách xẻ-cây vân sam+ linh sam
(CYPRESS)-(PICEA ABIES)(22X100-150X2400-5985)MM/ 85.351 (nk) |
|
- Mã HS 44071200: P184/ Gỗ Vân Sam xẻ (xk) |
|
- Mã HS 44071200: PH 004L/ Gỗ linh sam (Gỗ xẻ từ cây linh sam và cây vân
sam, Tên khoa học: Picea abies) Độ dày: 25 mm, Lượng: 263,967 M3, Đơn giá:
224,997462 USD (nk) |
|
- Mã HS 44071200: PH 004L/ Gỗ xẻ từ cây vân sam, Tên khoa học: Picea spp,
Độ dày: 38 mm, Lượng: 143,17 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44071900: Gỗ dương xẻ YELLOW POPLAR KD LUMBER (1" * 4"
~ 18" * 8') (NL sxuất đồ gỗ nthất, Hàng chưa bào, chưa chà nhám, chưa
qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH:Liriodendron tulipifera) (số lượng
thực:38.374m3) (nk) |
|
- Mã HS 44071900: Gỗ Giổi xẻ N1 (Talauma Giổi A.Chev sawn wood) (nk) |
|
- Mã HS 44071900: Gỗ thông xẻ CHILEAN RADIATA PINE (0.032 * 0.094 ~ 0.145
* 3.6 ~ 3.96)M (NL sxuất đồ gỗ nthất, Hàng chưa bào, chưa chà nhám, chưa qua
xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH:Pinus radiata) / 92,918MTQ (nk) |
|
- Mã HS 44071900: Gỗ thông xẻ sấy chưa qua xử lý làm tăng độ rắn dày 25
mm Dài 2,40 m đến 6,00 m. Tên khoa học:Radiata Pine./ 41.949 (nk) |
|
- Mã HS 44071900: Gỗ vân sam xẻ SPRUCE, WHITEWOOD (PICEA ABIES) (0.075 *
0.15 * 2.1 ~6)M (NL sxuất đồ gỗ nthất, Hàng chưa bào, chưa chà nhám, chưa qua
xử lý làm tăng độ rắn) (tên KH:PICEA ABIES) / 81,532mtq (nk) |
|
- Mã HS 44071900: GPMUXE/ Gỗ (Pơmu xẻ) JAPANSE CYPRESS HALF SAWED 1080 x
70 x 50 mm (Thực tế: 0.137 m3 79.46 USD (nk) |
|
- Mã HS 44071900: Nan gỗ keo rừng trồng 2m6 (xuất xứ: Thanh Sơn- Phú
Thọ). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44071900: npl0006/ Gỗ tạp araucaria xẻ dạng thanh, hàng chưa được
tăng độ rắn, sơn, mài, bào, quy cách: (25 x 125 x 750) mm, (tên khoa học:
Araucaria Cunninghamii) dùng để sản xuất đồ gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 44072110: GDN/ Gỗ dái ngựa xẻ (đã bào, đã chà nhám, không nối
đầu) (Swietenia Macrophylla) (Kích thước: Rộng 120-130 x dài 250-2200 x dày
18-20)mm (nk) |
|
- Mã HS 44072190: 003/ Gỗ dái ngựa xẻ (Swietenia macrophylla) đã xẻ theo
chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa
được làm tăng độ rắn (nk) |
|
- Mã HS 44072511: Gỗ Meranti Đỏ RED MERANTI TIMBER CORNER WOOD GỖ XẺ,Gỗ
thuộc nhóm 4,không thuộc danh mục Cites)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44072511: Gỗ meranti đỏ sẫm đã bào, chà nhám,xấy khô, dạng thanh.
Tên khoa học: Shoree spp. Kích cỡ 7/8"x6"x6'-20'. Dùng làm nhà nuôi
yến, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44072511: Gổ xẻ Meranti đỏ (đỏ nhạt), dạng thành phẩm, đã qua gia
công thành dạng thanh dài 6 feet (đã tạo rảnh), dùng trong nhà nuôi chim yến.
Số lượng thực tế: 48,292 mét khối (4459 thanh). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44072511: Gổ xẻ Meranti đỏ, dạng thành phẩm, đã qua gia công
thành dạng thanh dài 6 feet (đã tạo rảnh), dùng trong nhà nuôi chim yến (3864
thanh). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44072511: Gổ xẻ Meranti đỏ,dạng thành phẩm,đã qua gia công thành
dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:34.8800 m3,kich
thước:1'*6'*UP',hàng mới 100%.tri gia hd:14.732usd (nk) |
|
- Mã HS 44072519: Gỗ meranti dạng thanh 19mm*142mm (dùng làm nhà nuôi
yến), hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế theo điều 4 văn bản số
219/2013/TT-BTC. (nk) |
|
- Mã HS 44072519: Gỗ Meranti đỏ đã xẻ theo chiều dọc, kích thước dầy
1-3/4'' x rộng 6''-12'' x dài 7'- 22', tên khoa học Shorea Spp gỗ không thuộc
danh mục CITES, khối lượng hàng thục tế 34.4979 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44072519: Gỗ Meranti đỏ đậm dạng thanh có xẻ rãnh, dày 1 inch,
rộng 6 inch, dài từ 3- 4 feet (0.91m-1.2 m). Hàng không thuộc danh mục cites.
Mới 100%, Số lượng 738.41 m (693 thanh) (nk) |
|
- Mã HS 44072519: Gỗ Meranti đỏ sẫm đã gia công xẻ, bào, chà nhám. Kích
thước: Thick 20mm x Lengh 1828.8mm-4876.8mm x width 140mm. (TROPICAL WOOD
DARK RED MERANTI MBK 3831 PCS, 28.5074m3). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44072519: Gỗ Meranti đỏ xẻ sấy, loại Standard & Better, quy
cách: 1" x 6" x 7' & up. Tên khoa học: Shorea spp. (SL: 15.544
M3; ĐG: 533 USD). (nk) |
|
- Mã HS 44072519: Gỗ Meranti đỏ, dạng góc, dùng làm nhà nuôi yến, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44072519: Gỗ Meranti xẻ, kích thước 90 cm- 570 cm x 15cm x 2cm
(Gỗ thuộc nhóm 4, không thuộc danh mục Cites) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44072519: Góc gỗ Meranti đỏ dạng cắt góc xéo có xẻ rãnh. Hàng
không thuộc danh mục cites. Mới 100%, Số lượng 14,400 cái (2.8320 m3) (nk) |
|
- Mã HS 44072519: NPL169/ Gỗ xẻ red balau (21 x 20/40/70)mm (nk) |
|
- Mã HS 44072529: Gỗ Meranti đỏ (dùng trong nhà nuôi yến), chiều dài từ
182.88 cm đến 426.72 cm, chiều rộng: 182.88 cm, bề dày: 30.48 cm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44072939: Gỗ kempas xẻ- 1-1/4'' X 2-3/8'' X 2' (5.1169M3) (nk) |
|
- Mã HS 44072939: Gỗ kempas xẻ- 7/8 ~ 1 1/2 x 3 3/4 ~ 5 3/8 x 5'
(26.8718M3) (nk) |
|
- Mã HS 44072939: Gỗ kempas xẻ- MIXED HARDWOOD:32MM X 60MM X 610MM~3353MM
(33,5112M3) (nk) |
|
- Mã HS 44072941: NPL156/ Gỗ keruing (20 x 21/44/70)mm (nk) |
|
- Mã HS 44072969: Gỗ Giá tỵ đã xẻ (Tectona Grandis), dày 130/133mm, rộng
130/133mm, dài 2.25m. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44072969: Gỗ Tếch đã được xẻ theo chiều dọc,chưa bào, chà nhám,
không nối đầu, có chiều dày trên 6mm(Tectona Grandis Linn Sawntimber) (nk) |
|
- Mã HS 44072969: Gỗ tếch xẻ (Tectona grandis Linn) (nk) |
|
- Mã HS 44072969: Gỗ Tếch xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (TECTONA
GRANDIS). Độ dày 23mm-Chiều rộng từ 80 đến 200mm-Chiều dài từ 2300 đến
2500mm. NK thực tế:36.962m3 (nk) |
|
- Mã HS 44072969: Gỗ tếch xẻ từ rừng trồng (chưa bào, chưa chà nhám và
nối đầu, tên khoa học Tectona Grandis Linn) (xk) |
|
- Mã HS 44072969: Gỗ tếch, đã xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày trên
6mm(Tectona grandis Linn Sawn Wood) (nk) |
|
- Mã HS 44072969: Gỗ Tếch. Được xẻ theo chiều dọc, chưa bào, có độ dày
trên 6mm. Có 919 thanh. (Tectona Grandis Linn Sawn Wood). (nk) |
|
- Mã HS 44072969: Gỗ xẻ Tếch 19*40*60mm, (gỗ chưa làm tăng độ rắn, tên
khoa hoc Tectona grandis) (nk) |
|
- Mã HS 44072969: GTXS/ Gỗ Teak- Xẻ sấy (TECTONA GRANDIS)/ 14.5021 (nk) |
|
- Mã HS 44072969: TEAK/ GỖ TẾCH FSC 100% Rough sawn Teak (Tectona
Grandis) size: 28 x Mix Width x 2300 mm (nk) |
|
- Mã HS 44072969: TEAK-N/ GỖ TEAK NON FSC Teak (Tectona Grandis) Logs
size: Girth 100-109cm, Length 4.6m up (nk) |
|
- Mã HS 44072992: Gỗ MERBAU xẻ, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn-MERBAU
(Tên KH: Intsia palembanica)-1 1/4''x 2 3/8''x 2.5' up-Hàng không nằm trong
danh mục Cites- Hàng mới 100%. Số M3 thực: 10.8874 M3 (nk) |
|
- Mã HS 44072996: 0005/ gỗ cao su xẻ (RUBBERWOOD E4E) (nk) |
|
- Mã HS 44072996: 00177/ Gỗ cao su xẻ (đã bào láng 4 mặt, chưa qua xử lý
làm tăng độ rắn) Tên khoa học: Hevea Brasiliensis 23 x 74 x 425-565mm, 23 x
78 x 295mm, NL sử dụng làm sản phẩm gỗ ĐG520 USD/M3 / 40,41784 (nk) |
|
- Mã HS 44072996: 01GCSX/ Gỗ cao su xẻ/ RUBBER WOOD: 47*47*430MM (QUY
CÁCH BIÊN: 47*47*440MM) (nk) |
|
- Mã HS 44072996: GCS-2020-1/ Gỗ cao su xẻ. Đã cắt quy cách, đã bào và
chà nhám. Dầy 25-100mm x Rộng 25-100mm x Dài 300-2000 (mm). (Chi tiết như
list đính kèm) (xk) |
|
- Mã HS 44072997: 0105_0236/ Gỗ cao su 26*75/85*800/1000, phôi thẳng chưa
làm tăng độ rắn (nk) |
|
- Mã HS 44072997: 0105_0248/ Gỗ cao su 21*75/85/1000 mm phôi thẳng chưa
làm tăng độ rắn, khối lượng thực: 4.8844m3, đơn giá 8,750,000vnd/m3 (nk) |
|
- Mã HS 44072997: 0105_0251/ Gỗ cao su sẻ xấy khô chưa làm tăng độ rắn
45*45*1000mm, khối lượng thực tế: 62,7972m3, đơn giá: 9,850,000vnd/m3 (nk) |
|
- Mã HS 44072997: 0105_0269/ Gỗ cao su xẻ sấy khô 26*75/85/95*1000mm,
phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn/ VN (nk) |
|
- Mã HS 44072997: 0105_0270/ Gỗ cao su sẻ sấy khô 65*65*730 phôi thẳng
loại AA,chưa làm tăng độ rắn, khối lượng thực tế: 6.9268m3, đơn giá:
11,800,000vnd (nk) |
|
- Mã HS 44072997: Gỗ cao su (Hevea brasiliensis) xẻ dọc dạng thanh, kích
thước: dày x rộng x dài (42mm x75-100mm x1250 mm), hàng chưa qua xử lý, chưa
bào, chưa chà nhám hoặc nối đầu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44072997: Gỗ cao su 21*75/85*1000mm phôi thẳng chưa làm tăng độ
rắn, lượng thực tế:4.8844 m3; đơn giá 8,750,000 vnd/m3 (xk) |
|
- Mã HS 44072997: Gỗ cao su 26*75/85*800/1000, phôi thẳng chưa làm tăng
độ rắn (xk) |
|
- Mã HS 44072997: Gỗ cao su xẻ (Có bảng kê chi tiết kèm theo). (nk) |
|
- Mã HS 44072997: Gỗ cao su xẻ sấy khô 26*75/85/95*1000mm, phôi thẳng
chưa làm tăng độ rắn (xk) |
|
- Mã HS 44072998: 183/ Gỗ Samba xẻ,đã sấy khô, chưa được làm tăng độ
rắn,(Tên khoa học: Triplochiton Scleroxylon), Khối lượng thực nhập 44,619 M3,
Tổng TG:12716.42 USD. (nk) |
|
- Mã HS 44072998: BO-70/ Thanh gỗ.KT:1500x40x70mm(Gỗ keo rừng trồng),Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44072998: BO-71/ Thanh gỗ.KT:500x40x70mm(Gỗ keo rừng trồng),Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44072998: BO-73/ Thanh gỗ.KT:2440x82x82mm(Gỗ keo rừng trồng),Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44072998: BO-92/ Thanh gỗ.KT:100x70x85mm(Gỗ keo rừng trồng),Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44072998: BO-99/ Thanh gỗ,KT:1000x100x12mm(Gỗ keo rừng trồng)
(nk) |
|
- Mã HS 44072999: Gỗ Cẩm (Mussibi) xẻ hộp, tên khoa học GUIBOURTIA
COLEOSPERMA, không nằm trong danh mục CITES, kích thước: dài từ 260-281cm,
dày từ 13-16 cm, rộng từ 32-40 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44072999: Gỗ đỏ xẻ hộp- Doussie Sawn Timber (Afzelia africana),
kích thước: dày 45cm trở lên, rộng 45cm trở lên, dài 270cm trở lên, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 44072999: Gỗ Óc Chó (Walnut) xẻ sấy loại 2AC (Tên khoa học:
Juglans Nigra): (5/4" x 3"- 20" x 7'-14'). Gỗ xẻ không thuộc
công ước Cites. # 14.200 m3. (nk) |
|
- Mã HS 44072999: Gỗ sếu đỏ xẻ (Red Langgong) Meranti) dày 1', rộng 6',
dài 7 feet trở lên. tên khoa học: Shorea SPP. Gỗ nhóm 4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44072999: MẪU GỖ MÀU: LÀM TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ MÀU SẢN PHẨM GỖ NỘI
THẤT (nk) |
|
- Mã HS 44072999: NPL127/ Thanh gỗ xẻ chưa qua sơ chế dùng để chèn lót
sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 44072999: Thanh gỗ xẻ chưa qua sơ chế kích thước dày 25 mm, rộng
25 mm, dài 400 mm, dùng để chèn lót hàng hóa trong container. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 44079110: BX-B012020/ Gỗ sồi dạng tấm- WHITE OAK LUMBER, kích
thước dài 800-900 mm, rộng 90-125 mm, dày 20 mm, đã chà nhám dùng để làm tấm
lót sàn mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44079110: BX-B042019/ Gỗ sồi dạng tấm- WHITE OAK LUMBER, kích
thước dài 400-1200 cm, rộng 57-125 cm, dày 20cm, đã chà nhám dùng để làm ván
lót mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44079110: DY-BRHX-B/ Gỗ sồi dạng tấm- RED OAK LUMBER, kích thước
dài 1219-4876 mm, rộng102-406 mm, dày 25mm, đã chà nhám dùng để làm ván lót
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 44079110: Gỗ sồi dạng tấm- RED OAK LUMBER, kích thước dài
1219-4876 mm, rộng102-406 mm, dày 25mm, đã chà nhám dùng để làm ván lót mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 44079110: LS020/ Gỗ sồi trắng (gỗ xẻ) dạng tấm- WHITE OAK
LUMBER,kích thước dài 600-2200mm, rộng190mm, dày23mm, đã chà nhám dùng để làm
ván lót mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 44079190: 001/ Gỗ sồi xẻ (Oak) chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.
Chất lượng ABC, Tên khoa học: Quercus Alba / 30.267 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: 001/ Gỗ sồi xẻ (Quercus alba), đã xẻ theo chiều dọc,
chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm
tăng độ rắn (nk) |
|
- Mã HS 44079190: 001/ Gỗ sồi xẻ,chưa dược làm tăng độ rắn, độ dày 1 inch
(tên khoa học: Ouercus rubra), khối lượng thực nhập 95.09CBM, Tổng trị giá
38986.90USD (nk) |
|
- Mã HS 44079190: 002/ Gỗ sồi xẻ, chưa được tăng độ rắn, dày 5/4 2Common
(tên khoa học: Quercus Alba)/ 6.305m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: 0052/ Gỗ sồi đã xẻ, chưa chà nhám, chưa được làm tăng
độ rắn. Tên khoa học: Quercus alba. (White Oak). Đơn giá: 1050 USD / 29.978
(nk) |
|
- Mã HS 44079190: 019/ Gỗ Sồi Xẻ (chưa làm tăng độ rắn)- Quercus robur
(34x200upx3000up)mm hàng không nằm trong danh mục Cites- / 44.156 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: 01-WOK/ (01-WOK-5/4 #1)- Gỗ Oak (gỗ sồi xẻ)- độ dày:
31.75mm, chiều dài: (6~16)',chưa được làm tăng độ rắn (tên khoa học: Quercus
alba)/ 25.34 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: 01-WOK/ (01-WOK-6/4 #1)- Gỗ Oak (gỗ sồi xẻ)- độ dày:
38.1mm, chiều dài: (6~16)',chưa được làm tăng độ rắn (tên khoa học: Quercus
alba)/ 29.24 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: 115/ GỖ OAK XẺ (OAK LUMBER- dạng thanh, chưa làm tăng
độ rắn, chưa chà nhám, sơn, mài, bào... Qui cách: (32 X 120 & UP X 2000
& UP)mm. Tên khoa học: Quercus robur. sử dụng sản xuất hàng mộc) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: 115/ GỖ OAK XẺ (White Oak- gỗ Oak xẻ dạng thanh, chưa
làm tăng độ rắn, chưa chà nhám, sơn, mài, bào. qui cách(22/26 X 50&up X
1000& up) mm. Tên khoa học: Quercus petraea. sử dụng sản xuất hàng mộc
(nk) |
|
- Mã HS 44079190: 5774/ Gỗ sồi xẻ (Quercus rubra)- (Số lượng: 61.372
m3,đơn giá: 415 usd/m3 độ dày 25.4mm) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: EVC-LB-001/ Gỗ sồi đỏ (Tên KH:Quercus rubra,đã xẻ, dày
1.25", dài 5'-12', rộng 3"-22", số lượng thực tế: 25.266
MBF~59.577 M3; đơn giá thực tế: 1175 USD/MBF) (Hàng nhập không thuộc danh mục
CITES) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: EVC-LB-033/ Gỗ sồi trắng (Tên KH:Quercus alba,đã xẻ,
dày 5/4", dài 7'-8'; Số lượng thực: 1.284 M3;Đơn giá thực: 801.36 USD/M3
(Hàng nhập không thuộc danh mục CITES) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Bạch Dương xẻ sấy loại 4/4 1COM- POPLAR-KD (Tên khoa
học: Liriodendron Tulipifera). Hàng không thuộc danh mục quản lý Cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ dương (gỗ POPLAR) xẻ thô, sấy. Dày 5/4' (32mm), rộng
7.5-38cm, dài 1.85-4.85m. Mới 100%. (tên khoa học: Liriodendron Tulipifera).
(nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Dương xẻ sấy, (Poplar lumber) loại 2C,4/4 R
7.62'-40.46'cm., D.1.83'-4.88' m,Gỗ Dươngi không thuộc công ước Cites,Tên
khoa học: Liriodendron tulipifera FSC 100%.SL thực nhập: 41.771m3.(iv115860)
(nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Oak (gỗ sồi xẻ)/01-WOK chuyển tiêu thụ nội địa từ
mục 1 trang 3 thuộc TK nhập số: 101721193561/E31 21/11/2017 (Đơn giá chuyển
TTNĐ: 750.07281USD) / 0,00631.750,07281 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi đã xẻ sấy (tên khoa học Quercus robur), Kích
thước: dày:20mm, dài:2000mm- 3000mm,14 kiện,25.478khối.Hàng không thuộc công
ước cites. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi đã xẻ, Unedged Oak Timber ABC Grade, dài từ
1.400-3.000mm, rộng từ 78-430mm, dày 38mm (Trị giá Inv: 29.645 x 380
11,265.10 Eur), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi đã xẻ: No.2 Com 4/4 (Tên khoa học: Quercus Alba)
(nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi đỏ (RED OAK LOGS), đường kính 14 inch, dài: 8
inch, 9 inch, 10 inch (Diameter: 14" and up, Length: 8,9' and 10') không
nằm trong danh mục cites (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi đỏ dạng xẻ loại 1COM (Tên KH: Quercus rubra), Độ
dày 3/4 inch Độ dài từ 6-16 feet, Hàng không thuộc danh mục Cites / 27.201
CBM, đơn giá: 510 USD/CBM. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi đỏ xẻ sấy (Red Oak Lumber), loại 3/4 Comon 2 KD,
tên khoa học: Quercus rubra (Quercus Spp), 3089 thanh, qui cách: Thickness
3/4" x Width 3"-16"x Length 7'-12', hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi đỏ xẻ sấy dày 3/4" loại 2 (Red Oak sawn
timber: Quercus spp.). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (SL: 6.34 M3; ĐG:
420 USD) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi đỏ xẻ sấy loại 2C tên khoa hoc: QUERCUS RUBRA
(4/4"thick X 6feet-14feet length X 4"-20" width). Cam kết hàng
không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 28,973m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi đỏ xẻ tấm loại FAS, tên khoa học: Quercus rubra.
dày 4/4 inch (25,4mm), rộng từ 5- 17 inch (12,7-43,18 cm), dài từ 7-16
feet(2,1-4,8m), gỗ ko thuộc danh mục cites, số khối: 32,509 m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi đỏ xẻ thanh (Quercus rubra) loại FAS, độ dài:
8'-16', rộng: 4"-15", dầy: 4/4 inch. Hàng mới 100%, không nằm trong
danh mục Cites.(khối lượng: 24.962m3). (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ Sồi đỏ(Red oak) xẻ sấy.loại 1C.Quy cách:3.2cm
x7.62-43.18cm dài từ 1.83- 3.27m Tên khoa học: Quercus rubra,Gỗ đăng ký kiểm
dịch tại kho,không thuộc cites.(SL:18.350M3, đgiá: 480usd/m3) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng (tên khoa học: Quercus alba) xẻ sấy dày
22mm, dài 2.00m- 3.00m rộng 200mm-350mm. Hàng mới 100%, không nằm trong danh
mục Cites (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng (white oak) xẻ sấy,loại 1C.Quy cách 2.6cm
x10.16-35.56cm dài từ 2.44- 4.27m.Tên khoa học: Quercus alba. Gỗ đăng ký kiểm
dịch tại kho. không thuộc Cites.(SL:28.18m3,đơn giá 496.305usd/m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng đã xẻ theo chiều dọc,dạng thanh kích thước
chiều dầy 4/4'' (inch), chiều dài 7' +, tên khoa học Quercus alba, không
thuộc danh mục CITES), khối lượng thực tế 8.978m3 (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng đã xẻ: No.1C Com 4/4 (Tên khoa học:
Quercus Alba) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng dạng xẻ loại 1COM (Tên KH: Quercus alba),
Độ dày 4/4 inch Chiều dài từ 6-16 feet. Hàng không thuộc danh mục Cites /
58.535 CBM, đơn giá: 520 USD/CBM. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng xẻ (dày: 25.4 mm, mặt rộng: 7.5cm-40cm,
dài: 1.83m-3.66m (tên khoa học: Quercus alba.) số lượng: 23.694 MTQ (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng xẻ (White oak) 4/4 1 Com KD, tên khoa học:
Quercus alba. Dày 25.4 mm, dài: 1.8-3.7 m. Số khối: 29.722 m3.Gỗ không thuộc
danh mục cites. (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ
rắn- WHITE OAK LUMBER, loại 2 COM, KD. Quy cách: 25 x (76- 406) x (1829-
3658) mm. Tên KH: Quercus alba (59.938 M3) (nk) |
|
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng xẻ sấy loại 2&3C tên khoa hoc: QUERCUS
ALBA (4/4"thick X 4feet-14feet length X 3"-18" width). Cam kết
hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 55,176m3 (nk) |
- |
- Mã HS 44079190: Gỗ sồi trắng xẻ thanh sấy khô (Quercus alba), loại 1C,
dày 4/4 inch, dài (6-12) feeth, rộng (3-16) inch. KL: 29,158 m3. Hàng không
nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk) |